Thứ Hai, Tháng 10 13, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Đồ chơi

Từ vựng tiếng Trung Đồ chơi

Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ - Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà NộiKhi nhắc đến việc học tiếng Trung tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân là một cái tên nổi bật mà bạn không thể bỏ qua. Đây là một trong những trung tâm học tiếng Trung hàng đầu với chất lượng giảng dạy được đánh giá cao và là lựa chọn ưu tiên cho những ai đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK chất lượng.

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Đồ chơi – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Khi nhắc đến việc học tiếng Trung tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân là một cái tên nổi bật mà bạn không thể bỏ qua. Đây là một trong những trung tâm học tiếng Trung hàng đầu với chất lượng giảng dạy được đánh giá cao và là lựa chọn ưu tiên cho những ai đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK chất lượng.

Trung Tâm Tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ

Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ nổi bật với chương trình đào tạo HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên những kiến thức và kỹ năng tốt nhất để vượt qua kỳ thi HSK và HSKK một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.

Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng và Chất Lượng

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng với bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới và bộ giáo trình HSK 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Những tài liệu này được thiết kế khoa học, dễ hiểu và sát với chương trình thi, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Luyện Thi HSK và HSKK Chuyên Sâu

Trung tâm luyện thi HSK và HSKK của Thầy Vũ được biết đến với phương pháp giảng dạy hiệu quả, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết. Học viên sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ tận tình để đạt được kết quả tốt nhất trong các kỳ thi HSK và HSKK.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Đồ chơi

STTTừ vựng tiếng Trung Đồ chơi – Phiên âm – Tiếng Việt
1玩具 (wánjù) – Đồ chơi
2洋娃娃 (yángwáwa) – Búp bê
3积木 (jīmù) – Đồ chơi xếp hình
4玩具车 (wánjù chē) – Xe đồ chơi
5毛绒玩具 (máoróng wánjù) – Đồ chơi nhồi bông
6机器人 (jīqìrén) – Robot
7拼图 (pīntú) – Trò chơi ghép hình
8积木块 (jīmù kuài) – Khối xếp hình
9魔方 (mófāng) – Rubik
10皮球 (píqiú) – Quả bóng
11风筝 (fēngzheng) – Diều
12电动玩具 (diàndòng wánjù) – Đồ chơi điện tử
13玩具飞机 (wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi
14玩具火车 (wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi
15游戏机 (yóuxì jī) – Máy chơi game
16玩具枪 (wánjù qiāng) – Súng đồ chơi
17手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – Đồ chơi thủ công
18玩具船 (wánjù chuán) – Thuyền đồ chơi
19玩具动物 (wánjù dòngwù) – Động vật đồ chơi
20游戏垫 (yóuxì diàn) – Thảm chơi
21玩具乐器 (wánjù yuèqì) – Nhạc cụ đồ chơi
22积木车 (jīmù chē) – Xe xếp hình
23玩具屋 (wánjù wū) – Nhà đồ chơi
24动物拼图 (dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật
25玩具塔 (wánjù tǎ) – Tháp đồ chơi
26玩具刀 (wánjù dāo) – Dao đồ chơi
27玩具棒 (wánjù bàng) – Gậy đồ chơi
28泡泡枪 (pàopào qiāng) – Súng bắn bong bóng
29拼装模型 (pīnzhuāng móxíng) – Mô hình lắp ráp
30玩具龙 (wánjù lóng) – Rồng đồ chơi
31玩具熊 (wánjù xióng) – Gấu đồ chơi
32玩具鱼 (wánjù yú) – Cá đồ chơi
33玩具马 (wánjù mǎ) – Ngựa đồ chơi
34跷跷板 (qiāoqiāobǎn) – Bập bênh
35滑梯 (huátī) – Cầu trượt
36旋转木马 (xuánzhuǎn mùmǎ) – Ngựa gỗ xoay
37弹珠 (dànzhū) – Bi
38玩具车库 (wánjù chēkù) – Nhà để xe đồ chơi
39玩具望远镜 (wánjù wàngyuǎnjìng) – Kính viễn vọng đồ chơi
40儿童帐篷 (értóng zhàngpéng) – Lều trẻ em
41骑马玩具 (qímǎ wánjù) – Đồ chơi cưỡi ngựa
42拨浪鼓 (bōlànggǔ) – Trống lắc
43积木塔 (jīmù tǎ) – Tháp xếp hình
44遥控玩具 (yáokòng wánjù) – Đồ chơi điều khiển từ xa
45玩具鼓 (wánjù gǔ) – Trống đồ chơi
46塑料玩具 (sùliào wánjù) – Đồ chơi nhựa
47木制玩具 (mùzhì wánjù) – Đồ chơi gỗ
48玩具柜 (wánjù guì) – Tủ đồ chơi
49游戏桌 (yóuxì zhuō) – Bàn chơi game
50玩具沙滩 (wánjù shātān) – Đồ chơi bãi biển
51玩具刀叉 (wánjù dāochā) – Dao dĩa đồ chơi
52沙盘玩具 (shāpán wánjù) – Đồ chơi mô hình cát
53沙袋玩具 (shādài wánjù) – Bao cát đồ chơi
54玩具帐篷 (wánjù zhàngpéng) – Lều đồ chơi
55玩具桌椅 (wánjù zhuō yǐ) – Bàn ghế đồ chơi
56卡通玩具 (kǎtōng wánjù) – Đồ chơi hoạt hình
57电动汽车 (diàndòng qìchē) – Ô tô điện
58童车 (tóngchē) – Xe trẻ em
59三轮车 (sānlún chē) – Xe ba bánh
60积木火车 (jīmù huǒchē) – Tàu hỏa xếp hình
61塑料积木 (sùliào jīmù) – Khối xếp hình nhựa
62小丑玩具 (xiǎochǒu wánjù) – Đồ chơi chú hề
63玩具熊猫 (wánjù xióngmāo) – Gấu trúc đồ chơi
64塑料恐龙 (sùliào kǒnglóng) – Khủng long nhựa
65塑料动物 (sùliào dòngwù) – Động vật nhựa
66戏剧面具 (xìjù miànjù) – Mặt nạ kịch
67玩具火箭 (wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi
68玩具潜水艇 (wánjù qiánshuǐtǐng) – Tàu ngầm đồ chơi
69玩具军舰 (wánjù jūnjiàn) – Tàu chiến đồ chơi
70玩具卡车 (wánjù kǎchē) – Xe tải đồ chơi
71沙堡 (shābǎo) – Lâu đài cát
72儿童工具箱 (értóng gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ trẻ em
73木马 (mùmǎ) – Ngựa gỗ
74娃娃屋 (wáwa wū) – Nhà búp bê
75布偶 (bù’ǒu) – Con rối
76玩具摩托车 (wánjù mótuō chē) – Xe máy đồ chơi
77魔术套装 (móshù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi ảo thuật
78数字玩具 (shùzì wánjù) – Đồ chơi số học
79字母玩具 (zìmǔ wánjù) – Đồ chơi chữ cái
80儿童画板 (értóng huàbǎn) – Bảng vẽ trẻ em
81变形玩具 (biànxíng wánjù) – Đồ chơi biến hình
82轨道玩具 (guǐdào wánjù) – Đồ chơi đường ray
83拆装玩具 (chāizhuāng wánjù) – Đồ chơi tháo lắp
84电动火车 (diàndòng huǒchē) – Tàu hỏa điện
85水枪 (shuǐqiāng) – Súng nước
86发条玩具 (fātiáo wánjù) – Đồ chơi lên dây cót
87玩具城堡 (wánjù chéngbǎo) – Lâu đài đồ chơi
88运动玩具 (yùndòng wánjù) – Đồ chơi thể thao
89角色扮演玩具 (juésè bànyǎn wánjù) – Đồ chơi nhập vai
90迷你玩具 (mínǐ wánjù) – Đồ chơi mini
91芭比娃娃 (bābǐ wáwa) – Búp bê Barbie
92气球 (qìqiú) – Bong bóng
93拖拉玩具 (tuōlā wánjù) – Đồ chơi kéo đẩy
94教育玩具 (jiàoyù wánjù) – Đồ chơi giáo dục
95宝宝摇铃 (bǎobǎo yáolíng) – Lục lạc cho bé
96手工玩具 (shǒugōng wánjù) – Đồ chơi thủ công
97乐高积木 (lègāo jīmù) – Xếp hình Lego
98玩具喷射机 (wánjù pēnshè jī) – Máy bay phản lực đồ chơi
99玩具吸尘器 (wánjù xīchénqì) – Máy hút bụi đồ chơi
100玩具推车 (wánjù tuīchē) – Xe đẩy đồ chơi
101仿真玩具 (fǎngzhēn wánjù) – Đồ chơi mô phỏng
102立体拼图 (lìtǐ pīntú) – Ghép hình 3D
103骑行玩具 (qíxíng wánjù) – Đồ chơi cưỡi
104玩具照相机 (wánjù zhàoxiàngjī) – Máy ảnh đồ chơi
105装饰玩具 (zhuāngshì wánjù) – Đồ chơi trang trí
106音乐盒 (yīnyuè hé) – Hộp nhạc
107玩具工具 (wánjù gōngjù) – Dụng cụ đồ chơi
108数字积木 (shùzì jīmù) – Khối xếp hình số
109颜色积木 (yánsè jīmù) – Khối xếp hình màu sắc
110迷你车 (mínǐ chē) – Xe mini
111玩具餐具 (wánjù cānjù) – Bộ đồ ăn đồ chơi
112互动玩具 (hùdòng wánjù) – Đồ chơi tương tác
113玩具厨房 (wánjù chúfáng) – Nhà bếp đồ chơi
114木制拼图 (mùzhì pīntú) – Ghép hình gỗ
115软胶玩具 (ruǎnjiāo wánjù) – Đồ chơi cao su mềm
116玩具飞碟 (wánjù fēidié) – Đĩa bay đồ chơi
117玩具车站 (wánjù chēzhàn) – Ga tàu đồ chơi
118可穿戴玩具 (kě chuāndài wánjù) – Đồ chơi có thể mặc
119户外玩具 (hùwài wánjù) – Đồ chơi ngoài trời
120电动船 (diàndòng chuán) – Thuyền điện
121手办模型 (shǒubàn móxíng) – Mô hình figure
122益智玩具 (yìzhì wánjù) – Đồ chơi phát triển trí tuệ
123弹射玩具 (tánshè wánjù) – Đồ chơi bắn
124磁性玩具 (cíxìng wánjù) – Đồ chơi nam châm
125拼装车 (pīnzhuāng chē) – Xe lắp ráp
126遥控飞机 (yáokòng fēijī) – Máy bay điều khiển từ xa
127玩具水池 (wánjù shuǐchí) – Hồ bơi đồ chơi
128仿真动物 (fǎngzhēn dòngwù) – Động vật mô phỏng
129幼儿拼图 (yòu’ér pīntú) – Ghép hình cho trẻ em
130绒毛球 (róngmáo qiú) – Bóng lông
131儿童摇摆椅 (értóng yáobǎi yǐ) – Ghế đu trẻ em
132儿童乐园 (értóng lèyuán) – Công viên giải trí trẻ em
133玩具医药箱 (wánjù yīyào xiāng) – Hộp y tế đồ chơi
134桌面游戏 (zhuōmiàn yóuxì) – Trò chơi bàn cờ
135智力魔方 (zhìlì mófāng) – Rubik trí tuệ
136电子积木 (diànzǐ jīmù) – Khối xếp hình điện tử
137智能玩具 (zhìnéng wánjù) – Đồ chơi thông minh
138电玩 (diànwán) – Trò chơi điện tử
139小玩具 (xiǎo wánjù) – Đồ chơi nhỏ
140冰箱玩具 (bīngxiāng wánjù) – Tủ lạnh đồ chơi
141玩具显微镜 (wánjù xiǎnwéijìng) – Kính hiển vi đồ chơi
142玩具电子琴 (wánjù diànzǐ qín) – Đàn organ đồ chơi
143玩具火箭发射器 (wánjù huǒjiàn fāshè qì) – Bệ phóng tên lửa đồ chơi
144电子宠物 (diànzǐ chǒngwù) – Thú cưng điện tử
145玩具时钟 (wánjù shízhōng) – Đồng hồ đồ chơi
146沙滩玩具 (shātān wánjù) – Đồ chơi bãi biển
147玩具麦克风 (wánjù màikèfēng) – Micro đồ chơi
148军事玩具 (jūnshì wánjù) – Đồ chơi quân sự
149野外探险玩具 (yěwài tànxiǎn wánjù) – Đồ chơi khám phá thiên nhiên
150电子拼图 (diànzǐ pīntú) – Ghép hình điện tử
151环保玩具 (huánbǎo wánjù) – Đồ chơi thân thiện với môi trường
152玩具三角钢琴 (wánjù sānjiǎo gāngqín) – Đàn piano tam giác đồ chơi
153玩具显微实验室 (wánjù xiǎnwéi shíyànshì) – Phòng thí nghiệm hiển vi đồ chơi
154惯性玩具 (guànxìng wánjù) – Đồ chơi quán tính
155轨道赛车 (guǐdào sàichē) – Xe đua đường ray
156厨房套装 (chúfáng tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhà bếp
157医生套装 (yīshēng tàozhuāng) – Bộ đồ chơi bác sĩ
158汽车修理套装 (qìchē xiūlǐ tàozhuāng) – Bộ đồ chơi sửa xe
159工程车 (gōngchéng chē) – Xe công trình
160模型飞机 (móxíng fēijī) – Máy bay mô hình
161模型船 (móxíng chuán) – Thuyền mô hình
162模型汽车 (móxíng qìchē) – Ô tô mô hình
163模型坦克 (móxíng tǎnkè) – Xe tăng mô hình
164模型建筑 (móxíng jiànzhù) – Mô hình kiến trúc
165模型火车 (móxíng huǒchē) – Tàu hỏa mô hình
166DIY玩具 (DIY wánjù) – Đồ chơi tự làm (DIY)
167充气玩具 (chōngqì wánjù) – Đồ chơi bơm hơi
168玩具飞船 (wánjù fēichuán) – Tàu vũ trụ đồ chơi
169钓鱼玩具 (diàoyú wánjù) – Đồ chơi câu cá
170涂色玩具 (túsè wánjù) – Đồ chơi tô màu
171沙画玩具 (shā huà wánjù) – Đồ chơi vẽ tranh cát
172塑料玩具车 (sùliào wánjù chē) – Xe đồ chơi nhựa
173木制拼图玩具 (mùzhì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình gỗ
174逻辑玩具 (luójí wánjù) – Đồ chơi logic
175数学玩具 (shùxué wánjù) – Đồ chơi toán học
176创意玩具 (chuàngyì wánjù) – Đồ chơi sáng tạo
177小型实验玩具 (xiǎoxíng shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm nhỏ
178科学玩具 (kēxué wánjù) – Đồ chơi khoa học
179趣味玩具 (qùwèi wánjù) – Đồ chơi thú vị
180迷你积木 (mínǐ jīmù) – Khối xếp hình mini
181儿童游戏机 (értóng yóuxì jī) – Máy chơi game cho trẻ em
182声光玩具 (shēngguāng wánjù) – Đồ chơi âm thanh và ánh sáng
183健身玩具 (jiànshēn wánjù) – Đồ chơi thể dục
184彩虹积木 (cǎihóng jīmù) – Khối xếp hình cầu vồng
185跳绳玩具 (tiàoshéng wánjù) – Đồ chơi nhảy dây
186儿童乐器 (értóng yuèqì) – Nhạc cụ cho trẻ em
187演奏玩具 (yǎnzòu wánjù) – Đồ chơi biểu diễn nhạc
188车库玩具 (chēkù wánjù) – Đồ chơi nhà để xe
189数码玩具 (shùmǎ wánjù) – Đồ chơi số
190手持游戏机 (shǒuchí yóuxì jī) – Máy chơi game cầm tay
191室内玩具 (shìnèi wánjù) – Đồ chơi trong nhà
192汽车模型 (qìchē móxíng) – Mô hình ô tô
193飞机模型 (fēijī móxíng) – Mô hình máy bay
194拼插玩具 (pīnchā wánjù) – Đồ chơi lắp ráp
195经典玩具 (jīngdiǎn wánjù) – Đồ chơi cổ điển
196魔术玩具 (móshù wánjù) – Đồ chơi ảo thuật
197户外探险套装 (hùwài tànxiǎn tàozhuāng) – Bộ đồ chơi thám hiểm ngoài trời
198儿童运动器材 (értóng yùndòng qìcái) – Thiết bị thể thao cho trẻ em
199折纸玩具 (zhézhǐ wánjù) – Đồ chơi gấp giấy
200过家家玩具 (guò jiājiā wánjù) – Đồ chơi chơi gia đình
201绘画玩具 (huìhuà wánjù) – Đồ chơi vẽ tranh
202撕纸玩具 (sī zhǐ wánjù) – Đồ chơi xé giấy
203贴纸玩具 (tiēzhǐ wánjù) – Đồ chơi dán sticker
204拼图游戏 (pīntú yóuxì) – Trò chơi ghép hình
205气球游戏 (qìqiú yóuxì) – Trò chơi bóng bay
206木工玩具 (mùgōng wánjù) – Đồ chơi làm mộc
207玩具钓鱼 (wánjù diàoyú) – Đồ chơi câu cá
208造型玩具 (zàoxíng wánjù) – Đồ chơi tạo hình
209机器人玩具 (jīqìrén wánjù) – Đồ chơi robot
210火箭发射玩具 (huǒjiàn fāshè wánjù) – Đồ chơi phóng tên lửa
211拼图模型 (pīntú móxíng) – Mô hình ghép hình
212工艺玩具 (gōngyì wánjù) – Đồ chơi thủ công
213运动器械 (yùndòng qìxiè) – Thiết bị thể thao
214童话故事玩具 (tónghuà gùshì wánjù) – Đồ chơi câu chuyện cổ tích
215小型模型 (xiǎoxíng móxíng) – Mô hình nhỏ
216变形车 (biànxíng chē) – Xe biến hình
217小型机器人 (xiǎoxíng jīqìrén) – Robot nhỏ
218动物玩具 (dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật
219光学玩具 (guāngxué wánjù) – Đồ chơi quang học
220玩具滑板 (wánjù huábǎn) – Ván trượt đồ chơi
221游泳玩具 (yóuyǒng wánjù) – Đồ chơi bơi lội
222充气滑梯 (chōngqì huátī) – Cầu trượt bơm hơi
223智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Robot thông minh
224遥控船 (yáokòng chuán) – Thuyền điều khiển từ xa
225沙盘游戏 (shāpán yóuxì) – Trò chơi cát
226迷你赛车 (mínǐ sàichē) – Xe đua mini
227漫画玩具 (mànhuà wánjù) – Đồ chơi hoạt hình
228科学实验玩具 (kēxué shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm khoa học
229卡车模型 (kǎchē móxíng) – Mô hình xe tải
230塑料玩具枪 (sùliào wánjù qiāng) – Súng nhựa đồ chơi
231游戏拼图 (yóuxì pīntú) – Ghép hình trò chơi
232宝贝游戏 (bǎobèi yóuxì) – Trò chơi cho bé
233电动机器人 (diàndòng jīqìrén) – Robot điện
234动物园玩具 (dòngwùyuán wánjù) – Đồ chơi sở thú
235乐器模型 (yuèqì móxíng) – Mô hình nhạc cụ
236声音玩具 (shēngyīn wánjù) – Đồ chơi âm thanh
2373D拼图 (3D pīntú) – Ghép hình 3D
238趣味积木 (qùwèi jīmù) – Khối xếp hình thú vị
239角色扮演 (juésè bànyǎn) – Nhập vai
240经典玩具车 (jīngdiǎn wánjù chē) – Xe đồ chơi cổ điển
241迷你飞车 (mínǐ fēichē) – Xe bay mini
242沙滩工具 (shātān gōngjù) – Dụng cụ chơi cát
243变形飞机 (biànxíng fēijī) – Máy bay biến hình
244动物模型 (dòngwù móxíng) – Mô hình động vật
245实验玩具 (shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm
246创意积木 (chuàngyì jīmù) – Khối xếp hình sáng tạo
247乐高套装 (lègāo tàozhuāng) – Bộ đồ chơi Lego
248智能拼图 (zhìnéng pīntú) – Ghép hình thông minh
249互动玩具车 (hùdòng wánjù chē) – Xe đồ chơi tương tác
250电动火车轨道 (diàndòng huǒchē guǐdào) – Đường ray tàu hỏa điện
251小车模型 (xiǎochē móxíng) – Mô hình xe nhỏ
252手工拼图 (shǒugōng pīntú) – Ghép hình thủ công
253水上玩具 (shuǐ shàng wánjù) – Đồ chơi trên nước
254布娃娃 (bù wáwa) – Búp bê vải
255纸模型 (zhǐ móxíng) – Mô hình giấy
256拼接玩具 (pīnjiē wánjù) – Đồ chơi ghép nối
257迷你乐器 (mínǐ yuèqì) – Nhạc cụ mini
258益智拼图 (yìzhì pīntú) – Ghép hình phát triển trí tuệ
259互动游戏 (hùdòng yóuxì) – Trò chơi tương tác
260迷你机器人 (mínǐ jīqìrén) – Robot mini
261可穿戴玩具 (kě chuāndài wánjù) – Đồ chơi đeo được
262模型汽车赛道 (móxíng qìchē sàidào) – Đường đua mô hình ô tô
263趣味游戏 (qùwèi yóuxì) – Trò chơi thú vị
264小动物模型 (xiǎo dòngwù móxíng) – Mô hình động vật nhỏ
265游戏积木 (yóuxì jīmù) – Khối xếp hình trò chơi
266自制玩具 (zìzhì wánjù) – Đồ chơi tự chế
267科学实验套装 (kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học
268拼图玩具 (pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình
269迷你赛车道 (mínǐ sàichē dào) – Đường đua xe mini
270机械玩具 (jīxiè wánjù) – Đồ chơi cơ khí
271动物园套装 (dòngwùyuán tàozhuāng) – Bộ đồ chơi sở thú
272水陆两用车 (shuǐ lù liǎng yòng chē) – Xe đa năng nước và đất
273沙盘模型 (shāpán móxíng) – Mô hình cát
274小型实验室 (xiǎoxíng shíyànshì) – Phòng thí nghiệm nhỏ
275电动玩具车 (diàndòng wánjù chē) – Xe đồ chơi điện
276多功能玩具 (duō gōngnéng wánjù) – Đồ chơi đa chức năng
277变形积木 (biànxíng jīmù) – Khối xếp hình biến hình
278玩具汽车轨道 (wánjù qìchē guǐdào) – Đường ray ô tô đồ chơi
279动态玩具 (dòngtài wánjù) – Đồ chơi động
280教育机器人 (jiàoyù jīqìrén) – Robot giáo dục
281小型拖拉机 (xiǎoxíng tuōlājī) – Máy kéo nhỏ
282玩具游戏桌 (wánjù yóuxì zhuō) – Bàn trò chơi đồ chơi
283木制火车 (mùzhì huǒchē) – Tàu hỏa gỗ
284拼装飞机 (pīnzhuāng fēijī) – Máy bay lắp ráp
285模型军舰 (móxíng jūnjiàn) – Mô hình tàu chiến
286玩具雷达 (wánjù léidá) – Radar đồ chơi
287填色玩具 (tiánsè wánjù) – Đồ chơi tô màu
288充气城堡 (chōngqì chéngbǎo) – Lâu đài bơm hơi
289科学探险玩具 (kēxué tànxiǎn wánjù) – Đồ chơi thám hiểm khoa học
290磁性拼图 (cíxìng pīntú) – Ghép hình nam châm
291布制玩具 (bù zhì wánjù) – Đồ chơi vải
292电动小车 (diàndòng xiǎochē) – Xe nhỏ điện
293电动动物 (diàndòng dòngwù) – Động vật điện
294智能积木 (zhìnéng jīmù) – Khối xếp hình thông minh
295仿真玩具动物 (fǎngzhēn wánjù dòngwù) – Đồ chơi động vật mô phỏng
296拓展玩具 (tuòzhǎn wánjù) – Đồ chơi phát triển
297玩具积木车 (wánjù jīmù chē) – Xe đồ chơi khối xếp hình
298机械积木 (jīxiè jīmù) – Khối xếp hình cơ khí
299游乐场玩具 (yóulèchǎng wánjù) – Đồ chơi công viên giải trí
300电动赛车 (diàndòng sàichē) – Xe đua điện
301角色玩具 (juésè wánjù) – Đồ chơi nhập vai
302拼接模型 (pīnjiē móxíng) – Mô hình ghép nối
303幼儿拼图 (yòu’ér pīntú) – Ghép hình cho trẻ nhỏ
304拼插积木 (pīnchā jīmù) – Khối xếp hình ghép nối
305充气滑板 (chōngqì huábǎn) – Ván trượt bơm hơi
306磁力玩具 (cí lì wánjù) – Đồ chơi nam châm
307儿童拼图 (értóng pīntú) – Ghép hình cho trẻ em
308动物玩具车 (dòngwù wánjù chē) – Xe đồ chơi động vật
309创意玩具套装 (chuàngyì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi sáng tạo
310幻想玩具 (huànxiǎng wánjù) – Đồ chơi tưởng tượng
311科技玩具 (kējì wánjù) – Đồ chơi công nghệ
312手工模型 (shǒugōng móxíng) – Mô hình thủ công
313棋类玩具 (qí lèi wánjù) – Đồ chơi cờ
314模型玩具车 (móxíng wánjù chē) – Xe mô hình đồ chơi
315彩色积木 (cǎisè jīmù) – Khối xếp hình nhiều màu
316磁力积木 (cí lì jīmù) – Khối xếp hình nam châm
317水上玩具 (shuǐ shàng wánjù) – Đồ chơi trên mặt nước
318幼儿园玩具 (yòu’éryuán wánjù) – Đồ chơi cho mẫu giáo
319小车轨道 (xiǎochē guǐdào) – Đường ray xe nhỏ
320玩具音乐盒 (wánjù yīnyuè hé) – Hộp nhạc đồ chơi
321玩具防护网 (wánjù fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ đồ chơi
322玩具卡片 (wánjù kǎpiàn) – Thẻ đồ chơi
323角色扮演套装 (juésè bànyǎn tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhập vai
324趣味实验玩具 (qùwèi shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm thú vị
325动物园模型 (dòngwùyuán móxíng) – Mô hình sở thú
326迷你乐高 (mínǐ lègāo) – Lego mini
327互动式玩具 (hùdòng shì wánjù) – Đồ chơi kiểu tương tác
328积木工程车 (jīmù gōngchéng chē) – Xe công trình khối xếp hình
329小型火车轨道 (xiǎoxíng huǒchē guǐdào) – Đường ray tàu hỏa nhỏ
330沙滩玩具车 (shātān wánjù chē) – Xe đồ chơi bãi biển
331纸飞机 (zhǐ fēijī) – Máy bay giấy
332机器人玩具车 (jīqìrén wánjù chē) – Xe đồ chơi robot
333益智积木 (yìzhì jīmù) – Khối xếp hình trí tuệ
334音乐玩具 (yīnyuè wánjù) – Đồ chơi âm nhạc
335儿童科学实验套装 (értóng kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học cho trẻ em
336DIY模型 (DIY móxíng) – Mô hình tự làm (DIY)
337动物模型车 (dòngwù móxíng chē) – Xe mô hình động vật
338迷你飞船 (mínǐ fēichuán) – Tàu vũ trụ mini
339互动玩具动物 (hùdòng wánjù dòngwù) – Đồ chơi động vật tương tác
340幼儿运动器材 (yòu’ér yùndòng qìcái) – Thiết bị thể thao cho trẻ nhỏ
341拼装机器人 (pīnzhuāng jīqìrén) – Robot lắp ráp
342创意沙画 (chuàngyì shā huà) – Tranh cát sáng tạo
343电动小火车 (diàndòng xiǎo huǒchē) – Tàu hỏa nhỏ điện
344小型木制玩具 (xiǎoxíng mùzhì wánjù) – Đồ chơi gỗ nhỏ
345沙盘积木 (shāpán jīmù) – Khối xếp hình cát
346迷你乐器套装 (mínǐ yuèqì tàozhuāng) – Bộ nhạc cụ mini
347智能积木车 (zhìnéng jīmù chē) – Xe khối xếp hình thông minh
348模型玩具飞机 (móxíng wánjù fēijī) – Máy bay mô hình đồ chơi
349遥控模型 (yáokòng móxíng) – Mô hình điều khiển từ xa
350游戏棋盘 (yóuxì qípán) – Bàn cờ trò chơi
351手工玩具套装 (shǒugōng wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi thủ công
352电动小动物 (diàndòng xiǎo dòngwù) – Động vật nhỏ điện
353模型车辆 (móxíng chēliàng) – Mô hình phương tiện
354玩具积木城 (wánjù jīmù chéng) – Thành phố khối xếp hình đồ chơi
355益智游戏 (yìzhì yóuxì) – Trò chơi trí tuệ
356创意积木车 (chuàngyì jīmù chē) – Xe khối xếp hình sáng tạo
357动物园拼图 (dòngwùyuán pīntú) – Ghép hình sở thú
358模型交通工具 (móxíng jiāotōng gōngjù) – Mô hình phương tiện giao thông
359手动玩具 (shǒudòng wánjù) – Đồ chơi cơ khí
360电动火箭 (diàndòng huǒjiàn) – Tên lửa điện
361小型赛车 (xiǎoxíng sàichē) – Xe đua nhỏ
362遥控小车 (yáokòng xiǎochē) – Xe nhỏ điều khiển từ xa
363迷你拼图 (mínǐ pīntú) – Ghép hình mini
364互动机器人 (hùdòng jīqìrén) – Robot tương tác
365仿真玩具车 (fǎngzhēn wánjù chē) – Xe đồ chơi mô phỏng
366小型玩具枪 (xiǎoxíng wánjù qiāng) – Súng đồ chơi nhỏ
367游戏机器人 (yóuxì jīqìrén) – Robot trò chơi
368创意拼图 (chuàngyì pīntú) – Ghép hình sáng tạo
369科技玩具车 (kējì wánjù chē) – Xe đồ chơi công nghệ
370遥控飞机模型 (yáokòng fēijī móxíng) – Mô hình máy bay điều khiển từ xa
371布制玩具车 (bù zhì wánjù chē) – Xe đồ chơi vải
372动物玩具套装 (dòngwù wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi động vật
373拼图游戏套装 (pīntú yóuxì tàozhuāng) – Bộ trò chơi ghép hình
374音乐盒玩具 (yīnyuè hé wánjù) – Hộp nhạc đồ chơi
375益智游戏套装 (yìzhì yóuxì tàozhuāng) – Bộ trò chơi trí tuệ
376遥控车模型 (yáokòng chē móxíng) – Mô hình xe điều khiển từ xa
377迷你建筑积木 (mínǐ jiànzhú jīmù) – Khối xếp hình xây dựng mini
378电子互动玩具 (diànzǐ hùdòng wánjù) – Đồ chơi tương tác điện tử
379小型拼图 (xiǎoxíng pīntú) – Ghép hình nhỏ
380幼儿音乐玩具 (yòu’ér yīnyuè wánjù) – Đồ chơi âm nhạc cho trẻ nhỏ
381模型赛车 (móxíng sàichē) – Mô hình xe đua
382充气玩具城堡 (chōngqì wánjù chéngbǎo) – Lâu đài bơm hơi đồ chơi
383拼接火车 (pīnjiē huǒchē) – Tàu hỏa ghép nối
384遥控玩具飞机 (yáokòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điều khiển từ xa
385益智拼图 (yìzhì pīntú) – Ghép hình trí tuệ
386机器人玩具套装 (jīqìrén wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi robot
387小型玩具车 (xiǎoxíng wánjù chē) – Xe đồ chơi nhỏ
388幼儿游戏车 (yòu’ér yóuxì chē) – Xe trò chơi cho trẻ nhỏ
389塑料拼图 (sùliào pīntú) – Ghép hình nhựa
390模型飞机 (móxíng fēijī) – Mô hình máy bay
391互动积木 (hùdòng jīmù) – Khối xếp hình tương tác
392迷你游戏 (mínǐ yóuxì) – Trò chơi mini
393模型火箭 (móxíng huǒjiàn) – Mô hình tên lửa
394迷你拼图游戏 (mínǐ pīntú yóuxì) – Trò chơi ghép hình mini
395幼儿手动玩具 (yòu’ér shǒudòng wánjù) – Đồ chơi cơ khí cho trẻ nhỏ
396科技机器人 (kējì jīqìrén) – Robot công nghệ
397玩具动物园 (wánjù dòngwùyuán) – Sở thú đồ chơi
398充气玩具动物 (chōngqì wánjù dòngwù) – Động vật bơm hơi đồ chơi
399动物模型套装 (dòngwù móxíng tàozhuāng) – Bộ mô hình động vật
400拼装建筑 (pīnzhuāng jiànzhú) – Xây dựng lắp ráp
401电动遥控车 (diàndòng yáokòng chē) – Xe điều khiển từ xa điện
402手工拼装玩具 (shǒugōng pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp thủ công
403小型玩具火箭 (xiǎoxíng wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi nhỏ
404音乐拼图 (yīnyuè pīntú) – Ghép hình âm nhạc
405科学探险套装 (kēxué tànxiǎn tàozhuāng) – Bộ thám hiểm khoa học
406迷你积木车 (mínǐ jīmù chē) – Xe khối xếp hình mini
407模型玩具飞机 (móxíng wánjù fēijī) – Mô hình máy bay đồ chơi
408创意玩具积木 (chuàngyì wánjù jīmù) – Khối xếp hình đồ chơi sáng tạo
409电子游戏 (diànzǐ yóuxì) – Trò chơi điện tử
410互动玩具机器人 (hùdòng wánjù jīqìrén) – Robot đồ chơi tương tác
411迷你遥控飞机 (mínǐ yáokòng fēijī) – Máy bay điều khiển từ xa mini
412模型车 (móxíng chē) – Mô hình xe
413益智玩具 (yìzhì wánjù) – Đồ chơi trí tuệ
414拼图积木 (pīntú jīmù) – Khối xếp hình ghép nối
415充气玩具车 (chōngqì wánjù chē) – Xe bơm hơi đồ chơi
416科技拼图 (kējì pīntú) – Ghép hình công nghệ
417小型积木车 (xiǎoxíng jīmù chē) – Xe khối xếp hình nhỏ
418遥控模型车 (yáokòng móxíng chē) – Xe mô hình điều khiển từ xa
419幼儿益智玩具 (yòu’ér yìzhì wánjù) – Đồ chơi trí tuệ cho trẻ nhỏ
420拼装火车 (pīnzhuāng huǒchē) – Tàu hỏa lắp ráp
421电动积木车 (diàndòng jīmù chē) – Xe khối xếp hình điện
422沙盘玩具 (shāpán wánjù) – Đồ chơi cát
423模型玩具船 (móxíng wánjù chuán) – Mô hình thuyền đồ chơi
424电动玩具飞机 (diàndòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điện
425创意模型 (chuàngyì móxíng) – Mô hình sáng tạo
426充气玩具滑梯 (chōngqì wánjù huátī) – Cầu trượt bơm hơi đồ chơi
427迷你动物玩具 (mínǐ dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật mini
428玩具积木套装 (wánjù jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình đồ chơi
429遥控模型飞机 (yáokòng móxíng fēijī) – Mô hình máy bay điều khiển từ xa
430幼儿园积木 (yòu’éryuán jīmù) – Khối xếp hình mẫu giáo
431拼装机器人套装 (pīnzhuāng jīqìrén tàozhuāng) – Bộ robot lắp ráp
432音乐玩具车 (yīnyuè wánjù chē) – Xe đồ chơi âm nhạc
433动物玩具拼图 (dòngwù wánjù pīntú) – Ghép hình động vật đồ chơi
434迷你玩具船 (mínǐ wánjù chuán) – Thuyền đồ chơi mini
435遥控赛车 (yáokòng sàichē) – Xe đua điều khiển từ xa
436电动玩具车模型 (diàndòng wánjù chē móxíng) – Mô hình xe đồ chơi điện
437动物角色扮演玩具 (dòngwù juésè bànyǎn wánjù) – Đồ chơi nhập vai động vật
438充气玩具池 (chōngqì wánjù chí) – Hồ bơm hơi đồ chơi
439拼装玩具模型 (pīnzhuāng wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi lắp ráp
440音乐积木 (yīnyuè jīmù) – Khối xếp hình âm nhạc
441迷你科学实验套装 (mínǐ kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học mini
442创意拼装玩具 (chuàngyì pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp sáng tạo
443小型遥控飞行器 (xiǎoxíng yáokòng fēixíngqì) – Máy bay điều khiển từ xa nhỏ
444模型玩具车套装 (móxíng wánjù chē tàozhuāng) – Bộ mô hình xe đồ chơi
445拼图玩具套装 (pīntú wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi ghép hình
446充气玩具游泳池 (chōngqì wánjù yóuyǒngchí) – Hồ bơi bơm hơi đồ chơi
447创意木制积木 (chuàngyì mùzhì jīmù) – Khối xếp hình gỗ sáng tạo
448小型拼图玩具 (xiǎoxíng pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình nhỏ
449益智玩具套装 (yìzhì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi trí tuệ
450模型火箭车 (móxíng huǒjiàn chē) – Xe tên lửa mô hình
451迷你音乐盒 (mínǐ yīnyuè hé) – Hộp nhạc mini
452动物玩具模型 (dòngwù wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi động vật
453电动迷你赛车 (diàndòng mínǐ sàichē) – Xe đua mini điện
454创意拼图套装 (chuàngyì pīntú tàozhuāng) – Bộ ghép hình sáng tạo
455互动积木车 (hùdòng jīmù chē) – Xe khối xếp hình tương tác
456小型科学实验 (xiǎoxíng kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học nhỏ
457拼装飞行器 (pīnzhuāng fēixíngqì) – Máy bay lắp ráp
458充气动物玩具 (chōngqì dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật bơm hơi
459迷你玩具火箭 (mínǐ wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi mini
460模型积木 (móxíng jīmù) – Khối xếp hình mô hình
461科技积木 (kējì jīmù) – Khối xếp hình công nghệ
462电动拼装玩具 (diàndòng pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp điện
463幼儿园拼图 (yòu’éryuán pīntú) – Ghép hình mẫu giáo
464益智玩具箱 (yìzhì wánjù xiāng) – Hộp đồ chơi trí tuệ
465创意玩具车 (chuàngyì wánjù chē) – Xe đồ chơi sáng tạo
466充气玩具套装 (chōngqì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi bơm hơi
467动物玩具拼图 (dòngwù wánjù pīntú) – Ghép hình đồ chơi động vật
468模型车套装 (móxíng chē tàozhuāng) – Bộ mô hình xe
469幼儿园玩具 (yòu’éryuán wánjù) – Đồ chơi mẫu giáo
470创意拼图游戏 (chuàngyì pīntú yóuxì) – Trò chơi ghép hình sáng tạo
471电动模型车 (diàndòng móxíng chē) – Xe mô hình điện
472迷你科学玩具 (mínǐ kēxué wánjù) – Đồ chơi khoa học mini
473角色扮演玩具套装 (juésè bànyǎn wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhập vai
474拼装积木套装 (pīnzhuāng jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình lắp ráp
475充气玩具动物园 (chōngqì wánjù dòngwùyuán) – Sở thú bơm hơi đồ chơi
476科技玩具模型 (kējì wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi công nghệ
477音乐机器人 (yīnyuè jīqìrén) – Robot âm nhạc
478拼图玩具箱 (pīntú wánjù xiāng) – Hộp đồ chơi ghép hình
479迷你玩具车 (mínǐ wánjù chē) – Xe đồ chơi mini
480动物模型拼图 (dòngwù móxíng pīntú) – Ghép hình mô hình động vật
481电动玩具火车 (diàndòng wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi điện
482模型赛车套装 (móxíng sàichē tàozhuāng) – Bộ mô hình xe đua
483迷你拼装机器人 (mínǐ pīnzhuāng jīqìrén) – Robot lắp ráp mini
484动物园拼图套装 (dòngwùyuán pīntú tàozhuāng) – Bộ ghép hình sở thú
485创意电动玩具 (chuàngyì diàndòng wánjù) – Đồ chơi điện sáng tạo
486充气玩具飞机 (chōngqì wánjù fēijī) – Máy bay bơm hơi đồ chơi
487迷你玩具汽车 (mínǐ wánjù qìchē) – Ô tô đồ chơi mini
488创意科学实验套装 (chuàngyì kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học sáng tạo
489电动玩具火箭 (diàndòng wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi điện
490迷你玩具乐器 (mínǐ wánjù yuèqì) – Nhạc cụ đồ chơi mini
491拼装电动飞机 (pīnzhuāng diàndòng fēijī) – Máy bay điện lắp ráp
492互动拼图 (hùdòng pīntú) – Ghép hình tương tác
493小型遥控船 (xiǎoxíng yáokòng chuán) – Thuyền điều khiển từ xa nhỏ
494科技模型 (kējì móxíng) – Mô hình công nghệ
495充气玩具游乐场 (chōngqì wánjù yóulèchǎng) – Công viên giải trí bơm hơi đồ chơi
496模型拼图 (móxíng pīntú) – Ghép hình mô hình
497迷你玩具动物 (mínǐ wánjù dòngwù) – Động vật đồ chơi mini
498动物模型玩具 (dòngwù móxíng wánjù) – Đồ chơi mô hình động vật
499科学教育玩具 (kēxué jiàoyù wánjù) – Đồ chơi giáo dục khoa học
500益智玩具盒 (yìzhì wánjù hé) – Hộp đồ chơi trí tuệ
501动物角色扮演 (dòngwù juésè bànyǎn) – Nhập vai động vật
502迷你遥控汽车 (mínǐ yáokòng qìchē) – Ô tô điều khiển từ xa mini
503电动迷你飞机 (diàndòng mínǐ fēijī) – Máy bay mini điện
504创意拼图玩具 (chuàngyì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình sáng tạo
505拼装玩具船 (pīnzhuāng wánjù chuán) – Thuyền lắp ráp đồ chơi
506充气玩具动物模型 (chōngqì wánjù dòngwù móxíng) – Mô hình động vật bơm hơi đồ chơi
507科技玩具套装 (kējì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi công nghệ
508动物拼图玩具 (dòngwù pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình động vật
509电动玩具模型车 (diàndòng wánjù móxíng chē) – Mô hình xe đồ chơi điện
510迷你科学玩具套装 (mínǐ kēxué wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi khoa học mini
511创意玩具火车 (chuàngyì wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi sáng tạo
512拼装机器人模型 (pīnzhuāng jīqìrén móxíng) – Mô hình robot lắp ráp
513充气玩具游泳池套装 (chōngqì wánjù yóuyǒngchí tàozhuāng) – Bộ hồ bơi bơm hơi đồ chơi
514动物模型玩具车 (dòngwù móxíng wánjù chē) – Xe đồ chơi mô hình động vật
515科技拼图玩具 (kējì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình công nghệ
516迷你拼装积木 (mínǐ pīnzhuāng jīmù) – Khối xếp hình lắp ráp mini
517创意遥控玩具 (chuàngyì yáokòng wánjù) – Đồ chơi điều khiển từ xa sáng tạo
518电动玩具机器人套装 (diàndòng wánjù jīqìrén tàozhuāng) – Bộ robot đồ chơi điện
519模型拼图玩具 (móxíng pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình mô hình
520迷你拼装模型 (mínǐ pīnzhuāng móxíng) – Mô hình lắp ráp mini
521动物拼图模型 (dòngwù pīntú móxíng) – Mô hình ghép hình động vật
522充气玩具城堡套装 (chōngqì wánjù chéngbǎo tàozhuāng) – Bộ lâu đài bơm hơi đồ chơi
523科技拼装玩具 (kējì pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp công nghệ
524迷你玩具车套装 (mínǐ wánjù chē tàozhuāng) – Bộ xe đồ chơi mini
525动物角色扮演套装 (dòngwù juésè bànyǎn tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhập vai động vật
526电动玩具飞机模型 (diàndòng wánjù fēijī móxíng) – Mô hình máy bay đồ chơi điện
527拼装火车模型 (pīnzhuāng huǒchē móxíng) – Mô hình tàu hỏa lắp ráp
528创意玩具动物 (chuàngyì wánjù dòngwù) – Đồ chơi động vật sáng tạo
529充气玩具游乐设备 (chōngqì wánjù yóulè shèbèi) – Thiết bị giải trí bơm hơi đồ chơi
530迷你科学实验模型 (mínǐ kēxué shíyàn móxíng) – Mô hình thí nghiệm khoa học mini
531动物模型积木 (dòngwù móxíng jīmù) – Khối xếp hình mô hình động vật
532科技玩具模型车 (kējì wánjù móxíng chē) – Mô hình xe đồ chơi công nghệ
533创意拼装机器人 (chuàngyì pīnzhuāng jīqìrén) – Robot lắp ráp sáng tạo
534电动迷你赛车模型 (diàndòng mínǐ sàichē móxíng) – Mô hình xe đua mini điện
535充气玩具滑梯套装 (chōngqì wánjù huátī tàozhuāng) – Bộ cầu trượt bơm hơi đồ chơi
536迷你拼图游戏套装 (mínǐ pīntú yóuxì tàozhuāng) – Bộ trò chơi ghép hình mini
537创意玩具盒 (chuàngyì wánjù hé) – Hộp đồ chơi sáng tạo
538电动小型火车 (diàndòng xiǎoxíng huǒchē) – Tàu hỏa nhỏ điện
539拼装机器人套件 (pīnzhuāng jīqìrén tàojiàn) – Bộ lắp ráp robot
540迷你电动赛车 (mínǐ diàndòng sàichē) – Xe đua mini điện
541创意拼图玩具套装 (chuàngyì pīntú wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi ghép hình sáng tạo
542小型充气动物 (xiǎoxíng chōngqì dòngwù) – Động vật bơm hơi nhỏ
543科教玩具 (kējiào wánjù) – Đồ chơi giáo dục khoa học
544电动拼装火车 (diàndòng pīnzhuāng huǒchē) – Tàu hỏa lắp ráp điện
545创意积木套装 (chuàngyì jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình sáng tạo
546充气玩具动物车 (chōngqì wánjù dòngwù chē) – Xe động vật bơm hơi đồ chơi
547拼图玩具车 (pīntú wánjù chē) – Xe ghép hình đồ chơi
548电动科学实验玩具 (diàndòng kēxué shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm khoa học điện
549创意玩具城堡 (chuàngyì wánjù chéngbǎo) – Lâu đài đồ chơi sáng tạo
550迷你动物拼图 (mínǐ dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật mini
551迷你玩具火车 (mínǐ wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi mini
552拼装玩具飞机 (pīnzhuāng wánjù fēijī) – Máy bay lắp ráp đồ chơi
553电动玩具动物 (diàndòng wánjù dòngwù) – Động vật đồ chơi điện
554创意拼图积木 (chuàngyì pīntú jīmù) – Khối xếp hình ghép sáng tạo
555充气玩具船 (chōngqì wánjù chuán) – Thuyền bơm hơi đồ chơi
556动手玩具 (dòngshǒu wánjù) – Đồ chơi thủ công
557迷你科学实验箱 (mínǐ kēxué shíyàn xiāng) – Hộp thí nghiệm khoa học mini
558动物角色扮演模型 (dòngwù juésè bànyǎn móxíng) – Mô hình nhập vai động vật
559拼装玩具城堡 (pīnzhuāng wánjù chéngbǎo) – Lâu đài lắp ráp đồ chơi
560电动模型飞机 (diàndòng móxíng fēijī) – Mô hình máy bay điện
561迷你拼图玩具车 (mínǐ pīntú wánjù chē) – Xe đồ chơi ghép hình mini
562充气玩具动物园套装 (chōngqì wánjù dòngwùyuán tàozhuāng) – Bộ sở thú bơm hơi đồ chơi
563拼装电动机器人 (pīnzhuāng diàndòng jīqìrén) – Robot điện lắp ráp
564动物拼图模型套装 (dòngwù pīntú móxíng tàozhuāng) – Bộ mô hình ghép hình động vật
565创意电动玩具车 (chuàngyì diàndòng wánjù chē) – Xe đồ chơi điện sáng tạo
566迷你动物玩具车 (mínǐ dòngwù wánjù chē) – Xe đồ chơi động vật mini
567充气玩具游乐场设备 (chōngqì wánjù yóulèchǎng shèbèi) – Thiết bị giải trí bơm hơi đồ chơi
568拼图玩具动物 (pīntú wánjù dòngwù) – Đồ chơi ghép hình động vật
569拼装电动玩具 (pīnzhuāng diàndòng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp điện
570创意玩具车模型 (chuàngyì wánjù chē móxíng) – Mô hình xe đồ chơi sáng tạo
571充气游乐设施 (chōngqì yóulè shèshī) – Thiết bị giải trí bơm hơi
572动物玩具套件 (dòngwù wánjù tàojiàn) – Bộ đồ chơi động vật
573电动迷你机器人 (diàndòng mínǐ jīqìrén) – Robot mini điện
574拼装动物模型 (pīnzhuāng dòngwù móxíng) – Mô hình động vật lắp ráp
575创意科学玩具 (chuàngyì kēxué wánjù) – Đồ chơi khoa học sáng tạo
576迷你玩具公园 (mínǐ wánjù gōngyuán) – Công viên đồ chơi mini
577充气拼图玩具 (chōngqì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình bơm hơi
578电动玩具小车 (diàndòng wánjù xiǎochē) – Ô tô nhỏ đồ chơi điện
579创意积木玩具 (chuàngyì jīmù wánjù) – Đồ chơi khối xếp hình sáng tạo
580迷你科学探索套装 (mínǐ kēxué tànsuǒ tàozhuāng) – Bộ khám phá khoa học mini
581拼装电动玩具车 (pīnzhuāng diàndòng wánjù chē) – Xe đồ chơi điện lắp ráp
582动物角色扮演套件 (dòngwù juésè bànyǎn tàojiàn) – Bộ nhập vai động vật
583拼图科学实验 (pīntú kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học ghép hình
584创意电动玩具飞机 (chuàngyì diàndòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điện sáng tạo
585迷你动物角色扮演 (mínǐ dòngwù juésè bànyǎn) – Nhập vai động vật mini
586迷你玩具火箭模型 (mínǐ wánjù huǒjiàn móxíng) – Mô hình tên lửa đồ chơi mini
587充气玩具积木 (chōngqì wánjù jīmù) – Khối xếp hình bơm hơi đồ chơi
588电动玩具飞机套装 (diàndòng wánjù fēijī tàozhuāng) – Bộ máy bay đồ chơi điện
589动物拼图玩具箱 (dòngwù pīntú wánjù xiāng) – Hộp đồ chơi ghép hình động vật
590创意模型车 (chuàngyì móxíng chē) – Mô hình xe sáng tạo
591迷你遥控船 (mínǐ yáokòng chuán) – Thuyền điều khiển từ xa mini
592拼装迷你机器人 (pīnzhuāng mínǐ jīqìrén) – Robot mini lắp ráp
593电动科学探索玩具 (diàndòng kēxué tànsuǒ wánjù) – Đồ chơi khám phá khoa học điện
594创意玩具拼图 (chuàngyì wánjù pīntú) – Ghép hình đồ chơi sáng tạo
595迷你模型动物 (mínǐ móxíng dòngwù) – Mô hình động vật mini
596充气玩具动物模型套装 (chōngqì wánjù dòngwù móxíng tàozhuāng) – Bộ mô hình động vật bơm hơi đồ chơi
597拼图玩具火车 (pīntú wánjù huǒchē) – Tàu hỏa ghép hình đồ chơi
598创意电动玩具模型 (chuàngyì diàndòng wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi điện sáng tạo
599迷你科学实验玩具套装 (mínǐ kēxué shíyàn wánjù tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học mini
600充气玩具游乐设施套件 (chōngqì wánjù yóulè shèshī tàojiàn) – Bộ thiết bị giải trí bơm hơi đồ chơi
601拼装创意机器人 (pīnzhuāng chuàngyì jīqìrén) – Robot sáng tạo lắp ráp
602电动迷你动物车 (diàndòng mínǐ dòngwù chē) – Xe động vật mini điện
603创意动物玩具套装 (chuàngyì dòngwù wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi động vật sáng tạo
604迷你拼装火车 (mínǐ pīnzhuāng huǒchē) – Tàu hỏa lắp ráp mini
605电动玩具机器人套件 (diàndòng wánjù jīqìrén tàojiàn) – Bộ robot đồ chơi điện
606创意动物拼图 (chuàngyì dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật sáng tạo
607迷你科学玩具套件 (mínǐ kēxué wánjù tàojiàn) – Bộ đồ chơi khoa học mini
608拼装电动赛车 (pīnzhuāng diàndòng sàichē) – Xe đua điện lắp ráp
609创意拼图机器人 (chuàngyì pīntú jīqìrén) – Robot ghép hình sáng tạo
610迷你电动模型船 (mínǐ diàndòng móxíng chuán) – Mô hình thuyền điện mini
611拼装动物玩具 (pīnzhuāng dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật lắp ráp
612创意积木拼图 (chuàngyì jīmù pīntú) – Ghép hình khối xếp hình sáng tạo
613电动玩具动物模型 (diàndòng wánjù dòngwù móxíng) – Mô hình động vật đồ chơi điện
614迷你充气玩具 (mínǐ chōngqì wánjù) – Đồ chơi bơm hơi mini
615拼装创意飞机 (pīnzhuāng chuàngyì fēijī) – Máy bay sáng tạo lắp ráp
616创意玩具科学实验 (chuàngyì wánjù kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học đồ chơi sáng tạo
617充气玩具城市 (chōngqì wánjù chéngshì) – Thành phố bơm hơi đồ chơi
618迷你动物角色套装 (mínǐ dòngwù juésè tàozhuāng) – Bộ nhập vai động vật mini
619拼装电动模型车 (pīnzhuāng diàndòng móxíng chē) – Mô hình xe điện lắp ráp
620创意科学实验模型 (chuàngyì kēxué shíyàn móxíng) – Mô hình thí nghiệm khoa học sáng tạo
621电动玩具积木 (diàndòng wánjù jīmù) – Khối xếp hình đồ chơi điện
622迷你电动玩具车 (mínǐ diàndòng wánjù chē) – Ô tô đồ chơi điện mini
623创意动物模型 (chuàngyì dòngwù móxíng) – Mô hình động vật sáng tạo
624充气玩具气球 (chōngqì wánjù qìqiú) – Bong bóng bơm hơi đồ chơi
625拼装迷你模型 (pīnzhuāng mínǐ móxíng) – Mô hình mini lắp ráp
626电动玩具赛车 (diàndòng wánjù sàichē) – Xe đua đồ chơi điện
627迷你动物玩具套件 (mínǐ dòngwù wánjù tàojiàn) – Bộ đồ chơi động vật mini
628拼装电动玩具套件 (pīnzhuāng diàndòng wánjù tàojìan) – Bộ đồ chơi điện lắp ráp
629创意迷你积木 (chuàngyì mínǐ jīmù) – Khối xếp hình mini sáng tạo
630拼装创意玩具 (pīnzhuāng chuàngyì wánjù) – Đồ chơi sáng tạo lắp ráp
631创意玩具乐园 (chuàngyì wánjù lèyuán) – Công viên đồ chơi sáng tạo
632电动迷你模型车 (diàndòng mínǐ móxíng chē) – Mô hình xe mini điện
633迷你拼图动物 (mínǐ pīntú dòngwù) – Ghép hình động vật mini
634充气玩具小车 (chōngqì wánjù xiǎochē) – Xe nhỏ bơm hơi đồ chơi
635拼装电动玩具飞机 (pīnzhuāng diàndòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điện lắp ráp
636创意科学拼图 (chuàngyì kēxué pīntú) – Ghép hình khoa học sáng tạo
637迷你拼装飞机 (mínǐ pīnzhuāng fēijī) – Máy bay lắp ráp mini
638充气玩具汽车 (chōngqì wánjù qìchē) – Xe ô tô bơm hơi đồ chơi
639拼装迷你机器人套件 (pīnzhuāng mínǐ jīqìrén tàojiàn) – Bộ robot mini lắp ráp
640创意玩具火车模型 (chuàngyì wánjù huǒchē móxíng) – Mô hình tàu hỏa đồ chơi sáng tạo
641电动迷你积木 (diàndòng mínǐ jīmù) – Khối xếp hình mini điện
642拼装创意模型 (pīnzhuāng chuàngyì móxíng) – Mô hình sáng tạo lắp ráp
643迷你电动游乐设施 (mínǐ diàndòng yóulè shèshī) – Thiết bị giải trí điện mini
644充气玩具科学实验 (chōngqì wánjù kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học bơm hơi đồ chơi
645拼装迷你火车 (pīnzhuāng mínǐ huǒchē) – Tàu hỏa mini lắp ráp
646电动玩具动物车 (diàndòng wánjù dòngwù chē) – Xe động vật đồ chơi điện
647迷你创意玩具 (mínǐ chuàngyì wánjù) – Đồ chơi sáng tạo mini
648电动玩具迷你车 (diàndòng wánjù mínǐ chē) – Ô tô mini đồ chơi điện
649充气动物拼图 (chōngqì dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật bơm hơi
650拼装创意火车 (pīnzhuāng chuàngyì huǒchē) – Tàu hỏa sáng tạo lắp ráp
651创意玩具积木套件 (chuàngyì wánjù jīmù tàojiàn) – Bộ khối xếp hình sáng tạo
652迷你电动游泳池 (mínǐ diàndòng yóuyǒngchí) – Hồ bơi điện mini
653充气玩具动物园套件 (chōngqì wánjù dòngwùyuán tàojìan) – Bộ sở thú bơm hơi đồ chơi
654创意拼图积木套装 (chuàngyì pīntú jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình ghép sáng tạo
655电动玩具模型飞机 (diàndòng wánjù móxíng fēijī) – Mô hình máy bay đồ chơi điện
656迷你创意动物 (mínǐ chuàngyì dòngwù) – Động vật sáng tạo mini
657充气玩具赛车 (chōngqì wánjù sàichē) – Xe đua bơm hơi đồ chơi
658拼装电动动物车 (pīnzhuāng diàndòng dòngwù chē) – Xe động vật điện lắp ráp
659创意电动拼图 (chuàngyì diàndòng pīntú) – Ghép hình điện sáng tạo
660迷你拼装玩具 (mínǐ pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp mini
661充气玩具科学实验 (chōngqì wánjù kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học bơm hơi
662拼装创意模型车 (pīnzhuāng chuàngyì móxíng chē) – Mô hình xe sáng tạo lắp ráp
663创意迷你玩具 (chuàngyì mínǐ wánjù) – Đồ chơi mini sáng tạo
664电动玩具动物拼图 (diàndòng wánjù dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật đồ chơi điện

Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm Thầy Vũ
Giáo trình chuẩn quốc tế: Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK của Nguyễn Minh Vũ đảm bảo chất lượng và độ cập nhật cao.
Giảng viên chuyên môn: Đội ngũ giảng viên tại trung tâm đều là những người có kinh nghiệm dạy học phong phú và am hiểu sâu sắc về tiếng Trung.
Kỹ năng giao tiếp và thi cử: Trung tâm không chỉ tập trung vào việc học ngữ pháp mà còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp và luyện thi hiệu quả.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ chính là lựa chọn hàng đầu để bạn đạt được mục tiêu học tập của mình. Với các chương trình đào tạo chất lượng và bộ giáo trình tiên tiến, bạn sẽ có được nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng.

Học Tiếng Trung Giao Tiếp Tại Trung Tâm Thầy Vũ

Ngoài việc luyện thi HSK và HSKK, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Các lớp học giao tiếp tại đây được thiết kế để giúp học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Học viên sẽ được tham gia vào các buổi học thực hành giao tiếp, làm bài tập nhóm, và các tình huống mô phỏng giúp cải thiện kỹ năng nói, nghe, đọc, và viết. Điều này không chỉ giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi mà còn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.

Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho học viên. Các lớp học được trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy và học tập, đảm bảo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.

Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Thầy Vũ không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn am hiểu sâu sắc về phương pháp giảng dạy. Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho học viên về cách học tập hiệu quả, giúp các bạn vượt qua những khó khăn trong quá trình học.

Trung tâm cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học viên như tư vấn lộ trình học tập, hướng dẫn ôn tập trước kỳ thi, và các khóa học bổ trợ. Điều này giúp học viên có thêm sự chuẩn bị và tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.

Nhiều học viên đã từng học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy và dịch vụ tại đây. Họ cho rằng các khóa học không chỉ giúp họ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn tạo động lực học tập và phát triển bản thân. Những phản hồi tích cực từ học viên chính là minh chứng cho sự uy tín và chất lượng của Trung tâm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi đáng tin cậy để học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK và HSKK tại Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ chắc chắn là một lựa chọn hoàn hảo. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm những phương pháp học tập tiên tiến và đạt được những thành công trong việc chinh phục tiếng Trung!

Đánh Giá Của Các Học Viên Về Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên. Dưới đây là một số đánh giá từ học viên về chất lượng giảng dạy và dịch vụ của trung tâm:

Nguyễn Thị Mai – Học Viên Luyện Thi HSK 5
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 5 và tôi rất hài lòng với sự lựa chọn của mình. Giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với chương trình thi. Đội ngũ giảng viên tại đây rất nhiệt tình và có kinh nghiệm. Họ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong kỳ thi. Trung tâm cũng có các lớp học giao tiếp thực hành rất hữu ích, giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe. Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi nhờ sự hỗ trợ tuyệt vời từ trung tâm.”

Trần Văn Bình – Học Viên HSKK Trung Cấp
“Tôi đã tham gia lớp học HSKK trung cấp tại Trung tâm Thầy Vũ và cảm thấy đây là một sự đầu tư xứng đáng. Bộ giáo trình HSK 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Phương pháp giảng dạy tại đây rất hiệu quả và các bài tập thực hành giúp tôi nắm vững kiến thức. Giáo viên tại trung tâm rất thân thiện và chuyên nghiệp, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ và giải đáp các thắc mắc của tôi. Tôi đã có được sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi và tự tin hơn rất nhiều.”

Lê Thị Hương – Học Viên Giao Tiếp
“Tôi đến với Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình và tôi hoàn toàn hài lòng với sự lựa chọn này. Các lớp học giao tiếp được tổ chức rất sinh động và thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Giáo viên rất tận tâm và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành nhiều nhất có thể. Cơ sở vật chất tại trung tâm cũng rất hiện đại và thoải mái. Tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình.”

Nguyễn Văn Đức – Học Viên HSK 3
“Tôi học tại Trung tâm Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3 và tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy ở đây. Các giáo viên rất am hiểu và nhiệt tình, bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Trung tâm còn có các buổi ôn tập trước kỳ thi rất hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi. Trung tâm là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách nghiêm túc và hiệu quả.”

Hoàng Thị Lan – Học Viên HSKK Cao Cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình với kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSKK cao cấp. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK 9 cấp đã cung cấp cho tôi kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi. Các lớp học tại trung tâm rất chất lượng, các giáo viên hỗ trợ rất tận tình và luôn sẵn sàng giúp đỡ. Trung tâm cũng có các dịch vụ hỗ trợ học viên rất chu đáo, giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.”

Những đánh giá này phản ánh chất lượng giảng dạy và sự chăm sóc tận tình của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, đồng thời chứng minh rằng đây là một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và đáng tin cậy tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Nguyễn Minh Tuấn – Học Viên HSK 6
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ thực sự là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Tôi đã theo học lớp HSK 6 tại đây và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo. Giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi. Đội ngũ giảng viên tại trung tâm rất nhiệt tình và am hiểu sâu về các kỹ năng thi cử, họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ học viên. Tôi đã có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi và đạt điểm số như mong muốn.”

Lê Thị Lan – Học Viên Luyện Thi HSK 4
“Tôi đến với Trung tâm Thầy Vũ để luyện thi HSK 4 và cảm thấy mình đã có một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Các lớp học tại trung tâm được tổ chức rất chuyên nghiệp với giáo trình được cập nhật liên tục. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự nhiệt tình của các giáo viên và phương pháp giảng dạy của họ. Họ không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo động lực học tập. Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi và cảm thấy tự tin hơn nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung.”

Trí Dũng – Học Viên Giao Tiếp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi chọn để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình và tôi rất hài lòng với kết quả. Các lớp học giao tiếp tại đây rất thực tế và giúp tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Giáo viên rất chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói. Cơ sở vật chất của trung tâm cũng rất tốt, tạo điều kiện học tập thoải mái. Tôi cảm thấy kỹ năng giao tiếp của mình đã được cải thiện đáng kể.”

Hà Ngọc – Học Viên HSKK Sơ Cấp
“Tôi vừa hoàn thành khóa học HSKK sơ cấp tại Trung tâm Thầy Vũ và cảm thấy rất hài lòng. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Lớp học tại trung tâm rất chất lượng với phương pháp giảng dạy phù hợp. Giáo viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của tôi. Tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi thi và đạt được kết quả tốt.”

Phương Anh – Học Viên HSK 2
“Tôi học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2 và tôi rất hài lòng với sự lựa chọn này. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và phù hợp với cấp độ của tôi. Các lớp học rất sinh động và các giảng viên rất nhiệt tình. Họ đã giúp tôi cải thiện đáng kể các kỹ năng tiếng Trung của mình. Trung tâm cũng có các hoạt động bổ trợ như ôn tập và giải đáp thắc mắc rất hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.”

Những phản hồi từ học viên cho thấy Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy mà còn với dịch vụ hỗ trợ học viên tận tình. Đây là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ.

Vũ Hoàng – Học Viên HSK 7
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một trong những nơi tốt nhất để học tiếng Trung. Tôi theo học chương trình HSK 7 tại đây và rất ấn tượng với cách dạy của các giảng viên. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và HSK 9 cấp của Nguyễn Minh Vũ rất đầy đủ và hữu ích, giúp tôi hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả. Các lớp học không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Trung tâm có một môi trường học tập rất tích cực và hỗ trợ học viên rất tốt.”

Thái Linh – Học Viên HSKK Trung Cấp
“Trung tâm Thầy Vũ đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy ở đây. Các bài học được thiết kế hợp lý và sát với nội dung thi thực tế. Đội ngũ giảng viên rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Các buổi học không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.”

Ngô Tuấn Anh – Học Viên Luyện Thi HSK 8
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8 và cảm thấy mình đã có sự chuẩn bị rất tốt. Trung tâm cung cấp bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK 9 cấp rất chi tiết và hữu ích. Các giảng viên tại đây đều là những người có kinh nghiệm và nhiệt tình, họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của tôi. Cơ sở vật chất của trung tâm cũng rất tốt, giúp tôi có một trải nghiệm học tập thoải mái và hiệu quả.”

Linh Chi – Học Viên HSK 1
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Thầy Vũ với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK 1 và tôi rất vui vì đã chọn đúng nơi. Các lớp học tại đây rất thân thiện và giảng viên rất kiên nhẫn. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Nguyễn Minh Vũ giúp tôi tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Tôi đã có một nền tảng vững chắc và cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi.”

Bảo Ngọc – Học Viên Giao Tiếp Cao Cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi chọn để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Các lớp học giao tiếp rất thực tế và được tổ chức theo phương pháp tương tác cao. Giáo viên rất thân thiện và hỗ trợ tận tình, họ giúp tôi thực hành và phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Trung tâm cũng rất chú trọng đến việc tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích.”

Hương Giang – Học Viên HSKK Cao Cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình với kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSKK cao cấp. Tôi rất ấn tượng với sự chuẩn bị chu đáo và chất lượng giảng dạy ở đây. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và HSK 9 cấp cung cấp cho tôi kiến thức đầy đủ và giúp tôi tự tin hơn trong việc thi cử. Đội ngũ giảng viên rất chuyên nghiệp và tận tâm, hỗ trợ tôi hết mình trong suốt quá trình học.”

Những đánh giá tích cực từ học viên không chỉ minh chứng cho chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ mà còn thể hiện sự cam kết và nỗ lực không ngừng của trung tâm trong việc cung cấp dịch vụ học tập tốt nhất. Đây thực sự là một địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung và đạt được những thành công trong việc chinh phục ngôn ngữ này.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!