逐渐 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMastear Chinese Master
逐渐 (zhújiàn)
- Giải thích chi tiết
逐渐 có nghĩa là dần dần, từng chút một, một cách từ từ theo thời gian.
Diễn tả một sự thay đổi không đột ngột, mà biến đổi theo quá trình, càng lúc càng rõ rệt.
Thường dùng trong các tình huống nói về sự phát triển, thay đổi, cải thiện, hoặc chuyển biến.
Tóm lại:
=> 逐渐 nhấn mạnh quá trình biến đổi chậm rãi theo thời gian.
- Loại từ
Trạng từ (副词) - Cách dùng và mẫu câu
Cấu trúc phổ biến:
(Chủ ngữ)+ 逐渐 + (Động từ / Tính từ)
(Chủ ngữ)+ 逐渐地 + (Động từ / Tính từ)
Lưu ý:
“逐渐” thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ sung nghĩa dần dần.
“逐渐地” thêm “地” sẽ làm rõ vai trò trạng từ, văn phong trang trọng hơn.
- Các ngữ cảnh sử dụng
Ngữ cảnh Ý nghĩa chi tiết Ví dụ
Sự phát triển Cái gì đó lớn dần lên 孩子逐渐长大 (đứa trẻ dần dần trưởng thành)
Sự cải thiện Tình hình tốt lên theo thời gian 病情逐渐好转 (bệnh tình dần dần khá hơn)
Sự thay đổi Biến đổi theo quá trình 天气逐渐变冷 (thời tiết dần dần lạnh)
Sự thích nghi Dần dần thích nghi 逐渐适应新环境 (dần dần thích nghi với môi trường mới)
- Ví dụ cực kỳ chi tiết (câu tiếng Trung + phiên âm + dịch tiếng Việt)
Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
天气逐渐变冷了。 Tiānqì zhújiàn biàn lěng le. Thời tiết dần dần trở nên lạnh hơn.
她逐渐适应了新的生活。 Tā zhújiàn shìyìng le xīn de shēnghuó. Cô ấy đã dần dần thích nghi với cuộc sống mới.
病人的病情逐渐好转。 Bìngrén de bìngqíng zhújiàn hǎozhuǎn. Tình trạng bệnh của bệnh nhân đang dần khá lên.
随着时间的推移,他逐渐明白了父母的用心。 Suízhe shíjiān de tuīyí, tā zhújiàn míngbáile fùmǔ de yòngxīn. Theo thời gian trôi qua, anh ấy dần dần hiểu được tấm lòng của cha mẹ.
经过训练,他的汉语水平逐渐提高了。 Jīngguò xùnliàn, tā de hànyǔ shuǐpíng zhújiàn tígāo le. Sau quá trình luyện tập, trình độ tiếng Trung của anh ấy dần được nâng cao.
公司的业绩逐渐恢复正常。 Gōngsī de yèjì zhújiàn huīfù zhèngcháng. Hiệu suất kinh doanh của công ty dần dần trở lại bình thường.
人们逐渐接受了新的观念。 Rénmen zhújiàn jiēshòu le xīn de guānniàn. Mọi người dần dần tiếp nhận quan niệm mới.
夜幕逐渐降临,大地变得昏暗。 Yèmù zhújiàn jiànglín, dàdì biàn de hūn’àn. Bóng đêm dần buông xuống, mặt đất trở nên tối tăm.
小镇逐渐发展成了大城市。 Xiǎozhèn zhújiàn fāzhǎn chéngle dà chéngshì. Thị trấn nhỏ dần dần phát triển thành thành phố lớn.
他们的关系逐渐疏远了。 Tāmen de guānxì zhújiàn shūyuǎn le. Quan hệ giữa họ dần dần trở nên xa cách.
- Các cụm từ thường đi với “逐渐”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
逐渐发展 zhújiàn fāzhǎn phát triển dần dần
逐渐提高 zhújiàn tígāo nâng cao dần dần
逐渐适应 zhújiàn shìyìng thích nghi dần dần
逐渐消失 zhújiàn xiāoshī dần dần biến mất
逐渐恢复 zhújiàn huīfù hồi phục dần dần
逐渐转变 zhújiàn zhuǎnbiàn chuyển biến dần dần
- So sánh “逐渐” với các từ liên quan
Từ Ý nghĩa Khác biệt
渐渐 (jiànjiàn) dần dần Nghĩa rất gần với “逐渐”, dùng trong miêu tả cảm xúc, sự việc nhỏ lẻ hơn.
慢慢 (mànmàn) từ từ Nhấn mạnh tốc độ chậm rãi hơn, thiên về miêu tả hành động hoặc cảm giác.
Ví dụ so sánh:
逐渐变冷 (zhújiàn biàn lěng) → dần dần trở lạnh (sự thay đổi theo quá trình dài)
慢慢走路 (mànmàn zǒulù) → đi bộ chậm rãi (tốc độ hành động chậm)
Kết luận
逐渐 là trạng từ quan trọng trong tiếng Trung, miêu tả sự thay đổi từ từ theo thời gian.
Khi cần nhấn mạnh quá trình biến đổi mà không đột ngột, hãy dùng 逐渐 cho tự nhiên và chuẩn xác.
逐渐 (zhújiàn) – Giải thích chi tiết
- Định nghĩa
逐渐 có nghĩa là:
Dần dần, từng bước, từ từ theo thời gian, mức độ thay đổi tăng lên hoặc giảm đi.
Diễn tả một quá trình biến đổi, phát triển hoặc thay đổi không đột ngột, mà xảy ra từng chút một.
Nói cách khác, 逐渐 nhấn mạnh sự thay đổi có quá trình, theo thời gian, và thường mang ý nghĩa phát triển tích cực hoặc diễn biến tự nhiên.
- Loại từ
Phó từ (副词) - Các điểm ngữ pháp cần lưu ý
逐渐 thường đặt trước động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa về thời gian thay đổi.
Có thể dùng với các động từ như: 变化 (biàn huà – thay đổi), 改善 (gǎishàn – cải thiện), 增加 (zēngjiā – tăng thêm), 减少 (jiǎnshǎo – giảm bớt), 熟悉 (shúxī – quen thuộc)…
- Một số cụm từ thường gặp với 逐渐
逐渐增加 (zhújiàn zēngjiā): dần dần tăng lên
逐渐减少 (zhújiàn jiǎnshǎo): dần dần giảm bớt
逐渐熟悉 (zhújiàn shúxī): dần dần trở nên quen thuộc
逐渐改善 (zhújiàn gǎishàn): dần dần cải thiện
逐渐发展 (zhújiàn fāzhǎn): dần dần phát triển
- Mẫu câu với 逐渐
Cấu trúc điển hình:
主语 + 逐渐 + 动词/形容词
Ví dụ:
天气逐渐变暖了。
他的汉语水平逐渐提高了。
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ cơ bản
天气逐渐变暖了。
(Tiānqì zhújiàn biàn nuǎn le.)
Thời tiết dần dần ấm lên.
孩子们逐渐适应了新的环境。
(Háizimen zhújiàn shìyìng le xīn de huánjìng.)
Các em nhỏ dần dần thích nghi với môi trường mới.
经过努力,他的汉语水平逐渐提高了。
(Jīngguò nǔlì, tā de Hànyǔ shuǐpíng zhújiàn tígāo le.)
Sau quá trình nỗ lực, trình độ tiếng Trung của anh ấy đã dần dần nâng cao.
随着时间的推移,我们之间的误会逐渐消除了。
(Suízhe shíjiān de tuīyí, wǒmen zhījiān de wùhuì zhújiàn xiāochú le.)
Theo thời gian trôi qua, những hiểu lầm giữa chúng tôi dần dần được xóa bỏ.
公司业绩逐渐恢复正常。
(Gōngsī yèjì zhújiàn huīfù zhèngcháng.)
Thành tích kinh doanh của công ty đang dần dần trở lại bình thường.
Ví dụ nâng cao
他的态度逐渐发生了变化,从冷漠到关心。
(Tā de tàidù zhújiàn fāshēng le biànhuà, cóng lěngmò dào guānxīn.)
Thái độ của anh ấy đã dần dần thay đổi, từ lạnh nhạt trở thành quan tâm.
科技的进步使人们的生活方式逐渐改变。
(Kējì de jìnbù shǐ rénmen de shēnghuó fāngshì zhújiàn gǎibiàn.)
Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật đã làm thay đổi dần dần cách sống của con người.
城市在逐渐扩大,人口也在不断增长。
(Chéngshì zài zhújiàn kuòdà, rénkǒu yě zài búduàn zēngzhǎng.)
Thành phố đang dần dần mở rộng, dân số cũng không ngừng tăng lên.
病人的身体状况逐渐好转了。
(Bìngrén de shēntǐ zhuàngkuàng zhújiàn hǎozhuǎn le.)
Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang dần dần hồi phục.
经过长时间的努力,他逐渐获得了大家的认可。
(Jīngguò cháng shíjiān de nǔlì, tā zhújiàn huòdé le dàjiā de rènkě.)
Sau một thời gian dài nỗ lực, anh ấy dần dần giành được sự công nhận của mọi người.
- Phân biệt 逐渐 với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Ý nghĩa Khác biệt so với 逐渐
渐渐 jiànjiàn Dần dần Nghĩa tương đương với 逐渐, nhưng 逐渐 mang tính trang trọng, dùng nhiều trong văn viết.
慢慢 mànmàn Từ từ, chậm rãi 慢慢 nhấn mạnh tốc độ chậm, không nhất thiết có nghĩa thay đổi, còn 逐渐 nhấn mạnh quá trình biến đổi.
Tổng kết
逐渐 là phó từ rất thông dụng trong tiếng Trung, dùng để chỉ sự thay đổi dần dần theo thời gian hoặc quá trình.
Khác với 慢慢 (chậm rãi), 逐渐 nhấn mạnh quá trình biến đổi một cách tự nhiên, liên tục.
Thường dùng trong các ngữ cảnh như: thay đổi khí hậu, thích nghi môi trường, nâng cao năng lực, cải thiện tình cảm…
逐渐 (zhújiàn) là gì?
- Giải thích chi tiết
逐渐 (pinyin: zhújiàn) là một phó từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Dần dần, từng bước, từng chút một.
Chỉ quá trình thay đổi từ từ theo thời gian hoặc theo sự phát triển của sự vật, sự việc.
Thường được dùng để miêu tả sự biến đổi không đột ngột, mà diễn ra một cách tự nhiên, liên tục theo thời gian.
Tóm lại: 逐渐 biểu thị sự biến hóa từ từ, không gấp gáp.
- Loại từ
Phó từ (副词) - Các nét nghĩa thường gặp
Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
渐渐地变化或发展 Thay đổi hoặc phát triển dần dần Nghĩa cơ bản
逐步进行 Tiến hành từng bước một
- Cấu trúc câu thường gặp
逐渐 + Động từ / Tính từ
Chủ ngữ + 逐渐 + Động từ / Tính từ
Ví dụ:
天气逐渐变冷。 (Thời tiết dần dần lạnh hơn.)
他的病情逐渐好转。 (Tình trạng bệnh của anh ấy đang dần chuyển biến tốt.)
- Nhiều ví dụ thực tế (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
天气逐渐转凉了。 Tiānqì zhújiàn zhuǎn liáng le. Thời tiết dần dần trở nên mát mẻ.
经过努力,他逐渐适应了新环境。 Jīngguò nǔlì, tā zhújiàn shìyìng le xīn huánjìng. Sau khi nỗ lực, anh ấy đã dần thích nghi với môi trường mới.
孩子们逐渐长大了。 Háizimen zhújiàn zhǎngdà le. Các đứa trẻ đang dần lớn lên.
经济逐渐恢复正常。 Jīngjì zhújiàn huīfù zhèngcháng. Nền kinh tế đang dần phục hồi bình thường.
他的汉语水平逐渐提高。 Tā de Hànyǔ shuǐpíng zhújiàn tígāo. Trình độ tiếng Trung của anh ấy đang dần được nâng cao.
我逐渐明白了他的意思。 Wǒ zhújiàn míngbái le tā de yìsi. Tôi dần dần hiểu được ý của anh ấy.
事情逐渐变得复杂。 Shìqíng zhújiàn biàn dé fùzá. Sự việc đang dần trở nên phức tạp.
随着时间的推移,我们逐渐忘记了那件事。 Suízhe shíjiān de tuīyí, wǒmen zhújiàn wàngjì le nà jiàn shì. Theo thời gian trôi đi, chúng tôi dần dần quên mất chuyện đó.
这项技术逐渐被广泛应用。 Zhè xiàng jìshù zhújiàn bèi guǎngfàn yìngyòng. Công nghệ này dần dần được ứng dụng rộng rãi.
老人逐渐失去了听力。 Lǎorén zhújiàn shīqù le tīnglì. Người già dần dần mất khả năng nghe.
- Các cụm từ và cách dùng mở rộng
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
逐渐增加 zhújiàn zēngjiā Tăng dần
逐渐减少 zhújiàn jiǎnshǎo Giảm dần
逐渐适应 zhújiàn shìyìng Thích nghi dần dần
逐渐恢复 zhújiàn huīfù Phục hồi dần dần
逐渐深入 zhújiàn shēnrù Đi sâu dần dần
- Một số lưu ý khi dùng 逐渐
逐渐 thường đi trước động từ hoặc tính từ, diễn tả sự thay đổi diễn ra từ từ.
Khi nhấn mạnh quá trình thay đổi có thời gian kéo dài, cần kết hợp với các từ chỉ thời gian như 随着 (theo…), 经过 (sau khi…), 日渐 (càng ngày càng…).
逐渐 khác với 马上 (lập tức), 立即 (ngay lập tức) ở chỗ nó nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian, không phải ngay lập tức.
- So sánh với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa So sánh với 逐渐
渐渐 (jiànjiàn) Dần dần Gần nghĩa với 逐渐, thường dùng trong khẩu ngữ hơn, mức độ tự nhiên hơn.
慢慢 (mànmàn) Từ từ, chậm rãi Nhấn mạnh tốc độ chậm rãi, không hoàn toàn đồng nghĩa với sự thay đổi tự nhiên như 逐渐.
逐渐
Phiên âm: zhújiàn
Loại từ: Phó từ (副词)
Định nghĩa chi tiết
逐渐 có nghĩa là “dần dần”, “từng bước”, “từ từ” theo quá trình thời gian, chỉ sự thay đổi hay phát triển từ từ, không đột ngột, theo chiều hướng tiến triển hoặc thay đổi dần theo thời gian.
Đặc điểm sử dụng của 逐渐:
Được dùng để miêu tả sự thay đổi trạng thái, tình huống theo trình tự thời gian.
Thường đi trước động từ hoặc cụm động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Từ ngữ này nhấn mạnh quá trình diễn ra chậm rãi, liên tục, không đột ngột.
Các cách dùng thông dụng của “逐渐”
逐渐+ động từ:
Miêu tả hành động biến đổi từ từ.
Ví dụ: 逐渐适应 (dần dần thích nghi)
逐渐地+ động từ:
Dùng “地” để làm rõ vai trò phó từ.
Ví dụ: 逐渐地消失 (dần dần biến mất)
Các mẫu câu điển hình
逐渐适应
zhújiàn shìyìng
Dần dần thích nghi
逐渐增长
zhújiàn zēngzhǎng
Tăng trưởng dần dần
逐渐减弱
zhújiàn jiǎnruò
Yếu đi dần dần
逐渐消失
zhújiàn xiāoshī
Biến mất từ từ
逐渐明朗
zhújiàn mínglǎng
Trở nên rõ ràng dần dần
Các ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
- 天气逐渐变暖了。
Tiānqì zhújiàn biàn nuǎn le.
Thời tiết dần dần ấm lên. - 经过一段时间的训练,他逐渐掌握了这项技能。
Jīngguò yīduàn shíjiān de xùnliàn, tā zhújiàn zhǎngwò le zhè xiàng jìnéng.
Sau một thời gian tập luyện, anh ấy dần dần nắm vững kỹ năng này. - 夜色逐渐笼罩了整个城市。
Yèsè zhújiàn lǒngzhào le zhěnggè chéngshì.
Bóng tối dần dần bao trùm cả thành phố. - 他的病情逐渐好转。
Tā de bìngqíng zhújiàn hǎozhuǎn.
Tình trạng bệnh của anh ấy dần dần chuyển biến tốt. - 我逐渐习惯了这里的生活节奏。
Wǒ zhújiàn xíguàn le zhèlǐ de shēnghuó jiézòu.
Tôi dần dần quen với nhịp sống ở đây. - 小孩逐渐长大,变得更加独立。
Xiǎohái zhújiàn zhǎngdà, biàn dé gèngjiā dúlì.
Đứa trẻ dần dần lớn lên, trở nên ngày càng độc lập. - 随着时间的推移,他们之间的误会逐渐化解了。
Suízhe shíjiān de tuīyí, tāmen zhījiān de wùhuì zhújiàn huàjiě le.
Theo thời gian, sự hiểu lầm giữa họ dần dần được hóa giải. - 经济正在逐渐复苏。
Jīngjì zhèngzài zhújiàn fùsū.
Nền kinh tế đang dần dần phục hồi. - 老师的话让我逐渐明白了问题的关键。
Lǎoshī de huà ràng wǒ zhújiàn míngbái le wèntí de guānjiàn.
Lời của thầy cô khiến tôi dần dần hiểu ra điểm mấu chốt của vấn đề. - 随着气温下降,河面逐渐结冰。
Suízhe qìwēn xiàjiàng, hémiàn zhújiàn jiébīng.
Khi nhiệt độ hạ xuống, mặt sông dần dần đóng băng.
Phân biệt thêm
逐渐 vs 慢慢:
“逐渐” nhấn mạnh quá trình biến đổi tự nhiên theo thời gian, có tính khách quan.
“慢慢” (mànmàn) nhấn mạnh sự chậm rãi trong hành động, có thể có chủ ý.
Ví dụ:
天气逐渐转凉。 (Thời tiết dần chuyển lạnh.) → Thay đổi tự nhiên.
他慢慢地走进房间。 (Anh ấy chậm rãi bước vào phòng.) → Hành động có chủ ý.
Tổng kết
“逐渐” là một phó từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung, dùng để diễn tả sự thay đổi, phát triển từ từ trong quá trình thời gian. Việc sử dụng thành thạo từ này giúp câu văn thêm tự nhiên, mạch lạc, biểu đạt được quá trình diễn tiến của sự việc.
逐渐 (zhújiàn)
- Định nghĩa chi tiết
逐渐 là một trạng từ (副词).
Ý nghĩa:
Chỉ sự thay đổi từ từ, dần dần, từng bước một theo thời gian hoặc theo quá trình phát triển sự việc.
Thể hiện mức độ, trạng thái biến hóa không xảy ra đột ngột, mà thay đổi theo một chiều hướng rõ ràng, nhưng chậm rãi.
Khác với từ chỉ sự thay đổi nhanh chóng (như “马上” – ngay lập tức, “迅速” – nhanh chóng), 逐渐 nhấn mạnh sự biến đổi từng bước, có quá trình.
- Loại từ
逐渐 là trạng từ (副词).
Nó thường đặt trước động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa cho hành động hoặc trạng thái.
- Các nét nghĩa chính của 逐渐
Nét nghĩa Giải thích Ví dụ ngắn
Dần dần Sự thay đổi diễn ra chậm rãi theo thời gian 天气逐渐变冷了。(Thời tiết dần dần trở lạnh.)
- Các mẫu câu thông dụng
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
逐渐 + động từ/tính từ Dần dần làm gì, trở nên thế nào 伤口逐渐愈合。 (Vết thương dần dần lành lại.)
主语 + 逐渐 + động từ/tính từ Chủ ngữ dần dần thay đổi 他逐渐适应了新环境。 (Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.)
事情/现象 + 逐渐 + biến hóa Sự việc hiện tượng dần dần thay đổi 城市逐渐变得繁华。 (Thành phố dần dần trở nên phồn hoa.)
- Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1
中文: 天气逐渐转凉了。
Phiên âm: Tiānqì zhújiàn zhuǎn liáng le.
Tiếng Việt: Thời tiết dần dần trở nên mát lạnh.
Ví dụ 2
中文: 孩子们逐渐长大了。
Phiên âm: Háizimen zhújiàn zhǎngdà le.
Tiếng Việt: Những đứa trẻ dần dần trưởng thành.
Ví dụ 3
中文: 他逐渐适应了新的工作环境。
Phiên âm: Tā zhújiàn shìyìng le xīn de gōngzuò huánjìng.
Tiếng Việt: Anh ấy đã dần dần thích nghi với môi trường làm việc mới.
Ví dụ 4
中文: 经过努力,他的中文水平逐渐提高了。
Phiên âm: Jīngguò nǔlì, tā de Zhōngwén shuǐpíng zhújiàn tígāo le.
Tiếng Việt: Sau quá trình nỗ lực, trình độ tiếng Trung của anh ấy dần dần được nâng cao.
Ví dụ 5
中文: 随着时间的推移,他们的关系逐渐变得亲密。
Phiên âm: Suízhe shíjiān de tuīyí, tāmen de guānxì zhújiàn biàn dé qīnmì.
Tiếng Việt: Theo thời gian trôi đi, mối quan hệ của họ dần dần trở nên thân thiết.
Ví dụ 6
中文: 老师逐渐减少了对我们的指导,希望我们独立思考。
Phiên âm: Lǎoshī zhújiàn jiǎnshǎo le duì wǒmen de zhǐdǎo, xīwàng wǒmen dúlì sīkǎo.
Tiếng Việt: Thầy giáo dần dần giảm bớt sự hướng dẫn, mong chúng tôi tự suy nghĩ độc lập.
Ví dụ 7
中文: 社会逐渐接受了新的科技产品。
Phiên âm: Shèhuì zhújiàn jiēshòu le xīn de kējì chǎnpǐn.
Tiếng Việt: Xã hội dần dần chấp nhận những sản phẩm công nghệ mới.
Ví dụ 8
中文: 由于锻炼,他的体力逐渐增强了。
Phiên âm: Yóuyú duànliàn, tā de tǐlì zhújiàn zēngqiáng le.
Tiếng Việt: Nhờ luyện tập, thể lực của anh ấy dần dần được tăng cường.
Ví dụ 9
中文: 情况逐渐明朗起来。
Phiên âm: Qíngkuàng zhújiàn mínglǎng qǐlái.
Tiếng Việt: Tình hình dần dần trở nên rõ ràng.
Ví dụ 10
中文: 新政策逐渐展现出积极的效果。
Phiên âm: Xīn zhèngcè zhújiàn zhǎnxiàn chū jījí de xiàoguǒ.
Tiếng Việt: Chính sách mới dần dần thể hiện hiệu quả tích cực.
- Các cụm từ thường dùng với 逐渐
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
逐渐变化 zhújiàn biànhuà Dần dần thay đổi
逐渐增加 zhújiàn zēngjiā Dần dần tăng lên
逐渐减少 zhújiàn jiǎnshǎo Dần dần giảm xuống
逐渐适应 zhújiàn shìyìng Dần dần thích nghi
逐渐好转 zhújiàn hǎozhuǎn Dần dần chuyển biến tốt
Tổng kết
逐渐 là trạng từ dùng để diễn tả sự biến đổi từ từ, chậm rãi theo thời gian hoặc theo quá trình phát triển.
Thường dùng với các động từ và tính từ để nhấn mạnh sự thay đổi có tính quá trình, không phải đột ngột.
Là từ vựng rất quan trọng trong giao tiếp, miêu tả, văn bản học thuật và cả trong cuộc sống hàng ngày.