Thứ Ba, Tháng mười một 11, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster要么 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

要么 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

要么 (yàome) là một liên từ trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó mang ý nghĩa "hoặc là… hoặc là…" và thường xuất hiện trong câu để chỉ ra các phương án thay thế.

5/5 - (1 bình chọn)

要么 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

要么 (yàome) là một liên từ trong tiếng Trung, được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó mang ý nghĩa “hoặc là… hoặc là…” và thường xuất hiện trong câu để chỉ ra các phương án thay thế.

Loại từ:
要么 (yàome) là một liên từ (连词), thường được sử dụng trong câu song song hoặc đối lập.

Mẫu câu ví dụ:
你要么去,要么留。 (Nǐ yàome qù, yàome liú.) ➝ Bạn hoặc là đi, hoặc là ở lại.

要么你告诉他,要么我告诉他。 (Yàome nǐ gàosù tā, yàome wǒ gàosù tā.) ➝ Hoặc là bạn nói với anh ấy, hoặc là tôi nói với anh ấy.

你要么现在做,要么以后再做。 (Nǐ yàome xiànzài zuò, yàome yǐhòu zài zuò.) ➝ Bạn hoặc là làm ngay bây giờ, hoặc là làm sau.

Nhiều ví dụ hơn:
我们要么在家休息,要么去旅行。 (Wǒmen yàome zài jiā xiūxí, yàome qù lǚxíng.) ➝ Chúng ta hoặc là nghỉ ngơi ở nhà, hoặc là đi du lịch.

他要么接受,要么拒绝,没有其他选择。 (Tā yàome jiēshòu, yàome jùjué, méiyǒu qítā xuǎnzé.) ➝ Anh ấy hoặc là chấp nhận, hoặc là từ chối, không có lựa chọn nào khác.

要么你自己试试,要么找人帮忙。 (Yàome nǐ zìjǐ shìshì, yàome zhǎo rén bāngmáng.) ➝ Hoặc là bạn tự thử, hoặc là tìm người giúp.

要么 là gì?

  1. Từ loại:
    Liên từ (连词)
  2. Phiên âm:
    yàome
  3. Giải thích chi tiết:
    要么 là một liên từ dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng, mang nghĩa là “hoặc là…”, “nếu không thì…”, thường được dùng trong cấu trúc lặp lại như:

要么……要么…… (hoặc là… hoặc là…)

要么……就是…… (hoặc là… thì là…)

要么 dùng trong câu để đưa ra các phương án lựa chọn, và người nói ngầm hiểu rằng chỉ có thể chọn một trong các phương án đó, không thể đồng thời xảy ra.

  1. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
    Ví dụ 1:
    要么你去,要么我去,我们不能都不去。
    Yàome nǐ qù, yàome wǒ qù, wǒmen bùnéng dōu bù qù.
    Hoặc là bạn đi, hoặc là tôi đi, chúng ta không thể cả hai đều không đi.

Ví dụ 2:
他要么在家,要么在图书馆。
Tā yàome zài jiā, yàome zài túshūguǎn.
Anh ấy hoặc là ở nhà, hoặc là ở thư viện.

Ví dụ 3:
你要么现在说清楚,要么永远闭嘴!
Nǐ yàome xiànzài shuō qīngchǔ, yàome yǒngyuǎn bìzuǐ!
Hoặc là bây giờ nói rõ ràng, hoặc là im lặng mãi mãi!

Ví dụ 4:
要么你帮我完成作业,要么我就不交了。
Yàome nǐ bāng wǒ wánchéng zuòyè, yàome wǒ jiù bù jiāo le.
Hoặc là bạn giúp tôi làm xong bài tập, hoặc là tôi sẽ không nộp nữa.

Ví dụ 5:
他平时要么工作,要么打游戏,几乎没有空闲时间。
Tā píngshí yàome gōngzuò, yàome dǎ yóuxì, jīhū méiyǒu kòngxián shíjiān.
Bình thường anh ấy hoặc là làm việc, hoặc là chơi game, hầu như không có thời gian rảnh.

Ví dụ 6:
我们要么现在出发,要么就会迟到。
Wǒmen yàome xiànzài chūfā, yàome jiù huì chídào.
Chúng ta hoặc là xuất phát ngay bây giờ, nếu không sẽ bị trễ.

Ví dụ 7:
考试的时候,他要么不写,要么乱写。
Kǎoshì de shíhòu, tā yàome bù xiě, yàome luàn xiě.
Lúc thi thì anh ấy hoặc là không viết, hoặc là viết linh tinh.

要么 (yàome) – “Hoặc là…”, “Nếu không thì…” – Either… or…
I. Khái quát
Loại từ: Liên từ (连词)

Chức năng chính: Biểu thị lựa chọn, thay thế giữa hai hoặc nhiều khả năng, với sắc thái mạnh mẽ, đôi khi mang tính bắt buộc hoặc cảnh báo.

II. Cấu trúc cơ bản và biến thể
要么 A,要么 B
→ Hoặc là A, hoặc là B.

要么 A,要么 B,要么 C…
→ Hoặc là A, hoặc là B, hoặc là C… (liệt kê nhiều khả năng)

要么 A,不然/否则 B
→ Hoặc là A, nếu không thì B.

要么 + động từ nguyên thể, câu mệnh lệnh rút gọn
→ Gợi ý hoặc ép buộc chọn 1 trong 2 hành động.

III. Giải thích chi tiết
Nhấn mạnh sự lựa chọn bắt buộc
Khi dùng 要么…要么…, người nói không muốn nghe thêm phương án thứ ba, bối cảnh thường căng thẳng hoặc quyết liệt.

Khác biệt với 或者 (huòzhě) và 还是 (háishì):

或者 chỉ nêu khả năng trong câu trần thuật, không ép buộc chọn ngay.

还是 thường dùng trong câu hỏi, nhấn vấn đề “muốn chọn A hay B?”.

要么 mang tính quyết định, ép buộc hoặc gợi ý rất rõ “phải chọn một”.

Mức độ trang trọng:
Dùng được trong cả văn nói đời thường và văn viết, tuy nhiên xuất hiện nhiều nhất trong khẩu ngữ mang sắc thái dứt khoát.

IV. Hàng loạt ví dụ chi tiết
A. Ví dụ cơ bản “A hoặc B”
要么你吃饭,要么你饿着。
Yàome nǐ chīfàn, yàome nǐ èzhe.
→ Hoặc là bạn ăn cơm, hoặc là bạn chịu đói.

要么现在走,要么以后后悔。
Yàome xiànzài zǒu, yàome yǐhòu hòuhuǐ.
→ Hoặc là đi ngay bây giờ, hoặc là sau này sẽ hối hận.

要么认真,要么滚蛋。
Yàome rènzhēn, yàome gǔndàn.
→ Hoặc là nghiêm túc, hoặc là cút đi.

B. Ví dụ liệt kê nhiều phương án
周末要么逛街,要么看书,要么睡觉。
Zhōumò yàome guàngjiē, yàome kànshū, yàome shuìjiào.
→ Cuối tuần hoặc là đi dạo phố, hoặc là đọc sách, hoặc là ngủ.

她的爱好要么画画,要么跳舞,要么弹吉他。
Tā de àihào yàome huàhuà, yàome tiàowǔ, yàome tán jítā.
→ Sở thích của cô ấy hoặc là vẽ, hoặc là nhảy, hoặc là đàn guitar.

C. Ví dụ kết hợp “不然 / 否则” (nếu không thì)
要么现在告诉我真相,不然就别怪我不客气。
Yàome xiànzài gàosu wǒ zhēnxiàng, bùrán jiù bié guài wǒ bù kèqì.
→ Hoặc là bây giờ nói sự thật với tôi, nếu không thì đừng trách tôi không khách sáo.

要么你承认错误,否则我们就解约。
Yàome nǐ chéngrèn cuòwù, fǒuzé wǒmen jiù jiěyuē.
→ Hoặc là bạn nhận lỗi, nếu không thì chúng ta chấm dứt hợp đồng.

D. Ví dụ rút gọn (mệnh lệnh/đề nghị)
我们都累了,要么休息,要么继续。
Wǒmen dōu lèile, yàome xiūxi, yàome jìxù.
→ Chúng ta đều mệt rồi, hoặc nghỉ ngơi, hoặc tiếp tục.

现在就说吧,要么就别说。
Xiànzài jiù shuō ba, yàome jiù bié shuō.
→ Giờ thì nói đi, hoặc là đừng nói.

E. Ví dụ phủ định kết hợp
他要么不来,要么迟到,真让人生气。
Tā yàome bù lái, yàome chídào, zhēn ràng rén shēngqì.
→ Hoặc là anh ta không đến, hoặc là đến muộn, thật làm người ta tức.

你要么努力学习,要么就别怪成绩差。
Nǐ yàome nǔlì xuéxí, yàome jiù bié guài chéngjī chà.
→ Hoặc là bạn chăm học, hoặc là đừng trách điểm kém.

F. Ví dụ trong đối thoại
— 你打算怎么走?
— 要么坐地铁,要么打出租。
— Nǐ dǎsuàn zěnme zǒu?
— Yàome zuò dìtiě, yàome dǎ chūzū.
→ — Bạn định đi thế nào?
— Hoặc đi tàu điện ngầm, hoặc gọi taxi.

— 咱们今晚吃什么?
— 要么火锅,要么烤肉,都行。
— Zánmen jīnwǎn chī shénme?
— Yàome huǒguō, yàome kǎoròu, dōu xíng.
→ — Tối nay chúng ta ăn gì?
— Hoặc lẩu, hoặc nướng, đều được.

G. Ví dụ văn viết, trang trọng
在考研过程中,学生要么选择攻读文科,要么选择理科,根据兴趣与专业前景决定。
Zài kǎoyán guòchéng zhōng, xuéshēng yàome xuǎnzé gōngdú wénkē, yàome xuǎnzé lǐkē, gēnjù xìngqù yǔ zhuānyè qiánjǐng juédìng.
→ Trong quá trình thi nghiên cứu sinh, sinh viên phải chọn hoặc học khoa văn, hoặc khoa lý, tuỳ vào sở thích và triển vọng ngành quyết định.

企业要么进行技术创新,要么只能被市场淘汰。
Qǐyè yàome jìnxíng jìshù chuàngxīn, yàome zhǐ néng bèi shìchǎng táotài.
→ Doanh nghiệp hoặc tiến hành đổi mới công nghệ, hoặc chỉ có thể bị thị trường đào thải.

V. Những lưu ý khi dùng 要么
Không dùng trong câu hỏi có tính chất “có hay không” như 你要么吃饭了吗?(sai). Thay vào đó dùng 你吃饭了吗?

Không kết hợp với “或者” trong cùng một câu vì mang hai sắc thái khác nhau (có thể tạo lựa chọn nhẹ nhàng vs. ép buộc).

Nên tránh dùng quá nhiều lần trong câu dài để giữ rõ ý; nếu liệt kê nhiều hơn ba phương án, cân nhắc chuyển sang “或者…或者…” cho bớt nặng.

VI. So sánh tóm tắt
Liên từ Dạng câu Sắc thái Ví dụ đi kèm
要么…要么… Trần thuật Quyết đoán, ép buộc chọn 要么今天完成,要么明天没法交。
或者…或者… Trần thuật Lựa chọn nhẹ, không ép 我们或者咖啡,或者茶,都可以。
…还是…? Câu hỏi Hỏi lựa chọn 你要喝茶还是咖啡?

要么 (yàome) – Liên từ biểu thị sự lựa chọn: “Hoặc là… nếu không thì…”
I. Định nghĩa chi tiết
Từ 要么 (yàome) là một liên từ (连词) trong tiếng Trung, có chức năng chính là để liệt kê các lựa chọn thay thế nhau, nhấn mạnh việc phải chọn một trong các khả năng đã nêu. Nó thường đi theo cặp, tạo thành cấu trúc:

要么……,要么……
→ Hoặc là…, hoặc là…

Từ này mang sắc thái mạnh hơn so với các từ như 或者 (huòzhě) hay 还是 (háishì) vì nó thường dùng trong tình huống bắt buộc phải lựa chọn, hoặc để thể hiện thái độ quyết liệt, đôi khi mang tính chất ra điều kiện, cảnh báo, hoặc dứt khoát.

II. Từ loại
要么 (yàome): Liên từ (连词)

III. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến
要么 A,要么 B

Biểu thị hai lựa chọn rõ ràng, yêu cầu chọn một trong hai.

要么 A,要么 B,要么 C

Dùng để liệt kê ba hoặc nhiều khả năng lựa chọn, nhấn mạnh tính thay thế.

要么……吧

Dùng ở cuối câu, thể hiện đề nghị hoặc gợi ý một lựa chọn cụ thể.

IV. So sánh với các liên từ tương đương
Liên từ Nghĩa Ngữ cảnh dùng Sắc thái
要么 Hoặc là… nếu không thì… Câu trần thuật, quyết đoán, lựa chọn bắt buộc Mạnh
或者 Hoặc là Dùng trong câu trần thuật, liệt kê nhẹ nhàng Trung tính
还是 Hay là Dùng trong câu hỏi lựa chọn Nhẹ, nghi vấn

V. Các ví dụ cực kỳ chi tiết và đa dạng

  1. Cấu trúc: 要么……,要么……
    Ví dụ 1:
    要么你答应我,要么我们就分手吧。
    Yàome nǐ dāying wǒ, yàome wǒmen jiù fēnshǒu ba.
    → Hoặc là em đồng ý với anh, hoặc là chúng ta chia tay đi.

Ví dụ 2:
要么快点做决定,要么我们就错过机会了。
Yàome kuàidiǎn zuò juédìng, yàome wǒmen jiù cuòguò jīhuì le.
→ Hoặc là quyết định nhanh lên, hoặc là chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội.

Ví dụ 3:
要么现在就走,要么永远留在这里。
Yàome xiànzài jiù zǒu, yàome yǒngyuǎn liú zài zhèlǐ.
→ Hoặc là rời đi ngay bây giờ, hoặc là mãi mãi ở lại đây.

  1. Cấu trúc liệt kê ba lựa chọn trở lên
    Ví dụ 4:
    他每天要么看书,要么写作,要么练习口语,从不浪费时间。
    Tā měitiān yàome kàn shū, yàome xiězuò, yàome liànxí kǒuyǔ, cóng bù làngfèi shíjiān.
    → Mỗi ngày anh ấy hoặc là đọc sách, hoặc là viết lách, hoặc là luyện khẩu ngữ, không bao giờ lãng phí thời gian.

Ví dụ 5:
周末我们可以要么去郊游,要么去博物馆,要么在家看电影。
Zhōumò wǒmen kěyǐ yàome qù jiāoyóu, yàome qù bówùguǎn, yàome zài jiā kàn diànyǐng.
→ Cuối tuần chúng ta có thể đi dã ngoại, hoặc đến bảo tàng, hoặc ở nhà xem phim.

  1. Cấu trúc đề nghị: 要么……吧
    Ví dụ 6:
    要么我们先吃饭吧,会议可以等一会儿。
    Yàome wǒmen xiān chīfàn ba, huìyì kěyǐ děng yíhuìr.
    → Hay là chúng ta ăn trước đi, cuộc họp có thể chờ một chút.

Ví dụ 7:
大家都这么累了,要么休息一下吧。
Dàjiā dōu zhème lèi le, yàome xiūxi yíxià ba.
→ Mọi người đều mệt rồi, hay là nghỉ một chút đi.

  1. Cấu trúc phủ định/so sánh cực đoan
    Ví dụ 8:
    他做事总是要么特别认真,要么特别敷衍,没个中间状态。
    Tā zuòshì zǒng shì yàome tèbié rènzhēn, yàome tèbié fūyǎn, méi gè zhōngjiān zhuàngtài.
    → Anh ta làm việc hoặc cực kỳ nghiêm túc, hoặc cực kỳ qua loa, không có trạng thái trung bình.

Ví dụ 9:
这个人要么特别爱你,要么完全不理你。
Zhège rén yàome tèbié ài nǐ, yàome wánquán bù lǐ nǐ.
→ Người này hoặc là rất yêu bạn, hoặc là hoàn toàn không quan tâm đến bạn.

VI. Mở rộng thêm về sắc thái biểu cảm
Từ 要么 còn thường được dùng trong các cuộc tranh luận, đàm phán hoặc cãi vã, khi người nói muốn ép đối phương lựa chọn hoặc gây áp lực.

Nó mang sắc thái dứt khoát, đôi khi hơi cứng rắn.

Trong văn viết, 要么 được sử dụng nhiều trong tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch bản phim để thể hiện mâu thuẫn, lựa chọn khó khăn hoặc quyết định cuối cùng.

VII. Một số đoạn văn ứng dụng
Đoạn 1:
今天公司加班,大家都很累。要么我去买晚饭,要么你去吧,总得有人跑一趟。
Jīntiān gōngsī jiābān, dàjiā dōu hěn lèi. Yàome wǒ qù mǎi wǎnfàn, yàome nǐ qù ba, zǒng děi yǒu rén pǎo yítàng.
→ Hôm nay công ty làm thêm, ai cũng mệt. Hoặc là tôi đi mua cơm tối, hoặc là bạn đi đi, kiểu gì cũng phải có người đi một chuyến.

Đoạn 2:
你不能总是这样拖延,要么现在就动手,要么永远做不好。
Nǐ bù néng zǒng shì zhèyàng tuōyán, yàome xiànzài jiù dòngshǒu, yàome yǒngyuǎn zuò bù hǎo.
→ Bạn không thể cứ trì hoãn mãi thế này, hoặc là bắt tay vào làm ngay, hoặc là sẽ chẳng bao giờ làm tốt được.

VIII. Tổng kết
要么 là liên từ cực kỳ quan trọng để thể hiện sự lựa chọn trong tiếng Trung.

Dùng được trong cả lời nói thường ngày, văn viết, văn học, và các cuộc đối thoại có tính quyết định.

So với 或者 và 还是, 要么 có tính chất quyết đoán và mạnh mẽ hơn nhiều.

Rất nên học kỹ và luyện tập sử dụng 要么 để nói tiếng Trung tự nhiên hơn, đặc biệt là trong các tình huống phải đưa ra quyết định.

要么 (yàome) là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết:
    要么 (yàome) là một liên từ (连词) trong tiếng Trung, dùng để thể hiện sự lựa chọn thay thế giữa hai hay nhiều khả năng, thường mang sắc thái “phải chọn một trong hai”, nghĩa tương đương với:

hoặc là… hoặc là… (trong tiếng Việt)

either… or… (trong tiếng Anh)

Nó thường dùng trong các câu mang tính so sánh, lựa chọn dứt khoát, đôi khi còn có thể mang tính ép buộc hoặc nhấn mạnh lựa chọn rõ ràng.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
    Cấu trúc 1: 要么 A, 要么 B
    Nghĩa: Hoặc là A, hoặc là B (nhấn mạnh chọn một trong hai)

Cấu trúc 2: 要么 A, 否则 B
Nghĩa: Hoặc là A, nếu không thì B (vế B thường có hậu quả)

  1. So sánh với các từ liên quan:
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt
    要么 yàome hoặc là… Dùng trong câu có nhiều khả năng lựa chọn rõ ràng, bắt buộc chọn
    或者 huòzhě hoặc là… Dùng trong câu trần thuật, không yêu cầu lựa chọn ngay
    还是 háishì hay là…? Dùng trong câu nghi vấn để hỏi ý kiến chọn lựa
  2. Ví dụ minh họa có phiên âm và dịch nghĩa:
    Ví dụ 1:
    要么你去,要么我去。
    Yàome nǐ qù, yàome wǒ qù.
    Hoặc là bạn đi, hoặc là tôi đi.

Ví dụ 2:
我们要么今天出发,要么明天一早出发。
Wǒmen yàome jīntiān chūfā, yàome míngtiān yīzǎo chūfā.
Chúng ta hoặc khởi hành hôm nay, hoặc sáng sớm ngày mai.

Ví dụ 3:
你要么好好学习,要么别来上课浪费时间。
Nǐ yàome hǎohāo xuéxí, yàome bié lái shàngkè làngfèi shíjiān.
Hoặc là bạn học hành nghiêm túc, hoặc đừng đến lớp lãng phí thời gian.

Ví dụ 4:
要么你告诉她实话,要么我来说。
Yàome nǐ gàosu tā shíhuà, yàome wǒ lái shuō.
Hoặc là bạn nói sự thật với cô ấy, hoặc để tôi nói.

Ví dụ 5:
要么早点决定,要么就别后悔。
Yàome zǎodiǎn juédìng, yàome jiù bié hòuhuǐ.
Hoặc là quyết định sớm, hoặc đừng hối hận.

Ví dụ 6:
他要么在公司,要么在客户那里。
Tā yàome zài gōngsī, yàome zài kèhù nàli.
Anh ấy hoặc là ở công ty, hoặc là ở chỗ khách hàng.

Ví dụ 7:
要么结婚,要么分手,总得有个结果。
Yàome jiéhūn, yàome fēnshǒu, zǒng děi yǒu gè jiéguǒ.
Hoặc là kết hôn, hoặc là chia tay, phải có một kết quả rõ ràng.

Ví dụ 8:
要么加班,要么下个月拿不到奖金。
Yàome jiābān, yàome xià gè yuè ná bù dào jiǎngjīn.
Hoặc là tăng ca, hoặc là tháng sau không được thưởng.

  1. Mẫu hội thoại sử dụng 要么:
    A: 周末我们去哪儿?
    Zhōumò wǒmen qù nǎr?
    Cuối tuần chúng ta đi đâu?

B: 要么去动物园,要么去博物馆,你选吧。
Yàome qù dòngwùyuán, yàome qù bówùguǎn, nǐ xuǎn ba.
Hoặc là đi sở thú, hoặc là đi viện bảo tàng, bạn chọn đi.

  1. Lưu ý sử dụng:
    要么 thường dùng trong văn nói và văn viết mang tính thẳng thắn, rõ ràng.

Khác với 或者 – 要么 mang tính quyết đoán, còn 或者 dùng nhẹ nhàng hơn.

Có thể dùng với nhiều vế, ví dụ:
要么你来,要么他来,要么我们都不去。

  1. Tổng kết:
    Từ Phiên âm Nghĩa Loại từ Cách dùng
    要么 yàome Hoặc là… Liên từ Dùng để lựa chọn giữa các khả năng
  2. 【要么】(yàome) là gì?
    要么 (yàome) là một liên từ (连词) dùng để nêu ra các khả năng hoặc lựa chọn thay thế. Nó thường dùng để đưa ra hai hoặc nhiều phương án, thể hiện tính loại trừ lẫn nhau giữa các lựa chọn đó. Trong nhiều trường hợp, nó còn mang nghĩa nhấn mạnh, dứt khoát hoặc mang tính gợi ý đề nghị.
  3. Ý nghĩa và sắc thái
    2.1. Ý nghĩa chính
    Hoặc là… hoặc là… (chọn 1 trong 2 hoặc nhiều khả năng)

Nếu không thì… (dùng để thay thế một khả năng)

Chỉ có thể là… (nhấn mạnh sự lựa chọn duy nhất, mang tính bắt buộc)

2.2. Sắc thái ngữ nghĩa
Mang tính dứt khoát: Không lựa chọn cái này thì phải lựa chọn cái kia.

Mang tính phân vân hoặc quyết đoán: Khi đang cân nhắc hoặc khi đã ra quyết định rõ ràng.

Có thể dùng trong tình huống bình thường (trung lập) hoặc mạnh mẽ (đe dọa, ra điều kiện) tùy theo ngữ cảnh.

  1. Loại từ:
    Liên từ (连词)
  2. Cấu trúc thường gặp với 要么
    Cấu trúc Cách dùng Nghĩa
    要么 A,要么 B Phổ biến nhất Hoặc A, hoặc B
    要么……? Gợi ý đề xuất Hay là…?
    要么……,没有中间 Nhấn mạnh chỉ có hai khả năng Chỉ có hai kết quả
  3. So sánh 要么 với các từ gần nghĩa
    Từ Phiên âm Nghĩa So sánh
    要么 yàome Hoặc là… Thường dùng trong câu liệt kê lựa chọn
    或者 huòzhě Hoặc Dùng trong câu trần thuật, không nhấn mạnh sự loại trừ
    还是 háishi Hay là Dùng trong câu hỏi có lựa chọn
    不然 bùrán Nếu không thì Nhấn mạnh hậu quả nếu không làm A
  4. Ví dụ chi tiết – Phân tích theo từng tình huống
    Nhóm 1: Dùng để nêu 2 lựa chọn rõ ràng
    要么你去,要么我去,总之必须有人去。
    Yàome nǐ qù, yàome wǒ qù, zǒngzhī bìxū yǒurén qù.
    Hoặc bạn đi, hoặc tôi đi, tóm lại nhất định phải có người đi.

他要么睡觉,要么看电视,从不学习。
Tā yàome shuìjiào, yàome kàn diànshì, cóng bù xuéxí.
Anh ta hoặc là ngủ, hoặc là xem tivi, chưa bao giờ học.

要么你说清楚,要么我就走了。
Yàome nǐ shuō qīngchu, yàome wǒ jiù zǒu le.
Hoặc là anh nói rõ ràng, hoặc là tôi sẽ đi ngay.

要么吃这个,要么饿着,自己选。
Yàome chī zhège, yàome è zhe, zìjǐ xuǎn.
Hoặc ăn cái này, hoặc nhịn đói, tự chọn đi.

Nhóm 2: Gợi ý nhẹ nhàng, đưa ra phương án đề xuất
要么我们下次再试试?
Yàome wǒmen xiàcì zài shìshi?
Hay là chúng ta thử lại vào lần sau?

要么你先说,我再补充?
Yàome nǐ xiān shuō, wǒ zài bǔchōng?
Hay là bạn nói trước, tôi sẽ bổ sung sau?

要么我们今晚出去吃饭?
Yàome wǒmen jīnwǎn chūqù chīfàn?
Hay là tối nay mình ra ngoài ăn cơm nhé?

Nhóm 3: Nhấn mạnh tính bắt buộc, không có lựa chọn khác
要么努力奋斗,要么一事无成。
Yàome nǔlì fèndòu, yàome yíshì wúchéng.
Hoặc cố gắng phấn đấu, hoặc chẳng làm nên trò trống gì.

要么成功,要么失败,没有第三种可能。
Yàome chénggōng, yàome shībài, méiyǒu dì sān zhǒng kěnéng.
Hoặc thành công, hoặc thất bại, không có khả năng thứ ba.

要么现在行动,要么永远后悔。
Yàome xiànzài xíngdòng, yàome yǒngyuǎn hòuhuǐ.
Hoặc hành động ngay bây giờ, hoặc hối hận suốt đời.

Nhóm 4: Dùng trong hội thoại đời thường
A:今晚吃火锅还是烤肉?
  B:要么吃火锅吧,好久没吃了。
A: Jīnwǎn chī huǒguō háishi kǎoròu?
B: Yàome chī huǒguō ba, hǎojiǔ méi chī le.
A: Tối nay ăn lẩu hay đồ nướng?
B: Hay ăn lẩu đi, lâu rồi chưa ăn.

A:你决定了吗?
  B:还没呢,要么明天决定吧。
A: Nǐ juédìng le ma?
B: Hái méi ne, yàome míngtiān juédìng ba.
A: Bạn quyết định chưa?
B: Vẫn chưa, hay để mai quyết đi.

Nhóm 5: Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh mạnh
人生有时必须做出选择:要么坚持初心,要么随波逐流。
Rénshēng yǒushí bìxū zuòchū xuǎnzé: yàome jiānchí chūxīn, yàome suí bō zhú liú.
Cuộc đời đôi khi phải lựa chọn: hoặc giữ vững lý tưởng ban đầu, hoặc trôi theo dòng đời.

要么你现在告诉我真相,要么我们以后别再见面。
Yàome nǐ xiànzài gàosù wǒ zhēnxiàng, yàome wǒmen yǐhòu bié zài jiànmiàn.
Hoặc bây giờ bạn nói thật với tôi, hoặc từ nay đừng gặp nhau nữa.

  1. Gợi ý sử dụng trong viết văn hoặc bài luận
    Dùng 要么……要么…… để trình bày so sánh giữa hai lựa chọn, giúp làm rõ luận điểm.

Khi viết lập luận hoặc biện giải vấn đề, cấu trúc này có thể tạo cảm giác logic và dứt khoát.

Ví dụ trong bài viết nghị luận:
要么改变思维方式,要么被时代淘汰。
Hoặc thay đổi cách nghĩ, hoặc bị thời đại đào thải.

要么 (yàome) là gì?

  1. Loại từ:
    Liên từ (连词) – dùng để biểu thị lựa chọn giữa hai hay nhiều khả năng, hành động, hoặc tình huống. Tương đương trong tiếng Việt là:

hoặc là… hoặc là / nếu không thì / hoặc… hoặc…

  1. Ý nghĩa chi tiết:
    要么……要么……:
    Cấu trúc phổ biến nhất, dùng để đưa ra hai lựa chọn (hoặc nhiều), nhấn mạnh rằng chỉ có thể chọn một trong hai (hoặc nhiều) khả năng, không thể đồng thời.

要么……,要么…… còn mang nghĩa nhấn mạnh tình huống bắt buộc phải đưa ra quyết định rõ ràng, hoặc biểu đạt sự lưỡng lự.

要么 (dùng đơn lẻ):
Cũng có thể dùng trong văn nói, biểu thị một khả năng tiềm năng hay một lựa chọn tiếp theo (tương đương “hay là…” trong tiếng Việt).

  1. Cấu trúc ngữ pháp:
    要么 + Câu 1, 要么 + Câu 2

要么 + V / Adj / Cụm từ, 要么 + V / Adj / Cụm từ

Có thể dùng với 2 hoặc nhiều vế:
要么……,要么……,要么……

  1. Ví dụ minh họa (có phiên âm và tiếng Việt):
    Cấu trúc: 要么……要么……
    要么你来,要么我来。
    Yàome nǐ lái, yàome wǒ lái.
    Hoặc là bạn làm, hoặc là tôi làm.

要么现在走,要么就永远不要走了。
Yàome xiànzài zǒu, yàome jiù yǒngyuǎn bùyào zǒu le.
Hoặc đi ngay bây giờ, hoặc là đừng bao giờ đi nữa.

要么你告诉他实话,要么我来说。
Yàome nǐ gàosù tā shíhuà, yàome wǒ lái shuō.
Hoặc bạn nói thật với anh ấy, hoặc tôi sẽ nói.

要么努力学习,要么就准备挂科。
Yàome nǔlì xuéxí, yàome jiù zhǔnbèi guàkē.
Hoặc chăm chỉ học, hoặc chuẩn bị trượt môn đi.

要么我们一起去旅行,要么各自安排。
Yàome wǒmen yīqǐ qù lǚxíng, yàome gèzì ānpái.
Hoặc chúng ta đi du lịch cùng nhau, hoặc tự ai nấy lo.

要么你跟我说清楚,要么就别说话!
Yàome nǐ gēn wǒ shuō qīngchu, yàome jiù bié shuōhuà!
Hoặc bạn nói rõ ràng với tôi, hoặc đừng nói gì cả!

要么结婚,要么分手,别再拖了。
Yàome jiéhūn, yàome fēnshǒu, bié zài tuō le.
Hoặc là kết hôn, hoặc là chia tay, đừng kéo dài nữa.

要么给他打电话,要么发邮件。
Yàome gěi tā dǎ diànhuà, yàome fā yóujiàn.
Hoặc gọi điện cho anh ấy, hoặc gửi email.

要么改变自己,要么就接受现实。
Yàome gǎibiàn zìjǐ, yàome jiù jiēshòu xiànshí.
Hoặc thay đổi bản thân, hoặc chấp nhận hiện thực.

要么吃中餐,要么吃西餐,你决定吧。
Yàome chī zhōngcān, yàome chī xīcān, nǐ juédìng ba.
Hoặc ăn món Trung, hoặc ăn món Tây, bạn quyết định đi.

Dùng 要么 đơn lẻ (văn nói):
我们现在没有办法,要么等一下?
Wǒmen xiànzài méiyǒu bànfǎ, yàome děng yīxià?
Bây giờ chúng ta không còn cách nào, hay là đợi một lát?

你不想吃这个?要么我来吃?
Nǐ bùxiǎng chī zhège? Yàome wǒ lái chī?
Bạn không muốn ăn cái này à? Hay để tôi ăn nhé?

  1. Ghi chú thêm:
    “要么……要么……” khác với “或者……或者……”:

“或者” thường dùng trong văn viết, ít mang sắc thái quyết liệt.

“要么” nhấn mạnh vào sự lựa chọn rõ ràng, có phần dứt khoát.

Trong văn nói, 要么 thường dùng kèm với giọng điệu yêu cầu lựa chọn, đôi khi thể hiện cảm xúc như bực tức, nghiêm túc.

  1. 要么 là gì?
    Hán tự: 要么

Phiên âm: yàome

Loại từ: Liên từ (连词)

Nghĩa tiếng Việt:
要么 có nghĩa là “hoặc là”, thường dùng để đưa ra lựa chọn trong các tình huống so sánh, liệt kê, hoặc thay thế một trong nhiều phương án.

  1. Cách dùng 要么
    Dạng phổ biến nhất:
    要么……,要么……
    → Cấu trúc “Hoặc là…, hoặc là…” (nêu hai hoặc nhiều lựa chọn)

Ví dụ:
要么你去,要么我去。
Yàome nǐ qù, yàome wǒ qù.
→ Hoặc là bạn đi, hoặc là tôi đi.

  1. Các cấu trúc câu với 要么
    Cấu trúc Nghĩa
    要么 A,要么 B Hoặc là A, hoặc là B
    要么……,不然…… Hoặc là…, nếu không thì…
    要么……,要不…… Hoặc là…, hoặc là… (tương đương)
    单独使用“要么”作提示语 Dùng “要么” một mình để gợi ý
  2. Các ví dụ cụ thể
    A. Dùng trong câu lựa chọn (要么……,要么……)
    要么你说服他,要么我们换个计划。
    Yàome nǐ shuōfú tā, yàome wǒmen huàn gè jìhuà.
    → Hoặc là bạn thuyết phục anh ấy, hoặc là chúng ta đổi kế hoạch.

周末我们要么去爬山,要么去海边。
Zhōumò wǒmen yàome qù páshān, yàome qù hǎibiān.
→ Cuối tuần chúng ta hoặc đi leo núi, hoặc đi biển.

你要么认真听课,要么就别来了。
Nǐ yàome rènzhēn tīngkè, yàome jiù bié lái le.
→ Hoặc là bạn học nghiêm túc, hoặc là đừng đến nữa.

B. Kết hợp với “不然” hoặc “要不”
要么你现在开始准备,不然明天来不及了。
Yàome nǐ xiànzài kāishǐ zhǔnbèi, bùrán míngtiān láibují le.
→ Hoặc là bạn bắt đầu chuẩn bị ngay, nếu không thì ngày mai sẽ không kịp.

要么我们打车去,要不就会迟到。
Yàome wǒmen dǎchē qù, yàobù jiù huì chídào.
→ Hoặc là chúng ta đi taxi, nếu không sẽ bị trễ.

C. Dùng một mình để gợi ý (không có “要么” thứ hai)
要么,我们今晚一起吃饭?
Yàome, wǒmen jīnwǎn yìqǐ chīfàn?
→ Hay là, tối nay chúng ta ăn tối cùng nhau?

要么明天再说吧。
Yàome míngtiān zài shuō ba.
→ Hay là để mai nói tiếp nhé.

D. Dùng trong khẩu ngữ mạnh mẽ, có tính ra lệnh
你要么做,要么走!
Nǐ yàome zuò, yàome zǒu!
→ Hoặc làm, hoặc cút! (Rất mạnh, mang tính quyết liệt)

要么闭嘴,要么离开!
Yàome bìzuǐ, yàome líkāi!
→ Hoặc im miệng, hoặc rời đi!

  1. So sánh 要么 với 或者 / 还是
    Từ Nghĩa Khác biệt về ngữ pháp
    要么 Hoặc là Dùng khi liệt kê phương án (có tính thay thế rõ ràng)
    或者 Hoặc Dùng trong câu trần thuật, không bắt buộc lựa chọn
    还是 Hay là Dùng trong câu nghi vấn (câu hỏi lựa chọn)

Ví dụ:

我们可以坐车或者走路。
→ Chúng ta có thể đi xe hoặc đi bộ. (không bắt buộc lựa chọn)

你想喝茶还是咖啡?
→ Bạn muốn uống trà hay cà phê? (câu hỏi lựa chọn)

要么你来,要么他来。
→ Hoặc bạn đến, hoặc anh ấy đến. (bắt buộc một trong hai)

  1. Tóm tắt
    Mục Nội dung
    Từ 要么 (yàome)
    Loại từ Liên từ
    Nghĩa Hoặc là… (nêu lựa chọn)
    Dùng khi Cần đưa ra các lựa chọn rõ ràng, loại trừ
    Cấu trúc 要么……,要么…… / 要么……,不然…… / 单独使用
    Lưu ý Mạnh hơn “或者”, mang tính bắt buộc lựa chọn

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!