魔鬼 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
“魔鬼” (móguǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “ma quỷ”, “ác quỷ”, hoặc “quỷ dữ”. Từ này thường được dùng để mô tả những thực thể siêu nhiên tà ác hoặc những người có tính cách độc ác, hiểm độc.
- Loại từ
Danh từ: Chỉ ma quỷ, quái vật hoặc người có hành vi độc ác. - Mẫu câu ví dụ
这座房子据说闹魔鬼。(Zhè zuò fángzi jùshuō nào móguǐ.) → Ngôi nhà này được nói là có ma quỷ quấy phá.
他像个魔鬼一样冷血。(Tā xiàng gè móguǐ yīyàng lěngxuè.) → Anh ta lạnh lùng như một con quỷ.
魔鬼的低语很危险。(Móguǐ de dīyǔ hěn wēixiǎn.) → Lời thì thầm của quỷ rất nguy hiểm.
- Một số cụm từ thường gặp
魔鬼交易 (móguǐ jiāoyì) → Giao dịch với quỷ (ý chỉ sự đánh đổi để đạt được điều gì đó)
魔鬼教练 (móguǐ jiàoliàn) → Huấn luyện viên nghiêm khắc như quỷ
魔鬼般的笑容 (móguǐ bān de xiàoróng) → Nụ cười giống như quỷ
魔鬼般的速度 (móguǐ bān de sùdù) → Tốc độ nhanh như quỷ
魔鬼 (móguǐ) – Ma quỷ, Ác quỷ – Devil, Demon, Evil spirit
I. Giải thích chi tiết từ vựng
- Cấu tạo từ
魔 (mó): ma, tà ma, tà đạo, phép tà.
鬼 (guǐ): quỷ, linh hồn ma quái, vong hồn.
=> 魔鬼 (móguǐ) là một thực thể mang ý nghĩa tà ác, ma quái, quỷ dữ, thường xuất hiện trong tín ngưỡng, tôn giáo, truyền thuyết hay phim ảnh.
II. Loại từ và phạm vi sử dụng
➤ Danh từ (名词) – Chỉ “ác quỷ, ma quỷ, yêu ma”
Dùng để chỉ sinh vật hư cấu, siêu nhiên mang tính chất tà ác, có thể làm hại con người, dụ dỗ linh hồn, gây nên điều xấu xa.
III. Ý nghĩa và phạm vi nghĩa
- Nghĩa đen – Ma quỷ, sinh vật siêu nhiên tà ác
Dùng để nói về các thực thể quỷ dữ trong tôn giáo, truyện dân gian, phim kinh dị.
Ví dụ 1:
那个传说中出现的魔鬼住在森林深处。
Nàgè chuánshuō zhōng chūxiàn de móguǐ zhù zài sēnlín shēnchù.
→ Con quỷ xuất hiện trong truyền thuyết đó sống ở nơi sâu trong rừng.
Ví dụ 2:
小孩子怕魔鬼晚上来抓他们。
Xiǎo háizi pà móguǐ wǎnshàng lái zhuā tāmen.
→ Trẻ con sợ ma quỷ đến bắt chúng vào ban đêm.
Ví dụ 3:
他相信魔鬼是真实存在的。
Tā xiāngxìn móguǐ shì zhēnshí cúnzài de.
→ Anh ấy tin rằng ma quỷ thực sự tồn tại.
- Nghĩa bóng – Kẻ độc ác, người tàn nhẫn, vô nhân đạo
Dùng để miêu tả những người có hành vi cực kỳ ác độc, không còn nhân tính, gần như quỷ dữ trong nhân gian.
Ví dụ 4:
他是个没有人性的魔鬼!
Tā shì gè méiyǒu rénxìng de móguǐ!
→ Hắn là một con quỷ không có nhân tính!
Ví dụ 5:
这个杀人犯简直是魔鬼转世!
Zhège shārénfàn jiǎnzhí shì móguǐ zhuǎnshì!
→ Tên sát nhân này chẳng khác gì quỷ dữ tái sinh!
Ví dụ 6:
他用魔鬼般的手段折磨对手。
Tā yòng móguǐ bān de shǒuduàn zhémó duìshǒu.
→ Hắn dùng thủ đoạn như quỷ để tra tấn đối thủ.
- Nghĩa mở rộng hiện đại – Những thứ gây khổ sở, ám ảnh
Trong ngôn ngữ hiện đại, “魔鬼” cũng được dùng để ẩn dụ những thứ cực kỳ khó khăn, cực khổ, hoặc mang tính “ám ảnh”.
Ví dụ 7:
这是一个魔鬼训练营。
Zhè shì yí gè móguǐ xùnliànyíng.
→ Đây là một trại huấn luyện “ma quỷ” (ý nói cực kỳ khắc nghiệt).
Ví dụ 8:
她每天都在进行魔鬼减肥计划。
Tā měitiān dōu zài jìnxíng móguǐ jiǎnféi jìhuà.
→ Cô ấy đang thực hiện một chế độ giảm cân “khắc nghiệt như ma quỷ” mỗi ngày.
Ví dụ 9:
那个考试简直是魔鬼级别的难度!
Nàgè kǎoshì jiǎnzhí shì móguǐ jíbié de nándù!
→ Kỳ thi đó thật sự có độ khó cấp độ “ma quỷ”!
IV. Cấu trúc câu thường gặp với 魔鬼
- 魔鬼般的…… – Cái gì đó như quỷ dữ, cực kỳ đáng sợ
魔鬼般的笑容 – Nụ cười như quỷ dữ
魔鬼般的训练 – Huấn luyện khắc nghiệt như ma quỷ
Ví dụ:
他有着魔鬼般的眼神。
Tā yǒuzhe móguǐ bān de yǎnshén.
→ Anh ta có ánh mắt như của quỷ dữ.
- 像魔鬼一样…… – Hành xử như ma quỷ
Ví dụ:
他像魔鬼一样折磨她。
Tā xiàng móguǐ yíyàng zhémó tā.
→ Anh ta tra tấn cô ấy như một con quỷ. - 成为魔鬼 / 成为魔鬼的化身 – Trở thành quỷ / hóa thân thành quỷ
Ví dụ:
战争让他变成了魔鬼的化身。
Zhànzhēng ràng tā biànchéng le móguǐ de huàshēn.
→ Chiến tranh đã biến anh ta thành hiện thân của quỷ dữ.
V. So sánh với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với 魔鬼
鬼 guǐ Ma, hồn ma Bao quát hơn, chỉ vong linh, ma hồn chung chung
恶魔 èmó Ác ma Gần nghĩa, thường nhấn mạnh vào bản chất cực kỳ độc ác
妖怪 yāoguài Yêu quái Ma quái dị hình, không nhất thiết ác độc, nhiều khi mang tính kỳ lạ
妖魔 yāomó Yêu ma Yêu + ma, nhấn mạnh khía cạnh quái dị và tà đạo
魔神 móshén Ma thần Vừa có sức mạnh như thần, vừa có bản chất tà ác
VI. Ứng dụng văn hóa – tín ngưỡng – truyền thông
Trong tôn giáo: 魔鬼 thường là biểu tượng cho tội lỗi, sự cám dỗ, địa ngục, như trong Thiên Chúa giáo có Satan – 撒旦 (Sādàn).
Trong văn học – điện ảnh: 魔鬼 là nhân vật phản diện phổ biến, mang vẻ đáng sợ, thường đại diện cho cái ác, bóng tối.
Trong văn hóa đại chúng: 魔鬼 được dùng ẩn dụ trong game, truyện tranh, phim để mô tả nhân vật hắc ám.
VII. Một số ví dụ văn cảnh mở rộng
Phim ảnh:
魔鬼终结者 (Móguǐ zhōngjiézhě) – Kẻ hủy diệt (The Terminator)
魔鬼的交易 (Móguǐ de jiāoyì) – Giao kèo với quỷ (Deal with the Devil)
Âm nhạc:
魔鬼的声音 (móguǐ de shēngyīn) – Giọng nói của quỷ
Thành ngữ liên quan:
魔鬼藏在细节里
Móguǐ cáng zài xìjié lǐ
→ “Quỷ dữ ẩn trong chi tiết” – nghĩa là những rắc rối lớn thường nằm trong những chi tiết nhỏ bị bỏ qua.
I. TỔNG QUAN TỪ VỰNG
- Từ: 魔鬼
Phiên âm: móguǐ
Loại từ: Danh từ (名词)
- Nghĩa tiếng Việt:
Ma quỷ, ác quỷ, quỷ dữ, sinh vật tà ác thường thấy trong tôn giáo hoặc truyền thuyết.
Có thể dùng nghĩa bóng để miêu tả con người độc ác, tàn nhẫn (giống như “ác quỷ đội lốt người”).
II. PHÂN TÍCH TỪ
Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
魔 mó Ma, yêu ma, tà linh
鬼 guǐ Quỷ, linh hồn, ma
→ 魔鬼 = Ma quỷ, quỷ dữ → Sinh vật có sức mạnh tà ác, tượng trưng cho cái ác.
III. CÁC CÁCH DÙNG CHÍNH
Chỉ sinh vật tà ác (ma quỷ, quỷ Satan, yêu quái)
Nghĩa bóng: người độc ác, tàn nhẫn, làm điều xấu (giống như ác quỷ)
IV. CÁC MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ
A. Dùng với nghĩa ma quỷ / quỷ dữ (nghĩa gốc)
传说这座山里住着一个魔鬼。
Chuánshuō zhè zuò shān lǐ zhù zhe yí gè móguǐ.
Truyền thuyết kể rằng trong ngọn núi này có một con quỷ cư trú.
魔鬼总是出现在夜晚,吓唬人类。
Móguǐ zǒngshì chūxiàn zài yèwǎn, xiàhǔ rénlèi.
Ma quỷ thường xuất hiện vào ban đêm, dọa nạt con người.
他做了一个关于魔鬼的噩梦。
Tā zuò le yí gè guānyú móguǐ de èmèng.
Anh ấy đã mơ thấy một cơn ác mộng về quỷ dữ.
在基督教中,魔鬼是邪恶的象征。
Zài Jīdūjiào zhōng, móguǐ shì xié’è de xiàngzhēng.
Trong Kitô giáo, ma quỷ là biểu tượng của cái ác.
这个村子的人都相信魔鬼真的存在。
Zhège cūnzi de rén dōu xiāngxìn móguǐ zhēnde cúnzài.
Người dân trong làng này đều tin rằng ma quỷ thật sự tồn tại.
B. Dùng với nghĩa người độc ác, tàn nhẫn (nghĩa bóng)
他是个没有人性的魔鬼。
Tā shì gè méiyǒu rénxìng de móguǐ.
Hắn là một con ác quỷ không có nhân tính.
这个魔鬼把整个家庭毁了。
Zhège móguǐ bǎ zhěnggè jiātíng huǐ le.
Con quỷ đó đã hủy hoại cả một gia đình.
战争让人变成魔鬼。
Zhànzhēng ràng rén biànchéng móguǐ.
Chiến tranh khiến con người trở thành ác quỷ.
她表面温柔,其实内心是个魔鬼。
Tā biǎomiàn wēnróu, qíshí nèixīn shì gè móguǐ.
Bề ngoài cô ấy dịu dàng, nhưng trong lòng là một con quỷ.
他像个魔鬼一样控制着所有人。
Tā xiàng gè móguǐ yíyàng kòngzhì zhe suǒyǒu rén.
Hắn kiểm soát mọi người như một con quỷ.
V. CỤM TỪ THƯỜNG GẶP LIÊN QUAN ĐẾN “魔鬼”
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
魔鬼训练 móguǐ xùnliàn Huấn luyện khắc nghiệt (đào tạo như “ma quỷ”)
魔鬼的声音 móguǐ de shēngyīn Giọng nói của ma quỷ / đáng sợ
魔鬼外表 móguǐ wàibiǎo Diện mạo giống ác quỷ
魔鬼心肠 móguǐ xīncháng Tấm lòng tàn nhẫn như quỷ
对抗魔鬼 duìkàng móguǐ Đấu tranh chống lại ma quỷ
VI. SO SÁNH VỚI TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với “魔鬼”
妖怪 yāoguài Yêu quái, sinh vật kỳ dị Mang tính thần thoại, không nhất thiết là ác
恶魔 èmó Ác ma, quỷ dữ Rất gần nghĩa với “魔鬼”, thường dùng thay thế
鬼 guǐ Ma, linh hồn người chết Thường là hồn ma, không mạnh như “魔鬼”
VII. LƯU Ý NGỮ PHÁP
“魔鬼” có thể dùng một mình hoặc nằm trong cụm danh từ
Khi dùng nghĩa bóng để chỉ người → sắc thái cực kỳ tiêu cực, cần cẩn trọng trong giao tiếp.
- 【魔鬼】(móguǐ) là gì?
a. Nghĩa cơ bản trong tiếng Việt
魔鬼 nghĩa là ma quỷ, ác quỷ, quỷ dữ, hay kẻ tàn ác như ma quỷ (nghĩa bóng).
Đây là từ dùng để chỉ những sinh vật siêu nhiên tàn ác, hoặc dùng ẩn dụ để nói về người có tâm địa độc ác, đôi khi cũng được dùng để cường điệu hóa ai đó rất khắc nghiệt, khắt khe.
- Loại từ
Từ loại Cách dùng
Danh từ (名词) Chỉ sinh vật ma quỷ (nghĩa đen), hoặc người tàn ác, đáng sợ (nghĩa bóng) - Giải nghĩa theo từng sắc thái
A. Nghĩa đen: quỷ dữ, sinh vật siêu nhiên tàn ác
Tương đương với “devil”, “demon” trong tiếng Anh.
Xuất hiện nhiều trong truyền thuyết, phim kinh dị, truyện cổ, văn hóa tôn giáo.
Ví dụ 1:
传说魔鬼住在深山老林里,专门吃人。
Chuánshuō móguǐ zhù zài shēnshān lǎolín lǐ, zhuānmén chī rén.
Truyền thuyết kể rằng ma quỷ sống trong rừng sâu núi thẳm, chuyên ăn thịt người.
Ví dụ 2:
魔鬼的眼睛发出红光,看起来非常可怕。
Móguǐ de yǎnjīng fāchū hóngguāng, kàn qǐlái fēicháng kěpà.
Mắt của con quỷ phát ra ánh sáng đỏ, trông vô cùng đáng sợ.
B. Nghĩa bóng: người tàn nhẫn, ác độc như quỷ
Dùng để mắng người có hành vi tàn ác, vô nhân tính.
Có thể thể hiện sự ghê tởm, thù ghét hoặc phẫn nộ cực độ.
Ví dụ 3:
他对孩子的所作所为简直是魔鬼!
Tā duì háizi de suǒzuò suǒwéi jiǎnzhí shì móguǐ!
Việc anh ta làm với đứa trẻ đúng là của một con quỷ!
Ví dụ 4:
她一点同情心都没有,简直像个魔鬼!
Tā yìdiǎn tóngqíngxīn dōu méiyǒu, jiǎnzhí xiàng gè móguǐ!
Cô ta không có chút lòng thương nào, cứ như ma quỷ vậy!
C. Nghĩa cường điệu: ai đó rất khắt khe, nghiêm khắc (hơi hài hước)
Dùng để nói về người có tiêu chuẩn rất cao, quá nghiêm khắc, hoặc huấn luyện quá khắc nghiệt.
Thường dùng kiểu 魔鬼训练 (huấn luyện ma quỷ), 魔鬼老师 (giáo viên nghiêm khắc),…
Ví dụ 5:
他是个魔鬼教练,每天让我们练十个小时!
Tā shì gè móguǐ jiàoliàn, měitiān ràng wǒmen liàn shí gè xiǎoshí!
Anh ấy là huấn luyện viên “ma quỷ”, mỗi ngày bắt chúng tôi tập 10 tiếng!
Ví dụ 6:
这真是魔鬼般的考试,太难了!
Zhè zhēn shì móguǐ bān de kǎoshì, tài nán le!
Đây đúng là kỳ thi như của ma quỷ, khó kinh khủng!
- Các mẫu câu thường gặp
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
魔鬼是邪恶的象征。 Móguǐ shì xié’è de xiàngzhēng. Ma quỷ là biểu tượng của cái ác.
他像魔鬼一样冷酷无情。 Tā xiàng móguǐ yíyàng lěngkù wúqíng. Anh ta lạnh lùng vô cảm như ma quỷ.
魔鬼训练营让每个人都崩溃了。 Móguǐ xùnliànyíng ràng měi gèrén dōu bēngkuì le. Trại huấn luyện ma quỷ khiến ai cũng suy sụp.
你不是人,是魔鬼! Nǐ bú shì rén, shì móguǐ! Mày không phải người, mày là quỷ!
魔鬼隐藏在黑暗之中。 Móguǐ yǐncáng zài hēi’àn zhī zhōng. Ma quỷ ẩn nấp trong bóng tối. - So sánh với từ vựng liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
魔鬼 móguǐ ma quỷ, quỷ dữ Từ phổ biến nhất, dùng cả nghĩa đen lẫn bóng
恶魔 èmó ác ma, quỷ ác Sắc thái “tà ác” mạnh hơn, thường dùng trong thần thoại, truyện giả tưởng
妖怪 yāoguài yêu quái Mang tính huyền thoại, không nhất thiết xấu, dùng cho sinh vật kỳ lạ
鬼 guǐ ma Nhấn mạnh linh hồn người chết, hồn ma; khác với “quỷ” (sinh vật ác độc)
魔 mó ma, yêu ma Chữ đơn, thường là thành phần trong các từ như “魔王”, “魔法” - Thành ngữ và cụm từ thường dùng với 魔鬼
Cụm từ Nghĩa
魔鬼般的训练 Huấn luyện khắc nghiệt như ma quỷ
魔鬼身材 Dáng người quyến rũ (ẩn dụ tích cực)
魔鬼代言人 “Kẻ bênh vực cho quỷ” (ám chỉ người đứng ra bảo vệ lý lẽ xấu để tranh luận)
魔鬼隐藏在细节中 Ma quỷ ẩn trong chi tiết (ám chỉ điều xấu thường nằm ở những thứ nhỏ nhặt dễ bị bỏ qua)
Ví dụ:
她有魔鬼身材,走到哪里都引人注目。
Tā yǒu móguǐ shēncái, zǒu dào nǎlǐ dōu yǐn rén zhùmù.
Cô ấy có vóc dáng nóng bỏng, đi đến đâu cũng thu hút mọi ánh nhìn.
- Lưu ý khi sử dụng 魔鬼
Khi nói về người, 魔鬼 mang sắc thái rất tiêu cực, mạnh mẽ, vì thế cần cẩn trọng, dễ gây tổn thương.
Khi dùng trong cụm từ như “魔鬼训练”, “魔鬼教练”… thì là cách nói cường điệu, không mang ý chửi rủa, chỉ để nhấn mạnh tính khắc nghiệt.
Trong văn hóa Trung Hoa, hình ảnh 魔鬼 thường gắn với cái ác, bóng tối, sự trừng phạt.
- Định nghĩa & Giải thích ngữ nghĩa
魔鬼 (móguǐ)
Loại từ: Danh từ (名词)
Nghĩa chính:
Ma quỷ, ác quỷ, sinh vật siêu nhiên tượng trưng cho cái ác, thường xuất hiện trong truyền thuyết, tôn giáo, truyện kinh dị.
Người độc ác, kẻ tàn nhẫn, dùng để ví von trong ngôn ngữ đời thường.
- Phân tích ngữ pháp
Từ Nghĩa Ghi chú
魔 (mó) ma, tà ma liên quan đến yêu tà, tà ác
鬼 (guǐ) quỷ, linh hồn thường chỉ ma quỷ đã chết
魔鬼 ma quỷ, ác quỷ ghép từ → nghĩa mạnh hơn - Cách dùng trong câu – nhiều ví dụ
A. Nghĩa gốc: Sinh vật ma quỷ, tượng trưng cái ác
小孩子害怕魔鬼的故事。
Xiǎo háizi hàipà móguǐ de gùshì.
Trẻ con sợ những câu chuyện về ma quỷ.
据说那座山上住着魔鬼。
Jùshuō nà zuò shān shàng zhùzhe móguǐ.
Nghe nói trên ngọn núi đó có ma quỷ cư trú.
魔鬼常常在夜晚出现。
Móguǐ chángcháng zài yèwǎn chūxiàn.
Ma quỷ thường xuất hiện vào ban đêm.
他做了一个关于魔鬼的噩梦。
Tā zuò le yí gè guānyú móguǐ de èmèng.
Anh ấy mơ thấy một cơn ác mộng về ma quỷ.
B. Nghĩa bóng: Dùng để ví người ác độc, tàn nhẫn
那个独裁者简直就是魔鬼。
Nà gè dúcáizhě jiǎnzhí jiùshì móguǐ.
Tên độc tài đó đúng là một con quỷ.
他像魔鬼一样折磨别人。
Tā xiàng móguǐ yīyàng zhémó biéren.
Anh ta hành hạ người khác như một con ác quỷ.
她外表天使,内心却是魔鬼。
Tā wàibiǎo tiānshǐ, nèixīn què shì móguǐ.
Cô ấy bên ngoài như thiên thần, nhưng bên trong là ma quỷ.
C. Thành ngữ / Cụm từ liên quan
Cụm từ Nghĩa Ví dụ
魔鬼训练 (móguǐ xùnliàn) huấn luyện khắc nghiệt như ác quỷ 我们在进行魔鬼训练,每天跑十公里。
Wǒmen zài jìnxíng móguǐ xùnliàn, měitiān pǎo shí gōnglǐ.
Chúng tôi đang huấn luyện nghiêm khắc như ác quỷ, mỗi ngày chạy 10 km.
魔鬼身材 (móguǐ shēncái) thân hình quyến rũ “gợi cảm chết người” 她有一副魔鬼身材。
Tā yǒu yí fù móguǐ shēncái.
Cô ấy có thân hình quyến rũ mê hồn.
恐怖魔鬼 (kǒngbù móguǐ) ma quỷ đáng sợ 那是个恐怖魔鬼的传说。
Nà shì gè kǒngbù móguǐ de chuánshuō.
Đó là một truyền thuyết về con ma quỷ đáng sợ.
- So sánh với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
魔鬼 móguǐ ma quỷ, ác quỷ Mang tính tàn ác, bóng tối
恶魔 èmó ác ma Gần nghĩa, nhấn mạnh sự xấu xa
鬼 guǐ ma, linh hồn Chỉ hồn ma, không nhất thiết là ác
妖怪 yāoguài yêu quái Sinh vật kỳ dị, không phải ma - Tóm tắt
Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
魔鬼 móguǐ Danh từ ma quỷ, ác quỷ, kẻ tàn ác
魔鬼 là gì?
- Định nghĩa chi tiết:
魔鬼 (móguǐ) là một danh từ trong tiếng Trung, nghĩa gốc là ma quỷ, ác quỷ, thường chỉ sinh vật tà ác tồn tại trong tôn giáo, truyền thuyết, hoặc truyện dân gian. Ngoài ra, trong cách nói hiện đại, “魔鬼” còn mang nghĩa bóng là người cực kỳ độc ác, vô nhân tính, hành động tàn bạo như ma quỷ.
魔 (mó): ma tà, ác lực.
鬼 (guǐ): quỷ, linh hồn, hồn ma.
Ghép lại thành ma quỷ, quỷ dữ – tượng trưng cho cái ác hoặc bóng tối.
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Cách dùng:
Dùng để mô tả sinh vật huyền bí, tượng trưng cho cái ác:
Ví dụ: 魔鬼住在黑暗中。 (Ma quỷ sống trong bóng tối.)
Dùng để chỉ con người tàn nhẫn, ác độc:
Ví dụ: 他简直就是一个魔鬼! (Hắn đúng là một con quỷ!)
Dùng để nói về hoàn cảnh khắc nghiệt:
Ví dụ: 这是一场魔鬼训练。 (Đây là một buổi huấn luyện khắc nghiệt như ma quỷ.)
- Ví dụ chi tiết:
Nghĩa gốc – Ma quỷ, sinh vật tà ác
魔鬼住在地狱里。
Móguǐ zhù zài dìyù lǐ.
Ma quỷ sống dưới địa ngục.
夜晚常常是魔鬼出现的时刻。
Yèwǎn chángcháng shì móguǐ chūxiàn de shíkè.
Ban đêm thường là thời điểm ma quỷ xuất hiện.
在很多传说中,魔鬼总是引诱人类犯罪。
Zài hěn duō chuánshuō zhōng, móguǐ zǒng shì yǐnyòu rénlèi fànzuì.
Trong nhiều truyền thuyết, ma quỷ luôn dụ dỗ con người phạm tội.
魔鬼的声音让人感到恐惧。
Móguǐ de shēngyīn ràng rén gǎndào kǒngjù.
Giọng nói của ma quỷ khiến người ta sợ hãi.
小孩子晚上怕魔鬼,不敢一个人睡觉。
Xiǎo háizi wǎnshàng pà móguǐ, bù gǎn yī gè rén shuìjiào.
Trẻ con sợ ma quỷ vào ban đêm, không dám ngủ một mình.
Nghĩa bóng – Người độc ác, hành động vô nhân tính
他折磨别人就像个魔鬼。
Tā zhémó biérén jiù xiàng gè móguǐ.
Hắn hành hạ người khác như một con quỷ.
魔鬼一样的老板让大家痛苦不堪。
Móguǐ yīyàng de lǎobǎn ràng dàjiā tòngkǔ bùkān.
Ông chủ như ma quỷ khiến mọi người khổ sở không chịu nổi.
这个国家的独裁者被称为魔鬼。
Zhège guójiā de dúcáizhě bèi chēng wéi móguǐ.
Nhà độc tài của nước này bị gọi là quỷ dữ.
战争把人变成了魔鬼。
Zhànzhēng bǎ rén biàn chéng le móguǐ.
Chiến tranh đã biến con người thành quỷ dữ.
他不顾孩子的痛苦,简直是魔鬼。
Tā bùgù háizi de tòngkǔ, jiǎnzhí shì móguǐ.
Anh ta không quan tâm đến nỗi đau của đứa trẻ, đúng là ma quỷ.
- Một số cụm từ cố định với 魔鬼:
魔鬼训练 (móguǐ xùnliàn): huấn luyện ma quỷ, huấn luyện cực khổ.
魔鬼交易 (móguǐ jiāoyì): giao dịch với quỷ (ý chỉ bán linh hồn hoặc thỏa thuận nguy hiểm).
魔鬼形象 (móguǐ xíngxiàng): hình tượng ma quỷ.
像魔鬼一样 (xiàng móguǐ yīyàng): giống như ma quỷ.
Từ 魔鬼 (móguǐ) trong tiếng Trung Quốc mang ý nghĩa chính là “ma quỷ”, “ác quỷ” hoặc “quỷ dữ” trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ một thực thể siêu nhiên xấu xa, độc ác hoặc một cách nói ẩn dụ để mô tả con người hoặc hành vi cực kỳ xấu xa, gian xảo. Dưới đây là giải thích chi tiết, bao gồm loại từ, ngữ cảnh sử dụng, mẫu câu, và các ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.
- Ý nghĩa của từ “魔鬼”
Nghĩa chính:
Trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc, 魔鬼 thường ám chỉ một sinh vật siêu nhiên, xấu xa, tương tự như “ma quỷ” hoặc “ác quỷ” trong văn hóa phương Tây hoặc Việt Nam. Nó xuất hiện trong thần thoại, tôn giáo (như Phật giáo, Đạo giáo), và văn học dân gian.
Trong ngôn ngữ đời thường, 魔鬼 còn được dùng ẩn dụ để chỉ:
Người có hành vi xấu xa, độc ác, hoặc gian xảo.
Một thứ gì đó đáng sợ, mạnh mẽ, hoặc gây ám ảnh.
Đôi khi mang nghĩa hài hước hoặc phóng đại khi mô tả ai đó rất tài năng, mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó (thường kèm ngữ cảnh tích cực).
Nguồn gốc:
魔 (mó): Nghĩa là “ma”, “quỷ”, hoặc “ma thuật”, thường liên quan đến những thứ siêu nhiên, huyền bí, hoặc xấu xa.
鬼 (guǐ): Nghĩa là “quỷ”, “hồn ma”, thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những thực thể siêu nhiên hoặc linh hồn xấu.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong văn học, truyện cổ tích, hoặc tôn giáo: 魔鬼 thường xuất hiện như một nhân vật phản diện, đối lập với thần thánh hoặc con người.
Trong giao tiếp hàng ngày: Dùng để chỉ hành vi hoặc tính cách xấu, hoặc để nhấn mạnh một đặc điểm nào đó (ví dụ: “con quỷ tốc độ” khi nói về người chạy rất nhanh).
Có thể mang sắc thái cảm xúc khác nhau: tiêu cực (chỉ trích), trung tính (mô tả), hoặc tích cực (khen ngợi trong ngữ cảnh hài hước). - Loại từ
魔鬼 là danh từ (名词, míngcí).
Có thể được dùng trong các cấu trúc câu như:
Chủ ngữ: 魔鬼在黑暗中出现 (Ma quỷ xuất hiện trong bóng tối).
Tân ngữ: 他战胜了心中的魔鬼 (Anh ấy đã chiến thắng con quỷ trong lòng).
Bổ ngữ hoặc định ngữ: 他的行为像魔鬼一样 (Hành vi của anh ta giống như ma quỷ). - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu thường dùng với 魔鬼, kèm giải thích và ví dụ cụ thể:
Mẫu câu 1: Mô tả thực thể siêu nhiên
Cấu trúc: [魔鬼] + [động từ] + [bối cảnh]
Ý nghĩa: Dùng để nói về ma quỷ trong thần thoại, tôn giáo, hoặc văn học.
Ví dụ:
魔鬼在夜晚出没。
Phiên âm: Móguǐ zài yèwǎn chūmò.
Dịch: Ma quỷ xuất hiện vào ban đêm.
传说中,魔鬼会引诱人类犯罪。
Phiên âm: Chuánshuō zhōng, móguǐ huì yǐnyòu rénlèi fànzuì.
Dịch: Trong truyền thuyết, ma quỷ sẽ dụ dỗ con người phạm tội.
Mẫu câu 2: Ẩn dụ cho người xấu hoặc hành vi xấu
Cấu trúc: [主语] + [像/是] + 魔鬼 + [补语/描述]
Ý nghĩa: Dùng để chỉ trích hoặc mô tả một người có tính cách hoặc hành vi xấu xa.
Ví dụ:
他是一个真正的魔鬼,伤害了很多人。
Phiên âm: Tā shì yīgè zhēnzhèng de móguǐ, shānghài le hěn duō rén.
Dịch: Anh ta là một con quỷ thực sự, đã làm tổn thương rất nhiều người.
她的笑容背后藏着一个魔鬼。
Phiên âm: Tā de xiàoróng bèihòu cángzhe yīgè móguǐ.
Dịch: Đằng sau nụ cười của cô ấy là một con quỷ.
Mẫu câu 3: Ẩn dụ tích cực hoặc hài hước
Cấu trúc: [主语] + 是 + [领域] + 的魔鬼
Ý nghĩa: Dùng để khen ngợi hoặc mô tả một người rất giỏi, mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
他在篮球场上是个魔鬼。
Phiên âm: Tā zài lánqiú chǎng shàng shì gè móguǐ.
Dịch: Anh ấy là một con quỷ trên sân bóng rổ (rất giỏi bóng rổ).
她工作起来像个魔鬼,效率极高。
Phiên âm: Tā gōngzuò qǐlái xiàng gè móguǐ, xiàolǜ jígāo.
Dịch: Cô ấy làm việc như một con quỷ, hiệu quả cực cao.
Mẫu câu 4: Chỉ trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc
Cấu trúc: [心中的/内心的] + 魔鬼 + [动词] + [描述]
Ý nghĩa: Dùng để nói về những suy nghĩ tiêu cực, cám dỗ, hoặc đấu tranh nội tâm.
Ví dụ:
我必须战胜心中的魔鬼。
Phiên âm: Wǒ bìxū zhànshèng xīnzhōng de móguǐ.
Dịch: Tôi phải chiến thắng con quỷ trong lòng.
嫉妒是每个人内心的魔鬼。
Phiên âm: Jídù shì měi gèrén nèixīn de móguǐ.
Dịch: Sự ghen tị là con quỷ trong lòng mỗi người.
- Ví dụ mở rộng
Dưới đây là thêm nhiều ví dụ để minh họa cách sử dụng 魔鬼 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh thần thoại:
魔鬼住在深山老林里。
Phiên âm: Móguǐ zhù zài shēnshān lǎolín lǐ.
Dịch: Ma quỷ sống trong rừng sâu núi thẳm.
Ngữ cảnh chỉ trích:
那个老板心狠手辣,简直是魔鬼。
Phiên âm: Nàgè lǎobǎn xīnhěn shǒulà, jiǎnzhí shì móguǐ.
Dịch: Ông chủ đó tàn nhẫn độc ác, đúng là một con quỷ.
Ngữ cảnh hài hước:
别看他瘦,他吃起饭来像魔鬼一样!
Phiên âm: Bié kàn tā shòu, tā chī qǐ fàn lái xiàng móguǐ yīyàng!
Dịch: Đừng thấy anh ấy gầy, anh ấy ăn cơm như quỷ ấy!
Ngữ cảnh mô tả tâm lý:
恐惧是控制我们的魔鬼。
Phiên âm: Kǒngjù shì kòngzhì wǒmen de móguǐ.
Dịch: Nỗi sợ hãi là con quỷ kiểm soát chúng ta.
Ngữ cảnh văn học:
小说中的魔鬼象征着人类的贪婪。
Phiên âm: Xiǎoshuō zhōng de móguǐ xiàngzhēngzhe rénlèi de tānlán.
Dịch: Con quỷ trong tiểu thuyết tượng trưng cho lòng tham của con người.
