Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, đặc biệt là với Trung Quốc – một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành đang ngày càng tăng cao. Trong số đó, tiếng Trung chuyên ngành kế toán nổi lên như một lĩnh vực có tính ứng dụng thực tiễn rất lớn, không chỉ phục vụ cho công việc kế toán nội bộ trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, mà còn là cầu nối giúp các chuyên viên tài chính – kế toán giao tiếp hiệu quả với đối tác, nhà cung cấp và khách hàng đến từ Trung Quốc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 在线会计 (zàixiàn kuàijì) – Online accounting – Kế toán trực tuyến |
2 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting software – Phần mềm kế toán |
3 | 云会计 (yún kuàijì) – Cloud accounting – Kế toán đám mây |
4 | 账单管理 (zhàngdān guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
5 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
6 | 支出记录 (zhīchū jìlù) – Expense record – Ghi chép chi tiêu |
7 | 收入追踪 (shōurù zhuīzōng) – Income tracking – Theo dõi thu nhập |
8 | 自动分类 (zìdòng fēnlèi) – Automatic categorization – Phân loại tự động |
9 | 发票生成 (fāpiào shēngchéng) – Invoice generation – Tạo hóa đơn |
10 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
11 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
12 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
13 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax filing – Khai thuế |
14 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
15 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
16 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu |
17 | 多币种支持 (duō bìzhǒng zhīchí) – Multi-currency support – Hỗ trợ đa tiền tệ |
18 | 财务自动化 (cáiwù zìdònghuà) – Financial automation – Tự động hóa tài chính |
19 | 实时报告 (shíshí bàogào) – Real-time reporting – Báo cáo theo thời gian thực |
20 | 安全备份 (ānquán bèifèn) – Secure backup – Sao lưu an toàn |
21 | 用户权限 (yònghù quánxiàn) – User permissions – Quyền hạn người dùng |
22 | 移动访问 (yídòng fǎngwèn) – Mobile access – Truy cập di động |
23 | 财务合规 (cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
24 | 电子报税 (diànzǐ bàoshuì) – E-filing – Nộp thuế điện tử |
25 | 月度结算 (yuèdù jiésuàn) – Monthly closing – Kết toán hàng tháng |
26 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
27 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
28 | 自动记账 (zìdòng jìzhàng) – Automatic bookkeeping – Ghi sổ tự động |
29 | 发票识别 (fāpiào shíbié) – Invoice recognition – Nhận diện hóa đơn |
30 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
31 | 远程访问 (yuǎnchéng fǎngwèn) – Remote access – Truy cập từ xa |
32 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Cash flow – Dòng tiền |
33 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
34 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
35 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
36 | 系统更新 (xìtǒng gēngxīn) – System update – Cập nhật hệ thống |
37 | 数据导出 (shùjù dǎochū) – Data export – Xuất dữ liệu |
38 | 数据导入 (shùjù dǎorù) – Data import – Nhập dữ liệu |
39 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project budget – Dự toán dự án |
40 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
41 | 财年结束 (cáinián jiéshù) – Fiscal year end – Kết thúc năm tài chính |
42 | 付款跟踪 (fùkuǎn gēnzōng) – Payment tracking – Theo dõi thanh toán |
43 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
44 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định |
45 | 折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation calculation – Tính khấu hao |
46 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting subjects – Tài khoản kế toán |
47 | 业务报销 (yèwù bàoxiāo) – Business reimbursement – Hoàn ứng công tác |
48 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
49 | 财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính |
50 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối tài khoản |
51 | 账户设置 (zhànghù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản |
52 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Giao dịch được ghi lại |
53 | 预算分析 (yùsuàn fēnxī) – Budget analysis – Phân tích ngân sách |
54 | 凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher entry – Nhập chứng từ |
55 | 账户分类 (zhànghù fēnlèi) – Account classification – Phân loại tài khoản |
56 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
57 | 用户界面 (yònghù jièmiàn) – User interface – Giao diện người dùng |
58 | 财务报表生成 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính |
59 | 付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) – Payment reminder – Nhắc nhở thanh toán |
60 | 税率设置 (shuìlǜ shèzhì) – Tax rate setting – Thiết lập thuế suất |
61 | 日志记录 (rìzhì jìlù) – Log record – Ghi chép nhật ký hệ thống |
62 | 系统权限 (xìtǒng quánxiàn) – System permissions – Quyền hệ thống |
63 | 审计功能 (shěnjì gōngnéng) – Audit function – Chức năng kiểm toán |
64 | 报税期限 (bàoshuì qīxiàn) – Tax filing deadline – Hạn nộp thuế |
65 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated statements – Báo cáo hợp nhất |
66 | 移动会计 (yídòng kuàijì) – Mobile accounting – Kế toán di động |
67 | 支付集成 (zhīfù jíchéng) – Payment integration – Tích hợp thanh toán |
68 | 第三方插件 (dì sān fāng chājìan) – Third-party plugins – Tiện ích bên thứ ba |
69 | 数据恢复 (shùjù huīfù) – Data recovery – Khôi phục dữ liệu |
70 | 账户对账单 (zhànghù duìzhàngdān) – Account statement – Sao kê tài khoản |
71 | 多用户管理 (duō yònghù guǎnlǐ) – Multi-user management – Quản lý nhiều người dùng |
72 | 项目会计 (xiàngmù kuàijì) – Project accounting – Kế toán dự án |
73 | 智能报表 (zhìnéng bàobiǎo) – Smart report – Báo cáo thông minh |
74 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
75 | 在线审计 (zàixiàn shěnjì) – Online audit – Kiểm toán trực tuyến |
76 | 自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Auto reconciliation – Đối chiếu tự động |
77 | 发票匹配 (fāpiào pǐpèi) – Invoice matching – Đối chiếu hóa đơn |
78 | 现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash journal – Nhật ký tiền mặt |
79 | 银行日记账 (yínháng rìjìzhàng) – Bank journal – Nhật ký ngân hàng |
80 | 科目编码 (kēmù biānmǎ) – Account code – Mã tài khoản |
81 | 总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General ledger system – Hệ thống sổ cái |
82 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement form – Phiếu hoàn ứng |
83 | 审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt |
84 | 结账日 (jiézhàng rì) – Closing date – Ngày kết sổ |
85 | 数据校验 (shùjù jiàoyàn) – Data validation – Kiểm tra dữ liệu |
86 | 自动提醒 (zìdòng tíxǐng) – Auto reminder – Nhắc nhở tự động |
87 | 客户账龄 (kèhù zhànglíng) – Customer aging – Tuổi nợ khách hàng |
88 | 供应商账龄 (gōngyìngshāng zhànglíng) – Vendor aging – Tuổi nợ nhà cung cấp |
89 | 凭证打印 (píngzhèng dǎyìn) – Voucher printing – In chứng từ |
90 | 科目汇总表 (kēmù huìzǒngbiǎo) – Account summary – Bảng tổng hợp tài khoản |
91 | 报表导出 (bàobiǎo dǎochū) – Report export – Xuất báo cáo |
92 | 操作日志 (cāozuò rìzhì) – Operation log – Nhật ký thao tác |
93 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting year – Năm kế toán |
94 | 结账处理 (jiézhàng chǔlǐ) – Closing process – Xử lý kết sổ |
95 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Hạch toán tài chính |
96 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
97 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
98 | 项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project cost – Chi phí dự án |
99 | 费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense account – Tài khoản chi phí |
100 | 收入科目 (shōurù kēmù) – Revenue account – Tài khoản doanh thu |
101 | 试算平衡 (shìsuàn pínghéng) – Trial balance – Bảng kiểm tra cân đối |
102 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
103 | 实时数据 (shíshí shùjù) – Real-time data – Dữ liệu thời gian thực |
104 | 数据备份恢复 (shùjù bèifèn huīfù) – Data backup and recovery – Sao lưu và khôi phục dữ liệu |
105 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
106 | 交易审核 (jiāoyì shěnhé) – Transaction review – Kiểm tra giao dịch |
107 | 多平台访问 (duō píngtái fǎngwèn) – Multi-platform access – Truy cập đa nền tảng |
108 | 财务看板 (cáiwù kànbǎn) – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
109 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account balance – Số dư tài khoản |
110 | 多维分析 (duōwéi fēnxī) – Multidimensional analysis – Phân tích đa chiều |
111 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
112 | 费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense report – Báo cáo chi phí |
113 | 账户安全 (zhànghù ānquán) – Account security – Bảo mật tài khoản |
114 | 预算制定 (yùsuàn zhìdìng) – Budget planning – Lập kế hoạch ngân sách |
115 | 审计日志 (shěnjì rìzhì) – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
116 | 退税处理 (tuìshuì chǔlǐ) – Tax refund processing – Xử lý hoàn thuế |
117 | 预算对比 (yùsuàn duìbǐ) – Budget comparison – So sánh ngân sách |
118 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital flow – Luồng vốn |
119 | 资产登记 (zīchǎn dēngjì) – Asset registration – Đăng ký tài sản |
120 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
121 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
122 | 税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax calculation – Tính thuế |
123 | 财务控制台 (cáiwù kòngzhìtái) – Finance console – Bảng điều khiển tài chính |
124 | 月末结账 (yuèmò jiézhàng) – Month-end closing – Kết sổ cuối tháng |
125 | 电子凭证 (diànzǐ píngzhèng) – Electronic voucher – Chứng từ điện tử |
126 | 移动办公 (yídòng bàngōng) – Mobile office – Văn phòng di động |
127 | 发票导入 (fāpiào dǎorù) – Invoice import – Nhập hóa đơn |
128 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
129 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
130 | 审计准备 (shěnjì zhǔnbèi) – Audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán |
131 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính |
132 | 税务申报表 (shuìwù shēnbàobiǎo) – Tax return form – Tờ khai thuế |
133 | 财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial policy – Chính sách tài chính |
134 | 费用审批 (fèiyòng shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt chi phí |
135 | 自动生成 (zìdòng shēngchéng) – Auto generation – Tự động tạo |
136 | 时间戳记录 (shíjiān chuō jìlù) – Timestamp record – Ghi chú thời gian |
137 | 工作流管理 (gōngzuòliú guǎnlǐ) – Workflow management – Quản lý luồng công việc |
138 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
139 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
140 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account processing – Xử lý kế toán |
141 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán dự án |
142 | 权限控制 (quánxiàn kòngzhì) – Access control – Kiểm soát quyền truy cập |
143 | 资产清单 (zīchǎn qīngdān) – Asset list – Danh sách tài sản |
144 | 资产折旧率 (zīchǎn zhéjiù lǜ) – Asset depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản |
145 | 流水账 (liúshuǐ zhàng) – Cashbook – Sổ quỹ |
146 | 核对余额 (héduì yú’é) – Reconcile balance – Đối chiếu số dư |
147 | 系统审计 (xìtǒng shěnjì) – System audit – Kiểm toán hệ thống |
148 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
149 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
150 | 账务导出 (zhàngwù dǎochū) – Export accounts – Xuất dữ liệu kế toán |
151 | 操作权限 (cāozuò quánxiàn) – Operation permissions – Quyền thao tác |
152 | 自动同步 (zìdòng tóngbù) – Auto sync – Đồng bộ tự động |
153 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí |
154 | 年终结算 (niánzhōng jiésuàn) – Year-end closing – Kết toán cuối năm |
155 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
156 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
157 | 多维报表 (duōwéi bàobiǎo) – Multidimensional report – Báo cáo đa chiều |
158 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí |
159 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
160 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
161 | 发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice cancellation – Hủy hóa đơn |
162 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí dồn tích |
163 | 应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued income – Doanh thu dồn tích |
164 | 财务结构 (cáiwù jiégòu) – Financial structure – Cơ cấu tài chính |
165 | 分公司账务 (fēngōngsī zhàngwù) – Branch accounting – Kế toán chi nhánh |
166 | 内部对账 (nèibù duìzhàng) – Internal reconciliation – Đối chiếu nội bộ |
167 | 数据可视化 (shùjù kěshìhuà) – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
168 | 审核状态 (shěnhé zhuàngtài) – Approval status – Trạng thái phê duyệt |
169 | 自动备份 (zìdòng bèifèn) – Auto backup – Sao lưu tự động |
170 | 电子收据 (diànzǐ shōujù) – Electronic receipt – Biên lai điện tử |
171 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận |
172 | 总账核对 (zǒngzhàng héduì) – General ledger reconciliation – Đối chiếu sổ cái |
173 | 系统设置 (xìtǒng shèzhì) – System settings – Cài đặt hệ thống |
174 | 财务模板 (cáiwù móbǎn) – Financial template – Mẫu tài chính |
175 | 审批流程设置 (shěnpī liúchéng shèzhì) – Approval process setup – Thiết lập quy trình phê duyệt |
176 | 财务同步 (cáiwù tóngbù) – Financial sync – Đồng bộ tài chính |
177 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn |
178 | 流程自动化 (liúchéng zìdònghuà) – Process automation – Tự động hóa quy trình |
179 | 数字账本 (shùzì zhàngběn) – Digital ledger – Sổ cái điện tử |
180 | 云端备份 (yúnduān bèifèn) – Cloud backup – Sao lưu đám mây |
181 | 财务接口 (cáiwù jiēkǒu) – Financial API – Giao diện tài chính |
182 | 账务集成 (zhàngwù jíchéng) – Accounting integration – Tích hợp kế toán |
183 | 发票查重 (fāpiào cházhòng) – Invoice duplication check – Kiểm tra trùng hóa đơn |
184 | 自动拆分 (zìdòng chāifēn) – Auto split – Tự động tách khoản |
185 | 合规追踪 (héguī zhuīzōng) – Compliance tracking – Theo dõi tuân thủ |
186 | 客户分类 (kèhù fēnlèi) – Customer classification – Phân loại khách hàng |
187 | 账户标签 (zhànghù biāoqiān) – Account tags – Nhãn tài khoản |
188 | 自动匹配 (zìdòng pǐpèi) – Auto matching – Tự động khớp |
189 | 数据迁移 (shùjù qiānyí) – Data migration – Di chuyển dữ liệu |
190 | 多币种账务 (duō bìzhǒng zhàngwù) – Multi-currency accounting – Kế toán đa tiền tệ |
191 | 在线开票 (zàixiàn kāipiào) – Online invoicing – Lập hóa đơn trực tuyến |
192 | 动态报表 (dòngtài bàobiǎo) – Dynamic report – Báo cáo động |
193 | 会计分录模板 (kuàijì fēnlù móbǎn) – Journal entry template – Mẫu bút toán |
194 | 数据接口 (shùjù jiēkǒu) – Data interface – Giao diện dữ liệu |
195 | 账户分析 (zhànghù fēnxī) – Account analysis – Phân tích tài khoản |
196 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động |
197 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản cố định |
198 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng |
199 | 毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
200 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán |
201 | 报表生成 (bàobiǎo shēngchéng) – Report generation – Tạo báo cáo |
202 | 账期设置 (zhàngqī shèzhì) – Billing cycle setup – Thiết lập chu kỳ thanh toán |
203 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
204 | 科目结构 (kēmù jiégòu) – Chart of accounts – Cơ cấu tài khoản |
205 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí trích trước |
206 | 收支平衡表 (shōuzhī pínghéngbiǎo) – Income & expense statement – Báo cáo thu chi |
207 | 税种设置 (shuìzhǒng shèzhì) – Tax type setup – Cài đặt loại thuế |
208 | 会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Account coding – Mã hóa tài khoản kế toán |
209 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
210 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
211 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
212 | 系统权限管理 (xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – Access control management – Quản lý phân quyền hệ thống |
213 | 财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial monitoring – Giám sát tài chính |
214 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Account balance sheet – Bảng cân đối tài khoản |
215 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
216 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goal – Mục tiêu tài chính |
217 | 固定资产卡片 (gùdìng zīchǎn kǎpiàn) – Fixed asset card – Thẻ tài sản cố định |
218 | 合同台账 (hétóng táizhàng) – Contract ledger – Sổ cái hợp đồng |
219 | 应收管理 (yìngshōu guǎnlǐ) – Receivable management – Quản lý công nợ phải thu |
220 | 应付管理 (yìngfù guǎnlǐ) – Payable management – Quản lý công nợ phải trả |
221 | 审批节点 (shěnpī jiédiǎn) – Approval node – Điểm phê duyệt |
222 | 电子归档 (diànzǐ guīdàng) – Electronic archiving – Lưu trữ điện tử |
223 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính dùng chung |
224 | 成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí |
225 | 税率设置 (shuìlǜ shèzhì) – Tax rate setup – Cài đặt thuế suất |
226 | 财务自动提醒 (cáiwù zìdòng tíxǐng) – Financial auto reminder – Nhắc nhở tài chính tự động |
227 | 审核流程优化 (shěnhé liúchéng yōuhuà) – Audit flow optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
228 | 电子对账单 (diànzǐ duìzhàngdān) – Electronic reconciliation statement – Bản đối chiếu điện tử |
229 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
230 | 收入分类 (shōurù fēnlèi) – Income categorization – Phân loại thu nhập |
231 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement document – Chứng từ hoàn ứng |
232 | 销售开票 (xiāoshòu kāipiào) – Sales invoicing – Xuất hóa đơn bán hàng |
233 | 固定资产录入 (gùdìng zīchǎn lùrù) – Fixed asset entry – Nhập liệu tài sản cố định |
234 | 审批历史 (shěnpī lìshǐ) – Approval history – Lịch sử phê duyệt |
235 | 流程节点 (liúchéng jiédiǎn) – Workflow node – Nút quy trình |
236 | 税金调整 (shuìjīn tiáozhěng) – Tax adjustment – Điều chỉnh thuế |
237 | 账务凭证号 (zhàngwù píngzhèng hào) – Voucher number – Số chứng từ kế toán |
238 | 自定义模板 (zì dìngyì móbǎn) – Custom template – Mẫu tùy chỉnh |
239 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill management – Quản lý chứng từ |
240 | 电子签章 (diànzǐ qiānzhāng) – E-signature – Chữ ký điện tử |
241 | 发票红冲 (fāpiào hóngchōng) – Red invoice offset – Hủy bù hóa đơn đỏ |
242 | 数据还原 (shùjù huányuán) – Data recovery – Khôi phục dữ liệu |
243 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract payment plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng |
244 | 报销单状态 (bàoxiāo dān zhuàngtài) – Reimbursement status – Trạng thái đơn hoàn ứng |
245 | 财务规则设定 (cáiwù guīzé shèdìng) – Financial rule setup – Thiết lập quy tắc tài chính |
246 | 财年切换 (cáinián qiēhuàn) – Fiscal year switch – Chuyển đổi năm tài chính |
247 | 审批权限分配 (shěnpī quánxiàn fēnpèi) – Approval permission allocation – Phân quyền phê duyệt |
248 | 销售数据分析 (xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales data analysis – Phân tích số liệu bán hàng |
249 | 实时报表 (shíshí bàobiǎo) – Real-time report – Báo cáo thời gian thực |
250 | 应收账龄分析 (yìngshōu zhànglíng fēnxī) – Aging receivables analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu |
251 | 流程审计 (liúchéng shěnjì) – Process audit – Kiểm toán quy trình |
252 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial verification – Rà soát tài chính |
253 | 跨部门审批 (kuà bùmén shěnpī) – Cross-department approval – Phê duyệt liên phòng ban |
254 | 合作伙伴对账 (hézuò huǒbàn duìzhàng) – Partner reconciliation – Đối chiếu đối tác |
255 | 税务提醒 (shuìwù tíxǐng) – Tax reminder – Nhắc nhở thuế |
256 | 支出控制规则 (zhīchū kòngzhì guīzé) – Expense control rules – Quy tắc kiểm soát chi tiêu |
257 | 审批流程监控 (shěnpī liúchéng jiānkòng) – Approval flow monitoring – Giám sát quy trình phê duyệt |
258 | 财务权限设置 (cáiwù quánxiàn shèzhì) – Financial access settings – Cài đặt quyền tài chính |
259 | 审核日志 (shěnhé rìzhì) – Audit log – Nhật ký kiểm tra |
260 | 发票汇总 (fāpiào huìzǒng) – Invoice summary – Tổng hợp hóa đơn |
261 | 项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project financial statement – Báo cáo tài chính dự án |
262 | 自定义字段 (zì dìngyì zìduàn) – Custom field – Trường dữ liệu tùy chỉnh |
263 | 附件管理 (fùjiàn guǎnlǐ) – Attachment management – Quản lý tệp đính kèm |
264 | 金额上下限 (jīn’é shàng xiàxiàn) – Amount limit – Hạn mức số tiền |
265 | 月结日设定 (yuèjié rì shèdìng) – Month-end closing setup – Cài đặt ngày kết sổ |
266 | 合同归档 (hétóng guīdàng) – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng |
267 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
268 | 历史数据查询 (lìshǐ shùjù cháxún) – Historical data query – Truy xuất dữ liệu lịch sử |
269 | 自助开票平台 (zìzhù kāipiào píngtái) – Self-service invoicing platform – Nền tảng tự lập hóa đơn |
270 | 多维度账簿 (duō wéidù zhàngbù) – Multi-dimensional ledger – Sổ cái đa chiều |
271 | 自动税务申报 (zìdòng shuìwù shēnbào) – Auto tax filing – Khai thuế tự động |
272 | 财务操作日志 (cáiwù cāozuò rìzhì) – Financial operation log – Nhật ký thao tác tài chính |
273 | 审计准备材料 (shěnjì zhǔnbèi cáiliào) – Audit prep materials – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán |
274 | 历史账务导入 (lìshǐ zhàngwù dǎorù) – Historical data import – Nhập dữ liệu kế toán cũ |
275 | 发票验证平台 (fāpiào yànzhèng píngtái) – Invoice validation platform – Nền tảng xác thực hóa đơn |
276 | 预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
277 | 报销流程设置 (bàoxiāo liúchéng shèzhì) – Expense process setup – Cài đặt quy trình hoàn ứng |
278 | 报销标准 (bàoxiāo biāozhǔn) – Reimbursement standard – Tiêu chuẩn hoàn ứng |
279 | 财务核算规则 (cáiwù hésuàn guīzé) – Accounting rules – Quy tắc hạch toán tài chính |
280 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared center – Trung tâm tài chính dùng chung |
281 | 财务交接记录 (cáiwù jiāojiē jìlù) – Financial handover record – Biên bản bàn giao tài chính |
282 | 会计记账系统 (kuàijì jìzhàng xìtǒng) – Accounting entry system – Hệ thống ghi sổ kế toán |
283 | 审批流程图 (shěnpī liúchéng tú) – Approval workflow diagram – Sơ đồ quy trình phê duyệt |
284 | 会计凭证生成 (kuàijì píngzhèng shēngchéng) – Voucher generation – Tạo chứng từ kế toán |
285 | 审核权限设置 (shěnhé quánxiàn shèzhì) – Review permission setup – Cài đặt quyền kiểm tra |
286 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
287 | 销售收入录入 (xiāoshòu shōurù lùrù) – Sales income entry – Nhập doanh thu bán hàng |
288 | 系统集成能力 (xìtǒng jíchéng nénglì) – System integration capability – Khả năng tích hợp hệ thống |
289 | 财务数据备份 (cáiwù shùjù bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính |
290 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Balance reconciliation – Đối chiếu số dư tài khoản |
291 | 在线申报系统 (zàixiàn shēnbào xìtǒng) – Online declaration system – Hệ thống khai báo trực tuyến |
292 | 自动生成凭证 (zìdòng shēngchéng píngzhèng) – Auto voucher generation – Tự tạo chứng từ |
293 | 财务制度管理 (cáiwù zhìdù guǎnlǐ) – Financial policy management – Quản lý chế độ tài chính |
294 | 系统升级提示 (xìtǒng shēngjí tíshì) – System upgrade notice – Thông báo nâng cấp hệ thống |
295 | 审批节点设置 (shěnpī jiédiǎn shèzhì) – Node setup – Cài đặt điểm phê duyệt |
296 | 数据加密保护 (shùjù jiāmì bǎohù) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
297 | 费用科目设置 (fèiyòng kēmù shèzhì) – Expense account setup – Cài đặt tài khoản chi phí |
298 | 预算分析报表 (yùsuàn fēnxī bàobiǎo) – Budget analysis report – Báo cáo phân tích ngân sách |
299 | 账务调账单 (zhàngwù tiáozhàngdān) – Adjustment slip – Phiếu điều chỉnh |
300 | 系统日志管理 (xìtǒng rìzhì guǎnlǐ) – Log management – Quản lý nhật ký hệ thống |
301 | 发票导入功能 (fāpiào dǎorù gōngnéng) – Invoice import function – Chức năng nhập hóa đơn |
302 | 税务筹划工具 (shuìwù chóuhuà gōngjù) – Tax planning tools – Công cụ lập kế hoạch thuế |
303 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment application form – Đơn đề nghị thanh toán |
304 | 应付账龄分析 (yìngfù zhànglíng fēnxī) – Payables aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải trả |
305 | 项目费用控制 (xiàngmù fèiyòng kòngzhì) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án |
306 | 期初数据导入 (qīchū shùjù dǎorù) – Initial data import – Nhập liệu số đầu kỳ |
307 | 发票追踪码 (fāpiào zhuīzōng mǎ) – Invoice tracking code – Mã theo dõi hóa đơn |
308 | 跨公司结算 (kuà gōngsī jiésuàn) – Cross-company settlement – Thanh toán liên công ty |
309 | 多级审批流程 (duō jí shěnpī liúchéng) – Multi-level approval – Phê duyệt nhiều cấp |
310 | 项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án |
311 | 系统维护记录 (xìtǒng wéihù jìlù) – Maintenance log – Nhật ký bảo trì |
312 | 财务KPI指标 (cáiwù KPI zhǐbiāo) – Financial KPI indicators – Chỉ số hiệu quả tài chính |
313 | 财务邮件通知 (cáiwù yóujiàn tōngzhī) – Financial email notification – Thông báo tài chính qua email |
314 | 多角色权限 (duō juésè quánxiàn) – Multi-role permissions – Quyền truy cập đa vai trò |
315 | 审计凭证导出 (shěnjì píngzhèng dǎochū) – Audit voucher export – Xuất chứng từ kiểm toán |
316 | 交易日志查看 (jiāoyì rìzhì chákàn) – Transaction log view – Xem nhật ký giao dịch |
317 | 操作权限审核 (cāozuò quánxiàn shěnhé) – Permission audit – Kiểm tra quyền thao tác |
318 | 报表格式设置 (bàobiǎo géshì shèzhì) – Report format setting – Thiết lập định dạng báo cáo |
319 | 账务分类 (zhàngwù fēnlèi) – Account classification – Phân loại nghiệp vụ |
320 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) – Financial robot – Robot tài chính |
321 | 在线审批流 (zàixiàn shěnpī liú) – Online approval flow – Luồng phê duyệt trực tuyến |
322 | 凭证合并功能 (píngzhèng hébìng gōngnéng) – Voucher merging – Tính năng gộp chứng từ |
323 | 系统预警设置 (xìtǒng yùjǐng shèzhì) – Alert setup – Thiết lập cảnh báo hệ thống |
324 | 账务接口对接 (zhàngwù jiēkǒu duìjiē) – Accounting interface integration – Kết nối giao diện kế toán |
325 | 月结自动化 (yuèjié zìdònghuà) – Monthly closing automation – Tự động kết sổ hàng tháng |
326 | 云存储账本 (yún cúnchǔ zhàngběn) – Cloud ledger – Sổ cái lưu trữ đám mây |
327 | 税负测算 (shuìfù cèsuàn) – Tax burden estimation – Tính toán gánh nặng thuế |
328 | 财务岗位权限 (cáiwù gǎngwèi quánxiàn) – Financial role permissions – Quyền hạn theo vị trí kế toán |
329 | 预算超支警报 (yùsuàn chāozhī jǐngbào) – Budget overrun alert – Cảnh báo vượt ngân sách |
330 | 发票状态跟踪 (fāpiào zhuàngtài gēnzōng) – Invoice status tracking – Theo dõi trạng thái hóa đơn |
331 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
332 | 账户流水导出 (zhànghù liúshuǐ dǎochū) – Account statement export – Xuất sao kê tài khoản |
333 | 电子会计档案 (diànzǐ kuàijì dàng’àn) – Electronic accounting archive – Lưu trữ kế toán điện tử |
334 | 销售凭证生成 (xiāoshòu píngzhèng shēngchéng) – Sales voucher generation – Tạo chứng từ bán hàng |
335 | 在线发票平台 (zàixiàn fāpiào píngtái) – Online invoice platform – Nền tảng hóa đơn trực tuyến |
336 | 收入录入模板 (shōurù lùrù móbǎn) – Income entry template – Mẫu nhập liệu thu nhập |
337 | 数据权限控制 (shùjù quánxiàn kòngzhì) – Data access control – Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu |
338 | 费用分析系统 (fèiyòng fēnxī xìtǒng) – Expense analysis system – Hệ thống phân tích chi phí |
339 | 系统预设模板 (xìtǒng yùshè móbǎn) – System preset templates – Mẫu dựng sẵn trong hệ thống |
340 | 账簿格式统一 (zhàngbù géshì tǒngyī) – Standardized ledger format – Chuẩn hóa định dạng sổ sách |
341 | 财务操作指南 (cáiwù cāozuò zhǐnán) – Financial operation guide – Hướng dẫn thao tác tài chính |
342 | 报销金额上限 (bàoxiāo jīn’é shàngxiàn) – Reimbursement limit – Giới hạn số tiền hoàn ứng |
343 | 期末结账功能 (qīmò jiézhàng gōngnéng) – Period-end closing function – Chức năng kết sổ cuối kỳ |
344 | 预算控制模块 (yùsuàn kòngzhì mókuài) – Budget control module – Mô-đun kiểm soát ngân sách |
345 | 发票查验接口 (fāpiào cháyàn jiēkǒu) – Invoice verification API – Cổng kiểm tra hóa đơn |
346 | 数据备份策略 (shùjù bèifèn cèlüè) – Data backup policy – Chính sách sao lưu dữ liệu |
347 | 财务操作权限 (cáiwù cāozuò quánxiàn) – Financial operation rights – Quyền thực hiện nghiệp vụ tài chính |
348 | 预付款申请 (yùfù kuǎn shēnqǐng) – Advance payment request – Yêu cầu tạm ứng |
349 | 预算执行对比 (yùsuàn zhíxíng duìbǐ) – Budget execution comparison – So sánh thực hiện ngân sách |
350 | 在线审核记录 (zàixiàn shěnhé jìlù) – Online review record – Hồ sơ kiểm tra trực tuyến |
351 | 报销类别配置 (bàoxiāo lèibié pèizhì) – Reimbursement category setup – Cài đặt loại chi phí hoàn ứng |
352 | 财务报表推送 (cáiwù bàobiǎo tuīsòng) – Financial report push – Tự động gửi báo cáo tài chính |
353 | 发票抬头管理 (fāpiào táitóu guǎnlǐ) – Invoice header management – Quản lý tiêu đề hóa đơn |
354 | 合同付款对账 (hétóng fùkuǎn duìzhàng) – Contract payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán hợp đồng |
355 | 财务稽核追踪 (cáiwù jīhé zhuīzōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm tra tài chính |
356 | 自动生成账单 (zìdòng shēngchéng zhàngdān) – Auto bill generation – Tạo hóa đơn tự động |
357 | 审批超时提醒 (shěnpī chāoshí tíxǐng) – Approval timeout alert – Cảnh báo quá hạn phê duyệt |
358 | 电子附件上传 (diànzǐ fùjiàn shàngchuán) – Digital attachment upload – Tải tệp đính kèm |
359 | 固定资产管理模块 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ mókuài) – Asset management module – Mô-đun quản lý tài sản |
360 | 数据导出格式 (shùjù dǎochū géshì) – Data export format – Định dạng xuất dữ liệu |
361 | 审批记录查询 (shěnpī jìlù cháxún) – Approval record search – Tra cứu lịch sử phê duyệt |
362 | 账户安全设置 (zhànghù ānquán shèzhì) – Account security settings – Cài đặt bảo mật tài khoản |
363 | 报表发送时间 (bàobiǎo fāsòng shíjiān) – Report sending time – Thời gian gửi báo cáo |
364 | 在线支付接口 (zàixiàn zhīfù jiēkǒu) – Online payment gateway – Giao diện thanh toán trực tuyến |
365 | 预算调整功能 (yùsuàn tiáozhěng gōngnéng) – Budget adjustment function – Chức năng điều chỉnh ngân sách |
366 | 流程节点控制 (liúchéng jiédiǎn kòngzhì) – Workflow node control – Kiểm soát điểm quy trình |
367 | 财务机器人日志 (cáiwù jīqìrén rìzhì) – Financial bot logs – Nhật ký robot kế toán |
368 | 费用分类编码 (fèiyòng fēnlèi biānmǎ) – Expense classification code – Mã phân loại chi phí |
369 | 费用审批流程 (fèiyòng shěnpī liúchéng) – Expense approval process – Quy trình duyệt chi phí |
370 | 财务系统权限 (cáiwù xìtǒng quánxiàn) – System access rights – Quyền truy cập hệ thống tài chính |
371 | 报销电子单 (bàoxiāo diànzǐ dān) – E-expense form – Đơn hoàn ứng điện tử |
372 | 审核人设定 (shěnhérén shèdìng) – Approver setup – Cài đặt người kiểm duyệt |
373 | 会计凭证模板 (kuàijì píngzhèng móbǎn) – Accounting voucher template – Mẫu chứng từ kế toán |
374 | 自动凭证编号 (zìdòng píngzhèng biānhào) – Auto voucher numbering – Đánh số chứng từ tự động |
375 | 系统内账单 (xìtǒng nèi zhàngdān) – Internal bill – Hóa đơn nội bộ |
376 | 凭证附件管理 (píngzhèng fùjiàn guǎnlǐ) – Voucher attachment management – Quản lý tệp đính kèm chứng từ |
377 | 多币种会计处理 (duō bìzhǒng kuàijì chǔlǐ) – Multi-currency accounting – Hạch toán đa tiền tệ |
378 | 财务权限分配 (cáiwù quánxiàn fēnpèi) – Financial rights assignment – Phân quyền tài chính |
379 | 系统账期设置 (xìtǒng zhàngqī shèzhì) – Accounting period setup – Cài đặt kỳ kế toán |
380 | 项目科目分析 (xiàngmù kēmù fēnxī) – Itemized subject analysis – Phân tích tài khoản theo dự án |
381 | 流程图展示 (liúchéng tú zhǎnshì) – Workflow visualization – Hiển thị quy trình dạng sơ đồ |
382 | 财务年度切换 (cáiwù niándù qiēhuàn) – Fiscal year switch – Chuyển đổi năm tài chính |
383 | 多维度分析图 (duō wéidù fēnxī tú) – Multi-dimensional analysis chart – Biểu đồ phân tích đa chiều |
384 | 预算控制警告 (yùsuàn kòngzhì jǐnggào) – Budget control warning – Cảnh báo kiểm soát ngân sách |
385 | 自动银行对账 (zìdòng yínháng duìzhàng) – Auto bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng tự động |
386 | 发票数据校验 (fāpiào shùjù jiàoyàn) – Invoice data validation – Kiểm tra tính hợp lệ hóa đơn |
387 | 审批路径配置 (shěnpī lùjìng pèizhì) – Approval path configuration – Cấu hình tuyến phê duyệt |
388 | 发票自动入账 (fāpiào zìdòng rùzhàng) – Auto invoice posting – Ghi sổ hóa đơn tự động |
389 | 资产使用记录 (zīchǎn shǐyòng jìlù) – Asset usage record – Nhật ký sử dụng tài sản |
390 | 财务流程跟踪 (cáiwù liúchéng gēnzōng) – Financial process tracking – Theo dõi quy trình tài chính |
391 | 跨平台兼容性 (kuà píngtái jiānróngxìng) – Cross-platform compatibility – Tương thích đa nền tảng |
392 | 财务核算维度 (cáiwù hésuàn wéidù) – Accounting dimension – Chiều hạch toán tài chính |
393 | 电子凭证归档 (diànzǐ píngzhèng guīdàng) – E-voucher archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
394 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval workflow – Quy trình phê duyệt ngân sách |
395 | 资产标签管理 (zīchǎn biāoqiān guǎnlǐ) – Asset tag management – Quản lý nhãn tài sản |
396 | 财务信息导入 (cáiwù xìnxī dǎorù) – Financial info import – Nhập dữ liệu tài chính |
397 | 系统权限审批 (xìtǒng quánxiàn shěnpī) – Permission approval – Duyệt quyền hệ thống |
398 | 费用占比分析 (fèiyòng zhànbǐ fēnxī) – Expense ratio analysis – Phân tích tỷ lệ chi phí |
399 | 数据导入模板 (shùjù dǎorù móbǎn) – Data import template – Mẫu nhập dữ liệu |
400 | 多人协同记账 (duōrén xiétóng jìzhàng) – Collaborative bookkeeping – Kế toán cộng tác |
401 | 财务流程图示 (cáiwù liúchéng túshì) – Financial process diagram – Sơ đồ quy trình tài chính |
402 | 电子账单对账 (diànzǐ zhàngdān duìzhàng) – E-bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn điện tử |
403 | 预算执行预警 (yùsuàn zhíxíng yùjǐng) – Budget performance alert – Cảnh báo thực thi ngân sách |
404 | 审计流程管理 (shěnjì liúchéng guǎnlǐ) – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán |
405 | 费用上报系统 (fèiyòng shàngbào xìtǒng) – Expense reporting system – Hệ thống báo cáo chi phí |
406 | 资金计划审批 (zījīn jìhuà shěnpī) – Fund planning approval – Duyệt kế hoạch tài chính |
407 | 项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project financial report – Báo cáo tài chính dự án |
408 | 自动日记账录入 (zìdòng rìjìzhàng lùrù) – Auto journal entry – Ghi sổ nhật ký tự động |
409 | 财务处理状态 (cáiwù chǔlǐ zhuàngtài) – Financial processing status – Trạng thái xử lý tài chính |
410 | 发票识别技术 (fāpiào shíbié jìshù) – Invoice recognition technology – Công nghệ nhận dạng hóa đơn |
411 | 系统错误日志 (xìtǒng cuòwù rìzhì) – System error log – Nhật ký lỗi hệ thống |
412 | 审批流程优化 (shěnpī liúchéng yōuhuà) – Approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình duyệt |
413 | 费用预算模板 (fèiyòng yùsuàn móbǎn) – Expense budget template – Mẫu ngân sách chi phí |
414 | 科目余额对比 (kēmù yú’é duìbǐ) – Account balance comparison – So sánh số dư tài khoản |
415 | 项目预算控制 (xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Project budget control – Kiểm soát ngân sách dự án |
416 | 审批流程示意图 (shěnpī liúchéng shìyìtú) – Approval flowchart – Sơ đồ luồng phê duyệt |
417 | 财务处理节点 (cáiwù chǔlǐ jiédiǎn) – Financial processing node – Điểm xử lý tài chính |
418 | 多用户审批流程 (duō yònghù shěnpī liúchéng) – Multi-user approval process – Quy trình duyệt nhiều người |
419 | 审批链配置 (shěnpī liàn pèizhì) – Approval chain configuration – Cấu hình chuỗi phê duyệt |
420 | 会计制度配置 (kuàijì zhìdù pèizhì) – Accounting policy setup – Cài đặt chế độ kế toán |
421 | 财务标准流程 (cáiwù biāozhǔn liúchéng) – Standard financial procedure – Quy trình tài chính chuẩn |
422 | 智能费用报表 (zhìnéng fèiyòng bàobiǎo) – Smart expense report – Báo cáo chi phí thông minh |
423 | 凭证编号规则 (píngzhèng biānhào guīzé) – Voucher numbering rules – Quy tắc đánh số chứng từ |
424 | 自动记账功能 (zìdòng jìzhàng gōngnéng) – Auto posting feature – Tính năng tự động ghi sổ |
425 | 财务报表模板 (cáiwù bàobiǎo móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính |
426 | 税务风险预警 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng) – Tax risk warning – Cảnh báo rủi ro thuế |
427 | 数据加密传输 (shùjù jiāmì chuánshū) – Encrypted data transmission – Truyền dữ liệu mã hóa |
428 | 审批节点配置 (shěnpī jiédiǎn pèizhì) – Node configuration – Cấu hình điểm phê duyệt |
429 | 财务权限控制 (cáiwù quánxiàn kòngzhì) – Finance access control – Kiểm soát quyền tài chính |
430 | 月度资金报表 (yuèdù zījīn bàobiǎo) – Monthly cash report – Báo cáo dòng tiền theo tháng |
431 | 财务API集成 (cáiwù API jíchéng) – Finance API integration – Tích hợp API kế toán |
432 | 项目支出录入 (xiàngmù zhīchū lùrù) – Project expense entry – Nhập liệu chi phí dự án |
433 | 发票真伪识别 (fāpiào zhēnwěi shíbié) – Invoice authenticity check – Kiểm tra tính xác thực hóa đơn |
434 | 税收申报自动化 (shuìshōu shēnbào zìdònghuà) – Tax filing automation – Tự động khai báo thuế |
435 | 财务流程标准化 (cáiwù liúchéng biāozhǔnhuà) – Financial process standardization – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
436 | 数据来源审查 (shùjù láiyuán shěnchá) – Data source verification – Xác minh nguồn dữ liệu |
437 | 系统审计日志 (xìtǒng shěnjì rìzhì) – System audit log – Nhật ký kiểm toán hệ thống |
438 | 成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành |
439 | 合同发票绑定 (hétóng fāpiào bǎngdìng) – Contract-invoice linking – Liên kết hóa đơn với hợp đồng |
440 | 发票自动识别 (fāpiào zìdòng shíbié) – Auto invoice recognition – Nhận dạng hóa đơn tự động |
441 | 报销限额设置 (bàoxiāo xiàn’é shèzhì) – Reimbursement limit setup – Thiết lập giới hạn hoàn ứng |
442 | 科目树管理 (kēmù shù guǎnlǐ) – Chart of accounts management – Quản lý sơ đồ tài khoản |
443 | 数据权限审核 (shùjù quánxiàn shěnhé) – Data access audit – Kiểm tra quyền truy cập dữ liệu |
444 | 报表导出格式 (bàobiǎo dǎochū géshì) – Report export format – Định dạng xuất báo cáo |
445 | 月结时间节点 (yuèjié shíjiān jiédiǎn) – Month-end time point – Mốc thời gian chốt sổ |
446 | 税务数据对接 (shuìwù shùjù duìjiē) – Tax data integration – Kết nối dữ liệu thuế |
447 | 凭证自动归类 (píngzhèng zìdòng guīlèi) – Voucher auto-categorization – Tự phân loại chứng từ |
448 | 审核级别设定 (shěnhé jíbié shèdìng) – Approval level setup – Thiết lập cấp kiểm duyệt |
449 | 预算池管理 (yùsuàn chí guǎnlǐ) – Budget pool management – Quản lý quỹ ngân sách |
450 | 多级预算审批 (duōjí yùsuàn shěnpī) – Multi-level budget approval – Phê duyệt ngân sách nhiều cấp |
451 | 发票采集系统 (fāpiào cǎijí xìtǒng) – Invoice capture system – Hệ thống thu thập hóa đơn |
452 | 支出类型配置 (zhīchū lèixíng pèizhì) – Expense type configuration – Cài đặt loại chi tiêu |
453 | 系统日志分析 (xìtǒng rìzhì fēnxī) – System log analysis – Phân tích nhật ký hệ thống |
454 | 报销流程图示 (bàoxiāo liúchéng túshì) – Reimbursement flow diagram – Sơ đồ quy trình hoàn ứng |
455 | 财务月报自动生成 (cáiwù yuèbào zìdòng shēngchéng) – Monthly finance report automation – Tự động tạo báo cáo tài chính |
456 | 系统集成接口 (xìtǒng jíchéng jiēkǒu) – System integration interface – Giao diện tích hợp hệ thống |
457 | 发票号码验证 (fāpiào hàomǎ yànzhèng) – Invoice number verification – Kiểm tra mã hóa đơn |
458 | 预算执行率分析 (yùsuàn zhíxíng lǜ fēnxī) – Budget execution rate analysis – Phân tích tỷ lệ thực thi ngân sách |
459 | 项目对账报告 (xiàngmù duìzhàng bàogào) – Project reconciliation report – Báo cáo đối chiếu dự án |
460 | 报销流程自动化 (bàoxiāo liúchéng zìdònghuà) – Reimbursement workflow automation – Tự động hóa quy trình hoàn ứng |
461 | 支付方式管理 (zhīfù fāngshì guǎnlǐ) – Payment method management – Quản lý hình thức thanh toán |
462 | 财务角色配置 (cáiwù juésè pèizhì) – Finance role configuration – Cấu hình vai trò tài chính |
463 | 自动凭证同步 (zìdòng píngzhèng tóngbù) – Voucher auto-sync – Đồng bộ chứng từ tự động |
464 | 多账套切换 (duō zhàngtào qiēhuàn) – Multi-ledger switching – Chuyển đổi nhiều bộ sổ |
465 | 审批流程日志 (shěnpī liúchéng rìzhì) – Approval process log – Nhật ký quy trình phê duyệt |
466 | 报表共享权限 (bàobiǎo gòngxiǎng quánxiàn) – Report sharing permissions – Quyền chia sẻ báo cáo |
467 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
468 | 支付记录自动同步 (zhīfù jìlù zìdòng tóngbù) – Auto sync payment records – Đồng bộ hóa đơn thanh toán tự động |
469 | 财务流程提醒 (cáiwù liúchéng tíxǐng) – Financial workflow reminder – Nhắc nhở quy trình tài chính |
470 | 系统操作日志 (xìtǒng cāozuò rìzhì) – Operation log – Nhật ký thao tác hệ thống |
471 | 合同发票核对 (hétóng fāpiào héduì) – Contract invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hợp đồng |
472 | 多平台报销提交 (duō píngtái bàoxiāo tíjiāo) – Multi-platform reimbursement submission – Gửi hoàn ứng đa nền tảng |
473 | 财务数据清洗 (cáiwù shùjù qīngxǐ) – Financial data cleansing – Làm sạch dữ liệu tài chính |
474 | 支付状态跟踪 (zhīfù zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán |
475 | 报表自动调度 (bàobiǎo zìdòng tiáodù) – Automated report scheduling – Lập lịch báo cáo tự động |
476 | 电子签名验证 (diànzǐ qiānmíng yànzhèng) – E-signature verification – Xác thực chữ ký điện tử |
477 | 项目财务预算 (xiàngmù cáiwù yùsuàn) – Project financial budget – Ngân sách tài chính dự án |
478 | 报销进度监控 (bàoxiāo jìndù jiānkòng) – Reimbursement progress monitoring – Giám sát tiến độ hoàn ứng |
479 | 税务审计接口 (shuìwù shěnjì jiēkǒu) – Tax audit interface – Giao diện kiểm toán thuế |
480 | 费用分摊比例 (fèiyòng fēntān bǐlì) – Cost allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
481 | 自动提醒功能 (zìdòng tíxǐng gōngnéng) – Auto reminder function – Chức năng nhắc nhở tự động |
482 | 系统维护权限 (xìtǒng wéihù quánxiàn) – System maintenance permissions – Quyền bảo trì hệ thống |
483 | 报销附件上传 (bàoxiāo fùjiàn shàngchuán) – Upload reimbursement attachments – Tải lên tài liệu hoàn ứng |
484 | 科目明细设置 (kēmù míngxì shèzhì) – Account detail setup – Thiết lập chi tiết tài khoản |
485 | 财务异常监测 (cáiwù yìcháng jiāncè) – Financial anomaly detection – Phát hiện bất thường tài chính |
486 | 审批节点追踪 (shěnpī jiédiǎn zhuīzōng) – Approval node tracking – Theo dõi điểm phê duyệt |
487 | 报销金额上限 (bàoxiāo jīn’é shàngxiàn) – Reimbursement amount cap – Giới hạn số tiền hoàn ứng |
488 | 合同付款节点 (hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Contract payment milestone – Mốc thanh toán hợp đồng |
489 | 自动生成科目 (zìdòng shēngchéng kēmù) – Auto generate account – Tự tạo tài khoản |
490 | 系统异常报警 (xìtǒng yìcháng bàojǐng) – System error alert – Cảnh báo lỗi hệ thống |
491 | 财务审批链条 (cáiwù shěnpī liàntiáo) – Financial approval chain – Chuỗi duyệt tài chính |
492 | 审计日志备份 (shěnjì rìzhì bèifèn) – Audit log backup – Sao lưu nhật ký kiểm toán |
493 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng |
494 | 电子单据归档 (diànzǐ dānjù guīdàng) – E-document archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
495 | 科目对照表 (kēmù duìzhào biǎo) – Account mapping table – Bảng đối chiếu tài khoản |
496 | 审批日志分析 (shěnpī rìzhì fēnxī) – Approval log analysis – Phân tích nhật ký duyệt |
497 | 数据接口管理 (shùjù jiēkǒu guǎnlǐ) – Data interface management – Quản lý giao diện dữ liệu |
498 | 报表模板导入 (bàobiǎo móbǎn dǎorù) – Report template import – Nhập mẫu báo cáo |
499 | 项目费用预估 (xiàngmù fèiyòng yùgū) – Project cost estimation – Dự toán chi phí dự án |
500 | 系统角色设定 (xìtǒng juésè shèdìng) – System role setup – Thiết lập vai trò hệ thống |
501 | 财务统计图表 (cáiwù tǒngjì túbiǎo) – Financial chart – Biểu đồ thống kê tài chính |
502 | 数据加密存储 (shùjù jiāmì cúnchǔ) – Encrypted data storage – Lưu trữ dữ liệu mã hóa |
503 | 账单核销处理 (zhàngdān héxiāo chǔlǐ) – Bill offsetting – Xử lý bù trừ hóa đơn |
504 | 发票归集规则 (fāpiào guījí guīzé) – Invoice collection rules – Quy tắc gom hóa đơn |
505 | 系统设置导出 (xìtǒng shèzhì dǎochū) – Export system settings – Xuất cài đặt hệ thống |
506 | 多账套授权管理 (duō zhàngtào shòuquán guǎnlǐ) – Multi-ledger access management – Quản lý phân quyền nhiều bộ sổ |
507 | 报表审批权限 (bàobiǎo shěnpī quánxiàn) – Report approval permissions – Quyền phê duyệt báo cáo |
508 | 科目余额核对 (kēmù yú’é héduì) – Account balance verification – Đối chiếu số dư tài khoản |
509 | 预算执行进度 (yùsuàn zhíxíng jìndù) – Budget execution progress – Tiến độ thực hiện ngân sách |
510 | 项目收支明细 (xiàngmù shōuzhī míngxì) – Project income & expenses – Chi tiết thu chi dự án |
511 | 审批流程模拟 (shěnpī liúchéng mónǐ) – Approval workflow simulation – Mô phỏng quy trình duyệt |
512 | 会计核算方案 (kuàijì hésuàn fāng’àn) – Accounting plan – Phương án hạch toán |
513 | 发票抬头匹配 (fāpiào táitóu pǐpèi) – Invoice header matching – Đối chiếu tên hóa đơn |
514 | 自动生成报表 (zìdòng shēngchéng bàobiǎo) – Auto report generation – Tạo báo cáo tự động |
515 | 科目归属设置 (kēmù guīshǔ shèzhì) – Account ownership setting – Thiết lập đơn vị sở hữu tài khoản |
516 | 系统消息提醒 (xìtǒng xiāoxī tíxǐng) – System message alert – Cảnh báo hệ thống |
517 | 预算超支提醒 (yùsuàn chāozhī tíxǐng) – Budget overrun alert – Cảnh báo vượt ngân sách |
518 | 系统用户管理 (xìtǒng yònghù guǎnlǐ) – System user management – Quản lý người dùng hệ thống |
519 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
520 | 报销规则设置 (bàoxiāo guīzé shèzhì) – Reimbursement rule setup – Cài đặt quy tắc hoàn ứng |
521 | 审核流程模板 (shěnhé liúchéng móbǎn) – Audit workflow template – Mẫu quy trình kiểm tra |
522 | 会计报表导出 (kuàijì bàobiǎo dǎochū) – Accounting report export – Xuất báo cáo kế toán |
523 | 自动凭证审核 (zìdòng píngzhèng shěnhé) – Auto voucher audit – Kiểm tra chứng từ tự động |
524 | 报销单据识别 (bàoxiāo dānjù shíbié) – Reimbursement document recognition – Nhận dạng chứng từ hoàn ứng |
525 | 账户安全验证 (zhànghù ānquán yànzhèng) – Account security verification – Xác minh bảo mật tài khoản |
526 | 税务报表生成 (shuìwù bàobiǎo shēngchéng) – Tax report generation – Tạo báo cáo thuế |
527 | 预算分配比例 (yùsuàn fēnpèi bǐlì) – Budget allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ ngân sách |
528 | 多语言报表支持 (duō yǔyán bàobiǎo zhīchí) – Multilingual report support – Hỗ trợ báo cáo đa ngôn ngữ |
529 | 系统通知配置 (xìtǒng tōngzhī pèizhì) – Notification configuration – Cài đặt thông báo hệ thống |
530 | 预算对比分析 (yùsuàn duìbǐ fēnxī) – Budget comparison analysis – Phân tích so sánh ngân sách |
531 | 审批流程节点 (shěnpī liúchéng jiédiǎn) – Approval process node – Điểm trong quy trình phê duyệt |
532 | 财务信息共享 (cáiwù xìnxī gòngxiǎng) – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính |
533 | 付款凭证上传 (fùkuǎn píngzhèng shàngchuán) – Payment voucher upload – Tải lên chứng từ thanh toán |
534 | 费用报表图形化 (fèiyòng bàobiǎo túxíng huà) – Graphical expense reporting – Báo cáo chi phí dạng đồ họa |
535 | 审核权限配置 (shěnhé quánxiàn pèizhì) – Audit permission setup – Cấu hình quyền kiểm toán |
536 | 报表打印格式 (bàobiǎo dǎyìn géshì) – Report print format – Định dạng in báo cáo |
537 | 发票识别算法 (fāpiào shíbié suànfǎ) – Invoice recognition algorithm – Thuật toán nhận diện hóa đơn |
538 | 合规性检查 (hégéxìng jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
539 | 财务月结审核 (cáiwù yuèjié shěnhé) – Month-end review – Rà soát chốt sổ tháng |
540 | 税率自动匹配 (shuìlǜ zìdòng pǐpèi) – Auto tax rate matching – Tự động khớp thuế suất |
541 | 审批状态跟踪 (shěnpī zhuàngtài gēnzōng) – Approval status tracking – Theo dõi trạng thái phê duyệt |
542 | 多维度费用分析 (duō wéidù fèiyòng fēnxī) – Multi-dimensional expense analysis – Phân tích chi phí đa chiều |
543 | 财务系统对接 (cáiwù xìtǒng duìjiē) – Finance system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
544 | 电子报销系统 (diànzǐ bàoxiāo xìtǒng) – E-reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng điện tử |
545 | 预算模板管理 (yùsuàn móbǎn guǎnlǐ) – Budget template management – Quản lý mẫu ngân sách |
546 | 财务数据迁移 (cáiwù shùjù qiānyí) – Financial data migration – Di chuyển dữ liệu tài chính |
547 | 实时账户余额 (shíshí zhànghù yú’é) – Real-time account balance – Số dư tài khoản theo thời gian thực |
548 | 发票清单导入 (fāpiào qīngdān dǎorù) – Invoice list import – Nhập danh sách hóa đơn |
549 | 数据批量处理 (shùjù pīliàng chǔlǐ) – Bulk data processing – Xử lý dữ liệu hàng loạt |
550 | 付款状态确认 (fùkuǎn zhuàngtài quèrèn) – Payment status confirmation – Xác nhận trạng thái thanh toán |
551 | 财务接口文档 (cáiwù jiēkǒu wéndàng) – Financial API documentation – Tài liệu giao diện tài chính |
552 | 交易明细记录 (jiāoyì míngxì jìlù) – Transaction detail record – Ghi chép chi tiết giao dịch |
553 | 项目财务报销 (xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Project financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính dự án |
554 | 系统访问控制 (xìtǒng fǎngwèn kòngzhì) – System access control – Kiểm soát truy cập hệ thống |
555 | 用户权限设置 (yònghù quánxiàn shèzhì) – User permission setting – Thiết lập quyền người dùng |
556 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
557 | 在线核算中心 (zàixiàn hésuàn zhōngxīn) – Online accounting center – Trung tâm hạch toán trực tuyến |
558 | 税务数据导出 (shuìwù shùjù dǎochū) – Tax data export – Xuất dữ liệu thuế |
559 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
560 | 审计流程追踪 (shěnjì liúchéng zhuīzōng) – Audit trail tracking – Theo dõi quy trình kiểm toán |
561 | 自动记账凭证 (zìdòng jìzhàng píngzhèng) – Auto journal voucher – Chứng từ ghi sổ tự động |
562 | 报销审批机制 (bàoxiāo shěnpī jīzhì) – Reimbursement approval mechanism – Cơ chế duyệt hoàn ứng |
563 | 项目资金流分析 (xiàngmù zījīn liú fēnxī) – Project cash flow analysis – Phân tích dòng tiền dự án |
564 | 财务报表汇总 (cáiwù bàobiǎo huìzǒng) – Financial report consolidation – Tổng hợp báo cáo tài chính |
565 | 系统更新日志 (xìtǒng gēngxīn rìzhì) – System update log – Nhật ký cập nhật hệ thống |
566 | 多币种核算功能 (duō bìzhǒng hésuàn gōngnéng) – Multi-currency accounting feature – Tính năng hạch toán đa tiền tệ |
567 | 财务权限分级 (cáiwù quánxiàn fēnjí) – Hierarchical financial permissions – Phân cấp quyền tài chính |
568 | 项目费用审核 (xiàngmù fèiyòng shěnhé) – Project expense audit – Kiểm toán chi phí dự án |
569 | 自动分类记账 (zìdòng fēnlèi jìzhàng) – Automatic categorized bookkeeping – Ghi sổ tự động theo danh mục |
570 | 报表图形展示 (bàobiǎo túxíng zhǎnshì) – Graphical report display – Hiển thị báo cáo dạng đồ họa |
571 | 财务模型构建 (cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial model building – Xây dựng mô hình tài chính |
572 | 云端数据同步 (yúnduān shùjù tóngbù) – Cloud data synchronization – Đồng bộ dữ liệu đám mây |
573 | 多维核算报表 (duōwéi hésuàn bàobiǎo) – Multi-dimensional accounting report – Báo cáo hạch toán đa chiều |
574 | 发票查验接口 (fāpiào cháyàn jiēkǒu) – Invoice verification API – API kiểm tra hóa đơn |
575 | 凭证生成规则 (píngzhèng shēngchéng guīzé) – Voucher generation rules – Quy tắc tạo chứng từ |
576 | 实时审计追踪 (shíshí shěnjì zhuīzōng) – Real-time audit tracking – Theo dõi kiểm toán thời gian thực |
577 | 成本中心管理 (chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ) – Cost center management – Quản lý trung tâm chi phí |
578 | 月度预算控制 (yuèdù yùsuàn kòngzhì) – Monthly budget control – Kiểm soát ngân sách hàng tháng |
579 | 审计跟踪机制 (shěnjì gēnzōng jīzhì) – Audit trail mechanism – Cơ chế theo dõi kiểm toán |
580 | 财务日志分析 (cáiwù rìzhì fēnxī) – Financial log analysis – Phân tích nhật ký tài chính |
581 | 数据修复功能 (shùjù xiūfù gōngnéng) – Data repair function – Chức năng khôi phục dữ liệu |
582 | 费用归属调整 (fèiyòng guīshǔ tiáozhěng) – Expense attribution adjustment – Điều chỉnh nguồn chi phí |
583 | 自动备份策略 (zìdòng bèifèn cèlüè) – Automatic backup policy – Chính sách sao lưu tự động |
584 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval workflow – Quy trình duyệt ngân sách |
585 | 报销类别设置 (bàoxiāo lèibié shèzhì) – Reimbursement category setup – Thiết lập loại hoàn ứng |
586 | 系统账户绑定 (xìtǒng zhànghù bǎngdìng) – System account binding – Liên kết tài khoản hệ thống |
587 | 电子单据识别 (diànzǐ dānjù shíbié) – E-document recognition – Nhận diện chứng từ điện tử |
588 | 税率自动调整 (shuìlǜ zìdòng tiáozhěng) – Auto tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất tự động |
589 | 项目收支预算 (xiàngmù shōuzhī yùsuàn) – Project revenue and expense budget – Ngân sách thu chi dự án |
590 | 审批进度可视化 (shěnpī jìndù kěshìhuà) – Visualized approval progress – Trực quan tiến độ duyệt |
591 | 凭证模板管理 (píngzhèng móbǎn guǎnlǐ) – Voucher template management – Quản lý mẫu chứng từ |
592 | 财务数据加密 (cáiwù shùjù jiāmì) – Financial data encryption – Mã hóa dữ liệu tài chính |
593 | 发票开具提醒 (fāpiào kāijù tíxǐng) – Invoice issuance reminder – Nhắc nhở xuất hóa đơn |
594 | 审批流路径设置 (shěnpī liú lùjìng shèzhì) – Approval flow routing – Cài đặt luồng phê duyệt |
595 | 成本费用核算 (chéngběn fèiyòng hésuàn) – Cost and expense accounting – Hạch toán chi phí và giá thành |
596 | 发票状态查询 (fāpiào zhuàngtài cháxún) – Invoice status inquiry – Tra cứu trạng thái hóa đơn |
597 | 财务指标可视化 (cáiwù zhǐbiāo kěshìhuà) – Financial KPI visualization – Trực quan hóa chỉ số tài chính |
598 | 自动汇总报表 (zìdòng huìzǒng bàobiǎo) – Auto summary report – Tự động tổng hợp báo cáo |
599 | 审计过程记录 (shěnjì guòchéng jìlù) – Audit process record – Ghi chép quy trình kiểm toán |
600 | 会计科目分类 (kuàijì kēmù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán |
601 | 审批角色设定 (shěnpī juésè shèdìng) – Approval role setting – Thiết lập vai trò duyệt |
602 | 报销状态提醒 (bàoxiāo zhuàngtài tíxǐng) – Reimbursement status alert – Nhắc trạng thái hoàn ứng |
603 | 多系统集成接口 (duō xìtǒng jíchéng jiēkǒu) – Multi-system integration API – API tích hợp đa hệ thống |
604 | 账务实时更新 (zhàngwù shíshí gēngxīn) – Real-time accounting update – Cập nhật kế toán theo thời gian thực |
605 | 系统权限审计 (xìtǒng quánxiàn shěnjì) – System permission audit – Kiểm toán quyền hệ thống |
606 | 项目结算明细 (xiàngmù jiésuàn míngxì) – Project settlement details – Chi tiết quyết toán dự án |
607 | 发票扫描上传 (fāpiào sǎomiáo shàngchuán) – Invoice scan upload – Quét và tải lên hóa đơn |
608 | 支付申请管理 (zhīfù shēnqǐng guǎnlǐ) – Payment request management – Quản lý yêu cầu thanh toán |
609 | 凭证生成日志 (píngzhèng shēngchéng rìzhì) – Voucher generation log – Nhật ký tạo chứng từ |
610 | 预算调整审批 (yùsuàn tiáozhěng shěnpī) – Budget adjustment approval – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách |
611 | 报销单审核机制 (bàoxiāo dān shěnhé jīzhì) – Reimbursement form audit mechanism – Cơ chế kiểm duyệt đơn hoàn ứng |
612 | 成本核算规则 (chéngběn hésuàn guīzé) – Cost accounting rules – Quy tắc hạch toán chi phí |
613 | 系统操作权限 (xìtǒng cāozuò quánxiàn) – System operation permissions – Quyền thao tác hệ thống |
614 | 资产管理平台 (zīchǎn guǎnlǐ píngtái) – Asset management platform – Nền tảng quản lý tài sản |
615 | 财务月度总结 (cáiwù yuèdù zǒngjié) – Monthly financial summary – Tổng kết tài chính hàng tháng |
616 | 财务警报系统 (cáiwù jǐngbào xìtǒng) – Financial alert system – Hệ thống cảnh báo tài chính |
617 | 支出审批流程 (zhīchū shěnpī liúchéng) – Expense approval workflow – Quy trình duyệt chi phí |
618 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared center – Trung tâm tài chính chia sẻ |
619 | 预算预警机制 (yùsuàn yùjǐng jīzhì) – Budget warning mechanism – Cơ chế cảnh báo ngân sách |
620 | 发票生成模块 (fāpiào shēngchéng mókuài) – Invoice generation module – Mô-đun tạo hóa đơn |
621 | 财务分析仪表板 (cáiwù fēnxī yíbiǎobǎn) – Financial analysis dashboard – Bảng điều khiển phân tích tài chính |
622 | 报销限制规则 (bàoxiāo xiànzhì guīzé) – Reimbursement restriction rules – Quy tắc giới hạn hoàn ứng |
623 | 账龄分析工具 (zhànglíng fēnxī gōngjù) – Aging analysis tool – Công cụ phân tích tuổi nợ |
624 | 付款审批提醒 (fùkuǎn shěnpī tíxǐng) – Payment approval reminder – Nhắc nhở duyệt thanh toán |
625 | 凭证自动编号 (píngzhèng zìdòng biānhào) – Auto voucher numbering – Đánh số chứng từ tự động |
626 | 电子收据管理 (diànzǐ shōujù guǎnlǐ) – E-receipt management – Quản lý biên lai điện tử |
627 | 预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách |
628 | 费用分摊设置 (fèiyòng fēntān shèzhì) – Expense allocation setup – Thiết lập phân bổ chi phí |
629 | 资产折旧管理 (zīchǎn zhéjiù guǎnlǐ) – Asset depreciation management – Quản lý khấu hao tài sản |
630 | 多账户管理平台 (duō zhànghù guǎnlǐ píngtái) – Multi-account management platform – Nền tảng quản lý nhiều tài khoản |
631 | 会计政策配置 (kuàijì zhèngcè pèizhì) – Accounting policy configuration – Cấu hình chính sách kế toán |
632 | 自动对账机制 (zìdòng duìzhàng jīzhì) – Auto reconciliation mechanism – Cơ chế đối chiếu tự động |
633 | 项目收支明细 (xiàngmù shōuzhī míngxì) – Project income and expense detail – Chi tiết thu chi dự án |
634 | 合同付款计划 (hétóng fùkuǎn jìhuà) – Contract payment schedule – Lịch thanh toán hợp đồng |
635 | 税务自动填报 (shuìwù zìdòng tiánbào) – Auto tax filing – Khai báo thuế tự động |
636 | 预算调整机制 (yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh ngân sách |
637 | 自动生成会计分录 (zìdòng shēngchéng kuàijì fēnlù) – Auto journal entry – Tự động tạo bút toán |
638 | 财务流程优化 (cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
639 | 员工报销权限 (yuángōng bàoxiāo quánxiàn) – Employee reimbursement permissions – Quyền hoàn ứng của nhân viên |
640 | 账户权限设置 (zhànghù quánxiàn shèzhì) – Account permission setup – Thiết lập quyền tài khoản |
641 | 电子会计档案 (diànzǐ kuàijì dàng’àn) – Electronic accounting archives – Hồ sơ kế toán điện tử |
642 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ số tài chính |
643 | 自动计算税额 (zìdòng jìsuàn shuì’é) – Auto tax calculation – Tự động tính thuế |
644 | 审批提醒邮件 (shěnpī tíxǐng yóujiàn) – Approval reminder email – Email nhắc duyệt |
645 | 项目预算核对 (xiàngmù yùsuàn héduì) – Project budget verification – Kiểm tra ngân sách dự án |
646 | 跨部门费用分摊 (kuà bùmén fèiyòng fēntān) – Cross-department expense allocation – Phân bổ chi phí liên phòng ban |
647 | 资产盘点功能 (zīchǎn pándiǎn gōngnéng) – Asset inventory function – Chức năng kiểm kê tài sản |
648 | 审批流程自动化 (shěnpī liúchéng zìdòng huà) – Automated approval process – Quy trình duyệt tự động |
649 | 数据版本控制 (shùjù bǎnběn kòngzhì) – Data version control – Kiểm soát phiên bản dữ liệu |
650 | 预算模板复制 (yùsuàn móbǎn fùzhì) – Budget template duplication – Sao chép mẫu ngân sách |
651 | 采购费用核算 (cǎigòu fèiyòng hésuàn) – Purchase cost accounting – Hạch toán chi phí mua hàng |
652 | 税收合规管理 (shuìshōu hégé guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế |
653 | 多平台同步功能 (duō píngtái tóngbù gōngnéng) – Multi-platform sync – Đồng bộ đa nền tảng |
654 | 费用预警系统 (fèiyòng yùjǐng xìtǒng) – Expense warning system – Hệ thống cảnh báo chi phí |
655 | 报销单据拍照 (bàoxiāo dānjù pāizhào) – Reimbursement document photo – Chụp ảnh chứng từ hoàn ứng |
656 | 多币种报表生成 (duō bìzhǒng bàobiǎo shēngchéng) – Multi-currency report generation – Tạo báo cáo đa tiền tệ |
657 | 审核历史记录 (shěnhé lìshǐ jìlù) – Audit history record – Lịch sử kiểm tra |
658 | 成本预测模型 (chéngběn yùcè móxíng) – Cost prediction model – Mô hình dự báo chi phí |
659 | 审批节点提醒 (shěnpī jiédiǎn tíxǐng) – Approval node reminder – Nhắc điểm duyệt |
660 | 项目支出对账 (xiàngmù zhīchū duìzhàng) – Project expense reconciliation – Đối chiếu chi phí dự án |
661 | 自动审批配置 (zìdòng shěnpī pèizhì) – Auto approval configuration – Cấu hình duyệt tự động |
662 | 资产报废申请 (zīchǎn bàofèi shēnqǐng) – Asset disposal request – Yêu cầu thanh lý tài sản |
663 | 财务年度报表 (cáiwù niándù bàobiǎo) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm |
664 | 自动汇率更新 (zìdòng huìlǜ gēngxīn) – Auto exchange rate update – Cập nhật tỷ giá tự động |
665 | 会计期间设置 (kuàijì qījiān shèzhì) – Accounting period setup – Thiết lập kỳ kế toán |
666 | 多维度成本分析 (duō wéidù chéngběn fēnxī) – Multi-dimensional cost analysis – Phân tích chi phí đa chiều |
667 | 财务流程整合 (cáiwù liúchéng zhěnghé) – Financial process integration – Tích hợp quy trình tài chính |
668 | 报销审批链配置 (bàoxiāo shěnpī liàn pèizhì) – Reimbursement approval chain setup – Cấu hình chuỗi duyệt hoàn ứng |
669 | 税务风险提示 (shuìwù fēngxiǎn tíshì) – Tax risk alert – Cảnh báo rủi ro thuế |
670 | 会计科目映射 (kuàijì kēmù yìngshè) – Chart of accounts mapping – Ánh xạ tài khoản kế toán |
671 | 电子银行对账 (diànzǐ yínháng duìzhàng) – E-bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng điện tử |
672 | 自动生成收据 (zìdòng shēngchéng shōujù) – Auto receipt generation – Tạo biên lai tự động |
673 | 财务异常监控 (cáiwù yìcháng jiānkòng) – Financial anomaly monitoring – Giám sát bất thường tài chính |
674 | 现金流预测工具 (xiànjīn liú yùcè gōngjù) – Cash flow forecasting tool – Công cụ dự báo dòng tiền |
675 | 自动费用归类 (zìdòng fèiyòng guīlèi) – Auto expense categorization – Phân loại chi phí tự động |
676 | 合同付款审批 (hétóng fùkuǎn shěnpī) – Contract payment approval – Duyệt thanh toán hợp đồng |
677 | 跨期费用分摊 (kuàqī fèiyòng fēntān) – Accrued expense allocation – Phân bổ chi phí qua kỳ |
678 | 凭证核对机制 (píngzhèng héduì jīzhì) – Voucher verification mechanism – Cơ chế đối chiếu chứng từ |
679 | 数据迁移工具 (shùjù qiānyí gōngjù) – Data migration tool – Công cụ di chuyển dữ liệu |
680 | 自动匹配发票 (zìdòng pǐpèi fāpiào) – Auto invoice matching – Ghép hóa đơn tự động |
681 | 审批流程图示 (shěnpī liúchéng túshì) – Approval process flowchart – Sơ đồ quy trình duyệt |
682 | 多币种账户管理 (duō bìzhǒng zhànghù guǎnlǐ) – Multi-currency account management – Quản lý tài khoản đa tiền tệ |
683 | 项目合同预算 (xiàngmù hétóng yùsuàn) – Project contract budget – Ngân sách hợp đồng dự án |
684 | 成本动因分析 (chéngběn dòngyīn fēnxī) – Cost driver analysis – Phân tích yếu tố chi phí |
685 | 费用控制指标 (fèiyòng kòngzhì zhǐbiāo) – Expense control KPI – Chỉ số kiểm soát chi phí |
686 | 财务处理规则 (cáiwù chǔlǐ guīzé) – Financial processing rules – Quy tắc xử lý tài chính |
687 | 税务申报模板 (shuìwù shēnbào móbǎn) – Tax declaration template – Mẫu kê khai thuế |
688 | 审计日志导出 (shěnjì rìzhì dǎochū) – Audit log export – Xuất nhật ký kiểm toán |
689 | 报销申请限额 (bàoxiāo shēnqǐng xiàn’é) – Reimbursement request limit – Hạn mức yêu cầu hoàn ứng |
690 | 成本预算审批 (chéngběn yùsuàn shěnpī) – Cost budget approval – Phê duyệt ngân sách chi phí |
691 | 支付流程配置 (zhīfù liúchéng pèizhì) – Payment process configuration – Cấu hình quy trình thanh toán |
692 | 数据加密传输 (shùjù jiāmì chuánshū) – Encrypted data transmission – Truyền dữ liệu được mã hóa |
693 | 会计凭证归档 (kuàijì píngzhèng guīdàng) – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
694 | 多账套并行处理 (duō zhàngtào bìngxíng chǔlǐ) – Multi-ledger parallel processing – Xử lý song song nhiều bộ sổ |
695 | 资产调拨记录 (zīchǎn diàobō jìlù) – Asset transfer record – Ghi chép điều chuyển tài sản |
696 | 成本分摊比例 (chéngběn fēntān bǐlì) – Cost allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
697 | 项目报表导出 (xiàngmù bàobiǎo dǎochū) – Project report export – Xuất báo cáo dự án |
698 | 跨平台集成系统 (kuà píngtái jíchéng xìtǒng) – Cross-platform integration system – Hệ thống tích hợp đa nền |
699 | 合规性检查模块 (hégéxìng jiǎnchá mókuài) – Compliance check module – Mô-đun kiểm tra tuân thủ |
700 | 税务数据比对 (shuìwù shùjù bǐduì) – Tax data comparison – So sánh dữ liệu thuế |
701 | 动态财务分析 (dòngtài cáiwù fēnxī) – Dynamic financial analysis – Phân tích tài chính linh hoạt |
702 | 系统角色权限 (xìtǒng juésè quánxiàn) – System role permissions – Quyền vai trò hệ thống |
703 | 成本中心分配 (chéngběn zhōngxīn fēnpèi) – Cost center allocation – Phân bổ trung tâm chi phí |
704 | 审计计划管理 (shěnjì jìhuà guǎnlǐ) – Audit plan management – Quản lý kế hoạch kiểm toán |
705 | 报销流程简化 (bàoxiāo liúchéng jiǎnhuà) – Simplified reimbursement process – Đơn giản hóa quy trình hoàn ứng |
706 | 费用明细下载 (fèiyòng míngxì xiàzǎi) – Expense detail download – Tải chi tiết chi phí |
707 | 自动更新财务政策 (zìdòng gēngxīn cáiwù zhèngcè) – Auto update financial policies – Cập nhật chính sách tài chính tự động |
708 | 多语言报表支持 (duō yǔyán bàobiǎo zhīchí) – Multi-language report support – Hỗ trợ báo cáo đa ngôn ngữ |
709 | 审计跟踪报告 (shěnjì gēnzōng bàogào) – Audit trail report – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
710 | 财务自动化平台 (cáiwù zìdònghuà píngtái) – Financial automation platform – Nền tảng tự động hóa tài chính |
711 | 电子签章功能 (diànzǐ qiānzhāng gōngnéng) – E-signature function – Chức năng chữ ký điện tử |
712 | 云端财务系统 (yúnduān cáiwù xìtǒng) – Cloud-based financial system – Hệ thống tài chính dựa trên đám mây |
713 | 发票真伪验证 (fāpiào zhēnwěi yànzhèng) – Invoice authenticity verification – Xác thực hóa đơn thật giả |
714 | 自动生成凭证号 (zìdòng shēngchéng píngzhèng hào) – Auto voucher number generation – Tự động tạo số chứng từ |
715 | 数据防篡改技术 (shùjù fáng cuàngǎi jìshù) – Data tamper-proof technology – Công nghệ chống sửa đổi dữ liệu |
716 | 智能财务机器人 (zhìnéng cáiwù jīqìrén) – Smart finance robot – Robot tài chính thông minh |
717 | 在线会计支持 (zàixiàn kuàijì zhīchí) – Online accounting support – Hỗ trợ kế toán trực tuyến |
718 | 云备份功能 (yún bèifèn gōngnéng) – Cloud backup function – Chức năng sao lưu đám mây |
719 | 财务风险预测 (cáiwù fēngxiǎn yùcè) – Financial risk prediction – Dự báo rủi ro tài chính |
720 | 税务申报自动化 (shuìwù shēnbào zìdònghuà) – Tax filing automation – Tự động hóa khai báo thuế |
721 | 项目财务整合 (xiàngmù cáiwù zhěnghé) – Project financial integration – Tích hợp tài chính dự án |
722 | 费用趋势分析 (fèiyòng qūshì fēnxī) – Expense trend analysis – Phân tích xu hướng chi phí |
723 | 智能预算生成 (zhìnéng yùsuàn shēngchéng) – Smart budget generation – Tạo ngân sách thông minh |
724 | 实时税率更新 (shíshí shuìlǜ gēngxīn) – Real-time tax rate update – Cập nhật thuế suất theo thời gian thực |
725 | 会计软件集成 (kuàijì ruǎnjiàn jíchéng) – Accounting software integration – Tích hợp phần mềm kế toán |
726 | 发票扫描识别 (fāpiào sǎomiáo shíbié) – Invoice scanning and recognition – Quét và nhận dạng hóa đơn |
727 | 数据权限审核 (shùjù quánxiàn shěnhé) – Data access review – Xét duyệt quyền truy cập dữ liệu |
728 | 成本动态监控 (chéngběn dòngtài jiānkòng) – Dynamic cost monitoring – Giám sát chi phí linh hoạt |
729 | 资产使用记录 (zīchǎn shǐyòng jìlù) – Asset usage record – Ghi chép sử dụng tài sản |
730 | 多维财务报表 (duōwéi cáiwù bàobiǎo) – Multi-dimensional financial report – Báo cáo tài chính đa chiều |
731 | 电子审计工具 (diànzǐ shěnjì gōngjù) – Electronic auditing tool – Công cụ kiểm toán điện tử |
732 | 云端费用分析 (yúnduān fèiyòng fēnxī) – Cloud expense analysis – Phân tích chi phí trên đám mây |
733 | 审批权限配置 (shěnpī quánxiàn pèizhì) – Approval rights configuration – Cấu hình quyền duyệt |
734 | 智能分析引擎 (zhìnéng fēnxī yǐnqíng) – Intelligent analysis engine – Bộ máy phân tích thông minh |
735 | 成本效益比 (chéngběn xiàoyì bǐ) – Cost-benefit ratio – Tỷ lệ chi phí – hiệu quả |
736 | 财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
737 | 自动出具报表 (zìdòng chūjù bàobiǎo) – Auto report generation – Tự động xuất báo cáo |
738 | 多用户协同操作 (duō yònghù xiétóng cāozuò) – Multi-user collaborative operation – Tác nghiệp phối hợp nhiều người dùng |
739 | 电子票据归档 (diànzǐ piàojù guīdàng) – E-bill archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
740 | 实时数据同步 (shíshí shùjù tóngbù) – Real-time data sync – Đồng bộ dữ liệu thời gian thực |
741 | 移动端财务审查 (yídòngduān cáiwù shěnchá) – Mobile financial review – Kiểm tra tài chính trên thiết bị di động |
742 | 资金用途追踪 (zījīn yòngtú zhuīzōng) – Fund usage tracking – Theo dõi mục đích sử dụng vốn |
743 | 智能凭证匹配 (zhìnéng píngzhèng pǐpèi) – Smart voucher matching – Ghép chứng từ thông minh |
744 | 财务异常报警 (cáiwù yìcháng bàojǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo tài chính bất thường |
745 | 操作日志审计 (cāozuò rìzhì shěnjì) – Operation log auditing – Kiểm toán nhật ký thao tác |
746 | 数据恢复机制 (shùjù huīfù jīzhì) – Data recovery mechanism – Cơ chế phục hồi dữ liệu |
747 | 自动日记账生成 (zìdòng rìjìzhàng shēngchéng) – Auto journal creation – Tạo nhật ký kế toán tự động |
748 | 报表可视化工具 (bàobiǎo kěshìhuà gōngjù) – Report visualization tool – Công cụ trực quan hóa báo cáo |
749 | 支出审批分级 (zhīchū shěnpī fēnjí) – Hierarchical expense approval – Phê duyệt chi tiêu theo cấp |
750 | 云端报销系统 (yúnduān bàoxiāo xìtǒng) – Cloud reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng đám mây |
751 | 自动银行对接 (zìdòng yínháng duìjiē) – Auto bank integration – Tích hợp ngân hàng tự động |
752 | 财务自动提醒 (cáiwù zìdòng tíxǐng) – Financial auto reminders – Nhắc nhở tài chính tự động |
753 | 数据接口标准化 (shùjù jiēkǒu biāozhǔnhuà) – Standardized data interface – Chuẩn hóa giao diện dữ liệu |
754 | 报销智能审批 (bàoxiāo zhìnéng shěnpī) – Smart reimbursement approval – Duyệt hoàn ứng thông minh |
755 | 发票数据对比 (fāpiào shùjù duìbǐ) – Invoice data comparison – Đối chiếu dữ liệu hóa đơn |
756 | 财务透明度提升 (cáiwù tòumíngdù tíshēng) – Financial transparency improvement – Nâng cao minh bạch tài chính |
757 | 会计报表接口 (kuàijì bàobiǎo jiēkǒu) – Accounting report API – Giao diện báo cáo kế toán |
758 | 费用报销模块 (fèiyòng bàoxiāo mókuài) – Expense reimbursement module – Mô-đun hoàn ứng chi phí |
759 | 系统使用权限 (xìtǒng shǐyòng quánxiàn) – System access permission – Quyền truy cập hệ thống |
760 | 在线开票系统 (zàixiàn kāipiào xìtǒng) – Online invoicing system – Hệ thống xuất hóa đơn trực tuyến |
761 | 自动预算提醒 (zìdòng yùsuàn tíxǐng) – Automatic budget reminder – Nhắc nhở ngân sách tự động |
762 | 项目费用分配 (xiàngmù fèiyòng fēnpèi) – Project cost allocation – Phân bổ chi phí dự án |
763 | 发票自动识别 (fāpiào zìdòng shíbié) – Automatic invoice recognition – Nhận dạng hóa đơn tự động |
764 | 智能发票校验 (zhìnéng fāpiào jiàoyàn) – Smart invoice verification – Kiểm tra hóa đơn thông minh |
765 | 财务审核标准 (cáiwù shěnhé biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
766 | 系统审计追踪 (xìtǒng shěnjì zhuīzōng) – System audit tracking – Theo dõi kiểm toán hệ thống |
767 | 多维费用控制 (duōwéi fèiyòng kòngzhì) – Multi-dimensional expense control – Kiểm soát chi phí đa chiều |
768 | 资金审批流转 (zījīn shěnpī liúzhuǎn) – Fund approval workflow – Quy trình duyệt chi |
769 | 预算动态调整 (yùsuàn dòngtài tiáozhěng) – Dynamic budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách linh hoạt |
770 | 电子收据生成 (diànzǐ shōujù shēngchéng) – E-receipt generation – Tạo biên lai điện tử |
771 | 在线发票开具 (zàixiàn fāpiào kāijù) – Online invoice issuing – Phát hành hóa đơn online |
772 | 资金流动图示 (zījīn liúdòng túshì) – Cash flow diagram – Sơ đồ dòng tiền |
773 | 数据分析仪表板 (shùjù fēnxī yíbiǎobǎn) – Data analysis dashboard – Bảng điều khiển phân tích dữ liệu |
774 | 报销流程跟踪 (bàoxiāo liúchéng gēnzōng) – Reimbursement tracking – Theo dõi quy trình hoàn ứng |
775 | 审计文档管理 (shěnjì wéndàng guǎnlǐ) – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
776 | 成本核算模型 (chéngběn hésuàn móxíng) – Cost accounting model – Mô hình tính giá thành |
777 | 电子账单核对 (diànzǐ zhàngdān héduì) – E-statement reconciliation – Đối chiếu hóa đơn điện tử |
778 | 云账务系统 (yún zhàngwù xìtǒng) – Cloud accounting system – Hệ thống kế toán đám mây |
779 | 报表自动更新 (bàobiǎo zìdòng gēngxīn) – Auto report update – Cập nhật báo cáo tự động |
780 | 审批规则设置 (shěnpī guīzé shèzhì) – Approval rule setup – Thiết lập quy tắc phê duyệt |
781 | 财务合规模块 (cáiwù hégé mókuài) – Financial compliance module – Mô-đun tuân thủ tài chính |
782 | 支出分析报告 (zhīchū fēnxī bàogào) – Expense analysis report – Báo cáo phân tích chi tiêu |
783 | 动态权限控制 (dòngtài quánxiàn kòngzhì) – Dynamic permission control – Kiểm soát quyền động |
784 | 账户余额提醒 (zhànghù yú’é tíxǐng) – Account balance alert – Cảnh báo số dư tài khoản |
785 | 数据共享权限 (shùjù gòngxiǎng quánxiàn) – Data sharing permissions – Quyền chia sẻ dữ liệu |
786 | 报销项目导入 (bàoxiāo xiàngmù dǎorù) – Reimbursement item import – Nhập khẩu mục hoàn ứng |
787 | 成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost budget management – Quản lý ngân sách chi phí |
788 | 云发票自动化 (yún fāpiào zìdònghuà) – Cloud invoice automation – Tự động hóa hóa đơn đám mây |
789 | 财务数据共享 (cáiwù shùjù gòngxiǎng) – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính |
790 | 税务合规检查 (shuìwù hégé jiǎnchá) – Tax compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế |
791 | 审批工作流设计 (shěnpī gōngzuòliú shèjì) – Approval workflow design – Thiết kế luồng duyệt |
792 | 会计信息透明化 (kuàijì xìnxī tòumíng huà) – Accounting info transparency – Minh bạch hóa thông tin kế toán |
793 | 项目对账自动化 (xiàngmù duìzhàng zìdònghuà) – Project reconciliation automation – Tự động đối chiếu dự án |
794 | 成本报销审批 (chéngběn bàoxiāo shěnpī) – Cost reimbursement approval – Phê duyệt hoàn chi phí |
795 | 智能统计工具 (zhìnéng tǒngjì gōngjù) – Smart statistics tool – Công cụ thống kê thông minh |
796 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial report consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
797 | 自动成本追踪 (zìdòng chéngběn zhuīzōng) – Auto cost tracking – Tự động theo dõi chi phí |
798 | 发票处理效率 (fāpiào chǔlǐ xiàolǜ) – Invoice processing efficiency – Hiệu suất xử lý hóa đơn |
799 | 项目成本估算 (xiàngmù chéngběn gūsuàn) – Project cost estimation – Ước tính chi phí dự án |
800 | 智能账单生成 (zhìnéng zhàngdān shēngchéng) – Smart bill generation – Tạo hóa đơn thông minh |
801 | 审计风险预警 (shěnjì fēngxiǎn yùjǐng) – Audit risk alert – Cảnh báo rủi ro kiểm toán |
802 | 云会计权限管理 (yún kuàijì quánxiàn guǎnlǐ) – Cloud accounting permission management – Quản lý quyền kế toán trên đám mây |
803 | 财务报表导出 (cáiwù bàobiǎo dǎochū) – Financial report export – Xuất báo cáo tài chính |
804 | 多币种会计系统 (duō bìzhǒng kuàijì xìtǒng) – Multi-currency accounting system – Hệ thống kế toán đa tiền tệ |
805 | 税务智能计算 (shuìwù zhìnéng jìsuàn) – Smart tax calculation – Tính thuế thông minh |
806 | 发票防伪码识别 (fāpiào fángwěimǎ shíbié) – Anti-fake invoice code recognition – Nhận dạng mã chống giả hóa đơn |
807 | 智能收入管理 (zhìnéng shōurù guǎnlǐ) – Smart revenue management – Quản lý doanh thu thông minh |
808 | 自动入账流程 (zìdòng rùzhàng liúchéng) – Automatic posting process – Quy trình ghi sổ tự động |
809 | 审核节点提醒 (shěnhé jiédiǎn tíxǐng) – Approval stage reminder – Nhắc nhở điểm duyệt |
810 | 财务数据可视化 (cáiwù shùjù kěshìhuà) – Financial data visualization – Trực quan hóa dữ liệu tài chính |
811 | 报销预算控制 (bàoxiāo yùsuàn kòngzhì) – Reimbursement budget control – Kiểm soát ngân sách hoàn ứng |
812 | 云账务协作 (yún zhàngwù xiézuò) – Cloud accounting collaboration – Hợp tác kế toán trên đám mây |
813 | 智能税率匹配 (zhìnéng shuìlǜ pǐpèi) – Smart tax rate matching – Ghép thuế suất thông minh |
814 | 成本拆分规则 (chéngběn chāifēn guīzé) – Cost splitting rule – Quy tắc phân bổ chi phí |
815 | 自动填报系统 (zìdòng tiánbào xìtǒng) – Auto form-filling system – Hệ thống tự điền biểu mẫu |
816 | 财务流程审批 (cáiwù liúchéng shěnpī) – Financial process approval – Phê duyệt quy trình tài chính |
817 | 电子会计档案 (diànzǐ kuàijì dàng’àn) – Electronic accounting files – Hồ sơ kế toán điện tử |
818 | 移动会计报销 (yídòng kuàijì bàoxiāo) – Mobile accounting reimbursement – Hoàn ứng kế toán trên điện thoại |
819 | 税率更新推送 (shuìlǜ gēngxīn tuīsòng) – Tax rate update push – Đẩy thông báo cập nhật thuế |
820 | 项目收入核算 (xiàngmù shōurù hésuàn) – Project income accounting – Hạch toán thu nhập dự án |
821 | 审批日志跟踪 (shěnpī rìzhì gēnzōng) – Approval log tracking – Theo dõi nhật ký phê duyệt |
822 | 发票异常识别 (fāpiào yìcháng shíbié) – Abnormal invoice detection – Phát hiện hóa đơn bất thường |
823 | 成本分析图表 (chéngběn fēnxī túbiǎo) – Cost analysis chart – Biểu đồ phân tích chi phí |
824 | 智能费用分类 (zhìnéng fèiyòng fēnlèi) – Smart expense categorization – Phân loại chi phí thông minh |
825 | 财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial report integration – Tích hợp báo cáo tài chính |
826 | 预算分配策略 (yùsuàn fēnpèi cèlüè) – Budget allocation strategy – Chiến lược phân bổ ngân sách |
827 | 审计数据导入 (shěnjì shùjù dǎorù) – Audit data import – Nhập dữ liệu kiểm toán |
828 | 自动账户结算 (zìdòng zhànghù jiésuàn) – Auto account settlement – Tự động quyết toán tài khoản |
829 | 税务文件上传 (shuìwù wénjiàn shàngchuán) – Tax document upload – Tải lên tài liệu thuế |
830 | 云端凭证处理 (yúnduān píngzhèng chǔlǐ) – Cloud voucher processing – Xử lý chứng từ trên đám mây |
831 | 报表模板定制 (bàobiǎo móbǎn dìngzhì) – Custom report template – Tùy chỉnh mẫu báo cáo |
832 | 项目财务核对 (xiàngmù cáiwù héduì) – Project financial reconciliation – Đối chiếu tài chính dự án |
833 | 智能识别算法 (zhìnéng shíbié suànfǎ) – Smart recognition algorithm – Thuật toán nhận dạng thông minh |
834 | 自动费用录入 (zìdòng fèiyòng lùrù) – Auto expense entry – Nhập chi phí tự động |
835 | 审核链配置 (shěnhé liàn pèizhì) – Audit chain configuration – Cấu hình chuỗi kiểm duyệt |
836 | 支出凭证匹配 (zhīchū píngzhèng pǐpèi) – Expense voucher matching – Ghép chứng từ chi phí |
837 | 在线会计培训 (zàixiàn kuàijì péixùn) – Online accounting training – Đào tạo kế toán trực tuyến |
838 | 审计报告生成 (shěnjì bàogào shēngchéng) – Audit report generation – Tạo báo cáo kiểm toán |
839 | 多平台同步 (duō píngtái tóngbù) – Multi-platform synchronization – Đồng bộ nhiều nền tảng |
840 | 云端数据备份 (yúnduān shùjù bèifèn) – Cloud data backup – Sao lưu dữ liệu đám mây |
841 | 系统安全日志 (xìtǒng ānquán rìzhì) – System security log – Nhật ký an toàn hệ thống |
842 | 成本报告自动化 (chéngběn bàogào zìdònghuà) – Automated cost report – Tự động hóa báo cáo chi phí |
843 | 票据影像识别 (piàojù yǐngxiàng shíbié) – Document image recognition – Nhận dạng hình ảnh hóa đơn |
844 | 在线审计跟踪 (zàixiàn shěnjì gēnzōng) – Online audit tracking – Theo dõi kiểm toán online |
845 | 报销流程自动化 (bàoxiāo liúchéng zìdònghuà) – Reimbursement process automation – Tự động hóa quy trình hoàn ứng |
846 | 会计政策同步 (kuàijì zhèngcè tóngbù) – Accounting policy synchronization – Đồng bộ chính sách kế toán |
847 | 实时财务监控 (shíshí cáiwù jiānkòng) – Real-time financial monitoring – Giám sát tài chính theo thời gian thực |
848 | 财务报表模板库 (cáiwù bàobiǎo móbǎn kù) – Financial report template library – Thư viện mẫu báo cáo tài chính |
849 | 自动凭证生成规则 (zìdòng píngzhèng shēngchéng guīzé) – Auto voucher generation rules – Quy tắc tạo chứng từ tự động |
850 | 发票录入助手 (fāpiào lùrù zhùshǒu) – Invoice entry assistant – Trợ lý nhập hóa đơn |
851 | 多维账务分析 (duōwéi zhàngwù fēnxī) – Multi-dimensional accounting analysis – Phân tích kế toán đa chiều |
852 | 项目现金流预测 (xiàngmù xiànjīnliú yùcè) – Project cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền dự án |
853 | 发票批量识别 (fāpiào pīliàng shíbié) – Batch invoice recognition – Nhận dạng hóa đơn hàng loạt |
854 | 数据权限分层 (shùjù quánxiàn fēncéng) – Hierarchical data permissions – Phân tầng quyền dữ liệu |
855 | 财务提醒设置 (cáiwù tíxǐng shèzhì) – Financial reminder setup – Thiết lập nhắc nhở tài chính |
856 | 审核责任人分配 (shěnhé zérènrén fēnpèi) – Reviewer assignment – Phân công người duyệt |
857 | 自动预算报警 (zìdòng yùsuàn bào jǐng) – Automatic budget alert – Cảnh báo ngân sách tự động |
858 | 项目发票归集 (xiàngmù fāpiào guījí) – Project invoice collection – Thu thập hóa đơn dự án |
859 | 智能收入对账 (zhìnéng shōurù duìzhàng) – Smart income reconciliation – Đối chiếu doanh thu thông minh |
860 | 电子合同归档 (diànzǐ hétóng guīdàng) – E-contract archiving – Lưu trữ hợp đồng điện tử |
861 | 审计跟踪码 (shěnjì gēnzōng mǎ) – Audit tracking code – Mã theo dõi kiểm toán |
862 | 跨系统数据对接 (kuà xìtǒng shùjù duìjiē) – Cross-system data interface – Kết nối dữ liệu liên hệ thống |
863 | 财务流程可视化 (cáiwù liúchéng kěshìhuà) – Financial process visualization – Trực quan hóa quy trình tài chính |
864 | 自动成本归集 (zìdòng chéngběn guījí) – Automatic cost aggregation – Tập hợp chi phí tự động |
865 | 多账户管理功能 (duō zhànghù guǎnlǐ gōngnéng) – Multi-account management – Quản lý nhiều tài khoản |
866 | 财务报表对标 (cáiwù bàobiǎo duìbiāo) – Financial report benchmarking – So sánh báo cáo tài chính |
867 | 智能审批流程图 (zhìnéng shěnpī liúchéng tú) – Smart approval flowchart – Sơ đồ duyệt thông minh |
868 | 预算执行偏差分析 (yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
869 | 发票状态追踪 (fāpiào zhuàngtài zhuīzōng) – Invoice status tracking – Theo dõi trạng thái hóa đơn |
870 | 在线会计支持系统 (zàixiàn kuàijì zhīchí xìtǒng) – Online accounting support system – Hệ thống hỗ trợ kế toán trực tuyến |
871 | 云端凭证审批 (yúnduān píngzhèng shěnpī) – Cloud voucher approval – Phê duyệt chứng từ trên đám mây |
872 | 费用核对自动化 (fèiyòng héduì zìdònghuà) – Expense reconciliation automation – Tự động hóa đối chiếu chi phí |
873 | 预算锁定机制 (yùsuàn suǒdìng jīzhì) – Budget locking mechanism – Cơ chế khóa ngân sách |
874 | 税务稽核工具 (shuìwù jīhé gōngjù) – Tax audit tools – Công cụ kiểm tra thuế |
875 | 成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí |
876 | 云发票审阅系统 (yún fāpiào shěnyuè xìtǒng) – Cloud invoice review system – Hệ thống duyệt hóa đơn đám mây |
877 | 财务分级权限 (cáiwù fēnjí quánxiàn) – Financial tiered permissions – Phân quyền tài chính theo cấp |
878 | 发票匹配审核 (fāpiào pǐpèi shěnhé) – Invoice matching approval – Duyệt hóa đơn đối chiếu |
879 | 多组织账务处理 (duō zǔzhī zhàngwù chǔlǐ) – Multi-organization accounting – Xử lý kế toán đa tổ chức |
880 | 智能税务提醒 (zhìnéng shuìwù tíxǐng) – Smart tax reminder – Nhắc thuế thông minh |
881 | 审计信息同步 (shěnjì xìnxī tóngbù) – Audit info synchronization – Đồng bộ thông tin kiểm toán |
882 | 财务标签分类 (cáiwù biāoqiān fēnlèi) – Financial tag categorization – Phân loại bằng nhãn tài chính |
883 | 自动对账规则 (zìdòng duìzhàng guīzé) – Auto reconciliation rules – Quy tắc đối chiếu tự động |
884 | 审核层级设置 (shěnhé céngjí shèzhì) – Audit level setup – Thiết lập cấp duyệt |
885 | 预算预警阈值 (yùsuàn yùjǐng yùzhí) – Budget alert threshold – Ngưỡng cảnh báo ngân sách |
886 | 云报表生成器 (yún bàobiǎo shēngchéngqì) – Cloud report generator – Trình tạo báo cáo đám mây |
887 | 税负计算模型 (shuìfù jìsuàn móxíng) – Tax burden model – Mô hình tính thuế |
888 | 财务结算报告 (cáiwù jiésuàn bàogào) – Financial settlement report – Báo cáo quyết toán |
889 | 自动应付账款分析 (zìdòng yìngfù zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts payable automation – Phân tích công nợ phải trả tự động |
890 | 电子审计流程 (diànzǐ shěnjì liúchéng) – Electronic audit workflow – Quy trình kiểm toán điện tử |
891 | 智能异常检测 (zhìnéng yìcháng jiǎncè) – Smart anomaly detection – Phát hiện bất thường thông minh |
892 | 发票数据挖掘 (fāpiào shùjù wājué) – Invoice data mining – Khai phá dữ liệu hóa đơn |
893 | 财务角色管理 (cáiwù juésè guǎnlǐ) – Financial role management – Quản lý vai trò tài chính |
894 | 云账簿整合 (yún zhàngbù zhěnghé) – Cloud ledger integration – Tích hợp sổ cái đám mây |
895 | 动态资金流图 (dòngtài zījīn liútú) – Dynamic cash flow chart – Biểu đồ dòng tiền động |
896 | 预算回顾报告 (yùsuàn huígù bàogào) – Budget review report – Báo cáo đánh giá ngân sách |
897 | 财务接口集成 (cáiwù jiēkǒu jíchéng) – Financial API integration – Tích hợp giao diện tài chính |
898 | 报表智能生成 (bàobiǎo zhìnéng shēngchéng) – Smart report generation – Tạo báo cáo thông minh |
899 | 税务分析引擎 (shuìwù fēnxī yǐnqíng) – Tax analysis engine – Công cụ phân tích thuế |
900 | 预算草案提交 (yùsuàn cǎo’àn tíjiāo) – Budget draft submission – Gửi dự thảo ngân sách |
901 | 云记账系统 (yún jìzhàng xìtǒng) – Cloud bookkeeping system – Hệ thống ghi sổ trên đám mây |
902 | 自动利息计算 (zìdòng lìxī jìsuàn) – Automatic interest calculation – Tính lãi tự động |
903 | 会计日志导出 (kuàijì rìzhì dǎochū) – Accounting log export – Xuất nhật ký kế toán |
904 | 多角色审批流 (duō juésè shěnpī liú) – Multi-role approval flow – Quy trình duyệt nhiều vai trò |
905 | 成本中心配置 (chéngběn zhōngxīn pèizhì) – Cost center configuration – Cấu hình trung tâm chi phí |
906 | 自动凭证核销 (zìdòng píngzhèng héxiāo) – Auto voucher write-off – Tự động bù trừ chứng từ |
907 | 财务工作台 (cáiwù gōngzuòtái) – Finance dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
908 | 实时报表刷新 (shíshí bàobiǎo shuāxīn) – Real-time report refresh – Làm mới báo cáo theo thời gian thực |
909 | 审核权限控制 (shěnhé quánxiàn kòngzhì) – Approval access control – Kiểm soát quyền phê duyệt |
910 | 项目收支分析 (xiàngmù shōuzhī fēnxī) – Project income-expense analysis – Phân tích thu chi dự án |
911 | 报销影像识别 (bàoxiāo yǐngxiàng shíbié) – Reimbursement image recognition – Nhận dạng hình ảnh hoàn ứng |
912 | 费用预算审批 (fèiyòng yùsuàn shěnpī) – Expense budget approval – Duyệt ngân sách chi phí |
913 | 审计路径跟踪 (shěnjì lùjìng gēnzōng) – Audit trail tracking – Theo dõi đường kiểm toán |
914 | 资产折旧管理 (zīchǎn zhējiù guǎnlǐ) – Asset depreciation management – Quản lý khấu hao tài sản |
915 | 云端文档共享 (yúnduān wéndàng gòngxiǎng) – Cloud document sharing – Chia sẻ tài liệu đám mây |
916 | 自动银行对账 (zìdòng yínháng duìzhàng) – Automatic bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng tự động |
917 | 税务智能报表 (shuìwù zhìnéng bàobiǎo) – Smart tax report – Báo cáo thuế thông minh |
918 | 智能记账分类 (zhìnéng jìzhàng fēnlèi) – Smart bookkeeping categorization – Phân loại ghi sổ thông minh |
919 | 发票报销流程 (fāpiào bàoxiāo liúchéng) – Invoice reimbursement process – Quy trình hoàn ứng hóa đơn |
920 | 财务月结审核 (cáiwù yuèjié shěnhé) – Month-end financial review – Rà soát cuối tháng |
921 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
922 | 智能预算生成器 (zhìnéng yùsuàn shēngchéngqì) – Smart budget generator – Bộ tạo ngân sách thông minh |
923 | 成本跟踪系统 (chéngběn gēnzōng xìtǒng) – Cost tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí |
924 | 报销单据上传 (bàoxiāo dānjù shàngchuán) – Reimbursement receipt upload – Tải lên chứng từ hoàn ứng |
925 | 会计分类管理 (kuàijì fēnlèi guǎnlǐ) – Accounting classification management – Quản lý phân loại kế toán |
926 | 审核流程自动推送 (shěnhé liúchéng zìdòng tuīsòng) – Auto approval process push – Tự động đẩy quy trình duyệt |
927 | 财务信息归集 (cáiwù xìnxī guījí) – Financial data collection – Thu thập thông tin tài chính |
928 | 多场景会计处理 (duō chǎngjǐng kuàijì chǔlǐ) – Multi-scenario accounting – Kế toán nhiều bối cảnh |
929 | 税务风险预警 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng) – Tax risk alert – Cảnh báo rủi ro thuế |
930 | 费用分类优化 (fèiyòng fēnlèi yōuhuà) – Expense classification optimization – Tối ưu phân loại chi phí |
931 | 预算执行分析图 (yùsuàn zhíxíng fēnxī tú) – Budget execution chart – Biểu đồ thực hiện ngân sách |
932 | 财务标签智能识别 (cáiwù biāoqiān zhìnéng shíbié) – Smart tag recognition – Nhận dạng nhãn tài chính |
933 | 发票状态智能监控 (fāpiào zhuàngtài zhìnéng jiānkòng) – Smart invoice status monitoring – Giám sát hóa đơn thông minh |
934 | 财务结构优化建议 (cáiwù jiégòu yōuhuà jiànyì) – Financial structure optimization suggestion – Gợi ý tối ưu cấu trúc tài chính |
935 | 审计风险等级 (shěnjì fēngxiǎn děngjí) – Audit risk level – Cấp độ rủi ro kiểm toán |
936 | 云端审计流程 (yúnduān shěnjì liúchéng) – Cloud audit process – Quy trình kiểm toán đám mây |
937 | 预算控制节点 (yùsuàn kòngzhì jiédiǎn) – Budget control checkpoint – Điểm kiểm soát ngân sách |
938 | 财务风险预测 (cáiwù fēngxiǎn yùcè) – Financial risk forecasting – Dự đoán rủi ro tài chính |
939 | 多维预算模型 (duōwéi yùsuàn móxíng) – Multi-dimensional budgeting model – Mô hình ngân sách đa chiều |
940 | 智能审批助手 (zhìnéng shěnpī zhùshǒu) – Smart approval assistant – Trợ lý duyệt thông minh |
941 | 自动生成审计证据 (zìdòng shēngchéng shěnjì zhèngjù) – Auto generation of audit evidence – Tạo chứng cứ kiểm toán tự động |
942 | 项目结算报告 (xiàngmù jiésuàn bàogào) – Project settlement report – Báo cáo quyết toán dự án |
943 | 会计模型定制 (kuàijì móxíng dìngzhì) – Custom accounting model – Mô hình kế toán tùy chỉnh |
944 | 财务控制台 (cáiwù kòngzhìtái) – Financial control panel – Bảng điều khiển tài chính |
945 | 成本自动归类 (chéngběn zìdòng guīlèi) – Automatic cost categorization – Phân loại chi phí tự động |
946 | 预算限额提醒 (yùsuàn xiàn’é tíxǐng) – Budget cap alert – Cảnh báo vượt giới hạn ngân sách |
947 | 多维数据报表 (duōwéi shùjù bàobiǎo) – Multi-dimensional data report – Báo cáo dữ liệu đa chiều |
948 | 在线结账功能 (zàixiàn jiézhàng gōngnéng) – Online closing function – Chức năng kết toán trực tuyến |
949 | 发票真伪验证 (fāpiào zhēnwěi yànzhèng) – Invoice authenticity verification – Xác minh tính thật/giả của hóa đơn |
950 | 云财务计划 (yún cáiwù jìhuà) – Cloud financial planning – Lập kế hoạch tài chính trên đám mây |
951 | 费用调整建议 (fèiyòng tiáozhěng jiànyì) – Expense adjustment suggestion – Gợi ý điều chỉnh chi phí |
952 | 资产审计计划 (zīchǎn shěnjì jìhuà) – Asset audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài sản |
953 | 云端数据加密 (yúnduān shùjù jiāmì) – Cloud data encryption – Mã hóa dữ liệu trên đám mây |
954 | 成本对比图表 (chéngběn duìbǐ túbiǎo) – Cost comparison chart – Biểu đồ so sánh chi phí |
955 | 发票关联分析 (fāpiào guānlián fēnxī) – Invoice correlation analysis – Phân tích liên kết hóa đơn |
956 | 审核效率提升 (shěnhé xiàolǜ tíshēng) – Approval efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất duyệt |
957 | 财务自动排程 (cáiwù zìdòng páichéng) – Financial auto-scheduling – Lập lịch tài chính tự động |
958 | 报表权限设置 (bàobiǎo quánxiàn shèzhì) – Report access control – Thiết lập quyền truy cập báo cáo |
959 | 资金流入预测 (zījīn liúrù yùcè) – Cash inflow forecast – Dự đoán dòng tiền vào |
960 | 税率自动更新 (shuìlǜ zìdòng gēngxīn) – Auto tax rate update – Cập nhật thuế suất tự động |
961 | 财务流程诊断 (cáiwù liúchéng zhěnduàn) – Financial process diagnostics – Chẩn đoán quy trình tài chính |
962 | 支出趋势预测 (zhīchū qūshì yùcè) – Expense trend forecast – Dự đoán xu hướng chi tiêu |
963 | 会计科目映射 (kuàijì kēmù yìngshè) – Account mapping – Ánh xạ tài khoản kế toán |
964 | 多公司统一结算 (duō gōngsī tǒngyī jiésuàn) – Unified settlement for multiple companies – Quyết toán hợp nhất nhiều công ty |
965 | 审批进度跟踪 (shěnpī jìndù gēnzōng) – Approval progress tracking – Theo dõi tiến độ duyệt |
966 | 审核日志留存 (shěnhé rìzhì liúcún) – Approval log retention – Lưu trữ nhật ký duyệt |
967 | 成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Cost control point – Điểm kiểm soát chi phí |
968 | 会计政策调整 (kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán |
969 | 云预算管理系统 (yún yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Cloud budgeting system – Hệ thống quản lý ngân sách đám mây |
970 | 自动生成报销单 (zìdòng shēngchéng bàoxiāo dān) – Auto reimbursement form generation – Tự động tạo phiếu hoàn ứng |
971 | 财务核对机制 (cáiwù héduì jīzhì) – Financial verification mechanism – Cơ chế đối chiếu tài chính |
972 | 电子票据归档 (diànzǐ piàojù guīdàng) – E-voucher archiving – Lưu trữ phiếu điện tử |
973 | 智能图表展示 (zhìnéng túbiǎo zhǎnshì) – Smart chart display – Hiển thị biểu đồ thông minh |
974 | 项目费用自动归档 (xiàngmù fèiyòng zìdòng guīdàng) – Auto archiving of project expenses – Lưu chi phí dự án tự động |
975 | 税务计算助手 (shuìwù jìsuàn zhùshǒu) – Tax calculation assistant – Trợ lý tính thuế |
976 | 审计发现反馈 (shěnjì fāxiàn fǎnkuì) – Audit findings feedback – Phản hồi phát hiện kiểm toán |
977 | 财务审查机制 (cáiwù shěnchá jīzhì) – Financial review mechanism – Cơ chế rà soát tài chính |
978 | 发票分摊系统 (fāpiào fēntān xìtǒng) – Invoice apportionment system – Hệ thống phân bổ hóa đơn |
979 | 财务风险评估模型 (cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng) – Financial risk evaluation model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
980 | 资金调拨计划 (zījīn diàobō jìhuà) – Fund transfer plan – Kế hoạch điều phối vốn |
981 | 审批路径优化 (shěnpī lùjìng yōuhuà) – Approval path optimization – Tối ưu hóa quy trình duyệt |
982 | 在线凭证查询 (zàixiàn píngzhèng cháxún) – Online voucher lookup – Tra cứu chứng từ trực tuyến |
983 | 审计证据留存 (shěnjì zhèngjù liúcún) – Audit evidence retention – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán |
984 | 会计核算规范 (kuàijì hésuàn guīfàn) – Accounting standards compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
985 | 税务申报预览 (shuìwù shēnbào yùlǎn) – Tax filing preview – Xem trước tờ khai thuế |
986 | 多维度绩效分析 (duōwéidù jìxiào fēnxī) – Multi-dimensional performance analysis – Phân tích hiệu suất đa chiều |
987 | 预算对比图 (yùsuàn duìbǐ tú) – Budget comparison chart – Biểu đồ so sánh ngân sách |
988 | 成本自动分摊 (chéngběn zìdòng fēntān) – Automatic cost allocation – Phân bổ chi phí tự động |
989 | 财务提醒日历 (cáiwù tíxǐng rìlì) – Financial reminder calendar – Lịch nhắc tài chính |
990 | 税负变动分析 (shuìfù biàndòng fēnxī) – Tax burden change analysis – Phân tích biến động thuế |
991 | 收入确认规则 (shōurù quèrèn guīzé) – Revenue recognition rules – Quy tắc ghi nhận doanh thu |
992 | 财务策略建议 (cáiwù cèlüè jiànyì) – Financial strategy suggestions – Gợi ý chiến lược tài chính |
993 | 自动生成税表 (zìdòng shēngchéng shuìbiǎo) – Auto tax form generation – Tạo biểu mẫu thuế tự động |
994 | 费用科目明细 (fèiyòng kēmù míngxì) – Expense account details – Chi tiết tài khoản chi phí |
995 | 电子对账系统 (diànzǐ duìzhàng xìtǒng) – E-reconciliation system – Hệ thống đối chiếu điện tử |
996 | 审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail record – Ghi chú theo dõi kiểm toán |
997 | 税务期限提醒 (shuìwù qīxiàn tíxǐng) – Tax deadline reminder – Nhắc nhở hạn nộp thuế |
998 | 预算报告模板 (yùsuàn bàogào móbǎn) – Budget report template – Mẫu báo cáo ngân sách |
999 | 发票验证流程 (fāpiào yànzhèng liúchéng) – Invoice verification process – Quy trình xác minh hóa đơn |
1000 | 财务表格模板 (cáiwù biǎogé móbǎn) – Financial form template – Mẫu biểu tài chính |
1001 | 资金流水监控 (zījīn liúshuǐ jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền |
1002 | 多币种结算 (duō bìzhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement – Quyết toán đa tiền tệ |
1003 | 远程会计协作 (yuǎnchéng kuàijì xiézuò) – Remote accounting collaboration – Hợp tác kế toán từ xa |
1004 | 资产转移记录 (zīchǎn zhuǎnyí jìlù) – Asset transfer record – Ghi chú chuyển tài sản |
1005 | 系统日志备份 (xìtǒng rìzhì bèifèn) – System log backup – Sao lưu nhật ký hệ thống |
1006 | 税率调整建议 (shuìlǜ tiáozhěng jiànyì) – Tax rate adjustment suggestion – Gợi ý điều chỉnh thuế suất |
1007 | 电子凭证识别 (diànzǐ píngzhèng shíbié) – E-voucher recognition – Nhận dạng chứng từ điện tử |
1008 | 数据审计模块 (shùjù shěnjì mókuài) – Data audit module – Mô-đun kiểm toán dữ liệu |
1009 | 财务工作流设计 (cáiwù gōngzuòliú shèjì) – Financial workflow design – Thiết kế quy trình tài chính |
1010 | 在线申报系统 (zàixiàn shēnbào xìtǒng) – Online declaration system – Hệ thống kê khai trực tuyến |
1011 | 自动摘要生成 (zìdòng zhāiyào shēngchéng) – Auto summary generation – Tạo mô tả tự động |
1012 | 多账簿管理 (duō zhàngbù guǎnlǐ) – Multi-ledger management – Quản lý nhiều sổ cái |
1013 | 资产编号系统 (zīchǎn biānhào xìtǒng) – Asset numbering system – Hệ thống đánh số tài sản |
1014 | 预算审批日志 (yùsuàn shěnpī rìzhì) – Budget approval log – Nhật ký phê duyệt ngân sách |
1015 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung |
1016 | 报表定时推送 (bàobiǎo dìngshí tuīsòng) – Scheduled report push – Gửi báo cáo định kỳ |
1017 | 项目财务监控 (xiàngmù cáiwù jiānkòng) – Project finance monitoring – Giám sát tài chính dự án |
1018 | 发票开具平台 (fāpiào kāijù píngtái) – Invoice issuance platform – Nền tảng xuất hóa đơn |
1019 | 成本计算公式 (chéngběn jìsuàn gōngshì) – Cost calculation formula – Công thức tính chi phí |
1020 | 财务图形报表 (cáiwù túxíng bàobiǎo) – Financial graphic report – Báo cáo tài chính dạng đồ họa |
1021 | 折旧计划表 (zhējiù jìhuà biǎo) – Depreciation schedule – Bảng kế hoạch khấu hao |
1022 | 应付账款明细 (yīngfù zhàngkuǎn míngxì) – Accounts payable detail – Chi tiết khoản phải trả |
1023 | 在线会计咨询 (zàixiàn kuàijì zīxún) – Online accounting consultation – Tư vấn kế toán trực tuyến |
1024 | 报销流程监控 (bàoxiāo liúchéng jiānkòng) – Reimbursement workflow monitoring – Giám sát quy trình hoàn ứng |
1025 | 凭证导入模板 (píngzhèng dǎorù móbǎn) – Voucher import template – Mẫu nhập chứng từ |
1026 | 税负结构分析 (shuìfù jiégòu fēnxī) – Tax structure analysis – Phân tích cơ cấu thuế |
1027 | 系统权限审计 (xìtǒng quánxiàn shěnjì) – System access audit – Kiểm toán quyền hệ thống |
1028 | 月度财务快照 (yuèdù cáiwù kuàizhào) – Monthly financial snapshot – Tóm tắt tài chính theo tháng |
1029 | 财务数据归档 (cáiwù shùjù guīdàng) – Financial data archiving – Lưu trữ dữ liệu tài chính |
1030 | 自动会计分录 (zìdòng kuàijì fēnlù) – Auto journal entries – Bút toán kế toán tự động |
1031 | 成本中心审核 (chéngběn zhōngxīn shěnhé) – Cost center audit – Kiểm toán trung tâm chi phí |
1032 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated financial statement – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1033 | 税务稽核支持 (shuìwù jīhé zhīchí) – Tax audit support – Hỗ trợ thanh tra thuế |
1034 | 预算执行预警 (yùsuàn zhíxíng yùjǐng) – Budget execution alert – Cảnh báo thực hiện ngân sách |
1035 | 费用结算方式 (fèiyòng jiésuàn fāngshì) – Expense settlement method – Phương thức quyết toán chi phí |
1036 | 会计科目自动匹配 (kuàijì kēmù zìdòng pǐpèi) – Auto account matching – Khớp tài khoản tự động |
1037 | 凭证流程审批 (píngzhèng liúchéng shěnpī) – Voucher approval process – Quy trình duyệt chứng từ |
1038 | 多平台对接能力 (duō píngtái duìjiē nénglì) – Multi-platform integration capability – Khả năng tích hợp đa nền tảng |
1039 | 会计科目结构 (kuàijì kēmù jiégòu) – Chart of accounts structure – Cấu trúc hệ thống tài khoản |
1040 | 财务自动对账 (cáiwù zìdòng duìzhàng) – Auto financial reconciliation – Đối chiếu tài chính tự động |
1041 | 审批权限设置 (shěnpī quánxiàn shèzhì) – Approval permission setting – Thiết lập quyền phê duyệt |
1042 | 会计年度切换 (kuàijì niándù qiēhuàn) – Fiscal year switching – Chuyển đổi năm tài chính |
1043 | 项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Project expense control – Kiểm soát chi tiêu dự án |
1044 | 智能预算建议 (zhìnéng yùsuàn jiànyì) – Smart budget suggestions – Gợi ý ngân sách thông minh |
1045 | 发票影像识别 (fāpiào yǐngxiàng shíbié) – Invoice image recognition – Nhận dạng hình ảnh hóa đơn |
1046 | 报销单自动分类 (bàoxiāo dān zìdòng fēnlèi) – Auto categorization of reimbursements – Phân loại phiếu hoàn ứng tự động |
1047 | 财务异常检测 (cáiwù yìcháng jiǎncè) – Financial anomaly detection – Phát hiện bất thường tài chính |
1048 | 财务报表指标 (cáiwù bàobiǎo zhǐbiāo) – Financial statement indicators – Chỉ số báo cáo tài chính |
1049 | 成本分摊规则 (chéngběn fēntān guīzé) – Cost allocation rules – Quy tắc phân bổ chi phí |
1050 | 多维核算体系 (duōwéi hésuàn tǐxì) – Multi-dimensional accounting system – Hệ thống hạch toán đa chiều |
1051 | 财务报告审核 (cáiwù bàogào shěnhé) – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính |
1052 | 自动生成凭证号 (zìdòng shēngchéng píngzhèng hào) – Auto voucher number generation – Tạo số chứng từ tự động |
1053 | 审计日志追踪 (shěnjì rìzhì zhuīzōng) – Audit log tracking – Theo dõi nhật ký kiểm toán |
1054 | 报销流程自动化 (bàoxiāo liúchéng zìdònghuà) – Automated reimbursement workflow – Quy trình hoàn ứng tự động |
1055 | 会计数据导出 (kuàijì shùjù dǎochū) – Accounting data export – Xuất dữ liệu kế toán |
1056 | 税率计算模型 (shuìlǜ jìsuàn móxíng) – Tax rate calculation model – Mô hình tính thuế suất |
1057 | 财务指标预警 (cáiwù zhǐbiāo yùjǐng) – Financial indicator alert – Cảnh báo chỉ số tài chính |
1058 | 科目余额查询 (kēmù yú’é cháxún) – Account balance inquiry – Tra cứu số dư tài khoản |
1059 | 费用审批记录 (fèiyòng shěnpī jìlù) – Expense approval record – Hồ sơ phê duyệt chi phí |
1060 | 资金结算中心 (zījīn jiésuàn zhōngxīn) – Fund settlement center – Trung tâm thanh toán vốn |
1061 | 云存储加密技术 (yún cúnchǔ jiāmì jìshù) – Cloud storage encryption – Công nghệ mã hóa lưu trữ đám mây |
1062 | 会计凭证生成器 (kuàijì píngzhèng shēngchéngqì) – Voucher generator – Bộ tạo chứng từ kế toán |
1063 | 财务报表自动生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Auto financial statement generation – Tạo báo cáo tài chính tự động |
1064 | 税务风险提示 (shuìwù fēngxiǎn tíshì) – Tax risk warning – Cảnh báo rủi ro thuế |
1065 | 财务流程模拟 (cáiwù liúchéng mónǐ) – Financial process simulation – Mô phỏng quy trình tài chính |
1066 | 智能付款提醒 (zhìnéng fùkuǎn tíxǐng) – Smart payment reminders – Nhắc thanh toán thông minh |
1067 | 成本预算对比 (chéngběn yùsuàn duìbǐ) – Cost vs. budget comparison – So sánh chi phí và ngân sách |
1068 | 电子报税系统 (diànzǐ bàoshuì xìtǒng) – E-tax filing system – Hệ thống kê khai thuế điện tử |
1069 | 业务收入明细 (yèwù shōurù míngxì) – Business income detail – Chi tiết thu nhập kinh doanh |
1070 | 多维财务报表 (duōwéi cáiwù bàobiǎo) – Multi-dimensional financial reports – Báo cáo tài chính đa chiều |
1071 | 资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Asset impairment test – Kiểm tra tổn thất tài sản |
1072 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Accounting policy changes – Thay đổi chính sách kế toán |
1073 | 自动付款设置 (zìdòng fùkuǎn shèzhì) – Auto payment settings – Cài đặt thanh toán tự động |
1074 | 报销单附件上传 (bàoxiāo dān fùjiàn shàngchuán) – Reimbursement attachment upload – Tải lên tệp đính kèm phiếu hoàn ứng |
1075 | 财务报告汇总 (cáiwù bàogào huìzǒng) – Financial report summary – Tổng hợp báo cáo tài chính |
1076 | 自动生成结算单 (zìdòng shēngchéng jiésuàn dān) – Auto settlement sheet generation – Tự động tạo bảng quyết toán |
1077 | 税务申报辅助 (shuìwù shēnbào fǔzhù) – Tax filing assistant – Hỗ trợ kê khai thuế |
1078 | 财务系统集成 (cáiwù xìtǒng jíchéng) – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
1079 | 财务数据回溯 (cáiwù shùjù huísù) – Financial data backtracking – Truy xuất dữ liệu tài chính |
1080 | 预算流程控制 (yùsuàn liúchéng kòngzhì) – Budget process control – Kiểm soát quy trình ngân sách |
1081 | 成本控制报表 (chéngběn kòngzhì bàobiǎo) – Cost control report – Báo cáo kiểm soát chi phí |
1082 | 财务风险控制策略 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Financial risk control strategy – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính |
1083 | 报表自定义功能 (bàobiǎo zìdìngyì gōngnéng) – Custom report functionality – Chức năng tùy chỉnh báo cáo |
1084 | 费用追踪系统 (fèiyòng zhuīzōng xìtǒng) – Expense tracking system – Hệ thống theo dõi chi phí |
1085 | 智能会计助手 (zhìnéng kuàijì zhùshǒu) – Smart accounting assistant – Trợ lý kế toán thông minh |
1086 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-end closing – Kết sổ cuối kỳ |
1087 | 系统自动审核 (xìtǒng zìdòng shěnhé) – System auto-review – Hệ thống tự kiểm duyệt |
1088 | 税务抵扣管理 (shuìwù dǐkòu guǎnlǐ) – Tax deduction management – Quản lý khấu trừ thuế |
1089 | 财务授权管理 (cáiwù shòuquán guǎnlǐ) – Financial authorization management – Quản lý ủy quyền tài chính |
1090 | 收入来源分析 (shōurù láiyuán fēnxī) – Income source analysis – Phân tích nguồn thu |
1091 | 智能财务机器人 (zhìnéng cáiwù jīqìrén) – Smart finance bot – Robot tài chính thông minh |
1092 | 会计周期设置 (kuàijì zhōuqī shèzhì) – Accounting period setup – Thiết lập chu kỳ kế toán |
1093 | 数据同步接口 (shùjù tóngbù jiēkǒu) – Data synchronization interface – Giao diện đồng bộ dữ liệu |
1094 | 成本结构图 (chéngběn jiégòu tú) – Cost structure chart – Biểu đồ cơ cấu chi phí |
1095 | 财务数据整合 (cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính |
1096 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval workflow – Quy trình phê duyệt thanh toán |
1097 | 会计工作台 (kuàijì gōngzuòtái) – Accounting dashboard – Bảng điều khiển kế toán |
1098 | 多角色权限控制 (duō juésè quánxiàn kòngzhì) – Role-based access control – Kiểm soát quyền theo vai trò |
1099 | 项目财务归档 (xiàngmù cáiwù guīdàng) – Project finance archiving – Lưu trữ tài chính dự án |
1100 | 自动异常提醒 (zìdòng yìcháng tíxǐng) – Auto anomaly alert – Cảnh báo bất thường tự động |
1101 | 科目映射规则 (kēmù yìngshè guīzé) – Account mapping rules – Quy tắc ánh xạ tài khoản |
1102 | 预算消耗分析 (yùsuàn xiāohào fēnxī) – Budget consumption analysis – Phân tích tiêu hao ngân sách |
1103 | 发票申请记录 (fāpiào shēnqǐng jìlù) – Invoice application record – Ghi chú yêu cầu hóa đơn |
1104 | 付款状态跟踪 (fùkuǎn zhuàngtài gēnzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán |
1105 | 财务移动应用 (cáiwù yídòng yìngyòng) – Finance mobile app – Ứng dụng tài chính di động |
1106 | 电子税票管理 (diànzǐ shuìpiào guǎnlǐ) – E-tax invoice management – Quản lý hóa đơn thuế điện tử |
1107 | 多维科目统计 (duōwéi kēmù tǒngjì) – Multi-dimensional account statistics – Thống kê tài khoản đa chiều |
1108 | 审核意见记录 (shěnhé yìjiàn jìlù) – Review comment record – Ghi chú ý kiến kiểm tra |
1109 | 自动科目分配 (zìdòng kēmù fēnpèi) – Auto account allocation – Phân bổ tài khoản tự động |
1110 | 税务数据同步 (shuìwù shùjù tóngbù) – Tax data synchronization – Đồng bộ dữ liệu thuế |
1111 | 财务系统安全性 (cáiwù xìtǒng ānquánxìng) – Financial system security – An toàn hệ thống tài chính |
1112 | 可视化现金流 (kěshìhuà xiànjīnliú) – Visualized cash flow – Dòng tiền trực quan |
1113 | 多组织财务整合 (duō zǔzhī cáiwù zhěnghé) – Multi-entity financial consolidation – Hợp nhất tài chính đa tổ chức |
1114 | 在线发票申请 (zàixiàn fāpiào shēnqǐng) – Online invoice request – Yêu cầu hóa đơn trực tuyến |
1115 | 财务指标仪表板 (cáiwù zhǐbiāo yíbiǎobǎn) – Financial KPI dashboard – Bảng điều khiển chỉ số tài chính |
1116 | 自动邮件通知 (zìdòng yóujiàn tōngzhī) – Auto email notifications – Thông báo email tự động |
1117 | 项目预算编制 (xiàngmù yùsuàn biānzhì) – Project budgeting – Lập ngân sách dự án |
1118 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Finance sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài chính |
1119 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed asset list – Danh sách tài sản cố định |
1120 | 审核流程优化 (shěnhé liúchéng yōuhuà) – Review process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm tra |
1121 | 在线账务系统 (zàixiàn zhàngwù xìtǒng) – Online accounting system – Hệ thống kế toán trực tuyến |
1122 | 自动差旅报销 (zìdòng chàilǚ bàoxiāo) – Auto travel reimbursement – Hoàn ứng công tác tự động |
1123 | 预算调整日志 (yùsuàn tiáozhěng rìzhì) – Budget adjustment log – Nhật ký điều chỉnh ngân sách |
1124 | 多维利润分析 (duōwéi lìrùn fēnxī) – Multi-dimensional profit analysis – Phân tích lợi nhuận đa chiều |
1125 | 应收账龄分析 (yīngshōu zhànglíng fēnxī) – Accounts receivable aging analysis – Phân tích tuổi nợ phải thu |
1126 | 财务状态看板 (cáiwù zhuàngtài kànbǎn) – Financial status board – Bảng trạng thái tài chính |
1127 | 财务预测功能 (cáiwù yùcè gōngnéng) – Financial forecasting feature – Tính năng dự báo tài chính |
1128 | 智能费用分摊 (zhìnéng fèiyòng fēntān) – Smart expense allocation – Phân bổ chi phí thông minh |
1129 | 在线财务培训 (zàixiàn cáiwù péixùn) – Online financial training – Đào tạo tài chính trực tuyến |
1130 | 云会计平台 (yún kuàijì píngtái) – Cloud accounting platform – Nền tảng kế toán đám mây |
1131 | 财务报告导入导出 (cáiwù bàogào dǎorù dǎochū) – Report import/export – Nhập xuất báo cáo tài chính |
1132 | 预算偏差警告 (yùsuàn piānchā jǐnggào) – Budget variance warning – Cảnh báo sai lệch ngân sách |
1133 | 电子记账凭证 (diànzǐ jìzhàng píngzhèng) – Electronic accounting voucher – Chứng từ kế toán điện tử |
1134 | 自动分录生成 (zìdòng fēnlù shēngchéng) – Auto journal entry generation – Tạo bút toán tự động |
1135 | 税务合规审核 (shuìwù héguī shěnhé) – Tax compliance audit – Kiểm tra tuân thủ thuế |
1136 | 云端财务处理 (yúnduān cáiwù chǔlǐ) – Cloud-based financial processing – Xử lý tài chính trên nền tảng đám mây |
1137 | 财务工作流程 (cáiwù gōngzuò liúchéng) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính |
1138 | 财务信息自动化 (cáiwù xìnxī zìdònghuà) – Financial information automation – Tự động hóa thông tin tài chính |
1139 | 发票管理模块 (fāpiào guǎnlǐ mókuài) – Invoice management module – Mô-đun quản lý hóa đơn |
1140 | 成本中心设置 (chéngběn zhōngxīn shèzhì) – Cost center setup – Thiết lập trung tâm chi phí |
1141 | 实时财务监控 (shíshí cáiwù jiānkòng) – Real-time financial monitoring – Giám sát tài chính thời gian thực |
1142 | 自动生成对账单 (zìdòng shēngchéng duìzhàng dān) – Auto reconciliation statement – Tạo bảng đối chiếu tự động |
1143 | 多账簿系统 (duō zhàngbù xìtǒng) – Multi-ledger system – Hệ thống sổ cái đa cấp |
1144 | 财务共享服务中心 (cáiwù gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – Financial Shared Services Center – Trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ |
1145 | 系统自动备份 (xìtǒng zìdòng bèifèn) – System auto-backup – Hệ thống sao lưu tự động |
1146 | 可配置财务规则 (kě pèizhì cáiwù guīzé) – Configurable financial rules – Quy tắc tài chính có thể cấu hình |
1147 | 税务优化建议 (shuìwù yōuhuà jiànyì) – Tax optimization advice – Gợi ý tối ưu thuế |
1148 | 资金流入流出报表 (zījīn liúrù liúchū bàobiǎo) – Cash inflow/outflow report – Báo cáo dòng tiền vào ra |
1149 | 数据一致性校验 (shùjù yízhìxìng jiàoyàn) – Data consistency check – Kiểm tra tính nhất quán dữ liệu |
1150 | 预算审批权限 (yùsuàn shěnpī quánxiàn) – Budget approval permissions – Quyền phê duyệt ngân sách |
1151 | 财务事项提醒 (cáiwù shìxiàng tíxǐng) – Financial task reminders – Nhắc nhở công việc tài chính |
1152 | 智能统计分析 (zhìnéng tǒngjì fēnxī) – Smart statistical analysis – Phân tích thống kê thông minh |
1153 | 数据访问权限控制 (shùjù fǎngwèn quánxiàn kòngzhì) – Data access control – Kiểm soát truy cập dữ liệu |
1154 | 项目费用核算 (xiàngmù fèiyòng hésuàn) – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án |
1155 | 固定资产折旧自动化 (gùdìng zīchǎn zhējiù zìdònghuà) – Automated asset depreciation – Tự động khấu hao tài sản |
1156 | 审核流程追踪 (shěnhé liúchéng zhuīzōng) – Review process tracking – Theo dõi quy trình kiểm tra |
1157 | 财务数据分层管理 (cáiwù shùjù fēncéng guǎnlǐ) – Layered financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính phân tầng |
1158 | 税务申报周期管理 (shuìwù shēnbào zhōuqī guǎnlǐ) – Tax filing cycle management – Quản lý chu kỳ kê khai thuế |
1159 | 多维度预算报表 (duōwéidù yùsuàn bàobiǎo) – Multi-dimensional budget reports – Báo cáo ngân sách đa chiều |
1160 | 审计跟踪功能 (shěnjì gēnzōng gōngnéng) – Audit trail feature – Tính năng theo dõi kiểm toán |
1161 | 科目汇总报表 (kēmù huìzǒng bàobiǎo) – Account summary report – Báo cáo tổng hợp tài khoản |
1162 | 自动生成财务摘要 (zìdòng shēngchéng cáiwù zhāiyào) – Auto financial summary – Tóm tắt tài chính tự động |
1163 | 财务指标对比分析 (cáiwù zhǐbiāo duìbǐ fēnxī) – KPI comparative analysis – Phân tích so sánh chỉ số tài chính |
1164 | 多组织账簿合并 (duō zǔzhī zhàngbù hébìng) – Multi-entity ledger consolidation – Hợp nhất sổ cái đa tổ chức |
1165 | 财务数据建模 (cáiwù shùjù jiànmó) – Financial data modeling – Mô hình hóa dữ liệu tài chính |
1166 | 财务信息归档 (cáiwù xìnxī guīdàng) – Financial data archiving – Lưu trữ thông tin tài chính |
1167 | 交易追踪报表 (jiāoyì zhuīzōng bàobiǎo) – Transaction tracking report – Báo cáo theo dõi giao dịch |
1168 | 预算偏差分析工具 (yùsuàn piānchā fēnxī gōngjù) – Budget variance analysis tool – Công cụ phân tích chênh lệch ngân sách |
1169 | 资金使用效率评估 (zījīn shǐyòng xiàolǜ pínggū) – Fund utilization efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn |
1170 | 自动凭证校验 (zìdòng píngzhèng jiàoyàn) – Auto voucher validation – Kiểm tra chứng từ tự động |
1171 | 费用分摊算法 (fèiyòng fēntān suànfǎ) – Expense allocation algorithm – Thuật toán phân bổ chi phí |
1172 | 项目结算功能 (xiàngmù jiésuàn gōngnéng) – Project settlement function – Chức năng quyết toán dự án |
1173 | 财务自定义模板 (cáiwù zìdìngyì móbǎn) – Custom financial templates – Mẫu tài chính tùy chỉnh |
1174 | 审批流程灵活配置 (shěnpī liúchéng línghuó pèizhì) – Flexible approval process – Quy trình phê duyệt linh hoạt |
1175 | 财务报表导出格式 (cáiwù bàobiǎo dǎochū géshì) – Export formats for reports – Định dạng xuất báo cáo |
1176 | 审核权限分级 (shěnhé quánxiàn fēnjí) – Hierarchical review permissions – Cấp quyền kiểm tra theo tầng |
1177 | 财务科目管理功能 (cáiwù kēmù guǎnlǐ gōngnéng) – Account management feature – Tính năng quản lý tài khoản |
1178 | 实时预算监控 (shíshí yùsuàn jiānkòng) – Real-time budget monitoring – Giám sát ngân sách theo thời gian thực |
1179 | 财务平台用户管理 (cáiwù píngtái yònghù guǎnlǐ) – Financial platform user management – Quản lý người dùng nền tảng tài chính |
1180 | 审计日志下载 (shěnjì rìzhì xiàzǎi) – Audit log download – Tải xuống nhật ký kiểm toán |
1181 | 云端账务备份 (yúnduān zhàngwù bèifèn) – Cloud accounting backup – Sao lưu kế toán đám mây |
1182 | 支出分类管理 (zhīchū fēnlèi guǎnlǐ) – Expense categorization – Quản lý phân loại chi tiêu |
1183 | 发票自动识别 (fāpiào zìdòng shíbié) – Auto invoice recognition – Nhận diện hóa đơn tự động |
1184 | 电子凭证归档 (diànzǐ píngzhèng guīdàng) – Digital voucher archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
1185 | 税负分析报表 (shuìfù fēnxī bàobiǎo) – Tax burden analysis report – Báo cáo phân tích gánh nặng thuế |
1186 | 实时利润跟踪 (shíshí lìrùn gēnzōng) – Real-time profit tracking – Theo dõi lợi nhuận thời gian thực |
1187 | 财务版本控制 (cáiwù bǎnběn kòngzhì) – Financial version control – Kiểm soát phiên bản tài chính |
1188 | 支出审批系统 (zhīchū shěnpī xìtǒng) – Expense approval system – Hệ thống phê duyệt chi tiêu |
1189 | 会计凭证自动编号 (kuàijì píngzhèng zìdòng biānhào) – Auto voucher numbering – Đánh số chứng từ tự động |
1190 | 自动结转功能 (zìdòng jiézhuǎn gōngnéng) – Auto carry-forward – Tính năng kết chuyển tự động |
1191 | 资产负债对账 (zīchǎn fùzhài duìzhàng) – Balance sheet reconciliation – Đối chiếu bảng cân đối kế toán |
1192 | 财务API接口 (cáiwù API jiēkǒu) – Financial API integration – Giao diện API tài chính |
1193 | 票据影像管理 (piàojù yǐngxiàng guǎnlǐ) – Document image management – Quản lý ảnh chứng từ |
1194 | 财务预警系统 (cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial alert system – Hệ thống cảnh báo tài chính |
1195 | 财务状态预测 (cáiwù zhuàngtài yùcè) – Financial status forecasting – Dự đoán trạng thái tài chính |
1196 | 在线付款接口 (zàixiàn fùkuǎn jiēkǒu) – Online payment interface – Giao diện thanh toán trực tuyến |
1197 | 财务报销平台 (cáiwù bàoxiāo píngtái) – Financial reimbursement platform – Nền tảng hoàn ứng tài chính |
1198 | 智能账户识别 (zhìnéng zhànghù shíbié) – Smart account recognition – Nhận diện tài khoản thông minh |
1199 | 成本追踪报表 (chéngběn zhuīzōng bàobiǎo) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí |
1200 | 财务集中管控 (cáiwù jízhōng guǎnkòng) – Centralized financial control – Quản lý tài chính tập trung |
1201 | 财务用户权限配置 (cáiwù yònghù quánxiàn pèizhì) – Financial user access configuration – Cấu hình quyền truy cập tài chính |
1202 | 资产盘点记录 (zīchǎn pándiǎn jìlù) – Asset inventory record – Ghi nhận kiểm kê tài sản |
1203 | 付款单自动生成 (fùkuǎndān zìdòng shēngchéng) – Auto payment form generation – Tạo phiếu thanh toán tự động |
1204 | 云财务报表 (yún cáiwù bàobiǎo) – Cloud financial report – Báo cáo tài chính trên nền tảng đám mây |
1205 | 财务分析仪表盘 (cáiwù fēnxī yíbiǎopán) – Financial analysis dashboard – Bảng điều khiển phân tích tài chính |
1206 | 应付账款清单 (yīngfù zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts payable list – Danh sách các khoản phải trả |
1207 | 财务自动对账功能 (cáiwù zìdòng duìzhàng gōngnéng) – Auto reconciliation feature – Tính năng đối chiếu tự động |
1208 | 系统日志审计 (xìtǒng rìzhì shěnjì) – System log audit – Kiểm toán nhật ký hệ thống |
1209 | 科目余额监控 (kēmù yú’é jiānkòng) – Account balance monitoring – Giám sát số dư tài khoản |
1210 | 财务表单模板 (cáiwù biǎodān móbǎn) – Financial form templates – Mẫu biểu tài chính |
1211 | 审核意见审批记录 (shěnhé yìjiàn shěnpī jìlù) – Approval comment records – Ghi chú phê duyệt |
1212 | 发票状态监控 (fāpiào zhuàngtài jiānkòng) – Invoice status monitoring – Theo dõi trạng thái hóa đơn |
1213 | 财务提醒日历 (cáiwù tíxǐng rìlì) – Financial reminder calendar – Lịch nhắc việc tài chính |
1214 | 税率变更日志 (shuìlǜ biàngēng rìzhì) – Tax rate change log – Nhật ký thay đổi thuế suất |
1215 | 支出趋势分析 (zhīchū qūshì fēnxī) – Expense trend analysis – Phân tích xu hướng chi tiêu |
1216 | 自动生成余额表 (zìdòng shēngchéng yú’é biǎo) – Auto balance sheet generation – Tạo bảng cân đối tự động |
1217 | 会计报表模板 (kuàijì bàobiǎo móbǎn) – Accounting report templates – Mẫu báo cáo kế toán |
1218 | 资产使用率分析 (zīchǎn shǐyònglǜ fēnxī) – Asset utilization analysis – Phân tích mức sử dụng tài sản |
1219 | 系统操作权限设置 (xìtǒng cāozuò quánxiàn shèzhì) – System permission settings – Thiết lập quyền hệ thống |
1220 | 财务数据回滚 (cáiwù shùjù huígǔn) – Financial data rollback – Khôi phục dữ liệu tài chính |
1221 | 审计证据管理 (shěnjì zhèngjù guǎnlǐ) – Audit evidence management – Quản lý bằng chứng kiểm toán |
1222 | 交易异常识别 (jiāoyì yìcháng shíbié) – Transaction anomaly detection – Phát hiện giao dịch bất thường |
1223 | 税务处理模块 (shuìwù chǔlǐ mókuài) – Tax processing module – Mô-đun xử lý thuế |
1224 | 财务政策同步 (cáiwù zhèngcè tóngbù) – Financial policy synchronization – Đồng bộ chính sách tài chính |
1225 | 发票归类系统 (fāpiào guīlèi xìtǒng) – Invoice classification system – Hệ thống phân loại hóa đơn |
1226 | 跨部门对账功能 (kuà bùmén duìzhàng gōngnéng) – Cross-department reconciliation – Đối chiếu liên phòng ban |
1227 | 税务自动申报 (shuìwù zìdòng shēnbào) – Automatic tax filing – Khai thuế tự động |
1228 | 财务模板库 (cáiwù móbǎn kù) – Financial template library – Thư viện mẫu tài chính |
1229 | 多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency accounting – Kế toán đa tiền tệ |
1230 | 发票防伪验证 (fāpiào fángwěi yànzhèng) – Invoice anti-counterfeit verification – Xác minh hóa đơn chống giả |
1231 | 财务指标预警 (cáiwù zhǐbiāo yùjǐng) – Financial KPI alerts – Cảnh báo chỉ số tài chính |
1232 | 用户行为审计 (yònghù xíngwéi shěnjì) – User activity audit – Kiểm toán hành vi người dùng |
1233 | 自动对账算法 (zìdòng duìzhàng suànfǎ) – Automated reconciliation algorithm – Thuật toán đối chiếu tự động |
1234 | 科目结构设置 (kēmù jiégòu shèzhì) – Chart of accounts setup – Cài đặt hệ thống tài khoản |
1235 | 财务移动审批 (cáiwù yídòng shěnpī) – Mobile financial approval – Phê duyệt tài chính qua di động |
1236 | 发票开具记录 (fāpiào kāijù jìlù) – Invoice issuance records – Hồ sơ lập hóa đơn |
1237 | 数据导入向导 (shùjù dǎorù xiàngdǎo) – Data import wizard – Trình hướng dẫn nhập dữ liệu |
1238 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Shared finance platform – Nền tảng tài chính chia sẻ |
1239 | 在线审计追踪 (zàixiàn shěnjì zhuīzōng) – Online audit tracking – Theo dõi kiểm toán trực tuyến |
1240 | 项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project cost accounting – Kế toán chi phí dự án |
1241 | 会计科目对照表 (kuàijì kēmù duìzhào biǎo) – Account mapping table – Bảng đối chiếu tài khoản |
1242 | 支出上限设定 (zhīchū shàngxiàn shèdìng) – Expense limit setting – Thiết lập giới hạn chi tiêu |
1243 | 云端账簿存储 (yúnduān zhàngbù cúnchǔ) – Cloud ledger storage – Lưu trữ sổ sách trên đám mây |
1244 | 数据加密保护 (shùjù jiāmì bǎohù) – Data encryption protection – Bảo mật mã hóa dữ liệu |
1245 | 财务接口文档 (cáiwù jiēkǒu wéndàng) – Financial API documentation – Tài liệu giao tiếp API tài chính |
1246 | 预算执行分析 (yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách |
1247 | 科目余额明细 (kēmù yú’é míngxì) – Account balance details – Chi tiết số dư tài khoản |
1248 | 发票数据上传 (fāpiào shùjù shàngchuán) – Invoice data upload – Tải lên dữ liệu hóa đơn |
1249 | 自动填表功能 (zìdòng tiánbiǎo gōngnéng) – Auto form filling – Chức năng điền mẫu tự động |
1250 | 审批流程可视化 (shěnpī liúchéng kěshìhuà) – Approval workflow visualization – Trực quan hóa quy trình phê duyệt |
1251 | 报销单管理系统 (bàoxiāodān guǎnlǐ xìtǒng) – Expense claim system – Hệ thống quản lý đơn hoàn ứng |
1252 | 发票匹配算法 (fāpiào pǐpèi suànfǎ) – Invoice matching algorithm – Thuật toán đối chiếu hóa đơn |
1253 | 财务权限分级 (cáiwù quánxiàn fēnjí) – Financial permission hierarchy – Phân cấp quyền tài chính |
1254 | 会计周期设置 (kuàijì zhōuqī shèzhì) – Accounting period setup – Thiết lập kỳ kế toán |
1255 | 财务策略管理 (cáiwù cèlüè guǎnlǐ) – Financial policy management – Quản lý chính sách tài chính |
1256 | 多维报表分析 (duōwéi bàobiǎo fēnxī) – Multidimensional report analysis – Phân tích báo cáo đa chiều |
1257 | 审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail – Ghi lại quá trình kiểm toán |
1258 | 数据完整性验证 (shùjù wánzhěng xìng yànzhèng) – Data integrity check – Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu |
1259 | 审核流程自动化 (shěnhé liúchéng zìdònghuà) – Automated review process – Tự động hóa quy trình kiểm duyệt |
1260 | 支出报告导出 (zhīchū bàogào dǎochū) – Expense report export – Xuất báo cáo chi tiêu |
1261 | 财务预算草案 (cáiwù yùsuàn cǎo’àn) – Draft budget – Bản nháp ngân sách |
1262 | 税务接口对接 (shuìwù jiēkǒu duìjiē) – Tax interface integration – Tích hợp giao diện thuế |
1263 | 科目级别权限 (kēmù jíbié quánxiàn) – Subject-level permissions – Quyền truy cập cấp tài khoản |
1264 | 财务月结流程 (cáiwù yuèjié liúchéng) – Monthly closing process – Quy trình khóa sổ hàng tháng |
1265 | 交易记录同步 (jiāoyì jìlù tóngbù) – Transaction sync – Đồng bộ giao dịch |
1266 | 财务大数据分析 (cáiwù dàshùjù fēnxī) – Financial big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn tài chính |
1267 | 电子账簿管理 (diànzǐ zhàngbù guǎnlǐ) – E-ledger management – Quản lý sổ sách điện tử |
1268 | 审计证据收集 (shěnjì zhèngjù shōují) – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1269 | 自动凭证生成 (zìdòng píngzhèng shēngchéng) – Auto voucher generation – Tạo chứng từ tự động |
1270 | 财务权限审计 (cáiwù quánxiàn shěnjì) – Financial access audit – Kiểm toán quyền truy cập tài chính |
1271 | 费用明细导出 (fèiyòng míngxì dǎochū) – Expense detail export – Xuất chi tiết chi phí |
1272 | 财务数据接口 (cáiwù shùjù jiēkǒu) – Financial data interface – Giao diện dữ liệu tài chính |
1273 | 多维度预算控制 (duō wéidù yùsuàn kòngzhì) – Multi-dimensional budget control – Kiểm soát ngân sách đa chiều |
1274 | 审计证据上传 (shěnjì zhèngjù shàngchuán) – Upload audit evidence – Tải lên bằng chứng kiểm toán |
1275 | 实时报销审核 (shíshí bàoxiāo shěnhé) – Real-time expense review – Duyệt hoàn ứng theo thời gian thực |
1276 | 税务合规模块 (shuìwù héguī mókuài) – Tax compliance module – Mô-đun tuân thủ thuế |
1277 | 自动凭证归档 (zìdòng píngzhèng guīdàng) – Auto voucher archiving – Lưu trữ chứng từ tự động |
1278 | 账务合并功能 (zhàngwù hébìng gōngnéng) – Account consolidation – Hợp nhất tài khoản |
1279 | 财务日志备份 (cáiwù rìzhì bèifèn) – Financial log backup – Sao lưu nhật ký tài chính |
1280 | 项目预算审批 (xiàngmù yùsuàn shěnpī) – Project budget approval – Phê duyệt ngân sách dự án |
1281 | 多用户并发处理 (duō yònghù bìngfā chǔlǐ) – Multi-user concurrent processing – Xử lý đồng thời nhiều người dùng |
1282 | 发票识别接口 (fāpiào shíbié jiēkǒu) – Invoice recognition API – Giao diện nhận diện hóa đơn |
1283 | 科目余额变动表 (kēmù yú’é biàndòng biǎo) – Account balance change sheet – Bảng biến động số dư |
1284 | 预算分析图表 (yùsuàn fēnxī túbiǎo) – Budget analysis chart – Biểu đồ phân tích ngân sách |
1285 | 财务分工设置 (cáiwù fēngōng shèzhì) – Financial role assignment – Thiết lập phân công tài chính |
1286 | 税负对比分析 (shuìfù duìbǐ fēnxī) – Tax burden comparison – So sánh gánh nặng thuế |
1287 | 报销流程自动化 (bàoxiāo liúchéng zìdònghuà) – Automated reimbursement process – Quy trình hoàn ứng tự động |
1288 | 在线凭证查询 (zàixiàn píngzhèng cháxún) – Online voucher inquiry – Tra cứu chứng từ trực tuyến |
1289 | 审计流程配置 (shěnjì liúchéng pèizhì) – Audit workflow configuration – Cấu hình quy trình kiểm toán |
1290 | 税种自动分类 (shuìzhǒng zìdòng fēnlèi) – Automatic tax classification – Phân loại thuế tự động |
1291 | 交易流水分析 (jiāoyì liúshuǐ fēnxī) – Transaction flow analysis – Phân tích dòng tiền giao dịch |
1292 | 财务指标仪表盘 (cáiwù zhǐbiāo yíbiǎopán) – Financial KPI dashboard – Bảng điều khiển KPI tài chính |
1293 | 系统安全加密 (xìtǒng ānquán jiāmì) – System security encryption – Mã hóa bảo mật hệ thống |
1294 | 凭证模板设置 (píngzhèng móbǎn shèzhì) – Voucher template setup – Thiết lập mẫu chứng từ |
1295 | 审批流程追踪 (shěnpī liúchéng zhuīzōng) – Approval process tracking – Theo dõi quy trình phê duyệt |
1296 | 财务移动端管理 (cáiwù yídòngduān guǎnlǐ) – Mobile financial management – Quản lý tài chính trên thiết bị di động |
1297 | 自动预算提醒 (zìdòng yùsuàn tíxǐng) – Auto budget reminder – Nhắc nhở ngân sách tự động |
1298 | 费用预算比对 (fèiyòng yùsuàn bǐduì) – Expense-budget comparison – So sánh ngân sách và chi phí |
1299 | 税务申报历史记录 (shuìwù shēnbào lìshǐ jìlù) – Tax filing history – Lịch sử khai thuế |
1300 | 资产状态跟踪 (zīchǎn zhuàngtài gēnzōng) – Asset status tracking – Theo dõi trạng thái tài sản |
1301 | 在线费用审批 (zàixiàn fèiyòng shěnpī) – Online expense approval – Duyệt chi phí trực tuyến |
1302 | 多账簿切换功能 (duō zhàngbù qiēhuàn gōngnéng) – Multi-ledger switching – Chuyển đổi sổ sách |
1303 | 财务权限分配 (cáiwù quánxiàn fēnpèi) – Financial permission assignment – Phân quyền tài chính |
1304 | 审计证据导出 (shěnjì zhèngjù dǎochū) – Audit evidence export – Xuất bằng chứng kiểm toán |
1305 | 费用数据可视化 (fèiyòng shùjù kěshìhuà) – Expense data visualization – Trực quan hóa chi phí |
1306 | 在线财务月结 (zàixiàn cáiwù yuèjié) – Online monthly closing – Khóa sổ hàng tháng trực tuyến |
1307 | 多平台数据同步 (duō píngtái shùjù tóngbù) – Multi-platform data sync – Đồng bộ dữ liệu đa nền tảng |
1308 | 会计科目合并 (kuàijì kēmù hébìng) – Account merging – Gộp tài khoản kế toán |
1309 | 审核记录管理 (shěnhé jìlù guǎnlǐ) – Review record management – Quản lý nhật ký kiểm tra |
1310 | 财务项目归类 (cáiwù xiàngmù guīlèi) – Financial project classification – Phân loại dự án tài chính |
1311 | 系统访问日志 (xìtǒng fǎngwèn rìzhì) – System access log – Nhật ký truy cập hệ thống |
1312 | 税务政策同步 (shuìwù zhèngcè tóngbù) – Tax policy sync – Đồng bộ chính sách thuế |
1313 | 多维数据分析 (duōwéi shùjù fēnxī) – Multidimensional data analysis – Phân tích dữ liệu đa chiều |
1314 | 财务数据自动导出 (cáiwù shùjù zìdòng dǎochū) – Auto export financial data – Tự động xuất dữ liệu tài chính |
1315 | 云端财务存档 (yúnduān cáiwù cúndàng) – Cloud financial archiving – Lưu trữ tài chính trên đám mây |
1316 | 自动生成财务报表 (zìdòng shēngchéng cáiwù bàobiǎo) – Auto financial report generation – Tạo báo cáo tài chính tự động |
1317 | 会计科目自动更新 (kuàijì kēmù zìdòng gēngxīn) – Auto account updates – Cập nhật tài khoản kế toán tự động |
1318 | 财务凭证核查 (cáiwù píngzhèng héchá) – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ tài chính |
1319 | 多维预算报表 (duōwéi yùsuàn bàobiǎo) – Multi-dimensional budget report – Báo cáo ngân sách đa chiều |
1320 | 实时财务提醒 (shíshí cáiwù tíxǐng) – Real-time financial reminders – Nhắc nhở tài chính theo thời gian thực |
1321 | 云财务管理平台 (yún cáiwù guǎnlǐ píngtái) – Cloud financial management platform – Nền tảng quản lý tài chính đám mây |
1322 | 自动收入分配 (zìdòng shōurù fēnpèi) – Automatic income allocation – Phân bổ thu nhập tự động |
1323 | 会计准则匹配 (kuàijì zhǔnzé pǐpèi) – Accounting standards compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
1324 | 科目余额快照 (kēmù yú’é kuàizhào) – Account balance snapshot – Ảnh chụp nhanh số dư tài khoản |
1325 | 发票状态更新 (fāpiào zhuàngtài gēngxīn) – Invoice status update – Cập nhật trạng thái hóa đơn |
1326 | 系统日志审查 (xìtǒng rìzhì shěnchá) – System log audit – Kiểm tra nhật ký hệ thống |
1327 | 财务权限审批 (cáiwù quánxiàn shěnpī) – Financial permission approval – Phê duyệt quyền tài chính |
1328 | 报表模板选择 (bàobiǎo móbǎn xuǎnzé) – Report template selection – Lựa chọn mẫu báo cáo |
1329 | 会计数据转换 (kuàijì shùjù zhuǎnhuàn) – Accounting data conversion – Chuyển đổi dữ liệu kế toán |
1330 | 电子发票归档 (diànzǐ fāpiào guīdàng) – E-invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
1331 | 科目对照管理 (kēmù duìzhào guǎnlǐ) – Account mapping management – Quản lý đối chiếu tài khoản |
1332 | 财务审计接口 (cáiwù shěnjì jiēkǒu) – Financial audit interface – Giao diện kiểm toán tài chính |
1333 | 在线账龄分析 (zàixiàn zhànglíng fēnxī) – Online aging analysis – Phân tích tuổi nợ trực tuyến |
1334 | 成本控制模型 (chéngběn kòngzhì móxíng) – Cost control model – Mô hình kiểm soát chi phí |
1335 | 审计日志自动存储 (shěnjì rìzhì zìdòng cúnchǔ) – Auto audit log storage – Lưu nhật ký kiểm toán tự động |
1336 | 财务政策管理 (cáiwù zhèngcè guǎnlǐ) – Financial policy management – Quản lý chính sách tài chính |
1337 | 科目权限设置 (kēmù quánxiàn shèzhì) – Account permission setting – Cài đặt quyền tài khoản |
1338 | 支出跟踪图表 (zhīchū gēnzōng túbiǎo) – Expense tracking chart – Biểu đồ theo dõi chi tiêu |
1339 | 税务自动提醒 (shuìwù zìdòng tíxǐng) – Tax auto-reminder – Nhắc nhở thuế tự động |
1340 | 费用审批日志 (fèiyòng shěnpī rìzhì) – Expense approval log – Nhật ký phê duyệt chi phí |
1341 | 预算执行跟踪 (yùsuàn zhíxíng gēnzōng) – Budget execution tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách |
1342 | 云端报销功能 (yúnduān bàoxiāo gōngnéng) – Cloud reimbursement feature – Tính năng hoàn ứng trên đám mây |
1343 | 项目收支对比 (xiàngmù shōuzhī duìbǐ) – Project income-expense comparison – So sánh thu chi dự án |
1344 | 财务风险监控 (cáiwù fēngxiǎn jiānkòng) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính |
1345 | 多账套切换 (duō zhàngtào qiēhuàn) – Multi-book switching – Chuyển đổi nhiều bộ sổ |
1346 | 审核角色分配 (shěnhé juésè fēnpèi) – Reviewer role assignment – Phân công vai trò kiểm duyệt |
1347 | 科目年度对账 (kēmù niándù duìzhàng) – Annual account reconciliation – Đối chiếu tài khoản theo năm |
1348 | 系统财务提醒 (xìtǒng cáiwù tíxǐng) – System financial reminders – Nhắc nhở tài chính từ hệ thống |
1349 | 凭证合规检查 (píngzhèng héguī jiǎnchá) – Voucher compliance check – Kiểm tra tuân thủ chứng từ |
1350 | 预算版本管理 (yùsuàn bǎnběn guǎnlǐ) – Budget version control – Quản lý phiên bản ngân sách |
1351 | 报销分类规则 (bàoxiāo fēnlèi guīzé) – Reimbursement category rules – Quy tắc phân loại hoàn ứng |
1352 | 财务数据权限 (cáiwù shùjù quánxiàn) – Financial data access – Quyền truy cập dữ liệu tài chính |
1353 | 项目资金拨付 (xiàngmù zījīn bōfù) – Project fund disbursement – Phân bổ vốn dự án |
1354 | 凭证状态追踪 (píngzhèng zhuàngtài zhuīzōng) – Voucher status tracking – Theo dõi trạng thái chứng từ |
1355 | 在线财务分摊 (zàixiàn cáiwù fēntān) – Online cost allocation – Phân bổ chi phí trực tuyến |
1356 | 自动生成审核意见 (zìdòng shēngchéng shěnhé yìjiàn) – Auto review comments – Tạo ý kiến kiểm duyệt tự động |
1357 | 科目年末结转 (kēmù niánmò jiézhuǎn) – Year-end account carryforward – Kết chuyển tài khoản cuối năm |
1358 | 财务指标预设 (cáiwù zhǐbiāo yùshè) – Financial KPI presets – Thiết lập trước chỉ số tài chính |
1359 | 财务异常预警 (cáiwù yìcháng yùjǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
1360 | 项目预算分解 (xiàngmù yùsuàn fēnjiě) – Project budget breakdown – Phân tích ngân sách dự án |
1361 | 多账簿合并分析 (duō zhàngbù hébìng fēnxī) – Multi-ledger consolidation analysis – Phân tích hợp nhất nhiều sổ |
1362 | 系统配置向导 (xìtǒng pèizhì xiàngdǎo) – System configuration wizard – Trình hướng dẫn cấu hình hệ thống |
1363 | 数据对账差异分析 (shùjù duìzhàng chāyì fēnxī) – Reconciliation discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch đối chiếu |
1364 | 报销项目明细 (bàoxiāo xiàngmù míngxì) – Reimbursement item details – Chi tiết khoản hoàn ứng |
1365 | 财务报告导入 (cáiwù bàogào dǎorù) – Financial report import – Nhập báo cáo tài chính |
1366 | 自动同步会计准则 (zìdòng tóngbù kuàijì zhǔnzé) – Auto sync accounting standards – Tự động đồng bộ chuẩn mực kế toán |
1367 | 在线税务申报 (zàixiàn shuìwù shēnbào) – Online tax filing – Khai thuế trực tuyến |
1368 | 财务自动化引擎 (cáiwù zìdònghuà yǐnqíng) – Financial automation engine – Công cụ tự động hóa tài chính |
1369 | 云数据备份 (yún shùjù bèifèn) – Cloud data backup – Sao lưu dữ liệu đám mây |
1370 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
1371 | 财务机器人流程 (cáiwù jīqìrén liúchéng) – Financial RPA process – Quy trình tự động hóa tài chính |
1372 | 数字凭证生成 (shùzì píngzhèng shēngchéng) – Digital voucher generation – Tạo chứng từ số |
1373 | 云端发票开具 (yúnduān fāpiào kāijù) – Cloud invoice issuance – Phát hành hóa đơn đám mây |
1374 | 财务数据挖掘 (cáiwù shùjù wājué) – Financial data mining – Khai phá dữ liệu tài chính |
1375 | 多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency accounting – Hạch toán đa tiền tệ |
1376 | 自动对账提醒 (zìdòng duìzhàng tíxǐng) – Auto reconciliation alert – Nhắc nhở đối chiếu tự động |
1377 | 远程财务审批 (yuǎnchéng cáiwù shěnpī) – Remote financial approval – Phê duyệt tài chính từ xa |
1378 | 审计报告上传 (shěnjì bàogào shàngchuán) – Audit report upload – Tải lên báo cáo kiểm toán |
1379 | 数据访问控制 (shùjù fǎngwèn kòngzhì) – Data access control – Kiểm soát truy cập dữ liệu |
1380 | 在线凭证生成 (zàixiàn píngzhèng shēngchéng) – Online voucher generation – Tạo chứng từ trực tuyến |
1381 | 财务信息同步 (cáiwù xìnxī tóngbù) – Financial information synchronization – Đồng bộ thông tin tài chính |
1382 | 自动税额计算 (zìdòng shuì’é jìsuàn) – Automatic tax calculation – Tính toán thuế tự động |
1383 | 云端资产管理 (yúnduān zīchǎn guǎnlǐ) – Cloud asset management – Quản lý tài sản đám mây |
1384 | 财务状态监控 (cáiwù zhuàngtài jiānkòng) – Financial status monitoring – Giám sát trạng thái tài chính |
1385 | 凭证影像识别 (píngzhèng yǐngxiàng shíbié) – Voucher image recognition – Nhận diện hình ảnh chứng từ |
1386 | 财务审计路径 (cáiwù shěnjì lùjìng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
1387 | 数据导出功能 (shùjù dǎochū gōngnéng) – Data export function – Chức năng xuất dữ liệu |
1388 | 多维分析报表 (duōwéi fēnxī bàobiǎo) – Multidimensional analysis report – Báo cáo phân tích đa chiều |
1389 | 会计科目配置 (kuàijì kēmù pèizhì) – Account configuration – Cấu hình tài khoản kế toán |
1390 | 系统日志管理 (xìtǒng rìzhì guǎnlǐ) – System log management – Quản lý nhật ký hệ thống |
1391 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
1392 | 审批流程优化 (shěnpī liúchéng yōuhuà) – Approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt |
1393 | 自动会计分录 (zìdòng kuàijì fēnlù) – Auto journal entries – Hạch toán tự động |
1394 | 预算报表导出 (yùsuàn bàobiǎo dǎochū) – Budget report export – Xuất báo cáo ngân sách |
1395 | 财务数据过滤 (cáiwù shùjù guòlǜ) – Financial data filtering – Lọc dữ liệu tài chính |
1396 | 跨平台会计处理 (kuà píngtái kuàijì chǔlǐ) – Cross-platform accounting – Kế toán đa nền tảng |
1397 | 发票扫描录入 (fāpiào sǎomiáo lùrù) – Invoice scan entry – Nhập hóa đơn bằng quét mã |
1398 | 会计数据集成 (kuàijì shùjù jíchéng) – Accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán |
1399 | 财务指标跟踪 (cáiwù zhǐbiāo gēnzōng) – Financial indicator tracking – Theo dõi chỉ số tài chính |
1400 | 会计项目设定 (kuàijì xiàngmù shèdìng) – Accounting item setup – Thiết lập khoản mục kế toán |
1401 | 多组织财务报表 (duō zǔzhī cáiwù bàobiǎo) – Multi-entity financial report – Báo cáo tài chính đa tổ chức |
1402 | 审批流程控制 (shěnpī liúchéng kòngzhì) – Approval flow control – Kiểm soát quy trình phê duyệt |
1403 | 税收合规校验 (shuìshōu héguī jiàoyàn) – Tax compliance validation – Kiểm tra tuân thủ thuế |
1404 | 财务业务协同 (cáiwù yèwù xiétóng) – Finance-business collaboration – Phối hợp tài chính và nghiệp vụ |
1405 | 科目层级管理 (kēmù céngjí guǎnlǐ) – Account hierarchy management – Quản lý phân cấp tài khoản |
1406 | 云端支票管理 (yúnduān zhīpiào guǎnlǐ) – Cloud check management – Quản lý séc trên đám mây |
1407 | 发票校验机制 (fāpiào jiàoyàn jīzhì) – Invoice verification mechanism – Cơ chế kiểm tra hóa đơn |
1408 | 财务信息权限 (cáiwù xìnxī quánxiàn) – Financial information rights – Quyền truy cập thông tin tài chính |
1409 | 远程审计支持 (yuǎnchéng shěnjì zhīchí) – Remote audit support – Hỗ trợ kiểm toán từ xa |
1410 | 自动错误识别 (zìdòng cuòwù shíbié) – Auto error detection – Nhận diện lỗi tự động |
1411 | 审计流程自动化 (shěnjì liúchéng zìdònghuà) – Audit process automation – Tự động hóa quy trình kiểm toán |
1412 | 财务移动应用 (cáiwù yídòng yìngyòng) – Financial mobile app – Ứng dụng tài chính di động |
1413 | 实时资金预警 (shíshí zījīn yùjǐng) – Real-time fund alert – Cảnh báo dòng tiền theo thời gian thực |
1414 | 财务信息备份 (cáiwù xìnxī bèifèn) – Financial info backup – Sao lưu thông tin tài chính |
1415 | 税务数据申报 (shuìwù shùjù shēnbào) – Tax data declaration – Khai báo dữ liệu thuế |
1416 | 成本分摊模块 (chéngběn fēntān mókuài) – Cost allocation module – Mô-đun phân bổ chi phí |
1417 | 财务版本控制 (cáiwù bǎnběn kòngzhì) – Financial version control – Quản lý phiên bản tài chính |
1418 | 税率自动同步 (shuìlǜ zìdòng tóngbù) – Tax rate auto-sync – Đồng bộ thuế suất tự động |
1419 | 多公司账户管理 (duō gōngsī zhànghù guǎnlǐ) – Multi-company account management – Quản lý tài khoản nhiều công ty |
1420 | 电子单据审核 (diànzǐ dānjù shěnhé) – E-document approval – Phê duyệt chứng từ điện tử |
1421 | 财务分析维度 (cáiwù fēnxī wéidù) – Financial analysis dimension – Khía cạnh phân tích tài chính |
1422 | 审核状态跟踪 (shěnhé zhuàngtài gēnzōng) – Approval status tracking – Theo dõi trạng thái phê duyệt |
1423 | 财务历史记录 (cáiwù lìshǐ jìlù) – Financial history record – Lịch sử tài chính |
1424 | 智能对账工具 (zhìnéng duìzhàng gōngjù) – Smart reconciliation tool – Công cụ đối chiếu thông minh |
1425 | 发票状态识别 (fāpiào zhuàngtài shíbié) – Invoice status recognition – Nhận dạng trạng thái hóa đơn |
1426 | 预算控制机制 (yùsuàn kòngzhì jīzhì) – Budget control mechanism – Cơ chế kiểm soát ngân sách |
1427 | 数据共享权限 (shùjù gòngxiǎng quánxiàn) – Data sharing permission – Quyền chia sẻ dữ liệu |
1428 | 项目收支核算 (xiàngmù shōuzhī hésuàn) – Project revenue and cost accounting – Hạch toán thu chi dự án |
1429 | 会计准则设置 (kuàijì zhǔnzé shèzhì) – Accounting standard setup – Cài đặt chuẩn mực kế toán |
1430 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process flow – Quy trình xử lý sổ sách |
1431 | 云平台用户管理 (yún píngtái yònghù guǎnlǐ) – Cloud user management – Quản lý người dùng nền tảng đám mây |
1432 | 自动核算规则 (zìdòng hésuàn guīzé) – Auto accounting rules – Quy tắc hạch toán tự động |
1433 | 报表权限设定 (bàobiǎo quánxiàn shèdìng) – Report access settings – Cài đặt quyền truy cập báo cáo |
1434 | 财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1435 | 票据电子化处理 (piàojù diànzǐ huà chǔlǐ) – Digital document processing – Xử lý chứng từ điện tử |
1436 | 云端预算系统 (yúnduān yùsuàn xìtǒng) – Cloud budgeting system – Hệ thống ngân sách trên đám mây |
1437 | 实时对账功能 (shíshí duìzhàng gōngnéng) – Real-time reconciliation – Đối chiếu theo thời gian thực |
1438 | 财务异常分析 (cáiwù yìcháng fēnxī) – Financial anomaly analysis – Phân tích bất thường tài chính |
1439 | 审批节点配置 (shěnpī jiédiǎn pèizhì) – Approval node configuration – Cấu hình điểm phê duyệt |
1440 | 财务平台集成 (cáiwù píngtái jíchéng) – Financial platform integration – Tích hợp nền tảng tài chính |
1441 | 凭证汇总报表 (píngzhèng huìzǒng bàobiǎo) – Voucher summary report – Báo cáo tổng hợp chứng từ |
1442 | 审计合规跟踪 (shěnjì héguī gēnzōng) – Audit compliance tracking – Theo dõi tuân thủ kiểm toán |
1443 | 税务申报模块 (shuìwù shēnbào mókuài) – Tax declaration module – Mô-đun khai báo thuế |
1444 | 报销流程自动化 (bàoxiāo liúchéng zìdònghuà) – Expense workflow automation – Tự động hóa quy trình hoàn ứng |
1445 | 在线会计核算 (zàixiàn kuàijì hésuàn) – Online accounting – Kế toán trực tuyến |
1446 | 财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial anomaly alert – Báo động bất thường tài chính |
1447 | 云服务费用分析 (yún fúwù fèiyòng fēnxī) – Cloud service cost analysis – Phân tích chi phí dịch vụ đám mây |
1448 | 自动生成财报 (zìdòng shēngchéng cáibào) – Auto financial report – Tự động tạo báo cáo tài chính |
1449 | 多维度预算管理 (duō wéidù yùsuàn guǎnlǐ) – Multi-dimensional budget management – Quản lý ngân sách đa chiều |
1450 | 在线付款申请 (zàixiàn fùkuǎn shēnqǐng) – Online payment request – Yêu cầu thanh toán trực tuyến |
1451 | 财务权限管理 (cáiwù quánxiàn guǎnlǐ) – Financial permission management – Quản lý quyền tài chính |
1452 | 自动统计分析 (zìdòng tǒngjì fēnxī) – Auto statistical analysis – Phân tích thống kê tự động |
1453 | 智能预算建议 (zhìnéng yùsuàn jiànyì) – Smart budget suggestion – Gợi ý ngân sách thông minh |
1454 | 费用报表汇总 (fèiyòng bàobiǎo huìzǒng) – Expense report summary – Tổng hợp báo cáo chi phí |
1455 | 跨期结转功能 (kuàqī jiézhuǎn gōngnéng) – Cross-period carryforward – Kết chuyển qua kỳ |
1456 | 科目余额调整 (kēmù yú’é tiáozhěng) – Account balance adjustment – Điều chỉnh số dư tài khoản |
1457 | 系统集成报表 (xìtǒng jíchéng bàobiǎo) – Integrated system report – Báo cáo tích hợp hệ thống |
1458 | 发票自动匹配 (fāpiào zìdòng pǐpèi) – Auto invoice matching – Khớp hóa đơn tự động |
1459 | 云端收入管理 (yúnduān shōurù guǎnlǐ) – Cloud revenue management – Quản lý doanh thu trên đám mây |
1460 | 财务提醒通知 (cáiwù tíxǐng tōngzhī) – Financial reminder notification – Thông báo nhắc nhở tài chính |
1461 | 审批流节点设置 (shěnpī liú jiédiǎn shèzhì) – Approval flow node setup – Cấu hình điểm phê duyệt |
1462 | 资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset valuation report – Báo cáo định giá tài sản |
1463 | 成本控制方案 (chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
1464 | 智能分析引擎 (zhìnéng fēnxī yǐnqíng) – Smart analytics engine – Công cụ phân tích thông minh |
1465 | 多维度对账系统 (duō wéidù duìzhàng xìtǒng) – Multidimensional reconciliation system – Hệ thống đối chiếu đa chiều |
1466 | 自动科目映射 (zìdòng kēmù yìngshè) – Auto account mapping – Tự động ánh xạ tài khoản |
1467 | 财务表格模板 (cáiwù biǎogé móbǎn) – Financial form templates – Mẫu biểu tài chính |
1468 | 数据同步机制 (shùjù tóngbù jīzhì) – Data synchronization mechanism – Cơ chế đồng bộ dữ liệu |
1469 | 在线账户核对 (zàixiàn zhànghù héduì) – Online account verification – Xác minh tài khoản trực tuyến |
1470 | 财务流程监控 (cáiwù liúchéng jiānkòng) – Financial process monitoring – Giám sát quy trình tài chính |
1471 | 云账套管理 (yún zhàngtào guǎnlǐ) – Cloud ledger management – Quản lý sổ cái đám mây |
1472 | 智能科目推荐 (zhìnéng kēmù tuījiàn) – Smart account suggestion – Gợi ý tài khoản thông minh |
1473 | 发票查重机制 (fāpiào cházhòng jīzhì) – Duplicate invoice detection – Cơ chế phát hiện hóa đơn trùng |
1474 | 自动凭证审批 (zìdòng píngzhèng shěnpī) – Auto voucher approval – Phê duyệt chứng từ tự động |
1475 | 资金调拨系统 (zījīn diàobō xìtǒng) – Fund transfer system – Hệ thống điều phối vốn |
1476 | 合同财务对接 (hétóng cáiwù duìjiē) – Contract-finance integration – Kết nối tài chính-hợp đồng |
1477 | 支出预测分析 (zhīchū yùcè fēnxī) – Expense forecast analysis – Dự báo chi phí |
1478 | 账户冻结管理 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ) – Account freeze management – Quản lý tài khoản bị đóng băng |
1479 | 财务指标预警 (cáiwù zhǐbiāo yùjǐng) – Financial KPI alert – Cảnh báo chỉ số tài chính |
1480 | 云平台费用录入 (yún píngtái fèiyòng lùrù) – Cloud expense entry – Nhập chi phí trên nền tảng đám mây |
1481 | 自动结账机制 (zìdòng jiézhàng jīzhì) – Auto closing mechanism – Cơ chế kết toán tự động |
1482 | 审计证据归档 (shěnjì zhèngjù guīdàng) – Audit evidence archiving – Lưu trữ chứng cứ kiểm toán |
1483 | 实时报表更新 (shíshí bàobiǎo gēngxīn) – Real-time report update – Cập nhật báo cáo theo thời gian thực |
1484 | 财务工作台 (cáiwù gōngzuòtái) – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
1485 | 税务调整记录 (shuìwù tiáozhěng jìlù) – Tax adjustment record – Ghi nhận điều chỉnh thuế |
1486 | 多维费用报表 (duōwéi fèiyòng bàobiǎo) – Multi-dimensional expense report – Báo cáo chi phí đa chiều |
1487 | 银行接口集成 (yínháng jiēkǒu jíchéng) – Bank API integration – Tích hợp giao diện ngân hàng |
1488 | 财务辅助科目 (cáiwù fǔzhù kēmù) – Financial sub-accounts – Tài khoản phụ trợ tài chính |
1489 | 电子账单管理 (diànzǐ zhàngdān guǎnlǐ) – E-bill management – Quản lý hóa đơn điện tử |
1490 | 支出控制策略 (zhīchū kòngzhì cèlüè) – Expense control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
1491 | 审批记录追踪 (shěnpī jìlù zhuīzōng) – Approval record tracking – Theo dõi lịch sử phê duyệt |
1492 | 报销单据校验 (bàoxiāo dānjù jiàoyàn) – Reimbursement document validation – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng |
1493 | 自动核账机制 (zìdòng hézhàng jīzhì) – Auto settlement mechanism – Cơ chế đối chiếu tự động |
1494 | 财务模板管理 (cáiwù móbǎn guǎnlǐ) – Financial template management – Quản lý mẫu biểu tài chính |
1495 | 云端付款控制 (yúnduān fùkuǎn kòngzhì) – Cloud payment control – Kiểm soát thanh toán trên đám mây |
1496 | 预付款核销 (yùfùkuǎn héxiāo) – Prepayment write-off – Hạch toán tạm ứng |
1497 | 供应商财务档案 (gōngyìngshāng cáiwù dàng’àn) – Vendor financial profile – Hồ sơ tài chính nhà cung cấp |
1498 | 会计科目同步 (kuàijì kēmù tóngbù) – Account synchronization – Đồng bộ tài khoản kế toán |
1499 | 报销限额设定 (bàoxiāo xiàn’é shèdìng) – Reimbursement limit setup – Thiết lập giới hạn hoàn ứng |
1500 | 审批路径配置 (shěnpī lùjìng pèizhì) – Approval route configuration – Cấu hình lộ trình phê duyệt |
1501 | 电子合同对账 (diànzǐ hétóng duìzhàng) – E-contract reconciliation – Đối chiếu hợp đồng điện tử |
1502 | 财务数据审查 (cáiwù shùjù shěnchá) – Financial data audit – Rà soát dữ liệu tài chính |
1503 | 云账套切换 (yún zhàngtào qiēhuàn) – Cloud ledger switching – Chuyển đổi sổ cái đám mây |
1504 | 系统内置科目 (xìtǒng nèizhì kēmù) – Built-in account items – Các tài khoản mặc định trong hệ thống |
1505 | 预算调整流程 (yùsuàn tiáozhěng liúchéng) – Budget adjustment process – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
1506 | 智能报销审批 (zhìnéng bàoxiāo shěnpī) – Smart reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng thông minh |
1507 | 财务数据导出 (cáiwù shùjù dǎochū) – Financial data export – Xuất dữ liệu tài chính |
1508 | 会计凭证打印 (kuàijì píngzhèng dǎyìn) – Accounting voucher printing – In chứng từ kế toán |
1509 | 财务任务调度 (cáiwù rènwù diàodù) – Financial task scheduling – Lập lịch tác vụ tài chính |
1510 | 发票导入系统 (fāpiào dǎorù xìtǒng) – Invoice import system – Hệ thống nhập hóa đơn |
1511 | 财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdònghuà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
1512 | 费用分摊规则 (fèiyòng fēntān guīzé) – Expense allocation rules – Quy tắc phân bổ chi phí |
1513 | 多币种会计核算 (duō bìzhǒng kuàijì hésuàn) – Multi-currency accounting – Kế toán đa tiền tệ |
1514 | 云账务初始化 (yún zhàngwù chūshǐhuà) – Cloud ledger initialization – Khởi tạo sổ cái đám mây |
1515 | 智能纳税建议 (zhìnéng nàshuì jiànyì) – Smart tax suggestion – Gợi ý kê khai thuế thông minh |
1516 | 合同与财务集成 (hétóng yǔ cáiwù jíchéng) – Contract and finance integration – Tích hợp tài chính và hợp đồng |
1517 | 报销流程追踪 (bàoxiāo liúchéng zhuīzōng) – Reimbursement tracking – Theo dõi quy trình hoàn ứng |
1518 | 财务文档存储 (cáiwù wéndàng cúnchǔ) – Financial document storage – Lưu trữ tài liệu tài chính |
1519 | 费用科目映射 (fèiyòng kēmù yìngshè) – Expense account mapping – Ánh xạ tài khoản chi phí |
1520 | 财务模板复制 (cáiwù móbǎn fùzhì) – Financial template duplication – Sao chép mẫu tài chính |
1521 | 资产折旧自动计算 (zīchǎn zhéjiù zìdòng jìsuàn) – Auto asset depreciation – Tự động tính khấu hao tài sản |
1522 | 凭证流水号规则 (píngzhèng liúshuǐhào guīzé) – Voucher serial rule – Quy tắc đánh số chứng từ |
1523 | 财务汇总接口 (cáiwù huìzǒng jiēkǒu) – Financial summary API – Giao diện tổng hợp tài chính |
1524 | 成本项目配置 (chéngběn xiàngmù pèizhì) – Cost item configuration – Cấu hình hạng mục chi phí |
1525 | 报表权限控制 (bàobiǎo quánxiàn kòngzhì) – Report access control – Kiểm soát quyền truy cập báo cáo |
1526 | 自动凭证生成功能 (zìdòng píngzhèng shēngchéng gōngnéng) – Auto voucher generation – Chức năng tạo chứng từ tự động |
1527 | 报销限额审核 (bàoxiāo xiàn’é shěnhé) – Expense limit review – Xét duyệt giới hạn hoàn ứng |
1528 | 财务审批日志 (cáiwù shěnpī rìzhì) – Financial approval log – Nhật ký phê duyệt tài chính |
1529 | 发票异常检测 (fāpiào yìcháng jiǎncè) – Abnormal invoice detection – Phát hiện hóa đơn bất thường |
1530 | 云端税表生成 (yúnduān shuìbiǎo shēngchéng) – Cloud tax form generation – Tạo bảng kê thuế trên đám mây |
1531 | 系统安全加密 (xìtǒng ānquán jiāmì) – System encryption – Mã hóa hệ thống |
1532 | 费用分摊模板 (fèiyòng fēntān móbǎn) – Expense allocation template – Mẫu phân bổ chi phí |
1533 | 报销流程配置 (bàoxiāo liúchéng pèizhì) – Reimbursement workflow config – Cấu hình luồng hoàn ứng |
1534 | 财务看板视图 (cáiwù kànbǎn shìtú) – Financial dashboard view – Giao diện bảng tài chính |
1535 | 审批路径优化 (shěnpī lùjìng yōuhuà) – Approval path optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt |
1536 | 会计凭证模板 (kuàijì píngzhèng móbǎn) – Voucher template – Mẫu chứng từ kế toán |
1537 | 税率更新提醒 (shuìlǜ gēngxīn tíxǐng) – Tax rate update reminder – Nhắc nhở cập nhật thuế suất |
1538 | 财务数据权限 (cáiwù shùjù quánxiàn) – Financial data permissions – Quyền truy cập dữ liệu tài chính |
1539 | 审批状态统计 (shěnpī zhuàngtài tǒngjì) – Approval status statistics – Thống kê tình trạng phê duyệt |
1540 | 报销单证归档 (bàoxiāo dānzhèng guīdàng) – Reimbursement document filing – Lưu trữ chứng từ hoàn ứng |
1541 | 财务数据导入模板 (cáiwù shùjù dǎorù móbǎn) – Data import template – Mẫu nhập dữ liệu tài chính |
1542 | 多部门财务协同 (duō bùmén cáiwù xiétóng) – Cross-department finance coordination – Phối hợp tài chính liên phòng ban |
1543 | 云端数据镜像 (yúnduān shùjù jìngxiàng) – Cloud data mirroring – Sao lưu dữ liệu đám mây |
1544 | 项目资金追踪 (xiàngmù zījīn zhuīzōng) – Project fund tracking – Theo dõi vốn dự án |
1545 | 报销单审批流程 (bàoxiāo dān shěnpī liúchéng) – Expense form approval flow – Quy trình phê duyệt đơn hoàn ứng |
1546 | 发票查验平台 (fāpiào cháyàn píngtái) – Invoice verification platform – Nền tảng kiểm tra hóa đơn |
1547 | 财务系统日志 (cáiwù xìtǒng rìzhì) – Finance system log – Nhật ký hệ thống tài chính |
1548 | 税表申报提醒 (shuìbiǎo shēnbào tíxǐng) – Tax filing reminder – Nhắc nộp bảng kê khai thuế |
1549 | 财务凭证编码 (cáiwù píngzhèng biānmǎ) – Financial voucher code – Mã chứng từ tài chính |
1550 | 结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement account – Tài khoản thanh toán |
1551 | 电子会计档案 (diànzǐ kuàijì dàng’àn) – Electronic accounting records – Hồ sơ kế toán điện tử |
1552 | 税控开票系统 (shuìkòng kāipiào xìtǒng) – Tax control invoicing system – Hệ thống xuất hóa đơn kiểm soát thuế |
1553 | 预算超支预警 (yùsuàn chāozhī yùjǐng) – Budget overrun warning – Cảnh báo vượt ngân sách |
1554 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue recognition principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
1555 | 企业财务合规 (qǐyè cáiwù hégé) – Corporate financial compliance – Tuân thủ tài chính doanh nghiệp |
1556 | 税务申报表 (shuìwù shēnbàobiǎo) – Tax declaration form – Biểu mẫu kê khai thuế |
1557 | 自动生成对账单 (zìdòng shēngchéng duìzhàngdān) – Auto statement generation – Tự động tạo bảng đối chiếu |
1558 | 现金流预测 (xiànjīnliú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền |
1559 | 账务数据同步 (zhàngwù shùjù tóngbù) – Ledger data synchronization – Đồng bộ dữ liệu sổ sách |
1560 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Account setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
1561 | 电子凭证管理 (diànzǐ píngzhèng guǎnlǐ) – E-voucher management – Quản lý chứng từ điện tử |
1562 | 财务核算系统 (cáiwù hésuàn xìtǒng) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính |
1563 | 多维度报表分析 (duō wéidù bàobiǎo fēnxī) – Multi-dimensional report analysis – Phân tích báo cáo đa chiều |
1564 | 财务指标预警 (cáiwù zhǐbiāo yùjǐng) – Financial KPI warning – Cảnh báo chỉ số tài chính |
1565 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
1566 | 发票归集 (fāpiào guījí) – Invoice collection – Tập hợp hóa đơn |
1567 | 银行回单导入 (yínháng huídān dǎorù) – Bank receipt import – Nhập phiếu báo có ngân hàng |
1568 | 自动合并报表 (zìdòng hébìng bàobiǎo) – Automatic report consolidation – Hợp nhất báo cáo tự động |
1569 | 智能税收筹划 (zhìnéng shuìshōu chóuhuà) – Smart tax planning – Lập kế hoạch thuế thông minh |
1570 | 资产盘点管理 (zīchǎn pándiǎn guǎnlǐ) – Asset inventory management – Quản lý kiểm kê tài sản |
1571 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng chi phí |
1572 | 自动记账规则 (zìdòng jìzhàng guīzé) – Auto posting rules – Quy tắc hạch toán tự động |
1573 | 月末关账提醒 (yuèmò guānzhàng tíxǐng) – Month-end closing reminder – Nhắc đóng sổ cuối tháng |
1574 | 成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí |
1575 | 税收风险预警 (shuìshōu fēngxiǎn yùjǐng) – Tax risk alert – Cảnh báo rủi ro thuế |
1576 | 系统自动备份 (xìtǒng zìdòng bèifèn) – Auto system backup – Sao lưu hệ thống tự động |
1577 | 发票抬头管理 (fāpiào táitóu guǎnlǐ) – Invoice title management – Quản lý tiêu đề hóa đơn |
1578 | 业务单据识别 (yèwù dānjù shíbié) – Business document recognition – Nhận diện chứng từ nghiệp vụ |
1579 | 税收抵扣管理 (shuìshōu dǐkòu guǎnlǐ) – Tax deduction management – Quản lý khấu trừ thuế |
1580 | 折旧计划设置 (zhéjiù jìhuà shèzhì) – Depreciation schedule setup – Thiết lập lịch khấu hao |
1581 | 电子报表导出 (diànzǐ bàobiǎo dǎochū) – Export electronic reports – Xuất báo cáo điện tử |
1582 | 支付凭证自动生成 (zhīfù píngzhèng zìdòng shēngchéng) – Auto payment voucher generation – Tạo chứng từ chi tự động |
1583 | 财务对账自动化 (cáiwù duìzhàng zìdònghuà) – Auto reconciliation – Tự động đối chiếu tài chính |
1584 | 财务控制台 (cáiwù kòngzhìtái) – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
1585 | 跨平台账务处理 (kuà píngtái zhàngwù chǔlǐ) – Cross-platform accounting – Xử lý sổ sách đa nền tảng |
1586 | 支付记录追踪 (zhīfù jìlù zhuīzōng) – Payment tracking – Theo dõi lịch sử thanh toán |
1587 | 税号校验系统 (shuìhào jiàoyàn xìtǒng) – Tax ID validation system – Hệ thống xác minh mã số thuế |
1588 | 财务事项分类 (cáiwù shìxiàng fēnlèi) – Financial item classification – Phân loại khoản mục tài chính |
1589 | 资产变动记录 (zīchǎn biàndòng jìlù) – Asset change record – Ghi nhận thay đổi tài sản |
1590 | 项目会计集成 (xiàngmù kuàijì jíchéng) – Project accounting integration – Tích hợp kế toán dự án |
1591 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial approval permissions – Quyền phê duyệt tài chính |
1592 | 自动税费计算 (zìdòng shuìfèi jìsuàn) – Auto tax and fee calculation – Tự động tính thuế và phí |
1593 | 在线发票系统 (zàixiàn fāpiào xìtǒng) – Online invoicing system – Hệ thống hóa đơn trực tuyến |
1594 | 账户对账功能 (zhànghù duìzhàng gōngnéng) – Account reconciliation feature – Tính năng đối chiếu tài khoản |
1595 | 费用预算报表 (fèiyòng yùsuàn bàobiǎo) – Expense budget report – Báo cáo ngân sách chi phí |
1596 | 税收优化工具 (shuìshōu yōuhuà gōngjù) – Tax optimization tool – Công cụ tối ưu hóa thuế |
1597 | 实时报表查看 (shíshí bàobiǎo chákàn) – Real-time report viewing – Xem báo cáo theo thời gian thực |
1598 | 在线申报功能 (zàixiàn shēnbào gōngnéng) – Online declaration function – Tính năng kê khai trực tuyến |
1599 | 自动分类功能 (zìdòng fēnlèi gōngnéng) – Auto classification feature – Chức năng phân loại tự động |
1600 | 税务对账单 (shuìwù duìzhàngdān) – Tax reconciliation statement – Bảng đối chiếu thuế |
1601 | 财务汇总表 (cáiwù huìzǒngbiǎo) – Financial summary table – Bảng tổng hợp tài chính |
1602 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
1603 | 财务流水分析 (cáiwù liúshuǐ fēnxī) – Financial transaction analysis – Phân tích dòng tiền |
1604 | 应付账款核对 (yìngfù zhàngkuǎn héduì) – Accounts payable reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả |
1605 | 应收账款追踪 (yìngshōu zhàngkuǎn zhuīzōng) – Accounts receivable tracking – Theo dõi công nợ phải thu |
1606 | 跨期收入确认 (kuàqī shōurù quèrèn) – Accrued revenue recognition – Ghi nhận doanh thu dồn tích |
1607 | 会计自动记账 (kuàijì zìdòng jìzhàng) – Auto accounting entries – Hạch toán kế toán tự động |
1608 | 成本核算功能 (chéngběn hésuàn gōngnéng) – Cost accounting feature – Tính năng hạch toán chi phí |
1609 | 电子签章系统 (diànzǐ qiānzhāng xìtǒng) – E-signature system – Hệ thống chữ ký điện tử |
1610 | 固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed asset registration – Đăng ký tài sản cố định |
1611 | 会计周期设置 (kuàijì zhōuqī shèzhì) – Accounting period setting – Cài đặt chu kỳ kế toán |
1612 | 跨境交易处理 (kuàjìng jiāoyì chǔlǐ) – Cross-border transaction handling – Xử lý giao dịch xuyên biên giới |
1613 | 云端会计软件 (yún duān kuàijì ruǎnjiàn) – Cloud accounting software – Phần mềm kế toán đám mây |
1614 | 资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Asset impairment testing – Kiểm tra suy giảm tài sản |
1615 | 电子凭证识别 (diànzǐ píngzhèng shíbié) – Electronic voucher recognition – Nhận diện chứng từ điện tử |
1616 | 自动生成凭证 (zìdòng shēngchéng píngzhèng) – Auto voucher generation – Tạo chứng từ tự động |
1617 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared platform – Nền tảng tài chính chia sẻ |
1618 | 报销单导入 (bàoxiāo dān dǎorù) – Reimbursement form import – Nhập đơn hoàn ứng |
1619 | 实时财务看板 (shíshí cáiwù kànbǎn) – Real-time financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính thời gian thực |
1620 | 云计算财务模型 (yún jìsuàn cáiwù móxíng) – Cloud-based financial model – Mô hình tài chính dựa trên điện toán đám mây |
1621 | 财务角色权限 (cáiwù juésè quánxiàn) – Financial role permissions – Quyền truy cập vai trò tài chính |
1622 | 智能预算调整 (zhìnéng yùsuàn tiáozhěng) – Smart budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách thông minh |
1623 | 财务行为监控 (cáiwù xíngwéi jiānkòng) – Financial behavior monitoring – Giám sát hành vi tài chính |
1624 | 账户流水导出 (zhànghù liúshuǐ dǎochū) – Account transaction export – Xuất giao dịch tài khoản |
1625 | 增值税管理模块 (zēngzhíshuì guǎnlǐ mókuài) – VAT management module – Mô-đun quản lý thuế GTGT |
1626 | 财务警报设置 (cáiwù jǐngbào shèzhì) – Financial alert setting – Cài đặt cảnh báo tài chính |
1627 | 税务智能填报 (shuìwù zhìnéng tiánbào) – Smart tax filling – Điền kê khai thuế thông minh |
1628 | 财务审计跟踪 (cáiwù shěnjì gēnzōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1629 | 系统权限配置 (xìtǒng quánxiàn pèizhì) – System permission configuration – Cấu hình quyền hệ thống |
1630 | 审计轨迹记录 (shěnjì guǐjì jìlù) – Audit trail recording – Ghi lại dấu vết kiểm toán |
1631 | 财报自动生成 (cáibào zìdòng shēngchéng) – Auto financial report generation – Tạo báo cáo tài chính tự động |
1632 | 云端数据备份 (yún duān shùjù bèifèn) – Cloud data backup – Sao lưu dữ liệu đám mây |
1633 | 报表模板管理 (bàobiǎo móbǎn guǎnlǐ) – Report template management – Quản lý mẫu báo cáo |
1634 | 财务用户管理 (cáiwù yònghù guǎnlǐ) – Financial user management – Quản lý người dùng tài chính |
1635 | 在线客服支持 (zàixiàn kèfú zhīchí) – Online customer support – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến |
1636 | 云账本 (yún zhàngběn) – Cloud ledger – Sổ cái đám mây |
1637 | 交易明细导入 (jiāoyì míngxì dǎorù) – Import transaction details – Nhập chi tiết giao dịch |
1638 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
1639 | 多维度数据分析 (duō wéidù shùjù fēnxī) – Multidimensional data analysis – Phân tích dữ liệu đa chiều |
1640 | 自动备份系统 (zìdòng bèifèn xìtǒng) – Auto backup system – Hệ thống sao lưu tự động |
1641 | 业务报销审批 (yèwù bàoxiāo shěnpī) – Business reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng công tác |
1642 | 账单提醒通知 (zhàngdān tíxǐng tōngzhī) – Bill reminder notification – Thông báo nhắc hóa đơn |
1643 | 财务归档 (cáiwù guīdàng) – Financial archiving – Lưu trữ tài chính |
1644 | 利润分析模块 (lìrùn fēnxī mókuài) – Profit analysis module – Mô-đun phân tích lợi nhuận |
1645 | 流动性分析 (liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản |
1646 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
1647 | 折旧计算器 (zhéjiù jìsuànqì) – Depreciation calculator – Công cụ tính khấu hao |
1648 | 会计分录模板 (kuàijì fēnlù móbǎn) – Accounting entry template – Mẫu bút toán kế toán |
1649 | 科目设置 (kēmù shèzhì) – Chart of accounts – Thiết lập hệ thống tài khoản |
1650 | 利润表自动生成 (lìrùn biǎo zìdòng shēngchéng) – Auto income statement generation – Tạo bảng lãi lỗ tự động |
1651 | 报表自定义功能 (bàobiǎo zì dìngyì gōngnéng) – Custom report feature – Tính năng tùy chỉnh báo cáo |
1652 | 自动识别发票 (zìdòng shíbié fāpiào) – Automatic invoice recognition – Nhận dạng hóa đơn tự động |
1653 | 财务大数据分析 (cáiwù dàshùjù fēnxī) – Financial big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn tài chính |
1654 | 税率设置 (shuìlǜ shèzhì) – Tax rate setting – Cài đặt mức thuế |
1655 | 自动对账机器人 (zìdòng duìzhàng jīqìrén) – Auto reconciliation bot – Robot đối chiếu tự động |
1656 | 销售收入确认 (xiāoshòu shōurù quèrèn) – Sales revenue recognition – Ghi nhận doanh thu bán hàng |
1657 | 应收账龄分析 (yìngshōu zhànglíng fēnxī) – Aging analysis of receivables – Phân tích tuổi nợ phải thu |
1658 | 项目财务追踪 (xiàngmù cáiwù zhuīzōng) – Project financial tracking – Theo dõi tài chính dự án |
1659 | 电子票据归档 (diànzǐ piàojù guīdàng) – E-document archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
1660 | 报税辅助工具 (bàoshuì fǔzhù gōngjù) – Tax filing assistant tool – Công cụ hỗ trợ kê khai thuế |
1661 | 薪资报表分析 (xīnzī bàobiǎo fēnxī) – Payroll report analysis – Phân tích báo cáo lương |
1662 | 财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial process diagram – Sơ đồ quy trình tài chính |
1663 | 审批记录查看 (shěnpī jìlù chákàn) – Approval history viewing – Xem lịch sử phê duyệt |
1664 | 税务报表导出 (shuìwù bàobiǎo dǎochū) – Tax report export – Xuất báo cáo thuế |
1665 | 企业财务管理平台 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ píngtái) – Enterprise financial management platform – Nền tảng quản lý tài chính doanh nghiệp |
1666 | 合同付款管理 (hétóng fùkuǎn guǎnlǐ) – Contract payment management – Quản lý thanh toán hợp đồng |
1667 | 电子发票开具 (diànzǐ fāpiào kāijù) – E-invoice issuing – Phát hành hóa đơn điện tử |
1668 | 项目预算执行 (xiàngmù yùsuàn zhíxíng) – Project budget execution – Thực hiện ngân sách dự án |
1669 | 资产分配计划 (zīchǎn fēnpèi jìhuà) – Asset allocation plan – Kế hoạch phân bổ tài sản |
1670 | 报销额度限制 (bàoxiāo édù xiànzhì) – Reimbursement limit – Hạn mức hoàn ứng |
1671 | 自动开票系统 (zìdòng kāipiào xìtǒng) – Auto invoicing system – Hệ thống xuất hóa đơn tự động |
1672 | 财务导入模板 (cáiwù dǎorù móbǎn) – Financial import template – Mẫu nhập tài chính |
1673 | 智能税务分析 (zhìnéng shuìwù fēnxī) – Intelligent tax analysis – Phân tích thuế thông minh |
1674 | 人工智能记账 (réngōng zhìnéng jìzhàng) – AI bookkeeping – Ghi sổ kế toán bằng trí tuệ nhân tạo |
1675 | 费用科目归类 (fèiyòng kēmù guīlèi) – Expense categorization – Phân loại hạng mục chi phí |
1676 | 银行账户对接 (yínháng zhànghù duìjiē) – Bank account integration – Kết nối tài khoản ngân hàng |
1677 | 会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1678 | 在线票据审核 (zàixiàn piàojù shěnhé) – Online voucher review – Duyệt chứng từ trực tuyến |
1679 | 跨部门预算协同 (kuà bùmén yùsuàn xiétóng) – Cross-department budget collaboration – Phối hợp ngân sách liên phòng ban |
1680 | 审计报告导出 (shěnjì bàogào dǎochū) – Audit report export – Xuất báo cáo kiểm toán |
1681 | 销售统计报表 (xiāoshòu tǒngjì bàobiǎo) – Sales statistics report – Báo cáo thống kê bán hàng |
1682 | 项目成本控制 (xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Project cost control – Kiểm soát chi phí dự án |
1683 | 财务年度结算 (cáiwù niándù jiésuàn) – Annual financial closing – Kết toán tài chính hàng năm |
1684 | 发票查验 (fāpiào cháyàn) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn |
1685 | 客户对账单 (kèhù duìzhàng dān) – Customer reconciliation statement – Bảng đối chiếu với khách hàng |
1686 | 财务合规管理 (cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính |
1687 | 流动资金调配 (liúdòng zījīn tiáopèi) – Working capital allocation – Phân bổ vốn lưu động |
1688 | 费用报销标准 (fèiyòng bàoxiāo biāozhǔn) – Expense reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn ứng chi phí |
1689 | 审计准备材料 (shěnjì zhǔnbèi cáiliào) – Audit preparation materials – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán |
1690 | 利润分配计划 (lìrùn fēnpèi jìhuà) – Profit distribution plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1691 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
1692 | 多用户权限管理 (duō yònghù quánxiàn guǎnlǐ) – Multi-user permission control – Quản lý phân quyền nhiều người dùng |
1693 | 金融报表合并 (jīnróng bàobiǎo hébìng) – Consolidated financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1694 | 审批流程自定义 (shěnpī liúchéng zì dìngyì) – Custom approval process – Tùy chỉnh quy trình phê duyệt |
1695 | 动态报表展示 (dòngtài bàobiǎo zhǎnshì) – Dynamic report display – Hiển thị báo cáo linh hoạt |
1696 | 税收政策更新 (shuìshōu zhèngcè gēngxīn) – Tax policy updates – Cập nhật chính sách thuế |
1697 | 发票防伪识别 (fāpiào fángwěi shíbié) – Invoice anti-fraud detection – Phát hiện hóa đơn giả |
1698 | 云端数据共享 (yún duān shùjù gòngxiǎng) – Cloud data sharing – Chia sẻ dữ liệu trên đám mây |
1699 | 在线成本分析 (zàixiàn chéngběn fēnxī) – Online cost analysis – Phân tích chi phí trực tuyến |
1700 | 财务任务分配 (cáiwù rènwù fēnpèi) – Financial task assignment – Phân công nhiệm vụ tài chính |
1701 | 资产盘点报告 (zīchǎn pándiǎn bàogào) – Asset inventory report – Báo cáo kiểm kê tài sản |
1702 | 财务报表生成器 (cáiwù bàobiǎo shēngchéngqì) – Financial report generator – Trình tạo báo cáo tài chính |
1703 | 财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdòng huà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
1704 | 月结对账管理 (yuè jié duìzhàng guǎnlǐ) – Monthly reconciliation management – Quản lý đối chiếu hàng tháng |
1705 | 电子单据审批 (diànzǐ dānjù shěnpī) – E-document approval – Phê duyệt chứng từ điện tử |
1706 | 移动报销系统 (yídòng bàoxiāo xìtǒng) – Mobile reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng di động |
1707 | 财务统计图表 (cáiwù tǒngjì túbiǎo) – Financial charts and graphs – Biểu đồ thống kê tài chính |
1708 | 税务筹划工具 (shuìwù chóuhuà gōngjù) – Tax planning tool – Công cụ lập kế hoạch thuế |
1709 | 交易分类规则 (jiāoyì fēnlèi guīzé) – Transaction categorization rules – Quy tắc phân loại giao dịch |
1710 | 费用趋势跟踪 (fèiyòng qūshì gēnzōng) – Expense trend tracking – Theo dõi xu hướng chi phí |
1711 | 跨平台同步 (kuà píngtái tóngbù) – Cross-platform synchronization – Đồng bộ đa nền tảng |
1712 | 财务指标预警 (cáiwù zhǐbiāo yùjǐng) – Financial indicator alerts – Cảnh báo chỉ số tài chính |
1713 | 支出限额设定 (zhīchū xiàn’é shèdìng) – Spending limit setting – Cài đặt giới hạn chi tiêu |
1714 | 审计日志记录 (shěnjì rìzhì jìlù) – Audit log recording – Ghi chép nhật ký kiểm toán |
1715 | 实时报表更新 (shíshí bàobiǎo gēngxīn) – Real-time report updates – Cập nhật báo cáo theo thời gian thực |
1716 | 预算执行对比 (yùsuàn zhíxíng duìbǐ) – Budget vs. actual comparison – So sánh thực tế với ngân sách |
1717 | 财务项目分组 (cáiwù xiàngmù fēnzǔ) – Financial item grouping – Nhóm hạng mục tài chính |
1718 | 数据可视化分析 (shùjù kěshìhuà fēnxī) – Data visualization analysis – Phân tích dữ liệu trực quan |
1719 | 预算模板导入 (yùsuàn móbǎn dǎorù) – Budget template import – Nhập mẫu ngân sách |
1720 | 财务权限配置 (cáiwù quánxiàn pèizhì) – Financial permission settings – Cấu hình quyền truy cập tài chính |
1721 | 会计报表整合 (kuàijì bàobiǎo zhěnghé) – Accounting report integration – Tích hợp báo cáo kế toán |
1722 | 财务监控系统 (cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính |
1723 | 会计准则遵守 (kuàijì zhǔnzé zūnshǒu) – Accounting standards compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
1724 | 电子票据系统 (diànzǐ piàojù xìtǒng) – Electronic invoice system – Hệ thống hóa đơn điện tử |
1725 | 财务整合平台 (cáiwù zhěnghé píngtái) – Financial integration platform – Nền tảng tích hợp tài chính |
1726 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Accounting policy setting – Thiết lập chính sách kế toán |
1727 | 云会计应用 (yún kuàijì yìngyòng) – Cloud accounting application – Ứng dụng kế toán đám mây |
1728 | 财务健康报告 (cáiwù jiànkāng bàogào) – Financial health report – Báo cáo sức khỏe tài chính |
1729 | 预算控制系统 (yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Budget control system – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
1730 | 数字账本 (shùzì zhàngběn) – Digital ledger – Sổ cái kỹ thuật số |
1731 | 会计工作流 (kuàijì gōngzuò liú) – Accounting workflow – Quy trình công việc kế toán |
1732 | 财务结构优化 (cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial structure optimization – Tối ưu cấu trúc tài chính |
1733 | 财务模板管理 (cáiwù móbǎn guǎnlǐ) – Financial template management – Quản lý mẫu tài chính |
1734 | 现金预测 (xiànjīn yùcè) – Cash forecasting – Dự báo dòng tiền |
1735 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập hệ thống tài khoản |
1736 | 自动发票匹配 (zìdòng fāpiào pǐpèi) – Auto invoice matching – Tự động đối chiếu hóa đơn |
1737 | 月度关账 (yuèdù guānzhàng) – Monthly closing – Khóa sổ hàng tháng |
1738 | 财务智能分析 (cáiwù zhìnéng fēnxī) – Financial intelligence analysis – Phân tích tài chính thông minh |
1739 | 项目资金追踪 (xiàngmù zījīn zhuīzōng) – Project fund tracking – Theo dõi nguồn vốn dự án |
1740 | 客户信用评估 (kèhù xìnyòng pínggū) – Customer credit evaluation – Đánh giá tín dụng khách hàng |
1741 | 财务权限审计 (cáiwù quánxiàn shěnjì) – Permission audit – Kiểm toán quyền truy cập tài chính |
1742 | 收支对比分析 (shōuzhī duìbǐ fēnxī) – Income vs. expense analysis – Phân tích thu chi |
1743 | 财务信息备份 (cáiwù xìnxī bèifèn) – Financial information backup – Sao lưu dữ liệu tài chính |
1744 | 多维度分析 (duō wéidù fēnxī) – Multidimensional analysis – Phân tích đa chiều |
1745 | 审计追踪功能 (shěnjì zhuīzōng gōngnéng) – Audit trail function – Chức năng theo dõi kiểm toán |
1746 | 报销流程优化 (bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn ứng |
1747 | 财务异常警报 (cáiwù yìcháng jǐngbào) – Financial anomaly alerts – Cảnh báo bất thường tài chính |
1748 | 交易自动分类 (jiāoyì zìdòng fēnlèi) – Automatic transaction classification – Phân loại giao dịch tự động |
1749 | 移动财务管理 (yídòng cáiwù guǎnlǐ) – Mobile financial management – Quản lý tài chính di động |
1750 | 报表导出功能 (bàobiǎo dǎochū gōngnéng) – Report export feature – Chức năng xuất báo cáo |
1751 | 税务审计支持 (shuìwù shěnjì zhīchí) – Tax audit support – Hỗ trợ kiểm toán thuế |
1752 | 在线会计服务 (zàixiàn kuàijì fúwù) – Online accounting service – Dịch vụ kế toán trực tuyến |
1753 | 报表模板定制 (bàobiǎo móbǎn dìngzhì) – Custom report templates – Tùy chỉnh mẫu báo cáo |
1754 | 资金流入预测 (zījīn liúrù yùcè) – Cash inflow forecast – Dự báo dòng tiền vào |
1755 | 会计职责划分 (kuàijì zhízé huàfēn) – Accounting responsibilities division – Phân chia trách nhiệm kế toán |
1756 | 税务筹划建议 (shuìwù chóuhuà jiànyì) – Tax planning suggestions – Đề xuất lập kế hoạch thuế |
1757 | 支付状态追踪 (zhīfù zhuàngtài zhuīzōng) – Payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán |
1758 | 财务分析图表 (cáiwù fēnxī túbiǎo) – Financial analysis charts – Biểu đồ phân tích tài chính |
1759 | 成本对比报表 (chéngběn duìbǐ bàobiǎo) – Cost comparison report – Báo cáo so sánh chi phí |
1760 | 电子审计功能 (diànzǐ shěnjì gōngnéng) – E-audit function – Chức năng kiểm toán điện tử |
1761 | 财务模块切换 (cáiwù mókuài qiēhuàn) – Financial module switching – Chuyển đổi mô-đun tài chính |
1762 | 多公司账户整合 (duō gōngsī zhànghù zhěnghé) – Multi-company account integration – Tích hợp tài khoản đa công ty |
1763 | 投资收益分析 (tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment return analysis – Phân tích lợi tức đầu tư |
1764 | 财务日志导出 (cáiwù rìzhì dǎochū) – Export financial logs – Xuất nhật ký tài chính |
1765 | 资产配置优化 (zīchǎn pèizhì yōuhuà) – Asset allocation optimization – Tối ưu phân bổ tài sản |
1766 | 自动税率更新 (zìdòng shuìlǜ gēngxīn) – Auto tax rate update – Cập nhật thuế suất tự động |
1767 | 费用归类 (fèiyòng guīlèi) – Expense categorization – Phân loại chi phí |
1768 | 应付账款系统 (yìngfù zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống công nợ phải trả |
1769 | 财务提醒设置 (cáiwù tíxǐng shèzhì) – Financial reminder settings – Cài đặt nhắc nhở tài chính |
1770 | 现金流可视化 (xiànjīn liú kěshìhuà) – Cash flow visualization – Trực quan hóa dòng tiền |
1771 | 销售收入记录 (xiāoshòu shōurù jìlù) – Sales revenue recording – Ghi nhận doanh thu bán hàng |
1772 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial KPI monitoring – Giám sát chỉ số tài chính |
1773 | 在线客户管理 (zàixiàn kèhù guǎnlǐ) – Online customer management – Quản lý khách hàng trực tuyến |
1774 | 企业财务评估 (qǐyè cáiwù pínggū) – Enterprise financial evaluation – Đánh giá tài chính doanh nghiệp |
1775 | 税务计算工具 (shuìwù jìsuàn gōngjù) – Tax calculation tool – Công cụ tính thuế |
1776 | 账单生成器 (zhàngdān shēngchéngqì) – Invoice generator – Trình tạo hóa đơn |
1777 | 财务权限分配 (cáiwù quánxiàn fēnpèi) – Financial access control – Phân quyền tài chính |
1778 | 银行接口整合 (yínháng jiēkǒu zhěnghé) – Bank API integration – Tích hợp giao diện ngân hàng |
1779 | 固定资产报表 (gùdìng zīchǎn bàobiǎo) – Fixed asset report – Báo cáo tài sản cố định |
1780 | 电子票据核销 (diànzǐ piàojù héxiāo) – E-voucher verification – Đối chiếu chứng từ điện tử |
1781 | 成本核算流程 (chéngběn hésuàn liúchéng) – Cost accounting process – Quy trình tính giá thành |
1782 | 会计账目审核 (kuàijì zhàngmù shěnhé) – Accounting account review – Kiểm tra sổ sách kế toán |
1783 | 项目财务跟踪 (xiàngmù cáiwù gēnzōng) – Project financial tracking – Theo dõi tài chính dự án |
1784 | 数据导入导出 (shùjù dǎorù dǎochū) – Data import/export – Nhập xuất dữ liệu |
1785 | 财务历史查询 (cáiwù lìshǐ cháxún) – Financial history lookup – Tra cứu lịch sử tài chính |
1786 | 税务申报提醒 (shuìwù shēnbào tíxǐng) – Tax filing reminders – Nhắc khai báo thuế |
1787 | 票据录入系统 (piàojù lùrù xìtǒng) – Voucher entry system – Hệ thống nhập chứng từ |
1788 | 财务预警功能 (cáiwù yùjǐng gōngnéng) – Financial warning function – Tính năng cảnh báo tài chính |
1789 | 审计准备工具 (shěnjì zhǔnbèi gōngjù) – Audit preparation tools – Công cụ chuẩn bị kiểm toán |
1790 | 报表自动生成 (bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Auto report generation – Tự động tạo báo cáo |
1791 | 库存会计处理 (kùcún kuàijì chǔlǐ) – Inventory accounting – Xử lý kế toán hàng tồn kho |
1792 | 多币种管理 (duō bìzhǒng guǎnlǐ) – Multi-currency management – Quản lý đa tiền tệ |
1793 | 账户匹配规则 (zhànghù pǐpèi guīzé) – Account matching rules – Quy tắc đối chiếu tài khoản |
1794 | 会计周期设置 (kuàijì zhōuqī shèzhì) – Accounting period setting – Thiết lập chu kỳ kế toán |
1795 | 流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động |
1796 | 资金调拨记录 (zījīn diàobō jìlù) – Fund transfer record – Ghi chép điều chuyển vốn |
1797 | 销售税处理 (xiāoshòu shuì chǔlǐ) – Sales tax handling – Xử lý thuế bán hàng |
1798 | 财务服务商 (cáiwù fúwù shāng) – Financial service provider – Nhà cung cấp dịch vụ tài chính |
1799 | 电子签名认证 (diànzǐ qiānmíng rènzhèng) – E-signature authentication – Xác thực chữ ký điện tử |
1800 | 税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
1801 | 在线对账功能 (zàixiàn duìzhàng gōngnéng) – Online reconciliation function – Chức năng đối chiếu trực tuyến |
1802 | 财务日历提醒 (cáiwù rìlì tíxǐng) – Financial calendar reminders – Nhắc nhở lịch tài chính |
1803 | 应收账款分析 (yìngshōu zhàngkuǎn fēnxī) – Accounts receivable analysis – Phân tích khoản phải thu |
1804 | 交易明细导出 (jiāoyì míngxì dǎochū) – Transaction detail export – Xuất chi tiết giao dịch |
1805 | 财务团队协作 (cáiwù tuánduì xiézuò) – Financial team collaboration – Hợp tác nhóm tài chính |
1806 | 开票记录查询 (kāipiào jìlù cháxún) – Invoice record lookup – Tra cứu lịch sử lập hóa đơn |
1807 | 年度预算编制 (niándù yùsuàn biānzhì) – Annual budget planning – Lập kế hoạch ngân sách năm |
1808 | 账户余额监控 (zhànghù yú’é jiānkòng) – Account balance monitoring – Theo dõi số dư tài khoản |
1809 | 电子文件归档 (diànzǐ wénjiàn guīdǎng) – E-document archiving – Lưu trữ tài liệu điện tử |
1810 | 金融数据接口 (jīnróng shùjù jiēkǒu) – Financial data interface – Giao diện dữ liệu tài chính |
1811 | 薪资成本核算 (xīnzī chéngběn hésuàn) – Payroll cost accounting – Tính giá thành tiền lương |
1812 | 企业账目整合 (qǐyè zhàngmù zhěnghé) – Enterprise account consolidation – Hợp nhất sổ sách doanh nghiệp |
1813 | 财务透明度提升 (cáiwù tòumíngdù tíshēng) – Financial transparency enhancement – Nâng cao minh bạch tài chính |
1814 | 审计合规性分析 (shěnjì hégūixìng fēnxī) – Audit compliance analysis – Phân tích tuân thủ kiểm toán |
1815 | 会计科目映射 (kuàijì kēmù yìngshè) – Chart of accounts mapping – Ánh xạ hệ thống tài khoản |
1816 | 审批流程设置 (shěnpī liúchéng shèzhì) – Approval workflow setup – Thiết lập quy trình phê duyệt |
1817 | 费用报销申请 (fèiyòng bàoxiāo shēnqǐng) – Expense reimbursement request – Yêu cầu hoàn ứng chi phí |
1818 | 财务数据同步 (cáiwù shùjù tóngbù) – Financial data synchronization – Đồng bộ dữ liệu tài chính |
1819 | 支出趋势分析 (zhīchū qūshì fēnxī) – Expenditure trend analysis – Phân tích xu hướng chi tiêu |
1820 | 账龄分析报告 (zhànglíng fēnxī bàogào) – Aging analysis report – Báo cáo phân tích tuổi nợ |
1821 | 发票验证系统 (fāpiào yànzhèng xìtǒng) – Invoice verification system – Hệ thống xác minh hóa đơn |
1822 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
1823 | 在线财务顾问 (zàixiàn cáiwù gùwèn) – Online financial advisor – Cố vấn tài chính trực tuyến |
1824 | 凭证模版管理 (píngzhèng móbǎn guǎnlǐ) – Voucher template management – Quản lý mẫu chứng từ |
1825 | 银行流水导入 (yínháng liúshuǐ dǎorù) – Bank statement import – Nhập sao kê ngân hàng |
1826 | 项目收支预算 (xiàngmù shōuzhī yùsuàn) – Project income and expense budget – Dự toán thu chi dự án |
1827 | 跨平台会计同步 (kuà píngtái kuàijì tóngbù) – Cross-platform accounting sync – Đồng bộ kế toán đa nền tảng |
1828 | 自动凭证生成 (zìdòng píngzhèng shēngchéng) – Automatic voucher creation – Tạo chứng từ tự động |
1829 | 财务审计日志 (cáiwù shěnjì rìzhì) – Financial audit log – Nhật ký kiểm toán tài chính |
1830 | 多账套管理 (duō zhàngtào guǎnlǐ) – Multi-ledger management – Quản lý nhiều sổ kế toán |
1831 | 云端账簿保存 (yún duān zhàngbù bǎocún) – Cloud ledger storage – Lưu trữ sổ sách trên đám mây |
1832 | 销售发票生成 (xiāoshòu fāpiào shēngchéng) – Sales invoice generation – Tạo hóa đơn bán hàng |
1833 | 收款提醒设置 (shōukuǎn tíxǐng shèzhì) – Payment reminder setup – Thiết lập nhắc nhở thu tiền |
1834 | 折旧费用自动计算 (zhéjiù fèiyòng zìdòng jìsuàn) – Automated depreciation calculation – Tính khấu hao tự động |
1835 | 现金账管理 (xiànjīn zhàng guǎnlǐ) – Cash book management – Quản lý sổ quỹ tiền mặt |
1836 | 利润中心分析 (lìrùn zhōngxīn fēnxī) – Profit center analysis – Phân tích trung tâm lợi nhuận |
1837 | 自动对账功能 (zìdòng duìzhàng gōngnéng) – Auto reconciliation feature – Chức năng đối chiếu tự động |
1838 | 收入确认流程 (shōurù quèrèn liúchéng) – Revenue recognition process – Quy trình ghi nhận doanh thu |
1839 | 云财务数据备份 (yún cáiwù shùjù bèifèn) – Cloud financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính đám mây |
1840 | 财务看板展示 (cáiwù kànbǎn zhǎnshì) – Financial dashboard display – Hiển thị bảng điều khiển tài chính |
1841 | 付款流程自动化 (fùkuǎn liúchéng zìdònghuà) – Automated payment process – Tự động hóa quy trình thanh toán |
1842 | 支出限制设置 (zhīchū xiànzhì shèzhì) – Expense limit setting – Thiết lập giới hạn chi tiêu |
1843 | 税务优化建议 (shuìwù yōuhuà jiànyì) – Tax optimization suggestions – Gợi ý tối ưu thuế |
1844 | 项目报销流程 (xiàngmù bàoxiāo liúchéng) – Project reimbursement process – Quy trình hoàn ứng dự án |
1845 | 多用户操作日志 (duō yònghù cāozuò rìzhì) – Multi-user activity log – Nhật ký hoạt động nhiều người dùng |
1846 | 移动财务审核 (yídòng cáiwù shěnhé) – Mobile financial approval – Phê duyệt tài chính di động |
1847 | 采购订单关联 (cǎigòu dìngdān guānlián) – Purchase order linking – Liên kết đơn mua hàng |
1848 | 自动记账规则 (zìdòng jìzhàng guīzé) – Auto posting rules – Quy tắc ghi sổ tự động |
1849 | 银行账户绑定 (yínháng zhànghù bǎngdìng) – Bank account linking – Liên kết tài khoản ngân hàng |
1850 | 财务报告模板库 (cáiwù bàogào móbǎn kù) – Financial report template library – Thư viện mẫu báo cáo tài chính |
1851 | 发票匹配机制 (fāpiào pǐpèi jīzhì) – Invoice matching mechanism – Cơ chế đối chiếu hóa đơn |
1852 | 会计准则选择 (kuàijì zhǔnzé xuǎnzé) – Accounting standard selection – Lựa chọn chuẩn mực kế toán |
1853 | 流程自动审批 (liúchéng zìdòng shěnpī) – Automated process approval – Phê duyệt quy trình tự động |
1854 | 财务健康评分 (cáiwù jiànkāng píngfēn) – Financial health scoring – Chấm điểm sức khỏe tài chính |
1855 | 审计跟踪功能 (shěnjì gēnzōng gōngnéng) – Audit tracking feature – Tính năng theo dõi kiểm toán |
1856 | 财务策略建议 (cáiwù cèlüè jiànyì) – Financial strategy suggestion – Gợi ý chiến lược tài chính |
1857 | 销售与收款流程 (xiāoshòu yǔ shōukuǎn liúchéng) – Sales and collection process – Quy trình bán hàng và thu tiền |
1858 | 资金流监控 (zījīn liú jiānkòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền |
1859 | 报税数据导出 (bàoshuì shùjù dǎochū) – Tax data export – Xuất dữ liệu khai thuế |
1860 | 财务规则自动化 (cáiwù guīzé zìdònghuà) – Financial rule automation – Tự động hóa quy tắc tài chính |
1861 | 增值税管理 (zēngzhíshuì guǎnlǐ) – VAT management – Quản lý thuế GTGT |
1862 | 支付接口设置 (zhīfù jiēkǒu shèzhì) – Payment interface setup – Thiết lập cổng thanh toán |
1863 | 电子发票归档 (diànzǐ fāpiào guīdǎng) – E-invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử |
1864 | 成本核算自动化 (chéngběn hésuàn zìdònghuà) – Automated cost accounting – Tự động tính giá thành |
1865 | 审计线索跟进 (shěnjì xiànsuǒ gēnjìn) – Audit trail follow-up – Theo dõi manh mối kiểm toán |
1866 | 月度结账提醒 (yuèdù jiézhàng tíxǐng) – Monthly closing reminder – Nhắc nhở khóa sổ hàng tháng |
1867 | 财务培训模块 (cáiwù péixùn mókuài) – Financial training module – Mô-đun đào tạo tài chính |
1868 | 固定资产系统 (gùdìng zīchǎn xìtǒng) – Fixed assets system – Hệ thống tài sản cố định |
1869 | 业绩与财务整合 (yèjì yǔ cáiwù zhěnghé) – Performance and finance integration – Tích hợp hiệu suất và tài chính |
1870 | 费用分类标准化 (fèiyòng fēnlèi biāozhǔnhuà) – Standardized expense categories – Chuẩn hóa phân loại chi phí |
1871 | 多货币结算功能 (duō huòbì jiésuàn gōngnéng) – Multi-currency settlement – Chức năng thanh toán đa tiền tệ |
1872 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả |
1873 | 应收账款报告 (yīngshōu zhàngkuǎn bàogào) – Accounts receivable report – Báo cáo công nợ phải thu |
1874 | 营销支出控制 (yíngxiāo zhīchū kòngzhì) – Marketing expense control – Kiểm soát chi phí marketing |
1875 | 财务政策设置 (cáiwù zhèngcè shèzhì) – Financial policy setup – Thiết lập chính sách tài chính |
1876 | 资金余额跟踪 (zījīn yú’é gēnzōng) – Fund balance tracking – Theo dõi số dư tiền |
1877 | 预算编制工具 (yùsuàn biānzhì gōngjù) – Budget preparation tool – Công cụ lập ngân sách |
1878 | 报销限额设置 (bàoxiāo xiàn’é shèzhì) – Reimbursement limit setting – Thiết lập hạn mức hoàn ứng |
1879 | 财务标签系统 (cáiwù biāoqiān xìtǒng) – Financial tagging system – Hệ thống gắn nhãn tài chính |
1880 | 用户权限分配 (yònghù quánxiàn fēnpèi) – User permission allocation – Phân quyền người dùng |
1881 | 凭证查阅权限 (píngzhèng cháyuè quánxiàn) – Voucher viewing permission – Quyền xem chứng từ |
1882 | 自动同步发票 (zìdòng tóngbù fāpiào) – Automatic invoice sync – Tự động đồng bộ hóa đơn |
1883 | 财务统计图表 (cáiwù tǒngjì túbiǎo) – Financial statistics charts – Biểu đồ thống kê tài chính |
1884 | 项目财务分析 (xiàngmù cáiwù fēnxī) – Project financial analysis – Phân tích tài chính dự án |
1885 | 年度财报生成 (niándù cáibào shēngchéng) – Annual financial report generation – Tạo báo cáo tài chính năm |
1886 | 审计辅助模块 (shěnjì fǔzhù mókuài) – Audit assistant module – Mô-đun hỗ trợ kiểm toán |
1887 | 账户分类管理 (zhànghù fēnlèi guǎnlǐ) – Account categorization management – Quản lý phân loại tài khoản |
1888 | 余额自动调整 (yú’é zìdòng tiáozhěng) – Auto balance adjustment – Điều chỉnh số dư tự động |
1889 | 利润预测报告 (lìrùn yùcè bàogào) – Profit forecast report – Báo cáo dự đoán lợi nhuận |
1890 | 财务问题诊断 (cáiwù wèntí zhěnduàn) – Financial issue diagnosis – Chẩn đoán vấn đề tài chính |
1891 | 发票管理仪表盘 (fāpiào guǎnlǐ yíbiǎopán) – Invoice management dashboard – Bảng điều khiển hóa đơn |
1892 | 资金调度计划 (zījīn diàodù jìhuà) – Fund allocation plan – Kế hoạch điều phối vốn |
1893 | 薪资发放记录 (xīnzī fāfàng jìlù) – Salary disbursement record – Ghi chép chi trả lương |
1894 | 系统操作日志 (xìtǒng cāozuò rìzhì) – System operation log – Nhật ký vận hành hệ thống |
1895 | 付款审批机制 (fùkuǎn shěnpī jīzhì) – Payment approval mechanism – Cơ chế phê duyệt thanh toán |
1896 | 营收分析报表 (yíngshōu fēnxī bàobiǎo) – Revenue analysis report – Báo cáo phân tích doanh thu |
1897 | 财务操作指引 (cáiwù cāozuò zhǐyǐn) – Financial operation guide – Hướng dẫn thao tác tài chính |
1898 | 账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán |
1899 | 财务健康分析 (cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial health analysis – Phân tích sức khỏe tài chính |
1900 | 电子单据追踪 (diànzǐ dānjù zhuīzōng) – E-document tracking – Theo dõi chứng từ điện tử |
1901 | 会计规则设定 (kuàijì guīzé shèdìng) – Accounting rule setting – Thiết lập quy tắc kế toán |
1902 | 税务异常警报 (shuìwù yìcháng jǐngbào) – Tax anomaly alert – Cảnh báo bất thường thuế |
1903 | 折旧计算工具 (zhéjiù jìsuàn gōngjù) – Depreciation calculator – Công cụ tính khấu hao |
1904 | 应收提醒系统 (yīngshōu tíxǐng xìtǒng) – Receivables alert system – Hệ thống nhắc nhở khoản phải thu |
1905 | 财务报告模板 (cáiwù bàogào móbǎn) – Financial report template – Mẫu báo cáo tài chính |
1906 | 预算调整建议 (yùsuàn tiáozhěng jiànyì) – Budget adjustment suggestion – Gợi ý điều chỉnh ngân sách |
1907 | 采购付款流程 (cǎigòu fùkuǎn liúchéng) – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
1908 | 会计软件升级 (kuàijì ruǎnjiàn shēngjí) – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán |
1909 | 自动凭证生成 (zìdòng píngzhèng shēngchéng) – Auto voucher generation – Tự động tạo chứng từ |
1910 | 审核操作记录 (shěnhé cāozuò jìlù) – Audit operation log – Nhật ký thao tác kiểm toán |
1911 | 支付状态监控 (zhīfù zhuàngtài jiānkòng) – Payment status monitoring – Giám sát trạng thái thanh toán |
1912 | 员工费用报销 (yuángōng fèiyòng bàoxiāo) – Employee expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí nhân viên |
1913 | 财务工作流引擎 (cáiwù gōngzuòliú yǐnqíng) – Financial workflow engine – Bộ xử lý quy trình tài chính |
1914 | 税务风险分析 (shuìwù fēngxiǎn fēnxī) – Tax risk analysis – Phân tích rủi ro thuế |
1915 | 资产盘点系统 (zīchǎn pándiǎn xìtǒng) – Asset inventory system – Hệ thống kiểm kê tài sản |
1916 | 月末账务处理 (yuèmò zhàngwù chǔlǐ) – Month-end accounting – Xử lý sổ sách cuối tháng |
1917 | 现金流对账 (xiànjīn liú duìzhàng) – Cash flow reconciliation – Đối chiếu dòng tiền |
1918 | 税务表格填写 (shuìwù biǎogé tiánxiě) – Tax form filling – Điền biểu mẫu thuế |
1919 | 财务异常提醒 (cáiwù yìcháng tíxǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
1920 | 银行对账表 (yínháng duìzhàng biǎo) – Bank reconciliation sheet – Bảng đối chiếu ngân hàng |
1921 | 支出明细分类 (zhīchū míngxì fēnlèi) – Expense item categorization – Phân loại chi tiết chi tiêu |
1922 | 财务权限控制 (cáiwù quánxiàn kòngzhì) – Financial access control – Kiểm soát quyền truy cập tài chính |
1923 | 税务规则更新 (shuìwù guīzé gēngxīn) – Tax rule update – Cập nhật quy định thuế |
1924 | 账单导入功能 (zhàngdān dǎorù gōngnéng) – Bill import function – Chức năng nhập hóa đơn |
1925 | 财务日志审查 (cáiwù rìzhì shěnchá) – Financial log review – Kiểm tra nhật ký tài chính |
1926 | 税表电子提交 (shuìbiǎo diànzǐ tíjiāo) – E-tax filing – Nộp tờ khai thuế điện tử |
1927 | 付款流程自动化 (fùkuǎn liúchéng zìdònghuà) – Payment process automation – Tự động hóa quy trình thanh toán |
1928 | 年末结账审计 (niánmò jiézhàng shěnjì) – Year-end close audit – Kiểm toán khóa sổ cuối năm |
1929 | 财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái thiết quy trình tài chính |
1930 | 交易凭证管理 (jiāoyì píngzhèng guǎnlǐ) – Transaction voucher management – Quản lý chứng từ giao dịch |
1931 | 客户账期跟踪 (kèhù zhàngqī gēnzōng) – Customer payment term tracking – Theo dõi thời hạn thanh toán khách hàng |
1932 | 审计证据上传 (shěnjì zhèngjù shàngchuán) – Audit evidence upload – Tải lên bằng chứng kiểm toán |
1933 | 财务报告导出 (cáiwù bàogào dǎochū) – Export financial report – Xuất báo cáo tài chính |
1934 | 跨部门费用共享 (kuà bùmén fèiyòng gòngxiǎng) – Cross-department expense sharing – Chia sẻ chi phí liên phòng ban |
1935 | 利润率分析工具 (lìrùnlǜ fēnxī gōngjù) – Profit margin analysis tool – Công cụ phân tích tỷ suất lợi nhuận |
1936 | 项目成本监控 (xiàngmù chéngběn jiānkòng) – Project cost monitoring – Giám sát chi phí dự án |
1937 | 系统登录权限 (xìtǒng dēnglù quánxiàn) – System login permission – Quyền đăng nhập hệ thống |
1938 | 电子票据验证 (diànzǐ piàojù yànzhèng) – E-receipt validation – Xác thực hóa đơn điện tử |
1939 | 支出审批流程 (zhīchū shěnpī liúchéng) – Expense approval workflow – Quy trình duyệt chi |
1940 | 审计报告汇总 (shěnjì bàogào huìzǒng) – Audit report summary – Tổng hợp báo cáo kiểm toán |
1941 | 财务活动日志 (cáiwù huódòng rìzhì) – Financial activity log – Nhật ký hoạt động tài chính |
1942 | 发票稽核系统 (fāpiào jīhé xìtǒng) – Invoice audit system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn |
1943 | 税务合规审查 (shuìwù hégé shěnchá) – Tax compliance review – Rà soát tuân thủ thuế |
1944 | 财务资料共享 (cáiwù zīliào gòngxiǎng) – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính |
1945 | 银行流水导入 (yínháng liúshuǐ dǎorù) – Bank transaction import – Nhập dữ liệu giao dịch ngân hàng |
1946 | 支付凭证对账 (zhīfù píngzhèng duìzhàng) – Payment voucher reconciliation – Đối chiếu chứng từ thanh toán |
1947 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Cân đối tài sản nợ |
1948 | 财务审计跟进 (cáiwù shěnjì gēnjìn) – Financial audit follow-up – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1949 | 审计任务分配 (shěnjì rènwù fēnpèi) – Audit task assignment – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
1950 | 会计科目设置 (kuàijì kēmù shèzhì) – Chart of accounts setup – Thiết lập danh mục tài khoản |
1951 | 供应商付款控制 (gōngyìngshāng fùkuǎn kòngzhì) – Supplier payment control – Kiểm soát thanh toán nhà cung cấp |
1952 | 发票开具管理 (fāpiào kāijù guǎnlǐ) – Invoice issuance management – Quản lý xuất hóa đơn |
1953 | 利润表生成 (lìrùn biǎo shēngchéng) – Profit & loss statement generation – Tạo báo cáo kết quả kinh doanh |
1954 | 财务数据对接 (cáiwù shùjù duìjiē) – Financial data interface – Kết nối dữ liệu tài chính |
1955 | 合同付款节点 (hétóng fùkuǎn jiédiǎn) – Contract payment milestones – Mốc thanh toán hợp đồng |
1956 | 审批流可视化 (shěnpī liú kěshìhuà) – Workflow visualization – Trực quan hóa quy trình duyệt |
1957 | 财务合并处理 (cáiwù hébìng chǔlǐ) – Financial consolidation – Xử lý hợp nhất tài chính |
1958 | 预算执行反馈 (yùsuàn zhíxíng fǎnkuì) – Budget execution feedback – Phản hồi thực thi ngân sách |
1959 | 在线财务培训 (zàixiàn cáiwù péixùn) – Online finance training – Đào tạo tài chính trực tuyến |
1960 | 报表权限设置 (bàobiǎo quánxiàn shèzhì) – Report access control – Cài đặt quyền xem báo cáo |
1961 | 多币种会计处理 (duō bìzhǒng kuàijì chǔlǐ) – Multi-currency accounting – Xử lý kế toán đa tiền tệ |
1962 | 系统数据同步 (xìtǒng shùjù tóngbù) – System data synchronization – Đồng bộ dữ liệu hệ thống |
1963 | 财务关键指标 (cáiwù guānjiàn zhǐbiāo) – Financial key indicators – Chỉ số tài chính chính |
1964 | 审计报告模板 (shěnjì bàogào móbǎn) – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán |
1965 | 税务差错纠正 (shuìwù chācuò jiūzhèng) – Tax error correction – Điều chỉnh sai sót thuế |
1966 | 项目财务核算 (xiàngmù cáiwù hésuàn) – Project accounting – Hạch toán tài chính dự án |
1967 | 固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Fixed asset amortization – Phân bổ tài sản cố định |
1968 | 员工借款管理 (yuángōng jièkuǎn guǎnlǐ) – Employee loan management – Quản lý tạm ứng nhân viên |
1969 | 税务电子申报 (shuìwù diànzǐ shēnbào) – E-tax declaration – Khai thuế điện tử |
1970 | 系统权限管理 (xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ) – System rights management – Quản lý quyền hệ thống |
1971 | 财务稽核流程 (cáiwù jīhé liúchéng) – Financial inspection workflow – Quy trình kiểm soát tài chính |
1972 | 月结处理效率 (yuè jié chǔlǐ xiàolǜ) – Month-end closing efficiency – Hiệu suất khóa sổ tháng |
1973 | 成本分摊分析 (chéngběn fēntān fēnxī) – Cost allocation analysis – Phân tích phân bổ chi phí |
1974 | 预算填报系统 (yùsuàn tiánbào xìtǒng) – Budget entry system – Hệ thống nhập ngân sách |
1975 | 会计政策管理 (kuàijì zhèngcè guǎnlǐ) – Accounting policy management – Quản lý chính sách kế toán |
1976 | 自动转账功能 (zìdòng zhuǎnzhàng gōngnéng) – Auto transfer function – Chức năng chuyển khoản tự động |
1977 | 财务指标预测 (cáiwù zhǐbiāo yùcè) – Financial KPI forecasting – Dự đoán chỉ số tài chính |
1978 | 发票影像识别 (fāpiào yǐngxiàng shíbié) – Invoice image recognition – Nhận diện hình ảnh hóa đơn |
1979 | 预算预警机制 (yùsuàn yùjǐng jīzhì) – Budget alert mechanism – Cơ chế cảnh báo ngân sách |
1980 | 税负分析图表 (shuìfù fēnxī túbiǎo) – Tax burden analysis chart – Biểu đồ phân tích gánh nặng thuế |
1981 | 财务数据脱敏 (cáiwù shùjù tuōmǐn) – Financial data masking – Làm mờ dữ liệu tài chính |
1982 | 跨国账务处理 (kuàguó zhàngwù chǔlǐ) – Cross-border accounting – Kế toán xuyên quốc gia |
1983 | 成本追踪报告 (chéngběn zhuīzōng bàogào) – Cost tracking report – Báo cáo theo dõi chi phí |
1984 | 财务自动分析 (cáiwù zìdòng fēnxī) – Automated financial analysis – Phân tích tài chính tự động |
1985 | 合同财务绑定 (hétóng cáiwù bǎngdìng) – Contract-finance linkage – Liên kết hợp đồng & tài chính |
1986 | 审计风险评估 (shěnjì fēngxiǎn pínggū) – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1987 | 财务业务集成 (cáiwù yèwù jíchéng) – Financial-business integration – Tích hợp tài chính và nghiệp vụ |
1988 | 系统日志跟踪 (xìtǒng rìzhì gēnzōng) – System log tracking – Theo dõi nhật ký hệ thống |
1989 | 费用报销审批 (fèiyòng bàoxiāo shěnpī) – Expense reimbursement approval – Duyệt chi hoàn ứng |
1990 | 审计检查清单 (shěnjì jiǎnchá qīngdān) – Audit checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán |
1991 | 财务敏感数据 (cáiwù mǐngǎn shùjù) – Financial sensitive data – Dữ liệu tài chính nhạy cảm |
1992 | 报表分析模块 (bàobiǎo fēnxī mókuài) – Report analysis module – Mô-đun phân tích báo cáo |
1993 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1994 | 财务审批流程 (cáiwù shěnpī liúchéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
1995 | 报税系统集成 (bàoshuì xìtǒng jíchéng) – Tax system integration – Tích hợp hệ thống khai thuế |
1996 | 预算对比分析 (yùsuàn duìbǐ fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
1997 | 财务流程自动化 (cáiwù liúchéng zìdònghuà) – Finance process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
1998 | 月度结账报告 (yuèdù jiézhàng bàogào) – Monthly closing report – Báo cáo khóa sổ hàng tháng |
1999 | 审批流程优化 (shěnpī liúchéng yōuhuà) – Approval workflow optimization – Tối ưu hóa luồng phê duyệt |
2000 | 会计接口设置 (kuàijì jiēkǒu shèzhì) – Accounting interface setup – Thiết lập giao diện kế toán |
2001 | 供应商管理平台 (gōngyìngshāng guǎnlǐ píngtái) – Supplier management platform – Nền tảng quản lý nhà cung cấp |
2002 | 支出控制模块 (zhīchū kòngzhì mókuài) – Expense control module – Mô-đun kiểm soát chi phí |
2003 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
2004 | 多维度财务分析 (duō wéidù cáiwù fēnxī) – Multidimensional financial analysis – Phân tích tài chính đa chiều |
2005 | 账簿数据加密 (zhàngbù shùjù jiāmì) – Ledger data encryption – Mã hóa dữ liệu sổ sách |
2006 | 员工费用分配 (yuángōng fèiyòng fēnpèi) – Employee expense allocation – Phân bổ chi phí nhân viên |
2007 | 财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2008 | 税务局对接接口 (shuìwùjú duìjiē jiēkǒu) – Tax authority interface – Giao diện kết nối với cơ quan thuế |
2009 | 电子单据归档 (diànzǐ dānjù guīdǎng) – Electronic document archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
2010 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
2011 | 发票真伪识别 (fāpiào zhēnwěi shíbié) – Invoice authenticity verification – Kiểm tra tính xác thực hóa đơn |
2012 | 财务用户权限 (cáiwù yònghù quánxiàn) – Financial user permission – Phân quyền người dùng tài chính |
2013 | 采购订单核算 (cǎigòu dìngdān hésuàn) – Purchase order accounting – Hạch toán đơn mua hàng |
2014 | 自动预算编制 (zìdòng yùsuàn biānzhì) – Automated budgeting – Lập ngân sách tự động |
2015 | 财务模块配置 (cáiwù mókuài pèizhì) – Financial module configuration – Cấu hình mô-đun tài chính |
2016 | 账务审查流程 (zhàngwù shěnchá liúchéng) – Accounting review workflow – Quy trình rà soát kế toán |
2017 | 税表自动生成 (shuìbiǎo zìdòng shēngchéng) – Auto tax form generation – Tự động tạo biểu mẫu thuế |
2018 | 财务系统集成商 (cáiwù xìtǒng jíchéngshāng) – Financial system integrator – Nhà tích hợp hệ thống tài chính |
2019 | 跨部门成本分摊 (kuà bùmén chéngběn fēntān) – Cross-department cost allocation – Phân bổ chi phí liên phòng ban |
2020 | 在线资产跟踪 (zàixiàn zīchǎn gēnzōng) – Online asset tracking – Theo dõi tài sản trực tuyến |
2021 | 财务指标仪表盘 (cáiwù zhǐbiāo yíbiǎopán) – Financial KPI dashboard – Bảng điều khiển chỉ số tài chính |
2022 | 系统数据导出 (xìtǒng shùjù dǎochū) – System data export – Xuất dữ liệu hệ thống |
2023 | 财务分析模板库 (cáiwù fēnxī móbǎn kù) – Financial analysis template library – Thư viện mẫu phân tích tài chính |
2024 | 预算审批权限 (yùsuàn shěnpī quánxiàn) – Budget approval rights – Quyền phê duyệt ngân sách |
2025 | 自动记账规则 (zìdòng jìzhàng guīzé) – Auto-bookkeeping rules – Quy tắc ghi sổ tự động |
2026 | 多维预算模型 (duōwéi yùsuàn móxíng) – Multidimensional budgeting model – Mô hình ngân sách đa chiều |
2027 | 成本预测引擎 (chéngběn yùcè yǐnqíng) – Cost forecasting engine – Bộ máy dự báo chi phí |
2028 | 审批流程图形化 (shěnpī liúchéng túxínghuà) – Approval process visualization – Biểu đồ hóa quy trình phê duyệt |
2029 | 资产转移记录 (zīchǎn zhuǎnyí jìlù) – Asset transfer record – Ghi chép chuyển giao tài sản |
2030 | 税务自动核对 (shuìwù zìdòng héduì) – Automated tax reconciliation – Đối chiếu thuế tự động |
2031 | 会计系统切换 (kuàijì xìtǒng qiēhuàn) – Accounting system migration – Chuyển đổi hệ thống kế toán |
2032 | 财务审查报告 (cáiwù shěnchá bàogào) – Financial review report – Báo cáo rà soát tài chính |
2033 | 会计年度调整 (kuàijì niándù tiáozhěng) – Fiscal year adjustment – Điều chỉnh năm tài chính |
2034 | 云端账簿访问 (yún duān zhàngbù fǎngwèn) – Cloud ledger access – Truy cập sổ sách trên mây |
2035 | 成本分析仪表盘 (chéngběn fēnxī yíbiǎopán) – Cost analysis dashboard – Bảng phân tích chi phí |
2036 | 电子合同归档 (diànzǐ hétóng guīdǎng) – E-contract archiving – Lưu trữ hợp đồng điện tử |
2037 | 税务申报自动化 (shuìwù shēnbào zìdònghuà) – Automated tax filing – Tự động hóa kê khai thuế |
2038 | 财务系统维护 (cáiwù xìtǒng wéihù) – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
2039 | 云财务管理 (yún cáiwù guǎnlǐ) – Cloud financial management – Quản lý tài chính đám mây |
2040 | 凭证自动生成 (píngzhèng zìdòng shēngchéng) – Auto voucher generation – Tạo chứng từ tự động |
2041 | 费用科目设置 (fèiyòng kēmù shèzhì) – Expense account setup – Thiết lập hạng mục chi phí |
2042 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền |
2043 | 税务稽查准备 (shuìwù jīchá zhǔnbèi) – Tax audit preparation – Chuẩn bị kiểm tra thuế |
2044 | 系统安全设置 (xìtǒng ānquán shèzhì) – System security setup – Thiết lập bảo mật hệ thống |
2045 | 科目余额表导出 (kēmù yú’é biǎo dǎochū) – Export account balance sheet – Xuất bảng cân đối tài khoản |
2046 | 月结任务安排 (yuè jié rènwù ānpái) – Month-end task scheduling – Lập lịch công việc khóa sổ |
2047 | 云会计培训 (yún kuàijì péixùn) – Cloud accounting training – Đào tạo kế toán đám mây |
2048 | 财务政策更新 (cáiwù zhèngcè gēngxīn) – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính |
2049 | 企业财务画像 (qǐyè cáiwù huàxiàng) – Company financial profile – Hồ sơ tài chính doanh nghiệp |
2050 | 审计跟踪机制 (shěnjì gēnzōng jīzhì) – Audit tracking mechanism – Cơ chế theo dõi kiểm toán |
2051 | 资产折旧设置 (zīchǎn zhéjiù shèzhì) – Asset depreciation setup – Thiết lập khấu hao tài sản |
2052 | 审批历史记录 (shěnpī lìshǐ jìlù) – Approval history log – Nhật ký phê duyệt |
2053 | 成本核算模板 (chéngběn hésuàn móbǎn) – Cost accounting template – Mẫu hạch toán chi phí |
2054 | 税收政策调整 (shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Tax policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế |
2055 | 财务审计工具 (cáiwù shěnjì gōngjù) – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính |
2056 | 多用户协作系统 (duō yònghù xiézuò xìtǒng) – Multi-user collaboration system – Hệ thống cộng tác nhiều người dùng |
2057 | 自动发票推送 (zìdòng fāpiào tuīsòng) – Automated invoice delivery – Gửi hóa đơn tự động |
2058 | 项目财务控制 (xiàngmù cáiwù kòngzhì) – Project financial control – Kiểm soát tài chính dự án |
2059 | 审批提醒设置 (shěnpī tíxǐng shèzhì) – Approval reminder settings – Thiết lập nhắc nhở phê duyệt |
2060 | 科目分类标准 (kēmù fēnlèi biāozhǔn) – Account classification standard – Tiêu chuẩn phân loại tài khoản |
2061 | 财务版本管理 (cáiwù bǎnběn guǎnlǐ) – Financial version control – Quản lý phiên bản tài chính |
2062 | 付款流程规范 (fùkuǎn liúchéng guīfàn) – Payment process standard – Chuẩn hóa quy trình thanh toán |
2063 | 资产审计报告 (zīchǎn shěnjì bàogào) – Asset audit report – Báo cáo kiểm toán tài sản |
2064 | 收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Income and expense analysis – Phân tích cân đối thu chi |
2065 | 系统定期备份 (xìtǒng dìngqī bèifèn) – System scheduled backup – Sao lưu định kỳ hệ thống |
2066 | 财务工作流设置 (cáiwù gōngzuò liú shèzhì) – Financial workflow setup – Thiết lập luồng công việc tài chính |
2067 | 数据一致性验证 (shùjù yízhìxìng yànzhèng) – Data consistency check – Kiểm tra tính nhất quán dữ liệu |
2068 | 云端预算管理 (yún duān yùsuàn guǎnlǐ) – Cloud budgeting – Quản lý ngân sách trên đám mây |
2069 | 发票流转追踪 (fāpiào liúzhuǎn zhuīzōng) – Invoice circulation tracking – Theo dõi lưu chuyển hóa đơn |
2070 | 系统日志导出 (xìtǒng rìzhì dǎochū) – Export system logs – Xuất nhật ký hệ thống |
2071 | 资产清查计划 (zīchǎn qīngchá jìhuà) – Asset inventory plan – Kế hoạch kiểm kê tài sản |
2072 | 成本分摊计算 (chéngběn fēntān jìsuàn) – Cost allocation calculation – Tính toán phân bổ chi phí |
2073 | 会计策略调整 (kuàijì cèlüè tiáozhěng) – Accounting strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược kế toán |
2074 | 财务数据分析师 (cáiwù shùjù fēnxīshī) – Financial data analyst – Nhà phân tích dữ liệu tài chính |
2075 | 预算审计跟踪 (yùsuàn shěnjì gēnzōng) – Budget audit tracking – Theo dõi kiểm toán ngân sách |
2076 | 实时收支报告 (shíshí shōuzhī bàogào) – Real-time income/expense report – Báo cáo thu chi thời gian thực |
2077 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
2078 | 审批流配置 (shěnpī liú pèizhì) – Approval flow configuration – Cấu hình quy trình phê duyệt |
2079 | 财务对账单 (cáiwù duìzhàng dān) – Financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính |
2080 | 税务登记信息 (shuìwù dēngjì xìnxī) – Tax registration info – Thông tin đăng ký thuế |
2081 | 自动结账系统 (zìdòng jiézhàng xìtǒng) – Auto-closing system – Hệ thống kết sổ tự động |
2082 | 费用分类报表 (fèiyòng fēnlèi bàobiǎo) – Expense category report – Báo cáo phân loại chi phí |
2083 | 云报销平台 (yún bàoxiāo píngtái) – Cloud reimbursement platform – Nền tảng hoàn ứng trên mây |
2084 | 税种管理模块 (shuìzhǒng guǎnlǐ mókuài) – Tax type management module – Mô-đun quản lý loại thuế |
2085 | 财务凭证导入 (cáiwù píngzhèng dǎorù) – Import financial vouchers – Nhập chứng từ tài chính |
2086 | 电子发票生成 (diànzǐ fāpiào shēngchéng) – E-invoice generation – Tạo hóa đơn điện tử |
2087 | 财务模板应用 (cáiwù móbǎn yìngyòng) – Financial template application – Ứng dụng mẫu tài chính |
2088 | 数据加密机制 (shùjù jiāmì jīzhì) – Data encryption mechanism – Cơ chế mã hóa dữ liệu |
2089 | 收入预测模型 (shōurù yùcè móxíng) – Revenue forecast model – Mô hình dự báo doanh thu |
2090 | 项目收支分析 (xiàngmù shōuzhī fēnxī) – Project income & expense analysis – Phân tích thu chi dự án |
2091 | 系统迁移计划 (xìtǒng qiānyí jìhuà) – System migration plan – Kế hoạch di chuyển hệ thống |
2092 | 报表定制服务 (bàobiǎo dìngzhì fúwù) – Custom report service – Dịch vụ báo cáo tùy chỉnh |
2093 | 财务审计流程 (cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2094 | 系统访问权限 (xìtǒng fǎngwèn quánxiàn) – System access rights – Quyền truy cập hệ thống |
2095 | 发票验真服务 (fāpiào yànzhēn fúwù) – Invoice authenticity verification – Dịch vụ xác minh hóa đơn |
2096 | 成本控制方案 (chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Cost control plan – Phương án kiểm soát chi phí |
2097 | 财务指标跟踪 (cáiwù zhǐbiāo gēnzōng) – Financial KPI tracking – Theo dõi chỉ số tài chính |
2098 | 内部交易记录 (nèibù jiāoyì jìlù) – Internal transaction record – Ghi chép giao dịch nội bộ |
2099 | 数据同步接口 (shùjù tóngbù jiēkǒu) – Data sync interface – Giao diện đồng bộ dữ liệu |
2100 | 多维分析工具 (duōwéi fēnxī gōngjù) – Multidimensional analysis tools – Công cụ phân tích đa chiều |
2101 | 财务报表自动生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Auto generation of financial statements – Tạo báo cáo tài chính tự động |
2102 | 营业税管理 (yíngyè shuì guǎnlǐ) – Business tax management – Quản lý thuế doanh thu |
2103 | 固定资产追踪 (gùdìng zīchǎn zhuīzōng) – Fixed asset tracking – Theo dõi tài sản cố định |
2104 | 预算控制指标 (yùsuàn kòngzhì zhǐbiāo) – Budget control indicator – Chỉ số kiểm soát ngân sách |
2105 | 项目费用归集 (xiàngmù fèiyòng guījí) – Project cost collection – Tập hợp chi phí dự án |
2106 | 分公司账目整合 (fēngōngsī zhàngmù zhěnghé) – Subsidiary account integration – Hợp nhất tài khoản chi nhánh |
2107 | 多维预算分析 (duōwéi yùsuàn fēnxī) – Multidimensional budget analysis – Phân tích ngân sách đa chiều |
2108 | 动态报表更新 (dòngtài bàobiǎo gēngxīn) – Dynamic report update – Cập nhật báo cáo linh hoạt |
2109 | 财务审批路径 (cáiwù shěnpī lùjìng) – Financial approval path – Lộ trình phê duyệt tài chính |
2110 | 数据交叉验证 (shùjù jiāochā yànzhèng) – Cross-data validation – Đối chiếu chéo dữ liệu |
2111 | 跨平台财务管理 (kuà píngtái cáiwù guǎnlǐ) – Cross-platform financial management – Quản lý tài chính đa nền tảng |
2112 | 电子单据处理 (diànzǐ dānjù chǔlǐ) – E-document processing – Xử lý chứng từ điện tử |
2113 | 预算滚动更新 (yùsuàn gǔndòng gēngxīn) – Rolling budget update – Cập nhật ngân sách luân phiên |
2114 | 智能报表推送 (zhìnéng bàobiǎo tuīsòng) – Smart report push – Gửi báo cáo thông minh |
2115 | 财务信息汇总 (cáiwù xìnxī huìzǒng) – Financial information summary – Tổng hợp thông tin tài chính |
2116 | 分析图形界面 (fēnxī túxíng jièmiàn) – Analytical graphic interface – Giao diện đồ họa phân tích |
2117 | 投资回报率分析 (tóuzī huíbào lǜ fēnxī) – ROI analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2118 | 多账套管理 (duō zhàngtào guǎnlǐ) – Multi-ledger management – Quản lý nhiều bộ sổ sách |
2119 | 历史数据导入 (lìshǐ shùjù dǎorù) – Historical data import – Nhập dữ liệu lịch sử |
2120 | 审核流程标准化 (shěnhé liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardized audit process – Chuẩn hóa quy trình kiểm tra |
2121 | 跨国会计合规 (kuàguó kuàijì héguī) – International accounting compliance – Tuân thủ kế toán xuyên quốc gia |
2122 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
2123 | 财务集中管理 (cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized financial management – Quản lý tài chính tập trung |
2124 | 云端数据存储 (yún duān shùjù cúnchǔ) – Cloud data storage – Lưu trữ dữ liệu trên đám mây |
2125 | 财务报表导出 (cáiwù bàobiǎo dǎochū) – Export financial reports – Xuất báo cáo tài chính |
2126 | 数据一致性 (shùjù yízhì xìng) – Data consistency – Tính nhất quán dữ liệu |
2127 | 资金审批控制 (zījīn shěnpī kòngzhì) – Fund approval control – Kiểm soát phê duyệt nguồn vốn |
2128 | 智能记账 (zhìnéng jìzhàng) – Smart bookkeeping – Ghi sổ thông minh |
2129 | 税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
2130 | 利润表生成 (lìrùn biǎo shēngchéng) – Profit and loss statement generation – Tạo báo cáo lãi lỗ |
2131 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm tài chính dùng chung |
2132 | 财务合并报表 (cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial report – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2133 | 风险评估模型 (fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro |
2134 | 审计准备资料 (shěnjì zhǔnbèi zīliào) – Audit preparation documents – Tài liệu chuẩn bị kiểm toán |
2135 | 异常数据识别 (yìcháng shùjù shíbié) – Abnormal data detection – Nhận diện dữ liệu bất thường |
2136 | 科目编码规则 (kēmù biānmǎ guīzé) – Subject code rule – Quy tắc mã hóa tài khoản |
2137 | 系统兼容性 (xìtǒng jiānróng xìng) – System compatibility – Khả năng tương thích hệ thống |
2138 | 报表权限设置 (bàobiǎo quánxiàn shèzhì) – Report permission setting – Thiết lập quyền truy cập báo cáo |
2139 | 虚拟账户 (xūnǐ zhànghù) – Virtual account – Tài khoản ảo |
2140 | 发票匹配规则 (fāpiào pǐpèi guīzé) – Invoice matching rule – Quy tắc đối chiếu hóa đơn |
2141 | 开票系统接口 (kāipiào xìtǒng jiēkǒu) – Invoicing system interface – Giao diện hệ thống xuất hóa đơn |
2142 | 多币种处理 (duō bìzhǒng chǔlǐ) – Multi-currency processing – Xử lý đa tiền tệ |
2143 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
2144 | 在线结算平台 (zàixiàn jiésuàn píngtái) – Online settlement platform – Nền tảng thanh toán trực tuyến |
2145 | 智能预算工具 (zhìnéng yùsuàn gōngjù) – Smart budgeting tool – Công cụ lập ngân sách thông minh |
2146 | 收支自动归类 (shōuzhī zìdòng guīlèi) – Auto income-expense classification – Phân loại thu chi tự động |
2147 | 财务核算体系 (cáiwù hésuàn tǐxì) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính |
2148 | 发票查验系统 (fāpiào cháyàn xìtǒng) – Invoice verification system – Hệ thống kiểm tra hóa đơn |
2149 | 记账模板设置 (jìzhàng móbǎn shèzhì) – Bookkeeping template setup – Cài đặt mẫu ghi sổ |
2150 | 会计科目结构 (kuàijì kēmù jiégòu) – Chart of accounts structure – Cấu trúc tài khoản kế toán |
2151 | 金融数据采集 (jīnróng shùjù cǎijí) – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
2152 | 账户冻结管理 (zhànghù dòngjié guǎnlǐ) – Account freeze management – Quản lý đóng băng tài khoản |
2153 | 跨期收入确认 (kuàqī shōurù quèrèn) – Cross-period revenue recognition – Ghi nhận doanh thu theo kỳ |
2154 | 财务接口对接 (cáiwù jiēkǒu duìjiē) – Financial API integration – Kết nối API tài chính |
2155 | 审核日志记录 (shěnhé rìzhì jìlù) – Audit log recording – Ghi chép nhật ký kiểm toán |
2156 | 自动科目匹配 (zìdòng kēmù pǐpèi) – Auto subject matching – Tự động đối chiếu tài khoản |
2157 | 电子存证平台 (diànzǐ cúnzhèng píngtái) – E-proof platform – Nền tảng lưu trữ chứng từ điện tử |
2158 | 增值税专票 (zēngzhí shuì zhuānpiào) – VAT special invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt |
2159 | 结账权限设置 (jiézhàng quánxiàn shèzhì) – Closing rights setting – Thiết lập quyền kết sổ |
2160 | 报销单识别 (bàoxiāo dān shíbié) – Reimbursement form recognition – Nhận diện đơn hoàn ứng |
2161 | 系统性能优化 (xìtǒng xìngnéng yōuhuà) – System performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống |
2162 | 财务预估功能 (cáiwù yùgū gōngnéng) – Financial forecasting function – Chức năng dự báo tài chính |
2163 | 开支标准设定 (kāizhī biāozhǔn shèdìng) – Expense standard setting – Thiết lập chuẩn chi tiêu |
2164 | 内部控制机制 (nèibù kòngzhì jīzhì) – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
2165 | 动态资产评估 (dòngtài zīchǎn pínggū) – Dynamic asset evaluation – Đánh giá tài sản linh hoạt |
2166 | 实时报表分析 (shíshí bàobiǎo fēnxī) – Real-time report analysis – Phân tích báo cáo theo thời gian thực |
2167 | 税收政策变动 (shuìshōu zhèngcè biàndòng) – Tax policy changes – Thay đổi chính sách thuế |
2168 | 云端审批流程 (yún duān shěnpī liúchéng) – Cloud-based approval process – Quy trình phê duyệt trên đám mây |
2169 | 智能发票管理 (zhìnéng fāpiào guǎnlǐ) – Smart invoice management – Quản lý hóa đơn thông minh |
2170 | 财务指标预测 (cáiwù zhǐbiāo yùcè) – Financial metric forecasting – Dự báo chỉ số tài chính |
2171 | 审计跟踪系统 (shěnjì gēnzōng xìtǒng) – Audit trail system – Hệ thống theo dõi kiểm toán |
2172 | 账簿自动生成 (zhàngbù zìdòng shēngchéng) – Auto ledger generation – Tự động tạo sổ sách |
2173 | 数据可视化报表 (shùjù kěshìhuà bàobiǎo) – Data visualization reports – Báo cáo trực quan hóa dữ liệu |
2174 | 财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
2175 | 自动银行对账 (zìdòng yínháng duìzhàng) – Automated bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng tự động |
2176 | 电子报销系统 (diànzǐ bàoxiāo xìtǒng) – Electronic reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng điện tử |
2177 | 现金流量监测 (xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền |
2178 | 财务报表标准化 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔnhuà) – Financial report standardization – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
2179 | 凭证自动审核 (píngzhèng zìdòng shěnhé) – Voucher auto-audit – Tự động kiểm tra chứng từ |
2180 | 云账簿访问权限 (yún zhàngbù fǎngwèn quánxiàn) – Cloud ledger access rights – Quyền truy cập sổ cái trên mây |
2181 | 多组织账套管理 (duō zǔzhī zhàngtào guǎnlǐ) – Multi-entity ledger management – Quản lý sổ sách đa tổ chức |
2182 | 财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
2183 | 应付账款自动化 (yìngfù zhàngkuǎn zìdònghuà) – AP automation – Tự động hóa khoản phải trả |
2184 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) – Finance robot – Robot tài chính |
2185 | 项目财务核算 (xiàngmù cáiwù hésuàn) – Project financial accounting – Hạch toán tài chính theo dự án |
2186 | 财务工作流引擎 (cáiwù gōngzuòliú yǐnqíng) – Financial workflow engine – Công cụ quy trình tài chính |
2187 | 合规性分析 (héguī xìng fēnxī) – Compliance analysis – Phân tích tuân thủ |
2188 | 账龄报告 (zhànglíng bàogào) – Aging report – Báo cáo tuổi nợ |
2189 | 收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Balance of income and expenditure analysis – Phân tích cân đối thu chi |
2190 | 报销标准设定 (bàoxiāo biāozhǔn shèdìng) – Reimbursement standard setting – Thiết lập tiêu chuẩn hoàn ứng |
2191 | 数据权限管理 (shùjù quánxiàn guǎnlǐ) – Data access control – Quản lý quyền truy cập dữ liệu |
2192 | 预算超支预警 (yùsuàn chāozhī yùjǐng) – Budget overspending alert – Cảnh báo vượt ngân sách |
2193 | 云端会计系统 (yún duān kuàijì xìtǒng) – Cloud accounting system – Hệ thống kế toán đám mây |
2194 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài chính |
2195 | 发票合规校验 (fāpiào héguī jiàoyàn) – Invoice compliance check – Kiểm tra tính hợp lệ hóa đơn |
2196 | 电子档案归集 (diànzǐ dàng’àn guījí) – E-archive consolidation – Tập hợp hồ sơ điện tử |
2197 | 风控规则设定 (fēngkòng guīzé shèdìng) – Risk control rule setting – Thiết lập quy tắc kiểm soát rủi ro |
2198 | 会计准则对照 (kuàijì zhǔnzé duìzhào) – Accounting standard comparison – So sánh chuẩn mực kế toán |
2199 | 现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash flow forecast model – Mô hình dự báo dòng tiền |
2200 | 智能记账助手 (zhìnéng jìzhàng zhùshǒu) – Smart bookkeeping assistant – Trợ lý ghi sổ thông minh |
2201 | 财务月结提醒 (cáiwù yuèjié tíxǐng) – Monthly closing reminder – Nhắc nhở kết sổ tháng |
2202 | 多层级报表 (duō céngjí bàobiǎo) – Multi-level reporting – Báo cáo nhiều cấp độ |
2203 | 金融合规平台 (jīnróng héguī píngtái) – Financial compliance platform – Nền tảng tuân thủ tài chính |
2204 | 电子单据识别 (diànzǐ dānjù shíbié) – E-document recognition – Nhận dạng chứng từ điện tử |
2205 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
2206 | 金融接口 (jīnróng jiēkǒu) – Financial API – Giao diện lập trình tài chính |
2207 | 预算模块 (yùsuàn mókuài) – Budget module – Mô-đun ngân sách |
2208 | 财务云平台 (cáiwù yún píngtái) – Financial cloud platform – Nền tảng tài chính đám mây |
2209 | 发票追踪 (fāpiào zhuīzōng) – Invoice tracking – Theo dõi hóa đơn |
2210 | 财务合规审核 (cáiwù héguī shěnhé) – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
2211 | 账套切换 (zhàngtào qiēhuàn) – Ledger switching – Chuyển đổi sổ sách |
2212 | 移动财务审批 (yídòng cáiwù shěnpī) – Mobile financial approval – Phê duyệt tài chính trên thiết bị di động |
2213 | 智能税务申报 (zhìnéng shuìwù shēnbào) – Smart tax filing – Khai thuế thông minh |
2214 | 成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí |
2215 | 应收账款报告 (yìngshōu zhàngkuǎn bàogào) – Accounts receivable report – Báo cáo khoản phải thu |
2216 | 报销进度查询 (bàoxiāo jìndù cháxún) – Reimbursement progress inquiry – Tra cứu tiến độ hoàn ứng |
2217 | 错账纠正功能 (cuòzhàng jiūzhèng gōngnéng) – Error correction function – Chức năng sửa lỗi kế toán |
2218 | 账务处理逻辑 (zhàngwù chǔlǐ luójí) – Accounting logic – Logic xử lý nghiệp vụ |
2219 | 数据备份机制 (shùjù bèifèn jīzhì) – Data backup mechanism – Cơ chế sao lưu dữ liệu |
2220 | 应付账款提醒 (yìngfù zhàngkuǎn tíxǐng) – Accounts payable alert – Nhắc nhở khoản phải trả |
2221 | 资产折旧计算 (zīchǎn zhējiù jìsuàn) – Asset depreciation calculation – Tính khấu hao tài sản |
2222 | 固定资产台账 (gùdìng zīchǎn táizhàng) – Fixed asset ledger – Sổ cái tài sản cố định |
2223 | 开票权限设置 (kāipiào quánxiàn shèzhì) – Invoice authority settings – Cài đặt quyền xuất hóa đơn |
2224 | 财务任务分配 (cáiwù rènwù fēnpèi) – Financial task allocation – Phân công nhiệm vụ tài chính |
2225 | 财年设置 (cáinián shèzhì) – Fiscal year setup – Thiết lập năm tài chính |
2226 | 票据扫描识别 (piàojù sǎomiáo shíbié) – Document scan recognition – Nhận diện chứng từ quét |
2227 | 报表版本控制 (bàobiǎo bǎnběn kòngzhì) – Report version control – Kiểm soát phiên bản báo cáo |
2228 | 在线审计工具 (zàixiàn shěnjì gōngjù) – Online audit tool – Công cụ kiểm toán trực tuyến |
2229 | 税务合规检查 (shuìwù héguī jiǎnchá) – Tax compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế |
2230 | 财务提醒服务 (cáiwù tíxǐng fúwù) – Financial alert service – Dịch vụ nhắc nhở tài chính |
2231 | 报销审批流程 (bàoxiāo shěnpī liúchéng) – Reimbursement approval flow – Quy trình phê duyệt hoàn ứng |
2232 | 税表导出功能 (shuìbiǎo dǎochū gōngnéng) – Tax form export function – Chức năng xuất biểu thuế |
2233 | 数据整合模块 (shùjù zhěnghé mókuài) – Data integration module – Mô-đun tích hợp dữ liệu |
2234 | 财务角色权限 (cáiwù juésè quánxiàn) – Financial role permission – Phân quyền vai trò tài chính |
2235 | 自动对账功能 (zìdòng duìzhàng gōngnéng) – Auto reconciliation feature – Tính năng đối chiếu tự động |
2236 | 多维度会计核算 (duō wéidù kuàijì hésuàn) – Multi-dimensional accounting – Hạch toán đa chiều |
2237 | 智能凭证生成 (zhìnéng píngzhèng shēngchéng) – Smart voucher generation – Tạo chứng từ thông minh |
2238 | 利润分配模块 (lìrùn fēnpèi mókuài) – Profit allocation module – Mô-đun phân phối lợi nhuận |
2239 | 异常交易识别 (yìcháng jiāoyì shíbié) – Abnormal transaction detection – Phát hiện giao dịch bất thường |
2240 | 动态税务规则 (dòngtài shuìwù guīzé) – Dynamic tax rules – Quy tắc thuế động |
2241 | 收款核销流程 (shōukuǎn héxiāo liúchéng) – Payment verification process – Quy trình xác minh thu |
2242 | 财务智能助手 (cáiwù zhìnéng zhùshǒu) – Financial smart assistant – Trợ lý tài chính thông minh |
2243 | 云会计软件 (yún kuàijì ruǎnjiàn) – Cloud accounting software – Phần mềm kế toán đám mây |
2244 | 财务KPI分析 (cáiwù KPI fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ số hiệu suất tài chính |
2245 | 费用限额设置 (fèiyòng xiàn’é shèzhì) – Expense limit setting – Cài đặt hạn mức chi phí |
2246 | 审批流模板 (shěnpī liú móbǎn) – Approval workflow template – Mẫu quy trình phê duyệt |
2247 | 银企对账功能 (yínqǐ duìzhàng gōngnéng) – Bank-enterprise reconciliation – Đối chiếu ngân hàng doanh nghiệp |
2248 | 应收逾期提醒 (yìngshōu yúqī tíxǐng) – Overdue receivables alert – Nhắc nhở khoản thu quá hạn |
2249 | 数据可视化报表 (shùjù kěshìhuà bàobiǎo) – Data visualization report – Báo cáo trực quan hóa dữ liệu |
2250 | 自动开票系统 (zìdòng kāipiào xìtǒng) – Automated invoicing system – Hệ thống lập hóa đơn tự động |
2251 | 项目核算系统 (xiàngmù hésuàn xìtǒng) – Project accounting system – Hệ thống kế toán dự án |
2252 | 审批权限控制 (shěnpī quánxiàn kòngzhì) – Approval permission control – Kiểm soát quyền phê duyệt |
2253 | 动态财务看板 (dòngtài cáiwù kànbǎn) – Dynamic financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính động |
2254 | 审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail – Nhật ký truy vết kiểm toán |
2255 | 企业支出控制 (qǐyè zhīchū kòngzhì) – Corporate expense control – Kiểm soát chi tiêu doanh nghiệp |
2256 | 税收智能匹配 (shuìshōu zhìnéng pǐpèi) – Smart tax matching – Phù hợp thuế thông minh |
2257 | 预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
2258 | 现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự đoán dòng tiền |
2259 | 合同金额控制 (hétóng jīn’é kòngzhì) – Contract amount control – Kiểm soát giá trị hợp đồng |
2260 | 移动开支审批 (yídòng kāizhī shěnpī) – Mobile expense approval – Phê duyệt chi tiêu qua thiết bị di động |
2261 | 数据同步功能 (shùjù tóngbù gōngnéng) – Data synchronization feature – Tính năng đồng bộ dữ liệu |
2262 | 财务预测引擎 (cáiwù yùcè yǐnqíng) – Financial forecasting engine – Công cụ dự báo tài chính |
2263 | 资产追踪系统 (zīchǎn zhuīzōng xìtǒng) – Asset tracking system – Hệ thống theo dõi tài sản |
2264 | 发票归档规则 (fāpiào guīdàng guīzé) – Invoice archiving rules – Quy tắc lưu trữ hóa đơn |
2265 | 财务提醒机制 (cáiwù tíxǐng jīzhì) – Financial reminder mechanism – Cơ chế nhắc nhở tài chính |
2266 | 财务模型设置 (cáiwù móxíng shèzhì) – Financial model setup – Thiết lập mô hình tài chính |
2267 | 财务权限分层 (cáiwù quánxiàn fēncéng) – Hierarchical financial permissions – Phân tầng quyền tài chính |
2268 | 用户审计报告 (yònghù shěnjì bàogào) – User audit report – Báo cáo kiểm toán người dùng |
2269 | 自动结账程序 (zìdòng jiézhàng chéngxù) – Auto closing procedure – Quy trình kết sổ tự động |
2270 | 在线银行接口 (zàixiàn yínháng jiēkǒu) – Online banking interface – Giao diện ngân hàng trực tuyến |
2271 | 审批历史记录 (shěnpī lìshǐ jìlù) – Approval history log – Nhật ký lịch sử phê duyệt |
2272 | 财务数据权限 (cáiwù shùjù quánxiàn) – Financial data permission – Quyền truy cập dữ liệu tài chính |
2273 | 报销政策配置 (bàoxiāo zhèngcè pèizhì) – Reimbursement policy configuration – Cấu hình chính sách hoàn ứng |
2274 | 内控审计功能 (nèikòng shěnjì gōngnéng) – Internal audit function – Chức năng kiểm toán nội bộ |
2275 | 支出分析图表 (zhīchū fēnxī túbiǎo) – Expense analysis charts – Biểu đồ phân tích chi tiêu |
2276 | 发票识别系统 (fāpiào shíbié xìtǒng) – Invoice recognition system – Hệ thống nhận dạng hóa đơn |
2277 | 跨平台财务工具 (kuà píngtái cáiwù gōngjù) – Cross-platform finance tool – Công cụ tài chính đa nền tảng |
2278 | 税务计算引擎 (shuìwù jìsuàn yǐnqíng) – Tax calculation engine – Công cụ tính toán thuế |
2279 | 审核人配置 (shěnhérén pèizhì) – Approver configuration – Cấu hình người phê duyệt |
2280 | 付款指令自动化 (fùkuǎn zhǐlìng zìdònghuà) – Payment instruction automation – Tự động hóa chỉ lệnh thanh toán |
2281 | 现金预算模型 (xiànjīn yùsuàn móxíng) – Cash budget model – Mô hình ngân sách tiền mặt |
2282 | 审核流程优化 (shěnhé liúchéng yōuhuà) – Audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
2283 | 财务邮件通知 (cáiwù yóujiàn tōngzhī) – Financial email notifications – Thông báo tài chính qua email |
2284 | 财务导入模板 (cáiwù dǎorù móbǎn) – Financial import template – Mẫu nhập dữ liệu tài chính |
2285 | 报表权限配置 (bàobiǎo quánxiàn pèizhì) – Report permission settings – Cài đặt quyền báo cáo |
2286 | 企业财务画像 (qǐyè cáiwù huàxiàng) – Corporate financial profile – Chân dung tài chính doanh nghiệp |
2287 | 账单整合 (zhàngdān zhěnghé) – Bill consolidation – Hợp nhất hóa đơn |
2288 | 分期付款管理 (fēnqī fùkuǎn guǎnlǐ) – Installment payment management – Quản lý trả góp |
2289 | 云端账务备份 (yún duān zhàngwù bèifèn) – Cloud accounting backup – Sao lưu kế toán trên đám mây |
2290 | 实时审计 (shíshí shěnjì) – Real-time audit – Kiểm toán thời gian thực |
2291 | 资产负债图 (zīchǎn fùzhài tú) – Balance sheet chart – Biểu đồ bảng cân đối kế toán |
2292 | 流程审批日志 (liúchéng shěnpī rìzhì) – Workflow approval log – Nhật ký phê duyệt quy trình |
2293 | 预算分配规则 (yùsuàn fēnpèi guīzé) – Budget allocation rules – Quy tắc phân bổ ngân sách |
2294 | 发票异常检测 (fāpiào yìcháng jiǎncè) – Invoice anomaly detection – Phát hiện bất thường hóa đơn |
2295 | 跨公司对账 (kuà gōngsī duìzhàng) – Intercompany reconciliation – Đối chiếu giữa các công ty |
2296 | 成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cơ cấu chi phí |
2297 | 电子签章功能 (diànzǐ qiānzhāng gōngnéng) – E-signature function – Chức năng ký điện tử |
2298 | 财务计划模板 (cáiwù jìhuà móbǎn) – Financial planning template – Mẫu lập kế hoạch tài chính |
2299 | 收入趋势预测 (shōurù qūshì yùcè) – Revenue trend forecasting – Dự đoán xu hướng doanh thu |
2300 | 税收调整机制 (shuìshōu tiáozhěng jīzhì) – Tax adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thuế |
2301 | 数据导出选项 (shùjù dǎochū xuǎnxiàng) – Data export options – Tùy chọn xuất dữ liệu |
2302 | 自动报税系统 (zìdòng bàoshuì xìtǒng) – Auto tax filing system – Hệ thống khai thuế tự động |
2303 | 部门预算管理 (bùmén yùsuàn guǎnlǐ) – Departmental budgeting – Quản lý ngân sách theo phòng ban |
2304 | 客户账龄分析 (kèhù zhànglíng fēnxī) – Customer aging analysis – Phân tích tuổi nợ của khách hàng |
2305 | 供应商付款周期 (gōngyìngshāng fùkuǎn zhōuqī) – Vendor payment cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp |
2306 | 多货币结算 (duō huòbì jiésuàn) – Multi-currency settlement – Thanh toán đa tiền tệ |
2307 | 云平台集成 (yún píngtái jíchéng) – Cloud platform integration – Tích hợp nền tảng đám mây |
2308 | 财务目标设定 (cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial goal setting – Thiết lập mục tiêu tài chính |
2309 | 审核人责任划分 (shěnhérén zérèn huàfēn) – Approver responsibility division – Phân chia trách nhiệm người phê duyệt |
2310 | 财务自动提醒 (cáiwù zìdòng tíxǐng) – Automated financial alerts – Nhắc nhở tài chính tự động |
2311 | 资产管理模块 (zīchǎn guǎnlǐ mókuài) – Asset management module – Mô-đun quản lý tài sản |
2312 | 报表样式自定义 (bàobiǎo yàngshì zìdìngyì) – Customizable report style – Tùy chỉnh định dạng báo cáo |
2313 | 费用共享系统 (fèiyòng gòngxiǎng xìtǒng) – Expense sharing system – Hệ thống chia sẻ chi phí |
2314 | 应付发票管理 (yìngfù fāpiào guǎnlǐ) – Accounts payable invoice management – Quản lý hóa đơn phải trả |
2315 | 税收申报提醒 (shuìshōu shēnbào tíxǐng) – Tax declaration reminder – Nhắc nhở khai báo thuế |
2316 | 报表自动汇总 (bàobiǎo zìdòng huìzǒng) – Auto report summary – Tổng hợp báo cáo tự động |
2317 | 财务指标看板 (cáiwù zhǐbiāo kànbǎn) – Financial KPI dashboard – Bảng chỉ số tài chính |
2318 | 审批分级制度 (shěnpī fēnjí zhìdù) – Hierarchical approval system – Hệ thống phê duyệt phân cấp |
2319 | 财务导出格式 (cáiwù dǎochū géshì) – Financial export format – Định dạng xuất dữ liệu tài chính |
2320 | 费用预算控制 (fèiyòng yùsuàn kòngzhì) – Expense budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí |
2321 | 支付对账系统 (zhīfù duìzhàng xìtǒng) – Payment reconciliation system – Hệ thống đối soát thanh toán |
2322 | 财务合同管理 (cáiwù hétóng guǎnlǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính |
2323 | 科目设置模板 (kēmù shèzhì móbǎn) – Account setup template – Mẫu thiết lập tài khoản |
2324 | 多维度预算 (duō wéidù yùsuàn) – Multi-dimensional budgeting – Lập ngân sách đa chiều |
2325 | 销售收入对账 (xiāoshòu shōurù duìzhàng) – Sales revenue reconciliation – Đối soát doanh thu bán hàng |
2326 | 系统审计报告 (xìtǒng shěnjì bàogào) – System audit report – Báo cáo kiểm toán hệ thống |
2327 | 数据权限配置 (shùjù quánxiàn pèizhì) – Data access configuration – Cấu hình quyền truy cập dữ liệu |
2328 | 账套初始化 (zhàngtào chūshǐhuà) – Ledger initialization – Khởi tạo bộ sổ kế toán |
2329 | 云端数据分析 (yún duān shùjù fēnxī) – Cloud data analysis – Phân tích dữ liệu đám mây |
2330 | 自动生成凭证 (zìdòng shēngchéng píngzhèng) – Auto voucher generation – Tự động tạo chứng từ |
2331 | 审批流程配置 (shěnpī liúchéng pèizhì) – Approval flow configuration – Cấu hình luồng phê duyệt |
2332 | 账务处理规则 (zhàngwù chǔlǐ guīzé) – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý sổ sách |
2333 | 收入核对 (shōurù héduì) – Income verification – Đối chiếu thu nhập |
2334 | 支出跟踪 (zhīchū gēnzōng) – Expense tracking – Theo dõi chi tiêu |
2335 | 财务结算平台 (cáiwù jiésuàn píngtái) – Financial settlement platform – Nền tảng quyết toán tài chính |
2336 | 自动分类账 (zìdòng fēnlèi zhàng) – Auto general ledger – Sổ cái tự động |
2337 | 多用户协作 (duō yònghù xiézuò) – Multi-user collaboration – Cộng tác nhiều người dùng |
2338 | 电子报销平台 (diànzǐ bàoxiāo píngtái) – E-reimbursement platform – Nền tảng hoàn ứng điện tử |
2339 | 财务权限管理 (cáiwù quánxiàn guǎnlǐ) – Financial permission management – Quản lý quyền hạn tài chính |
2340 | 会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
2341 | 在线银行对账 (zàixiàn yínháng duìzhàng) – Online bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng trực tuyến |
2342 | 财务监控平台 (cáiwù jiānkòng píngtái) – Financial monitoring platform – Nền tảng giám sát tài chính |
2343 | 自动结账 (zìdòng jiézhàng) – Auto closing – Tự động kết sổ |
2344 | 实时报表更新 (shíshí bàobiǎo gēngxīn) – Real-time report updates – Cập nhật báo cáo thời gian thực |
2345 | 云端发票查验 (yún duān fāpiào cháyàn) – Cloud invoice verification – Kiểm tra hóa đơn trên đám mây |
2346 | 历史数据分析 (lìshǐ shùjù fēnxī) – Historical data analysis – Phân tích dữ liệu lịch sử |
2347 | 分支机构管理 (fēnzhī jīgòu guǎnlǐ) – Branch management – Quản lý chi nhánh |
2348 | 财务模型构建 (cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial modeling – Xây dựng mô hình tài chính |
2349 | 风险预警机制 (fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Risk warning mechanism – Cơ chế cảnh báo rủi ro |
2350 | 账务重分类 (zhàngwù chóng fēnlèi) – Account reclassification – Tái phân loại tài khoản |
2351 | 税务数据整合 (shuìwù shùjù zhěnghé) – Tax data integration – Tích hợp dữ liệu thuế |
2352 | 内控流程优化 (nèikòng liúchéng yōuhuà) – Internal control process optimization – Tối ưu quy trình kiểm soát nội bộ |
2353 | 财务日志审查 (cáiwù rìzhì shěnchá) – Financial log audit – Kiểm tra nhật ký tài chính |
2354 | 电子凭证存档 (diànzǐ píngzhèng cúndàng) – E-voucher archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
2355 | 财务人员权限 (cáiwù rényuán quánxiàn) – Accountant permissions – Quyền hạn kế toán |
2356 | 交易流水追踪 (jiāoyì liúshuǐ zhuīzōng) – Transaction flow tracking – Theo dõi luồng giao dịch |
2357 | 多语言账务系统 (duō yǔyán zhàngwù xìtǒng) – Multi-language accounting system – Hệ thống kế toán đa ngôn ngữ |
2358 | 账户权限分级 (zhànghù quánxiàn fēnjí) – Account permission hierarchy – Phân cấp quyền truy cập tài khoản |
2359 | 实时库存对接 (shíshí kùcún duìjiē) – Real-time inventory sync – Đồng bộ tồn kho thời gian thực |
2360 | 账龄结构图 (zhànglíng jiégòu tú) – Aging structure chart – Biểu đồ cấu trúc tuổi nợ |
2361 | 财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial flowchart – Lưu đồ quy trình tài chính |
2362 | 账务自动导入 (zhàngwù zìdòng dǎorù) – Auto account import – Nhập sổ kế toán tự động |
2363 | 开票限额控制 (kāipiào xiàn’é kòngzhì) – Invoice limit control – Kiểm soát hạn mức xuất hóa đơn |
2364 | 系统预警配置 (xìtǒng yùjǐng pèizhì) – System alert configuration – Cấu hình cảnh báo hệ thống |
2365 | 账簿自动分类 (zhàngbù zìdòng fēnlèi) – Ledger auto classification – Phân loại sổ sách tự động |
2366 | 财务报表审阅 (cáiwù bàobiǎo shěnyuè) – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
2367 | 票据识别系统 (piàojù shíbié xìtǒng) – Invoice recognition system – Hệ thống nhận diện hóa đơn |
2368 | 预算自动生成 (yùsuàn zìdòng shēngchéng) – Auto budget generation – Tạo ngân sách tự động |
2369 | 税率自动匹配 (shuìlǜ zìdòng pǐpèi) – Tax rate auto-matching – Tự động khớp thuế suất |
2370 | 财务合规监控 (cáiwù hēnguī jiānkòng) – Compliance monitoring – Giám sát tuân thủ tài chính |
2371 | 自动审计功能 (zìdòng shěnjì gōngnéng) – Automated audit function – Chức năng kiểm toán tự động |
2372 | 数据可视化工具 (shùjù kěshìhuà gōngjù) – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu |
2373 | 异常交易提示 (yìcháng jiāoyì tíshì) – Abnormal transaction alert – Cảnh báo giao dịch bất thường |
2374 | 自动化财务分析 (zìdònghuà cáiwù fēnxī) – Automated financial analysis – Phân tích tài chính tự động |
2375 | 应收款管理 (yìngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý công nợ phải thu |
2376 | 应付款管理 (yìngfù kuǎn guǎnlǐ) – Accounts payable management – Quản lý công nợ phải trả |
2377 | 跨平台兼容 (kuà píngtái jiānróng) – Cross-platform compatibility – Tương thích đa nền tảng |
2378 | 交易汇总分析 (jiāoyì huìzǒng fēnxī) – Transaction summary analysis – Phân tích tổng hợp giao dịch |
2379 | 发票抬头管理 (fāpiào táitóu guǎnlǐ) – Invoice title management – Quản lý thông tin đầu hóa đơn |
2380 | 多维度报表 (duō wéidù bàobiǎo) – Multi-dimensional report – Báo cáo đa chiều |
2381 | 财务任务自动化 (cáiwù rènwu zìdònghuà) – Financial task automation – Tự động hóa nhiệm vụ tài chính |
2382 | 成本项目设定 (chéngběn xiàngmù shèdìng) – Cost item setting – Thiết lập khoản mục chi phí |
2383 | 报销单据上传 (bàoxiāo dānjù shàngchuán) – Receipt upload – Tải lên chứng từ hoàn ứng |
2384 | 会计期末处理 (kuàijì qímò chǔlǐ) – Period-end closing – Xử lý cuối kỳ kế toán |
2385 | 费用预算分配 (fèiyòng yùsuàn fēnpèi) – Expense budget allocation – Phân bổ ngân sách chi phí |
2386 | 动态财务预警 (dòngtài cáiwù yùjǐng) – Dynamic financial alert – Cảnh báo tài chính linh hoạt |
2387 | 多币种记账 (duō bìzhǒng jìzhàng) – Multi-currency accounting – Kế toán đa tiền tệ |
2388 | 云存储备份 (yún cúnchǔ bèifèn) – Cloud storage backup – Sao lưu lưu trữ đám mây |
2389 | 财务报销审批 (cáiwù bàoxiāo shěnpī) – Expense approval – Phê duyệt hoàn ứng |
2390 | 日常账务处理 (rìcháng zhàngwù chǔlǐ) – Daily accounting – Xử lý sổ sách hàng ngày |
2391 | 财务绩效考核 (cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
2392 | 财务模块集成 (cáiwù mókuài jíchéng) – Financial module integration – Tích hợp mô-đun tài chính |
2393 | 资金流转路径 (zījīn liúzhuǎn lùjìng) – Fund flow path – Đường đi của dòng tiền |
2394 | 报销限额管理 (bàoxiāo xiàn’é guǎnlǐ) – Expense limit management – Quản lý hạn mức hoàn ứng |
2395 | 财务共享云平台 (cáiwù gòngxiǎng yún píngtái) – Financial shared cloud – Nền tảng tài chính chia sẻ đám mây |
2396 | 数字签名验证 (shùzì qiānmíng yànzhèng) – Digital signature verification – Xác minh chữ ký số |
2397 | 财务任务提醒 (cáiwù rènwu tíxǐng) – Task reminder – Nhắc nhở công việc tài chính |
2398 | 虚拟账户管理 (xūnǐ zhànghù guǎnlǐ) – Virtual account management – Quản lý tài khoản ảo |
2399 | 系统权限设置 (xìtǒng quánxiàn shèzhì) – System permission setup – Cài đặt quyền hệ thống |
2400 | 发票开具记录 (fāpiào kāijù jìlù) – Invoice issuance record – Ghi chép xuất hóa đơn |
2401 | 审计线索跟踪 (shěnjì xiànsuǒ gēnzōng) – Audit trail tracking – Theo dõi manh mối kiểm toán |
2402 | 系统用户日志 (xìtǒng yònghù rìzhì) – System user log – Nhật ký người dùng hệ thống |
2403 | 云平台费用控制 (yún píngtái fèiyòng kòngzhì) – Cloud cost control – Kiểm soát chi phí đám mây |
2404 | 财务记录加密 (cáiwù jìlù jiāmì) – Encrypted financial records – Mã hóa hồ sơ tài chính |
2405 | 交易凭证导入 (jiāoyì píngzhèng dǎorù) – Import transaction vouchers – Nhập chứng từ giao dịch |
2406 | 报表格式模板 (bàobiǎo géshì móbǎn) – Report format template – Mẫu định dạng báo cáo |
2407 | 财务系统运维 (cáiwù xìtǒng yùnwéi) – System maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
2408 | 业务流程对接 (yèwù liúchéng duìjiē) – Business process docking – Kết nối quy trình nghiệp vụ |
2409 | 税控设备接口 (shuìkòng shèbèi jiēkǒu) – Tax control device interface – Giao diện thiết bị kiểm soát thuế |
2410 | 电子会计档案 (diànzǐ kuàijì dàng’àn) – Electronic accounting archive – Hồ sơ kế toán điện tử |
2411 | 会计报表整合 (kuàijì bàobiǎo zhěnghé) – Consolidated accounting report – Báo cáo kế toán hợp nhất |
2412 | 云端财务控制 (yún duān cáiwù kòngzhì) – Cloud-based financial control – Kiểm soát tài chính trên nền tảng đám mây |
2413 | 财务自动对账 (cáiwù zìdòng duìzhàng) – Automated reconciliation – Đối chiếu tự động |
2414 | 项目核算模块 (xiàngmù hésuàn mókuài) – Project accounting module – Mô-đun kế toán dự án |
2415 | 电子报销审批 (diànzǐ bàoxiāo shěnpī) – Electronic reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng điện tử |
2416 | 审批流程自动化 (shěnpī liúchéng zìdònghuà) – Automated approval workflow – Tự động hóa quy trình phê duyệt |
2417 | 云端资产管理 (yún duān zīchǎn guǎnlǐ) – Cloud asset management – Quản lý tài sản trên đám mây |
2418 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ |
2419 | 成本报表分析 (chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Cost report analysis – Phân tích báo cáo chi phí |
2420 | 财务分析仪表盘 (cáiwù fēnxī yíbiǎopán) – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
2421 | 会计期初设定 (kuàijì qīchū shèdìng) – Initial period setup – Thiết lập kỳ đầu kế toán |
2422 | 业务流程重组 (yèwù liúchéng chóngzǔ) – Business process reengineering – Tái cấu trúc quy trình nghiệp vụ |
2423 | 自动计算利息 (zìdòng jìsuàn lìxī) – Auto interest calculation – Tự động tính lãi |
2424 | 数据权限控制 (shùjù quánxiàn kòngzhì) – Data access control – Kiểm soát quyền dữ liệu |
2425 | 审计路径留痕 (shěnjì lùjìng liúhén) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
2426 | 发票扫描上传 (fāpiào sǎomiáo shàngchuán) – Invoice scan upload – Tải lên hóa đơn quét |
2427 | 账簿格式设定 (zhàngbù géshì shèdìng) – Ledger format setup – Cài đặt định dạng sổ cái |
2428 | 收入确认规则 (shōurù quèrèn guīzé) – Revenue recognition rule – Quy tắc ghi nhận doanh thu |
2429 | 费用分类管理 (fèiyòng fēnlèi guǎnlǐ) – Expense classification management – Quản lý phân loại chi phí |
2430 | 系统内控机制 (xìtǒng nèikòng jīzhì) – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
2431 | 付款审批节点 (fùkuǎn shěnpī jiédiǎn) – Payment approval node – Điểm phê duyệt thanh toán |
2432 | 动态预算调整 (dòngtài yùsuàn tiáozhěng) – Dynamic budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách linh hoạt |
2433 | 税务填报工具 (shuìwù tiánbào gōngjù) – Tax filing tool – Công cụ kê khai thuế |
2434 | 账户余额预警 (zhànghù yú’é yùjǐng) – Account balance alert – Cảnh báo số dư tài khoản |
2435 | 财务例外分析 (cáiwù lìwài fēnxī) – Financial exception analysis – Phân tích ngoại lệ tài chính |
2436 | 报销类型定义 (bàoxiāo lèixíng dìngyì) – Reimbursement type definition – Định nghĩa loại hoàn ứng |
2437 | 企业账户管理 (qǐyè zhànghù guǎnlǐ) – Corporate account management – Quản lý tài khoản doanh nghiệp |
2438 | 成本分摊规则 (chéngběn fēntān guīzé) – Cost allocation rule – Quy tắc phân bổ chi phí |
2439 | 系统自动更新 (xìtǒng zìdòng gēngxīn) – System auto-update – Hệ thống cập nhật tự động |
2440 | 云端数据同步 (yún duān shùjù tóngbù) – Cloud data synchronization – Đồng bộ dữ liệu đám mây |
2441 | 数据备份计划 (shùjù bèifèn jìhuà) – Data backup plan – Kế hoạch sao lưu dữ liệu |
2442 | 流程节点监控 (liúchéng jiédiǎn jiānkòng) – Workflow node monitoring – Giám sát điểm quy trình |
2443 | 财务系统配置 (cáiwù xìtǒng pèizhì) – Financial system configuration – Cấu hình hệ thống tài chính |
2444 | 会计凭证批量导入 (kuàijì píngzhèng pīliàng dǎorù) – Batch voucher import – Nhập chứng từ hàng loạt |
2445 | 报表权限管理 (bàobiǎo quánxiàn guǎnlǐ) – Report permission management – Quản lý quyền truy cập báo cáo |
2446 | 账簿期末结转 (zhàngbù qímò jiézhuǎn) – Ledger closing – Kết chuyển cuối kỳ sổ cái |
2447 | 财务数据加密传输 (cáiwù shùjù jiāmì chuánshū) – Encrypted data transmission – Truyền dữ liệu tài chính được mã hóa |
2448 | 报销流程配置 (bàoxiāo liúchéng pèizhì) – Reimbursement workflow setup – Cài đặt quy trình hoàn ứng |
2449 | 云端用户认证 (yún duān yònghù rènzhèng) – Cloud user authentication – Xác thực người dùng đám mây |
2450 | 审计样本抽取 (shěnjì yàngběn chōuqǔ) – Audit sample extraction – Lấy mẫu kiểm toán |
2451 | 科目代码设定 (kēmù dàimǎ shèdìng) – Chart of accounts setup – Thiết lập mã tài khoản |
2452 | 财务系统集成商 (cáiwù xìtǒng jíchéng shāng) – Financial system integrator – Nhà tích hợp hệ thống tài chính |
2453 | 财务软件接口 (cáiwù ruǎnjiàn jiēkǒu) – Financial software interface – Giao diện phần mềm tài chính |
2454 | 实时现金流监控 (shíshí xiànjīnliú jiānkòng) – Real-time cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền theo thời gian thực |
2455 | 报销单审核 (bàoxiāo dān shěnhé) – Reimbursement form review – Duyệt phiếu hoàn ứng |
2456 | 数据加密技术 (shùjù jiāmì jìshù) – Data encryption technology – Công nghệ mã hóa dữ liệu |
2457 | 税务自动核算 (shuìwù zìdòng hésuàn) – Automatic tax accounting – Hạch toán thuế tự động |
2458 | 财务移动端应用 (cáiwù yídòng duān yìngyòng) – Mobile finance app – Ứng dụng tài chính di động |
2459 | 账单批处理 (zhàngdān pī chǔlǐ) – Batch billing – Xử lý hóa đơn hàng loạt |
2460 | 折旧计算方法 (zhéjiù jìsuàn fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp tính khấu hao |
2461 | 电子发票验证 (diànzǐ fāpiào yànzhèng) – E-invoice verification – Xác minh hóa đơn điện tử |
2462 | 财务机器人系统 (cáiwù jīqìrén xìtǒng) – Financial robot system – Hệ thống robot tài chính |
2463 | 销售收入对账 (xiāoshòu shōurù duìzhàng) – Sales revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu bán hàng |
2464 | 云端账务查询 (yún duān zhàngwù cháxún) – Cloud accounting inquiry – Tra cứu kế toán trên đám mây |
2465 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả |
2466 | 审计凭证追踪 (shěnjì píngzhèng zhuīzōng) – Audit voucher tracking – Theo dõi chứng từ kiểm toán |
2467 | 会计科目配置 (kuàijì kēmù pèizhì) – Account subject setup – Thiết lập hạng mục kế toán |
2468 | 固定资产盘点 (gùdìng zīchǎn pándiǎn) – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
2469 | 票据自动识别 (piàojù zìdòng shíbié) – Automatic document recognition – Nhận dạng chứng từ tự động |
2470 | 财务预算模板 (cáiwù yùsuàn móbǎn) – Financial budget template – Mẫu ngân sách tài chính |
2471 | 内部审计流程 (nèibù shěnjì liúchéng) – Internal audit process – Quy trình kiểm toán nội bộ |
2472 | 交易凭证上传 (jiāoyì píngzhèng shàngchuán) – Upload transaction voucher – Tải lên chứng từ giao dịch |
2473 | 云财务协同办公 (yún cáiwù xiétóng bàngōng) – Cloud financial collaboration – Cộng tác tài chính trên đám mây |
2474 | 财务报表对比分析 (cáiwù bàobiǎo duìbǐ fēnxī) – Comparative report analysis – Phân tích so sánh báo cáo tài chính |
2475 | 报账流程优化 (bàozhàng liúchéng yōuhuà) – Optimization of reimbursement process – Tối ưu quy trình báo cáo chi phí |
2476 | 付款申请流程 (fùkuǎn shēnqǐng liúchéng) – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán |
2477 | 财务统计报表 (cáiwù tǒngjì bàobiǎo) – Financial statistics report – Báo cáo thống kê tài chính |
2478 | 云端财务归档 (yún duān cáiwù guīdàng) – Cloud financial archiving – Lưu trữ tài chính đám mây |
2479 | 税务数据上报 (shuìwù shùjù shàngbào) – Tax data submission – Nộp dữ liệu thuế |
2480 | 电子支付对账 (diànzǐ zhīfù duìzhàng) – E-payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán điện tử |
2481 | 账务报错提醒 (zhàngwù bàocuò tíxǐng) – Accounting error alert – Cảnh báo lỗi hạch toán |
2482 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Cân đối tài sản và nợ |
2483 | 系统日志审计 (xìtǒng rìzhì shěnjì) – System log audit – Kiểm tra nhật ký hệ thống |
2484 | 科目余额审查 (kēmù yú’é shěnchá) – Account balance review – Kiểm tra số dư tài khoản |
2485 | 智能财务系统 (zhìnéng cáiwù xìtǒng) – Intelligent financial system – Hệ thống tài chính thông minh |
2486 | 电子收据导入 (diànzǐ shōujù dǎorù) – Import e-receipts – Nhập biên lai điện tử |
2487 | 会计分录模板 (kuàijì fēnlù móbǎn) – Accounting entry template – Mẫu bút toán |
2488 | 发票分类识别 (fāpiào fēnlèi shíbié) – Invoice categorization – Phân loại hóa đơn |
2489 | 成本分配算法 (chéngběn fēnpèi suànfǎ) – Cost allocation algorithm – Thuật toán phân bổ chi phí |
2490 | 数据合规管理 (shùjù hégé guǎnlǐ) – Data compliance management – Quản lý tuân thủ dữ liệu |
2491 | 云端权限设定 (yún duān quánxiàn shèdìng) – Cloud permission settings – Thiết lập quyền truy cập đám mây |
2492 | 财务审查报告 (cáiwù shěnchá bàogào) – Financial review report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2493 | 自动匹配发票 (zìdòng pǐpèi fāpiào) – Automatic invoice matching – Ghép hóa đơn tự động |
2494 | 折旧期设置 (zhéjiù qī shèzhì) – Depreciation period setup – Thiết lập kỳ khấu hao |
2495 | 采购订单对账 (cǎigòu dìngdān duìzhàng) – Purchase order reconciliation – Đối chiếu đơn mua hàng |
2496 | 自动生成税表 (zìdòng shēngchéng shuìbiǎo) – Auto tax form generation – Tạo bảng kê thuế tự động |
2497 | 多币种账务处理 (duō bìzhǒng zhàngwù chǔlǐ) – Multi-currency accounting – Hạch toán đa tiền tệ |
2498 | 账户余额核对 (zhànghù yú’é héduì) – Account balance verification – Xác minh số dư tài khoản |
2499 | 票据扫描录入 (piàojù sǎomiáo lùrù) – Scanned document entry – Nhập chứng từ quét |
2500 | 发票状态跟踪 (fāpiào zhuàngtài gēnzōng) – Invoice status tracking – Theo dõi tình trạng hóa đơn |
2501 | 银行余额导入 (yínháng yú’é dǎorù) – Import bank balance – Nhập số dư ngân hàng |
2502 | 云端审计记录 (yún duān shěnjì jìlù) – Cloud audit log – Nhật ký kiểm toán đám mây |
2503 | 财务部门协作 (cáiwù bùmén xiézuò) – Finance department collaboration – Hợp tác giữa các bộ phận tài chính |
2504 | 成本控制报告 (chéngběn kòngzhì bàogào) – Cost control report – Báo cáo kiểm soát chi phí |
2505 | 财务仪表盘 (cáiwù yíbiǎopán) – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
2506 | 自动生成会计分录 (zìdòng shēngchéng kuàijì fēnlù) – Auto generation of accounting entries – Tạo bút toán tự động |
2507 | 财务月结处理 (cáiwù yuè jié chǔlǐ) – Monthly closing process – Xử lý kết toán hàng tháng |
2508 | 纳税申报管理 (nàshuì shēnbào guǎnlǐ) – Tax declaration management – Quản lý khai thuế |
2509 | 应收账款跟进 (yìngshōu zhàngkuǎn gēnjìn) – Accounts receivable follow-up – Theo dõi khoản phải thu |
2510 | 预算超支预警 (yùsuàn chāozhī yùjǐng) – Budget overrun alert – Cảnh báo vượt ngân sách |
2511 | 云端资产台账 (yún duān zīchǎn táizhàng) – Cloud asset ledger – Sổ cái tài sản trên đám mây |
2512 | 金融接口对接 (jīnróng jiēkǒu duìjiē) – Financial API integration – Kết nối giao diện tài chính |
2513 | 会计政策配置 (kuàijì zhèngcè pèizhì) – Accounting policy settings – Thiết lập chính sách kế toán |
2514 | 现金流预测模型 (xiànjīnliú yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền |
2515 | 财务任务管理 (cáiwù rènwù guǎnlǐ) – Financial task management – Quản lý công việc tài chính |
2516 | 智能审批流程 (zhìnéng shěnpī liúchéng) – Intelligent approval workflow – Quy trình phê duyệt thông minh |
2517 | 电子单据归档 (diànzǐ dānjù guīdàng) – Digital document archiving – Lưu trữ chứng từ điện tử |
2518 | 多公司账务管理 (duō gōngsī zhàngwù guǎnlǐ) – Multi-company accounting – Quản lý kế toán nhiều công ty |
2519 | 外币汇率转换 (wàibì huìlǜ zhuǎnhuàn) – Foreign exchange conversion – Chuyển đổi tỷ giá ngoại tệ |
2520 | 财务自动提醒 (cáiwù zìdòng tíxǐng) – Financial auto-reminder – Nhắc nhở tài chính tự động |
2521 | 税率调整历史 (shuìlǜ tiáozhěng lìshǐ) – Tax rate adjustment history – Lịch sử điều chỉnh thuế suất |
2522 | 成本预测报表 (chéngběn yùcè bàobiǎo) – Cost forecast report – Báo cáo dự báo chi phí |
2523 | 财务文档共享 (cáiwù wéndàng gòngxiǎng) – Financial document sharing – Chia sẻ tài liệu tài chính |
2524 | 报销审批流程 (bàoxiāo shěnpī liúchéng) – Reimbursement approval flow – Quy trình duyệt hoàn ứng |
2525 | 系统用户权限 (xìtǒng yònghù quánxiàn) – System user permissions – Quyền người dùng hệ thống |
2526 | 发票异常提醒 (fāpiào yìcháng tíxǐng) – Invoice anomaly alert – Cảnh báo bất thường hóa đơn |
2527 | 支出审批管理 (zhīchū shěnpī guǎnlǐ) – Expense approval management – Quản lý phê duyệt chi tiêu |
2528 | 预算分配工具 (yùsuàn fēnpèi gōngjù) – Budget allocation tool – Công cụ phân bổ ngân sách |
2529 | 现金支出审查 (xiànjīn zhīchū shěnchá) – Cash expense review – Xét duyệt chi tiền mặt |
2530 | 自动生成记账凭证 (zìdòng shēngchéng jìzhàng píngzhèng) – Auto-generation of journal vouchers – Tạo phiếu ghi sổ tự động |
2531 | 云端财务整合 (yún duān cáiwù zhěnghé) – Cloud financial integration – Tích hợp tài chính đám mây |
2532 | 财务工作流引擎 (cáiwù gōngzuòliú yǐnqíng) – Financial workflow engine – Công cụ quy trình công việc tài chính |
2533 | 电子合同管理 (diànzǐ hétóng guǎnlǐ) – E-contract management – Quản lý hợp đồng điện tử |
2534 | 财务报告自动化 (cáiwù bàogào zìdònghuà) – Automated financial reporting – Tự động hóa báo cáo tài chính |
2535 | 费用报销流程图 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng tú) – Expense reimbursement flowchart – Sơ đồ quy trình hoàn ứng |
2536 | 数据同步失败 (shùjù tóngbù shībài) – Data synchronization failure – Lỗi đồng bộ dữ liệu |
2537 | 审计线索提取 (shěnjì xiànsuǒ tíqǔ) – Audit trail extraction – Trích xuất manh mối kiểm toán |
2538 | 云存储安全性 (yún cúnchú ānquánxìng) – Cloud storage security – Bảo mật lưu trữ đám mây |
2539 | 财务分析维度 (cáiwù fēnxī wéidù) – Financial analysis dimensions – Các chiều phân tích tài chính |
2540 | 多币种核算系统 (duō bìzhǒng hésuàn xìtǒng) – Multi-currency accounting system – Hệ thống hạch toán đa tiền tệ |
2541 | 报税截止日期 (bàoshuì jiézhǐ rìqī) – Tax filing deadline – Hạn chót khai thuế |
2542 | 费用报表自动生成 (fèiyòng bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Auto-generated expense reports – Tự động tạo báo cáo chi phí |
2543 | 费用控制权限 (fèiyòng kòngzhì quánxiàn) – Expense control permissions – Quyền kiểm soát chi phí |
2544 | 流动资产管理 (liúdòng zīchǎn guǎnlǐ) – Current asset management – Quản lý tài sản lưu động |
2545 | 财务审批流程优化 (cáiwù shěnpī liúchéng yōuhuà) – Optimization of financial approvals – Tối ưu quy trình phê duyệt tài chính |
2546 | 发票真伪识别 (fāpiào zhēnwěi shíbié) – Invoice authenticity detection – Nhận dạng hóa đơn giả |
2547 | 历史账目比对 (lìshǐ zhàngmù bǐduì) – Historical account comparison – So sánh sổ sách lịch sử |
2548 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-liability matching – Phối hợp tài sản và nợ |
2549 | 财务用户行为分析 (cáiwù yònghù xíngwéi fēnxī) – Financial user behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng tài chính |
2550 | 会计年度切换 (kuàijì niándù qiēhuàn) – Accounting year switch – Chuyển đổi năm tài chính |
2551 | 在线支付记录 (zàixiàn zhīfù jìlù) – Online payment records – Hồ sơ thanh toán trực tuyến |
2552 | 多维会计科目 (duōwéi kuàijì kēmù) – Multi-dimensional chart of accounts – Hệ thống tài khoản đa chiều |
2553 | 会计报表模板 (kuàijì bàobiǎo múbǎn) – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán |
2554 | 财务审计准备 (cáiwù shěnjì zhǔnbèi) – Audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán |
2555 | 成本费用归集 (chéngběn fèiyòng guījí) – Cost and expense aggregation – Tổng hợp chi phí |
2556 | 自动核对模块 (zìdòng héduì mókuài) – Auto reconciliation module – Mô-đun đối chiếu tự động |
2557 | 财务团队协同 (cáiwù tuánduì xiétóng) – Financial team collaboration – Hợp tác nhóm kế toán |
2558 | 审批人角色配置 (shěnpī rén juésè pèizhì) – Approver role setup – Cấu hình vai trò phê duyệt |
2559 | 财务预测报表 (cáiwù yùcè bàobiǎo) – Financial forecast report – Báo cáo dự báo tài chính |
2560 | 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
2561 | 电子发票平台 (diànzǐ fāpiào píngtái) – E-invoice platform – Nền tảng hóa đơn điện tử |
2562 | 自动合并账目 (zìdòng hébìng zhàngmù) – Automatic account consolidation – Hợp nhất sổ sách tự động |
2563 | 财务变动日志 (cáiwù biàndòng rìzhì) – Financial change log – Nhật ký thay đổi tài chính |
2564 | 实时报销系统 (shíshí bàoxiāo xìtǒng) – Real-time reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng thời gian thực |
2565 | 税务局对接 (shuìwùjú duìjiē) – Integration with tax authorities – Kết nối với cơ quan thuế |
2566 | 会计科目映射 (kuàijì kēmù yìngshè) – Chart of account mapping – Ánh xạ tài khoản kế toán |
2567 | 公司间往来核对 (gōngsī jiān wǎnglái héduì) – Intercompany reconciliation – Đối chiếu nội bộ giữa các công ty |
2568 | 财务分录修改权限 (cáiwù fēnlù xiūgǎi quánxiàn) – Entry edit permissions – Quyền sửa bút toán |
2569 | 费用对账工具 (fèiyòng duìzhàng gōngjù) – Expense reconciliation tool – Công cụ đối chiếu chi phí |
2570 | 财务月报自动推送 (cáiwù yuèbào zìdòng tuīsòng) – Auto-pushed monthly reports – Gửi báo cáo tháng tự động |
2571 | 内部控制流程 (nèibù kòngzhì liúchéng) – Internal control process – Quy trình kiểm soát nội bộ |
2572 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared services – Nền tảng chia sẻ tài chính |
2573 | 虚拟账户设置 (xūnǐ zhànghù shèzhì) – Virtual account setup – Thiết lập tài khoản ảo |
2574 | 资产报废处理 (zīchǎn bàofèi chǔlǐ) – Asset disposal process – Xử lý thanh lý tài sản |
2575 | 发票匹配系统 (fāpiào pǐpèi xìtǒng) – Invoice matching system – Hệ thống khớp hóa đơn |
2576 | 账户明细分析 (zhànghù míngxì fēnxī) – Account detail analysis – Phân tích chi tiết tài khoản |
2577 | 自动会计报告 (zìdòng kuàijì bàogào) – Automated accounting reports – Báo cáo kế toán tự động |
2578 | 财务报表更新 (cáiwù bàobiǎo gēngxīn) – Financial statement updates – Cập nhật báo cáo tài chính |
2579 | 费用记录核对 (fèiyòng jìlù héduì) – Expense record reconciliation – Đối chiếu hồ sơ chi phí |
2580 | 账务处理规则 (zhàngwù chǔlǐ guīzé) – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý kế toán |
2581 | 资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Asset management system – Hệ thống quản lý tài sản |
2582 | 项目预算管理 (xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ) – Project budget management – Quản lý ngân sách dự án |
2583 | 纳税申报平台 (nàshuì shēnbào píngtái) – Tax filing platform – Nền tảng khai thuế |
2584 | 电子税务申报 (diànzǐ shuìwù shēnbào) – E-tax filing – Khai thuế điện tử |
2585 | 资金流动分析 (zījīn liúdòng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
2586 | 内部财务审计 (nèibù cáiwù shěnjì) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
2587 | 税务策略调整 (shuìwù cèlüè tiáozhěng) – Tax strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược thuế |
2588 | 自动记账工具 (zìdòng jìzhàng gōngjù) – Automated bookkeeping tool – Công cụ kế toán tự động |
2589 | 资金集中管理 (zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized cash management – Quản lý tiền tệ tập trung |
2590 | 审计软件平台 (shěnjì ruǎnjiàn píngtái) – Audit software platform – Nền tảng phần mềm kiểm toán |
2591 | 财务数据审查 (cáiwù shùjù shěnchá) – Financial data review – Xem xét dữ liệu tài chính |
2592 | 纳税证书管理 (nàshuì zhèngshū guǎnlǐ) – Tax certificate management – Quản lý chứng nhận thuế |
2593 | 账务期末结算 (zhàngwù qī mò jiésuàn) – Year-end account settlement – Kết toán cuối năm |
2594 | 财务核算报告 (cáiwù hésuàn bàogào) – Accounting reconciliation report – Báo cáo hạch toán |
2595 | 数据输入审核 (shùjù shūrù shěnhé) – Data input verification – Kiểm tra dữ liệu nhập vào |
2596 | 发票电子化管理 (fāpiào diànzǐ huà guǎnlǐ) – E-invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử |
2597 | 外部审计配合 (wàibù shěnjì pèihé) – External audit cooperation – Hợp tác kiểm toán ngoài |
2598 | 财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
2599 | 会计档案存档 (kuàijì dàng’àn cúndàng) – Accounting records archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
2600 | 企业账务整合 (qǐyè zhàngwù zhěnghé) – Enterprise accounting integration – Tích hợp kế toán doanh nghiệp |
2601 | 自动化发票录入 (zìdòng huà fāpiào lùrù) – Automated invoice entry – Nhập hóa đơn tự động |
2602 | 月度财务审计 (yuèdù cáiwù shěnjì) – Monthly financial audit – Kiểm toán tài chính hàng tháng |
2603 | 财务报表打印 (cáiwù bàobiǎo dǎyìn) – Financial statement printing – In báo cáo tài chính |
2604 | 费用审批流转 (fèiyòng shěnpī liúzhuǎn) – Expense approval workflow – Quy trình phê duyệt chi phí |
2605 | 会计系统集成 (kuàijì xìtǒng jíchéng) – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
2606 | 企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate tax planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
2607 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tool – Công cụ phân tích tài chính |
2608 | 会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
2609 | 自动财务记录 (zìdòng cáiwù jìlù) – Automated financial records – Hồ sơ tài chính tự động |
2610 | 发票系统对接 (fāpiào xìtǒng duìjiē) – Invoice system integration – Kết nối hệ thống hóa đơn |
2611 | 财务状况报告 (cáiwù zhuàngkuàng bàogào) – Financial condition report – Báo cáo tình trạng tài chính |
2612 | 销售税务管理 (xiāoshòu shuìwù guǎnlǐ) – Sales tax management – Quản lý thuế bán hàng |
2613 | 会计规则配置 (kuàijì guīzé pèizhì) – Accounting rule configuration – Cấu hình quy tắc kế toán |
2614 | 税务合规管理 (shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax compliance management – Quản lý tuân thủ thuế |
2615 | 账单生成工具 (zhàngdān shēngchéng gōngjù) – Invoice generation tool – Công cụ tạo hóa đơn |
2616 | 交易流水分析 (jiāoyì liúshuǐ fēnxī) – Transaction flow analysis – Phân tích luồng giao dịch |
2617 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
2618 | 成本分配工具 (chéngběn fēnpèi gōngjù) – Cost allocation tool – Công cụ phân bổ chi phí |
2619 | 报税提醒系统 (bàoshuì tíxǐng xìtǒng) – Tax filing reminder system – Hệ thống nhắc nhở khai thuế |
2620 | 财务软件开发 (cáiwù ruǎnjiàn kāifā) – Financial software development – Phát triển phần mềm tài chính |
2621 | 自动发票比对 (zìdòng fāpiào bǐduì) – Automated invoice matching – So khớp hóa đơn tự động |
2622 | 会计流程优化 (kuàijì liúchéng yōuhuà) – Accounting process optimization – Tối ưu quy trình kế toán |
2623 | 现金管理工具 (xiànjīn guǎnlǐ gōngjù) – Cash management tool – Công cụ quản lý tiền mặt |
2624 | 审核审批流程 (shěnhé shěnpī liúchéng) – Review and approval process – Quy trình duyệt và phê duyệt |
2625 | 财务控制机制 (cáiwù kòngzhì jīzhì) – Financial control mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính |
2626 | 税收自动化 (shuìshōu zìdòng huà) – Tax automation – Tự động hóa thuế |
2627 | 财务流程管理 (cáiwù liúchéng guǎnlǐ) – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính |
2628 | 在线财务工具 (zàixiàn cáiwù gōngjù) – Online financial tools – Công cụ tài chính trực tuyến |
2629 | 税收合规检查 (shuìshōu héguī jiǎnchá) – Tax compliance audit – Kiểm tra tuân thủ thuế |
2630 | 审计记录保存 (shěnjì jìlù bǎocún) – Audit record retention – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán |
2631 | 税务负担分析 (shuìwù fùdān fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
2632 | 会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
2633 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost accounting method – Phương pháp tính giá thành |
2634 | 在线账务审查 (zàixiàn zhàngwù shěnchá) – Online account review – Xét duyệt sổ sách trực tuyến |
2635 | 自动分类账目 (zìdòng fēnlèi zhàngmù) – Automated ledger categorization – Phân loại sổ cái tự động |
2636 | 财务可视化工具 (cáiwù kěshì huà gōngjù) – Financial visualization tools – Công cụ trực quan hóa tài chính |
2637 | 审计日志系统 (shěnjì rìzhì xìtǒng) – Audit log system – Hệ thống nhật ký kiểm toán |
2638 | 财务报告调度 (cáiwù bàogào diàodù) – Report scheduling – Lập lịch báo cáo tài chính |
2639 | 电子发票核验 (diànzǐ fāpiào héyàn) – E-invoice verification – Xác minh hóa đơn điện tử |
2640 | 财务合并系统 (cáiwù hébìng xìtǒng) – Financial consolidation system – Hệ thống hợp nhất tài chính |
2641 | 电子账单生成 (diànzǐ zhàngdān shēngchéng) – E-bill generation – Tạo hóa đơn điện tử |
2642 | 预算分析工具 (yùsuàn fēnxī gōngjù) – Budget analysis tool – Công cụ phân tích ngân sách |
2643 | 纳税计划制定 (nàshuì jìhuà zhìdìng) – Tax planning strategy – Lập kế hoạch thuế |
2644 | 财务指标对比 (cáiwù zhǐbiāo duìbǐ) – Financial KPI comparison – So sánh chỉ số tài chính |
2645 | 企业财务预测 (qǐyè cáiwù yùcè) – Business financial forecasting – Dự báo tài chính doanh nghiệp |
2646 | 会计准则遵循 (kuàijì zhǔnzé zūnxún) – Accounting standards compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
2647 | 财务流程追踪 (cáiwù liúchéng zhuīzōng) – Financial process tracking – Theo dõi quy trình tài chính |
2648 | 成本控制模块 (chéngběn kòngzhì mókuài) – Cost control module – Mô-đun kiểm soát chi phí |
2649 | 报税日历提醒 (bàoshuì rìlì tíxǐng) – Tax calendar reminder – Nhắc nhở lịch khai thuế |
2650 | 财务数据可追溯 (cáiwù shùjù kě zhuīsù) – Financial data traceability – Truy xuất dữ liệu tài chính |
2651 | 账目自动校对 (zhàngmù zìdòng jiàoduì) – Auto account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tự động |
2652 | 收支平衡分析 (shōuzhī pínghéng fēnxī) – Income-expense balance analysis – Phân tích cân đối thu chi |
2653 | 审核权限配置 (shěnhé quánxiàn pèizhì) – Approval permissions configuration – Cấu hình quyền phê duyệt |
2654 | 多币种管理系统 (duō bì zhǒng guǎnlǐ xìtǒng) – Multi-currency management system – Hệ thống quản lý đa tiền tệ |
2655 | 费用控制仪表盘 (fèiyòng kòngzhì yíbiǎopán) – Expense control dashboard – Bảng điều khiển chi phí |
2656 | 发票流转监控 (fāpiào liúzhuǎn jiānkòng) – Invoice workflow monitoring – Giám sát luồng hóa đơn |
2657 | 预算合规审查 (yùsuàn héguī shěnchá) – Budget compliance review – Xét duyệt tuân thủ ngân sách |
2658 | 在线发票审批 (zàixiàn fāpiào shěnpī) – Online invoice approval – Phê duyệt hóa đơn trực tuyến |
2659 | 费用报销系统 (fèiyòng bàoxiāo xìtǒng) – Expense reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng chi phí |
2660 | 财务年度规划 (cáiwù niándù guīhuà) – Annual financial planning – Kế hoạch tài chính hàng năm |
2661 | 会计信息更新 (kuàijì xìnxī gēngxīn) – Accounting information update – Cập nhật thông tin kế toán |
2662 | 财务账户绑定 (cáiwù zhànghù bǎngdìng) – Financial account linking – Liên kết tài khoản tài chính |
2663 | 自动税务填报 (zìdòng shuìwù tiánbào) – Automatic tax filing – Khai báo thuế tự động |
2664 | 电子凭证导入 (diànzǐ píngzhèng dǎorù) – E-voucher import – Nhập chứng từ điện tử |
2665 | 审核流程自动化 (shěnhé liúchéng zìdòng huà) – Approval process automation – Tự động hóa quy trình duyệt |
2666 | 多维报表分析 (duōwéi bàobiǎo fēnxī) – Multi-dimensional report analysis – Phân tích báo cáo đa chiều |
2667 | 在线会计标准 (zàixiàn kuàijì biāozhǔn) – Online accounting standards – Chuẩn kế toán trực tuyến |
2668 | 财务差异对比 (cáiwù chāyì duìbǐ) – Financial variance comparison – So sánh chênh lệch tài chính |
2669 | 会计任务自动分配 (kuàijì rènwù zìdòng fēnpèi) – Auto assignment of accounting tasks – Giao việc kế toán tự động |
2670 | 审计数据分析 (shěnjì shùjù fēnxī) – Audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
2671 | 在线资产管理 (zàixiàn zīchǎn guǎnlǐ) – Online asset management – Quản lý tài sản trực tuyến |
2672 | 预算执行报告 (yùsuàn zhíxíng bàogào) – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách |
2673 | 财务记录同步 (cáiwù jìlù tóngbù) – Financial record synchronization – Đồng bộ dữ liệu tài chính |
2674 | 财务报表校对 (cáiwù bàobiǎo jiàoduì) – Financial report proofreading – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2675 | 成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Cost budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí |
2676 | 发票自动分类 (fāpiào zìdòng fēnlèi) – Automated invoice classification – Phân loại hóa đơn tự động |
2677 | 财务系统备份 (cáiwù xìtǒng bèifèn) – Financial system backup – Sao lưu hệ thống tài chính |
2678 | 企业账户整合 (qǐyè zhànghù zhěnghé) – Enterprise account integration – Hợp nhất tài khoản doanh nghiệp |
2679 | 审计路径追踪 (shěnjì lùjìng zhuīzōng) – Audit trail tracking – Theo dõi đường kiểm toán |
2680 | 费用分析仪表盘 (fèiyòng fēnxī yíbiǎopán) – Expense analysis dashboard – Bảng phân tích chi phí |
2681 | 自动凭证生成 (zìdòng píngzhèng shēngchéng) – Automated voucher generation – Tạo chứng từ tự động |
2682 | 财务策略管理 (cáiwù cèlüè guǎnlǐ) – Financial strategy management – Quản lý chiến lược tài chính |
2683 | 税率变更提醒 (shuìlǜ biàngēng tíxǐng) – Tax rate change alert – Cảnh báo thay đổi thuế suất |
2684 | 审计问题追踪 (shěnjì wèntí zhuīzōng) – Audit issue tracking – Theo dõi vấn đề kiểm toán |
2685 | 成本与效益分析 (chéngběn yǔ xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
2686 | 税务负债预测 (shuìwù fùzhài yùcè) – Tax liability forecasting – Dự báo nghĩa vụ thuế |
2687 | 财务计划工具 (cáiwù jìhuà gōngjù) – Financial planning tool – Công cụ lập kế hoạch tài chính |
2688 | 云账务管理系统 (yún zhàngwù guǎnlǐ xìtǒng) – Cloud-based accounting system – Hệ thống kế toán trên đám mây |
2689 | 财务角色权限 (cáiwù juésè quánxiàn) – Financial role permissions – Quyền hạn vai trò tài chính |
2690 | 成本趋势分析 (chéngběn qūshì fēnxī) – Cost trend analysis – Phân tích xu hướng chi phí |
2691 | 账簿合规检查 (zhàngbù héguī jiǎnchá) – Ledger compliance check – Kiểm tra tuân thủ sổ sách |
2692 | 预算变动审批 (yùsuàn biàndòng shěnpī) – Budget change approval – Phê duyệt thay đổi ngân sách |
2693 | 财务统计分析 (cáiwù tǒngjì fēnxī) – Financial statistical analysis – Phân tích thống kê tài chính |
2694 | 会计自动化流程 (kuàijì zìdòng huà liúchéng) – Accounting automation workflow – Quy trình kế toán tự động |
2695 | 税收数据导入 (shuìshōu shùjù dǎorù) – Tax data import – Nhập dữ liệu thuế |
2696 | 审计文档归档 (shěnjì wéndàng guīdàng) – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
2697 | 多公司财务合并 (duō gōngsī cáiwù hébìng) – Multi-company financial consolidation – Hợp nhất tài chính đa công ty |
2698 | 应收管理系统 (yìngshōu guǎnlǐ xìtǒng) – Accounts receivable system – Hệ thống quản lý phải thu |
2699 | 应付管理系统 (yìngfù guǎnlǐ xìtǒng) – Accounts payable system – Hệ thống quản lý phải trả |
2700 | 会计科目调整 (kuàijì kēmù tiáozhěng) – Adjustment of accounting subjects – Điều chỉnh hạng mục kế toán |
2701 | 财务流程再造 (cáiwù liúchéng zàizào) – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính |
2702 | 远程账务处理 (yuǎnchéng zhàngwù chǔlǐ) – Remote accounting processing – Xử lý kế toán từ xa |
2703 | 自动化对账 (zìdòng huà duìzhàng) – Automated reconciliation – Đối chiếu tự động |
2704 | 财务报销审批 (cáiwù bàoxiāo shěnpī) – Financial reimbursement approval – Phê duyệt hoàn ứng tài chính |
2705 | 云端数据访问 (yún duān shùjù fǎngwèn) – Cloud data access – Truy cập dữ liệu đám mây |
2706 | 预算管理平台 (yùsuàn guǎnlǐ píngtái) – Budget management platform – Nền tảng quản lý ngân sách |
2707 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial metrics monitoring – Giám sát chỉ số tài chính |
2708 | 税务申报自动化 (shuìwù shēnbào zìdòng huà) – Tax declaration automation – Tự động hóa khai báo thuế |
2709 | 电子发票查验 (diànzǐ fāpiào cháyàn) – E-invoice verification – Kiểm tra hóa đơn điện tử |
2710 | 财务风控模型 (cáiwù fēngkòng móxíng) – Financial risk control model – Mô hình kiểm soát rủi ro tài chính |
2711 | 成本分摊机制 (chéngběn fēntān jīzhì) – Cost allocation mechanism – Cơ chế phân bổ chi phí |
2712 | 动态财务报表 (dòngtài cáiwù bàobiǎo) – Dynamic financial statements – Báo cáo tài chính động |
2713 | 税收筹划系统 (shuìshōu chóuhuà xìtǒng) – Tax planning system – Hệ thống lập kế hoạch thuế |
2714 | 费用结构优化 (fèiyòng jiégòu yōuhuà) – Expense structure optimization – Tối ưu cấu trúc chi phí |
2715 | 财务透明度提升 (cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Enhancing financial transparency – Nâng cao minh bạch tài chính |
2716 | 财务报告自定义 (cáiwù bàogào zìdìngyì) – Custom financial reports – Báo cáo tài chính tùy chỉnh |
2717 | 收入预测系统 (shōurù yùcè xìtǒng) – Revenue forecasting system – Hệ thống dự báo doanh thu |
2718 | 财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Financial compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính |
2719 | 多货币结算管理 (duō huòbì jiésuàn guǎnlǐ) – Multi-currency settlement management – Quản lý thanh toán đa tiền tệ |
2720 | 实时会计数据 (shíshí kuàijì shùjù) – Real-time accounting data – Dữ liệu kế toán theo thời gian thực |
2721 | 财务智能预警 (cáiwù zhìnéng yùjǐng) – Smart financial alert – Cảnh báo tài chính thông minh |
2722 | 成本分配方案 (chéngběn fēnpèi fāng’àn) – Cost allocation plan – Phương án phân bổ chi phí |
2723 | 账户余额监控 (zhànghù yú’é jiānkòng) – Account balance monitoring – Giám sát số dư tài khoản |
2724 | 云存储发票 (yún cúnchǔ fāpiào) – Cloud-stored invoices – Hóa đơn lưu trữ đám mây |
2725 | 财务报表导入 (cáiwù bàobiǎo dǎorù) – Financial report import – Nhập báo cáo tài chính |
2726 | 自动生成资产负债表 (zìdòng shēngchéng zīchǎn fùzhàibiǎo) – Auto-generated balance sheet – Bảng cân đối kế toán tự động |
2727 | 会计平台兼容性 (kuàijì píngtái jiānróng xìng) – Accounting platform compatibility – Tính tương thích nền tảng kế toán |
2728 | 账龄分析报告 (zhànglíng fēnxī bàogào) – Aging report – Báo cáo phân tích tuổi nợ |
2729 | 财务审核权限 (cáiwù shěnhé quánxiàn) – Financial audit permissions – Quyền kiểm duyệt tài chính |
2730 | 项目财务管理 (xiàngmù cáiwù guǎnlǐ) – Project financial management – Quản lý tài chính dự án |
2731 | 数据一致性验证 (shùjù yīzhìxìng yànzhèng) – Data consistency verification – Kiểm tra tính nhất quán dữ liệu |
2732 | 预算目标设定 (yùsuàn mùbiāo shèdìng) – Budget target setting – Thiết lập mục tiêu ngân sách |
2733 | 费用清单上传 (fèiyòng qīngdān shàngchuán) – Expense list upload – Tải lên danh sách chi phí |
2734 | 资产转移记录 (zīchǎn zhuǎnyí jìlù) – Asset transfer records – Ghi chép chuyển nhượng tài sản |
2735 | 税务扣除项管理 (shuìwù kòuchú xiàng guǎnlǐ) – Tax deduction item management – Quản lý các khoản khấu trừ thuế |
2736 | 资金平衡监控 (zījīn pínghéng jiānkòng) – Fund balance monitoring – Giám sát cân bằng vốn |
2737 | 电子凭证查阅 (diànzǐ píngzhèng cháyuè) – Electronic voucher review – Xem chứng từ điện tử |
2738 | 审核流程配置 (shěnhé liúchéng pèizhì) – Approval process configuration – Cấu hình quy trình duyệt |
2739 | 账目透明化 (zhàngmù tòumíng huà) – Account transparency – Minh bạch hóa sổ sách |
2740 | 在线财务咨询 (zàixiàn cáiwù zīxún) – Online financial consulting – Tư vấn tài chính trực tuyến |
2741 | 税务计算系统 (shuìwù jìsuàn xìtǒng) – Tax calculation system – Hệ thống tính thuế |
2742 | 电子账本 (diànzǐ zhàngběn) – Electronic ledger – Sổ cái điện tử |
2743 | 财务整合方案 (cáiwù zhěnghé fāng’àn) – Financial integration plan – Phương án tích hợp tài chính |
2744 | 自动核算流程 (zìdòng hésuàn liúchéng) – Automated accounting process – Quy trình hạch toán tự động |
2745 | 发票归类管理 (fāpiào guīlèi guǎnlǐ) – Invoice classification management – Quản lý phân loại hóa đơn |
2746 | 跨平台财务软件 (kuà píngtái cáiwù ruǎnjiàn) – Cross-platform financial software – Phần mềm tài chính đa nền tảng |
2747 | 实时利润监控 (shíshí lìrùn jiānkòng) – Real-time profit monitoring – Giám sát lợi nhuận thời gian thực |
2748 | 智能账务报表 (zhìnéng zhàngwù bàobiǎo) – Smart accounting reports – Báo cáo kế toán thông minh |
2749 | 财务权限管理 (cáiwù quánxiàn guǎnlǐ) – Financial access control – Quản lý quyền truy cập tài chính |
2750 | 现金流量自动分析 (xiànjīn liúliàng zìdòng fēnxī) – Automated cash flow analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tự động |
2751 | 云存储安全性 (yún cúnchǔ ānquán xìng) – Cloud storage security – Bảo mật lưu trữ đám mây |
2752 | 财务接口标准化 (cáiwù jiēkǒu biāozhǔnhuà) – Standardized financial interface – Chuẩn hóa giao diện tài chính |
2753 | 移动端费用报销 (yídòng duān fèiyòng bàoxiāo) – Mobile expense reimbursement – Hoàn ứng chi phí qua thiết bị di động |
2754 | 财务信息备份 (cáiwù xìnxī bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu thông tin tài chính |
2755 | 审计日志记录 (shěnjì rìzhì jìlù) – Audit log record – Ghi chép nhật ký kiểm toán |
2756 | 多用户访问权限 (duō yònghù fǎngwèn quánxiàn) – Multi-user access rights – Quyền truy cập nhiều người dùng |
2757 | 税务档案归档 (shuìwù dàng’àn guīdàng) – Tax document archiving – Lưu trữ hồ sơ thuế |
2758 | 成本核算公式 (chéngběn hésuàn gōngshì) – Cost accounting formula – Công thức hạch toán chi phí |
2759 | 会计记录同步 (kuàijì jìlù tóngbù) – Accounting record synchronization – Đồng bộ ghi chép kế toán |
2760 | 报销限额设置 (bàoxiāo xiàn’é shèzhì) – Reimbursement limit setting – Cài đặt hạn mức hoàn ứng |
2761 | 项目支出控制 (xiàngmù zhīchū kòngzhì) – Project expense control – Kiểm soát chi phí dự án |
2762 | 资产报废流程 (zīchǎn bàofèi liúchéng) – Asset disposal process – Quy trình thanh lý tài sản |
2763 | 自动财务审计 (zìdòng cáiwù shěnjì) – Automated financial audit – Kiểm toán tài chính tự động |
2764 | 会计年度设置 (kuàijì niándù shèzhì) – Fiscal year setup – Thiết lập năm tài chính |
2765 | 实时数据备份 (shíshí shùjù bèifèn) – Real-time data backup – Sao lưu dữ liệu tức thời |
2766 | 预算偏差分析 (yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget deviation analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
2767 | 成本预测系统 (chéngběn yùcè xìtǒng) – Cost forecasting system – Hệ thống dự báo chi phí |
2768 | 多部门财务对接 (duō bùmén cáiwù duìjiē) – Multi-department financial coordination – Kết nối tài chính đa phòng ban |
2769 | 财务人工智能分析 (cáiwù réngōng zhìnéng fēnxī) – AI financial analysis – Phân tích tài chính bằng AI |
2770 | 财务监控预设 (cáiwù jiānkòng yùshè) – Financial monitoring presets – Thiết lập giám sát tài chính |
2771 | 数据恢复机制 (shùjù huīfù jīzhì) – Data recovery mechanism – Cơ chế khôi phục dữ liệu |
2772 | 收入对比图表 (shōurù duìbǐ túbiǎo) – Revenue comparison chart – Biểu đồ so sánh doanh thu |
2773 | 费用明细自动匹配 (fèiyòng míngxì zìdòng pǐpèi) – Auto-matching expense details – Ghép nối chi tiết chi phí tự động |
2774 | 多账套管理 (duō zhàngtào guǎnlǐ) – Multi-ledger management – Quản lý nhiều bộ sổ kế toán |
2775 | 实时报表预览 (shíshí bàobiǎo yùlǎn) – Real-time report preview – Xem trước báo cáo tức thời |
2776 | 财务指标定制 (cáiwù zhǐbiāo dìngzhì) – Custom financial indicators – Chỉ số tài chính tùy chỉnh |
2777 | 银行接口配置 (yínháng jiēkǒu pèizhì) – Bank interface configuration – Cấu hình kết nối ngân hàng |
2778 | 发票真实性验证 (fāpiào zhēnshí xìng yànzhèng) – Invoice authenticity verification – Xác minh tính xác thực của hóa đơn |
2779 | 内部报销流程 (nèibù bàoxiāo liúchéng) – Internal reimbursement process – Quy trình hoàn ứng nội bộ |
2780 | 电子签名审批 (diànzǐ qiānmíng shěnpī) – Electronic signature approval – Phê duyệt bằng chữ ký điện tử |
2781 | 财务软件版本控制 (cáiwù ruǎnjiàn bǎnběn kòngzhì) – Financial software version control – Kiểm soát phiên bản phần mềm tài chính |
2782 | 财务任务提醒 (cáiwù rènwu tíxǐng) – Financial task reminders – Nhắc nhở nhiệm vụ tài chính |
2783 | 预算执行追踪 (yùsuàn zhíxíng zhuīzōng) – Budget execution tracking – Theo dõi việc thực thi ngân sách |
2784 | 自动汇总功能 (zìdòng huìzǒng gōngnéng) – Auto-summarization function – Chức năng tổng hợp tự động |
2785 | 支出凭证 (zhīchū píngzhèng) – Expense voucher – Chứng từ chi |
2786 | 财务月结 (cáiwù yuèjié) – Monthly closing – Kết sổ hàng tháng |
2787 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
2788 | 应收对账 (yìngshōu duìzhàng) – Accounts receivable reconciliation – Đối chiếu công nợ phải thu |
2789 | 应付对账 (yìngfù duìzhàng) – Accounts payable reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả |
2790 | 销售发票导入 (xiāoshòu fāpiào dǎorù) – Sales invoice import – Nhập khẩu hóa đơn bán hàng |
2791 | 采购订单录入 (cǎigòu dìngdān lùrù) – Purchase order entry – Nhập đơn đặt hàng mua |
2792 | 报税提醒 (bàoshuì tíxǐng) – Tax filing reminder – Nhắc nhở khai thuế |
2793 | 销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output tax – Thuế GTGT đầu ra |
2794 | 进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input tax – Thuế GTGT đầu vào |
2795 | 财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
2796 | 会计自动填充 (kuàijì zìdòng tiánchōng) – Auto-fill accounting – Tự động điền kế toán |
2797 | 固定资产计提 (gùdìng zīchǎn jìtí) – Fixed asset provision – Trích lập tài sản cố định |
2798 | 税务局申报接口 (shuìwùjú shēnbào jiēkǒu) – Tax bureau declaration interface – Giao diện khai báo với cơ quan thuế |
2799 | 审计报表生成 (shěnjì bàobiǎo shēngchéng) – Audit report generation – Tạo báo cáo kiểm toán |
2800 | 自动记账功能 (zìdòng jìzhàng gōngnéng) – Auto-bookkeeping function – Chức năng ghi sổ tự động |
2801 | 企业税务风险评估 (qǐyè shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Corporate tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế của doanh nghiệp |
2802 | 凭证影像上传 (píngzhèng yǐngxiàng shàngchuán) – Voucher image upload – Tải hình ảnh chứng từ |
2803 | 会计周期管理 (kuàijì zhōuqī guǎnlǐ) – Accounting cycle management – Quản lý chu kỳ kế toán |
2804 | 电子发票识别 (diànzǐ fāpiào shíbié) – Electronic invoice recognition – Nhận diện hóa đơn điện tử |
2805 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial balance – Bảng cân đối số dư tài khoản |
2806 | 会计核算制度 (kuàijì hésuàn zhìdù) – Accounting system – Chế độ kế toán |
2807 | 审批流配置 (shěnpī liú pèizhì) – Approval workflow configuration – Cấu hình quy trình phê duyệt |
2808 | 财务报表自动生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Auto-generation of financial reports – Tự động tạo báo cáo tài chính |
2809 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2810 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ |
2811 | 资产负债结构图 (zīchǎn fùzhài jiégòu tú) – Asset-liability structure chart – Biểu đồ cấu trúc tài sản nợ |
2812 | 税务政策同步 (shuìwù zhèngcè tóngbù) – Tax policy synchronization – Đồng bộ chính sách thuế |
2813 | 财务移动办公 (cáiwù yídòng bàngōng) – Mobile financial office – Làm việc tài chính qua di động |
2814 | 月度结账提醒 (yuèdù jiézhàng tíxǐng) – Month-end closing alert – Nhắc nhở chốt sổ hàng tháng |
2815 | 利润分配设置 (lìrùn fēnpèi shèzhì) – Profit distribution setup – Thiết lập phân phối lợi nhuận |
2816 | 工资表导入 (gōngzī biǎo dǎorù) – Payroll import – Nhập bảng lương |
2817 | 自动提成计算 (zìdòng tíchéng jìsuàn) – Automated commission calculation – Tính hoa hồng tự động |
2818 | 财务角色权限 (cáiwù juésè quánxiàn) – Financial role permissions – Phân quyền vai trò tài chính |
2819 | 项目预算追踪 (xiàngmù yùsuàn zhuīzōng) – Project budget tracking – Theo dõi ngân sách dự án |
2820 | 账户冻结设置 (zhànghù dòngjié shèzhì) – Account freeze setup – Cài đặt đóng băng tài khoản |
2821 | 税率更新自动提醒 (shuìlǜ gēngxīn zìdòng tíxǐng) – Tax rate update alert – Nhắc nhở cập nhật thuế suất |
2822 | 财务信息加密 (cáiwù xìnxī jiāmì) – Financial data encryption – Mã hóa thông tin tài chính |
2823 | 内部控制审核 (nèibù kòngzhì shěnhé) – Internal control review – Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
2824 | 报销单据追踪 (bàoxiāo dānjù zhuīzōng) – Reimbursement document tracking – Theo dõi chứng từ hoàn ứng |
2825 | 租赁会计标准 (zūlìn kuàijì biāozhǔn) – Lease accounting standard – Chuẩn mực kế toán cho thuê |
2826 | 财务共享平台 (cáiwù gòngxiǎng píngtái) – Financial shared service platform – Nền tảng chia sẻ tài chính |
2827 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2828 | 报表权限设置 (bàobiǎo quánxiàn shèzhì) – Report permission settings – Cài đặt quyền truy cập báo cáo |
2829 | 自动期末调账 (zìdòng qīmò tiáozhàng) – Automatic end-of-period adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ tự động |
2830 | 电子合同归档 (diànzǐ hétóng guīdǎng) – Electronic contract archiving – Lưu trữ hợp đồng điện tử |
2831 | 财务自动校验 (cáiwù zìdòng jiàoyàn) – Auto financial verification – Kiểm tra tài chính tự động |
2832 | 预算与实际对比 (yùsuàn yǔ shíjì duìbǐ) – Budget vs actual comparison – So sánh ngân sách và thực tế |
2833 | 纳税申报系统 (nàshuì shēnbào xìtǒng) – Tax declaration system – Hệ thống kê khai thuế |
2834 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment approval process – Quy trình duyệt thanh toán |
2835 | 业务单据关联 (yèwù dānjù guānlián) – Business document linkage – Liên kết chứng từ nghiệp vụ |
2836 | 发票流转管理 (fāpiào liúzhuǎn guǎnlǐ) – Invoice circulation management – Quản lý luân chuyển hóa đơn |
2837 | 税负监控系统 (shuìfù jiānkòng xìtǒng) – Tax burden monitoring system – Hệ thống giám sát gánh nặng thuế |
2838 | 税控盘上传 (shuìkòngpán shàngchuán) – Tax control disk upload – Tải dữ liệu từ thiết bị kiểm soát thuế |
2839 | 会计科目配置 (kuàijì kēmù pèizhì) – Accounting subject setup – Cấu hình tài khoản kế toán |
2840 | 财务稽核工具 (cáiwù jīhé gōngjù) – Financial audit tool – Công cụ kiểm toán tài chính |
2841 | 企业征信查询 (qǐyè zhēngxìn cháxún) – Enterprise credit check – Tra cứu tín dụng doanh nghiệp |
2842 | 费用明细分类 (fèiyòng míngxì fēnlèi) – Expense detail classification – Phân loại chi phí chi tiết |
2843 | 往来账款管理 (wǎnglái zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Receivables/payables management – Quản lý công nợ qua lại |
2844 | 预提费用设置 (yùtí fèiyòng shèzhì) – Accrued expense setup – Cài đặt chi phí trích trước |
2845 | 账户科目映射 (zhànghù kēmù yìngshè) – Account subject mapping – Ánh xạ tài khoản kế toán |
2846 | 财务报表差异分析 (cáiwù bàobiǎo chāyì fēnxī) – Report variance analysis – Phân tích chênh lệch báo cáo tài chính |
2847 | 数据权限分级 (shùjù quánxiàn fēnjí) – Data permission hierarchy – Phân cấp quyền dữ liệu |
2848 | 客户信用管理 (kèhù xìnyòng guǎnlǐ) – Customer credit management – Quản lý tín dụng khách hàng |
2849 | 财务机器人 (cáiwù jīqìrén) – Financial robot – Robot kế toán |
2850 | 自动化税率识别 (zìdònghuà shuìlǜ shíbié) – Automated tax rate recognition – Nhận dạng thuế suất tự động |
2851 | 财务移动审批 (cáiwù yídòng shěnpī) – Mobile financial approval – Phê duyệt tài chính qua thiết bị di động |
2852 | 差旅报销管理 (chàlǚ bàoxiāo guǎnlǐ) – Travel expense management – Quản lý hoàn ứng công tác |
2853 | 财务日历提醒 (cáiwù rìlì tíxǐng) – Financial calendar reminder – Lịch nhắc việc tài chính |
2854 | 发票防伪验证 (fāpiào fángwěi yànzhèng) – Invoice authenticity verification – Kiểm tra hóa đơn chống giả |
2855 | 自动会计匹配 (zìdòng kuàijì pǐpèi) – Auto accounting match – Ghép hạch toán tự động |
2856 | 会计科目升级 (kuàijì kēmù shēngjí) – Account subject upgrade – Nâng cấp danh mục kế toán |
2857 | 税务合规追踪 (shuìwù hēnguī zhuīzōng) – Tax compliance tracking – Theo dõi tuân thủ thuế |
2858 | 成本核算分摊 (chéngběn hésuàn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
2859 | 凭证导出格式 (píngzhèng dǎochū géshì) – Voucher export format – Định dạng xuất chứng từ |
2860 | 预警阈值设置 (yùjǐng yùzhí shèzhì) – Alert threshold settings – Thiết lập ngưỡng cảnh báo |
2861 | 税目匹配校对 (shuìmù pǐpèi jiàoduì) – Tax item matching review – Kiểm tra đối chiếu hạng mục thuế |
2862 | 资产盘点自动生成 (zīchǎn pándiǎn zìdòng shēngchéng) – Automated asset inventory – Tự động kiểm kê tài sản |
2863 | 财务流程标准化 (cáiwù liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardized financial processes – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
2864 | 会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Accounting period closing – Kết sổ kỳ kế toán |
2865 | 税金计算模型 (shuìjīn jìsuàn móxíng) – Tax calculation model – Mô hình tính thuế |
2866 | 账户冻结通知 (zhànghù dòngjié tōngzhī) – Account freeze notification – Thông báo đóng băng tài khoản |
2867 | 会计岗位权限 (kuàijì gǎngwèi quánxiàn) – Accounting role permissions – Quyền hạn theo vị trí kế toán |
2868 | 薪资计算模板 (xīnzī jìsuàn móbǎn) – Salary calculation template – Mẫu tính lương |
2869 | 移动报账系统 (yídòng bàozhàng xìtǒng) – Mobile reimbursement system – Hệ thống báo cáo chi tiêu qua di động |
2870 | 财务工作流 (cáiwù gōngzuòliú) – Financial workflow – Quy trình công việc tài chính |
2871 | 自动汇总功能 (zìdòng huìzǒng gōngnéng) – Auto-summarization feature – Tính năng tổng hợp tự động |
2872 | 智能科目推荐 (zhìnéng kēmù tuījiàn) – Smart account recommendation – Gợi ý tài khoản thông minh |
2873 | 核算维度管理 (hésuàn wéidù guǎnlǐ) – Accounting dimension management – Quản lý chiều hạch toán |
2874 | 内部结算单据 (nèibù jiésuàn dānjù) – Internal settlement document – Chứng từ thanh toán nội bộ |
2875 | 云端凭证审阅 (yún duān píngzhèng shěnyuè) – Cloud voucher review – Duyệt chứng từ trên đám mây |
2876 | 费用报表导出 (fèiyòng bàobiǎo dǎochū) – Expense report export – Xuất báo cáo chi phí |
2877 | 财务数据比对 (cáiwù shùjù bǐduì) – Financial data comparison – So sánh dữ liệu tài chính |
2878 | 核算中心设置 (hésuàn zhōngxīn shèzhì) – Accounting center setup – Thiết lập trung tâm hạch toán |
2879 | 外币对账功能 (wàibì duìzhàng gōngnéng) – Foreign currency reconciliation – Đối chiếu ngoại tệ |
2880 | 业务流程引擎 (yèwù liúchéng yǐnqíng) – Business process engine – Công cụ quy trình nghiệp vụ |
2881 | 财务角色权限 (cáiwù juésè quánxiàn) – Financial role permissions – Quyền theo vai trò tài chính |
2882 | 现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Lập ngân sách dòng tiền |
2883 | 财务报告自动生成 (cáiwù bàogào zìdòng shēngchéng) – Auto financial report generation – Tự động lập báo cáo tài chính |
2884 | 多币种结算 (duō bìzhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement – Thanh toán đa tiền tệ |
2885 | 凭证审核流程 (píngzhèng shěnhé liúchéng) – Voucher approval process – Quy trình duyệt chứng từ |
2886 | 税务自动申报 (shuìwù zìdòng shēnbào) – Automatic tax declaration – Khai báo thuế tự động |
2887 | 财务绩效指标 (cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Financial performance metrics – Chỉ số hiệu suất tài chính |
2888 | 资产报废处理 (zīchǎn bàofèi chǔlǐ) – Asset disposal – Xử lý tài sản thanh lý |
2889 | 月结提醒功能 (yuèjié tíxǐng gōngnéng) – Month-end closing reminder – Nhắc nhở kết sổ cuối tháng |
2890 | 预算审批机制 (yùsuàn shěnpī jīzhì) – Budget approval mechanism – Cơ chế phê duyệt ngân sách |
2891 | 电子存证技术 (diànzǐ cúnzhèng jìshù) – Electronic evidence technology – Công nghệ lưu trữ chứng cứ điện tử |
2892 | 财务移动办公 (cáiwù yídòng bàngōng) – Mobile financial office – Làm việc tài chính qua thiết bị di động |
2893 | 税务风控模型 (shuìwù fēngkòng móxíng) – Tax risk control model – Mô hình kiểm soát rủi ro thuế |
2894 | 资金集中管理 (zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized fund management – Quản lý tập trung tài chính |
2895 | 审计跟踪记录 (shěnjì gēnzōng jìlù) – Audit trail record – Ghi lại lịch sử kiểm toán |
2896 | 费用报销流程优化 (fèiyòng bàoxiāo liúchéng yōuhuà) – Expense reimbursement process optimization – Tối ưu quy trình hoàn ứng |
2897 | 财务流程机器人 (cáiwù liúchéng jīqìrén) – Finance process robot – Robot quy trình tài chính |
2898 | 业务凭证一体化 (yèwù píngzhèng yītǐhuà) – Integrated business voucher – Chứng từ nghiệp vụ tích hợp |
2899 | 纳税信用管理 (nàshuì xìnyòng guǎnlǐ) – Tax credit management – Quản lý tín nhiệm thuế |
2900 | 税务稽查应对 (shuìwù jīchá yìngduì) – Tax audit response – Ứng phó thanh tra thuế |
2901 | 成本动态监控 (chéngběn dòngtài jiānkòng) – Dynamic cost monitoring – Giám sát chi phí theo thời gian thực |
2902 | 财务共享系统 (cáiwù gòngxiǎng xìtǒng) – Financial shared system – Hệ thống tài chính chia sẻ |
2903 | 项目预算分解 (xiàngmù yùsuàn fēnjiě) – Project budget breakdown – Phân rã ngân sách dự án |
2904 | 智能发票对账 (zhìnéng fāpiào duìzhàng) – Smart invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn thông minh |
2905 | 财务审计日程 (cáiwù shěnjì rìchéng) – Financial audit schedule – Lịch trình kiểm toán tài chính |
2906 | 税种合规配置 (shuìzhǒng hēnguī pèizhì) – Tax compliance setup – Cấu hình tuân thủ thuế |
2907 | 账户余额预警 (zhànghù yú’é yùjǐng) – Account balance alert – Cảnh báo số dư tài khoản |
2908 | 多层级预算管理 (duō céngjí yùsuàn guǎnlǐ) – Multi-level budget management – Quản lý ngân sách nhiều cấp |
2909 | 电子票据接收 (diànzǐ piàojù jiēshōu) – Electronic bill reception – Tiếp nhận chứng từ điện tử |
2910 | 资金调度系统 (zījīn diàodù xìtǒng) – Fund scheduling system – Hệ thống điều phối tài chính |
2911 | 合同执行监控 (hétóng zhíxíng jiānkòng) – Contract execution monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
2912 | 财务文档归档 (cáiwù wéndàng guīdǎng) – Financial document archiving – Lưu trữ tài liệu tài chính |
2913 | 自动生成对账单 (zìdòng shēngchéng duìzhàngdān) – Auto-generated reconciliation statement – Tự động tạo bảng đối chiếu |
2914 | 税务预警系统 (shuìwù yùjǐng xìtǒng) – Tax alert system – Hệ thống cảnh báo thuế |
2915 | 财务集中处理 (cáiwù jízhōng chǔlǐ) – Centralized financial processing – Xử lý tài chính tập trung |
2916 | 资产台账管理 (zīchǎn táizhàng guǎnlǐ) – Asset ledger management – Quản lý sổ tài sản |
2917 | 财务凭证追溯 (cáiwù píngzhèng zhuīsù) – Financial voucher traceability – Truy xuất chứng từ tài chính |
2918 | 智能成本分析 (zhìnéng chéngběn fēnxī) – Smart cost analysis – Phân tích chi phí thông minh |
2919 | 应收账款系统 (yìngshōu zhàngkuǎn xìtǒng) – Accounts receivable system – Hệ thống công nợ phải thu |
2920 | 应付账款控制 (yìngfù zhàngkuǎn kòngzhì) – Accounts payable control – Kiểm soát công nợ phải trả |
2921 | 多维度报表设计 (duō wéidù bàobiǎo shèjì) – Multi-dimensional report design – Thiết kế báo cáo đa chiều |
2922 | 在线审计接口 (zàixiàn shěnjì jiēkǒu) – Online audit interface – Giao diện kiểm toán trực tuyến |
2923 | 自动识别发票 (zìdòng shíbié fāpiào) – Automatic invoice recognition – Nhận diện hóa đơn tự động |
2924 | 财务报表定制 (cáiwù bàobiǎo dìngzhì) – Customized financial reporting – Báo cáo tài chính tùy chỉnh |
2925 | 月度结账提醒 (yuèdù jiézhàng tíxǐng) – Monthly closing reminder – Nhắc nhở kết toán hàng tháng |
2926 | 资金预算审批 (zījīn yùsuàn shěnpī) – Fund budget approval – Phê duyệt ngân sách vốn |
2927 | 自动导入账目 (zìdòng dǎorù zhàngmù) – Auto import of accounts – Tự động nhập sổ sách |
2928 | 在线合同管理 (zàixiàn hétóng guǎnlǐ) – Online contract management – Quản lý hợp đồng trực tuyến |
2929 | 报账流程设置 (bàozhàng liúchéng shèzhì) – Expense process setup – Cài đặt quy trình thanh toán |
2930 | 税率调整系统 (shuìlǜ tiáozhěng xìtǒng) – Tax rate adjustment system – Hệ thống điều chỉnh thuế suất |
2931 | 财务云存储 (cáiwù yún cúnchǔ) – Financial cloud storage – Lưu trữ tài chính trên đám mây |
2932 | 多端数据同步 (duō duān shùjù tóngbù) – Multi-terminal data sync – Đồng bộ dữ liệu đa nền |
2933 | 财务数据脱敏 (cáiwù shùjù tuōmǐn) – Financial data desensitization – Ẩn danh dữ liệu tài chính |
2934 | 项目开支管理 (xiàngmù kāizhī guǎnlǐ) – Project expenditure management – Quản lý chi tiêu dự án |
2935 | 远程财务监控 (yuǎnchéng cáiwù jiānkòng) – Remote financial monitoring – Giám sát tài chính từ xa |
2936 | 财务大屏展示 (cáiwù dàpíng zhǎnshì) – Financial dashboard display – Màn hình hiển thị tài chính |
2937 | 财务异常报警 (cáiwù yìcháng bàojǐng) – Financial anomaly alert – Cảnh báo bất thường tài chính |
2938 | 审计记录保留 (shěnjì jìlù bǎoliú) – Audit record retention – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán |
2939 | 财务标准化流程 (cáiwù biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized financial process – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
2940 | 成本核算分析 (chéngběn hésuàn fēnxī) – Cost accounting analysis – Phân tích hạch toán chi phí |
2941 | 在线发票验证 (zàixiàn fāpiào yànzhèng) – Online invoice verification – Xác thực hóa đơn trực tuyến |
2942 | 财务模型搭建 (cáiwù móxíng dājiàn) – Financial model building – Xây dựng mô hình tài chính |
2943 | 自动财务结算 (zìdòng cáiwù jiésuàn) – Automated financial settlement – Thanh toán tài chính tự động |
2944 | 在线差旅报销 (zàixiàn chàilǚ bàoxiāo) – Online travel reimbursement – Hoàn ứng công tác phí trực tuyến |
2945 | 智能凭证分类 (zhìnéng píngzhèng fēnlèi) – Smart voucher categorization – Phân loại chứng từ thông minh |
2946 | 系统财务分析 (xìtǒng cáiwù fēnxī) – Systematic financial analysis – Phân tích tài chính hệ thống |
2947 | 财务集中审批 (cáiwù jízhōng shěnpī) – Centralized financial approval – Phê duyệt tài chính tập trung |
2948 | 自动对账功能 (zìdòng duìzhàng gōngnéng) – Auto reconciliation function – Chức năng đối chiếu tự động |
2949 | 电子发票开具 (diànzǐ fāpiào kāijù) – E-invoice issuance – Phát hành hóa đơn điện tử |
2950 | 会计信息化管理 (kuàijì xìnxīhuà guǎnlǐ) – Accounting informatization management – Quản lý kế toán số hóa |
2951 | 财务共享服务中心 (cáiwù gòngxiǎng fúwù zhōngxīn) – Financial shared service center – Trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ |
2952 | 流水账管理 (liúshuǐzhàng guǎnlǐ) – Cashbook management – Quản lý nhật ký thu chi |
2953 | 账务智能预判 (zhàngwù zhìnéng yùpàn) – Intelligent accounting prediction – Dự đoán kế toán thông minh |
2954 | 财务预算自动化 (cáiwù yùsuàn zìdònghuà) – Automated financial budgeting – Tự động hóa ngân sách tài chính |
2955 | 云端财务报表 (yúnduān cáiwù bàobiǎo) – Cloud-based financial report – Báo cáo tài chính trên nền tảng đám mây |
2956 | 智能收支预测 (zhìnéng shōuzhī yùcè) – Smart income and expense prediction – Dự đoán thu chi thông minh |
2957 | 电子账单管理 (diànzǐ zhàngdān guǎnlǐ) – Electronic billing management – Quản lý hóa đơn điện tử |
2958 | 财务API接口 (cáiwù API jiēkǒu) – Financial API interface – Giao diện lập trình tài chính |
2959 | 跨平台账务管理 (kuà píngtái zhàngwù guǎnlǐ) – Cross-platform accounting management – Quản lý kế toán đa nền tảng |
2960 | 智能审计系统 (zhìnéng shěnjì xìtǒng) – Intelligent audit system – Hệ thống kiểm toán thông minh |
2961 | 费用归类规则 (fèiyòng guīlèi guīzé) – Expense classification rules – Quy tắc phân loại chi phí |
2962 | 账户权限设置 (zhànghù quánxiàn shèzhì) – Account permission settings – Thiết lập quyền tài khoản |
2963 | 记账模板设计 (jìzhàng móbǎn shèjì) – Accounting template design – Thiết kế mẫu ghi sổ |
2964 | 财务KPI分析 (cáiwù KPI fēnxī) – Financial KPI analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2965 | 多币种记账 (duō bìzhǒng jìzhàng) – Multi-currency accounting – Ghi sổ đa tiền tệ |
2966 | 会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Accounting subject coding – Mã hóa hạng mục kế toán |
2967 | 财务指标监控 (cáiwù zhǐbiāo jiānkòng) – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ tiêu tài chính |
2968 | 业务对账功能 (yèwù duìzhàng gōngnéng) – Business reconciliation function – Chức năng đối chiếu nghiệp vụ |
2969 | 审批流程自动化 (shěnpī liúchéng zìdònghuà) – Automated approval process – Quy trình phê duyệt tự động |
2970 | 财务报销系统 (cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Financial reimbursement system – Hệ thống hoàn ứng tài chính |
2971 | 项目账务整合 (xiàngmù zhàngwù zhěnghé) – Project accounting integration – Tích hợp kế toán dự án |
2972 | 账务核对工具 (zhàngwù héduì gōngjù) – Account reconciliation tool – Công cụ đối chiếu sổ sách |
2973 | 自动税务申报 (zìdòng shuìwù shēnbào) – Automatic tax declaration – Khai thuế tự động |
2974 | 云审计跟踪 (yún shěnjì gēnzōng) – Cloud audit tracking – Theo dõi kiểm toán đám mây |
2975 | 财务策略建议 (cáiwù cèlüè jiànyì) – Financial strategy recommendation – Gợi ý chiến lược tài chính |
2976 | 发票查重功能 (fāpiào cháchóng gōngnéng) – Duplicate invoice check – Kiểm tra trùng hóa đơn |
2977 | 财务智能评分 (cáiwù zhìnéng píngfēn) – Smart financial scoring – Chấm điểm tài chính thông minh |
2978 | 会计标准匹配 (kuàijì biāozhǔn pǐpèi) – Accounting standard matching – Đối chiếu tiêu chuẩn kế toán |
2979 | 审批流程透明化 (shěnpī liúchéng tòumínghuà) – Approval process transparency – Minh bạch hóa quy trình duyệt |
2980 | 报销单自动分类 (bàoxiāo dān zìdòng fēnlèi) – Auto classification of expense claims – Phân loại phiếu hoàn ứng tự động |
2981 | 在线票据归档 (zàixiàn piàojù guīdàng) – Online document archiving – Lưu trữ chứng từ trực tuyến |
2982 | 财务接口集成 (cáiwù jiēkǒu jíchéng) – Financial interface integration – Tích hợp giao diện tài chính |
2983 | 智能税负分析 (zhìnéng shuìfù fēnxī) – Intelligent tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế thông minh |
2984 | 项目资金分配 (xiàngmù zījīn fēnpèi) – Project fund allocation – Phân bổ vốn dự án |
2985 | 多组织财务统一 (duō zǔzhī cáiwù tǒngyī) – Unified finance across organizations – Tài chính hợp nhất nhiều tổ chức |
2986 | 合同费用预估 (hétóng fèiyòng yùgū) – Contract cost estimation – Ước tính chi phí hợp đồng |
2987 | 财务过程自动化 (cáiwù guòchéng zìdònghuà) – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
2988 | 智能票据识别 (zhìnéng piàojù shíbié) – Smart document recognition – Nhận dạng chứng từ thông minh |
2989 | 多语言报表生成 (duō yǔyán bàobiǎo shēngchéng) – Multilingual report generation – Tạo báo cáo đa ngôn ngữ |
2990 | 资产生命周期管理 (zīchǎn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Asset lifecycle management – Quản lý vòng đời tài sản |
2991 | 数据驱动预算 (shùjù qūdòng yùsuàn) – Data-driven budgeting – Ngân sách dựa trên dữ liệu |
2992 | 跨国财务合规 (kuàguó cáiwù hēnguī) – Cross-border financial compliance – Tuân thủ tài chính xuyên quốc gia |
2993 | 费用审批流程优化 (fèiyòng shěnpī liúchéng yōuhuà) – Expense approval optimization – Tối ưu quy trình phê duyệt chi phí |
2994 | 账户结构配置 (zhànghù jiégòu pèizhì) – Account structure configuration – Cấu hình cấu trúc tài khoản |
2995 | 财务策略模拟 (cáiwù cèlüè mónǐ) – Financial strategy simulation – Mô phỏng chiến lược tài chính |
2996 | 会计流程数字化 (kuàijì liúchéng shùzìhuà) – Digitized accounting process – Số hóa quy trình kế toán |
2997 | 财务可视化 (cáiwù kěshìhuà) – Financial visualization – Trực quan hóa tài chính |
2998 | 自动生成会计凭证 (zìdòng shēngchéng kuàijì píngzhèng) – Auto-generate accounting vouchers – Tự động tạo chứng từ kế toán |
2999 | 多层级财务结构 (duō céngjí cáiwù jiégòu) – Multi-level financial structure – Cấu trúc tài chính nhiều tầng |
3000 | 会计数据验证 (kuàijì shùjù yànzhèng) – Accounting data validation – Xác minh dữ liệu kế toán |
Nhận thấy tầm quan trọng của việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung luyện thi HSK và HSKK tại Việt Nam – đã biên soạn và cho ra mắt cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1. Đây là một tác phẩm chuyên sâu, được thiết kế bài bản, khoa học và có tính thực tiễn cao, dành riêng cho người học tiếng Trung định hướng chuyên ngành kế toán, tài chính và kiểm toán.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1 không chỉ đơn thuần là một danh sách các từ vựng chuyên ngành, mà còn là một hệ thống tri thức được tổ chức logic, giúp người học từng bước tiếp cận và nắm vững vốn từ vựng nền tảng trong lĩnh vực kế toán. Mỗi từ vựng trong cuốn sách đều được trình bày đầy đủ gồm mặt chữ Hán, phiên âm Pinyin và phần dịch nghĩa tiếng Việt chính xác, kèm theo đó là các ví dụ cụ thể về ngữ cảnh sử dụng trong môi trường làm việc thực tế của một nhân viên kế toán tại công ty hoặc nhà máy. Nhờ cách tiếp cận trực quan và thực tế, người học có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng, đồng thời hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong từng tình huống giao tiếp chuyên ngành.
Cuốn sách còn được thiết kế phù hợp với các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán online đang được giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – nơi Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp đứng lớp. Đây là một trong những trung tâm hàng đầu tại Việt Nam về đào tạo tiếng Trung luyện thi HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Toàn bộ nội dung sách được xây dựng dựa trên hệ thống giảng dạy theo chuẩn quốc tế, đặc biệt phù hợp với người học đang theo đuổi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK, hoặc những người học đang cần trau dồi khả năng tiếng Trung để phục vụ công việc chuyên môn trong ngành kế toán.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung và nghiên cứu chuyên sâu về Hán ngữ ứng dụng. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi bật như bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới, bộ giáo trình HSK 6 cấp và bộ giáo trình HSK 9 cấp. Những bộ sách này đã trở thành tài liệu học tập chuẩn mực cho hàng nghìn học viên tại Việt Nam và nước ngoài. Với sự am hiểu sâu sắc về cấu trúc ngôn ngữ cũng như nhu cầu thực tế của người học, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu, chọn lọc và hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành kế toán một cách công phu và bài bản, đảm bảo mang lại giá trị học thuật và tính ứng dụng cao cho người sử dụng.
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1 đặc biệt phù hợp với nhiều đối tượng người học như: sinh viên ngành kế toán – tài chính đang học tiếng Trung như một ngôn ngữ thứ hai; người đi làm trong các công ty có vốn đầu tư Trung Quốc; nhân viên kế toán trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc; hoặc những học viên đang luyện thi các cấp độ HSK và HSKK có định hướng chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán.
Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hệ thống không chỉ giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Với tác phẩm này, người học sẽ có trong tay một công cụ đắc lực để từng bước làm chủ tiếng Trung kế toán, từ cơ bản đến nâng cao, từ lý thuyết đến thực hành.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1 chính là bước khởi đầu quan trọng cho hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách chuyên nghiệp và bài bản. Đây là một trong những tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ
EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG KẾ TOÁN ONLINE – PHẦN 1
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK & HSKK toàn diện
Trong hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp và bài bản của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1” là một tác phẩm nổi bật và thiết thực do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn. Cuốn ebook này không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng chuyên ngành mà còn là cẩm nang quý báu cho những ai đang học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán.
VỀ TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Nhà sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK.
Tác giả của Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới (còn được biết đến với tên gọi Giáo trình BÁC NHÃ) gồm 9 quyển, dùng cho luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ-trung-cao cấp, đồng thời phù hợp với TOCFL band A, B, C.
Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung luyện thi chứng chỉ quốc tế HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao.
Người tiên phong xây dựng các bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành theo định hướng ứng dụng thực tiễn cao, phục vụ công việc thực tế như: Kế toán, Xuất nhập khẩu, Biên phiên dịch, Thương mại, Logistics, Đàm phán,…
NỘI DUNG CHÍNH CỦA CUỐN SÁCH
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1” là phần mở đầu trong bộ tài liệu chuyên ngành Kế toán, bao gồm các nội dung sau:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán được trình bày bài bản, theo chủ đề cụ thể như: nguyên lý kế toán, chứng từ kế toán, tài sản – nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, báo cáo tài chính, thuế vụ,…
Giải thích chi tiết mỗi từ vựng, kèm pinyin và ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Trung thương mại – giúp học viên không chỉ ghi nhớ mặt chữ mà còn ứng dụng thành thạo trong thực tiễn.
Lựa chọn phong cách trình bày hiện đại, dễ học, tối ưu cho việc học online và tự học.
Tích hợp bài tập luyện tập, câu hỏi đối chiếu tiếng Trung – tiếng Việt để nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ chuyên ngành.
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA CUỐN SÁCH
Chuyên biệt hóa cao: Tập trung hoàn toàn vào lĩnh vực kế toán – tài chính, phù hợp cho học viên đang làm hoặc định hướng làm kế toán tại công ty Trung Quốc hoặc liên doanh Trung – Việt.
Ứng dụng thực tiễn: Ngôn ngữ sử dụng sát với môi trường công sở, phục vụ tốt cho công việc viết báo cáo, xử lý chứng từ, lập báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Tương thích với các kỳ thi HSK – HSKK: Hệ thống từ vựng trong sách có sự liên kết logic với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – tạo thuận lợi cho người học vừa nâng cao chuyên môn, vừa đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Học viên đang luyện thi HSK 3-9 cấp hoặc HSKK sơ – trung – cao cấp.
Người đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, kiểm toán.
Nhân viên kế toán làm việc trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Sinh viên ngành kế toán muốn bổ sung kỹ năng ngoại ngữ để tăng cơ hội nghề nghiệp.
Với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung, kết cấu chặt chẽ và phong cách biên soạn đặc trưng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán online – Phần 1” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối đưa người học đến gần hơn với môi trường làm việc thực tế, giúp nâng cao giá trị chuyên môn và khẳng định năng lực ngôn ngữ.
Cuốn sách là phần mở đầu quan trọng trong Bộ Đại giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Kế toán – Tài chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một tài sản quý báu trong kho tàng tài liệu tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 – Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị to lớn cho những ai muốn phát triển vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên
Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên ngay từ khi ra mắt. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook tiện lợi, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Sự kết hợp giữa lý thuyết chuyên sâu và các ví dụ thực tiễn đã mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của những người học tiếng Trung chuyên ngành.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, nơi tác phẩm được giới thiệu, đã chứng kiến sự hào hứng của hàng trăm học viên tham gia các buổi ra mắt và trải nghiệm giáo trình. Những phản hồi tích cực từ cộng đồng học viên chính là minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị mà tác phẩm mang lại.
Một phần của kiệt tác lớn
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 chỉ là một mảnh ghép nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình đồ sộ này được xây dựng với mục tiêu cung cấp cho người học một hệ thống kiến thức toàn diện, từ cơ bản đến chuyên sâu, bao quát nhiều lĩnh vực khác nhau của tiếng Trung.
Riêng với phần từ vựng kế toán, tác phẩm tập trung vào việc xây dựng một mạng lưới từ vựng chuyên biệt, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và khái niệm quan trọng trong ngành. Điều này không chỉ hỗ trợ người học trong việc giao tiếp chuyên môn mà còn tạo nền tảng vững chắc để họ tự tin làm việc trong môi trường quốc tế sử dụng tiếng Trung.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Tác phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt cho những ai đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành:
Hệ thống từ vựng phong phú: Giáo trình cung cấp hàng trăm từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán, được giải thích rõ ràng và kèm theo ví dụ minh họa.
Tính ứng dụng cao: Các bài học được thiết kế sát với thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
Học tập linh hoạt: Với định dạng ebook, người học có thể tự do sắp xếp thời gian và không gian học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Củng cố nền tảng: Giáo trình không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật chuyên ngành.
Tầm nhìn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã đặt trọn tâm huyết vào từng trang sách. Ông không chỉ mong muốn mang đến một tài liệu học tập chất lượng mà còn hy vọng khơi dậy niềm đam mê học tiếng Trung trong cộng đồng. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 là minh chứng cho nỗ lực không ngừng nghỉ của ông trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung hiện đại, hiệu quả và gần gũi với người học.
Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU không chỉ là niềm tự hào của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn là động lực để cộng đồng học viên tiếp tục chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Với giá trị thực tiễn và chất lượng vượt trội, tác phẩm hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập của hàng ngàn học viên trong tương lai.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và kế toán, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 đã ra đời như một công cụ học tập không thể thiếu dành cho những người học đang theo đuổi con đường chinh phục tiếng Trung chuyên sâu. Cuốn sách này là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – trực tiếp biên soạn và phát hành.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 được đánh giá là một tài liệu học tập vô cùng thiết thực, đặc biệt dành cho các bạn sinh viên ngành kế toán, nhân viên kế toán, kiểm toán viên, chuyên viên tài chính hoặc bất kỳ ai đang làm việc trong môi trường doanh nghiệp có sử dụng tiếng Trung. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Trung một cách bài bản, có hệ thống, dễ học và dễ ghi nhớ.
Nội dung của sách được xây dựng trên nền tảng thực tiễn nghề nghiệp, phản ánh chân thực các tình huống mà một người làm kế toán thường xuyên gặp phải trong môi trường làm việc song ngữ Trung – Việt. Các từ vựng được tuyển chọn kỹ lưỡng, phân chia thành từng nhóm chuyên đề như: kế toán tài chính, kế toán chi phí, kiểm kê hàng hóa, kế toán quốc tế, báo cáo tài chính, định khoản kế toán, chứng từ kế toán, kiểm toán nội bộ,… giúp người học dễ dàng tiếp cận theo từng chủ đề cụ thể.
Bên cạnh việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn được trình bày theo phương pháp khoa học, hiện đại, có kèm theo phiên âm Hán Việt và nghĩa tiếng Việt rõ ràng. Mỗi từ còn được đưa vào ngữ cảnh cụ thể qua các ví dụ minh họa ngắn gọn nhưng sát với thực tế, giúp người học hiểu rõ cách dùng từ và ứng dụng vào công việc hàng ngày một cách linh hoạt và hiệu quả.
Không giống như các tài liệu từ vựng thông thường, Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 không chỉ đơn thuần là một cuốn sổ tay tra cứu từ vựng, mà còn là một công cụ học tập chiến lược, hỗ trợ người học rèn luyện năng lực chuyên môn kết hợp ngôn ngữ. Đây chính là điểm mạnh giúp cuốn sách trở thành một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành có tính ứng dụng cao nhất hiện nay trên thị trường.
Điểm đặc biệt của cuốn ebook này chính là khả năng tích hợp vào môi trường học tập trực tuyến. Người học có thể dễ dàng tải về và sử dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng, laptop, hoặc các thiết bị thông minh khác, giúp tối ưu hóa thời gian học tập và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Hình thức trình bày hiện đại, dễ theo dõi, kết hợp cùng nội dung chuyên sâu đã khiến cuốn sách trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều học viên tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER cũng như trên toàn quốc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 còn là phần mở đầu cho chuỗi các tập sách kế tiếp trong chủ đề tiếng Trung chuyên ngành kế toán, thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và phát triển. Bộ giáo trình này hiện đang được sử dụng chính thức và độc quyền trong tất cả các khóa học tại hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – nơi được mệnh danh là cái nôi đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, thực dụng, bài bản nhất tại Việt Nam hiện nay.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo, mà còn là một trong những học giả tiếng Trung có nhiều đóng góp nổi bật trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ. Với hàng nghìn bài giảng, video, sách điện tử, giáo trình và tài liệu học tiếng Trung được phổ biến rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã và đang dẫn dắt cộng đồng người học tiếng Trung Việt Nam đến gần hơn với mục tiêu học tập thực tế, hiệu quả, chất lượng và bền vững.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 chính là một minh chứng tiêu biểu cho tâm huyết, sự sáng tạo và năng lực chuyên môn sâu sắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong hành trình nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1: Một bước tiến mới trong giáo dục Hán ngữ chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU) ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một bước đột phá trong việc hỗ trợ học viên phát triển từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở ra cơ hội nâng cao năng lực ngôn ngữ trong môi trường làm việc quốc tế.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ nhờ vào nội dung chuyên sâu, thực tiễn và phương pháp giảng dạy sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với thiết kế dành riêng cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên môn, cuốn sách đã đáp ứng được nhu cầu cấp thiết của học viên, từ những người mới bắt đầu đến những chuyên gia muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Học viên tại ChineMaster Education đã bày tỏ sự hào hứng khi được tiếp cận với một tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng, kết hợp giữa lý thuyết và các ví dụ thực tế. Nhiều người chia sẻ rằng, nhờ cuốn sách, họ không chỉ nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành mà còn tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc lập báo cáo tài chính đến xử lý các tình huống thực tế trong công việc.
Một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 là một mảnh ghép quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu nổi tiếng được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ dày công xây dựng. Bộ giáo trình này đã trở thành kim chỉ nam cho hàng nghìn học viên trên khắp Việt Nam và cả cộng đồng người học tiếng Trung quốc tế, nhờ vào tính toàn diện và khả năng ứng dụng cao.
Cuốn sách ebook này tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành kế toán, một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và am hiểu sâu sắc. Nội dung được trình bày một cách hệ thống, từ các thuật ngữ cơ bản như tài khoản, sổ sách đến các khái niệm phức tạp hơn như kiểm toán, thuế và báo cáo tài chính. Đặc biệt, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh công việc.
Lợi ích vượt trội cho học viên
Một trong những điểm nổi bật của tác phẩm là khả năng mang lại giá trị thực tiễn cho người học. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán ngày càng tăng. Cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn trang bị cho học viên kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với các đối tác hoặc doanh nghiệp Trung Quốc.
Bên cạnh đó, hình thức ebook tiện lợi cho phép học viên truy cập mọi lúc, mọi nơi, đặc biệt phù hợp với những người bận rộn. Các bài học được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu, kết hợp với các bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng lâu dài và áp dụng hiệu quả vào công việc.
ChineMaster Education – Ngôi nhà của tri thức Hán ngữ
Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 không thể tách rời khỏi vai trò của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education. Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster đã khẳng định vị thế là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam. Với đội ngũ giảng viên tận tâm, đứng đầu là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn là nơi nuôi dưỡng đam mê học tiếng Trung cho hàng nghìn học viên.
Việc ra mắt tác phẩm này tại ChineMaster là minh chứng cho cam kết của trung tâm trong việc mang đến những tài liệu học tập tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên không chỉ là nguồn động viên mà còn là động lực để Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ ChineMaster tiếp tục sáng tạo, phát triển thêm nhiều tài liệu giá trị trong tương lai.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình giáo dục Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và vai trò là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm này không chỉ mang lại lợi ích thiết thực mà còn mở ra cánh cửa cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Tại ChineMaster Education, cuốn sách này đã và đang trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ cho việc học tiếng Trung tại Việt Nam
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được đông đảo học viên và giáo viên đánh giá cao. Đây là một trong những giáo trình nổi bật được sử dụng trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình chuyên biệt và chất lượng
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 được thiết kế dành riêng cho những người học muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Với nội dung được biên soạn công phu, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học không chỉ hiểu mà còn áp dụng được từ vựng vào các tình huống thực tế trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Giáo trình này đặc biệt phù hợp với những học viên có nhu cầu làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK.
Điểm nổi bật của giáo trình là cách trình bày khoa học, dễ hiểu, cùng với các bài tập thực hành phong phú. Bên cạnh đó, tài liệu còn được tích hợp với hình thức học online, giúp học viên linh hoạt trong việc tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
Vai trò trong Hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master từ lâu đã khẳng định vị thế là đơn vị đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam. Với phương châm “Học tiếng Trung – Chinh phục tương lai”, ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn phát triển hệ thống tài liệu học tập phong phú, trong đó Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 là một ví dụ tiêu biểu. Giáo trình này được sử dụng rộng rãi trong các khóa học tại trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, góp phần giúp học viên đạt được kết quả cao trong học tập và thi cử.
Diễn đàn tiếng Trung – Nơi lưu trữ và chia sẻ tri thức
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong các lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Những nền tảng này đã trở thành cầu nối để học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung giao lưu, học hỏi và tiếp cận các tài liệu chất lượng. Đặc biệt, CHINEMASTER EDU được biết đến như một hệ sinh thái đào tạo toàn diện, cung cấp nguồn tài nguyên học tập đa dạng và cập nhật.
Ý nghĩa của giáo trình đối với người học
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 không chỉ là một cuốn sách mà còn là kim chỉ nam cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Sự tận tâm của tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster đã tạo nên một môi trường học tập lý tưởng, giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung và mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn.
Với chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định được giá trị của mình trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Cùng với sự đồng hành của Hệ thống ChineMaster – Chinese Master, tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng để học viên vươn tới những thành công mới. Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên sâu và đáng tin cậy, đây chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành kế toán hiện đại và thực tiễn
Trong xu thế hội nhập và phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, việc học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên thiết thực và cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán, nhu cầu sử dụng tiếng Trung để làm việc với các đối tác, doanh nghiệp Trung Quốc đang gia tăng mạnh mẽ. Trước yêu cầu đó, tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã ra đời như một công cụ học tập và làm việc không thể thiếu cho những ai đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.
Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung chuyên ngành kế toán được đánh giá cao nhất trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Tác phẩm này không chỉ là một giáo trình học tiếng Trung đơn thuần mà còn là một bộ tài liệu đào tạo nghề chuyên sâu được thiết kế dành riêng cho học viên theo học các lớp tiếng Trung kế toán thực tiễn tại trung tâm.
Tác phẩm chuyên sâu, thiết kế khoa học và thực tiễn cao
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1” được xây dựng với cấu trúc rõ ràng, nội dung bài học chi tiết và hệ thống hóa theo từng chủ đề chuyên ngành kế toán. Mỗi bài học đều cung cấp cho học viên một lượng lớn từ vựng chuyên ngành quan trọng, đi kèm với ví dụ minh họa, mẫu câu ứng dụng và các đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế trong công việc kế toán.
Ngoài ra, giáo trình còn tích hợp phần luyện tập nâng cao giúp người học vừa ghi nhớ từ vựng, vừa thực hành áp dụng vào ngữ cảnh công việc cụ thể. Điểm đặc biệt trong giáo trình này chính là sự kết hợp linh hoạt giữa lý thuyết từ vựng và thực hành giao tiếp trong môi trường kế toán doanh nghiệp, giúp học viên không chỉ học thuộc mà còn vận dụng thành thạo vào thực tiễn làm việc hàng ngày.
Một phần không thể thiếu trong hệ thống đào tạo của ChineMaster
Giáo trình “Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1” là tài liệu giảng dạy chính thức được sử dụng trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội hiện nay.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster – đã trực tiếp nghiên cứu, biên soạn và triển khai giảng dạy bộ giáo trình này trong suốt nhiều năm. Với bề dày kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành cho hàng nghìn học viên, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một hệ thống học liệu phong phú, dễ học, dễ nhớ, dễ ứng dụng và sát với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp Trung – Việt.
Hệ sinh thái học tập đa nền tảng, lưu trữ trên các diễn đàn chuyên sâu
Toàn bộ nội dung của giáo trình này được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung kế toán trên các diễn đàn học thuật uy tín do chính Trung tâm ChineMaster quản lý và vận hành, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Các nền tảng học tập này không chỉ cung cấp nội dung sách, bài giảng video, tài liệu học tập kèm theo giáo trình mà còn có cộng đồng học viên và giảng viên cùng trao đổi, thảo luận kiến thức một cách thường xuyên, giúp việc học trở nên sinh động và hiệu quả hơn.
Khẳng định vị thế hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1” chính là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết và trình độ chuyên môn sâu rộng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Bộ giáo trình không chỉ phục vụ mục đích học tập, ôn luyện mà còn góp phần nâng cao năng lực nghề nghiệp, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho người học trong các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp liên doanh hoặc các dự án có yếu tố Trung Quốc tại Việt Nam.
Tác phẩm này chính là bước khởi đầu không thể thiếu đối với những ai đang có định hướng theo đuổi nghề nghiệp kế toán, kiểm toán hoặc tài chính doanh nghiệp trong môi trường làm việc song ngữ Trung – Việt.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình then chốt trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành một tài liệu học tập không thể thiếu đối với hàng nghìn học viên trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Trung tâm tiếng Trung TOP 1 uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giá trị học thuật và ứng dụng thực tiễn cao
Khác với những giáo trình học tiếng Trung thông thường, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 được xây dựng một cách bài bản theo từng chuyên đề kế toán thực tiễn như: kế toán thuế, kế toán doanh nghiệp, kế toán sản xuất, kế toán kho, kế toán bán hàng, kiểm toán nội bộ và báo cáo tài chính,… giúp học viên nắm bắt nhanh chóng và dễ dàng vận dụng vào công việc thực tế.
Tác phẩm này không chỉ cung cấp từ vựng chuyên sâu theo từng lĩnh vực kế toán mà còn đi kèm với cách sử dụng, ví dụ cụ thể và ngữ cảnh thực hành, hỗ trợ đắc lực cho người học trong việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ phím và dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành.
Được giảng dạy chính thức tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – THANHXUANHSK do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp giảng dạy là đơn vị tiên phong đưa bộ ebook này vào chương trình đào tạo chính quy. Học viên tại đây được học theo lộ trình chuyên biệt, lấy thực hành làm trung tâm, kết hợp giữa từ vựng kế toán và các tình huống giao tiếp công sở, giúp người học phát triển năng lực tiếng Trung kế toán ứng dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tài liệu học chuẩn HSK 9 cấp và HSKK cao cấp
Một điểm đặc biệt nữa là ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 cũng được tích hợp vào hệ thống giáo trình luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ – trung – cao cấp tại trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Đây là hướng đi tiên tiến, giúp học viên không chỉ đạt trình độ ngôn ngữ cao mà còn có năng lực chuyên môn song song – điều kiện quan trọng để làm việc trong các doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan và các công ty FDI lớn tại Việt Nam.
Được đông đảo học viên tin tưởng và đón nhận
Không phải ngẫu nhiên mà ebook này trở thành tài liệu gối đầu giường của đông đảo học viên. Với phương pháp trình bày rõ ràng, phân chia khoa học theo chuyên mục, cùng với kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung kế toán, tác phẩm đã thực sự khẳng định được vị thế của mình trong cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 không chỉ là tài liệu học thuật có giá trị cao mà còn là kim chỉ nam cho những ai đang theo đuổi con đường trở thành chuyên gia tiếng Trung kế toán chuyên nghiệp. Với sự đầu tư bài bản từ nội dung đến phương pháp giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đây chính là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách bài bản, nhanh chóng và hiệu quả.
Tính Thực Dụng của Tác Phẩm Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Online Phần 1
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành cho những người học và làm việc trong lĩnh vực kế toán sử dụng tiếng Trung. Được triển khai rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm uy tín hàng đầu Việt Nam, tác phẩm này đã chứng minh giá trị thực tiễn thông qua những đặc điểm nổi bật sau:
1. Nội dung chuyên sâu và thực tiễn
Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, công nợ và các quy trình kế toán phổ biến. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào những tình huống thực tế mà người học có thể gặp phải khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc trong môi trường quốc tế. Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng chính xác trong ngữ cảnh công việc.
2. Phương pháp học tập hiện đại
Được thiết kế dưới dạng tài liệu học trực tuyến, tác phẩm tận dụng công nghệ để mang đến trải nghiệm học tập linh hoạt và tiện lợi. Người học có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi thông qua các nền tảng của ChineMaster, bao gồm website, livestream trên YouTube và các kênh mạng xã hội khác. Các bài giảng được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trình bày trực quan, dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt kiến thức.
3. Tính ứng dụng trong công việc thực tế
Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, như đàm phán với đối tác, đọc hiểu tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến thuế và tài chính. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhân viên kế toán, kiểm toán viên và sinh viên chuyên ngành đang làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp và nâng cao hiệu quả công việc.
4. Đóng góp vào hệ thống giáo dục ChineMaster
Việc đưa tác phẩm vào sử dụng đại trà tại ChineMaster Education đã tạo ra một chuẩn mực mới trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Với sự kết hợp của giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy bài bản, tác phẩm góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, giúp hàng nghìn học viên đạt được trình độ tiếng Trung chuyên sâu, từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các kỹ năng giao tiếp thực dụng. Sự uy tín của ChineMaster tại Quận Thanh Xuân càng được khẳng định khi tác phẩm này trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học kế toán tiếng Trung.
5. Hỗ trợ phát triển sự nghiệp
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán ngày càng tăng. Tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giúp người học trang bị vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn cần thiết để làm việc với các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty đa quốc gia. Đây là chìa khóa để học viên mở rộng cơ hội nghề nghiệp, từ việc thăng tiến trong công việc hiện tại đến khám phá các vị trí mới trong thị trường lao động quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ thực tiễn, hỗ trợ người học chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả. Với nội dung chất lượng, phương pháp giảng dạy tiên tiến và sự ứng dụng rộng rãi trong hệ thống ChineMaster Education, tác phẩm đã và đang khẳng định giá trị vượt trội, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn cho cộng đồng học viên tại Việt Nam.
Chúng ta hãy cùng khám phá tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một tài liệu đã được tin tưởng và sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDUCATION, một đơn vị giáo dục Hán ngữ uy tín hàng đầu ở quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tính thực dụng của tác phẩm này thể hiện rõ nét qua những khía cạnh sau:
1. Tập trung vào Từ vựng Chuyên ngành Kế toán:
Đáp ứng nhu cầu thực tế: Thay vì cung cấp một danh sách từ vựng Hán ngữ chung chung, tác phẩm này đi sâu vào lĩnh vực kế toán. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang học tiếng Trung với mục tiêu làm việc trong ngành kế toán, tài chính, hoặc các lĩnh vực liên quan.
Tiết kiệm thời gian và công sức: Người học không cần phải sàng lọc hay tự tìm kiếm các từ vựng chuyên ngành rải rác ở nhiều nguồn khác nhau. Mọi thứ cần thiết đều được tập hợp một cách hệ thống trong cuốn sách này.
Xây dựng nền tảng vững chắc: Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là bước quan trọng để hiểu các tài liệu kế toán, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, cũng như tham gia vào các khóa đào tạo chuyên sâu hơn.
2. Định hướng Online và Tính Linh hoạt:
Phù hợp với xu hướng học tập hiện đại: Với việc tích hợp yếu tố online, tác phẩm có thể cung cấp các tài liệu bổ trợ trực tuyến như audio phát âm chuẩn, bài tập tương tác, hoặc các nguồn tài liệu tham khảo khác. Điều này tăng tính tiện lợi và hiệu quả cho người học trong môi trường học tập trực tuyến ngày càng phổ biến.
Dễ dàng tiếp cận và sử dụng: Học viên có thể học mọi lúc mọi nơi, tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi. Việc học từ vựng online cũng giúp họ dễ dàng tra cứu và ôn tập lại kiến thức.
3. Được kiểm chứng và tin dùng tại CHINEMASTER EDUCATION:
Sự công nhận từ một đơn vị uy tín: Việc CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm Hán ngữ hàng đầu tại Hà Nội, đưa tác phẩm này vào chương trình giảng dạy là một minh chứng rõ ràng cho chất lượng và tính thực tiễn của nó.
Phản hồi tích cực từ người học: Chắc chắn rằng, việc sử dụng rộng rãi tại một trung tâm uy tín như CHINEMASTER EDUCATION đồng nghĩa với việc tác phẩm đã nhận được những phản hồi tích cực từ học viên về tính hiệu quả và dễ hiểu.
4. Tính Hệ thống và Logic:
Cấu trúc rõ ràng: Một cuốn sách từ vựng kế toán được biên soạn tốt thường có cấu trúc logic, nhóm các từ vựng theo chủ đề hoặc nghiệp vụ cụ thể. Điều này giúp người học tiếp thu kiến thức một cách hệ thống và dễ dàng ghi nhớ.
Giải thích ngữ nghĩa và ví dụ minh họa: Để tăng cường khả năng hiểu và vận dụng từ vựng, tác phẩm có thể cung cấp giải thích ngữ nghĩa chi tiết bằng cả tiếng Việt và tiếng Trung, kèm theo các ví dụ cụ thể trong bối cảnh kế toán.
Tóm lại, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ mang trong mình tính thực dụng cao bởi sự tập trung vào chuyên ngành kế toán, định hướng học tập trực tuyến linh hoạt, sự kiểm chứng từ một đơn vị giáo dục uy tín như CHINEMASTER EDUCATION, và có khả năng được xây dựng một cách hệ thống và dễ hiểu. Đây chắc chắn là một nguồn tài liệu quý giá cho bất kỳ ai đang học tiếng Trung để phục vụ cho công việc trong lĩnh vực kế toán.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Bạn đang tìm kiếm tài liệu học từ vựng tiếng Trung kế toán online chất lượng? Bạn muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn và mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán quốc tế? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một tài liệu học tập đắc lực được sử dụng rộng rãi tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION.
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành mà còn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Điều này sẽ mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 sẽ là cầu nối vững chắc giúp bạn chinh phục mục tiêu này.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và tâm huyết với Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã dành nhiều tâm huyết để biên soạn tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1. Ông hiểu rõ những khó khăn của người học khi tiếp cận với từ vựng chuyên ngành kế toán. Chính vì vậy, cuốn sách được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng.
Tác giả đã khéo léo lồng ghép những câu chuyện thực tế, những ví dụ sinh động vào từng bài học. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách thụ động mà còn hiểu được cách vận dụng chúng trong thực tế công việc. Ông chia sẻ: Tôi muốn tạo ra một cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng cho người học, giúp họ yêu thích và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán.
CHINEMASTER EDUCATION và sự lựa chọn Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, một đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã lựa chọn Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 làm giáo trình chính trong chương trình đào tạo kế toán tiếng Trung. Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và tính thực dụng của tác phẩm.
CHINEMASTER EDUCATION nhận thấy cuốn sách đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học viên, từ việc cung cấp từ vựng cơ bản đến nâng cao. Phương pháp giảng dạy kết hợp với tài liệu này đã giúp học viên CHINEMASTER EDUCATION đạt được kết quả vượt trội trong kỳ thi HSK và tự tin ứng dụng tiếng Trung vào công việc kế toán.
Lợi ích khi sử dụng Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Sử dụng Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng tiếng Trung kế toán phong phú, đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao.
Phát triển kỹ năng đọc hiểu: Bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu các tài liệu, báo cáo kế toán bằng tiếng Trung.
Nâng cao khả năng giao tiếp: Bạn có thể tự tin giao tiếp với đối tác, khách hàng trong môi trường làm việc quốc tế.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Từ vựng tiếng Trung kế toán là lợi thế cạnh tranh giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.
Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trong một công ty đa quốc gia, tự tin trình bày báo cáo tài chính bằng tiếng Trung trước các đối tác nước ngoài. Hình ảnh đó thật sự ấn tượng và chuyên nghiệp, phải không? Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 sẽ giúp bạn biến giấc mơ đó thành hiện thực.
Nội dung chi tiết của Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 được chia thành các chủ đề cụ thể, bao gồm:
Các thuật ngữ kế toán cơ bản: Tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí, lợi nhuận…
Các loại báo cáo tài chính: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ…
Các nghiệp vụ kế toán thường gặp: Ghi sổ kế toán, lập báo cáo tài chính, phân tích tài chính…
Mỗi chủ đề đều được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CHINEMASTER EDUCATION – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung kế toán
CHINEMASTER EDUCATION không chỉ cung cấp giáo trình chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập năng động, sáng tạo. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm sẽ hướng dẫn bạn từng bước trên con đường chinh phục tiếng Trung kế toán.
CHINEMASTER EDUCATION cam kết mang đến cho bạn những trải nghiệm học tập tốt nhất, giúp bạn đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình. Hãy đến với CHINEMASTER EDUCATION để khám phá tiềm năng của bản thân và trở thành chuyên gia kế toán tiếng Trung hàng đầu.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Kết hợp với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp của CHINEMASTER EDUCATION, cuốn sách sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng chuyên ngành, phát triển kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp, mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.
Liên hệ CHINEMASTER EDUCATION để được tư vấn và đăng ký học:
Học Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 có khó không?
Cuốn sách được thiết kế dễ hiểu, phù hợp với mọi đối tượng, kể cả người mới bắt đầu. Phương pháp giảng dạy của CHINEMASTER EDUCATION cũng giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng.
Tôi cần có kiến thức nền tảng gì để học cuốn sách này?
Bạn không cần phải có kiến thức kế toán chuyên sâu. Cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức kế toán cơ bản cần thiết.
Học xong cuốn sách này, tôi có thể làm việc trong lĩnh vực kế toán tiếng Trung được không?
Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin ứng tuyển vào các vị trí kế toán yêu cầu tiếng Trung. Kết hợp với việc trau dồi thêm các kỹ năng khác, bạn hoàn toàn có thể thành công trong lĩnh vực này.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 là một trong những công trình giảng dạy tiêu biểu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn chuyên sâu nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tiễn cho học viên chuyên ngành kế toán trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm này không chỉ là một bộ tài liệu học thuật, mà còn mang đậm tính thực dụng, ứng dụng cao, được thiết kế riêng theo định hướng Học đi đôi với hành, giúp người học sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách chủ động – chính xác – linh hoạt trong công việc thực tế.
Một số điểm nổi bật thể hiện tính thực dụng rõ rệt của tác phẩm:
Từ vựng chuyên ngành phong phú, bám sát thực tiễn công việc kế toán: Tác phẩm cung cấp hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, phản ánh đúng ngôn ngữ chuyên môn thường gặp trong báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ, phần mềm kế toán tiếng Trung…
Ví dụ minh họa sát với ngữ cảnh doanh nghiệp: Mỗi từ vựng đều kèm theo ví dụ thực tiễn, mô phỏng tình huống thực tế xảy ra tại các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc đang sử dụng hệ thống kế toán song ngữ Việt – Trung.
Dễ ứng dụng trong môi trường làm việc: Nội dung bài học được trình bày logic, dễ học, dễ nhớ và dễ tra cứu, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào công việc, đặc biệt là khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc hoặc xử lý hồ sơ chứng từ song ngữ.
Phù hợp với xu hướng học online: Với thiết kế học liệu tối ưu cho hình thức học trực tuyến, học viên có thể tiếp cận kiến thức mọi lúc mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian hay không gian.
Tác phẩm này hiện đang được đưa vào sử dụng đại trà và đồng bộ trong toàn bộ hệ thống đào tạo của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Đây là minh chứng cho hiệu quả và chất lượng vượt trội của bộ tài liệu độc quyền này.
Với nội dung được bảo hộ bản quyền và thuộc MÃ NGUỒN ĐÓNG, Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 là tài sản học thuật quý giá, chỉ được sử dụng nội bộ trong hệ thống CHINEMASTER, góp phần khẳng định vị thế tiên phong của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Với sự sáng tác và biên soạn kỹ lưỡng, tác phẩm này mang lại nhiều giá trị thực dụng cho người học.
Trước hết, tác phẩm cung cấp một nguồn từ vựng phong phú và chuyên sâu về kế toán, giúp người học nắm vững và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong lĩnh vực này. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người muốn theo đuổi sự nghiệp kế toán hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Thứ hai, việc đưa tác phẩm vào hệ thống giáo dục của CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, một trong những cơ sở uy tín hàng đầu tại Hà Nội, cho thấy sự tin tưởng và đánh giá cao về chất lượng của tác phẩm. Điều này cũng khẳng định vị thế của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung.
Cuối cùng, với việc được sử dụng đại trà, tác phẩm không chỉ giúp cho học viên của CHINEMASTER EDUCATION mà còn giúp cho nhiều người học khác có thể tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán một cách hiệu quả hơn.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập hữu ích và có tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu của người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một bộ tài liệu học thuật, mà còn là một cánh cửa mở ra thế giới kế toán bằng ngôn ngữ Hán. Được biên soạn công phu và áp dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm này mang đến một trải nghiệm học tập vừa mang tính ứng dụng cao, vừa giúp người học tiếp cận chuyên ngành một cách bài bản.
Điểm nổi bật của cuốn sách không chỉ nằm ở việc liệt kê các thuật ngữ chuyên ngành mà còn ở cách chúng được hệ thống hóa một cách khoa học. Người học không chỉ được tiếp xúc với từ vựng, mà còn được hướng dẫn cách vận dụng nó vào công việc thực tiễn, giúp họ có thể đọc hiểu tài liệu kế toán, lập báo cáo tài chính, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc bằng tiếng Trung.
Không dừng lại ở việc học từ vựng khô khan, tác phẩm còn được thiết kế để thúc đẩy tư duy logic của người học, giúp họ hiểu rõ bản chất của các thuật ngữ, thay vì chỉ học thuộc lòng. Đây chính là một trong những yếu tố giúp tài liệu trở thành công cụ đắc lực không chỉ đối với học viên mới bắt đầu, mà còn với những người đã có nền tảng muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.
Với việc ngày càng có nhiều doanh nghiệp quốc tế hợp tác với thị trường Trung Quốc, sự thành thạo trong ngôn ngữ kế toán Hán ngữ trở thành một lợi thế quan trọng. Từ vựng tiếng Trung Kế toán online Phần 1 chính là chiếc cầu nối giúp người học không chỉ trau dồi kiến thức, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính và kế toán.