Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Mỹ phẩm – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Diễn Đàn Tiếng Trung Quốc: Khám Phá Trung Tâm ChineMaster và Hành Trình Chinh Phục Chứng Chỉ HSK
Trong thế giới học tiếng Trung Quốc ngày càng phát triển, Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân nổi bật với những chương trình đào tạo chất lượng và chuyên sâu. Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân, đặc biệt dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, đã trở thành điểm đến hàng đầu cho những ai mong muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp.
Trung Tâm Hán Ngữ ChineMaster – Nơi Tinh Hoa Giao Thoa
ChineMaster không chỉ là một trung tâm học tiếng Trung, mà còn là một cộng đồng học viên và giảng viên đam mê tiếng Trung. Trung tâm này nổi bật với các khóa học được thiết kế bài bản, giúp học viên từ cấp độ cơ bản đến nâng cao làm quen và thành thạo tiếng Trung Quốc. Đặc biệt, ChineMaster cung cấp chương trình đào tạo chứng chỉ HSK từ HSK 1 đến HSK 9, đáp ứng nhu cầu học tập và chứng nhận cho mọi đối tượng.
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân – Học tiếng trung thầy Vũ – Chất Lượng Được Đảm Bảo
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân, dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, là một địa chỉ tin cậy cho việc học và thi chứng chỉ HSK. Với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được tiếp cận với những tài liệu học tập chất lượng cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Trung tâm cung cấp các khóa học từ HSK 1 đến HSK 9, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Mỹ phẩm
STT | Từ vựng tiếng Trung Mỹ phẩm – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 化妆品 (huà zhuāng pǐn) – Mỹ phẩm |
2 | 面霜 (miàn shuāng) – Kem dưỡng da |
3 | 口红 (kǒu hóng) – Son môi |
4 | 粉底 (fěn dǐ) – Kem nền |
5 | 蜜粉 (mì fěn) – Phấn phủ |
6 | 眉笔 (méi bǐ) – Chì kẻ mày |
7 | 眼影 (yǎn yǐng) – Phấn mắt |
8 | 眼线 (yǎn xiàn) – Kẻ mắt |
9 | 睫毛膏 (jié máo gāo) – Mascara |
10 | 卸妆水 (xiè zhuāng shuǐ) – Nước tẩy trang |
11 | 爽肤水 (shuǎng fū shuǐ) – Toner (nước hoa hồng) |
12 | 精华液 (jīng huá yè) – Serum |
13 | 防晒霜 (fáng shài shuāng) – Kem chống nắng |
14 | 洗发水 (xǐ fà shuǐ) – Dầu gội |
15 | 护发素 (hù fà sù) – Dầu xả |
16 | 香水 (xiāng shuǐ) – Nước hoa |
17 | 洗面奶 (xǐ miàn nǎi) – Sữa rửa mặt |
18 | 护手霜 (hù shǒu shuāng) – Kem dưỡng da tay |
19 | 洗浴露 (xǐ yù lù) – Sữa tắm |
20 | 润唇膏 (rùn chún gāo) – Son dưỡng môi |
21 | 眼霜 (yǎn shuāng) – Kem mắt |
22 | 祛斑霜 (qū bān shuāng) – Kem trị nám |
23 | 美白霜 (měi bái shuāng) – Kem làm trắng da |
24 | 面膜 (miàn mó) – Mặt nạ |
25 | 护肤品 (hù fū pǐn) – Sản phẩm dưỡng da |
26 | 爽肤水 (shuǎng fū shuǐ) – Nước cân bằng da |
27 | 控油粉 (kòng yóu fěn) – Phấn kiểm soát dầu |
28 | 化妆棉 (huà zhuāng mián) – Bông tẩy trang |
29 | 遮瑕膏 (zhē xiá gāo) – Kem che khuyết điểm |
30 | 润肤霜 (rùn fū shuāng) – Kem dưỡng ẩm |
31 | 眼袋霜 (yǎn dài shuāng) – Kem trị bọng mắt |
32 | 睫毛夹 (jié máo jiā) – Kẹp mi |
33 | 防晒喷雾 (fáng shài pēn wù) – Xịt chống nắng |
34 | 眉粉 (méi fěn) – Phấn kẻ mày |
35 | 洁面乳 (jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt |
36 | 泡沫洁面 (pào mò jié miàn) – Bọt rửa mặt |
37 | 美白面膜 (měi bái miàn mó) – Mặt nạ làm trắng |
38 | 修护精华 (xiū hù jīng huá) – Tinh chất phục hồi |
39 | 抗皱霜 (kàng zhòu shuāng) – Kem chống nhăn |
40 | 眼部精华 (yǎn bù jīng huá) – Tinh chất mắt |
41 | 祛痘霜 (qū dòu shuāng) – Kem trị mụn |
42 | 去角质霜 (qù jiǎo zhì shuāng) – Kem tẩy tế bào chết |
43 | 乳液 (rǔ yè) – Sữa dưỡng |
44 | 面部喷雾 (miàn bù pēn wù) – Xịt khoáng |
45 | 洗甲水 (xǐ jiǎ shuǐ) – Nước rửa móng tay |
46 | 护甲油 (hù jiǎ yóu) – Sơn dưỡng móng |
47 | 彩妆 (cǎi zhuāng) – Trang điểm |
48 | 唇膏 (chún gāo) – Son môi |
49 | 眼影盘 (yǎn yǐng pán) – Bảng phấn mắt |
50 | 护肤水 (hù fū shuǐ) – Nước dưỡng da |
51 | 保湿喷雾 (bǎo shī pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm |
52 | 脸部精油 (liǎn bù jīng yóu) – Tinh dầu dưỡng da mặt |
53 | 腮红 (sāi hóng) – Phấn má hồng |
54 | 化妆刷 (huà zhuāng shuā) – Cọ trang điểm |
55 | 眉粉盘 (méi fěn pán) – Bảng phấn kẻ mày |
56 | 睫毛生长液 (jié máo shēng zhǎng yè) – Serum dưỡng dài mi |
57 | 发蜡 (fà là) – Sáp vuốt tóc |
58 | 发胶 (fà jiāo) – Keo xịt tóc |
59 | 爽身粉 (shuǎng shēn fěn) – Phấn rôm |
60 | 去黑头面膜 (qù hēi tóu miàn mó) – Mặt nạ lột mụn đầu đen |
61 | 凝胶 (níng jiāo) – Gel (nói chung) |
62 | 美发素 (měi fà sù) – Dầu dưỡng tóc |
63 | 去油洁面 (qù yóu jié miàn) – Sữa rửa mặt dành cho da dầu |
64 | 身体乳 (shēn tǐ rǔ) – Sữa dưỡng thể |
65 | 脚霜 (jiǎo shuāng) – Kem dưỡng chân |
66 | 丰唇膏 (fēng chún gāo) – Son làm đầy môi |
67 | 修容棒 (xiū róng bàng) – Thanh tạo khối |
68 | 定妆喷雾 (dìng zhuāng pēn wù) – Xịt giữ lớp trang điểm |
69 | 脱毛膏 (tuō máo gāo) – Kem tẩy lông |
70 | 美甲工具 (měi jiǎ gōng jù) – Dụng cụ làm móng |
71 | 眼线液 (yǎn xiàn yè) – Kẻ mắt nước |
72 | 防水睫毛膏 (fáng shuǐ jié máo gāo) – Mascara chống nước |
73 | 护唇精华 (hù chún jīng huá) – Tinh chất dưỡng môi |
74 | 染发剂 (rǎn fà jì) – Thuốc nhuộm tóc |
75 | 化妆箱 (huà zhuāng xiāng) – Hộp đựng trang điểm |
76 | 美容仪 (měi róng yí) – Máy làm đẹp |
77 | 遮瑕刷 (zhē xiá shuā) – Cọ che khuyết điểm |
78 | 定妆粉 (dìng zhuāng fěn) – Phấn phủ cố định |
79 | 美容油 (měi róng yóu) – Dầu làm đẹp |
80 | 洗手液 (xǐ shǒu yè) – Nước rửa tay |
81 | 洁面刷 (jié miàn shuā) – Cọ rửa mặt |
82 | 眼膜 (yǎn mó) – Mặt nạ mắt |
83 | 防晒棒 (fáng shài bàng) – Thanh chống nắng |
84 | 眉膏 (méi gāo) – Gel kẻ mày |
85 | 香氛 (xiāng fēn) – Hương thơm |
86 | 去角质啫喱 (qù jiǎo zhì zhě lí) – Gel tẩy tế bào chết |
87 | 乳霜 (rǔ shuāng) – Kem dưỡng ẩm |
88 | 美容水 (měi róng shuǐ) – Nước làm đẹp |
89 | 洁面啫喱 (jié miàn zhě lí) – Gel rửa mặt |
90 | 皮肤调理 (pí fū tiáo lǐ) – Điều trị da |
91 | 卸妆巾 (xiè zhuāng jīn) – Khăn tẩy trang |
92 | 脱毛器 (tuō máo qì) – Máy tẩy lông |
93 | 美甲油 (měi jiǎ yóu) – Sơn móng tay |
94 | 润肤露 (rùn fū lù) – Sữa dưỡng thể |
95 | 洁面泡沫 (jié miàn pào mò) – Bọt rửa mặt |
96 | 祛痘面膜 (qū dòu miàn mó) – Mặt nạ trị mụn |
97 | 护发油 (hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc |
98 | 遮瑕笔 (zhē xiá bǐ) – Bút che khuyết điểm |
99 | 美白精华 (měi bái jīng huá) – Tinh chất làm trắng da |
100 | 哑光口红 (yǎ guāng kǒu hóng) – Son lì |
101 | 亮光口红 (liàng guāng kǒu hóng) – Son bóng |
102 | 粉扑 (fěn pū) – Bông phấn |
103 | 美容粉底液 (měi róng fěn dǐ yè) – Kem nền trang điểm |
104 | 发膜 (fà mó) – Mặt nạ tóc |
105 | 头发精华 (tóu fà jīng huá) – Tinh chất dưỡng tóc |
106 | 睫毛膏刷 (jié máo gāo shuā) – Cọ mascara |
107 | 眼线胶 (yǎn xiàn jiāo) – Gel kẻ mắt |
108 | 美甲灯 (měi jiǎ dēng) – Đèn UV làm móng |
109 | 美白牙膏 (měi bái yá gāo) – Kem đánh răng làm trắng |
110 | 唇彩 (chún cǎi) – Son môi bóng |
111 | 粉底刷 (fěn dǐ shuā) – Cọ kem nền |
112 | 美甲打磨器 (měi jiǎ dǎ mó qì) – Máy mài móng |
113 | 假睫毛 (jiǎ jié máo) – Lông mi giả |
114 | 美容手套 (měi róng shǒu tào) – Găng tay làm đẹp |
115 | 去皱精华 (qù zhòu jīng huá) – Tinh chất chống nhăn |
116 | 清洁面膜 (qīng jié miàn mó) – Mặt nạ làm sạch |
117 | 护发喷雾 (hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng tóc |
118 | 粉饼 (fěn bǐng) – Phấn nén |
119 | 眉膏 (méi gāo) – Kem kẻ mày |
120 | 美甲贴 (měi jiǎ tiē) – Miếng dán móng |
121 | 泡沫洁面乳 (pào mò jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt tạo bọt |
122 | 丰盈洗发水 (fēng yíng xǐ fà shuǐ) – Dầu gội làm dày tóc |
123 | 唇线笔 (chún xiàn bǐ) – Bút kẻ viền môi |
124 | 保湿面膜 (bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm |
125 | 去黑眼圈精华 (qù hēi yǎn quān jīng huá) – Tinh chất trị thâm quầng mắt |
126 | 美妆蛋 (měi zhuāng dàn) – Mút trang điểm |
127 | 指甲油 (zhǐ jiǎ yóu) – Sơn móng tay |
128 | 定妆散粉 (dìng zhuāng sàn fěn) – Phấn phủ dạng bột |
129 | 发夹 (fà jiā) – Kẹp tóc |
130 | 美白面霜 (měi bái miàn shuāng) – Kem làm trắng da |
131 | 泡泡洗面奶 (pào pào xǐ miàn nǎi) – Sữa rửa mặt bọt |
132 | 抗痘精华 (kàng dòu jīng huá) – Tinh chất trị mụn |
133 | 亮肤水 (liàng fū shuǐ) – Nước làm sáng da |
134 | 控油面膜 (kòng yóu miàn mó) – Mặt nạ kiểm soát dầu |
135 | 身体磨砂膏 (shēn tǐ mó shā gāo) – Tẩy tế bào chết cơ thể |
136 | 细致毛孔精华 (xì zhì máo kǒng jīng huá) – Tinh chất se khít lỗ chân lông |
137 | 眼部遮瑕膏 (yǎn bù zhē xiá gāo) – Kem che khuyết điểm vùng mắt |
138 | 柔肤水 (róu fū shuǐ) – Nước làm mềm da |
139 | 哑光粉底 (yǎ guāng fěn dǐ) – Kem nền lì |
140 | 美肤精油 (měi fū jīng yóu) – Tinh dầu làm đẹp da |
141 | 护发精油 (hù fà jīng yóu) – Tinh dầu dưỡng tóc |
142 | 洁面慕斯 (jié miàn mù sī) – Mousse rửa mặt |
143 | 去角质面膜 (qù jiǎo zhì miàn mó) – Mặt nạ tẩy tế bào chết |
144 | 丰唇精华 (fēng chún jīng huá) – Tinh chất làm đầy môi |
145 | 染发泡沫 (rǎn fà pào mò) – Bọt nhuộm tóc |
146 | 洁肤巾 (jié fū jīn) – Khăn tẩy trang |
147 | 美白身体乳 (měi bái shēn tǐ rǔ) – Sữa dưỡng thể làm trắng |
148 | 角质层去除液 (jiǎo zhì céng qù chú yè) – Dung dịch tẩy tế bào chết |
149 | 修复面膜 (xiū fù miàn mó) – Mặt nạ phục hồi |
150 | 焕肤精华 (huàn fū jīng huá) – Tinh chất tái tạo da |
151 | 抗老精华 (kàng lǎo jīng huá) – Tinh chất chống lão hóa |
152 | 毛孔清洁剂 (máo kǒng qīng jié jì) – Sản phẩm làm sạch lỗ chân lông |
153 | 睫毛定型液 (jié máo dìng xíng yè) – Gel định hình mi |
154 | 眉笔刀 (méi bǐ dāo) – Dao gọt chì kẻ mày |
155 | 高光粉 (gāo guāng fěn) – Phấn bắt sáng |
156 | 夜间修护精华 (yè jiān xiū hù jīng huá) – Tinh chất dưỡng đêm |
157 | 维生素C精华 (wéi shēng sù C jīng huá) – Tinh chất Vitamin C |
158 | 隔离霜 (gé lí shuāng) – Kem lót |
159 | 清爽喷雾 (qīng shuǎng pēn wù) – Xịt khoáng mát lạnh |
160 | 修眉刀 (xiū méi dāo) – Dao cạo lông mày |
161 | 美肤乳 (měi fū rǔ) – Sữa dưỡng da |
162 | 美发喷雾 (měi fà pēn wù) – Xịt làm đẹp tóc |
163 | 透明唇彩 (tòu míng chún cǎi) – Son bóng trong suốt |
164 | 保湿眼霜 (bǎo shī yǎn shuāng) – Kem dưỡng ẩm mắt |
165 | 柔肤水喷雾 (róu fū shuǐ pēn wù) – Xịt dưỡng da |
166 | 去皱面霜 (qù zhòu miàn shuāng) – Kem chống nhăn |
167 | 丰盈睫毛膏 (fēng yíng jié máo gāo) – Mascara làm dày mi |
168 | 乳化洁面 (rǔ huà jié miàn) – Sữa rửa mặt dạng nhũ |
169 | 抗氧化精华 (kàng yǎng huà jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa |
170 | 柔肤面膜 (róu fū miàn mó) – Mặt nạ làm mềm da |
171 | 防晒乳液 (fáng shài rǔ yè) – Sữa chống nắng |
172 | 抗敏感面霜 (kàng mǐn gǎn miàn shuāng) – Kem dưỡng da chống dị ứng |
173 | 透明粉底液 (tòu míng fěn dǐ yè) – Kem nền trong suốt |
174 | 抗痘凝胶 (kàng dòu níng jiāo) – Gel trị mụn |
175 | 控油纸 (kòng yóu zhǐ) – Giấy thấm dầu |
176 | 焕肤水 (huàn fū shuǐ) – Nước làm mới da |
177 | 抗老化面膜 (kàng lǎo huà miàn mó) – Mặt nạ chống lão hóa |
178 | 高光液 (gāo guāng yè) – Kem bắt sáng |
179 | 提亮精华 (tí liàng jīng huá) – Tinh chất làm sáng da |
180 | 定妆喷雾粉 (dìng zhuāng pēn wù fěn) – Phấn xịt giữ lớp trang điểm |
181 | 多效合一精华 (duō xiào hé yī jīng huá) – Tinh chất đa năng |
182 | 抗敏感精华 (kàng mǐn gǎn jīng huá) – Tinh chất chống dị ứng |
183 | 保湿洁面乳 (bǎo shī jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt dưỡng ẩm |
184 | 日间防护霜 (rì jiān fáng hù shuāng) – Kem dưỡng ban ngày |
185 | 夜间滋养霜 (yè jiān zī yǎng shuāng) – Kem dưỡng ban đêm |
186 | 舒缓喷雾 (shū huǎn pēn wù) – Xịt làm dịu da |
187 | 紧致精华 (jǐn zhì jīng huá) – Tinh chất làm săn chắc da |
188 | 眼部按摩霜 (yǎn bù àn mó shuāng) – Kem massage mắt |
189 | 滋润护发素 (zī rùn hù fà sù) – Dầu xả dưỡng ẩm |
190 | 去角质手套 (qù jiǎo zhì shǒu tào) – Găng tay tẩy tế bào chết |
191 | 润肤露 (rùn fū lù) – Sữa dưỡng da |
192 | 焕彩眼影 (huàn cǎi yǎn yǐng) – Phấn mắt ánh sáng |
193 | 哑光腮红 (yǎ guāng sāi hóng) – Phấn má hồng lì |
194 | 深层清洁面膜 (shēn céng qīng jié miàn mó) – Mặt nạ làm sạch sâu |
195 | 淡斑精华 (dàn bān jīng huá) – Tinh chất mờ thâm nám |
196 | 活性炭面膜 (huó xìng tàn miàn mó) – Mặt nạ than hoạt tính |
197 | 修护手霜 (xiū hù shǒu shuāng) – Kem dưỡng da tay phục hồi |
198 | 紧致面霜 (jǐn zhì miàn shuāng) – Kem làm săn chắc da |
199 | 焕肤面霜 (huàn fū miàn shuāng) – Kem tái tạo da |
200 | 丰盈面膜 (fēng yíng miàn mó) – Mặt nạ làm đầy da |
201 | 修复乳 (xiū fù rǔ) – Sữa phục hồi |
202 | 美白乳液 (měi bái rǔ yè) – Sữa làm trắng da |
203 | 细致毛孔面膜 (xì zhì máo kǒng miàn mó) – Mặt nạ se khít lỗ chân lông |
204 | 润肤面膜 (rùn fū miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm |
205 | 水润精华 (shuǐ rùn jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm |
206 | 保湿面霜 (bǎo shī miàn shuāng) – Kem dưỡng ẩm |
207 | 柔润面膜 (róu rùn miàn mó) – Mặt nạ làm mềm da |
208 | 亮肤精华 (liàng fū jīng huá) – Tinh chất làm sáng da |
209 | 抗氧化面霜 (kàng yǎng huà miàn shuāng) – Kem chống oxy hóa |
210 | 修护洁面乳 (xiū hù jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt phục hồi |
211 | 舒缓面霜 (shū huǎn miàn shuāng) – Kem làm dịu da |
212 | 焕活精华 (huàn huó jīng huá) – Tinh chất làm mới da |
213 | 美白眼霜 (měi bái yǎn shuāng) – Kem làm trắng da mắt |
214 | 清洁眼膜 (qīng jié yǎn mó) – Mặt nạ làm sạch vùng mắt |
215 | 抗老化眼霜 (kàng lǎo huà yǎn shuāng) – Kem chống lão hóa mắt |
216 | 温和洁面乳 (wēn hé jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt dịu nhẹ |
217 | 滋养发膜 (zī yǎng fà mó) – Mặt nạ dưỡng tóc |
218 | 修复护发素 (xiū fù hù fà sù) – Dầu xả phục hồi |
219 | 舒缓护肤霜 (shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng da làm dịu |
220 | 保湿发膜 (bǎo shī fà mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm cho tóc |
221 | 丰盈修复乳 (fēng yíng xiū fù rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi làm đầy |
222 | 去污洁面乳 (qù wū jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt làm sạch bụi bẩn |
223 | 滋润唇膏 (zī rùn chún gāo) – Son dưỡng môi |
224 | 美白洁面乳 (měi bái jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt làm trắng da |
225 | 收缩毛孔精华 (shōu suō máo kǒng jīng huá) – Tinh chất se khít lỗ chân lông |
226 | 修复乳液 (xiū fù rǔ yè) – Sữa phục hồi da |
227 | 抗敏感面膜 (kàng mǐn gǎn miàn mó) – Mặt nạ chống dị ứng |
228 | 丰盈护发精华 (fēng yíng hù fà jīng huá) – Tinh chất dưỡng tóc làm dày |
229 | 舒缓护肤乳 (shū huǎn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng da làm dịu |
230 | 亮肤精华液 (liàng fū jīng huá yè) – Tinh chất làm sáng da |
231 | 补水面膜 (bǔ shuǐ miàn mó) – Mặt nạ cung cấp nước |
232 | 去屑洗发水 (qù xiè xǐ fà shuǐ) – Dầu gội chống gàu |
233 | 修护护发素 (xiū hù hù fà sù) – Dầu xả phục hồi |
234 | 清爽控油面膜 (qīng shuǎng kòng yóu miàn mó) – Mặt nạ kiểm soát dầu |
235 | 润肤面霜 (rùn fū miàn shuāng) – Kem dưỡng da mềm mại |
236 | 抗老护肤液 (kàng lǎo hù fū yè) – Nước dưỡng da chống lão hóa |
237 | 美白精华液 (měi bái jīng huá yè) – Tinh chất làm trắng da |
238 | 眼部保湿霜 (yǎn bù bǎo shī shuāng) – Kem dưỡng ẩm mắt |
239 | 修护精华油 (xiū hù jīng huá yóu) – Tinh dầu phục hồi |
240 | 抗皱眼霜 (kàng zhòu yǎn shuāng) – Kem chống nhăn mắt |
241 | 清洁发膜 (qīng jié fà mó) – Mặt nạ làm sạch tóc |
242 | 修复眼部凝胶 (xiū fù yǎn bù níng jiāo) – Gel phục hồi vùng mắt |
243 | 滋养护发油 (zī yǎng hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc |
244 | 修复发膜 (xiū fù fà mó) – Mặt nạ phục hồi tóc |
245 | 紧致护肤精华 (jǐn zhì hù fū jīng huá) – Tinh chất làm săn chắc da |
246 | 补水护肤霜 (bǔ shuǐ hù fū shuāng) – Kem dưỡng da cấp nước |
247 | 美白洁肤乳 (měi bái jié fū rǔ) – Sữa làm trắng da |
248 | 舒缓洁肤水 (shū huǎn jié fū shuǐ) – Nước làm sạch da làm dịu |
249 | 修复面膜 (xiū fù miàn mó) – Mặt nạ phục hồi da |
250 | 亮眼精华 (liàng yǎn jīng huá) – Tinh chất làm sáng mắt |
251 | 护发精华油 (hù fà jīng huá yóu) – Tinh dầu dưỡng tóc |
252 | 抗氧化面膜 (kàng yǎng huà miàn mó) – Mặt nạ chống oxy hóa |
253 | 滋润手霜 (zī rùn shǒu shuāng) – Kem dưỡng tay |
254 | 保湿眼膜 (bǎo shī yǎn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm mắt |
255 | 去痘精华 (qù dòu jīng huá) – Tinh chất trị mụn |
256 | 修复洗发水 (xiū fù xǐ fà shuǐ) – Dầu gội phục hồi |
257 | 清洁面部喷雾 (qīng jié miàn bù pēn wù) – Xịt làm sạch mặt |
258 | 保湿护肤精华 (bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm da |
259 | 抗老化精华 (kàng lǎo huà jīng huá) – Tinh chất chống lão hóa |
260 | 提亮护肤乳 (tí liàng hù fū rǔ) – Sữa dưỡng da làm sáng |
261 | 润色修复霜 (rùn sè xiū fù shuāng) – Kem sửa màu da phục hồi |
262 | 美白发膜 (měi bái fà mó) – Mặt nạ làm trắng tóc |
263 | 温和滋润面霜 (wēn hé zī rùn miàn shuāng) – Kem dưỡng da dịu nhẹ |
264 | 眼部保湿精华 (yǎn bù bǎo shī jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm mắt |
265 | 抗皱面霜 (kàng zhòu miàn shuāng) – Kem chống nhăn |
266 | 去角质面霜 (qù jiǎo zhì miàn shuāng) – Kem tẩy tế bào chết |
267 | 清洁乳液 (qīng jié rǔ yè) – Sữa rửa mặt làm sạch |
268 | 补水修复面膜 (bǔ shuǐ xiū fù miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và cấp nước |
269 | 抗敏感精华液 (kàng mǐn gǎn jīng huá yè) – Tinh chất chống dị ứng |
270 | 滋养护发喷雾 (zī yǎng hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng tóc |
271 | 美白修复精华 (měi bái xiū fù jīng huá) – Tinh chất làm trắng và phục hồi da |
272 | 保湿润肤霜 (bǎo shī rùn fū shuāng) – Kem dưỡng ẩm |
273 | 深层保湿面霜 (shēn céng bǎo shī miàn shuāng) – Kem dưỡng ẩm sâu |
274 | 抗皱修复面膜 (kàng zhòu xiū fù miàn mó) – Mặt nạ phục hồi chống nhăn |
275 | 亮肤修复乳 (liàng fū xiū fù rǔ) – Sữa phục hồi và làm sáng da |
276 | 滋润护肤喷雾 (zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng da |
277 | 去黑头面膜 (qù hēi tóu miàn mó) – Mặt nạ loại bỏ mụn đầu đen |
278 | 清爽修复霜 (qīng shuǎng xiū fù shuāng) – Kem phục hồi làm mát |
279 | 修复眼部精华液 (xiū fù yǎn bù jīng huá yè) – Tinh chất phục hồi mắt |
280 | 提亮保湿乳液 (tí liàng bǎo shī rǔ yè) – Sữa dưỡng sáng da và cấp nước |
281 | 滋润防晒霜 (zī rùn fáng shài shuāng) – Kem chống nắng dưỡng ẩm |
282 | 柔润护发素 (róu rùn hù fà sù) – Dầu xả làm mềm tóc |
283 | 紧致修复精华 (jǐn zhì xiū fù jīng huá) – Tinh chất phục hồi làm săn chắc da |
284 | 清新面膜 (qīng xīn miàn mó) – Mặt nạ làm sạch và tươi mới |
285 | 滋润修复霜 (zī rùn xiū fù shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và cấp nước |
286 | 抗老化护肤液 (kàng lǎo huà hù fū yè) – Nước dưỡng da chống lão hóa |
287 | 清洁去油面膜 (qīng jié qù yóu miàn mó) – Mặt nạ làm sạch và loại bỏ dầu |
288 | 舒缓保湿霜 (shū huǎn bǎo shī shuāng) – Kem dưỡng ẩm làm dịu da |
289 | 抗氧化护发精华 (kàng yǎng huà hù fà jīng huá) – Tinh chất dưỡng tóc chống oxy hóa |
290 | 舒缓修复精华 (shū huǎn xiū fù jīng huá) – Tinh chất làm dịu và phục hồi |
291 | 修复精华乳 (xiū fù jīng huá rǔ) – Sữa tinh chất phục hồi |
292 | 深层滋养面膜 (shēn céng zī yǎng miàn mó) – Mặt nạ dưỡng sâu |
293 | 清洁去油乳液 (qīng jié qù yóu rǔ yè) – Sữa làm sạch và kiểm soát dầu |
294 | 亮肤面霜 (liàng fū miàn shuāng) – Kem làm sáng da |
295 | 滋润修复眼霜 (zī rùn xiū fù yǎn shuāng) – Kem dưỡng ẩm và phục hồi vùng mắt |
296 | 抗皱修复乳液 (kàng zhòu xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng chống nhăn và phục hồi |
297 | 温和保湿面膜 (wēn hé bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm dịu nhẹ |
298 | 美白精华水 (měi bái jīng huá shuǐ) – Nước tinh chất làm trắng da |
299 | 舒缓清洁乳 (shū huǎn qīng jié rǔ) – Sữa rửa mặt làm dịu và làm sạch |
300 | 深层清洁洁面乳 (shēn céng qīng jié jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt làm sạch sâu |
301 | 亮肤修复面膜 (liàng fū xiū fù miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và làm sáng da |
302 | 滋养面霜 (zī yǎng miàn shuāng) – Kem dưỡng da |
303 | 眼部清洁凝胶 (yǎn bù qīng jié níng jiāo) – Gel làm sạch vùng mắt |
304 | 清洁滋养面膜 (qīng jié zī yǎng miàn mó) – Mặt nạ làm sạch và dưỡng da |
305 | 修复护肤乳 (xiū fù hù fū rǔ) – Sữa dưỡng da phục hồi |
306 | 抗氧化眼霜 (kàng yǎng huà yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt chống oxy hóa |
307 | 保湿焕肤精华 (bǎo shī huàn fū jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm và tái tạo da |
308 | 美白面部精华 (měi bái miàn bù jīng huá) – Tinh chất làm trắng da mặt |
309 | 温和清洁面膜 (wēn hé qīng jié miàn mó) – Mặt nạ làm sạch dịu nhẹ |
310 | 补水修复面霜 (bǔ shuǐ xiū fù miàn shuāng) – Kem dưỡng ẩm và phục hồi da |
311 | 舒缓焕肤精华 (shū huǎn huàn fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và tái tạo da |
312 | 亮肤护肤乳 (liàng fū hù fū rǔ) – Sữa dưỡng da làm sáng |
313 | 修复补水面霜 (xiū fù bǔ shuǐ miàn shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và cấp nước |
314 | 抗衰老面膜 (kàng shuāi lǎo miàn mó) – Mặt nạ chống lão hóa |
315 | 保湿护发喷雾 (bǎo shī hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm cho tóc |
316 | 亮肤清洁乳 (liàng fū qīng jié rǔ) – Sữa rửa mặt làm sáng da |
317 | 滋养修复眼霜 (zī yǎng xiū fù yǎn shuāng) – Kem dưỡng ẩm và phục hồi vùng mắt |
318 | 清爽修复乳 (qīng shuǎng xiū fù rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi làm mát |
319 | 深层清洁精华 (shēn céng qīng jié jīng huá) – Tinh chất làm sạch sâu |
320 | 补水亮肤面膜 (bǔ shuǐ liàng fū miàn mó) – Mặt nạ cấp nước và làm sáng da |
321 | 抗氧化修复精华 (kàng yǎng huà xiū fù jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa và phục hồi |
322 | 柔肤洁面乳 (róu fū jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt làm mềm da |
323 | 舒缓保湿喷雾 (shū huǎn bǎo shī pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm làm dịu |
324 | 焕肤修复乳液 (huàn fū xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng tái tạo và phục hồi da |
325 | 清爽亮肤面霜 (qīng shuǎng liàng fū miàn shuāng) – Kem làm sáng da và làm mát |
326 | 深层滋养护发素 (shēn céng zī yǎng hù fà sù) – Dầu xả dưỡng sâu |
327 | 保湿抗皱精华 (bǎo shī kàng zhòu jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm và chống nhăn |
328 | 美白滋润面膜 (měi bái zī rùn miàn mó) – Mặt nạ làm trắng và dưỡng ẩm |
329 | 修复亮肤眼霜 (xiū fù liàng fū yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi và làm sáng |
330 | 抗敏感修复乳液 (kàng mǐn gǎn xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng phục hồi chống dị ứng |
331 | 舒缓滋养面霜 (shū huǎn zī yǎng miàn shuāng) – Kem dưỡng da làm dịu và dưỡng ẩm |
332 | 修复清洁面膜 (xiū fù qīng jié miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và làm sạch |
333 | 抗皱保湿精华 (kàng zhòu bǎo shī jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng ẩm |
334 | 深层清洁护发素 (shēn céng qīng jié hù fà sù) – Dầu xả làm sạch sâu |
335 | 亮肤保湿霜 (liàng fū bǎo shī shuāng) – Kem dưỡng ẩm làm sáng da |
336 | 舒缓焕肤乳 (shū huǎn huàn fū rǔ) – Sữa dưỡng da làm dịu và tái tạo |
337 | 补水修复喷雾 (bǔ shuǐ xiū fù pēn wù) – Xịt dưỡng cấp nước và phục hồi |
338 | 清洁保湿乳液 (qīng jié bǎo shī rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và dưỡng ẩm |
339 | 深层修复面霜 (shēn céng xiū fù miàn shuāng) – Kem dưỡng phục hồi sâu |
340 | 滋润修复面膜 (zī rùn xiū fù miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm và phục hồi |
341 | 抗老化护肤乳 (kàng lǎo huà hù fū rǔ) – Sữa dưỡng da chống lão hóa |
342 | 舒缓亮肤喷雾 (shū huǎn liàng fū pēn wù) – Xịt làm dịu và làm sáng da |
343 | 美白修复面霜 (měi bái xiū fù miàn shuāng) – Kem làm trắng và phục hồi da |
344 | 清洁焕肤精华 (qīng jié huàn fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và tái tạo da |
345 | 深层滋润眼霜 (shēn céng zī rùn yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt cấp nước sâu |
346 | 抗氧化修复面膜 (kàng yǎng huà xiū fù miàn mó) – Mặt nạ chống oxy hóa và phục hồi |
347 | 保湿修复护发素 (bǎo shī xiū fù hù fà sù) – Dầu xả dưỡng ẩm và phục hồi |
348 | 亮肤保湿喷雾 (liàng fū bǎo shī pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và làm sáng da |
349 | 抗皱焕肤精华 (kàng zhòu huàn fū jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và tái tạo da |
350 | 清洁修复洁面乳 (qīng jié xiū fù jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt làm sạch và phục hồi |
351 | 舒缓滋润护发喷雾 (shū huǎn zī rùn hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng tóc làm dịu và cấp nước |
352 | 美白保湿霜 (měi bái bǎo shī shuāng) – Kem dưỡng trắng và cấp nước |
353 | 深层修复精华油 (shēn céng xiū fù jīng huá yóu) – Tinh dầu phục hồi sâu |
354 | 滋养修复护肤霜 (zī yǎng xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng và phục hồi da |
355 | 清爽亮肤洁面乳 (qīng shuǎng liàng fū jié miàn rǔ) – Sữa rửa mặt làm sáng và làm mát |
356 | 抗氧化修复眼霜 (kàng yǎng huà xiū fù yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt chống oxy hóa và phục hồi |
357 | 保湿清洁喷雾 (bǎo shī qīng jié pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và làm sạch |
358 | 亮肤抗皱面膜 (liàng fū kàng zhòu miàn mó) – Mặt nạ làm sáng và chống nhăn |
359 | 舒缓滋润面膜 (shū huǎn zī rùn miàn mó) – Mặt nạ làm dịu và cấp nước |
360 | 修复焕肤护发素 (xiū fù huàn fū hù fà sù) – Dầu xả phục hồi và tái tạo tóc |
361 | 清洁补水精华 (qīng jié bǔ shuǐ jīng huá) – Tinh chất làm sạch và cấp nước |
362 | 修复滋养精华 (xiū fù zī yǎng jīng huá) – Tinh chất phục hồi và dưỡng da |
363 | 抗皱保湿霜 (kàng zhòu bǎo shī shuāng) – Kem chống nhăn và dưỡng ẩm |
364 | 深层亮肤乳液 (shēn céng liàng fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sáng da sâu |
365 | 清洁补水喷雾 (qīng jié bǔ shuǐ pēn wù) – Xịt làm sạch và cấp nước |
366 | 舒缓美白面霜 (shū huǎn měi bái miàn shuāng) – Kem làm dịu và làm trắng da |
367 | 深层修复护肤精华 (shēn céng xiū fù hù fū jīng huá) – Tinh chất phục hồi da sâu |
368 | 抗氧化保湿面膜 (kàng yǎng huà bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ chống oxy hóa và dưỡng ẩm |
369 | 滋润美白眼霜 (zī rùn měi bái yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt dưỡng ẩm và làm trắng |
370 | 清爽抗皱乳液 (qīng shuǎng kàng zhòu rǔ yè) – Sữa dưỡng làm mát và chống nhăn |
371 | 修复舒缓面膜 (xiū fù shū huǎn miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và làm dịu |
372 | 亮肤修复喷雾 (liàng fū xiū fù pēn wù) – Xịt làm sáng và phục hồi da |
373 | 保湿修复精华油 (bǎo shī xiū fù jīng huá yóu) – Tinh dầu dưỡng ẩm và phục hồi |
374 | 抗老化滋养面膜 (kàng lǎo huà zī yǎng miàn mó) – Mặt nạ dưỡng và chống lão hóa |
375 | 清洁亮肤护发素 (qīng jié liàng fū hù fà sù) – Dầu xả làm sáng và làm sạch tóc |
376 | 舒缓保湿精华 (shū huǎn bǎo shī jīng huá) – Tinh chất làm dịu và dưỡng ẩm |
377 | 修复美白面霜 (xiū fù měi bái miàn shuāng) – Kem phục hồi và làm trắng da |
378 | 深层滋润喷雾 (shēn céng zī rùn pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm sâu |
379 | 抗氧化亮肤乳 (kàng yǎng huà liàng fū rǔ) – Sữa dưỡng làm sáng và chống oxy hóa |
380 | 保湿抗皱面膜 (bǎo shī kàng zhòu miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm và chống nhăn |
381 | 亮肤舒缓霜 (liàng fū shū huǎn shuāng) – Kem làm sáng và làm dịu da |
382 | 修复滋养护肤喷雾 (xiū fù zī yǎng hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng phục hồi và dưỡng da |
383 | 清洁滋养眼霜 (qīng jié zī yǎng yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm sạch và dưỡng |
384 | 舒缓修复面乳 (shū huǎn xiū fù miàn rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi da |
385 | 深层保湿面膜 (shēn céng bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm sâu |
386 | 抗皱焕肤精华液 (kàng zhòu huàn fū jīng huá yè) – Tinh chất chống nhăn và tái tạo da |
387 | 清洁修复喷雾 (qīng jié xiū fù pēn wù) – Xịt làm sạch và phục hồi |
388 | 深层保湿精华 (shēn céng bǎo shī jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm sâu |
389 | 美白修复护肤霜 (měi bái xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng da làm trắng và phục hồi |
390 | 抗氧化滋养面霜 (kàng yǎng huà zī yǎng miàn shuāng) – Kem dưỡng da chống oxy hóa và dưỡng |
391 | 修复亮肤乳 (xiū fù liàng fū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và làm sáng |
392 | 舒缓修复眼部精华 (shū huǎn xiū fù yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm dịu và phục hồi vùng mắt |
393 | 深层清洁护肤乳液 (shēn céng qīng jié hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch sâu |
394 | 亮肤滋润面膜 (liàng fū zī rùn miàn mó) – Mặt nạ làm sáng và dưỡng ẩm |
395 | 抗皱修复喷雾 (kàng zhòu xiū fù pēn wù) – Xịt phục hồi và chống nhăn |
396 | 保湿修复护肤油 (bǎo shī xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng ẩm và phục hồi da |
397 | 清洁舒缓面霜 (qīng jié shū huǎn miàn shuāng) – Kem làm sạch và làm dịu da |
398 | 美白保湿眼霜 (měi bái bǎo shī yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm trắng và cấp nước |
399 | 修复亮肤精华 (xiū fù liàng fū jīng huá) – Tinh chất phục hồi và làm sáng da |
400 | 深层滋养修复面膜 (shēn céng zī yǎng xiū fù miàn mó) – Mặt nạ dưỡng sâu và phục hồi |
401 | 抗氧化修复乳 (kàng yǎng huà xiū fù rǔ) – Sữa dưỡng chống oxy hóa và phục hồi |
402 | 舒缓清洁护肤霜 (shū huǎn qīng jié hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm sạch da |
403 | 保湿亮肤精华 (bǎo shī liàng fū jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm và làm sáng da |
404 | 清洁美白面膜 (qīng jié měi bái miàn mó) – Mặt nạ làm sạch và làm trắng da |
405 | 深层修复护肤乳 (shēn céng xiū fù hù fū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi sâu |
406 | 亮肤滋润护发素 (liàng fū zī rùn hù fà sù) – Dầu xả làm sáng và dưỡng ẩm tóc |
407 | 抗皱滋养面霜 (kàng zhòu zī yǎng miàn shuāng) – Kem dưỡng chống nhăn và dưỡng da |
408 | 舒缓美白喷雾 (shū huǎn měi bái pēn wù) – Xịt làm dịu và làm trắng da |
409 | 修复补水面膜 (xiū fù bǔ shuǐ miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và cấp nước |
410 | 清洁亮肤精华 (qīng jié liàng fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm sáng da |
411 | 深层保湿修复眼霜 (shēn céng bǎo shī xiū fù yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt cấp nước và phục hồi sâu |
412 | 清洁滋润乳液 (qīng jié zī rùn rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và dưỡng ẩm |
413 | 美白修复精华液 (měi bái xiū fù jīng huá yè) – Tinh chất làm trắng và phục hồi da |
414 | 舒缓修复护肤霜 (shū huǎn xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng da làm dịu và phục hồi |
415 | 抗皱亮肤乳 (kàng zhòu liàng fū rǔ) – Sữa dưỡng chống nhăn và làm sáng da |
416 | 滋养修复喷雾 (zī yǎng xiū fù pēn wù) – Xịt dưỡng và phục hồi |
417 | 清洁美白精华 (qīng jié měi bái jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm trắng da |
418 | 修复滋润眼部精华 (xiū fù zī rùn yǎn bù jīng huá) – Tinh chất phục hồi và dưỡng ẩm vùng mắt |
419 | 深层舒缓面霜 (shēn céng shū huǎn miàn shuāng) – Kem dưỡng làm dịu da sâu |
420 | 亮肤清洁面膜 (liàng fū qīng jié miàn mó) – Mặt nạ làm sáng và làm sạch da |
421 | 舒缓保湿护发素 (shū huǎn bǎo shī hù fà sù) – Dầu xả làm dịu và cấp nước cho tóc |
422 | 抗氧化保湿喷雾 (kàng yǎng huà bǎo shī pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và chống oxy hóa |
423 | 美白修复护肤乳液 (měi bái xiū fù hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm trắng và phục hồi da |
424 | 深层抗皱精华 (shēn céng kàng zhòu jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng sâu |
425 | 清洁亮肤护肤霜 (qīng jié liàng fū hù fū shuāng) – Kem dưỡng da làm sạch và làm sáng |
426 | 修复滋养面霜 (xiū fù zī yǎng miàn shuāng) – Kem phục hồi và dưỡng da |
427 | 抗衰老清洁乳液 (kàng shuāi lǎo qīng jié rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và chống lão hóa |
428 | 美白抗皱面膜 (měi bái kàng zhòu miàn mó) – Mặt nạ làm trắng và chống nhăn |
429 | 清洁滋润精华 (qīng jié zī rùn jīng huá) – Tinh chất làm sạch và dưỡng ẩm |
430 | 亮肤修复乳液 (liàng fū xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sáng và phục hồi da |
431 | 抗氧化滋养面霜 (kàng yǎng huà zī yǎng miàn shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và dưỡng da |
432 | 修复保湿喷雾 (xiū fù bǎo shī pēn wù) – Xịt phục hồi và dưỡng ẩm |
433 | 深层亮肤眼霜 (shēn céng liàng fū yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm sáng da sâu |
434 | 舒缓美白精华 (shū huǎn měi bái jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm trắng da |
435 | 修复滋润护肤喷雾 (xiū fù zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và phục hồi da |
436 | 深层清洁修复面霜 (shēn céng qīng jié xiū fù miàn shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và làm sạch sâu |
437 | 抗皱保湿精华油 (kàng zhòu bǎo shī jīng huá yóu) – Tinh dầu chống nhăn và dưỡng ẩm |
438 | 亮肤舒缓护发素 (liàng fū shū huǎn hù fà sù) – Dầu xả làm sáng và làm dịu tóc |
439 | 美白清洁面膜 (měi bái qīng jié miàn mó) – Mặt nạ làm trắng và làm sạch da |
440 | 深层修复眼部精华 (shēn céng xiū fù yǎn bù jīng huá) – Tinh chất phục hồi sâu cho vùng mắt |
441 | 清洁保湿护肤乳液 (qīng jié bǎo shī hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và cấp nước |
442 | 抗氧化亮肤面膜 (kàng yǎng huà liàng fū miàn mó) – Mặt nạ chống oxy hóa và làm sáng da |
443 | 舒缓修复精华油 (shū huǎn xiū fù jīng huá yóu) – Tinh dầu làm dịu và phục hồi da |
444 | 美白滋润护肤霜 (měi bái zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng da làm trắng và cấp nước |
445 | 清洁亮肤喷雾 (qīng jié liàng fū pēn wù) – Xịt làm sạch và làm sáng da |
446 | 修复滋养面膜 (xiū fù zī yǎng miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và dưỡng da |
447 | 抗皱舒缓精华 (kàng zhòu shū huǎn jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và làm dịu |
448 | 深层亮肤修复霜 (shēn céng liàng fū xiū fù shuāng) – Kem dưỡng sáng và phục hồi sâu |
449 | 舒缓美白护发喷雾 (shū huǎn měi bái hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng tóc làm dịu và làm trắng |
450 | 清洁修复护肤面膜 (qīng jié xiū fù hù fū miàn mó) – Mặt nạ làm sạch và phục hồi da |
451 | 美白抗皱精华 (měi bái kàng zhòu jīng huá) – Tinh chất làm trắng và chống nhăn |
452 | 深层保湿护肤霜 (shēn céng bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng ẩm sâu |
453 | 修复清洁乳液 (xiū fù qīng jié rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và phục hồi |
454 | 亮肤滋养眼霜 (liàng fū zī yǎng yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm sáng và dưỡng ẩm |
455 | 抗氧化修复护发素 (kàng yǎng huà xiū fù hù fà sù) – Dầu xả chống oxy hóa và phục hồi |
456 | 清洁滋润修复面霜 (qīng jié zī rùn xiū fù miàn shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và dưỡng ẩm |
457 | 美白舒缓面膜 (měi bái shū huǎn miàn mó) – Mặt nạ làm trắng và làm dịu da |
458 | 深层抗皱精华 (shēn céng kàng zhòu jīng huá) – Tinh chất chống nhăn sâu |
459 | 舒缓美白护肤乳液 (shū huǎn měi bái hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm dịu và làm trắng da |
460 | 深层修复精华液 (shēn céng xiū fù jīng huá yè) – Tinh chất phục hồi sâu |
461 | 亮肤抗皱面霜 (liàng fū kàng zhòu miàn shuāng) – Kem dưỡng sáng và chống nhăn |
462 | 清洁滋养眼霜 (qīng jié zī yǎng yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm sạch và dưỡng ẩm |
463 | 抗氧化美白喷雾 (kàng yǎng huà měi bái pēn wù) – Xịt chống oxy hóa và làm trắng da |
464 | 修复亮肤护发油 (xiū fù liàng fū hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm sáng và phục hồi |
465 | 深层保湿喷雾 (shēn céng bǎo shī pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm sâu |
466 | 舒缓清洁精华 (shū huǎn qīng jié jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm sạch |
467 | 抗皱保湿乳液 (kàng zhòu bǎo shī rǔ yè) – Sữa dưỡng chống nhăn và dưỡng ẩm |
468 | 清洁修复护肤乳 (qīng jié xiū fù hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và phục hồi da |
469 | 深层滋润护肤霜 (shēn céng zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng ẩm sâu |
470 | 亮肤抗皱精华油 (liàng fū kàng zhòu jīng huá yóu) – Tinh dầu làm sáng và chống nhăn |
471 | 修复滋养面乳 (xiū fù zī yǎng miàn rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và dưỡng da |
472 | 抗氧化保湿霜 (kàng yǎng huà bǎo shī shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và dưỡng ẩm |
473 | 深层美白精华 (shēn céng měi bái jīng huá) – Tinh chất làm trắng sâu |
474 | 舒缓亮肤护发喷雾 (shū huǎn liàng fū hù fà pēn wù) – Xịt làm dịu và làm sáng tóc |
475 | 清洁滋润护肤精华 (qīng jié zī rùn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và dưỡng ẩm da |
476 | 修复抗皱眼霜 (xiū fù kàng zhòu yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi và chống nhăn |
477 | 深层舒缓面膜 (shēn céng shū huǎn miàn mó) – Mặt nạ làm dịu và dưỡng sâu |
478 | 亮肤保湿护发油 (liàng fū bǎo shī hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm sáng và dưỡng ẩm |
479 | 抗氧化修复霜 (kàng yǎng huà xiū fù shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và phục hồi |
480 | 清洁美白护肤喷雾 (qīng jié měi bái hù fū pēn wù) – Xịt làm sạch và làm trắng da |
481 | 舒缓修复乳液 (shū huǎn xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi |
482 | 深层亮肤精华 (shēn céng liàng fū jīng huá) – Tinh chất làm sáng sâu |
483 | 美白保湿喷雾 (měi bái bǎo shī pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và làm trắng da |
484 | 舒缓修复护肤油 (shū huǎn xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm dịu và phục hồi da |
485 | 抗皱亮肤乳液 (kàng zhòu liàng fū rǔ yè) – Sữa dưỡng chống nhăn và làm sáng da |
486 | 深层清洁保湿面膜 (shēn céng qīng jié bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ làm sạch sâu và dưỡng ẩm |
487 | 修复滋润护发喷雾 (xiū fù zī rùn hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng tóc phục hồi và cấp nước |
488 | 亮肤抗皱精华液 (liàng fū kàng zhòu jīng huá yè) – Tinh chất làm sáng và chống nhăn |
489 | 深层舒缓护肤精华 (shēn céng shū huǎn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và phục hồi da sâu |
490 | 清洁美白护肤油 (qīng jié měi bái hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và làm trắng da |
491 | 舒缓亮肤面霜 (shū huǎn liàng fū miàn shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm sáng da |
492 | 抗氧化修复护肤霜 (kàng yǎng huà xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và phục hồi da |
493 | 修复滋养眼部乳液 (xiū fù zī yǎng yǎn bù rǔ yè) – Sữa dưỡng mắt phục hồi và dưỡng ẩm |
494 | 深层美白护肤精华 (shēn céng měi bái hù fū jīng huá) – Tinh chất làm trắng da sâu |
495 | 清洁修复护发喷雾 (qīng jié xiū fù hù fà pēn wù) – Xịt làm sạch và phục hồi tóc |
496 | 舒缓滋润护肤乳 (shū huǎn zī rùn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và dưỡng ẩm da |
497 | 抗皱清洁面膜 (kàng zhòu qīng jié miàn mó) – Mặt nạ chống nhăn và làm sạch da |
498 | 深层滋养精华液 (shēn céng zī yǎng jīng huá yè) – Tinh chất dưỡng sâu |
499 | 修复舒缓护肤霜 (xiū fù shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và làm dịu da |
500 | 美白滋润护肤喷雾 (měi bái zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng da làm trắng và cấp nước |
501 | 清洁亮肤护肤精华 (qīng jié liàng fū hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm sáng da |
502 | 深层修复眼霜 (shēn céng xiū fù yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi sâu |
503 | 舒缓清洁护肤精华 (shū huǎn qīng jié hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm sạch da |
504 | 亮肤保湿面膜 (liàng fū bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ làm sáng và dưỡng ẩm da |
505 | 修复滋润护肤霜 (xiū fù zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và cấp nước |
506 | 抗皱保湿眼部精华 (kàng zhòu bǎo shī yǎn bù jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng ẩm vùng mắt |
507 | 深层亮肤护肤油 (shēn céng liàng fū hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sáng da sâu |
508 | 清洁修复乳液 (qīng jié xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và phục hồi |
509 | 美白滋润眼部霜 (měi bái zī rùn yǎn bù shuāng) – Kem dưỡng mắt làm trắng và cấp nước |
510 | 亮肤抗氧化喷雾 (liàng fū kàng yǎng huà pēn wù) – Xịt làm sáng và chống oxy hóa |
511 | 抗皱修复护肤精华 (kàng zhòu xiū fù hù fū jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và phục hồi da |
512 | 美白保湿护肤油 (měi bái bǎo shī hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và dưỡng ẩm da |
513 | 清洁亮肤修复霜 (qīng jié liàng fū xiū fù shuāng) – Kem dưỡng làm sạch, sáng và phục hồi da |
514 | 深层舒缓眼霜 (shēn céng shū huǎn yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm dịu sâu |
515 | 修复滋养护肤喷雾 (xiū fù zī yǎng hù fū pēn wù) – Xịt phục hồi và dưỡng da |
516 | 亮肤抗皱护肤乳 (liàng fū kàng zhòu hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm sáng và chống nhăn |
517 | 抗氧化保湿精华 (kàng yǎng huà bǎo shī jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm |
518 | 清洁美白护肤霜 (qīng jié měi bái hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và làm trắng da |
519 | 舒缓修复乳液 (shū huǎn xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi da |
520 | 深层修复护发油 (shēn céng xiū fù hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc phục hồi sâu |
521 | 清洁保湿喷雾 (qīng jié bǎo shī pēn wù) – Xịt làm sạch và dưỡng ẩm |
522 | 修复亮肤眼部精华 (xiū fù liàng fū yǎn bù jīng huá) – Tinh chất phục hồi và làm sáng vùng mắt |
523 | 抗氧化修复面霜 (kàng yǎng huà xiū fù miàn shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và phục hồi |
524 | 深层滋润护肤油 (shēn céng zī rùn hù fū yóu) – Dầu dưỡng da cấp nước sâu |
525 | 舒缓美白护肤霜 (shū huǎn měi bái hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm trắng da |
526 | 深层保湿修复面膜 (shēn céng bǎo shī xiū fù miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm và phục hồi sâu |
527 | 舒缓亮肤精华 (shū huǎn liàng fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm sáng da |
528 | 抗皱保湿护肤油 (kàng zhòu bǎo shī hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống nhăn và dưỡng ẩm |
529 | 美白清洁面霜 (měi bái qīng jié miàn shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và làm sạch da |
530 | 深层修复护肤乳液 (shēn céng xiū fù hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng phục hồi da sâu |
531 | 亮肤抗氧化面膜 (liàng fū kàng yǎng huà miàn mó) – Mặt nạ làm sáng và chống oxy hóa |
532 | 舒缓滋润眼部霜 (shū huǎn zī rùn yǎn bù shuāng) – Kem dưỡng mắt làm dịu và cấp nước |
533 | 清洁美白护肤精华 (qīng jié měi bái hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm trắng da |
534 | 修复亮肤护肤乳 (xiū fù liàng fū hù fū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và làm sáng da |
535 | 抗氧化舒缓喷雾 (kàng yǎng huà shū huǎn pēn wù) – Xịt chống oxy hóa và làm dịu da |
536 | 深层美白护肤霜 (shēn céng měi bái hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng da sâu |
537 | 舒缓清洁护发油 (shū huǎn qīng jié hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm sạch và làm dịu |
538 | 抗皱保湿精华液 (kàng zhòu bǎo shī jīng huá yè) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng ẩm |
539 | 深层修复护肤喷雾 (shēn céng xiū fù hù fū pēn wù) – Xịt phục hồi da sâu |
540 | 美白滋润面霜 (měi bái zī rùn miàn shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và dưỡng ẩm da |
541 | 舒缓亮肤护发精华 (shū huǎn liàng fū hù fà jīng huá) – Tinh chất làm sáng và làm dịu tóc |
542 | 清洁滋润护肤霜 (qīng jié zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và cấp nước |
543 | 修复抗氧化护肤油 (xiū fù kàng yǎng huà hù fū yóu) – Dầu dưỡng phục hồi và chống oxy hóa |
544 | 亮肤保湿喷雾 (liàng fū bǎo shī pēn wù) – Xịt làm sáng và dưỡng ẩm da |
545 | 抗皱舒缓眼部霜 (kàng zhòu shū huǎn yǎn bù shuāng) – Kem dưỡng mắt chống nhăn và làm dịu |
546 | 深层滋养护肤乳 (shēn céng zī yǎng hù fū rǔ) – Sữa dưỡng da cung cấp độ ẩm sâu |
547 | 舒缓修复面膜 (shū huǎn xiū fù miàn mó) – Mặt nạ làm dịu và phục hồi da |
548 | 美白保湿眼霜 (měi bái bǎo shī yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm trắng và dưỡng ẩm |
549 | 深层抗氧化护肤精华 (shēn céng kàng yǎng huà hù fū jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa và dưỡng sâu |
550 | 舒缓美白修复霜 (shū huǎn měi bái xiū fù shuāng) – Kem dưỡng làm dịu, làm trắng và phục hồi |
551 | 清洁保湿护肤霜 (qīng jié bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và dưỡng ẩm |
552 | 亮肤修复护肤油 (liàng fū xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sáng và phục hồi da |
553 | 美白清洁护发喷雾 (měi bái qīng jié hù fà pēn wù) – Xịt làm sạch và làm trắng tóc |
554 | 舒缓修复护肤乳 (shū huǎn xiū fù hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi da |
555 | 深层滋润精华油 (shēn céng zī rùn jīng huá yóu) – Tinh dầu dưỡng ẩm sâu |
556 | 抗皱美白护肤喷雾 (kàng zhòu měi bái hù fū pēn wù) – Xịt chống nhăn và làm trắng da |
557 | 清洁亮肤修复乳液 (qīng jié liàng fū xiū fù rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch, sáng và phục hồi da |
558 | 舒缓滋养护肤油 (shū huǎn zī yǎng hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm dịu và dưỡng da |
559 | 深层美白眼部精华 (shēn céng měi bái yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm trắng mắt sâu |
560 | 亮肤抗氧化护肤乳液 (liàng fū kàng yǎng huà hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sáng và chống oxy hóa |
561 | 舒缓修复护发精华 (shū huǎn xiū fù hù fà jīng huá) – Tinh chất phục hồi và làm dịu tóc |
562 | 美白保湿面膜 (měi bái bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ làm trắng và dưỡng ẩm |
563 | 深层修复喷雾 (shēn céng xiū fù pēn wù) – Xịt phục hồi da sâu |
564 | 清洁抗氧化护肤霜 (qīng jié kàng yǎng huà hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và chống oxy hóa |
565 | 深层滋养护发喷雾 (shēn céng zī yǎng hù fà pēn wù) – Xịt dưỡng tóc cấp nước sâu |
566 | 舒缓美白护肤油 (shū huǎn měi bái hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm dịu và làm trắng da |
567 | 亮肤抗皱眼部精华 (liàng fū kàng zhòu yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm sáng và chống nhăn vùng mắt |
568 | 深层修复护肤乳 (shēn céng xiū fù hù fū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi da sâu |
569 | 舒缓滋润护肤霜 (shū huǎn zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và cấp nước |
570 | 美白清洁护肤油 (měi bái qīng jié hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và làm sạch da |
571 | 深层亮肤面膜 (shēn céng liàng fū miàn mó) – Mặt nạ làm sáng da sâu |
572 | 修复抗氧化眼霜 (xiū fù kàng yǎng huà yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi và chống oxy hóa |
573 | 舒缓修复喷雾 (shū huǎn xiū fù pēn wù) – Xịt làm dịu và phục hồi da |
574 | 抗皱亮肤精华液 (kàng zhòu liàng fū jīng huá yè) – Tinh chất chống nhăn và làm sáng da |
575 | 美白滋润护肤乳 (měi bái zī rùn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm trắng và cấp nước da |
576 | 清洁舒缓护肤霜 (qīng jié shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và làm dịu da |
577 | 深层亮肤护发乳液 (shēn céng liàng fū hù fà rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sáng tóc sâu |
578 | 舒缓保湿眼部精华 (shū huǎn bǎo shī yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm dịu và dưỡng ẩm vùng mắt |
579 | 修复美白护肤霜 (xiū fù měi bái hù fū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và làm trắng da |
580 | 抗氧化亮肤护肤油 (kàng yǎng huà liàng fū hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống oxy hóa và làm sáng da |
581 | 清洁修复面膜 (qīng jié xiū fù miàn mó) – Mặt nạ làm sạch và phục hồi da |
582 | 舒缓滋润护发霜 (shū huǎn zī rùn hù fà shuāng) – Kem dưỡng tóc làm dịu và cấp nước |
583 | 亮肤抗氧化眼部霜 (liàng fū kàng yǎng huà yǎn bù shuāng) – Kem dưỡng mắt làm sáng và chống oxy hóa |
584 | 深层修复护肤油 (shēn céng xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng phục hồi da sâu |
585 | 清洁亮肤护肤霜 (qīng jié liàng fū hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và làm sáng da |
586 | 舒缓修复护肤精华 (shū huǎn xiū fù hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và phục hồi da |
587 | 美白滋润护肤油 (měi bái zī rùn hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và cấp nước da |
588 | 深层抗皱面膜 (shēn céng kàng zhòu miàn mó) – Mặt nạ chống nhăn da sâu |
589 | 亮肤修复护肤霜 (liàng fū xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sáng và phục hồi da |
590 | 舒缓清洁眼部精华 (shū huǎn qīng jié yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm sạch vùng mắt |
591 | 深层保湿护肤喷雾 (shēn céng bǎo shī hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm da sâu |
592 | 修复亮肤眼部霜 (xiū fù liàng fū yǎn bù shuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi và làm sáng |
593 | 抗皱舒缓护发喷雾 (kàng zhòu shū huǎn hù fà pēn wù) – Xịt chống nhăn và làm dịu tóc |
594 | 深层滋养护肤霜 (shēn céng zī yǎng hù fū shuāng) – Kem dưỡng da cấp nước sâu |
595 | 修复保湿护肤精华 (xiū fù bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất phục hồi và dưỡng ẩm da |
596 | 抗皱亮肤护肤油 (kàng zhòu liàng fū hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống nhăn và làm sáng da |
597 | 深层舒缓护肤霜 (shēn céng shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và phục hồi da sâu |
598 | 美白修复喷雾 (měi bái xiū fù pēn wù) – Xịt làm trắng và phục hồi da |
599 | 清洁滋润护肤精华 (qīng jié zī rùn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và cấp nước da |
600 | 舒缓亮肤护发霜 (shū huǎn liàng fū hù fà shuāng) – Kem dưỡng tóc làm dịu và làm sáng |
601 | 深层修复眼部精华 (shēn céng xiū fù yǎn bù jīng huá) – Tinh chất phục hồi vùng mắt sâu |
602 | 美白滋润护发油 (měi bái zī rùn hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm trắng và cấp nước |
603 | 亮肤修复乳 (liàng fū xiū fù rǔ) – Sữa dưỡng làm sáng và phục hồi da |
604 | 深层抗氧化护肤霜 (shēn céng kàng yǎng huà hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và phục hồi da sâu |
605 | 修复亮肤护发精华 (xiū fù liàng fū hù fà jīng huá) – Tinh chất phục hồi và làm sáng tóc |
606 | 美白舒缓护肤喷雾 (měi bái shū huǎn hù fū pēn wù) – Xịt làm trắng và làm dịu da |
607 | 清洁修复护肤油 (qīng jié xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và phục hồi da |
608 | 亮肤保湿眼霜 (liàng fū bǎo shī yǎn shuāng) – Kem dưỡng mắt làm sáng và dưỡng ẩm |
609 | 舒缓美白护肤精华 (shū huǎn měi bái hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm trắng da |
610 | 抗皱保湿护肤霜 (kàng zhòu bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống nhăn và dưỡng ẩm |
611 | 美白舒缓眼部精华 (měi bái shū huǎn yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm trắng và làm dịu vùng mắt |
612 | 深层滋润护肤乳液 (shēn céng zī rùn hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng da cấp nước sâu |
613 | 亮肤修复护肤喷雾 (liàng fū xiū fù hù fū pēn wù) – Xịt làm sáng và phục hồi da |
614 | 舒缓清洁面膜 (shū huǎn qīng jié miàn mó) – Mặt nạ làm dịu và làm sạch da |
615 | 深层抗氧化护发精华 (shēn céng kàng yǎng huà hù fà jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa và dưỡng tóc sâu |
616 | 修复美白护肤油 (xiū fù měi bái hù fū yóu) – Dầu dưỡng phục hồi và làm trắng da |
617 | 清洁亮肤护发乳 (qīng jié liàng fū hù fà rǔ) – Sữa dưỡng tóc làm sạch và làm sáng |
618 | 深层抗皱护肤霜 (shēn céng kàng zhòu hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống nhăn sâu |
619 | 舒缓亮肤护肤精华 (shū huǎn liàng fū hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm sáng da |
620 | 美白修复护肤油 (měi bái xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và phục hồi da |
621 | 清洁滋润护肤霜 (qīng jié zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và cấp nước da |
622 | 深层亮肤护发精华 (shēn céng liàng fū hù fà jīng huá) – Tinh chất làm sáng tóc sâu |
623 | 抗皱保湿面膜 (kàng zhòu bǎo shī miàn mó) – Mặt nạ chống nhăn và dưỡng ẩm |
624 | 清洁亮肤面霜 (qīng jié liàng fū miàn shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và làm sáng da |
625 | 深层舒缓护肤精华 (shēn céng shū huǎn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu da sâu |
626 | 抗氧化修复护肤乳液 (kàng yǎng huà xiū fù hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng chống oxy hóa và phục hồi da |
627 | 清洁舒缓护肤油 (qīng jié shū huǎn hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và làm dịu da |
628 | 修复美白护肤喷雾 (xiū fù měi bái hù fū pēn wù) – Xịt phục hồi và làm trắng da |
629 | 深层抗氧化护肤霜 (shēn céng kàng yǎng huà hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa da sâu |
630 | 舒缓保湿护肤精华 (shū huǎn bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và dưỡng ẩm |
631 | 亮肤修复护发精华 (liàng fū xiū fù hù fà jīng huá) – Tinh chất làm sáng và phục hồi tóc |
632 | 清洁亮肤护肤油 (qīng jié liàng fū hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và làm sáng da |
633 | 深层美白护肤喷雾 (shēn céng měi bái hù fū pēn wù) – Xịt làm trắng da sâu |
634 | 舒缓修复护肤霜 (shū huǎn xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và phục hồi da |
635 | 抗皱滋润护肤乳 (kàng zhòu zī rùn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng chống nhăn và cấp nước |
636 | 深层舒缓眼部精华 (shēn céng shū huǎn yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm dịu vùng mắt sâu |
637 | 舒缓亮肤护发油 (shū huǎn liàng fū hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm dịu và làm sáng |
638 | 深层美白护肤精华液 (shēn céng měi bái hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm trắng da sâu |
639 | 抗氧化修复护发霜 (kàng yǎng huà xiū fù hù fà shuāng) – Kem dưỡng tóc chống oxy hóa và phục hồi |
640 | 清洁舒缓护肤喷雾 (qīng jié shū huǎn hù fū pēn wù) – Xịt làm sạch và làm dịu da |
641 | 深层亮肤护肤乳液 (shēn céng liàng fū hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sáng da sâu |
642 | 修复舒缓面膜 (xiū fù shū huǎn miàn mó) – Mặt nạ phục hồi và làm dịu da |
643 | 抗皱滋润护肤喷雾 (kàng zhòu zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt chống nhăn và dưỡng ẩm da |
644 | 舒缓亮肤护肤霜 (shū huǎn liàng fū hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm sáng da |
645 | 清洁抗氧化护肤精华 (qīng jié kàng yǎng huà hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và chống oxy hóa da |
646 | 深层保湿修复面膜 (shēn céng bǎo shī xiū fù miàn mó) – Mặt nạ dưỡng ẩm và phục hồi da sâu |
647 | 亮肤抗氧化护肤精华 (liàng fū kàng yǎng huà hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sáng và chống oxy hóa |
648 | 深层滋润护发精华 (shēn céng zī rùn hù fà jīng huá) – Tinh chất dưỡng tóc cấp nước sâu |
649 | 抗皱清洁护肤油 (kàng zhòu qīng jié hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống nhăn và làm sạch da |
650 | 深层修复眼部霜 (shēn céng xiū fù yǎn bù shuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi sâu |
651 | 亮肤舒缓护发油 (liàng fū shū huǎn hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm sáng và làm dịu |
652 | 舒缓滋润护肤精华 (shū huǎn zī rùn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm dịu và cấp nước da |
653 | 深层保湿护发乳液 (shēn céng bǎo shī hù fà rǔ yè) – Sữa dưỡng tóc cấp nước sâu |
654 | 抗氧化美白护肤油 (kàng yǎng huà měi bái hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống oxy hóa và làm trắng da |
655 | 清洁修复护肤喷雾 (qīng jié xiū fù hù fū pēn wù) – Xịt làm sạch và phục hồi da |
656 | 亮肤舒缓护肤霜 (liàng fū shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sáng và làm dịu da |
657 | 深层滋润护肤精华 (shēn céng zī rùn hù fū jīng huá) – Tinh chất dưỡng ẩm da sâu |
658 | 深层舒缓护肤霜 (shēn céng shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu da sâu |
659 | 抗氧化亮肤眼部精华 (kàng yǎng huà liàng fū yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm sáng và chống oxy hóa vùng mắt |
660 | 舒缓保湿护肤喷雾 (shū huǎn bǎo shī hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và làm dịu da |
661 | 深层亮肤护发喷雾 (shēn céng liàng fū hù fà pēn wù) – Xịt làm sáng tóc sâu |
662 | 美白舒缓护肤乳 (měi bái shū huǎn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm trắng và làm dịu da |
663 | 深层抗皱护肤精华 (shēn céng kàng zhòu hù fū jīng huá) – Tinh chất chống nhăn da sâu |
664 | 亮肤保湿护肤霜 (liàng fū bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sáng và cấp nước da |
665 | 舒缓美白眼部精华 (shū huǎn měi bái yǎn bù jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm trắng vùng mắt |
666 | 深层滋润护肤喷雾 (shēn céng zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt cấp nước da sâu |
667 | 修复亮肤护发霜 (xiū fù liàng fū hù fà shuāng) – Kem dưỡng tóc phục hồi và làm sáng |
668 | 抗皱滋润护肤精华 (kàng zhòu zī rùn hù fū jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng ẩm da |
669 | 清洁舒缓护发喷雾 (qīng jié shū huǎn hù fà pēn wù) – Xịt làm sạch và làm dịu tóc |
670 | 深层保湿修复护肤霜 (shēn céng bǎo shī xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng ẩm và phục hồi da sâu |
671 | 舒缓亮肤护肤油 (shū huǎn liàng fū hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm dịu và làm sáng da |
672 | 美白清洁护肤霜 (měi bái qīng jié hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và làm sạch da |
673 | 深层抗氧化护肤精华 (shēn céng kàng yǎng huà hù fū jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa da sâu |
674 | 舒缓保湿护发油 (shū huǎn bǎo shī hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm dịu và cấp nước |
675 | 亮肤修复护肤乳液 (liàng fū xiū fù hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sáng và phục hồi da |
676 | 清洁抗氧化护肤喷雾 (qīng jié kàng yǎng huà hù fū pēn wù) – Xịt làm sạch và chống oxy hóa da |
677 | 美白滋润护肤霜 (měi bái zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và cấp nước da |
678 | 深层保湿护肤乳 (shēn céng bǎo shī hù fū rǔ) – Sữa dưỡng ẩm da sâu |
679 | 修复滋润护肤精华 (xiū fù zī rùn hù fū jīng huá) – Tinh chất phục hồi và cấp nước da |
680 | 深层亮肤护肤霜 (shēn céng liàng fū hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sáng da sâu |
681 | 抗皱保湿护发油 (kàng zhòu bǎo shī hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc chống nhăn và cấp nước |
682 | 清洁舒缓护肤精华 (qīng jié shū huǎn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm dịu da |
683 | 美白修复护发油 (měi bái xiū fù hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm trắng và phục hồi |
684 | 舒缓亮肤护肤乳液 (shū huǎn liàng fū hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm dịu và làm sáng da |
685 | 抗皱修复护肤霜 (kàng zhòu xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống nhăn và phục hồi da |
686 | 清洁亮肤护发精华 (qīng jié liàng fū hù fà jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm sáng tóc |
687 | 舒缓美白护肤喷雾 (shū huǎn měi bái hù fū pēn wù) – Xịt làm dịu và làm trắng da |
688 | 深层抗氧化护肤油 (shēn céng kàng yǎng huà hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống oxy hóa da sâu |
689 | 美白保湿护肤精华 (měi bái bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất làm trắng và dưỡng ẩm da |
690 | 深层修复护发喷雾 (shēn céng xiū fù hù fà pēn wù) – Xịt phục hồi tóc sâu |
691 | 舒缓亮肤护发乳液 (shū huǎn liàng fū hù fà rǔ yè) – Sữa dưỡng tóc làm dịu và làm sáng |
692 | 清洁保湿护肤精华 (qīng jié bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và dưỡng ẩm da |
693 | 深层亮肤护发霜 (shēn céng liàng fū hù fà shuāng) – Kem dưỡng tóc làm sáng da sâu |
694 | 舒缓滋润护肤霜 (shū huǎn zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và cấp nước da |
695 | 抗皱修复眼部精华 (kàng zhòu xiū fù yǎn bù jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và phục hồi vùng mắt |
696 | 美白舒缓护肤精华 (měi bái shū huǎn hù fū jīng huá) – Tinh chất làm trắng và làm dịu da |
697 | 深层抗皱护肤喷雾 (shēn céng kàng zhòu hù fū pēn wù) – Xịt chống nhăn da sâu |
698 | 舒缓保湿护发精华 (shū huǎn bǎo shī hù fà jīng huá) – Tinh chất làm dịu và cấp nước tóc |
699 | 清洁美白护肤乳液 (qīng jié měi bái hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và làm trắng da |
700 | 修复舒缓护发油 (xiū fù shū huǎn hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc phục hồi và làm dịu |
701 | 抗皱保湿护肤乳液 (kàng zhòu bǎo shī hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng chống nhăn và dưỡng ẩm da |
702 | 深层滋润护肤霜 (shēn céng zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng cấp nước da sâu |
703 | 舒缓修复护肤喷雾 (shū huǎn xiū fù hù fū pēn wù) – Xịt làm dịu và phục hồi da |
704 | 美白亮肤护发霜 (měi bái liàng fū hù fà shuāng) – Kem dưỡng tóc làm trắng và làm sáng |
705 | 深层保湿护肤精华液 (shēn céng bǎo shī hù fū jīng huá yè) – Tinh chất dưỡng ẩm da sâu |
706 | 舒缓抗氧化护肤霜 (shū huǎn kàng yǎng huà hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và chống oxy hóa da |
707 | 深层亮肤护发油 (shēn céng liàng fū hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm sáng sâu |
708 | 美白修复护肤霜 (měi bái xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và phục hồi da |
709 | 抗皱保湿护肤喷雾 (kàng zhòu bǎo shī hù fū pēn wù) – Xịt dưỡng ẩm và chống nhăn da |
710 | 舒缓滋润护发油 (shū huǎn zī rùn hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc làm dịu và cấp nước |
711 | 清洁亮肤护肤乳液 (qīng jié liàng fū hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và làm sáng da |
712 | 修复滋润护发精华 (xiū fù zī rùn hù fà jīng huá) – Tinh chất phục hồi và cấp nước tóc |
713 | 美白抗皱护肤精华 (měi bái kàng zhòu hù fū jīng huá) – Tinh chất làm trắng và chống nhăn da |
714 | 舒缓修复护发乳 (shū huǎn xiū fù hù fà rǔ) – Sữa dưỡng tóc làm dịu và phục hồi |
715 | 清洁美白护肤精华液 (qīng jié měi bái hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm sạch và làm trắng da |
716 | 修复亮肤护肤油 (xiū fù liàng fū hù fū yóu) – Dầu dưỡng phục hồi và làm sáng da |
717 | 深层保湿护肤霜 (shēn céng bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng ẩm da sâu |
718 | 美白舒缓护肤油 (měi bái shū huǎn hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và làm dịu da |
719 | 抗皱修复护肤乳液 (kàng zhòu xiū fù hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng chống nhăn và phục hồi da |
720 | 清洁亮肤护肤喷雾 (qīng jié liàng fū hù fū pēn wù) – Xịt làm sạch và làm sáng da |
721 | 深层滋润护发喷雾 (shēn céng zī rùn hù fà pēn wù) – Xịt cấp nước tóc sâu |
722 | 美白修复护肤精华液 (měi bái xiū fù hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm trắng và phục hồi da |
723 | 抗氧化保湿护肤霜 (kàng yǎng huà bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và dưỡng ẩm da |
724 | 清洁亮肤护肤乳 (qīng jié liàng fū hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và làm sáng da |
725 | 修复保湿护发油 (xiū fù bǎo shī hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc phục hồi và cấp nước |
726 | 美白滋润护肤喷雾 (měi bái zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt làm trắng và cấp nước da |
727 | 抗皱舒缓护肤精华 (kàng zhòu shū huǎn hù fū jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và làm dịu da |
728 | 清洁滋润护发精华 (qīng jié zī rùn hù fà jīng huá) – Tinh chất làm sạch và cấp nước tóc |
729 | 舒缓亮肤护发精华 (shū huǎn liàng fū hù fà jīng huá) – Tinh chất làm dịu và làm sáng tóc |
730 | 抗氧化修复护肤油 (kàng yǎng huà xiū fù hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống oxy hóa và phục hồi da |
731 | 清洁舒缓护肤乳液 (qīng jié shū huǎn hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm sạch và làm dịu da |
732 | 美白深层修复护肤霜 (měi bái shēn céng xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và phục hồi da sâu |
733 | 深层亮肤护发乳 (shēn céng liàng fū hù fà rǔ) – Sữa dưỡng làm sáng tóc sâu |
734 | 舒缓抗皱护肤喷雾 (shū huǎn kàng zhòu hù fū pēn wù) – Xịt làm dịu và chống nhăn da |
735 | 修复美白护肤精华液 (xiū fù měi bái hù fū jīng huá yè) – Tinh chất phục hồi và làm trắng da |
736 | 深层保湿护肤油 (shēn céng bǎo shī hù fū yóu) – Dầu dưỡng ẩm da sâu |
737 | 抗皱亮肤护肤乳液 (kàng zhòu liàng fū hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng chống nhăn và làm sáng da |
738 | 清洁滋润护肤喷雾 (qīng jié zī rùn hù fū pēn wù) – Xịt làm sạch và cấp nước da |
739 | 美白抗氧化护肤油 (měi bái kàng yǎng huà hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và chống oxy hóa da |
740 | 舒缓保湿护肤精华液 (shū huǎn bǎo shī hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm dịu và cấp nước da |
741 | 抗皱美白护肤霜 (kàng zhòu měi bái hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống nhăn và làm trắng da |
742 | 深层滋润护肤乳液 (shēn céng zī rùn hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng cấp nước da sâu |
743 | 修复亮肤护发喷雾 (xiū fù liàng fū hù fà pēn wù) – Xịt phục hồi và làm sáng tóc |
744 | 抗氧化保湿护肤精华 (kàng yǎng huà bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm da |
745 | 舒缓亮肤护发油 (shū huǎn liàng fū hù fà yóu) – Dầu dưỡng làm dịu và làm sáng tóc |
746 | 美白保湿护肤乳 (měi bái bǎo shī hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm trắng và dưỡng ẩm da |
747 | 舒缓修复护肤乳液 (shū huǎn xiū fù hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi da |
748 | 抗皱滋润护发精华 (kàng zhòu zī rùn hù fà jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và cấp nước tóc |
749 | 舒缓亮肤护肤喷雾 (shū huǎn liàng fū hù fū pēn wù) – Xịt làm dịu và làm sáng da |
750 | 深层舒缓护肤油 (shēn céng shū huǎn hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm dịu da sâu |
751 | 抗皱修复护肤精华液 (kàng zhòu xiū fù hù fū jīng huá yè) – Tinh chất chống nhăn và phục hồi da |
752 | 舒缓保湿护肤霜 (shū huǎn bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và dưỡng ẩm da |
753 | 美白深层修复护肤精华 (měi bái shēn céng xiū fù hù fū jīng huá) – Tinh chất làm trắng và phục hồi da sâu |
754 | 深层滋润护肤精华液 (shēn céng zī rùn hù fū jīng huá yè) – Tinh chất cấp nước da sâu |
755 | 深层抗皱护肤霜 (shēn céng kàng zhòu hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống nhăn da sâu |
756 | 舒缓亮肤护肤精华液 (shū huǎn liàng fū hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm dịu và làm sáng da |
757 | 美白保湿护肤油 (měi bái bǎo shī hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng và cấp nước da |
758 | 清洁滋润护肤油 (qīng jié zī rùn hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và cấp nước da |
759 | 抗皱保湿护发精华 (kàng zhòu bǎo shī hù fà jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng ẩm tóc |
760 | 舒缓抗氧化护肤精华液 (shū huǎn kàng yǎng huà hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm dịu và chống oxy hóa da |
761 | 抗皱亮肤护肤喷雾 (kàng zhòu liàng fū hù fū pēn wù) – Xịt chống nhăn và làm sáng da |
762 | 清洁保湿护肤霜 (qīng jié bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và dưỡng ẩm da |
763 | 抗皱亮肤护发油 (kàng zhòu liàng fū hù fà yóu) – Dầu dưỡng tóc chống nhăn và làm sáng |
764 | 清洁滋润护肤乳 (qīng jié zī rùn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và cấp nước da |
765 | 舒缓修复护肤精华液 (shū huǎn xiū fù hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm dịu và phục hồi da |
766 | 深层亮肤护肤精华 (shēn céng liàng fū hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sáng da sâu |
767 | 舒缓保湿护肤油 (shū huǎn bǎo shī hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm dịu và dưỡng ẩm da |
768 | 抗皱修复护肤乳 (kàng zhòu xiū fù hù fū rǔ) – Sữa dưỡng chống nhăn và phục hồi da |
769 | 抗氧化舒缓护肤霜 (kàng yǎng huà shū huǎn hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và làm dịu da |
770 | 清洁滋润护发乳 (qīng jié zī rùn hù fà rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và cấp nước tóc |
771 | 抗皱保湿护肤喷雾 (kàng zhòu bǎo shī hù fū pēn wù) – Xịt chống nhăn và dưỡng ẩm da |
772 | 清洁美白护发精华 (qīng jié měi bái hù fà jīng huá) – Tinh chất làm sạch và làm trắng tóc |
773 | 舒缓亮肤护肤乳 (shū huǎn liàng fū hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và làm sáng da |
774 | 清洁亮肤护发喷雾 (qīng jié liàng fū hù fà pēn wù) – Xịt làm sạch và làm sáng tóc |
775 | 深层保湿护肤乳液 (shēn céng bǎo shī hù fū rǔ yè) – Sữa dưỡng ẩm da sâu |
776 | 修复滋润护肤霜 (xiū fù zī rùn hù fū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và cấp nước da |
777 | 深层美白护肤油 (shēn céng měi bái hù fū yóu) – Dầu dưỡng làm trắng da sâu |
778 | 抗皱舒缓护肤精华液 (kàng zhòu shū huǎn hù fū jīng huá yè) – Tinh chất chống nhăn và làm dịu da |
779 | 美白保湿护肤霜 (měi bái bǎo shī hù fū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và dưỡng ẩm da |
780 | 抗氧化深层修复护肤精华 (kàng yǎng huà shēn céng xiū fù hù fū jīng huá) – Tinh chất chống oxy hóa và phục hồi da sâu |
781 | 清洁亮肤护发乳 (qīng jié liàng fū hù fà rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và làm sáng tóc |
782 | 深层保湿护肤喷雾 (shēn céng bǎo shī hù fū pēn wù) – Xịt cấp nước da sâu |
783 | 美白修复护发精华 (měi bái xiū fù hù fà jīng huá) – Tinh chất làm trắng và phục hồi tóc |
784 | 抗皱滋润护肤油 (kàng zhòu zī rùn hù fū yóu) – Dầu dưỡng chống nhăn và cấp nước da |
785 | 清洁舒缓护肤乳 (qīng jié shū huǎn hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và làm dịu da |
786 | 抗氧化美白护肤霜 (kàng yǎng huà měi bái hù fū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và làm trắng da |
787 | 清洁滋润护发喷雾 (qīng jié zī rùn hù fà pēn wù) – Xịt làm sạch và cấp nước tóc |
788 | 舒缓美白护肤精华液 (shū huǎn měi bái hù fū jīng huá yè) – Tinh chất làm dịu và làm trắng da |
789 | 深层滋润护发精华 (shēn céng zī rùn hù fà jīng huá) – Tinh chất cấp nước tóc sâu |
790 | 美白抗氧化护肤喷雾 (měi bái kàng yǎng huà hù fū pēn wù) – Xịt làm trắng và chống oxy hóa da |
791 | 清洁修复护肤精华 (qīng jié xiū fù hù fū jīng huá) – Tinh chất làm sạch và phục hồi da |
792 | 修复滋润护发霜 (xiū fù zī rùn hù fà shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và cấp nước tóc |
793 | 抗皱保湿护肤精华 (kàng zhòu bǎo shī hù fū jīng huá) – Tinh chất chống nhăn và dưỡng ẩm da |
794 | 清洁舒缓护发油 (qīng jié shū huǎn hù fà yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và làm dịu tóc |
795 | 舒缓亮肤护发霜 (shū huǎn liàng fū hù fà shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm sáng tóc |
796 | 抗氧化修复护肤喷雾 (kàng yǎng huà xiū fù hù fū pēn wù) – Xịt chống oxy hóa và phục hồi da |
797 | 舒缓抗皱护肤乳 (shū huǎn kàng zhòu hù fū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và chống nhăn da |
798 | 抗氧化滋润护肤精华液 (kàng yǎng huà zī rùn hù fū jīng huá yè) – Tinh chất chống oxy hóa và cấp nước da |
799 | 深层修复护肤霜 (shēn céng xiū fù hù fū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi da sâu |
800 | 美白抗氧化护发精华 (měi bái kàng yǎng huà hù fà jīng huá) – Tinh chất làm trắng và chống oxy hóa tóc |
801 | 抗皱舒缓护肤喷雾 (kàng zhòu shū huǎn hù fū pēn wù) – Xịt chống nhăn và làm dịu da |
802 | 清洁保湿护发油 (qīng jié bǎo shī hù fà yóu) – Dầu dưỡng làm sạch và cấp nước tóc |
803 | 抗皱美白护发油 (kàng zhòu měi bái hù fà yóu) – Dầu dưỡng chống nhăn và làm trắng tóc |
804 | 抗氧化深层修复护发油 (kàng yǎng huà shēn céng xiū fù hù fà yóu) – Dầu dưỡng chống oxy hóa và phục hồi tóc sâu |
805 | 化妆品 (huàzhuāngpǐn) – Mỹ phẩm |
806 | 护肤品 (hùfūpǐn) – Sản phẩm chăm sóc da |
807 | 面霜 (miànshuāng) – Kem dưỡng mặt |
808 | 洗面奶 (xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt |
809 | 爽肤水 (shuǎngfūshuǐ) – Nước hoa hồng |
810 | 精华液 (jīnghuáyè) – Tinh chất |
811 | 防晒霜 (fángshàishuāng) – Kem chống nắng |
812 | 口红 (kǒuhóng) – Son môi |
813 | 睫毛膏 (jiémáogāo) – Mascara |
814 | 眼影 (yǎnyǐng) – Phấn mắt |
815 | 腮红 (sāihóng) – Phấn má |
816 | 粉底 (fěndǐ) – Kem nền |
817 | 卸妆水 (xièzhuāngshuǐ) – Nước tẩy trang |
818 | 指甲油 (zhǐjiǎyóu) – Sơn móng tay |
819 | 护发素 (hùfàsù) – Dầu xả |
820 | 洁面 (jiémiàn) – Làm sạch mặt |
821 | 面膜 (miànmó) – Mặt nạ |
822 | 眼霜 (yǎnshuāng) – Kem dưỡng mắt |
823 | 修复霜 (xiūfùshuāng) – Kem phục hồi |
824 | 卸妆油 (xièzhuāngyóu) – Dầu tẩy trang |
825 | 隐形眼镜 (yǐnxíngyǎnjìng) – Kính áp tròng |
826 | 染发剂 (rǎnfàjì) – Thuốc nhuộm tóc |
827 | 发膜 (fàmó) – Mặt nạ tóc |
828 | 护发喷雾 (hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng tóc |
829 | 唇膏 (chúngāo) – Son dưỡng môi |
830 | 美白霜 (měibáisūang) – Kem làm trắng da |
831 | 去角质霜 (qùjiǎozhìshuāng) – Kem tẩy tế bào chết |
832 | 控油乳液 (kòngyóurǔyè) – Sữa dưỡng kiểm soát dầu |
833 | 眼部精华 (yǎnbù jīnghuá) – Tinh chất vùng mắt |
834 | 修容粉 (xiūróngfěn) – Phấn tạo khối |
835 | 美容油 (měiróng yóu) – Dầu dưỡng |
836 | 防皱霜 (fángzhòushuāng) – Kem chống nhăn |
837 | 修复精华 (xiūfù jīnghuá) – Tinh chất phục hồi |
838 | 光亮乳液 (guāngliàng rǔyè) – Sữa dưỡng sáng da |
839 | 乳霜 (rǔshuāng) – Kem dưỡng |
840 | 控油洁面乳 (kòngyóu jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt kiểm soát dầu |
841 | 多效修复乳 (duōxiào xiūfù rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi đa tác dụng |
842 | 水凝霜 (shuǐníngshuāng) – Kem dưỡng ẩm |
843 | 亮肤精华 (liàngfū jīnghuá) – Tinh chất làm sáng da |
844 | 滋润霜 (zīrùnshuāng) – Kem dưỡng ẩm |
845 | 清爽霜 (qīngshuǎngshuāng) – Kem làm mát |
846 | 控油喷雾 (kòngyóu pēnwù) – Xịt kiểm soát dầu |
847 | 深层清洁面膜 (shēncéng qīngjié miànmó) – Mặt nạ làm sạch sâu |
848 | 透明粉 (tòumíng fěn) – Phấn trong suốt |
849 | 柔肤粉 (róufū fěn) – Phấn mềm mịn |
850 | 修复面霜 (xiūfù miànshuāng) – Kem sửa chữa da |
851 | 柔滑唇膏 (róuhuá chún gāo) – Son môi mềm mịn |
852 | 深层保湿霜 (shēncéng bǎoshī shuāng) – Kem dưỡng ẩm sâu |
853 | 泡沫洁面 (pàomò jiémiàn) – Sữa rửa mặt tạo bọt |
854 | 温和洁面 (wēnhé jiémiàn) – Sữa rửa mặt nhẹ nhàng |
855 | 净颜水 (jìngyán shuǐ) – Nước làm sạch da |
856 | 修容膏 (xiūróng gāo) – Kem tạo khối |
857 | 亮眼精华 (liàngyǎn jīnghuá) – Tinh chất làm sáng vùng mắt |
858 | 护唇膏 (hù chún gāo) – Kem dưỡng môi |
859 | 唇彩 (chún cǎi) – Son bóng |
860 | 补水面膜 (bǔshuǐ miànmó) – Mặt nạ dưỡng ẩm |
861 | 净肤喷雾 (jìngfū pēnwù) – Xịt làm sạch da |
862 | 美白精华 (měibái jīnghuá) – Tinh chất làm trắng da |
863 | 清洁面膜 (qīngjié miànmó) – Mặt nạ làm sạch |
864 | 眼部卸妆液 (yǎnbù xièzhuāngyè) – Nước tẩy trang mắt |
865 | 亮肤乳液 (liàngfū rǔyè) – Sữa dưỡng sáng da |
866 | 修护眼霜 (xiūhù yǎnshuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi |
867 | 滋养霜 (zīyǎngshuāng) – Kem dưỡng nuôi dưỡng |
868 | 去痘霜 (qùdòushuāng) – Kem trị mụn |
869 | 保湿喷雾 (bǎoshī pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm |
870 | 肤色修正霜 (fūsè xiūzhèng shuāng) – Kem điều chỉnh màu da |
871 | 祛斑霜 (qūbān shuāng) – Kem làm mờ đốm nâu |
872 | 护发精华 (hùfà jīnghuá) – Tinh chất dưỡng tóc |
873 | 唇膜 (chúnmó) – Mặt nạ môi |
874 | 去黑头面膜 (qù hēitóu miànmó) – Mặt nạ trị mụn đầu đen |
875 | 修复护肤油 (xiūfù hùfū yóu) – Dầu dưỡng phục hồi da |
876 | 清洁爽肤水 (qīngjié shuǎngfūshuǐ) – Nước hoa hồng làm sạch |
877 | 滋润唇膏 (zīrùn chún gāo) – Son dưỡng môi |
878 | 美白乳液 (měibái rǔyè) – Sữa dưỡng trắng da |
879 | 眼部修复液 (yǎnbù xiūfù yè) – Tinh chất sửa chữa vùng mắt |
880 | 抚平皱纹霜 (fǔpíng zhòuwén shuāng) – Kem làm mờ nếp nhăn |
881 | 修饰乳液 (xiūshì rǔyè) – Sữa dưỡng trang điểm |
882 | 修颜粉底 (xiūyán fěndǐ) – Kem nền tạo sắc thái |
883 | 修复喷雾 (xiūfù pēnwù) – Xịt phục hồi |
884 | 清爽面膜 (qīngshuǎng miànmó) – Mặt nạ làm mát |
885 | 柔肤乳液 (róufū rǔyè) – Sữa dưỡng mềm mịn |
886 | 眼部精华液 (yǎnbù jīnghuá yè) – Tinh chất vùng mắt |
887 | 滋润面膜 (zīrùn miànmó) – Mặt nạ dưỡng ẩm |
888 | 去角质面膜 (qùjiǎozhì miànmó) – Mặt nạ tẩy tế bào chết |
889 | 透明修复霜 (tòumíng xiūfù shuāng) – Kem phục hồi trong suốt |
890 | 润肤乳液 (rùn fū rǔyè) – Sữa dưỡng ẩm da |
891 | 遮瑕膏 (zhēxiá gāo) – Kem che khuyết điểm |
892 | 紧致精华 (jǐnzhì jīnghuá) – Tinh chất làm săn chắc |
893 | 滋润护发素 (zīrùn hùfàsù) – Dầu xả dưỡng ẩm |
894 | 卸妆膏 (xièzhuāng gāo) – Kem tẩy trang |
895 | 柔滑洁面乳 (róuhuá jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt mềm mịn |
896 | 清爽护肤水 (qīngshuǎng hùfūshuǐ) – Nước dưỡng làm mát |
897 | 深层清洁 (shēncéng qīngjié) – Làm sạch sâu |
898 | 去污面膜 (qùwū miànmó) – Mặt nạ làm sạch bụi bẩn |
899 | 美白面霜 (měibái miànshuāng) – Kem làm trắng da |
900 | 修复精华乳 (xiūfù jīnghuá rǔ) – Sữa tinh chất phục hồi |
901 | 保湿面膜 (bǎoshī miànmó) – Mặt nạ dưỡng ẩm |
902 | 亮肤精华液 (liàngfū jīnghuá yè) – Tinh chất làm sáng da |
903 | 补水修复霜 (bǔshuǐ xiūfù shuāng) – Kem phục hồi và cấp ẩm |
904 | 抗老化霜 (kàng lǎohuà shuāng) – Kem chống lão hóa |
905 | 收敛水 (shōuliǎn shuǐ) – Nước làm se lỗ chân lông |
906 | 祛痘精华 (qūdòu jīnghuá) – Tinh chất trị mụn |
907 | 美容喷雾 (měiróng pēnwù) – Xịt dưỡng sắc đẹp |
908 | 净化面膜 (jìnghuà miànmó) – Mặt nạ thanh lọc |
909 | 修复唇膏 (xiūfù chún gāo) – Son dưỡng phục hồi |
910 | 保湿霜 (bǎoshī shuāng) – Kem dưỡng ẩm |
911 | 紧肤水 (jǐnfū shuǐ) – Nước làm săn chắc da |
912 | 卸妆乳 (xièzhuāng rǔ) – Sữa tẩy trang |
913 | 深层保湿 (shēncéng bǎoshī) – Dưỡng ẩm sâu |
914 | 抗敏感乳液 (kàng mǐngǎn rǔyè) – Sữa dưỡng chống kích ứng |
915 | 控油洁面泡沫 (kòngyóu jiémiàn pàomò) – Bọt rửa mặt kiểm soát dầu |
916 | 柔润面膜 (róurùn miànmó) – Mặt nạ mềm mịn |
917 | 修复精华液 (xiūfù jīnghuá yè) – Tinh chất phục hồi |
918 | 美颜乳液 (měiyán rǔyè) – Sữa dưỡng làm đẹp da |
919 | 护肤精华 (hùfū jīnghuá) – Tinh chất dưỡng da |
920 | 去黑眼圈霜 (qù hēiyǎnquān shuāng) – Kem làm giảm quầng thâm mắt |
921 | 修复面膜 (xiūfù miànmó) – Mặt nạ phục hồi |
922 | 唇部护理精华 (chún bù hùlǐ jīnghuá) – Tinh chất dưỡng môi |
923 | 去角质洁面 (qùjiǎozhì jiémiàn) – Sữa rửa mặt tẩy tế bào chết |
924 | 深层修复 (shēncéng xiūfù) – Phục hồi sâu |
925 | 清爽保湿 (qīngshuǎng bǎoshī) – Dưỡng ẩm làm mát |
926 | 遮瑕液 (zhēxiá yè) – Nước che khuyết điểm |
927 | 亮肤乳 (liàngfū rǔ) – Sữa dưỡng sáng da |
928 | 修护乳 (xiūhù rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi |
929 | 抗氧化精华 (kàng yǎnghuà jīnghuá) – Tinh chất chống oxy hóa |
930 | 防脱发喷雾 (fáng tuōfà pēnwù) – Xịt chống rụng tóc |
931 | 舒缓面膜 (shūhuǎn miànmó) – Mặt nạ làm dịu |
932 | 亮眼面膜 (liàngyǎn miànmó) – Mặt nạ làm sáng vùng mắt |
933 | 滋润精华 (zīrùn jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm |
934 | 平滑乳液 (pínghuá rǔyè) – Sữa dưỡng làm mềm mịn |
935 | 去皱眼霜 (qù zhòu yǎnshuāng) – Kem mắt làm giảm nếp nhăn |
936 | 深层美白 (shēncéng měibái) – Làm trắng da sâu |
937 | 修复洁面 (xiūfù jiémiàn) – Sữa rửa mặt phục hồi |
938 | 补水精华 (bǔshuǐ jīnghuá) – Tinh chất cấp nước |
939 | 修护面霜 (xiūhù miànshuāng) – Kem dưỡng phục hồi da |
940 | 美肤喷雾 (měifū pēnwù) – Xịt dưỡng da đẹp |
941 | 亮肤面霜 (liàngfū miànshuāng) – Kem dưỡng làm sáng da |
942 | 去屑洗发水 (qùxiè xǐfà shuǐ) – Dầu gội trị gàu |
943 | 修复洁面乳 (xiūfù jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt phục hồi |
944 | 舒缓修复霜 (shūhuǎn xiūfù shuāng) – Kem làm dịu và phục hồi |
945 | 亮肤护肤水 (liàngfū hùfūshuǐ) – Nước dưỡng làm sáng da |
946 | 深层清洁乳 (shēncéng qīngjié rǔ) – Sữa rửa mặt làm sạch sâu |
947 | 美白护肤霜 (měibái hùfū shuāng) – Kem dưỡng trắng da |
948 | 修复护发喷雾 (xiūfù hùfà pēnwù) – Xịt phục hồi tóc |
949 | 舒缓护肤乳 (shūhuǎn hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu da |
950 | 润泽面膜 (rùn zé miànmó) – Mặt nạ dưỡng ẩm |
951 | 清洁修复水 (qīngjié xiūfù shuǐ) – Nước làm sạch và phục hồi |
952 | 美白乳霜 (měibái rǔshuāng) – Kem dưỡng trắng da |
953 | 补水修复液 (bǔshuǐ xiūfù yè) – Tinh chất cấp nước và phục hồi |
954 | 控油面膜 (kòngyóu miànmó) – Mặt nạ kiểm soát dầu |
955 | 清爽精华 (qīngshuǎng jīnghuá) – Tinh chất làm mát |
956 | 修复口红 (xiūfù kǒuhóng) – Son môi phục hồi |
957 | 舒缓护肤霜 (shūhuǎn hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu da |
958 | 亮肤乳霜 (liàngfū rǔshuāng) – Kem dưỡng làm sáng da |
959 | 抗老化精华 (kàng lǎohuà jīnghuá) – Tinh chất chống lão hóa |
960 | 柔润面霜 (róurùn miànshuāng) – Kem dưỡng mềm mịn |
961 | 深层保湿面膜 (shēncéng bǎoshī miànmó) – Mặt nạ dưỡng ẩm sâu |
962 | 去角质乳液 (qùjiǎozhì rǔyè) – Sữa dưỡng tẩy tế bào chết |
963 | 防晒精华 (fángshài jīnghuá) – Tinh chất chống nắng |
964 | 清新面膜 (qīngxīn miànmó) – Mặt nạ làm mới |
965 | 亮肤喷雾 (liàngfū pēnwù) – Xịt làm sáng da |
966 | 滋润洁面乳 (zīrùn jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt dưỡng ẩm |
967 | 修复爽肤水 (xiūfù shuǎngfūshuǐ) – Nước hoa hồng phục hồi |
968 | 美白精华液 (měibái jīnghuá yè) – Tinh chất làm trắng da |
969 | 去痘精华液 (qùdòu jīnghuá yè) – Tinh chất trị mụn |
970 | 修护面膜 (xiūhù miànmó) – Mặt nạ phục hồi |
971 | 清洁精华 (qīngjié jīnghuá) – Tinh chất làm sạch |
972 | 亮眼乳液 (liàngyǎn rǔyè) – Sữa dưỡng sáng mắt |
973 | 抗敏修复霜 (kàng mǐng xiūfù shuāng) – Kem phục hồi chống kích ứng |
974 | 修护护肤水 (xiūhù hùfūshuǐ) – Nước dưỡng phục hồi |
975 | 美白面膜 (měibái miànmó) – Mặt nạ làm trắng da |
976 | 柔润精华 (róurùn jīnghuá) – Tinh chất mềm mịn |
977 | 保湿修复乳 (bǎoshī xiūfù rǔ) – Sữa dưỡng ẩm và phục hồi |
978 | 紧致面膜 (jǐnzhì miànmó) – Mặt nạ làm săn chắc |
979 | 修复眼部精华 (xiūfù yǎnbù jīnghuá) – Tinh chất phục hồi vùng mắt |
980 | 亮肤修复霜 (liàngfū xiūfù shuāng) – Kem phục hồi và làm sáng da |
981 | 深层保湿精华 (shēncéng bǎoshī jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm sâu |
982 | 清洁乳液 (qīngjié rǔyè) – Sữa dưỡng làm sạch |
983 | 美白护肤乳 (měibái hùfū rǔ) – Sữa dưỡng trắng da |
984 | 去痘护肤霜 (qùdòu hùfū shuāng) – Kem dưỡng trị mụn |
985 | 滋润护肤精华 (zīrùn hùfū jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm da |
986 | 舒缓修复喷雾 (shūhuǎn xiūfù pēnwù) – Xịt làm dịu và phục hồi |
987 | 保湿洁面乳 (bǎoshī jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt dưỡng ẩm |
988 | 抗敏感面霜 (kàng mǐngǎn miànshuāng) – Kem chống kích ứng da |
989 | 美白修复液 (měibái xiūfù yè) – Tinh chất làm trắng và phục hồi |
990 | 控油护肤水 (kòngyóu hùfūshuǐ) – Nước dưỡng kiểm soát dầu |
991 | 滋润护发喷雾 (zīrùn hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng tóc |
992 | 深层修复乳液 (shēncéng xiūfù rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi sâu |
993 | 清洁保湿面膜 (qīngjié bǎoshī miànmó) – Mặt nạ làm sạch và dưỡng ẩm |
994 | 修复美白乳液 (xiūfù měibái rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và làm trắng |
995 | 舒缓保湿喷雾 (shūhuǎn bǎoshī pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm và làm dịu |
996 | 亮肤爽肤水 (liàngfū shuǎngfūshuǐ) – Nước hoa hồng làm sáng da |
997 | 抗老化面膜 (kàng lǎohuà miànmó) – Mặt nạ chống lão hóa |
998 | 清新修复乳液 (qīngxīn xiūfù rǔyè) – Sữa dưỡng làm mới và phục hồi |
999 | 保湿修护喷雾 (bǎoshī xiūhù pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm và phục hồi |
1000 | 去屑护发素 (qùxiè hùfàsù) – Dầu xả trị gàu |
1001 | 亮眼精华液 (liàngyǎn jīnghuá yè) – Tinh chất làm sáng vùng mắt |
1002 | 深层清洁乳 (shēncéng qīngjié rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch sâu |
1003 | 修复护肤霜 (xiūfù hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi da |
1004 | 修复眼部乳液 (xiūfù yǎnbù rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi vùng mắt |
1005 | 深层修复面霜 (shēncéng xiūfù miànshuāng) – Kem dưỡng phục hồi sâu |
1006 | 控油面霜 (kòngyóu miànshuāng) – Kem dưỡng kiểm soát dầu |
1007 | 去角质精华 (qùjiǎozhì jīnghuá) – Tinh chất tẩy tế bào chết |
1008 | 美白护肤液 (měibái hùfū yè) – Tinh chất dưỡng trắng da |
1009 | 修复护肤面膜 (xiūfù hùfū miànmó) – Mặt nạ dưỡng da phục hồi |
1010 | 舒缓面霜 (shūhuǎn miànshuāng) – Kem dưỡng làm dịu |
1011 | 清洁精华液 (qīngjié jīnghuá yè) – Tinh chất làm sạch |
1012 | 亮肤修复面霜 (liàngfū xiūfù miànshuāng) – Kem phục hồi và làm sáng da |
1013 | 抗老化护肤水 (kàng lǎohuà hùfūshuǐ) – Nước dưỡng chống lão hóa |
1014 | 滋润护肤霜 (zīrùn hùfū shuāng) – Kem dưỡng ẩm da |
1015 | 亮肤修复喷雾 (liàngfū xiūfù pēnwù) – Xịt làm sáng và phục hồi da |
1016 | 抗氧化护肤霜 (kàng yǎnghuà hùfū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa |
1017 | 舒缓修复液 (shūhuǎn xiūfù yè) – Tinh chất làm dịu và phục hồi |
1018 | 清洁润肤水 (qīngjié rùn fū shuǐ) – Nước làm sạch và dưỡng ẩm |
1019 | 深层滋润面膜 (shēncéng zīrùn miànmó) – Mặt nạ dưỡng ẩm sâu |
1020 | 修复护发乳 (xiūfù hùfà rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi tóc |
1021 | 抗敏感精华 (kàng mǐngǎn jīnghuá) – Tinh chất chống kích ứng |
1022 | 清洁去屑洗发水 (qīngjié qùxiè xǐfà shuǐ) – Dầu gội làm sạch và trị gàu |
1023 | 亮肤洁面乳 (liàngfū jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt làm sáng da |
1024 | 深层清洁喷雾 (shēncéng qīngjié pēnwù) – Xịt làm sạch sâu |
1025 | 修复保湿乳液 (xiūfù bǎoshī rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và dưỡng ẩm |
1026 | 舒缓修复面膜 (shūhuǎn xiūfù miànmó) – Mặt nạ làm dịu và phục hồi |
1027 | 控油修复精华 (kòngyóu xiūfù jīnghuá) – Tinh chất kiểm soát dầu và phục hồi |
1028 | 亮肤护发素 (liàngfū hùfàsù) – Dầu xả làm sáng tóc |
1029 | 舒缓修复乳液 (shūhuǎn xiūfù rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi |
1030 | 抗老化护肤精华 (kàng lǎohuà hùfū jīnghuá) – Tinh chất dưỡng da chống lão hóa |
1031 | 美白爽肤水 (měibái shuǎngfūshuǐ) – Nước hoa hồng làm trắng da |
1032 | 控油修复喷雾 (kòngyóu xiūfù pēnwù) – Xịt kiểm soát dầu và phục hồi |
1033 | 滋润护肤喷雾 (zīrùn hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm da |
1034 | 清爽修复面霜 (qīngshuǎng xiūfù miànshuāng) – Kem dưỡng làm mát và phục hồi |
1035 | 美白护发精华 (měibái hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm trắng tóc |
1036 | 清洁去油精华 (qīngjié qùyóu jīnghuá) – Tinh chất làm sạch và kiểm soát dầu |
1037 | 深层滋润修复霜 (shēncéng zīrùn xiūfù shuāng) – Kem dưỡng ẩm và phục hồi sâu |
1038 | 修复补水精华 (xiūfù bǔshuǐ jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và cấp nước |
1039 | 亮肤护发喷雾 (liàngfū hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng tóc làm sáng |
1040 | 舒缓清洁面膜 (shūhuǎn qīngjié miànmó) – Mặt nạ làm dịu và làm sạch |
1041 | 亮肤精华霜 (liàngfū jīnghuá shuāng) – Kem tinh chất làm sáng da |
1042 | 修复清洁乳液 (xiūfù qīngjié rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và làm sạch |
1043 | 滋润美白精华 (zīrùn měibái jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm và làm trắng |
1044 | 控油清洁面膜 (kòngyóu qīngjié miànmó) – Mặt nạ làm sạch và kiểm soát dầu |
1045 | 美白修护面霜 (měibái xiūhù miànshuāng) – Kem dưỡng trắng và phục hồi |
1046 | 深层保湿喷雾 (shēncéng bǎoshī pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm sâu |
1047 | 修复修颜霜 (xiūfù xiūyán shuāng) – Kem sửa chữa và tạo sắc thái da |
1048 | 舒缓保湿精华 (shūhuǎn bǎoshī jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và dưỡng ẩm |
1049 | 抗氧化修复乳液 (kàng yǎnghuà xiūfù rǔyè) – Sữa dưỡng chống oxy hóa và phục hồi |
1050 | 清洁亮肤面膜 (qīngjié liàngfū miànmó) – Mặt nạ làm sạch và làm sáng da |
1051 | 修复护肤喷雾 (xiūfù hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng phục hồi da |
1052 | 美白修复乳 (měibái xiūfù rǔ) – Sữa dưỡng làm trắng và phục hồi |
1053 | 亮肤护肤精华 (liàngfū hùfū jīnghuá) – Tinh chất dưỡng làm sáng da |
1054 | 深层修复护发素 (shēncéng xiūfù hùfàsù) – Dầu xả phục hồi sâu |
1055 | 舒缓清洁喷雾 (shūhuǎn qīngjié pēnwù) – Xịt làm dịu và làm sạch |
1056 | 抗老化清洁乳 (kàng lǎohuà qīngjié rǔ) – Sữa rửa mặt chống lão hóa |
1057 | 美白修复喷雾 (měibái xiūfù pēnwù) – Xịt làm trắng và phục hồi |
1058 | 修复滋润面膜 (xiūfù zīrùn miànmó) – Mặt nạ phục hồi và dưỡng ẩm |
1059 | 亮肤清洁水 (liàngfū qīngjié shuǐ) – Nước làm sạch và làm sáng da |
1060 | 抗敏修护精华 (kàng mǐng xiūhù jīnghuá) – Tinh chất chống kích ứng và phục hồi |
1061 | 舒缓保湿面霜 (shūhuǎn bǎoshī miànshuāng) – Kem dưỡng làm dịu và dưỡng ẩm |
1062 | 深层美白精华 (shēncéng měibái jīnghuá) – Tinh chất làm trắng da sâu |
1063 | 修复控油喷雾 (xiūfù kòngyóu pēnwù) – Xịt phục hồi và kiểm soát dầu |
1064 | 亮肤清洁乳 (liàngfū qīngjié rǔ) – Sữa rửa mặt làm sáng da |
1065 | 舒缓修复护发素 (shūhuǎn xiūfù hùfàsù) – Dầu xả làm dịu và phục hồi |
1066 | 抗氧化修复水 (kàng yǎnghuà xiūfù shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và phục hồi |
1067 | 深层滋润精华 (shēncéng zīrùn jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm sâu |
1068 | 修复亮肤精华 (xiūfù liàngfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm sáng da |
1069 | 美白控油面膜 (měibái kòngyóu miànmó) – Mặt nạ làm trắng và kiểm soát dầu |
1070 | 舒缓洁面乳 (shūhuǎn jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt làm dịu |
1071 | 修复滋润喷雾 (xiūfù zīrùn pēnwù) – Xịt phục hồi và dưỡng ẩm |
1072 | 深层美白面霜 (shēncéng měibái miànshuāng) – Kem dưỡng làm trắng sâu |
1073 | 亮肤修复水 (liàngfū xiūfù shuǐ) – Nước dưỡng làm sáng và phục hồi da |
1074 | 抗敏感护肤水 (kàng mǐngǎn hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống kích ứng |
1075 | 舒缓美白精华 (shūhuǎn měibái jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và làm trắng da |
1076 | 深层修复护肤霜 (shēncéng xiūfù hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi sâu |
1077 | 修复抗老化喷雾 (xiūfù kàng lǎohuà pēnwù) – Xịt phục hồi và chống lão hóa |
1078 | 美白清洁喷雾 (měibái qīngjié pēnwù) – Xịt làm trắng và làm sạch |
1079 | 舒缓亮肤面霜 (shūhuǎn liàngfū miànshuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm sáng da |
1080 | 抗氧化护发素 (kàng yǎnghuà hùfàsù) – Dầu xả chống oxy hóa |
1081 | 修复滋润护肤霜 (xiūfù zīrùn hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và dưỡng ẩm |
1082 | 深层控油面膜 (shēncéng kòngyóu miànmó) – Mặt nạ kiểm soát dầu sâu |
1083 | 亮肤舒缓喷雾 (liàngfū shūhuǎn pēnwù) – Xịt dưỡng làm sáng và làm dịu da |
1084 | 修复亮肤护发素 (xiūfù liàngfū hùfàsù) – Dầu xả phục hồi và làm sáng tóc |
1085 | 深层美白护肤霜 (shēncéng měibái hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng sâu |
1086 | 舒缓滋润喷雾 (shūhuǎn zīrùn pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm và làm dịu |
1087 | 抗老化洁面乳 (kàng lǎohuà jiémiànrǔ) – Sữa rửa mặt chống lão hóa |
1088 | 亮肤修护乳液 (liàngfū xiūhù rǔyè) – Sữa dưỡng làm sáng và phục hồi |
1089 | 修复舒缓面霜 (xiūfù shūhuǎn miànshuāng) – Kem dưỡng phục hồi và làm dịu |
1090 | 深层修复护肤水 (shēncéng xiūfù hùfūshuǐ) – Nước dưỡng phục hồi sâu |
1091 | 控油保湿乳液 (kòngyóu bǎoshī rǔyè) – Sữa dưỡng kiểm soát dầu và dưỡng ẩm |
1092 | 舒缓美白面膜 (shūhuǎn měibái miànmó) – Mặt nạ làm dịu và làm trắng |
1093 | 抗敏舒缓喷雾 (kàng mǐng shūhuǎn pēnwù) – Xịt chống kích ứng và làm dịu |
1094 | 清洁美白面霜 (qīngjié měibái miànshuāng) – Kem dưỡng làm sạch và làm trắng |
1095 | 深层滋润护肤霜 (shēncéng zīrùn hùfū shuāng) – Kem dưỡng ẩm sâu |
1096 | 修复抗氧化精华 (xiūfù kàng yǎnghuà jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và chống oxy hóa |
1097 | 亮肤控油喷雾 (liàngfū kòngyóu pēnwù) – Xịt làm sáng và kiểm soát dầu |
1098 | 深层舒缓面膜 (shēncéng shūhuǎn miànmó) – Mặt nạ làm dịu sâu |
1099 | 美白抗老化乳液 (měibái kàng lǎohuà rǔyè) – Sữa dưỡng làm trắng và chống lão hóa |
1100 | 修复控油精华 (xiūfù kòngyóu jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và kiểm soát dầu |
1101 | 舒缓亮肤护肤水 (shūhuǎn liàngfū hùfūshuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và làm sáng da |
1102 | 深层抗老化护肤霜 (shēncéng kàng lǎohuà hùfū shuāng) – Kem dưỡng chống lão hóa sâu |
1103 | 修复滋润护发精华 (xiūfù zīrùn hùfà jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm và phục hồi tóc |
1104 | 亮肤舒缓面膜 (liàngfū shūhuǎn miànmó) – Mặt nạ làm sáng và làm dịu |
1105 | 舒缓清洁护肤霜 (shūhuǎn qīngjié hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch và làm dịu |
1106 | 修复美白护发喷雾 (xiūfù měibái hùfà pēnwù) – Xịt phục hồi và làm sáng tóc |
1107 | 深层清洁舒缓喷雾 (shēncéng qīngjié shūhuǎn pēnwù) – Xịt làm sạch sâu và làm dịu |
1108 | 亮肤深层修复精华 (liàngfū shēncéng xiūfù jīnghuá) – Tinh chất làm sáng và phục hồi sâu |
1109 | 修复控油护肤水 (xiūfù kòngyóu hùfūshuǐ) – Nước dưỡng phục hồi và kiểm soát dầu |
1110 | 抗老化亮肤面膜 (kàng lǎohuà liàngfū miànmó) – Mặt nạ chống lão hóa và làm sáng da |
1111 | 深层修复眼霜 (shēncéng xiūfù yǎnshuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi sâu |
1112 | 舒缓美白护肤水 (shūhuǎn měibái hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và làm trắng |
1113 | 抗老化清洁面膜 (kàng lǎohuà qīngjié miànmó) – Mặt nạ làm sạch và chống lão hóa |
1114 | 亮肤保湿喷雾 (liàngfū bǎoshī pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm và làm sáng da |
1115 | 修复滋润护肤乳 (xiūfù zīrùn hùfū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và dưỡng ẩm |
1116 | 舒缓控油面霜 (shūhuǎn kòngyóu miànshuāng) – Kem dưỡng làm dịu và kiểm soát dầu |
1117 | 美白修复护肤水 (měibái xiūfù hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm trắng và phục hồi |
1118 | 抗氧化清洁喷雾 (kàng yǎnghuà qīngjié pēnwù) – Xịt làm sạch và chống oxy hóa |
1119 | 深层亮肤护发素 (shēncéng liàngfū hùfàsù) – Dầu xả làm sáng và phục hồi sâu |
1120 | 修复抗老化精华 (xiūfù kàng lǎohuà jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và chống lão hóa |
1121 | 舒缓滋润面膜 (shūhuǎn zīrùn miànmó) – Mặt nạ làm dịu và dưỡng ẩm |
1122 | 美白控油护肤霜 (měibái kòngyóu hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và kiểm soát dầu |
1123 | 深层清洁护肤喷雾 (shēncéng qīngjié hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng làm sạch sâu |
1124 | 修复亮肤护发喷雾 (xiūfù liàngfū hùfà pēnwù) – Xịt phục hồi và làm sáng tóc |
1125 | 抗氧化滋润面霜 (kàng yǎnghuà zīrùn miànshuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và dưỡng ẩm |
1126 | 深层修复护肤水 (shēncéng xiūfù hùfū shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi sâu |
1127 | 修复控油护肤喷雾 (xiūfù kòngyóu hùfū pēnwù) – Xịt phục hồi và kiểm soát dầu |
1128 | 亮肤舒缓护肤霜 (liàngfū shūhuǎn hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm sáng và làm dịu da |
1129 | 美白舒缓面膜 (měibái shūhuǎn miànmó) – Mặt nạ làm trắng và làm dịu |
1130 | 修复清洁护肤乳 (xiūfù qīngjié hùfū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và làm sạch |
1131 | 深层亮肤精华液 (shēncéng liàngfū jīnghuá yè) – Tinh chất làm sáng da sâu |
1132 | 舒缓美白护发喷雾 (shūhuǎn měibái hùfà pēnwù) – Xịt làm dịu và làm trắng tóc |
1133 | 抗老化滋润精华 (kàng lǎohuà zīrùn jīnghuá) – Tinh chất chống lão hóa và dưỡng ẩm |
1134 | 修复亮肤面膜 (xiūfù liàngfū miànmó) – Mặt nạ phục hồi và làm sáng da |
1135 | 深层舒缓护肤霜 (shēncéng shūhuǎn hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu sâu |
1136 | 美白控油喷雾 (měibái kòngyóu pēnwù) – Xịt làm trắng và kiểm soát dầu |
1137 | 修复舒缓眼霜 (xiūfù shūhuǎn yǎnshuāng) – Kem dưỡng mắt phục hồi và làm dịu |
1138 | 亮肤深层修复喷雾 (liàngfū shēncéng xiūfù pēnwù) – Xịt làm sáng và phục hồi sâu |
1139 | 抗氧化修复面霜 (kàng yǎnghuà xiūfù miànshuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và phục hồi |
1140 | 深层修复护肤精华 (shēncéng xiūfù hùfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi sâu |
1141 | 美白滋润护发素 (měibái zīrùn hùfàsù) – Dầu xả làm trắng và dưỡng ẩm |
1142 | 舒缓控油面膜 (shūhuǎn kòngyóu miànmó) – Mặt nạ làm dịu và kiểm soát dầu |
1143 | 抗老化美白乳液 (kàng lǎohuà měibái rǔyè) – Sữa dưỡng chống lão hóa và làm trắng |
1144 | 修复清洁喷雾 (xiūfù qīngjié pēnwù) – Xịt phục hồi và làm sạch |
1145 | 亮肤舒缓护肤水 (liàngfū shūhuǎn hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm sáng và làm dịu |
1146 | 深层美白面膜 (shēncéng měibái miànmó) – Mặt nạ làm trắng sâu |
1147 | 修复抗氧化护肤霜 (xiūfù kàng yǎnghuà hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và chống oxy hóa |
1148 | 舒缓滋润护肤喷雾 (shūhuǎn zīrùn hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm và làm dịu |
1149 | 抗老化亮肤精华 (kàng lǎohuà liàngfū jīnghuá) – Tinh chất chống lão hóa và làm sáng |
1150 | 修复美白护肤乳 (xiūfù měibái hùfū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và làm trắng da |
1151 | 深层舒缓喷雾 (shēncéng shūhuǎn pēnwù) – Xịt làm dịu sâu |
1152 | 美白修复护肤精华 (měibái xiūfù hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm trắng và phục hồi da |
1153 | 修复亮肤护肤霜 (xiūfù liàngfū hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và làm sáng da |
1154 | 舒缓清洁精华 (shūhuǎn qīngjié jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và làm sạch |
1155 | 抗氧化亮肤喷雾 (kàng yǎnghuà liàngfū pēnwù) – Xịt chống oxy hóa và làm sáng da |
1156 | 深层修复控油面霜 (shēncéng xiūfù kòngyóu miànshuāng) – Kem dưỡng phục hồi sâu và kiểm soát dầu |
1157 | 修复舒缓护肤液 (xiūfù shūhuǎn hùfū yè) – Tinh chất phục hồi và làm dịu da |
1158 | 美白控油护肤喷雾 (měibái kòngyóu hùfū pēnwù) – Xịt làm trắng và kiểm soát dầu |
1159 | 深层滋润护发喷雾 (shēncéng zīrùn hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm sâu cho tóc |
1160 | 修复亮肤精华液 (xiūfù liàngfū jīnghuá yè) – Tinh chất phục hồi và làm sáng da |
1161 | 舒缓美白护发精华 (shūhuǎn měibái hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và làm trắng tóc |
1162 | 抗老化修复护肤喷雾 (kàng lǎohuà xiūfù hùfū pēnwù) – Xịt chống lão hóa và phục hồi |
1163 | 深层美白护肤霜 (shēncéng měibái hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng da sâu |
1164 | 修复舒缓面膜 (xiūfù shūhuǎn miànmó) – Mặt nạ phục hồi và làm dịu |
1165 | 美白清洁护肤水 (měibái qīngjié hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm trắng và làm sạch |
1166 | 舒缓修复护肤精华 (shūhuǎn xiūfù hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và phục hồi da |
1167 | 抗氧化清洁护肤水 (kàng yǎnghuà qīngjié hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và làm sạch |
1168 | 修复控油护肤精华 (xiūfù kòngyóu hùfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và kiểm soát dầu |
1169 | 亮肤舒缓护发素 (liàngfū shūhuǎn hùfàsù) – Dầu xả làm sáng và làm dịu tóc |
1170 | 深层修复洗发水 (shēncéng xiūfù xǐfàshuǐ) – Dầu gội phục hồi sâu |
1171 | 舒缓美白护肤精华 (shūhuǎn měibái hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và làm trắng da |
1172 | 抗老化滋润护发精华 (kàng lǎohuà zīrùn hùfà jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm và chống lão hóa cho tóc |
1173 | 修复控油护肤乳液 (xiūfù kòngyóu hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và kiểm soát dầu |
1174 | 亮肤修复护肤喷雾 (liàngfū xiūfù hùfū pēnwù) – Xịt làm sáng và phục hồi da |
1175 | 深层舒缓护肤精华 (shēncéng shūhuǎn hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm dịu sâu |
1176 | 美白清洁护发素 (měibái qīngjié hùfàsù) – Dầu xả làm trắng và làm sạch |
1177 | 舒缓修复护肤水 (shūhuǎn xiūfù hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và phục hồi |
1178 | 抗氧化修复面膜 (kàng yǎnghuà xiūfù miànmó) – Mặt nạ chống oxy hóa và phục hồi |
1179 | 深层滋润护肤乳 (shēncéng zīrùn hùfū rǔ) – Sữa dưỡng ẩm sâu |
1180 | 修复亮肤护肤喷雾 (xiūfù liàngfū hùfū pēnwù) – Xịt phục hồi và làm sáng da |
1181 | 舒缓抗老化面膜 (shūhuǎn kàng lǎohuà miànmó) – Mặt nạ làm dịu và chống lão hóa |
1182 | 美白控油护肤精华 (měibái kòngyóu hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm trắng và kiểm soát dầu |
1183 | 深层修复护肤乳液 (shēncéng xiūfù hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi sâu |
1184 | 修复滋润护发霜 (xiūfù zīrùn hùfà shuāng) – Kem dưỡng ẩm và phục hồi tóc |
1185 | 亮肤舒缓护肤液 (liàngfū shūhuǎn hùfū yè) – Tinh chất làm sáng và làm dịu |
1186 | 抗氧化清洁护发喷雾 (kàng yǎnghuà qīngjié hùfà pēnwù) – Xịt làm sạch và chống oxy hóa cho tóc |
1187 | 深层美白护肤喷雾 (shēncéng měibái hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng làm trắng da sâu |
1188 | 修复舒缓护肤乳 (xiūfù shūhuǎn hùfū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và làm dịu da |
1189 | 美白抗氧化护发素 (měibái kàng yǎnghuà hùfàsù) – Dầu xả làm trắng và chống oxy hóa |
1190 | 舒缓亮肤护肤喷雾 (shūhuǎn liàngfū hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng làm dịu và làm sáng da |
1191 | 抗老化滋润护肤水 (kàng lǎohuà zīrùn hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống lão hóa và dưỡng ẩm |
1192 | 修复美白护肤精华 (xiūfù měibái hùfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm trắng da |
1193 | 深层清洁美白喷雾 (shēncéng qīngjié měibái pēnwù) – Xịt làm sạch sâu và làm trắng |
1194 | 舒缓控油护发素 (shūhuǎn kòngyóu hùfàsù) – Dầu xả làm dịu và kiểm soát dầu |
1195 | 抗氧化亮肤护肤霜 (kàng yǎnghuà liàngfū hùfū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và làm sáng da |
1196 | 修复滋润护肤精华 (xiūfù zīrùn hùfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và dưỡng ẩm da |
1197 | 深层舒缓美白面膜 (shēncéng shūhuǎn měibái miànmó) – Mặt nạ làm dịu và làm trắng sâu |
1198 | 美白修复护发喷雾 (měibái xiūfù hùfà pēnwù) – Xịt làm trắng và phục hồi tóc |
1199 | 舒缓抗老化护肤水 (shūhuǎn kàng lǎohuà hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và chống lão hóa |
1200 | 抗老化控油护肤乳 (kàng lǎohuà kòngyóu hùfū rǔ) – Sữa dưỡng chống lão hóa và kiểm soát dầu |
1201 | 修复滋润护肤水 (xiūfù zīrùn hùfū shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi và dưỡng ẩm |
1202 | 亮肤舒缓护发精华 (liàngfū shūhuǎn hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm sáng và làm dịu tóc |
1203 | 深层清洁美白护肤霜 (shēncéng qīngjié měibái hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm sạch sâu và làm trắng |
1204 | 修复抗氧化护肤喷雾 (xiūfù kàng yǎnghuà hùfū pēnwù) – Xịt phục hồi và chống oxy hóa |
1205 | 舒缓美白护肤乳液 (shūhuǎn měibái hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu và làm trắng da |
1206 | 抗氧化滋润护肤霜 (kàng yǎnghuà zīrùn hùfū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và dưỡng ẩm |
1207 | 深层修复美白精华 (shēncéng xiūfù měibái jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm trắng sâu |
1208 | 修复亮肤护肤水 (xiūfù liàngfū hùfū shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi và làm sáng da |
1209 | 舒缓抗老化护发霜 (shūhuǎn kàng lǎohuà hùfà shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và chống lão hóa cho tóc |
1210 | 美白清洁护肤乳液 (měibái qīngjié hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm trắng và làm sạch da |
1211 | 修复舒缓护肤喷雾 (xiūfù shūhuǎn hùfū pēnwù) – Xịt phục hồi và làm dịu da |
1212 | 抗氧化亮肤护发霜 (kàng yǎnghuà liàngfū hùfà shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và làm sáng tóc |
1213 | 深层美白护肤乳液 (shēncéng měibái hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm trắng da sâu |
1214 | 修复抗老化护肤液 (xiūfù kàng lǎohuà hùfū yè) – Tinh chất phục hồi và chống lão hóa |
1215 | 舒缓清洁护发素 (shūhuǎn qīngjié hùfàsù) – Dầu xả làm dịu và làm sạch |
1216 | 美白修复护肤霜 (měibái xiūfù hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và phục hồi da |
1217 | 修复亮肤护发精华 (xiūfù liàngfū hùfà jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm sáng tóc |
1218 | 抗氧化滋润护肤水 (kàng yǎnghuà zīrùn hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và dưỡng ẩm |
1219 | 舒缓美白护肤喷雾 (shūhuǎn měibái hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng làm dịu và làm trắng da |
1220 | 深层修复抗氧化面膜 (shēncéng xiūfù kàng yǎnghuà miànmó) – Mặt nạ phục hồi sâu và chống oxy hóa |
1221 | 美白控油护发喷雾 (měibái kòngyóu hùfà pēnwù) – Xịt làm trắng và kiểm soát dầu cho tóc |
1222 | 修复舒缓护肤精华液 (xiūfù shūhuǎn hùfū jīnghuá yè) – Tinh chất phục hồi và làm dịu da |
1223 | 深层美白修复喷雾 (shēncéng měibái xiūfù pēnwù) – Xịt làm trắng và phục hồi sâu |
1224 | 舒缓清洁护肤霜 (shūhuǎn qīngjié hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và làm sạch da |
1225 | 抗氧化修复护肤乳 (kàng yǎnghuà xiūfù hùfū rǔ) – Sữa dưỡng chống oxy hóa và phục hồi da |
1226 | 深层滋润洗面奶 (shēncéng zīrùn xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt dưỡng ẩm sâu |
1227 | 舒缓修复护肤霜 (shūhuǎn xiūfù hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và phục hồi da |
1228 | 抗老化美白喷雾 (kàng lǎohuà měibái pēnwù) – Xịt chống lão hóa và làm trắng da |
1229 | 修复亮肤护发水 (xiūfù liàngfū hùfà shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi và làm sáng tóc |
1230 | 深层清洁护肤乳 (shēncéng qīngjié hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch sâu |
1231 | 舒缓滋润护肤精华 (shūhuǎn zīrùn hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và dưỡng ẩm |
1232 | 美白控油护肤水 (měibái kòngyóu hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm trắng và kiểm soát dầu |
1233 | 深层修复美白护发素 (shēncéng xiūfù měibái hùfàsù) – Dầu xả phục hồi và làm trắng tóc sâu |
1234 | 修复抗氧化护肤液 (xiūfù kàng yǎnghuà hùfū yè) – Tinh chất phục hồi và chống oxy hóa |
1235 | 舒缓亮肤护肤乳 (shūhuǎn liàngfū hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và làm sáng da |
1236 | 抗氧化修复护发水 (kàng yǎnghuà xiūfù hùfà shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và phục hồi tóc |
1237 | 修复美白护肤喷雾 (xiūfù měibái hùfū pēnwù) – Xịt phục hồi và làm trắng da |
1238 | 舒缓控油护肤乳液 (shūhuǎn kòngyóu hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu và kiểm soát dầu |
1239 | 抗老化滋润护发喷雾 (kàng lǎohuà zīrùn hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng ẩm và chống lão hóa cho tóc |
1240 | 深层修复亮肤精华 (shēncéng xiūfù liàngfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm sáng sâu |
1241 | 美白舒缓护肤霜 (měibái shūhuǎn hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và làm dịu da |
1242 | 深层舒缓护肤乳液 (shēncéng shūhuǎn hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu sâu |
1243 | 舒缓抗氧化护肤水 (shūhuǎn kàng yǎnghuà hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và chống oxy hóa |
1244 | 抗老化亮肤护肤液 (kàng lǎohuà liàngfū hùfū yè) – Tinh chất chống lão hóa và làm sáng |
1245 | 修复美白护发喷雾 (xiūfù měibái hùfà pēnwù) – Xịt phục hồi và làm trắng tóc |
1246 | 深层滋润修复护肤水 (shēncéng zīrùn xiūfù hùfū shuǐ) – Nước dưỡng ẩm sâu và phục hồi |
1247 | 美白控油护发霜 (měibái kòngyóu hùfà shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và kiểm soát dầu cho tóc |
1248 | 舒缓清洁护肤液 (shūhuǎn qīngjié hùfū yè) – Tinh chất làm dịu và làm sạch da |
1249 | 抗氧化修复护肤喷雾 (kàng yǎnghuà xiūfù hùfū pēnwù) – Xịt chống oxy hóa và phục hồi da |
1250 | 修复亮肤护肤液 (xiūfù liàngfū hùfū yè) – Tinh chất phục hồi và làm sáng da |
1251 | 深层美白护肤乳 (shēncéng měibái hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm trắng da sâu |
1252 | 舒缓抗老化护肤精华 (shūhuǎn kàng lǎohuà hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và chống lão hóa |
1253 | 修复清洁护发喷雾 (xiūfù qīngjié hùfà pēnwù) – Xịt phục hồi và làm sạch tóc |
1254 | 深层修复美白洁面乳 (shēncéng xiūfù měibái jiémianrǔ) – Sữa rửa mặt phục hồi và làm trắng sâu |
1255 | 舒缓控油护肤精华 (shūhuǎn kòngyóu hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và kiểm soát dầu |
1256 | 抗老化修复护肤霜 (kàng lǎohuà xiūfù hùfū shuāng) – Kem dưỡng chống lão hóa và phục hồi da |
1257 | 修复亮肤护肤乳 (xiūfù liàngfū hùfū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và làm sáng da |
1258 | 舒缓抗氧化护肤霜 (shūhuǎn kàng yǎnghuà hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và chống oxy hóa da |
1259 | 美白舒缓护肤精华 (měibái shūhuǎn hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm trắng và làm dịu da |
1260 | 修复控油护肤水 (xiūfù kòngyóu hùfū shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi và kiểm soát dầu |
1261 | 抗老化亮肤护发素 (kàng lǎohuà liàngfū hùfàsù) – Dầu xả chống lão hóa và làm sáng tóc |
1262 | 修复美白护肤霜 (xiūfù měibái hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và làm trắng da |
1263 | 舒缓清洁护发水 (shūhuǎn qīngjié hùfà shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và làm sạch tóc |
1264 | 抗氧化滋润护肤精华 (kàng yǎnghuà zīrùn hùfū jīnghuá) – Tinh chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm da |
1265 | 深层美白护肤喷雾 (shēncéng měibái hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng làm trắng sâu |
1266 | 修复抗氧化护肤乳液 (xiūfù kàng yǎnghuà hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và chống oxy hóa |
1267 | 舒缓亮肤护发喷雾 (shūhuǎn liàngfū hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng làm dịu và làm sáng tóc |
1268 | 抗老化清洁护肤乳 (kàng lǎohuà qīngjié hùfū rǔ) – Sữa dưỡng chống lão hóa và làm sạch da |
1269 | 深层滋润护肤液 (shēncéng zīrùn hùfū yè) – Tinh chất dưỡng ẩm sâu |
1270 | 抗氧化修复护发霜 (kàng yǎnghuà xiūfù hùfà shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và phục hồi tóc |
1271 | 美白抗氧化护肤水 (měibái kàng yǎnghuà hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm trắng và chống oxy hóa da |
1272 | 舒缓修复护发水 (shūhuǎn xiūfù hùfà shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và phục hồi tóc |
1273 | 修复亮肤护肤乳液 (xiūfù liàngfū hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và làm sáng da |
1274 | 抗老化滋润护肤液 (kàng lǎohuà zīrùn hùfū yè) – Tinh chất chống lão hóa và dưỡng ẩm |
1275 | 深层修复护肤精华液 (shēncéng xiūfù hùfū jīnghuá yè) – Tinh chất phục hồi sâu |
1276 | 舒缓美白护肤水 (shūhuǎn měibái hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và làm trắng da |
1277 | 抗氧化修复护肤精华 (kàng yǎnghuà xiūfù hùfū jīnghuá) – Tinh chất chống oxy hóa và phục hồi da |
1278 | 深层滋润美白洁面乳 (shēncéng zīrùn měibái jiémianrǔ) – Sữa rửa mặt dưỡng ẩm và làm trắng sâu |
1279 | 舒缓修复护肤精华液 (shūhuǎn xiūfù hùfū jīnghuá yè) – Tinh chất làm dịu và phục hồi da |
1280 | 抗老化清洁护肤乳 (kàng lǎohuà qīngjié hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm sạch và chống lão hóa |
1281 | 深层舒缓护发精华 (shēncéng shūhuǎn hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm dịu sâu cho tóc |
1282 | 美白修复护肤液 (měibái xiūfù hùfū yè) – Tinh chất làm trắng và phục hồi da |
1283 | 舒缓抗氧化护肤喷雾 (shūhuǎn kàng yǎnghuà hùfū pēnwù) – Xịt làm dịu và chống oxy hóa da |
1284 | 抗老化滋润护发素 (kàng lǎohuà zīrùn hùfàsù) – Dầu xả chống lão hóa và dưỡng ẩm |
1285 | 深层修复亮肤护肤喷雾 (shēncéng xiūfù liàngfū hùfū pēnwù) – Xịt phục hồi và làm sáng da sâu |
1286 | 修复舒缓护肤水 (xiūfù shūhuǎn hùfū shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi và làm dịu da |
1287 | 舒缓修复护发喷雾 (shūhuǎn xiūfù hùfà pēnwù) – Xịt làm dịu và phục hồi tóc |
1288 | 抗氧化亮肤护肤精华 (kàng yǎnghuà liàngfū hùfū jīnghuá) – Tinh chất chống oxy hóa và làm sáng da |
1289 | 舒缓清洁护肤喷雾 (shūhuǎn qīngjié hùfū pēnwù) – Xịt làm dịu và làm sạch da |
1290 | 抗老化修复护肤水 (kàng lǎohuà xiūfù hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống lão hóa và phục hồi da |
1291 | 深层修复美白护发喷雾 (shēncéng xiūfù měibái hùfà pēnwù) – Xịt phục hồi và làm trắng tóc sâu |
1292 | 修复滋润护肤乳液 (xiūfù zīrùn hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng phục hồi và dưỡng ẩm |
1293 | 舒缓亮肤护发精华 (shūhuǎn liàngfū hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và làm sáng tóc |
1294 | 美白抗氧化护肤霜 (měibái kàng yǎnghuà hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm trắng và chống oxy hóa da |
1295 | 抗老化清洁护肤喷雾 (kàng lǎohuà qīngjié hùfū pēnwù) – Xịt làm sạch và chống lão hóa |
1296 | 深层滋润护发霜 (shēncéng zīrùn hùfà shuāng) – Kem dưỡng ẩm sâu cho tóc |
1297 | 舒缓修复护肤液 (shūhuǎn xiūfù hùfū yè) – Tinh chất làm dịu và phục hồi da |
1298 | 抗氧化美白护肤水 (kàng yǎnghuà měibái hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và làm trắng da |
1299 | 深层修复抗氧化护肤精华 (shēncéng xiūfù kàng yǎnghuà hùfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi sâu và chống oxy hóa |
1300 | 修复清洁护发精华 (xiūfù qīngjié hùfà jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm sạch tóc |
1301 | 深层修复美白洗面奶 (shēncéng xiūfù měibái xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt phục hồi và làm trắng sâu |
1302 | 舒缓修复护肤乳液 (shūhuǎn xiūfù hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi da |
1303 | 抗老化控油护肤水 (kàng lǎohuà kòngyóu hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống lão hóa và kiểm soát dầu |
1304 | 深层滋润护发精华 (shēncéng zīrùn hùfà jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm sâu cho tóc |
1305 | 舒缓抗氧化护肤液 (shūhuǎn kàng yǎnghuà hùfū yè) – Tinh chất làm dịu và chống oxy hóa da |
1306 | 美白修复护肤喷雾 (měibái xiūfù hùfū pēnwù) – Xịt làm trắng và phục hồi da |
1307 | 深层修复抗氧化护肤霜 (shēncéng xiūfù kàng yǎnghuà hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi sâu và chống oxy hóa |
1308 | 修复美白护肤液 (xiūfù měibái hùfū yè) – Tinh chất phục hồi và làm trắng da |
1309 | 舒缓清洁护肤乳液 (shūhuǎn qīngjié hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu và làm sạch da |
1310 | 抗氧化亮肤护肤水 (kàng yǎnghuà liàngfū hùfū shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và làm sáng da |
1311 | 舒缓美白护肤喷雾 (shūhuǎn měibái hùfū pēnwù) – Xịt làm dịu và làm trắng da |
1312 | 美白抗氧化护肤乳 (měibái kàng yǎnghuà hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm trắng và chống oxy hóa da |
1313 | 舒缓亮肤护肤乳液 (shūhuǎn liàngfū hùfū rǔyè) – Sữa dưỡng làm dịu và làm sáng da |
1314 | 抗氧化修复护发素 (kàng yǎnghuà xiūfù hùfàsù) – Dầu xả chống oxy hóa và phục hồi tóc |
1315 | 舒缓修复护肤乳 (shūhuǎn xiūfù hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và phục hồi da |
1316 | 抗老化清洁护肤精华 (kàng lǎohuà qīngjié hùfū jīnghuá) – Tinh chất làm sạch và chống lão hóa |
1317 | 深层滋润护发水 (shēncéng zīrùn hùfà shuǐ) – Nước dưỡng ẩm sâu cho tóc |
1318 | 舒缓修复护发精华液 (shūhuǎn xiūfù hùfà jīnghuá yè) – Tinh chất làm dịu và phục hồi tóc |
1319 | 深层舒缓护发喷雾 (shēncéng shūhuǎn hùfà pēnwù) – Xịt làm dịu sâu cho tóc |
1320 | 抗氧化亮肤护发水 (kàng yǎnghuà liàngfū hùfà shuǐ) – Nước dưỡng chống oxy hóa và làm sáng tóc |
1321 | 修复控油护肤霜 (xiūfù kòngyóu hùfū shuāng) – Kem dưỡng phục hồi và kiểm soát dầu |
1322 | 舒缓修复护肤水 (shūhuǎn xiūfù hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và phục hồi da |
1323 | 抗老化修复护肤精华 (kàng lǎohuà xiūfù hùfū jīnghuá) – Tinh chất chống lão hóa và phục hồi da |
1324 | 深层亮肤护发喷雾 (shēncéng liàngfū hùfà pēnwù) – Xịt dưỡng làm sáng tóc sâu |
1325 | 舒缓美白护肤乳 (shūhuǎn měibái hùfū rǔ) – Sữa dưỡng làm dịu và làm trắng da |
1326 | 抗氧化滋润护肤霜 (kàng yǎnghuà zīrùn hùfū shuāng) – Kem dưỡng chống oxy hóa và dưỡng ẩm da |
1327 | 深层修复护发水 (shēncéng xiūfù hùfà shuǐ) – Nước dưỡng phục hồi sâu cho tóc |
1328 | 舒缓控油护肤霜 (shūhuǎn kòngyóu hùfū shuāng) – Kem dưỡng làm dịu và kiểm soát dầu |
1329 | 抗老化清洁护肤水 (kàng lǎohuà qīngjié hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm sạch và chống lão hóa |
1330 | 抗氧化亮肤护肤液 (kàng yǎnghuà liàngfū hùfū yè) – Tinh chất chống oxy hóa và làm sáng da |
1331 | 抗老化滋润护发水 (kàng lǎohuà zīrùn hùfà shuǐ) – Nước dưỡng chống lão hóa và dưỡng ẩm cho tóc |
1332 | 深层修复亮肤护肤喷雾 (shēncéng xiūfù liàngfū hùfū pēnwù) – Xịt dưỡng phục hồi và làm sáng da sâu |
1333 | 修复控油护肤乳 (xiūfù kòngyóu hùfū rǔ) – Sữa dưỡng phục hồi và kiểm soát dầu |
1334 | 舒缓抗氧 hóa护肤水 (shūhuǎn kàng yǎnghuà hùfū shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và chống oxy hóa |
1335 | 深层滋润修复护肤精华 (shēncéng zīrùn xiūfù hùfū jīnghuá) – Tinh chất dưỡng ẩm sâu và phục hồi da |
1336 | 美白滋润护发精华 (měibái zīrùn hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm trắng và dưỡng ẩm cho tóc |
1337 | 舒缓亮肤护发水 (shūhuǎn liàngfū hùfà shuǐ) – Nước dưỡng làm dịu và làm sáng tóc |
1338 | 修复滋润护肤精华液 (xiūfù zīrùn hùfū jīnghuá yè) – Tinh chất phục hồi và dưỡng ẩm |
1339 | 舒缓清洁护发精华 (shūhuǎn qīngjié hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm dịu và làm sạch tóc |
1340 | 深层修复美白护肤精华 (shēncéng xiūfù měibái hùfū jīnghuá) – Tinh chất phục hồi và làm trắng da sâu |
1341 | 抗老化控油护肤精华 (kàng lǎohuà kòngyóu hùfū jīnghuá) – Tinh chất chống lão hóa và kiểm soát dầu |
1342 | 深层亮肤护发精华 (shēncéng liàngfū hùfà jīnghuá) – Tinh chất làm sáng tóc sâu |
Học Viên Sẽ Được Gì Khi Tham Gia Các Khóa Học?
Chương Trình Đào Tạo Chuyên Sâu: Các khóa học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập của từng học viên, từ cơ bản đến nâng cao, với sự chú trọng vào việc phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Bộ Giáo Trình Độc Quyền: Tài liệu học tập do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và ôn luyện hiệu quả.
Đội Ngũ Giảng Viên Kinh Nghiệm: Các giảng viên tại Trung tâm đều là những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực dạy tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK.
Kỳ Thi HSK Chất Lượng: Trung tâm cung cấp các khóa luyện thi HSK và HSKK, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi và đạt được chứng chỉ tiếng Trung theo mong muốn.
Tại Sao Chọn Thầy Vũ và Trung Tâm Thanh Xuân?
Thầy Vũ và Trung tâm Thanh Xuân đã xây dựng được uy tín qua những năm tháng hoạt động nhờ vào chất lượng đào tạo vượt trội và sự tận tâm trong việc hướng dẫn học viên. Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thầy Vũ mang đến một phương pháp học tập hiệu quả, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và làm chủ ngôn ngữ Trung Quốc.
Cho dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng và muốn nâng cao trình độ, Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ đều là những lựa chọn tuyệt vời. Với chương trình đào tạo chứng chỉ HSK từ cấp độ cơ bản đến nâng cao và bộ giáo trình chất lượng cao, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về quá trình học tập và kết quả đạt được.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ với ChineMaster hoặc Trung tâm Thanh Xuân để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc ngay hôm nay!
Đánh Giá Của Các Học Viên Về Trung Tâm ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân
Khi chọn lựa một trung tâm học tiếng Trung, nhiều học viên đã tin tưởng vào Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ. Dưới đây là những đánh giá chân thực từ các học viên đã trải nghiệm chương trình đào tạo tại các trung tâm này.
Trung Tâm Hán Ngữ ChineMaster
Nguyễn Thị Lan – Học viên HSK 4
“Tôi đã học tại Trung tâm Hán ngữ ChineMaster trong vòng 6 tháng để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 4. Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây. Giáo trình rõ ràng, bài tập thực hành phong phú và các giảng viên rất tận tâm. Đặc biệt, phương pháp giảng dạy giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nghe và nói. Tôi đã đạt điểm số cao trong kỳ thi HSK 4 và rất hài lòng với lựa chọn của mình.”
Trí Minh – Học viên HSK 6
“Trung tâm ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi học tiếng Trung. Các khóa học từ cơ bản đến nâng cao được thiết kế rất hợp lý, và đội ngũ giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ khi cần. Đặc biệt, sự kết hợp giữa giáo trình độc quyền và phương pháp dạy học giúp tôi làm quen với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 6 và cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc.”
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân
Thảo Linh – Học viên HSK 2
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Thanh Xuân với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 2. Thầy Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất thân thiện và hiệu quả. Các bài giảng dễ hiểu và luôn có sự tương tác tích cực giữa giảng viên và học viên. Bộ giáo trình của Thầy Vũ giúp tôi tiến bộ nhanh chóng và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
Hoàng Nam – Học viên HSK 5
“Trung tâm Thanh Xuân là nơi tôi tìm thấy sự hỗ trợ tuyệt vời trong quá trình học tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn rất nhiệt huyết với công việc. Các lớp học rất bài bản và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng. Tôi đã đạt chứng chỉ HSK 5 và có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.”
Nhiều học viên đánh giá cao Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân vì:
Chất lượng giảng dạy: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao và nhiệt tình, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
Bộ giáo trình chuyên biệt: Tài liệu học tập độc quyền và hiệu quả, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng.
Hỗ trợ tận tình: Môi trường học tập tích cực, với sự hỗ trợ liên tục từ giảng viên, giúp học viên vượt qua khó khăn trong quá trình học.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chất lượng và đáng tin cậy, Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân là những lựa chọn xuất sắc để bạn cân nhắc. Những đánh giá tích cực từ học viên chính là minh chứng cho sự thành công và hiệu quả của các chương trình đào tạo tại đây.
Trung Tâm Hán Ngữ ChineMaster
Linh Đan – Học viên HSK 3
“Khi bắt đầu học tiếng Trung tại ChineMaster, tôi chưa có nền tảng gì về ngôn ngữ này. Tuy nhiên, sự hướng dẫn tận tình của các giảng viên và sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong từng bài học đã giúp tôi nhanh chóng làm quen và tiến bộ. Tôi cảm thấy rất hài lòng với bộ giáo trình của trung tâm và phương pháp giảng dạy. Học tại đây không chỉ giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 3 mà còn tạo động lực để tiếp tục học lên những cấp độ cao hơn.”
Quốc Anh – Học viên HSK 7
“Tôi đã học tiếng Trung tại Trung tâm Hán ngữ ChineMaster trong gần một năm để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7. Điều tôi ấn tượng nhất là sự chuyên nghiệp và tâm huyết của các giảng viên. Họ không chỉ dạy chúng tôi kiến thức mà còn chia sẻ những mẹo và kinh nghiệm hữu ích để vượt qua kỳ thi. Tôi đã đạt điểm số rất cao và cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày.”
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân
Hà My – Học viên HSK 1
“Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và Trung tâm Thanh Xuân là sự lựa chọn tuyệt vời cho tôi. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có cách dạy dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Bộ giáo trình rất hợp lý và dễ theo dõi. Tôi đã đạt chứng chỉ HSK 1 và cảm thấy mình đã có nền tảng vững chắc để tiếp tục học lên những cấp độ cao hơn.”
Đức Huy – Học viên HSK 9
“Sau một thời gian dài học tập tại Trung tâm Thanh Xuân, tôi đã hoàn thành chứng chỉ HSK 9. Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ tận tình từ Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên. Bộ giáo trình độc quyền của Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình. Tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp và học thuật.”
Ý Kiến Của Các Học Viên Về Dịch Vụ Hỗ Trợ và Môi Trường Học Tập
Nhiều học viên đã nhấn mạnh về chất lượng dịch vụ hỗ trợ và môi trường học tập tại hai trung tâm:
Hỗ trợ cá nhân hóa: Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân đều có sự hỗ trợ cá nhân hóa cho học viên. Các giảng viên luôn sẵn sàng giúp đỡ và tư vấn để học viên có thể vượt qua những khó khăn trong quá trình học tập.
Môi trường học tập tích cực: Cả hai trung tâm đều tạo ra môi trường học tập tích cực và thân thiện, nơi học viên cảm thấy thoải mái và được khuyến khích để đạt được mục tiêu học tập của mình.
Cơ sở vật chất và tài liệu học tập: Các học viên đánh giá cao cơ sở vật chất hiện đại và tài liệu học tập chất lượng mà các trung tâm cung cấp, giúp việc học trở nên hiệu quả và thú vị hơn.
Những đánh giá từ học viên về Trung tâm Hán ngữ ChineMaster và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân đều chỉ ra sự hài lòng và tin tưởng vào chất lượng giảng dạy và dịch vụ của các trung tâm này. Với các khóa học từ cấp độ cơ bản đến cao cấp và bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể hoàn toàn yên tâm về việc đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK theo mong muốn. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng, hai trung tâm này chắc chắn là sự lựa chọn đáng cân nhắc.