Thứ Ba, Tháng 10 14, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Khăn tay

Từ vựng tiếng Trung Khăn tay

Giới thiệu cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Khăn tay" của Tác giả Nguyễn Minh VũTác giả Nguyễn Minh VũTác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khăn tayCuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Khăn tay" do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập chuyên sâu, được biên soạn nhằm giúp người học tiếng Trung mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực liên quan đến khăn tay. Với phương pháp tiếp cận chi tiết và dễ hiểu, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Khăn tay – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Khăn tay” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khăn tay

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Khăn tay” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu học tập chuyên sâu, được biên soạn nhằm giúp người học tiếng Trung mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực liên quan đến khăn tay. Với phương pháp tiếp cận chi tiết và dễ hiểu, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Nguyễn Minh Vũ, một tác giả có kinh nghiệm dày dặn trong việc giảng dạy tiếng Trung, đã kết hợp kiến thức ngôn ngữ và sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa Trung Quốc để tạo nên cuốn sách này. Từng từ vựng trong sách được lựa chọn kỹ lưỡng, kèm theo các ví dụ minh họa phong phú và các bài tập thực hành đa dạng.

“Khăn tay” có thể là một chủ đề nhỏ, nhưng trong cuốn sách này, người đọc sẽ được khám phá những khía cạnh khác nhau của khăn tay trong đời sống hàng ngày, từ các loại khăn tay, chất liệu, màu sắc, đến cách sử dụng và những ý nghĩa văn hóa đằng sau chúng. Điều này giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về bối cảnh văn hóa của từ ngữ.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Khăn tay” là một tài liệu hữu ích cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung lẫn những người đã có nền tảng vững chắc, muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Với cách trình bày rõ ràng, logic và dễ theo dõi, cuốn sách này chắc chắn sẽ là một công cụ đắc lực giúp bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Trung.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Khăn tay” không chỉ là một nguồn tài liệu học tập mà còn là một cẩm nang văn hóa độc đáo, mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc về vai trò của khăn tay trong xã hội Trung Quốc. Từ xưa đến nay, khăn tay không chỉ đơn thuần là một vật dụng hàng ngày, mà còn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa Trung Hoa, chẳng hạn như biểu tượng của sự tinh tế, tấm lòng chân thành, hay những truyền thống và phong tục đặc biệt.

Nguyễn Minh Vũ đã rất khéo léo lồng ghép các kiến thức này vào từng bài học, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn cảm nhận được giá trị văn hóa và tinh thần gắn liền với chúng. Bằng cách này, cuốn sách trở thành một cầu nối giữa ngôn ngữ và văn hóa, giúp người học không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu sâu hơn về nền văn hóa nơi mà ngôn ngữ này được sử dụng.

Điểm nổi bật của cuốn sách còn nằm ở phần bài tập thực hành phong phú. Mỗi chương đều kèm theo các bài tập từ đơn giản đến nâng cao, giúp người học củng cố kiến thức ngay sau khi tiếp thu. Các bài tập này được thiết kế nhằm giúp người học áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế, từ đó nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ và tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung.

Ngoài ra, phần phụ lục của sách cung cấp thêm các thông tin hữu ích như bảng tra cứu từ vựng, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng ôn tập và tra cứu khi cần. Đây cũng là một trong những điểm giúp cuốn sách trở nên tiện dụng và hữu ích cho nhiều đối tượng học viên, từ học sinh, sinh viên đến những người đi làm cần học tiếng Trung phục vụ cho công việc.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Khăn tay” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một cuốn sách cần thiết cho bất kỳ ai muốn khám phá và làm giàu vốn từ vựng tiếng Trung của mình. Với sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức ngôn ngữ và văn hóa, cuốn sách hứa hẹn sẽ là một người bạn đồng hành đắc lực trên hành trình học tiếng Trung của bạn.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khăn tay

STTTừ vựng tiếng Trung Khăn tay – Phiên âm – Tiếng Việt
1手帕 (shǒupà) – Khăn tay
2纸巾 (zhǐjīn) – Giấy ăn
3毛巾 (máojīn) – Khăn tắm
4吸汗巾 (xīhànjīn) – Khăn thấm mồ hôi
5手绢 (shǒujuàn) – Khăn tay (khăn lụa)
6口水巾 (kǒushuǐjīn) – Khăn lau miệng
7方巾 (fāngjīn) – Khăn vuông
8抹手巾 (māshǒujīn) – Khăn lau tay
9运动巾 (yùndòngjīn) – Khăn thể thao
10旅行巾 (lǚxíngjīn) – Khăn du lịch
11手帕纸 (shǒupàzhǐ) – Giấy khăn tay
12袖口巾 (xiùkǒujīn) – Khăn ống tay
13喷香巾 (pēnxiāngjīn) – Khăn có hương
14婴儿巾 (yīngérjīn) – Khăn cho trẻ em
15清洁巾 (qīngjiéjīn) – Khăn lau sạch
16绣花巾 (xiùhuājīn) – Khăn thêu
17便携巾 (biànxiéjīn) – Khăn gọn nhẹ
18多用途巾 (duōyòngtújīn) – Khăn đa năng
19微纤维巾 (wēixiānwéi jīn) – Khăn vi sợi
20护手巾 (hùshǒujīn) – Khăn bảo vệ tay
21清爽巾 (qīngshuǎngjīn) – Khăn làm mát
22化妆巾 (huàzhuāngjīn) – Khăn trang điểm
23清洗巾 (qīngxǐjīn) – Khăn rửa
24透气巾 (tòuqìjīn) – Khăn thoáng khí
25抗菌巾 (kàngjūnjīn) – Khăn kháng khuẩn
26湿巾 (shìjīn) – Khăn ướt
27消毒巾 (xiāodújīn) – Khăn kháng khuẩn
28吸水巾 (xīshuǐjīn) – Khăn thấm nước
29单面巾 (dānmianjīn) – Khăn một mặt
30多层巾 (duōcéngjīn) – Khăn nhiều lớp
31手工巾 (shǒugōngjīn) – Khăn thủ công
32洗手巾 (xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay
33弹力巾 (dànlìjīn) – Khăn co giãn
34遮阳巾 (zhēyángjīn) – Khăn che nắng
35防风巾 (fángfēngjīn) – Khăn chống gió
36贴身巾 (tiēshēnjīn) – Khăn gần gũi
37卡通巾 (kǎtōngjīn) – Khăn hoạt hình
38旅行便携巾 (lǚxíng biànhéjīn) – Khăn du lịch tiện lợi
39装饰巾 (zhuāngshìjīn) – Khăn trang trí
40女士手帕 (nǚshì shǒupà) – Khăn tay dành cho nữ
41男士手帕 (nánshì shǒupà) – Khăn tay dành cho nam
42棉质巾 (miánzhìjīn) – Khăn cotton
43布艺巾 (bùyìjīn) – Khăn vải
44磨砂巾 (móshā jīn) – Khăn nhám
45防水巾 (fángshuǐjīn) – Khăn chống thấm nước
46透气手帕 (tòuqì shǒupà) – Khăn tay thoáng khí
47芳香巾 (fāngxiāngjīn) – Khăn có hương thơm
48实用巾 (shíyòngjīn) – Khăn thực dụng
49绒面巾 (róngmiànjīn) – Khăn nhung
50运动洗手巾 (yùndòng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thể thao
51轻便巾 (qīngbiànjīn) – Khăn nhẹ
52方形手帕 (fāngxíng shǒupà) – Khăn tay hình vuông
53抗静电巾 (kàngjìngdiànjīn) – Khăn chống tĩnh điện
54舒适巾 (shūshìjīn) – Khăn thoải mái
55带挂钩巾 (dàiguàgōujīn) – Khăn có móc treo
56卡通图案巾 (kǎtōng tú’àn jīn) – Khăn có họa tiết hoạt hình
57吸油巾 (xīyóujīn) – Khăn thấm dầu
58干手巾 (gānshǒujīn) – Khăn khô tay
59纯棉巾 (chúnmiánjīn) – Khăn 100% cotton
60保温巾 (bǎowēnjīn) – Khăn giữ nhiệt
61柔软巾 (róuruǎnjīn) – Khăn mềm mại
62防皱巾 (fángzhòujīn) – Khăn chống nhăn
63旅行清洁巾 (lǚxíng qīngjiéjīn) – Khăn lau sạch du lịch
64浴巾 (yùjīn) – Khăn tắm
65手腕巾 (shǒuwànjīn) – Khăn quấn tay
66儿童手帕 (értóng shǒupà) – Khăn tay cho trẻ em
67抗菌湿巾 (kàngjūn shìjīn) – Khăn ướt kháng khuẩn
68垫子巾 (diànzijīn) – Khăn đệm
69网眼巾 (wǎngyǎn jīn) – Khăn lưới
70防滑巾 (fánghuá jīn) – Khăn chống trượt
71抗UV巾 (kàng UV jīn) – Khăn chống tia UV
72个人卫生巾 (gèrén wèishēngjīn) – Khăn vệ sinh cá nhân
73速干巾 (sùgān jīn) – Khăn nhanh khô
74纱布巾 (shābùjīn) – Khăn gạc
75手指巾 (shǒuzhǐjīn) – Khăn lau tay
76折叠巾 (zhédiéjīn) – Khăn gấp
77小巧巾 (xiǎoqiǎo jīn) – Khăn nhỏ gọn
78光滑巾 (guānghuá jīn) – Khăn mịn
79细纤维巾 (xìxiānwéi jīn) – Khăn vi sợi mịn
80透气性巾 (tòuqìxìng jīn) – Khăn có khả năng thoáng khí
81防尘巾 (fángchénjīn) – Khăn chống bụi
82硅胶巾 (guījiāo jīn) – Khăn silicone
83便携洗手巾 (biànhé xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay tiện lợi
84可重复使用巾 (kě chóngfù shǐyòng jīn) – Khăn tái sử dụng
85立体巾 (lìtǐjīn) – Khăn 3D
86速干毛巾 (sùgān máojīn) – Khăn tắm nhanh khô
87保护巾 (bǎohù jīn) – Khăn bảo vệ
88干燥巾 (gānzào jīn) – Khăn khô
89纱巾 (shājīn) – Khăn mỏng
90手腕护巾 (shǒuwàn hùjīn) – Khăn bảo vệ cổ tay
91隔离巾 (gélí jīn) – Khăn ngăn cách
92自然材料巾 (zìrán cáiliào jīn) – Khăn làm từ vật liệu tự nhiên
93多功能巾 (duōgōngnéng jīn) – Khăn đa chức năng
94彩色巾 (cǎisèjīn) – Khăn màu sắc
95贴身清洁巾 (tiēshēn qīngjiéjīn) – Khăn lau sạch gần gũi
96一次性巾 (yīcìxìng jīn) – Khăn dùng một lần
97精致巾 (jīngzhìjīn) – Khăn tinh tế
98厚实巾 (hòushíjīn) – Khăn dày
99吸水性巾 (xīshuǐxìng jīn) – Khăn có khả năng thấm nước
100时尚巾 (shíshàng jīn) – Khăn thời trang
101复古巾 (fùgǔ jīn) – Khăn cổ điển
102机织巾 (jīzhī jīn) – Khăn dệt máy
103手工编织巾 (shǒugōng biānzhī jīn) – Khăn đan tay
104海滩巾 (hǎitān jīn) – Khăn biển
105运动员巾 (yùndòngyuán jīn) – Khăn cho vận động viên
106柔性巾 (róuxìng jīn) – Khăn linh hoạt
107针织巾 (zhēnzhī jīn) – Khăn đan kim
108车用巾 (chēyòng jīn) – Khăn dùng trong xe
109自由风巾 (zìyóu fēng jīn) – Khăn tự do
110活动巾 (huódòng jīn) – Khăn hoạt động
111小型巾 (xiǎoxíng jīn) – Khăn kích thước nhỏ
112经典巾 (jīngdiǎn jīn) – Khăn kinh điển
113办公巾 (bàngōng jīn) – Khăn văn phòng
114婚礼巾 (hūnlǐ jīn) – Khăn đám cưới
115旅行洗脸巾 (lǚxíng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt du lịch
116口袋巾 (kǒudài jīn) – Khăn túi
117造型巾 (zàoxíng jīn) – Khăn tạo kiểu
118弹力运动巾 (dànlì yùndòng jīn) – Khăn thể thao co giãn
119经典印花巾 (jīngdiǎn yìnhuā jīn) – Khăn in họa tiết kinh điển
120太阳能巾 (tàiyángnéng jīn) – Khăn năng lượng mặt trời
121舒适运动巾 (shūshì yùndòng jīn) – Khăn thể thao thoải mái
122细节巾 (xìjié jīn) – Khăn chi tiết
123保暖巾 (bǎonuǎn jīn) – Khăn giữ ấm
124简约巾 (jiǎnyuē jīn) – Khăn tối giản
125家用巾 (jiāyòng jīn) – Khăn dùng trong gia đình
126保洁巾 (bǎojié jīn) – Khăn vệ sinh
127清凉巾 (qīngliáng jīn) – Khăn làm mát
128触感巾 (chùgǎn jīn) – Khăn có cảm giác
129加厚巾 (jiāhòu jīn) – Khăn dày thêm
130纸制巾 (zhǐzhì jīn) – Khăn giấy
131情侣巾 (qínglǚ jīn) – Khăn đôi
132迷你巾 (mínǐ jīn) – Khăn mini
133珍珠巾 (zhēnzhū jīn) – Khăn ngọc trai
134漂亮巾 (piàoliang jīn) – Khăn đẹp
135自然染巾 (zìrán rǎn jīn) – Khăn nhuộm tự nhiên
136花边巾 (huābiān jīn) – Khăn viền hoa
137高档巾 (gāodàng jīn) – Khăn cao cấp
138折叠式巾 (zhédié shì jīn) – Khăn dạng gấp
139旅行便携毛巾 (lǚxíng biànhé máojīn) – Khăn tắm du lịch tiện lợi
140不易皱巾 (bùyì zhòu jīn) – Khăn khó nhăn
141压缩巾 (yāsuō jīn) – Khăn nén
142精密巾 (jīngmì jīn) – Khăn chính xác
143多用途手帕 (duōyòngtú shǒupà) – Khăn tay đa chức năng
144个性化巾 (gèxìng huà jīn) – Khăn cá tính
145旅行便携纸巾 (lǚxíng biànhé zhǐjīn) – Giấy khăn tay du lịch tiện lợi
146整洁巾 (zhěngjié jīn) – Khăn gọn gàng
147经济型巾 (jīngjìxíng jīn) – Khăn kinh tế
148清新巾 (qīngxīn jīn) – Khăn tươi mát
149定制巾 (dìngzhì jīn) – Khăn đặt hàng
150科技巾 (kējì jīn) – Khăn công nghệ
151遮风巾 (zhēfēng jīn) – Khăn chắn gió
152透气运动巾 (tòuqì yùndòng jīn) – Khăn thể thao thoáng khí
153抗菌洗手巾 (kàngjūn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay kháng khuẩn
154隔离手帕 (gélí shǒupà) – Khăn tay ngăn cách
155弹性巾 (tánxìng jīn) – Khăn đàn hồi
156个性巾 (gèxìng jīn) – Khăn cá nhân hóa
157防水运动巾 (fángshuǐ yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống nước
158环保巾 (huánbǎo jīn) – Khăn thân thiện với môi trường
159压缩毛巾 (yāsuō máojīn) – Khăn tắm nén
160便携风巾 (biànhé fēng jīn) – Khăn gọn nhẹ
161多层纸巾 (duōcéng zhǐjīn) – Giấy khăn nhiều lớp
162外出巾 (wàichū jīn) – Khăn đi ra ngoài
163折叠毛巾 (zhédié máojīn) – Khăn tắm gấp
164便携式巾 (biànhé shì jīn) – Khăn dạng tiện lợi
165高吸水性巾 (gāo xīshuǐxìng jīn) – Khăn thấm nước tốt
166精美巾 (jīngměi jīn) – Khăn tinh xảo
167清洁手巾 (qīngjié shǒujīn) – Khăn lau sạch tay
168瑜伽巾 (yújiā jīn) – Khăn yoga
169运动清洁巾 (yùndòng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch thể thao
170舒适棉巾 (shūshì mián jīn) – Khăn cotton thoải mái
171高级巾 (gāojí jīn) – Khăn cao cấp
172日常巾 (rìcháng jīn) – Khăn hàng ngày
173精致洗脸巾 (jīngzhì xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt tinh tế
174柔性毛巾 (róuxìng máojīn) – Khăn tắm mềm mại
175多用途清洁巾 (duōyòngtú qīngjié jīn) – Khăn lau sạch đa chức năng
176软毛巾 (ruǎn máojīn) – Khăn tắm mềm
177便携式洗手巾 (biànhé shì xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay tiện lợi
178抗菌纤维巾 (kàngjūn xiānwéi jīn) – Khăn sợi kháng khuẩn
179防静电巾 (fáng jìngdiàn jīn) – Khăn chống tĩnh điện
180浴室巾 (yùshì jīn) – Khăn phòng tắm
181旅行干毛巾 (lǚxíng gān máojīn) – Khăn tắm khô du lịch
182纸巾盒 (zhǐjīn hé) – Hộp giấy khăn
183定型巾 (dìngxíng jīn) – Khăn định hình
184生活巾 (shēnghuó jīn) – Khăn sinh hoạt
185舒适贴身巾 (shūshì tiēshēn jīn) – Khăn gần gũi thoải mái
186便携洁面巾 (biànhé jiémiàn jīn) – Khăn rửa mặt tiện lợi
187护手巾 (hùshǒu jīn) – Khăn bảo vệ tay
188防滑运动巾 (fánghuá yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống trượt
189自然棉巾 (zìrán mián jīn) – Khăn cotton tự nhiên
190高密度巾 (gāo mìdù jīn) – Khăn mật độ cao
191抗氧化巾 (kàngyǎnghuà jīn) – Khăn chống oxy hóa
192婚礼毛巾 (hūnlǐ máojīn) – Khăn tắm đám cưới
193环保纸巾 (huánbǎo zhǐjīn) – Giấy khăn thân thiện với môi trường
194透明巾 (tòumíng jīn) – Khăn trong suốt
195卡通毛巾 (kǎtōng máojīn) – Khăn tắm hoạt hình
196旅行压缩巾 (lǚxíng yāsuō jīn) – Khăn nén du lịch
197单层巾 (dān céng jīn) – Khăn một lớp
198立体洗手巾 (lìtǐ xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay 3D
199男士洗脸巾 (nánshì xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt dành cho nam
200女士洗脸巾 (nǚshì xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt dành cho nữ
201可爱巾 (kě’ài jīn) – Khăn dễ thương
202精致花边巾 (jīngzhì huābiān jīn) – Khăn viền hoa tinh xảo
203干湿两用巾 (gān shī liǎng yòng jīn) – Khăn dùng cho cả khô và ướt
204时尚洗手巾 (shíshàng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thời trang
205小型便携巾 (xiǎoxíng biànhé jīn) – Khăn nhỏ gọn tiện lợi
206迷彩巾 (mícǎi jīn) – Khăn ngụy trang
207可重复使用纸巾 (kě chóngfù shǐyòng zhǐjīn) – Giấy khăn dùng lại
208随身巾 (suíshēn jīn) – Khăn mang theo
209自然风巾 (zìrán fēng jīn) – Khăn phong cách tự nhiên
210个性化洗手巾 (gèxìnghuà xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cá nhân hóa
211带挂钩洗手巾 (dài guàgōu xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay có móc treo
212舒适浴巾 (shūshì yùjīn) – Khăn tắm thoải mái
213吸水浴巾 (xīshuǐ yùjīn) – Khăn tắm thấm nước
214定制毛巾 (dìngzhì máojīn) – Khăn tắm đặt hàng
215运动功能巾 (yùndòng gōngnéng jīn) – Khăn chức năng thể thao
216家庭用巾 (jiātíng yòng jīn) – Khăn sử dụng trong gia đình
217卡通设计巾 (kǎtōng shèjì jīn) – Khăn thiết kế hoạt hình
218机能巾 (jīnéng jīn) – Khăn đa năng
219室内巾 (shìnèi jīn) – Khăn trong nhà
220小孩巾 (xiǎohái jīn) – Khăn dành cho trẻ em
221防风巾 (fángfēng jīn) – Khăn chống gió
222柔和巾 (róuhé jīn) – Khăn nhẹ nhàng
223便携水巾 (biànhé shuǐ jīn) – Khăn nước tiện lợi
224高档家用巾 (gāodàng jiāyòng jīn) – Khăn gia đình cao cấp
225抗静电毛巾 (kàng jìngdiàn máojīn) – Khăn tắm chống tĩnh điện
226清新洗手巾 (qīngxīn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay tươi mát
227抗过敏巾 (kàng guòmǐn jīn) – Khăn chống dị ứng
228复合材料巾 (fùhé cáiliào jīn) – Khăn làm từ vật liệu tổng hợp
229家庭清洁巾 (jiātíng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch gia đình
230干湿巾 (gān shī jīn) – Khăn khô ướt
231加强型巾 (jiāqiáng xíng jīn) – Khăn kiểu tăng cường
232个性洗手巾 (gèxìng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cá tính
233可水洗巾 (kě shuǐ xǐ jīn) – Khăn có thể giặt nước
234快干巾 (kuàigān jīn) – Khăn nhanh khô
235压缩洗手巾 (yāsuō xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay nén
236多用途巾 (duōyòngtú jīn) – Khăn đa dụng
237时尚毛巾 (shíshàng máojīn) – Khăn tắm thời trang
238旅行清洁巾 (lǚxíng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch du lịch
239彩色洗手巾 (cǎisè xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay màu sắc
240多层毛巾 (duōcéng máojīn) – Khăn tắm nhiều lớp
241轻便巾 (qīngbiàn jīn) – Khăn nhẹ nhàng
242圆形巾 (yuánxíng jīn) – Khăn hình tròn
243弹性洗手巾 (tánxìng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay co giãn
244迷你毛巾 (mínǐ máojīn) – Khăn tắm mini
245旅游巾 (lǚyóu jīn) – Khăn du lịch
246运动巾 (yùndòng jīn) – Khăn thể thao
247可清洗巾 (kě qīngxǐ jīn) – Khăn có thể giặt
248喷雾巾 (pēnwù jīn) – Khăn phun sương
249秋冬巾 (qiūdōng jīn) – Khăn thu đông
250抗水巾 (kàngshuǐ jīn) – Khăn chống nước
251防晒巾 (fángshài jīn) – Khăn chống nắng
252有机棉巾 (yǒujī mián jīn) – Khăn cotton hữu cơ
253快干毛巾 (kuàigān máojīn) – Khăn tắm nhanh khô
254旅行巾 (lǚxíng jīn) – Khăn du lịch
255迷你便携巾 (mínǐ biànhé jīn) – Khăn nhỏ gọn tiện lợi
256护肤巾 (hùfū jīn) – Khăn chăm sóc da
257家庭毛巾 (jiātíng máojīn) – Khăn tắm gia đình
258单层纸巾 (dān céng zhǐjīn) – Giấy khăn một lớp
259高档洗手巾 (gāodàng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cao cấp
260防潮巾 (fángcháo jīn) – Khăn chống ẩm
261可调节巾 (kě tiáojié jīn) – Khăn có thể điều chỉnh
262无纺布巾 (wúfǎngbù jīn) – Khăn không dệt
263室外巾 (shìwài jīn) – Khăn ngoài trời
264手工巾 (shǒugōng jīn) – Khăn thủ công
265旅行便携巾 (lǚxíng biànhé jīn) – Khăn tiện lợi khi đi du lịch
266艺术设计巾 (yìshù shèjì jīn) – Khăn thiết kế nghệ thuật
267透明防水巾 (tòumíng fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước trong suốt
268家用洗手巾 (jiāyòng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay gia đình
269抗菌湿巾 (kàngjūn shī jīn) – Khăn ướt kháng khuẩn
270运动擦汗巾 (yùndòng cā hàn jīn) – Khăn lau mồ hôi thể thao
271自然织巾 (zìrán zhī jīn) – Khăn dệt tự nhiên
272挂钩巾 (guàgōu jīn) – Khăn có móc treo
273定制运动巾 (dìngzhì yùndòng jīn) – Khăn thể thao đặt hàng
274笑脸巾 (xiàoliǎn jīn) – Khăn mặt cười
275除尘巾 (chúchén jīn) – Khăn lau bụi
276一次性纸巾 (yīcìxìng zhǐjīn) – Giấy khăn dùng một lần
277环保旅行巾 (huánbǎo lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thân thiện với môi trường
278薄型巾 (báo xíng jīn) – Khăn mỏng
279彩色毛巾 (cǎisè máojīn) – Khăn tắm màu sắc
280抗静电纸巾 (kàng jìngdiàn zhǐjīn) – Giấy khăn chống tĩnh điện
281多功能洗手巾 (duōgōngnéng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay đa chức năng
282特色毛巾 (tèsè máojīn) – Khăn tắm đặc biệt
283防滑洗手巾 (fánghuá xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay chống trượt
284刺绣巾 (cìxiù jīn) – Khăn thêu
285轻盈巾 (qīngyíng jīn) – Khăn nhẹ nhàng
286便携式防风巾 (biànhé shì fángfēng jīn) – Khăn chống gió tiện lợi
287双面巾 (shuāngmiàn jīn) – Khăn hai mặt
288多色毛巾 (duōsè máojīn) – Khăn tắm nhiều màu
289时尚便携巾 (shíshàng biànhé jīn) – Khăn tiện lợi thời trang
290速干洗手巾 (sùgān xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay nhanh khô
291香氛巾 (xiāngfēn jīn) – Khăn có hương liệu
292婴儿毛巾 (yīngér máojīn) – Khăn tắm cho trẻ sơ sinh
293蓬松巾 (péngsōng jīn) – Khăn bông
294奢华毛巾 (shēhuá máojīn) – Khăn tắm sang trọng
295运动专用巾 (yùndòng zhuānyòng jīn) – Khăn chuyên dụng cho thể thao
296天然纤维巾 (tiānrán xiānwéi jīn) – Khăn sợi tự nhiên
297清洁环保巾 (qīngjié huánbǎo jīn) – Khăn lau sạch thân thiện với môi trường
298强吸水巾 (qiáng xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước mạnh
299易干巾 (yìgān jīn) – Khăn dễ khô
300舒适柔软巾 (shūshì róuruǎn jīn) – Khăn thoải mái mềm mại
301室内使用巾 (shìnèi shǐyòng jīn) – Khăn sử dụng trong nhà
302优质毛巾 (yōuzhì máojīn) – Khăn tắm chất lượng cao
303贴身巾 (tiēshēn jīn) – Khăn gần gũi
304方形巾 (fāngxíng jīn) – Khăn hình vuông
305可重复使用巾 (kě chóngfù shǐyòng jīn) – Khăn dùng lại
306纯棉洗手巾 (chúnmián xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay 100% cotton
307时尚图案巾 (shíshàng tú’àn jīn) – Khăn có họa tiết thời trang
308手工编织巾 (shǒugōng biānzhī jīn) – Khăn đan thủ công
309夏季清凉巾 (xiàjì qīngliáng jīn) – Khăn làm mát mùa hè
310秋冬保暖巾 (qiūdōng bǎonuǎn jīn) – Khăn giữ ấm mùa thu đông
311便携洗脸巾 (biànhé xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt tiện lợi
312速干旅行巾 (sùgān lǚxíng jīn) – Khăn du lịch nhanh khô
313高吸水性巾 (gāo xīshuǐ xìng jīn) – Khăn có khả năng thấm nước cao
314套装巾 (tàozhuāng jīn) – Khăn bộ (trong bộ sản phẩm)
315冰凉巾 (bīngliáng jīn) – Khăn mát lạnh
316双层毛巾 (shuāngcéng máojīn) – Khăn tắm hai lớp
317运动专业巾 (yùndòng zhuānyè jīn) – Khăn chuyên nghiệp thể thao
318高档家居巾 (gāodàng jiājū jīn) – Khăn gia đình cao cấp
319立体设计巾 (lìtǐ shèjì jīn) – Khăn thiết kế 3D
320儿童洗手巾 (értóng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cho trẻ em
321迷你旅行巾 (mínǐ lǚxíng jīn) – Khăn du lịch mini
322纯色巾 (chún sè jīn) – Khăn màu trơn
323抗菌毛巾 (kàngjūn máojīn) – Khăn tắm kháng khuẩn
324天然纤维毛巾 (tiānrán xiānwéi máojīn) – Khăn tắm sợi tự nhiên
325薄型干巾 (báo xíng gān jīn) – Khăn khô kiểu mỏng
326环保洗手巾 (huánbǎo xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thân thiện với môi trường
327暖冬巾 (nuǎn dōng jīn) – Khăn mùa đông ấm áp
328彩虹巾 (cǎihóng jīn) – Khăn cầu vồng
329柔软洗脸巾 (róuruǎn xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mềm mại
330办公室巾 (bàngōngshì jīn) – Khăn văn phòng
331抗静电巾 (kàng jìngdiàn jīn) – Khăn chống tĩnh điện
332带兜巾 (dài dōu jīn) – Khăn có túi
333透气巾 (tòuqì jīn) – Khăn thoáng khí
334适合儿童巾 (shìhé értóng jīn) – Khăn phù hợp cho trẻ em
335清洁巾 (qīngjié jīn) – Khăn lau sạch
336复古风巾 (fùgǔ fēng jīn) – Khăn phong cách cổ điển
337运动用巾 (yùndòng yòng jīn) – Khăn sử dụng cho thể thao
338长方形巾 (chángfāngxíng jīn) – Khăn hình chữ nhật
339吸水性强巾 (xīshuǐxìng qiáng jīn) – Khăn có khả năng thấm nước mạnh
340可洗毛巾 (kě xǐ máojīn) – Khăn tắm có thể giặt
341高档礼品巾 (gāodàng lǐpǐn jīn) – Khăn quà tặng cao cấp
342微纤维巾 (wēi xiānwéi jīn) – Khăn vi sợi
343精美图案巾 (jīngměi tú’àn jīn) – Khăn có họa tiết tinh xảo
344旅行防水巾 (lǚxíng fángshuǐ jīn) – Khăn du lịch chống nước
345纱布巾 (shābù jīn) – Khăn gạc
346全棉巾 (quánmián jīn) – Khăn hoàn toàn bằng cotton
347彩色条纹巾 (cǎisè tiáowén jīn) – Khăn có sọc màu
348加厚巾 (jiāhòu jīn) – Khăn dày
349防水纸巾 (fángshuǐ zhǐjīn) – Giấy khăn chống nước
350带吸盘巾 (dài xīpán jīn) – Khăn có đế hút
351室外防风巾 (shìwài fángfēng jīn) – Khăn chống gió ngoài trời
352软绵绵巾 (ruǎnmiánmián jīn) – Khăn mềm mại
353经典款毛巾 (jīngdiǎn kuǎn máojīn) – Khăn tắm kiểu cổ điển
354适合家庭巾 (shìhé jiātíng jīn) – Khăn phù hợp cho gia đình
355舒适贴身巾 (shūshì tiēshēn jīn) – Khăn thoải mái gần gũi
356带耳朵巾 (dài ěrduǒ jīn) – Khăn có tai
357多用途家用巾 (duōyòngtú jiāyòng jīn) – Khăn gia đình đa dụng
358轻便旅行巾 (qīngbiàn lǚxíng jīn) – Khăn du lịch nhẹ nhàng
359高吸水毛巾 (gāo xīshuǐ máojīn) – Khăn tắm thấm nước tốt
360美容巾 (měiróng jīn) – Khăn làm đẹp
361防霉巾 (fángméi jīn) – Khăn chống nấm mốc
362鳄鱼巾 (èyú jīn) – Khăn hình cá sấu
363精美手巾 (jīngměi shǒujīn) – Khăn tay tinh xảo
364双面可用巾 (shuāngmiàn kě yòng jīn) – Khăn hai mặt có thể sử dụng
365迷彩巾 (mícǎi jīn) – Khăn họa tiết ngụy trang
366旅行纸巾 (lǚxíng zhǐjīn) – Giấy khăn du lịch
367吸水毛巾 (xīshuǐ máojīn) – Khăn tắm thấm nước
368舒适毛巾 (shūshì máojīn) – Khăn tắm thoải mái
369护发巾 (hùfà jīn) – Khăn chăm sóc tóc
370儿童毛巾 (értóng máojīn) – Khăn tắm cho trẻ em
371旅行干巾 (lǚxíng gān jīn) – Khăn khô du lịch
372多色洗手巾 (duōsè xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay nhiều màu
373纯棉干巾 (chúnmián gān jīn) – Khăn khô 100% cotton
374家庭使用巾 (jiātíng shǐyòng jīn) – Khăn sử dụng gia đình
375经典洗手巾 (jīngdiǎn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cổ điển
376旅行速干巾 (lǚxíng sùgān jīn) – Khăn du lịch nhanh khô
377纯色毛巾 (chún sè máojīn) – Khăn tắm màu trơn
378室内毛巾 (shìnèi máojīn) – Khăn tắm trong nhà
379瑜伽用巾 (yújiā yòng jīn) – Khăn sử dụng cho yoga
380抗皱巾 (kàng zhòu jīn) – Khăn chống nhăn
381时尚运动巾 (shíshàng yùndòng jīn) – Khăn thể thao thời trang
382可折叠巾 (kě zhédí jīn) – Khăn có thể gấp lại
383织纹巾 (zhī wén jīn) – Khăn dệt họa tiết
384一次性毛巾 (yīcìxìng máojīn) – Khăn tắm dùng một lần
385手工刺绣巾 (shǒugōng cìxiù jīn) – Khăn thêu tay
386随身巾 (suíshēn jīn) – Khăn cá nhân
387冷却巾 (lěngquè jīn) – Khăn làm mát
388户外巾 (hùwài jīn) – Khăn ngoài trời
389抗菌清洁巾 (kàngjūn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch kháng khuẩn
390车载毛巾 (chēzài máojīn) – Khăn tắm cho ô tô
391大号毛巾 (dà hào máojīn) – Khăn tắm cỡ lớn
392高级绒巾 (gāojí róng jīn) – Khăn bông cao cấp
393吸湿巾 (xīshī jīn) – Khăn thấm ẩm
394家用手巾 (jiāyòng shǒujīn) – Khăn tay gia đình
395毛巾架 (máojīn jià) – Giá treo khăn
396手提巾 (shǒutí jīn) – Khăn xách tay
397再生纸巾 (zàishēng zhǐjīn) – Giấy khăn tái chế
398旅行多功能巾 (lǚxíng duōgōngnéng jīn) – Khăn đa chức năng du lịch
399细纤维巾 (xì xiānwéi jīn) – Khăn sợi mịn
400纹理巾 (wénlǐ jīn) – Khăn có vân
401纱巾 (shājiīn) – Khăn lưới
402袋装巾 (dàizhuāng jīn) – Khăn đóng gói trong túi
403干燥巾 (gānzào jīn) – Khăn khô ráo
404医用巾 (yīyòng jīn) – Khăn y tế
405洗车巾 (xǐchē jīn) – Khăn rửa xe
406清洁擦拭巾 (qīngjié cāshì jīn) – Khăn lau sạch
407日用巾 (rìyòng jīn) – Khăn sử dụng hàng ngày
408细腻毛巾 (xìnì máojīn) – Khăn tắm mịn màng
409运动洗脸巾 (yùndòng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt thể thao
410纺织巾 (fǎngzhī jīn) – Khăn dệt
411美容专业巾 (měiróng zhuānyè jīn) – Khăn chuyên nghiệp cho làm đẹp
412多功能毛巾 (duōgōngnéng máojīn) – Khăn tắm đa chức năng
413旅行折叠巾 (lǚxíng zhédí jīn) – Khăn du lịch gấp gọn
414吸水快干巾 (xīshuǐ kuàigān jīn) – Khăn thấm nước nhanh khô
415口罩巾 (kǒuzhào jīn) – Khăn có chức năng khẩu trang
416细腻棉巾 (xìnì mián jīn) – Khăn cotton mịn
417抗污巾 (kàngwū jīn) – Khăn chống bẩn
418儿童防风巾 (értóng fángfēng jīn) – Khăn chống gió cho trẻ em
419抗紫外线巾 (kàng zǐwàixiàn jīn) – Khăn chống tia UV
420迷你洗脸巾 (mínǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mini
421运动防水巾 (yùndòng fángshuǐ jīn) – Khăn thể thao chống nước
422旅行环保巾 (lǚxíng huánbǎo jīn) – Khăn du lịch thân thiện với môi trường
423室外活动巾 (shìwài huódòng jīn) – Khăn hoạt động ngoài trời
424快速干燥巾 (kuàisù gānzào jīn) – Khăn khô nhanh
425时尚家居巾 (shíshàng jiājū jīn) – Khăn gia đình thời trang
426艺术图案巾 (yìshù tú’àn jīn) – Khăn có họa tiết nghệ thuật
427多用途洗手巾 (duōyòngtú xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay đa dụng
428防尘巾 (fángchén jīn) – Khăn chống bụi
429精品洗脸巾 (jīngpǐn xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt cao cấp
430温暖巾 (wēnnuǎn jīn) – Khăn ấm
431手提旅行巾 (shǒutí lǚxíng jīn) – Khăn xách tay du lịch
432优质清洁巾 (yōuzhì qīngjié jīn) – Khăn lau sạch chất lượng cao
433美容护理巾 (měiróng hùlǐ jīn) – Khăn chăm sóc làm đẹp
434舒适柔软巾 (shūshì róuruǎn jīn) – Khăn mềm mại thoải mái
435隔热巾 (gé rè jīn) – Khăn chống nóng
436单层毛巾 (dān céng máojīn) – Khăn tắm một lớp
437便于携带巾 (biànyú xiédài jīn) – Khăn dễ dàng mang theo
438高清晰度巾 (gāo qīngxī dù jīn) – Khăn độ phân giải cao
439生活用巾 (shēnghuó yòng jīn) – Khăn sử dụng trong sinh hoạt
440带纽扣巾 (dài niǔkòu jīn) – Khăn có nút bấm
441防水毛巾 (fángshuǐ máojīn) – Khăn tắm chống nước
442压缩旅行巾 (yāsuō lǚxíng jīn) – Khăn du lịch nén
443艺术手工巾 (yìshù shǒugōng jīn) – Khăn thủ công nghệ thuật
444透明防水巾 (tòumíng fángshuǐ jīn) – Khăn trong suốt chống nước
445大容量巾 (dà róngliàng jīn) – Khăn dung tích lớn
446手工染色巾 (shǒugōng rǎnsè jīn) – Khăn nhuộm thủ công
447便携防风巾 (biànhé fángfēng jīn) – Khăn chống gió tiện lợi
448运动型洗手巾 (yùndòng xíshǒujīn) – Khăn rửa tay thể thao
449多功能户外巾 (duōgōngnéng hùwài jīn) – Khăn đa chức năng ngoài trời
450儿童防水巾 (értóng fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước cho trẻ em
451细腻羊毛巾 (xìnì yángmáo jīn) – Khăn bằng len mịn
452便携洗车巾 (biànhé xǐchē jīn) – Khăn rửa xe tiện lợi
453专业美容巾 (zhuānyè měiróng jīn) – Khăn chuyên nghiệp cho làm đẹp
454旅行折叠干巾 (lǚxíng zhédí gān jīn) – Khăn khô gấp gọn du lịch
455纯棉洗脸巾 (chúnmián xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt 100% cotton
456舒适保暖巾 (shūshì bǎonuǎn jīn) – Khăn ấm áp thoải mái
457轻盈旅行巾 (qīngyíng lǚxíng jīn) – Khăn du lịch nhẹ nhàng
458冷感巾 (lěnggǎn jīn) – Khăn làm mát
459有机棉巾 (yǒujī mián jīn) – Khăn bông hữu cơ
460高密度吸水巾 (gāo mìdù xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước mật độ cao
461随身洗手巾 (suíshēn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cá nhân
462多功能家用巾 (duōgōngnéng jiāyòng jīn) – Khăn gia đình đa chức năng
463轻巧干巾 (qīngqiǎo gān jīn) – Khăn khô nhỏ gọn
464速干洗脸巾 (sùgān xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt nhanh khô
465美容纱巾 (měiróng shājīn) – Khăn lưới làm đẹp
466经典防水巾 (jīngdiǎn fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước cổ điển
467迷你收纳巾 (mínǐ shōunà jīn) – Khăn nhỏ gọn để lưu trữ
468吸水超细巾 (xīshuǐ chāo xì jīn) – Khăn thấm nước siêu mịn
469舒适透气巾 (shūshì tòuqì jīn) – Khăn thoáng khí thoải mái
470儿童卡通巾 (értóng kǎtōng jīn) – Khăn hoạt hình cho trẻ em
471清新香氛巾 (qīngxīn xiāngfēn jīn) – Khăn có hương thơm dễ chịu
472抗菌旅行巾 (kàngjūn lǚxíng jīn) – Khăn du lịch kháng khuẩn
473轻薄干巾 (qīngbó gān jīn) – Khăn khô mỏng nhẹ
474快速吸水巾 (kuàisù xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước nhanh
475环保清洁巾 (huánbǎo qīngjié jīn) – Khăn lau sạch thân thiện với môi trường
476滑雪防风巾 (huáxuě fángfēng jīn) – Khăn chống gió khi trượt tuyết
477旅行干湿巾 (lǚxíng gān shī jīn) – Khăn khô ướt du lịch
478隔离保护巾 (gélí bǎohù jīn) – Khăn bảo vệ cách ly
479多彩印花巾 (duōcǎi yìnhuā jīn) – Khăn in hoa nhiều màu
480垫子巾 (diànzi jīn) – Khăn lót
481运动排汗巾 (yùndòng páihàn jīn) – Khăn thấm mồ hôi thể thao
482手工刺绣洗脸巾 (shǒugōng cìxiù xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt thêu tay
483洗车专用巾 (xǐchē zhuānyòng jīn) – Khăn chuyên dụng để rửa xe
484洗浴干巾 (xǐyù gān jīn) – Khăn khô dùng khi tắm
485舒适家居巾 (shūshì jiājū jīn) – Khăn gia đình thoải mái
486抗风巾 (kàngfēng jīn) – Khăn chống gió
487夏季吸汗巾 (xiàjì xīhàn jīn) – Khăn thấm mồ hôi mùa hè
488冷感防晒巾 (lěnggǎn fángshài jīn) – Khăn chống nắng làm mát
489纯棉家用巾 (chúnmián jiāyòng jīn) – Khăn gia đình 100% cotton
490防臭巾 (fángchòu jīn) – Khăn chống mùi
491优质户外巾 (yōuzhì hùwài jīn) – Khăn ngoài trời chất lượng cao
492运动休闲巾 (yùndòng xiūxián jīn) – Khăn thể thao thư giãn
493轻巧洗手巾 (qīngqiǎo xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay nhỏ gọn
494快速干燥旅行巾 (kuàisù gānzào lǚxíng jīn) – Khăn du lịch khô nhanh
495迷你运动巾 (mínǐ yùndòng jīn) – Khăn thể thao mini
496多用途护理巾 (duōyòngtú hùlǐ jīn) – Khăn chăm sóc đa chức năng
497豪华洗浴巾 (háohuá xǐyù jīn) – Khăn tắm sang trọng
498环保可重复使用巾 (huánbǎo kě chóngfù shǐyòng jīn) – Khăn thân thiện với môi trường có thể tái sử dụng
499便携抗风巾 (biànhé kàngfēng jīn) – Khăn chống gió tiện lợi
500精美刺绣巾 (jīngměi cìxiù jīn) – Khăn thêu tinh xảo
501室内清洁巾 (shìnèi qīngjié jīn) – Khăn lau sạch trong nhà
502防水旅行巾 (fángshuǐ lǚxíng jīn) – Khăn du lịch chống nước
503舒适干燥巾 (shūshì gānzào jīn) – Khăn khô thoải mái
504精致家居巾 (jīngzhì jiājū jīn) – Khăn gia đình tinh tế
505环保洗车巾 (huánbǎo xǐchē jīn) – Khăn rửa xe thân thiện với môi trường
506舒适羊毛巾 (shūshì yángmáo jīn) – Khăn len thoải mái
507美容美容巾 (měiróng měiróng jīn) – Khăn chăm sóc sắc đẹp
508吸水快干家居巾 (xīshuǐ kuàigān jiājū jīn) – Khăn gia đình thấm nước khô nhanh
509时尚旅行巾 (shíshàng lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thời trang
510旅行隔离巾 (lǚxíng gélí jīn) – Khăn cách ly du lịch
511多功能保暖巾 (duōgōngnéng bǎonuǎn jīn) – Khăn giữ ấm đa chức năng
512夏季清凉洗脸巾 (xiàjì qīngliáng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt làm mát mùa hè
513压缩旅行洗手巾 (yāsuō lǚxíng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay du lịch nén
514轻薄户外巾 (qīngbó hùwài jīn) – Khăn ngoài trời mỏng nhẹ
515精美印花巾 (jīngměi yìnhuā jīn) – Khăn in hoa tinh tế
516舒适抗菌巾 (shūshì kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn thoải mái
517家居清洁抗菌巾 (jiājū qīngjié kàngjūn jīn) – Khăn lau sạch kháng khuẩn gia đình
518速干清洁巾 (sùgān qīngjié jīn) – Khăn lau sạch khô nhanh
519儿童彩色巾 (értóng cǎisè jīn) – Khăn nhiều màu cho trẻ em
520轻薄快干巾 (qīngbó kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh mỏng nhẹ
521高吸水旅行巾 (gāo xīshuǐ lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thấm nước tốt
522舒适防风巾 (shūshì fángfēng jīn) – Khăn chống gió thoải mái
523纯棉洗澡巾 (chúnmián xǐzǎo jīn) – Khăn tắm 100% cotton
524轻便家用巾 (qīngbiàn jiāyòng jīn) – Khăn gia đình nhẹ nhàng
525美容柔软巾 (měiróng róuruǎn jīn) – Khăn làm đẹp mềm mại
526隔离保护洗脸巾 (gélí bǎohù xǐliǎn jīn) – Khăn bảo vệ cách ly rửa mặt
527便于携带洗手巾 (biànyú xiédài xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay dễ dàng mang theo
528环保多用途巾 (huánbǎo duōyòngtú jīn) – Khăn thân thiện với môi trường đa năng
529高档手工巾 (gāodàng shǒugōng jīn) – Khăn thủ công cao cấp
530冷感运动巾 (lěnggǎn yùndòng jīn) – Khăn thể thao làm mát
531迷你清洁巾 (mínǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch mini
532防静电家居巾 (fáng jìngdiàn jiājū jīn) – Khăn gia đình chống tĩnh điện
533旅行轻便巾 (lǚxíng qīngbiàn jīn) – Khăn du lịch nhẹ nhàng
534舒适透气洗手巾 (shūshì tòuqì xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thoáng khí thoải mái
535多层保护巾 (duōcéng bǎohù jīn) – Khăn bảo vệ nhiều lớp
536运动吸汗巾 (yùndòng xīhàn jīn) – Khăn thấm mồ hôi thể thao
537舒适家居洗脸巾 (shūshì jiājū xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt gia đình thoải mái
538防臭旅行巾 (fángchòu lǚxíng jīn) – Khăn du lịch chống mùi
539纯棉柔软巾 (chúnmián róuruǎn jīn) – Khăn 100% cotton mềm mại
540多功能儿童巾 (duōgōngnéng értóng jīn) – Khăn đa chức năng cho trẻ em
541轻便干燥巾 (qīngbiàn gānzào jīn) – Khăn khô tiện lợi
542美容抗菌巾 (měiróng kàngjūn jīn) – Khăn làm đẹp kháng khuẩn
543多层舒适巾 (duōcéng shūshì jīn) – Khăn nhiều lớp thoải mái
544抗风夏季巾 (kàngfēng xiàjì jīn) – Khăn chống gió mùa hè
545防水清洁巾 (fángshuǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch chống nước
546轻薄运动巾 (qīngbó yùndòng jīn) – Khăn thể thao mỏng nhẹ
547压缩清洁巾 (yāsuō qīngjié jīn) – Khăn lau sạch nén
548环保洗澡巾 (huánbǎo xǐzǎo jīn) – Khăn tắm thân thiện với môi trường
549豪华旅行巾 (háohuá lǚxíng jīn) – Khăn du lịch sang trọng
550舒适柔软洗手巾 (shūshì róuruǎn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay mềm mại thoải mái
551防静电运动巾 (fáng jìngdiàn yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống tĩnh điện
552迷你防水巾 (mínǐ fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước mini
553便携抗菌旅行巾 (biànhé kàngjūn lǚxíng jīn) – Khăn du lịch kháng khuẩn tiện lợi
554轻盈多功能巾 (qīngyíng duōgōngnéng jīn) – Khăn nhẹ nhàng đa chức năng
555经典儿童巾 (jīngdiǎn értóng jīn) – Khăn trẻ em cổ điển
556舒适旅行巾 (shūshì lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thoải mái
557高吸水运动巾 (gāo xīshuǐ yùndòng jīn) – Khăn thể thao thấm nước tốt
558防晒美容巾 (fángshài měiróng jīn) – Khăn làm đẹp chống nắng
559多彩儿童洗手巾 (duōcǎi értóng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay nhiều màu cho trẻ em
560旅行快干巾 (lǚxíng kuàigān jīn) – Khăn du lịch khô nhanh
561轻便隔离巾 (qīngbiàn gélí jīn) – Khăn cách ly nhẹ nhàng
562环保时尚巾 (huánbǎo shíshàng jīn) – Khăn thời trang thân thiện với môi trường
563豪华抗菌洗脸巾 (háohuá kàngjūn xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt sang trọng kháng khuẩn
564运动便携巾 (yùndòng biànhé jīn) – Khăn thể thao tiện lợi
565清新香味巾 (qīngxīn xiāngwèi jīn) – Khăn có hương thơm dễ chịu
566防水防风巾 (fángshuǐ fángfēng jīn) – Khăn chống nước và gió
567抗静电洗手巾 (kàng jìngdiàn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay chống tĩnh điện
568迷你吸水巾 (mínǐ xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước mini
569舒适环保巾 (shūshì huánbǎo jīn) – Khăn thân thiện với môi trường thoải mái
570轻巧多功能洗脸巾 (qīngqiǎo duōgōngnéng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt nhỏ gọn đa chức năng
571儿童舒适巾 (értóng shūshì jīn) – Khăn thoải mái cho trẻ em
572冷感运动洗手巾 (lěnggǎn yùndòng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thể thao làm mát
573高档时尚巾 (gāodàng shíshàng jīn) – Khăn thời trang cao cấp
574旅行柔软巾 (lǚxíng róuruǎn jīn) – Khăn du lịch mềm mại
575快速干燥家居巾 (kuàisù gānzào jiājū jīn) – Khăn gia đình khô nhanh
576舒适轻便巾 (shūshì qīngbiàn jīn) – Khăn nhẹ nhàng thoải mái
577防水便携巾 (fángshuǐ biànhé jīn) – Khăn chống nước tiện lợi
578多功能清洁巾 (duōgōngnéng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch đa chức năng
579旅行舒适巾 (lǚxíng shūshì jīn) – Khăn du lịch thoải mái
580儿童图案巾 (értóng tú’àn jīn) – Khăn có họa tiết cho trẻ em
581高吸水家居巾 (gāo xīshuǐ jiājū jīn) – Khăn gia đình thấm nước tốt
582轻薄防风巾 (qīngbó fángfēng jīn) – Khăn chống gió mỏng nhẹ
583快速吸水美容巾 (kuàisù xīshuǐ měiróng jīn) – Khăn làm đẹp thấm nước nhanh
584迷你干燥巾 (mínǐ gānzào jīn) – Khăn khô mini
585舒适夏季巾 (shūshì xiàjì jīn) – Khăn mùa hè thoải mái
586旅行高档巾 (lǚxíng gāodàng jīn) – Khăn du lịch cao cấp
587精美设计巾 (jīngměi shèjì jīn) – Khăn thiết kế tinh xảo
588防晒迷你巾 (fángshài mínǐ jīn) – Khăn chống nắng mini
589家庭使用巾 (jiātíng shǐyòng jīn) – Khăn sử dụng trong gia đình
590轻便旅行巾 (qīngbiàn lǚxíng jīn) – Khăn du lịch tiện lợi
591经典优雅巾 (jīngdiǎn yōuyǎ jīn) – Khăn cổ điển thanh lịch
592冷感清洁巾 (lěnggǎn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch làm mát
593便携多功能巾 (biànhé duōgōngnéng jīn) – Khăn tiện lợi đa chức năng
594舒适儿童巾 (shūshì értóng jīn) – Khăn thoải mái cho trẻ em
595高吸水运动洗手巾 (gāo xīshuǐ yùndòng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thể thao thấm nước tốt
596舒适抗风洗脸巾 (shūshì kàngfēng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống gió thoải mái
597迷你家用巾 (mínǐ jiāyòng jīn) – Khăn gia đình mini
598环保洗脸巾 (huánbǎo xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt thân thiện với môi trường
599旅行清凉巾 (lǚxíng qīngliáng jīn) – Khăn du lịch làm mát
600防臭运动巾 (fángchòu yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống mùi
601轻薄美容巾 (qīngbó měiróng jīn) – Khăn làm đẹp mỏng nhẹ
602舒适家庭巾 (shūshì jiātíng jīn) – Khăn gia đình thoải mái
603经典多用途巾 (jīngdiǎn duōyòngtú jīn) – Khăn đa chức năng cổ điển
604高档旅行巾 (gāodàng lǚxíng jīn) – Khăn du lịch cao cấp
605抗菌快干巾 (kàngjūn kuàigān jīn) – Khăn kháng khuẩn khô nhanh
606舒适吸水巾 (shūshì xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước thoải mái
607旅行轻巧巾 (lǚxíng qīngqiǎo jīn) – Khăn du lịch nhẹ nhàng
608多层保护洗脸巾 (duōcéng bǎohù xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt bảo vệ nhiều lớp
609防风夏季运动巾 (fángfēng xiàjì yùndòng jīn) – Khăn thể thao mùa hè chống gió
610经典舒适巾 (jīngdiǎn shūshì jīn) – Khăn cổ điển thoải mái
611轻便高吸水巾 (qīngbiàn gāo xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước tốt nhẹ nhàng
612舒适旅行清洁巾 (shūshì lǚxíng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch du lịch thoải mái
613防水家庭巾 (fángshuǐ jiātíng jīn) – Khăn gia đình chống nước
614舒适清凉运动巾 (shūshì qīngliáng yùndòng jīn) – Khăn thể thao làm mát thoải mái
615轻便防臭巾 (qīngbiàn fángchòu jīn) – Khăn chống mùi tiện lợi
616多功能洗澡巾 (duōgōngnéng xǐzǎo jīn) – Khăn tắm đa chức năng
617抗菌轻巧巾 (kàngjūn qīngqiǎo jīn) – Khăn nhỏ gọn kháng khuẩn
618旅行保暖巾 (lǚxíng bǎonuǎn jīn) – Khăn giữ ấm du lịch
619舒适儿童洗手巾 (shūshì értóng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thoải mái cho trẻ em
620高档清洁巾 (gāodàng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch cao cấp
621经典抗风巾 (jīngdiǎn kàngfēng jīn) – Khăn chống gió cổ điển
622快干防水巾 (kuàigān fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước khô nhanh
623舒适美容旅行巾 (shūshì měiróng lǚxíng jīn) – Khăn làm đẹp du lịch thoải mái
624轻巧儿童巾 (qīngqiǎo értóng jīn) – Khăn trẻ em nhỏ gọn
625抗菌旅行洗脸巾 (kàngjūn lǚxíng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt du lịch kháng khuẩn
626迷你防风巾 (mínǐ fángfēng jīn) – Khăn chống gió mini
627环保高吸水巾 (huánbǎo gāo xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước tốt thân thiện với môi trường
628舒适便携洗手巾 (shūshì biànhé xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay tiện lợi thoải mái
629轻薄保暖巾 (qīngbó bǎonuǎn jīn) – Khăn giữ ấm mỏng nhẹ
630防臭洗澡巾 (fángchòu xǐzǎo jīn) – Khăn tắm chống mùi
631多层儿童巾 (duōcéng értóng jīn) – Khăn trẻ em nhiều lớp
632经典运动巾 (jīngdiǎn yùndòng jīn) – Khăn thể thao cổ điển
633旅行便携巾 (lǚxíng biànhé jīn) – Khăn tiện lợi du lịch
634高吸水美容巾 (gāo xīshuǐ měiróng jīn) – Khăn làm đẹp thấm nước tốt
635舒适多功能巾 (shūshì duōgōngnéng jīn) – Khăn đa chức năng thoải mái
636抗风轻便巾 (kàngfēng qīngbiàn jīn) – Khăn nhẹ nhàng chống gió
637儿童清洁巾 (értóng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch cho trẻ em
638快速吸水家居巾 (kuàisù xīshuǐ jiājū jīn) – Khăn gia đình thấm nước nhanh
639迷你便携洗脸巾 (mínǐ biànhé xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mini tiện lợi
640舒适高档巾 (shūshì gāodàng jīn) – Khăn cao cấp thoải mái
641轻薄抗菌巾 (qīngbó kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn mỏng nhẹ
642防晒旅行巾 (fángshài lǚxíng jīn) – Khăn du lịch chống nắng
643家庭抗风巾 (jiātíng kàngfēng jīn) – Khăn chống gió cho gia đình
644儿童抗菌巾 (értóng kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn cho trẻ em
645舒适快干巾 (shūshì kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh thoải mái
646经典夏季巾 (jīngdiǎn xiàjì jīn) – Khăn mùa hè cổ điển
647防风清洁巾 (fángfēng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch chống gió
648迷你清凉巾 (mínǐ qīngliáng jīn) – Khăn làm mát mini
649舒适抗菌洗手巾 (shūshì kàngjūn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay kháng khuẩn thoải mái
650轻便夏季巾 (qīngbiàn xiàjì jīn) – Khăn mùa hè tiện lợi
651抗风家用巾 (kàngfēng jiāyòng jīn) – Khăn gia đình chống gió
652高档儿童巾 (gāodàng értóng jīn) – Khăn trẻ em cao cấp
653舒适旅行洗澡巾 (shūshì lǚxíng xǐzǎo jīn) – Khăn tắm du lịch thoải mái
654快干防臭巾 (kuàigān fángchòu jīn) – Khăn chống mùi khô nhanh
655多功能抗菌巾 (duōgōngnéng kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn đa chức năng
656儿童便携巾 (értóng biànhé jīn) – Khăn tiện lợi cho trẻ em
657舒适高吸水洗手巾 (shūshì gāo xīshuǐ xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thấm nước tốt thoải mái
658旅行多层巾 (lǚxíng duōcéng jīn) – Khăn nhiều lớp du lịch
659环保防水洗脸巾 (huánbǎo fángshuǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống nước thân thiện với môi trường
660经典旅行巾 (jīngdiǎn lǚxíng jīn) – Khăn du lịch cổ điển
661舒适防晒巾 (shūshì fángshài jīn) – Khăn chống nắng thoải mái
662轻薄便携巾 (qīngbó biànhé jīn) – Khăn tiện lợi mỏng nhẹ
663快速吸水清洁巾 (kuàisù xīshuǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch thấm nước nhanh
664抗菌家居巾 (kàngjūn jiājū jīn) – Khăn gia đình kháng khuẩn
665舒适防臭洗手巾 (shūshì fángchòu xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay chống mùi thoải mái
666儿童舒适旅行巾 (értóng shūshì lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thoải mái cho trẻ em
667迷你高档洗澡巾 (mínǐ gāodàng xǐzǎo jīn) – Khăn tắm mini cao cấp
668防水运动洗手巾 (fángshuǐ yùndòng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thể thao chống nước
669舒适家用清洁巾 (shūshì jiāyòng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch gia đình thoải mái
670轻便防晒巾 (qīngbiàn fángshài jīn) – Khăn chống nắng tiện lợi
671多功能快速吸水巾 (duōgōngnéng kuàisù xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước nhanh đa chức năng
672儿童旅行洗脸巾 (értóng lǚxíng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt du lịch cho trẻ em
673抗菌轻薄巾 (kàngjūn qīngbó jīn) – Khăn mỏng nhẹ kháng khuẩn
674舒适高档美容巾 (shūshì gāodàng měiróng jīn) – Khăn làm đẹp cao cấp thoải mái
675经典家庭巾 (jīngdiǎn jiātíng jīn) – Khăn gia đình cổ điển
676快干儿童巾 (kuàigān értóng jīn) – Khăn trẻ em khô nhanh
677轻巧环保洗手巾 (qīngqiǎo huánbǎo xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thân thiện với môi trường nhỏ gọn
678舒适多层清洁巾 (shūshì duōcéng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch nhiều lớp thoải mái
679迷你抗风洗澡巾 (mínǐ kàngfēng xǐzǎo jīn) – Khăn tắm chống gió mini
680高吸水旅行洗脸巾 (gāo xīshuǐ lǚxíng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt du lịch thấm nước tốt
681儿童舒适防晒巾 (értóng shūshì fángshài jīn) – Khăn chống nắng thoải mái cho trẻ em
682防风快速吸水巾 (fángfēng kuàisù xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước nhanh chống gió
683轻便经典洗手巾 (qīngbiàn jīngdiǎn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cổ điển tiện lợi
684舒适旅行防水巾 (shūshì lǚxíng fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước du lịch thoải mái
685多功能儿童洗脸巾 (duōgōngnéng értóng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt cho trẻ em đa chức năng
686便携清洁高档巾 (biànhé qīngjié gāodàng jīn) – Khăn lau sạch cao cấp tiện lợi
687舒适防风运动巾 (shūshì fángfēng yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống gió thoải mái
688迷你环保旅行巾 (mínǐ huánbǎo lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thân thiện với môi trường mini
689快速吸水防晒巾 (kuàisù xīshuǐ fángshài jīn) – Khăn chống nắng thấm nước nhanh
690多层高档洗手巾 (duōcéng gāodàng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cao cấp nhiều lớp
691舒适儿童美容巾 (shūshì értóng měiróng jīn) – Khăn làm đẹp thoải mái cho trẻ em
692经典抗菌清洁巾 (jīngdiǎn kàngjūn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch kháng khuẩn cổ điển
693防风迷你巾 (fángfēng mínǐ jīn) – Khăn mini chống gió
694高吸水便携巾 (gāo xīshuǐ biànhé jīn) – Khăn tiện lợi thấm nước tốt
695舒适防水洗脸巾 (shūshì fángshuǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống nước thoải mái
696儿童多功能旅行巾 (értóng duōgōngnéng lǚxíng jīn) – Khăn du lịch đa chức năng cho trẻ em
697抗菌防臭巾 (kàngjūn fángchòu jīn) – Khăn chống mùi kháng khuẩn
698轻巧旅行洗手巾 (qīngqiǎo lǚxíng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay du lịch nhỏ gọn
699舒适高档旅行巾 (shūshì gāodàng lǚxíng jīn) – Khăn du lịch cao cấp thoải mái
700便携儿童巾 (biànhé értóng jīn) – Khăn tiện lợi cho trẻ em
701经典防风洗手巾 (jīngdiǎn fángfēng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay chống gió cổ điển
702高吸水清凉巾 (gāo xīshuǐ qīngliáng jīn) – Khăn làm mát thấm nước tốt
703舒适环保防晒巾 (shūshì huánbǎo fángshài jīn) – Khăn chống nắng thân thiện với môi trường thoải mái
704多层防水洗脸巾 (duōcéng fángshuǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống nước nhiều lớp
705快干儿童防臭巾 (kuàigān értóng fángchòu jīn) – Khăn chống mùi khô nhanh cho trẻ em
706舒适轻便美容巾 (shūshì qīngbiàn měiróng jīn) – Khăn làm đẹp tiện lợi thoải mái
707防风旅行运动巾 (fángfēng lǚxíng yùndòng jīn) – Khăn thể thao du lịch chống gió
708经典多功能洗手巾 (jīngdiǎn duōgōngnéng xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay đa chức năng cổ điển
709儿童高档清洁巾 (értóng gāodàng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch cao cấp cho trẻ em
710舒适轻巧洗脸巾 (shūshì qīngqiǎo xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt nhỏ gọn thoải mái
711防晒迷你巾 (fángshài mínǐ jīn) – Khăn mini chống nắng
712快干高吸水巾 (kuàigān gāo xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước tốt khô nhanh
713舒适环保旅行巾 (shūshì huánbǎo lǚxíng jīn) – Khăn du lịch thân thiện với môi trường thoải mái
714便携抗菌美容巾 (biànhé kàngjūn měiróng jīn) – Khăn làm đẹp kháng khuẩn tiện lợi
715儿童防水洗脸巾 (értóng fángshuǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống nước cho trẻ em
716舒适高档防风巾 (shūshì gāodàng fángfēng jīn) – Khăn chống gió cao cấp thoải mái
717轻便家庭清洁巾 (qīngbiàn jiātíng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch gia đình tiện lợi
718高吸水迷你巾 (gāo xīshuǐ mínǐ jīn) – Khăn mini thấm nước tốt
719多功能儿童洗澡巾 (duōgōngnéng értóng xǐzǎo jīn) – Khăn tắm đa chức năng cho trẻ em
720经典防臭洗手巾 (jīngdiǎn fángchòu xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay chống mùi cổ điển
721舒适快干美容巾 (shūshì kuàigān měiróng jīn) – Khăn làm đẹp khô nhanh thoải mái
722防风便携巾 (fángfēng biànhé jīn) – Khăn tiện lợi chống gió
723儿童轻巧巾 (értóng qīngqiǎo jīn) – Khăn nhỏ gọn cho trẻ em
724舒适环保防臭巾 (shūshì huánbǎo fángchòu jīn) – Khăn chống mùi thân thiện với môi trường thoải mái
725便携旅行洗脸巾 (biànhé lǚxíng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt tiện lợi du lịch
726多层抗菌巾 (duōcéng kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn nhiều lớp
727迷你防水巾 (mínǐ fángshuǐ jīn) – Khăn mini chống nước
728舒适轻薄清洁巾 (shūshì qīngbó qīngjié jīn) – Khăn lau sạch mỏng nhẹ thoải mái
729高档防风运动巾 (gāodàng fángfēng yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống gió cao cấp
730儿童便携美容巾 (értóng biànhé měiróng jīn) – Khăn làm đẹp tiện lợi cho trẻ em
731舒适高吸水洗脸巾 (shūshì gāo xīshuǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt thấm nước tốt thoải mái
732轻便家庭防臭巾 (qīngbiàn jiātíng fángchòu jīn) – Khăn chống mùi gia đình tiện lợi
733高吸水抗菌巾 (gāo xīshuǐ kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn thấm nước tốt
734多功能环保洗手巾 (duōgōngnéng huánbǎo xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thân thiện với môi trường đa chức năng
735经典迷你巾 (jīngdiǎn mínǐ jīn) – Khăn mini cổ điển
736快干儿童洗脸巾 (kuàigān értóng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt khô nhanh cho trẻ em
737舒适防晒运动巾 (shūshì fángshài yùndòng jīn) – Khăn thể thao chống nắng thoải mái
738防风轻巧巾 (fángfēng qīngqiǎo jīn) – Khăn nhỏ gọn chống gió
739儿童高档防水巾 (értóng gāodàng fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước cao cấp cho trẻ em
740舒适多层洗脸巾 (shūshì duōcéng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt nhiều lớp thoải mái
741便携家庭清洁巾 (biànhé jiātíng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch gia đình tiện lợi
742高吸水轻便巾 (gāo xīshuǐ qīngbiàn jīn) – Khăn tiện lợi thấm nước tốt
743儿童抗菌美容巾 (értóng kàngjūn měiróng jīn) – Khăn làm đẹp kháng khuẩn cho trẻ em
744舒适经典防风巾 (shūshì jīngdiǎn fángfēng jīn) – Khăn chống gió cổ điển thoải mái
745轻巧防水洗脸巾 (qīngqiǎo fángshuǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống nước nhỏ gọn
746多层快干巾 (duōcéng kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh nhiều lớp
747儿童便携防风巾 (értóng biànhé fángfēng jīn) – Khăn chống gió tiện lợi cho trẻ em
748舒适高档防臭巾 (shūshì gāodàng fángchòu jīn) – Khăn chống mùi cao cấp thoải mái
749快干环保洗手巾 (kuàigān huánbǎo xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay thân thiện với môi trường khô nhanh
750经典高吸水巾 (jīngdiǎn gāo xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước tốt cổ điển
751防晒轻便巾 (fángshài qīngbiàn jīn) – Khăn chống nắng tiện lợi
752儿童防水美容巾 (értóng fángshuǐ měiróng jīn) – Khăn làm đẹp chống nước cho trẻ em
753舒适迷你洗脸巾 (shūshì mínǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mini thoải mái
754多层抗菌清洁巾 (duōcéng kàngjūn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch kháng khuẩn nhiều lớp
755高档家庭巾 (gāodàng jiātíng jīn) – Khăn gia đình cao cấp
756舒适快干防风巾 (shūshì kuàigān fángfēng jīn) – Khăn chống gió khô nhanh thoải mái
757轻巧儿童洗脸巾 (qīngqiǎo értóng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt nhỏ gọn cho trẻ em
758便携防臭巾 (biànhé fángchòu jīn) – Khăn chống mùi tiện lợi
759舒适高吸水运动巾 (shūshì gāo xīshuǐ yùndòng jīn) – Khăn thể thao thấm nước tốt thoải mái
760环保防水清洁巾 (huánbǎo fángshuǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch chống nước thân thiện với môi trường
761儿童多层巾 (értóng duōcéng jīn) – Khăn nhiều lớp cho trẻ em
762舒适经典美容巾 (shūshì jīngdiǎn měiróng jīn) – Khăn làm đẹp cổ điển thoải mái
763迷你防晒巾 (mínǐ fángshài jīn) – Khăn mini chống nắng
764高吸水便携洗脸巾 (gāo xīshuǐ biànhé xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt tiện lợi thấm nước tốt
765轻便快干巾 (qīngbiàn kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh tiện lợi
766儿童环保防晒巾 (értóng huánbǎo fángshài jīn) – Khăn chống nắng thân thiện với môi trường cho trẻ em
767经典高档洗脸巾 (jīngdiǎn gāodàng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt cao cấp cổ điển
768舒适便携清洁巾 (shūshì biànhé qīngjié jīn) – Khăn lau sạch tiện lợi thoải mái
769快干抗菌巾 (kuàigān kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn khô nhanh
770高吸水轻巧巾 (gāo xīshuǐ qīngqiǎo jīn) – Khăn nhỏ gọn thấm nước tốt
771儿童防风美容巾 (értóng fángfēng měiróng jīn) – Khăn làm đẹp chống gió cho trẻ em
772舒适迷你防水巾 (shūshì mínǐ fángshuǐ jīn) – Khăn mini chống nước thoải mái
773多层快干洗手巾 (duōcéng kuàigān xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay khô nhanh nhiều lớp
774便携经典巾 (biànhé jīngdiǎn jīn) – Khăn cổ điển tiện lợi
775舒适高档防晒巾 (shūshì gāodàng fángshài jīn) – Khăn chống nắng cao cấp thoải mái
776轻巧抗菌清洁巾 (qīngqiǎo kàngjūn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch kháng khuẩn nhỏ gọn
777儿童多功能防臭巾 (értóng duōgōngnéng fángchòu jīn) – Khăn chống mùi đa chức năng cho trẻ em
778舒适环保防风巾 (shūshì huánbǎo fángfēng jīn) – Khăn chống gió thân thiện với môi trường thoải mái
779高吸水迷你洗脸巾 (gāo xīshuǐ mínǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mini thấm nước tốt
780舒适快干清洁巾 (shūshì kuàigān qīngjié jīn) – Khăn lau sạch khô nhanh thoải mái
781防风儿童巾 (fángfēng értóng jīn) – Khăn chống gió cho trẻ em
782便携环保洗脸巾 (biànhé huánbǎo xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt tiện lợi thân thiện với môi trường
783经典多层巾 (jīngdiǎn duōcéng jīn) – Khăn nhiều lớp cổ điển
784舒适高吸水防臭巾 (shūshì gāo xīshuǐ fángchòu jīn) – Khăn chống mùi thấm nước tốt thoải mái
785儿童防水防晒巾 (értóng fángshuǐ fángshài jīn) – Khăn chống nắng chống nước cho trẻ em
786舒适迷你清洁巾 (shūshì mínǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch mini thoải mái
787防风快干巾 (fángfēng kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống gió
788儿童高吸水巾 (értóng gāo xīshuǐ jīn) – Khăn thấm nước tốt cho trẻ em
789舒适环保美容巾 (shūshì huánbǎo měiróng jīn) – Khăn làm đẹp thân thiện với môi trường thoải mái
790多层便携洗脸巾 (duōcéng biànhé xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt tiện lợi nhiều lớp
791儿童快干洗手巾 (értóng kuàigān xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay khô nhanh cho trẻ em
792舒适防水防风巾 (shūshì fángshuǐ fángfēng jīn) – Khăn chống gió chống nước thoải mái
793高吸水多功能巾 (gāo xīshuǐ duōgōngnéng jīn) – Khăn đa chức năng thấm nước tốt
794舒适经典清洁巾 (shūshì jīngdiǎn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch cổ điển thoải mái
795防风迷你洗脸巾 (fángfēng mínǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mini chống gió
796儿童抗菌防水巾 (értóng kàngjūn fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước kháng khuẩn cho trẻ em
797快干便携巾 (kuàigān biànhé jīn) – Khăn tiện lợi khô nhanh
798高吸水环保巾 (gāo xīshuǐ huánbǎo jīn) – Khăn thân thiện với môi trường thấm nước tốt
799儿童轻巧洗脸巾 (értóng qīngqiǎo xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt nhỏ gọn cho trẻ em
800舒适经典防水巾 (shūshì jīngdiǎn fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước cổ điển thoải mái
801多层防风巾 (duōcéng fángfēng jīn) – Khăn chống gió nhiều lớp
802便携高档清洁巾 (biànhé gāodàng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch cao cấp tiện lợi
803舒适防晒快干巾 (shūshì fángshài kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống nắng thoải mái
804儿童防臭巾 (értóng fángchòu jīn) – Khăn chống mùi cho trẻ em
805舒适轻便防水巾 (shūshì qīngbiàn fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước tiện lợi thoải mái
806儿童快干防晒巾 (értóng kuàigān fángshài jīn) – Khăn chống nắng khô nhanh cho trẻ em
807舒适便携美容巾 (shūshì biànhé měiróng jīn) – Khăn làm đẹp tiện lợi thoải mái
808经典防风清洁巾 (jīngdiǎn fángfēng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch chống gió cổ điển
809防水多功能巾 (fángshuǐ duōgōngnéng jīn) – Khăn đa chức năng chống nước
810儿童高档便携巾 (értóng gāodàng biànhé jīn) – Khăn tiện lợi cao cấp cho trẻ em
811舒适高吸水清洁巾 (shūshì gāo xīshuǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch thấm nước tốt thoải mái
812快干迷你巾 (kuàigān mínǐ jīn) – Khăn mini khô nhanh
813高档环保巾 (gāodàng huánbǎo jīn) – Khăn thân thiện với môi trường cao cấp
814儿童多层防风巾 (értóng duōcéng fángfēng jīn) – Khăn chống gió nhiều lớp cho trẻ em
815舒适经典防晒巾 (shūshì jīngdiǎn fángshài jīn) – Khăn chống nắng cổ điển thoải mái
816便携抗菌巾 (biànhé kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn tiện lợi
817高吸水防臭巾 (gāo xīshuǐ fángchòu jīn) – Khăn chống mùi thấm nước tốt
818儿童防水快干巾 (értóng fángshuǐ kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống nước cho trẻ em
819舒适迷你美容巾 (shūshì mínǐ měiróng jīn) – Khăn làm đẹp mini thoải mái
820多功能轻巧巾 (duōgōngnéng qīngqiǎo jīn) – Khăn nhỏ gọn đa chức năng
821儿童环保防臭巾 (értóng huánbǎo fángchòu jīn) – Khăn chống mùi thân thiện với môi trường cho trẻ em
822快干便携美容巾 (kuàigān biànhé měiróng jīn) – Khăn làm đẹp tiện lợi khô nhanh
823高吸水防水巾 (gāo xīshuǐ fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước thấm nước tốt
824儿童多功能防晒巾 (értóng duōgōngnéng fángshài jīn) – Khăn chống nắng đa chức năng cho trẻ em
825舒适轻便清洁巾 (shūshì qīngbiàn qīngjié jīn) – Khăn lau sạch tiện lợi thoải mái
826经典快干巾 (jīngdiǎn kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh cổ điển
827防风环保巾 (fángfēng huánbǎo jīn) – Khăn thân thiện với môi trường chống gió
828儿童迷你防风巾 (értóng mínǐ fángfēng jīn) – Khăn mini chống gió cho trẻ em
829舒适高档清洁巾 (shūshì gāodàng qīngjié jīn) – Khăn lau sạch cao cấp thoải mái
830便携防水巾 (biànhé fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước tiện lợi
831高吸水防晒巾 (gāo xīshuǐ fángshài jīn) – Khăn chống nắng thấm nước tốt
832儿童多层快干巾 (értóng duōcéng kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh nhiều lớp cho trẻ em
833快干抗菌防风巾 (kuàigān kàngjūn fángfēng jīn) – Khăn chống gió kháng khuẩn khô nhanh
834儿童便携防晒巾 (értóng biànhé fángshài jīn) – Khăn chống nắng tiện lợi cho trẻ em
835舒适轻便防臭巾 (shūshì qīngbiàn fángchòu jīn) – Khăn chống mùi tiện lợi thoải mái
836高档环保清洁巾 (gāodàng huánbǎo qīngjié jīn) – Khăn lau sạch thân thiện với môi trường cao cấp
837儿童迷你洗脸巾 (értóng mínǐ xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt mini cho trẻ em
838舒适高吸水防风巾 (shūshì gāo xīshuǐ fángfēng jīn) – Khăn chống gió thấm nước tốt thoải mái
839多功能防水巾 (duōgōngnéng fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước đa chức năng
840轻便快干防风巾 (qīngbiàn kuàigān fángfēng jīn) – Khăn chống gió khô nhanh tiện lợi
841儿童防水抗菌巾 (értóng fángshuǐ kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn chống nước cho trẻ em
842儿童轻巧防臭巾 (értóng qīngqiǎo fángchòu jīn) – Khăn chống mùi nhỏ gọn cho trẻ em
843舒适经典洗手巾 (shūshì jīngdiǎn xǐshǒujīn) – Khăn rửa tay cổ điển thoải mái
844多层环保巾 (duōcéng huánbǎo jīn) – Khăn thân thiện với môi trường nhiều lớp
845儿童防风高吸水巾 (értóng fángfēng gāo xīshuǐ jīn) – Khăn chống gió thấm nước tốt cho trẻ em
846快干环保防臭巾 (kuàigān huánbǎo fángchòu jīn) – Khăn chống mùi thân thiện với môi trường khô nhanh
847高档便携防风巾 (gāodàng biànhé fángfēng jīn) – Khăn chống gió tiện lợi cao cấp
848儿童多功能洗脸巾 (értóng duōgōngnéng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt đa chức năng cho trẻ em
849舒适高吸水抗菌巾 (shūshì gāo xīshuǐ kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn thấm nước tốt thoải mái
850经典防风快干巾 (jīngdiǎn fángfēng kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống gió cổ điển
851防水迷你清洁巾 (fángshuǐ mínǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch mini chống nước
852儿童抗菌防臭巾 (értóng kàngjūn fángchòu jīn) – Khăn chống mùi kháng khuẩn cho trẻ em
853舒适便携防水巾 (shūshì biànhé fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước tiện lợi thoải mái
854高档防风洗脸巾 (gāodàng fángfēng xǐliǎn jīn) – Khăn rửa mặt chống gió cao cấp
855快干抗菌环保巾 (kuàigān kàngjūn huánbǎo jīn) – Khăn kháng khuẩn thân thiện với môi trường khô nhanh
856儿童高吸水防风巾 (értóng gāo xīshuǐ fángfēng jīn) – Khăn chống gió thấm nước tốt cho trẻ em
857舒适多功能防晒巾 (shūshì duōgōngnéng fángshài jīn) – Khăn chống nắng đa chức năng thoải mái
858经典防水抗菌巾 (jīngdiǎn fángshuǐ kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn chống nước cổ điển
859儿童快干抗菌巾 (értóng kuàigān kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn khô nhanh cho trẻ em
860舒适便携防臭巾 (shūshì biànhé fángchòu jīn) – Khăn chống mùi tiện lợi thoải mái
861高档环保防晒巾 (gāodàng huánbǎo fángshài jīn) – Khăn chống nắng thân thiện với môi trường cao cấp
862儿童防风快干巾 (értóng fángfēng kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống gió cho trẻ em
863舒适多层防水巾 (shūshì duōcéng fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước nhiều lớp thoải mái
864经典抗菌环保巾 (jīngdiǎn kàngjūn huánbǎo jīn) – Khăn kháng khuẩn thân thiện với môi trường cổ điển
865高吸水防水快干巾 (gāo xīshuǐ fángshuǐ kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống nước thấm nước tốt
866儿童抗菌环保巾 (értóng kàngjūn huánbǎo jīn) – Khăn kháng khuẩn thân thiện với môi trường cho trẻ em
867舒适经典快干巾 (shūshì jīngdiǎn kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh cổ điển thoải mái
868高档便携防水巾 (gāodàng biànhé fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước tiện lợi cao cấp
869儿童轻巧抗菌巾 (értóng qīngqiǎo kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn nhỏ gọn cho trẻ em
870快干环保防水巾 (kuàigān huánbǎo fángshuǐ jīn) – Khăn chống nước thân thiện với môi trường khô nhanh
871儿童防臭快干巾 (értóng fángchòu kuàigān jīn) – Khăn khô nhanh chống mùi cho trẻ em
872舒适高档抗菌巾 (shūshì gāodàng kàngjūn jīn) – Khăn kháng khuẩn cao cấp thoải mái
873多层防水清洁巾 (duōcéng fángshuǐ qīngjié jīn) – Khăn lau sạch chống nước nhiều lớp

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Nơi Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Nghiệp với Thầy Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ hàng đầu về đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp. Đây là nơi bạn có thể tìm thấy những khóa học chất lượng cao, từ tiếng Trung giao tiếp đến các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK, được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ.

Tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK, Thầy Vũ không chỉ mang đến những kiến thức nền tảng vững chắc mà còn hướng dẫn học viên theo lộ trình học tập bài bản và khoa học. Các khóa học tại đây được thiết kế đặc biệt để phù hợp với từng trình độ của học viên, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nhanh chóng đạt được mục tiêu học tập.

Một trong những điểm nổi bật của Trung tâm là việc sử dụng các bộ giáo trình do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, giáo trình Hán ngữ 9 quyển, giáo trình HSK 6 cấp và giáo trình HSK 9 cấp. Những bộ giáo trình này đã được thiết kế một cách hệ thống và chi tiết, giúp học viên dễ dàng nắm bắt kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp tại ChineMaster giúp học viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày, từ giao tiếp thông thường đến môi trường làm việc chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, các khóa học HSK và HSKK giao tiếp được thiết kế để giúp học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ trong các kỳ thi HSK và HSKK.

Với sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả, học viên tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK không chỉ đạt được kết quả cao trong các kỳ thi HSK và HSKK mà còn phát triển được kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và lưu loát.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là lựa chọn hoàn hảo. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt trong việc học tiếng Trung cùng Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp tại đây!

Đánh Giá của Các Học Viên về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã trở thành địa chỉ tin cậy của rất nhiều học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là trong các khóa học giao tiếp và ôn luyện HSK, HSKK. Dưới đây là những đánh giá chân thực từ các học viên đã trải qua quá trình học tập tại Trung tâm, dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung giao tiếp: “Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK và thật sự ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy luôn tạo không khí học tập thoải mái, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc một cách trôi chảy. Đây là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.”

Trần Anh Tuấn – Khóa học HSK 6 cấp: “Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK thực sự là nơi đào tạo HSK chất lượng. Tôi đã đăng ký khóa học HSK 6 cấp tại đây và nhận được sự hướng dẫn rất chi tiết từ Thầy Vũ. Bộ giáo trình HSK 6 cấp do Thầy biên soạn rất dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi. Kết quả là tôi đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK 6 cấp, điều mà tôi chưa từng nghĩ đến trước khi học tại đây.”

Lê Thị Minh Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSKK: “Khóa học HSKK giao tiếp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK đã giúp tôi cải thiện rõ rệt khả năng nói tiếng Trung. Trước đây, tôi rất ngại nói trước người khác, nhưng nhờ phương pháp dạy thực tế và lộ trình rõ ràng của Thầy Vũ, tôi đã tự tin hơn rất nhiều. Môi trường học tập ở đây cũng rất thân thiện và động viên học viên tiến bộ từng ngày.”

Phạm Quốc Hưng – Khóa học Hán ngữ 9 quyển: “Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Thầy Vũ thực sự rất bổ ích. Các bài giảng được thiết kế logic, dễ hiểu và bao quát nhiều khía cạnh của ngôn ngữ. Qua từng bài học, tôi cảm thấy mình không chỉ học được từ vựng và ngữ pháp mà còn hiểu thêm về văn hóa Trung Quốc. Điều này giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.”

Ngô Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản: “Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung và đã tham gia khóa học cơ bản tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK. Dưới sự giảng dạy của Thầy Vũ, tôi đã có thể nắm bắt được những khái niệm cơ bản chỉ sau vài buổi học. Thầy luôn tận tình giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ học viên một cách nhiệt tình. Tôi rất vui vì đã chọn học tại đây.”

Những đánh giá trên chỉ là một phần nhỏ trong rất nhiều lời khen ngợi mà học viên dành cho Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK. Với chất lượng đào tạo hàng đầu, phương pháp giảng dạy tiên tiến, và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, Trung tâm đã và đang trở thành nơi học tiếng Trung lý tưởng cho nhiều người.

Nguyễn Văn Kiên – Khóa học HSKK cấp 1: “Sau khi tham gia khóa học HSKK cấp 1 tại Trung tâm, tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì mình đã học được. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng nghe và nói qua các bài tập thực hành. Phương pháp học tập tại đây rất linh hoạt, tôi luôn cảm thấy thoải mái và vui vẻ khi tham gia lớp học. Học tại đây, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung.”

Trần Thị Hương – Khóa học tiếng Trung giao tiếp nâng cao: “Khóa học tiếng Trung giao tiếp nâng cao của Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK thực sự đã mở ra cho tôi nhiều cơ hội mới. Thầy Vũ rất tâm huyết và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy. Nhờ vào những bài học thực tế và tình huống giao tiếp đa dạng, tôi đã có thể giao tiếp với người Trung Quốc một cách tự nhiên và tự tin hơn. Thật tuyệt vời khi thấy sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một thời gian ngắn học tập.”

Đỗ Minh Quân – Khóa học Hán ngữ 6 quyển: “Tôi tham gia khóa học Hán ngữ 6 quyển và cảm thấy đây là một trong những quyết định đúng đắn nhất trong quá trình học tiếng Trung của mình. Chương trình học được thiết kế rất hợp lý, từ ngữ pháp đến từ vựng đều có sự kết nối và logic. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi và thảo luận, giúp tôi không chỉ học hỏi kiến thức mà còn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Tôi rất biết ơn vì đã tìm được nơi học tiếng Trung chất lượng như vậy.”

Lê Ngọc Ánh – Khóa học HSK 9 cấp: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm đã giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Bộ giáo trình HSK 9 cấp rất chi tiết, bao gồm cả lý thuyết lẫn bài tập thực hành phong phú. Nhờ sự tận tâm và kiến thức sâu rộng của Thầy Vũ, tôi đã tự tin hoàn thành bài thi với kết quả tốt. Tôi thực sự cảm thấy tự hào khi là học viên của Trung tâm.”

Nguyễn Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung cho người đi làm: “Tôi là một người đi làm và tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Những gì tôi nhận được thực sự vượt xa mong đợi. Thầy Vũ đã chỉ ra những lỗi sai mà tôi thường mắc phải và giúp tôi khắc phục chúng một cách nhanh chóng. Bây giờ, tôi có thể tự tin nói chuyện với đồng nghiệp và khách hàng người Trung Quốc mà không còn ngại ngùng.”

Phạm Thị Vân – Khóa học HSKK giao tiếp: “Khóa học HSKK giao tiếp thực sự đã giúp tôi phát triển kỹ năng nói của mình. Mỗi buổi học đều đầy ắp những tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện, nơi mà học viên có thể thoải mái trao đổi và thực hành.”

Những đánh giá tích cực từ các học viên chứng tỏ chất lượng giảng dạy và sự chuyên nghiệp của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK. Với những khóa học được thiết kế bài bản và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm đã tạo ra một môi trường học tập lý tưởng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và nhanh chóng. Hãy đến và trải nghiệm để cảm nhận sự khác biệt!

Nguyễn Quốc Bảo – Khóa học Hán ngữ 6 quyển: “Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và đã đăng ký khóa học Hán ngữ 6 quyển tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK. Đến nay, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Vũ dạy rất nhiệt tình, từng bài học đều được giảng giải chi tiết với nhiều ví dụ thực tế. Nhờ vậy, tôi dễ dàng hiểu và nhớ từ vựng cũng như ngữ pháp hơn. Tôi rất hài lòng với lựa chọn của mình!”

Vũ Thị Phương – Khóa học HSK 6 cấp: “Khóa học HSK 6 cấp tại Trung tâm là một trải nghiệm rất tích cực với tôi. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập cho tôi. Các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ giúp tôi đánh giá được sự tiến bộ của bản thân và điều chỉnh kịp thời những vấn đề cần cải thiện. Cuối cùng, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 6. Cảm ơn Trung tâm rất nhiều!”

Lê Văn Hưng – Khóa học tiếng Trung giao tiếp: “Tôi tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp tại Trung tâm với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Thầy Vũ luôn tạo ra một không khí học tập vui vẻ và thân thiện, giúp tôi cảm thấy thoải mái khi thực hành. Mỗi buổi học đều rất sinh động với nhiều hoạt động nhóm và trò chơi. Điều này không chỉ giúp tôi học tốt mà còn khiến tôi rất yêu thích tiếng Trung.”

Nguyễn Hải Đăng – Khóa học HSKK giao tiếp: “Tôi rất vui khi tham gia khóa học HSKK giao tiếp tại Trung tâm ChineMaster. Mặc dù tôi đã có chút kiến thức về tiếng Trung, nhưng khóa học này đã giúp tôi cải thiện rõ rệt khả năng nghe và nói. Thầy Vũ thường xuyên đưa ra các tình huống thực tế để tôi luyện tập, nhờ vậy tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời!”

Trần Thị Bích – Khóa học Hán ngữ 9 quyển: “Tôi đã tham gia khóa học Hán ngữ 9 quyển và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm. Các bài giảng rất mạch lạc và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt kiến thức. Thầy Vũ cũng rất chu đáo trong việc theo dõi tiến độ học tập của từng học viên. Tôi cảm thấy mình đang tiến bộ từng ngày và ngày càng yêu thích tiếng Trung hơn.”

Nguyễn Tiến Thành – Khóa học tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm: “Khóa học tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm tại Trung tâm rất thực tế. Những kiến thức mà tôi học được đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Thầy Vũ thường xuyên đưa ra những ví dụ cụ thể liên quan đến môi trường làm việc, khiến bài học trở nên thú vị và áp dụng dễ dàng. Tôi rất hài lòng khi học tại đây.”

Những đánh giá trên cho thấy Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK là một địa chỉ uy tín, nơi học viên có thể nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên đã tạo ra một môi trường học tập tốt đẹp, khuyến khích sự phát triển của mỗi học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung chất lượng, hãy đến ngay Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK!

Phạm Thị Hương Giang – Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản: “Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Trung tâm và cảm thấy rất hài lòng. Thầy Vũ có phương pháp dạy rất dễ hiểu và gần gũi. Mỗi buổi học đều rất thú vị, với nhiều hoạt động tương tác giúp tôi cải thiện kỹ năng nói. Tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Trung tâm là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung!”

Nguyễn Thị Lan – Khóa học HSK 9 cấp: “Khóa học HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Bộ giáo trình rất chi tiết và được cập nhật thường xuyên, giúp tôi có cái nhìn tổng quan về từng cấp độ. Thầy Vũ luôn động viên và tạo điều kiện cho học viên thảo luận, hỏi đáp, khiến tôi cảm thấy rất thoải mái khi học. Cuối cùng, tôi đã đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi HSK.”

Trần Quốc Khánh – Khóa học HSKK giao tiếp: “Tôi rất vui khi đã chọn khóa học HSKK giao tiếp tại Trung tâm. Các buổi học rất sinh động, và Thầy Vũ luôn khuyến khích chúng tôi thực hành nói. Nhờ vào các bài tập thực tế, tôi đã cải thiện khả năng nghe và nói một cách rõ rệt. Bây giờ tôi có thể tự tin giao tiếp với người Trung Quốc mà không còn cảm thấy bỡ ngỡ nữa. Đây thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời!”

Đỗ Minh Châu – Khóa học Hán ngữ 6 quyển: “Khóa học Hán ngữ 6 quyển tại Trung tâm là một bước ngoặt lớn trong hành trình học tiếng Trung của tôi. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giới thiệu cho chúng tôi những nét văn hóa thú vị của Trung Quốc. Điều này không chỉ giúp tôi học tốt mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn rất nhiều. Tôi cảm thấy mình đã học hỏi được rất nhiều kiến thức bổ ích từ khóa học.”

Lê Thị Hằng – Khóa học tiếng Trung cho người đi làm: “Khóa học tiếng Trung cho người đi làm tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp trong công việc. Tôi đã học được nhiều từ vựng chuyên ngành và cách diễn đạt phù hợp trong môi trường làm việc. Thầy Vũ rất tận tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên, điều này thực sự làm tôi cảm thấy được trân trọng. Tôi rất khuyên mọi người tham gia khóa học này!”

Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa học HSK 6 cấp: “Tôi đã tham gia khóa học HSK 6 cấp và cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của bản thân. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp phức tạp và cung cấp nhiều mẹo hữu ích cho kỳ thi. Nhờ vào sự hướng dẫn chu đáo của Thầy, tôi đã tự tin hơn khi làm bài kiểm tra và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Cảm ơn Trung tâm rất nhiều!”

Những đánh giá tích cực từ học viên cho thấy Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK là một địa chỉ lý tưởng cho những ai mong muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên, học viên sẽ luôn cảm thấy được khích lệ và đồng hành trong quá trình chinh phục ngôn ngữ này. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tập chất lượng, Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK chính là lựa chọn không thể bỏ qua!

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!