Thứ Hai, Tháng 10 13, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Bàn phím

Từ vựng tiếng Trung Bàn phím

Giới thiệu Cuốn Sách “Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” của Tác Giả Nguyễn Minh VũTác giả Nguyễn Minh VũTác phẩm Từ vựng tiếng Trung Bàn phímCuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và có nhu cầu tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến bàn phím máy tính. Được viết bởi một tác giả có uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung, cuốn sách này không chỉ cung cấp những từ vựng cơ bản mà còn bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành cần thiết cho việc sử dụng công nghệ thông tin.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Bàn phím – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Cuốn Sách “Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Bàn phím

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và có nhu cầu tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến bàn phím máy tính. Được viết bởi một tác giả có uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung, cuốn sách này không chỉ cung cấp những từ vựng cơ bản mà còn bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành cần thiết cho việc sử dụng công nghệ thông tin.

Nội Dung Cuốn Sách:

Từ Vựng Đầy Đủ và Chính Xác: Cuốn sách bao gồm các từ vựng liên quan đến bàn phím, từ các phần cơ bản như các phím chức năng, phím điều hướng, đến các phím đặc biệt và thuật ngữ kỹ thuật. Mỗi từ vựng đều được trình bày kèm theo phần giải thích và ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.

Cấu Trúc Rõ Ràng và Hệ Thống: Sách được chia thành các mục rõ ràng, giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn tập. Các mục từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, từ đó người học có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin phù hợp với nhu cầu của mình.

Hỗ Trợ Pinyin và Phiên Âm: Để giúp người học dễ dàng phát âm đúng các từ vựng, cuốn sách cung cấp cả phiên âm Pinyin và cách phát âm của từng từ. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn cải thiện khả năng phát âm của mình.

Ví Dụ Thực Tế và Ứng Dụng: Các từ vựng trong sách không chỉ được trình bày dưới dạng liệt kê mà còn được minh họa bằng các ví dụ thực tế và ứng dụng trong bối cảnh sử dụng bàn phím. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong thực tiễn.

Lợi Ích Khi Đọc Cuốn Sách:

Nâng Cao Kiến Thức: Cuốn sách giúp người học mở rộng vốn từ vựng về công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực bàn phím và các thiết bị liên quan.
Cải Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp: Với việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, người học có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong các môi trường liên quan đến công nghệ.
Tăng Cường Hiểu Biết Kỹ Thuật: Cuốn sách cung cấp những thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về các chức năng và tính năng của bàn phím, từ đó giúp người học sử dụng công nghệ một cách thông thạo và tự tin hơn.
“Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn mở rộng kiến thức tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ. Với cách trình bày khoa học và dễ hiểu, cuốn sách hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập của bạn.

Hãy khám phá cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công nghệ!

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm:

Học Sinh và Sinh Viên: Những người đang theo học các khóa học tiếng Trung hoặc các ngành liên quan đến công nghệ thông tin sẽ tìm thấy cuốn sách này hữu ích trong việc bổ sung từ vựng và cải thiện kỹ năng chuyên môn.

Chuyên Gia Công Nghệ Thông Tin: Những người làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày sẽ thấy cuốn sách cung cấp thông tin thiết thực về các thuật ngữ bàn phím và thiết bị.

Người Mới Học Tiếng Trung: Các học viên mới bắt đầu học tiếng Trung sẽ được cuốn sách hỗ trợ trong việc làm quen với từ vựng liên quan đến công nghệ, giúp họ dễ dàng nắm bắt và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Người Yêu Thích Công Nghệ: Những người đam mê công nghệ và muốn mở rộng kiến thức về các thiết bị công nghệ sẽ thấy cuốn sách là một nguồn tài liệu phong phú để khám phá và học hỏi.

Đặc Điểm Nổi Bật:

Minh Họa Đồ Họa: Cuốn sách còn có thêm các hình ảnh minh họa và sơ đồ giúp người đọc dễ dàng hình dung các phần của bàn phím và các chức năng của từng phím.

Bài Tập Ôn Luyện: Các bài tập ôn luyện cuối mỗi chương giúp người đọc kiểm tra và củng cố kiến thức đã học, từ đó nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong thực tế.

Ghi Chú và Gợi Ý: Cuốn sách cung cấp các ghi chú và gợi ý bổ sung giúp người học nắm bắt các điểm quan trọng và lưu ý khi sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

Tác Giả Nguyễn Minh Vũ:

Nguyễn Minh Vũ là một tác giả nổi bật trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung với nhiều tác phẩm và giáo trình được công nhận. Với sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ và công nghệ, tác giả đã mang đến một cuốn sách chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường công nghệ.

Hãy không bỏ lỡ cơ hội khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn với cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Bàn Phím” của Nguyễn Minh Vũ!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Bàn phím

STTTừ vựng tiếng Trung Bàn phím – Phiên âm – Tiếng Việt
1键盘 (jiànpán) – Bàn phím
2按键 (ànjiàn) – Phím
3功能键 (gōngnéngjiàn) – Phím chức năng
4字母键 (zìmǔjiàn) – Phím chữ cái
5数字键 (shùzìjiàn) – Phím số
6空格键 (kōnggéjiàn) – Phím cách
7退格键 (tuìgéjiàn) – Phím xóa (Backspace)
8回车键 (huíchējiàn) – Phím Enter
9Shift 键 (Shift jiàn) – Phím Shift
10Ctrl 键 (Ctrl jiàn) – Phím Ctrl
11Alt 键 (Alt jiàn) – Phím Alt
12Caps Lock 键 (Caps Lock jiàn) – Phím Caps Lock
13Tab 键 (Tab jiàn) – Phím Tab
14Esc 键 (Esc jiàn) – Phím Esc
15Fn 键 (Fn jiàn) – Phím Fn
16方向键 (fāngxiàngjiàn) – Phím mũi tên (Phím điều hướng)
17Home 键 (Home jiàn) – Phím Home
18End 键 (End jiàn) – Phím End
19Page Up 键 (Page Up jiàn) – Phím Page Up
20Page Down 键 (Page Down jiàn) – Phím Page Down
21删除键 (shānchújiàn) – Phím Delete
22插入键 (chārùjiàn) – Phím Insert
23打印屏幕键 (dǎyìn píngmù jiàn) – Phím Print Screen
24音量键 (yīnliàngjiàn) – Phím điều chỉnh âm lượng
25多媒体键 (duōméitǐjiàn) – Phím đa phương tiện
26机械键盘 (jīxiè jiànpán) – Bàn phím cơ
27薄膜键盘 (bómó jiànpán) – Bàn phím màng
28背光键盘 (bèiguāng jiànpán) – Bàn phím có đèn nền
29无线键盘 (wúxiàn jiànpán) – Bàn phím không dây
30有线键盘 (yǒuxiàn jiànpán) – Bàn phím có dây
31数字小键盘 (shùzì xiǎo jiànpán) – Bàn phím số phụ
32键盘布局 (jiànpán bùjú) – Bố cục bàn phím
33键盘帽 (jiànpán mào) – Nắp phím (Keycap)
34键盘手托 (jiànpán shǒutuō) – Kê tay bàn phím
35键盘声音 (jiànpán shēngyīn) – Tiếng bấm phím
36键盘开关 (jiànpán kāiguān) – Công tắc bàn phím
37键程 (jiànchéng) – Hành trình phím
38按键力度 (ànjiàn lìdù) – Độ cứng của phím bấm
39按键反馈 (ànjiàn fǎnkuì) – Phản hồi phím bấm
40键盘响应速度 (jiànpán xiǎngyìng sùdù) – Tốc độ phản hồi của bàn phím
41键盘灯效 (jiànpán dēngxiào) – Hiệu ứng đèn nền bàn phím
42键盘材质 (jiànpán cáizhì) – Chất liệu bàn phím
43键盘驱动 (jiànpán qūdòng) – Driver bàn phím
44键盘保护膜 (jiànpán bǎohù mó) – Miếng bảo vệ bàn phím
45键盘清洁工具 (jiànpán qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh bàn phím
46键盘宏 (jiànpán hóng) – Macro bàn phím
47键盘输入法 (jiànpán shūrù fǎ) – Phương pháp nhập liệu trên bàn phím
48键盘快捷键 (jiànpán kuàijié jiàn) – Phím tắt
49键盘布局切换 (jiànpán bùjú qiēhuàn) – Chuyển đổi bố cục bàn phím
50键盘禁用模式 (jiànpán jìnyòng móshì) – Chế độ khóa bàn phím
51编程键盘 (biānchéng jiànpán) – Bàn phím lập trình
52游戏键盘 (yóuxì jiànpán) – Bàn phím chơi game
53静音键盘 (jìngyīn jiànpán) – Bàn phím im lặng
54抗鬼键 (kàng guǐ jiàn) – Phím chống xung đột (Anti-ghosting key)
55全键无冲 (quán jiàn wú chōng) – N-key rollover (Toàn bộ phím không xung đột)
56键帽拔取器 (jiànmào báqǔ qì) – Dụng cụ tháo keycap
57键盘布局键 (jiànpán bùjú jiàn) – Phím bố cục bàn phím
58指尖敲击 (zhǐjiān qiāojī) – Gõ bằng đầu ngón tay
59多功能键 (duō gōngnéng jiàn) – Phím đa chức năng
60自定义键 (zìdìngyì jiàn) – Phím tùy chỉnh
61键盘宏功能 (jiànpán hóng gōngnéng) – Chức năng macro bàn phím
62触觉反馈键盘 (chùjué fǎnkuì jiànpán) – Bàn phím với phản hồi xúc giác
63模拟键盘 (mónǐ jiànpán) – Bàn phím mô phỏng
64键盘音效 (jiànpán yīnxiào) – Âm thanh phím bấm
65键盘耐用性 (jiànpán nàiyòng xìng) – Độ bền của bàn phím
66键盘舒适性 (jiànpán shūshì xìng) – Độ thoải mái của bàn phím
67RGB键盘 (RGB jiànpán) – Bàn phím RGB
68轻便键盘 (qīngbiàn jiànpán) – Bàn phím gọn nhẹ
69静电容键盘 (jìngdiànróng jiànpán) – Bàn phím điện dung
70激光雕刻键帽 (jīguāng diāokè jiànmào) – Keycap khắc laser
71个性化键盘 (gèxìng huà jiànpán) – Bàn phím cá nhân hóa
72键盘修理 (jiànpán xiūlǐ) – Sửa chữa bàn phím
73键盘保养 (jiànpán bǎoyǎng) – Bảo dưỡng bàn phím
74按键寿命 (ànjiàn shòumìng) – Tuổi thọ phím bấm
75防水键盘 (fángshuǐ jiànpán) – Bàn phím chống nước
76键盘布局自定义 (jiànpán bùjú zìdìngyì) – Tùy chỉnh bố cục bàn phím
77键盘同步功能 (jiànpán tóngbù gōngnéng) – Chức năng đồng bộ bàn phím
78键盘延迟 (jiànpán yánchí) – Độ trễ bàn phím
79键盘布局类型 (jiànpán bùjú lèixíng) – Loại bố cục bàn phím
80分离式键盘 (fēnlí shì jiànpán) – Bàn phím tách rời
81折叠键盘 (zhédié jiànpán) – Bàn phím gập
82人体工学键盘 (réntǐ gōngxué jiànpán) – Bàn phím công thái học
83迷你键盘 (mínǐ jiànpán) – Bàn phím mini
84USB 键盘 (USB jiànpán) – Bàn phím USB
85蓝牙键盘 (lányá jiànpán) – Bàn phím Bluetooth
86键盘热键 (jiànpán rèjiàn) – Phím nóng trên bàn phím
87键盘灯光设置 (jiànpán dēngguāng shèzhì) – Cài đặt đèn nền bàn phím
88键盘识别 (jiànpán shíbié) – Nhận dạng bàn phím
89键盘布局切换快捷键 (jiànpán bùjú qiēhuàn kuàijiéjiàn) – Phím tắt chuyển đổi bố cục bàn phím
90触控板键盘 (chùkòngbǎn jiànpán) – Bàn phím tích hợp touchpad
91键盘连击 (jiànpán liánjī) – Phím bấm liên tục
92键盘记录器 (jiànpán jìlù qì) – Keylogger
93键盘硬件 (jiànpán yìngjiàn) – Phần cứng bàn phím
94键盘固件 (jiànpán gùjiàn) – Firmware bàn phím
95键盘灵敏度 (jiànpán língmǐndù) – Độ nhạy của bàn phím
96虚拟键盘 (xūnǐ jiànpán) – Bàn phím ảo
97键盘输入延迟 (jiànpán shūrù yánchí) – Độ trễ nhập liệu từ bàn phím
98机械轴键盘 (jīxiè zhóu jiànpán) – Bàn phím cơ sử dụng switch cơ học
99静音轴键盘 (jìngyīn zhóu jiànpán) – Bàn phím cơ có switch im lặng
100键盘组合键 (jiànpán zǔhé jiàn) – Phím kết hợp trên bàn phím
101触摸键盘 (chùmō jiànpán) – Bàn phím cảm ứng
102机械键盘轴体 (jīxiè jiànpán zhóutǐ) – Switch cơ học của bàn phím cơ
103键盘声音调整 (jiànpán shēngyīn tiáozhěng) – Điều chỉnh âm thanh bàn phím
104多层键盘 (duō céng jiànpán) – Bàn phím nhiều lớp
105便携式键盘 (biànxié shì jiànpán) – Bàn phím di động
106高背键盘 (gāo bèi jiànpán) – Bàn phím với nắp phím cao
107低背键盘 (dī bèi jiànpán) – Bàn phím với nắp phím thấp
108键盘驱动程序 (jiànpán qūdòng chéngxù) – Phần mềm driver bàn phím
109游戏专用键盘 (yóuxì zhuānyòng jiànpán) – Bàn phím dành riêng cho game
110一体式键盘 (yītǐ shì jiànpán) – Bàn phím tích hợp
111键盘加速 (jiànpán jiāsù) – Tăng tốc bàn phím
112光轴键盘 (guāng zhóu jiànpán) – Bàn phím sử dụng switch quang học
113机械键盘类型 (jīxiè jiànpán lèixíng) – Loại bàn phím cơ học
114按键感应 (ànjiàn gǎnyìng) – Cảm ứng phím
115键盘背光设置 (jiànpán bèiguāng shèzhì) – Cài đặt đèn nền bàn phím
116键盘防滑设计 (jiànpán fánghuá shèjì) – Thiết kế chống trượt cho bàn phím
117高端键盘 (gāoduān jiànpán) – Bàn phím cao cấp
118低端键盘 (dīduān jiànpán) – Bàn phím cơ bản
119键盘批量生产 (jiànpán pīliàng shēngchǎn) – Sản xuất hàng loạt bàn phím
120个性化键帽 (gèxìng huà jiànmào) – Keycap cá nhân hóa
121键盘贴膜 (jiànpán tiēmó) – Miếng dán bảo vệ bàn phím
122防尘键盘 (fángchén jiànpán) – Bàn phím chống bụi
123游戏宏功能 (yóuxì hóng gōngnéng) – Chức năng macro trong game
124键盘触感 (jiànpán chùgǎn) – Cảm giác khi bấm phím
125USB接口键盘 (USB jiēkǒu jiànpán) – Bàn phím có cổng USB
126蓝牙接口键盘 (lányá jiēkǒu jiànpán) – Bàn phím có cổng Bluetooth
127键盘设计 (jiànpán shèjì) – Thiết kế bàn phím
128键盘亮度调节 (jiànpán liàngdù tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng bàn phím
129键盘清洗 (jiànpán qīngxǐ) – Vệ sinh bàn phím
130RGB背光键盘 (RGB bèiguāng jiànpán) – Bàn phím RGB với đèn nền
131按键自定义 (ànjiàn zìdìngyì) – Tùy chỉnh phím
132键盘分区 (jiànpán fēnqū) – Khu vực phân chia trên bàn phím
133键盘结构 (jiànpán jiégòu) – Cấu trúc bàn phím
134快捷键设置 (kuàijiéjiàn shèzhì) – Cài đặt phím tắt
135键盘测试 (jiànpán cèshì) – Kiểm tra bàn phím
136键盘缓存 (jiànpán huǎncún) – Bộ nhớ đệm của bàn phím
137键盘修复 (jiànpán xiūfù) – Sửa chữa bàn phím
138键盘标签 (jiànpán biāoqiān) – Nhãn bàn phím
139键盘划线 (jiànpán huàxiàn) – Vạch phân chia trên bàn phím
140防滑垫 (fánghuá diàn) – Miếng đệm chống trượt cho bàn phím
141键盘压力 (jiànpán yālì) – Áp lực phím
142单色背光键盘 (dānsè bèiguāng jiànpán) – Bàn phím đèn nền đơn sắc
143键盘固定支架 (jiànpán gùdìng zhījià) – Giá đỡ cố định bàn phím
144键盘角度调节 (jiànpán jiǎodù tiáojié) – Điều chỉnh góc bàn phím
145键盘热区 (jiànpán rèqū) – Khu vực nóng trên bàn phím (điều chỉnh nhiệt độ)
146手感键盘 (shǒugǎn jiànpán) – Bàn phím cảm giác tay
147无线连接 (wúxiàn liánjiē) – Kết nối không dây
148有线连接 (yǒuxiàn liánjiē) – Kết nối có dây
149抗干扰键盘 (kàng gānrǎo jiànpán) – Bàn phím chống nhiễu
150键盘舒适托 (jiànpán shūshì tuō) – Kê tay để tăng sự thoải mái khi sử dụng bàn phím
151手腕支撑 (shǒuwàn zhīchēng) – Hỗ trợ cổ tay
152键盘外壳 (jiànpán wàiké) – Vỏ ngoài của bàn phím
153按键重置 (ànjiàn zhòngzhì) – Đặt lại phím
154游戏专用背光 (yóuxì zhuānyòng bèiguāng) – Đèn nền dành riêng cho game
155自定义宏 (zìdìngyì hóng) – Macro tùy chỉnh
156键盘输入模式 (jiànpán shūrù móshì) – Chế độ nhập liệu của bàn phím
157触摸屏键盘 (chùmō píng màn jiànpán) – Bàn phím trên màn hình cảm ứng
158光线感应 (guāngxiàn gǎnyìng) – Cảm ứng ánh sáng
159键盘适配器 (jiànpán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi bàn phím
160特殊按键 (tèshū ànjiàn) – Phím đặc biệt
161抗冲击键盘 (kàng chōngjī jiànpán) – Bàn phím chống va đập
162便捷键盘 (biànjié jiànpán) – Bàn phím tiện lợi
163折叠式键盘 (zhédié shì jiànpán) – Bàn phím gập gọn
164轻触键盘 (qīng chù jiànpán) – Bàn phím nhẹ nhấn
165机械开关 (jīxiè kāiguān) – Switch cơ học
166薄膜开关 (bómó kāiguān) – Switch màng
167高光键盘 (gāo guāng jiànpán) – Bàn phím sáng bóng
168多语言键盘 (duō yǔyán jiànpán) – Bàn phím đa ngôn ngữ
169键盘模式切换 (jiànpán móshì qiēhuàn) – Chuyển đổi chế độ bàn phím
170键盘舒适度 (jiànpán shūshì dù) – Độ thoải mái của bàn phím
171键盘滑动 (jiànpán huádòng) – Trượt bàn phím
172无线充电键盘 (wúxiàn chōngdiàn jiànpán) – Bàn phím sạc không dây
173多彩键盘 (duōcǎi jiànpán) – Bàn phím nhiều màu sắc
174精准输入 (jīngzhǔn shūrù) – Nhập liệu chính xác
175键盘调整 (jiànpán tiáozhěng) – Điều chỉnh bàn phím
176键盘手感调整 (jiànpán shǒugǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh cảm giác tay khi bấm phím
177按键压力感应 (ànjiàn yālì gǎnyìng) – Cảm ứng áp lực phím
178游戏灯光模式 (yóuxì dēngguāng móshì) – Chế độ ánh sáng dành cho game
179键盘设置程序 (jiànpán shèzhì chéngxù) – Phần mềm cài đặt bàn phím
180键盘高级功能 (jiànpán gāojí gōngnéng) – Chức năng nâng cao của bàn phím
181游戏键盘背光 (yóuxì jiànpán bèiguāng) – Đèn nền bàn phím chơi game
182多媒体控制键 (duōméitǐ kòngzhì jiàn) – Phím điều khiển đa phương tiện
183键盘耐磨性 (jiànpán nàimó xìng) – Độ bền mài mòn của bàn phím
184可调节键帽 (kě tiáojié jiànmào) – Keycap có thể điều chỉnh
185静音功能 (jìngyīn gōngnéng) – Chức năng im lặng
186游戏键盘驱动程序 (yóuxì jiànpán qūdòng chéngxù) – Phần mềm driver cho bàn phím chơi game
187键盘热键配置 (jiànpán rèjiàn pèizhì) – Cấu hình phím nóng
188键盘外接接口 (jiànpán wàijiē jiēkǒu) – Cổng kết nối ngoại vi của bàn phím
189按键灵敏度调节 (ànjiàn língmǐndù tiáojié) – Điều chỉnh độ nhạy của phím bấm
190键盘背光效果 (jiànpán bèiguāng xiàoguǒ) – Hiệu ứng đèn nền bàn phím
191无线信号稳定性 (wúxiàn xìnhào wěndìngxìng) – Độ ổn định tín hiệu không dây
192键盘触摸响应 (jiànpán chùmō xiǎngyìng) – Phản hồi cảm ứng bàn phím
193紧凑型键盘 (jǐncòu xíng jiànpán) – Bàn phím kiểu gọn gàng
194分体式键盘 (fēntǐ shì jiànpán) – Bàn phím chia rời
195键盘防滑垫 (jiànpán fánghuá diàn) – Miếng đệm chống trượt cho bàn phím
196光学轴键盘 (guāngxué zhóu jiànpán) – Bàn phím sử dụng switch quang học
197键盘快捷键编程 (jiànpán kuàijié jiàn biānchéng) – Lập trình phím tắt bàn phím
198键盘锁定功能 (jiànpán suǒdìng gōngnéng) – Chức năng khóa bàn phím
199键盘个性化设置 (jiànpán gèxìng huà shèzhì) – Cài đặt cá nhân hóa bàn phím
200键盘敲击声音 (jiànpán qiāojī shēngyīn) – Âm thanh khi gõ phím
201防水键盘设计 (fángshuǐ jiànpán shèjì) – Thiết kế bàn phím chống nước
202键盘触摸板 (jiànpán chùmō bǎn) – Bàn phím tích hợp touchpad
203RGB灯效 (RGB dēngxiào) – Hiệu ứng ánh sáng RGB
204低噪音键盘 (dī zàoyīn jiànpán) – Bàn phím giảm tiếng ồn
205键盘清洁刷 (jiànpán qīngjié shuā) – Bàn chải vệ sinh bàn phím
206触摸键盘调节 (chùmō jiànpán tiáojié) – Điều chỉnh bàn phím cảm ứng
207键盘震动反馈 (jiànpán zhèndòng fǎnkuì) – Phản hồi rung của bàn phím
208键盘字符编码 (jiànpán zìfú biānmǎ) – Mã hóa ký tự bàn phím
209游戏模式切换 (yóuxì móshì qiēhuàn) – Chuyển đổi chế độ chơi game
210键盘防尘盖 (jiànpán fángchén gài) – Nắp chống bụi cho bàn phím
211键盘高度调节 (jiànpán gāodù tiáojié) – Điều chỉnh chiều cao bàn phím
212单手键盘 (dānshǒu jiànpán) – Bàn phím dành cho một tay
213键盘舒适手感 (jiànpán shūshì shǒugǎn) – Cảm giác thoải mái khi sử dụng bàn phím
214可编程按键 (kě biānchéng ànjiàn) – Phím có thể lập trình
215键盘稳定性 (jiànpán wěndìngxìng) – Độ ổn định của bàn phím
216键盘手感调整 (jiànpán shǒugǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh cảm giác khi sử dụng bàn phím
217键盘换肤 (jiànpán huànfū) – Thay đổi giao diện bàn phím
218防滑橡胶垫 (fánghuá xiàngjiāo diàn) – Miếng đệm cao su chống trượt
219多功能宏键 (duō gōngnéng hóng jiàn) – Phím macro đa chức năng
220全键盘背光 (quán jiànpán bèiguāng) – Đèn nền cho toàn bộ bàn phím
221键盘安装 (jiànpán ānzhuāng) – Lắp đặt bàn phím
222键盘高度 (jiànpán gāodù) – Chiều cao của bàn phím
223键盘保护罩 (jiànpán bǎohù zhào) – Màng bảo vệ bàn phím
224键盘触感反馈 (jiànpán chùgǎn fǎnkuì) – Phản hồi cảm giác của bàn phím
225键盘底座 (jiànpán dǐzuò) – Đế bàn phím
226键盘分区设置 (jiànpán fēnqū shèzhì) – Cài đặt khu vực phân chia bàn phím
227键盘配置 (jiànpán pèizhì) – Cấu hình bàn phím
228键盘手托 (jiànpán shǒu tuō) – Gối tay bàn phím
229键盘输入响应时间 (jiànpán shūrù xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi khi nhập liệu
230键盘按键距离 (jiànpán ànjiàn jùlí) – Khoảng cách giữa các phím
231高亮键盘 (gāo liàng jiànpán) – Bàn phím sáng nổi bật
232键盘触摸感应 (jiànpán chùmō gǎnyìng) – Cảm ứng cảm biến của bàn phím
233键盘信号延迟 (jiànpán xìnhào yánchí) – Độ trễ tín hiệu của bàn phím
234无线键盘延迟 (wúxiàn jiànpán yánchí) – Độ trễ của bàn phím không dây
235键盘音量控制 (jiànpán yīnliàng kòngzhì) – Điều chỉnh âm lượng bàn phím
236背光调节旋钮 (bèiguāng tiáojié xuánniǔ) – Núm điều chỉnh đèn nền
237键盘自清洁功能 (jiànpán zì qīngjié gōngnéng) – Chức năng tự vệ sinh bàn phím
238折叠键盘保护袋 (zhédié jiànpán bǎohù dài) – Túi bảo vệ cho bàn phím gập
239游戏背光效果调节 (yóuxì bèiguāng xiàoguǒ tiáojié) – Điều chỉnh hiệu ứng ánh sáng game
240键盘照明模式 (jiànpán zhàomíng móshì) – Chế độ chiếu sáng bàn phím
241键盘动态灯光 (jiànpán dòngtài dēngguāng) – Ánh sáng động của bàn phím
242键盘适配性 (jiànpán shìpèi xìng) – Tính tương thích của bàn phím
243按键识别率 (ànjiàn shíbié lǜ) – Tỷ lệ nhận diện phím
244键盘手感调节器 (jiànpán shǒugǎn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cảm giác tay của bàn phím
245键盘集成控制器 (jiànpán jíchéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tích hợp bàn phím
246防干扰设计 (fáng gānrǎo shèjì) – Thiết kế chống nhiễu
247键盘接触感应 (jiànpán jiēchù gǎnyìng) – Cảm ứng tiếp xúc của bàn phím
248键盘回弹 (jiànpán huídàn) – Độ hồi của phím
249按键力度调节 (ànjiàn lìdù tiáojié) – Điều chỉnh lực nhấn phím
250键盘简约设计 (jiànpán jiǎnyuē shèjì) – Thiết kế bàn phím đơn giản
251键盘边框 (jiànpán biānkōng) – Khung viền của bàn phím
252键盘连接稳定性 (jiànpán liánjiē wěndìngxìng) – Độ ổn định kết nối của bàn phím
253可拆卸键帽 (kě chāixiè jiànmào) – Keycap có thể tháo rời
254键盘触感调节 (jiànpán chùgǎn tiáojié) – Điều chỉnh cảm giác bàn phím
255游戏键盘灯效 (yóuxì jiànpán dēngxiào) – Hiệu ứng ánh sáng của bàn phím chơi game
256键盘区域灯光 (jiànpán qūyù dēngguāng) – Ánh sáng khu vực trên bàn phím
257键盘触摸反馈 (jiànpán chùmō fǎnkuì) – Phản hồi cảm ứng của bàn phím
258可调节键盘架 (kě tiáojié jiànpán jià) – Giá đỡ bàn phím có thể điều chỉnh
259键盘长按功能 (jiànpán cháng àn gōngnéng) – Chức năng nhấn giữ phím
260按键速度调整 (ànjiàn sùdù tiáozhěng) – Điều chỉnh tốc độ phím
261键盘反馈延迟 (jiànpán fǎnkuì yánchí) – Độ trễ phản hồi của bàn phím
262机械按键设计 (jīxiè ànjiàn shèjì) – Thiết kế phím cơ học
263键盘额外按键 (jiànpán éwài ànjiàn) – Phím phụ trên bàn phím
264背光亮度调节 (bèiguāng liàngdù tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng đèn nền
265键盘抗疲劳设计 (jiànpán kàng píláo shèjì) – Thiết kế chống mỏi tay
266键盘无线充电 (jiànpán wúxiàn chōngdiàn) – Sạc không dây cho bàn phím
267键盘独立按键 (jiànpán dúlì ànjiàn) – Các phím độc lập trên bàn phím
268键盘触摸响应速度 (jiànpán chùmō xiǎngyìng sùdù) – Tốc độ phản hồi cảm ứng của bàn phím
269游戏模式设置 (yóuxì móshì shèzhì) – Cài đặt chế độ chơi game
270键盘滚轮 (jiànpán gǔnlún) – Con lăn bàn phím
271个性化按键灯光 (gèxìng huà ànjiàn dēngguāng) – Ánh sáng tùy chỉnh cho phím
272键盘材质 (jiànpán cáizhì) – Chất liệu của bàn phím
273键盘音量调节 (jiànpán yīnliàng tiáojié) – Điều chỉnh âm lượng bàn phím
274快捷键编程软件 (kuàijiéjiàn biānchéng ruǎnjiàn) – Phần mềm lập trình phím tắt
275按键触感调整 (ànjiàn chùgǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh cảm giác phím
276键盘换肤功能 (jiànpán huànfū gōngnéng) – Chức năng thay đổi giao diện bàn phím
277游戏键盘专用设置 (yóuxì jiànpán zhuānyòng shèzhì) – Cài đặt riêng cho bàn phím chơi game
278键盘指示灯 (jiànpán zhǐshì dēng) – Đèn chỉ báo trên bàn phím
279键盘按键反馈 (jiànpán ànjiàn fǎnkuì) – Phản hồi khi nhấn phím
280自定义背光 (zìdìngyì bèiguāng) – Đèn nền tùy chỉnh
281键盘手感升级 (jiànpán shǒugǎn shēngjí) – Cải thiện cảm giác tay của bàn phím
282游戏专用键盘 (yóuxì zhuānyòng jiànpán) – Bàn phím chuyên dụng cho game
283键盘热键 (jiànpán rèjiàn) – Phím nóng
284键盘表面处理 (jiànpán biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt bàn phím
285按键分离设计 (ànjiàn fēnlí shèjì) – Thiết kế phân tách phím
286防漏液键盘 (fáng lòu yè jiànpán) – Bàn phím chống thấm nước
287键盘保护膜 (jiànpán bǎohù mó) – Màng bảo vệ bàn phím
288无线蓝牙键盘 (wúxiàn lányá jiànpán) – Bàn phím không dây Bluetooth
289键盘旋转调节 (jiànpán xuánzhuǎn tiáojié) – Điều chỉnh xoay bàn phím
290自定义按键功能 (zìdìngyì ànjiàn gōngnéng) – Chức năng tùy chỉnh phím
291机械轴体 (jīxiè zhóutǐ) – Switch cơ học
292键盘防尘罩 (jiànpán fángchén zhào) – Màng chống bụi cho bàn phím
293键盘调节脚垫 (jiànpán tiáojié jiǎo diàn) – Miếng đệm điều chỉnh chân bàn phím
294背光键盘调节 (bèiguāng jiànpán tiáojié) – Điều chỉnh bàn phím đèn nền
295按键疲劳减轻 (ànjiàn píláo jiǎnqīng) – Giảm mỏi tay khi nhấn phím
296高端游戏键盘 (gāoduān yóuxì jiànpán) – Bàn phím chơi game cao cấp
297按键排列 (ànjiàn páiliè) – Sắp xếp phím
298键盘指纹识别 (jiànpán zhǐwén shíbié) – Nhận diện dấu vân tay trên bàn phím
299按键回弹速度 (ànjiàn huídàn sùdù) – Tốc độ hồi phím
300防滑键盘脚垫 (fánghuá jiànpán jiǎo diàn) – Miếng đệm chống trượt chân bàn phím
301键盘背光颜色 (jiànpán bèiguāng yánsè) – Màu sắc đèn nền bàn phím
302按键压感技术 (ànjiàn yā gǎn jìshù) – Công nghệ cảm biến áp lực phím
303键盘高低调节 (jiànpán gāodī tiáojié) – Điều chỉnh chiều cao của bàn phím
304键盘保护盖 (jiànpán bǎohù gài) – Nắp bảo vệ bàn phím
305键盘快捷设置 (jiànpán kuàijié shèzhì) – Cài đặt nhanh phím tắt
306全键盘防尘罩 (quán jiànpán fángchén zhào) – Màng chống bụi cho toàn bộ bàn phím
307键盘表面纹理 (jiànpán biǎomiàn wénlǐ) – Kết cấu bề mặt của bàn phím
308键盘按键触觉 (jiànpán ànjiàn chùjué) – Cảm giác khi nhấn phím
309键盘配件 (jiànpán pèijiàn) – Phụ kiện bàn phím
310游戏键盘模式 (yóuxì jiànpán móshì) – Chế độ bàn phím chơi game
311键盘个性化设计 (jiànpán gèxìng huà shèjì) – Thiết kế cá nhân hóa bàn phím
312键盘布局 (jiànpán bùjú) – Bố trí phím trên bàn phím
313按键节奏反馈 (ànjiàn jiézòu fǎnkuì) – Phản hồi nhịp phím
314键盘材质选择 (jiànpán cáizhì xuǎnzé) – Lựa chọn chất liệu bàn phím
315键盘热键功能 (jiànpán rèjiàn gōngnéng) – Chức năng phím nóng
316可调节键盘支架 (kě tiáojié jiànpán zhījià) – Giá đỡ bàn phím có thể điều chỉnh
317无线键盘适配器 (wúxiàn jiànpán shìpèiqì) – Bộ điều hợp cho bàn phím không dây
318键盘音效调节 (jiànpán yīnxiào tiáojié) – Điều chỉnh hiệu ứng âm thanh của bàn phím
319游戏专用按键 (yóuxì zhuānyòng ànjiàn) – Phím chuyên dụng cho game
320键盘清洁工具 (jiànpán qīngjié gōngjù) – Công cụ vệ sinh bàn phím
321键盘增强功能 (jiànpán zēngqiáng gōngnéng) – Tính năng tăng cường của bàn phím
322按键打击感 (ànjiàn dǎjī gǎn) – Cảm giác khi gõ phím
323键盘灯光效果 (jiànpán dēngguāng xiàoguǒ) – Hiệu ứng ánh sáng của bàn phím
324键盘防水等级 (jiànpán fángshuǐ děngjí) – Mức độ chống nước của bàn phím
325键盘布局自定义 (jiànpán bùjú zìdìngyì) – Tùy chỉnh bố trí phím
326键盘模块化设计 (jiànpán mókuài huà shèjì) – Thiết kế bàn phím module
327游戏键盘响应时间 (yóuxì jiànpán xiǎngyìng shíjiān) – Thời gian phản hồi của bàn phím chơi game
328按键压力测试 (ànjiàn yālì cèshì) – Kiểm tra áp lực phím
329键盘抗干扰设计 (jiànpán kàng gānrǎo shèjì) – Thiết kế chống nhiễu cho bàn phím
330键盘调整支架 (jiànpán tiáozhěng zhījià) – Giá đỡ điều chỉnh bàn phím
331可更换按键帽 (kě gēnghuàn ànjiànmào) – Keycap có thể thay đổi
332键盘节能模式 (jiànpán jiénéng móshì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng của bàn phím
333按键优化设计 (ànjiàn yōuhuà shèjì) – Thiết kế tối ưu hóa phím
334键盘按键记录 (jiànpán ànjiàn jìlù) – Ghi lại các phím nhấn
335触摸键盘自适应 (chùmō jiànpán zì shìyìng) – Tự thích ứng của bàn phím cảm ứng
336键盘数据记录器 (jiànpán shùjù jìlù qì) – Máy ghi dữ liệu bàn phím
337游戏键盘宏功能 (yóuxì jiànpán hóng gōngnéng) – Chức năng macro trên bàn phím chơi game
338键盘调整工具 (jiànpán tiáozhěng gōngjù) – Công cụ điều chỉnh bàn phím
339按键光效 (ànjiàn guāngxiào) – Hiệu ứng ánh sáng phím
340键盘背光模式 (jiànpán bèiguāng móshì) – Chế độ ánh sáng nền bàn phím
341键盘支持的操作系统 (jiànpán zhīchí de cāozuò xìtǒng) – Hệ điều hành hỗ trợ bàn phím
342键盘自定义宏命令 (jiànpán zìdìngyì hóng mìnglìng) – Lệnh macro tùy chỉnh của bàn phím
343键盘抗冲击设计 (jiànpán kàng chōngjī shèjì) – Thiết kế chống va đập của bàn phím
344无线键盘范围 (wúxiàn jiànpán fànwéi) – Phạm vi của bàn phím không dây
345键盘个性化背光 (jiànpán gèxìng huà bèiguāng) – Ánh sáng nền cá nhân hóa bàn phím
346键盘按键灵敏度 (jiànpán ànjiàn língmǐndù) – Độ nhạy của phím
347机械键盘轴体 (jīxiè jiànpán zhóutǐ) – Switch cơ học của bàn phím
348键盘防滑设计 (jiànpán fánghuá shèjì) – Thiết kế chống trượt của bàn phím
349键盘连接方式 (jiànpán liánjiē fāngshì) – Cách kết nối bàn phím
350按键耐磨性 (ànjiàn nàimó xìng) – Độ bền của phím
351键盘多媒体控制 (jiànpán duōméitǐ kòngzhì) – Điều khiển đa phương tiện trên bàn phím
352键盘振动反馈 (jiànpán zhèndòng fǎnkuì) – Phản hồi rung của bàn phím
353键盘触控功能 (jiànpán chùkòng gōngnéng) – Chức năng cảm ứng của bàn phím
354键盘自定义设置 (jiànpán zìdìngyì shèzhì) – Cài đặt tùy chỉnh bàn phím
355游戏键盘按键布局 (yóuxì jiànpán ànjiàn bùjú) – Bố trí phím của bàn phím chơi game
356键盘防水性能 (jiànpán fángshuǐ xìngnéng) – Tính năng chống nước của bàn phím
357键盘精准度 (jiànpán jīngzhǔn dù) – Độ chính xác của bàn phím
358键盘触摸板 (jiànpán chùmō bǎn) – Touchpad trên bàn phím
359键盘多键冲突 (jiànpán duōjiàn chōngtú) – Xung đột nhiều phím
360游戏键盘灯光效果 (yóuxì jiànpán dēngguāng xiàoguǒ) – Hiệu ứng ánh sáng của bàn phím chơi game
361键盘按键声音 (jiànpán ànjiàn shēngyīn) – Âm thanh phím nhấn
362键盘防干扰技术 (jiànpán fáng gānrǎo jìshù) – Công nghệ chống nhiễu của bàn phím
363键盘升降功能 (jiànpán shēngjiàng gōngnéng) – Chức năng nâng hạ của bàn phím
364背光亮度 (bèiguāng liàngdù) – Độ sáng đèn nền
365键盘调整支撑 (jiànpán tiáozhěng zhīchēng) – Chân đỡ điều chỉnh của bàn phím
366按键自定义映射 (ànjiàn zìdìngyì yìngshè) – Ánh xạ tùy chỉnh phím
367键盘热键功能设置 (jiànpán rèjiàn gōngnéng shèzhì) – Cài đặt chức năng phím nóng của bàn phím
368按键机械感 (ànjiàn jīxiè gǎn) – Cảm giác cơ học của phím
369键盘键程 (jiànpán jiànchéng) – Độ hành trình của phím
370键盘触摸区域 (jiànpán chùmō qūyù) – Khu vực cảm ứng trên bàn phím
371按键单独设置 (ànjiàn dāndú shèzhì) – Cài đặt riêng cho từng phím
372键盘激光雕刻 (jiànpán jīguāng diāokè) – Khắc laser trên bàn phím
373键盘多功能按键 (jiànpán duō gōngnéng ànjiàn) – Phím đa chức năng trên bàn phím
374键盘额外功能 (jiànpán éwài gōngnéng) – Chức năng bổ sung của bàn phím
375按键沉重感 (ànjiàn chénzhòng gǎn) – Cảm giác nặng khi nhấn phím
376键盘耐久性 (jiànpán nàijiǔ xìng) – Độ bền của bàn phím
377键盘LED显示 (jiànpán LED xiǎnshì) – Màn hình LED trên bàn phím
378键盘手感选择 (jiànpán shǒugǎn xuǎnzé) – Lựa chọn cảm giác tay của bàn phím
379键盘重置功能 (jiànpán chóngzhì gōngnéng) – Chức năng khôi phục cài đặt gốc của bàn phím
380键盘便携性 (jiànpán biànxié xìng) – Tính di động của bàn phím
381按键音量控制 (ànjiàn yīnliàng kòngzhì) – Điều chỉnh âm lượng phím nhấn
382键盘多点触控 (jiànpán duō diǎn chùkòng) – Cảm ứng đa điểm của bàn phím
383按键响应速度 (ànjiàn xiǎngyìng sùdù) – Tốc độ phản hồi của phím
384键盘轻量化设计 (jiànpán qīngliàng huà shèjì) – Thiết kế nhẹ của bàn phím
385键盘无线功能 (jiànpán wúxiàn gōngnéng) – Chức năng không dây của bàn phím
386键盘按键材质 (jiànpán ànjiàn cáizhì) – Chất liệu của phím nhấn
387键盘休眠模式 (jiànpán xiūmián móshì) – Chế độ ngủ của bàn phím
388键盘环保材料 (jiànpán huánbǎo cáiliào) – Vật liệu thân thiện với môi trường của bàn phím
389键盘自定义快捷键 (jiànpán zìdìngyì kuàijié jiàn) – Phím tắt tùy chỉnh của bàn phím
390按键寿命测试 (ànjiàn shòumìng cèshì) – Kiểm tra tuổi thọ phím
391键盘悬浮设计 (jiànpán xuánfú shèjì) – Thiết kế phím nổi
392键盘按键分布 (jiànpán ànjiàn fēnbù) – Sự phân bố các phím trên bàn phím
393机械键盘开关 (jīxiè jiànpán kāiguān) – Công tắc bàn phím cơ học
394键盘防震技术 (jiànpán fángzhèn jìshù) – Công nghệ chống rung của bàn phím
395键盘热插拔 (jiànpán rè chābá) – Khả năng cắm nóng của bàn phím
396键盘驱动程序 (jiànpán qūdòng chéngxù) – Phần mềm điều khiển bàn phím
397键盘按键调度 (jiànpán ànjiàn diàodù) – Điều phối các phím nhấn trên bàn phím
398按键力度反馈 (ànjiàn lìdù fǎnkuì) – Phản hồi lực nhấn phím
399键盘输入延迟 (jiànpán shūrù yánchí) – Độ trễ đầu vào của bàn phím
400键盘灵敏度调节 (jiànpán língmǐndù tiáojié) – Điều chỉnh độ nhạy của bàn phím
401键盘布局锁定 (jiànpán bùjú suǒdìng) – Khóa bố trí bàn phím
402游戏键盘专用驱动 (yóuxì jiànpán zhuānyòng qūdòng) – Phần mềm điều khiển chuyên dụng cho bàn phím chơi game
403键盘表面涂层 (jiànpán biǎomiàn túcéng) – Lớp phủ bề mặt của bàn phím
404按键自我调校 (ànjiàn zìwǒ tiáojiào) – Tự điều chỉnh phím nhấn
405键盘快速启动 (jiànpán kuàisù qǐdòng) – Khởi động nhanh của bàn phím
406键盘人体工程学设计 (jiànpán réntǐ gōngchéngxué shèjì) – Thiết kế công thái học của bàn phím
407键盘键帽更换工具 (jiànpán jiànmào gēnghuàn gōngjù) – Dụng cụ thay keycap
408键盘表面质感 (jiànpán biǎomiàn zhìgǎn) – Kết cấu bề mặt của bàn phím
409按键高度调节 (ànjiàn gāodù tiáojié) – Điều chỉnh độ cao phím
410键盘光标控制 (jiànpán guāngbiāo kòngzhì) – Điều khiển con trỏ bàn phím
411键盘续航时间 (jiànpán xùháng shíjiān) – Thời gian pin của bàn phím
412键盘防尘设计 (jiànpán fángchén shèjì) – Thiết kế chống bụi của bàn phím
413键盘快捷键录制 (jiànpán kuàijié jiàn lùzhì) – Ghi lại các phím tắt
414键盘连接接口 (jiànpán liánjiē jiēkǒu) – Cổng kết nối của bàn phím
415键盘复位按钮 (jiànpán fùwèi ànniǔ) – Nút khởi động lại của bàn phím
416按键布局优化 (ànjiàn bùjú yōuhuà) – Tối ưu hóa bố trí phím
417键盘多语言支持 (jiànpán duō yǔyán zhīchí) – Hỗ trợ đa ngôn ngữ của bàn phím
418键盘触感调节 (jiànpán chùgǎn tiáojié) – Điều chỉnh cảm giác chạm của bàn phím
419键盘按键触点 (jiànpán ànjiàn chùdiǎn) – Điểm chạm của phím
420按键背景颜色 (ànjiàn bèijǐng yánsè) – Màu nền của phím
421键盘抗菌涂层 (jiànpán kàngjùn túcéng) – Lớp phủ kháng khuẩn trên bàn phím
422键盘固件更新 (jiànpán gùjiàn gēngxīn) – Cập nhật firmware của bàn phím
423键盘手感定制 (jiànpán shǒugǎn dìngzhì) – Tùy chỉnh cảm giác tay của bàn phím
424按键音效模式 (ànjiàn yīnxiào móshì) – Chế độ âm thanh phím nhấn
425键盘折叠设计 (jiànpán zhédié shèjì) – Thiết kế gập của bàn phím
426键盘休闲模式 (jiànpán xiūxián móshì) – Chế độ giải trí của bàn phím
427按键颜色自定义 (ànjiàn yánsè zìdìngyì) – Tùy chỉnh màu sắc phím
428键盘防滑橡胶 (jiànpán fánghuá xiàngjiāo) – Cao su chống trượt trên bàn phím
429键盘节奏控制 (jiànpán jiézòu kòngzhì) – Điều khiển nhịp độ trên bàn phím
430键盘按键识别 (jiànpán ànjiàn shíbié) – Nhận diện phím nhấn
431键盘远程控制 (jiànpán yuǎnchéng kòngzhì) – Điều khiển từ xa của bàn phím
432键盘触感反馈调整 (jiànpán chùgǎn fǎnkuì tiáozhěng) – Điều chỉnh phản hồi cảm giác chạm của bàn phím
433键盘按键个性化设置 (jiànpán ànjiàn gèxìng huà shèzhì) – Cài đặt cá nhân hóa phím
434键盘省电模式 (jiànpán shěngdiàn móshì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng của bàn phím
435键盘背光调节 (jiànpán bèiguāng tiáojié) – Điều chỉnh đèn nền của bàn phím
436键盘按键保修期 (jiànpán ànjiàn bǎoxiū qī) – Thời gian bảo hành của phím nhấn
437键盘静音功能 (jiànpán jìngyīn gōngnéng) – Chức năng im lặng của bàn phím
438键盘触摸板灵敏度 (jiànpán chùmō bǎn língmǐndù) – Độ nhạy của touchpad
439键盘编程模式 (jiànpán biānchéng móshì) – Chế độ lập trình của bàn phím
440键盘防水键帽 (jiànpán fángshuǐ jiànmào) – Keycap chống nước
441键盘宏定义 (jiànpán hóng dìngyì) – Định nghĩa macro trên bàn phím
442键盘材质种类 (jiànpán cáizhì zhǒnglèi) – Các loại chất liệu bàn phím
443键盘面板设计 (jiànpán miànbǎn shèjì) – Thiết kế bề mặt bàn phím
444键盘配件选择 (jiànpán pèijiàn xuǎnzé) – Lựa chọn phụ kiện bàn phím
445键盘传感器 (jiànpán chuángǎnqì) – Cảm biến của bàn phím
446键盘维护指南 (jiànpán wéihù zhǐnán) – Hướng dẫn bảo trì bàn phím
447键盘操作指引 (jiànpán cāozuò zhǐyǐn) – Hướng dẫn sử dụng bàn phím
448键盘热敏性 (jiànpán rènǐng xìng) – Tính chất nhạy nhiệt của bàn phím
449键盘使用寿命 (jiànpán shǐyòng shòumìng) – Tuổi thọ sử dụng của bàn phím
450键盘多键编程 (jiànpán duō jiàn biānchéng) – Lập trình nhiều phím trên bàn phím
451键盘接口类型 (jiànpán jiēkǒu lèixíng) – Loại cổng kết nối của bàn phím
452键盘蓝牙功能 (jiànpán lányá gōngnéng) – Chức năng Bluetooth của bàn phím
453键盘游戏模式优化 (jiànpán yóuxì móshì yōuhuà) – Tối ưu hóa chế độ chơi game của bàn phím
454键盘光学传感器 (jiànpán guāngxué chuángǎnqì) – Cảm biến quang học của bàn phím
455键盘风扇冷却 (jiànpán fēngshàn lěngquè) – Quạt làm mát trên bàn phím
456键盘固态按键 (jiànpán gùtài ànjiàn) – Phím rắn trên bàn phím
457键盘按键压感 (jiànpán ànjiàn yāgǎn) – Cảm giác nhấn phím có áp lực
458键盘机械轴体 (jiànpán jīxiè zhóutǐ) – Trục cơ học của bàn phím
459键盘RGB光效 (jiànpán RGB guāngxiào) – Hiệu ứng ánh sáng RGB của bàn phím
460键盘触感测试 (jiànpán chùgǎn cèshì) – Kiểm tra cảm giác chạm của bàn phím
461键盘抗噪设计 (jiànpán kàngzào shèjì) – Thiết kế chống ồn của bàn phím
462键盘线材质量 (jiànpán xiàncái zhìliàng) – Chất lượng dây cáp của bàn phím
463键盘热感应功能 (jiànpán rè gǎnyìng gōngnéng) – Chức năng cảm ứng nhiệt của bàn phím
464键盘传输速度 (jiànpán chuánshū sùdù) – Tốc độ truyền dữ liệu của bàn phím
465键盘防反射涂层 (jiànpán fáng fǎnshè túcéng) – Lớp phủ chống phản chiếu của bàn phím
466键盘语音控制 (jiànpán yǔyīn kòngzhì) – Điều khiển bằng giọng nói của bàn phím
467键盘无缝切换 (jiànpán wúfèng qiēhuàn) – Chuyển đổi liền mạch của bàn phím
468键盘密封保护 (jiànpán mìfēng bǎohù) – Bảo vệ kín của bàn phím
469键盘热量管理 (jiànpán rèliàng guǎnlǐ) – Quản lý nhiệt lượng của bàn phím
470键盘灵活性测试 (jiànpán línghuó xìng cèshì) – Kiểm tra tính linh hoạt của bàn phím
471键盘反应时间 (jiànpán fǎnyìng shíjiān) – Thời gian phản ứng của bàn phím
472键盘边缘照明 (jiànpán biānyuán zhàomíng) – Chiếu sáng cạnh bàn phím
473键盘防震保护 (jiànpán fángzhèn bǎohù) – Bảo vệ chống sốc của bàn phím
474键盘多功能集成 (jiànpán duō gōngnéng jíchéng) – Tích hợp đa chức năng của bàn phím
475键盘音量调节键 (jiànpán yīnliàng tiáojié jiàn) – Phím điều chỉnh âm lượng trên bàn phím
476键盘智能识别 (jiànpán zhìnéng shíbié) – Nhận diện thông minh của bàn phím
477键盘自定义配置 (jiànpán zìdìngyì pèizhì) – Cấu hình tùy chỉnh của bàn phím
478键盘防指纹涂层 (jiànpán fáng zhǐwén túcéng) – Lớp phủ chống dấu vân tay của bàn phím
479键盘续航能力 (jiànpán xùháng nénglì) – Khả năng pin của bàn phím
480键盘快速充电 (jiànpán kuàisù chōngdiàn) – Sạc nhanh của bàn phím
481键盘模式切换 (jiànpán móshì qiēhuàn) – Chuyển đổi chế độ của bàn phím
482键盘重力感应 (jiànpán zhònglì gǎnyìng) – Cảm biến trọng lực của bàn phím
483键盘触摸手感 (jiànpán chùmō shǒugǎn) – Cảm giác chạm của bàn phím
484键盘外壳材质 (jiànpán wàiké cáizhì) – Chất liệu vỏ ngoài của bàn phím
485键盘控制软件 (jiànpán kòngzhì ruǎnjiàn) – Phần mềm điều khiển bàn phím
486键盘按键加速 (jiànpán ànjiàn jiāsù) – Tăng tốc phím nhấn của bàn phím
487键盘无线信号强度 (jiànpán wúxiàn xìnhào qiángdù) – Cường độ tín hiệu không dây của bàn phím
488键盘自动关机功能 (jiànpán zìdòng guānjī gōngnéng) – Chức năng tự động tắt của bàn phím
489键盘防滑脚垫 (jiànpán fánghuá jiǎodiàn) – Đệm chống trượt của bàn phím
490键盘光学按键技术 (jiànpán guāngxué ànjiàn jìshù) – Công nghệ phím quang học của bàn phím
491键盘多媒体控制键 (jiànpán duō méitǐ kòngzhì jiàn) – Phím điều khiển đa phương tiện của bàn phím
492键盘按键耐用性 (jiànpán ànjiàn nàiyòng xìng) – Độ bền của phím nhấn trên bàn phím
493键盘按键回弹力 (jiànpán ànjiàn huítán lì) – Lực đàn hồi của phím nhấn trên bàn phím
494键盘信号稳定性 (jiànpán xìnhào wěndìng xìng) – Độ ổn định tín hiệu của bàn phím
495键盘电池容量 (jiànpán diànchí róngliàng) – Dung lượng pin của bàn phím
496键盘防腐涂层 (jiànpán fángfǔ túcéng) – Lớp phủ chống ăn mòn của bàn phím
497键盘游戏快捷键 (jiànpán yóuxì kuàijié jiàn) – Phím tắt chơi game trên bàn phím
498键盘背光亮度 (jiànpán bèiguāng liàngdù) – Độ sáng của đèn nền bàn phím
499键盘节能模式 (jiànpán jié néng móshì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng của bàn phím
500键盘防水性能 (jiànpán fángshuǐ xìngnéng) – Khả năng chống nước của bàn phím
501键盘表面防污 (jiànpán biǎomiàn fáng wū) – Chống bám bẩn trên bề mặt bàn phím
502键盘触摸屏集成 (jiànpán chùmō píng jíchéng) – Tích hợp màn hình cảm ứng của bàn phím
503键盘按键行程 (jiànpán ànjiàn xíngchéng) – Hành trình phím nhấn trên bàn phím
504键盘触控区域 (jiànpán chùkòng qūyù) – Vùng cảm ứng của bàn phím
505键盘耐磨性 (jiànpán nàimó xìng) – Tính chống mài mòn của bàn phím
506键盘智能断电功能 (jiànpán zhìnéng duàndiàn gōngnéng) – Chức năng ngắt điện thông minh của bàn phím
507键盘游戏模式切换 (jiànpán yóuxì móshì qiēhuàn) – Chuyển đổi chế độ chơi game của bàn phím
508键盘热插拔技术 (jiànpán rè chābá jìshù) – Công nghệ cắm nóng của bàn phím
509键盘电缆管理 (jiànpán diànlǎn guǎnlǐ) – Quản lý dây cáp của bàn phím
510键盘防蓝光模式 (jiànpán fáng lán guāng móshì) – Chế độ chống ánh sáng xanh của bàn phím
511键盘按键锁定功能 (jiànpán ànjiàn suǒdìng gōngnéng) – Chức năng khóa phím của bàn phím
512键盘按键寿命测试 (jiànpán ànjiàn shòumìng cèshì) – Kiểm tra tuổi thọ phím của bàn phím
513键盘冷却系统 (jiànpán lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát của bàn phím
514键盘精度校正 (jiànpán jīngdù jiàozhèng) – Hiệu chỉnh độ chính xác của bàn phím
515键盘脚垫可调节 (jiànpán jiǎodiàn kě tiáojié) – Đệm chân có thể điều chỉnh của bàn phím
516键盘舒适度分析 (jiànpán shūshì dù fēnxī) – Phân tích độ thoải mái của bàn phím
517键盘多设备连接 (jiànpán duō shèbèi liánjiē) – Kết nối nhiều thiết bị với bàn phím
518键盘按键映射 (jiànpán ànjiàn yìngshè) – Ánh xạ phím của bàn phím
519键盘可拆卸键帽 (jiànpán kě chāixiè jiànmào) – Keycap có thể tháo rời của bàn phím
520键盘静音按键设计 (jiànpán jìngyīn ànjiàn shèjì) – Thiết kế phím nhấn im lặng của bàn phím
521键盘抗指纹设计 (jiànpán kàng zhǐwén shèjì) – Thiết kế chống dấu vân tay của bàn phím
522键盘输入延迟 (jiànpán shūrù yánchí) – Độ trễ nhập liệu của bàn phím
523键盘按键复位时间 (jiànpán ànjiàn fùwèi shíjiān) – Thời gian khôi phục của phím nhấn
524键盘模块化设计 (jiànpán mókuài huà shèjì) – Thiết kế mô-đun của bàn phím
525键盘防过载功能 (jiànpán fáng guòzǎi gōngnéng) – Chức năng chống quá tải của bàn phím
526键盘握感优化 (jiànpán wò gǎn yōuhuà) – Tối ưu hóa cảm giác cầm nắm của bàn phím
527键盘一体成型设计 (jiànpán yītǐ chéngxíng shèjì) – Thiết kế liền mạch của bàn phím
528键盘数据同步功能 (jiànpán shùjù tóngbù gōngnéng) – Chức năng đồng bộ dữ liệu của bàn phím
529键盘功能键组合 (jiànpán gōngnéng jiàn zǔhé) – Tổ hợp phím chức năng của bàn phím
530键盘触觉响应 (jiànpán chùjué xiǎngyìng) – Phản hồi xúc giác của bàn phím
531键盘动态背光 (jiànpán dòngtài bèiguāng) – Đèn nền động của bàn phím
532键盘智能节电模式 (jiànpán zhìnéng jiédiàn móshì) – Chế độ tiết kiệm điện thông minh của bàn phím
533键盘物理按键开关 (jiànpán wùlǐ ànjiàn kāiguān) – Công tắc phím vật lý của bàn phím
534键盘用户界面设计 (jiànpán yònghù jièmiàn shèjì) – Thiết kế giao diện người dùng của bàn phím
535键盘抗压性能 (jiànpán kàngyā xìngnéng) – Khả năng chống chịu áp lực của bàn phím
536键盘游戏加速器 (jiànpán yóuxì jiāsùqì) – Bộ tăng tốc chơi game của bàn phím
537键盘智能设备兼容性 (jiànpán zhìnéng shèbèi jiānróng xìng) – Tính tương thích với thiết bị thông minh của bàn phím
538键盘按键反馈力度 (jiànpán ànjiàn fǎnkuì lìdù) – Lực phản hồi của phím nhấn trên bàn phím
539键盘集成冷却片 (jiànpán jíchéng lěngquè piàn) – Tích hợp miếng làm mát trên bàn phím
540键盘三段式调节 (jiànpán sān duàn shì tiáojié) – Điều chỉnh ba cấp độ của bàn phím
541键盘触控快捷键 (jiànpán chùkòng kuàijié jiàn) – Phím tắt cảm ứng của bàn phím
542键盘边框强度 (jiànpán biānkuàng qiángdù) – Độ bền khung viền của bàn phím
543键盘光线感应器 (jiànpán guāngxiàn gǎnyìngqì) – Cảm biến ánh sáng của bàn phím
544键盘耐热性能 (jiànpán nàirè xìngnéng) – Khả năng chịu nhiệt của bàn phím
545键盘无线传输协议 (jiànpán wúxiàn chuánshū xiéyì) – Giao thức truyền dẫn không dây của bàn phím
546键盘配重设计 (jiànpán pèizhòng shèjì) – Thiết kế phân bổ trọng lượng của bàn phím
547键盘输入精确度 (jiànpán shūrù jīngquè dù) – Độ chính xác nhập liệu của bàn phím
548键盘耐高温材料 (jiànpán nài gāo wēn cáiliào) – Vật liệu chịu nhiệt cao của bàn phím
549键盘静电防护 (jiànpán jìngdiàn fánghù) – Bảo vệ chống tĩnh điện của bàn phím
550键盘可折叠设计 (jiànpán kě zhédié shèjì) – Thiết kế có thể gập lại của bàn phím
551键盘多层保护涂层 (jiànpán duō céng bǎohù túcéng) – Lớp phủ bảo vệ đa tầng của bàn phím
552键盘防潮性能 (jiànpán fángcháo xìngnéng) – Khả năng chống ẩm của bàn phím
553键盘高强度材质 (jiànpán gāo qiángdù cáizhì) – Chất liệu có độ bền cao của bàn phím
554键盘通用接口 (jiànpán tōngyòng jiēkǒu) – Giao diện kết nối phổ thông của bàn phím
555键盘按键音量调节 (jiànpán ànjiàn yīnliàng tiáojié) – Điều chỉnh âm lượng phím nhấn của bàn phím
556键盘自适应按压力 (jiànpán zìshìyìng ànyālì) – Lực nhấn tự điều chỉnh của bàn phím
557键盘触摸板兼容 (jiànpán chùmō bǎn jiānróng) – Tương thích với bàn di chuột của bàn phím
558键盘快速响应技术 (jiànpán kuàisù xiǎngyìng jìshù) – Công nghệ phản hồi nhanh của bàn phím
559键盘防摔设计 (jiànpán fángshuāi shèjì) – Thiết kế chống rơi của bàn phím
560键盘低功耗模式 (jiànpán dī gōnghào móshì) – Chế độ tiêu thụ năng lượng thấp của bàn phím
561键盘光滑表面处理 (jiànpán guānghuá biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt mịn màng của bàn phím
562键盘手感增强技术 (jiànpán shǒugǎn zēngqiáng jìshù) – Công nghệ tăng cường cảm giác cầm nắm của bàn phím
563键盘按键布局优化 (jiànpán ànjiàn bùjú yōuhuà) – Tối ưu hóa bố trí phím của bàn phím
564键盘边缘强化 (jiànpán biānyuán qiánghuà) – Gia cố cạnh bàn phím
565键盘背光调节选项 (jiànpán bèiguāng tiáojié xuǎnxiàng) – Tùy chọn điều chỉnh đèn nền của bàn phím
566键盘多种语言支持 (jiànpán duō zhǒng yǔyán zhīchí) – Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ trên bàn phím
567键盘防伪标签 (jiànpán fángwěi biāoqiān) – Nhãn chống giả của bàn phím
568键盘充电接口 (jiànpán chōngdiàn jiēkǒu) – Cổng sạc của bàn phím
569键盘双模连接 (jiànpán shuāng mó liánjiē) – Kết nối hai chế độ của bàn phím
570键盘智能识别技术 (jiànpán zhìnéng shíbié jìshù) – Công nghệ nhận diện thông minh của bàn phím
571键盘多通道通信 (jiànpán duō tōngdào tōngxìn) – Giao tiếp đa kênh của bàn phím
572键盘弹性按键 (jiànpán tánxìng ànjiàn) – Phím nhấn có độ đàn hồi của bàn phím
573键盘抗干扰功能 (jiànpán kàng gānrǎo gōngnéng) – Chức năng chống nhiễu của bàn phím
574键盘防烧设计 (jiànpán fáng shāo shèjì) – Thiết kế chống cháy của bàn phím
575键盘可调节角度 (jiànpán kě tiáojié jiǎodù) – Góc điều chỉnh của bàn phím
576键盘精密制造 (jiànpán jīngmì zhìzào) – Chế tạo chính xác của bàn phím
577键盘低光环境适应 (jiànpán dī guāng huánjìng shìyìng) – Tương thích với môi trường ánh sáng thấp của bàn phím
578键盘模拟按键 (jiànpán mónǐ ànjiàn) – Phím nhấn mô phỏng của bàn phím
579键盘多重功能模式 (jiànpán duōchóng gōngnéng móshì) – Chế độ đa chức năng của bàn phím
580键盘无线电波干扰 (jiànpán wúxiàn diànbō gānrǎo) – Nhiễu sóng không dây của bàn phím
581键盘自动识别系统 (jiànpán zìdòng shíbié xìtǒng) – Hệ thống nhận diện tự động của bàn phím
582键盘人体工程学设计 (jiànpán réntǐ gōngchéngxué shèjì) – Thiết kế theo công thái học của bàn phím
583键盘可调节背光亮度 (jiànpán kě tiáojié bèiguāng liàngdù) – Điều chỉnh độ sáng đèn nền của bàn phím
584键盘高分辨率传感器 (jiànpán gāo fēnbiàn lǜ chuángǎnqì) – Cảm biến độ phân giải cao của bàn phím
585键盘支持宏编程 (jiànpán zhīchí hóng biānchéng) – Hỗ trợ lập trình macro của bàn phím
586键盘可替换按键 (jiànpán kě tìhuàn ànjiàn) – Phím thay thế có thể tháo rời của bàn phím
587键盘自动更新固件 (jiànpán zìdòng gēngxīn gùjiàn) – Cập nhật firmware tự động của bàn phím
588键盘热敏按键 (jiànpán rè mǐn ànjiàn) – Phím nhấn cảm biến nhiệt của bàn phím
589键盘抗菌涂层 (jiànpán kàngjūn túcéng) – Lớp phủ chống vi khuẩn của bàn phím
590键盘高度调节功能 (jiànpán gāodù tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh chiều cao của bàn phím
591键盘个性化背光 (jiànpán gèxìng huà bèiguāng) – Đèn nền tùy chỉnh theo cá nhân của bàn phím
592键盘快速拆卸设计 (jiànpán kuàisù chāixiè shèjì) – Thiết kế tháo lắp nhanh của bàn phím
593键盘悬浮按键 (jiànpán xuánfú ànjiàn) – Phím nổi của bàn phím
594键盘无线充电 (jiànpán wúxiàn chōngdiàn) – Sạc không dây của bàn phím
595键盘低噪音设计 (jiànpán dī zàoyīn shèjì) – Thiết kế giảm tiếng ồn của bàn phím
596键盘多层按键布局 (jiànpán duō céng ànjiàn bùjú) – Bố trí phím đa tầng của bàn phím
597键盘智能状态指示灯 (jiànpán zhìnéng zhuàngtài zhǐshì dēng) – Đèn chỉ thị trạng thái thông minh của bàn phím
598键盘可编程按键 (jiànpán kě biāncéng ànjiàn) – Phím có thể lập trình của bàn phím
599键盘多功能控制面板 (jiànpán duō gōngnéng kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển đa chức năng của bàn phím
600键盘加密功能 (jiànpán jiāmì gōngnéng) – Chức năng mã hóa của bàn phím
601键盘无线信号强度调节 (jiànpán wúxiàn xìnhào qiángdù tiáojié) – Điều chỉnh cường độ tín hiệu không dây của bàn phím
602键盘手腕托垫 (jiànpán shǒuwàn tuōdiàn) – Đệm tay cầm của bàn phím
603键盘液晶显示屏 (jiànpán yèjīng xiǎnshìpíng) – Màn hình LCD của bàn phím
604键盘按键刻印 (jiànpán ànjiàn kèyìn) – Khắc chữ trên phím của bàn phím
605键盘自定义背光颜色 (jiànpán zìdìngyì bèiguāng yánsè) – Tùy chỉnh màu đèn nền của bàn phím
606键盘超薄设计 (jiànpán chāobó shèjì) – Thiết kế siêu mỏng của bàn phím
607键盘蓝牙配对 (jiànpán lányá pèiduì) – Kết nối Bluetooth của bàn phím
608键盘实时输入反馈 (jiànpán shíshí shūrù fǎnkuì) – Phản hồi nhập liệu theo thời gian thực của bàn phím
609键盘充电指示灯 (jiànpán chōngdiàn zhǐshì dēng) – Đèn chỉ thị sạc của bàn phím
610键盘增强型功能 (jiànpán zēngqiáng xíng gōngnéng) – Chức năng tăng cường của bàn phím
611键盘防滑底座 (jiànpán fánghuá dǐzuò) – Đế chống trượt của bàn phím
612键盘快速切换模式 (jiànpán kuàisù qiēhuàn móshì) – Chế độ chuyển đổi nhanh của bàn phím
613键盘分体式设计 (jiànpán fēntǐ shì shèjì) – Thiết kế chia rời của bàn phím
614键盘自动调整亮度 (jiànpán zìdòng tiáozhěng liàngdù) – Tự động điều chỉnh độ sáng của bàn phím
615键盘触控指示灯 (jiànpán chùkòng zhǐshì dēng) – Đèn chỉ thị cảm ứng của bàn phím
616键盘可编程宏功能 (jiànpán kě biāncéng hóng gōngnéng) – Chức năng macro có thể lập trình của bàn phím
617键盘人体感应功能 (jiànpán réntǐ gǎnyìng gōngnéng) – Chức năng cảm ứng cơ thể của bàn phím
618键盘防眩光设计 (jiànpán fáng xuàn guāng shèjì) – Thiết kế chống chói của bàn phím
619键盘耐高压性能 (jiànpán nài gāo yā xìngnéng) – Khả năng chịu áp suất cao của bàn phím
620键盘色彩调整选项 (jiànpán sècǎi tiáozhěng xuǎnxiàng) – Tùy chọn điều chỉnh màu sắc của bàn phím
621键盘游戏专用按键 (jiànpán yóuxì zhuānyòng ànjiàn) – Phím chuyên dụng cho game của bàn phím
622键盘多层次触感 (jiànpán duō céngcì chùgǎn) – Cảm giác chạm nhiều lớp của bàn phím
623键盘防震设计 (jiànpán fáng zhèn shèjì) – Thiết kế chống rung của bàn phím
624键盘记忆功能 (jiànpán jìyì gōngnéng) – Chức năng nhớ của bàn phím
625键盘内置储存器 (jiànpán nèizhì chǔcún qì) – Bộ nhớ tích hợp của bàn phím
626键盘低光模式 (jiànpán dī guāng móshì) – Chế độ ánh sáng yếu của bàn phím
627键盘动态调节 (jiànpán dòngtài tiáojié) – Điều chỉnh động của bàn phím
628键盘轻触感应 (jiànpán qīngchù gǎnyìng) – Cảm ứng nhẹ của bàn phím
629键盘全键无冲 (jiànpán quán jiàn wú chōng) – Anti-ghosting toàn bộ phím của bàn phím
630键盘防水涂层 (jiànpán fángshuǐ túcéng) – Lớp phủ chống nước của bàn phím
631键盘可调节触感 (jiànpán kě tiáojié chùgǎn) – Cảm giác chạm có thể điều chỉnh của bàn phím
632键盘多种灯效 (jiànpán duō zhǒng dēngxiào) – Hiệu ứng đèn đa dạng của bàn phím
633键盘高精度按键 (jiànpán gāo jīngdù ànjiàn) – Phím nhấn độ chính xác cao của bàn phím
634键盘内置音效 (jiànpán nèizhì yīnxiào) – Hiệu ứng âm thanh tích hợp của bàn phím
635键盘热感应按键 (jiànpán rè gǎnyìng ànjiàn) – Phím nhấn cảm ứng nhiệt của bàn phím
636键盘用户自定义设置 (jiànpán yònghù zìdìngyì shèzhì) – Cài đặt tùy chỉnh của người dùng của bàn phím
637键盘双色背光 (jiànpán shuāngsè bèiguāng) – Đèn nền hai màu của bàn phím
638键盘智能记忆宏 (jiànpán zhìnéng jìyì hóng) – Macro ghi nhớ thông minh của bàn phím
639键盘抗老化材质 (jiànpán kàng lǎohuà cáizhì) – Chất liệu chống lão hóa của bàn phím
640键盘自定义宏按键 (jiànpán zìdìngyì hóng ànjiàn) – Phím macro tùy chỉnh của bàn phím
641键盘游戏优化模式 (jiànpán yóuxì yōuhuà móshì) – Chế độ tối ưu hóa game của bàn phím
642键盘RGB灯效 (jiànpán RGB dēngxiào) – Hiệu ứng đèn RGB của bàn phím
643键盘人体工学角度 (jiànpán réntǐ gōngxué jiǎodù) – Góc công thái học của bàn phím
644键盘高频反应 (jiànpán gāo pín fǎnyìng) – Phản hồi tần số cao của bàn phím
645键盘USB接口 (jiànpán USB jiēkǒu) – Cổng USB của bàn phím
646键盘快速切换键 (jiànpán kuàisù qiēhuàn jiàn) – Phím chuyển đổi nhanh của bàn phím
647键盘声效调节 (jiànpán shēngxiào tiáojié) – Điều chỉnh hiệu ứng âm thanh của bàn phím
648键盘自动清洁功能 (jiànpán zìdòng qīngjié gōngnéng) – Chức năng tự động làm sạch của bàn phím
649键盘无线接收器 (jiànpán wúxiàn jiēshōuqì) – Bộ nhận không dây của bàn phím
650键盘高耐用性 (jiànpán gāo nàiyòng xìng) – Độ bền cao của bàn phím
651键盘环保材质 (jiànpán huánbǎo cáizhì) – Chất liệu thân thiện với môi trường của bàn phím
652键盘触感反馈系统 (jiànpán chùgǎn fǎnkuì xìtǒng) – Hệ thống phản hồi cảm giác của bàn phím
653键盘数字锁定功能 (jiànpán shùzì suǒdìng gōngnéng) – Chức năng khóa số của bàn phím
654键盘侧边灯光 (jiànpán cèbiān dēngguāng) – Đèn chiếu sáng bên cạnh của bàn phím
655键盘自定义功能设置 (jiànpán zìdìngyì gōngnéng shèzhì) – Cài đặt chức năng tùy chỉnh của bàn phím
656键盘防静电设计 (jiànpán fáng jìngdiàn shèjì) – Thiết kế chống tĩnh điện của bàn phím
657键盘多区域照明 (jiànpán duō qūyù zhàomíng) – Chiếu sáng nhiều khu vực của bàn phím
658键盘彩色按键 (jiànpán cǎisè ànjiàn) – Phím nhấn màu sắc của bàn phím
659键盘触感调节旋钮 (jiànpán chùgǎn tiáojié xuànniǔ) – Nút điều chỉnh cảm giác chạm của bàn phím
660键盘高灵敏度传感器 (jiànpán gāo língmǐndù chuángǎnqì) – Cảm biến độ nhạy cao của bàn phím
661键盘定制外壳 (jiànpán dìngzhì wàiké) – Vỏ bọc tùy chỉnh của bàn phím
662键盘电量显示 (jiànpán diànliàng xiǎnshì) – Hiển thị mức pin của bàn phím
663键盘按键寿命 (jiànpán ànjiàn shòumìng) – Tuổi thọ phím nhấn của bàn phím
664键盘USB-C接口 (jiànpán USB-C jiēkǒu) – Cổng USB-C của bàn phím
665键盘温控系统 (jiànpán wēn kòng xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ của bàn phím
666键盘触觉调节器 (jiànpán chùjué tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cảm giác chạm của bàn phím
667键盘多功能旋钮 (jiànpán duō gōngnéng xuànniǔ) – Nút xoay đa chức năng của bàn phím
668键盘LED背光 (jiànpán LED bèiguāng) – Đèn nền LED của bàn phím
669键盘可拆卸设计 (jiànpán kě chāixiè shèjì) – Thiết kế có thể tháo rời của bàn phím
670键盘语音提示功能 (jiànpán yǔyīn tíshì gōngnéng) – Chức năng gợi ý bằng giọng nói của bàn phím
671键盘清洁工具 (jiànpán qīngjié gōngjù) – Dụng cụ làm sạch bàn phím
672键盘电池续航 (jiànpán diànchí xùháng) – Thời gian sử dụng pin của bàn phím
673键盘按键轻触模式 (jiànpán ànjiàn qīngchù móshì) – Chế độ nhấn phím nhẹ của bàn phím
674键盘触感自适应 (jiànpán chùgǎn zìshìyìng) – Cảm giác chạm tự thích nghi của bàn phím
675键盘快速录入 (jiànpán kuàisù lùrù) – Nhập liệu nhanh của bàn phím
676键盘防震按键 (jiànpán fáng zhèn ànjiàn) – Phím nhấn chống rung của bàn phím
677键盘无线充电器 (jiànpán wúxiàn chōngdiàn qì) – Bộ sạc không dây cho bàn phím
678键盘触控面板 (jiànpán chùkòng miànbǎn) – Bảng điều khiển cảm ứng của bàn phím
679键盘可调节手托 (jiànpán kě tiáojié shǒu tuō) – Đệm tay có thể điều chỉnh của bàn phím
680键盘自适应按键背光 (jiànpán zìshìyìng ànjiàn bèiguāng) – Đèn nền phím tự điều chỉnh của bàn phím
681键盘防滑橡胶底 (jiànpán fánghuá xiàngjiāo dǐ) – Đế cao su chống trượt của bàn phím
682键盘微调功能 (jiànpán wēi tiáo gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh tinh vi của bàn phím
683键盘高可见性设计 (jiànpán gāo kějiàn xìng shèjì) – Thiết kế có độ hiển thị cao của bàn phím
684键盘RGB灯光效果 (jiànpán RGB dēngguāng xiàoguǒ) – Hiệu ứng ánh sáng RGB của bàn phím
685键盘快捷键编程 (jiànpán kuàijié jiàn biānchéng) – Lập trình phím tắt của bàn phím
686键盘全键无冲突 (jiànpán quán jiàn wú chōngtú) – Anti-ghosting toàn bộ phím của bàn phím
687键盘电量低警告 (jiànpán diànliàng dī jǐnggào) – Cảnh báo pin thấp của bàn phím
688键盘按键高度调节 (jiànpán ànjiàn gāodù tiáojié) – Điều chỉnh độ cao phím của bàn phím
689键盘防脱落设计 (jiànpán fáng tuōluò shèjì) – Thiết kế chống rơi của bàn phím
690键盘可自定义灯光效果 (jiànpán kě zìdìngyì dēngguāng xiàoguǒ) – Hiệu ứng đèn nền tùy chỉnh của bàn phím
691键盘坚固耐用 (jiànpán jiāngù nàiyòng) – Bền chắc và lâu dài của bàn phím
692键盘触摸屏操作 (jiànpán chùmō píng cāozuò) – Điều khiển màn hình cảm ứng của bàn phím
693键盘弹簧按键 (jiànpán tánhuǐng ànjiàn) – Phím nhấn lò xo của bàn phím
694键盘游戏模式切换 (jiànpán yóuxì móshì qiēhuàn) – Chuyển đổi chế độ game của bàn phím
695键盘机械式按键 (jiànpán jīxiè shì ànjiàn) – Phím cơ học của bàn phím
696键盘触感设置 (jiànpán chùgǎn shèzhì) – Cài đặt cảm giác chạm của bàn phím
697键盘红外线感应 (jiànpán hóngwàixiàn gǎnyìng) – Cảm ứng hồng ngoại của bàn phím
698键盘发光模式 (jiànpán fāguāng móshì) – Chế độ phát sáng của bàn phím
699键盘抗刮擦表面 (jiànpán kàng guācā biǎomiàn) – Bề mặt chống trầy của bàn phím
700键盘双模无线 (jiànpán shuāng mó wúxiàn) – Không dây hai chế độ của bàn phím
701键盘数据传输率 (jiànpán shùjù chuánshū lǜ) – Tốc độ truyền dữ liệu của bàn phím
702键盘光滑表面 (jiànpán guānghuá biǎomiàn) – Bề mặt nhẵn của bàn phím
703键盘触觉反馈系统 (jiànpán chùjué fǎnkuì xìtǒng) – Hệ thống phản hồi cảm giác của bàn phím
704键盘按键图案 (jiànpán ànjiàn tú’àn) – Họa tiết phím nhấn của bàn phím
705键盘多功能控制键 (jiànpán duō gōngnéng kòngzhì jiàn) – Phím điều khiển đa chức năng của bàn phím
706键盘蓝光过滤 (jiànpán lán guāng guòlǜ) – Lọc ánh sáng xanh của bàn phím
707键盘智能节能 (jiànpán zhìnéng jié néng) – Tiết kiệm năng lượng thông minh của bàn phím
708键盘轻触反馈 (jiànpán qīngchù fǎnkuì) – Phản hồi chạm nhẹ của bàn phím
709键盘防水设计 (jiànpán fángshuǐ shèjì) – Thiết kế chống nước của bàn phím
710键盘数字按键 (jiànpán shùzì ànjiàn) – Phím số của bàn phím
711键盘无线范围 (jiànpán wúxiàn fànwéi) – Phạm vi không dây của bàn phím
712键盘自定义按键功能 (jiànpán zìdìngyì ànjiàn gōngnéng) – Chức năng phím tùy chỉnh của bàn phím
713键盘减震设计 (jiànpán jiǎnzhèn shèjì) – Thiết kế giảm sốc của bàn phím
714键盘背光亮度调节 (jiànpán bèiguāng liàngdù tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng đèn nền của bàn phím
715键盘静音按键 (jiànpán jìngyīn ànjiàn) – Phím nhấn không tiếng động của bàn phím
716键盘透明外壳 (jiànpán tóumíng wàiké) – Vỏ bọc trong suốt của bàn phím
717键盘自动识别 (jiànpán zìdòng shíbié) – Nhận diện tự động của bàn phím
718键盘延迟响应 (jiànpán yánchí xiǎngyìng) – Phản hồi độ trễ của bàn phím
719键盘计算器功能 (jiànpán jìsuànqì gōngnéng) – Chức năng máy tính của bàn phím
720键盘机械反馈 (jiànpán jīxiè fǎnkuì) – Phản hồi cơ học của bàn phím
721键盘高效能处理器 (jiànpán gāo xiàonéng chǔlǐ qì) – Bộ xử lý hiệu năng cao của bàn phím
722键盘环境光传感器 (jiànpán huánjìng guāng chuángǎnqì) – Cảm biến ánh sáng môi trường của bàn phím
723键盘自适应灯光 (jiànpán zìshìyìng dēngguāng) – Đèn nền tự thích nghi của bàn phím
724键盘红外按键 (jiànpán hóngwàixiàn ànjiàn) – Phím nhấn hồng ngoại của bàn phím
725键盘计算机兼容性 (jiànpán jìsuànjī jiānróng xìng) – Tính tương thích máy tính của bàn phím
726键盘触控式滚轮 (jiànpán chùkòng shì gǔnlún) – Con lăn cảm ứng của bàn phím
727键盘抗干扰设计 (jiànpán kàng gānrǎo shèjì) – Thiết kế chống nhiễu của bàn phím
728键盘无线信号稳定性 (jiànpán wúxiàn xìn hào wěndìngxìng) – Tính ổn định tín hiệu không dây của bàn phím
729键盘灵活连接 (jiànpán línghuó liánjiē) – Kết nối linh hoạt của bàn phím
730键盘多层按键结构 (jiànpán duō céng ànjiàn jiégòu) – Cấu trúc phím nhấn nhiều lớp của bàn phím
731键盘外观设计 (jiànpán wàiguān shèjì) – Thiết kế ngoại hình của bàn phím
732键盘语音识别 (jiànpán yǔyīn shíbié) – Nhận diện giọng nói của bàn phím
733键盘动态调整功能 (jiànpán dòngtài tiáozhěng gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh động của bàn phím
734键盘长时间耐用性 (jiànpán cháng shíjiān nàiyòng xìng) – Độ bền lâu dài của bàn phím
735键盘清晰背光 (jiànpán qīngxī bèiguāng) – Đèn nền rõ nét của bàn phím
736键盘多区域背光调节 (jiànpán duō qūyù bèiguāng tiáojié) – Điều chỉnh đèn nền nhiều khu vực của bàn phím
737键盘智能切换模式 (jiànpán zhìnéng qiēhuàn móshì) – Chế độ chuyển đổi thông minh của bàn phím
738键盘按键触发 (jiànpán ànjiàn chùfā) – Kích hoạt phím nhấn của bàn phím
739键盘多功能按键 (jiànpán duō gōngnéng ànjiàn) – Phím đa chức năng của bàn phím
740键盘耐磨材料 (jiànpán nàimó cáiliào) – Vật liệu chống mài mòn của bàn phím
741键盘自动调节 (jiànpán zìdòng tiáojié) – Tự động điều chỉnh của bàn phím
742键盘反向灯光 (jiànpán fǎnxiàng dēngguāng) – Đèn nền phản xạ của bàn phím
743键盘抗光干扰 (jiànpán kàng guāng gānrǎo) – Chống nhiễu ánh sáng của bàn phím
744键盘手感调节 (jiànpán shǒugǎn tiáojié) – Điều chỉnh cảm giác tay của bàn phím
745键盘按键自定义 (jiànpán ànjiàn zìdìngyì) – Tùy chỉnh phím nhấn của bàn phím
746键盘环境光自动调节 (jiànpán huánjìng guāng zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh ánh sáng môi trường tự động của bàn phím
747键盘游戏键盘 (jiànpán yóuxì jiànpán) – Bàn phím chơi game
748键盘反应速度 (jiànpán fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản hồi của bàn phím
749键盘舒适手托 (jiànpán shūshì shǒu tuō) – Đệm tay thoải mái của bàn phím
750键盘动态RGB (jiànpán dòngtài RGB) – RGB động của bàn phím
751键盘内置存储 (jiànpán nèizhì cúnchǔ) – Lưu trữ tích hợp của bàn phím
752键盘触感调节键 (jiànpán chùgǎn tiáojié jiàn) – Phím điều chỉnh cảm giác chạm của bàn phím
753键盘抗疲劳设计 (jiànpán kàng píláo shèjì) – Thiết kế chống mỏi của bàn phím
754键盘背光亮度 (jiànpán bèiguāng liàngdù) – Độ sáng đèn nền của bàn phím
755键盘数字键盘 (jiànpán shùzì jiànpán) – Bàn phím số của bàn phím
756键盘静音模式 (jiànpán jìngyīn móshì) – Chế độ im lặng của bàn phím
757键盘耐用按键 (jiànpán nàiyòng ànjiàn) – Phím nhấn bền của bàn phím
758键盘触控灵敏度 (jiànpán chùkòng língmǐndù) – Độ nhạy cảm ứng của bàn phím
759键盘透明背光 (jiànpán tóumíng bèiguāng) – Đèn nền trong suốt của bàn phím
760键盘热键 (jiànpán rèjiàn) – Phím nóng của bàn phím
761键盘防水功能 (jiànpán fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước của bàn phím
762键盘个性化设置 (jiànpán gèxìng huà shèzhì) – Cài đặt cá nhân hóa của bàn phím
763键盘游戏快捷键 (jiànpán yóuxì kuàijié jiàn) – Phím tắt game của bàn phím
764键盘多级背光 (jiànpán duō jí bèiguāng) – Đèn nền nhiều cấp của bàn phím
765键盘手感舒适 (jiànpán shǒugǎn shūshì) – Cảm giác tay thoải mái của bàn phím
766键盘插拔式连接 (jiànpán chābā shì liánjiē) – Kết nối cắm và rút của bàn phím
767键盘可编程功能 (jiànpán kě biāncéng gōngnéng) – Chức năng lập trình của bàn phím
768键盘宏录制 (jiànpán hóng lùzhì) – Ghi macro của bàn phím
769键盘抗压设计 (jiànpán kàng yā shèjì) – Thiết kế chống nén của bàn phím
770键盘自定义灯光模式 (jiànpán zìdìngyì dēngguāng móshì) – Chế độ ánh sáng tùy chỉnh của bàn phím
771键盘按键间距 (jiànpán ànjiàn jiānjù) – Khoảng cách giữa các phím của bàn phím
772键盘调节脚垫 (jiànpán tiáojié jiǎo diàn) – Điều chỉnh chân đế của bàn phím
773键盘高亮按键 (jiànpán gāo liàng ànjiàn) – Phím nhấn nổi bật của bàn phím
774键盘增强耐用性 (jiànpán zēngqiáng nàiyòng xìng) – Tăng cường độ bền của bàn phím
775键盘调整角度 (jiànpán tiáozhěng jiǎodù) – Điều chỉnh góc của bàn phím
776键盘可拆卸手托 (jiànpán kě chāixiè shǒu tuō) – Đệm tay có thể tháo rời của bàn phím

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Hà Nội – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Toàn Quốc

ChineMaster tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK, được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là địa chỉ hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung Quốc. Trung tâm nổi bật với sự uy tín và chất lượng trong việc giảng dạy các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các khóa học HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK không chỉ nổi bật nhờ đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm mà còn nhờ vào sự thiết kế bài bản và chuyên biệt của các chương trình đào tạo. Được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các khóa học tại đây được xây dựng dựa trên lộ trình giảng dạy tiếng Trung Quốc hoàn chỉnh, từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên ở nhiều trình độ khác nhau.

Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster tại Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK của cùng tác giả. Các giáo trình này không chỉ giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ—Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch—mà còn cung cấp một phương pháp học tập khoa học và hiệu quả, phù hợp với từng tình huống giao tiếp thực tế.

Trung tâm cung cấp các khóa học đa dạng bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao: Giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và phát triển khả năng giao tiếp tự tin trong môi trường tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 9 cấp: Được thiết kế để phù hợp với từng cấp độ của kỳ thi HSK, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK sơ trung cao cấp: Đáp ứng nhu cầu học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp thông qua các bài thi HSKK.

Với cam kết chất lượng và sự tận tâm trong giảng dạy, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK không ngừng mang đến trải nghiệm học tập tuyệt vời cho học viên. Các phương pháp giảng dạy hiệu quả và giáo trình chất lượng cao giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín, nơi có chương trình đào tạo bài bản và giáo trình chất lượng, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK là sự lựa chọn hàng đầu. Hãy gia nhập cộng đồng học viên tại đây để trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã và đang khẳng định được vị thế của mình như là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Hà Nội. Các học viên của trung tâm đã không ngừng dành những lời khen ngợi và đánh giá cao về chương trình đào tạo cũng như môi trường học tập tại đây. Dưới đây là một số phản hồi tiêu biểu từ các học viên:

  1. Nguyễn Thị Lan – Học viên Khóa Giao Tiếp Cơ Bản:

“Trung tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tiếng Trung tuyệt vời. Từ khi bắt đầu khóa học giao tiếp cơ bản, tôi đã cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt trong cách giảng dạy. Giáo trình được thiết kế khoa học và dễ hiểu, kết hợp với sự nhiệt tình và chuyên môn của các giảng viên đã giúp tôi nhanh chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp. Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình và sẽ tiếp tục học ở đây.”

  1. Lê Minh Tuấn – Học viên Khóa HSK 6:

“Đã trải qua khóa học HSK 6 tại Trung tâm ChineMaster, tôi thực sự ấn tượng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hệ thống của trung tâm. Giáo trình HSK của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cực kỳ chi tiết và thực tiễn, giúp tôi làm quen và ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi. Phương pháp giảng dạy cũng rất phù hợp, giúp tôi nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.”

  1. Trần Thị Mai – Học viên Khóa HSKK Sơ Trung Cao Cấp:

“Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Tôi đã cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe nói của mình nhờ vào các bài giảng thực tế và các buổi thực hành phong phú. Các giảng viên rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Nhờ vào khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK.”

  1. Phạm Văn Bình – Học viên Khóa Giao Tiếp Nâng Cao:

“Trung tâm ChineMaster không chỉ cung cấp một chương trình học chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và đầy động lực. Khóa học giao tiếp nâng cao đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Tôi đánh giá cao sự chuyên nghiệp và nhiệt huyết của đội ngũ giảng viên tại đây.”

  1. Hoàng Ngọc Anh – Học viên Khóa Tiếng Trung Giao Tiếp:

“Tôi đã học tiếng Trung tại nhiều nơi, nhưng Trung tâm ChineMaster là nơi tôi cảm thấy hài lòng nhất. Các lớp học được tổ chức một cách bài bản với sự hướng dẫn tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình chi tiết và dễ tiếp thu, cùng với sự hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng từ các giảng viên đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Tôi sẽ tiếp tục gắn bó với trung tâm để nâng cao thêm kỹ năng của mình.”

Sự hài lòng và khen ngợi của các học viên là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo xuất sắc của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Hà Nội. Với các chương trình đào tạo chuyên nghiệp, giáo trình chất lượng và đội ngũ giảng viên tận tâm, trung tâm không ngừng mang lại sự trải nghiệm học tập tuyệt vời cho cộng đồng học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và hiệu quả, Trung tâm ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.

  1. Nguyễn Văn Hưng – Học viên Khóa HSK 4 và HSKK Trung Cấp:

“Trung tâm ChineMaster thực sự đã tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Khóa học HSK 4 và HSKK Trung Cấp tại đây đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ của mình. Các bài học được thiết kế rõ ràng, dễ hiểu, và các giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự nhiệt tình và chuyên môn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tôi cảm thấy tự tin hơn trong các kỳ thi và trong giao tiếp hàng ngày.”

  1. Đỗ Thị Thảo – Học viên Khóa Giao Tiếp Thực Hành:

“Tôi đã tham gia khóa học giao tiếp thực hành tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy đây là một quyết định đúng đắn. Các lớp học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn chú trọng đến việc thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Nhờ vậy, tôi đã cải thiện khả năng nói và nghe của mình một cách đáng kể. Sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên và môi trường học tập thân thiện đã giúp tôi cảm thấy rất thoải mái và tự tin.”

  1. Bùi Minh Tâm – Học viên Khóa Tiếng Trung Nâng Cao:

“Khóa học tiếng Trung nâng cao tại Trung tâm ChineMaster đã mở ra cho tôi nhiều cơ hội mới trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Giáo trình chi tiết, cùng với các phương pháp giảng dạy hiện đại, đã giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và sự quan tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đối với từng học viên.”

  1. Vũ Minh Phương – Học viên Khóa Đào Tạo HSK 5:

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 5 với chương trình học chất lượng và hiệu quả. Các bài học được thiết kế logic và dễ tiếp thu, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi. Tôi cũng đặc biệt cảm ơn sự hỗ trợ và động viên từ các giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã cung cấp những lời khuyên quý báu giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.”

  1. Mai Anh – Học viên Khóa Tiếng Trung Giao Tiếp HSKK:

“Tôi đã tham gia khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster và thật sự hài lòng với kết quả đạt được. Trung tâm cung cấp một chương trình đào tạo rất chi tiết và thực tiễn, giúp tôi cải thiện rõ rệt kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Các giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy theo nhu cầu của từng học viên. Sự nhiệt tình và chuyên môn của đội ngũ giảng viên đã tạo ra một trải nghiệm học tập tuyệt vời.”

  1. Lê Thị Hồng – Học viên Khóa Giao Tiếp Cơ Bản:

“Khóa học giao tiếp cơ bản tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Giáo trình học được thiết kế rõ ràng và dễ hiểu, cộng với sự tận tâm của các giảng viên đã giúp tôi tiếp thu nhanh chóng. Tôi rất vui khi thấy mình có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung sau khi kết thúc khóa học.”

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!