Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng là một tác phẩm đáng chú ý của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Cuốn sách này tiếp tục chuỗi các tài liệu học tập mà Thầy Vũ đã biên soạn, với mục đích cung cấp cho người học một bộ từ vựng phong phú và chuyên sâu về chủ đề khăn quàng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng
Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng mà còn là một công cụ hỗ trợ học tập hữu ích cho những ai đang theo đuổi ngôn ngữ này. Nội dung cuốn sách được trình bày một cách logic và dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ghi nhớ các từ mới. Thầy Vũ đã thiết kế cuốn sách để phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc.
Ngoài việc cung cấp các từ vựng liên quan đến khăn quàng, cuốn sách còn đi kèm với các ví dụ minh họa, hình ảnh sinh động và các bài tập ứng dụng thực tế, giúp người học có thể áp dụng ngay những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang và phụ kiện.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng không chỉ hữu ích cho người học tiếng Trung, mà còn là một tài nguyên giá trị cho những người làm việc trong các ngành liên quan đến thời trang, thiết kế, và kinh doanh phụ kiện. Với sự đa dạng của từ vựng và các ngữ cảnh sử dụng, người đọc sẽ có cơ hội hiểu sâu hơn về cách sử dụng các từ ngữ này trong các tình huống thực tế.
Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung lâu năm, đã đưa ra những hướng dẫn cụ thể và chi tiết trong từng phần của cuốn sách. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ về ngữ pháp, cách phát âm, và cách dùng từ trong các đoạn hội thoại hay văn bản. Bên cạnh đó, cuốn sách cũng cung cấp một số mẹo nhỏ giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ vựng thông qua các phương pháp học tập sáng tạo mà Thầy Vũ đã áp dụng thành công trong quá trình giảng dạy của mình.
Với Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng, người học không chỉ mở rộng vốn từ của mình mà còn được khám phá sâu hơn về văn hóa Trung Quốc thông qua các từ ngữ liên quan đến phụ kiện truyền thống và hiện đại. Cuốn sách là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung một cách nghiêm túc và mong muốn đạt được sự thành thạo trong ngôn ngữ này.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng
STT | Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 围巾 – wéijīn – Khăn quàng cổ |
2 | 毛围巾 – máo wéijīn – Khăn len |
3 | 丝巾 – sī jīn – Khăn lụa |
4 | 厚围巾 – hòu wéijīn – Khăn quàng dày |
5 | 薄围巾 – báo wéijīn – Khăn quàng mỏng |
6 | 方巾 – fāng jīn – Khăn quàng vuông |
7 | 长围巾 – cháng wéijīn – Khăn quàng dài |
8 | 花纹围巾 – huāwén wéijīn – Khăn quàng họa tiết |
9 | 单色围巾 – dānsè wéijīn – Khăn quàng một màu |
10 | 冬季围巾 – dōngjì wéijīn – Khăn quàng mùa đông |
11 | 夏季围巾 – xiàjì wéijīn – Khăn quàng mùa hè |
12 | 围围巾 – wéi wéijīn – Quàng khăn |
13 | 流苏围巾 – liúsū wéijīn – Khăn quàng có tua rua |
14 | 手腕围巾 – shǒuwàn wéijīn – Khăn quàng cổ tay |
15 | 手臂围巾 – shǒubì wéijīn – Khăn quàng cánh tay |
16 | 多功能围巾 – duō gōngnéng wéijīn – Khăn choàng đa năng |
17 | 三角围巾 – sānjiǎo wéijīn – Khăn quàng cổ hình tam giác |
18 | 英式围巾 – yīngshì wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu Anh |
19 | 法式围巾 – fǎshì wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu Pháp |
20 | 厚毛围巾 – hòu máo wéijīn – Khăn quàng cổ len dày |
21 | 薄毛围巾 – báo máo wéijīn – Khăn quàng cổ len mỏng |
22 | 手工编织围巾 – shǒugōng biānzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan tay |
23 | 印花围巾 – yìnhuā wéijīn – Khăn quàng cổ in họa tiết |
24 | 素色围巾 – sùsè wéijīn – Khăn quàng cổ màu trơn |
25 | 条纹围巾 – tiáowén wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ sọc |
26 | 褶皱围巾 – zhězhòu wéijīn – Khăn quàng cổ xếp ly |
27 | 带帽围巾 – dài mào wéijīn – Khăn quàng cổ có mũ |
28 | 针织围巾 – zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan dây |
29 | 边饰围巾 – biānshì wéijīn – Khăn quàng cổ có viền |
30 | 日式围巾 – rìshì wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu Nhật |
31 | 韩式围巾 – hánshì wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu Hàn |
32 | 呢料围巾 – níliào wéijīn – Khăn quàng cổ vải dạ |
33 | 羊绒围巾 – yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ vải cashmere |
34 | 缎子围巾 – duànzi wéijīn – Khăn quàng cổ vải satin |
35 | 印花标围巾 – yìnhuā biāo wéijīn – Khăn quàng cổ in logo |
36 | 独特设计围巾 – dútè shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế độc đáo |
37 | 图案围巾 – tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ có hoa văn |
38 | 网眼围巾 – wǎngyǎn wéijīn – Khăn quàng cổ dạng lưới |
39 | 拼色围巾 – pīnsè wéijīn – Khăn quàng cổ phối màu |
40 | 蕾丝围巾 – lěisī wéijīn – Khăn quàng cổ ren |
41 | 长流苏围巾 – cháng liúsū wéijīn – Khăn quàng cổ tua dài |
42 | 短流苏围巾 – duǎn liúsū wéijīn – Khăn quàng cổ tua ngắn |
43 | 动物图案围巾 – dòngwù tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ có hình thú |
44 | 民族风围巾 – mínzú fēng wéijīn – Khăn quàng cổ thổ cẩm |
45 | 时尚围巾 – shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ thời trang |
46 | 羽毛围巾 – yǔmáo wéijīn – Khăn quàng cổ lông vũ |
47 | 经典款围巾 – jīngdiǎn kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu cổ điển |
48 | 秋季围巾 – qiūjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu |
49 | 成人围巾 – chéngrén wéijīn – Khăn quàng cổ cho người lớn |
50 | 儿童围巾 – értóng wéijīn – Khăn quàng cổ cho trẻ em |
51 | 格子围巾 – gézi wéijīn – Khăn quàng cổ sọc caro |
52 | 羊毛毯围巾 – yángmáo tǎn wéijīn – Khăn quàng cổ vải nỉ |
53 | 珠饰围巾 – zhū shì wéijīn – Khăn quàng cổ đính cườm |
54 | 羊羔毛围巾 – yánggāo máo wéijīn – Khăn quàng cổ vải lông cừu |
55 | 网纱围巾 – wǎngshā wéijīn – Khăn quàng cổ vải ren lưới |
56 | 钩编围巾 – gōu biān wéijīn – Khăn quàng cổ đan móc |
57 | 香味围巾 – xiāngwèi wéijīn – Khăn quàng cổ có mùi thơm |
58 | 光滑丝巾 – guānghuá sī jīn – Khăn quàng cổ vải lụa bóng |
59 | 亚麻围巾 – yàmá wéijīn – Khăn quàng cổ vải linen |
60 | 合成纤维围巾 – héchéng xiānwéi wéijīn – Khăn quàng cổ làm từ sợi tổng hợp |
61 | 棉围巾 – mián wéijīn – Khăn quàng cổ vải cotton |
62 | 横条围巾 – héngtiáo wéijīn – Khăn quàng cổ sọc ngang |
63 | 纵条围巾 – zòngtiáo wéijīn – Khăn quàng cổ sọc dọc |
64 | 带袋围巾 – dài dài wéijīn – Khăn quàng cổ có túi |
65 | 流苏羽毛围巾 – liúsū yǔmáo wéijīn – Khăn quàng cổ tua rua kết hợp lông |
66 | 蓬松围巾 – péngsōng wéijīn – Khăn quàng cổ vải len xù |
67 | 花卉图案围巾 – huāhuì tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết hoa lá |
68 | 字母围巾 – zìmǔ wéijīn – Khăn quàng cổ in chữ |
69 | 流苏边围巾 – liúsū biān wéijīn – Khăn quàng cổ tua viền |
70 | 天然纤维围巾 – tiānrán xiānwéi wéijīn – Khăn quàng cổ làm từ sợi tự nhiên |
71 | 复古围巾 – fùgǔ wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách vintage |
72 | 手工围巾 – shǒugōng wéijīn – Khăn quàng cổ đan thủ công |
73 | 褶皱围巾 – zhězhòu wéijīn – Khăn quàng cổ gấp nếp |
74 | 天鹅绒围巾 – tiān’é róng wéijīn – Khăn quàng cổ vải nhung |
75 | 西班牙风围巾 – xībānyá fēng wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu Tây Ban Nha |
76 | 镶亮片围巾 – xiāng liàngpiàn wéijīn – Khăn quàng cổ đính kim sa |
77 | 人造毛围巾 – rénzào máo wéijīn – Khăn quàng cổ lông thú giả |
78 | 颈环围巾 – jǐnghuán wéijīn – Khăn quàng cổ dạng ống |
79 | 长方形围巾 – chángfāngxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình chữ nhật |
80 | 拼接蕾丝围巾 – pīnjiē lěisī wéijīn – Khăn quàng cổ phối ren |
81 | 淡彩围巾 – dàncǎi wéijīn – Khăn quàng cổ màu pastel |
82 | 莫代尔围巾 – mòdài’ěr wéijīn – Khăn quàng cổ vải modal |
83 | 雪纺围巾 – xuěfǎng wéijīn – Khăn quàng cổ vải chiffon |
84 | 黄麻围巾 – huángmá wéijīn – Khăn quàng cổ vải đay |
85 | 波西米亚风围巾 – bōxīmǐyà fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Bohemian |
86 | 运动风围巾 – yùndòng fēng wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu dáng thể thao |
87 | 几何图案围巾 – jǐhé tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết hình học |
88 | 爱心图案围巾 – àixīn tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ hình trái tim |
89 | 开司米围巾 – kāisīmǐ wéijīn – Khăn quàng cổ vải len cashmere |
90 | 有机棉围巾 – yǒujī mián wéijīn – Khăn quàng cổ vải cotton organic |
91 | 骆驼毛围巾 – luòtuó máo wéijīn – Khăn quàng cổ vải lông lạc đà |
92 | 拉链围巾 – lāliàn wéijīn – Khăn quàng cổ có khóa kéo |
93 | 扣子围巾 – kòuzi wéijīn – Khăn quàng cổ có khuy cài |
94 | 人造丝围巾 – rénzào sī wéijīn – Khăn quàng cổ vải viscose |
95 | 腈纶围巾 – jīnglún wéijīn – Khăn quàng cổ vải acrylic |
96 | 水晶装饰围巾 – shuǐjīng zhuāngshì wéijīn – Khăn quàng cổ đính pha lê |
97 | 朋克风围巾 – péngkè fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Punk |
98 | 哥特风围巾 – gētè fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Gothic |
99 | 浪漫风围巾 – làngmàn fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách lãng mạn |
100 | 宠物图案围巾 – chǒngwù tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ in hình thú cưng |
101 | 拼色条纹围巾 – pīnsè tiáowén wéijīn – Khăn quàng cổ sọc phối màu |
102 | 民族图案围巾 – mínzú tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết dân tộc |
103 | 仿古围巾 – fǎnggǔ wéijīn – Khăn quàng cổ giả cổ |
104 | 遮阳围巾 – zhēyáng wéijīn – Khăn quàng cổ chống nắng |
105 | 旅行围巾 – lǚxíng wéijīn – Khăn quàng cổ du lịch |
106 | 速干围巾 – sùgān wéijīn – Khăn quàng cổ khô nhanh |
107 | 双面围巾 – shuāngmiàn wéijīn – Khăn quàng cổ hai mặt |
108 | 隔热围巾 – gérè wéijīn – Khăn quàng cổ cách nhiệt |
109 | 防风围巾 – fángfēng wéijīn – Khăn quàng cổ chống gió |
110 | 防水围巾 – fángshuǐ wéijīn – Khăn quàng cổ chống nước |
111 | 手织围巾 – shǒuzhī wéijīn – Khăn quàng cổ dệt tay |
112 | 金线围巾 – jīnxiàn wéijīn – Khăn quàng cổ chỉ vàng |
113 | 银线围巾 – yínxiàn wéijīn – Khăn quàng cổ chỉ bạc |
114 | 配件围巾 – pèijiàn wéijīn – Khăn quàng cổ kèm phụ kiện |
115 | 紫外线防护围巾 – zǐwàixiàn fánghù wéijīn – Khăn quàng cổ chống tia UV |
116 | 冬季保暖围巾 – dōngjì bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ấm mùa đông |
117 | 夏季凉爽围巾 – xiàjì liángshuǎng wéijīn – Khăn quàng cổ mát mẻ mùa hè |
118 | 轻便围巾 – qīngbiàn wéijīn – Khăn quàng cổ nhẹ nhàng |
119 | 拼接围巾 – pīnjiē wéijīn – Khăn quàng cổ phối |
120 | 渐变色围巾 – jiànbiàn sè wéijīn – Khăn quàng cổ màu chuyển tiếp |
121 | 中性围巾 – zhōngxìng wéijīn – Khăn quàng cổ unisex |
122 | 环保围巾 – huánbǎo wéijīn – Khăn quàng cổ thân thiện với môi trường |
123 | 运动围巾 – yùndòng wéijīn – Khăn quàng cổ thể thao |
124 | 情侣围巾 – qínglǚ wéijīn – Khăn quàng cổ đôi |
125 | 保暖围巾 – bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ấm |
126 | 防尘围巾 – fángchén wéijīn – Khăn quàng cổ chống bụi |
127 | 透气围巾 – tòuqì wéijīn – Khăn quàng cổ thoáng khí |
128 | 抗菌围巾 – kàngjūn wéijīn – Khăn quàng cổ kháng khuẩn |
129 | 弹力围巾 – tánlì wéijīn – Khăn quàng cổ co giãn |
130 | 防霾围巾 – fáng mái wéijīn – Khăn quàng cổ chống bụi mịn |
131 | 防晒围巾 – fángshài wéijīn – Khăn quàng cổ chống nắng |
132 | 隐形拉链围巾 – yǐnxíng lāliàn wéijīn – Khăn quàng cổ có khóa kéo ẩn |
133 | 反光围巾 – fǎnguāng wéijīn – Khăn quàng cổ phản quang |
134 | 轻盈围巾 – qīngyíng wéijīn – Khăn quàng cổ nhẹ |
135 | 高领围巾 – gāolǐng wéijīn – Khăn quàng cổ cao |
136 | 带扣围巾 – dàikòu wéijīn – Khăn quàng cổ có nút cài |
137 | 带兜围巾 – dài dōu wéijīn – Khăn quàng cổ có túi |
138 | 抗静电围巾 – kàng jìngdiàn wéijīn – Khăn quàng cổ chống tĩnh điện |
139 | 抗氧化围巾 – kàng yǎnghuà wéijīn – Khăn quàng cổ chống oxy hóa |
140 | 超轻围巾 – chāo qīng wéijīn – Khăn quàng cổ siêu nhẹ |
141 | 轻薄围巾 – qīngbáo wéijīn – Khăn quàng cổ mỏng nhẹ |
142 | 保湿围巾 – bǎoshī wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ẩm |
143 | 抗皱围巾 – kàng zhòu wéijīn – Khăn quàng cổ chống nhăn |
144 | 可折叠围巾 – kě zhédié wéijīn – Khăn quàng cổ có thể gấp |
145 | 防过敏围巾 – fáng guòmǐn wéijīn – Khăn quàng cổ chống dị ứng |
146 | 亲肤围巾 – qīnfū wéijīn – Khăn quàng cổ thân thiện với da |
147 | 超柔围巾 – chāo róu wéijīn – Khăn quàng cổ siêu mềm |
148 | 防污围巾 – fáng wū wéijīn – Khăn quàng cổ chống bẩn |
149 | 无缝围巾 – wúfèng wéijīn – Khăn quàng cổ không đường may |
150 | 加厚围巾 – jiāhòu wéijīn – Khăn quàng cổ dày dặn |
151 | 防滑围巾 – fánghuá wéijīn – Khăn quàng cổ chống trượt |
152 | 吸汗围巾 – xīhàn wéijīn – Khăn quàng cổ thấm mồ hôi |
153 | 防火围巾 – fánghuǒ wéijīn – Khăn quàng cổ chống cháy |
154 | 抗紫外线围巾 – kàng zǐwàixiàn wéijīn – Khăn quàng cổ chống tia cực tím |
155 | 防虫围巾 – fáng chóng wéijīn – Khăn quàng cổ chống côn trùng |
156 | 抗病毒围巾 – kàng bìngdú wéijīn – Khăn quàng cổ chống virus |
157 | 反光带围巾 – fǎnguāng dài wéijīn – Khăn quàng cổ có dây phản quang |
158 | 防水抗风围巾 – fángshuǐ kàng fēng wéijīn – Khăn quàng cổ chống nước và gió |
159 | 微弹围巾 – wēi tán wéijīn – Khăn quàng cổ có độ co giãn nhẹ |
160 | 带帽围巾 – dàimào wéijīn – Khăn quàng cổ có mũ |
161 | 羊绒围巾 – yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ cashmere |
162 | 兔毛围巾 – tùmáo wéijīn – Khăn quàng cổ lông thỏ |
163 | 貂毛围巾 – diāomáo wéijīn – Khăn quàng cổ lông chồn |
164 | 皮毛围巾 – pímáo wéijīn – Khăn quàng cổ da lông |
165 | 加长围巾 – jiācháng wéijīn – Khăn quàng cổ dài |
166 | 宽松围巾 – kuānsōng wéijīn – Khăn quàng cổ rộng |
167 | 细长围巾 – xìcháng wéijīn – Khăn quàng cổ mảnh và dài |
168 | 流苏围巾 – liúsū wéijīn – Khăn quàng cổ tua rua |
169 | 彩虹围巾 – cǎihóng wéijīn – Khăn quàng cổ cầu vồng |
170 | 亮片围巾 – liàngpiàn wéijīn – Khăn quàng cổ đính kim sa |
171 | 珍珠装饰围巾 – zhēnzhū zhuāngshì wéijīn – Khăn quàng cổ đính ngọc trai |
172 | 金属丝围巾 – jīnshǔ sī wéijīn – Khăn quàng cổ chỉ kim loại |
173 | 亮闪闪围巾 – liàng shǎnshǎn wéijīn – Khăn quàng cổ lấp lánh |
174 | 荧光围巾 – yíngguāng wéijīn – Khăn quàng cổ phát sáng |
175 | 网格围巾 – wǎnggé wéijīn – Khăn quàng cổ lưới |
176 | 大理石纹围巾 – dàlǐshí wén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết vân đá |
177 | 浮雕围巾 – fúdiāo wéijīn – Khăn quàng cổ nổi |
178 | 复古风围巾 – fùgǔ fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách cổ điển |
179 | 拼接羊绒围巾 – pīnjiē yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ phối cashmere |
180 | 珍珠羊毛围巾 – zhēnzhū yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len ngọc trai |
181 | 拼接貂毛围巾 – pīnjiē diāomáo wéijīn – Khăn quàng cổ phối lông chồn |
182 | 镂空围巾 – lòukōng wéijīn – Khăn quàng cổ lỗ |
183 | 天使羽翼围巾 – tiānshǐ yǔyì wéijīn – Khăn quàng cổ cánh thiên thần |
184 | 蝴蝶结围巾 – húdiéjié wéijīn – Khăn quàng cổ nơ bướm |
185 | 宝石装饰围巾 – bǎoshí zhuāngshì wéijīn – Khăn quàng cổ đính đá quý |
186 | 蕾丝装饰围巾 – lěisī zhuāngshì wéijīn – Khăn quàng cổ đính ren |
187 | 毛球围巾 – máoqiú wéijīn – Khăn quàng cổ có quả cầu lông |
188 | 几何形状围巾 – jǐhé xíngzhuàng wéijīn – Khăn quàng cổ hình học |
189 | 拼色格子围巾 – pīnsè gézi wéijīn – Khăn quàng cổ ca rô phối màu |
190 | 豹纹围巾 – bàowén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết da báo |
191 | 斑马纹围巾 – bānmǎ wén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết da ngựa vằn |
192 | 蛇纹围巾 – shé wén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết da rắn |
193 | 星星图案围巾 – xīngxīng tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết ngôi sao |
194 | 格纹围巾 – géwén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết kẻ sọc |
195 | 五彩围巾 – wǔcǎi wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu |
196 | 刺绣围巾 – cìxiù wéijīn – Khăn quàng cổ thêu |
197 | 流苏装饰围巾 – liúsū zhuāngshì wéijīn – Khăn quàng cổ đính tua rua |
198 | 百褶围巾 – bǎizhě wéijīn – Khăn quàng cổ xếp ly |
199 | 玫瑰花围巾 – méiguī huā wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết hoa hồng |
200 | 波点围巾 – bōdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết chấm bi |
201 | 剪纸围巾 – jiǎnzhǐ wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết cắt giấy |
202 | 多彩围巾 – duōcǎi wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều sắc màu |
203 | 抽象图案围巾 – chōuxiàng tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết trừu tượng |
204 | 圆点围巾 – yuándiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ điểm tròn |
205 | 宽边围巾 – kuānbiān wéijīn – Khăn quàng cổ viền rộng |
206 | 窄边围巾 – zhǎibiān wéijīn – Khăn quàng cổ viền hẹp |
207 | 编织围巾 – biānzhī wéijīn – Khăn quàng cổ dệt |
208 | 缎面围巾 – duànmiàn wéijīn – Khăn quàng cổ vải satin |
209 | 摇滚风围巾 – yáogǔn fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách rock |
210 | 摩登风围巾 – módēng fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách hiện đại |
211 | 华丽围巾 – huálì wéijīn – Khăn quàng cổ sang trọng |
212 | 艳丽围巾 – yànlì wéijīn – Khăn quàng cổ rực rỡ |
213 | 可调节围巾 – kě tiáojié wéijīn – Khăn quàng cổ có thể điều chỉnh |
214 | 长条形围巾 – cháng tiáo xíng wéijīn – Khăn quàng cổ dạng dài và hẹp |
215 | 防污防水围巾 – fáng wū fáng shuǐ wéijīn – Khăn quàng cổ chống bẩn và nước |
216 | 清新围巾 – qīngxīn wéijīn – Khăn quàng cổ tươi mới |
217 | 流行围巾 – liúxíng wéijīn – Khăn quàng cổ thời thượng |
218 | 个性围巾 – gèxìng wéijīn – Khăn quàng cổ cá tính |
219 | 经典围巾 – jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển |
220 | 迷彩围巾 – mícǎi wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết camo |
221 | 纹理围巾 – wénlǐ wéijīn – Khăn quàng cổ có họa tiết vân |
222 | 亲子围巾 – qīnzǐ wéijīn – Khăn quàng cổ cho cả gia đình |
223 | 温暖围巾 – wēnnuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ ấm áp |
224 | 轻柔围巾 – qīngróu wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại |
225 | 丝绸围巾 – sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa |
226 | 纯色围巾 – chún sè wéijīn – Khăn quàng cổ một màu |
227 | 渐变围巾 – jiànbiàn wéijīn – Khăn quàng cổ màu chuyển sắc |
228 | 彩色拼接围巾 – cǎisè pīnjiē wéijīn – Khăn quàng cổ phối màu |
229 | 动物图案围巾 – dòngwù tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết động vật |
230 | 植物图案围巾 – zhíwù tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết thực vật |
231 | 文化图案围巾 – wénhuà tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết văn hóa |
232 | 图案围巾 – tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết |
233 | 棉质围巾 – mián zhì wéijīn – Khăn quàng cổ vải cotton |
234 | 羊毛围巾 – yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len |
235 | 针织围巾 – zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan |
236 | 羊毛混纺围巾 – yángmáo hùnbàng wéijīn – Khăn quàng cổ len pha sợi |
237 | 冰丝围巾 – bīngsī wéijīn – Khăn quàng cổ vải lạnh |
238 | 户外围巾 – hùwài wéijīn – Khăn quàng cổ ngoài trời |
239 | 保暖羊绒围巾 – bǎonuǎn yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ cashmere giữ ấm |
240 | 轻便旅行围巾 – qīngbiàn lǚxíng wéijīn – Khăn quàng cổ du lịch nhẹ |
241 | 防风保暖围巾 – fángfēng bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ chống gió và giữ ấm |
242 | 双层围巾 – shuāngcéng wéijīn – Khăn quàng cổ hai lớp |
243 | 加绒围巾 – jiāróng wéijīn – Khăn quàng cổ lót lông |
244 | 单层围巾 – dāncéng wéijīn – Khăn quàng cổ một lớp |
245 | 短款围巾 – duǎn kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ ngắn |
246 | 长款围巾 – cháng kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ dài |
247 | 针织羊绒围巾 – zhēnzhī yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ cashmere đan |
248 | 舒适围巾 – shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái |
249 | 手工缝制围巾 – shǒugōng fèngzhì wéijīn – Khăn quàng cổ may tay |
250 | 滑爽围巾 – huá shuǎng wéijīn – Khăn quàng cổ trơn mịn |
251 | 经典格子围巾 – jīngdiǎn gézi wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ sọc cổ điển |
252 | 单色围巾 – dān sè wéijīn – Khăn quàng cổ đơn sắc |
253 | 印花围巾 – yìn huā wéijīn – Khăn quàng cổ in hoa |
254 | 亮片装饰围巾 – liàngpiàn zhuāngshì wéijīn – Khăn quàng cổ trang trí kim sa |
255 | 优雅围巾 – yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch |
256 | 高档围巾 – gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp |
257 | 休闲围巾 – xiūxián wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái |
258 | 运动风围巾 – yùndòng fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách thể thao |
259 | 保暖加厚围巾 – bǎonuǎn jiāhòu wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ấm và dày hơn |
260 | 轻薄透气围巾 – qīngbáo tòuqì wéijīn – Khăn quàng cổ nhẹ và thoáng khí |
261 | 短款保暖围巾 – duǎn kuǎn bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ ngắn giữ ấm |
262 | 中长款围巾 – zhōng cháng kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ độ dài trung bình |
263 | 民族风围巾 – mínzú fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách dân tộc |
264 | 羽绒围巾 – yǔróng wéijīn – Khăn quàng cổ lông vũ |
265 | 冰雪围巾 – bīngxuě wéijīn – Khăn quàng cổ giống như băng tuyết |
266 | 多功能围巾 – duō gōngnéng wéijīn – Khăn quàng cổ đa chức năng |
267 | 日式围巾 – rìshì wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Nhật Bản |
268 | 欧美风围巾 – ōuměi fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Âu-Mỹ |
269 | 情侣款围巾 – qínglǚ kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ kiểu đôi |
270 | 丝绒围巾 – sīróng wéijīn – Khăn quàng cổ nhung lụa |
271 | 高领围巾 – gāolǐng wéijīn – Khăn quàng cổ cổ cao |
272 | 超柔软围巾 – chāo róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ siêu mềm mại |
273 | 编织图案围巾 – biānzhī tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết dệt |
274 | 四季围巾 – sìjì wéijīn – Khăn quàng cổ dùng cho bốn mùa |
275 | 层叠围巾 – céngdié wéijīn – Khăn quàng cổ xếp lớp |
276 | 风格独特围巾 – fēnggé dútè wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách độc đáo |
277 | 经典色围巾 – jīngdiǎn sè wéijīn – Khăn quàng cổ màu cổ điển |
278 | 几何图形围巾 – jǐhé túxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình học |
279 | 羊毛针织围巾 – yángmáo zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ len đan |
280 | 羽绒填充围巾 – yǔróng tiánchōng wéijīn – Khăn quàng cổ lông vũ lấp đầy |
281 | 暗色围巾 – ànsè wéijīn – Khăn quàng cổ màu tối |
282 | 浅色围巾 – qiǎnsè wéijīn – Khăn quàng cổ màu sáng |
283 | 复古印花围巾 – fùgǔ yìnhuā wéijīn – Khăn quàng cổ in hoa cổ điển |
284 | 针织花纹围巾 – zhēnzhī huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết đan |
285 | 舒适贴肤围巾 – shūshì tiēfū wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái, tiếp xúc da |
286 | 色彩丰富围巾 – sècǎi fēngfù wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc |
287 | 短款毛绒围巾 – duǎn kuǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ ngắn và lông |
288 | 春秋围巾 – chūnqiū wéijīn – Khăn quàng cổ mùa xuân thu |
289 | 复古风格围巾 – fùgǔ fēnggé wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách cổ điển |
290 | 大码围巾 – dà mǎ wéijīn – Khăn quàng cổ cỡ lớn |
291 | 迷你围巾 – mínǐ wéijīn – Khăn quàng cổ mini |
292 | 羊毛绒围巾 – yángmáo róng wéijīn – Khăn quàng cổ len lông |
293 | 英伦风围巾 – yīnglùn fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Anh |
294 | 全棉围巾 – quánmián wéijīn – Khăn quàng cổ 100% cotton |
295 | 高档羊毛围巾 – gāodàng yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp |
296 | 纯羊绒围巾 – chún yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ cashmere nguyên chất |
297 | 毛线围巾 – máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ sợi len |
298 | 中长款毛绒围巾 – zhōng cháng kuǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông dài trung bình |
299 | 厚实围巾 – hòushí wéijīn – Khăn quàng cổ dày và chắc chắn |
300 | 多色围巾 – duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu |
301 | 柔软舒适围巾 – róuruǎn shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại và thoải mái |
302 | 毛绒加厚围巾 – máo róng jiāhòu wéijīn – Khăn quàng cổ lông dày hơn |
303 | 春季围巾 – chūnjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa xuân |
304 | 秋冬围巾 – qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông |
305 | 丝质围巾 – sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ vải lụa |
306 | 针织羊毛围巾 – zhēnzhī yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len đan |
307 | 印花丝巾 – yìn huā sī jīn – Khăn quàng cổ lụa in hoa |
308 | 奢华围巾 – shēhuá wéijīn – Khăn quàng cổ sang trọng |
309 | 单层保暖围巾 – dāncéng bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ một lớp giữ ấm |
310 | 层叠图案围巾 – céngdié tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết xếp lớp |
311 | 保暖时尚围巾 – bǎonuǎn shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ vừa giữ ấm vừa thời trang |
312 | 极简风围巾 – jí jiǎn fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách tối giản |
313 | 暖色系围巾 – nuǎnsè xì wéijīn – Khăn quàng cổ tông màu ấm |
314 | 冷色系围巾 – lěngsè xì wéijīn – Khăn quàng cổ tông màu lạnh |
315 | 修身围巾 – xiūshēn wéijīn – Khăn quàng cổ ôm sát |
316 | 刺绣图案围巾 – cìxiù tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ thêu họa tiết |
317 | 简约围巾 – jiǎnyuē wéijīn – Khăn quàng cổ đơn giản |
318 | 长款保暖围巾 – cháng kuǎn bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ dài giữ ấm |
319 | 薄款围巾 – bó kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mỏng |
320 | 暖绒围巾 – nuǎn róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông ấm |
321 | 经典条纹围巾 – jīngdiǎn tiáowén wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ sọc cổ điển |
322 | 柔滑围巾 – róuhuá wéijīn – Khăn quàng cổ mịn màng |
323 | 针织加厚围巾 – zhēnzhī jiāhòu wéijīn – Khăn quàng cổ đan dày hơn |
324 | 冬季围巾 – dōngjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông |
325 | 夏季围巾 – xiàjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa hè |
326 | 全羊绒围巾 – quán yángróng wéijīn – Khăn quàng cổ 100% cashmere |
327 | 异材质围巾 – yì cáizhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất liệu khác nhau |
328 | 复古针织围巾 – fùgǔ zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cổ điển |
329 | 创意围巾 – chuàngyì wéijīn – Khăn quàng cổ sáng tạo |
330 | 高领针织围巾 – gāolǐng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ cổ cao đan |
331 | 双层设计围巾 – shuāngcéng shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế hai lớp |
332 | 织花围巾 – zhī huā wéijīn – Khăn quàng cổ dệt hoa |
333 | 羊毛混合围巾 – yángmáo hùnhé wéijīn – Khăn quàng cổ len pha trộn |
334 | 彩条围巾 – cǎitiáo wéijīn – Khăn quàng cổ sọc nhiều màu |
335 | 羽绒加厚围巾 – yǔróng jiāhòu wéijīn – Khăn quàng cổ lông vũ dày hơn |
336 | 经典单色围巾 – jīngdiǎn dānsè wéijīn – Khăn quàng cổ một màu cổ điển |
337 | 外套搭配围巾 – wàitào dāpèi wéijīn – Khăn quàng cổ phối với áo khoác |
338 | 时尚印花围巾 – shíshàng yìnhuā wéijīn – Khăn quàng cổ in hoa thời trang |
339 | 柔软羊毛围巾 – róuruǎn yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len mềm mại |
340 | 奢华丝绸围巾 – shēhuá sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa sang trọng |
341 | 舒适棉围巾 – shūshì mián wéijīn – Khăn quàng cổ cotton thoải mái |
342 | 复古格子围巾 – fùgǔ gézi wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ sọc cổ điển |
343 | 迷你图案围巾 – mínǐ tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết nhỏ |
344 | 光滑丝绸围巾 – guānghuá sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa bóng mượt |
345 | 轻盈围巾 – qīngyíng wéijīn – Khăn quàng cổ nhẹ nhàng |
346 | 多种颜色围巾 – duō zhǒng yánsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc |
347 | 创意图案围巾 – chuàngyì tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết sáng tạo |
348 | 拼接风围巾 – pīnjiē fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách phối màu |
349 | 法式围巾 – fǎshì wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách Pháp |
350 | 双面设计围巾 – shuāngmiàn shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế hai mặt |
351 | 缎面羊毛围巾 – duànmiàn yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len satin |
352 | 中性色围巾 – zhōng sè wéijīn – Khăn quàng cổ màu trung tính |
353 | 阳光色围巾 – yángguāng sè wéijīn – Khăn quàng cổ màu sáng như ánh nắng |
354 | 纯棉花纹围巾 – chún mián huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ cotton họa tiết |
355 | 休闲图案围巾 – xiūxián tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết thoải mái |
356 | 丝质印花围巾 – sī zhì yìn huā wéijīn – Khăn quàng cổ lụa in hoa |
357 | 复古花纹围巾 – fùgǔ huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ hoa văn cổ điển |
358 | 针织加绒围巾 – zhēnzhī jiāróng wéijīn – Khăn quàng cổ đan lót lông |
359 | 抗风围巾 – kàng fēng wéijīn – Khăn quàng cổ chống gió |
360 | 温馨围巾 – wēn xīn wéijīn – Khăn quàng cổ ấm cúng |
361 | 高级丝巾 – gāojí sī jīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp |
362 | 简约风围巾 – jiǎnyuē fēng wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách tối giản |
363 | 软毛围巾 – ruǎn máo wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm |
364 | 简约图案围巾 – jiǎnyuē tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết đơn giản |
365 | 轻便围巾 – qīngbiàn wéijīn – Khăn quàng cổ tiện lợi |
366 | 大方围巾 – dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự |
367 | 传统围巾 – chuántǒng wéijīn – Khăn quàng cổ truyền thống |
368 | 织纹围巾 – zhī wén wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết dệt |
369 | 高品质围巾 – gāo pǐnzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng cao |
370 | 温暖厚围巾 – wēnnuǎn hòu wéijīn – Khăn quàng cổ ấm áp và dày |
371 | 优质围巾 – yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt |
372 | 贴身围巾 – tiēshēn wéijīn – Khăn quàng cổ ôm sát |
373 | 舒适保暖围巾 – shūshì bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái và giữ ấm |
374 | 丝绒质围巾 – sīróng zhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất liệu nhung lụa |
375 | 春秋季围巾 – chūnqiū jì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa xuân thu |
376 | 时尚毛绒围巾 – shíshàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thời trang |
377 | 复古印花围巾 – fùgǔ yìn huā wéijīn – Khăn quàng cổ in hoa cổ điển |
378 | 多彩围巾 – duōcǎi wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc |
379 | 丝质暖围巾 – sī zhì nuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ lụa ấm áp |
380 | 优雅图案围巾 – yōuyǎ tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ họa tiết thanh lịch |
381 | 休闲风格围巾 – xiūxián fēnggé wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách thoải mái |
382 | 经典单色围巾 – jīngdiǎn dānsè wéijīn – Khăn quàng cổ màu đơn sắc cổ điển |
383 | 设计师围巾 – shèjì shī wéijīn – Khăn quàng cổ của nhà thiết kế |
384 | 时尚设计围巾 – shíshàng shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế thời trang |
385 | 天然纤维围巾 – tiānrán xiānwéi wéijīn – Khăn quàng cổ sợi tự nhiên |
386 | 时尚花纹围巾 – shíshàng huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ hoa văn thời trang |
387 | 厚实柔软围巾 – hòushí róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ dày và mềm mại |
388 | 纯棉柔软围巾 – chún mián róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cotton mềm mại |
389 | 舒适大方围巾 – shūshì dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái và lịch sự |
390 | 冬季加厚围巾 – dōngjì jiāhòu wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông dày hơn |
391 | 经典花纹围巾 – jīngdiǎn huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ hoa văn cổ điển |
392 | 高档丝绸围巾 – gāodàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp |
393 | 舒适针织围巾 – shūshì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan thoải mái |
394 | 创意设计围巾 – chuàngyì shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế sáng tạo |
395 | 舒适高领围巾 – shūshì gāolǐng wéijīn – Khăn quàng cổ cổ cao thoải mái |
396 | 清新风格围巾 – qīngxīn fēnggé wéijīn – Khăn quàng cổ phong cách tươi mới |
397 | 暖色围巾 – nuǎnsè wéijīn – Khăn quàng cổ màu ấm |
398 | 经典格纹围巾 – jīngdiǎn gé wén wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô cổ điển |
399 | 多色条纹围巾 – duōsè tiáowén wéijīn – Khăn quàng cổ sọc nhiều màu |
400 | 舒适绒毛围巾 – shūshì róngmáo wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại |
401 | 奢华毛绒围巾 – shēhuá máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông sang trọng |
402 | 复古经典围巾 – fùgǔ jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển |
403 | 时尚条纹围巾 – shíshàng tiáowén wéijīn – Khăn quàng cổ sọc thời trang |
404 | 柔软棉质围巾 – róuruǎn mián zhì wéijīn – Khăn quàng cổ cotton mềm mại |
405 | 经典双面围巾 – jīngdiǎn shuāngmiàn wéijīn – Khăn quàng cổ hai mặt cổ điển |
406 | 春秋保暖围巾 – chūnqiū bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ấm mùa xuân thu |
407 | 柔软绒面围巾 – róuruǎn róng miàn wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại |
408 | 高品质羊毛围巾 – gāo pǐnzhì yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len chất lượng cao |
409 | 圆形围巾 – yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn |
410 | 条纹设计围巾 – tiáowén shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế sọc |
411 | 舒适保暖围巾 – shūshì bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ấm và thoải mái |
412 | 双面图案围巾 – shuāngmiàn tú’àn wéijīn – Khăn quàng cổ hai mặt họa tiết |
413 | 经典羊毛围巾 – jīngdiǎn yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len cổ điển |
414 | 秋冬保暖围巾 – qiūdōng bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ giữ ấm mùa thu đông |
415 | 优质丝绸围巾 – yōuzhì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa chất lượng tốt |
416 | 创意毛绒围巾 – chuàngyì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông sáng tạo |
417 | 轻便舒适围巾 – qīngbiàn shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ nhẹ nhàng và thoải mái |
418 | 大方简约围巾 – dàfāng jiǎnyuē wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự và đơn giản |
419 | 保暖丝绸围巾 – bǎonuǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa giữ ấm |
420 | 多色毛绒围巾 – duōsè máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông nhiều màu |
421 | 经典春秋围巾 – jīngdiǎn chūnqiū wéijīn – Khăn quàng cổ mùa xuân thu cổ điển |
422 | 舒适设计围巾 – shūshì shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế thoải mái |
423 | 冬季加绒围巾 – dōngjì jiāróng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông lót lông |
424 | 时尚棉围巾 – shíshàng mián wéijīn – Khăn quàng cổ cotton thời trang |
425 | 高档针织围巾 – gāodàng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cao cấp |
426 | 舒适大号围巾 – shūshì dà hào wéijīn – Khăn quàng cổ lớn và thoải mái |
427 | 经典双层围巾 – jīngdiǎn shuāngcéng wéijīn – Khăn quàng cổ hai lớp cổ điển |
428 | 柔软丝质围巾 – róuruǎn sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa mềm mại |
429 | 精致手工围巾 – jīngzhì shǒugōng wéijīn – Khăn quàng cổ thủ công tinh xảo |
430 | 舒适纱质围巾 – shūshì shā zhì wéijīn – Khăn quàng cổ sợi vải thoải mái |
431 | 华丽围巾 – huálì wéijīn – Khăn quàng cổ lộng lẫy |
432 | 奢华设计围巾 – shēhuá shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế sang trọng |
433 | 经典百搭围巾 – jīngdiǎn bǎidā wéijīn – Khăn quàng cổ dễ phối hợp |
434 | 暖和围巾 – nuǎnhuo wéijīn – Khăn quàng cổ ấm áp |
435 | 多功能保暖围巾 – duō gōngnéng bǎonuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ đa chức năng giữ ấm |
436 | 经典大格围巾 – jīngdiǎn dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cổ điển |
437 | 丝绸花纹围巾 – sīchóu huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ lụa họa tiết |
438 | 舒适长款围巾 – shūshì cháng kuǎn wéijīn – Khăn quàng cổ dài và thoải mái |
439 | 优雅纯色围巾 – yōuyǎ chún sè wéijīn – Khăn quàng cổ màu đơn sắc thanh lịch |
440 | 秋冬舒适围巾 – qiūdōng shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông thoải mái |
441 | 创意刺绣围巾 – chuàngyì cìxiù wéijīn – Khăn quàng cổ thêu sáng tạo |
442 | 多色花纹围巾 – duōsè huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ hoa văn nhiều màu |
443 | 柔软暖和围巾 – róuruǎn nuǎnhuo wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại và ấm áp |
444 | 经典纯棉围巾 – jīngdiǎn chún mián wéijīn – Khăn quàng cổ cotton cổ điển |
445 | 大方舒适围巾 – dàfāng shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự và thoải mái |
446 | 经典单色毛绒围巾 – jīngdiǎn dānsè máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông đơn sắc cổ điển |
447 | 高档设计围巾 – gāodàng shèjì wéijīn – Khăn quàng cổ thiết kế cao cấp |
448 | 舒适印花围巾 – shūshì yìn huā wéijīn – Khăn quàng cổ in hoa thoải mái |
449 | 经典围巾款式 – jīngdiǎn wéijīn kuǎnshì – Kiểu dáng khăn quàng cổ cổ điển |
450 | 柔软时尚围巾 – róuruǎn shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại và thời trang |
451 | 柔软舒适毛绒围巾 – róuruǎn shūshì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại và thoải mái |
452 | 经典冬季围巾 – jīngdiǎn dōngjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông cổ điển |
453 | 丝质绒毛围巾 – sī zhì róngmáo wéijīn – Khăn quàng cổ lụa và lông |
454 | 时尚单色围巾 – shíshàng dānsè wéijīn – Khăn quàng cổ đơn sắc thời trang |
455 | 创意色彩围巾 – chuàngyì sècǎi wéijīn – Khăn quàng cổ màu sắc sáng tạo |
456 | 舒适毛线围巾 – shūshì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thoải mái |
457 | 柔软冬季围巾 – róuruǎn dōngjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông mềm mại |
458 | 经典彩色围巾 – jīngdiǎn cǎisè wéijīn – Khăn quàng cổ màu sắc cổ điển |
459 | 舒适绒面围巾 – shūshì róng miàn wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại |
460 | 秋冬经典围巾 – qiūdōng jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông cổ điển |
461 | 优质多色围巾 – yōuzhì duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc chất lượng tốt |
462 | 时尚舒适围巾 – shíshàng shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ thời trang và thoải mái |
463 | 高档冬季围巾 – gāodàng dōngjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông cao cấp |
464 | 柔软优质围巾 – róuruǎn yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại và chất lượng tốt |
465 | 经典条纹围巾 – jīngdiǎn tiáowén wéijīn – Khăn quàng cổ sọc cổ điển |
466 | 舒适春秋围巾 – shūshì chūnqiū wéijīn – Khăn quàng cổ mùa xuân thu thoải mái |
467 | 奢华经典围巾 – shēhuá jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển sang trọng |
468 | 时尚双面围巾 – shíshàng shuāngmiàn wéijīn – Khăn quàng cổ hai mặt thời trang |
469 | 创意冬季围巾 – chuàngyì dōngjì wéijīn – Khăn quàng cổ mùa đông sáng tạo |
470 | 柔软毛绒围巾 – róuruǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại |
471 | 经典舒适围巾 – jīngdiǎn shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển và thoải mái |
472 | 高档优质围巾 – gāodàng yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và chất lượng tốt |
473 | 时尚圆形围巾 – shíshàng yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thời trang |
474 | 舒适多色围巾 – shūshì duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc thoải mái |
475 | 经典春冬围巾 – jīngdiǎn chūn dōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa xuân và mùa đông cổ điển |
476 | 舒适高档围巾 – shūshì gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái và cao cấp |
477 | 秋冬时尚围巾 – qiūdōng shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông thời trang |
478 | 柔软优雅围巾 – róuruǎn yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại và thanh lịch |
479 | 高档复古围巾 – gāodàng fùgǔ wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và cổ điển |
480 | 时尚针织围巾 – shíshàng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan thời trang |
481 | 舒适双层围巾 – shūshì shuāngcéng wéijīn – Khăn quàng cổ hai lớp thoải mái |
482 | 经典羊毛质围巾 – jīngdiǎn yángmáo zhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất liệu len cổ điển |
483 | 创意大方围巾 – chuàngyì dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ sáng tạo và lịch sự |
484 | 优雅舒适围巾 – yōuyǎ shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch và thoải mái |
485 | 时尚暖色围巾 – shíshàng nuǎnsè wéijīn – Khăn quàng cổ màu ấm thời trang |
486 | 舒适丝质围巾 – shūshì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thoải mái |
487 | 经典柔软围巾 – jīngdiǎn róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại cổ điển |
488 | 高档创意围巾 – gāodàng chuàngyì wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và sáng tạo |
489 | 时尚大格围巾 – shíshàng dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn thời trang |
490 | 舒适多色围巾 – shūshì duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc và thoải mái |
491 | 经典冬季毛绒围巾 – jīngdiǎn dōngjì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mùa đông cổ điển |
492 | 优质针织围巾 – yōuzhì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan chất lượng tốt |
493 | 舒适花纹围巾 – shūshì huāwén wéijīn – Khăn quàng cổ hoa văn thoải mái |
494 | 高档丝绒围巾 – gāodàng sīróng wéijīn – Khăn quàng cổ nhung lụa cao cấp |
495 | 时尚舒适毛绒围巾 – shíshàng shūshì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thời trang và thoải mái |
496 | 经典柔软羊毛围巾 – jīngdiǎn róuruǎn yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len mềm mại cổ điển |
497 | 创意舒适围巾 – chuàngyì shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ sáng tạo và thoải mái |
498 | 高档时尚围巾 – gāodàng shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và thời trang |
499 | 经典丝绸围巾 – jīngdiǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cổ điển |
500 | 舒适创意围巾 – shūshì chuàngyì wéijīn – Khăn quàng cổ sáng tạo và thoải mái |
501 | 高档大方围巾 – gāodàng dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và lịch sự |
502 | 时尚优雅围巾 – shíshàng yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thời trang và thanh lịch |
503 | 舒适秋冬围巾 – shūshì qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông thoải mái |
504 | 经典多色围巾 – jīngdiǎn duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu cổ điển |
505 | 创意舒适毛绒围巾 – chuàngyì shūshì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông sáng tạo và thoải mái |
506 | 高档经典围巾 – gāodàng jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và cổ điển |
507 | 时尚羊毛围巾 – shíshàng yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len thời trang |
508 | 舒适冬季毛绒围巾 – shūshì dōngjì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mùa đông thoải mái |
509 | 经典舒适丝绸围巾 – jīngdiǎn shūshì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thoải mái cổ điển |
510 | 创意优质围巾 – chuàngyì yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ sáng tạo và chất lượng tốt |
511 | 高档柔软围巾 – gāodàng róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và mềm mại |
512 | 舒适针织毛绒围巾 – shūshì zhēnzhī máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông đan thoải mái |
513 | 经典秋冬围巾 – jīngdiǎn qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông cổ điển |
514 | 创意丝质围巾 – chuàngyì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa sáng tạo |
515 | 高档舒适围巾 – gāodàng shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp và thoải mái |
516 | 时尚优雅毛绒围巾 – shíshàng yōuyǎ máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thanh lịch và thời trang |
517 | 舒适复古围巾 – shūshì fùgǔ wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển và thoải mái |
518 | 经典针织围巾 – jīngdiǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cổ điển |
519 | 创意冬季毛绒围巾 – chuàngyì dōngjì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mùa đông sáng tạo |
520 | 时尚多色毛绒围巾 – shíshàng duōsè máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông nhiều màu sắc thời trang |
521 | 舒适经典围巾 – shūshì jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển và thoải mái |
522 | 经典针织毛绒围巾 – jīngdiǎn zhēnzhī máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông đan cổ điển |
523 | 舒适创意丝绸围巾 – shūshì chuàngyì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa sáng tạo và thoải mái |
524 | 高档秋冬围巾 – gāodàng qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông cao cấp |
525 | 时尚大方围巾 – shíshàng dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự và thời trang |
526 | 舒适优质毛绒围巾 – shūshì yōuzhì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông chất lượng tốt và thoải mái |
527 | 经典圆形围巾 – jīngdiǎn yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn cổ điển |
528 | 创意舒适羊毛围巾 – chuàngyì shūshì yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len sáng tạo và thoải mái |
529 | 高档多色围巾 – gāodàng duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc cao cấp |
530 | 时尚丝质围巾 – shíshàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thời trang |
531 | 经典冬季针织围巾 – jīngdiǎn dōngjì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan mùa đông cổ điển |
532 | 创意时尚围巾 – chuàngyì shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ thời trang và sáng tạo |
533 | 高档舒适丝绸围巾 – gāodàng shūshì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và thoải mái |
534 | 时尚毛线围巾 – shíshàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thời trang |
535 | 舒适优雅围巾 – shūshì yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái và thanh lịch |
536 | 经典多色毛绒围巾 – jīngdiǎn duōsè máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông nhiều màu cổ điển |
537 | 创意优质丝绸围巾 – chuàngyì yōuzhì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa chất lượng tốt và sáng tạo |
538 | 高档舒适羊毛围巾 – gāodàng shūshì yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp và thoải mái |
539 | 时尚秋冬围巾 – shíshàng qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông thời trang |
540 | 舒适丝质毛绒围巾 – shūshì sī zhì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lụa lông thoải mái |
541 | 经典大格子围巾 – jīngdiǎn dà gézi wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cổ điển |
542 | 创意圆形围巾 – chuàngyì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn sáng tạo |
543 | 高档冬季毛绒围巾 – gāodàng dōngjì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mùa đông cao cấp |
544 | 舒适经典丝质围巾 – shūshì jīngdiǎn sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cổ điển và thoải mái |
545 | 舒适毛线针织围巾 – shūshì máo xiàn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan len thoải mái |
546 | 高档时尚丝绸围巾 – gāodàng shíshàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và thời trang |
547 | 时尚柔软围巾 – shíshàng róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại thời trang |
548 | 舒适创意针织围巾 – shūshì chuàngyì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan sáng tạo và thoải mái |
549 | 经典大方毛绒围巾 – jīngdiǎn dàfāng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông lịch sự cổ điển |
550 | 创意高档围巾 – chuàngyì gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ sáng tạo và cao cấp |
551 | 高档柔软毛线围巾 – gāodàng róuruǎn máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len mềm mại cao cấp |
552 | 时尚多色针织围巾 – shíshàng duōsè zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan nhiều màu sắc thời trang |
553 | 舒适优雅羊毛围巾 – shūshì yōuyǎ yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len thanh lịch và thoải mái |
554 | 经典丝绸大格围巾 – jīngdiǎn sīchóu dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ lụa kẻ ô lớn cổ điển |
555 | 创意优雅围巾 – chuàngyì yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch và sáng tạo |
556 | 高档针织羊毛围巾 – gāodàng zhēnzhī yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len đan cao cấp |
557 | 时尚大方丝绸围巾 – shíshàng dàfāng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa lịch sự và thời trang |
558 | 舒适经典毛线围巾 – shūshì jīngdiǎn máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cổ điển và thoải mái |
559 | 经典高档围巾 – jīngdiǎn gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp cổ điển |
560 | 创意时尚毛绒围巾 – chuàngyì shíshàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thời trang và sáng tạo |
561 | 高档舒适针织围巾 – gāodàng shūshì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cao cấp và thoải mái |
562 | 时尚舒适大格围巾 – shíshàng shūshì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn thời trang và thoải mái |
563 | 舒适创意大格围巾 – shūshì chuàngyì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn sáng tạo và thoải mái |
564 | 经典柔软丝绸围巾 – jīngdiǎn róuruǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa mềm mại cổ điển |
565 | 创意高档毛绒围巾 – chuàngyì gāodàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cao cấp và sáng tạo |
566 | 高档优雅丝绸围巾 – gāodàng yōuyǎ sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và thanh lịch |
567 | 时尚舒适圆形围巾 – shíshàng shūshì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thời trang và thoải mái |
568 | 舒适经典大格围巾 – shūshì jīngdiǎn dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cổ điển và thoải mái |
569 | 经典时尚围巾 – jīngdiǎn shíshàng wéijīn – Khăn quàng cổ thời trang cổ điển |
570 | 舒适高档丝绸围巾 – shūshì gāodàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và thoải mái |
571 | 高档柔软针织围巾 – gāodàng róuruǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan mềm mại cao cấp |
572 | 时尚经典毛线围巾 – shíshàng jīngdiǎn máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cổ điển thời trang |
573 | 经典优质围巾 – jīngdiǎn yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt cổ điển |
574 | 创意舒适丝质围巾 – chuàngyì shūshì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa sáng tạo và thoải mái |
575 | 高档秋冬毛绒围巾 – gāodàng qiūdōng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mùa thu đông cao cấp |
576 | 时尚优雅针织围巾 – shíshàng yōuyǎ zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan thanh lịch và thời trang |
577 | 舒适经典羊毛围巾 – shūshì jīngdiǎn yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len cổ điển và thoải mái |
578 | 经典舒适大格围巾 – jīngdiǎn shūshì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn thoải mái cổ điển |
579 | 创意高档丝绸围巾 – chuàngyì gāodàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và sáng tạo |
580 | 高档时尚羊毛围巾 – gāodàng shíshàng yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp và thời trang |
581 | 时尚优雅围巾 – shíshàng yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch và thời trang |
582 | 舒适针织大格围巾 – shūshì zhēnzhī dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn đan thoải mái |
583 | 经典秋冬针织围巾 – jīngdiǎn qiūdōng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan mùa thu đông cổ điển |
584 | 创意舒适圆形围巾 – chuàngyì shūshì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn sáng tạo và thoải mái |
585 | 高档舒适大格围巾 – gāodàng shūshì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cao cấp và thoải mái |
586 | 时尚经典丝绸围巾 – shíshàng jīngdiǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cổ điển và thời trang |
587 | 舒适毛线大格围巾 – shūshì máo xiàn dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn len thoải mái |
588 | 经典优雅丝质围巾 – jīngdiǎn yōuyǎ sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thanh lịch cổ điển |
589 | 创意高档针织围巾 – chuàngyì gāodàng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cao cấp và sáng tạo |
590 | 高档时尚大格围巾 – gāodàng shíshàng dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cao cấp và thời trang |
591 | 时尚柔软羊毛围巾 – shíshàng róuruǎn yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len mềm mại thời trang |
592 | 舒适经典丝绸围巾 – shūshì jīngdiǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cổ điển và thoải mái |
593 | 经典创意毛绒围巾 – jīngdiǎn chuàngyì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông sáng tạo cổ điển |
594 | 舒适高档丝质围巾 – shūshì gāodàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và thoải mái |
595 | 高档优雅毛线围巾 – gāodàng yōuyǎ máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thanh lịch và cao cấp |
596 | 时尚经典圆形围巾 – shíshàng jīngdiǎn yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn cổ điển và thời trang |
597 | 经典舒适毛线围巾 – jīngdiǎn shūshì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thoải mái cổ điển |
598 | 创意优质针织围巾 – chuàngyì yōuzhì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan chất lượng tốt và sáng tạo |
599 | 高档时尚圆形围巾 – gāodàng shíshàng yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thời trang và cao cấp |
600 | 时尚柔软毛绒围巾 – shíshàng róuruǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại và thời trang |
601 | 舒适经典秋冬围巾 – shūshì jīngdiǎn qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông cổ điển và thoải mái |
602 | 经典高档圆形围巾 – jīngdiǎn gāodàng yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn cao cấp cổ điển |
603 | 创意舒适大方围巾 – chuàngyì shūshì dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự và sáng tạo |
604 | 高档优雅丝质围巾 – gāodàng yōuyǎ sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thanh lịch và cao cấp |
605 | 时尚经典柔软围巾 – shíshàng jīngdiǎn róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại cổ điển và thời trang |
606 | 舒适创意羊毛围巾 – shūshì chuàngyì yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len sáng tạo và thoải mái |
607 | 经典高档丝质围巾 – jīngdiǎn gāodàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp cổ điển |
608 | 创意时尚圆形围巾 – chuàngyì shíshàng yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thời trang và sáng tạo |
609 | 高档舒适毛绒围巾 – gāodàng shūshì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cao cấp và thoải mái |
610 | 时尚多色丝绸围巾 – shíshàng duōsè sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa nhiều màu sắc thời trang |
611 | 舒适经典针织围巾 – shūshì jīngdiǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cổ điển và thoải mái |
612 | 经典创意大格围巾 – jīngdiǎn chuàngyì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn sáng tạo cổ điển |
613 | 创意优雅大格围巾 – chuàngyì yōuyǎ dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn thanh lịch và sáng tạo |
614 | 高档舒适毛线围巾 – gāodàng shūshì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp và thoải mái |
615 | 时尚圆形毛绒围巾 – shíshàng yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông thời trang |
616 | 经典优质毛线围巾 – jīngdiǎn yōuzhì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len chất lượng tốt cổ điển |
617 | 创意高档大格围巾 – chuàngyì gāodàng dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cao cấp và sáng tạo |
618 | 高档柔软丝绸围巾 – gāodàng róuruǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa mềm mại cao cấp |
619 | 时尚舒适多色围巾 – shíshàng shūshì duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc thời trang và thoải mái |
620 | 舒适经典毛绒围巾 – shūshì jīngdiǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cổ điển và thoải mái |
621 | 经典创意优雅围巾 – jīngdiǎn chuàngyì yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch sáng tạo cổ điển |
622 | 创意舒适圆形围巾 – chuàngyì shūshì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thoải mái và sáng tạo |
623 | 高档时尚毛线围巾 – gāodàng shíshàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thời trang và cao cấp |
624 | 时尚优质丝绸围巾 – shíshàng yōuzhì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa chất lượng tốt và thời trang |
625 | 舒适经典大方围巾 – shūshì jīngdiǎn dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự cổ điển và thoải mái |
626 | 经典创意优质围巾 – jīngdiǎn chuàngyì yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt sáng tạo cổ điển |
627 | 创意高档柔软围巾 – chuàngyì gāodàng róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại cao cấp và sáng tạo |
628 | 高档经典秋冬围巾 – gāodàng jīngdiǎn qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông cao cấp và cổ điển |
629 | 时尚舒适圆形毛绒围巾 – shíshàng shūshì yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông thời trang và thoải mái |
630 | 舒适优雅大格围巾 – shūshì yōuyǎ dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn thanh lịch và thoải mái |
631 | 经典高档柔软围巾 – jīngdiǎn gāodàng róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại cao cấp cổ điển |
632 | 创意舒适秋冬围巾 – chuàngyì shūshì qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông thoải mái và sáng tạo |
633 | 高档时尚大方围巾 – gāodàng shíshàng dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự thời trang và cao cấp |
634 | 时尚经典柔软毛绒围巾 – shíshàng jīngdiǎn róuruǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại cổ điển và thời trang |
635 | 经典优质大格围巾 – jīngdiǎn yōuzhì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn chất lượng tốt cổ điển |
636 | 创意高档丝质围巾 – chuàngyì gāodàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và sáng tạo |
637 | 高档舒适秋冬围巾 – gāodàng shūshì qiūdōng wéijīn – Khăn quàng cổ mùa thu đông cao cấp và thoải mái |
638 | 时尚优雅大方围巾 – shíshàng yōuyǎ dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự thanh lịch và thời trang |
639 | 舒适经典毛线针织围巾 – shūshì jīngdiǎn máo xiàn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan len cổ điển và thoải mái |
640 | 经典柔软针织围巾 – jīngdiǎn róuruǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan mềm mại cổ điển |
641 | 高档舒适圆形围巾 – gāodàng shūshì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn cao cấp và thoải mái |
642 | 时尚经典丝质围巾 – shíshàng jīngdiǎn sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cổ điển và thời trang |
643 | 舒适创意多色围巾 – shūshì chuàngyì duōsè wéijīn – Khăn quàng cổ nhiều màu sắc sáng tạo và thoải mái |
644 | 经典高档针织围巾 – jīngdiǎn gāodàng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cao cấp cổ điển |
645 | 创意时尚丝绸围巾 – chuàngyì shíshàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thời trang và sáng tạo |
646 | 时尚优雅丝质围巾 – shíshàng yōuyǎ sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thanh lịch và thời trang |
647 | 舒适经典圆形围巾 – shūshì jīngdiǎn yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn cổ điển và thoải mái |
648 | 经典高档大格围巾 – jīngdiǎn gāodàng dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn cao cấp cổ điển |
649 | 创意舒适针织围巾 – chuàngyì shūshì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan thoải mái và sáng tạo |
650 | 高档时尚毛绒围巾 – gāodàng shíshàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thời trang và cao cấp |
651 | 时尚经典大方围巾 – shíshàng jīngdiǎn dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự cổ điển và thời trang |
652 | 舒适创意高档围巾 – shūshì chuàngyì gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp sáng tạo và thoải mái |
653 | 经典优雅毛线围巾 – jīngdiǎn yōuyǎ máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thanh lịch cổ điển |
654 | 创意舒适圆形毛绒围巾 – chuàngyì shūshì yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông sáng tạo và thoải mái |
655 | 高档经典针织围巾 – gāodàng jīngdiǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cổ điển cao cấp |
656 | 时尚舒适丝绸围巾 – shíshàng shūshì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thoải mái và thời trang |
657 | 舒适创意优质围巾 – shūshì chuàngyì yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt sáng tạo và thoải mái |
658 | 经典高档柔软丝绸围巾 – jīngdiǎn gāodàng róuruǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa mềm mại cao cấp cổ điển |
659 | 创意舒适毛线围巾 – chuàngyì shūshì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thoải mái và sáng tạo |
660 | 时尚优质毛线围巾 – shíshàng yōuzhì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len chất lượng tốt và thời trang |
661 | 经典舒适秋冬毛绒围巾 – jīngdiǎn shūshì qiūdōng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mùa thu đông thoải mái cổ điển |
662 | 高档经典圆形毛绒围巾 – gāodàng jīngdiǎn yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông cao cấp và cổ điển |
663 | 时尚舒适丝质围巾 – shíshàng shūshì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thoải mái và thời trang |
664 | 舒适创意大方围巾 – shūshì chuàngyì dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự sáng tạo và thoải mái |
665 | 创意优雅毛线围巾 – chuàngyì yōuyǎ máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thanh lịch và sáng tạo |
666 | 经典舒适羊毛围巾 – jīngdiǎn shūshì yángmáo wéijīn – Khăn quàng cổ len cừu thoải mái cổ điển |
667 | 创意时尚大方围巾 – chuàngyì shíshàng dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự thời trang và sáng tạo |
668 | 时尚舒适毛线围巾 – shíshàng shūshì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thoải mái và thời trang |
669 | 舒适创意圆形围巾 – shūshì chuàngyì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn sáng tạo và thoải mái |
670 | 经典高档毛线围巾 – jīngdiǎn gāodàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp cổ điển |
671 | 时尚经典毛绒围巾 – shíshàng jīngdiǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cổ điển và thời trang |
672 | 舒适创意优质毛线围巾 – shūshì chuàngyì yōuzhì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len chất lượng tốt sáng tạo và thoải mái |
673 | 经典高档柔软毛绒围巾 – jīngdiǎn gāodàng róuruǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông mềm mại cao cấp cổ điển |
674 | 创意舒适丝质围巾 – chuàngyì shūshì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thoải mái và sáng tạo |
675 | 时尚优质针织围巾 – shíshàng yōuzhì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan chất lượng tốt và thời trang |
676 | 经典优雅毛绒围巾 – jīngdiǎn yōuyǎ máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thanh lịch cổ điển |
677 | 高档舒适大方围巾 – gāodàng shūshì dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự cao cấp và thoải mái |
678 | 时尚经典毛线围巾 – shíshàng jīngdiǎn máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cổ điển và thời trang |
679 | 舒适创意圆形毛绒围巾 – shūshì chuàngyì yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông sáng tạo và thoải mái |
680 | 经典高档优质围巾 – jīngdiǎn gāodàng yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt cao cấp cổ điển |
681 | 创意时尚针织围巾 – chuàngyì shíshàng zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan thời trang và sáng tạo |
682 | 舒适创意高档毛线围巾 – shūshì chuàngyì gāodàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp sáng tạo và thoải mái |
683 | 经典优质丝绸围巾 – jīngdiǎn yōuzhì sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa chất lượng tốt cổ điển |
684 | 创意舒适高档围巾 – chuàngyì shūshì gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp thoải mái và sáng tạo |
685 | 时尚经典圆形丝质围巾 – shíshàng jīngdiǎn yuánxíng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa hình tròn cổ điển và thời trang |
686 | 创意时尚圆形毛绒围巾 – chuàngyì shíshàng yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông thời trang và sáng tạo |
687 | 时尚经典高档围巾 – shíshàng jīngdiǎn gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp cổ điển và thời trang |
688 | 舒适创意柔软围巾 – shūshì chuàngyì róuruǎn wéijīn – Khăn quàng cổ mềm mại sáng tạo và thoải mái |
689 | 经典优质圆形围巾 – jīngdiǎn yōuzhì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn chất lượng tốt cổ điển |
690 | 高档舒适丝质围巾 – gāodàng shūshì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp và thoải mái |
691 | 时尚经典针织围巾 – shíshàng jīngdiǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cổ điển và thời trang |
692 | 舒适创意毛线围巾 – shūshì chuàngyì máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len sáng tạo và thoải mái |
693 | 经典舒适高档围巾 – jīngdiǎn shūshì gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp thoải mái cổ điển |
694 | 创意时尚优质围巾 – chuàngyì shíshàng yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt thời trang và sáng tạo |
695 | 高档经典毛线围巾 – gāodàng jīngdiǎn máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cổ điển và cao cấp |
696 | 时尚舒适大格围巾 – shíshàng shūshì dà gé wéijīn – Khăn quàng cổ kẻ ô lớn thoải mái và thời trang |
697 | 舒适创意圆形丝质围巾 – shūshì chuàngyì yuánxíng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa hình tròn sáng tạo và thoải mái |
698 | 经典高档大方围巾 – jīngdiǎn gāodàng dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự cao cấp cổ điển |
699 | 创意时尚毛线围巾 – chuàngyì shíshàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len thời trang và sáng tạo |
700 | 高档舒适圆形丝绸围巾 – gāodàng shūshì yuánxíng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa hình tròn cao cấp và thoải mái |
701 | 舒适创意高档丝绸围巾 – shūshì chuàngyì gāodàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp sáng tạo và thoải mái |
702 | 经典高档优雅围巾 – jīngdiǎn gāodàng yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch cao cấp cổ điển |
703 | 创意时尚舒适围巾 – chuàngyì shíshàng shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái thời trang và sáng tạo |
704 | 高档经典针织围巾 – gāodàng jīngdiǎn zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan cổ điển và cao cấp |
705 | 经典高档舒适围巾 – jīngdiǎn gāodàng shūshì wéijīn – Khăn quàng cổ thoải mái cao cấp cổ điển |
706 | 高档经典丝绸围巾 – gāodàng jīngdiǎn sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cổ điển và cao cấp |
707 | 时尚舒适毛绒围巾 – shíshàng shūshì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thoải mái và thời trang |
708 | 舒适创意优雅围巾 – shūshì chuàngyì yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch sáng tạo và thoải mái |
709 | 经典高档圆形毛绒围巾 – jīngdiǎn gāodàng yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn lông cao cấp cổ điển |
710 | 高档舒适优质围巾 – gāodàng shūshì yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt cao cấp và thoải mái |
711 | 经典时尚丝质围巾 – jīngdiǎn shíshàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thời trang và cổ điển |
712 | 高档经典毛绒围巾 – gāodàng jīngdiǎn máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cổ điển và cao cấp |
713 | 时尚舒适针织围巾 – shíshàng shūshì zhēnzhī wéijīn – Khăn quàng cổ đan thoải mái và thời trang |
714 | 时尚经典圆形毛线围巾 – shíshàng jīngdiǎn yuánxíng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len hình tròn cổ điển và thời trang |
715 | 舒适创意丝质围巾 – shūshì chuàngyì sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa sáng tạo và thoải mái |
716 | 创意时尚丝质围巾 – chuàngyì shíshàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa thời trang và sáng tạo |
717 | 经典优雅大方围巾 – jīngdiǎn yōuyǎ dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự thanh lịch cổ điển |
718 | 时尚舒适优质围巾 – shíshàng shūshì yōuzhì wéijīn – Khăn quàng cổ chất lượng tốt thoải mái và thời trang |
719 | 经典舒适圆形围巾 – jīngdiǎn shūshì yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thoải mái cổ điển |
720 | 创意时尚高档围巾 – chuàngyì shíshàng gāodàng wéijīn – Khăn quàng cổ cao cấp thời trang và sáng tạo |
721 | 创意时尚圆形毛线围巾 – chuàngyì shíshàng yuánxíng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len hình tròn thời trang và sáng tạo |
722 | 舒适创意毛绒围巾 – shūshì chuàngyì máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông sáng tạo và thoải mái |
723 | 创意时尚高档毛线围巾 – chuàngyì shíshàng gāodàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp thời trang và sáng tạo |
724 | 舒适创意圆形毛线围巾 – shūshì chuàngyì yuánxíng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn len sáng tạo và thoải mái |
725 | 创意时尚圆形丝绸围巾 – chuàngyì shíshàng yuánxíng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa hình tròn thời trang và sáng tạo |
726 | 高档舒适经典围巾 – gāodàng shūshì jīngdiǎn wéijīn – Khăn quàng cổ cổ điển cao cấp và thoải mái |
727 | 经典时尚毛绒围巾 – jīngdiǎn shíshàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông thời trang và cổ điển |
728 | 创意舒适大方围巾 – chuàngyì shūshì dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự sáng tạo và thoải mái |
729 | 高档经典圆形围巾 – gāodàng jīngdiǎn yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn cao cấp cổ điển |
730 | 舒适创意高档毛绒围巾 – shūshì chuàngyì gāodàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cao cấp sáng tạo và thoải mái |
731 | 高档舒适圆形毛线围巾 – gāodàng shūshì yuánxíng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len hình tròn cao cấp và thoải mái |
732 | 创意时尚高档丝质围巾 – chuàngyì shíshàng gāodàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp thời trang và sáng tạo |
733 | 创意时尚优雅围巾 – chuàngyì shíshàng yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch thời trang và sáng tạo |
734 | 经典高档毛绒围巾 – jīngdiǎn gāodàng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông cao cấp cổ điển |
735 | 经典高档圆形毛线围巾 – jīngdiǎn gāodàng yuánxíng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len hình tròn cao cấp cổ điển |
736 | 经典高档圆形毛绒围巾 – jīngdiǎn gāodàng yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông hình tròn cao cấp cổ điển |
737 | 舒适创意圆形毛线围巾 – shūshì chuàngyì yuánxíng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len hình tròn sáng tạo và thoải mái |
738 | 创意舒适高档毛线围巾 – chuàngyì shūshì gāodàng máo xiàn wéijīn – Khăn quàng cổ len cao cấp sáng tạo và thoải mái |
739 | 高档经典大方围巾 – gāodàng jīngdiǎn dàfāng wéijīn – Khăn quàng cổ lịch sự cao cấp và cổ điển |
740 | 时尚优雅圆形围巾 – shíshàng yōuyǎ yuánxíng wéijīn – Khăn quàng cổ hình tròn thanh lịch và thời trang |
741 | 舒适创意高档丝质围巾 – shūshì chuàngyì gāodàng sī zhì wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp sáng tạo và thoải mái |
742 | 舒适创意圆形毛绒围巾 – shūshì chuàngyì yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông hình tròn sáng tạo và thoải mái |
743 | 经典优雅围巾 – jīngdiǎn yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch cổ điển |
744 | 经典高档丝绸围巾 – jīngdiǎn gāodàng sīchóu wéijīn – Khăn quàng cổ lụa cao cấp cổ điển |
745 | 高档舒适圆形毛绒围巾 – gāodàng shūshì yuánxíng máo róng wéijīn – Khăn quàng cổ lông hình tròn cao cấp và thoải mái |
746 | 时尚经典优雅围巾 – shíshàng jīngdiǎn yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch cổ điển và thời trang |
747 | 高档舒适优雅围巾 – gāodàng shūshì yōuyǎ wéijīn – Khăn quàng cổ thanh lịch cao cấp và thoải mái |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Nơi Đào Tạo Tiếng Trung Chất Lượng Cao
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật là một trong những địa chỉ hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Việt Nam. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã xây dựng một hệ thống khóa học đa dạng và chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên.
Trung tâm cung cấp một loạt các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Chuẩn bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Tập trung phát triển kỹ năng nói, một trong những yếu tố quan trọng trong kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí, Kế toán, Logistics, Xuất nhập khẩu, Công xưởng, Thương mại đàm phán: Đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, phù hợp với nhu cầu nghề nghiệp cụ thể.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt cho học viên không có điều kiện tham gia học trực tiếp.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng, công sở, thực dụng: Tập trung vào giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Khóa học Taobao 1688 Tmall, nhập hàng Trung Quốc, đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến vận chuyển Trung Việt: Phù hợp cho những ai kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc.
Điểm đặc biệt của các khóa đào tạo tại ChineMaster là việc sử dụng các bộ giáo trình tiếng Trung hiện đại do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được thiết kế nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung theo các tình huống thực tế hàng ngày. Ngoài ra, bộ giáo trình HSK cũng được tích hợp vào chương trình giảng dạy, giúp học viên có nền tảng vững chắc và đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức mà còn tập trung vào việc phát triển kỹ năng thực hành cho học viên. Mỗi buổi học đều được thiết kế để học viên có cơ hội thực hành ngay những gì đã học, qua đó giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung mà còn là bệ phóng giúp học viên vươn tới thành công trong học tập và sự nghiệp. Với chương trình đào tạo đa dạng, giáo trình hiện đại, và phương pháp giảng dạy hiệu quả, Trung tâm đã và đang là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo và chuyên nghiệp.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã thu hút được sự quan tâm và tham gia của nhiều học viên từ các ngành nghề khác nhau. Dưới đây là những đánh giá chân thực từ một số học viên tiêu biểu, những người đã trải qua các khóa học tại đây và đạt được những kết quả đáng kể trong việc học tiếng Trung.
Nguyễn Thị Mai Hương – Học Viên Khóa HSK 9 Cấp
“Mình bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 và thật sự lo lắng về việc làm sao có thể đạt được HSK cấp 6 trong một thời gian ngắn. Thật may mắn khi mình đã chọn Trung tâm ChineMaster. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất dễ hiểu và thực tế. Giáo trình do thầy biên soạn không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp mình luyện tập và ứng dụng ngay trong các tình huống thực tế. Nhờ sự hướng dẫn tận tình và bài bản của thầy, mình đã tự tin vượt qua kỳ thi HSK cấp 6 chỉ sau 8 tháng học tại đây.”
Trần Minh Tuấn – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Là một kế toán viên, mình cần nắm vững tiếng Trung chuyên ngành để hỗ trợ công việc tại công ty có đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại ChineMaster đã giúp mình hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành. Ngoài ra, Thầy Vũ còn hướng dẫn mình cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Điều này đã giúp công việc của mình trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn rất nhiều.”
Phạm Thị Hồng Ngọc – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688 Tmall
“Mình kinh doanh online và cần học tiếng Trung để nhập hàng từ các trang như Taobao, 1688, và Tmall. Trước khi tham gia khóa học tại ChineMaster, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi học xong khóa Taobao 1688 Tmall của Thầy Vũ, mình không chỉ tự tin trong việc giao tiếp mà còn biết cách tìm kiếm và thương lượng giá tốt hơn. Nhờ đó, công việc kinh doanh của mình đã phát triển vượt bậc.”
Lê Văn Hùng – Học Viên Khóa HSKK Cao Cấp
“Mình đã có nền tảng tiếng Trung nhưng vẫn còn yếu kỹ năng nói, đặc biệt là khi tham gia các cuộc thi như HSKK. Sau khi học tại ChineMaster, kỹ năng nói của mình đã cải thiện rõ rệt. Các bài giảng của Thầy Vũ rất tập trung vào việc luyện nói và phát âm chính xác. Mình đã đạt được kết quả HSKK cao cấp như mong đợi và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.”
Nguyễn Thùy Dung – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Công việc của mình yêu cầu thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại ChineMaster đã giúp mình nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như cách thức giao tiếp và đàm phán trong công việc. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra nhiều tình huống thực tế giúp mình dễ dàng áp dụng vào công việc. Nhờ đó, mình đã tự tin hơn trong việc trao đổi với đối tác và nâng cao hiệu quả công việc.”
Các học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đều có những trải nghiệm học tập tích cực và đạt được những kết quả đáng kể sau khi tham gia các khóa học tại đây. Sự tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp họ không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn thành công hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự là nơi đáng tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách toàn diện và chuyên nghiệp.
Đặng Thị Thanh – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Online
“Vì công việc và lịch trình bận rộn, mình không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster là sự lựa chọn hoàn hảo cho mình. Chương trình học được thiết kế linh hoạt và phù hợp với lịch cá nhân của mình. Các bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ vẫn giữ được chất lượng cao, và mình có thể tương tác trực tiếp với thầy qua các buổi học online. Nhờ vậy, mình đã duy trì được tiến độ học tập và cải thiện tiếng Trung một cách hiệu quả.”
Vũ Anh Tuấn – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Là kỹ sư trong ngành dầu khí, mình cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và khách hàng quốc tế. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại ChineMaster đã cung cấp cho mình những kiến thức chuyên sâu và kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong ngành này. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế và ứng dụng trong môi trường làm việc cụ thể. Mình cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.”
Hoàng Thị Lan – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Sở
“Mình là nhân viên văn phòng và cần nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Khóa học tiếng Trung giao tiếp công sở tại ChineMaster đã giúp mình cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày, cũng như làm việc hiệu quả hơn trong môi trường đa quốc gia. Các bài học rất thực tiễn và dễ áp dụng, và Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng. Mình đã thấy sự khác biệt lớn trong cách giao tiếp của mình tại nơi làm việc.”
Bùi Thị Hạnh – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đàm Phán
“Mình làm việc trong lĩnh vực thương mại và thường xuyên phải đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán tại Trung tâm ChineMaster đã trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để thực hiện các cuộc thương lượng thành công. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng, mà còn tập trung vào việc giúp mình thực hành các tình huống đàm phán thực tế. Nhờ vậy, mình đã nâng cao khả năng đàm phán và đạt được nhiều thỏa thuận có lợi cho công ty.”
Nguyễn Văn Hòa – Học Viên Khóa Học Đánh Hàng Quảng Châu Thâm Quyến
“Mình là chủ một cửa hàng chuyên nhập hàng từ Trung Quốc và đã tham gia khóa học đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học đã giúp mình hiểu rõ về quy trình và các chiến lược hiệu quả để nhập hàng với giá tốt nhất. Thầy Vũ chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý giá và phương pháp thực tế, giúp mình dễ dàng hơn trong việc chọn lựa và đánh giá nhà cung cấp. Kết quả là mình đã giảm được chi phí nhập hàng và tăng lợi nhuận đáng kể.”
Các học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đều có những phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy và hiệu quả của các khóa học. Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị các kỹ năng thực tiễn cần thiết cho từng ngành nghề cụ thể. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp, khẳng định vị thế của Trung tâm như một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và hiệu quả.
Đỗ Thị Hằng – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Là một nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, mình thường xuyên làm việc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại ChineMaster đã trang bị cho mình những kiến thức chuyên sâu và từ vựng cần thiết để xử lý các giao dịch và hợp đồng. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều mẹo và kỹ thuật hữu ích để đàm phán và quản lý các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. Kết quả là mình đã làm việc hiệu quả hơn và tạo được ấn tượng tốt với các đối tác.”
Trương Ngọc Ánh – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng tại Trung tâm ChineMaster đã giúp mình cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Mình đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể như viết email, tham gia các cuộc họp và thảo luận nhóm. Thầy Vũ rất chu đáo và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong việc giải quyết các vấn đề thực tế. Mình cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung tại văn phòng và trong các cuộc gặp mặt với đối tác.”
Lâm Minh Hải – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster đã giúp mình nắm vững các thuật ngữ và quy trình liên quan đến ngành logistics. Thầy Vũ đã cung cấp cho mình các kiến thức cần thiết để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Các bài học rất thực tiễn và ứng dụng ngay được vào công việc của mình. Nhờ vậy, mình đã cải thiện đáng kể hiệu quả công việc và giảm thiểu các sự cố trong quá trình vận chuyển.”
Nguyễn Thị Thu – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Doanh Nhân
“Mình là một doanh nhân và cần học tiếng Trung để mở rộng thị trường kinh doanh sang Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster đã cung cấp cho mình các kỹ năng cần thiết để giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy mình cách thương thảo hợp đồng, quản lý các vấn đề kinh doanh và giải quyết các tình huống khó khăn. Mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế và đã đạt được nhiều thành công trong việc mở rộng thị trường.”
Phan Thị Hoa – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng tại ChineMaster đã giúp mình nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Mình đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như mua sắm, đi du lịch và giao tiếp với người bản xứ. Các bài học của Thầy Vũ rất gần gũi và dễ áp dụng, giúp mình cải thiện khả năng nói và nghe tiếng Trung nhanh chóng. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày.”
Hoàng Văn Phúc – Học Viên Khóa Học Tiếng Trung Đánh Hàng Quảng Châu
“Mình là một nhà nhập khẩu hàng hóa và đã tham gia khóa học đánh hàng Quảng Châu tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học đã giúp mình hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng từ Quảng Châu và các mẹo để tìm kiếm nguồn hàng tốt. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế và cách xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình nhập hàng. Kết quả là mình đã giảm được chi phí và tăng cường mối quan hệ với các nhà cung cấp.”
Các học viên từ Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân đều phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng cần thiết để thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trung tâm ChineMaster đã chứng minh được sự hiệu quả trong việc đào tạo và hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển nghề nghiệp.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com