Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster自然 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

自然 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

"自然" (zìrán) trong tiếng Trung có nghĩa là tự nhiên trong tiếng Việt. Từ này có thể được dùng để mô tả thiên nhiên, sự tự nhiên trong hành động hoặc trạng thái tự nhiên của một sự vật.

5/5 - (1 bình chọn)

自然 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“自然” (zìrán) trong tiếng Trung có nghĩa là tự nhiên trong tiếng Việt. Từ này có thể được dùng để mô tả thiên nhiên, sự tự nhiên trong hành động hoặc trạng thái tự nhiên của một sự vật.

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词): Chỉ thiên nhiên, môi trường tự nhiên.

Trạng từ (副词): Chỉ sự tự nhiên, không gượng ép.

Tính từ (形容词): Mang ý nghĩa tự nhiên, không nhân tạo.

  1. Mẫu câu ví dụ:
    Danh từ (名词)
    我们应该保护自然。 (Wǒmen yīnggāi bǎohù zìrán.) → Chúng ta nên bảo vệ thiên nhiên.

大自然充满了奥秘。 (Dàzìrán chōngmǎnle àomì.) → Thiên nhiên tràn đầy bí ẩn.

Trạng từ (副词)
他自然地笑了起来。 (Tā zìrán de xiàole qǐlái.) → Anh ấy tự nhiên bật cười.

你说话要自然一点,不要太紧张。 (Nǐ shuōhuà yào zìrán yīdiǎn, bùyào tài jǐnzhāng.) → Khi nói chuyện, hãy tự nhiên một chút, đừng quá căng thẳng.

Tính từ (形容词)
这个地方的景色非常自然。 (Zhège dìfāng de jǐngsè fēicháng zìrán.) → Phong cảnh nơi này rất tự nhiên.

她的妆容看起来很自然。 (Tā de zhuāngróng kàn qǐlái hěn zìrán.) → Lớp trang điểm của cô ấy trông rất tự nhiên.

  1. Ví dụ bổ sung
    人与自然要和谐共存。 (Rén yǔ zìrán yào héxié gòngcún.) → Con người và thiên nhiên phải cùng tồn tại một cách hài hòa.

他的动作看起来很自然,一点也不做作。 (Tā de dòngzuò kàn qǐlái hěn zìrán, yīdiǎn yě bù zuòzuò.) → Động tác của anh ấy trông rất tự nhiên, không chút giả tạo.

她自然地走进房间,没有任何拘谨。 (Tā zìrán de zǒu jìn fángjiān, méiyǒu rènhé jūjǐn.) → Cô ấy bước vào phòng một cách tự nhiên, không chút ngại ngùng.

  1. 自然 là gì?
    Tự nhiên, thiên nhiên, hoặc một cách tự nhiên.
    Tùy vào ngữ cảnh mà 自然 mang các nghĩa khác nhau:

Loại từ Nghĩa chính Vai trò
Danh từ Thiên nhiên, tự nhiên Chỉ thế giới tự nhiên, không do con người tạo ra
Tính từ Tự nhiên, không gò bó Diễn tả trạng thái tự nhiên, không khiên cưỡng
Phó từ Một cách tự nhiên, dĩ nhiên Diễn tả hành động xảy ra một cách tự nhiên, hiển nhiên

  1. Phân tích từ

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
自 zì Tự, bản thân
然 rán Như vậy, như thế (biểu hiện trạng thái)
→ 自然: trạng thái vốn có của sự vật, không bị can thiệp.

  1. Cách dùng theo loại từ
    3.1. Là danh từ – thiên nhiên, thế giới tự nhiên
    指大自然,不是人为创造的自然界。

Ví dụ: 山、河、阳光、雨水等。

3.2. Là tính từ – tự nhiên, không gò bó
Diễn tả hành vi, biểu cảm không gượng ép, không giả tạo.

3.3. Là phó từ – một cách tự nhiên, dĩ nhiên, hiển nhiên
Dùng để nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra là hiển nhiên, tất yếu.

  1. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm + tiếng Việt)
    4.1. Tự nhiên là danh từ (thiên nhiên)
    我喜欢亲近自然,常常去爬山。
    (Wǒ xǐhuān qīnjìn zìrán, chángcháng qù páshān.)
    → Tôi thích gần gũi với thiên nhiên, thường xuyên đi leo núi.

自然是人类生存的基础。
(Zìrán shì rénlèi shēngcún de jīchǔ.)
→ Thiên nhiên là nền tảng cho sự sống của con người.

我们应该保护自然环境。
(Wǒmen yīnggāi bǎohù zìrán huánjìng.)
→ Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên.

4.2. Tự nhiên là tính từ (tự nhiên, không gò bó)
他说话的语气很自然,让人觉得舒服。
(Tā shuōhuà de yǔqì hěn zìrán, ràng rén juéde shūfu.)
→ Cách anh ấy nói chuyện rất tự nhiên, khiến người ta thấy dễ chịu.

她的笑容非常自然,没有一点做作。
(Tā de xiàoróng fēicháng zìrán, méiyǒu yīdiǎn zuòzuo.)
→ Nụ cười của cô ấy rất tự nhiên, không chút gượng gạo.

4.3. Tự nhiên là phó từ (dĩ nhiên, một cách tự nhiên)
时间一久,感情自然就会淡了。
(Shíjiān yì jiǔ, gǎnqíng zìrán jiù huì dàn le.)
→ Thời gian trôi đi, tình cảm sẽ nhạt dần một cách tự nhiên.

努力学习,自然会有好结果。
(Nǔlì xuéxí, zìrán huì yǒu hǎo jiéguǒ.)
→ Học hành chăm chỉ thì kết quả tốt sẽ đến một cách tự nhiên.

他生病了,自然不能来了。
(Tā shēngbìng le, zìrán bù néng lái le.)
→ Anh ấy bị ốm, dĩ nhiên không thể đến được rồi.

  1. Các cụm từ cố định với 自然

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
自然界 zìrán jiè Thế giới tự nhiên
自然灾害 zìrán zāihài Thảm họa tự nhiên
回归自然 huíguī zìrán Trở về với thiên nhiên
接近自然 jiējìn zìrán Gần gũi với thiên nhiên
自然法则 zìrán fǎzé Quy luật tự nhiên
表现自然 biǎoxiàn zìrán Biểu hiện tự nhiên

  1. Tổng kết

Nội dung Tóm tắt
Từ 自然 (zìrán)
Loại từ Danh từ, tính từ, phó từ
Nghĩa chính Tự nhiên, thiên nhiên, dĩ nhiên
Sử dụng Phổ biến trong văn nói và viết, đa ngữ cảnh
Tình huống hay gặp Môi trường, cảm xúc, hành vi, quy luật

  1. 自然 là gì?
    Tiếng Trung: 自然

Phiên âm: zìrán

Tiếng Việt: thiên nhiên, tự nhiên, một cách tự nhiên

  1. Loại từ & Ý nghĩa chi tiết

Loại từ Nghĩa Giải thích
Danh từ (名词) thiên nhiên Môi trường tự nhiên, không do con người tạo ra
Tính từ (形容词) tự nhiên (không gượng ép) Thái độ, hành vi không giả tạo, thoải mái
Phó từ (副词) một cách tự nhiên, đương nhiên Diễn tả một việc xảy ra theo lẽ thường, không bị ép buộc

  1. Phân tích theo từng nghĩa
    A. “自然” là Danh từ – chỉ thiên nhiên
    Nghĩa: Môi trường tự nhiên – không nhân tạo
    Ví dụ:
    我喜欢大自然的美景。
    Wǒ xǐhuān dà zìrán de měijǐng.
    → Tôi thích phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

人类应该保护自然环境。
Rénlèi yīnggāi bǎohù zìrán huánjìng.
→ Con người nên bảo vệ môi trường tự nhiên.

自然是我们最宝贵的资源。
Zìrán shì wǒmen zuì bǎoguì de zīyuán.
→ Thiên nhiên là tài nguyên quý giá nhất của chúng ta.

B. “自然” là Tính từ – nghĩa là “tự nhiên”, “thoải mái”, “không gò bó”
Nghĩa: Hành vi, lời nói không giả tạo, diễn ra một cách bình thường
Ví dụ:
他说话非常自然,大家都喜欢听。
Tā shuōhuà fēicháng zìrán, dàjiā dōu xǐhuān tīng.
→ Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên, ai cũng thích nghe.

她笑得很自然,不像是在表演。
Tā xiào de hěn zìrán, bù xiàng shì zài biǎoyǎn.
→ Cô ấy cười rất tự nhiên, không giống như đang diễn.

你的动作不够自然,看起来有点僵硬。
Nǐ de dòngzuò búgòu zìrán, kàn qǐlái yǒudiǎn jiāngyìng.
→ Động tác của bạn chưa tự nhiên, nhìn hơi cứng nhắc.

C. “自然” là Phó từ – nghĩa là “đương nhiên, một cách tự nhiên”
Nghĩa: Một điều xảy ra không có gì bất ngờ, theo lẽ thường
Ví dụ:
你努力了,自然会有回报。
Nǐ nǔlì le, zìrán huì yǒu huíbào.
→ Bạn đã cố gắng, tự nhiên sẽ có thành quả.

他是老板,自然可以决定一切。
Tā shì lǎobǎn, zìrán kěyǐ juédìng yíqiè.
→ Anh ấy là ông chủ, tất nhiên có thể quyết định mọi thứ.

有原因,自然就有结果。
Yǒu yuányīn, zìrán jiù yǒu jiéguǒ.
→ Có nguyên nhân thì ắt sẽ có kết quả.

  1. Các cụm từ phổ biến với “自然”

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
大自然 dà zìrán thiên nhiên
自然灾害 zìrán zāihài thiên tai
自然环境 zìrán huánjìng môi trường tự nhiên
自然现象 zìrán xiànxiàng hiện tượng tự nhiên
自然而然 zìrán ér rán tự nhiên mà thế (tự động xảy ra)
顺其自然 shùn qí zìrán thuận theo tự nhiên
Ví dụ với cụm từ:
我喜欢顺其自然的生活方式。
Wǒ xǐhuān shùn qí zìrán de shēnghuó fāngshì.
→ Tôi thích lối sống thuận theo tự nhiên.

地震是一种自然灾害。
Dìzhèn shì yì zhǒng zìrán zāihài.
→ Động đất là một loại thiên tai.

  1. 自然 là gì?
    A. 自然 (danh từ) – Tự nhiên, thiên nhiên
    → Chỉ thế giới tự nhiên, không do con người tạo ra, bao gồm: trời đất, cây cối, núi sông, vạn vật…

B. 自然 (tính từ) – Tự nhiên, không gượng ép
→ Chỉ trạng thái tự nhiên, không giả tạo, không gò bó, rất thoải mái.

C. 自然 (phó từ) – Dĩ nhiên, tất nhiên
→ Diễn tả điều gì đó xảy ra một cách hiển nhiên, tất yếu, không có gì bất ngờ.

  1. Loại từ

Từ loại Chức năng Ví dụ
Danh từ Thiên nhiên 大自然,美丽的自然
Tính từ Tự nhiên, không gượng ép 他说话很自然
Phó từ Dĩ nhiên, đương nhiên 他不来,我自然就走了

  1. Ví dụ (phiên âm + tiếng Việt)
    A. 自然 – Danh từ
    我喜欢接近自然。
    Wǒ xǐhuān jiējìn zìrán.
    Tôi thích gần gũi với thiên nhiên.

保护自然环境是每个人的责任。
Bǎohù zìrán huánjìng shì měi gèrén de zérèn.
Bảo vệ môi trường tự nhiên là trách nhiệm của mỗi người.

自然有自己的规律。
Zìrán yǒu zìjǐ de guīlǜ.
Tự nhiên có quy luật của nó.

B. 自然 – Tính từ
他说话的方式很自然。
Tā shuōhuà de fāngshì hěn zìrán.
Cách anh ấy nói chuyện rất tự nhiên.

他们的表演一点也不做作,很自然。
Tāmen de biǎoyǎn yìdiǎn yě bù zuòzuò, hěn zìrán.
Màn biểu diễn của họ không hề gượng gạo, rất tự nhiên.

C. 自然 – Phó từ
你帮了我,我自然也会帮你。
Nǐ bāng le wǒ, wǒ zìrán yě huì bāng nǐ.
Bạn giúp tôi, thì dĩ nhiên tôi cũng sẽ giúp bạn.

他努力工作,自然会有回报。
Tā nǔlì gōngzuò, zìrán huì yǒu huíbào.
Anh ấy làm việc chăm chỉ, dĩ nhiên sẽ có thành quả.

如果不认真听课,自然考不好。
Rúguǒ bù rènzhēn tīngkè, zìrán kǎo bù hǎo.
Nếu không chăm chú nghe giảng, thì dĩ nhiên thi không tốt.

  1. Một số cụm từ thường gặp với 自然

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
大自然 dà zìrán Thiên nhiên, tự nhiên
自然灾害 zìrán zāihài Thiên tai
自然风光 zìrán fēngguāng Phong cảnh thiên nhiên
自然环境 zìrán huánjìng Môi trường tự nhiên
自然法则 zìrán fǎzé Quy luật tự nhiên
表现得很自然 biǎoxiàn de hěn zìrán Thể hiện rất tự nhiên
说得很自然 shuō de hěn zìrán Nói chuyện tự nhiên

  1. Tóm lược cách dùng 自然

Cách dùng Ý nghĩa Ví dụ ngắn
Danh từ Thiên nhiên 热爱自然 – Yêu thiên nhiên
Tính từ Không gượng ép 微笑很自然 – Nụ cười rất tự nhiên
Phó từ Dĩ nhiên 他迟到了,我自然很生气 – Anh ấy đến muộn, tôi tất nhiên rất bực

  1. 自然 (zìrán) là gì?
    Từ “自然” trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể là danh từ, tính từ, hoặc trạng từ.

Nghĩa 1: Thiên nhiên (danh từ)
Chỉ môi trường tự nhiên như trời, đất, rừng, núi, sông, biển, cây cối, động vật, v.v.

Tương đương với “thiên nhiên” trong tiếng Việt.

Nghĩa 2: Tự nhiên, không gò bó (tính từ hoặc trạng từ)
Dùng để miêu tả hành động, thái độ, trạng thái diễn ra một cách tự nhiên, không giả tạo, không ép buộc, không gượng ép.

Cũng có thể dùng để biểu thị điều gì đó xảy ra một cách hiển nhiên, đương nhiên.

  1. Loại từ

Từ loại Cách sử dụng Ví dụ về ý nghĩa
Danh từ Chỉ môi trường tự nhiên Thiên nhiên
Tính từ Miêu tả hành động hoặc trạng thái Tự nhiên, không gò bó
Trạng từ Diễn tả cách thức hành động diễn ra Một cách tự nhiên
Liên từ Dùng như “tất nhiên”, “đương nhiên” Tất nhiên tôi sẽ đồng ý

  1. Cấu trúc thường gặp
    A 是自然的一部分: A là một phần của tự nhiên

表现得很自然: Biểu hiện rất tự nhiên

自然地 + Động từ: Làm gì đó một cách tự nhiên

自然 + 会 / 能 / 是…: Tự nhiên sẽ…, đương nhiên là…

  1. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
    Ví dụ với nghĩa là “thiên nhiên” (danh từ):

我们应该保护自然环境。
Phiên âm: Wǒmen yīnggāi bǎohù zìrán huánjìng.
Dịch: Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên.

他喜欢到大自然中散步。
Phiên âm: Tā xǐhuān dào dà zìrán zhōng sànbù.
Dịch: Anh ấy thích đi dạo giữa thiên nhiên.

大自然非常美丽,也非常神奇。
Phiên âm: Dà zìrán fēicháng měilì, yě fēicháng shénqí.
Dịch: Thiên nhiên rất đẹp và kỳ diệu.

Ví dụ với nghĩa là “tự nhiên” (tính từ hoặc trạng từ):

她的笑容非常自然。
Phiên âm: Tā de xiàoróng fēicháng zìrán.
Dịch: Nụ cười của cô ấy rất tự nhiên.

孩子们在玩耍时动作非常自然。
Phiên âm: Háizimen zài wánshuǎ shí dòngzuò fēicháng zìrán.
Dịch: Khi bọn trẻ chơi, các hành động của chúng rất tự nhiên.

他说话的语气听起来很自然。
Phiên âm: Tā shuōhuà de yǔqì tīng qǐlái hěn zìrán.
Dịch: Giọng điệu nói chuyện của anh ấy nghe rất tự nhiên.

如果你努力,自然会有收获。
Phiên âm: Rúguǒ nǐ nǔlì, zìrán huì yǒu shōuhuò.
Dịch: Nếu bạn cố gắng, tự nhiên sẽ có thành quả.

我自然会支持你。
Phiên âm: Wǒ zìrán huì zhīchí nǐ.
Dịch: Tất nhiên tôi sẽ ủng hộ bạn.

  1. Một số cụm từ thường gặp với 自然

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
大自然 Thiên nhiên rộng lớn
自然环境 Môi trường tự nhiên
回归自然 Trở về với thiên nhiên
自然资源 Tài nguyên thiên nhiên
自然现象 Hiện tượng tự nhiên
表现得很自然 Biểu hiện một cách tự nhiên
自然地反应 Phản ứng một cách tự nhiên

  1. So sánh với từ gần nghĩa

Từ gần nghĩa Khác biệt so với 自然
天然 (tiānrán) Nhấn mạnh “tự nhiên, không nhân tạo” – ví dụ: sản phẩm tự nhiên, vật liệu tự nhiên
自觉 (zìjué) Chỉ sự tự ý thức, có ý thức từ bên trong con người
自发 (zìfā) Chỉ hành động phát sinh không có sự chỉ đạo hoặc tác động từ bên ngoài

自然 (zìrán)

  1. Định nghĩa chi tiết:
    Từ “自然” trong tiếng Trung có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, là một từ rất phong phú và linh hoạt. Cụ thể:

Danh từ (名词): Tự nhiên, thiên nhiên — chỉ thế giới tự nhiên, bao gồm môi trường, sinh vật, hiện tượng tự nhiên không bị con người can thiệp.

Tính từ (形容词): Tự nhiên, không gượng gạo, thoải mái — mô tả hành vi, thái độ, lời nói mang tính chất tự nhiên, không ép buộc.

Trạng từ (副词): Đương nhiên, tất nhiên — biểu thị điều gì đó xảy ra một cách hợp lý, không cần nghi ngờ.

Vì vậy, từ “自然” có thể đóng vai trò như danh từ, tính từ hoặc trạng từ, và là một từ rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói.

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词)

Tính từ (形容词)

Trạng từ (副词)

  1. Một số cách dùng thường gặp:

Cấu trúc hoặc cụm từ Nghĩa tiếng Việt
大自然 (dà zìrán) thiên nhiên vĩ đại
自然现象 (zìrán xiànxiàng) hiện tượng tự nhiên
自然环境 (zìrán huánjìng) môi trường tự nhiên
动作自然 (dòngzuò zìrán) động tác tự nhiên
自然而然 (zìrán ér rán) một cách tự nhiên
自然而然地发生 xảy ra một cách tự nhiên
很自然地说出 nói ra một cách tự nhiên

  1. Mẫu câu ví dụ đa dạng (kèm phiên âm và tiếng Việt)
    例句 1:
    我喜欢接近大自然。
    Wǒ xǐhuān jiējìn dà zìrán.
    Tôi thích gần gũi với thiên nhiên.

例句 2:
保护自然环境是我们的责任。
Bǎohù zìrán huánjìng shì wǒmen de zérèn.
Bảo vệ môi trường tự nhiên là trách nhiệm của chúng ta.

例句 3:
他说话的语气很自然,让人感到舒服。
Tā shuōhuà de yǔqì hěn zìrán, ràng rén gǎndào shūfú.
Giọng điệu anh ấy nói rất tự nhiên, khiến người khác cảm thấy dễ chịu.

例句 4:
她的动作非常自然,没有一点做作。
Tā de dòngzuò fēicháng zìrán, méiyǒu yīdiǎn zuòzuo.
Hành động của cô ấy rất tự nhiên, không hề gượng gạo chút nào.

例句 5:
如果你努力,自然会有收获。
Rúguǒ nǐ nǔlì, zìrán huì yǒu shōuhuò.
Nếu bạn cố gắng, tất nhiên sẽ có thành quả.

例句 6:
他自然地走进房间,像是在自己家一样。
Tā zìrán de zǒu jìn fángjiān, xiàng shì zài zìjǐ jiā yíyàng.
Anh ta bước vào phòng một cách tự nhiên, như thể đang ở nhà mình vậy.

例句 7:
自然灾害影响了很多人的生活。
Zìrán zāihài yǐngxiǎng le hěn duō rén de shēnghuó.
Thiên tai đã ảnh hưởng đến cuộc sống của rất nhiều người.

例句 8:
我们要学习与自然和谐相处。
Wǒmen yào xuéxí yǔ zìrán héxié xiāngchǔ.
Chúng ta cần học cách chung sống hài hòa với thiên nhiên.

例句 9:
他的回答很自然,没有一点犹豫。
Tā de huídá hěn zìrán, méiyǒu yīdiǎn yóuyù.
Câu trả lời của anh ấy rất tự nhiên, không hề do dự.

例句 10:
这是一种自然的反应。
Zhè shì yì zhǒng zìrán de fǎnyìng.
Đây là một phản ứng tự nhiên.

例句 11:
随着时间的推移,问题自然会解决。
Suízhe shíjiān de tuīyí, wèntí zìrán huì jiějué.
Theo thời gian trôi qua, vấn đề sẽ tự nhiên được giải quyết.

例句 12:
她笑得很自然,一点也不勉强。
Tā xiào de hěn zìrán, yìdiǎn yě bù miǎnqiǎng.
Cô ấy cười rất tự nhiên, hoàn toàn không gượng ép.

例句 13:
这种现象在自然界中很常见。
Zhè zhǒng xiànxiàng zài zìránjiè zhōng hěn chángjiàn.
Hiện tượng này rất phổ biến trong giới tự nhiên.

  1. Từ vựng: 自然

Phiên âm: zìrán

Loại từ: danh từ, tính từ, trạng từ (tùy theo ngữ cảnh)

Nghĩa tiếng Việt: tự nhiên

  1. Giải thích chi tiết

“自然” là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, tùy vào ngữ cảnh mà mang nghĩa và chức năng khác nhau. Dưới đây là ba nghĩa chính của từ này:

a. Danh từ:
Chỉ thiên nhiên, những gì không do con người tạo ra.
Ví dụ: cây cối, sông núi, động vật,… thuộc về “自然”.

b. Tính từ:
Chỉ sự tự nhiên, không gò bó, không gượng ép, tức là mọi việc xảy ra theo lẽ thường, theo bản chất.

c. Trạng từ:
Dùng để nhấn mạnh việc gì đó xảy ra một cách đương nhiên, tất yếu, hiển nhiên.

  1. Một số cụm từ thông dụng với 自然

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
自然环境 zìrán huánjìng môi trường tự nhiên
亲近自然 qīnjìn zìrán gần gũi với thiên nhiên
回归自然 huíguī zìrán trở về với thiên nhiên
自然灾害 zìrán zāihài thiên tai
自然现象 zìrán xiànxiàng hiện tượng tự nhiên
自然死亡 zìrán sǐwáng chết tự nhiên
自然美 zìrán měi vẻ đẹp tự nhiên
自然而然 zìrán ér rán một cách tự nhiên, hiển nhiên

  1. Mẫu câu ví dụ

我们应该保护自然环境。
Phiên âm: Wǒmen yīnggāi bǎohù zìrán huánjìng.
Nghĩa: Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên.

她的表现非常自然,一点都不紧张。
Phiên âm: Tā de biǎoxiàn fēicháng zìrán, yīdiǎn dōu bù jǐnzhāng.
Nghĩa: Cô ấy thể hiện rất tự nhiên, hoàn toàn không căng thẳng.

他自然会明白你的意思。
Phiên âm: Tā zìrán huì míngbái nǐ de yìsi.
Nghĩa: Anh ấy sẽ tự nhiên hiểu ý của bạn.

孩子们应该多接触自然。
Phiên âm: Háizimen yīnggāi duō jiēchù zìrán.
Nghĩa: Trẻ em nên tiếp xúc nhiều với thiên nhiên.

自然灾害对人类的影响很大。
Phiên âm: Zìrán zāihài duì rénlèi de yǐngxiǎng hěn dà.
Nghĩa: Thiên tai ảnh hưởng rất lớn đến loài người.

他说话很自然,不做作。
Phiên âm: Tā shuōhuà hěn zìrán, bù zuòzuo.
Nghĩa: Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên, không giả tạo.

一切都要顺其自然。
Phiên âm: Yīqiè dōu yào shùn qí zìrán.
Nghĩa: Mọi chuyện nên thuận theo tự nhiên.

这个小村庄保持着自然的风貌。
Phiên âm: Zhège xiǎo cūnzhuāng bǎochí zhe zìrán de fēngmào.
Nghĩa: Ngôi làng nhỏ này vẫn giữ được nét thiên nhiên vốn có.

自然地微笑会让人感觉很亲切。
Phiên âm: Zìrán de wēixiào huì ràng rén gǎnjué hěn qīnqiè.
Nghĩa: Nụ cười tự nhiên khiến người khác cảm thấy thân thiện.

他自然不愿意接受这个安排。
Phiên âm: Tā zìrán bù yuànyì jiēshòu zhège ānpái.
Nghĩa: Anh ấy tất nhiên không muốn chấp nhận sự sắp xếp này.

自然 (zìrán) – Tự nhiên – Nature / Naturally / Natural

  1. Loại từ và các vai trò ngữ pháp

Loại từ Vai trò Nghĩa cơ bản
Danh từ (名词) Chỉ thế giới tự nhiên, vạn vật không do con người tạo ra Tự nhiên, thiên nhiên
Tính từ (形容词) Chỉ trạng thái tự nhiên, không gượng ép, không giả tạo Tự nhiên, bình thường
Trạng từ (副词) Diễn tả sự việc xảy ra một cách tất yếu, không cưỡng ép Một cách tự nhiên, tất nhiên

  1. Giải thích chi tiết theo từng vai trò
    A. 自然 là DANH TỪ – “Thiên nhiên / Tự nhiên”
    自然 dùng để chỉ toàn bộ thế giới tự nhiên, gồm rừng, sông, biển, núi, động vật, thực vật, thời tiết,…, không do con người tạo ra. Đây là nghĩa gốc và cổ điển của từ.

Ví dụ tiêu biểu:

我们要保护自然环境。
Wǒmen yào bǎohù zìrán huánjìng.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường tự nhiên.

自然是人类生存的基础。
Zìrán shì rénlèi shēngcún de jīchǔ.
Tự nhiên là nền tảng cho sự tồn tại của loài người.

他喜欢到大自然中散步。
Tā xǐhuān dào dà zìrán zhōng sànbù.
Anh ấy thích đi dạo trong thiên nhiên.

自然界的规律不容违反。
Zìránjiè de guīlǜ bù róng wéifǎn.
Các quy luật của tự nhiên không thể bị vi phạm.

B. 自然 là TÍNH TỪ – “Tự nhiên, không gượng ép, không giả tạo”
Dùng để miêu tả cảm giác, hành vi, lời nói, thái độ,… không gò bó, không cứng nhắc, thuận theo bản năng hoặc cảm xúc tự nhiên.

Ví dụ:

她的笑容很自然。
Tā de xiàoróng hěn zìrán.
Nụ cười của cô ấy rất tự nhiên.

你的动作不够自然,看起来很紧张。
Nǐ de dòngzuò búgòu zìrán, kànqǐlái hěn jǐnzhāng.
Động tác của bạn chưa tự nhiên, trông rất căng thẳng.

他说话很自然,不像在背稿子。
Tā shuōhuà hěn zìrán, bù xiàng zài bèi gǎozi.
Anh ấy nói chuyện rất tự nhiên, không giống như đang đọc thuộc lòng.

C. 自然 là TRẠNG TỪ – “Tự nhiên, tất nhiên, hiển nhiên”
Dùng như trạng từ, mang nghĩa một cách tự nhiên, hoặc tất nhiên, dĩ nhiên, hàm ý sự việc xảy ra hợp lý, không cưỡng ép.

Ví dụ:

他工作努力,自然会有好结果。
Tā gōngzuò nǔlì, zìrán huì yǒu hǎo jiéguǒ.
Anh ấy làm việc chăm chỉ, dĩ nhiên sẽ có kết quả tốt.

你帮助了我,我自然要感谢你。
Nǐ bāngzhù le wǒ, wǒ zìrán yào gǎnxiè nǐ.
Bạn đã giúp tôi, đương nhiên tôi phải cảm ơn bạn.

如果长期锻炼,身体自然会变好。
Rúguǒ chángqī duànliàn, shēntǐ zìrán huì biàn hǎo.
Nếu luyện tập lâu dài, sức khỏe tự nhiên sẽ cải thiện.

  1. Các mẫu câu thường gặp

Mẫu câu Nghĩa
自然地 + V Làm việc gì một cách tự nhiên
很自然 Rất tự nhiên
看起来自然 Trông có vẻ tự nhiên
顺其自然 Thuận theo tự nhiên
回归自然 Trở về với thiên nhiên
破坏自然 Phá hoại thiên nhiên
自然界 Giới tự nhiên
保护自然 Bảo vệ tự nhiên

  1. Ví dụ mở rộng, thực tế và phong phú
    她的表演非常自然,完全不像在演戏。
    Tā de biǎoyǎn fēicháng zìrán, wánquán bù xiàng zài yǎnxì.
    Màn trình diễn của cô ấy rất tự nhiên, hoàn toàn không giống đang diễn.

孩子的成长应该是一个自然的过程。
Háizi de chéngzhǎng yīnggāi shì yí gè zìrán de guòchéng.
Sự trưởng thành của trẻ em nên là một quá trình tự nhiên.

不要勉强自己,自然一点就好。
Bù yào miǎnqiǎng zìjǐ, zìrán yìdiǎn jiù hǎo.
Đừng ép bản thân quá, hãy tự nhiên một chút là được.

自然灾害对人类造成了严重影响。
Zìrán zāihài duì rénlèi zàochéng le yánzhòng yǐngxiǎng.
Thiên tai gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người.

在自然面前,人类显得非常渺小。
Zài zìrán miànqián, rénlèi xiǎndé fēicháng miǎoxiǎo.
Trước thiên nhiên, loài người trở nên rất nhỏ bé.

他天生性格开朗,说话自然又幽默。
Tā tiānshēng xìnggé kāilǎng, shuōhuà zìrán yòu yōumò.
Anh ấy vốn dĩ tính cách cởi mở, nói chuyện tự nhiên và hài hước.

  1. Một số thành ngữ / cụm từ hay dùng với 自然

Thành ngữ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
顺其自然 shùn qí zìrán thuận theo tự nhiên let it be / go with the flow
回归自然 huíguī zìrán trở về với thiên nhiên return to nature
自然而然 zìrán ér rán tất yếu xảy ra, tự nhiên mà thành naturally / inevitably
破坏自然 pòhuài zìrán phá hoại tự nhiên destroy nature
亲近自然 qīnjìn zìrán gần gũi với thiên nhiên get close to nature

  1. Tổng kết toàn diện
    自然 (zìrán) là một từ đa nghĩa, đa chức năng trong tiếng Trung.

Có thể là danh từ (thiên nhiên), tính từ (tự nhiên), hoặc trạng từ (tất nhiên).

Dùng được trong văn viết, văn nói, văn học, triết học, giáo dục, môi trường, v.v.

Rất nhiều cụm từ thành ngữ phổ biến liên quan đến 自然, đặc biệt trong đời sống tinh thần và bảo vệ môi trường.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!