Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster羞涩 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

羞涩 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

羞涩 là một tính từ dùng để miêu tả trạng thái ngại ngùng, xấu hổ, rụt rè, lúng túng khi đối mặt với người khác, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến cảm xúc cá nhân, tình yêu, hay lần đầu gặp mặt. Ngoài ra, nó cũng có thể dùng trong văn viết để miêu tả sự khó xử về tài chính, nghĩa là thiếu tiền (ngữ cảnh trang trọng, ít dùng).

5/5 - (1 bình chọn)

羞涩 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

羞涩 là gì?
Từ: 羞涩

Phiên âm: xiū sè

Loại từ: Tính từ (形容词)

Định nghĩa chi tiết:
羞涩 là một tính từ dùng để miêu tả trạng thái ngại ngùng, xấu hổ, rụt rè, lúng túng khi đối mặt với người khác, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến cảm xúc cá nhân, tình yêu, hay lần đầu gặp mặt. Ngoài ra, nó cũng có thể dùng trong văn viết để miêu tả sự khó xử về tài chính, nghĩa là thiếu tiền (ngữ cảnh trang trọng, ít dùng).

Cấu tạo từ:
羞 (xiū): xấu hổ, thẹn

涩 (sè): cứng nhắc, không trôi chảy, gượng gạo

→ 羞涩: ngại ngùng đến mức cứng nhắc, lúng túng, không dám thể hiện ra.

Cách dùng thường gặp:
用来形容人的表情、眼神、语气:用羞涩的表情、羞涩的眼神。

Thường dùng với: 表情 (vẻ mặt), 语气 (giọng điệu), 笑容 (nụ cười), 目光 (ánh mắt)…

Mẫu câu thông dụng:
她露出了羞涩的笑容。
→ Cô ấy nở một nụ cười ngượng ngùng.

第一次见面,他显得有些羞涩。
→ Lần đầu gặp mặt, anh ấy tỏ ra hơi rụt rè.

Ví dụ cụ thể (có phiên âm & tiếng Việt):
她低下头,脸上带着羞涩的红晕。
Tā dī xià tóu, liǎn shàng dàizhe xiūsè de hóngyùn.
Cô ấy cúi đầu, trên mặt hiện rõ nét đỏ mặt vì ngượng ngùng.

那个男孩在她面前总是羞涩得说不出话。
Nàgè nánhái zài tā miànqián zǒng shì xiūsè de shuō bù chū huà.
Cậu bé ấy trước mặt cô luôn ngượng ngùng đến mức không nói nên lời.

她羞涩地笑了笑,没有回应。
Tā xiūsè de xiào le xiào, méiyǒu huíyìng.
Cô ấy cười ngượng ngùng, không đáp lại.

那孩子羞涩地躲在妈妈身后。
Nà háizi xiūsè de duǒ zài māma shēnhòu.
Đứa bé ngại ngùng trốn sau lưng mẹ.

他羞涩地把礼物递给了老师。
Tā xiūsè de bǎ lǐwù dì gěi le lǎoshī.
Cậu ấy ngượng ngùng đưa món quà cho cô giáo.

她的声音听起来有些羞涩,但很温柔。
Tā de shēngyīn tīng qǐlái yǒuxiē xiūsè, dàn hěn wēnróu.
Giọng nói của cô nghe hơi rụt rè, nhưng rất dịu dàng.

第一次上台表演,他显得很羞涩。
Dì yī cì shàngtái biǎoyǎn, tā xiǎnde hěn xiūsè.
Lần đầu tiên lên sân khấu biểu diễn, cậu ấy tỏ ra rất ngượng ngùng.

她那羞涩的眼神让我心动不已。
Tā nà xiūsè de yǎnshén ràng wǒ xīndòng bùyǐ.
Ánh mắt ngại ngùng của cô ấy khiến tôi rung động không thôi.

我刚到新学校时特别羞涩,不敢跟人说话。
Wǒ gāng dào xīn xuéxiào shí tèbié xiūsè, bù gǎn gēn rén shuōhuà.
Lúc mới đến trường mới, tôi rất rụt rè, không dám nói chuyện với ai.

他羞涩地站在门口,不知道该不该进去。
Tā xiūsè de zhàn zài ménkǒu, bù zhīdào gāi bù gāi jìnqù.
Cậu ấy đứng ngượng ngùng ở cửa, không biết có nên vào hay không.

  1. 羞涩 là gì?
    羞涩 là một tính từ (形容词) trong tiếng Trung, dùng để miêu tả cảm xúc xấu hổ, ngượng ngùng, thẹn thùng, thường do thiếu tự tin, ngại ngùng trong giao tiếp hoặc gặp người lạ.

Nghĩa tiếng Việt: xấu hổ, thẹn thùng, ngại ngùng

Thường dùng để miêu tả cảm xúc bên ngoài của con người, đặc biệt là khi tương tác với người khác giới, hoặc lúc bị chú ý.

  1. Loại từ
    形容词 (tính từ)
  2. Phân tích từ
    羞 (xiū): xấu hổ, ngượng

涩 (sè): cứng nhắc, không trơn tru (trong cảm xúc ở đây mang nghĩa ngượng ngùng, khó xử)

→ 羞涩: xấu hổ, ngại ngùng, rụt rè trong giao tiếp hoặc hành động.

  1. Tình huống sử dụng
    Dùng để miêu tả người nhút nhát, đặc biệt là trẻ em, thiếu nữ, hoặc người trong tình huống tình cảm.

Cũng có thể dùng trong các hoàn cảnh giao tiếp gặp người lạ, được chú ý, phát biểu trước đám đông…

  1. Các từ đồng nghĩa liên quan
    害羞 (hàixiū): xấu hổ, ngại

腼腆 (miǎntiǎn): rụt rè, e thẹn (mức độ cao hơn 羞涩)

不好意思 (bù hǎoyìsi): ngại, mắc cỡ

拘谨 (jūjǐn): rụt rè, dè dặt (thường dùng trong cách cư xử)

  1. Mẫu câu & ví dụ
    Ví dụ 1
    她在陌生人面前总是很羞涩。
    Tā zài mòshēngrén miànqián zǒng shì hěn xiūsè.
    Cô ấy luôn rất ngại ngùng trước người lạ.

Ví dụ 2
那个男孩羞涩地低下了头,不敢看她。
Nàge nánhái xiūsè de dī xià le tóu, bù gǎn kàn tā.
Cậu bé ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống, không dám nhìn cô ấy.

Ví dụ 3
他说话的声音很小,显得有些羞涩。
Tā shuōhuà de shēngyīn hěn xiǎo, xiǎnde yǒuxiē xiūsè.
Giọng nói của anh ấy rất nhỏ, trông có vẻ hơi ngượng ngùng.

Ví dụ 4
第一次登台演讲,他感到十分羞涩。
Dì yī cì dēngtái yǎnjiǎng, tā gǎndào shífēn xiūsè.
Lần đầu tiên lên sân khấu phát biểu, anh ấy cảm thấy vô cùng lúng túng.

Ví dụ 5
她羞涩地笑了笑,然后点了点头。
Tā xiūsè de xiào le xiào, ránhòu diǎn le diǎn tóu.
Cô ấy mỉm cười ngại ngùng, rồi khẽ gật đầu.

Ví dụ 6
他们第一次约会时都很羞涩,不知道说什么好。
Tāmen dì yī cì yuēhuì shí dōu hěn xiūsè, bù zhīdào shuō shénme hǎo.
Lần đầu hẹn hò, họ đều rất ngượng ngùng, không biết nên nói gì.

Ví dụ 7
她是个性格内向又羞涩的女孩。
Tā shì gè xìnggé nèixiàng yòu xiūsè de nǚhái.
Cô ấy là một cô gái có tính cách hướng nội và rụt rè.

I. Thông tin cơ bản
Từ vựng: 羞涩

Phiên âm: xiūsè

Loại từ: tính từ

Nghĩa tiếng Việt: ngượng ngùng, thẹn thùng, e thẹn, xấu hổ (một cách nhẹ nhàng và kín đáo)

II. Giải thích chi tiết

  1. Nghĩa chính
    羞涩 là một tính từ mô tả trạng thái ngượng ngùng, xấu hổ một cách nhẹ nhàng, kín đáo, thường do thiếu tự tin, nhút nhát, hoặc khi đối diện với người lạ hoặc tình huống tình cảm.

“羞” (xiū): xấu hổ, ngại ngùng

“涩” (sè): cứng nhắc, không trơn tru (cũng có nghĩa là khó biểu đạt)

→ Kết hợp lại, 羞涩 diễn tả sự ngại ngùng đến mức không dễ nói ra, biểu cảm cứng lại, hơi rụt rè.

  1. Sắc thái tình cảm
    Dùng nhiều trong ngữ cảnh miêu tả con người (đặc biệt là phụ nữ, trẻ con, người đang yêu, người nhút nhát).

Cảm xúc mang tính dịu dàng, không quá tiêu cực, đôi khi tạo cảm giác dễ thương hoặc gần gũi.

  1. Các từ gần nghĩa

Từ Phiên âm Nghĩa
害羞 hàixiū xấu hổ, ngượng (phổ biến hơn, dùng rộng rãi hơn)
腼腆 miǎntiǎn rụt rè, e thẹn (thường dùng cho tính cách)
拘谨 jūjǐn dè dặt, không tự nhiên (mang nghĩa trang trọng hơn)
羞涩 thiên về sắc thái nhẹ nhàng, có phần “tình cảm” hơn so với 害羞.

III. Cấu trúc thường gặp
感到羞涩 → cảm thấy ngượng

露出羞涩的笑容 → nở nụ cười e thẹn

羞涩地点点头 / 回答 → gật đầu / trả lời một cách thẹn thùng

带着羞涩的表情 → với vẻ mặt ngượng ngùng

IV. Ví dụ minh họa (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1
她见到陌生人时总是很羞涩。
Tā jiàndào mòshēngrén shí zǒng shì hěn xiūsè.
→ Cô ấy luôn rất ngại ngùng khi gặp người lạ.

Ví dụ 2
那个男孩羞涩地把花递给了她。
Nàgè nánhái xiūsè de bǎ huā dì gěi le tā.
→ Cậu bé ngượng ngùng đưa bó hoa cho cô ấy.

Ví dụ 3
她露出了一个羞涩的微笑。
Tā lùchū le yí gè xiūsè de wēixiào.
→ Cô ấy nở một nụ cười e thẹn.

Ví dụ 4
他在大家面前发言时显得有些羞涩。
Tā zài dàjiā miànqián fāyán shí xiǎnde yǒuxiē xiūsè.
→ Anh ấy tỏ ra hơi ngượng khi phát biểu trước mọi người.

Ví dụ 5
第一次约会的时候,他显得特别羞涩。
Dì yī cì yuēhuì de shíhòu, tā xiǎnde tèbié xiūsè.
→ Trong buổi hẹn hò đầu tiên, anh ấy tỏ ra đặc biệt ngại ngùng.

Ví dụ 6
孩子羞涩地藏在妈妈身后。
Háizi xiūsè de cáng zài māma shēnhòu.
→ Đứa trẻ e thẹn núp sau lưng mẹ.

Ví dụ 7
她带着羞涩的表情低下了头。
Tā dàizhe xiūsè de biǎoqíng dīxià le tóu.
→ Cô ấy cúi đầu với vẻ mặt thẹn thùng.

V. So sánh cách dùng với 害羞

羞涩 害羞
Nhẹ nhàng, tình cảm Dùng rộng, phổ thông hơn
Hay dùng trong văn chương, miêu tả tình cảm Dùng trong giao tiếp hằng ngày
Gần với “e thẹn” Gần với “xấu hổ, ngại”
VI. Tổng kết

Thành phần Nội dung
Từ loại Tính từ
Ý nghĩa E thẹn, ngượng ngùng, xấu hổ (một cách kín đáo)
Thường dùng để miêu tả Người nhút nhát, đang yêu, thiếu tự tin, trẻ em…
Sắc thái Nhẹ nhàng, mang tính biểu cảm, dịu dàng

  1. 羞涩 là gì?
    羞 (xiū): ngượng, xấu hổ

涩 (sè): gượng gạo, không trơn tru

Kết hợp lại, 羞涩 diễn tả trạng thái ngượng ngùng, e dè, thường có trong tình huống giao tiếp, nhất là giữa người khác giới hoặc người không quen biết.

  1. Loại từ:
    Tính từ (形容词)
  2. Cách dùng trong câu:
    Có thể làm bổ ngữ, định ngữ hoặc vị ngữ để miêu tả tính cách, trạng thái.

Thường đi kèm với các từ như: 脸红 (mặt đỏ), 微笑 (mỉm cười), 低头 (cúi đầu) v.v.

  1. Ví dụ cụ thể (phiên âm + nghĩa tiếng Việt):
    她羞涩地低下了头。
    Tā xiūsè de dī xià le tóu.
    Cô ấy ngại ngùng cúi đầu xuống.

那个男孩在她面前显得非常羞涩。
Nà ge nánhái zài tā miànqián xiǎnde fēicháng xiūsè.
Cậu bé đó tỏ ra rất ngượng ngùng trước mặt cô ấy.

她害羞得脸都红了,羞涩极了。
Tā hàixiū de liǎn dōu hóng le, xiūsè jí le.
Cô ấy ngượng đến mức mặt đỏ hết cả lên, rất là thẹn thùng.

第一次演讲,他显得有点羞涩。
Dì yī cì yǎnjiǎng, tā xiǎnde yǒudiǎn xiūsè.
Lần đầu thuyết trình, anh ấy tỏ ra hơi rụt rè.

她羞涩地笑了笑,没有说话。
Tā xiūsè de xiào le xiào, méiyǒu shuōhuà.
Cô ấy mỉm cười ngại ngùng mà không nói gì.

他用羞涩的眼神看着我。
Tā yòng xiūsè de yǎnshén kàn zhe wǒ.
Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt đầy e thẹn.

孩子们对陌生人总是有些羞涩。
Háizimen duì mòshēngrén zǒng shì yǒuxiē xiūsè.
Trẻ con thường ngại ngùng khi đối mặt với người lạ.

她的性格比较内向,有点羞涩。
Tā de xìnggé bǐjiào nèixiàng, yǒudiǎn xiūsè.
Tính cách của cô ấy khá hướng nội, có phần rụt rè.

  1. Các cụm từ và cấu trúc liên quan đến “羞涩”:

Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
羞涩的笑容 xiūsè de xiàoróng Nụ cười ngại ngùng
羞涩的神情 xiūsè de shénqíng Vẻ mặt ngượng nghịu
显得羞涩 xiǎnde xiūsè Tỏ ra rụt rè, thẹn thùng
羞涩地回答 xiūsè de huídá Trả lời một cách lúng túng

羞涩 là gì?
Tiếng Trung: 羞涩

Phiên âm: xiūsè

Loại từ: Tính từ (形容词)

Nghĩa chi tiết
羞涩 là một tính từ dùng để miêu tả cảm giác xấu hổ, ngại ngùng, thẹn thùng, thường là khi đối mặt với người khác hoặc trong tình huống nào đó khiến bản thân lúng túng. Thường dùng để miêu tả tâm trạng của người trẻ tuổi, nhất là trong tình huống yêu đương hoặc giao tiếp xã hội.

Cách dùng và ví dụ cụ thể

  1. 羞涩 dùng để miêu tả cảm xúc cá nhân
    她低下头,显得十分羞涩。
    Tā dī xià tóu, xiǎnde shífēn xiūsè.
    Cô ấy cúi đầu xuống, trông rất thẹn thùng.

初次见面,他说话很羞涩。
Chūcì jiànmiàn, tā shuōhuà hěn xiūsè.
Lần đầu gặp mặt, anh ấy nói chuyện rất ngượng ngùng.

  1. Kết hợp với trạng thái/cử chỉ
    他羞涩地笑了笑,不敢看她的眼睛。
    Tā xiūsè de xiào le xiào, bù gǎn kàn tā de yǎnjīng.
    Anh ấy cười ngại ngùng, không dám nhìn vào mắt cô.

小女孩羞涩地躲在妈妈身后。
Xiǎo nǚhái xiūsè de duǒ zài māma shēnhòu.
Cô bé thẹn thùng trốn sau lưng mẹ.

  1. Dùng trong tình huống lãng mạn
    他鼓起勇气向她表白,她却羞涩地低下了头。
    Tā gǔqǐ yǒngqì xiàng tā biǎobái, tā què xiūsè de dī xià le tóu.
    Anh ấy lấy hết can đảm tỏ tình với cô, nhưng cô lại thẹn thùng cúi đầu xuống.
  2. Miêu tả tính cách hoặc biểu hiện thường xuyên
    他是一个性格内向、略显羞涩的男孩。
    Tā shì yí gè xìnggé nèixiàng, lüè xiǎn xiūsè de nánhái.
    Cậu ấy là một chàng trai có tính cách hướng nội, hơi ngại ngùng.

Một số cấu trúc thường gặp với 羞涩

Cấu trúc Nghĩa
羞涩地笑 Cười ngượng ngùng
显得羞涩 Trông có vẻ xấu hổ
羞涩地说话 Nói chuyện một cách ngượng ngùng
羞涩地低头 Cúi đầu thẹn thùng
羞涩的表情 Biểu cảm ngại ngùng
So sánh từ gần nghĩa

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
害羞 hàixiū xấu hổ Dùng rộng rãi, phổ biến hơn, mang nghĩa trung lập.
羞涩 xiūsè thẹn thùng, ngượng ngùng Mang màu sắc cảm xúc sâu sắc, thường dùng trong văn học, thơ, hoặc mô tả sự e lệ, có phần lãng mạn.
腼腆 miǎntiǎn rụt rè Thường dùng để chỉ tính cách người ngại giao tiếp, ít nói.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!