Chủ Nhật, Tháng 10 5, 2025
HomeHọc tiếng Trung onlineTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một cuốn ebook nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, Thầy Vũ đã xây dựng nên một tài liệu học tập chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công trình, đặc biệt dành cho các học viên luyện thi chứng chỉ HSK (từ cấp 1 đến 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một cuốn ebook nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và phương pháp giảng dạy sáng tạo, Thầy Vũ đã xây dựng nên một tài liệu học tập chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công trình, đặc biệt dành cho các học viên luyện thi chứng chỉ HSK (từ cấp 1 đến 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1工程会计 (Gōngchéng kuàijì) – Construction Accounting – Kế toán công trình
2项目预算 (Xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án
3施工成本 (Shīgōng chéngběn) – Construction Cost – Chi phí xây dựng
4合同款项 (Hétóng kuǎnxiàng) – Contract Payments – Khoản thanh toán hợp đồng
5预付款 (Yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
6材料费用 (Cáiliào fèiyòng) – Material Cost – Chi phí vật liệu
7人工成本 (Réngōng chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công
8设备折旧 (Shèbèi zhéjiù) – Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị
9施工收入 (Shīgōng shōurù) – Construction Revenue – Doanh thu xây dựng
10施工支出 (Shīgōng zhīchū) – Construction Expenditure – Chi tiêu xây dựng
11工程进度 (Gōngchéng jìndù) – Project Progress – Tiến độ công trình
12竣工结算 (Jùngōng jiésuàn) – Completion Settlement – Quyết toán hoàn công
13资金流动 (Zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền
14施工合同 (Shīgōng hétóng) – Construction Contract – Hợp đồng xây dựng
15估算成本 (Gūsuàn chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính
16实际成本 (Shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
17项目收益 (Xiàngmù shōuyì) – Project Profit – Lợi nhuận dự án
18成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
19预算调整 (Yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách
20质量保证金 (Zhìliàng bǎozhèngjīn) – Quality Guarantee Deposit – Tiền bảo lãnh chất lượng
21付款周期 (Fùkuǎn zhōuqī) – Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán
22设备租赁 (Shèbèi zūlìn) – Equipment Leasing – Thuê thiết bị
23账单审核 (Zhàngdān shěnhé) – Invoice Review – Kiểm tra hóa đơn
24施工发票 (Shīgōng fāpiào) – Construction Invoice – Hóa đơn xây dựng
25进度款 (Jìndù kuǎn) – Progress Payment – Thanh toán theo tiến độ
26施工变更 (Shīgōng biàngēng) – Construction Change – Thay đổi thi công
27结算单 (Jiésuàn dān) – Settlement Sheet – Bảng quyết toán
28施工记录 (Shīgōng jìlù) – Construction Records – Hồ sơ xây dựng
29追加预算 (Zhuījiā yùsuàn) – Additional Budget – Ngân sách bổ sung
30竣工验收 (Jùngōng yànshōu) – Completion Inspection – Nghiệm thu hoàn công
31资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn
32施工方 (Shīgōng fāng) – Contractor – Nhà thầu thi công
33业主方 (Yèzhǔ fāng) – Project Owner – Chủ đầu tư
34监理公司 (Jiānlǐ gōngsī) – Supervision Company – Công ty giám sát
35施工保险 (Shīgōng bǎoxiǎn) – Construction Insurance – Bảo hiểm công trình
36财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
37工程保证金 (Gōngchéng bǎozhèngjīn) – Construction Bond – Tiền bảo lãnh công trình
38工程贷款 (Gōngchéng dàikuǎn) – Construction Loan – Khoản vay xây dựng
39施工违约 (Shīgōng wéiyuē) – Construction Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng xây dựng
40成本分配 (Chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
41投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
42工程招标 (Gōngchéng zhāobiāo) – Project Bidding – Đấu thầu công trình
43施工方案 (Shīgōng fāng’àn) – Construction Plan – Phương án thi công
44预算超支 (Yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách
45工程进账 (Gōngchéng jìnzhàng) – Project Income – Thu nhập từ công trình
46资金结算 (Zījīn jiésuàn) – Fund Settlement – Thanh toán vốn
47施工人工 (Shīgōng réngōng) – Construction Labor – Nhân công xây dựng
48设备采购 (Shèbèi cǎigòu) – Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị
49工程估价 (Gōngchéng gūjià) – Project Valuation – Định giá công trình
50施工材料 (Shīgōng cáiliào) – Construction Materials – Vật liệu xây dựng
51施工进度款 (Shīgōng jìndù kuǎn) – Construction Progress Payment – Thanh toán tiến độ thi công
52变更合同 (Biàngēng hétóng) – Contract Modification – Điều chỉnh hợp đồng
53材料损耗 (Cáiliào sǔnhào) – Material Loss – Hao hụt vật liệu
54材料盘点 (Cáiliào pándiǎn) – Material Inventory Check – Kiểm kê vật liệu
55设备折旧费 (Shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment Depreciation Expense – Chi phí khấu hao thiết bị
56施工质量控制 (Shīgōng zhìliàng kòngzhì) – Construction Quality Control – Kiểm soát chất lượng công trình
57施工许可证 (Shīgōng xǔkězhèng) – Construction Permit – Giấy phép xây dựng
58施工预算表 (Shīgōng yùsuàn biǎo) – Construction Budget Sheet – Bảng ngân sách xây dựng
59施工支付计划 (Shīgōng zhīfù jìhuà) – Construction Payment Plan – Kế hoạch thanh toán xây dựng
60财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính
61施工税务 (Shīgōng shuìwù) – Construction Tax – Thuế xây dựng
62应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
63应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
64施工成本核算 (Shīgōng chéngběn hésuàn) – Construction Cost Accounting – Hạch toán chi phí xây dựng
65采购合同 (Cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua sắm
66工程监理 (Gōngchéng jiānlǐ) – Project Supervision – Giám sát công trình
67工程付款审批 (Gōngchéng fùkuǎn shěnpī) – Project Payment Approval – Phê duyệt thanh toán công trình
68预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
69施工税率 (Shīgōng shuìlǜ) – Construction Tax Rate – Thuế suất xây dựng
70施工保证金 (Shīgōng bǎozhèngjīn) – Construction Guarantee Deposit – Tiền bảo lãnh thi công
71施工财务报表 (Shīgōng cáiwù bàobiǎo) – Construction Financial Statement – Báo cáo tài chính công trình
72施工合同结算 (Shīgōng hétóng jiésuàn) – Construction Contract Settlement – Quyết toán hợp đồng thi công
73设备维修费 (Shèbèi wéixiū fèi) – Equipment Maintenance Cost – Chi phí sửa chữa thiết bị
74施工风险 (Shīgōng fēngxiǎn) – Construction Risk – Rủi ro thi công
75施工成本分析 (Shīgōng chéngběn fēnxī) – Construction Cost Analysis – Phân tích chi phí xây dựng
76施工信用评估 (Shīgōng xìnyòng pínggū) – Construction Credit Assessment – Đánh giá tín dụng xây dựng
77施工工程量 (Shīgōng gōngchéng liàng) – Construction Work Quantity – Khối lượng công trình
78施工现金流 (Shīgōng xiànjīn liú) – Construction Cash Flow – Dòng tiền thi công
79施工总费用 (Shīgōng zǒng fèiyòng) – Total Construction Cost – Tổng chi phí xây dựng
80施工发包 (Shīgōng fābāo) – Construction Subcontracting – Khoán thầu xây dựng
81施工保险费用 (Shīgōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Construction Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm xây dựng
82施工税务筹划 (Shīgōng shuìwù chóuhuà) – Construction Tax Planning – Lập kế hoạch thuế xây dựng
83施工结算方式 (Shīgōng jiésuàn fāngshì) – Construction Settlement Method – Phương thức quyết toán xây dựng
84施工应急资金 (Shīgōng yìngjí zījīn) – Construction Contingency Fund – Quỹ dự phòng xây dựng
85施工支出预算 (Shīgōng zhīchū yùsuàn) – Construction Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu xây dựng
86施工发票管理 (Shīgōng fāpiào guǎnlǐ) – Construction Invoice Management – Quản lý hóa đơn xây dựng
87施工薪资 (Shīgōng xīnzī) – Construction Salary – Tiền lương thi công
88施工劳务费 (Shīgōng láowù fèi) – Construction Labor Fee – Chi phí nhân công xây dựng
89施工欠款 (Shīgōng qiànkuǎn) – Construction Arrears – Công nợ xây dựng
90施工工程量清单 (Shīgōng gōngchéng liàng qīngdān) – Construction Work Quantity List – Bảng khối lượng công trình
91施工损益表 (Shīgōng sǔnyì biǎo) – Construction Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ xây dựng
92施工项目财务 (Shīgōng xiàngmù cáiwù) – Construction Project Finance – Tài chính dự án xây dựng
93施工资金缺口 (Shīgōng zījīn quēkǒu) – Construction Fund Shortage – Thiếu hụt vốn xây dựng
94施工成本节约 (Shīgōng chéngběn jiéyuē) – Construction Cost Saving – Tiết kiệm chi phí xây dựng
95施工税收优惠 (Shīgōng shuìshōu yōuhuì) – Construction Tax Incentive – Ưu đãi thuế xây dựng
96施工材料浪费 (Shīgōng cáiliào làngfèi) – Construction Material Waste – Lãng phí vật liệu xây dựng
97施工工资发放 (Shīgōng gōngzī fāfàng) – Construction Salary Payment – Chi trả lương thi công
98施工贷款利率 (Shīgōng dàikuǎn lìlǜ) – Construction Loan Interest Rate – Lãi suất khoản vay xây dựng
99施工资金管理系统 (Shīgōng zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Construction Fund Management System – Hệ thống quản lý vốn xây dựng
100施工财务稽查 (Shīgōng cáiwù jīchá) – Construction Financial Audit – Kiểm toán tài chính xây dựng
101施工成本控制 (Shīgōng chéngběn kòngzhì) – Construction Cost Control – Kiểm soát chi phí xây dựng
102施工费用分摊 (Shīgōng fèiyòng fēntān) – Construction Cost Allocation – Phân bổ chi phí xây dựng
103施工收入确认 (Shīgōng shōurù quèrèn) – Construction Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu xây dựng
104施工资产负债表 (Shīgōng zīchǎn fùzhài biǎo) – Construction Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán xây dựng
105施工税务合规 (Shīgōng shuìwù hégé) – Construction Tax Compliance – Tuân thủ thuế xây dựng
106施工预付款 (Shīgōng yùfù kuǎn) – Construction Advance Payment – Thanh toán tạm ứng xây dựng
107施工债务管理 (Shīgōng zhàiwù guǎnlǐ) – Construction Debt Management – Quản lý nợ xây dựng
108施工财务预算 (Shīgōng cáiwù yùsuàn) – Construction Financial Budget – Ngân sách tài chính xây dựng
109施工成本估算 (Shīgōng chéngběn gūsàn) – Construction Cost Estimation – Dự toán chi phí xây dựng
110施工项目投资回报 (Shīgōng xiàngmù tóuzī huíbào) – Construction Project ROI – Lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng
111施工资金运作 (Shīgōng zījīn yùnzuò) – Construction Fund Operation – Vận hành vốn xây dựng
112施工审计 (Shīgōng shěnjì) – Construction Audit – Kiểm toán xây dựng
113施工成本超支 (Shīgōng chéngběn chāozhī) – Construction Cost Overrun – Chi phí xây dựng vượt mức
114施工人工成本 (Shīgōng réngōng chéngběn) – Construction Labor Cost – Chi phí nhân công xây dựng
115施工设备租赁 (Shīgōng shèbèi zūlìn) – Construction Equipment Leasing – Thuê thiết bị xây dựng
116施工成本降低 (Shīgōng chéngběn jiàngdī) – Construction Cost Reduction – Giảm chi phí xây dựng
117施工违约金 (Shīgōng wéiyuējuān) – Construction Penalty Fee – Tiền phạt vi phạm hợp đồng xây dựng
118施工资产折旧 (Shīgōng zīchǎn zhéjiù) – Construction Asset Depreciation – Khấu hao tài sản xây dựng
119施工资金回收 (Shīgōng zījīn huíshōu) – Construction Fund Recovery – Thu hồi vốn xây dựng
120施工材料库存 (Shīgōng cáiliào kùcún) – Construction Material Inventory – Tồn kho vật liệu xây dựng
121施工工程款回款 (Shīgōng gōngchéng kuǎn huíkuǎn) – Construction Payment Collection – Thu hồi công nợ xây dựng
122施工资金周转 (Shīgōng zījīn zhōuzhuǎn) – Construction Cash Flow Turnover – Vòng quay vốn xây dựng
123施工工程合同管理 (Shīgōng gōngchéng hétóng guǎnlǐ) – Construction Contract Management – Quản lý hợp đồng xây dựng
124施工总预算 (Shīgōng zǒng yùsuàn) – Total Construction Budget – Tổng ngân sách xây dựng
125施工资金短缺 (Shīgōng zījīn duǎnquē) – Construction Fund Shortage – Thiếu vốn xây dựng
126施工项目会计 (Shīgōng xiàngmù kuàijì) – Construction Project Accounting – Kế toán dự án xây dựng
127施工财务规划 (Shīgōng cáiwù guīhuà) – Construction Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính xây dựng
128施工财务分析 (Shīgōng cáiwù fēnxī) – Construction Financial Analysis – Phân tích tài chính xây dựng
129施工财务管理 (Shīgōng cáiwù guǎnlǐ) – Construction Financial Management – Quản lý tài chính xây dựng
130施工利润率 (Shīgōng lìrùn lǜ) – Construction Profit Margin – Biên lợi nhuận xây dựng
131施工成本预测 (Shīgōng chéngběn yùcè) – Construction Cost Forecasting – Dự báo chi phí xây dựng
132施工财务风险 (Shīgōng cáiwù fēngxiǎn) – Construction Financial Risk – Rủi ro tài chính xây dựng
133施工资金调度 (Shīgōng zījīn diàodù) – Construction Fund Allocation – Điều phối vốn xây dựng
134施工资金链管理 (Shīgōng zījīn liàn guǎnlǐ) – Construction Capital Chain Management – Quản lý chuỗi vốn xây dựng
135施工税务稽查 (Shīgōng shuìwù jīchá) – Construction Tax Audit – Kiểm toán thuế xây dựng
136施工财务合规性 (Shīgōng cáiwù hégé xìng) – Construction Financial Compliance – Tuân thủ tài chính xây dựng
137施工项目融资 (Shīgōng xiàngmù róngzī) – Construction Project Financing – Tài trợ dự án xây dựng
138施工成本变动 (Shīgōng chéngběn biàndòng) – Construction Cost Variation – Biến động chi phí xây dựng
139施工结算方式 (Shīgōng jiésuàn fāngshì) – Construction Settlement Method – Phương thức thanh toán xây dựng
140施工资金平衡 (Shīgōng zījīn pínghéng) – Construction Fund Balance – Cân đối vốn xây dựng
141施工项目盈亏分析 (Shīgōng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Construction Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ dự án xây dựng
142施工项目报表 (Shīgōng xiàngmù bàobiǎo) – Construction Project Report – Báo cáo dự án xây dựng
143施工项目核算 (Shīgōng xiàngmù hésuàn) – Construction Project Accounting – Hạch toán dự án xây dựng
144施工项目支出 (Shīgōng xiàngmù zhīchū) – Construction Project Expenditure – Chi phí dự án xây dựng
145施工预付款管理 (Shīgōng yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Construction Advance Payment Management – Quản lý thanh toán tạm ứng xây dựng
146施工应收账款管理 (Shīgōng yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Construction Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu xây dựng
147施工应付账款管理 (Shīgōng yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Construction Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả xây dựng
148施工财务报表分析 (Shīgōng cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Construction Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính xây dựng
149施工资金使用效率 (Shīgōng zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Construction Fund Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn xây dựng
150施工成本监控 (Shīgōng chéngběn jiānkòng) – Construction Cost Monitoring – Giám sát chi phí xây dựng
151施工合同支付 (Shīgōng hétóng zhīfù) – Construction Contract Payment – Thanh toán hợp đồng xây dựng
152施工工程税收 (Shīgōng gōngchéng shuìshōu) – Construction Project Taxation – Thuế dự án xây dựng
153施工利润分析 (Shīgōng lìrùn fēnxī) – Construction Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận xây dựng
154施工成本分摊 (Shīgōng chéngběn fēntān) – Construction Cost Allocation – Phân bổ chi phí xây dựng
155施工现金流 (Shīgōng xiànjīn liú) – Construction Cash Flow – Dòng tiền xây dựng
156施工资产核算 (Shīgōng zīchǎn hésuàn) – Construction Asset Accounting – Hạch toán tài sản xây dựng
157施工合同评估 (Shīgōng hétóng pínggū) – Construction Contract Evaluation – Đánh giá hợp đồng xây dựng
158施工应收款 (Shīgōng yīngshōu kuǎn) – Construction Receivables – Khoản phải thu xây dựng
159施工应付款 (Shīgōng yīngfù kuǎn) – Construction Payables – Khoản phải trả xây dựng
160施工资金流向 (Shīgōng zījīn liúxiàng) – Construction Fund Flow – Luồng vốn xây dựng
161施工支出审核 (Shīgōng zhīchū shěnhé) – Construction Expense Review – Xét duyệt chi phí xây dựng
162施工账务处理 (Shīgōng zhàngwù chǔlǐ) – Construction Accounting Processing – Xử lý kế toán xây dựng
163施工审计报告 (Shīgōng shěnjì bàogào) – Construction Audit Report – Báo cáo kiểm toán xây dựng
164施工投资决策 (Shīgōng tóuzī juécè) – Construction Investment Decision – Quyết định đầu tư xây dựng
165施工资金调配 (Shīgōng zījīn diàopèi) – Construction Fund Allocation – Điều phối vốn xây dựng
166施工财务报表 (Shīgōng cáiwù bàobiǎo) – Construction Financial Statements – Báo cáo tài chính xây dựng
167施工项目收支 (Shīgōng xiàngmù shōu zhī) – Construction Project Revenue and Expenditure – Thu chi dự án xây dựng
168施工材料成本 (Shīgōng cáiliào chéngběn) – Construction Material Cost – Chi phí vật liệu xây dựng
169施工设备费用 (Shīgōng shèbèi fèiyòng) – Construction Equipment Cost – Chi phí thiết bị xây dựng
170施工间接成本 (Shīgōng jiànjiē chéngběn) – Construction Indirect Cost – Chi phí gián tiếp xây dựng
171施工直接成本 (Shīgōng zhíjiē chéngběn) – Construction Direct Cost – Chi phí trực tiếp xây dựng
172施工融资渠道 (Shīgōng róngzī qúdào) – Construction Financing Channels – Kênh huy động vốn xây dựng
173施工资金回报率 (Shīgōng zījīn huíbào lǜ) – Construction Capital Return Rate – Tỷ suất hoàn vốn xây dựng
174施工盈利能力 (Shīgōng yínglì nénglì) – Construction Profitability – Khả năng sinh lợi của xây dựng
175施工项目预算 (Shīgōng xiàngmù yùsuàn) – Construction Project Budget – Ngân sách dự án xây dựng
176施工支出控制 (Shīgōng zhīchū kòngzhì) – Construction Expense Control – Kiểm soát chi tiêu xây dựng
177施工合同款项 (Shīgōng hétóng kuǎnxiàng) – Construction Contract Funds – Khoản tiền hợp đồng xây dựng
178施工工程分包 (Shīgōng gōngchéng fēnbāo) – Construction Subcontracting – Hợp đồng phụ xây dựng
179施工成本控制分析 (Shīgōng chéngběn kòngzhì fēnxī) – Construction Cost Control Analysis – Phân tích kiểm soát chi phí xây dựng
180施工税务优化 (Shīgōng shuìwù yōuhuà) – Construction Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế xây dựng
181施工合同变更 (Shīgōng hétóng biàngēng) – Construction Contract Modification – Thay đổi hợp đồng xây dựng
182施工会计软件 (Shīgōng kuàijì ruǎnjiàn) – Construction Accounting Software – Phần mềm kế toán xây dựng
183施工税务申报 (Shīgōng shuìwù shēnbào) – Construction Tax Filing – Kê khai thuế xây dựng
184施工延期成本 (Shīgōng yánqí chéngběn) – Construction Delay Cost – Chi phí chậm tiến độ xây dựng
185施工预算审核 (Shīgōng yùsuàn shěnhé) – Construction Budget Review – Xét duyệt ngân sách xây dựng
186施工风险投资 (Shīgōng fēngxiǎn tóuzī) – Construction Risk Investment – Đầu tư rủi ro trong xây dựng
187施工财务效率 (Shīgōng cáiwù xiàolǜ) – Construction Financial Efficiency – Hiệu suất tài chính xây dựng
188施工项目竣工结算 (Shīgōng xiàngmù jùngōng jiésuàn) – Construction Project Completion Settlement – Quyết toán công trình xây dựng
189施工融资管理 (Shīgōng róngzī guǎnlǐ) – Construction Financing Management – Quản lý tài chính xây dựng
190施工财务监控 (Shīgōng cáiwù jiānkòng) – Construction Financial Monitoring – Giám sát tài chính xây dựng
191施工现金预算 (Shīgōng xiànjīn yùsuàn) – Construction Cash Budget – Ngân sách tiền mặt xây dựng
192施工财务责任 (Shīgōng cáiwù zérèn) – Construction Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính xây dựng
193施工支付管理 (Shīgōng zhīfù guǎnlǐ) – Construction Payment Management – Quản lý thanh toán xây dựng
194施工风险分析 (Shīgōng fēngxiǎn fēnxī) – Construction Risk Analysis – Phân tích rủi ro xây dựng
195施工合同执行 (Shīgōng hétóng zhíxíng) – Construction Contract Execution – Thực hiện hợp đồng xây dựng
196施工收入分配 (Shīgōng shōurù fēnpèi) – Construction Revenue Allocation – Phân bổ doanh thu xây dựng
197施工资本结构 (Shīgōng zīběn jiégòu) – Construction Capital Structure – Cấu trúc vốn xây dựng
198施工成本效益 (Shīgōng chéngběn xiàoyì) – Construction Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí xây dựng
199施工项目盈利 (Shīgōng xiàngmù yínglì) – Construction Project Profit – Lợi nhuận dự án xây dựng
200施工财务规划 (Shīgōng cáiwù guīhuà) – Construction Financial Planning – Hoạch định tài chính xây dựng
201施工成本回收 (Shīgōng chéngběn huíshōu) – Construction Cost Recovery – Thu hồi chi phí xây dựng
202施工应收账款 (Shīgōng yīngshōu zhàngkuǎn) – Construction Accounts Receivable – Các khoản phải thu xây dựng
203施工应付账款 (Shīgōng yīngfù zhàngkuǎn) – Construction Accounts Payable – Các khoản phải trả xây dựng
204施工成本计算 (Shīgōng chéngběn jìsuàn) – Construction Cost Calculation – Tính toán chi phí xây dựng
205施工材料管理 (Shīgōng cáiliào guǎnlǐ) – Construction Material Management – Quản lý vật liệu xây dựng
206施工设备管理 (Shīgōng shèbèi guǎnlǐ) – Construction Equipment Management – Quản lý thiết bị xây dựng
207施工合同纠纷 (Shīgōng hétóng jiūfēn) – Construction Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng xây dựng
208施工支出明细 (Shīgōng zhīchū míngxì) – Construction Expense Details – Chi tiết chi phí xây dựng
209施工税务规划 (Shīgōng shuìwù guīhuà) – Construction Tax Planning – Hoạch định thuế xây dựng
210施工资本预算 (Shīgōng zīběn yùsuàn) – Construction Capital Budget – Ngân sách vốn xây dựng
211施工资金管理 (Shīgōng zījīn guǎnlǐ) – Construction Fund Management – Quản lý quỹ xây dựng
212施工成本节约 (Shīgōng chéngběn jiéyuē) – Construction Cost Savings – Tiết kiệm chi phí xây dựng
213施工资金周转 (Shīgōng zījīn zhōuzhuǎn) – Construction Fund Turnover – Vòng quay vốn xây dựng
214施工合同谈判 (Shīgōng hétóng tánpàn) – Construction Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng xây dựng
215施工投资回报 (Shīgōng tóuzī huíbào) – Construction Investment Return – Lợi nhuận đầu tư xây dựng
216施工资产管理 (Shīgōng zīchǎn guǎnlǐ) – Construction Asset Management – Quản lý tài sản xây dựng
217施工合同核算 (Shīgōng hétóng hésuàn) – Construction Contract Accounting – Hạch toán hợp đồng xây dựng
218施工成本核查 (Shīgōng chéngběn héchá) – Construction Cost Verification – Kiểm tra chi phí xây dựng
219施工预算调整 (Shīgōng yùsuàn tiáozhěng) – Construction Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách xây dựng
220施工税务风险 (Shīgōng shuìwù fēngxiǎn) – Construction Tax Risk – Rủi ro thuế xây dựng
221施工财务核算 (Shīgōng cáiwù hésuàn) – Construction Financial Accounting – Hạch toán tài chính xây dựng
222施工现金流管理 (Shīgōng xiànjīn liú guǎnlǐ) – Construction Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền xây dựng
223施工利润核算 (Shīgōng lìrùn hésuàn) – Construction Profit Accounting – Hạch toán lợi nhuận xây dựng
224施工合同执行分析 (Shīgōng hétóng zhíxíng fēnxī) – Construction Contract Execution Analysis – Phân tích thực hiện hợp đồng xây dựng
225施工预算管理 (Shīgōng yùsuàn guǎnlǐ) – Construction Budget Management – Quản lý ngân sách xây dựng
226施工付款方式 (Shīgōng fùkuǎn fāngshì) – Construction Payment Methods – Phương thức thanh toán xây dựng
227施工成本削减 (Shīgōng chéngběn xuējiǎn) – Construction Cost Reduction – Cắt giảm chi phí xây dựng
228施工合同履行 (Shīgōng hétóng lǚxíng) – Construction Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng xây dựng
229施工财务透明度 (Shīgōng cáiwù tòumíngdù) – Construction Financial Transparency – Minh bạch tài chính xây dựng
230施工融资方案 (Shīgōng róngzī fāng’àn) – Construction Financing Plan – Kế hoạch tài trợ xây dựng
231施工税务优化方案 (Shīgōng shuìwù yōuhuà fāng’àn) – Construction Tax Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu thuế xây dựng
232施工财务管理系统 (Shīgōng cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Construction Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính xây dựng
233施工材料核算 (Shīgōng cáiliào hésuàn) – Construction Material Accounting – Hạch toán vật liệu xây dựng
234施工项目估算 (Shīgōng xiàngmù gūsàn) – Construction Project Estimation – Dự toán dự án xây dựng
235施工损失评估 (Shīgōng sǔnshī pínggū) – Construction Loss Assessment – Đánh giá tổn thất xây dựng
236施工违约处罚 (Shīgōng wéiyuē chǔfá) – Construction Breach Penalty – Hình phạt vi phạm hợp đồng xây dựng
237施工财务对账 (Shīgōng cáiwù duìzhàng) – Construction Financial Reconciliation – Đối soát tài chính xây dựng
238施工支出审查 (Shīgōng zhīchū shěnchá) – Construction Expense Examination – Kiểm tra chi tiêu xây dựng
239施工合同条款 (Shīgōng hétóng tiáokuǎn) – Construction Contract Terms – Điều khoản hợp đồng xây dựng
240施工成本风险 (Shīgōng chéngběn fēngxiǎn) – Construction Cost Risk – Rủi ro chi phí xây dựng
241施工财务审计 (Shīgōng cáiwù shěnjì) – Construction Financial Audit – Kiểm toán tài chính xây dựng
242施工账目调整 (Shīgōng zhàngmù tiáozhěng) – Construction Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách xây dựng
243施工应急预算 (Shīgōng yìngjí yùsuàn) – Construction Emergency Budget – Ngân sách khẩn cấp xây dựng
244施工财务报告 (Shīgōng cáiwù bàogào) – Construction Financial Report – Báo cáo tài chính xây dựng
245施工成本管理 (Shīgōng chéngběn guǎnlǐ) – Construction Cost Management – Quản lý chi phí xây dựng
246施工费用分配 (Shīgōng fèiyòng fēnpèi) – Construction Expense Allocation – Phân bổ chi phí xây dựng
247施工收入核算 (Shīgōng shōurù hésuàn) – Construction Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu xây dựng
248施工结算管理 (Shīgōng jiésuàn guǎnlǐ) – Construction Settlement Management – Quản lý quyết toán xây dựng
249施工财务合规 (Shīgōng cáiwù hégui) – Construction Financial Compliance – Tuân thủ tài chính xây dựng
250施工成本对比 (Shīgōng chéngběn duìbǐ) – Construction Cost Comparison – So sánh chi phí xây dựng
251施工项目盈利 (Shīgōng xiàngmù yínglì) – Construction Project Profitability – Lợi nhuận dự án xây dựng
252施工财务绩效 (Shīgōng cáiwù jìxiào) – Construction Financial Performance – Hiệu suất tài chính xây dựng
253施工投资估算 (Shīgōng tóuzī gūsàn) – Construction Investment Estimation – Dự toán đầu tư xây dựng
254施工成本测算 (Shīgōng chéngběn cèsuàn) – Construction Cost Estimation – Tính toán chi phí xây dựng
255施工税收管理 (Shīgōng shuìshōu guǎnlǐ) – Construction Tax Management – Quản lý thuế xây dựng
256施工预算审查 (Shīgōng yùsuàn shěnchá) – Construction Budget Review – Xem xét ngân sách xây dựng
257施工资金筹措 (Shīgōng zījīn chóucuò) – Construction Fund Raising – Huy động vốn xây dựng
258施工成本分摊 (Shīgōng chéngběn fēntān) – Construction Cost Sharing – Chia sẻ chi phí xây dựng
259施工付款进度 (Shīgōng fùkuǎn jìndù) – Construction Payment Schedule – Tiến độ thanh toán xây dựng
260施工成本结构 (Shīgōng chéngběn jiégòu) – Construction Cost Structure – Cấu trúc chi phí xây dựng
261施工财务数据 (Shīgōng cáiwù shùjù) – Construction Financial Data – Dữ liệu tài chính xây dựng
262施工财务策略 (Shīgōng cáiwù cèlüè) – Construction Financial Strategy – Chiến lược tài chính xây dựng
263施工资金规划 (Shīgōng zījīn guīhuà) – Construction Fund Planning – Kế hoạch vốn xây dựng
264施工合同履行率 (Shīgōng hétóng lǚxíng lǜ) – Construction Contract Fulfillment Rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng xây dựng
265施工财务损益 (Shīgōng cáiwù sǔnyì) – Construction Financial Gains and Losses – Lãi lỗ tài chính xây dựng
266施工税收优惠 (Shīgōng shuìshōu yōuhuì) – Construction Tax Incentives – Ưu đãi thuế xây dựng
267施工现金流量表 (Shīgōng xiànjīn liúliàng biǎo) – Construction Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ xây dựng
268施工财务稳定性 (Shīgōng cáiwù wěndìng xìng) – Construction Financial Stability – Ổn định tài chính xây dựng
269施工财务监测 (Shīgōng cáiwù jiāncè) – Construction Financial Monitoring – Giám sát tài chính xây dựng
270施工预算盈亏 (Shīgōng yùsuàn yíngkuī) – Construction Budget Surplus and Deficit – Thặng dư và thâm hụt ngân sách xây dựng
271施工资本支出 (Shīgōng zīběn zhīchū) – Construction Capital Expenditure – Chi tiêu vốn xây dựng
272施工结算单 (Shīgōng jiésuàn dān) – Construction Settlement Statement – Bảng quyết toán xây dựng
273施工财务管理制度 (Shīgōng cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Construction Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính xây dựng
274施工成本报表 (Shīgōng chéngběn bàobiǎo) – Construction Cost Report – Báo cáo chi phí xây dựng
275施工利润分配 (Shīgōng lìrùn fēnpèi) – Construction Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận xây dựng
276施工财务监督 (Shīgōng cáiwù jiāndū) – Construction Financial Supervision – Giám sát tài chính xây dựng
277施工损益核算 (Shīgōng sǔnyì hésuàn) – Construction Profit and Loss Accounting – Hạch toán lãi lỗ xây dựng
278施工投资管理 (Shīgōng tóuzī guǎnlǐ) – Construction Investment Management – Quản lý đầu tư xây dựng
279施工预算编制 (Shīgōng yùsuàn biānzhì) – Construction Budget Preparation – Lập ngân sách xây dựng
280施工合同风险 (Shīgōng hétóng fēngxiǎn) – Construction Contract Risk – Rủi ro hợp đồng xây dựng
281施工资本运营 (Shīgōng zīběn yùnyíng) – Construction Capital Operations – Vận hành vốn xây dựng
282施工利润报告 (Shīgōng lìrùn bàogào) – Construction Profit Report – Báo cáo lợi nhuận xây dựng
283施工应付款 (Shīgōng yīng fù kuǎn) – Construction Accounts Payable – Các khoản phải trả xây dựng
284施工应收款 (Shīgōng yīng shōu kuǎn) – Construction Accounts Receivable – Các khoản phải thu xây dựng
285施工合同成本 (Shīgōng hétóng chéngběn) – Construction Contract Cost – Chi phí hợp đồng xây dựng
286施工材料采购 (Shīgōng cáiliào cǎigòu) – Construction Material Procurement – Mua sắm vật liệu xây dựng
287施工工资支付 (Shīgōng gōngzī zhīfù) – Construction Payroll Payment – Thanh toán lương công trình
288施工合同签订 (Shīgōng hétóng qiāndìng) – Construction Contract Signing – Ký kết hợp đồng xây dựng
289施工财务管理 (Shīgōng cáiwù guǎnlǐ) – Construction Financial Management – Quản lý tài chính công trình
290施工财务报销 (Shīgōng cáiwù bàoxiāo) – Construction Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính xây dựng
291施工工程款支付 (Shīgōng gōngchéng kuǎn zhīfù) – Construction Project Payment – Thanh toán tiền công trình
292施工税务处理 (Shīgōng shuìwù chǔlǐ) – Construction Tax Processing – Xử lý thuế xây dựng
293施工利润核算 (Shīgōng lìrùn hésuàn) – Construction Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận công trình
294施工投资回报 (Shīgōng tóuzī huíbào) – Construction Investment Return – Lợi tức đầu tư xây dựng
295施工信用管理 (Shīgōng xìnyòng guǎnlǐ) – Construction Credit Management – Quản lý tín dụng xây dựng
296施工贷款申请 (Shīgōng dàikuǎn shēnqǐng) – Construction Loan Application – Đơn xin vay vốn xây dựng
297施工债务处理 (Shīgōng zhàiwù chǔlǐ) – Construction Debt Processing – Xử lý nợ xây dựng
298施工资金分配 (Shīgōng zījīn fēnpèi) – Construction Fund Allocation – Phân bổ vốn xây dựng
299施工成本调整 (Shīgōng chéngběn tiáozhěng) – Construction Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí xây dựng
300施工税收计划 (Shīgōng shuìshōu jìhuà) – Construction Tax Plan – Kế hoạch thuế xây dựng
301施工审计报告 (Shīgōng shěnjì bàogào) – Construction Audit Report – Báo cáo kiểm toán công trình
302施工结算调整 (Shīgōng jiésuàn tiáozhěng) – Construction Settlement Adjustment – Điều chỉnh quyết toán công trình
303施工违约金 (Shīgōng wéiyuē jīn) – Construction Penalty – Tiền phạt hợp đồng xây dựng
304施工保修金 (Shīgōng bǎoxiū jīn) – Construction Warranty Deposit – Tiền bảo hành công trình
305施工信用评级 (Shīgōng xìnyòng píngjí) – Construction Credit Rating – Xếp hạng tín dụng công trình
306施工财务报表分析 (Shīgōng cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Construction Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính công trình
307施工贷款利率 (Shīgōng dàikuǎn lìlǜ) – Construction Loan Interest Rate – Lãi suất vay công trình
308施工工程经济 (Shīgōng gōngchéng jīngjì) – Construction Project Economics – Kinh tế dự án xây dựng
309施工成本审计 (Shīgōng chéngběn shěnjì) – Construction Cost Audit – Kiểm toán chi phí công trình
310施工支付条件 (Shīgōng zhīfù tiáojiàn) – Construction Payment Terms – Điều kiện thanh toán xây dựng
311施工收入确认 (Shīgōng shōurù quèrèn) – Construction Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu xây dựng
312施工成本结算 (Shīgōng chéngběn jiésuàn) – Construction Cost Settlement – Quyết toán chi phí công trình
313施工预付款 (Shīgōng yù fù kuǎn) – Construction Advance Payment – Thanh toán tạm ứng xây dựng
314施工投资分析 (Shīgōng tóuzī fēnxī) – Construction Investment Analysis – Phân tích đầu tư xây dựng
315施工应急资金 (Shīgōng yìngjí zījīn) – Construction Emergency Fund – Quỹ dự phòng công trình
316施工投资收益 (Shīgōng tóuzī shōuyì) – Construction Investment Returns – Lợi nhuận đầu tư công trình
317施工资金缺口 (Shīgōng zījīn quēkǒu) – Construction Fund Gap – Thiếu hụt vốn xây dựng
318施工合同审批 (Shīgōng hétóng shěnpī) – Construction Contract Approval – Phê duyệt hợp đồng công trình
319施工成本转嫁 (Shīgōng chéngběn zhuǎnjià) – Construction Cost Transfer – Chuyển giao chi phí xây dựng
320施工资金管理制度 (Shīgōng zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Construction Fund Management System – Hệ thống quản lý vốn xây dựng
321施工应收账款 (Shīgōng yīng shōu zhàngkuǎn) – Construction Accounts Receivable – Các khoản phải thu công trình
322施工应付款项 (Shīgōng yīng fù kuǎnxiàng) – Construction Payables – Các khoản phải trả công trình
323施工预算超支 (Shīgōng yùsuàn chāozhī) – Construction Budget Overrun – Vượt ngân sách xây dựng
324施工工程利润 (Shīgōng gōngchéng lìrùn) – Construction Project Profit – Lợi nhuận dự án xây dựng
325施工现金流量 (Shīgōng xiànjīn liúliàng) – Construction Cash Flow – Dòng tiền xây dựng
326施工租赁费用 (Shīgōng zūlìn fèiyòng) – Construction Leasing Cost – Chi phí thuê xây dựng
327施工银行担保 (Shīgōng yínháng dānbǎo) – Construction Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng xây dựng
328施工应急预案 (Shīgōng yìngjí yù’àn) – Construction Emergency Plan – Kế hoạch khẩn cấp xây dựng
329施工税务合规 (Shīgōng shuìwù hégui) – Construction Tax Compliance – Tuân thủ thuế xây dựng
330施工贷款管理 (Shīgōng dàikuǎn guǎnlǐ) – Construction Loan Management – Quản lý khoản vay xây dựng
331施工资金使用 (Shīgōng zījīn shǐyòng) – Construction Fund Utilization – Sử dụng vốn xây dựng
332施工应收款核算 (Shīgōng yīng shōu kuǎn hésuàn) – Construction Receivable Accounting – Hạch toán các khoản phải thu xây dựng
333施工保险赔偿 (Shīgōng bǎoxiǎn péicháng) – Construction Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm công trình
334施工延期罚款 (Shīgōng yánqī fákuǎn) – Construction Delay Penalty – Tiền phạt chậm tiến độ xây dựng
335施工投资监控 (Shīgōng tóuzī jiānkòng) – Construction Investment Monitoring – Giám sát đầu tư xây dựng
336施工税收抵扣 (Shīgōng shuìshōu dǐkòu) – Construction Tax Deduction – Khấu trừ thuế xây dựng
337施工会计凭证 (Shīgōng kuàijì píngzhèng) – Construction Accounting Voucher – Chứng từ kế toán xây dựng
338施工合同索赔 (Shīgōng hétóng suǒpéi) – Construction Contract Claims – Khiếu nại hợp đồng xây dựng
339施工投资回收期 (Shīgōng tóuzī huíshōu qī) – Construction Investment Recovery Period – Thời gian thu hồi vốn xây dựng
340施工工程费用 (Shīgōng gōngchéng fèiyòng) – Construction Project Expenses – Chi phí dự án xây dựng
341施工资本运作 (Shīgōng zīběn yùnzòu) – Construction Capital Operation – Vận hành vốn xây dựng
342施工融资计划 (Shīgōng róngzī jìhuà) – Construction Financing Plan – Kế hoạch tài chính xây dựng
343施工应收账款管理 (Shīgōng yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Construction Receivables Management – Quản lý công nợ phải thu xây dựng
344施工成本分配 (Shīgōng chéngběn fēnpèi) – Construction Cost Distribution – Phân bổ chi phí công trình
345施工企业财务 (Shīgōng qǐyè cáiwù) – Construction Enterprise Finance – Tài chính doanh nghiệp xây dựng
346施工税务规划 (Shīgōng shuìwù guīhuà) – Construction Tax Planning – Lập kế hoạch thuế xây dựng
347施工审计核查 (Shīgōng shěnjì héchá) – Construction Audit Verification – Kiểm tra kiểm toán công trình
348施工成本核定 (Shīgōng chéngběn hédìng) – Construction Cost Assessment – Định giá chi phí xây dựng
349施工保险条款 (Shīgōng bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Construction Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm xây dựng
350施工项目财务预算 (Shīgōng xiàngmù cáiwù yùsuàn) – Construction Project Financial Budget – Ngân sách tài chính dự án xây dựng
351施工项目盈亏分析 (Shīgōng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Construction Project Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ dự án xây dựng
352施工材料账务 (Shīgōng cáiliào zhàngwù) – Construction Material Accounting – Kế toán vật liệu xây dựng
353施工工资结算 (Shīgōng gōngzī jiésuàn) – Construction Payroll Settlement – Quyết toán lương công trình
354施工租赁资产 (Shīgōng zūlìn zīchǎn) – Construction Leasing Assets – Tài sản thuê công trình
355施工税务负担 (Shīgōng shuìwù fùdān) – Construction Tax Burden – Gánh nặng thuế xây dựng
356施工现金结算 (Shīgōng xiànjīn jiésuàn) – Construction Cash Settlement – Quyết toán tiền mặt xây dựng
357施工利润评估 (Shīgōng lìrùn pínggū) – Construction Profit Evaluation – Đánh giá lợi nhuận công trình
358施工财务成本 (Shīgōng cáiwù chéngběn) – Construction Financial Cost – Chi phí tài chính công trình
359施工支出明细 (Shīgōng zhīchū míngxì) – Construction Expenditure Details – Chi tiết chi tiêu xây dựng
360施工负债管理 (Shīgōng fùzhài guǎnlǐ) – Construction Debt Management – Quản lý nợ công trình
361施工投资分析报告 (Shīgōng tóuzī fēnxī bàogào) – Construction Investment Analysis Report – Báo cáo phân tích đầu tư công trình
362施工合同收入 (Shīgōng hétóng shōurù) – Construction Contract Revenue – Doanh thu hợp đồng xây dựng
363施工财务控制 (Shīgōng cáiwù kòngzhì) – Construction Financial Control – Kiểm soát tài chính xây dựng
364施工应付账款 (Shīgōng yīng fù zhàngkuǎn) – Construction Accounts Payable – Các khoản phải trả xây dựng
365施工利润表 (Shīgōng lìrùn biǎo) – Construction Profit Statement – Bảng lợi nhuận xây dựng
366施工项目进度款 (Shīgōng xiàngmù jìndù kuǎn) – Construction Progress Payment – Thanh toán tiến độ xây dựng
367施工合同管理 (Shīgōng hétóng guǎnlǐ) – Construction Contract Management – Quản lý hợp đồng xây dựng
368施工资金核算 (Shīgōng zījīn hésuàn) – Construction Fund Accounting – Hạch toán vốn xây dựng
369施工税负分析 (Shīgōng shuìfù fēnxī) – Construction Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế xây dựng
370施工信用证 (Shīgōng xìnyòngzhèng) – Construction Letter of Credit – Thư tín dụng xây dựng
371施工资产折旧 (Shīgōng zīchǎn zhéjiù) – Construction Asset Depreciation – Khấu hao tài sản công trình
372施工成本分解 (Shīgōng chéngběn fēnjiě) – Construction Cost Breakdown – Phân tích chi phí xây dựng
373施工质量保证金 (Shīgōng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Construction Quality Guarantee Fund – Quỹ bảo đảm chất lượng xây dựng
374施工收入税务 (Shīgōng shōurù shuìwù) – Construction Revenue Tax – Thuế doanh thu xây dựng
375施工现金周转 (Shīgōng xiànjīn zhōuzhuǎn) – Construction Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt xây dựng
376施工贷款审批 (Shīgōng dàikuǎn shěnpī) – Construction Loan Approval – Phê duyệt khoản vay xây dựng
377施工税收减免 (Shīgōng shuìshōu jiǎnmiǎn) – Construction Tax Exemption – Miễn giảm thuế xây dựng
378施工违约金 (Shīgōng wéiyuējīn) – Construction Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng xây dựng
379施工成本预估 (Shīgōng chéngběn yùgū) – Construction Cost Estimation – Dự toán chi phí xây dựng
380施工项目利润率 (Shīgōng xiàngmù lìrùnlǜ) – Construction Project Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận dự án xây dựng
381施工人工费 (Shīgōng réngōng fèi) – Construction Labor Expense – Chi phí nhân công xây dựng
382施工固定资产 (Shīgōng gùdìng zīchǎn) – Construction Fixed Assets – Tài sản cố định xây dựng
383施工流动资金 (Shīgōng liúdòng zījīn) – Construction Working Capital – Vốn lưu động xây dựng
384施工收入核对 (Shīgōng shōurù héduì) – Construction Revenue Reconciliation – Đối soát doanh thu xây dựng
385施工合同结算 (Shīgōng hétóng jiésuàn) – Construction Contract Settlement – Thanh toán hợp đồng xây dựng
386施工投标成本 (Shīgōng tóubiāo chéngběn) – Construction Bidding Cost – Chi phí đấu thầu xây dựng
387施工应缴税金 (Shīgōng yīng jiǎo shuìjīn) – Construction Tax Payable – Thuế phải nộp xây dựng
388施工资金风险 (Shīgōng zījīn fēngxiǎn) – Construction Financial Risk – Rủi ro tài chính xây dựng
389施工资产盘点 (Shīgōng zīchǎn pándiǎn) – Construction Asset Inventory – Kiểm kê tài sản xây dựng
390施工应急资金 (Shīgōng yìngjí zījīn) – Construction Emergency Fund – Quỹ khẩn cấp xây dựng
391施工现金流预测 (Shīgōng xiànjīn liú yùcè) – Construction Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền xây dựng
392施工租赁协议 (Shīgōng zūlìn xiéyì) – Construction Lease Agreement – Hợp đồng thuê xây dựng
393施工项目投资回报 (Shīgōng xiàngmù tóuzī huíbào) – Construction Project ROI – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
394施工外包成本 (Shīgōng wàibāo chéngběn) – Construction Outsourcing Cost – Chi phí thuê ngoài xây dựng
395施工收益核算 (Shīgōng shōuyì hésuàn) – Construction Revenue Accounting – Hạch toán thu nhập xây dựng
396施工投资结构 (Shīgōng tóuzī jiégòu) – Construction Investment Structure – Cấu trúc đầu tư xây dựng
397施工预算结余 (Shīgōng yùsuàn jiéyú) – Construction Budget Surplus – Thặng dư ngân sách xây dựng
398施工退税申请 (Shīgōng tuìshuì shēnqǐng) – Construction Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xây dựng
399施工负债分析 (Shīgōng fùzhài fēnxī) – Construction Liability Analysis – Phân tích nợ công trình
400施工信用评估 (Shīgōng xìnyòng pínggū) – Construction Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng xây dựng
401施工应付款项 (Shīgōng yīng fù kuǎnxiàng) – Construction Payable Items – Các khoản phải thanh toán xây dựng
402施工债务管理 (Shīgōng zhàiwù guǎnlǐ) – Construction Debt Management – Quản lý nợ công trình
403施工付款审批 (Shīgōng fùkuǎn shěnpī) – Construction Payment Approval – Phê duyệt thanh toán xây dựng
404施工结算报告 (Shīgōng jiésuàn bàogào) – Construction Settlement Report – Báo cáo quyết toán xây dựng
405施工税款核算 (Shīgōng shuìkuǎn hésuàn) – Construction Tax Calculation – Hạch toán thuế xây dựng
406施工合同审核 (Shīgōng hétóng shěnhé) – Construction Contract Review – Xem xét hợp đồng xây dựng
407施工项目估值 (Shīgōng xiàngmù gūzhí) – Construction Project Valuation – Định giá dự án xây dựng
408施工财务计划 (Shīgōng cáiwù jìhuà) – Construction Financial Plan – Kế hoạch tài chính xây dựng
409施工现金支出 (Shīgōng xiànjīn zhīchū) – Construction Cash Expenditure – Chi tiêu tiền mặt xây dựng
410施工付款条件 (Shīgōng fùkuǎn tiáojiàn) – Construction Payment Terms – Điều kiện thanh toán xây dựng
411施工财务风控 (Shīgōng cáiwù fēngkòng) – Construction Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính xây dựng
412施工融资担保 (Shīgōng róngzī dānbǎo) – Construction Financing Guarantee – Bảo lãnh tài chính xây dựng
413施工资产清算 (Shīgōng zīchǎn qīngsuàn) – Construction Asset Liquidation – Thanh lý tài sản xây dựng
414施工应付税款 (Shīgōng yīngfù shuìkuǎn) – Construction Tax Payable – Thuế phải nộp công trình
415施工成本预测 (Shīgōng chéngběn yùcè) – Construction Cost Forecast – Dự báo chi phí xây dựng
416施工会计系统 (Shīgōng kuàijì xìtǒng) – Construction Accounting System – Hệ thống kế toán công trình
417施工合同变更 (Shīgōng hétóng biàngēng) – Construction Contract Change – Thay đổi hợp đồng xây dựng
418施工税务报表 (Shīgōng shuìwù bàobiǎo) – Construction Tax Statement – Báo cáo thuế công trình
419施工设备折旧 (Shīgōng shèbèi zhéjiù) – Construction Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị xây dựng
420施工工程款 (Shīgōng gōngchéng kuǎn) – Construction Engineering Payment – Thanh toán công trình
421施工银行贷款 (Shīgōng yínháng dàikuǎn) – Construction Bank Loan – Khoản vay ngân hàng xây dựng
422施工应付账单 (Shīgōng yīngfù zhàngdān) – Construction Payable Bills – Hóa đơn phải trả xây dựng
423施工项目成本 (Shīgōng xiàngmù chéngběn) – Construction Project Cost – Chi phí dự án xây dựng
424施工财务状况 (Shīgōng cáiwù zhuàngkuàng) – Construction Financial Status – Tình trạng tài chính công trình
425施工税务检查 (Shīgōng shuìwù jiǎnchá) – Construction Tax Audit – Kiểm tra thuế xây dựng
426施工利润结算 (Shīgōng lìrùn jiésuàn) – Construction Profit Settlement – Quyết toán lợi nhuận xây dựng
427施工资金管理 (Shīgōng zījīn guǎnlǐ) – Construction Capital Management – Quản lý vốn xây dựng
428施工预算审批 (Shīgōng yùsuàn shěnpī) – Construction Budget Approval – Phê duyệt ngân sách xây dựng
429施工项目贷款 (Shīgōng xiàngmù dàikuǎn) – Construction Project Loan – Khoản vay dự án xây dựng
430施工财务评估 (Shīgōng cáiwù pínggū) – Construction Financial Evaluation – Đánh giá tài chính công trình
431施工资产负债表 (Shīgōng zīchǎn fùzhàibiǎo) – Construction Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán xây dựng
432施工利润率计算 (Shīgōng lìrùnlǜ jìsuàn) – Construction Profit Margin Calculation – Tính toán tỷ suất lợi nhuận xây dựng
433施工会计原则 (Shīgōng kuàijì yuánzé) – Construction Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán công trình
434施工预算分析 (Shīgōng yùsuàn fēnxī) – Construction Budget Analysis – Phân tích ngân sách xây dựng
435施工成本效益分析 (Shīgōng chéngběn xiàoyì fēnxī) – Construction Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích xây dựng
436施工会计报表 (Shīgōng kuàijì bàobiǎo) – Construction Accounting Report – Báo cáo kế toán công trình
437施工资产投资 (Shīgōng zīchǎn tóuzī) – Construction Asset Investment – Đầu tư tài sản công trình
438施工项目报销 (Shīgōng xiàngmù bàoxiāo) – Construction Project Reimbursement – Hoàn ứng dự án xây dựng
439施工成本分配 (Shīgōng chéngběn fēnpèi) – Construction Cost Allocation – Phân bổ chi phí xây dựng
440施工利润率 (Shīgōng lìrùnlǜ) – Construction Profit Margin – Biên lợi nhuận xây dựng
441施工税务合规 (Shīgōng shuìwù hēguī) – Construction Tax Compliance – Tuân thủ thuế xây dựng
442施工成本中心 (Shīgōng chéngběn zhōngxīn) – Construction Cost Center – Trung tâm chi phí xây dựng
443施工合同价款 (Shīgōng hétóng jiàkuǎn) – Construction Contract Price – Giá hợp đồng xây dựng
444施工资金拨付 (Shīgōng zījīn bōfù) – Construction Fund Disbursement – Giải ngân vốn xây dựng
445施工采购 (Shīgōng cǎigòu) – Construction Procurement – Mua sắm xây dựng
446施工资产租赁 (Shīgōng zīchǎn zūlìn) – Construction Asset Leasing – Thuê tài sản xây dựng
447施工利润结转 (Shīgōng lìrùn jiézhuǎn) – Construction Profit Transfer – Kết chuyển lợi nhuận xây dựng
448施工应收票据 (Shīgōng yīngshōu piàojù) – Construction Notes Receivable – Chứng từ phải thu công trình
449施工固定成本 (Shīgōng gùdìng chéngběn) – Construction Fixed Cost – Chi phí cố định xây dựng
450施工变动成本 (Shīgōng biàndòng chéngběn) – Construction Variable Cost – Chi phí biến đổi xây dựng
451施工劳务费 (Shīgōng láowù fèi) – Construction Labor Cost – Chi phí nhân công xây dựng
452施工资金流动 (Shīgōng zījīn liúdòng) – Construction Fund Flow – Dòng tiền xây dựng
453施工融资利息 (Shīgōng róngzī lìxī) – Construction Financing Interest – Lãi vay tài trợ xây dựng
454施工设备投资 (Shīgōng shèbèi tóuzī) – Construction Equipment Investment – Đầu tư thiết bị xây dựng
455施工资本支出 (Shīgōng zīběn zhīchū) – Construction Capital Expenditure – Chi phí vốn xây dựng
456施工预算平衡 (Shīgōng yùsuàn pínghéng) – Construction Budget Balance – Cân đối ngân sách xây dựng
457施工应付工资 (Shīgōng yīngfù gōngzī) – Construction Wages Payable – Lương phải trả công trình
458施工分包付款 (Shīgōng fēnbāo fùkuǎn) – Construction Subcontractor Payment – Thanh toán cho nhà thầu phụ
459施工成本评估 (Shīgōng chéngběn pínggū) – Construction Cost Evaluation – Đánh giá chi phí xây dựng
460施工预收款 (Shīgōng yùshōu kuǎn) – Construction Advance Receipt – Khoản thu trước xây dựng
461施工材料摊销 (Shīgōng cáiliào tānxiāo) – Construction Material Amortization – Khấu hao vật liệu xây dựng
462施工保险赔偿 (Shīgōng bǎoxiǎn péicháng) – Construction Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm xây dựng
463施工会计制度 (Shīgōng kuàijì zhìdù) – Construction Accounting System – Hệ thống kế toán xây dựng
464施工投资收益 (Shīgōng tóuzī shōuyì) – Construction Investment Return – Lợi nhuận đầu tư xây dựng
465施工合同违约 (Shīgōng hétóng wéiyuē) – Construction Contract Breach – Vi phạm hợp đồng xây dựng
466施工财务分析 (Shīgōng cáiwù fēnxī) – Construction Financial Analysis – Phân tích tài chính công trình
467施工租赁支出 (Shīgōng zūlìn zhīchū) – Construction Leasing Expense – Chi phí thuê tài sản công trình
468施工现金管理 (Shīgōng xiànjīn guǎnlǐ) – Construction Cash Management – Quản lý tiền mặt công trình
469施工利润目标 (Shīgōng lìrùn mùbiāo) – Construction Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận xây dựng
470施工财务审查 (Shīgōng cáiwù shěnchá) – Construction Financial Review – Xem xét tài chính xây dựng
471施工债务偿还 (Shīgōng zhàiwù chánghuán) – Construction Debt Repayment – Thanh toán nợ xây dựng
472施工融资审批 (Shīgōng róngzī shěnpī) – Construction Financing Approval – Phê duyệt tài trợ xây dựng
473施工融资结构 (Shīgōng róngzī jiégòu) – Construction Financing Structure – Cơ cấu tài trợ xây dựng
474施工延期罚款 (Shīgōng yánqī fákuǎn) – Construction Delay Penalty – Phạt chậm tiến độ xây dựng
475施工财务预算 (Shīgōng cáiwù yùsuàn) – Construction Financial Budget – Ngân sách tài chính công trình
476施工应收账款 (Shīgōng yīngshōu zhàngkuǎn) – Construction Accounts Receivable – Các khoản phải thu công trình
477施工信用评级 (Shīgōng xìnyòng píngjí) – Construction Credit Rating – Xếp hạng tín dụng xây dựng
478施工投资收益率 (Shīgōng tóuzī shōuyìlǜ) – Construction Investment Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư xây dựng
479施工资产负债 (Shīgōng zīchǎn fùzhài) – Construction Assets and Liabilities – Tài sản và nợ phải trả công trình
480施工设备摊销 (Shīgōng shèbèi tānxiāo) – Construction Equipment Amortization – Khấu hao thiết bị xây dựng
481施工盈亏分析 (Shīgōng yíngkuī fēnxī) – Construction Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ xây dựng
482施工合同账款 (Shīgōng hétóng zhàngkuǎn) – Construction Contract Accounts – Tài khoản hợp đồng xây dựng
483施工债务融资 (Shīgōng zhàiwù róngzī) – Construction Debt Financing – Tài trợ nợ xây dựng
484施工税收政策 (Shīgōng shuìshōu zhèngcè) – Construction Tax Policy – Chính sách thuế xây dựng
485施工应缴税款 (Shīgōng yīng jiāo shuìkuǎn) – Construction Taxes Payable – Thuế phải nộp xây dựng
486施工工资结算 (Shīgōng gōngzī jiésuàn) – Construction Wage Settlement – Quyết toán tiền lương xây dựng
487施工财务状况 (Shīgōng cáiwù zhuàngkuàng) – Construction Financial Status – Tình hình tài chính công trình
488施工财务报销 (Shīgōng cáiwù bàoxiāo) – Construction Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính công trình
489施工保险费用 (Shīgōng bǎoxiǎn fèiyòng) – Construction Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm công trình
490施工项目付款 (Shīgōng xiàngmù fùkuǎn) – Construction Project Payment – Thanh toán dự án xây dựng
491施工项目损益 (Shīgōng xiàngmù sǔnyì) – Construction Project Profit and Loss – Lãi lỗ dự án xây dựng
492施工财务监管 (Shīgōng cáiwù jiānguǎn) – Construction Financial Supervision – Giám sát tài chính công trình
493施工设备折旧 (Shīgōng shèbèi zhéjiù) – Construction Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị công trình
494施工账务调整 (Shīgōng zhàngwù tiáozhěng) – Construction Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách công trình
495施工支付凭证 (Shīgōng zhīfù píngzhèng) – Construction Payment Voucher – Chứng từ thanh toán xây dựng
496施工应付账款 (Shīgōng yīngfù zhàngkuǎn) – Construction Accounts Payable – Các khoản phải trả công trình
497施工材料库存管理 (Shīgōng cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Construction Material Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho vật liệu xây dựng
498施工会计核算 (Shīgōng kuàijì hésuàn) – Construction Accounting Calculation – Hạch toán kế toán xây dựng
499施工投资预算 (Shīgōng tóuzī yùsuàn) – Construction Investment Budget – Ngân sách đầu tư xây dựng
500施工供应链管理 (Shīgōng gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Construction Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng xây dựng
501施工项目进度款 (Shīgōng xiàngmù jìndù kuǎn) – Construction Project Progress Payment – Thanh toán tiến độ dự án xây dựng
502施工资产管理 (Shīgōng zīchǎn guǎnlǐ) – Construction Asset Management – Quản lý tài sản công trình
503施工资金成本 (Shīgōng zījīn chéngběn) – Construction Fund Cost – Chi phí vốn xây dựng
504施工劳务派遣 (Shīgōng láowù pàiqiǎn) – Construction Labor Dispatch – Điều phối lao động công trình
505施工税务核算 (Shīgōng shuìwù hésuàn) – Construction Tax Accounting – Hạch toán thuế công trình
506施工账款核对 (Shīgōng zhàngkuǎn héduì) – Construction Account Reconciliation – Đối soát công nợ công trình
507施工工程保险 (Shīgōng gōngchéng bǎoxiǎn) – Construction Engineering Insurance – Bảo hiểm kỹ thuật công trình
508施工信用管理 (Shīgōng xìnyòng guǎnlǐ) – Construction Credit Management – Quản lý tín dụng công trình
509施工项目利润分配 (Shīgōng xiàngmù lìrùn fēnpèi) – Construction Project Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận dự án xây dựng
510施工资产评估 (Shīgōng zīchǎn pínggū) – Construction Asset Evaluation – Đánh giá tài sản công trình
511施工合同付款 (Shīgōng hétóng fùkuǎn) – Construction Contract Payment – Thanh toán hợp đồng xây dựng
512施工利润结算 (Shīgōng lìrùn jiésuàn) – Construction Profit Settlement – Quyết toán lợi nhuận công trình
513施工财务流动性 (Shīgōng cáiwù liúdòngxìng) – Construction Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính công trình
514施工成本预算 (Shīgōng chéngběn yùsuàn) – Construction Cost Budgeting – Lập ngân sách chi phí xây dựng
515施工资本回收 (Shīgōng zīběn huíshōu) – Construction Capital Recovery – Thu hồi vốn xây dựng
516施工成本效益 (Shīgōng chéngběn xiàoyì) – Construction Cost-Benefit – Hiệu quả chi phí xây dựng
517施工应收款项 (Shīgōng yīng shōu kuǎnxiàng) – Construction Receivables – Các khoản phải thu xây dựng
518施工资金平衡 (Shīgōng zījīn pínghéng) – Construction Fund Balance – Cân đối nguồn vốn xây dựng
519施工盈余管理 (Shīgōng yíngyú guǎnlǐ) – Construction Surplus Management – Quản lý thặng dư công trình
520施工成本摊销 (Shīgōng chéngběn tānxiāo) – Construction Cost Amortization – Khấu hao chi phí xây dựng
521施工会计审计 (Shīgōng kuàijì shěnjì) – Construction Accounting Audit – Kiểm toán kế toán công trình
522施工税收合规 (Shīgōng shuìshōu hégui) – Construction Tax Compliance – Tuân thủ thuế xây dựng
523施工预算分配 (Shīgōng yùsuàn fēnpèi) – Construction Budget Allocation – Phân bổ ngân sách xây dựng
524施工银行信用 (Shīgōng yínháng xìnyòng) – Construction Bank Credit – Tín dụng ngân hàng xây dựng
525施工保险支出 (Shīgōng bǎoxiǎn zhīchū) – Construction Insurance Expenditure – Chi phí bảo hiểm công trình
526施工盈亏计算 (Shīgōng yíngkuī jìsuàn) – Construction Profit and Loss Calculation – Tính toán lãi lỗ công trình
527施工人工费用 (Shīgōng réngōng fèiyòng) – Construction Labor Expenses – Chi phí nhân công xây dựng
528施工财务决策 (Shīgōng cáiwù juécè) – Construction Financial Decision – Quyết định tài chính công trình
529施工会计系统 (Shīgōng kuàijì xìtǒng) – Construction Accounting System – Hệ thống kế toán xây dựng
530施工合同变更 (Shīgōng hétóng biàngēng) – Construction Contract Modification – Điều chỉnh hợp đồng xây dựng
531施工资金缺口 (Shīgōng zījīn quēkǒu) – Construction Fund Shortfall – Thiếu hụt vốn xây dựng
532施工定额成本 (Shīgōng dìng’é chéngběn) – Construction Standard Cost – Chi phí định mức xây dựng
533施工损失评估 (Shīgōng sǔnshī pínggū) – Construction Loss Assessment – Đánh giá tổn thất công trình
534施工资金管理 (Shīgōng zījīn guǎnlǐ) – Construction Fund Management – Quản lý vốn xây dựng
535施工信用风险 (Shīgōng xìnyòng fēngxiǎn) – Construction Credit Risk – Rủi ro tín dụng xây dựng
536施工借款偿还 (Shīgōng jièkuǎn chánghuán) – Construction Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay xây dựng
537施工材料订购 (Shīgōng cáiliào dìnggòu) – Construction Material Ordering – Đặt hàng vật liệu xây dựng
538施工采购预算 (Shīgōng cǎigòu yùsuàn) – Construction Procurement Budget – Ngân sách mua sắm xây dựng
539施工结算凭证 (Shīgōng jiésuàn píngzhèng) – Construction Settlement Voucher – Chứng từ quyết toán xây dựng
540施工企业税收 (Shīgōng qǐyè shuìshōu) – Construction Enterprise Tax – Thuế doanh nghiệp xây dựng
541施工固定资产 (Shīgōng gùdìng zīchǎn) – Construction Fixed Assets – Tài sản cố định công trình
542施工项目盈利 (Shīgōng xiàngmù yínglì) – Construction Project Profitability – Khả năng sinh lời dự án xây dựng
543施工应付工资 (Shīgōng yīngfù gōngzī) – Construction Wages Payable – Lương phải trả công nhân
544施工承包预算 (Shīgōng chéngbāo yùsuàn) – Construction Contract Budget – Ngân sách hợp đồng xây dựng
545施工支出预测 (Shīgōng zhīchū yùcè) – Construction Expenditure Forecast – Dự báo chi phí xây dựng
546施工经营收入 (Shīgōng jīngyíng shōurù) – Construction Operating Revenue – Doanh thu hoạt động xây dựng
547施工股东投资 (Shīgōng gǔdōng tóuzī) – Construction Shareholder Investment – Đầu tư cổ đông vào xây dựng
548施工设备购置 (Shīgōng shèbèi gòuzhì) – Construction Equipment Purchase – Mua sắm thiết bị xây dựng
549施工审计流程 (Shīgōng shěnjì liúchéng) – Construction Audit Process – Quy trình kiểm toán công trình
550施工税务申报 (Shīgōng shuìwù shēnbào) – Construction Tax Filing – Khai báo thuế xây dựng
551施工合同支出 (Shīgōng hétóng zhīchū) – Construction Contract Expenditure – Chi tiêu hợp đồng xây dựng
552施工保险费 (Shīgōng bǎoxiǎn fèi) – Construction Insurance Fee – Phí bảo hiểm xây dựng
553施工费用报销 (Shīgōng fèiyòng bàoxiāo) – Construction Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí xây dựng
554施工损失抵扣 (Shīgōng sǔnshī dǐkòu) – Construction Loss Deduction – Khấu trừ tổn thất xây dựng
555施工资产负债表 (Shīgōng zīchǎn fùzhài biǎo) – Construction Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán công trình
556施工现金结算 (Shīgōng xiànjīn jiésuàn) – Construction Cash Settlement – Thanh toán tiền mặt xây dựng
557施工项目盈利分析 (Shīgōng xiàngmù yínglì fēnxī) – Construction Project Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng
558施工融资策略 (Shīgōng róngzī cèlüè) – Construction Financing Strategy – Chiến lược tài trợ xây dựng
559施工支付条件 (Shīgōng zhīfù tiáojiàn) – Construction Payment Terms – Điều kiện thanh toán công trình
560施工财务合规性 (Shīgōng cáiwù hégui xìng) – Construction Financial Compliance – Tuân thủ tài chính xây dựng
561施工工程款支付 (Shīgōng gōngchéng kuǎn zhīfù) – Construction Project Payment – Thanh toán công trình
562施工成本差异分析 (Shīgōng chéngběn chāyì fēnxī) – Construction Cost Variance Analysis – Phân tích chênh lệch chi phí xây dựng
563施工定期财报 (Shīgōng dìngqī cáibào) – Construction Periodic Financial Report – Báo cáo tài chính định kỳ công trình
564施工税务优惠 (Shīgōng shuìwù yōuhuì) – Construction Tax Incentives – Ưu đãi thuế xây dựng
565施工租赁资产 (Shīgōng zūlìn zīchǎn) – Construction Lease Assets – Tài sản thuê xây dựng
566施工管理成本 (Shīgōng guǎnlǐ chéngběn) – Construction Management Costs – Chi phí quản lý xây dựng
567施工质量保证金 (Shīgōng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Construction Quality Guarantee Fund – Quỹ đảm bảo chất lượng công trình
568施工罚款 (Shīgōng fákuǎn) – Construction Penalty – Phạt xây dựng
569施工合同审查 (Shīgōng hétóng shěnchá) – Construction Contract Review – Rà soát hợp đồng xây dựng
570施工支付安排 (Shīgōng zhīfù ānpái) – Construction Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán xây dựng
571施工利润最大化 (Shīgōng lìrùn zuìdàhuà) – Construction Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận công trình
572施工估算方法 (Shīgōng gūsuàn fāngfǎ) – Construction Estimation Method – Phương pháp ước tính xây dựng
573施工应急资金 (Shīgōng yìngjí zījīn) – Construction Emergency Funds – Quỹ khẩn cấp xây dựng
574施工财务风险管理 (Shīgōng cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Construction Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính xây dựng
575施工成本转移 (Shīgōng chéngběn zhuǎnyí) – Construction Cost Transfer – Chuyển đổi chi phí xây dựng
576施工会计合并 (Shīgōng kuàijì hébìng) – Construction Accounting Consolidation – Hợp nhất kế toán xây dựng
577施工损失补偿 (Shīgōng sǔnshī bǔcháng) – Construction Loss Compensation – Bồi thường tổn thất xây dựng
578施工项目贷款偿还 (Shīgōng xiàngmù dàikuǎn chánghuán) – Construction Project Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay dự án xây dựng
579施工财务优化 (Shīgōng cáiwù yōuhuà) – Construction Financial Optimization – Tối ưu hóa tài chính xây dựng
580施工运营资金 (Shīgōng yùnyíng zījīn) – Construction Operating Funds – Quỹ hoạt động xây dựng
581施工信用担保 (Shīgōng xìnyòng dānbǎo) – Construction Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng xây dựng
582施工财务审查 (Shīgōng cáiwù shěnchá) – Construction Financial Review – Rà soát tài chính xây dựng
583施工利润预测 (Shīgōng lìrùn yùcè) – Construction Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận xây dựng
584施工资本估算 (Shīgōng zīběn gūsuàn) – Construction Capital Estimation – Ước tính vốn xây dựng
585施工债务重组 (Shīgōng zhàiwù chóngzǔ) – Construction Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ xây dựng
586施工盈亏平衡点 (Shīgōng yíngkuī pínghéng diǎn) – Construction Break-even Point – Điểm hòa vốn xây dựng
587施工付款计划 (Shīgōng fùkuǎn jìhuà) – Construction Payment Plan – Kế hoạch thanh toán xây dựng
588施工资产评估 (Shīgōng zīchǎn pínggū) – Construction Asset Valuation – Định giá tài sản công trình
589施工收入与支出 (Shīgōng shōurù yǔ zhīchū) – Construction Revenue and Expenditure – Doanh thu và chi tiêu công trình
590施工资本成本 (Shīgōng zīběn chéngběn) – Construction Capital Cost – Chi phí vốn xây dựng
591施工应收款项 (Shīgōng yīngshōu kuǎnxiàng) – Construction Accounts Receivable – Các khoản phải thu xây dựng
592施工项目预算审查 (Shīgōng xiàngmù yùsuàn shěnchá) – Construction Project Budget Review – Rà soát ngân sách dự án xây dựng
593施工总承包合同 (Shīgōng zǒngchéngbāo hétóng) – General Construction Contract – Hợp đồng tổng thầu xây dựng
594施工合并报表 (Shīgōng hébìng bàobiǎo) – Construction Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất công trình
595施工损益分析 (Shīgōng sǔnyì fēnxī) – Construction Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ xây dựng
596施工项目资金配置 (Shīgōng xiàngmù zījīn pèizhì) – Construction Project Fund Allocation – Phân bổ vốn dự án xây dựng
597施工融资管理 (Shīgōng róngzī guǎnlǐ) – Construction Financing Management – Quản lý tài trợ xây dựng
598施工企业税务 (Shīgōng qǐyè shuìwù) – Construction Enterprise Taxation – Thuế doanh nghiệp xây dựng
599施工财务报告 (Shīgōng cáiwù bàogào) – Construction Financial Report – Báo cáo tài chính công trình
600施工质量管理费 (Shīgōng zhìliàng guǎnlǐ fèi) – Construction Quality Management Fee – Phí quản lý chất lượng công trình
601施工资产购置 (Shīgōng zīchǎn gòuzhì) – Construction Asset Acquisition – Mua sắm tài sản xây dựng
602施工支出审批 (Shīgōng zhīchū shěnpī) – Construction Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu xây dựng
603施工应收账款回收 (Shīgōng yīngshōu zhàngkuǎn huíshōu) – Construction Accounts Receivable Collection – Thu hồi khoản phải thu xây dựng
604施工经营风险 (Shīgōng jīngyíng fēngxiǎn) – Construction Operational Risk – Rủi ro vận hành xây dựng
605施工信用控制 (Shīgōng xìnyòng kòngzhì) – Construction Credit Control – Kiểm soát tín dụng xây dựng
606施工资金保障 (Shīgōng zījīn bǎozhàng) – Construction Fund Guarantee – Đảm bảo vốn xây dựng
607施工成本估算 (Shīgōng chéngběn gūsuàn) – Construction Cost Estimation – Ước tính chi phí xây dựng
608施工经营利润 (Shīgōng jīngyíng lìrùn) – Construction Operating Profit – Lợi nhuận vận hành xây dựng
609施工劳务结算 (Shīgōng láowù jiésuàn) – Construction Labor Settlement – Quyết toán lao động xây dựng
610施工项目资金流动 (Shīgōng xiàngmù zījīn liúdòng) – Construction Project Cash Flow – Dòng tiền dự án xây dựng
611施工合同财务条款 (Shīgōng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Construction Contract Financial Terms – Điều khoản tài chính hợp đồng xây dựng
612施工经济效益 (Shīgōng jīngjì xiàoyì) – Construction Economic Benefits – Hiệu quả kinh tế xây dựng
613施工支付风险 (Shīgōng zhīfù fēngxiǎn) – Construction Payment Risk – Rủi ro thanh toán công trình
614施工设备融资 (Shīgōng shèbèi róngzī) – Construction Equipment Financing – Tài trợ thiết bị xây dựng
615施工租赁财务 (Shīgōng zūlìn cáiwù) – Construction Leasing Finance – Tài chính thuê xây dựng
616施工税收筹划 (Shīgōng shuìshōu chóuhuà) – Construction Tax Planning – Kế hoạch thuế xây dựng
617施工现金支付 (Shīgōng xiànjīn zhīfù) – Construction Cash Payment – Thanh toán tiền mặt công trình
618施工资金回报 (Shīgōng zījīn huíbào) – Construction Fund Return – Lợi tức vốn xây dựng
619施工项目会计处理 (Shīgōng xiàngmù kuàijì chǔlǐ) – Construction Project Accounting Treatment – Xử lý kế toán dự án xây dựng
620施工财务危机管理 (Shīgōng cáiwù wēijī guǎnlǐ) – Construction Financial Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tài chính xây dựng
621施工公司财务结构 (Shīgōng gōngsī cáiwù jiégòu) – Construction Company Financial Structure – Cấu trúc tài chính công ty xây dựng
622施工企业盈利模式 (Shīgōng qǐyè yínglì móshì) – Construction Enterprise Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp xây dựng
623施工资金预算执行 (Shīgōng zījīn yùsuàn zhíxíng) – Construction Fund Budget Execution – Thực hiện ngân sách vốn xây dựng
624施工市场分析 (Shīgōng shìchǎng fēnxī) – Construction Market Analysis – Phân tích thị trường xây dựng
625施工现金储备 (Shīgōng xiànjīn chúbèi) – Construction Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt xây dựng
626施工合同履约 (Shīgōng hétóng lǚyuē) – Construction Contract Performance – Thực hiện hợp đồng xây dựng
627施工长期投资 (Shīgōng chángqī tóuzī) – Construction Long-Term Investment – Đầu tư dài hạn xây dựng
628施工项目利润分析 (Shīgōng xiàngmù lìrùn fēnxī) – Construction Project Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng
629施工项目融资风险 (Shīgōng xiàngmù róngzī fēngxiǎn) – Construction Project Financing Risk – Rủi ro tài trợ dự án xây dựng
630施工企业流动资金 (Shīgōng qǐyè liúdòng zījīn) – Construction Enterprise Working Capital – Vốn lưu động doanh nghiệp xây dựng
631施工合同索赔 (Shīgōng hétóng suǒpéi) – Construction Contract Claims – Yêu cầu bồi thường hợp đồng xây dựng
632施工资金来源 (Shīgōng zījīn láiyuán) – Construction Fund Sources – Nguồn vốn xây dựng
633施工投资回收期 (Shīgōng tóuzī huíshōu qī) – Construction Investment Payback Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư xây dựng
634施工资产负债比率 (Shīgōng zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Construction Asset-Liability Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản xây dựng
635施工项目成本控制 (Shīgōng xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Construction Project Cost Control – Kiểm soát chi phí dự án xây dựng
636施工资金流向 (Shīgōng zījīn liúxiàng) – Construction Fund Flow – Dòng vốn xây dựng
637施工财务成本优化 (Shīgōng cáiwù chéngběn yōuhuà) – Construction Financial Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí tài chính xây dựng
638施工债权管理 (Shīgōng zhàiquán guǎnlǐ) – Construction Credit Management – Quản lý khoản phải thu xây dựng
639施工成本偏差分析 (Shīgōng chéngběn piānchā fēnxī) – Construction Cost Variance Analysis – Phân tích sai lệch chi phí xây dựng
640施工企业预算执行 (Shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng) – Construction Enterprise Budget Execution – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp xây dựng
641施工资金调度 (Shīgōng zījīn diàodù) – Construction Fund Scheduling – Điều phối vốn xây dựng
642施工项目结算 (Shīgōng xiàngmù jiésuàn) – Construction Project Settlement – Quyết toán dự án xây dựng
643施工企业财务报表 (Shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Construction Enterprise Financial Statement – Báo cáo tài chính doanh nghiệp xây dựng
644施工税收负担 (Shīgōng shuìshōu fùdān) – Construction Tax Burden – Gánh nặng thuế xây dựng
645施工企业偿债能力 (Shīgōng qǐyè chángzhài nénglì) – Construction Enterprise Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ doanh nghiệp xây dựng
646施工经营风险评估 (Shīgōng jīngyíng fēngxiǎn pínggū) – Construction Business Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kinh doanh xây dựng
647施工成本收益比 (Shīgōng chéngběn shōuyì bǐ) – Construction Cost-Benefit Ratio – Tỷ lệ chi phí lợi ích xây dựng
648施工企业现金流管理 (Shīgōng qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ) – Construction Enterprise Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp xây dựng
649施工融资模式 (Shīgōng róngzī móshì) – Construction Financing Model – Mô hình tài trợ xây dựng
650施工税务合规 (Shīgōng shuìwù hégūi) – Construction Tax Compliance – Tuân thủ thuế xây dựng
651施工公司资产负债表 (Shīgōng gōngsī zīchǎn fùzhài biǎo) – Construction Company Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán công ty xây dựng
652施工经济效益分析 (Shīgōng jīngjì xiàoyì fēnxī) – Construction Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế xây dựng
653施工投资组合 (Shīgōng tóuzī zǔhé) – Construction Investment Portfolio – Danh mục đầu tư xây dựng
654施工收入与支出管理 (Shīgōng shōurù yǔ zhīchū guǎnlǐ) – Construction Revenue and Expenditure Management – Quản lý doanh thu và chi tiêu xây dựng
655施工资本周转率 (Shīgōng zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Construction Capital Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn xây dựng
656施工成本优化 (Shīgōng chéngběn yōuhuà) – Construction Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí xây dựng
657施工企业盈利分析 (Shīgōng qǐyè yínglì fēnxī) – Construction Enterprise Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp xây dựng
658施工项目投资回报率 (Shīgōng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Construction Project Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng
659施工债务风险 (Shīgōng zhàiwù fēngxiǎn) – Construction Debt Risk – Rủi ro nợ xây dựng
660施工长期负债 (Shīgōng chángqī fùzhài) – Construction Long-Term Liabilities – Nợ dài hạn xây dựng
661施工短期资金需求 (Shīgōng duǎnqī zījīn xūqiú) – Construction Short-Term Fund Demand – Nhu cầu vốn ngắn hạn xây dựng
662施工企业成本管理 (Shīgōng qǐyè chéngběn guǎnlǐ) – Construction Enterprise Cost Management – Quản lý chi phí doanh nghiệp xây dựng
663施工利润率分析 (Shīgōng lìrùn lǜ fēnxī) – Construction Profit Margin Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận xây dựng
664施工公司资本运作 (Shīgōng gōngsī zīběn yùnzuò) – Construction Company Capital Operation – Hoạt động vốn công ty xây dựng
665施工税务管理 (Shīgōng shuìwù guǎnlǐ) – Construction Tax Management – Quản lý thuế xây dựng
666施工投资风险 (Shīgōng tóuzī fēngxiǎn) – Construction Investment Risk – Rủi ro đầu tư xây dựng
667施工收入增长 (Shīgōng shōurù zēngzhǎng) – Construction Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu xây dựng
668施工支出控制 (Shīgōng zhīchū kòngzhì) – Construction Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu xây dựng
669施工利润分配 (Shīgōng lìrùn fēnpèi) – Construction Profit Distribution – Phân bổ lợi nhuận xây dựng
670施工项目盈利能力 (Shīgōng xiàngmù yínglì nénglì) – Construction Project Profitability – Khả năng sinh lời của dự án xây dựng
671施工财务预测 (Shīgōng cáiwù yùcè) – Construction Financial Forecasting – Dự báo tài chính xây dựng
672施工会计科目 (Shīgōng kuàijì kēmù) – Construction Accounting Subjects – Hạng mục kế toán xây dựng
673施工资本结构调整 (Shīgōng zīběn jiégòu tiáozhěng) – Construction Capital Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu vốn xây dựng
674施工盈利模式 (Shīgōng yínglì móshì) – Construction Profit Model – Mô hình lợi nhuận xây dựng
675施工资产周转率 (Shīgōng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Construction Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển tài sản xây dựng
676施工可变成本 (Shīgōng kěbiàn chéngběn) – Construction Variable Cost – Chi phí biến đổi xây dựng
677施工毛利率 (Shīgōng máolì lǜ) – Construction Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp xây dựng
678施工净利润 (Shīgōng jìng lìrùn) – Construction Net Profit – Lợi nhuận ròng xây dựng
679施工财务平衡 (Shīgōng cáiwù pínghéng) – Construction Financial Balance – Cân đối tài chính xây dựng
680施工成本利润率 (Shīgōng chéngběn lìrùn lǜ) – Construction Cost-Profit Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí xây dựng
681施工税收计划 (Shīgōng shuìshōu jìhuà) – Construction Tax Planning – Kế hoạch thuế xây dựng
682施工资本回报率 (Shīgōng zīběn huíbào lǜ) – Construction Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn xây dựng
683施工企业财务状况 (Shīgōng qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Construction Enterprise Financial Status – Tình hình tài chính doanh nghiệp xây dựng
684施工短期借款 (Shīgōng duǎnqī jièkuǎn) – Construction Short-Term Loans – Khoản vay ngắn hạn xây dựng
685施工长期借款 (Shīgōng chángqī jièkuǎn) – Construction Long-Term Loans – Khoản vay dài hạn xây dựng
686施工外部融资 (Shīgōng wàibù róngzī) – Construction External Financing – Tài trợ bên ngoài xây dựng
687施工内部融资 (Shīgōng nèibù róngzī) – Construction Internal Financing – Tài trợ nội bộ xây dựng
688施工资本使用率 (Shīgōng zīběn shǐyòng lǜ) – Construction Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn xây dựng
689施工债权融资 (Shīgōng zhàiquán róngzī) – Construction Debt Financing – Tài trợ nợ xây dựng
690施工股权融资 (Shīgōng gǔquán róngzī) – Construction Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần xây dựng
691施工营运资本 (Shīgōng yíngyùn zīběn) – Construction Operating Capital – Vốn hoạt động xây dựng
692施工资本投资 (Shīgōng zīběn tóuzī) – Construction Capital Investment – Đầu tư vốn xây dựng
693施工企业信用评级 (Shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí) – Construction Enterprise Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp xây dựng
694施工资产处置 (Shīgōng zīchǎn chǔzhì) – Construction Asset Disposal – Thanh lý tài sản xây dựng
695施工资产重估 (Shīgōng zīchǎn chónggū) – Construction Asset Revaluation – Định giá lại tài sản xây dựng
696施工企业资产管理 (Shīgōng qǐyè zīchǎn guǎnlǐ) – Construction Enterprise Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp xây dựng
697施工盈亏平衡分析 (Shīgōng yíngkuī pínghéng fēnxī) – Construction Break-Even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn xây dựng
698施工财务流动性 (Shīgōng cáiwù liúdòng xìng) – Construction Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính xây dựng
699施工费用摊销 (Shīgōng fèiyòng tānxiāo) – Construction Expense Amortization – Khấu hao chi phí xây dựng
700施工项目成本核算 (Shīgōng xiàngmù chéngběn hésuàn) – Construction Project Cost Accounting – Hạch toán chi phí dự án xây dựng
701施工预付款 (Shīgōng yùfù kuǎn) – Construction Advance Payment – Thanh toán trước xây dựng
702施工进度款 (Shīgōng jìndù kuǎn) – Construction Progress Payment – Thanh toán theo tiến độ xây dựng
703施工完工成本 (Shīgōng wángōng chéngběn) – Construction Completion Cost – Chi phí hoàn thành xây dựng
704施工长期资产 (Shīgōng chángqī zīchǎn) – Construction Long-Term Assets – Tài sản dài hạn xây dựng
705施工短期负债 (Shīgōng duǎnqī fùzhài) – Construction Short-Term Liabilities – Nợ ngắn hạn xây dựng
706施工成本归集 (Shīgōng chéngběn guījí) – Construction Cost Accumulation – Tập hợp chi phí xây dựng
707施工财务合规 (Shīgōng cáiwù hégé) – Construction Financial Compliance – Tuân thủ tài chính xây dựng
708施工资本管理 (Shīgōng zīběn guǎnlǐ) – Construction Capital Management – Quản lý vốn xây dựng
709施工资金运作 (Shīgōng zījīn yùnzuò) – Construction Fund Operations – Vận hành quỹ xây dựng
710施工财务比率 (Shīgōng cáiwù bǐlǜ) – Construction Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính xây dựng
711施工流动比率 (Shīgōng liúdòng bǐlǜ) – Construction Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản xây dựng
712施工速动比率 (Shīgōng sùdòng bǐlǜ) – Construction Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh xây dựng
713施工资产回报率 (Shīgōng zīchǎn huíbào lǜ) – Construction Return on Assets – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản xây dựng
714施工财务杠杆 (Shīgōng cáiwù gànggǎn) – Construction Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính xây dựng
715施工项目投资回收 (Shīgōng xiàngmù tóuzī huíshōu) – Construction Project Investment Recovery – Thu hồi vốn đầu tư dự án xây dựng
716施工现金储备 (Shīgōng xiànjīn chǔbèi) – Construction Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt xây dựng
717施工财务结构 (Shīgōng cáiwù jiégòu) – Construction Financial Structure – Cấu trúc tài chính xây dựng
718施工资本回报 (Shīgōng zīběn huíbào) – Construction Capital Return – Lợi tức vốn xây dựng
719施工资产流动性 (Shīgōng zīchǎn liúdòng xìng) – Construction Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản xây dựng
720施工融资方式 (Shīgōng róngzī fāngshì) – Construction Financing Methods – Phương thức tài trợ xây dựng
721施工财务审查 (Shīgōng cáiwù shěnchá) – Construction Financial Review – Kiểm tra tài chính xây dựng
722施工资金风险 (Shīgōng zījīn fēngxiǎn) – Construction Fund Risk – Rủi ro tài chính xây dựng
723施工财务运营 (Shīgōng cáiwù yùnyíng) – Construction Financial Operations – Hoạt động tài chính xây dựng
724施工盈利能力分析 (Shīgōng yínglì nénglì fēnxī) – Construction Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời xây dựng
725施工资本周转 (Shīgōng zīběn zhōuzhuǎn) – Construction Capital Turnover – Vòng quay vốn xây dựng
726施工投资风险评估 (Shīgōng tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Construction Investment Risk Assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư xây dựng
727施工盈亏预测 (Shīgōng yíngkuī yùcè) – Construction Profit and Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ xây dựng
728施工流动资金需求 (Shīgōng liúdòng zījīn xūqiú) – Construction Working Capital Requirement – Nhu cầu vốn lưu động xây dựng
729施工项目预算控制 (Shīgōng xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Construction Project Budget Control – Kiểm soát ngân sách dự án xây dựng
730施工企业财务管理 (Shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Construction Enterprise Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp xây dựng
731施工企业资本结构 (Shīgōng qǐyè zīběn jiégòu) – Construction Enterprise Capital Structure – Cơ cấu vốn doanh nghiệp xây dựng
732施工企业财务报表 (Shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Construction Enterprise Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp xây dựng
733施工资金流向分析 (Shīgōng zījīn liúxiàng fēnxī) – Construction Fund Flow Analysis – Phân tích luồng tiền xây dựng
734施工成本变动分析 (Shīgōng chéngběn biàndòng fēnxī) – Construction Cost Variation Analysis – Phân tích biến động chi phí xây dựng
735施工税务合规 (Shīgōng shuìwù hégé) – Construction Tax Compliance – Tuân thủ thuế trong xây dựng
736施工增值税 (Shīgōng zēngzhí shuì) – Construction Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xây dựng
737施工营业税 (Shīgōng yíngyè shuì) – Construction Business Tax – Thuế kinh doanh xây dựng
738施工所得税 (Shīgōng suǒdé shuì) – Construction Income Tax – Thuế thu nhập xây dựng
739施工资本预算 (Shīgōng zīběn yùsuàn) – Construction Capital Budgeting – Ngân sách vốn xây dựng
740施工存货管理 (Shīgōng cúnhuò guǎnlǐ) – Construction Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho xây dựng
741施工租赁会计 (Shīgōng zūlìn kuàijì) – Construction Lease Accounting – Kế toán thuê thiết bị xây dựng
742施工保险成本 (Shīgōng bǎoxiǎn chéngběn) – Construction Insurance Costs – Chi phí bảo hiểm xây dựng
743施工融资计划 (Shīgōng róngzī jìhuà) – Construction Financing Plan – Kế hoạch tài trợ xây dựng
744施工银行贷款 (Shīgōng yínháng dàikuǎn) – Construction Bank Loans – Khoản vay ngân hàng xây dựng
745施工政府补贴 (Shīgōng zhèngfǔ bǔtiē) – Construction Government Subsidies – Trợ cấp chính phủ xây dựng
746施工项目投资 (Shīgōng xiàngmù tóuzī) – Construction Project Investment – Đầu tư dự án xây dựng
747施工股权融资 (Shīgōng gǔquán róngzī) – Construction Equity Financing – Huy động vốn cổ phần xây dựng
748施工债务融资 (Shīgōng zhàiwù róngzī) – Construction Debt Financing – Huy động vốn nợ xây dựng
749施工项目收支 (Shīgōng xiàngmù shōuzhī) – Construction Project Revenue & Expenses – Thu và chi của dự án xây dựng
750施工税务筹划 (Shīgōng shuìwù chóuhuà) – Construction Tax Planning – Hoạch định thuế xây dựng
751施工税务审计 (Shīgōng shuìwù shěnjì) – Construction Tax Audit – Kiểm toán thuế xây dựng
752施工资金流量 (Shīgōng zījīn liúliàng) – Construction Cash Flow – Dòng tiền xây dựng
753施工分包成本 (Shīgōng fēnbāo chéngběn) – Construction Subcontracting Costs – Chi phí thầu phụ xây dựng
754施工预算超支 (Shīgōng yùsuàn chāozhī) – Construction Budget Overruns – Vượt ngân sách xây dựng
755施工预算节约 (Shīgōng yùsuàn jiéyuē) – Construction Budget Savings – Tiết kiệm ngân sách xây dựng
756施工税务优化 (Shīgōng shuìwù yōuhuà) – Construction Tax Optimization – Tối ưu thuế xây dựng
757施工工人工资 (Shīgōng gōngrén gōngzī) – Construction Worker Wages – Lương công nhân xây dựng
758施工劳务支出 (Shīgōng láowù zhīchū) – Construction Labor Expenses – Chi phí lao động xây dựng
759施工费用分析 (Shīgōng fèiyòng fēnxī) – Construction Expense Analysis – Phân tích chi phí xây dựng
760施工企业财务风险 (Shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Construction Enterprise Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp xây dựng
761施工会计报告 (Shīgōng kuàijì bàogào) – Construction Accounting Report – Báo cáo kế toán xây dựng
762施工财务内部控制 (Shīgōng cáiwù nèibù kòngzhì) – Construction Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính xây dựng
763施工财务合并报表 (Shīgōng cáiwù hébìng bàobiǎo) – Construction Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất xây dựng
764施工项目资金管理 (Shīgōng xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Construction Project Fund Management – Quản lý quỹ dự án xây dựng
765施工项目财务监控 (Shīgōng xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Construction Project Financial Monitoring – Giám sát tài chính dự án xây dựng
766施工盈利预估 (Shīgōng yínglì yùgū) – Construction Profit Estimation – Dự báo lợi nhuận xây dựng
767施工违约罚款 (Shīgōng wéiyuē fákuǎn) – Construction Contract Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng xây dựng
768施工资金周转率 (Shīgōng zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Construction Fund Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn xây dựng
769施工材料成本 (Shīgōng cáiliào chéngběn) – Construction Material Costs – Chi phí vật liệu xây dựng
770施工劳动力成本 (Shīgōng láodònglì chéngběn) – Construction Labor Costs – Chi phí nhân công xây dựng
771施工设备成本 (Shīgōng shèbèi chéngběn) – Construction Equipment Costs – Chi phí thiết bị xây dựng
772施工总成本 (Shīgōng zǒng chéngběn) – Total Construction Cost – Tổng chi phí xây dựng
773施工应付款项 (Shīgōng yīng fù kuǎnxiàng) – Construction Payables – Khoản phải trả trong xây dựng
774施工项目财务报表 (Shīgōng xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Construction Project Financial Report – Báo cáo tài chính dự án xây dựng
775施工财务预测 (Shīgōng cáiwù yùcè) – Construction Financial Forecast – Dự báo tài chính xây dựng
776施工资本回报率 (Shīgōng zīběn huíbào lǜ) – Construction Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn xây dựng
777施工税率 (Shīgōng shuìlǜ) – Construction Tax Rate – Mức thuế xây dựng
778施工应急资金 (Shīgōng yìngjí zījīn) – Construction Emergency Funds – Quỹ dự phòng xây dựng
779施工项目财务监督 (Shīgōng xiàngmù cáiwù jiāndū) – Construction Project Financial Supervision – Giám sát tài chính dự án xây dựng
780施工现金管理 (Shīgōng xiànjīn guǎnlǐ) – Construction Cash Management – Quản lý tiền mặt xây dựng
781施工合同付款方式 (Shīgōng hétóng fùkuǎn fāngshì) – Construction Contract Payment Methods – Phương thức thanh toán hợp đồng xây dựng
782施工投资回收期 (Shīgōng tóuzī huíshōu qī) – Construction Payback Period – Thời gian hoàn vốn xây dựng
783施工财务报告制度 (Shīgōng cáiwù bàogào zhìdù) – Construction Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính xây dựng
784施工预付款 (Shīgōng yù fùkuǎn) – Construction Advance Payment – Thanh toán tạm ứng xây dựng
785施工资金短缺 (Shīgōng zījīn duǎnquē) – Construction Fund Shortage – Thiếu hụt vốn xây dựng
786施工保险理赔 (Shīgōng bǎoxiǎn lǐpéi) – Construction Insurance Claims – Bồi thường bảo hiểm xây dựng
787施工税务申诉 (Shīgōng shuìwù shēnsù) – Construction Tax Appeals – Khiếu nại thuế xây dựng
788施工外汇风险 (Shīgōng wàihuì fēngxiǎn) – Construction Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá xây dựng
789施工合同违约金 (Shīgōng hétóng wéiyuē jīn) – Construction Contract Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng xây dựng
790施工融资风险 (Shīgōng róngzī fēngxiǎn) – Construction Financing Risk – Rủi ro tài trợ xây dựng
791施工增值税抵扣 (Shīgōng zēngzhí shuì dǐkòu) – Construction VAT Deduction – Khấu trừ thuế GTGT xây dựng
792施工违约索赔 (Shīgōng wéiyuē suǒpéi) – Construction Breach of Contract Claims – Yêu cầu bồi thường vi phạm hợp đồng xây dựng
793施工预算执行 (Shīgōng yùsuàn zhíxíng) – Construction Budget Execution – Thực hiện ngân sách xây dựng
794施工贷款利息 (Shīgōng dàikuǎn lìxī) – Construction Loan Interest – Lãi suất vay xây dựng
795施工运营成本 (Shīgōng yùnyíng chéngběn) – Construction Operating Costs – Chi phí vận hành xây dựng
796施工税收风险 (Shīgōng shuìshōu fēngxiǎn) – Construction Tax Risk – Rủi ro thuế xây dựng
797施工项目财务合规 (Shīgōng xiàngmù cáiwù hégé) – Construction Project Financial Compliance – Tuân thủ tài chính dự án xây dựng
798施工利润最大化 (Shīgōng lìrùn zuìdà huà) – Construction Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận xây dựng
799施工保证金管理 (Shīgōng bǎozhèngjīn guǎnlǐ) – Construction Deposit Management – Quản lý tiền bảo đảm xây dựng
800施工费用归集 (Shīgōng fèiyòng guījí) – Construction Cost Collection – Tập hợp chi phí xây dựng
801施工审计合规 (Shīgōng shěnjì hégé) – Construction Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán xây dựng
802施工退税政策 (Shīgōng tuìshuì zhèngcè) – Construction Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xây dựng
803结算工程款项 (jiésuàn gōngchéng kuǎnxiàng) – Project settlement payment – Quyết toán khoản mục công trình
804工程物资采购表 (gōngchéng wùzī cǎigòu biǎo) – Construction material purchase form – Phiếu mua vật tư công trình
805工程项目凭证号 (gōngchéng xiàngmù píngzhèng hào) – Project voucher number – Mã số chứng từ công trình
806施工预算控制表 (shīgōng yùsuàn kòngzhì biǎo) – Construction budget control sheet – Bảng kiểm soát ngân sách thi công
807财务报销流程图 (cáiwù bàoxiāo liúchéng tú) – Reimbursement process flowchart – Sơ đồ quy trình hoàn ứng tài chính
808设备采购合同 (shèbèi cǎigòu hétóng) – Equipment purchase contract – Hợp đồng mua sắm thiết bị
809材料出入库账 (cáiliào chūrùkù zhàng) – Material inventory ledger – Sổ theo dõi xuất nhập vật tư
810工程项目年度预算 (gōngchéng xiàngmù niándù yùsuàn) – Annual project budget – Dự toán năm của dự án công trình
811分包工程合同登记 (fēnbāo gōngchéng hétóng dēngjì) – Subcontract registration – Đăng ký hợp đồng thầu phụ
812工程保证金退还 (gōngchéng bǎozhèngjīn tuìhuán) – Project deposit refund – Hoàn trả tiền bảo lãnh công trình
813工程财务稽核 (gōngchéng cáiwù jīhé) – Construction financial audit – Kiểm toán tài chính công trình
814项目结算评审 (xiàngmù jiésuàn píngshěn) – Settlement review – Thẩm định quyết toán dự án
815合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Contract payment schedule – Bảng kế hoạch thanh toán hợp đồng
816工程发票抵扣 (gōngchéng fāpiào dǐkòu) – Invoice deduction – Khấu trừ hóa đơn công trình
817项目核算方法 (xiàngmù hésuàn fāngfǎ) – Project accounting method – Phương pháp hạch toán dự án
818预付款核销单 (yùfù kuǎn héxiāo dān) – Advance payment write-off form – Phiếu thanh toán tạm ứng
819项目财务台账管理 (xiàngmù cáiwù táizhàng guǎnlǐ) – Project ledger management – Quản lý sổ cái dự án
820工程期中审计 (gōngchéng qīzhōng shěnjì) – Mid-term project audit – Kiểm toán giữa kỳ công trình
821成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí
822工程预算审批流程 (gōngchéng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách
823建设单位财务资料 (jiànshè dānwèi cáiwù zīliào) – Financial data of construction unit – Tài liệu tài chính bên chủ đầu tư
824会计科目明细表 (kuàijì kēmù míngxì biǎo) – Accounting subjects detail – Bảng chi tiết tài khoản kế toán
825项目现金支出表 (xiàngmù xiànjīn zhīchū biǎo) – Project cash expenditure sheet – Bảng chi tiền mặt dự án
826工程招标成本分析 (gōngchéng zhāobiāo chéngběn fēnxī) – Bidding cost analysis – Phân tích chi phí mời thầu
827工程项目损益表 (gōngchéng xiàngmù sǔnyì biǎo) – Project profit and loss – Báo cáo lãi lỗ dự án công trình
828项目资金流量表 (xiàngmù zījīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Bảng dòng tiền dự án
829工程合规性审计 (gōngchéng hégé xìng shěnjì) – Compliance audit – Kiểm toán tính tuân thủ công trình
830工程账户变动表 (gōngchéng zhànghù biàndòng biǎo) – Account variation report – Bảng biến động tài khoản công trình
831结算审核流程 (jiésuàn shěnhé liúchéng) – Settlement audit process – Quy trình kiểm tra quyết toán
832工程进度账目表 (gōngchéng jìndù zhàngmù biǎo) – Project progress accounts – Sổ theo dõi tiến độ công trình
833分包商财务报表 (fēnbāoshāng cáiwù bàobiǎo) – Subcontractor financial report – Báo cáo tài chính thầu phụ
834资金申请审批表 (zījīn shēnqǐng shěnpī biǎo) – Fund application form – Bảng phê duyệt đề nghị cấp vốn
835项目融资报告 (xiàngmù róngzī bàogào) – Project financing report – Báo cáo huy động vốn dự án
836工程开工付款记录 (gōngchéng kāigōng fùkuǎn jìlù) – Start-up payment record – Biên bản thanh toán khởi công
837施工账务录入 (shīgōng zhàngwù lùrù) – Construction accounting entry – Nhập liệu kế toán thi công
838工程财务决策支持 (gōngchéng cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính công trình
839项目支出分类账 (xiàngmù zhīchū fēnlèi zhàng) – Expenditure sub-ledger – Sổ cái chi phí dự án
840工程项目盈亏分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Profit-loss analysis – Phân tích lãi lỗ công trình
841工程项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – ROI – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dự án
842工程会计凭证填制 (gōngchéng kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Voucher preparation – Lập chứng từ kế toán công trình
843财务月度报告表 (cáiwù yuèdù bàogào biǎo) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính tháng
844工程材料验收单 (gōngchéng cáiliào yànshōu dān) – Material acceptance form – Phiếu nghiệm thu vật tư
845工程项目合同分类 (gōngchéng xiàngmù hétóng fēnlèi) – Contract classification – Phân loại hợp đồng dự án
846工程完工财务确认 (gōngchéng wángōng cáiwù quèrèn) – Completion financial confirmation – Xác nhận tài chính hoàn công
847工程担保合同备案 (gōngchéng dānbǎo hétóng bèi’àn) – Guarantee contract filing – Lưu hồ sơ hợp đồng bảo lãnh công trình
848项目结转成本表 (xiàngmù jiézhuǎn chéngběn biǎo) – Cost carry-forward statement – Bảng kết chuyển chi phí
849工程项目审计整改 (gōngchéng shěnjì zhěnggǎi) – Audit rectification – Khắc phục kiểm toán dự án
850施工预算执行报告 (shīgōng yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách thi công
851工程竣工结算凭证 (gōngchéng jùngōng jiésuàn píngzhèng) – Completion settlement voucher – Chứng từ quyết toán hoàn công
852工程项目年度总结表 (gōngchéng niándù zǒngjié biǎo) – Annual project summary – Bảng tổng kết năm của dự án công trình
853工程项目收入表 (gōngchéng xiàngmù shōurù biǎo) – Project income statement – Bảng doanh thu dự án
854工程付款审批流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán công trình
855工程项目登记证书 (gōngchéng xiàngmù dēngjì zhèngshū) – Project registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký dự án
856项目预算调整单 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng dān) – Budget adjustment form – Phiếu điều chỉnh dự toán
857施工阶段付款比例 (shīgōng jiēduàn fùkuǎn bǐlì) – Payment ratio by construction phase – Tỷ lệ thanh toán theo giai đoạn thi công
858竣工结算报告 (jùngōng jiésuàn bàogào) – Completion settlement report – Báo cáo quyết toán hoàn công
859财务监督审查 (cáiwù jiāndū shěnchá) – Financial supervision – Giám sát tài chính
860工程结算明细表 (gōngchéng jiésuàn míngxì biǎo) – Project settlement detail – Bảng chi tiết quyết toán công trình
861材料采购计划表 (cáiliào cǎigòu jìhuà biǎo) – Material purchase plan – Kế hoạch mua sắm vật liệu
862工程支付申请单 (gōngchéng zhīfù shēnqǐng dān) – Payment request form – Đơn xin thanh toán công trình
863项目经费控制系统 (xiàngmù jīngfèi kòngzhì xìtǒng) – Project cost control system – Hệ thống kiểm soát kinh phí dự án
864会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Accounting subject code – Mã hóa danh mục tài khoản kế toán
865工程项目预算科目 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kēmù) – Budget line items – Mục ngân sách dự án
866项目审计报告书 (xiàngmù shěnjì bàogào shū) – Project audit report – Báo cáo kiểm toán dự án
867进度付款合同条款 (jìndù fùkuǎn hétóng tiáokuǎn) – Progress payment clause – Điều khoản thanh toán theo tiến độ
868项目建设财务分析 (xiàngmù jiànshè cáiwù fēnxī) – Construction finance analysis – Phân tích tài chính xây dựng dự án
869材料成本对比表 (cáiliào chéngběn duìbǐ biǎo) – Material cost comparison – So sánh chi phí vật tư
870工程项目合同存档 (gōngchéng xiàngmù hétóng cúndàng) – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng dự án
871工程应付款项明细 (gōngchéng yīngfù kuǎnxiàng míngxì) – Accounts payable details – Chi tiết các khoản phải trả
872财务收支审批表 (cáiwù shōuzhī shěnpī biǎo) – Financial inflow/outflow approval – Phiếu phê duyệt thu chi tài chính
873工程成本预算控制 (gōngchéng chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Budgeted cost control – Kiểm soát chi phí dự toán
874项目费用分摊表 (xiàngmù fèiyòng fēntān biǎo) – Cost allocation table – Bảng phân bổ chi phí
875项目资产负债表 (xiàngmù zīchǎn fùzhài biǎo) – Project balance sheet – Bảng cân đối kế toán dự án
876施工合同执行情况 (shīgōng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract execution status – Tình hình thực hiện hợp đồng
877工程付款凭证号 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng hào) – Payment voucher number – Số phiếu thanh toán công trình
878项目合同管理档案 (xiàngmù hétóng guǎnlǐ dàng’àn) – Contract management file – Hồ sơ quản lý hợp đồng
879资金拨付台账 (zījīn bōfù táizhàng) – Fund disbursement ledger – Sổ cấp phát vốn
880材料出库单编号 (cáiliào chūkù dān biānhào) – Material issue slip number – Mã phiếu xuất kho
881工程项目预算金额 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn jīn’é) – Budgeted project amount – Số tiền dự toán công trình
882项目总投资计划表 (xiàngmù zǒng tóuzī jìhuà biǎo) – Total investment plan – Bảng kế hoạch tổng đầu tư
883工程项目财务稽核 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính dự án
884材料入库签收单 (cáiliào rùkù qiānshōu dān) – Material receipt form – Phiếu nhập kho vật tư
885项目现金流预测表 (xiàngmù xiànjīn liú yùcè biǎo) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền dự án
886工程项目贷款协议 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn xiéyì) – Project loan agreement – Hợp đồng vay vốn dự án
887项目结算科目设置 (xiàngmù jiésuàn kēmù shèzhì) – Settlement account setting – Thiết lập tài khoản quyết toán
888工程审计工作底稿 (gōngchéng shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Audit working paper – Hồ sơ làm việc kiểm toán công trình
889项目建设支出明细 (xiàngmù jiànshè zhīchū míngxì) – Construction expense details – Chi tiết chi tiêu xây dựng
890工程项目付款审批 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnpī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán dự án
891预算资金拨付计划 (yùsuàn zījīn bōfù jìhuà) – Budget fund allocation – Kế hoạch phân bổ ngân sách
892工程财务管理规范 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial management standards – Chuẩn mực quản lý tài chính
893项目会计政策说明 (xiàngmù kuàijì zhèngcè shuōmíng) – Accounting policy statement – Giải trình chính sách kế toán
894项目工程量核对表 (xiàngmù gōngchéngliàng héduì biǎo) – Quantity verification form – Phiếu xác nhận khối lượng công trình
895工程支出控制系统 (gōngchéng zhīchū kòngzhì xìtǒng) – Expenditure control system – Hệ thống kiểm soát chi tiêu
896项目报账审批流程 (xiàngmù bàozhàng shěnpī liúchéng) – Expense reimbursement process – Quy trình thanh toán chi phí
897工程结算文件归档 (gōngchéng jiésuàn wénjiàn guīdàng) – Settlement document archiving – Lưu trữ hồ sơ quyết toán
898财务系统操作手册 (cáiwù xìtǒng cāozuò shǒucè) – Financial system manual – Hướng dẫn sử dụng hệ thống tài chính
899项目财务核算制度 (xiàngmù cáiwù hésuàn zhìdù) – Accounting system – Chế độ hạch toán tài chính dự án
900工程完工报表 (gōngchéng wángōng bàobiǎo) – Project completion report – Báo cáo hoàn công công trình
901项目费用分析表 (xiàngmù fèiyòng fēnxī biǎo) – Expense analysis table – Bảng phân tích chi phí dự án
902工程付款通知单 (gōngchéng fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment notice – Thông báo thanh toán công trình
903工程款项支付流程 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù liúchéng) – Project payment process – Quy trình thanh toán công trình
904项目资金来源计划 (xiàngmù zījīn láiyuán jìhuà) – Project funding source plan – Kế hoạch nguồn vốn dự án
905项目预付款处理 (xiàngmù yùfù kuǎn chǔlǐ) – Advance payment handling – Xử lý khoản tạm ứng
906工程应收账款 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu công trình
907竣工验收报告 (jùngōng yànshōu bàogào) – Project acceptance report – Biên bản nghiệm thu hoàn công
908工程成本科目 (gōngchéng chéngběn kēmù) – Cost accounting items – Hạng mục chi phí công trình
909工程款支付申请表 (gōngchéng kuǎn zhīfù shēnqǐng biǎo) – Project payment request – Đơn yêu cầu thanh toán công trình
910项目盈亏分析表 (xiàngmù yíngkuī fēnxī biǎo) – Profit and loss analysis – Bảng phân tích lãi lỗ dự án
911预算调整报告书 (yùsuàn tiáozhěng bàogào shū) – Budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách
912工程承包合同副本 (gōngchéng chéngbāo hétóng fùběn) – Contract copy – Bản sao hợp đồng thi công
913工程进度款结算 (gōngchéng jìndù kuǎn jiésuàn) – Progress payment settlement – Thanh toán theo tiến độ
914项目专项账户管理 (xiàngmù zhuānxiàng zhànghù guǎnlǐ) – Special account management – Quản lý tài khoản chuyên dụng
915项目总成本分析 (xiàngmù zǒng chéngběn fēnxī) – Total cost analysis – Phân tích tổng chi phí
916建设单位财务审查 (jiànshè dānwèi cáiwù shěnchá) – Owner’s financial audit – Kiểm toán tài chính chủ đầu tư
917财务结算凭证 (cáiwù jiésuàn píngzhèng) – Financial settlement voucher – Chứng từ quyết toán
918项目核销单据 (xiàngmù héxiāo dānjù) – Project reimbursement documents – Chứng từ thanh toán dự án
919项目应付款核算 (xiàngmù yīngfù kuǎn hésuàn) – Accounts payable accounting – Hạch toán phải trả dự án
920工程进度表 (gōngchéng jìndù biǎo) – Construction progress chart – Biểu đồ tiến độ công trình
921材料采购发票 (cáiliào cǎigòu fāpiào) – Material purchase invoice – Hóa đơn mua vật tư
922项目建设合同审批 (xiàngmù jiànshè hétóng shěnpī) – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng xây dựng
923工程结算账务处理 (gōngchéng jiésuàn zhàngwù chǔlǐ) – Settlement accounting – Xử lý kế toán quyết toán
924会计凭证粘贴单 (kuàijì píngzhèng zhāntiē dān) – Voucher paste form – Phiếu đính kèm chứng từ
925项目竣工验收单 (xiàngmù jùngōng yànshōu dān) – Completion acceptance form – Biên bản nghiệm thu dự án
926工程项目付款清单 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn qīngdān) – Project payment list – Danh sách thanh toán công trình
927工程应付账款登记 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn dēngjì) – Payable registration – Đăng ký khoản phải trả
928项目收支记录表 (xiàngmù shōuzhī jìlù biǎo) – Income and expense record – Bảng ghi chép thu chi dự án
929工程款转账单 (gōngchéng kuǎn zhuǎnzhàng dān) – Transfer voucher – Giấy chuyển khoản công trình
930工程收入确认 (gōngchéng shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu công trình
931资金结算中心 (zījīn jiésuàn zhōngxīn) – Fund settlement center – Trung tâm quyết toán vốn
932材料库存核算 (cáiliào kùcún hésuàn) – Inventory accounting – Hạch toán tồn kho vật tư
933工程项目资金监管 (gōngchéng xiàngmù zījīn jiānguǎn) – Fund supervision – Giám sát vốn dự án
934工程预算执行情况 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách
935财务报账单据审核 (cáiwù bàozhàng dānjù shěnhé) – Document audit – Kiểm tra chứng từ thanh toán
936工程付款流程图 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng tú) – Payment process chart – Sơ đồ quy trình thanh toán
937工程项目统计报表 (gōngchéng xiàngmù tǒngjì bàobiǎo) – Project statistics report – Báo cáo thống kê dự án
938财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial record policy – Quy chế quản lý hồ sơ tài chính
939工程款发票管理 (gōngchéng kuǎn fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn công trình
940项目开支预算审批 (xiàngmù kāizhī yùsuàn shěnpī) – Expenditure budget approval – Phê duyệt ngân sách chi tiêu
941项目绩效评估表 (xiàngmù jìxiào pínggū biǎo) – Performance evaluation – Bảng đánh giá hiệu quả dự án
942工程款对账单 (gōngchéng kuǎn duìzhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu thanh toán
943项目审计底稿 (xiàngmù shěnjì dǐgǎo) – Audit working paper – Hồ sơ làm việc kiểm toán
944工程开支控制指标 (gōngchéng kāizhī kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control indicators – Chỉ số kiểm soát chi tiêu
945材料费用审批表 (cáiliào fèiyòng shěnpī biǎo) – Material cost approval – Phiếu phê duyệt chi phí vật liệu
946工程预算软件系统 (gōngchéng yùsuàn ruǎnjiàn xìtǒng) – Budget software system – Hệ thống phần mềm dự toán
947工程财务报销流程 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn ứng tài chính
948项目风险控制流程 (xiàngmù fēngxiǎn kòngzhì liúchéng) – Risk control procedure – Quy trình kiểm soát rủi ro
949项目财务资料归档 (xiàngmù cáiwù zīliào guīdàng) – Financial data archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính
950工程发票开具明细 (gōngchéng fāpiào kāijù míngxì) – Invoice issuing details – Chi tiết lập hóa đơn công trình
951项目成本核算流程 (xiàngmù chéngběn hésuàn liúchéng) – Cost accounting flow – Quy trình hạch toán chi phí
952工程决算审计报告 (gōngchéng juésuàn shěnjì bàogào) – Final audit report – Báo cáo kiểm toán quyết toán công trình
953项目合同编号 (xiàngmù hétóng biānhào) – Contract number – Mã số hợp đồng dự án
954工程量清单 (gōngchéng liàng qīngdān) – Bill of quantities – Bảng khối lượng công trình
955工程分包款项 (gōngchéng fēnbāo kuǎnxiàng) – Subcontract payment – Khoản thanh toán thầu phụ
956工程建设支出 (gōngchéng jiànshè zhīchū) – Construction expenditure – Chi phí xây dựng
957施工材料成本 (shīgōng cáiliào chéngběn) – Material cost – Chi phí vật tư thi công
958建设成本估算 (jiànshè chéngběn gūsuàn) – Construction cost estimate – Ước tính chi phí xây dựng
959合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng
960项目回款记录 (xiàngmù huíkuǎn jìlù) – Payment received record – Ghi chép khoản thu dự án
961工程延期费用 (gōngchéng yánqī fèiyòng) – Delay cost – Chi phí phát sinh do chậm tiến độ
962项目内部结算 (xiàngmù nèibù jiésuàn) – Internal settlement – Quyết toán nội bộ dự án
963施工合同条款 (shīgōng hétóng tiáokuǎn) – Construction contract terms – Điều khoản hợp đồng thi công
964工程财务稽核 (gōngchéng cáiwù jīhé) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính công trình
965建设项目计划表 (jiànshè xiàngmù jìhuà biǎo) – Project plan schedule – Bảng kế hoạch dự án
966项目现金支出表 (xiàngmù xiànjīn zhīchū biǎo) – Cash disbursement form – Phiếu chi tiền mặt dự án
967建设期财务管理 (jiànshè qī cáiwù guǎnlǐ) – Financial management during construction – Quản lý tài chính giai đoạn xây dựng
968材料验收入库单 (cáiliào yànshōu rùkù dān) – Material acceptance slip – Phiếu nhập kho vật tư
969项目审计计划书 (xiàngmù shěnjì jìhuà shū) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán dự án
970工程应收发票 (gōngchéng yīngshōu fāpiào) – Receivable invoice – Hóa đơn phải thu công trình
971工程支出汇总表 (gōngchéng zhīchū huìzǒng biǎo) – Expense summary – Bảng tổng hợp chi phí
972项目付款审批流 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liú) – Payment approval workflow – Quy trình phê duyệt thanh toán dự án
973建设预算控制表 (jiànshè yùsuàn kòngzhì biǎo) – Budget control table – Bảng kiểm soát ngân sách xây dựng
974工程现场开支单 (gōngchéng xiànchǎng kāizhī dān) – Site expense voucher – Phiếu chi hiện trường
975项目凭证入账 (xiàngmù píngzhèng rùzhàng) – Voucher entry – Ghi sổ chứng từ dự án
976工程进度报表 (gōngchéng jìndù bàobiǎo) – Progress report – Báo cáo tiến độ công trình
977项目资金流向图 (xiàngmù zījīn liúxiàng tú) – Cash flow chart – Sơ đồ dòng tiền dự án
978材料费用归类 (cáiliào fèiyòng guīlèi) – Material cost classification – Phân loại chi phí vật tư
979项目变更控制单 (xiàngmù biàngēng kòngzhì dān) – Change control form – Phiếu kiểm soát thay đổi dự án
980工程索赔费用 (gōngchéng suǒpéi fèiyòng) – Claim cost – Chi phí yêu cầu bồi thường công trình
981现场签证费用 (xiànchǎng qiānzhèng fèiyòng) – Field change cost – Chi phí phát sinh tại hiện trường
982工程造价预算 (gōngchéng zàojià yùsuàn) – Project cost budget – Dự toán giá trị công trình
983项目实施方案 (xiàngmù shíshī fāng’àn) – Implementation plan – Phương án triển khai dự án
984工程支出明细账 (gōngchéng zhīchū míngxì zhàng) – Expense ledger – Sổ chi tiết chi phí công trình
985项目风险准备金 (xiàngmù fēngxiǎn zhǔnbèijīn) – Risk reserve fund – Quỹ dự phòng rủi ro dự án
986工程资金拨付单 (gōngchéng zījīn bōfù dān) – Fund disbursement form – Phiếu cấp phát vốn công trình
987工程施工日志 (gōngchéng shīgōng rìzhì) – Construction log – Nhật ký thi công
988财务月度报表 (cáiwù yuèdù bàobiǎo) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng
989工程成本控制计划 (gōngchéng chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
990项目设备采购表 (xiàngmù shèbèi cǎigòu biǎo) – Equipment purchase list – Danh sách mua sắm thiết bị
991项目财务核对单 (xiàngmù cáiwù héduì dān) – Financial reconciliation sheet – Phiếu đối chiếu tài chính
992工程项目计划书 (gōngchéng xiàngmù jìhuà shū) – Project proposal – Hồ sơ đề xuất dự án
993工程项目审定表 (gōngchéng xiàngmù shěndìng biǎo) – Approval form – Bảng phê duyệt công trình
994工程建设月报 (gōngchéng jiànshè yuèbào) – Construction monthly report – Báo cáo xây dựng tháng
995项目付款汇总单 (xiàngmù fùkuǎn huìzǒng dān) – Payment summary – Bảng tổng hợp thanh toán
996工程预付款发票 (gōngchéng yùfù kuǎn fāpiào) – Advance invoice – Hóa đơn tạm ứng công trình
997工程完工凭证 (gōngchéng wángōng píngzhèng) – Completion voucher – Chứng từ hoàn thành
998建设单位付款单 (jiànshè dānwèi fùkuǎn dān) – Owner payment slip – Phiếu chi của chủ đầu tư
999项目资金审核单 (xiàngmù zījīn shěnhé dān) – Fund audit sheet – Phiếu kiểm tra nguồn vốn
1000项目总支出计划 (xiàngmù zǒng zhīchū jìhuà) – Total expenditure plan – Kế hoạch tổng chi phí
1001项目会计报表 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo) – Project accounting report – Báo cáo kế toán dự án
1002工程付款流程控制 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng kòngzhì) – Payment process control – Kiểm soát quy trình thanh toán
1003合同支付节点 (hétóng zhīfù jiédiǎn) – Mốc thanh toán hợp đồng – Contract payment milestone
1004工程项目编号 (gōngchéng xiàngmù biānhào) – Mã số dự án – Project code
1005材料采购单价 (cáiliào cǎigòu dānjià) – Đơn giá mua vật liệu – Unit purchase price
1006项目审批流程 (xiàngmù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt dự án – Project approval process
1007竣工验收报告 (jùngōng yànshōu bàogào) – Báo cáo nghiệm thu công trình – Completion acceptance report
1008材料出库单 (cáiliào chūkù dān) – Phiếu xuất kho vật liệu – Material issue form
1009工程审价单 (gōngchéng shěnjià dān) – Phiếu thẩm định giá công trình – Project valuation sheet
1010项目阶段划分 (xiàngmù jiēduàn huàfēn) – Phân chia giai đoạn dự án – Project phase division
1011项目结算审核 (xiàngmù jiésuàn shěnhé) – Kiểm toán quyết toán dự án – Settlement audit
1012工程物资明细 (gōngchéng wùzī míngxì) – Danh sách vật tư công trình – Material detail list
1013建设方支付明细 (jiànshè fāng zhīfù míngxì) – Chi tiết thanh toán của chủ đầu tư – Owner’s payment detail
1014施工单位回款 (shīgōng dānwèi huíkuǎn) – Khoản thu của đơn vị thi công – Contractor payment received
1015项目变更申请 (xiàngmù biàngēng shēnqǐng) – Yêu cầu thay đổi dự án – Project change request
1016工程预算分析 (gōngchéng yùsuàn fēnxī) – Phân tích dự toán công trình – Budget analysis
1017财务付款流程 (cáiwù fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán tài chính – Financial payment process
1018项目审计报告 (xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán dự án – Project audit report
1019工程合同管理 (gōngchéng hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng công trình – Contract management
1020项目投入产出比 (xiàngmù tóurù chǎnchū bǐ) – Tỷ lệ đầu tư/lợi nhuận – ROI (Return on Investment)
1021工程计量结算 (gōngchéng jìliàng jiésuàn) – Thanh toán theo khối lượng – Quantity-based settlement
1022项目工程预警 (xiàngmù gōngchéng yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro công trình – Project risk alert
1023材料采购流程 (cáiliào cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua vật tư – Procurement procedure
1024工程付款计划 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Payment schedule
1025预算控制点 (yùsuàn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát ngân sách – Budget control point
1026资金拨付记录 (zījīn bōfù jìlù) – Ghi nhận cấp phát vốn – Fund disbursement record
1027施工进度计划 (shīgōng jìndù jìhuà) – Kế hoạch tiến độ thi công – Construction schedule
1028财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu quy trình tài chính – Financial process optimization
1029费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán công tác phí – Expense reimbursement form
1030现场成本核算 (xiànchǎng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí tại hiện trường – On-site cost accounting
1031材料耗用清单 (cáiliào hàoyòng qīngdān) – Danh sách tiêu hao vật liệu – Material consumption list
1032进度款支付计划 (jìndù kuǎn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch chi tiến độ – Progress payment plan
1033项目财务数据表 (xiàngmù cáiwù shùjù biǎo) – Bảng dữ liệu tài chính dự án – Financial data sheet
1034工程造价明细 (gōngchéng zàojià míngxì) – Chi tiết giá trị công trình – Cost breakdown
1035施工变更日志 (shīgōng biàngēng rìzhì) – Nhật ký thay đổi thi công – Change log
1036材料验收入库记录 (cáiliào yànshōu rùkù jìlù) – Ghi chép nhập kho vật liệu – Material receiving record
1037项目审核记录表 (xiàngmù shěnhé jìlù biǎo) – Bảng ghi kiểm duyệt dự án – Audit trail form
1038工程付款申请书 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng shū) – Đơn xin thanh toán công trình – Payment application
1039资金到位时间表 (zījīn dàowèi shíjiān biǎo) – Bảng thời gian giải ngân – Fund arrival schedule
1040成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) – Phân tích chênh lệch chi phí – Cost variance analysis
1041项目总结报告 (xiàngmù zǒngjié bàogào) – Báo cáo tổng kết dự án – Project summary report
1042工程费用对账单 (gōngchéng fèiyòng duìzhàng dān) – Phiếu đối chiếu chi phí – Expense reconciliation sheet
1043项目资产清单 (xiàngmù zīchǎn qīngdān) – Danh mục tài sản dự án – Asset list
1044工程预算执行情况 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện dự toán – Budget execution status
1045项目财务风险分析 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro tài chính – Financial risk analysis
1046工程计价规则 (gōngchéng jìjià guīzé) – Quy tắc định giá công trình – Valuation rules
1047工程支出凭证 (gōngchéng zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi công trình – Expense voucher
1048建设期资金流表 (jiànshè qī zījīn liú biǎo) – Bảng dòng tiền giai đoạn xây dựng – Construction cash flow
1049项目财务指标 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính dự án – Financial indicators
1050项目分期付款表 (xiàngmù fēnqī fùkuǎn biǎo) – Bảng thanh toán theo giai đoạn – Installment payment table
1051工程项目核算方法 (gōngchéng xiàngmù hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán công trình – Project accounting method
1052结算单据整理 (jiésuàn dānjù zhěnglǐ) – Sắp xếp chứng từ quyết toán – Settlement document organization
1053工程收款计划 (gōngchéng shōukuǎn jìhuà) – Kế hoạch thu tiền công trình – Project collection plan
1054施工期成本预测 (shīgōng qī chéngběn yùcè) – Dự báo chi phí giai đoạn thi công – Construction cost forecast
1055预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Sai lệch thực hiện ngân sách – Budget variance
1056成本核算单元 (chéngběn hésuàn dānyuán) – Đơn vị hạch toán chi phí – Cost accounting unit
1057工程竣工结算 (gōngchéng jùngōng jiésuàn) – Quyết toán công trình hoàn thành – Final project settlement
1058现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Phân tích dòng tiền – Cash flow analysis
1059工程合同分类 (gōngchéng hétóng fēnlèi) – Phân loại hợp đồng công trình – Contract classification
1060材料预算明细 (cáiliào yùsuàn míngxì) – Chi tiết dự toán vật liệu – Material budget detail
1061成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Phương pháp phân bổ chi phí – Cost allocation method
1062项目资金回笼 (xiàngmù zījīn huílóng) – Thu hồi vốn đầu tư – Capital recovery
1063投资效益评估 (tóuzī xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả đầu tư – Investment benefit evaluation
1064项目进度对账 (xiàngmù jìndù duìzhàng) – Đối chiếu tiến độ dự án – Progress reconciliation
1065工程项目审查 (gōngchéng xiàngmù shěnchá) – Thẩm tra dự án công trình – Project inspection
1066合同执行进度 (hétóng zhíxíng jìndù) – Tiến độ thực hiện hợp đồng – Contract implementation progress
1067材料结算标准 (cáiliào jiésuàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thanh toán vật liệu – Material settlement standard
1068施工人工费标准 (shīgōng réngōngfèi biāozhǔn) – Định mức tiền công nhân công – Labor cost standard
1069现场经济责任制 (xiànchǎng jīngjì zérènzhì) – Cơ chế trách nhiệm kinh tế hiện trường – On-site economic responsibility
1070进度款核对单 (jìndù kuǎn héduì dān) – Phiếu đối chiếu tiền tiến độ – Progress payment check
1071项目费用分类 (xiàngmù fèiyòng fēnlèi) – Phân loại chi phí dự án – Project cost classification
1072财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Chế độ kiểm tra tài chính – Financial audit system
1073工程税负分析 (gōngchéng shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế công trình – Tax burden analysis
1074材料盘点报告 (cáiliào pándiǎn bàogào) – Báo cáo kiểm kê vật liệu – Inventory report
1075项目开支标准 (xiàngmù kāizhī biāozhǔn) – Định mức chi tiêu dự án – Project expenditure standard
1076项目付款记录 (xiàngmù fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán dự án – Payment record
1077成本调整依据 (chéngběn tiáozhěng yījù) – Căn cứ điều chỉnh chi phí – Cost adjustment basis
1078工程绩效分析 (gōngchéng jìxiào fēnxī) – Phân tích hiệu suất công trình – Performance analysis
1079建设期利息费用 (jiànshè qī lìxī fèiyòng) – Chi phí lãi vay trong giai đoạn xây dựng – Construction period interest
1080项目财务监控 (xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Giám sát tài chính dự án – Financial supervision
1081工程核算科目 (gōngchéng hésuàn kēmù) – Tài khoản hạch toán công trình – Project accounting subject
1082材料采购对账单 (cáiliào cǎigòu duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu mua vật liệu – Procurement reconciliation sheet
1083分包商付款情况 (fēnbāo shāng fùkuǎn qíngkuàng) – Tình hình thanh toán nhà thầu phụ – Subcontractor payment status
1084工程报销管理 (gōngchéng bàoxiāo guǎnlǐ) – Quản lý chi phí công trình – Project reimbursement management
1085材料调拨单据 (cáiliào diàobō dānjù) – Chứng từ điều chuyển vật liệu – Transfer document
1086项目收益评估 (xiàngmù shōuyì pínggū) – Đánh giá lợi nhuận dự án – Project return evaluation
1087成本控制机制 (chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát chi phí – Cost control mechanism
1088施工期账务处理 (shīgōng qī zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý sổ sách trong thời gian thi công – Construction period accounting
1089资金拨款进度 (zījīn bōkuǎn jìndù) – Tiến độ cấp vốn – Fund allocation progress
1090项目延期原因 (xiàngmù yánqī yuányīn) – Nguyên nhân chậm tiến độ – Project delay reason
1091建设成本核定 (jiànshè chéngběn hédìng) – Xác định chi phí xây dựng – Construction cost determination
1092项目财务归档 (xiàngmù cáiwù guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ tài chính dự án – Financial archiving
1093工程项目成本结构 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiégòu) – Cấu trúc chi phí dự án – Cost structure
1094工程项目对账流程 (gōngchéng xiàngmù duìzhàng liúchéng) – Quy trình đối chiếu dự án – Reconciliation process
1095工程付款验收单 (gōngchéng fùkuǎn yànshōu dān) – Phiếu nghiệm thu thanh toán – Payment acceptance form
1096资金来源计划 (zījīn láiyuán jìhuà) – Kế hoạch nguồn vốn – Funding plan
1097项目成本收益比 (xiàngmù chéngběn shōuyì bǐ) – Tỷ lệ lợi ích/chi phí dự án – Cost-benefit ratio
1098工程应付款账龄 (gōngchéng yīngfù kuǎn zhànglíng) – Tuổi nợ phải trả công trình – Payable aging
1099项目合同审阅 (xiàngmù hétóng shěnyuè) – Xem xét hợp đồng dự án – Contract review
1100项目资金使用率 (xiàngmù zījīn shǐyòng lǜ) – Tỷ lệ sử dụng vốn – Fund utilization rate
1101工程施工付款周期 (gōngchéng shīgōng fùkuǎn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán thi công – Construction payment cycle
1102项目财务预测报表 (xiàngmù cáiwù yùcè bàobiǎo) – Báo cáo dự đoán tài chính – Financial forecast report
1103竣工决算报告 (jùngōng juésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán hoàn công – Final settlement report
1104工程审价标准 (gōngchéng shěnjià biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thẩm định giá công trình – Valuation standard
1105合同变更审批 (hétóng biàngēng shěnpī) – Phê duyệt thay đổi hợp đồng – Contract change approval
1106分项成本核算 (fēnxiàng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi tiết chi phí – Itemized cost accounting
1107施工预算调整 (shīgōng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán thi công – Budget adjustment
1108项目部财务管理 (xiàngmù bù cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính ban dự án – Project finance management
1109材料结算清单 (cáiliào jiésuàn qīngdān) – Danh sách thanh toán vật liệu – Material settlement list
1110工程材料调拨 (gōngchéng cáiliào diàobō) – Điều chuyển vật liệu công trình – Material transfer
1111工程借款审批 (gōngchéng jièkuǎn shěnpī) – Phê duyệt vay tiền công trình – Loan approval
1112项目财务决策 (xiàngmù cáiwù juécè) – Quyết định tài chính dự án – Financial decision
1113工程成本预算表 (gōngchéng chéngběn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán chi phí công trình – Project cost budget
1114项目财务流转 (xiàngmù cáiwù liúzhuǎn) – Chu chuyển tài chính dự án – Financial turnover
1115施工产值计算 (shīgōng chǎnzhí jìsuàn) – Tính toán giá trị sản xuất – Output value calculation
1116工程挂账处理 (gōngchéng guàzhàng chǔlǐ) – Xử lý treo nợ công trình – Account on hold
1117工程延期损失 (gōngchéng yánqī sǔnshī) – Tổn thất do chậm tiến độ – Delay loss
1118项目预算审批流程 (xiàngmù yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt ngân sách – Budget approval process
1119项目财务审批表 (xiàngmù cáiwù shěnpī biǎo) – Phiếu duyệt tài chính dự án – Financial approval form
1120工程资金需求计划 (gōngchéng zījīn xūqiú jìhuà) – Kế hoạch nhu cầu vốn – Funding requirement plan
1121项目资金支出表 (xiàngmù zījīn zhīchū biǎo) – Bảng chi tiêu vốn – Fund expenditure table
1122施工成本调整单 (shīgōng chéngběn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh chi phí thi công – Construction cost adjustment
1123项目财务报销流程 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng tài chính – Reimbursement process
1124资金审批权限表 (zījīn shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền duyệt chi – Approval authority table
1125项目现金支出记录 (xiàngmù xiànjīn zhīchū jìlù) – Ghi chép chi tiền mặt – Cash disbursement record
1126工程预算科目表 (gōngchéng yùsuàn kēmù biǎo) – Bảng mục dự toán công trình – Budget item table
1127工程费用控制点 (gōngchéng fèiyòng kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí – Cost control point
1128材料入库记录表 (cáiliào rùkù jìlù biǎo) – Phiếu ghi nhập kho vật liệu – Material entry record
1129工程项目盈亏分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Phân tích lời lỗ dự án – Profit and loss analysis
1130项目结算流程图 (xiàngmù jiésuàn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình quyết toán – Settlement flowchart
1131项目预付款核销 (xiàngmù yùfù kuǎn héxiāo) – Xử lý tạm ứng – Advance settlement
1132施工费用支付审批 (shīgōng fèiyòng zhīfù shěnpī) – Duyệt chi phí thi công – Construction expense approval
1133工程设备入账时间 (gōngchéng shèbèi rùzhàng shíjiān) – Thời gian ghi sổ thiết bị – Equipment capitalization
1134项目财务对账时间表 (xiàngmù cáiwù duìzhàng shíjiān biǎo) – Lịch đối soát tài chính – Reconciliation schedule
1135工程人工费明细表 (gōngchéng réngōngfèi míngxì biǎo) – Bảng chi tiết tiền công – Labor cost breakdown
1136工程实际成本分析表 (gōngchéng shíjì chéngběn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích chi phí thực tế – Actual cost analysis
1137工程收入确认标准 (gōngchéng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
1138项目付款控制机制 (xiàngmù fùkuǎn kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát thanh toán – Payment control
1139项目资金管理台账 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ táizhàng) – Sổ theo dõi vốn – Fund ledger
1140工程项目财务汇总表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù huìzǒng biǎo) – Báo cáo tổng hợp tài chính – Financial summary
1141项目收支平衡分析 (xiàngmù shōuzhī pínghéng fēnxī) – Phân tích cân đối thu chi – Revenue-expenditure balance
1142工程税金缴纳记录 (gōngchéng shuìjīn jiǎonà jìlù) – Ghi chép nộp thuế – Tax payment record
1143项目财务稽核制度 (xiàngmù cáiwù jīhé zhìdù) – Chế độ kiểm toán dự án – Project audit system
1144材料出库结算单 (cáiliào chūkù jiésuàn dān) – Phiếu thanh toán xuất kho – Material issue slip
1145项目开支审批单 (xiàngmù kāizhī shěnpī dān) – Phiếu duyệt chi – Expense approval form
1146工程现场会签记录 (gōngchéng xiànchǎng huìqiān jìlù) – Biên bản ký hiện trường – On-site signing record
1147项目收款凭证编号 (xiàngmù shōukuǎn píngzhèng biānhào) – Mã chứng từ thu – Receipt voucher code
1148工程资金流入分析 (gōngchéng zījīn liúrù fēnxī) – Phân tích dòng tiền vào – Cash inflow analysis
1149项目阶段性付款计划 (xiàngmù jiēduànxìng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo giai đoạn – Stage payment plan
1150施工合同执行情况表 (shīgōng hétóng zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Báo cáo thực hiện hợp đồng – Contract execution status
1151项目预算编制说明 (xiàngmù yùsuàn biānzhì shuōmíng) – Thuyết minh lập dự toán – Budget compilation note
1152工程项目核算制度 (gōngchéng xiàngmù hésuàn zhìdù) – Chế độ hạch toán công trình – Project accounting system
1153工程项目付款审核表 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra thanh toán dự án – Payment audit form
1154材料采购审批单 (cáiliào cǎigòu shěnpī dān) – Phiếu duyệt mua vật tư – Material purchase approval
1155项目专项资金管理 (xiàngmù zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn chuyên đề – Special fund management
1156施工承包合同价款 (shīgōng chéngbāo hétóng jiàkuǎn) – Giá trị hợp đồng thi công – Contract price
1157工程预付款比例 (gōngchéng yùfù kuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tạm ứng – Advance payment ratio
1158材料验收入库单 (cáiliào yànshōu rùkù dān) – Phiếu nhập vật tư đã nghiệm thu – Accepted material receipt
1159项目总投资计划 (xiàngmù zǒng tóuzī jìhuà) – Kế hoạch tổng đầu tư – Total investment plan
1160项目结算分析表 (xiàngmù jiésuàn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích quyết toán – Settlement analysis form
1161施工成本报表 (shīgōng chéngběn bàobiǎo) – Báo cáo chi phí thi công – Construction cost report
1162工程建设支出汇总 (gōngchéng jiànshè zhīchū huìzǒng) – Tổng hợp chi phí xây dựng – Construction expenditure summary
1163项目内部审计报告 (xiàngmù nèibù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán nội bộ – Internal audit report
1164工程项目对账单 (gōngchéng xiàngmù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu công trình – Reconciliation statement
1165项目资金使用计划 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn – Fund utilization plan
1166项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt chi dự án – Payment approval process
1167工程投资回报率 (gōngchéng tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn – ROI (Return on Investment)
1168工程竣工收入确认 (gōngchéng jùngōng shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu hoàn công – Completion revenue recognition
1169项目工程款收款记录 (xiàngmù gōngchéng kuǎn shōukuǎn jìlù) – Ghi chép thu tiền công trình – Project payment record
1170工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Tiền bảo đảm chất lượng – Quality guarantee deposit
1171材料采购结算报表 (cáiliào cǎigòu jiésuàn bàobiǎo) – Báo cáo thanh toán mua vật tư – Procurement settlement report
1172项目阶段收支报表 (xiàngmù jiēduàn shōuzhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi theo giai đoạn – Stage income and expense report
1173工程进度款支付计划 (gōngchéng jìndù kuǎn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo tiến độ – Progress payment plan
1174项目资金流水账 (xiàngmù zījīn liúshuǐ zhàng) – Sổ dòng tiền – Cash flow record
1175工程项目人工支出明细 (gōngchéng xiàngmù réngōng zhīchū míngxì) – Chi tiết chi phí nhân công – Labor cost detail
1176项目费用控制方案 (xiàngmù fèiyòng kòngzhì fāng’àn) – Phương án kiểm soát chi phí – Expense control plan
1177工程付款审批权限表 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền thanh toán – Payment authority matrix
1178项目盈亏预测分析 (xiàngmù yíngkuī yùcè fēnxī) – Dự đoán lỗ lãi dự án – Project profit-loss forecast
1179项目税务处理方案 (xiàngmù shuìwù chǔlǐ fāng’àn) – Phương án xử lý thuế – Tax handling plan
1180项目年度财务计划 (xiàngmù niándù cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính năm – Annual financial plan
1181项目合同执行记录表 (xiàngmù hétóng zhíxíng jìlù biǎo) – Phiếu ghi chép thực hiện hợp đồng – Contract execution log
1182项目财务资料归档 (xiàngmù cáiwù zīliào guīdǎng) – Lưu trữ hồ sơ tài chính – Financial document filing
1183工程预算执行情况表 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng thực hiện dự toán – Budget execution statement
1184项目结算签字流程 (xiàngmù jiésuàn qiānzì liúchéng) – Quy trình ký quyết toán – Settlement signature process
1185工程项目尾款支付 (gōngchéng xiàngmù wěikuǎn zhīfù) – Thanh toán phần còn lại – Final payment
1186项目应收账款管理 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu – Receivable management
1187项目应付账款管理 (xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả – Payable management
1188工程专项审计报告 (gōngchéng zhuānxiàng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán chuyên đề – Special audit report
1189项目资金支付申请书 (xiàngmù zījīn zhīfù shēnqǐng shū) – Đơn xin thanh toán vốn – Fund payment request
1190工程审价审核表 (gōngchéng shěnjià shěnhé biǎo) – Phiếu kiểm tra định giá – Valuation review form
1191项目建设经费安排 (xiàngmù jiànshè jīngfèi ānpái) – Bố trí kinh phí xây dựng – Construction fund arrangement
1192项目财务指标分析表 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo fēnxī biǎo) – Bảng phân tích chỉ tiêu tài chính – Financial KPI analysis
1193工程材料损耗核算 (gōngchéng cáiliào sǔnhào hésuàn) – Hạch toán hao hụt vật tư – Material wastage accounting
1194项目工程款结算单 (xiàngmù gōngchéng kuǎn jiésuàn dān) – Phiếu thanh toán công trình – Project settlement voucher
1195项目建设资金来源 (xiàngmù jiànshè zījīn láiyuán) – Nguồn vốn xây dựng – Construction funding source
1196工程支付审批程序 (gōngchéng zhīfù shěnpī chéngxù) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval procedure
1197工程资金拨款流程 (gōngchéng zījīn bōkuǎn liúchéng) – Quy trình cấp vốn công trình – Fund disbursement flow
1198工程财务核对记录表 (gōngchéng cáiwù héduì jìlù biǎo) – Phiếu đối soát tài chính – Finance reconciliation form
1199项目付款情况月报 (xiàngmù fùkuǎn qíngkuàng yuèbào) – Báo cáo thanh toán hàng tháng – Monthly payment report
1200项目预算调整建议书 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng jiànyì shū) – Tờ trình điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment proposal
1201工程项目预算控制表 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách – Budget control form
1202工程施工财务制度 (gōngchéng shīgōng cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính thi công – Construction financial system
1203工程资料归档 (gōngchéng zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ công trình – Project documentation filing
1204工程预算调整表 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh dự toán – Budget adjustment form
1205工程项目核算体系 (gōngchéng xiàngmù hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán dự án – Project accounting system
1206工程施工台账 (gōngchéng shīgōng táizhàng) – Sổ cái thi công – Construction ledger
1207项目管理费用明细 (xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng míngxì) – Chi tiết chi phí quản lý dự án – Project management expense details
1208项目审计底稿 (xiàngmù shěnjì dǐgǎo) – Hồ sơ kiểm toán gốc – Audit working papers
1209项目财务稽核报告 (xiàngmù cáiwù jīhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính – Financial audit report
1210工程人工预算表 (gōngchéng réngōng yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán nhân công – Labor budget form
1211工程项目核算报销单 (gōngchéng xiàngmù hésuàn bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán chi phí dự án – Project expense reimbursement form
1212竣工项目财务结算 (jùngōng xiàngmù cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính công trình – Financial settlement upon completion
1213工程项目审计流程图 (gōngchéng xiàngmù shěnjì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm toán dự án – Project audit flowchart
1214项目成本控制方案 (xiàngmù chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Phương án kiểm soát chi phí – Cost control plan
1215工程账目清查表 (gōngchéng zhàngmù qīngchá biǎo) – Bảng kiểm tra sổ sách công trình – Project account checklist
1216工程预算差异分析 (gōngchéng yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch dự toán – Budget variance analysis
1217工程收入成本核算 (gōngchéng shōurù chéngběn hésuàn) – Hạch toán doanh thu – chi phí – Income and cost accounting
1218项目付款申请表 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Phiếu đề nghị thanh toán – Payment application form
1219材料成本核算表 (cáiliào chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán chi phí vật tư – Material cost sheet
1220项目预算审查意见书 (xiàngmù yùsuàn shěnchá yìjiàn shū) – Biên bản góp ý dự toán – Budget review opinion form
1221工程完工证书 (gōngchéng wángōng zhèngshū) – Giấy chứng nhận hoàn công – Completion certificate
1222项目财务凭证归档 (xiàngmù cáiwù píngzhèng guīdàng) – Lưu trữ chứng từ tài chính – Financial voucher filing
1223施工分包合同付款 (shīgōng fēnbāo hétóng fùkuǎn) – Thanh toán thầu phụ – Subcontractor payment
1224项目招投标财务资料 (xiàngmù zhāotóubiāo cáiwù zīliào) – Hồ sơ tài chính đấu thầu – Tender financial documents
1225项目年度财务总结 (xiàngmù niándù cáiwù zǒngjié) – Tổng kết tài chính năm – Annual financial summary
1226工程财务绩效考核 (gōngchéng cáiwù jìxiào kǎohé) – Đánh giá hiệu suất tài chính – Financial performance appraisal
1227工程计量付款申请 (gōngchéng jìliàng fùkuǎn shēnqǐng) – Đề nghị thanh toán khối lượng – Work measurement payment request
1228工程进度财务对账 (gōngchéng jìndù cáiwù duìzhàng) – Đối chiếu tài chính tiến độ – Progress financial reconciliation
1229项目财务资料审阅记录 (xiàngmù cáiwù zīliào shěnyuè jìlù) – Ghi chú xem xét hồ sơ tài chính – Financial document review log
1230项目付款审核程序 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé chéngxù) – Quy trình kiểm tra thanh toán – Payment review procedure
1231项目经济责任制度 (xiàngmù jīngjì zérèn zhìdù) – Chế độ trách nhiệm kinh tế – Economic responsibility system
1232工程内部成本转移单 (gōngchéng nèibù chéngběn zhuǎnyí dān) – Phiếu chuyển chi phí nội bộ – Internal cost transfer sheet
1233工程项目财务跟踪表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi tài chính – Financial tracking sheet
1234工程竣工财务审核 (gōngchéng jùngōng cáiwù shěnhé) – Kiểm tra tài chính hoàn công – Completion finance audit
1235项目支出控制报表 (xiàngmù zhīchū kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát chi phí – Expense control report
1236项目竣工验收清单 (xiàngmù jùngōng yànshōu qīngdān) – Danh sách nghiệm thu – Acceptance checklist
1237工程合同变更记录 (gōngchéng hétóng biàngēng jìlù) – Ghi chú điều chỉnh hợp đồng – Contract amendment record
1238项目采购付款流程 (xiàngmù cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán mua sắm – Procurement payment process
1239工程分部分项结算表 (gōngchéng fēnbù fēnxiàng jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán hạng mục – Subproject settlement form
1240工程预付款清算表 (gōngchéng yùfùkuǎn qīngsuàn biǎo) – Bảng quyết toán tạm ứng – Advance clearing sheet
1241项目财务指标执行情况 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện chỉ tiêu tài chính – Financial KPI execution status
1242工程财务风险预警机制 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo rủi ro tài chính – Financial risk warning system
1243工程资金调拨单 (gōngchéng zījīn diàobō dān) – Phiếu điều chuyển vốn – Fund allocation form
1244项目结算审核记录 (xiàngmù jiésuàn shěnhé jìlù) – Biên bản kiểm tra quyết toán – Settlement audit log
1245项目付款进度控制图 (xiàngmù fùkuǎn jìndù kòngzhì tú) – Biểu đồ kiểm soát thanh toán – Payment progress control chart
1246工程预算汇总表 (gōngchéng yùsuàn huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp dự toán – Budget summary sheet
1247项目财务指标对比表 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh chỉ tiêu tài chính – Financial index comparison
1248工程项目成本归集表 (gōngchéng xiàngmù chéngběn guījí biǎo) – Bảng tập hợp chi phí – Cost aggregation sheet
1249项目资金来源证明 (xiàngmù zījīn láiyuán zhèngmíng) – Giấy chứng nhận nguồn vốn – Fund source certificate
1250项目支出凭证 (xiàngmù zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi – Expense voucher
1251项目预算责任人 (xiàngmù yùsuàn zérèn rén) – Người chịu trách nhiệm ngân sách – Budget responsible person
1252项目财务审计备忘录 (xiàngmù cáiwù shěnjì bèiwànglù) – Biên bản ghi nhớ kiểm toán tài chính – Financial audit memo
1253工程收入预测 (gōngchéng shōurù yùcè) – Dự báo doanh thu công trình – Project revenue forecast
1254工程成本预测 (gōngchéng chéngběn yùcè) – Dự báo chi phí công trình – Project cost forecast
1255项目盈亏分析 (xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Phân tích lãi lỗ dự án – Profit and loss analysis
1256资金使用计划表 (zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch sử dụng vốn – Capital utilization plan
1257项目财务稽核流程 (xiàngmù cáiwù jīhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra tài chính dự án – Financial inspection process
1258项目现金流分析 (xiàngmù xiànjīnliú fēnxī) – Phân tích dòng tiền dự án – Project cash flow analysis
1259工程资产盘点 (gōngchéng zīchǎn pándiǎn) – Kiểm kê tài sản công trình – Asset inventory
1260项目成本偏差率 (xiàngmù chéngběn piānchā lǜ) – Tỷ lệ sai lệch chi phí – Cost variance rate
1261工程成本中心 (gōngchéng chéngběn zhōngxīn) – Trung tâm chi phí công trình – Cost center
1262项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư – ROI (Return on Investment)
1263项目筹资计划 (xiàngmù chóuzī jìhuà) – Kế hoạch huy động vốn – Financing plan
1264项目经济可行性 (xiàngmù jīngjì kěxíng xìng) – Tính khả thi kinh tế – Economic feasibility
1265工程财务预算审批 (gōngchéng cáiwù yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt dự toán tài chính – Financial budget approval
1266项目费用归属 (xiàngmù fèiyòng guīshǔ) – Quy kết chi phí dự án – Expense attribution
1267工程预算执行率 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng lǜ) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách – Budget execution rate
1268项目成本回收期 (xiàngmù chéngběn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi chi phí – Cost recovery period
1269项目资金回笼 (xiàngmù zījīn huílóng) – Thu hồi vốn dự án – Fund recovery
1270工程利润核算表 (gōngchéng lìrùn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán lợi nhuận – Profit accounting sheet
1271项目投标报价表 (xiàngmù tóubiāo bàojià biǎo) – Bảng báo giá dự thầu – Tender quotation form
1272项目预算控制表 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách – Budget control form
1273项目财务数据分析 (xiàngmù cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính – Financial data analysis
1274工程合同执行情况 (gōngchéng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng – Contract implementation status
1275项目审计发现问题 (xiàngmù shěnjì fāxiàn wèntí) – Vấn đề phát hiện sau kiểm toán – Audit findings
1276工程付款进度表 (gōngchéng fùkuǎn jìndù biǎo) – Tiến độ thanh toán công trình – Payment schedule
1277项目完工财务预测 (xiàngmù wángōng cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính sau hoàn công – Financial forecast after completion
1278工程估算表 (gōngchéng gūsuàn biǎo) – Bảng ước tính công trình – Construction estimation sheet
1279工程变更成本分析 (gōngchéng biàngēng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí thay đổi – Change cost analysis
1280工程结算系统 (gōngchéng jiésuàn xìtǒng) – Hệ thống quyết toán công trình – Settlement system
1281项目投资分析表 (xiàngmù tóuzī fēnxī biǎo) – Bảng phân tích đầu tư – Investment analysis sheet
1282工程财务预算差异 (gōngchéng cáiwù yùsuàn chāyì) – Chênh lệch dự toán tài chính – Budget deviation
1283项目成本管理制度 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý chi phí – Cost management system
1284工程费用支出明细 (gōngchéng fèiyòng zhīchū míngxì) – Chi tiết chi phí công trình – Expense detail
1285项目财务内部稽核 (xiàngmù cáiwù nèibù jīhé) – Kiểm tra nội bộ tài chính – Internal financial audit
1286工程合同财务审核 (gōngchéng hétóng cáiwù shěnhé) – Kiểm tra tài chính hợp đồng – Contract financial audit
1287项目财务管理报告 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Báo cáo quản lý tài chính – Financial management report
1288项目付款凭证归档 (xiàngmù fùkuǎn píngzhèng guīdàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher filing
1289工程支出进度报表 (gōngchéng zhīchū jìndù bàobiǎo) – Báo cáo tiến độ chi phí – Expense progress report
1290工程物资采购报表 (gōngchéng wùzī cǎigòu bàobiǎo) – Báo cáo mua sắm vật tư – Material procurement report
1291项目预算执行明细 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng míngxì) – Chi tiết thực hiện ngân sách – Budget implementation detail
1292项目结算发票汇总 (xiàngmù jiésuàn fāpiào huìzǒng) – Tổng hợp hóa đơn quyết toán – Settlement invoice summary
1293工程项目合同列表 (gōngchéng xiàngmù hétóng lièbiǎo) – Danh sách hợp đồng dự án – Project contract list
1294项目财务状况简报 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng jiǎnbào) – Báo cáo tóm tắt tài chính – Financial brief
1295工程财务资料目录 (gōngchéng cáiwù zīliào mùlù) – Mục lục hồ sơ tài chính – Financial document index
1296项目资产负债表 (xiàngmù zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán dự án – Project balance sheet
1297工程预算收入表 (gōngchéng yùsuàn shōurù biǎo) – Bảng dự toán doanh thu – Revenue budget table
1298项目财务内部控制 (xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ tài chính – Internal financial control
1299工程估算与实际对比 (gōngchéng gūsuàn yǔ shíjì duìbǐ) – So sánh dự toán và thực tế – Estimate vs actual comparison
1300项目财务工作总结 (xiàngmù cáiwù gōngzuò zǒngjié) – Tổng kết công việc tài chính – Financial work summary
1301项目支出审批流程 (xiàngmù zhīchū shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chi phí – Expense approval process
1302工程财务状况分析表 (gōngchéng cáiwù zhuàngkuàng fēnxī biǎo) – Bảng phân tích tình hình tài chính – Financial status analysis sheet
1303工程预算科目 (gōngchéng yùsuàn kēmù) – Hạng mục dự toán công trình – Budget item
1304工程结算报销 (gōngchéng jiésuàn bàoxiāo) – Quyết toán hoàn ứng – Expense reimbursement
1305项目预付款管理 (xiàngmù yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tạm ứng – Advance payment management
1306工程项目收支平衡 (gōngchéng xiàngmù shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Income and expense balance
1307工程欠款 (gōngchéng qiànkuǎn) – Khoản nợ công trình – Project debt
1308项目结算单 (xiàngmù jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán – Settlement sheet
1309项目付款计划 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment plan
1310工程合同付款条款 (gōngchéng hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán – Payment terms
1311工程估价报告 (gōngchéng gūjià bàogào) – Báo cáo định giá – Valuation report
1312项目进度财务控制 (xiàngmù jìndù cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính theo tiến độ – Financial progress control
1313项目预算科目设置 (xiàngmù yùsuàn kēmù shèzhì) – Cài đặt mục dự toán – Budget item setup
1314项目账务整理 (xiàngmù zhàngwù zhěnglǐ) – Sắp xếp sổ sách – Account tidying
1315工程应付款明细 (gōngchéng yīngfù kuǎn míngxì) – Chi tiết phải trả – Payables details
1316项目实际支出分析 (xiàngmù shíjì zhīchū fēnxī) – Phân tích chi tiêu thực tế – Actual expense analysis
1317工程结算流程图 (gōngchéng jiésuàn liúchéng tú) – Sơ đồ quyết toán – Settlement flow chart
1318工程财务管控制度 (gōngchéng cáiwù guǎnkòng zhìdù) – Chế độ quản lý tài chính – Financial control policy
1319工程项目发票管理 (gōngchéng xiàngmù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn dự án – Invoice management
1320项目成本分析图表 (xiàngmù chéngběn fēnxī túbiǎo) – Biểu đồ phân tích chi phí – Cost analysis chart
1321项目付款凭证 (xiàngmù fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán – Payment voucher
1322工程审计计划 (gōngchéng shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán – Audit plan
1323项目审计证据 (xiàngmù shěnjì zhèngjù) – Chứng cứ kiểm toán – Audit evidence
1324项目财务交接单 (xiàngmù cáiwù jiāojiē dān) – Biên bản bàn giao tài chính – Financial handover sheet
1325工程合同条款核对 (gōngchéng hétóng tiáokuǎn héduì) – Đối chiếu điều khoản hợp đồng – Contract terms check
1326工程收款进度 (gōngchéng shōukuǎn jìndù) – Tiến độ thu tiền – Collection progress
1327项目材料采购成本 (xiàngmù cáiliào cǎigòu chéngběn) – Chi phí vật tư – Material procurement cost
1328项目成本归集方式 (xiàngmù chéngběn guījí fāngshì) – Phương pháp tập hợp chi phí – Cost accumulation method
1329项目资金使用审批 (xiàngmù zījīn shǐyòng shěnpī) – Phê duyệt sử dụng vốn – Fund use approval
1330工程项目交接报告 (gōngchéng xiàngmù jiāojiē bàogào) – Báo cáo bàn giao dự án – Project handover report
1331工程项目对账单 (gōngchéng xiàngmù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu công nợ – Account reconciliation form
1332项目付款提醒单 (xiàngmù fùkuǎn tíxǐng dān) – Phiếu nhắc thanh toán – Payment reminder
1333项目欠款清单 (xiàngmù qiànkuǎn qīngdān) – Danh sách nợ – Outstanding payment list
1334工程预算变更单 (gōngchéng yùsuàn biàngēng dān) – Phiếu điều chỉnh ngân sách – Budget change form
1335工程财务核算依据 (gōngchéng cáiwù hésuàn yījù) – Căn cứ hạch toán – Accounting basis
1336项目支出原始凭证 (xiàngmù zhīchū yuánshǐ píngzhèng) – Chứng từ gốc – Original voucher
1337工程费用报销表 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo biǎo) – Phiếu hoàn chi – Expense reimbursement form
1338项目资产管理制度 (xiàngmù zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý tài sản – Asset management policy
1339工程合同执行预算 (gōngchéng hétóng zhíxíng yùsuàn) – Ngân sách thực hiện hợp đồng – Contract execution budget
1340工程进度款核算 (gōngchéng jìndù kuǎn hésuàn) – Hạch toán tiền theo tiến độ – Progress payment accounting
1341项目退税流程 (xiàngmù tuìshuì liúchéng) – Quy trình hoàn thuế – Tax rebate process
1342工程固定资产登记 (gōngchéng gùdìng zīchǎn dēngjì) – Đăng ký tài sản cố định – Fixed asset registration
1343工程项目融资方式 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāngshì) – Phương thức tài trợ dự án – Project financing method
1344项目资金流向表 (xiàngmù zījīn liúxiàng biǎo) – Bảng luồng tiền – Cash flow direction sheet
1345项目成本对比分析 (xiàngmù chéngběn duìbǐ fēnxī) – So sánh chi phí – Cost comparison analysis
1346工程投资收益分析 (gōngchéng tóuzī shōuyì fēnxī) – Phân tích lợi nhuận đầu tư – Investment return analysis
1347项目应收账款清理 (xiàngmù yìngshōu zhàngkuǎn qīnglǐ) – Xử lý công nợ phải thu – Receivables clearing
1348工程项目利润率 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận – Profit margin
1349项目预结算分析报告 (xiàngmù yùjiésuàn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tạm quyết toán – Interim settlement analysis
1350工程财务报销审批 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo shěnpī) – Phê duyệt hoàn chi tài chính – Reimbursement approval
1351项目合同预算控制表 (xiàngmù hétóng yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách hợp đồng – Contract budget control
1352工程项目全生命周期财务表 (gōngchéng xiàngmù quán shēngmìng zhōuqī cáiwù biǎo) – Bảng tài chính vòng đời dự án – Full lifecycle financial report
1353竣工财务决算 (jùngōng cáiwù juésuàn) – Quyết toán tài chính hoàn công – Final financial settlement
1354工程项目效益评估 (gōngchéng xiàngmù xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả dự án – Project efficiency evaluation
1355工程项目财务报表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial report
1356项目成本差异分析 (xiàngmù chéngběn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch chi phí – Cost variance analysis
1357工程财务风险控制 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control
1358工程项目资本支出 (gōngchéng xiàngmù zīběn zhīchū) – Chi đầu tư vốn – Capital expenditure
1359工程承包商账务管理 (gōngchéng chéngbāo shāng zhàngwù guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách nhà thầu – Contractor accounting
1360工程结算清单审核 (gōngchéng jiésuàn qīngdān shěnhé) – Kiểm duyệt bảng quyết toán – Settlement list audit
1361工程费用超支控制 (gōngchéng fèiyòng chāozhī kòngzhì) – Kiểm soát chi vượt – Cost overrun control
1362项目开工预算编制 (xiàngmù kāigōng yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán khởi công – Construction budget planning
1363工程资金筹措方式 (gōngchéng zījīn chóucuò fāngshì) – Hình thức huy động vốn – Funding method
1364项目报销凭证编号 (xiàngmù bàoxiāo píngzhèng biānhào) – Mã hóa đơn hoàn ứng – Reimbursement voucher number
1365项目财务审批流程 (xiàngmù cáiwù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt tài chính – Financial approval process
1366工程材料采购发票 (gōngchéng cáiliào cǎigòu fāpiào) – Hóa đơn mua vật tư – Material purchase invoice
1367项目人工成本核算 (xiàngmù réngōng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí nhân công – Labor cost accounting
1368项目完工进度款支付 (xiàngmù wángōng jìndù kuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền theo tiến độ hoàn công – Progress payment
1369工程项目合同评审 (gōngchéng xiàngmù hétóng píngshěn) – Xét duyệt hợp đồng – Contract review
1370工程项目预决算对比 (gōngchéng xiàngmù yùjuésuàn duìbǐ) – So sánh dự toán và quyết toán – Budget vs. final settlement
1371工程人工费支出表 (gōngchéng réngōng fèi zhīchū biǎo) – Bảng chi tiền công – Labor expense table
1372项目材料成本占比 (xiàngmù cáiliào chéngběn zhànbǐ) – Tỷ trọng chi phí vật tư – Material cost ratio
1373工程资金缺口分析 (gōngchéng zījīn quēkǒu fēnxī) – Phân tích thiếu hụt vốn – Funding gap analysis
1374工程财务稽核制度 (gōngchéng cáiwù jīhé zhìdù) – Chế độ kiểm toán nội bộ – Financial audit policy
1375项目融资风险控制 (xiàngmù róngzī fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài trợ – Financing risk control
1376工程项目预算超支率 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn chāozhī lǜ) – Tỷ lệ vượt dự toán – Budget overrun rate
1377工程施工成本计划 (gōngchéng shīgōng chéngběn jìhuà) – Kế hoạch chi phí thi công – Construction cost plan
1378工程项目费用结构分析 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng jiégòu fēnxī) – Phân tích cơ cấu chi phí – Expense structure analysis
1379工程开支责任人 (gōngchéng kāizhī zérèn rén) – Người chịu trách nhiệm chi – Expenditure responsible person
1380项目成本归集表 (xiàngmù chéngběn guījí biǎo) – Bảng tập hợp chi phí – Cost accumulation sheet
1381工程预算定额标准 (gōngchéng yùsuàn dìng’é biāozhǔn) – Định mức dự toán – Budget quota standard
1382项目合同总金额 (xiàngmù hétóng zǒng jīn’é) – Tổng giá trị hợp đồng – Contract total amount
1383工程费用支出记录 (gōngchéng fèiyòng zhīchū jìlù) – Ghi chép chi phí – Expense record
1384工程结算资料汇总 (gōngchéng jiésuàn zīliào huìzǒng) – Tổng hợp hồ sơ quyết toán – Settlement data summary
1385工程利润核算方法 (gōngchéng lìrùn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán lợi nhuận – Profit calculation method
1386项目专项资金拨付 (xiàngmù zhuānxiàng zījīn bōfù) – Cấp phát vốn chuyên đề – Special fund allocation
1387工程项目盈亏分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Phân tích lãi lỗ – Profit and loss analysis
1388项目财务状况跟踪表 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi tình hình tài chính – Financial tracking table
1389工程项目付款凭证审核 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn píngzhèng shěnhé) – Kiểm duyệt chứng từ thanh toán – Payment voucher audit
1390工程应收款项催收 (gōngchéng yīngshōu kuǎnxiàng cuīshōu) – Thu hồi công nợ phải thu – Receivable collection
1391工程项目预算审计 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn shěnjì) – Kiểm toán dự toán – Budget audit
1392项目进度与成本同步管理 (xiàngmù jìndù yǔ chéngběn tóngbù guǎnlǐ) – Quản lý đồng bộ tiến độ và chi phí – Progress-cost integrated management
1393项目付款审批表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu duyệt thanh toán – Payment approval form
1394工程税务筹划 (gōngchéng shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế – Tax planning
1395工程会计政策执行 (gōngchéng kuàijì zhèngcè zhíxíng) – Thực hiện chính sách kế toán – Accounting policy implementation
1396工程项目现金流分析 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú fēnxī) – Phân tích dòng tiền – Cash flow analysis
1397项目工程款清收计划 (xiàngmù gōngchéng kuǎn qīngshōu jìhuà) – Kế hoạch thu hồi tiền công trình – Collection plan
1398工程支出审查制度 (gōngchéng zhīchū shěnchá zhìdù) – Chế độ kiểm tra chi phí – Expense review policy
1399工程项目预算调整单 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment form
1400工程项目贷款合同 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn hétóng) – Hợp đồng vay vốn – Loan contract
1401项目财务结算报告书 (xiàngmù cáiwù jiésuàn bàogào shū) – Báo cáo quyết toán tài chính – Financial settlement report
1402工程财务台账管理 (gōngchéng cáiwù táizhàng guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách tài chính – Ledger management
1403工程付款进度表 (gōngchéng fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Payment schedule
1404项目材料消耗分析 (xiàngmù cáiliào xiāohào fēnxī) – Phân tích tiêu hao vật tư – Material consumption analysis
1405工程结算审定 (gōngchéng jiésuàn shěndìng) – Thẩm định quyết toán công trình – Project settlement approval
1406项目工程收入确认 (xiàngmù gōngchéng shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu công trình – Revenue recognition
1407工程变更费用控制 (gōngchéng biàngēng fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thay đổi – Change cost control
1408项目追加预算审批 (xiàngmù zhuījiā yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt bổ sung ngân sách – Budget addition approval
1409工程计量与结算 (gōngchéng jìliàng yǔ jiésuàn) – Đo lường và quyết toán công trình – Measurement and settlement
1410项目资金回笼进度 (xiàngmù zījīn huílóng jìndù) – Tiến độ thu hồi vốn – Capital recovery schedule
1411工程报账流程 (gōngchéng bàozhàng liúchéng) – Quy trình báo cáo chi phí – Reimbursement process
1412项目资金流入预测 (xiàngmù zījīn liúrù yùcè) – Dự báo dòng tiền vào – Inflow forecast
1413工程成本效益分析 (gōngchéng chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích chi phí – lợi ích – Cost-benefit analysis
1414工程付款比例控制 (gōngchéng fùkuǎn bǐlì kòngzhì) – Kiểm soát tỷ lệ thanh toán – Payment ratio control
1415项目审计报告编制 (xiàngmù shěnjì bàogào biānzhì) – Lập báo cáo kiểm toán – Audit report preparation
1416工程税费预算 (gōngchéng shuìfèi yùsuàn) – Dự toán thuế và phí – Tax and fee budgeting
1417工程材料采购计划 (gōngchéng cáiliào cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua vật tư – Material procurement plan
1418项目人工预算 (xiàngmù réngōng yùsuàn) – Dự toán nhân công – Labor budgeting
1419工程费用摊销 (gōngchéng fèiyòng tānxiāo) – Phân bổ chi phí – Cost amortization
1420项目内部结算 (xiàngmù nèibù jiésuàn) – Quyết toán nội bộ – Internal settlement
1421工程预付款比例 (gōngchéng yùfùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tạm ứng – Advance payment ratio
1422工程预付款清单 (gōngchéng yùfùkuǎn qīngdān) – Danh sách tạm ứng – Advance payment list
1423项目成本分类 (xiàngmù chéngběn fēnlèi) – Phân loại chi phí – Cost classification
1424工程结算核对单 (gōngchéng jiésuàn héduì dān) – Phiếu đối chiếu quyết toán – Settlement checklist
1425工程项目预算书 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn shū) – Sổ dự toán công trình – Project budget book
1426工程款结清通知书 (gōngchéng kuǎn jiéqīng tōngzhī shū) – Thông báo thanh toán xong – Payment clearance notice
1427工程经济指标分析 (gōngchéng jīngjì zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ tiêu kinh tế – Economic indicator analysis
1428工程项目合同台账 (gōngchéng xiàngmù hétóng táizhàng) – Sổ theo dõi hợp đồng – Contract ledger
1429工程项目付款台账 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn táizhàng) – Sổ thanh toán – Payment ledger
1430工程项目财务计划表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch tài chính – Financial plan table
1431工程成本分析报告 (gōngchéng chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost analysis report
1432工程项目银行对账单 (gōngchéng xiàngmù yínháng duìzhàng dān) – Sao kê ngân hàng công trình – Bank statement
1433工程项目贷款计划 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn jìhuà) – Kế hoạch vay vốn – Loan plan
1434项目财务预算控制 (xiàngmù cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách tài chính – Budget control
1435项目付款确认单 (xiàngmù fùkuǎn quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thanh toán – Payment confirmation form
1436工程决算差异分析 (gōngchéng juésuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch quyết toán – Final account variance
1437工程项目资金分配 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēnpèi) – Phân bổ nguồn vốn – Fund allocation
1438项目材料结余处理 (xiàngmù cáiliào jiéyú chǔlǐ) – Xử lý vật tư dư – Surplus material handling
1439工程物资领用单 (gōngchéng wùzī lǐngyòng dān) – Phiếu lĩnh vật tư – Material requisition slip
1440工程项目现场账 (gōngchéng xiàngmù xiànchǎng zhàng) – Sổ kế toán hiện trường – On-site ledger
1441项目现金支出票据 (xiàngmù xiànjīn zhīchū piàojù) – Chứng từ chi tiền mặt – Cash payment voucher
1442工程费用报销单 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng chi phí – Expense reimbursement slip
1443工程项目资金使用表 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng biǎo) – Bảng sử dụng vốn – Capital usage form
1444工程款挂账明细 (gōngchéng kuǎn guàzhàng míngxì) – Chi tiết treo công nợ – Pending payment details
1445工程成本控制表 (gōngchéng chéngběn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí – Cost control sheet
1446项目阶段性结算 (xiàngmù jiēduànxìng jiésuàn) – Quyết toán theo giai đoạn – Stage-wise settlement
1447工程项目审计清单 (gōngchéng xiàngmù shěnjì qīngdān) – Danh sách kiểm toán công trình – Audit checklist
1448项目借支明细表 (xiàngmù jièzhī míngxì biǎo) – Bảng chi tiết tạm ứng – Advance detail list
1449工程发票核对记录 (gōngchéng fāpiào héduì jìlù) – Ghi chép đối chiếu hóa đơn – Invoice reconciliation log
1450工程项目对账单汇总 (gōngchéng xiàngmù duìzhàng dān huìzǒng) – Tổng hợp đối chiếu – Reconciliation summary
1451项目成本控制制度 (xiàngmù chéngběn kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát chi phí – Cost control system
1452工程项目财务操作流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù cāozuò liúchéng) – Quy trình xử lý tài chính – Financial operation process
1453工程管理费用 (gōngchéng guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý công trình – Construction management cost
1454工程项目进度表 (gōngchéng xiàngmù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ công trình – Project schedule
1455工程成本预算表 (gōngchéng chéngběn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán chi phí – Cost budget sheet
1456项目分包合同 (xiàngmù fēnbāo hétóng) – Hợp đồng thầu phụ – Subcontract agreement
1457分包结算单 (fēnbāo jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán thầu phụ – Subcontractor settlement form
1458工程量清单计价 (gōngchéng liàng qīngdān jìjià) – Dự toán theo khối lượng – Bill of quantity pricing
1459项目成本台账 (xiàngmù chéngběn táizhàng) – Sổ chi phí dự án – Project cost ledger
1460材料库存管理 (cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho vật tư – Inventory management
1461施工材料出入库 (shīgōng cáiliào chūrùkù) – Nhập xuất vật tư thi công – Material warehousing
1462工程财务审计 (gōngchéng cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính công trình – Financial audit
1463材料结算单 (cáiliào jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán vật tư – Material settlement sheet
1464项目核算单元 (xiàngmù hésuàn dānyuán) – Đơn vị hạch toán dự án – Accounting unit
1465项目资金预算表 (xiàngmù zījīn yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách dự án – Project budget form
1466工程材料退库单 (gōngchéng cáiliào tuìkù dān) – Phiếu trả kho vật tư – Return slip
1467设备折旧摊销 (shèbèi zhējiù tānxiāo) – Khấu hao thiết bị – Equipment depreciation
1468工程项目收入明细 (gōngchéng xiàngmù shōurù míngxì) – Chi tiết doanh thu – Revenue detail
1469项目借款合同 (xiàngmù jièkuǎn hétóng) – Hợp đồng vay vốn – Loan agreement
1470项目现场费用 (xiàngmù xiànchǎng fèiyòng) – Chi phí hiện trường – On-site expenses
1471项目材料损耗 (xiàngmù cáiliào sǔnhào) – Hao hụt vật tư – Material wastage
1472工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh chất lượng – Quality deposit
1473现场盘点记录 (xiànchǎng pándiǎn jìlù) – Ghi chép kiểm kê hiện trường – Stocktaking log
1474项目结算明细表 (xiàngmù jiésuàn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết quyết toán – Settlement details
1475项目审计意见书 (xiàngmù shěnjì yìjiàn shū) – Văn bản ý kiến kiểm toán – Audit opinion
1476工程应付账款明细 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn míngxì) – Chi tiết công nợ phải trả – Accounts payable
1477工程应收账款明细 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn míngxì) – Chi tiết công nợ phải thu – Accounts receivable
1478项目工程款支付申请 (xiàngmù gōngchéng kuǎn zhīfù shēnqǐng) – Đề nghị thanh toán – Payment request
1479工程税收政策 (gōngchéng shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế công trình – Tax policy
1480工程结算报告 (gōngchéng jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán công trình – Settlement report
1481项目成本控制计划 (xiàngmù chéngběn kòngzhì jìhuà) – Kế hoạch kiểm soát chi phí – Cost control plan
1482材料采购合同 (cáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua vật tư – Material purchase contract
1483材料结存账 (cáiliào jiécún zhàng) – Sổ tồn kho vật tư – Inventory ledger
1484工程分项成本 (gōngchéng fēnxiàng chéngběn) – Chi phí theo hạng mục – Itemized cost
1485项目预付款清算 (xiàngmù yùfùkuǎn qīngsuàn) – Quyết toán tạm ứng – Advance settlement
1486项目审计整改报告 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục kiểm toán – Audit rectification report
1487工程财务审查表 (gōngchéng cáiwù shěnchá biǎo) – Bảng rà soát tài chính – Financial review form
1488材料出入库记录 (cáiliào chūrùkù jìlù) – Ghi chép xuất nhập vật tư – In-out material log
1489工程收入凭证 (gōngchéng shōurù píngzhèng) – Chứng từ thu – Revenue voucher
1490项目预算执行表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng biǎo) – Bảng thực hiện ngân sách – Budget execution sheet
1491项目差旅报销单 (xiàngmù chàilǚ bàoxiāo dān) – Phiếu công tác – Travel reimbursement
1492工程材料调拨单 (gōngchéng cáiliào diàobō dān) – Phiếu điều chuyển vật tư – Material transfer form
1493工程成本对比表 (gōngchéng chéngběn duìbǐ biǎo) – Bảng đối chiếu chi phí – Cost comparison sheet
1494工程收入统计表 (gōngchéng shōurù tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê doanh thu – Revenue statistics
1495项目财务状况分析 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tài chính dự án – Financial analysis
1496工程项目变更单 (gōngchéng xiàngmù biàngēng dān) – Phiếu thay đổi công trình – Change order
1497工程估算书 (gōngchéng gūsuàn shū) – Sổ ước tính công trình – Estimation document
1498项目支付台账 (xiàngmù zhīfù táizhàng) – Sổ chi – Payment ledger
1499工程合同执行情况 (gōngchéng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình trạng thực hiện hợp đồng – Contract performance
1500材料损耗率 (cáiliào sǔnhào lǜ) – Tỷ lệ hao hụt vật tư – Material loss rate
1501工程款结算时间表 (gōngchéng kuǎn jiésuàn shíjiān biǎo) – Lịch thanh toán công trình – Settlement schedule
1502工程结算风险控制 (gōngchéng jiésuàn fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro quyết toán – Settlement risk control
1503工程财务决算 (gōngchéng cáiwù juésuàn) – Quyết toán tài chính công trình – Final financial statement
1504施工单位财务报表 (shīgōng dānwèi cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính đơn vị thi công – Contractor financial report
1505项目合同编号 (xiàngmù hétóng biānhào) – Mã hợp đồng dự án – Contract number
1506项目审计跟踪 (xiàngmù shěnjì gēnzōng) – Theo dõi kiểm toán – Audit tracking
1507工程项目档案 (gōngchéng xiàngmù dàng’àn) – Hồ sơ công trình – Project archive
1508项目收入确认 (xiàngmù shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
1509资金拨付申请表 (zījīn bōfù shēnqǐng biǎo) – Phiếu đề nghị cấp vốn – Fund application form
1510工程财务流程 (gōngchéng cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính công trình – Financial workflow
1511工程项目资金流 (gōngchéng xiàngmù zījīn liú) – Dòng tiền dự án – Project cash flow
1512工程付款凭证 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán – Payment voucher
1513工程成本分配 (gōngchéng chéngběn fēnpèi) – Phân bổ chi phí công trình – Cost allocation
1514工程结算审批流程 (gōngchéng jiésuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt quyết toán – Settlement approval process
1515工程签证单 (gōngchéng qiānzhèng dān) – Phiếu xác nhận thi công phát sinh – Variation order
1516工程追加预算 (gōngchéng zhuījiā yùsuàn) – Dự toán bổ sung – Budget supplement
1517工程预付款比例 (gōngchéng yùfùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tạm ứng công trình – Advance payment rate
1518项目费用审核 (xiàngmù fèiyòng shěnhé) – Thẩm tra chi phí – Expense audit
1519项目结算依据 (xiàngmù jiésuàn yījù) – Căn cứ quyết toán – Settlement basis
1520工程分期付款 (gōngchéng fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán theo giai đoạn – Installment payment
1521项目合同条款 (xiàngmù hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng – Contract clause
1522项目结算标准 (xiàngmù jiésuàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quyết toán – Settlement standard
1523工程现场签证记录 (gōngchéng xiànchǎng qiānzhèng jìlù) – Biên bản xác nhận tại hiện trường – Site variation log
1524工程税金计提 (gōngchéng shuìjīn jìtí) – Trích lập thuế công trình – Tax accrual
1525工程收入确认表 (gōngchéng shōurù quèrèn biǎo) – Bảng ghi nhận doanh thu – Revenue recognition form
1526工程材料购入单 (gōngchéng cáiliào gòurù dān) – Phiếu mua vật tư – Material purchase slip
1527工程合同付款进度 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán hợp đồng – Payment schedule
1528项目支出控制表 (xiàngmù zhīchū kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí – Expense control table
1529项目收益表 (xiàngmù shōuyì biǎo) – Bảng lợi nhuận dự án – Project profit statement
1530工程核算流程 (gōngchéng hésuàn liúchéng) – Quy trình hạch toán công trình – Accounting process
1531工程支付审批单 (gōngchéng zhīfù shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt thanh toán – Payment approval form
1532项目应收对账单 (xiàngmù yīngshōu duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu công nợ phải thu – AR reconciliation sheet
1533工程结算协议 (gōngchéng jiésuàn xiéyì) – Thỏa thuận quyết toán – Settlement agreement
1534项目现场财务 (xiàngmù xiànchǎng cáiwù) – Tài chính tại công trường – On-site finance
1535工程项目目标成本 (gōngchéng xiàngmù mùbiāo chéngběn) – Chi phí mục tiêu dự án – Target cost
1536工程竣工结算资料 (gōngchéng jùngōng jiésuàn zīliào) – Hồ sơ quyết toán hoàn công – Final account documents
1537项目收入账 (xiàngmù shōurù zhàng) – Sổ doanh thu dự án – Project income book
1538项目支出账 (xiàngmù zhīchū zhàng) – Sổ chi phí dự án – Project expense book
1539工程材料到货记录 (gōngchéng cáiliào dàohuò jìlù) – Ghi nhận vật tư đến – Material delivery record
1540工程设备采购计划 (gōngchéng shèbèi cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua thiết bị – Equipment purchase plan
1541工程风险评估报告 (gōngchéng fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro – Risk assessment report
1542项目预算控制率 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì lǜ) – Tỷ lệ kiểm soát ngân sách – Budget control rate
1543工程财务台账 (gōngchéng cáiwù táizhàng) – Sổ cái tài chính công trình – Financial ledger
1544项目合同付款申请单 (xiàngmù hétóng fùkuǎn shēnqǐng dān) – Phiếu đề nghị thanh toán – Contract payment application
1545工程追加费用 (gōngchéng zhuījiā fèiyòng) – Chi phí phát sinh thêm – Additional cost
1546材料检验报告 (cáiliào jiǎnyàn bàogào) – Báo cáo kiểm tra vật tư – Material inspection report
1547项目责任人签字栏 (xiàngmù zérèn rén qiānzì lán) – Cột ký xác nhận người phụ trách – Responsible person signature
1548工程付款证明 (gōngchéng fùkuǎn zhèngmíng) – Giấy xác nhận thanh toán – Payment certificate
1549工程施工许可证 (gōngchéng shīgōng xǔkězhèng) – Giấy phép thi công – Construction permit
1550工程合同变更表 (gōngchéng hétóng biàngēng biǎo) – Bảng điều chỉnh hợp đồng – Contract amendment form
1551工程现金支出票 (gōngchéng xiànjīn zhīchū piào) – Phiếu chi tiền mặt – Cash disbursement slip
1552项目盈利预测 (xiàngmù yínglì yùcè) – Dự báo lợi nhuận dự án – Project profit forecast
1553工程合同签订 (gōngchéng hétóng qiāndìng) – Ký kết hợp đồng công trình – Contract signing
1554工程付款计划 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Payment plan
1555材料采购单价 (cáiliào cǎigòu dānjià) – Đơn giá mua vật tư – Material unit price
1556材料出入库管理 (cáiliào chūrùkù guǎnlǐ) – Quản lý xuất nhập kho vật tư – Material inventory management
1557设备使用登记表 (shèbèi shǐyòng dēngjì biǎo) – Phiếu đăng ký sử dụng thiết bị – Equipment usage log
1558工程量清单预算 (gōngchéng liàng qīngdān yùsuàn) – Dự toán theo khối lượng – Bill of quantities
1559工程量变更通知 (gōngchéng liàng biàngēng tōngzhī) – Thông báo thay đổi khối lượng – Quantity change notice
1560工程预收账款 (gōngchéng yùshōu zhàngkuǎn) – Khoản tạm ứng nhận trước – Advance receipts
1561工程应付账款 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn) – Công nợ phải trả – Accounts payable
1562工程管理成本 (gōngchéng guǎnlǐ chéngběn) – Chi phí quản lý dự án – Management cost
1563材料耗用率 (cáiliào hàoyòng lǜ) – Tỷ lệ tiêu hao vật tư – Material consumption rate
1564项目劳务费用 (xiàngmù láowù fèiyòng) – Chi phí nhân công – Labor cost
1565施工单位发票 (shīgōng dānwèi fāpiào) – Hóa đơn đơn vị thi công – Contractor invoice
1566工程审计报告 (gōngchéng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán công trình – Project audit report
1567工程进度对账 (gōngchéng jìndù duìzhàng) – Đối chiếu tiến độ – Progress reconciliation
1568工程决算资料 (gōngchéng juésuàn zīliào) – Tài liệu quyết toán – Final settlement document
1569项目剩余预算 (xiàngmù shèngyú yùsuàn) – Ngân sách còn lại – Remaining budget
1570工程原始凭证 (gōngchéng yuánshǐ píngzhèng) – Chứng từ gốc – Original voucher
1571工程完工状态 (gōngchéng wángōng zhuàngtài) – Tình trạng hoàn thành – Completion status
1572项目付款流程 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán – Payment process
1573工程竣工验收单 (gōngchéng jùngōng yànshōu dān) – Biên bản nghiệm thu hoàn thành – Final acceptance form
1574工程税务登记 (gōngchéng shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế công trình – Project tax registration
1575工程发票认证 (gōngchéng fāpiào rènzhèng) – Xác nhận hóa đơn – Invoice verification
1576项目财务报销 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Hoàn ứng chi phí – Expense reimbursement
1577工程应计费用 (gōngchéng yīngjì fèiyòng) – Chi phí dồn tích – Accrued expense
1578工程备用金管理 (gōngchéng bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Quản lý quỹ dự phòng – Petty cash management
1579工程税负测算 (gōngchéng shuìfù cèsuàn) – Tính toán gánh nặng thuế – Tax burden estimation
1580项目资金缺口 (xiàngmù zījīn quēkǒu) – Thiếu hụt vốn – Funding gap
1581工程投标保证金 (gōngchéng tóubiāo bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh đấu thầu – Bid bond
1582项目履约保证金 (xiàngmù lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
1583工程监理费 (gōngchéng jiānlǐ fèi) – Chi phí giám sát công trình – Supervision fee
1584工程承包模式 (gōngchéng chéngbāo móshì) – Hình thức thầu – Contracting model
1585工程预算超支 (gōngchéng yùsuàn chāozhī) – Vượt dự toán – Budget overrun
1586工程预算节余 (gōngchéng yùsuàn jiéyú) – Dư dự toán – Budget surplus
1587工程总包合同 (gōngchéng zǒngbāo hétóng) – Hợp đồng tổng thầu – General contract
1588项目预算申报表 (xiàngmù yùsuàn shēnbào biǎo) – Tờ khai dự toán – Budget declaration
1589项目部财务负责人 (xiàngmù bù cáiwù fùzérén) – Kế toán trưởng công trình – Project finance manager
1590项目财务预警 (xiàngmù cáiwù yùjǐng) – Cảnh báo tài chính dự án – Financial warning
1591工程外包管理 (gōngchéng wàibāo guǎnlǐ) – Quản lý thuê ngoài – Outsourcing management
1592工程项目核销 (gōngchéng xiàngmù héxiāo) – Thanh quyết toán dự án – Project settlement
1593工程应计收入 (gōngchéng yīngjì shōurù) – Doanh thu ghi nhận – Accrued revenue
1594工程绩效评估 (gōngchéng jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu quả công trình – Performance evaluation
1595工程结算比例 (gōngchéng jiésuàn bǐlì) – Tỷ lệ quyết toán – Settlement ratio
1596工程项目分摊 (gōngchéng xiàngmù fēntān) – Phân bổ dự án – Project apportionment
1597项目预提费用 (xiàngmù yùtí fèiyòng) – Chi phí dự trích – Provisioned expense
1598工程财务流程控制 (gōngchéng cáiwù liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình tài chính – Financial process control
1599工程财务核算规范 (gōngchéng cáiwù hésuàn guīfàn) – Chuẩn mực kế toán công trình – Accounting standards
1600工程总造价 (gōngchéng zǒng zàojià) – Tổng giá trị công trình – Total project cost
1601工程审价 (gōngchéng shěnjià) – Thẩm định giá công trình – Project valuation
1602工程核价单 (gōngchéng héjià dān) – Bảng tính giá – Pricing sheet
1603项目承包方 (xiàngmù chéngbāofāng) – Bên nhận thầu – Contractor
1604项目业主方 (xiàngmù yèzhǔfāng) – Chủ đầu tư – Project owner
1605工程施工图预算 (gōngchéng shīgōng tú yùsuàn) – Dự toán bản vẽ thi công – Construction drawing estimate
1606工程成本核对 (gōngchéng chéngběn héduì) – Đối chiếu chi phí – Cost reconciliation
1607工程拨款 (gōngchéng bōkuǎn) – Phân bổ vốn – Project funding
1608工程会计凭证 (gōngchéng kuàijì píngzhèng) – Chứng từ kế toán công trình – Project accounting voucher
1609工程审核流程 (gōngchéng shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra – Audit process
1610项目年度预算 (xiàngmù niándù yùsuàn) – Dự toán năm – Annual project budget
1611工程财务结算单 (gōngchéng cáiwù jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán tài chính – Financial settlement form
1612工程竣工决算表 (gōngchéng jùngōng juésuàn biǎo) – Bảng quyết toán hoàn công – Final project statement
1613工程进度款 (gōngchéng jìndù kuǎn) – Thanh toán theo tiến độ – Progress payment
1614施工合同总价 (shīgōng hétóng zǒngjià) – Giá trị hợp đồng thi công – Total contract value
1615工程变更费用 (gōngchéng biàngēng fèiyòng) – Chi phí phát sinh – Change cost
1616工程专项审计 (gōngchéng zhuānxiàng shěnjì) – Kiểm toán chuyên đề công trình – Special audit
1617项目开工预算 (xiàngmù kāigōng yùsuàn) – Dự toán khởi công – Commencement budget
1618工程完工凭证 (gōngchéng wángōng píngzhèng) – Chứng từ hoàn thành – Completion voucher
1619项目阶段预算 (xiàngmù jiēduàn yùsuàn) – Dự toán theo giai đoạn – Phase budget
1620项目结算流程 (xiàngmù jiésuàn liúchéng) – Quy trình thanh quyết toán – Settlement procedure
1621工程技术经济指标 (gōngchéng jìshù jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật – Techno-economic indicator
1622工程信用证 (gōngchéng xìnyòngzhèng) – Thư tín dụng công trình – Project L/C
1623工程对账单 (gōngchéng duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu – Reconciliation statement
1624工程合同变更单 (gōngchéng hétóng biàngēng dān) – Phiếu thay đổi hợp đồng – Contract change order
1625工程财务明细账 (gōngchéng cáiwù míngxì zhàng) – Sổ chi tiết tài chính – Financial ledger
1626工程付款申请单 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng dān) – Phiếu đề nghị thanh toán – Payment request form
1627项目工程量统计表 (xiàngmù gōngchéngliàng tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê khối lượng – Quantity summary
1628工程估算费用 (gōngchéng gūsuàn fèiyòng) – Chi phí ước tính – Estimated cost
1629项目报销单据 (xiàngmù bàoxiāo dānjù) – Hóa đơn thanh toán – Reimbursement documents
1630工程付款进度表 (gōngchéng fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán – Payment schedule
1631工程现金流 (gōngchéng xiànjīnliú) – Dòng tiền công trình – Project cash flow
1632工程财务预算科目 (gōngchéng cáiwù yùsuàn kēmù) – Hạng mục dự toán – Budget item
1633项目审计调整 (xiàngmù shěnjì tiáozhěng) – Điều chỉnh kiểm toán – Audit adjustment
1634工程施工预算 (gōngchéng shīgōng yùsuàn) – Dự toán thi công – Construction estimate
1635工程财务报表 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính công trình – Financial report
1636工程统计表 (gōngchéng tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê – Statistical form
1637工程进度款比例 (gōngchéng jìndù kuǎn bǐlì) – Tỷ lệ thanh toán tiến độ – Progress payment ratio
1638项目开支限额 (xiàngmù kāizhī xiàn’é) – Hạn mức chi tiêu – Spending limit
1639工程人工费预算 (gōngchéng réngōng fèi yùsuàn) – Dự toán chi phí nhân công – Labor cost estimate
1640项目进度图 (xiàngmù jìndù tú) – Biểu đồ tiến độ – Gantt chart
1641项目资金流向 (xiàngmù zījīn liúxiàng) – Dòng tiền dự án – Fund flow
1642工程税负调整 (gōngchéng shuìfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thuế – Tax adjustment
1643工程财务流程图 (gōngchéng cáiwù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình tài chính – Finance flowchart
1644工程应收账款明细 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn míngxì) – Chi tiết công nợ phải thu – Receivable details
1645工程应付账款明细 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn míngxì) – Chi tiết công nợ phải trả – Payable details
1646项目税务管理 (xiàngmù shuìwù guǎnlǐ) – Quản lý thuế – Tax management
1647项目清算报告 (xiàngmù qīngsuàn bàogào) – Báo cáo thanh lý dự án – Project liquidation report
1648工程经济效益 (gōngchéng jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế công trình – Economic efficiency
1649工程成本控制表 (gōngchéng chéngběn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí – Cost control table
1650工程费用结转 (gōngchéng fèiyòng jiézhuǎn) – Kết chuyển chi phí công trình – Project cost carry-forward
1651工程收入结转 (gōngchéng shōurù jiézhuǎn) – Kết chuyển doanh thu công trình – Project revenue transfer
1652工程竣工验收单 (gōngchéng jùngōng yànshōu dān) – Biên bản nghiệm thu hoàn công – Completion acceptance form
1653项目会计科目 (xiàngmù kuàijì kēmù) – Tài khoản kế toán dự án – Project accounting item
1654工程结算确认书 (gōngchéng jiésuàn quèrèn shū) – Văn bản xác nhận quyết toán – Settlement confirmation
1655项目预算调整 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán – Budget adjustment
1656工程物资成本 (gōngchéng wùzī chéngběn) – Chi phí vật tư công trình – Material cost
1657项目开支申请表 (xiàngmù kāizhī shēnqǐng biǎo) – Phiếu đề nghị chi tiêu – Expense application form
1658工程设计费 (gōngchéng shèjì fèi) – Phí thiết kế công trình – Design fee
1659工程监理费 (gōngchéng jiānlǐ fèi) – Phí giám sát công trình – Supervision fee
1660工程资料归档 (gōngchéng zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ công trình – Document archiving
1661项目投资收益率 (xiàngmù tóuzī shōuyì lǜ) – Tỷ suất sinh lời đầu tư – Return on investment (ROI)
1662项目财务分析报告 (xiàngmù cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính dự án – Financial analysis report
1663工程成本结构 (gōngchéng chéngběn jiégòu) – Cơ cấu chi phí công trình – Cost structure
1664工程施工成本 (gōngchéng shīgōng chéngběn) – Chi phí thi công – Construction cost
1665项目预算科目表 (xiàngmù yùsuàn kēmù biǎo) – Bảng mục dự toán – Budget subject table
1666工程收益确认 (gōngchéng shōuyì quèrèn) – Ghi nhận doanh thu – Revenue recognition
1667工程资产负债表 (gōngchéng zīchǎn fùzhàibiǎo) – Bảng cân đối kế toán – Balance sheet
1668工程现金收支表 (gōngchéng xiànjīn shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi tiền mặt – Cash inflow and outflow
1669工程资产处置 (gōngchéng zīchǎn chǔzhì) – Xử lý tài sản công trình – Asset disposal
1670项目负债管理 (xiàngmù fùzhài guǎnlǐ) – Quản lý nợ – Liability management
1671工程材料出库单 (gōngchéng cáiliào chūkù dān) – Phiếu xuất kho vật tư – Material delivery slip
1672工程材料入库单 (gōngchéng cáiliào rùkù dān) – Phiếu nhập kho vật tư – Material receiving form
1673工程仓库盘点表 (gōngchéng cāngkù pándiǎn biǎo) – Bảng kiểm kê kho công trình – Inventory checklist
1674工程预付款明细 (gōngchéng yùfù kuǎn míngxì) – Chi tiết tạm ứng – Advance payment details
1675项目垫资记录 (xiàngmù diànzī jìlù) – Ghi nhận vốn tạm ứng – Capital advance record
1676工程财务指标 (gōngchéng cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ tiêu tài chính – Financial indicators
1677项目财务计划 (xiàngmù cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính – Financial planning
1678项目付款节点 (xiàngmù fùkuǎn jiédiǎn) – Các mốc thanh toán – Payment milestones
1679工程结算公式 (gōngchéng jiésuàn gōngshì) – Công thức quyết toán – Settlement formula
1680项目亏损报告 (xiàngmù kuīsǔn bàogào) – Báo cáo lỗ – Loss report
1681工程账龄分析表 (gōngchéng zhànglíng fēnxī biǎo) – Bảng phân tích tuổi nợ – Aging analysis
1682工程结算周期 (gōngchéng jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ thanh quyết toán – Settlement cycle
1683项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt chi – Payment approval process
1684项目付款审批单 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī dān) – Phiếu duyệt thanh toán – Payment approval form
1685工程成本报销单 (gōngchéng chéngběn bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán chi phí – Cost reimbursement form
1686工程支出计划表 (gōngchéng zhīchū jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch chi – Expense planning table
1687工程付款核对表 (gōngchéng fùkuǎn héduì biǎo) – Bảng đối chiếu thanh toán – Payment verification table
1688项目阶段财务分析 (xiàngmù jiēduàn cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính theo giai đoạn – Phase financial analysis
1689工程财务内部控制 (gōngchéng cáiwù nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ tài chính – Internal control
1690工程分包结算 (gōngchéng fēnbāo jiésuàn) – Thanh toán thầu phụ – Subcontractor settlement
1691工程审计凭证 (gōngchéng shěnjì píngzhèng) – Chứng từ kiểm toán – Audit voucher
1692工程财务台账 (gōngchéng cáiwù táizhàng) – Sổ cái công trình – Ledger
1693项目财务档案 (xiàngmù cáiwù dàng’àn) – Hồ sơ tài chính dự án – Financial archives
1694工程利润估算 (gōngchéng lìrùn gūsuàn) – Ước tính lợi nhuận – Profit estimation
1695工程付款说明书 (gōngchéng fùkuǎn shuōmíngshū) – Bản giải trình thanh toán – Payment explanation
1696项目成本结算 (xiàngmù chéngběn jiésuàn) – Quyết toán chi phí dự án – Cost settlement
1697工程财务报销制度 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Chế độ thanh toán tài chính công trình – Financial reimbursement policy
1698竣工资料归档 (jùngōng zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ hoàn công – Completion document archiving
1699工程报账流程 (gōngchéng bàozhàng liúchéng) – Quy trình báo cáo công trình – Project reimbursement process
1700工程核算系统 (gōngchéng hésuàn xìtǒng) – Hệ thống hạch toán công trình – Project accounting system
1701工程税务处理 (gōngchéng shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế công trình – Construction tax handling
1702工程发票管理 (gōngchéng fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn công trình – Invoice management
1703项目资产入账 (xiàngmù zīchǎn rùzhàng) – Ghi nhận tài sản dự án – Project asset entry
1704项目负债确认 (xiàngmù fùzhài quèrèn) – Ghi nhận công nợ – Liability recognition
1705工程预算结余 (gōngchéng yùsuàn jiéyú) – Dư ngân sách công trình – Budget surplus
1706工程预付款账龄 (gōngchéng yùfùkuǎn zhànglíng) – Tuổi nợ tạm ứng – Advance aging
1707工程保证金返还 (gōngchéng bǎozhèngjīn fǎnhuán) – Hoàn trả tiền bảo lãnh – Deposit refund
1708工程预提费用 (gōngchéng yùtí fèiyòng) – Dự phòng chi phí – Accrued expense
1709项目收入预测 (xiàngmù shōurù yùcè) – Dự báo doanh thu – Revenue forecast
1710工程结算审核 (gōngchéng jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán – Settlement audit
1711项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án – Cost control
1712工程经济效益分析 (gōngchéng jīngjì xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả kinh tế – Economic benefit analysis
1713工程结算差异 (gōngchéng jiésuàn chāyì) – Chênh lệch quyết toán – Settlement discrepancy
1714工程合同款项 (gōngchéng hétóng kuǎnxiàng) – Khoản mục hợp đồng công trình – Contract items
1715项目采购计划 (xiàngmù cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm – Procurement plan
1716项目施工预算 (xiàngmù shīgōng yùsuàn) – Dự toán thi công – Construction budget
1717项目实际支出 (xiàngmù shíjì zhīchū) – Chi tiêu thực tế – Actual expenses
1718工程进度付款表 (gōngchéng jìndù fùkuǎn biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ – Progress payment schedule
1719项目付款审批记录 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī jìlù) – Ghi chú duyệt chi – Payment approval record
1720工程资金缺口 (gōngchéng zījīn quēkǒu) – Thiếu hụt vốn công trình – Funding gap
1721工程预收账款 (gōngchéng yùshōu zhàngkuǎn) – Khoản ứng trước – Advance receipt
1722工程支付流程图 (gōngchéng zhīfù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán – Payment flowchart
1723工程分阶段核算 (gōngchéng fēn jiēduàn hésuàn) – Hạch toán theo giai đoạn – Stage accounting
1724工程收入成本匹配 (gōngchéng shōurù chéngběn pǐpèi) – Khớp doanh thu và chi phí – Matching principle
1725工程会计核算表 (gōngchéng kuàijì hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán công trình – Accounting worksheet
1726工程项目报表 (gōngchéng xiàngmù bàobiǎo) – Báo cáo dự án công trình – Project report
1727工程未完工项目 (gōngchéng wèiwángōng xiàngmù) – Dự án dở dang – Work in progress
1728工程已完工未结算 (gōngchéng yǐ wángōng wèi jiésuàn) – Hoàn công chưa quyết toán – Completed but unsettled
1729工程延期成本 (gōngchéng yánqī chéngběn) – Chi phí chậm tiến độ – Delay cost
1730工程违约赔偿 (gōngchéng wéiyuē péicháng) – Bồi thường vi phạm hợp đồng – Contract breach compensation
1731项目付款计划表 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán – Payment plan table
1732工程保修金账务 (gōngchéng bǎoxiū jīn zhàngwù) – Hạch toán tiền bảo hành – Warranty accounting
1733工程项目资金计划 (gōngchéng xiàngmù zījīn jìhuà) – Kế hoạch vốn dự án – Project capital plan
1734项目估算误差 (xiàngmù gūsuàn wùchā) – Sai số dự toán – Estimation error
1735工程税金计算 (gōngchéng shuìjīn jìsuàn) – Tính thuế công trình – Tax computation
1736工程外包合同 (gōngchéng wàibāo hétóng) – Hợp đồng thầu phụ – Outsourcing contract
1737工程合同条款 (gōngchéng hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng – Contract terms
1738工程资金审计 (gōngchéng zījīn shěnjì) – Kiểm toán vốn công trình – Fund audit
1739工程结算审批表 (gōngchéng jiésuàn shěnpī biǎo) – Phiếu duyệt quyết toán – Settlement approval form
1740工程造价控制 (gōngchéng zàojià kòngzhì) – Kiểm soát giá thành – Cost control
1741工程结算审计报告 (gōngchéng jiésuàn shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán quyết toán – Settlement audit report
1742项目财务制度 (xiàngmù cáiwù zhìdù) – Quy chế tài chính – Financial regulation
1743项目财务稽核 (xiàngmù cáiwù jīhé) – Kiểm tra nội bộ – Internal audit
1744工程现金流量分析 (gōngchéng xiànjīn liúliàng fēnxī) – Phân tích dòng tiền – Cash flow analysis
1745工程会计核对表 (gōngchéng kuàijì héduì biǎo) – Bảng đối chiếu kế toán – Reconciliation sheet
1746工程项目结算总表 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn zǒngbiǎo) – Bảng tổng quyết toán – Final settlement summary
1747工程预算偏差 (gōngchéng yùsuàn piānchā) – Sai lệch dự toán – Budget deviation
1748施工单位结算 (shīgōng dānwèi jiésuàn) – Quyết toán với đơn vị thi công – Contractor settlement
1749项目成本分析表 (xiàngmù chéngběn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích chi phí dự án – Project cost analysis form
1750工程合同执行情况 (gōngchéng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng – Contract execution status
1751项目财务状况表 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính dự án – Financial status report
1752工程付款进度 (gōngchéng fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán – Payment progress
1753项目经济指标 (xiàngmù jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ tiêu kinh tế dự án – Economic indicators
1754工程材料结算 (gōngchéng cáiliào jiésuàn) – Quyết toán vật liệu – Material settlement
1755工程机械摊销 (gōngchéng jīxiè tānxiāo) – Khấu hao máy móc – Machinery amortization
1756项目结算明细 (xiàngmù jiésuàn míngxì) – Chi tiết quyết toán – Detailed settlement
1757工程进度对账 (gōngchéng jìndù duìzhàng) – Đối chiếu tiến độ công trình – Progress reconciliation
1758项目核算办法 (xiàngmù hésuàn bànfǎ) – Phương pháp hạch toán dự án – Project accounting method
1759工程财务审查 (gōngchéng cáiwù shěnchá) – Thẩm tra tài chính công trình – Financial review
1760工程材料入账 (gōngchéng cáiliào rùzhàng) – Ghi nhận vật liệu – Material entry
1761项目审计清单 (xiàngmù shěnjì qīngdān) – Danh mục kiểm toán – Audit checklist
1762工程税务审查 (gōngchéng shuìwù shěnchá) – Thẩm định thuế công trình – Tax review
1763项目核算报表 (xiàngmù hésuàn bàobiǎo) – Báo cáo hạch toán – Accounting report
1764工程成本预测 (gōngchéng chéngběn yùcè) – Dự báo chi phí công trình – Cost forecast
1765项目建设资金来源 (xiàngmù jiànshè zījīn láiyuán) – Nguồn vốn xây dựng – Capital source
1766工程借款利息 (gōngchéng jièkuǎn lìxī) – Lãi vay công trình – Loan interest
1767项目资金调配 (xiàngmù zījīn tiáopèi) – Điều phối vốn – Fund allocation
1768工程成本节约 (gōngchéng chéngběn jiéyuē) – Tiết kiệm chi phí – Cost saving
1769项目核算分录 (xiàngmù hésuàn fēnlù) – Bút toán hạch toán dự án – Accounting entry
1770工程现金预算 (gōngchéng xiànjīn yùsuàn) – Dự toán tiền mặt – Cash budget
1771工程资金报表 (gōngchéng zījīn bàobiǎo) – Báo cáo tài chính công trình – Project financial statement
1772项目财务执行 (xiàngmù cáiwù zhíxíng) – Thực hiện tài chính dự án – Financial execution
1773工程合同管理制度 (gōngchéng hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý hợp đồng – Contract management policy
1774项目结算管理规定 (xiàngmù jiésuàn guǎnlǐ guīdìng) – Quy định quyết toán – Settlement regulations
1775工程预付款管理 (gōngchéng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tạm ứng – Advance management
1776工程收入确认时间点 (gōngchéng shōurù quèrèn shíjiāndiǎn) – Thời điểm ghi nhận doanh thu – Revenue recognition point
1777工程财务核算流程 (gōngchéng cáiwù hésuàn liúchéng) – Quy trình hạch toán – Accounting procedure
1778项目资金支付控制 (xiàngmù zījīn zhīfù kòngzhì) – Kiểm soát chi vốn – Fund disbursement control
1779工程造价分析报告 (gōngchéng zàojià fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích giá thành – Cost analysis report
1780工程支出审核单 (gōngchéng zhīchū shěnhé dān) – Phiếu kiểm chi công trình – Expense approval form
1781项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư – ROI
1782工程合同收支平衡 (gōngchéng hétóng shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi – Revenue-expenditure balance
1783工程财务控制点 (gōngchéng cáiwù kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát tài chính – Financial control point
1784项目应收账款分析 (xiàngmù yìngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Phân tích công nợ phải thu – Receivable analysis
1785项目应付账款控制 (xiàngmù yìngfù zhàngkuǎn kòngzhì) – Kiểm soát công nợ phải trả – Payable control
1786工程项目财务报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial report
1787项目支出结构 (xiàngmù zhīchū jiégòu) – Cơ cấu chi tiêu – Expenditure structure
1788工程会计准则 (gōngchéng kuàijì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán công trình – Construction accounting standards
1789项目报账审批流程 (xiàngmù bàozhàng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt báo cáo – Reimbursement approval
1790工程资料台账 (gōngchéng zīliào táizhàng) – Sổ ghi chép tài liệu công trình – Project data ledger
1791工程审计依据 (gōngchéng shěnjì yījù) – Căn cứ kiểm toán – Audit basis
1792项目报账制度 (xiàngmù bàozhàng zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính – Financial reporting system
1793工程造价预控 (gōngchéng zàojià yùkòng) – Dự kiểm giá thành – Cost pre-control
1794工程资金平衡分析 (gōngchéng zījīn pínghéng fēnxī) – Phân tích cân đối vốn – Fund balance analysis
1795工程投资效益评估 (gōngchéng tóuzī xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả đầu tư – Investment evaluation
1796项目完工财务总结 (xiàngmù wángōng cáiwù zǒngjié) – Tổng kết tài chính sau hoàn công – Financial summary after completion
1797工程现金流管理 (gōngchéng xiànjīn liú guǎnlǐ) – Quản lý dòng tiền công trình – Cash flow management
1798建设项目融资 (jiànshè xiàngmù róngzī) – Tài trợ dự án xây dựng – Project financing
1799工程财务风险识别 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Nhận diện rủi ro tài chính – Financial risk identification
1800项目合同付款条款 (xiàngmù hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán hợp đồng – Payment terms
1801工程预算审批流程 (gōngchéng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt dự toán – Budget approval process
1802项目资金收支表 (xiàngmù zījīn shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi vốn dự án – Capital income and expenditure table
1803工程盈亏平衡点 (gōngchéng yíngkuī pínghéng diǎn) – Điểm hòa vốn – Break-even point
1804项目建设期财务分析 (xiàngmù jiànshè qī cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính giai đoạn xây dựng – Construction phase financial analysis
1805工程竣工成本对比 (gōngchéng jùngōng chéngběn duìbǐ) – So sánh chi phí sau hoàn công – Completion cost comparison
1806项目结算差异 (xiàngmù jiésuàn chāyì) – Chênh lệch quyết toán – Settlement variance
1807工程结算资料归档 (gōngchéng jiésuàn zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ quyết toán – Archive of settlement documents
1808项目财务审计报告 (xiàngmù cáiwù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tài chính – Financial audit report
1809工程项目资产评估 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn pínggū) – Định giá tài sản dự án – Project asset valuation
1810项目合同收入确认 (xiàngmù hétóng shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu theo hợp đồng – Contract revenue recognition
1811工程合同索赔会计处理 (gōngchéng hétóng suǒpéi kuàijì chǔlǐ) – Xử lý kế toán khoản bồi thường – Claim accounting treatment
1812项目期末结转 (xiàngmù qīmò jiézhuǎn) – Kết chuyển cuối kỳ – Period-end carryforward
1813工程税负分析 (gōngchéng shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax burden analysis
1814工程项目投资控制 (gōngchéng xiàngmù tóuzī kòngzhì) – Kiểm soát đầu tư dự án – Investment control
1815项目固定资产核算 (xiàngmù gùdìng zīchǎn hésuàn) – Hạch toán tài sản cố định – Fixed asset accounting
1816工程资产折旧方法 (gōngchéng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Phương pháp khấu hao tài sản – Depreciation method
1817工程财务绩效评估 (gōngchéng cáiwù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu quả tài chính – Financial performance evaluation
1818项目管理成本分析 (xiàngmù guǎnlǐ chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí quản lý – Management cost analysis
1819工程合同增项处理 (gōngchéng hétóng zēngxiàng chǔlǐ) – Xử lý phát sinh hợp đồng – Contract addition handling
1820项目财务异常处理 (xiàngmù cáiwù yìcháng chǔlǐ) – Xử lý bất thường tài chính – Financial anomaly handling
1821工程审计发现整改 (gōngchéng shěnjì fāxiàn zhěnggǎi) – Khắc phục sau kiểm toán – Audit finding rectification
1822项目财务风险预警 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro tài chính – Financial risk alert
1823工程预算执行分析 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Phân tích thực hiện dự toán – Budget execution analysis
1824工程账务核查 (gōngchéng zhàngwù héchá) – Kiểm tra sổ sách – Bookkeeping inspection
1825项目资金拨付流程 (xiàngmù zījīn bōfù liúchéng) – Quy trình giải ngân vốn – Fund disbursement procedure
1826工程审计问题汇总 (gōngchéng shěnjì wèntí huìzǒng) – Tổng hợp vấn đề kiểm toán – Audit issue summary
1827项目应付工程款 (xiàngmù yìngfù gōngchéng kuǎn) – Công nợ phải trả nhà thầu – Construction payable
1828工程延期成本分析 (gōngchéng yánqī chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí trễ tiến độ – Delay cost analysis
1829工程预算调整表 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh dự toán – Budget adjustment sheet
1830项目会计制度 (xiàngmù kuàijì zhìdù) – Chế độ kế toán dự án – Project accounting system
1831工程项目核算软件 (gōngchéng xiàngmù hésuàn ruǎnjiàn) – Phần mềm hạch toán công trình – Project accounting software
1832项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process
1833工程预算编制原则 (gōngchéng yùsuàn biānzhì yuánzé) – Nguyên tắc lập dự toán – Budgeting principles
1834工程项目资金监管 (gōngchéng xiàngmù zījīn jiānguǎn) – Giám sát vốn công trình – Capital supervision
1835项目完工财务清算 (xiàngmù wángōng cáiwù qīngsuàn) – Thanh lý tài chính sau hoàn thành – Project financial liquidation
1836工程付款比例 (gōngchéng fùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ thanh toán công trình – Payment ratio
1837项目财务审计制度 (xiàngmù cáiwù shěnjì zhìdù) – Chế độ kiểm toán tài chính – Financial audit system
1838工程项目成本汇总 (gōngchéng xiàngmù chéngběn huìzǒng) – Tổng hợp chi phí dự án – Project cost summary
1839工程付款申请表 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Đơn đề nghị thanh toán – Payment application form
1840项目财务负责人 (xiàngmù cáiwù fùzérén) – Người phụ trách tài chính dự án – Financial officer
1841工程款项审批流程 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt chi – Payment approval process
1842项目工程收入分析 (xiàngmù gōngchéng shōurù fēnxī) – Phân tích doanh thu công trình – Revenue analysis
1843工程结算误差 (gōngchéng jiésuàn wùchā) – Sai số quyết toán – Settlement error
1844项目成本控制点 (xiàngmù chéngběn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí – Cost control point
1845工程项目利润率 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận công trình – Project profit margin
1846项目结算政策变化 (xiàngmù jiésuàn zhèngcè biànhuà) – Thay đổi chính sách quyết toán – Settlement policy changes
1847工程收入确认方式 (gōngchéng shōurù quèrèn fāngshì) – Phương thức ghi nhận doanh thu công trình – Revenue recognition method
1848项目预收账款 (xiàngmù yùshōu zhàngkuǎn) – Khoản tiền nhận trước dự án – Project advance receipts
1849工程材料采购合同 (gōngchéng cáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua vật tư công trình – Construction material purchase contract
1850工程项目开工报告 (gōngchéng xiàngmù kāigōng bàogào) – Báo cáo khởi công dự án – Project commencement report
1851工程设备进场单 (gōngchéng shèbèi jìnchǎng dān) – Phiếu nhập thiết bị công trình – Equipment delivery form
1852工程投资回报率 (gōngchéng tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư – Return on investment (ROI)
1853项目分期付款 (xiàngmù fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán theo giai đoạn – Installment payment
1854工程质量扣款 (gōngchéng zhìliàng kòukuǎn) – Khoản giữ lại chất lượng – Quality retention
1855工程停工成本 (gōngchéng tínggōng chéngběn) – Chi phí dừng thi công – Suspension cost
1856项目延期索赔 (xiàngmù yánqī suǒpéi) – Khiếu nại do chậm tiến độ – Delay claim
1857工程造价评审 (gōngchéng zàojià píngshěn) – Thẩm định chi phí công trình – Construction cost evaluation
1858工程建设发票核查 (gōngchéng jiànshè fāpiào héchá) – Kiểm tra hóa đơn xây dựng – Invoice inspection
1859工程阶段收支对比 (gōngchéng jiēduàn shōuzhī duìbǐ) – So sánh thu chi theo giai đoạn – Stage-wise revenue and expense comparison
1860项目财务年度预算 (xiàngmù cáiwù niándù yùsuàn) – Dự toán tài chính năm của dự án – Annual project budget
1861工程拨款审批流程 (gōngchéng bōkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt cấp vốn – Funding approval process
1862工程支出控制系统 (gōngchéng zhīchū kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát chi phí – Expenditure control system
1863项目结算资料审核 (xiàngmù jiésuàn zīliào shěnhé) – Kiểm duyệt hồ sơ quyết toán – Settlement document review
1864项目合同变更管理 (xiàngmù hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi hợp đồng – Contract variation management
1865工程预算编制员 (gōngchéng yùsuàn biānzhì yuán) – Nhân viên lập dự toán – Budget estimator
1866工程税率适用 (gōngchéng shuìlǜ shìyòng) – Áp dụng thuế suất công trình – Applicable tax rate
1867项目竣工结算单 (xiàngmù jùngōng jiésuàn dān) – Biên bản quyết toán hoàn công – Final account statement
1868工程成本结转方式 (gōngchéng chéngběn jiézhuǎn fāngshì) – Phương thức kết chuyển chi phí – Cost transfer method
1869项目材料盘点 (xiàngmù cáiliào pándiǎn) – Kiểm kê vật tư dự án – Material stocktaking
1870工程预算执行偏差 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng piānchā) – Sai lệch thực hiện dự toán – Budget execution variance
1871项目工程估算表 (xiàngmù gōngchéng gūsuàn biǎo) – Bảng ước tính công trình – Construction estimate table
1872项目财务风险评估 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính – Financial risk assessment
1873工程经济指标分析 (gōngchéng jīngjì zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số kinh tế – Economic indicator analysis
1874工程合同评审制度 (gōngchéng hétóng píngshěn zhìdù) – Chế độ thẩm định hợp đồng – Contract review system
1875项目决算审批 (xiàngmù juésuàn shěnpī) – Phê duyệt quyết toán – Final account approval
1876工程预算表模板 (gōngchéng yùsuàn biǎo móbǎn) – Mẫu bảng dự toán – Budget form template
1877工程付款凭证编号 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng biānhào) – Mã chứng từ thanh toán – Payment voucher code
1878工程费用归集方法 (gōngchéng fèiyòng guījí fāngfǎ) – Phương pháp tập hợp chi phí – Cost collection method
1879项目财务信息系统 (xiàngmù cáiwù xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin tài chính dự án – Financial information system
1880工程完工百分比法 (gōngchéng wángōng bǎifēnbǐ fǎ) – Phương pháp phần trăm hoàn thành – Percentage-of-completion method
1881项目报销流程控制 (xiàngmù bàoxiāo liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình hoàn ứng – Expense reimbursement control
1882工程成本估算依据 (gōngchéng chéngběn gūsuàn yījù) – Căn cứ ước tính chi phí – Cost estimate basis
1883工程费用对比表 (gōngchéng fèiyòng duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh chi phí – Cost comparison sheet
1884工程付款跟踪系统 (gōngchéng fùkuǎn gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi thanh toán – Payment tracking system
1885项目审计发现整改表 (xiàngmù shěnjì fāxiàn zhěnggǎi biǎo) – Biểu khắc phục phát hiện kiểm toán – Audit rectification form
1886工程合同签订管理 (gōngchéng hétóng qiāndìng guǎnlǐ) – Quản lý ký kết hợp đồng – Contract signing management
1887项目财务报销单 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng tài chính – Expense reimbursement form
1888工程账务年终结算 (gōngchéng zhàngwù niánzhōng jiésuàn) – Quyết toán tài chính cuối năm – Year-end settlement
1889项目付款责任人 (xiàngmù fùkuǎn zérèn rén) – Người chịu trách nhiệm thanh toán – Payment responsible person
1890工程项目台账管理 (gōngchéng xiàngmù táizhàng guǎnlǐ) – Quản lý sổ công trình – Ledger management
1891项目投资审查流程 (xiàngmù tóuzī shěnchá liúchéng) – Quy trình thẩm tra đầu tư – Investment review procedure
1892工程实际成本核算 (gōngchéng shíjì chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí thực tế – Actual cost accounting
1893工程资金拨付台账 (gōngchéng zījīn bōfù táizhàng) – Sổ cấp phát vốn – Fund disbursement ledger
1894项目收入成本差异 (xiàngmù shōurù chéngběn chāyì) – Chênh lệch doanh thu – Revenue-cost variance
1895工程产值确认 (gōngchéng chǎnzhí quèrèn) – Xác nhận giá trị sản lượng công trình – Project output confirmation
1896工程项目跟踪审计 (gōngchéng xiàngmù gēnzōng shěnjì) – Kiểm toán theo dõi dự án – Project tracking audit
1897项目费用偏差分析 (xiàngmù fèiyòng piānchā fēnxī) – Phân tích chênh lệch chi phí – Cost variance analysis
1898工程财务对账单 (gōngchéng cáiwù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu tài chính công trình – Project reconciliation statement
1899工程合同变更单 (gōngchéng hétóng biàngēng dān) – Phiếu thay đổi hợp đồng – Contract variation form
1900项目进度控制表 (xiàngmù jìndù kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát tiến độ dự án – Project progress control sheet
1901工程物资调拨单 (gōngchéng wùzī diàobō dān) – Phiếu điều chuyển vật tư công trình – Material transfer form
1902项目费用核算流程 (xiàngmù fèiyòng hésuàn liúchéng) – Quy trình hạch toán chi phí – Expense accounting process
1903工程资金来源计划 (gōngchéng zījīn láiyuán jìhuà) – Kế hoạch nguồn vốn công trình – Capital source plan
1904项目完工证明 (xiàngmù wángōng zhèngmíng) – Giấy chứng nhận hoàn công – Project completion certificate
1905工程施工台账 (gōngchéng shīgōng táizhàng) – Sổ ghi công tác thi công – Construction ledger
1906项目成本控制节点 (xiàngmù chéngběn kòngzhì jiédiǎn) – Các mốc kiểm soát chi phí – Cost control checkpoints
1907工程进度确认书 (gōngchéng jìndù quèrèn shū) – Giấy xác nhận tiến độ – Progress confirmation form
1908项目付款流程图 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng tú) – Lưu đồ thanh toán dự án – Payment process flowchart
1909工程付款审批表 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt thanh toán – Payment approval form
1910项目收款记录表 (xiàngmù shōukuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận thu tiền – Receipt record form
1911工程资金拨付计划 (gōngchéng zījīn bōfù jìhuà) – Kế hoạch giải ngân – Fund disbursement plan
1912项目合同履行情况 (xiàngmù hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng – Contract performance status
1913工程付款对账表 (gōngchéng fùkuǎn duìzhàng biǎo) – Bảng đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation form
1914工程项目台账编号 (gōngchéng xiàngmù táizhàng biānhào) – Mã số sổ công trình – Project ledger code
1915项目会计科目设置 (xiàngmù kuàijì kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán dự án – Project chart of accounts
1916工程费用分摊比例 (gōngchéng fèiyòng fēntān bǐlì) – Tỷ lệ phân bổ chi phí – Cost allocation ratio
1917项目合同款项结算 (xiàngmù hétóng kuǎnxiàng jiésuàn) – Thanh toán hợp đồng dự án – Project contract settlement
1918工程资料归档管理 (gōngchéng zīliào guīdàng guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ tài liệu – Documentation archiving
1919项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chi – Payment approval procedure
1920工程预算报表分析 (gōngchéng yùsuàn bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo ngân sách – Budget report analysis
1921项目支出预算编制 (xiàngmù zhīchū yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán chi phí – Expenditure budgeting
1922工程成本控制计划 (gōngchéng chéngběn kòngzhì jìhuà) – Kế hoạch kiểm soát chi phí – Cost control plan
1923工程预付款管理制度 (gōngchéng yùfùkuǎn guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý tạm ứng – Advance payment policy
1924项目预算执行报告 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách – Budget execution report
1925工程合同执行台账 (gōngchéng hétóng zhíxíng táizhàng) – Sổ thực hiện hợp đồng – Contract execution ledger
1926工程款项催收函 (gōngchéng kuǎnxiàng cuīshōu hán) – Thư nhắc thu tiền công trình – Payment reminder letter
1927项目税务处理流程 (xiàngmù shuìwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý thuế – Tax handling procedure
1928工程物料出入库记录 (gōngchéng wùliào chūrùkù jìlù) – Ghi chép xuất nhập kho vật tư – Inventory log
1929项目分包合同付款 (xiàngmù fēnbāo hétóng fùkuǎn) – Thanh toán hợp đồng thầu phụ – Subcontract payment
1930工程项目经济测算 (gōngchéng xiàngmù jīngjì cèsuàn) – Tính toán kinh tế công trình – Economic evaluation
1931工程签证费用核销 (gōngchéng qiānzhèng fèiyòng héxiāo) – Thanh toán chi phí phát sinh – Change order expense settlement
1932工程付款确认函 (gōngchéng fùkuǎn quèrèn hán) – Thư xác nhận thanh toán – Payment confirmation letter
1933项目资金使用审核 (xiàngmù zījīn shǐyòng shěnhé) – Kiểm duyệt sử dụng vốn – Fund utilization review
1934工程项目竣工验收 (gōngchéng xiàngmù jùngōng yànshōu) – Nghiệm thu hoàn công – Final project acceptance
1935工程项目阶段结算 (gōngchéng xiàngmù jiēduàn jiésuàn) – Quyết toán theo giai đoạn – Stage-wise settlement
1936工程项目支出结构 (gōngchéng xiàngmù zhīchū jiégòu) – Cơ cấu chi phí dự án – Project expense structure
1937项目会计凭证整理 (xiàngmù kuàijì píngzhèng zhěnglǐ) – Sắp xếp chứng từ kế toán – Voucher sorting
1938工程成本控制标准 (gōngchéng chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí – Cost control standards
1939工程财务月报表 (gōngchéng cáiwù yuè bàobiǎo) – Báo cáo tài chính tháng – Monthly financial report
1940工程核算责任制 (gōngchéng hésuàn zérènzhì) – Chế độ trách nhiệm hạch toán – Accounting responsibility system
1941工程项目财务会计制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kuàijì zhìdù) – Chế độ kế toán tài chính công trình – Project accounting system
1942工程资金结余处理 (gōngchéng zījīn jiéyú chǔlǐ) – Xử lý dư vốn – Fund surplus handling
1943项目合同付款结清单 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jiéqīng dān) – Bảng thanh toán hợp đồng cuối cùng – Final payment statement
1944竣工结算报告 (jùngōng jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán hoàn công – Project final settlement report
1945项目合同履行审计 (xiàngmù hétóng lǚxíng shěnjì) – Kiểm toán thực hiện hợp đồng – Contract performance audit
1946工程应收账款管理 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý các khoản phải thu – Accounts receivable management
1947项目逾期付款分析 (xiàngmù yúqī fùkuǎn fēnxī) – Phân tích thanh toán chậm – Late payment analysis
1948工程项目合同编号 (gōngchéng xiàngmù hétóng biānhào) – Mã số hợp đồng dự án – Project contract number
1949项目财务收支计划 (xiàngmù cáiwù shōuzhī jìhuà) – Kế hoạch thu chi tài chính – Financial income-expenditure plan
1950工程采购计划表 (gōngchéng cǎigòu jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch mua sắm – Procurement schedule
1951工程施工预算明细 (gōngchéng shīgōng yùsuàn míngxì) – Chi tiết dự toán thi công – Construction budget breakdown
1952工程合同条款解析 (gōngchéng hétóng tiáokuǎn jiěxī) – Phân tích điều khoản hợp đồng – Contract clause analysis
1953工程项目审计计划 (gōngchéng xiàngmù shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán dự án – Project audit plan
1954项目财务月度分析 (xiàngmù cáiwù yuèdù fēnxī) – Phân tích tài chính hàng tháng – Monthly financial analysis
1955工程成本差异报告 (gōngchéng chéngběn chāyì bàogào) – Báo cáo chênh lệch chi phí – Cost variance report
1956项目合同付款节点 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Mốc thanh toán hợp đồng – Payment milestone
1957工程款项收支表 (gōngchéng kuǎnxiàng shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi công trình – Cash flow statement
1958工程预算变更审批表 (gōngchéng yùsuàn biàngēng shěnpī biǎo) – Phiếu duyệt điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment approval
1959工程付款计划进度表 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán – Payment schedule
1960项目预算调整方案 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng fāng’àn) – Phương án điều chỉnh ngân sách – Budget revision plan
1961工程应付款项计划 (gōngchéng yīngfù kuǎnxiàng jìhuà) – Kế hoạch thanh toán phải trả – Accounts payable plan
1962工程项目资金来源分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn láiyuán fēnxī) – Phân tích nguồn vốn công trình – Capital source analysis
1963项目材料成本核算 (xiàngmù cáiliào chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí vật liệu – Material cost accounting
1964工程项目资金流动图 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúdòng tú) – Sơ đồ luồng tiền dự án – Project cash flow diagram
1965工程费用报销流程 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng chi phí – Expense reimbursement process
1966项目资金审批制度 (xiàngmù zījīn shěnpī zhìdù) – Quy chế phê duyệt vốn – Fund approval policy
1967工程结算价差调整 (gōngchéng jiésuàn jiàchā tiáozhěng) – Điều chỉnh chênh lệch giá quyết toán – Final settlement price adjustment
1968工程付款分期计划 (gōngchéng fùkuǎn fēnqī jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo đợt – Payment installment plan
1969项目合同风险评估 (xiàngmù hétóng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro hợp đồng – Contract risk assessment
1970工程资产折旧核算 (gōngchéng zīchǎn zhéjiù hésuàn) – Hạch toán khấu hao tài sản – Asset depreciation accounting
1971项目预算执行偏差分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách – Budget deviation analysis
1972工程预算对比分析表 (gōngchéng yùsuàn duìbǐ fēnxī biǎo) – Bảng so sánh ngân sách – Budget comparison chart
1973工程项目财务归档表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guīdàng biǎo) – Bảng lưu trữ tài liệu tài chính – Financial archiving sheet
1974项目合同结算报表 (xiàngmù hétóng jiésuàn bàobiǎo) – Báo cáo quyết toán hợp đồng – Contract settlement report
1975工程人工成本报表 (gōngchéng réngōng chéngběn bàobiǎo) – Báo cáo chi phí nhân công – Labor cost report
1976工程结算审批流程图 (gōngchéng jiésuàn shěnpī liúchéng tú) – Lưu đồ phê duyệt quyết toán – Final settlement workflow
1977工程进度与成本联动分析 (gōngchéng jìndù yǔ chéngběn liándòng fēnxī) – Phân tích liên kết tiến độ và chi phí – Progress-cost correlation analysis
1978工程项目财务汇总表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp tài chính – Financial summary sheet
1979项目付款责任分工 (xiàngmù fùkuǎn zérèn fēngōng) – Phân công trách nhiệm thanh toán – Payment responsibility assignment
1980工程资料交接清单 (gōngchéng zīliào jiāojiē qīngdān) – Danh mục bàn giao hồ sơ – Documentation handover list
1981工程账目分类汇总表 (gōngchéng zhàngmù fēnlèi huìzǒng biǎo) – Bảng phân loại tài khoản – Account classification summary
1982工程付款发票处理流程 (gōngchéng fùkuǎn fāpiào chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý hóa đơn thanh toán – Invoice handling process
1983项目财务预算年度报表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn niándù bàobiǎo) – Báo cáo dự toán tài chính năm – Annual financial budget report
1984工程款项核对清单 (gōngchéng kuǎnxiàng héduì qīngdān) – Danh mục đối chiếu khoản tiền – Payment reconciliation list
1985项目财务审核记录 (xiàngmù cáiwù shěnhé jìlù) – Ghi chép kiểm duyệt tài chính – Financial audit log
1986工程收付款计划明细 (gōngchéng shōu fù kuǎn jìhuà míngxì) – Chi tiết kế hoạch thu chi – Cash receipt/payment breakdown
1987工程预算控制标准 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm soát ngân sách – Budget control standards
1988项目资金收支平衡表 (xiàngmù zījīn shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi – Balance of income and expenditure
1989工程付款责任审批表 (gōngchéng fùkuǎn zérèn shěnpī biǎo) – Phiếu duyệt trách nhiệm thanh toán – Payment responsibility form
1990项目工程总成本核算 (xiàngmù gōngchéng zǒng chéngběn hésuàn) – Hạch toán tổng chi phí công trình – Total project cost accounting
1991工程项目预算变动分析 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biàndòng fēnxī) – Phân tích biến động ngân sách – Budget fluctuation analysis
1992工程会计报表模板 (gōngchéng kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Mẫu báo cáo kế toán công trình – Accounting report template
1993项目财务控制指标体系 (xiàngmù cáiwù kòngzhì zhǐbiāo tǐxì) – Hệ thống chỉ tiêu kiểm soát tài chính – Financial control index system
1994工程收入确认 (gōngchéng shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu công trình – Construction revenue recognition
1995工程付款审批流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval process
1996项目预算审查 (xiàngmù yùsuàn shěnchá) – Thẩm định dự toán – Budget review
1997工程结算凭证 (gōngchéng jiésuàn píngzhèng) – Chứng từ quyết toán – Final settlement voucher
1998工程财务会计系统 (gōngchéng cáiwù kuàijì xìtǒng) – Hệ thống kế toán tài chính công trình – Construction financial accounting system
1999项目资本结构 (xiàngmù zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn dự án – Capital structure of the project
2000工程财务检查报告 (gōngchéng cáiwù jiǎnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính công trình – Construction finance inspection report
2001项目支出分类 (xiàngmù zhīchū fēnlèi) – Phân loại chi phí dự án – Project expense classification
2002工程预算与实际对比表 (gōngchéng yùsuàn yǔ shíjì duìbǐ biǎo) – Bảng đối chiếu dự toán và thực tế – Budget vs Actual comparison table
2003工程进度款 (gōngchéng jìndù kuǎn) – Tiền thanh toán theo tiến độ – Progress payment
2004工程管理费用 (gōngchéng guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý công trình – Project management fee
2005工程材料采购成本 (gōngchéng cáiliào cǎigòu chéngběn) – Chi phí mua nguyên vật liệu – Material procurement cost
2006项目财务绩效评估 (xiàngmù cáiwù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu quả tài chính – Financial performance evaluation
2007工程预算执行情况表 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình thực hiện ngân sách – Budget execution status sheet
2008工程付款审批单 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt thanh toán – Payment approval form
2009项目财务控制制度 (xiàngmù cáiwù kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát tài chính – Financial control system
2010工程施工发票 (gōngchéng shīgōng fāpiào) – Hóa đơn thi công – Construction invoice
2011工程款项收据 (gōngchéng kuǎnxiàng shōujù) – Biên lai khoản thanh toán – Construction payment receipt
2012项目财务监控表 (xiàngmù cáiwù jiānkòng biǎo) – Bảng giám sát tài chính – Financial monitoring table
2013工程付款控制点 (gōngchéng fùkuǎn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát thanh toán – Payment control point
2014项目审计流程 (xiàngmù shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán dự án – Project audit process
2015工程项目资产台账 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn táizhàng) – Sổ tài sản công trình – Project asset ledger
2016项目税务申报 (xiàngmù shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế dự án – Project tax declaration
2017工程结算清单 (gōngchéng jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán – Settlement list
2018工程支付凭证 (gōngchéng zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán – Payment voucher
2019项目成本收益分析 (xiàngmù chéngběn shōuyì fēnxī) – Phân tích chi phí – lợi nhuận – Cost-benefit analysis
2020工程报价单 (gōngchéng bàojià dān) – Bảng báo giá công trình – Construction quotation sheet
2021工程付款方式 (gōngchéng fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán – Payment method
2022项目资金预算表 (xiàngmù zījīn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán vốn – Capital budget sheet
2023工程项目收入台账 (gōngchéng xiàngmù shōurù táizhàng) – Sổ ghi doanh thu dự án – Project revenue ledger
2024工程投资回报分析 (gōngchéng tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi tức đầu tư – ROI analysis
2025项目融资方式 (xiàngmù róngzī fāngshì) – Phương thức huy động vốn – Financing method
2026工程付款凭据管理 (gōngchéng fùkuǎn píngjù guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ thanh toán – Payment document management
2027工程项目现金流量表 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự án – Project cash flow statement
2028工程成本报销表 (gōngchéng chéngběn bàoxiāo biǎo) – Bảng hoàn chi phí công trình – Project expense reimbursement sheet
2029工程项目财务制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhìdù) – Quy chế tài chính công trình – Project financial regulations
2030项目财务风险控制 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control
2031工程合同付款计划 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán hợp đồng – Contract payment plan
2032项目收支管理办法 (xiàngmù shōuzhī guǎnlǐ bànfǎ) – Phương án quản lý thu chi – Revenue and expenditure management policy
2033工程项目应付款台账 (gōngchéng xiàngmù yīngfùkuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi các khoản phải trả – Accounts payable ledger
2034工程项目财务报送制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàosòng zhìdù) – Chế độ báo cáo tài chính công trình – Financial reporting system
2035工程项目绩效考核表 (gōngchéng xiàngmù jìxiào kǎohé biǎo) – Phiếu đánh giá hiệu suất dự án – Project performance evaluation form
2036项目结算审计报告 (xiàngmù jiésuàn shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán quyết toán – Final audit report
2037工程财务月报 (gōngchéng cáiwù yuèbào) – Báo cáo tài chính tháng – Monthly financial report
2038项目利润分配计划 (xiàngmù lìrùn fēnpèi jìhuà) – Kế hoạch phân chia lợi nhuận – Profit distribution plan
2039工程项目固定资产投资 (gōngchéng xiàngmù gùdìng zīchǎn tóuzī) – Đầu tư tài sản cố định dự án – Fixed asset investment
2040工程项目资本运作 (gōngchéng xiàngmù zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn công trình – Capital operation
2041工程项目财务负责人 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fùzérén) – Người phụ trách tài chính công trình – Project finance officer
2042工程项目专项资金 (gōngchéng xiàngmù zhuānxiàng zījīn) – Vốn chuyên dụng dự án – Special project fund
2043工程会计操作规范 (gōngchéng kuàijì cāozuò guīfàn) – Quy chuẩn nghiệp vụ kế toán công trình – Accounting operation standard
2044工程施工图预算 (gōngchéng shīgōng tú yùsuàn) – Dự toán bản vẽ thi công – Construction drawing budget
2045工程变更费用 (gōngchéng biàngēng fèiyòng) – Chi phí thay đổi công trình – Change order cost
2046项目预算调整表 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment sheet
2047工程施工合同备案 (gōngchéng shīgōng hétóng bèi’àn) – Lưu hồ sơ hợp đồng thi công – Construction contract filing
2048项目付款节点 (xiàngmù fùkuǎn jiédiǎn) – Mốc thanh toán dự án – Project payment milestone
2049工程进度报表 (gōngchéng jìndù bàobiǎo) – Báo cáo tiến độ công trình – Construction progress report
2050工程资金到账情况 (gōngchéng zījīn dàozhàng qíngkuàng) – Tình trạng nhận vốn – Capital receipt status
2051工程决算审计 (gōngchéng juésuàn shěnjì) – Kiểm toán quyết toán – Final audit
2052项目完工财务结算 (xiàngmù wángōng cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính khi hoàn công – Completion settlement
2053工程项目发票管理 (gōngchéng xiàngmù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn công trình – Invoice management
2054建设单位付款责任 (jiànshè dānwèi fùkuǎn zérèn) – Trách nhiệm thanh toán của chủ đầu tư – Owner’s payment responsibility
2055项目人工费台账 (xiàngmù réngōng fèi táizhàng) – Sổ chi phí nhân công – Labor cost ledger
2056材料进场付款记录 (cáiliào jìnchǎng fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán vật tư – Material delivery payment record
2057工程进度与成本控制 (gōngchéng jìndù yǔ chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát tiến độ và chi phí – Progress and cost control
2058施工阶段财务报告 (shīgōng jiēduàn cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính giai đoạn thi công – Construction stage financial report
2059项目付款审批流程图 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình duyệt chi – Payment approval flowchart
2060工程投标报价 (gōngchéng tóubiāo bàojià) – Báo giá dự thầu công trình – Construction bidding quotation
2061工程预算控制点 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát ngân sách – Budget control point
2062项目预付款项 (xiàngmù yùfù kuǎnxiàng) – Khoản tạm ứng – Advance payment
2063项目预收款管理 (xiàngmù yùshōu kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản thu trước – Advance receipts management
2064工程预算审计制度 (gōngchéng yùsuàn shěnjì zhìdù) – Chế độ kiểm toán ngân sách – Budget audit system
2065工程费用开支标准 (gōngchéng fèiyòng kāizhī biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chi tiêu – Cost expenditure standard
2066项目竣工资料整理 (xiàngmù jùngōng zīliào zhěnglǐ) – Hoàn thiện hồ sơ hoàn công – Completion document organization
2067工程支出审核记录 (gōngchéng zhīchū shěnhé jìlù) – Ghi chép kiểm tra chi phí – Expenditure audit record
2068建设资金使用率 (jiànshè zījīn shǐyòng lǜ) – Tỷ lệ sử dụng vốn – Fund utilization rate
2069工程项目审计证据 (gōngchéng xiàngmù shěnjì zhèngjù) – Bằng chứng kiểm toán – Audit evidence
2070工程款项付款状态 (gōngchéng kuǎnxiàng fùkuǎn zhuàngtài) – Trạng thái thanh toán – Payment status
2071项目承包款结算 (xiàngmù chéngbāo kuǎn jiésuàn) – Quyết toán thầu – Contractor settlement
2072工程利润预测 (gōngchéng lìrùn yùcè) – Dự đoán lợi nhuận – Profit forecast
2073项目预算控制流程 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát ngân sách – Budget control process
2074工程审计建议书 (gōngchéng shěnjì jiànyì shū) – Kiến nghị kiểm toán – Audit recommendation report
2075项目成本节约措施 (xiàngmù chéngběn jiéyuē cuòshī) – Biện pháp tiết kiệm chi phí – Cost-saving measures
2076工程结算争议处理 (gōngchéng jiésuàn zhēngyì chǔlǐ) – Giải quyết tranh chấp quyết toán – Settlement dispute resolution
2077工程核算责任制 (gōngchéng hésuàn zérènzhì) – Chế độ khoán chi phí – Cost responsibility system
2078项目支付审批权限 (xiàngmù zhīfù shěnpī quánxiàn) – Thẩm quyền duyệt chi – Payment approval authority
2079工程进度付款核查 (gōngchéng jìndù fùkuǎn héchá) – Kiểm tra thanh toán theo tiến độ – Progress payment verification
2080工程付款审批明细 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī míngxì) – Chi tiết phê duyệt thanh toán – Payment approval details
2081项目预算编制方法 (xiàngmù yùsuàn biānzhì fāngfǎ) – Phương pháp lập ngân sách – Budgeting method
2082工程决算执行情况 (gōngchéng juésuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện quyết toán – Final account execution
2083工程收支配比分析 (gōngchéng shōuzhī pèibǐ fēnxī) – Phân tích tỷ lệ thu chi – Revenue-expenditure ratio analysis
2084项目付款计划执行 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch thanh toán – Payment plan implementation
2085项目财务专用章 (xiàngmù cáiwù zhuānyòng zhāng) – Con dấu tài chính chuyên dụng – Financial official stamp
2086工程财务流程图 (gōngchéng cáiwù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình tài chính – Financial flowchart
2087工程成本费用构成 (gōngchéng chéngběn fèiyòng gòuchéng) – Cấu trúc chi phí công trình – Cost structure
2088工程收支平衡表 (gōngchéng shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi – Balance of payments
2089工程财务政策 (gōngchéng cáiwù zhèngcè) – Chính sách tài chính công trình – Financial policy
2090工程结算审批程序 (gōngchéng jiésuàn shěnpī chéngxù) – Quy trình phê duyệt quyết toán – Settlement approval procedure
2091工程竣工结算书 (gōngchéng jùngōng jiésuàn shū) – Báo cáo quyết toán hoàn công – Project completion settlement report
2092工程承包收入 (gōngchéng chéngbāo shōurù) – Doanh thu từ hợp đồng – Contract revenue
2093工程成本确认 (gōngchéng chéngběn quèrèn) – Xác nhận chi phí công trình – Cost confirmation
2094项目账务处理流程 (xiàngmù zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý kế toán – Accounting process
2095工程合同收入确认 (gōngchéng hétóng shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu hợp đồng – Revenue recognition
2096工程未完收入 (gōngchéng wèiwán shōurù) – Doanh thu chưa hoàn thành – Unfinished revenue
2097建设项目支出控制 (jiànshè xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát chi phí xây dựng – Construction expense control
2098项目总投资控制 (xiàngmù zǒng tóuzī kòngzhì) – Kiểm soát tổng vốn đầu tư – Total investment control
2099工程核算科目设置 (gōngchéng hésuàn kēmù shèzhì) – Thiết lập tài khoản kế toán – Accounting subject setup
2100工程垫付款 (gōngchéng diànfù kuǎn) – Khoản tạm ứng – Advance payment
2101项目应收账款分析 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Phân tích khoản phải thu – Accounts receivable analysis
2102项目应付账款分析 (xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn fēnxī) – Phân tích khoản phải trả – Accounts payable analysis
2103工程项目结算计划 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn jìhuà) – Kế hoạch quyết toán công trình – Project settlement plan
2104项目经济活动分析 (xiàngmù jīngjì huódòng fēnxī) – Phân tích hoạt động kinh tế – Economic activity analysis
2105项目会计账簿管理 (xiàngmù kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Quản lý sổ kế toán – Accounting ledger management
2106工程合同风险控制 (gōngchéng hétóng fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro hợp đồng – Contract risk control
2107工程收款凭证 (gōngchéng shōukuǎn píngzhèng) – Chứng từ thu tiền – Receipt voucher
2108项目工程保险 (xiàngmù gōngchéng bǎoxiǎn) – Bảo hiểm công trình – Construction insurance
2109工程延期费用 (gōngchéng yánqí fèiyòng) – Chi phí do chậm tiến độ – Delay cost
2110工程清单计价 (gōngchéng qīngdān jìjià) – Dự toán theo khối lượng – Bill of quantities pricing
2111工程索赔管理 (gōngchéng suǒpéi guǎnlǐ) – Quản lý yêu cầu bồi thường – Claims management
2112工程核算报告 (gōngchéng hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán công trình – Cost accounting report
2113工程计量审核 (gōngchéng jìliàng shěnhé) – Kiểm tra khối lượng – Quantity audit
2114工程审价报告 (gōngchéng shěnjià bàogào) – Báo cáo thẩm định giá – Valuation report
2115工程审计过程控制 (gōngchéng shěnjì guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình kiểm toán – Audit process control
2116工程合同执行情况 (gōngchéng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình trạng thực hiện hợp đồng – Contract execution status
2117工程项目付款流程 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán công trình – Payment procedure
2118工程设备采购计划 (gōngchéng shèbèi cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua thiết bị – Equipment procurement plan
2119工程人工成本核算 (gōngchéng réngōng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí nhân công – Labor cost accounting
2120工程项目开票管理 (gōngchéng xiàngmù kāipiào guǎnlǐ) – Quản lý xuất hóa đơn – Invoice issuance management
2121工程财务责任追溯 (gōngchéng cáiwù zérèn zhuīsù) – Truy trách nhiệm tài chính – Financial liability tracking
2122工程支付证明文件 (gōngchéng zhīfù zhèngmíng wénjiàn) – Tài liệu xác minh thanh toán – Payment documentation
2123工程财务制度建设 (gōngchéng cáiwù zhìdù jiànshè) – Xây dựng quy chế tài chính – Financial policy development
2124工程成本预测与分析 (gōngchéng chéngběn yùcè yǔ fēnxī) – Dự báo và phân tích chi phí – Cost prediction and analysis
2125工程投资分析报告 (gōngchéng tóuzī fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích đầu tư – Investment analysis report
2126工程项目结算清单 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán công trình – Settlement checklist
2127工程税务筹划 (gōngchéng shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế – Tax planning
2128工程付款审计流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán thanh toán – Payment audit process
2129项目预算执行监督 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Giám sát thực hiện ngân sách – Budget implementation monitoring
2130工程资金流向分析 (gōngchéng zījīn liúxiàng fēnxī) – Phân tích dòng tiền – Cash flow analysis
2131工程合同变更管理 (gōngchéng hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi hợp đồng – Contract modification control
2132工程会计档案归档 (gōngchéng kuàijì dàng’àn guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ kế toán – Archiving accounting files
2133项目结算付款审批表 (xiàngmù jiésuàn fùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu duyệt thanh toán – Payment approval form
2134工程项目风险评估 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án – Risk assessment
2135工程预算报批流程 (gōngchéng yùsuàn bàopī liúchéng) – Quy trình trình duyệt ngân sách – Budget approval procedure
2136项目成本归集 (xiàngmù chéngběn guījí) – Tập hợp chi phí – Cost collection
2137工程审计整改报告 (gōngchéng shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục kiểm toán – Audit rectification report
2138项目财务评审 (xiàngmù cáiwù píngshěn) – Thẩm định tài chính dự án – Financial review of project
2139工程造价结算 (gōngchéng zàojià jiésuàn) – Quyết toán giá thành công trình – Project cost settlement
2140项目资金申请表 (xiàngmù zījīn shēnqǐng biǎo) – Phiếu đề nghị cấp vốn – Capital application form
2141工程设备租赁费 (gōngchéng shèbèi zūlìn fèi) – Chi phí thuê thiết bị – Equipment rental fee
2142工程项目控制台账 (gōngchéng xiàngmù kòngzhì táizhàng) – Sổ phụ kiểm soát dự án – Project control ledger
2143工程预算超支分析 (gōngchéng yùsuàn chāozhī fēnxī) – Phân tích vượt dự toán – Budget overrun analysis
2144工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh chất lượng – Quality guarantee deposit
2145工程付款节点计划 (gōngchéng fùkuǎn jiédiǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo giai đoạn – Payment milestone plan
2146项目盈亏测算 (xiàngmù yíngkuī cèsuàn) – Tính toán lãi lỗ dự án – Project profit/loss estimation
2147工程进度款结算 (gōngchéng jìndù kuǎn jiésuàn) – Thanh toán theo tiến độ – Progress payment settlement
2148工程预算科目 (gōngchéng yùsuàn kēmù) – Mục ngân sách công trình – Project budget items
2149建设单位付款计划 (jiànshè dānwèi fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán của chủ đầu tư – Owner payment plan
2150工程项目备案管理 (gōngchéng xiàngmù bèi’àn guǎnlǐ) – Quản lý hồ sơ lưu trữ – Project filing management
2151项目付款凭证归档 (xiàngmù fùkuǎn píngzhèng guīdàng) – Lưu trữ chứng từ thanh toán – Payment voucher archiving
2152项目成本预控系统 (xiàngmù chéngběn yùkòng xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát chi phí – Cost pre-control system
2153工程索赔凭证 (gōngchéng suǒpéi píngzhèng) – Chứng từ yêu cầu bồi thường – Claim voucher
2154项目税负分析 (xiàngmù shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax burden analysis
2155项目进度成本对比 (xiàngmù jìndù chéngběn duìbǐ) – So sánh chi phí theo tiến độ – Cost vs. progress comparison
2156工程材料领用单 (gōngchéng cáiliào lǐngyòng dān) – Phiếu lĩnh vật tư công trình – Material requisition slip
2157工程票据整理 (gōngchéng piàojù zhěnglǐ) – Sắp xếp chứng từ – Document sorting
2158工程项目竣工审核 (gōngchéng xiàngmù jùngōng shěnhé) – Kiểm tra hoàn công – Project completion review
2159工程付款审批流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán – Payment approval procedure
2160工程费用归集表 (gōngchéng fèiyòng guījí biǎo) – Bảng tập hợp chi phí – Expense collection table
2161项目利润测算表 (xiàngmù lìrùn cèsuàn biǎo) – Bảng tính lợi nhuận – Profit estimation table
2162工程项目结算审批 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn shěnpī) – Phê duyệt quyết toán – Settlement approval
2163建设项目合同备案 (jiànshè xiàngmù hétóng bèi’àn) – Lưu hồ sơ hợp đồng – Contract filing
2164项目费用控制表 (xiàngmù fèiyòng kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí – Cost control table
2165工程保证金退还单 (gōngchéng bǎozhèngjīn tuìhuán dān) – Phiếu hoàn bảo lãnh – Deposit refund form
2166项目资金流量表 (xiàngmù zījīn liúliàng biǎo) – Bảng lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
2167工程税金核算表 (gōngchéng shuìjīn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán thuế – Tax accounting form
2168项目支出凭证 (xiàngmù zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi – Expenditure voucher
2169工程税务处理办法 (gōngchéng shuìwù chǔlǐ bànfǎ) – Quy trình xử lý thuế – Tax treatment method
2170工程费用报销单 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán chi phí – Reimbursement form
2171工程项目利润表 (gōngchéng xiàngmù lìrùn biǎo) – Báo cáo lãi lỗ dự án – Project income statement
2172工程收支对账单 (gōngchéng shōuzhī duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thu chi – Revenue and expense reconciliation
2173工程财务风险预警 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro tài chính – Financial risk alert
2174工程项目审计制度 (gōngchéng xiàngmù shěnjì zhìdù) – Quy chế kiểm toán dự án – Audit system
2175工程费用分类核算 (gōngchéng fèiyòng fēnlèi hésuàn) – Hạch toán chi phí theo loại – Expense classification
2176工程财务报销流程 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình thanh toán công tác phí – Financial reimbursement process
2177项目建设财务报告 (xiàngmù jiànshè cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính công trình – Project financial report
2178工程资金使用计划 (gōngchéng zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn – Capital use plan
2179工程项目控制系统 (gōngchéng xiàngmù kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát công trình – Project control system
2180工程竣工财务清算 (gōngchéng jùngōng cáiwù qīngsuàn) – Thanh toán tài chính sau hoàn công – Final financial settlement
2181项目收支明细表 (xiàngmù shōuzhī míngxì biǎo) – Bảng chi tiết thu chi – Detailed income and expense table
2182工程劳务费用结算 (gōngchéng láowù fèiyòng jiésuàn) – Quyết toán chi phí nhân công – Labor expense settlement
2183工程项目财务台账 (gōngchéng xiàngmù cáiwù táizhàng) – Sổ phụ tài chính dự án – Project financial ledger
2184项目会计信息披露 (xiàngmù kuàijì xìnxī pīlù) – Công bố thông tin kế toán – Accounting information disclosure
2185工程财务预算系统 (gōngchéng cáiwù yùsuàn xìtǒng) – Hệ thống lập ngân sách tài chính – Financial budgeting system
2186施工材料盘点 (shīgōng cáiliào pándiǎn) – Kiểm kê vật liệu thi công – Construction material inventory
2187预算执行控制 (yùsuàn zhíxíng kòngzhì) – Kiểm soát thực hiện ngân sách – Budget execution control
2188项目资金审批流程 (xiàngmù zījīn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt vốn dự án – Project capital approval process
2189工程借款单 (gōngchéng jièkuǎn dān) – Phiếu vay công trình – Project loan form
2190工程专项审计 (gōngchéng zhuānxiàng shěnjì) – Kiểm toán chuyên đề công trình – Special project audit
2191工程付款发票 (gōngchéng fùkuǎn fāpiào) – Hóa đơn thanh toán công trình – Construction payment invoice
2192材料采购合同 (cáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua vật liệu – Material purchase contract
2193工程报废资产 (gōngchéng bàofèi zīchǎn) – Tài sản công trình thanh lý – Written-off assets
2194建设期利息支出 (jiànshè qī lìxī zhīchū) – Chi phí lãi vay trong xây dựng – Construction period interest expense
2195项目成本变动分析 (xiàngmù chéngběn biàndòng fēnxī) – Phân tích biến động chi phí – Cost variation analysis
2196工程合同备案号 (gōngchéng hétóng bèi’àn hào) – Số lưu hồ sơ hợp đồng – Contract filing number
2197项目融资计划书 (xiàngmù róngzī jìhuà shū) – Hồ sơ kế hoạch tài trợ dự án – Project financing plan
2198工程预付款比例 (gōngchéng yùfù kuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tạm ứng công trình – Advance payment ratio
2199工程项目月报表 (gōngchéng xiàngmù yuèbàobiǎo) – Báo cáo tháng công trình – Monthly project report
2200项目成本归属分析 (xiàngmù chéngběn guīshǔ fēnxī) – Phân tích chi phí theo hạng mục – Cost attribution analysis
2201工程税务报送表 (gōngchéng shuìwù bàosòng biǎo) – Biểu khai báo thuế công trình – Tax filing form
2202项目绩效评价指标 (xiàngmù jìxiào píngjià zhǐbiāo) – Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả dự án – Project performance indicators
2203工程财务内审记录 (gōngchéng cáiwù nèishěn jìlù) – Biên bản kiểm toán nội bộ – Internal audit record
2204项目预算科目明细 (xiàngmù yùsuàn kēmù míngxì) – Chi tiết các khoản dự toán – Budget item breakdown
2205项目资金冻结通知 (xiàngmù zījīn dòngjié tōngzhī) – Thông báo phong tỏa vốn – Capital freeze notice
2206工程审计整改报告 (gōngchéng shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán – Audit rectification report
2207工程资金划拨申请 (gōngchéng zījīn huàbō shēnqǐng) – Đề nghị cấp phát vốn – Capital allocation application
2208建设期财务管理办法 (jiànshè qī cáiwù guǎnlǐ bànfǎ) – Quy chế quản lý tài chính giai đoạn xây dựng – Construction phase financial management regulations
2209工程竣工结算流程 (gōngchéng jùngōng jiésuàn liúchéng) – Quy trình quyết toán hoàn công – Project final settlement procedure
2210工程资金支付凭证 (gōngchéng zījīn zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán vốn – Capital payment voucher
2211项目现金流监控 (xiàngmù xiànjīnliú jiānkòng) – Giám sát dòng tiền dự án – Project cash flow monitoring
2212项目审计工作底稿 (xiàngmù shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Hồ sơ kiểm toán dự án – Audit working papers
2213项目财务分析模型 (xiàngmù cáiwù fēnxī móxíng) – Mô hình phân tích tài chính – Financial analysis model
2214工程支出审批单 (gōngchéng zhīchū shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt chi phí – Expense approval form
2215工程物资进出记录 (gōngchéng wùzī jìnchū jìlù) – Nhật ký nhập xuất vật tư – Material movement record
2216项目资金调度计划 (xiàngmù zījīn diàodù jìhuà) – Kế hoạch điều chuyển vốn – Fund transfer plan
2217项目工程保险支出 (xiàngmù gōngchéng bǎoxiǎn zhīchū) – Chi phí bảo hiểm công trình – Construction insurance expense
2218工程项目贷方明细 (gōngchéng xiàngmù dàifāng míngxì) – Chi tiết bên có – Credit side detail
2219工程会计档案管理 (gōngchéng kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Quản lý hồ sơ kế toán công trình – Accounting document management
2220工程结算单据编号 (gōngchéng jiésuàn dānjù biānhào) – Mã số chứng từ quyết toán – Settlement document number
2221项目竣工财务分析 (xiàngmù jùngōng cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính khi hoàn công – Completion financial analysis
2222工程分包付款计划 (gōngchéng fēnbāo fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán thầu phụ – Subcontractor payment plan
2223工程项目审计制度 (gōngchéng xiàngmù shěnjì zhìdù) – Quy chế kiểm toán công trình – Project audit system
2224工程内部报销规定 (gōngchéng nèibù bàoxiāo guīdìng) – Quy định thanh toán nội bộ – Internal reimbursement policy
2225工程报表编制原则 (gōngchéng bàobiǎo biānzhì yuánzé) – Nguyên tắc lập báo cáo – Report preparation principles
2226项目投资效益分析 (xiàngmù tóuzī xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả đầu tư – Investment benefit analysis
2227项目合同付款节点 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Các mốc thanh toán theo hợp đồng – Contract payment milestones
2228项目年度资金计划 (xiàngmù niándù zījīn jìhuà) – Kế hoạch vốn hàng năm – Annual capital plan
2229工程项目投资回报率 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbàolǜ) – Tỷ suất hoàn vốn dự án – ROI
2230项目成本可控范围 (xiàngmù chéngběn kěkòng fànwéi) – Phạm vi chi phí kiểm soát được – Controllable cost scope
2231项目资金支出结构 (xiàngmù zījīn zhīchū jiégòu) – Cơ cấu chi phí dự án – Project cost structure
2232工程物资损耗率 (gōngchéng wùzī sǔnhào lǜ) – Tỷ lệ hao hụt vật tư – Material loss rate
2233项目经济效益评价 (xiàngmù jīngjì xiàoyì píngjià) – Đánh giá hiệu quả kinh tế – Economic benefit evaluation
2234工程合同管理流程 (gōngchéng hétóng guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý hợp đồng – Contract management procedure
2235工程项目投标预算书 (gōngchéng xiàngmù tóubiāo yùsuàn shū) – Dự toán dự thầu công trình – Project bidding estimate
2236工程计价方式 (gōngchéng jìjià fāngshì) – Phương thức định giá công trình – Construction pricing method
2237合同变更管理 (hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi hợp đồng – Contract change management
2238施工合同条款 (shīgōng hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng thi công – Construction contract clause
2239项目采购控制 (xiàngmù cǎigòu kòngzhì) – Kiểm soát mua sắm dự án – Project procurement control
2240工程财务报送系统 (gōngchéng cáiwù bàosòng xìtǒng) – Hệ thống báo cáo tài chính công trình – Construction financial reporting system
2241工程资金审核流程 (gōngchéng zījīn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm duyệt vốn – Capital review process
2242工程预付款核销 (gōngchéng yùfùkuǎn héxiāo) – Quyết toán tạm ứng – Advance settlement
2243工程验收凭证 (gōngchéng yànshōu píngzhèng) – Chứng từ nghiệm thu – Acceptance certificate
2244工程投资预算控制 (gōngchéng tóuzī yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách đầu tư – Investment budget control
2245项目财务负责人 (xiàngmù cáiwù fùzérén) – Người phụ trách tài chính dự án – Project finance manager
2246工程合同履约保证金 (gōngchéng hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
2247项目建设资金来源 (xiàngmù jiànshè zījīn láiyuán) – Nguồn vốn xây dựng – Project funding source
2248工程预算审核表 (gōngchéng yùsuàn shěnhé biǎo) – Biểu duyệt dự toán công trình – Construction budget review form
2249工程支付审批流程 (gōngchéng zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt thanh toán – Payment approval process
2250项目合同付款比例 (xiàngmù hétóng fùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ thanh toán hợp đồng – Contract payment ratio
2251工程材料库存表 (gōngchéng cáiliào kùcún biǎo) – Bảng tồn kho vật liệu – Material inventory sheet
2252项目财务操作手册 (xiàngmù cáiwù cāozuò shǒucè) – Sổ tay nghiệp vụ tài chính dự án – Project finance manual
2253工程设备摊销费用 (gōngchéng shèbèi tānxiāo fèiyòng) – Chi phí khấu hao thiết bị – Equipment amortization cost
2254项目财务决策支持 (xiàngmù cáiwù juécè zhīchí) – Hỗ trợ quyết định tài chính – Financial decision support
2255工程材料采购计划 (gōngchéng cáiliào cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua vật liệu – Material procurement plan
2256工程项目对账单 (gōngchéng xiàngmù duìzhàngdān) – Bảng đối chiếu công trình – Project reconciliation statement
2257工程结算进度 (gōngchéng jiésuàn jìndù) – Tiến độ quyết toán – Settlement progress
2258工程备用资金 (gōngchéng bèiyòng zījīn) – Quỹ dự phòng công trình – Construction contingency fund
2259工程财务会计科目 (gōngchéng cáiwù kuàijì kēmù) – Tài khoản kế toán công trình – Construction accounting subjects
2260项目年度预算调整 (xiàngmù niándù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách năm – Annual budget adjustment
2261项目建设期融资成本 (xiàngmù jiànshè qī róngzī chéngběn) – Chi phí tài chính trong thời gian xây dựng – Construction financing cost
2262工程支付凭证编号 (gōngchéng zhīfù píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ thanh toán – Payment voucher number
2263工程发票认证管理 (gōngchéng fāpiào rènzhèng guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn công trình – Invoice verification management
2264工程核算方法 (gōngchéng hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán công trình – Project accounting method
2265工程结算发票 (gōngchéng jiésuàn fāpiào) – Hóa đơn quyết toán – Settlement invoice
2266工程成本结构表 (gōngchéng chéngběn jiégòu biǎo) – Bảng cơ cấu chi phí – Cost structure sheet
2267工程量清单计价 (gōngchéng liàng qīngdān jìjià) – Định giá theo khối lượng – Bill of quantities pricing
2268项目资金收支平衡 (xiàngmù zījīn shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi dự án – Project revenue-expense balance
2269工程项目税负分析 (gōngchéng xiàngmù shuìfù fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax burden analysis
2270工程预付款管理制度 (gōngchéng yùfùkuǎn guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tạm ứng – Advance payment policy
2271工程项目现金周转率 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn zhōuzhuǎnlǜ) – Tốc độ luân chuyển tiền mặt – Cash turnover rate
2272工程竣工图预算 (gōngchéng jùngōng tú yùsuàn) – Dự toán hoàn công theo bản vẽ – Final blueprint budget
2273工程成本监控表 (gōngchéng chéngběn jiānkòng biǎo) – Bảng giám sát chi phí – Cost monitoring sheet
2274工程物资进场验收单 (gōngchéng wùzī jìnchǎng yànshōu dān) – Phiếu nghiệm thu vật tư – Material acceptance form
2275项目财务审查制度 (xiàngmù cáiwù shěnchá zhìdù) – Chế độ kiểm tra tài chính – Financial review system
2276项目收入确认时间点 (xiàngmù shōurù quèrèn shíjiāndiǎn) – Thời điểm ghi nhận doanh thu – Revenue recognition timing
2277工程分包财务核算 (gōngchéng fēnbāo cáiwù hésuàn) – Hạch toán tài chính thầu phụ – Subcontract financial accounting
2278工程合同价款调整单 (gōngchéng hétóng jiàkuǎn tiáozhěng dān) – Biểu điều chỉnh giá hợp đồng – Contract price adjustment form
2279工程预付款支付申请表 (gōngchéng yùfùkuǎn zhīfù shēnqǐng biǎo) – Phiếu xin thanh toán tạm ứng – Advance payment application
2280工程付款审批记录 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī jìlù) – Biên bản phê duyệt thanh toán – Payment approval record
2281工程成本归集表 (gōngchéng chéngběn guījí biǎo) – Bảng tập hợp chi phí – Cost collection sheet
2282工程建设资金回笼 (gōngchéng jiànshè zījīn huílóng) – Thu hồi vốn xây dựng – Capital recovery
2283项目财务执行报告 (xiàngmù cáiwù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện tài chính – Financial execution report
2284工程造价预算表 (gōngchéng zàojià yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán giá thành công trình – Project cost estimate table
2285工程款支付进度 (gōngchéng kuǎn zhīfù jìndù) – Tiến độ thanh toán công trình – Construction payment schedule
2286项目总成本控制 (xiàngmù zǒng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát tổng chi phí dự án – Total cost control
2287工程变更财务影响 (gōngchéng biàngēng cáiwù yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng tài chính từ thay đổi công trình – Financial impact of changes
2288项目资本回报率 (xiàngmù zīběn huíbàolǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư – Return on capital
2289工程项目资产转移 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn zhuǎnyí) – Chuyển giao tài sản dự án – Asset transfer
2290工程收入成本匹配 (gōngchéng shōurù chéngběn pǐpèi) – Phù hợp giữa thu nhập và chi phí – Revenue-cost matching
2291项目应收账款管理 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản phải thu – Accounts receivable management
2292工程税收申报 (gōngchéng shuìshōu shēnbào) – Khai báo thuế công trình – Tax declaration
2293工程建设支出预算 (gōngchéng jiànshè zhīchū yùsuàn) – Ngân sách chi tiêu xây dựng – Construction expenditure budget
2294项目财务内部审计 (xiàngmù cáiwù nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ dự án – Internal audit
2295工程分期付款计划 (gōngchéng fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán trả góp – Installment payment plan
2296项目成本核算标准 (xiàngmù chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Chuẩn hạch toán chi phí – Cost accounting standard
2297工程财务交付流程 (gōngchéng cáiwù jiāofù liúchéng) – Quy trình bàn giao tài chính – Financial handover procedure
2298工程资金调度表 (gōngchéng zījīn diàodù biǎo) – Bảng điều phối vốn – Fund allocation table
2299工程收入确认制度 (gōngchéng shōurù quèrèn zhìdù) – Chế độ ghi nhận doanh thu – Revenue recognition policy
2300工程年度财务报表 (gōngchéng niándù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính hàng năm – Annual financial report
2301工程合同账务处理 (gōngchéng hétóng zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán hợp đồng – Contract accounting
2302工程应付款项控制 (gōngchéng yīngfù kuǎnxiàng kòngzhì) – Kiểm soát khoản phải trả – Accounts payable control
2303项目投资回收期 (xiàngmù tóuzī huíshōuqī) – Thời gian thu hồi vốn – Payback period
2304工程预算执行偏差 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng piānchā) – Sai lệch thực hiện ngân sách – Budget execution deviation
2305工程付款审批流程图 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán – Payment process diagram
2306项目工程量核对表 (xiàngmù gōngchéngliàng héduì biǎo) – Bảng kiểm tra khối lượng công trình – Quantity verification sheet
2307工程财务结算审核单 (gōngchéng cáiwù jiésuàn shěnhé dān) – Phiếu kiểm duyệt quyết toán – Final account review sheet
2308工程审计工作底稿 (gōngchéng shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Hồ sơ kiểm toán – Audit working papers
2309项目资金到位情况 (xiàngmù zījīn dàowèi qíngkuàng) – Tình hình giải ngân vốn – Fund disbursement status
2310工程资金回笼计划 (gōngchéng zījīn huílóng jìhuà) – Kế hoạch thu hồi vốn – Capital recovery plan
2311工程预算变动分析表 (gōngchéng yùsuàn biàndòng fēnxī biǎo) – Bảng phân tích thay đổi ngân sách – Budget change analysis
2312项目资金流动性分析 (xiàngmù zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Phân tích tính thanh khoản – Liquidity analysis
2313工程建设期资金管理 (gōngchéng jiànshè qī zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn trong giai đoạn thi công – Construction phase fund management
2314项目投资结构调整 (xiàngmù tóuzī jiégòu tiáozhěng) – Điều chỉnh cơ cấu đầu tư – Investment structure adjustment
2315工程资产盘点表 (gōngchéng zīchǎn pándiǎn biǎo) – Bảng kiểm kê tài sản – Asset inventory list
2316项目财务数据报送 (xiàngmù cáiwù shùjù bàosòng) – Báo cáo dữ liệu tài chính – Financial data reporting
2317工程材料成本分析 (gōngchéng cáiliào chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí vật liệu – Material cost analysis
2318工程现金流预测表 (gōngchéng xiànjīn liú yùcè biǎo) – Bảng dự báo dòng tiền – Cash flow forecast
2319项目成本控制机制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát chi phí – Cost control mechanism
2320工程税费分摊表 (gōngchéng shuìfèi fēntān biǎo) – Bảng phân bổ thuế phí – Tax allocation sheet
2321工程资金收支明细 (gōngchéng zījīn shōuzhī míngxì) – Chi tiết thu chi vốn – Fund inflow-outflow details
2322工程项目成本核查 (gōngchéng xiàngmù chéngběn héchá) – Kiểm tra chi phí dự án – Cost audit
2323工程利润表分析 (gōngchéng lìrùnbǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo lợi nhuận – Profit and loss analysis
2324工程付款凭证管理 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý phiếu thanh toán – Payment voucher management
2325工程预决算审批制度 (gōngchéng yùjuésuàn shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt dự toán – Budget approval system
2326工程资金投入结构 (gōngchéng zījīn tóurù jiégòu) – Cơ cấu đầu tư vốn – Capital input structure
2327工程项目财务报送表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàosòng biǎo) – Biểu mẫu báo cáo tài chính – Financial reporting form
2328项目工程财务控制点 (xiàngmù gōngchéng cáiwù kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát tài chính công trình – Financial control point
2329工程财务报销流程 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Quy trình thanh toán công tác phí – Reimbursement process
2330工程竣工财务结算 (gōngchéng jùngōng cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính khi hoàn công – Final financial settlement
2331项目审计整改报告 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán – Audit rectification report
2332工程费用支出分类 (gōngchéng fèiyòng zhīchū fēnlèi) – Phân loại chi phí công trình – Cost categorization
2333项目合同执行情况 (xiàngmù hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng – Contract implementation
2334工程财务风险控制点 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control point
2335工程支出审批权限 (gōngchéng zhīchū shěnpī quánxiàn) – Quyền phê duyệt chi tiêu – Expenditure approval authority
2336工程资金使用效益 (gōngchéng zījīn shǐyòng xiàoyì) – Hiệu quả sử dụng vốn – Capital utilization efficiency
2337工程备用金管理办法 (gōngchéng bèiyòngjīn guǎnlǐ bànfǎ) – Quy chế quản lý quỹ dự phòng – Reserve fund management
2338项目支出报销明细 (xiàngmù zhīchū bàoxiāo míngxì) – Chi tiết hoàn ứng dự án – Expense reimbursement detail
2339工程专项资金管理 (gōngchéng zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn chuyên dụng – Special fund management
2340项目预算调整审批 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment approval
2341工程项目收支分析 (gōngchéng xiàngmù shōuzhī fēnxī) – Phân tích thu chi dự án – Revenue and expenditure analysis
2342工程项目现金账 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn zhàng) – Sổ quỹ tiền mặt dự án – Project cash ledger
2343工程项目银行账 (gōngchéng xiàngmù yínháng zhàng) – Sổ tài khoản ngân hàng dự án – Project bank ledger
2344工程税负结构分析 (gōngchéng shuìfù jiégòu fēnxī) – Phân tích cơ cấu thuế – Tax structure analysis
2345项目工程审计要点 (xiàngmù gōngchéng shěnjì yàodiǎn) – Điểm cần chú ý trong kiểm toán – Audit focus points
2346工程资金流动跟踪表 (gōngchéng zījīn liúdòng gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi dòng tiền – Cash flow tracking form
2347工程财务监控机制 (gōngchéng cáiwù jiānkòng jīzhì) – Cơ chế giám sát tài chính – Financial monitoring mechanism
2348工程项目合规审查 (gōngchéng xiàngmù héguī shěnchá) – Kiểm tra tính tuân thủ dự án – Compliance review
2349工程报销单据整理 (gōngchéng bàoxiāo dānjù zhěnglǐ) – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng – Reimbursement documentation
2350工程材料采购预算 (gōngchéng cáiliào cǎigòu yùsuàn) – Ngân sách mua vật liệu – Material procurement budget
2351项目付款审批权限表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt thanh toán – Payment authority matrix
2352工程资产处置方案 (gōngchéng zīchǎn chǔzhì fāng’àn) – Phương án xử lý tài sản – Asset disposal plan
2353工程项目审计报告书 (gōngchéng xiàngmù shěnjì bàogàoshū) – Báo cáo kiểm toán dự án – Project audit report
2354工程费用分摊方案 (gōngchéng fèiyòng fēntān fāng’àn) – Phương án phân bổ chi phí – Cost allocation plan
2355工程项目盈亏测算 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī cèsuàn) – Dự toán lãi lỗ dự án – Profit and loss estimation
2356工程付款流程控制 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình thanh toán – Payment process control
2357工程项目资金平衡 (gōngchéng xiàngmù zījīn pínghéng) – Cân đối vốn dự án – Fund balancing
2358工程预算执行率分析 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng lǜ fēnxī) – Phân tích tỷ lệ thực hiện ngân sách – Budget execution rate analysis
2359工程项目审计计划表 (gōngchéng xiàngmù shěnjì jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch kiểm toán – Audit plan sheet
2360工程项目成本填报表 (gōngchéng xiàngmù chéngběn tiánbào biǎo) – Bảng kê chi phí – Cost reporting form
2361工程项目利润测算表 (gōngchéng xiàngmù lìrùn cèsuàn biǎo) – Bảng dự toán lợi nhuận – Profit projection table
2362工程项目进度付款表 (gōngchéng xiàngmù jìndù fùkuǎn biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ – Progress payment sheet
2363工程合同变更审批单 (gōngchéng hétóng biàngēng shěnpī dān) – Đơn phê duyệt thay đổi hợp đồng – Contract change approval form
2364工程审计底稿归档 (gōngchéng shěnjì dǐgǎo guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán – Audit file archiving
2365项目财务交接清单 (xiàngmù cáiwù jiāojiē qīngdān) – Danh mục bàn giao tài chính – Financial handover checklist
2366工程付款流程图 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thanh toán – Payment process flowchart
2367工程会计凭证录入 (gōngchéng kuàijì píngzhèng lùrù) – Nhập liệu chứng từ kế toán – Voucher data entry
2368工程资产盘点周期 (gōngchéng zīchǎn pándiǎn zhōuqī) – Chu kỳ kiểm kê tài sản – Asset inventory cycle
2369工程预算指标控制表 (gōngchéng yùsuàn zhǐbiāo kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chỉ tiêu ngân sách – Budget target control table
2370项目合同台账管理 (xiàngmù hétóng táizhàng guǎnlǐ) – Quản lý sổ hợp đồng – Contract ledger management
2371工程资金分批拨付 (gōngchéng zījīn fēnpī bōfù) – Giải ngân theo đợt – Fund disbursement in batches
2372工程付款审核制度 (gōngchéng fùkuǎn shěnhé zhìdù) – Chế độ kiểm duyệt thanh toán – Payment review system
2373工程项目会计科目 (gōngchéng xiàngmù kuàijì kēmù) – Tài khoản kế toán dự án – Project accounting subjects
2374项目审计发现整改表 (xiàngmù shěnjì fāxiàn zhěnggǎi biǎo) – Bảng khắc phục kiến nghị kiểm toán – Audit findings rectification table
2375工程应付账款明细表 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn míngxì biǎo) – Chi tiết khoản phải trả – Accounts payable detail
2376工程项目财务封存 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngcún) – Lưu trữ sổ sách tài chính – Financial record archiving
2377工程投资回收测算 (gōngchéng tóuzī huíshōu cèsuàn) – Dự toán thu hồi vốn đầu tư – Investment recovery estimate
2378工程财务档案管理制度 (gōngchéng cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý hồ sơ tài chính – Financial document management system
2379工程项目核算范围 (gōngchéng xiàngmù hésuàn fànwéi) – Phạm vi hạch toán dự án – Project accounting scope
2380工程资金使用台账 (gōngchéng zījīn shǐyòng táizhàng) – Sổ theo dõi sử dụng vốn – Fund usage ledger
2381工程项目财务分析表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī biǎo) – Bảng phân tích tài chính – Financial analysis sheet
2382项目成本预算对比 (xiàngmù chéngběn yùsuàn duìbǐ) – So sánh dự toán chi phí – Budget vs. actual comparison
2383工程支出报销流程 (gōngchéng zhīchū bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn ứng chi phí – Expense reimbursement flow
2384工程预算变更登记表 (gōngchéng yùsuàn biàngēng dēngjì biǎo) – Biểu đăng ký thay đổi dự toán – Budget change registration
2385工程决算审计底稿 (gōngchéng juésuàn shěnjì dǐgǎo) – Hồ sơ kiểm toán quyết toán – Final audit working papers
2386项目会计凭证汇总表 (xiàngmù kuàijì píngzhèng huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp chứng từ – Voucher summary table
2387工程审计发现问题汇总 (gōngchéng shěnjì fāxiàn wèntí huìzǒng) – Tổng hợp vấn đề kiểm toán – Audit findings summary
2388项目结算审核单 (xiàngmù jiésuàn shěnhé dān) – Phiếu kiểm tra quyết toán – Settlement review form
2389工程收入确认时间点 (gōngchéng shōurù quèrèn shíjiāndiǎn) – Thời điểm ghi nhận doanh thu – Revenue recognition timing
2390工程发票开具流程 (gōngchéng fāpiào kāijù liúchéng) – Quy trình xuất hóa đơn – Invoice issuance procedure
2391项目财务年终结算 (xiàngmù cáiwù niánzhōng jiésuàn) – Quyết toán tài chính cuối năm – Year-end settlement
2392工程会计记录规范 (gōngchéng kuàijì jìlù guīfàn) – Chuẩn ghi chép kế toán – Accounting record standards
2393工程收入和成本配比 (gōngchéng shōurù hé chéngběn pèibǐ) – Tỷ lệ doanh thu – chi phí – Revenue-cost matching
2394工程项目预算执行报告 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện ngân sách – Budget implementation report
2395项目进度与资金对比表 (xiàngmù jìndù yǔ zījīn duìbǐ biǎo) – Bảng so tiến độ và vốn – Schedule vs. fund comparison
2396工程项目税务筹划 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế – Tax planning
2397工程劳务成本核算 (gōngchéng láowù chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí nhân công – Labor cost accounting
2398项目现场报账制度 (xiàngmù xiànchǎng bàozhàng zhìdù) – Chế độ báo cáo tại công trường – On-site reporting system
2399工程会计岗位职责 (gōngchéng kuàijì gǎngwèi zhízé) – Chức năng kế toán công trình – Accounting job responsibilities
2400项目合同付款节点 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Các mốc thanh toán hợp đồng – Payment milestones
2401工程项目预算编制说明 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biānzhì shuōmíng) – Thuyết minh lập dự toán – Budget preparation note
2402项目收支差异分析 (xiàngmù shōuzhī chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch thu chi – Variance analysis
2403工程项目税务登记 (gōngchéng xiàngmù shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế dự án – Project tax registration
2404工程费用科目细化表 (gōngchéng fèiyòng kēmù xìhuà biǎo) – Bảng chi tiết hạng mục chi phí – Expense account breakdown
2405项目资金支出控制线 (xiàngmù zījīn zhīchū kòngzhì xiàn) – Hạn mức chi tiêu dự án – Spending limit line
2406工程项目财务审计制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì zhìdù) – Quy chế kiểm toán tài chính – Financial audit regulations
2407工程成本归集方式 (gōngchéng chéngběn guījí fāngshì) – Phương pháp tập hợp chi phí – Cost aggregation method
2408工程进度拨款计划 (gōngchéng jìndù bōkuǎn jìhuà) – Kế hoạch giải ngân theo tiến độ – Disbursement plan
2409工程项目资金申请流程 (gōngchéng xiàngmù zījīn shēnqǐng liúchéng) – Quy trình xin vốn – Capital application process
2410项目资金缺口分析 (xiàngmù zījīn quēkǒu fēnxī) – Phân tích thiếu hụt vốn – Capital gap analysis
2411工程材料入库对账单 (gōngchéng cáiliào rùkù duìzhàngdān) – Phiếu đối chiếu nhập kho – Material entry reconciliation
2412项目决算分析报告 (xiàngmù juésuàn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích quyết toán – Final settlement analysis
2413工程合同履约情况表 (gōngchéng hétóng lǚyuē qíngkuàng biǎo) – Bảng thực hiện hợp đồng – Contract performance form
2414工程应收款账龄分析 (gōngchéng yīngshōu kuǎn zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ phải thu – Receivables aging analysis
2415项目付款计划表 (xiàngmù fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán – Payment plan
2416工程会计档案管理规范 (gōngchéng kuàijì dàng’àn guǎnlǐ guīfàn) – Quy định lưu trữ chứng từ – Document management standards
2417工程审计流程图 (gōngchéng shěnjì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm toán – Audit process flowchart
2418项目财务核查记录表 (xiàngmù cáiwù héchá jìlù biǎo) – Biên bản kiểm tra tài chính – Financial check record
2419工程税务稽查应对预案 (gōngchéng shuìwù jīchá yìngduì yù’àn) – Phương án ứng phó kiểm tra thuế – Tax inspection response plan
2420工程会计软件操作流程 (gōngchéng kuàijì ruǎnjiàn cāozuò liúchéng) – Quy trình sử dụng phần mềm kế toán – Accounting software operation
2421工程收支科目核对表 (gōngchéng shōuzhī kēmù héduì biǎo) – Bảng đối chiếu thu chi – Income and expense reconciliation
2422项目财务分析图表 (xiàngmù cáiwù fēnxī túbiǎo) – Biểu đồ phân tích tài chính – Financial analysis chart
2423工程审计报告问题清单 (gōngchéng shěnjì bàogào wèntí qīngdān) – Danh sách vấn đề kiểm toán – Audit issue list
2424工程收款进度表 (gōngchéng shōu kuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thu tiền – Collection schedule
2425项目财务预算控制点 (xiàngmù cáiwù yùsuàn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát ngân sách – Budget control point
2426工程项目付款审批清单 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnpī qīngdān) – Danh sách phê duyệt thanh toán – Payment approval checklist
2427工程项目费用明细账 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng míngxì zhàng) – Sổ chi tiết chi phí dự án – Project expense detail ledger
2428工程管理费用预算 (gōngchéng guǎnlǐ fèiyòng yùsuàn) – Dự toán chi phí quản lý công trình – Project management expense budget
2429项目成本核算标准 (xiàngmù chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí – Cost accounting standards
2430项目资金收支日报 (xiàngmù zījīn shōuzhī rìbào) – Báo cáo thu chi hàng ngày – Daily cash flow report
2431工程合同开票管理 (gōngchéng hétóng kāipiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn hợp đồng – Contract invoice management
2432项目资金拨付控制 (xiàngmù zījīn bōfù kòngzhì) – Kiểm soát giải ngân – Disbursement control
2433工程项目风险准备金 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn zhǔnbèijīn) – Quỹ dự phòng rủi ro công trình – Risk reserve fund
2434工程收入按完工比例确认 (gōngchéng shōurù àn wángōng bǐlì quèrèn) – Ghi nhận doanh thu theo tỷ lệ hoàn thành – Revenue recognition by completion percentage
2435工程材料消耗明细 (gōngchéng cáiliào xiāohào míngxì) – Chi tiết tiêu hao vật tư – Material consumption details
2436工程产值核算表 (gōngchéng chǎnzhí hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán giá trị sản lượng – Output value accounting table
2437工程财务稽核制度 (gōngchéng cáiwù jīhé zhìdù) – Quy chế kiểm soát tài chính – Financial audit regulations
2438项目材料采购控制表 (xiàngmù cáiliào cǎigòu kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát mua vật tư – Material procurement control form
2439工程项目收款流程图 (gōngchéng xiàngmù shōu kuǎn liúchéng tú) – Sơ đồ thu tiền dự án – Project collection process
2440项目成本控制点分析 (xiàngmù chéngběn kòngzhì diǎn fēnxī) – Phân tích điểm kiểm soát chi phí – Cost control point analysis
2441工程收入与支出表 (gōngchéng shōurù yǔ zhīchū biǎo) – Bảng thu chi công trình – Income and expenditure table
2442工程付款执行情况 (gōngchéng fùkuǎn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện thanh toán – Payment execution status
2443项目合同履约风险评估 (xiàngmù hétóng lǚyuē fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thực hiện hợp đồng – Contract performance risk assessment
2444工程预付款比例表 (gōngchéng yùfù kuǎn bǐlì biǎo) – Bảng tỷ lệ tạm ứng – Advance payment ratio table
2445项目劳务成本分析 (xiàngmù láowù chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí nhân công – Labor cost analysis
2446工程应付款台账 (gōngchéng yīngfù kuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi phải trả – Accounts payable ledger
2447项目实际成本分析报表 (xiàngmù shíjì chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Báo cáo phân tích chi phí thực tế – Actual cost analysis report
2448工程结算进度表 (gōngchéng jiésuàn jìndù biǎo) – Tiến độ quyết toán công trình – Project settlement schedule
2449项目财务台账管理办法 (xiàngmù cáiwù táizhàng guǎnlǐ bànfǎ) – Quy định quản lý sổ tài chính – Ledger management regulation
2450工程报销单据审核 (gōngchéng bàoxiāo dānjù shěnhé) – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng – Expense receipt audit
2451项目合同台账登记 (xiàngmù hétóng táizhàng dēngjì) – Đăng ký sổ hợp đồng – Contract ledger registration
2452工程成本转结处理 (gōngchéng chéngběn zhuǎnjié chǔlǐ) – Xử lý kết chuyển chi phí – Cost transfer processing
2453项目完工财务资料归档 (xiàngmù wángōng cáiwù zīliào guīdǎng) – Lưu trữ hồ sơ tài chính hoàn công – Completion financial documentation filing
2454工程发票与进项税管理 (gōngchéng fāpiào yǔ jìnxiàng shuì guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn và thuế đầu vào – Invoice and input tax management
2455项目资金调拨表 (xiàngmù zījīn diàobō biǎo) – Bảng điều chuyển vốn – Fund allocation form
2456工程年度财务预算 (gōngchéng niándù cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính hàng năm – Annual financial budget
2457项目会计报表模板 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Mẫu báo cáo kế toán – Accounting report template
2458工程支出控制机制 (gōngchéng zhīchū kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát chi tiêu – Expenditure control mechanism
2459项目利润率分析表 (xiàngmù lìrùnlǜ fēnxī biǎo) – Bảng phân tích lợi nhuận – Profit margin analysis
2460工程收支凭证整理 (gōngchéng shōuzhī píngzhèng zhěnglǐ) – Sắp xếp chứng từ thu chi – Income and expense voucher sorting
2461项目应收账款跟踪表 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn gēnzōng biǎo) – Bảng theo dõi công nợ – Receivables tracking form
2462工程合同价款核算 (gōngchéng hétóng jiàkuǎn hésuàn) – Hạch toán giá trị hợp đồng – Contract value accounting
2463项目建设期财务规划 (xiàngmù jiànshè qī cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính giai đoạn xây dựng – Construction phase financial plan
2464工程固定资产登记表 (gōngchéng gùdìng zīchǎn dēngjì biǎo) – Bảng đăng ký tài sản cố định – Fixed asset registration
2465项目完工产值确认单 (xiàngmù wángōng chǎnzhí quèrèn dān) – Phiếu xác nhận giá trị hoàn thành – Completed value confirmation form
2466工程进度款拨付表 (gōngchéng jìndù kuǎn bōfù biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ – Progress payment table
2467项目支出明细报表 (xiàngmù zhīchū míngxì bàobiǎo) – Báo cáo chi tiết chi phí – Detailed expense report
2468工程核算辅助台账 (gōngchéng hésuàn fǔzhù táizhàng) – Sổ phụ hạch toán – Auxiliary accounting ledger
2469项目税负测算表 (xiàngmù shuìfù cèsuàn biǎo) – Bảng tính gánh nặng thuế – Tax burden calculation
2470工程成本分析模型 (gōngchéng chéngběn fēnxī móxíng) – Mô hình phân tích chi phí – Cost analysis model
2471项目专项资金核算表 (xiàngmù zhuānxiàng zījīn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán vốn chuyên đề – Special fund accounting form
2472工程材料出库管理表 (gōngchéng cáiliào chūkù guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý xuất kho – Material issue report
2473项目建设成本比较表 (xiàngmù jiànshè chéngběn bǐjiào biǎo) – Bảng so sánh chi phí xây dựng – Construction cost comparison
2474工程资产转固表 (gōngchéng zīchǎn zhuǎngù biǎo) – Bảng chuyển tài sản thành cố định – Asset capitalization table
2475项目会计流程管理制度 (xiàngmù kuàijì liúchéng guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý quy trình kế toán – Accounting process management policy
2476项目总预算控制 (xiàngmù zǒng yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát tổng ngân sách dự án – Total budget control
2477工程项目财务流程图 (gōngchéng xiàngmù cáiwù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình tài chính – Financial process flowchart
2478项目预算与实际对比表 (xiàngmù yùsuàn yǔ shíjì duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh ngân sách và thực tế – Budget vs. actual comparison
2479工程现金支付审批流程 (gōngchéng xiànjīn zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chi tiền mặt – Cash payment approval process
2480工程费用报销系统 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo xìtǒng) – Hệ thống hoàn ứng chi phí – Expense reimbursement system
2481项目财务监控系统 (xiàngmù cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát tài chính – Financial monitoring system
2482工程开票记录表 (gōngchéng kāipiào jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận xuất hóa đơn – Invoice issuance log
2483项目支出控制清单 (xiàngmù zhīchū kòngzhì qīngdān) – Danh sách kiểm soát chi phí – Expense control checklist
2484工程人工成本统计表 (gōngchéng réngōng chéngběn tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê chi phí nhân công – Labor cost statistics
2485项目流动资金使用表 (xiàngmù liúdòng zījīn shǐyòng biǎo) – Bảng sử dụng vốn lưu động – Working capital usage form
2486工程合同付款进度表 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán hợp đồng – Contract payment schedule
2487项目开支报审单 (xiàngmù kāizhī bàoshěn dān) – Phiếu trình duyệt chi phí – Expense approval form
2488工程结算资料汇总 (gōngchéng jiésuàn zīliào huìzǒng) – Tổng hợp hồ sơ quyết toán – Final account document summary
2489项目建设单位资金到位情况 (xiàngmù jiànshè dānwèi zījīn dàowèi qíngkuàng) – Tình trạng cấp vốn từ chủ đầu tư – Owner’s fund arrival status
2490工程付款申请表 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Phiếu đề nghị thanh toán – Payment request form
2491项目资产明细台账 (xiàngmù zīchǎn míngxì táizhàng) – Sổ chi tiết tài sản – Asset detailed ledger
2492工程劳务发包合同管理 (gōngchéng láowù fābāo hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng nhân công – Labor outsourcing contract management
2493项目材料采购付款记录 (xiàngmù cáiliào cǎigòu fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán mua vật tư – Material payment record
2494工程票据审核表 (gōngchéng piàojù shěnhé biǎo) – Bảng kiểm soát chứng từ – Document audit form
2495项目合同变更记录表 (xiàngmù hétóng biàngēng jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận thay đổi hợp đồng – Contract modification log
2496工程材料核价表 (gōngchéng cáiliào héjià biǎo) – Bảng định giá vật tư – Material pricing table
2497项目预算调整审批表 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment approval
2498工程设备采购报表 (gōngchéng shèbèi cǎigòu bàobiǎo) – Báo cáo mua sắm thiết bị – Equipment procurement report
2499项目结算对账单 (xiàngmù jiésuàn duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu quyết toán – Settlement reconciliation
2500工程进度账务对接表 (gōngchéng jìndù zhàngwù duìjiē biǎo) – Bảng đối chiếu tiến độ và kế toán – Progress-finance alignment form
2501项目完工利润核算 (xiàngmù wángōng lìrùn hésuàn) – Hạch toán lợi nhuận hoàn thành – Completed project profit accounting
2502工程人工费用发放记录 (gōngchéng réngōng fèiyòng fāfàng jìlù) – Ghi chép chi lương nhân công – Labor wage payment log
2503项目融资使用计划表 (xiàngmù róngzī shǐyòng jìhuà biǎo) – Kế hoạch sử dụng vốn vay – Financing usage plan
2504工程损益核算表 (gōngchéng sǔnyì hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán lãi lỗ – Profit and loss statement
2505项目会计审计流程图 (xiàngmù kuàijì shěnjì liúchéng tú) – Sơ đồ kiểm toán kế toán – Audit flowchart
2506工程项目财务指标分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số tài chính – Financial KPI analysis
2507项目工程量清单与结算差异 (xiàngmù gōngchéng liàng qīngdān yǔ jiésuàn chāyì) – Sai lệch khối lượng và quyết toán – BOQ vs actual settlement
2508工程设备折旧计划 (gōngchéng shèbèi zhéjiù jìhuà) – Kế hoạch khấu hao thiết bị – Equipment depreciation plan
2509项目税务合规审核表 (xiàngmù shuìwù hégé shěnhé biǎo) – Kiểm tra tuân thủ thuế – Tax compliance checklist
2510工程材料库存变动表 (gōngchéng cáiliào kùcún biàndòng biǎo) – Bảng biến động kho vật tư – Inventory fluctuation table
2511项目预算执行偏差分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Phân tích lệch ngân sách – Budget variance analysis
2512工程结算合同审查意见 (gōngchéng jiésuàn hétóng shěnchá yìjiàn) – Ý kiến xét duyệt hợp đồng quyết toán – Contract settlement review
2513项目施工进度与支出配比表 (xiàngmù shīgōng jìndù yǔ zhīchū pèibǐ biǎo) – Bảng tỷ lệ tiến độ và chi phí – Progress-cost ratio form
2514工程材料采购合规审查 (gōngchéng cáiliào cǎigòu hégé shěnchá) – Kiểm tra tính hợp lệ mua vật tư – Procurement compliance check
2515项目资金流水登记表 (xiàngmù zījīn liúshuǐ dēngjì biǎo) – Bảng ghi dòng tiền – Cash flow registration
2516工程完工审核流程 (gōngchéng wángōng shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra hoàn công – Completion audit process
2517项目阶段财务分析报告 (xiàngmù jiēduàn cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo tài chính theo giai đoạn – Phase-wise financial analysis
2518工程应收款项回收计划 (gōngchéng yīngshōu kuǎnxiàng huíshōu jìhuà) – Kế hoạch thu hồi công nợ – Receivables recovery plan
2519项目报税资料归档 (xiàngmù bàoshuì zīliào guīdǎng) – Lưu trữ hồ sơ khai thuế – Tax filing documentation
2520工程材料价格变化趋势 (gōngchéng cáiliào jiàgé biànhuà qūshì) – Xu hướng giá vật tư – Material price trend
2521项目成本压缩方案 (xiàngmù chéngběn yāsuō fāng’àn) – Giải pháp cắt giảm chi phí – Cost-cutting plan
2522工程会计凭证编号规则 (gōngchéng kuàijì píngzhèng biānhào guīzé) – Quy tắc đánh số chứng từ – Voucher numbering rule
2523项目资金使用风险控制 (xiàngmù zījīn shǐyòng fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro sử dụng vốn – Capital risk control
2524工程结算差异分析报告 (gōngchéng jiésuàn chāyì fēnxī bàogào) – Báo cáo chênh lệch quyết toán – Settlement variance report
2525项目财务档案整理规范 (xiàngmù cáiwù dàng’àn zhěnglǐ guīfàn) – Quy chuẩn lưu trữ hồ sơ tài chính – Financial archive management standards
2526工程收入确认标准 (gōngchéng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu công trình – Revenue recognition standard
2527项目付款风险评估 (xiàngmù fùkuǎn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thanh toán dự án – Payment risk assessment
2528工程投标报价单 (gōngchéng tóubiāo bàojià dān) – Bảng báo giá đấu thầu – Tender quotation form
2529项目进度支付节点 (xiàngmù jìndù zhīfù jiédiǎn) – Các mốc thanh toán theo tiến độ – Payment milestones
2530工程结算书 (gōngchéng jiésuàn shū) – Hồ sơ quyết toán công trình – Final settlement report
2531工程材料采购预算表 (gōngchéng cáiliào cǎigòu yùsuàn biǎo) – Bảng ngân sách mua vật tư – Procurement budget sheet
2532项目审计工作底稿 (xiàngmù shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Hồ sơ làm việc kiểm toán – Audit working papers
2533工程项目税务计划 (gōngchéng xiàngmù shuìwù jìhuà) – Kế hoạch thuế dự án – Project tax planning
2534项目资金拨付单 (xiàngmù zījīn bōfù dān) – Phiếu cấp phát vốn – Fund disbursement form
2535工程应付款分析 (gōngchéng yīngfù kuǎn fēnxī) – Phân tích công nợ phải trả – Payables analysis
2536项目财务报销单据 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo dānjù) – Chứng từ hoàn ứng tài chính – Reimbursement documents
2537项目原始凭证管理 (xiàngmù yuánshǐ píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ gốc – Original voucher management
2538工程人工成本预算 (gōngchéng réngōng chéngběn yùsuàn) – Ngân sách chi phí nhân công – Labor cost budgeting
2539项目资金支出清单 (xiàngmù zījīn zhīchū qīngdān) – Danh sách chi phí vốn – Capital expenditure list
2540工程结算时间表 (gōngchéng jiésuàn shíjiān biǎo) – Lịch trình quyết toán công trình – Settlement timeline
2541项目收支平衡表 (xiàngmù shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi – Income and expenditure statement
2542工程招投标成本分析 (gōngchéng zhāotóubiāo chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí đấu thầu – Tender cost analysis
2543项目核算流程手册 (xiàngmù hésuàn liúchéng shǒucè) – Sổ tay quy trình hạch toán – Accounting process manual
2544工程物资出入库记录 (gōngchéng wùzī chūrùkù jìlù) – Ghi chép xuất nhập kho vật tư – Material stock record
2545项目合同收入确认表 (xiàngmù hétóng shōurù quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận doanh thu hợp đồng – Contract revenue confirmation
2546工程账龄分析表 (gōngchéng zhànglíng fēnxī biǎo) – Bảng phân tích tuổi nợ – Aging report
2547项目财务报表附注 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Thuyết minh báo cáo tài chính – Financial statement notes
2548工程费用预算执行率 (gōngchéng fèiyòng yùsuàn zhíxíng lǜ) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách chi phí – Budget execution rate
2549项目施工成本管控表 (xiàngmù shīgōng chéngběn guǎnkòng biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí thi công – Construction cost control table
2550工程财务年度总结 (gōngchéng cáiwù niándù zǒngjié) – Tổng kết tài chính năm – Annual financial summary
2551项目暂估入账凭证 (xiàngmù zàngū rùzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi nhận tạm thời – Provisional accounting voucher
2552工程延期索赔计算表 (gōngchéng yánqī suǒpéi jìsuàn biǎo) – Bảng tính toán bồi thường chậm tiến độ – Delay compensation calculation
2553项目投资效益分析表 (xiàngmù tóuzī xiàoyì fēnxī biǎo) – Phân tích hiệu quả đầu tư – Investment benefit analysis
2554工程资金支出审批单 (gōngchéng zījīn zhīchū shěnpī dān) – Phiếu duyệt chi tài chính – Fund expenditure approval
2555项目阶段性结算清单 (xiàngmù jiēduàn xìng jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán theo giai đoạn – Phase settlement list
2556工程预算执行审查表 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng shěnchá biǎo) – Bảng rà soát thực hiện ngân sách – Budget implementation review
2557项目会计报表编制说明 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo biānzhì shuōmíng) – Hướng dẫn lập báo cáo kế toán – Accounting report instructions
2558工程设备使用年限 (gōngchéng shèbèi shǐyòng niánxiàn) – Thời hạn sử dụng thiết bị – Equipment useful life
2559项目分包费用分摊表 (xiàngmù fēnbāo fèiyòng fēntān biǎo) – Bảng phân bổ chi phí thầu phụ – Subcontract cost allocation
2560工程预付款核销单 (gōngchéng yùfù kuǎn héxiāo dān) – Phiếu xóa sổ tạm ứng – Advance write-off voucher
2561项目成本动态分析报告 (xiàngmù chéngběn dòngtài fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích biến động chi phí – Dynamic cost analysis
2562工程建设期财务预测 (gōngchéng jiànshè qī cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính trong thời gian xây dựng – Construction period forecast
2563项目会计处理规则 (xiàngmù kuàijì chǔlǐ guīzé) – Quy tắc xử lý kế toán – Accounting treatment rules
2564工程应付账款台账 (gōngchéng yīngfù zhàngkuǎn táizhàng) – Sổ chi tiết công nợ phải trả – Accounts payable ledger
2565项目资金拨款计划表 (xiàngmù zījīn bōkuǎn jìhuà biǎo) – Kế hoạch phân bổ vốn – Funding allocation plan
2566工程材料领用单 (gōngchéng cáiliào lǐngyòng dān) – Phiếu lĩnh vật tư – Material requisition slip
2567项目累计支出报告 (xiàngmù lěijì zhīchū bàogào) – Báo cáo tổng chi dự án – Cumulative expenditure report
2568工程固定资产入账表 (gōngchéng gùdìng zīchǎn rùzhàng biǎo) – Bảng ghi nhận tài sản cố định – Fixed asset recognition form
2569项目财务制度汇编 (xiàngmù cáiwù zhìdù huìbiān) – Bộ quy chế tài chính dự án – Financial regulation compilation
2570工程费用发票清单 (gōngchéng fèiyòng fāpiào qīngdān) – Danh sách hóa đơn chi phí – Expense invoice list
2571项目内部结算明细表 (xiàngmù nèibù jiésuàn míngxì biǎo) – Bảng quyết toán nội bộ – Internal settlement detail
2572工程预算调整记录表 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment log
2573项目竣工财务报表 (xiàngmù jùngōng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính khi bàn giao công trình – Completion financial report
2574项目成本控制流程 (xiàngmù chéngběn kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát chi phí dự án – Project cost control process
2575工程预结算文件 (gōngchéng yùjiésuàn wénjiàn) – Tài liệu dự toán – quyết toán – Budget & settlement documents
2576项目合同变更管理 (xiàngmù hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi hợp đồng – Contract change management
2577工程人工工资表 (gōngchéng réngōng gōngzī biǎo) – Bảng lương nhân công công trình – Labor wage sheet
2578项目现场签证单 (xiàngmù xiànchǎng qiānzhèng dān) – Phiếu xác nhận hiện trường – Site approval form
2579工程进度报表 (gōngchéng jìndù bàobiǎo) – Báo cáo tiến độ công trình – Project progress report
2580项目竣工验收单 (xiàngmù jùngōng yànshōu dān) – Biên bản nghiệm thu công trình – Completion acceptance form
2581工程材料验收入库单 (gōngchéng cáiliào yànshōu rùkù dān) – Phiếu nhập kho sau kiểm vật tư – Material acceptance form
2582项目专项审计报告 (xiàngmù zhuānxiàng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán chuyên đề – Special audit report
2583项目支出审批制度 (xiàngmù zhīchū shěnpī zhìdù) – Quy chế phê duyệt chi phí – Expense approval regulation
2584工程结算进度表 (gōngchéng jiésuàn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ quyết toán – Settlement schedule
2585项目估算与核算对比表 (xiàngmù gūsuàn yǔ hésuàn duìbǐ biǎo) – Bảng đối chiếu dự toán – hạch toán – Estimate vs actual comparison
2586工程资金使用说明书 (gōngchéng zījīn shǐyòng shuōmíngshū) – Thuyết minh sử dụng vốn – Fund usage statement
2587项目工程量清单 (xiàngmù gōngchéngliàng qīngdān) – Danh mục khối lượng thi công – Bill of quantities
2588工程分项核算单 (gōngchéng fēnxiàng hésuàn dān) – Bảng hạch toán theo hạng mục – Itemized cost sheet
2589项目投资完成率 (xiàngmù tóuzī wánchéng lǜ) – Tỷ lệ hoàn thành đầu tư – Investment completion rate
2590工程会计核算体系 (gōngchéng kuàijì hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán kế toán công trình – Accounting system for construction
2591项目结算资料归档表 (xiàngmù jiésuàn zīliào guīdǎng biǎo) – Bảng lưu hồ sơ quyết toán – Settlement document filing
2592工程税金申报表 (gōngchéng shuìjīn shēnbào biǎo) – Tờ khai thuế công trình – Project tax declaration
2593项目财务稽核记录 (xiàngmù cáiwù jīhé jìlù) – Biên bản kiểm tra tài chính – Financial inspection record
2594工程付款责任人签字表 (gōngchéng fùkuǎn zérènrén qiānzì biǎo) – Bảng ký duyệt thanh toán của người chịu trách nhiệm – Payment approval signature list
2595项目财务审计底稿 (xiàngmù cáiwù shěnjì dǐgǎo) – Hồ sơ làm việc kiểm toán tài chính – Financial audit working paper
2596工程专项经费报销单 (gōngchéng zhuānxiàng jīngfèi bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng kinh phí chuyên đề – Special fund reimbursement
2597项目资金流动图 (xiàngmù zījīn liúdòng tú) – Sơ đồ luồng tiền – Cash flow diagram
2598工程年度审计计划 (gōngchéng niándù shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán năm – Annual audit plan
2599项目总成本核算表 (xiàngmù zǒng chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán tổng chi phí – Total cost accounting form
2600工程应收账款分析表 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích công nợ phải thu – Accounts receivable analysis
2601项目发票登记台账 (xiàngmù fāpiào dēngjì táizhàng) – Sổ đăng ký hóa đơn – Invoice register
2602工程付款进度计划 (gōngchéng fùkuǎn jìndù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo tiến độ – Payment schedule plan
2603项目会计档案归档目录 (xiàngmù kuàijì dàng’àn guīdǎng mùlù) – Mục lục lưu trữ hồ sơ kế toán – Accounting archive index
2604工程合同执行情况表 (gōngchéng hétóng zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Bảng theo dõi thực hiện hợp đồng – Contract performance sheet
2605项目资金结算审批单 (xiàngmù zījīn jiésuàn shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt quyết toán vốn – Fund settlement approval
2606工程项目资产清查表 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn qīngchá biǎo) – Bảng kiểm kê tài sản công trình – Asset inventory sheet
2607项目核销凭证汇总表 (xiàngmù héxiāo píngzhèng huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp chứng từ thanh lý – Write-off voucher summary
2608工程税费负担分析 (gōngchéng shuìfèi fùdān fēnxī) – Phân tích gánh nặng thuế phí – Tax burden analysis
2609项目财务操作规范手册 (xiàngmù cáiwù cāozuò guīfàn shǒucè) – Sổ tay quy trình tài chính – Financial operation manual
2610工程会计岗职责说明书 (gōngchéng kuàijì gǎng zhízé shuōmíngshū) – Bản mô tả công việc kế toán công trình – Construction accountant job description
2611项目专项资金拨款表 (xiàngmù zhuānxiàng zījīn bōkuǎn biǎo) – Bảng phân bổ kinh phí chuyên đề – Special fund allocation form
2612工程现场财务对账单 (gōngchéng xiànchǎng cáiwù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu tài chính tại hiện trường – On-site financial reconciliation
2613项目预算与实际支出分析 (xiàngmù yùsuàn yǔ shíjì zhīchū fēnxī) – So sánh ngân sách và thực chi – Budget vs actual analysis
2614工程合同收入对账单 (gōngchéng hétóng shōurù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu doanh thu hợp đồng – Contract revenue reconciliation
2615项目成本分摊比例表 (xiàngmù chéngběn fēntān bǐlì biǎo) – Bảng tỷ lệ phân bổ chi phí – Cost apportionment table
2616工程项目财务月度总结 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yuèdù zǒngjié) – Tổng kết tài chính hàng tháng – Monthly finance summary
2617项目验工计价表 (xiàngmù yàngōng jìjià biǎo) – Bảng nghiệm thu – thanh toán – Work valuation table
2618工程施工图纸编号登记表 (gōngchéng shīgōng túzhǐ biānhào dēngjì biǎo) – Bảng mã hóa bản vẽ thi công – Drawing code register
2619项目资金拨款审批表 (xiàngmù zījīn bōkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt cấp vốn – Capital release approval form
2620工程竣工图纸备案表 (gōngchéng jùngōng túzhǐ bèi’àn biǎo) – Phiếu lưu bản vẽ hoàn công – As-built drawing filing
2621项目资产折旧计划表 (xiàngmù zīchǎn zhéjiù jìhuà biǎo) – Kế hoạch khấu hao tài sản – Asset depreciation plan
2622工程财务审查报告 (gōngchéng cáiwù shěnchá bàogào) – Báo cáo thẩm định tài chính – Financial review report
2623工程收入确认表 (gōngchéng shōurù quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận doanh thu công trình – Construction revenue confirmation
2624项目付款申请流程 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Quy trình xin thanh toán dự án – Payment application procedure
2625工程费用报销流程图 (gōngchéng fèiyòng bàoxiāo liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình hoàn phí – Expense reimbursement flowchart
2626项目材料采购记录 (xiàngmù cáiliào cǎigòu jìlù) – Nhật ký mua sắm vật tư – Material purchase record
2627工程实际成本明细 (gōngchéng shíjì chéngběn míngxì) – Chi tiết chi phí thực tế – Actual cost breakdown
2628项目资金到位时间表 (xiàngmù zījīn dàowèi shíjiān biǎo) – Lịch trình giải ngân vốn – Capital disbursement schedule
2629工程审计调整表 (gōngchéng shěnjì tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh sau kiểm toán – Audit adjustment schedule
2630项目收款情况分析 (xiàngmù shōukuǎn qíngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình thu tiền – Receivables analysis
2631工程费用预算控制 (gōngchéng fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách chi phí – Expense budget control
2632项目合同收付款台账 (xiàngmù hétóng shōu fù kuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi thu chi hợp đồng – Contract cash ledger
2633工程设备折旧核算表 (gōngchéng shèbèi zhéjiù hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán khấu hao thiết bị – Equipment depreciation form
2634项目资金缺口分析 (xiàngmù zījīn quēkǒu fēnxī) – Phân tích thiếu hụt vốn – Funding gap analysis
2635工程成本控制报告 (gōngchéng chéngběn kòngzhì bàogào) – Báo cáo kiểm soát chi phí – Cost control report
2636项目付款审批签字表 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī qiānzì biǎo) – Bảng ký duyệt thanh toán – Payment approval form
2637工程财务情况周报 (gōngchéng cáiwù qíngkuàng zhōubào) – Báo cáo tài chính hàng tuần – Weekly financial report
2638项目工程款结算书 (xiàngmù gōngchéng kuǎn jiésuàn shū) – Hồ sơ quyết toán công trình – Construction settlement document
2639工程财务凭证目录 (gōngchéng cáiwù píngzhèng mùlù) – Danh mục chứng từ tài chính – Financial voucher list
2640项目人工费用统计表 (xiàngmù réngōng fèiyòng tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê chi phí nhân công – Labor cost statistics
2641工程资金申请审批流程 (gōngchéng zījīn shēnqǐng shěnpī liúchéng) – Quy trình xin và duyệt vốn – Capital application workflow
2642项目开工报告表 (xiàngmù kāigōng bàogào biǎo) – Biểu mẫu báo cáo khởi công – Construction start report
2643工程财务风险识别表 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn shíbié biǎo) – Bảng nhận diện rủi ro tài chính – Financial risk identification
2644项目物资发放清单 (xiàngmù wùzī fāfàng qīngdān) – Danh sách cấp phát vật tư – Material issuance list
2645工程支出凭证汇总表 (gōngchéng zhīchū píngzhèng huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp phiếu chi – Expense voucher summary
2646项目合同预付款台账 (xiàngmù hétóng yùfù kuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi tạm ứng hợp đồng – Advance payment ledger
2647工程完工确认单 (gōngchéng wángōng quèrèn dān) – Phiếu xác nhận hoàn thành – Completion confirmation form
2648项目支出结构分析表 (xiàngmù zhīchū jiégòu fēnxī biǎo) – Phân tích cơ cấu chi phí – Cost structure analysis
2649工程收入与成本对比表 (gōngchéng shōurù yǔ chéngběn duìbǐ biǎo) – So sánh doanh thu và chi phí – Revenue vs cost comparison
2650项目外包成本登记表 (xiàngmù wàibāo chéngběn dēngjì biǎo) – Bảng đăng ký chi phí thuê ngoài – Outsourcing cost register
2651工程专项资金使用计划 (gōngchéng zhuānxiàng zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn chuyên đề – Special fund usage plan
2652项目合同执行审查表 (xiàngmù hétóng zhíxíng shěnchá biǎo) – Bảng thẩm định thực hiện hợp đồng – Contract execution review
2653工程应付款明细表 (gōngchéng yīngfù kuǎn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết công nợ phải trả – Accounts payable details
2654项目月度财务分析 (xiàngmù yuèdù cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính theo tháng – Monthly financial analysis
2655工程结算异常情况报告 (gōngchéng jiésuàn yìcháng qíngkuàng bàogào) – Báo cáo bất thường quyết toán – Abnormal settlement report
2656项目年度投资控制表 (xiàngmù niándù tóuzī kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát đầu tư năm – Annual investment control form
2657工程预付款核销表 (gōngchéng yùfù kuǎn héxiāo biǎo) – Bảng thanh lý tạm ứng – Advance write-off form
2658项目费用责任分摊表 (xiàngmù fèiyòng zérèn fēntān biǎo) – Bảng phân chia trách nhiệm chi phí – Expense responsibility allocation
2659工程项目进度成本表 (gōngchéng xiàngmù jìndù chéngběn biǎo) – Bảng chi phí theo tiến độ – Schedule-based cost table
2660项目合同台账编号 (xiàngmù hétóng táizhàng biānhào) – Mã số sổ hợp đồng – Contract ledger code
2661工程施工阶段财务报告 (gōngchéng shīgōng jiēduàn cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính giai đoạn thi công – Construction stage financial report
2662项目年度财务指标 (xiàngmù niándù cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ tiêu tài chính năm – Annual financial indicators
2663工程资产管理手册 (gōngchéng zīchǎn guǎnlǐ shǒucè) – Sổ tay quản lý tài sản – Asset management manual
2664项目财务内部审计记录 (xiàngmù cáiwù nèibù shěnjì jìlù) – Biên bản kiểm toán nội bộ – Internal audit record
2665工程资金流量表 (gōngchéng zījīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
2666项目财务支出比率表 (xiàngmù cáiwù zhīchū bǐlǜ biǎo) – Bảng tỷ lệ chi tài chính – Financial expense ratio table
2667工程预算审定单 (gōngchéng yùsuàn shěndìng dān) – Phiếu xét duyệt dự toán – Budget approval form
2668项目人工成本分析 (xiàngmù réngōng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí nhân công – Labor cost analysis
2669工程财务操作流程图 (gōngchéng cáiwù cāozuò liúchéng tú) – Lưu đồ quy trình kế toán công trình – Financial process diagram
2670工程收支对账明细 (gōngchéng shōu zhī duìzhàng míngxì) – Chi tiết đối chiếu thu chi – Revenue/expense reconciliation
2671项目财务资料目录表 (xiàngmù cáiwù zīliào mùlù biǎo) – Danh mục tài liệu kế toán – Financial document catalog
2672工程核算体系 (gōngchéng hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán công trình – Project accounting system
2673成本计划执行情况 (chéngběn jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện kế hoạch chi phí – Cost plan implementation status
2674项目财务状况分析 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình tài chính dự án – Project financial status analysis
2675工程收款计划表 (gōngchéng shōu kuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thu tiền – Collection plan form
2676施工结算调整单 (shīgōng jiésuàn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh quyết toán thi công – Construction settlement adjustment
2677工程账务处理规范 (gōngchéng zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Quy chuẩn xử lý sổ sách – Accounting treatment standards
2678财务台账记录表 (cáiwù táizhàng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép sổ phụ – Financial ledger record
2679工程财务分析报告 (gōngchéng cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính công trình – Project financial analysis report
2680项目成本分摊比率 (xiàngmù chéngběn fēntān bǐlǜ) – Tỷ lệ phân bổ chi phí – Cost allocation ratio
2681工程付款审批单 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī dān) – Phiếu duyệt thanh toán – Payment approval slip
2682项目资金使用情况表 (xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng biǎo) – Báo cáo tình hình sử dụng vốn – Capital usage report
2683施工项目发票登记 (shīgōng xiàngmù fāpiào dēngjì) – Đăng ký hóa đơn công trình – Invoice registration
2684工程成本对比表 (gōngchéng chéngběn duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh chi phí công trình – Construction cost comparison
2685项目资金来源分析 (xiàngmù zījīn láiyuán fēnxī) – Phân tích nguồn vốn – Capital source analysis
2686结算价款调整 (jiésuàn jiàkuǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh giá trị quyết toán – Settlement price adjustment
2687项目年度结算报告 (xiàngmù niándù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán năm – Annual settlement report
2688工程支出预算编制 (gōngchéng zhīchū yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán chi phí – Expense budgeting
2689合同收入确认标准 (hétóng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu hợp đồng – Revenue recognition criteria
2690工程成本核算流程 (gōngchéng chéngběn hésuàn liúchéng) – Quy trình hạch toán chi phí – Cost accounting process
2691项目财务报表系统 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo xìtǒng) – Hệ thống báo cáo tài chính – Financial reporting system
2692工程完工比率法 (gōngchéng wángōng bǐlǜ fǎ) – Phương pháp tỷ lệ hoàn thành – Percentage of completion method
2693预算控制机制 (yùsuàn kòngzhì jīzhì) – Cơ chế kiểm soát ngân sách – Budget control mechanism
2694工程造价调整依据 (gōngchéng zàojià tiáozhěng yījù) – Căn cứ điều chỉnh giá thành – Cost adjustment basis
2695工程项目稽核 (gōngchéng xiàngmù jīhé) – Kiểm toán nội bộ dự án – Project internal audit
2696项目投资预算表 (xiàngmù tóuzī yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán đầu tư – Investment budget form
2697施工成本回顾报告 (shīgōng chéngběn huígù bàogào) – Báo cáo tổng kết chi phí – Construction cost review
2698工程资金使用计划表 (gōngchéng zījīn shǐyòng jìhuà biǎo) – Kế hoạch sử dụng vốn công trình – Capital usage schedule
2699项目收支计划表 (xiàngmù shōuzhī jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thu chi – Income and expenditure plan
2700财务预算执行对比表 (cáiwù yùsuàn zhíxíng duìbǐ biǎo) – So sánh thực hiện và dự toán – Budget execution comparison
2701项目应收账款情况表 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn qíngkuàng biǎo) – Tình hình công nợ phải thu – Accounts receivable report
2702工程应付款项统计表 (gōngchéng yīngfù kuǎnxiàng tǒngjì biǎo) – Thống kê công nợ phải trả – Payables summary
2703项目开票进度表 (xiàngmù kāipiào jìndù biǎo) – Tiến độ xuất hóa đơn – Invoice progress tracking
2704工程付款进度跟踪 (gōngchéng fùkuǎn jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ thanh toán – Payment tracking
2705财务报销单据归档 (cáiwù bàoxiāo dānjù guīdàng) – Lưu trữ chứng từ hoàn phí – Reimbursement archiving
2706项目税费缴纳清单 (xiàngmù shuìfèi jiǎonà qīngdān) – Danh sách nộp thuế phí – Tax payment checklist
2707工程付款审批流程图 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Lưu đồ duyệt thanh toán – Payment approval flowchart
2708项目预算执行情况分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Phân tích thực hiện ngân sách – Budget execution analysis
2709工程项目内部控制制度 (gōngchéng xiàngmù nèibù kòngzhì zhìdù) – Hệ thống kiểm soát nội bộ – Internal control policy
2710项目资金预算审批单 (xiàngmù zījīn yùsuàn shěnpī dān) – Phiếu duyệt dự toán vốn – Capital budget approval
2711工程成本台账管理 (gōngchéng chéngběn táizhàng guǎnlǐ) – Quản lý sổ chi phí công trình – Cost ledger management
2712项目合同变更记录表 (xiàngmù hétóng biàngēng jìlù biǎo) – Ghi nhận thay đổi hợp đồng – Contract change record
2713工程账务年终结账 (gōngchéng zhàngwù niánzhōng jiézhàng) – Quyết toán cuối năm – Year-end accounting
2714项目资金回收分析表 (xiàngmù zījīn huíshōu fēnxī biǎo) – Phân tích thu hồi vốn – Capital recovery analysis
2715工程项目支付节点计划 (gōngchéng xiàngmù zhīfù jiédiǎn jìhuà) – Kế hoạch điểm thanh toán – Payment milestone plan
2716项目月度对账报告 (xiàngmù yuèdù duìzhàng bàogào) – Báo cáo đối chiếu hàng tháng – Monthly reconciliation report
2717工程项目财务控制表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát tài chính công trình – Project finance control table
2718项目财务稽核制度 (xiàngmù cáiwù jīhé zhìdù) – Chế độ kiểm toán tài chính – Financial audit system
2719工程审计问题清单 (gōngchéng shěnjì wèntí qīngdān) – Danh sách vấn đề kiểm toán – Audit issues list
2720项目结算审批流程 (xiàngmù jiésuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt quyết toán – Settlement approval process
2721资金拨付申请表 (zījīn bōfù shēnqǐng biǎo) – Đơn xin cấp phát vốn – Fund disbursement application form
2722施工成本统计 (shīgōng chéngběn tǒngjì) – Thống kê chi phí thi công – Construction cost statistics
2723工程预算执行率 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng lǜ) – Tỷ lệ thực hiện dự toán – Budget execution rate
2724项目管理费用 (xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý dự án – Project management cost
2725税费预算分析 (shuìfèi yùsuàn fēnxī) – Phân tích dự toán thuế phí – Tax budget analysis
2726成本节约分析 (chéngběn jiéyuē fēnxī) – Phân tích tiết kiệm chi phí – Cost saving analysis
2727预算差异报告 (yùsuàn chāyì bàogào) – Báo cáo chênh lệch dự toán – Budget variance report
2728工程承包收入 (gōngchéng chéngbāo shōurù) – Doanh thu từ hợp đồng thi công – Contract revenue
2729项目延期损失 (xiàngmù yánqí sǔnshī) – Tổn thất do trễ tiến độ – Delay loss
2730财务审批权限表 (cáiwù shěnpī quánxiàn biǎo) – Bảng phân quyền phê duyệt tài chính – Financial approval authority chart
2731项目采购预算 (xiàngmù cǎigòu yùsuàn) – Dự toán mua sắm – Procurement budget
2732工程结算审核 (gōngchéng jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán công trình – Settlement audit
2733施工设备折旧 (shīgōng shèbèi zhéjiù) – Khấu hao thiết bị thi công – Equipment depreciation
2734项目资金流动图 (xiàngmù zījīn liúdòng tú) – Biểu đồ luồng vốn dự án – Project cash flow diagram
2735成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí – Cost control point
2736工程成本预警系统 (gōngchéng chéngběn yùjǐng xìtǒng) – Hệ thống cảnh báo chi phí – Cost warning system
2737项目付款条件 (xiàngmù fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán hợp đồng – Payment terms
2738财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Sổ tay nghiệp vụ kế toán – Financial operation manual
2739施工报表归档 (shīgōng bàobiǎo guīdàng) – Lưu trữ báo cáo thi công – Construction report filing
2740项目成本审批流程 (xiàngmù chéngběn shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt chi phí dự án – Cost approval process
2741资金周转计划 (zījīn zhōuzhuǎn jìhuà) – Kế hoạch luân chuyển vốn – Capital turnover plan
2742项目成本偏差 (xiàngmù chéngběn piānchā) – Sai lệch chi phí dự án – Project cost deviation
2743工程付款凭证 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán công trình – Payment voucher
2744财务会签流程 (cáiwù huìqiān liúchéng) – Quy trình đồng ký tài chính – Joint financial approval
2745项目财务指标 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính dự án – Project financial indicators
2746成本控制报表 (chéngběn kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát chi phí – Cost control report
2747工程合同执行情况 (gōngchéng hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng – Contract performance status
2748项目付款对账单 (xiàngmù fùkuǎn duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thanh toán – Payment reconciliation sheet
2749财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính – Financial risk control
2750项目收入核对 (xiàngmù shōurù héduì) – Đối chiếu doanh thu – Revenue reconciliation
2751工程成本归集 (gōngchéng chéngběn guījí) – Tập hợp chi phí công trình – Cost aggregation
2752项目会计凭证 (xiàngmù kuàijì píngzhèng) – Chứng từ kế toán dự án – Project accounting voucher
2753施工单位报销流程 (shīgōng dānwèi bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn phí nhà thầu – Contractor reimbursement procedure
2754项目结算款项 (xiàngmù jiésuàn kuǎnxiàng) – Khoản mục quyết toán dự án – Settlement items
2755工程预算审核 (gōngchéng yùsuàn shěnhé) – Rà soát dự toán công trình – Budget audit
2756项目财务会议纪要 (xiàngmù cáiwù huìyì jìyào) – Biên bản họp tài chính – Financial meeting minutes
2757工程付款审批流程图 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng tú) – Sơ đồ phê duyệt thanh toán – Payment approval flowchart
2758成本报表模板 (chéngběn bàobiǎo móbǎn) – Mẫu báo cáo chi phí – Cost report template
2759项目收益预测表 (xiàngmù shōuyì yùcè biǎo) – Bảng dự báo lợi nhuận – Profit forecast table
2760工程账务规范 (gōngchéng zhàngwù guīfàn) – Quy phạm sổ sách công trình – Accounting regulations
2761财务核对流程 (cáiwù héduì liúchéng) – Quy trình đối chiếu tài chính – Financial reconciliation process
2762项目付款控制点 (xiàngmù fùkuǎn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát thanh toán – Payment control point
2763工程进度付款表 (gōngchéng jìndù fùkuǎn biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ – Progress payment form
2764项目预算超支分析 (xiàngmù yùsuàn chāozhī fēnxī) – Phân tích vượt ngân sách – Budget overrun analysis
2765工程财务稽查 (gōngchéng cáiwù jīchá) – Thanh tra tài chính công trình – Financial inspection
2766项目成本归属明细 (xiàngmù chéngběn guīshǔ míngxì) – Chi tiết phân bổ chi phí – Cost attribution details
2767财务数据整理 (cáiwù shùjù zhěnglǐ) – Sắp xếp số liệu tài chính – Financial data organization
2768工程收入结转表 (gōngchéng shōurù jiézhuǎn biǎo) – Bảng kết chuyển doanh thu – Revenue carry-forward sheet
2769工程项目账户 (gōngchéng xiàngmù zhànghù) – Tài khoản dự án công trình – Project account
2770分期付款协议 (fēnqī fùkuǎn xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán theo kỳ – Installment payment agreement
2771施工承包商账目 (shīgōng chéngbāoshāng zhàngmù) – Sổ sách nhà thầu thi công – Contractor ledger
2772材料成本分析表 (cáiliào chéngběn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích chi phí vật tư – Material cost analysis sheet
2773工程款支付流程 (gōngchéng kuǎn zhīfù liúchéng) – Quy trình chi trả tiền công trình – Construction payment procedure
2774项目发票核对 (xiàngmù fāpiào héduì) – Đối chiếu hóa đơn dự án – Invoice reconciliation
2775财务凭证编号 (cáiwù píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ kế toán – Accounting voucher number
2776合同收入确认 (hétóng shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu hợp đồng – Contract revenue recognition
2777成本归属计划 (chéngběn guīshǔ jìhuà) – Kế hoạch phân bổ chi phí – Cost allocation plan
2778工程追加预算 (gōngchéng zhuījiā yùsuàn) – Dự toán bổ sung công trình – Supplementary construction budget
2779付款审批记录 (fùkuǎn shěnpī jìlù) – Hồ sơ phê duyệt thanh toán – Payment approval record
2780材料采购付款单 (cáiliào cǎigòu fùkuǎn dān) – Phiếu thanh toán vật tư – Material procurement payment form
2781施工人工成本表 (shīgōng réngōng chéngběn biǎo) – Bảng chi phí nhân công – Labor cost table
2782成本费用分摊 (chéngběn fèiyòng fēntān) – Phân bổ chi phí – Cost allocation
2783项目支出比例 (xiàngmù zhīchū bǐlì) – Tỷ lệ chi tiêu dự án – Project expenditure ratio
2784财务审计底稿 (cáiwù shěnjì dǐgǎo) – Hồ sơ kiểm toán tài chính – Financial audit working papers
2785工程预算执行对比 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng duìbǐ) – So sánh thực hiện và dự toán – Budget execution comparison
2786支出控制报表 (zhīchū kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát chi tiêu – Expenditure control report
2787项目收支平衡表 (xiàngmù shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi dự án – Project balance sheet
2788成本变动记录表 (chéngběn biàndòng jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận biến động chi phí – Cost change log
2789财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính – Financial analysis report
2790工程欠款管理 (gōngchéng qiànkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ công trình – Construction receivables management
2791材料入库记录 (cáiliào rùkù jìlù) – Ghi nhận nhập kho vật tư – Material entry record
2792项目成本清单 (xiàngmù chéngběn qīngdān) – Danh sách chi phí dự án – Project cost list
2793合同款到账记录 (hétóng kuǎn dàozhàng jìlù) – Ghi nhận thanh toán hợp đồng – Contract fund received log
2794项目预算审批表 (xiàngmù yùsuàn shěnpī biǎo) – Biểu duyệt ngân sách dự án – Budget approval form
2795付款节点计划表 (fùkuǎn jiédiǎn jìhuà biǎo) – Lịch thanh toán theo mốc – Payment milestone schedule
2796项目财务绩效 (xiàngmù cáiwù jìxiào) – Hiệu suất tài chính dự án – Project financial performance
2797成本偏离预警 (chéngběn piānlí yùjǐng) – Cảnh báo lệch chi phí – Cost deviation alert
2798项目审计计划 (xiàngmù shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán dự án – Project audit plan
2799工程结算清单 (gōngchéng jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán công trình – Final settlement list
2800财务核算科目表 (cáiwù hésuàn kēmù biǎo) – Bảng tài khoản kế toán – Chart of accounts
2801项目会计处理方案 (xiàngmù kuàijì chǔlǐ fāng’àn) – Phương án xử lý kế toán dự án – Accounting treatment plan
2802施工合同付款情况 (shīgōng hétóng fùkuǎn qíngkuàng) – Tình trạng thanh toán hợp đồng thi công – Payment status of construction contract
2803预算报批流程图 (yùsuàn bàopī liúchéng tú) – Lưu đồ phê duyệt dự toán – Budget approval flowchart
2804工程财务状况表 (gōngchéng cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính công trình – Project financial statement
2805支出单据分类 (zhīchū dānjù fēnlèi) – Phân loại chứng từ chi tiêu – Expense document categorization
2806项目拨款比例 (xiàngmù bōkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ phân bổ vốn dự án – Fund allocation ratio
2807预算控制制度 (yùsuàn kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát dự toán – Budget control system
2808财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Chế độ kiểm toán nội bộ – Internal audit system
2809工程项目收支报表 (gōngchéng xiàngmù shōuzhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi công trình – Construction income & expense report
2810费用预算明细 (fèiyòng yùsuàn míngxì) – Chi tiết dự toán chi phí – Expense budget details
2811工程预算调整 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán công trình – Budget adjustment
2812材料发票核验 (cáiliào fāpiào héyàn) – Xác minh hóa đơn vật tư – Invoice verification
2813工程资金结余 (gōngchéng zījīn jiéyú) – Dư quỹ công trình – Project fund surplus
2814财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính – Financial analysis tool
2815合同账龄分析 (hétóng zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ hợp đồng – Contract aging analysis
2816项目阶段成本控制 (xiàngmù jiēduàn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí theo giai đoạn – Stage-based cost control
2817项目合同变更 (xiàngmù hétóng biàngēng) – Thay đổi hợp đồng dự án – Project contract modification
2818材料供应商付款 (cáiliào gōngyìngshāng fùkuǎn) – Thanh toán cho nhà cung cấp vật tư – Supplier payment
2819工程竣工报告 (gōngchéng jùngōng bàogào) – Báo cáo hoàn thành công trình – Completion report
2820会计凭证装订 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng) – Đóng chứng từ kế toán – Voucher binding
2821成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp tính giá thành – Costing method
2822工程款结算表 (gōngchéng kuǎn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán công trình – Project settlement form
2823支出预算审批流程 (zhīchū yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt chi phí – Expenditure approval procedure
2824财务报销系统 (cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Hệ thống thanh toán hoàn ứng – Reimbursement system
2825建设单位付款记录 (jiànshè dānwèi fùkuǎn jìlù) – Ghi nhận thanh toán của chủ đầu tư – Payment record by owner
2826项目合同付款进度 (xiàngmù hétóng fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán hợp đồng – Contract payment progress
2827工程预算控制点 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát ngân sách công trình – Budget control point
2828成本监控系统 (chéngběn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát chi phí – Cost monitoring system
2829项目会计核对表 (xiàngmù kuàijì héduì biǎo) – Bảng đối chiếu kế toán dự án – Project accounting checklist
2830工程财务管理制度 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý tài chính công trình – Construction financial management policy
2831现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Dự báo dòng tiền – Cash flow forecast
2832材料库存清单 (cáiliào kùcún qīngdān) – Danh sách tồn kho vật tư – Inventory list
2833合同违约赔偿 (hétóng wéiyuē péicháng) – Bồi thường vi phạm hợp đồng – Contract breach compensation
2834会计处理流程图 (kuàijì chǔlǐ liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kế toán – Accounting process diagram
2835项目财务配套表格 (xiàngmù cáiwù pèitào biǎogé) – Biểu mẫu tài chính dự án – Financial forms
2836工程财务台账 (gōngchéng cáiwù táizhàng) – Sổ phụ tài chính công trình – Project financial sub-ledger
2837预付款项管理 (yùfù kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý tiền tạm ứng – Advance payment management
2838材料差旅报销 (cáiliào chàlǚ bàoxiāo) – Hoàn ứng công tác phí vật tư – Material travel reimbursement
2839审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo khắc phục kiểm toán – Audit rectification report
2840工程项目税务 (gōngchéng xiàngmù shuìwù) – Thuế vụ dự án công trình – Construction tax affairs
2841项目利润计算 (xiàngmù lìrùn jìsuàn) – Tính lợi nhuận dự án – Project profit calculation
2842财务软件使用规范 (cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng guīfàn) – Quy chuẩn dùng phần mềm kế toán – Accounting software usage guideline
2843材料成本波动分析 (cáiliào chéngběn bōdòng fēnxī) – Phân tích biến động giá vật tư – Material cost fluctuation analysis
2844施工收入确认标准 (shīgōng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Chuẩn ghi nhận doanh thu xây dựng – Revenue recognition standard
2845项目核算责任人 (xiàngmù hésuàn zérènrén) – Người phụ trách hạch toán – Project accountant in charge
2846财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Trung tâm tài chính dùng chung – Financial shared service center
2847会计审阅报告 (kuàijì shěnyuè bàogào) – Báo cáo rà soát kế toán – Accounting review report
2848项目资金支付计划 (xiàngmù zījīn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch giải ngân dự án – Fund disbursement plan
2849工程结算付款凭证 (gōngchéng jiésuàn fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán quyết toán – Final settlement voucher
2850采购付款控制流程 (cǎigòu fùkuǎn kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát chi tiền mua sắm – Procurement payment control
2851项目预算误差率 (xiàngmù yùsuàn wùchālǜ) – Tỷ lệ sai số dự toán – Budget variance ratio
2852工程财务数据接口 (gōngchéng cáiwù shùjù jiēkǒu) – Cổng dữ liệu tài chính công trình – Financial data interface
2853付款审批权限设置 (fùkuǎn shěnpī quánxiàn shèzhì) – Thiết lập quyền phê duyệt chi – Payment authorization setup
2854项目财务风险控制 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án – Project financial risk control
2855审计资料归档 (shěnjì zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán – Audit documentation filing
2856工程完工财务确认 (gōngchéng wángōng cáiwù quèrèn) – Xác nhận tài chính khi hoàn công – Completion financial confirmation
2857项目贷款偿还计划 (xiàngmù dàikuǎn chánghuán jìhuà) – Kế hoạch trả nợ vay dự án – Loan repayment plan
2858成本超支警报系统 (chéngběn chāozhī jǐngbào xìtǒng) – Hệ thống cảnh báo vượt chi phí – Over-budget alert system
2859工程质量扣款记录 (gōngchéng zhìliàng kòukuǎn jìlù) – Ghi nhận khấu trừ do chất lượng – Quality penalty record
2860项目发票入账流程 (xiàngmù fāpiào rùzhàng liúchéng) – Quy trình nhập hóa đơn dự án – Invoice booking process
2861建设单位资金流动 (jiànshè dānwèi zījīn liúdòng) – Dòng tiền của chủ đầu tư – Owner cash flow
2862合同税务处理流程 (hétóng shuìwù chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý thuế hợp đồng – Contract tax processing
2863材料耗用核算表 (cáiliào hàoyòng hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán tiêu hao vật tư – Material consumption report
2864工程期间收入确认 (gōngchéng qījiān shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu theo tiến độ – Percentage of completion method
2865财务流程标准化 (cáiwù liúchéng biāozhǔnhuà) – Chuẩn hóa quy trình tài chính – Financial process standardization
2866项目总账报表 (xiàngmù zǒngzhàng bàobiǎo) – Báo cáo sổ cái tổng hợp dự án – Project general ledger report
2867施工合同台账 (shīgōng hétóng táizhàng) – Sổ theo dõi hợp đồng thi công – Construction contract ledger
2868工程预结算审核 (gōngchéng yùjiésuàn shěnhé) – Thẩm định dự toán và quyết toán – Estimate & final account review
2869分包商付款审批 (fēnbāoshāng fùkuǎn shěnpī) – Phê duyệt thanh toán cho thầu phụ – Subcontractor payment approval
2870成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost analysis report
2871施工日志记录 (shīgōng rìzhì jìlù) – Ghi nhật ký thi công – Construction diary recording
2872项目资产核查 (xiàngmù zīchǎn héchá) – Kiểm kê tài sản dự án – Project asset inspection
2873工程应付款项 (gōngchéng yīngfù kuǎnxiàng) – Khoản phải trả công trình – Accounts payable (project)
2874设计变更通知单 (shèjì biàngēng tōngzhī dān) – Phiếu thông báo thay đổi thiết kế – Design change notice
2875工程预算调整 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách công trình – Budget adjustment
2876项目收入计划表 (xiàngmù shōurù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch doanh thu dự án – Project revenue plan
2877财务科目分类 (cáiwù kēmù fēnlèi) – Phân loại tài khoản tài chính – Financial account classification
2878合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng – Performance bond
2879工程造价分析 (gōngchéng zàojià fēnxī) – Phân tích giá thành công trình – Construction cost analysis
2880材料采购计划表 (cáiliào cǎigòu jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch mua sắm vật tư – Material procurement schedule
2881项目财务结算周期 (xiàngmù cáiwù jiésuàn zhōuqī) – Chu kỳ quyết toán tài chính dự án – Project settlement cycle
2882财务岗位职责分配 (cáiwù gǎngwèi zhízé fēnpèi) – Phân công nhiệm vụ tài chính – Financial duty assignment
2883工程收入入账时间点 (gōngchéng shōurù rùzhàng shíjiān diǎn) – Thời điểm ghi nhận doanh thu – Revenue recognition timing
2884工程计量支付 (gōngchéng jìliàng zhīfù) – Thanh toán theo khối lượng – Measurement-based payment
2885项目资金到位情况 (xiàngmù zījīn dàowèi qíngkuàng) – Tình hình giải ngân dự án – Fund disbursement status
2886审核凭证流程图 (shěnhé píngzhèng liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm tra chứng từ – Voucher audit flowchart
2887材料到货记录表 (cáiliào dàohuò jìlù biǎo) – Bảng ghi nhận hàng hóa về kho – Material delivery log
2888工程款项结余 (gōngchéng kuǎnxiàng jiéyú) – Dư khoản công trình – Project fund balance
2889付款审批单 (fùkuǎn shěnpī dān) – Phiếu đề nghị thanh toán – Payment approval form
2890成本明细表 (chéngběn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết chi phí – Cost breakdown sheet
2891工程签证单据 (gōngchéng qiānzhèng dānjù) – Chứng từ xác nhận công trình – Construction visa documents
2892项目结算清单 (xiàngmù jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán dự án – Project settlement list
2893预算控制表 (yùsuàn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát ngân sách – Budget control sheet
2894项目收入对账单 (xiàngmù shōurù duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thu nhập dự án – Project income reconciliation
2895工程结算审计 (gōngchéng jiésuàn shěnjì) – Kiểm toán quyết toán công trình – Project settlement audit
2896分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch trả góp – Installment payment plan
2897合同履行情况报告 (hétóng lǚxíng qíngkuàng bàogào) – Báo cáo thực hiện hợp đồng – Contract performance report
2898成本管控系统 (chéngběn guǎnkòng xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát chi phí – Cost control system
2899预算执行率分析 (yùsuàn zhíxíng lǜ fēnxī) – Phân tích tỷ lệ thực hiện ngân sách – Budget implementation analysis
2900建设资金拨付表 (jiànshè zījīn bōfù biǎo) – Bảng phân bổ vốn xây dựng – Construction fund allocation
2901材料付款核对单 (cáiliào fùkuǎn héduì dān) – Phiếu đối chiếu thanh toán vật tư – Material payment checklist
2902项目付款流程节点 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng jiédiǎn) – Các bước trong quy trình chi – Payment process checkpoints
2903工程利润率 (gōngchéng lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận công trình – Project profit margin
2904财务凭证编号 (cáiwù píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ tài chính – Voucher serial number
2905成本项目分类表 (chéngběn xiàngmù fēnlèi biǎo) – Bảng phân loại khoản mục chi phí – Cost category table
2906施工进度影响成本 (shīgōng jìndù yǐngxiǎng chéngběn) – Tiến độ ảnh hưởng chi phí – Progress impact on cost
2907工程项目会计手册 (gōngchéng xiàngmù kuàijì shǒucè) – Sổ tay kế toán dự án – Project accounting manual
2908材料结算发票 (cáiliào jiésuàn fāpiào) – Hóa đơn quyết toán vật tư – Material settlement invoice
2909合同价差分析 (hétóng jiàchā fēnxī) – Phân tích chênh lệch giá hợp đồng – Contract price variance
2910财务报表出具时间 (cáiwù bàobiǎo chūjù shíjiān) – Thời điểm lập báo cáo tài chính – Financial report issuance date
2911工程项目收入确认单 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn dān) – Phiếu xác nhận doanh thu dự án – Revenue confirmation form
2912成本分摊原则 (chéngběn fēntān yuánzé) – Nguyên tắc phân bổ chi phí – Cost allocation principle
2913审计建议落实情况 (shěnjì jiànyì luòshí qíngkuàng) – Tình hình thực hiện kiến nghị kiểm toán – Audit recommendation implementation
2914资金收支台账 (zījīn shōuzhī táizhàng) – Sổ theo dõi thu chi – Cash inflow-outflow ledger
2915施工项目财务控制点 (shīgōng xiàngmù cáiwù kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát tài chính công trình – Financial control points
2916工程进度款拨付记录 (gōngchéng jìndù kuǎn bōfù jìlù) – Ghi nhận thanh toán theo tiến độ – Progress-based payment record
2917工程成本预算 (gōngchéng chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí công trình – Construction cost estimate
2918项目核算范围 (xiàngmù hésuàn fànwéi) – Phạm vi hạch toán dự án – Project accounting scope
2919竣工财务决算 (jùngōng cáiwù juésuàn) – Quyết toán tài chính khi hoàn thành – Completion financial settlement
2920项目财务控制流程 (xiàngmù cáiwù kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát tài chính dự án – Project financial control process
2921材料采购审批表 (cáiliào cǎigòu shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt mua vật tư – Material purchase approval form
2922会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Chuẩn mực kế toán – Accounting standards
2923财务内部稽核表 (cáiwù nèibù jīhé biǎo) – Phiếu kiểm tra nội bộ tài chính – Internal financial audit form
2924工程竣工备案 (gōngchéng jùngōng bèi’àn) – Hồ sơ hoàn công – Project completion filing
2925施工款支付计划 (shīgōng kuǎn zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán thi công – Construction payment plan
2926项目发票管理 (xiàngmù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn dự án – Project invoice management
2927财务凭证粘贴 (cáiwù píngzhèng zhāntiē) – Gắn chứng từ kế toán – Voucher attachment
2928工程项目开支明细 (gōngchéng xiàngmù kāizhī míngxì) – Chi tiết chi tiêu dự án – Project expenditure breakdown
2929报销管理制度 (bàoxiāo guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý hoàn ứng – Reimbursement management system
2930预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Quy trình điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment procedure
2931项目回款记录 (xiàngmù huíkuǎn jìlù) – Ghi nhận tiền về từ dự án – Project payment received record
2932成本核算报表 (chéngběn hésuàn bàobiǎo) – Báo cáo hạch toán chi phí – Cost accounting report
2933财务报销凭证 (cáiwù bàoxiāo píngzhèng) – Chứng từ hoàn ứng – Reimbursement voucher
2934工程付款审批流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt chi công trình – Project payment approval process
2935财务印章使用登记 (cáiwù yìnzhāng shǐyòng dēngjì) – Đăng ký sử dụng con dấu tài chính – Financial seal usage registration
2936工程预算对比分析 (gōngchéng yùsuàn duìbǐ fēnxī) – Phân tích so sánh dự toán – Budget comparison analysis
2937建设单位付款情况 (jiànshè dānwèi fùkuǎn qíngkuàng) – Tình trạng thanh toán của chủ đầu tư – Owner payment status
2938会计原始单据 (kuàijì yuánshǐ dānjù) – Chứng từ kế toán gốc – Original accounting documents
2939项目财务流程控制 (xiàngmù cáiwù liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình tài chính dự án – Project finance process control
2940财务责任追踪 (cáiwù zérèn zhuīzōng) – Truy cứu trách nhiệm tài chính – Financial responsibility tracing
2941工程审价文件 (gōngchéng shěnjià wénjiàn) – Hồ sơ thẩm định giá công trình – Construction pricing documents
2942资金拨付进度表 (zījīn bōfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ giải ngân – Fund disbursement schedule
2943会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Lập chứng từ kế toán – Voucher preparation
2944项目财务会签 (xiàngmù cáiwù huìqiān) – Đồng kiểm soát tài chính dự án – Joint finance verification
2945材料采购对账单 (cáiliào cǎigòu duìzhàng dān) – Phiếu đối chiếu mua vật tư – Material purchase reconciliation
2946财务指标设定 (cáiwù zhǐbiāo shèdìng) – Thiết lập chỉ tiêu tài chính – Financial KPI setting
2947项目结算审批流程 (xiàngmù jiésuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt quyết toán – Settlement approval process
2948项目资金筹措情况 (xiàngmù zījīn chóucuò qíngkuàng) – Tình hình huy động vốn dự án – Project funding status
2949工程支付节点控制 (gōngchéng zhīfù jiédiǎn kòngzhì) – Kiểm soát thời điểm thanh toán – Payment milestone control
2950会计数据汇总表 (kuàijì shùjù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp dữ liệu kế toán – Accounting data summary
2951财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Quyền hạn duyệt tài chính – Financial approval authority
2952成本超支预警 (chéngběn chāozhī yùjǐng) – Cảnh báo vượt chi phí – Cost overrun warning
2953工程收入核实 (gōngchéng shōurù héshí) – Xác minh doanh thu công trình – Construction income verification
2954项目付款台账 (xiàngmù fùkuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi thanh toán dự án – Project payment ledger
2955财务审计流程图 (cáiwù shěnjì liúchéng tú) – Lưu đồ kiểm toán tài chính – Financial audit flowchart
2956施工项目报销单 (shīgōng xiàngmù bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng công trình – Project reimbursement form
2957成本控制台账 (chéngběn kòngzhì táizhàng) – Sổ theo dõi kiểm soát chi phí – Cost control ledger
2958项目财务月报 (xiàngmù cáiwù yuèbào) – Báo cáo tài chính hàng tháng dự án – Monthly financial report
2959工程支付审核表 (gōngchéng zhīfù shěnhé biǎo) – Phiếu kiểm tra chi công trình – Payment verification sheet
2960材料结算审批流程 (cáiliào jiésuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt quyết toán vật tư – Material settlement approval
2961项目成本执行情况 (xiàngmù chéngběn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện chi phí dự án – Cost execution status
2962工程款结算台账 (gōngchéng kuǎn jiésuàn táizhàng) – Sổ quyết toán công trình – Construction payment settlement ledger
2963预算执行对比表 (yùsuàn zhíxíng duìbǐ biǎo) – Bảng so sánh thực hiện ngân sách – Budget execution comparison
2964财务控制制度手册 (cáiwù kòngzhì zhìdù shǒucè) – Cẩm nang hệ thống kiểm soát tài chính – Financial control handbook
2965工程项目开支控制 (gōngchéng xiàngmù kāizhī kòngzhì) – Kiểm soát chi tiêu công trình – Project expenditure control
2966工程付款结算表 (gōngchéng fùkuǎn jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán thanh toán công trình – Project payment settlement form
2967项目收入台账 (xiàngmù shōurù táizhàng) – Sổ theo dõi doanh thu dự án – Project income ledger
2968现场签证单 (xiànchǎng qiānzhèng dān) – Phiếu xác nhận hiện trường – On-site verification form
2969会计月度结账 (kuàijì yuèdù jiézhàng) – Kết sổ kế toán hàng tháng – Monthly accounting closing
2970工程物资管理表 (gōngchéng wùzī guǎnlǐ biǎo) – Bảng quản lý vật tư công trình – Construction materials management sheet
2971预算调整单 (yùsuàn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment form
2972现金流量报表 (xiànjīn liúliàng bàobiǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
2973项目支出凭证 (xiàngmù zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi phí dự án – Project expense voucher
2974材料发放登记表 (cáiliào fāfàng dēngjì biǎo) – Bảng ghi nhận phát vật tư – Material issuance register
2975财务分录明细 (cáiwù fēnlù míngxì) – Chi tiết bút toán – Accounting entry details
2976工程预付款管理 (gōngchéng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tiền tạm ứng công trình – Advance payment management
2977工程结算发票 (gōngchéng jiésuàn fāpiào) – Hóa đơn quyết toán công trình – Construction settlement invoice
2978财务档案归档 (cáiwù dàng’àn guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ tài chính – Financial document archiving
2979会计账目调整 (kuàijì zhàngmù tiáozhěng) – Điều chỉnh sổ sách kế toán – Accounting adjustment
2980项目资金审计 (xiàngmù zījīn shěnjì) – Kiểm toán vốn dự án – Project fund audit
2981预算指标控制 (yùsuàn zhǐbiāo kòngzhì) – Kiểm soát chỉ tiêu ngân sách – Budget indicator control
2982财务会签单 (cáiwù huìqiān dān) – Phiếu ký xác nhận tài chính – Financial co-signing form
2983项目实际支出 (xiàngmù shíjì zhīchū) – Chi tiêu thực tế của dự án – Actual project expenditure
2984材料领用记录 (cáiliào lǐngyòng jìlù) – Ghi nhận sử dụng vật tư – Material usage record
2985成本控制分析表 (chéngběn kòngzhì fēnxī biǎo) – Bảng phân tích kiểm soát chi phí – Cost control analysis sheet
2986会计科目设置表 (kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Bảng thiết lập tài khoản kế toán – Chart of accounts
2987项目合同结算 (xiàngmù hétóng jiésuàn) – Quyết toán hợp đồng dự án – Project contract settlement
2988工程款收支明细 (gōngchéng kuǎn shōuzhī míngxì) – Chi tiết thu chi công trình – Construction fund details
2989工程财务监控 (gōngchéng cáiwù jiānkòng) – Giám sát tài chính công trình – Construction finance monitoring
2990报销审批单 (bàoxiāo shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt hoàn ứng – Reimbursement approval form
2991材料结存台账 (cáiliào jiécún táizhàng) – Sổ theo dõi tồn kho vật tư – Material stock ledger
2992会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Mã số chứng từ kế toán – Voucher code
2993工程财务分析报告 (gōngchéng cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính công trình – Construction financial analysis report
2994项目成本控制表 (xiàngmù chéngběn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí dự án – Project cost control sheet
2995财务核销单 (cáiwù héxiāo dān) – Phiếu xóa sổ tài chính – Write-off form
2996材料采购付款流程 (cáiliào cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán mua vật tư – Material purchase payment process
2997项目资金计划 (xiàngmù zījīn jìhuà) – Kế hoạch tài chính dự án – Project financial plan
2998工程发票登记簿 (gōngchéng fāpiào dēngjì bù) – Sổ đăng ký hóa đơn công trình – Construction invoice register
2999财务收支审批流程 (cáiwù shōuzhī shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thu chi – Financial income and expenditure approval process
3000预算控制报表 (yùsuàn kòngzhì bàobiǎo) – Báo cáo kiểm soát ngân sách – Budget control report
3001会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo kế toán – Accounting report analysis
3002项目财务预算编制 (xiàngmù cáiwù yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách tài chính dự án – Project financial budgeting
3003工程应付款项登记 (gōngchéng yīngfù kuǎnxiàng dēngjì) – Ghi sổ khoản phải trả công trình – Construction accounts payable record
3004材料采购计划单 (cáiliào cǎigòu jìhuà dān) – Phiếu kế hoạch mua vật tư – Material procurement plan
3005财务流程图设计 (cáiwù liúchéng tú shèjì) – Thiết kế sơ đồ quy trình tài chính – Financial process diagram design
3006会计核算明细表 (kuàijì hésuàn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết hạch toán kế toán – Detailed accounting ledger
3007工程项目报表系统 (gōngchéng xiàngmù bàobiǎo xìtǒng) – Hệ thống báo cáo dự án công trình – Construction report system
3008财务文件传递单 (cáiwù wénjiàn chuándì dān) – Phiếu lưu chuyển chứng từ tài chính – Financial document delivery form
3009项目资金拨付表 (xiàngmù zījīn bōfù biǎo) – Bảng giải ngân vốn dự án – Project disbursement sheet
3010工程现场开支表 (gōngchéng xiànchǎng kāizhī biǎo) – Bảng chi tiêu tại hiện trường – On-site expenditure sheet
3011财务结算程序 (cáiwù jiésuàn chéngxù) – Quy trình quyết toán tài chính – Financial settlement procedure
3012会计凭证装订 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng) – Đóng sổ chứng từ kế toán – Voucher binding
3013项目资金使用报告 (xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Báo cáo sử dụng vốn dự án – Project fund usage report
3014工程成本汇总表 (gōngchéng chéngběn huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp chi phí công trình – Construction cost summary sheet
3015工程成本审计 (gōngchéng chéngběn shěnjì) – Kiểm toán chi phí công trình – Construction cost audit
3016项目收益分析 (xiàngmù shōuyì fēnxī) – Phân tích lợi nhuận dự án – Project profitability analysis
3017财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra tài chính – Financial audit process
3018施工单位对账单 (shīgōng dānwèi duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu nhà thầu – Contractor reconciliation sheet
3019项目收支平衡表 (xiàngmù shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi dự án – Project income and expenditure balance sheet
3020工程财务计划书 (gōngchéng cáiwù jìhuà shū) – Kế hoạch tài chính công trình – Construction financial plan
3021材料盘点报告 (cáiliào pándiǎn bàogào) – Báo cáo kiểm kê vật tư – Inventory report
3022项目资本预算 (xiàngmù zīběn yùsuàn) – Dự toán vốn dự án – Project capital budget
3023财务月报表 (cáiwù yuèbàobiǎo) – Báo cáo tài chính tháng – Monthly financial report
3024工程收入预测 (gōngchéng shōurù yùcè) – Dự báo doanh thu công trình – Construction income forecast
3025工程风险评估 (gōngchéng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro công trình – Construction risk assessment
3026财务合同审查 (cáiwù hétóng shěnchá) – Thẩm định hợp đồng tài chính – Financial contract review
3027项目付款进度表 (xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Tiến độ thanh toán dự án – Project payment schedule
3028工程付款核销 (gōngchéng fùkuǎn héxiāo) – Quyết toán thanh toán công trình – Construction payment write-off
3029会计结算标准 (kuàijì jiésuàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quyết toán kế toán – Accounting settlement standard
3030财务文件归档系统 (cáiwù wénjiàn guīdàng xìtǒng) – Hệ thống lưu trữ tài chính – Financial document archiving system
3031项目预算执行情况 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện ngân sách dự án – Project budget implementation
3032工程采购审计 (gōngchéng cǎigòu shěnjì) – Kiểm toán mua sắm công trình – Construction procurement audit
3033会计报账程序 (kuàijì bàozhàng chéngxù) – Quy trình báo cáo kế toán – Accounting reporting procedure
3034财务工作流程图 (cáiwù gōngzuò liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình công việc tài chính – Financial workflow diagram
3035工程款项追踪 (gōngchéng kuǎnxiàng zhuīzōng) – Theo dõi khoản thanh toán công trình – Construction payment tracking
3036项目报销制度 (xiàngmù bàoxiāo zhìdù) – Chế độ hoàn ứng dự án – Project reimbursement policy
3037财务内控制度 (cáiwù nèikòng zhìdù) – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính – Financial internal control system
3038材料采购审批单 (cáiliào cǎigòu shěnpī dān) – Phiếu duyệt mua vật tư – Material procurement approval form
3039工程收入核算表 (gōngchéng shōurù hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán doanh thu công trình – Construction revenue accounting sheet
3040财务预算控制制度 (cáiwù yùsuàn kòngzhì zhìdù) – Quy chế kiểm soát ngân sách tài chính – Financial budget control regulation
3041项目账务流程 (xiàngmù zhàngwù liúchéng) – Quy trình nghiệp vụ kế toán dự án – Project accounting process
3042工程预决算管理 (gōngchéng yùjuésuàn guǎnlǐ) – Quản lý dự toán và quyết toán công trình – Budget and final settlement management
3043材料采购结算 (cáiliào cǎigòu jiésuàn) – Quyết toán mua vật tư – Material purchase settlement
3044财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra tài chính – Financial audit report
3045项目发票流转 (xiàngmù fāpiào liúzhuǎn) – Lưu chuyển hóa đơn dự án – Project invoice circulation
3046工程付款审批流程 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval process
3047会计凭证封存 (kuàijì píngzhèng fēngcún) – Niêm phong chứng từ kế toán – Voucher sealing
3048材料发票核对 (cáiliào fāpiào héduì) – Đối chiếu hóa đơn vật tư – Material invoice verification
3049项目费用归集 (xiàngmù fèiyòng guījí) – Tập hợp chi phí dự án – Project cost collection
3050财务账务系统 (cáiwù zhàngwù xìtǒng) – Hệ thống kế toán tài chính – Financial accounting system
3051工程项目总账 (gōngchéng xiàngmù zǒngzhàng) – Tổng sổ dự án công trình – Construction project general ledger
3052会计凭证审核流程 (kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng) – Quy trình duyệt chứng từ kế toán – Accounting voucher approval process
3053工程成本指标 (gōngchéng chéngběn zhǐbiāo) – Chỉ tiêu chi phí công trình – Construction cost indicator
3054项目预付款申请单 (xiàngmù yùfùkuǎn shēnqǐng dān) – Phiếu đề nghị tạm ứng dự án – Project advance application form
3055财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin tài chính – Financial information system
3056工程物资成本核算 (gōngchéng wùzī chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí vật tư công trình – Construction materials cost accounting
3057会计凭证装订顺序 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng shùnxù) – Trình tự đóng chứng từ kế toán – Accounting voucher binding order
3058项目工程量清单 (xiàngmù gōngchéng liàng qīngdān) – Danh mục khối lượng công trình – Project quantity list
3059工程收入账务处理 (gōngchéng shōurù zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý nghiệp vụ doanh thu công trình – Construction revenue accounting
3060财务制度培训 (cáiwù zhìdù péixùn) – Đào tạo quy chế tài chính – Financial regulation training
3061材料入库验收单 (cáiliào rùkù yànshōu dān) – Phiếu nghiệm thu nhập kho vật tư – Material warehouse acceptance form
3062项目财务审批流程 (xiàngmù cáiwù shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt tài chính dự án – Project finance approval process
3063工程结算统计表 (gōngchéng jiésuàn tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê quyết toán công trình – Construction settlement statistics
3064财务对账管理制度 (cáiwù duìzhàng guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý đối chiếu tài chính – Financial reconciliation management regulation
3065项目现金流量表 (xiàngmù xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng lưu chuyển tiền tệ của dự án – Project cash flow statement
3066工程付款记录 (gōngchéng fùkuǎn jìlù) – Hồ sơ thanh toán công trình – Construction payment record
3067项目资金调度 (xiàngmù zījīn tiáodù) – Điều phối vốn dự án – Project fund allocation
3068财务支出审批 (cáiwù zhīchū shěnpī) – Phê duyệt chi phí tài chính – Financial expenditure approval
3069工程支付计划 (gōngchéng zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan
3070施工合同结算 (shīgōng hétóng jiésuàn) – Quyết toán hợp đồng thi công – Construction contract settlement
3071工程贷款利率 (gōngchéng dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay công trình – Construction loan interest rate
3072工程成本控制 (gōngchéng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control
3073项目财务报告 (xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial report
3074材料采购预算 (cáiliào cǎigòu yùsuàn) – Dự toán mua sắm vật tư – Material procurement budget
3075工程付款条件 (gōngchéng fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán công trình – Construction payment terms
3076财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ tài chính – Financial compliance review
3077项目审批程序 (xiàngmù shěnpī chéngxù) – Quy trình phê duyệt dự án – Project approval process
3078工程合同纠纷 (gōngchéng hétóng jiūfēn) – Tranh chấp hợp đồng công trình – Construction contract dispute
3079工程预算核准 (gōngchéng yùsuàn hézhǔn) – Phê duyệt dự toán công trình – Construction budget approval
3080项目财务风险 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính dự án – Project financial risk
3081财务税务筹划 (cáiwù shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế tài chính – Financial tax planning
3082项目收款计划 (xiàngmù shōukuǎn jìhuà) – Kế hoạch thu tiền dự án – Project receivable plan
3083工程债务管理 (gōngchéng zhàiwù guǎnlǐ) – Quản lý nợ công trình – Construction debt management
3084工程付款凭证 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher
3085工程质量验收报告 (gōngchéng zhìliàng yànshōu bàogào) – Báo cáo nghiệm thu chất lượng công trình – Construction quality acceptance report
3086财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý tài chính – Financial management software
3087项目财务控制 (xiàngmù cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính dự án – Project financial control
3088财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnchá) – Kiểm toán báo cáo tài chính – Financial statement audit
3089工程项目评估 (gōngchéng xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án công trình – Construction project evaluation
3090财务损益表 (cáiwù sǔnyì biǎo) – Bảng lãi lỗ tài chính – Financial profit and loss statement
3091项目财务评估 (xiàngmù cáiwù pínggū) – Đánh giá tài chính dự án – Project financial evaluation
3092施工质量管理 (shīgōng zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng thi công – Construction quality management
3093项目资金安排 (xiàngmù zījīn ānpái) – Sắp xếp vốn dự án – Project fund arrangement
3094工程付款方式 (gōngchéng fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán công trình – Construction payment method
3095工程款项审核 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnhé) – Thẩm tra khoản thanh toán công trình – Construction payment verification
3096财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Bảng báo cáo phân tích tài chính – Financial analysis report
3097项目融资方案 (xiàngmù róngzī fāng’àn) – Kế hoạch tài trợ dự án – Project financing plan
3098工程项目盈亏平衡 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī pínghéng) – Điểm hòa vốn dự án công trình – Construction project break-even point
3099财务账务合并 (cáiwù zhàngwù hébìng) – Hợp nhất sổ sách tài chính – Financial accounting consolidation
3100工程结算审查 (gōngchéng jiésuàn shěnchá) – Kiểm tra quyết toán công trình – Construction settlement review
3101项目付款流程 (xiàngmù fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán dự án – Project payment process
3102工程合同履行情况 (gōngchéng hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng công trình – Construction contract performance
3103工程费用确认 (gōngchéng fèiyòng quèrèn) – Xác nhận chi phí công trình – Construction cost confirmation
3104项目财务结算 (xiàngmù cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement
3105工程项目管理 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án công trình – Construction project management
3106财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính – Financial statement analysis
3107项目付款审批 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī) – Phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval
3108施工进度监控 (shīgōng jìndù jiānkòng) – Giám sát tiến độ thi công – Construction progress monitoring
3109项目会计核算 (xiàngmù kuàijì hésuàn) – Hạch toán kế toán dự án – Project accounting
3110工程项目合同 (gōngchéng xiàngmù hétóng) – Hợp đồng dự án công trình – Construction project contract
3111财务支出计划 (cáiwù zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi tiêu tài chính – Financial expenditure plan
3112工程付款周期 (gōngchéng fùkuǎn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán công trình – Construction payment cycle
3113财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính – Financial data analysis
3114项目进度跟踪 (xiàngmù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ dự án – Project progress tracking
3115费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn trả chi phí – Expense reimbursement process
3116工程物资采购 (gōngchéng wùzī cǎigòu) – Mua sắm vật tư công trình – Construction material procurement
3117项目风险管理 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án – Project risk management
3118工程账务处理 (gōngchéng zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý sổ sách công trình – Construction accounting processing
3119财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tài chính – Financial audit report
3120项目收入预测 (xiàngmù shōurù yùcè) – Dự báo doanh thu dự án – Project revenue forecast
3121工程项目收支 (gōngchéng xiàngmù shōuzhī) – Thu chi dự án công trình – Construction project income and expenses
3122财务数据报告 (cáiwù shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu tài chính – Financial data report
3123项目财务审核 (xiàngmù cáiwù shěnhé) – Kiểm tra tài chính dự án – Project financial review
3124施工成本预算 (shīgōng chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí thi công – Construction cost estimate
3125工程支付凭证 (gōngchéng zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher
3126财务管理体系 (cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý tài chính – Financial management system
3127项目财务数据 (xiàngmù cáiwù shùjù) – Dữ liệu tài chính dự án – Project financial data
3128工程预算审计 (gōngchéng yùsuàn shěnjì) – Kiểm toán dự toán công trình – Construction budget audit
3129财务决算表 (cáiwù juésuàn biǎo) – Bảng quyết toán tài chính – Financial settlement statement
3130项目财务风险评估 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án – Project financial risk assessment
3131工程项目成本分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí dự án công trình – Construction project cost analysis
3132项目现金流管理 (xiàngmù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Quản lý dòng tiền dự án – Project cash flow management
3133工程投资回报率 (gōngchéng tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư công trình – Construction investment return rate
3134工程会计核算 (gōngchéng kuàijì hésuàn) – Hạch toán kế toán công trình – Construction project accounting
3135项目资金监控 (xiàngmù zījīn jiānkòng) – Giám sát vốn dự án – Project fund monitoring
3136工程财务预算 (gōngchéng cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính công trình – Construction financial budget
3137工程项目成本控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án công trình – Construction project cost control
3138财务损益表分析 (cáiwù sǔnyì biǎo fēnxī) – Phân tích bảng lãi lỗ tài chính – Profit and loss statement analysis
3139工程付款进度 (gōngchéng fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress
3140项目资金来源 (xiàngmù zījīn láiyuán) – Nguồn vốn dự án – Project fund source
3141工程账务审核 (gōngchéng zhàngwù shěnhé) – Kiểm tra sổ sách công trình – Construction accounting audit
3142项目收支平衡 (xiàngmù shōuzhī pínghéng) – Cân bằng thu chi dự án – Project income and expenditure balance
3143工程合同结算书 (gōngchéng hétóng jiésuàn shū) – Sách quyết toán hợp đồng thi công – Construction contract settlement book
3144财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Công bố thông tin tài chính – Financial information disclosure
3145项目风险评估报告 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro dự án – Project risk assessment report
3146工程融资方案 (gōngchéng róngzī fāng’àn) – Kế hoạch tài trợ công trình – Construction financing plan
3147项目财务分析报告 (xiàngmù cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính dự án – Project financial analysis report
3148资金调度计划 (zījīn tiáodù jìhuà) – Kế hoạch điều phối vốn – Fund allocation plan
3149工程成本核算 (gōngchéng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí công trình – Construction cost accounting
3150项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí dự án – Project cost accounting
3151工程项目财务控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính dự án công trình – Construction project financial control
3152项目支出审核 (xiàngmù zhīchū shěnhé) – Kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure audit
3153工程资金管理 (gōngchéng zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn công trình – Construction fund management
3154项目进度款 (xiàngmù jìndù kuǎn) – Khoản thanh toán theo tiến độ – Progress payment
3155工程项目财务报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án công trình – Construction project financial report
3156工程项目税务 (gōngchéng xiàngmù shuìwù) – Thuế dự án công trình – Construction project tax
3157项目财务状况 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng) – Tình trạng tài chính dự án – Project financial status
3158工程预算调整 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán công trình – Construction budget adjustment
3159项目税收合规 (xiàngmù shuìshōu héguī) – Tuân thủ thuế dự án – Project tax compliance
3160工程付款凭证管理 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher management
3161工程付款计划 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment schedule
3162项目财务管理办法 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ bànfǎ) – Phương pháp quản lý tài chính dự án – Project financial management method
3163工程投资分析 (gōngchéng tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư công trình – Construction investment analysis
3164项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí dự án – Project cost management
3165工程合同管理 (gōngchéng hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng công trình – Construction contract management
3166施工支付协议 (shīgōng zhīfù xiéyì) – Thỏa thuận thanh toán thi công – Construction payment agreement
3167项目现金流预算 (xiàngmù xiànjīn liú yùsuàn) – Dự toán dòng tiền dự án – Project cash flow budget
3168工程付款审计 (gōngchéng fùkuǎn shěnjì) – Kiểm toán thanh toán công trình – Construction payment audit
3169项目预算控制 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát dự toán dự án – Project budget control
3170工程进度报告 (gōngchéng jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ công trình – Construction progress report
3171项目盈利分析 (xiàngmù yínglì fēnxī) – Phân tích lợi nhuận dự án – Project profitability analysis
3172工程账目核对 (gōngchéng zhàngmù héduì) – Đối chiếu sổ sách công trình – Construction account reconciliation
3173项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Bảng cân đối tài chính dự án – Project financial statement
3174工程资金使用 (gōngchéng zījīn shǐyòng) – Sử dụng vốn công trình – Construction fund usage
3175项目财务政策 (xiàngmù cáiwù zhèngcè) – Chính sách tài chính dự án – Project financial policy
3176工程支付管理 (gōngchéng zhīfù guǎnlǐ) – Quản lý thanh toán công trình – Construction payment management
3177项目费用分析 (xiàngmù fèiyòng fēnxī) – Phân tích chi phí dự án – Project expense analysis
3178工程款项管理 (gōngchéng kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý khoản thanh toán công trình – Construction payment management
3179项目合同管理 (xiàngmù hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng dự án – Project contract management
3180项目资金周转 (xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn) – Vòng quay vốn dự án – Project fund turnover
3181工程管理费用 (gōngchéng guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý công trình – Construction management costs
3182项目资金流动性 (xiàngmù zījīn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản vốn dự án – Project fund liquidity
3183工程付款进度报告 (gōngchéng fùkuǎn jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress report
3184项目利润分析 (xiàngmù lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận dự án – Project profit analysis
3185工程账务报告 (gōngchéng zhàngwù bàogào) – Báo cáo sổ sách công trình – Construction accounting report
3186项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát chi tiêu dự án – Project expenditure control
3187工程项目财务审计 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính dự án công trình – Construction project financial audit
3188项目资金审核 (xiàngmù zījīn shěnhé) – Kiểm tra vốn dự án – Project fund review
3189工程资产管理 (gōngchéng zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản công trình – Construction asset management
3190项目支出审查 (xiàngmù zhīchū shěnchá) – Kiểm tra chi phí dự án – Project expenditure review
3191工程收入分析 (gōngchéng shōurù fēnxī) – Phân tích doanh thu công trình – Construction revenue analysis
3192项目成本核对 (xiàngmù chéngběn héduì) – Đối chiếu chi phí dự án – Project cost reconciliation
3193工程合同结算 (gōngchéng hétóng jiésuàn) – Quyết toán hợp đồng công trình – Construction contract settlement
3194工程财务报销 (gōngchéng cáiwù bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí công trình – Construction financial reimbursement
3195项目风险预测 (xiàngmù fēngxiǎn yùcè) – Dự báo rủi ro dự án – Project risk prediction
3196工程现金流量 (gōngchéng xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền công trình – Construction cash flow
3197工程付款确认 (gōngchéng fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán công trình – Construction payment confirmation
3198项目财务调整 (xiàngmù cáiwù tiáozhěng) – Điều chỉnh tài chính dự án – Project financial adjustment
3199工程预算执行 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện dự toán công trình – Construction budget implementation
3200项目支付调整 (xiàngmù zhīfù tiáozhěng) – Điều chỉnh thanh toán dự án – Project payment adjustment
3201工程预算执行情况 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện dự toán công trình – Construction budget execution status
3202项目资金审核报告 (xiàngmù zījīn shěnhé bàogào) – Báo cáo kiểm tra vốn dự án – Project fund audit report
3203工程付款计划表 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment schedule table
3204项目收入确认 (xiàngmù shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu dự án – Project revenue confirmation
3205工程财务记录 (gōngchéng cáiwù jìlù) – Ghi chép tài chính công trình – Construction financial record
3206项目费用报销标准 (xiàngmù fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hoàn trả chi phí dự án – Project expense reimbursement standard
3207工程付款结算 (gōngchéng fùkuǎn jiésuàn) – Quyết toán thanh toán công trình – Construction payment settlement
3208资金管理计划 (zījīn guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý vốn – Capital management plan
3209工程合同审核 (gōngchéng hétóng shěnhé) – Kiểm tra hợp đồng công trình – Construction contract review
3210费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Phê duyệt hoàn trả chi phí – Expense reimbursement approval
3211工程款项预算 (gōngchéng kuǎnxiàng yùsuàn) – Dự toán khoản thanh toán công trình – Construction payment budget
3212项目利润预测 (xiàngmù lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận dự án – Project profit forecast
3213工程收入确认流程 (gōngchéng shōurù quèrèn liúchéng) – Quy trình xác nhận doanh thu công trình – Construction revenue recognition process
3214项目成本计划 (xiàngmù chéngběn jìhuà) – Kế hoạch chi phí dự án – Project cost plan
3215项目财务审查 (xiàngmù cáiwù shěnchá) – Kiểm tra tài chính dự án – Project financial review
3216工程预算核对 (gōngchéng yùsuàn héduì) – Đối chiếu dự toán công trình – Construction budget reconciliation
3217项目资金配置 (xiàngmù zījīn pèizhì) – Phân bổ vốn dự án – Project fund allocation
3218工程付款计划表 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan table
3219项目资金审核流程 (xiàngmù zījīn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra vốn dự án – Project fund audit process
3220工程项目预算 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn) – Dự toán dự án công trình – Construction project budget
3221项目支出核算 (xiàngmù zhīchū hésuàn) – Tính toán chi phí dự án – Project expenditure accounting
3222工程付款审核 (gōngchéng fùkuǎn shěnhé) – Kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment audit
3223项目资金转移 (xiàngmù zījīn zhuǎnyí) – Chuyển giao vốn dự án – Project fund transfer
3224工程项目收入 (gōngchéng xiàngmù shōurù) – Doanh thu dự án công trình – Construction project revenue
3225工程合同履行 (gōngchéng hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng công trình – Construction contract performance
3226项目财务报表分析 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích bảng cân đối tài chính dự án – Project financial statement analysis
3227工程财务合规性 (gōngchéng cáiwù héguī xìng) – Tính hợp lệ tài chính công trình – Construction financial compliance
3228项目费用结算 (xiàngmù fèiyòng jiésuàn) – Quyết toán chi phí dự án – Project expense settlement
3229工程支付核算 (gōngchéng zhīfù hésuàn) – Tính toán thanh toán công trình – Construction payment accounting
3230项目支出预算 (xiàngmù zhīchū yùsuàn) – Dự toán chi phí dự án – Project expenditure budget
3231工程管理费 (gōngchéng guǎnlǐ fèi) – Phí quản lý công trình – Construction management fee
3232工程资金流动性分析 (gōngchéng zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Phân tích tính thanh khoản vốn công trình – Construction fund liquidity analysis
3233项目资金调度计划 (xiàngmù zījīn tiáodù jìhuà) – Kế hoạch điều phối vốn dự án – Project fund scheduling plan
3234工程支付审核 (gōngchéng zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán công trình – Construction payment review
3235工程付款执行 (gōngchéng fùkuǎn zhíxíng) – Thực hiện thanh toán công trình – Construction payment execution
3236项目进度报告 (xiàngmù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ dự án – Project progress report
3237工程支付计划表 (gōngchéng zhīfù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment schedule table
3238项目财务调整计划 (xiàngmù cáiwù tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh tài chính dự án – Project financial adjustment plan
3239工程结算审核 (gōngchéng jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán công trình – Construction settlement audit
3240项目盈利性分析 (xiàngmù yínglì xìng fēnxī) – Phân tích tính lợi nhuận của dự án – Project profitability analysis
3241工程成本估算 (gōngchéng chéngběn gūsùan) – ước tính chi phí công trình – Construction cost estimation
3242项目付款通知 (xiàngmù fùkuǎn tōngzhī) – Thông báo thanh toán dự án – Project payment notification
3243工程债务分析 (gōngchéng zhàiwù fēnxī) – Phân tích nợ công trình – Construction debt analysis
3244项目财务结算报告 (xiàngmù cáiwù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán tài chính dự án – Project financial settlement report
3245工程资本成本 (gōngchéng zīběn chéngběn) – Chi phí vốn công trình – Construction capital cost
3246项目收入审核 (xiàngmù shōurù shěnhé) – Kiểm tra doanh thu dự án – Project revenue audit
3247工程账务处理 (gōngchéng zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý sổ sách công trình – Construction account processing
3248项目资金审批 (xiàngmù zījīn shěnpī) – Phê duyệt vốn dự án – Project fund approval
3249工程支付分析 (gōngchéng zhīfù fēnxī) – Phân tích thanh toán công trình – Construction payment analysis
3250项目成本分析报告 (xiàngmù chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí dự án – Project cost analysis report
3251工程财务风险评估 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính công trình – Construction financial risk assessment
3252项目资金收入 (xiàngmù zījīn shōurù) – Doanh thu vốn dự án – Project fund revenue
3253项目支付计划 (xiàngmù zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán dự án – Project payment plan
3254工程预算编制 (gōngchéng yùsuàn biānzhì) – Biên soạn dự toán công trình – Construction budget preparation
3255资金调度方案 (zījīn tiáodù fāng’àn) – Kế hoạch điều phối vốn – Fund allocation plan
3256工程利润分配 (gōngchéng lìrùn fēnpèi) – Phân bổ lợi nhuận công trình – Construction profit distribution
3257项目账务管理 (xiàngmù zhàngwù guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách dự án – Project account management
3258工程付款明细 (gōngchéng fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán công trình – Construction payment details
3259项目会计报表 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo) – Bảng báo cáo kế toán dự án – Project accounting statement
3260工程支出预算 (gōngchéng zhīchū yùsuàn) – Dự toán chi phí công trình – Construction expenditure budget
3261项目资金流动分析 (xiàngmù zījīn liúdòng fēnxī) – Phân tích dòng tiền dự án – Project fund flow analysis
3262工程财务管理系统 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tài chính công trình – Construction financial management system
3263项目成本跟踪 (xiàngmù chéngběn gēnzōng) – Theo dõi chi phí dự án – Project cost tracking
3264工程资金需求 (gōngchéng zījīn xūqiú) – Nhu cầu vốn công trình – Construction fund requirement
3265项目收入确认 (xiàngmù shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu dự án – Project revenue recognition
3266工程支付流程 (gōngchéng zhīfù liúchéng) – Quy trình thanh toán công trình – Construction payment process
3267工程成本核算系统 (gōngchéng chéngběn hésuàn xìtǒng) – Hệ thống tính toán chi phí công trình – Construction cost accounting system
3268项目会计核算 (xiàngmù kuàijì hésuàn) – Tính toán kế toán dự án – Project accounting calculation
3269工程支付审核流程 (gōngchéng zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval process
3270项目预算审批 (xiàngmù yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt dự toán dự án – Project budget approval
3271工程会计凭证 (gōngchéng kuàijì píngzhèng) – Chứng từ kế toán công trình – Construction accounting voucher
3272工程成本审核 (gōngchéng chéngběn shěnhé) – Kiểm tra chi phí công trình – Construction cost audit
3273项目收支管理 (xiàngmù shōuzhī guǎnlǐ) – Quản lý thu chi dự án – Project income and expenditure management
3274工程支付清单 (gōngchéng zhīfù qīngdān) – Danh sách thanh toán công trình – Construction payment list
3275项目融资计划 (xiàngmù róngzī jìhuà) – Kế hoạch huy động vốn dự án – Project financing plan
3276工程资金计划表 (gōngchéng zījīn jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch vốn công trình – Construction fund schedule table
3277项目财务管理办法 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ bànfǎ) – Quy định quản lý tài chính dự án – Project financial management regulations
3278工程财务报告 (gōngchéng cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính công trình – Construction financial report
3279项目资金拨付 (xiàngmù zījīn bōfù) – Phân bổ vốn dự án – Project fund disbursement
3280工程预算执行 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện dự toán công trình – Construction budget execution
3281项目付款审核 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé) – Kiểm tra thanh toán dự án – Project payment verification
3282工程会计核算表 (gōngchéng kuàijì hésuàn biǎo) – Bảng tính toán kế toán công trình – Construction accounting calculation table
3283项目现金流预测 (xiàngmù xiànjīn liú yùcè) – Dự báo dòng tiền dự án – Project cash flow forecast
3284工程财务风险管理 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro tài chính công trình – Construction financial risk management
3285项目资金调整 (xiàngmù zījīn tiáozhěng) – Điều chỉnh vốn dự án – Project fund adjustment
3286工程财务审计 (gōngchéng cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính công trình – Construction financial audit
3287项目预算执行报告 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện dự toán dự án – Project budget execution report
3288工程项目融资 (gōngchéng xiàngmù róngzī) – Huy động vốn dự án công trình – Construction project financing
3289项目财务状况分析 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình trạng tài chính dự án – Project financial status analysis
3290工程支付计划执行 (gōngchéng zhīfù jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan execution
3291项目预算管理 (xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý dự toán dự án – Project budget management
3292工程资金结算 (gōngchéng zījīn jiésuàn) – Quyết toán vốn công trình – Construction fund settlement
3293项目会计管理 (xiàngmù kuàijì guǎnlǐ) – Quản lý kế toán dự án – Project accounting management
3294工程支付结算 (gōngchéng zhīfù jiésuàn) – Quyết toán thanh toán công trình – Construction payment settlement
3295项目财务规划 (xiàngmù cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính dự án – Project financial planning
3296工程支出审核 (gōngchéng zhīchū shěnhé) – Kiểm tra chi phí công trình – Construction expenditure review
3297项目成本调整 (xiàngmù chéngběn tiáozhěng) – Điều chỉnh chi phí dự án – Project cost adjustment
3298工程资金计划审批 (gōngchéng zījīn jìhuà shěnpī) – Phê duyệt kế hoạch vốn công trình – Construction fund plan approval
3299工程预算差异 (gōngchéng yùsuàn chāyì) – Chênh lệch dự toán công trình – Construction budget variance
3300项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án – Project cost control
3301工程项目审计 (gōngchéng xiàngmù shěnjì) – Kiểm toán dự án công trình – Project audit
3302项目融资计划书 (xiàngmù róngzī jìhuà shū) – Kế hoạch tài trợ dự án – Project financing proposal
3303工程款项支付 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù) – Thanh toán khoản tiền công trình – Project payment settlement
3304工程预算审批流程 (gōngchéng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt dự toán công trình – Construction budget approval process
3305项目资金筹集 (xiàngmù zījīn chóují) – Huy động vốn dự án – Project fund raising
3306工程款项审批 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnpī) – Phê duyệt khoản tiền công trình – Project payment approval
3307项目会计凭证管理 (xiàngmù kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ kế toán dự án – Project accounting voucher management
3308项目税务核算 (xiàngmù shuìwù hésuàn) – Tính toán thuế dự án – Project tax accounting
3309工程预算管理系统 (gōngchéng yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý dự toán công trình – Construction budget management system
3310项目收入确认表 (xiàngmù shōurù quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận doanh thu dự án – Project revenue recognition table
3311工程付款审批 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī) – Phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval
3312项目成本报告 (xiàngmù chéngběn bàogào) – Báo cáo chi phí dự án – Project cost report
3313工程资金执行报告 (gōngchéng zījīn zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện vốn dự án – Project fund execution report
3314项目预算偏差 (xiàngmù yùsuàn piānchā) – Sai lệch dự toán dự án – Project budget deviation
3315工程资金配置 (gōngchéng zījīn pèizhì) – Phân bổ vốn công trình – Project fund allocation
3316项目成本审计 (xiàngmù chéngběn shěnjì) – Kiểm toán chi phí dự án – Project cost audit
3317项目财务审计报告 (xiàngmù cáiwù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit report
3318工程项目管理系统 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý dự án công trình – Construction project management system
3319项目结算报告 (xiàngmù jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán dự án – Project settlement report
3320工程项目风险评估 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án công trình – Construction project risk assessment
3321项目投资分析 (xiàngmù tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư dự án – Project investment analysis
3322工程付款周期管理 (gōngchéng fùkuǎn zhōuqī guǎnlǐ) – Quản lý chu kỳ thanh toán công trình – Construction payment cycle management
3323项目会计审计 (xiàngmù kuàijì shěnjì) – Kiểm toán kế toán dự án – Project accounting audit
3324工程资金流动分析 (gōngchéng zījīn liúdòng fēnxī) – Phân tích dòng chảy vốn công trình – Construction fund flow analysis
3325项目财务审计程序 (xiàngmù cáiwù shěnjì chéngxù) – Quy trình kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit procedure
3326项目结算流程 (xiàngmù jiésuàn liúchéng) – Quy trình quyết toán dự án – Project settlement process
3327工程支付控制 (gōngchéng zhīfù kòngzhì) – Kiểm soát thanh toán công trình – Construction payment control
3328项目税务规划 (xiàngmù shuìwù guīhuà) – Kế hoạch thuế dự án – Project tax planning
3329工程预算审查 (gōngchéng yùsuàn shěnchá) – Kiểm tra dự toán công trình – Construction budget review
3330项目财务管理规定 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ guīdìng) – Quy định quản lý tài chính dự án – Project financial management regulations
3331工程款项审批流程 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt khoản thanh toán công trình – Construction payment approval process
3332项目财务报告分析 (xiàngmù cáiwù bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính dự án – Project financial report analysis
3333工程收入计划 (gōngchéng shōurù jìhuà) – Kế hoạch doanh thu công trình – Construction revenue plan
3334项目支付与结算 (xiàngmù zhīfù yǔ jiésuàn) – Thanh toán và quyết toán dự án – Project payment and settlement
3335工程项目财务调度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tiáodù) – Điều phối tài chính dự án công trình – Project financial scheduling
3336项目预算核对 (xiàngmù yùsuàn héduì) – Đối chiếu dự toán dự án – Project budget verification
3337工程预算偏差分析 (gōngchéng yùsuàn piānchā fēnxī) – Phân tích sai lệch dự toán công trình – Construction budget variance analysis
3338项目成本预测 (xiàngmù chéngběn yùcè) – Dự báo chi phí dự án – Project cost forecast
3339工程支付方式 (gōngchéng zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán công trình – Construction payment method
3340项目会计控制 (xiàngmù kuàijì kòngzhì) – Kiểm soát kế toán dự án – Project accounting control
3341工程财务审计计划 (gōngchéng cáiwù shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán tài chính công trình – Construction financial audit plan
3342项目成本审核流程 (xiàngmù chéngběn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra chi phí công trình – Construction cost audit process
3343工程资金支付 (gōngchéng zījīn zhīfù) – Thanh toán vốn công trình – Construction fund payment
3344项目预算编制 (xiàngmù yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Project budget preparation
3345工程款项清算 (gōngchéng kuǎnxiàng qīngsuàn) – Thanh toán khoản tiền công trình – Construction payment settlement
3346工程付款审批表 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval form
3347项目工程款项调整 (xiàngmù gōngchéng kuǎnxiàng tiáozhěng) – Điều chỉnh khoản thanh toán công trình – Project payment adjustment
3348工程成本核算报告 (gōngchéng chéngběn hésuàn bàogào) – Báo cáo tính toán chi phí công trình – Construction cost accounting report
3349工程成本控制措施 (gōngchéng chéngběn kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control measures
3350工程付款计划 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment plan
3351项目预算审批 (xiàngmù yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt dự toán công trình – Project budget approval
3352工程会计管理 (gōngchéng kuàijì guǎnlǐ) – Quản lý kế toán công trình – Construction accounting management
3353工程财务分析工具 (gōngchéng cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính công trình – Construction financial analysis tools
3354项目支出报告 (xiàngmù zhīchū bàogào) – Báo cáo chi tiêu dự án – Project expenditure report
3355工程费用调整 (gōngchéng fèiyòng tiáozhěng) – Điều chỉnh chi phí công trình – Project expense adjustment
3356项目财务预算表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán tài chính dự án – Project financial budget sheet
3357工程支付周期 (gōngchéng zhīfù zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán công trình – Construction payment cycle
3358工程审计过程 (gōngchéng shěnjì guòchéng) – Quy trình kiểm toán công trình – Construction audit process
3359项目成本变动 (xiàngmù chéngběn biàndòng) – Biến động chi phí dự án – Project cost fluctuation
3360工程款项分配 (gōngchéng kuǎnxiàng fēnpèi) – Phân bổ khoản tiền công trình – Project payment allocation
3361项目投资预算 (xiàngmù tóuzī yùsuàn) – Dự toán đầu tư dự án – Project investment budget
3362工程付款状态 (gōngchéng fùkuǎn zhuàngtài) – Tình trạng thanh toán công trình – Construction payment status
3363项目合同管理 (xiàngmù hé​tóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng dự án – Project contract management
3364工程财务规划 (gōngchéng cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính công trình – Construction financial planning
3365项目会计审核 (xiàngmù kuàijì shěnhé) – Kiểm tra kế toán dự án – Project accounting review
3366工程现金流分析 (gōngchéng xiànjīn liú fēnxī) – Phân tích dòng tiền công trình – Construction cash flow analysis
3367项目财务报告编制 (xiàngmù cáiwù bàogào biānzhì) – Lập báo cáo tài chính dự án – Project financial report preparation
3368工程成本审查 (gōngchéng chéngběn shěnchá) – Kiểm tra chi phí công trình – Construction cost review
3369项目款项审批流程 (xiàngmù kuǎnxiàng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt khoản tiền công trình – Project payment approval process
3370工程支出管理 (gōngchéng zhīchū guǎnlǐ) – Quản lý chi tiêu công trình – Construction expenditure management
3371项目风险预算 (xiàngmù fēngxiǎn yùsuàn) – Dự toán rủi ro dự án – Project risk budget
3372工程审计计划 (gōngchéng shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán công trình – Construction audit plan
3373工程收入确认标准 (gōngchéng shōurù quèrèn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu công trình – Project revenue recognition standard
3374项目项目财务报告 (xiàngmù xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án công trình – Project project financial report
3375工程付款结算 (gōngchéng fùkuǎn jiésuàn) – Thanh toán quyết toán công trình – Construction payment settlement
3376项目资金管理 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn dự án – Project fund management
3377工程付款审批系统 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī xìtǒng) – Hệ thống phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval system
3378项目收入报告 (xiàngmù shōurù bàogào) – Báo cáo doanh thu dự án – Project revenue report
3379工程税务申报 (gōngchéng shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế công trình – Construction tax declaration
3380项目合同支付 (xiàngmù hé​tóng zhīfù) – Thanh toán hợp đồng dự án – Project contract payment
3381工程投资分析报告 (gōngchéng tóuzī fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích đầu tư công trình – Construction investment analysis report
3382项目合同执行 (xiàngmù hé​tóng zhíxíng) – Thực hiện hợp đồng dự án – Project contract execution
3383工程预算评审 (gōngchéng yùsuàn píngshěn) – Đánh giá dự toán công trình – Construction budget review
3384项目盈亏分析 (xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Phân tích lãi lỗ dự án – Project profit and loss analysis
3385工程费用清单 (gōngchéng fèiyòng qīngdān) – Danh sách chi phí công trình – Construction expense list
3386项目预算报表 (xiàngmù yùsuàn bàobiǎo) – Bảng dự toán công trình – Project budget report
3387工程资金分配 (gōngchéng zījīn fēnpèi) – Phân bổ vốn công trình – Project fund allocation
3388资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán – Balance sheet
3389收入确认 (shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu – Revenue recognition
3390成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí – Cost control
3391工程支付安排 (gōngchéng zhīfù ānpái) – Sắp xếp thanh toán công trình – Construction payment arrangement
3392资金调度 (zījīn diàodù) – Điều phối vốn – Fund allocation
3393付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment plan
3394项目会计科目 (xiàngmù kuàijì kēmù) – Mục kế toán dự án – Project accounting categories
3395工程款项管理 (gōngchéng kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý khoản tiền công trình – Construction payment management
3396税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế – Tax declaration
3397工程利润率 (gōngchéng lìrùn lǜ) – Tỷ lệ lợi nhuận công trình – Construction profit margin
3398现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
3399项目资金周转 (xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn) – Quá trình xoay vòng vốn dự án – Project fund turnover
3400工程进度款 (gōngchéng jìndù kuǎn) – Khoản thanh toán tiến độ công trình – Project progress payment
3401成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí – Cost estimate
3402项目财务监控 (xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Giám sát tài chính dự án – Project financial monitoring
3403税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế – Tax planning
3404项目审计意见 (xiàngmù shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán dự án – Project audit opinion
3405工程合同款项 (gōngchéng hé​tóng kuǎnxiàng) – Khoản thanh toán hợp đồng công trình – Contract payment of the project
3406资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Tính thanh khoản của vốn – Fund liquidity
3407项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process
3408成本预测 (chéngběn yùcè) – Dự báo chi phí – Cost forecasting
3409项目资产评估 (xiàngmù zīchǎn pínggū) – Đánh giá tài sản dự án – Project asset evaluation
3410财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Lập báo cáo tài chính – Financial report preparation
3411工程费用分配 (gōngchéng fèiyòng fēnpèi) – Phân bổ chi phí công trình – Construction expense allocation
3412项目管理费用 (xiàngmù guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý dự án – Project management costs
3413工程付款账户 (gōngchéng fùkuǎn zhànghù) – Tài khoản thanh toán công trình – Construction payment account
3414项目财务透明度 (xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Tính minh bạch tài chính dự án – Project financial transparency
3415工程支付审核 (gōngchéng zhīfù shěnhé) – Xem xét thanh toán công trình – Construction payment review
3416项目成本控制计划 (xiàngmù chéngběn kòngzhì jìhuà) – Kế hoạch kiểm soát chi phí dự án – Project cost control plan
3417工程付款方式 (gōngchéng fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán công trình – Construction payment methods
3418项目支出管理系统 (xiàngmù zhīchū guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý chi tiêu dự án – Project expenditure management system
3419工程支付进度 (gōngchéng zhīfù jìndù) – Tiến độ thanh toán công trình – Construction payment progress
3420费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Phân tích chi phí – Expense analysis
3421项目成本分摊 (xiàngmù chéngběn fēntān) – Phân chia chi phí công trình – Project cost sharing
3422现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Mô hình dự báo dòng tiền – Cash flow forecasting model
3423工程项目资金 (gōngchéng xiàngmù zījīn) – Vốn dự án công trình – Project funds
3424项目亏损 (xiàngmù kuīsǔn) – Lỗ dự án – Project loss
3425资本支出 (zīběn zhīchū) – Chi phí vốn – Capital expenditure
3426工程财务报表 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính công trình – Construction financial statements
3427项目成本分配表 (xiàngmù chéngběn fēnpèi biǎo) – Bảng phân bổ chi phí dự án – Project cost allocation table
3428工程资金使用 (gōngchéng zījīn shǐyòng) – Sử dụng vốn công trình – Use of project funds
3429项目成本预算编制 (xiàngmù chéngběn yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán chi phí công trình – Construction cost budgeting
3430财务监督 (cáiwù jiāndū) – Giám sát tài chính – Financial supervision
3431项目损益表 (xiàngmù sǔn yì biǎo) – Báo cáo lãi lỗ dự án – Project profit and loss statement
3432工程支付表 (gōngchéng zhīfù biǎo) – Biểu mẫu thanh toán công trình – Construction payment form
3433财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Kiểm toán báo cáo tài chính – Financial statement audit
3434税务合规 (shuìwù héguī) – Tuân thủ thuế – Tax compliance
3435工程施工费用 (gōngchéng shīgōng fèiyòng) – Chi phí thi công công trình – Construction labor cost
3436工程预付款 (gōngchéng yùfù kuǎn) – Tiền ứng trước công trình – Project advance payment
3437项目盈利能力 (xiàngmù yínglì nénglì) – Khả năng sinh lời của dự án – Project profitability
3438资金回收期 (zījīn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn – Capital recovery period
3439工程债务 (gōngchéng zhàiwù) – Nợ công trình – Project debt
3440工程财务风险 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính công trình – Construction financial risk
3441项目利润分配 (xiàngmù lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận dự án – Project profit distribution
3442预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện dự toán – Budget execution status
3443工程财务数据 (gōngchéng cáiwù shùjù) – Dữ liệu tài chính công trình – Construction financial data
3444项目资金调配 (xiàngmù zījīn diàopèi) – Phân phối vốn dự án – Project fund allocation
3445工程资本支出 (gōngchéng zīběn zhīchū) – Chi tiêu vốn công trình – Capital expenditure for construction
3446账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán – Accounting treatment
3447工程审计报告 (gōngchéng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán công trình – Construction audit report
3448项目经济效益 (xiàngmù jīngjì xiàoyì) – Lợi ích kinh tế dự án – Project economic benefits
3449工程支付审批 (gōngchéng zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval
3450项目资金来源 (xiàngmù zījīn láiyuán) – Nguồn vốn dự án – Project fund sources
3451贷款利息 (dàikuǎn lìxí) – Lãi suất vay – Loan interest
3452财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý tài chính – Financial management system
3453工程总成本 (gōngchéng zǒng chéngběn) – Tổng chi phí công trình – Total construction cost
3454项目回报率 (xiàngmù huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận dự án – Project return rate
3455工程债务偿还 (gōngchéng zhàiwù chánghuán) – Thanh toán nợ công trình – Construction debt repayment
3456项目资金使用情况 (xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Tình hình sử dụng vốn dự án – Project fund utilization
3457工程项目财务分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính dự án công trình – Construction project financial analysis
3458工程财务计划 (gōngchéng cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính công trình – Construction financial plan
3459资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ xoay vòng vốn – Fund turnover rate
3460工程成本核算 (gōngchéng chéngběn hé suàn) – Tính toán chi phí công trình – Construction cost calculation
3461项目支付条件 (xiàngmù zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán dự án – Project payment terms
3462财务流程管理 (cáiwù liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình tài chính – Financial process management
3463项目资金监督 (xiàngmù zījīn jiāndū) – Giám sát vốn dự án – Project fund supervision
3464项目盈亏平衡分析 (xiàngmù yíngkuī pínghéng fēnxī) – Phân tích điểm hòa vốn dự án – Project breakeven analysis
3465工程成本预算管理 (gōngchéng chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý dự toán chi phí công trình – Construction cost budgeting management
3466项目利润管理 (xiàngmù lìrùn guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận dự án – Project profit management
3467资金调度安排 (zījīn diàodù ānpái) – Sắp xếp điều phối vốn – Fund scheduling arrangement
3468工程开支明细 (gōngchéng kāizhī míngxì) – Chi tiết chi tiêu công trình – Construction expense details
3469项目资金管理计划 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý vốn dự án – Project fund management plan
3470项目经营风险 (xiàngmù jīngyíng fēngxiǎn) – Rủi ro kinh doanh dự án – Project business risk
3471工程预算执行情况报告 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Báo cáo tình hình thực hiện dự toán công trình – Construction budget execution report
3472工程进度付款 (gōngchéng jìndù fùkuǎn) – Thanh toán tiến độ công trình – Progress payment for construction
3473工程支付审核流程 (gōngchéng zhīfù shěnhé liúchéng) – Quy trình xét duyệt thanh toán công trình – Construction payment review process
3474工程收支平衡 (gōngchéng shōuzhī pínghéng) – Cân bằng thu chi công trình – Construction balance of income and expenditure
3475项目工程估算 (xiàngmù gōngchéng gūsuàn) – Dự toán công trình dự án – Project construction estimation
3476项目财务审计 (xiàngmù cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính dự án – Project financial audit
3477工程成本管理 (gōngchéng chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí công trình – Construction cost management
3478项目付款计划 (xiàngmù zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán dự án – Project payment plan
3479工程总承包商 (gōngchéng zǒng chéngbāo shāng) – Nhà thầu chính công trình – General contractor
3480工程费用预算 (gōngchéng fèiyòng yùsuàn) – Dự toán chi phí công trình – Construction cost budget
3481工程财务报表 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính công trình – Construction financial statement
3482项目投资回报期 (xiàngmù tóuzī huíbào qī) – Thời gian hoàn vốn dự án – Project investment payback period
3483工程资金筹措 (gōngchéng zījīn chóucuò) – Huy động vốn công trình – Construction fund raising
3484项目资金支出 (xiàngmù zījīn zhīchū) – Chi tiêu vốn dự án – Project fund expenditure
3485工程结算支付 (gōngchéng jiésuàn zhīfù) – Thanh toán quyết toán công trình – Construction settlement payment
3486项目贷款偿还 (xiàngmù dàikuǎn chánghuán) – Thanh toán nợ vay dự án – Project loan repayment
3487工程付款凭证 (gōngchéng zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán công trình – Construction payment voucher
3488工程项目盈亏 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī) – Lãi lỗ dự án công trình – Construction project profit and loss
3489项目预算审查 (xiàngmù yùsuàn shěnchá) – Kiểm tra dự toán dự án – Project budget review
3490工程财务报告书 (gōngchéng cáiwù bàogào shū) – Báo cáo tài chính công trình – Construction financial report
3491项目回款情况 (xiàngmù huí kuǎn qíngkuàng) – Tình hình thu hồi vốn dự án – Project repayment status
3492工程总收入 (gōngchéng zǒng shōurù) – Tổng thu nhập công trình – Total construction revenue
3493项目收入预测 (xiàngmù shōurù yùcè) – Dự báo thu nhập dự án – Project revenue forecast
3494工程进度表 (gōngchéng jìndù biǎo) – Biểu đồ tiến độ công trình – Construction progress chart
3495项目资金来源分析 (xiàngmù zījīn láiyuán fēnxī) – Phân tích nguồn vốn dự án – Project fund source analysis
3496工程资金使用效率 (gōngchéng zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Hiệu quả sử dụng vốn công trình – Construction fund utilization efficiency
3497项目项目单位成本 (xiàngmù xiàngmù dānwèi chéngběn) – Chi phí đơn vị dự án – Unit cost of project
3498工程总支出 (gōngchéng zǒng zhīchū) – Tổng chi tiêu công trình – Total construction expenditure
3499工程成本核对 (gōngchéng chéngběn héduì) – Kiểm tra chi phí công trình – Construction cost verification
3500项目盈利分析 (xiàngmù yínglì fēnxī) – Phân tích lợi nhuận dự án – Project profit analysis
3501工程投资预算 (gōngchéng tóuzī yùsuàn) – Dự toán đầu tư công trình – Construction investment budget
3502项目财务决策 (xiàngmù cáiwù juécè) – Quyết định tài chính dự án – Project financial decision
3503工程费用控制 (gōngchéng fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí công trình – Construction cost control
3504项目资金管理软件 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý vốn dự án – Project fund management software
3505工程财务操作 (gōngchéng cáiwù cāozuò) – Hoạt động tài chính công trình – Construction financial operation
3506项目财务监管 (xiàngmù cáiwù jiānguǎn) – Giám sát tài chính dự án – Project financial supervision
3507工程项目开发 (gōngchéng xiàngmù kāifā) – Phát triển dự án công trình – Construction project development
3508项目成本核算系统 (xiàngmù chéngběn hé suàn xìtǒng) – Hệ thống tính toán chi phí dự án – Project cost accounting system
3509工程项目投资报表 (gōngchéng xiàngmù tóuzī bàobiǎo) – Báo cáo đầu tư dự án công trình – Project investment report
3510工程财务计划表 (gōngchéng cáiwù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch tài chính công trình – Construction financial planning table
3511项目工程合约 (xiàngmù gōngchéng héyuē) – Hợp đồng công trình dự án – Project construction contract
3512工程付款方式 (gōngchéng zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán công trình – Construction payment method
3513项目成本节约 (xiàngmù chéngběn jiéyuē) – Tiết kiệm chi phí dự án – Project cost saving
3514工程财务检查 (gōngchéng cáiwù jiǎnchá) – Kiểm tra tài chính công trình – Construction financial inspection
3515项目盈余资金 (xiàngmù yíngyú zījīn) – Vốn thặng dư dự án – Project surplus funds
3516工程付款流程 (gōngchéng zhīfù liúchéng) – Quy trình thanh toán công trình – Construction payment process
3517项目总利润 (xiàngmù zǒng lìrùn) – Lợi nhuận tổng thể dự án – Project total profit
3518工程报销单 (gōngchéng bàoxiāo dān) – Phiếu thanh toán công trình – Construction reimbursement voucher
3519项目经费预算 (xiàngmù jīngfèi yùsuàn) – Dự toán chi phí dự án – Project expense budget
3520工程款项核算 (gōngchéng kuǎnxiàng hé suàn) – Tính toán khoản thanh toán công trình – Construction payment calculation
3521项目采购管理 (xiàngmù cǎigòu guǎnlǐ) – Quản lý mua sắm dự án – Project procurement management
3522项目资本支出 (xiàngmù zīběn zhīchū) – Chi tiêu vốn của dự án – Project capital expenditure
3523工程投资计划 (gōngchéng tóuzī jìhuà) – Kế hoạch đầu tư công trình – Construction investment plan
3524项目报账程序 (xiàngmù bàozhàng chéngxù) – Quy trình thanh toán dự án – Project billing procedure
3525工程资金周转 (gōngchéng zījīn zhōuzhuǎn) – Vòng quay vốn công trình – Construction fund turnover
3526项目成本计算 (xiàngmù chéngběn jìsuàn) – Tính toán chi phí dự án – Project cost calculation
3527工程费用调整 (gōngchéng fèiyòng tiáozhěng) – Điều chỉnh chi phí công trình – Construction cost adjustment
3528项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn dự án – Project return on investment rate
3529工程款项支付 (gōngchéng kuǎnxiàng zhīfù) – Thanh toán khoản tiền công trình – Construction payment disbursement
3530项目项目资金流动 (xiàngmù xiàngmù zījīn liúdòng) – Dòng tiền vốn dự án – Project cash flow
3531工程付款审批 (gōngchéng zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval
3532项目经济效益 (xiàngmù jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế dự án – Project economic benefit
3533工程支付计划 (gōngchéng zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Construction payment schedule
3534项目资金占用 (xiàngmù zījīn zhànyòng) – Chiếm dụng vốn dự án – Project fund occupation
3535项目财务管理制度 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Hệ thống quản lý tài chính dự án – Project financial management system
3536工程费用审批 (gōngchéng fèiyòng shěnpī) – Phê duyệt chi phí công trình – Construction cost approval
3537工程预算编制 (gōngchéng yùsuàn biānzhì) – Soạn thảo dự toán công trình – Construction budget preparation
3538工程投资分配 (gōngchéng tóuzī fēnpèi) – Phân bổ đầu tư công trình – Construction investment allocation
3539项目利润分配 (xiàngmù lìrùn fēnpèi) – Phân chia lợi nhuận dự án – Project profit distribution
3540工程现金流量 (gōngchéng xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền mặt công trình – Construction cash flow
3541项目财务报销 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí tài chính dự án – Project financial reimbursement
3542工程贷款安排 (gōngchéng dàikuǎn ānpái) – Sắp xếp khoản vay công trình – Construction loan arrangement
3543工程现金流入 (gōngchéng xiànjīn liúrù) – Dòng tiền vào công trình – Construction cash inflow
3544项目资金周转率 (xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ vòng quay vốn dự án – Project fund turnover rate
3545工程总预算 (gōngchéng zǒng yùsuàn) – Tổng dự toán công trình – Total construction budget
3546项目合同财务 (xiàngmù hétong cáiwù) – Tài chính hợp đồng dự án – Project contract finance
3547工程收益率 (gōngchéng shōuyì lǜ) – Tỷ lệ lợi nhuận công trình – Construction yield rate
3548项目贷款利率 (xiàngmù dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay dự án – Project loan interest rate
3549工程融资成本 (gōngchéng róngzī chéngběn) – Chi phí huy động vốn công trình – Construction financing cost
3550工程预算超支 (gōngchéng yùsuàn chāozhī) – Vượt dự toán công trình – Construction budget overrun
3551项目收支结算 (xiàngmù shōuzhī jiésuàn) – Quyết toán thu chi dự án – Project income and expenditure settlement
3552工程项目财务管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính dự án công trình – Construction project financial management
3553项目资金预算 (xiàngmù zījīn yùsuàn) – Dự toán vốn dự án – Project fund budget
3554工程投资决策 (gōngchéng tóuzī juécè) – Quyết định đầu tư công trình – Construction investment decision
3555项目资金占比 (xiàngmù zījīn zhànbǐ) – Tỷ lệ chiếm dụng vốn dự án – Project fund occupation ratio
3556工程财务状况 (gōngchéng cáiwù zhuàngkuàng) – Tình trạng tài chính công trình – Construction financial condition
3557项目建设资金 (xiàngmù jiànshè zījīn) – Vốn xây dựng dự án – Project construction fund
3558工程付款比例 (gōngchéng zhīfù bǐlì) – Tỷ lệ thanh toán công trình – Construction payment ratio
3559工程审计制度 (gōngchéng shěnjì zhìdù) – Chế độ kiểm toán công trình – Construction audit system
3560项目预算编审 (xiàngmù yùsuàn biānshěn) – Biên soạn và thẩm định dự toán dự án – Project budget preparation and review
3561项目财务测算 (xiàngmù cáiwù cèsuàn) – Tính toán tài chính dự án – Project financial estimation
3562工程成本分析 (gōngchéng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí công trình – Construction cost analysis
3563项目付款审批流程 (xiàngmù zhīfù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval process
3564工程成本归集 (gōngchéng chéngběn guījí) – Tập hợp chi phí công trình – Construction cost aggregation
3565项目融资渠道 (xiàngmù róngzī qúdào) – Kênh huy động vốn dự án – Project financing channels
3566项目预算执行 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách dự án – Project budget implementation
3567工程支出凭证 (gōngchéng zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi công trình – Construction expense voucher
3568项目支付节点 (xiàngmù zhīfù jiédiǎn) – Các mốc thanh toán dự án – Project payment milestones
3569工程预算结余 (gōngchéng yùsuàn jiéyú) – Thặng dư dự toán công trình – Construction budget surplus
3570项目财务对账 (xiàngmù cáiwù duìzhàng) – Đối chiếu tài chính dự án – Project financial reconciliation
3571工程项目招标预算 (gōngchéng xiàngmù zhāobiāo yùsuàn) – Dự toán đấu thầu công trình – Project bidding budget
3572项目付款明细 (xiàngmù fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán dự án – Project payment details
3573工程项目贷款 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn) – Khoản vay dự án công trình – Construction project loan
3574项目收益预算 (xiàngmù shōuyì yùsuàn) – Dự toán lợi nhuận dự án – Project income budget
3575工程收入确认 (gōngchéng shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu công trình – Construction revenue recognition
3576项目资金审批表 (xiàngmù zījīn shěnpī biǎo) – Biểu mẫu phê duyệt vốn dự án – Project fund approval form
3577工程报账系统 (gōngchéng bàozhàng xìtǒng) – Hệ thống thanh toán công trình – Construction billing system
3578项目会计报表 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo) – Báo cáo kế toán dự án – Project accounting statement
3579工程款项报销 (gōngchéng kuǎnxiàng bàoxiāo) – Hoàn ứng khoản công trình – Construction reimbursement
3580项目利润核算 (xiàngmù lìrùn hésuàn) – Hạch toán lợi nhuận dự án – Project profit accounting
3581工程付款流程 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán công trình – Construction payment process
3582项目投资回收期 (xiàngmù tóuzī huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn dự án – Project payback period
3583工程进度款 (gōngchéng jìndù kuǎn) – Khoản thanh toán theo tiến độ – Progress payment
3584项目开支预算 (xiàngmù kāizhī yùsuàn) – Dự toán chi tiêu dự án – Project expenditure budget
3585工程会计核算 (gōngchéng kuàijì hésuàn) – Hạch toán kế toán công trình – Construction accounting
3586工程合同付款条款 (gōngchéng hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán hợp đồng công trình – Construction contract payment terms
3587项目融资安排 (xiàngmù róngzī ānpái) – Sắp xếp tài chính dự án – Project financing arrangement
3588工程资产核对 (gōngchéng zīchǎn héduì) – Đối chiếu tài sản công trình – Construction asset reconciliation
3589项目结算清单 (xiàngmù jiésuàn qīngdān) – Bảng quyết toán dự án – Project settlement list
3590工程会计流程 (gōngchéng kuàijì liúchéng) – Quy trình kế toán công trình – Construction accounting procedure
3591项目账目整理 (xiàngmù zhàngmù zhěnglǐ) – Sắp xếp sổ sách dự án – Project account organization
3592工程收入核对 (gōngchéng shōurù héduì) – Đối chiếu doanh thu công trình – Construction revenue verification
3593项目支出明细 (xiàngmù zhīchū míngxì) – Chi tiết chi tiêu dự án – Project expense breakdown
3594工程付款审批单 (gōngchéng zhīfù shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt thanh toán công trình – Construction payment approval form
3595项目支出申请表 (xiàngmù zhīchū shēnqǐng biǎo) – Biểu mẫu đề nghị chi dự án – Project expense request form
3596工程项目会计制度 (gōngchéng xiàngmù kuàijì zhìdù) – Chế độ kế toán dự án công trình – Construction project accounting system
3597项目财务预算表 (xiàngmù cáiwù yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán tài chính dự án – Project financial budget form
3598工程项目融资报表 (gōngchéng xiàngmù róngzī bàobiǎo) – Báo cáo tài chính huy động vốn công trình – Construction project financing report
3599项目付款申请单 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng dān) – Phiếu đề nghị thanh toán dự án – Project payment request form
3600工程支出预算控制 (gōngchéng zhīchū yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách chi công trình – Construction expenditure budget control
3601项目风险评估 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án – Project risk assessment
3602工程造价控制 (gōngchéng zàojià kòngzhì) – Kiểm soát giá thành công trình – Construction cost control
3603项目预算调整 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách dự án – Project budget adjustment
3604工程决算审核 (gōngchéng juésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán công trình – Final account review
3605项目审计结论 (xiàngmù shěnjì jiélùn) – Kết luận kiểm toán dự án – Audit conclusion
3606工程成本预算表 (gōngchéng chéngběn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán chi phí công trình – Construction cost budget table
3607项目核算科目 (xiàngmù hésuàn kēmù) – Hạng mục hạch toán dự án – Project accounting subjects
3608工程开支计划 (gōngchéng kāizhī jìhuà) – Kế hoạch chi công trình – Construction expenditure plan
3609项目执行情况表 (xiàngmù zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Báo cáo tình hình thực hiện dự án – Project implementation status form
3610工程结算价款 (gōngchéng jiésuàn jiàkuǎn) – Giá trị quyết toán công trình – Project settlement amount
3611项目成本构成 (xiàngmù chéngběn gòuchéng) – Cơ cấu chi phí dự án – Project cost structure
3612工程成本控制点 (gōngchéng chéngběn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát chi phí công trình – Cost control points
3613项目采购计划 (xiàngmù cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm dự án – Project procurement plan
3614工程财务决算 (gōngchéng cáiwù juésuàn) – Quyết toán tài chính công trình – Construction financial settlement
3615项目预算执行率 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án – Budget implementation rate
3616工程合同核算 (gōngchéng hétóng hésuàn) – Hạch toán hợp đồng công trình – Contract accounting
3617项目收支平衡表 (xiàngmù shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi dự án – Project income and expense statement
3618工程开支情况分析 (gōngchéng kāizhī qíngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình chi tiêu công trình – Expenditure analysis
3619项目成本变更单 (xiàngmù chéngběn biàngēng dān) – Phiếu thay đổi chi phí dự án – Cost change form
3620工程投资绩效评估 (gōngchéng tóuzī jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu quả đầu tư công trình – Investment performance evaluation
3621项目审计事项 (xiàngmù shěnjì shìxiàng) – Các hạng mục kiểm toán dự án – Audit items
3622工程付款对账单 (gōngchéng fùkuǎn duìzhàng dān) – Bảng đối chiếu thanh toán công trình – Payment reconciliation statement
3623项目支出调整表 (xiàngmù zhīchū tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh chi tiêu dự án – Expense adjustment form
3624工程预算科目表 (gōngchéng yùsuàn kēmù biǎo) – Bảng hạng mục ngân sách công trình – Budget item list
3625项目合同履约情况 (xiàngmù hétóng lǚyuē qíngkuàng) – Tình hình thực hiện hợp đồng dự án – Contract performance
3626工程收入汇总表 (gōngchéng shōurù huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp doanh thu công trình – Revenue summary
3627工程采购成本 (gōngchéng cǎigòu chéngběn) – Chi phí mua sắm công trình – Procurement cost
3628项目实际支出 (xiàngmù shíjì zhīchū) – Chi tiêu thực tế dự án – Actual expenditure
3629工程预算调整单 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng dān) – Phiếu điều chỉnh dự toán – Budget adjustment form
3630项目贷款合同 (xiàngmù dàikuǎn hétóng) – Hợp đồng vay vốn dự án – Project loan agreement
3631工程会计报销单 (gōngchéng kuàijì bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn ứng kế toán công trình – Reimbursement form
3632项目经济性分析 (xiàngmù jīngjìxìng fēnxī) – Phân tích tính kinh tế dự án – Economic analysis
3633工程造价核对单 (gōngchéng zàojià héduì dān) – Phiếu kiểm tra giá thành công trình – Cost verification form
3634项目收支预算表 (xiàngmù shōuzhī yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán thu chi – Income and expense budget
3635工程投资收益率 (gōngchéng tóuzī shōuyì lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư công trình – ROI
3636项目结算会计科目 (xiàngmù jiésuàn kuàijì kēmù) – Hạng mục kế toán quyết toán – Settlement accounting items
3637工程进度报表 (gōngchéng jìndù bàobiǎo) – Báo cáo tiến độ công trình – Progress report
3638项目财务状况分析 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình tài chính dự án – Financial situation analysis
3639工程项目年度预算 (gōngchéng xiàngmù niándù yùsuàn) – Ngân sách năm công trình – Annual project budget
3640项目会计系统 (xiàngmù kuàijì xìtǒng) – Hệ thống kế toán dự án – Project accounting system
3641工程付款安排 (gōngchéng fùkuǎn ānpái) – Kế hoạch thanh toán công trình – Payment arrangement
3642项目核算流程 (xiàngmù hésuàn liúchéng) – Quy trình hạch toán dự án – Accounting process
3643工程资金管理制度 (gōngchéng zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý vốn công trình – Fund management policy
3644项目财务计划表 (xiàngmù cáiwù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch tài chính dự án – Financial plan
3645工程财务会计规范 (gōngchéng cáiwù kuàijì guīfàn) – Chuẩn mực kế toán công trình – Accounting standards
3646项目总预算报告 (xiàngmù zǒng yùsuàn bàogào) – Báo cáo tổng ngân sách dự án – Overall budget report
3647工程审计报告模板 (gōngchéng shěnjì bàogào móbǎn) – Mẫu báo cáo kiểm toán công trình – Audit report template
3648工程资金到位 (gōngchéng zījīn dàowèi) – Vốn công trình được cấp – Project fund disbursement
3649项目资金平衡 (xiàngmù zījīn pínghéng) – Cân đối vốn dự án – Project fund balance
3650工程结算分析表 (gōngchéng jiésuàn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích quyết toán – Settlement analysis table
3651工程预算上报 (gōngchéng yùsuàn shàngbào) – Trình báo dự toán công trình – Budget submission
3652项目财务月报 (xiàngmù cáiwù yuèbào) – Báo cáo tài chính tháng – Monthly financial report
3653工程支出审核 (gōngchéng zhīchū shěnhé) – Duyệt chi công trình – Expenditure review
3654项目预付款管理 (xiàngmù yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tạm ứng dự án – Prepayment management
3655工程发票归档 (gōngchéng fāpiào guīdàng) – Lưu trữ hóa đơn công trình – Invoice archiving
3656项目采购审计 (xiàngmù cǎigòu shěnjì) – Kiểm toán mua sắm dự án – Procurement audit
3657工程合同对账 (gōngchéng hétóng duìzhàng) – Đối chiếu hợp đồng công trình – Contract reconciliation
3658项目支出计划表 (xiàngmù zhīchū jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch chi tiêu – Expense plan sheet
3659工程资产入账 (gōngchéng zīchǎn rùzhàng) – Ghi nhận tài sản công trình – Asset capitalization
3660项目资金审计报告 (xiàngmù zījīn shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán vốn dự án – Fund audit report
3661工程项目成本分摊 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān) – Phân bổ chi phí công trình – Cost allocation
3662项目财务台账 (xiàngmù cáiwù táizhàng) – Sổ kế toán tài chính dự án – Financial ledger
3663工程内部审计 (gōngchéng nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ công trình – Internal audit
3664项目收入确认 (xiàngmù shōurù quèrèn) – Ghi nhận doanh thu dự án – Revenue recognition
3665工程合同发票 (gōngchéng hétóng fāpiào) – Hóa đơn hợp đồng công trình – Contract invoice
3666项目财务结转 (xiàngmù cáiwù jiézhuǎn) – Kết chuyển tài chính dự án – Financial carryover
3667工程款项管理 (gōngchéng kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý khoản tiền công trình – Project fund management
3668项目会计报表 (xiàngmù kuàijì bàobiǎo) – Báo cáo kế toán dự án – Accounting report
3669项目审计计划 (xiàngmù shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán dự án – Audit plan
3670工程财务制度 (gōngchéng cáiwù zhìdù) – Chế độ tài chính công trình – Financial system
3671项目开支审批单 (xiàngmù kāizhī shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt chi tiêu – Expense approval form
3672工程进度与付款挂钩 (gōngchéng jìndù yǔ fùkuǎn guàgōu) – Gắn tiến độ với thanh toán – Progress-linked payment
3673项目风险准备金 (xiàngmù fēngxiǎn zhǔnbèijīn) – Quỹ dự phòng rủi ro – Risk reserve
3674工程资料归档 (gōngchéng zīliào guīdàng) – Lưu trữ tài liệu công trình – Project documentation
3675项目发票管理 (xiàngmù fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn dự án – Invoice management
3676工程审计节点 (gōngchéng shěnjì jiédiǎn) – Mốc kiểm toán công trình – Audit checkpoint
3677项目资金审批单 (xiàngmù zījīn shěnpī dān) – Phiếu phê duyệt vốn – Fund approval form
3678工程会计核算 (gōngchéng kuàijì hésuàn) – Hạch toán kế toán công trình – Accounting process
3679项目付款记录表 (xiàngmù fùkuǎn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thanh toán – Payment record sheet
3680工程预算控制系统 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ngân sách – Budget control system
3681项目成本控制表 (xiàngmù chéngběn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí – Cost control sheet
3682工程审计清单 (gōngchéng shěnjì qīngdān) – Danh mục kiểm toán – Audit checklist
3683项目成本变动报告 (xiàngmù chéngběn biàndòng bàogào) – Báo cáo biến động chi phí – Cost variation report
3684工程发票抵扣 (gōngchéng fāpiào dǐkòu) – Khấu trừ hóa đơn công trình – Invoice deduction
3685项目付款申请书 (xiàngmù fùkuǎn shēnqǐng shū) – Đơn xin thanh toán – Payment application
3686工程收入核算 (gōngchéng shōurù hésuàn) – Hạch toán doanh thu – Revenue accounting
3687项目成本明细表 (xiàngmù chéngběn míngxì biǎo) – Bảng chi tiết chi phí – Cost detail table
3688工程支出凭证 (gōngchéng zhīchū píngzhèng) – Chứng từ chi tiêu – Expense voucher
3689项目预算控制点 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì diǎn) – Điểm kiểm soát ngân sách – Budget control point
3690工程付款节点 (gōngchéng fùkuǎn jiédiǎn) – Mốc thanh toán – Payment milestone
3691项目审计流程图 (xiàngmù shěnjì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm toán – Audit flowchart
3692工程开票申请单 (gōngchéng kāipiào shēnqǐng dān) – Đơn đề nghị xuất hóa đơn – Invoice application
3693项目成本报销单 (xiàngmù chéngběn bàoxiāo dān) – Phiếu hoàn chi phí – Cost reimbursement form
3694项目支出凭证汇总表 (xiàngmù zhīchū píngzhèng huìzǒng biǎo) – Bảng tổng hợp chứng từ chi – Voucher summary table
3695工程决算审计 (gōngchéng juésuàn shěnjì) – Kiểm toán quyết toán công trình – Final account audit
3696项目收入报表 (xiàngmù shōurù bàobiǎo) – Báo cáo doanh thu dự án – Project income report
3697工程付款审批表 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt thanh toán – Payment approval sheet
3698项目发票认证 (xiàngmù fāpiào rènzhèng) – Xác thực hóa đơn dự án – Invoice verification
3699项目预算调整 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán dự án – Budget adjustment
3700工程费用归集 (gōngchéng fèiyòng guījí) – Tập hợp chi phí công trình – Cost collection
3701项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất hoàn vốn dự án – ROI (Return on Investment)
3702工程付款账龄分析 (gōngchéng fùkuǎn zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ thanh toán – Payment aging analysis
3703项目合同管理 (xiàngmù hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng dự án – Contract management
3704工程施工支出 (gōngchéng shīgōng zhīchū) – Chi phí thi công công trình – Construction expenditure
3705项目变更审批 (xiàngmù biàngēng shěnpī) – Phê duyệt thay đổi dự án – Change approval
3706工程付款明细 (gōngchéng fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán công trình – Payment details
3707项目资金计划 (xiàngmù zījīn jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn – Fund planning
3708工程完工收入确认 (gōngchéng wángōng shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu hoàn thành công trình – Completed project revenue recognition
3709项目内部控制 (xiàngmù nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ dự án – Internal control
3710工程项目审计标准 (gōngchéng xiàngmù shěnjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm toán dự án – Audit standards
3711项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát chi tiêu dự án – Expense control
3712工程成本预算表 (gōngchéng chéngběn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán chi phí công trình – Cost budget sheet
3713工程收入分摊 (gōngchéng shōurù fēntān) – Phân bổ doanh thu công trình – Revenue allocation
3714项目付款周期 (xiàngmù fùkuǎn zhōuqī) – Chu kỳ thanh toán dự án – Payment cycle
3715工程税务筹划 (gōngchéng shuìwù chóuhuà) – Hoạch định thuế công trình – Tax planning
3716项目财务状况表 (xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Báo cáo tình hình tài chính – Financial status report
3717工程发票审核 (gōngchéng fāpiào shěnhé) – Kiểm tra hóa đơn công trình – Invoice review
3718项目验收单 (xiàngmù yànshōu dān) – Phiếu nghiệm thu dự án – Project acceptance form
3719工程付款授权书 (gōngchéng fùkuǎn shòuquán shū) – Giấy ủy quyền thanh toán – Payment authorization letter
3720项目合同备案 (xiàngmù hétóng bèi’àn) – Lưu trữ hợp đồng dự án – Contract filing
3721工程延期申请 (gōngchéng yánqī shēnqǐng) – Đơn xin gia hạn công trình – Extension application
3722项目预算审批表 (xiàngmù yùsuàn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt dự toán – Budget approval form
3723工程成本核算方法 (gōngchéng chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán chi phí công trình – Cost accounting method
3724项目资金使用情况表 (xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng biǎo) – Bảng tình hình sử dụng vốn – Fund utilization report
3725工程验收报告 (gōngchéng yànshōu bàogào) – Báo cáo nghiệm thu công trình – Acceptance report
3726项目成本核对 (xiàngmù chéngběn héduì) – Đối chiếu chi phí dự án – Cost reconciliation
3727工程项目支出预算 (gōngchéng xiàngmù zhīchū yùsuàn) – Dự toán chi phí công trình – Project expenditure budget
3728项目现金流量表 (xiàngmù xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng lưu chuyển tiền tệ – Cash flow statement
3729工程审计发现 (gōngchéng shěnjì fāxiàn) – Phát hiện kiểm toán công trình – Audit findings
3730项目绩效评价 (xiàngmù jìxiào píngjià) – Đánh giá hiệu quả dự án – Performance evaluation
3731工程预算外开支 (gōngchéng yùsuàn wài kāizhī) – Chi ngoài dự toán – Out-of-budget expenditure
3732工程预付款比例 (gōngchéng yùfùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tạm ứng công trình – Prepayment ratio
3733项目建设进度表 (xiàngmù jiànshè jìndù biǎo) – Bảng tiến độ xây dựng – Construction schedule
3734工程项目变更单 (gōngchéng xiàngmù biàngēng dān) – Phiếu thay đổi dự án công trình – Project change form
3735项目资金调度 (xiàngmù zījīn diàodù) – Điều phối vốn dự án – Fund scheduling
3736工程项目预算控制 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách công trình – Budget control
3737项目预期收益 (xiàngmù yùqī shōuyì) – Lợi ích dự kiến – Expected returns
3738工程建设支出 (gōngchéng jiànshè zhīchū) – Chi phí xây dựng công trình – Construction cost
3739项目资金监管 (xiàngmù zījīn jiānguǎn) – Giám sát vốn dự án – Fund supervision
3740工程合规性审查 (gōngchéng hégéxìng shěnchá) – Kiểm tra tính tuân thủ công trình – Compliance audit
3741工程项目验收单 (gōngchéng xiàngmù yànshōu dān) – Phiếu nghiệm thu công trình – Construction acceptance form
3742竣工决算报告 (jùngōng juésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán hoàn thành – Completion settlement report
3743项目收入预测 (xiàngmù shōurù yùcè) – Dự báo thu nhập dự án – Income forecast
3744工程保证金退还 (gōngchéng bǎozhèngjīn tuìhuán) – Hoàn trả tiền bảo lãnh công trình – Performance bond return
3745项目承包合同 (xiàngmù chéngbāo hétóng) – Hợp đồng thầu dự án – Contract agreement
3746工程进度款支付 (gōngchéng jìndù kuǎn zhīfù) – Thanh toán theo tiến độ công trình – Progress payment
3747项目分阶段付款 (xiàngmù fēnjiēduàn fùkuǎn) – Thanh toán theo giai đoạn – Stage payment
3748工程资金到位情况 (gōngchéng zījīn dàowèi qíngkuàng) – Tình hình vốn giải ngân – Fund arrival status
3749项目合同金额 (xiàngmù hétóng jīn’é) – Giá trị hợp đồng dự án – Contract amount
3750工程财务核查 (gōngchéng cáiwù héchá) – Kiểm tra tài chính công trình – Financial checking
3751项目工程量清单 (xiàngmù gōngchéng liàng qīngdān) – Bảng khối lượng công trình – Bill of quantities
3752工程保修期责任 (gōngchéng bǎoxiūqī zérèn) – Trách nhiệm bảo hành công trình – Warranty responsibility
3753项目工程审价 (xiàngmù gōngchéng shěnjià) – Thẩm định giá công trình – Project valuation
3754工程施工许可证 (gōngchéng shīgōng xǔkězhèng) – Giấy phép thi công công trình – Construction permit
3755工程付款流程 (gōngchéng fùkuǎn liúchéng) – Quy trình thanh toán công trình – Payment process
3756项目税务处理 (xiàngmù shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế dự án – Tax handling
3757工程项目结算单 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn dān) – Phiếu thanh toán công trình – Settlement sheet
3758项目业主付款 (xiàngmù yèzhǔ fùkuǎn) – Chủ đầu tư thanh toán – Owner payment
3759工程项目备案 (gōngchéng xiàngmù bèi’àn) – Đăng ký dự án công trình – Project registration
3760项目工程预算编制 (xiàngmù gōngchéng yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Budget preparation
3761工程项目立项 (gōngchéng xiàngmù lìxiàng) – Phê duyệt đầu tư công trình – Project initiation
3762项目工程决算审核 (xiàngmù gōngchéng juésuàn shěnhé) – Thẩm định quyết toán công trình – Final account review
3763工程资料归档 (gōngchéng zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ công trình – Project document archiving
3764项目投标文件 (xiàngmù tóubiāo wénjiàn) – Hồ sơ dự thầu – Bidding documents
3765工程验收付款 (gōngchéng yànshōu fùkuǎn) – Thanh toán sau nghiệm thu – Acceptance payment
3766项目财务决算 (xiàngmù cáiwù juésuàn) – Quyết toán tài chính dự án – Financial settlement
3767工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh chất lượng công trình – Quality bond
3768项目工程审计流程 (xiàngmù gōngchéng shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán công trình – Audit process
3769工程项目内部控制制度 (gōngchéng xiàngmù nèibù kòngzhì zhìdù) – Chế độ kiểm soát nội bộ công trình – Internal control system
3770项目施工图预算 (xiàngmù shīgōng tú yùsuàn) – Dự toán theo bản vẽ thi công – Construction drawing budget
3771项目竣工审计 (xiàngmù jùngōng shěnjì) – Kiểm toán sau hoàn thành dự án – Completion audit
3772工程欠款催收 (gōngchéng qiànkuǎn cuīshōu) – Thu hồi công nợ công trình – Receivables collection
3773工程预付款管理 (gōngchéng yùfùkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tạm ứng công trình – Prepayment management
3774项目财务预算执行 (xiàngmù cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách tài chính – Financial budget execution
3775工程竣工结算 (gōngchéng jùngōng jiésuàn) – Quyết toán hoàn thành công trình – Completion settlement
3776项目工程合同管理 (xiàngmù gōngchéng hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng công trình – Contract management
3777工程施工图审查 (gōngchéng shīgōng tú shěnchá) – Thẩm tra bản vẽ thi công – Construction drawing review
3778项目变更索赔 (xiàngmù biàngēng suǒpéi) – Khiếu nại thay đổi dự án – Change claims
3779工程付款记录 (gōngchéng fùkuǎn jìlù) – Ghi chép thanh toán công trình – Payment record
3780项目预算执行分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Phân tích thực hiện ngân sách – Budget execution analysis
3781工程验收标准 (gōngchéng yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn nghiệm thu công trình – Acceptance standard
3782项目现金收支表 (xiàngmù xiànjīn shōuzhī biǎo) – Bảng thu chi tiền mặt – Cash inflow and outflow report
3783工程项目财务分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính công trình – Financial analysis
3784项目风险评估报告 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro dự án – Risk assessment report
3785工程欠款清单 (gōngchéng qiànkuǎn qīngdān) – Danh sách công nợ công trình – Receivables list
3786项目预算调整申请 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Đơn xin điều chỉnh ngân sách – Budget adjustment application
3787工程预算控制 (gōngchéng yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát dự toán công trình – Construction budget control
3788项目税金预算 (xiàngmù shuìjīn yùsuàn) – Dự toán thuế dự án – Tax budget
3789工程施工日志 (gōngchéng shīgōng rìzhì) – Nhật ký thi công công trình – Construction log
3790项目工程造价 (xiàngmù gōngchéng zàojià) – Giá thành công trình – Project cost
3791工程竣工资料 (gōngchéng jùngōng zīliào) – Hồ sơ hoàn công – Completion documents
3792项目收支计划 (xiàngmù shōuzhī jìhuà) – Kế hoạch thu chi dự án – Revenue and expenditure plan
3793工程预决算编制 (gōngchéng yùjuésuàn biānzhì) – Lập dự toán và quyết toán công trình – Budget and settlement preparation
3794项目付款台账 (xiàngmù fùkuǎn táizhàng) – Sổ theo dõi thanh toán dự án – Payment ledger
3795工程材料采购管理 (gōngchéng cáiliào cǎigòu guǎnlǐ) – Quản lý mua vật tư công trình – Material procurement management
3796项目施工成本核算 (xiàngmù shīgōng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí thi công – Construction cost accounting
3797工程质量验收报告 (gōngchéng zhìliàng yànshōu bàogào) – Báo cáo nghiệm thu chất lượng – Quality acceptance report
3798项目合同履约保证 (xiàngmù hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Bảo đảm thực hiện hợp đồng – Contract performance guarantee
3799工程安全文明施工费 (gōngchéng ānquán wénmíng shīgōng fèi) – Phí an toàn và văn minh công trình – Safety and civilization cost
3800项目投资控制 (xiàngmù tóuzī kòngzhì) – Kiểm soát đầu tư dự án – Investment control
3801工程风险管理 (gōngchéng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro công trình – Risk management
3802项目成本目标 (xiàngmù chéngběn mùbiāo) – Mục tiêu chi phí dự án – Cost target
3803工程造价咨询 (gōngchéng zàojià zīxún) – Tư vấn giá công trình – Cost consulting
3804项目收益率分析 (xiàngmù shōuyìlǜ fēnxī) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận dự án – Profitability analysis
3805工程施工合同预算 (gōngchéng shīgōng hétóng yùsuàn) – Dự toán hợp đồng thi công – Construction contract budget
3806项目工程管理费 (xiàngmù gōngchéng guǎnlǐ fèi) – Phí quản lý dự án công trình – Project management fee
3807工程审计报告 (gōngchéng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán công trình – Audit report
3808工程付款审批表 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Phiếu phê duyệt thanh toán công trình – Payment approval form
3809项目现金流量表 (xiàngmù xiànjīn liúliàng biǎo) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dự án – Cash flow statement
3810工程人工费核算 (gōngchéng réngōng fèi hésuàn) – Hạch toán chi phí nhân công công trình – Labor cost accounting
3811项目保修金提取 (xiàngmù bǎoxiūjīn tíqǔ) – Trích lập tiền bảo hành dự án – Warranty reserve
3812工程竣工清算 (gōngchéng jùngōng qīngsuàn) – Thanh lý công trình hoàn thành – Final liquidation
3813项目材料盘点 (xiàngmù cáiliào pándiǎn) – Kiểm kê vật tư dự án – Material inventory
3814工程保险费用 (gōngchéng bǎoxiǎn fèiyòng) – Chi phí bảo hiểm công trình – Construction insurance cost
3815工程维修费用 (gōngchéng wéixiū fèiyòng) – Chi phí sửa chữa công trình – Maintenance cost
3816项目成本分析报告 (xiàngmù chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí dự án – Cost analysis report
3817工程劳务分包 (gōngchéng láowù fēnbāo) – Thầu phụ lao động công trình – Labor subcontracting
3818项目材料管理台账 (xiàngmù cáiliào guǎnlǐ táizhàng) – Sổ quản lý vật tư dự án – Material management ledger
3819工程投资回报率 (gōngchéng tóuzī huíbàolǜ) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư công trình – ROI
3820项目结算审核流程 (xiàngmù jiésuàn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra quyết toán – Settlement review process
3821工程预付款回收 (gōngchéng yùfùkuǎn huíshōu) – Thu hồi tiền tạm ứng công trình – Prepayment recovery
3822项目变更预算编制 (xiàngmù biàngēng yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán thay đổi dự án – Change order budget
3823工程合同条款 (gōngchéng hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng công trình – Contract terms
3824项目财务风险控制 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án – Financial risk control
3825工程投标报价 (gōngchéng tóubiāo bàojià) – Báo giá thầu công trình – Bid quotation
3826项目竣工图编制 (xiàngmù jùngōng tú biānzhì) – Lập bản vẽ hoàn công – As-built drawings preparation
3827工程预付款审批 (gōngchéng yùfùkuǎn shěnpī) – Phê duyệt tạm ứng công trình – Prepayment approval
3828项目融资计划 (xiàngmù róngzī jìhuà) – Kế hoạch tài trợ dự án – Financing plan
3829工程预算调整流程 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Quy trình điều chỉnh dự toán – Budget adjustment process
3830项目利润测算 (xiàngmù lìrùn cèsuàn) – Tính toán lợi nhuận dự án – Profit calculation
3831工程延期索赔 (gōngchéng yánqī suǒpéi) – Khiếu nại chậm tiến độ – Delay claim
3832工程付款申请单 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng dān) – Đơn xin thanh toán công trình – Payment application form
3833项目预算结余 (xiàngmù yùsuàn jiéyú) – Dư ngân sách dự án – Budget surplus
3834工程造价指标 (gōngchéng zàojià zhǐbiāo) – Chỉ tiêu giá thành công trình – Cost index
3835项目施工图预算 (xiàngmù shīgōng tú yùsuàn) – Dự toán bản vẽ thi công – Construction drawing budget
3836工程合同付款条件 (gōngchéng hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán hợp đồng công trình – Contract payment terms
3837项目风险评估 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án – Risk assessment
3838工程竣工决算报告 (gōngchéng jùngōng juésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán công trình – Final settlement report
3839项目材料领用单 (xiàngmù cáiliào lǐngyòng dān) – Phiếu lĩnh vật tư dự án – Material requisition form
3840工程合同变更单 (gōngchéng hétóng biàngēng dān) – Phiếu thay đổi hợp đồng công trình – Contract change order
3841项目预算盈亏分析 (xiàngmù yùsuàn yíngkuī fēnxī) – Phân tích lãi lỗ dự toán – Budget profit and loss analysis
3842工程资金支付申请 (gōngchéng zījīn zhīfù shēnqǐng) – Yêu cầu thanh toán vốn công trình – Funding payment request
3843项目物资采购预算 (xiàngmù wùzī cǎigòu yùsuàn) – Dự toán mua sắm vật tư dự án – Material procurement budget
3844工程造价风险控制 (gōngchéng zàojià fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro giá thành công trình – Cost risk control
3845项目阶段性结算 (xiàngmù jiēduànxìng jiésuàn) – Quyết toán theo giai đoạn dự án – Stage settlement
3846工程量清单编制 (gōngchéng liàng qīngdān biānzhì) – Lập bảng khối lượng công trình – Bill of quantities preparation
3847项目资金拨付流程 (xiàngmù zījīn bōfù liúchéng) – Quy trình cấp phát vốn dự án – Fund disbursement process
3848工程劳务分包合同 (gōngchéng láowù fēnbāo hétóng) – Hợp đồng thầu phụ nhân công công trình – Labor subcontract agreement
3849项目预算执行分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Phân tích thực hiện dự toán – Budget execution analysis
3850工程投资效益分析 (gōngchéng tóuzī xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả đầu tư công trình – Investment efficiency analysis
3851工程竣工结算审计 (gōngchéng jùngōng jiésuàn shěnjì) – Kiểm toán quyết toán hoàn công – Final account audit
3852工程分包管理 (gōngchéng fēnbāo guǎnlǐ) – Quản lý thầu phụ công trình – Subcontract management
3853项目预算控制体系 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì tǐxì) – Hệ thống kiểm soát dự toán dự án – Budget control system
3854工程保证金管理 (gōngchéng bǎozhèngjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền bảo lãnh công trình – Performance bond management
3855工程造价变更控制 (gōngchéng zàojià biàngēng kòngzhì) – Kiểm soát thay đổi giá thành công trình – Cost change control
3856项目审计配合资料 (xiàngmù shěnjì pèihé zīliào) – Hồ sơ phối hợp kiểm toán dự án – Audit cooperation documents
3857工程施工成本核查 (gōngchéng shīgōng chéngběn héchá) – Kiểm tra chi phí thi công công trình – Construction cost check
3858项目合同价调整 (xiàngmù hétóng jià tiáozhěng) – Điều chỉnh giá hợp đồng dự án – Contract price adjustment
3859工程结算争议处理 (gōngchéng jiésuàn zhēngyì chǔlǐ) – Xử lý tranh chấp quyết toán công trình – Settlement dispute resolution
3860项目风险应对措施 (xiàngmù fēngxiǎn yìngduì cuòshī) – Biện pháp ứng phó rủi ro dự án – Risk response measures
3861工程预付款核销 (gōngchéng yùfùkuǎn héxiāo) – Xóa sổ tạm ứng công trình – Prepayment write-off
3862项目施工合同管理 (xiàngmù shīgōng hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng thi công dự án – Construction contract management
3863工程劳务结算单 (gōngchéng láowù jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán lao động công trình – Labor settlement form
3864项目投资回报分析 (xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích hoàn vốn đầu tư dự án – ROI analysis
3865工程量变更记录 (gōngchéng liàng biàngēng jìlù) – Ghi chép thay đổi khối lượng công trình – Quantity change record
3866项目财务预算调整 (xiàngmù cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán tài chính dự án – Financial budget adjustment
3867工程保证金退还 (gōngchéng bǎozhèngjīn tuìhuán) – Hoàn trả tiền bảo lãnh công trình – Bond refund
3868项目工程结算单 (xiàngmù gōngchéng jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán công trình dự án – Project settlement form
3869工程竣工资料归档 (gōngchéng jùngōng zīliào guīdàng) – Lưu trữ hồ sơ hoàn công – Completion document archiving
3870项目预算审计 (xiàngmù yùsuàn shěnjì) – Kiểm toán dự toán dự án – Budget audit
3871工程施工管理费用 (gōngchéng shīgōng guǎnlǐ fèiyòng) – Chi phí quản lý thi công công trình – Construction management fee
3872项目合同索赔管理 (xiàngmù hétóng suǒpéi guǎnlǐ) – Quản lý khiếu nại hợp đồng dự án – Contract claim management
3873工程施工图审查费 (gōngchéng shīgōng tú shěnchá fèi) – Phí thẩm tra bản vẽ thi công – Construction drawing review fee
3874项目物资采购合同 (xiàngmù wùzī cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua vật tư dự án – Material procurement contract
3875项目付款审批流程 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thanh toán dự án – Payment approval process
3876工程项目结算审核 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán công trình – Project settlement review
3877项目投资预算编制 (xiàngmù tóuzī yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán đầu tư dự án – Investment budget preparation
3878项目总承包合同 (xiàngmù zǒngchéngbāo hétóng) – Hợp đồng tổng thầu dự án – General contract
3879项目资金管理制度 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý vốn dự án – Project fund management system
3880工程进度款支付 (gōngchéng jìndù kuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền theo tiến độ công trình – Progress payment
3881项目成本核算体系 (xiàngmù chéngběn hésuàn tǐxì) – Hệ thống hạch toán chi phí dự án – Cost accounting system
3882工程分期付款 (gōngchéng fēnqī fùkuǎn) – Thanh toán theo từng kỳ công trình – Installment payment
3883项目材料预算编制 (xiàngmù cáiliào yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán vật tư dự án – Material budget preparation
3884工程造价估算 (gōngchéng zàojià gūsuàn) – Dự toán giá thành công trình – Cost estimation
3885项目成本偏差分析 (xiàngmù chéngběn piānchā fēnxī) – Phân tích sai lệch chi phí dự án – Cost variance analysis
3886工程施工费用控制 (gōngchéng shīgōng fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thi công công trình – Construction cost control
3887项目付款风险管理 (xiàngmù fùkuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thanh toán dự án – Payment risk management
3888工程阶段性验收 (gōngchéng jiēduànxìng yànshōu) – Nghiệm thu từng giai đoạn công trình – Stage acceptance
3889项目预算审批流程 (xiàngmù yùsuàn shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt dự toán dự án – Budget approval process
3890工程施工预算 (gōngchéng shīgōng yùsuàn) – Dự toán thi công công trình – Construction budget
3891项目材料采购计划 (xiàngmù cáiliào cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm vật tư dự án – Material procurement plan
3892工程变更索赔 (gōngchéng biàngēng suǒpéi) – Khiếu nại thay đổi công trình – Change claim
3893项目保证金缴纳 (xiàngmù bǎozhèngjīn jiǎonà) – Nộp tiền bảo lãnh dự án – Bond payment
3894工程结算对账 (gōngchéng jiésuàn duìzhàng) – Đối chiếu quyết toán công trình – Settlement reconciliation
3895项目审计准备工作 (xiàngmù shěnjì zhǔnbèi gōngzuò) – Công tác chuẩn bị kiểm toán dự án – Audit preparation
3896工程质量检验费用 (gōngchéng zhìliàng jiǎnyàn fèiyòng) – Chi phí kiểm tra chất lượng công trình – Quality inspection fee
3897项目成本节约措施 (xiàngmù chéngběn jiéyuē cuòshī) – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án – Cost saving measures
3898工程施工计划管理 (gōngchéng shīgōng jìhuà guǎnlǐ) – Quản lý kế hoạch thi công công trình – Construction planning management
3899项目财务决算报告 (xiàngmù cáiwù juésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán tài chính dự án – Financial settlement report
3900工程材料验收单 (gōngchéng cáiliào yànshōu dān) – Biên bản nghiệm thu vật tư công trình – Material acceptance form
3901项目收支平衡表 (xiàngmù shōuzhī pínghéng biǎo) – Bảng cân đối thu chi dự án – Income and expenditure balance sheet
3902工程付款申请单 (gōngchéng fùkuǎn shēnqǐng dān) – Phiếu yêu cầu thanh toán công trình – Payment application form
3903工程预算变更审批 (gōngchéng yùsuàn biàngēng shěnpī) – Phê duyệt thay đổi dự toán công trình – Budget change approval
3904工程物资领用记录 (gōngchéng wùzī lǐngyòng jìlù) – Ghi chép lĩnh vật tư công trình – Material issuance record
3905项目合同履约保证 (xiàngmù hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Đảm bảo thực hiện hợp đồng dự án – Contract performance bond
3906工程竣工财务处理 (gōngchéng jùngōng cáiwù chǔlǐ) – Xử lý tài chính sau hoàn công – Financial handling after completion
3907项目建设资金来源 (xiàngmù jiànshè zījīn láiyuán) – Nguồn vốn xây dựng dự án – Project fund sources
3908工程施工管理制度 (gōngchéng shīgōng guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý thi công công trình – Construction management system
3909项目变更管理流程 (xiàngmù biàngēng guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý thay đổi dự án – Change management process
3910工程质量整改措施 (gōngchéng zhìliàng zhěnggǎi cuòshī) – Biện pháp khắc phục chất lượng công trình – Quality rectification measures
3911项目竣工验收报告 (xiàngmù jùngōng yànshōu bàogào) – Báo cáo nghiệm thu hoàn công dự án – Completion acceptance report
3912工程决算审计流程 (gōngchéng juésuàn shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán quyết toán công trình – Settlement audit process
3913项目预算与实际对比 (xiàngmù yùsuàn yǔ shíjì duìbǐ) – So sánh dự toán và thực tế dự án – Budget vs actual comparison
3914工程合同付款节点 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Các mốc thanh toán hợp đồng công trình – Payment milestones
3915项目投资决策分析 (xiàngmù tóuzī juécè fēnxī) – Phân tích quyết định đầu tư dự án – Investment decision analysis
3916工程施工安全费用 (gōngchéng shīgōng ānquán fèiyòng) – Chi phí an toàn thi công công trình – Safety expense
3917项目资金周转计划 (xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn jìhuà) – Kế hoạch luân chuyển vốn dự án – Cash flow plan
3918工程款支付审批表 (gōngchéng kuǎn zhīfù shěnpī biǎo) – Bảng phê duyệt thanh toán công trình – Payment approval form
3919项目工程量统计表 (xiàngmù gōngchéng liàng tǒngjì biǎo) – Bảng thống kê khối lượng dự án – Project quantity statistics
3920工程进度统计报表 (gōngchéng jìndù tǒngjì bàobiǎo) – Báo cáo thống kê tiến độ công trình – Progress report
3921项目合同履约风险 (xiàngmù hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – Rủi ro thực hiện hợp đồng dự án – Contract performance risk
3922工程竣工财务清算 (gōngchéng jùngōng cáiwù qīngsuàn) – Thanh lý tài chính sau hoàn công – Financial liquidation
3923项目材料库存管理 (xiàngmù cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho vật tư dự án – Material inventory management
3924工程应收账款管理 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải thu công trình – Accounts receivable management
3925项目付款审批制度 (xiàngmù fùkuǎn shěnpī zhìdù) – Chế độ phê duyệt thanh toán dự án – Payment approval system
3926工程资金使用计划 (gōngchéng zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn công trình – Fund utilization plan
3927项目投资回报分析 (xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án – Investment return analysis
3928工程材料消耗标准 (gōngchéng cáiliào xiāohào biāozhǔn) – Tiêu chuẩn tiêu hao vật tư công trình – Material consumption standard
3929项目财务预算编制 (xiàngmù cáiwù yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách tài chính dự án – Financial budget preparation
3930工程合同履行计划 (gōngchéng hétóng lǚxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện hợp đồng công trình – Contract performance plan
3931项目审计整改建议 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi jiànyì) – Đề xuất chỉnh sửa sau kiểm toán dự án – Audit rectification recommendations
3932工程款支付进度表 (gōngchéng kuǎn zhīfù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán công trình – Payment schedule
3933项目分包合同管理 (xiàngmù fēnbāo hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng thầu phụ dự án – Subcontract management
3934工程预付款比例 (gōngchéng yùfùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tạm ứng công trình – Advance payment ratio
3935项目财务内部控制 (xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ tài chính dự án – Internal financial control
3936工程验收标准 (gōngchéng yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn nghiệm thu công trình – Acceptance criteria
3937项目资金拨付流程 (xiàngmù zījīn bōfù liúchéng) – Quy trình giải ngân vốn dự án – Fund disbursement process
3938工程项目竣工证书 (gōngchéng xiàngmù jùngōng zhèngshū) – Giấy chứng nhận hoàn thành công trình – Completion certificate
3939项目固定资产管理 (xiàngmù gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản cố định dự án – Fixed asset management
3940工程租赁设备管理 (gōngchéng zūlìn shèbèi guǎnlǐ) – Quản lý thiết bị thuê công trình – Rental equipment management
3941项目成本核算表 (xiàngmù chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán chi phí dự án – Cost accounting table
3942工程项目竣工总结 (gōngchéng xiàngmù jùngōng zǒngjié) – Tổng kết hoàn công công trình – Completion summary
3943项目融资渠道 (xiàngmù róngzī qúdào) – Kênh huy động vốn dự án – Financing channels
3944工程施工预算调整 (gōngchéng shīgōng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán thi công công trình – Construction budget adjustment
3945项目应付账款管理 (xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý công nợ phải trả dự án – Accounts payable management
3946工程项目收尾工作 (gōngchéng xiàngmù shōuwěi gōngzuò) – Công tác hoàn thiện công trình – Project closing work
3947项目资金平衡分析 (xiàngmù zījīn pínghéng fēnxī) – Phân tích cân đối nguồn vốn dự án – Fund balance analysis
3948工程成本动态管理 (gōngchéng chéngběn dòngtài guǎnlǐ) – Quản lý chi phí động công trình – Dynamic cost management
3949项目付款审核制度 (xiàngmù fùkuǎn shěnhé zhìdù) – Chế độ kiểm tra thanh toán dự án – Payment review system
3950工程投标预算编制 (gōngchéng tóubiāo yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán đấu thầu công trình – Bid budget preparation
3951项目审计整改报告 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo chỉnh sửa sau kiểm toán dự án – Audit rectification report
3952工程建设进度计划 (gōngchéng jiànshè jìndù jìhuà) – Kế hoạch tiến độ xây dựng công trình – Construction progress plan
3953工程保险理赔处理 (gōngchéng bǎoxiǎn lǐpéi chǔlǐ) – Xử lý bồi thường bảo hiểm công trình – Insurance claim handling
3954项目资金调拨申请 (xiàngmù zījīn diàobō shēnqǐng) – Đơn xin điều chuyển vốn dự án – Fund transfer application
3955工程款回收管理 (gōngchéng kuǎn huíshōu guǎnlǐ) – Quản lý thu hồi khoản thanh toán công trình – Payment recovery management
3956项目材料出库单 (xiàngmù cáiliào chūkù dān) – Phiếu xuất kho vật tư dự án – Material delivery note
3957工程项目责任追究 (gōngchéng xiàngmù zérèn zhuījiù) – Truy cứu trách nhiệm dự án – Project responsibility accountability
3958项目预算执行情况 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện dự toán dự án – Budget execution status
3959工程项目成本预测 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùcè) – Dự báo chi phí công trình – Cost forecasting
3960项目合同文本审核 (xiàngmù hétóng wénběn shěnhé) – Kiểm tra văn bản hợp đồng dự án – Contract text review
3961工程款支付风险控制 (gōngchéng kuǎn zhīfù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro thanh toán công trình – Payment risk control
3962项目物资采购审批 (xiàngmù wùzī cǎigòu shěnpī) – Phê duyệt mua vật tư dự án – Material purchase approval
3963工程付款凭证管理 (gōngchéng fùkuǎn píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ thanh toán công trình – Payment voucher management
3964项目材料消耗分析 (xiàngmù cáiliào xiāohào fēnxī) – Phân tích tiêu hao vật tư dự án – Material consumption analysis
3965工程变更预算调整 (gōngchéng biàngēng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán thay đổi công trình – Change order budget adjustment
3966项目利润分析表 (xiàngmù lìrùn fēnxī biǎo) – Bảng phân tích lợi nhuận dự án – Profit analysis table
3967工程竣工清单 (gōngchéng jùngōng qīngdān) – Danh mục hoàn công công trình – Completion checklist
3968项目审计报告书 (xiàngmù shěnjì bàogàoshū) – Báo cáo kiểm toán dự án – Project audit report
3969工程材料采购合同 (gōngchéng cáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua vật tư công trình – Material procurement contract
3970项目风险应对预案 (xiàngmù fēngxiǎn yìngduì yù’àn) – Phương án ứng phó rủi ro dự án – Risk response plan
3971工程承包合同条款 (gōngchéng chéngbāo hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng thầu công trình – Contract terms
3972项目投资控制目标 (xiàngmù tóuzī kòngzhì mùbiāo) – Mục tiêu kiểm soát đầu tư dự án – Investment control target
3973工程结算款项管理 (gōngchéng jiésuàn kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý khoản quyết toán công trình – Settlement payment management
3974项目建设资金审批 (xiàngmù jiànshè zījīn shěnpī) – Phê duyệt nguồn vốn xây dựng dự án – Construction fund approval
3975工程项目财务清算 (gōngchéng xiàngmù cáiwù qīngsuàn) – Thanh lý tài chính dự án công trình – Financial settlement
3976项目预算控制 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát dự toán dự án – Budget control
3977工程施工组织设计 (gōngchéng shīgōng zǔzhī shèjì) – Thiết kế tổ chức thi công – Construction organization design
3978项目财务指标 (xiàngmù cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ tiêu tài chính dự án – Financial indicators
3979工程成本核定 (gōngchéng chéngběn hédìng) – Xác định chi phí công trình – Cost determination
3980项目材料验收 (xiàngmù cáiliào yànshōu) – Nghiệm thu vật liệu dự án – Material acceptance
3981工程质量控制 (gōngchéng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng công trình – Quality control
3982项目进度管理 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án – Progress management
3983工程设备购置 (gōngchéng shèbèi gòuzhì) – Mua sắm thiết bị công trình – Equipment procurement
3984项目变更管理 (xiàngmù biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi dự án – Change management
3985项目资金监管 (xiàngmù zījīn jiānguǎn) – Giám sát nguồn vốn dự án – Fund supervision
3986工程造价审核 (gōngchéng zàojià shěnhé) – Kiểm tra giá thành công trình – Cost review
3987项目合同谈判 (xiàngmù hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng dự án – Contract negotiation
3988工程项目立项 (gōngchéng xiàngmù lìxiàng) – Phê duyệt dự án công trình – Project approval
3989项目材料采购计划 (xiàngmù cáiliào cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua vật tư dự án – Material purchase plan
3990工程施工进度表 (gōngchéng shīgōng jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thi công công trình – Construction schedule
3991项目资金使用计划 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn dự án – Fund utilization plan
3992工程质量验收报告 (gōngchéng zhìliàng yànshōu bàogào) – Báo cáo nghiệm thu chất lượng công trình – Quality acceptance report
3993项目内部审计 (xiàngmù nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ dự án – Internal audit
3994工程项目管理制度 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ zhìdù) – Chế độ quản lý dự án công trình – Management system
3995项目竣工决算 (xiàngmù jùngōng juésuàn) – Quyết toán hoàn công dự án – Final settlement
3996工程进度款申请 (gōngchéng jìndù kuǎn shēnqǐng) – Đề nghị thanh toán theo tiến độ – Progress payment application
3997项目风险管理 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án – Risk management
3998工程项目预算执行 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện dự toán công trình – Budget execution
3999项目施工成本控制 (xiàngmù shīgōng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thi công – Construction cost control
4000工程款拨付审批 (gōngchéng kuǎn bōfù shěnpī) – Phê duyệt giải ngân công trình – Payment approval
4001项目物资库存管理 (xiàngmù wùzī kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho vật tư dự án – Inventory management
4002工程项目预结算 (gōngchéng xiàngmù yùjiésuàn) – Dự toán và quyết toán công trình – Preliminary and final settlement
4003工程预算审查 (gōngchéng yùsuàn shěnchá) – Thẩm định dự toán công trình – Budget review
4004工程成本归集 (gōngchéng chéngběn guījí) – Tập hợp chi phí công trình – Cost collection
4005项目劳务分包管理 (xiàngmù láowù fēnbāo guǎnlǐ) – Quản lý thầu phụ nhân công dự án – Labor subcontracting management
4006工程成本控制目标 (gōngchéng chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Mục tiêu kiểm soát chi phí công trình – Cost control objective
4007项目税务筹划 (xiàngmù shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế cho dự án – Tax planning
4008工程质量管理制度 (gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ zhìdù) – Quy chế quản lý chất lượng công trình – Quality management system
4009项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính dự án – Financial statements
4010工程预算指标 (gōngchéng yùsuàn zhǐbiāo) – Chỉ tiêu dự toán công trình – Budget indicators
4011项目施工合同条款 (xiàngmù shīgōng hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng thi công – Construction contract terms
4012工程进度控制方法 (gōngchéng jìndù kòngzhì fāngfǎ) – Phương pháp kiểm soát tiến độ công trình – Progress control method
4013项目资金流动性分析 (xiàngmù zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Phân tích tính lưu động vốn dự án – Fund liquidity analysis
4014工程材料出入库管理 (gōngchéng cáiliào chūrùkù guǎnlǐ) – Quản lý xuất nhập kho vật tư công trình – Material warehouse management
4015项目预算执行情况分析 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Phân tích tình hình thực hiện dự toán – Budget execution analysis
4016工程项目竣工报告 (gōngchéng xiàngmù jùngōng bàogào) – Báo cáo hoàn công công trình – Completion report
4017项目财务风险评估 (xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính dự án – Financial risk assessment
4018工程索赔管理 (gōngchéng suǒpéi guǎnlǐ) – Quản lý yêu cầu bồi thường công trình – Claim management
4019项目审计整改计划 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Kế hoạch khắc phục sau kiểm toán dự án – Audit rectification plan
4020工程项目预算控制目标 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì mùbiāo) – Mục tiêu kiểm soát dự toán công trình – Budget control objective
4021项目竣工财务清算 (xiàngmù jùngōng cáiwù qīngsuàn) – Thanh lý tài chính sau hoàn công dự án – Final financial settlement
4022工程项目投资回报率 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbàolǜ) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư công trình – Investment return rate
4023工程结算单 (gōngchéng jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán công trình – Construction settlement sheet
4024工程验工计价 (gōngchéng yàngōng jìjià) – Định giá nghiệm thu công trình – Work valuation
4025工程项目资金到位 (gōngchéng xiàngmù zījīn dàowèi) – Đảm bảo nguồn vốn công trình – Fund allocation
4026项目分包合同 (xiàngmù fēnbāo hétóng) – Hợp đồng thầu phụ dự án – Subcontract
4027工程项目财务核算 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hésuàn) – Hạch toán tài chính công trình – Financial accounting
4028项目施工日志 (xiàngmù shīgōng rìzhì) – Nhật ký thi công dự án – Construction log
4029工程索赔费用 (gōngchéng suǒpéi fèiyòng) – Chi phí yêu cầu bồi thường công trình – Claim costs
4030项目收入确认 (xiàngmù shōurù quèrèn) – Xác nhận doanh thu dự án – Revenue recognition
4031工程安全费用 (gōngchéng ānquán fèiyòng) – Chi phí an toàn công trình – Safety expenses
4032项目审计报告 (xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán dự án – Audit report
4033工程项目投标报价 (gōngchéng xiàngmù tóubiāo bàojià) – Báo giá dự thầu công trình – Bidding quotation
4034项目竣工图纸 (xiàngmù jùngōng túzhǐ) – Bản vẽ hoàn công dự án – As-built drawings
4035工程变更签证 (gōngchéng biàngēng qiānzhèng) – Chứng nhận thay đổi công trình – Change visa
4036项目劳务支出 (xiàngmù láowù zhīchū) – Chi phí nhân công dự án – Labor expenses
4037工程竣工验收证书 (gōngchéng jùngōng yànshōu zhèngshū) – Giấy chứng nhận nghiệm thu hoàn công – Completion certificate
4038项目物资盘点 (xiàngmù wùzī pándiǎn) – Kiểm kê vật tư dự án – Material inventory
4039工程项目开工报告 (gōngchéng xiàngmù kāigōng bàogào) – Báo cáo khởi công công trình – Commencement report
4040工程预算编制 (gōngchéng yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Budget preparation
4041工程项目收款管理 (gōngchéng xiàngmù shōu kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý thu tiền dự án – Collection management
4042项目合同变更 (xiàngmù hétóng biàngēng) – Thay đổi hợp đồng dự án – Contract modification
4043工程施工费用核算 (gōngchéng shīgōng fèiyòng hésuàn) – Hạch toán chi phí thi công – Construction cost accounting
4044项目收入与成本配比 (xiàngmù shōurù yǔ chéngběn pèibǐ) – Tỷ lệ doanh thu và chi phí dự án – Revenue-cost ratio
4045工程监理费用 (gōngchéng jiānlǐ fèiyòng) – Chi phí giám sát công trình – Supervision fee
4046项目采购付款管理 (xiàngmù cǎigòu fùkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý thanh toán mua sắm dự án – Purchase payment management
4047工程合同付款进度 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán hợp đồng công trình – Contract payment schedule
4048项目材料成本控制 (xiàngmù cáiliào chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí vật liệu dự án – Material cost control
4049工程款项回收 (gōngchéng kuǎnxiàng huíshōu) – Thu hồi khoản thanh toán công trình – Payment recovery
4050项目人工成本预算 (xiàngmù réngōng chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí nhân công dự án – Labor cost budget
4051工程变更管理流程 (gōngchéng biàngēng guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý thay đổi công trình – Change management process
4052项目财务监控 (xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Giám sát tài chính dự án – Financial monitoring
4053工程材料采购预算 (gōngchéng cáiliào cǎigòu yùsuàn) – Dự toán mua vật tư công trình – Material procurement budget
4054项目工程量清单 (xiàngmù gōngchéngliàng qīngdān) – Danh mục khối lượng công trình – Bill of quantities
4055工程预付款管理 (gōngchéng yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý tiền ứng trước công trình – Advance payment management
4056项目综合成本管理 (xiàngmù zōnghé chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý tổng chi phí dự án – Comprehensive cost management
4057工程项目利润分析 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận dự án công trình – Profit analysis
4058项目工程款回款周期 (xiàngmù gōngchéng kuǎn huí kuǎn zhōuqī) – Chu kỳ thu hồi công nợ công trình – Payment recovery cycle
4059工程施工成本预算 (gōngchéng shīgōng chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí thi công – Construction cost estimation
4060项目材料消耗分析 (xiàngmù cáiliào xiāohào fēnxī) – Phân tích tiêu hao vật liệu dự án – Material consumption analysis
4061工程项目支出明细 (gōngchéng xiàngmù zhīchū míngxì) – Chi tiết khoản chi công trình – Expenditure details
4062项目劳务外包合同 (xiàngmù láowù wàibāo hétóng) – Hợp đồng thuê ngoài nhân công – Labor outsourcing contract
4063工程总包合同 (gōngchéng zǒngbāo hétóng) – Hợp đồng tổng thầu công trình – General contracting agreement
4064项目付款节点控制 (xiàngmù fùkuǎn jiédiǎn kòngzhì) – Kiểm soát điểm thanh toán dự án – Payment milestone control
4065工程材料单价分析 (gōngchéng cáiliào dānjià fēnxī) – Phân tích đơn giá vật liệu công trình – Material unit price analysis
4066项目收入预测 (xiàngmù shōurù yùcè) – Dự báo doanh thu dự án – Revenue forecast
4067工程劳动力成本核算 (gōngchéng láodònglì chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí lao động công trình – Labor cost accounting
4068项目竣工结算审核 (xiàngmù jùngōng jiésuàn shěnhé) – Thẩm tra quyết toán hoàn công – Final settlement audit
4069工程项目账务处理 (gōngchéng xiàngmù zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý sổ sách kế toán công trình – Project accounting
4070项目建设资金 (xiàngmù jiànshè zījīn) – Vốn đầu tư xây dựng dự án – Construction funds
4071工程预算审查 (gōngchéng yùsuàn shěnchá) – Thẩm tra dự toán công trình – Budget review
4072项目合同履约保证金 (xiàngmù hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Tiền đảm bảo thực hiện hợp đồng dự án – Performance bond
4073工程项目财务结算 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiésuàn) – Quyết toán tài chính công trình – Financial settlement
4074项目贷款合同 (xiàngmù dàikuǎn hétóng) – Hợp đồng vay vốn dự án – Loan contract
4075工程分阶段验收 (gōngchéng fēnjiēduàn yànshōu) – Nghiệm thu theo giai đoạn – Stage acceptance
4076项目竣工决算 (xiàngmù jùngōng juésuàn) – Quyết toán hoàn công dự án – Final accounts
4077项目施工现场管理 (xiàngmù shīgōng xiànchǎng guǎnlǐ) – Quản lý hiện trường thi công – Site management
4078工程材料领用单 (gōngchéng cáiliào lǐngyòng dān) – Phiếu lãnh vật tư công trình – Material requisition slip
4079项目投标保证金 (xiàngmù tóubiāo bǎozhèngjīn) – Tiền đảm bảo dự thầu dự án – Bid bond
4080工程延期赔偿 (gōngchéng yánqī péicháng) – Bồi thường do chậm tiến độ – Delay compensation
4081项目分阶段资金支付 (xiàngmù fēnjiēduàn zījīn zhīfù) – Thanh toán theo giai đoạn dự án – Stage payment
4082工程项目财务报销 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Quy trình thanh toán tài chính công trình – Financial reimbursement
4083项目劳务分包管理 (xiàngmù láowù fēnbāo guǎnlǐ) – Quản lý thầu phụ lao động – Labor subcontracting management
4084工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Tiền bảo hành chất lượng công trình – Quality warranty bond
4085项目风险金提取 (xiàngmù fēngxiǎn jīn tíqǔ) – Trích lập quỹ rủi ro dự án – Risk fund extraction
4086工程项目开票管理 (gōngchéng xiàngmù kāipiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn công trình – Invoice management
4087项目租赁设备费用 (xiàngmù zūlìn shèbèi fèiyòng) – Chi phí thuê thiết bị dự án – Equipment rental cost
4088工程施工人员工资 (gōngchéng shīgōng rényuán gōngzī) – Tiền lương nhân viên thi công – Construction workers’ wages
4089项目资金使用计划 (xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà) – Kế hoạch sử dụng vốn dự án – Fund usage plan
4090项目施工图预算 (xiàngmù shīgōng tú yùsuàn) – Dự toán bản vẽ thi công – Working drawing budget
4091项目人工费支出 (xiàngmù réngōng fèi zhīchū) – Chi phí nhân công dự án – Labor cost expenditure
4092工程资金使用审核 (gōngchéng zījīn shǐyòng shěnhé) – Kiểm tra sử dụng vốn công trình – Fund usage audit
4093项目审计整改 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi) – Chỉnh sửa theo kiểm toán dự án – Audit rectification
4094工程索赔管理流程 (gōngchéng suǒpéi guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý yêu cầu bồi thường – Claim management process
4095工程项目资金回笼 (gōngchéng xiàngmù zījīn huílóng) – Thu hồi vốn công trình – Capital recovery
4096项目合同履行情况 (xiàngmù hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Tình trạng thực hiện hợp đồng dự án – Contract performance
4097工程预付款比例 (gōngchéng yùfùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ tiền tạm ứng công trình – Advance payment ratio
4098项目施工劳务合同 (xiàngmù shīgōng láowù hétóng) – Hợp đồng lao động thi công dự án – Labor contract
4099工程项目资料归档 (gōngchéng xiàngmù zīliào guīdǎng) – Lưu trữ hồ sơ công trình – Project documentation filing
4100项目项目进度款申请 (xiàngmù xiàngmù jìndù kuǎn shēnqǐng) – Đơn xin thanh toán theo tiến độ dự án – Progress payment application
4101工程材料供应计划 (gōngchéng cáiliào gōngyìng jìhuà) – Kế hoạch cung ứng vật tư công trình – Material supply plan
4102项目资金拨付流程 (xiàngmù zījīn bōfù liúchéng) – Quy trình phân bổ vốn dự án – Fund disbursement process
4103工程项目最终验收 (gōngchéng xiàngmù zuìzhōng yànshōu) – Nghiệm thu cuối cùng công trình – Final acceptance
4104项目建设期间财务管理 (xiàngmù jiànshè qījiān cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính trong quá trình xây dựng – Financial management during construction
4105工程合同付款条件 (gōngchéng hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán hợp đồng công trình – Contract payment conditions
4106项目完工财务报表 (xiàngmù wángōng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính hoàn thành dự án – Completion financial statement
4107工程资金结算报告 (gōngchéng zījīn jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán vốn công trình – Capital settlement report
4108项目工程索赔款核算 (xiàngmù gōngchéng suǒpéi kuǎn hésuàn) – Hạch toán khoản yêu cầu bồi thường công trình – Claim fund accounting
4109工程项目收入确认原则 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn yuánzé) – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu công trình – Revenue recognition principles
4110项目进度控制 (xiàngmù jìndù kòngzhì) – Kiểm soát tiến độ dự án – Progress control
4111工程审计整改计划 (gōngchéng shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Kế hoạch chỉnh sửa sau kiểm toán công trình – Audit rectification plan
4112项目建设期间支出分析 (xiàngmù jiànshè qījiān zhīchū fēnxī) – Phân tích chi tiêu trong quá trình xây dựng – Construction period expenditure analysis
4113工程现场签证管理 (gōngchéng xiànchǎng qiānzhèng guǎnlǐ) – Quản lý visa hiện trường công trình – Site visa management
4114项目成本核算方法 (xiàngmù chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán chi phí dự án – Cost accounting method
4115工程项目预算编制 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Budget preparation
4116项目资金流动分析 (xiàngmù zījīn liúdòng fēnxī) – Phân tích dòng tiền dự án – Cash flow analysis
4117工程人工成本核算 (gōngchéng réngōng chéngběn hésuàn) – Hạch toán chi phí nhân công công trình – Labor cost accounting
4118项目合同变更管理 (xiàngmù hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi hợp đồng dự án – Contract change management
4119工程分包合同管理 (gōngchéng fēnbāo hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng thầu phụ công trình – Subcontract management
4120项目竣工资料管理 (xiàngmù jùngōng zīliào guǎnlǐ) – Quản lý hồ sơ hoàn công dự án – Completion document management
4121工程项目财务监控 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Giám sát tài chính công trình – Financial monitoring
4122项目应收账款管理 (xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý các khoản phải thu dự án – Accounts receivable management
4123工程费用结算单 (gōngchéng fèiyòng jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán chi phí công trình – Cost settlement form
4124项目成本控制计划 (xiàngmù chéngběn kòngzhì jìhuà) – Kế hoạch kiểm soát chi phí dự án – Cost control plan
4125工程施工成本分析 (gōngchéng shīgōng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí thi công công trình – Construction cost analysis
4126项目财务预算控制 (xiàngmù cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách tài chính dự án – Financial budget control
4127工程进度与资金同步 (gōngchéng jìndù yǔ zījīn tóngbù) – Đồng bộ tiến độ và vốn công trình – Synchronization of progress and funds
4128工程施工成本预算 (gōngchéng shīgōng chéngběn yùsuàn) – Dự toán chi phí thi công công trình – Construction cost budgeting
4129项目材料采购流程 (xiàngmù cáiliào cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua sắm vật tư dự án – Material procurement process
4130工程项目资金监管 (gōngchéng xiàngmù zījīn jiānguǎn) – Giám sát vốn dự án công trình – Project fund supervision
4131项目支出凭证管理 (xiàngmù zhīchū píngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý chứng từ chi tiêu dự án – Expense voucher management
4132工程税费计算 (gōngchéng shuìfèi jìsuàn) – Tính toán thuế phí công trình – Tax and fee calculation
4133项目施工预算调整 (xiàngmù shīgōng yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán thi công dự án – Budget adjustment
4134工程项目投融资分析 (gōngchéng xiàngmù tóuróngzī fēnxī) – Phân tích đầu tư và tài trợ công trình – Investment and financing analysis
4135项目进度款审核 (xiàngmù jìndù kuǎn shěnhé) – Kiểm tra thanh toán tiến độ dự án – Progress payment audit
4136工程项目财务清算 (gōngchéng xiàngmù cáiwù qīngsuàn) – Thanh lý tài chính công trình – Financial liquidation
4137项目成本异常分析 (xiàngmù chéngběn yìcháng fēnxī) – Phân tích chi phí bất thường dự án – Cost anomaly analysis
4138工程完工财务分析 (gōngchéng wángōng cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính sau hoàn công – Post-completion financial analysis
4139项目盈亏预测 (xiàngmù yíngkuī yùcè) – Dự báo lãi lỗ dự án – Profit and loss forecasting
4140工程材料入库管理 (gōngchéng cáiliào rùkù guǎnlǐ) – Quản lý nhập kho vật tư công trình – Material warehousing management
4141项目劳务分包核算 (xiàngmù láowù fēnbāo hésuàn) – Hạch toán thầu phụ lao động dự án – Labor subcontract accounting
4142工程项目竣工资料归档 (gōngchéng xiàngmù jùngōng zīliào guīdǎng) – Lưu trữ hồ sơ hoàn công công trình – Archiving completion documents
4143项目成本偏差控制 (xiàngmù chéngběn piānchā kòngzhì) – Kiểm soát sai lệch chi phí dự án – Cost variance control
4144工程施工变更索赔 (gōngchéng shīgōng biàngēng suǒpéi) – Khiếu nại thay đổi thi công – Construction change claims
4145项目融资成本分析 (xiàngmù róngzī chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí tài chính dự án – Financing cost analysis
4146工程项目付款审批 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn shěnpī) – Phê duyệt thanh toán công trình – Payment approval
4147项目现场费用管理 (xiàngmù xiànchǎng fèiyòng guǎnlǐ) – Quản lý chi phí tại hiện trường dự án – Site expense management
4148工程成本结算流程 (gōngchéng chéngběn jiésuàn liúchéng) – Quy trình quyết toán chi phí công trình – Cost settlement process
4149项目成本动态控制 (xiàngmù chéngběn dòngtài kòngzhì) – Kiểm soát động chi phí dự án – Dynamic cost control
4150工程质量整改费用 (gōngchéng zhìliàng zhěnggǎi fèiyòng) – Chi phí khắc phục lỗi chất lượng công trình – Quality correction cost
4151项目工程担保管理 (xiàngmù gōngchéng dānbǎo guǎnlǐ) – Quản lý bảo lãnh công trình dự án – Project guarantee management
4152工程项目保险费用 (gōngchéng xiàngmù bǎoxiǎn fèiyòng) – Chi phí bảo hiểm công trình – Project insurance cost
4153项目开工资金计划 (xiàngmù kāigōng zījīn jìhuà) – Kế hoạch vốn khởi công dự án – Project commencement funding plan
4154工程施工设备管理 (gōngchéng shīgōng shèbèi guǎnlǐ) – Quản lý thiết bị thi công công trình – Construction equipment management
4155项目变更费用控制 (xiàngmù biàngēng fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thay đổi dự án – Change cost control
4156工程竣工成本结算 (gōngchéng jùngōng chéngběn jiésuàn) – Quyết toán chi phí hoàn công công trình – Completion cost settlement
4157项目竣工财务清算 (xiàngmù jùngōng cáiwù qīngsuàn) – Thanh lý tài chính sau hoàn công – Completion financial liquidation
4158工程项目支出控制 (gōngchéng xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát chi tiêu công trình – Expense control
4159项目材料出库管理 (xiàngmù cáiliào chūkù guǎnlǐ) – Quản lý xuất kho vật tư dự án – Material outbound management
4160工程审计整改报告 (gōngchéng shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Báo cáo chỉnh sửa sau kiểm toán công trình – Audit rectification report
4161项目竣工结算审核 (xiàngmù jùngōng jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán hoàn công dự án – Completion settlement audit
4162工程项目费用报销 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng bàoxiāo) – Báo cáo thanh toán chi phí công trình – Project expense reimbursement
4163项目财务收支管理 (xiàngmù cáiwù shōuzhī guǎnlǐ) – Quản lý thu chi tài chính dự án – Financial income and expenditure management
4164工程材料消耗分析 (gōngchéng cáiliào xiāohào fēnxī) – Phân tích hao hụt vật tư công trình – Material consumption analysis
4165项目预算超支控制 (xiàngmù yùsuàn chāozhī kòngzhì) – Kiểm soát vượt chi dự toán dự án – Budget overrun control
4166工程完工进度报告 (gōngchéng wángōng jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ hoàn công công trình – Completion progress report
4167项目资金收支平衡 (xiàngmù zījīn shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi vốn dự án – Project fund balance
4168工程审计调整事项 (gōngchéng shěnjì tiáozhěng shìxiàng) – Hạng mục điều chỉnh kiểm toán công trình – Audit adjustment items
4169项目支出明细管理 (xiàngmù zhīchū míngxì guǎnlǐ) – Quản lý chi tiết chi tiêu dự án – Detailed expense management
4170项目资金周转率 (xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ luân chuyển vốn dự án – Fund turnover rate
4171工程合同收款管理 (gōngchéng hétóng shōu kuǎn guǎnlǐ) – Quản lý thu tiền hợp đồng công trình – Contract payment management
4172项目税务规划 (xiàngmù shuìwù guīhuà) – Quy hoạch thuế dự án – Project tax planning
4173工程成本核算表 (gōngchéng chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán chi phí công trình – Cost accounting table
4174项目合同应收款项 (xiàngmù hétóng yīngshōu kuǎnxiàng) – Khoản phải thu hợp đồng dự án – Contract receivables
4175工程资金支付审批 (gōngchéng zījīn zhīfù shěnpī) – Phê duyệt chi trả vốn công trình – Fund payment approval
4176项目资本性支出 (xiàngmù zīběn xìng zhīchū) – Chi tiêu vốn dự án – Capital expenditure
4177工程项目进度款 (gōngchéng xiàngmù jìndù kuǎn) – Khoản thanh toán theo tiến độ công trình – Progress payment
4178项目竣工验收费用 (xiàngmù jùngōng yànshōu fèiyòng) – Chi phí nghiệm thu hoàn công – Completion inspection cost
4179工程设备折旧费用 (gōngchéng shèbèi zhéjiù fèiyòng) – Chi phí khấu hao thiết bị công trình – Equipment depreciation cost
4180项目劳务费用报销 (xiàngmù láowù fèiyòng bàoxiāo) – Báo cáo hoàn ứng chi phí lao động dự án – Labor cost reimbursement
4181工程投标保证金 (gōngchéng tóubiāo bǎozhèngjīn) – Tiền bảo lãnh dự thầu công trình – Bid bond
4182项目开工许可证 (xiàngmù kāigōng xǔkězhèng) – Giấy phép khởi công dự án – Project commencement permit
4183工程项目财务分析表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī biǎo) – Bảng phân tích tài chính dự án – Financial analysis form
4184项目支出核算系统 (xiàngmù zhīchū hésuàn xìtǒng) – Hệ thống hạch toán chi tiêu dự án – Expenditure accounting system
4185工程项目竣工决算 (gōngchéng xiàngmù jùngōng juésuàn) – Quyết toán hoàn công công trình – Final settlement
4186工程项目担保费用 (gōngchéng xiàngmù dānbǎo fèiyòng) – Chi phí bảo lãnh công trình – Project guarantee fee
4187项目保险理赔流程 (xiàngmù bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Quy trình bồi thường bảo hiểm dự án – Insurance claim process
4188工程材料盘点表 (gōngchéng cáiliào pándiǎn biǎo) – Bảng kiểm kê vật tư công trình – Material inventory table
4189项目税收优惠政策 (xiàngmù shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế dự án – Tax incentive policy
4190工程项目总包管理 (gōngchéng xiàngmù zǒngbāo guǎnlǐ) – Quản lý tổng thầu công trình – General contractor management
4191项目财务收款计划 (xiàngmù cáiwù shōu kuǎn jìhuà) – Kế hoạch thu tiền tài chính dự án – Collection plan
4192工程施工成本控制 (gōngchéng shīgōng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí thi công – Construction cost control
4193项目资金支付比例 (xiàngmù zījīn zhīfù bǐlì) – Tỷ lệ chi trả vốn dự án – Fund disbursement ratio
4194工程款项催收 (gōngchéng kuǎnxiàng cuīshōu) – Thu hồi công nợ công trình – Construction debt collection
4195项目竣工结算表 (xiàngmù jùngōng jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán hoàn công – Completion settlement sheet
4196工程竣工结算审核流程 (gōngchéng jùngōng jiésuàn shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm tra quyết toán hoàn công – Final settlement audit process
4197工程施工进度款收款 (gōngchéng shīgōng jìndù kuǎn shōu kuǎn) – Thu tiền thanh toán tiến độ công trình – Progress payment collection
4198项目财务内部稽核 (xiàngmù cáiwù nèibù jīhé) – Kiểm toán nội bộ tài chính dự án – Internal audit
4199工程项目资金调拨 (gōngchéng xiàngmù zījīn diàobō) – Điều chuyển vốn dự án công trình – Fund transfer
4200项目劳务分包费用 (xiàngmù láowù fēnbāo fèiyòng) – Chi phí thầu phụ lao động dự án – Labor subcontracting fee
4201工程施工人工单价 (gōngchéng shīgōng réngōng dānjià) – Đơn giá nhân công thi công công trình – Labor unit price
4202项目税务风险控制 (xiàngmù shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro thuế vụ dự án – Tax risk control
4203工程施工物料核算 (gōngchéng shīgōng wùliào hésuàn) – Hạch toán vật tư thi công công trình – Material accounting
4204项目合同条款履约 (xiàngmù hétóng tiáokuǎn lǚyuē) – Thực hiện điều khoản hợp đồng dự án – Contract terms fulfillment
4205工程完工财务对账 (gōngchéng wángōng cáiwù duìzhàng) – Đối soát tài chính hoàn công công trình – Financial reconciliation
4206项目结算发票管理 (xiàngmù jiésuàn fāpiào guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn quyết toán dự án – Settlement invoice management
4207工程完工证书办理 (gōngchéng wángōng zhèngshū bànlǐ) – Xử lý chứng nhận hoàn công – Completion certificate processing
4208项目审计整改计划 (xiàngmù shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán dự án – Audit rectification plan
4209工程项目财务流程优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình tài chính công trình – Financial process optimization
4210项目成本分析 (xiàngmù chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí dự án – Project cost analysis
4211工程项目收款计划 (gōngchéng xiàngmù shōu kuǎn jìhuà) – Kế hoạch thu tiền dự án – Project payment collection plan
4212设备采购管理 (shèbèi cǎigòu guǎnlǐ) – Quản lý mua sắm thiết bị – Equipment procurement management
4213项目资金流动 (xiàngmù zījīn liúdòng) – Dòng tiền của dự án – Project cash flow
4214工程预算管理 (gōngchéng yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý dự toán công trình – Project budget management
4215付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán – Payment schedule
4216项目借款管理 (xiàngmù jièkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý vay mượn dự án – Project loan management
4217工程财务报表 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính công trình – Project financial statement
4218工程资金分配 (gōngchéng zījīn fēnpèi) – Phân bổ vốn dự án – Project fund allocation
4219工程收支报表 (gōngchéng shōuzhī bàobiǎo) – Báo cáo thu chi công trình – Project income and expenditure report
4220项目财务预算 (xiàngmù cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính dự án – Project financial budget
4221工程贷款管理 (gōngchéng dàikuǎn guǎnlǐ) – Quản lý vay công trình – Project loan management
4222工程账务处理 (gōngchéng zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý sổ sách công trình – Project account processing
4223项目开支控制 (xiàngmù kāizhī kòngzhì) – Kiểm soát chi tiêu dự án – Project expenditure control
4224工程利润表 (gōngchéng lìrùn biǎo) – Bảng báo cáo lợi nhuận công trình – Construction profit statement
4225项目内部审计 (xiàngmù nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ dự án – Internal audit of project
4226工程资金调拨计划 (gōngchéng zījīn diàobō jìhuà) – Kế hoạch điều chuyển vốn công trình – Project fund transfer plan
4227项目成本核算表 (xiàngmù chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán chi phí dự án – Project cost accounting table
4228项目支出管理 (xiàngmù zhīchū guǎnlǐ) – Quản lý chi tiêu dự án – Project expenditure management
4229工程风险管理 (gōngchéng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro công trình – Project risk management
4230项目税务核算 (xiàngmù shuìwù hésuàn) – Hạch toán thuế dự án – Project tax accounting
4231工程付款审核 (gōngchéng fùkuǎn shěnhé) – Phê duyệt thanh toán công trình – Project payment approval
4232工程结算方案 (gōngchéng jiésuàn fāng’àn) – Kế hoạch quyết toán công trình – Project settlement plan
4233工程款项管理 (gōngchéng kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Quản lý các khoản thanh toán công trình – Construction payment management
4234项目工程款支付 (xiàngmù gōngchéng kuǎn zhīfù) – Thanh toán khoản công trình – Project payment disbursement
4235工程项目支付审核 (gōngchéng xiàngmù zhīfù shěnhé) – Kiểm tra phê duyệt thanh toán dự án – Project payment audit
4236项目工程进度款支付 (xiàngmù gōngchéng jìndù kuǎn zhīfù) – Thanh toán tiến độ công trình – Progress payment disbursement
4237项目财务执行 (xiàngmù cáiwù zhíxíng) – Thực thi tài chính dự án – Project financial execution
4238工程项目财务审核 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnhé) – Kiểm tra tài chính dự án – Project financial review
4239项目预算编制 (xiàngmù yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán dự án – Project budget preparation
4240工程项目结算审核 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn shěnhé) – Kiểm tra quyết toán dự án – Project settlement review
4241项目管理成本 (xiàngmù guǎnlǐ chéngběn) – Chi phí quản lý dự án – Project management cost
4242项目开支审核 (xiàngmù kāizhī shěnhé) – Kiểm tra chi tiêu dự án – Project expenditure audit
4243工程预算差异分析 (gōngchéng yùsuàn chāyì fēnxī) – Phân tích chênh lệch dự toán công trình – Budget variance analysis
4244项目付款明细 (xiàngmù fùkuǎn míngxì) – Chi tiết thanh toán dự án – Payment detail
4245工程款项分配 (gōngchéng kuǎnxiàng fēnpèi) – Phân bổ khoản thanh toán công trình – Payment allocation
4246项目合同履行 (xiàngmù hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng dự án – Contract fulfillment
4247项目财务数据分析 (xiàngmù cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính dự án – Project financial data analysis
4248工程项目费用控制 (gōngchéng xiàngmù fèiyòng kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án – Project cost control
4249项目支付进度报告 (xiàngmù zhīfù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress report
4250项目工程贷款 (xiàngmù gōngchéng dàikuǎn) – Vay công trình dự án – Project construction loan
4251项目资本支出 (xiàngmù zīběn zhīchū) – Chi tiêu vốn dự án – Project capital expenditure
4252项目支付审核 (xiàngmù zhīfù shěnhé) – Kiểm tra thanh toán dự án – Project payment review
4253项目结算核对 (xiàngmù jiésuàn héduì) – Kiểm tra quyết toán dự án – Project settlement verification
4254工程供应商支付 (gōngchéng gōngyìng shāng zhīfù) – Thanh toán nhà cung cấp công trình – Construction supplier payment
4255项目支付审批 (xiàngmù zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán dự án – Project payment approval
4256项目收款核对 (xiàngmù shōu kuǎn héduì) – Kiểm tra thu tiền dự án – Project receivable verification
4257项目融资管理 (xiàngmù róngzī guǎnlǐ) – Quản lý huy động vốn dự án – Project financing management
4258工程项目审计 (gōngchéng xiàngmù shěnjì) – Kiểm toán dự án – Project audit
4259项目现金流分析 (xiàngmù xiànjīn liú fēnxī) – Phân tích dòng tiền dự án – Project cash flow analysis
4260工程财务预算编制 (gōngchéng cáiwù yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán tài chính công trình – Construction financial budget preparation
4261项目支出明细 (xiàngmù zhīchū míngxì) – Chi tiết chi tiêu dự án – Project expenditure details
4262工程项目付款进度 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn jìndù) – Tiến độ thanh toán công trình – Construction project payment progress
4263项目资金调度 (xiàngmù zījīn diàodù) – Điều động vốn dự án – Project fund dispatch
4264工程项目现金管理 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền mặt công trình – Project cash management
4265工程现金流预算 (gōngchéng xiànjīn liú yùsuàn) – Dự toán dòng tiền công trình – Construction cash flow budget
4266项目财务报销 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Hoàn ứng tài chính dự án – Project financial reimbursement
4267项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn dự án – Project return on investment (ROI)
4268工程项目成本核算表 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán chi phí công trình – Construction cost accounting sheet
4269工程成本控制 (gōngchéng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí công trình – Project cost control
4270工程付款计划 (gōngchéng fùkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán công trình – Project payment schedule
4271工程财务执行报告 (gōngchéng cáiwù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực thi tài chính dự án – Project financial execution report
4272项目收款计划 (xiàngmù shōu kuǎn jìhuà) – Kế hoạch thu tiền dự án – Project collection plan
4273工程费用预测 (gōngchéng fèiyòng yùcè) – Dự báo chi phí công trình – Construction cost forecast
4274项目贷款偿还计划 (xiàngmù dàikuǎn chánghuán jìhuà) – Kế hoạch trả nợ vay dự án – Project loan repayment plan
4275工程项目付款比例 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn bǐlì) – Tỷ lệ thanh toán công trình – Project payment ratio
4276项目财务分析指标 (xiàngmù cáiwù fēnxī zhǐbiāo) – Chỉ số phân tích tài chính dự án – Project financial analysis indicators
4277工程应收账款管理 (gōngchéng yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý phải thu công trình – Construction receivables management
4278项目付款进度表 (xiàngmù fùkuǎn jìndù biǎo) – Bảng tiến độ thanh toán dự án – Project payment schedule table
4279工程资金监管 (gōngchéng zījīn jiānguǎn) – Giám sát vốn công trình – Project fund supervision
4280工程项目成本分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí công trình – Construction project cost analysis
4281项目财务审批 (xiàngmù cáiwù shěnpī) – Phê duyệt tài chính dự án – Project financial approval
4282工程贷款审批 (gōngchéng dàikuǎn shěnpī) – Phê duyệt vay công trình – Project loan approval
4283项目财务汇报 (xiàngmù cáiwù huìbào) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial reporting
4284工程项目审计报告 (gōngchéng xiàngmù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán dự án – Project audit report
4285项目账务核对 (xiàngmù zhàngwù héduì) – Kiểm tra sổ sách công trình – Project account verification
4286项目资金使用情况 (xiàngmù zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Tình hình sử dụng vốn dự án – Project fund usage
4287工程项目结算清单 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn qīngdān) – Danh sách quyết toán dự án – Project settlement checklist
4288项目资金回笼 (xiàngmù zījīn huílóng) – Quay lại vốn dự án – Project fund recovery
4289项目贷款利息 (xiàngmù dàikuǎn lìxí) – Lãi suất vay dự án – Project loan interest
4290工程项目预算差异 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn chāyì) – Chênh lệch dự toán công trình – Project budget variance
4291项目投资资金管理 (xiàngmù tóuzī zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn đầu tư dự án – Project investment fund management
4292工程收入预测 (gōngchéng shōurù yùcè) – Dự báo doanh thu công trình – Construction revenue forecast
4293项目预算修订 (xiàngmù yùsuàn xiūdìng) – Sửa đổi dự toán công trình – Project budget revision
4294进度支付计划 (jìndù zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo tiến độ – Progress payment schedule
4295项目资金使用审批 (xiàngmù zījīn shǐyòng shěnpī) – Phê duyệt sử dụng vốn dự án – Project fund usage approval
4296工程合同审查 (gōngchéng hé tóng shěnchá) – Kiểm tra hợp đồng công trình – Construction contract review
4297项目资金拨付 (xiàngmù zījīn bōfù) – Chuyển tiền dự án – Project fund disbursement
4298预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dự toán – Budget adjustment
4299项目成本控制表 (xiàngmù chéngběn kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát chi phí dự án – Project cost control table
4300项目支付进度 (xiàngmù zhīfù jìndù) – Tiến độ thanh toán dự án – Project payment progress
4301工程财务协调 (gōngchéng cáiwù xiétiáo) – Phối hợp tài chính công trình – Construction financial coordination
4302项目资金回收 (xiàngmù zījīn huíshōu) – Thu hồi vốn dự án – Project fund recovery
4303工程借款管理 (gōngchéng jièkuǎn guǎnlǐ) – Quản lý khoản vay công trình – Construction loan management
4304项目利润预算 (xiàngmù lìrùn yùsuàn) – Dự toán lợi nhuận dự án – Project profit budget
4305工程工程预算编制 (gōngchéng gōngchéng yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Construction project budget preparation
4306工程建设资金调度 (gōngchéng jiànshè zījīn diàodù) – Điều động vốn xây dựng công trình – Construction fund allocation
4307工程财务预测 (gōngchéng cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính công trình – Construction financial forecast
4308项目供应商结算 (xiàngmù gōngyìng shāng jiésuàn) – Thanh toán cho nhà cung cấp dự án – Project supplier settlement
4309工程付款进度报告 (gōngchéng fùkuǎn jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ thanh toán công trình – Project payment progress report
4310项目款项支付 (xiàngmù kuǎnxiàng zhīfù) – Thanh toán khoản tiền dự án – Project payment of funds
4311工程项目支付审计 (gōngchéng xiàngmù zhīfù shěnjì) – Kiểm toán thanh toán công trình – Project payment audit
4312工程预算超支 (gōngchéng yùsuàn chāozhī) – Vượt dự toán công trình – Project budget overrun
4313工程项目财务预算表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán tài chính công trình – Construction project financial budget sheet
4314项目资金审查 (xiàngmù zījīn shěnchá) – Kiểm tra vốn dự án – Project fund review
4315项目费用核算 (xiàngmù fèiyòng hésuàn) – Hạch toán chi phí dự án – Project expense accounting
4316工程账目清单 (gōngchéng zhàngmù qīngdān) – Danh sách tài khoản công trình – Construction account list
4317项目支出审核 (xiàngmù zhīchū shěnhé) – Kiểm tra chi tiêu dự án – Project expenditure review
4318工程会计核对 (gōngchéng kuàijì héduì) – Kiểm tra kế toán công trình – Construction accounting verification
4319项目资金支付审批 (xiàngmù zījīn zhīfù shěnpī) – Phê duyệt thanh toán vốn dự án – Project fund payment approval
4320项目财务控制表 (xiàngmù cáiwù kòngzhì biǎo) – Bảng kiểm soát tài chính dự án – Project financial control sheet
4321工程支付记录 (gōngchéng zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán công trình – Construction payment record
4322项目收入确认 (xiàngmù shōurù quèrèn) – Xác nhận thu nhập dự án – Project revenue recognition
4323工程财务清算 (gōngchéng cáiwù qīngsuàn) – Quyết toán tài chính công trình – Construction financial settlement
4324项目经济效益 (xiàngmù jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế dự án – Project economic benefits
4325工程合同支付条款 (gōngchéng hé tóng zhīfù tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán hợp đồng công trình – Construction contract payment terms
4326项目费用预算 (xiàngmù fèiyòng yùsuàn) – Dự toán chi phí dự án – Project expense budget
4327工程会计报表 (gōngchéng kuàijì bàobiǎo) – Báo cáo kế toán công trình – Construction accounting report
4328工程现金流 (gōngchéng xiànjīn liú) – Dòng tiền công trình – Construction cash flow
4329项目支出计划 (xiàngmù zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi tiêu dự án – Project expenditure plan
4330项目回款分析 (xiàngmù huí kuǎn fēnxī) – Phân tích thu hồi tiền dự án – Project payment recovery analysis
4331工程账目管理 (gōngchéng zhàngmù guǎnlǐ) – Quản lý tài khoản công trình – Construction account management
4332项目费用支付 (xiàngmù fèiyòng zhīfù) – Thanh toán chi phí dự án – Project expense payment
4333工程资金使用审核 (gōngchéng zījīn shǐyòng shěnhé) – Kiểm tra sử dụng vốn công trình – Construction fund usage audit
4334项目财务分析 (xiàngmù cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính dự án – Project financial analysis
4335工程预算审核 (gōngchéng yùsuàn shěnhé) – Kiểm tra dự toán công trình – Construction budget audit
4336项目资金流动 (xiàngmù zījīn liúdòng) – Dòng chảy vốn dự án – Project fund flow
4337工程财务核算表 (gōngchéng cáiwù hésuàn biǎo) – Bảng hạch toán tài chính công trình – Construction financial accounting sheet
4338工程费用审批 (gōngchéng fèiyòng shěnpī) – Phê duyệt chi phí công trình – Construction expense approval
4339工程成本预算表 (gōngchéng chéngběn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán chi phí công trình – Construction cost budget sheet
4340项目进度管理 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án – Project progress management
4341工程预算超支分析 (gōngchéng yùsuàn chāozhī fēnxī) – Phân tích vượt dự toán công trình – Construction budget overrun analysis
4342项目税务处理 (xiàngmù shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế dự án – Project tax processing
4343项目收入确认表 (xiàngmù shōurù quèrèn biǎo) – Bảng xác nhận thu nhập dự án – Project revenue recognition sheet
4344工程税务申报表 (gōngchéng shuìwù shēnbào biǎo) – Bảng khai thuế công trình – Construction tax declaration form
4345项目投资回报率 (xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dự án – Project ROI (Return on Investment)
4346工程成本回收 (gōngchéng chéngběn huíshōu) – Thu hồi chi phí công trình – Construction cost recovery
4347项目银行贷款 (xiàngmù yínháng dàikuǎn) – Khoản vay ngân hàng dự án – Project bank loan
4348工程结算表 (gōngchéng jiésuàn biǎo) – Bảng quyết toán công trình – Construction settlement table
4349工程项目盈亏分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Phân tích lãi lỗ dự án – Project profit and loss analysis
4350项目付款条款 (xiàngmù fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán dự án – Project payment terms
4351工程成本分摊 (gōngchéng chéngběn fēntān) – Phân bổ chi phí công trình – Construction cost allocation
4352项目合同管理 (xiàngmù hé tóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng dự án – Project contract management
4353工程项目财务控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính dự án – Project financial control
4354工程预算管理 (gōngchéng yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý dự toán công trình – Construction budget management
4355项目资金预算表 (xiàngmù zījīn yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán vốn dự án – Project fund budget sheet
4356工程风险控制 (gōngchéng fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro công trình – Construction risk control
4357项目付款记录 (xiàngmù fùkuǎn jìlù) – Hồ sơ thanh toán dự án – Project payment record
4358工程账单管理 (gōngchéng zhàngdān guǎnlǐ) – Quản lý hóa đơn công trình – Construction bill management
4359项目预算调整表 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng biǎo) – Bảng điều chỉnh dự toán dự án – Project budget adjustment sheet
4360工程款项审批 (gōngchéng kuǎnxiàng shěnpī) – Phê duyệt khoản thanh toán công trình – Project payment approval
4361项目结算单 (xiàngmù jiésuàn dān) – Phiếu quyết toán dự án – Project settlement slip
4362工程项目进度表 (gōngchéng xiàngmù jìndù biǎo) – Bảng tiến độ dự án – Project progress chart
4363项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính dự án – Project financial statement
4364工程项目盈利预测 (gōngchéng xiàngmù yínglì yùcè) – Dự báo lợi nhuận dự án – Project profit forecast
4365项目进度支付表 (xiàngmù jìndù zhīfù biǎo) – Bảng thanh toán theo tiến độ dự án – Project progress payment chart
4366工程预算审批 (gōngchéng yùsuàn shěnpī) – Phê duyệt dự toán công trình – Construction budget approval
4367项目资金管理流程 (xiàngmù zījīn guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý vốn dự án – Project fund management process
4368工程支出预算 (gōngchéng zhīchū yùsuàn) – Dự toán chi tiêu công trình – Construction expenditure budget
4369项目现金流量 (xiàngmù xiànjīn liúliàng) – Lưu lượng dòng tiền dự án – Project cash flow amount
4370工程会计调整 (gōngchéng kuàijì tiáozhěng) – Điều chỉnh kế toán công trình – Construction accounting adjustment
4371项目财务计划 (xiàngmù cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính dự án – Project financial plan
4372项目资金进度 (xiàngmù zījīn jìndù) – Tiến độ vốn dự án – Project fund progress
4373工程会计报表分析 (gōngchéng kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo kế toán công trình – Construction accounting report analysis
4374项目利润率 (xiàngmù lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận dự án – Project profit margin
4375工程预算编制 (gōngchéng yùsuàn biānzhì) – Lập dự toán công trình – Construction budget preparation
4376工程收入确认 (gōngchéng shōurù quèrèn) – Xác nhận thu nhập công trình – Construction revenue recognition
4377项目贷款偿还 (xiàngmù dàikuǎn chánghuán) – Hoàn trả vay dự án – Project loan repayment
4378项目进度支付计划 (xiàngmù jìndù zhīfù jìhuà) – Kế hoạch thanh toán theo tiến độ dự án – Project progress payment plan
4379工程支出管理 (gōngchéng zhīchū guǎnlǐ) – Quản lý chi phí công trình – Construction expenditure management
4380工程现金流表 (gōngchéng xiànjīn liú biǎo) – Bảng lưu chuyển tiền mặt công trình – Construction cash flow statement
4381项目税收政策 (xiàngmù shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế dự án – Project tax policy
4382工程财务计划调整 (gōngchéng cáiwù jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch tài chính công trình – Construction financial plan adjustment
4383项目成本控制措施 (xiàngmù chéngběn kòngzhì cuòshī) – Biện pháp kiểm soát chi phí dự án – Project cost control measures
4384项目合同款项 (xiàngmù hé tóng kuǎnxiàng) – Khoản thanh toán hợp đồng dự án – Project contract payment
4385工程款项核算 (gōngchéng kuǎnxiàng hésuàn) – Hạch toán khoản thanh toán công trình – Construction payment accounting
4386工程进度款 (gōngchéng jìndù kuǎn) – Khoản thanh toán theo tiến độ công trình – Project progress payment
4387项目收入分配 (xiàngmù shōurù fēnpèi) – Phân phối thu nhập dự án – Project revenue distribution
4388工程支出计划 (gōngchéng zhīchū jìhuà) – Kế hoạch chi tiêu công trình – Construction expenditure plan
4389项目付款方式 (xiàngmù fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán dự án – Project payment method
4390项目财务目标 (xiàngmù cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính dự án – Project financial goal
4391项目预算表 (xiàngmù yùsuàn biǎo) – Bảng dự toán dự án – Project budget sheet
4392项目资金筹措 (xiàngmù zījīn chóucuò) – Huy động vốn dự án – Project fund raising
4393工程支付明细 (gōngchéng zhīfù míngxì) – Chi tiết thanh toán công trình – Construction payment details
4394项目付款条件 (xiàngmù fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán dự án – Project payment terms
4395工程项目成本分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí dự án công trình – Project cost analysis
4396项目税收管理 (xiàngmù shuìshōu guǎnlǐ) – Quản lý thuế dự án – Project tax management
4397工程资金监控 (gōngchéng zījīn jiānkòng) – Giám sát vốn công trình – Construction fund monitoring
4398项目资金报告 (xiàngmù zījīn bàogào) – Báo cáo vốn dự án – Project fund report
4399工程收入分摊 (gōngchéng shōurù fēntān) – Phân bổ thu nhập công trình – Construction revenue allocation
4400项目付款凭证 (xiàngmù fùkuǎn píngzhèng) – Chứng từ thanh toán dự án – Project payment voucher
4401工程结算报告 (gōngchéng jiésuàn bàogào) – Báo cáo quyết toán công trình – Construction settlement report
4402项目支出报表 (xiàngmù zhīchū bàobiǎo) – Bảng báo cáo chi phí dự án – Project expenditure report
4403项目融资评估 (xiàngmù róngzī pínggū) – Đánh giá huy động vốn dự án – Project financing evaluation
4404工程款项明细 (gōngchéng kuǎnxiàng míngxì) – Chi tiết khoản thanh toán công trình – Construction payment details
4405项目资金调配 (xiàngmù zījīn tiáopèi) – Phân phối vốn dự án – Project fund allocation
4406工程会计处理 (gōngchéng kuàijì chǔlǐ) – Xử lý kế toán công trình – Construction accounting processing
4407项目预算表审核 (xiàngmù yùsuàn biǎo shěnhé) – Kiểm tra bảng dự toán dự án – Project budget sheet review

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một tên tuổi uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK, HSKK.

Các tài liệu chuyên ngành như Hán ngữ Kế toán, Hán ngữ Thương mại, Hán ngữ Taobao 1688, và nhiều tác phẩm khác.

Là người sáng lập và điều hành trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Thầy Vũ đã đào tạo hàng ngàn học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, đồng thời giúp họ ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc thực tế. Với phương pháp giảng dạy bài bản, kết hợp lý thuyết và thực tiễn, ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ học viên.

Giới thiệu Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một tài liệu chuyên ngành được thiết kế dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, và xây dựng, đặc biệt là khi giao dịch với đối tác hoặc tài liệu tiếng Trung. Tác phẩm này được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và dễ tiếp cận.

Nội dung chính của Ebook

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Trung quan trọng trong lĩnh vực kế toán công trình, được phân loại rõ ràng theo chủ đề như chi phí xây dựng, báo cáo tài chính, quản lý dự án, v.v.

Ứng dụng thực tế: Các từ vựng được giải thích kèm ví dụ minh họa, giúp người học hiểu cách sử dụng trong các tình huống làm việc cụ thể.

Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK: Tài liệu cung cấp từ vựng phù hợp cho các cấp độ HSK 3 đến HSK 9 và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), giúp học viên nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp chuyên ngành.

Bài tập thực hành: Ebook tích hợp các bài tập phong phú, từ luyện dịch thuật đến ứng dụng thực tế, nhằm củng cố kiến thức và tăng cường khả năng ngôn ngữ.

Đối tượng phù hợp

Cuốn sách là nguồn tài liệu lý tưởng cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, xây dựng: Những người muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung để phục vụ học tập và sự nghiệp.

Kế toán viên và chuyên viên tài chính: Các cá nhân làm việc tại các công ty xây dựng có đối tác hoặc chủ đầu tư Trung Quốc.

Học viên luyện thi HSK và HSKK: Những người muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ để đạt kết quả cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.

Người tự học tiếng Trung: Những ai mong muốn cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp trong lĩnh vực kế toán công trình.

Điểm nổi bật của Ebook

Tính thực tiễn cao: Nội dung được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của ngành kế toán công trình, đảm bảo người học có thể áp dụng ngay vào công việc.

Cấu trúc khoa học: Cách trình bày logic, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và học viên trình độ cao.

Được biên soạn bởi chuyên gia uy tín: Tác giả Nguyễn Minh Vũ mang đến sự đảm bảo về chất lượng nội dung và tính chính xác của từ vựng.

Tích hợp với giáo trình BOYA: Tăng cường hiệu quả học tập khi kết hợp với các tài liệu học tiếng Trung khác của Thầy Vũ.

Tầm quan trọng của Ebook trong học tập và công việc

Trong bối cảnh hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán công trình ngày càng tăng. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang tra cứu hữu ích, giúp người học tự tin giao tiếp, xử lý tài liệu và làm việc với đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá, kết hợp giữa tính học thuật và ứng dụng thực tiễn. Với sự hỗ trợ từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và kinh nghiệm giảng dạy của tác giả, cuốn ebook này chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công trình. Hãy khám phá và sử dụng tài liệu này để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, tài chính và kế toán, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã ra đời như một tài liệu học tập và tham khảo thiết thực, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường song ngữ Trung – Việt.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn quốc ChineMaster – Chinese Master – Thanh Xuân HSK – ChineseHSK – MasterEdu, đồng thời là Chuyên gia đào tạo HSK 123 – HSK 456 – HSK 789 – HSKK sơ trung cao cấp. Với kinh nghiệm giảng dạy thực tế hàng chục năm cùng tâm huyết nghiên cứu, Tác giả đã trực tiếp biên soạn và sáng tạo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình Bác Nhã) độc quyền, bao gồm đầy đủ 9 quyển phục vụ cho luyện thi HSK 1-9 và HSKK các cấp độ, đồng thời phù hợp cho TOCFL band A, B, C.

Nội dung nổi bật của cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình”

Cuốn sách được xây dựng công phu, có hệ thống và đặc biệt phù hợp với:

Người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, kỹ thuật công trình

Nhân sự làm việc trong các công ty xây dựng, tập đoàn kỹ thuật có yếu tố Trung Quốc

Sinh viên, học viên luyện thi HSK và HSKK chuyên sâu

Nội dung chính của ebook bao gồm:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Công trình, được trình bày song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin chuẩn xác.

Phân loại từ vựng theo từng chuyên đề thực tế trong kế toán công trình như: hạch toán chi phí vật tư, khấu hao thiết bị, hợp đồng thi công, chi phí nhân công, thanh toán và quyết toán công trình, báo cáo tài chính công trình…

Các mẫu câu chuyên ngành điển hình dùng trong môi trường công ty, công trường, báo cáo nội bộ.

Ví dụ minh họa sinh động, sát với ngữ cảnh thực tế và tình huống công việc hàng ngày.

Giá trị ứng dụng vượt trội

Phù hợp cho luyện thi HSK, HSKK chuyên ngành: Cuốn ebook được tích hợp từ vựng theo chuẩn luyện thi HSK 1-9 và HSKK, đặc biệt hỗ trợ thí sinh luyện thi chứng chỉ tiếng Trung trong các ngành kỹ thuật và kế toán.

Công cụ học tập và tra cứu nhanh chóng, dễ hiểu: Ebook được trình bày rõ ràng, khoa học, giúp người học dễ dàng tra cứu, ghi nhớ từ vựng và áp dụng vào thực tiễn.

Ứng dụng thực tiễn cao trong công việc: Người học sau khi nắm vững nội dung cuốn sách có thể giao tiếp chuyên ngành, làm việc trực tiếp với tài liệu tiếng Trung, và dịch thuật công chứng kế toán công trình một cách chuyên nghiệp.

Một sản phẩm nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và giảng dạy tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thanh Xuân HSK – Chinese Master Edu. Đây là hệ thống giáo trình chuyên sâu dành cho các ngành nghề đặc thù như: kế toán, tài chính, ngân hàng, thương mại, kỹ thuật, logistics, xuất nhập khẩu, đàm phán kinh doanh, dịch thuật ứng dụng, v.v…

Nếu bạn đang học tiếng Trung và mong muốn phát triển chuyên sâu trong ngành kế toán công trình, hoặc đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng – thực tế – ứng dụng cao, thì ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn tối ưu. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là chìa khóa giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế hoá.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và công trình xây dựng được đánh giá cao tại Việt Nam. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình mà còn là nguồn tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Cuốn giáo trình được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng và các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và công trình xây dựng. Nội dung được biên soạn một cách bài bản, dễ hiểu, phù hợp với cả người học mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các từ vựng, cụm từ và cách diễn đạt thường dùng trong kế toán và công trình, giúp người học nắm vững ngôn ngữ chuyên môn.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành, với các ví dụ minh họa thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Cấu trúc rõ ràng: Giáo trình được chia thành các chủ đề cụm từ, bài tập thực hành và hướng dẫn phát âm chuẩn, hỗ trợ người học cải thiện cả kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Vai trò của Giáo trình tại ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội, nổi tiếng với phương pháp đào tạo toàn diện và đội ngũ giảng viên chất lượng cao, trong đó có Thầy Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và là tác giả của nhiều giáo trình tiếng Trung nổi tiếng. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại ChineMaster, đóng vai trò quan trọng trong việc:

Đào tạo học viên thi chứng chỉ HSK và các kỳ thi tiếng Trung chuyên ngành.

Hỗ trợ sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực kế toán và công trình cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.

Cung cấp tài liệu học tập chất lượng, được cập nhật thường xuyên trên các diễn đàn tiếng Trung của ChineMaster.

Diễn đàn tiếng Trung và sự lan tỏa của Giáo trình

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong các lớp học trực tiếp mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín do ChineMaster quản lý, bao gồm:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này là nơi học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung trao đổi kiến thức, tài liệu và kinh nghiệm học tập. Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình thường xuyên được đề cập và đánh giá cao bởi cộng đồng học viên, góp phần khẳng định vị thế của ChineMaster trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU là hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ và các giáo trình chất lượng như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, ChineMaster đã và đang đào tạo hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập và công việc. Các khóa học tại đây không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn chú trọng đến văn hóa, kỹ năng mềm và ứng dụng thực tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán và công trình. Được sử dụng rộng rãi tại ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK và lan tỏa trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín, cuốn sách đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm chuyên ngành độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trong số các tác phẩm chuyên ngành tiếng Trung do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” nổi bật như một trong những giáo trình tiếng Trung ứng dụng chuyên sâu, được đánh giá là cẩm nang học tập không thể thiếu dành riêng cho học viên chuyên ngành kế toán, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán công trình, kế toán xây dựng, kế toán dự toán và kiểm soát tài chính công trình xây dựng.

Tác phẩm này không chỉ là tài liệu tham khảo chuyên ngành mà còn là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với phương pháp đào tạo thực tiễn, chuyên sâu, sát với yêu cầu công việc và thực tế ngành nghề.

Nội dung chuyên sâu, phù hợp với thực tiễn ngành kế toán công trình

Khác với các cuốn sách học tiếng Trung phổ thông khác, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình tập trung khai thác và trình bày hệ thống từ vựng chuyên ngành một cách bài bản, logic và có tính ứng dụng cao. Mỗi từ vựng được đưa ra đều đi kèm phiên âm, ngữ nghĩa chi tiết, ví dụ thực tiễn, bối cảnh sử dụng trong các nghiệp vụ kế toán xây dựng, lập dự toán, quyết toán, báo cáo tài chính công trình, kiểm kê chi phí vật liệu, lao động và chi phí máy thi công…

Giáo trình này giúp học viên nắm vững không chỉ vốn từ mà còn cả quy trình và cách sử dụng thuật ngữ chuyên môn trong công việc thực tế. Qua đó, học viên có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc thực tế có yếu tố tiếng Trung như làm việc tại công ty Trung Quốc, dự án liên doanh, hoặc hỗ trợ công tác biên phiên dịch tài liệu kế toán công trình.

Tác phẩm được lưu trữ trên các diễn đàn học thuật lớn của ChineMaster

Với giá trị học thuật cao và ứng dụng thực tiễn rõ ràng, cuốn sách này hiện đang được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam thông qua các diễn đàn học thuật lớn thuộc hệ thống giáo dục của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cụ thể, giáo trình được lưu trữ và chia sẻ trên các nền tảng chính thức như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Các diễn đàn này không chỉ là nơi chia sẻ tài liệu, giáo trình, ebook và video bài giảng miễn phí, mà còn là cộng đồng học thuật nơi các học viên, giáo viên, biên phiên dịch viên tiếng Trung chuyên ngành có thể cùng trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập.

Nằm trong hệ thống giáo trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu của ChineMaster EDU

Cuốn “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” là một phần trong chuỗi giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ dành riêng cho hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu của ChineMaster EDU – nền tảng đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất hiện nay tại Việt Nam.

Chương trình học của ChineMaster EDU không chỉ tập trung vào ngữ pháp và giao tiếp tiếng Trung thông thường, mà còn chú trọng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, tài chính, xây dựng, xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, thương mại điện tử, vận chuyển logistics, tiếng Trung công xưởng, văn phòng, công sở, kiểm toán và rất nhiều chuyên đề khác. Tất cả đều được giảng dạy theo bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Sứ mệnh lan tỏa tri thức tiếng Trung ứng dụng thực tiễn

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một giáo trình mang tính chuyên môn, mà còn là minh chứng cho nỗ lực không ngừng nghỉ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong sứ mệnh đưa kiến thức tiếng Trung ứng dụng tiếp cận đến đông đảo người học tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy trực quan, thực tế, sát với ngành nghề, tác phẩm này đã và đang giúp hàng nghìn học viên nắm chắc kiến thức tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình, từ đó phát triển sự nghiệp và nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên sâu của mình.

Nếu bạn đang theo đuổi mục tiêu học tiếng Trung ứng dụng để phục vụ cho công việc kế toán trong lĩnh vực công trình – xây dựng, thì đây chính là cuốn sách bạn không nên bỏ qua.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực mang tính ứng dụng cao như kế toán công trình – xây dựng. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tiễn của đông đảo học viên, cán bộ kế toán, kỹ sư và những người đang công tác trong ngành xây dựng có sử dụng tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Thạc sỹ Hán ngữ đồng thời là Nhà sáng lập thương hiệu giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER – đã cho ra đời một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành xuất sắc nhất hiện nay mang tên “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình”.

Cuốn ebook này là một phần không thể tách rời của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình đồ sộ và có hệ thống, được đúc kết từ nhiều năm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Sách được biên soạn nhằm phục vụ mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên ngành kế toán công trình – xây dựng.

Nội dung của cuốn sách được xây dựng một cách khoa học, hệ thống và thực tiễn cao. Mỗi từ vựng trong cuốn sách đều được trình bày đầy đủ với các yếu tố: từ tiếng Trung, phiên âm quốc tế chuẩn xác, nghĩa tiếng Việt và ngữ cảnh ứng dụng cụ thể. Không dừng lại ở việc giới thiệu mặt chữ, cuốn sách còn đi sâu vào cách dùng từ trong các nghiệp vụ thực tế như: lập hồ sơ thanh toán, lên bảng quyết toán khối lượng công trình, ghi sổ kế toán chi phí xây lắp, định mức vật tư, tính toán nhân công – thiết bị, quản lý tài chính dự án, theo dõi dòng tiền công trình, và rất nhiều nội dung khác liên quan đến hoạt động kế toán trong lĩnh vực xây dựng.

Một điểm đặc biệt nổi bật của cuốn sách là khả năng kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành với phương pháp giảng dạy Hán ngữ thực dụng, lấy người học làm trung tâm, lấy ứng dụng làm mục tiêu. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng từ thực tế làm việc của các công ty xây dựng, nhà thầu thi công, phòng kế toán công trình và được kiểm chứng qua nhiều tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong môi trường hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các dự án có yếu tố nước ngoài.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung, mà còn là người tiên phong trong việc xây dựng hệ sinh thái học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Thương hiệu CHINEMASTER mà ông sáng lập đã trở thành một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, đặc biệt nổi bật với các chương trình đào tạo HSK – HSKK và tiếng Trung giao tiếp theo chuyên đề nghề nghiệp như: tiếng Trung kế toán, tiếng Trung công sở, tiếng Trung kỹ thuật, tiếng Trung thương mại, và đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành xây dựng – công trình.

Chính vì vậy, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển chuyên ngành, mà còn là một cẩm nang học tập, một tài liệu giảng dạy, và là một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho bất kỳ ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực kế toán công trình có sử dụng tiếng Trung.

Cuốn sách phù hợp với nhiều đối tượng người học khác nhau, từ sinh viên các trường đại học chuyên ngành kế toán – xây dựng, đến các cán bộ đang làm việc tại phòng kế toán của các công ty xây lắp, nhân viên tài chính – kỹ thuật tại các công ty Trung Quốc, hay người lao động đang chuẩn bị xuất khẩu lao động tại các công trình xây dựng lớn tại Trung Quốc và Đài Loan. Không những thế, đây cũng là tài liệu quan trọng dành cho các giảng viên, giáo viên tiếng Trung muốn mở rộng kiến thức và nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” là một tác phẩm giá trị không thể thiếu trong bộ sưu tập tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành của mỗi người học. Với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung, cách trình bày dễ hiểu, tính ứng dụng cao và sự tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình tri thức đồ sộ do chính Thầy Vũ dày công sáng tạo, biên soạn và hoàn thiện qua nhiều năm.

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam – biên soạn. Với kinh nghiệm sâu rộng trong đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, cùng với sự am hiểu về bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một tài liệu chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao dành cho những người hoạt động trong lĩnh vực kế toán công trình.

Đặc điểm nổi bật của Ebook

Cuốn sách được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, mang đến hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán công trình được sắp xếp khoa học, dễ tiếp cận. Các nội dung chính bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Trung thường dùng trong kế toán công trình, được phân loại rõ ràng theo chủ đề.

Tình huống thực tế: Hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh làm việc cụ thể, giúp người học áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.

Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK: Các từ vựng và cụm từ trong sách được thiết kế để hỗ trợ học viên ôn luyện các kỳ thi HSK (từ cấp 3 đến 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).

Phương pháp học tập thực dụng: Kết hợp các bài tập thực hành phong phú, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường chuyên môn.

Đối tượng phù hợp

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là tài liệu lý tưởng cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, xây dựng có nhu cầu mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Kế toán viên, chuyên viên tài chính làm việc tại các công ty xây dựng có đối tác hoặc chủ đầu tư là người Trung Quốc.

Người học tiếng Trung muốn nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu kế toán công trình bằng tiếng Trung.

Thí sinh luyện thi các cấp độ HSK và HSKK, đặc biệt là những ai hướng đến việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên môn.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, nổi tiếng với các bộ giáo trình độc quyền như Giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Giáo trình Hán ngữ 9 quyển, Giáo trình HSK, Giáo trình HSKK và đặc biệt là Giáo trình Hán ngữ BOYA. Ông là người sáng lập và điều hành hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi đã đào tạo hàng nghìn học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK, HSKK và TOCFL. Với phương pháp giảng dạy bài bản, thực dụng, cùng sự tận tâm, Thầy Vũ đã giúp người học tiếng Trung không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn tự tin ứng dụng trong công việc và cuộc sống.

Ý nghĩa của Ebook

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cẩm nang tra cứu hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán công trình tại các doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc. Cuốn sách mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn một cách hiệu quả.

Tác phẩm này là minh chứng cho nỗ lực không ngừng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc cung cấp tài liệu học tiếng Trung chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng học viên. Để tìm hiểu thêm về Ebook và các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, bạn có thể truy cập website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc liên hệ trực tiếp qua hotline: 090 468 4983 (Thầy Vũ – Hà Nội).

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER

Trong bối cảnh tiếng Trung đang ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, xây dựng và kế toán tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành cũng vì thế mà gia tăng mạnh mẽ. Đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán công trình – một lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao, thuật ngữ chuyên sâu và sự am hiểu rõ ràng về hệ thống tài chính xây dựng, thì việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết. Chính vì lý do đó, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ ra đời như một giải pháp toàn diện, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc thực tiễn của đông đảo học viên và người đi làm.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – biên soạn và phát triển. Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là danh mục từ vựng, mà còn là tài liệu học tập chuyên sâu, cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc và tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc thực tế tại các công ty xây dựng, doanh nghiệp thi công, hoặc phòng kế toán chuyên trách xử lý chứng từ và hồ sơ quyết toán công trình có yếu tố tiếng Trung.

Cuốn sách được trình bày hệ thống, khoa học và dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu làm quen với lĩnh vực kế toán công trình bằng tiếng Trung, lẫn những người đã có nền tảng ngôn ngữ và đang cần nâng cao vốn từ chuyên ngành để phục vụ công việc hàng ngày. Mỗi từ vựng đều được chú thích đầy đủ nghĩa tiếng Việt, kèm theo phiên âm Pinyin giúp người học phát âm chính xác, đồng thời còn có ví dụ cụ thể trong các tình huống thường gặp tại công trường, phòng kế toán, văn phòng dự án, hay khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình còn có tính tương thích rất cao với hệ thống luyện thi HSK và HSKK chuyên ngành của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Điều này giúp học viên không chỉ học từ vựng để làm việc, mà còn có thể áp dụng ngay trong quá trình luyện thi lấy chứng chỉ Hán ngữ quốc tế phục vụ thăng tiến nghề nghiệp hoặc du học chuyên ngành xây dựng – kế toán tại Trung Quốc và Đài Loan.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người dẫn đầu trong lĩnh vực Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp biên soạn cuốn sách – hiện đang là một trong những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam. Anh là người sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền, nổi tiếng với hệ thống giáo trình chuyên sâu và phong cách đào tạo thực chiến. Không chỉ dừng lại ở lĩnh vực giáo dục phổ thông, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ còn tiên phong trong việc xây dựng các bộ tài liệu Hán ngữ chuyên ngành theo từng lĩnh vực cụ thể như: kế toán, xuất nhập khẩu, văn phòng, nhà máy, công trình xây dựng, dầu khí, và hàng loạt ngành nghề khác.

Nhờ vào kinh nghiệm thực tế và quá trình giảng dạy nhiều năm cho hàng ngàn học viên trên khắp cả nước, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu, xây dựng nên một hệ thống từ vựng chuyên sâu, sát với nhu cầu thị trường lao động, đồng thời giúp người học sử dụng tiếng Trung đúng mục tiêu, đúng chuyên ngành và hiệu quả nhất trong công việc.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ hỗ trợ công việc vô cùng thiết thực cho những ai đang theo đuổi ngành xây dựng, kế toán công trình, kỹ sư dự án hay làm việc trong các công ty có sử dụng tiếng Trung. Đây là một trong những tác phẩm nổi bật trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đặt nền móng cho nền giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam thông qua thương hiệu đào tạo uy tín ChineMaster.

Với phương pháp biên soạn bài bản, nội dung sâu sắc, dễ hiểu và đặc biệt sát thực tế công việc, cuốn sách này xứng đáng trở thành hành trang không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang mong muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán công trình một cách chuyên nghiệp, bài bản và hiệu quả.

Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự lựa chọn số 1 tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế tiên phong về tính thực tiễn và chất lượng nội dung. Đây là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được biên soạn công phu và khoa học, phục vụ cho công tác đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Cuốn giáo trình không chỉ tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán công trình bằng tiếng Trung, mà còn trình bày rõ ràng theo chủ đề thực tiễn, dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng vào công việc. Đây là tài liệu chuyên sâu phù hợp với những học viên đang làm trong lĩnh vực xây dựng, kế toán dự án, kế toán công trình và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.

“Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình” hiện đang được sử dụng chính thức làm tài liệu giảng dạy trong các khóa học tiếng Trung kế toán tại hệ thống đào tạo ChineMaster. Đồng thời, tác phẩm còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học tiếng Trung nổi tiếng như:

Forum tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Với nội dung phong phú, thực tế và sát với nhu cầu công việc, tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần quan trọng vào quá trình học tập và ứng dụng tiếng Trung chuyên ngành cho hàng nghìn học viên trên toàn quốc.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu thông qua các chương trình đào tạo chất lượng cao, giáo trình chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Tác phẩm này là minh chứng sống động cho sự đầu tư nghiêm túc, tâm huyết và chuyên môn vững vàng của người Thầy luôn dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Cống hiến của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này không chỉ hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán và công trình mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống ChineMaster

Hệ thống trung tâm ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, đã khẳng định vị thế là đơn vị đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, giúp học viên không chỉ thông thạo ngôn ngữ mà còn am hiểu các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực kế toán và công trình xây dựng. Đây là tài liệu quan trọng trong chương trình giảng dạy tại Thanh Xuân HSK, nơi được đánh giá là trung tâm uy tín top 1 tại Hà Nội nhờ chất lượng đào tạo vượt trội và đội ngũ giảng viên tận tâm.

Giáo trình này được tích hợp vào các khóa học HSK, giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi Hán ngữ quốc tế (HSK) và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn công việc. Nội dung giáo trình được biên soạn khoa học, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những học viên có trình độ cao hơn.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung

Tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong các lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này là nơi học viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể truy cập tài liệu, trao đổi kiến thức và nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ cộng đồng học thuật. Các diễn đàn không chỉ lưu trữ giáo trình mà còn cung cấp các bài giảng, tài liệu bổ trợ và video hướng dẫn do chính Thầy Vũ biên soạn, tạo nên một hệ sinh thái học tập phong phú và hiệu quả.

ChineMaster Edu – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cơ hội học tập chất lượng cao cho mọi đối tượng. Dưới sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, hệ thống đã xây dựng một môi trường học tập chuyên nghiệp, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn tự tin ứng dụng vào công việc và cuộc sống.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo của Thầy Vũ trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ của hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung, giáo trình này đã và đang trở thành công cụ không thể thiếu cho hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã góp phần nâng tầm chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, khẳng định vị thế của ChineMaster là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực này.

Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một cuốn ebook Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán và công trình. Cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú mà còn mang đến cách tiếp cận thực tiễn, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc và học tập.

Nội dung nổi bật của tác phẩm

Cuốn ebook được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung ở trình độ trung cấp và nâng cao, đặc biệt là những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán, quản lý dự án công trình hoặc các ngành liên quan. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tổng hợp các từ vựng quan trọng và thông dụng trong lĩnh vực kế toán công trình, được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng như lập báo cáo tài chính, quản lý chi phí công trình, thuế, và kiểm toán.

Ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Phiên âm và giải thích chi tiết: Tất cả từ vựng đều được chú thích phiên âm (Pinyin) và giải nghĩa bằng tiếng Việt, phù hợp với người học ở nhiều trình độ.

Hướng dẫn ứng dụng: Tác giả Nguyễn Minh Vũ cung cấp các mẹo và chiến lược học từ vựng hiệu quả, giúp người học ghi nhớ lâu dài và sử dụng linh hoạt.

Giá trị của tác phẩm

Tác phẩm không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là các dự án hợp tác Việt – Trung. Với sự phát triển mạnh mẽ của các công trình xây dựng và đầu tư Trung Quốc tại Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình là một lợi thế lớn.

Ebook này đặc biệt phù hợp với:

Sinh viên ngành kế toán, tài chính, xây dựng học tiếng Trung.

Nhân viên kế toán làm việc trong các công ty liên doanh hoặc dự án công trình có đối tác Trung Quốc.

Người học tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành.

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa điểm uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Thư viện tọa lạc tại:

Địa chỉ: Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Vị trí: Gần Ngã Tư Sở, Royal City, các trục đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Trung khác, từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của cộng đồng.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia ngôn ngữ và giảng viên tiếng Trung nổi tiếng, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc biên soạn tài liệu học tập và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Các tác phẩm của ông luôn được đánh giá cao nhờ tính thực tiễn và sự phù hợp với nhu cầu người học Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và công trình. Với nội dung được biên soạn công phu và sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, cuốn ebook này hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy đến Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội để khám phá tác phẩm và nhiều tài liệu giá trị khác!

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã và đang triển khai áp dụng các tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Một trong những tài liệu quan trọng được sử dụng là “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình”.

Việc áp dụng bộ tài liệu này vào chương trình giảng dạy không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn trang bị cho họ những kiến thức chuyên ngành kế toán và công trình. Điều này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp và tổ chức trong việc tìm kiếm những người có kỹ năng tiếng Trung và kiến thức chuyên môn sâu.

Tại ChineMaster Edu, các học viên không chỉ được học tập trong môi trường năng động, hiện đại mà còn có cơ hội thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế. Hệ thống giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.

Một số lợi ích khi học tại ChineMaster Edu bao gồm:

Tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của từng học viên.

Sử dụng tài liệu chuyên ngành thực tế, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc sau này.

Cơ hội giao lưu, trao đổi với giảng viên và bạn bè để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập tiếng Trung Quốc hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của mình, hãy tham khảo thông tin về chương trình đào tạo tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và kế toán, Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong trong việc đổi mới nội dung giảng dạy bằng cách đưa vào sử dụng đồng loạt Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình”. Đây là một tài liệu chuyên ngành được nghiên cứu và biên soạn bài bản, chuyên sâu, phù hợp với thực tế học tập và làm việc của học viên trong môi trường kế toán công trình sử dụng tiếng Trung.

Tác phẩm này không chỉ cung cấp một kho từ vựng chuyên ngành phong phú, chính xác, mà còn được trình bày theo phương pháp hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn. Người học có thể dễ dàng tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành khó nhờ hệ thống ví dụ minh họa sát thực tế và các tình huống giao tiếp công việc mô phỏng chuẩn theo môi trường doanh nghiệp Trung Quốc.

Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trong toàn bộ hệ thống cơ sở đào tạo tại Thanh Xuân cho thấy sự nhất quán và đầu tư nghiêm túc của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy, đặc biệt là ở các lớp tiếng Trung chuyên ngành. Điều này không chỉ giúp học viên làm chủ vốn từ vựng chuyên sâu, mà còn nâng cao khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong công việc thực tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty có hợp tác kinh tế song phương.

Đáng chú ý, Tác phẩm Hán ngữ này là sản phẩm sở hữu bản quyền độc quyền, thuộc hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, được phát triển bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bám sát yêu cầu thị trường lao động hiện nay. Việc sử dụng tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG như vậy càng khẳng định định hướng phát triển bền vững và lâu dài của hệ thống đối với giáo dục tiếng Trung chất lượng cao tại Việt Nam.

Sự đồng bộ trong công tác đào tạo cùng với việc sử dụng giáo trình chuyên sâu, bài bản chính là yếu tố then chốt giúp ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân giữ vững vị thế là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu tại Hà Nội.

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Đổi mới trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán công trình tại Thanh Xuân, Hà Nội

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở giao tiếp thông thường mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xây dựng, thương mại… Nhận thấy điều này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình làm công cụ đắc lực trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình – Cầu nối giữa ngôn ngữ và nghề nghiệp

Không đơn thuần là một cuốn từ điển hay giáo trình thông thường, tác phẩm này được biên soạn với tâm huyết và sự am hiểu sâu sắc về cả tiếng Trung lẫn lĩnh vực kế toán công trình. Nó như một chiếc cầu nối giúp học viên dễ dàng tiếp cận và làm chủ vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó tự tin vận dụng vào công việc thực tế.

Những từ vựng, thuật ngữ được chọn lọc kỹ lưỡng, minh họa bằng ví dụ cụ thể, đồng thời liên kết chặt chẽ với các tình huống thực tế trong ngành xây dựng và kế toán, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu được bản chất công việc. Đây chính là điểm khác biệt làm nên giá trị của tác phẩm trong hệ thống đào tạo của trung tâm.

Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy và học tập

Tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, mỗi buổi học đều được thiết kế xoay quanh việc vận dụng từ vựng chuyên ngành từ tác phẩm này. Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo ra các bài tập tình huống, mô phỏng công việc kế toán công trình, giúp học viên luyện tập phản xạ ngôn ngữ và kỹ năng xử lý tình huống chuyên nghiệp.

Học viên được khuyến khích thảo luận, thực hành nhóm và trình bày các báo cáo, hợp đồng, chứng từ bằng tiếng Trung, từ đó hình thành kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Việc áp dụng giáo trình chuyên ngành cũng giúp học viên rút ngắn thời gian học tập, nâng cao hiệu quả tiếp thu và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

Tầm nhìn phát triển và cam kết chất lượng

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu. Việc đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình không chỉ thể hiện sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy mà còn là cam kết mang đến cho học viên một hành trang vững chắc để bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Trung tâm cũng thường xuyên cập nhật tài liệu, tổ chức các buổi workshop, hội thảo chuyên đề nhằm giúp học viên cập nhật kiến thức mới, đồng thời kết nối với doanh nghiệp trong ngành xây dựng và kế toán để tạo cơ hội thực tập, việc làm cho học viên sau khóa học.

Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đồng loạt áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một bước tiến quan trọng trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là sự đổi mới về mặt giáo trình mà còn là minh chứng cho sự tận tâm, sáng tạo và chuyên nghiệp trong công tác giảng dạy, góp phần tạo nên thế hệ học viên vừa giỏi tiếng Trung, vừa thành thạo chuyên môn, sẵn sàng hội nhập và phát triển trong môi trường quốc tế.

ChineMaster Edu: Nâng tầm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Công trình với Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng độc đáo

Quyết định này không chỉ khẳng định sự tiên phong và tầm nhìn chiến lược của ChineMaster Edu trong việc đáp ứng nhu cầu học tập tiếng Trung ngày càng đa dạng và chuyên sâu, mà còn mang đến một giải pháp học tập hiệu quả, thiết thực cho học viên có định hướng làm việc trong lĩnh vực Kế toán Công trình.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình: “Chìa khóa” mở cánh cửa tri thức chuyên ngành

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình được biên soạn một cách công phu, chọn lọc kỹ lưỡng các thuật ngữ, từ vựng chuyên môn thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực kế toán xây dựng và quản lý dự án công trình. Với cấu trúc khoa học, dễ hiểu, cùng hệ thống bài tập thực hành bám sát thực tế, tài liệu này được đánh giá là một công cụ đắc lực, giúp học viên:

Xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc: Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, tạo tiền đề cho việc đọc hiểu tài liệu, giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.

Nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành: Dễ dàng tiếp cận và xử lý các văn bản, báo cáo, hợp đồng liên quan đến kế toán công trình bằng tiếng Trung.

Phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp: Tự tin trao đổi, thảo luận với đồng nghiệp, đối tác trong các tình huống công việc cụ thể.

Tiếp cận kiến thức chuyên môn sâu rộng: Hiểu rõ hơn về quy trình kế toán, quản lý tài chính trong lĩnh vực xây dựng thông qua ngôn ngữ tiếng Trung.

ChineMaster Edu: Cam kết chất lượng đào tạo và sự thành công của học viên

Việc đồng bộ sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình trên toàn hệ thống một lần nữa khẳng định cam kết mạnh mẽ của ChineMaster Edu trong việc mang đến chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Đại diện ChineMaster Edu chia sẻ: “Chúng tôi nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng về nguồn nhân lực giỏi tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như Kế toán Công trình. Việc trang bị cho học viên những kiến thức ngôn ngữ chuyên sâu là yếu tố then chốt để họ có thể cạnh tranh và thành công trong sự nghiệp. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình là một phần quan trọng trong chiến lược đào tạo chuyên biệt này của chúng tôi.”

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy tiên tiến và sự đầu tư bài bản vào tài liệu học tập chuyên ngành, ChineMaster Edu tự tin là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong lĩnh vực Kế toán Công trình.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm sự khác biệt trong phương pháp đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và mở ra những chân trời mới trong sự nghiệp của bạn!

Học Tiếng Trung Kế Toán Công Trình Tại ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Công trình là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về chương trình đào tạo tiếng Trung Kế toán Công trình tại ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Khám phá hành trình chinh phục ngôn ngữ và kiến thức chuyên ngành cùng chúng tôi!

Học tiếng Trung chuyên ngành không chỉ đơn thuần là học từ vựng và ngữ pháp. Mà còn là cả một quá trình tích lũy kiến thức chuyên môn, rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế. Chương trình đào tạo tại ChineMaster Edu sẽ trang bị cho bạn đầy đủ hành trang để tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế.

ChineMaster Edu: Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Tiếng Trung Kế Toán Công Trình

ChineMaster Edu, hay còn được biết đến với tên gọi Master Edu và Chinese Master Education, là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Edu cam kết mang đến cho học viên chất lượng đào tạo tốt nhất. Trung tâm tự hào là đơn vị tiên phong sử dụng tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Công trình” trong chương trình đào tạo, giúp học viên tiếp cận với nguồn tài liệu chuyên sâu và cập nhật.

Tác Phẩm “Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Công Trình”: Bí Kíp Thành Công

Tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Công trình” được biên soạn công phu, bao gồm đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành, mẫu câu giao tiếp, và bài tập thực hành. Đây là nguồn tài liệu vô giá giúp học viên nhanh chóng nắm vững kiến thức tiếng Trung Kế toán Công trình. Việc sử dụng tác phẩm này tại ChineMaster Edu khẳng định cam kết của trung tâm trong việc cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.

Lợi Ích Khi Học Tiếng Trung Kế Toán Công Trình Tại ChineMaster Edu

Học viên tại ChineMaster Edu sẽ được hưởng nhiều lợi ích vượt trội:

Nắm vững kiến thức chuyên ngành: Chương trình đào tạo tập trung vào từ vựng tiếng Trung Kế toán Công trình, giúp học viên tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Phát triển kỹ năng toàn diện: Bên cạnh kiến thức chuyên môn, học viên còn được rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và kỹ năng làm việc nhóm.

Cơ hội việc làm rộng mở: Tiếng Trung Kế toán Công trình là một lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động hiện nay. Học viên tốt nghiệp từ ChineMaster Edu có cơ hội làm việc tại các công ty, tập đoàn đa quốc gia.

Môi trường học tập năng động: ChineMaster Edu tạo ra một môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển cá nhân.

Ví dụ, một học viên của ChineMaster Edu sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán Công trình đã tự tin ứng tuyển vào vị trí quản lý dự án tại một công ty xây dựng Trung Quốc. Kiến thức và kỹ năng vững vàng đã giúp anh ấy vượt qua nhiều ứng viên khác và đạt được thành công trong sự nghiệp.

Hành Trình Học Tiếng Trung Kế Toán Công Trình Tại ChineMaster Edu

Chương trình đào tạo tiếng Trung Kế toán Công trình tại ChineMaster Edu được thiết kế bài bản, phù hợp với mọi trình độ. Từ những bước cơ bản đến nâng cao, học viên sẽ được hướng dẫn tận tình bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Trung tâm cũng tổ chức các buổi giao lưu, thực hành, và hoạt động ngoại khóa giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tham Gia Cộng Đồng Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu

Khi tham gia học tập tại ChineMaster Edu, bạn không chỉ được học tiếng Trung Kế toán Công trình mà còn trở thành thành viên của một cộng đồng học tập năng động. Tại đây, bạn có thể kết nối với những người cùng chí hướng, chia sẻ kinh nghiệm học tập, và cùng nhau phát triển.

Hãy tưởng tượng bạn đang tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung về một dự án xây dựng trước các đối tác nước ngoài. Đó là thành quả của quá trình học tập và rèn luyện tại ChineMaster Edu. Còn chần chừ gì nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung Kế toán Công trình cùng ChineMaster Edu ngay hôm nay!

Liên hệ với ChineMaster Edu (Master Edu/ Chinese Master Education) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để biết thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Trung Kế toán Công trình.

Học phí của khóa học tiếng Trung Kế toán Công trình tại ChineMaster Edu là bao nhiêu?

Học phí của khóa học tiếng Trung Kế toán Công trình tại ChineMaster Edu sẽ tùy thuộc vào trình độ và thời lượng của khóa học. Vui lòng liên hệ trực tiếp với trung tâm để được tư vấn cụ thể.

ChineMaster Edu có cung cấp tài liệu học tập cho học viên không?

Có, ChineMaster Edu cung cấp đầy đủ tài liệu học tập, bao gồm cả tác phẩm “Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Công trình”, cho tất cả học viên.

Tôi có thể đăng ký học thử tại ChineMaster Edu trước khi quyết định tham gia khóa học chính thức không?

Có, ChineMaster Edu có chương trình học thử miễn phí để học viên trải nghiệm môi trường học tập và phương pháp giảng dạy của trung tâm.

ChineMaster Edu (Master Edu/ Chinese Master Education) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung Kế toán Công trình. Với chương trình đào tạo chất lượng, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, và môi trường học tập năng động, ChineMaster Edu sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!