Thứ Hai, Tháng 10 6, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster日常 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

日常 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

"日常" có nghĩa là thường ngày, hằng ngày, cuộc sống thường nhật, sinh hoạt hàng ngày. Từ này mô tả những hành động, sự việc, tình huống lặp đi lặp lại một cách đều đặn trong đời sống.

Đánh giá post

日常 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

  1. 日常 là gì?
    日常 (rìcháng): nghĩa là thường ngày, hằng ngày, thường nhật.

Chỉ những việc lặp đi lặp lại mỗi ngày, những điều quen thuộc trong sinh hoạt, công việc, học tập.

Ý nghĩa chi tiết:
Chỉ những việc diễn ra liên tục hàng ngày, đã thành thói quen hoặc quy trình cố định.

Mang ý nghĩa bình thường, không đặc biệt, là những điều quen thuộc trong đời sống.

  1. Loại từ
    Loại từ Cách dùng
    Danh từ Chỉ sự việc, sự vật liên quan đến sinh hoạt thường ngày
    Tính từ Miêu tả tính chất thường nhật, xảy ra đều đặn
  2. Cụm từ thường dùng với 日常
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống thường ngày
    日常工作 rìcháng gōngzuò Công việc thường ngày
    日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng hằng ngày
    日常事务 rìcháng shìwù Công việc sự vụ hàng ngày
    日常习惯 rìcháng xíguàn Thói quen thường ngày
    日常对话 rìcháng duìhuà Giao tiếp thường ngày
    日常维护 rìcháng wéihù Bảo trì thường xuyên
    日常检查 rìcháng jiǎnchá Kiểm tra định kỳ hàng ngày
  3. Cách dùng 日常 trong câu
    Cách 1: Dùng làm danh từ
    指的是每天反复发生的事情或活动。

Nghĩa là: chỉ những sự việc lặp lại hàng ngày.

Ví dụ:

他的日常很简单,就是上班、下班、回家。

Tā de rìcháng hěn jiǎndān, jiùshì shàngbān, xiàbān, huíjiā.

Cuộc sống thường ngày của anh ấy rất đơn giản, chỉ là đi làm, tan ca, về nhà.

Cách 2: Dùng làm tính từ để bổ nghĩa
表示“平常的”、“经常的”、“每日的”。

Nghĩa là: chỉ tính chất bình thường, thường xuyên, hàng ngày.

Ví dụ:

这是我们公司日常的会议流程。

Zhè shì wǒmen gōngsī rìcháng de huìyì liúchéng.

Đây là quy trình họp hành thường nhật của công ty chúng tôi.

  1. Nhiều ví dụ chi tiết
    Ví dụ 1:
    我已经习惯了忙碌的日常生活。

Wǒ yǐjīng xíguàn le mánglù de rìcháng shēnghuó.

Tôi đã quen với cuộc sống thường nhật bận rộn.

Ví dụ 2:
日常用品虽然不起眼,但非常重要。

Rìcháng yòngpǐn suīrán bù qǐyǎn, dàn fēicháng zhòngyào.

Đồ dùng hằng ngày tuy không nổi bật nhưng rất quan trọng.

Ví dụ 3:
他每天都会记录自己的日常心情。

Tā měitiān dōu huì jìlù zìjǐ de rìcháng xīnqíng.

Mỗi ngày anh ấy đều ghi chép lại tâm trạng thường nhật của mình.

Ví dụ 4:
老师教我们用中文进行日常对话。

Lǎoshī jiāo wǒmen yòng Zhōngwén jìnxíng rìcháng duìhuà.

Thầy giáo dạy chúng tôi giao tiếp thường ngày bằng tiếng Trung.

Ví dụ 5:
维修工人在做机器的日常维护。

Wéixiū gōngrén zài zuò jīqì de rìcháng wéihù.

Công nhân bảo trì đang thực hiện bảo trì thường ngày cho máy móc.

Ví dụ 6:
健康的饮食习惯应该融入到日常生活中。

Jiànkāng de yǐnshí xíguàn yīnggāi róngrù dào rìcháng shēnghuó zhōng.

Thói quen ăn uống lành mạnh nên được đưa vào đời sống thường ngày.

Ví dụ 7:
日常琐事虽然繁杂,但也很有意义。

Rìcháng suǒshì suīrán fánzá, dàn yě hěn yǒu yìyì.

Những việc vặt thường ngày tuy phức tạp nhưng cũng rất ý nghĩa.

Ví dụ 8:
他负责公司设备的日常检查。

Tā fùzé gōngsī shèbèi de rìcháng jiǎnchá.

Anh ấy phụ trách việc kiểm tra thường xuyên các thiết bị của công ty.

Ví dụ 9:
日常的点滴积累成了她宝贵的经验。

Rìcháng de diǎndī jīlěi chéngle tā bǎoguì de jīngyàn.

Những tích lũy nhỏ nhặt trong sinh hoạt hằng ngày đã trở thành kinh nghiệm quý giá của cô ấy.

Ví dụ 10:
有些日常工作看似简单,其实很重要。

Yǒuxiē rìcháng gōngzuò kànsì jiǎndān, qíshí hěn zhòngyào.

Một số công việc thường ngày nhìn có vẻ đơn giản, nhưng thực ra rất quan trọng.

  1. So sánh 日常 với các từ tương tự
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 日常
    平常 píngcháng Bình thường Mang ý nghĩa thông thường, không đặc biệt, không nhất thiết lặp lại mỗi ngày
    经常 jīngcháng Thường xuyên Nhấn mạnh tần suất lặp lại nhiều lần, không giới hạn là “hằng ngày”
    日常 rìcháng Hằng ngày, thường nhật Tập trung vào tính chất xảy ra mỗi ngày, sinh hoạt hằng ngày
  2. Tóm lược
    中文 拼音 Tiếng Việt Loại từ
    日常 rìcháng Hằng ngày, thường nhật Danh từ, Tính từ
  3. Định nghĩa chi tiết
    日常 (rìcháng)
    Loại từ: Danh từ / Tính từ

Nghĩa: “日常” có nghĩa là thường ngày, hằng ngày, cuộc sống thường nhật, sinh hoạt hàng ngày. Từ này mô tả những hành động, sự việc, tình huống lặp đi lặp lại một cách đều đặn trong đời sống.

Từ “日” nghĩa là “ngày”, còn “常” nghĩa là “thường xuyên” → ghép lại có nghĩa là “việc xảy ra mỗi ngày, một cách thường xuyên”.

  1. Phân biệt ngữ pháp và cách sử dụng
    2.1. Dùng như danh từ
    日常 = sinh hoạt thường ngày, cuộc sống hàng ngày

Ví dụ:

他的日常很有规律。
(Tā de rìcháng hěn yǒu guīlǜ.)
→ Cuộc sống thường ngày của anh ấy rất có quy luật.

我喜欢分享我的日常。
(Wǒ xǐhuān fēnxiǎng wǒ de rìcháng.)
→ Tôi thích chia sẻ cuộc sống thường ngày của mình.

她在社交媒体上发布了自己的日常。
(Tā zài shèjiāo méitǐ shàng fābù le zìjǐ de rìcháng.)
→ Cô ấy đăng tải cuộc sống thường nhật của mình lên mạng xã hội.

2.2. Dùng như tính từ
日常 + danh từ = tính từ bổ nghĩa cho danh từ: có tính chất thường ngày

Ví dụ:

日常生活中,我们需要注意健康。
(Rìcháng shēnghuó zhōng, wǒmen xūyào zhùyì jiànkāng.)
→ Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần chú ý đến sức khỏe.

我已经厌倦了这种日常工作。
(Wǒ yǐjīng yànjuàn le zhè zhǒng rìcháng gōngzuò.)
→ Tôi đã chán ngán công việc hàng ngày kiểu này rồi.

他负责管理公司的日常事务。
(Tā fùzé guǎnlǐ gōngsī de rìcháng shìwù.)
→ Anh ấy phụ trách quản lý các công việc thường nhật của công ty.

  1. Các cụm từ cố định với 日常
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
    日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống thường ngày
    日常工作 rìcháng gōngzuò Công việc thường ngày
    日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng hằng ngày
    日常行为 rìcháng xíngwéi Hành vi thường nhật
    日常对话 rìcháng duìhuà Hội thoại hàng ngày
    日常支出 rìcháng zhīchū Chi tiêu thường ngày
    日常安排 rìcháng ānpái Lịch trình hàng ngày
    日常管理 rìcháng guǎnlǐ Quản lý thường nhật
    日常交流 rìcháng jiāoliú Giao tiếp hàng ngày
  2. Câu ví dụ mở rộng
    我们应该珍惜每一个平凡的日常。
    (Wǒmen yīnggāi zhēnxī měi yí gè píngfán de rìcháng.)
    → Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc thường nhật bình dị.

她记录了孩子的日常成长过程。
(Tā jìlù le háizi de rìcháng chéngzhǎng guòchéng.)
→ Cô ấy ghi lại quá trình trưởng thành hàng ngày của đứa con.

我希望过上安静的日常生活。
(Wǒ xīwàng guò shàng ānjìng de rìcháng shēnghuó.)
→ Tôi hy vọng có một cuộc sống thường ngày yên bình.

日常用语的掌握对学习汉语非常重要。
(Rìcháng yòngyǔ de zhǎngwò duì xuéxí hànyǔ fēicháng zhòngyào.)
→ Việc nắm vững các cách nói thường ngày rất quan trọng đối với việc học tiếng Trung.

他的日常行为反映了他的性格。
(Tā de rìcháng xíngwéi fǎnyìng le tā de xìnggé.)
→ Hành vi hàng ngày của anh ấy phản ánh tính cách của anh.

疫情改变了人们的日常生活方式。
(Yìqíng gǎibiàn le rénmen de rìcháng shēnghuó fāngshì.)
→ Đại dịch đã thay đổi cách sống thường ngày của con người.

  1. So sánh với các từ tương tự
    Từ Phiên âm Nghĩa So sánh
    平常 píngcháng Bình thường Nhấn mạnh tính bình thường, không đặc biệt
    每天 měitiān Mỗi ngày Nhấn mạnh thời gian (tần suất mỗi ngày)
    经常 jīngcháng Thường xuyên Chỉ mức độ, không nhất thiết là hàng ngày
    日子 rìzi Ngày tháng, cuộc sống Mang tính văn chương, sinh hoạt chung chung
  2. Tóm tắt
    日常 là từ chỉ các sự việc diễn ra lặp lại đều đặn mỗi ngày, được dùng phổ biến trong cả cuộc sống cá nhân và công việc.

Dùng được như danh từ và tính từ.

Kết hợp linh hoạt với các từ như 生活, 工作, 事务, 用品…

Rất thông dụng trong các tình huống hàng ngày, văn viết, blog, mạng xã hội và trong giao tiếp đời sống.

  1. Nghĩa của “日常” là gì?
    “日常” (pinyin: rìcháng) có nghĩa là hằng ngày, thường nhật, chỉ những hoạt động hoặc trạng thái xảy ra một cách thường xuyên trong cuộc sống thường ngày.

Ví dụ:

日常生活 (rìcháng shēnghuó): cuộc sống hằng ngày

日常工作 (rìcháng gōngzuò): công việc thường ngày

  1. Loại từ
    “日常” là tính từ, cũng có thể được dùng như danh từ trong một số trường hợp.

Khi là tính từ: mô tả tính chất đều đặn, hằng ngày

Khi là danh từ: chỉ tổng thể những hoạt động hoặc nội dung thường nhật (dùng phổ biến trong blog, tiêu đề, mạng xã hội)

  1. Mẫu câu và ví dụ
    Mẫu câu 1: 日常 + danh từ
    Giải thích: Dùng để mô tả một sự vật có tính chất hằng ngày

Ví dụ:

日常生活很简单。
Phiên âm: Rìcháng shēnghuó hěn jiǎndān.
Dịch: Cuộc sống hằng ngày rất đơn giản.

他记录了自己的日常工作。
Phiên âm: Tā jìlù le zìjǐ de rìcháng gōngzuò.
Dịch: Anh ấy đã ghi lại công việc thường ngày của mình.

Mẫu câu 2: 在日常生活中 + hành động
Giải thích: Dùng để nói về điều gì xảy ra trong cuộc sống thường ngày

Ví dụ:

在日常生活中,我们要注意健康。
Phiên âm: Zài rìcháng shēnghuó zhōng, wǒmen yào zhùyì jiànkāng.
Dịch: Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta cần chú ý đến sức khỏe.

Mẫu câu 3: 日常 (danh từ)
Giải thích: Dùng như danh từ để nói về nội dung sinh hoạt thường nhật, phổ biến trong mạng xã hội hoặc vlog

Ví dụ:

这是我的日常,欢迎来看。
Phiên âm: Zhè shì wǒ de rìcháng, huānyíng lái kàn.
Dịch: Đây là sinh hoạt thường ngày của tôi, mời bạn đến xem.

她经常在网上分享她的日常。
Phiên âm: Tā jīngcháng zài wǎngshàng fēnxiǎng tā de rìcháng.
Dịch: Cô ấy thường chia sẻ cuộc sống thường nhật của mình trên mạng.

  1. Các cụm từ thông dụng với “日常”
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống hằng ngày
    日常工作 rìcháng gōngzuò Công việc thường ngày
    日常习惯 rìcháng xíguàn Thói quen hằng ngày
    日常用品 rìcháng yòngpǐn Vật dụng hằng ngày
    日常对话 rìcháng duìhuà Hội thoại thường ngày
  2. Ghi chú thêm
    “日常” thường xuất hiện trong các tiêu đề video hoặc bài viết chia sẻ đời sống, ví dụ như “我的日常” (Cuộc sống thường ngày của tôi), “工作日常” (Công việc thường nhật), “学生日常” (Sinh hoạt hằng ngày của học sinh).

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 日常 (rìcháng)

  1. Định nghĩa chi tiết
    日常 là một từ tiếng Trung thường dùng, có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, mang nghĩa là “thường nhật”, “hằng ngày”, “mỗi ngày”, hoặc “diễn ra trong đời sống thường ngày”.

Từ này dùng để miêu tả hoặc nói đến những sự việc, hành vi, thói quen, trạng thái diễn ra đều đặn trong sinh hoạt đời sống con người. Có thể áp dụng cho cuộc sống cá nhân, công việc, học tập, chăm sóc bản thân, v.v.

  1. Phiên âm và nghĩa
    日常

Phiên âm: rìcháng

Nghĩa tiếng Việt: hàng ngày, thường nhật, thường ngày, mỗi ngày

  1. Loại từ
    Tính từ (形容词): mang nghĩa “thuộc về hàng ngày”, “thường nhật”, dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

Danh từ (名词): chỉ tập hợp các hoạt động hoặc sinh hoạt thường ngày của con người.

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ Nghĩa Phân biệt
    每天 (měitiān) mỗi ngày nhấn mạnh tính lặp lại theo từng ngày
    平时 (píngshí) lúc bình thường dùng để so sánh với những lúc đặc biệt, nhấn mạnh trạng thái chung
    日常 (rìcháng) thường nhật, hàng ngày nhấn mạnh nội dung sinh hoạt hoặc công việc đều đặn, mang sắc thái tổng quát hơn
  2. Mở rộng kết hợp với danh từ
    Cụm từ Nghĩa
    日常生活 (rìcháng shēnghuó) cuộc sống thường ngày
    日常用品 (rìcháng yòngpǐn) đồ dùng hàng ngày
    日常开支 (rìcháng kāizhī) chi tiêu thường nhật
    日常对话 (rìcháng duìhuà) hội thoại hàng ngày
    日常工作 (rìcháng gōngzuò) công việc hàng ngày
    日常护理 (rìcháng hùlǐ) chăm sóc thường ngày (y tế, sắc đẹp)
    日常饮食 (rìcháng yǐnshí) ăn uống thường ngày
  3. Mẫu câu ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
    Ví dụ 1:
    我们应该保持良好的日常生活习惯。
    Wǒmen yīnggāi bǎochí liánghǎo de rìcháng shēnghuó xíguàn.
    Chúng ta nên duy trì thói quen sinh hoạt hàng ngày lành mạnh.

Ví dụ 2:
她经常在社交媒体上分享自己的日常。
Tā jīngcháng zài shèjiāo méitǐ shàng fēnxiǎng zìjǐ de rìcháng.
Cô ấy thường xuyên chia sẻ cuộc sống thường nhật của mình trên mạng xã hội.

Ví dụ 3:
我每天早上都会写日记,记录下自己的日常。
Wǒ měitiān zǎoshàng dōu huì xiě rìjì, jìlù xià zìjǐ de rìcháng.
Mỗi sáng tôi đều viết nhật ký để ghi lại sinh hoạt hàng ngày của mình.

Ví dụ 4:
这些都是日常用品,比如牙膏、毛巾和香皂。
Zhèxiē dōu shì rìcháng yòngpǐn, bǐrú yágāo, máojīn hé xiāngzào.
Đây đều là đồ dùng hàng ngày, như kem đánh răng, khăn mặt và xà phòng.

Ví dụ 5:
她的日常非常有规律,早睡早起,从不熬夜。
Tā de rìcháng fēicháng yǒu guīlǜ, zǎo shuì zǎo qǐ, cóng bù áoyè.
Sinh hoạt hàng ngày của cô ấy rất có quy củ, ngủ sớm dậy sớm, không bao giờ thức khuya.

Ví dụ 6:
医生建议我们保持健康的日常饮食习惯。
Yīshēng jiànyì wǒmen bǎochí jiànkāng de rìcháng yǐnshí xíguàn.
Bác sĩ khuyên chúng ta nên duy trì thói quen ăn uống thường nhật lành mạnh.

Ví dụ 7:
这项任务是我日常工作的一部分。
Zhè xiàng rènwù shì wǒ rìcháng gōngzuò de yí bùfèn.
Nhiệm vụ này là một phần trong công việc thường ngày của tôi.

Ví dụ 8:
孩子的日常需要有规律的安排和管理。
Háizi de rìcháng xūyào yǒu guīlǜ de ānpái hé guǎnlǐ.
Sinh hoạt hàng ngày của trẻ em cần được sắp xếp và quản lý có quy tắc.

Ví dụ 9:
他的社交平台全是关于旅行和日常的小视频。
Tā de shèjiāo píngtái quán shì guānyú lǚxíng hé rìcháng de xiǎo shìpín.
Tài khoản mạng xã hội của anh ấy toàn là những video ngắn về du lịch và cuộc sống thường nhật.

Ví dụ 10:
即使是日常中的小事,也能体现一个人的品格。
Jíshǐ shì rìcháng zhōng de xiǎoshì, yě néng tǐxiàn yí gè rén de pǐngé.
Dù là những việc nhỏ trong sinh hoạt thường ngày cũng có thể thể hiện phẩm cách của một người.

  1. Ghi chú thêm về ngữ dụng học
    日常 thường xuất hiện trong văn viết nhiều hơn văn nói, nhưng ngày nay được sử dụng nhiều trong mạng xã hội khi người dùng đăng tải nội dung về cuộc sống của mình.

Trên các nền tảng như 小红书 (Xiaohongshu), 微博 (Weibo), Bilibili, người dùng thường dùng cụm từ như 分享我的日常 (chia sẻ cuộc sống hàng ngày của tôi) như một cách trình bày blog cá nhân.

  1. Tổng kết
    日常 là một từ mang sắc thái thân mật, gần gũi, thể hiện nhịp sống lặp đi lặp lại hằng ngày của con người.

Dùng được trong nhiều ngữ cảnh, cả trang trọng (trong công việc, văn bản) lẫn đời thường (trong giao tiếp, mạng xã hội).

日常 (rìcháng) – Giải thích chi tiết, tường tận và đầy đủ

  1. Định nghĩa gốc và bản chất ngữ nghĩa
    日常 (rìcháng) là một từ gốc Hán gồm hai chữ:

日 (rì): nghĩa là “ngày”

常 (cháng): nghĩa là “thường xuyên”, “thường lệ”

Kết hợp lại, 日常 mang nghĩa là “thường nhật”, “hằng ngày”, “thường xuyên xảy ra trong đời sống thường ngày”. Nó dùng để mô tả những điều, những việc, những thói quen hay hiện tượng lặp đi lặp lại, có tính quy luật trong đời sống thường ngày của con người.

  1. Loại từ và cách sử dụng
    ▸ Là danh từ (名词)
    Trong vai trò danh từ, 日常 chỉ đời sống thường ngày, sinh hoạt hằng ngày, hoặc những chuyện thường nhật.

Dạng sử dụng:
Sở hữu + 日常 → cuộc sống thường ngày của ai đó
动词 + 日常 → làm gì với cuộc sống thường ngày (chia sẻ, ghi lại, quan sát…)

Ví dụ:

我的日常 (wǒ de rìcháng): cuộc sống thường ngày của tôi

记录日常 (jìlù rìcháng): ghi lại cuộc sống thường nhật

分享日常 (fēnxiǎng rìcháng): chia sẻ đời sống thường ngày

▸ Là tính từ (形容词)
Khi làm tính từ, 日常 thường đứng trước một danh từ để bổ nghĩa, mang ý nghĩa “thường ngày”, “hằng ngày”, “bình thường”.

Ví dụ:

日常生活 (rìcháng shēnghuó): cuộc sống thường nhật

日常用品 (rìcháng yòngpǐn): đồ dùng hàng ngày

日常任务 (rìcháng rènwù): nhiệm vụ thường ngày

  1. Các cụm từ và mẫu cấu trúc thường gặp với 日常
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    日常生活 (rìcháng shēnghuó) Cuộc sống thường ngày
    日常用品 (rìcháng yòngpǐn) Vật dụng sinh hoạt hàng ngày
    日常对话 (rìcháng duìhuà) Giao tiếp thường nhật
    记录日常 (jìlù rìcháng) Ghi chép lại cuộc sống hằng ngày
    分享日常 (fēnxiǎng rìcháng) Chia sẻ về cuộc sống thường nhật
    回归日常 (huíguī rìcháng) Trở lại với đời sống thường ngày
    热爱日常 (rè’ài rìcháng) Yêu quý cuộc sống thường nhật
  2. Ví dụ cực kỳ chi tiết (có Hán tự + Phiên âm + Dịch nghĩa)
    Ví dụ 1:
    她经常在社交平台上分享她的日常生活。
    Tā jīngcháng zài shèjiāo píngtái shàng fēnxiǎng tā de rìcháng shēnghuó.
    Cô ấy thường chia sẻ cuộc sống thường nhật của mình trên mạng xã hội.

Ví dụ 2:
旅行结束后,我需要几天时间适应回归日常。
Lǚxíng jiéshù hòu, wǒ xūyào jǐ tiān shíjiān shìyìng huíguī rìcháng.
Sau chuyến du lịch, tôi cần vài ngày để thích nghi lại với cuộc sống thường ngày.

Ví dụ 3:
记录日常是她的一种生活方式。
Jìlù rìcháng shì tā de yì zhǒng shēnghuó fāngshì.
Ghi chép lại cuộc sống thường nhật là một kiểu sống của cô ấy.

Ví dụ 4:
我喜欢简单平凡的日常,没有压力,也没有复杂的人际关系。
Wǒ xǐhuān jiǎndān píngfán de rìcháng, méiyǒu yālì, yě méiyǒu fùzá de rénjì guānxì.
Tôi thích cuộc sống thường ngày đơn giản và bình dị, không áp lực, cũng không có mối quan hệ phức tạp.

Ví dụ 5:
这些日常用品包括牙刷、毛巾、洗发水等。
Zhèxiē rìcháng yòngpǐn bāokuò yáshuā, máojīn, xǐfàshuǐ děng.
Những vật dụng sinh hoạt thường ngày này bao gồm bàn chải đánh răng, khăn mặt, dầu gội v.v.

Ví dụ 6:
即使是最平凡的日常,也可以拥有不平凡的意义。
Jíshǐ shì zuì píngfán de rìcháng, yě kěyǐ yǒngyǒu bù píngfán de yìyì.
Dù là cuộc sống thường nhật bình thường nhất, cũng có thể mang ý nghĩa không tầm thường.

Ví dụ 7:
他通过拍摄视频来记录每一天的日常。
Tā tōngguò pāishè shìpín lái jìlù měi yì tiān de rìcháng.
Anh ấy quay video để ghi lại cuộc sống hằng ngày mỗi ngày.

Ví dụ 8:
疫情改变了人们的日常生活方式。
Yìqíng gǎibiàn le rénmen de rìcháng shēnghuó fāngshì.
Đại dịch đã thay đổi cách sống thường ngày của mọi người.

Ví dụ 9:
她觉得这种稳定的日常生活很有安全感。
Tā juéde zhè zhǒng wěndìng de rìcháng shēnghuó hěn yǒu ānquángǎn.
Cô ấy cảm thấy kiểu sống thường nhật ổn định như vậy rất an toàn và yên tâm.

Ví dụ 10:
热爱日常,珍惜每一个平凡的瞬间。
Rè’ài rìcháng, zhēnxī měi yí gè píngfán de shùnjiān.
Yêu thương cuộc sống thường nhật, trân trọng từng khoảnh khắc bình dị.

  1. Những cách diễn đạt tương đương hoặc liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 日常
    每天 měitiān mỗi ngày Nhấn mạnh vào thời gian cụ thể
    平常 píngcháng bình thường Mạnh về mức độ thông thường, không chỉ riêng “cuộc sống”
    经常 jīngcháng thường xuyên Chỉ tần suất hành động, không mang nghĩa “cuộc sống”
    通常 tōngcháng thông thường Gần nghĩa với “thường thì”, dùng trong phán đoán hoặc mô tả hành vi

日常 (rìcháng) – Hằng ngày, thường nhật – Daily, Everyday

  1. Giải thích chi tiết ý nghĩa
    日常 là một từ ghép Hán ngữ, gồm hai thành tố:

日 (rì): nghĩa là “ngày”, “nhật”, chỉ đơn vị thời gian trong lịch dương.

常 (cháng): nghĩa là “thường”, “thường xuyên”, “đều đặn”, mang hàm ý lặp đi lặp lại, không thay đổi.

→ Khi kết hợp lại, 日常 mang nghĩa là “sự việc xảy ra hàng ngày”, “sinh hoạt thường nhật”, “điều bình thường trong ngày”.

Từ này được dùng để chỉ các hoạt động lặp lại trong đời sống, mang tính chất thường xuyên, đều đặn, không có gì đặc biệt hoặc nổi bật. Nó cũng phản ánh sự đơn giản, gần gũi, gắn liền với cuộc sống con người.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): Chỉ bản thân sinh hoạt thường ngày.

Tính từ (形容词): Mô tả tính chất thường ngày, không đặc biệt, lặp lại đều đặn.

  1. Các ngữ cảnh sử dụng từ 日常
    a. Diễn tả sinh hoạt hằng ngày
    日常 được dùng để nói về lịch trình sinh hoạt, công việc, thói quen lặp đi lặp lại mỗi ngày.

b. Chỉ các vật dụng, hoạt động liên quan đến cuộc sống thường nhật
Ví dụ như: 日常用品 (đồ dùng thường ngày), 日常事务 (công việc hàng ngày), 日常沟通 (giao tiếp thường nhật)…

c. Thường xuất hiện trong các chủ đề vlog, mạng xã hội, nhật ký, lifestyle, nhật ký học tập…

  1. Ví dụ cực kỳ phong phú (có phiên âm và dịch nghĩa)
    A. Dùng như danh từ
    我的日常就是上课、写作业、看书。
    Wǒ de rìcháng jiùshì shàngkè, xiě zuòyè, kàn shū.
    Cuộc sống thường ngày của tôi chỉ là đi học, làm bài tập và đọc sách.

他最近开始记录自己的日常生活。
Tā zuìjìn kāishǐ jìlù zìjǐ de rìcháng shēnghuó.
Gần đây anh ấy bắt đầu ghi lại cuộc sống hàng ngày của mình.

我在社交平台分享我的学习日常。
Wǒ zài shèjiāo píngtái fēnxiǎng wǒ de xuéxí rìcháng.
Tôi chia sẻ cuộc sống học tập thường nhật của mình trên mạng xã hội.

她的日常非常规律,每天早睡早起。
Tā de rìcháng fēicháng guīlǜ, měitiān zǎo shuì zǎo qǐ.
Cuộc sống thường ngày của cô ấy rất điều độ, mỗi ngày đều ngủ sớm dậy sớm.

每个人的日常都反映出他的生活态度。
Měi gè rén de rìcháng dōu fǎnyìng chū tā de shēnghuó tàidù.
Cuộc sống thường nhật của mỗi người đều phản ánh thái độ sống của họ.

日常虽然平凡,但却充满意义。
Rìcháng suīrán píngfán, dàn què chōngmǎn yìyì.
Cuộc sống thường nhật tuy bình thường nhưng lại đầy ý nghĩa.

我的日常安排比较紧张,几乎没有休息时间。
Wǒ de rìcháng ānpái bǐjiào jǐnzhāng, jīhū méiyǒu xiūxí shíjiān.
Lịch sinh hoạt thường ngày của tôi khá căng thẳng, hầu như không có thời gian nghỉ.

B. Dùng như tính từ
我喜欢日常穿搭,简单又舒适。
Wǒ xǐhuān rìcháng chuāndā, jiǎndān yòu shūshì.
Tôi thích cách ăn mặc thường ngày, đơn giản và thoải mái.

这是一些日常用品,比如牙刷、洗面奶。
Zhè shì yìxiē rìcháng yòngpǐn, bǐrú yáshuā, xǐmiànnǎi.
Đây là một số đồ dùng hàng ngày, như bàn chải đánh răng, sữa rửa mặt.

她用日常语言讲解复杂的概念,非常容易理解。
Tā yòng rìcháng yǔyán jiǎngjiě fùzá de gàiniàn, fēicháng róngyì lǐjiě.
Cô ấy dùng ngôn ngữ thông thường để giảng giải các khái niệm phức tạp, rất dễ hiểu.

老师讲的内容非常日常,贴近我们的生活。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng fēicháng rìcháng, tiējìn wǒmen de shēnghuó.
Nội dung giáo viên giảng dạy rất gần gũi, sát với đời sống hàng ngày của chúng tôi.

他拍的日常视频总是特别有趣。
Tā pāi de rìcháng shìpín zǒngshì tèbié yǒuqù.
Những video thường ngày mà anh ấy quay luôn rất thú vị.

  1. Một số cụm từ kết hợp với 日常 (rìcháng)
    Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    日常生活 rìcháng shēnghuó Cuộc sống thường ngày
    日常活动 rìcháng huódòng Hoạt động hàng ngày
    日常事务 rìcháng shìwù Công việc thường nhật
    日常交流 rìcháng jiāoliú Giao tiếp thường ngày
    日常打扮 rìcháng dǎbàn Cách ăn mặc hằng ngày
    日常用品 rìcháng yòngpǐn Đồ dùng sinh hoạt hàng ngày
    日常安排 rìcháng ānpái Lịch trình thường nhật
    日常行为 rìcháng xíngwéi Hành vi thường ngày
    日常管理 rìcháng guǎnlǐ Quản lý hằng ngày
    日常饮食 rìcháng yǐnshí Chế độ ăn uống thường ngày
  2. So sánh 日常 với từ tương tự
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 日常
    平常 píngcháng Bình thường Chỉ mức độ, tần suất, gần nghĩa với 日常 nhưng thiên về “mức độ bình thường” hơn là “tính đều đặn”
    每天 měitiān Mỗi ngày Mạnh về thời gian cụ thể, còn 日常 mang tính bao quát hơn về thói quen và sinh hoạt
    常常 chángcháng Thường xuyên Là phó từ, chỉ tần suất hành động, không dùng như danh từ hoặc tính từ như 日常
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!