Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Đồ chơi – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Khi nhắc đến việc học tiếng Trung tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân là một cái tên nổi bật mà bạn không thể bỏ qua. Đây là một trong những trung tâm học tiếng Trung hàng đầu với chất lượng giảng dạy được đánh giá cao và là lựa chọn ưu tiên cho những ai đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK chất lượng.
Trung Tâm Tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ nổi bật với chương trình đào tạo HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên những kiến thức và kỹ năng tốt nhất để vượt qua kỳ thi HSK và HSKK một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng và Chất Lượng
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng với bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới và bộ giáo trình HSK 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Những tài liệu này được thiết kế khoa học, dễ hiểu và sát với chương trình thi, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Luyện Thi HSK và HSKK Chuyên Sâu
Trung tâm luyện thi HSK và HSKK của Thầy Vũ được biết đến với phương pháp giảng dạy hiệu quả, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết. Học viên sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ tận tình để đạt được kết quả tốt nhất trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Đồ chơi
STT | Từ vựng tiếng Trung Đồ chơi – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 玩具 (wánjù) – Đồ chơi |
2 | 洋娃娃 (yángwáwa) – Búp bê |
3 | 积木 (jīmù) – Đồ chơi xếp hình |
4 | 玩具车 (wánjù chē) – Xe đồ chơi |
5 | 毛绒玩具 (máoróng wánjù) – Đồ chơi nhồi bông |
6 | 机器人 (jīqìrén) – Robot |
7 | 拼图 (pīntú) – Trò chơi ghép hình |
8 | 积木块 (jīmù kuài) – Khối xếp hình |
9 | 魔方 (mófāng) – Rubik |
10 | 皮球 (píqiú) – Quả bóng |
11 | 风筝 (fēngzheng) – Diều |
12 | 电动玩具 (diàndòng wánjù) – Đồ chơi điện tử |
13 | 玩具飞机 (wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi |
14 | 玩具火车 (wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi |
15 | 游戏机 (yóuxì jī) – Máy chơi game |
16 | 玩具枪 (wánjù qiāng) – Súng đồ chơi |
17 | 手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – Đồ chơi thủ công |
18 | 玩具船 (wánjù chuán) – Thuyền đồ chơi |
19 | 玩具动物 (wánjù dòngwù) – Động vật đồ chơi |
20 | 游戏垫 (yóuxì diàn) – Thảm chơi |
21 | 玩具乐器 (wánjù yuèqì) – Nhạc cụ đồ chơi |
22 | 积木车 (jīmù chē) – Xe xếp hình |
23 | 玩具屋 (wánjù wū) – Nhà đồ chơi |
24 | 动物拼图 (dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật |
25 | 玩具塔 (wánjù tǎ) – Tháp đồ chơi |
26 | 玩具刀 (wánjù dāo) – Dao đồ chơi |
27 | 玩具棒 (wánjù bàng) – Gậy đồ chơi |
28 | 泡泡枪 (pàopào qiāng) – Súng bắn bong bóng |
29 | 拼装模型 (pīnzhuāng móxíng) – Mô hình lắp ráp |
30 | 玩具龙 (wánjù lóng) – Rồng đồ chơi |
31 | 玩具熊 (wánjù xióng) – Gấu đồ chơi |
32 | 玩具鱼 (wánjù yú) – Cá đồ chơi |
33 | 玩具马 (wánjù mǎ) – Ngựa đồ chơi |
34 | 跷跷板 (qiāoqiāobǎn) – Bập bênh |
35 | 滑梯 (huátī) – Cầu trượt |
36 | 旋转木马 (xuánzhuǎn mùmǎ) – Ngựa gỗ xoay |
37 | 弹珠 (dànzhū) – Bi |
38 | 玩具车库 (wánjù chēkù) – Nhà để xe đồ chơi |
39 | 玩具望远镜 (wánjù wàngyuǎnjìng) – Kính viễn vọng đồ chơi |
40 | 儿童帐篷 (értóng zhàngpéng) – Lều trẻ em |
41 | 骑马玩具 (qímǎ wánjù) – Đồ chơi cưỡi ngựa |
42 | 拨浪鼓 (bōlànggǔ) – Trống lắc |
43 | 积木塔 (jīmù tǎ) – Tháp xếp hình |
44 | 遥控玩具 (yáokòng wánjù) – Đồ chơi điều khiển từ xa |
45 | 玩具鼓 (wánjù gǔ) – Trống đồ chơi |
46 | 塑料玩具 (sùliào wánjù) – Đồ chơi nhựa |
47 | 木制玩具 (mùzhì wánjù) – Đồ chơi gỗ |
48 | 玩具柜 (wánjù guì) – Tủ đồ chơi |
49 | 游戏桌 (yóuxì zhuō) – Bàn chơi game |
50 | 玩具沙滩 (wánjù shātān) – Đồ chơi bãi biển |
51 | 玩具刀叉 (wánjù dāochā) – Dao dĩa đồ chơi |
52 | 沙盘玩具 (shāpán wánjù) – Đồ chơi mô hình cát |
53 | 沙袋玩具 (shādài wánjù) – Bao cát đồ chơi |
54 | 玩具帐篷 (wánjù zhàngpéng) – Lều đồ chơi |
55 | 玩具桌椅 (wánjù zhuō yǐ) – Bàn ghế đồ chơi |
56 | 卡通玩具 (kǎtōng wánjù) – Đồ chơi hoạt hình |
57 | 电动汽车 (diàndòng qìchē) – Ô tô điện |
58 | 童车 (tóngchē) – Xe trẻ em |
59 | 三轮车 (sānlún chē) – Xe ba bánh |
60 | 积木火车 (jīmù huǒchē) – Tàu hỏa xếp hình |
61 | 塑料积木 (sùliào jīmù) – Khối xếp hình nhựa |
62 | 小丑玩具 (xiǎochǒu wánjù) – Đồ chơi chú hề |
63 | 玩具熊猫 (wánjù xióngmāo) – Gấu trúc đồ chơi |
64 | 塑料恐龙 (sùliào kǒnglóng) – Khủng long nhựa |
65 | 塑料动物 (sùliào dòngwù) – Động vật nhựa |
66 | 戏剧面具 (xìjù miànjù) – Mặt nạ kịch |
67 | 玩具火箭 (wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi |
68 | 玩具潜水艇 (wánjù qiánshuǐtǐng) – Tàu ngầm đồ chơi |
69 | 玩具军舰 (wánjù jūnjiàn) – Tàu chiến đồ chơi |
70 | 玩具卡车 (wánjù kǎchē) – Xe tải đồ chơi |
71 | 沙堡 (shābǎo) – Lâu đài cát |
72 | 儿童工具箱 (értóng gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ trẻ em |
73 | 木马 (mùmǎ) – Ngựa gỗ |
74 | 娃娃屋 (wáwa wū) – Nhà búp bê |
75 | 布偶 (bù’ǒu) – Con rối |
76 | 玩具摩托车 (wánjù mótuō chē) – Xe máy đồ chơi |
77 | 魔术套装 (móshù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi ảo thuật |
78 | 数字玩具 (shùzì wánjù) – Đồ chơi số học |
79 | 字母玩具 (zìmǔ wánjù) – Đồ chơi chữ cái |
80 | 儿童画板 (értóng huàbǎn) – Bảng vẽ trẻ em |
81 | 变形玩具 (biànxíng wánjù) – Đồ chơi biến hình |
82 | 轨道玩具 (guǐdào wánjù) – Đồ chơi đường ray |
83 | 拆装玩具 (chāizhuāng wánjù) – Đồ chơi tháo lắp |
84 | 电动火车 (diàndòng huǒchē) – Tàu hỏa điện |
85 | 水枪 (shuǐqiāng) – Súng nước |
86 | 发条玩具 (fātiáo wánjù) – Đồ chơi lên dây cót |
87 | 玩具城堡 (wánjù chéngbǎo) – Lâu đài đồ chơi |
88 | 运动玩具 (yùndòng wánjù) – Đồ chơi thể thao |
89 | 角色扮演玩具 (juésè bànyǎn wánjù) – Đồ chơi nhập vai |
90 | 迷你玩具 (mínǐ wánjù) – Đồ chơi mini |
91 | 芭比娃娃 (bābǐ wáwa) – Búp bê Barbie |
92 | 气球 (qìqiú) – Bong bóng |
93 | 拖拉玩具 (tuōlā wánjù) – Đồ chơi kéo đẩy |
94 | 教育玩具 (jiàoyù wánjù) – Đồ chơi giáo dục |
95 | 宝宝摇铃 (bǎobǎo yáolíng) – Lục lạc cho bé |
96 | 手工玩具 (shǒugōng wánjù) – Đồ chơi thủ công |
97 | 乐高积木 (lègāo jīmù) – Xếp hình Lego |
98 | 玩具喷射机 (wánjù pēnshè jī) – Máy bay phản lực đồ chơi |
99 | 玩具吸尘器 (wánjù xīchénqì) – Máy hút bụi đồ chơi |
100 | 玩具推车 (wánjù tuīchē) – Xe đẩy đồ chơi |
101 | 仿真玩具 (fǎngzhēn wánjù) – Đồ chơi mô phỏng |
102 | 立体拼图 (lìtǐ pīntú) – Ghép hình 3D |
103 | 骑行玩具 (qíxíng wánjù) – Đồ chơi cưỡi |
104 | 玩具照相机 (wánjù zhàoxiàngjī) – Máy ảnh đồ chơi |
105 | 装饰玩具 (zhuāngshì wánjù) – Đồ chơi trang trí |
106 | 音乐盒 (yīnyuè hé) – Hộp nhạc |
107 | 玩具工具 (wánjù gōngjù) – Dụng cụ đồ chơi |
108 | 数字积木 (shùzì jīmù) – Khối xếp hình số |
109 | 颜色积木 (yánsè jīmù) – Khối xếp hình màu sắc |
110 | 迷你车 (mínǐ chē) – Xe mini |
111 | 玩具餐具 (wánjù cānjù) – Bộ đồ ăn đồ chơi |
112 | 互动玩具 (hùdòng wánjù) – Đồ chơi tương tác |
113 | 玩具厨房 (wánjù chúfáng) – Nhà bếp đồ chơi |
114 | 木制拼图 (mùzhì pīntú) – Ghép hình gỗ |
115 | 软胶玩具 (ruǎnjiāo wánjù) – Đồ chơi cao su mềm |
116 | 玩具飞碟 (wánjù fēidié) – Đĩa bay đồ chơi |
117 | 玩具车站 (wánjù chēzhàn) – Ga tàu đồ chơi |
118 | 可穿戴玩具 (kě chuāndài wánjù) – Đồ chơi có thể mặc |
119 | 户外玩具 (hùwài wánjù) – Đồ chơi ngoài trời |
120 | 电动船 (diàndòng chuán) – Thuyền điện |
121 | 手办模型 (shǒubàn móxíng) – Mô hình figure |
122 | 益智玩具 (yìzhì wánjù) – Đồ chơi phát triển trí tuệ |
123 | 弹射玩具 (tánshè wánjù) – Đồ chơi bắn |
124 | 磁性玩具 (cíxìng wánjù) – Đồ chơi nam châm |
125 | 拼装车 (pīnzhuāng chē) – Xe lắp ráp |
126 | 遥控飞机 (yáokòng fēijī) – Máy bay điều khiển từ xa |
127 | 玩具水池 (wánjù shuǐchí) – Hồ bơi đồ chơi |
128 | 仿真动物 (fǎngzhēn dòngwù) – Động vật mô phỏng |
129 | 幼儿拼图 (yòu’ér pīntú) – Ghép hình cho trẻ em |
130 | 绒毛球 (róngmáo qiú) – Bóng lông |
131 | 儿童摇摆椅 (értóng yáobǎi yǐ) – Ghế đu trẻ em |
132 | 儿童乐园 (értóng lèyuán) – Công viên giải trí trẻ em |
133 | 玩具医药箱 (wánjù yīyào xiāng) – Hộp y tế đồ chơi |
134 | 桌面游戏 (zhuōmiàn yóuxì) – Trò chơi bàn cờ |
135 | 智力魔方 (zhìlì mófāng) – Rubik trí tuệ |
136 | 电子积木 (diànzǐ jīmù) – Khối xếp hình điện tử |
137 | 智能玩具 (zhìnéng wánjù) – Đồ chơi thông minh |
138 | 电玩 (diànwán) – Trò chơi điện tử |
139 | 小玩具 (xiǎo wánjù) – Đồ chơi nhỏ |
140 | 冰箱玩具 (bīngxiāng wánjù) – Tủ lạnh đồ chơi |
141 | 玩具显微镜 (wánjù xiǎnwéijìng) – Kính hiển vi đồ chơi |
142 | 玩具电子琴 (wánjù diànzǐ qín) – Đàn organ đồ chơi |
143 | 玩具火箭发射器 (wánjù huǒjiàn fāshè qì) – Bệ phóng tên lửa đồ chơi |
144 | 电子宠物 (diànzǐ chǒngwù) – Thú cưng điện tử |
145 | 玩具时钟 (wánjù shízhōng) – Đồng hồ đồ chơi |
146 | 沙滩玩具 (shātān wánjù) – Đồ chơi bãi biển |
147 | 玩具麦克风 (wánjù màikèfēng) – Micro đồ chơi |
148 | 军事玩具 (jūnshì wánjù) – Đồ chơi quân sự |
149 | 野外探险玩具 (yěwài tànxiǎn wánjù) – Đồ chơi khám phá thiên nhiên |
150 | 电子拼图 (diànzǐ pīntú) – Ghép hình điện tử |
151 | 环保玩具 (huánbǎo wánjù) – Đồ chơi thân thiện với môi trường |
152 | 玩具三角钢琴 (wánjù sānjiǎo gāngqín) – Đàn piano tam giác đồ chơi |
153 | 玩具显微实验室 (wánjù xiǎnwéi shíyànshì) – Phòng thí nghiệm hiển vi đồ chơi |
154 | 惯性玩具 (guànxìng wánjù) – Đồ chơi quán tính |
155 | 轨道赛车 (guǐdào sàichē) – Xe đua đường ray |
156 | 厨房套装 (chúfáng tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhà bếp |
157 | 医生套装 (yīshēng tàozhuāng) – Bộ đồ chơi bác sĩ |
158 | 汽车修理套装 (qìchē xiūlǐ tàozhuāng) – Bộ đồ chơi sửa xe |
159 | 工程车 (gōngchéng chē) – Xe công trình |
160 | 模型飞机 (móxíng fēijī) – Máy bay mô hình |
161 | 模型船 (móxíng chuán) – Thuyền mô hình |
162 | 模型汽车 (móxíng qìchē) – Ô tô mô hình |
163 | 模型坦克 (móxíng tǎnkè) – Xe tăng mô hình |
164 | 模型建筑 (móxíng jiànzhù) – Mô hình kiến trúc |
165 | 模型火车 (móxíng huǒchē) – Tàu hỏa mô hình |
166 | DIY玩具 (DIY wánjù) – Đồ chơi tự làm (DIY) |
167 | 充气玩具 (chōngqì wánjù) – Đồ chơi bơm hơi |
168 | 玩具飞船 (wánjù fēichuán) – Tàu vũ trụ đồ chơi |
169 | 钓鱼玩具 (diàoyú wánjù) – Đồ chơi câu cá |
170 | 涂色玩具 (túsè wánjù) – Đồ chơi tô màu |
171 | 沙画玩具 (shā huà wánjù) – Đồ chơi vẽ tranh cát |
172 | 塑料玩具车 (sùliào wánjù chē) – Xe đồ chơi nhựa |
173 | 木制拼图玩具 (mùzhì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình gỗ |
174 | 逻辑玩具 (luójí wánjù) – Đồ chơi logic |
175 | 数学玩具 (shùxué wánjù) – Đồ chơi toán học |
176 | 创意玩具 (chuàngyì wánjù) – Đồ chơi sáng tạo |
177 | 小型实验玩具 (xiǎoxíng shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm nhỏ |
178 | 科学玩具 (kēxué wánjù) – Đồ chơi khoa học |
179 | 趣味玩具 (qùwèi wánjù) – Đồ chơi thú vị |
180 | 迷你积木 (mínǐ jīmù) – Khối xếp hình mini |
181 | 儿童游戏机 (értóng yóuxì jī) – Máy chơi game cho trẻ em |
182 | 声光玩具 (shēngguāng wánjù) – Đồ chơi âm thanh và ánh sáng |
183 | 健身玩具 (jiànshēn wánjù) – Đồ chơi thể dục |
184 | 彩虹积木 (cǎihóng jīmù) – Khối xếp hình cầu vồng |
185 | 跳绳玩具 (tiàoshéng wánjù) – Đồ chơi nhảy dây |
186 | 儿童乐器 (értóng yuèqì) – Nhạc cụ cho trẻ em |
187 | 演奏玩具 (yǎnzòu wánjù) – Đồ chơi biểu diễn nhạc |
188 | 车库玩具 (chēkù wánjù) – Đồ chơi nhà để xe |
189 | 数码玩具 (shùmǎ wánjù) – Đồ chơi số |
190 | 手持游戏机 (shǒuchí yóuxì jī) – Máy chơi game cầm tay |
191 | 室内玩具 (shìnèi wánjù) – Đồ chơi trong nhà |
192 | 汽车模型 (qìchē móxíng) – Mô hình ô tô |
193 | 飞机模型 (fēijī móxíng) – Mô hình máy bay |
194 | 拼插玩具 (pīnchā wánjù) – Đồ chơi lắp ráp |
195 | 经典玩具 (jīngdiǎn wánjù) – Đồ chơi cổ điển |
196 | 魔术玩具 (móshù wánjù) – Đồ chơi ảo thuật |
197 | 户外探险套装 (hùwài tànxiǎn tàozhuāng) – Bộ đồ chơi thám hiểm ngoài trời |
198 | 儿童运动器材 (értóng yùndòng qìcái) – Thiết bị thể thao cho trẻ em |
199 | 折纸玩具 (zhézhǐ wánjù) – Đồ chơi gấp giấy |
200 | 过家家玩具 (guò jiājiā wánjù) – Đồ chơi chơi gia đình |
201 | 绘画玩具 (huìhuà wánjù) – Đồ chơi vẽ tranh |
202 | 撕纸玩具 (sī zhǐ wánjù) – Đồ chơi xé giấy |
203 | 贴纸玩具 (tiēzhǐ wánjù) – Đồ chơi dán sticker |
204 | 拼图游戏 (pīntú yóuxì) – Trò chơi ghép hình |
205 | 气球游戏 (qìqiú yóuxì) – Trò chơi bóng bay |
206 | 木工玩具 (mùgōng wánjù) – Đồ chơi làm mộc |
207 | 玩具钓鱼 (wánjù diàoyú) – Đồ chơi câu cá |
208 | 造型玩具 (zàoxíng wánjù) – Đồ chơi tạo hình |
209 | 机器人玩具 (jīqìrén wánjù) – Đồ chơi robot |
210 | 火箭发射玩具 (huǒjiàn fāshè wánjù) – Đồ chơi phóng tên lửa |
211 | 拼图模型 (pīntú móxíng) – Mô hình ghép hình |
212 | 工艺玩具 (gōngyì wánjù) – Đồ chơi thủ công |
213 | 运动器械 (yùndòng qìxiè) – Thiết bị thể thao |
214 | 童话故事玩具 (tónghuà gùshì wánjù) – Đồ chơi câu chuyện cổ tích |
215 | 小型模型 (xiǎoxíng móxíng) – Mô hình nhỏ |
216 | 变形车 (biànxíng chē) – Xe biến hình |
217 | 小型机器人 (xiǎoxíng jīqìrén) – Robot nhỏ |
218 | 动物玩具 (dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật |
219 | 光学玩具 (guāngxué wánjù) – Đồ chơi quang học |
220 | 玩具滑板 (wánjù huábǎn) – Ván trượt đồ chơi |
221 | 游泳玩具 (yóuyǒng wánjù) – Đồ chơi bơi lội |
222 | 充气滑梯 (chōngqì huátī) – Cầu trượt bơm hơi |
223 | 智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Robot thông minh |
224 | 遥控船 (yáokòng chuán) – Thuyền điều khiển từ xa |
225 | 沙盘游戏 (shāpán yóuxì) – Trò chơi cát |
226 | 迷你赛车 (mínǐ sàichē) – Xe đua mini |
227 | 漫画玩具 (mànhuà wánjù) – Đồ chơi hoạt hình |
228 | 科学实验玩具 (kēxué shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm khoa học |
229 | 卡车模型 (kǎchē móxíng) – Mô hình xe tải |
230 | 塑料玩具枪 (sùliào wánjù qiāng) – Súng nhựa đồ chơi |
231 | 游戏拼图 (yóuxì pīntú) – Ghép hình trò chơi |
232 | 宝贝游戏 (bǎobèi yóuxì) – Trò chơi cho bé |
233 | 电动机器人 (diàndòng jīqìrén) – Robot điện |
234 | 动物园玩具 (dòngwùyuán wánjù) – Đồ chơi sở thú |
235 | 乐器模型 (yuèqì móxíng) – Mô hình nhạc cụ |
236 | 声音玩具 (shēngyīn wánjù) – Đồ chơi âm thanh |
237 | 3D拼图 (3D pīntú) – Ghép hình 3D |
238 | 趣味积木 (qùwèi jīmù) – Khối xếp hình thú vị |
239 | 角色扮演 (juésè bànyǎn) – Nhập vai |
240 | 经典玩具车 (jīngdiǎn wánjù chē) – Xe đồ chơi cổ điển |
241 | 迷你飞车 (mínǐ fēichē) – Xe bay mini |
242 | 沙滩工具 (shātān gōngjù) – Dụng cụ chơi cát |
243 | 变形飞机 (biànxíng fēijī) – Máy bay biến hình |
244 | 动物模型 (dòngwù móxíng) – Mô hình động vật |
245 | 实验玩具 (shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm |
246 | 创意积木 (chuàngyì jīmù) – Khối xếp hình sáng tạo |
247 | 乐高套装 (lègāo tàozhuāng) – Bộ đồ chơi Lego |
248 | 智能拼图 (zhìnéng pīntú) – Ghép hình thông minh |
249 | 互动玩具车 (hùdòng wánjù chē) – Xe đồ chơi tương tác |
250 | 电动火车轨道 (diàndòng huǒchē guǐdào) – Đường ray tàu hỏa điện |
251 | 小车模型 (xiǎochē móxíng) – Mô hình xe nhỏ |
252 | 手工拼图 (shǒugōng pīntú) – Ghép hình thủ công |
253 | 水上玩具 (shuǐ shàng wánjù) – Đồ chơi trên nước |
254 | 布娃娃 (bù wáwa) – Búp bê vải |
255 | 纸模型 (zhǐ móxíng) – Mô hình giấy |
256 | 拼接玩具 (pīnjiē wánjù) – Đồ chơi ghép nối |
257 | 迷你乐器 (mínǐ yuèqì) – Nhạc cụ mini |
258 | 益智拼图 (yìzhì pīntú) – Ghép hình phát triển trí tuệ |
259 | 互动游戏 (hùdòng yóuxì) – Trò chơi tương tác |
260 | 迷你机器人 (mínǐ jīqìrén) – Robot mini |
261 | 可穿戴玩具 (kě chuāndài wánjù) – Đồ chơi đeo được |
262 | 模型汽车赛道 (móxíng qìchē sàidào) – Đường đua mô hình ô tô |
263 | 趣味游戏 (qùwèi yóuxì) – Trò chơi thú vị |
264 | 小动物模型 (xiǎo dòngwù móxíng) – Mô hình động vật nhỏ |
265 | 游戏积木 (yóuxì jīmù) – Khối xếp hình trò chơi |
266 | 自制玩具 (zìzhì wánjù) – Đồ chơi tự chế |
267 | 科学实验套装 (kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học |
268 | 拼图玩具 (pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình |
269 | 迷你赛车道 (mínǐ sàichē dào) – Đường đua xe mini |
270 | 机械玩具 (jīxiè wánjù) – Đồ chơi cơ khí |
271 | 动物园套装 (dòngwùyuán tàozhuāng) – Bộ đồ chơi sở thú |
272 | 水陆两用车 (shuǐ lù liǎng yòng chē) – Xe đa năng nước và đất |
273 | 沙盘模型 (shāpán móxíng) – Mô hình cát |
274 | 小型实验室 (xiǎoxíng shíyànshì) – Phòng thí nghiệm nhỏ |
275 | 电动玩具车 (diàndòng wánjù chē) – Xe đồ chơi điện |
276 | 多功能玩具 (duō gōngnéng wánjù) – Đồ chơi đa chức năng |
277 | 变形积木 (biànxíng jīmù) – Khối xếp hình biến hình |
278 | 玩具汽车轨道 (wánjù qìchē guǐdào) – Đường ray ô tô đồ chơi |
279 | 动态玩具 (dòngtài wánjù) – Đồ chơi động |
280 | 教育机器人 (jiàoyù jīqìrén) – Robot giáo dục |
281 | 小型拖拉机 (xiǎoxíng tuōlājī) – Máy kéo nhỏ |
282 | 玩具游戏桌 (wánjù yóuxì zhuō) – Bàn trò chơi đồ chơi |
283 | 木制火车 (mùzhì huǒchē) – Tàu hỏa gỗ |
284 | 拼装飞机 (pīnzhuāng fēijī) – Máy bay lắp ráp |
285 | 模型军舰 (móxíng jūnjiàn) – Mô hình tàu chiến |
286 | 玩具雷达 (wánjù léidá) – Radar đồ chơi |
287 | 填色玩具 (tiánsè wánjù) – Đồ chơi tô màu |
288 | 充气城堡 (chōngqì chéngbǎo) – Lâu đài bơm hơi |
289 | 科学探险玩具 (kēxué tànxiǎn wánjù) – Đồ chơi thám hiểm khoa học |
290 | 磁性拼图 (cíxìng pīntú) – Ghép hình nam châm |
291 | 布制玩具 (bù zhì wánjù) – Đồ chơi vải |
292 | 电动小车 (diàndòng xiǎochē) – Xe nhỏ điện |
293 | 电动动物 (diàndòng dòngwù) – Động vật điện |
294 | 智能积木 (zhìnéng jīmù) – Khối xếp hình thông minh |
295 | 仿真玩具动物 (fǎngzhēn wánjù dòngwù) – Đồ chơi động vật mô phỏng |
296 | 拓展玩具 (tuòzhǎn wánjù) – Đồ chơi phát triển |
297 | 玩具积木车 (wánjù jīmù chē) – Xe đồ chơi khối xếp hình |
298 | 机械积木 (jīxiè jīmù) – Khối xếp hình cơ khí |
299 | 游乐场玩具 (yóulèchǎng wánjù) – Đồ chơi công viên giải trí |
300 | 电动赛车 (diàndòng sàichē) – Xe đua điện |
301 | 角色玩具 (juésè wánjù) – Đồ chơi nhập vai |
302 | 拼接模型 (pīnjiē móxíng) – Mô hình ghép nối |
303 | 幼儿拼图 (yòu’ér pīntú) – Ghép hình cho trẻ nhỏ |
304 | 拼插积木 (pīnchā jīmù) – Khối xếp hình ghép nối |
305 | 充气滑板 (chōngqì huábǎn) – Ván trượt bơm hơi |
306 | 磁力玩具 (cí lì wánjù) – Đồ chơi nam châm |
307 | 儿童拼图 (értóng pīntú) – Ghép hình cho trẻ em |
308 | 动物玩具车 (dòngwù wánjù chē) – Xe đồ chơi động vật |
309 | 创意玩具套装 (chuàngyì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi sáng tạo |
310 | 幻想玩具 (huànxiǎng wánjù) – Đồ chơi tưởng tượng |
311 | 科技玩具 (kējì wánjù) – Đồ chơi công nghệ |
312 | 手工模型 (shǒugōng móxíng) – Mô hình thủ công |
313 | 棋类玩具 (qí lèi wánjù) – Đồ chơi cờ |
314 | 模型玩具车 (móxíng wánjù chē) – Xe mô hình đồ chơi |
315 | 彩色积木 (cǎisè jīmù) – Khối xếp hình nhiều màu |
316 | 磁力积木 (cí lì jīmù) – Khối xếp hình nam châm |
317 | 水上玩具 (shuǐ shàng wánjù) – Đồ chơi trên mặt nước |
318 | 幼儿园玩具 (yòu’éryuán wánjù) – Đồ chơi cho mẫu giáo |
319 | 小车轨道 (xiǎochē guǐdào) – Đường ray xe nhỏ |
320 | 玩具音乐盒 (wánjù yīnyuè hé) – Hộp nhạc đồ chơi |
321 | 玩具防护网 (wánjù fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ đồ chơi |
322 | 玩具卡片 (wánjù kǎpiàn) – Thẻ đồ chơi |
323 | 角色扮演套装 (juésè bànyǎn tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhập vai |
324 | 趣味实验玩具 (qùwèi shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm thú vị |
325 | 动物园模型 (dòngwùyuán móxíng) – Mô hình sở thú |
326 | 迷你乐高 (mínǐ lègāo) – Lego mini |
327 | 互动式玩具 (hùdòng shì wánjù) – Đồ chơi kiểu tương tác |
328 | 积木工程车 (jīmù gōngchéng chē) – Xe công trình khối xếp hình |
329 | 小型火车轨道 (xiǎoxíng huǒchē guǐdào) – Đường ray tàu hỏa nhỏ |
330 | 沙滩玩具车 (shātān wánjù chē) – Xe đồ chơi bãi biển |
331 | 纸飞机 (zhǐ fēijī) – Máy bay giấy |
332 | 机器人玩具车 (jīqìrén wánjù chē) – Xe đồ chơi robot |
333 | 益智积木 (yìzhì jīmù) – Khối xếp hình trí tuệ |
334 | 音乐玩具 (yīnyuè wánjù) – Đồ chơi âm nhạc |
335 | 儿童科学实验套装 (értóng kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học cho trẻ em |
336 | DIY模型 (DIY móxíng) – Mô hình tự làm (DIY) |
337 | 动物模型车 (dòngwù móxíng chē) – Xe mô hình động vật |
338 | 迷你飞船 (mínǐ fēichuán) – Tàu vũ trụ mini |
339 | 互动玩具动物 (hùdòng wánjù dòngwù) – Đồ chơi động vật tương tác |
340 | 幼儿运动器材 (yòu’ér yùndòng qìcái) – Thiết bị thể thao cho trẻ nhỏ |
341 | 拼装机器人 (pīnzhuāng jīqìrén) – Robot lắp ráp |
342 | 创意沙画 (chuàngyì shā huà) – Tranh cát sáng tạo |
343 | 电动小火车 (diàndòng xiǎo huǒchē) – Tàu hỏa nhỏ điện |
344 | 小型木制玩具 (xiǎoxíng mùzhì wánjù) – Đồ chơi gỗ nhỏ |
345 | 沙盘积木 (shāpán jīmù) – Khối xếp hình cát |
346 | 迷你乐器套装 (mínǐ yuèqì tàozhuāng) – Bộ nhạc cụ mini |
347 | 智能积木车 (zhìnéng jīmù chē) – Xe khối xếp hình thông minh |
348 | 模型玩具飞机 (móxíng wánjù fēijī) – Máy bay mô hình đồ chơi |
349 | 遥控模型 (yáokòng móxíng) – Mô hình điều khiển từ xa |
350 | 游戏棋盘 (yóuxì qípán) – Bàn cờ trò chơi |
351 | 手工玩具套装 (shǒugōng wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi thủ công |
352 | 电动小动物 (diàndòng xiǎo dòngwù) – Động vật nhỏ điện |
353 | 模型车辆 (móxíng chēliàng) – Mô hình phương tiện |
354 | 玩具积木城 (wánjù jīmù chéng) – Thành phố khối xếp hình đồ chơi |
355 | 益智游戏 (yìzhì yóuxì) – Trò chơi trí tuệ |
356 | 创意积木车 (chuàngyì jīmù chē) – Xe khối xếp hình sáng tạo |
357 | 动物园拼图 (dòngwùyuán pīntú) – Ghép hình sở thú |
358 | 模型交通工具 (móxíng jiāotōng gōngjù) – Mô hình phương tiện giao thông |
359 | 手动玩具 (shǒudòng wánjù) – Đồ chơi cơ khí |
360 | 电动火箭 (diàndòng huǒjiàn) – Tên lửa điện |
361 | 小型赛车 (xiǎoxíng sàichē) – Xe đua nhỏ |
362 | 遥控小车 (yáokòng xiǎochē) – Xe nhỏ điều khiển từ xa |
363 | 迷你拼图 (mínǐ pīntú) – Ghép hình mini |
364 | 互动机器人 (hùdòng jīqìrén) – Robot tương tác |
365 | 仿真玩具车 (fǎngzhēn wánjù chē) – Xe đồ chơi mô phỏng |
366 | 小型玩具枪 (xiǎoxíng wánjù qiāng) – Súng đồ chơi nhỏ |
367 | 游戏机器人 (yóuxì jīqìrén) – Robot trò chơi |
368 | 创意拼图 (chuàngyì pīntú) – Ghép hình sáng tạo |
369 | 科技玩具车 (kējì wánjù chē) – Xe đồ chơi công nghệ |
370 | 遥控飞机模型 (yáokòng fēijī móxíng) – Mô hình máy bay điều khiển từ xa |
371 | 布制玩具车 (bù zhì wánjù chē) – Xe đồ chơi vải |
372 | 动物玩具套装 (dòngwù wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi động vật |
373 | 拼图游戏套装 (pīntú yóuxì tàozhuāng) – Bộ trò chơi ghép hình |
374 | 音乐盒玩具 (yīnyuè hé wánjù) – Hộp nhạc đồ chơi |
375 | 益智游戏套装 (yìzhì yóuxì tàozhuāng) – Bộ trò chơi trí tuệ |
376 | 遥控车模型 (yáokòng chē móxíng) – Mô hình xe điều khiển từ xa |
377 | 迷你建筑积木 (mínǐ jiànzhú jīmù) – Khối xếp hình xây dựng mini |
378 | 电子互动玩具 (diànzǐ hùdòng wánjù) – Đồ chơi tương tác điện tử |
379 | 小型拼图 (xiǎoxíng pīntú) – Ghép hình nhỏ |
380 | 幼儿音乐玩具 (yòu’ér yīnyuè wánjù) – Đồ chơi âm nhạc cho trẻ nhỏ |
381 | 模型赛车 (móxíng sàichē) – Mô hình xe đua |
382 | 充气玩具城堡 (chōngqì wánjù chéngbǎo) – Lâu đài bơm hơi đồ chơi |
383 | 拼接火车 (pīnjiē huǒchē) – Tàu hỏa ghép nối |
384 | 遥控玩具飞机 (yáokòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điều khiển từ xa |
385 | 益智拼图 (yìzhì pīntú) – Ghép hình trí tuệ |
386 | 机器人玩具套装 (jīqìrén wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi robot |
387 | 小型玩具车 (xiǎoxíng wánjù chē) – Xe đồ chơi nhỏ |
388 | 幼儿游戏车 (yòu’ér yóuxì chē) – Xe trò chơi cho trẻ nhỏ |
389 | 塑料拼图 (sùliào pīntú) – Ghép hình nhựa |
390 | 模型飞机 (móxíng fēijī) – Mô hình máy bay |
391 | 互动积木 (hùdòng jīmù) – Khối xếp hình tương tác |
392 | 迷你游戏 (mínǐ yóuxì) – Trò chơi mini |
393 | 模型火箭 (móxíng huǒjiàn) – Mô hình tên lửa |
394 | 迷你拼图游戏 (mínǐ pīntú yóuxì) – Trò chơi ghép hình mini |
395 | 幼儿手动玩具 (yòu’ér shǒudòng wánjù) – Đồ chơi cơ khí cho trẻ nhỏ |
396 | 科技机器人 (kējì jīqìrén) – Robot công nghệ |
397 | 玩具动物园 (wánjù dòngwùyuán) – Sở thú đồ chơi |
398 | 充气玩具动物 (chōngqì wánjù dòngwù) – Động vật bơm hơi đồ chơi |
399 | 动物模型套装 (dòngwù móxíng tàozhuāng) – Bộ mô hình động vật |
400 | 拼装建筑 (pīnzhuāng jiànzhú) – Xây dựng lắp ráp |
401 | 电动遥控车 (diàndòng yáokòng chē) – Xe điều khiển từ xa điện |
402 | 手工拼装玩具 (shǒugōng pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp thủ công |
403 | 小型玩具火箭 (xiǎoxíng wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi nhỏ |
404 | 音乐拼图 (yīnyuè pīntú) – Ghép hình âm nhạc |
405 | 科学探险套装 (kēxué tànxiǎn tàozhuāng) – Bộ thám hiểm khoa học |
406 | 迷你积木车 (mínǐ jīmù chē) – Xe khối xếp hình mini |
407 | 模型玩具飞机 (móxíng wánjù fēijī) – Mô hình máy bay đồ chơi |
408 | 创意玩具积木 (chuàngyì wánjù jīmù) – Khối xếp hình đồ chơi sáng tạo |
409 | 电子游戏 (diànzǐ yóuxì) – Trò chơi điện tử |
410 | 互动玩具机器人 (hùdòng wánjù jīqìrén) – Robot đồ chơi tương tác |
411 | 迷你遥控飞机 (mínǐ yáokòng fēijī) – Máy bay điều khiển từ xa mini |
412 | 模型车 (móxíng chē) – Mô hình xe |
413 | 益智玩具 (yìzhì wánjù) – Đồ chơi trí tuệ |
414 | 拼图积木 (pīntú jīmù) – Khối xếp hình ghép nối |
415 | 充气玩具车 (chōngqì wánjù chē) – Xe bơm hơi đồ chơi |
416 | 科技拼图 (kējì pīntú) – Ghép hình công nghệ |
417 | 小型积木车 (xiǎoxíng jīmù chē) – Xe khối xếp hình nhỏ |
418 | 遥控模型车 (yáokòng móxíng chē) – Xe mô hình điều khiển từ xa |
419 | 幼儿益智玩具 (yòu’ér yìzhì wánjù) – Đồ chơi trí tuệ cho trẻ nhỏ |
420 | 拼装火车 (pīnzhuāng huǒchē) – Tàu hỏa lắp ráp |
421 | 电动积木车 (diàndòng jīmù chē) – Xe khối xếp hình điện |
422 | 沙盘玩具 (shāpán wánjù) – Đồ chơi cát |
423 | 模型玩具船 (móxíng wánjù chuán) – Mô hình thuyền đồ chơi |
424 | 电动玩具飞机 (diàndòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điện |
425 | 创意模型 (chuàngyì móxíng) – Mô hình sáng tạo |
426 | 充气玩具滑梯 (chōngqì wánjù huátī) – Cầu trượt bơm hơi đồ chơi |
427 | 迷你动物玩具 (mínǐ dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật mini |
428 | 玩具积木套装 (wánjù jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình đồ chơi |
429 | 遥控模型飞机 (yáokòng móxíng fēijī) – Mô hình máy bay điều khiển từ xa |
430 | 幼儿园积木 (yòu’éryuán jīmù) – Khối xếp hình mẫu giáo |
431 | 拼装机器人套装 (pīnzhuāng jīqìrén tàozhuāng) – Bộ robot lắp ráp |
432 | 音乐玩具车 (yīnyuè wánjù chē) – Xe đồ chơi âm nhạc |
433 | 动物玩具拼图 (dòngwù wánjù pīntú) – Ghép hình động vật đồ chơi |
434 | 迷你玩具船 (mínǐ wánjù chuán) – Thuyền đồ chơi mini |
435 | 遥控赛车 (yáokòng sàichē) – Xe đua điều khiển từ xa |
436 | 电动玩具车模型 (diàndòng wánjù chē móxíng) – Mô hình xe đồ chơi điện |
437 | 动物角色扮演玩具 (dòngwù juésè bànyǎn wánjù) – Đồ chơi nhập vai động vật |
438 | 充气玩具池 (chōngqì wánjù chí) – Hồ bơm hơi đồ chơi |
439 | 拼装玩具模型 (pīnzhuāng wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi lắp ráp |
440 | 音乐积木 (yīnyuè jīmù) – Khối xếp hình âm nhạc |
441 | 迷你科学实验套装 (mínǐ kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học mini |
442 | 创意拼装玩具 (chuàngyì pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp sáng tạo |
443 | 小型遥控飞行器 (xiǎoxíng yáokòng fēixíngqì) – Máy bay điều khiển từ xa nhỏ |
444 | 模型玩具车套装 (móxíng wánjù chē tàozhuāng) – Bộ mô hình xe đồ chơi |
445 | 拼图玩具套装 (pīntú wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi ghép hình |
446 | 充气玩具游泳池 (chōngqì wánjù yóuyǒngchí) – Hồ bơi bơm hơi đồ chơi |
447 | 创意木制积木 (chuàngyì mùzhì jīmù) – Khối xếp hình gỗ sáng tạo |
448 | 小型拼图玩具 (xiǎoxíng pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình nhỏ |
449 | 益智玩具套装 (yìzhì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi trí tuệ |
450 | 模型火箭车 (móxíng huǒjiàn chē) – Xe tên lửa mô hình |
451 | 迷你音乐盒 (mínǐ yīnyuè hé) – Hộp nhạc mini |
452 | 动物玩具模型 (dòngwù wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi động vật |
453 | 电动迷你赛车 (diàndòng mínǐ sàichē) – Xe đua mini điện |
454 | 创意拼图套装 (chuàngyì pīntú tàozhuāng) – Bộ ghép hình sáng tạo |
455 | 互动积木车 (hùdòng jīmù chē) – Xe khối xếp hình tương tác |
456 | 小型科学实验 (xiǎoxíng kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học nhỏ |
457 | 拼装飞行器 (pīnzhuāng fēixíngqì) – Máy bay lắp ráp |
458 | 充气动物玩具 (chōngqì dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật bơm hơi |
459 | 迷你玩具火箭 (mínǐ wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi mini |
460 | 模型积木 (móxíng jīmù) – Khối xếp hình mô hình |
461 | 科技积木 (kējì jīmù) – Khối xếp hình công nghệ |
462 | 电动拼装玩具 (diàndòng pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp điện |
463 | 幼儿园拼图 (yòu’éryuán pīntú) – Ghép hình mẫu giáo |
464 | 益智玩具箱 (yìzhì wánjù xiāng) – Hộp đồ chơi trí tuệ |
465 | 创意玩具车 (chuàngyì wánjù chē) – Xe đồ chơi sáng tạo |
466 | 充气玩具套装 (chōngqì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi bơm hơi |
467 | 动物玩具拼图 (dòngwù wánjù pīntú) – Ghép hình đồ chơi động vật |
468 | 模型车套装 (móxíng chē tàozhuāng) – Bộ mô hình xe |
469 | 幼儿园玩具 (yòu’éryuán wánjù) – Đồ chơi mẫu giáo |
470 | 创意拼图游戏 (chuàngyì pīntú yóuxì) – Trò chơi ghép hình sáng tạo |
471 | 电动模型车 (diàndòng móxíng chē) – Xe mô hình điện |
472 | 迷你科学玩具 (mínǐ kēxué wánjù) – Đồ chơi khoa học mini |
473 | 角色扮演玩具套装 (juésè bànyǎn wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhập vai |
474 | 拼装积木套装 (pīnzhuāng jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình lắp ráp |
475 | 充气玩具动物园 (chōngqì wánjù dòngwùyuán) – Sở thú bơm hơi đồ chơi |
476 | 科技玩具模型 (kējì wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi công nghệ |
477 | 音乐机器人 (yīnyuè jīqìrén) – Robot âm nhạc |
478 | 拼图玩具箱 (pīntú wánjù xiāng) – Hộp đồ chơi ghép hình |
479 | 迷你玩具车 (mínǐ wánjù chē) – Xe đồ chơi mini |
480 | 动物模型拼图 (dòngwù móxíng pīntú) – Ghép hình mô hình động vật |
481 | 电动玩具火车 (diàndòng wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi điện |
482 | 模型赛车套装 (móxíng sàichē tàozhuāng) – Bộ mô hình xe đua |
483 | 迷你拼装机器人 (mínǐ pīnzhuāng jīqìrén) – Robot lắp ráp mini |
484 | 动物园拼图套装 (dòngwùyuán pīntú tàozhuāng) – Bộ ghép hình sở thú |
485 | 创意电动玩具 (chuàngyì diàndòng wánjù) – Đồ chơi điện sáng tạo |
486 | 充气玩具飞机 (chōngqì wánjù fēijī) – Máy bay bơm hơi đồ chơi |
487 | 迷你玩具汽车 (mínǐ wánjù qìchē) – Ô tô đồ chơi mini |
488 | 创意科学实验套装 (chuàngyì kēxué shíyàn tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học sáng tạo |
489 | 电动玩具火箭 (diàndòng wánjù huǒjiàn) – Tên lửa đồ chơi điện |
490 | 迷你玩具乐器 (mínǐ wánjù yuèqì) – Nhạc cụ đồ chơi mini |
491 | 拼装电动飞机 (pīnzhuāng diàndòng fēijī) – Máy bay điện lắp ráp |
492 | 互动拼图 (hùdòng pīntú) – Ghép hình tương tác |
493 | 小型遥控船 (xiǎoxíng yáokòng chuán) – Thuyền điều khiển từ xa nhỏ |
494 | 科技模型 (kējì móxíng) – Mô hình công nghệ |
495 | 充气玩具游乐场 (chōngqì wánjù yóulèchǎng) – Công viên giải trí bơm hơi đồ chơi |
496 | 模型拼图 (móxíng pīntú) – Ghép hình mô hình |
497 | 迷你玩具动物 (mínǐ wánjù dòngwù) – Động vật đồ chơi mini |
498 | 动物模型玩具 (dòngwù móxíng wánjù) – Đồ chơi mô hình động vật |
499 | 科学教育玩具 (kēxué jiàoyù wánjù) – Đồ chơi giáo dục khoa học |
500 | 益智玩具盒 (yìzhì wánjù hé) – Hộp đồ chơi trí tuệ |
501 | 动物角色扮演 (dòngwù juésè bànyǎn) – Nhập vai động vật |
502 | 迷你遥控汽车 (mínǐ yáokòng qìchē) – Ô tô điều khiển từ xa mini |
503 | 电动迷你飞机 (diàndòng mínǐ fēijī) – Máy bay mini điện |
504 | 创意拼图玩具 (chuàngyì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình sáng tạo |
505 | 拼装玩具船 (pīnzhuāng wánjù chuán) – Thuyền lắp ráp đồ chơi |
506 | 充气玩具动物模型 (chōngqì wánjù dòngwù móxíng) – Mô hình động vật bơm hơi đồ chơi |
507 | 科技玩具套装 (kējì wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi công nghệ |
508 | 动物拼图玩具 (dòngwù pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình động vật |
509 | 电动玩具模型车 (diàndòng wánjù móxíng chē) – Mô hình xe đồ chơi điện |
510 | 迷你科学玩具套装 (mínǐ kēxué wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi khoa học mini |
511 | 创意玩具火车 (chuàngyì wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi sáng tạo |
512 | 拼装机器人模型 (pīnzhuāng jīqìrén móxíng) – Mô hình robot lắp ráp |
513 | 充气玩具游泳池套装 (chōngqì wánjù yóuyǒngchí tàozhuāng) – Bộ hồ bơi bơm hơi đồ chơi |
514 | 动物模型玩具车 (dòngwù móxíng wánjù chē) – Xe đồ chơi mô hình động vật |
515 | 科技拼图玩具 (kējì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình công nghệ |
516 | 迷你拼装积木 (mínǐ pīnzhuāng jīmù) – Khối xếp hình lắp ráp mini |
517 | 创意遥控玩具 (chuàngyì yáokòng wánjù) – Đồ chơi điều khiển từ xa sáng tạo |
518 | 电动玩具机器人套装 (diàndòng wánjù jīqìrén tàozhuāng) – Bộ robot đồ chơi điện |
519 | 模型拼图玩具 (móxíng pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình mô hình |
520 | 迷你拼装模型 (mínǐ pīnzhuāng móxíng) – Mô hình lắp ráp mini |
521 | 动物拼图模型 (dòngwù pīntú móxíng) – Mô hình ghép hình động vật |
522 | 充气玩具城堡套装 (chōngqì wánjù chéngbǎo tàozhuāng) – Bộ lâu đài bơm hơi đồ chơi |
523 | 科技拼装玩具 (kējì pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp công nghệ |
524 | 迷你玩具车套装 (mínǐ wánjù chē tàozhuāng) – Bộ xe đồ chơi mini |
525 | 动物角色扮演套装 (dòngwù juésè bànyǎn tàozhuāng) – Bộ đồ chơi nhập vai động vật |
526 | 电动玩具飞机模型 (diàndòng wánjù fēijī móxíng) – Mô hình máy bay đồ chơi điện |
527 | 拼装火车模型 (pīnzhuāng huǒchē móxíng) – Mô hình tàu hỏa lắp ráp |
528 | 创意玩具动物 (chuàngyì wánjù dòngwù) – Đồ chơi động vật sáng tạo |
529 | 充气玩具游乐设备 (chōngqì wánjù yóulè shèbèi) – Thiết bị giải trí bơm hơi đồ chơi |
530 | 迷你科学实验模型 (mínǐ kēxué shíyàn móxíng) – Mô hình thí nghiệm khoa học mini |
531 | 动物模型积木 (dòngwù móxíng jīmù) – Khối xếp hình mô hình động vật |
532 | 科技玩具模型车 (kējì wánjù móxíng chē) – Mô hình xe đồ chơi công nghệ |
533 | 创意拼装机器人 (chuàngyì pīnzhuāng jīqìrén) – Robot lắp ráp sáng tạo |
534 | 电动迷你赛车模型 (diàndòng mínǐ sàichē móxíng) – Mô hình xe đua mini điện |
535 | 充气玩具滑梯套装 (chōngqì wánjù huátī tàozhuāng) – Bộ cầu trượt bơm hơi đồ chơi |
536 | 迷你拼图游戏套装 (mínǐ pīntú yóuxì tàozhuāng) – Bộ trò chơi ghép hình mini |
537 | 创意玩具盒 (chuàngyì wánjù hé) – Hộp đồ chơi sáng tạo |
538 | 电动小型火车 (diàndòng xiǎoxíng huǒchē) – Tàu hỏa nhỏ điện |
539 | 拼装机器人套件 (pīnzhuāng jīqìrén tàojiàn) – Bộ lắp ráp robot |
540 | 迷你电动赛车 (mínǐ diàndòng sàichē) – Xe đua mini điện |
541 | 创意拼图玩具套装 (chuàngyì pīntú wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi ghép hình sáng tạo |
542 | 小型充气动物 (xiǎoxíng chōngqì dòngwù) – Động vật bơm hơi nhỏ |
543 | 科教玩具 (kējiào wánjù) – Đồ chơi giáo dục khoa học |
544 | 电动拼装火车 (diàndòng pīnzhuāng huǒchē) – Tàu hỏa lắp ráp điện |
545 | 创意积木套装 (chuàngyì jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình sáng tạo |
546 | 充气玩具动物车 (chōngqì wánjù dòngwù chē) – Xe động vật bơm hơi đồ chơi |
547 | 拼图玩具车 (pīntú wánjù chē) – Xe ghép hình đồ chơi |
548 | 电动科学实验玩具 (diàndòng kēxué shíyàn wánjù) – Đồ chơi thí nghiệm khoa học điện |
549 | 创意玩具城堡 (chuàngyì wánjù chéngbǎo) – Lâu đài đồ chơi sáng tạo |
550 | 迷你动物拼图 (mínǐ dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật mini |
551 | 迷你玩具火车 (mínǐ wánjù huǒchē) – Tàu hỏa đồ chơi mini |
552 | 拼装玩具飞机 (pīnzhuāng wánjù fēijī) – Máy bay lắp ráp đồ chơi |
553 | 电动玩具动物 (diàndòng wánjù dòngwù) – Động vật đồ chơi điện |
554 | 创意拼图积木 (chuàngyì pīntú jīmù) – Khối xếp hình ghép sáng tạo |
555 | 充气玩具船 (chōngqì wánjù chuán) – Thuyền bơm hơi đồ chơi |
556 | 动手玩具 (dòngshǒu wánjù) – Đồ chơi thủ công |
557 | 迷你科学实验箱 (mínǐ kēxué shíyàn xiāng) – Hộp thí nghiệm khoa học mini |
558 | 动物角色扮演模型 (dòngwù juésè bànyǎn móxíng) – Mô hình nhập vai động vật |
559 | 拼装玩具城堡 (pīnzhuāng wánjù chéngbǎo) – Lâu đài lắp ráp đồ chơi |
560 | 电动模型飞机 (diàndòng móxíng fēijī) – Mô hình máy bay điện |
561 | 迷你拼图玩具车 (mínǐ pīntú wánjù chē) – Xe đồ chơi ghép hình mini |
562 | 充气玩具动物园套装 (chōngqì wánjù dòngwùyuán tàozhuāng) – Bộ sở thú bơm hơi đồ chơi |
563 | 拼装电动机器人 (pīnzhuāng diàndòng jīqìrén) – Robot điện lắp ráp |
564 | 动物拼图模型套装 (dòngwù pīntú móxíng tàozhuāng) – Bộ mô hình ghép hình động vật |
565 | 创意电动玩具车 (chuàngyì diàndòng wánjù chē) – Xe đồ chơi điện sáng tạo |
566 | 迷你动物玩具车 (mínǐ dòngwù wánjù chē) – Xe đồ chơi động vật mini |
567 | 充气玩具游乐场设备 (chōngqì wánjù yóulèchǎng shèbèi) – Thiết bị giải trí bơm hơi đồ chơi |
568 | 拼图玩具动物 (pīntú wánjù dòngwù) – Đồ chơi ghép hình động vật |
569 | 拼装电动玩具 (pīnzhuāng diàndòng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp điện |
570 | 创意玩具车模型 (chuàngyì wánjù chē móxíng) – Mô hình xe đồ chơi sáng tạo |
571 | 充气游乐设施 (chōngqì yóulè shèshī) – Thiết bị giải trí bơm hơi |
572 | 动物玩具套件 (dòngwù wánjù tàojiàn) – Bộ đồ chơi động vật |
573 | 电动迷你机器人 (diàndòng mínǐ jīqìrén) – Robot mini điện |
574 | 拼装动物模型 (pīnzhuāng dòngwù móxíng) – Mô hình động vật lắp ráp |
575 | 创意科学玩具 (chuàngyì kēxué wánjù) – Đồ chơi khoa học sáng tạo |
576 | 迷你玩具公园 (mínǐ wánjù gōngyuán) – Công viên đồ chơi mini |
577 | 充气拼图玩具 (chōngqì pīntú wánjù) – Đồ chơi ghép hình bơm hơi |
578 | 电动玩具小车 (diàndòng wánjù xiǎochē) – Ô tô nhỏ đồ chơi điện |
579 | 创意积木玩具 (chuàngyì jīmù wánjù) – Đồ chơi khối xếp hình sáng tạo |
580 | 迷你科学探索套装 (mínǐ kēxué tànsuǒ tàozhuāng) – Bộ khám phá khoa học mini |
581 | 拼装电动玩具车 (pīnzhuāng diàndòng wánjù chē) – Xe đồ chơi điện lắp ráp |
582 | 动物角色扮演套件 (dòngwù juésè bànyǎn tàojiàn) – Bộ nhập vai động vật |
583 | 拼图科学实验 (pīntú kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học ghép hình |
584 | 创意电动玩具飞机 (chuàngyì diàndòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điện sáng tạo |
585 | 迷你动物角色扮演 (mínǐ dòngwù juésè bànyǎn) – Nhập vai động vật mini |
586 | 迷你玩具火箭模型 (mínǐ wánjù huǒjiàn móxíng) – Mô hình tên lửa đồ chơi mini |
587 | 充气玩具积木 (chōngqì wánjù jīmù) – Khối xếp hình bơm hơi đồ chơi |
588 | 电动玩具飞机套装 (diàndòng wánjù fēijī tàozhuāng) – Bộ máy bay đồ chơi điện |
589 | 动物拼图玩具箱 (dòngwù pīntú wánjù xiāng) – Hộp đồ chơi ghép hình động vật |
590 | 创意模型车 (chuàngyì móxíng chē) – Mô hình xe sáng tạo |
591 | 迷你遥控船 (mínǐ yáokòng chuán) – Thuyền điều khiển từ xa mini |
592 | 拼装迷你机器人 (pīnzhuāng mínǐ jīqìrén) – Robot mini lắp ráp |
593 | 电动科学探索玩具 (diàndòng kēxué tànsuǒ wánjù) – Đồ chơi khám phá khoa học điện |
594 | 创意玩具拼图 (chuàngyì wánjù pīntú) – Ghép hình đồ chơi sáng tạo |
595 | 迷你模型动物 (mínǐ móxíng dòngwù) – Mô hình động vật mini |
596 | 充气玩具动物模型套装 (chōngqì wánjù dòngwù móxíng tàozhuāng) – Bộ mô hình động vật bơm hơi đồ chơi |
597 | 拼图玩具火车 (pīntú wánjù huǒchē) – Tàu hỏa ghép hình đồ chơi |
598 | 创意电动玩具模型 (chuàngyì diàndòng wánjù móxíng) – Mô hình đồ chơi điện sáng tạo |
599 | 迷你科学实验玩具套装 (mínǐ kēxué shíyàn wánjù tàozhuāng) – Bộ thí nghiệm khoa học mini |
600 | 充气玩具游乐设施套件 (chōngqì wánjù yóulè shèshī tàojiàn) – Bộ thiết bị giải trí bơm hơi đồ chơi |
601 | 拼装创意机器人 (pīnzhuāng chuàngyì jīqìrén) – Robot sáng tạo lắp ráp |
602 | 电动迷你动物车 (diàndòng mínǐ dòngwù chē) – Xe động vật mini điện |
603 | 创意动物玩具套装 (chuàngyì dòngwù wánjù tàozhuāng) – Bộ đồ chơi động vật sáng tạo |
604 | 迷你拼装火车 (mínǐ pīnzhuāng huǒchē) – Tàu hỏa lắp ráp mini |
605 | 电动玩具机器人套件 (diàndòng wánjù jīqìrén tàojiàn) – Bộ robot đồ chơi điện |
606 | 创意动物拼图 (chuàngyì dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật sáng tạo |
607 | 迷你科学玩具套件 (mínǐ kēxué wánjù tàojiàn) – Bộ đồ chơi khoa học mini |
608 | 拼装电动赛车 (pīnzhuāng diàndòng sàichē) – Xe đua điện lắp ráp |
609 | 创意拼图机器人 (chuàngyì pīntú jīqìrén) – Robot ghép hình sáng tạo |
610 | 迷你电动模型船 (mínǐ diàndòng móxíng chuán) – Mô hình thuyền điện mini |
611 | 拼装动物玩具 (pīnzhuāng dòngwù wánjù) – Đồ chơi động vật lắp ráp |
612 | 创意积木拼图 (chuàngyì jīmù pīntú) – Ghép hình khối xếp hình sáng tạo |
613 | 电动玩具动物模型 (diàndòng wánjù dòngwù móxíng) – Mô hình động vật đồ chơi điện |
614 | 迷你充气玩具 (mínǐ chōngqì wánjù) – Đồ chơi bơm hơi mini |
615 | 拼装创意飞机 (pīnzhuāng chuàngyì fēijī) – Máy bay sáng tạo lắp ráp |
616 | 创意玩具科学实验 (chuàngyì wánjù kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học đồ chơi sáng tạo |
617 | 充气玩具城市 (chōngqì wánjù chéngshì) – Thành phố bơm hơi đồ chơi |
618 | 迷你动物角色套装 (mínǐ dòngwù juésè tàozhuāng) – Bộ nhập vai động vật mini |
619 | 拼装电动模型车 (pīnzhuāng diàndòng móxíng chē) – Mô hình xe điện lắp ráp |
620 | 创意科学实验模型 (chuàngyì kēxué shíyàn móxíng) – Mô hình thí nghiệm khoa học sáng tạo |
621 | 电动玩具积木 (diàndòng wánjù jīmù) – Khối xếp hình đồ chơi điện |
622 | 迷你电动玩具车 (mínǐ diàndòng wánjù chē) – Ô tô đồ chơi điện mini |
623 | 创意动物模型 (chuàngyì dòngwù móxíng) – Mô hình động vật sáng tạo |
624 | 充气玩具气球 (chōngqì wánjù qìqiú) – Bong bóng bơm hơi đồ chơi |
625 | 拼装迷你模型 (pīnzhuāng mínǐ móxíng) – Mô hình mini lắp ráp |
626 | 电动玩具赛车 (diàndòng wánjù sàichē) – Xe đua đồ chơi điện |
627 | 迷你动物玩具套件 (mínǐ dòngwù wánjù tàojiàn) – Bộ đồ chơi động vật mini |
628 | 拼装电动玩具套件 (pīnzhuāng diàndòng wánjù tàojìan) – Bộ đồ chơi điện lắp ráp |
629 | 创意迷你积木 (chuàngyì mínǐ jīmù) – Khối xếp hình mini sáng tạo |
630 | 拼装创意玩具 (pīnzhuāng chuàngyì wánjù) – Đồ chơi sáng tạo lắp ráp |
631 | 创意玩具乐园 (chuàngyì wánjù lèyuán) – Công viên đồ chơi sáng tạo |
632 | 电动迷你模型车 (diàndòng mínǐ móxíng chē) – Mô hình xe mini điện |
633 | 迷你拼图动物 (mínǐ pīntú dòngwù) – Ghép hình động vật mini |
634 | 充气玩具小车 (chōngqì wánjù xiǎochē) – Xe nhỏ bơm hơi đồ chơi |
635 | 拼装电动玩具飞机 (pīnzhuāng diàndòng wánjù fēijī) – Máy bay đồ chơi điện lắp ráp |
636 | 创意科学拼图 (chuàngyì kēxué pīntú) – Ghép hình khoa học sáng tạo |
637 | 迷你拼装飞机 (mínǐ pīnzhuāng fēijī) – Máy bay lắp ráp mini |
638 | 充气玩具汽车 (chōngqì wánjù qìchē) – Xe ô tô bơm hơi đồ chơi |
639 | 拼装迷你机器人套件 (pīnzhuāng mínǐ jīqìrén tàojiàn) – Bộ robot mini lắp ráp |
640 | 创意玩具火车模型 (chuàngyì wánjù huǒchē móxíng) – Mô hình tàu hỏa đồ chơi sáng tạo |
641 | 电动迷你积木 (diàndòng mínǐ jīmù) – Khối xếp hình mini điện |
642 | 拼装创意模型 (pīnzhuāng chuàngyì móxíng) – Mô hình sáng tạo lắp ráp |
643 | 迷你电动游乐设施 (mínǐ diàndòng yóulè shèshī) – Thiết bị giải trí điện mini |
644 | 充气玩具科学实验 (chōngqì wánjù kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học bơm hơi đồ chơi |
645 | 拼装迷你火车 (pīnzhuāng mínǐ huǒchē) – Tàu hỏa mini lắp ráp |
646 | 电动玩具动物车 (diàndòng wánjù dòngwù chē) – Xe động vật đồ chơi điện |
647 | 迷你创意玩具 (mínǐ chuàngyì wánjù) – Đồ chơi sáng tạo mini |
648 | 电动玩具迷你车 (diàndòng wánjù mínǐ chē) – Ô tô mini đồ chơi điện |
649 | 充气动物拼图 (chōngqì dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật bơm hơi |
650 | 拼装创意火车 (pīnzhuāng chuàngyì huǒchē) – Tàu hỏa sáng tạo lắp ráp |
651 | 创意玩具积木套件 (chuàngyì wánjù jīmù tàojiàn) – Bộ khối xếp hình sáng tạo |
652 | 迷你电动游泳池 (mínǐ diàndòng yóuyǒngchí) – Hồ bơi điện mini |
653 | 充气玩具动物园套件 (chōngqì wánjù dòngwùyuán tàojìan) – Bộ sở thú bơm hơi đồ chơi |
654 | 创意拼图积木套装 (chuàngyì pīntú jīmù tàozhuāng) – Bộ khối xếp hình ghép sáng tạo |
655 | 电动玩具模型飞机 (diàndòng wánjù móxíng fēijī) – Mô hình máy bay đồ chơi điện |
656 | 迷你创意动物 (mínǐ chuàngyì dòngwù) – Động vật sáng tạo mini |
657 | 充气玩具赛车 (chōngqì wánjù sàichē) – Xe đua bơm hơi đồ chơi |
658 | 拼装电动动物车 (pīnzhuāng diàndòng dòngwù chē) – Xe động vật điện lắp ráp |
659 | 创意电动拼图 (chuàngyì diàndòng pīntú) – Ghép hình điện sáng tạo |
660 | 迷你拼装玩具 (mínǐ pīnzhuāng wánjù) – Đồ chơi lắp ráp mini |
661 | 充气玩具科学实验 (chōngqì wánjù kēxué shíyàn) – Thí nghiệm khoa học bơm hơi |
662 | 拼装创意模型车 (pīnzhuāng chuàngyì móxíng chē) – Mô hình xe sáng tạo lắp ráp |
663 | 创意迷你玩具 (chuàngyì mínǐ wánjù) – Đồ chơi mini sáng tạo |
664 | 电动玩具动物拼图 (diàndòng wánjù dòngwù pīntú) – Ghép hình động vật đồ chơi điện |
Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm Thầy Vũ
Giáo trình chuẩn quốc tế: Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK của Nguyễn Minh Vũ đảm bảo chất lượng và độ cập nhật cao.
Giảng viên chuyên môn: Đội ngũ giảng viên tại trung tâm đều là những người có kinh nghiệm dạy học phong phú và am hiểu sâu sắc về tiếng Trung.
Kỹ năng giao tiếp và thi cử: Trung tâm không chỉ tập trung vào việc học ngữ pháp mà còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp và luyện thi hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ chính là lựa chọn hàng đầu để bạn đạt được mục tiêu học tập của mình. Với các chương trình đào tạo chất lượng và bộ giáo trình tiên tiến, bạn sẽ có được nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng.
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Tại Trung Tâm Thầy Vũ
Ngoài việc luyện thi HSK và HSKK, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Các lớp học giao tiếp tại đây được thiết kế để giúp học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Học viên sẽ được tham gia vào các buổi học thực hành giao tiếp, làm bài tập nhóm, và các tình huống mô phỏng giúp cải thiện kỹ năng nói, nghe, đọc, và viết. Điều này không chỉ giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi mà còn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ được trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho học viên. Các lớp học được trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy và học tập, đảm bảo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm Thầy Vũ không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn am hiểu sâu sắc về phương pháp giảng dạy. Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho học viên về cách học tập hiệu quả, giúp các bạn vượt qua những khó khăn trong quá trình học.
Trung tâm cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học viên như tư vấn lộ trình học tập, hướng dẫn ôn tập trước kỳ thi, và các khóa học bổ trợ. Điều này giúp học viên có thêm sự chuẩn bị và tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
Nhiều học viên đã từng học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy và dịch vụ tại đây. Họ cho rằng các khóa học không chỉ giúp họ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn tạo động lực học tập và phát triển bản thân. Những phản hồi tích cực từ học viên chính là minh chứng cho sự uy tín và chất lượng của Trung tâm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi đáng tin cậy để học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK và HSKK tại Quận Thanh Xuân, Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ chắc chắn là một lựa chọn hoàn hảo. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm những phương pháp học tập tiên tiến và đạt được những thành công trong việc chinh phục tiếng Trung!
Đánh Giá Của Các Học Viên Về Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên. Dưới đây là một số đánh giá từ học viên về chất lượng giảng dạy và dịch vụ của trung tâm:
Nguyễn Thị Mai – Học Viên Luyện Thi HSK 5
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 5 và tôi rất hài lòng với sự lựa chọn của mình. Giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với chương trình thi. Đội ngũ giảng viên tại đây rất nhiệt tình và có kinh nghiệm. Họ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong kỳ thi. Trung tâm cũng có các lớp học giao tiếp thực hành rất hữu ích, giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe. Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi nhờ sự hỗ trợ tuyệt vời từ trung tâm.”
Trần Văn Bình – Học Viên HSKK Trung Cấp
“Tôi đã tham gia lớp học HSKK trung cấp tại Trung tâm Thầy Vũ và cảm thấy đây là một sự đầu tư xứng đáng. Bộ giáo trình HSK 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Phương pháp giảng dạy tại đây rất hiệu quả và các bài tập thực hành giúp tôi nắm vững kiến thức. Giáo viên tại trung tâm rất thân thiện và chuyên nghiệp, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ và giải đáp các thắc mắc của tôi. Tôi đã có được sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi và tự tin hơn rất nhiều.”
Lê Thị Hương – Học Viên Giao Tiếp
“Tôi đến với Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình và tôi hoàn toàn hài lòng với sự lựa chọn này. Các lớp học giao tiếp được tổ chức rất sinh động và thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Giáo viên rất tận tâm và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành nhiều nhất có thể. Cơ sở vật chất tại trung tâm cũng rất hiện đại và thoải mái. Tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình.”
Nguyễn Văn Đức – Học Viên HSK 3
“Tôi học tại Trung tâm Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3 và tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy ở đây. Các giáo viên rất am hiểu và nhiệt tình, bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Trung tâm còn có các buổi ôn tập trước kỳ thi rất hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi. Trung tâm là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách nghiêm túc và hiệu quả.”
Hoàng Thị Lan – Học Viên HSKK Cao Cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình với kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSKK cao cấp. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK 9 cấp đã cung cấp cho tôi kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi. Các lớp học tại trung tâm rất chất lượng, các giáo viên hỗ trợ rất tận tình và luôn sẵn sàng giúp đỡ. Trung tâm cũng có các dịch vụ hỗ trợ học viên rất chu đáo, giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.”
Những đánh giá này phản ánh chất lượng giảng dạy và sự chăm sóc tận tình của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, đồng thời chứng minh rằng đây là một địa chỉ học tiếng Trung uy tín và đáng tin cậy tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nguyễn Minh Tuấn – Học Viên HSK 6
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ thực sự là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Tôi đã theo học lớp HSK 6 tại đây và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng đào tạo. Giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi. Đội ngũ giảng viên tại trung tâm rất nhiệt tình và am hiểu sâu về các kỹ năng thi cử, họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ học viên. Tôi đã có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi và đạt điểm số như mong muốn.”
Lê Thị Lan – Học Viên Luyện Thi HSK 4
“Tôi đến với Trung tâm Thầy Vũ để luyện thi HSK 4 và cảm thấy mình đã có một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Các lớp học tại trung tâm được tổ chức rất chuyên nghiệp với giáo trình được cập nhật liên tục. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự nhiệt tình của các giáo viên và phương pháp giảng dạy của họ. Họ không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo động lực học tập. Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi và cảm thấy tự tin hơn nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung.”
Trí Dũng – Học Viên Giao Tiếp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi chọn để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình và tôi rất hài lòng với kết quả. Các lớp học giao tiếp tại đây rất thực tế và giúp tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Giáo viên rất chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói. Cơ sở vật chất của trung tâm cũng rất tốt, tạo điều kiện học tập thoải mái. Tôi cảm thấy kỹ năng giao tiếp của mình đã được cải thiện đáng kể.”
Hà Ngọc – Học Viên HSKK Sơ Cấp
“Tôi vừa hoàn thành khóa học HSKK sơ cấp tại Trung tâm Thầy Vũ và cảm thấy rất hài lòng. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Lớp học tại trung tâm rất chất lượng với phương pháp giảng dạy phù hợp. Giáo viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của tôi. Tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi thi và đạt được kết quả tốt.”
Phương Anh – Học Viên HSK 2
“Tôi học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2 và tôi rất hài lòng với sự lựa chọn này. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và phù hợp với cấp độ của tôi. Các lớp học rất sinh động và các giảng viên rất nhiệt tình. Họ đã giúp tôi cải thiện đáng kể các kỹ năng tiếng Trung của mình. Trung tâm cũng có các hoạt động bổ trợ như ôn tập và giải đáp thắc mắc rất hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.”
Những phản hồi từ học viên cho thấy Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy mà còn với dịch vụ hỗ trợ học viên tận tình. Đây là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ.
Vũ Hoàng – Học Viên HSK 7
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một trong những nơi tốt nhất để học tiếng Trung. Tôi theo học chương trình HSK 7 tại đây và rất ấn tượng với cách dạy của các giảng viên. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và HSK 9 cấp của Nguyễn Minh Vũ rất đầy đủ và hữu ích, giúp tôi hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả. Các lớp học không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Trung tâm có một môi trường học tập rất tích cực và hỗ trợ học viên rất tốt.”
Thái Linh – Học Viên HSKK Trung Cấp
“Trung tâm Thầy Vũ đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy ở đây. Các bài học được thiết kế hợp lý và sát với nội dung thi thực tế. Đội ngũ giảng viên rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Các buổi học không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.”
Ngô Tuấn Anh – Học Viên Luyện Thi HSK 8
“Tôi đã học tại Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8 và cảm thấy mình đã có sự chuẩn bị rất tốt. Trung tâm cung cấp bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK 9 cấp rất chi tiết và hữu ích. Các giảng viên tại đây đều là những người có kinh nghiệm và nhiệt tình, họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của tôi. Cơ sở vật chất của trung tâm cũng rất tốt, giúp tôi có một trải nghiệm học tập thoải mái và hiệu quả.”
Linh Chi – Học Viên HSK 1
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm Thầy Vũ với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK 1 và tôi rất vui vì đã chọn đúng nơi. Các lớp học tại đây rất thân thiện và giảng viên rất kiên nhẫn. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Nguyễn Minh Vũ giúp tôi tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Tôi đã có một nền tảng vững chắc và cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi.”
Bảo Ngọc – Học Viên Giao Tiếp Cao Cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là nơi tôi chọn để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Các lớp học giao tiếp rất thực tế và được tổ chức theo phương pháp tương tác cao. Giáo viên rất thân thiện và hỗ trợ tận tình, họ giúp tôi thực hành và phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Trung tâm cũng rất chú trọng đến việc tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích.”
Hương Giang – Học Viên HSKK Cao Cấp
“Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình với kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSKK cao cấp. Tôi rất ấn tượng với sự chuẩn bị chu đáo và chất lượng giảng dạy ở đây. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và HSK 9 cấp cung cấp cho tôi kiến thức đầy đủ và giúp tôi tự tin hơn trong việc thi cử. Đội ngũ giảng viên rất chuyên nghiệp và tận tâm, hỗ trợ tôi hết mình trong suốt quá trình học.”
Những đánh giá tích cực từ học viên không chỉ minh chứng cho chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ mà còn thể hiện sự cam kết và nỗ lực không ngừng của trung tâm trong việc cung cấp dịch vụ học tập tốt nhất. Đây thực sự là một địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung và đạt được những thành công trong việc chinh phục ngôn ngữ này.