Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeHọc tiếng Trung onlineTừ vựng tiếng Trung Giày Bốt

Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt

Cuốn sách Từ Vựng tiếng trung Giày Bốt do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập hữu ích dành cho những người đang học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách Từ Vựng tiếng trung Giày Bốt do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập hữu ích dành cho những người đang học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo xây dựng cuốn sách này với mục tiêu giúp người học tiếp cận dễ dàng và hiệu quả với từ vựng tiếng Trung thông qua phương pháp học từ vựng theo chủ đề.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt không chỉ cung cấp từ vựng phong phú mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học nắm bắt và ứng dụng từ vựng một cách tự nhiên. Bên cạnh đó, cuốn sách còn đi kèm với các ví dụ minh họa rõ ràng và các bài tập thực hành, tạo điều kiện cho người học rèn luyện và củng cố kiến thức.

Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách này chắc chắn sẽ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai mong muốn thành thạo tiếng Trung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đầu tư tâm huyết và kiến thức để tạo ra một công cụ hỗ trợ học tập đầy giá trị, giúp người học tiến bộ nhanh chóng và đạt được những thành tựu đáng kể trong việc học tiếng Trung.

Ngoài việc cung cấp từ vựng theo chủ đề, Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt còn được thiết kế với cấu trúc logic, dễ theo dõi, giúp người học dễ dàng nắm bắt các khái niệm và từ mới. Mỗi chương trong sách đều được trình bày rõ ràng, với các phần giải thích chi tiết về ý nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng của từ vựng. Đặc biệt, sách cũng đưa ra những lời khuyên hữu ích để người học có thể tự mình luyện tập và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Ngoài ra, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tích hợp các chiến lược học tập thông minh trong sách, giúp người học tối ưu hóa quá trình học tập. Những mẹo ghi nhớ từ vựng, kỹ thuật học từ mới và các bài tập đa dạng đều được lồng ghép một cách khoa học, mang lại cho người học một trải nghiệm học tập phong phú và thú vị.

Cuốn sách cũng nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người học và các chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Họ đánh giá cao sự tỉ mỉ và chuyên sâu của tác giả trong việc lựa chọn từ vựng, cũng như cách thức mà Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức, giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững ngôn ngữ.

Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một người bạn đồng hành đắc lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung của người học. Qua cuốn sách này, tác giả Nguyễn Minh Vũ mong muốn mang đến một công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp người học vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chứng tỏ sự ứng dụng rộng rãi và hữu ích trong nhiều lĩnh vực học tập và công việc liên quan đến tiếng Trung. Với nội dung phong phú và phương pháp học từ vựng theo chủ đề, cuốn sách không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các lớp học tiếng Trung mà còn trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai tự học hoặc muốn mở rộng vốn từ vựng của mình.

Giáo dục: Cuốn sách này đã trở thành một tài liệu giảng dạy phổ biến trong các trường học, trung tâm ngoại ngữ và các khóa học tiếng Trung. Giáo viên thường sử dụng Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt như một công cụ hỗ trợ giảng dạy, giúp học sinh nắm bắt từ vựng một cách có hệ thống. Các bài tập và ví dụ minh họa trong sách cũng được sử dụng để thực hành trong lớp, giúp học sinh củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Tự học: Đối với những người học tiếng Trung tự do hoặc không có điều kiện tham gia các khóa học chính quy, cuốn sách này là một tài liệu lý tưởng để tự học. Nhờ vào cách trình bày rõ ràng và các phương pháp học tập hiệu quả, người học có thể dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng mới. Sự linh hoạt trong việc sử dụng sách cũng giúp người học tự điều chỉnh tiến độ học tập phù hợp với thời gian và khả năng của mình.

Công việc chuyên môn: Trong các lĩnh vực như kinh doanh, du lịch, và dịch thuật, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ những người làm việc liên quan đến tiếng Trung. Nhân viên trong các công ty đa quốc gia, hướng dẫn viên du lịch, và các chuyên gia dịch thuật thường sử dụng cuốn sách này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong công việc hàng ngày. Cuốn sách cung cấp từ vựng chuyên ngành và các thuật ngữ cần thiết, giúp họ tự tin hơn trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ.

Văn hóa và giao tiếp: Cuốn sách còn giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và cách giao tiếp trong tiếng Trung. Bằng việc nắm vững từ vựng, người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ, đồng thời hiểu rõ hơn về các khía cạnh văn hóa đặc trưng của Trung Quốc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang sống và làm việc tại Trung Quốc hoặc các quốc gia có cộng đồng người Hoa lớn.

Nhờ vào tính ứng dụng cao và sự linh hoạt trong việc sử dụng, Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt đã trở thành một công cụ học tập quan trọng, hỗ trợ hàng nghìn người học tiếng Trung trên khắp thế giới. Tác phẩm này không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và giao tiếp quốc tế.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Giày bốt

STTTừ vựng tiếng Trung Giày Bốt – Phiên âm – Tiếng Việt
1靴子 (xuēzi) – Giày bốt
2高筒靴 (gāo tǒng xuē) – Bốt cao cổ
3短靴 (duǎn xuē) – Bốt ngắn
4军靴 (jūn xuē) – Bốt quân đội
5马丁靴 (mǎ dīng xuē) – Bốt Martin (Bốt cổ điển)
6雪地靴 (xuě dì xuē) – Bốt đi tuyết
7皮靴 (pí xuē) – Bốt da
8防水靴 (fáng shuǐ xuē) – Bốt chống nước
9登山靴 (dēng shān xuē) – Bốt leo núi
10牛皮靴 (niú pí xuē) – Bốt da bò
11拉链靴 (lā liàn xuē) – Bốt có khóa kéo
12系带靴 (xì dài xuē) – Bốt dây buộc
13绒靴 (róng xuē) – Bốt lông
14雨靴 (yǔ xuē) – Bốt đi mưa
15雪靴 (xuě xuē) – Bốt tuyết
16防滑靴 (fáng huá xuē) – Bốt chống trượt
17厚底靴 (hòu dǐ xuē) – Bốt đế dày
18舒适靴 (shū shì xuē) – Bốt thoải mái
19时尚靴 (shí shàng xuē) – Bốt thời trang
20复古靴 (fù gǔ xuē) – Bốt cổ điển
21高跟靴 (gāo gēn xuē) – Bốt cao gót
22圆头靴 (yuán tóu xuē) – Bốt mũi tròn
23尖头靴 (jiān tóu xuē) – Bốt mũi nhọn
24拉链 (lā liàn) – Khóa kéo
25鞋底 (xié dǐ) – Đế giày
26鞋面 (xié miàn) – Mặt trên của giày
27鞋带 (xié dài) – Dây giày
28鞋垫 (xié diàn) – Lót giày
29鞋跟 (xié gēn) – Gót giày
30鞋筒 (xié tǒng) – Cổ giày
31鞋头 (xié tóu) – Mũi giày
32靴面 (xuē miàn) – Mặt ngoài của bốt
33靴筒 (xuē tǒng) – Cổ bốt
34靴底 (xuē dǐ) – Đế bốt
35靴带 (xuē dài) – Dây bốt
36靴头 (xuē tóu) – Mũi bốt
37系带 (xì dài) – Dây buộc
38绒面 (róng miàn) – Bề mặt lông
39防风靴 (fáng fēng xuē) – Bốt chống gió
40透气靴 (tòu qì xuē) – Bốt thoáng khí
41皮质 (pí zhì) – Chất liệu da
42合成材料 (hé chéng cái liào) – Vật liệu tổng hợp
43舒适度 (shū shì dù) – Độ thoải mái
44耐磨性 (nài mó xìng) – Độ bền mài mòn
45柔软 (róu ruǎn) – Mềm mại
46高档 (gāo dàng) – Cao cấp
47经典 (jīng diǎn) – Kinh điển
48防滑底 (fáng huá dǐ) – Đế chống trượt
49轻便 (qīng biàn) – Nhẹ nhàng
50定制 (dìng zhì) – Đặt hàng theo yêu cầu
51加绒 (jiā róng) – Thêm lông (chỉ bốt có lớp lông ấm)
52防滑 (fáng huá) – Chống trượt
53高腰靴 (gāo yāo xuē) – Bốt cao đến eo
54全脚靴 (quán jiǎo xuē) – Bốt che toàn bộ chân
55工装靴 (gōng zhuāng xuē) – Bốt làm việc
56手工靴 (shǒu gōng xuē) – Bốt thủ công
57软底 (ruǎn dǐ) – Đế mềm
58硬底 (yìng dǐ) – Đế cứng
59拉链设计 (lā liàn shè jì) – Thiết kế khóa kéo
60细节 (xì jié) – Chi tiết
61运动靴 (yùn dòng xuē) – Bốt thể thao
62经典款 (jīng diǎn kuǎn) – Phiên bản kinh điển
63镶嵌 (xiāng qiàn) – Gắn hoặc đính kèm
64拼接 (pīn jiē) – Ghép nối
65软皮 (ruǎn pí) – Da mềm
66结实 (jiē shi) – Bền chắc
67可调节 (kě tiáo jié) – Có thể điều chỉnh
68包裹性 (bāo guǒ xìng) – Độ ôm sát
69外底 (wài dǐ) – Đế ngoài
70内底 (nèi dǐ) – Đế trong
71透气 (tòu qì) – Thoáng khí
72舒适感 (shū shì gǎn) – Cảm giác thoải mái
73冬季靴 (dōng jì xuē) – Bốt mùa đông
74秋冬靴 (qiū dōng xuē) – Bốt mùa thu đông
75复古风格 (fù gǔ fēng gé) – Phong cách cổ điển
76彩色靴 (cǎi sè xuē) – Bốt màu sắc
77经典款式 (jīng diǎn kuǎn shì) – Kiểu dáng kinh điển
78舒适鞋垫 (shū shì xié diàn) – Lót giày thoải mái
79排汗 (pái hàn) – Thoát mồ hôi
80橡胶底 (xiàng jiāo dǐ) – Đế cao su
81鞋带孔 (xié dài kǒng) – Lỗ xỏ dây giày
82皮革 (pí gé) – Da thuộc
83合脚 (hé jiǎo) – Vừa chân
84耐用 (nài yòng) – Bền
85精致 (jīng zhì) – Tinh tế
86防刮 (fáng guā) – Chống trầy xước
87复合材料 (fù hé cái liào) – Vật liệu composite
88舒适鞋 (shū shì xié) – Giày thoải mái
89保暖 (bǎo nuǎn) – Giữ ấm
90潮流 (cháo liú) – Thịnh hành, xu hướng
91防水层 (fáng shuǐ céng) – Lớp chống nước
92弹性 (tán xìng) – Độ đàn hồi
93靴子高度 (xuē zi gāo dù) – Chiều cao của bốt
94外观设计 (wài guān shè jì) – Thiết kế ngoại hình
95鞋底花纹 (xié dǐ huā wén) – Hoa văn trên đế giày
96耐磨 (nài mó) – Khả năng chống mài mòn
97鞋舌 (xié shé) – Lưỡi gà giày
98铆钉 (mǎo dīng) – Đinh tán (chỉ các chi tiết trang trí trên bốt)
99款式多样 (kuǎn shì duō yàng) – Kiểu dáng đa dạng
100纺织品 (fǎng zhī pǐn) – Vải dệt (chỉ các loại bốt làm bằng vải)
101防滑鞋底 (fáng huá xié dǐ) – Đế giày chống trượt
102宽松 (kuān sōng) – Rộng rãi (chỉ bốt có kiểu dáng rộng rãi)
103经典设计 (jīng diǎn shè jì) – Thiết kế cổ điển
104个性化 (gè xìng huà) – Cá nhân hóa
105透气性 (tòu qì xìng) – Tính năng thoáng khí
106护脚 (hù jiǎo) – Bảo vệ chân
107抗撕裂 (kàng sī liè) – Kháng rách
108时尚元素 (shí shàng yuán sù) – Yếu tố thời trang
109耐寒 (nài hán) – Chịu lạnh
110可拆卸 (kě chāi xiè) – Có thể tháo rời (chỉ các phần có thể tháo rời của bốt)
111细节处理 (xì jié chǔ lǐ) – Xử lý chi tiết
112抗风 (kàng fēng) – Chống gió
113防污 (fáng wū) – Chống bẩn
114软垫 (ruǎn diàn) – Lót mềm
115内部衬里 (nèi bù chèn lǐ) – Lớp lót bên trong
116装饰品 (zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí
117保暖性能 (bǎo nuǎn xìng néng) – Tính năng giữ ấm
118户外靴 (hù wài xuē) – Bốt ngoài trời
119防风层 (fáng fēng céng) – Lớp chống gió
120防臭 (fáng chòu) – Chống mùi
121抗菌 (kàng jūn) – Kháng khuẩn
122时尚潮流 (shí shàng cháo liú) – Xu hướng thời trang
123运动风 (yùn dòng fēng) – Phong cách thể thao
124简约风 (jiǎn yuē fēng) – Phong cách tối giản
125高帮靴 (gāo bāng xuē) – Bốt cổ cao
126防滑设计 (fáng huá shè jì) – Thiết kế chống trượt
127舒适内里 (shū shì nèi lǐ) – Lớp lót bên trong thoải mái
128耐水 (nài shuǐ) – Chịu nước
129个性靴 (gè xìng xuē) – Bốt cá tính
130厚实 (hòu shí) – Dày dạn, chắc chắn
131保暖性能 (bǎo nuǎn xìng néng) – Khả năng giữ ấm
132防风材料 (fáng fēng cái liào) – Vật liệu chống gió
133抗拉伸 (kàng lā shēn) – Kháng kéo dãn
134内衬 (nèi chèn) – Lớp lót bên trong
135鞋口 (xié kǒu) – Miệng giày
136时尚潮流款 (shí shàng cháo liú kuǎn) – Phiên bản thời trang theo xu hướng
137鞋面装饰 (xié miàn zhuāng shì) – Trang trí trên mặt giày
138加厚 (jiā hòu) – Tăng độ dày
139高弹性 (gāo tán xìng) – Độ đàn hồi cao
140鞋底防滑 (xié dǐ fáng huá) – Đế giày chống trượt
141透气内里 (tòu qì nèi lǐ) – Lớp lót bên trong thoáng khí
142防污设计 (fáng wū shè jì) – Thiết kế chống bẩn
143时尚配件 (shí shàng pèi jiàn) – Phụ kiện thời trang
144保护性能 (bǎo hù xìng néng) – Khả năng bảo vệ
145运动风格 (yùn dòng fēng gé) – Phong cách thể thao
146加绒内里 (jiā róng nèi lǐ) – Lớp lót bên trong có thêm lông
147舒适感受 (shū shì gǎn shòu) – Cảm nhận thoải mái
148摩擦力 (mó cā lì) – Lực ma sát
149配色 (pèi sè) – Phối màu
150防滑功能 (fáng huá gōng néng) – Chức năng chống trượt
151舒适鞋面 (shū shì xié miàn) – Mặt giày thoải mái
152鞋底支撑 (xié dǐ zhī chēng) – Hỗ trợ đế giày
153舒适鞋跟 (shū shì xié gēn) – Gót giày thoải mái
154防水材料 (fáng shuǐ cái liào) – Vật liệu chống nước
155鞋面设计 (xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày
156修身款 (xiū shēn kuǎn) – Kiểu dáng ôm sát
157复古鞋 (fù gǔ xié) – Giày cổ điển
158鞋底缓冲 (xié dǐ huǎn chōng) – Đệm giảm sốc trên đế giày
159舒适鞋带 (shū shì xié dài) – Dây giày thoải mái
160保暖层 (bǎo nuǎn céng) – Lớp giữ ấm
161独特设计 (dú tè shè jì) – Thiết kế độc đáo
162宽松款 (kuān sōng kuǎn) – Kiểu dáng rộng rãi
163防水靴面 (fáng shuǐ xuē miàn) – Mặt giày chống nước
164柔软鞋底 (róu ruǎn xié dǐ) – Đế giày mềm mại
165多功能 (duō gōng néng) – Đa chức năng
166适合冬季 (shì hé dōng jì) – Phù hợp cho mùa đông
167耐磨底 (nài mó dǐ) – Đế chống mài mòn
168高档皮革 (gāo dàng pí gé) – Da cao cấp
169休闲风格 (xiū xián fēng gé) – Phong cách thoải mái
170修饰细节 (xiū shì xì jié) – Chi tiết trang trí
171轻便鞋底 (qīng biàn xié dǐ) – Đế giày nhẹ
172秋冬款 (qiū dōng kuǎn) – Kiểu dáng mùa thu đông
173系带设计 (xì dài shè jì) – Thiết kế dây buộc
174鞋底弹性 (xié dǐ tán xìng) – Độ đàn hồi của đế giày
175防水性能 (fáng shuǐ xìng néng) – Khả năng chống nước
176气垫鞋底 (qì diàn xié dǐ) – Đế giày có đệm khí
177贴合度 (tiē hé dù) – Độ vừa vặn
178时尚设计 (shí shàng shè jì) – Thiết kế thời trang
179防尘 (fáng chén) – Chống bụi
180吸湿 (xī shī) – Hút ẩm
181拉链装饰 (lā liàn zhuāng shì) – Trang trí khóa kéo
182鞋面材料 (xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày
183舒适度测试 (shū shì dù cè shì) – Kiểm tra độ thoải mái
184防水鞋底 (fáng shuǐ xié dǐ) – Đế giày chống nước
185耐磨鞋底 (nài mó xié dǐ) – Đế giày chống mài mòn
186鞋帮 (xié bāng) – Cổ giày
187抗震 (kàng zhèn) – Chống sốc
188轻盈 (qīng yíng) – Nhẹ nhàng
189舒适鞋垫 (shū shì xié diàn) – Đệm giày thoải mái
190户外活动 (hù wài huó dòng) – Hoạt động ngoài trời
191排汗功能 (pái hàn gōng néng) – Chức năng thoát mồ hôi
192时尚款式 (shí shàng kuǎn shì) – Kiểu dáng thời trang
193高性能 (gāo xìng néng) – Hiệu suất cao
194增强支撑 (zēng qiáng zhī chēng) – Tăng cường hỗ trợ
195防滑鞋底设计 (fáng huá xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày chống trượt
196个性化定制 (gè xìng huà dìng zhì) – Đặt hàng theo yêu cầu cá nhân
197优质材料 (yōu zhì cái liào) – Vật liệu chất lượng cao
198加固设计 (jiā gù shè jì) – Thiết kế gia cố
199隔热 (gé rè) – Cách nhiệt
200防水处理 (fáng shuǐ chǔ lǐ) – Xử lý chống nước
201内衬材料 (nèi chèn cái liào) – Vật liệu lớp lót bên trong
202轻便鞋 (qīng biàn xié) – Giày nhẹ
203经典配色 (jīng diǎn pèi sè) – Phối màu cổ điển
204舒适鞋型 (shū shì xié xíng) – Kiểu dáng giày thoải mái
205耐用鞋面 (nài yòng xié miàn) – Mặt giày bền
206防风设计 (fáng fēng shè jì) – Thiết kế chống gió
207时尚潮流鞋 (shí shàng cháo liú xié) – Giày theo xu hướng thời trang
208耐磨外底 (nài mó wài dǐ) – Đế ngoài chống mài mòn
209气垫鞋 (qì diàn xié) – Giày có đệm khí
210舒适感受 (shū shì gǎn shòu) – Cảm giác thoải mái
211抗压 (kàng yā) – Chống nén
212鞋面设计细节 (xié miàn shè jì xì jié) – Chi tiết thiết kế mặt giày
213耐寒设计 (nài hán shè jì) – Thiết kế chống lạnh
214透气孔 (tòu qì kǒng) – Lỗ thông khí
215高舒适度 (gāo shū shì dù) – Độ thoải mái cao
216鞋底耐磨 (xié dǐ nài mó) – Đế giày chống mài mòn
217装饰细节 (zhuāng shì xì jié) – Chi tiết trang trí
218防水外层 (fáng shuǐ wài céng) – Lớp ngoài chống nước
219柔软材料 (róu ruǎn cái liào) – Vật liệu mềm mại
220舒适鞋跟设计 (shū shì xié gēn shè jì) – Thiết kế gót giày thoải mái
221活动舒适 (huó dòng shū shì) – Sự thoải mái khi hoạt động
222保暖鞋垫 (bǎo nuǎn xié diàn) – Đệm giày giữ ấm
223舒适内衬 (shū shì nèi chèn) – Lớp lót bên trong thoải mái
224防风靴面 (fáng fēng xuē miàn) – Mặt giày chống gió
225高帮设计 (gāo bāng shè jì) – Thiết kế cổ cao
226防滑鞋底材料 (fáng huá xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày chống trượt
227冬季保暖 (dōng jì bǎo nuǎn) – Giữ ấm mùa đông
228鞋带孔设计 (xié dài kǒng shè jì) – Thiết kế lỗ xỏ dây giày
229舒适脚感 (shū shì jiǎo gǎn) – Cảm giác thoải mái khi mang giày
230防水性能测试 (fáng shuǐ xìng néng cè shì) – Kiểm tra khả năng chống nước
231内衬加厚 (nèi chèn jiā hòu) – Lớp lót bên trong dày thêm
232舒适鞋底材料 (shū shì xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày thoải mái
233休闲鞋 (xiū xián xié) – Giày thoải mái
234时尚设计细节 (shí shàng shè jì xì jié) – Chi tiết thiết kế thời trang
235耐磨外层 (nài mó wài céng) – Lớp ngoài chống mài mòn
236防水鞋款 (fáng shuǐ xié kuǎn) – Phiên bản giày chống nước
237鞋跟高度 (xié gēn gāo dù) – Chiều cao gót giày
238舒适型 (shū shì xíng) – Kiểu dáng thoải mái
239柔软鞋面 (róu ruǎn xié miàn) – Mặt giày mềm mại
240抗震鞋底 (kàng zhèn xié dǐ) – Đế giày chống sốc
241活动舒适性 (huó dòng shū shì xìng) – Độ thoải mái khi hoạt động
242高防水 (gāo fáng shuǐ) – Chống nước cao
243耐寒靴 (nài hán xuē) – Bốt chống lạnh
244鞋带调节 (xié dài tiáo jié) – Điều chỉnh dây giày
245时尚设计款 (shí shàng shè jì kuǎn) – Kiểu dáng thiết kế thời trang
246抗菌鞋垫 (kàng jūn xié diàn) – Đệm giày kháng khuẩn
247高弹鞋底 (gāo tán xié dǐ) – Đế giày đàn hồi cao
248鞋面缝合 (xié miàn féng hé) – May mặt giày
249防冻 (fáng dòng) – Chống đông lạnh
250舒适脚垫 (shū shì jiǎo diàn) – Đệm chân thoải mái
251耐磨鞋跟 (nài mó xié gēn) – Gót giày chống mài mòn
252防水外底设计 (fáng shuǐ wài dǐ shè jì) – Thiết kế đế ngoài chống nước
253加绒内衬 (jiā róng nèi chèn) – Lớp lót bên trong có lông
254个性鞋款 (gè xìng xié kuǎn) – Kiểu dáng giày cá tính
255舒适内层 (shū shì nèi céng) – Lớp bên trong thoải mái
256抗寒鞋底 (kàng hán xié dǐ) – Đế giày chống lạnh
257靴口修饰 (xuē kǒu xiū shì) – Trang trí cổ giày
258高档鞋面 (gāo dàng xié miàn) – Mặt giày cao cấp
259弹力鞋带 (tán lì xié dài) – Dây giày có độ đàn hồi
260鞋面设计元素 (xié miàn shè jì yuán sù) – Yếu tố thiết kế mặt giày
261经典款式 (jīng diǎn kuǎn shì) – Kiểu dáng cổ điển
262冬季保暖鞋 (dōng jì bǎo nuǎn xié) – Giày giữ ấm mùa đông
263轻便防水 (qīng biàn fáng shuǐ) – Chống nước nhẹ
264舒适性测试 (shū shì xìng cè shì) – Kiểm tra độ thoải mái
265防污鞋底 (fáng wū xié dǐ) – Đế giày chống bẩn
266鞋面颜色 (xié miàn yán sè) – Màu sắc mặt giày
267运动靴款 (yùn dòng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt thể thao
268舒适鞋带设计 (shū shì xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày thoải mái
269抗风外层 (kàng fēng wài céng) – Lớp ngoài chống gió
270鞋面装饰品 (xié miàn zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí mặt giày
271轻便设计 (qīng biàn shè jì) – Thiết kế nhẹ nhàng
272加绒鞋垫 (jiā róng xié diàn) – Đệm giày có lông
273鞋帮修饰 (xié bāng xiū shì) – Trang trí cổ giày
274防水处理技术 (fáng shuǐ chǔ lǐ jì shù) – Kỹ thuật xử lý chống nước
275弹性鞋底 (tán xìng xié dǐ) – Đế giày có độ đàn hồi
276透气材料 (tòu qì cái liào) – Vật liệu thoáng khí
277高性能鞋底 (gāo xìng néng xié dǐ) – Đế giày hiệu suất cao
278舒适外衬 (shū shì wài chèn) – Lớp ngoài thoải mái
279鞋带设计 (xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày
280时尚鞋款 (shí shàng xié kuǎn) – Kiểu dáng giày thời trang
281防滑内底 (fáng huá nèi dǐ) – Đế trong chống trượt
282轻盈鞋跟 (qīng yíng xié gēn) – Gót giày nhẹ nhàng
283抗菌内衬 (kàng jūn nèi chèn) – Lớp lót bên trong kháng khuẩn
284舒适设计 (shū shì shè jì) – Thiết kế thoải mái
285防冻鞋 (fáng dòng xié) – Giày chống đông
286高档设计 (gāo dàng shè jì) – Thiết kế cao cấp
287耐磨靴底 (nài mó xuē dǐ) – Đế bốt chống mài mòn
288舒适内衬材料 (shū shì nèi chèn cái liào) – Vật liệu lớp lót bên trong thoải mái
289鞋面材质 (xié miàn cái zhì) – Chất liệu mặt giày
290加厚鞋底 (jiā hòu xié dǐ) – Đế giày dày thêm
291个性外观 (gè xìng wài guān) – Ngoại hình cá tính
292舒适靴款 (shū shì xuē kuǎn) – Phiên bản bốt thoải mái
293时尚鞋带 (shí shàng xié dài) – Dây giày thời trang
294防水外层设计 (fáng shuǐ wài céng shè jì) – Thiết kế lớp ngoài chống nước
295舒适鞋底 (shū shì xié dǐ) – Đế giày thoải mái
296鞋面加固 (xié miàn jiā gù) – Gia cố mặt giày
297耐磨设计 (nài mó shè jì) – Thiết kế chống mài mòn
298透气鞋面 (tòu qì xié miàn) – Mặt giày thoáng khí
299加厚鞋垫 (jiā hòu xié diàn) – Đệm giày dày thêm
300防滑外底 (fáng huá wài dǐ) – Đế ngoài chống trượt
301舒适鞋帮 (shū shì xié bāng) – Cổ giày thoải mái
302抗寒鞋面 (kàng hán xié miàn) – Mặt giày chống lạnh
303休闲靴款 (xiū xián xuē kuǎn) – Phiên bản bốt thoải mái
304弹力鞋底设计 (tán lì xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày có độ đàn hồi
305高保暖性 (gāo bǎo nuǎn xìng) – Khả năng giữ ấm cao
306鞋底减震 (xié dǐ jiǎn zhèn) – Giảm sốc đế giày
307鞋面防水性 (xié miàn fáng shuǐ xìng) – Tính năng chống nước của mặt giày
308舒适感设计 (shū shì gǎn shè jì) – Thiết kế cảm giác thoải mái
309抗撕裂鞋面 (kàng sī liè xié miàn) – Mặt giày chống rách
310高弹性鞋垫 (gāo tán xìng xié diàn) – Đệm giày có độ đàn hồi cao
311鞋底耐用性 (xié dǐ nài yòng xìng) – Độ bền của đế giày
312时尚鞋面设计 (shí shàng xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày thời trang
313舒适外底 (shū shì wài dǐ) – Đế ngoài thoải mái
314防水鞋带 (fáng shuǐ xié dài) – Dây giày chống nước
315加绒鞋款 (jiā róng xié kuǎn) – Phiên bản giày có lông
316靴跟设计 (xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót giày
317加厚鞋跟 (jiā hòu xié gēn) – Gót giày dày thêm
318鞋底弹性设计 (xié dǐ tán xìng shè jì) – Thiết kế đế giày có độ đàn hồi
319防风靴款 (fáng fēng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống gió
320时尚内衬 (shí shàng nèi chèn) – Lớp lót bên trong thời trang
321耐磨鞋面 (nài mó xié miàn) – Mặt giày chống mài mòn
322高舒适性 (gāo shū shì xìng) – Độ thoải mái cao
323抗菌外层 (kàng jūn wài céng) – Lớp ngoài kháng khuẩn
324透气外底 (tòu qì wài dǐ) – Đế ngoài thoáng khí
325舒适靴款设计 (shū shì xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế phiên bản bốt thoải mái
326防水加厚 (fáng shuǐ jiā hòu) – Chống nước dày thêm
327鞋带耐用 (xié dài nài yòng) – Dây giày bền
328鞋面防风 (xié miàn fáng fēng) – Mặt giày chống gió
329舒适加绒 (shū shì jiā róng) – Thoải mái có lông
330高弹性外底 (gāo tán xìng wài dǐ) – Đế ngoài có độ đàn hồi cao
331防滑鞋款 (fáng huá xié kuǎn) – Phiên bản giày chống trượt
332加厚鞋垫设计 (jiā hòu xié diàn shè jì) – Thiết kế đệm giày dày thêm
333舒适鞋跟材料 (shū shì xié gēn cái liào) – Vật liệu gót giày thoải mái
334抗寒外层 (kàng hán wài céng) – Lớp ngoài chống lạnh
335鞋面贴花 (xié miàn tiē huā) – Trang trí mặt giày
336防污鞋款 (fáng wū xié kuǎn) – Phiên bản giày chống bẩn
337舒适感鞋带 (shū shì gǎn xié dài) – Dây giày cảm giác thoải mái
338高档外底 (gāo dàng wài dǐ) – Đế ngoài cao cấp
339透气鞋款 (tòu qì xié kuǎn) – Phiên bản giày thoáng khí
340时尚鞋底 (shí shàng xié dǐ) – Đế giày thời trang
341鞋面装饰 (xié miàn zhuāng shì) – Trang trí mặt giày
342防水鞋面设计 (fáng shuǐ xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày chống nước
343舒适内衬设计 (shū shì nèi chèn shè jì) – Thiết kế lớp lót bên trong thoải mái
344高弹性鞋带 (gāo tán xìng xié dài) – Dây giày có độ đàn hồi cao
345抗寒鞋跟 (kàng hán xié gēn) – Gót giày chống lạnh
346防滑鞋底纹理 (fáng huá xié dǐ wén lǐ) – Hoa văn đế giày chống trượt
347舒适鞋面设计 (shū shì xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày thoải mái
348加绒鞋跟 (jiā róng xié gēn) – Gót giày có lông
349耐磨鞋款 (nài mó xié kuǎn) – Phiên bản giày chống mài mòn
350透气内衬 (tòu qì nèi chèn) – Lớp lót bên trong thoáng khí
351舒适鞋底设计 (shū shì xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày thoải mái
352高性能鞋跟 (gāo xìng néng xié gēn) – Gót giày hiệu suất cao
353防冻鞋面设计 (fáng dòng xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày chống đông
354时尚鞋带设计 (shí shàng xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày thời trang
355抗菌鞋底 (kàng jūn xié dǐ) – Đế giày kháng khuẩn
356舒适鞋款材料 (shū shì xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày thoải mái
357防水靴底 (fáng shuǐ xuē dǐ) – Đế bốt chống nước
358舒适鞋款设计 (shū shì xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày thoải mái
359透气鞋面材料 (tòu qì xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày thoáng khí
360防滑鞋面 (fáng huá xié miàn) – Mặt giày chống trượt
361加绒鞋底 (jiā róng xié dǐ) – Đế giày có lông
362抗寒内衬 (kàng hán nèi chèn) – Lớp lót bên trong chống lạnh
363高弹鞋跟设计 (gāo tán xié gēn shè jì) – Thiết kế gót giày có độ đàn hồi cao
364时尚外底 (shí shàng wài dǐ) – Đế ngoài thời trang
365鞋带孔防水 (xié dài kǒng fáng shuǐ) – Lỗ xỏ dây giày chống nước
366高舒适鞋面 (gāo shū shì xié miàn) – Mặt giày thoải mái cao
367耐寒鞋底设计 (nài hán xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày chống lạnh
368防滑鞋带 (fáng huá xié dài) – Dây giày chống trượt
369时尚内衬设计 (shí shàng nèi chèn shè jì) – Thiết kế lớp lót bên trong thời trang
370加厚防水层 (jiā hòu fáng shuǐ céng) – Lớp chống nước dày thêm
371透气鞋款设计 (tòu qì xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày thoáng khí
372防风鞋款设计 (fáng fēng xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày chống gió
373舒适靴面 (shū shì xuē miàn) – Mặt bốt thoải mái
374耐磨鞋面设计 (nài mó xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày chống mài mòn
375防滑鞋面设计 (fáng huá xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày chống trượt
376高档鞋款设计 (gāo dàng xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày cao cấp
377抗菌鞋款 (kàng jūn xié kuǎn) – Phiên bản giày kháng khuẩn
378时尚鞋款材料 (shí shàng xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày thời trang
379防水靴面 (fáng shuǐ xuē miàn) – Mặt bốt chống nước
380高弹鞋面 (gāo tán xié miàn) – Mặt giày có độ đàn hồi cao
381透气鞋底设计 (tòu qì xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày thoáng khí
382防冻鞋带 (fáng dòng xié dài) – Dây giày chống đông lạnh
383高性能鞋面 (gāo xìng néng xié miàn) – Mặt giày hiệu suất cao
384时尚靴跟 (shí shàng xuē gēn) – Gót bốt thời trang
385舒适鞋款 (shū shì xié kuǎn) – Kiểu dáng giày thoải mái
386高弹鞋带 (gāo tán xié dài) – Dây giày có độ đàn hồi cao
387耐寒靴款 (nài hán xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống lạnh
388加厚鞋带 (jiā hòu xié dài) – Dây giày dày thêm
389防水鞋面 (fáng shuǐ xié miàn) – Mặt giày chống nước
390高性能鞋款 (gāo xìng néng xié kuǎn) – Phiên bản giày hiệu suất cao
391抗菌鞋面 (kàng jūn xié miàn) – Mặt giày kháng khuẩn
392时尚鞋底设计 (shí shàng xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày thời trang
393加厚防滑鞋底 (jiā hòu fáng huá xié dǐ) – Đế giày chống trượt dày thêm
394防冻鞋底 (fáng dòng xié dǐ) – Đế giày chống đông lạnh
395舒适鞋带材料 (shū shì xié dài cái liào) – Vật liệu dây giày thoải mái
396高档鞋面设计 (gāo dàng xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày cao cấp
397防滑鞋款设计 (fáng huá xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày chống trượt
398加绒鞋底设计 (jiā róng xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày có lông
399鞋面防水层 (xié miàn fáng shuǐ céng) – Lớp chống nước trên mặt giày
400舒适鞋底结构 (shū shì xié dǐ jié gòu) – Cấu trúc đế giày thoải mái
401抗菌鞋带设计 (kàng jūn xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày kháng khuẩn
402防风鞋底 (fáng fēng xié dǐ) – Đế giày chống gió
403高弹性鞋面 (gāo tán xìng xié miàn) – Mặt giày có độ đàn hồi cao
404舒适鞋帮设计 (shū shì xié bāng shè jì) – Thiết kế cổ giày thoải mái
405防水鞋底材料 (fáng shuǐ xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày chống nước
406加厚鞋面设计 (jiā hòu xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày dày thêm
407舒适靴款 (shū shì xuē kuǎn) – Kiểu dáng bốt thoải mái
408加绒鞋带 (jiā róng xié dài) – Dây giày có lông
409抗寒靴面 (kàng hán xuē miàn) – Mặt bốt chống lạnh
410舒适鞋底纹理 (shū shì xié dǐ wén lǐ) – Hoa văn đế giày thoải mái
411防水靴跟 (fáng shuǐ xuē gēn) – Gót bốt chống nước
412高性能鞋带 (gāo xìng néng xié dài) – Dây giày hiệu suất cao
413防风靴面 (fáng fēng xuē miàn) – Mặt bốt chống gió
414高档靴款设计 (gāo dàng xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt cao cấp
415加厚鞋面材料 (jiā hòu xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày dày thêm
416舒适外层 (shū shì wài céng) – Lớp ngoài thoải mái
417高弹性靴底 (gāo tán xìng xuē dǐ) – Đế bốt có độ đàn hồi cao
418防水鞋帮 (fáng shuǐ xié bāng) – Cổ giày chống nước
419舒适加厚鞋底 (shū shì jiā hòu xié dǐ) – Đế giày dày thêm và thoải mái
420舒适鞋帮材料 (shū shì xié bāng cái liào) – Vật liệu cổ giày thoải mái
421防水靴款设计 (fáng shuǐ xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt chống nước
422耐磨鞋带 (nài mó xié dài) – Dây giày chống mài mòn
423防滑靴底设计 (fáng huá xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt chống trượt
424高档鞋带 (gāo dàng xié dài) – Dây giày cao cấp
425防风鞋底设计 (fáng fēng xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày chống gió
426加绒靴款 (jiā róng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt có lông
427透气鞋带 (tòu qì xié dài) – Dây giày thoáng khí
428高弹性鞋底材料 (gāo tán xìng xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày có độ đàn hồi cao
429防水鞋款设计 (fáng shuǐ xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày chống nước
430舒适鞋垫设计 (shū shì xié diàn shè jì) – Thiết kế đệm giày thoải mái
431高性能靴底 (gāo xìng néng xuē dǐ) – Đế bốt hiệu suất cao
432防滑靴款 (fáng huá xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống trượt
433防寒鞋底 (fáng hán xié dǐ) – Đế giày chống lạnh
434加绒鞋带设计 (jiā róng xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày có lông
435高档靴款 (gāo dàng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt cao cấp
436防风鞋帮 (fáng fēng xié bāng) – Cổ giày chống gió
437耐磨靴面 (nài mó xuē miàn) – Mặt bốt chống mài mòn
438防水鞋跟 (fáng shuǐ xié gēn) – Gót giày chống nước
439高弹性鞋款 (gāo tán xìng xié kuǎn) – Kiểu dáng giày có độ đàn hồi cao
440防水鞋面材料 (fáng shuǐ xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày chống nước
441高性能鞋款设计 (gāo xìng néng xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày hiệu suất cao
442防滑靴跟 (fáng huá xuē gēn) – Gót bốt chống trượt
443舒适加绒鞋款 (shū shì jiā róng xié kuǎn) – Phiên bản giày có lông và thoải mái
444防风鞋带 (fáng fēng xié dài) – Dây giày chống gió
445高档靴底设计 (gāo dàng xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt cao cấp
446透气鞋面设计 (tòu qì xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày thoáng khí
447加厚防寒鞋面 (jiā hòu fáng hán xié miàn) – Mặt giày chống lạnh dày thêm
448高弹性鞋底设计 (gāo tán xìng xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày có độ đàn hồi cao
449防水靴面设计 (fáng shuǐ xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt chống nước
450高性能鞋带设计 (gāo xìng néng xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày hiệu suất cao
451防滑鞋跟设计 (fáng huá xié gēn shè jì) – Thiết kế gót giày chống trượt
452舒适鞋垫材料 (shū shì xié diàn cái liào) – Vật liệu đệm giày thoải mái
453防风靴款设计 (fáng fēng xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt chống gió
454透气鞋底材料 (tòu qì xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày thoáng khí
455舒适靴底设计 (shū shì xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt thoải mái
456高弹性鞋款设计 (gāo tán xìng xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày có độ đàn hồi cao
457舒适加厚鞋垫 (shū shì jiā hòu xié diàn) – Đệm giày dày thêm và thoải mái
458防滑鞋带材料 (fáng huá xié dài cái liào) – Vật liệu dây giày chống trượt
459高档鞋款 (gāo dàng xié kuǎn) – Phiên bản giày cao cấp
460防水鞋帮设计 (fáng shuǐ xié bāng shè jì) – Thiết kế cổ giày chống nước
461高弹性鞋面设计 (gāo tán xìng xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày có độ đàn hồi cao
462舒适靴跟设计 (shū shì xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót bốt thoải mái
463防滑靴款设计 (fáng huá xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt chống trượt
464耐磨靴底材料 (nài mó xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt chống mài mòn
465防风靴底材料 (fáng fēng xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt chống gió
466高档鞋带设计 (gāo dàng xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày cao cấp
467透气靴款设计 (tòu qì xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt thoáng khí
468加厚防滑鞋带 (jiā hòu fáng huá xié dài) – Dây giày chống trượt dày thêm
469高性能靴款 (gāo xìng néng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt hiệu suất cao
470防风鞋面设计 (fáng fēng xié miàn shè jì) – Thiết kế mặt giày chống gió
471高档靴款材料 (gāo dàng xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt cao cấp
472舒适防寒鞋底 (shū shì fáng hán xié dǐ) – Đế giày chống lạnh và thoải mái
473防水鞋带设计 (fáng shuǐ xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày chống nước
474透气鞋垫 (tòu qì xié diàn) – Đệm giày thoáng khí
475舒适靴款材料 (shū shì xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt thoải mái
476舒适加绒鞋底 (shū shì jiā róng xié dǐ) – Đế giày có lông và thoải mái
477防水靴带 (fáng shuǐ xuē dài) – Dây bốt chống nước
478高弹性靴款 (gāo tán xìng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt có độ đàn hồi cao
479防风靴面设计 (fáng fēng xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt chống gió
480加厚鞋底材料 (jiā hòu xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày dày thêm
481高档鞋款材料 (gāo dàng xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày cao cấp
482舒适防寒靴底 (shū shì fáng hán xuē dǐ) – Đế bốt chống lạnh và thoải mái
483舒适靴底材料 (shū shì xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt thoải mái
484防风鞋带设计 (fáng fēng xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày chống gió
485高档靴跟 (gāo dàng xuē gēn) – Gót bốt cao cấp
486防水鞋底设计 (fáng shuǐ xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày chống nước
487防寒靴款设计 (fáng hán xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt chống lạnh
488高弹性鞋带设计 (gāo tán xìng xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày có độ đàn hồi cao
489高档靴面设计 (gāo dàng xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt cao cấp
490防滑鞋带设计 (fáng huá xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày chống trượt
491高性能鞋底设计 (gāo xìng néng xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày hiệu suất cao
492防风靴底设计 (fáng fēng xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt chống gió
493舒适靴面材料 (shū shì xuē miàn cái liào) – Vật liệu mặt bốt thoải mái
494防水鞋款材料 (fáng shuǐ xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày chống nước
495加绒鞋底材料 (jiā róng xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày có lông
496高弹性靴底设计 (gāo tán xìng xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt có độ đàn hồi cao
497高档鞋带材料 (gāo dàng xié dài cái liào) – Vật liệu dây giày cao cấp
498防水靴带材料 (fáng shuǐ xuē dài cái liào) – Vật liệu dây bốt chống nước
499舒适防水靴款 (shū shì fáng shuǐ xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống nước và thoải mái
500高档靴底材料 (gāo dàng xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt cao cấp
501舒适鞋面材料 (shū shì xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày thoải mái
502防滑靴带 (fáng huá xuē dài) – Dây bốt chống trượt
503高弹性鞋面材料 (gāo tán xìng xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày có độ đàn hồi cao
504加绒防寒靴款 (jiā róng fáng hán xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống lạnh có lông
505舒适靴款设计 (shū shì xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt thoải mái
506高性能防滑靴底 (gāo xìng néng fáng huá xuē dǐ) – Đế bốt hiệu suất cao chống trượt
507高档鞋底设计 (gāo dàng xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày cao cấp
508舒适防水鞋底 (shū shì fáng shuǐ xié dǐ) – Đế giày chống nước và thoải mái
509加厚靴款 (jiā hòu xuē kuǎn) – Phiên bản bốt dày thêm
510舒适靴带设计 (shū shì xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt thoải mái
511高弹性靴面材料 (gāo tán xìng xuē miàn cái liào) – Vật liệu mặt bốt có độ đàn hồi cao
512防水靴底材料 (fáng shuǐ xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt chống nước
513防寒鞋款设计 (fáng hán xié kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng giày chống lạnh
514防水鞋带材料 (fáng shuǐ xié dài cái liào) – Vật liệu dây giày chống nước
515高档防滑靴底 (gāo dàng fáng huá xuē dǐ) – Đế bốt cao cấp chống trượt
516防风鞋款材料 (fáng fēng xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày chống gió
517防滑鞋跟 (fáng huá xié gēn) – Gót giày chống trượt
518高档防寒鞋面 (gāo dàng fáng hán xié miàn) – Mặt giày chống lạnh cao cấp
519高弹性鞋款 (gāo tán xìng xié kuǎn) – Phiên bản giày có độ đàn hồi cao
520舒适防水靴带 (shū shì fáng shuǐ xuē dài) – Dây bốt chống nước và thoải mái
521防寒靴带 (fáng hán xuē dài) – Dây bốt chống lạnh
522高档靴帮材料 (gāo dàng xuē bāng cái liào) – Vật liệu cổ bốt cao cấp
523高弹性靴款材料 (gāo tán xìng xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt có độ đàn hồi cao
524高档鞋垫 (gāo dàng xié diàn) – Đệm giày cao cấp
525防风靴帮设计 (fáng fēng xuē bāng shè jì) – Thiết kế cổ bốt chống gió
526高性能靴带设计 (gāo xìng néng xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt hiệu suất cao
527防寒鞋款材料 (fáng hán xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày chống lạnh
528防水鞋垫 (fáng shuǐ xié diàn) – Đệm giày chống nước
529舒适防风靴底 (shū shì fáng fēng xuē dǐ) – Đế bốt chống gió và thoải mái
530高档防滑靴带 (gāo dàng fáng huá xuē dài) – Dây bốt cao cấp chống trượt
531防寒鞋带设计 (fáng hán xié dài shè jì) – Thiết kế dây giày chống lạnh
532高弹性靴跟设计 (gāo tán xìng xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót bốt có độ đàn hồi cao
533舒适防风鞋底 (shū shì fáng fēng xié dǐ) – Đế giày chống gió và thoải mái
534高档舒适靴款 (gāo dàng shū shì xuē kuǎn) – Phiên bản bốt cao cấp và thoải mái
535防滑靴面设计 (fáng huá xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt chống trượt
536防风靴带 (fáng fēng xuē dài) – Dây bốt chống gió
537高弹性鞋带材料 (gāo tán xìng xié dài cái liào) – Vật liệu dây giày có độ đàn hồi cao
538防寒靴面设计 (fáng hán xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt chống lạnh
539防滑靴跟设计 (fáng huá xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót bốt chống trượt
540舒适防水靴面 (shū shì fáng shuǐ xuē miàn) – Mặt bốt chống nước và thoải mái
541高弹性靴底材料 (gāo tán xìng xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt có độ đàn hồi cao
542高档防寒鞋款 (gāo dàng fáng hán xié kuǎn) – Phiên bản giày chống lạnh cao cấp
543高性能靴底设计 (gāo xìng néng xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt hiệu suất cao
544防风靴面材料 (fáng fēng xuē miàn cái liào) – Vật liệu mặt bốt chống gió
545舒适防滑鞋底 (shū shì fáng huá xié dǐ) – Đế giày chống trượt và thoải mái
546防寒鞋底材料 (fáng hán xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày chống lạnh
547高弹性靴带 (gāo tán xìng xuē dài) – Dây bốt có độ đàn hồi cao
548舒适防风鞋带 (shū shì fáng fēng xié dài) – Dây giày chống gió và thoải mái
549高档防滑鞋底 (gāo dàng fáng huá xié dǐ) – Đế giày cao cấp chống trượt
550防寒靴带设计 (fáng hán xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt chống lạnh
551高性能靴款材料 (gāo xìng néng xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt hiệu suất cao
552舒适防寒靴面 (shū shì fáng hán xuē miàn) – Mặt bốt chống lạnh và thoải mái
553防水靴款材料 (fáng shuǐ xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt chống nước
554舒适靴跟材料 (shū shì xuē gēn cái liào) – Vật liệu gót bốt thoải mái
555高弹性靴面设计 (gāo tán xìng xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt có độ đàn hồi cao
556防滑靴带设计 (fáng huá xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt chống trượt
557高档防风靴款 (gāo dàng fáng fēng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống gió cao cấp
558舒适防水鞋带 (shū shì fáng shuǐ xié dài) – Dây giày chống nước và thoải mái
559防风鞋跟 (fáng fēng xié gēn) – Gót giày chống gió
560高档靴带设计 (gāo dàng xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt cao cấp
561高性能鞋款材料 (gāo xìng néng xié kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng giày hiệu suất cao
562防滑靴面材料 (fáng huá xuē miàn cái liào) – Vật liệu mặt bốt chống trượt
563高档防寒靴底 (gāo dàng fáng hán xuē dǐ) – Đế bốt chống lạnh cao cấp
564舒适防水靴底 (shū shì fáng shuǐ xuē dǐ) – Đế bốt chống nước và thoải mái
565防寒鞋垫设计 (fáng hán xié diàn shè jì) – Thiết kế đệm giày chống lạnh
566舒适靴面设计 (shū shì xuē miàn shè jì) – Thiết kế mặt bốt thoải mái
567舒适防寒鞋带 (shū shì fáng hán xié dài) – Dây bốt chống lạnh và thoải mái
568高弹性靴带设计 (gāo tán xìng xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt có độ đàn hồi cao
569防风鞋底材料 (fáng fēng xié dǐ cái liào) – Vật liệu đế giày chống gió
570高档防水靴面 (gāo dàng fáng shuǐ xuē miàn) – Mặt bốt chống nước cao cấp
571防寒靴底设计 (fáng hán xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt chống lạnh
572高弹性鞋垫设计 (gāo tán xìng xié diàn shè jì) – Thiết kế đệm giày có độ đàn hồi cao
573防水靴跟设计 (fáng shuǐ xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót bốt chống nước
574舒适防风靴款 (shū shì fáng fēng xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống gió và thoải mái
575高性能防水靴带 (gāo xìng néng fáng shuǐ xuē dài) – Dây bốt chống nước hiệu suất cao
576高档防滑鞋款 (gāo dàng fáng huá xié kuǎn) – Phiên bản giày chống trượt cao cấp
577舒适防风靴面 (shū shì fáng fēng xuē miàn) – Mặt bốt chống gió và thoải mái
578高弹性防水靴底 (gāo tán xìng fáng shuǐ xuē dǐ) – Đế bốt chống nước có độ đàn hồi cao
579高档防风鞋款 (gāo dàng fáng fēng xié kuǎn) – Phiên bản giày chống gió cao cấp
580防水鞋跟设计 (fáng shuǐ xié gēn shè jì) – Thiết kế gót giày chống nước
581高性能防寒靴底 (gāo xìng néng fáng hán xuē dǐ) – Đế bốt chống lạnh hiệu suất cao
582舒适防滑靴底 (shū shì fáng huá xuē dǐ) – Đế bốt chống trượt và thoải mái
583防寒靴款材料 (fáng hán xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt chống lạnh
584舒适靴带材料 (shū shì xuē dài cái liào) – Vật liệu dây bốt thoải mái
585高弹性防滑鞋底 (gāo tán xìng fáng huá xié dǐ) – Đế giày chống trượt có độ đàn hồi cao
586舒适防风靴带 (shū shì fáng fēng xuē dài) – Dây bốt chống gió và thoải mái
587高档防寒鞋底 (gāo dàng fáng hán xié dǐ) – Đế giày chống lạnh cao cấp
588高档防滑鞋面 (gāo dàng fáng huá xié miàn) – Mặt giày chống trượt cao cấp
589舒适防寒鞋垫 (shū shì fáng hán xié diàn) – Đệm giày chống lạnh và thoải mái
590舒适防滑鞋带 (shū shì fáng huá xié dài) – Dây giày chống trượt và thoải mái
591高档防水鞋底 (gāo dàng fáng shuǐ xié dǐ) – Đế giày chống nước cao cấp
592防寒靴跟设计 (fáng hán xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót bốt chống lạnh
593高弹性靴带材料 (gāo tán xìng xuē dài cái liào) – Vật liệu dây bốt có độ đàn hồi cao
594高档防风靴面 (gāo dàng fáng fēng xuē miàn) – Mặt bốt chống gió cao cấp
595高档防滑靴带 (gāo dàng fáng huá xuē dài) – Dây bốt chống trượt cao cấp
596防水靴跟材料 (fáng shuǐ xuē gēn cái liào) – Vật liệu gót bốt chống nước
597舒适防风鞋面 (shū shì fáng fēng xié miàn) – Mặt giày chống gió và thoải mái
598高弹性靴款设计 (gāo tán xìng xuē kuǎn shè jì) – Thiết kế kiểu dáng bốt có độ đàn hồi cao
599防寒靴底材料 (fáng hán xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt chống lạnh
600高档防风靴带 (gāo dàng fáng fēng xuē dài) – Dây bốt chống gió cao cấp
601防滑靴跟材料 (fáng huá xuē gēn cái liào) – Vật liệu gót bốt chống trượt
602高弹性防水鞋带 (gāo tán xìng fáng shuǐ xié dài) – Dây giày chống nước có độ đàn hồi cao
603防寒靴带材料 (fáng hán xuē dài cái liào) – Vật liệu dây bốt chống lạnh
604防风靴带材料 (fáng fēng xuē dài cái liào) – Vật liệu dây bốt chống gió
605高档防滑靴底 (gāo dàng fáng huá xuē dǐ) – Đế bốt chống trượt cao cấp
606防寒鞋面材料 (fáng hán xié miàn cái liào) – Vật liệu mặt giày chống lạnh
607高档防水靴带设计 (gāo dàng fáng shuǐ xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt chống nước cao cấp
608高弹性防风靴底 (gāo tán xìng fáng fēng xuē dǐ) – Đế bốt chống gió có độ đàn hồi cao
609舒适防寒靴带 (shū shì fáng hán xuē dài) – Dây bốt chống lạnh và thoải mái
610防风靴款材料 (fáng fēng xuē kuǎn cái liào) – Vật liệu của kiểu dáng bốt chống gió
611高档防寒靴款 (gāo dàng fáng hán xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống lạnh cao cấp
612防滑靴带材料 (fáng huá xuē dài cái liào) – Vật liệu dây bốt chống trượt
613高弹性防水靴带 (gāo tán xìng fáng shuǐ xuē dài) – Dây bốt chống nước có độ đàn hồi cao
614防风靴带设计 (fáng fēng xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt chống gió
615舒适防滑靴款 (shū shì fáng huá xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống trượt và thoải mái
616高档防寒靴面 (gāo dàng fáng hán xuē miàn) – Mặt bốt chống lạnh cao cấp
617防水靴底设计 (fáng shuǐ xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt chống nước
618高弹性防风靴面 (gāo tán xìng fáng fēng xuē miàn) – Mặt bốt chống gió có độ đàn hồi cao
619防滑靴底材料 (fáng huá xuē dǐ cái liào) – Vật liệu đế bốt chống trượt
620舒适防水靴跟 (shū shì fáng shuǐ xuē gēn) – Gót bốt chống nước và thoải mái
621舒适防寒鞋面 (shū shì fáng hán xié miàn) – Mặt giày chống lạnh và thoải mái
622舒适防滑靴底设计 (shū shì fáng huá xuē dǐ shè jì) – Thiết kế đế bốt chống trượt và thoải mái
623高弹性防寒靴款 (gāo tán xìng fáng hán xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống lạnh có độ đàn hồi cao
624高档防水靴款 (gāo dàng fáng shuǐ xuē kuǎn) – Phiên bản bốt chống nước cao cấp
625高档防风靴带设计 (gāo dàng fáng fēng xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt chống gió cao cấp
626高弹性防水靴跟 (gāo tán xìng fáng shuǐ xuē gēn) – Gót bốt chống nước có độ đàn hồi cao
627舒适防滑鞋底设计 (shū shì fáng huá xié dǐ shè jì) – Thiết kế đế giày chống trượt và thoải mái
628高档防寒靴带 (gāo dàng fáng hán xuē dài) – Dây bốt chống lạnh cao cấp
629舒适防滑靴跟 (shū shì fáng huá xuē gēn) – Gót bốt chống trượt và thoải mái
630高档防风靴底 (gāo dàng fáng fēng xuē dǐ) – Đế bốt chống gió cao cấp
631防风靴跟设计 (fáng fēng xuē gēn shè jì) – Thiết kế gót bốt chống gió
632高档防水鞋面 (gāo dàng fáng shuǐ xié miàn) – Mặt giày chống nước cao cấp
633高弹性防滑鞋款 (gāo tán xìng fáng huá xié kuǎn) – Phiên bản giày chống trượt có độ đàn hồi cao
634防水靴带设计 (fáng shuǐ xuē dài shè jì) – Thiết kế dây bốt chống nước
635高档防寒鞋带 (gāo dàng fáng hán xié dài) – Dây giày chống lạnh cao cấp
636高档防滑靴跟 (gāo dàng fáng huá xuē gēn) – Gót bốt chống trượt cao cấp
637高弹性防水靴面 (gāo tán xìng fáng shuǐ xuē miàn) – Mặt bốt chống nước có độ đàn hồi cao
638高档防风鞋底 (gāo dàng fáng fēng xié dǐ) – Đế giày chống gió cao cấp
639舒适防滑靴面 (shū shì fáng huá xuē miàn) – Mặt bốt chống trượt và thoải mái
640高档防水靴底 (gāo dàng fáng shuǐ xuē dǐ) – Đế bốt chống nước cao cấp
641防风靴跟材料 (fáng fēng xuē gēn cái liào) – Vật liệu gót bốt chống gió
642舒适防寒鞋带 (shū shì fáng hán xié dài) – Dây giày chống lạnh và thoải mái
643高弹性防滑靴底 (gāo tán xìng fáng huá xuē dǐ) – Đế bốt chống trượt có độ đàn hồi cao
644防水靴面材料 (fáng shuǐ xuē miàn cái liào) – Vật liệu mặt bốt chống nước

Giới thiệu Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân – HSK Thầy Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tọa lạc tại số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một địa chỉ uy tín và chất lượng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên sâu và bài bản. Được dẫn dắt bởi Thầy Vũ, trung tâm nổi tiếng với các chương trình đào tạo đa dạng, phục vụ nhu cầu học tập của mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên biệt.

  1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp
    Khóa học tiếng Trung giao tiếp tại ChineMaster được thiết kế nhằm giúp học viên nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ và tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Với phương pháp giảng dạy thực tiễn, học viên sẽ không chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà còn được thực hành qua các bài tập hội thoại và tình huống thực tế.
  2. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
    Đối với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK, ChineMaster cung cấp khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 9. Khóa học được xây dựng dựa trên cấu trúc đề thi HSK, giúp học viên nắm vững kỹ năng làm bài và đạt điểm cao trong kỳ thi.
  3. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp
    Ngoài HSK, ChineMaster còn cung cấp khóa học HSKK (thi kỹ năng nói) từ sơ cấp đến cao cấp. Khóa học này đặc biệt hữu ích cho những ai muốn cải thiện kỹ năng nói và phát âm tiếng Trung, đồng thời chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK.
  4. Khóa học tiếng Hoa TOCFL band ABC
    TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) là chứng chỉ tiếng Hoa được công nhận tại Đài Loan. ChineMaster cung cấp khóa học TOCFL band ABC, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi này, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao.
  5. Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán
    Đối với những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán của ChineMaster là lựa chọn lý tưởng. Khóa học này tập trung vào các kỹ năng cần thiết để đàm phán, ký kết hợp đồng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
  6. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
    ChineMaster còn cung cấp khóa học chuyên biệt về tiếng Trung trong lĩnh vực Dầu Khí. Khóa học này giúp học viên nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, cùng với kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc đặc thù.
  7. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu
    Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại ChineMaster giúp học viên hiểu rõ quy trình và từ vựng liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu. Khóa học này đặc biệt hữu ích cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong ngành này.
  8. Khóa học tiếng Trung kế toán
    Dành riêng cho những người làm việc trong ngành kế toán, khóa học này cung cấp các kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
  9. Khóa học tiếng Trung online
    Để đáp ứng nhu cầu học tập từ xa, ChineMaster cung cấp các khóa học tiếng Trung online chất lượng cao. Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến trung tâm, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – Toàn diện và duy nhất tại Việt Nam

ChineMaster tự hào là trung tâm duy nhất tại Việt Nam cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên biệt và toàn diện. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập tốt nhất, giúp họ đạt được mục tiêu học tập trong thời gian ngắn nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân – HSK Thầy Vũ chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy đến với chúng tôi để khám phá và trải nghiệm những khóa học chất lượng nhất!

Đánh giá của học viên lớp HSK 789 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Nguyễn Thị Thu Hương

Nguyễn Thị Thu Hương là một trong những học viên đã hoàn thành khóa học HSK 789 tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ. Sau khi hoàn thành khóa học, Thu Hương đã có những đánh giá rất tích cực về chất lượng giảng dạy cũng như sự tiến bộ mà cô đã đạt được.

Thu Hương cho biết, cô rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy tại ChineMaster. Thầy Vũ luôn biết cách truyền tải kiến thức một cách dễ hiểu, kết hợp lý thuyết với thực hành thông qua các bài tập và tình huống thực tế. Những bài học không chỉ giúp cô nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn rèn luyện khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.

Thu Hương cũng đánh giá cao sự linh hoạt và sát thực tế của chương trình học. Nội dung các bài giảng luôn được cập nhật theo xu hướng mới nhất, giúp học viên nắm bắt được những thay đổi trong cấu trúc đề thi HSK. Hơn nữa, việc luyện đề và các buổi thi thử đã giúp cô làm quen với áp lực thời gian và cách thức làm bài thi một cách hiệu quả.

Sau khi hoàn thành khóa học, Thu Hương cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt. Cô tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống sử dụng ngôn ngữ ở trình độ cao. Kỹ năng làm bài thi của cô cũng được cải thiện đáng kể, giúp cô đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 7-9.

Một điểm mạnh khác mà Thu Hương nhấn mạnh là môi trường học tập tại ChineMaster. Lớp học luôn thân thiện, cởi mở, và các bạn học cùng lớp đều rất nhiệt tình, hỗ trợ nhau trong quá trình học tập. Thầy Vũ cũng rất tâm huyết, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên, tạo điều kiện tốt nhất để họ tiến bộ.

Nguyễn Thị Thu Hương chia sẻ rằng, khóa học HSK 789 tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ giúp cô đạt được mục tiêu trong kỳ thi HSK mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và công việc. Cô chân thành cảm ơn Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm đã giúp cô đạt được thành công này. Thu Hương khẳng định, nếu ai đang có ý định học tiếng Trung và muốn thi HSK, ChineMaster chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo.

Đánh giá của học viên Lê Minh Tuấn

Lê Minh Tuấn là một học viên chăm chỉ và luôn đặt mục tiêu cao cho bản thân. Sau khi hoàn thành khóa học HSK 789, Tuấn cảm thấy hài lòng với những gì mình đã học được.

Minh Tuấn đánh giá cao sự sáng tạo trong phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Mỗi bài học đều được thiết kế sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Tuấn chia sẻ rằng các bài tập và tình huống thực tế đã giúp cậu không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Khóa học không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy kiến thức cơ bản mà còn thúc đẩy học viên tự học và khám phá thêm ngoài giờ học. Tuấn cảm thấy mình đã phát triển rõ rệt trong kỹ năng tự học, đặc biệt là khả năng tự luyện đề thi HSK. Sự hỗ trợ từ Thầy Vũ và tài liệu phong phú tại trung tâm cũng giúp cậu tự tin hơn trong kỳ thi chính thức.

Đánh giá của học viên Phạm Hoàng Linh

Phạm Hoàng Linh, một nhân viên văn phòng, quyết định tham gia khóa học HSK 789 để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình cho công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, Linh đã có những nhận xét tích cực về trung tâm.

Linh rất ấn tượng với lộ trình học tập mà Trung tâm ChineMaster đã xây dựng. Mỗi buổi học đều có mục tiêu rõ ràng, giúp học viên dễ dàng theo dõi và đạt được tiến bộ từng ngày. Linh chia sẻ rằng nhờ có lộ trình này, cô đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian trong việc học và chuẩn bị cho kỳ thi HSK.

Hoàng Linh đặc biệt cảm kích sự tận tâm của Thầy Vũ. Không chỉ giảng dạy trên lớp, Thầy còn luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên ngoài giờ học. Linh cảm thấy mình được hỗ trợ rất nhiều, đặc biệt là trong những giai đoạn khó khăn khi học những bài học phức tạp.

Đánh giá của học viên Trần Bảo Ngọc

Trần Bảo Ngọc, một học viên có nền tảng tiếng Trung tốt, đã tham gia khóa học HSK 789 để nâng cao trình độ và chuẩn bị cho kỳ thi. Sau khi kết thúc khóa học, Ngọc đã có những chia sẻ rất tích cực.

Ngọc nhận xét rằng khóa học đã giúp cô cải thiện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, Ngọc cảm thấy kỹ năng nghe và đọc của mình đã tiến bộ vượt bậc, điều này giúp cô làm bài thi HSK tự tin hơn. Cô cũng đánh giá cao các bài tập luyện nghe và đọc tại trung tâm, giúp cô quen với cấu trúc đề thi.

Ngọc cho biết, môi trường học tập tại ChineMaster rất chuyên nghiệp và thân thiện. Các bạn học cùng lớp đều nhiệt tình, hỗ trợ nhau trong suốt quá trình học. Thầy Vũ không chỉ là một người thầy mà còn là một người bạn đồng hành, luôn khuyến khích và động viên học viên cố gắng.

Các học viên của lớp HSK 789 tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đều có những trải nghiệm học tập tích cực và tiến bộ rõ rệt sau khi hoàn thành khóa học. Sự chuyên nghiệp, tận tâm của Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên đã tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi HSK. Những đánh giá này không chỉ là lời cảm ơn chân thành mà còn là sự khẳng định cho chất lượng đào tạo xuất sắc của Trung tâm ChineMaster.

Đánh giá của học viên Nguyễn Hoàng Anh

Nguyễn Hoàng Anh, một sinh viên đại học, đã quyết định theo học khóa HSK 789 để chuẩn bị cho tương lai học tập và làm việc tại Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, Hoàng Anh có những nhận xét rất tích cực.

Hoàng Anh chia sẻ rằng khóa học đã giúp cậu cải thiện đáng kể kỹ năng làm bài thi HSK, đặc biệt là kỹ năng đọc hiểu và viết. Các buổi luyện đề và thi thử tại trung tâm đã giúp cậu quen với áp lực thi cử, từ đó giúp cậu tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thực tế.

Hoàng Anh đánh giá cao giáo trình mà Thầy Vũ sử dụng trong khóa học. Giáo trình không chỉ bao gồm các nội dung cơ bản mà còn được cập nhật theo các xu hướng mới nhất trong kỳ thi HSK, giúp học viên luôn nắm bắt được những thay đổi trong cấu trúc và nội dung đề thi.

Đánh giá của học viên Vũ Thị Mai Lan

Vũ Thị Mai Lan, một chuyên viên marketing, đã quyết định học tiếng Trung để hỗ trợ công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học HSK 789 tại ChineMaster, Mai Lan đã có những đánh giá tích cực.

Mai Lan cho biết, những kiến thức và kỹ năng cô học được tại khóa học HSK 789 đã hỗ trợ rất nhiều trong công việc hàng ngày, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Cô cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung, điều này đã giúp cô nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.

Mai Lan cũng đánh giá cao sự tận tâm của Thầy Vũ. Cô cho biết Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn truyền đạt những kinh nghiệm thực tiễn, giúp cô áp dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong công việc. Thầy luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc, giúp cô vượt qua những khó khăn trong quá trình học tập.

Đánh giá của học viên Phan Văn Thành

Phan Văn Thành là một học viên đã có kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế và cần nâng cao trình độ tiếng Trung để phục vụ cho công việc. Anh đã tham gia khóa học HSK 789 tại Trung tâm ChineMaster và rất hài lòng với kết quả đạt được.

Thành chia sẻ rằng chỉ trong một thời gian ngắn tham gia khóa học, anh đã thấy rõ sự tiến bộ của mình trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Các bài giảng chi tiết, kết hợp với bài tập luyện tập tại trung tâm đã giúp anh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Phan Văn Thành đặc biệt ấn tượng với môi trường học tập tích cực tại ChineMaster. Lớp học không chỉ là nơi để học tập mà còn là nơi để các học viên giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Thầy Vũ luôn tạo điều kiện để học viên thể hiện ý kiến và cải thiện bản thân, điều này đã giúp Thành tự tin hơn trong quá trình học tập.

Những đánh giá từ các học viên như Nguyễn Hoàng Anh, Vũ Thị Mai Lan, và Phan Văn Thành cho thấy rằng Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ giúp họ chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK mà còn hỗ trợ đáng kể trong công việc và cuộc sống. Chất lượng giảng dạy, sự tận tâm của Thầy Vũ và môi trường học tập tích cực đã tạo nên những trải nghiệm học tập xuất sắc, giúp học viên đạt được những thành công vượt trội trong quá trình học tiếng Trung. Trung tâm ChineMaster xứng đáng là địa chỉ đáng tin cậy cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp của mình.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!