Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Quạt điện – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Cuốn Sách “Từ vựng tiếng Trung: Quạt điện” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Quạt điện
Trong hành trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng, và cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung: Quạt điện” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một nguồn tài liệu quý giá giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực này.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Trung tâm ChineMaster và nổi tiếng với các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền tại Việt Nam, đã dồn tâm huyết vào việc biên soạn cuốn sách này nhằm mang đến cho người học một công cụ học tập hiệu quả và dễ tiếp cận. Với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ông đã xây dựng cuốn sách với mục tiêu giúp người học không chỉ hiểu rõ từ vựng mà còn ứng dụng chúng một cách linh hoạt trong thực tế.
Nội dung cuốn sách tập trung vào từ vựng liên quan đến quạt điện, một thiết bị điện gia dụng phổ biến. Cuốn sách được thiết kế để cung cấp các từ vựng cơ bản và chuyên ngành liên quan đến quạt điện, từ các thuật ngữ kỹ thuật, tên gọi các bộ phận, đến các tình huống sử dụng thực tế. Mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết bằng cả tiếng Trung và tiếng Việt, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng và dễ hiểu.
Điểm nổi bật của cuốn sách là cấu trúc khoa học và dễ tiếp cận, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ vựng. Ngoài ra, tác giả còn cung cấp các bài tập ứng dụng và các tình huống giao tiếp thực tế để người học có thể thực hành và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Tại sao bạn nên chọn cuốn sách này?
Cung cấp từ vựng chuyên ngành rõ ràng: Cuốn sách giúp bạn nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến quạt điện, từ cơ bản đến nâng cao.
Được viết bởi một tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực dạy tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm và sự đóng góp quan trọng cho giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Hỗ trợ học tập hiệu quả: Với cấu trúc bài học rõ ràng và các bài tập thực hành, cuốn sách giúp bạn áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế một cách dễ dàng.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung: Quạt điện” là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực điện gia dụng. Hãy cùng khám phá và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn với cuốn sách này!
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung: Quạt điện” được tổ chức thành các chương rõ ràng, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh khác nhau của quạt điện. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong cấu trúc cuốn sách:
Chương 1: Giới thiệu và Cấu tạo Quạt Điện
Tổng quan về quạt điện: Các loại quạt điện phổ biến và ứng dụng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Các bộ phận của quạt điện: Danh sách các bộ phận cơ bản và các thuật ngữ liên quan, như động cơ, lồng quạt, cánh quạt, điều khiển từ xa, v.v.
Từ vựng liên quan: Giải thích chi tiết và ví dụ minh họa về các từ vựng liên quan đến cấu tạo quạt điện.
Chương 2: Các Tình Huống Sử Dụng Quạt Điện
Lắp đặt và Bảo trì: Từ vựng và câu ví dụ liên quan đến việc lắp đặt, bảo trì và sửa chữa quạt điện.
Sử dụng hàng ngày: Cách sử dụng quạt điện trong các tình huống thực tế, bao gồm các chế độ quạt, điều chỉnh tốc độ gió, và các vấn đề thường gặp.
Chương 3: Từ Vựng Kỹ Thuật và Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành
Các thuật ngữ kỹ thuật: Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành điện gia dụng liên quan đến quạt điện.
Chương 4: Bài Tập Thực Hành và Tình Huống
Bài tập từ vựng: Các bài tập để củng cố từ vựng và kiểm tra hiểu biết của người học.
Tình huống giao tiếp thực tế: Các bài tập tình huống giúp người học thực hành từ vựng trong các cuộc hội thoại thực tế liên quan đến quạt điện.
Đối Tượng Đọc Cuốn Sách
Cuốn sách này phù hợp với nhiều đối tượng đọc khác nhau, bao gồm:
Người học tiếng Trung: Những người đang học tiếng Trung và muốn mở rộng từ vựng trong lĩnh vực điện gia dụng.
Kỹ sư và Nhân viên ngành điện gia dụng: Các chuyên gia làm việc trong ngành điện gia dụng có nhu cầu hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung.
Người tiêu dùng: Những người sử dụng quạt điện và muốn hiểu rõ hơn về các sản phẩm và dịch vụ liên quan.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung: Quạt điện” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực quạt điện. Với nội dung phong phú, cấu trúc rõ ràng và sự hướng dẫn tận tâm từ một chuyên gia hàng đầu, cuốn sách này hứa hẹn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và hiểu biết về quạt điện một cách toàn diện. Hãy để cuốn sách này đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Trung và khám phá thế giới quạt điện!
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Quạt điện
STT | Từ vựng tiếng Trung Quạt điện – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 电风扇 (diàn fēng shàn) – Quạt điện |
2 | 风扇叶片 (fēng shàn yè piàn) – Cánh quạt |
3 | 电源线 (diàn yuán xiàn) – Dây điện |
4 | 开关 (kāi guān) – Công tắc |
5 | 遥控器 (yáo kòng qì) – Điều khiển từ xa |
6 | 风速 (fēng sù) – Tốc độ gió |
7 | 调速器 (tiáo sù qì) – Điều chỉnh tốc độ |
8 | 定时功能 (dìng shí gōng néng) – Chức năng hẹn giờ |
9 | 摇头功能 (yáo tóu gōng néng) – Chức năng quay đầu |
10 | 底座 (dǐ zuò) – Chân đế |
11 | 台式风扇 (tái shì fēng shàn) – Quạt bàn |
12 | 落地风扇 (luò dì fēng shàn) – Quạt đứng |
13 | 壁挂式风扇 (bì guà shì fēng shàn) – Quạt treo tường |
14 | 冷风扇 (lěng fēng shàn) – Quạt hơi nước |
15 | 静音模式 (jìng yīn mó shì) – Chế độ yên tĩnh |
16 | 节能模式 (jié néng mó shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng |
17 | 电机 (diàn jī) – Động cơ điện |
18 | 电池 (diàn chí) – Pin |
19 | 风向调节 (fēng xiàng tiáo jié) – Điều chỉnh hướng gió |
20 | 机身材质 (jī shēn cái zhì) – Chất liệu vỏ máy |
21 | 散热器 (sàn rè qì) – Bộ tản nhiệt |
22 | 保护网 (bǎo hù wǎng) – Lưới bảo vệ |
23 | 高温保护 (gāo wēn bǎo hù) – Bảo vệ quá nhiệt |
24 | 抗风罩 (kàng fēng zhào) – Nắp chắn gió |
25 | 风扇电机 (fēng shàn diàn jī) – Động cơ quạt |
26 | 空气循环 (kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí |
27 | 离心风扇 (lí xīn fēng shàn) – Quạt ly tâm |
28 | 轴流风扇 (zhóu liú fēng shàn) – Quạt hướng trục |
29 | 变频风扇 (biàn pín fēng shàn) – Quạt biến tần |
30 | 电扇支架 (diàn shàn zhī jià) – Giá đỡ quạt |
31 | 自动摇头 (zì dòng yáo tóu) – Quay đầu tự động |
32 | 风力调节 (fēng lì tiáo jié) – Điều chỉnh lực gió |
33 | 手动调节 (shǒu dòng tiáo jié) – Điều chỉnh bằng tay |
34 | 加湿功能 (jiā shī gōng néng) – Chức năng tạo ẩm |
35 | 遥控距离 (yáo kòng jù lí) – Khoảng cách điều khiển từ xa |
36 | 风量大小 (fēng liàng dà xiǎo) – Lượng gió |
37 | 振动模式 (zhèn dòng mó shì) – Chế độ rung |
38 | 声级计 (shēng jí jì) – Máy đo độ ồn |
39 | 电压 (diàn yā) – Điện áp |
40 | 功率 (gōng lǜ) – Công suất |
41 | 冷却效果 (lěng què xiào guǒ) – Hiệu quả làm mát |
42 | 倾斜角度 (qīng xié jiǎo dù) – Góc nghiêng |
43 | 空气净化 (kōng qì jìng huà) – Lọc không khí |
44 | 定向送风 (dìng xiàng sòng fēng) – Gió định hướng |
45 | 静电除尘 (jìng diàn chú chén) – Loại bỏ bụi tĩnh điện |
46 | 防水等级 (fáng shuǐ děng jí) – Cấp độ chống nước |
47 | 耐热材质 (nài rè cái zhì) – Chất liệu chịu nhiệt |
48 | 无叶风扇 (wú yè fēng shàn) – Quạt không cánh |
49 | 触摸屏 (chù mō píng) – Màn hình cảm ứng |
50 | 夜灯模式 (yè dēng mó shì) – Chế độ đèn ban đêm |
51 | 控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển |
52 | 环境传感器 (huán jìng chuán gǎn qì) – Cảm biến môi trường |
53 | 调光功能 (tiáo guāng gōng néng) – Chức năng điều chỉnh độ sáng |
54 | 红外线 (hóng wài xiàn) – Hồng ngoại |
55 | 空气流量 (kōng qì liú liàng) – Lưu lượng không khí |
56 | 使用寿命 (shǐ yòng shòu mìng) – Tuổi thọ sử dụng |
57 | 电动升降 (diàn dòng shēng jiàng) – Điều chỉnh độ cao bằng điện |
58 | 空气湿度 (kōng qì shī dù) – Độ ẩm không khí |
59 | 过载保护 (guò zài bǎo hù) – Bảo vệ quá tải |
60 | 节能标识 (jié néng biāo shì) – Nhãn hiệu tiết kiệm năng lượng |
61 | 旋转角度 (xuán zhuǎn jiǎo dù) – Góc quay |
62 | 充电风扇 (chōng diàn fēng shàn) – Quạt sạc điện |
63 | 磁控开关 (cí kòng kāi guān) – Công tắc điều khiển từ |
64 | 防滑垫 (fáng huá diàn) – Miếng đệm chống trượt |
65 | 温度感应器 (wēn dù gǎn yìng qì) – Cảm biến nhiệt độ |
66 | 静音电机 (jìng yīn diàn jī) – Động cơ chạy êm |
67 | 电流 (diàn liú) – Dòng điện |
68 | 防护罩 (fáng hù zhào) – Nắp bảo vệ |
69 | 电流调节 (diàn liú tiáo jié) – Điều chỉnh dòng điện |
70 | 叶片材质 (yè piàn cái zhì) – Chất liệu cánh quạt |
71 | 空气扩散 (kōng qì kuò sàn) – Phân tán không khí |
72 | 电压转换器 (diàn yā zhuǎn huàn qì) – Bộ chuyển đổi điện áp |
73 | 防尘网 (fáng chén wǎng) – Lưới chắn bụi |
74 | 电池寿命 (diàn chí shòu mìng) – Tuổi thọ pin |
75 | 灯光控制 (dēng guāng kòng zhì) – Điều chỉnh đèn |
76 | 静音风扇 (jìng yīn fēng shàn) – Quạt chạy êm |
77 | 风向调节钮 (fēng xiàng tiáo jié niǔ) – Nút điều chỉnh hướng gió |
78 | 充电器接口 (chōng diàn qì jiē kǒu) – Cổng sạc |
79 | 挂壁功能 (guà bì gōng néng) – Chức năng treo tường |
80 | 振动开关 (zhèn dòng kāi guān) – Công tắc rung |
81 | 除湿功能 (chú shī gōng néng) – Chức năng hút ẩm |
82 | 智能控制 (zhì néng kòng zhì) – Điều khiển thông minh |
83 | 温度显示 (wēn dù xiǎn shì) – Hiển thị nhiệt độ |
84 | 定时器 (dìng shí qì) – Bộ hẹn giờ |
85 | 空气流动 (kōng qì liú dòng) – Lưu thông không khí |
86 | 防触电保护 (fáng chù diàn bǎo hù) – Bảo vệ chống điện giật |
87 | 光感传感器 (guāng gǎn chuán gǎn qì) – Cảm biến ánh sáng |
88 | 双向调节 (shuāng xiàng tiáo jié) – Điều chỉnh hai chiều |
89 | 电池充电时间 (diàn chí chōng diàn shí jiān) – Thời gian sạc pin |
90 | 空气净化器 (kōng qì jìng huà qì) – Máy lọc không khí |
91 | 定向风扇 (dìng xiàng fēng shàn) – Quạt định hướng |
92 | 无线连接 (wú xiàn lián jiē) – Kết nối không dây |
93 | 电流输出 (diàn liú shū chū) – Dòng điện đầu ra |
94 | 冷却模式 (lěng què mó shì) – Chế độ làm mát |
95 | 吸音材质 (xī yīn cái zhì) – Chất liệu cách âm |
96 | 调速旋钮 (tiáo sù xuán niǔ) – Núm điều chỉnh tốc độ |
97 | 断电保护 (duàn diàn bǎo hù) – Bảo vệ khi mất điện |
98 | 空气流量传感器 (kōng qì liú liàng chuán gǎn qì) – Cảm biến lưu lượng không khí |
99 | 声控功能 (shēng kòng gōng néng) – Chức năng điều khiển bằng giọng nói |
100 | 防尘过滤网 (fáng chén guò lǜ wǎng) – Lưới lọc bụi |
101 | 智能温控 (zhì néng wēn kòng) – Điều khiển nhiệt độ thông minh |
102 | 空气离子化 (kōng qì lí zǐ huà) – Ion hóa không khí |
103 | 快速冷却 (kuài sù lěng què) – Làm mát nhanh |
104 | 安全开关 (ān quán kāi guān) – Công tắc an toàn |
105 | 风量感应器 (fēng liàng gǎn yìng qì) – Cảm biến lưu lượng gió |
106 | 紫外线消毒 (zǐ wài xiàn xiāo dú) – Khử trùng bằng tia cực tím |
107 | 折叠风扇 (zhé dié fēng shàn) – Quạt gấp |
108 | 风向固定 (fēng xiàng gù dìng) – Hướng gió cố định |
109 | 静音电路 (jìng yīn diàn lù) – Mạch điện yên tĩnh |
110 | 电池备用 (diàn chí bèi yòng) – Pin dự phòng |
111 | 节能认证 (jié néng rèn zhèng) – Chứng nhận tiết kiệm năng lượng |
112 | 电源适配器 (diàn yuán shì pèi qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện |
113 | 调风按钮 (tiáo fēng àn niǔ) – Nút điều chỉnh gió |
114 | 光线调节 (guāng xiàn tiáo jié) – Điều chỉnh ánh sáng |
115 | 空气交换 (kōng qì jiāo huàn) – Trao đổi không khí |
116 | 远程控制 (yuǎn chéng kòng zhì) – Điều khiển từ xa qua mạng |
117 | 湿度显示 (shī dù xiǎn shì) – Hiển thị độ ẩm |
118 | 可拆卸风扇 (kě chāi xiè fēng shàn) – Quạt có thể tháo rời |
119 | 定向气流 (dìng xiàng qì liú) – Dòng khí định hướng |
120 | 风扇罩 (fēng shàn zhào) – Vỏ bọc quạt |
121 | 红外线传感器 (hóng wài xiàn chuán gǎn qì) – Cảm biến hồng ngoại |
122 | 双电源模式 (shuāng diàn yuán mó shì) – Chế độ nguồn đôi |
123 | 自动清洗功能 (zì dòng qīng xǐ gōng néng) – Chức năng tự động làm sạch |
124 | 电机冷却系统 (diàn jī lěng què xì tǒng) – Hệ thống làm mát động cơ |
125 | 风扇速度传感器 (fēng shàn sù dù chuán gǎn qì) – Cảm biến tốc độ quạt |
126 | 低功耗模式 (dī gōng hào mó shì) – Chế độ tiêu thụ năng lượng thấp |
127 | 热敏电阻 (rè mǐn diàn zǔ) – Nhiệt điện trở |
128 | 光电开关 (guāng diàn kāi guān) – Công tắc quang điện |
129 | 无线充电 (wú xiàn chōng diàn) – Sạc không dây |
130 | 双向摇头 (shuāng xiàng yáo tóu) – Quay đầu hai chiều |
131 | 空气净化模块 (kōng qì jìng huà mó kuài) – Module lọc không khí |
132 | 温度调节器 (wēn dù tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
133 | 防过热保护 (fáng guò rè bǎo hù) – Bảo vệ chống quá nhiệt |
134 | 智能家居兼容 (zhì néng jiā jū jiān róng) – Tương thích với nhà thông minh |
135 | 电池续航时间 (diàn chí xù háng shí jiān) – Thời gian sử dụng pin |
136 | 远程监控 (yuǎn chéng jiān kòng) – Giám sát từ xa |
137 | 静电吸附功能 (jìng diàn xī fù gōng néng) – Chức năng hút bụi tĩnh điện |
138 | 高速模式 (gāo sù mó shì) – Chế độ tốc độ cao |
139 | 风力分布 (fēng lì fēn bù) – Phân phối gió |
140 | 空气湿度调节 (kōng qì shī dù tiáo jié) – Điều chỉnh độ ẩm không khí |
141 | 涡轮风扇 (wō lún fēng shàn) – Quạt tuabin |
142 | 冷风循环 (lěng fēng xún huán) – Tuần hoàn gió mát |
143 | 多档风速 (duō dàng fēng sù) – Nhiều cấp độ gió |
144 | 自动定时 (zì dòng dìng shí) – Hẹn giờ tự động |
145 | 智能识别 (zhì néng shí bié) – Nhận diện thông minh |
146 | 红外遥控 (hóng wài yáo kòng) – Điều khiển từ xa hồng ngoại |
147 | 空气质量检测 (kōng qì zhì liàng jiǎn cè) – Kiểm tra chất lượng không khí |
148 | 低噪音设计 (dī zào yīn shè jì) – Thiết kế giảm tiếng ồn |
149 | 气流控制 (qì liú kòng zhì) – Điều khiển luồng khí |
150 | 自动开关机 (zì dòng kāi guān jī) – Tự động bật/tắt |
151 | 可调节支架 (kě tiáo jié zhī jià) – Chân đế có thể điều chỉnh |
152 | 空气负离子 (kōng qì fù lí zǐ) – Ion âm trong không khí |
153 | 风扇模式选择 (fēng shàn mó shì xuǎn zé) – Chọn chế độ quạt |
154 | 智能声控 (zhì néng shēng kòng) – Điều khiển bằng giọng nói thông minh |
155 | 空气加湿器 (kōng qì jiā shī qì) – Máy tạo ẩm không khí |
156 | 冷却液 (lěng què yè) – Chất làm mát |
157 | 风扇罩设计 (fēng shàn zhào shè jì) – Thiết kế lồng quạt |
158 | 磁性遥控器 (cí xìng yáo kòng qì) – Điều khiển từ xa có nam châm |
159 | 高效电机 (gāo xiào diàn jī) – Động cơ hiệu suất cao |
160 | 可拆卸过滤网 (kě chāi xiè guò lǜ wǎng) – Lưới lọc có thể tháo rời |
161 | 三叶风扇 (sān yè fēng shàn) – Quạt ba cánh |
162 | 空气调节器 (kōng qì tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh không khí |
163 | 电磁兼容 (diàn cí jiān róng) – Tương thích điện từ |
164 | 风量调节阀 (fēng liàng tiáo jié fá) – Van điều chỉnh lượng gió |
165 | 紫外线灭菌 (zǐ wài xiàn miè jūn) – Diệt khuẩn bằng tia cực tím |
166 | 自带温控 (zì dài wēn kòng) – Tích hợp điều khiển nhiệt độ |
167 | 热传感器 (rè chuán gǎn qì) – Cảm biến nhiệt |
168 | 自动风速调整 (zì dòng fēng sù tiáo zhěng) – Tự động điều chỉnh tốc độ gió |
169 | 柔风模式 (róu fēng mó shì) – Chế độ gió nhẹ |
170 | 离子风扇 (lí zǐ fēng shàn) – Quạt ion |
171 | 空气扩散器 (kōng qì kuò sàn qì) – Bộ phân tán không khí |
172 | 耐久风扇 (nài jiǔ fēng shàn) – Quạt bền bỉ |
173 | 自带照明 (zì dài zhào míng) – Tích hợp đèn chiếu sáng |
174 | 便携风扇 (biàn xié fēng shàn) – Quạt xách tay |
175 | 远程风速控制 (yuǎn chéng fēng sù kòng zhì) – Điều khiển tốc độ gió từ xa |
176 | 防风罩 (fáng fēng zhào) – Nắp chắn gió |
177 | 散热风扇 (sàn rè fēng shàn) – Quạt làm mát |
178 | 智能定时器 (zhì néng dìng shí qì) – Bộ hẹn giờ thông minh |
179 | 环保材质 (huán bǎo cái zhì) – Chất liệu thân thiện với môi trường |
180 | 光感调节 (guāng gǎn tiáo jié) – Điều chỉnh theo cảm biến ánh sáng |
181 | 三速调节 (sān sù tiáo jié) – Điều chỉnh ba tốc độ |
182 | 自动平衡 (zì dòng píng héng) – Tự động cân bằng |
183 | 离心风轮 (lí xīn fēng lún) – Bánh xe gió ly tâm |
184 | 变频控制 (biàn pín kòng zhì) – Điều khiển biến tần |
185 | 温控风扇 (wēn kòng fēng shàn) – Quạt điều khiển nhiệt độ |
186 | 快速充电 (kuài sù chōng diàn) – Sạc nhanh |
187 | 超静音模式 (chāo jìng yīn mó shì) – Chế độ siêu yên tĩnh |
188 | 智能调速 (zhì néng tiáo sù) – Điều chỉnh tốc độ thông minh |
189 | 空气过滤系统 (kōng qì guò lǜ xì tǒng) – Hệ thống lọc không khí |
190 | 可折叠支架 (kě zhé dié zhī jià) – Giá đỡ có thể gấp |
191 | 紫外线灯 (zǐ wài xiàn dēng) – Đèn tia cực tím |
192 | 远程调节 (yuǎn chéng tiáo jié) – Điều chỉnh từ xa |
193 | 手提式风扇 (shǒu tí shì fēng shàn) – Quạt cầm tay |
194 | 电流保护 (diàn liú bǎo hù) – Bảo vệ dòng điện |
195 | 空气冷却模块 (kōng qì lěng què mó kuài) – Module làm mát không khí |
196 | 超薄设计 (chāo báo shè jì) – Thiết kế siêu mỏng |
197 | 多功能风扇 (duō gōng néng fēng shàn) – Quạt đa chức năng |
198 | 气流感应 (qì liú gǎn yìng) – Cảm ứng luồng khí |
199 | 声控调节 (shēng kòng tiáo jié) – Điều chỉnh bằng âm thanh |
200 | 风扇调节器 (fēng shàn tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh quạt |
201 | 高效风扇 (gāo xiào fēng shàn) – Quạt hiệu suất cao |
202 | 智能温度调节 (zhì néng wēn dù tiáo jié) – Điều chỉnh nhiệt độ thông minh |
203 | 双风扇设计 (shuāng fēng shàn shè jì) – Thiết kế quạt đôi |
204 | 动态平衡 (dòng tài píng héng) – Cân bằng động |
205 | 抗菌过滤 (kàng jūn guò lǜ) – Lọc kháng khuẩn |
206 | 液晶显示屏 (yè jīng xiǎn shì píng) – Màn hình LCD |
207 | 空气循环系统 (kōng qì xún huán xì tǒng) – Hệ thống tuần hoàn không khí |
208 | 智能遥控 (zhì néng yáo kòng) – Điều khiển từ xa thông minh |
209 | 风速调节器 (fēng sù tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ gió |
210 | 智能调风 (zhì néng tiáo fēng) – Điều chỉnh gió thông minh |
211 | 节能风扇 (jié néng fēng shàn) – Quạt tiết kiệm năng lượng |
212 | 风速显示 (fēng sù xiǎn shì) – Hiển thị tốc độ gió |
213 | 多档调节 (duō dàng tiáo jié) – Điều chỉnh nhiều cấp độ |
214 | 可调风扇 (kě tiáo fēng shàn) – Quạt có thể điều chỉnh |
215 | 空气清新 (kōng qì qīng xīn) – Làm mới không khí |
216 | 高风速模式 (gāo fēng sù mó shì) – Chế độ tốc độ gió cao |
217 | 轻便设计 (qīng biàn shè jì) – Thiết kế nhẹ nhàng |
218 | 动态风扇 (dòng tài fēng shàn) – Quạt gió động |
219 | 高效率电机 (gāo xiào lǜ diàn jī) – Động cơ hiệu suất cao |
220 | 自清洁功能 (zì qīng jié gōng néng) – Chức năng tự làm sạch |
221 | 风扇转速 (fēng shàn zhuǎn sù) – Tốc độ quay của quạt |
222 | 气流方向 (qì liú fāng xiàng) – Hướng luồng khí |
223 | 智能感应 (zhì néng gǎn yìng) – Cảm ứng thông minh |
224 | 远程调节风速 (yuǎn chéng tiáo jié fēng sù) – Điều chỉnh tốc độ gió từ xa |
225 | 静音风扇设计 (jìng yīn fēng shàn shè jì) – Thiết kế quạt yên tĩnh |
226 | 多功能遥控器 (duō gōng néng yáo kòng qì) – Điều khiển từ xa đa chức năng |
227 | LED显示屏 (LED xiǎn shì píng) – Màn hình LED |
228 | 自动感应模式 (zì dòng gǎn yìng mó shì) – Chế độ cảm ứng tự động |
229 | 风扇遮罩 (fēng shàn zhē zhào) – Che chắn quạt |
230 | 智能环境感知 (zhì néng huán jìng gǎn zhī) – Nhận diện môi trường thông minh |
231 | 可调节角度 (kě tiáo jié jiǎo dù) – Góc điều chỉnh được |
232 | 气流分布设计 (qì liú fēn bù shè jì) – Thiết kế phân phối luồng khí |
233 | 变速控制 (biàn sù kòng zhì) – Điều khiển biến tốc độ |
234 | 节能风扇设计 (jié néng fēng shàn shè jì) – Thiết kế quạt tiết kiệm năng lượng |
235 | 气流扩散 (qì liú kuò sàn) – Mở rộng luồng khí |
236 | 风速等级 (fēng sù děng jí) – Cấp độ tốc độ gió |
237 | 智能显示 (zhì néng xiǎn shì) – Hiển thị thông minh |
238 | 调节范围 (tiáo jié fàn wéi) – Phạm vi điều chỉnh |
239 | 气流调节 (qì liú tiáo jié) – Điều chỉnh luồng khí |
240 | 静音设计 (jìng yīn shè jì) – Thiết kế giảm tiếng ồn |
241 | 风扇方向 (fēng shàn fāng xiàng) – Hướng quạt |
242 | 节能开关 (jié néng kāi guān) – Công tắc tiết kiệm năng lượng |
243 | 智能控制面板 (zhì néng kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển thông minh |
244 | 空气流量调节 (kōng qì liú liàng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng không khí |
245 | 遥控功能 (yáo kòng gōng néng) – Chức năng điều khiển từ xa |
246 | 定时关闭 (dìng shí guān bì) – Đóng tự động theo hẹn giờ |
247 | 风扇材质 (fēng shàn cái zhì) – Chất liệu quạt |
248 | 空气净化功能 (kōng qì jìng huà gōng néng) – Chức năng lọc không khí |
249 | 风速等级选择 (fēng sù děng jí xuǎn zé) – Lựa chọn cấp độ tốc độ gió |
250 | 自动调节模式 (zì dòng tiáo jié mó shì) – Chế độ tự động điều chỉnh |
251 | 热保护功能 (rè bǎo hù gōng néng) – Chức năng bảo vệ nhiệt |
252 | 可调风扇支架 (kě tiáo fēng shàn zhī jià) – Giá đỡ quạt có thể điều chỉnh |
253 | 高效空气循环 (gāo xiào kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí hiệu quả |
254 | 节能风速 (jié néng fēng sù) – Tốc độ gió tiết kiệm năng lượng |
255 | 风量调节按钮 (fēng liàng tiáo jié àn niǔ) – Nút điều chỉnh lượng gió |
256 | 多档风速设置 (duō dàng fēng sù shè zhì) – Cài đặt nhiều cấp độ tốc độ gió |
257 | 超静音技术 (chāo jìng yīn jì shù) – Công nghệ siêu yên tĩnh |
258 | 智能风向调整 (zhì néng fēng xiàng tiáo zhěng) – Điều chỉnh hướng gió thông minh |
259 | 空气检测 (kōng qì jiǎn cè) – Kiểm tra không khí |
260 | 风扇灵活性 (fēng shàn líng huó xìng) – Tính linh hoạt của quạt |
261 | 电池充电状态 (diàn chí chōng diàn zhuàng tài) – Tình trạng sạc pin |
262 | 多功能显示屏 (duō gōng néng xiǎn shì píng) – Màn hình đa chức năng |
263 | 实时温度监测 (shí shí wēn dù jiān cè) – Giám sát nhiệt độ thời gian thực |
264 | 风扇节能 (fēng shàn jié néng) – Tiết kiệm năng lượng quạt |
265 | 超大风量 (chāo dà fēng liàng) – Lưu lượng gió cực lớn |
266 | 可调风扇罩 (kě tiáo fēng shàn zhào) – Vỏ quạt có thể điều chỉnh |
267 | 风扇稳定性 (fēng shàn wěn dìng xìng) – Tính ổn định của quạt |
268 | 电源节能 (diàn yuán jié néng) – Tiết kiệm năng lượng nguồn điện |
269 | 风速调节模式 (fēng sù tiáo jié mó shì) – Chế độ điều chỉnh tốc độ gió |
270 | 高效能风扇 (gāo xiào néng fēng shàn) – Quạt hiệu suất cao |
271 | 气流传感器 (qì liú chuán gǎn qì) – Cảm biến luồng khí |
272 | 风扇安装 (fēng shàn ān zhuāng) – Lắp đặt quạt |
273 | 智能风量调整 (zhì néng fēng liàng tiáo zhěng) – Điều chỉnh lượng gió thông minh |
274 | 风扇冷却 (fēng shàn lěng què) – Làm mát quạt |
275 | 可调节风扇头 (kě tiáo jié fēng shàn tóu) – Đầu quạt có thể điều chỉnh |
276 | 风扇操作界面 (fēng shàn cāo zuò jiè miàn) – Giao diện điều khiển quạt |
277 | 智能传感系统 (zhì néng chuán gǎn xì tǒng) – Hệ thống cảm biến thông minh |
278 | 风量控制 (fēng liàng kòng zhì) – Điều khiển lượng gió |
279 | 空气循环模式 (kōng qì xún huán mó shì) – Chế độ tuần hoàn không khí |
280 | 自动风向调整 (zì dòng fēng xiàng tiáo zhěng) – Điều chỉnh hướng gió tự động |
281 | 内置风扇 (nèi zhì fēng shàn) – Quạt tích hợp |
282 | 高风速设置 (gāo fēng sù shè zhì) – Cài đặt tốc độ gió cao |
283 | 气流优化 (qì liú yōu huà) – Tối ưu hóa luồng khí |
284 | 温湿度控制 (wēn shī dù kòng zhì) – Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm |
285 | 智能定时功能 (zhì néng dìng shí gōng néng) – Chức năng hẹn giờ thông minh |
286 | 静音风量 (jìng yīn fēng liàng) – Lượng gió yên tĩnh |
287 | 自动风速调整 (zì dòng fēng sù tiáo zhěng) – Điều chỉnh tốc độ gió tự động |
288 | 风扇舒适模式 (fēng shàn shū shì mó shì) – Chế độ gió thoải mái |
289 | 风量显示器 (fēng liàng xiǎn shì qì) – Hiển thị lưu lượng gió |
290 | 冷却风扇 (lěng què fēng shàn) – Quạt làm mát |
291 | 可调节风速 (kě tiáo jié fēng sù) – Tốc độ gió có thể điều chỉnh |
292 | 环保风扇 (huán bǎo fēng shàn) – Quạt thân thiện với môi trường |
293 | 智能风扇控制 (zhì néng fēng shàn kòng zhì) – Điều khiển quạt thông minh |
294 | 高风量模式 (gāo fēng liàng mó shì) – Chế độ lưu lượng gió cao |
295 | 风扇调节功能 (fēng shàn tiáo jié gōng néng) – Chức năng điều chỉnh quạt |
296 | 风扇配置 (fēng shàn pèi zhì) – Cấu hình quạt |
297 | 风扇外观设计 (fēng shàn wài guān shè jì) – Thiết kế bên ngoài của quạt |
298 | 风量调节旋钮 (fēng liàng tiáo jié xuán niǔ) – Nút điều chỉnh lưu lượng gió |
299 | 高风速选项 (gāo fēng sù xuǎn xiàng) – Tùy chọn tốc độ gió cao |
300 | 风扇节能模式 (fēng shàn jié néng mó shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng của quạt |
301 | 气流调节器 (qì liú tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh luồng khí |
302 | 可调节风量 (kě tiáo jié fēng liàng) – Lưu lượng gió có thể điều chỉnh |
303 | 智能风扇应用 (zhì néng fēng shàn yìng yòng) – Ứng dụng quạt thông minh |
304 | 冷风功能 (lěng fēng gōng néng) – Chức năng gió lạnh |
305 | 静音风扇 (jìng yīn fēng shàn) – Quạt yên tĩnh |
306 | 智能温控系统 (zhì néng wēn kòng xì tǒng) – Hệ thống điều khiển nhiệt độ thông minh |
307 | 风扇设计风格 (fēng shàn shè jì fēng gé) – Phong cách thiết kế quạt |
308 | 气流调节按钮 (qì liú tiáo jié àn niǔ) – Nút điều chỉnh luồng khí |
309 | 风扇使用模式 (fēng shàn shǐ yòng mó shì) – Chế độ sử dụng quạt |
310 | 超强风扇 (chāo qiáng fēng shàn) – Quạt siêu mạnh |
311 | 自动循环模式 (zì dòng xún huán mó shì) – Chế độ tuần hoàn tự động |
312 | 空气流量控制 (kōng qì liú liàng kòng zhì) – Điều khiển lưu lượng không khí |
313 | 风速范围 (fēng sù fàn wéi) – Phạm vi tốc độ gió |
314 | 智能开关 (zhì néng kāi guān) – Công tắc thông minh |
315 | 高风速设置选项 (gāo fēng sù shè zhì xuǎn xiàng) – Tùy chọn cài đặt tốc độ gió cao |
316 | 多档风速控制 (duō dàng fēng sù kòng zhì) – Điều khiển tốc độ gió nhiều cấp độ |
317 | 智能风扇程序 (zhì néng fēng shàn chéng xù) – Chương trình quạt thông minh |
318 | 自动调整模式 (zì dòng tiáo zhěng mó shì) – Chế độ điều chỉnh tự động |
319 | 风扇电池寿命 (fēng shàn diàn chí shòu mìng) – Tuổi thọ pin quạt |
320 | 超高风速 (chāo gāo fēng sù) – Tốc độ gió siêu cao |
321 | 智能调节风量 (zhì néng tiáo jié fēng liàng) – Điều chỉnh lượng gió thông minh |
322 | 遥控操作 (yáo kòng cāo zuò) – Vận hành từ xa |
323 | 风速显示面板 (fēng sù xiǎn shì miàn bǎn) – Bảng hiển thị tốc độ gió |
324 | 内置空气净化器 (nèi zhì kōng qì jìng huà qì) – Máy lọc không khí tích hợp |
325 | 调节角度范围 (tiáo jié jiǎo dù fàn wéi) – Phạm vi điều chỉnh góc |
326 | 智能风扇设置 (zhì néng fēng shàn shè zhì) – Cài đặt quạt thông minh |
327 | 冷风调节 (lěng fēng tiáo jié) – Điều chỉnh gió lạnh |
328 | 风扇智能程序 (fēng shàn zhì néng chéng xù) – Chương trình quạt thông minh |
329 | 风扇节能功能 (fēng shàn jié néng gōng néng) – Chức năng tiết kiệm năng lượng của quạt |
330 | 静音调节 (jìng yīn tiáo jié) – Điều chỉnh yên tĩnh |
331 | 风扇电动功能 (fēng shàn diàn dòng gōng néng) – Chức năng điện của quạt |
332 | 自动清洁功能 (zì dòng qīng jié gōng néng) – Chức năng tự làm sạch |
333 | 气流控制面板 (qì liú kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển luồng khí |
334 | 智能风扇设计 (zhì néng fēng shàn shè jì) – Thiết kế quạt thông minh |
335 | 气流均匀 (qì liú jūn yún) – Luồng khí đồng đều |
336 | 风速调节范围 (fēng sù tiáo jié fàn wéi) – Phạm vi điều chỉnh tốc độ gió |
337 | 智能风扇维护 (zhì néng fēng shàn wéi hù) – Bảo trì quạt thông minh |
338 | 风扇电源管理 (fēng shàn diàn yuán guǎn lǐ) – Quản lý nguồn điện của quạt |
339 | 静音风量调整 (jìng yīn fēng liàng tiáo zhěng) – Điều chỉnh lượng gió yên tĩnh |
340 | 风扇结构 (fēng shàn jié gòu) – Cấu trúc của quạt |
341 | 自动风量调节 (zì dòng fēng liàng tiáo jié) – Điều chỉnh lượng gió tự động |
342 | 风速档位 (fēng sù dàng wèi) – Cấp độ tốc độ gió |
343 | 智能控制技术 (zhì néng kòng zhì jì shù) – Công nghệ điều khiển thông minh |
344 | 风扇外罩 (fēng shàn wài zhào) – Vỏ bảo vệ quạt |
345 | 风速调节旋钮 (fēng sù tiáo jié xuán niǔ) – Nút xoay điều chỉnh tốc độ gió |
346 | 空气流量分析 (kōng qì liú liàng fēn xī) – Phân tích lưu lượng không khí |
347 | 风扇变频 (fēng shàn biàn pín) – Biến tần quạt |
348 | 静音模式开关 (jìng yīn mó shì kāi guān) – Công tắc chế độ yên tĩnh |
349 | 风量控制旋钮 (fēng liàng kòng zhì xuán niǔ) – Nút xoay điều khiển lượng gió |
350 | 智能风量调节器 (zhì néng fēng liàng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh lượng gió thông minh |
351 | 高效风扇系统 (gāo xiào fēng shàn xì tǒng) – Hệ thống quạt hiệu suất cao |
352 | 空气过滤功能 (kōng qì guò lǜ gōng néng) – Chức năng lọc không khí |
353 | 风速选择 (fēng sù xuǎn zé) – Lựa chọn tốc độ gió |
354 | 风扇定时器 (fēng shàn dìng shí qì) – Bộ hẹn giờ quạt |
355 | 风扇控制系统 (fēng shàn kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển quạt |
356 | 自动清洁模式 (zì dòng qīng jié mó shì) – Chế độ làm sạch tự động |
357 | 风扇调节开关 (fēng shàn tiáo jié kāi guān) – Công tắc điều chỉnh quạt |
358 | 风量调节器 (fēng liàng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng gió |
359 | 风扇保护功能 (fēng shàn bǎo hù gōng néng) – Chức năng bảo vệ quạt |
360 | 气流强度调节 (qì liú qiáng dù tiáo jié) – Điều chỉnh cường độ luồng khí |
361 | 远程智能控制 (yuǎn chéng zhì néng kòng zhì) – Điều khiển thông minh từ xa |
362 | 风速自动调节 (fēng sù zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió tự động |
363 | 空气净化模式 (kōng qì jìng huà mó shì) – Chế độ lọc không khí |
364 | 智能风扇管理 (zhì néng fēng shàn guǎn lǐ) – Quản lý quạt thông minh |
365 | 风扇舒适设置 (fēng shàn shū shì shè zhì) – Cài đặt chế độ thoải mái của quạt |
366 | 风量显示功能 (fēng liàng xiǎn shì gōng néng) – Chức năng hiển thị lưu lượng gió |
367 | 气流优化设计 (qì liú yōu huà shè jì) – Thiết kế tối ưu hóa luồng khí |
368 | 高效节能风扇 (gāo xiào jié néng fēng shàn) – Quạt tiết kiệm năng lượng hiệu quả |
369 | 风扇清洁提示 (fēng shàn qīng jié tí shì) – Nhắc nhở làm sạch quạt |
370 | 自动风扇调节 (zì dòng fēng shàn tiáo jié) – Điều chỉnh quạt tự động |
371 | 风速控制面板 (fēng sù kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển tốc độ gió |
372 | 智能气流控制 (zhì néng qì liú kòng zhì) – Điều khiển luồng khí thông minh |
373 | 静音节能模式 (jìng yīn jié néng mó shì) – Chế độ yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng |
374 | 风扇设定 (fēng shàn shè dìng) – Cài đặt quạt |
375 | 智能调节系统 (zhì néng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh thông minh |
376 | 风扇模式选择 (fēng shàn mó shì xuǎn zé) – Lựa chọn chế độ quạt |
377 | 风扇运行状态 (fēng shàn yùn xíng zhuàng tài) – Tình trạng hoạt động của quạt |
378 | 风扇自动保护 (fēng shàn zì dòng bǎo hù) – Bảo vệ tự động của quạt |
379 | 气流均衡 (qì liú jūn héng) – Cân bằng luồng khí |
380 | 静音风速控制 (jìng yīn fēng sù kòng zhì) – Điều khiển tốc độ gió yên tĩnh |
381 | 风扇旋转角度 (fēng shàn xuán zhuǎn jiǎo dù) – Góc quay của quạt |
382 | 自动清洁功能 (zì dòng qīng jié gōng néng) – Chức năng làm sạch tự động |
383 | 远程控制器 (yuǎn chéng kòng zhì qì) – Điều khiển từ xa |
384 | 风扇加湿功能 (fēng shàn jiā shī gōng néng) – Chức năng làm ẩm của quạt |
385 | 风量调节开关 (fēng liàng tiáo jié kāi guān) – Công tắc điều chỉnh lưu lượng gió |
386 | 风扇风速显示 (fēng shàn fēng sù xiǎn shì) – Hiển thị tốc độ gió của quạt |
387 | 高效风扇功能 (gāo xiào fēng shàn gōng néng) – Chức năng quạt hiệu suất cao |
388 | 风扇控制面板 (fēng shàn kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển quạt |
389 | 智能风扇传感器 (zhì néng fēng shàn chuán gǎn qì) – Cảm biến quạt thông minh |
390 | 空气净化系统 (kōng qì jìng huà xì tǒng) – Hệ thống lọc không khí |
391 | 风速调节功能 (fēng sù tiáo jié gōng néng) – Chức năng điều chỉnh tốc độ gió |
392 | 智能温度感应 (zhì néng wēn dù gǎn yìng) – Cảm ứng nhiệt độ thông minh |
393 | 风扇能效等级 (fēng shàn néng xiào děng jí) – Cấp độ hiệu suất năng lượng của quạt |
394 | 风扇自适应 (fēng shàn zì shì yìng) – Quạt tự thích ứng |
395 | 高风量设置 (gāo fēng liàng shè zhì) – Cài đặt lưu lượng gió cao |
396 | 风速调节系统 (fēng sù tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tốc độ gió |
397 | 自动风扇控制 (zì dòng fēng shàn kòng zhì) – Điều khiển quạt tự động |
398 | 静音模式选择 (jìng yīn mó shì xuǎn zé) – Lựa chọn chế độ yên tĩnh |
399 | 智能节能模式 (zhì néng jié néng mó shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh |
400 | 风扇风向调节 (fēng shàn fēng xiàng tiáo jié) – Điều chỉnh hướng gió của quạt |
401 | 多风速选择 (duō fēng sù xuǎn zé) – Lựa chọn nhiều tốc độ gió |
402 | 风扇移动功能 (fēng shàn yí dòng gōng néng) – Chức năng di chuyển quạt |
403 | 风量智能调节 (fēng liàng zhì néng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng gió thông minh |
404 | 智能风扇调度 (zhì néng fēng shàn tiáo dù) – Điều phối quạt thông minh |
405 | 风扇工作模式 (fēng shàn gōng zuò mó shì) – Chế độ làm việc của quạt |
406 | 空气净化风扇 (kōng qì jìng huà fēng shàn) – Quạt lọc không khí |
407 | 风扇操作面板 (fēng shàn cāo zuò miàn bǎn) – Bảng điều khiển quạt |
408 | 智能风扇温控 (zhì néng fēng shàn wēn kòng) – Điều khiển nhiệt độ quạt thông minh |
409 | 风扇保护机制 (fēng shàn bǎo hù jī zhì) – Cơ chế bảo vệ quạt |
410 | 风扇风量监测 (fēng shàn fēng liàng jiān cè) – Giám sát lưu lượng gió của quạt |
411 | 自动风速调节 (zì dòng fēng sù tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió tự động |
412 | 智能风扇遥控 (zhì néng fēng shàn yáo kòng) – Điều khiển từ xa quạt thông minh |
413 | 风扇显示屏 (fēng shàn xiǎn shì píng) – Màn hình hiển thị quạt |
414 | 风速调节器 (fēng sù tiáo jié qì) – Thiết bị điều chỉnh tốc độ gió |
415 | 智能风量管理 (zhì néng fēng liàng guǎn lǐ) – Quản lý lưu lượng gió thông minh |
416 | 风扇运行模式 (fēng shàn yùn xíng mó shì) – Chế độ hoạt động của quạt |
417 | 风扇远程控制 (fēng shàn yuǎn chéng kòng zhì) – Điều khiển quạt từ xa |
418 | 气流调节装置 (qì liú tiáo jié zhuāng zhì) – Thiết bị điều chỉnh luồng khí |
419 | 风扇自定义设置 (fēng shàn zì dìng yì shè zhì) – Cài đặt tùy chỉnh quạt |
420 | 智能调温风扇 (zhì néng tiáo wēn fēng shàn) – Quạt điều chỉnh nhiệt độ thông minh |
421 | 风扇温控面板 (fēng shàn wēn kòng miàn bǎn) – Bảng điều khiển nhiệt độ quạt |
422 | 风量显示器 (fēng liàng xiǎn shì qì) – Thiết bị hiển thị lưu lượng gió |
423 | 智能风扇安全 (zhì néng fēng shàn ān quán) – An toàn quạt thông minh |
424 | 风扇节能技术 (fēng shàn jié néng jì shù) – Công nghệ tiết kiệm năng lượng quạt |
425 | 风扇智能控制器 (fēng shàn zhì néng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển thông minh của quạt |
426 | 风速调节功能键 (fēng sù tiáo jié gōng néng jiàn) – Phím chức năng điều chỉnh tốc độ gió |
427 | 智能风量分析 (zhì néng fēng liàng fēn xī) – Phân tích lưu lượng gió thông minh |
428 | 风扇风向控制 (fēng shàn fēng xiàng kòng zhì) – Điều khiển hướng gió của quạt |
429 | 风扇智能程序设置 (fēng shàn zhì néng chéng xù shè zhì) – Cài đặt chương trình thông minh của quạt |
430 | 风扇清洁指示灯 (fēng shàn qīng jié zhǐ shì dēng) – Đèn chỉ báo làm sạch quạt |
431 | 风量检测功能 (fēng liàng jiǎn cè gōng néng) – Chức năng kiểm tra lưu lượng gió |
432 | 风扇风速调节 (fēng shàn fēng sù tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió của quạt |
433 | 空气流量调整 (kōng qì liú liàng tiáo zhěng) – Điều chỉnh lưu lượng không khí |
434 | 风扇移动控制 (fēng shàn yí dòng kòng zhì) – Điều khiển di chuyển quạt |
435 | 风速自动调节器 (fēng sù zì dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ gió tự động |
436 | 风扇工作状态显示 (fēng shàn gōng zuò zhuàng tài xiǎn shì) – Hiển thị tình trạng hoạt động của quạt |
437 | 智能风扇模式切换 (zhì néng fēng shàn mó shì qiē huàn) – Chuyển đổi chế độ quạt thông minh |
438 | 气流量调节 (qì liú liàng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng khí |
439 | 风扇智能控制系统 (fēng shàn zhì néng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển quạt thông minh |
440 | 风速监控功能 (fēng sù jiān kòng gōng néng) – Chức năng giám sát tốc độ gió |
441 | 风扇运行时间设置 (fēng shàn yùn xíng shí jiān shè zhì) – Cài đặt thời gian hoạt động của quạt |
442 | 风扇操作程序 (fēng shàn cāo zuò chéng xù) – Chương trình điều khiển quạt |
443 | 风量变化检测 (fēng liàng biàn huà jiǎn cè) – Kiểm tra biến động lưu lượng gió |
444 | 风扇自动调节 (fēng shàn zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh quạt tự động |
445 | 智能风速显示 (zhì néng fēng sù xiǎn shì) – Hiển thị tốc độ gió thông minh |
446 | 风扇自动关闭 (fēng shàn zì dòng guān bì) – Tự động tắt quạt |
447 | 风扇噪音控制 (fēng shàn zào yīn kòng zhì) – Kiểm soát tiếng ồn của quạt |
448 | 风速传感器 (fēng sù chuán gǎn qì) – Cảm biến tốc độ gió |
449 | 智能风扇记忆功能 (zhì néng fēng shàn jì yì gōng néng) – Chức năng ghi nhớ của quạt thông minh |
450 | 风扇旋转功能 (fēng shàn xuán zhuǎn gōng néng) – Chức năng quay của quạt |
451 | 自动空气调节 (zì dòng kōng qì tiáo jié) – Điều chỉnh không khí tự động |
452 | 风量均匀分布 (fēng liàng jūn yún fēn bù) – Phân phối lưu lượng gió đồng đều |
453 | 风扇噪声监测 (fēng shàn zào shēng jiān cè) – Giám sát tiếng ồn của quạt |
454 | 风速自动感应 (fēng sù zì dòng gǎn yìng) – Cảm biến tốc độ gió tự động |
455 | 风扇操作指南 (fēng shàn cāo zuò zhǐ nán) – Hướng dẫn sử dụng quạt |
456 | 智能感应控制 (zhì néng gǎn yìng kòng zhì) – Điều khiển cảm ứng thông minh |
457 | 风扇高效能 (fēng shàn gāo xiào néng) – Hiệu suất cao của quạt |
458 | 气流分布调节 (qì liú fēn bù tiáo jié) – Điều chỉnh phân phối luồng khí |
459 | 风扇安全锁 (fēng shàn ān quán suǒ) – Khóa an toàn của quạt |
460 | 智能空气循环 (zhì néng kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí thông minh |
461 | 风扇风向调节器 (fēng shàn fēng xiàng tiáo jié qì) – Thiết bị điều chỉnh hướng gió của quạt |
462 | 空气质量感应器 (kōng qì zhì liàng gǎn yìng qì) – Cảm biến chất lượng không khí |
463 | 智能风扇自动设置 (zhì néng fēng shàn zì dòng shè zhì) – Cài đặt tự động quạt thông minh |
464 | 风扇可拆卸部件 (fēng shàn kě chāi xiè bù jiàn) – Bộ phận có thể tháo rời của quạt |
465 | 风速感应调节 (fēng sù gǎn yìng tiáo jié) – Điều chỉnh cảm ứng tốc độ gió |
466 | 风扇电源指示灯 (fēng shàn diàn yuán zhǐ shì dēng) – Đèn chỉ báo nguồn quạt |
467 | 智能噪音控制 (zhì néng zào yīn kòng zhì) – Kiểm soát tiếng ồn thông minh |
468 | 风扇高效节能 (fēng shàn gāo xiào jié néng) – Quạt tiết kiệm năng lượng hiệu quả |
469 | 风扇远程调节 (fēng shàn yuǎn chéng tiáo jié) – Điều chỉnh từ xa quạt |
470 | 自动风量控制 (zì dòng fēng liàng kòng zhì) – Điều khiển lưu lượng gió tự động |
471 | 风扇噪声抑制 (fēng shàn zào shēng yì zhì) – Kiểm soát tiếng ồn của quạt |
472 | 气流分布优化 (qì liú fēn bù yōu huà) – Tối ưu hóa phân phối luồng khí |
473 | 智能风速监控 (zhì néng fēng sù jiān kòng) – Giám sát tốc độ gió thông minh |
474 | 风扇智能开关 (fēng shàn zhì néng kāi guān) – Công tắc quạt thông minh |
475 | 智能空气过滤 (zhì néng kōng qì guò lǜ) – Lọc không khí thông minh |
476 | 风扇静音模式 (fēng shàn jìng yīn mó shì) – Chế độ yên tĩnh của quạt |
477 | 气流定向调节 (qì liú dìng xiàng tiáo jié) – Điều chỉnh hướng luồng khí |
478 | 智能风扇保护系统 (zhì néng fēng shàn bǎo hù xì tǒng) – Hệ thống bảo vệ quạt thông minh |
479 | 风速自动检测 (fēng sù zì dòng jiǎn cè) – Phát hiện tốc độ gió tự động |
480 | 风扇远程管理 (fēng shàn yuǎn chéng guǎn lǐ) – Quản lý quạt từ xa |
481 | 空气流量监控 (kōng qì liú liàng jiān kòng) – Giám sát lưu lượng không khí |
482 | 风扇快速冷却 (fēng shàn kuài sù lěng què) – Quạt làm mát nhanh |
483 | 风速自动调整 (fēng sù zì dòng tiáo zhěng) – Điều chỉnh tốc độ gió tự động |
484 | 智能风扇优化 (zhì néng fēng shàn yōu huà) – Tối ưu hóa quạt thông minh |
485 | 风扇定时关闭 (fēng shàn dìng shí guān bì) – Quạt hẹn giờ tắt |
486 | 风速变频控制 (fēng sù biàn pín kòng zhì) – Điều khiển tốc độ gió biến tần |
487 | 智能温度感知 (zhì néng wēn dù gǎn zhī) – Cảm nhận nhiệt độ thông minh |
488 | 风扇智能分析 (fēng shàn zhì néng fēn xī) – Phân tích thông minh của quạt |
489 | 风扇自动清洗 (fēng shàn zì dòng qīng xǐ) – Tự động làm sạch quạt |
490 | 静音高效运转 (jìng yīn gāo xiào yùn zhuǎn) – Vận hành hiệu quả yên tĩnh |
491 | 智能省电模式 (zhì néng shěng diàn mó shì) – Chế độ tiết kiệm điện thông minh |
492 | 风扇操作手册 (fēng shàn cāo zuò shǒu cè) – Sổ tay hướng dẫn sử dụng quạt |
493 | 智能空气监测 (zhì néng kōng qì jiān cè) – Giám sát không khí thông minh |
494 | 风速控制模块 (fēng sù kòng zhì mó kuài) – Module điều khiển tốc độ gió |
495 | 风扇自动诊断 (fēng shàn zì dòng zhěn duàn) – Chẩn đoán tự động của quạt |
496 | 智能风扇检测 (zhì néng fēng shàn jiǎn cè) – Kiểm tra quạt thông minh |
497 | 风扇空气过滤器 (fēng shàn kōng qì guò lǜ qì) – Bộ lọc không khí của quạt |
498 | 智能风速调节器 (zhì néng fēng sù tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ gió thông minh |
499 | 风扇智能启动 (fēng shàn zhì néng qǐ dòng) – Khởi động thông minh của quạt |
500 | 空气流通模式 (kōng qì liú tōng mó shì) – Chế độ lưu thông không khí |
501 | 风扇电能消耗 (fēng shàn diàn néng xiāo hào) – Tiêu thụ điện năng của quạt |
502 | 风扇高效电机 (fēng shàn gāo xiào diàn jī) – Động cơ hiệu suất cao của quạt |
503 | 智能节电模式 (zhì néng jié diàn mó shì) – Chế độ tiết kiệm điện thông minh |
504 | 风扇静电消除器 (fēng shàn jìng diàn xiāo chú qì) – Thiết bị khử tĩnh điện của quạt |
505 | 自动风速优化 (zì dòng fēng sù yōu huà) – Tối ưu hóa tốc độ gió tự động |
506 | 风扇扇叶材料 (fēng shàn shàn yè cái liào) – Chất liệu cánh quạt |
507 | 智能感应风速 (zhì néng gǎn yìng fēng sù) – Cảm ứng tốc độ gió thông minh |
508 | 风扇智能运行 (fēng shàn zhì néng yùn xíng) – Vận hành thông minh của quạt |
509 | 风速动态调节 (fēng sù dòng tài tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió động |
510 | 风扇防过热保护 (fēng shàn fáng guò rè bǎo hù) – Bảo vệ quá nhiệt của quạt |
511 | 智能空气循环器 (zhì néng kōng qì xún huán qì) – Thiết bị tuần hoàn không khí thông minh |
512 | 风速显示器 (fēng sù xiǎn shì qì) – Thiết bị hiển thị tốc độ gió |
513 | 风扇耐用性设计 (fēng shàn nài yòng xìng shè jì) – Thiết kế độ bền của quạt |
514 | 智能冷却风扇 (zhì néng lěng què fēng shàn) – Quạt làm mát thông minh |
515 | 自动风向控制 (zì dòng fēng xiàng kòng zhì) – Điều khiển hướng gió tự động |
516 | 风扇便携设计 (fēng shàn biàn xié shè jì) – Thiết kế di động của quạt |
517 | 智能空气调节器 (zhì néng kōng qì tiáo jié qì) – Thiết bị điều chỉnh không khí thông minh |
518 | 风扇遥控操作 (fēng shàn yáo kòng cāo zuò) – Điều khiển từ xa của quạt |
519 | 空气调节模式 (kōng qì tiáo jié mó shì) – Chế độ điều chỉnh không khí |
520 | 风扇环保材料 (fēng shàn huán bǎo cái liào) – Vật liệu thân thiện với môi trường của quạt |
521 | 智能风速监测 (zhì néng fēng sù jiān cè) – Giám sát tốc độ gió thông minh |
522 | 风扇静音设计 (fēng shàn jìng yīn shè jì) – Thiết kế yên tĩnh của quạt |
523 | 智能空气净化 (zhì néng kōng qì jìng huà) – Lọc không khí thông minh |
524 | 风扇涡轮技术 (fēng shàn wō lún jì shù) – Công nghệ tuabin của quạt |
525 | 自动风速感应 (zì dòng fēng sù gǎn yìng) – Cảm biến tốc độ gió tự động |
526 | 风扇防尘设计 (fēng shàn fáng chén shè jì) – Thiết kế chống bụi của quạt |
527 | 智能温控调节 (zhì néng wēn kòng tiáo jié) – Điều chỉnh nhiệt độ thông minh |
528 | 风扇扇叶平衡 (fēng shàn shàn yè píng héng) – Cân bằng cánh quạt |
529 | 空气净化器内置 (kōng qì jìng huà qì nèi zhì) – Tích hợp máy lọc không khí |
530 | 风扇高风速模式 (fēng shàn gāo fēng sù mó shì) – Chế độ tốc độ gió cao của quạt |
531 | 智能温度显示 (zhì néng wēn dù xiǎn shì) – Hiển thị nhiệt độ thông minh |
532 | 风扇噪音检测 (fēng shàn zào yīn jiǎn cè) – Kiểm tra tiếng ồn của quạt |
533 | 风速调节旋钮 (fēng sù tiáo jié xuán niǔ) – Núm điều chỉnh tốc độ gió |
534 | 风扇定时器设置 (fēng shàn dìng shí qì shè zhì) – Cài đặt hẹn giờ của quạt |
535 | 空气湿度控制 (kōng qì shī dù kòng zhì) – Kiểm soát độ ẩm không khí |
536 | 智能风扇配件 (zhì néng fēng shàn pèi jiàn) – Phụ kiện của quạt thông minh |
537 | 风扇耐高温材料 (fēng shàn nài gāo wēn cái liào) – Vật liệu chịu nhiệt cao của quạt |
538 | 空气循环调节器 (kōng qì xún huán tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tuần hoàn không khí |
539 | 风扇智能温控 (fēng shàn zhì néng wēn kòng) – Kiểm soát nhiệt độ thông minh của quạt |
540 | 静音冷却系统 (jìng yīn lěng què xì tǒng) – Hệ thống làm mát yên tĩnh |
541 | 风速多档调节 (fēng sù duō dǎng tiáo jié) – Điều chỉnh nhiều mức tốc độ gió |
542 | 智能环境监测 (zhì néng huán jìng jiān cè) – Giám sát môi trường thông minh |
543 | 风扇防震设计 (fēng shàn fáng zhèn shè jì) – Thiết kế chống rung của quạt |
544 | 空气质量优化 (kōng qì zhì liàng yōu huà) – Tối ưu hóa chất lượng không khí |
545 | 风扇电机保护 (fēng shàn diàn jī bǎo hù) – Bảo vệ động cơ quạt |
546 | 智能风扇远程控制 (zhì néng fēng shàn yuǎn chéng kòng zhì) – Điều khiển từ xa quạt thông minh |
547 | 空气过滤网 (kōng qì guò lǜ wǎng) – Lưới lọc không khí |
548 | 风扇噪音减弱 (fēng shàn zào yīn jiǎn ruò) – Giảm tiếng ồn của quạt |
549 | 智能气候调节 (zhì néng qì hòu tiáo jié) – Điều chỉnh khí hậu thông minh |
550 | 智能空气感应器 (zhì néng kōng qì gǎn yìng qì) – Cảm biến không khí thông minh |
551 | 风扇恒温功能 (fēng shàn héng wēn gōng néng) – Chức năng giữ nhiệt độ ổn định của quạt |
552 | 空气流速调节 (kōng qì liú sù tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ dòng khí |
553 | 风扇智能电源 (fēng shàn zhì néng diàn yuán) – Nguồn điện thông minh của quạt |
554 | 空气净化滤芯 (kōng qì jìng huà lǜ xīn) – Lõi lọc không khí |
555 | 风扇远程监控 (fēng shàn yuǎn chéng jiān kòng) – Giám sát từ xa quạt |
556 | 风扇智能调速 (fēng shàn zhì néng tiáo sù) – Điều chỉnh tốc độ thông minh của quạt |
557 | 风扇高风量模式 (fēng shàn gāo fēng liàng mó shì) – Chế độ lưu lượng gió cao của quạt |
558 | 智能空气湿度调节 (zhì néng kōng qì shī dù tiáo jié) – Điều chỉnh độ ẩm không khí thông minh |
559 | 风扇电机静音技术 (fēng shàn diàn jī jìng yīn jì shù) – Công nghệ giảm tiếng ồn của động cơ quạt |
560 | 空气净化传感器 (kōng qì jìng huà chuán gǎn qì) – Cảm biến lọc không khí |
561 | 风扇涡轮增压 (fēng shàn wō lún zēng yā) – Tăng áp tuabin của quạt |
562 | 智能风速自动调节 (zhì néng fēng sù zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió tự động thông minh |
563 | 风扇防风设计 (fēng shàn fáng fēng shè jì) – Thiết kế chống gió của quạt |
564 | 空气温度感应 (kōng qì wēn dù gǎn yìng) – Cảm biến nhiệt độ không khí |
565 | 风扇自动停机 (fēng shàn zì dòng tíng jī) – Quạt tự động tắt |
566 | 智能气流优化 (zhì néng qì liú yōu huà) – Tối ưu hóa luồng không khí thông minh |
567 | 风扇远程控制软件 (fēng shàn yuǎn chéng kòng zhì ruǎn jiàn) – Phần mềm điều khiển từ xa quạt |
568 | 空气湿度监测 (kōng qì shī dù jiān cè) – Giám sát độ ẩm không khí |
569 | 风扇空气动力学设计 (fēng shàn kōng qì dòng lì xué shè jì) – Thiết kế khí động học của quạt |
570 | 智能风速传感器 (zhì néng fēng sù chuán gǎn qì) – Cảm biến tốc độ gió thông minh |
571 | 风扇空气净化功能 (fēng shàn kōng qì jìng huà gōng néng) – Chức năng lọc không khí của quạt |
572 | 空气循环优化 (kōng qì xún huán yōu huà) – Tối ưu hóa tuần hoàn không khí |
573 | 风扇耐用材料 (fēng shàn nài yòng cái liào) – Vật liệu bền của quạt |
574 | 智能风扇远程操控 (zhì néng fēng shàn yuǎn chéng cāo kòng) – Điều khiển từ xa quạt thông minh |
575 | 风扇空气压力调节 (fēng shàn kōng qì yā lì tiáo jié) – Điều chỉnh áp suất không khí của quạt |
576 | 风扇静音运转 (fēng shàn jìng yīn yùn zhuǎn) – Vận hành yên tĩnh của quạt |
577 | 空气质量传感器 (kōng qì zhì liàng chuán gǎn qì) – Cảm biến chất lượng không khí |
578 | 风扇远程诊断 (fēng shàn yuǎn chéng zhěn duàn) – Chẩn đoán từ xa của quạt |
579 | 智能空气调节系统 (zhì néng kōng qì tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh không khí thông minh |
580 | 风扇抗风能力 (fēng shàn kàng fēng néng lì) – Khả năng chống gió của quạt |
581 | 风扇智能感应 (fēng shàn zhì néng gǎn yìng) – Cảm ứng thông minh của quạt |
582 | 风扇远程更新 (fēng shàn yuǎn chéng gēng xīn) – Cập nhật từ xa cho quạt |
583 | 智能风扇维修 (zhì néng fēng shàn wéi xiū) – Bảo trì quạt thông minh |
584 | 空气流动分析 (kōng qì liú dòng fēn xī) – Phân tích luồng không khí |
585 | 智能温度监控 (zhì néng wēn dù jiān kòng) – Giám sát nhiệt độ thông minh |
586 | 风扇气流优化 (fēng shàn qì liú yōu huà) – Tối ưu hóa luồng khí của quạt |
587 | 空气质量监测器 (kōng qì zhì liàng jiān cè qì) – Thiết bị giám sát chất lượng không khí |
588 | 风扇抗菌涂层 (fēng shàn kàng jūn tú céng) – Lớp phủ kháng khuẩn của quạt |
589 | 智能气候控制 (zhì néng qì hòu kòng zhì) – Kiểm soát khí hậu thông minh |
590 | 空气质量控制器 (kōng qì zhì liàng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển chất lượng không khí |
591 | 风扇自动模式 (fēng shàn zì dòng mó shì) – Chế độ tự động của quạt |
592 | 智能定时关机 (zhì néng dìng shí guān jī) – Tự động tắt theo thời gian thông minh |
593 | 风扇防滑设计 (fēng shàn fáng huá shè jì) – Thiết kế chống trượt của quạt |
594 | 空气质量调节 (kōng qì zhì liàng tiáo jié) – Điều chỉnh chất lượng không khí |
595 | 风扇智能冷却 (fēng shàn zhì néng lěng què) – Làm mát thông minh của quạt |
596 | 空气净化效率 (kōng qì jìng huà xiào lǜ) – Hiệu quả lọc không khí |
597 | 风扇振动控制 (fēng shàn zhèn dòng kòng zhì) – Kiểm soát độ rung của quạt |
598 | 风扇温度感应器 (fēng shàn wēn dù gǎn yìng qì) – Cảm biến nhiệt độ của quạt |
599 | 空气湿度调控 (kōng qì shī dù tiáo kòng) – Điều chỉnh độ ẩm không khí |
600 | 风扇远程控制系统 (fēng shàn yuǎn chéng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển từ xa của quạt |
601 | 空气循环效果 (kōng qì xún huán xiào guǒ) – Hiệu quả tuần hoàn không khí |
602 | 风扇安静模式 (fēng shàn ān jìng mó shì) – Chế độ hoạt động yên tĩnh của quạt |
603 | 智能气流监测 (zhì néng qì liú jiān cè) – Giám sát luồng không khí thông minh |
604 | 风扇自动温控 (fēng shàn zì dòng wēn kòng) – Kiểm soát nhiệt độ tự động của quạt |
605 | 空气净化管理 (kōng qì jìng huà guǎn lǐ) – Quản lý lọc không khí |
606 | 风扇高效模式 (fēng shàn gāo xiào mó shì) – Chế độ hiệu quả cao của quạt |
607 | 空气净化智能控制 (kōng qì jìng huà zhì néng kòng zhì) – Kiểm soát thông minh việc lọc không khí |
608 | 风扇自动调速器 (fēng shàn zì dòng tiáo sù qì) – Thiết bị điều chỉnh tốc độ tự động của quạt |
609 | 智能风扇温控器 (zhì néng fēng shàn wēn kòng qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh của quạt |
610 | 风扇节电模式 (fēng shàn jié diàn mó shì) – Chế độ tiết kiệm điện của quạt |
611 | 智能风扇自检功能 (zhì néng fēng shàn zì jiǎn gōng néng) – Chức năng tự kiểm tra của quạt thông minh |
612 | 风扇空气净化滤网 (fēng shàn kōng qì jìng huà lǜ wǎng) – Lưới lọc không khí của quạt |
613 | 空气动力学优化 (kōng qì dòng lì xué yōu huà) – Tối ưu hóa khí động học |
614 | 风扇自动摆头功能 (fēng shàn zì dòng bǎi tóu gōng néng) – Chức năng quay đầu tự động của quạt |
615 | 智能温控算法 (zhì néng wēn kòng suàn fǎ) – Thuật toán kiểm soát nhiệt độ thông minh |
616 | 风扇耐久性测试 (fēng shàn nài jiǔ xìng cè shì) – Kiểm tra độ bền của quạt |
617 | 空气质量报警系统 (kōng qì zhì liàng bào jǐng xì tǒng) – Hệ thống cảnh báo chất lượng không khí |
618 | 风扇静音电机 (fēng shàn jìng yīn diàn jī) – Động cơ yên tĩnh của quạt |
619 | 智能气候模式 (zhì néng qì hòu mó shì) – Chế độ khí hậu thông minh |
620 | 风扇远程维护 (fēng shàn yuǎn chéng wéi hù) – Bảo trì từ xa của quạt |
621 | 空气净化自动清洗 (kōng qì jìng huà zì dòng qīng xǐ) – Tự động làm sạch bộ lọc không khí |
622 | 风扇空气质量感应 (fēng shàn kōng qì zhì liàng gǎn yìng) – Cảm biến chất lượng không khí của quạt |
623 | 智能温度调节系统 (zhì néng wēn dù tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ thông minh |
624 | 风扇涡轮增压器 (fēng shàn wō lún zēng yā qì) – Bộ tăng áp tuabin của quạt |
625 | 空气流动监测 (kōng qì liú dòng jiān cè) – Giám sát luồng không khí |
626 | 风扇智能防护 (fēng shàn zhì néng fáng hù) – Bảo vệ thông minh của quạt |
627 | 空气质量优化器 (kōng qì zhì liàng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa chất lượng không khí |
628 | 风扇自动温度调节 (fēng shàn zì dòng wēn dù tiáo jié) – Điều chỉnh nhiệt độ tự động của quạt |
629 | 智能气流管理 (zhì néng qì liú guǎn lǐ) – Quản lý luồng không khí thông minh |
630 | 风扇智能检测 (fēng shàn zhì néng jiǎn cè) – Kiểm tra thông minh của quạt |
631 | 空气净化控制面板 (kōng qì jìng huà kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển lọc không khí |
632 | 风扇气流分布 (fēng shàn qì liú fēn bù) – Phân bố luồng không khí của quạt |
633 | 智能风扇自动调节 (zhì néng fēng shàn zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh tự động của quạt thông minh |
634 | 风扇智能远程更新 (fēng shàn zhì néng yuǎn chéng gēng xīn) – Cập nhật từ xa thông minh của quạt |
635 | 空气净化器风扇 (kōng qì jìng huà qì fēng shàn) – Quạt của máy lọc không khí |
636 | 风扇智能空气监测 (fēng shàn zhì néng kōng qì jiān cè) – Giám sát không khí thông minh của quạt |
637 | 风扇节能技术 (fēng shàn jié néng jì shù) – Công nghệ tiết kiệm năng lượng của quạt |
638 | 智能风扇空气循环 (zhì néng fēng shàn kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí thông minh của quạt |
639 | 风扇智能空气调节器 (fēng shàn zhì néng kōng qì tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh không khí thông minh của quạt |
640 | 风扇实时监控 (fēng shàn shí shí jiān kòng) – Giám sát thời gian thực của quạt |
641 | 智能风扇功能设置 (zhì néng fēng shàn gōng néng shè zhì) – Cài đặt chức năng của quạt thông minh |
642 | 风扇空气过滤功能 (fēng shàn kōng qì guò lǜ gōng néng) – Chức năng lọc không khí của quạt |
643 | 空气流量监测系统 (kōng qì liú liàng jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát lưu lượng không khí |
644 | 风扇高效节能 (fēng shàn gāo xiào jié néng) – Tiết kiệm năng lượng hiệu quả của quạt |
645 | 智能风扇风速控制 (zhì néng fēng shàn fēng sù kòng zhì) – Điều khiển tốc độ gió thông minh của quạt |
646 | 风扇自动清洁 (fēng shàn zì dòng qīng jié) – Làm sạch tự động của quạt |
647 | 空气质量自动调节 (kōng qì zhì liàng zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh chất lượng không khí tự động |
648 | 风扇智能模式切换 (fēng shàn zhì néng mó shì qiē huàn) – Chuyển đổi chế độ thông minh của quạt |
649 | 风扇多功能设计 (fēng shàn duō gōng néng shè jì) – Thiết kế đa chức năng của quạt |
650 | 风扇智能定时 (fēng shàn zhì néng dìng shí) – Hẹn giờ thông minh của quạt |
651 | 空气质量优化系统 (kōng qì zhì liàng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa chất lượng không khí |
652 | 风扇智能控制模块 (fēng shàn zhì néng kòng zhì mó kuài) – Mô-đun điều khiển thông minh của quạt |
653 | 风扇气流优化技术 (fēng shàn qì liú yōu huà jì shù) – Công nghệ tối ưu hóa luồng không khí của quạt |
654 | 智能空气过滤系统 (zhì néng kōng qì guò lǜ xì tǒng) – Hệ thống lọc không khí thông minh |
655 | 风扇节能检测 (fēng shàn jié néng jiǎn cè) – Kiểm tra tiết kiệm năng lượng của quạt |
656 | 智能风扇工作模式 (zhì néng fēng shàn gōng zuò mó shì) – Chế độ làm việc thông minh của quạt |
657 | 风扇自动调整 (fēng shàn zì dòng tiáo zhěng) – Điều chỉnh tự động của quạt |
658 | 空气流速优化器 (kōng qì liú sù yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa tốc độ gió |
659 | 风扇智能空气过滤 (fēng shàn zhì néng kōng qì guò lǜ) – Lọc không khí thông minh của quạt |
660 | 智能风扇调速器 (zhì néng fēng shàn tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ thông minh của quạt |
661 | 风扇实时监控系统 (fēng shàn shí shí jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát thời gian thực của quạt |
662 | 智能空气净化模式 (zhì néng kōng qì jìng huà mó shì) – Chế độ lọc không khí thông minh |
663 | 风扇智能调节器 (fēng shàn zhì néng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh thông minh của quạt |
664 | 风扇节能设计 (fēng shàn jié néng shè jì) – Thiết kế tiết kiệm năng lượng của quạt |
665 | 空气质量提升 (kōng qì zhì liàng tí shēng) – Cải thiện chất lượng không khí |
666 | 风扇空气流动优化 (fēng shàn kōng qì liú dòng yōu huà) – Tối ưu hóa lưu thông không khí của quạt |
667 | 智能风扇保护机制 (zhì néng fēng shàn bǎo hù jī zhì) – Cơ chế bảo vệ thông minh của quạt |
668 | 空气净化效果评估 (kōng qì jìng huà xiào guǒ píng gū) – Đánh giá hiệu quả lọc không khí |
669 | 风扇远程监控 (fēng shàn yuǎn chéng jiān kòng) – Giám sát từ xa của quạt |
670 | 智能风扇能效管理 (zhì néng fēng shàn néng xiào guǎn lǐ) – Quản lý hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
671 | 风扇自动调节功能 (fēng shàn zì dòng tiáo jié gōng néng) – Chức năng điều chỉnh tự động của quạt |
672 | 空气流动优化系统 (kōng qì liú dòng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa luồng không khí |
673 | 风扇智能气流分析 (fēng shàn zhì néng qì liú fēn xī) – Phân tích luồng khí thông minh của quạt |
674 | 智能风扇气流管理 (zhì néng fēng shàn qì liú guǎn lǐ) – Quản lý luồng khí thông minh của quạt |
675 | 风扇空气质量评估 (fēng shàn kōng qì zhì liàng píng gū) – Đánh giá chất lượng không khí của quạt |
676 | 空气流动调节器 (kōng qì liú dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng không khí |
677 | 风扇自动节能模式 (fēng shàn zì dòng jié néng mó shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng tự động của quạt |
678 | 智能风扇维护系统 (zhì néng fēng shàn wéi hù xì tǒng) – Hệ thống bảo trì thông minh của quạt |
679 | 风扇空气滤网清洁 (fēng shàn kōng qì lǜ wǎng qīng jié) – Làm sạch lưới lọc không khí của quạt |
680 | 智能风扇能效优化 (zhì néng fēng shàn néng xiào yōu huà) – Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
681 | 风扇智能风速调节 (fēng shàn zhì néng fēng sù tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió thông minh của quạt |
682 | 空气质量自动优化 (kōng qì zhì liàng zì dòng yōu huà) – Tối ưu hóa chất lượng không khí tự động |
683 | 风扇智能操作界面 (fēng shàn zhì néng cāo zuò jiè miàn) – Giao diện điều khiển thông minh của quạt |
684 | 智能风扇气候适应 (zhì néng fēng shàn qì hòu shì yìng) – Thích ứng khí hậu thông minh của quạt |
685 | 风扇远程升级 (fēng shàn yuǎn chéng shēng jí) – Nâng cấp từ xa của quạt |
686 | 智能风扇温度反馈 (zhì néng fēng shàn wēn dù fǎn kuì) – Phản hồi nhiệt độ thông minh của quạt |
687 | 风扇气流监控系统 (fēng shàn qì liú jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát luồng khí của quạt |
688 | 空气质量调节器 (kōng qì zhì liàng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh chất lượng không khí |
689 | 风扇智能环境感知 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn zhī) – Nhận biết môi trường thông minh của quạt |
690 | 空气流动智能调节 (kōng qì liú dòng zhì néng tiáo jié) – Điều chỉnh luồng không khí thông minh |
691 | 风扇电力消耗监测 (fēng shàn diàn lì xiāo hào jiān cè) – Giám sát tiêu thụ điện năng của quạt |
692 | 智能风扇远程控制 (zhì néng fēng shàn yuǎn chéng kòng zhì) – Điều khiển từ xa thông minh của quạt |
693 | 风扇空气流量调节 (fēng shàn kōng qì liú liàng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng không khí của quạt |
694 | 空气质量智能监测 (kōng qì zhì liàng zhì néng jiān cè) – Giám sát chất lượng không khí thông minh |
695 | 风扇智能模式选择 (fēng shàn zhì néng mó shì xuǎn zé) – Lựa chọn chế độ thông minh của quạt |
696 | 风扇空气净化传感器 (fēng shàn kōng qì jìng huà chuán gǎn qì) – Cảm biến lọc không khí của quạt |
697 | 智能风扇自适应功能 (zhì néng fēng shàn zì shì yìng gōng néng) – Chức năng tự thích ứng của quạt thông minh |
698 | 风扇气流检测器 (fēng shàn qì liú jiǎn cè qì) – Thiết bị kiểm tra luồng khí của quạt |
699 | 智能风扇功能评估 (zhì néng fēng shàn gōng néng píng gū) – Đánh giá chức năng thông minh của quạt |
700 | 风扇空气流动效果 (fēng shàn kōng qì liú dòng xiào guǒ) – Hiệu quả lưu thông không khí của quạt |
701 | 智能风扇环境监测 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān cè) – Giám sát môi trường thông minh của quạt |
702 | 风扇智能控制算法 (fēng shàn zhì néng kòng zhì suàn fǎ) – Thuật toán điều khiển thông minh của quạt |
703 | 空气净化效果优化 (kōng qì jìng huà xiào guǒ yōu huà) – Tối ưu hóa hiệu quả lọc không khí |
704 | 风扇自动运行模式 (fēng shàn zì dòng yùn xíng mó shì) – Chế độ hoạt động tự động của quạt |
705 | 智能风扇滤网清洁 (zhì néng fēng shàn lǜ wǎng qīng jié) – Làm sạch lưới lọc của quạt thông minh |
706 | 风扇环境适应性 (fēng shàn huán jìng shì yìng xìng) – Khả năng thích ứng môi trường của quạt |
707 | 空气质量实时分析 (kōng qì zhì liàng shí shí fēn xī) – Phân tích chất lượng không khí theo thời gian thực |
708 | 风扇智能维护模式 (fēng shàn zhì néng wéi hù mó shì) – Chế độ bảo trì thông minh của quạt |
709 | 风扇智能远程升级 (fēng shàn zhì néng yuǎn chéng shēng jí) – Nâng cấp từ xa thông minh của quạt |
710 | 空气质量智能调节 (kōng qì zhì liàng zhì néng tiáo jié) – Điều chỉnh chất lượng không khí thông minh |
711 | 风扇空气净化模式 (fēng shàn kōng qì jìng huà mó shì) – Chế độ lọc không khí của quạt |
712 | 智能风扇能源管理 (zhì néng fēng shàn néng yuán guǎn lǐ) – Quản lý năng lượng thông minh của quạt |
713 | 风扇智能温度调节 (fēng shàn zhì néng wēn dù tiáo jié) – Điều chỉnh nhiệt độ thông minh của quạt |
714 | 空气流动智能优化 (kōng qì liú dòng zhì néng yōu huà) – Tối ưu hóa lưu thông không khí thông minh |
715 | 风扇自动化系统 (fēng shàn zì dòng huà xì tǒng) – Hệ thống tự động hóa của quạt |
716 | 智能风扇节能模式 (zhì néng fēng shàn jié néng mó shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
717 | 风扇空气循环系统 (fēng shàn kōng qì xún huán xì tǒng) – Hệ thống tuần hoàn không khí của quạt |
718 | 智能风扇操作面板 (zhì néng fēng shàn cāo zuò miàn bǎn) – Bảng điều khiển hoạt động thông minh của quạt |
719 | 风扇智能调节功能 (fēng shàn zhì néng tiáo jié gōng néng) – Chức năng điều chỉnh thông minh của quạt |
720 | 空气净化自动模式 (kōng qì jìng huà zì dòng mó shì) – Chế độ tự động lọc không khí |
721 | 风扇智能气候调节 (fēng shàn zhì néng qì hòu tiáo jié) – Điều chỉnh khí hậu thông minh của quạt |
722 | 风扇智能节能功能 (fēng shàn zhì néng jié néng gōng néng) – Chức năng tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
723 | 空气质量实时监控 (kōng qì zhì liàng shí shí jiān kòng) – Giám sát chất lượng không khí theo thời gian thực |
724 | 风扇智能运行模式 (fēng shàn zhì néng yùn xíng mó shì) – Chế độ hoạt động thông minh của quạt |
725 | 智能风扇气流分析器 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn xī qì) – Máy phân tích luồng khí thông minh của quạt |
726 | 风扇智能功能模块 (fēng shàn zhì néng gōng néng mó kuài) – Mô-đun chức năng thông minh của quạt |
727 | 空气质量改善方案 (kōng qì zhì liàng gǎi shàn fāng àn) – Kế hoạch cải thiện chất lượng không khí |
728 | 风扇智能反馈系统 (fēng shàn zhì néng fǎn kuì xì tǒng) – Hệ thống phản hồi thông minh của quạt |
729 | 风扇智能传感技术 (fēng shàn zhì néng chuán gǎn jì shù) – Công nghệ cảm biến thông minh của quạt |
730 | 空气流量智能监控 (kōng qì liú liàng zhì néng jiān kòng) – Giám sát lưu lượng không khí thông minh |
731 | 风扇智能控制面板 (fēng shàn zhì néng kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển thông minh của quạt |
732 | 智能风扇节能调节 (zhì néng fēng shàn jié néng tiáo jié) – Điều chỉnh tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
733 | 风扇空气过滤系统 (fēng shàn kōng qì guò lǜ xì tǒng) – Hệ thống lọc không khí của quạt |
734 | 智能风扇空气净化 (zhì néng fēng shàn kōng qì jìng huà) – Lọc không khí thông minh của quạt |
735 | 风扇智能故障检测 (fēng shàn zhì néng gù zhàng jiǎn cè) – Kiểm tra lỗi thông minh của quạt |
736 | 空气流动监测仪 (kōng qì liú dòng jiān cè yí) – Thiết bị giám sát luồng không khí |
737 | 风扇自动气流调节 (fēng shàn zì dòng qì liú tiáo jié) – Điều chỉnh luồng khí tự động của quạt |
738 | 智能风扇节能设置 (zhì néng fēng shàn jié néng shè zhì) – Cài đặt tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
739 | 智能风扇状态监控 (zhì néng fēng shàn zhuàng tài jiān kòng) – Giám sát trạng thái thông minh của quạt |
740 | 风扇气流效果调整 (fēng shàn qì liú xiào guǒ tiáo zhěng) – Điều chỉnh hiệu quả luồng khí của quạt |
741 | 空气净化系统设置 (kōng qì jìng huà xì tǒng shè zhì) – Cài đặt hệ thống lọc không khí |
742 | 智能风扇性能优化 (zhì néng fēng shàn xìng néng yōu huà) – Tối ưu hóa hiệu suất thông minh của quạt |
743 | 风扇智能节能模式 (fēng shàn zhì néng jié néng mó shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
744 | 空气质量实时监测器 (kōng qì zhì liàng shí shí jiān cè qì) – Máy giám sát chất lượng không khí theo thời gian thực |
745 | 风扇智能温湿度控制 (fēng shàn zhì néng wēn shī dù kòng zhì) – Điều khiển nhiệt độ và độ ẩm thông minh của quạt |
746 | 智能风扇系统配置 (zhì néng fēng shàn xì tǒng pèi zhì) – Cấu hình hệ thống thông minh của quạt |
747 | 风扇空气质量优化器 (fēng shàn kōng qì zhì liàng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa chất lượng không khí của quạt |
748 | 风扇自动清洁功能 (fēng shàn zì dòng qīng jié gōng néng) – Chức năng tự động làm sạch của quạt |
749 | 智能风扇能效提升 (zhì néng fēng shàn néng xiào tí shēng) – Tăng cường hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
750 | 风扇空气循环功能 (fēng shàn kōng qì xún huán gōng néng) – Chức năng tuần hoàn không khí của quạt |
751 | 智能风扇设置选项 (zhì néng fēng shàn shè zhì xuǎn xiàng) – Tùy chọn cài đặt của quạt thông minh |
752 | 风扇实时能耗监测 (fēng shàn shí shí néng hào jiān cè) – Giám sát tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực của quạt |
753 | 智能风扇温控系统 (zhì néng fēng shàn wēn kòng xì tǒng) – Hệ thống điều khiển nhiệt độ thông minh của quạt |
754 | 风扇自动模式切换 (fēng shàn zì dòng mó shì qiē huàn) – Chuyển đổi chế độ tự động của quạt |
755 | 空气流动智能优化器 (kōng qì liú dòng zhì néng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa luồng không khí thông minh |
756 | 智能风扇性能调节 (zhì néng fēng shàn xìng néng tiáo jié) – Điều chỉnh hiệu suất thông minh của quạt |
757 | 风扇智能温湿度传感器 (fēng shàn zhì néng wēn shī dù chuán gǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm thông minh của quạt |
758 | 智能风扇能耗控制 (zhì néng fēng shàn néng hào kòng zhì) – Điều khiển tiêu thụ năng lượng thông minh của quạt |
759 | 风扇智能健康模式 (fēng shàn zhì néng jiàn kāng mó shì) – Chế độ sức khỏe thông minh của quạt |
760 | 空气质量监控仪 (kōng qì zhì liàng jiān kòng yí) – Thiết bị giám sát chất lượng không khí |
761 | 智能风扇节能技术 (zhì néng fēng shàn jié néng jì shù) – Công nghệ tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
762 | 风扇自动调节系统 (fēng shàn zì dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động của quạt |
763 | 智能风扇风量调节 (zhì néng fēng shàn fēng liàng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng gió thông minh của quạt |
764 | 风扇自动模式管理 (fēng shàn zì dòng mó shì guǎn lǐ) – Quản lý chế độ tự động của quạt |
765 | 智能风扇性能测试 (zhì néng fēng shàn xìng néng cè shì) – Kiểm tra hiệu suất thông minh của quạt |
766 | 风扇智能清洁模式 (fēng shàn zhì néng qīng jié mó shì) – Chế độ làm sạch thông minh của quạt |
767 | 风扇智能保养提醒 (fēng shàn zhì néng bǎo yǎng tí xǐng) – Nhắc nhở bảo dưỡng thông minh của quạt |
768 | 空气质量自动调节器 (kōng qì zhì liàng zì dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tự động chất lượng không khí |
769 | 风扇智能节能调整 (fēng shàn zhì néng jié néng tiáo zhěng) – Điều chỉnh tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
770 | 智能风扇自诊断功能 (zhì néng fēng shàn zì zhěn duàn gōng néng) – Chức năng tự chẩn đoán thông minh của quạt |
771 | 风扇空气流动优化装置 (fēng shàn kōng qì liú dòng yōu huà zhuāng zhì) – Thiết bị tối ưu hóa lưu thông không khí của quạt |
772 | 智能风扇冷却模式 (zhì néng fēng shàn lěng què mó shì) – Chế độ làm mát thông minh của quạt |
773 | 风扇智能能耗分析 (fēng shàn zhì néng néng hào fēn xī) – Phân tích tiêu thụ năng lượng thông minh của quạt |
774 | 智能风扇智能控制器 (zhì néng fēng shàn zhì néng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển thông minh của quạt |
775 | 风扇自动温度调整 (fēng shàn zì dòng wēn dù tiáo zhěng) – Điều chỉnh nhiệt độ tự động của quạt |
776 | 空气流动智能优化方案 (kōng qì liú dòng zhì néng yōu huà fāng àn) – Kế hoạch tối ưu hóa luồng không khí thông minh |
777 | 风扇智能安全系统 (fēng shàn zhì néng ān quán xì tǒng) – Hệ thống an toàn thông minh của quạt |
778 | 智能风扇能效检测器 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiǎn cè qì) – Máy kiểm tra hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
779 | 风扇空气质量自动管理 (fēng shàn kōng qì zhì liàng zì dòng guǎn lǐ) – Quản lý tự động chất lượng không khí của quạt |
780 | 智能风扇运行状态 (zhì néng fēng shàn yùn xíng zhuàng tài) – Trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
781 | 风扇空气流量自动调节 (fēng shàn kōng qì liú liàng zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng không khí tự động của quạt |
782 | 智能风扇节能检测器 (zhì néng fēng shàn jié néng jiǎn cè qì) – Thiết bị kiểm tra tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
783 | 风扇智能化控制系统 (fēng shàn zhì néng huà kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển thông minh hóa của quạt |
784 | 智能风扇运行监测 (zhì néng fēng shàn yùn xíng jiān cè) – Giám sát hoạt động thông minh của quạt |
785 | 风扇自动故障修复 (fēng shàn zì dòng gù zhàng xiū fù) – Sửa chữa lỗi tự động của quạt |
786 | 智能风扇气流优化功能 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà gōng néng) – Chức năng tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
787 | 风扇智能控制平台 (fēng shàn zhì néng kòng zhì píng tái) – Nền tảng điều khiển thông minh của quạt |
788 | 空气质量智能分析器 (kōng qì zhì liàng zhì néng fēn xī qì) – Máy phân tích chất lượng không khí thông minh |
789 | 风扇自动环境调整 (fēng shàn zì dòng huán jìng tiáo zhěng) – Điều chỉnh môi trường tự động của quạt |
790 | 智能风扇节能分析 (zhì néng fēng shàn jié néng fēn xī) – Phân tích tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
791 | 风扇空气流动调节装置 (fēng shàn kōng qì liú dòng tiáo jié zhuāng zhì) – Thiết bị điều chỉnh lưu thông không khí của quạt |
792 | 智能风扇操作界面 (zhì néng fēng shàn cāo zuò jiè miàn) – Giao diện điều khiển thông minh của quạt |
793 | 风扇智能维护系统 (fēng shàn zhì néng wéi hù xì tǒng) – Hệ thống bảo trì thông minh của quạt |
794 | 空气流动智能优化器 (kōng qì liú dòng zhì néng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa lưu thông không khí thông minh |
795 | 风扇智能节能评估 (fēng shàn zhì néng jié néng píng gū) – Đánh giá tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
796 | 智能风扇温湿度控制器 (zhì néng fēng shàn wēn shī dù kòng zhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm thông minh của quạt |
797 | 风扇自动环境感知 (fēng shàn zì dòng huán jìng gǎn zhī) – Nhận biết môi trường tự động của quạt |
798 | 智能风扇功能检测 (zhì néng fēng shàn gōng néng jiǎn cè) – Kiểm tra chức năng thông minh của quạt |
799 | 风扇智能气流控制 (fēng shàn zhì néng qì liú kòng zhì) – Điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
800 | 智能风扇节能系统 (zhì néng fēng shàn jié néng xì tǒng) – Hệ thống tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
801 | 风扇自动气流优化 (fēng shàn zì dòng qì liú yōu huà) – Tối ưu hóa luồng khí tự động của quạt |
802 | 智能风扇能效提升器 (zhì néng fēng shàn néng xiào tí shēng qì) – Thiết bị nâng cao hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
803 | 风扇智能远程管理系统 (fēng shàn zhì néng yuǎn chéng guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý từ xa thông minh của quạt |
804 | 空气质量智能调节器 (kōng qì zhì liàng zhì néng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh chất lượng không khí thông minh |
805 | 风扇智能性能提升 (fēng shàn zhì néng xìng néng tí shēng) – Nâng cao hiệu suất thông minh của quạt |
806 | 风扇智能调节模块 (fēng shàn zhì néng tiáo jié mó kuài) – Mô-đun điều chỉnh thông minh của quạt |
807 | 风扇空气流动智能调整 (fēng shàn kōng qì liú dòng zhì néng tiáo zhěng) – Điều chỉnh lưu thông không khí thông minh của quạt |
808 | 智能风扇功能模块 (zhì néng fēng shàn gōng néng mó kuài) – Mô-đun chức năng thông minh của quạt |
809 | 风扇自动能效优化 (fēng shàn zì dòng néng xiào yōu huà) – Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng tự động của quạt |
810 | 智能风扇空气循环系统 (zhì néng fēng shàn kōng qì xún huán xì tǒng) – Hệ thống tuần hoàn không khí thông minh của quạt |
811 | 风扇智能运行分析 (fēng shàn zhì néng yùn xíng fēn xī) – Phân tích hoạt động thông minh của quạt |
812 | 智能风扇能耗优化器 (zhì néng fēng shàn néng hào yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng thông minh của quạt |
813 | 风扇自动故障修复系统 (fēng shàn zì dòng gù zhàng xiū fù xì tǒng) – Hệ thống sửa chữa lỗi tự động của quạt |
814 | 智能风扇清洁功能 (zhì néng fēng shàn qīng jié gōng néng) – Chức năng làm sạch thông minh của quạt |
815 | 风扇智能环境感应器 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn yìng qì) – Cảm biến môi trường thông minh của quạt |
816 | 智能风扇智能家居集成 (zhì néng fēng shàn zhì néng jiā jū jí chéng) – Tích hợp nhà thông minh của quạt |
817 | 风扇智能功能管理 (fēng shàn zhì néng gōng néng guǎn lǐ) – Quản lý chức năng thông minh của quạt |
818 | 智能风扇气流监测 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān cè) – Giám sát luồng khí thông minh của quạt |
819 | 风扇自动节能管理 (fēng shàn zì dòng jié néng guǎn lǐ) – Quản lý tiết kiệm năng lượng tự động của quạt |
820 | 智能风扇环境监控 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān kòng) – Giám sát môi trường thông minh của quạt |
821 | 风扇智能温度传感器 (fēng shàn zhì néng wēn dù chuán gǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ thông minh của quạt |
822 | 智能风扇空气净化系统 (zhì néng fēng shàn kōng qì jìng huà xì tǒng) – Hệ thống lọc không khí thông minh của quạt |
823 | 风扇智能节能计算 (fēng shàn zhì néng jié néng jì suàn) – Tính toán tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
824 | 智能风扇状态调整 (zhì néng fēng shàn zhuàng tài tiáo zhěng) – Điều chỉnh trạng thái thông minh của quạt |
825 | 风扇智能自适应技术 (fēng shàn zhì néng zì shì yìng jì shù) – Công nghệ tự thích nghi thông minh của quạt |
826 | 智能风扇智能温度感知 (zhì néng fēng shàn zhì néng wēn dù gǎn zhī) – Cảm nhận nhiệt độ thông minh của quạt |
827 | 风扇自动清洁系统 (fēng shàn zì dòng qīng jié xì tǒng) – Hệ thống làm sạch tự động của quạt |
828 | 智能风扇能效提升技术 (zhì néng fēng shàn néng xiào tí shēng jì shù) – Công nghệ nâng cao hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
829 | 风扇空气流量智能分析 (fēng shàn kōng qì liú liàng zhì néng fēn xī) – Phân tích lưu lượng không khí thông minh của quạt |
830 | 智能风扇自动风速调节 (zhì néng fēng shàn zì dòng fēng sù tiáo jié) – Điều chỉnh tốc độ gió tự động của quạt |
831 | 风扇智能气流优化系统 (fēng shàn zhì néng qì liú yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
832 | 智能风扇环境适应功能 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng gōng néng) – Chức năng thích nghi môi trường thông minh của quạt |
833 | 风扇智能清洁计划 (fēng shàn zhì néng qīng jié jì huà) – Kế hoạch làm sạch thông minh của quạt |
834 | 智能风扇气流分配 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn pèi) – Phân phối luồng khí thông minh của quạt |
835 | 风扇自动能耗优化系统 (fēng shàn zì dòng néng hào yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng tự động của quạt |
836 | 智能风扇气流管理系统 (zhì néng fēng shàn qì liú guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý luồng khí thông minh của quạt |
837 | 风扇智能操作优化 (fēng shàn zhì néng cāo zuò yōu huà) – Tối ưu hóa điều khiển thông minh của quạt |
838 | 智能风扇实时监控系统 (zhì néng fēng shàn shí shí jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát theo thời gian thực thông minh của quạt |
839 | 风扇智能节能控制器 (fēng shàn zhì néng jié néng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
840 | 智能风扇自动模式选择 (zhì néng fēng shàn zì dòng mó shì xuǎn zé) – Lựa chọn chế độ tự động thông minh của quạt |
841 | 风扇空气质量智能提升 (fēng shàn kōng qì zhì liàng zhì néng tí shēng) – Nâng cao chất lượng không khí thông minh của quạt |
842 | 智能风扇环境检测系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiǎn cè xì tǒng) – Hệ thống kiểm tra môi trường thông minh của quạt |
843 | 风扇智能模式切换器 (fēng shàn zhì néng mó shì qiē huàn qì) – Bộ chuyển đổi chế độ thông minh của quạt |
844 | 智能风扇风速调整器 (zhì néng fēng shàn fēng sù tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ gió thông minh của quạt |
845 | 风扇智能运行状态监测 (fēng shàn zhì néng yùn xíng zhuàng tài jiān cè) – Giám sát trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
846 | 智能风扇风向调整 (zhì néng fēng shàn fēng xiàng tiáo zhěng) – Điều chỉnh hướng gió thông minh của quạt |
847 | 风扇自动空气净化功能 (fēng shàn zì dòng kōng qì jìng huà gōng néng) – Chức năng làm sạch không khí tự động của quạt |
848 | 智能风扇气流分布优化 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn bù yōu huà) – Tối ưu hóa phân phối luồng khí thông minh của quạt |
849 | 风扇智能节能控制系统 (fēng shàn zhì néng jié néng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
850 | 智能风扇自动清洁计划 (zhì néng fēng shàn zì dòng qīng jié jì huà) – Kế hoạch làm sạch tự động thông minh của quạt |
851 | 风扇智能环境调节器 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
852 | 智能风扇运行模式选择 (zhì néng fēng shàn yùn xíng mó shì xuǎn zé) – Lựa chọn chế độ hoạt động thông minh của quạt |
853 | 风扇智能环境适应技术 (fēng shàn zhì néng huán jìng shì yìng jì shù) – Công nghệ thích nghi môi trường thông minh của quạt |
854 | 智能风扇能耗优化系统 (zhì néng fēng shàn néng hào yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng thông minh của quạt |
855 | 风扇智能功能自定义 (fēng shàn zhì néng gōng néng zì dìng yì) – Tùy chỉnh chức năng thông minh của quạt |
856 | 智能风扇环境调节模式 (zhì néng fēng shàn huán jìng tiáo jié mó shì) – Chế độ điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
857 | 风扇智能气流控制技术 (fēng shàn zhì néng qì liú kòng zhì jì shù) – Công nghệ điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
858 | 智能风扇性能优化系统 (zhì néng fēng shàn xìng néng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa hiệu suất thông minh của quạt |
859 | 风扇智能模式管理器 (fēng shàn zhì néng mó shì guǎn lǐ qì) – Bộ quản lý chế độ thông minh của quạt |
860 | 智能风扇能效监控系统 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
861 | 风扇自动环境适应功能 (fēng shàn zì dòng huán jìng shì yìng gōng néng) – Chức năng thích nghi môi trường tự động của quạt |
862 | 智能风扇运行状态调整 (zhì néng fēng shàn yùn xíng zhuàng tài tiáo zhěng) – Điều chỉnh trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
863 | 风扇智能控制中心 (fēng shàn zhì néng kòng zhì zhōng xīn) – Trung tâm điều khiển thông minh của quạt |
864 | 智能风扇风速监测系统 (zhì néng fēng shàn fēng sù jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát tốc độ gió thông minh của quạt |
865 | 风扇智能能效分析 (fēng shàn zhì néng néng xiào fēn xī) – Phân tích hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
866 | 智能风扇环境适应系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng xì tǒng) – Hệ thống thích nghi môi trường thông minh của quạt |
867 | 风扇自动气流调节器 (fēng shàn zì dòng qì liú tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh luồng khí tự động của quạt |
868 | 智能风扇空气循环优化 (zhì néng fēng shàn kōng qì xún huán yōu huà) – Tối ưu hóa tuần hoàn không khí thông minh của quạt |
869 | 风扇智能空气净化器 (fēng shàn zhì néng kōng qì jìng huà qì) – Máy lọc không khí thông minh của quạt |
870 | 智能风扇能效优化器 (zhì néng fēng shàn néng xiào yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
871 | 智能风扇气流模式 (zhì néng fēng shàn qì liú mó shì) – Chế độ luồng khí thông minh của quạt |
872 | 风扇智能故障自检 (fēng shàn zhì néng gù zhàng zì jiǎn) – Tự kiểm tra lỗi thông minh của quạt |
873 | 智能风扇节能策略 (zhì néng fēng shàn jié néng cè lüè) – Chiến lược tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
874 | 风扇智能空气流动优化器 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa lưu thông không khí thông minh của quạt |
875 | 智能风扇远程监控 (zhì néng fēng shàn yuǎn chéng jiān kòng) – Giám sát từ xa thông minh của quạt |
876 | 风扇智能风向调整器 (fēng shàn zhì néng fēng xiàng tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh hướng gió thông minh của quạt |
877 | 智能风扇气流管理器 (zhì néng fēng shàn qì liú guǎn lǐ qì) – Bộ quản lý luồng khí thông minh của quạt |
878 | 风扇智能环境感应系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn yìng xì tǒng) – Hệ thống cảm nhận môi trường thông minh của quạt |
879 | 智能风扇环境监控器 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān kòng qì) – Máy giám sát môi trường thông minh của quạt |
880 | 风扇智能空气检测器 (fēng shàn zhì néng kōng qì jiǎn cè qì) – Máy kiểm tra không khí thông minh của quạt |
881 | 智能风扇风向感应 (zhì néng fēng shàn fēng xiàng gǎn yìng) – Cảm nhận hướng gió thông minh của quạt |
882 | 智能风扇空气质量调节 (zhì néng fēng shàn kōng qì zhì liàng tiáo jié) – Điều chỉnh chất lượng không khí thông minh của quạt |
883 | 风扇智能环境评估系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng píng gū xì tǒng) – Hệ thống đánh giá môi trường thông minh của quạt |
884 | 智能风扇智能模式设置 (zhì néng fēng shàn zhì néng mó shì shè zhì) – Cài đặt chế độ thông minh của quạt |
885 | 风扇智能风速检测 (fēng shàn zhì néng fēng sù jiǎn cè) – Kiểm tra tốc độ gió thông minh của quạt |
886 | 智能风扇空气流动控制 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng kòng zhì) – Kiểm soát lưu thông không khí thông minh của quạt |
887 | 风扇智能功能整合 (fēng shàn zhì néng gōng néng zhěng hé) – Tích hợp chức năng thông minh của quạt |
888 | 智能风扇环境适应分析 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng fēn xī) – Phân tích thích nghi môi trường thông minh của quạt |
889 | 智能风扇空气流量调节 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú liàng tiáo jié) – Điều chỉnh lưu lượng không khí thông minh của quạt |
890 | 风扇智能故障报警系统 (fēng shàn zhì néng gù zhàng bào jǐng xì tǒng) – Hệ thống báo lỗi thông minh của quạt |
891 | 智能风扇环境反馈 (zhì néng fēng shàn huán jìng fǎn kuì) – Phản hồi môi trường thông minh của quạt |
892 | 风扇智能运行模式分析 (fēng shàn zhì néng yùn xíng mó shì fēn xī) – Phân tích chế độ hoạt động thông minh của quạt |
893 | 智能风扇自动调整功能 (zhì néng fēng shàn zì dòng tiáo zhěng gōng néng) – Chức năng điều chỉnh tự động thông minh của quạt |
894 | 风扇智能操作面板 (fēng shàn zhì néng cāo zuò miàn bǎn) – Bảng điều khiển thông minh của quạt |
895 | 智能风扇气流分配系统 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn pèi xì tǒng) – Hệ thống phân phối luồng khí thông minh của quạt |
896 | 智能风扇故障检测功能 (zhì néng fēng shàn gù zhàng jiǎn cè gōng néng) – Chức năng kiểm tra lỗi thông minh của quạt |
897 | 风扇智能环境调节 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié) – Điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
898 | 智能风扇气流调节器 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
899 | 风扇智能气流优化器 (fēng shàn zhì néng qì liú yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
900 | 智能风扇智能控制面板 (zhì néng fēng shàn zhì néng kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển thông minh của quạt |
901 | 风扇智能空气流动管理 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng guǎn lǐ) – Quản lý lưu thông không khí thông minh của quạt |
902 | 智能风扇功能设置 (zhì néng fēng shàn gōng néng shè zhì) – Cài đặt chức năng thông minh của quạt |
903 | 风扇智能功能监控 (fēng shàn zhì néng gōng néng jiān kòng) – Giám sát chức năng thông minh của quạt |
904 | 智能风扇气流调节系统 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
905 | 风扇智能环境感知系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn zhī xì tǒng) – Hệ thống cảm nhận môi trường thông minh của quạt |
906 | 智能风扇智能故障诊断 (zhì néng fēng shàn zhì néng gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi thông minh của quạt |
907 | 风扇智能模式识别 (fēng shàn zhì néng mó shì shí bié) – Nhận diện chế độ thông minh của quạt |
908 | 智能风扇自动模式优化 (zhì néng fēng shàn zì dòng mó shì yōu huà) – Tối ưu hóa chế độ tự động thông minh của quạt |
909 | 风扇智能空气净化模式 (fēng shàn zhì néng kōng qì jìng huà mó shì) – Chế độ lọc không khí thông minh của quạt |
910 | 智能风扇故障自动修复 (zhì néng fēng shàn gù zhàng zì dòng xiū fù) – Sửa chữa lỗi tự động thông minh của quạt |
911 | 智能风扇节能分析仪 (zhì néng fēng shàn jié néng fēn xī yí) – Máy phân tích tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
912 | 风扇智能气流监控器 (fēng shàn zhì néng qì liú jiān kòng qì) – Máy giám sát luồng khí thông minh của quạt |
913 | 智能风扇环境适应器 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng qì) – Bộ thích nghi môi trường thông minh của quạt |
914 | 风扇智能运行优化 (fēng shàn zhì néng yùn xíng yōu huà) – Tối ưu hóa hoạt động thông minh của quạt |
915 | 风扇智能模式调整 (fēng shàn zhì néng mó shì tiáo zhěng) – Điều chỉnh chế độ thông minh của quạt |
916 | 智能风扇空气流动监测 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng jiān cè) – Giám sát lưu thông không khí thông minh của quạt |
917 | 风扇智能气流分配器 (fēng shàn zhì néng qì liú fēn pèi qì) – Bộ phân phối luồng khí thông minh của quạt |
918 | 智能风扇环境智能调节 (zhì néng fēng shàn huán jìng zhì néng tiáo jié) – Điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
919 | 风扇智能气流控制器 (fēng shàn zhì néng qì liú kòng zhì qì) – Bộ điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
920 | 智能风扇故障自诊断 (zhì néng fēng shàn gù zhàng zì zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi tự động thông minh của quạt |
921 | 风扇智能操作记录 (fēng shàn zhì néng cāo zuò jì lù) – Hồ sơ điều khiển thông minh của quạt |
922 | 智能风扇自动清洁系统 (zhì néng fēng shàn zì dòng qīng jié xì tǒng) – Hệ thống làm sạch tự động thông minh của quạt |
923 | 风扇智能运行监控 (fēng shàn zhì néng yùn xíng jiān kòng) – Giám sát hoạt động thông minh của quạt |
924 | 智能风扇环境适应优化 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng yōu huà) – Tối ưu hóa thích nghi môi trường thông minh của quạt |
925 | 风扇智能空气流动优化系统 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa lưu thông không khí thông minh của quạt |
926 | 智能风扇故障检测模块 (zhì néng fēng shàn gù zhàng jiǎn cè mó kuài) – Mô-đun kiểm tra lỗi thông minh của quạt |
927 | 风扇智能模式监控器 (fēng shàn zhì néng mó shì jiān kòng qì) – Máy giám sát chế độ thông minh của quạt |
928 | 智能风扇气流调整系统 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo zhěng xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
929 | 风扇智能环境反馈系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng fǎn kuì xì tǒng) – Hệ thống phản hồi môi trường thông minh của quạt |
930 | 智能风扇运行状态分析 (zhì néng fēng shàn yùn xíng zhuàng tài fēn xī) – Phân tích trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
931 | 风扇智能模式选择器 (fēng shàn zhì néng mó shì xuǎn zé qì) – Bộ chọn chế độ thông minh của quạt |
932 | 风扇智能能效评估器 (fēng shàn zhì néng néng xiào píng gū qì) – Máy đánh giá hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
933 | 智能风扇气流平衡器 (zhì néng fēng shàn qì liú píng héng qì) – Bộ cân bằng luồng khí thông minh của quạt |
934 | 风扇智能空气过滤功能 (fēng shàn zhì néng kōng qì guò lǜ gōng néng) – Chức năng lọc không khí thông minh của quạt |
935 | 智能风扇节能策略系统 (zhì néng fēng shàn jié néng cè lüè xì tǒng) – Hệ thống chiến lược tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
936 | 风扇智能操作记录器 (fēng shàn zhì néng cāo zuò jì lù qì) – Máy ghi chép hoạt động thông minh của quạt |
937 | 智能风扇环境自适应控制 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì shì yìng kòng zhì) – Điều khiển tự thích nghi môi trường thông minh của quạt |
938 | 风扇智能气流分布优化器 (fēng shàn zhì néng qì liú fēn bù yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa phân bố luồng khí thông minh của quạt |
939 | 智能风扇故障修复系统 (zhì néng fēng shàn gù zhàng xiū fù xì tǒng) – Hệ thống sửa chữa lỗi thông minh của quạt |
940 | 风扇智能气流反馈 (fēng shàn zhì néng qì liú fǎn kuì) – Phản hồi luồng khí thông minh của quạt |
941 | 智能风扇能效监测系统 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
942 | 风扇智能气流感应系统 (fēng shàn zhì néng qì liú gǎn yìng xì tǒng) – Hệ thống cảm nhận luồng khí thông minh của quạt |
943 | 智能风扇环境数据分析 (zhì néng fēng shàn huán jìng shù jù fēn xī) – Phân tích dữ liệu môi trường thông minh của quạt |
944 | 风扇智能风速监测器 (fēng shàn zhì néng fēng sù jiān cè qì) – Máy giám sát tốc độ gió thông minh của quạt |
945 | 智能风扇运行状态记录器 (zhì néng fēng shàn yùn xíng zhuàng tài jì lù qì) – Máy ghi chép trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
946 | 风扇智能空气流动分析器 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng fēn xī qì) – Máy phân tích lưu thông không khí thông minh của quạt |
947 | 智能风扇自动调整模块 (zhì néng fēng shàn zì dòng tiáo zhěng mó kuài) – Mô-đun điều chỉnh tự động thông minh của quạt |
948 | 风扇智能空气流动管理器 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng guǎn lǐ qì) – Bộ quản lý lưu thông không khí thông minh của quạt |
949 | 智能风扇运行优化器 (zhì néng fēng shàn yùn xíng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa hoạt động thông minh của quạt |
950 | 风扇智能模式管理 (fēng shàn zhì néng mó shì guǎn lǐ) – Quản lý chế độ thông minh của quạt |
951 | 智能风扇气流优化器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
952 | 风扇智能环境感知器 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn zhī qì) – Thiết bị cảm nhận môi trường thông minh của quạt |
953 | 智能风扇气流均匀器 (zhì néng fēng shàn qì liú jūn yún qì) – Bộ làm đều luồng khí thông minh của quạt |
954 | 风扇智能能源监控器 (fēng shàn zhì néng néng yuán jiān kòng qì) – Máy giám sát năng lượng thông minh của quạt |
955 | 智能风扇空气调节系统 (zhì néng fēng shàn kōng qì tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh không khí thông minh của quạt |
956 | 风扇智能气流调节系统 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
957 | 智能风扇环境数据收集器 (zhì néng fēng shàn huán jìng shù jù shōu jí qì) – Máy thu thập dữ liệu môi trường thông minh của quạt |
958 | 风扇智能自动控制系统 (fēng shàn zhì néng zì dòng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển tự động thông minh của quạt |
959 | 智能风扇能效优化功能 (zhì néng fēng shàn néng xiào yōu huà gōng néng) – Chức năng tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
960 | 风扇智能气流调节器 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
961 | 智能风扇环境感应器 (zhì néng fēng shàn huán jìng gǎn yìng qì) – Thiết bị cảm ứng môi trường thông minh của quạt |
962 | 风扇智能气流分配系统 (fēng shàn zhì néng qì liú fēn pèi xì tǒng) – Hệ thống phân phối luồng khí thông minh của quạt |
963 | 智能风扇节能模式设置 (zhì néng fēng shàn jié néng mó shì shè zhì) – Cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
964 | 风扇智能故障记录器 (fēng shàn zhì néng gù zhàng jì lù qì) – Máy ghi chép lỗi thông minh của quạt |
965 | 智能风扇环境监测系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát môi trường thông minh của quạt |
966 | 风扇智能风速控制 (fēng shàn zhì néng fēng sù kòng zhì) – Điều khiển tốc độ gió thông minh của quạt |
967 | 智能风扇气流智能调节 (zhì néng fēng shàn qì liú zhì néng tiáo jié) – Điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
968 | 智能风扇故障报告系统 (zhì néng fēng shàn gù zhàng bào gào xì tǒng) – Hệ thống báo cáo lỗi thông minh của quạt |
969 | 风扇智能风速调节器 (fēng shàn zhì néng fēng sù tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ gió thông minh của quạt |
970 | 智能风扇环境自动调节 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh môi trường tự động thông minh của quạt |
971 | 风扇智能空气流动优化 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng yōu huà) – Tối ưu hóa lưu thông không khí thông minh của quạt |
972 | 智能风扇故障自动分析 (zhì néng fēng shàn gù zhàng zì dòng fēn xī) – Phân tích lỗi tự động thông minh của quạt |
973 | 风扇智能运行状态监控器 (fēng shàn zhì néng yùn xíng zhuàng tài jiān kòng qì) – Máy giám sát trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
974 | 智能风扇能效优化分析器 (zhì néng fēng shàn néng xiào yōu huà fēn xī qì) – Máy phân tích tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
975 | 智能风扇气流自适应系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì shì yìng xì tǒng) – Hệ thống thích ứng luồng khí tự động thông minh của quạt |
976 | 风扇智能故障诊断模块 (fēng shàn zhì néng gù zhàng zhěn duàn mó kuài) – Mô-đun chẩn đoán lỗi thông minh của quạt |
977 | 智能风扇运行效率分析 (zhì néng fēng shàn yùn xíng xiào lǜ fēn xī) – Phân tích hiệu suất hoạt động thông minh của quạt |
978 | 风扇智能空气质量监测器 (fēng shàn zhì néng kōng qì zhì liàng jiān cè qì) – Máy giám sát chất lượng không khí thông minh của quạt |
979 | 智能风扇气流模式设置 (zhì néng fēng shàn qì liú mó shì shè zhì) – Cài đặt chế độ luồng khí thông minh của quạt |
980 | 风扇智能能效调节 (fēng shàn zhì néng néng xiào tiáo jié) – Điều chỉnh hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
981 | 智能风扇环境感应控制 (zhì néng fēng shàn huán jìng gǎn yìng kòng zhì) – Điều khiển cảm ứng môi trường thông minh của quạt |
982 | 风扇智能气流智能监控 (fēng shàn zhì néng qì liú zhì néng jiān kòng) – Giám sát luồng khí thông minh của quạt |
983 | 智能风扇故障修复分析 (zhì néng fēng shàn gù zhàng xiū fù fēn xī) – Phân tích sửa chữa lỗi thông minh của quạt |
984 | 风扇智能气流自动调节 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh tự động luồng khí thông minh của quạt |
985 | 智能风扇环境优化系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa môi trường thông minh của quạt |
986 | 风扇智能故障记录分析 (fēng shàn zhì néng gù zhàng jì lù fēn xī) – Phân tích hồ sơ lỗi thông minh của quạt |
987 | 风扇智能环境监控模块 (fēng shàn zhì néng huán jìng jiān kòng mó kuài) – Mô-đun giám sát môi trường thông minh của quạt |
988 | 智能风扇气流调节控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié kòng zhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
989 | 风扇智能风速分析器 (fēng shàn zhì néng fēng sù fēn xī qì) – Máy phân tích tốc độ gió thông minh của quạt |
990 | 智能风扇环境自适应控制器 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì shì yìng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tự thích nghi môi trường thông minh của quạt |
991 | 风扇智能运行状态优化 (fēng shàn zhì néng yùn xíng zhuàng tài yōu huà) – Tối ưu hóa trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
992 | 智能风扇气流分配调节器 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn pèi tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh phân phối luồng khí thông minh của quạt |
993 | 风扇智能节能监控系统 (fēng shàn zhì néng jié néng jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát tiết kiệm năng lượng thông minh của quạt |
994 | 智能风扇环境调节器 (zhì néng fēng shàn huán jìng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
995 | 风扇智能故障诊断系统 (fēng shàn zhì néng gù zhàng zhěn duàn xì tǒng) – Hệ thống chẩn đoán lỗi thông minh của quạt |
996 | 智能风扇气流模式分析器 (zhì néng fēng shàn qì liú mó shì fēn xī qì) – Máy phân tích chế độ luồng khí thông minh của quạt |
997 | 风扇智能环境监测模块 (fēng shàn zhì néng huán jìng jiān cè mó kuài) – Mô-đun giám sát môi trường thông minh của quạt |
998 | 智能风扇气流优化控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
999 | 风扇智能运行模式选择器 (fēng shàn zhì néng yùn xíng mó shì xuǎn zé qì) – Bộ chọn chế độ hoạt động thông minh của quạt |
1000 | 智能风扇环境数据分析器 (zhì néng fēng shàn huán jìng shù jù fēn xī qì) – Máy phân tích dữ liệu môi trường thông minh của quạt |
1001 | 风扇智能气流智能优化 (fēng shàn zhì néng qì liú zhì néng yōu huà) – Tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1002 | 智能风扇环境自适应系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì shì yìng xì tǒng) – Hệ thống tự thích nghi môi trường thông minh của quạt |
1003 | 风扇智能故障自动修复系统 (fēng shàn zhì néng gù zhàng zì dòng xiū fù xì tǒng) – Hệ thống sửa chữa lỗi tự động thông minh của quạt |
1004 | 智能风扇气流感应器 (zhì néng fēng shàn qì liú gǎn yìng qì) – Thiết bị cảm ứng luồng khí thông minh của quạt |
1005 | 风扇智能能效分析系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào fēn xī xì tǒng) – Hệ thống phân tích hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1006 | 智能风扇空气质量调节器 (zhì néng fēng shàn kōng qì zhì liàng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh chất lượng không khí thông minh của quạt |
1007 | 智能风扇能效监测模块 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiān cè mó kuài) – Mô-đun giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1008 | 智能风扇气流调节模块 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié mó kuài) – Mô-đun điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1009 | 风扇智能环境感应模块 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn yìng mó kuài) – Mô-đun cảm ứng môi trường thông minh của quạt |
1010 | 智能风扇气流分布优化器 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn bù yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa phân bố luồng khí thông minh của quạt |
1011 | 风扇智能能效优化器 (fēng shàn zhì néng néng xiào yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1012 | 智能风扇故障监测模块 (zhì néng fēng shàn gù zhàng jiān cè mó kuài) – Mô-đun giám sát lỗi thông minh của quạt |
1013 | 风扇智能风速自动调节 (fēng shàn zhì néng fēng sù zì dòng tiáo jié) – Điều chỉnh tự động tốc độ gió thông minh của quạt |
1014 | 智能风扇空气流动调节器 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh lưu thông không khí thông minh của quạt |
1015 | 风扇智能环境监控系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát môi trường thông minh của quạt |
1016 | 智能风扇气流自动优化 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng yōu huà) – Tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1017 | 风扇智能能效调整系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào tiáo zhěng xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1018 | 智能风扇环境适应系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng xì tǒng) – Hệ thống thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1019 | 风扇智能气流检测模块 (fēng shàn zhì néng qì liú jiǎn cè mó kuài) – Mô-đun kiểm tra luồng khí thông minh của quạt |
1020 | 智能风扇气流控制系统 (zhì néng fēng shàn qì liú kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
1021 | 风扇智能环境调节功能 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié gōng néng) – Chức năng điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1022 | 智能风扇气流调节功能 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié gōng néng) – Chức năng điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1023 | 风扇智能运行模式调整器 (fēng shàn zhì néng yùn xíng mó shì tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh chế độ hoạt động thông minh của quạt |
1024 | 智能风扇空气质量感应器 (zhì néng fēng shàn kōng qì zhì liàng gǎn yìng qì) – Thiết bị cảm ứng chất lượng không khí thông minh của quạt |
1025 | 风扇智能能耗监测器 (fēng shàn zhì néng néng hào jiān cè qì) – Máy giám sát tiêu thụ năng lượng thông minh của quạt |
1026 | 风扇智能环境分析器 (fēng shàn zhì néng huán jìng fēn xī qì) – Máy phân tích môi trường thông minh của quạt |
1027 | 智能风扇气流自动优化器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1028 | 风扇智能气流均匀控制器 (fēng shàn zhì néng qì liú jūn yún kòng zhì qì) – Bộ điều khiển phân phối luồng khí đều thông minh của quạt |
1029 | 风扇智能故障检测器 (fēng shàn zhì néng gù zhàng jiǎn cè qì) – Máy kiểm tra lỗi thông minh của quạt |
1030 | 智能风扇运行状态监测器 (zhì néng fēng shàn yùn xíng zhuàng tài jiān cè qì) – Máy giám sát trạng thái hoạt động thông minh của quạt |
1031 | 风扇智能环境控制器 (fēng shàn zhì néng huán jìng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển môi trường thông minh của quạt |
1032 | 智能风扇气流监控系统 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1033 | 风扇智能环境优化模块 (fēng shàn zhì néng huán jìng yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa môi trường thông minh của quạt |
1034 | 智能风扇气流分布调整器 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn bù tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh phân bố luồng khí thông minh của quạt |
1035 | 风扇智能能效监控器 (fēng shàn zhì néng néng xiào jiān kòng qì) – Máy giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1036 | 风扇智能运行分析器 (fēng shàn zhì néng yùn xíng fēn xī qì) – Máy phân tích hoạt động thông minh của quạt |
1037 | 风扇智能故障修复系统 (fēng shàn zhì néng gù zhàng xiū fù xì tǒng) – Hệ thống sửa chữa lỗi thông minh của quạt |
1038 | 智能风扇气流自适应模块 (zhì néng fēng shàn qì liú zì shì yìng mó kuài) – Mô-đun tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1039 | 风扇智能温度调节系统 (fēng shàn zhì néng wēn dù tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ thông minh của quạt |
1040 | 智能风扇环境适应功能 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng gōng néng) – Chức năng thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1041 | 智能风扇能效监控器 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiān kòng qì) – Máy giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1042 | 风扇智能气流均匀系统 (fēng shàn zhì néng qì liú jūn yún xì tǒng) – Hệ thống phân phối luồng khí đều thông minh của quạt |
1043 | 风扇智能故障监测系统 (fēng shàn zhì néng gù zhàng jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát lỗi thông minh của quạt |
1044 | 智能风扇空气质量分析器 (zhì néng fēng shàn kōng qì zhì liàng fēn xī qì) – Máy phân tích chất lượng không khí thông minh của quạt |
1045 | 风扇智能气流分布分析器 (fēng shàn zhì néng qì liú fēn bù fēn xī qì) – Máy phân tích phân bố luồng khí thông minh của quạt |
1046 | 智能风扇环境数据监测器 (zhì néng fēng shàn huán jìng shù jù jiān cè qì) – Máy giám sát dữ liệu môi trường thông minh của quạt |
1047 | 风扇智能气流自动分配器 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng fēn pèi qì) – Bộ phân phối luồng khí tự động thông minh của quạt |
1048 | 智能风扇环境优化模块 (zhì néng fēng shàn huán jìng yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa môi trường thông minh của quạt |
1049 | 风扇智能运行调节系统 (fēng shàn zhì néng yùn xíng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh hoạt động thông minh của quạt |
1050 | 智能风扇气流控制功能 (zhì néng fēng shàn qì liú kòng zhì gōng néng) – Chức năng điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
1051 | 风扇智能环境感应器 (fēng shàn zhì néng huán jìng gǎn yìng qì) – Thiết bị cảm ứng môi trường thông minh của quạt |
1052 | 智能风扇气流优化模块 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1053 | 风扇智能能效监控系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1054 | 智能风扇气流分配控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn pèi kòng zhì qì) – Bộ điều khiển phân phối luồng khí thông minh của quạt |
1055 | 风扇智能运行优化系统 (fēng shàn zhì néng yùn xíng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa hoạt động thông minh của quạt |
1056 | 智能风扇气流调节分析器 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié fēn xī qì) – Máy phân tích điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1057 | 风扇智能气流监控仪 (fēng shàn zhì néng qì liú jiān kòng yí) – Máy giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1058 | 智能风扇能效分析器 (zhì néng fēng shàn néng xiào fēn xī qì) – Máy phân tích hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1059 | 智能风扇环境监测器 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān cè qì) – Máy giám sát môi trường thông minh của quạt |
1060 | 风扇智能气流调整系统 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo zhěng xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1061 | 风扇智能故障监控仪 (fēng shàn zhì néng gù zhàng jiān kòng yí) – Máy giám sát lỗi thông minh của quạt |
1062 | 智能风扇气流均匀分析器 (zhì néng fēng shàn qì liú jūn yún fēn xī qì) – Máy phân tích phân bố luồng khí đều thông minh của quạt |
1063 | 风扇智能环境自适应模块 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì shì yìng mó kuài) – Mô-đun tự thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1064 | 智能风扇空气流动监控器 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng jiān kòng qì) – Máy giám sát lưu thông không khí thông minh của quạt |
1065 | 风扇智能能效管理系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1066 | 风扇智能环境调节仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié yí) – Máy điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1067 | 智能风扇气流检测仪 (zhì néng fēng shàn qì liú jiǎn cè yí) – Máy kiểm tra luồng khí thông minh của quạt |
1068 | 风扇智能气流监测系统 (fēng shàn zhì néng qì liú jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1069 | 智能风扇能效监测仪 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiān cè yí) – Máy giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1070 | 风扇智能环境调节系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1071 | 智能风扇气流自动管理器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng guǎn lǐ qì) – Bộ quản lý luồng khí tự động thông minh của quạt |
1072 | 风扇智能能效优化系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1073 | 风扇智能空气流动监测器 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng jiān cè qì) – Máy giám sát lưu thông không khí thông minh của quạt |
1074 | 智能风扇气流优化系统 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1075 | 风扇智能能效调整仪 (fēng shàn zhì néng néng xiào tiáo zhěng yí) – Máy điều chỉnh hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1076 | 智能风扇环境感知系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng gǎn zhī xì tǒng) – Hệ thống cảm nhận môi trường thông minh của quạt |
1077 | 风扇智能气流调节分析系统 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo jié fēn xī xì tǒng) – Hệ thống phân tích điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1078 | 智能风扇气流自动调节器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tự động luồng khí thông minh của quạt |
1079 | 风扇智能环境适应系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng shì yìng xì tǒng) – Hệ thống thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1080 | 智能风扇气流优化分析器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà fēn xī qì) – Máy phân tích tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1081 | 风扇智能环境监控仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng jiān kòng yí) – Máy giám sát môi trường thông minh của quạt |
1082 | 智能风扇气流控制模块 (zhì néng fēng shàn qì liú kòng zhì mó kuài) – Mô-đun điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
1083 | 风扇智能能效自动调整器 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1084 | 风扇智能空气流动调节系统 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh lưu thông không khí thông minh của quạt |
1085 | 智能风扇环境调整模块 (zhì néng fēng shàn huán jìng tiáo zhěng mó kuài) – Mô-đun điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1086 | 智能风扇能效控制器 (zhì néng fēng shàn néng xiào kòng zhì qì) – Bộ điều khiển hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1087 | 风扇智能气流调整仪 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo zhěng yí) – Máy điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1088 | 智能风扇环境感应功能 (zhì néng fēng shàn huán jìng gǎn yìng gōng néng) – Chức năng cảm ứng môi trường thông minh của quạt |
1089 | 风扇智能气流分析仪 (fēng shàn zhì néng qì liú fēn xī yí) – Máy phân tích luồng khí thông minh của quạt |
1090 | 智能风扇气流感应系统 (zhì néng fēng shàn qì liú gǎn yìng xì tǒng) – Hệ thống cảm ứng luồng khí thông minh của quạt |
1091 | 风扇智能环境适应器 (fēng shàn zhì néng huán jìng shì yìng qì) – Bộ thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1092 | 智能风扇气流分配器 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn pèi qì) – Bộ phân phối luồng khí thông minh của quạt |
1093 | 风扇智能能效分析仪 (fēng shàn zhì néng néng xiào fēn xī yí) – Máy phân tích hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1094 | 智能风扇气流自动优化系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1095 | 风扇智能气流动态调整器 (fēng shàn zhì néng qì liú dòng tài tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh động luồng khí thông minh của quạt |
1096 | 风扇智能气流调整功能 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo zhěng gōng néng) – Chức năng điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1097 | 智能风扇环境监控系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát môi trường thông minh của quạt |
1098 | 风扇智能气流流量监测器 (fēng shàn zhì néng qì liú liú liàng jiān cè qì) – Máy giám sát lưu lượng luồng khí thông minh của quạt |
1099 | 智能风扇能效调节系统 (zhì néng fēng shàn néng xiào tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1100 | 风扇智能空气流量调节器 (fēng shàn zhì néng kōng qì liú liàng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng không khí thông minh của quạt |
1101 | 智能风扇气流监控模块 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān kòng mó kuài) – Mô-đun giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1102 | 风扇智能环境管理系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý môi trường thông minh của quạt |
1103 | 智能风扇气流自动监测仪 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng jiān cè yí) – Máy giám sát tự động luồng khí thông minh của quạt |
1104 | 智能风扇气流均衡系统 (zhì néng fēng shàn qì liú jūn héng xì tǒng) – Hệ thống cân bằng luồng khí thông minh của quạt |
1105 | 风扇智能环境自动调节器 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tự động môi trường thông minh của quạt |
1106 | 智能风扇气流监测分析系统 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān cè fēn xī xì tǒng) – Hệ thống phân tích và giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1107 | 风扇智能气流调节控制器 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo jié kòng zhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1108 | 智能风扇能效优化控制器 (zhì néng fēng shàn néng xiào yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1109 | 风扇智能环境分析仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng fēn xī yí) – Máy phân tích môi trường thông minh của quạt |
1110 | 风扇智能环境调节控制器 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié kòng zhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1111 | 智能风扇气流分析系统 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn xī xì tǒng) – Hệ thống phân tích luồng khí thông minh của quạt |
1112 | 风扇智能能效自动优化系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1113 | 智能风扇气流调节仪 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié yí) – Máy điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1114 | 风扇智能空气质量分析系统 (fēng shàn zhì néng kōng qì zhì liàng fēn xī xì tǒng) – Hệ thống phân tích chất lượng không khí thông minh của quạt |
1115 | 智能风扇气流监控仪 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān kòng yí) – Máy giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1116 | 风扇智能环境适应控制器 (fēng shàn zhì néng huán jìng shì yìng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1117 | 智能风扇能效检测系统 (zhì néng fēng shàn néng xiào jiǎn cè xì tǒng) – Hệ thống kiểm tra hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1118 | 风扇智能气流自动分析器 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng fēn xī qì) – Máy phân tích tự động luồng khí thông minh của quạt |
1119 | 智能风扇气流调整控制系统 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo zhěng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1120 | 风扇智能环境监测器 (fēng shàn zhì néng huán jìng jiān cè qì) – Máy giám sát môi trường thông minh của quạt |
1121 | 智能风扇气流控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú kòng zhì qì) – Bộ điều khiển luồng khí thông minh của quạt |
1122 | 智能风扇气流动态调节器 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh động luồng khí thông minh của quạt |
1123 | 智能风扇气流分布优化系统 (zhì néng fēng shàn qì liú fēn bù yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa phân bố luồng khí thông minh của quạt |
1124 | 风扇智能气流测量器 (fēng shàn zhì néng qì liú cè liàng qì) – Máy đo luồng khí thông minh của quạt |
1125 | 智能风扇空气流动优化器 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa lưu thông không khí thông minh của quạt |
1126 | 风扇智能能效优化分析器 (fēng shàn zhì néng néng xiào yōu huà fēn xī qì) – Máy phân tích tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1127 | 智能风扇环境自动调节系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh môi trường tự động thông minh của quạt |
1128 | 风扇智能气流检测系统 (fēng shàn zhì néng qì liú jiǎn cè xì tǒng) – Hệ thống kiểm tra luồng khí thông minh của quạt |
1129 | 风扇智能环境调整器 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo zhěng qì) – Bộ điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1130 | 智能风扇气流监测模块 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān cè mó kuài) – Mô-đun giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1131 | 风扇智能能效控制系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1132 | 智能风扇气流监测仪 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān cè yí) – Máy giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1133 | 智能风扇气流均匀控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú jūn yún kòng zhì qì) – Bộ điều khiển luồng khí đều thông minh của quạt |
1134 | 风扇智能能效自适应系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì shì yìng xì tǒng) – Hệ thống tự thích ứng hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1135 | 智能风扇环境自动调整模块 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì dòng tiáo zhěng mó kuài) – Mô-đun tự động điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1136 | 风扇智能气流自适应控制系统 (fēng shàn zhì néng qì liú zì shì yìng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển luồng khí tự thích ứng thông minh của quạt |
1137 | 风扇智能空气质量控制器 (fēng shàn zhì néng kōng qì zhì liàng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển chất lượng không khí thông minh của quạt |
1138 | 智能风扇气流传感器 (zhì néng fēng shàn qì liú chuán gǎn qì) – Cảm biến luồng khí thông minh của quạt |
1139 | 风扇智能能效自动检测器 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng jiǎn cè qì) – Máy kiểm tra tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1140 | 智能风扇气流调整模块 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo zhěng mó kuài) – Mô-đun điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1141 | 风扇智能环境自动感应器 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì dòng gǎn yìng qì) – Thiết bị cảm ứng môi trường tự động thông minh của quạt |
1142 | 智能风扇气流优化仪 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà yí) – Máy tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1143 | 风扇智能能效监控模块 (fēng shàn zhì néng néng xiào jiān kòng mó kuài) – Mô-đun giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1144 | 智能风扇气流动态分析仪 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài fēn xī yí) – Máy phân tích động luồng khí thông minh của quạt |
1145 | 风扇智能环境自动优化器 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì dòng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa môi trường tự động thông minh của quạt |
1146 | 风扇智能能效调节器 (fēng shàn zhì néng néng xiào tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1147 | 智能风扇环境感知仪 (zhì néng fēng shàn huán jìng gǎn zhī yí) – Máy cảm nhận môi trường thông minh của quạt |
1148 | 风扇智能气流监控系统 (fēng shàn zhì néng qì liú jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1149 | 智能风扇气流优化仪器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà yì qì) – Thiết bị tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1150 | 风扇智能环境调整仪器 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo zhěng yì qì) – Thiết bị điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1151 | 智能风扇气流测量系统 (zhì néng fēng shàn qì liú cè liàng xì tǒng) – Hệ thống đo lường luồng khí thông minh của quạt |
1152 | 风扇智能能效优化模块 (fēng shàn zhì néng néng xiào yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1153 | 智能风扇环境适应模块 (zhì néng fēng shàn huán jìng shì yìng mó kuài) – Mô-đun thích ứng môi trường thông minh của quạt |
1154 | 风扇智能气流自动调节系统 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động luồng khí thông minh của quạt |
1155 | 智能风扇能效自适应模块 (zhì néng fēng shàn néng xiào zì shì yìng mó kuài) – Mô-đun tự thích ứng hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1156 | 风扇智能气流调节仪器 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo jié yì qì) – Thiết bị điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1157 | 智能风扇环境自动感应系统 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì dòng gǎn yìng xì tǒng) – Hệ thống cảm ứng môi trường tự động thông minh của quạt |
1158 | 风扇智能气流自动监控系统 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát tự động luồng khí thông minh của quạt |
1159 | 智能风扇空气流动分析仪 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng fēn xī yí) – Máy phân tích lưu động không khí thông minh của quạt |
1160 | 风扇智能环境自动调整仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì dòng tiáo zhěng yí) – Máy điều chỉnh môi trường tự động thông minh của quạt |
1161 | 智能风扇气流管理模块 (zhì néng fēng shàn qì liú guǎn lǐ mó kuài) – Mô-đun quản lý luồng khí thông minh của quạt |
1162 | 智能风扇气流自动优化仪 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng yōu huà yí) – Máy tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1163 | 风扇智能环境检测系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng jiǎn cè xì tǒng) – Hệ thống kiểm tra môi trường thông minh của quạt |
1164 | 智能风扇气流自动感应系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng gǎn yìng xì tǒng) – Hệ thống cảm ứng tự động luồng khí thông minh của quạt |
1165 | 风扇智能能效检测仪 (fēng shàn zhì néng néng xiào jiǎn cè yí) – Máy kiểm tra hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1166 | 智能风扇气流自动管理系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý tự động luồng khí thông minh của quạt |
1167 | 风扇智能环境调节仪器 (fēng shàn zhì néng huán jìng tiáo jié yì qì) – Thiết bị điều chỉnh môi trường thông minh của quạt |
1168 | 智能风扇气流自动分析仪 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng fēn xī yí) – Máy phân tích tự động luồng khí thông minh của quạt |
1169 | 风扇智能能效控制仪 (fēng shàn zhì néng néng xiào kòng zhì yí) – Máy điều khiển hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1170 | 风扇智能气流适应控制器 (fēng shàn zhì néng qì liú shì yìng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1171 | 智能风扇空气质量优化系统 (zhì néng fēng shàn kōng qì zhì liàng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa chất lượng không khí thông minh của quạt |
1172 | 风扇智能气流优化控制系统 (fēng shàn zhì néng qì liú yōu huà kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1173 | 智能风扇环境自动监测器 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì dòng jiān cè qì) – Máy giám sát môi trường tự động thông minh của quạt |
1174 | 风扇智能能效自动调整器 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1175 | 智能风扇气流自动调整仪 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng tiáo zhěng yí) – Máy điều chỉnh tự động luồng khí thông minh của quạt |
1176 | 风扇智能环境气流分析仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú fēn xī yí) – Máy phân tích luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1177 | 智能风扇气流感知器 (zhì néng fēng shàn qì liú gǎn zhī qì) – Cảm biến luồng khí thông minh của quạt |
1178 | 风扇智能能效自动优化器 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1179 | 智能风扇气流动态管理系统 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý động luồng khí thông minh của quạt |
1180 | 风扇智能环境气流自适应控制系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú zì shì yìng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển tự thích ứng luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1181 | 智能风扇气流自动感应控制系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng gǎn yìng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển cảm ứng tự động luồng khí thông minh của quạt |
1182 | 智能风扇气流优化自动控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà zì dòng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tự động tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1183 | 风扇智能环境气流控制仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú kòng zhì yí) – Máy điều khiển luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1184 | 智能风扇气流监控分析系统 (zhì néng fēng shàn qì liú jiān kòng fēn xī xì tǒng) – Hệ thống phân tích giám sát luồng khí thông minh của quạt |
1185 | 风扇智能环境气流自动调节仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú zì dòng tiáo jié yí) – Máy điều chỉnh tự động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1186 | 智能风扇气流感应控制系统 (zhì néng fēng shàn qì liú gǎn yìng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển cảm ứng luồng khí thông minh của quạt |
1187 | 风扇智能能效调节系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1188 | 智能风扇气流适应模块 (zhì néng fēng shàn qì liú shì yìng mó kuài) – Mô-đun thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1189 | 智能风扇环境监测调节器 (zhì néng fēng shàn huán jìng jiān cè tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh giám sát môi trường thông minh của quạt |
1190 | 智能风扇空气流动调节系统 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh lưu thông không khí thông minh của quạt |
1191 | 风扇智能环境气流感知系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú gǎn zhī xì tǒng) – Hệ thống cảm nhận luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1192 | 智能风扇气流自动调节仪器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng tiáo jié yì qì) – Thiết bị điều chỉnh tự động luồng khí thông minh của quạt |
1193 | 风扇智能能效检测系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào jiǎn cè xì tǒng) – Hệ thống kiểm tra hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1194 | 智能风扇气流动态控制系统 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển động luồng khí thông minh của quạt |
1195 | 风扇智能环境自动调节系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động môi trường thông minh của quạt |
1196 | 智能风扇气流优化监控器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà jiān kòng qì) – Máy giám sát tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1197 | 风扇智能环境自动优化仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng zì dòng yōu huà yí) – Máy tối ưu hóa tự động môi trường thông minh của quạt |
1198 | 智能风扇气流自动感应器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng gǎn yìng qì) – Thiết bị cảm ứng tự động luồng khí thông minh của quạt |
1199 | 风扇智能能效监测器 (fēng shàn zhì néng néng xiào jiān cè qì) – Máy giám sát hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1200 | 智能风扇环境气流优化控制器 (zhì néng fēng shàn huán jìng qì liú yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1201 | 风扇智能气流调节仪 (fēng shàn zhì néng qì liú tiáo jié yí) – Máy điều chỉnh luồng khí thông minh của quạt |
1202 | 智能风扇环境自动监测模块 (zhì néng fēng shàn huán jìng zì dòng jiān cè mó kuài) – Mô-đun giám sát môi trường tự động thông minh của quạt |
1203 | 风扇智能气流自适应控制器 (fēng shàn zhì néng qì liú zì shì yìng kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1204 | 智能风扇气流自动监测仪器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng jiān cè yì qì) – Thiết bị giám sát tự động luồng khí thông minh của quạt |
1205 | 风扇智能能效自动调节系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1206 | 智能风扇气流优化自动调节器 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà zì dòng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tự động tối ưu hóa luồng khí thông minh của quạt |
1207 | 风扇智能气流动态调节系统 (fēng shàn zhì néng qì liú dòng tài tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh động luồng khí thông minh của quạt |
1208 | 智能风扇气流环境监测系统 (zhì néng fēng shàn qì liú huán jìng jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát môi trường luồng khí thông minh của quạt |
1209 | 风扇智能能效自动控制系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng kòng zhì xì tǒng) – Hệ thống điều khiển tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1210 | 风扇智能环境气流自动优化系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú zì dòng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tự động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1211 | 智能风扇气流自适应调节系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì shì yìng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1212 | 风扇智能气流管理系统 (fēng shàn zhì néng qì liú guǎn lǐ xì tǒng) – Hệ thống quản lý luồng khí thông minh của quạt |
1213 | 智能风扇环境气流控制器 (zhì néng fēng shàn huán jìng qì liú kòng zhì qì) – Bộ điều khiển luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1214 | 风扇智能气流自动调整系统 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng tiáo zhěng xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động luồng khí thông minh của quạt |
1215 | 智能风扇空气流动控制模块 (zhì néng fēng shàn kōng qì liú dòng kòng zhì mó kuài) – Mô-đun điều khiển lưu thông không khí thông minh của quạt |
1216 | 风扇智能环境气流优化器 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú yōu huà qì) – Bộ tối ưu hóa luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1217 | 智能风扇气流动态调节仪 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài tiáo jié yí) – Máy điều chỉnh động luồng khí thông minh của quạt |
1218 | 风扇智能能效动态监测系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào dòng tài jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1219 | 智能风扇环境气流动态控制器 (zhì néng fēng shàn huán jìng qì liú dòng tài kòng zhì qì) – Bộ điều khiển động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1220 | 风扇智能气流自动优化模块 (fēng shàn zhì néng qì liú zì dòng yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1221 | 智能风扇气流自适应优化系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì shì yìng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1222 | 风扇智能能效自动调整仪器 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng tiáo jié yì qì) – Thiết bị điều chỉnh tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1223 | 智能风扇气流优化自动监控系统 (zhì néng fēng shàn qì liú yōu huà zì dòng jiān kòng xì tǒng) – Hệ thống giám sát tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1224 | 风扇智能气流自适应调节器 (fēng shàn zhì néng qì liú zì shì yìng tiáo jié qì) – Bộ điều chỉnh tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1225 | 智能风扇气流环境自动优化系统 (zhì néng fēng shàn qì liú huán jìng zì dòng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tự động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1226 | 风扇智能能效自动优化模块 (fēng shàn zhì néng néng xiào zì dòng yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa tự động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1227 | 智能风扇气流动态优化仪器 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài yōu huà yì qì) – Thiết bị tối ưu hóa động luồng khí thông minh của quạt |
1228 | 风扇智能环境气流动态调节系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú dòng tài tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1229 | 智能风扇气流自动优化控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa tự động luồng khí thông minh của quạt |
1230 | 风扇智能能效动态优化系统 (fēng shàn zhì néng néng xiào dòng tài yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa động hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1231 | 智能风扇气流环境自适应优化模块 (zhì néng fēng shàn qì liú huán jìng zì shì yìng yōu huà mó kuài) – Mô-đun tối ưu hóa tự thích ứng luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1232 | 风扇智能气流动态监测系统 (fēng shàn zhì néng qì liú dòng tài jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát động luồng khí thông minh của quạt |
1233 | 智能风扇气流调节自适应系统 (zhì néng fēng shàn qì liú tiáo jié zì shì yìng xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1234 | 风扇智能环境气流自适应优化系统 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú zì shì yìng yōu huà xì tǒng) – Hệ thống tối ưu hóa tự thích ứng luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1235 | 智能风扇气流动态感知模块 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài gǎn zhī mó kuài) – Mô-đun cảm nhận động luồng khí thông minh của quạt |
1236 | 风扇智能能效优化控制器 (fēng shàn zhì néng néng xiào yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh của quạt |
1237 | 智能风扇气流环境动态监测系统 (zhì néng fēng shàn qì liú huán jìng dòng tài jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1238 | 风扇智能气流自适应监测系统 (fēng shàn zhì néng qì liú zì shì yìng jiān cè xì tǒng) – Hệ thống giám sát tự thích ứng luồng khí thông minh của quạt |
1239 | 智能风扇气流环境自动优化控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú huán jìng zì dòng yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa tự động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1240 | 风扇智能环境气流自适应调节模块 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú zì shì yìng tiáo jié mó kuài) – Mô-đun điều chỉnh tự thích ứng luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1241 | 智能风扇气流动态优化控制器 (zhì néng fēng shàn qì liú dòng tài yōu huà kòng zhì qì) – Bộ điều khiển tối ưu hóa động luồng khí thông minh của quạt |
1242 | 风扇智能环境气流动态调节仪 (fēng shàn zhì néng huán jìng qì liú dòng tài tiáo jié yí) – Máy điều chỉnh động luồng khí môi trường thông minh của quạt |
1243 | 智能风扇气流自动感应调节系统 (zhì néng fēng shàn qì liú zì dòng gǎn yìng tiáo jié xì tǒng) – Hệ thống điều chỉnh cảm ứng tự động luồng khí thông minh của quạt |
Giới Thiệu Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ: Địa Chỉ Vàng Cho Chất Lượng Đào Tạo Hán Ngữ Tại Việt Nam
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Chinese Master nổi bật như một địa chỉ hàng đầu về chất lượng đào tạo chứng chỉ tiếng Trung. Trung tâm không chỉ nổi bật ở việc giảng dạy tiếng Trung HSK 9 cấp mà còn là trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK các cấp, từ sơ cấp đến cao cấp. Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK, Trung tâm Hán ngữ ChineMaster, Trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK HSKK, và Trung tâm luyện thi HSK HSKK ChineseHSK đều khẳng định sự xuất sắc trong đào tạo Hán ngữ với những đặc điểm nổi bật sau:
Tại các trung tâm này, bạn sẽ được học tập dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và bộ giáo trình HSK 9 cấp độc quyền tại Việt Nam, là người thiết kế lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt cho từng khóa học. Với phương pháp giảng dạy khoa học và sáng tạo, các giảng viên tại trung tâm cam kết mang đến cho học viên những kiến thức chính xác và cập nhật nhất.
Trung tâm cung cấp các khóa học đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ HSKK các cấp theo lộ trình giảng dạy được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các giáo trình này không chỉ bao gồm kiến thức cơ bản mà còn mở rộng đến các kỹ năng nâng cao, giúp học viên nắm vững mọi khía cạnh của tiếng Trung. Chương trình học được xây dựng khoa học, từ nền tảng cơ bản đến chuyên sâu, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Chinese Master và các chi nhánh khác đều được trang bị cơ sở vật chất hiện đại với các phòng học đầy đủ tiện nghi và trang thiết bị hỗ trợ học tập. Môi trường học tập tại đây được thiết kế để tạo điều kiện tối ưu cho việc học và trao đổi kiến thức, giúp học viên tập trung và đạt hiệu quả cao nhất trong quá trình học tập.
Với sự uy tín và chất lượng đào tạo hàng đầu, các trung tâm thuộc hệ thống Thầy Vũ được đông đảo học viên và phụ huynh đánh giá cao. Trung tâm đã chứng minh được khả năng cung cấp chương trình đào tạo chất lượng, hiệu quả thông qua nhiều thành tích xuất sắc của học viên trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
Các trung tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập, từ việc giải đáp thắc mắc, cung cấp tài liệu học tập đến việc chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ. Học viên có thể nhận được sự tư vấn tận tình và hỗ trợ đầy đủ để đạt được mục tiêu học tập của mình.
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Chinese Master và các cơ sở liên kết như Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK, Trung tâm Hán ngữ ChineMaster, Trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK HSKK, và Trung tâm luyện thi HSK HSKK ChineseHSK đều là địa chỉ uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, các trung tâm cam kết cung cấp một chương trình đào tạo tiếng Trung hoàn hảo, giúp học viên chinh phục chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK một cách dễ dàng và hiệu quả.
Dưới đây là một số đánh giá từ các học viên đã trải nghiệm khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ. Những ý kiến này phản ánh chất lượng đào tạo và sự hài lòng của học viên với dịch vụ và chương trình học tại trung tâm.
- Nguyễn Thị Mai
Học viên khóa học HSK 3
“Tôi bắt đầu học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ từ đầu năm và rất hài lòng với chương trình đào tạo ở đây. Giảng viên rất tận tâm và nhiệt tình, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã thiết kế giáo trình rất chi tiết và dễ hiểu. Tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của mình chỉ sau vài tháng học. Trung tâm cung cấp môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ rất tốt. Tôi rất vui khi thấy sự tiến bộ của mình và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp.”
- Trần Văn Hùng
Học viên khóa học HSK 6
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ thực sự nổi bật với chất lượng đào tạo chuyên nghiệp. Chương trình học được thiết kế rất bài bản và toàn diện, từ những kiến thức cơ bản đến các kỹ năng nâng cao. Tôi đã tham gia khóa học HSK 6 và cảm thấy mình đã học được rất nhiều điều mới mẻ và bổ ích. Các giảng viên ở đây không chỉ dạy kiến thức mà còn cung cấp nhiều mẹo và kỹ thuật hữu ích để vượt qua kỳ thi. Tôi đặc biệt đánh giá cao sự hỗ trợ tận tình của đội ngũ giáo viên.”
- Lê Thị Hồng
Học viên khóa học HSKK Trung cấp
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và rất ấn tượng với cách tổ chức các khóa học. Chương trình đào tạo HSKK Trung cấp được thiết kế rất khoa học, giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe một cách hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên khác rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rõ ràng. Tôi đã đạt điểm số cao trong kỳ thi HSKK và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích.”
- Phạm Minh Tuấn
Học viên khóa học HSK 5
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một trong những nơi tốt nhất để học tiếng Trung. Tôi đã tham gia khóa học HSK 5 và thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy ở đây. Các giảng viên không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn rất nhiệt tình giúp đỡ học viên. Phương pháp giảng dạy hiệu quả và các bài tập thực hành rất hữu ích. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học tại đây để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
- Hoàng Thị Lan
Học viên khóa học HSK 9
“Tôi rất vui khi chọn Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ cho việc học tiếng Trung của mình. Chương trình đào tạo HSK 9 rất chi tiết và phong phú, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi với sự tự tin cao. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một lộ trình học tập tuyệt vời và đội ngũ giảng viên rất tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ học viên bất cứ lúc nào. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều kiến thức mới và kỹ năng giao tiếp nâng cao. Trung tâm là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ tiếng Trung cao cấp.”
Những đánh giá này cho thấy Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một địa chỉ uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
- Đỗ Minh Hòa
Học viên khóa học HSKK Cao cấp
“Tôi đã hoàn thành khóa học HSKK Cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và thật sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây. Các giảng viên rất am hiểu và có phương pháp dạy học rất hiệu quả. Chương trình học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp. Trung tâm cung cấp nhiều tài liệu học tập chất lượng và môi trường học tập rất thoải mái. Tôi rất hài lòng với quyết định học tại đây.”
- Nguyễn Văn Đức
Học viên khóa học HSK 2
“Tôi bắt đầu học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 2 và cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn của mình. Chương trình học rất rõ ràng và dễ hiểu, phù hợp với những người mới bắt đầu như tôi. Giảng viên tận tình, luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và hỗ trợ học viên. Sự tiến bộ của tôi trong việc học tiếng Trung đã được thể hiện rõ ràng qua các bài kiểm tra và bài tập. Trung tâm là nơi lý tưởng để bắt đầu hành trình học tiếng Trung.”
- Bùi Thị Thảo
Học viên khóa học HSK 4
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một trong những trung tâm học tiếng Trung hàng đầu mà tôi biết. Tôi đã học khóa HSK 4 và nhận thấy chương trình học được thiết kế rất bài bản và logic. Các bài giảng và bài tập thực hành đều rất bổ ích, giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Đặc biệt, sự hỗ trợ từ các giảng viên rất nhiệt tình và chu đáo. Tôi đánh giá rất cao Trung tâm và sẽ tiếp tục học tại đây để chinh phục các chứng chỉ cao hơn.”
- Vũ Thị Ngọc
Học viên khóa học HSK 7
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 7 với kết quả rất tốt. Các khóa học tại đây được tổ chức rất chuyên nghiệp, từ giáo trình cho đến phương pháp giảng dạy. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, phù hợp với từng cấp độ học viên. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung nhờ vào sự hướng dẫn tận tâm của các giảng viên. Trung tâm là lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn đạt được chứng chỉ HSK cao cấp.”
- Lê Quang Huy
Học viên khóa học HSK 8
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi mà tôi đã chọn để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8, và tôi không thể hài lòng hơn với sự lựa chọn này. Chương trình học rất toàn diện và cung cấp các kiến thức cần thiết để đạt kết quả tốt trong kỳ thi. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên khác đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng chúng tôi được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng. Trung tâm không chỉ giảng dạy mà còn tạo ra một môi trường học tập động lực và khuyến khích. Tôi rất vui khi thấy sự tiến bộ của mình và cảm ơn Trung tâm vì sự hỗ trợ tuyệt vời.”
- Phan Thị Kim
Học viên khóa học HSK 1
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi bắt đầu học tiếng Trung và tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tập tại đây. Khóa học HSK 1 rất phù hợp với những người mới bắt đầu như tôi. Các giảng viên rất thân thiện và nhiệt tình, giúp tôi từng bước làm quen với ngôn ngữ mới. Chương trình học được tổ chức rõ ràng và dễ theo dõi, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được kiến thức cơ bản. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của các giảng viên.”
Những đánh giá này chứng tỏ rằng Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ không chỉ cung cấp một chương trình đào tạo chất lượng mà còn mang đến sự hỗ trợ và khuyến khích cần thiết để học viên đạt được mục tiêu học tập của mình. Sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ giảng viên tại trung tâm chính là yếu tố giúp học viên thành công trong hành trình học tiếng Trung.
- Trịnh Thị Hạnh
Học viên khóa học HSKK Sơ cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tuyệt vời để bắt đầu học tiếng Trung. Tôi đã hoàn thành khóa học HSKK Sơ cấp và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy ở đây. Các giảng viên rất nhiệt tình và có phương pháp dạy học rõ ràng, dễ hiểu. Tôi đặc biệt đánh giá cao sự quan tâm và hỗ trợ từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích và môi trường học tập thân thiện, giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản. Tôi rất vui khi thấy sự tiến bộ của mình và dự định sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.”
- Hoàng Minh Sơn
Học viên khóa học HSK 5
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và hoàn thành khóa học HSK 5 với sự hài lòng tuyệt đối. Chương trình học được thiết kế rất bài bản và toàn diện, từ việc học từ vựng đến luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ. Sự nhiệt tình và chuyên nghiệp của các giảng viên, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã giúp tôi hiểu rõ và áp dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Các bài tập và tài liệu học tập đều rất hữu ích và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung và sẽ tiếp tục học tại Trung tâm.”
- Nguyễn Thị Thu
Học viên khóa học HSK 9
“Tôi đã tham gia khóa học HSK 9 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và cảm thấy rất hài lòng với trải nghiệm học tập tại đây. Trung tâm cung cấp một chương trình đào tạo chất lượng cao với các bài giảng sâu sắc và chi tiết. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất chuyên nghiệp và hiệu quả, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9. Các giảng viên tại trung tâm rất tận tâm và hỗ trợ nhiệt tình. Tôi rất vui khi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi và cảm ơn Trung tâm đã đồng hành cùng tôi trong suốt quá trình học tập.”
- Lưu Thị Lan
Học viên khóa học HSKK Trung cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi đã chọn để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và hoàn thành khóa học HSKK Trung cấp với kết quả tốt. Chương trình học rất hữu ích và phù hợp với nhu cầu của tôi. Các giảng viên rất am hiểu và có phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng nói và nghe. Tôi đặc biệt đánh giá cao sự hỗ trợ và hướng dẫn từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm cung cấp một môi trường học tập tích cực và nhiều tài liệu hỗ trợ, giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.”
- Vũ Ngọc Anh
Học viên khóa học HSK 6
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và hoàn thành khóa học HSK 6. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ từ các giảng viên tại đây. Chương trình học rất chi tiết và được thiết kế rất hợp lý, giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên đã cung cấp những bài giảng sâu sắc và các mẹo hữu ích, giúp tôi đạt được kết quả tốt. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và sẽ tiếp tục học tại Trung tâm để chinh phục các chứng chỉ cao hơn.”
- Đinh Thị Mai
Học viên khóa học HSKK Cao cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu. Tôi đã hoàn thành khóa học HSKK Cao cấp và rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây. Các giảng viên rất chuyên nghiệp và tận tâm, cung cấp những bài giảng chi tiết và dễ hiểu. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất bài bản, giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ từ Trung tâm và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.”
- Phạm Thị Thanh
Học viên khóa học HSK 4
“Tôi đã học khóa HSK 4 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo ở đây. Chương trình học được tổ chức rất khoa học và bài bản, giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi. Giảng viên rất nhiệt tình và có phương pháp dạy học hiệu quả. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập và bài tập thực hành bổ ích. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và sẽ tiếp tục học tại đây để cải thiện thêm khả năng tiếng Trung của mình.”
Những đánh giá này tiếp tục khẳng định sự uy tín và chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ. Các học viên đều cảm thấy hài lòng với sự tận tâm và chuyên nghiệp của đội ngũ giảng viên, cùng với chương trình đào tạo chất lượng giúp họ đạt được mục tiêu học tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.
- Nguyễn Văn Minh
Học viên khóa học HSK 3
“Tôi đã tham gia khóa học HSK 3 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và rất hài lòng với kết quả đạt được. Chương trình học được thiết kế rất rõ ràng và phù hợp với từng cấp độ. Các giảng viên, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Trung tâm cung cấp môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ học viên rất tốt. Tôi đã cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.”
- Trần Thị Bích
Học viên khóa học HSKK Trung cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi đã chọn để học và hoàn thành khóa học HSKK Trung cấp. Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy và sự nhiệt tình của các giảng viên tại đây. Chương trình học rất chi tiết và giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và nghe. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất bài bản, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu hỗ trợ và bài tập thực hành bổ ích. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và rất vui với kết quả học tập của mình.”
- Lê Minh Tú
Học viên khóa học HSK 9
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và hoàn thành khóa học HSK 9. Trung tâm cung cấp một chương trình đào tạo rất chuyên sâu và chất lượng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng các giảng viên đã cung cấp những bài giảng chi tiết và các mẹo hữu ích để vượt qua kỳ thi. Tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng tiếng Trung của mình và đạt kết quả rất tốt trong kỳ thi. Trung tâm cũng có môi trường học tập rất tích cực và hỗ trợ học viên rất tốt. Đây là nơi tuyệt vời để chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung cao cấp.”
- Đặng Thị Hòa
Học viên khóa học HSK 6
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành khóa học HSK 6 với kết quả xuất sắc. Chương trình học được tổ chức rất bài bản và chi tiết, từ kiến thức cơ bản đến các kỹ năng nâng cao. Các giảng viên tại đây rất chuyên nghiệp và nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp những phương pháp học tập hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất phù hợp với nhu cầu học viên. Tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều điều và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.”
- Vũ Thị Mai
Học viên khóa học HSK 5
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 5 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ. Chương trình học được thiết kế rất chi tiết và phù hợp với từng cấp độ học viên. Các giảng viên tại trung tâm rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những bài giảng rất hữu ích và hỗ trợ tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi. Trung tâm cũng có môi trường học tập thân thiện và cung cấp nhiều tài liệu hỗ trợ. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và đạt được kết quả tốt.”
- Phan Văn Hải
Học viên khóa học HSKK Cao cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi đã chọn để học và hoàn thành khóa học HSKK Cao cấp. Tôi rất ấn tượng với chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ của các giảng viên. Chương trình học rất chi tiết và bài bản, giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất hiệu quả và cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích. Trung tâm có môi trường học tập tích cực và hỗ trợ học viên rất tốt. Tôi rất vui với kết quả học tập của mình.”
- Lê Thị Mai Anh
Học viên khóa học HSK 7
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và hoàn thành khóa học HSK 7. Trung tâm cung cấp một chương trình đào tạo rất chuyên nghiệp và chất lượng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết. Chương trình học rất toàn diện và giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu hỗ trợ và môi trường học tập tích cực. Tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tập tại đây và sẽ tiếp tục học tại Trung tâm.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh rằng Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ không chỉ là địa chỉ uy tín về chất lượng đào tạo tiếng Trung mà còn cung cấp một môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ tận tình. Các học viên đều cảm thấy hài lòng với sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ giảng viên, cùng với chương trình đào tạo hiệu quả giúp họ đạt được mục tiêu học tập và phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện.
- Đỗ Thị Lan
Học viên khóa học HSK 2
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và hoàn thành khóa học HSK 2. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ của các giảng viên tại đây. Chương trình học được tổ chức rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cơ bản của tiếng Trung. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên đã cung cấp những bài giảng rất hữu ích và tạo ra môi trường học tập thân thiện. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và sẵn sàng để tiếp tục học các cấp độ cao hơn.”
- Hoàng Thị Ngọc
Học viên khóa học HSK 8
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành khóa học HSK 8 với kết quả rất tốt. Chương trình học rất chuyên sâu và được thiết kế rất bài bản, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các giảng viên tại đây rất nhiệt tình và có kiến thức sâu rộng, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng tiếng Trung của mình và tự tin hơn khi giao tiếp. Trung tâm cung cấp nhiều tài liệu học tập bổ ích và có môi trường học tập tích cực.”
- Nguyễn Thị Dung
Học viên khóa học HSKK Sơ cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản. Tôi đã hoàn thành khóa học HSKK Sơ cấp và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Các giảng viên rất tận tâm và có phương pháp dạy học hiệu quả. Chương trình học giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và nghe một cách nhanh chóng. Tôi cảm thấy mình đã học được nhiều điều bổ ích và sẽ tiếp tục học tại đây để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.”
- Lê Văn Hưng
Học viên khóa học HSK 4
“Tôi đã tham gia khóa học HSK 4 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và rất ấn tượng với chất lượng đào tạo ở đây. Chương trình học rất chi tiết và được thiết kế hợp lý, giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên khác rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ và hướng dẫn từ Trung tâm. Tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.”
- Vũ Thị Mai Lan
Học viên khóa học HSKK Trung cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành khóa học HSKK Trung cấp với sự hài lòng cao. Chương trình học rất bài bản và giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách rõ rệt. Các giảng viên tại đây rất nhiệt tình và có phương pháp dạy học hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất phù hợp với nhu cầu học viên và cung cấp nhiều tài liệu hỗ trợ. Tôi rất vui với kết quả học tập của mình và cảm ơn Trung tâm vì sự hỗ trợ tuyệt vời.”
- Phạm Thị Hương
Học viên khóa học HSK 5
“Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 5 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và rất hài lòng với kết quả đạt được. Chương trình học được thiết kế rất chi tiết và đầy đủ, từ các kiến thức cơ bản đến nâng cao. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên đã cung cấp những bài giảng rất hữu ích và tạo ra môi trường học tập tích cực. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Trung tâm là nơi lý tưởng để học và nâng cao trình độ tiếng Trung.”
- Nguyễn Thị Mai Anh
Học viên khóa học HSK 9
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung ở cấp độ cao. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 9 và rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây. Chương trình học rất chuyên sâu và Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng các giảng viên đã hỗ trợ tôi rất tận tình. Tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng tiếng Trung của mình và đạt được kết quả rất tốt trong kỳ thi. Trung tâm cung cấp môi trường học tập rất tích cực và đầy đủ tài liệu hỗ trợ.”
- Đinh Thị Thu
Học viên khóa học HSKK Cao cấp
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và hoàn thành khóa học HSKK Cao cấp. Trung tâm cung cấp một chương trình đào tạo rất chuyên nghiệp và chất lượng. Các giảng viên rất am hiểu và có phương pháp dạy học hiệu quả, giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế giáo trình rất bài bản và phù hợp với nhu cầu học viên. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và cảm ơn Trung tâm đã hỗ trợ tôi trong suốt quá trình học.”
- Trần Văn Tuấn
Học viên khóa học HSK 6
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành khóa học HSK 6 với kết quả rất tốt. Chương trình học rất chi tiết và được tổ chức rất bài bản, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các giảng viên tại đây rất tận tâm và có kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập và môi trường học tập tích cực.”
- Nguyễn Thị Bích Ngọc
Học viên khóa học HSK 7
“Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 7 tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây. Chương trình học rất chi tiết và được thiết kế phù hợp với nhu cầu học viên. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên khác rất nhiệt tình và có phương pháp dạy học hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức mới và nâng cao kỹ năng tiếng Trung. Trung tâm cung cấp môi trường học tập rất tích cực và hỗ trợ học viên rất tốt.”
Những đánh giá này tiếp tục khẳng định sự uy tín và chất lượng của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ trong việc đào tạo tiếng Trung. Các học viên đều cảm thấy hài lòng với chương trình đào tạo, sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, và môi trường học tập tích cực tại trung tâm. Trung tâm không chỉ giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của họ một cách toàn diện.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com