诗集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
诗集 (shījí) là gì?
诗集 (shījí) trong tiếng Trung có nghĩa là tập thơ, tức là một tuyển tập gồm nhiều bài thơ của một hoặc nhiều tác giả.
Loại từ
诗集 (shījí) là danh từ, dùng để chỉ một cuốn sách hoặc một tập hợp tác phẩm thơ ca.
Mẫu câu ví dụ
这本诗集很有名。 (Zhè běn shījí hěn yǒumíng.) → Cuốn tập thơ này rất nổi tiếng.
我最喜欢的诗集是李白的。 (Wǒ zuì xǐhuān de shījí shì Lǐ Bái de.) → Tập thơ tôi thích nhất là của Lý Bạch.
你有没有写过自己的诗集? (Nǐ yǒu méiyǒu xiěguò zìjǐ de shījí?) → Bạn đã từng viết tập thơ của riêng mình chưa?
Thêm nhiều ví dụ
她买了一本新的诗集。 (Tā mǎile yī běn xīn de shījí.) → Cô ấy đã mua một tập thơ mới.
这本诗集包含了许多现代诗。 (Zhè běn shījí bāohánle xǔduō xiàndài shī.) → Tập thơ này bao gồm nhiều bài thơ hiện đại.
我打算出版自己的诗集。 (Wǒ dǎsuàn chūbǎn zìjǐ de shījí.) → Tôi dự định xuất bản tập thơ của riêng mình.
这本诗集让人深思。 (Zhè běn shījí ràng rén shēnsī.) → Tập thơ này khiến người ta phải suy ngẫm.
诗集 (Thơ tập) là gì?
诗集 (phiên âm: shījí trong tiếng Trung, tương ứng với thơ tập trong tiếng Việt) là một danh từ trong tiếng Trung, chỉ một tập hợp các bài thơ được sưu tầm, biên soạn hoặc sáng tác bởi một hoặc nhiều tác giả, thường được xuất bản dưới dạng sách hoặc một ấn phẩm. Nó có thể bao gồm các bài thơ của một nhà thơ cụ thể, một nhóm nhà thơ, hoặc các bài thơ được chọn lọc theo chủ đề, thời kỳ, hoặc phong cách nhất định.
Giải thích chi tiết
Nghĩa gốc: Từ 诗 (thơ) chỉ các tác phẩm văn học viết theo thể thơ, có vần điệu, nhịp điệu, và thường mang tính nghệ thuật cao. Từ 集 (tập) có nghĩa là tập hợp, sưu tập, hoặc bộ sưu tập. Khi kết hợp, 诗集 ám chỉ một bộ sưu tập các bài thơ.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong văn học, 诗集 thường dùng để chỉ các tuyển tập thơ nổi tiếng, ví dụ như thơ của các nhà thơ cổ đại Trung Quốc (như Lý Bạch, Đỗ Phủ) hoặc các tập thơ hiện đại.
Nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ bất kỳ tập hợp thơ nào, kể cả các bài thơ cá nhân tự sáng tác.
Tính chất:
Một 诗集 có thể mang tính cá nhân (thơ của một tác giả) hoặc tập thể (tuyển chọn từ nhiều tác giả).
Có thể được tổ chức theo chủ đề (tình yêu, thiên nhiên, chiến tranh), thời kỳ lịch sử, hoặc phong cách thơ (thơ Đường, thơ tự do).
Loại từ
诗集 là danh từ (名词, míngcí).
Nó thường đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
Cấu trúc câu ví dụ
Chủ ngữ: 诗集 + 谓语 (vị ngữ)
Ví dụ: 这本诗集很受欢迎。(Zhè běn shījí hěn shòu huānyíng.)
→ Quyển thơ tập này rất được yêu thích.
Tân ngữ: 动词 (động từ) + 诗集
Ví dụ: 他出版了一本诗集。(Tā chūbǎn le yī běn shījí.)
→ Anh ấy đã xuất bản một tập thơ.
Bổ ngữ: 用 (dùng) / 在 (tại) + 诗集 + 表达 (bày tỏ) / 记录 (ghi chép)
Ví dụ: 她用诗集表达自己的感情。(Tā yòng shījí biǎodá zìjǐ de gǎnqíng.)
→ Cô ấy dùng tập thơ để bày tỏ cảm xúc của mình.
Ví dụ cụ thể kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng 诗集 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:
Tiếng Trung: 李白的诗集包含了许多脍炙人口的诗。
Phiên âm: Lǐ Bái de shījí bāohán le xǔduō kuàizhìrénkǒu de shī.
Nghĩa: Tập thơ của Lý Bạch bao gồm nhiều bài thơ nổi tiếng được yêu thích.
Ví dụ 2:
Tiếng Trung: 我昨天买了一本现代诗集。
Phiên âm: Wǒ zuótiān mǎi le yī běn xiàndài shījí.
Nghĩa: Hôm qua tôi đã mua một tập thơ hiện đại.
Ví dụ 3:
Tiếng Trung: 她的诗集出版后,引起了广泛关注。
Phiên âm: Tā de shījí chūbǎn hòu, yǐnqǐ le guǎngfàn guānzhù.
Nghĩa: Sau khi tập thơ của cô ấy được xuất bản, nó đã thu hút sự chú ý rộng rãi.
Ví dụ 4:
Tiếng Trung: 这本诗集是唐诗的精选。
Phiên âm: Zhè běn shījí shì tángshī de jīngxuǎn.
Nghĩa: Quyển thơ tập này là tuyển chọn tinh hoa của thơ Đường.
Ví dụ 5:
Tiếng Trung: 他花了三年时间完成这本诗集。
Phiên âm: Tā huā le sān nián shíjiān wánchéng zhè běn shījí.
Nghĩa: Anh ấy đã dành ba năm để hoàn thành tập thơ này.
Ví dụ 6:
Tiếng Trung: 诗集里的每一首诗都充满了感情。
Phiên âm: Shījí lǐ de měi yī shǒu shī dōu chōngmǎn le gǎnqíng.
Nghĩa: Mỗi bài thơ trong tập thơ đều tràn đầy cảm xúc.
Lưu ý khi sử dụng
Số lượng: Khi nói về 诗集, thường kèm theo lượng từ như 本 (quyển) để chỉ một cuốn sách thơ. Ví dụ: 一本诗集 (yī běn shījí – một tập thơ).
Phong cách: Trong văn nói, 诗集 có thể được thay bằng các từ thông tục hơn như 诗歌集 (shīgē jí, tập thơ ca) trong một số ngữ cảnh, nhưng 诗集 là cách dùng phổ biến và trang trọng hơn.
Văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, 诗集 thường gắn liền với các tác phẩm văn học cổ đại như 唐诗三百首 (Tángshī sānbǎi shǒu – Ba trăm bài thơ Đường) hoặc các tập thơ hiện đại của các nhà thơ nổi tiếng như Bắc Đảo, Hạ Vũ.
- Định nghĩa từ 诗集
诗集 (shījí) là danh từ tiếng Trung, nghĩa là tập thơ, tức là một quyển sách tập hợp nhiều bài thơ. Tập thơ có thể là:
Tuyển chọn thơ của một tác giả (tác phẩm cá nhân),
Hoặc tuyển chọn thơ của nhiều tác giả (tuyển tập nhiều tác phẩm),
Có thể theo chủ đề, phong cách, niên đại, hoặc trường phái thơ nhất định.
- Giải thích từ theo tiếng Trung
诗集是由一位或多位诗人创作的诗歌作品所编成的书籍,通常按照一定的主题、风格、历史时期或者文学流派整理成册,用于出版或收藏。 - Loại từ
Danh từ (名词) – Dùng để chỉ sự vật cụ thể là một quyển sách gồm nhiều bài thơ. - Cấu trúc sử dụng từ 诗集 trong câu
这是一本…的诗集 – Đây là một tập thơ của…
他/她出版了…诗集 – Anh ấy/Cô ấy đã xuất bản một tập thơ…
这本诗集收录了… – Tập thơ này thu thập/tuyển chọn…
我正在阅读/借阅…诗集 – Tôi đang đọc/mượn tập thơ…
- So sánh liên quan:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
诗 (shī) thơ Một bài thơ đơn lẻ
集 (jí) tập, tuyển tập Khi dùng với 诗 thành 诗集
诗人 (shīrén) nhà thơ Người sáng tác thơ
诗歌 (shīgē) thơ ca Dạng văn học nói chung
诗篇 (shīpiān) khúc thơ, đoạn thơ Cách gọi mang tính văn chương - Ví dụ tiếng Trung có phiên âm và dịch nghĩa chi tiết
Ví dụ 1
这本诗集收录了唐代著名诗人白居易的代表作。
Zhè běn shījí shōulù le Tángdài zhùmíng shīrén Bái Jūyì de dàibiǎozuò.
Tập thơ này tuyển chọn các tác phẩm tiêu biểu của nhà thơ nổi tiếng thời Đường là Bạch Cư Dị.
Ví dụ 2
她正在编辑一本以“自然”为主题的诗集。
Tā zhèngzài biānjí yī běn yǐ “zìrán” wéi zhǔtí de shījí.
Cô ấy đang biên tập một tập thơ lấy “thiên nhiên” làm chủ đề.
Ví dụ 3
这本诗集获得了国家文学奖。
Zhè běn shījí huòdé le guójiā wénxué jiǎng.
Tập thơ này đã đạt giải thưởng văn học quốc gia.
Ví dụ 4
我常在晚上阅读古代诗人的诗集,感受古人的情怀。
Wǒ cháng zài wǎnshàng yuèdú gǔdài shīrén de shījí, gǎnshòu gǔrén de qínghuái.
Tôi thường đọc tập thơ của các nhà thơ cổ vào buổi tối để cảm nhận tâm tư của người xưa.
Ví dụ 5
孩子们在课堂上学习了《唐诗三百首》这本诗集。
Háizimen zài kètáng shàng xuéxí le “Tángshī sānbǎi shǒu” zhè běn shījí.
Bọn trẻ đã học tập thơ “Đường thi tam bách thủ” trong lớp học.
Ví dụ 6
那本诗集印刷精美,纸张很好,封面设计也非常有艺术感。
Nà běn shījí yìnshuā jīngměi, zhǐzhāng hěn hǎo, fēngmiàn shèjì yě fēicháng yǒu yìshù gǎn.
Tập thơ đó in rất đẹp, giấy tốt, thiết kế bìa cũng rất nghệ thuật.
Ví dụ 7
他决定把自己过去十年的诗作整理成一本诗集。
Tā juédìng bǎ zìjǐ guòqù shí nián de shīzuò zhěnglǐ chéng yī běn shījí.
Anh ấy quyết định biên soạn các bài thơ mình đã sáng tác trong mười năm qua thành một tập thơ.
Ví dụ 8
这位诗人的诗集在年轻人中非常受欢迎。
Zhè wèi shīrén de shījí zài niánqīngrén zhōng fēicháng shòu huānyíng.
Tập thơ của nhà thơ này rất được giới trẻ yêu thích.
Ví dụ 9
图书馆里有各种类型的诗集,从古典到现代应有尽有。
Túshūguǎn lǐ yǒu gèzhǒng lèixíng de shījí, cóng gǔdiǎn dào xiàndài yīngyǒu jìnyǒu.
Thư viện có đủ loại tập thơ, từ cổ điển đến hiện đại, không thiếu loại nào.
Ví dụ 10
出版社计划明年出版这位诗人的完整诗集全集。
Chūbǎnshè jìhuà míngnián chūbǎn zhè wèi shīrén de wánzhěng shījí quánjí.
Nhà xuất bản dự định năm sau sẽ phát hành toàn tập thơ của nhà thơ này.
- Định nghĩa đầy đủ của 诗集 (shījí)
诗集 là một danh từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Tập thơ, thi tập – tức là một tuyển tập gồm nhiều bài thơ, có thể do một tác giả sáng tác, hoặc là tuyển chọn từ nhiều tác giả khác nhau.
Tập thơ có thể được sắp xếp theo chủ đề, niên đại, phong cách, hoặc trường phái văn học.
Trong lịch sử văn học Trung Hoa, các thi tập của những đại thi hào như Lý Bạch (李白), Đỗ Phủ (杜甫), hay Tô Thức (苏轼) đều được gọi là “诗集”.
1.1 Giải nghĩa từ ghép:
诗 (shī): thơ, bài thơ
集 (jí): tập hợp, sưu tập, tuyển tập
→ 诗集: tập hợp các bài thơ → tập thơ / thi tập
- Loại từ
Danh từ (名词 / míngcí) - Đặc điểm ngữ nghĩa & phạm vi sử dụng
Dùng trong văn học, xuất bản, giáo dục, nghiên cứu văn chương.
Có thể dùng cho cả tác phẩm cá nhân hoặc tuyển tập nhiều tác giả.
Xuất hiện phổ biến trong các văn bản học thuật, giáo trình, phê bình văn học, và đời sống văn hóa.
- Ví dụ sử dụng thực tế kèm phiên âm + dịch nghĩa
Ví dụ đơn giản:
我买了一本李白的诗集。
Wǒ mǎile yī běn Lǐ Bái de shījí.
→ Tôi đã mua một tập thơ của Lý Bạch.
这本诗集里收录了他最感人的作品。
Zhè běn shījí lǐ shōulùle tā zuì gǎnrén de zuòpǐn.
→ Tập thơ này tuyển chọn những tác phẩm cảm động nhất của anh ấy.
她正在编辑一部现代女性诗集。
Tā zhèngzài biānjí yī bù xiàndài nǚxìng shījí.
→ Cô ấy đang biên tập một tập thơ của các nữ tác giả hiện đại.
图书馆里收藏了许多古代的诗集。
Túshūguǎn lǐ shōucángle xǔduō gǔdài de shījí.
→ Trong thư viện lưu trữ rất nhiều tập thơ cổ.
这本诗集获得了国家文学奖。
Zhè běn shījí huòdéle guójiā wénxué jiǎng.
→ Tập thơ này đã giành được Giải thưởng Văn học Quốc gia.
Ví dụ học thuật hoặc văn chương:
杜甫的诗集被誉为“诗史”,具有极高的历史价值。
Dù Fǔ de shījí bèi yùwéi “shī shǐ”, jùyǒu jí gāo de lìshǐ jiàzhí.
→ Thi tập của Đỗ Phủ được tôn vinh là “thi sử”, có giá trị lịch sử rất cao.
在这本诗集中,作者表达了对故乡深深的思念。
Zài zhè běn shījí zhōng, zuòzhě biǎodále duì gùxiāng shēnshēn de sīniàn.
→ Trong tập thơ này, tác giả thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc.
诗集不仅仅是文学作品,更是时代精神的写照。
Shījí bù jǐnjǐn shì wénxué zuòpǐn, gèng shì shídài jīngshén de xiězhào.
→ Tập thơ không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là hình ảnh phản chiếu tinh thần thời đại.
- Một số cấu trúc câu mẫu với “诗集”
Cấu trúc tiếng Trung Ý nghĩa
出版 + 诗集 Xuất bản tập thơ
编写 / 编辑 + 诗集 Biên soạn / biên tập tập thơ
收藏 + 诗集 Lưu trữ tập thơ
阅读 / 研究 + 诗集 Đọc / nghiên cứu tập thơ
喜欢 / 不喜欢 + 某人的诗集 Thích / không thích tập thơ của ai đó - Một số cách diễn đạt mở rộng có liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
古诗集 gǔ shījí Tập thơ cổ
现代诗集 xiàndài shījí Tập thơ hiện đại
个人诗集 gèrén shījí Tập thơ cá nhân
精选诗集 jīngxuǎn shījí Tuyển tập thơ chọn lọc
诗歌总集 shīgē zǒngjí Tổng tập thơ - Định nghĩa chi tiết từ “诗集”
1.1. Giải nghĩa từ đơn
诗 (shī): thơ, bài thơ – là một thể loại văn học dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, âm điệu, cô đọng để biểu đạt cảm xúc, tư tưởng.
集 (jí): tập hợp, tuyển tập – dùng để chỉ sự sưu tầm, biên soạn, hoặc gom lại những thứ cùng loại thành một bộ.
=> 诗集 (shījí): có nghĩa là tuyển tập thơ, hay tập thơ, tức là một bộ sưu tập các bài thơ được biên soạn lại thành sách, có thể là của một tác giả hoặc nhiều tác giả, hoặc được tập hợp theo chủ đề, thời đại, phong cách…
- Loại từ
Danh từ (名词 / míngcí) - Cách sử dụng từ “诗集” trong văn cảnh thực tế
3.1. Dùng để nói về một tập thơ đã xuất bản
她的第一本诗集于去年出版。
Phiên âm: Tā de dì yī běn shījí yú qùnián chūbǎn.
Dịch nghĩa: Tập thơ đầu tiên của cô ấy được xuất bản vào năm ngoái.
他打算把这些诗整理成一本诗集。
Phiên âm: Tā dǎsuàn bǎ zhèxiē shī zhěnglǐ chéng yī běn shījí.
Dịch nghĩa: Anh ấy định biên soạn những bài thơ này thành một tập thơ.
3.2. Dùng trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật
这本诗集对研究唐诗非常有价值。
Phiên âm: Zhè běn shījí duì yánjiū Tángshī fēicháng yǒu jiàzhí.
Dịch nghĩa: Tập thơ này rất có giá trị đối với việc nghiên cứu thơ Đường.
学者们常引用这部诗集中的句子。
Phiên âm: Xuézhěmen cháng yǐnyòng zhè bù shījí zhōng de jùzi.
Dịch nghĩa: Các học giả thường trích dẫn những câu trong tập thơ này.
3.3. Dùng trong đời sống hàng ngày
她送我一本她亲手写的诗集。
Phiên âm: Tā sòng wǒ yī běn tā qīnshǒu xiě de shījí.
Dịch nghĩa: Cô ấy tặng tôi một tập thơ do chính tay cô viết.
我在书店买到了一本非常罕见的旧诗集。
Phiên âm: Wǒ zài shūdiàn mǎi dào le yī běn fēicháng hǎnjiàn de jiù shījí.
Dịch nghĩa: Tôi mua được một tập thơ cũ rất hiếm thấy ở hiệu sách.
- Các tổ hợp từ phổ biến với “诗集”
Tổ hợp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu, phiên âm và dịch nghĩa
现代诗集 (xiàndài shījí) Tập thơ hiện đại 他出版了一本现代诗集。
Tā chūbǎn le yī běn xiàndài shījí.
Anh ấy đã xuất bản một tập thơ hiện đại.
古典诗集 (gǔdiǎn shījí) Tập thơ cổ điển 我在图书馆借了一本古典诗集。
Wǒ zài túshūguǎn jiè le yī běn gǔdiǎn shījí.
Tôi mượn một tập thơ cổ điển ở thư viện.
爱情诗集 (àiqíng shījí) Tập thơ tình yêu 她写了一本关于初恋的爱情诗集。
Tā xiě le yī běn guānyú chūliàn de àiqíng shījí.
Cô ấy viết một tập thơ tình yêu về mối tình đầu.
诗集作者 (shījí zuòzhě) Tác giả tập thơ 那位诗集作者是法国著名诗人。
Nà wèi shījí zuòzhě shì Fǎguó zhùmíng shīrén.
Tác giả tập thơ đó là một nhà thơ nổi tiếng người Pháp.
出版诗集 (chūbǎn shījí) Xuất bản tập thơ 他梦想着有一天能出版自己的诗集。
Tā mèngxiǎng zhe yǒu yītiān néng chūbǎn zìjǐ de shījí.
Anh ấy mơ một ngày có thể xuất bản tập thơ của chính mình. - Các hình thức 诗集 theo thể loại, đối tượng, mục đích
Loại thơ tập hợp Tên tiếng Trung Ví dụ câu
Thơ thiếu nhi 儿童诗集 (értóng shījí) 我儿子特别喜欢那本儿童诗集。
Wǒ érzi tèbié xǐhuān nà běn értóng shījí.
Con trai tôi rất thích tập thơ thiếu nhi đó.
Thơ chiến tranh 战争诗集 (zhànzhēng shījí) 这部战争诗集表现了诗人对和平的渴望。
Zhè bù zhànzhēng shījí biǎoxiàn le shīrén duì hépíng de kěwàng.
Tập thơ chiến tranh này thể hiện khát vọng hòa bình của nhà thơ.
Tuyển tập nhiều tác giả 合集诗集 (héjí shījí) 这是一本由二十位诗人共同创作的合集诗集。
Zhè shì yī běn yóu èrshí wèi shīrén gòngtóng chuàngzuò de héjí shījí.
Đây là một tập thơ tuyển chọn do hai mươi nhà thơ cùng sáng tác. - So sánh với các khái niệm liên quan
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Phân biệt với “诗集”
诗歌 shīgē Bài thơ nói chung 诗歌 là từng bài riêng lẻ, còn 诗集 là tuyển tập
诗人 shīrén Nhà thơ 诗人 là người sáng tác, 诗集 là tác phẩm tập hợp
诗选 shīxuǎn Tuyển chọn thơ 诗选 thường chọn từ nhiều tác giả, 诗集 có thể của một người hoặc nhiều người - Tổng kết
诗集 (shījí) là danh từ dùng để chỉ một tuyển tập các bài thơ được biên soạn lại thành sách hoặc tài liệu.
Có thể mang mục đích sáng tác cá nhân, nghiên cứu văn học, giảng dạy, lưu trữ hay sưu tầm.
Có rất nhiều loại 诗集 khác nhau tùy theo thời đại, chủ đề, phong cách hoặc đối tượng người đọc.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 诗集 (shījí)
- Định nghĩa chi tiết
诗集 (shījí) là một danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là tập thơ hay thi tập, tức là một quyển sách hoặc tài liệu được biên soạn bao gồm nhiều bài thơ của một hoặc nhiều tác giả. Từ này thường được dùng để chỉ những tác phẩm văn học có hình thức thơ ca được tuyển chọn theo chủ đề, giai đoạn sáng tác, hoặc theo tác giả.
Trong truyền thống văn học Trung Quốc và Việt Nam, 诗集 đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép, lưu truyền và thể hiện tư tưởng, cảm xúc, thế giới quan của người sáng tác thơ. Nó cũng là tư liệu học tập, nghiên cứu của giới văn học, học sinh, sinh viên và những người yêu thơ.
- Loại từ
Danh từ (名词): dùng để chỉ một dạng tác phẩm văn học cụ thể, tức là tập hợp nhiều bài thơ. - Cấu tạo từ
诗 (shī): thơ, bài thơ
集 (jí): tập hợp, tuyển tập, bộ sưu tập
Ghép lại: 诗集 → Tập thơ, tuyển tập thơ
- Các tổ hợp thường gặp với từ 诗集
一本诗集 (yī běn shījí): một tập thơ
现代诗集 (xiàndài shījí): tập thơ hiện đại
古代诗集 (gǔdài shījí): tập thơ cổ đại
诗集作者 (shījí zuòzhě): tác giả tập thơ
诗集出版 (shījí chūbǎn): xuất bản tập thơ
诗集朗诵 (shījí lǎngsòng): ngâm đọc tập thơ
- Cách sử dụng trong câu
Ví dụ 1
这本诗集收录了他二十年来的代表作。
Zhè běn shījí shōulù le tā èrshí nián lái de dàibiǎo zuò.
Tập thơ này tuyển chọn những tác phẩm tiêu biểu trong suốt hai mươi năm qua của ông ấy.
Ví dụ 2
她的第一本诗集于2005年出版,受到了广泛好评。
Tā de dì yī běn shījí yú èr líng líng wǔ nián chūbǎn, shòudào le guǎngfàn hǎopíng.
Tập thơ đầu tiên của cô ấy được xuất bản vào năm 2005 và nhận được nhiều lời khen ngợi.
Ví dụ 3
我打算将我写的所有诗整理成一本诗集。
Wǒ dǎsuàn jiāng wǒ xiě de suǒyǒu shī zhěnglǐ chéng yī běn shījí.
Tôi dự định sẽ biên soạn tất cả những bài thơ mình đã viết thành một tập thơ.
Ví dụ 4
在这本诗集中,作者表达了对生活的热爱和对自然的敬畏。
Zài zhè běn shījí zhōng, zuòzhě biǎodále duì shēnghuó de rè’ài hé duì zìrán de jìngwèi.
Trong tập thơ này, tác giả thể hiện tình yêu cuộc sống và sự kính trọng đối với thiên nhiên.
Ví dụ 5
他是一位著名的诗人,出版了多部诗集。
Tā shì yī wèi zhùmíng de shīrén, chūbǎn le duō bù shījí.
Anh ấy là một nhà thơ nổi tiếng và đã xuất bản nhiều tập thơ.
- So sánh với các thuật ngữ liên quan
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
诗 shī Bài thơ Đơn vị nhỏ nhất, từng bài thơ riêng
诗集 shījí Tập thơ Tuyển tập nhiều bài thơ
诗人 shīrén Nhà thơ Người sáng tác thơ
诗歌 shīgē Thơ ca Nghĩa chung hơn, bao gồm toàn bộ thể loại thơ
诗选 shīxuǎn Tuyển tập thơ Chọn lọc thơ từ nhiều tác giả hoặc nhiều giai đoạn - Các động từ thường dùng với 诗集
出版诗集 (chūbǎn shījí): xuất bản tập thơ
阅读诗集 (yuèdú shījí): đọc tập thơ
收藏诗集 (shōucáng shījí): sưu tầm tập thơ
赠送诗集 (zèngsòng shījí): tặng tập thơ
编辑诗集 (biānjí shījí): biên tập tập thơ
写诗集 (xiě shījí): viết tập thơ
- Một số tập thơ nổi tiếng trong văn học Trung Quốc
Tên tiếng Trung Phiên âm Tên tiếng Việt
唐诗三百首 Tángshī sānbǎi shǒu Ba trăm bài thơ Đường
李白诗集 Lǐ Bái shījí Tập thơ của Lý Bạch
杜甫诗集 Dù Fǔ shījí Tập thơ của Đỗ Phủ
徐志摩诗集 Xú Zhìmó shījí Tập thơ của Từ Chí Ma
北岛诗选 Běidǎo shīxuǎn Tuyển tập thơ của Bắc Đảo
I. Định nghĩa sâu và phân tích cấu trúc từ
- Định nghĩa
“诗集” là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ một tập hợp các bài thơ, thường được tuyển chọn, biên soạn và xuất bản dưới dạng sách. Tập thơ này có thể là tác phẩm của một nhà thơ (诗人) hoặc là một tuyển tập từ nhiều tác giả, sắp xếp theo chủ đề, thời đại, hoặc thể loại thơ. - Phân tích từ vựng
Thành phần Phiên âm Nghĩa
诗 shī thơ, bài thơ
集 jí tập hợp, tuyển tập
诗集 có thể hiểu là: “Tuyển tập các bài thơ.”
II. Thuộc tính ngữ pháp
Loại từ: Danh từ
Lượng từ đi kèm:
一本 (yī běn): một cuốn
一部 (yī bù): một bộ
Vị trí trong câu:
Có thể làm chủ ngữ: 这本诗集非常感人。
Có thể làm tân ngữ: 我读了一本诗集。
Có thể làm định ngữ: 她的诗集非常有名。
III. Ngữ cảnh sử dụng
Học thuật: Dùng để chỉ tập thơ của các nhà thơ cổ điển hoặc hiện đại, trong các bài phân tích văn học.
Xuất bản: Dùng trong ngành in ấn, phát hành sách thơ.
Đời sống: Người yêu văn học thường đề cập đến các tập thơ như một thú vui nghệ thuật.
IV. Các ví dụ câu nâng cao, chi tiết
Ví dụ 1:
这本诗集包含了作者在战争期间写的诗。
Phiên âm: Zhè běn shījí bāohán le zuòzhě zài zhànzhēng qījiān xiě de shī.
Dịch: Tập thơ này bao gồm những bài thơ mà tác giả đã viết trong thời kỳ chiến tranh.
Ví dụ 2:
我最近买了一部唐代诗人的诗集,内容非常优美。
Phiên âm: Wǒ zuìjìn mǎi le yī bù Tángdài shīrén de shījí, nèiróng fēicháng yōuměi.
Dịch: Gần đây tôi mua một tuyển tập thơ của các nhà thơ đời Đường, nội dung rất tuyệt mỹ.
Ví dụ 3:
他的诗集以自然风景为主题,语言清新,意境深远。
Phiên âm: Tā de shījí yǐ zìrán fēngjǐng wéi zhǔtí, yǔyán qīngxīn, yìjìng shēnyuǎn.
Dịch: Tập thơ của anh ấy lấy phong cảnh thiên nhiên làm chủ đề, ngôn từ trong sáng, ý cảnh sâu xa.
Ví dụ 4:
编辑正在为新出版的诗集挑选封面设计。
Phiên âm: Biānjí zhèngzài wèi xīn chūbǎn de shījí tiāoxuǎn fēngmiàn shèjì.
Dịch: Biên tập viên đang chọn thiết kế bìa cho tập thơ mới xuất bản.
Ví dụ 5:
我们学校图书馆收藏了不少中国古典诗集。
Phiên âm: Wǒmen xuéxiào túshūguǎn shōucáng le bù shǎo Zhōngguó gǔdiǎn shījí.
Dịch: Thư viện trường chúng tôi lưu trữ khá nhiều tập thơ cổ điển Trung Quốc.
Ví dụ 6:
他梦想有一天能出版自己的诗集,让世界读到他的心声。
Phiên âm: Tā mèngxiǎng yǒu yītiān néng chūbǎn zìjǐ de shījí, ràng shìjiè dú dào tā de xīnshēng.
Dịch: Anh ấy mơ rằng một ngày nào đó có thể xuất bản tập thơ của riêng mình, để thế giới đọc được tiếng lòng anh.
Ví dụ 7:
这本诗集的语言虽然简单,但感情非常真挚。
Phiên âm: Zhè běn shījí de yǔyán suīrán jiǎndān, dàn gǎnqíng fēicháng zhēnzhì.
Dịch: Ngôn ngữ của tập thơ này tuy đơn giản, nhưng tình cảm rất chân thành.
Ví dụ 8:
她每次旅行回来都会写几首诗,慢慢就组成了她的第一本诗集。
Phiên âm: Tā měi cì lǚxíng huílái dōu huì xiě jǐ shǒu shī, màn man jiù zǔchéng le tā de dì yī běn shījí.
Dịch: Sau mỗi chuyến đi, cô ấy lại viết vài bài thơ, dần dần tập hợp thành tập thơ đầu tiên của cô.
V. Từ vựng liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
诗人 shīrén Nhà thơ
诗句 shījù Câu thơ
诗歌 shīgē Thơ ca
古诗 gǔshī Thơ cổ
现代诗 xiàndài shī Thơ hiện đại
散文集 sǎnwén jí Tuyển tập tản văn
小说集 xiǎoshuō jí Tuyển tập truyện ngắn
作品集 zuòpǐn jí Tập hợp các tác phẩm
VI. So sánh 诗集 với các loại “tập sách” khác
Tên gọi Nghĩa Loại tác phẩm
诗集 Tập thơ Thơ ca
散文集 Tập tản văn Văn xuôi, ghi chép
小说集 Tập truyện ngắn Truyện hư cấu
杂文集 Tập tạp văn Tạp văn, luận bàn ngắn
随笔集 Tập tùy bút Bài viết mang tính cá nhân, tự sự