Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên ngành lưu trữ tại Thư viện ChineMaster
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một phần trong Đại Bộ Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn, hiện đang được lưu trữ và phục vụ bạn đọc tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn).
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 (huìjì) – Accounting – Kế toán |
2 | 会计员 (huìjìyuán) – Accountant – Kế toán viên |
3 | 行政管理 (xíngzhèng guǎnlǐ) – Administrative Management – Quản lý hành chính |
4 | 行政费用 (xíngzhèng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính |
5 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
6 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
7 | 收支管理 (shōuzhī guǎnlǐ) – Revenue and Expenditure Management – Quản lý thu chi |
8 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
9 | 发票处理 (fāpiào chǔlǐ) – Invoice Processing – Xử lý hóa đơn |
10 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
11 | 会计凭证 (huìjì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
12 | 会计科目 (huìjì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
13 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Chế độ tài chính |
14 | 差旅费用 (chānlǚ fèiyòng) – Travel Expenses – Chi phí công tác |
15 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – Payroll Accounting – Hạch toán tiền lương |
16 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
17 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
18 | 会计年度 (huìjì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
19 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
20 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
21 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
22 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
23 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
24 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái |
25 | 明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
26 | 会计期间 (huìjì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
27 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
28 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
29 | 暂付款 (zànfù kuǎn) – Temporary Payments – Tạm ứng |
30 | 备用金 (bèiyòngjīn) – Petty Cash – Quỹ tiền mặt |
31 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
32 | 现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash Journal – Nhật ký thu chi tiền mặt |
33 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
34 | 部门预算 (bùmén yùsuàn) – Department Budget – Dự toán phòng ban |
35 | 差旅报销 (chānlǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí |
36 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
37 | 办公用品采购 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm |
38 | 账目核对 (zhàngmù héduì) – Account Verification – Đối chiếu sổ sách |
39 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-end Closing – Khóa sổ cuối kỳ |
40 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
41 | 收款单 (shōu kuǎn dān) – Receipt Voucher – Phiếu thu |
42 | 付款单 (fù kuǎn dān) – Payment Voucher – Phiếu chi |
43 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
44 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
45 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
46 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
47 | 工资表 (gōngzī biǎo) – Payroll – Bảng lương |
48 | 劳务报酬 (láowù bàochóu) – Labor Remuneration – Thù lao lao động |
49 | 会计报表 (huìjì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
50 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán |
51 | 会计档案 (huìjì dàng’àn) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán |
52 | 账目清单 (zhàngmù qīngdān) – Account List – Danh mục tài khoản |
53 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm tra |
54 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
55 | 支出明细 (zhīchū míngxì) – Expense Detail – Chi tiết chi phí |
56 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Source of Income – Nguồn thu nhập |
57 | 费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense Report – Báo cáo chi phí |
58 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức thanh toán |
59 | 会计制度 (huìjì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
60 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job Responsibility – Chức trách công việc |
61 | 费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense Budget – Ngân sách chi phí |
62 | 操作流程 (cāozuò liúchéng) – Operation Procedure – Quy trình thao tác |
63 | 项目经费 (xiàngmù jīngfèi) – Project Fund – Kinh phí dự án |
64 | 经费审批 (jīngfèi shěnpī) – Fund Approval – Phê duyệt kinh phí |
65 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
66 | 日常支出 (rìcháng zhīchū) – Daily Expenditure – Chi tiêu hàng ngày |
67 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc |
68 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry Bookkeeping – Ghi sổ kép |
69 | 财务负责人 (cáiwù fùzérén) – Financial Officer – Người phụ trách tài chính |
70 | 资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản |
71 | 借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ |
72 | 贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có |
73 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số chứng từ |
74 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
75 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
76 | 附注说明 (fùzhù shuōmíng) – Notes – Thuyết minh báo cáo |
77 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu |
78 | 费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense Classification – Phân loại chi phí |
79 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí |
80 | 经济事项 (jīngjì shìxiàng) – Economic Transaction – Nghiệp vụ kinh tế |
81 | 凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập chứng từ |
82 | 财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính tháng |
83 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Expense Claim Form – Phiếu thanh toán |
84 | 付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment Approval – Phê duyệt thanh toán |
85 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả theo phiếu nợ |
86 | 应收票据 (yìngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu theo phiếu thu |
87 | 银行流水 (yínháng liúshuǐ) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
88 | 工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Salary Settlement – Quyết toán tiền lương |
89 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
90 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Revenue and Expenditure Balance – Cân đối thu chi |
91 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
92 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
93 | 待摊费用 (dàitān fèiyòng) – Deferred Expenses – Chi phí chờ phân bổ |
94 | 实际发生额 (shíjì fāshēng’é) – Actual Amount – Số phát sinh thực tế |
95 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách |
96 | 项目支出 (xiàngmù zhīchū) – Project Expenditure – Chi phí dự án |
97 | 固定支出 (gùdìng zhīchū) – Fixed Expenses – Chi phí cố định |
98 | 变动支出 (biàndòng zhīchū) – Variable Expenses – Chi phí biến đổi |
99 | 会计年度报告 (huìjì niándù bàogào) – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán năm |
100 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
101 | 收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai |
102 | 入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Posting Date – Ngày hạch toán |
103 | 结账日期 (jiézhàng rìqī) – Closing Date – Ngày khóa sổ |
104 | 报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reporting Procedure – Quy trình báo cáo |
105 | 会计职能 (huìjì zhínéng) – Accounting Function – Chức năng kế toán |
106 | 日常核算 (rìcháng hésuàn) – Daily Accounting – Hạch toán hàng ngày |
107 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
108 | 收款方式 (shōukuǎn fāngshì) – Collection Method – Phương thức thu tiền |
109 | 转账 (zhuǎnzhàng) – Transfer – Chuyển khoản |
110 | 支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc |
111 | 自动对账系统 (zìdòng duìzhàng xìtǒng) – Automatic Reconciliation System – Hệ thống đối chiếu tự động |
112 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense Review – Kiểm tra chi phí |
113 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance Payment – Khoản tạm ứng |
114 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset List – Danh mục tài sản cố định |
115 | 会计标准 (huìjì biāozhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
116 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
117 | 会计凭证号 (huìjì píngzhèng hào) – Voucher Code – Số hiệu chứng từ |
118 | 总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General Ledger Account – Tài khoản tổng hợp |
119 | 辅助科目 (fǔzhù kēmù) – Subsidiary Account – Tài khoản chi tiết |
120 | 电子会计 (diànzǐ huìjì) – Electronic Accounting – Kế toán điện tử |
121 | 会计软件 (huìjì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
122 | 财务报销系统 (cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Expense Reimbursement System – Hệ thống hoàn ứng |
123 | 费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense Standard – Định mức chi phí |
124 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
125 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
126 | 出纳 (chūnà) – Cashier – Thủ quỹ |
127 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán |
128 | 收支明细表 (shōuzhī míngxì biǎo) – Income and Expense Statement – Bảng chi tiết thu chi |
129 | 会计报销单 (huìjì bàoxiāo dān) – Accounting Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng kế toán |
130 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Account Balance Sheet – Bảng cân đối tài khoản |
131 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
132 | 付款单号 (fùkuǎn dānhào) – Payment Number – Số phiếu chi |
133 | 收款单号 (shōukuǎn dānhào) – Receipt Number – Số phiếu thu |
134 | 实际支出 (shíjì zhīchū) – Actual Expenditure – Chi tiêu thực tế |
135 | 计划支出 (jìhuà zhīchū) – Planned Expenditure – Chi tiêu theo kế hoạch |
136 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Report Analysis – Phân tích báo cáo |
137 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế |
138 | 出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Travel Allowance – Phụ cấp công tác |
139 | 办公费用 (bàngōng fèiyòng) – Office Expenses – Chi phí văn phòng |
140 | 会计流程 (huìjì liúchéng) – Accounting Process – Quy trình kế toán |
141 | 对账流程 (duìzhàng liúchéng) – Reconciliation Process – Quy trình đối chiếu |
142 | 资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund Transfer – Điều chuyển vốn |
143 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách năm |
144 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
145 | 资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản |
146 | 费用调整 (fèiyòng tiáozhěng) – Expense Adjustment – Điều chỉnh chi phí |
147 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay vốn |
148 | 财务报账 (cáiwù bàozhàng) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính |
149 | 凭证审核 (píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ |
150 | 财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial Voucher – Chứng từ tài chính |
151 | 发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice Registration – Ghi nhận hóa đơn |
152 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Life – Thời gian khấu hao tài sản |
153 | 会计报告制度 (huìjì bàogào zhìdù) – Accounting Reporting System – Chế độ báo cáo kế toán |
154 | 固定资产原值 (gùdìng zīchǎn yuánzhí) – Original Value of Fixed Assets – Nguyên giá tài sản cố định |
155 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
156 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Quyết toán tài chính |
157 | 财务账本 (cáiwù zhàngběn) – Financial Ledger – Sổ tài chính |
158 | 年度决算 (niándù juésuàn) – Year-end Settlement – Quyết toán cuối năm |
159 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Report – Báo cáo chi phí |
160 | 固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định |
161 | 财务年度 (cáiwù niándù) – Financial Year – Năm tài chính |
162 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn |
163 | 税款缴纳 (shuìkuǎn jiǎonà) – Tax Payment – Nộp thuế |
164 | 年度报表 (niándù bàobiǎo) – Annual Report – Báo cáo năm |
165 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu tờ |
166 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán |
167 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Phát lương |
168 | 财务岗位 (cáiwù gǎngwèi) – Financial Position – Vị trí tài chính |
169 | 收支计划 (shōuzhī jìhuà) – Revenue and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi |
170 | 备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Petty Cash Management – Quản lý quỹ tiền mặt |
171 | 资产入库 (zīchǎn rùkù) – Asset Entry – Nhập kho tài sản |
172 | 资产报废 (zīchǎn bàofèi) – Asset Write-off – Thanh lý tài sản |
173 | 费用报表审批 (fèiyòng bàobiǎo shěnpī) – Expense Report Approval – Phê duyệt báo cáo chi phí |
174 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
175 | 临时工工资 (línshí gōng gōngzī) – Temporary Staff Salary – Lương nhân viên thời vụ |
176 | 奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus Distribution – Phát thưởng |
177 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán |
178 | 预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
179 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
180 | 财务报销单据 (cáiwù bàoxiāo dānjù) – Financial Reimbursement Documents – Chứng từ thanh toán |
181 | 暂收款项 (zànshōu kuǎnxiàng) – Temporary Receipts – Khoản thu tạm thời |
182 | 资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển giao tài sản |
183 | 会计年度计划 (huìjì niándù jìhuà) – Annual Accounting Plan – Kế hoạch kế toán năm |
184 | 原始记录 (yuánshǐ jìlù) – Original Record – Ghi chép ban đầu |
185 | 预提工资 (yùtí gōngzī) – Accrued Wages – Tiền lương trích trước |
186 | 奖金预算 (jiǎngjīn yùsuàn) – Bonus Budget – Ngân sách thưởng |
187 | 工资明细 (gōngzī míngxì) – Salary Details – Chi tiết bảng lương |
188 | 会计信息系统 (huìjì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
189 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng tiền |
190 | 凭证存档 (píngzhèng cúndàng) – Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ |
191 | 差旅审批单 (chānlǚ shěnpī dān) – Travel Approval Form – Phiếu phê duyệt công tác |
192 | 出纳日记账 (chūnà rìjìzhàng) – Cashier Journal – Nhật ký quỹ |
193 | 资金审核 (zījīn shěnhé) – Fund Review – Kiểm tra nguồn vốn |
194 | 预算上报 (yùsuàn shàngbào) – Budget Submission – Trình ngân sách |
195 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process Flow – Quy trình xử lý kế toán |
196 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
197 | 出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier Job Responsibilities – Nhiệm vụ của thủ quỹ |
198 | 经济合同 (jīngjì hétóng) – Economic Contract – Hợp đồng kinh tế |
199 | 经济责任审计 (jīngjì zérèn shěnjì) – Economic Responsibility Audit – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế |
200 | 政府采购 (zhèngfǔ cǎigòu) – Government Procurement – Mua sắm công |
201 | 项目报销 (xiàngmù bàoxiāo) – Project Reimbursement – Thanh toán dự án |
202 | 费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense Account – Tài khoản chi phí |
203 | 预算控制表 (yùsuàn kòngzhì biǎo) – Budget Control Sheet – Bảng kiểm soát ngân sách |
204 | 年度成本核算 (niándù chéngběn hésuàn) – Annual Cost Accounting – Hạch toán chi phí hàng năm |
205 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế |
206 | 财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính |
207 | 审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền phê duyệt |
208 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision – Quyết định tài chính |
209 | 预算草案 (yùsuàn cǎo’àn) – Budget Draft – Dự thảo ngân sách |
210 | 资金申请表 (zījīn shēnqǐng biǎo) – Fund Application Form – Phiếu xin kinh phí |
211 | 月度财务报告 (yuèdù cáiwù bàogào) – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính tháng |
212 | 项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Project Settlement – Quyết toán dự án |
213 | 预算外支出 (yùsuàn wài zhīchū) – Off-budget Expenditure – Chi vượt ngân sách |
214 | 专项资金 (zhuānxiàng zījīn) – Special Funds – Kinh phí chuyên đề |
215 | 财政拨款 (cáizhèng bōkuǎn) – Fiscal Allocation – Cấp phát ngân sách |
216 | 财政收入 (cáizhèng shōurù) – Fiscal Revenue – Thu ngân sách |
217 | 财政支出 (cáizhèng zhīchū) – Fiscal Expenditure – Chi ngân sách |
218 | 基本支出 (jīběn zhīchū) – Basic Expenditure – Chi thường xuyên |
219 | 项目支出预算 (xiàngmù zhīchū yùsuàn) – Project Expenditure Budget – Dự toán chi dự án |
220 | 政府预算会计 (zhèngfǔ yùsuàn kuàijì) – Government Budget Accounting – Kế toán ngân sách nhà nước |
221 | 预算内资金 (yùsuàn nèi zījīn) – In-Budget Funds – Kinh phí trong ngân sách |
222 | 预算外资金 (yùsuàn wài zījīn) – Off-Budget Funds – Kinh phí ngoài ngân sách |
223 | 预算调整单 (yùsuàn tiáozhěng dān) – Budget Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh ngân sách |
224 | 决算报表 (juésuàn bàobiǎo) – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán |
225 | 预算审核 (yùsuàn shěnhé) – Budget Review – Thẩm định ngân sách |
226 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Chế độ quản lý tài chính |
227 | 固定资产台账 (gùdìng zīchǎn táizhàng) – Fixed Asset Ledger – Sổ theo dõi tài sản cố định |
228 | 资产验收单 (zīchǎn yànshōu dān) – Asset Acceptance Form – Biên bản nghiệm thu tài sản |
229 | 资产借用 (zīchǎn jièyòng) – Asset Borrowing – Mượn tài sản |
230 | 资产归还 (zīchǎn guīhuán) – Asset Return – Trả lại tài sản |
231 | 年度审计 (niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán năm |
232 | 专项审计 (zhuānxiàng shěnjì) – Special Audit – Kiểm toán chuyên đề |
233 | 审计整改 (shěnjì zhěnggǎi) – Audit Rectification – Khắc phục sau kiểm toán |
234 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Inspection – Thanh tra tài chính |
235 | 财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
236 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
237 | 会计政策 (huìjì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
238 | 财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Financial Regulation Enforcement – Thực thi chế độ tài chính |
239 | 资产报损 (zīchǎn bàosǔn) – Asset Loss Declaration – Báo cáo tài sản hư hỏng |
240 | 资产移交 (zīchǎn yíjiāo) – Asset Handover – Bàn giao tài sản |
241 | 专项资金使用 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng) – Use of Special Funds – Sử dụng kinh phí chuyên đề |
242 | 会计核算制度 (huìjì hésuàn zhìdù) – Accounting System – Chế độ hạch toán kế toán |
243 | 公务接待费 (gōngwù jiēdài fèi) – Official Reception Expenses – Chi tiếp khách |
244 | 办公设备采购 (bàngōng shèbèi cǎigòu) – Office Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị văn phòng |
245 | 合同付款 (hétóng fùkuǎn) – Contract Payment – Thanh toán hợp đồng |
246 | 票据核销 (piàojù héxiāo) – Bill Cancellation – Thanh toán hóa đơn |
247 | 财务凭证管理 (cáiwù píngzhèng guǎnlǐ) – Financial Voucher Management – Quản lý chứng từ tài chính |
248 | 银行账户管理 (yínháng zhànghù guǎnlǐ) – Bank Account Management – Quản lý tài khoản ngân hàng |
249 | 备用金申请 (bèiyòngjīn shēnqǐng) – Petty Cash Request – Yêu cầu tạm ứng |
250 | 差旅报销 (chānlǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Thanh toán công tác phí |
251 | 经济责任 (jīngjì zérèn) – Economic Responsibility – Trách nhiệm kinh tế |
252 | 项目绩效评价 (xiàngmù jìxiào píngjià) – Project Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả dự án |
253 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
254 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích số liệu tài chính |
255 | 会计资料归档 (huìjì zīliào guīdàng) – Accounting Document Filing – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
256 | 部门预算 (bùmén yùsuàn) – Departmental Budget – Dự toán phòng ban |
257 | 差旅审批流程 (chānlǚ shěnpī liúchéng) – Travel Approval Process – Quy trình phê duyệt công tác |
258 | 财务复核 (cáiwù fùhé) – Financial Recheck – Tái kiểm tra tài chính |
259 | 项目预算管理 (xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ) – Project Budget Management – Quản lý ngân sách dự án |
260 | 预算绩效考核 (yùsuàn jìxiào kǎohé) – Budget Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
261 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán |
262 | 年度财务预算 (niándù cáiwù yùsuàn) – Annual Financial Budget – Ngân sách tài chính năm |
263 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản |
264 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget Adjustment Request – Đề nghị điều chỉnh ngân sách |
265 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
266 | 支出审批流程 (zhīchū shěnpī liúchéng) – Expenditure Approval Process – Quy trình phê duyệt chi tiêu |
267 | 资金拨付 (zījīn bōfù) – Fund Disbursement – Giải ngân |
268 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
269 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Procurement Payment – Thanh toán mua sắm |
270 | 原始单据 (yuánshǐ dānjù) – Original Voucher – Chứng từ gốc |
271 | 资产台账管理 (zīchǎn táizhàng guǎnlǐ) – Asset Ledger Management – Quản lý sổ tài sản |
272 | 年度结转 (niándù jiézhuǎn) – Annual Carry-Forward – Kết chuyển cuối năm |
273 | 票据审核 (piàojù shěnhé) – Invoice Review – Kiểm tra hóa đơn |
274 | 预算编报 (yùsuàn biānbào) – Budget Preparation and Reporting – Lập và báo cáo ngân sách |
275 | 临时预算 (línshí yùsuàn) – Temporary Budget – Ngân sách tạm thời |
276 | 财务台账 (cáiwù táizhàng) – Financial Ledger – Sổ tài chính |
277 | 固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Registration – Đăng ký tài sản cố định |
278 | 财务记账 (cáiwù jìzhàng) – Financial Bookkeeping – Ghi sổ tài chính |
279 | 会计档案管理 (huìjì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting Archive Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
280 | 报销审批单 (bàoxiāo shěnpī dān) – Reimbursement Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán |
281 | 年度审计报告 (niándù shěnjì bàogào) – Annual Audit Report – Báo cáo kiểm toán năm |
282 | 差旅补助 (chānlǚ bǔzhù) – Travel Allowance – Trợ cấp công tác |
283 | 绩效资金 (jìxiào zījīn) – Performance-Based Funds – Kinh phí theo hiệu suất |
284 | 费用记账 (fèiyòng jìzhàng) – Expense Recording – Ghi sổ chi phí |
285 | 资金归集 (zījīn guījí) – Fund Collection – Tập trung vốn |
286 | 账户变动 (zhànghù biàndòng) – Account Movement – Biến động tài khoản |
287 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – Quy trình mua sắm |
288 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
289 | 专项经费 (zhuānxiàng jīngfèi) – Special Appropriation – Kinh phí chuyên dụng |
290 | 部门经费管理 (bùmén jīngfèi guǎnlǐ) – Department Fund Management – Quản lý kinh phí phòng ban |
291 | 会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Chart of Accounts Setup – Thiết lập hệ thống tài khoản |
292 | 职工福利费 (zhígōng fúlì fèi) – Staff Welfare Expenses – Chi phí phúc lợi nhân viên |
293 | 年度预算执行情况 (niándù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Annual Budget Execution Status – Tình hình thực hiện ngân sách năm |
294 | 预算内拨款 (yùsuàn nèi bōkuǎn) – In-Budget Appropriation – Cấp phát trong ngân sách |
295 | 预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget Control Process – Quy trình kiểm soát ngân sách |
296 | 财务公开 (cáiwù gōngkāi) – Financial Disclosure – Công khai tài chính |
297 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process – Quy trình thanh toán tài chính |
298 | 借款申请单 (jièkuǎn shēnqǐng dān) – Loan Request Form – Phiếu xin tạm ứng |
299 | 结账处理 (jiézhàng chǔlǐ) – Closing Entry Process – Xử lý kết sổ |
300 | 年终盘点 (niánzhōng pándiǎn) – Year-End Inventory – Kiểm kê cuối năm |
301 | 资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
302 | 部门成本核算 (bùmén chéngběn hésuàn) – Departmental Cost Accounting – Hạch toán chi phí phòng ban |
303 | 会计差错更正 (huìjì chācuò gēngzhèng) – Accounting Error Correction – Sửa lỗi kế toán |
304 | 财务支出控制 (cáiwù zhīchū kòngzhì) – Financial Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu tài chính |
305 | 年度资金分配 (niándù zījīn fēnpèi) – Annual Fund Allocation – Phân bổ vốn hàng năm |
306 | 预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách |
307 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính |
308 | 差旅预算 (chānlǚ yùsuàn) – Travel Budget – Dự toán công tác |
309 | 资金预拨 (zījīn yùbō) – Fund Pre-Allocation – Phân bổ tạm ứng |
310 | 采购控制 (cǎigòu kòngzhì) – Procurement Control – Kiểm soát mua sắm |
311 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
312 | 资产保值 (zīchǎn bǎozhí) – Asset Preservation – Bảo toàn tài sản |
313 | 资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Gia tăng giá trị tài sản |
314 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
315 | 财务报销审核 (cáiwù bàoxiāo shěnhé) – Reimbursement Verification – Xét duyệt thanh toán |
316 | 专项经费审批 (zhuānxiàng jīngfèi shěnpī) – Special Fund Approval – Phê duyệt kinh phí chuyên đề |
317 | 预算结余 (yùsuàn jiéyú) – Budget Surplus – Dư ngân sách |
318 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Chi vượt ngân sách |
319 | 办公费 (bàngōng fèi) – Office Expenses – Chi phí văn phòng |
320 | 财务月度总结 (cáiwù yuèdù zǒngjié) – Monthly Financial Summary – Tổng kết tài chính tháng |
321 | 账实不符 (zhàng shí bù fú) – Book-Reality Discrepancy – Chênh lệch sổ sách – thực tế |
322 | 财务统计报表 (cáiwù tǒngjì bàobiǎo) – Financial Statistical Report – Báo cáo thống kê tài chính |
323 | 往来账管理 (wǎnglái zhàng guǎnlǐ) – Account Payables/Receivables Management – Quản lý công nợ |
324 | 暂付款项 (zànfù kuǎnxiàng) – Temporary Payments – Khoản tạm chi |
325 | 备用金报销 (bèiyòngjīn bàoxiāo) – Petty Cash Reimbursement – Hoàn ứng tiền mặt |
326 | 年度财务总结 (niándù cáiwù zǒngjié) – Annual Financial Summary – Tổng kết tài chính năm |
327 | 财务核算流程 (cáiwù hésuàn liúchéng) – Financial Accounting Process – Quy trình hạch toán |
328 | 收入科目 (shōurù kēmù) – Revenue Account – Tài khoản doanh thu |
329 | 支出科目 (zhīchū kēmù) – Expenditure Account – Tài khoản chi phí |
330 | 项目决算 (xiàngmù juésuàn) – Project Final Accounting – Quyết toán dự án |
331 | 审计发现 (shěnjì fāxiàn) – Audit Findings – Phát hiện kiểm toán |
332 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
333 | 审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán |
334 | 临时采购 (línshí cǎigòu) – Emergency Procurement – Mua sắm khẩn cấp |
335 | 非预算支出 (fēi yùsuàn zhīchū) – Off-Budget Expenditure – Chi ngoài ngân sách |
336 | 违规支出 (wéiguī zhīchū) – Irregular Expenditure – Chi sai quy định |
337 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision-Making – Quyết định tài chính |
338 | 财务培训 (cáiwù péixùn) – Financial Training – Đào tạo tài chính |
339 | 出纳工作 (chūnà gōngzuò) – Cashier Duties – Công việc thủ quỹ |
340 | 资金平衡 (zījīn pínghéng) – Fund Balance – Cân đối vốn |
341 | 部门支出控制 (bùmén zhīchū kòngzhì) – Department Expenditure Control – Kiểm soát chi phòng ban |
342 | 经费下拨 (jīngfèi xiàbō) – Fund Allocation – Cấp phát kinh phí |
343 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
344 | 结余处理 (jiéyú chǔlǐ) – Surplus Handling – Xử lý dư ngân sách |
345 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
346 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
347 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Tạm ứng |
348 | 财务软件系统 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng) – Financial Software System – Hệ thống phần mềm tài chính |
349 | 财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial Operation Standards – Quy trình thao tác tài chính |
350 | 单位资产总额 (dānwèi zīchǎn zǒng’é) – Total Assets of the Unit – Tổng tài sản đơn vị |
351 | 经费结转 (jīngfèi jiézhuǎn) – Fund Carryforward – Chuyển nguồn kinh phí |
352 | 支出报表 (zhīchū bàobiǎo) – Expenditure Statement – Báo cáo chi phí |
353 | 会计处理原则 (huìjì chǔlǐ yuánzé) – Accounting Treatment Principles – Nguyên tắc xử lý kế toán |
354 | 账务清理 (zhàngwù qīnglǐ) – Account Clearance – Thanh lý sổ sách |
355 | 财政拨款收入 (cáizhèng bōkuǎn shōurù) – Fiscal Appropriation Income – Thu từ ngân sách nhà nước |
356 | 自筹资金 (zìchóu zījīn) – Self-Raised Funds – Vốn tự huy động |
357 | 预算科目 (yùsuàn kēmù) – Budget Item – Mục ngân sách |
358 | 财政结算 (cáizhèng jiésuàn) – Fiscal Settlement – Quyết toán ngân sách |
359 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả |
360 | 预算执行进度 (yùsuàn zhíxíng jìndù) – Budget Execution Progress – Tiến độ thực hiện ngân sách |
361 | 专项资金管理 (zhuānxiàng zījīn guǎnlǐ) – Special Fund Management – Quản lý vốn chuyên đề |
362 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Inspection – Kiểm tra tài chính |
363 | 财务报账 (cáiwù bàozhàng) – Financial Reimbursement Reporting – Báo cáo thanh toán tài chính |
364 | 固定资产核算 (gùdìng zīchǎn hésuàn) – Fixed Asset Accounting – Hạch toán tài sản cố định |
365 | 非税收入 (fēi shuì shōurù) – Non-Tax Revenue – Thu không từ thuế |
366 | 内控流程 (nèikòng liúchéng) – Internal Control Process – Quy trình kiểm soát nội bộ |
367 | 财政专项审计 (cáizhèng zhuānxiàng shěnjì) – Special Fiscal Audit – Kiểm toán chuyên đề tài chính |
368 | 财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Financial Operation Manual – Sổ tay thao tác tài chính |
369 | 日常报销 (rìcháng bàoxiāo) – Routine Reimbursement – Thanh toán thường xuyên |
370 | 办公经费 (bàngōng jīngfèi) – Office Funding – Kinh phí văn phòng |
371 | 单位财务制度 (dānwèi cáiwù zhìdù) – Unit Financial System – Quy chế tài chính của đơn vị |
372 | 预算指标 (yùsuàn zhǐbiāo) – Budget Index – Chỉ tiêu ngân sách |
373 | 预算项目代码 (yùsuàn xiàngmù dàimǎ) – Budget Item Code – Mã mục ngân sách |
374 | 部门预算 (bùmén yùsuàn) – Departmental Budget – Ngân sách phòng ban |
375 | 政府会计制度 (zhèngfǔ kuàijì zhìdù) – Government Accounting System – Chế độ kế toán nhà nước |
376 | 经费来源 (jīngfèi láiyuán) – Fund Source – Nguồn kinh phí |
377 | 经费使用情况 (jīngfèi shǐyòng qíngkuàng) – Fund Usage Status – Tình hình sử dụng kinh phí |
378 | 日常财务管理 (rìcháng cáiwù guǎnlǐ) – Daily Financial Management – Quản lý tài chính hàng ngày |
379 | 经费支出比例 (jīngfèi zhīchū bǐlì) – Fund Expenditure Ratio – Tỷ lệ chi kinh phí |
380 | 会计信息化 (huìjì xìnxī huà) – Accounting Informatization – Tin học hóa kế toán |
381 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense Accounting – Hạch toán chi phí |
382 | 预算调剂 (yùsuàn tiáojì) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
383 | 专项经费结转 (zhuānxiàng jīngfèi jiézhuǎn) – Special Fund Carryforward – Chuyển nguồn kinh phí chuyên đề |
384 | 单位预算执行 (dānwèi yùsuàn zhíxíng) – Unit Budget Execution – Thực hiện ngân sách đơn vị |
385 | 账户信息变更 (zhànghù xìnxī biàngēng) – Account Information Change – Thay đổi thông tin tài khoản |
386 | 财务报销流程图 (cáiwù bàoxiāo liúchéng tú) – Financial Reimbursement Flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán |
387 | 付款申请表 (fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Payment Request Form – Phiếu đề nghị thanh toán |
388 | 单位资产管理 (dānwèi zīchǎn guǎnlǐ) – Unit Asset Management – Quản lý tài sản đơn vị |
389 | 收支平衡表 (shōuzhī pínghéng biǎo) – Revenue and Expenditure Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi |
390 | 财务电子档案 (cáiwù diànzǐ dàng’àn) – Digital Financial Archives – Lưu trữ tài chính điện tử |
391 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán |
392 | 备用金管理制度 (bèiyòngjīn guǎnlǐ zhìdù) – Petty Cash Management Policy – Quy chế quản lý quỹ dự phòng |
393 | 会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Accounting Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
394 | 费用分类报表 (fèiyòng fēnlèi bàobiǎo) – Expense Classification Report – Báo cáo phân loại chi phí |
395 | 合同付款流程 (hétóng fùkuǎn liúchéng) – Contract Payment Process – Quy trình thanh toán hợp đồng |
396 | 预算执行绩效 (yùsuàn zhíxíng jìxiào) – Budget Execution Performance – Hiệu quả thực hiện ngân sách |
397 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng vốn |
398 | 年度支出结构 (niándù zhīchū jiégòu) – Annual Expenditure Structure – Cơ cấu chi tiêu năm |
399 | 财务责任人 (cáiwù zérèn rén) – Financial Responsible Person – Người chịu trách nhiệm tài chính |
400 | 会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Chart of Accounts – Thiết lập hệ thống tài khoản |
401 | 财务报销制度 (cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement Policy – Quy chế thanh toán tài chính |
402 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Method – Phương pháp tính giá thành |
403 | 项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Project Expenditure Control – Kiểm soát chi dự án |
404 | 财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial Approval Process – Quy trình phê duyệt tài chính |
405 | 预算审计报告 (yùsuàn shěnjì bàogào) – Budget Audit Report – Báo cáo kiểm toán ngân sách |
406 | 费用报账单 (fèiyòng bàozhàng dān) – Expense Claim Form – Phiếu thanh toán chi phí |
407 | 财务台账管理 (cáiwù táizhàng guǎnlǐ) – Financial Ledger Management – Quản lý sổ sách kế toán |
408 | 支票账户 (zhīpiào zhànghù) – Chequing Account – Tài khoản séc |
409 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
410 | 账户核对 (zhànghù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
411 | 会计档案管理 (huìjì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting Records Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
412 | 收据管理 (shōujù guǎnlǐ) – Receipt Management – Quản lý biên lai |
413 | 财务内部审计 (cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
414 | 资金流向分析 (zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
415 | 财务状况说明 (cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng) – Financial Position Statement – Thuyết minh tình hình tài chính |
416 | 年度决算报告 (niándù juésuàn bàogào) – Annual Final Account Report – Báo cáo quyết toán năm |
417 | 差旅补贴标准 (chānlǚ bǔtiē biāozhǔn) – Travel Allowance Standard – Tiêu chuẩn phụ cấp công tác |
418 | 职工福利支出 (zhígōng fúlì zhīchū) – Employee Welfare Expenditure – Chi phúc lợi cho nhân viên |
419 | 财务人员职责 (cáiwù rényuán zhízé) – Financial Staff Responsibilities – Trách nhiệm nhân sự tài chính |
420 | 票据审核 (piàojù shěnhé) – Invoice Verification – Kiểm tra chứng từ |
421 | 项目预算申请 (xiàngmù yùsuàn shēnqǐng) – Project Budget Request – Đề xuất ngân sách dự án |
422 | 采购审批表 (cǎigòu shěnpī biǎo) – Procurement Approval Form – Phiếu phê duyệt mua sắm |
423 | 支出审批程序 (zhīchū shěnpī chéngxù) – Expenditure Approval Procedure – Quy trình duyệt chi |
424 | 资产折旧表 (zīchǎn zhéjiù biǎo) – Depreciation Schedule – Bảng khấu hao tài sản |
425 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Inspection Policy – Chế độ kiểm tra tài chính |
426 | 项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project Financial Statement – Báo cáo tài chính dự án |
427 | 单位财务报告 (dānwèi cáiwù bàogào) – Unit Financial Report – Báo cáo tài chính đơn vị |
428 | 年度财务计划 (niándù cáiwù jìhuà) – Annual Financial Plan – Kế hoạch tài chính năm |
429 | 财务控制机制 (cáiwù kòngzhì jīzhì) – Financial Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính |
430 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
431 | 费用结算清单 (fèiyòng jiésuàn qīngdān) – Expense Settlement List – Danh sách quyết toán chi phí |
432 | 资金结存 (zījīn jiécún) – Fund Balance – Số dư tài chính |
433 | 会计凭证粘贴 (huìjì píngzhèng zhāntiē) – Voucher Filing – Gắn chứng từ kế toán |
434 | 会计报表编制 (huìjì bàobiǎo biānzhì) – Accounting Report Preparation – Lập báo cáo kế toán |
435 | 账务核对记录 (zhàngwù héduì jìlù) – Accounting Reconciliation Record – Biên bản đối chiếu sổ sách |
436 | 专项资金拨付 (zhuānxiàng zījīn bōfù) – Special Fund Disbursement – Cấp phát vốn chuyên đề |
437 | 费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense Budget Control – Kiểm soát chi phí theo ngân sách |
438 | 银行账户信息 (yínháng zhànghù xìnxī) – Bank Account Information – Thông tin tài khoản ngân hàng |
439 | 预算指标分解 (yùsuàn zhǐbiāo fēnjiě) – Budget Target Breakdown – Phân tách chỉ tiêu ngân sách |
440 | 财务信息公开 (cáiwù xìnxī gōngkāi) – Financial Information Disclosure – Công khai tài chính |
441 | 财务操作规范化 (cáiwù cāozuò guīfànhuà) – Standardized Financial Operation – Chuẩn hóa thao tác tài chính |
442 | 财务风险防控 (cáiwù fēngxiǎn fángkòng) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
443 | 会计凭证整理 (huìjì píngzhèng zhěnglǐ) – Voucher Sorting – Sắp xếp chứng từ kế toán |
444 | 年度财务审计 (niándù cáiwù shěnjì) – Annual Financial Audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
445 | 政府补助收入 (zhèngfǔ bǔzhù shōurù) – Government Grant Income – Thu từ trợ cấp chính phủ |
446 | 专项经费使用 (zhuānxiàng jīngfèi shǐyòng) – Special Fund Usage – Sử dụng kinh phí chuyên đề |
447 | 部门预算执行率 (bùmén yùsuàn zhíxíng lǜ) – Department Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách phòng ban |
448 | 差旅费用报销 (chānlǚ fèiyòng bàoxiāo) – Travel Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác |
449 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt tài chính |
450 | 资金使用报告 (zījīn shǐyòng bàogào) – Fund Usage Report – Báo cáo sử dụng kinh phí |
451 | 单位内部控制制度 (dānwèi nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System of the Unit – Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị |
452 | 项目资金流管理 (xiàngmù zījīn liú guǎnlǐ) – Project Fund Flow Management – Quản lý dòng tiền dự án |
453 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
454 | 财务合规性检查 (cáiwù hégéxìng jiǎnchá) – Financial Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
455 | 预算超支控制 (yùsuàn chāozhī kòngzhì) – Budget Overrun Control – Kiểm soát vượt ngân sách |
456 | 部门财务报表 (bùmén cáiwù bàobiǎo) – Department Financial Statement – Báo cáo tài chính phòng ban |
457 | 非经营性支出 (fēi jīngyíng xìng zhīchū) – Non-operating Expenditure – Chi phí không thuộc hoạt động kinh doanh |
458 | 单位资产清查 (dānwèi zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory of the Unit – Kiểm kê tài sản đơn vị |
459 | 预算资金分配 (yùsuàn zījīn fēnpèi) – Budget Fund Allocation – Phân bổ ngân sách |
460 | 票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Invoice Management Policy – Quy chế quản lý hóa đơn |
461 | 财务制度执行情况 (cáiwù zhìdù zhíxíng qíngkuàng) – Financial Regulation Implementation – Tình hình thực hiện chế độ tài chính |
462 | 会计电算化系统 (huìjì diànsuànhuà xìtǒng) – Computerized Accounting System – Hệ thống kế toán điện tử |
463 | 报销单据审核 (bàoxiāo dānjù shěnhé) – Reimbursement Document Verification – Kiểm tra chứng từ thanh toán |
464 | 资产卡片管理 (zīchǎn kǎpiàn guǎnlǐ) – Asset Card Management – Quản lý thẻ tài sản |
465 | 备用金报销 (bèiyòngjīn bàoxiāo) – Petty Cash Reimbursement – Thanh toán quỹ tạm ứng |
466 | 单位会计政策 (dānwèi huìjì zhèngcè) – Unit Accounting Policy – Chính sách kế toán của đơn vị |
467 | 资金收支情况 (zījīn shōuzhī qíngkuàng) – Fund Income and Expenditure – Tình hình thu chi ngân sách |
468 | 财务操作流程图 (cáiwù cāozuò liúchéng tú) – Financial Operation Flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán |
469 | 预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
470 | 政府采购流程 (zhèngfǔ cǎigòu liúchéng) – Government Procurement Process – Quy trình mua sắm công |
471 | 会计凭证编号 (huìjì píngzhèng biānhào) – Voucher Numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
472 | 票据报销制度 (piàojù bàoxiāo zhìdù) – Invoice Reimbursement System – Hệ thống hoàn ứng hóa đơn |
473 | 财务培训计划 (cáiwù péixùn jìhuà) – Financial Training Plan – Kế hoạch đào tạo tài chính |
474 | 预算结余资金 (yùsuàn jiéyú zījīn) – Budget Surplus Fund – Kinh phí ngân sách còn dư |
475 | 往来账务处理 (wǎnglái zhàngwù chǔlǐ) – Receivables & Payables Processing – Xử lý công nợ |
476 | 预算绩效目标 (yùsuàn jìxiào mùbiāo) – Budget Performance Target – Mục tiêu hiệu quả ngân sách |
477 | 资产移交手续 (zīchǎn yíjiāo shǒuxù) – Asset Handover Procedure – Thủ tục bàn giao tài sản |
478 | 财政拨款计划 (cáizhèng bōkuǎn jìhuà) – Fiscal Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ tài chính |
479 | 财政支付凭证 (cáizhèng zhīfù píngzhèng) – Fiscal Payment Voucher – Chứng từ chi ngân sách |
480 | 会计监督机制 (huìjì jiāndū jīzhì) – Accounting Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát kế toán |
481 | 报账流程规范 (bàozhàng liúchéng guīfàn) – Standardized Reimbursement Procedure – Quy trình thanh toán chuẩn hóa |
482 | 年度预算指标 (niándù yùsuàn zhǐbiāo) – Annual Budget Indicators – Chỉ tiêu ngân sách năm |
483 | 专项资金监管 (zhuānxiàng zījīn jiānguǎn) – Supervision of Special Funds – Giám sát kinh phí chuyên đề |
484 | 单位财务内部控制 (dānwèi cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát nội bộ tài chính đơn vị |
485 | 财务处理流程 (cáiwù chǔlǐ liúchéng) – Financial Processing Procedure – Quy trình xử lý tài chính |
486 | 项目收支明细 (xiàngmù shōuzhī míngxì) – Project Income & Expenditure Details – Chi tiết thu chi dự án |
487 | 资金审批程序 (zījīn shěnpī chéngxù) – Fund Approval Procedure – Quy trình phê duyệt kinh phí |
488 | 预算执行通报 (yùsuàn zhíxíng tōngbào) – Budget Execution Notification – Thông báo thực hiện ngân sách |
489 | 资金划拨流程 (zījīn huàbō liúchéng) – Fund Transfer Process – Quy trình điều chuyển kinh phí |
490 | 财务信息录入 (cáiwù xìnxī lùrù) – Financial Data Entry – Nhập liệu tài chính |
491 | 差旅审批制度 (chānlǚ shěnpī zhìdù) – Travel Approval System – Hệ thống phê duyệt công tác phí |
492 | 单位会计报表分析 (dānwèi huìjì bàobiǎo fēnxī) – Unit Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính đơn vị |
493 | 投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
494 | 资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
495 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng tích lũy |
496 | 清算价值 (qīngsuàn jiàzhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý |
497 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ |
498 | 报表合并 (bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
499 | 会计估计 (huìjì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
500 | 内部审计报告 (nèibù shěnjì bàogào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
501 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
502 | 资本化支出 (zīběnhuà zhīchū) – Capitalized Expenditure – Chi phí vốn hóa |
503 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tài sản tương đương tiền |
504 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
505 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
506 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
507 | 营业外收支 (yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenditure – Thu chi ngoài hoạt động kinh doanh |
508 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý |
509 | 资产重估损失 (zīchǎn chónggū sǔnshī) – Asset Revaluation Loss – Lỗ đánh giá lại tài sản |
510 | 预提费用调整 (yùtí fèiyòng tiáozhěng) – Accrued Expense Adjustment – Điều chỉnh chi phí dự kiến |
511 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
512 | 利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
513 | 会计差错调整 (huìjì chācuò tiáozhěng) – Accounting Error Adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán |
514 | 负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
515 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
516 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
517 | 税后净利率 (shuì hòu jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận sau thuế |
518 | 财务杠杆率 (cáiwù gànggǎn lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
519 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
520 | 投资现金流 (tóuzī xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền đầu tư |
521 | 筹资现金流 (chóuzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền tài trợ |
522 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
523 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ |
524 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
525 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
526 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí cận biên |
527 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
528 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
529 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận gộp |
530 | 资产报废损失 (zīchǎn bàofèi sǔnshī) – Asset Write-off Loss – Lỗ từ thanh lý tài sản |
531 | 盘点差异 (pándiǎn chāyì) – Inventory Discrepancy – Sai lệch kiểm kê |
532 | 全面预算管理 (quánmiàn yùsuàn guǎnlǐ) – Comprehensive Budget Management – Quản lý ngân sách toàn diện |
533 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
534 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
535 | 月度财务预测 (yuèdù cáiwù yùcè) – Monthly Financial Forecast – Dự báo tài chính hàng tháng |
536 | 年度财务预测 (niándù cáiwù yùcè) – Annual Financial Forecast – Dự báo tài chính hàng năm |
537 | 财务决策模型 (cáiwù juécè móxíng) – Financial Decision Model – Mô hình ra quyết định tài chính |
538 | 盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
539 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
540 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
541 | 会计报表整合 (huìjì bàobiǎo zhěnghé) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
542 | 分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức |
543 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay phải trả |
544 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay phải thu |
545 | 财务目标管理 (cáiwù mùbiāo guǎnlǐ) – Financial Target Management – Quản lý mục tiêu tài chính |
546 | 审计整改报告 (shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
547 | 成本核算制度 (chéngběn hésuàn zhìdù) – Cost Accounting System – Chế độ hạch toán chi phí |
548 | 预算控制流程 (yùsuàn kòngzhì liúchéng) – Budget Control Procedure – Quy trình kiểm soát ngân sách |
549 | 费用标准制定 (fèiyòng biāozhǔn zhìdìng) – Expense Standard Formulation – Xây dựng định mức chi phí |
550 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Services Center – Trung tâm chia sẻ tài chính |
551 | 预算执行审计 (yùsuàn zhíxíng shěnjì) – Budget Execution Audit – Kiểm toán thực hiện ngân sách |
552 | 财务决算 (cáiwù juésuàn) – Financial Final Accounts – Quyết toán tài chính |
553 | 会计信息化建设 (huìjì xìnxī huà jiànshè) – Accounting Informatization – Tin học hóa công tác kế toán |
554 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit Working Paper – Hồ sơ kiểm toán |
555 | 会计档案管理 (huìjì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting Archives Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
556 | 政府会计准则 (zhèngfǔ huìjì zhǔnzé) – Government Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán nhà nước |
557 | 项目支出绩效 (xiàngmù zhīchū jìxiào) – Project Expenditure Performance – Hiệu quả chi tiêu dự án |
558 | 会计政策变更 (huìjì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
559 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhējiù niánxiàn) – Depreciation Period – Thời gian khấu hao tài sản |
560 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
561 | 绩效评价体系 (jìxiào píngjià tǐxì) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
562 | 预算执行通报会 (yùsuàn zhíxíng tōngbào huì) – Budget Execution Briefing – Hội nghị thông báo ngân sách |
563 | 财务自查报告 (cáiwù zìchá bàogào) – Financial Self-inspection Report – Báo cáo tự kiểm tra tài chính |
564 | 专项审计报告 (zhuānxiàng shěnjì bàogào) – Special Audit Report – Báo cáo kiểm toán chuyên đề |
565 | 虚假报账 (xūjiǎ bàozhàng) – False Reporting – Báo cáo khống |
566 | 资金截留 (zījīn jiéliú) – Fund Withholding – Giữ lại kinh phí |
567 | 非税收入管理 (fēishuì shōurù guǎnlǐ) – Non-tax Revenue Management – Quản lý thu ngoài ngân sách |
568 | 财政决算报表 (cáizhèng juésuàn bàobiǎo) – Final Fiscal Report – Báo cáo quyết toán ngân sách |
569 | 采购支付审批 (cǎigòu zhīfù shěnpī) – Procurement Payment Approval – Phê duyệt chi mua sắm |
570 | 内控制度手册 (nèikòng zhìdù shǒucè) – Internal Control Manual – Sổ tay kiểm soát nội bộ |
571 | 预警指标体系 (yùjǐng zhǐbiāo tǐxì) – Early Warning Indicator System – Hệ thống chỉ báo cảnh báo |
572 | 绩效跟踪审计 (jìxiào gēnzōng shěnjì) – Performance Tracking Audit – Kiểm toán theo dõi hiệu suất |
573 | 大额支出审批 (dà’é zhīchū shěnpī) – Large Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu lớn |
574 | 账务交接 (zhàngwù jiāojiē) – Accounting Handover – Bàn giao sổ sách |
575 | 财务报销标准 (cáiwù bàoxiāo biāozhǔn) – Reimbursement Standards – Chuẩn mực thanh toán |
576 | 账户余额核实 (zhànghù yú’é héshí) – Balance Verification – Xác minh số dư tài khoản |
577 | 票据合规检查 (piàojù hégé jiǎnchá) – Invoice Compliance Check – Kiểm tra tính hợp lệ chứng từ |
578 | 专项资金审计 (zhuānxiàng zījīn shěnjì) – Special Fund Audit – Kiểm toán kinh phí chuyên đề |
579 | 公务支出审查 (gōngwù zhīchū shěnchá) – Public Expenditure Review – Kiểm tra chi công vụ |
580 | 报账流程优化 (bàozhàng liúchéng yōuhuà) – Reimbursement Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán |
581 | 预算绩效自评 (yùsuàn jìxiào zìpíng) – Budget Performance Self-evaluation – Tự đánh giá hiệu quả ngân sách |
582 | 会计凭证装订 (huìjì píngzhèng zhuāngdìng) – Voucher Binding – Đóng chứng từ kế toán |
583 | 财务审签制度 (cáiwù shěnqiān zhìdù) – Financial Review & Signature System – Quy chế ký duyệt tài chính |
584 | 年度预算执行率 (niándù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Annual Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách năm |
585 | 财务数据稽核 (cáiwù shùjù jīhé) – Financial Data Audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính |
586 | 资产台账更新 (zīchǎn táizhàng gēngxīn) – Asset Ledger Update – Cập nhật sổ tài sản |
587 | 收支计划编制 (shōuzhī jìhuà biānzhì) – Income and Expense Planning – Lập kế hoạch thu chi |
588 | 会计科目调整 (huìjì kēmù tiáozhěng) – Adjustment of Accounting Subjects – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
589 | 电子会计凭证 (diànzǐ huìjì píngzhèng) – Electronic Accounting Voucher – Chứng từ kế toán điện tử |
590 | 电子报销系统 (diànzǐ bàoxiāo xìtǒng) – Electronic Reimbursement System – Hệ thống thanh toán điện tử |
591 | 财务预算模板 (cáiwù yùsuàn móbǎn) – Financial Budget Template – Mẫu dự toán tài chính |
592 | 非经营性支出 (fēi jīngyíng xìng zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí không thuộc hoạt động kinh doanh |
593 | 责任成本核算 (zérèn chéngběn hésuàn) – Responsibility Cost Accounting – Hạch toán chi phí theo trách nhiệm |
594 | 内控评估报告 (nèikòng pínggū bàogào) – Internal Control Evaluation Report – Báo cáo đánh giá kiểm soát nội bộ |
595 | 预算刚性分析 (yùsuàn gāngxìng fēnxī) – Budget Rigidity Analysis – Phân tích tính cứng ngân sách |
596 | 支出合规性审查 (zhīchū hégéxìng shěnchá) – Expenditure Compliance Review – Rà soát tính hợp lệ của chi tiêu |
597 | 支出经济分类 (zhīchū jīngjì fēnlèi) – Economic Classification of Expenditure – Phân loại kinh tế của chi phí |
598 | 部门预算编制 (bùmén yùsuàn biānzhì) – Departmental Budget Compilation – Lập dự toán theo đơn vị |
599 | 资金拨付计划 (zījīn bōfù jìhuà) – Fund Disbursement Plan – Kế hoạch cấp phát ngân sách |
600 | 零余额账户管理 (líng yú’é zhànghù guǎnlǐ) – Zero Balance Account Management – Quản lý tài khoản không dư |
601 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process – Quy trình xử lý kế toán |
602 | 票据流转控制 (piàojù liúzhuǎn kòngzhì) – Invoice Circulation Control – Kiểm soát luân chuyển chứng từ |
603 | 预算执行差异 (yùsuàn zhíxíng chāyì) – Budget Execution Variance – Chênh lệch thực hiện ngân sách |
604 | 固定资产标签 (gùdìng zīchǎn biāoqiān) – Fixed Asset Tag – Nhãn mã tài sản cố định |
605 | 资产盘盈盘亏 (zīchǎn pányíng pánkuī) – Inventory Surplus and Loss – Chênh lệch kiểm kê tài sản |
606 | 政府采购审计 (zhèngfǔ cǎigòu shěnjì) – Government Procurement Audit – Kiểm toán mua sắm công |
607 | 会计责任追溯 (huìjì zérèn zhuīsù) – Accounting Responsibility Traceability – Truy cứu trách nhiệm kế toán |
608 | 公务卡使用管理 (gōngwù kǎ shǐyòng guǎnlǐ) – Business Card Usage Management – Quản lý thẻ công vụ |
609 | 预算调整报告 (yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Budget Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách |
610 | 电子会计档案 (diànzǐ huìjì dàng’àn) – Electronic Accounting Archives – Hồ sơ kế toán điện tử |
611 | 票据粘贴规范 (piàojù zhāntiē guīfàn) – Invoice Attachment Standard – Quy chuẩn dán chứng từ |
612 | 年度审计计划 (niándù shěnjì jìhuà) – Annual Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán năm |
613 | 预算编报说明 (yùsuàn biānbào shuōmíng) – Budget Reporting Notes – Thuyết minh lập dự toán |
614 | 办公经费管理 (bàngōng jīngfèi guǎnlǐ) – Office Expense Management – Quản lý kinh phí hành chính |
615 | 财务信息公开 (cáiwù xìnxī gōngkāi) – Financial Information Disclosure – Công khai thông tin tài chính |
616 | 会计科目编码 (huìjì kēmù biānmǎ) – Accounting Code – Mã hóa tài khoản kế toán |
617 | 内部控制体系 (nèibù kòngzhì tǐxì) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
618 | 固定资产处置 (gùdìng zīchǎn chǔzhì) – Disposal of Fixed Assets – Xử lý tài sản cố định |
619 | 职工薪酬支出 (zhígōng xīnchóu zhīchū) – Employee Compensation Expense – Chi phí lương thưởng |
620 | 公务活动报销 (gōngwù huódòng bàoxiāo) – Official Activity Reimbursement – Hoàn ứng hoạt động công vụ |
621 | 预算执行追踪 (yùsuàn zhíxíng zhuīzōng) – Budget Execution Tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách |
622 | 专户资金管理 (zhuānhù zījīn guǎnlǐ) – Special Account Fund Management – Quản lý tài khoản chuyên dùng |
623 | 电子凭证归档 (diànzǐ píngzhèng guīdǎng) – E-Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ điện tử |
624 | 临时资金申请 (línshí zījīn shēnqǐng) – Temporary Fund Application – Đề nghị tạm ứng |
625 | 财务操作流程图 (cáiwù cāozuò liúchéng tú) – Financial Workflow Chart – Sơ đồ quy trình tài chính |
626 | 政府性基金预算 (zhèngfǔ xìng jījīn yùsuàn) – Government Fund Budget – Ngân sách quỹ chính phủ |
627 | 政府债务管理 (zhèngfǔ zhàiwù guǎnlǐ) – Government Debt Management – Quản lý nợ công |
628 | 财政资金绩效 (cáizhèng zījīn jìxiào) – Fiscal Fund Performance – Hiệu quả sử dụng tài chính |
629 | 差旅费标准 (chàlǚ fèi biāozhǔn) – Travel Expense Standards – Định mức công tác phí |
630 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial Approval Authority – Phân cấp phê duyệt tài chính |
631 | 单位资金调拨 (dānwèi zījīn diàobō) – Fund Allocation among Units – Điều phối kinh phí giữa các đơn vị |
632 | 预算绩效问责 (yùsuàn jìxiào wènzé) – Budget Performance Accountability – Trách nhiệm giải trình hiệu quả ngân sách |
633 | 无形资产核算 (wúxíng zīchǎn hésuàn) – Intangible Asset Accounting – Hạch toán tài sản vô hình |
634 | 预算执行审议 (yùsuàn zhíxíng shěnyì) – Budget Execution Review – Thẩm định thực hiện ngân sách |
635 | 财务违规处理 (cáiwù wéiguī chǔlǐ) – Financial Violation Handling – Xử lý sai phạm tài chính |
636 | 专项资金使用方案 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng fāng’àn) – Special Fund Usage Plan – Phương án sử dụng vốn chuyên đề |
637 | 资产使用效益分析 (zīchǎn shǐyòng xiàoyì fēnxī) – Asset Utilization Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản |
638 | 资产调拨申请 (zīchǎn diàobō shēnqǐng) – Asset Transfer Request – Yêu cầu điều chuyển tài sản |
639 | 预算审核流程 (yùsuàn shěnhé liúchéng) – Budget Review Procedure – Quy trình thẩm định ngân sách |
640 | 财务稽查制度 (cáiwù jīchá zhìdù) – Financial Inspection System – Chế độ thanh tra tài chính |
641 | 公务接待费用 (gōngwù jiēdài fèiyòng) – Official Reception Expenses – Chi phí tiếp khách công vụ |
642 | 内部审计机制 (nèibù shěnjì jīzhì) – Internal Audit Mechanism – Cơ chế kiểm toán nội bộ |
643 | 预算科目设定 (yùsuàn kēmù shèdìng) – Budget Item Setup – Thiết lập khoản mục ngân sách |
644 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
645 | 专用资金账务 (zhuānyòng zījīn zhàngwù) – Dedicated Fund Accounting – Hạch toán nguồn vốn chuyên dụng |
646 | 财务会签制度 (cáiwù huìqiān zhìdù) – Financial Countersign System – Quy chế đồng ký tài chính |
647 | 报销凭证粘贴 (bàoxiāo píngzhèng zhāntiē) – Reimbursement Document Attachment – Dán chứng từ thanh toán |
648 | 单位经费预算 (dānwèi jīngfèi yùsuàn) – Departmental Expense Budget – Dự toán kinh phí đơn vị |
649 | 年度财务汇总 (niándù cáiwù huìzǒng) – Annual Financial Summary – Tổng hợp tài chính năm |
650 | 财务集中核算 (cáiwù jízhōng hésuàn) – Centralized Financial Accounting – Hạch toán tập trung |
651 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense Reimbursement Procedure – Quy trình thanh toán chi phí |
652 | 预算外资金管理 (yùsuàn wài zījīn guǎnlǐ) – Off-budget Fund Management – Quản lý kinh phí ngoài ngân sách |
653 | 公务支出限额 (gōngwù zhīchū xiàn’é) – Public Expenditure Limit – Hạn mức chi công vụ |
654 | 政府会计报告 (zhèngfǔ huìjì bàogào) – Government Accounting Report – Báo cáo kế toán nhà nước |
655 | 公务采购标准 (gōngwù cǎigòu biāozhǔn) – Public Procurement Standards – Tiêu chuẩn mua sắm công |
656 | 单位资产清查 (dānwèi zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory Check – Kiểm kê tài sản đơn vị |
657 | 审计发现整改 (shěnjì fāxiàn zhěnggǎi) – Audit Findings Rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
658 | 经济活动审批 (jīngjì huódòng shěnpī) – Economic Activity Approval – Phê duyệt hoạt động kinh tế |
659 | 资产使用审批 (zīchǎn shǐyòng shěnpī) – Asset Usage Approval – Phê duyệt sử dụng tài sản |
660 | 账户使用授权 (zhànghù shǐyòng shòuquán) – Account Usage Authorization – Ủy quyền sử dụng tài khoản |
661 | 报账单据复核 (bàozhàng dānjù fùhé) – Reimbursement Document Review – Rà soát chứng từ thanh toán |
662 | 非税收入入账 (fēishuì shōurù rùzhàng) – Non-tax Revenue Entry – Hạch toán khoản thu ngoài thuế |
663 | 会计要素分类 (huìjì yàosù fēnlèi) – Accounting Elements Classification – Phân loại yếu tố kế toán |
664 | 预算控制标准 (yùsuàn kòngzhì biāozhǔn) – Budget Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát ngân sách |
665 | 单位内部审计 (dānwèi nèibù shěnjì) – Internal Unit Audit – Kiểm toán nội bộ đơn vị |
666 | 项目绩效目标 (xiàngmù jìxiào mùbiāo) – Project Performance Objective – Mục tiêu hiệu suất dự án |
667 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
668 | 工资支出明细 (gōngzī zhīchū míngxì) – Salary Expense Details – Chi tiết chi phí lương |
669 | 月度财务报告 (yuèdù cáiwù bàogào) – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
670 | 预算执行效率 (yùsuàn zhíxíng xiàolǜ) – Budget Execution Efficiency – Hiệu quả thực hiện ngân sách |
671 | 资产编号登记 (zīchǎn biānhào dēngjì) – Asset ID Registration – Đăng ký mã tài sản |
672 | 会计岗位职责 (huìjì gǎngwèi zhízé) – Accounting Job Responsibilities – Nhiệm vụ của vị trí kế toán |
673 | 费用审批权限 (fèiyòng shěnpī quánxiàn) – Expense Approval Authority – Quyền phê duyệt chi phí |
674 | 预算执行动态 (yùsuàn zhíxíng dòngtài) – Budget Execution Update – Diễn biến thực hiện ngân sách |
675 | 年度绩效考核 (niándù jìxiào kǎohé) – Annual Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất năm |
676 | 审计问题汇总 (shěnjì wèntí huìzǒng) – Summary of Audit Issues – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
677 | 支出票据编号 (zhīchū piàojù biānhào) – Expenditure Document Numbering – Đánh số chứng từ chi |
678 | 往来账核对单 (wǎnglái zhàng héduì dān) – Transaction Reconciliation Form – Phiếu đối chiếu công nợ |
679 | 政府预算科目 (zhèngfǔ yùsuàn kēmù) – Government Budget Items – Khoản mục ngân sách nhà nước |
680 | 会计报表分析 (huìjì bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
681 | 现金管理制度 (xiànjīn guǎnlǐ zhìdù) – Cash Management System – Chế độ quản lý tiền mặt |
682 | 电子凭证审批 (diànzǐ píngzhèng shěnpī) – E-voucher Approval – Phê duyệt chứng từ điện tử |
683 | 固定资产报废 (gùdìng zīchǎn bàofèi) – Fixed Asset Write-off – Thanh lý tài sản cố định |
684 | 审计整改落实 (shěnjì zhěnggǎi luòshí) – Audit Rectification Implementation – Thực hiện khắc phục kiểm toán |
685 | 年度预算草案 (niándù yùsuàn cǎo’àn) – Annual Budget Draft – Dự thảo ngân sách năm |
686 | 财务报销系统 (cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Financial Reimbursement System – Hệ thống hoàn ứng tài chính |
687 | 采购申请审批 (cǎigòu shēnqǐng shěnpī) – Purchase Request Approval – Phê duyệt đề nghị mua sắm |
688 | 非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
689 | 资金使用审批 (zījīn shǐyòng shěnpī) – Fund Usage Approval – Phê duyệt sử dụng vốn |
690 | 单位支出计划 (dānwèi zhīchū jìhuà) – Unit Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu của đơn vị |
691 | 预算分配明细 (yùsuàn fēnpèi míngxì) – Budget Allocation Details – Chi tiết phân bổ ngân sách |
692 | 电子印章管理 (diànzǐ yìnzhāng guǎnlǐ) – E-seal Management – Quản lý con dấu điện tử |
693 | 财务权限控制 (cáiwù quánxiàn kòngzhì) – Financial Authority Control – Kiểm soát quyền hạn tài chính |
694 | 政府性收入管理 (zhèngfǔ xìng shōurù guǎnlǐ) – Government Revenue Management – Quản lý nguồn thu của nhà nước |
695 | 会计核算方法 (huìjì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp hạch toán |
696 | 资金拨付流程 (zījīn bōfù liúchéng) – Fund Disbursement Procedure – Quy trình cấp phát kinh phí |
697 | 票据审核标准 (piàojù shěnhé biāozhǔn) – Invoice Verification Standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hóa đơn |
698 | 行政经费支出 (xíngzhèng jīngfèi zhīchū) – Administrative Expense – Chi phí hành chính |
699 | 预算定额管理 (yùsuàn dìng’é guǎnlǐ) – Budget Quota Management – Quản lý định mức ngân sách |
700 | 费用结算单据 (fèiyòng jiésuàn dānjù) – Expense Settlement Document – Chứng từ quyết toán chi phí |
701 | 会计核算流程 (huìjì hésuàn liúchéng) – Accounting Process Flow – Quy trình hạch toán kế toán |
702 | 项目经费划拨 (xiàngmù jīngfèi huàbō) – Project Fund Allocation – Phân bổ kinh phí dự án |
703 | 预算绩效分析 (yùsuàn jìxiào fēnxī) – Budget Performance Analysis – Phân tích hiệu quả ngân sách |
704 | 资产购置审批 (zīchǎn gòuzhì shěnpī) – Asset Purchase Approval – Phê duyệt mua sắm tài sản |
705 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement Process Optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng |
706 | 会计凭证管理 (huìjì píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher Management – Quản lý chứng từ kế toán |
707 | 财务人员职责 (cáiwù rényuán zhízé) – Financial Staff Duties – Nhiệm vụ nhân sự tài chính |
708 | 政府采购计划 (zhèngfǔ cǎigòu jìhuà) – Government Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm công |
709 | 预算支出控制 (yùsuàn zhīchū kòngzhì) – Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu ngân sách |
710 | 审计工作底稿 (shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ công tác kiểm toán |
711 | 固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Fixed Asset Entry – Ghi nhận tài sản cố định |
712 | 预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget Execution Monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
713 | 单位财务制度 (dānwèi cáiwù zhìdù) – Unit Financial Regulations – Quy chế tài chính của đơn vị |
714 | 银行账户审批 (yínháng zhànghù shěnpī) – Bank Account Approval – Phê duyệt tài khoản ngân hàng |
715 | 预算调整机制 (yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh ngân sách |
716 | 财务决算报告 (cáiwù juésuàn bàogào) – Final Account Report – Báo cáo quyết toán tài chính |
717 | 报销单据审核 (bàoxiāo dānjù shěnhé) – Reimbursement Document Review – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng |
718 | 经济活动登记 (jīngjì huódòng dēngjì) – Economic Activity Registration – Đăng ký hoạt động kinh tế |
719 | 项目支出标准 (xiàngmù zhīchū biāozhǔn) – Project Expenditure Standards – Định mức chi tiêu dự án |
720 | 专项资金审计 (zhuānxiàng zījīn shěnjì) – Special Fund Audit – Kiểm toán nguồn vốn chuyên đề |
721 | 预算收入预测 (yùsuàn shōurù yùcè) – Revenue Forecast – Dự báo thu ngân sách |
722 | 公务费用标准 (gōngwù fèiyòng biāozhǔn) – Official Expense Standard – Chuẩn chi công vụ |
723 | 政府财务报告 (zhèngfǔ cáiwù bàogào) – Government Financial Report – Báo cáo tài chính nhà nước |
724 | 支出申报流程 (zhīchū shēnbào liúchéng) – Expense Declaration Process – Quy trình khai báo chi phí |
725 | 会计核算制度 (huìjì hésuàn zhìdù) – Accounting System – Chế độ hạch toán |
726 | 资金结转管理 (zījīn jiézhuǎn guǎnlǐ) – Fund Carryforward Management – Quản lý chuyển nguồn |
727 | 经费支出审批 (jīngfèi zhīchū shěnpī) – Expense Approval Process – Quy trình phê duyệt chi phí |
728 | 电子报账平台 (diànzǐ bàozhàng píngtái) – E-reimbursement Platform – Nền tảng hoàn ứng điện tử |
729 | 专项支出预算 (zhuānxiàng zhīchū yùsuàn) – Special Expenditure Budget – Ngân sách chi chuyên đề |
730 | 单位预算控制 (dānwèi yùsuàn kòngzhì) – Unit Budget Control – Kiểm soát ngân sách đơn vị |
731 | 预算管理系统 (yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Budget Management System – Hệ thống quản lý ngân sách |
732 | 专项资金拨付 (zhuānxiàng zījīn bōfù) – Special Fund Allocation – Phân bổ vốn chuyên đề |
733 | 行政成本控制 (xíngzhèng chéngběn kòngzhì) – Administrative Cost Control – Kiểm soát chi phí hành chính |
734 | 资产清查报告 (zīchǎn qīngchá bàogào) – Asset Inventory Report – Báo cáo kiểm kê tài sản |
735 | 预算执行反馈 (yùsuàn zhíxíng fǎnkuì) – Budget Execution Feedback – Phản hồi thực hiện ngân sách |
736 | 财务报销流程 (cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng tài chính |
737 | 会计信息披露 (huìjì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
738 | 银行账户登记 (yínháng zhànghù dēngjì) – Bank Account Registration – Đăng ký tài khoản ngân hàng |
739 | 政府预算审计 (zhèngfǔ yùsuàn shěnjì) – Government Budget Audit – Kiểm toán ngân sách nhà nước |
740 | 报账电子流程 (bàozhàng diànzǐ liúchéng) – Electronic Reporting Process – Quy trình báo cáo điện tử |
741 | 财务工作台账 (cáiwù gōngzuò táizhàng) – Financial Ledger – Sổ cái công tác tài chính |
742 | 公务支出申报 (gōngwù zhīchū shēnbào) – Official Expense Declaration – Khai báo chi công vụ |
743 | 预算审查标准 (yùsuàn shěnchá biāozhǔn) – Budget Review Standard – Tiêu chuẩn xét duyệt ngân sách |
744 | 资产使用跟踪 (zīchǎn shǐyòng gēnzōng) – Asset Usage Tracking – Theo dõi sử dụng tài sản |
745 | 部门预算编制 (bùmén yùsuàn biānzhì) – Department Budget Compilation – Lập dự toán theo phòng ban |
746 | 项目收支明细 (xiàngmù shōuzhī míngxì) – Project Income & Expense Details – Chi tiết thu chi dự án |
747 | 非税收入核算 (fēishuì shōurù hésuàn) – Non-tax Revenue Accounting – Hạch toán thu ngoài thuế |
748 | 电子发票管理 (diànzǐ fāpiào guǎnlǐ) – E-invoice Management – Quản lý hóa đơn điện tử |
749 | 资金管理权限 (zījīn guǎnlǐ quánxiàn) – Fund Management Authority – Quyền hạn quản lý vốn |
750 | 财务审批平台 (cáiwù shěnpī píngtái) – Financial Approval Platform – Nền tảng phê duyệt tài chính |
751 | 政府财务核算 (zhèngfǔ cáiwù hésuàn) – Government Financial Accounting – Hạch toán tài chính nhà nước |
752 | 预算绩效评估 (yùsuàn jìxiào pínggū) – Budget Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
753 | 采购支付流程 (cǎigòu zhīfù liúchéng) – Procurement Payment Process – Quy trình thanh toán mua sắm |
754 | 行政支出审计 (xíngzhèng zhīchū shěnjì) – Administrative Expenditure Audit – Kiểm toán chi hành chính |
755 | 部门支出结构 (bùmén zhīchū jiégòu) – Departmental Expense Structure – Cơ cấu chi tiêu đơn vị |
756 | 会计凭证录入 (huìjì píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập chứng từ kế toán |
757 | 预算科目对照 (yùsuàn kēmù duìzhào) – Budget Item Mapping – Đối chiếu khoản mục ngân sách |
758 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
759 | 资产盘点流程 (zīchǎn pándiǎn liúchéng) – Asset Inventory Procedure – Quy trình kiểm kê tài sản |
760 | 公务消费控制 (gōngwù xiāofèi kòngzhì) – Official Consumption Control – Kiểm soát tiêu dùng công vụ |
761 | 预算执行报告 (yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
762 | 财务报表制度 (cáiwù bàobiǎo zhìdù) – Financial Reporting System – Chế độ báo cáo tài chính |
763 | 会计系统对接 (huìjì xìtǒng duìjiē) – Accounting System Integration – Kết nối hệ thống kế toán |
764 | 项目预算评审 (xiàngmù yùsuàn píngshěn) – Project Budget Review – Thẩm định ngân sách dự án |
765 | 会计要素定义 (huìjì yàosù dìngyì) – Definition of Accounting Elements – Định nghĩa yếu tố kế toán |
766 | 资产管理台账 (zīchǎn guǎnlǐ táizhàng) – Asset Management Ledger – Sổ quản lý tài sản |
767 | 电子报销单据 (diànzǐ bàoxiāo dānjù) – E-reimbursement Document – Chứng từ hoàn ứng điện tử |
768 | 预算项目调整 (yùsuàn xiàngmù tiáozhěng) – Budget Item Adjustment – Điều chỉnh hạng mục ngân sách |
769 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial Shared Platform – Nền tảng tài chính dùng chung |
770 | 会计准则执行 (huìjì zhǔnzé zhíxíng) – Accounting Standards Compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
771 | 项目绩效考评 (xiàngmù jìxiào kǎopíng) – Project Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất dự án |
772 | 单位收支平衡 (dānwèi shōuzhī pínghéng) – Unit Revenue-Expenditure Balance – Cân đối thu chi đơn vị |
773 | 财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Financial Report Preparation – Lập báo cáo tài chính |
774 | 内部控制机制 (nèibù kòngzhì jīzhì) – Internal Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
775 | 固定资产处置 (gùdìng zīchǎn chǔzhì) – Disposal of Fixed Assets – Thanh lý tài sản cố định |
776 | 财务监督检查 (cáiwù jiāndū jiǎnchá) – Financial Supervision and Inspection – Giám sát và kiểm tra tài chính |
777 | 预算管理制度 (yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Budget Management System – Chế độ quản lý ngân sách |
778 | 政府会计制度 (zhèngfǔ huìjì zhìdù) – Government Accounting System – Hệ thống kế toán nhà nước |
779 | 公务支出明细 (gōngwù zhīchū míngxì) – Official Expenditure Details – Chi tiết chi tiêu công vụ |
780 | 财政资金分配 (cáizhèng zījīn fēnpèi) – Fiscal Fund Allocation – Phân bổ ngân sách tài chính |
781 | 部门预算控制 (bùmén yùsuàn kòngzhì) – Department Budget Control – Kiểm soát ngân sách phòng ban |
782 | 项目报销审批 (xiàngmù bàoxiāo shěnpī) – Project Reimbursement Approval – Phê duyệt hoàn ứng dự án |
783 | 政府采购流程 (zhèngfǔ cǎigòu liúchéng) – Government Procurement Procedure – Quy trình mua sắm công |
784 | 资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset Valuation Report – Báo cáo định giá tài sản |
785 | 支出项目分类 (zhīchū xiàngmù fēnlèi) – Expenditure Classification – Phân loại hạng mục chi tiêu |
786 | 电子凭证系统 (diànzǐ píngzhèng xìtǒng) – Electronic Voucher System – Hệ thống chứng từ điện tử |
787 | 会计电算化 (huìjì diànsuànhuà) – Computerized Accounting – Tin học hóa kế toán |
788 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Transaction Process – Quy trình xử lý kế toán |
789 | 收入科目设置 (shōurù kēmù shèzhì) – Revenue Account Setup – Thiết lập mục thu |
790 | 费用控制制度 (fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense Control System – Chế độ kiểm soát chi phí |
791 | 行政预算科目 (xíngzhèng yùsuàn kēmù) – Administrative Budget Items – Khoản mục ngân sách hành chính |
792 | 结转结余管理 (jiézhuǎn jiéyú guǎnlǐ) – Surplus Carryforward Management – Quản lý kết dư chuyển nguồn |
793 | 年度财务决算 (niándù cáiwù juésuàn) – Annual Financial Settlement – Quyết toán tài chính năm |
794 | 报账审批流程 (bàozhàng shěnpī liúchéng) – Expense Report Approval – Quy trình phê duyệt báo cáo |
795 | 资金划拨计划 (zījīn huàbō jìhuà) – Fund Transfer Plan – Kế hoạch điều chuyển vốn |
796 | 成本费用分摊 (chéngběn fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
797 | 预算执行效率 (yùsuàn zhíxíng xiàolǜ) – Budget Execution Efficiency – Hiệu suất thực hiện ngân sách |
798 | 财务收支计划 (cáiwù shōuzhī jìhuà) – Financial Income and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi tài chính |
799 | 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Procurement Contract Management – Quản lý hợp đồng mua sắm |
800 | 专项预算管理 (zhuānxiàng yùsuàn guǎnlǐ) – Special Budget Management – Quản lý ngân sách chuyên đề |
801 | 预算分析报告 (yùsuàn fēnxī bàogào) – Budget Analysis Report – Báo cáo phân tích ngân sách |
802 | 财务运行机制 (cáiwù yùnxíng jīzhì) – Financial Operation Mechanism – Cơ chế vận hành tài chính |
803 | 现金支付审批 (xiànjīn zhīfù shěnpī) – Cash Payment Approval – Phê duyệt thanh toán tiền mặt |
804 | 财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Appraisal – Đánh giá hiệu quả tài chính |
805 | 项目资金安排 (xiàngmù zījīn ānpái) – Project Fund Arrangement – Sắp xếp vốn cho dự án |
806 | 会计科目分类 (huìjì kēmù fēnlèi) – Chart of Accounts – Phân loại tài khoản kế toán |
807 | 财务支出标准 (cáiwù zhīchū biāozhǔn) – Financial Expense Standard – Định mức chi tài chính |
808 | 内控流程设计 (nèikòng liúchéng shèjì) – Internal Control Flow Design – Thiết kế quy trình kiểm soát nội bộ |
809 | 会计差错更正 (huìjì chācuò gēngzhèng) – Accounting Error Correction – Sửa sai kế toán |
810 | 合同执行监控 (hétóng zhíxíng jiānkòng) – Contract Execution Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
811 | 项目预算对比 (xiàngmù yùsuàn duìbǐ) – Project Budget Comparison – So sánh dự toán dự án |
812 | 会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Voucher Audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
813 | 政府财务公开 (zhèngfǔ cáiwù gōngkāi) – Government Financial Transparency – Công khai tài chính nhà nước |
814 | 固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Registration – Ghi nhận tài sản cố định |
815 | 预算编制时间表 (yùsuàn biānzhì shíjiānbiǎo) – Budget Preparation Schedule – Lịch trình lập ngân sách |
816 | 专项资金跟踪 (zhuānxiàng zījīn gēnzōng) – Special Fund Tracking – Theo dõi vốn chuyên đề |
817 | 财务报销规范 (cáiwù bàoxiāo guīfàn) – Reimbursement Regulation – Quy chuẩn hoàn ứng tài chính |
818 | 经费开支情况 (jīngfèi kāizhī qíngkuàng) – Expense Spending Status – Tình hình chi phí |
819 | 财务处理结果 (cáiwù chǔlǐ jiéguǒ) – Financial Processing Result – Kết quả xử lý tài chính |
820 | 项目经费使用 (xiàngmù jīngfèi shǐyòng) – Project Fund Usage – Việc sử dụng kinh phí dự án |
821 | 预算余额查询 (yùsuàn yú’é cháxún) – Budget Balance Inquiry – Tra cứu số dư ngân sách |
822 | 财务信息整合 (cáiwù xìnxī zhěnghé) – Financial Information Integration – Tích hợp thông tin tài chính |
823 | 资金支付限额 (zījīn zhīfù xiàn’é) – Payment Limit – Hạn mức thanh toán |
824 | 预算科目维护 (yùsuàn kēmù wéihù) – Budget Item Maintenance – Bảo trì khoản mục ngân sách |
825 | 会计核算规范 (huìjì hésuàn guīfàn) – Accounting Standards – Chuẩn mực hạch toán kế toán |
826 | 项目财务验收 (xiàngmù cáiwù yànshōu) – Project Financial Acceptance – Nghiệm thu tài chính dự án |
827 | 财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial Report Template – Mẫu báo cáo tài chính |
828 | 电子票据管理 (diànzǐ piàojù guǎnlǐ) – Electronic Bill Management – Quản lý hóa đơn điện tử |
829 | 预算执行预警 (yùsuàn zhíxíng yùjǐng) – Budget Execution Alert – Cảnh báo thực hiện ngân sách |
830 | 财务工作计划 (cáiwù gōngzuò jìhuà) – Financial Work Plan – Kế hoạch công tác tài chính |
831 | 资金使用审查 (zījīn shǐyòng shěnchá) – Fund Usage Review – Thẩm tra sử dụng vốn |
832 | 预算自动生成 (yùsuàn zìdòng shēngchéng) – Automatic Budget Generation – Tự động lập dự toán |
833 | 项目报账管理 (xiàngmù bàozhàng guǎnlǐ) – Project Reporting Management – Quản lý báo cáo dự án |
834 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Chế độ kiểm soát nội bộ |
835 | 会计凭证编号 (huìjì píngzhèng biānhào) – Voucher Numbering – Đánh số chứng từ |
836 | 预算收支对比 (yùsuàn shōuzhī duìbǐ) – Budget Revenue-Expense Comparison – Đối chiếu thu chi ngân sách |
837 | 公务支出预算 (gōngwù zhīchū yùsuàn) – Official Expenditure Budget – Dự toán chi công vụ |
838 | 年度报销额度 (niándù bàoxiāo é’dù) – Annual Reimbursement Limit – Hạn mức hoàn ứng năm |
839 | 专项资金审计 (zhuānxiàng zījīn shěnjì) – Special Fund Audit – Kiểm toán vốn chuyên đề |
840 | 资金支付申请 (zījīn zhīfù shēnqǐng) – Fund Payment Application – Đơn xin thanh toán |
841 | 采购审批流程 (cǎigòu shěnpī liúchéng) – Procurement Approval Process – Quy trình phê duyệt mua sắm |
842 | 预算调整审批 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Budget Adjustment Approval – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách |
843 | 财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Implementation of Financial Policies – Thực thi chế độ tài chính |
844 | 账户资金调拨 (zhànghù zījīn diàobō) – Account Fund Transfer – Điều chuyển vốn tài khoản |
845 | 财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Financial System Maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
846 | 会计凭证归档 (huìjì píngzhèng guīdàng) – Voucher Archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
847 | 项目预算明细 (xiàngmù yùsuàn míngxì) – Project Budget Breakdown – Bảng chi tiết ngân sách dự án |
848 | 资金账户余额 (zījīn zhànghù yú’é) – Fund Account Balance – Số dư tài khoản vốn |
849 | 会计处理方式 (huìjì chǔlǐ fāngshì) – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán |
850 | 项目财务报销 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Project Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính dự án |
851 | 预算信息管理 (yùsuàn xìnxī guǎnlǐ) – Budget Information Management – Quản lý thông tin ngân sách |
852 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting Regulation – Chế độ báo cáo tài chính |
853 | 政府采购预算 (zhèngfǔ cǎigòu yùsuàn) – Government Procurement Budget – Ngân sách mua sắm nhà nước |
854 | 预算支出结构 (yùsuàn zhīchū jiégòu) – Budget Expenditure Structure – Cơ cấu chi ngân sách |
855 | 项目支出计划 (xiàngmù zhīchū jìhuà) – Project Expense Plan – Kế hoạch chi phí dự án |
856 | 会计凭证模板 (huìjì píngzhèng móbǎn) – Accounting Voucher Template – Mẫu chứng từ kế toán |
857 | 支出进度控制 (zhīchū jìndù kòngzhì) – Expense Progress Control – Kiểm soát tiến độ chi |
858 | 经费审批权限 (jīngfèi shěnpī quánxiàn) – Expense Approval Authority – Quyền phê duyệt kinh phí |
859 | 预算执行责任 (yùsuàn zhíxíng zérèn) – Budget Execution Responsibility – Trách nhiệm thực hiện ngân sách |
860 | 财务监督机制 (cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
861 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
862 | 财务核算口径 (cáiwù hésuàn kǒujìng) – Accounting Caliber – Chuẩn mực hạch toán |
863 | 项目资金审批 (xiàngmù zījīn shěnpī) – Project Fund Approval – Phê duyệt vốn dự án |
864 | 电子财务档案 (diànzǐ cáiwù dàng’àn) – Electronic Financial Archive – Hồ sơ tài chính điện tử |
865 | 差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Travel Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác |
866 | 差旅标准制定 (chàlǚ biāozhǔn zhìdìng) – Travel Policy Formulation – Thiết lập định mức công tác phí |
867 | 发票核验系统 (fāpiào héyàn xìtǒng) – Invoice Verification System – Hệ thống xác minh hóa đơn |
868 | 票据合法性审查 (piàojù héfǎxìng shěnchá) – Invoice Legitimacy Review – Kiểm tra tính hợp pháp của hóa đơn |
869 | 年度预算审核 (niándù yùsuàn shěnhé) – Annual Budget Review – Rà soát ngân sách năm |
870 | 办公费用预算 (bàngōng fèiyòng yùsuàn) – Office Expense Budget – Ngân sách chi văn phòng |
871 | 预算绩效评价 (yùsuàn jìxiào píngjià) – Budget Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
872 | 项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project Cost Accounting – Hạch toán chi phí dự án |
873 | 费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Expense Reimbursement Policy – Quy chế hoàn ứng chi phí |
874 | 非税收入管理 (fēi shuì shōurù guǎnlǐ) – Non-tax Revenue Management – Quản lý thu ngoài thuế |
875 | 国有资产管理 (guóyǒu zīchǎn guǎnlǐ) – State-owned Asset Management – Quản lý tài sản nhà nước |
876 | 账户设立审批 (zhànghù shèlì shěnpī) – Account Establishment Approval – Phê duyệt mở tài khoản |
877 | 公务卡结算 (gōngwù kǎ jiésuàn) – Official Card Settlement – Thanh toán qua thẻ công vụ |
878 | 收入预算编制 (shōurù yùsuàn biānzhì) – Revenue Budget Preparation – Lập ngân sách thu |
879 | 财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial Budget Execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
880 | 资产报废审批 (zīchǎn bàofèi shěnpī) – Asset Write-off Approval – Phê duyệt thanh lý tài sản |
881 | 单位财务制度 (dānwèi cáiwù zhìdù) – Unit Financial Regulation – Quy chế tài chính đơn vị |
882 | 费用审批权限 (fèiyòng shěnpī quánxiàn) – Expense Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt chi phí |
883 | 政府会计核算 (zhèngfǔ huìjì hésuàn) – Government Accounting – Hạch toán kế toán nhà nước |
884 | 资产清查工作 (zīchǎn qīngchá gōngzuò) – Asset Inventory Work – Công tác kiểm kê tài sản |
885 | 资产登记管理 (zīchǎn dēngjì guǎnlǐ) – Asset Registration Management – Quản lý đăng ký tài sản |
886 | 预算软件系统 (yùsuàn ruǎnjiàn xìtǒng) – Budget Software System – Hệ thống phần mềm ngân sách |
887 | 支出报账流程 (zhīchū bàozhàng liúchéng) – Expense Reporting Procedure – Quy trình báo cáo chi |
888 | 部门支出预算 (bùmén zhīchū yùsuàn) – Department Expenditure Budget – Dự toán chi phòng ban |
889 | 预算下达通知 (yùsuàn xiàdá tōngzhī) – Budget Allocation Notice – Thông báo phân bổ ngân sách |
890 | 临时支出审批 (línshí zhīchū shěnpī) – Temporary Expenditure Approval – Phê duyệt chi tạm thời |
891 | 项目经费预算 (xiàngmù jīngfèi yùsuàn) – Project Fund Budget – Ngân sách kinh phí dự án |
892 | 财政收入预测 (cáizhèng shōurù yùcè) – Fiscal Revenue Forecast – Dự báo thu ngân sách |
893 | 单位预算汇总 (dānwèi yùsuàn huìzǒng) – Unit Budget Summary – Tổng hợp ngân sách đơn vị |
894 | 预算公开平台 (yùsuàn gōngkāi píngtái) – Budget Disclosure Platform – Nền tảng công khai ngân sách |
895 | 专项资金审批 (zhuānxiàng zījīn shěnpī) – Special Fund Approval – Phê duyệt kinh phí chuyên đề |
896 | 会计核算流程 (huìjì hésuàn liúchéng) – Accounting Process Flow – Quy trình hạch toán |
897 | 预算执行计划 (yùsuàn zhíxíng jìhuà) – Budget Execution Plan – Kế hoạch thực hiện ngân sách |
898 | 预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis – Phân tích việc thực hiện ngân sách |
899 | 办公经费控制 (bàngōng jīngfèi kòngzhì) – Office Expense Control – Kiểm soát kinh phí văn phòng |
900 | 预算科目配置 (yùsuàn kēmù pèizhì) – Budget Item Configuration – Cấu hình khoản mục ngân sách |
901 | 会计账目审核 (huìjì zhàngmù shěnhé) – Accounting Review – Rà soát sổ sách kế toán |
902 | 单位资金调度 (dānwèi zījīn diàodù) – Unit Fund Scheduling – Điều phối tài chính đơn vị |
903 | 财务审计计划 (cáiwù shěnjì jìhuà) – Financial Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
904 | 财政支出结构 (cáizhèng zhīchū jiégòu) – Fiscal Expenditure Structure – Cơ cấu chi ngân sách |
905 | 绩效指标设定 (jìxiào zhǐbiāo shèdìng) – Performance Indicator Setting – Thiết lập chỉ tiêu hiệu quả |
906 | 绩效资金分配 (jìxiào zījīn fēnpèi) – Performance Fund Allocation – Phân bổ vốn theo hiệu suất |
907 | 预算系统操作 (yùsuàn xìtǒng cāozuò) – Budget System Operation – Vận hành hệ thống ngân sách |
908 | 会计科目设置 (huìjì kēmù shèzhì) – Accounting Item Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
909 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Audit System – Chế độ kiểm toán tài chính |
910 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
911 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible Asset Amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
912 | 原始凭证审核 (yuánshǐ píngzhèng shěnhé) – Original Voucher Review – Kiểm tra chứng từ gốc |
913 | 收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Balance of Payments Analysis – Phân tích cân đối thu chi |
914 | 账簿登记制度 (zhàngbù dēngjì zhìdù) – Ledger Registration System – Chế độ ghi sổ kế toán |
915 | 预算控制机制 (yùsuàn kòngzhì jīzhì) – Budget Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát ngân sách |
916 | 会计档案保管 (huìjì dàng’àn bǎoguǎn) – Accounting Archive Management – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
917 | 财务信息上报 (cáiwù xìnxī shàngbào) – Financial Information Submission – Báo cáo thông tin tài chính |
918 | 经费拨付流程 (jīngfèi bōfù liúchéng) – Fund Allocation Process – Quy trình cấp phát kinh phí |
919 | 差旅审批单据 (chàlǚ shěnpī dānjù) – Travel Approval Document – Giấy tờ phê duyệt công tác |
920 | 会计核算依据 (huìjì hésuàn yījù) – Accounting Basis – Căn cứ hạch toán kế toán |
921 | 预算执行监督 (yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Budget Execution Supervision – Giám sát thực hiện ngân sách |
922 | 政府采购支出 (zhèngfǔ cǎigòu zhīchū) – Government Procurement Expenditure – Chi tiêu mua sắm công |
923 | 会计核对流程 (huìjì héduì liúchéng) – Accounting Reconciliation Process – Quy trình đối chiếu kế toán |
924 | 项目收支审查 (xiàngmù shōuzhī shěnchá) – Project Income-Expense Review – Kiểm tra thu chi dự án |
925 | 专项经费报账 (zhuānxiàng jīngfèi bàozhàng) – Special Fund Reimbursement – Báo cáo kinh phí chuyên đề |
926 | 财务年终决算 (cáiwù niánzhōng juésuàn) – Year-End Financial Settlement – Quyết toán tài chính cuối năm |
927 | 预算超支警示 (yùsuàn chāozhī jǐngshì) – Budget Overspending Alert – Cảnh báo vượt ngân sách |
928 | 经费预算调整 (jīngfèi yùsuàn tiáozhěng) – Expense Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi |
929 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhējiù niánxiàn) – Asset Depreciation Period – Thời hạn khấu hao tài sản |
930 | 临时用款申请 (línshí yòngkuǎn shēnqǐng) – Temporary Fund Request – Đề nghị sử dụng tiền tạm thời |
931 | 电子凭证生成 (diànzǐ píngzhèng shēngchéng) – Electronic Voucher Generation – Tạo chứng từ điện tử |
932 | 年度经费报表 (niándù jīngfèi bàobiǎo) – Annual Fund Report – Báo cáo kinh phí năm |
933 | 支出审批节点 (zhīchū shěnpī jiédiǎn) – Expenditure Approval Node – Điểm phê duyệt chi |
934 | 银行对账单导入 (yínháng duìzhàngdān dǎorù) – Bank Statement Import – Nhập sao kê ngân hàng |
935 | 支票管理制度 (zhīpiào guǎnlǐ zhìdù) – Check Management Policy – Quy định quản lý séc |
936 | 部门费用核算 (bùmén fèiyòng hésuàn) – Department Expense Accounting – Hạch toán chi phí phòng ban |
937 | 收入确认流程 (shōurù quèrèn liúchéng) – Revenue Recognition Process – Quy trình ghi nhận doanh thu |
938 | 会计凭证审核 (huìjì píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
939 | 日常经费报支 (rìcháng jīngfèi bàozhī) – Daily Expense Reimbursement – Chi thường xuyên |
940 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
941 | 专项资金使用计划 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng jìhuà) – Special Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng vốn chuyên đề |
942 | 预算执行台账 (yùsuàn zhíxíng táizhàng) – Budget Execution Ledger – Sổ thực hiện ngân sách |
943 | 年度账务清理 (niándù zhàngwù qīnglǐ) – Annual Account Closing – Dọn dẹp sổ sách cuối năm |
944 | 固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed Asset Inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
945 | 资产流转记录 (zīchǎn liúzhuǎn jìlù) – Asset Transfer Record – Ghi chép luân chuyển tài sản |
946 | 项目资金绩效考核 (xiàngmù zījīn jìxiào kǎohé) – Project Fund Performance Appraisal – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
947 | 会计信息公开 (huìjì xìnxī gōngkāi) – Accounting Information Disclosure – Công khai thông tin kế toán |
948 | 税务申报管理 (shuìwù shēnbào guǎnlǐ) – Tax Filing Management – Quản lý khai báo thuế |
949 | 应付款项管理 (yīngfù kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
950 | 财务数据汇总 (cáiwù shùjù huìzǒng) – Financial Data Consolidation – Tổng hợp dữ liệu tài chính |
951 | 审计报告反馈 (shěnjì bàogào fǎnkuì) – Audit Report Feedback – Phản hồi báo cáo kiểm toán |
952 | 差旅经费预算 (chàlǚ jīngfèi yùsuàn) – Travel Budget – Ngân sách công tác phí |
953 | 预算控制节点 (yùsuàn kòngzhì jiédiǎn) – Budget Control Node – Điểm kiểm soát ngân sách |
954 | 资产管理责任人 (zīchǎn guǎnlǐ zérènrén) – Asset Manager – Người chịu trách nhiệm quản lý tài sản |
955 | 政府资金监管 (zhèngfǔ zījīn jiānguǎn) – Government Fund Supervision – Giám sát vốn nhà nước |
956 | 收支计划制定 (shōuzhī jìhuà zhìdìng) – Budget Planning – Lập kế hoạch thu chi |
957 | 工资表编制 (gōngzī biǎo biānzhì) – Payroll Preparation – Lập bảng lương |
958 | 人员经费管理 (rényuán jīngfèi guǎnlǐ) – Personnel Fund Management – Quản lý kinh phí nhân sự |
959 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
960 | 纳税申报表 (nàshuì shēnbào biǎo) – Tax Declaration Form – Tờ khai thuế |
961 | 财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Financial Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc tài chính |
962 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
963 | 收入分类核算 (shōurù fēnlèi hésuàn) – Income Classification Accounting – Hạch toán phân loại thu |
964 | 固定资产卡片 (gùdìng zīchǎn kǎpiàn) – Fixed Asset Card – Thẻ tài sản cố định |
965 | 折旧年限设定 (zhējiù niánxiàn shèdìng) – Depreciation Life Setting – Thiết lập thời gian khấu hao |
966 | 审计意见书 (shěnjì yìjiànshū) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
967 | 财务制度执行 (cáiwù zhìdù zhíxíng) – Financial Policy Implementation – Thực thi chế độ tài chính |
968 | 办公经费预算编制 (bàngōng jīngfèi yùsuàn biānzhì) – Office Budget Preparation – Lập ngân sách văn phòng |
969 | 付款计划制定 (fùkuǎn jìhuà zhìdìng) – Payment Plan Formulation – Lập kế hoạch thanh toán |
970 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
971 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Profit Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ |
972 | 预算申报流程 (yùsuàn shēnbào liúchéng) – Budget Declaration Process – Quy trình lập dự toán |
973 | 单位会计核算 (dānwèi huìjì hésuàn) – Unit Accounting – Hạch toán tài chính đơn vị |
974 | 专项经费核拨 (zhuānxiàng jīngfèi hébō) – Special Fund Allocation – Cấp phát kinh phí chuyên đề |
975 | 办公用品支出 (bàngōng yòngpǐn zhīchū) – Office Supplies Expenses – Chi phí văn phòng phẩm |
976 | 行政支出预算 (xíngzhèng zhīchū yùsuàn) – Administrative Expense Budget – Dự toán chi hành chính |
977 | 行政财务管理 (xíngzhèng cáiwù guǎnlǐ) – Administrative Financial Management – Quản lý tài chính hành chính |
978 | 预算执行审查 (yùsuàn zhíxíng shěnchá) – Budget Execution Review – Kiểm tra việc thực hiện ngân sách |
979 | 银行对账流程 (yínháng duìzhàng liúchéng) – Bank Reconciliation Process – Quy trình đối chiếu ngân hàng |
980 | 财务收支管理 (cáiwù shōuzhī guǎnlǐ) – Financial Income & Expense Management – Quản lý thu chi tài chính |
981 | 预算管理机制 (yùsuàn guǎnlǐ jīzhì) – Budget Management Mechanism – Cơ chế quản lý ngân sách |
982 | 财务会计报销 (cáiwù huìjì bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính kế toán |
983 | 合同经费支出 (hétóng jīngfèi zhīchū) – Contract Expense – Chi phí hợp đồng |
984 | 经费支出明细 (jīngfèi zhīchū míngxì) – Expense Details – Chi tiết khoản chi |
985 | 工资总额核算 (gōngzī zǒng’é hésuàn) – Total Payroll Accounting – Tính toán tổng quỹ lương |
986 | 税务稽查配合 (shuìwù jīchá pèihé) – Tax Inspection Coordination – Phối hợp kiểm tra thuế |
987 | 预算执行台账登记 (yùsuàn zhíxíng táizhàng dēngjì) – Budget Ledger Entry – Ghi sổ thực hiện ngân sách |
988 | 资产登记清单 (zīchǎn dēngjì qīngdān) – Asset Registration List – Danh sách đăng ký tài sản |
989 | 经费核算制度 (jīngfèi hésuàn zhìdù) – Expense Accounting System – Chế độ hạch toán kinh phí |
990 | 成本支出结构 (chéngběn zhīchū jiégòu) – Cost Expenditure Structure – Cơ cấu chi phí |
991 | 财务监督职责 (cáiwù jiāndū zhízé) – Financial Supervision Duties – Nhiệm vụ giám sát tài chính |
992 | 资金拨付计划 (zījīn bōfù jìhuà) – Fund Allocation Plan – Kế hoạch phân bổ vốn |
993 | 项目报账制度 (xiàngmù bàozhàng zhìdù) – Project Reimbursement Policy – Quy chế báo cáo dự án |
994 | 内部财务控制 (nèibù cáiwù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
995 | 固定资产账簿 (gùdìng zīchǎn zhàngbù) – Fixed Asset Ledger – Sổ tài sản cố định |
996 | 合同付款审批 (hétóng fùkuǎn shěnpī) – Contract Payment Approval – Phê duyệt thanh toán hợp đồng |
997 | 税务政策变动 (shuìwù zhèngcè biàndòng) – Tax Policy Changes – Thay đổi chính sách thuế |
998 | 差旅报销标准 (chàlǚ bàoxiāo biāozhǔn) – Travel Reimbursement Standards – Chuẩn mực hoàn công tác phí |
999 | 会计人员培训 (huìjì rényuán péixùn) – Accountant Training – Đào tạo nhân viên kế toán |
1000 | 资金管理平台 (zījīn guǎnlǐ píngtái) – Fund Management Platform – Nền tảng quản lý tài chính |
1001 | 非税收入管理 (fēishuì shōurù guǎnlǐ) – Non-Tax Revenue Management – Quản lý thu ngoài thuế |
1002 | 票据粘贴规范 (piàojù zhāntiē guīfàn) – Voucher Pasting Standards – Quy chuẩn dán chứng từ |
1003 | 借款审批流程 (jièkuǎn shěnpī liúchéng) – Loan Approval Process – Quy trình phê duyệt vay |
1004 | 会计账簿种类 (huìjì zhàngbù zhǒnglèi) – Types of Accounting Books – Các loại sổ kế toán |
1005 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense Reimbursement Process – Quy trình hoàn chi phí |
1006 | 年终财务结算 (niánzhōng cáiwù jiésuàn) – Year-End Financial Settlement – Quyết toán tài chính cuối năm |
1007 | 发票管理规定 (fāpiào guǎnlǐ guīdìng) – Invoice Management Regulations – Quy định quản lý hóa đơn |
1008 | 资金调度计划 (zījīn diàodù jìhuà) – Fund Scheduling Plan – Kế hoạch điều phối vốn |
1009 | 办公费科目 (bàngōng fèi kēmù) – Office Expense Account – Mục chi phí văn phòng |
1010 | 绩效奖金核算 (jìxiào jiǎngjīn hésuàn) – Performance Bonus Accounting – Hạch toán thưởng hiệu suất |
1011 | 报销单据整理 (bàoxiāo dānjù zhěnglǐ) – Reimbursement Document Sorting – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng |
1012 | 资产配置分析 (zīchǎn pèizhì fēnxī) – Asset Allocation Analysis – Phân tích phân bổ tài sản |
1013 | 账户资金流向 (zhànghù zījīn liúxiàng) – Account Fund Flow – Dòng tiền trong tài khoản |
1014 | 项目支出节点 (xiàngmù zhīchū jiédiǎn) – Project Expense Node – Điểm chi của dự án |
1015 | 财务档案移交 (cáiwù dàng’àn yíjiāo) – Financial File Handover – Bàn giao hồ sơ tài chính |
1016 | 采购合同审核 (cǎigòu hétóng shěnhé) – Purchase Contract Review – Kiểm tra hợp đồng mua sắm |
1017 | 办公耗材入账 (bàngōng hàocái rùzhàng) – Office Supplies Entry – Hạch toán vật tư văn phòng |
1018 | 资金支出计划 (zījīn zhīchū jìhuà) – Fund Disbursement Plan – Kế hoạch chi vốn |
1019 | 会计凭证记账 (huìjì píngzhèng jìzhàng) – Accounting Voucher Entry – Ghi sổ chứng từ kế toán |
1020 | 银行账户变更 (yínháng zhànghù biàngēng) – Bank Account Change – Thay đổi tài khoản ngân hàng |
1021 | 差旅补助标准 (chàlǚ bǔzhù biāozhǔn) – Travel Allowance Standard – Chuẩn mức phụ cấp công tác |
1022 | 资产盘亏处理 (zīchǎn pánkuī chǔlǐ) – Handling of Asset Shortage – Xử lý thất thoát tài sản |
1023 | 项目执行预算 (xiàngmù zhíxíng yùsuàn) – Project Implementation Budget – Ngân sách triển khai dự án |
1024 | 财务报销模板 (cáiwù bàoxiāo móbǎn) – Reimbursement Template – Mẫu biểu hoàn ứng |
1025 | 资产入账流程 (zīchǎn rùzhàng liúchéng) – Asset Entry Process – Quy trình ghi nhận tài sản |
1026 | 税费扣缴义务 (shuìfèi kòujuǎn yìwù) – Tax Withholding Obligation – Nghĩa vụ khấu trừ thuế |
1027 | 审计问题整改 (shěnjì wèntí zhěnggǎi) – Audit Issue Rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
1028 | 工程款支付流程 (gōngchéng kuǎn zhīfù liúchéng) – Project Payment Process – Quy trình thanh toán công trình |
1029 | 专项资金账簿 (zhuānxiàng zījīn zhàngbù) – Special Fund Ledger – Sổ sách vốn chuyên đề |
1030 | 费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense Control Standards – Chuẩn mực kiểm soát chi phí |
1031 | 账户余额核实 (zhànghù yú’é héshí) – Account Balance Verification – Kiểm tra số dư tài khoản |
1032 | 借款资金用途 (jièkuǎn zījīn yòngtú) – Use of Loan Funds – Mục đích sử dụng khoản vay |
1033 | 财务人员职责划分 (cáiwù rényuán zhízé huàfēn) – Division of Financial Responsibilities – Phân công trách nhiệm kế toán |
1034 | 经费开支明细 (jīngfèi kāizhī míngxì) – Expense Details Breakdown – Bảng phân tích chi phí |
1035 | 会计凭证分类 (huìjì píngzhèng fēnlèi) – Voucher Classification – Phân loại chứng từ |
1036 | 差旅审批权限 (chàlǚ shěnpī quánxiàn) – Travel Approval Authority – Quyền phê duyệt công tác |
1037 | 固定资产折旧表 (gùdìng zīchǎn zhējiù biǎo) – Depreciation Table – Bảng khấu hao tài sản |
1038 | 税务审计配合 (shuìwù shěnjì pèihé) – Tax Audit Coordination – Phối hợp kiểm toán thuế |
1039 | 收支对比分析 (shōuzhī duìbǐ fēnxī) – Income-Expense Comparison – Phân tích đối chiếu thu chi |
1040 | 合同执行台账 (hétóng zhíxíng táizhàng) – Contract Execution Ledger – Sổ theo dõi thực hiện hợp đồng |
1041 | 资产分类管理 (zīchǎn fēnlèi guǎnlǐ) – Asset Classification Management – Quản lý phân loại tài sản |
1042 | 会计稽核流程 (huìjì jīhé liúchéng) – Accounting Audit Process – Quy trình kiểm tra kế toán |
1043 | 办公设备折旧 (bàngōng shèbèi zhējiù) – Office Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị văn phòng |
1044 | 年度预算草案 (niándù yùsuàn cǎo’àn) – Annual Budget Draft – Dự thảo ngân sách năm |
1045 | 政府采购流程 (zhèngfǔ cǎigòu liúchéng) – Government Procurement Process – Quy trình mua sắm nhà nước |
1046 | 财务指标体系 (cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Financial Indicator System – Hệ thống chỉ tiêu tài chính |
1047 | 行政单位账务 (xíngzhèng dānwèi zhàngwù) – Administrative Unit Accounting – Kế toán đơn vị hành chính |
1048 | 费用报销审核 (fèiyòng bàoxiāo shěnhé) – Expense Reimbursement Review – Kiểm tra hoàn chi phí |
1049 | 预算科目调整 (yùsuàn kēmù tiáozhěng) – Budget Item Adjustment – Điều chỉnh khoản mục ngân sách |
1050 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract Payment Schedule – Lịch thanh toán hợp đồng |
1051 | 差旅费报销单 (chàlǚ fèi bàoxiāo dān) – Travel Expense Claim – Phiếu hoàn công tác phí |
1052 | 会计凭证填制 (huìjì píngzhèng tiánzhì) – Voucher Preparation – Lập chứng từ kế toán |
1053 | 资金用途说明 (zījīn yòngtú shuōmíng) – Fund Usage Statement – Giải trình sử dụng kinh phí |
1054 | 专项经费拨款 (zhuānxiàng jīngfèi bōkuǎn) – Special Fund Disbursement – Phân bổ kinh phí chuyên đề |
1055 | 银行账户开设 (yínháng zhànghù kāishè) – Bank Account Opening – Mở tài khoản ngân hàng |
1056 | 单位财务制度 (dānwèi cáiwù zhìdù) – Unit Financial Regulations – Chế độ tài chính đơn vị |
1057 | 发票粘贴要求 (fāpiào zhāntiē yāoqiú) – Invoice Pasting Requirements – Yêu cầu dán hóa đơn |
1058 | 财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial Data Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1059 | 报销凭证整理 (bàoxiāo píngzhèng zhěnglǐ) – Reimbursement Document Filing – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng |
1060 | 政府会计制度 (zhèngfǔ huìjì zhìdù) – Government Accounting System – Chế độ kế toán nhà nước |
1061 | 预算资金来源 (yùsuàn zījīn láiyuán) – Budget Funding Source – Nguồn kinh phí ngân sách |
1062 | 差旅审批流程 (chàlǚ shěnpī liúchéng) – Travel Approval Process – Quy trình phê duyệt công tác |
1063 | 支出票据核验 (zhīchū piàojù héyàn) – Payment Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ thanh toán |
1064 | 专项支出明细 (zhuānxiàng zhīchū míngxì) – Special Expense Details – Chi tiết chi chuyên đề |
1065 | 会计核算规范 (huìjì hésuàn guīfàn) – Accounting Standards – Chuẩn mực hạch toán |
1066 | 预算绩效考核 (yùsuàn jìxiào kǎohé) – Budget Performance Appraisal – Đánh giá hiệu quả ngân sách |
1067 | 资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Asset Management System – Chế độ quản lý tài sản |
1068 | 工资福利支出 (gōngzī fúlì zhīchū) – Salary and Benefits Expense – Chi phí lương và phúc lợi |
1069 | 会计资料审核 (huìjì zīliào shěnhé) – Accounting Document Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1070 | 银行对账差异 (yínháng duìzhàng chāyì) – Bank Reconciliation Discrepancy – Chênh lệch đối chiếu ngân hàng |
1071 | 合同执行预算 (hétóng zhíxíng yùsuàn) – Contract Execution Budget – Ngân sách thực hiện hợp đồng |
1072 | 财务收支报表 (cáiwù shōuzhī bàobiǎo) – Financial Income & Expense Statement – Báo cáo thu chi tài chính |
1073 | 办公物资采购 (bàngōng wùzī cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm vật tư văn phòng |
1074 | 预算编制细则 (yùsuàn biānzhì xìzé) – Budget Preparation Rules – Quy tắc lập ngân sách |
1075 | 差旅费用标准 (chàlǚ fèiyòng biāozhǔn) – Travel Expense Standards – Chuẩn chi phí công tác |
1076 | 经费结余处理 (jīngfèi jiéyú chǔlǐ) – Surplus Fund Handling – Xử lý dư kinh phí |
1077 | 费用报销时间 (fèiyòng bàoxiāo shíjiān) – Reimbursement Timing – Thời gian hoàn chi |
1078 | 专项资金监管 (zhuānxiàng zījīn jiānguǎn) – Special Fund Supervision – Giám sát kinh phí chuyên đề |
1079 | 财务工作交接 (cáiwù gōngzuò jiāojiē) – Financial Work Handover – Bàn giao công việc tài chính |
1080 | 银行付款凭证 (yínháng fùkuǎn píngzhèng) – Bank Payment Voucher – Chứng từ thanh toán ngân hàng |
1081 | 固定资产登记表 (gùdìng zīchǎn dēngjì biǎo) – Fixed Asset Registration Form – Phiếu đăng ký tài sản cố định |
1082 | 行政开支核算 (xíngzhèng kāizhī hésuàn) – Administrative Expense Accounting – Hạch toán chi hành chính |
1083 | 项目预算控制 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Project Budget Control – Kiểm soát ngân sách dự án |
1084 | 预算科目编码 (yùsuàn kēmù biānmǎ) – Budget Item Code – Mã khoản mục ngân sách |
1085 | 合同审批权限 (hétóng shěnpī quánxiàn) – Contract Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt hợp đồng |
1086 | 资产盘盈处理 (zīchǎn pányíng chǔlǐ) – Surplus Asset Handling – Xử lý thặng dư tài sản |
1087 | 会计账目核对 (huìjì zhàngmù héduì) – Accounting Reconciliation – Đối chiếu sổ sách kế toán |
1088 | 预算资金分配 (yùsuàn zījīn fēnpèi) – Budget Fund Allocation – Phân bổ nguồn ngân sách |
1089 | 财务核算周期 (cáiwù hésuàn zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán |
1090 | 收入与支出管理 (shōurù yǔ zhīchū guǎnlǐ) – Income and Expense Management – Quản lý thu chi |
1091 | 资金结算账户 (zījīn jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
1092 | 会计电算化系统 (huìjì diànsuànhuà xìtǒng) – Accounting Computerization System – Hệ thống kế toán điện tử |
1093 | 项目经费预算 (xiàngmù jīngfèi yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án |
1094 | 采购付款审批单 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī dān) – Purchase Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán mua sắm |
1095 | 审计整改措施 (shěnjì zhěnggǎi cuòshī) – Audit Rectification Measures – Biện pháp khắc phục kiểm toán |
1096 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization – Tối ưu quy trình tài chính |
1097 | 政府会计报表 (zhèngfǔ huìjì bàobiǎo) – Government Accounting Statement – Báo cáo kế toán nhà nước |
1098 | 行政开支预算 (xíngzhèng kāizhī yùsuàn) – Administrative Expense Budget – Dự toán chi hành chính |
1099 | 现金收支记录 (xiànjīn shōuzhī jìlù) – Cash Receipt and Payment Record – Ghi chép thu chi tiền mặt |
1100 | 支出合规审核 (zhīchū hēnguī shěnhé) – Expense Compliance Review – Kiểm tra tính hợp lệ của chi phí |
1101 | 资产报废流程 (zīchǎn bàofèi liúchéng) – Asset Disposal Process – Quy trình thanh lý tài sản |
1102 | 财务月报编制 (cáiwù yuèbào biānzhì) – Monthly Financial Report Preparation – Lập báo cáo tài chính tháng |
1103 | 费用控制制度 (fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense Control Policy – Chế độ kiểm soát chi phí |
1104 | 预算执行责任制 (yùsuàn zhíxíng zérèn zhì) – Budget Execution Responsibility System – Cơ chế trách nhiệm thực hiện ngân sách |
1105 | 专项资金结算单 (zhuānxiàng zījīn jiésuàn dān) – Special Fund Settlement Form – Phiếu quyết toán vốn chuyên đề |
1106 | 工资发放流程 (gōngzī fāfàng liúchéng) – Salary Disbursement Process – Quy trình chi trả lương |
1107 | 会计凭证存档 (huìjì píngzhèng cúndàng) – Voucher Archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1108 | 资产负债登记 (zīchǎn fùzhài dēngjì) – Asset and Liability Registration – Đăng ký tài sản và nợ phải trả |
1109 | 合同经费拨付 (hétóng jīngfèi bōfù) – Contract Fund Disbursement – Cấp phát kinh phí hợp đồng |
1110 | 行政经费核拨 (xíngzhèng jīngfèi hébō) – Administrative Fund Allocation – Cấp kinh phí hành chính |
1111 | 年度经费平衡 (niándù jīngfèi pínghéng) – Annual Budget Balancing – Cân đối kinh phí năm |
1112 | 固定资产管理卡 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ kǎ) – Fixed Asset Management Card – Thẻ quản lý tài sản cố định |
1113 | 费用审批权限表 (fèiyòng shěnpī quánxiàn biǎo) – Expense Approval Authority Table – Bảng phân quyền duyệt chi |
1114 | 预算调整申请表 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Budget Adjustment Application Form – Phiếu đề nghị điều chỉnh ngân sách |
1115 | 支出项目分类 (zhīchū xiàngmù fēnlèi) – Expense Item Classification – Phân loại khoản chi |
1116 | 政府采购标准 (zhèngfǔ cǎigòu biāozhǔn) – Government Procurement Standards – Tiêu chuẩn mua sắm công |
1117 | 财务年度审核 (cáiwù niándù shěnhé) – Annual Financial Review – Rà soát tài chính năm |
1118 | 项目支出控制表 (xiàngmù zhīchū kòngzhì biǎo) – Project Expense Control Sheet – Bảng kiểm soát chi dự án |
1119 | 税费计算明细 (shuìfèi jìsuàn míngxì) – Tax Calculation Details – Chi tiết tính thuế phí |
1120 | 财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
1121 | 资产流动性分析 (zīchǎn liúdòngxìng fēnxī) – Asset Liquidity Analysis – Phân tích tính thanh khoản tài sản |
1122 | 费用报账流程 (fèiyòng bàozhàng liúchéng) – Expense Reimbursement Process – Quy trình báo cáo chi phí |
1123 | 会计职能分工 (huìjì zhínéng fēngōng) – Accounting Function Segregation – Phân công chức năng kế toán |
1124 | 采购资金计划 (cǎigòu zījīn jìhuà) – Procurement Fund Plan – Kế hoạch kinh phí mua sắm |
1125 | 财务交接清单 (cáiwù jiāojiē qīngdān) – Financial Handover Checklist – Danh mục bàn giao tài chính |
1126 | 支出明细账 (zhīchū míngxì zhàng) – Expense Subledger – Sổ phụ chi phí |
1127 | 项目经费使用表 (xiàngmù jīngfèi shǐyòng biǎo) – Project Fund Usage Form – Bảng sử dụng kinh phí dự án |
1128 | 预算编制表格 (yùsuàn biānzhì biǎogé) – Budget Preparation Forms – Biểu mẫu lập ngân sách |
1129 | 资产清理报告 (zīchǎn qīnglǐ bàogào) – Asset Clearing Report – Báo cáo xử lý tài sản |
1130 | 收入预算分析 (shōurù yùsuàn fēnxī) – Revenue Budget Analysis – Phân tích ngân sách thu |
1131 | 经费使用审批表 (jīngfèi shǐyòng shěnpī biǎo) – Fund Usage Approval Form – Phiếu phê duyệt sử dụng kinh phí |
1132 | 预算科目设置表 (yùsuàn kēmù shèzhì biǎo) – Budget Item Setup Table – Bảng thiết lập khoản mục ngân sách |
1133 | 差旅费预算 (chàlǚ fèi yùsuàn) – Travel Budget – Dự toán công tác phí |
1134 | 票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Voucher Management System – Chế độ quản lý chứng từ |
1135 | 固定资产折旧年限 (gùdìng zīchǎn zhējiù niánxiàn) – Depreciation Period for Fixed Assets – Thời gian khấu hao tài sản cố định |
1136 | 工资发放明细 (gōngzī fāfàng míngxì) – Salary Payment Details – Chi tiết phát lương |
1137 | 经费审批流程 (jīngfèi shěnpī liúchéng) – Fund Approval Process – Quy trình phê duyệt kinh phí |
1138 | 项目财务报告 (xiàngmù cáiwù bàogào) – Project Financial Report – Báo cáo tài chính dự án |
1139 | 财务印鉴管理 (cáiwù yìnjiàn guǎnlǐ) – Financial Seal Management – Quản lý con dấu tài chính |
1140 | 办公费用支出 (bàngōng fèiyòng zhīchū) – Office Expense – Chi phí văn phòng |
1141 | 差旅报销政策 (chàlǚ bàoxiāo zhèngcè) – Travel Reimbursement Policy – Chính sách hoàn công tác phí |
1142 | 会计凭证编制流程 (huìjì píngzhèng biānzhì liúchéng) – Voucher Preparation Process – Quy trình lập chứng từ |
1143 | 预算资金执行率 (yùsuàn zījīn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ giải ngân ngân sách |
1144 | 预算绩效报告 (yùsuàn jìxiào bàogào) – Budget Performance Report – Báo cáo hiệu quả ngân sách |
1145 | 资产报废审批 (zīchǎn bàofèi shěnpī) – Asset Disposal Approval – Phê duyệt thanh lý tài sản |
1146 | 项目立项预算 (xiàngmù lìxiàng yùsuàn) – Project Initiation Budget – Dự toán lập dự án |
1147 | 采购合同审核 (cǎigòu hétóng shěnhé) – Procurement Contract Review – Rà soát hợp đồng mua sắm |
1148 | 审计发现整改报告 (shěnjì fāxiàn zhěnggǎi bàogào) – Audit Finding Correction Report – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
1149 | 财务制度执行情况 (cáiwù zhìdù zhíxíng qíngkuàng) – Implementation of Financial Regulations – Tình hình thực hiện chế độ tài chính |
1150 | 单位资金使用计划 (dānwèi zījīn shǐyòng jìhuà) – Unit Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng vốn của đơn vị |
1151 | 会计档案管理办法 (huìjì dàng’àn guǎnlǐ bànfǎ) – Accounting Archive Management Measures – Quy định quản lý hồ sơ kế toán |
1152 | 专项支出计划 (zhuānxiàng zhīchū jìhuà) – Special Expense Plan – Kế hoạch chi chuyên đề |
1153 | 账务清理工作 (zhàngwù qīnglǐ gōngzuò) – Accounting Cleanup Work – Công tác xử lý sổ sách |
1154 | 项目经费核销 (xiàngmù jīngfèi héxiāo) – Project Fund Write-off – Quyết toán kinh phí dự án |
1155 | 银行回单核对 (yínháng huídān héduì) – Bank Receipt Reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng |
1156 | 预算外收入管理 (yùsuàn wài shōurù guǎnlǐ) – Off-Budget Revenue Management – Quản lý khoản thu ngoài ngân sách |
1157 | 公务支出标准 (gōngwù zhīchū biāozhǔn) – Public Expense Standard – Chuẩn mực chi công |
1158 | 会计软件操作规程 (huìjì ruǎnjiàn cāozuò guīchéng) – Accounting Software Operation Procedure – Quy trình vận hành phần mềm kế toán |
1159 | 税务登记管理 (shuìwù dēngjì guǎnlǐ) – Tax Registration Management – Quản lý đăng ký thuế |
1160 | 非税收入上缴 (fēi shuì shōurù shàngjiǎo) – Non-tax Revenue Submission – Nộp khoản thu ngoài thuế |
1161 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
1162 | 绩效支出评估 (jìxiào zhīchū pínggū) – Performance Expense Evaluation – Đánh giá chi tiêu theo hiệu quả |
1163 | 财务岗位职责 (cáiwù gǎngwèi zhízé) – Financial Job Responsibilities – Chức trách các vị trí tài chính |
1164 | 差旅报销单据 (chàlǚ bàoxiāo dānjù) – Travel Reimbursement Documents – Chứng từ hoàn công tác phí |
1165 | 费用分类科目 (fèiyòng fēnlèi kēmù) – Expense Classification Account – Tài khoản phân loại chi phí |
1166 | 月度财务报销 (yuèdù cáiwù bàoxiāo) – Monthly Financial Reimbursement – Báo cáo hoàn ứng hàng tháng |
1167 | 会计审核流程图 (huìjì shěnhé liúchéng tú) – Accounting Audit Flowchart – Lưu đồ kiểm tra kế toán |
1168 | 采购经费预算 (cǎigòu jīngfèi yùsuàn) – Procurement Fund Budget – Dự toán kinh phí mua sắm |
1169 | 经费报销政策 (jīngfèi bàoxiāo zhèngcè) – Fund Reimbursement Policy – Chính sách hoàn ứng |
1170 | 预算审批工作表 (yùsuàn shěnpī gōngzuòbiǎo) – Budget Approval Worksheet – Bảng công tác duyệt ngân sách |
1171 | 项目财务登记表 (xiàngmù cáiwù dēngjìbiǎo) – Project Finance Registration Form – Biểu đăng ký tài chính dự án |
1172 | 税务申报周期 (shuìwù shēnbào zhōuqī) – Tax Filing Period – Chu kỳ khai báo thuế |
1173 | 专项支出审批单 (zhuānxiàng zhīchū shěnpī dān) – Special Expense Approval Form – Phiếu phê duyệt chi chuyên đề |
1174 | 财务报销申请书 (cáiwù bàoxiāo shēnqǐngshū) – Financial Reimbursement Application – Đơn đề nghị hoàn ứng |
1175 | 单位资金月报 (dānwèi zījīn yuèbào) – Unit Monthly Fund Report – Báo cáo kinh phí tháng của đơn vị |
1176 | 账务核查报告 (zhàngwù héchá bàogào) – Accounting Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sổ sách |
1177 | 审计整改计划 (shěnjì zhěnggǎi jìhuà) – Audit Correction Plan – Kế hoạch khắc phục sau kiểm toán |
1178 | 差旅支出分析 (chàlǚ zhīchū fēnxī) – Travel Expense Analysis – Phân tích chi phí công tác |
1179 | 财务会计制度 (cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial Accounting System – Chế độ kế toán tài chính |
1180 | 会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Accounting Computerization – Tin học hóa kế toán |
1181 | 付款审批单 (fùkuǎn shěnpī dān) – Payment Approval Form – Phiếu duyệt chi |
1182 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
1183 | 收款通知单 (shōukuǎn tōngzhī dān) – Payment Notice – Phiếu báo thu |
1184 | 财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh dự toán tài chính |
1185 | 办公资产管理 (bàngōng zīchǎn guǎnlǐ) – Office Asset Management – Quản lý tài sản văn phòng |
1186 | 零余额账户 (líng yú’é zhànghù) – Zero Balance Account – Tài khoản số dư bằng 0 |
1187 | 会计内部控制 (kuàijì nèibù kòngzhì) – Internal Accounting Control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
1188 | 差错更正单 (chācuò gēngzhèng dān) – Error Correction Form – Phiếu chỉnh sửa sai sót |
1189 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn ứng |
1190 | 支出结构分析 (zhīchū jiégòu fēnxī) – Expenditure Structure Analysis – Phân tích cơ cấu chi tiêu |
1191 | 预决算报告 (yù juésuàn bàogào) – Budget and Final Account Report – Báo cáo dự toán và quyết toán |
1192 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí |
1193 | 行政开支控制 (xíngzhèng kāizhī kòngzhì) – Administrative Expense Control – Kiểm soát chi phí hành chính |
1194 | 单位财务报表 (dānwèi cáiwù bàobiǎo) – Unit Financial Statement – Báo cáo tài chính đơn vị |
1195 | 票据粘贴单 (piàojù zhāntiē dān) – Voucher Attachment Sheet – Phiếu đính kèm chứng từ |
1196 | 工资核算系统 (gōngzī hésuàn xìtǒng) – Payroll Accounting System – Hệ thống tính lương |
1197 | 预算审查机制 (yùsuàn shěnchá jīzhì) – Budget Review Mechanism – Cơ chế kiểm tra ngân sách |
1198 | 支出凭证审核 (zhīchū píngzhèng shěnhé) – Expense Voucher Review – Rà soát chứng từ chi |
1199 | 账户收支明细 (zhànghù shōuzhī míngxì) – Account Revenue & Expense Details – Chi tiết thu chi tài khoản |
1200 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Account Balance Sheet – Bảng số dư tài khoản |
1201 | 部门预算执行 (bùmén yùsuàn zhíxíng) – Department Budget Execution – Thực hiện ngân sách phòng ban |
1202 | 年度经费计划 (niándù jīngfèi jìhuà) – Annual Funding Plan – Kế hoạch kinh phí hàng năm |
1203 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Account Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
1204 | 财务收支制度 (cáiwù shōuzhī zhìdù) – Revenue and Expenditure Regulation – Chế độ thu chi tài chính |
1205 | 公务支出票据 (gōngwù zhīchū piàojù) – Official Expense Voucher – Chứng từ chi công |
1206 | 月度经费报销 (yuèdù jīngfèi bàoxiāo) – Monthly Expense Reimbursement – Hoàn ứng kinh phí hàng tháng |
1207 | 账务处理原则 (zhàngwù chǔlǐ yuánzé) – Accounting Treatment Principle – Nguyên tắc xử lý sổ sách |
1208 | 票据整理归档 (piàojù zhěnglǐ guīdàng) – Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ |
1209 | 经费节约分析 (jīngfèi jiéyuē fēnxī) – Cost-saving Analysis – Phân tích tiết kiệm kinh phí |
1210 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý công nợ phải thu |
1211 | 支付结算制度 (zhīfù jiésuàn zhìdù) – Payment and Settlement System – Chế độ thanh toán |
1212 | 出纳工作规范 (chūnà gōngzuò guīfàn) – Cashier Work Standard – Quy định công việc thủ quỹ |
1213 | 日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily Accounting – Xử lý sổ sách hàng ngày |
1214 | 单位结算账户 (dānwèi jiésuàn zhànghù) – Unit Settlement Account – Tài khoản thanh toán của đơn vị |
1215 | 票据合规检查 (piàojù hégé jiǎnchá) – Voucher Compliance Check – Kiểm tra hợp lệ chứng từ |
1216 | 预算执行审查 (yùsuàn zhíxíng shěnchá) – Budget Execution Review – Rà soát việc thực hiện ngân sách |
1217 | 费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense Control Standard – Chuẩn mực kiểm soát chi phí |
1218 | 账本设置规则 (zhàngběn shèzhì guīzé) – Ledger Setup Rules – Quy tắc thiết lập sổ sách |
1219 | 预算拨款申请 (yùsuàn bōkuǎn shēnqǐng) – Budget Fund Application – Đề nghị cấp ngân sách |
1220 | 会计凭证打印 (kuàijì píngzhèng dǎyìn) – Voucher Printing – In chứng từ kế toán |
1221 | 财务月报分析 (cáiwù yuèbào fēnxī) – Monthly Financial Analysis – Phân tích báo cáo tài chính tháng |
1222 | 结算凭证核对 (jiésuàn píngzhèng héduì) – Settlement Voucher Reconciliation – Đối chiếu chứng từ thanh toán |
1223 | 资产入账管理 (zīchǎn rùzhàng guǎnlǐ) – Asset Entry Management – Quản lý ghi nhận tài sản |
1224 | 差旅费用报销 (chàlǚ fèiyòng bàoxiāo) – Travel Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác |
1225 | 支出分类明细 (zhīchū fēnlèi míngxì) – Detailed Expense Classification – Phân loại chi tiết chi tiêu |
1226 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial Archive Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
1227 | 内部财务制度 (nèibù cáiwù zhìdù) – Internal Financial System – Chế độ tài chính nội bộ |
1228 | 账簿打印设置 (zhàngbù dǎyìn shèzhì) – Ledger Print Settings – Cài đặt in sổ kế toán |
1229 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
1230 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Asset Depreciation Period – Thời gian khấu hao tài sản |
1231 | 折旧方法选择 (zhéjiù fāngfǎ xuǎnzé) – Depreciation Method Selection – Lựa chọn phương pháp khấu hao |
1232 | 日常开支明细 (rìcháng kāizhī míngxì) – Daily Expense Details – Chi tiết chi phí hằng ngày |
1233 | 行政办公支出 (xíngzhèng bàngōng zhīchū) – Administrative Office Expense – Chi phí hành chính văn phòng |
1234 | 经费审批权限 (jīngfèi shěnpī quánxiàn) – Fund Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt kinh phí |
1235 | 财务处理效率 (cáiwù chǔlǐ xiàolǜ) – Financial Processing Efficiency – Hiệu suất xử lý tài chính |
1236 | 部门成本控制 (bùmén chéngběn kòngzhì) – Department Cost Control – Kiểm soát chi phí phòng ban |
1237 | 资产负债对比 (zīchǎn fùzhài duìbǐ) – Asset-Liability Comparison – So sánh tài sản và nợ |
1238 | 年度支出计划 (niándù zhīchū jìhuà) – Annual Expense Plan – Kế hoạch chi tiêu năm |
1239 | 临时经费申请 (línshí jīngfèi shēnqǐng) – Temporary Fund Request – Đề nghị kinh phí tạm thời |
1240 | 行政项目经费 (xíngzhèng xiàngmù jīngfèi) – Administrative Project Fund – Kinh phí dự án hành chính |
1241 | 账务数据整理 (zhàngwù shùjù zhěnglǐ) – Accounting Data Organization – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
1242 | 工资发放记录 (gōngzī fāfàng jìlù) – Payroll Distribution Record – Ghi chép chi trả lương |
1243 | 支出预警机制 (zhīchū yùjǐng jīzhì) – Expense Alert Mechanism – Cơ chế cảnh báo chi tiêu |
1244 | 财务合规管理 (cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management – Quản lý tuân thủ tài chính |
1245 | 会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting Data Analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
1246 | 单位收入统计 (dānwèi shōurù tǒngjì) – Unit Income Statistics – Thống kê thu nhập đơn vị |
1247 | 绩效与财务挂钩 (jìxiào yǔ cáiwù guàgōu) – Performance-Financial Linkage – Gắn kết hiệu suất với tài chính |
1248 | 备用金使用规范 (bèiyòngjīn shǐyòng guīfàn) – Petty Cash Usage Rules – Quy định sử dụng tiền tạm ứng |
1249 | 预算外支出控制 (yùsuàn wài zhīchū kòngzhì) – Off-Budget Expense Control – Kiểm soát chi ngoài ngân sách |
1250 | 月度账目结清 (yuèdù zhàngmù jiéqīng) – Monthly Account Settlement – Kết toán tài khoản hàng tháng |
1251 | 费用申请审批单 (fèiyòng shēnqǐng shěnpī dān) – Expense Application Approval Form – Phiếu đề nghị chi phí |
1252 | 差旅预算控制 (chàlǚ yùsuàn kòngzhì) – Travel Budget Control – Kiểm soát ngân sách công tác |
1253 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting Policy Formulation – Soạn thảo chính sách kế toán |
1254 | 财务运行报告 (cáiwù yùnxíng bàogào) – Financial Operation Report – Báo cáo hoạt động tài chính |
1255 | 出差补助标准 (chūchāi bǔzhù biāozhǔn) – Travel Allowance Standard – Mức trợ cấp công tác |
1256 | 借款流程管理 (jièkuǎn liúchéng guǎnlǐ) – Loan Process Management – Quản lý quy trình vay mượn |
1257 | 账务稽核记录 (zhàngwù jīhé jìlù) – Accounting Audit Record – Ghi chép kiểm toán sổ sách |
1258 | 结算账户分类 (jiésuàn zhànghù fēnlèi) – Settlement Account Classification – Phân loại tài khoản thanh toán |
1259 | 报销审批权限 (bàoxiāo shěnpī quánxiàn) – Reimbursement Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt hoàn ứng |
1260 | 固定资产标签 (gùdìng zīchǎn biāoqiān) – Fixed Asset Tag – Thẻ tài sản cố định |
1261 | 工资发放制度 (gōngzī fāfàng zhìdù) – Salary Payment System – Chế độ chi lương |
1262 | 内部经济责任制 (nèibù jīngjì zérèn zhì) – Internal Economic Responsibility System – Chế độ trách nhiệm kinh tế nội bộ |
1263 | 财务收支平衡 (cáiwù shōuzhī pínghéng) – Financial Revenue-Expenditure Balance – Cân đối thu chi tài chính |
1264 | 财务运作透明 (cáiwù yùnzuò tòumíng) – Financial Operation Transparency – Minh bạch vận hành tài chính |
1265 | 年终账务处理 (niánzhōng zhàngwù chǔlǐ) – Year-End Accounting Processing – Xử lý sổ sách cuối năm |
1266 | 会计年度结算 (kuàijì niándù jiésuàn) – Fiscal Year Settlement – Quyết toán năm tài chính |
1267 | 内部资金调度 (nèibù zījīn diàodù) – Internal Fund Allocation – Điều phối nguồn vốn nội bộ |
1268 | 预算执行偏差 (yùsuàn zhíxíng piānchā) – Budget Execution Deviation – Sai lệch thực hiện ngân sách |
1269 | 定期财务检查 (dìngqī cáiwù jiǎnchá) – Periodic Financial Inspection – Kiểm tra tài chính định kỳ |
1270 | 财务运作规范 (cáiwù yùnzuò guīfàn) – Financial Operation Norm – Quy phạm vận hành tài chính |
1271 | 专项资金核拨 (zhuānxiàng zījīn hébō) – Special Fund Disbursement – Cấp phát kinh phí chuyên đề |
1272 | 公务接待支出 (gōngwù jiēdài zhīchū) – Official Reception Expenses – Chi phí tiếp khách công vụ |
1273 | 日常费用报销 (rìcháng fèiyòng bàoxiāo) – Daily Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí thường nhật |
1274 | 财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính |
1275 | 预算超支控制 (yùsuàn chāozhī kòngzhì) – Budget Overrun Control – Kiểm soát vượt dự toán |
1276 | 报账流程标准 (bàozhàng liúchéng biāozhǔn) – Reporting Procedure Standard – Quy trình lập báo cáo chi |
1277 | 财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1278 | 专项账户管理 (zhuānxiàng zhànghù guǎnlǐ) – Special Account Management – Quản lý tài khoản chuyên đề |
1279 | 会计处理手册 (kuàijì chǔlǐ shǒucè) – Accounting Procedure Manual – Sổ tay nghiệp vụ kế toán |
1280 | 单位财务权限 (dānwèi cáiwù quánxiàn) – Unit Financial Authority – Thẩm quyền tài chính của đơn vị |
1281 | 项目经费预算 (xiàngmù jīngfèi yùsuàn) – Project Fund Budget – Dự toán kinh phí dự án |
1282 | 经济活动审查 (jīngjì huódòng shěnchá) – Economic Activity Review – Rà soát hoạt động kinh tế |
1283 | 资金运转流程 (zījīn yùnzhuǎn liúchéng) – Fund Circulation Process – Quy trình lưu chuyển nguồn vốn |
1284 | 预算管理制度 (yùsuàn guǎnlǐ zhìdù) – Budget Management System – Hệ thống quản lý ngân sách |
1285 | 票据粘贴要求 (piàojù zhāntiē yāoqiú) – Voucher Attachment Requirement – Yêu cầu dán kèm chứng từ |
1286 | 内部经费审计 (nèibù jīngfèi shěnjì) – Internal Fund Audit – Kiểm toán nội bộ kinh phí |
1287 | 电子账簿管理 (diànzǐ zhàngbù guǎnlǐ) – Electronic Ledger Management – Quản lý sổ sách điện tử |
1288 | 会计工作交接 (kuàijì gōngzuò jiāojiē) – Accounting Handover – Bàn giao công việc kế toán |
1289 | 经济合同审核 (jīngjì hétóng shěnhé) – Economic Contract Review – Rà soát hợp đồng kinh tế |
1290 | 预算调整批复 (yùsuàn tiáozhěng pīfù) – Budget Adjustment Approval – Phê duyệt điều chỉnh dự toán |
1291 | 行政费用结构 (xíngzhèng fèiyòng jiégòu) – Administrative Expense Structure – Cơ cấu chi hành chính |
1292 | 财务数据填报 (cáiwù shùjù tiánbào) – Financial Data Submission – Nhập báo cáo số liệu tài chính |
1293 | 经济责任考核 (jīngjì zérèn kǎohé) – Economic Responsibility Assessment – Đánh giá trách nhiệm kinh tế |
1294 | 账户年终对账 (zhànghù niánzhōng duìzhàng) – Year-End Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản cuối năm |
1295 | 公务支出比例 (gōngwù zhīchū bǐlì) – Official Expense Ratio – Tỷ lệ chi công vụ |
1296 | 资金申请报表 (zījīn shēnqǐng bàobiǎo) – Fund Request Statement – Báo cáo đề nghị cấp kinh phí |
1297 | 年度财务审计 (niándù cáiwù shěnjì) – Annual Financial Audit – Kiểm toán tài chính năm |
1298 | 月度预算申报 (yuèdù yùsuàn shēnbào) – Monthly Budget Declaration – Khai báo ngân sách tháng |
1299 | 采购经费核销 (cǎigòu jīngfèi héxiāo) – Procurement Fund Clearance – Quyết toán chi phí mua sắm |
1300 | 公务接待报销 (gōngwù jiēdài bàoxiāo) – Official Reception Reimbursement – Hoàn ứng tiếp khách công vụ |
1301 | 资产管理制度 (zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Asset Management System – Hệ thống quản lý tài sản |
1302 | 日常开支报表 (rìcháng kāizhī bàobiǎo) – Daily Expense Report – Báo cáo chi phí hàng ngày |
1303 | 电子凭证使用 (diànzǐ píngzhèng shǐyòng) – Use of E-Vouchers – Sử dụng chứng từ điện tử |
1304 | 差旅支出规范 (chàlǚ zhīchū guīfàn) – Travel Expense Standards – Chuẩn mực chi công tác |
1305 | 成本核算制度 (chéngběn hésuàn zhìdù) – Cost Accounting System – Hệ thống hạch toán chi phí |
1306 | 单位财务责任人 (dānwèi cáiwù zérèn rén) – Unit Financial Officer – Người chịu trách nhiệm tài chính |
1307 | 定额经费控制 (dìng’é jīngfèi kòngzhì) – Quota Fund Control – Kiểm soát định mức kinh phí |
1308 | 资金划拨明细 (zījīn huàbō míngxì) – Fund Allocation Details – Chi tiết phân bổ kinh phí |
1309 | 财务报告流程 (cáiwù bàogào liúchéng) – Financial Reporting Process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
1310 | 专项支出审查 (zhuānxiàng zhīchū shěnchá) – Special Expense Review – Rà soát chi tiêu chuyên đề |
1311 | 会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting Job Responsibilities – Nhiệm vụ công việc kế toán |
1312 | 预算限额管理 (yùsuàn xiàn’é guǎnlǐ) – Budget Quota Management – Quản lý hạn mức ngân sách |
1313 | 行政事务支出 (xíngzhèng shìwù zhīchū) – Administrative Affairs Expense – Chi phí công việc hành chính |
1314 | 年度经费预算 (niándù jīngfèi yùsuàn) – Annual Fund Budget – Dự toán kinh phí năm |
1315 | 财务支出限额 (cáiwù zhīchū xiàn’é) – Financial Spending Limit – Hạn mức chi tiêu tài chính |
1316 | 办公用品采购 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm vật tư văn phòng |
1317 | 合同经费支付 (hétóng jīngfèi zhīfù) – Contract Fund Payment – Thanh toán kinh phí hợp đồng |
1318 | 差旅审批流程 (chàlǚ shěnpī liúchéng) – Travel Approval Procedure – Quy trình phê duyệt công tác |
1319 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Audit System – Hệ thống kiểm toán tài chính |
1320 | 费用报销制度 (fèiyòng bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement Policy – Quy định hoàn ứng chi phí |
1321 | 会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized Accounting – Kế toán vi tính |
1322 | 票据管理规范 (piàojù guǎnlǐ guīfàn) – Voucher Management Rules – Quy phạm quản lý chứng từ |
1323 | 支出审核标准 (zhīchū shěnhé biāozhǔn) – Expense Review Criteria – Tiêu chuẩn kiểm tra chi tiêu |
1324 | 公务交通费用 (gōngwù jiāotōng fèiyòng) – Official Transportation Costs – Chi phí đi lại công vụ |
1325 | 预算外资金使用 (yùsuàn wài zījīn shǐyòng) – Off-Budget Fund Use – Sử dụng nguồn ngoài ngân sách |
1326 | 单位财务账本 (dānwèi cáiwù zhàngběn) – Unit Financial Ledger – Sổ kế toán đơn vị |
1327 | 经费支出报告 (jīngfèi zhīchū bàogào) – Expense Fund Report – Báo cáo chi kinh phí |
1328 | 内部审计流程 (nèibù shěnjì liúchéng) – Internal Audit Process – Quy trình kiểm toán nội bộ |
1329 | 出纳岗位职责 (chūnà gǎngwèi zhízé) – Cashier Job Duties – Nhiệm vụ công việc thủ quỹ |
1330 | 资金支付流程 (zījīn zhīfù liúchéng) – Fund Payment Process – Quy trình thanh toán kinh phí |
1331 | 应付款项管理 (yìngfù kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
1332 | 费用控制制度 (fèiyòng kòngzhì zhìdù) – Expense Control Policy – Chính sách kiểm soát chi phí |
1333 | 公务支出审批 (gōngwù zhīchū shěnpī) – Official Expense Approval – Phê duyệt chi tiêu công vụ |
1334 | 财务台账登记 (cáiwù táizhàng dēngjì) – Subsidiary Ledger Recording – Ghi chép sổ phụ tài chính |
1335 | 票据粘贴规范 (piàojù zhāntiē guīfàn) – Invoice Pasting Regulation – Quy định dán hóa đơn |
1336 | 资产转移记录 (zīchǎn zhuǎnyí jìlù) – Asset Transfer Record – Ghi chép chuyển giao tài sản |
1337 | 员工差旅申请 (yuángōng chàlǚ shēnqǐng) – Employee Travel Application – Đơn xin công tác nhân viên |
1338 | 资产盘点制度 (zīchǎn pándiǎn zhìdù) – Asset Inventory Policy – Quy định kiểm kê tài sản |
1339 | 借款报销流程 (jièkuǎn bàoxiāo liúchéng) – Loan Reimbursement Process – Quy trình quyết toán khoản vay |
1340 | 财务监督制度 (cáiwù jiāndū zhìdù) – Financial Supervision Policy – Chính sách giám sát tài chính |
1341 | 审计问题整改 (shěnjì wèntí zhěnggǎi) – Audit Issue Rectification – Khắc phục sai sót kiểm toán |
1342 | 会计凭证处理 (kuàijì píngzhèng chǔlǐ) – Voucher Processing – Xử lý chứng từ kế toán |
1343 | 财务工作流程图 (cáiwù gōngzuò liúchéng tú) – Financial Workflow Diagram – Sơ đồ quy trình tài chính |
1344 | 资金调拨记录 (zījīn diàobō jìlù) – Fund Transfer Record – Ghi chép điều phối kinh phí |
1345 | 费用合规检查 (fèiyòng hégé jiǎnchá) – Expense Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ chi phí |
1346 | 财务年度目标 (cáiwù niándù mùbiāo) – Annual Financial Targets – Mục tiêu tài chính hàng năm |
1347 | 差旅补贴标准 (chàlǚ bǔtiē biāozhǔn) – Travel Allowance Standard – Mức trợ cấp đi công tác |
1348 | 公务卡使用规定 (gōngwùkǎ shǐyòng guīdìng) – Corporate Card Usage Policy – Quy định sử dụng thẻ công vụ |
1349 | 年度决算报告 (niándù juésuàn bàogào) – Final Financial Statement – Báo cáo quyết toán cuối năm |
1350 | 费用类型分类 (fèiyòng lèixíng fēnlèi) – Expense Type Classification – Phân loại loại hình chi phí |
1351 | 项目支出预算 (xiàngmù zhīchū yùsuàn) – Project Expense Budget – Dự toán chi phí dự án |
1352 | 行政成本分析 (xíngzhèng chéngběn fēnxī) – Administrative Cost Analysis – Phân tích chi phí hành chính |
1353 | 财务资料归档 (cáiwù zīliào guīdàng) – Financial File Archiving – Lưu trữ tài liệu tài chính |
1354 | 专项经费申请表 (zhuānxiàng jīngfèi shēnqǐng biǎo) – Special Fund Application Form – Phiếu đề nghị kinh phí chuyên đề |
1355 | 预算结余管理 (yùsuàn jiéyú guǎnlǐ) – Budget Surplus Management – Quản lý ngân sách dư |
1356 | 支出票据种类 (zhīchū piàojù zhǒnglèi) – Types of Expense Vouchers – Các loại phiếu chi |
1357 | 预算执行情况 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status – Tình hình thực hiện ngân sách |
1358 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1359 | 资产调拨审批 (zīchǎn diàobō shěnpī) – Asset Transfer Approval – Phê duyệt điều chuyển tài sản |
1360 | 行政报支流程 (xíngzhèng bàozhī liúchéng) – Administrative Expense Reporting – Quy trình lập báo cáo hành chính |
1361 | 差旅费报销 (chàlǚfèi bàoxiāo) – Travel Expense Reimbursement – Hoàn ứng phí công tác |
1362 | 预算外资金审批 (yùsuàn wài zījīn shěnpī) – Off-Budget Fund Approval – Phê duyệt kinh phí ngoài ngân sách |
1363 | 财务电子系统 (cáiwù diànzǐ xìtǒng) – Financial Electronic System – Hệ thống tài chính điện tử |
1364 | 资产使用年限 (zīchǎn shǐyòng niánxiàn) – Asset Useful Life – Thời gian sử dụng tài sản |
1365 | 会计记录规范 (kuàijì jìlù guīfàn) – Accounting Record Standards – Chuẩn mực ghi chép kế toán |
1366 | 公务支出凭证 (gōngwù zhīchū píngzhèng) – Official Expense Voucher – Chứng từ chi công vụ |
1367 | 预决算管理制度 (yù juésuàn guǎnlǐ zhìdù) – Budget and Final Account System – Chế độ quản lý dự toán và quyết toán |
1368 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial File Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
1369 | 内部会计控制 (nèibù kuàijì kòngzhì) – Internal Accounting Control – Kiểm soát kế toán nội bộ |
1370 | 差旅审批单 (chàlǚ shěnpī dān) – Travel Approval Form – Phiếu phê duyệt công tác |
1371 | 定额管理制度 (dìng’é guǎnlǐ zhìdù) – Quota Management System – Chế độ quản lý định mức |
1372 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
1373 | 预算结算表 (yùsuàn jiésuàn biǎo) – Budget Settlement Sheet – Bảng quyết toán ngân sách |
1374 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher Numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
1375 | 部门预算申报 (bùmén yùsuàn shēnbào) – Department Budget Declaration – Khai báo ngân sách phòng ban |
1376 | 单位经费支出表 (dānwèi jīngfèi zhīchū biǎo) – Unit Expense Statement – Bảng chi kinh phí đơn vị |
1377 | 职工工资表 (zhígōng gōngzī biǎo) – Employee Payroll – Bảng lương nhân viên |
1378 | 支出审批权限 (zhīchū shěnpī quánxiàn) – Expense Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt chi |
1379 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process – Quy trình xử lý sổ sách |
1380 | 单位财务章程 (dānwèi cáiwù zhāngchéng) – Unit Financial Charter – Điều lệ tài chính đơn vị |
1381 | 财务人员职责 (cáiwù rényuán zhízé) – Financial Staff Responsibilities – Nhiệm vụ của nhân viên tài chính |
1382 | 财务报销单据 (cáiwù bàoxiāo dānjù) – Reimbursement Documents – Chứng từ hoàn ứng |
1383 | 差旅费用清单 (chàlǚ fèiyòng qīngdān) – Travel Expense List – Danh mục chi công tác |
1384 | 预算执行责任制 (yùsuàn zhíxíng zérènzhì) – Budget Accountability System – Chế độ trách nhiệm thực hiện ngân sách |
1385 | 财务支出审批表 (cáiwù zhīchū shěnpī biǎo) – Expense Approval Form – Biểu mẫu phê duyệt chi phí |
1386 | 票据审核流程 (piàojù shěnhé liúchéng) – Voucher Review Process – Quy trình kiểm tra chứng từ |
1387 | 会计凭证粘贴单 (kuàijì píngzhèng zhāntiē dān) – Voucher Attachment Sheet – Phiếu dán chứng từ kế toán |
1388 | 定额费用控制表 (dìng’é fèiyòng kòngzhì biǎo) – Quota Expense Control Sheet – Bảng kiểm soát chi phí định mức |
1389 | 资产变动情况表 (zīchǎn biàndòng qíngkuàng biǎo) – Asset Change Statement – Bảng biến động tài sản |
1390 | 项目经费使用表 (xiàngmù jīngfèi shǐyòng biǎo) – Project Fund Usage Form – Phiếu sử dụng kinh phí dự án |
1391 | 年度预算分配表 (niándù yùsuàn fēnpèi biǎo) – Annual Budget Allocation Sheet – Bảng phân bổ ngân sách năm |
1392 | 财务预算申报表 (cáiwù yùsuàn shēnbào biǎo) – Financial Budget Declaration – Tờ khai dự toán tài chính |
1393 | 预算编制说明 (yùsuàn biānzhì shuōmíng) – Budget Compilation Note – Thuyết minh lập dự toán |
1394 | 支出类型分类表 (zhīchū lèixíng fēnlèi biǎo) – Expense Category Classification – Bảng phân loại chi phí |
1395 | 财务决策依据 (cáiwù juécè yījù) – Financial Decision Basis – Căn cứ ra quyết định tài chính |
1396 | 年度财务工作计划 (niándù cáiwù gōngzuò jìhuà) – Annual Financial Work Plan – Kế hoạch công tác tài chính năm |
1397 | 资产台账登记表 (zīchǎn táizhàng dēngjì biǎo) – Asset Ledger Registration Form – Phiếu ghi sổ tài sản |
1398 | 财务内部控制制度 (cáiwù nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ |
1399 | 专项经费预算表 (zhuānxiàng jīngfèi yùsuàn biǎo) – Special Fund Budget Form – Bảng dự toán kinh phí chuyên đề |
1400 | 经费拨款单 (jīngfèi bōkuǎn dān) – Fund Appropriation Form – Phiếu cấp kinh phí |
1401 | 财务收支审计 (cáiwù shōuzhī shěnjì) – Revenue and Expenditure Audit – Kiểm toán thu chi |
1402 | 项目结算审批 (xiàngmù jiésuàn shěnpī) – Project Settlement Approval – Phê duyệt quyết toán dự án |
1403 | 公务用车报销 (gōngwù yòngchē bàoxiāo) – Official Vehicle Reimbursement – Hoàn ứng xe công |
1404 | 单位财务报销流程 (dānwèi cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Unit Reimbursement Procedure – Quy trình hoàn ứng đơn vị |
1405 | 财务稽核报告 (cáiwù jīhé bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
1406 | 预算超支预警 (yùsuàn chāozhī yùjǐng) – Budget Overrun Warning – Cảnh báo vượt dự toán |
1407 | 办公经费预算 (bàngōng jīngfèi yùsuàn) – Office Expense Budget – Dự toán chi phí văn phòng |
1408 | 资产管理细则 (zīchǎn guǎnlǐ xìzé) – Asset Management Rules – Quy định quản lý tài sản |
1409 | 财务核算软件 (cáiwù hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
1410 | 差旅审批权限 (chàlǚ shěnpī quánxiàn) – Travel Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt công tác |
1411 | 专项资金决算 (zhuānxiàng zījīn juésuàn) – Special Fund Final Account – Quyết toán kinh phí chuyên đề |
1412 | 费用支出合规性 (fèiyòng zhīchū hégéxìng) – Expense Compliance – Tính hợp lệ của chi phí |
1413 | 票据电子归档 (piàojù diànzǐ guīdàng) – Electronic Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ điện tử |
1414 | 支出限额审批表 (zhīchū xiàn’é shěnpī biǎo) – Expense Limit Approval Form – Phiếu phê duyệt hạn mức chi |
1415 | 固定资产盘点表 (gùdìng zīchǎn pándiǎn biǎo) – Fixed Asset Inventory Sheet – Bảng kiểm kê tài sản cố định |
1416 | 合同付款审批表 (hétóng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Contract Payment Approval – Phiếu phê duyệt thanh toán hợp đồng |
1417 | 报销单据审核流程 (bàoxiāo dānjù shěnhé liúchéng) – Reimbursement Document Review Process – Quy trình kiểm tra chứng từ hoàn ứng |
1418 | 公务活动经费 (gōngwù huódòng jīngfèi) – Official Activity Funds – Kinh phí hoạt động công vụ |
1419 | 行政支出项目 (xíngzhèng zhīchū xiàngmù) – Administrative Expense Item – Khoản mục chi hành chính |
1420 | 费用分类标准 (fèiyòng fēnlèi biāozhǔn) – Expense Classification Standard – Tiêu chuẩn phân loại chi phí |
1421 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget Adjustment Application – Đơn điều chỉnh dự toán |
1422 | 财务审签流程 (cáiwù shěnqiān liúchéng) – Financial Review and Sign-off Process – Quy trình duyệt và ký tài chính |
1423 | 差旅补贴申请表 (chàlǚ bǔtiē shēnqǐng biǎo) – Travel Allowance Application – Phiếu đề nghị trợ cấp công tác |
1424 | 采购预算明细 (cǎigòu yùsuàn míngxì) – Procurement Budget Details – Chi tiết dự toán mua sắm |
1425 | 项目预算执行表 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng biǎo) – Project Budget Execution Sheet – Bảng thực hiện ngân sách dự án |
1426 | 公务支出审核 (gōngwù zhīchū shěnhé) – Official Expense Audit – Kiểm tra chi tiêu công vụ |
1427 | 财务凭证分类 (cáiwù píngzhèng fēnlèi) – Financial Voucher Classification – Phân loại chứng từ tài chính |
1428 | 预算指标分配 (yùsuàn zhǐbiāo fēnpèi) – Budget Indicator Allocation – Phân bổ chỉ tiêu ngân sách |
1429 | 电子票据报销 (diànzǐ piàojù bàoxiāo) – E-Invoice Reimbursement – Hoàn ứng hóa đơn điện tử |
1430 | 单位资金来源 (dānwèi zījīn láiyuán) – Unit Funding Sources – Nguồn vốn của đơn vị |
1431 | 费用报表汇总 (fèiyòng bàobiǎo huìzǒng) – Expense Report Summary – Tổng hợp báo cáo chi phí |
1432 | 行政报销政策 (xíngzhèng bàoxiāo zhèngcè) – Administrative Reimbursement Policy – Chính sách hoàn ứng hành chính |
1433 | 资产报废审批表 (zīchǎn bàofèi shěnpī biǎo) – Asset Disposal Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh lý tài sản |
1434 | 银行转账凭证 (yínháng zhuǎnzhàng píngzhèng) – Bank Transfer Voucher – Chứng từ chuyển khoản ngân hàng |
1435 | 费用审核责任人 (fèiyòng shěnhé zérènrén) – Expense Review Officer – Người phụ trách kiểm soát chi phí |
1436 | 审计发现问题清单 (shěnjì fāxiàn wèntí qīngdān) – Audit Findings List – Danh sách sai sót kiểm toán |
1437 | 经费管理责任书 (jīngfèi guǎnlǐ zérènshū) – Fund Management Responsibility Agreement – Cam kết trách nhiệm quản lý kinh phí |
1438 | 财务处理时限 (cáiwù chǔlǐ shíxiàn) – Financial Processing Timeframe – Thời hạn xử lý tài chính |
1439 | 采购审批权限表 (cǎigòu shěnpī quánxiàn biǎo) – Procurement Approval Authority Table – Bảng phân quyền phê duyệt mua sắm |
1440 | 预算资金安排计划 (yùsuàn zījīn ānpái jìhuà) – Budget Fund Allocation Plan – Kế hoạch bố trí ngân sách |
1441 | 决算数据汇总表 (juésuàn shùjù huìzǒng biǎo) – Final Account Data Summary – Bảng tổng hợp dữ liệu quyết toán |
1442 | 电子会计档案 (diànzǐ kuàijì dàng’àn) – Electronic Accounting Archives – Lưu trữ kế toán điện tử |
1443 | 预算项目编码 (yùsuàn xiàngmù biānmǎ) – Budget Item Code – Mã số hạng mục ngân sách |
1444 | 单位资产负债表 (dānwèi zīchǎn fùzhàibiǎo) – Unit Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán đơn vị |
1445 | 支出控制标准 (zhīchū kòngzhì biāozhǔn) – Expenditure Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi tiêu |
1446 | 单位财务手册 (dānwèi cáiwù shǒucè) – Unit Financial Manual – Sổ tay tài chính đơn vị |
1447 | 政府采购计划 (zhèngfǔ cǎigòu jìhuà) – Government Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm nhà nước |
1448 | 审计工作底稿 (shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Audit Working Paper – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
1449 | 预算单位代码 (yùsuàn dānwèi dàimǎ) – Budget Unit Code – Mã đơn vị ngân sách |
1450 | 报销流程规范 (bàoxiāo liúchéng guīfàn) – Reimbursement Process Regulation – Quy trình hoàn ứng chuẩn hóa |
1451 | 年终决算审核 (niánzhōng juésuàn shěnhé) – Year-End Final Account Review – Rà soát quyết toán cuối năm |
1452 | 资金支付管理 (zījīn zhīfù guǎnlǐ) – Fund Payment Management – Quản lý thanh toán vốn |
1453 | 财务集中支付 (cáiwù jízhōng zhīfù) – Centralized Financial Payment – Thanh toán tập trung |
1454 | 临时支出申请 (línshí zhīchū shēnqǐng) – Temporary Expenditure Request – Đề nghị chi tạm thời |
1455 | 支出报销台账 (zhīchū bàoxiāo táizhàng) – Expense Reimbursement Ledger – Sổ theo dõi hoàn ứng |
1456 | 预算控制台账 (yùsuàn kòngzhì táizhàng) – Budget Control Ledger – Sổ theo dõi kiểm soát ngân sách |
1457 | 资产登记表 (zīchǎn dēngjì biǎo) – Asset Registration Form – Phiếu đăng ký tài sản |
1458 | 审计整改台账 (shěnjì zhěnggǎi táizhàng) – Audit Rectification Ledger – Sổ theo dõi khắc phục kiểm toán |
1459 | 财务专项检查 (cáiwù zhuānxiàng jiǎnchá) – Special Financial Inspection – Kiểm tra tài chính chuyên đề |
1460 | 预算编报系统 (yùsuàn biānbào xìtǒng) – Budget Reporting System – Hệ thống lập báo cáo ngân sách |
1461 | 经费支出台账 (jīngfèi zhīchū táizhàng) – Fund Expenditure Ledger – Sổ chi kinh phí |
1462 | 公务卡结算 (gōngwù kǎ jiésuàn) – Official Card Settlement – Quyết toán thẻ công vụ |
1463 | 财务指标考核 (cáiwù zhǐbiāo kǎohé) – Financial Indicator Evaluation – Đánh giá chỉ số tài chính |
1464 | 财政拨款凭证 (cáizhèng bōkuǎn píngzhèng) – Fiscal Allocation Voucher – Chứng từ cấp phát ngân sách |
1465 | 票据管理办法 (piàojù guǎnlǐ bànfǎ) – Voucher Management Regulations – Quy định quản lý chứng từ |
1466 | 公务支出票据 (gōngwù zhīchū piàojù) – Official Expense Voucher – Chứng từ chi tiêu công vụ |
1467 | 支出明细分类 (zhīchū míngxì fēnlèi) – Expense Detail Classification – Phân loại chi tiết chi phí |
1468 | 财务内控制度 (cáiwù nèikòng zhìdù) – Financial Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
1469 | 单位预算编制说明 (dānwèi yùsuàn biānzhì shuōmíng) – Unit Budget Compilation Note – Thuyết minh lập dự toán đơn vị |
1470 | 差旅经费开支标准 (chàlǚ jīngfèi kāizhī biāozhǔn) – Travel Expense Standard – Định mức chi công tác phí |
1471 | 财务支出审核制度 (cáiwù zhīchū shěnhé zhìdù) – Expense Audit System – Hệ thống phê duyệt chi phí |
1472 | 预算支出控制表 (yùsuàn zhīchū kòngzhì biǎo) – Budget Expenditure Control Sheet – Bảng kiểm soát chi ngân sách |
1473 | 非税收入上缴表 (fēi shuì shōurù shàngjiǎo biǎo) – Non-Tax Revenue Submission Form – Phiếu nộp thu ngoài thuế |
1474 | 年中预算执行分析 (niánzhōng yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Mid-Year Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách giữa năm |
1475 | 财务培训记录表 (cáiwù péixùn jìlù biǎo) – Financial Training Record Sheet – Bảng ghi chép đào tạo tài chính |
1476 | 审计资料归档 (shěnjì zīliào guīdàng) – Audit Document Archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1477 | 预算绩效评估报告 (yùsuàn jìxiào pínggū bàogào) – Budget Performance Evaluation Report – Báo cáo đánh giá hiệu quả ngân sách |
1478 | 预算执行情况说明 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng shuōmíng) – Budget Execution Explanation – Thuyết minh tình hình thực hiện ngân sách |
1479 | 支出计划编制 (zhīchū jìhuà biānzhì) – Expenditure Planning – Lập kế hoạch chi tiêu |
1480 | 公务支出审批流程 (gōngwù zhīchū shěnpī liúchéng) – Official Expenditure Approval Process – Quy trình phê duyệt chi tiêu công |
1481 | 财务人员职责分工 (cáiwù rényuán zhízé fēngōng) – Financial Staff Responsibility Allocation – Phân công nhiệm vụ cán bộ tài chính |
1482 | 支出票据管理制度 (zhīchū piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Expense Voucher Management System – Quy định quản lý chứng từ chi |
1483 | 预算使用效益分析 (yùsuàn shǐyòng xiàoyì fēnxī) – Budget Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng ngân sách |
1484 | 财务报表审定流程 (cáiwù bàobiǎo shěndìng liúchéng) – Financial Report Review Process – Quy trình duyệt báo cáo tài chính |
1485 | 专项经费核算制度 (zhuānxiàng jīngfèi hésuàn zhìdù) – Special Fund Accounting System – Chế độ hạch toán kinh phí chuyên đề |
1486 | 单位资金调拨申请 (dānwèi zījīn diàobō shēnqǐng) – Unit Fund Transfer Request – Đề nghị điều chuyển kinh phí |
1487 | 年度预算编报流程 (niándù yùsuàn biānbào liúchéng) – Annual Budget Compilation Process – Quy trình lập dự toán năm |
1488 | 预算执行月报 (yùsuàn zhíxíng yuèbào) – Monthly Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách hàng tháng |
1489 | 固定资产折旧表 (gùdìng zīchǎn zhējiù biǎo) – Fixed Asset Depreciation Schedule – Bảng khấu hao tài sản cố định |
1490 | 经费支出审签单 (jīngfèi zhīchū shěnqiān dān) – Expense Approval Form – Phiếu trình ký chi phí |
1491 | 政府会计科目 (zhèngfǔ kuàijì kēmù) – Government Accounting Subjects – Hệ thống tài khoản kế toán nhà nước |
1492 | 经费余额查询表 (jīngfèi yú’é cháxún biǎo) – Fund Balance Inquiry Form – Bảng tra cứu số dư kinh phí |
1493 | 项目资金申请书 (xiàngmù zījīn shēnqǐng shū) – Project Fund Application – Tờ trình xin kinh phí dự án |
1494 | 部门财务报销员 (bùmén cáiwù bàoxiāo yuán) – Department Reimbursement Officer – Nhân viên hoàn ứng phòng ban |
1495 | 费用支出比例分析 (fèiyòng zhīchū bǐlì fēnxī) – Expense Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ chi phí |
1496 | 单位财务联系人 (dānwèi cáiwù liánxìrén) – Unit Financial Contact – Người liên hệ tài chính đơn vị |
1497 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting Voucher Number – Số hiệu chứng từ kế toán |
1498 | 预算下达通知书 (yùsuàn xiàdá tōngzhī shū) – Budget Allocation Notice – Thông báo phân bổ ngân sách |
1499 | 财务管理制度汇编 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù huìbiān) – Compilation of Financial Regulations – Bộ hợp quy chế quản lý tài chính |
1500 | 经费使用计划表 (jīngfèi shǐyòng jìhuà biǎo) – Expense Utilization Plan – Kế hoạch sử dụng kinh phí |
1501 | 资产变动明细 (zīchǎn biàndòng míngxì) – Asset Change Details – Chi tiết biến động tài sản |
1502 | 财政预算执行率 (cáizhèng yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
1503 | 会计档案管理办法 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ bànfǎ) – Accounting File Management Measures – Quy định quản lý hồ sơ kế toán |
1504 | 公务活动开支记录 (gōngwù huódòng kāizhī jìlù) – Official Activity Expense Record – Nhật ký chi tiêu hoạt động công vụ |
1505 | 预算结转资金 (yùsuàn jiézhuǎn zījīn) – Carried Over Budget – Ngân sách chuyển năm sau |
1506 | 结转结余资金管理 (jiézhuǎn jiéyú zījīn guǎnlǐ) – Surplus Fund Management – Quản lý kinh phí kết dư |
1507 | 票据传递流程 (piàojù chuándì liúchéng) – Voucher Transfer Process – Quy trình luân chuyển chứng từ |
1508 | 会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Accounting Job Responsibilities – Nhiệm vụ của vị trí kế toán |
1509 | 预算执行异常分析 (yùsuàn zhíxíng yìcháng fēnxī) – Budget Execution Anomaly Analysis – Phân tích bất thường trong thực hiện ngân sách |
1510 | 专项经费开支明细 (zhuānxiàng jīngfèi kāizhī míngxì) – Special Fund Expense Details – Chi tiết chi kinh phí chuyên đề |
1511 | 单位年度财务总结 (dānwèi niándù cáiwù zǒngjié) – Annual Financial Summary of Unit – Báo cáo tài chính tổng kết năm |
1512 | 差旅审批流程表 (chàlǚ shěnpī liúchéng biǎo) – Travel Approval Flow Chart – Quy trình phê duyệt công tác |
1513 | 会计报销审核流程 (kuàijì bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Reimbursement Review Process – Quy trình kiểm tra hoàn ứng |
1514 | 支出凭证归档标准 (zhīchū píngzhèng guīdàng biāozhǔn) – Expense Voucher Filing Standard – Tiêu chuẩn lưu trữ chứng từ chi |
1515 | 单位资产年度清查 (dānwèi zīchǎn niándù qīngchá) – Annual Asset Inventory – Kiểm kê tài sản đơn vị hằng năm |
1516 | 预算控制指标设定 (yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo shèdìng) – Budget Control Indicator Setting – Thiết lập chỉ số kiểm soát ngân sách |
1517 | 财务人员轮岗制度 (cáiwù rényuán lúngǎng zhìdù) – Financial Staff Rotation Policy – Chế độ luân chuyển cán bộ tài chính |
1518 | 公务支出合理性审查 (gōngwù zhīchū hélǐxìng shěnchá) – Reasonableness Check of Official Expenses – Kiểm tra tính hợp lý chi tiêu công vụ |
1519 | 预算编制建议书 (yùsuàn biānzhì jiànyì shū) – Budget Proposal – Tờ trình lập dự toán |
1520 | 固定资产盘点表 (gùdìng zīchǎn pándiǎn biǎo) – Fixed Asset Inventory Sheet – Phiếu kiểm kê tài sản cố định |
1521 | 单位银行账户信息 (dānwèi yínháng zhànghù xìnxī) – Unit Bank Account Information – Thông tin tài khoản ngân hàng đơn vị |
1522 | 财务系统操作手册 (cáiwù xìtǒng cāozuò shǒucè) – Financial System User Manual – Hướng dẫn sử dụng hệ thống tài chính |
1523 | 专项资金监管台账 (zhuānxiàng zījīn jiānguǎn táizhàng) – Special Fund Supervision Ledger – Sổ giám sát kinh phí chuyên đề |
1524 | 财政收入入账流程 (cáizhèng shōurù rùzhàng liúchéng) – Revenue Entry Process – Quy trình ghi nhận thu ngân sách |
1525 | 财务人员培训计划 (cáiwù rényuán péixùn jìhuà) – Financial Staff Training Plan – Kế hoạch đào tạo cán bộ tài chính |
1526 | 审计问题整改计划 (shěnjì wèntí zhěnggǎi jìhuà) – Audit Issue Rectification Plan – Kế hoạch khắc phục vấn đề kiểm toán |
1527 | 费用支出合理化建议 (fèiyòng zhīchū hélǐhuà jiànyì) – Expense Rationalization Proposal – Kiến nghị hợp lý hóa chi phí |
1528 | 单位预算控制制度 (dānwèi yùsuàn kòngzhì zhìdù) – Unit Budget Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách đơn vị |
1529 | 政府采购发票核对表 (zhèngfǔ cǎigòu fāpiào héduì biǎo) – Government Purchase Invoice Checklist – Bảng đối chiếu hóa đơn mua sắm |
1530 | 财务会计档案目录 (cáiwù kuàijì dàng’àn mùlù) – Financial Archive Index – Mục lục hồ sơ kế toán |
1531 | 预算绩效管理目标 (yùsuàn jìxiào guǎnlǐ mùbiāo) – Budget Performance Management Goal – Mục tiêu quản lý hiệu quả ngân sách |
1532 | 财务检查整改报告 (cáiwù jiǎnchá zhěnggǎi bàogào) – Financial Inspection Rectification Report – Báo cáo khắc phục kiểm tra tài chính |
1533 | 支出科目明细分类 (zhīchū kēmù míngxì fēnlèi) – Detailed Expenditure Account Classification – Phân loại chi tiết khoản mục chi |
1534 | 预算执行进度表 (yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Budget Execution Progress Table – Bảng tiến độ thực hiện ngân sách |
1535 | 经费使用合规审查 (jīngfèi shǐyòng héguī shěnchá) – Fund Usage Compliance Review – Rà soát tuân thủ sử dụng kinh phí |
1536 | 预算指标 (yùsuàn zhǐbiāo) – Budget Target – Chỉ tiêu ngân sách |
1537 | 财务月度总结 (cáiwù yuèdù zǒngjié) – Monthly Financial Summary – Tổng kết tài chính hàng tháng |
1538 | 资产管理办法 (zīchǎn guǎnlǐ bànfǎ) – Asset Management Measures – Quy định quản lý tài sản |
1539 | 临时经费申请单 (línshí jīngfèi shēnqǐng dān) – Temporary Fund Request Form – Phiếu xin kinh phí tạm thời |
1540 | 会计科目调整表 (kuàijì kēmù tiáozhěng biǎo) – Account Adjustment Table – Bảng điều chỉnh tài khoản |
1541 | 专项经费拨付表 (zhuānxiàng jīngfèi bōfù biǎo) – Special Fund Disbursement Form – Phiếu cấp phát kinh phí chuyên đề |
1542 | 办公费支出明细 (bàngōng fèi zhīchū míngxì) – Office Expense Details – Chi tiết chi phí văn phòng |
1543 | 预算结余处理方案 (yùsuàn jiéyú chǔlǐ fāng’àn) – Surplus Budget Handling Plan – Phương án xử lý ngân sách dư |
1544 | 财务收支审计 (cáiwù shōuzhī shěnjì) – Financial Revenue and Expenditure Audit – Kiểm toán thu chi tài chính |
1545 | 财务信息公开制度 (cáiwù xìnxī gōngkāi zhìdù) – Financial Information Disclosure System – Chế độ công khai tài chính |
1546 | 部门预算执行反馈 (bùmén yùsuàn zhíxíng fǎnkuì) – Department Budget Execution Feedback – Phản hồi thực hiện ngân sách của phòng ban |
1547 | 资金流动分析表 (zījīn liúdòng fēnxī biǎo) – Cash Flow Analysis Table – Bảng phân tích luồng tiền |
1548 | 合同付款申请表 (hétóng fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Contract Payment Request Form – Phiếu đề nghị thanh toán hợp đồng |
1549 | 固定资产折旧政策 (gùdìng zīchǎn zhējiù zhèngcè) – Fixed Asset Depreciation Policy – Chính sách khấu hao tài sản cố định |
1550 | 政府部门财务职责 (zhèngfǔ bùmén cáiwù zhízé) – Financial Responsibilities of Government Departments – Trách nhiệm tài chính của các đơn vị nhà nước |
1551 | 成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost Control Method – Phương pháp kiểm soát chi phí |
1552 | 审计整改记录 (shěnjì zhěnggǎi jìlù) – Audit Rectification Record – Biên bản khắc phục kiểm toán |
1553 | 单位预算执行对账 (dānwèi yùsuàn zhíxíng duìzhàng) – Budget Execution Reconciliation – Đối chiếu thực hiện ngân sách đơn vị |
1554 | 专项资金核算方式 (zhuānxiàng zījīn hésuàn fāngshì) – Special Fund Accounting Method – Cách hạch toán kinh phí chuyên đề |
1555 | 年度财务收支计划 (niándù cáiwù shōuzhī jìhuà) – Annual Financial Income and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi tài chính năm |
1556 | 部门经费使用率 (bùmén jīngfèi shǐyòng lǜ) – Department Fund Usage Rate – Tỷ lệ sử dụng kinh phí phòng ban |
1557 | 项目预算调整建议 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng jiànyì) – Project Budget Adjustment Proposal – Đề xuất điều chỉnh ngân sách dự án |
1558 | 票据黏贴单 (piàojù niántiē dān) – Invoice Attachment Sheet – Phiếu đính kèm hóa đơn |
1559 | 会计人员工作交接 (kuàijì rényuán gōngzuò jiāojiē) – Accountant Work Handover – Bàn giao công việc kế toán |
1560 | 预算执行情况分析 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Budget Execution Analysis – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách |
1561 | 单位财务报送时间表 (dānwèi cáiwù bàosòng shíjiān biǎo) – Financial Reporting Schedule – Lịch nộp báo cáo tài chính |
1562 | 财务内部控制制度 (cáiwù nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Financial Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
1563 | 往来账目核销表 (wǎnglái zhàngmù héxiāo biǎo) – Accounts Reconciliation Sheet – Phiếu bù trừ công nợ |
1564 | 差旅费用预算 (chàlǚ fèiyòng yùsuàn) – Travel Expense Budget – Dự toán chi phí công tác |
1565 | 资产登记编号 (zīchǎn dēngjì biānhào) – Asset Registration Number – Số đăng ký tài sản |
1566 | 预算管理流程图 (yùsuàn guǎnlǐ liúchéng tú) – Budget Management Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý ngân sách |
1567 | 部门财务责任人 (bùmén cáiwù zérèn rén) – Department Financial Officer – Người phụ trách tài chính phòng ban |
1568 | 票据报销流程图 (piàojù bàoxiāo liúchéng tú) – Reimbursement Flowchart – Lưu đồ quy trình thanh toán hóa đơn |
1569 | 专项经费使用手册 (zhuānxiàng jīngfèi shǐyòng shǒucè) – Special Fund Usage Manual – Sổ tay sử dụng kinh phí chuyên đề |
1570 | 政府会计核算模式 (zhèngfǔ kuàijì hésuàn móshì) – Government Accounting Model – Mô hình kế toán nhà nước |
1571 | 财务年度总结汇报 (cáiwù niándù zǒngjié huìbào) – Annual Financial Report Summary – Báo cáo tổng kết tài chính năm |
1572 | 会计凭证装订规范 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng guīfàn) – Voucher Binding Standards – Quy chuẩn đóng chứng từ |
1573 | 项目资金流向图 (xiàngmù zījīn liúxiàng tú) – Project Fund Flow Diagram – Lưu đồ dòng tiền dự án |
1574 | 单位财务审核制度 (dānwèi cáiwù shěnhé zhìdù) – Financial Review System – Quy trình kiểm tra tài chính đơn vị |
1575 | 支出控制限额 (zhīchū kòngzhì xiàn’é) – Expense Control Limit – Hạn mức kiểm soát chi tiêu |
1576 | 财务稽核台账 (cáiwù jīhé táizhàng) – Financial Audit Ledger – Sổ kiểm tra tài chính |
1577 | 预算资金拨款计划 (yùsuàn zījīn bōkuǎn jìhuà) – Budget Fund Allocation Plan – Kế hoạch cấp phát ngân sách |
1578 | 预算科目使用规范 (yùsuàn kēmù shǐyòng guīfàn) – Budget Account Usage Standard – Quy chuẩn sử dụng mã ngân sách |
1579 | 资产使用效益分析 (zīchǎn shǐyòng xiàoyì fēnxī) – Asset Utilization Benefit Analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản |
1580 | 项目财务绩效评估 (xiàngmù cáiwù jìxiào pínggū) – Project Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính dự án |
1581 | 经费核拨 (jīngfèi hébō) – Fund Allocation – Phân bổ kinh phí |
1582 | 固定资产台账 (gùdìng zīchǎn táizhàng) – Fixed Asset Ledger – Sổ cái tài sản cố định |
1583 | 预付款项管理 (yùfù kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Advance Payment Management – Quản lý khoản tạm ứng |
1584 | 年度结账 (niándù jiézhàng) – Year-End Closing – Khóa sổ cuối năm |
1585 | 专项资金决算 (zhuānxiàng zījīn juésuàn) – Special Fund Final Accounts – Quyết toán kinh phí chuyên đề |
1586 | 差旅审批流程 (chàlǚ shěnpī liúchéng) – Travel Approval Process – Quy trình phê duyệt công tác phí |
1587 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Auditing System – Chế độ kiểm toán tài chính |
1588 | 备用金管理 (bèiyòngjīn guǎnlǐ) – Petty Cash Management – Quản lý quỹ tạm ứng |
1589 | 会计核算规范 (kuàijì hésuàn guīfàn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
1590 | 年度财务决算报告 (niándù cáiwù juésuàn bàogào) – Annual Final Account Report – Báo cáo quyết toán tài chính năm |
1591 | 预算控制制度 (yùsuàn kòngzhì zhìdù) – Budget Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
1592 | 公务支出管理 (gōngwù zhīchū guǎnlǐ) – Public Expenditure Management – Quản lý chi tiêu công vụ |
1593 | 资产清查表 (zīchǎn qīngchá biǎo) – Asset Inventory Form – Phiếu kiểm kê tài sản |
1594 | 会计档案保管 (kuàijì dàng’àn bǎoguǎn) – Accounting Archive Management – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1595 | 单位账户管理 (dānwèi zhànghù guǎnlǐ) – Unit Account Management – Quản lý tài khoản đơn vị |
1596 | 审计报告意见书 (shěnjì bàogào yìjiàn shū) – Audit Opinion Report – Báo cáo ý kiến kiểm toán |
1597 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Mã số chứng từ kế toán |
1598 | 经费支出控制 (jīngfèi zhīchū kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí |
1599 | 财政拨款收入 (cáizhèng bōkuǎn shōurù) – Fiscal Appropriation Income – Thu nhập từ ngân sách nhà nước |
1600 | 财务月报制度 (cáiwù yuèbào zhìdù) – Monthly Financial Reporting System – Chế độ báo cáo tài chính hàng tháng |
1601 | 预算内资金 (yùsuàn nèi zījīn) – Budgeted Funds – Kinh phí trong dự toán |
1602 | 预算外资金 (yùsuàn wài zījīn) – Extra-Budgetary Funds – Kinh phí ngoài dự toán |
1603 | 专项支出审批 (zhuānxiàng zhīchū shěnpī) – Special Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu chuyên đề |
1604 | 资产购置申请 (zīchǎn gòuzhì shēnqǐng) – Asset Purchase Request – Đề nghị mua sắm tài sản |
1605 | 经费使用明细 (jīngfèi shǐyòng míngxì) – Fund Usage Details – Chi tiết sử dụng kinh phí |
1606 | 合同履行情况 (hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
1607 | 财务工作流程图 (cáiwù gōngzuò liúchéng tú) – Financial Workflow Chart – Sơ đồ quy trình công việc tài chính |
1608 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting Handling Standards – Quy chuẩn xử lý sổ sách |
1609 | 部门预算草案 (bùmén yùsuàn cǎo’àn) – Department Budget Draft – Dự thảo ngân sách phòng ban |
1610 | 决算草案 (juésuàn cǎo’àn) – Final Account Draft – Dự thảo quyết toán |
1611 | 财务监督制度 (cáiwù jiāndū zhìdù) – Financial Supervision System – Hệ thống giám sát tài chính |
1612 | 经费报销单据 (jīngfèi bàoxiāo dānjù) – Reimbursement Documents – Chứng từ thanh toán |
1613 | 资产盘点制度 (zīchǎn pándiǎn zhìdù) – Asset Inventory System – Chế độ kiểm kê tài sản |
1614 | 资金拨付计划 (zījīn bōfù jìhuà) – Fund Disbursement Plan – Kế hoạch cấp phát kinh phí |
1615 | 差旅经费预算 (chàlǚ jīngfèi yùsuàn) – Travel Fund Budget – Dự toán công tác phí |
1616 | 固定资产报废 (gùdìng zīchǎn bàofèi) – Fixed Asset Disposal – Thanh lý tài sản cố định |
1617 | 经费管理规定 (jīngfèi guǎnlǐ guīdìng) – Fund Management Regulation – Quy định quản lý kinh phí |
1618 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting Process Flow – Quy trình xử lý sổ sách |
1619 | 采购审批单 (cǎigòu shěnpī dān) – Purchase Approval Form – Phiếu phê duyệt mua sắm |
1620 | 采购预算控制 (cǎigòu yùsuàn kòngzhì) – Purchase Budget Control – Kiểm soát ngân sách mua sắm |
1621 | 会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized Accounting – Kế toán điện tử |
1622 | 报销审批权限 (bàoxiāo shěnpī quánxiàn) – Reimbursement Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt thanh toán |
1623 | 非税收入 (fēishuì shōurù) – Non-Tax Revenue – Thu ngoài thuế |
1624 | 零余额账户 (líng yú’é zhànghù) – Zero-Balance Account – Tài khoản không số dư |
1625 | 往来账管理 (wǎnglái zhàng guǎnlǐ) – Inter-Unit Account Management – Quản lý công nợ nội bộ |
1626 | 差旅报销单 (chàlǚ bàoxiāo dān) – Travel Reimbursement Form – Phiếu thanh toán công tác phí |
1627 | 工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương |
1628 | 奖金核算 (jiǎngjīn hésuàn) – Bonus Calculation – Tính toán thưởng |
1629 | 资金结算中心 (zījīn jiésuàn zhōngxīn) – Fund Settlement Center – Trung tâm thanh toán vốn |
1630 | 资产使用年限 (zīchǎn shǐyòng niánxiàn) – Useful Life of Assets – Thời gian sử dụng tài sản |
1631 | 资产转移登记 (zīchǎn zhuǎnyí dēngjì) – Asset Transfer Registration – Đăng ký chuyển giao tài sản |
1632 | 公务卡结算 (gōngwù kǎ jiésuàn) – Official Card Settlement – Thanh toán bằng thẻ công vụ |
1633 | 项目支出明细 (xiàngmù zhīchū míngxì) – Project Expense Details – Chi tiết chi phí dự án |
1634 | 年终奖计提 (niánzhōng jiǎng jìtí) – Year-End Bonus Accrual – Trích trước thưởng cuối năm |
1635 | 财务差错更正 (cáiwù chācuò gēngzhèng) – Financial Error Correction – Điều chỉnh sai sót tài chính |
1636 | 工资基数核定 (gōngzī jīshù hédìng) – Salary Base Assessment – Xác định cơ sở lương |
1637 | 预算指标下达 (yùsuàn zhǐbiāo xiàdá) – Budget Quota Allocation – Phân bổ chỉ tiêu ngân sách |
1638 | 审计发现整改 (shěnjì fāxiàn zhěnggǎi) – Audit Finding Rectification – Khắc phục phát hiện kiểm toán |
1639 | 专项资金审计 (zhuānxiàng zījīn shěnjì) – Special Fund Audit – Kiểm toán quỹ chuyên đề |
1640 | 单位财务报到 (dānwèi cáiwù bàodào) – Unit Financial Reporting – Báo cáo tài chính của đơn vị |
1641 | 固定资产调拨 (gùdìng zīchǎn diàobō) – Fixed Asset Allocation – Điều chuyển tài sản cố định |
1642 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
1643 | 报销单据粘贴单 (bàoxiāo dānjù zhāntiē dān) – Reimbursement Attachment Sheet – Phiếu đính kèm hóa đơn thanh toán |
1644 | 年度部门预算 (niándù bùmén yùsuàn) – Annual Department Budget – Ngân sách phòng ban năm |
1645 | 费用控制标准 (fèiyòng kòngzhì biāozhǔn) – Expense Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
1646 | 财务报销流程图 (cáiwù bàoxiāo liúchéng tú) – Reimbursement Process Flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán |
1647 | 项目结算报告 (xiàngmù jiésuàn bàogào) – Project Settlement Report – Báo cáo quyết toán dự án |
1648 | 财政资金分配表 (cáizhèng zījīn fēnpèi biǎo) – Fiscal Fund Allocation Sheet – Bảng phân bổ vốn tài chính |
1649 | 公务接待费用 (gōngwù jiēdài fèiyòng) – Official Reception Expense – Chi phí tiếp khách công vụ |
1650 | 财务管理职责 (cáiwù guǎnlǐ zhízé) – Financial Management Responsibilities – Nhiệm vụ quản lý tài chính |
1651 | 票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Invoice Management System – Quy chế quản lý hóa đơn |
1652 | 单位预算申请 (dānwèi yùsuàn shēnqǐng) – Unit Budget Application – Đề xuất ngân sách đơn vị |
1653 | 预算绩效管理 (yùsuàn jìxiào guǎnlǐ) – Budget Performance Management – Quản lý hiệu quả ngân sách |
1654 | 财务印章管理 (cáiwù yìnzhāng guǎnlǐ) – Financial Seal Management – Quản lý con dấu tài chính |
1655 | 会计岗位设置 (kuàijì gǎngwèi shèzhì) – Accounting Post Setup – Bố trí vị trí kế toán |
1656 | 内部审计制度 (nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System – Hệ thống kiểm toán nội bộ |
1657 | 预算执行通报 (yùsuàn zhíxíng tōngbào) – Budget Execution Bulletin – Thông báo thực hiện ngân sách |
1658 | 财务违规处理 (cáiwù wéiguī chǔlǐ) – Financial Violation Handling – Xử lý vi phạm tài chính |
1659 | 单位资产清查 (dānwèi zīchǎn qīngchá) – Unit Asset Inventory – Kiểm kê tài sản đơn vị |
1660 | 政府会计核算 (zhèngfǔ kuàijì hésuàn) – Government Accounting Treatment – Hạch toán kế toán nhà nước |
1661 | 预算结转资金 (yùsuàn jiézhuǎn zījīn) – Budget Carryover Funds – Kinh phí chuyển năm |
1662 | 项目经费核算 (xiàngmù jīngfèi hésuàn) – Project Fund Accounting – Hạch toán kinh phí dự án |
1663 | 单位经济责任审计 (dānwèi jīngjì zérèn shěnjì) – Economic Responsibility Audit – Kiểm toán trách nhiệm kinh tế |
1664 | 资产处置审批 (zīchǎn chǔzhì shěnpī) – Asset Disposal Approval – Phê duyệt thanh lý tài sản |
1665 | 政府采购计划表 (zhèngfǔ cǎigòu jìhuà biǎo) – Government Procurement Plan Form – Bảng kế hoạch mua sắm công |
1666 | 票据传递流程 (piàojù chuándì liúchéng) – Invoice Circulation Process – Quy trình lưu chuyển hóa đơn |
1667 | 非税收入上缴 (fēishuì shōurù shàngjiǎo) – Non-Tax Revenue Submission – Nộp thu ngoài thuế |
1668 | 会计人员岗位培训 (kuàijì rényuán gǎngwèi péixùn) – Accountant Job Training – Đào tạo nghiệp vụ kế toán |
1669 | 财政资金监管 (cáizhèng zījīn jiānguǎn) – Fiscal Fund Supervision – Giám sát vốn tài chính |
1670 | 资产重分类 (zīchǎn chóng fēnlèi) – Asset Reclassification – Phân loại lại tài sản |
1671 | 财务事项报告制度 (cáiwù shìxiàng bàogào zhìdù) – Financial Event Reporting System – Chế độ báo cáo sự vụ tài chính |
1672 | 专项资金申报 (zhuānxiàng zījīn shēnbào) – Special Fund Declaration – Đề xuất kinh phí chuyên đề |
1673 | 预算支出标准 (yùsuàn zhīchū biāozhǔn) – Budget Expenditure Standard – Mức chi ngân sách |
1674 | 会计电算化系统维护 (kuàijì diànsuànhuà xìtǒng wéihù) – Accounting System Maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán điện tử |
1675 | 差旅审批表 (chàlǚ shěnpī biǎo) – Travel Approval Form – Phiếu phê duyệt công tác |
1676 | 项目合同备案 (xiàngmù hétóng bèi’àn) – Project Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng dự án |
1677 | 报销资料审核 (bàoxiāo zīliào shěnhé) – Reimbursement Document Review – Kiểm tra hồ sơ thanh toán |
1678 | 发票真伪识别 (fāpiào zhēnwěi shíbié) – Invoice Authenticity Identification – Phân biệt hóa đơn thật giả |
1679 | 会计年度调整 (kuàijì niándù tiáozhěng) – Fiscal Year Adjustment – Điều chỉnh niên độ kế toán |
1680 | 资金使用规范 (zījīn shǐyòng guīfàn) – Fund Usage Regulation – Quy định sử dụng kinh phí |
1681 | 财政补助收入 (cáizhèng bǔzhù shōurù) – Fiscal Subsidy Revenue – Thu từ trợ cấp ngân sách |
1682 | 银行账户年审 (yínháng zhànghù niánshěn) – Annual Bank Account Review – Rà soát tài khoản ngân hàng |
1683 | 资产管理办法 (zīchǎn guǎnlǐ bànfǎ) – Asset Management Measures – Quy chế quản lý tài sản |
1684 | 预算执行情况汇总表 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng huìzǒng biǎo) – Budget Execution Summary – Tổng hợp thực hiện ngân sách |
1685 | 公务活动支出 (gōngwù huódòng zhīchū) – Official Activity Expenses – Chi phí hoạt động công vụ |
1686 | 会计制度执行情况 (kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng) – Accounting Regulation Compliance – Việc thực hiện chế độ kế toán |
1687 | 月度财务分析报告 (yuèdù cáiwù fēnxī bàogào) – Monthly Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính tháng |
1688 | 年度预算草案编制 (niándù yùsuàn cǎo’àn biānzhì) – Annual Budget Drafting – Soạn thảo dự toán ngân sách năm |
1689 | 票据领用登记 (piàojù lǐngyòng dēngjì) – Invoice Usage Registration – Đăng ký sử dụng hóa đơn |
1690 | 专项资金分账核算 (zhuānxiàng zījīn fēnzhàng hésuàn) – Separate Accounting for Special Funds – Hạch toán riêng quỹ chuyên đề |
1691 | 资产维修费用核算 (zīchǎn wéixiū fèiyòng hésuàn) – Asset Maintenance Cost Accounting – Hạch toán chi phí bảo trì tài sản |
1692 | 会计凭证装订 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng) – Voucher Binding – Đóng sổ chứng từ kế toán |
1693 | 固定资产建账 (gùdìng zīchǎn jiànzhàng) – Fixed Asset Account Creation – Mở sổ tài sản cố định |
1694 | 年度预算调整申请 (niándù yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Annual Budget Adjustment Request – Đề nghị điều chỉnh ngân sách năm |
1695 | 单位账户年审 (dānwèi zhànghù niánshěn) – Unit Account Annual Audit – Kiểm tra tài khoản đơn vị hàng năm |
1696 | 资产使用效益评估 (zīchǎn shǐyòng xiàoyì pínggū) – Asset Utilization Evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản |
1697 | 会计信息公开制度 (kuàijì xìnxī gōngkāi zhìdù) – Accounting Information Disclosure System – Quy chế công khai thông tin kế toán |
1698 | 工资明细账 (gōngzī míngxì zhàng) – Payroll Ledger – Sổ chi tiết lương |
1699 | 成本费用分配表 (chéngběn fèiyòng fēnpèi biǎo) – Cost Allocation Table – Bảng phân bổ chi phí |
1700 | 专项资金余额查询 (zhuānxiàng zījīn yú’é cháxún) – Special Fund Balance Inquiry – Tra cứu số dư quỹ chuyên đề |
1701 | 资金结算流程图 (zījīn jiésuàn liúchéng tú) – Fund Settlement Flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán |
1702 | 预算审核机制 (yùsuàn shěnhé jīzhì) – Budget Review Mechanism – Cơ chế thẩm định ngân sách |
1703 | 收支计划编制 (shōuzhī jìhuà biānzhì) – Income and Expenditure Planning – Lập kế hoạch thu chi |
1704 | 财务管理制度修订 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù xiūdìng) – Financial Regulation Revision – Sửa đổi quy chế tài chính |
1705 | 单位内部报销流程 (dānwèi nèibù bàoxiāo liúchéng) – Internal Reimbursement Process – Quy trình thanh toán nội bộ |
1706 | 资产核实报告 (zīchǎn héshí bàogào) – Asset Verification Report – Báo cáo xác minh tài sản |
1707 | 年度财务目标 (niándù cáiwù mùbiāo) – Annual Financial Target – Mục tiêu tài chính năm |
1708 | 项目资金申请表 (xiàngmù zījīn shēnqǐng biǎo) – Project Fund Application Form – Phiếu xin kinh phí dự án |
1709 | 行政支出预算 (xíngzhèng zhīchū yùsuàn) – Administrative Expense Budget – Ngân sách chi hành chính |
1710 | 财政决算公开 (cáizhèng juésuàn gōngkāi) – Fiscal Final Account Disclosure – Công khai quyết toán tài chính |
1711 | 临时用款申请 (línshí yòngkuǎn shēnqǐng) – Temporary Fund Request – Đề nghị tạm ứng |
1712 | 政府补贴资金管理 (zhèngfǔ bǔtiē zījīn guǎnlǐ) – Government Subsidy Fund Management – Quản lý quỹ trợ cấp |
1713 | 预算执行差异分析 (yùsuàn zhíxíng chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch thực hiện ngân sách |
1714 | 经费支出台账 (jīngfèi zhīchū táizhàng) – Expense Ledger – Sổ tay chi phí |
1715 | 银行对账单核对 (yínháng duìzhàng dān héduì) – Bank Statement Reconciliation – Đối chiếu sao kê ngân hàng |
1716 | 固定资产清查报告 (gùdìng zīchǎn qīngchá bàogào) – Fixed Asset Inventory Report – Báo cáo kiểm kê tài sản cố định |
1717 | 专项经费审批流程 (zhuānxiàng jīngfèi shěnpī liúchéng) – Special Fund Approval Process – Quy trình phê duyệt kinh phí chuyên đề |
1718 | 资产折旧计算表 (zīchǎn zhéjiù jìsuàn biǎo) – Depreciation Calculation Sheet – Bảng tính khấu hao tài sản |
1719 | 资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund Allocation Request – Đề nghị phân bổ vốn |
1720 | 财务审批流程图 (cáiwù shěnpī liúchéng tú) – Financial Approval Flowchart – Sơ đồ quy trình phê duyệt tài chính |
1721 | 年终财务报表 (niánzhōng cáiwù bàobiǎo) – Year-End Financial Statement – Báo cáo tài chính cuối năm |
1722 | 部门预算控制表 (bùmén yùsuàn kòngzhì biǎo) – Department Budget Control Sheet – Bảng kiểm soát ngân sách phòng ban |
1723 | 非营利组织会计制度 (fēiyínglì zǔzhī kuàijì zhìdù) – Nonprofit Accounting System – Chế độ kế toán tổ chức phi lợi nhuận |
1724 | 公务卡使用明细 (gōngwù kǎ shǐyòng míngxì) – Official Card Usage Detail – Chi tiết sử dụng thẻ công |
1725 | 预算结余资金处理 (yùsuàn jiéyú zījīn chǔlǐ) – Budget Surplus Fund Handling – Xử lý kinh phí dư |
1726 | 项目资金支出凭证 (xiàngmù zījīn zhīchū píngzhèng) – Project Expense Voucher – Chứng từ chi dự án |
1727 | 公务支出审批 (gōngwù zhīchū shěnpī) – Official Expense Approval – Phê duyệt chi phí công vụ |
1728 | 财务预算草案审查 (cáiwù yùsuàn cǎo’àn shěnchá) – Budget Draft Review – Xét duyệt dự thảo ngân sách |
1729 | 单位资产登记表 (dānwèi zīchǎn dēngjì biǎo) – Unit Asset Registration Form – Phiếu đăng ký tài sản đơn vị |
1730 | 政府采购合同备案 (zhèngfǔ cǎigòu hétóng bèi’àn) – Government Procurement Contract Filing – Lưu hồ sơ hợp đồng mua sắm |
1731 | 专项资金绩效考核 (zhuānxiàng zījīn jìxiào kǎohé) – Special Fund Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng quỹ chuyên đề |
1732 | 会计档案管理办法 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ bànfǎ) – Accounting Records Management Measures – Quy định lưu trữ hồ sơ kế toán |
1733 | 行政单位资产分类 (xíngzhèng dānwèi zīchǎn fēnlèi) – Administrative Unit Asset Classification – Phân loại tài sản đơn vị hành chính |
1734 | 年度财务检查 (niándù cáiwù jiǎnchá) – Annual Financial Inspection – Kiểm tra tài chính định kỳ |
1735 | 资金调度方案 (zījīn diàodù fāng’àn) – Fund Scheduling Plan – Phương án điều phối vốn |
1736 | 公务报销管理系统 (gōngwù bàoxiāo guǎnlǐ xìtǒng) – Official Reimbursement System – Hệ thống quản lý thanh toán công vụ |
1737 | 项目结算审批流程 (xiàngmù jiésuàn shěnpī liúchéng) – Project Settlement Approval Flow – Quy trình phê duyệt quyết toán dự án |
1738 | 审计问题整改方案 (shěnjì wèntí zhěnggǎi fāng’àn) – Audit Rectification Plan – Phương án khắc phục sau kiểm toán |
1739 | 公务接待开支标准 (gōngwù jiēdài kāizhī biāozhǔn) – Official Hospitality Expense Standard – Mức chi tiếp khách công |
1740 | 项目资产验收 (xiàngmù zīchǎn yànshōu) – Project Asset Acceptance – Nghiệm thu tài sản dự án |
1741 | 预算执行月报 (yùsuàn zhíxíng yuèbào) – Monthly Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách tháng |
1742 | 财务事项内部控制 (cáiwù shìxiàng nèibù kòngzhì) – Internal Control for Financial Matters – Kiểm soát nội bộ các nghiệp vụ tài chính |
1743 | 公务活动财务审批 (gōngwù huódòng cáiwù shěnpī) – Financial Approval for Official Activities – Phê duyệt tài chính hoạt động công |
1744 | 会计人员职责分工 (kuàijì rényuán zhízé fēngōng) – Division of Accounting Responsibilities – Phân công nhiệm vụ kế toán |
1745 | 预算绩效目标设定 (yùsuàn jìxiào mùbiāo shèdìng) – Budget Performance Goal Setting – Thiết lập mục tiêu hiệu quả ngân sách |
1746 | 财政资金使用计划 (cáizhèng zījīn shǐyòng jìhuà) – Fiscal Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng vốn ngân sách |
1747 | 部门经费分配 (bùmén jīngfèi fēnpèi) – Department Fund Allocation – Phân bổ kinh phí phòng ban |
1748 | 项目支出绩效评估 (xiàngmù zhīchū jìxiào pínggū) – Project Expenditure Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả chi tiêu dự án |
1749 | 会计核算程序 (kuàijì hésuàn chéngxù) – Accounting Procedure – Quy trình hạch toán |
1750 | 内部审计制度 (nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System – Chế độ kiểm toán nội bộ |
1751 | 公务用车管理 (gōngwù yòngchē guǎnlǐ) – Official Vehicle Management – Quản lý xe công |
1752 | 单位财务报告制度 (dānwèi cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Chế độ báo cáo tài chính của đơn vị |
1753 | 大额资金审批 (dà’é zījīn shěnpī) – Large Fund Approval – Phê duyệt kinh phí lớn |
1754 | 非税收入管理 (fēi shuì shōurù guǎnlǐ) – Non-Tax Revenue Management – Quản lý thu ngoài ngân sách |
1755 | 财务软件系统维护 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng wéihù) – Financial Software System Maintenance – Bảo trì hệ thống phần mềm tài chính |
1756 | 内部控制评价报告 (nèibù kòngzhì píngjià bàogào) – Internal Control Evaluation Report – Báo cáo đánh giá kiểm soát nội bộ |
1757 | 财政预算科目分类 (cáizhèng yùsuàn kēmù fēnlèi) – Budget Classification – Phân loại mục lục ngân sách |
1758 | 预算编制时间表 (yùsuàn biānzhì shíjiān biǎo) – Budget Preparation Timeline – Lịch trình lập ngân sách |
1759 | 资产闲置处理 (zīchǎn xiánzhì chǔlǐ) – Idle Asset Disposal – Xử lý tài sản nhàn rỗi |
1760 | 会计电算化管理 (kuàijì diànsuànhuà guǎnlǐ) – Computerized Accounting Management – Quản lý kế toán tin học hóa |
1761 | 单位会计岗位设置 (dānwèi kuàijì gǎngwèi shèzhì) – Accounting Post Allocation – Bố trí vị trí kế toán đơn vị |
1762 | 办公经费支出管理 (bàngōng jīngfèi zhīchū guǎnlǐ) – Office Expense Management – Quản lý chi phí văn phòng |
1763 | 资金使用效益分析 (zījīn shǐyòng xiàoyì fēnxī) – Fund Utilization Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả sử dụng vốn |
1764 | 预算编审责任制 (yùsuàn biānshěn zérènzhì) – Budgeting Accountability System – Chế độ trách nhiệm lập và duyệt ngân sách |
1765 | 财务档案整理 (cáiwù dàng’àn zhěnglǐ) – Financial Records Organization – Sắp xếp hồ sơ tài chính |
1766 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial Indicator Monitoring – Giám sát chỉ tiêu tài chính |
1767 | 预算支出合规性审查 (yùsuàn zhīchū hēnguī xìng shěnchá) – Budget Compliance Review – Kiểm tra tính tuân thủ chi ngân sách |
1768 | 政府会计准则 (zhèngfǔ kuàijì zhǔnzé) – Government Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán nhà nước |
1769 | 财务统计分析 (cáiwù tǒngjì fēnxī) – Financial Statistical Analysis – Phân tích thống kê tài chính |
1770 | 内部财务通报 (nèibù cáiwù tōngbào) – Internal Financial Bulletin – Thông báo tài chính nội bộ |
1771 | 单位预算执行情况通报 (dānwèi yùsuàn zhíxíng qíngkuàng tōngbào) – Budget Execution Status Bulletin – Báo cáo tình hình thực hiện ngân sách |
1772 | 审计整改情况报告 (shěnjì zhěnggǎi qíngkuàng bàogào) – Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán |
1773 | 专项资金绩效目标 (zhuānxiàng zījīn jìxiào mùbiāo) – Special Fund Performance Goal – Mục tiêu hiệu quả quỹ chuyên đề |
1774 | 行政单位会计科目 (xíngzhèng dānwèi kuàijì kēmù) – Administrative Unit Accounting Items – Các khoản mục kế toán đơn vị hành chính |
1775 | 财务运作流程优化 (cáiwù yùnzuò liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
1776 | 会计电算化培训 (kuàijì diànsuànhuà péixùn) – Computerized Accounting Training – Đào tạo kế toán điện tử |
1777 | 经费开支审批权限 (jīngfèi kāizhī shěnpī quánxiàn) – Spending Approval Authority – Quyền phê duyệt chi phí |
1778 | 预算编制指南 (yùsuàn biānzhì zhǐnán) – Budget Compilation Guide – Hướng dẫn lập ngân sách |
1779 | 支出项目绩效评估 (zhīchū xiàngmù jìxiào pínggū) – Expenditure Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất chi tiêu |
1780 | 资产管理细则 (zīchǎn guǎnlǐ xìzé) – Asset Management Guidelines – Quy tắc quản lý tài sản |
1781 | 预算执行动态监控 (yùsuàn zhíxíng dòngtài jiānkòng) – Dynamic Budget Monitoring – Giám sát thực thi ngân sách |
1782 | 大宗采购审批程序 (dàzōng cǎigòu shěnpī chéngxù) – Bulk Procurement Approval Procedure – Quy trình phê duyệt mua sắm lớn |
1783 | 办公资产盘点 (bàngōng zīchǎn pándiǎn) – Office Asset Inventory – Kiểm kê tài sản văn phòng |
1784 | 财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Financial Operations Manual – Sổ tay nghiệp vụ tài chính |
1785 | 资产配置标准 (zīchǎn pèizhì biāozhǔn) – Asset Allocation Standard – Tiêu chuẩn phân bổ tài sản |
1786 | 年度经费预算草案 (niándù jīngfèi yùsuàn cǎo’àn) – Annual Budget Draft – Dự thảo ngân sách năm |
1787 | 专项经费管理办法 (zhuānxiàng jīngfèi guǎnlǐ bànfǎ) – Special Fund Management Rules – Quy định quản lý kinh phí chuyên đề |
1788 | 会计凭证装订 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng) – Accounting Voucher Binding – Đóng chứng từ kế toán |
1789 | 财务事项请示报告 (cáiwù shìxiàng qǐngshì bàogào) – Financial Proposal Report – Báo cáo đề xuất vấn đề tài chính |
1790 | 单位预算绩效自评 (dānwèi yùsuàn jìxiào zìpíng) – Budget Performance Self-Assessment – Tự đánh giá hiệu quả ngân sách đơn vị |
1791 | 备用金管理规定 (bèiyòngjīn guǎnlǐ guīdìng) – Petty Cash Regulation – Quy định quản lý quỹ dự phòng |
1792 | 财务收支审批流程 (cáiwù shōuzhī shěnpī liúchéng) – Financial Transaction Approval Flow – Quy trình phê duyệt thu chi |
1793 | 行政事业单位财务报告 (xíngzhèng shìyè dānwèi cáiwù bàogào) – Public Institution Financial Report – Báo cáo tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp |
1794 | 预算执行率分析 (yùsuàn zhíxíng lǜ fēnxī) – Budget Execution Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ thực hiện ngân sách |
1795 | 单位固定资产登记 (dānwèi gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed Asset Registration – Đăng ký tài sản cố định của đơn vị |
1796 | 公务卡制度管理 (gōngwù kǎ zhìdù guǎnlǐ) – Official Card System Management – Quản lý chế độ thẻ công |
1797 | 财务数据分析系统 (cáiwù shùjù fēnxī xìtǒng) – Financial Data Analysis System – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính |
1798 | 经费支出预算平衡 (jīngfèi zhīchū yùsuàn pínghéng) – Expense Budget Balance – Cân đối dự toán chi |
1799 | 年度财务目标制定 (niándù cáiwù mùbiāo zhìdìng) – Annual Financial Goal Setting – Xác lập mục tiêu tài chính năm |
1800 | 会计核算岗位职责 (kuàijì hésuàn gǎngwèi zhízé) – Accounting Post Responsibilities – Nhiệm vụ công việc kế toán |
1801 | 预算调整申请 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget Adjustment Application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách |
1802 | 资产购置计划 (zīchǎn gòuzhì jìhuà) – Asset Purchase Plan – Kế hoạch mua sắm tài sản |
1803 | 预算支出执行监控 (yùsuàn zhīchū zhíxíng jiānkòng) – Expenditure Execution Monitoring – Giám sát thực hiện chi tiêu ngân sách |
1804 | 财务台账记录 (cáiwù táizhàng jìlù) – Financial Ledger Recording – Ghi chép sổ kế toán |
1805 | 单位资产移交手续 (dānwèi zīchǎn yíjiāo shǒuxù) – Asset Transfer Procedure – Thủ tục bàn giao tài sản |
1806 | 财政拨款管理办法 (cáizhèng bōkuǎn guǎnlǐ bànfǎ) – Fiscal Allocation Management Rules – Quy định quản lý cấp phát tài chính |
1807 | 政府采购预算管理 (zhèngfǔ cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ) – Government Procurement Budget Management – Quản lý ngân sách mua sắm chính phủ |
1808 | 经费审批流程规范 (jīngfèi shěnpī liúchéng guīfàn) – Fund Approval Process Standard – Chuẩn hóa quy trình duyệt kinh phí |
1809 | 预算管理信息化系统 (yùsuàn guǎnlǐ xìnxīhuà xìtǒng) – Budget Management Information System – Hệ thống quản lý ngân sách số |
1810 | 固定资产折旧计算 (gùdìng zīchǎn zhéjiù jìsuàn) – Fixed Asset Depreciation Calculation – Tính khấu hao tài sản cố định |
1811 | 行政支出分类统计 (xíngzhèng zhīchū fēnlèi tǒngjì) – Administrative Expense Classification – Thống kê phân loại chi hành chính |
1812 | 差旅费报销流程 (chàlǚfèi bàoxiāo liúchéng) – Travel Reimbursement Process – Quy trình thanh toán công tác phí |
1813 | 财务预算执行评估 (cáiwù yùsuàn zhíxíng pínggū) – Budget Execution Evaluation – Đánh giá thực hiện ngân sách |
1814 | 资产损失报告制度 (zīchǎn sǔnshī bàogào zhìdù) – Asset Loss Reporting System – Chế độ báo cáo mất tài sản |
1815 | 会计凭证审核制度 (kuàijì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Voucher Review System – Chế độ kiểm tra chứng từ kế toán |
1816 | 单位财务绩效考核 (dānwèi cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính đơn vị |
1817 | 预算编制责任落实 (yùsuàn biānzhì zérèn luòshí) – Budget Responsibility Implementation – Thực thi trách nhiệm lập dự toán |
1818 | 资产清理方案制定 (zīchǎn qīnglǐ fāng’àn zhìdìng) – Asset Disposal Plan Development – Lập phương án thanh lý tài sản |
1819 | 部门经费使用规范 (bùmén jīngfèi shǐyòng guīfàn) – Department Fund Usage Norm – Chuẩn mực sử dụng kinh phí phòng ban |
1820 | 账务处理规范化 (zhàngwù chǔlǐ guīfànhuà) – Standardization of Accounting Processes – Chuẩn hóa xử lý sổ sách |
1821 | 单位资金账户设置 (dānwèi zījīn zhànghù shèzhì) – Fund Account Setup – Thiết lập tài khoản quỹ đơn vị |
1822 | 年度预算执行对账 (niándù yùsuàn zhíxíng duìzhàng) – Annual Budget Execution Reconciliation – Đối chiếu thực hiện ngân sách năm |
1823 | 会计档案保存期限 (kuàijì dàng’àn bǎocún qīxiàn) – Accounting Record Retention Period – Thời hạn lưu trữ hồ sơ kế toán |
1824 | 专项资金监督检查 (zhuānxiàng zījīn jiāndū jiǎnchá) – Special Fund Supervision – Kiểm tra giám sát quỹ chuyên đề |
1825 | 审计发现问题整改 (shěnjì fāxiàn wèntí zhěnggǎi) – Audit Issue Rectification – Khắc phục các vấn đề sau kiểm toán |
1826 | 单位财务公开制度 (dānwèi cáiwù gōngkāi zhìdù) – Financial Disclosure System – Chế độ công khai tài chính đơn vị |
1827 | 资产登记与验收 (zīchǎn dēngjì yǔ yànshōu) – Asset Registration and Acceptance – Đăng ký và nghiệm thu tài sản |
1828 | 预算结余管理 (yùsuàn jiéyú guǎnlǐ) – Budget Surplus Management – Quản lý kết dư ngân sách |
1829 | 财务授权审批制度 (cáiwù shòuquán shěnpī zhìdù) – Financial Approval Authority – Chế độ phê duyệt tài chính theo ủy quyền |
1830 | 内部财务稽核机制 (nèibù cáiwù jīhé jīzhì) – Internal Financial Audit Mechanism – Cơ chế kiểm tra tài chính nội bộ |
1831 | 单位支出限额管理 (dānwèi zhīchū xiàn’é guǎnlǐ) – Unit Expenditure Cap Management – Quản lý hạn mức chi tiêu đơn vị |
1832 | 公务活动经费管理 (gōngwù huódòng jīngfèi guǎnlǐ) – Official Activity Fund Management – Quản lý kinh phí hoạt động công vụ |
1833 | 财务管理岗位职责 (cáiwù guǎnlǐ gǎngwèi zhízé) – Financial Management Job Responsibilities – Chức trách quản lý tài chính |
1834 | 资产管理台账建立 (zīchǎn guǎnlǐ táizhàng jiànlì) – Asset Ledger Setup – Lập sổ quản lý tài sản |
1835 | 预算执行信息反馈 (yùsuàn zhíxíng xìnxī fǎnkuì) – Budget Execution Feedback – Phản hồi thực hiện ngân sách |
1836 | 部门财务报表编制 (bùmén cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Departmental Financial Report Preparation – Lập báo cáo tài chính phòng ban |
1837 | 资产处置审批程序 (zīchǎn chǔzhì shěnpī chéngxù) – Asset Disposal Approval Procedure – Quy trình phê duyệt xử lý tài sản |
1838 | 预算执行情况通报 (yùsuàn zhíxíng qíngkuàng tōngbào) – Budget Execution Notification – Thông báo tình hình thực hiện ngân sách |
1839 | 财务决算报表 (cáiwù juésuàn bàobiǎo) – Final Accounts Report – Báo cáo quyết toán tài chính |
1840 | 差旅报销标准 (chàlǚ bàoxiāo biāozhǔn) – Travel Reimbursement Standard – Tiêu chuẩn thanh toán công tác phí |
1841 | 办公经费预算控制 (bàngōng jīngfèi yùsuàn kòngzhì) – Office Expense Budget Control – Kiểm soát dự toán chi phí văn phòng |
1842 | 项目经费分配方案 (xiàngmù jīngfèi fēnpèi fāng’àn) – Project Fund Allocation Plan – Phương án phân bổ kinh phí dự án |
1843 | 年度财务分析报告 (niándù cáiwù fēnxī bàogào) – Annual Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính hàng năm |
1844 | 固定资产使用效率 (gùdìng zīchǎn shǐyòng xiàolǜ) – Fixed Asset Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài sản cố định |
1845 | 预算编制审核机制 (yùsuàn biānzhì shěnhé jīzhì) – Budget Review Mechanism – Cơ chế thẩm định ngân sách |
1846 | 资产报废审批流程 (zīchǎn bàofèi shěnpī liúchéng) – Asset Scrapping Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh lý tài sản |
1847 | 项目资金使用明细 (xiàngmù zījīn shǐyòng míngxì) – Project Fund Usage Details – Chi tiết sử dụng kinh phí dự án |
1848 | 单位收入归集管理 (dānwèi shōurù guījí guǎnlǐ) – Unit Revenue Consolidation Management – Quản lý tổng hợp thu nhập đơn vị |
1849 | 经费支出票据管理 (jīngfèi zhīchū piàojù guǎnlǐ) – Expense Receipt Management – Quản lý chứng từ chi phí |
1850 | 专项资金拨付审批 (zhuānxiàng zījīn bōfù shěnpī) – Special Fund Disbursement Approval – Phê duyệt cấp phát quỹ chuyên đề |
1851 | 预算支出责任人 (yùsuàn zhīchū zérènrén) – Budget Expenditure Responsible Person – Người chịu trách nhiệm chi tiêu ngân sách |
1852 | 政府会计核算科目 (zhèngfǔ kuàijì hésuàn kēmù) – Government Accounting Subjects – Hệ thống tài khoản kế toán nhà nước |
1853 | 会计报表审核程序 (kuàijì bàobiǎo shěnhé chéngxù) – Financial Statement Review Process – Quy trình kiểm tra báo cáo kế toán |
1854 | 财务审签权限 (cáiwù shěnqiān quánxiàn) – Financial Review and Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính |
1855 | 经费使用效益评估 (jīngfèi shǐyòng xiàoyì pínggū) – Expense Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng kinh phí |
1856 | 单位财务风险防控 (dānwèi cáiwù fēngxiǎn fángkòng) – Financial Risk Prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính đơn vị |
1857 | 财务稽核工作计划 (cáiwù jīhé gōngzuò jìhuà) – Financial Audit Work Plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính |
1858 | 采购支付审批流程 (cǎigòu zhīfù shěnpī liúchéng) – Procurement Payment Approval Process – Quy trình duyệt chi mua sắm |
1859 | 费用报销流程优化 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement Process Optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng |
1860 | 单位财务合规检查 (dānwèi cáiwù héguī jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
1861 | 会计科目设置表 (kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Accounting Subject Setting Table – Bảng thiết lập tài khoản kế toán |
1862 | 资产核算方法 (zīchǎn hésuàn fāngfǎ) – Asset Accounting Method – Phương pháp hạch toán tài sản |
1863 | 财务系统操作规范 (cáiwù xìtǒng cāozuò guīfàn) – Financial System Operation Norm – Quy chuẩn vận hành hệ thống tài chính |
1864 | 单位经费项目申报 (dānwèi jīngfèi xiàngmù shēnbào) – Expense Project Declaration – Đề xuất dự án kinh phí đơn vị |
1865 | 财务核算流程图 (cáiwù hésuàn liúchéng tú) – Financial Accounting Flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán |
1866 | 年度决算编报工作 (niándù juésuàn biānbào gōngzuò) – Annual Final Account Preparation – Công tác lập quyết toán năm |
1867 | 经济责任审计报告 (jīngjì zérèn shěnjì bàogào) – Economic Responsibility Audit Report – Báo cáo kiểm toán trách nhiệm kinh tế |
1868 | 政府采购预算执行 (zhèngfǔ cǎigòu yùsuàn zhíxíng) – Government Procurement Budget Execution – Thực hiện ngân sách mua sắm nhà nước |
1869 | 预算项目执行进度 (yùsuàn xiàngmù zhíxíng jìndù) – Budget Project Progress – Tiến độ thực hiện dự án ngân sách |
1870 | 经费支付审批权限 (jīngfèi zhīfù shěnpī quánxiàn) – Fund Payment Approval Authority – Thẩm quyền duyệt chi kinh phí |
1871 | 单位资金使用范围 (dānwèi zījīn shǐyòng fànwéi) – Scope of Fund Usage – Phạm vi sử dụng tài chính đơn vị |
1872 | 资产报损处理流程 (zīchǎn bàosǔn chǔlǐ liúchéng) – Asset Loss Handling Process – Quy trình xử lý báo mất tài sản |
1873 | 资金拨付流程控制 (zījīn bōfù liúchéng kòngzhì) – Fund Disbursement Flow Control – Kiểm soát quy trình cấp phát |
1874 | 预算收入预测分析 (yùsuàn shōurù yùcè fēnxī) – Budget Revenue Forecast Analysis – Phân tích dự báo thu ngân sách |
1875 | 会计信息系统建设 (kuàijì xìnxī xìtǒng jiànshè) – Accounting Information System Construction – Xây dựng hệ thống thông tin kế toán |
1876 | 财务公开公示制度 (cáiwù gōngkāi gōngshì zhìdù) – Financial Public Disclosure System – Hệ thống công khai tài chính |
1877 | 财务数据报送系统 (cáiwù shùjù bàosòng xìtǒng) – Financial Data Submission System – Hệ thống nộp dữ liệu tài chính |
1878 | 预算绩效评价体系 (yùsuàn jìxiào píngjià tǐxì) – Budget Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu quả ngân sách |
1879 | 财务报告制度规范 (cáiwù bàogào zhìdù guīfàn) – Financial Reporting Regulation – Quy định về báo cáo tài chính |
1880 | 经济事项归口管理 (jīngjì shìxiàng guīkǒu guǎnlǐ) – Centralized Management of Economic Matters – Quản lý tập trung các nghiệp vụ kinh tế |
1881 | 预算支出分类标准 (yùsuàn zhīchū fēnlèi biāozhǔn) – Budget Expenditure Classification Standard – Chuẩn phân loại chi ngân sách |
1882 | 资产管理台账建立 (zīchǎn guǎnlǐ táizhàng jiànlì) – Establishment of Asset Ledger – Lập sổ sách quản lý tài sản |
1883 | 经费核算细化标准 (jīngfèi hésuàn xìhuà biāozhǔn) – Detailed Standard for Fund Accounting – Chuẩn mực chi tiết kế toán kinh phí |
1884 | 财务制度执行检查 (cáiwù zhìdù zhíxíng jiǎnchá) – Inspection of Financial Regulation Implementation – Kiểm tra thực thi quy chế tài chính |
1885 | 预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget Execution Variance Analysis – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách |
1886 | 项目预算申报指南 (xiàngmù yùsuàn shēnbào zhǐnán) – Project Budget Application Guide – Hướng dẫn lập ngân sách dự án |
1887 | 资产年检制度 (zīchǎn niánjiǎn zhìdù) – Annual Asset Inspection System – Chế độ kiểm kê tài sản hàng năm |
1888 | 会计凭证整理归档 (kuàijì píngzhèng zhěnglǐ guīdàng) – Accounting Voucher Filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1889 | 部门预算编报要求 (bùmén yùsuàn biānbào yāoqiú) – Department Budget Reporting Requirements – Yêu cầu lập báo cáo ngân sách phòng ban |
1890 | 专项资金使用规范 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng guīfàn) – Special Fund Usage Regulation – Quy định sử dụng kinh phí chuyên đề |
1891 | 会计政策变更说明 (kuàijì zhèngcè biàngēng shuōmíng) – Accounting Policy Change Statement – Thuyết minh thay đổi chính sách kế toán |
1892 | 财务收支内部控制 (cáiwù shōuzhī nèibù kòngzhì) – Internal Control of Revenues and Expenditures – Kiểm soát nội bộ thu chi |
1893 | 项目支出绩效目标 (xiàngmù zhīchū jìxiào mùbiāo) – Project Expenditure Performance Target – Mục tiêu hiệu quả chi dự án |
1894 | 财务管理工作职责 (cáiwù guǎnlǐ gōngzuò zhízé) – Financial Management Duties – Chức trách công tác quản lý tài chính |
1895 | 单位资产责任人制度 (dānwèi zīchǎn zérènrén zhìdù) – Unit Asset Responsibility System – Chế độ trách nhiệm tài sản đơn vị |
1896 | 经费管理台账登记 (jīngfèi guǎnlǐ táizhàng dēngjì) – Fund Ledger Registration – Đăng ký sổ sách kinh phí |
1897 | 财政拨款项目绩效 (cáizhèng bōkuǎn xiàngmù jìxiào) – Performance of Fiscal Allocation Projects – Hiệu quả các dự án cấp ngân sách |
1898 | 资产出租收入核算 (zīchǎn chūzū shōurù hésuàn) – Accounting for Asset Rental Income – Hạch toán thu nhập cho thuê tài sản |
1899 | 审计整改措施报告 (shěnjì zhěnggǎi cuòshī bàogào) – Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán |
1900 | 预算控制责任体系 (yùsuàn kòngzhì zérèn tǐxì) – Budget Control Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm kiểm soát ngân sách |
1901 | 固定资产登记编号 (gùdìng zīchǎn dēngjì biānhào) – Fixed Asset Registration Number – Mã số đăng ký tài sản cố định |
1902 | 项目财务资料归档 (xiàngmù cáiwù zīliào guīdàng) – Project Financial Document Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính dự án |
1903 | 单位账务处理权限 (dānwèi zhàngwù chǔlǐ quánxiàn) – Unit Accounting Processing Authority – Quyền xử lý sổ sách đơn vị |
1904 | 资产清查实施方案 (zīchǎn qīngchá shíshī fāng’àn) – Asset Inventory Implementation Plan – Phương án kiểm kê tài sản |
1905 | 会计基础工作考核 (kuàijì jīchǔ gōngzuò kǎohé) – Basic Accounting Work Assessment – Đánh giá công tác kế toán cơ bản |
1906 | 预算执行动态分析 (yùsuàn zhíxíng dòngtài fēnxī) – Dynamic Budget Execution Analysis – Phân tích động việc thực hiện ngân sách |
1907 | 非税收入收缴管理 (fēishuì shōurù shōujiǎo guǎnlǐ) – Non-tax Revenue Collection Management – Quản lý thu phí và lệ phí |
1908 | 单位支出报账流程 (dānwèi zhīchū bàozhàng liúchéng) – Unit Expenditure Reimbursement Process – Quy trình thanh toán chi tiêu đơn vị |
1909 | 内部审计计划安排 (nèibù shěnjì jìhuà ānpái) – Internal Audit Planning Arrangement – Lập kế hoạch kiểm toán nội bộ |
1910 | 财务预算调整权限 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng quánxiàn) – Budget Adjustment Authority – Quyền điều chỉnh ngân sách tài chính |
1911 | 财务电子化管理系统 (cáiwù diànzǐhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Digital Management System – Hệ thống quản lý tài chính điện tử |
1912 | 经济活动合规审查 (jīngjì huódòng héguī shěnchá) – Compliance Review of Economic Activities – Thẩm tra tuân thủ hoạt động kinh tế |
1913 | 预算支出控制要点 (yùsuàn zhīchū kòngzhì yàodiǎn) – Key Points in Budget Control – Điểm then chốt trong kiểm soát ngân sách |
1914 | 财务指标完成情况 (cáiwù zhǐbiāo wánchéng qíngkuàng) – Completion of Financial Indicators – Tình hình hoàn thành chỉ tiêu tài chính |
1915 | 资产入账确认流程 (zīchǎn rùzhàng quèrèn liúchéng) – Asset Capitalization Confirmation Process – Quy trình xác nhận ghi nhận tài sản |
1916 | 会计档案管理制度 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Accounting Document Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ kế toán |
1917 | 固定资产年限核定 (gùdìng zīchǎn niánxiàn hédìng) – Fixed Asset Lifespan Determination – Xác định thời gian sử dụng tài sản |
1918 | 单位预算绩效考核 (dānwèi yùsuàn jìxiào kǎohé) – Budget Performance Evaluation of Unit – Đánh giá hiệu quả ngân sách đơn vị |
1919 | 会计凭证抽查制度 (kuàijì píngzhèng chōuchá zhìdù) – Accounting Voucher Sampling System – Chế độ kiểm tra ngẫu nhiên chứng từ |
1920 | 专项资金使用台账 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng táizhàng) – Special Fund Usage Ledger – Sổ theo dõi sử dụng quỹ chuyên đề |
1921 | 资产清单动态管理 (zīchǎn qīngdān dòngtài guǎnlǐ) – Dynamic Asset Inventory Management – Quản lý danh mục tài sản linh hoạt |
1922 | 预算申报流程标准化 (yùsuàn shēnbào liúchéng biāozhǔnhuà) – Budget Declaration Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình đề xuất ngân sách |
1923 | 政府会计制度执行细则 (zhèngfǔ kuàijì zhìdù zhíxíng xìzé) – Government Accounting Execution Rules – Quy tắc thực hiện chế độ kế toán nhà nước |
1924 | 费用报销流程 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Expense Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng chi phí |
1925 | 年度财务决算 (niándù cáiwù juésuàn) – Annual Financial Final Accounts – Quyết toán tài chính năm |
1926 | 固定资产清查 (gùdìng zīchǎn qīngchá) – Fixed Asset Inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
1927 | 公务接待支出 (gōngwù jiēdài zhīchū) – Official Reception Expenditure – Chi tiếp khách công vụ |
1928 | 项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Project Expenditure Control – Kiểm soát chi tiêu dự án |
1929 | 单位预算限额 (dānwèi yùsuàn xiàn’é) – Department Budget Limit – Hạn mức ngân sách đơn vị |
1930 | 资金支付审核 (zījīn zhīfù shěnhé) – Fund Payment Review – Thẩm định chi trả kinh phí |
1931 | 预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget Adjustment Process – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
1932 | 成本归集与分配 (chéngběn guījí yǔ fēnpèi) – Cost Accumulation and Allocation – Tập hợp và phân bổ chi phí |
1933 | 报账单据审核 (bàozhàng dānjù shěnhé) – Reimbursement Document Review – Kiểm tra chứng từ thanh toán |
1934 | 预算管理平台 (yùsuàn guǎnlǐ píngtái) – Budget Management Platform – Nền tảng quản lý ngân sách |
1935 | 会计电算化系统 (kuàijì diànsuànhuà xìtǒng) – Computerized Accounting System – Hệ thống kế toán điện tử |
1936 | 审计发现整改 (shěnjì fāxiàn zhěnggǎi) – Audit Findings Rectification – Khắc phục sai phạm kiểm toán |
1937 | 资产调拨管理 (zīchǎn diàobō guǎnlǐ) – Asset Transfer Management – Quản lý điều chuyển tài sản |
1938 | 单位会计核算 (dānwèi kuàijì hésuàn) – Unit Accounting – Kế toán đơn vị |
1939 | 预算绩效目标管理 (yùsuàn jìxiào mùbiāo guǎnlǐ) – Budget Performance Target Management – Quản lý mục tiêu hiệu quả ngân sách |
1940 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ tài chính tập trung |
1941 | 财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial Risk Warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
1942 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting Subject Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
1943 | 资金支付计划 (zījīn zhīfù jìhuà) – Fund Payment Plan – Kế hoạch chi tiền |
1944 | 资产盘盈盘亏 (zīchǎn pányíng pánkuī) – Asset Surplus and Shortage – Chênh lệch tài sản |
1945 | 年度财务分析报告 (niándù cáiwù fēnxī bàogào) – Annual Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính năm |
1946 | 资产分类标准 (zīchǎn fēnlèi biāozhǔn) – Asset Classification Standard – Chuẩn phân loại tài sản |
1947 | 单位财务会审 (dānwèi cáiwù huìshěn) – Unit Financial Joint Review – Hội đồng xét duyệt tài chính đơn vị |
1948 | 专项支出审计 (zhuānxiàng zhīchū shěnjì) – Audit of Special Expenditure – Kiểm toán chi tiêu chuyên đề |
1949 | 政府会计报表 (zhèngfǔ kuàijì bàobiǎo) – Government Accounting Statements – Báo cáo kế toán nhà nước |
1950 | 预算管理制度建设 (yùsuàn guǎnlǐ zhìdù jiànshè) – Budget Management System Development – Xây dựng chế độ quản lý ngân sách |
1951 | 财务内部稽核 (cáiwù nèibù jīhé) – Internal Financial Audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
1952 | 资产配置方案 (zīchǎn pèizhì fāng’àn) – Asset Allocation Plan – Phương án phân bổ tài sản |
1953 | 采购预算控制 (cǎigòu yùsuàn kòngzhì) – Procurement Budget Control – Kiểm soát ngân sách mua sắm |
1954 | 财务合规性检查 (cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
1955 | 财务数据接口 (cáiwù shùjù jiēkǒu) – Financial Data Interface – Giao diện dữ liệu tài chính |
1956 | 资产使用效率分析 (zīchǎn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Analysis of Asset Utilization Efficiency – Phân tích hiệu suất sử dụng tài sản |
1957 | 政府采购备案 (zhèngfǔ cǎigòu bèi’àn) – Government Procurement Filing – Hồ sơ mua sắm công |
1958 | 预算执行偏离预警 (yùsuàn zhíxíng piānlí yùjǐng) – Budget Execution Deviation Warning – Cảnh báo sai lệch ngân sách |
1959 | 经费支出绩效 (jīngfèi zhīchū jìxiào) – Expense Performance – Hiệu quả chi tiêu kinh phí |
1960 | 财务系统操作规范 (cáiwù xìtǒng cāozuò guīfàn) – Financial System Operation Standard – Chuẩn vận hành hệ thống tài chính |
1961 | 预算执行问题整改 (yùsuàn zhíxíng wèntí zhěnggǎi) – Budget Execution Problem Rectification – Khắc phục sai sót thực hiện ngân sách |
1962 | 财务统计数据报送 (cáiwù tǒngjì shùjù bàosòng) – Financial Statistics Submission – Nộp báo cáo thống kê tài chính |
1963 | 固定资产折旧年限 (gùdìng zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Period of Fixed Assets – Thời gian khấu hao tài sản cố định |
1964 | 财务授权制度 (cáiwù shòuquán zhìdù) – Financial Authorization System – Chế độ ủy quyền tài chính |
1965 | 支出票据管理 (zhīchū piàojù guǎnlǐ) – Payment Voucher Management – Quản lý phiếu chi |
1966 | 经费来源明细 (jīngfèi láiyuán míngxì) – Expense Source Details – Chi tiết nguồn kinh phí |
1967 | 报销凭证粘贴单 (bàoxiāo píngzhèng zhāntiēdān) – Reimbursement Attachment Sheet – Phiếu đính kèm chứng từ hoàn ứng |
1968 | 财务报销标准 (cáiwù bàoxiāo biāozhǔn) – Financial Reimbursement Standards – Chuẩn mực thanh toán tài chính |
1969 | 预算执行差异分析 (yùsuàn zhíxíng chāyì fēnxī) – Budget Execution Variance Analysis – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách |
1970 | 费用控制节点 (fèiyòng kòngzhì jiédiǎn) – Expense Control Point – Điểm kiểm soát chi phí |
1971 | 公务卡结算 (gōngwùkǎ jiésuàn) – Government Card Settlement – Thanh toán qua thẻ công vụ |
1972 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính |
1973 | 电子凭证归档 (diànzǐ píngzhèng guīdàng) – Electronic Voucher Archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
1974 | 部门预算编制 (bùmén yùsuàn biānzhì) – Departmental Budget Compilation – Lập dự toán theo phòng ban |
1975 | 工资发放台账 (gōngzī fāfàng táizhàng) – Payroll Ledger – Sổ theo dõi chi trả lương |
1976 | 资金支付凭证 (zījīn zhīfù píngzhèng) – Fund Payment Voucher – Chứng từ chi tiền |
1977 | 专项资金监管 (zhuānxiàng zījīn jiānguǎn) – Special Fund Supervision – Giám sát vốn chuyên đề |
1978 | 会计凭证整理 (kuàijì píngzhèng zhěnglǐ) – Accounting Voucher Sorting – Sắp xếp chứng từ kế toán |
1979 | 公务活动经费 (gōngwù huódòng jīngfèi) – Official Activity Fund – Kinh phí hoạt động công vụ |
1980 | 会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Transaction Processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
1981 | 财务计划管理 (cáiwù jìhuà guǎnlǐ) – Financial Planning Management – Quản lý kế hoạch tài chính |
1982 | 资产处置流程 (zīchǎn chǔzhì liúchéng) – Asset Disposal Procedure – Quy trình xử lý tài sản |
1983 | 年终财务结算 (niánzhōng cáiwù jiésuàn) – Year-End Financial Closing – Quyết toán tài chính cuối năm |
1984 | 单位资产管理台账 (dānwèi zīchǎn guǎnlǐ táizhàng) – Unit Asset Management Ledger – Sổ quản lý tài sản đơn vị |
1985 | 资金结余处理 (zījīn jiéyú chǔlǐ) – Surplus Fund Handling – Xử lý thặng dư vốn |
1986 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
1987 | 财务稽查工作 (cáiwù jīchá gōngzuò) – Financial Inspection Work – Công tác thanh tra tài chính |
1988 | 政府部门预算公开 (zhèngfǔ bùmén yùsuàn gōngkāi) – Government Budget Disclosure – Công khai ngân sách nhà nước |
1989 | 年度决算报送 (niándù juésuàn bàosòng) – Annual Final Account Submission – Nộp báo cáo quyết toán năm |
1990 | 单位财务报销制度 (dānwèi cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Unit Reimbursement System – Quy chế hoàn ứng tài chính đơn vị |
1991 | 专项资金预算编制 (zhuānxiàng zījīn yùsuàn biānzhì) – Special Fund Budget Compilation – Lập dự toán vốn chuyên đề |
1992 | 成本费用核算 (chéngběn fèiyòng hésuàn) – Cost and Expense Accounting – Hạch toán chi phí và giá thành |
1993 | 预算指标分解 (yùsuàn zhǐbiāo fēnjiě) – Budget Target Breakdown – Phân bổ chỉ tiêu ngân sách |
1994 | 财务票据粘贴管理 (cáiwù piàojù zhāntiē guǎnlǐ) – Management of Financial Document Attachments – Quản lý đính kèm chứng từ |
1995 | 项目财务核算 (xiàngmù cáiwù hésuàn) – Project Financial Accounting – Hạch toán tài chính dự án |
1996 | 工资福利支出 (gōngzī fúlì zhīchū) – Salary and Benefits Expenditure – Chi phí lương và phúc lợi |
1997 | 政府会计核算规范 (zhèngfǔ kuàijì hésuàn guīfàn) – Government Accounting Norms – Chuẩn mực hạch toán nhà nước |
1998 | 公务活动预算管理 (gōngwù huódòng yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management of Official Activities – Quản lý ngân sách hoạt động công vụ |
1999 | 财务预算绩效考核 (cáiwù yùsuàn jìxiào kǎohé) – Financial Budget Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân sách tài chính |
2000 | 采购支出审计 (cǎigòu zhīchū shěnjì) – Audit of Procurement Expenditure – Kiểm toán chi phí mua sắm |
2001 | 会计核算软件 (kuàijì hésuàn ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm hạch toán |
2002 | 财务结算单据 (cáiwù jiésuàn dānjù) – Financial Settlement Documents – Chứng từ quyết toán |
2003 | 财务预算年度目标 (cáiwù yùsuàn niándù mùbiāo) – Annual Financial Budget Target – Mục tiêu ngân sách tài chính năm |
2004 | 费用明细账 (fèiyòng míngxì zhàng) – Expense Subledger – Sổ chi tiết chi phí |
2005 | 公务支出管理制度 (gōngwù zhīchū guǎnlǐ zhìdù) – Public Expense Management System – Chế độ quản lý chi tiêu công |
2006 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting Voucher Numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
2007 | 预算绩效报告 (yùsuàn jìxiào bàogào) – Budget Performance Report – Báo cáo hiệu suất ngân sách |
2008 | 工资核算表 (gōngzī hésuàn biǎo) – Payroll Calculation Sheet – Bảng tính lương |
2009 | 单位经费管理 (dānwèi jīngfèi guǎnlǐ) – Unit Fund Management – Quản lý kinh phí đơn vị |
2010 | 办公支出预算 (bàngōng zhīchū yùsuàn) – Office Expense Budget – Ngân sách chi phí văn phòng |
2011 | 银行账务核对 (yínháng zhàngwù héduì) – Bank Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân hàng |
2012 | 往来账管理 (wǎnglái zhàng guǎnlǐ) – Accounts Receivable and Payable Management – Quản lý công nợ |
2013 | 会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
2014 | 成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost Budget Analysis – Phân tích ngân sách chi phí |
2015 | 职工福利支出 (zhígōng fúlì zhīchū) – Staff Welfare Expenditure – Chi phí phúc lợi nhân viên |
2016 | 财务控制体系 (cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
2017 | 财务文件归档 (cáiwù wénjiàn guīdàng) – Financial Document Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2018 | 资产年度盘点 (zīchǎn niándù pándiǎn) – Annual Asset Inventory – Kiểm kê tài sản hàng năm |
2019 | 财务工作底稿 (cáiwù gōngzuò dǐgǎo) – Financial Working Papers – Hồ sơ công tác kế toán |
2020 | 专项资金分配 (zhuānxiàng zījīn fēnpèi) – Special Fund Allocation – Phân bổ vốn chuyên đề |
2021 | 项目预算审查 (xiàngmù yùsuàn shěnchá) – Project Budget Review – Thẩm định ngân sách dự án |
2022 | 财务人员岗位职责 (cáiwù rényuán gǎngwèi zhízé) – Financial Staff Job Duties – Chức trách của nhân viên tài chính |
2023 | 报账资料整理 (bàozhàng zīliào zhěnglǐ) – Reimbursement Document Preparation – Chuẩn bị hồ sơ thanh toán |
2024 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt chi |
2025 | 财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Financial System Development – Xây dựng chế độ tài chính |
2026 | 固定资产使用年限 (gùdìng zīchǎn shǐyòng niánxiàn) – Fixed Asset Useful Life – Thời gian sử dụng của tài sản cố định |
2027 | 部门经费控制 (bùmén jīngfèi kòngzhì) – Department Expense Control – Kiểm soát kinh phí phòng ban |
2028 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
2029 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Reimbursement Form – Phiếu thanh toán chi phí |
2030 | 公务支出台账 (gōngwù zhīchū táizhàng) – Official Expense Ledger – Sổ theo dõi chi công vụ |
2031 | 专项资金使用情况 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Special Fund Utilization Status – Tình hình sử dụng vốn chuyên đề |
2032 | 账务结转处理 (zhàngwù jiézhuǎn chǔlǐ) – Account Carryover Processing – Xử lý kết chuyển kế toán |
2033 | 部门财务预算方案 (bùmén cáiwù yùsuàn fāng’àn) – Department Financial Budget Plan – Kế hoạch ngân sách tài chính phòng ban |
2034 | 采购支出预算 (cǎigòu zhīchū yùsuàn) – Procurement Expense Budget – Ngân sách chi phí mua sắm |
2035 | 报销凭证审核 (bàoxiāo píngzhèng shěnhé) – Reimbursement Document Review – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng |
2036 | 会计科目设定 (kuàijì kēmù shèdìng) – Chart of Accounts Setup – Thiết lập hệ thống tài khoản |
2037 | 资产卡片登记 (zīchǎn kǎpiàn dēngjì) – Asset Card Registration – Đăng ký thẻ tài sản |
2038 | 财务年度总结 (cáiwù niándù zǒngjié) – Annual Financial Summary – Tổng kết tài chính năm |
2039 | 办公经费开支 (bàngōng jīngfèi kāizhī) – Office Fund Expenditure – Chi phí hoạt động văn phòng |
2040 | 会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Accounting Voucher Entry – Nhập liệu chứng từ kế toán |
2041 | 收入支出汇总表 (shōurù zhīchū huìzǒng biǎo) – Income and Expense Summary – Bảng tổng hợp thu chi |
2042 | 预算绩效目标 (yùsuàn jìxiào mùbiāo) – Budget Performance Target – Mục tiêu hiệu suất ngân sách |
2043 | 单位财务公开 (dānwèi cáiwù gōngkāi) – Unit Financial Disclosure – Công khai tài chính đơn vị |
2044 | 成本控制流程 (chéngběn kòngzhì liúchéng) – Cost Control Process – Quy trình kiểm soát chi phí |
2045 | 固定资产标签 (gùdìng zīchǎn biāoqiān) – Fixed Asset Tag – Nhãn tài sản cố định |
2046 | 银行回单管理 (yínháng huídān guǎnlǐ) – Bank Receipt Management – Quản lý giấy báo nợ ngân hàng |
2047 | 财务流程标准化 (cáiwù liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of Financial Processes – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
2048 | 年度预算编制 (niándù yùsuàn biānzhì) – Annual Budget Preparation – Lập ngân sách hàng năm |
2049 | 财务收支审计 (cáiwù shōuzhī shěnjì) – Financial Audit of Income and Expenses – Kiểm toán thu chi tài chính |
2050 | 政府采购支出 (zhèngfǔ cǎigòu zhīchū) – Government Procurement Expenditure – Chi tiêu mua sắm của nhà nước |
2051 | 部门财务责任制 (bùmén cáiwù zérènzhì) – Department Financial Responsibility System – Chế độ trách nhiệm tài chính phòng ban |
2052 | 财政专项资金 (cáizhèng zhuānxiàng zījīn) – Fiscal Special Funds – Nguồn vốn chuyên đề ngân sách nhà nước |
2053 | 财务核算平台 (cáiwù hésuàn píngtái) – Financial Accounting Platform – Nền tảng kế toán tài chính |
2054 | 财务制度落实 (cáiwù zhìdù luòshí) – Implementation of Financial Policies – Triển khai chế độ tài chính |
2055 | 收支明细账 (shōuzhī míngxì zhàng) – Detailed Income and Expense Ledger – Sổ chi tiết thu chi |
2056 | 财务人员培训 (cáiwù rényuán péixùn) – Financial Staff Training – Đào tạo nhân sự tài chính |
2057 | 绩效目标分解 (jìxiào mùbiāo fēnjiě) – Performance Target Breakdown – Phân tích mục tiêu hiệu suất |
2058 | 专项经费管理 (zhuānxiàng jīngfèi guǎnlǐ) – Special Fund Management – Quản lý kinh phí chuyên đề |
2059 | 采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Procurement Payment Process – Quy trình thanh toán mua sắm |
2060 | 资产盘点报告 (zīchǎn pándiǎn bàogào) – Asset Inventory Report – Báo cáo kiểm kê tài sản |
2061 | 办公耗材支出 (bàngōng hàocái zhīchū) – Office Supply Expenditure – Chi phí văn phòng phẩm |
2062 | 项目支出计划 (xiàngmù zhīchū jìhuà) – Project Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu dự án |
2063 | 预算分配比例 (yùsuàn fēnpèi bǐlì) – Budget Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ ngân sách |
2064 | 预算控制指标 (yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo) – Budget Control Indicators – Chỉ tiêu kiểm soát ngân sách |
2065 | 财务凭证整理 (cáiwù píngzhèng zhěnglǐ) – Financial Voucher Organization – Sắp xếp chứng từ kế toán |
2066 | 银行账户管理制度 (yínháng zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Bank Account Management System – Quy chế quản lý tài khoản ngân hàng |
2067 | 成本费用分析 (chéngběn fèiyòng fēnxī) – Cost and Expense Analysis – Phân tích chi phí |
2068 | 财务电子化管理 (cáiwù diànzǐhuà guǎnlǐ) – Digital Financial Management – Quản lý tài chính số |
2069 | 差旅费报销 (chàlǚ fèi bàoxiāo) – Travel Expense Reimbursement – Thanh toán chi phí công tác |
2070 | 费用支出台账 (fèiyòng zhīchū táizhàng) – Expense Disbursement Ledger – Sổ theo dõi chi phí |
2071 | 财务工作报告 (cáiwù gōngzuò bàogào) – Financial Work Report – Báo cáo công tác tài chính |
2072 | 资金支出审核 (zījīn zhīchū shěnhé) – Fund Expenditure Audit – Kiểm tra chi tiêu vốn |
2073 | 收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standard – Chuẩn mực ghi nhận doanh thu |
2074 | 费用分类标准 (fèiyòng fēnlèi biāozhǔn) – Expense Classification Standard – Chuẩn phân loại chi phí |
2075 | 会计年度切换 (kuàijì niándù qiēhuàn) – Accounting Year Transition – Chuyển đổi năm kế toán |
2076 | 财务工作规范 (cáiwù gōngzuò guīfàn) – Financial Work Regulation – Quy chuẩn công việc tài chính |
2077 | 财务操作手册 (cáiwù cāozuò shǒucè) – Financial Operation Manual – Sổ tay nghiệp vụ tài chính |
2078 | 资产增减变化 (zīchǎn zēngjiǎn biànhuà) – Changes in Asset Increase/Decrease – Biến động tăng giảm tài sản |
2079 | 费用报销时间节点 (fèiyòng bàoxiāo shíjiān jiédiǎn) – Reimbursement Timeline – Mốc thời gian hoàn ứng |
2080 | 项目支出进度 (xiàngmù zhīchū jìndù) – Project Expense Progress – Tiến độ chi tiêu dự án |
2081 | 预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
2082 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Inspection System – Chế độ kiểm tra tài chính |
2083 | 资金管理系统 (zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund Management System – Hệ thống quản lý vốn |
2084 | 预算审批制度 (yùsuàn shěnpī zhìdù) – Budget Approval System – Quy chế phê duyệt ngân sách |
2085 | 财务审计准备 (cáiwù shěnjì zhǔnbèi) – Financial Audit Preparation – Chuẩn bị kiểm toán tài chính |
2086 | 财务支出流程图 (cáiwù zhīchū liúchéng tú) – Financial Expenditure Flowchart – Sơ đồ quy trình chi tiêu |
2087 | 经费预算控制 (jīngfèi yùsuàn kòngzhì) – Expense Budget Control – Kiểm soát ngân sách kinh phí |
2088 | 专项资金使用情况 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Use of Special Funds – Tình hình sử dụng kinh phí chuyên đề |
2089 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
2090 | 项目绩效评估 (xiàngmù jìxiào pínggū) – Project Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả dự án |
2091 | 费用控制台账 (fèiyòng kòngzhì táizhàng) – Expense Control Ledger – Sổ kiểm soát chi phí |
2092 | 财务稽查报告 (cáiwù jīchá bàogào) – Financial Inspection Report – Báo cáo thanh tra tài chính |
2093 | 年度支出分析 (niándù zhīchū fēnxī) – Annual Expense Analysis – Phân tích chi tiêu hàng năm |
2094 | 差旅标准费用 (chàlǚ biāozhǔn fèiyòng) – Standard Travel Expenses – Mức chi công tác tiêu chuẩn |
2095 | 固定资产管理制度 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ zhìdù) – Fixed Asset Management System – Quy chế quản lý tài sản cố định |
2096 | 财务报告审阅 (cáiwù bàogào shěnyuè) – Financial Report Review – Xét duyệt báo cáo tài chính |
2097 | 合同付款节点 (hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Contract Payment Milestone – Mốc thanh toán hợp đồng |
2098 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial Document Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
2099 | 报销凭证审核 (bàoxiāo píngzhèng shěnhé) – Reimbursement Voucher Review – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng |
2100 | 月度资金使用情况 (yuèdù zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Monthly Fund Usage – Tình hình sử dụng vốn hàng tháng |
2101 | 非营利单位会计制度 (fēi yínglì dānwèi kuàijì zhìdù) – Non-Profit Accounting System – Chế độ kế toán đơn vị phi lợi nhuận |
2102 | 公共资金监管 (gōnggòng zījīn jiānguǎn) – Public Fund Supervision – Giám sát quỹ công |
2103 | 财务台账系统 (cáiwù táizhàng xìtǒng) – Financial Ledger System – Hệ thống sổ sách tài chính |
2104 | 单位经费审批流程 (dānwèi jīngfèi shěnpī liúchéng) – Department Expense Approval Process – Quy trình phê duyệt kinh phí đơn vị |
2105 | 资金结余处理 (zījīn jiéyú chǔlǐ) – Surplus Fund Handling – Xử lý kết dư ngân sách |
2106 | 采购程序规范 (cǎigòu chéngxù guīfàn) – Procurement Procedure Norm – Chuẩn mực quy trình mua sắm |
2107 | 预算科目设置 (yùsuàn kēmù shèzhì) – Budget Item Setup – Thiết lập mục ngân sách |
2108 | 定期审计安排 (dìngqī shěnjì ānpái) – Periodic Audit Arrangement – Sắp xếp kiểm toán định kỳ |
2109 | 付款审批单 (fùkuǎn shěnpī dān) – Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán |
2110 | 预算控制系统 (yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget Control System – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
2111 | 经费使用规范 (jīngfèi shǐyòng guīfàn) – Expense Usage Regulation – Quy định sử dụng kinh phí |
2112 | 年度资产清查 (niándù zīchǎn qīngchá) – Annual Asset Inventory – Kiểm kê tài sản hàng năm |
2113 | 财务信息报送 (cáiwù xìnxī bàosòng) – Financial Information Submission – Nộp thông tin tài chính |
2114 | 项目财务跟踪 (xiàngmù cáiwù gēnzōng) – Project Financial Tracking – Theo dõi tài chính dự án |
2115 | 部门预算控制 (bùmén yùsuàn kòngzhì) – Departmental Budget Control – Kiểm soát ngân sách phòng ban |
2116 | 政府会计核算体系 (zhèngfǔ kuàijì hésuàn tǐxì) – Government Accounting System – Hệ thống kế toán nhà nước |
2117 | 固定资产折旧年限 (gùdìng zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Fixed Asset Depreciation Term – Thời hạn khấu hao tài sản |
2118 | 预算编制手册 (yùsuàn biānzhì shǒucè) – Budget Compilation Manual – Sổ tay lập ngân sách |
2119 | 合同财务条款 (hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Contract Financial Terms – Điều khoản tài chính trong hợp đồng |
2120 | 公务支出合规性 (gōngwù zhīchū hégéxìng) – Compliance of Official Spending – Tính tuân thủ trong chi tiêu công |
2121 | 结算凭证编号 (jiésuàn píngzhèng biānhào) – Settlement Voucher Number – Mã số chứng từ thanh toán |
2122 | 政府资金绩效评估 (zhèngfǔ zījīn jìxiào pínggū) – Government Fund Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả vốn nhà nước |
2123 | 收入支出对比表 (shōurù zhīchū duìbǐ biǎo) – Income and Expense Comparison Table – Bảng so sánh thu chi |
2124 | 报销项目分类 (bàoxiāo xiàngmù fēnlèi) – Reimbursement Item Classification – Phân loại mục hoàn ứng |
2125 | 支出控制点 (zhīchū kòngzhì diǎn) – Expenditure Control Point – Điểm kiểm soát chi tiêu |
2126 | 费用申报系统 (fèiyòng shēnbào xìtǒng) – Expense Declaration System – Hệ thống kê khai chi phí |
2127 | 预付款管理制度 (yùfù kuǎn guǎnlǐ zhìdù) – Advance Payment Management – Quy chế quản lý tạm ứng |
2128 | 预算执行差异 (yùsuàn zhíxíng chāyì) – Budget Execution Variance – Sai lệch thực hiện ngân sách |
2129 | 资产负债分析 (zīchǎn fùzhài fēnxī) – Asset-Liability Analysis – Phân tích tài sản và nợ |
2130 | 预决算管理 (yùjuésuàn guǎnlǐ) – Budget and Final Account Management – Quản lý dự toán và quyết toán |
2131 | 项目支出明细 (xiàngmù zhīchū míngxì) – Project Expense Details – Chi tiết chi tiêu dự án |
2132 | 财务合规审查 (cáiwù hégé shěnchá) – Financial Compliance Review – Rà soát tuân thủ tài chính |
2133 | 行政采购预算 (xíngzhèng cǎigòu yùsuàn) – Administrative Procurement Budget – Ngân sách mua sắm hành chính |
2134 | 专项经费拨付 (zhuānxiàng jīngfèi bōfù) – Special Fund Allocation – Cấp phát kinh phí chuyên đề |
2135 | 年度财务目标 (niándù cáiwù mùbiāo) – Annual Financial Goals – Mục tiêu tài chính hàng năm |
2136 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
2137 | 资产报废程序 (zīchǎn bàofèi chéngxù) – Asset Disposal Procedure – Quy trình thanh lý tài sản |
2138 | 办公经费报销 (bàngōng jīngfèi bàoxiāo) – Office Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí văn phòng |
2139 | 年度预算测算 (niándù yùsuàn cèsuàn) – Annual Budget Estimation – Ước tính ngân sách năm |
2140 | 专项经费管理办法 (zhuānxiàng jīngfèi guǎnlǐ bànfǎ) – Special Fund Management Method – Phương pháp quản lý kinh phí chuyên đề |
2141 | 财政拨款计划 (cáizhèng bōkuǎn jìhuà) – Fiscal Appropriation Plan – Kế hoạch cấp ngân sách |
2142 | 银行对账差异 (yínháng duìzhàng chāyì) – Bank Reconciliation Difference – Sai lệch đối chiếu ngân hàng |
2143 | 支出票据登记 (zhīchū piàojù dēngjì) – Disbursement Voucher Registration – Đăng ký chứng từ chi |
2144 | 年度结算审查 (niándù jiésuàn shěnchá) – Annual Settlement Review – Rà soát quyết toán năm |
2145 | 非税收入核算 (fēi shuì shōurù hésuàn) – Non-tax Revenue Accounting – Hạch toán thu ngoài thuế |
2146 | 预算结余处理 (yùsuàn jiéyú chǔlǐ) – Budget Surplus Handling – Xử lý thặng dư ngân sách |
2147 | 公共资金支出比例 (gōnggòng zījīn zhīchū bǐlì) – Public Fund Expenditure Ratio – Tỷ lệ chi tiêu quỹ công |
2148 | 审计整改落实 (shěnjì zhěnggǎi luòshí) – Audit Rectification Implementation – Triển khai khắc phục kiểm toán |
2149 | 票据审核程序 (piàojù shěnhé chéngxù) – Voucher Review Procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ |
2150 | 部门支出标准 (bùmén zhīchū biāozhǔn) – Department Expenditure Standard – Chuẩn mực chi tiêu phòng ban |
2151 | 结算流程管理 (jiésuàn liúchéng guǎnlǐ) – Settlement Process Management – Quản lý quy trình thanh toán |
2152 | 年终财务结账 (niánzhōng cáiwù jiézhàng) – Year-End Financial Closing – Khóa sổ tài chính cuối năm |
2153 | 经费预算调整申请 (jīngfèi yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng) – Budget Adjustment Application – Đơn xin điều chỉnh kinh phí |
2154 | 采购付款审批 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī) – Purchase Payment Approval – Phê duyệt thanh toán mua sắm |
2155 | 审计意见处理 (shěnjì yìjiàn chǔlǐ) – Audit Opinion Handling – Xử lý ý kiến kiểm toán |
2156 | 支出单据归档 (zhīchū dānjù guīdàng) – Expense Document Archiving – Lưu trữ chứng từ chi |
2157 | 工资经费审核 (gōngzī jīngfèi shěnhé) – Salary Fund Review – Kiểm tra kinh phí tiền lương |
2158 | 部门财务对账 (bùmén cáiwù duìzhàng) – Departmental Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính phòng ban |
2159 | 预算科目分类 (yùsuàn kēmù fēnlèi) – Budget Item Classification – Phân loại mục ngân sách |
2160 | 财务审核流程图 (cáiwù shěnhé liúchéng tú) – Financial Review Flowchart – Lưu đồ kiểm tra tài chính |
2161 | 行政经费总表 (xíngzhèng jīngfèi zǒngbiǎo) – Administrative Expense Summary – Bảng tổng chi phí hành chính |
2162 | 单位财务报送要求 (dānwèi cáiwù bàosòng yāoqiú) – Unit Financial Reporting Requirements – Yêu cầu nộp báo cáo tài chính của đơn vị |
2163 | 财务信息系统管理 (cáiwù xìnxī xìtǒng guǎnlǐ) – Financial Information System Management – Quản lý hệ thống thông tin tài chính |
2164 | 合同执行财务记录 (hétóng zhíxíng cáiwù jìlù) – Financial Record of Contract Execution – Ghi chép tài chính thực hiện hợp đồng |
2165 | 专用经费台账 (zhuānyòng jīngfèi táizhàng) – Dedicated Fund Ledger – Sổ theo dõi kinh phí chuyên dùng |
2166 | 单位资产报表 (dānwèi zīchǎn bàobiǎo) – Unit Asset Statement – Báo cáo tài sản đơn vị |
2167 | 支出计划表 (zhīchū jìhuà biǎo) – Expenditure Plan Sheet – Bảng kế hoạch chi tiêu |
2168 | 审计资料准备 (shěnjì zīliào zhǔnbèi) – Audit Document Preparation – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
2169 | 财务内控制度 (cáiwù nèikòng zhìdù) – Financial Internal Control System – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính |
2170 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial File Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
2171 | 财务收支平衡 (cáiwù shōuzhī pínghéng) – Financial Income-Expenditure Balance – Cân đối thu chi tài chính |
2172 | 资产配置效率 (zīchǎn pèizhì xiàolǜ) – Asset Allocation Efficiency – Hiệu quả phân bổ tài sản |
2173 | 专项经费预算编制 (zhuānxiàng jīngfèi yùsuàn biānzhì) – Special Fund Budget Preparation – Lập dự toán kinh phí chuyên đề |
2174 | 行政支出结构 (xíngzhèng zhīchū jiégòu) – Administrative Expenditure Structure – Cơ cấu chi tiêu hành chính |
2175 | 经费使用审批流程 (jīngfèi shǐyòng shěnpī liúchéng) – Fund Usage Approval Process – Quy trình phê duyệt sử dụng kinh phí |
2176 | 合同财务风险评估 (hétóng cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Contract Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính hợp đồng |
2177 | 日常经费开支 (rìcháng jīngfèi kāizhī) – Daily Expense Disbursement – Chi tiêu kinh phí hàng ngày |
2178 | 账务处理规范 (zhàngwù chǔlǐ guīfàn) – Accounting Processing Standard – Chuẩn mực xử lý kế toán |
2179 | 财务系统权限分配 (cáiwù xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – Financial System Permission Allocation – Phân quyền hệ thống tài chính |
2180 | 财务预算执行报告 (cáiwù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Financial Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện dự toán tài chính |
2181 | 资金收付流程 (zījīn shōufù liúchéng) – Fund Payment and Receipt Process – Quy trình thu chi vốn |
2182 | 资金使用合理性 (zījīn shǐyòng hélǐxìng) – Rationality of Fund Usage – Tính hợp lý trong sử dụng kinh phí |
2183 | 票据粘贴顺序 (piàojù zhāntiē shùnxù) – Voucher Attachment Order – Thứ tự dán chứng từ |
2184 | 经费结余处理意见 (jīngfèi jiéyú chǔlǐ yìjiàn) – Fund Surplus Handling Suggestions – Ý kiến xử lý thặng dư kinh phí |
2185 | 专项审计准备 (zhuānxiàng shěnjì zhǔnbèi) – Special Audit Preparation – Chuẩn bị kiểm toán chuyên đề |
2186 | 单位经费支出合规性 (dānwèi jīngfèi zhīchū hégéxìng) – Unit Fund Expenditure Compliance – Tính tuân thủ chi tiêu kinh phí đơn vị |
2187 | 财务月报汇总 (cáiwù yuèbào huìzǒng) – Monthly Financial Summary Report – Tổng hợp báo cáo tài chính hàng tháng |
2188 | 报账流程图示 (bàozhàng liúchéng túshì) – Reimbursement Flowchart – Sơ đồ quy trình báo cáo chi |
2189 | 行政开支项目明细 (xíngzhèng kāizhī xiàngmù míngxì) – Administrative Expense Item Details – Chi tiết hạng mục chi hành chính |
2190 | 合同财务执行监督 (hétóng cáiwù zhíxíng jiāndū) – Contract Financial Execution Supervision – Giám sát thực hiện tài chính hợp đồng |
2191 | 公务接待经费报销 (gōngwù jiēdài jīngfèi bàoxiāo) – Official Reception Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí tiếp khách |
2192 | 审计建议反馈处理 (shěnjì jiànyì fǎnkuì chǔlǐ) – Audit Recommendation Feedback Handling – Xử lý phản hồi khuyến nghị kiểm toán |
2193 | 预算执行对比分析 (yùsuàn zhíxíng duìbǐ fēnxī) – Budget Execution Comparative Analysis – Phân tích so sánh thực hiện ngân sách |
2194 | 财务流程规范化 (cáiwù liúchéng guīfànhuà) – Financial Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
2195 | 办公用品采购申请 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu shēnqǐng) – Office Supplies Purchase Request – Đơn xin mua vật tư văn phòng |
2196 | 行政财务年度总结 (xíngzhèng cáiwù niándù zǒngjié) – Annual Summary of Administrative Finance – Tổng kết tài chính hành chính năm |
2197 | 会计科目设置标准 (kuàijì kēmù shèzhì biāozhǔn) – Accounting Subject Setting Standard – Chuẩn mực thiết lập tài khoản kế toán |
2198 | 专项拨款审批流程 (zhuānxiàng bōkuǎn shěnpī liúchéng) – Special Fund Approval Procedure – Quy trình phê duyệt cấp vốn chuyên đề |
2199 | 部门预算执行情况 (bùmén yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Departmental Budget Execution – Tình hình thực hiện dự toán của phòng |
2200 | 固定资产购置计划 (gùdìng zīchǎn gòuzhì jìhuà) – Fixed Asset Purchase Plan – Kế hoạch mua sắm tài sản cố định |
2201 | 财务风险预警机制 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Financial Risk Early Warning System – Cơ chế cảnh báo rủi ro tài chính |
2202 | 单位财务责任人 (dānwèi cáiwù zérèn rén) – Unit Financial Responsible Person – Người chịu trách nhiệm tài chính đơn vị |
2203 | 财务审批电子化 (cáiwù shěnpī diànzǐ huà) – Financial Approval Digitalization – Số hóa quy trình phê duyệt tài chính |
2204 | 财务工作底稿整理 (cáiwù gōngzuò dǐgǎo zhěnglǐ) – Organizing Financial Working Papers – Sắp xếp hồ sơ công việc tài chính |
2205 | 年度经费预算分解 (niándù jīngfèi yùsuàn fēnjiě) – Annual Fund Budget Breakdown – Phân bổ ngân sách hàng năm |
2206 | 政府会计准则执行 (zhèngfǔ kuàijì zhǔnzé zhíxíng) – Government Accounting Standards Implementation – Thực hiện chuẩn mực kế toán nhà nước |
2207 | 票据审核责任制 (piàojù shěnhé zérènzhì) – Voucher Review Responsibility System – Chế độ trách nhiệm kiểm tra chứng từ |
2208 | 专项资金使用说明 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng shuōmíng) – Special Fund Usage Explanation – Giải trình sử dụng kinh phí chuyên đề |
2209 | 财务部门内部培训 (cáiwù bùmén nèibù péixùn) – Internal Training for Financial Department – Tập huấn nội bộ phòng tài chính |
2210 | 会计数据统计报表 (kuàijì shùjù tǒngjì bàobiǎo) – Accounting Data Statistical Report – Báo cáo thống kê dữ liệu kế toán |
2211 | 单位内部审计反馈 (dānwèi nèibù shěnjì fǎnkuì) – Internal Audit Feedback of Unit – Phản hồi kiểm toán nội bộ đơn vị |
2212 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Audit System – Chế độ kiểm tra tài chính |
2213 | 部门财务报送要求 (bùmén cáiwù bàosòng yāoqiú) – Departmental Financial Reporting Requirements – Yêu cầu báo cáo tài chính của phòng ban |
2214 | 行政支出标准 (xíngzhèng zhīchū biāozhǔn) – Administrative Expense Standard – Tiêu chuẩn chi hành chính |
2215 | 差旅费报销流程 (chāilǚ fèi bàoxiāo liúchéng) – Travel Expense Reimbursement Process – Quy trình thanh toán công tác phí |
2216 | 公务卡使用管理 (gōngwù kǎ shǐyòng guǎnlǐ) – Official Card Usage Management – Quản lý sử dụng thẻ công |
2217 | 内部财务对账 (nèibù cáiwù duìzhàng) – Internal Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính nội bộ |
2218 | 经费支出审核 (jīngfèi zhīchū shěnhé) – Fund Expenditure Review – Rà soát chi kinh phí |
2219 | 年度资产盘点 (niándù zīchǎn pándiǎn) – Annual Asset Inventory – Kiểm kê tài sản hàng năm |
2220 | 资产使用效率分析 (zīchǎn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Asset Utilization Efficiency Analysis – Phân tích hiệu suất sử dụng tài sản |
2221 | 专项资金拨付记录 (zhuānxiàng zījīn bōfù jìlù) – Special Fund Disbursement Record – Ghi chép chi ngân sách chuyên đề |
2222 | 行政财务责任追溯 (xíngzhèng cáiwù zérèn zhuīsù) – Administrative Financial Responsibility Traceability – Truy cứu trách nhiệm tài chính hành chính |
2223 | 财务流程优化建议 (cáiwù liúchéng yōuhuà jiànyì) – Financial Process Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu quy trình tài chính |
2224 | 财务系统使用规范 (cáiwù xìtǒng shǐyòng guīfàn) – Financial System Usage Standards – Quy định sử dụng hệ thống tài chính |
2225 | 财务岗位职责分工 (cáiwù gǎngwèi zhízé fēngōng) – Financial Position Responsibility Allocation – Phân công nhiệm vụ tài chính |
2226 | 经费支出台账 (jīngfèi zhīchū táizhàng) – Fund Expenditure Ledger – Sổ sách chi kinh phí |
2227 | 固定资产折旧年限 (gùdìng zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Fixed Asset Depreciation Years – Thời hạn khấu hao tài sản cố định |
2228 | 财务管理软体应用 (cáiwù guǎnlǐ ruǎntǐ yìngyòng) – Financial Management Software Application – Ứng dụng phần mềm quản lý tài chính |
2229 | 财务报表分析能力 (cáiwù bàobiǎo fēnxī nénglì) – Financial Statement Analysis Ability – Năng lực phân tích báo cáo tài chính |
2230 | 差旅费标准调整 (chāilǚ fèi biāozhǔn tiáozhěng) – Travel Expense Standard Adjustment – Điều chỉnh tiêu chuẩn công tác phí |
2231 | 预算结转机制 (yùsuàn jiézhuǎn jīzhì) – Budget Carryover Mechanism – Cơ chế kết chuyển ngân sách |
2232 | 财务绩效考核标准 (cáiwù jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Financial Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu quả tài chính |
2233 | 经费使用透明化 (jīngfèi shǐyòng tòumíng huà) – Transparency of Fund Usage – Minh bạch hóa sử dụng kinh phí |
2234 | 会计档案保存年限 (kuàijì dàng’àn bǎocún niánxiàn) – Accounting Archive Retention Period – Thời hạn lưu trữ chứng từ kế toán |
2235 | 票据整理规范 (piàojù zhěnglǐ guīfàn) – Document Arrangement Norm – Quy cách sắp xếp chứng từ |
2236 | 定期财务培训 (dìngqī cáiwù péixùn) – Periodic Financial Training – Đào tạo tài chính định kỳ |
2237 | 公务接待支出限额 (gōngwù jiēdài zhīchū xiàn’é) – Official Reception Expense Limit – Hạn mức chi tiêu tiếp khách |
2238 | 财务风险控制机制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì jīzhì) – Financial Risk Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát rủi ro tài chính |
2239 | 专项资金绩效评估 (zhuānxiàng zījīn jìxiào pínggū) – Performance Evaluation of Special Funds – Đánh giá hiệu quả quỹ chuyên đề |
2240 | 部门经费审查流程 (bùmén jīngfèi shěnchá liúchéng) – Department Fund Review Process – Quy trình kiểm tra kinh phí phòng ban |
2241 | 财务统计误差分析 (cáiwù tǒngjì wùchā fēnxī) – Financial Statistics Error Analysis – Phân tích sai số thống kê tài chính |
2242 | 单位财务收支审核 (dānwèi cáiwù shōuzhī shěnhé) – Unit Financial Review – Rà soát thu chi đơn vị |
2243 | 会计制度更新通告 (kuàijì zhìdù gēngxīn tōnggào) – Accounting Policy Update Notice – Thông báo cập nhật chế độ kế toán |
2244 | 财务系统数据导出 (cáiwù xìtǒng shùjù dǎochū) – Data Export from Financial System – Xuất dữ liệu từ hệ thống tài chính |
2245 | 年度经费清算 (niándù jīngfèi qīngsuàn) – Annual Fund Liquidation – Quyết toán kinh phí năm |
2246 | 差旅审批电子流程 (chāilǚ shěnpī diànzǐ liúchéng) – Digital Travel Approval Process – Quy trình phê duyệt công tác điện tử |
2247 | 支票管理制度 (zhīpiào guǎnlǐ zhìdù) – Check Management Policy – Quy chế quản lý séc |
2248 | 预算超支控制措施 (yùsuàn chāozhī kòngzhì cuòshī) – Budget Overrun Control Measures – Biện pháp kiểm soát vượt ngân sách |
2249 | 行政会计整合管理 (xíngzhèng kuàijì zhěnghé guǎnlǐ) – Integrated Administrative Accounting Management – Quản lý kế toán hành chính tích hợp |
2250 | 财务报销单据要求 (cáiwù bàoxiāo dānjù yāoqiú) – Reimbursement Documentation Requirements – Yêu cầu chứng từ thanh toán |
2251 | 资产管理软件系统 (zīchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng) – Asset Management Software System – Hệ thống phần mềm quản lý tài sản |
2252 | 公务卡对账机制 (gōngwù kǎ duìzhàng jīzhì) – Official Card Reconciliation Mechanism – Cơ chế đối chiếu thẻ công |
2253 | 年度财务稽核报告 (niándù cáiwù jīhé bàogào) – Annual Financial Audit Report – Báo cáo kiểm tra tài chính năm |
2254 | 费用控制与成本核算 (fèiyòng kòngzhì yǔ chéngběn hésuàn) – Cost Control and Expense Accounting – Kiểm soát chi phí và tính giá thành |
2255 | 支出分类标准 (zhīchū fēnlèi biāozhǔn) – Expense Classification Standard – Tiêu chuẩn phân loại chi phí |
2256 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense Reimbursement Approval – Phê duyệt thanh toán chi phí |
2257 | 内部控制制度建设 (nèibù kòngzhì zhìdù jiànshè) – Internal Control System Development – Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ |
2258 | 行政资产管理台账 (xíngzhèng zīchǎn guǎnlǐ táizhàng) – Administrative Asset Ledger – Sổ theo dõi tài sản hành chính |
2259 | 出纳日常管理职责 (chūnà rìcháng guǎnlǐ zhízé) – Cashier’s Daily Management Duties – Nhiệm vụ quản lý hàng ngày của thủ quỹ |
2260 | 会计报表编制流程 (kuàijì bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial Statement Preparation Process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
2261 | 行政经费管理规范 (xíngzhèng jīngfèi guǎnlǐ guīfàn) – Administrative Fund Management Norm – Quy phạm quản lý kinh phí hành chính |
2262 | 单位账户管理制度 (dānwèi zhànghù guǎnlǐ zhìdù) – Unit Account Management System – Chế độ quản lý tài khoản đơn vị |
2263 | 资金支付审批权限 (zījīn zhīfù shěnpī quánxiàn) – Fund Payment Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt chi tiền |
2264 | 票据审核标准 (piàojù shěnhé biāozhǔn) – Voucher Review Standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ |
2265 | 备用金管理办法 (bèiyòngjīn guǎnlǐ bànfǎ) – Petty Cash Management Method – Phương pháp quản lý tiền tạm ứng |
2266 | 行政财务报表模板 (xíngzhèng cáiwù bàobiǎo móbǎn) – Administrative Financial Report Template – Mẫu báo cáo tài chính hành chính |
2267 | 专项审计报告格式 (zhuānxiàng shěnjì bàogào géshì) – Special Audit Report Format – Định dạng báo cáo kiểm toán chuyên đề |
2268 | 采购报销合规审查 (cǎigòu bàoxiāo héguī shěnchá) – Procurement Reimbursement Compliance Review – Rà soát tuân thủ thanh toán mua sắm |
2269 | 资产卡片登记制度 (zīchǎn kǎpiàn dēngjì zhìdù) – Asset Card Registration System – Chế độ đăng ký thẻ tài sản |
2270 | 部门预算编报流程 (bùmén yùsuàn biānbào liúchéng) – Departmental Budget Compilation Process – Quy trình lập ngân sách phòng ban |
2271 | 年度支出分析报告 (niándù zhīchū fēnxī bàogào) – Annual Expense Analysis Report – Báo cáo phân tích chi tiêu năm |
2272 | 发票审核与入账流程 (fāpiào shěnhé yǔ rùzhàng liúchéng) – Invoice Review and Booking Process – Quy trình kiểm tra và hạch toán hóa đơn |
2273 | 财务档案电子化管理 (cáiwù dàng’àn diànzǐ huà guǎnlǐ) – Digital Management of Financial Archives – Quản lý hồ sơ tài chính điện tử |
2274 | 公务支出合规管理 (gōngwù zhīchū héguī guǎnlǐ) – Compliance Management of Official Expenditures – Quản lý chi tiêu công hợp quy |
2275 | 资产转移审批程序 (zīchǎn zhuǎnyí shěnpī chéngxù) – Asset Transfer Approval Procedure – Thủ tục phê duyệt chuyển giao tài sản |
2276 | 固定资产年检制度 (gùdìng zīchǎn niánjiǎn zhìdù) – Fixed Asset Annual Inspection System – Chế độ kiểm tra tài sản cố định hàng năm |
2277 | 差旅补助核算方法 (chāilǚ bǔzhù hésuàn fāngfǎ) – Travel Allowance Accounting Method – Phương pháp hạch toán trợ cấp công tác |
2278 | 财政拨款管理方式 (cáizhèng bōkuǎn guǎnlǐ fāngshì) – Fiscal Appropriation Management Method – Phương thức quản lý ngân sách nhà nước cấp |
2279 | 内部审计计划制定 (nèibù shěnjì jìhuà zhìdìng) – Internal Audit Planning – Lập kế hoạch kiểm toán nội bộ |
2280 | 非税收入管理制度 (fēishuì shōurù guǎnlǐ zhìdù) – Non-tax Revenue Management System – Chế độ quản lý thu ngoài thuế |
2281 | 行政报账流程再造 (xíngzhèng bàozhàng liúchéng zàizào) – Reengineering of Administrative Reimbursement Process – Tái thiết quy trình thanh toán hành chính |
2282 | 资产借用审批流程 (zīchǎn jièyòng shěnpī liúchéng) – Asset Borrowing Approval Process – Quy trình phê duyệt mượn tài sản |
2283 | 合同支付控制要点 (hétóng zhīfù kòngzhì yàodiǎn) – Key Points in Contract Payment Control – Điểm chính trong kiểm soát thanh toán hợp đồng |
2284 | 项目预算执行报告 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng bàogào) – Project Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách dự án |
2285 | 部门间费用分摊机制 (bùmén jiān fèiyòng fēntān jīzhì) – Inter-departmental Cost Sharing Mechanism – Cơ chế phân bổ chi phí giữa các phòng |
2286 | 费用申请电子审批 (fèiyòng shēnqǐng diànzǐ shěnpī) – Electronic Approval for Expense Requests – Phê duyệt chi phí điện tử |
2287 | 预算执行监控平台 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng píngtái) – Budget Execution Monitoring Platform – Nền tảng giám sát thực hiện ngân sách |
2288 | 资产变动登记系统 (zīchǎn biàndòng dēngjì xìtǒng) – Asset Change Registration System – Hệ thống đăng ký thay đổi tài sản |
2289 | 审计整改跟踪制度 (shěnjì zhěnggǎi gēnzōng zhìdù) – Audit Rectification Tracking System – Hệ thống theo dõi khắc phục kiểm toán |
2290 | 预算绩效指标体系 (yùsuàn jìxiào zhǐbiāo tǐxì) – Budget Performance Indicator System – Hệ thống chỉ tiêu hiệu quả ngân sách |
2291 | 预算外资金使用管理 (yùsuàn wài zījīn shǐyòng guǎnlǐ) – Off-budget Fund Usage Management – Quản lý sử dụng vốn ngoài ngân sách |
2292 | 费用控制预警机制 (fèiyòng kòngzhì yùjǐng jīzhì) – Expense Control Early Warning Mechanism – Cơ chế cảnh báo kiểm soát chi phí |
2293 | 财务报账单据规范 (cáiwù bàozhàng dānjù guīfàn) – Financial Reimbursement Document Norm – Chuẩn hóa chứng từ thanh toán tài chính |
2294 | 固定资产分类编码 (gùdìng zīchǎn fēnlèi biānmǎ) – Fixed Asset Classification Code – Mã phân loại tài sản cố định |
2295 | 财政资金专账管理 (cáizhèng zījīn zhuānzhàng guǎnlǐ) – Special Account Management of Fiscal Funds – Quản lý tài khoản chuyên dụng ngân sách |
2296 | 财务流程审计追溯 (cáiwù liúchéng shěnjì zhuīsù) – Financial Process Audit Traceability – Truy vết kiểm toán quy trình tài chính |
2297 | 公务用车费用核算 (gōngwù yòngchē fèiyòng hésuàn) – Official Vehicle Expense Accounting – Hạch toán chi phí xe công |
2298 | 行政单位预算公开 (xíngzhèng dānwèi yùsuàn gōngkāi) – Budget Disclosure of Administrative Units – Công khai ngân sách đơn vị hành chính |
2299 | 财务人员岗位培训 (cáiwù rényuán gǎngwèi péixùn) – Training for Financial Personnel – Đào tạo cán bộ tài chính |
2300 | 财务检查结果通报 (cáiwù jiǎnchá jiéguǒ tōngbào) – Notification of Financial Inspection Results – Thông báo kết quả kiểm tra tài chính |
2301 | 电子发票管理制度 (diànzǐ fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Electronic Invoice Management System – Chế độ quản lý hóa đơn điện tử |
2302 | 费用控制预算表 (fèiyòng kòngzhì yùsuàn biǎo) – Expense Control Budget Sheet – Bảng dự toán kiểm soát chi phí |
2303 | 公务接待费报销 (gōngwù jiēdài fèi bàoxiāo) – Official Reception Expense Reimbursement – Thanh toán chi phí tiếp khách công vụ |
2304 | 财政资金使用报告 (cáizhèng zījīn shǐyòng bàogào) – Fiscal Fund Usage Report – Báo cáo sử dụng ngân sách |
2305 | 财务风险预警机制 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Financial Risk Early Warning System – Hệ thống cảnh báo rủi ro tài chính |
2306 | 票据管理台账制度 (piàojù guǎnlǐ táizhàng zhìdù) – Voucher Ledger Management System – Chế độ quản lý sổ theo dõi chứng từ |
2307 | 行政支出执行效率 (xíngzhèng zhīchū zhíxíng xiàolǜ) – Administrative Expense Execution Efficiency – Hiệu suất thực hiện chi phí hành chính |
2308 | 专项资金项目核算 (zhuānxiàng zījīn xiàngmù hésuàn) – Special Fund Project Accounting – Hạch toán dự án vốn chuyên đề |
2309 | 预算追加审批流程 (yùsuàn zhuījiā shěnpī liúchéng) – Budget Supplement Approval Process – Quy trình phê duyệt bổ sung ngân sách |
2310 | 财务报告披露制度 (cáiwù bàogào pīlù zhìdù) – Financial Report Disclosure System – Chế độ công khai báo cáo tài chính |
2311 | 合同支出核算方法 (hétóng zhīchū hésuàn fāngfǎ) – Contract Expense Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí hợp đồng |
2312 | 年终财务决算审计 (niánzhōng cáiwù juésuàn shěnjì) – Year-end Financial Final Audit – Kiểm toán quyết toán tài chính cuối năm |
2313 | 项目支出预算执行 (xiàngmù zhīchū yùsuàn zhíxíng) – Project Expenditure Budget Execution – Thực hiện dự toán chi tiêu dự án |
2314 | 行政费用预算控制 (xíngzhèng fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Administrative Expense Budget Control – Kiểm soát ngân sách chi hành chính |
2315 | 报账单据整理规范 (bàozhàng dānjù zhěnglǐ guīfàn) – Reimbursement Document Sorting Standard – Chuẩn hóa sắp xếp chứng từ thanh toán |
2316 | 财务内部稽核机制 (cáiwù nèibù jīhé jīzhì) – Internal Financial Audit Mechanism – Cơ chế kiểm tra nội bộ tài chính |
2317 | 报销流程优化建议 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà jiànyì) – Optimization Suggestions for Reimbursement Process – Gợi ý cải tiến quy trình thanh toán |
2318 | 行政采购限额标准 (xíngzhèng cǎigòu xiàn’é biāozhǔn) – Administrative Procurement Quota Standard – Tiêu chuẩn hạn mức mua sắm hành chính |
2319 | 行政报账信息系统 (xíngzhèng bàozhàng xìnxī xìtǒng) – Administrative Reimbursement Information System – Hệ thống thông tin thanh toán hành chính |
2320 | 合同执行财务监督 (hétóng zhíxíng cáiwù jiāndū) – Financial Supervision of Contract Execution – Giám sát tài chính thực hiện hợp đồng |
2321 | 资产报废审批制度 (zīchǎn bàofèi shěnpī zhìdù) – Asset Disposal Approval System – Chế độ phê duyệt thanh lý tài sản |
2322 | 项目资金拨付计划 (xiàngmù zījīn bōfù jìhuà) – Project Fund Disbursement Plan – Kế hoạch giải ngân vốn dự án |
2323 | 行政单位会计核算 (xíngzhèng dānwèi kuàijì hésuàn) – Accounting for Administrative Units – Hạch toán đơn vị hành chính |
2324 | 年度预算编制指引 (niándù yùsuàn biānzhì zhǐyǐn) – Annual Budget Preparation Guide – Hướng dẫn lập dự toán năm |
2325 | 备用金申请审批流程 (bèiyòngjīn shēnqǐng shěnpī liúchéng) – Petty Cash Application Approval Process – Quy trình duyệt tạm ứng |
2326 | 专项支出预算控制 (zhuānxiàng zhīchū yùsuàn kòngzhì) – Special Expenditure Budget Control – Kiểm soát ngân sách chi chuyên đề |
2327 | 公务差旅经费核算 (gōngwù chāilǚ jīngfèi hésuàn) – Official Travel Fund Accounting – Hạch toán kinh phí công tác |
2328 | 单位财务岗位职责 (dānwèi cáiwù gǎngwèi zhízé) – Financial Post Duties of Units – Trách nhiệm vị trí tài chính đơn vị |
2329 | 单位账户年审制度 (dānwèi zhànghù niánshěn zhìdù) – Annual Account Review System – Chế độ kiểm tra tài khoản định kỳ |
2330 | 行政财务管理要点 (xíngzhèng cáiwù guǎnlǐ yàodiǎn) – Key Points in Administrative Finance Management – Điểm chính quản lý tài chính hành chính |
2331 | 预算审批权限划分 (yùsuàn shěnpī quánxiàn huàfēn) – Budget Approval Authority Division – Phân quyền phê duyệt ngân sách |
2332 | 财务软件使用规范 (cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng guīfàn) – Financial Software Usage Standard – Chuẩn sử dụng phần mềm tài chính |
2333 | 财务报表指标解读 (cáiwù bàobiǎo zhǐbiāo jiědú) – Interpretation of Financial Report Indicators – Giải thích chỉ tiêu báo cáo tài chính |
2334 | 收入与支出分类方法 (shōurù yǔ zhīchū fēnlèi fāngfǎ) – Method of Income and Expense Classification – Phương pháp phân loại thu chi |
2335 | 行政支出公开目录 (xíngzhèng zhīchū gōngkāi mùlù) – Public Directory of Administrative Expenses – Danh mục công khai chi phí hành chính |
2336 | 财务稽核问题整改 (cáiwù jīhé wèntí zhěnggǎi) – Rectification of Financial Audit Issues – Khắc phục vấn đề kiểm tra tài chính |
2337 | 项目绩效评估机制 (xiàngmù jìxiào pínggū jīzhì) – Project Performance Evaluation Mechanism – Cơ chế đánh giá hiệu quả dự án |
2338 | 年度财务结算说明 (niándù cáiwù jiésuàn shuōmíng) – Annual Financial Settlement Explanation – Giải trình quyết toán tài chính năm |
2339 | 财政补贴资金核算 (cáizhèng bǔtiē zījīn hésuàn) – Accounting for Fiscal Subsidy Funds – Hạch toán vốn trợ cấp ngân sách |
2340 | 支出限额管理办法 (zhīchū xiàn’é guǎnlǐ bànfǎ) – Expense Quota Management Method – Phương pháp quản lý hạn mức chi tiêu |
2341 | 单位财务管理流程图 (dānwèi cáiwù guǎnlǐ liúchéng tú) – Financial Management Flowchart of Units – Lưu đồ quản lý tài chính đơn vị |
2342 | 差旅审批标准流程 (chāilǚ shěnpī biāozhǔn liúchéng) – Standard Travel Approval Process – Quy trình chuẩn duyệt công tác |
2343 | 经费报销时限规定 (jīngfèi bàoxiāo shíxiàn guīdìng) – Expense Reimbursement Deadline Regulation – Quy định thời hạn thanh toán |
2344 | 财务数据整理方法 (cáiwù shùjù zhěnglǐ fāngfǎ) – Financial Data Organization Method – Phương pháp sắp xếp dữ liệu tài chính |
2345 | 预算项目执行进度表 (yùsuàn xiàngmù zhíxíng jìndù biǎo) – Budget Project Execution Schedule – Tiến độ thực hiện dự án ngân sách |
2346 | 审计发现问题清单 (shěnjì fāxiàn wèntí qīngdān) – Audit Findings List – Danh sách các vấn đề kiểm toán phát hiện |
2347 | 财务凭证填制规范 (cáiwù píngzhèng tiánzhì guīfàn) – Financial Voucher Preparation Standard – Chuẩn lập chứng từ tài chính |
2348 | 财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial Report Preparation Process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
2349 | 会计凭证审核制度 (kuàijì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Accounting Voucher Review System – Chế độ kiểm tra chứng từ kế toán |
2350 | 预算支出合规性检查 (yùsuàn zhīchū hégéxìng jiǎnchá) – Budget Expense Compliance Check – Kiểm tra tính hợp lệ chi ngân sách |
2351 | 资金拨付审批程序 (zījīn bōfù shěnpī chéngxù) – Fund Disbursement Approval Procedure – Quy trình phê duyệt cấp phát kinh phí |
2352 | 政府采购支出审查 (zhèngfǔ cǎigòu zhīchū shěnchá) – Government Procurement Expense Review – Rà soát chi tiêu mua sắm chính phủ |
2353 | 日常经费管理办法 (rìcháng jīngfèi guǎnlǐ bànfǎ) – Daily Expense Management Measures – Biện pháp quản lý kinh phí hằng ngày |
2354 | 财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial Archive Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ tài chính |
2355 | 行政单位支出报表 (xíngzhèng dānwèi zhīchū bàobiǎo) – Administrative Unit Expense Statement – Báo cáo chi đơn vị hành chính |
2356 | 非税收入管理细则 (fēi shuì shōurù guǎnlǐ xìzé) – Non-tax Revenue Management Rules – Quy tắc quản lý thu ngoài thuế |
2357 | 预算调整申请流程 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng liúchéng) – Budget Adjustment Application Process – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
2358 | 专项经费使用报告 (zhuānxiàng jīngfèi shǐyòng bàogào) – Special Fund Usage Report – Báo cáo sử dụng kinh phí chuyên đề |
2359 | 出纳管理工作规范 (chūnà guǎnlǐ gōngzuò guīfàn) – Cashier Work Management Standard – Chuẩn công việc quản lý thủ quỹ |
2360 | 财务人员岗位说明书 (cáiwù rényuán gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description for Finance Staff – Bản mô tả công việc cán bộ tài chính |
2361 | 行政报销审核流程 (xíngzhèng bàoxiāo shěnhé liúchéng) – Administrative Reimbursement Review Process – Quy trình duyệt thanh toán hành chính |
2362 | 预算执行进度监控 (yùsuàn zhíxíng jìndù jiānkòng) – Budget Execution Progress Monitoring – Giám sát tiến độ thực hiện ngân sách |
2363 | 部门财务支出分析 (bùmén cáiwù zhīchū fēnxī) – Department Expense Analysis – Phân tích chi tiêu phòng ban |
2364 | 资产入账审核程序 (zīchǎn rùzhàng shěnhé chéngxù) – Asset Entry Approval Process – Quy trình kiểm duyệt ghi nhận tài sản |
2365 | 办公用品采购管理 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu guǎnlǐ) – Office Supplies Procurement Management – Quản lý mua sắm văn phòng phẩm |
2366 | 资金结余分配原则 (zījīn jiéyú fēnpèi yuánzé) – Fund Surplus Allocation Principles – Nguyên tắc phân bổ dư quỹ |
2367 | 行政财务检查标准 (xíngzhèng cáiwù jiǎnchá biāozhǔn) – Administrative Financial Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính hành chính |
2368 | 支出项目合法性认定 (zhīchū xiàngmù héfǎxìng rèndìng) – Legality Determination of Expense Items – Xác nhận tính hợp pháp của khoản chi |
2369 | 单位预算执行率 (dānwèi yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate of Units – Tỷ lệ thực hiện ngân sách của đơn vị |
2370 | 经费科目归类标准 (jīngfèi kēmù guīlèi biāozhǔn) – Classification Standards for Expense Items – Chuẩn phân loại hạng mục kinh phí |
2371 | 项目预算申报指南 (xiàngmù yùsuàn shēnbào zhǐnán) – Project Budget Declaration Guide – Hướng dẫn kê khai dự toán dự án |
2372 | 零星支出审批规定 (língxīng zhīchū shěnpī guīdìng) – Minor Expense Approval Rules – Quy định phê duyệt chi tiêu nhỏ lẻ |
2373 | 政府补助资金核算 (zhèngfǔ bǔzhù zījīn hésuàn) – Government Subsidy Fund Accounting – Hạch toán vốn trợ cấp chính phủ |
2374 | 单位支出月报制度 (dānwèi zhīchū yuèbào zhìdù) – Monthly Expense Report System – Chế độ báo cáo chi tiêu hàng tháng |
2375 | 财务岗位轮岗机制 (cáiwù gǎngwèi lúngǎng jīzhì) – Financial Position Rotation Mechanism – Cơ chế luân chuyển vị trí tài chính |
2376 | 预算审批责任制 (yùsuàn shěnpī zérèn zhì) – Budget Approval Responsibility System – Chế độ trách nhiệm duyệt ngân sách |
2377 | 银行账户对账流程 (yínháng zhànghù duìzhàng liúchéng) – Bank Account Reconciliation Procedure – Quy trình đối chiếu tài khoản ngân hàng |
2378 | 经费使用合法性审核 (jīngfèi shǐyòng héfǎxìng shěnhé) – Legitimacy Review of Fund Usage – Xem xét tính hợp lệ việc sử dụng kinh phí |
2379 | 专项资金绩效报告 (zhuānxiàng zījīn jìxiào bàogào) – Special Fund Performance Report – Báo cáo hiệu quả sử dụng vốn chuyên đề |
2380 | 采购计划预算编制 (cǎigòu jìhuà yùsuàn biānzhì) – Procurement Plan Budgeting – Lập dự toán kế hoạch mua sắm |
2381 | 资产报废流程指引 (zīchǎn bàofèi liúchéng zhǐyǐn) – Asset Disposal Process Guide – Hướng dẫn quy trình thanh lý tài sản |
2382 | 行政财务岗位职责 (xíngzhèng cáiwù gǎngwèi zhízé) – Responsibilities of Administrative Finance Positions – Trách nhiệm công việc tài chính hành chính |
2383 | 单位财务审计准备材料 (dānwèi cáiwù shěnjì zhǔnbèi cáiliào) – Audit Preparation Documents for Units – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán đơn vị |
2384 | 日常开支审批权限 (rìcháng kāizhī shěnpī quánxiàn) – Daily Expense Approval Authority – Thẩm quyền phê duyệt chi tiêu thường ngày |
2385 | 项目资金预算控制表 (xiàngmù zījīn yùsuàn kòngzhì biǎo) – Project Fund Budget Control Sheet – Bảng kiểm soát ngân sách dự án |
2386 | 办公支出归档要求 (bàngōng zhīchū guīdàng yāoqiú) – Office Expense Filing Requirements – Yêu cầu lưu trữ chi tiêu văn phòng |
2387 | 单位经费管理规范 (dānwèi jīngfèi guǎnlǐ guīfàn) – Unit Fund Management Norms – Quy phạm quản lý kinh phí đơn vị |
2388 | 预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget Execution Deviation Analysis – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách |
2389 | 财务文件归档清单 (cáiwù wénjiàn guīdàng qīngdān) – Financial Document Filing Checklist – Danh sách kiểm tra lưu trữ chứng từ tài chính |
2390 | 差旅费用预算控制 (chāilǚ fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Travel Expense Budget Control – Kiểm soát ngân sách công tác phí |
2391 | 单位资产盘点计划 (dānwèi zīchǎn pándiǎn jìhuà) – Unit Asset Inventory Plan – Kế hoạch kiểm kê tài sản đơn vị |
2392 | 财务管理制度手册 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù shǒucè) – Financial Management Policy Manual – Sổ tay chế độ quản lý tài chính |
2393 | 预算执行差异报告 (yùsuàn zhíxíng chāyì bàogào) – Budget Execution Variance Report – Báo cáo sai lệch thực hiện ngân sách |
2394 | 行政单位资金计划 (xíngzhèng dānwèi zījīn jìhuà) – Administrative Unit Fund Plan – Kế hoạch tài chính đơn vị hành chính |
2395 | 收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Income and Expenditure Balance Analysis – Phân tích cân đối thu chi |
2396 | 差旅费报销流程 (chāilǚfèi bàoxiāo liúchéng) – Travel Expense Reimbursement Process – Quy trình thanh toán công tác phí |
2397 | 定额控制标准 (dìng’é kòngzhì biāozhǔn) – Quota Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát định mức |
2398 | 政府资金拨款 (zhèngfǔ zījīn bōkuǎn) – Government Fund Allocation – Phân bổ ngân sách chính phủ |
2399 | 项目结题财务审查 (xiàngmù jiétí cáiwù shěnchá) – Project Closure Financial Review – Rà soát tài chính kết thúc dự án |
2400 | 会计资料归档 (kuàijì zīliào guīdàng) – Archiving Accounting Documents – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2401 | 办公经费预算表 (bàngōng jīngfèi yùsuàn biǎo) – Office Expense Budget Sheet – Bảng dự toán chi văn phòng |
2402 | 财务授权审批制度 (cáiwù shòuquán shěnpī zhìdù) – Financial Authorization Approval System – Chế độ ủy quyền tài chính |
2403 | 银行账户开立流程 (yínháng zhànghù kāilì liúchéng) – Bank Account Opening Procedure – Quy trình mở tài khoản ngân hàng |
2404 | 年度经费使用汇总 (niándù jīngfèi shǐyòng huìzǒng) – Annual Fund Usage Summary – Tổng hợp sử dụng kinh phí năm |
2405 | 行政财务支出计划 (xíngzhèng cáiwù zhīchū jìhuà) – Administrative Expense Plan – Kế hoạch chi tiêu hành chính |
2406 | 单位财务报销流程 (dānwèi cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Unit Financial Reimbursement Process – Quy trình thanh toán tài chính đơn vị |
2407 | 固定资产登记表 (gùdìng zīchǎn dēngjì biǎo) – Fixed Asset Registration Form – Biểu đăng ký tài sản cố định |
2408 | 财务支出审批单 (cáiwù zhīchū shěnpī dān) – Financial Expense Approval Form – Phiếu phê duyệt chi phí |
2409 | 预算执行反馈机制 (yùsuàn zhíxíng fǎnkuì jīzhì) – Budget Execution Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi thực hiện ngân sách |
2410 | 部门预算编报制度 (bùmén yùsuàn biānbào zhìdù) – Department Budget Reporting System – Chế độ lập dự toán phòng ban |
2411 | 票据粘贴规范 (piàojù zhāntiē guīfàn) – Receipt Attachment Standard – Quy chuẩn dán chứng từ |
2412 | 专项支出控制制度 (zhuānxiàng zhīchū kòngzhì zhìdù) – Special Expenditure Control System – Chế độ kiểm soát chi phí chuyên đề |
2413 | 非营利资金管理办法 (fēi yínglì zījīn guǎnlǐ bànfǎ) – Non-profit Fund Management Measures – Biện pháp quản lý vốn phi lợi nhuận |
2414 | 原始凭证审核标准 (yuánshǐ píngzhèng shěnhé biāozhǔn) – Original Document Review Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chứng từ gốc |
2415 | 预算使用效益评估 (yùsuàn shǐyòng xiàoyì pínggū) – Budget Utilization Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách |
2416 | 财务文件管理流程 (cáiwù wénjiàn guǎnlǐ liúchéng) – Financial Document Management Process – Quy trình quản lý chứng từ tài chính |
2417 | 公务接待费用标准 (gōngwù jiēdài fèiyòng biāozhǔn) – Official Reception Expense Standards – Định mức chi tiếp khách công |
2418 | 部门财务联络机制 (bùmén cáiwù liánluò jīzhì) – Department Finance Liaison Mechanism – Cơ chế phối hợp tài chính nội bộ |
2419 | 内部财务风险控制 (nèibù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Internal Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính nội bộ |
2420 | 预算执行问题整改 (yùsuàn zhíxíng wèntí zhěnggǎi) – Budget Execution Issue Rectification – Khắc phục sai phạm ngân sách |
2421 | 专项审计工作底稿 (zhuānxiàng shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Special Audit Working Papers – Hồ sơ kiểm toán chuyên đề |
2422 | 财务报表分析方法 (cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ) – Financial Statement Analysis Methods – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
2423 | 差旅审批权限表 (chāilǚ shěnpī quánxiàn biǎo) – Travel Approval Authority Table – Bảng phân cấp phê duyệt công tác |
2424 | 会计档案保管年限 (kuàijì dàng’àn bǎoguǎn niánxiàn) – Accounting Record Retention Period – Thời hạn lưu trữ hồ sơ kế toán |
2425 | 资金支出优先顺序 (zījīn zhīchū yōuxiān shùnxù) – Priority Order of Fund Expenditure – Thứ tự ưu tiên chi ngân sách |
2426 | 政府财政补贴报表 (zhèngfǔ cáizhèng bǔtiē bàobiǎo) – Government Subsidy Report – Báo cáo trợ cấp ngân sách nhà nước |
2427 | 项目财务责任人制度 (xiàngmù cáiwù zérènrén zhìdù) – Project Financial Responsibility System – Cơ chế chịu trách nhiệm tài chính dự án |
2428 | 单位收支月度对比表 (dānwèi shōuzhī yuèdù duìbǐ biǎo) – Monthly Income-Expense Comparison Sheet – Bảng so sánh thu chi hàng tháng |
2429 | 行政开支年度预算书 (xíngzhèng kāizhī niándù yùsuàn shū) – Annual Administrative Expense Budget Book – Sổ ngân sách chi hành chính năm |
2430 | 财务岗位轮岗计划 (cáiwù gǎngwèi lúngǎng jìhuà) – Finance Position Rotation Plan – Kế hoạch luân chuyển cán bộ tài chính |
2431 | 公共服务资金明细表 (gōnggòng fúwù zījīn míngxì biǎo) – Public Service Fund Detail Sheet – Bảng chi tiết kinh phí dịch vụ công |
2432 | 费用明细核查表 (fèiyòng míngxì héchá biǎo) – Expense Detail Verification Sheet – Bảng kiểm tra chi tiết chi phí |
2433 | 预算项目执行反馈 (yùsuàn xiàngmù zhíxíng fǎnkuì) – Budget Project Execution Feedback – Phản hồi triển khai hạng mục ngân sách |
2434 | 审计整改报告书 (shěnjì zhěnggǎi bàogào shū) – Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
2435 | 资产采购需求说明书 (zīchǎn cǎigòu xūqiú shuōmíngshū) – Asset Procurement Requirement Specification – Bản mô tả nhu cầu mua sắm tài sản |
2436 | 合同支付审批制度 (hétóng zhīfù shěnpī zhìdù) – Contract Payment Approval System – Hệ thống phê duyệt thanh toán hợp đồng |
2437 | 预算执行考核机制 (yùsuàn zhíxíng kǎohé jīzhì) – Budget Performance Assessment Mechanism – Cơ chế đánh giá thực hiện ngân sách |
2438 | 行政单位收入台账 (xíngzhèng dānwèi shōurù táizhàng) – Administrative Unit Income Ledger – Sổ ghi chép thu nhập đơn vị hành chính |
2439 | 公务卡使用制度 (gōngwù kǎ shǐyòng zhìdù) – Government Card Usage Policy – Quy định sử dụng thẻ công vụ |
2440 | 内部预算调整流程 (nèibù yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Internal Budget Adjustment Procedure – Quy trình điều chỉnh ngân sách nội bộ |
2441 | 部门年度财务报告 (bùmén niándù cáiwù bàogào) – Department Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm của phòng ban |
2442 | 经费结转管理办法 (jīngfèi jiézhuǎn guǎnlǐ bànfǎ) – Carryover Fund Management Measures – Biện pháp quản lý chuyển kinh phí |
2443 | 出纳日记账管理 (chūnà rìjì zhàng guǎnlǐ) – Cashier Daily Ledger Management – Quản lý sổ nhật ký thủ quỹ |
2444 | 固定资产清查制度 (gùdìng zīchǎn qīngchá zhìdù) – Fixed Asset Inventory System – Chế độ kiểm kê tài sản cố định |
2445 | 行政成本控制机制 (xíngzhèng chéngběn kòngzhì jīzhì) – Administrative Cost Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí hành chính |
2446 | 票据管理制度 (piàojù guǎnlǐ zhìdù) – Receipt Management System – Quy chế quản lý hóa đơn chứng từ |
2447 | 费用审批权限划分 (fèiyòng shěnpī quánxiàn huàfēn) – Expense Approval Authority Division – Phân cấp phê duyệt chi phí |
2448 | 单位收入核算办法 (dānwèi shōurù hésuàn bànfǎ) – Unit Income Accounting Method – Phương pháp hạch toán thu nhập đơn vị |
2449 | 财政拨款结算单 (cáizhèng bōkuǎn jiésuàn dān) – Fiscal Appropriation Settlement Form – Phiếu quyết toán cấp phát ngân sách |
2450 | 行政开支核查报告 (xíngzhèng kāizhī héchá bàogào) – Administrative Expense Audit Report – Báo cáo kiểm tra chi phí hành chính |
2451 | 财务岗位职责说明书 (cáiwù gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Financial Job Description – Bản mô tả công việc kế toán |
2452 | 预算执行进度表 (yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Budget Execution Schedule – Biểu tiến độ thực hiện ngân sách |
2453 | 资金监管措施 (zījīn jiānguǎn cuòshī) – Fund Supervision Measures – Biện pháp giám sát tài chính |
2454 | 行政管理费用分析 (xíngzhèng guǎnlǐ fèiyòng fēnxī) – Administrative Expense Analysis – Phân tích chi phí quản lý hành chính |
2455 | 内部审计实施细则 (nèibù shěnjì shíshī xìzé) – Internal Audit Implementation Rules – Quy tắc triển khai kiểm toán nội bộ |
2456 | 资产处置流程图 (zīchǎn chǔzhì liúchéng tú) – Asset Disposal Flowchart – Lưu đồ xử lý tài sản |
2457 | 差旅费预算表 (chāilǚ fèi yùsuàn biǎo) – Travel Expense Budget Sheet – Bảng dự toán công tác phí |
2458 | 会议费支出标准 (huìyì fèi zhīchū biāozhǔn) – Meeting Expense Standard – Định mức chi phí hội họp |
2459 | 专项资金申请流程 (zhuānxiàng zījīn shēnqǐng liúchéng) – Special Fund Application Procedure – Quy trình xin kinh phí chuyên đề |
2460 | 工资福利支出分类 (gōngzī fúlì zhīchū fēnlèi) – Salary and Welfare Expense Classification – Phân loại chi phí lương và phúc lợi |
2461 | 项目资金拨付单 (xiàngmù zījīn bōfù dān) – Project Fund Disbursement Form – Phiếu cấp phát kinh phí dự án |
2462 | 财务内控制度建设 (cáiwù nèikòng zhìdù jiànshè) – Financial Internal Control System Development – Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ |
2463 | 财务年度计划执行情况 (cáiwù niándù jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Financial Annual Plan Implementation – Tình hình thực hiện kế hoạch tài chính năm |
2464 | 行政采购支出明细 (xíngzhèng cǎigòu zhīchū míngxì) – Administrative Procurement Expense Details – Chi tiết chi phí mua sắm hành chính |
2465 | 部门财务联审制度 (bùmén cáiwù liánshěn zhìdù) – Department Financial Co-review System – Cơ chế thẩm định tài chính liên phòng |
2466 | 预算执行差异分析 (yùsuàn zhíxíng chāyì fēnxī) – Budget Execution Variance Analysis – Phân tích chênh lệch thực hiện ngân sách |
2467 | 项目支出绩效评价 (xiàngmù zhīchū jìxiào píngjià) – Project Expenditure Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả chi tiêu dự án |
2468 | 单位银行账户管理规定 (dānwèi yínháng zhànghù guǎnlǐ guīdìng) – Unit Bank Account Management Regulations – Quy định quản lý tài khoản ngân hàng đơn vị |
2469 | 单位财务公开制度 (dānwèi cáiwù gōngkāi zhìdù) – Unit Financial Disclosure System – Chế độ công khai tài chính đơn vị |
2470 | 会计科目设置方案 (kuàijì kēmù shèzhì fāng’àn) – Accounting Subject Setting Plan – Phương án thiết lập tài khoản kế toán |
2471 | 专项审计报告模板 (zhuānxiàng shěnjì bàogào móbǎn) – Special Audit Report Template – Mẫu báo cáo kiểm toán chuyên đề |
2472 | 费用发生原始凭证 (fèiyòng fāshēng yuánshǐ píngzhèng) – Original Expense Document – Chứng từ gốc phát sinh chi phí |
2473 | 行政费用明细账 (xíngzhèng fèiyòng míngxì zhàng) – Administrative Expense Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết chi phí hành chính |
2474 | 财政资金监督检查办法 (cáizhèng zījīn jiāndū jiǎnchá bànfǎ) – Fiscal Fund Supervision and Inspection Measures – Biện pháp kiểm tra giám sát vốn ngân sách |
2475 | 财务制度培训材料 (cáiwù zhìdù péixùn cáiliào) – Financial Regulation Training Materials – Tài liệu đào tạo chế độ tài chính |
2476 | 固定资产使用审批表 (gùdìng zīchǎn shǐyòng shěnpī biǎo) – Fixed Asset Usage Approval Form – Biểu phê duyệt sử dụng tài sản cố định |
2477 | 月度财务收支计划 (yuèdù cáiwù shōuzhī jìhuà) – Monthly Financial Income and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi tài chính hàng tháng |
2478 | 行政单位财务巡查表 (xíngzhèng dānwèi cáiwù xúnchá biǎo) – Administrative Unit Financial Inspection Form – Phiếu kiểm tra tài chính đơn vị hành chính |
2479 | 财务报销指引手册 (cáiwù bàoxiāo zhǐyǐn shǒucè) – Financial Reimbursement Guidebook – Sổ tay hướng dẫn thanh toán |
2480 | 行政办公费用预算控制 (xíngzhèng bàngōng fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Administrative Office Expense Budget Control – Kiểm soát dự toán chi phí hành chính |
2481 | 项目资金使用监管机制 (xiàngmù zījīn shǐyòng jiānguǎn jīzhì) – Project Fund Utilization Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát sử dụng kinh phí dự án |
2482 | 专项资金支出比例控制 (zhuānxiàng zījīn zhīchū bǐlì kòngzhì) – Special Fund Spending Ratio Control – Kiểm soát tỷ lệ chi chuyên đề |
2483 | 财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial Archive Management System – Chế độ quản lý hồ sơ tài chính |
2484 | 合同付款审批表 (hétóng fùkuǎn shěnpī biǎo) – Contract Payment Approval Form – Phiếu duyệt thanh toán hợp đồng |
2485 | 财务绩效考核表 (cáiwù jìxiào kǎohé biǎo) – Financial Performance Evaluation Form – Phiếu đánh giá hiệu quả tài chính |
2486 | 预算执行动态分析 (yùsuàn zhíxíng dòngtài fēnxī) – Dynamic Budget Execution Analysis – Phân tích động thực hiện ngân sách |
2487 | 财务审批流程优化 (cáiwù shěnpī liúchéng yōuhuà) – Financial Approval Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt tài chính |
2488 | 单位预算执行责任制 (dānwèi yùsuàn zhíxíng zérènzhì) – Unit Budget Execution Responsibility System – Chế độ trách nhiệm thực hiện ngân sách đơn vị |
2489 | 采购合同备案管理 (cǎigòu hétóng bèi’àn guǎnlǐ) – Procurement Contract Filing Management – Quản lý lưu hồ sơ hợp đồng mua sắm |
2490 | 财务风险预警机制 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Financial Risk Early Warning Mechanism – Cơ chế cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
2491 | 行政性支出审核标准 (xíngzhèngxìng zhīchū shěnhé biāozhǔn) – Administrative Expenditure Review Criteria – Tiêu chuẩn kiểm duyệt chi hành chính |
2492 | 财务信息化管理平台 (cáiwù xìnxīhuà guǎnlǐ píngtái) – Financial Information Management Platform – Nền tảng quản lý tài chính số hóa |
2493 | 零余额账户使用管理 (líng yú’é zhànghù shǐyòng guǎnlǐ) – Zero Balance Account Usage Management – Quản lý sử dụng tài khoản không số dư |
2494 | 专项资金绩效评估体系 (zhuānxiàng zījīn jìxiào pínggū tǐxì) – Special Fund Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu quả vốn chuyên đề |
2495 | 银行对账差异分析 (yínháng duìzhàng chāyì fēnxī) – Bank Reconciliation Discrepancy Analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu ngân hàng |
2496 | 票据报销时效控制 (piàojù bàoxiāo shíxiào kòngzhì) – Receipt Reimbursement Timeliness Control – Kiểm soát thời hạn hoàn chứng từ |
2497 | 资产调拨审批程序 (zīchǎn diàobō shěnpī chéngxù) – Asset Transfer Approval Procedure – Quy trình phê duyệt điều chuyển tài sản |
2498 | 财务工作计划书 (cáiwù gōngzuò jìhuà shū) – Financial Work Plan – Kế hoạch công tác tài chính |
2499 | 财务差错责任追究制度 (cáiwù chācùo zérèn zhuījiù zhìdù) – Financial Error Accountability System – Chế độ truy trách nhiệm sai sót tài chính |
2500 | 行政项目预算论证报告 (xíngzhèng xiàngmù yùsuàn lùnzhèng bàogào) – Administrative Project Budget Justification Report – Báo cáo thuyết minh dự toán hành chính |
2501 | 部门预算指标下达单 (bùmén yùsuàn zhǐbiāo xiàdá dān) – Department Budget Target Assignment Form – Phiếu giao chỉ tiêu ngân sách phòng ban |
2502 | 单位财务报表编制手册 (dānwèi cáiwù bàobiǎo biānzhì shǒucè) – Unit Financial Statement Preparation Manual – Sổ tay lập báo cáo tài chính đơn vị |
2503 | 项目结题财务清算表 (xiàngmù jiétí cáiwù qīngsuàn biǎo) – Project Closure Financial Settlement Form – Biểu quyết toán kết thúc dự án |
2504 | 固定资产标签管理 (gùdìng zīchǎn biāoqiān guǎnlǐ) – Fixed Asset Label Management – Quản lý mã nhãn tài sản cố định |
2505 | 专项账户开设审批 (zhuānxiàng zhànghù kāishè shěnpī) – Special Account Opening Approval – Phê duyệt mở tài khoản chuyên đề |
2506 | 差旅标准费用报销 (chāilǚ biāozhǔn fèiyòng bàoxiāo) – Standard Travel Expense Reimbursement – Thanh toán chi phí công tác tiêu chuẩn |
2507 | 单位账户变更审批单 (dānwèi zhànghù biàngēng shěnpī dān) – Unit Account Change Approval Form – Phiếu phê duyệt thay đổi tài khoản đơn vị |
2508 | 年度审计问题整改报告 (niándù shěnjì wèntí zhěnggǎi bàogào) – Annual Audit Issue Rectification Report – Báo cáo khắc phục vấn đề kiểm toán năm |
2509 | 部门经济活动报告表 (bùmén jīngjì huódòng bàogào biǎo) – Department Economic Activity Report Form – Biểu báo cáo hoạt động tài chính của phòng |
2510 | 行政预算执行月报 (xíngzhèng yùsuàn zhíxíng yuèbào) – Administrative Budget Execution Monthly Report – Báo cáo thực hiện ngân sách hành chính hàng tháng |
2511 | 项目费用支出明细表 (xiàngmù fèiyòng zhīchū míngxì biǎo) – Project Expense Detail Sheet – Bảng chi tiết chi phí dự án |
2512 | 单位收入来源分类 (dānwèi shōurù láiyuán fēnlèi) – Unit Income Source Classification – Phân loại nguồn thu của đơn vị |
2513 | 年度财务总结汇报 (niándù cáiwù zǒngjié huìbào) – Annual Financial Summary Report – Báo cáo tổng kết tài chính năm |
2514 | 财务数据分析报告模板 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbǎn) – Financial Data Analysis Report Template – Mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
2515 | 公务接待费用管理制度 (gōngwù jiēdài fèiyòng guǎnlǐ zhìdù) – Official Reception Expense Management Policy – Chế độ quản lý chi phí tiếp khách công |
2516 | 行政财务统计报表 (xíngzhèng cáiwù tǒngjì bàobiǎo) – Administrative Financial Statistical Report – Báo cáo thống kê tài chính hành chính |
2517 | 预算执行通报机制 (yùsuàn zhíxíng tōngbào jīzhì) – Budget Execution Notification Mechanism – Cơ chế thông báo thực hiện ngân sách |
2518 | 财务稽核报告书 (cáiwù jīhé bàogào shū) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2519 | 资产盘点差异分析 (zīchǎn pándiǎn chāyì fēnxī) – Asset Inventory Discrepancy Analysis – Phân tích chênh lệch kiểm kê tài sản |
2520 | 大宗采购审批程序 (dàzōng cǎigòu shěnpī chéngxù) – Bulk Purchase Approval Procedure – Quy trình phê duyệt mua sắm số lượng lớn |
2521 | 财务软件使用手册 (cáiwù ruǎnjiàn shǐyòng shǒucè) – Financial Software User Manual – Sổ tay sử dụng phần mềm kế toán |
2522 | 财务凭证编号规则 (cáiwù píngzhèng biānhào guīzé) – Financial Voucher Numbering Rules – Quy tắc đánh số chứng từ tài chính |
2523 | 银行账户对账清单 (yínháng zhànghù duìzhàng qīngdān) – Bank Account Reconciliation List – Danh sách đối chiếu tài khoản ngân hàng |
2524 | 行政单位财务通则 (xíngzhèng dānwèi cáiwù tōngzé) – Administrative Unit Financial Guidelines – Nguyên tắc tài chính đơn vị hành chính |
2525 | 项目经费审批流转单 (xiàngmù jīngfèi shěnpī liúzhuǎn dān) – Project Fund Approval Circulation Form – Phiếu luân chuyển phê duyệt kinh phí dự án |
2526 | 财务报表合并规则 (cáiwù bàobiǎo hébìng guīzé) – Financial Statement Consolidation Rules – Quy tắc hợp nhất báo cáo tài chính |
2527 | 经费使用合理性说明 (jīngfèi shǐyòng hélǐxìng shuōmíng) – Fund Usage Rationality Statement – Giải trình tính hợp lý của chi phí |
2528 | 非税收入管理办法 (fēishuì shōurù guǎnlǐ bànfǎ) – Non-tax Revenue Management Measures – Biện pháp quản lý khoản thu ngoài thuế |
2529 | 日常财务检查清单 (rìcháng cáiwù jiǎnchá qīngdān) – Routine Financial Inspection Checklist – Danh sách kiểm tra tài chính thường nhật |
2530 | 采购计划执行情况汇总表 (cǎigòu jìhuà zhíxíng qíngkuàng huìzǒng biǎo) – Procurement Plan Execution Summary Sheet – Biểu tổng hợp thực hiện kế hoạch mua sắm |
2531 | 单位预算编制指南 (dānwèi yùsuàn biānzhì zhǐnán) – Unit Budget Compilation Guide – Hướng dẫn lập ngân sách đơn vị |
2532 | 财务费用分类编码表 (cáiwù fèiyòng fēnlèi biānmǎ biǎo) – Financial Expense Code Table – Bảng mã phân loại chi phí tài chính |
2533 | 内部经济责任审计制度 (nèibù jīngjì zérèn shěnjì zhìdù) – Internal Economic Responsibility Audit System – Chế độ kiểm toán trách nhiệm tài chính nội bộ |
2534 | 合同执行财务跟踪记录 (hétóng zhíxíng cáiwù gēnzōng jìlù) – Contract Execution Financial Tracking Record – Hồ sơ theo dõi tài chính hợp đồng |
2535 | 资金拨付申请表 (zījīn bōfù shēnqǐng biǎo) – Fund Disbursement Application Form – Phiếu đề nghị cấp phát kinh phí |
2536 | 财务监督检查方案 (cáiwù jiāndū jiǎnchá fāng’àn) – Financial Supervision and Inspection Plan – Phương án kiểm tra giám sát tài chính |
2537 | 项目预算调整单 (xiàngmù yùsuàn tiáozhěng dān) – Project Budget Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh dự toán dự án |
2538 | 专项资金支付流程 (zhuānxiàng zījīn zhīfù liúchéng) – Special Fund Payment Process – Quy trình chi trả vốn chuyên đề |
2539 | 财务内部控制制度 (cáiwù nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Financial Control System – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính |
2540 | 固定资产增加报告 (gùdìng zīchǎn zēngjiā bàogào) – Fixed Asset Addition Report – Báo cáo tăng tài sản cố định |
2541 | 财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial Archive Management Policy – Chế độ lưu trữ hồ sơ tài chính |
2542 | 行政财务标准文本 (xíngzhèng cáiwù biāozhǔn wénběn) – Standard Administrative Finance Document – Văn bản chuẩn hành chính – tài chính |
2543 | 项目资金拨付审批单 (xiàngmù zījīn bōfù shěnpī dān) – Project Fund Disbursement Approval Form – Phiếu phê duyệt cấp phát kinh phí dự án |
2544 | 预算控制目标设定 (yùsuàn kòngzhì mùbiāo shèdìng) – Budget Control Objective Setting – Thiết lập mục tiêu kiểm soát ngân sách |
2545 | 项目结余资金处理办法 (xiàngmù jiéyú zījīn chǔlǐ bànfǎ) – Project Surplus Fund Disposal Policy – Biện pháp xử lý dư kinh phí dự án |
2546 | 非正常支出审核流程 (fēizhèngcháng zhīchū shěnhé liúchéng) – Irregular Expenditure Review Process – Quy trình kiểm duyệt chi bất thường |
2547 | 项目支出责任人签字单 (xiàngmù zhīchū zérènrén qiānzì dān) – Project Expenditure Responsible Person Signature Form – Phiếu ký xác nhận chi dự án |
2548 | 经费执行月度通报 (jīngfèi zhíxíng yuèdù tōngbào) – Monthly Fund Execution Bulletin – Thông báo thực hiện kinh phí hàng tháng |
2549 | 会计凭证整理规定 (kuàijì píngzhèng zhěnglǐ guīdìng) – Accounting Voucher Arrangement Guidelines – Quy định sắp xếp chứng từ kế toán |
2550 | 现金使用审批制度 (xiànjīn shǐyòng shěnpī zhìdù) – Cash Usage Approval System – Chế độ phê duyệt sử dụng tiền mặt |
2551 | 差旅报销审批流程 (chāilǚ bàoxiāo shěnpī liúchéng) – Travel Reimbursement Approval Process – Quy trình phê duyệt hoàn công tác phí |
2552 | 经济责任目标考核办法 (jīngjì zérèn mùbiāo kǎohé bànfǎ) – Economic Responsibility Assessment Measures – Biện pháp đánh giá trách nhiệm kinh tế |
2553 | 单位财务授权审批制度 (dānwèi cáiwù shòuquán shěnpī zhìdù) – Financial Authorization and Approval Policy – Chế độ ủy quyền và phê duyệt tài chính đơn vị |
2554 | 预算执行差异分析报告 (yùsuàn zhíxíng chāyì fēnxī bàogào) – Budget Execution Variance Analysis Report – Báo cáo phân tích chênh lệch ngân sách |
2555 | 收支两条线管理制度 (shōuzhī liǎng tiáoxiàn guǎnlǐ zhìdù) – Dual-Line Revenue and Expenditure Management – Cơ chế quản lý thu chi hai tuyến |
2556 | 专项经费预算填报指南 (zhuānxiàng jīngfèi yùsuàn tiánbào zhǐnán) – Special Fund Budget Filling Guide – Hướng dẫn lập dự toán vốn chuyên đề |
2557 | 专项支出报销台账 (zhuānxiàng zhīchū bàoxiāo táizhàng) – Special Expenditure Reimbursement Ledger – Sổ theo dõi hoàn chi chuyên đề |
2558 | 财务报销单据粘贴规范 (cáiwù bàoxiāo dānjù zhāntiē guīfàn) – Financial Reimbursement Document Pasting Norm – Quy cách dán chứng từ hoàn ứng |
2559 | 预算追加申请表 (yùsuàn zhuījiā shēnqǐng biǎo) – Budget Increase Application Form – Phiếu đề nghị bổ sung ngân sách |
2560 | 行政财务检查计划表 (xíngzhèng cáiwù jiǎnchá jìhuà biǎo) – Administrative Financial Inspection Plan – Kế hoạch kiểm tra tài chính hành chính |
2561 | 政府采购计划执行情况表 (zhèngfǔ cǎigòu jìhuà zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Government Procurement Implementation Status Sheet – Biểu tình hình thực hiện kế hoạch mua sắm |
2562 | 财政项目立项审批表 (cáizhèng xiàngmù lìxiàng shěnpī biǎo) – Fiscal Project Approval Form – Phiếu phê duyệt khởi tạo dự án tài chính |
2563 | 固定资产处置审批单 (gùdìng zīchǎn chǔzhì shěnpī dān) – Fixed Asset Disposal Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh lý tài sản cố định |
2564 | 预算控制台账登记表 (yùsuàn kòngzhì táizhàng dēngjì biǎo) – Budget Control Ledger Registration Sheet – Phiếu đăng ký sổ kiểm soát ngân sách |
2565 | 单位财务工作规程 (dānwèi cáiwù gōngzuò guīchéng) – Unit Financial Operation Procedures – Quy trình tác nghiệp tài chính đơn vị |
2566 | 经费报销明细账 (jīngfèi bàoxiāo míngxì zhàng) – Fund Reimbursement Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết hoàn kinh phí |
2567 | 行政单位会计核算流程图 (xíngzhèng dānwèi kuàijì hésuàn liúchéng tú) – Administrative Unit Accounting Flowchart – Sơ đồ quy trình hạch toán đơn vị hành chính |
2568 | 绩效支出申报流程 (jìxiào zhīchū shēnbào liúchéng) – Performance Expenditure Declaration Process – Quy trình khai báo chi hiệu suất |
2569 | 银行资金到账确认单 (yínháng zījīn dàodàng quèrèn dān) – Bank Fund Receipt Confirmation Form – Phiếu xác nhận nhận tiền ngân hàng |
2570 | 专项资金审计报告 (zhuānxiàng zījīn shěnjì bàogào) – Special Fund Audit Report – Báo cáo kiểm toán vốn chuyên đề |
2571 | 年度预算控制计划书 (niándù yùsuàn kòngzhì jìhuà shū) – Annual Budget Control Plan – Kế hoạch kiểm soát ngân sách năm |
2572 | 财务稽核实施细则 (cáiwù jīhé shíshī xìzé) – Financial Audit Implementation Rules – Quy tắc triển khai kiểm toán tài chính |
2573 | 部门预算控制流程图 (bùmén yùsuàn kòngzhì liúchéng tú) – Department Budget Control Flowchart – Lưu đồ kiểm soát ngân sách phòng ban |
2574 | 银行账户资金调度表 (yínháng zhànghù zījīn diàodù biǎo) – Bank Account Fund Scheduling Table – Bảng điều phối vốn tài khoản ngân hàng |
2575 | 预算项目调整流程图 (yùsuàn xiàngmù tiáozhěng liúchéng tú) – Budget Project Adjustment Flowchart – Lưu đồ điều chỉnh dự toán dự án |
2576 | 收支预算汇总报告 (shōuzhī yùsuàn huìzǒng bàogào) – Income and Expenditure Budget Summary – Báo cáo tổng hợp thu chi |
2577 | 会计人员岗位职责说明书 (kuàijì rényuán gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Description for Accountants – Bản mô tả công việc kế toán |
2578 | 专项资金下达文件 (zhuānxiàng zījīn xiàdá wénjiàn) – Special Fund Allocation Document – Văn bản phân bổ vốn chuyên đề |
2579 | 项目资金结余情况说明 (xiàngmù zījīn jiéyú qíngkuàng shuōmíng) – Project Fund Surplus Explanation – Giải trình tình hình dư kinh phí dự án |
2580 | 合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Contract Payment Plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2581 | 支出票据汇总表 (zhīchū piàojù huìzǒng biǎo) – Payment Receipt Summary – Bảng tổng hợp phiếu chi |
2582 | 经费使用计划表 (jīngfèi shǐyòng jìhuà biǎo) – Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng kinh phí |
2583 | 部门财务年度预算 (bùmén cáiwù niándù yùsuàn) – Department Annual Budget – Ngân sách năm của phòng ban |
2584 | 工资发放表 (gōngzī fāfàng biǎo) – Salary Distribution Sheet – Bảng phát lương |
2585 | 补助费用核算表 (bǔzhù fèiyòng hésuàn biǎo) – Subsidy Cost Accounting Form – Phiếu hạch toán chi phí trợ cấp |
2586 | 现金日记账 (xiànjīn rìjì zhàng) – Cash Journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
2587 | 财务年度总结报告 (cáiwù niándù zǒngjié bàogào) – Annual Financial Summary Report – Báo cáo tổng kết tài chính năm |
2588 | 单位资产清查报告 (dānwèi zīchǎn qīngchá bàogào) – Unit Asset Inventory Report – Báo cáo kiểm kê tài sản đơn vị |
2589 | 费用报销流程图 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng tú) – Expense Reimbursement Flowchart – Sơ đồ quy trình hoàn ứng |
2590 | 财务预算分配表 (cáiwù yùsuàn fēnpèi biǎo) – Financial Budget Allocation Table – Bảng phân bổ ngân sách tài chính |
2591 | 资金使用明细表 (zījīn shǐyòng míngxì biǎo) – Fund Usage Detail Table – Bảng chi tiết sử dụng vốn |
2592 | 办公经费核算制度 (bàngōng jīngfèi hésuàn zhìdù) – Office Expense Accounting Policy – Chế độ hạch toán kinh phí văn phòng |
2593 | 固定资产登记簿 (gùdìng zīchǎn dēngjì bù) – Fixed Asset Register – Sổ đăng ký tài sản cố định |
2594 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhéjiù niánxiàn) – Asset Depreciation Life – Thời gian khấu hao tài sản |
2595 | 会计制度执行情况 (kuàijì zhìdù zhíxíng qíngkuàng) – Accounting Policy Implementation – Tình hình thực hiện chế độ kế toán |
2596 | 项目经费报销单 (xiàngmù jīngfèi bàoxiāo dān) – Project Fund Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng kinh phí dự án |
2597 | 经济合同备案表 (jīngjì hétóng bèi’àn biǎo) – Economic Contract Filing Form – Phiếu lưu trữ hợp đồng kinh tế |
2598 | 资金支付审核流程 (zījīn zhīfù shěnhé liúchéng) – Fund Payment Approval Process – Quy trình duyệt chi vốn |
2599 | 专项审计实施方案 (zhuānxiàng shěnjì shíshī fāng’àn) – Special Audit Implementation Plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán chuyên đề |
2600 | 票据粘贴顺序 (piàojù zhāntiē shùnxù) – Receipt Pasting Order – Thứ tự dán chứng từ |
2601 | 预算申报责任制 (yùsuàn shēnbào zérèn zhì) – Budget Declaration Responsibility System – Cơ chế trách nhiệm lập dự toán |
2602 | 账户变更申请表 (zhànghù biàngēng shēnqǐng biǎo) – Account Change Request Form – Đơn xin thay đổi tài khoản |
2603 | 收入凭证登记表 (shōurù píngzhèng dēngjì biǎo) – Income Voucher Register – Sổ đăng ký chứng từ thu |
2604 | 差旅费用标准 (chāilǚ fèiyòng biāozhǔn) – Travel Expense Standard – Mức chi công tác phí |
2605 | 预决算对比分析表 (yù juésuàn duìbǐ fēnxī biǎo) – Budget vs. Final Account Comparison Table – Bảng so sánh dự toán và quyết toán |
2606 | 公务卡管理制度 (gōngwù kǎ guǎnlǐ zhìdù) – Public Service Card Management Policy – Quy chế quản lý thẻ công vụ |
2607 | 报销单据粘贴模板 (bàoxiāo dānjù zhāntiē móbǎn) – Reimbursement Document Pasting Template – Mẫu dán chứng từ hoàn ứng |
2608 | 项目支出控制标准 (xiàngmù zhīchū kòngzhì biāozhǔn) – Project Expense Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi dự án |
2609 | 单位内部报销流程 (dānwèi nèibù bàoxiāo liúchéng) – Internal Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng nội bộ |
2610 | 会计凭证审核规范 (kuàijì píngzhèng shěnhé guīfàn) – Accounting Voucher Review Norm – Chuẩn mực kiểm tra chứng từ kế toán |
2611 | 票据核销手续 (piàojù héxiāo shǒuxù) – Receipt Write-Off Procedures – Thủ tục xóa sổ phiếu |
2612 | 预算编制说明书 (yùsuàn biānzhì shuōmíngshū) – Budget Preparation Guide – Hướng dẫn lập dự toán |
2613 | 部门经费执行情况 (bùmén jīngfèi zhíxíng qíngkuàng) – Department Fund Execution Status – Tình hình thực hiện kinh phí phòng ban |
2614 | 专项资金专账管理制度 (zhuānxiàng zījīn zhuānzhàng guǎnlǐ zhìdù) – Special Fund Account Management System – Cơ chế quản lý tài khoản chuyên đề |
2615 | 资产盘点通知书 (zīchǎn pándiǎn tōngzhī shū) – Asset Inventory Notice – Thông báo kiểm kê tài sản |
2616 | 预算编报流程图 (yùsuàn biān bào liúchéng tú) – Budget Preparation Flowchart – Lưu đồ lập và trình dự toán |
2617 | 政府会计准则应用指南 (zhèngfǔ kuàijì zhǔnzé yìngyòng zhǐnán) – Government Accounting Standards Application Guide – Hướng dẫn áp dụng chuẩn mực kế toán nhà nước |
2618 | 经费结算单 (jīngfèi jiésuàn dān) – Fund Settlement Form – Phiếu quyết toán kinh phí |
2619 | 会计报表编制说明 (kuàijì bàobiǎo biānzhì shuōmíng) – Financial Statement Preparation Note – Thuyết minh lập báo cáo tài chính |
2620 | 单位会计报告制度 (dānwèi kuàijì bàogào zhìdù) – Unit Accounting Reporting Policy – Chế độ lập báo cáo kế toán đơn vị |
2621 | 专项经费核算办法 (zhuānxiàng jīngfèi hésuàn bànfǎ) – Special Fund Accounting Methods – Phương pháp hạch toán kinh phí chuyên đề |
2622 | 预算控制审批表 (yùsuàn kòngzhì shěnpī biǎo) – Budget Control Approval Form – Phiếu phê duyệt kiểm soát ngân sách |
2623 | 费用开支原始凭证 (fèiyòng kāizhī yuánshǐ píngzhèng) – Original Expense Receipt – Chứng từ gốc chi phí |
2624 | 公务接待费用明细表 (gōngwù jiēdài fèiyòng míngxì biǎo) – Official Reception Expense Details – Bảng chi tiết chi tiếp khách |
2625 | 非税收入管理台账 (fēishuì shōurù guǎnlǐ táizhàng) – Non-Tax Revenue Management Ledger – Sổ theo dõi thu ngoài ngân sách |
2626 | 财政专项绩效目标 (cáizhèng zhuānxiàng jìxiào mùbiāo) – Fiscal Special Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất vốn ngân sách |
2627 | 财务审批权限表 (cáiwù shěnpī quánxiàn biǎo) – Financial Approval Authority Table – Bảng phân quyền phê duyệt tài chính |
2628 | 原始凭证整理规范 (yuánshǐ píngzhèng zhěnglǐ guīfàn) – Original Document Organization Standard – Quy chuẩn sắp xếp chứng từ gốc |
2629 | 会计凭证编号规则 (kuàijì píngzhèng biānhào guīzé) – Accounting Voucher Numbering Rule – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán |
2630 | 固定资产报废申请表 (gùdìng zīchǎn bàofèi shēnqǐng biǎo) – Fixed Asset Disposal Request Form – Đơn xin thanh lý tài sản cố định |
2631 | 财务档案管理制度 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ zhìdù) – Financial Document Management Policy – Quy chế lưu trữ hồ sơ tài chính |
2632 | 差旅报销流程图 (chāilǚ bàoxiāo liúchéng tú) – Travel Reimbursement Flowchart – Sơ đồ quy trình hoàn công tác phí |
2633 | 银行账户开户资料 (yínháng zhànghù kāihù zīliào) – Bank Account Opening Documents – Hồ sơ mở tài khoản ngân hàng |
2634 | 票据真伪识别方法 (piàojù zhēnwěi shíbié fāngfǎ) – Method to Identify Genuine Receipts – Cách phân biệt hóa đơn thật giả |
2635 | 支票使用管理办法 (zhīpiào shǐyòng guǎnlǐ bànfǎ) – Check Usage Management Measures – Biện pháp quản lý sử dụng séc |
2636 | 单位收支计划 (dānwèi shōu zhī jìhuà) – Unit Revenue and Expenditure Plan – Kế hoạch thu chi đơn vị |
2637 | 银行余额调节表 (yínháng yú’é tiáojié biǎo) – Bank Balance Adjustment Table – Bảng điều chỉnh số dư ngân hàng |
2638 | 财务月报模板 (cáiwù yuèbào móbǎn) – Monthly Financial Report Template – Mẫu báo cáo tài chính tháng |
2639 | 资产报损单 (zīchǎn bàosǔn dān) – Asset Loss Report Form – Phiếu báo tổn tài sản |
2640 | 预算绩效自评表 (yùsuàn jìxiào zìpíng biǎo) – Budget Performance Self-Evaluation Table – Bảng tự đánh giá hiệu quả ngân sách |
2641 | 公务活动经费标准 (gōngwù huódòng jīngfèi biāozhǔn) – Official Event Expense Standard – Mức chi hoạt động công vụ |
2642 | 支出预算明细表 (zhīchū yùsuàn míngxì biǎo) – Expense Budget Detail Table – Bảng chi tiết dự toán chi |
2643 | 结转支出项目 (jiézhuǎn zhīchū xiàngmù) – Carried-Forward Expenditure Items – Khoản chi chuyển năm sau |
2644 | 暂付款项报销单 (zànfù kuǎnxiàng bàoxiāo dān) – Temporary Payment Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng tạm ứng |
2645 | 非贸易付款审核表 (fēi màoyì fùkuǎn shěnhé biǎo) – Non-Trade Payment Review Form – Phiếu xét duyệt chi ngoài thương mại |
2646 | 年度审计整改报告 (niándù shěnjì zhěnggǎi bàogào) – Annual Audit Rectification Report – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán |
2647 | 公务支出审核意见 (gōngwù zhīchū shěnhé yìjiàn) – Official Expenditure Review Comments – Ý kiến thẩm định chi công |
2648 | 会计信息系统维护记录 (kuàijì xìnxī xìtǒng wéihù jìlù) – Accounting System Maintenance Log – Nhật ký bảo trì hệ thống kế toán |
2649 | 支付审批流程表 (zhīfù shěnpī liúchéng biǎo) – Payment Approval Process Table – Bảng quy trình phê duyệt chi trả |
2650 | 预算调整申请书 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng shū) – Budget Adjustment Application – Đơn xin điều chỉnh ngân sách |
2651 | 部门财务报销权限 (bùmén cáiwù bàoxiāo quánxiàn) – Department Reimbursement Authority – Thẩm quyền hoàn ứng của phòng ban |
2652 | 结算凭证编制规则 (jiésuàn píngzhèng biānzhì guīzé) – Settlement Voucher Preparation Rule – Quy tắc lập chứng từ quyết toán |
2653 | 政府采购结算单 (zhèngfǔ cǎigòu jiésuàn dān) – Government Procurement Settlement Form – Phiếu thanh toán mua sắm công |
2654 | 部门经费审核记录 (bùmén jīngfèi shěnhé jìlù) – Department Fund Audit Record – Biên bản kiểm tra kinh phí |
2655 | 票据遗失报告单 (piàojù yíshī bàogào dān) – Lost Receipt Report Form – Phiếu báo mất hóa đơn |
2656 | 财务审批流程图 (cáiwù shěnpī liúchéng tú) – Financial Approval Flowchart – Lưu đồ quy trình phê duyệt tài chính |
2657 | 财政拨款计划表 (cáizhèng bōkuǎn jìhuà biǎo) – Fiscal Appropriation Plan – Kế hoạch cấp phát ngân sách |
2658 | 专项审计结果通报 (zhuānxiàng shěnjì jiéguǒ tōngbào) – Special Audit Result Notification – Thông báo kết quả kiểm toán chuyên đề |
2659 | 政府会计科目设置表 (zhèngfǔ kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Government Accounting Subject Setup Table – Bảng thiết lập tài khoản kế toán nhà nước |
2660 | 单位会计凭证审核表 (dānwèi kuàijì píngzhèng shěnhé biǎo) – Unit Accounting Voucher Review Form – Phiếu kiểm tra chứng từ kế toán đơn vị |
2661 | 财务报表合并说明书 (cáiwù bàobiǎo hébìng shuōmíng shū) – Consolidated Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất |
2662 | 资产变动申报单 (zīchǎn biàndòng shēnbào dān) – Asset Change Declaration Form – Đơn khai báo biến động tài sản |
2663 | 资产处置审批流程 (zīchǎn chǔzhì shěnpī liúchéng) – Asset Disposal Approval Process – Quy trình duyệt thanh lý tài sản |
2664 | 预算支出限额表 (yùsuàn zhīchū xiàn’é biǎo) – Budget Spending Limit Table – Bảng hạn mức chi ngân sách |
2665 | 非税资金收支台账 (fēishuì zījīn shōu zhī táizhàng) – Non-Tax Fund Ledger – Sổ theo dõi thu chi ngoài thuế |
2666 | 会计核算软件操作手册 (kuàijì hésuàn ruǎnjiàn cāozuò shǒucè) – Accounting Software Operation Manual – Sổ tay hướng dẫn phần mềm kế toán |
2667 | 财务岗位职责划分表 (cáiwù gǎngwèi zhízé huàfēn biǎo) – Financial Position Responsibility Table – Bảng phân công nhiệm vụ tài chính |
2668 | 审计意见采纳记录 (shěnjì yìjiàn cǎinà jìlù) – Audit Opinion Adoption Record – Ghi nhận ý kiến kiểm toán |
2669 | 支出控制审批卡 (zhīchū kòngzhì shěnpī kǎ) – Expenditure Control Approval Card – Phiếu kiểm soát chi tiêu |
2670 | 单位预算执行报告 (dānwèi yùsuàn zhíxíng bàogào) – Unit Budget Execution Report – Báo cáo thực hiện ngân sách đơn vị |
2671 | 采购付款审批表 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī biǎo) – Procurement Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán mua sắm |
2672 | 合同付款计划表 (hétóng fùkuǎn jìhuà biǎo) – Contract Payment Schedule – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
2673 | 差旅审批单 (chāilǚ shěnpī dān) – Travel Approval Form – Đơn xin phê duyệt công tác |
2674 | 专项经费使用说明 (zhuānxiàng jīngfèi shǐyòng shuōmíng) – Special Fund Usage Instructions – Hướng dẫn sử dụng kinh phí chuyên đề |
2675 | 项目结题财务报告 (xiàngmù jiétí cáiwù bàogào) – Project Final Financial Report – Báo cáo tài chính kết thúc đề tài |
2676 | 办公经费预算表 (bàngōng jīngfèi yùsuàn biǎo) – Office Expense Budget Table – Bảng dự toán kinh phí văn phòng |
2677 | 账户信息变更申请 (zhànghù xìnxī biàngēng shēnqǐng) – Bank Account Info Change Request – Đơn xin thay đổi thông tin tài khoản |
2678 | 政府补助收入 (zhèngfǔ bǔzhù shōurù) – Government Grant Income – Thu nhập từ trợ cấp chính phủ |
2679 | 单位收入分配方案 (dānwèi shōurù fēnpèi fāng’àn) – Unit Income Distribution Plan – Phương án phân phối thu nhập đơn vị |
2680 | 应收账款核对表 (yīngshōu zhàngkuǎn héduì biǎo) – Accounts Receivable Reconciliation Table – Bảng đối chiếu công nợ phải thu |
2681 | 职工福利支出 (zhígōng fúlì zhīchū) – Employee Welfare Expenditure – Chi phí phúc lợi người lao động |
2682 | 往来账核销单 (wǎnglái zhàng héxiāo dān) – Interunit Settlement Voucher – Phiếu xóa sổ công nợ nội bộ |
2683 | 出纳工作交接表 (chūnà gōngzuò jiāojiē biǎo) – Cashier Work Handover Sheet – Biên bản bàn giao công việc thủ quỹ |
2684 | 预算内资金安排表 (yùsuàn nèi zījīn ānpái biǎo) – Budget Fund Allocation Table – Bảng phân bổ vốn trong ngân sách |
2685 | 项目经费绩效评价表 (xiàngmù jīngfèi jìxiào píngjià biǎo) – Project Fund Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả kinh phí đề tài |
2686 | 借款使用情况说明 (jièkuǎn shǐyòng qíngkuàng shuōmíng) – Loan Usage Description – Thuyết minh tình hình sử dụng khoản vay |
2687 | 原始单据报销制度 (yuánshǐ dānjù bàoxiāo zhìdù) – Original Invoice Reimbursement Policy – Quy định hoàn ứng chứng từ gốc |
2688 | 职工误餐补助 (zhígōng wùcān bǔzhù) – Employee Meal Allowance – Trợ cấp bữa ăn nhân viên |
2689 | 预算下达文件 (yùsuàn xiàdá wénjiàn) – Budget Approval Document – Văn bản giao dự toán |
2690 | 财务公开内容清单 (cáiwù gōngkāi nèiróng qīngdān) – Financial Disclosure Content List – Danh sách nội dung công khai tài chính |
2691 | 收支结余分析表 (shōu zhī jiéyú fēnxī biǎo) – Surplus and Deficit Analysis – Phân tích kết dư thu chi |
2692 | 审计整改措施表 (shěnjì zhěnggǎi cuòshī biǎo) – Audit Rectification Measures – Bảng biện pháp khắc phục sau kiểm toán |
2693 | 财务内控制度汇编 (cáiwù nèikòng zhìdù huìbiān) – Compilation of Financial Internal Control Rules – Tập hợp quy chế kiểm soát nội bộ |
2694 | 单位财务年度总结 (dānwèi cáiwù niándù zǒngjié) – Annual Financial Summary of Unit – Tổng kết tài chính năm của đơn vị |
2695 | 会计核算实施细则 (kuàijì hésuàn shíshī xìzé) – Accounting Implementation Rules – Quy định chi tiết thực hiện kế toán |
2696 | 资金使用情况对账单 (zījīn shǐyòng qíngkuàng duìzhàng dān) – Fund Usage Reconciliation – Đối chiếu tình hình sử dụng vốn |
2697 | 往来单位核对函 (wǎnglái dānwèi héduì hán) – Confirmation Letter for Intercompany Transactions – Thư xác nhận giao dịch liên đơn vị |
2698 | 工资表审核签字页 (gōngzī biǎo shěnhé qiānzì yè) – Payroll Verification Signature Page – Trang ký xác nhận bảng lương |
2699 | 年度经费执行报告 (niándù jīngfèi zhíxíng bàogào) – Annual Fund Execution Report – Báo cáo thực hiện kinh phí năm |
2700 | 银行账户余额对账单 (yínháng zhànghù yú’é duìzhàng dān) – Bank Account Balance Statement – Bảng sao kê đối chiếu tài khoản ngân hàng |
2701 | 会计凭证装订目录 (kuàijì píngzhèng zhuāngdìng mùlù) – Voucher Binding Index – Mục lục đóng chứng từ kế toán |
2702 | 日常支出审批表 (rìcháng zhīchū shěnpī biǎo) – Daily Expense Approval Form – Phiếu phê duyệt chi tiêu thường xuyên |
2703 | 单位内部审计报告 (dānwèi nèibù shěnjì bàogào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
2704 | 职工交通补贴 (zhígōng jiāotōng bǔtiē) – Transportation Subsidy – Trợ cấp đi lại |
2705 | 办公用品申购单 (bàngōng yòngpǐn shēngòu dān) – Office Supplies Requisition Form – Phiếu yêu cầu mua văn phòng phẩm |
2706 | 项目开支明细账 (xiàngmù kāizhī míngxì zhàng) – Project Expense Ledger – Sổ chi tiết chi phí đề tài |
2707 | 资产清查盘点表 (zīchǎn qīngchá pándiǎn biǎo) – Asset Inventory Checklist – Bảng kiểm kê tài sản |
2708 | 资金审批链条 (zījīn shěnpī liàntiáo) – Fund Approval Chain – Chuỗi phê duyệt tài chính |
2709 | 会计年度决算报告 (kuàijì niándù juésuàn bàogào) – Annual Accounting Final Report – Báo cáo quyết toán năm |
2710 | 部门财务责任书 (bùmén cáiwù zérèn shū) – Department Financial Responsibility Agreement – Bản cam kết trách nhiệm tài chính |
2711 | 财务凭证电子归档 (cáiwù píngzhèng diànzǐ guīdàng) – Electronic Archiving of Vouchers – Lưu trữ chứng từ tài chính điện tử |
2712 | 公务接待费明细表 (gōngwù jiēdài fèi míngxì biǎo) – Official Reception Expense Table – Bảng chi tiết chi tiếp khách công |
2713 | 预算科目调整通知 (yùsuàn kēmù tiáozhěng tōngzhī) – Budget Account Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh mục dự toán |
2714 | 职工津贴发放表 (zhígōng jīntiē fāfàng biǎo) – Staff Allowance Payment Sheet – Bảng chi trợ cấp cho nhân viên |
2715 | 专项资金监管机制 (zhuānxiàng zījīn jiānguǎn jīzhì) – Special Fund Supervision Mechanism – Cơ chế giám sát kinh phí chuyên đề |
2716 | 会计档案保管年限 (kuàijì dàng’àn bǎoguǎn niánxiàn) – Retention Period of Accounting Documents – Thời gian lưu trữ chứng từ kế toán |
2717 | 支付结算方式说明 (zhīfù jiésuàn fāngshì shuōmíng) – Explanation of Settlement Methods – Thuyết minh phương thức thanh toán |
2718 | 专项资金使用计划 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng jìhuà) – Special Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng kinh phí chuyên đề |
2719 | 财政拨款收入 (cáizhèng bōkuǎn shōurù) – Fiscal Appropriation Revenue – Doanh thu từ ngân sách nhà nước |
2720 | 内部控制检查表 (nèibù kòngzhì jiǎnchá biǎo) – Internal Control Checklist – Danh sách kiểm tra kiểm soát nội bộ |
2721 | 差旅费报销单 (chāilǚ fèi bàoxiāo dān) – Travel Expense Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng chi phí công tác |
2722 | 单位支出结构分析 (dānwèi zhīchū jiégòu fēnxī) – Unit Expenditure Structure Analysis – Phân tích cơ cấu chi tiêu đơn vị |
2723 | 日常费用报销流程 (rìcháng fèiyòng bàoxiāo liúchéng) – Daily Expense Reimbursement Process – Quy trình hoàn ứng chi phí thường nhật |
2724 | 经费审批权限表 (jīngfèi shěnpī quánxiàn biǎo) – Expense Approval Authority Table – Bảng phân quyền phê duyệt kinh phí |
2725 | 采购支出控制表 (cǎigòu zhīchū kòngzhì biǎo) – Procurement Expenditure Control Form – Biểu kiểm soát chi phí mua sắm |
2726 | 临时工工资发放表 (línshí gōng gōngzī fāfàng biǎo) – Temporary Worker Payroll – Bảng lương lao động tạm thời |
2727 | 银行对账单核对记录 (yínháng duìzhàng dān héduì jìlù) – Bank Reconciliation Record – Ghi chú đối chiếu sao kê ngân hàng |
2728 | 收入与支出明细 (shōurù yǔ zhīchū míngxì) – Income and Expenditure Details – Chi tiết thu chi |
2729 | 单位银行账户开立 (dānwèi yínháng zhànghù kāilì) – Unit Bank Account Opening – Mở tài khoản ngân hàng đơn vị |
2730 | 财务报销凭证粘贴单 (cáiwù bàoxiāo píngzhèng zhāntiē dān) – Reimbursement Document Attachment Sheet – Bảng dán chứng từ hoàn ứng |
2731 | 各类资金支付审批 (gèlèi zījīn zhīfù shěnpī) – Various Fund Payment Approvals – Phê duyệt chi các loại kinh phí |
2732 | 财务报表填报说明 (cáiwù bàobiǎo tiánbào shuōmíng) – Financial Statement Filling Instructions – Hướng dẫn lập báo cáo tài chính |
2733 | 公务出差审批表 (gōngwù chūchāi shěnpī biǎo) – Official Business Trip Approval Form – Phiếu phê duyệt công tác |
2734 | 支出凭证附件清单 (zhīchū píngzhèng fùjiàn qīngdān) – Expenditure Voucher Attachment List – Danh sách chứng từ kèm theo chi phí |
2735 | 会计科目设置表 (kuàijì kēmù shèzhì biǎo) – Chart of Accounts – Bảng danh mục tài khoản kế toán |
2736 | 单位财务工作总结 (dānwèi cáiwù gōngzuò zǒngjié) – Financial Work Summary – Tổng kết công tác tài chính đơn vị |
2737 | 项目结转经费表 (xiàngmù jiézhuǎn jīngfèi biǎo) – Project Fund Rollover Table – Bảng chuyển nguồn kinh phí đề tài |
2738 | 费用控制机制 (fèiyòng kòngzhì jīzhì) – Expense Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí |
2739 | 预算执行进度表 (yùsuàn zhíxíng jìndù biǎo) – Budget Execution Schedule – Tiến độ thực hiện ngân sách |
2740 | 合同执行情况表 (hétóng zhíxíng qíngkuàng biǎo) – Contract Execution Status Table – Báo cáo tình hình thực hiện hợp đồng |
2741 | 备用金申请表 (bèiyòngjīn shēnqǐng biǎo) – Petty Cash Request Form – Phiếu đề nghị tạm ứng |
2742 | 内部财务稽核制度 (nèibù cáiwù jīhé zhìdù) – Internal Financial Audit Regulations – Quy định kiểm tra tài chính nội bộ |
2743 | 票据管理台账 (piàojù guǎnlǐ táizhàng) – Receipt Management Ledger – Sổ quản lý hóa đơn chứng từ |
2744 | 现金管理办法 (xiànjīn guǎnlǐ bànfǎ) – Cash Management Policy – Quy chế quản lý tiền mặt |
2745 | 账务处理流程图 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng tú) – Accounting Workflow Chart – Lưu đồ xử lý kế toán |
2746 | 预算支出限额通知 (yùsuàn zhīchū xiàn’é tōngzhī) – Expenditure Cap Notification – Thông báo hạn mức chi ngân sách |
2747 | 年度财务报送清单 (niándù cáiwù bàosòng qīngdān) – Annual Financial Submission Checklist – Danh sách nộp báo cáo tài chính năm |
2748 | 单位资产负债表 (dānwèi zīchǎn fùzhài biǎo) – Unit Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán của đơn vị |
2749 | 资产盘盈盘亏报告 (zīchǎn pányíng pánkuī bàogào) – Asset Gain/Loss Report – Báo cáo thừa thiếu tài sản |
2750 | 借款人还款计划表 (jièkuǎn rén huánkuǎn jìhuà biǎo) – Loan Repayment Schedule – Bảng kế hoạch hoàn trả khoản vay |
2751 | 工资奖金支出表 (gōngzī jiǎngjīn zhīchū biǎo) – Salary and Bonus Expense Form – Bảng chi tiền lương và thưởng |
2752 | 账户余额控制表 (zhànghù yú’é kòngzhì biǎo) – Account Balance Control Table – Bảng kiểm soát số dư tài khoản |
2753 | 票据遗失声明 (piàojù yíshī shēngmíng) – Lost Invoice Declaration – Tờ khai mất chứng từ |
2754 | 会计政策变更说明 (kuàijì zhèngcè biàngēng shuōmíng) – Accounting Policy Change Note – Thuyết minh thay đổi chính sách kế toán |
2755 | 单位财务管理细则 (dānwèi cáiwù guǎnlǐ xìzé) – Financial Management Regulations – Quy định chi tiết về quản lý tài chính |
2756 | 专项经费拨付通知 (zhuānxiàng jīngfèi bōfù tōngzhī) – Special Fund Allocation Notice – Thông báo cấp phát kinh phí chuyên đề |
2757 | 会计凭证审核制度 (kuàijì píngzhèng shěnhé zhìdù) – Voucher Review Policy – Quy định kiểm tra chứng từ kế toán |
2758 | 单位税务登记证 (dānwèi shuìwù dēngjì zhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
2759 | 支出项目经济分类 (zhīchū xiàngmù jīngjì fēnlèi) – Economic Classification of Expenditures – Phân loại kinh tế khoản chi |
2760 | 预算执行差异分析 (yùsuàn zhíxíng chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
2761 | 政府采购预算 (zhèngfǔ cǎigòu yùsuàn) – Government Procurement Budget – Dự toán mua sắm của chính phủ |
2762 | 部门经费分配表 (bùmén jīngfèi fēnpèi biǎo) – Departmental Fund Allocation Table – Bảng phân bổ kinh phí cho các phòng ban |
2763 | 支出责任制 (zhīchū zérèn zhì) – Expenditure Accountability System – Chế độ chịu trách nhiệm chi tiêu |
2764 | 财务审签制度 (cáiwù shěnqiān zhìdù) – Financial Review and Approval System – Chế độ duyệt chi tài chính |
2765 | 政府会计制度 (zhèngfǔ kuàijì zhìdù) – Government Accounting Standards – Chế độ kế toán nhà nước |
2766 | 往来账务处理 (wǎnglái zhàngwù chǔlǐ) – Interdepartmental Transaction Processing – Xử lý nghiệp vụ thanh toán nội bộ |
2767 | 预算调整申请表 (yùsuàn tiáozhěng shēnqǐng biǎo) – Budget Adjustment Request Form – Phiếu đề nghị điều chỉnh ngân sách |
2768 | 资金使用合规性 (zījīn shǐyòng hēguī xìng) – Fund Usage Compliance – Tính tuân thủ trong sử dụng kinh phí |
2769 | 政府支出绩效评价 (zhèngfǔ zhīchū jìxiào píngjià) – Government Expenditure Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả chi ngân sách nhà nước |
2770 | 费用报销附件清单 (fèiyòng bàoxiāo fùjiàn qīngdān) – Expense Reimbursement Attachment List – Danh mục chứng từ hoàn ứng |
2771 | 会计凭证编号规则 (kuàijì píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher Numbering Rule – Quy tắc đánh số chứng từ kế toán |
2772 | 资产使用审批表 (zīchǎn shǐyòng shěnpī biǎo) – Asset Usage Approval Form – Phiếu phê duyệt sử dụng tài sản |
2773 | 公共预算收入 (gōnggòng yùsuàn shōurù) – Public Budget Revenue – Doanh thu ngân sách công |
2774 | 非营利组织会计 (fēi yínglì zǔzhī kuàijì) – Non-profit Organization Accounting – Kế toán tổ chức phi lợi nhuận |
2775 | 结转结余资金 (jiézhuǎn jiéyú zījīn) – Carried-over and Surplus Funds – Nguồn kết dư chuyển sang năm sau |
2776 | 资金支付申请书 (zījīn zhīfù shēnqǐng shū) – Fund Disbursement Application – Đơn xin chi kinh phí |
2777 | 临时预算安排 (línshí yùsuàn ānpái) – Temporary Budget Arrangement – Bố trí ngân sách tạm thời |
2778 | 财务档案管理 (cáiwù dàng’àn guǎnlǐ) – Financial Archive Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
2779 | 年度财务对账 (niándù cáiwù duìzhàng) – Annual Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính hàng năm |
2780 | 单位收支平衡表 (dānwèi shōuzhī pínghéng biǎo) – Unit Income and Expenditure Balance Sheet – Bảng cân đối thu chi đơn vị |
2781 | 公用经费管理 (gōngyòng jīngfèi guǎnlǐ) – Public Fund Management – Quản lý kinh phí công |
2782 | 财务制度建设 (cáiwù zhìdù jiànshè) – Financial System Development – Xây dựng hệ thống tài chính |
2783 | 预算内资金管理 (yùsuàn nèi zījīn guǎnlǐ) – In-Budget Fund Management – Quản lý nguồn vốn trong ngân sách |
2784 | 预算外资金监管 (yùsuàn wài zījīn jiānguǎn) – Off-Budget Fund Supervision – Giám sát nguồn vốn ngoài ngân sách |
2785 | 事业单位会计核算 (shìyè dānwèi kuàijì hésuàn) – Accounting for Public Institutions – Hạch toán kế toán đơn vị sự nghiệp |
2786 | 工资表审核流程 (gōngzī biǎo shěnhé liúchéng) – Payroll Review Process – Quy trình kiểm tra bảng lương |
2787 | 专项资金报账制度 (zhuānxiàng zījīn bàozhàng zhìdù) – Special Fund Reporting System – Chế độ báo cáo tài chính nguồn chuyên đề |
2788 | 支出项目分类编码 (zhīchū xiàngmù fēnlèi biānmǎ) – Expense Item Classification Code – Mã phân loại khoản chi |
2789 | 票据传递流程 (piàojù chuándì liúchéng) – Invoice Transmission Process – Quy trình luân chuyển chứng từ |
2790 | 会计报销标准 (kuàijì bàoxiāo biāozhǔn) – Accounting Reimbursement Standard – Chuẩn mực hoàn ứng kế toán |
2791 | 票据粘贴规范 (piàojù zhāntiē guīfàn) – Invoice Attachment Guidelines – Quy định dán chứng từ |
2792 | 资金使用进度表 (zījīn shǐyòng jìndù biǎo) – Fund Usage Progress Table – Bảng tiến độ sử dụng kinh phí |
2793 | 专项资金绩效报告 (zhuānxiàng zījīn jìxiào bàogào) – Special Fund Performance Report – Báo cáo hiệu quả sử dụng kinh phí |
2794 | 支出控制流程图 (zhīchū kòngzhì liúchéng tú) – Expenditure Control Flowchart – Lưu đồ kiểm soát chi tiêu |
2795 | 工资发放审批制度 (gōngzī fāfàng shěnpī zhìdù) – Salary Payment Approval System – Hệ thống phê duyệt chi lương |
2796 | 专项预算执行表 (zhuānxiàng yùsuàn zhíxíng biǎo) – Special Budget Execution Form – Bảng thực hiện ngân sách chuyên đề |
2797 | 银行账户变更审批 (yínháng zhànghù biàngēng shěnpī) – Bank Account Change Approval – Phê duyệt thay đổi tài khoản ngân hàng |
2798 | 单位资产清查表 (dānwèi zīchǎn qīngchá biǎo) – Asset Inventory Form – Biểu kiểm kê tài sản đơn vị |
2799 | 公务接待支出表 (gōngwù jiēdài zhīchū biǎo) – Official Reception Expense Form – Phiếu chi tiếp khách |
2800 | 项目经费结题报告 (xiàngmù jīngfèi jiétí bàogào) – Project Fund Closure Report – Báo cáo quyết toán kinh phí đề tài |
2801 | 票据开具流程图 (piàojù kāijù liúchéng tú) – Invoice Issuance Flowchart – Lưu đồ phát hành hóa đơn |
2802 | 专项经费明细账 (zhuānxiàng jīngfèi míngxì zhàng) – Special Fund Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết kinh phí chuyên đề |
2803 | 财务科内部制度 (cáiwù kē nèibù zhìdù) – Internal Regulations of Finance Department – Nội quy phòng tài vụ |
2804 | 票据核对 (piàojù héduì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn |
2805 | 政府会计科目 (zhèngfǔ kuàijì kēmù) – Government Accounting Subjects – Các khoản mục kế toán nhà nước |
2806 | 票据粘贴单 (piàojù zhāntiē dān) – Voucher Attachment Sheet – Phiếu dán chứng từ |
2807 | 财务月报 (cáiwù yuèbào) – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
2808 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhējiù niánxiàn) – Asset Depreciation Period – Thời gian khấu hao tài sản |
2809 | 公务卡支付 (gōngwù kǎ zhīfù) – Official Card Payment – Thanh toán bằng thẻ công vụ |
2810 | 发票管理制度 (fāpiào guǎnlǐ zhìdù) – Invoice Management System – Quy chế quản lý hóa đơn |
2811 | 审签流程图 (shěnqiān liúchéng tú) – Approval Process Flowchart – Sơ đồ quy trình phê duyệt |
2812 | 差旅费报销 (chāilǚ fèi bàoxiāo) – Travel Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí công tác |
2813 | 财务稽核制度 (cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Audit System – Hệ thống kiểm tra tài chính |
2814 | 财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
2815 | 票据流转登记 (piàojù liúzhuǎn dēngjì) – Invoice Circulation Log – Đăng ký luân chuyển chứng từ |
2816 | 政府间往来 (zhèngfǔ jiān wǎnglái) – Intergovernmental Transactions – Giao dịch giữa các cơ quan nhà nước |
2817 | 部门资产管理 (bùmén zīchǎn guǎnlǐ) – Departmental Asset Management – Quản lý tài sản của phòng ban |
2818 | 项目执行绩效 (xiàngmù zhíxíng jìxiào) – Project Execution Performance – Hiệu quả triển khai dự án |
2819 | 结余资金分配 (jiéyú zījīn fēnpèi) – Surplus Fund Allocation – Phân bổ nguồn dư |
2820 | 单位财务指标 (dānwèi cáiwù zhǐbiāo) – Unit Financial Indicators – Chỉ số tài chính của đơn vị |
2821 | 定额控制 (dìng’é kòngzhì) – Quota Control – Kiểm soát theo định mức |
2822 | 经济活动分析 (jīngjì huódòng fēnxī) – Economic Activity Analysis – Phân tích hoạt động kinh tế |
2823 | 事业支出科目 (shìyè zhīchū kēmù) – Institutional Expense Items – Khoản mục chi sự nghiệp |
2824 | 资产台账登记 (zīchǎn táizhàng dēngjì) – Asset Ledger Registration – Đăng ký sổ tài sản |
2825 | 报销单填写规范 (bàoxiāo dān tiánxiě guīfàn) – Reimbursement Form Filling Guide – Hướng dẫn ghi phiếu hoàn ứng |
2826 | 年度预算安排 (niándù yùsuàn ānpái) – Annual Budget Arrangement – Phân bổ ngân sách năm |
2827 | 预算使用审查 (yùsuàn shǐyòng shěnchá) – Budget Usage Review – Xem xét việc sử dụng ngân sách |
2828 | 会计凭证传递 (kuàijì píngzhèng chuándì) – Voucher Transfer – Chuyển giao chứng từ kế toán |
2829 | 专项资金使用手册 (zhuānxiàng zījīn shǐyòng shǒucè) – Special Fund Usage Manual – Cẩm nang sử dụng nguồn chuyên đề |
2830 | 财务自查报告 (cáiwù zìchá bàogào) – Financial Self-inspection Report – Báo cáo tự kiểm tài chính |
2831 | 单位预算科目 (dānwèi yùsuàn kēmù) – Unit Budget Items – Khoản mục ngân sách của đơn vị |
2832 | 差旅标准费用 (chāilǚ biāozhǔn fèiyòng) – Standard Travel Expense – Mức chi công tác tiêu chuẩn |
2833 | 财政拨款计划 (cáizhèng bōkuǎn jìhuà) – Fiscal Appropriation Plan – Kế hoạch cấp phát tài chính |
2834 | 财务月度汇总表 (cáiwù yuèdù huìzǒng biǎo) – Monthly Financial Summary – Bảng tổng hợp tài chính hàng tháng |
2835 | 财务报销指南 (cáiwù bàoxiāo zhǐnán) – Financial Reimbursement Guide – Hướng dẫn hoàn ứng tài chính |
2836 | 单位资产报废 (dānwèi zīchǎn bàofèi) – Unit Asset Disposal – Thanh lý tài sản đơn vị |
2837 | 公务接待审批流程 (gōngwù jiēdài shěnpī liúchéng) – Official Reception Approval Process – Quy trình phê duyệt tiếp khách |
2838 | 预算绩效目标 (yùsuàn jìxiào mùbiāo) – Budget Performance Objectives – Mục tiêu hiệu quả ngân sách |
2839 | 专项资金支出标准 (zhuānxiàng zījīn zhīchū biāozhǔn) – Special Fund Expenditure Standard – Chuẩn chi nguồn kinh phí chuyên đề |
2840 | 资产管理细则 (zīchǎn guǎnlǐ xìzé) – Asset Management Rules – Quy định chi tiết quản lý tài sản |
2841 | 资产使用年限 (zīchǎn shǐyòng niánxiàn) – Useful Life of Asset – Thời gian sử dụng tài sản |
2842 | 单位预算执行率 (dānwèi yùsuàn zhíxíng lǜ) – Unit Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách đơn vị |
2843 | 项目资金拨付 (xiàngmù zījīn bōfù) – Project Fund Allocation – Phân bổ kinh phí dự án |
2844 | 差旅审批制度 (chāilǚ shěnpī zhìdù) – Travel Approval System – Quy chế phê duyệt công tác |
2845 | 预算支出分类 (yùsuàn zhīchū fēnlèi) – Budget Expenditure Classification – Phân loại chi ngân sách |
2846 | 财务授权审批 (cáiwù shòuquán shěnpī) – Financial Authorization Approval – Phê duyệt ủy quyền tài chính |
2847 | 公务费用支出 (gōngwù fèiyòng zhīchū) – Public Expense Payment – Chi tiêu công vụ |
2848 | 单位会计准则 (dānwèi kuàijì zhǔnzé) – Unit Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán đơn vị |
2849 | 票据粘贴规范 (piàojù zhāntiē guīfàn) – Voucher Attachment Standards – Quy cách dán chứng từ |
2850 | 专项审计清单 (zhuānxiàng shěnjì qīngdān) – Special Audit Checklist – Danh sách kiểm toán chuyên đề |
2851 | 费用预算表 (fèiyòng yùsuàn biǎo) – Expense Budget Table – Bảng dự toán chi phí |
2852 | 票据审批流程 (piàojù shěnpī liúchéng) – Voucher Approval Process – Quy trình duyệt chứng từ |
2853 | 会计信息化系统 (kuàijì xìnxīhuà xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
2854 | 年终结账程序 (niánzhōng jiézhàng chéngxù) – Year-End Closing Procedure – Quy trình khóa sổ cuối năm |
2855 | 差旅费标准 (chāilǚ fèi biāozhǔn) – Travel Expense Standard – Định mức chi công tác |
2856 | 票据封面签字 (piàojù fēngmiàn qiānzì) – Voucher Cover Signature – Ký bìa chứng từ |
2857 | 财务处理程序 (cáiwù chǔlǐ chéngxù) – Financial Handling Procedure – Quy trình xử lý tài chính |
2858 | 审批权限分级 (shěnpī quánxiàn fēnjí) – Approval Authority Levels – Phân cấp thẩm quyền phê duyệt |
2859 | 预算执行通则 (yùsuàn zhíxíng tōngzé) – General Budget Execution Rules – Quy tắc chung thực hiện ngân sách |
2860 | 定期财务分析 (dìngqī cáiwù fēnxī) – Regular Financial Analysis – Phân tích tài chính định kỳ |
2861 | 资产转移程序 (zīchǎn zhuǎnyí chéngxù) – Asset Transfer Procedure – Quy trình điều chuyển tài sản |
2862 | 公务接待标准 (gōngwù jiēdài biāozhǔn) – Official Reception Standard – Tiêu chuẩn tiếp khách công |
2863 | 财务审签制度 (cáiwù shěnqiān zhìdù) – Financial Review & Sign-off System – Quy chế kiểm tra và ký duyệt tài chính |
2864 | 专项资产使用 (zhuānxiàng zīchǎn shǐyòng) – Special Asset Usage – Sử dụng tài sản chuyên đề |
2865 | 单位会计科目表 (dānwèi kuàijì kēmù biǎo) – Unit Chart of Accounts – Bảng hệ thống tài khoản kế toán |
2866 | 项目支出绩效 (xiàngmù zhīchū jìxiào) – Project Expense Performance – Hiệu quả chi tiêu dự án |
2867 | 政府采购报销 (zhèngfǔ cǎigòu bàoxiāo) – Government Procurement Reimbursement – Hoàn ứng mua sắm nhà nước |
2868 | 资金支付流程图 (zījīn zhīfù liúchéng tú) – Fund Payment Flowchart – Lưu đồ thanh toán kinh phí |
2869 | 资产核算办法 (zīchǎn hésuàn bànfǎ) – Asset Accounting Method – Phương pháp hạch toán tài sản |
2870 | 年度决算报表 (niándù juésuàn bàobiǎo) – Annual Final Account Statement – Báo cáo quyết toán năm |
2871 | 单位财务职责 (dānwèi cáiwù zhízé) – Unit Financial Responsibilities – Trách nhiệm tài chính của đơn vị |
2872 | 支出票据管理 (zhīchū piàojù guǎnlǐ) – Expense Voucher Management – Quản lý chứng từ chi |
2873 | 成本费用分类 (chéngběn fèiyòng fēnlèi) – Cost and Expense Classification – Phân loại chi phí và giá thành |
2874 | 公务活动支出 (gōngwù huódòng zhīchū) – Official Activity Expenditure – Chi phí hoạt động công vụ |
2875 | 预算编制流程 (yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget Preparation Process – Quy trình lập dự toán |
2876 | 资金结算规定 (zījīn jiésuàn guīdìng) – Fund Settlement Regulation – Quy định quyết toán kinh phí |
2877 | 经费支出审批 (jīngfèi zhīchū shěnpī) – Expense Approval – Phê duyệt chi phí |
2878 | 财务报账流程 (cáiwù bàozhàng liúchéng) – Financial Reimbursement Process – Quy trình thanh toán tài chính |
2879 | 收入预算管理 (shōurù yùsuàn guǎnlǐ) – Revenue Budget Management – Quản lý dự toán thu |
2880 | 会计凭证填制 (kuàijì píngzhèng tiánzhì) – Accounting Voucher Preparation – Lập chứng từ kế toán |
2881 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
2882 | 资产处置流程 (zīchǎn chǔzhì liúchéng) – Asset Disposal Process – Quy trình xử lý tài sản |
2883 | 资金来源分类 (zījīn láiyuán fēnlèi) – Funding Source Classification – Phân loại nguồn vốn |
2884 | 差旅审批流程 (chāilǚ shěnpī liúchéng) – Travel Approval Process – Quy trình phê duyệt công tác |
2885 | 项目资金监控 (xiàngmù zījīn jiānkòng) – Project Fund Monitoring – Giám sát nguồn vốn dự án |
2886 | 费用支出依据 (fèiyòng zhīchū yījù) – Expense Justification – Căn cứ chi tiêu |
2887 | 财务内控机制 (cáiwù nèikòng jīzhì) – Financial Internal Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính |
2888 | 财务软件应用 (cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng) – Financial Software Application – Ứng dụng phần mềm tài chính |
2889 | 预算编制原则 (yùsuàn biānzhì yuánzé) – Budgeting Principles – Nguyên tắc lập dự toán |
2890 | 专项审计项目 (zhuānxiàng shěnjì xiàngmù) – Special Audit Project – Dự án kiểm toán chuyên đề |
2891 | 支出控制标准 (zhīchū kòngzhì biāozhǔn) – Expenditure Control Standard – Chuẩn kiểm soát chi |
2892 | 单位内部结算 (dānwèi nèibù jiésuàn) – Internal Unit Settlement – Thanh toán nội bộ đơn vị |
2893 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account Balance Reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản |
2894 | 经济业务记录 (jīngjì yèwù jìlù) – Economic Transaction Record – Ghi chép nghiệp vụ kinh tế |
2895 | 审计报告分析 (shěnjì bàogào fēnxī) – Audit Report Analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán |
2896 | 预算编制计划 (yùsuàn biānzhì jìhuà) – Budget Preparation Plan – Kế hoạch lập dự toán |
2897 | 经费控制流程 (jīngfèi kòngzhì liúchéng) – Fund Control Procedure – Quy trình kiểm soát kinh phí |
2898 | 收支计划管理 (shōuzhī jìhuà guǎnlǐ) – Income and Expenditure Plan Management – Quản lý kế hoạch thu chi |
2899 | 报账资料整理 (bàozhàng zīliào zhěnglǐ) – Reimbursement Document Sorting – Sắp xếp chứng từ thanh toán |
2900 | 会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting System – Chế độ hạch toán kế toán |
2901 | 部门预算审批 (bùmén yùsuàn shěnpī) – Department Budget Approval – Phê duyệt ngân sách bộ phận |
2902 | 财务授权制度 (cáiwù shòuquán zhìdù) – Financial Authorization System – Cơ chế ủy quyền tài chính |
2903 | 差旅报销标准 (chāilǚ bàoxiāo biāozhǔn) – Travel Reimbursement Standards – Tiêu chuẩn hoàn ứng công tác |
2904 | 财务档案归档 (cáiwù dàng’àn guīdàng) – Financial Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2905 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
2906 | 费用使用计划 (fèiyòng shǐyòng jìhuà) – Expense Usage Plan – Kế hoạch sử dụng chi phí |
2907 | 支出计划审核 (zhīchū jìhuà shěnhé) – Expense Plan Review – Xét duyệt kế hoạch chi |
2908 | 专项资金审核 (zhuānxiàng zījīn shěnhé) – Special Fund Review – Xét duyệt kinh phí chuyên đề |
2909 | 合同管理制度 (hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng |
2910 | 资金拨付申请 (zījīn bōfù shēnqǐng) – Fund Allocation Application – Đơn xin cấp phát kinh phí |
2911 | 单位财务独立 (dānwèi cáiwù dúlì) – Unit Financial Independence – Tự chủ tài chính đơn vị |
2912 | 支票结算管理 (zhīpiào jiésuàn guǎnlǐ) – Cheque Settlement Management – Quản lý thanh toán bằng séc |
2913 | 资金安全监控 (zījīn ānquán jiānkòng) – Fund Security Monitoring – Giám sát an toàn vốn |
2914 | 财务稽查流程 (cáiwù jīchá liúchéng) – Financial Inspection Procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
2915 | 公务卡报销制度 (gōngwùkǎ bàoxiāo zhìdù) – Government Card Reimbursement System – Chế độ hoàn ứng thẻ công vụ |
2916 | 单位资产配置 (dānwèi zīchǎn pèizhì) – Unit Asset Allocation – Phân bổ tài sản đơn vị |
2917 | 收入支出对比 (shōurù zhīchū duìbǐ) – Income and Expense Comparison – So sánh thu chi |
2918 | 预算余额调整 (yùsuàn yú’é tiáozhěng) – Budget Balance Adjustment – Điều chỉnh dư ngân sách |
2919 | 项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Project Expense Control – Kiểm soát chi phí dự án |
2920 | 单位财务台账 (dānwèi cáiwù táizhàng) – Unit Financial Ledger – Sổ kế toán đơn vị |
2921 | 资产使用效益 (zīchǎn shǐyòng xiàoyì) – Asset Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài sản |
2922 | 费用合理性分析 (fèiyòng hélǐxìng fēnxī) – Expense Rationality Analysis – Phân tích tính hợp lý của chi phí |
2923 | 单位财务状况 (dānwèi cáiwù zhuàngkuàng) – Unit Financial Status – Tình hình tài chính đơn vị |
2924 | 财务内部通报 (cáiwù nèibù tōngbào) – Internal Financial Notice – Thông báo nội bộ tài chính |
2925 | 内部控制评估 (nèibù kòngzhì pínggū) – Internal Control Assessment – Đánh giá kiểm soát nội bộ |
2926 | 年度预算安排 (niándù yùsuàn ānpái) – Annual Budget Arrangement – Bố trí ngân sách năm |
2927 | 政府会计报告 (zhèngfǔ kuàijì bàogào) – Government Accounting Report – Báo cáo kế toán nhà nước |
2928 | 费用开支分析 (fèiyòng kāizhī fēnxī) – Expense Disbursement Analysis – Phân tích chi tiêu |
2929 | 差旅经费预算 (chāilǚ jīngfèi yùsuàn) – Travel Expense Budget – Dự toán chi phí công tác |
2930 | 单位报销制度 (dānwèi bàoxiāo zhìdù) – Unit Reimbursement System – Chế độ hoàn ứng đơn vị |
2931 | 专项资金报账 (zhuānxiàng zījīn bàozhàng) – Special Fund Reimbursement – Thanh toán kinh phí chuyên đề |
2932 | 公务消费规范 (gōngwù xiāofèi guīfàn) – Official Consumption Regulation – Quy định chi tiêu công |
2933 | 电子报账系统 (diànzǐ bàozhàng xìtǒng) – Electronic Reimbursement System – Hệ thống báo cáo điện tử |
2934 | 费用审核标准 (fèiyòng shěnhé biāozhǔn) – Expense Review Standards – Tiêu chuẩn xét duyệt chi phí |
2935 | 财务操作规范 (cáiwù cāozuò guīfàn) – Financial Operation Guidelines – Quy phạm thao tác tài chính |
2936 | 资产登记表格 (zīchǎn dēngjì biǎogé) – Asset Registration Form – Biểu mẫu đăng ký tài sản |
2937 | 内部结算流程 (nèibù jiésuàn liúchéng) – Internal Settlement Process – Quy trình thanh toán nội bộ |
2938 | 预算数据汇总 (yùsuàn shùjù huìzǒng) – Budget Data Summary – Tổng hợp số liệu ngân sách |
2939 | 经费分类标准 (jīngfèi fēnlèi biāozhǔn) – Expense Classification Standards – Chuẩn phân loại kinh phí |
2940 | 会计核算原则 (kuàijì hésuàn yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc hạch toán |
2941 | 收支平衡计划 (shōuzhī pínghéng jìhuà) – Revenue-Expenditure Balance Plan – Kế hoạch cân đối thu chi |
2942 | 预算执行通则 (yùsuàn zhíxíng tōngzé) – General Rules of Budget Execution – Quy tắc thực hiện ngân sách |
2943 | 单位资产账实相符 (dānwèi zīchǎn zhàng shí xiāngfú) – Asset Ledger-Physical Match – Phù hợp giữa sổ và hiện vật |
2944 | 财务检查反馈 (cáiwù jiǎnchá fǎnkuì) – Financial Inspection Feedback – Phản hồi kiểm tra tài chính |
2945 | 财政拨款使用说明 (cáizhèng bōkuǎn shǐyòng shuōmíng) – Appropriation Usage Description – Giải trình sử dụng ngân sách |
2946 | 成本效益比分析 (chéngběn xiàoyì bǐ fēnxī) – Cost-Benefit Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ chi phí – lợi ích |
2947 | 内部财务核查 (nèibù cáiwù héchá) – Internal Financial Audit – Rà soát tài chính nội bộ |
2948 | 临时支出审批 (línshí zhīchū shěnpī) – Temporary Expenditure Approval – Phê duyệt chi tiêu tạm thời |
2949 | 差旅标准报销 (chāilǚ biāozhǔn bàoxiāo) – Standard Travel Reimbursement – Hoàn ứng công tác phí theo tiêu chuẩn |
2950 | 单位资产盘点 (dānwèi zīchǎn pándiǎn) – Unit Asset Inventory – Kiểm kê tài sản đơn vị |
2951 | 资金调配机制 (zījīn tiáopèi jīzhì) – Fund Allocation Mechanism – Cơ chế điều phối vốn |
2952 | 政府预算科目 (zhèngfǔ yùsuàn kēmù) – Government Budget Items – Mục ngân sách nhà nước |
2953 | 年度财务核算 (niándù cáiwù hésuàn) – Annual Financial Accounting – Hạch toán tài chính năm |
2954 | 账务数据分析 (zhàngwù shùjù fēnxī) – Accounting Data Analysis – Phân tích số liệu kế toán |
2955 | 报销单据审核 (bàoxiāo dānjù shěnhé) – Reimbursement Document Review – Rà soát chứng từ hoàn ứng |
2956 | 资产使用备案 (zīchǎn shǐyòng bèi’àn) – Asset Usage Filing – Lưu hồ sơ sử dụng tài sản |
2957 | 财务预算指标 (cáiwù yùsuàn zhǐbiāo) – Financial Budget Indicators – Chỉ tiêu dự toán tài chính |
2958 | 项目预算执行率 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Project Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án |
2959 | 经费支出结构 (jīngfèi zhīchū jiégòu) – Expense Structure – Cơ cấu chi phí |
2960 | 财务信息透明度 (cáiwù xìnxī tòumíngdù) – Financial Information Transparency – Mức độ minh bạch thông tin tài chính |
2961 | 项目经费报销 (xiàngmù jīngfèi bàoxiāo) – Project Expense Reimbursement – Hoàn ứng kinh phí dự án |
2962 | 单位财务归口 (dānwèi cáiwù guīkǒu) – Financial Responsibility Unit – Đơn vị đầu mối tài chính |
2963 | 业务活动预算 (yèwù huódòng yùsuàn) – Business Activity Budget – Dự toán hoạt động nghiệp vụ |
2964 | 资金支付审批 (zījīn zhīfù shěnpī) – Fund Payment Approval – Phê duyệt chi trả vốn |
2965 | 会计年度结转 (kuàijì niándù jiézhuǎn) – Fiscal Year Carry-Over – Kết chuyển năm tài chính |
2966 | 内部报销流程 (nèibù bàoxiāo liúchéng) – Internal Reimbursement Procedure – Quy trình hoàn ứng nội bộ |
2967 | 资金拨款文件 (zījīn bōkuǎn wénjiàn) – Fund Appropriation Document – Văn bản cấp kinh phí |
2968 | 单位财务支出表 (dānwèi cáiwù zhīchū biǎo) – Unit Financial Expenditure Form – Bảng chi tiêu tài chính đơn vị |
2969 | 预决算对比分析 (yù juésuàn duìbǐ fēnxī) – Budget vs Final Account Analysis – Phân tích đối chiếu dự toán – quyết toán |
2970 | 成本中心管理 (chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ) – Cost Center Management – Quản lý trung tâm chi phí |
2971 | 支出分类管理 (zhīchū fēnlèi guǎnlǐ) – Expenditure Classification Management – Quản lý phân loại chi tiêu |
2972 | 报销附件规范 (bàoxiāo fùjiàn guīfàn) – Reimbursement Attachment Standard – Chuẩn hóa tài liệu hoàn ứng |
2973 | 会计凭证录入 (kuàijì píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập liệu chứng từ kế toán |
2974 | 年度财务报表 (niándù cáiwù bàobiǎo) – Annual Financial Statement – Báo cáo tài chính năm |
2975 | 会计制度执行 (kuàijì zhìdù zhíxíng) – Accounting System Implementation – Thực hiện chế độ kế toán |
2976 | 项目合同报账 (xiàngmù hétóng bàozhàng) – Project Contract Reimbursement – Thanh toán theo hợp đồng dự án |
2977 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
2978 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Chế độ báo cáo tài chính |
2979 | 财务核算标准 (cáiwù hésuàn biāozhǔn) – Financial Accounting Standards – Chuẩn mực hạch toán tài chính |
2980 | 采购付款审批 (cǎigòu fùkuǎn shěnpī) – Purchase Payment Approval – Phê duyệt chi thanh toán mua sắm |
2981 | 会计核算科目 (kuàijì hésuàn kēmù) – Accounting Subjects – Hệ thống tài khoản kế toán |
2982 | 单位资产使用率 (dānwèi zīchǎn shǐyòng lǜ) – Unit Asset Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng tài sản đơn vị |
2983 | 预算收支平衡 (yùsuàn shōuzhī pínghéng) – Budget Income-Expenditure Balance – Cân đối thu chi ngân sách |
2984 | 项目资金监控 (xiàngmù zījīn jiānkòng) – Project Fund Monitoring – Giám sát vốn dự án |
2985 | 支出标准制定 (zhīchū biāozhǔn zhìdìng) – Expenditure Standard Formulation – Xây dựng định mức chi tiêu |
2986 | 单位财务审计 (dānwèi cáiwù shěnjì) – Unit Financial Audit – Kiểm toán tài chính đơn vị |
2987 | 财务报销程序 (cáiwù bàoxiāo chéngxù) – Financial Reimbursement Procedure – Quy trình hoàn ứng tài chính |
2988 | 财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
2989 | 预算资金拨付 (yùsuàn zījīn bōfù) – Budget Fund Allocation – Cấp phát vốn ngân sách |
2990 | 财政报告流程 (cáizhèng bàogào liúchéng) – Fiscal Reporting Process – Quy trình báo cáo tài chính |
2991 | 项目资金报销 (xiàngmù zījīn bàoxiāo) – Project Fund Reimbursement – Hoàn ứng vốn dự án |
2992 | 费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense Reimbursement Standards – Tiêu chuẩn hoàn ứng chi phí |
2993 | 财务档案管理 (cáiwù dǎng’àn guǎnlǐ) – Financial File Management – Quản lý hồ sơ tài chính |
2994 | 资金支出管理 (zījīn zhīchū guǎnlǐ) – Fund Expenditure Management – Quản lý chi tiêu vốn |
2995 | 会计核算系统 (kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống hạch toán |
2996 | 报销审批系统 (bàoxiāo shěnpī xìtǒng) – Reimbursement Approval System – Hệ thống phê duyệt hoàn ứng |
2997 | 预算项目执行 (yùsuàn xiàngmù zhíxíng) – Budget Project Execution – Thực hiện dự án ngân sách |
2998 | 财务政策修订 (cáiwù zhèngcè xiūdìng) – Financial Policy Revision – Sửa đổi chính sách tài chính |
2999 | 支出预算控制 (zhīchū yùsuàn kòngzhì) – Expenditure Budget Control – Kiểm soát ngân sách chi tiêu |
3000 | 预算决算审计 (yùsuàn juésuàn shěnjì) – Budget and Final Account Audit – Kiểm toán ngân sách và quyết toán |
3001 | 财务人员培训 (cáiwù rényuán péixùn) – Financial Staff Training – Đào tạo nhân viên tài chính |
3002 | 预算资金使用 (yùsuàn zījīn shǐyòng) – Budget Fund Utilization – Sử dụng vốn ngân sách |
3003 | 单位财务预算 (dānwèi cáiwù yùsuàn) – Unit Financial Budget – Ngân sách tài chính đơn vị |
3004 | 账务处理系统 (zhàngwù chǔlǐ xìtǒng) – Accounting Processing System – Hệ thống xử lý kế toán |
3005 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting Voucher Review – Rà soát chứng từ kế toán |
3006 | 单位财务分析 (dānwèi cáiwù fēnxī) – Unit Financial Analysis – Phân tích tài chính đơn vị |
3007 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting Account Setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
3008 | 财务预算监控 (cáiwù yùsuàn jiānkòng) – Financial Budget Monitoring – Giám sát ngân sách tài chính |
3009 | 项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Project Cost Management – Quản lý chi phí dự án |
3010 | 内部财务审查 (nèibù cáiwù shěnchá) – Internal Financial Review – Xem xét tài chính nội bộ |
3011 | 财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial Report Review – Rà soát báo cáo tài chính |
3012 | 年度会计审计 (niándù kuàijì shěnjì) – Annual Accounting Audit – Kiểm toán kế toán hàng năm |
3013 | 费用支出报销 (fèiyòng zhīchū bàoxiāo) – Expense Disbursement Reimbursement – Hoàn ứng chi phí chi tiêu |
3014 | 资产报废处置 (zīchǎn bàofèi chǔzhì) – Asset Disposal – Xử lý thanh lý tài sản |
3015 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
3016 | 财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial Analysis System – Hệ thống phân tích tài chính |
3017 | 财务责任制 (cáiwù zérèn zhì) – Financial Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm tài chính |
3018 | 资金流动性管理 (zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý tính thanh khoản |
3019 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả chi phí |
3020 | 会计档案管理 (kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ) – Accounting Record Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
3021 | 单位预算审核 (dānwèi yùsuàn shěnhé) – Unit Budget Review – Rà soát ngân sách đơn vị |
3022 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
3023 | 税务报表编制 (shuìwù bàobiǎo biānzhì) – Tax Report Preparation – Lập báo cáo thuế |
3024 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
3025 | 财务政策调整 (cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
3026 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn |
3027 | 财务数据对比 (cáiwù shùjù duìbǐ) – Financial Data Comparison – So sánh dữ liệu tài chính |
3028 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
3029 | 财务责任分配 (cáiwù zérèn fēnpèi) – Financial Responsibility Allocation – Phân bổ trách nhiệm tài chính |
3030 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial Statement Review – Rà soát báo cáo tài chính |
3031 | 固定资产折旧表 (gùdìng zīchǎn zhéjiù biǎo) – Fixed Asset Depreciation Schedule – Bảng khấu hao tài sản cố định |
3032 | 报销申请审批 (bàoxiāo shēnqǐng shěnpī) – Reimbursement Request Approval – Phê duyệt yêu cầu hoàn ứng |
3033 | 财务凭证输入 (cáiwù píngzhèng shūrù) – Financial Voucher Entry – Nhập liệu chứng từ tài chính |
3034 | 年度资金审计 (niándù zījīn shěnjì) – Annual Fund Audit – Kiểm toán quỹ hàng năm |
3035 | 财务管理体系 (cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
3036 | 会计凭证存档 (kuàijì píngzhèng cún dàng) – Accounting Voucher Archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
3037 | 费用控制计划 (fèiyòng kòngzhì jìhuà) – Expense Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
3038 | 收入支出分析 (shōurù zhīchū fēnxī) – Income and Expenditure Analysis – Phân tích thu chi |
3039 | 资金流动监控 (zījīn liúdòng jiānkòng) – Fund Flow Monitoring – Giám sát dòng tiền |
3040 | 财务管理工具 (cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial Management Tools – Công cụ quản lý tài chính |
3041 | 会计预算编制 (kuàijì yùsuàn biānzhì) – Accounting Budget Preparation – Lập dự toán kế toán |
3042 | 企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3043 | 财务报表制作 (cáiwù bàobiǎo zhìzuò) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
3044 | 资产折旧率 (zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
3045 | 财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính |
3046 | 费用报销管理 (fèiyòng bàoxiāo guǎnlǐ) – Expense Reimbursement Management – Quản lý hoàn ứng chi phí |
3047 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting Statement Analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
3048 | 财务系统集成 (cáiwù xìtǒng jíchéng) – Financial System Integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
3049 | 资金使用情况 (zījīn shǐyòng qíngkuàng) – Fund Utilization Status – Tình hình sử dụng vốn |
3050 | 预算执行效果 (yùsuàn zhíxíng xiàoguǒ) – Budget Execution Effectiveness – Hiệu quả thực hiện ngân sách |
3051 | 项目预算核算 (xiàngmù yùsuàn hésuàn) – Project Budget Accounting – Hạch toán ngân sách dự án |
3052 | 财务管理框架 (cáiwù guǎnlǐ kuàngjià) – Financial Management Framework – Khung quản lý tài chính |
3053 | 成本核算标准 (chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost Accounting Standard – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí |
3054 | 财务目标设定 (cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial Goal Setting – Xác định mục tiêu tài chính |
3055 | 支出控制政策 (zhīchū kòngzhì zhèngcè) – Expenditure Control Policy – Chính sách kiểm soát chi tiêu |
3056 | 财务合规检查 (cáiwù héguī jiǎnchá) – Financial Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3057 | 成本计算公式 (chéngběn jìsuàn gōngshì) – Cost Calculation Formula – Công thức tính chi phí |
3058 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
3059 | 资产管理流程 (zīchǎn guǎnlǐ liúchéng) – Asset Management Process – Quy trình quản lý tài sản |
3060 | 税务合规审计 (shuìwù héguī shěnjì) – Tax Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
3061 | 财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
3062 | 固定资产管理表 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ biǎo) – Fixed Asset Management Table – Bảng quản lý tài sản cố định |
3063 | 会计审核流程 (kuàijì shěnhé liúchéng) – Accounting Review Process – Quy trình rà soát kế toán |
3064 | 财务审批制度 (cáiwù shěnpī zhìdù) – Financial Approval System – Hệ thống phê duyệt tài chính |
3065 | 会计系统升级 (kuàijì xìtǒng shēngjí) – Accounting System Upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
3066 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
3067 | 资金预算调整 (zījīn yùsuàn tiáozhěng) – Fund Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách vốn |
3068 | 财务审计工作 (cáiwù shěnjì gōngzuò) – Financial Audit Work – Công việc kiểm toán tài chính |
3069 | 预算目标设定 (yùsuàn mùbiāo shèdìng) – Budget Target Setting – Xác định mục tiêu ngân sách |
3070 | 项目资金审计 (xiàngmù zījīn shěnjì) – Project Fund Audit – Kiểm toán quỹ dự án |
3071 | 财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) – Financial Report Disclosure – Công khai báo cáo tài chính |
3072 | 现金预算控制 (xiànjīn yùsuàn kòngzhì) – Cash Budget Control – Kiểm soát ngân sách tiền mặt |
3073 | 成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
3074 | 费用管理办法 (fèiyòng guǎnlǐ bànfǎ) – Expense Management Method – Phương pháp quản lý chi phí |
3075 | 财务费用控制 (cáiwù fèiyòng kòngzhì) – Financial Expense Control – Kiểm soát chi phí tài chính |
3076 | 收入管理系统 (shōurù guǎnlǐ xìtǒng) – Revenue Management System – Hệ thống quản lý doanh thu |
3077 | 企业预算执行 (qǐyè yùsuàn zhíxíng) – Corporate Budget Execution – Thực hiện ngân sách doanh nghiệp |
3078 | 预算资金分配 (yùsuàn zījīn fēnpèi) – Budget Fund Allocation – Phân bổ vốn ngân sách |
3079 | 税务合规流程 (shuìwù héguī liúchéng) – Tax Compliance Process – Quy trình tuân thủ thuế |
3080 | 资产管理软件 (zīchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Asset Management Software – Phần mềm quản lý tài sản |
3081 | 财务报表分析软件 (cáiwù bàobiǎo fēnxī ruǎnjiàn) – Financial Statement Analysis Software – Phần mềm phân tích báo cáo tài chính |
3082 | 财务报告分析工具 (cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Financial Report Analysis Tool – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
3083 | 预算资金审计报告 (yùsuàn zījīn shěnjì bàogào) – Budget Fund Audit Report – Báo cáo kiểm toán quỹ ngân sách |
3084 | 税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Tax Filing System – Hệ thống khai báo thuế |
3085 | 会计账簿管理 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting Ledger Management – Quản lý sổ kế toán |
3086 | 财务月度报表 (cáiwù yuèdù bàobiǎo) – Monthly Financial Report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
3087 | 财务核算规范 (cáiwù hésuàn guīfàn) – Financial Accounting Standards – Tiêu chuẩn hạch toán tài chính |
3088 | 固定资产管理系统 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Fixed Asset Management System – Hệ thống quản lý tài sản cố định |
3089 | 会计审计法规 (kuàijì shěnjì fǎguī) – Accounting Audit Regulations – Quy định kiểm toán kế toán |
3090 | 预算核对工作 (yùsuàn héduì gōngzuò) – Budget Reconciliation Work – Công việc đối chiếu ngân sách |
3091 | 财务自动化系统 (cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial Automation System – Hệ thống tự động hóa tài chính |
3092 | 财务审批工作 (cáiwù shěnpī gōngzuò) – Financial Approval Work – Công việc phê duyệt tài chính |
3093 | 财务报表调整 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
3094 | 成本预算编制 (chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost Budget Preparation – Lập ngân sách chi phí |
3095 | 税务审计工作 (shuìwù shěnjì gōngzuò) – Tax Audit Work – Công việc kiểm toán thuế |
3096 | 会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công khai thông tin kế toán |
3097 | 资产审计流程 (zīchǎn shěnjì liúchéng) – Asset Audit Process – Quy trình kiểm toán tài sản |
3098 | 财务税务合规 (cáiwù shuìwù héguī) – Financial and Tax Compliance – Tuân thủ tài chính và thuế |
3099 | 成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost Analysis Tool – Công cụ phân tích chi phí |
3100 | 财务报告标准化 (cáiwù bàogào biāozhǔnhuà) – Financial Report Standardization – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
3101 | 财务报告审核工具 (cáiwù bàogào shěnhé gōngjù) – Financial Report Review Tool – Công cụ rà soát báo cáo tài chính |
3102 | 税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế |
3103 | 财务预算管理 (cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budget Management – Quản lý ngân sách tài chính |
3104 | 项目资金计划 (xiàngmù zījīn jìhuà) – Project Fund Planning – Kế hoạch quỹ dự án |
3105 | 成本控制工具 (chéngběn kòngzhì gōngjù) – Cost Control Tool – Công cụ kiểm soát chi phí |
3106 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
3107 | 资金预算管理 (zījīn yùsuàn guǎnlǐ) – Fund Budget Management – Quản lý ngân sách quỹ |
3108 | 财务计划编制 (cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial Plan Preparation – Lập kế hoạch tài chính |
3109 | 会计财务政策 (kuàijì cáiwù zhèngcè) – Accounting and Financial Policies – Chính sách kế toán và tài chính |
3110 | 资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund Settlement – Thanh toán quỹ |
3111 | 会计凭证分类 (kuàijì píngzhèng fēnlèi) – Accounting Voucher Classification – Phân loại chứng từ kế toán |
3112 | 财务审计跟踪 (cáiwù shěnjì gēnzōng) – Financial Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
3113 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
3114 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
3115 | 预算执行跟踪 (yùsuàn zhíxíng gēnzōng) – Budget Execution Tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách |
3116 | 资产管理报表 (zīchǎn guǎnlǐ bàobiǎo) – Asset Management Report – Báo cáo quản lý tài sản |
3117 | 会计核算系统 (kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting Calculation System – Hệ thống tính toán kế toán |
3118 | 财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial Report Review – Rà soát báo cáo tài chính |
3119 | 年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
3120 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
3121 | 资产负债表准备 (zīchǎn fùzhài biǎo zhǔnbèi) – Balance Sheet Preparation – Chuẩn bị bảng cân đối kế toán |
3122 | 资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Fund Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
3123 | 会计信息系统集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng) – Accounting Information System Integration – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán |
3124 | 财务管理标准 (cáiwù guǎnlǐ biāozhǔn) – Financial Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý tài chính |
3125 | 税务合规风险 (shuìwù héguī fēngxiǎn) – Tax Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ thuế |
3126 | 固定资产评估 (gùdìng zīchǎn pínggū) – Fixed Asset Evaluation – Đánh giá tài sản cố định |
3127 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
3128 | 税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
3129 | 项目成本预算 (xiàngmù chéngběn yùsuàn) – Project Cost Budget – Ngân sách chi phí dự án |
3130 | 财务核对 (cáiwù héduì) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính |
3131 | 财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính |
3132 | 会计制度改革 (kuàijì zhìdù gǎigé) – Accounting System Reform – Cải cách hệ thống kế toán |
3133 | 财务预算编制系统 (cáiwù yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Financial Budget Preparation System – Hệ thống lập ngân sách tài chính |
3134 | 成本管理系统 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost Management System – Hệ thống quản lý chi phí |
3135 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập thuế |
3136 | 财务管理培训 (cáiwù guǎnlǐ péixùn) – Financial Management Training – Đào tạo quản lý tài chính |
3137 | 财务核查流程 (cáiwù héchá liúchéng) – Financial Verification Process – Quy trình kiểm tra tài chính |
3138 | 税务策略 (shuìwù cèlüè) – Tax Strategy – Chiến lược thuế |
3139 | 财务收支平衡 (cáiwù shōuzhī pínghéng) – Financial Balance of Income and Expenditure – Cân bằng thu chi tài chính |
3140 | 资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn |
3141 | 会计成本分配 (kuàijì chéngběn fēnpèi) – Accounting Cost Allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
3142 | 税务筹资 (shuìwù chóuzī) – Tax Financing – Tài trợ thuế |
3143 | 会计审计标准 (kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
3144 | 财务分析方法 (cáiwù fēnxī fāngfǎ) – Financial Analysis Method – Phương pháp phân tích tài chính |
3145 | 资金控制计划 (zījīn kòngzhì jìhuà) – Fund Control Plan – Kế hoạch kiểm soát quỹ |
3146 | 财务目标管理 (cáiwù mùbiāo guǎnlǐ) – Financial Goal Management – Quản lý mục tiêu tài chính |
3147 | 会计事务处理 (kuàijì shìwù chǔlǐ) – Accounting Affairs Handling – Xử lý công việc kế toán |
3148 | 财务税务规划 (cáiwù shuìwù guīhuà) – Financial and Tax Planning – Lập kế hoạch tài chính và thuế |
3149 | 成本节约方案 (chéngběn jiéyuē fāng’àn) – Cost Saving Plan – Kế hoạch tiết kiệm chi phí |
3150 | 预算差异调整 (yùsuàn chāyì tiáozhěng) – Budget Variance Adjustment – Điều chỉnh sai lệch ngân sách |
3151 | 会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
3152 | 税务事务处理 (shuìwù shìwù chǔlǐ) – Tax Affairs Handling – Xử lý công việc thuế |
3153 | 财务报表调整程序 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng chéngxù) – Financial Statement Adjustment Procedure – Quy trình điều chỉnh báo cáo tài chính |
3154 | 税务遵从性 (shuìwù zūn cóng xìng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
3155 | 会计风险评估 (kuàijì fēngxiǎn pínggū) – Accounting Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kế toán |
3156 | 资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3157 | 会计凭证类型 (kuàijì píngzhèng lèixíng) – Accounting Voucher Type – Loại chứng từ kế toán |
3158 | 税务成本分摊 (shuìwù chéngběn fēntān) – Tax Cost Allocation – Phân bổ chi phí thuế |
3159 | 会计账簿设置 (kuàijì zhàngbù shèzhì) – Accounting Ledger Setup – Thiết lập sổ kế toán |
3160 | 税务抵免 (shuìwù dǐmiǎn) – Tax Credit – Khấu trừ thuế |
3161 | 资金来源分析 (zījīn láiyuán fēnxī) – Fund Source Analysis – Phân tích nguồn quỹ |
3162 | 财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính |
3163 | 财务报告披露要求 (cáiwù bàogào pīlù yāoqiú) – Financial Report Disclosure Requirements – Yêu cầu công khai báo cáo tài chính |
3164 | 会计日常处理 (kuàijì rìcháng chǔlǐ) – Daily Accounting Processing – Xử lý kế toán hàng ngày |
3165 | 财务数据处理 (cáiwù shùjù chǔlǐ) – Financial Data Processing – Xử lý dữ liệu tài chính |
3166 | 税务合规检查 (shuìwù héguī jiǎnchá) – Tax Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thuế |
3167 | 会计目标设定 (kuàijì mùbiāo shèdìng) – Accounting Goal Setting – Xác định mục tiêu kế toán |
3168 | 财务报告整合 (cáiwù bàogào zhěnghé) – Financial Report Integration – Tích hợp báo cáo tài chính |
3169 | 会计税务协同 (kuàijì shuìwù xiétóng) – Accounting and Tax Coordination – Phối hợp kế toán và thuế |
3170 | 财务分析报告模板 (cáiwù fēnxī bàogào múbǎn) – Financial Analysis Report Template – Mẫu báo cáo phân tích tài chính |
3171 | 会计预算分配 (kuàijì yùsuàn fēnpèi) – Accounting Budget Allocation – Phân bổ ngân sách kế toán |
3172 | 税务调整计划 (shuìwù tiáozhěng jìhuà) – Tax Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh thuế |
3173 | 财务决策支持系统 (cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Financial Decision Support System – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
3174 | 成本核算工具 (chéngběn hésuàn gōngjù) – Cost Accounting Tools – Công cụ hạch toán chi phí |
3175 | 税务支付管理 (shuìwù zhīfù guǎnlǐ) – Tax Payment Management – Quản lý thanh toán thuế |
3176 | 会计信息保密 (kuàijì xìnxī bǎomì) – Accounting Information Confidentiality – Bảo mật thông tin kế toán |
3177 | 财务账务清理 (cáiwù zhàngwù qīnglǐ) – Financial Account Clearing – Làm sạch tài khoản tài chính |
3178 | 预算收支平衡 (yùsuàn shōuzhī pínghéng) – Budget Balance of Income and Expenditure – Cân bằng thu chi ngân sách |
3179 | 会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting Record Management – Quản lý hồ sơ kế toán |
3180 | 财务报告发布 (cáiwù bàogào fābù) – Financial Report Release – Phát hành báo cáo tài chính |
3181 | 税务备案 (shuìwù bèi’àn) – Tax Filing – Lưu trữ hồ sơ thuế |
3182 | 会计账目核对 (kuàijì zhàngmù héduì) – Accounting Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
3183 | 财务结算系统 (cáiwù jiésuàn xìtǒng) – Financial Settlement System – Hệ thống thanh toán tài chính |
3184 | 预算管理流程 (yùsuàn guǎnlǐ liúchéng) – Budget Management Process – Quy trình quản lý ngân sách |
3185 | 税务合规培训 (shuìwù héguī péixùn) – Tax Compliance Training – Đào tạo tuân thủ thuế |
3186 | 会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting Calculation Standards – Tiêu chuẩn tính toán kế toán |
3187 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3188 | 税务负担分析 (shuìwù fùdān fēnxī) – Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
3189 | 会计数据自动化 (kuàijì shùjù zìdònghuà) – Accounting Data Automation – Tự động hóa dữ liệu kế toán |
3190 | 财务风险预测 (cáiwù fēngxiǎn yùcè) – Financial Risk Prediction – Dự báo rủi ro tài chính |
3191 | 会计核算流程 (kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting Calculation Process – Quy trình hạch toán kế toán |
3192 | 财务报表调整方法 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng fāngfǎ) – Financial Statement Adjustment Method – Phương pháp điều chỉnh báo cáo tài chính |
3193 | 税务咨询服务 (shuìwù zīxún fúwù) – Tax Consulting Services – Dịch vụ tư vấn thuế |
3194 | 会计信息化 (kuàijì xìnxī huà) – Accounting Informatization – Tin học hóa kế toán |
3195 | 税务合规报告 (shuìwù héguī bàogào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế |
3196 | 会计政策调整 (kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán |
3197 | 财务预算执行分析 (cáiwù yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Financial Budget Execution Analysis – Phân tích thực hiện ngân sách tài chính |
3198 | 税务风险评估报告 (shuìwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Tax Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro thuế |
3199 | 会计系统审核 (kuàijì xìtǒng shěnhé) – Accounting System Audit – Kiểm tra hệ thống kế toán |
3200 | 财务报告审计要求 (cáiwù bàogào shěnjì yāoqiú) – Financial Report Audit Requirements – Yêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính |
3201 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính |
3202 | 资产转让 (zīchǎn zhuǎnràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
3203 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
3204 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
3205 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
3206 | 会计核算模式 (kuàijì hésuàn móshì) – Accounting Calculation Model – Mô hình hạch toán kế toán |
3207 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng kê đối chiếu ngân hàng |
3208 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
3209 | 经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3210 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính |
3211 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
3212 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
3213 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
3214 | 税务规划报告 (shuìwù guīhuà bàogào) – Tax Planning Report – Báo cáo lập kế hoạch thuế |
3215 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3216 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng nợ phải thu |
3217 | 债务偿还计划 (zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch thanh toán nợ |
3218 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Các tài khoản kế toán |
3219 | 财务报表透明度 (cáiwù bàobiǎo tòumíng dù) – Financial Statement Transparency – Độ minh bạch báo cáo tài chính |
3220 | 企业税负 (qǐyè shuì fù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
3221 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3222 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-Term Liabilities – Nợ dài hạn |
3223 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-Term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
3224 | 会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
3225 | 财务管理与控制 (cáiwù guǎnlǐ yǔ kòngzhì) – Financial Management and Control – Quản lý và kiểm soát tài chính |
3226 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash Flow Budgeting – Lập ngân sách dòng tiền |
3227 | 应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
3228 | 收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
3229 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
3230 | 财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
3231 | 税务局 (shuìwùjú) – Tax Bureau – Cục thuế |
3232 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài trợ |
3233 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
3234 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3235 | 财务报表合规 (cáiwù bàobiǎo héguī) – Financial Statement Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
3236 | 会计财务比率 (kuàijì cáiwù bǐlǜ) – Accounting Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính kế toán |
3237 | 账务管理 (zhàngwù guǎnlǐ) – Account Management – Quản lý tài khoản |
3238 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
3239 | 财务汇报 (cáiwù huìbào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính |
3240 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách |
3241 | 税务计算 (shuìwù jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế |
3242 | 财务分析方法 (cáiwù fēnxī fāngfǎ) – Financial Analysis Methods – Phương pháp phân tích tài chính |
3243 | 资本融资 (zīběn róngzī) – Capital Financing – Tài trợ vốn |
3244 | 会计系统设计 (kuàijì xìtǒng shèjì) – Accounting System Design – Thiết kế hệ thống kế toán |
3245 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý nợ phải thu |
3246 | 财务合并报表 (cáiwù hébìng bàobiǎo) – Financial Consolidation Report – Báo cáo hợp nhất tài chính |
3247 | 会计核对 (kuàijì héduì) – Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán |
3248 | 财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
3249 | 税务抵扣 (shuìwù dǐkòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế |
3250 | 利润调整 (lìrùn tiáozhěng) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
3251 | 资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
3252 | 利润管理 (lìrùn guǎnlǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận |
3253 | 会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
3254 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản |
3255 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
3256 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình trạng tài chính |
3257 | 资本融资计划 (zīběn róngzī jìhuà) – Capital Financing Plan – Kế hoạch tài trợ vốn |
3258 | 财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
3259 | 会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán |
3260 | 债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
3261 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
3262 | 财务报告审计程序 (cáiwù bàogào shěnjì chéngxù) – Financial Report Audit Procedure – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
3263 | 审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán |
3264 | 税务合规管理 (shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax Compliance Management – Quản lý tuân thủ thuế |
3265 | 会计存货 (kuàijì cún huò) – Accounting Inventory – Hàng tồn kho kế toán |
3266 | 财务分析软件 (cáiwù fēnxī ruǎnjiàn) – Financial Analysis Software – Phần mềm phân tích tài chính |
3267 | 利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
3268 | 财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
3269 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
3270 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
3271 | 成本控制体系 (chéngběn kòngzhì tǐxì) – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí |
3272 | 会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp hạch toán |
3273 | 财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính |
3274 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
3275 | 财务数字化 (cáiwù shùzì huà) – Digital Financialization – Số hóa tài chính |
3276 | 应付账款周转 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng nợ phải trả |
3277 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính |
3278 | 税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
3279 | 会计税务系统 (kuàijì shuìwù xìtǒng) – Accounting and Tax System – Hệ thống kế toán và thuế |
3280 | 资产评估方法 (zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset Valuation Method – Phương pháp định giá tài sản |
3281 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
3282 | 应付账款管理系统 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounts Payable Management System – Hệ thống quản lý nợ phải trả |
3283 | 会计自动化系统 (kuàijì zìdòng huà xìtǒng) – Accounting Automation System – Hệ thống tự động hóa kế toán |
3284 | 财务问题识别 (cáiwù wèntí shíbié) – Financial Problem Identification – Xác định vấn đề tài chính |
3285 | 资产回收期 (zīchǎn huíshōu qī) – Asset Recovery Period – Thời gian thu hồi tài sản |
3286 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế |
3287 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
3288 | 营业外收支 (yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
3289 | 税务控制 (shuìwù kòngzhì) – Tax Control – Kiểm soát thuế |
3290 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
3291 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
3292 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt |
3293 | 资本开支 (zīběn kāizhī) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn |
3294 | 现金流入 (xiànjīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
3295 | 现金流出 (xiànjīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
3296 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính |
3297 | 资金链 (zījīn liàn) – Cash Flow Chain – Chuỗi dòng tiền |
3298 | 收入预测 (shōurù yùcè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu |
3299 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập |
3300 | 资产损失 (zīchǎn sǔnshī) – Asset Loss – Mất mát tài sản |
3301 | 利润留存率 (lìrùn liúcún lǜ) – Retained Earnings Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại |
3302 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
3303 | 审计报告发表 (shěnjì bàogào fābiǎo) – Audit Report Issuance – Phát hành báo cáo kiểm toán |
3304 | 财务控制制度 (cáiwù kòngzhì zhìdù) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3305 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
3306 | 固定资产折旧法 (gùdìng zīchǎn zhédiào fǎ) – Depreciation Method for Fixed Assets – Phương pháp khấu hao tài sản cố định |
3307 | 收入确认政策 (shōurù quèrèn zhèngcè) – Revenue Recognition Policy – Chính sách công nhận doanh thu |
3308 | 应收账款逾期 (yīngshōu zhàngkuǎn yúqī) – Accounts Receivable Overdue – Nợ phải thu quá hạn |
3309 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính |
3310 | 会计部门 (kuàijì bùmén) – Accounting Department – Phòng kế toán |
3311 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
3312 | 资产折旧 (zīchǎn zhédiào) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3313 | 会计日记账 (kuàijì rìjì zhàng) – Accounting Journal – Sổ nhật ký kế toán |
3314 | 税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu thuế |
3315 | 收入和支出预算 (shōurù hé zhīchū yùsuàn) – Income and Expense Budget – Ngân sách thu nhập và chi phí |
3316 | 税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Tax Collection – Thu thuế |
3317 | 会计计划 (kuàijì jìhuà) – Accounting Plan – Kế hoạch kế toán |
3318 | 财务风险管理系统 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Risk Management System – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
3319 | 财务报表准备 (cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3320 | 财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial Information System – Hệ thống thông tin tài chính |
3321 | 财务收入 (cáiwù shōurù) – Financial Income – Thu nhập tài chính |
3322 | 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
3323 | 资产负债管理策略 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Asset and Liability Management Strategy – Chiến lược quản lý tài sản và nợ |
3324 | 税务合规审查 (shuìwù héguī shěnchá) – Tax Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ thuế |
3325 | 账务审计 (zhàngwù shěnjì) – Account Audit – Kiểm toán tài khoản |
3326 | 资产负债表分析方法 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī fāngfǎ) – Balance Sheet Analysis Method – Phương pháp phân tích bảng cân đối kế toán |
3327 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
3328 | 资产折旧率 (zīchǎn zhédiào lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
3329 | 税务合规审计 (shuìwù héguī shěnzhì) – Tax Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ thuế |
3330 | 会计方法 (kuàijì fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
3331 | 负债管理策略 (fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategy – Chiến lược quản lý nợ |
3332 | 企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
3333 | 财务执行报告 (cáiwù zhíxíng bàogào) – Financial Execution Report – Báo cáo thực hiện tài chính |
3334 | 固定资产清理 (gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Fixed Asset Disposal – Thanh lý tài sản cố định |
3335 | 营业外收支核算 (yíngyè wài shōuzhī hésuàn) – Non-operating Income and Expenses Accounting – Hạch toán thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
3336 | 税务追溯期 (shuìwù zhuīsù qī) – Tax Assessment Period – Thời gian truy thu thuế |
3337 | 利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận |
3338 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
3339 | 会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Transaction Processing – Xử lý giao dịch kế toán |
3340 | 税务监管 (shuìwù jiānguǎn) – Tax Supervision – Giám sát thuế |
3341 | 财务风险评估模型 (cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng) – Financial Risk Assessment Model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
3342 | 企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
3343 | 税务筹划报告 (shuìwù chóuhuà bàogào) – Tax Planning Report – Báo cáo lập kế hoạch thuế |
3344 | 现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền |
3345 | 盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
3346 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí |
3347 | 财务报告透明度 (cáiwù bàogào tòumíng dù) – Financial Report Transparency – Độ minh bạch báo cáo tài chính |
3348 | 应收账款核算 (yīngshōu zhàngkuǎn hésuàn) – Accounts Receivable Accounting – Hạch toán nợ phải thu |
3349 | 会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting Audit – Kiểm tra kế toán |
3350 | 债务偿还计划 (zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ |
3351 | 财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
3352 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3353 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính |
3354 | 财务数据模型 (cáiwù shùjù móxíng) – Financial Data Model – Mô hình dữ liệu tài chính |
3355 | 资金监控 (zījīn jiānkòng) – Fund Monitoring – Giám sát quỹ |
3356 | 税务调整 (shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
3357 | 财务信息系统开发 (cáiwù xìnxī xìtǒng kāifā) – Financial Information System Development – Phát triển hệ thống thông tin tài chính |
3358 | 资产管理方案 (zīchǎn guǎnlǐ fāng’àn) – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản |
3359 | 财务税务计划 (cáiwù shuìwù jìhuà) – Financial and Tax Planning – Kế hoạch tài chính và thuế |
3360 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
3361 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
3362 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
3363 | 债务重组方案 (zhàiwù zhòngzǔ fāng’àn) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch cơ cấu lại nợ |
3364 | 会计账户 (kuàijì zhànghù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
3365 | 财务报表披露 (cáiwù bàobiǎo pīlù) – Financial Statement Disclosure – Công khai báo cáo tài chính |
3366 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Cost – Chi phí tài chính |
3367 | 资金规划 (zījīn guīhuà) – Fund Planning – Kế hoạch quỹ |
3368 | 经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
3369 | 资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
3370 | 税务优化计划 (shuìwù yōuhuà jìhuà) – Tax Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu thuế |
3371 | 现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
3372 | 企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
3373 | 会计日记 (kuàijì rìjì) – Accounting Journal – Nhật ký kế toán |
3374 | 税务纠纷 (shuìwù jiūfēn) – Tax Dispute – Tranh chấp thuế |
3375 | 财务核对 (cáiwù héduì) – Financial Reconciliation – Điều chỉnh tài chính |
3376 | 会计科目代码 (kuàijì kēmù dàimǎ) – Accounting Code – Mã tài khoản kế toán |
3377 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
3378 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
3379 | 财务报告准则 (cáiwù bàobiǎo zhǔnzé) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
3380 | 企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
3381 | 现金流表 (xiànjīn liú biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3382 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
3383 | 财务报告的准确性 (cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng) – Accuracy of Financial Reporting – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
3384 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Mục tài khoản bảng cân đối kế toán |
3385 | 会计软件系统 (kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng) – Accounting Software System – Hệ thống phần mềm kế toán |
3386 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
3387 | 会计证书 (kuàijì zhèngshū) – Accounting Certificate – Chứng chỉ kế toán |
3388 | 审计过程 (shěnjì guòchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán |
3389 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax Review – Kiểm tra thuế |
3390 | 财务报告周期 (cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính |
3391 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
3392 | 税务咨询 (shuìwù zīxún) – Tax Consultation – Tư vấn thuế |
3393 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3394 | 固定资产分类 (gùdìng zīchǎn fēnlèi) – Classification of Fixed Assets – Phân loại tài sản cố định |
3395 | 现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash Flow Forecasting Model – Mô hình dự báo dòng tiền |
3396 | 税务争议解决 (shuìwù zhēngyì jiějué) – Tax Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thuế |
3397 | 财务与税务合规 (cáiwù yǔ shuìwù héguī) – Financial and Tax Compliance – Tuân thủ tài chính và thuế |
3398 | 资本管理 (zīběn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
3399 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm tài chính |
3400 | 会计人员培训 (kuàijì rényuán péixùn) – Accounting Staff Training – Đào tạo nhân viên kế toán |
3401 | 财务合规 (cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
3402 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
3403 | 资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
3404 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính |
3405 | 财务核算体系 (cáiwù hésuàn tǐxì) – Financial Accounting System – Hệ thống hạch toán tài chính |
3406 | 税务调整报告 (shuìwù tiáozhěng bàogào) – Tax Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh thuế |
3407 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục kế toán |
3408 | 财务审批 (cáiwù shěnpī) – Financial Approval – Phê duyệt tài chính |
3409 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
3410 | 企业资产管理 (qǐyè zīchǎn guǎnlǐ) – Corporate Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp |
3411 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính |
3412 | 资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Asset Management System – Hệ thống quản lý tài sản |
3413 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax Return Form – Mẫu khai thuế |
3414 | 会计审计报告书 (kuàijì shěnjì bàogào shū) – Accounting Audit Report Document – Tài liệu báo cáo kiểm toán kế toán |
3415 | 财务报告审阅 (cáiwù bàobiǎo shěnyuè) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
3416 | 现金流管理系统 (xiànjīn liú guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Flow Management System – Hệ thống quản lý dòng tiền |
3417 | 税务规划方案 (shuìwù guīhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Phương án lập kế hoạch thuế |
3418 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
3419 | 财务控制框架 (cáiwù kòngzhì kuàngjià) – Financial Control Framework – Khung kiểm soát tài chính |
3420 | 经营计划 (jīngyíng jìhuà) – Business Plan – Kế hoạch kinh doanh |
3421 | 财务统计 (cáiwù tǒngjì) – Financial Statistics – Thống kê tài chính |
3422 | 财务预算报告 (cáiwù yùsuàn bàogào) – Financial Budget Report – Báo cáo ngân sách tài chính |
3423 | 利润预测 (lìrùn yùcè) – Profit Forecasting – Dự báo lợi nhuận |
3424 | 资产和负债管理 (zīchǎn hé fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
3425 | 会计年度预算 (kuàijì niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm |
3426 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính |
3427 | 税务评估 (shuìwù pínggū) – Tax Assessment – Đánh giá thuế |
3428 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
3429 | 预算审计 (yùsuàn shěnjì) – Budget Audit – Kiểm toán ngân sách |
3430 | 财务审查标准 (cáiwù shěnchá biāozhǔn) – Financial Review Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
3431 | 资产增值税 (zīchǎn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
3432 | 投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư |
3433 | 企业融资方案 (qǐyè róngzī fāng’àn) – Corporate Financing Plan – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp |
3434 | 财务报表的合规性 (cáiwù bàobiǎo de héguī xìng) – Compliance of Financial Statements – Tuân thủ của báo cáo tài chính |
3435 | 税务评估报告 (shuìwù pínggū bàogào) – Tax Assessment Report – Báo cáo đánh giá thuế |
3436 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
3437 | 财务部门 (cáiwù bùmén) – Finance Department – Phòng tài chính |
3438 | 会计资料管理 (kuàijì zīliào guǎnlǐ) – Accounting Data Management – Quản lý tài liệu kế toán |
3439 | 税务决策 (shuìwù juécè) – Tax Decision – Quyết định thuế |
3440 | 现金流预测报告 (xiànjīn liú yùcè bàogào) – Cash Flow Forecast Report – Báo cáo dự báo dòng tiền |
3441 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
3442 | 财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính |
3443 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán |
3444 | 企业利润表 (qǐyè lìrùn biǎo) – Corporate Income Statement – Báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp |
3445 | 财务报告流程 (cáiwù bàobiǎo liúchéng) – Financial Reporting Process – Quy trình báo cáo tài chính |
3446 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
3447 | 现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt |
3448 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
3449 | 财务报表的透明度 (cáiwù bàobiǎo de tòumíng dù) – Transparency of Financial Statements – Tính minh bạch của báo cáo tài chính |
3450 | 税务计算 (shuìwù jìsuàn) – Tax Calculation – Tính thuế |
3451 | 财务审计合规性 (cáiwù shěnjì héguī xìng) – Compliance of Financial Audit – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
3452 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3453 | 财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính |
3454 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling – Xử lý thuế |
3455 | 企业税务筹划 (qǐyè shuìwù chóuhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
3456 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sự sai lệch ngân sách |
3457 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Hệ thống tài chính |
3458 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả |
3459 | 企业财务审计 (qǐyè cáiwù shěnjì) – Corporate Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
3460 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Flow Liquidity – Tính thanh khoản dòng tiền |
3461 | 会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
3462 | 税务减免 (shuìwù jiǎnmiǎn) – Tax Reduction – Giảm thuế |
3463 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
3464 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
3465 | 资本资本化 (zīběn zīběn huà) – Capitalization of Capital – Hóa vốn hóa |
3466 | 审计方法 (shěnjì fāngfǎ) – Audit Method – Phương pháp kiểm toán |
3467 | 财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Financial Manager – Giám đốc tài chính |
3468 | 财务报表的准确性 (cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng) – Accuracy of Financial Statements – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
3469 | 税务风险分析 (shuìwù fēngxiǎn fēnxī) – Tax Risk Analysis – Phân tích rủi ro thuế |
3470 | 财务管理流程 (cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial Management Process – Quy trình quản lý tài chính |
3471 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
3472 | 企业资金管理 (qǐyè zījīn guǎnlǐ) – Corporate Fund Management – Quản lý quỹ doanh nghiệp |
3473 | 财务部 (cáiwù bù) – Finance Department – Phòng tài chính |
3474 | 企业负债 (qǐyè fùzhài) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
3475 | 会计准则委员会 (kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì) – Accounting Standards Board – Hội đồng chuẩn mực kế toán |
3476 | 应纳税所得额 (yīng nà shuì suǒdé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
3477 | 净资产 (jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng |
3478 | 账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách |
3479 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
3480 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý |
3481 | 期末余额 (qī mò yu’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
3482 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3483 | 现金流入量 (xiànjīn liú rù liàng) – Cash Inflow Amount – Số lượng dòng tiền vào |
3484 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Bills Payable – Hóa đơn phải trả |
3485 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
3486 | 现金流动分析 (xiànjīn liúdòng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
3487 | 运营成本 (yùn yíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
3488 | 税务遵从 (shuìwù zūn cóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
3489 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay nợ phải thu |
3490 | 财务管理计划 (cáiwù guǎnlǐ jìhuà) – Financial Management Plan – Kế hoạch quản lý tài chính |
3491 | 纳税义务 (nàshuì yìwù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ thuế |
3492 | 税务成本 (shuìwù chéngběn) – Tax Cost – Chi phí thuế |
3493 | 资本配置 (zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
3494 | 收入流 (shōurù liú) – Revenue Stream – Dòng doanh thu |
3495 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
3496 | 现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Management System – Hệ thống quản lý tiền mặt |
3497 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
3498 | 财务报表准则 (cáiwù bàobiǎo zhǔnzé) – Financial Statement Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
3499 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay nợ phải trả |
3500 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
3501 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
3502 | 应纳税额 (yīng nà shuì é) – Tax Payable – Số thuế phải nộp |
3503 | 利润增长率 (lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
3504 | 预算批准 (yùsuàn pīzhǔn) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách |
3505 | 企业资本成本 (qǐyè zīběn chéngběn) – Corporate Capital Cost – Chi phí vốn doanh nghiệp |
3506 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
3507 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Costs – Chi phí tài chính |
3508 | 财务结构分析 (cáiwù jiégòu fēnxī) – Financial Structure Analysis – Phân tích cơ cấu tài chính |
3509 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
3510 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính |
3511 | 利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận |
3512 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
3513 | 财务审计意见 (cáiwù shěnjì yìjiàn) – Financial Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
3514 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
3515 | 财务报告编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Report Preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
3516 | 应付票据管理 (yīngfù piàojù guǎnlǐ) – Bills Payable Management – Quản lý hóa đơn phải trả |
3517 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
3518 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
3519 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
3520 | 现金余额 (xiànjīn yu’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
3521 | 资金需求 (zījīn xūqiú) – Capital Requirements – Nhu cầu vốn |
3522 | 会计政策变动 (kuàijì zhèngcè biàndòng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
3523 | 税收管理 (shuìshōu guǎnlǐ) – Tax Administration – Quản lý thuế |
3524 | 固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
3525 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
3526 | 费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Expense Analysis – Phân tích chi phí |
3527 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
3528 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn doanh thu |
3529 | 税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
3530 | 固定成本分析 (gùdìng chéngběn fēnxī) – Fixed Cost Analysis – Phân tích chi phí cố định |
3531 | 净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value – Giá trị hiện tại ròng |
3532 | 应收账款周期 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuqī) – Accounts Receivable Cycle – Chu kỳ nợ phải thu |
3533 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận |
3534 | 财务结构优化 (cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính |
3535 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
3536 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
3537 | 现金流表 (xiànjīn liúbiǎo) – Cash Flow Chart – Biểu đồ dòng tiền |
3538 | 企业财务状况 (qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate Financial Condition – Tình hình tài chính doanh nghiệp |
3539 | 税务减免政策 (shuìwù jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tax Reduction Policy – Chính sách giảm thuế |
3540 | 资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn |
3541 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn |
3542 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
3543 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
3544 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
3545 | 会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
3546 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
3547 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Chỉ số tài chính |
3548 | 应收账款风险 (yīngshōu zhàngkuǎn fēngxiǎn) – Accounts Receivable Risk – Rủi ro nợ phải thu |
3549 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
3550 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
3551 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
3552 | 财务危机 (cáiwù wéijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
3553 | 项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project Cost – Chi phí dự án |
3554 | 资本重组 (zīběn zhòngzǔ) – Capital Restructuring – Tái cấu trúc vốn |
3555 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
3556 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
3557 | 会计师责任 (kuàijìshī zérèn) – Accountant’s Responsibility – Trách nhiệm của kế toán |
3558 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3559 | 净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
3560 | 资本成本结构 (zīběn chéngběn jiégòu) – Capital Cost Structure – Cơ cấu chi phí vốn |
3561 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
3562 | 债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
3563 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
3564 | 财务顾问 (cáiwù gùwèn) – Financial Advisor – Cố vấn tài chính |
3565 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
3566 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
3567 | 会计计算 (kuàijì jìsuàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
3568 | 现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
3569 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
3570 | 股东报告 (gǔdōng bàogào) – Shareholder Report – Báo cáo cổ đông |
3571 | 财务目标设定 (cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial Goal Setting – Đặt mục tiêu tài chính |
3572 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
3573 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
3574 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
3575 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
3576 | 资金使用 (zījīn shǐyòng) – Capital Utilization – Sử dụng vốn |
3577 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
3578 | 财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính |
3579 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
3580 | 企业成本 (qǐyè chéngběn) – Corporate Cost – Chi phí doanh nghiệp |
3581 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
3582 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
3583 | 资产流动性比率 (zīchǎn liúdòngxìng bǐlǜ) – Asset Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tài sản |
3584 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận |
3585 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
3586 | 资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
3587 | 会计审计 (kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
3588 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
3589 | 会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
3590 | 收入来源分析 (shōurù láiyuán fēnxī) – Revenue Source Analysis – Phân tích nguồn thu nhập |
3591 | 盈亏表 (yíngkuī biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận và lỗ |
3592 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có |
3593 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Evasion – Trốn thuế |
3594 | 资产清单 (zīchǎn qīngdān) – Asset List – Danh mục tài sản |
3595 | 借款成本 (jièkuǎn chéngběn) – Borrowing Cost – Chi phí vay |
3596 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
3597 | 财务模型 (cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính |
3598 | 损益分析 (sǔn yì fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ |
3599 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
3600 | 资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt |
3601 | 资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn |
3602 | 投资成本 (tóuzī chéngběn) – Investment Cost – Chi phí đầu tư |
3603 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
3604 | 企业收入 (qǐyè shōurù) – Business Revenue – Doanh thu doanh nghiệp |
3605 | 税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
3606 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Fund Flow Direction – Hướng dòng tiền |
3607 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
3608 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Statement – Báo cáo chi phí |
3609 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
3610 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
3611 | 资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
3612 | 财务会计报告 (cáiwù kuàijì bàogào) – Financial Accounting Report – Báo cáo kế toán tài chính |
3613 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiū) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
3614 | 财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
3615 | 资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn |
3616 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
3617 | 负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ |
3618 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính |
3619 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
3620 | 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
3621 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
3622 | 资产流动 (zīchǎn liúdòng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
3623 | 资本溢价 (zīběn yìjià) – Capital Premium – Phụ phí vốn |
3624 | 经营预算 (jīngyíng yùsuàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động |
3625 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3626 | 税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
3627 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
3628 | 企业成本管理 (qǐyè chéngběn guǎnlǐ) – Corporate Cost Management – Quản lý chi phí doanh nghiệp |
3629 | 财务健康报告 (cáiwù jiànkāng bàogào) – Financial Health Report – Báo cáo tình trạng tài chính |
3630 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3631 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán |
3632 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền |
3633 | 会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Mistake – Lỗi kế toán |
3634 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
3635 | 债务风险 (zhàiwù fēngxiǎn) – Debt Risk – Rủi ro nợ |
3636 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí |
3637 | 税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế |
3638 | 现金流预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
3639 | 财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
3640 | 企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Corporate Risk Management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
3641 | 债务清偿 (zhàiwù qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ |
3642 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
3643 | 资本市场风险 (zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn |
3644 | 流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
3645 | 会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
3646 | 财务差异 (cáiwù chāyì) – Financial Variance – Chênh lệch tài chính |
3647 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị |
3648 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
3649 | 资金管理制度 (zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund Management System – Hệ thống quản lý vốn |
3650 | 资本保全 (zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
3651 | 预算审查 (yùsuàn shěnchá) – Budget Review – Xem xét ngân sách |
3652 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
3653 | 经济性 (jīngjìxìng) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
3654 | 资本市场分析 (zīběn shìchǎng fēnxī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn |
3655 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
3656 | 税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
3657 | 审计追溯 (shěnjì zhuīsù) – Audit Traceability – Khả năng truy vết kiểm toán |
3658 | 财务损益 (cáiwù sǔn yì) – Financial Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ tài chính |
3659 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Fund Raising – Huy động vốn |
3660 | 融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
3661 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
3662 | 企业税务申报 (qǐyè shuìwù shēnbào) – Corporate Tax Filing – Khai báo thuế doanh nghiệp |
3663 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Receivables Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3664 | 资产折旧 (zīchǎn zhédiū) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3665 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
3666 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự phòng thặng dư |
3667 | 收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu |
3668 | 会计期末 (kuàijì qī mò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán |
3669 | 借款合同 (jièkuǎn hétóng) – Loan Agreement – Hợp đồng vay |
3670 | 利润来源 (lìrùn láiyuán) – Profit Source – Nguồn lợi nhuận |
3671 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Mục kế toán |
3672 | 企业运营成本 (qǐyè yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động doanh nghiệp |
3673 | 收入来源分析报告 (shōurù láiyuán fēnxī bàogào) – Revenue Source Analysis Report – Báo cáo phân tích nguồn thu nhập |
3674 | 财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial Record – Hồ sơ tài chính |
3675 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng |
3676 | 现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
3677 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
3678 | 会计审查 (kuàijì shěnchá) – Accounting Review – Xem xét kế toán |
3679 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
3680 | 财务收支 (cáiwù shōuzhī) – Financial Income and Expenditure – Thu chi tài chính |
3681 | 财务信息披露制度 (cáiwù xìnxī pīlù zhìdù) – Financial Disclosure System – Hệ thống công bố thông tin tài chính |
3682 | 预算监控 (yùsuàn jiānkòng) – Budget Monitoring – Giám sát ngân sách |
3683 | 资金使用报告 (zījīn shǐyòng bàogào) – Fund Utilization Report – Báo cáo sử dụng vốn |
3684 | 会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
3685 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền |
3686 | 企业财务计划 (qǐyè cáiwù jìhuà) – Corporate Financial Plan – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
3687 | 现金流预测模型 (xiànjīn liúyù móxíng) – Cash Flow Forecast Model – Mô hình dự báo dòng tiền |
3688 | 财务报告审查 (cáiwù bàogào shěnchá) – Financial Report Review – Xem xét báo cáo tài chính |
3689 | 财务合并 (cáiwù hébìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính |
3690 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
3691 | 资产折旧年限 (zīchǎn zhédiū niánxiàn) – Asset Depreciation Period – Thời gian khấu hao tài sản |
3692 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn |
3693 | 财务资产 (cáiwù zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính |
3694 | 财务报告合规性 (cáiwù bàogào héguī xìng) – Financial Reporting Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
3695 | 盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn |
3696 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng mục kế toán |
3697 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Surplus Distribution – Phân phối thặng dư |
3698 | 财务预算分析 (cáiwù yùsuàn fēnxī) – Financial Budget Analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
3699 | 税务审核 (shuìwù shěnhé) – Tax Review – Kiểm tra thuế |
3700 | 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3701 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3702 | 股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholders’ Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
3703 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3704 | 资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnji) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
3705 | 现金账户 (xiànjīn zhànghù) – Cash Account – Tài khoản tiền mặt |
3706 | 利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
3707 | 审计报告意见 (shěnjì bàogào yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
3708 | 税收负担 (shuìshōu fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
3709 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
3710 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
3711 | 税务风险控制 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax Risk Control – Kiểm soát rủi ro thuế |
3712 | 财务审计标准 (cáiwù shěnzhì biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
3713 | 财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) – Financial Report Disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
3714 | 资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
3715 | 流动性比率 (liúdòngxìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
3716 | 财务控制系统 (cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Financial Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3717 | 税务归档 (shuìwù guīdàng) – Tax Filing – Lưu trữ thuế |
3718 | 财务独立性 (cáiwù dúlìxìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính |
3719 | 预算报告 (yùsuàn bàogào) – Budget Report – Báo cáo ngân sách |
3720 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
3721 | 企业所得税申报 (qǐyè suǒdé shuì shēnbào) – Corporate Tax Filing – Khai báo thuế doanh nghiệp |
3722 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
3723 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lợi nhuận và lỗ |
3724 | 会计核算准则 (kuàijì hésuàn zhǔnzé) – Accounting Standards for Calculation – Chuẩn mực kế toán về tính toán |
3725 | 企业现金流管理 (qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ) – Corporate Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp |
3726 | 审计检查 (shěnjì jiǎnchá) – Audit Inspection – Kiểm tra kiểm toán |
3727 | 财务绩效指标 (cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Financial Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất tài chính |
3728 | 财务报告透明度 (cáiwù bàogào tòumíng dù) – Financial Report Transparency – Tính minh bạch của báo cáo tài chính |
3729 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
3730 | 账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
3731 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
3732 | 存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
3733 | 财务审计工作底稿 (cáiwù shěnzhì gōngzuò dǐgǎo) – Financial Audit Working Papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán tài chính |
3734 | 财务数据审查 (cáiwù shùjù shěnchá) – Financial Data Review – Xem xét dữ liệu tài chính |
3735 | 公司资本管理 (gōngsī zīběn guǎnlǐ) – Company Capital Management – Quản lý vốn công ty |
3736 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3737 | 会计档案 (kuàijì dǎng’àn) – Accounting File – Hồ sơ kế toán |
3738 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
3739 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt |
3740 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Source of Revenue – Nguồn thu nhập |
3741 | 负债和资本 (fùzhài hé zīběn) – Liabilities and Capital – Nợ và vốn |
3742 | 企业预算管理 (qǐyè yùsuàn guǎnlǐ) – Corporate Budget Management – Quản lý ngân sách doanh nghiệp |
3743 | 应付票据管理 (yìngfù piàojù guǎnlǐ) – Notes Payable Management – Quản lý nợ phải trả |
3744 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Các mục trên bảng cân đối kế toán |
3745 | 财务负担 (cáiwù fùdān) – Financial Burden – Gánh nặng tài chính |
3746 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
3747 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
3748 | 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
3749 | 长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn |
3750 | 财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
3751 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
3752 | 运营资金 (yùnyíng zījīn) – Operating Funds – Quỹ hoạt động |
3753 | 企业所得税负担 (qǐyè suǒdé shuì fùdān) – Corporate Income Tax Burden – Gánh nặng thuế thu nhập doanh nghiệp |
3754 | 资金调度 (zījīn tiáodù) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
3755 | 会计报告系统 (kuàijì bàogào xìtǒng) – Accounting Reporting System – Hệ thống báo cáo kế toán |
3756 | 财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
3757 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn |
3758 | 应收账款管理 (yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý phải thu |
3759 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision Making – Ra quyết định tài chính |
3760 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng tình hình tài chính |
3761 | 营运资本 (yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3762 | 报税 (bàoshuì) – Tax Filing – Khai thuế |
3763 | 损益核算 (sǔn yì hésuàn) – Profit and Loss Calculation – Tính toán lãi lỗ |
3764 | 现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
3765 | 现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
3766 | 财务危机管理 (cáiwù wéijī guǎnlǐ) – Financial Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tài chính |
3767 | 年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm |
3768 | 财务调节 (cáiwù tiáojié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
3769 | 企业负债率 (qǐyè fùzhài lǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp |
3770 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
3771 | 会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting Review – Xem xét kế toán |
3772 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
3773 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operations – Vận hành vốn |
3774 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
3775 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
3776 | 收入增长率 (shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
3777 | 资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn |
3778 | 企业融资结构 (qǐyè róngzī jiégòu) – Corporate Financing Structure – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp |
3779 | 财务流动性 (cáiwù liúdòng xìng) – Financial Liquidity – Thanh khoản tài chính |
3780 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Liquid Assets – Tài sản lưu động |
3781 | 资金需求分析 (zījīn xūqiú fēnxī) – Fund Requirement Analysis – Phân tích nhu cầu vốn |
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính được thiết kế dành riêng cho những người đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán, hành chính, tài chính, nhân sự, văn phòng, hoặc đang có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ cho công việc thực tế. Tác phẩm này đặc biệt phù hợp cho:
Sinh viên ngành Kế toán – Hành chính học tiếng Trung
Nhân viên văn phòng, kế toán, hành chính nhân sự làm việc với đối tác Trung Quốc
Người đi làm muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Trung
Người học tiếng Trung luyện thi HSK kết hợp định hướng ứng dụng thực tế chuyên sâu
Điểm nổi bật của sách:
Hệ thống từ vựng phong phú, chuẩn xác và cập nhật, được tuyển chọn từ các tình huống thực tế trong lĩnh vực kế toán – hành chính.
Cách trình bày khoa học, mỗi từ vựng đều đi kèm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ ghi nhớ và ứng dụng ngay trong công việc hàng ngày.
Bao gồm nhiều mẫu câu ứng dụng thực tế, tình huống giao tiếp trong môi trường công sở, xử lý chứng từ, báo cáo, quyết toán, thanh toán, nghiệp vụ kế toán, quản trị hành chính v.v.
Tài liệu được tích hợp vào hệ sinh thái ChineMaster, hỗ trợ trực tuyến thông qua các khóa học chuyên sâu do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy.
Về Thư viện ChineMaster
Thư viện ChineMaster là trung tâm lưu trữ các tác phẩm và tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu được biên soạn độc quyền bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster tại Việt Nam. Đây là nơi nghiên cứu và học tập lý tưởng cho tất cả những ai yêu thích tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các ngành kinh tế, thương mại, kế toán, tài chính, ngân hàng, hành chính, luật pháp, xuất nhập khẩu và logistics.
Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Thư viện ChineMaster nằm ngay trung tâm quận Thanh Xuân, thuận tiện cho người học đến tra cứu và học tập, với vị trí gần các trục đường lớn như Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Tây Sơn – Vương Thừa Vũ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà biên soạn giáo trình Hán ngữ chuyên ngành hàng đầu tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đồng thời là tác giả của bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA (Bác Nhã) gồm 9 quyển, được sử dụng rộng rãi cho luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ – trung – cao cấp, TOCFL band A, B, C. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Thầy Vũ luôn chú trọng tính ứng dụng thực tế trong các tài liệu chuyên ngành mà mình biên soạn.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là minh chứng rõ rệt cho định hướng giáo dục thực tiễn, cập nhật và chuyên sâu mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đang theo đuổi trong toàn bộ hệ thống ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Hà Nội.
Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán và hành chính. Cuốn ebook này được thiết kế với nội dung chuyên sâu, hệ thống và dễ tiếp cận, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Đặc điểm nổi bật của ebook
Nội dung chuyên ngành: Ebook tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung chuyên biệt trong lĩnh vực kế toán và hành chính, giúp người học nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ sử dụng trong môi trường làm việc thực tế.
Cấu trúc rõ ràng: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa và giải thích chi tiết, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Ứng dụng thực tiễn: Tài liệu không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp, lập báo cáo, và xử lý công việc hành chính, kế toán.
Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung và biên soạn tài liệu, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của nội dung.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm này hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích học tiếng Trung tại Việt Nam. Thư viện tọa lạc tại:
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Vị trí: Gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, và Tây Sơn.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ cuốn ebook này mà còn cung cấp nhiều tài liệu học tiếng Trung phong phú khác, hỗ trợ người học ở mọi trình độ. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng và cập nhật.
Lợi ích của việc sử dụng ebook
Hỗ trợ nghề nghiệp: Giúp người học tiếng Trung làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc có liên kết với Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và hành chính.
Tự học hiệu quả: Phù hợp cho những người bận rộn, muốn tự học tại nhà với tài liệu được biên soạn bài bản.
Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ: Không chỉ cung cấp từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành, giúp người học tự tin hơn trong môi trường làm việc.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn. Với nội dung chất lượng và sự hỗ trợ từ Thư viện CHINEMASTER, đây là nguồn tài liệu đáng để khám phá. Hãy đến Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để tiếp cận cuốn sách và nhiều tài liệu học tiếng Trung hữu ích khác.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tập chuyên biệt được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực Kế toán – Hành chính, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập không thể thiếu cho hàng nghìn học viên tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Cuốn sách này là một trong những công trình chuyên sâu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, biên soạn giáo trình và phát triển các khóa đào tạo Hán ngữ thực dụng theo định hướng nghề nghiệp. Với lối trình bày khoa học, dễ hiểu và giàu tính ứng dụng, cuốn ebook này tổng hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành Kế toán – Hành chính theo ngữ cảnh công việc thực tế, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn vận dụng linh hoạt trong công sở và giao tiếp chuyên ngành.
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK, tài liệu này được sử dụng làm nền tảng trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các lớp tiếng Trung giao tiếp công sở, tiếng Trung dành cho kế toán doanh nghiệp và hành chính nhân sự. Nhờ nội dung sát thực tế, kết hợp phương pháp đào tạo chuyên sâu, các học viên nhanh chóng nâng cao năng lực ngôn ngữ, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính còn là minh chứng rõ ràng cho cam kết đào tạo chất lượng cao của hệ thống CHINEMASTER EDU dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận với môi trường làm việc Trung – Việt một cách tự tin, chuyên nghiệp và hiệu quả.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Với sứ mệnh mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội, trung tâm đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập chuyên sâu mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ học viên nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong công việc.
ChineMaster Edu – Hệ thống đào tạo Hán ngữ toàn diện
Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, ChineMaster Edu đã xây dựng một hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện, hiện đại. Trung tâm nổi bật với các khóa học đa dạng, từ tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK/HSKK, tiếng Trung thương mại đến các khóa học chuyên ngành như Kế toán, Hành chính, Logistics, và Xuất nhập khẩu.
Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, các cơ sở của ChineMaster, bao gồm địa chỉ chính tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, đã trở thành điểm đến tin cậy cho hàng nghìn học viên. Với phương pháp giảng dạy lấy học viên làm trung tâm, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, trung tâm cam kết giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Công cụ đào tạo chuyên sâu
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một trong những sản phẩm nổi bật trong bộ sưu tập giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này được thiết kế chuyên sâu, cung cấp hệ thống từ vựng và mẫu câu thực tiễn liên quan đến các lĩnh vực kế toán và hành chính, giúp học viên áp dụng ngôn ngữ vào công việc một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tác phẩm bao gồm các từ vựng và thuật ngữ chuyên sâu về kế toán (ví dụ: 会计核算 – Kế toán kiểm toán, 财务报表 – Báo cáo tài chính) và hành chính (ví dụ: 行政管理 – Quản lý hành chính, 办公流程 – Quy trình văn phòng).
Tính ứng dụng cao: Nội dung được biên soạn dựa trên các tình huống thực tế, từ lập báo cáo tài chính, xử lý hóa đơn đến quản lý hồ sơ hành chính, giúp học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường làm việc.
Phương pháp học thực tiễn: Tác phẩm kết hợp các bài tập thực hành, hội thoại mẫu và hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp, đảm bảo học viên không chỉ học lý thuyết mà còn áp dụng được ngay.
Tác phẩm này được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster, đặc biệt là khóa Tiếng Trung Kế toán và Tiếng Trung Hành chính, mang lại hiệu quả vượt trội cho học viên.
Ứng dụng trong công tác đào tạo và giảng dạy mỗi ngày
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính như một tài liệu cốt lõi trong các lớp học chuyên ngành. Mỗi ngày, các giáo viên tại trung tâm, dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tổ chức các buổi học livestream trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok, tường thuật trực tiếp giáo án bài giảng. Điều này không chỉ giúp học viên tại chỗ mà còn mang đến cơ hội học tập miễn phí cho cộng đồng người học tiếng Trung trên toàn quốc.
Lợi ích của việc sử dụng tác phẩm trong giảng dạy:
Đồng bộ hóa chất lượng đào tạo: Việc sử dụng một giáo trình thống nhất giúp đảm bảo chất lượng giảng dạy đồng đều tại tất cả các cơ sở của ChineMaster.
Tăng cường tính thực tiễn: Học viên được tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành ngay từ sớm, giúp họ tự tin làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp liên quan đến kế toán và hành chính.
Khơi dậy đam mê học tập: Phương pháp giảng dạy sinh động, kết hợp với tài liệu thực tiễn, giúp học viên cảm thấy hứng thú và dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Cam kết chất lượng từ ChineMaster Edu
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và hệ thống giáo trình độc quyền, ChineMaster Edu cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả nhất. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ, với Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một trong những điểm sáng nổi bật. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiện đại và chạm đến ước mơ làm chủ ngôn ngữ này!
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang triển khai đồng bộ bộ giáo trình đặc biệt “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính” – một tác phẩm ngôn ngữ chuyên ngành mang đậm tính thực tiễn do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là một trong những bước đi chiến lược quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực kế toán – hành chính văn phòng, nơi đòi hỏi người học phải tiếp cận với hệ thống từ vựng chuyên sâu, thực dụng và sát với thực tế công việc.
Tác phẩm giáo trình đặc biệt phục vụ đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Bộ sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính” không chỉ đơn thuần là một tập hợp từ vựng thông thường, mà còn là một cẩm nang chuyên sâu giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng ngay vào thực tế làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, các công ty xuất nhập khẩu, công ty FDI, các văn phòng hành chính song ngữ Trung – Việt.
Toàn bộ giáo trình được biên soạn hoàn toàn bằng tiếng Trung hiện đại, có kèm phiên âm chuẩn quốc tế Pinyin, giải thích chi tiết ngữ nghĩa, ví dụ minh họa theo ngữ cảnh hành chính – kế toán thực tế. Điều này giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung theo đúng định hướng đào tạo của hệ thống trung tâm ChineMaster Edu.
Đào tạo chuyên sâu – Giảng dạy thực tiễn – Ứng dụng ngay sau khi học
Tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tất cả các khóa học tiếng Trung kế toán, hành chính, văn phòng, kế toán nội bộ, kế toán công xưởng, kế toán doanh nghiệp… đều sử dụng chính thức giáo trình “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính” làm nền tảng giảng dạy. Nhờ vậy, học viên không chỉ học để thi mà còn học để làm – học để sử dụng thực tế mỗi ngày.
Giáo trình này đặc biệt phù hợp với những ai đang hoặc sẽ làm việc trong các môi trường cần sử dụng tiếng Trung thương mại – kế toán – hành chính – xuất nhập khẩu – hợp đồng – văn thư – quản lý nhân sự, cũng như những ai đang cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và chuẩn hóa.
Địa chỉ học tiếng Trung chuyên ngành uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu tọa lạc tại địa chỉ quen thuộc:
Số 1 ngõ 48 phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi trực tiếp giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên tiếng Trung cao cấp, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – tác giả của hàng nghìn bộ sách, giáo trình tiếng Trung chuyên ngành từ cơ bản đến nâng cao.
Hàng ngàn học viên sau khi hoàn thành khóa học tại trung tâm đã có thể tự tin làm việc trong môi trường tiếng Trung chuyên nghiệp, sử dụng thành thạo từ vựng kế toán – hành chính – văn phòng bằng tiếng Trung, tự mình xử lý hồ sơ, chứng từ, bảng lương, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung mà không cần đến phiên dịch.
Bạn đang tìm kiếm một môi trường đào tạo tiếng Trung kế toán hành chính bài bản, chất lượng, chuyên sâu và có tính ứng dụng cao?
Hãy đến với hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội để được học theo giáo trình “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính” độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nền tảng vững chắc cho tương lai nghề nghiệp của bạn!
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những công trình học thuật nổi bật, mang đậm tính ứng dụng thực tiễn cao trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng, mà còn là công cụ học tập thiết yếu, đã và đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Với định hướng giảng dạy lấy ứng dụng thực tế làm trung tâm, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nội dung sách sát với nhu cầu sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung trong môi trường kế toán và hành chính hiện đại. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đi kèm ngữ cảnh cụ thể và ví dụ sinh động, giúp học viên không chỉ hiểu đúng mà còn vận dụng linh hoạt trong công việc thực tế như xử lý chứng từ, lập báo cáo tài chính, làm sổ sách kế toán hay giao tiếp hành chính công sở.
Không chỉ là tài liệu học tập, tác phẩm còn đóng vai trò như một kim chỉ nam cho các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán hành chính tại Trung tâm ChineMaster. Sự kết hợp giữa lý thuyết bài bản và tình huống thực tiễn giúp học viên rút ngắn thời gian học, nâng cao hiệu quả ghi nhớ từ vựng chuyên sâu, đồng thời sẵn sàng áp dụng ngôn ngữ vào môi trường doanh nghiệp, văn phòng kế toán trong và ngoài nước.
Nhờ tính thực dụng vượt trội, cuốn sách đã trở thành giáo trình giảng dạy cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung kế toán hành chính tại ChineMaster, góp phần tạo nên một thế hệ học viên chuyên nghiệp, thành thạo tiếng Trung chuyên ngành, và tự tin làm việc trong môi trường song ngữ Trung – Việt.
Tính Thực Dụng của Tác Phẩm Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Hành Chính
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Được triển khai đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm này đã chứng minh giá trị thực tiễn vượt trội, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong môi trường quốc tế hóa.
1. Tính ứng dụng trong công việc thực tế
Tác phẩm cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và hành chính, bao gồm các thuật ngữ quan trọng như 财务报表 (báo cáo tài chính), 税务管理 (quản lý thuế), 行政流程 (quy trình hành chính), và nhiều khái niệm khác liên quan đến hoạt động tài chính, kiểm toán, và quản lý văn phòng. Những từ vựng này được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia, đặc biệt là các công ty có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, tác phẩm còn hướng dẫn cách sử dụng các thuật ngữ trong ngữ cảnh cụ thể thông qua các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng trong giao tiếp chuyên môn, từ việc lập báo cáo tài chính, xử lý hợp đồng, đến trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề hành chính.
2. Phù hợp với nhu cầu học tập chuyên ngành
Tác phẩm được thiết kế theo lộ trình học tập bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Nội dung được phân chia thành các chủ đề rõ ràng, chẳng hạn như kế toán thuế, quản lý tài sản, và quy trình hành chính, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức theo từng lĩnh vực cụ thể.
Đặc biệt, tác phẩm này được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education, nơi học viên được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có chính tác giả Nguyễn Minh Vũ. Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc, từ việc sử dụng phần mềm kế toán bằng tiếng Trung đến xử lý các văn bản hành chính song ngữ.
3. Đóng góp vào sự phát triển của hệ thống giáo dục ChineMaster
Việc đưa tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính vào sử dụng đại trà tại ChineMaster Education đã nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các khóa học tiếng Trung Kế toán, Hành chính, và Thương mại, góp phần đào tạo hàng nghìn học viên đạt chứng chỉ HSK và HSKK, cũng như tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
Hệ thống ChineMaster, với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đã tận dụng hiệu quả tác phẩm này để xây dựng các giáo án giảng dạy chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu của các học viên trong các lĩnh vực như kế toán, kiểm toán, logistics, và xuất nhập khẩu. Các bài giảng trực tuyến và tài liệu học tập miễn phí được cập nhật liên tục, dựa trên nội dung của tác phẩm, đã giúp ChineMaster củng cố vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
4. Giá trị trong bối cảnh hội nhập kinh tế
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập kinh tế với Trung Quốc, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và hành chính trở nên cấp thiết. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp người học nắm vững ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức chuyên môn, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động. Các học viên sử dụng tài liệu này đã báo cáo sự cải thiện đáng kể trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý tài liệu kế toán song ngữ, và quản lý các quy trình hành chính trong doanh nghiệp.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ giáo dục mang tính thực dụng cao, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tế. Sự triển khai rộng rãi của tác phẩm trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education đã khẳng định giá trị của nó trong việc đào tạo nhân sự chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu hội nhập kinh tế và giao lưu văn hóa Việt – Trung. Với nội dung phong phú, phương pháp giảng dạy hiện đại, và sự hỗ trợ từ một trung tâm uy tín như ChineMaster, tác phẩm này chắc chắn sẽ tiếp tục là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn phát triển trong lĩnh vực kế toán và hành chính sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nhận được sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng quan tâm đặc biệt và nhận được sự hưởng ứng tích cực, nhiệt liệt từ cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung chuyên ngành.
Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung thông thường, mà là một công trình nghiên cứu bài bản, hệ thống, được xây dựng công phu và khoa học bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống giáo dục ChineMaster, đồng thời là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung danh tiếng như: Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới, Giáo trình HSK 6 cấp và Giáo trình HSK 9 cấp.
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính” là một phần nhỏ thuộc Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ sưu tập đồ sộ và mang tính chiến lược lâu dài trong quá trình đào tạo Hán ngữ toàn diện cho người học ở mọi trình độ, đặc biệt là những người học tiếng Trung vì mục tiêu chuyên ngành và ứng dụng thực tế trong công việc.
Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho lĩnh vực kế toán – hành chính, cung cấp cho người học một mạng lưới từ vựng chuyên ngành chuẩn xác, sát với thực tế công việc văn phòng và môi trường doanh nghiệp Trung – Việt. Nhờ vậy, học viên không chỉ được mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu, mà còn có khả năng ứng dụng trực tiếp trong các tình huống giao tiếp hành chính, xử lý chứng từ, báo cáo tài chính, lập bảng lương, quản lý hồ sơ, và nhiều công việc chuyên môn khác trong lĩnh vực kế toán hành chính.
Đặc biệt, vì được phát hành dưới dạng sách ebook, tác phẩm mang lại sự tiện lợi tối đa cho người học, có thể truy cập mọi lúc mọi nơi, dễ dàng tra cứu, lưu trữ và luyện tập. Điều này phù hợp với xu hướng học tập hiện đại và giúp tiết kiệm đáng kể thời gian cho những người bận rộn.
Việc ra đời của cuốn sách này một lần nữa khẳng định vai trò tiên phong của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển hệ thống học liệu tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, đồng thời nâng cao uy tín của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, nơi đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu hiện nay, với triết lý đào tạo thực chiến, định hướng chuyên ngành, và bám sát nhu cầu của học viên trong thời đại hội nhập quốc tế.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Hành Chính – Cú Hích Đột Phá Từ Ngày Đầu Ra Mắt
Ngay từ những giờ đầu tiên được ra mắt tại hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU (Quận Thanh Xuân, Hà Nội), Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Hành Chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ trong cộng đồng học viên. Không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường, đây được xem như bảo bối giúp người học xây dựng mạng lưới từ vựng chuyên ngành đặc thù, mở cánh cửa bước vào thế giới kế toán – hành chính đa quốc gia với sự tự tin vững chắc.
1. Chạm Đúng Nỗi Đau – Giải Pháp Cho Bài Toán Từ Vựng Chuyên Ngành
Trong bối cảnh các khóa học tiếng Trung thường tập trung vào giao tiếp tổng quát hoặc luyện thi HSK, việc thiếu hụt tài liệu chuyên sâu về kế toán hành chính khiến nhiều học viên lúng túng khi ứng tuyển vào doanh nghiệp Trung Quốc. Thấu hiểu điều này, Nguyễn Minh Vũ đã kiến tạo giáo trình như một cẩm nang sống, tập hợp:
Từ vựng đặc thù từ quy trình lập báo cáo tài chính, quản lý hóa đơn điện tử đến xử lý thuế GTGT (增值税) theo chuẩn Trung Quốc.
Bản đồ tư duy từ vựng phân nhánh theo chủ đề: Phân tích ngân sách, Kiểm toán nội bộ, Quản trị chi phí hành chính…
Ví dụ thực tế trích từ hợp đồng, biên bản họp, email trao đổi với đối tác, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách dùng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Phản hồi từ học viên Nguyễn Thị Lan (nhân viên kế toán tại công ty Trung-Việt) cho biết: Chỉ sau 1 tuần, mình đã dịch chuẩn các chứng từ liên quan đến thuế nhập khẩu nhờ hệ thống từ vựng được sắp xếp khoa học trong sách!
2. Ebook Tiếng Trung Đa Ziệm – Học Mọi Lúc, Dùng Đúng Chỗ
Khác với sách giấy truyền thống, phiên bản ebook của giáo trình được thiết kế như một nền tảng học tập linh hoạt:
Tích hợp audio phát âm chuẩn phổ thông do chuyên gia người Hán thu âm, giúp học viên luyện nghe – nói đồng thời với ghi nhớ từ vựng.
Công cụ flashcard điện tử cho phép tạo bộ thẻ từ cá nhân hóa, ôn tập thông minh qua thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
Tính năng tìm kiếm thông minh: Gõ một từ khóa (ví dụ: 折旧 – khấu hao), hệ thống tự động hiển thị các từ liên quan, ngữ cảnh sử dụng và bài tập đi kèm.
Đặc biệt, MASTEREDU còn kết hợp giáo trình vào lộ trình học Blended Learning (kết hợp online-offline), cho phép học viên tham gia lớp thảo luận trực tuyến, giải đáp thắc mắc cùng giảng viên ngay trong ứng dụng.
3. Mảnh Ghép Quan Trọng Trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập
Là một phần của bộ sách đồ sộ Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập, cuốn sách này không đơn độc mà được liên kết chặt chẽ với các chủ đề khác như:
Tiếng Trung thương mại (đàm phán, hợp đồng).
Tiếng Trung logistics (xuất nhập khẩu, vận đơn).
Kỹ năng viết báo cáo chuyên nghiệp. Học viên có thể chọn học độc lập hoặc kết hợp để hình thành tấm khiên ngôn ngữ toàn diện, sẵn sàng cho môi trường làm việc đa văn hóa.
4. Thành Công Đến Từ Sự Sáng Tạo Không Ngừng
Theo thống kê từ ChineMaster Education:
95% học viên đánh giá cao tính ứng dụng của giáo trình, đặc biệt là các case study mô phỏng tình huống kế toán như: Xử lý chênh lệch tỷ giá, Đối soát công nợ với đối tác Trung Quốc…
Ebook đạt 10.000+ lượt tải chỉ trong tháng đầu phát hành, phủ sóng rộng đến học viên tại Đà Nẵng, TP.HCM nhờ tính tiện lợi.
Doanh nghiệp đối tác như Huawei, Xiaomi tại Việt Nam đã đưa giáo trình vào chương trình đào tạo nội bộ, coi đây là tài liệu chuẩn hóa ngôn ngữ cho nhân sự.
5. Định Nghĩa Lại Cách Học Ngoại Ngữ Chuyên Ngành
Thành công của Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Hành Chính không nằm ở lượng kiến thức đồ sộ, mà ở việc biến ngôn ngữ thành công cụ kiếm tiền. Như tác giả Nguyễn Minh Vũ chia sẻ: Học từ vựng chuyên ngành không phải để đi thi, mà để thăng tiến. Mỗi từ trong sách là một ‘vũ khí’ giúp học viên tự tin đòi hỏi mức lương xứng đáng!.
Với sứ mệnh đó, cuốn sách đã chạm đến giấc mơ của hàng nghìn người Việt trẻ: Thông thạo tiếng Trung không phải để hòa nhập, mà để dẫn đầu!
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education
Ngay từ khi ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên. Cuốn sách ebook này, một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã mở ra một hướng đi mới, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và hành chính.
Tại sao cuốn sách này lại được yêu thích đến vậy?
Tính chuyên biệt cao: Khác với các giáo trình Hán ngữ thông thường, cuốn sách tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và hành chính, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt kiến thức thực tế, phục vụ công việc.
Tính thực tiễn: Nội dung sách được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc.
Dạng thức ebook tiện lợi: Dễ dàng truy cập và học tập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập: Đảm bảo tính hệ thống và logic trong quá trình học tập, được xây dựng bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Sự tâm huyết của tác giả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết và kinh nghiệm để biên soạn cuốn sách, mang đến một tài liệu học tập chất lượng.
Lợi ích cho học viên:
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, nâng cao năng lực giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Tự tin hơn khi xử lý các tình huống liên quan đến kế toán và hành chính bằng tiếng Trung.
Tạo lợi thế cạnh tranh trong thị trường lao động.
Tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm tài liệu học tập phù hợp.
Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education là minh chứng cho nhu cầu học tập tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng. Cuốn sách đã và đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại trung tâm, đồng thời mang đến cho học viên những cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ ngay từ khi ra mắt đã nhận được sự quan tâm sâu sắc từ cộng đồng học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Sự đón nhận từ cộng đồng học viên
Không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, cuốn ebook này đã trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai mong muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Sự hưởng ứng tích cực từ các học viên chính là minh chứng rõ ràng cho giá trị thực tiễn mà tác phẩm mang lại.
Vai trò trong hệ thống giáo trình toàn diện
Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên xây dựng và mở rộng mạng lưới từ vựng chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và hành chính. Được biên soạn bởi một tác giả có kinh nghiệm lâu năm, cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giúp học viên hiểu rõ cách vận dụng trong các tình huống thực tế.
Lợi ích dành cho người học
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Giúp học viên tiếp cận và làm chủ từ vựng cần thiết cho công việc.
Phương pháp học tập hiệu quả: Áp dụng cách trình bày khoa học, giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng.
Ứng dụng thực tiễn: Nội dung sách không chỉ mang tính lý thuyết mà còn hướng đến việc sử dụng trong môi trường làm việc.
Sự ra đời của giáo trình này không chỉ tạo thêm lựa chọn học tập cho những người theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành mà còn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam. Nếu bạn quan tâm đến việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán và hành chính, đây chắc chắn là một tài liệu đáng để tham khảo.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính – Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự quan tâm và ủng hộ nhiệt tình từ đông đảo học viên. Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là một công cụ đắc lực giúp người học mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành kế toán và hành chính – những lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên sâu trong giao tiếp.
Một phần của bức tranh lớn – Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác phẩm này là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình được xây dựng bài bản, khoa học, nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt tập trung vào các ngành nghề cụ thể. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ cũng như thực tiễn công việc, tác giả đã tạo ra một cuốn ebook không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong từng tình huống thực tế.
Lợi ích thiết thực cho học viên
Điều làm nên sức hút của giáo trình chính là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành. Học viên không chỉ được học từ mới mà còn được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, viết và giao tiếp chuyên ngành thông qua các bài tập phong phú, tình huống giả định sát với môi trường làm việc thực tế. Nhờ vậy, người học có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong các công việc kế toán, hành chính, từ việc đọc báo cáo tài chính đến soạn thảo văn bản hành chính.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên
Ngay khi được giới thiệu tại ChineMaster Education, giáo trình đã tạo nên một làn sóng mới trong cộng đồng học viên tiếng Trung chuyên ngành. Nhiều học viên chia sẻ rằng, nhờ có tài liệu này, họ cảm thấy việc học từ vựng chuyên ngành trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Không ít người đã áp dụng thành công kiến thức từ giáo trình vào công việc thực tế, mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Tầm nhìn của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Với tâm huyết phát triển giáo trình tiếng Trung chất lượng, tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ muốn giúp học viên nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn mong muốn góp phần xây dựng cầu nối văn hóa, kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc. Bộ giáo trình kế toán hành chính là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc và sáng tạo trong việc phát triển tài liệu học tập phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính không chỉ là một cuốn sách học tập mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp học viên vững bước trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Sự đón nhận nồng nhiệt ngay từ những ngày đầu ra mắt tại ChineMaster Education chính là minh chứng rõ nét cho giá trị thiết thực mà tác phẩm mang lại. Đây thực sự là một bước tiến quan trọng trong hành trình nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bứt phá đột phá ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống ChineMaster MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên chính thức được giới thiệu trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và mạnh mẽ từ cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung chuyên ngành.
Đây là một tác phẩm chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho những học viên đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán – hành chính, cần phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên sâu phục vụ cho công việc thực tế.
Không chỉ đơn thuần là một giáo trình tiếng Trung thông thường, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng nằm trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển.
Với nền tảng là MÃ NGUỒN ĐÓNG, toàn bộ nội dung trong ebook này đều là sản phẩm trí tuệ được xây dựng bài bản, có cấu trúc khoa học, dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người đã có nền tảng tiếng Trung. Đặc biệt, việc kết hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành với các mẫu câu ứng dụng thực tiễn trong môi trường công sở, doanh nghiệp đã giúp người học tiếp thu nhanh chóng, dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.
Sự đón nhận nồng nhiệt của học viên tại trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ là minh chứng cho chất lượng của giáo trình, mà còn là lời khẳng định vị thế ngày càng lớn mạnh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc định hình và phát triển phương pháp học tiếng Trung chuyên ngành hiện đại, hiệu quả và mang tính ứng dụng cao.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều học viên có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ cho công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, hành chính, nhân sự, thì Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính thực sự là một công cụ học tập không thể thiếu, mang đến giá trị thiết thực và bền vững.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Sự kiện ra mắt thành công và phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng ủng hộ và hưởng ứng nhiệt tình từ cộng đồng học viên. Đây là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách ebook tiếng Trung chuyên ngành này đã chứng minh được giá trị của mình trong việc hỗ trợ học viên phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên sâu.
Sự kiện ra mắt của tác phẩm đã thu hút sự chú ý của nhiều học viên tiếng Trung tại Hà Nội và các khu vực lân cận. Cuốn sách không chỉ cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành kế toán và hành chính mà còn giúp người học nắm vững cách sử dụng và ứng dụng vào thực tế.
Nhiều học viên đã bày tỏ sự hài lòng và đánh giá cao về chất lượng cũng như tính ứng dụng của cuốn sách. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính đã trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và hành chính, đồng thời muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Với sự thành công của sự kiện ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được vị thế của mình trong cộng đồng học viên tiếng Trung. Cuốn sách hứa hẹn sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ và tin tưởng của đông đảo học viên trong thời gian tới.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính: Cánh cửa mở ra tri thức chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, mang đến lợi ích to lớn trong việc phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đón nhận nhiệt liệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được giới thiệu như một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của cùng tác giả, và ngay từ khi xuất hiện, nó đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các học viên. Với nội dung được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực Kế toán Hành chính, cuốn sách đã đáp ứng nhu cầu thiết yếu của những người học mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong các ngành nghề chuyên biệt. Sự nhiệt tình từ cộng đồng học viên không chỉ thể hiện qua số lượng người tham gia các khóa học sử dụng giáo trình này mà còn qua những phản hồi tích cực về tính thực tiễn và hiệu quả của nội dung.
Giá trị nổi bật của Giáo trình
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính là một cuốn ebook tiếng Trung được xây dựng công phu, với mục tiêu giúp học viên làm chủ các từ vựng chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Một số điểm nổi bật của tác phẩm bao gồm:
Nội dung chuyên sâu: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp với nhu cầu thực tế của các ngành Kế toán và Hành chính.
Phương pháp học tập hiện đại: Các bài học được thiết kế theo hướng dễ tiếp cận, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Tính ứng dụng cao: Từ vựng trong giáo trình không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được minh họa qua các tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc.
Định dạng ebook tiện lợi: Với hình thức ebook, người học có thể dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi, hỗ trợ tối đa cho việc tự học.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Là một mảnh ghép trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, tác phẩm này thể hiện tầm nhìn dài hạn của ông trong việc xây dựng một hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Nếu như Đại Giáo trình là một kho tàng kiến thức rộng lớn, thì Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính chính là chìa khóa giúp học viên mở ra cánh cửa tri thức chuyên ngành, từng bước chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc trong các lĩnh vực cụ thể.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Tác phẩm này mang lại lợi ích không thể phủ nhận cho các học viên, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực Kế toán và Hành chính. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một lợi thế cạnh tranh.
Hơn nữa, giáo trình còn góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho học viên trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ dài hạn. Với sự hỗ trợ từ hệ thống giảng dạy chuyên nghiệp tại ChineMaster Education, học viên không chỉ học được từ vựng mà còn được hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong thực tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế của mình như một tài liệu học tập không thể thiếu cho những ai đam mê chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà nó mang lại, tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến ước mơ nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa. Hãy để giáo trình này đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá và làm chủ tiếng Trung!