Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Giày bệt

Từ vựng tiếng Trung Giày bệt

Giới thiệu cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Giày bệt" của Tác giả Nguyễn Minh VũTác giả Nguyễn Minh VũTác phẩm Từ vựng tiếng Trung Giày bệtTác phẩm Từ vựng tiếng Trung Giày bệt của Tác giả Nguyễn Minh VũChúng ta đang sống trong một thế giới kết nối, nơi sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, việc nắm vững từ vựng theo các chủ đề cụ thể có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và nâng cao sự hiểu biết về các lĩnh vực mình quan tâm. Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Giày bệt" của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một tài liệu quý giá dành cho những ai đam mê và học tập tiếng Trung, đặc biệt là những người có sở thích và nhu cầu tìm hiểu về thời trang và giày dép.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Giày bệt – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Giày bệt

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Giày bệt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Chúng ta đang sống trong một thế giới kết nối, nơi sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, việc nắm vững từ vựng theo các chủ đề cụ thể có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và nâng cao sự hiểu biết về các lĩnh vực mình quan tâm. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một tài liệu quý giá dành cho những ai đam mê và học tập tiếng Trung, đặc biệt là những người có sở thích và nhu cầu tìm hiểu về thời trang và giày dép.

Cuốn sách này tập trung vào việc giới thiệu và giải thích các từ vựng liên quan đến “giày bệt” (flat shoes) trong tiếng Trung. Đây là một chủ đề rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành thời trang, đặc biệt là giày dép, hoặc đơn giản là những người yêu thích tìm hiểu về các loại giày khác nhau và cách gọi chúng trong tiếng Trung.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu rộng về cả tiếng Trung và thời trang, đã biên soạn cuốn sách này với mục tiêu mang lại cho người đọc một công cụ học tập hiệu quả. Cuốn sách không chỉ cung cấp danh sách từ vựng phong phú mà còn bao gồm các ví dụ thực tiễn và hình ảnh minh họa để giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Với cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu và hệ thống, “Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” là một sự bổ sung tuyệt vời cho bộ tài liệu học tiếng Trung của bạn. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng vững chắc, cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực thời trang.

Hãy để cuốn sách này đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung và khám phá thế giới thời trang một cách dễ dàng và hiệu quả!

Nội dung nổi bật và điểm mạnh của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Giày bệt

“Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng mà còn là một nguồn tài liệu học tập được xây dựng với sự chú ý đến từng chi tiết. Cuốn sách bao gồm các phần sau

Danh sách từ vựng chi tiết Từ các thuật ngữ cơ bản như “giày bệt” (平底鞋, píng dǐ xié) đến các loại giày bệt khác nhau như giày lười (懒人鞋, lǎn rén xié), giày espadrille (草编鞋, cǎo biān xié), và giày ballet (芭蕾鞋, bā lěi xié). Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng kèm theo phát âm và cách sử dụng trong câu.

Ví dụ minh họa thực tế Để người học có thể áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế, cuốn sách cung cấp nhiều ví dụ cụ thể về cách các từ vựng được sử dụng trong các câu giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các tình huống liên quan đến thời trang và mua sắm.

Hình ảnh minh họa Mỗi loại giày bệt được minh họa bằng hình ảnh sắc nét, giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các thuật ngữ. Những hình ảnh này cũng hỗ trợ việc học từ vựng một cách trực quan và sinh động.

Phương pháp học tập hiệu quả Cuốn sách đi kèm với các phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng, bao gồm các bài tập ôn luyện và câu hỏi kiểm tra để củng cố kiến thức. Điều này giúp người học không chỉ nắm bắt từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về cách sử dụng chúng trong giao tiếp.

Ứng dụng thực tiễn Ngoài việc học từ vựng, cuốn sách còn đưa ra các gợi ý về cách áp dụng những từ vựng này trong công việc và đời sống hàng ngày, từ việc chọn mua giày bệt phù hợp đến việc giao tiếp với người nói tiếng Trung trong các tình huống liên quan đến thời trang.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dạn trong việc giảng dạy tiếng Trung và đam mê với thời trang, đã tận dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để tạo ra một tài liệu học tập hữu ích. Tác giả không chỉ chú trọng đến việc truyền đạt từ vựng mà còn chăm sóc từng khía cạnh nhỏ nhất để cuốn sách trở thành một công cụ học tập hiệu quả và dễ sử dụng.

“Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” là một cuốn sách tuyệt vời cho những ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực thời trang, đặc biệt là giày bệt. Với nội dung phong phú, hình ảnh minh họa sinh động và phương pháp học tập hiệu quả, cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình học tập và khám phá tiếng Trung của bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách tiếp cận mới mẻ và hiệu quả để học từ vựng tiếng Trung, cuốn sách này chính là lựa chọn hoàn hảo. Hãy khám phá và tận dụng những kiến thức quý giá mà tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn!

Tính ứng dụng thực tiễn rộng rãi của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Giày bệt”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” không chỉ là một tài liệu học tập chuyên sâu về từ vựng liên quan đến giày bệt mà còn có tính ứng dụng thực tiễn rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những cách mà cuốn sách có thể được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn

Ngành thời trang và giày dép

Chuyên gia thời trang và nhà thiết kế Cuốn sách cung cấp kiến thức chuyên sâu về các loại giày bệt, từ đó giúp các nhà thiết kế và chuyên gia thời trang nắm bắt và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong tiếng Trung. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa khi giao tiếp với các đối tác và khách hàng quốc tế.
Người làm việc trong ngành bán lẻ Các nhân viên bán hàng và quản lý cửa hàng giày có thể sử dụng cuốn sách để giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng nói tiếng Trung, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

Du lịch và mua sắm

Người yêu thích du lịch Những người có kế hoạch du lịch đến các quốc gia nói tiếng Trung có thể sử dụng cuốn sách để hiểu và lựa chọn các loại giày bệt phù hợp trong các cửa hàng địa phương. Điều này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm mà còn giúp họ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp.
Người mua sắm trực tuyến Với sự phát triển của thương mại điện tử, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến giày bệt trong tiếng Trung có thể giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm chính xác và dễ dàng hơn khi mua sắm trực tuyến từ các trang web Trung Quốc.

Giáo dục và học tập

Học viên và sinh viên Cuốn sách là tài liệu học tập giá trị cho học viên và sinh viên học tiếng Trung, đặc biệt là những người có sự quan tâm đến ngành thời trang và giày dép. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ hỗ trợ họ trong việc nghiên cứu và thực hành tiếng Trung.
Giảng viên và giáo viên Các giảng viên và giáo viên dạy tiếng Trung có thể sử dụng cuốn sách như một công cụ giảng dạy hữu ích, giúp học viên hiểu rõ hơn về từ vựng và ứng dụng thực tiễn trong các bài học liên quan đến thời trang.

Giao tiếp quốc tế

Doanh nhân và đối tác kinh doanh Cuốn sách hỗ trợ các doanh nhân và đối tác kinh doanh trong việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành giày dép và thời trang. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn và thúc đẩy hợp tác kinh doanh thành công.

Chăm sóc khách hàng và dịch vụ

Nhà quản lý dịch vụ khách hàng Các nhà quản lý dịch vụ khách hàng có thể áp dụng kiến thức từ cuốn sách để cải thiện khả năng phục vụ khách hàng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sản phẩm giày bệt. Điều này không chỉ nâng cao sự hài lòng của khách hàng mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ.

Tính ứng dụng thực tiễn rộng rãi của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Giày bệt” thể hiện sự đa dạng và giá trị của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cuốn sách không chỉ là công cụ học tập hiệu quả mà còn là nguồn tài liệu quan trọng giúp người đọc áp dụng kiến thức vào thực tế, từ ngành thời trang và giày dép đến du lịch, mua sắm và giao tiếp quốc tế. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong cuốn sách đảm bảo rằng người đọc có thể tận dụng tối đa các kiến thức mà họ học được trong cuộc sống hàng ngày và trong công việc.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Giày bệt

STTTừ vựng tiếng Trung Giày bệt – Phiên âm – Tiếng Việt
1平底鞋 (píng dǐ xié) – Giày bệt
2皮鞋 (pí xié) – Giày da
3帆布鞋 (fān bù xié) – Giày vải
4便鞋 (biàn xié) – Giày thường
5单鞋 (dān xié) – Giày đơn (giày mùa xuân, hè)
6芭蕾舞鞋 (bā lěi wǔ xié) – Giày ba lê
7休闲鞋 (xiū xián xié) – Giày thể thao nhẹ
8系带鞋 (jì dài xié) – Giày có dây
9无带鞋 (wú dài xié) – Giày không dây
10软底鞋 (ruǎn dǐ xié) – Giày đế mềm
11硬底鞋 (yìng dǐ xié) – Giày đế cứng
12平跟鞋 (píng gēn xié) – Giày gót thấp
13低帮鞋 (dī bāng xié) – Giày cổ thấp
14牛津鞋 (niú jīn xié) – Giày Oxford
15流苏鞋 (liú sū xié) – Giày tua rua
16厚底鞋 (hòu dǐ xié) – Giày đế dày
17光面鞋 (guāng miàn xié) – Giày bóng
18绒面鞋 (róng miàn xié) – Giày da lộn
19蝴蝶结鞋 (hú dié jié xié) – Giày có nơ
20鱼嘴鞋 (yú zuǐ xié) – Giày hở mũi
21尖头鞋 (jiān tóu xié) – Giày mũi nhọn
22圆头鞋 (yuán tóu xié) – Giày mũi tròn
23漆皮鞋 (qī pí xié) – Giày da bóng
24蕾丝鞋 (lěi sī xié) – Giày ren
25布鞋 (bù xié) – Giày vải (truyền thống)
26豆豆鞋 (dòu dòu xié) – Giày moccasin
27魔术贴鞋 (mó shù tiē xié) – Giày dán
28拉链鞋 (lā liàn xié) – Giày có khóa kéo
29松糕鞋 (sōng gāo xié) – Giày đế xuồng
30镂空鞋 (lòu kōng xié) – Giày lỗ
31水钻鞋 (shuǐ zuàn xié) – Giày đính đá
32平板鞋 (píng bǎn xié) – Giày đế phẳng
33防滑鞋 (fáng huá xié) – Giày chống trượt
34棉麻鞋 (mián má xié) – Giày vải cotton và linen
35丝绒鞋 (sī róng xié) – Giày nhung
36铆钉鞋 (mǎo dīng xié) – Giày đinh tán
37铝箔鞋 (lǚ bó xié) – Giày lá nhôm (trang trí)
38缎面鞋 (duàn miàn xié) – Giày satin
39绸缎鞋 (chóu duàn xié) – Giày lụa
40草编鞋 (cǎo biān xié) – Giày cói
41麻绳鞋 (má shéng xié) – Giày dây thừng
42羽毛鞋 (yǔ máo xié) – Giày lông vũ
43拼色鞋 (pīn sè xié) – Giày phối màu
44花纹鞋 (huā wén xié) – Giày họa tiết hoa văn
45手工鞋 (shǒu gōng xié) – Giày thủ công
46环保鞋 (huán bǎo xié) – Giày thân thiện với môi trường
47减震鞋 (jiǎn zhèn xié) – Giày giảm sốc
48按摩鞋 (àn mó xié) – Giày massage
49通风鞋 (tōng fēng xié) – Giày thoáng khí
50抗菌鞋 (kàng jūn xié) – Giày kháng khuẩn
51软垫鞋 (ruǎn diàn xié) – Giày lót mềm
52羊皮鞋 (yáng pí xié) – Giày da cừu
53牛皮鞋 (niú pí xié) – Giày da bò
54鳄鱼皮鞋 (è yú pí xié) – Giày da cá sấu
55蛇皮鞋 (shé pí xié) – Giày da rắn
56貂皮鞋 (diāo pí xié) – Giày da chồn
57鹿皮鞋 (lù pí xié) – Giày da hươu
58防水鞋 (fáng shuǐ xié) – Giày chống nước
59防油鞋 (fáng yóu xié) – Giày chống dầu
60防静电鞋 (fáng jìng diàn xié) – Giày chống tĩnh điện
61防刺穿鞋 (fáng cì chuān xié) – Giày chống đâm xuyên
62透气鞋 (tòu qì xié) – Giày thoáng khí
63凉鞋 (liáng xié) – Giày sandal
64草鞋 (cǎo xié) – Giày rơm
65木屐 (mù jī) – Guốc gỗ
66靴鞋 (xuē xié) – Giày boot cổ ngắn
67平跟凉鞋 (píng gēn liáng xié) – Sandal đế phẳng
68无跟鞋 (wú gēn xié) – Giày không gót
69扣带鞋 (kòu dài xié) – Giày có khóa cài
70饰扣鞋 (shì kòu xié) – Giày có phụ kiện khóa
71凉拖鞋 (liáng tuō xié) – Dép sandal
72织带鞋 (zhī dài xié) – Giày dây đan
73半包鞋 (bàn bāo xié) – Giày nửa kín
74方头鞋 (fāng tóu xié) – Giày mũi vuông
75中性鞋 (zhōng xìng xié) – Giày trung tính
76软跟鞋 (ruǎn gēn xié) – Giày gót mềm
77花边鞋 (huā biān xié) – Giày viền hoa
78无花边鞋 (wú huā biān xié) – Giày không viền
79网面鞋 (wǎng miàn xié) – Giày lưới
80保暖鞋 (bǎo nuǎn xié) – Giày giữ ấm
81蕾丝花边鞋 (lěi sī huā biān xié) – Giày ren viền hoa
82雪地鞋 (xuě dì xié) – Giày tuyết
83短靴 (duǎn xuē) – Bốt ngắn
84及踝靴 (jí huái xuē) – Bốt cổ ngắn đến mắt cá chân
85仿皮鞋 (fǎng pí xié) – Giày giả da
86防泼水鞋 (fáng pō shuǐ xié) – Giày chống thấm nước
87小白鞋 (xiǎo bái xié) – Giày trắng cơ bản
88时尚鞋 (shí shàng xié) – Giày thời trang
89经典款鞋 (jīng diǎn kuǎn xié) – Giày kiểu dáng cổ điển
90运动平底鞋 (yùn dòng píng dǐ xié) – Giày thể thao đế bệt
91铆钉平底鞋 (mǎo dīng píng dǐ xié) – Giày bệt đinh tán
92刺绣鞋 (cì xiù xié) – Giày thêu
93拼接鞋 (pīn jiē xié) – Giày ghép nối
94透明鞋 (tòu míng xié) – Giày trong suốt
95蝴蝶结平底鞋 (hú dié jié píng dǐ xié) – Giày bệt có nơ
96带扣平底鞋 (dài kòu píng dǐ xié) – Giày bệt có khóa cài
97平底绑带鞋 (píng dǐ bǎng dài xié) – Giày bệt có dây buộc
98条纹鞋 (tiáo wén xié) – Giày kẻ sọc
99镶钻鞋 (xiāng zuàn xié) – Giày đính kim cương giả
100珍珠鞋 (zhēn zhū xié) – Giày đính ngọc trai
101防护鞋 (fáng hù xié) – Giày bảo hộ
102防臭鞋 (fáng chòu xié) – Giày chống mùi hôi
103亮片鞋 (liàng piàn xié) – Giày đính kim sa
104刺绣平底鞋 (cì xiù píng dǐ xié) – Giày bệt thêu
105休闲平底鞋 (xiū xián píng dǐ xié) – Giày bệt mang phong cách casual
106系带平底鞋 (jì dài píng dǐ xié) – Giày bệt có dây
107无系带平底鞋 (wú jì dài píng dǐ xié) – Giày bệt không dây
108皮革平底鞋 (pí gé píng dǐ xié) – Giày bệt da
109羊毛鞋 (yáng máo xié) – Giày lông cừu
110露跟鞋 (lù gēn xié) – Giày hở gót
111带流苏鞋 (dài liú sū xié) – Giày có tua rua
112褶皱鞋 (zhě zhòu xié) – Giày có nếp gấp
113套脚鞋 (tào jiǎo xié) – Giày xỏ chân
114波点鞋 (bō diǎn xié) – Giày chấm bi
115缠绕鞋 (chán rào xié) – Giày quấn dây
116条带鞋 (tiáo dài xié) – Giày có dây đai
117防滑平底鞋 (fáng huá píng dǐ xié) – Giày bệt chống trượt
118船鞋 (chuán xié) – Giày boat shoe
119男款平底鞋 (nán kuǎn píng dǐ xié) – Giày bệt nam
120女款平底鞋 (nǚ kuǎn píng dǐ xié) – Giày bệt nữ
121厚跟平底鞋 (hòu gēn píng dǐ xié) – Giày bệt đế dày
122镶边鞋 (xiāng biān xié) – Giày viền
123绸缎平底鞋 (chóu duàn píng dǐ xié) – Giày bệt lụa
124镂空平底鞋 (lòu kōng píng dǐ xié) – Giày bệt lỗ
125印花鞋 (yìn huā xié) – Giày in hoa
126麻布鞋 (má bù xié) – Giày vải bố
127软皮鞋 (ruǎn pí xié) – Giày da mềm
128弹性鞋 (tán xìng xié) – Giày đàn hồi
129布面鞋 (bù miàn xié) – Giày vải
130牛仔鞋 (niú zǎi xié) – Giày jeans
131亚麻鞋 (yà má xié) – Giày vải lanh
132光滑鞋 (guāng huá xié) – Giày trơn
133细带鞋 (xì dài xié) – Giày dây mảnh
134光面平底鞋 (guāng miàn píng dǐ xié) – Giày bệt bóng
135绸缎平底鞋 (chóu duàn píng dǐ xié) – Giày bệt satin
136简约鞋 (jiǎn yuē xié) – Giày tối giản
137时尚平底鞋 (shí shàng píng dǐ xié) – Giày bệt thời trang
138蛇纹鞋 (shé wén xié) – Giày da rắn
139拉链平底鞋 (lā liàn píng dǐ xié) – Giày bệt có khóa kéo
140装饰鞋 (zhuāng shì xié) – Giày trang trí
141细带平底鞋 (xì dài píng dǐ xié) – Giày bệt dây mảnh
142豹纹鞋 (bào wén xié) – Giày da báo
143格子鞋 (gé zi xié) – Giày kẻ caro
144翻毛鞋 (fān máo xié) – Giày da lộn
145撞色鞋 (zhuàng sè xié) – Giày phối màu tương phản
146柔软鞋 (róu ruǎn xié) – Giày mềm mại
147拼色平底鞋 (pīn sè píng dǐ xié) – Giày bệt phối màu
148羊毛平底鞋 (yáng máo píng dǐ xié) – Giày bệt lông cừu
149豹纹平底鞋 (bào wén píng dǐ xié) – Giày bệt da báo
150丝带鞋 (sī dài xié) – Giày dây lụa
151漆皮平底鞋 (qī pí píng dǐ xié) – Giày bệt da bóng
152碎花鞋 (suì huā xié) – Giày hoa nhí
153亮皮鞋 (liàng pí xié) – Giày da bóng
154柔软平底鞋 (róu ruǎn píng dǐ xié) – Giày bệt mềm mại
155珍珠平底鞋 (zhēn zhū píng dǐ xié) – Giày bệt đính ngọc trai
156简约平底鞋 (jiǎn yuē píng dǐ xié) – Giày bệt tối giản
157反毛皮鞋 (fǎn máo pí xié) – Giày da lộn
158亮片平底鞋 (liàng piàn píng dǐ xié) – Giày bệt đính kim sa
159条纹平底鞋 (tiáo wén píng dǐ xié) – Giày bệt kẻ sọc
160豹纹平底鞋 (bào wén píng dǐ xié) – Giày bệt họa tiết da báo
161毛边鞋 (máo biān xié) – Giày viền lông
162防水平底鞋 (fáng shuǐ píng dǐ xié) – Giày bệt chống nước
163镜面鞋 (jìng miàn xié) – Giày bề mặt gương
164鱼鳞鞋 (yú lín xié) – Giày họa tiết vảy cá
165竹纤维鞋 (zhú xiān wéi xié) – Giày sợi tre
166露趾鞋 (lù zhǐ xié) – Giày hở ngón
167褶皱平底鞋 (zhě zhòu píng dǐ xié) – Giày bệt có nếp gấp
168点缀鞋 (diǎn zhuì xié) – Giày có trang trí
169装饰平底鞋 (zhuāng shì píng dǐ xié) – Giày bệt có phụ kiện
170中性平底鞋 (zhōng xìng píng dǐ xié) – Giày bệt trung tính
171马毛鞋 (mǎ máo xié) – Giày lông ngựa
172棉绒鞋 (mián róng xié) – Giày lông mịn
173棉纱鞋 (mián shā xié) – Giày vải bông
174双层鞋 (shuāng céng xié) – Giày hai lớp
175毛线鞋 (máo xiàn xié) – Giày len
176羽绒鞋 (yǔ róng xié) – Giày lông vũ
177蝴蝶鞋 (hú dié xié) – Giày hình cánh bướm
178凉鞋平底鞋 (liáng xié píng dǐ xié) – Giày sandal bệt
179斑马纹鞋 (bān mǎ wén xié) – Giày họa tiết ngựa vằn
180带饰扣鞋 (dài shì kòu xié) – Giày có khóa trang trí
181扁平鞋 (biǎn píng xié) – Giày bệt kiểu phẳng
182格纹平底鞋 (gé wén píng dǐ xié) – Giày bệt họa tiết kẻ caro
183雪花鞋 (xuě huā xié) – Giày họa tiết bông tuyết
184波浪纹鞋 (bō làng wén xié) – Giày họa tiết sóng
185链条鞋 (liàn tiáo xié) – Giày có dây xích
186竹节鞋 (zhú jié xié) – Giày họa tiết khúc tre
187细跟平底鞋 (xì gēn píng dǐ xié) – Giày bệt có gót mảnh
188马蹄鞋 (mǎ tí xié) – Giày họa tiết móng ngựa
189菱形鞋 (líng xíng xié) – Giày họa tiết hình thoi
190马丁平底鞋 (mǎ dīng píng dǐ xié) – Giày bệt kiểu Martin
191条纹凉鞋 (tiáo wén liáng xié) – Sandal họa tiết sọc
192方扣鞋 (fāng kòu xié) – Giày có khóa vuông
193小香风鞋 (xiǎo xiāng fēng xié) – Giày phong cách Chanel
194复古平底鞋 (fù gǔ píng dǐ xié) – Giày bệt phong cách cổ điển
195拼接平底鞋 (pīn jiē píng dǐ xié) – Giày bệt ghép nối
196工装鞋 (gōng zhuāng xié) – Giày kiểu công nhân
197海军风鞋 (hǎi jūn fēng xié) – Giày phong cách hải quân
198流苏平底鞋 (liú sū píng dǐ xié) – Giày bệt có tua rua
199云朵鞋 (yún duǒ xié) – Giày họa tiết đám mây
200流行平底鞋 (liú xíng píng dǐ xié) – Giày bệt phong cách thịnh hành
201带钻平底鞋 (dài zuàn píng dǐ xié) – Giày bệt đính đá
202休闲凉鞋 (xiū xián liáng xié) – Sandal casual
203海军鞋 (hǎi jūn xié) – Giày hải quân
204中性凉鞋 (zhōng xìng liáng xié) – Sandal trung tính
205复古凉鞋 (fù gǔ liáng xié) – Sandal phong cách cổ điển
206猫耳鞋 (māo ěr xié) – Giày họa tiết tai mèo
207天鹅鞋 (tiān é xié) – Giày họa tiết thiên nga
208菱格鞋 (líng gé xié) – Giày họa tiết hình quả trám
209锯齿鞋 (jù chǐ xié) – Giày họa tiết răng cưa
210星星鞋 (xīng xīng xié) – Giày họa tiết ngôi sao
211月牙鞋 (yuè yá xié) – Giày họa tiết trăng lưỡi liềm
212天使鞋 (tiān shǐ xié) – Giày họa tiết thiên sứ
213彩虹鞋 (cǎi hóng xié) – Giày họa tiết cầu vồng
214爱心鞋 (ài xīn xié) – Giày họa tiết trái tim
215豹纹凉鞋 (bào wén liáng xié) – Sandal họa tiết da báo
216丝带平底鞋 (sī dài píng dǐ xié) – Giày bệt có dây lụa
217豹纹马丁鞋 (bào wén mǎ dīng xié) – Giày Martin họa tiết da báo
218刺绣凉鞋 (cì xiù liáng xié) – Sandal thêu
219海滩鞋 (hǎi tān xié) – Giày đi biển
220编织凉鞋 (biān zhī liáng xié) – Sandal đan
221小花鞋 (xiǎo huā xié) – Giày họa tiết hoa nhỏ
222夜光鞋 (yè guāng xié) – Giày phát sáng trong đêm
223彩色鞋 (cǎi sè xié) – Giày đa sắc
224蕾丝凉鞋 (lěi sī liáng xié) – Sandal ren
225条纹平底凉鞋 (tiáo wén píng dǐ liáng xié) – Sandal bệt họa tiết sọc
226复古马丁鞋 (fù gǔ mǎ dīng xié) – Giày Martin phong cách cổ điển
227透明凉鞋 (tòu míng liáng xié) – Sandal trong suốt
228波点凉鞋 (bō diǎn liáng xié) – Sandal chấm bi
229拼色凉鞋 (pīn sè liáng xié) – Sandal phối màu
230毛绒鞋 (máo róng xié) – Giày lông mịn
231皮革凉鞋 (pí gé liáng xié) – Sandal da
232铆钉凉鞋 (mǎo dīng liáng xié) – Sandal đinh tán
233珍珠凉鞋 (zhēn zhū liáng xié) – Sandal đính ngọc trai
234蝴蝶结凉鞋 (hú dié jié liáng xié) – Sandal có nơ
235草编凉鞋 (cǎo biān liáng xié) – Sandal đan cỏ
236水钻凉鞋 (shuǐ zuàn liáng xié) – Sandal đính đá
237小熊鞋 (xiǎo xióng xié) – Giày họa tiết gấu
238卡通鞋 (kǎ tōng xié) – Giày họa tiết hoạt hình
239镶边凉鞋 (xiāng biān liáng xié) – Sandal viền
240流苏凉鞋 (liú sū liáng xié) – Sandal có tua rua
241蝴蝶凉鞋 (hú dié liáng xié) – Sandal có họa tiết bướm
242格纹凉鞋 (gé wén liáng xié) – Sandal họa tiết kẻ caro
243丝带凉鞋 (sī dài liáng xié) – Sandal dây lụa
244小牛皮凉鞋 (xiǎo niú pí liáng xié) – Sandal da bê
245方扣凉鞋 (fāng kòu liáng xié) – Sandal có khóa vuông
246防滑凉鞋 (fáng huá liáng xié) – Sandal chống trượt
247羊毛凉鞋 (yáng máo liáng xié) – Sandal lông cừu
248撞色凉鞋 (zhuàng sè liáng xié) – Sandal phối màu tương phản
249运动凉鞋 (yùn dòng liáng xié) – Sandal thể thao
250人字凉鞋 (rén zì liáng xié) – Sandal chữ T
251高帮凉鞋 (gāo bāng liáng xié) – Sandal cao cổ
252拼接凉鞋 (pīn jiē liáng xié) – Sandal ghép nối
253软皮凉鞋 (ruǎn pí liáng xié) – Sandal da mềm
254细带凉鞋 (xì dài liáng xié) – Sandal dây mảnh
255交叉带凉鞋 (jiāo chā dài liáng xié) – Sandal dây chéo
256渔夫鞋 (yú fū xié) – Giày espadrille (giày vải đế cói)
257夹脚凉鞋 (jiā jiǎo liáng xié) – Sandal xỏ ngón
258透明高跟鞋 (tòu míng gāo gēn xié) – Giày cao gót trong suốt
259亮片凉鞋 (liàng piàn liáng xié) – Sandal đính kim sa
260珍珠高跟鞋 (zhēn zhū gāo gēn xié) – Giày cao gót đính ngọc trai
261带扣凉鞋 (dài kòu liáng xié) – Sandal có khóa cài
262镶钻凉鞋 (xiāng zuàn liáng xié) – Sandal đính kim cương giả
263编织凉拖鞋 (biān zhī liáng tuō xié) – Dép sandal đan
264拼接凉拖鞋 (pīn jiē liáng tuō xié) – Dép sandal ghép nối
265平底凉拖鞋 (píng dǐ liáng tuō xié) – Dép sandal đế bệt
266橡胶凉拖鞋 (xiàng jiāo liáng tuō xié) – Dép sandal cao su
267帆布凉拖鞋 (fān bù liáng tuō xié) – Dép sandal vải
268天鹅绒鞋 (tiān é róng xié) – Giày nhung
269细带凉拖鞋 (xì dài liáng tuō xié) – Dép sandal dây mảnh
270草编凉拖鞋 (cǎo biān liáng tuō xié) – Dép sandal đan cỏ
271格纹凉拖鞋 (gé wén liáng tuō xié) – Dép sandal họa tiết kẻ caro
272拼色凉拖鞋 (pīn sè liáng tuō xié) – Dép sandal phối màu
273豹纹凉拖鞋 (bào wén liáng tuō xié) – Dép sandal họa tiết da báo
274丝带凉拖鞋 (sī dài liáng tuō xié) – Dép sandal dây lụa
275亮片凉拖鞋 (liàng piàn liáng tuō xié) – Dép sandal đính kim sa
276交叉带凉拖鞋 (jiāo chā dài liáng tuō xié) – Dép sandal dây chéo
277珍珠凉拖鞋 (zhēn zhū liáng tuō xié) – Dép sandal đính ngọc trai
278方扣凉拖鞋 (fāng kòu liáng tuō xié) – Dép sandal có khóa vuông
279带钻凉拖鞋 (dài zuàn liáng tuō xié) – Dép sandal đính đá
280流苏凉拖鞋 (liú sū liáng tuō xié) – Dép sandal có tua rua
281小香风凉拖鞋 (xiǎo xiāng fēng liáng tuō xié) – Dép sandal phong cách Chanel
282复古凉拖鞋 (fù gǔ liáng tuō xié) – Dép sandal phong cách cổ điển
283镂空凉鞋 (lòu kōng liáng xié) – Sandal lỗ
284厚底凉拖鞋 (hòu dǐ liáng tuō xié) – Dép sandal đế dày
285蝴蝶结凉拖鞋 (hú dié jié liáng tuō xié) – Dép sandal có nơ
286流行凉拖鞋 (liú xíng liáng tuō xié) – Dép sandal phong cách thịnh hành
287织物凉拖鞋 (zhī wù liáng tuō xié) – Dép sandal vải dệt
288绒面凉拖鞋 (róng miàn liáng tuō xié) – Dép sandal da lộn
289水钻凉拖鞋 (shuǐ zuàn liáng tuō xié) – Dép sandal đính đá
290反毛凉拖鞋 (fǎn máo liáng tuō xié) – Dép sandal da lộn
291羊毛凉拖鞋 (yáng máo liáng tuō xié) – Dép sandal lông cừu
292人字拖 (rén zì tuō) – Dép tông
293露趾凉鞋 (lù zhǐ liáng xié) – Sandal hở ngón
294防滑凉拖鞋 (fáng huá liáng tuō xié) – Dép sandal chống trượt
295高帮平底鞋 (gāo bāng píng dǐ xié) – Giày bệt cao cổ
296软底鞋 (ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm
297纹理鞋 (wén lǐ xié) – Giày có họa tiết vân
298缎面鞋 (duàn miàn xié) – Giày bệt satin
299带链平底鞋 (dài liàn píng dǐ xié) – Giày bệt có dây xích
300镶嵌鞋 (xiāng qiàn xié) – Giày bệt gắn đá quý
301蕾丝平底鞋 (lěi sī píng dǐ xié) – Giày bệt ren
302单鞋 (dān xié) – Giày bệt
303扣带鞋 (kòu dài xié) – Giày bệt có khóa cài
304羊绒鞋 (yáng róng xié) – Giày bệt lông cừu
305编织平底鞋 (biān zhī píng dǐ xié) – Giày bệt đan
306亮皮平底鞋 (liàng pí píng dǐ xié) – Giày bệt da bóng
307交叉带平底鞋 (jiāo chā dài píng dǐ xié) – Giày bệt dây chéo
308中跟鞋 (zhōng gēn xié) – Giày bệt gót thấp
309毛毛鞋 (máo máo xié) – Giày bệt lông
310镂空平底鞋 (lòu kōng píng dǐ xié) – Giày bệt hở
311卡通平底鞋 (kǎ tōng píng dǐ xié) – Giày bệt họa tiết hoạt hình
312棉质平底鞋 (mián zhì píng dǐ xié) – Giày bệt vải bông
313橡胶平底鞋 (xiàng jiāo píng dǐ xié) – Giày bệt cao su
314网眼平底鞋 (wǎng yǎn píng dǐ xié) – Giày bệt lưới
315真皮平底鞋 (zhēn pí píng dǐ xié) – Giày bệt da thật
316镶边平底鞋 (xiāng biān píng dǐ xié) – Giày bệt có viền
317拖鞋 (tuō xié) – Dép
318舒适平底鞋 (shū shì píng dǐ xié) – Giày bệt thoải mái
319方形平底鞋 (fāng xíng píng dǐ xié) – Giày bệt kiểu hình vuông
320松紧平底鞋 (sōng jǐn píng dǐ xié) – Giày bệt có dây thun
321蝴蝶平底鞋 (hú dié píng dǐ xié) – Giày bệt có họa tiết bướm
322软皮平底鞋 (ruǎn pí píng dǐ xié) – Giày bệt da mềm
323网格平底鞋 (wǎng gé píng dǐ xié) – Giày bệt lưới hình ô
324链条平底鞋 (liàn tiáo píng dǐ xié) – Giày bệt có dây xích
325厚底平底鞋 (hòu dǐ píng dǐ xié) – Giày bệt đế dày
326珍珠鞋 (zhēn zhū xié) – Giày bệt đính ngọc trai
327蕾丝鞋 (lěi sī xié) – Giày bệt ren
328皮带鞋 (pí dài xié) – Giày bệt có dây da
329流行鞋 (liú xíng xié) – Giày bệt phong cách thịnh hành
330格子鞋 (gé zǐ xié) – Giày bệt họa tiết ô vuông
331滑面鞋 (huá miàn xié) – Giày bệt mặt trơn
332花边鞋 (huā biān xié) – Giày bệt viền hoa
333软底凉鞋 (ruǎn dǐ liáng xié) – Sandal đế mềm
334绒毛鞋 (róng máo xié) – Giày bệt lông mịn
335布艺鞋 (bù yì xié) – Giày bệt vải
336复古鞋 (fù gǔ xié) – Giày bệt phong cách cổ điển
337铆钉鞋 (mǎo dīng xié) – Giày bệt đinh tán
338压纹鞋 (yā wén xié) – Giày bệt có họa tiết dập nổi
339钉珠鞋 (dīng zhū xié) – Giày bệt đính hạt
340人字拖鞋 (rén zì tuō xié) – Dép tông
341防水鞋 (fáng shuǐ xié) – Giày bệt chống nước
342透明鞋 (tòu míng xié) – Giày bệt trong suốt
343缎带鞋 (duàn dài xié) – Giày bệt dây satin
344皮绳鞋 (pí shéng xié) – Giày bệt dây da
345魔术贴鞋 (mó shù tiē xié) – Giày bệt dán
346亮片鞋 (liàng piàn xié) – Giày bệt đính kim sa
347织布鞋 (zhī bù xié) – Giày bệt dệt vải
348圆头鞋 (yuán tóu xié) – Giày bệt mũi tròn
349舒适鞋 (shū shì xié) – Giày bệt thoải mái
350高档鞋 (gāo dàng xié) – Giày bệt cao cấp
351平底休闲鞋 (píng dǐ xiū xián xié) – Giày bệt casual
352牛皮鞋 (niú pí xié) – Giày bệt da bò
353缎带凉鞋 (duàn dài liáng xié) – Sandal dây satin
354串珠鞋 (chuàn zhū xié) – Giày bệt đính hạt
355牛津布鞋 (niú jīn bù xié) – Giày bệt vải Oxford
356牛皮平底鞋 (niú pí píng dǐ xié) – Giày bệt da bò
357缎面凉鞋 (duàn miàn liáng xié) – Sandal satin
358流行平底鞋 (liú xíng píng dǐ xié) – Giày bệt thời trang
359宽带平底鞋 (kuān dài píng dǐ xié) – Giày bệt dây rộng
360马丁鞋 (mǎ dīng xié) – Giày Martin
361方头鞋 (fāng tóu xié) – Giày bệt mũi vuông
362平底绸缎鞋 (píng dǐ chóu duàn xié) – Giày bệt satin
363针织鞋 (zhēn zhī xié) – Giày bệt dệt kim
364水晶鞋 (shuǐ jīng xié) – Giày bệt đính đá
365绑带鞋 (bǎng dài xié) – Giày bệt dây buộc
366花朵鞋 (huā duǒ xié) – Giày bệt họa tiết hoa
367镶边鞋 (xiāng biān xié) – Giày bệt có viền
368毛绒鞋 (máo róng xié) – Giày bệt lông
369金属鞋 (jīn shǔ xié) – Giày bệt kim loại
370复古休闲鞋 (fù gǔ xiū xián xié) – Giày bệt cổ điển
371刺绣鞋 (cì xiù xié) – Giày bệt thêu
372翻领鞋 (fān lǐng xié) – Giày bệt có cổ áo
373绒面鞋 (róng miàn xié) – Giày bệt da lộn
374镶钻平底鞋 (xiāng zuàn píng dǐ xié) – Giày bệt đính đá
375绸缎鞋 (chóu duàn xié) – Giày bệt satin
376扣环鞋 (kòu huán xié) – Giày bệt có khóa vòng
377织物鞋 (zhī wù xié) – Giày bệt vải dệt
378天鹅绒鞋 (tiān é róng xié) – Giày bệt nhung
379编织鞋 (biān zhī xié) – Giày bệt đan
380彩色鞋 (cǎi sè xié) – Giày bệt màu sắc
381流苏鞋 (liú sū xié) – Giày bệt có tua rua
382金属平底鞋 (jīn shǔ píng dǐ xié) – Giày bệt kim loại
383鞋带鞋 (xié dài xié) – Giày bệt có dây
384圆头平底鞋 (yuán tóu píng dǐ xié) – Giày bệt mũi tròn
385复古鞋 (fù gǔ xié) – Giày bệt cổ điển
386拉链鞋 (lā liàn xié) – Giày bệt có khóa kéo
387透明平底鞋 (tòu míng píng dǐ xié) – Giày bệt trong suốt
388彩钻鞋 (cǎi zuàn xié) – Giày bệt đính đá màu
389海军风鞋 (hǎi jūn fēng xié) – Giày bệt phong cách hải quân
390棉鞋 (mián xié) – Giày bệt vải bông
391蛇纹鞋 (shé wén xié) – Giày bệt họa tiết da rắn
392牛仔布鞋 (niú zǎi bù xié) – Giày bệt vải denim
393绒毛平底鞋 (róng máo píng dǐ xié) – Giày bệt lông
394仿皮鞋 (fǎng pí xié) – Giày bệt giả da
395羊毛鞋 (yáng máo xié) – Giày bệt lông cừu
396水晶平底鞋 (shuǐ jīng píng dǐ xié) – Giày bệt đính đá
397丝绒鞋 (sī róng xié) – Giày bệt nhung satin
398钉珠平底鞋 (dīng zhū píng dǐ xié) – Giày bệt đính hạt
399潮流鞋 (cháo liú xié) – Giày bệt phong cách thời thượng
400双色鞋 (èr sè xié) – Giày bệt hai màu
401时尚鞋 (shí shàng xié) – Giày bệt thời trang
402镶边凉鞋 (xiāng biān liáng xié) – Sandal có viền
403皮质鞋 (pí zhì xié) – Giày bệt chất liệu da
404绒面平底鞋 (róng miàn píng dǐ xié) – Giày bệt da lộn
405钻石鞋 (zuàn shí xié) – Giày bệt đính kim cương
406带扣鞋 (dài kòu xié) – Giày bệt có khóa
407流行凉鞋 (liú xíng liáng xié) – Sandal thời trang
408印花鞋 (yìn huā xié) – Giày bệt họa tiết in
409布面鞋 (bù miàn xié) – Giày bệt vải
410低帮鞋 (dī bāng xié) – Giày bệt thấp cổ
411缎面平底鞋 (duàn miàn píng dǐ xié) – Giày bệt satin
412裸色鞋 (luǒ sè xié) – Giày bệt màu nude
413滑面平底鞋 (huá miàn píng dǐ xié) – Giày bệt mặt trơn
414复古凉鞋 (fù gǔ liáng xié) – Sandal cổ điển
415缎带平底鞋 (duàn dài píng dǐ xié) – Giày bệt dây satin
416丝绒平底鞋 (sī róng píng dǐ xié) – Giày bệt nhung satin
417雪地靴 (xuě dì xuē) – Ủng tuyết (dành cho mùa đông)
418时髦鞋 (shí máo xié) – Giày bệt sành điệu
419中性鞋 (zhōng xìng xié) – Giày bệt unisex
420波点鞋 (bō diǎn xié) – Giày bệt họa tiết chấm bi
421细节平底鞋 (xì jié píng dǐ xié) – Giày bệt chi tiết tinh xảo
422花边凉鞋 (huā biān liáng xié) – Sandal viền hoa
423彩色平底鞋 (cǎi sè píng dǐ xié) – Giày bệt nhiều màu
424异材质鞋 (yì cái zhì xié) – Giày bệt chất liệu khác nhau
425花卉鞋 (huā huì xié) – Giày bệt họa tiết hoa
426中跟凉鞋 (zhōng gēn liáng xié) – Sandal gót thấp
427闪光鞋 (shǎn guāng xié) – Giày bệt phát sáng
428牛津布凉鞋 (niú jīn bù liáng xié) – Sandal vải Oxford
429小清新鞋 (xiǎo qīng xīn xié) – Giày bệt phong cách nhẹ nhàng
430牛皮凉鞋 (niú pí liáng xié) – Sandal da bò
431毛球鞋 (máo qiú xié) – Giày bệt có pom-pom
432碎花鞋 (suì huā xié) – Giày bệt họa tiết hoa nhỏ
433皮质凉鞋 (pí zhì liáng xié) – Sandal chất liệu da
434粗跟鞋 (cū gēn xié) – Giày bệt gót to
435羊绒平底鞋 (yáng róng píng dǐ xié) – Giày bệt lông cừu
436带钻凉鞋 (dài zuàn liáng xié) – Sandal đính đá
437混色鞋 (hùn sè xié) – Giày bệt phối màu
438雕花鞋 (diāo huā xié) – Giày bệt chạm khắc hoa
439露趾鞋 (lù zhǐ xié) – Giày bệt hở ngón
440装饰鞋 (zhuāng shì xié) – Giày bệt trang trí
441蓬松鞋 (péng sōng xié) – Giày bệt xù
442绸缎凉鞋 (chóu duàn liáng xié) – Sandal satin
443无跟鞋 (wú gēn xié) – Giày bệt không gót
444摩登鞋 (mó dēng xié) – Giày bệt hiện đại
445橡胶凉鞋 (xiàng jiāo liáng xié) – Sandal cao su
446饰品鞋 (shì pǐn xié) – Giày bệt trang sức
447公主鞋 (gōng zhǔ xié) – Giày bệt công chúa
448异材质平底鞋 (yì cái zhì píng dǐ xié) – Giày bệt chất liệu khác nhau
449多彩平底鞋 (duō cǎi píng dǐ xié) – Giày bệt nhiều màu sắc
450镂空凉鞋 (lòu kōng liáng xié) – Sandal hở
451柔软鞋 (róu ruǎn xié) – Giày bệt mềm mại
452短靴 (duǎn xuē) – Giày bệt ngắn
453运动平底鞋 (yùn dòng píng dǐ xié) – Giày bệt thể thao
454人造皮鞋 (rén zào pí xié) – Giày bệt giả da
455圆头凉鞋 (yuán tóu liáng xié) – Sandal mũi tròn
456彩绳鞋 (cǎi shéng xié) – Giày bệt dây màu sắc
457百搭鞋 (bǎi dā xié) – Giày bệt dễ phối hợp
458压花鞋 (yā huā xié) – Giày bệt có họa tiết dập nổi
459户外凉鞋 (hù wài liáng xié) – Sandal ngoài trời
460魔术贴凉鞋 (mó shù tiē liáng xié) – Sandal dán
461光面鞋 (guāng miàn xié) – Giày bệt mặt bóng
462皮质平底鞋 (pí zhì píng dǐ xié) – Giày bệt chất liệu da
463芭蕾鞋 (bā lěi xié) – Giày bệt ballet
464仿真皮鞋 (fǎng zhēn pí xié) – Giày bệt giả da
465印刷鞋 (yìn shuā xié) – Giày bệt in họa tiết
466绒面凉鞋 (róng miàn liáng xié) – Sandal da lộn
467潮鞋 (cháo xié) – Giày bệt thời thượng
468复古平底鞋 (fù gǔ píng dǐ xié) – Giày bệt cổ điển
469波纹鞋 (bō wén xié) – Giày bệt họa tiết sóng
470精致鞋 (jīng zhì xié) – Giày bệt tinh xảo
471透气鞋 (tòu qì xié) – Giày bệt thoáng khí
472金属凉鞋 (jīn shǔ liáng xié) – Sandal kim loại
473圆形鞋 (yuán xíng xié) – Giày bệt hình tròn
474斑点鞋 (bān diǎn xié) – Giày bệt họa tiết chấm
475闪耀鞋 (shǎn yào xié) – Giày bệt lấp lánh
476短款鞋 (duǎn kuǎn xié) – Giày bệt kiểu ngắn
477毛绒平底鞋 (máo róng píng dǐ xié) – Giày bệt lông mịn
478时尚凉鞋 (shí shàng liáng xié) – Sandal thời trang
479轻便鞋 (qīng biàn xié) – Giày bệt nhẹ nhàng
480细带鞋 (xì dài xié) – Giày bệt dây mảnh
481绸面鞋 (chóu miàn xié) – Giày bệt satin
482舒适凉鞋 (shū shì liáng xié) – Sandal thoải mái
483素色鞋 (sù sè xié) – Giày bệt màu đơn giản
484花纹鞋 (huā wén xié) – Giày bệt họa tiết hoa văn
485低跟鞋 (dī gēn xié) – Giày bệt gót thấp
486流行款鞋 (liú xíng kuǎn xié) – Giày bệt kiểu thời thượng
487麻布鞋 (má bù xié) – Giày bệt vải lanh
488银色鞋 (yín sè xié) – Giày bệt màu bạc
489花卉凉鞋 (huā huì liáng xié) – Sandal họa tiết hoa
490光滑鞋 (guāng huá xié) – Giày bệt mịn màng
491鞋垫 (xié diàn) – Đệm giày
492细腻鞋 (xì nì xié) – Giày bệt tinh tế
493无缝鞋 (wú fèng xié) – Giày bệt không đường may
494豹纹鞋 (bào wén xié) – Giày bệt họa tiết báo
495甜美鞋 (tián měi xié) – Giày bệt ngọt ngào
496褶皱鞋 (zhě zhòu xié) – Giày bệt nhăn
497舒适休闲鞋 (shū shì xiū xián xié) – Giày bệt thoải mái
498纤细鞋 (xiān xì xié) – Giày bệt mảnh mai
499双带凉鞋 (shuāng dài liáng xié) – Sandal dây đôi
500格子鞋 (gé zǐ xié) – Giày bệt kẻ caro
501单鞋 (dān xié) – Giày bệt đơn sắc
502弹性鞋 (tán xìng xié) – Giày bệt co giãn
503亮面鞋 (liàng miàn xié) – Giày bệt bóng
504层次鞋 (céng cì xié) – Giày bệt nhiều lớp
505简约鞋 (jiǎn yuē xié) – Giày bệt tối giản
506流行款式 (liú xíng kuǎn shì) – Kiểu giày thịnh hành
507彩条鞋 (cǎi tiáo xié) – Giày bệt sọc màu
508舒适软底鞋 (shū shì ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm mại
509休闲鞋 (xiū xián xié) – Giày bệt thể thao
510手工鞋 (shǒu gōng xié) – Giày bệt thủ công
511抛光鞋 (pāo guāng xié) – Giày bệt đánh bóng
512泡沫鞋 (pào mò xié) – Giày bệt xốp
513百搭凉鞋 (bǎi dā liáng xié) – Sandal dễ phối hợp
514剪裁鞋 (jiǎn cāi xié) – Giày bệt cắt may
515甜美凉鞋 (tián měi liáng xié) – Sandal ngọt ngào
516单色鞋 (dān sè xié) – Giày bệt đơn màu
517低调鞋 (dī diào xié) – Giày bệt tinh tế
518混色平底鞋 (hùn sè píng dǐ xié) – Giày bệt phối màu
519精致凉鞋 (jīng zhì liáng xié) – Sandal tinh xảo
520花纹凉鞋 (huā wén liáng xié) – Sandal họa tiết hoa văn
521双层鞋 (shuāng céng xié) – Giày bệt hai lớp
522高档凉鞋 (gāo dàng liáng xié) – Sandal cao cấp
523奶油色鞋 (nǎi yóu sè xié) – Giày bệt màu kem
524运动鞋 (yùn dòng xié) – Giày thể thao
525弹力鞋 (tán lì xié) – Giày bệt có độ đàn hồi
526棉凉鞋 (mián liáng xié) – Sandal vải bông
527经典鞋 (jīng diǎn xié) – Giày bệt cổ điển
528户外鞋 (hù wài xié) – Giày bệt ngoài trời
529纺织鞋 (fǎng zhī xié) – Giày bệt dệt
530细节凉鞋 (xì jié liáng xié) – Sandal chi tiết
531牛仔鞋 (niú zǎi xié) – Giày bệt denim
532纯色鞋 (chún sè xié) – Giày bệt đơn màu
533拼色鞋 (pīn sè xié) – Giày bệt phối màu
534柔软凉鞋 (róu ruǎn liáng xié) – Sandal mềm mại
535网眼鞋 (wǎng yǎn xié) – Giày bệt lưới
536闪光平底鞋 (shǎn guāng píng dǐ xié) – Giày bệt lấp lánh
537绸面凉鞋 (chóu miàn liáng xié) – Sandal satin
538美式凉鞋 (měi shì liáng xié) – Sandal kiểu Mỹ
539半透凉鞋 (bàn tòu liáng xié) – Sandal nửa trong suốt
540草编鞋 (cǎo biān xié) – Giày bệt đan cỏ
541休闲平底鞋 (xiū xián píng dǐ xié) – Giày bệt casual
542单色平底鞋 (dān sè píng dǐ xié) – Giày bệt đơn sắc
543印花平底鞋 (yìn huā píng dǐ xié) – Giày bệt họa tiết in
544多功能鞋 (duō gōng néng xié) – Giày bệt đa năng
545露脚趾鞋 (lù jiǎo zhǐ xié) – Giày bệt hở ngón
546网布鞋 (wǎng bù xié) – Giày bệt vải lưới
547镶嵌鞋 (xiāng qiàn xié) – Giày bệt đính đá
548流行款平底鞋 (liú xíng kuǎn píng dǐ xié) – Giày bệt kiểu thịnh hành
549毛毛鞋 (máo máo xié) – Giày bệt có lông
550轻便平底鞋 (qīng biàn píng dǐ xié) – Giày bệt nhẹ
551高级鞋 (gāo jí xié) – Giày bệt cao cấp
552流行凉鞋 (liú xíng liáng xié) – Sandal thời thượng
553雪地鞋 (xuě dì xié) – Giày bệt mùa đông
554格纹凉鞋 (gé wén liáng xié) – Sandal họa tiết caro
555羊皮凉鞋 (yáng pí liáng xié) – Sandal da cừu
556手工凉鞋 (shǒu gōng liáng xié) – Sandal thủ công
557闪亮鞋 (shǎn liàng xié) – Giày bệt lấp lánh
558流行平底鞋 (liú xíng píng dǐ xié) – Giày bệt phổ biến
559绒布鞋 (róng bù xié) – Giày bệt vải nhung
560潮流鞋 (cháo liú xié) – Giày bệt thời trang
561简约凉鞋 (jiǎn yuē liáng xié) – Sandal đơn giản
562外贸鞋 (wài mào xié) – Giày bệt xuất khẩu
563舒适运动鞋 (shū shì yùn dòng xié) – Giày bệt thể thao thoải mái
564宽松鞋 (kuān sōng xié) – Giày bệt rộng rãi
565个性凉鞋 (gè xìng liáng xié) – Sandal phong cách cá nhân
566轻巧鞋 (qīng qiǎo xié) – Giày bệt nhẹ nhàng
567柔软皮鞋 (róu ruǎn pí xié) – Giày bệt da mềm
568绑带凉鞋 (bǎng dài liáng xié) – Sandal dây buộc
569花色鞋 (huā sè xié) – Giày bệt họa tiết hoa
570棉质凉鞋 (mián zhì liáng xié) – Sandal vải bông
571耐磨鞋 (nài mó xié) – Giày bệt bền
572高跟鞋 (gāo gēn xié) – Giày cao gót (như một điểm so sánh)
573平底拖鞋 (píng dǐ tuō xié) – Dép bệt
574小巧鞋 (xiǎo qiǎo xié) – Giày bệt nhỏ gọn
575运动拖鞋 (yùn dòng tuō xié) – Dép thể thao
576低帮鞋 (dī bāng xié) – Giày bệt cổ thấp
577细跟鞋 (xì gēn xié) – Giày bệt gót mảnh
578经典凉鞋 (jīng diǎn liáng xié) – Sandal cổ điển
579网眼凉鞋 (wǎng yǎn liáng xié) – Sandal lưới
580可调节鞋 (kě tiáo jié xié) – Giày bệt điều chỉnh được
581闪耀平底鞋 (shǎn yào píng dǐ xié) – Giày bệt lấp lánh
582休闲拖鞋 (xiū xián tuō xié) – Dép nghỉ ngơi
583宽脚鞋 (kuān jiǎo xié) – Giày bệt cho chân rộng
584高档平底鞋 (gāo dàng píng dǐ xié) – Giày bệt cao cấp
585时尚拖鞋 (shí shàng tuō xié) – Dép thời trang
586舒适拖鞋 (shū shì tuō xié) – Dép thoải mái
587手工平底鞋 (shǒu gōng píng dǐ xié) – Giày bệt thủ công
588翻领鞋 (fān lǐng xié) – Giày bệt cổ áo
589多彩凉鞋 (duō cǎi liáng xié) – Sandal nhiều màu
590花色拖鞋 (huā sè tuō xié) – Dép họa tiết hoa
591弹性凉鞋 (tán xìng liáng xié) – Sandal co giãn
592精致拖鞋 (jīng zhì tuō xié) – Dép tinh xảo
593防滑拖鞋 (fáng huá tuō xié) – Dép chống trượt
594绒毛鞋 (róng máo xié) – Giày bệt có lông
595修身鞋 (xiū shēn xié) – Giày bệt ôm sát
596流行款拖鞋 (liú xíng kuǎn tuō xié) – Dép kiểu thịnh hành
597单色拖鞋 (dān sè tuō xié) – Dép đơn màu
598平底休闲鞋 (píng dǐ xiū xián xié) – Giày bệt nghỉ ngơi
599轻便拖鞋 (qīng biàn tuō xié) – Dép nhẹ nhàng
600高跟拖鞋 (gāo gēn tuō xié) – Dép gót cao (như một điểm so sánh)
601鞋扣 (xié kòu) – Khóa giày
602舒适鞋垫 (shū shì xié diàn) – Đệm giày thoải mái
603时尚休闲鞋 (shí shàng xiū xián xié) – Giày bệt thời trang
604麻布凉鞋 (má bù liáng xié) – Sandal vải lanh
605简约拖鞋 (jiǎn yuē tuō xié) – Dép đơn giản
606流行拖鞋 (liú xíng tuō xié) – Dép thịnh hành
607时尚单鞋 (shí shàng dān xié) – Giày bệt thời trang
608细腻凉鞋 (xì nì liáng xié) – Sandal tinh tế
609舒适面料 (shū shì miàn liào) – Vải thoải mái
610棉质拖鞋 (mián zhì tuō xié) – Dép vải bông
611个性平底鞋 (gè xìng píng dǐ xié) – Giày bệt phong cách cá nhân
612小巧拖鞋 (xiǎo qiǎo tuō xié) – Dép nhỏ gọn
613毛线鞋 (máo xiàn xié) – Giày bệt bằng len
614优雅凉鞋 (yōu yǎ liáng xié) – Sandal thanh lịch
615复古拖鞋 (fù gǔ tuō xié) – Dép cổ điển
616舒适运动拖鞋 (shū shì yùn dòng tuō xié) – Dép thể thao thoải mái
617可爱鞋 (kě ài xié) – Giày bệt dễ thương
618亮光鞋 (liàng guāng xié) – Giày bệt bóng
619棉布鞋 (mián bù xié) – Giày bệt vải bông
620花卉平底鞋 (huā huì píng dǐ xié) – Giày bệt họa tiết hoa
621绒毛凉鞋 (róng máo liáng xié) – Sandal lông mịn
622时尚平底拖鞋 (shí shàng píng dǐ tuō xié) – Dép bệt thời trang
623舒适款鞋 (shū shì kuǎn xié) – Giày bệt kiểu thoải mái
624真皮拖鞋 (zhēn pí tuō xié) – Dép da thật
625复古款鞋 (fù gǔ kuǎn xié) – Giày bệt kiểu cổ điển
626皮绒鞋 (pí róng xié) – Giày bệt da lông
627多色平底鞋 (duō sè píng dǐ xié) – Giày bệt nhiều màu
628舒适鞋带 (shū shì xié dài) – Dây giày thoải mái
629高档拖鞋 (gāo dàng tuō xié) – Dép cao cấp
630流行花色鞋 (liú xíng huā sè xié) – Giày bệt họa tiết hoa thịnh hành
631柔软鞋垫 (róu ruǎn xié diàn) – Đệm giày mềm mại
632时尚鞋带 (shí shàng xié dài) – Dây giày thời trang
633舒适鞋底 (shū shì xié dǐ) – Đế giày thoải mái
634牛皮拖鞋 (niú pí tuō xié) – Dép da bò
635透气凉鞋 (tòu qì liáng xié) – Sandal thoáng khí
636夏季凉鞋 (xià jì liáng xié) – Sandal mùa hè
637经典拖鞋 (jīng diǎn tuō xié) – Dép cổ điển
638休闲款鞋 (xiū xián kuǎn xié) – Giày bệt kiểu casual
639塑料拖鞋 (sù liào tuō xié) – Dép nhựa
640花纹平底鞋 (huā wén píng dǐ xié) – Giày bệt họa tiết
641运动风鞋 (yùn dòng fēng xié) – Giày bệt phong cách thể thao
642舒适网布鞋 (shū shì wǎng bù xié) – Giày bệt lưới thoải mái
643舒适外贸鞋 (shū shì wài mào xié) – Giày bệt xuất khẩu thoải mái
644中跟凉鞋 (zhōng gēn liáng xié) – Sandal gót trung
645精美鞋 (jīng měi xié) – Giày bệt tinh xảo
646宽松拖鞋 (kuān sōng tuō xié) – Dép rộng rãi
647简洁鞋 (jiǎn jié xié) – Giày bệt đơn giản
648轻便凉鞋 (qīng biàn liáng xié) – Sandal nhẹ nhàng
649彩色拖鞋 (cǎi sè tuō xié) – Dép nhiều màu
650皮革拖鞋 (pí gé tuō xié) – Dép da
651布面凉鞋 (bù miàn liáng xié) – Sandal vải
652时尚高档鞋 (shí shàng gāo dàng xié) – Giày bệt thời trang cao cấp
653百搭拖鞋 (bǎi dā tuō xié) – Dép dễ phối hợp
654优雅鞋 (yōu yǎ xié) – Giày bệt thanh lịch
655绒毛拖鞋 (róng máo tuō xié) – Dép lông mịn
656现代平底鞋 (xiàn dài píng dǐ xié) – Giày bệt hiện đại
657独特鞋 (dú tè xié) – Giày bệt độc đáo
658织物凉鞋 (zhī wù liáng xié) – Sandal vải dệt
659高跟平底鞋 (gāo gēn píng dǐ xié) – Giày bệt gót cao (như một điểm so sánh)
660舒适平底拖鞋 (shū shì píng dǐ tuō xié) – Dép bệt thoải mái
661通气凉鞋 (tōng qì liáng xié) – Sandal thoáng khí
662简约皮鞋 (jiǎn yuē pí xié) – Giày bệt da đơn giản
663经典款鞋 (jīng diǎn kuǎn xié) – Giày bệt kiểu cổ điển
664时尚棉鞋 (shí shàng mián xié) – Giày bệt vải bông thời trang
665单层凉鞋 (dān céng liáng xié) – Sandal một lớp
666舒适款拖鞋 (shū shì kuǎn tuō xié) – Dép kiểu thoải mái
667耐磨拖鞋 (nài mó tuō xié) – Dép bền
668流行鞋 (liú xíng xié) – Giày bệt thịnh hành
669简洁凉鞋 (jiǎn jié liáng xié) – Sandal đơn giản
670弹力平底鞋 (tán lì píng dǐ xié) – Giày bệt co giãn
671复古款拖鞋 (fù gǔ kuǎn tuō xié) – Dép kiểu cổ điển
672绒布拖鞋 (róng bù tuō xié) – Dép vải nhung
673户外平底鞋 (hù wài píng dǐ xié) – Giày bệt ngoài trời
674舒适绒面鞋 (shū shì róng miàn xié) – Giày bệt mặt nhung thoải mái
675亮片拖鞋 (liàng piàn tuō xié) – Dép đính kim sa
676流行平底拖鞋 (liú xíng píng dǐ tuō xié) – Dép bệt thời trang
677柔软平底拖鞋 (róu ruǎn píng dǐ tuō xié) – Dép bệt đế mềm mại
678时尚棉拖鞋 (shí shàng mián tuō xié) – Dép bông thời trang
679舒适运动平底鞋 (shū shì yùn dòng píng dǐ xié) – Giày bệt thể thao thoải mái
680经典棉拖鞋 (jīng diǎn mián tuō xié) – Dép bông cổ điển
681透气平底鞋 (tòu qì píng dǐ xié) – Giày bệt thoáng khí
682耐磨平底鞋 (nài mó píng dǐ xié) – Giày bệt bền
683时尚软底鞋 (shí shàng ruǎn dǐ xié) – Giày bệt thời trang đế mềm
684舒适高档鞋 (shū shì gāo dàng xié) – Giày bệt cao cấp thoải mái
685皮质凉鞋 (pí zhì liáng xié) – Sandal da
686轻盈凉鞋 (qīng yíng liáng xié) – Sandal nhẹ nhàng
687弹性平底鞋 (tán xìng píng dǐ xié) – Giày bệt co giãn
688现代拖鞋 (xiàn dài tuō xié) – Dép hiện đại
689舒适皮凉鞋 (shū shì pí liáng xié) – Sandal da thoải mái
690经典软底鞋 (jīng diǎn ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm cổ điển
691简约款鞋 (jiǎn yuē kuǎn xié) – Giày bệt kiểu đơn giản
692花边拖鞋 (huā biān tuō xié) – Dép viền hoa
693耐磨棉鞋 (nài mó mián xié) – Giày bệt vải bông bền
694优雅拖鞋 (yōu yǎ tuō xié) – Dép thanh lịch
695高档平底拖鞋 (gāo dàng píng dǐ tuō xié) – Dép bệt cao cấp
696舒适毛线鞋 (shū shì máo xiàn xié) – Giày bệt len thoải mái
697个性鞋 (gè xìng xié) – Giày bệt phong cách cá nhân
698软底拖鞋 (ruǎn dǐ tuō xié) – Dép đế mềm
699时尚舒适鞋 (shí shàng shū shì xié) – Giày bệt thời trang thoải mái
700流行休闲鞋 (liú xíng xiū xián xié) – Giày bệt thịnh hành casual
701缎面拖鞋 (duàn miàn tuō xié) – Dép satin
702运动平底拖鞋 (yùn dòng píng dǐ tuō xié) – Dép thể thao bệt
703多彩平底鞋 (duō cǎi píng dǐ xié) – Giày bệt nhiều màu
704舒适休闲拖鞋 (shū shì xiū xián tuō xié) – Dép nghỉ ngơi thoải mái
705现代风鞋 (xiàn dài fēng xié) – Giày bệt phong cách hiện đại
706精美平底鞋 (jīng měi píng dǐ xié) – Giày bệt tinh xảo
707经典棉鞋 (jīng diǎn mián xié) – Giày bệt bông cổ điển
708舒适绒面拖鞋 (shū shì róng miàn tuō xié) – Dép nhung thoải mái
709透气棉鞋 (tòu qì mián xié) – Giày bệt vải bông thoáng khí
710高档运动鞋 (gāo dàng yùn dòng xié) – Giày bệt thể thao cao cấp
711优雅平底鞋 (yōu yǎ píng dǐ xié) – Giày bệt thanh lịch
712流行鞋款 (liú xíng xié kuǎn) – Kiểu giày bệt thịnh hành
713舒适棉拖鞋 (shū shì mián tuō xié) – Dép bông thoải mái
714经典绒毛鞋 (jīng diǎn róng máo xié) – Giày bệt lông mịn cổ điển
715简洁运动鞋 (jiǎn jié yùn dòng xié) – Giày bệt thể thao đơn giản
716舒适休闲平底鞋 (shū shì xiū xián píng dǐ xié) – Giày bệt nghỉ ngơi thoải mái
717防水拖鞋 (fáng shuǐ tuō xié) – Dép chống nước
718经典亮片鞋 (jīng diǎn liàng piàn xié) – Giày bệt đính kim sa cổ điển
719高档棉拖鞋 (gāo dàng mián tuō xié) – Dép bông cao cấp
720舒适网眼鞋 (shū shì wǎng yǎn xié) – Giày bệt lưới thoải mái
721透气网布鞋 (tòu qì wǎng bù xié) – Giày bệt vải lưới thoáng khí
722舒适绒布拖鞋 (shū shì róng bù tuō xié) – Dép vải nhung thoải mái
723流行软底鞋 (liú xíng ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm thịnh hành
724优雅平底拖鞋 (yōu yǎ píng dǐ tuō xié) – Dép bệt thanh lịch
725高档运动拖鞋 (gāo dàng yùn dòng tuō xié) – Dép thể thao cao cấp
726舒适透明鞋 (shū shì tòu míng xié) – Giày bệt trong suốt thoải mái
727经典防滑鞋 (jīng diǎn fáng huá xié) – Giày bệt chống trượt cổ điển
728舒适单鞋 (shū shì dān xié) – Giày bệt thoải mái
729时尚流行鞋 (shí shàng liú xíng xié) – Giày bệt thời trang thịnh hành
730简约舒适鞋 (jiǎn yuē shū shì xié) – Giày bệt đơn giản và thoải mái
731经典高档鞋 (jīng diǎn gāo dàng xié) – Giày bệt cao cấp cổ điển
732舒适弹力鞋 (shū shì tán lì xié) – Giày bệt co giãn thoải mái
733优雅舒适拖鞋 (yōu yǎ shū shì tuō xié) – Dép thanh lịch thoải mái
734现代棉鞋 (xiàn dài mián xié) – Giày bệt bông hiện đại
735经典平底拖鞋 (jīng diǎn píng dǐ tuō xié) – Dép bệt cổ điển
736舒适平底运动鞋 (shū shì píng dǐ yùn dòng xié) – Giày bệt thể thao thoải mái
737简约风拖鞋 (jiǎn yuē fēng tuō xié) – Dép kiểu đơn giản
738流行透气鞋 (liú xíng tòu qì xié) – Giày bệt thịnh hành thoáng khí
739高档绒毛鞋 (gāo dàng róng máo xié) – Giày bệt lông mịn cao cấp
740舒适印花鞋 (shū shì yìn huā xié) – Giày bệt in họa tiết thoải mái
741经典棉质拖鞋 (jīng diǎn mián zhì tuō xié) – Dép bông cổ điển
742时尚高档平底鞋 (shí shàng gāo dàng píng dǐ xié) – Giày bệt thời trang cao cấp
743舒适休闲鞋 (shū shì xiū xián xié) – Giày bệt nghỉ ngơi thoải mái
744透气运动拖鞋 (tòu qì yùn dòng tuō xié) – Dép thể thao thoáng khí
745经典彩色鞋 (jīng diǎn cǎi sè xié) – Giày bệt nhiều màu cổ điển
746高档流行鞋 (gāo dàng liú xíng xié) – Giày bệt thịnh hành cao cấp
747舒适花边拖鞋 (shū shì huā biān tuō xié) – Dép viền hoa thoải mái
748简约舒适凉鞋 (jiǎn yuē shū shì liáng xié) – Sandal đơn giản và thoải mái
749优雅流行鞋 (yōu yǎ liú xíng xié) – Giày bệt thanh lịch thịnh hành
750透明时尚鞋 (tòu míng shí shàng xié) – Giày bệt trong suốt thời trang
751舒适织物鞋 (shū shì zhī wù xié) – Giày bệt vải dệt thoải mái
752高档时尚鞋 (gāo dàng shí shàng xié) – Giày bệt cao cấp thời trang
753经典花纹拖鞋 (jīng diǎn huā wén tuō xié) – Dép họa tiết hoa cổ điển
754时尚绒布鞋 (shí shàng róng bù xié) – Giày bệt vải nhung thời trang
755舒适高档平底鞋 (shū shì gāo dàng píng dǐ xié) – Giày bệt cao cấp thoải mái
756优雅柔软鞋 (yōu yǎ róu ruǎn xié) – Giày bệt thanh lịch mềm mại
757透气彩色鞋 (tòu qì cǎi sè xié) – Giày bệt nhiều màu thoáng khí
758经典网布鞋 (jīng diǎn wǎng bù xié) – Giày bệt vải lưới cổ điển
759舒适高档拖鞋 (shū shì gāo dàng tuō xié) – Dép cao cấp thoải mái
760流行绸缎鞋 (liú xíng chóu duàn xié) – Giày bệt satin thịnh hành
761简约棉质拖鞋 (jiǎn yuē mián zhì tuō xié) – Dép bông đơn giản
762优雅经典鞋 (yōu yǎ jīng diǎn xié) – Giày bệt thanh lịch cổ điển
763高档舒适鞋 (gāo dàng shū shì xié) – Giày bệt cao cấp thoải mái
764舒适现代鞋 (shū shì xiàn dài xié) – Giày bệt hiện đại thoải mái
765流行舒适拖鞋 (liú xíng shū shì tuō xié) – Dép bệt thịnh hành thoải mái
766经典透气鞋 (jīng diǎn tòu qì xié) – Giày bệt cổ điển thoáng khí
767高档花边拖鞋 (gāo dàng huā biān tuō xié) – Dép cao cấp viền hoa
768时尚单色鞋 (shí shàng dān sè xié) – Giày bệt thời trang đơn màu
769舒适网眼拖鞋 (shū shì wǎng yǎn tuō xié) – Dép bệt lưới thoải mái
770简约平底运动鞋 (jiǎn yuē píng dǐ yùn dòng xié) – Giày bệt thể thao đơn giản
771经典流行拖鞋 (jīng diǎn liú xíng tuō xié) – Dép bệt thịnh hành cổ điển
772高档单鞋 (gāo dàng dān xié) – Giày bệt cao cấp
773舒适彩色拖鞋 (shū shì cǎi sè tuō xié) – Dép bệt nhiều màu thoải mái
774流行棉质鞋 (liú xíng mián zhì xié) – Giày bệt vải bông thịnh hành
775优雅绒布拖鞋 (yōu yǎ róng bù tuō xié) – Dép vải nhung thanh lịch
776高档网布鞋 (gāo dàng wǎng bù xié) – Giày bệt vải lưới cao cấp
777时尚透气拖鞋 (shí shàng tòu qì tuō xié) – Dép bệt thời trang thoáng khí
778舒适流行鞋 (shū shì liú xíng xié) – Giày bệt thoải mái thịnh hành
779经典软底拖鞋 (jīng diǎn ruǎn dǐ tuō xié) – Dép bệt đế mềm cổ điển
780优雅时尚鞋 (yōu yǎ shí shàng xié) – Giày bệt thanh lịch thời trang
781高档舒适拖鞋 (gāo dàng shū shì tuō xié) – Dép bệt cao cấp thoải mái
782流行彩色拖鞋 (liú xíng cǎi sè tuō xié) – Dép bệt nhiều màu thịnh hành
783简约舒适拖鞋 (jiǎn yuē shū shì tuō xié) – Dép bệt đơn giản thoải mái
784舒适高档鞋 (shū shì gāo dàng xié) – Giày bệt thoải mái cao cấp
785经典绸缎拖鞋 (jīng diǎn chóu duàn tuō xié) – Dép bệt satin cổ điển
786优雅高档鞋 (yōu yǎ gāo dàng xié) – Giày bệt thanh lịch cao cấp
787高档流行鞋 (gāo dàng liú xíng xié) – Giày bệt cao cấp thịnh hành
788舒适网布拖鞋 (shū shì wǎng bù tuō xié) – Dép bệt vải lưới thoải mái
789经典透明鞋 (jīng diǎn tòu míng xié) – Giày bệt trong suốt cổ điển
790时尚绒毛拖鞋 (shí shàng róng máo tuō xié) – Dép bệt lông mịn thời trang
791舒适经典鞋 (shū shì jīng diǎn xié) – Giày bệt thoải mái cổ điển
792流行简约鞋 (liú xíng jiǎn yuē xié) – Giày bệt thịnh hành đơn giản
793高档彩色拖鞋 (gāo dàng cǎi sè tuō xié) – Dép bệt cao cấp nhiều màu
794舒适经典拖鞋 (shū shì jīng diǎn tuō xié) – Dép bệt cổ điển thoải mái
795高档绒毛拖鞋 (gāo dàng róng máo tuō xié) – Dép bệt lông mịn cao cấp
796时尚单色拖鞋 (shí shàng dān sè tuō xié) – Dép bệt đơn màu thời trang
797流行舒适凉鞋 (liú xíng shū shì liáng xié) – Sandal bệt thịnh hành thoải mái
798经典网眼拖鞋 (jīng diǎn wǎng yǎn tuō xié) – Dép bệt lưới cổ điển
799高档花边鞋 (gāo dàng huā biān xié) – Giày bệt cao cấp viền hoa
800舒适流行拖鞋 (shū shì liú xíng tuō xié) – Dép bệt thoải mái thịnh hành
801时尚绸缎拖鞋 (shí shàng chóu duàn tuō xié) – Dép bệt satin thời trang
802优雅舒适凉鞋 (yōu yǎ shū shì liáng xié) – Sandal bệt thanh lịch thoải mái
803经典平底运动鞋 (jīng diǎn píng dǐ yùn dòng xié) – Giày bệt thể thao cổ điển
804高档舒适凉鞋 (gāo dàng shū shì liáng xié) – Sandal bệt cao cấp thoải mái
805流行棉质拖鞋 (liú xíng mián zhì tuō xié) – Dép bông thịnh hành
806舒适透明拖鞋 (shū shì tòu míng tuō xié) – Dép bệt trong suốt thoải mái
807时尚网布鞋 (shí shàng wǎng bù xié) – Giày bệt vải lưới thời trang
808优雅高档拖鞋 (yōu yǎ gāo dàng tuō xié) – Dép bệt thanh lịch cao cấp
809经典弹力鞋 (jīng diǎn tán lì xié) – Giày bệt co giãn cổ điển
810高档透明鞋 (gāo dàng tòu míng xié) – Giày bệt trong suốt cao cấp
811舒适花纹拖鞋 (shū shì huā wén tuō xié) – Dép bệt họa tiết hoa thoải mái
812流行平底鞋 (liú xíng píng dǐ xié) – Giày bệt thịnh hành
813优雅绒布鞋 (yōu yǎ róng bù xié) – Giày bệt vải nhung thanh lịch
814高档流行拖鞋 (gāo dàng liú xíng tuō xié) – Dép bệt cao cấp thịnh hành
815经典彩色拖鞋 (jīng diǎn cǎi sè tuō xié) – Dép bệt nhiều màu cổ điển
816流行软底拖鞋 (liú xíng ruǎn dǐ tuō xié) – Dép bệt đế mềm thịnh hành
817时尚绒毛鞋 (shí shàng róng máo xié) – Giày bệt lông mịn thời trang
818优雅彩色鞋 (yōu yǎ cǎi sè xié) – Giày bệt thanh lịch nhiều màu
819高档单色拖鞋 (gāo dàng dān sè tuō xié) – Dép bệt đơn màu cao cấp
820舒适透气鞋 (shū shì tòu qì xié) – Giày bệt thoáng khí thoải mái
821经典流行鞋 (jīng diǎn liú xíng xié) – Giày bệt cổ điển thịnh hành
822优雅流行拖鞋 (yōu yǎ liú xíng tuō xié) – Dép bệt thanh lịch thịnh hành
823舒适经典凉鞋 (shū shì jīng diǎn liáng xié) – Sandal bệt cổ điển thoải mái
824流行透明拖鞋 (liú xíng tòu míng tuō xié) – Dép bệt trong suốt thịnh hành
825经典舒适平底鞋 (jīng diǎn shū shì píng dǐ xié) – Giày bệt cổ điển thoải mái
826舒适单色鞋 (shū shì dān sè xié) – Giày bệt đơn màu thoải mái
827优雅网布鞋 (yōu yǎ wǎng bù xié) – Giày bệt vải lưới thanh lịch
828时尚舒适拖鞋 (shí shàng shū shì tuō xié) – Dép bệt thời trang thoải mái
829优雅舒适拖鞋 (yōu yǎ shū shì tuō xié) – Dép bệt thanh lịch thoải mái
830时尚绒布拖鞋 (shí shàng róng bù tuō xié) – Dép bệt vải nhung thời trang
831经典高档鞋 (jīng diǎn gāo dàng xié) – Giày bệt cổ điển cao cấp
832流行花边鞋 (liú xíng huā biān xié) – Giày bệt viền hoa thịnh hành
833优雅透气鞋 (yōu yǎ tòu qì xié) – Giày bệt thanh lịch thoáng khí
834经典时尚鞋 (jīng diǎn shí shàng xié) – Giày bệt cổ điển thời trang
835流行单色拖鞋 (liú xíng dān sè tuō xié) – Dép bệt đơn màu thịnh hành
836舒适高档凉鞋 (shū shì gāo dàng liáng xié) – Sandal bệt cao cấp thoải mái
837优雅软底鞋 (yōu yǎ ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm thanh lịch
838时尚花边拖鞋 (shí shàng huā biān tuō xié) – Dép bệt viền hoa thời trang
839经典流行拖鞋 (jīng diǎn liú xíng tuō xié) – Dép bệt cổ điển thịnh hành
840高档绒布鞋 (gāo dàng róng bù xié) – Giày bệt vải nhung cao cấp
841流行经典鞋 (liú xíng jīng diǎn xié) – Giày bệt thịnh hành cổ điển
842优雅舒适鞋 (yōu yǎ shū shì xié) – Giày bệt thanh lịch thoải mái
843时尚高档拖鞋 (shí shàng gāo dàng tuō xié) – Dép bệt thời trang cao cấp
844经典花纹鞋 (jīng diǎn huā wén xié) – Giày bệt họa tiết hoa cổ điển
845高档流行凉鞋 (gāo dàng liú xíng liáng xié) – Sandal bệt cao cấp thịnh hành
846舒适绒布拖鞋 (shū shì róng bù tuō xié) – Dép bệt vải nhung thoải mái
847优雅透气拖鞋 (yōu yǎ tòu qì tuō xié) – Dép bệt thanh lịch thoáng khí
848时尚单色鞋 (shí shàng dān sè xié) – Giày bệt đơn màu thời trang
849经典舒适凉鞋 (jīng diǎn shū shì liáng xié) – Sandal bệt cổ điển thoải mái
850高档网布拖鞋 (gāo dàng wǎng bù tuō xié) – Dép bệt vải lưới cao cấp
851舒适彩色鞋 (shū shì cǎi sè xié) – Giày bệt nhiều màu thoải mái
852优雅经典拖鞋 (yōu yǎ jīng diǎn tuō xié) – Dép bệt thanh lịch cổ điển
853经典高档拖鞋 (jīng diǎn gāo dàng tuō xié) – Dép bệt cổ điển cao cấp
854流行舒适鞋 (liú xíng shū shì xié) – Giày bệt thịnh hành thoải mái
855高档彩色鞋 (gāo dàng cǎi sè xié) – Giày bệt cao cấp nhiều màu
856时尚经典拖鞋 (shí shàng jīng diǎn tuō xié) – Dép bệt thời trang cổ điển
857经典透气拖鞋 (jīng diǎn tòu qì tuō xié) – Dép bệt thoáng khí cổ điển
858流行绒布鞋 (liú xíng róng bù xié) – Giày bệt vải nhung thịnh hành
859舒适单色拖鞋 (shū shì dān sè tuō xié) – Dép bệt đơn màu thoải mái
860经典舒适拖鞋 (jīng diǎn shū shì tuō xié) – Dép bệt cổ điển thoải mái
861高档透气鞋 (gāo dàng tòu qì xié) – Giày bệt cao cấp thoáng khí
862优雅花纹鞋 (yōu yǎ huā wén xié) – Giày bệt thanh lịch họa tiết hoa
863时尚舒适凉鞋 (shí shàng shū shì liáng xié) – Sandal bệt thời trang thoải mái
864流行绒毛拖鞋 (liú xíng róng máo tuō xié) – Dép bệt lông mịn thịnh hành
865经典网布拖鞋 (jīng diǎn wǎng bù tuō xié) – Dép bệt vải lưới cổ điển
866高档单色鞋 (gāo dàng dān sè xié) – Giày bệt đơn màu cao cấp
867舒适软底鞋 (shū shì ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm thoải mái
868优雅单色鞋 (yōu yǎ dān sè xié) – Giày bệt thanh lịch đơn màu
869经典舒适鞋 (jīng diǎn shū shì xié) – Giày bệt cổ điển thoải mái
870时尚软底鞋 (shí shàng ruǎn dǐ xié) – Giày bệt đế mềm thời trang
871舒适花边鞋 (shū shì huā biān xié) – Giày bệt viền hoa thoải mái
872优雅透明拖鞋 (yōu yǎ tòu míng tuō xié) – Dép bệt thanh lịch trong suốt
873经典绒毛拖鞋 (jīng diǎn róng máo tuō xié) – Dép bệt lông mịn cổ điển
874舒适高档拖鞋 (shū shì gāo dàng tuō xié) – Dép bệt thoải mái cao cấp
875高档透气拖鞋 (gāo dàng tòu qì tuō xié) – Dép bệt cao cấp thoáng khí
876舒适绒布鞋 (shū shì róng bù xié) – Giày bệt vải nhung thoải mái
877舒适流行凉鞋 (shū shì liú xíng liáng xié) – Sandal bệt thoải mái thịnh hành
878优雅花边拖鞋 (yōu yǎ huā biān tuō xié) – Dép bệt thanh lịch viền hoa
879时尚软底拖鞋 (shí shàng ruǎn dǐ tuō xié) – Dép bệt đế mềm thời trang
880优雅透明鞋 (yōu yǎ tòu míng xié) – Giày bệt thanh lịch trong suốt
881时尚彩色鞋 (shí shàng cǎi sè xié) – Giày bệt thời trang nhiều màu
882时尚高档凉鞋 (shí shàng gāo dàng liáng xié) – Sandal bệt thời trang cao cấp
883经典绒布拖鞋 (jīng diǎn róng bù tuō xié) – Dép bệt vải nhung cổ điển
884时尚花边鞋 (shí shàng huā biān xié) – Giày bệt viền hoa thời trang
885时尚流行拖鞋 (shí shàng liú xíng tuō xié) – Dép bệt thời trang thịnh hành
886舒适绒毛鞋 (shū shì róng máo xié) – Giày bệt lông mịn thoải mái
887时尚透明拖鞋 (shí shàng tòu míng tuō xié) – Dép bệt thời trang trong suốt
888优雅单色拖鞋 (yōu yǎ dān sè tuō xié) – Dép bệt thanh lịch đơn màu
889经典花边拖鞋 (jīng diǎn huā biān tuō xié) – Dép bệt viền hoa cổ điển
890舒适花边拖鞋 (shū shì huā biān tuō xié) – Dép bệt viền hoa thoải mái
891优雅时尚拖鞋 (yōu yǎ shí shàng tuō xié) – Dép bệt thanh lịch thời trang
892时尚透明鞋 (shí shàng tòu míng xié) – Giày bệt thời trang trong suốt
893舒适绒毛拖鞋 (shū shì róng máo tuō xié) – Dép bệt lông mịn thoải mái

Giới thiệu Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master – Địa chỉ uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, nơi cung cấp chất lượng đào tạo hàng đầu và có cam kết đạt chuẩn quốc gia, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng. Dưới đây là lý do vì sao Trung tâm này, dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, lại trở thành địa chỉ đáng tin cậy nhất toàn quốc cho việc chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung.

Chất lượng đào tạo Hán ngữ hàng đầu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master, do Thầy Vũ đứng đầu, tự hào là trung tâm đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam. Với chương trình đào tạo được thiết kế tỉ mỉ và cập nhật liên tục, Trung tâm đảm bảo rằng học viên sẽ được tiếp cận với những phương pháp học tập hiệu quả nhất, giúp tối ưu hóa quá trình học và đạt được kết quả tốt nhất trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.

Chinh phục chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9

Trung tâm cung cấp các khóa học từ cấp độ HSK 1 đến HSK 9, đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người có mục tiêu nâng cao trình độ tiếng Trung ở mức độ chuyên sâu. Dưới sự hướng dẫn tận tình của các giáo viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK.

Chứng chỉ HSKK ở tất cả các cấp

Ngoài việc đào tạo các chứng chỉ HSK, Trung tâm còn cung cấp các khóa học luyện thi chứng chỉ HSKK ở ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Chứng chỉ HSKK là minh chứng cho khả năng nói tiếng Trung của bạn, và Trung tâm cung cấp chương trình luyện thi chuyên sâu để giúp học viên tự tin khi tham gia kỳ thi.

Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK từ tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, mang đến cho học viên tài liệu học tập chất lượng cao và phù hợp nhất với chương trình thi. Bộ giáo trình này được thiết kế để phù hợp với nhu cầu của từng cấp độ học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng vững chắc, giúp họ tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.

Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master, học viên không chỉ được học tập trong một môi trường học tập chuyên nghiệp mà còn được trải nghiệm một không gian học tập năng động và sáng tạo. Các lớp học được tổ chức theo hình thức tương tác cao, khuyến khích học viên tham gia thảo luận, thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

Đội ngũ giáo viên tại Trung tâm đều là những người giàu kinh nghiệm và tận tâm với nghề. Họ không chỉ có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung mà còn am hiểu các phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và đạt được mục tiêu học tập.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam cho việc học tiếng Trung và chinh phục các chứng chỉ HSK. Với chương trình đào tạo chất lượng, bộ giáo trình chuyên sâu từ tác giả Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giáo viên tận tâm, Trung tâm là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và đạt được thành công trong các kỳ thi chứng chỉ.

Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đạt được những kết quả học tập xuất sắc nhất!

Đánh giá của học viên về khóa học tiếng Trung HSK và HSKK của Thầy Vũ

Nguyễn Thu Hương
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy với sự nhiệt huyết mà còn rất tận tâm trong việc giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Bộ giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với từng cấp độ, giúp tôi nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Các bài tập luyện thi rất sát với đề thi thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Tôi rất hài lòng với kết quả và sự tiến bộ của mình.”

Phạm Thúy Hằng
“Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung thông qua khóa học HSKK một cách rõ rệt. Thầy rất chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp và phản xạ trong tiếng Trung, điều này giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả và dễ hiểu. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi nói tiếng Trung và khả năng nghe hiểu của tôi cũng được nâng cao rõ rệt. Trung tâm ChineMaster Chinese Master thực sự là nơi tuyệt vời để học tiếng Trung.”

Nguyễn Ngọc Trinh
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã vượt xa mong đợi của tôi. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn tạo ra một môi trường học tập đầy động lực. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và đầy đủ, cung cấp cho tôi tất cả các kiến thức cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Các buổi học rất sinh động và thú vị, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ.”

Hoàng Thu Hương
“Khóa học HSKK với Thầy Vũ là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp mà còn cung cấp các chiến lược ôn luyện hiệu quả. Thầy Vũ rất chú trọng đến từng học viên, đảm bảo rằng tất cả đều hiểu và nắm vững kiến thức. Tôi đã đạt chứng chỉ HSKK với kết quả cao hơn mong đợi nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ từ Thầy. Trung tâm ChineMaster Chinese Master là nơi học tập lý tưởng cho bất kỳ ai muốn chinh phục chứng chỉ tiếng Trung.”

Phạm Thị Hoa
“Trung tâm ChineMaster Chinese Master và Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện trình độ tiếng Trung của mình một cách rõ rệt. Tôi tham gia khóa học HSK và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Các bài học được tổ chức logic và dễ hiểu, và bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chất lượng. Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi câu hỏi của học viên. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm bài thi và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK. Đây là một trung tâm đào tạo đáng tin cậy mà tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè.”

Vũ Bích Linh
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master thật sự ấn tượng với tôi. Thầy Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả mà còn tạo động lực cho học viên. Tôi đặc biệt thích bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ, vì nó rất chi tiết và dễ hiểu. Các lớp học rất sinh động và thú vị, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng. Nhờ vào sự hỗ trợ và giảng dạy tận tâm của Thầy Vũ, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK với kết quả tốt. Trung tâm ChineMaster Chinese Master là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả.”

Lê Thị Mai
“Khóa học HSKK với Thầy Vũ đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Các bài học được thiết kế rất thực tiễn và dễ áp dụng, giúp tôi nhanh chóng cải thiện khả năng phát âm và lưu loát. Thầy Vũ luôn khuyến khích và tạo động lực cho học viên, đồng thời cung cấp các phương pháp học tập hiệu quả để tôi có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK với kết quả vượt mong đợi và rất hài lòng với sự hỗ trợ từ Thầy.”

Trần Văn Đức
“Tôi tham gia khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master với hy vọng cải thiện trình độ tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã cung cấp một chương trình học bài bản và chất lượng, với bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với từng cấp độ học viên. Phương pháp giảng dạy của Thầy giúp tôi dễ dàng nắm bắt kiến thức và áp dụng vào thực tiễn. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi và đạt được kết quả tốt nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của Thầy.”

Nguyễn Thị Lan
“Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong mọi vấn đề. Các buổi học được tổ chức một cách sinh động và thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình và sẽ tiếp tục theo học các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.”

Đỗ Minh Tuấn
“Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Các lớp học không chỉ cung cấp kiến thức cần thiết mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi và cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ từ Thầy Vũ và Trung tâm.”

Lâm Thị Hương
“Khóa học HSK và HSKK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã vượt xa mong đợi của tôi. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Tôi đặc biệt đánh giá cao bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ, vì nó rất chi tiết và đầy đủ, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc, điều này giúp tôi cảm thấy tự tin và đạt kết quả tốt trong kỳ thi.”

Vũ Thị Thảo
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc học tiếng Trung. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy sáng tạo, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp, cung cấp cho tôi đầy đủ kiến thức cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn Thầy Vũ đã hỗ trợ tôi trong suốt quá trình học.”

Bùi Minh Hưng
“Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSKK một cách rất hiệu quả. Các buổi học tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh, điều này rất hữu ích trong việc cải thiện khả năng nói và nghe tiếng Trung. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các chiến lược ôn luyện hiệu quả. Tôi đã đạt chứng chỉ HSKK với kết quả tốt hơn mong đợi và rất cảm ơn sự hỗ trợ từ Thầy và Trung tâm.”

Lê Thị Thanh
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master là một trải nghiệm học tập rất bổ ích. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức sâu rộng mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng học tập độc lập. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”

Trần Thị Hạnh
“Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã tạo ra một môi trường học tập rất chuyên nghiệp và hiệu quả. Khóa học HSKK đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung rất nhiều. Thầy Vũ sử dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và tạo điều kiện để học viên thực hành nhiều hơn. Bộ giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập rất hữu ích và phù hợp với từng cấp độ. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và đạt được kết quả tốt.”

Ngô Thị Lý
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với nội dung kỳ thi. Các buổi học được tổ chức một cách hiệu quả, giúp tôi dễ dàng nắm bắt kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình và cảm ơn Thầy Vũ đã hỗ trợ tôi.”

Nguyễn Thị Bích
“Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Các lớp học rất sinh động và có nhiều hoạt động thực tiễn, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất hữu ích và phù hợp với các yêu cầu của kỳ thi. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK với kết quả tốt và rất biết ơn sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ và Trung tâm.”

Trịnh Thị Ngọc
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình một cách đáng kể. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy với sự tận tâm mà còn thiết kế các bài học rất logic và dễ hiểu. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ cung cấp đầy đủ kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi. Tôi đã đạt được điểm cao và cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ từ Thầy Vũ.”

Hoàng Văn Hải
“Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSKK với những phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Các buổi học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn rất thực tiễn, giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Trung nhanh chóng. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ áp dụng. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và đạt được kết quả tốt nhờ vào sự hỗ trợ tận tình của Thầy.”

Lê Minh Thư
“Trung tâm ChineMaster Chinese Master và Thầy Vũ đã giúp tôi tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Trung. Thầy Vũ cung cấp một chương trình học rất toàn diện với bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp tôi nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các lớp học rất thú vị và mang lại nhiều giá trị. Tôi đã đạt chứng chỉ HSK và cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập.”

Trương Thị Bảo
“Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thầy Vũ rất chú trọng đến từng học viên, giúp tôi phát triển kỹ năng nói và nghe một cách hiệu quả. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập rất hữu ích và dễ hiểu. Tôi đã đạt kết quả cao trong kỳ thi và rất cảm ơn sự hỗ trợ của Thầy Vũ.”

Nguyễn Văn Tú
“Thầy Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất tích cực và hiệu quả tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master. Khóa học HSK mà tôi tham gia giúp tôi nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Bộ giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và phù hợp với nội dung thi. Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình và kết quả đạt được.”

Đỗ Thị Lan
“Khóa học HSKK với Thầy Vũ tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã mang lại cho tôi rất nhiều lợi ích. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập rất tốt và phù hợp. Tôi đã đạt chứng chỉ HSKK với kết quả tốt và rất biết ơn sự hỗ trợ từ Thầy.”

Hà Thị Hồng
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master thật sự đã giúp tôi đạt được những mục tiêu học tập của mình. Thầy Vũ rất chú trọng đến từng học viên và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, cung cấp cho tôi tất cả các kiến thức cần thiết. Tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi nhờ vào sự hướng dẫn tận tâm của Thầy.”

Lê Văn Hoàng
“Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh. Các lớp học rất thực tiễn và có nhiều bài tập thực hành hữu ích. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập rất chất lượng và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Tôi đã đạt được kết quả tốt và cảm ơn sự hỗ trợ của Thầy Vũ.”

Nguyễn Thị Thu
“Khóa học HSK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã mang lại cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, giúp tôi dễ dàng nắm vững kiến thức. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của mình và kết quả đạt được trong kỳ thi.”

Bùi Thị Ngọc
“Khóa học HSKK với Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ sử dụng các phương pháp giảng dạy rất sáng tạo và hiệu quả. Các lớp học rất sinh động và có nhiều bài tập thực hành, giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và nghe. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập rất hữu ích và phù hợp. Tôi đã đạt chứng chỉ HSKK và rất hài lòng với kết quả.”

Trần Thị Mai
“Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster Chinese Master đã cung cấp cho tôi một khóa học HSK chất lượng cao. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất hiệu quả và bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi và rất cảm ơn sự hỗ trợ tận tình của Thầy Vũ.”

Vũ Văn Sơn
“Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master thật sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất tốt, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ là tài liệu học tập rất phù hợp và hữu ích. Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình và kết quả đạt được.”

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!