就算 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
- 就算 là gì?
就算 (jiùsuàn) là một liên từ (连词), mang nghĩa là:
Cho dù…, dẫu cho…, ngay cả khi…, thậm chí nếu…
Dùng để giả định hoặc nhấn mạnh một tình huống, thường là tình huống không thuận lợi, rồi nêu ý chí, thái độ hoặc kết luận ở mệnh đề sau.
- Loại từ
Từ vựng Loại từ Chức năng
就算 Liên từ (连词) Dùng để đưa ra giả định hoặc điều kiện nhấn mạnh, tương đương “cho dù, dù cho, dẫu rằng…”
- Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc 1:
scss
Copy
Edit
就算 + Mệnh đề 1,(S + 也 / 还是 / 仍然 + Mệnh đề 2)
→ Dù cho…, thì (vẫn)…
Cấu trúc 2:
css
Copy
Edit
就算 + Mệnh đề, 也 / 还是 + không thay đổi quyết tâm / thái độ - Ví dụ chi tiết (có phiên âm & tiếng Việt)
4.1. Cấu trúc: 就算……也……
就算明天下雨,我们也要去爬山。
(Jiùsuàn míngtiān xiàyǔ, wǒmen yě yào qù páshān.)
→ Dù ngày mai trời có mưa, chúng ta vẫn phải đi leo núi.
就算他不同意,我也会坚持自己的决定。
(Jiùsuàn tā bù tóngyì, wǒ yě huì jiānchí zìjǐ de juédìng.)
→ Dù anh ấy không đồng ý, tôi vẫn sẽ kiên trì với quyết định của mình.
就算只有一个人支持我,我也不会放弃。
(Jiùsuàn zhǐyǒu yī gè rén zhīchí wǒ, wǒ yě bù huì fàngqì.)
→ Dù chỉ có một người ủng hộ tôi, tôi cũng sẽ không từ bỏ.
就算工资不高,他也愿意做这份工作。
(Jiùsuàn gōngzī bù gāo, tā yě yuànyì zuò zhè fèn gōngzuò.)
→ Dù lương không cao, anh ấy vẫn sẵn lòng làm công việc này.
就算失败了一次,也不能轻易放弃。
(Jiùsuàn shībài le yí cì, yě bùnéng qīngyì fàngqì.)
→ Dù thất bại một lần, cũng không thể dễ dàng từ bỏ.
4.2. Cấu trúc: 就算 + N/V/Adj
就算有钱,他也不骄傲。
(Jiùsuàn yǒu qián, tā yě bù jiāo’ào.)
→ Dù có tiền, anh ấy cũng không kiêu ngạo.
就算累了,也不能停下来。
(Jiùsuàn lèi le, yě bùnéng tíng xiàlái.)
→ Dù mệt cũng không thể dừng lại.
就算你告诉我真相,我也不会原谅你。
(Jiùsuàn nǐ gàosu wǒ zhēnxiàng, wǒ yě bù huì yuánliàng nǐ.)
→ Dù bạn có nói sự thật, tôi cũng sẽ không tha thứ cho bạn.
就算时间不够,我也会尽力完成。
(Jiùsuàn shíjiān bú gòu, wǒ yě huì jìnlì wánchéng.)
→ Dù thời gian không đủ, tôi vẫn sẽ cố gắng hoàn thành.
就算你不来,我一个人也能应付。
(Jiùsuàn nǐ bù lái, wǒ yī gè rén yě néng yìngfù.)
→ Dù bạn không đến, một mình tôi cũng có thể xoay xở được.
- So sánh với các từ tương tự
Từ Nghĩa So sánh với “就算”
即使 (jíshǐ) Dù cho… Trang trọng, dùng được trong văn viết
哪怕 (nǎpà) Cho dù… Văn vẻ, thường dùng trong văn viết hoặc văn phong cảm xúc
就算 (jiùsuàn) Ngay cả khi… Thân mật hơn, thường dùng trong văn nói
Ví dụ:
即使你很忙,也要休息一下。
哪怕失败了,我也不会后悔。
就算你走了,我也不会哭。
- Tổng kết
就算 là liên từ mang nghĩa giả định “cho dù”, nhấn mạnh một tình huống không thuận lợi, nhưng mệnh đề sau vẫn giữ nguyên thái độ/hành động.
Thường dùng với: 也、还是、仍然… để nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ hoặc bất biến của kết quả sau.
Dùng nhiều trong đời sống, đối thoại, giao tiếp và cả văn viết.
就算 (jiùsuàn) là gì?
- Định nghĩa
就算: Dùng để biểu đạt ý giả định, dù cho điều gì xảy ra thì kết quả hoặc lập trường của người nói không thay đổi.
Tiếng Việt: Dù cho…, cho dù…, kể cả…, dẫu rằng…
- Loại từ
Liên từ (连词): dùng nối các mệnh đề, diễn tả mối quan hệ điều kiện – nhượng bộ. - Cấu trúc câu phổ biến với “就算”
Cấu trúc 1:
就算 + Mệnh đề 1, 也 + Mệnh đề 2
→ Dù cho…, thì cũng…
Ví dụ:
就算明天下雨,我也会去。
Jiùsuàn míngtiān xiàyǔ, wǒ yě huì qù.
→ Dù ngày mai có mưa, tôi cũng sẽ đi.
就算你不同意,我也要试试看。
Jiùsuàn nǐ bù tóngyì, wǒ yě yào shìshìkàn.
→ Dù bạn không đồng ý, tôi vẫn muốn thử xem sao.
Cấu trúc 2:
就算 + Chủ ngữ + Động từ + (O), 也/还是/仍然 + Kết quả
Ví dụ:
就算他再努力,也考不上清华大学。
Jiùsuàn tā zài nǔlì, yě kǎo bù shàng Qīnghuá Dàxué.
→ Dù anh ấy có nỗ lực đến đâu, cũng không đậu được Đại học Thanh Hoa.
就算我告诉你,你也不会相信。
Jiùsuàn wǒ gàosù nǐ, nǐ yě bù huì xiāngxìn.
→ Dù tôi có nói với bạn, bạn cũng sẽ không tin.
Cấu trúc 3:
就算 + N (cụm danh từ), 也 + …
→ Dù là…, cũng…
Ví dụ:
就算一百万,我也不会卖这幅画。
Jiùsuàn yì bǎi wàn, wǒ yě bù huì mài zhè fú huà.
→ Dù là một triệu (nhân dân tệ), tôi cũng không bán bức tranh này.
就算他是你的亲人,也不能违法。
Jiùsuàn tā shì nǐ de qīnrén, yě bù néng wéifǎ.
→ Dù anh ấy là người thân của bạn, cũng không thể phạm pháp.
- Các từ thường đi kèm với “就算”
Từ kết hợp Nghĩa Ví dụ
也 (yě) cũng 就算失败了,我也不会放弃。
还是 (háishì) vẫn 就算你骂我,我还是喜欢你。
仍然 (réngrán) vẫn 就算没人理解他,他仍然坚持自己的理想。
- Một số ví dụ nâng cao
就算世界抛弃了你,你也不能抛弃自己。
Jiùsuàn shìjiè pāoqì le nǐ, nǐ yě bùnéng pāoqì zìjǐ.
→ Dù cả thế giới bỏ rơi bạn, bạn cũng không thể từ bỏ chính mình.
就算这是一场骗局,他也心甘情愿。
Jiùsuàn zhè shì yī chǎng piànjú, tā yě xīngān qíngyuàn.
→ Dù đây là một trò lừa, anh ấy vẫn cam tâm tình nguyện.
就算你现在很痛苦,将来也会感谢今天坚持的自己。
Jiùsuàn nǐ xiànzài hěn tòngkǔ, jiānglái yě huì gǎnxiè jīntiān jiānchí de zìjǐ.
→ Dù bây giờ bạn rất đau khổ, tương lai bạn sẽ biết ơn bản thân vì đã kiên trì hôm nay.
- So sánh “就算” với những từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
即使 jíshǐ Cho dù Gần giống “就算”, nhưng thường dùng trong văn viết, trang trọng hơn
哪怕 nǎpà Dù cho Mang sắc thái mạnh, nhấn mạnh sự bất chấp hơn “就算”
- 就算 (jiùsuàn) – Giải thích chi tiết
Nghĩa tiếng Việt:
Dù cho / Dẫu cho / Cho dù / Kể cả nếu / Ngay cả khi
Diễn đạt giả định một tình huống có thật hoặc không có thật, thường dùng để nhấn mạnh rằng dù điều đó xảy ra thì kết quả vẫn không thay đổi.
- Loại từ
Liên từ (连词) – nối hai mệnh đề, thường dùng ở đầu mệnh đề giả định.
Thuộc loại câu giả định nhượng bộ (让步句).
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 就算
Cấu trúc cơ bản:
就算 + Mệnh đề giả định, 也 / 还是 / 仍然 + Mệnh đề chính
也 / 还是 / 仍然: mang nghĩa “vẫn”, “dù vậy vẫn”
Từ “就算” có thể thay bằng “即使”, “哪怕” trong một số trường hợp tương đương, nhưng “就算” mang tính khẩu ngữ hơn.
- Ví dụ thực tế (có phiên âm và bản dịch)
A. Ví dụ cơ bản
就算明天下雨,我们也要去爬山。
Jiùsuàn míngtiān xiàyǔ, wǒmen yě yào qù páshān.
Dù ngày mai có mưa, chúng ta vẫn phải đi leo núi.
就算你不喜欢我,我也不会放弃。
Jiùsuàn nǐ bù xǐhuān wǒ, wǒ yě bù huì fàngqì.
Dù em không thích anh, anh cũng sẽ không từ bỏ.
就算他现在道歉,我也不会原谅他。
Jiùsuàn tā xiànzài dàoqiàn, wǒ yě bù huì yuánliàng tā.
Dù bây giờ anh ta xin lỗi, tôi cũng sẽ không tha thứ.
B. Ví dụ nâng cao, mở rộng ngữ cảnh
就算你有再多的钱,也买不到真正的朋友。
Jiùsuàn nǐ yǒu zài duō de qián, yě mǎi bù dào zhēnzhèng de péngyǒu.
Dù bạn có nhiều tiền đến đâu, cũng không thể mua được một người bạn thật sự.
就算失败了一百次,他还是坚持自己的梦想。
Jiùsuàn shībài le yì bǎi cì, tā háishì jiānchí zìjǐ de mèngxiǎng.
Dù thất bại cả trăm lần, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi giấc mơ của mình.
就算世界都不理解你,你也要相信自己。
Jiùsuàn shìjiè dōu bù lǐjiě nǐ, nǐ yě yào xiāngxìn zìjǐ.
Dù cả thế giới không hiểu bạn, bạn vẫn phải tin vào chính mình.
就算只有一点点机会,我们也不能放弃。
Jiùsuàn zhǐ yǒu yì diǎndiǎn jīhuì, wǒmen yě bù néng fàngqì.
Dù chỉ có một chút cơ hội, chúng ta cũng không thể từ bỏ.
就算全班都不去,他一个人也会去参加比赛。
Jiùsuàn quán bān dōu bù qù, tā yí gè rén yě huì qù cānjiā bǐsài.
Dù cả lớp không đi, cậu ấy vẫn sẽ một mình đi thi đấu.
- Từ liên quan / thay thế tương đương
Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
即使 jíshǐ cho dù Gần nghĩa, văn viết hơn
哪怕 nǎpà dù cho Dùng nhiều trong khẩu ngữ, văn chương
尽管 jǐnguǎn mặc dù Không mang nghĩa giả định mà là thực tế
虽然…但是… suīrán… dànshì… tuy… nhưng… Phổ biến, dùng với thực tế đã xảy ra
- Các mẫu câu luyện tập
Bạn có thể luyện tập bằng cách thay thế phần giả định trong câu:
就算我再努力,他也不会改变主意。
Dù tôi có cố gắng đến mấy, anh ấy cũng sẽ không thay đổi ý định.
就算你现在开始,也不晚。
Dù bạn bắt đầu từ bây giờ, cũng chưa muộn.
就算你说得再好,我也不会相信你了。
Dù bạn có nói hay đến đâu, tôi cũng không tin bạn nữa.
就算 (jiùsuàn)
- Định nghĩa chi tiết:
就算 là một liên từ (连词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Dẫu cho…, cho dù…, kể cả…, ngay cả khi…, mặc dù…, dù rằng…
Thường dùng để giả định hoặc nhấn mạnh một điều kiện trái ngược, nhưng kết luận sau vẫn giữ nguyên không thay đổi.
就算 thường đi kèm với 也 (yě), 还是 (háishi) hoặc các từ biểu thị sự kiên định hoặc bất chấp, thể hiện thái độ quyết đoán, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện được nêu ra.
- Loại từ:
Liên từ (连词): nối hai mệnh đề, biểu thị điều kiện giả định. - Cấu trúc thường gặp:
Cấu trúc Nghĩa
就算……也…… Dẫu cho…, thì cũng…
就算……还是…… Ngay cả khi…, vẫn…
就算……又怎么样? Cho dù…, thì sao nào?
就算……,我也不怕 Dù cho…, tôi cũng không sợ
哪怕 / 即使……,也…… Các cấu trúc tương đương với 就算
Lưu ý: 就算 gần nghĩa với 即使 (jíshǐ) và 哪怕 (nǎpà), nhưng ngữ khí của “就算” thường mạnh mẽ, quyết liệt hơn trong khẩu ngữ.
- Ví dụ minh họa chi tiết (đa dạng tình huống)
4.1. Trong cuộc sống hàng ngày
例句 1:
就算你不同意,我也要去。
Jiùsuàn nǐ bù tóngyì, wǒ yě yào qù.
Dù bạn không đồng ý, tôi vẫn sẽ đi.
例句 2:
就算今天下雨,我们也照样出发。
Jiùsuàn jīntiān xiàyǔ, wǒmen yě zhàoyàng chūfā.
Dù hôm nay có mưa, chúng tôi vẫn sẽ xuất phát như thường.
例句 3:
就算没有人支持我,我也不会放弃。
Jiùsuàn méiyǒu rén zhīchí wǒ, wǒ yě bú huì fàngqì.
Dù không có ai ủng hộ tôi, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc.
4.2. Trong tình cảm / cảm xúc
例句 4:
就算你不爱我,我也祝你幸福。
Jiùsuàn nǐ bù ài wǒ, wǒ yě zhù nǐ xìngfú.
Dù bạn không yêu tôi, tôi vẫn chúc bạn hạnh phúc.
例句 5:
就算我们分开了,我也永远记得你。
Jiùsuàn wǒmen fēnkāi le, wǒ yě yǒngyuǎn jìde nǐ.
Dù chúng ta đã chia tay, tôi vẫn sẽ luôn nhớ bạn.
4.3. Trong học tập / công việc
例句 6:
就算考试很难,我也要全力以赴。
Jiùsuàn kǎoshì hěn nán, wǒ yě yào quánlì yǐfù.
Dù kỳ thi khó đến đâu, tôi cũng sẽ dốc hết sức.
例句 7:
就算失败了,也是一次宝贵的经验。
Jiùsuàn shībài le, yě shì yí cì bǎoguì de jīngyàn.
Dù thất bại, thì đó cũng là một kinh nghiệm quý giá.
例句 8:
就算老板不满意,我也问心无愧。
Jiùsuàn lǎobǎn bù mǎnyì, wǒ yě wènxīn wúkuì.
Dù sếp không hài lòng, tôi cũng không thấy hổ thẹn với lòng.
4.4. Trong các câu biểu cảm mạnh mẽ / lập trường rõ ràng
例句 9:
就算全世界都反对我,我也要坚持自己的选择。
Jiùsuàn quán shìjiè dōu fǎnduì wǒ, wǒ yě yào jiānchí zìjǐ de xuǎnzé.
Dù cả thế giới phản đối tôi, tôi vẫn kiên trì với lựa chọn của mình.
例句 10:
就算再累,我也要完成这份工作。
Jiùsuàn zài lèi, wǒ yě yào wánchéng zhè fèn gōngzuò.
Dù mệt đến đâu, tôi cũng phải hoàn thành công việc này.
例句 11:
就算没有回报,我也愿意默默付出。
Jiùsuàn méiyǒu huíbào, wǒ yě yuànyì mòmò fùchū.
Dù không được đền đáp, tôi vẫn sẵn sàng âm thầm cống hiến.
4.5. Câu hỏi – phản biện
例句 12:
就算我错了,又能怎么样?
Jiùsuàn wǒ cuò le, yòu néng zěnme yàng?
Cho dù tôi sai, thì sao nào?
例句 13:
就算你说得对,那又能改变什么?
Jiùsuàn nǐ shuō de duì, nà yòu néng gǎibiàn shénme?
Cho dù bạn nói đúng, thì có thể thay đổi được điều gì?
- So sánh với các liên từ đồng nghĩa:
Liên từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
即使 jíshǐ Dù cho Văn viết, trang trọng hơn
哪怕 nǎpà Dù chỉ Mang nghĩa mạnh hơn, thường dùng trong khẩu ngữ giàu cảm xúc
就算 jiùsuàn Dẫu cho Phổ biến trong khẩu ngữ, nhấn mạnh lập trường
- 就算 là gì? – Giải thích chi tiết
就算 (jiùsuàn) là một liên từ (连词)
Cụm từ “就算” có nghĩa là “cho dù…”, “dẫu cho…”, “ngay cả khi…”, dùng để giả định hoặc đưa ra một điều kiện dù có xảy ra thì kết quả cũng không thay đổi, thường mang tính nhấn mạnh, đôi khi là nhấn mạnh sự bất chấp, kiên quyết hoặc sự bất lực.
Từ này thường dùng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề phụ, tương đương với “即使”, nhưng ngữ khí của “就算” thường mạnh hơn, nhấn mạnh hơn.
- Từ loại của “就算”
Liên từ (连词) – dùng để nối hai mệnh đề trong câu, diễn tả mối quan hệ giả định – kết quả.
Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với 也、还是、都、仍然、依然… để thể hiện ý “dù thế nào thì kết quả vẫn như vậy”.
- Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
Cấu trúc 1:
就算 + Mệnh đề giả định + 也 / 还是 / 都 + Kết quả
=> Nghĩa: Cho dù… thì cũng…
Cấu trúc 2:
就算 + N / V / Adj, 也 / 还是 / 都 + Kết quả
=> Nghĩa: Ngay cả / Dù cho… thì cũng…
Cấu trúc mở rộng:
就算……也……
就算……还是……
就算……都……
哪怕……也……(就算 là cách nói thông dụng hơn của 哪怕)
- Nghĩa và Sắc thái cảm xúc
Nhấn mạnh sự kiên định, không thay đổi ý định dù cho điều gì xảy ra.
Diễn tả sự nhượng bộ, dù có điều kiện nào đó thì kết luận vẫn không thay đổi.
Thường dùng trong các tình huống cảm xúc, tranh luận, biện luận hoặc khẳng định lập trường.
- Ví dụ cụ thể – có phiên âm & tiếng Việt
Ví dụ với “就算……也……”
就算你不同意,我也要去。
Jiùsuàn nǐ bù tóngyì, wǒ yě yào qù.
Cho dù bạn không đồng ý, tôi cũng vẫn muốn đi.
就算他来了,我也不会见他。
Jiùsuàn tā lái le, wǒ yě bù huì jiàn tā.
Dù anh ta có đến, tôi cũng sẽ không gặp anh ta.
就算失败了,也不能放弃。
Jiùsuàn shībài le, yě bùnéng fàngqì.
Dù thất bại cũng không được bỏ cuộc.
就算天气不好,他们也坚持出发。
Jiùsuàn tiānqì bù hǎo, tāmen yě jiānchí chūfā.
Dù thời tiết xấu, họ vẫn kiên quyết xuất phát.
就算我不聪明,我也会努力。
Jiùsuàn wǒ bù cōngmíng, wǒ yě huì nǔlì.
Dù tôi không thông minh, tôi vẫn sẽ cố gắng.
就算工作再忙,我也不会忘记你的生日。
Jiùsuàn gōngzuò zài máng, wǒ yě bù huì wàngjì nǐ de shēngrì.
Dù công việc có bận đến đâu, tôi cũng không quên sinh nhật bạn.
Ví dụ với “就算……还是……”
就算我提醒了他,他还是迟到了。
Jiùsuàn wǒ tíxǐng le tā, tā háishì chídào le.
Dù tôi đã nhắc anh ấy rồi, anh ấy vẫn đến muộn.
就算你告诉她真相,她还是不会相信。
Jiùsuàn nǐ gàosu tā zhēnxiàng, tā háishì bù huì xiāngxìn.
Dù bạn có nói sự thật, cô ấy vẫn sẽ không tin.
Ví dụ với “就算……都……”
就算是你父母来了,我也不会改变决定。
Jiùsuàn shì nǐ fùmǔ lái le, wǒ yě bù huì gǎibiàn juédìng.
Dù là cha mẹ bạn đến, tôi cũng sẽ không thay đổi quyết định.
就算给我一百万,我都不会答应。
Jiùsuàn gěi wǒ yì bǎi wàn, wǒ dōu bù huì dāyìng.
Dù cho có cho tôi một triệu, tôi cũng sẽ không đồng ý.
- Cách dùng so sánh với “即使”、“哪怕”、“纵然”
Từ Phiên âm Nghĩa Sắc thái
就算 jiùsuàn Dù cho, cho dù Thường dùng trong khẩu ngữ, nhấn mạnh cảm xúc mạnh
即使 jíshǐ Dù cho Văn viết hoặc văn nói trang trọng
哪怕 nǎpà Dẫu rằng Có sắc thái thách thức, bất chấp
纵然 zòngrán Dù cho Mang sắc thái văn học, cổ điển
Ví dụ so sánh:
即使你再忙,也要吃饭。
Dù bận đến đâu, cũng phải ăn.
哪怕只有一点机会,我也不放弃。
Dù chỉ có một chút cơ hội, tôi cũng không từ bỏ.
纵然千难万险,我也要完成任务。
Dù muôn vàn khó khăn, tôi cũng phải hoàn thành nhiệm vụ.
就算全世界都反对,我也要坚持。
Dù cả thế giới phản đối, tôi cũng vẫn kiên trì.
- Một số câu hỏi luyện tập với “就算”
就算你累了,你还会继续工作吗?
Cho dù bạn đã mệt, bạn vẫn sẽ tiếp tục làm việc chứ?
就算不成功,这次经历有没有价值?
Dù không thành công, trải nghiệm này có giá trị không?
就算你再怎么努力,也不一定会成功吗?
Dù bạn có cố gắng thế nào, cũng không chắc sẽ thành công à?
就算 (jiùsuàn) là một liên từ hoặc cụm từ mang nghĩa giả định, thường được dùng để biểu thị một sự nhượng bộ hoặc giả thiết, tương đương với “ngay cả khi”, “cho dù”, “dù có” trong tiếng Việt. Nó nhấn mạnh rằng mặc dù có một điều kiện hoặc tình huống nào đó xảy ra, kết quả hoặc kết luận vẫn không thay đổi. 就算 thường xuất hiện trong các câu mang tính giả định hoặc nhượng bộ, và được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Dưới đây là giải thích chi tiết về 就算, bao gồm loại từ, ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và nhiều ví dụ kèm phiên âm và dịch tiếng Việt.
- Loại từ
就算 là một liên từ nhượng bộ (conjunction of concession) hoặc cụm từ mang tính giả định.
Nó được hình thành từ:
就 (jiù): thường mang nghĩa “liền”, “ngay”, hoặc nhấn mạnh một hành động/sự việc.
算 (suàn): nghĩa là “tính toán” hoặc “coi như”.
Khi kết hợp, 就算 mang nghĩa “coi như là”, “giả sử rằng”, nhấn mạnh sự nhượng bộ hoặc giả định.
Trong câu, 就算 thường đứng ở đầu hoặc giữa mệnh đề giả định, dẫn dắt một tình huống không nhất thiết phải đúng hoặc có khả năng xảy ra. - Ý nghĩa và cách dùng
就算 biểu thị một sự nhượng bộ hoặc giả thiết, thường đi kèm với một mệnh đề thứ hai (thường chứa 也 – yě, nghĩa là “cũng”) để chỉ kết quả không thay đổi bất chấp giả thiết đó.
Ý nghĩa chính: “Ngay cả khi [điều kiện X xảy ra], thì [kết quả Y vẫn không đổi].”
就算 thường dùng trong các ngữ cảnh:
Nhấn mạnh sự kiên định hoặc bất chấp một điều kiện nào đó.
Thể hiện sự giả định về một tình huống không chắc chắn.
Đưa ra một lập luận mang tính nhượng bộ. - Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc cơ bản của 就算 thường là:
就算 + Mệnh đề giả định + 也 + Mệnh đề kết quả
Mệnh đề giả định: Là điều kiện hoặc tình huống được giả thiết, thường không chắc chắn hoặc khó xảy ra.
Mệnh đề kết quả: Là kết luận hoặc kết quả vẫn xảy ra bất chấp giả thiết.
也 (yě) thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả để nhấn mạnh sự nhượng bộ.
Ví dụ cấu trúc:
就算你有钱,也买不到幸福。
(Jiùsuàn nǐ yǒu qián, yě mǎi bù dào xìngfú.)
Dịch: Ngay cả khi bạn có tiền, bạn cũng không mua được hạnh phúc.
Lưu ý:
就算 có thể được dùng một mình trong văn nói, nhưng thường đi kèm với 也 trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Đôi khi, 就算 có thể được thay thế bằng các từ tương tự như 即使 (jíshǐ) hoặc 哪怕 (nǎpà), nhưng sắc thái có thể hơi khác:
即使: Nhấn mạnh sự nhượng bộ, tương tự 就算 nhưng trang trọng hơn.
哪怕: Nhấn mạnh giả thiết cực đoan hoặc điều kiện khó xảy ra hơn.
- Ví dụ chi tiết
Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách dùng 就算 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch tiếng Việt.
Ví dụ 1: Nhấn mạnh sự nhượng bộ
就算你再努力,也不可能在一周内学会汉语。
Phiên âm: Jiùsuàn nǐ zài nǔlì, yě bù kěnéng zài yī zhōu nèi xuéhuì Hànyǔ.
Dịch: Ngay cả khi bạn cố gắng hơn nữa, bạn cũng không thể học được tiếng Hán trong một tuần.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng bất kể nỗ lực lớn thế nào, việc học tiếng Hán trong thời gian ngắn là không khả thi.
Ví dụ 2: Giả định về một tình huống không chắc chắn
就算他明天不来,我们也会继续开会。
Phiên âm: Jiùsuàn tā míngtiān bù lái, wǒmen yě huì jìxù kāihuì.
Dịch: Ngay cả khi anh ấy không đến vào ngày mai, chúng tôi vẫn sẽ tiếp tục họp.
Giải thích: Câu này giả định anh ấy có thể không đến, nhưng cuộc họp vẫn diễn ra như kế hoạch.
Ví dụ 3: Nhấn mạnh sự kiên định
就算全世界都反对我,我也要坚持我的梦想。
Phiên âm: Jiùsuàn quán shìjiè dōu fǎnduì wǒ, wǒ yě yào jiānchí wǒ de mèngxiǎng.
Dịch: Ngay cả khi cả thế giới phản đối tôi, tôi vẫn sẽ kiên trì với ước mơ của mình.
Giải thích: Câu này thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ, bất chấp mọi trở ngại.
Ví dụ 4: Trong văn nói, ngữ cảnh thân mật
就算你不帮我,我也能自己完成!
Phiên âm: Jiùsuàn nǐ bù bāng wǒ, wǒ yě néng zìjǐ wánchéng!
Dịch: Ngay cả khi bạn không giúp tôi, tôi vẫn có thể tự hoàn thành!
Giải thích: Câu này mang sắc thái tự tin, nhấn mạnh khả năng tự lập của người nói.
Ví dụ 5: Giả định về điều kiện cực đoan
就算天塌下来,我也不会放弃!
Phiên âm: Jiùsuàn tiān tā xiàlái, wǒ yě bù huì fàngqì!
Dịch: Ngay cả khi trời sập xuống, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc!
Giải thích: Câu này dùng hình ảnh phóng đại “trời sập” để nhấn mạnh quyết tâm không gì lay chuyển được.
Ví dụ 6: Trong ngữ cảnh thực tế
就算你考不上大学,也有很多其他的选择。
Phiên âm: Jiùsuàn nǐ kǎo bù shàng dàxué, yě yǒu hěn duō qítā de xuǎnzé.
Dịch: Ngay cả khi bạn không thi đậu đại học, vẫn còn nhiều lựa chọn khác.
Giải thích: Câu này an ủi, nhấn mạnh rằng thất bại không phải là kết thúc.
Ví dụ 7: Kết hợp với các từ khác
就算你再怎么生气,也改变不了事实。
Phiên âm: Jiùsuàn nǐ zài zěnme shēngqì, yě gǎibiàn bùliǎo shìshí.
Dịch: Ngay cả khi bạn có tức giận thế nào, bạn cũng không thể thay đổi sự thật.
Giải thích: Cụm 再怎么 (zài zěnme) nhấn mạnh mức độ, kết hợp với 就算 để tăng tính nhượng bộ.
- Phân biệt với các từ tương tự
就算 vs. 即使 (jíshǐ):
就算: Thường dùng trong văn nói và văn viết, mang sắc thái trung tính, nhấn mạnh giả thiết.
即使: Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh nghiêm túc.
Ví dụ:
就算他错了,我也不会责骂他。 (Jiùsuàn tā cuòle, wǒ yě bù huì zémà tā.)
Dịch: Ngay cả khi anh ấy sai, tôi cũng sẽ không trách mắng anh ấy.
即使他错了,我也不会责骂他。 (Jíshǐ tā cuòle, wǒ yě bù huì zémà tā.)
Dịch: Dù anh ấy có sai, tôi cũng sẽ không trách mắng anh ấy.
→ Câu với 即使 nghe trang trọng hơn một chút.
就算 vs. 哪怕 (nǎpà):
就算: Nhấn mạnh nhượng bộ, điều kiện có thể xảy ra.
哪怕: Nhấn mạnh giả thiết cực đoan, thường là điều khó xảy ra.
Ví dụ:
就算你只有一天时间,也要尽力完成。 (Jiùsuàn nǐ zhǐ yǒu yītiān shíjiān, yě yào jìnlì wánchéng.)
Dịch: Ngay cả khi bạn chỉ có một ngày, hãy cố gắng hoàn thành.
哪怕只有一天时间,我也要试试。 (Nǎpà zhǐ yǒu yītiān shíjiān, wǒ yě yào shì shì.)
Dịch: Dù chỉ có một ngày, tôi cũng muốn thử.
→ 哪怕 nhấn mạnh điều kiện khắc nghiệt hơn. - Lưu ý khi sử dụng
Vị trí trong câu: 就算 thường đứng ở đầu mệnh đề giả định, nhưng trong văn nói, có thể đứng giữa câu nếu ngữ cảnh rõ ràng.
Sắc thái: 就算 có thể mang sắc thái tích cực (khích lệ) hoặc tiêu cực (nhấn mạnh khó khăn), tùy ngữ cảnh.
Kết hợp với từ phủ định: Thường xuất hiện với các từ như 不 (bù) hoặc 没 (méi) trong mệnh đề kết quả để nhấn mạnh sự bất khả thi.
Ngữ cảnh văn hóa: Trong tiếng Trung, 就算 thường được dùng để thể hiện sự kiên định hoặc thái độ bất chấp khó khăn, phản ánh giá trị văn hóa về sự kiên trì. - Tổng kết
就算 là một liên từ nhượng bộ, mang nghĩa “ngay cả khi”, “cho dù”, dùng để giả định một tình huống và nhấn mạnh kết quả không đổi.
Cấu trúc phổ biến: 就算 + Mệnh đề giả định + 也 + Mệnh đề kết quả.
就算 linh hoạt, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, phù hợp với nhiều ngữ cảnh từ thân mật đến trang trọng.