Thứ Ba, Tháng 9 23, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster掌握 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

掌握 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

掌握 (zhǎngwò) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa nắm vững, hiểu rõ, kiểm soát hoặc làm chủ. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc có kiến thức, kỹ năng hoặc quyền lực đối với một vấn đề nào đó.

5/5 - (1 bình chọn)

掌握 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

掌握 (zhǎngwò) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa nắm vững, hiểu rõ, kiểm soát hoặc làm chủ. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc có kiến thức, kỹ năng hoặc quyền lực đối với một vấn đề nào đó.

Các nét nghĩa chính của 掌握:
Nắm vững kiến thức, kỹ năng

掌握技术 (zhǎngwò jìshù): nắm vững kỹ thuật

掌握外语 (zhǎngwò wàiyǔ): nắm vững ngoại ngữ

Hiểu rõ nguyên tắc, lý luận

掌握理论 (zhǎngwò lǐlùn): nắm chắc lý luận

掌握规律 (zhǎngwò guīlǜ): hiểu rõ quy luật

Kiểm soát hoặc làm chủ tình huống

掌握自己的命运 (zhǎngwò zìjǐ de mìngyùn): làm chủ số phận của mình

掌握市场趋势 (zhǎngwò shìchǎng qūshì): kiểm soát xu hướng thị trường

Chủ trì hoặc điều hành

掌握会议 (zhǎngwò huìyì): chủ trì hội nghị

掌握政权 (zhǎngwò zhèngquán): nắm chính quyền

Mẫu câu ví dụ:
他已经掌握了这项技能。 Tā yǐjīng zhǎngwòle zhè xiàng jìnéng. → Anh ấy đã nắm vững kỹ năng này.

学生应该掌握正确的学习方法。 Xuéshēng yīnggāi zhǎngwò zhèngquè de xuéxí fāngfǎ. → Học sinh cần nắm vững phương pháp học tập đúng đắn.

她成功地掌握了这门外语。 Tā chénggōng de zhǎngwòle zhè mén wàiyǔ. → Cô ấy đã thành công trong việc nắm vững ngoại ngữ này.

我们需要掌握市场的变化趋势。 Wǒmen xūyào zhǎngwò shìchǎng de biànhuà qūshì. → Chúng ta cần hiểu rõ xu hướng thay đổi của thị trường.

他掌握了整个项目的进度。 Tā zhǎngwòle zhěnggè xiàngmù de jìndù. → Anh ấy kiểm soát toàn bộ tiến độ của dự án.

掌握 (zhǎngwò)

  1. Giải thích chi tiết
    掌握 nghĩa là nắm vững, làm chủ, hiểu rõ và kiểm soát tốt một kiến thức, kỹ năng, tình huống hoặc nguồn tài nguyên nào đó.

Bao gồm 2 lớp nghĩa:

Về kiến thức/kỹ năng: nắm vững thông tin, phương pháp, kỹ thuật.

Về quyền lực/quản lý: kiểm soát quyền hành, tình hình, cơ hội.

Tóm lại:
=> 掌握 vừa dùng cho học tập, vừa dùng cho quản lý, điều khiển.

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
  2. Cách dùng và mẫu câu
    Cấu trúc phổ biến:

(Chủ ngữ)+ 掌握 + (kiến thức/kỹ năng/tình hình/nguồn lực)

掌握 + kỹ năng/tri thức/kinh nghiệm/công nghệ…

快速掌握 (nắm bắt nhanh), 熟练掌握 (thành thạo nắm vững)

Lưu ý:

Sau 掌握 thường theo sau bằng một danh từ (kỹ năng, thông tin, tình hình…).

  1. Các ngữ cảnh sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa chi tiết Ví dụ
Học tập Nắm vững kiến thức 他已经掌握了基本语法。
Công việc Làm chủ kỹ năng nghề nghiệp 经理需要掌握市场动态。
Đời sống Hiểu rõ tình hình, cơ hội 我们要掌握好每一次机会。
Quản lý Kiểm soát quyền lực, nguồn lực 领导掌握着重要资源。

  1. Ví dụ cực kỳ chi tiết (câu tiếng Trung + phiên âm + dịch tiếng Việt)

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
他掌握了流利的英语口语。 Tā zhǎngwò le liúlì de Yīngyǔ kǒuyǔ. Anh ấy đã nắm vững kỹ năng nói tiếng Anh lưu loát.
老师希望学生能够掌握基础知识。 Lǎoshī xīwàng xuéshēng nénggòu zhǎngwò jīchǔ zhīshì. Giáo viên mong học sinh có thể nắm vững kiến thức cơ bản.
经理必须掌握公司的运营情况。 Jīnglǐ bìxū zhǎngwò gōngsī de yùnyíng qíngkuàng. Quản lý phải nắm rõ tình hình vận hành của công ty.
掌握一门外语需要长期的努力。 Zhǎngwò yì mén wàiyǔ xūyào chángqī de nǔlì. Làm chủ một ngoại ngữ đòi hỏi sự nỗ lực lâu dài.
他快速掌握了新软件的使用方法。 Tā kuàisù zhǎngwò le xīn ruǎnjiàn de shǐyòng fāngfǎ. Anh ấy nhanh chóng nắm được cách sử dụng phần mềm mới.
只有掌握最新技术,才能在行业中保持竞争力。 Zhǐyǒu zhǎngwò zuìxīn jìshù, cái néng zài hángyè zhōng bǎochí jìngzhēnglì. Chỉ có nắm vững công nghệ mới thì mới duy trì được sức cạnh tranh trong ngành.
他掌握了大量第一手资料。 Tā zhǎngwò le dàliàng dì-yī-shǒu zīliào. Anh ấy nắm giữ rất nhiều tài liệu gốc.
她已经掌握了谈判的基本技巧。 Tā yǐjīng zhǎngwò le tánpàn de jīběn jìqiǎo. Cô ấy đã làm chủ được các kỹ năng cơ bản của đàm phán.
在工作中,我们要不断掌握新知识。 Zài gōngzuò zhōng, wǒmen yào bùduàn zhǎngwò xīn zhīshì. Trong công việc, chúng ta phải không ngừng nắm bắt kiến thức mới.
他掌握着关键的信息。 Tā zhǎngwò zhe guānjiàn de xìnxī. Anh ấy đang nắm giữ thông tin then chốt.

  1. Các cụm từ thường đi với “掌握”

Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
掌握技能 zhǎngwò jìnéng nắm vững kỹ năng
掌握方法 zhǎngwò fāngfǎ nắm vững phương pháp
掌握知识 zhǎngwò zhīshì nắm vững kiến thức
掌握情况 zhǎngwò qíngkuàng nắm rõ tình hình
掌握机会 zhǎngwò jīhuì nắm bắt cơ hội
熟练掌握 shúliàn zhǎngwò nắm vững thành thạo

  1. So sánh “掌握” với từ liên quan

Từ Ý nghĩa Khác biệt
学会 (xuéhuì) học được, biết làm 学会 chỉ đạt đến mức “biết làm”, chưa chắc đã thành thạo như 掌握.
精通 (jīngtōng) tinh thông, giỏi 精通 mức độ cao hơn 掌握, đòi hỏi cực kỳ thành thạo.
控制 (kòngzhì) kiểm soát 控制 thiên về “khống chế”, còn 掌握 nhấn mạnh “nắm vững và vận dụng được”.
Ví dụ so sánh:

我学会了游泳。 (Wǒ xuéhuì le yóuyǒng.) → Tôi đã học được bơi.

我掌握了游泳技巧。 (Wǒ zhǎngwò le yóuyǒng jìqiǎo.) → Tôi đã nắm vững kỹ năng bơi lội.

我精通了游泳。 (Wǒ jīngtōng le yóuyǒng.) → Tôi cực kỳ giỏi bơi lội.

掌握 vừa thể hiện sự nắm vững kiến thức/kỹ năng, vừa có thể ám chỉ nắm giữ tình hình, quyền lực.

Trong học tập, công việc hay đời sống, dùng 掌握 giúp câu văn chính xác và cao cấp hơn.

掌握 (zhǎngwò) – Giải thích chi tiết

  1. Định nghĩa
    掌握 có nghĩa là:

Nắm vững, thông thạo, kiểm soát hay làm chủ một kỹ năng, kiến thức, phương pháp, hoặc tình hình nào đó.

Nhấn mạnh việc nắm chắc trong tay, hiểu rõ hoặc điều khiển được.

Tóm lại, 掌握 có thể dùng để chỉ cả việc nắm bắt về tri thức kỹ năng lẫn việc kiểm soát tình huống, sự việc.

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
  2. Các điểm ngữ pháp cần lưu ý
    掌握 thường đi kèm với:

Kỹ năng, tri thức như: 技能 (kỹ năng), 知识 (kiến thức), 方法 (phương pháp).

Tình huống, cơ hội như: 机会 (cơ hội), 时间 (thời gian), 局势 (cục diện).

Cấu trúc phổ biến:

掌握 + 技能/知识/方法

掌握 + 时间/机会/局势

  1. Một số cụm từ thường gặp với 掌握
    掌握技能 (zhǎngwò jìnéng): nắm vững kỹ năng

掌握知识 (zhǎngwò zhīshì): nắm vững kiến thức

掌握方法 (zhǎngwò fāngfǎ): nắm được phương pháp

掌握时间 (zhǎngwò shíjiān): nắm bắt thời gian

掌握机会 (zhǎngwò jīhuì): nắm bắt cơ hội

掌握局势 (zhǎngwò júshì): kiểm soát tình hình

  1. Mẫu câu với 掌握
    Cấu trúc điển hình:

主语 + 掌握 + 宾语

Ví dụ:

他已经掌握了基本的驾驶技能。

只有掌握了正确的方法,才能取得成功。

  1. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
    Ví dụ cơ bản
    他已经掌握了汉语的基本语法。
    (Tā yǐjīng zhǎngwò le Hànyǔ de jīběn yǔfǎ.)
    Anh ấy đã nắm vững ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung.

学生们需要掌握正确的学习方法。
(Xuéshēngmen xūyào zhǎngwò zhèngquè de xuéxí fāngfǎ.)
Học sinh cần nắm vững phương pháp học tập đúng đắn.

掌握时间是提高效率的重要因素。
(Zhǎngwò shíjiān shì tígāo xiàolǜ de zhòngyào yīnsù.)
Nắm bắt thời gian là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả.

他很快掌握了使用这台机器的方法。
(Tā hěn kuài zhǎngwò le shǐyòng zhè tái jīqì de fāngfǎ.)
Anh ấy nhanh chóng nắm được cách sử dụng chiếc máy này.

只有掌握了最新的技术,才能在竞争中取胜。
(Zhǐyǒu zhǎngwò le zuìxīn de jìshù, cái néng zài jìngzhēng zhōng qǔshèng.)
Chỉ khi nắm vững công nghệ mới nhất mới có thể chiến thắng trong cạnh tranh.

Ví dụ nâng cao
经理要求员工掌握客户心理,以提高销售业绩。
(Jīnglǐ yāoqiú yuángōng zhǎngwò kèhù xīnlǐ, yǐ tígāo xiāoshòu yèjì.)
Quản lý yêu cầu nhân viên nắm bắt tâm lý khách hàng để nâng cao thành tích bán hàng.

在比赛中,他成功地掌握了节奏,最终获胜。
(Zài bǐsài zhōng, tā chénggōng de zhǎngwò le jiézòu, zuìzhōng huòshèng.)
Trong trận đấu, anh ấy đã kiểm soát nhịp độ thành công và giành chiến thắng.

经过长时间的训练,她终于掌握了高难度的动作。
(Jīngguò cháng shíjiān de xùnliàn, tā zhōngyú zhǎngwò le gāo nándù de dòngzuò.)
Sau thời gian dài luyện tập, cô ấy cuối cùng cũng nắm vững được động tác khó.

掌握市场变化对于企业发展至关重要。
(Zhǎngwò shìchǎng biànhuà duìyú qǐyè fāzhǎn zhìguān zhòngyào.)
Nắm bắt sự thay đổi của thị trường rất quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp.

他擅长掌握谈判的主动权。
(Tā shàncháng zhǎngwò tánpàn de zhǔdòngquán.)
Anh ấy rất giỏi nắm giữ thế chủ động trong đàm phán.

  1. Phân biệt 掌握 với các từ gần nghĩa

Từ Phiên âm Ý nghĩa Khác biệt so với 掌握
熟练 shúliàn Thành thạo 熟练 nhấn mạnh sự thuần thục kỹ năng, còn 掌握 bao hàm cả việc hiểu rõ và kiểm soát.
控制 kòngzhì Kiểm soát 控制 thiên về điều khiển quyền lực, hành động, còn 掌握 có thể bao gồm cả kỹ năng, kiến thức, cơ hội.
Tổng kết
掌握 là động từ quan trọng diễn tả việc nắm vững, thông thạo hoặc kiểm soát kỹ năng, kiến thức hoặc tình hình nào đó.

Trong học tập, công việc, cuộc sống, việc 掌握 được kỹ năng hay cơ hội luôn là yếu tố quyết định sự thành công.

Khi muốn biểu đạt việc làm chủ một kỹ năng hoặc hiểu sâu một vấn đề, 掌握 là từ được sử dụng rất thường xuyên.

掌握 (zhǎngwò) là gì?

  1. Giải thích chi tiết
    掌握 (pinyin: zhǎngwò) là một động từ trong tiếng Trung, có các nét nghĩa chính như sau:

Nắm vững, nắm chắc, thành thạo kiến thức, kỹ năng, kỹ thuật, thông tin…

Khống chế, nắm giữ quyền lực, tình hình, thời cơ.

Biểu thị việc hiểu biết sâu sắc và có thể vận dụng thành thạo.

Tóm lại: 掌握 mang ý nghĩa nắm chắc, thấu hiểu, điều khiển tốt một đối tượng, kỹ năng hoặc tình huống.

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
  2. Các nét nghĩa thường gặp

Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
熟练地了解和运用 Hiểu rõ và vận dụng thành thạo Dùng cho kiến thức, kỹ năng, kỹ thuật.
把握住 (控制) Nắm giữ, kiểm soát Dùng cho quyền lực, tình thế, thời cơ.

  1. Cấu trúc câu thường gặp
    掌握 + Kỹ năng / Kiến thức / Ngôn ngữ / Thời cơ / Tình hình

主语 + 掌握 + 对象

Ví dụ:

他掌握了汉语的基本语法。 (Anh ấy nắm vững ngữ pháp cơ bản của tiếng Trung.)

我们要掌握机会。 (Chúng ta phải nắm bắt cơ hội.)

  1. Nhiều ví dụ thực tế (kèm phiên âm và tiếng Việt)

Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
他已经掌握了这项技能。 Tā yǐjīng zhǎngwò le zhè xiàng jìnéng. Anh ấy đã nắm vững kỹ năng này.
掌握一门外语需要长期努力。 Zhǎngwò yì mén wàiyǔ xūyào chángqī nǔlì. Nắm vững một ngoại ngữ cần sự nỗ lực lâu dài.
经理牢牢掌握着公司的大权。 Jīnglǐ láoláo zhǎngwò zhe gōngsī de dàquán. Giám đốc nắm chặt quyền lực của công ty.
他在短时间内掌握了开车技术。 Tā zài duǎn shíjiān nèi zhǎngwò le kāichē jìshù. Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật lái xe trong thời gian ngắn.
我们要掌握市场的动态。 Wǒmen yào zhǎngwò shìchǎng de dòngtài. Chúng ta cần nắm bắt tình hình thị trường.
她掌握了演讲的艺术。 Tā zhǎngwò le yǎnjiǎng de yìshù. Cô ấy đã nắm vững nghệ thuật diễn thuyết.
及时掌握最新的信息非常重要。 Jíshí zhǎngwò zuìxīn de xìnxī fēicháng zhòngyào. Việc nắm bắt kịp thời những thông tin mới nhất rất quan trọng.
这个工作要求你掌握一定的专业知识。 Zhège gōngzuò yāoqiú nǐ zhǎngwò yídìng de zhuānyè zhīshì. Công việc này yêu cầu bạn phải nắm vững một số kiến thức chuyên ngành nhất định.
掌握时间就是掌握成功。 Zhǎngwò shíjiān jiùshì zhǎngwò chénggōng. Nắm được thời gian chính là nắm lấy thành công.
他努力掌握每一个细节。 Tā nǔlì zhǎngwò měi yí gè xìjié. Anh ấy cố gắng nắm vững từng chi tiết một.

  1. Các cụm từ liên quan

Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
掌握技能 zhǎngwò jìnéng Nắm vững kỹ năng
掌握知识 zhǎngwò zhīshì Nắm vững kiến thức
掌握语言 zhǎngwò yǔyán Nắm vững ngôn ngữ
掌握机会 zhǎngwò jīhuì Nắm bắt cơ hội
掌握信息 zhǎngwò xìnxī Nắm bắt thông tin
掌握局势 zhǎngwò júshì Nắm vững tình hình

  1. Một số lưu ý khi dùng 掌握
    掌握 nhấn mạnh khả năng hiểu sâu và sử dụng thuần thục, không chỉ đơn giản là biết qua loa.

掌握 không dùng để miêu tả những thứ mang tính vật lý cụ thể như “nắm tay”, “nắm vật thể”; mà dùng cho kiến thức, kỹ năng, quyền lực, thời cơ.

Nếu chỉ đơn giản “biết sơ” mà chưa thành thạo, thì chưa thể dùng 掌握.

  1. So sánh với các từ gần nghĩa

Từ Nghĩa So sánh với 掌握
学会 (xuéhuì) Học được, học xong 学会 thiên về quá trình học xong một kỹ năng, 掌握 nhấn mạnh mức độ thành thạo, nắm vững sau khi học.
把握 (bǎwò) Nắm chắc, chắc chắn 把握 thường chỉ sự nắm chắc cơ hội, khả năng thành công, 掌握 chủ yếu chỉ việc hiểu biết và vận dụng thành thạo kiến thức hoặc kỹ năng.

掌握
Phiên âm: zhǎngwò
Loại từ: Động từ (动词)

Định nghĩa chi tiết
掌握 có nghĩa là:

Hiểu rõ và nắm vững kỹ năng, kiến thức hoặc phương pháp nào đó.

Khống chế, kiểm soát tình hình, vận mệnh, tiến trình sự việc.

Tóm lại, 掌握 nhấn mạnh việc nắm giữ trong tay, có sự hiểu biết sâu sắc hoặc quyền kiểm soát đối với một sự vật, sự việc.

Đặc điểm sử dụng của 掌握:

Thường dùng trong ngữ cảnh học tập, công việc, quản lý, điều khiển.

Có thể dùng cho kỹ năng, kiến thức, cơ hội, thời gian, tình thế v.v.

Mang sắc thái chủ động, thể hiện sự làm chủ.

Các cách dùng phổ biến
掌握+技能/知识
Nắm vững kỹ năng hoặc kiến thức.

掌握+时间/机会
Nắm bắt tốt thời gian hoặc cơ hội.

掌握+情况/局势
Kiểm soát tình hình hoặc cục diện.

Các mẫu câu điển hình
掌握技能
zhǎngwò jìnéng
Nắm vững kỹ năng

掌握知识
zhǎngwò zhīshì
Nắm vững kiến thức

掌握机会
zhǎngwò jīhuì
Nắm bắt cơ hội

掌握局势
zhǎngwò júshì
Kiểm soát cục diện

掌握主动权
zhǎngwò zhǔdòngquán
Nắm giữ quyền chủ động

Các ví dụ chi tiết (gồm phiên âm và tiếng Việt)

  1. 他已经掌握了这项新技术。
    Tā yǐjīng zhǎngwò le zhè xiàng xīn jìshù.
    Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật mới này.
  2. 学好外语需要长期的积累和掌握。
    Xué hǎo wàiyǔ xūyào chángqí de jīlěi hé zhǎngwò.
    Học tốt ngoại ngữ cần sự tích lũy và nắm vững trong thời gian dài.
  3. 在比赛中掌握节奏非常重要。
    Zài bǐsài zhōng zhǎngwò jiézòu fēicháng zhòngyào.
    Trong thi đấu, việc nắm bắt nhịp độ rất quan trọng.
  4. 只有掌握了基本原理,才能灵活应用。
    Zhǐyǒu zhǎngwò le jīběn yuánlǐ, cái néng línghuó yìngyòng.
    Chỉ khi nắm vững nguyên lý cơ bản mới có thể ứng dụng linh hoạt.
  5. 他掌握了谈判的主动权。
    Tā zhǎngwò le tánpàn de zhǔdòngquán.
    Anh ấy đã nắm quyền chủ động trong cuộc đàm phán.
  6. 请务必掌握好会议时间,准时参加。
    Qǐng wùbì zhǎngwò hǎo huìyì shíjiān, zhǔnshí cānjiā.
    Xin hãy chú ý nắm chắc thời gian họp và tham gia đúng giờ.
  7. 掌握客户需求是成功销售的关键。
    Zhǎngwò kèhù xūqiú shì chénggōng xiāoshòu de guānjiàn.
    Nắm bắt nhu cầu khách hàng là chìa khóa của việc bán hàng thành công.
  8. 通过不断练习,他终于掌握了钢琴演奏技巧。
    Tōngguò bùduàn liànxí, tā zhōngyú zhǎngwò le gāngqín yǎnzòu jìqiǎo.
    Thông qua luyện tập không ngừng, cuối cùng anh ấy đã nắm vững kỹ thuật chơi piano.
  9. 这个岗位要求应聘者掌握多种计算机技能。
    Zhège gǎngwèi yāoqiú yìngpìnzhě zhǎngwò duō zhǒng jìsuànjī jìnéng.
    Vị trí này yêu cầu ứng viên phải nắm vững nhiều kỹ năng máy tính.
  10. 他善于掌握每一个可以提升自己的机会。
    Tā shànyú zhǎngwò měi yī gè kěyǐ tíshēng zìjǐ de jīhuì.
    Anh ấy giỏi nắm bắt mọi cơ hội để phát triển bản thân.

Phân biệt thêm
掌握 vs 了解:

了解 (liǎojiě): Hiểu biết sơ bộ, nắm được thông tin cơ bản.

掌握 (zhǎngwò): Nắm vững, thành thạo, có khả năng vận dụng thành thạo.

Ví dụ:

我了解他的情况。 (Tôi hiểu tình hình của anh ấy.)

我掌握了他的联系方式。 (Tôi đã nắm được cách liên hệ với anh ấy.)

Tổng kết
掌握 là một động từ thể hiện sự thành thạo, nắm giữ và kiểm soát chủ động đối với kỹ năng, kiến thức, tình huống hoặc cơ hội.
Từ này rất thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật, công việc, đào tạo, kinh doanh, đàm phán và đời sống thường ngày.

掌握 (zhǎngwò)

  1. Định nghĩa chi tiết
    掌握 là một động từ (动词).

Ý nghĩa:

掌握 có nghĩa là nắm chắc, thấu hiểu, thành thạo, hoặc kiểm soát một kỹ năng, kiến thức, phương pháp, tình hình…

Khi bạn 掌握 một cái gì đó, nghĩa là bạn không chỉ hiểu lý thuyết, mà còn có khả năng vận dụng thuần thục trong thực tế.

Ngoài ra, 掌握 còn dùng để chỉ việc kiểm soát hoặc nắm quyền chủ động đối với một việc, một tình huống.

  1. Loại từ
    掌握 là động từ (动词).
  2. Các nét nghĩa chính của 掌握

Nét nghĩa Giải thích Ví dụ ngắn
Nắm vững, thành thạo Hiểu rõ và vận dụng tốt kỹ năng, kiến thức 他已经掌握了这门技术。 (Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật này.)
Kiểm soát, điều khiển Có quyền chi phối hoặc làm chủ tình hình 我们必须掌握主动权。 (Chúng ta phải nắm quyền chủ động.)

  1. Các mẫu câu thông dụng

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
主语 + 掌握 + 技能/知识/方法 Nắm vững kỹ năng, kiến thức, phương pháp 他掌握了英语听说读写能力。 (Anh ấy đã nắm vững bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh.)
主语 + 掌握 + 情况/主动权 Nắm bắt tình hình, quyền chủ động 经理掌握了整个项目的进展情况。 (Giám đốc nắm bắt tiến độ toàn bộ dự án.)
掌握 + 时间/机会 Làm chủ thời gian, cơ hội 要学会掌握好每一次机会。 (Phải biết nắm bắt tốt từng cơ hội.)

  1. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
    Ví dụ 1
    中文: 他已经掌握了这项新技术。

Phiên âm: Tā yǐjīng zhǎngwò le zhè xiàng xīn jìshù.

Tiếng Việt: Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật mới này.

Ví dụ 2
中文: 学生需要掌握基本的语法知识。

Phiên âm: Xuéshēng xūyào zhǎngwò jīběn de yǔfǎ zhīshì.

Tiếng Việt: Học sinh cần nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản.

Ví dụ 3
中文: 在谈判中掌握主动权非常重要。

Phiên âm: Zài tánpàn zhōng zhǎngwò zhǔdòngquán fēicháng zhòngyào.

Tiếng Việt: Trong đàm phán, việc nắm quyền chủ động là rất quan trọng.

Ví dụ 4
中文: 他通过努力掌握了汉语发音技巧。

Phiên âm: Tā tōngguò nǔlì zhǎngwò le Hànyǔ fāyīn jìqiǎo.

Tiếng Việt: Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật phát âm tiếng Trung nhờ sự nỗ lực.

Ví dụ 5
中文: 我们必须掌握市场的最新动态。

Phiên âm: Wǒmen bìxū zhǎngwò shìchǎng de zuìxīn dòngtài.

Tiếng Việt: Chúng ta phải nắm bắt được những biến động mới nhất của thị trường.

Ví dụ 6
中文: 如果你能掌握好时间,就能提高效率。

Phiên âm: Rúguǒ nǐ néng zhǎngwò hǎo shíjiān, jiù néng tígāo xiàolǜ.

Tiếng Việt: Nếu bạn có thể làm chủ thời gian, bạn sẽ nâng cao hiệu suất làm việc.

Ví dụ 7
中文: 教练要求队员们掌握正确的训练方法。

Phiên âm: Jiàoliàn yāoqiú duìyuánmen zhǎngwò zhèngquè de xùnliàn fāngfǎ.

Tiếng Việt: Huấn luyện viên yêu cầu các vận động viên nắm vững phương pháp huấn luyện đúng đắn.

Ví dụ 8
中文: 他掌握了丰富的管理经验。

Phiên âm: Tā zhǎngwò le fēngfù de guǎnlǐ jīngyàn.

Tiếng Việt: Anh ấy đã tích lũy được kinh nghiệm quản lý phong phú.

Ví dụ 9
中文: 在这个岗位上,掌握沟通技巧至关重要。

Phiên âm: Zài zhège gǎngwèi shàng, zhǎngwò gōutōng jìqiǎo zhìguān zhòngyào.

Tiếng Việt: Ở vị trí này, việc nắm vững kỹ năng giao tiếp là vô cùng quan trọng.

Ví dụ 10
中文: 只有真正掌握了理论,才能灵活应用。

Phiên âm: Zhǐyǒu zhēnzhèng zhǎngwò le lǐlùn, cáinéng línghuó yìngyòng.

Tiếng Việt: Chỉ khi thực sự nắm vững lý thuyết, bạn mới có thể ứng dụng linh hoạt.

  1. Các cụm từ thường dùng với 掌握

Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
掌握技能 zhǎngwò jìnéng Nắm vững kỹ năng
掌握方法 zhǎngwò fāngfǎ Nắm vững phương pháp
掌握知识 zhǎngwò zhīshì Nắm vững kiến thức
掌握主动权 zhǎngwò zhǔdòngquán Nắm quyền chủ động
掌握机会 zhǎngwò jīhuì Nắm bắt cơ hội
掌握时间 zhǎngwò shíjiān Làm chủ thời gian
掌握动态 zhǎngwò dòngtài Nắm bắt tình hình thay đổi
Tổng kết
掌握 là động từ, mang ý nghĩa nắm vững, thành thạo, kiểm soát, làm chủ.

Thường được dùng trong các ngữ cảnh học tập, công việc, quản lý, giao tiếp, đàm phán, khởi nghiệp…

Là một từ cực kỳ quan trọng trong các chủ đề liên quan đến kỹ năng sống, làm việc chuyên nghiệp và học hành.

掌握 (zhǎngwò)

  1. Định nghĩa
    掌握 (zhǎngwò) nghĩa là nắm vững, thấu hiểu và vận dụng thành thạo, làm chủ, hoặc kiểm soát cái gì đó.

“掌” có nghĩa là lòng bàn tay → ngụ ý việc giữ trong tay.

“握” nghĩa là nắm chặt.
=> Ghép lại, 掌握 có ý nghĩa nắm vững một cách chắc chắn, cả về kiến thức, kỹ năng, hoặc quyền lực, tình hình.

  1. Loại từ
    掌握 (zhǎngwò) là động từ (动词).
  2. Ý nghĩa chi tiết
    Nắm vững kỹ năng, kiến thức: Hiểu rõ và vận dụng được.

Làm chủ tình hình, thời cơ: Chủ động, kiểm soát tốt tình huống.

Nắm giữ quyền lực, quyền hạn: Có quyền thao túng, kiểm soát.

  1. Mẫu câu ví dụ cơ bản
    他已经掌握了这门语言的基本语法。
    Phiên âm: Tā yǐjīng zhǎngwò le zhè mén yǔyán de jīběn yǔfǎ.
    Dịch nghĩa: Anh ấy đã nắm vững ngữ pháp cơ bản của ngôn ngữ này.

学好汉语需要掌握正确的发音方法。
Phiên âm: Xué hǎo Hànyǔ xūyào zhǎngwò zhèngquè de fāyīn fāngfǎ.
Dịch nghĩa: Học tốt tiếng Trung cần nắm vững phương pháp phát âm chuẩn.

只要掌握了技巧,问题就能轻松解决。
Phiên âm: Zhǐyào zhǎngwò le jìqiǎo, wèntí jiù néng qīngsōng jiějué.
Dịch nghĩa: Chỉ cần nắm vững kỹ thuật, vấn đề sẽ dễ dàng giải quyết.

他掌握了公司的大权。
Phiên âm: Tā zhǎngwò le gōngsī de dàquán.
Dịch nghĩa: Anh ấy nắm giữ quyền lực lớn trong công ty.

我们要学会掌握时间,合理安排学习和休息。
Phiên âm: Wǒmen yào xuéhuì zhǎngwò shíjiān, hélǐ ānpái xuéxí hé xiūxí.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần học cách quản lý thời gian, sắp xếp hợp lý việc học và nghỉ ngơi.

  1. Các ví dụ chi tiết hơn
    新员工需要掌握公司的操作流程。
    Phiên âm: Xīn yuángōng xūyào zhǎngwò gōngsī de cāozuò liúchéng.
    Dịch nghĩa: Nhân viên mới cần nắm vững quy trình vận hành của công ty.

经过长期训练,他已经完全掌握了这项技能。
Phiên âm: Jīngguò chángqī xùnliàn, tā yǐjīng wánquán zhǎngwò le zhè xiàng jìnéng.
Dịch nghĩa: Qua thời gian dài luyện tập, anh ấy đã hoàn toàn làm chủ kỹ năng này.

如果能掌握市场变化,就能制定出更好的策略。
Phiên âm: Rúguǒ néng zhǎngwò shìchǎng biànhuà, jiù néng zhìdìng chū gèng hǎo de cèlüè.
Dịch nghĩa: Nếu có thể nắm bắt được sự thay đổi của thị trường, sẽ xây dựng được chiến lược tốt hơn.

他们希望通过培训让员工掌握先进的技术。
Phiên âm: Tāmen xīwàng tōngguò péixùn ràng yuángōng zhǎngwò xiānjìn de jìshù.
Dịch nghĩa: Họ hy vọng thông qua đào tạo để nhân viên nắm vững công nghệ tiên tiến.

要想成功,必须掌握好每一个细节。
Phiên âm: Yào xiǎng chénggōng, bìxū zhǎngwò hǎo měi yí gè xìjié.
Dịch nghĩa: Muốn thành công, phải nắm chắc từng chi tiết nhỏ.

  1. Các cụm từ thường gặp với 掌握
    掌握技能 (zhǎngwò jìnéng): nắm vững kỹ năng

掌握知识 (zhǎngwò zhīshi): nắm vững kiến thức

掌握情况 (zhǎngwò qíngkuàng): kiểm soát tình hình

掌握时间 (zhǎngwò shíjiān): quản lý thời gian

掌握方法 (zhǎngwò fāngfǎ): nắm được phương pháp

  1. So sánh với từ gần nghĩa
    理解 (lǐjiě): hiểu, thấu hiểu (về mặt lý thuyết)

掌握 (zhǎngwò): không chỉ hiểu, mà còn ứng dụng thực tế thành thạo.

Ví dụ:

理解这篇文章 (lǐjiě zhè piān wénzhāng): hiểu bài văn này.

掌握写作技巧 (zhǎngwò xiězuò jìqiǎo): nắm vững kỹ năng viết.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!