Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán
E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ độc đáo, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách này dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn và hiệu quả.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán
STT | Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 – kuàijì – accountant – kế toán |
2 | 会计服务 – kuàijì fúwù – accounting services – dịch vụ kế toán |
3 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – financial statements – báo cáo tài chính |
4 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – balance sheet – bảng cân đối kế toán |
5 | 利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo kết quả kinh doanh |
6 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
7 | 审计 – shěnjì – audit – kiểm toán |
8 | 内部审计 – nèibù shěnjì – internal audit – kiểm toán nội bộ |
9 | 外部审计 – wàibù shěnjì – external audit – kiểm toán độc lập |
10 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting items – các khoản mục kế toán |
11 | 总账 – zǒngzhàng – general ledger – sổ cái |
12 | 明细账 – míngxìzhàng – subsidiary ledger – sổ chi tiết |
13 | 记账 – jìzhàng – bookkeeping – ghi sổ |
14 | 凭证 – píngzhèng – voucher – chứng từ |
15 | 发票 – fāpiào – invoice – hóa đơn |
16 | 报销 – bàoxiāo – reimbursement – hoàn ứng |
17 | 固定资产 – gùdìng zīchǎn – fixed assets – tài sản cố định |
18 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – các khoản phải thu |
19 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – các khoản phải trả |
20 | 预付款 – yùfù kuǎn – advance payment – tiền ứng trước |
21 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – cost accounting – hạch toán chi phí |
22 | 纳税申报 – nàshuì shēnbào – tax declaration – khai báo thuế |
23 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế |
24 | 工资表 – gōngzī biǎo – payroll – bảng lương |
25 | 月结 – yuèjié – monthly closing – kết sổ hàng tháng |
26 | 年结 – niánjié – year-end closing – kết sổ cuối năm |
27 | 折旧 – zhéjiù – depreciation – khấu hao |
28 | 摊销 – tānxiāo – amortization – phân bổ |
29 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset valuation – định giá tài sản |
30 | 财务分析 – cáiwù fēnxī – financial analysis – phân tích tài chính |
31 | 审计报告 – shěnjì bàogào – audit report – báo cáo kiểm toán |
32 | 预算 – yùsuàn – budget – ngân sách |
33 | 预算控制 – yùsuàn kòngzhì – budget control – kiểm soát ngân sách |
34 | 税务合规 – shuìwù héguī – tax compliance – tuân thủ thuế |
35 | 税率 – shuìlǜ – tax rate – thuế suất |
36 | 增值税 – zēngzhí shuì – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng |
37 | 所得税 – suǒdé shuì – income tax – thuế thu nhập |
38 | 企业所得税 – qǐyè suǒdé shuì – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp |
39 | 个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – personal income tax – thuế thu nhập cá nhân |
40 | 税务申报表 – shuìwù shēnbàobiǎo – tax return – tờ khai thuế |
41 | 报表分析 – bàobiǎo fēnxī – statement analysis – phân tích báo cáo |
42 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting standards – chuẩn mực kế toán |
43 | 财务制度 – cáiwù zhìdù – financial system – chế độ tài chính |
44 | 会计系统 – kuàijì xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán |
45 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – account processing – xử lý nghiệp vụ kế toán |
46 | 调整分录 – tiáozhěng fēnlù – adjusting entries – bút toán điều chỉnh |
47 | 结账 – jiézhàng – closing accounts – khóa sổ |
48 | 审计意见 – shěnjì yìjiàn – audit opinion – ý kiến kiểm toán |
49 | 临时账目 – línshí zhàngmù – temporary accounts – tài khoản tạm thời |
50 | 财务报告 – cáiwù bàogào – financial report – báo cáo tài chính |
51 | 合同 – hétóng – contract – hợp đồng |
52 | 客户 – kèhù – client – khách hàng |
53 | 供应商 – gōngyìngshāng – supplier – nhà cung cấp |
54 | 费用 – fèiyòng – expense – chi phí |
55 | 收入 – shōurù – revenue – doanh thu |
56 | 毛利 – máolì – gross profit – lợi nhuận gộp |
57 | 净利 – jìnglì – net profit – lợi nhuận ròng |
58 | 利润率 – lìrùn lǜ – profit margin – biên lợi nhuận |
59 | 税后利润 – shuìhòu lìrùn – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế |
60 | 经营活动 – jīngyíng huódòng – operating activities – hoạt động kinh doanh |
61 | 投资活动 – tóuzī huódòng – investing activities – hoạt động đầu tư |
62 | 筹资活动 – chóuzī huódòng – financing activities – hoạt động tài trợ |
63 | 流动资产 – liúdòng zīchǎn – current assets – tài sản ngắn hạn |
64 | 非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – non-current assets – tài sản dài hạn |
65 | 流动负债 – liúdòng fùzhài – current liabilities – nợ ngắn hạn |
66 | 长期负债 – chángqī fùzhài – long-term liabilities – nợ dài hạn |
67 | 所有者权益 – suǒyǒuzhě quányì – owner’s equity – vốn chủ sở hữu |
68 | 资本 – zīběn – capital – vốn |
69 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – quỹ dự trữ vốn |
70 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự phòng lợi nhuận |
71 | 未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – retained earnings – lợi nhuận chưa phân phối |
72 | 账龄分析 – zhànglíng fēnxī – aging analysis – phân tích tuổi nợ |
73 | 坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – bad debt provision – dự phòng nợ xấu |
74 | 存货 – cúnhuò – inventory – hàng tồn kho |
75 | 盘点 – pándiǎn – inventory check – kiểm kê |
76 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp tính giá thành |
77 | 加权平均法 – jiāquán píngjūn fǎ – weighted average method – phương pháp bình quân gia quyền |
78 | 先进先出法 – xiānjìn xiānchū fǎ – FIFO method – phương pháp nhập trước xuất trước |
79 | 后进先出法 – hòujìn xiānchū fǎ – LIFO method – phương pháp nhập sau xuất trước |
80 | 工资 – gōngzī – salary – lương |
81 | 津贴 – jīntiē – allowance – phụ cấp |
82 | 奖金 – jiǎngjīn – bonus – tiền thưởng |
83 | 个人账户 – gèrén zhànghù – personal account – tài khoản cá nhân |
84 | 银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – bank statement – sao kê ngân hàng |
85 | 对账 – duìzhàng – reconciliation – đối chiếu sổ sách |
86 | 差异 – chāyì – discrepancy – chênh lệch |
87 | 财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – financial software – phần mềm tài chính |
88 | 会计软件 – kuàijì ruǎnjiàn – accounting software – phần mềm kế toán |
89 | 凭证录入 – píngzhèng lùrù – voucher entry – nhập chứng từ |
90 | 自动结账 – zìdòng jiézhàng – auto closing – kết sổ tự động |
91 | 财务主管 – cáiwù zhǔguǎn – financial controller – trưởng bộ phận tài chính |
92 | 会计主管 – kuàijì zhǔguǎn – chief accountant – kế toán trưởng |
93 | 财务总监 – cáiwù zǒngjiān – CFO – giám đốc tài chính |
94 | 注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – certified public accountant (CPA) – kế toán viên công chứng |
95 | 内部控制 – nèibù kòngzhì – internal control – kiểm soát nội bộ |
96 | 内部流程 – nèibù liúchéng – internal process – quy trình nội bộ |
97 | 授权 – shòuquán – authorization – sự ủy quyền |
98 | 审批流程 – shěnpī liúchéng – approval process – quy trình phê duyệt |
99 | 数据分析 – shùjù fēnxī – data analysis – phân tích dữ liệu |
100 | 财务报销 – cáiwù bàoxiāo – financial reimbursement – hoàn ứng tài chính |
101 | 成本控制 – chéngběn kòngzhì – cost control – kiểm soát chi phí |
102 | 费用报表 – fèiyòng bàobiǎo – expense report – báo cáo chi phí |
103 | 财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – financial indicators – chỉ số tài chính |
104 | 净资产 – jìng zīchǎn – net assets – tài sản ròng |
105 | 应计项目 – yīngjì xiàngmù – accrual items – khoản mục dồn tích |
106 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí trích trước |
107 | 递延收入 – dìyán shōurù – deferred revenue – doanh thu nhận trước |
108 | 递延费用 – dìyán fèiyòng – deferred expense – chi phí trả trước |
109 | 摊提 – tāntí – allocation – phân bổ chi phí |
110 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – profit distribution – phân phối lợi nhuận |
111 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – financial inspection – kiểm tra tài chính |
112 | 发票管理 – fāpiào guǎnlǐ – invoice management – quản lý hóa đơn |
113 | 税号 – shuìhào – tax ID – mã số thuế |
114 | 开票 – kāipiào – issue invoice – xuất hóa đơn |
115 | 收据 – shōujù – receipt – biên lai |
116 | 合同金额 – hétóng jīn’é – contract amount – giá trị hợp đồng |
117 | 付款条款 – fùkuǎn tiáokuǎn – payment terms – điều khoản thanh toán |
118 | 发票抬头 – fāpiào táitóu – invoice title – tiêu đề hóa đơn |
119 | 费用分类 – fèiyòng fēnlèi – expense classification – phân loại chi phí |
120 | 借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép |
121 | 单式记账法 – dānshì jìzhàng fǎ – single-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ đơn |
122 | 错账 – cuòzhàng – incorrect entry – ghi sổ sai |
123 | 漏账 – lòuzhàng – omitted entry – bỏ sót ghi sổ |
124 | 冲账 – chōngzhàng – reverse entry – bút toán xóa sổ |
125 | 红字冲销 – hóngzì chōngxiāo – red entry reversal – bút toán điều chỉnh âm |
126 | 蓝字重录 – lánzì chónglù – blue entry re-entry – ghi lại bút toán |
127 | 出纳 – chūnà – cashier – thủ quỹ |
128 | 银行存款 – yínháng cúnkuǎn – bank deposit – tiền gửi ngân hàng |
129 | 库存现金 – kùcún xiànjīn – petty cash – tiền mặt tồn quỹ |
130 | 银行存款日记账 – yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng – bank journal – sổ nhật ký ngân hàng |
131 | 现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – cash journal – sổ quỹ |
132 | 财务对账 – cáiwù duìzhàng – financial reconciliation – đối chiếu tài chính |
133 | 银行调节表 – yínháng tiáojié biǎo – bank reconciliation statement – bảng điều chỉnh ngân hàng |
134 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – original voucher – chứng từ gốc |
135 | 附件 – fùjiàn – attachment – tệp đính kèm |
136 | 电子发票 – diànzǐ fāpiào – e-invoice – hóa đơn điện tử |
137 | 账簿 – zhàngbù – ledger book – sổ sách kế toán |
138 | 固定资产折旧表 – gùdìng zīchǎn zhéjiù biǎo – fixed asset depreciation schedule – bảng khấu hao tài sản cố định |
139 | 资产清单 – zīchǎn qīngdān – asset list – danh mục tài sản |
140 | 资产盘点表 – zīchǎn pándiǎn biǎo – inventory checklist – bảng kiểm kê tài sản |
141 | 财务月报 – cáiwù yuèbào – monthly financial report – báo cáo tài chính tháng |
142 | 财务季报 – cáiwù jìbào – quarterly financial report – báo cáo tài chính quý |
143 | 财务年报 – cáiwù niánbào – annual financial report – báo cáo tài chính năm |
144 | 财务年度预算 – cáiwù niándù yùsuàn – annual budget – ngân sách năm |
145 | 预测报表 – yùcè bàobiǎo – forecast statement – báo cáo dự báo |
146 | 财务模型 – cáiwù móxíng – financial model – mô hình tài chính |
147 | 财务预测 – cáiwù yùcè – financial forecast – dự báo tài chính |
148 | 资金预算 – zījīn yùsuàn – capital budget – dự toán vốn |
149 | 资本结构 – zīběn jiégòu – capital structure – cơ cấu vốn |
150 | 筹资成本 – chóuzī chéngběn – cost of capital – chi phí vốn |
151 | 资金周转率 – zījīn zhōuzhuǎn lǜ – capital turnover – vòng quay vốn |
152 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – debt-paying ability – khả năng thanh toán nợ |
153 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời tài sản |
154 | 权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận vốn chủ |
155 | 负债率 – fùzhài lǜ – debt ratio – tỷ lệ nợ |
156 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – hệ số thanh toán hiện hành |
157 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – hệ số thanh toán nhanh |
158 | 现金比率 – xiànjīn bǐlǜ – cash ratio – tỷ lệ tiền mặt |
159 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản |
160 | 资本回收期 – zīběn huíshōu qī – payback period – thời gian hoàn vốn |
161 | 净现值 – jìng xiànzhí – net present value (NPV) – giá trị hiện tại ròng |
162 | 内部收益率 – nèibù shōuyì lǜ – internal rate of return (IRR) – tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
163 | 现金流折现 – xiànjīn liú zhéxiàn – discounted cash flow – dòng tiền chiết khấu |
164 | 经济增加值 – jīngjì zēngjiā zhí – economic value added (EVA) – giá trị gia tăng kinh tế |
165 | 运营杠杆 – yùnyíng gànggǎn – operating leverage – đòn bẩy hoạt động |
166 | 财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – financial leverage – đòn bẩy tài chính |
167 | 敏感性分析 – mǐngǎnxìng fēnxī – sensitivity analysis – phân tích độ nhạy |
168 | 情景分析 – qíngjǐng fēnxī – scenario analysis – phân tích tình huống |
169 | 违约风险 – wéiyuē fēngxiǎn – default risk – rủi ro vỡ nợ |
170 | 利率风险 – lìlǜ fēngxiǎn – interest rate risk – rủi ro lãi suất |
171 | 汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – exchange rate risk – rủi ro tỷ giá |
172 | 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – risk management – quản lý rủi ro |
173 | 内部审查 – nèibù shěnchá – internal review – rà soát nội bộ |
174 | 财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính |
175 | 审计调整 – shěnjì tiáozhěng – audit adjustment – điều chỉnh kiểm toán |
176 | 财务尽职调查 – cáiwù jìnzhí diàochá – financial due diligence – thẩm định tài chính |
177 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – accounting policy – chính sách kế toán |
178 | 会计估计 – kuàijì gūjì – accounting estimate – ước tính kế toán |
179 | 公允价值 – gōngyǔn jiàzhí – fair value – giá trị hợp lý |
180 | 历史成本 – lìshǐ chéngběn – historical cost – nguyên giá |
181 | 重估价值 – chónggū jiàzhí – revaluation value – giá trị đánh giá lại |
182 | 账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – book value – giá trị ghi sổ |
183 | 负债准备 – fùzhài zhǔnbèi – liability provision – dự phòng nợ phải trả |
184 | 或有负债 – huòyǒu fùzhài – contingent liability – nợ tiềm tàng |
185 | 递延所得税 – dìyán suǒdéshuì – deferred income tax – thuế thu nhập hoãn lại |
186 | 实际利率 – shíjì lìlǜ – effective interest rate – lãi suất thực tế |
187 | 折现率 – zhéxiàn lǜ – discount rate – tỷ suất chiết khấu |
188 | 会计期间 – kuàijì qījiān – accounting period – kỳ kế toán |
189 | 会计年度 – kuàijì niándù – fiscal year – năm tài chính |
190 | 对外财报 – duìwài cáibào – external financial report – báo cáo tài chính công khai |
191 | 合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
192 | 母公司 – mǔ gōngsī – parent company – công ty mẹ |
193 | 子公司 – zǐ gōngsī – subsidiary – công ty con |
194 | 少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – minority interest – quyền lợi cổ đông thiểu số |
195 | 权益法 – quányì fǎ – equity method – phương pháp vốn chủ sở hữu |
196 | 成本法 – chéngběn fǎ – cost method – phương pháp giá gốc |
197 | 合并调整 – hébìng tiáozhěng – consolidation adjustment – điều chỉnh hợp nhất |
198 | 内部交易 – nèibù jiāoyì – intercompany transaction – giao dịch nội bộ |
199 | 资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – asset-liability matching – khớp nối tài sản nợ |
200 | 利润操控 – lìrùn cāokòng – earnings management – điều chỉnh lợi nhuận |
201 | 财务舞弊 – cáiwù wǔbì – financial fraud – gian lận tài chính |
202 | 红利分配 – hónglì fēnpèi – dividend distribution – phân phối cổ tức |
203 | 股利政策 – gǔlì zhèngcè – dividend policy – chính sách cổ tức |
204 | 盈余留存 – yíngyú liúcún – retained surplus – lợi nhuận giữ lại |
205 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset appraisal – định giá tài sản |
206 | 清算会计 – qīngsuàn kuàijì – liquidation accounting – kế toán thanh lý |
207 | 破产会计 – pòchǎn kuàijì – bankruptcy accounting – kế toán phá sản |
208 | 中期报表 – zhōngqī bàobiǎo – interim report – báo cáo giữa kỳ |
209 | 年终结账 – niánzhōng jiézhàng – year-end closing – kết sổ cuối năm |
210 | 编制报表 – biānzhì bàobiǎo – prepare financial statements – lập báo cáo tài chính |
211 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting treatment – xử lý kế toán |
212 | 科目设置 – kēmù shèzhì – chart of accounts – thiết lập hệ thống tài khoản |
213 | 借贷方向 – jièdài fāngxiàng – debit and credit direction – hướng ghi Nợ/Có |
214 | 辅助核算 – fǔzhù hésuàn – auxiliary accounting – hạch toán bổ sung |
215 | 项目核算 – xiàngmù hésuàn – project accounting – kế toán theo dự án |
216 | 部门核算 – bùmén hésuàn – departmental accounting – kế toán theo phòng ban |
217 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – financial transparency – minh bạch tài chính |
218 | 内部报告 – nèibù bàogào – internal report – báo cáo nội bộ |
219 | 资金平衡表 – zījīn pínghéng biǎo – cash balance sheet – bảng cân đối tiền |
220 | 报销制度 – bàoxiāo zhìdù – reimbursement system – chế độ hoàn ứng |
221 | 单据审核 – dānjù shěnhé – document verification – kiểm tra chứng từ |
222 | 电子报销 – diànzǐ bàoxiāo – e-reimbursement – hoàn ứng điện tử |
223 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – cost allocation – phân bổ chi phí |
224 | 人工成本 – réngōng chéngběn – labor cost – chi phí nhân công |
225 | 制造费用 – zhìzào fèiyòng – manufacturing overhead – chi phí sản xuất chung |
226 | 期间费用 – qījiān fèiyòng – period expense – chi phí thời kỳ |
227 | 管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – administrative expense – chi phí quản lý |
228 | 销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – selling expense – chi phí bán hàng |
229 | 利息支出 – lìxī zhīchū – interest expense – chi phí lãi vay |
230 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – giảm giá tài sản |
231 | 商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – goodwill impairment – giảm giá trị lợi thế thương mại |
232 | 汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gain or loss – lãi/lỗ tỷ giá |
233 | 资本利得 – zīběn lìdé – capital gain – lãi vốn |
234 | 资本损失 – zīběn sǔnshī – capital loss – lỗ vốn |
235 | 租赁会计 – zūlìn kuàijì – lease accounting – kế toán thuê tài sản |
236 | 融资租赁 – róngzī zūlìn – finance lease – thuê tài chính |
237 | 经营租赁 – jīngyíng zūlìn – operating lease – thuê hoạt động |
238 | 租赁负债 – zūlìn fùzhài – lease liability – nợ thuê |
239 | 使用权资产 – shǐyòng quán zīchǎn – right-of-use asset – tài sản quyền sử dụng |
240 | 国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
241 | 中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – Chinese GAAP – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc |
242 | 美国通用会计准则 – měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé – US GAAP – Chuẩn mực kế toán Mỹ |
243 | 收入确认 – shōurù quèrèn – revenue recognition – ghi nhận doanh thu |
244 | 成本确认 – chéngběn quèrèn – cost recognition – ghi nhận chi phí |
245 | 权责发生制 – quánzé fāshēng zhì – accrual basis – cơ sở dồn tích |
246 | 收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – cash basis – cơ sở tiền mặt |
247 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – doanh thu nhận trước |
248 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance to suppliers – tạm ứng nhà cung cấp |
249 | 其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – other receivables – khoản phải thu khác |
250 | 其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – other payables – khoản phải trả khác |
251 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down – dự phòng giảm giá hàng tồn |
252 | 资产重估 – zīchǎn chónggū – asset revaluation – đánh giá lại tài sản |
253 | 长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – long-term prepaid expenses – chi phí trả trước dài hạn |
254 | 无形资产 – wúxíng zīchǎn – intangible asset – tài sản vô hình |
255 | 商誉 – shāngyù – goodwill – lợi thế thương mại |
256 | 研究与开发支出 – yánjiū yǔ kāifā zhīchū – R&D expenses – chi phí nghiên cứu phát triển |
257 | 财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – accounting software – phần mềm kế toán |
258 | 会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – accounting information system – hệ thống thông tin kế toán |
259 | ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – hệ thống ERP |
260 | 自动化报表 – zìdònghuà bàobiǎo – automated report – báo cáo tự động |
261 | 凭证编号 – píngzhèng biānhào – voucher number – số hiệu chứng từ |
262 | 凭证摘要 – píngzhèng zhāiyào – voucher summary – nội dung chứng từ |
263 | 附件张数 – fùjiàn zhāngshù – number of attachments – số lượng chứng từ đính kèm |
264 | 出纳签字 – chūnà qiānzì – cashier’s signature – chữ ký thủ quỹ |
265 | 会计签字 – kuàijì qiānzì – accountant’s signature – chữ ký kế toán |
266 | 主管签字 – zhǔguǎn qiānzì – supervisor’s signature – chữ ký người phụ trách |
267 | 原始单据 – yuánshǐ dānjù – original document – chứng từ gốc |
268 | 费用申请单 – fèiyòng shēnqǐng dān – expense application form – đơn xin thanh toán chi phí |
269 | 借款单 – jièkuǎn dān – loan form – đơn vay tạm ứng |
270 | 报销单 – bàoxiāo dān – reimbursement form – phiếu hoàn ứng |
271 | 付款申请单 – fùkuǎn shēnqǐng dān – payment request form – đơn xin thanh toán |
272 | 收款收据 – shōu kuǎn shōujù – receipt – phiếu thu |
273 | 付款凭证 – fùkuǎn píngzhèng – payment voucher – chứng từ chi tiền |
274 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – journal voucher – chứng từ ghi sổ |
275 | 转账凭证 – zhuǎnzhàng píngzhèng – transfer voucher – chứng từ chuyển khoản |
276 | 结算方式 – jiésuàn fāngshì – settlement method – phương thức thanh toán |
277 | 银行回单 – yínháng huídān – bank receipt – giấy báo có ngân hàng |
278 | 电子银行 – diànzǐ yínháng – online banking – ngân hàng điện tử |
279 | 网银转账 – wǎngyín zhuǎnzhàng – online transfer – chuyển khoản trực tuyến |
280 | 支票 – zhīpiào – cheque – séc |
281 | 本票 – běnpiào – promissory note – hối phiếu |
282 | 银行汇票 – yínháng huìpiào – bank draft – hối phiếu ngân hàng |
283 | 银行本票 – yínháng běnpiào – bank promissory note – ngân phiếu |
284 | 定期存款 – dìngqī cúnkuǎn – fixed deposit – tiền gửi có kỳ hạn |
285 | 活期存款 – huóqī cúnkuǎn – current deposit – tiền gửi không kỳ hạn |
286 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loan – vay ngắn hạn |
287 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loan – vay dài hạn |
288 | 融资成本 – róngzī chéngběn – financing cost – chi phí tài trợ |
289 | 利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập từ lãi |
290 | 票据贴现 – piàojù tiēxiàn – bill discounting – chiết khấu hối phiếu |
291 | 信用证结算 – xìnyòngzhèng jiésuàn – letter of credit settlement – thanh toán L/C |
292 | 保函 – bǎohán – letter of guarantee – thư bảo lãnh |
293 | 保兑仓 – bǎoduìcāng – confirmed L/C – L/C xác nhận |
294 | 银行承兑汇票 – yínháng chéngduì huìpiào – bank acceptance – hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
295 | 商业承兑汇票 – shāngyè chéngduì huìpiào – commercial acceptance – hối phiếu thương mại |
296 | 外币账户 – wàibì zhànghù – foreign currency account – tài khoản ngoại tệ |
297 | 外汇调整 – wàihuì tiáozhěng – foreign exchange adjustment – điều chỉnh tỷ giá |
298 | 外汇兑换损益 – wàihuì duìhuàn sǔnyì – foreign currency exchange gain or loss – lãi/lỗ do chênh lệch tỷ giá |
299 | 期末调汇 – qīmò tiáohuì – end-of-period currency adjustment – điều chỉnh tỷ giá cuối kỳ |
300 | 汇率变动 – huìlǜ biàndòng – exchange rate fluctuation – biến động tỷ giá |
301 | 银行余额调节表 – yínháng yú’é tiáojié biǎo – bank reconciliation statement – bảng đối chiếu số dư ngân hàng |
302 | 应收账款账龄 – yīngshōu zhàngkuǎn zhànglíng – accounts receivable aging – tuổi nợ phải thu |
303 | 呆账核销 – dāizhàng héxiāo – write-off of bad debts – xóa nợ khó đòi |
304 | 收款计划 – shōukuǎn jìhuà – collection plan – kế hoạch thu tiền |
305 | 付款计划 – fùkuǎn jìhuà – payment plan – kế hoạch thanh toán |
306 | 合同管理 – hétóng guǎnlǐ – contract management – quản lý hợp đồng |
307 | 合同付款条款 – hétóng fùkuǎn tiáokuǎn – contract payment terms – điều khoản thanh toán trong hợp đồng |
308 | 采购订单 – cǎigòu dìngdān – purchase order – đơn đặt hàng mua |
309 | 销售订单 – xiāoshòu dìngdān – sales order – đơn đặt hàng bán |
310 | 采购入库单 – cǎigòu rùkù dān – goods received note – phiếu nhập kho mua hàng |
311 | 销售出库单 – xiāoshòu chūkù dān – delivery note – phiếu xuất kho bán hàng |
312 | 出库成本 – chūkù chéngběn – cost of goods sold – giá vốn hàng bán |
313 | 进项税额 – jìnxiàng shuì’é – input VAT – thuế GTGT đầu vào |
314 | 销项税额 – xiāoxiàng shuì’é – output VAT – thuế GTGT đầu ra |
315 | 进销项抵扣 – jìnxiāo xiàng dǐkòu – input-output VAT offset – khấu trừ thuế GTGT |
316 | 税负率 – shuìfù lǜ – tax burden ratio – tỷ suất thuế |
317 | 企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp |
318 | 增值税 – zēngzhíshuì – value-added tax – thuế giá trị gia tăng |
319 | 个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân |
320 | 印花税 – yìnhuā shuì – stamp tax – thuế trước bạ |
321 | 土地增值税 – tǔdì zēngzhí shuì – land appreciation tax – thuế tăng giá đất |
322 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – tax declaration – khai báo thuế |
323 | 税款缴纳 – shuìkuǎn jiǎonà – tax payment – nộp thuế |
324 | 滞纳金 – zhìnàjīn – late payment penalty – tiền phạt nộp chậm |
325 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – tax inspection – thanh tra thuế |
326 | 发票开具 – fāpiào kāijù – invoice issuance – xuất hóa đơn |
327 | 发票认证 – fāpiào rènzhèng – invoice verification – xác nhận hóa đơn |
328 | 发票作废 – fāpiào zuòfèi – invoice cancellation – hủy hóa đơn |
329 | 发票红冲 – fāpiào hóngchōng – red-letter invoice – hóa đơn điều chỉnh (hóa đơn đỏ) |
330 | 进项发票 – jìnxiàng fāpiào – input invoice – hóa đơn đầu vào |
331 | 销项发票 – xiāoxiàng fāpiào – output invoice – hóa đơn đầu ra |
332 | 三联发票 – sānlián fāpiào – triplicate invoice – hóa đơn 3 liên |
333 | 增票专用发票 – zēngpiào zhuānyòng fāpiào – special VAT invoice – hóa đơn GTGT đặc thù |
334 | 普通发票 – pǔtōng fāpiào – general invoice – hóa đơn thông thường |
335 | 发票代码 – fāpiào dàimǎ – invoice code – mã số hóa đơn |
336 | 发票号码 – fāpiào hàomǎ – invoice number – số hóa đơn |
337 | 购货单位 – gòuhuò dānwèi – purchasing unit – đơn vị mua hàng |
338 | 销货单位 – xiāohuò dānwèi – selling unit – đơn vị bán hàng |
339 | 税控系统 – shuìkòng xìtǒng – tax control system – hệ thống kiểm soát thuế |
340 | 金税盘 – jīnshuì pán – tax disk – ổ đĩa thuế |
341 | 税务Ukey – shuìwù Ukey – tax U-key – thiết bị chữ ký số thuế |
342 | 电子税务局 – diànzǐ shuìwùjú – e-tax bureau – cổng thuế điện tử |
343 | 纳税识别号 – nàshuì shíbié hào – taxpayer identification number – mã số thuế |
344 | 增值税专用发票抵扣联 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào dǐkòu lián – deductible copy of VAT invoice – liên khấu trừ hóa đơn |
345 | 税前扣除 – shuìqián kòuchú – pre-tax deduction – khấu trừ trước thuế |
346 | 免税收入 – miǎnshuì shōurù – tax-exempt income – thu nhập miễn thuế |
347 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – tax return – tờ khai thuế |
348 | 税款所属期 – shuìkuǎn suǒshǔ qī – tax period – kỳ tính thuế |
349 | 零申报 – líng shēnbào – zero declaration – khai thuế 0 đồng |
350 | 简易计税 – jiǎnyì jìshuì – simplified taxation – tính thuế theo phương pháp đơn giản |
351 | 一般计税 – yìbān jìshuì – general taxation – tính thuế theo phương pháp phổ thông |
352 | 税负转嫁 – shuìfù zhuǎnjià – tax shifting – chuyển giao gánh nặng thuế |
353 | 企业合规 – qǐyè hégé – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp |
354 | 内部控制制度 – nèibù kòngzhì zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ |
355 | 财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – financial reimbursement policy – chính sách hoàn ứng |
356 | 岗位职责 – gǎngwèi zhízé – job responsibilities – chức trách công việc |
357 | 财务制度 – cáiwù zhìdù – financial regulations – quy chế tài chính |
358 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting archives – lưu trữ sổ sách kế toán |
359 | 凭证装订 – píngzhèng zhuāngdìng – voucher binding – đóng chứng từ |
360 | 会计凭证封面 – kuàijì píngzhèng fēngmiàn – voucher cover page – bìa chứng từ kế toán |
361 | 装订顺序 – zhuāngdìng shùnxù – binding order – thứ tự đóng chứng từ |
362 | 档案保管 – dàng’àn bǎoguǎn – archive custody – lưu trữ hồ sơ |
363 | 档案编号 – dàng’àn biānhào – archive number – mã hồ sơ |
364 | 财务内审 – cáiwù nèishěn – internal audit – kiểm toán nội bộ |
365 | 审计计划 – shěnjì jìhuà – audit plan – kế hoạch kiểm toán |
366 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ kiểm toán |
367 | 事务所 – shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kiểm toán |
368 | 独立审计 – dúlì shěnjì – independent audit – kiểm toán độc lập |
369 | 财务舞弊调查 – cáiwù wǔbì diàochá – fraud investigation – điều tra gian lận tài chính |
370 | 舞弊线索 – wǔbì xiànsuǒ – fraud clue – manh mối gian lận |
371 | 财务顾问 – cáiwù gùwèn – financial advisor – cố vấn tài chính |
372 | 兼并重组 – jiānbìng chóngzǔ – mergers and restructuring – sáp nhập và tái cấu trúc |
373 | 资产并购 – zīchǎn bìnggòu – asset acquisition – mua lại tài sản |
374 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – khoản phải trả |
375 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – khoản phải thu |
376 | 应付票据 – yīngfù piàojù – notes payable – chứng từ phải trả |
377 | 应收票据 – yīngshōu piàojù – notes receivable – chứng từ phải thu |
378 | 无形资产 – wúxíng zīchǎn – intangible assets – tài sản vô hình |
379 | 长期投资 – chángqī tóuzī – long-term investment – đầu tư dài hạn |
380 | 短期投资 – duǎnqī tóuzī – short-term investment – đầu tư ngắn hạn |
381 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
382 | 其他收入 – qítā shōurù – other income – thu nhập khác |
383 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động kinh doanh |
384 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
385 | 净利润 – jìng lìrùn – net profit – lợi nhuận ròng |
386 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế |
387 | 利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
388 | 所有者权益 – suǒyǒu zhě quányì – equity – vốn chủ sở hữu |
389 | 非流动负债 – fēi liúdòng fùzhài – non-current liabilities – nợ dài hạn |
390 | 税务负担 – shuìwù fùdān – tax burden – gánh nặng thuế |
391 | 法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – statutory surplus reserve – quỹ dự trữ lợi nhuận hợp pháp |
392 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital surplus – quỹ dự trữ vốn |
393 | 利润留存 – lìrùn liúcún – retained earnings – lợi nhuận chưa phân phối |
394 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – quyền lợi cổ đông |
395 | 损益表 – sǔn yì biǎo – profit and loss statement – bảng báo cáo lãi lỗ |
396 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – accounting policies – chính sách kế toán |
397 | 会计估计 – kuàijì gūjì – accounting estimates – ước tính kế toán |
398 | 现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – cash equivalents – các khoản tương đương tiền |
399 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiù – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
400 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – amortization of intangible assets – phân bổ chi phí tài sản vô hình |
401 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính |
402 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – financial budgeting – lập ngân sách tài chính |
403 | 现金预算 – xiànjīn yùsuàn – cash budget – ngân sách tiền mặt |
404 | 会计期末 – kuàijì qīmò – fiscal period-end – kết thúc kỳ kế toán |
405 | 外部审计 – wàibù shěnjì – external audit – kiểm toán bên ngoài |
406 | 审计报告出具 – shěnjì bàogào chūjù – audit report issuance – phát hành báo cáo kiểm toán |
407 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – audit procedure – quy trình kiểm toán |
408 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – audit evidence – chứng cứ kiểm toán |
409 | 审计风险 – shěnjì fēngxiǎn – audit risk – rủi ro kiểm toán |
410 | 财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – financial risk – rủi ro tài chính |
411 | 资金流动 – zījīn liúdòng – capital flow – dòng tiền |
412 | 流动性 – liúdòng xìng – liquidity – tính thanh khoản |
413 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh toán hiện hành |
414 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – tỷ lệ thanh toán nhanh |
415 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt-to-asset ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản |
416 | 产权比率 – chǎnquán bǐlǜ – equity ratio – tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
417 | 利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – interest coverage ratio – hệ số đảm bảo lãi vay |
418 | 毛利率 – máolì lǜ – gross profit margin – biên lợi nhuận gộp |
419 | 净利率 – jìnglì lǜ – net profit margin – biên lợi nhuận ròng |
420 | 销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – return on sales – tỷ suất lợi nhuận bán hàng |
421 | 总资产报酬率 – zǒng zīchǎn bàochóu lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời tài sản |
422 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu |
423 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay khoản phải thu |
424 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho |
425 | 总资产周转率 – zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – total asset turnover – vòng quay tổng tài sản |
426 | 每股收益 – měigǔ shōuyì – earnings per share (EPS) – lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
427 | 市盈率 – shìyíng lǜ – price-earnings ratio (P/E) – tỷ lệ giá trên lợi nhuận |
428 | 分红 – fēnhóng – dividend – cổ tức |
429 | 股利发放 – gǔlì fāfàng – dividend distribution – phân phối cổ tức |
430 | 盈余管理 – yíngyú guǎnlǐ – earnings management – quản lý lợi nhuận |
431 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – capital management – quản lý dòng tiền |
432 | 费用控制 – fèiyòng kòngzhì – expense control – kiểm soát chi phí hoạt động |
433 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – budget execution – thực hiện ngân sách |
434 | 预算调整 – yùsuàn tiáozhěng – budget adjustment – điều chỉnh ngân sách |
435 | 全面预算 – quánmiàn yùsuàn – comprehensive budgeting – lập ngân sách toàn diện |
436 | 零基预算 – língjī yùsuàn – zero-based budgeting – ngân sách từ số 0 |
437 | 滚动预算 – gǔndòng yùsuàn – rolling budget – ngân sách linh hoạt |
438 | 战略预算 – zhànlüè yùsuàn – strategic budget – ngân sách chiến lược |
439 | 年度预算 – niándù yùsuàn – annual budget – ngân sách hàng năm |
440 | 部门预算 – bùmén yùsuàn – departmental budget – ngân sách theo phòng ban |
441 | 业务预算 – yèwù yùsuàn – operational budget – ngân sách hoạt động |
442 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
443 | 经营杠杆 – jīngyíng gànggǎn – operating leverage – đòn bẩy hoạt động |
444 | 资本成本 – zīběn chéngběn – cost of capital – chi phí vốn |
445 | 资金来源 – zījīn láiyuán – source of funds – nguồn vốn |
446 | 财务自由现金流 – cáiwù zìyóu xiànjīn liú – free cash flow – dòng tiền tự do |
447 | 现金净流量 – xiànjīn jìng liúliàng – net cash flow – dòng tiền thuần |
448 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – cash flow from operating activities – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
449 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing activities – dòng tiền đầu tư |
450 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền tài trợ |
451 | 财务战略 – cáiwù zhànlüè – financial strategy – chiến lược tài chính |
452 | 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – risk control – kiểm soát rủi ro |
453 | 信用风险 – xìnyòng fēngxiǎn – credit risk – rủi ro tín dụng |
454 | 市场风险 – shìchǎng fēngxiǎn – market risk – rủi ro thị trường |
455 | 流动性风险 – liúdòng xìng fēngxiǎn – liquidity risk – rủi ro thanh khoản |
456 | 避税 – bìshuì – tax avoidance – tránh thuế hợp pháp |
457 | 逃税 – táoshuì – tax evasion – trốn thuế (bất hợp pháp) |
458 | 补税 – bǔshuì – tax back payment – truy thu thuế |
459 | 退税 – tuìshuì – tax refund – hoàn thuế |
460 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – tax audit – thanh tra thuế |
461 | 税务处罚 – shuìwù chǔfá – tax penalty – phạt vi phạm thuế |
462 | 虚开发票 – xūkāi fāpiào – false invoice – xuất hóa đơn khống |
463 | 转让定价 – zhuǎnràng dìngjià – transfer pricing – định giá chuyển nhượng |
464 | 关联交易 – guānlián jiāoyì – related-party transaction – giao dịch liên kết |
465 | 财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared services center – trung tâm chia sẻ dịch vụ tài chính |
466 | 费用报销单 – fèiyòng bàoxiāo dān – expense reimbursement form – phiếu hoàn ứng chi phí |
467 | 出差报销 – chūchāi bàoxiāo – travel reimbursement – hoàn ứng công tác phí |
468 | 办公费 – bàngōng fèi – office expenses – chi phí văn phòng |
469 | 差旅费 – chàlǚ fèi – travel expenses – chi phí đi công tác |
470 | 招待费 – zhāodài fèi – entertainment expenses – chi phí tiếp khách |
471 | 员工福利费 – yuángōng fúlì fèi – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
472 | 会议费 – huìyì fèi – conference expenses – chi phí hội nghị |
473 | 培训费 – péixùn fèi – training expenses – chi phí đào tạo |
474 | 业务费 – yèwù fèi – business expenses – chi phí kinh doanh |
475 | 运输费 – yùnshū fèi – transportation cost – chi phí vận chuyển |
476 | 广告宣传费 – guǎnggào xuānchuán fèi – advertising expenses – chi phí quảng cáo |
477 | 固定资产购置 – gùdìng zīchǎn gòuzhì – fixed asset acquisition – mua sắm tài sản cố định |
478 | 资产清查 – zīchǎn qīngchá – asset inventory – kiểm kê tài sản |
479 | 盘点表 – pándiǎn biǎo – inventory list – bảng kiểm kê |
480 | 清单 – qīngdān – checklist – danh sách kiểm tra |
481 | 财产损失 – cáichǎn sǔnshī – property loss – tổn thất tài sản |
482 | 呆账 – dāizhàng – bad debt – nợ khó đòi |
483 | 坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – allowance for bad debts – dự phòng nợ xấu |
484 | 应收账款减值 – yīngshōu zhàngkuǎn jiǎnzhí – impairment of receivables – giảm giá trị khoản phải thu |
485 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down – dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
486 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – asset impairment loss – tổn thất giảm giá trị tài sản |
487 | 内部报表 – nèibù bàobiǎo – internal reports – báo cáo nội bộ |
488 | 管理报表 – guǎnlǐ bàobiǎo – management reports – báo cáo quản trị |
489 | 预算报表 – yùsuàn bàobiǎo – budget report – báo cáo ngân sách |
490 | 决算报告 – juésuàn bàogào – final accounting report – báo cáo quyết toán |
491 | 年度财务报告 – niándù cáiwù bàogào – annual financial report – báo cáo tài chính năm |
492 | 中期财务报告 – zhōngqī cáiwù bàogào – interim financial report – báo cáo tài chính giữa kỳ |
493 | 合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
494 | 分部财务报表 – fēnbù cáiwù bàobiǎo – segment reporting – báo cáo tài chính phân đoạn |
495 | 内部交易消除 – nèibù jiāoyì xiāochú – intercompany elimination – triệt tiêu giao dịch nội bộ |
496 | 企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – China GAAP – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
497 | 财务报告框架 – cáiwù bàogào kuàngjià – financial reporting framework – khung báo cáo tài chính |
498 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – change in accounting policy – thay đổi chính sách kế toán |
499 | 差错更正 – chācuò gēngzhèng – error correction – điều chỉnh sai sót kế toán |
500 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – financial accounting – kế toán tài chính |
501 | 管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – managerial accounting – kế toán quản trị |
502 | 责任会计 – zérèn kuàijì – responsibility accounting – kế toán trách nhiệm |
503 | 会计职能 – kuàijì zhínéng – accounting function – chức năng kế toán |
504 | 会计循环 – kuàijì xúnhuán – accounting cycle – chu kỳ kế toán |
505 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – source document – chứng từ gốc |
506 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting book – sổ sách kế toán |
507 | 明细账 – míngxì zhàng – subsidiary ledger – sổ chi tiết |
508 | 日记账 – rìjì zhàng – journal – nhật ký chung |
509 | 对账 – duìzhàng – account reconciliation – đối chiếu sổ sách |
510 | 结账 – jiézhàng – closing accounts – khóa sổ kế toán |
511 | 试算平衡 – shìsuàn pínghéng – trial balance – bảng cân đối thử |
512 | 科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – account balance sheet – bảng cân đối số dư |
513 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – accounting entry – bút toán kế toán |
514 | 借贷记账法 – jiè dài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép |
515 | 借方 – jièfāng – debit – bên nợ |
516 | 贷方 – dàifāng – credit – bên có |
517 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting treatment – xử lý nghiệp vụ kế toán |
518 | 待摊费用 – dàitān fèiyòng – deferred expenses – chi phí chờ phân bổ |
519 | 应计收入 – yīngjì shōurù – accrued revenue – doanh thu dồn tích |
520 | 递延收入 – dìyán shōurù – deferred income – doanh thu chưa thực hiện |
521 | 资本性支出 – zīběn xìng zhīchū – capital expenditure – chi phí vốn |
522 | 费用性支出 – fèiyòng xìng zhīchū – revenue expenditure – chi phí hoạt động |
523 | 存货分类 – cúnhuò fēnlèi – inventory classification – phân loại hàng tồn kho |
524 | 原材料 – yuán cáiliào – raw materials – nguyên vật liệu |
525 | 在产品 – zài chǎnpǐn – work-in-process – sản phẩm dở dang |
526 | 产成品 – chǎnchéng pǐn – finished goods – thành phẩm |
527 | 库存商品 – kùcún shāngpǐn – inventory goods – hàng hóa tồn kho |
528 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – disposal of fixed assets – thanh lý tài sản cố định |
529 | 无形资产评估 – wúxíng zīchǎn pínggū – intangible asset valuation – định giá tài sản vô hình |
530 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset appraisal – thẩm định tài sản |
531 | 估值方法 – gūzhí fāngfǎ – valuation method – phương pháp định giá |
532 | 回收期 – huíshōu qī – payback period – thời gian hoàn vốn |
533 | 财务自动化 – cáiwù zìdònghuà – financial automation – tự động hóa tài chính |
534 | 电子发票 – diànzǐ fāpiào – electronic invoice – hóa đơn điện tử |
535 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business combination – sáp nhập doanh nghiệp |
536 | 并购 – bìnggòu – merger and acquisition – mua bán & sáp nhập |
537 | 控股公司 – kònggǔ gōngsī – holding company – công ty mẹ |
538 | 子公司 – zǐgōngsī – subsidiary – công ty con |
539 | 联营公司 – liányíng gōngsī – joint venture – công ty liên doanh |
540 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – investment income – thu nhập đầu tư |
541 | 长期股权投资 – chángqī gǔquán tóuzī – long-term equity investment – đầu tư cổ phần dài hạn |
542 | 交易性金融资产 – jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn – trading financial assets – tài sản tài chính kinh doanh |
543 | 可供出售金融资产 – kěgōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
544 | 持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investment – đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
545 | 金融工具 – jīnróng gōngjù – financial instrument – công cụ tài chính |
546 | 套期保值 – tàoqī bǎozhí – hedging – phòng ngừa rủi ro |
547 | 账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – book value – giá trị sổ sách |
548 | 市场价值 – shìchǎng jiàzhí – market value – giá trị thị trường |
549 | 折旧方法 – zhéjiù fāngfǎ – depreciation method – phương pháp khấu hao |
550 | 年限平均法 – niánxiàn píngjūn fǎ – straight-line method – phương pháp đường thẳng |
551 | 双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance method – phương pháp khấu hao nhanh |
552 | 工作量法 – gōngzuò liàng fǎ – units-of-production method – phương pháp theo khối lượng sản phẩm |
553 | 资产摊销 – zīchǎn tānxiāo – asset amortization – phân bổ tài sản |
554 | 折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – useful life – thời gian sử dụng hữu ích |
555 | 残值 – cánzhí – residual value – giá trị còn lại |
556 | 计提折旧 – jìtí zhéjiù – depreciation provision – trích khấu hao |
557 | 资产负债表日 – zīchǎn fùzhài biǎo rì – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối kế toán |
558 | 期初余额 – qīchū yú’é – beginning balance – số dư đầu kỳ |
559 | 期末余额 – qīmò yú’é – ending balance – số dư cuối kỳ |
560 | 期末调整 – qīmò tiáozhěng – end-of-period adjustment – điều chỉnh cuối kỳ |
561 | 财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – financial statement notes – thuyết minh báo cáo tài chính |
562 | 重要会计政策 – zhòngyào kuàijì zhèngcè – significant accounting policies – chính sách kế toán quan trọng |
563 | 持续经营假设 – chíxù jīngyíng jiǎshè – going concern assumption – giả định hoạt động liên tục |
564 | 可比性 – kěbǐ xìng – comparability – tính so sánh được |
565 | 一致性 – yízhì xìng – consistency – tính nhất quán |
566 | 重要性 – zhòngyào xìng – materiality – tính trọng yếu |
567 | 及时性 – jíshí xìng – timeliness – tính kịp thời |
568 | 可靠性 – kěkào xìng – reliability – tính đáng tin cậy |
569 | 完整性 – wánzhěng xìng – completeness – tính đầy đủ |
570 | 无保留意见 – wú bǎoliú yìjiàn – unqualified opinion – ý kiến chấp nhận toàn phần |
571 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – qualified opinion – ý kiến chấp nhận có ngoại trừ |
572 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – adverse opinion – ý kiến từ chối chấp nhận |
573 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – từ chối đưa ra ý kiến |
574 | 控制环境 – kòngzhì huánjìng – control environment – môi trường kiểm soát |
575 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – risk assessment – đánh giá rủi ro |
576 | 控制活动 – kòngzhì huódòng – control activities – hoạt động kiểm soát |
577 | 信息与沟通 – xìnxī yǔ gōutōng – information and communication – thông tin và truyền đạt |
578 | 监督 – jiāndū – monitoring – giám sát |
579 | 流程控制 – liúchéng kòngzhì – process control – kiểm soát quy trình |
580 | 职责分离 – zhízé fēnlí – segregation of duties – phân chia trách nhiệm |
581 | 审批制度 – shěnpī zhìdù – approval system – chế độ phê duyệt |
582 | 授权制度 – shòuquán zhìdù – authorization system – chế độ ủy quyền |
583 | 舞弊风险 – wǔbì fēngxiǎn – fraud risk – rủi ro gian lận |
584 | 反舞弊 – fǎn wǔbì – anti-fraud – chống gian lận |
585 | 道德风险 – dàodé fēngxiǎn – moral hazard – rủi ro đạo đức |
586 | 诚信原则 – chéngxìn yuánzé – integrity principle – nguyên tắc trung thực |
587 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – audit evidence – bằng chứng kiểm toán |
588 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – audit procedure – thủ tục kiểm toán |
589 | 实质性测试 – shízhì xìng cèshì – substantive test – kiểm tra chi tiết |
590 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – control test – kiểm tra kiểm soát |
591 | 函证 – hánzhèng – confirmation – xác nhận (bên thứ ba) |
592 | 盘点 – pándiǎn – physical count – kiểm kê thực tế |
593 | 重述财务报表 – chóngshù cáiwù bàobiǎo – restatement of financial statements – điều chỉnh lại BCTC |
594 | 违规行为 – wéiguī xíngwéi – noncompliance – hành vi vi phạm |
595 | 审计范围 – shěnjì fànwéi – audit scope – phạm vi kiểm toán |
596 | 审计目标 – shěnjì mùbiāo – audit objective – mục tiêu kiểm toán |
597 | 固有风险 – gùyǒu fēngxiǎn – inherent risk – rủi ro vốn có |
598 | 控制风险 – kòngzhì fēngxiǎn – control risk – rủi ro kiểm soát |
599 | 检查风险 – jiǎnchá fēngxiǎn – detection risk – rủi ro phát hiện |
600 | 合理保证 – hélǐ bǎozhèng – reasonable assurance – đảm bảo hợp lý |
601 | 重大错报 – zhòngdà cuòbào – material misstatement – sai sót trọng yếu |
602 | 比率分析 – bǐlǜ fēnxī – ratio analysis – phân tích tỷ số |
603 | 趋势分析 – qūshì fēnxī – trend analysis – phân tích xu hướng |
604 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – solvency – khả năng thanh toán |
605 | 营运能力 – yíngyùn nénglì – operating efficiency – hiệu quả hoạt động |
606 | 获利能力 – huòlì nénglì – profitability – khả năng sinh lời |
607 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – asset turnover – vòng quay tài sản |
608 | 净利润率 – jìng lìrùn lǜ – net profit margin – tỷ suất lợi nhuận ròng |
609 | 总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
610 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
611 | 现金流量 – xiànjīn liúliàng – cash flow – dòng tiền |
612 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – cash flow from operations – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
613 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing – dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
614 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing – dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
615 | 货币资金 – huòbì zījīn – monetary funds – tiền tệ |
616 | 现金日记账 – xiànjīn rìjì zhàng – cash journal – sổ nhật ký tiền mặt |
617 | 银行存款日记账 – yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng – bank deposit journal – sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng |
618 | 银行对账单 – yínháng duìzhàng dān – bank statement – sao kê ngân hàng |
619 | 银行调节表 – yínháng tiáojié biǎo – bank reconciliation – bảng đối chiếu ngân hàng |
620 | 备用金 – bèiyòngjīn – petty cash – quỹ tiền mặt |
621 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu |
622 | 应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – vòng quay các khoản phải trả |
623 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ số thanh toán hiện hành |
624 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – tỷ số thanh toán nhanh |
625 | 现金比率 – xiànjīn bǐlǜ – cash ratio – tỷ số tiền mặt |
626 | 利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – interest coverage ratio – khả năng thanh toán lãi vay |
627 | 负债成本 – fùzhài chéngběn – cost of debt – chi phí nợ |
628 | 股东权益成本 – gǔdōng quányì chéngběn – cost of equity – chi phí vốn cổ phần |
629 | 加权平均资本成本 – jiāquán píngjūn zīběn chéngběn – weighted average cost of capital (WACC) – chi phí vốn bình quân gia quyền |
630 | 营收增长率 – yíngshōu zēngzhǎng lǜ – revenue growth rate – tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
631 | 营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – operating margin – biên lợi nhuận hoạt động |
632 | 每股收益 – měi gǔ shōuyì – earnings per share (EPS) – thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
633 | 每股净资产 – měi gǔ jìng zīchǎn – net asset per share – giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu |
634 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price to earnings ratio (P/E) – hệ số giá trên thu nhập |
635 | 市净率 – shì jìng lǜ – price to book ratio (P/B) – hệ số giá trên giá trị sổ sách |
636 | 资产管理 – zīchǎn guǎnlǐ – asset management – quản lý tài sản |
637 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – budget preparation – lập ngân sách |
638 | 滚动预算 – gǔndòng yùsuàn – rolling budget – ngân sách cuốn chiếu |
639 | 零基预算 – língjī yùsuàn – zero-based budgeting – ngân sách từ số không |
640 | 标准成本 – biāozhǔn chéngběn – standard cost – chi phí tiêu chuẩn |
641 | 差异分析 – chāyì fēnxī – variance analysis – phân tích sai lệch |
642 | 固定成本 – gùdìng chéngběn – fixed cost – chi phí cố định |
643 | 变动成本 – biàndòng chéngběn – variable cost – chi phí biến đổi |
644 | 边际成本 – biānjì chéngběn – marginal cost – chi phí biên |
645 | 盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéng diǎn – break-even point – điểm hòa vốn |
646 | 敏感性分析 – mǐngǎn xìng fēnxī – sensitivity analysis – phân tích độ nhạy |
647 | 机会成本 – jīhuì chéngběn – opportunity cost – chi phí cơ hội |
648 | 贡献毛利 – gòngxiàn máolì – contribution margin – biên lợi nhuận đóng góp |
649 | 内部结算价 – nèibù jiésuàn jià – transfer price – giá chuyển nhượng nội bộ |
650 | 责任中心 – zérèn zhōngxīn – responsibility center – trung tâm trách nhiệm |
651 | 利润中心 – lìrùn zhōngxīn – profit center – trung tâm lợi nhuận |
652 | 成本中心 – chéngběn zhōngxīn – cost center – trung tâm chi phí |
653 | 投资中心 – tóuzī zhōngxīn – investment center – trung tâm đầu tư |
654 | 合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated statement – báo cáo hợp nhất |
655 | 合并范围 – hébìng fànwéi – consolidation scope – phạm vi hợp nhất |
656 | 权益法核算 – quányì fǎ hésuàn – equity method accounting – hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu |
657 | 交易性金融负债 – jiāoyì xìng jīnróng fùzhài – trading financial liabilities – nợ tài chính kinh doanh |
658 | 应付债券 – yìngfù zhàiquàn – bonds payable – trái phiếu phải trả |
659 | 长期应付款 – chángqī yìngfù kuǎn – long-term payables – khoản phải trả dài hạn |
660 | 递延收益 – dìyán shōuyì – deferred income – thu nhập hoãn lại |
661 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – deferred tax liabilities – thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
662 | 递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – deferred tax assets – tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
663 | 所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – income tax expense – chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
664 | 未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – undistributed profit – lợi nhuận chưa phân phối |
665 | 法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – statutory surplus reserve – quỹ dự trữ bắt buộc |
666 | 任意盈余公积 – rènyì yíngyú gōngjī – discretionary surplus reserve – quỹ dự trữ tự nguyện |
667 | 股本溢价 – gǔběn yìjià – capital surplus – thặng dư vốn cổ phần |
668 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – quỹ dự phòng vốn |
669 | 库存股 – kùcún gǔ – treasury stock – cổ phiếu quỹ |
670 | 其他综合收益 – qítā zōnghé shōuyì – other comprehensive income – thu nhập toàn diện khác |
671 | 期末调整事项 – qīmò tiáozhěng shìxiàng – end-of-period adjustments – các khoản điều chỉnh cuối kỳ |
672 | 资产减值准备 – zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – asset impairment provision – dự phòng giảm giá tài sản |
673 | 无形资产减值 – wúxíng zīchǎn jiǎnzhí – intangible asset impairment – tổn thất tài sản vô hình |
674 | 递延资产 – dìyán zīchǎn – deferred asset – tài sản hoãn lại |
675 | 管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – administrative expenses – chi phí quản lý doanh nghiệp |
676 | 财务费用 – cáiwù fèiyòng – financial expenses – chi phí tài chính |
677 | 销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – selling expenses – chi phí bán hàng |
678 | 营业外收入 – yíngyè wài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
679 | 营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
680 | 应付利息 – yìngfù lìxī – interest payable – lãi phải trả |
681 | 应收利息 – yìngshōu lìxī – interest receivable – lãi phải thu |
682 | 应收股利 – yìngshōu gǔlì – dividend receivable – cổ tức phải thu |
683 | 应付股利 – yìngfù gǔlì – dividend payable – cổ tức phải trả |
684 | 租赁付款 – zūlìn fùkuǎn – lease payment – khoản thanh toán thuê |
685 | 租赁折旧 – zūlìn zhéjiù – lease depreciation – khấu hao tài sản thuê |
686 | 租赁利息 – zūlìn lìxī – lease interest – chi phí lãi thuê |
687 | 租赁合同 – zūlìn hétóng – lease contract – hợp đồng thuê |
688 | 资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – subsequent events – sự kiện phát sinh sau ngày lập BCTC |
689 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – contingent event – sự kiện có thể xảy ra |
690 | 或有资产 – huòyǒu zīchǎn – contingent asset – tài sản tiềm tàng |
691 | 预计负债 – yùjì fùzhài – estimated liability – khoản dự phòng nợ phải trả |
692 | 预计负债确认条件 – yùjì fùzhài quèrèn tiáojiàn – recognition criteria for provisions – điều kiện ghi nhận dự phòng |
693 | 收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – revenue recognition principle – nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
694 | 五步法确认收入 – wǔ bù fǎ quèrèn shōurù – five-step revenue model – mô hình năm bước ghi nhận doanh thu |
695 | 履约义务 – lǚyuē yìwù – performance obligation – nghĩa vụ thực hiện hợp đồng |
696 | 交易价格 – jiāoyì jiàgé – transaction price – giá giao dịch |
697 | 合同负债 – hétóng fùzhài – contract liability – nợ phải trả từ hợp đồng |
698 | 合同资产 – hétóng zīchǎn – contract asset – tài sản từ hợp đồng |
699 | 可变对价 – kěbiàn duìjià – variable consideration – khoản đối giá biến đổi |
700 | 应计项目 – yìngjì xiàngmù – accrued item – khoản dồn tích |
701 | 应计收入 – yìngjì shōurù – accrued revenue – doanh thu dồn tích |
702 | 应计费用 – yìngjì fèiyòng – accrued expense – chi phí dồn tích |
703 | 预收收入 – yùshōu shōurù – unearned revenue – doanh thu nhận trước |
704 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid expense – chi phí trả trước |
705 | 期间费用 – qījiān fèiyòng – period expense – chi phí trong kỳ |
706 | 资产使用寿命 – zīchǎn shǐyòng shòumìng – useful life of asset – thời gian sử dụng hữu ích |
707 | 双倍余额递减法 – shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance – phương pháp khấu hao nhanh |
708 | 年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – sum-of-years-digits method – phương pháp tổng số năm sử dụng |
709 | 工作量法 – gōngzuòliàng fǎ – units of production method – phương pháp khấu hao theo sản lượng |
710 | 减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra tổn thất tài sản |
711 | 商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – goodwill impairment – tổn thất lợi thế thương mại |
712 | 商誉摊销 – shāngyù tānxiāo – amortization of goodwill – phân bổ lợi thế thương mại |
713 | 租赁负债折现 – zūlìn fùzhài zhéxiàn – discounting of lease liability – chiết khấu nợ thuê |
714 | 有效利率法 – yǒuxiào lìlǜ fǎ – effective interest method – phương pháp lãi suất thực tế |
715 | 市值 – shìzhí – market value – giá trị thị trường |
716 | 净现值 – jìng xiànzhí – net present value (NPV) – giá trị hiện tại thuần |
717 | 投资回收期 – tóuzī huíshōu qī – payback period – thời gian hoàn vốn |
718 | 预算差异分析 – yùsuàn chāyì fēnxī – budget variance analysis – phân tích chênh lệch ngân sách |
719 | 业绩评估 – yèjì pínggū – performance evaluation – đánh giá hiệu quả |
720 | 会计变更 – kuàijì biàngēng – accounting changes – thay đổi kế toán |
721 | 追溯调整 – zhuīsù tiáozhěng – retrospective adjustment – điều chỉnh hồi tố |
722 | 前期差错 – qiánqī chācuò – prior period error – sai sót kỳ trước |
723 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – qualified opinion – ý kiến ngoại trừ |
724 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – adverse opinion – ý kiến bác bỏ |
725 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – ý kiến từ chối |
726 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ kiểm toán |
727 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – control test – kiểm tra kiểm soát nội bộ |
728 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – substantive procedure – thủ tục thực chất |
729 | 函证 – hánzhèng – confirmation – xác nhận công nợ |
730 | 盘点 – pándiǎn – physical inventory count – kiểm kê hàng hóa |
731 | 重新计算 – chóngxīn jìsuàn – recalculation – tính toán lại |
732 | 重新执行 – chóngxīn zhíxíng – reperformance – thực hiện lại |
733 | 审计重要性 – shěnjì zhòngyàoxìng – audit materiality – mức độ trọng yếu kiểm toán |
734 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – audit planning memo – bản kế hoạch kiểm toán |
735 | 会计主体假设 – kuàijì zhǔtǐ jiǎshè – accounting entity assumption – giả định đơn vị kế toán |
736 | 货币计量假设 – huòbì jìliàng jiǎshè – monetary unit assumption – giả định đơn vị tiền tệ |
737 | 会计期间假设 – kuàijì qījiān jiǎshè – accounting period assumption – giả định kỳ kế toán |
738 | 收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – cash basis – cơ sở tiền |
739 | 实质重于形式 – shízhì zhòng yú xíngshì – substance over form – thực chất hơn hình thức |
740 | 配比原则 – pèibǐ yuánzé – matching principle – nguyên tắc phù hợp |
741 | 历史成本原则 – lìshǐ chéngběn yuánzé – historical cost principle – nguyên tắc giá gốc |
742 | 谨慎性原则 – jǐnshèn xìng yuánzé – prudence principle – nguyên tắc thận trọng |
743 | 可比性 – kěbǐ xìng – comparability – tính so sánh |
744 | 可理解性 – kě lǐjiě xìng – understandability – tính dễ hiểu |
745 | 相关性 – xiāngguān xìng – relevance – tính liên quan |
746 | 可靠性 – kěkào xìng – reliability – độ tin cậy |
747 | 母公司报表 – mǔ gōngsī bàobiǎo – parent company statement – báo cáo công ty mẹ |
748 | 非控制性权益 – fēi kòngzhì xìng quányì – non-controlling interest – lợi ích cổ đông không kiểm soát |
749 | 投资性房地产 – tóuzī xìng fángdìchǎn – investment property – bất động sản đầu tư |
750 | 持有待售资产 – chíyǒu dàishòu zīchǎn – assets held for sale – tài sản nắm giữ để bán |
751 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
752 | 股东权益回报率 – gǔdōng quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ |
753 | 每股收益 – měi gǔ shōuyì – earnings per share (EPS) – lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
754 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E) – hệ số P/E |
755 | 营运资金 – yíngyùn zījīn – working capital – vốn lưu động |
756 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt to asset ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản |
757 | 权益乘数 – quányì chéngshù – equity multiplier – hệ số vốn chủ sở hữu |
758 | 利息保障倍数 – lìxí bǎozhàng bèishù – times interest earned – số lần đảm bảo lãi vay |
759 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay khoản phải thu |
760 | 股本 – gǔběn – share capital – vốn cổ phần |
761 | 优先股 – yōuxiān gǔ – preferred stock – cổ phiếu ưu đãi |
762 | 普通股 – pǔtōng gǔ – common stock – cổ phiếu phổ thông |
763 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – thặng dư vốn cổ phần |
764 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự trữ lợi nhuận |
765 | 未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – retained earnings – lợi nhuận giữ lại |
766 | 分红派息 – fēnhóng pàixī – dividend distribution – phân chia cổ tức |
767 | 股票股利 – gǔpiào gǔlì – stock dividend – cổ tức bằng cổ phiếu |
768 | 现金股利 – xiànjīn gǔlì – cash dividend – cổ tức bằng tiền mặt |
769 | 股票回购 – gǔpiào huígòu – share repurchase – mua lại cổ phiếu |
770 | 发行债券 – fāxíng zhàiquàn – issue bonds – phát hành trái phiếu |
771 | 公司债 – gōngsī zhài – corporate bond – trái phiếu doanh nghiệp |
772 | 可转换债券 – kě zhuǎnhuàn zhàiquàn – convertible bond – trái phiếu chuyển đổi |
773 | 债务重组 – zhàiwù chóngzǔ – debt restructuring – tái cấu trúc nợ |
774 | 违约 – wéiyuē – default – vỡ nợ |
775 | 担保 – dānbǎo – guarantee – bảo lãnh |
776 | 抵押 – dǐyā – mortgage – thế chấp |
777 | 质押 – zhìyā – pledge – cầm cố |
778 | 应收账款保理 – yìngshōu zhàngkuǎn bǎolǐ – accounts receivable factoring – bao thanh toán khoản phải thu |
779 | 租赁会计 – zūlìn kuàijì – lease accounting – kế toán thuê |
780 | 融资租赁 – róngzì zūlìn – finance lease – thuê tài chính |
781 | 外汇折算 – wàihuì zhé suàn – foreign currency translation – quy đổi ngoại tệ |
782 | 汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gains and losses – lãi/lỗ tỷ giá |
783 | 功能货币 – gōngnéng huòbì – functional currency – đơn vị tiền tệ chức năng |
784 | 记账本位币 – jìzhàng běnwèibì – presentation currency – tiền tệ ghi sổ |
785 | 境外经营 – jìngwài jīngyíng – foreign operation – hoạt động ở nước ngoài |
786 | 对冲会计 – duìchōng kuàijì – hedge accounting – kế toán phòng ngừa rủi ro |
787 | 衍生金融工具 – yǎnshēng jīnróng gōngjù – derivative financial instrument – công cụ tài chính phái sinh |
788 | 利率掉期 – lìlǜ diàoqī – interest rate swap – hoán đổi lãi suất |
789 | 远期合同 – yuǎnqī hétóng – forward contract – hợp đồng kỳ hạn |
790 | 期权合同 – qīquán hétóng – option contract – hợp đồng quyền chọn |
791 | 套期工具 – tào qī gōngjù – hedging instrument – công cụ phòng ngừa |
792 | 被套期项目 – bèi tào qī xiàngmù – hedged item – khoản mục được phòng ngừa |
793 | 公允价值套期 – gōngyǔn jiàzhí tào qī – fair value hedge – phòng ngừa giá trị hợp lý |
794 | 现金流量套期 – xiànjīn liúliàng tào qī – cash flow hedge – phòng ngừa dòng tiền |
795 | 净投资套期 – jìng tóuzī tào qī – net investment hedge – phòng ngừa đầu tư thuần |
796 | 暂估应付账款 – zàn gū yīngfù zhàngkuǎn – estimated accounts payable – công nợ phải trả tạm tính |
797 | 待摊费用 – dài tān fèiyòng – prepaid expenses – chi phí trả trước |
798 | 递延收益 – dìyán shōuyì – deferred income – doanh thu chưa thực hiện |
799 | 其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – other receivables – các khoản phải thu khác |
800 | 其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – other payables – các khoản phải trả khác |
801 | 固定资产减值准备 – gùdìng zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision for fixed assets – dự phòng giảm giá tài sản cố định |
802 | 无形资产减值准备 – wúxíng zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision for intangible assets – dự phòng giảm giá tài sản vô hình |
803 | 开发支出 – kāifā zhīchū – development expenditure – chi phí phát triển |
804 | 开办费 – kāibàn fèi – startup cost – chi phí thành lập |
805 | 营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập bất thường |
806 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí bất thường |
807 | 所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – income tax expense – chi phí thuế thu nhập |
808 | 递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – deferred tax asset – tài sản thuế hoãn lại |
809 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – deferred tax liability – nợ thuế hoãn lại |
810 | 可抵扣暂时性差异 – kě dǐkòu zhànshíxìng chāyì – deductible temporary difference – chênh lệch tạm thời được khấu trừ |
811 | 应纳税暂时性差异 – yīng nàshuì zhànshíxìng chāyì – taxable temporary difference – chênh lệch tạm thời chịu thuế |
812 | 税基 – shuì jī – tax base – cơ sở tính thuế |
813 | 账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – carrying amount – giá trị ghi sổ |
814 | 永久性差异 – yǒngjiǔ xìng chāyì – permanent difference – chênh lệch vĩnh viễn |
815 | 资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – post-balance sheet event – sự kiện sau ngày lập BCTC |
816 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – contingent matter – khoản mục tiềm tàng |
817 | 债务重分类 – zhàiwù chóng fēnlèi – debt reclassification – phân loại lại nợ |
818 | 职工薪酬 – zhígōng xīnchóu – employee compensation – thù lao nhân viên |
819 | 应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – payable to employees – phải trả người lao động |
820 | 离职福利 – lízhí fúlì – post-employment benefit – phúc lợi sau khi nghỉ việc |
821 | 养老金计划 – yǎnglǎo jìhuà – pension plan – kế hoạch lương hưu |
822 | 奖金和津贴 – jiǎngjīn hé jīntiē – bonus and allowance – tiền thưởng và phụ cấp |
823 | 股份支付 – gǔfèn zhīfù – share-based payment – thanh toán bằng cổ phiếu |
824 | 期权激励 – qīquán jīlì – stock option incentive – khuyến khích bằng quyền chọn cổ phiếu |
825 | 提取法定公积金 – tíqǔ fǎdìng gōngjījīn – appropriation to statutory reserve – trích lập quỹ dự trữ pháp định |
826 | 利润调节表 – lìrùn tiáojié biǎo – profit reconciliation – bảng điều chỉnh lợi nhuận |
827 | 现金流量表间接法 – xiànjīn liúliàng biǎo jiànjiē fǎ – indirect cash flow method – phương pháp gián tiếp |
828 | 现金流量表直接法 – xiànjīn liúliàng biǎo zhíjiē fǎ – direct cash flow method – phương pháp trực tiếp |
829 | 筹资活动现金流量 – chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – cash flow from financing activities – lưu chuyển tiền từ hoạt động tài trợ |
830 | 投资活动现金流量 – tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – cash flow from investing activities – lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
831 | 经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – cash flow from operating activities – lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
832 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – tương đương tiền |
833 | 期初现金余额 – qīchū xiànjīn yú’é – beginning cash balance – tồn quỹ đầu kỳ |
834 | 期末现金余额 – qīmò xiànjīn yú’é – ending cash balance – tồn quỹ cuối kỳ |
835 | 现金净增加额 – xiànjīn jìng zēngjiā é – net increase in cash – tăng ròng tiền mặt |
836 | 合并会计报表 – hébìng kuàijì bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
837 | 控制权 – kòngzhì quán – control – quyền kiểm soát |
838 | 合并资产负债表 – hébìng zīchǎn fùzhài biǎo – consolidated balance sheet – bảng cân đối kế toán hợp nhất |
839 | 合并利润表 – hébìng lìrùn biǎo – consolidated income statement – báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất |
840 | 内部应收应付 – nèibù yīngshōu yīngfù – intercompany receivables and payables – phải thu, phải trả nội bộ |
841 | 少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – minority interest – lợi ích cổ đông thiểu số |
842 | 合并抵销 – hébìng dǐxiāo – consolidation elimination – bút toán xóa bỏ hợp nhất |
843 | 反向收购 – fǎnxiàng shōugòu – reverse acquisition – mua lại ngược |
844 | 会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – change in accounting estimate – thay đổi ước tính kế toán |
845 | 前期差错更正 – qiánqī chācuò gēngzhèng – prior period error correction – điều chỉnh sai sót kỳ trước |
846 | 利润或亏损调整 – lìrùn huò kuīsǔn tiáozhěng – profit or loss adjustment – điều chỉnh lãi/lỗ |
847 | 重大会计差错 – zhòngdà kuàijì chācuò – material accounting error – sai sót trọng yếu |
848 | 应计制 – yīngjì zhì – accrual basis – cơ sở dồn tích |
849 | 现金流量预测 – xiànjīn liúliàng yùcè – cash flow forecast – dự báo dòng tiền |
850 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – financial ratio analysis – phân tích tỷ số tài chính |
851 | 垂直分析 – chuízhí fēnxī – vertical analysis – phân tích theo chiều dọc |
852 | 水平分析 – shuǐpíng fēnxī – horizontal analysis – phân tích theo chiều ngang |
853 | 盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – break-even analysis – phân tích hòa vốn |
854 | 零基预算 – líng jī yùsuàn – zero-based budgeting – ngân sách từ điểm không |
855 | 弹性预算 – tánxìng yùsuàn – flexible budgeting – ngân sách linh hoạt |
856 | 差异分析 – chāyì fēnxī – variance analysis – phân tích chênh lệch |
857 | 绩效评估 – jìxiào pínggū – performance evaluation – đánh giá hiệu quả |
858 | 实质性测试 – shízhì xìng cèshì – substantive testing – kiểm tra trọng yếu |
859 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – test of controls – kiểm tra kiểm soát |
860 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ làm việc kiểm toán |
861 | 持续经营 – chíxù jīngyíng – going concern – giả định hoạt động liên tục |
862 | 重大不确定性 – zhòngdà bù quèdìngxìng – material uncertainty – yếu tố không chắc chắn trọng yếu |
863 | 会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – accounting ethics – đạo đức nghề kế toán |
864 | 费用配比 – fèiyòng pèibǐ – matching principle – nguyên tắc phù hợp chi phí |
865 | 历史成本 – lìshǐ chéngběn – historical cost – giá gốc |
866 | 净实现价值 – jìng shíxiàn jiàzhí – net realizable value – giá trị thuần có thể thực hiện |
867 | 重置成本 – chóngzhì chéngběn – replacement cost – chi phí thay thế |
868 | 资本化 – zīběnhuà – capitalization – vốn hóa |
869 | 费用化 – fèiyòng huà – expensing – ghi nhận vào chi phí |
870 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí dồn tích |
871 | 待处理财产损溢 – dàichǔlǐ cáichǎn sǔnyì – pending property loss/gain – tổn thất/lợi nhuận tài sản chờ xử lý |
872 | 预计负债 – yùjì fùzhài – provision liabilities – nợ dự phòng |
873 | 资产负债日 – zīchǎn fùzhài rì – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối kế toán |
874 | 资产负债法 – zīchǎn fùzhài fǎ – balance sheet approach – phương pháp bảng cân đối |
875 | 权益法调整 – quányì fǎ tiáozhěng – equity method adjustment – điều chỉnh theo phương pháp vốn chủ |
876 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – accounting voucher – chứng từ kế toán |
877 | 汇总凭证 – huìzǒng píngzhèng – summary voucher – chứng từ tổng hợp |
878 | 记账规则 – jìzhàng guīzé – accounting rules – quy tắc ghi sổ |
879 | 账户分类 – zhànghù fēnlèi – account classification – phân loại tài khoản |
880 | 复式记账法 – fùshì jìzhàng fǎ – double-entry accounting – phương pháp ghi sổ kép |
881 | 借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – debit-credit accounting – ghi nợ và ghi có |
882 | 期初余额 – qīchū yú’é – beginning balance – số dư đầu kỳ |
883 | 期末余额 – qīmò yú’é – ending balance – số dư cuối kỳ |
884 | 发生额 – fāshēng é – amount incurred – số phát sinh |
885 | 借方 – jièfāng – debit side – bên nợ |
886 | 贷方 – dàifāng – credit side – bên có |
887 | 账簿调整 – zhàngbù tiáozhěng – ledger adjustment – điều chỉnh sổ sách |
888 | 登账 – dēng zhàng – post to account – ghi sổ |
889 | 结账 – jié zhàng – close accounts – khóa sổ |
890 | 期末结转 – qīmò jiézhuǎn – year-end transfer – kết chuyển cuối kỳ |
891 | 附注披露 – fùzhù pīlù – footnote disclosure – thuyết minh chi tiết |
892 | 交易对价 – jiāoyì duìjià – transaction consideration – đối giá giao dịch |
893 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra tổn thất tài sản |
894 | 坏账核销 – huàizhàng héxiāo – write-off of bad debts – xóa sổ nợ xấu |
895 | 存货盘点 – cúnhuò pándiǎn – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho |
896 | 实物资产 – shíwù zīchǎn – physical assets – tài sản hữu hình |
897 | 累计折旧 – lěijì zhējiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế |
898 | 净账面价值 – jìng zhàngmiàn jiàzhí – net book value – giá trị còn lại trên sổ sách |
899 | 资产报废 – zīchǎn bàofèi – asset scrapping – thanh lý tài sản |
900 | 闲置资产 – xiánzhì zīchǎn – idle assets – tài sản không sử dụng |
901 | 资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư |
902 | 运营支出 – yùnyíng zhīchū – operating expenditure – chi phí vận hành |
903 | 短期负债 – duǎnqī fùzhài – short-term liabilities – nợ ngắn hạn |
904 | 应交税费 – yīng jiāo shuìfèi – taxes payable – thuế phải nộp |
905 | 待转销项税额 – dài zhuǎn xiāoxiàng shuì’é – input VAT to be carried forward – thuế GTGT đầu vào chờ khấu trừ |
906 | 税负分析 – shuìfù fēnxī – tax burden analysis – phân tích gánh nặng thuế |
907 | 递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – deferred tax assets – tài sản thuế hoãn lại |
908 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – deferred tax liabilities – nợ thuế hoãn lại |
909 | 所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – income tax expense – chi phí thuế TNDN |
910 | 应纳税所得额 – yīng nàshuì suǒdé’é – taxable income – thu nhập chịu thuế |
911 | 汇算清缴 – huìsuàn qīngjiǎo – annual tax reconciliation – quyết toán thuế |
912 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – tax filing – khai báo thuế |
913 | 纳税人识别号 – nàshuìrén shíbié hào – taxpayer identification number – mã số thuế |
914 | 报告期间 – bàogào qījiān – reporting period – kỳ báo cáo |
915 | 年度报告 – niándù bàogào – annual report – báo cáo thường niên |
916 | 季度报告 – jìdù bàogào – quarterly report – báo cáo quý |
917 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial information disclosure – công bố thông tin tài chính |
918 | 业绩分析 – yèjì fēnxī – performance analysis – phân tích kết quả hoạt động |
919 | 毛利润 – máo lìrùn – gross profit – lợi nhuận gộp |
920 | 净利润 – jìng lìrùn – net profit – lợi nhuận sau thuế |
921 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự trữ |
922 | 法定公积金 – fǎdìng gōngjījīn – statutory reserve – quỹ dự trữ pháp định |
923 | 任意公积金 – rènyì gōngjījīn – discretionary reserve – quỹ dự trữ tự nguyện |
924 | 财务决策 – cáiwù juécè – financial decision-making – ra quyết định tài chính |
925 | 筹资决策 – chóuzī juécè – financing decision – quyết định huy động vốn |
926 | 投资决策 – tóuzī juécè – investment decision – quyết định đầu tư |
927 | 分红决策 – fēnhóng juécè – dividend decision – quyết định chia cổ tức |
928 | 盈亏预测 – yíngkuī yùcè – profit and loss forecast – dự báo lãi lỗ |
929 | 资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity – tính thanh khoản |
930 | 合规性审计 – héguīxìng shěnjì – compliance audit – kiểm toán tuân thủ |
931 | 运营审计 – yùnyíng shěnjì – operational audit – kiểm toán hoạt động |
932 | 财务审计 – cáiwù shěnjì – financial audit – kiểm toán tài chính |
933 | 舞弊审计 – wǔbì shěnjì – forensic audit – kiểm toán điều tra |
934 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – audit procedures – thủ tục kiểm toán |
935 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – control testing – kiểm tra kiểm soát |
936 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – substantive procedures – thủ tục kiểm toán trọng yếu |
937 | 审计抽样 – shěnjì chōuyàng – audit sampling – chọn mẫu kiểm toán |
938 | 持续监控 – chíxù jiānkòng – continuous monitoring – giám sát liên tục |
939 | 重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – risk of material misstatement – rủi ro sai sót trọng yếu |
940 | 本质风险 – běnzhì fēngxiǎn – inherent risk – rủi ro tiềm ẩn |
941 | 财务报告目标 – cáiwù bàogào mùbiāo – financial reporting objective – mục tiêu báo cáo tài chính |
942 | 可审计性 – kě shěnjì xìng – auditability – khả năng kiểm toán |
943 | 关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – key audit matters – vấn đề kiểm toán trọng yếu |
944 | 估值技术 – gūzhí jìshù – valuation techniques – kỹ thuật định giá |
945 | 估值模型 – gūzhí móxíng – valuation model – mô hình định giá |
946 | 贴现率 – tiēxiàn lǜ – discount rate – tỷ lệ chiết khấu |
947 | 未来现金流量 – wèilái xiànjīn liúliàng – future cash flows – dòng tiền tương lai |
948 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – restatement – trình bày lại báo cáo |
949 | 前期比较数据 – qiánqī bǐjiào shùjù – prior period comparative – dữ liệu so sánh kỳ trước |
950 | 估计变更 – gūjì biàngēng – change in estimate – thay đổi ước tính |
951 | 前期差错更正 – qiánqī chācuò gēngzhèng – prior period error correction – sửa sai kỳ trước |
952 | 重述财务报表 – chóngshù cáiwù bàobiǎo – restated financial statements – báo cáo tài chính đã trình bày lại |
953 | 边际成本 – biānjì chéngběn – marginal cost – chi phí cận biên |
954 | 作业成本法 – zuòyè chéngběn fǎ – activity-based costing – phương pháp tính giá thành theo hoạt động |
955 | 内部结算 – nèibù jiésuàn – internal settlement – thanh toán nội bộ |
956 | 转移定价 – zhuǎnyí dìngjià – transfer pricing – định giá chuyển nhượng |
957 | 预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – chênh lệch ngân sách |
958 | 滚动预算 – gǔndòng yùsuàn – rolling budget – ngân sách luân phiên |
959 | 弹性预算 – tánxìng yùsuàn – flexible budget – ngân sách linh hoạt |
960 | 零基预算 – língjī yùsuàn – zero-based budget – ngân sách từ số 0 |
961 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budgeting – ngân sách đầu tư |
962 | 营运资本 – yíngyùn zīběn – working capital – vốn lưu động |
963 | 利息保障倍数 – lìxí bǎozhàng bèishù – interest coverage ratio – hệ số đảm bảo lãi vay |
964 | 资产回报率 – zīchǎn huíbàolǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời tài sản |
965 | 净资产收益率 – jìngzīchǎn shōuyìlǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu |
966 | 销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – profit margin – biên lợi nhuận |
967 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E) – hệ số giá trên lợi nhuận |
968 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting processing – xử lý kế toán |
969 | 账项调整 – zhàngxiàng tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản |
970 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – tài khoản kế toán |
971 | 科目余额 – kēmù yú’é – account balance – số dư tài khoản |
972 | 日记账 – rìjìzhàng – journal – nhật ký chung |
973 | 期末调整 – qīmò tiáozhěng – period-end adjustment – điều chỉnh cuối kỳ |
974 | 结账 – jiézhàng – closing – khóa sổ |
975 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính |
976 | 汇总报表 – huìzǒng bàobiǎo – consolidated statement – báo cáo tổng hợp |
977 | 附注报表 – fùzhù bàobiǎo – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính |
978 | 资产明细表 – zīchǎn míngxì biǎo – asset detail report – bảng chi tiết tài sản |
979 | 负债明细表 – fùzhài míngxì biǎo – liability detail report – bảng chi tiết nợ phải trả |
980 | 利润明细表 – lìrùn míngxì biǎo – profit detail report – bảng chi tiết lợi nhuận |
981 | 现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – cash journal – nhật ký thu chi tiền mặt |
982 | 银行存款日记账 – yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng – bank deposit journal – nhật ký tiền gửi ngân hàng |
983 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhējiù – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
984 | 设备折旧 – shèbèi zhējiù – depreciation of equipment – khấu hao thiết bị |
985 | 软件折旧 – ruǎnjiàn zhējiù – depreciation of software – khấu hao phần mềm |
986 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – amortization of intangible assets – phân bổ tài sản vô hình |
987 | 贷款利息 – dàikuǎn lìxí – loan interest – lãi vay |
988 | 税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – tax planning – hoạch định thuế |
989 | 税务审计 – shuìwù shěnjì – tax audit – kiểm toán thuế |
990 | 汇率波动 – huìlǜ bōdòng – exchange rate fluctuation – biến động tỷ giá |
991 | 财务预测 – cáiwù yùcè – financial forecasting – dự báo tài chính |
992 | 流动资金管理 – liúdòng zījīn guǎnlǐ – working capital management – quản lý vốn lưu động |
993 | 外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – foreign exchange risk – rủi ro tỷ giá |
994 | 会计处理 – kuàijì chǔlǐ – accounting treatment – xử lý kế toán |
995 | 会计估算 – kuàijì gūsùan – accounting estimate – ước tính kế toán |
996 | 损益表 – sǔnyì biǎo – income statement – báo cáo lãi lỗ |
997 | 股东权益变动表 – gǔdōng quán yì biàndòng biǎo – statement of changes in equity – báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
998 | 利润分配表 – lìrùn fēnpèi biǎo – profit distribution statement – bảng phân phối lợi nhuận |
999 | 融资租赁 – róngzī zūlìn – finance lease – cho thuê tài chính |
1000 | 运营租赁 – yùnyíng zūlìn – operating lease – cho thuê hoạt động |
1001 | 资本化 – zīběn huà – capitalization – vốn hóa |
1002 | 贷款摊销 – dàikuǎn tānxiāo – loan amortization – phân bổ vay |
1003 | 固定成本分摊 – gùdìng chéngběn fēntān – allocation of fixed costs – phân bổ chi phí cố định |
1004 | 变动成本分摊 – biàndòng chéngběn fēntān – allocation of variable costs – phân bổ chi phí biến đổi |
1005 | 合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
1006 | 母公司报表 – mǔ gōngsī bàobiǎo – parent company financial statements – báo cáo tài chính công ty mẹ |
1007 | 子公司报表 – zǐ gōngsī bàobiǎo – subsidiary company financial statements – báo cáo tài chính công ty con |
1008 | 现金流量比率 – xiànjīn liúliàng bǐlǜ – cash flow ratio – tỷ lệ dòng tiền |
1009 | 现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash receipts and disbursements – thu chi tiền mặt |
1010 | 负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – liability management – quản lý nợ |
1011 | 资金成本 – zījīn chéngběn – cost of capital – chi phí vốn |
1012 | 流动资金周转 – liúdòng zījīn zhōuzhuǎn – working capital turnover – vòng quay vốn lưu động |
1013 | 现金流量周转 – xiànjīn liúliàng zhōuzhuǎn – cash flow turnover – vòng quay dòng tiền |
1014 | 资金链断裂 – zījīn liàn duànliè – break in the cash flow chain – đứt gãy chuỗi dòng tiền |
1015 | 利润增长率 – lìrùn zēngzhǎng lǜ – profit growth rate – tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
1016 | 资本回报率 – zīběn huíbàolǜ – return on capital employed (ROCE) – tỷ suất sinh lời trên vốn |
1017 | 投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất sinh lời trên đầu tư |
1018 | 账务系统 – zhàngwù xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán |
1019 | 财务系统 – cáiwù xìtǒng – financial system – hệ thống tài chính |
1020 | 自动化会计 – zìdònghuà kuàijì – automated accounting – kế toán tự động |
1021 | 财务报表软件 – cáiwù bàobiǎo ruǎnjiàn – financial reporting software – phần mềm báo cáo tài chính |
1022 | 财务规划 – cáiwù guīhuà – financial planning – lập kế hoạch tài chính |
1023 | 现金流预测 – xiànjīn liúliàng yùcè – cash flow forecasting – dự báo dòng tiền |
1024 | 资本结构 – zīběn jiégòu – capital structure – cấu trúc vốn |
1025 | 融资结构 – róngzī jiégòu – financing structure – cấu trúc tài chính |
1026 | 财务健康 – cáiwù jiànkāng – financial health – tình trạng tài chính |
1027 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – debt-paying ability – khả năng trả nợ |
1028 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – tính minh bạch tài chính |
1029 | 股权激励 – gǔquán jīlì – equity incentive – khuyến khích quyền sở hữu cổ phần |
1030 | 财务合并 – cáiwù hébìng – financial consolidation – hợp nhất tài chính |
1031 | 财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – financial analysis report – báo cáo phân tích tài chính |
1032 | 成本分析 – chéngběn fēnxī – cost analysis – phân tích chi phí |
1033 | 税务规划 – shuìwù guīhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế |
1034 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế |
1035 | 内部审计报告 – nèibù shěnjì bàogào – internal audit report – báo cáo kiểm toán nội bộ |
1036 | 外部审计报告 – wàibù shěnjì bàogào – external audit report – báo cáo kiểm toán bên ngoài |
1037 | 利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – income statement analysis – phân tích báo cáo lãi lỗ |
1038 | 资产负债表分析 – zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī – balance sheet analysis – phân tích bảng cân đối kế toán |
1039 | 现金流量表分析 – xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī – cash flow statement analysis – phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1040 | 资金需求 – zījīn xūqiú – capital requirement – nhu cầu vốn |
1041 | 流动资金需求 – liúdòng zījīn xūqiú – working capital requirement – nhu cầu vốn lưu động |
1042 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder equity – vốn chủ sở hữu |
1043 | 负债比率 – fùzhài bǐlǜ – debt ratio – tỷ lệ nợ |
1044 | 资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1045 | 流动比率分析 – liúdòng bǐlǜ fēnxī – current ratio analysis – phân tích tỷ lệ thanh toán hiện hành |
1046 | 应收账款周转率分析 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ fēnxī – accounts receivable turnover analysis – phân tích vòng quay khoản phải thu |
1047 | 存货周转率分析 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ fēnxī – inventory turnover analysis – phân tích vòng quay hàng tồn kho |
1048 | 应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – vòng quay khoản phải trả |
1049 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – thu nhập hoạt động |
1050 | 非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động |
1051 | 现金收入 – xiànjīn shōurù – cash receipts – thu tiền mặt |
1052 | 现金支出 – xiànjīn zhīchū – cash disbursements – chi tiền mặt |
1053 | 资本开支 – zīběn kāizhī – capital expenditure – chi tiêu vốn |
1054 | 税务登记 – shuìwù dēngjì – tax registration – đăng ký thuế |
1055 | 营业税 – yíngyè shuì – business tax – thuế kinh doanh |
1056 | 营业税务 – yíngyè shuìwù – sales tax – thuế bán hàng |
1057 | 消费税 – xiāofèi shuì – excise tax – thuế tiêu thụ đặc biệt |
1058 | 税务检查 – shuìwù jiǎnchá – tax inspection – kiểm tra thuế |
1059 | 税务处理 – shuìwù chǔlǐ – tax treatment – xử lý thuế |
1060 | 减税 – jiǎn shuì – tax reduction – giảm thuế |
1061 | 免税 – miǎn shuì – tax exemption – miễn thuế |
1062 | 增税 – zēng shuì – tax increase – tăng thuế |
1063 | 国际税收 – guójì shuìshōu – international taxation – thuế quốc tế |
1064 | 税基侵蚀 – shuì jī qīnshí – base erosion – xói mòn cơ sở thuế |
1065 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax incentives – ưu đãi thuế |
1066 | 税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – tax relief – giảm miễn thuế |
1067 | 税务信息披露 – shuìwù xìnxī pīlù – tax information disclosure – công bố thông tin thuế |
1068 | 税务报告 – shuìwù bàogào – tax report – báo cáo thuế |
1069 | 国际财税 – guójì cáishuì – international finance and taxation – tài chính và thuế quốc tế |
1070 | 国外税制 – guówài shuìzhì – foreign tax system – hệ thống thuế nước ngoài |
1071 | 会计税务处理 – kuàijì shuìwù chǔlǐ – accounting tax treatment – xử lý thuế kế toán |
1072 | 所得税扣除 – suǒdé shuì kòuchú – tax deduction – khấu trừ thuế |
1073 | 资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế lợi nhuận vốn |
1074 | 赠与税 – zèngyǔ shuì – gift tax – thuế quà tặng |
1075 | 遗产税 – yí chǎn shuì – inheritance tax – thuế di sản |
1076 | 应交税款 – yīng jiāo shuì kuǎn – taxes payable – thuế phải nộp |
1077 | 税收政策 – shuìshōu zhèngcè – tax policy – chính sách thuế |
1078 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch tối ưu thuế |
1079 | 税务顾问 – shuìwù gùwèn – tax consultant – tư vấn thuế |
1080 | 税务负担分析 – shuìwù fùdān fēnxī – tax burden analysis – phân tích gánh nặng thuế |
1081 | 企业税收优化 – qǐyè shuìshōu yōuhuà – corporate tax optimization – tối ưu thuế doanh nghiệp |
1082 | 非税收入 – fēi shuì shōurù – non-tax revenue – thu nhập phi thuế |
1083 | 税收抵免 – shuìshōu dǐmiǎn – tax credit – tín dụng thuế |
1084 | 税收漏洞 – shuìshōu lòudòng – tax loopholes – kẽ hở thuế |
1085 | 税收合规风险 – shuìshōu héguī fēngxiǎn – tax compliance risk – rủi ro tuân thủ thuế |
1086 | 不征税收入 – bù zhēng shuì shōurù – non-taxable income – thu nhập không chịu thuế |
1087 | 税务风险管理 – shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ – tax risk management – quản lý rủi ro thuế |
1088 | 税务核算 – shuìwù hésuàn – tax accounting – kế toán thuế |
1089 | 企业所得税率 – qǐyè suǒdé shuìlǜ – corporate tax rate – tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp |
1090 | 会计账户 – kuàijì zhànghù – accounting account – tài khoản kế toán |
1091 | 会计凭证 – kuàijì píngzhèng – accounting voucher – chứng từ kế toán |
1092 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting item – khoản mục kế toán |
1093 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – bảng tài khoản kế toán |
1094 | 会计记录 – kuàijì jìlù – accounting record – ghi chép kế toán |
1095 | 会计核算 – kuàijì hésuàn – accounting calculation – tính toán kế toán |
1096 | 明细账 – míngxì zhàng – subsidiary ledger – sổ phụ |
1097 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – voucher number – số chứng từ kế toán |
1098 | 银行存款 – yínháng cúnkuǎn – bank deposits – tiền gửi ngân hàng |
1099 | 销售收入 – xiāoshòu shōurù – sales revenue – doanh thu bán hàng |
1100 | 采购支出 – cǎigòu zhīchū – purchase expenses – chi phí mua hàng |
1101 | 债务偿还 – zhàiwù chánghuán – debt repayment – trả nợ |
1102 | 收入确认 – shōurù quèrèn – revenue recognition – công nhận doanh thu |
1103 | 费用核算 – fèiyòng hésuàn – expense accounting – kế toán chi phí |
1104 | 资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi tiêu vốn |
1105 | 运营成本 – yùnyíng chéngběn – operating cost – chi phí vận hành |
1106 | 会计报表 – kuàijì bàobiǎo – accounting statements – báo cáo kế toán |
1107 | 会计准则变化 – kuàijì zhǔnzé biànhuà – change in accounting standards – thay đổi chuẩn mực kế toán |
1108 | 应付利息 – yīngfù lìxí – interest payable – lãi phải trả |
1109 | 应收利息 – yīngshōu lìxí – interest receivable – lãi phải thu |
1110 | 财政赤字 – cáizhèng chìzì – fiscal deficit – thâm hụt ngân sách |
1111 | 财政盈余 – cáizhèng yíngyú – fiscal surplus – thặng dư ngân sách |
1112 | 资产流动性 – zīchǎn liúdòngxìng – asset liquidity – tính thanh khoản tài sản |
1113 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – capital liquidity – tính thanh khoản vốn |
1114 | 资本管理 – zīběn guǎnlǐ – capital management – quản lý vốn |
1115 | 收入税 – shōurù shuì – income tax – thuế thu nhập |
1116 | 应付股息 – yīngfù gǔxī – dividends payable – cổ tức phải trả |
1117 | 应收股息 – yīngshōu gǔxī – dividends receivable – cổ tức phải thu |
1118 | 资产负债 – zīchǎn fùzhài – assets and liabilities – tài sản và nợ |
1119 | 流动资产 – liúdòng zīchǎn – current assets – tài sản lưu động |
1120 | 盈余分配 – yíngyú fēnpèi – profit distribution – phân phối lợi nhuận |
1121 | 利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo lãi lỗ |
1122 | 财务会计 – cáiwù kuàijì – financial accounting – kế toán tài chính |
1123 | 管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – management accounting – kế toán quản trị |
1124 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – financial calculation – tính toán tài chính |
1125 | 费用预算 – fèiyòng yùsuàn – expense budget – ngân sách chi phí |
1126 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – financial budget – ngân sách tài chính |
1127 | 资金流动 – zījīn liúdòng – cash flow – dòng tiền |
1128 | 应收款项 – yīng shōu kuǎnxiàng – receivables – khoản phải thu |
1129 | 应付款项 – yīng fù kuǎnxiàng – payables – khoản phải trả |
1130 | 资本市场 – zīběn shìchǎng – capital market – thị trường vốn |
1131 | 融资成本 – róngzī chéngběn – cost of financing – chi phí huy động vốn |
1132 | 利润率 – lìrùn lǜ – profit margin – tỷ suất lợi nhuận |
1133 | 财务自由 – cáiwù zìyóu – financial freedom – tự do tài chính |
1134 | 财务策略 – cáiwù cèlüè – financial strategy – chiến lược tài chính |
1135 | 盈利能力 – yínglì nénglì – profitability – khả năng sinh lợi |
1136 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – capital management – quản lý vốn |
1137 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – voucher management – quản lý chứng từ kế toán |
1138 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – inventory management – quản lý tồn kho |
1139 | 资金筹措 – zījīn chóucuò – fund raising – huy động vốn |
1140 | 应付利息 – yīng fù lìxí – interest payable – lãi phải trả |
1141 | 应收利息 – yīng shōu lìxí – interest receivable – lãi phải thu |
1142 | 资产评估报告 – zīchǎn pínggū bàogào – asset appraisal report – báo cáo thẩm định tài sản |
1143 | 资金调度 – zījīn diàodù – fund allocation – phân bổ vốn |
1144 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – profit allocation – phân chia lợi nhuận |
1145 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1146 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ suất lợi nhuận vốn |
1147 | 盈利预测 – yínglì yùcè – profit forecast – dự báo lợi nhuận |
1148 | 经营利润 – jīngyíng lìrùn – operating profit – lợi nhuận hoạt động |
1149 | 总成本 – zǒng chéngběn – total cost – tổng chi phí |
1150 | 现金 – xiànjīn – cash – tiền mặt |
1151 | 现金流 – xiànjīn liú – cash flow – dòng tiền |
1152 | 银行对账 – yínháng duìzhàng – bank reconciliation – đối chiếu ngân hàng |
1153 | 收款 – shōu kuǎn – collection – thu tiền |
1154 | 付款 – fù kuǎn – payment – chi tiền |
1155 | 账户余额 – zhànghù yú’é – account balance – số dư tài khoản |
1156 | 总账 – zǒng zhàng – general ledger – sổ cái |
1157 | 短期资产 – duǎnqī zīchǎn – short-term assets – tài sản ngắn hạn |
1158 | 长期资产 – chángqī zīchǎn – long-term assets – tài sản dài hạn |
1159 | 固定成本 – gùdìng chéngběn – fixed costs – chi phí cố định |
1160 | 变动成本 – biàndòng chéngběn – variable costs – chi phí biến đổi |
1161 | 税前利润 – shuì qián lìrùn – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế |
1162 | 税后利润 – shuì hòu lìrùn – post-tax profit – lợi nhuận sau thuế |
1163 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận hoạt động |
1164 | 营业外收入 – yíngyè wài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động |
1165 | 财务比率 – cáiwù bǐlǜ – financial ratio – tỷ số tài chính |
1166 | 资金流动 – zījīn liúdòng – capital flow – dòng vốn |
1167 | 资本运作 – zīběn yùnzòu – capital operation – vận hành vốn |
1168 | 盈利模式 – yínglì móshì – profit model – mô hình lợi nhuận |
1169 | 投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment – lợi nhuận đầu tư |
1170 | 投资分析 – tóuzī fēnxī – investment analysis – phân tích đầu tư |
1171 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – debt repayment ability – khả năng trả nợ |
1172 | 财务控制 – cáiwù kòngzhì – financial control – kiểm soát tài chính |
1173 | 税务风险 – shuìwù fēngxiǎn – tax risk – rủi ro thuế |
1174 | 投资组合 – tóuzī zǔhé – investment portfolio – danh mục đầu tư |
1175 | 股票市场 – gǔpiào shìchǎng – stock market – thị trường chứng khoán |
1176 | 融资方式 – róngzī fāngshì – financing methods – phương thức huy động vốn |
1177 | 现金管理 – xiànjīn guǎnlǐ – cash management – quản lý tiền mặt |
1178 | 应付账款管理 – yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts payable management – quản lý khoản phải trả |
1179 | 融资活动 – róngzī huódòng – financing activity – hoạt động huy động vốn |
1180 | 融资租赁 – róngzī zūlìn – financial leasing – cho thuê tài chính |
1181 | 贷款利率 – dàikuǎn lìlǜ – loan interest rate – tỷ lệ lãi suất vay |
1182 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1183 | 应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1184 | 资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi phí vốn |
1185 | 运营支出 – yùnyíng zhīchū – operating expenditure – chi phí hoạt động |
1186 | 费用分配 – fèiyòng fēnpèi – expense allocation – phân bổ chi phí |
1187 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
1188 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – financial statement audit – kiểm toán báo cáo tài chính |
1189 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – financial budget preparation – lập ngân sách tài chính |
1190 | 年度财务报告 – niándù cáiwù bàogào – annual financial report – báo cáo tài chính hàng năm |
1191 | 年终结算 – niánzhōng jiésuàn – year-end closing – quyết toán cuối năm |
1192 | 资金流动分析 – zījīn liúdòng fēnxī – cash flow analysis – phân tích dòng tiền |
1193 | 资本变动 – zīběn biàndòng – capital fluctuation – biến động vốn |
1194 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax avoidance – tránh thuế |
1195 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – cost accounting – kế toán chi phí |
1196 | 利润核算 – lìrùn hésuàn – profit accounting – kế toán lợi nhuận |
1197 | 财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – financial risk management – quản lý rủi ro tài chính |
1198 | 资金预算 – zījīn yùsuàn – capital budget – ngân sách vốn |
1199 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating revenue – doanh thu hoạt động |
1200 | 非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – non-operating revenue – doanh thu ngoài hoạt động |
1201 | 现金管理策略 – xiànjīn guǎnlǐ cèlüè – cash management strategy – chiến lược quản lý tiền mặt |
1202 | 盈余分配方案 – yíngyú fēnpèi fāng’àn – profit distribution plan – kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1203 | 期末结账 – qī mò jié zhàng – period-end closing – đóng sổ cuối kỳ |
1204 | 账务处理系统 – zhàngwù chǔlǐ xìtǒng – accounting processing system – hệ thống xử lý kế toán |
1205 | 资本结构分析 – zīběn jiégòu fēnxī – capital structure analysis – phân tích cơ cấu vốn |
1206 | 预算控制方法 – yùsuàn kòngzhì fāngfǎ – budget control methods – phương pháp kiểm soát ngân sách |
1207 | 财务欺诈 – cáiwù qīzhà – financial fraud – gian lận tài chính |
1208 | 应付债务 – yīngfù zhàiwù – payable debts – nợ phải trả |
1209 | 债务管理 – zhàiwù guǎnlǐ – debt management – quản lý nợ |
1210 | 账户调节 – zhànghù tiáojié – account reconciliation – điều chỉnh tài khoản |
1211 | 企业财务规划 – qǐyè cáiwù guīhuà – corporate financial planning – lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
1212 | 固定资产管理 – gùdìng zīchǎn guǎnlǐ – fixed asset management – quản lý tài sản cố định |
1213 | 股东回报 – gǔdōng huíbào – shareholder return – lợi nhuận cổ đông |
1214 | 财务合规 – cáiwù héguī – financial compliance – tuân thủ tài chính |
1215 | 财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính |
1216 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – accounting period – chu kỳ kế toán |
1217 | 企业税务 – qǐyè shuìwù – corporate tax – thuế doanh nghiệp |
1218 | 税率 – shuì lǜ – tax rate – tỷ lệ thuế |
1219 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax incentive – ưu đãi thuế |
1220 | 税务机关 – shuìwù jīguān – tax authority – cơ quan thuế |
1221 | 资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – asset-liability management – quản lý tài sản nợ |
1222 | 资产重估 – zīchǎn zhònggū – asset revaluation – tái định giá tài sản |
1223 | 银行贷款 – yínháng dàikuǎn – bank loan – khoản vay ngân hàng |
1224 | 债务清偿 – zhàiwù qīngcháng – debt settlement – thanh toán nợ |
1225 | 投资者 – tóuzī zhě – investor – nhà đầu tư |
1226 | 资产折旧 – zīchǎn zhéjiù – asset depreciation – khấu hao tài sản |
1227 | 股东权益报表 – gǔdōng quányì bàobiǎo – statement of shareholders’ equity – báo cáo vốn chủ sở hữu |
1228 | 资金筹措 – zījīn chóucuò – fundraising – huy động vốn |
1229 | 利润表 – lìrùn biǎo – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ |
1230 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – financial report preparation – lập báo cáo tài chính |
1231 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – tax review – kiểm tra thuế |
1232 | 资产管理计划 – zīchǎn guǎnlǐ jìhuà – asset management plan – kế hoạch quản lý tài sản |
1233 | 企业盈利能力 – qǐyè yínglì nénglì – corporate profitability – khả năng sinh lợi của doanh nghiệp |
1234 | 税务遵从 – shuìwù zūncóng – tax compliance – tuân thủ thuế |
1235 | 投资回报 – tóuzī huíbào – investment return – lợi nhuận đầu tư |
1236 | 外汇管理 – wàihuì guǎnlǐ – foreign exchange management – quản lý ngoại hối |
1237 | 现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash receipts and payments – thu chi tiền mặt |
1238 | 负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – debt management – quản lý nợ |
1239 | 财务预测模型 – cáiwù yùcè móxíng – financial forecasting model – mô hình dự báo tài chính |
1240 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – audit report – báo cáo kiểm toán |
1241 | 审计工作 – shěnjì gōngzuò – auditing work – công việc kiểm toán |
1242 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – auditing standards – chuẩn mực kiểm toán |
1243 | 会计报表 – kuàijì bàobiǎo – accounting statement – báo cáo kế toán |
1244 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting item – mục kế toán |
1245 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – báo cáo dòng tiền |
1246 | 损益表 – sǔn yì biǎo – income statement – báo cáo lãi lỗ |
1247 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – accounting cycle – chu kỳ kế toán |
1248 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting system framework – hệ thống kế toán |
1249 | 资产负债比例 – zīchǎn fùzhài bǐlì – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản nợ |
1250 | 资金池 – zījīn chí – cash pool – quỹ tiền mặt |
1251 | 融资结构 – róngzī jiégòu – financing structure – cấu trúc huy động vốn |
1252 | 利润分配方案 – lìrùn fēnpèi fāng’àn – profit distribution plan – kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1253 | 财务账簿 – cáiwù zhàngbù – financial ledger – sổ sách tài chính |
1254 | 应付账款周转 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn – accounts payable turnover – vòng quay khoản phải trả |
1255 | 账务核算 – zhàngwù hésuàn – account settlement – thanh toán tài khoản |
1256 | 应收账款管理 – yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý khoản phải thu |
1257 | 跨期成本 – kuà qī chéngběn – period costs – chi phí qua kỳ |
1258 | 长期负债管理 – chángqī fùzhài guǎnlǐ – long-term debt management – quản lý nợ dài hạn |
1259 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – financial ratio analysis – phân tích chỉ số tài chính |
1260 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial position – tình hình tài chính |
1261 | 经营现金流 – jīngyíng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền hoạt động |
1262 | 税务处理 – shuìwù chǔlǐ – tax processing – xử lý thuế |
1263 | 利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – profit and loss analysis – phân tích báo cáo lãi lỗ |
1264 | 经营成本 – jīngyíng chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động |
1265 | 现金储备 – xiànjīn chǔbèi – cash reserves – dự trữ tiền mặt |
1266 | 财务信息系统 – cáiwù xìnxī xìtǒng – financial information system – hệ thống thông tin tài chính |
1267 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – vốn chủ sở hữu |
1268 | 财务负担 – cáiwù fùdān – financial burden – gánh nặng tài chính |
1269 | 资本积累 – zīběn jīlěi – capital accumulation – tích lũy vốn |
1270 | 财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – financial risk assessment – đánh giá rủi ro tài chính |
1271 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – audit tracking – theo dõi kiểm toán |
1272 | 资金风险 – zījīn fēngxiǎn – liquidity risk – rủi ro thanh khoản |
1273 | 资本融资 – zīběn róngzī – capital financing – huy động vốn |
1274 | 会计师 – kuàijì shī – accountant – kế toán viên |
1275 | 审计师 – shěnjì shī – auditor – kiểm toán viên |
1276 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business merger – hợp nhất doanh nghiệp |
1277 | 账务分析 – zhàngwù fēnxī – account analysis – phân tích tài khoản |
1278 | 成本计算 – chéngběn jìsuàn – cost calculation – tính toán chi phí |
1279 | 财务协调 – cáiwù xiétiáo – financial coordination – điều phối tài chính |
1280 | 利润调整 – lìrùn tiáozhěng – profit adjustment – điều chỉnh lợi nhuận |
1281 | 会计档案 – kuàijì dǎng’àn – accounting files – hồ sơ kế toán |
1282 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting methods – phương pháp kế toán chi phí |
1283 | 会计审计 – kuàijì shěnjì – accounting audit – kiểm toán kế toán |
1284 | 会计监督 – kuàijì jiāndū – accounting supervision – giám sát kế toán |
1285 | 固定资产投资 – gùdìng zīchǎn tóuzī – fixed asset investment – đầu tư tài sản cố định |
1286 | 总账 – zǒng zhàng – general ledger – sổ cái tổng hợp |
1287 | 资本支出预算 – zīběn zhīchū yùsuàn – capital expenditure budget – ngân sách chi tiêu vốn |
1288 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – accounting chart of accounts – thiết lập hệ thống tài khoản kế toán |
1289 | 财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – financial risk control – kiểm soát rủi ro tài chính |
1290 | 税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch thuế |
1291 | 企业财务政策 – qǐyè cáiwù zhèngcè – corporate financial policy – chính sách tài chính doanh nghiệp |
1292 | 股东回报率 – gǔdōng huíbào lǜ – return on equity – tỷ suất lợi nhuận cổ đông |
1293 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – accounting voucher management – quản lý chứng từ kế toán |
1294 | 财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – financial variance analysis – phân tích chênh lệch tài chính |
1295 | 财务规划方案 – cáiwù guīhuà fāng’àn – financial planning scheme – kế hoạch tài chính |
1296 | 固定资产折旧法 – gùdìng zīchǎn zhéjiù fǎ – depreciation method for fixed assets – phương pháp khấu hao tài sản cố định |
1297 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
1298 | 外部财务审计 – wàibù cáiwù shěnjì – external financial audit – kiểm toán tài chính bên ngoài |
1299 | 资本运营 – zīběn yùnyíng – capital operations – hoạt động vốn |
1300 | 财务风险管理计划 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà – financial risk management plan – kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
1301 | 财务报表编制规范 – cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn – financial reporting standards – tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
1302 | 会计预算 – kuàijì yùsuàn – accounting budget – ngân sách kế toán |
1303 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – financial statement review – kiểm tra báo cáo tài chính |
1304 | 财务合规审计 – cáiwù héguī shěnjì – financial compliance audit – kiểm toán tuân thủ tài chính |
1305 | 收入预测 – shōurù yùcè – revenue forecast – dự báo doanh thu |
1306 | 固定资产管理系统 – gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng – fixed asset management system – hệ thống quản lý tài sản cố định |
1307 | 财务责任 – cáiwù zérèn – financial responsibility – trách nhiệm tài chính |
1308 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial disclosure – công bố thông tin tài chính |
1309 | 企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate tax revenue – doanh thu thuế doanh nghiệp |
1310 | 税务合规性 – shuìwù héguī xìng – tax compliance – tuân thủ thuế |
1311 | 税务审计报告 – shuìwù shěnjì bàogào – tax audit report – báo cáo kiểm toán thuế |
1312 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – investment income – thu nhập từ đầu tư |
1313 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – financial plan – kế hoạch tài chính |
1314 | 流动资金 – liúdòng zījīn – working capital – vốn lưu động |
1315 | 固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset list – danh sách tài sản cố định |
1316 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ kế toán |
1317 | 会计凭证格式 – kuàijì píngzhèng géshì – accounting voucher format – định dạng chứng từ kế toán |
1318 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1319 | 应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1320 | 银行存款利率 – yínháng cúnkuǎn lìlǜ – bank deposit interest rate – lãi suất tiền gửi ngân hàng |
1321 | 利润留存 – lìrùn liúcún – retained earnings – lợi nhuận giữ lại |
1322 | 损益分析 – sǔn yì fēnxī – profit and loss analysis – phân tích lãi lỗ |
1323 | 分摊成本 – fēntān chéngběn – allocated cost – chi phí phân bổ |
1324 | 现金流分析 – xiànjīn liú fēnxī – cash flow analysis – phân tích dòng tiền |
1325 | 财务核算系统 – cáiwù hésuàn xìtǒng – financial accounting system – hệ thống kế toán tài chính |
1326 | 会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – accounting audit report – báo cáo kiểm toán kế toán |
1327 | 预算管理 – yùsuàn guǎnlǐ – budget management – quản lý ngân sách |
1328 | 成本管理 – chéngběn guǎnlǐ – cost management – quản lý chi phí |
1329 | 资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – capital turnover – vòng quay vốn |
1330 | 财务管理体系 – cáiwù guǎnlǐ tǐxì – financial management system – hệ thống quản lý tài chính |
1331 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – accounting standard – chuẩn mực kế toán |
1332 | 资金链 – zījīn liàn – cash chain – chuỗi tiền mặt |
1333 | 资本利得 – zīběn lìdé – capital gains – lãi vốn |
1334 | 企业价值 – qǐyè jiàzhí – enterprise value – giá trị doanh nghiệp |
1335 | 应付利息 – yīngfù lìxī – interest payable – lãi phải trả |
1336 | 财务监控 – cáiwù jiānkòng – financial monitoring – giám sát tài chính |
1337 | 企业融资 – qǐyè róngzī – corporate financing – huy động vốn doanh nghiệp |
1338 | 现金流量表分析 – xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī – cash flow statement analysis – phân tích báo cáo dòng tiền |
1339 | 财务合规性检查 – cáiwù héguī xìng jiǎnchá – financial compliance check – kiểm tra tuân thủ tài chính |
1340 | 收入和费用 – shōurù hé fèiyòng – revenue and expenses – doanh thu và chi phí |
1341 | 企业现金流 – qǐyè xiànjīn liú – corporate cash flow – dòng tiền doanh nghiệp |
1342 | 负债资本比率 – fùzhài zīběn bǐlǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1343 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets – tỷ suất lợi nhuận tài sản |
1344 | 资本充足率 – zīběn chōngzú lǜ – capital adequacy ratio – tỷ lệ đảm bảo vốn |
1345 | 企业收入 – qǐyè shōurù – business revenue – doanh thu doanh nghiệp |
1346 | 企业利润 – qǐyè lìrùn – business profit – lợi nhuận doanh nghiệp |
1347 | 会计期末 – kuàijì qīmò – accounting period end – cuối kỳ kế toán |
1348 | 公司财务报告 – gōngsī cáiwù bàogào – company financial statement – báo cáo tài chính công ty |
1349 | 财务比率 – cáiwù bǐlǜ – financial ratio – tỷ lệ tài chính |
1350 | 会计档案管理 – kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ – accounting file management – quản lý hồ sơ kế toán |
1351 | 财务透明 – cáiwù tòumíng – financial transparency – minh bạch tài chính |
1352 | 财务记录 – cáiwù jìlù – financial record – hồ sơ tài chính |
1353 | 负债偿还 – fùzhài chánghuán – debt repayment – trả nợ |
1354 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – financial review – xem xét tài chính |
1355 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán |
1356 | 银行存款利息 – yínháng cúnkuǎn lìxī – bank deposit interest – lãi suất tiền gửi ngân hàng |
1357 | 资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – tăng giá trị vốn |
1358 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – financial condition analysis – phân tích tình hình tài chính |
1359 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – financial budget control – kiểm soát ngân sách tài chính |
1360 | 资本回报 – zīběn huíbào – capital return – hoàn vốn |
1361 | 财务合规管理 – cáiwù héguī guǎnlǐ – financial compliance management – quản lý tuân thủ tài chính |
1362 | 资本运作 – zīběn yùnzuò – capital operation – hoạt động vốn |
1363 | 债务偿还计划 – zhàiwù chánghuán jìhuà – debt repayment plan – kế hoạch trả nợ |
1364 | 资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – asset-liability management – quản lý tài sản và nợ |
1365 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – budget execution – thực thi ngân sách |
1366 | 企业绩效 – qǐyè jìxiào – business performance – hiệu suất doanh nghiệp |
1367 | 财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – financial accounting report – báo cáo kế toán tài chính |
1368 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting settlement system – hệ thống giải quyết kế toán |
1369 | 财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – financial accounting system – chế độ kế toán tài chính |
1370 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – accounting book record – ghi chép sổ kế toán |
1371 | 内部财务控制 – nèibù cáiwù kòngzhì – internal financial control – kiểm soát tài chính nội bộ |
1372 | 银行融资 – yínháng róngzī – bank financing – tài trợ từ ngân hàng |
1373 | 信用评估 – xìnyòng pínggū – credit evaluation – đánh giá tín dụng |
1374 | 财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – financial analyst – chuyên viên phân tích tài chính |
1375 | 投资回收期 – tóuzī huíshōu qī – payback period – thời gian thu hồi vốn |
1376 | 利润预测 – lìrùn yùcè – profit forecasting – dự báo lợi nhuận |
1377 | 财务报告周期 – cáiwù bàogào zhōuqī – financial reporting cycle – chu kỳ báo cáo tài chính |
1378 | 企业财务控制 – qǐyè cáiwù kòngzhì – enterprise financial control – kiểm soát tài chính doanh nghiệp |
1379 | 财务重组 – cáiwù chóngzǔ – financial restructuring – tái cấu trúc tài chính |
1380 | 预算审查 – yùsuàn shěnchá – budget review – rà soát ngân sách |
1381 | 金融风险管理 – jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ – financial risk management – quản lý rủi ro tài chính |
1382 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – tương đương tiền mặt |
1383 | 财务预算表 – cáiwù yùsuàn biǎo – financial budget sheet – bảng ngân sách tài chính |
1384 | 财务运营 – cáiwù yùnyíng – financial operations – hoạt động tài chính |
1385 | 应计利息 – yīngjì lìxī – accrued interest – lãi phải trả dồn tích |
1386 | 摊销费用 – tānxiāo fèiyòng – amortized expense – chi phí phân bổ |
1387 | 借贷记录 – jièdài jìlù – debit and credit record – ghi chép ghi nợ và ghi có |
1388 | 财务管理目标 – cáiwù guǎnlǐ mùbiāo – financial management objectives – mục tiêu quản lý tài chính |
1389 | 预算外支出 – yùsuàn wài zhīchū – off-budget expenditure – chi ngoài ngân sách |
1390 | 现金支付 – xiànjīn zhīfù – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt |
1391 | 会计标准 – kuàijì biāozhǔn – accounting standards – chuẩn mực kế toán |
1392 | 资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – asset-liability matching – cân đối tài sản và nợ |
1393 | 预算盈余 – yùsuàn yíngyú – budget surplus – thặng dư ngân sách |
1394 | 预算赤字 – yùsuàn chìzì – budget deficit – thâm hụt ngân sách |
1395 | 现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash inflow and outflow – thu chi tiền mặt |
1396 | 成本结构 – chéngběn jiégòu – cost structure – cơ cấu chi phí |
1397 | 融资渠道 – róngzī qúdào – financing channels – kênh huy động vốn |
1398 | 折旧政策 – zhéjiù zhèngcè – depreciation policy – chính sách khấu hao |
1399 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – financial audit process – quy trình kiểm toán tài chính |
1400 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – accounting voucher number – mã số chứng từ kế toán |
1401 | 付款流程 – fùkuǎn liúchéng – payment process – quy trình thanh toán |
1402 | 企业内部控制制度 – qǐyè nèibù kòngzhì zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ |
1403 | 费用报表 – fèiyòng bàobiǎo – expense report – bảng báo cáo chi phí |
1404 | 财务稳定性 – cáiwù wěndìngxìng – financial stability – sự ổn định tài chính |
1405 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – chi phí kinh doanh |
1406 | 利润最大化 – lìrùn zuìdà huà – profit maximization – tối đa hóa lợi nhuận |
1407 | 成本效益 – chéngběn xiàoyì – cost-effectiveness – hiệu quả chi phí |
1408 | 投资风险评估 – tóuzī fēngxiǎn pínggū – investment risk assessment – đánh giá rủi ro đầu tư |
1409 | 会计年终结算 – kuàijì niánzhōng jiésuàn – year-end accounting settlement – quyết toán cuối năm |
1410 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – auditing standards – chuẩn mực kiểm toán |
1411 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subjects – các tài khoản kế toán |
1412 | 非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – non-current assets – tài sản không lưu động |
1413 | 盈利能力分析 – yínglì nénglì fēnxī – profitability analysis – phân tích khả năng sinh lời |
1414 | 资本结构优化 – zīběn jiégòu yōuhuà – capital structure optimization – tối ưu hóa cơ cấu vốn |
1415 | 内部财务报告 – nèibù cáiwù bàogào – internal financial report – báo cáo tài chính nội bộ |
1416 | 费用控制流程 – fèiyòng kòngzhì liúchéng – expense control process – quy trình kiểm soát chi phí |
1417 | 应收票据 – yīngshōu piàojù – notes receivable – hối phiếu phải thu |
1418 | 应付票据 – yīngfù piàojù – notes payable – hối phiếu phải trả |
1419 | 预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – budget variance analysis – phân tích chênh lệch ngân sách |
1420 | 税务计划 – shuìwù jìhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế |
1421 | 融资决策 – róngzī juécè – financing decisions – quyết định tài trợ |
1422 | 投资决策 – tóuzī juécè – investment decisions – quyết định đầu tư |
1423 | 长期债务 – chángqī zhàiwù – long-term debt – nợ dài hạn |
1424 | 短期债务 – duǎnqī zhàiwù – short-term debt – nợ ngắn hạn |
1425 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ |
1426 | 财务责任制 – cáiwù zérèn zhì – financial responsibility system – chế độ trách nhiệm tài chính |
1427 | 预算审批流程 – yùsuàn shěnpī liúchéng – budget approval process – quy trình phê duyệt ngân sách |
1428 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing activities – dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
1429 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
1430 | 资产报酬率 – zīchǎn bàochóu lǜ – return on assets (ROA) – lợi nhuận trên tài sản |
1431 | 股东权益回报率 – gǔdōng quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1432 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – tổn thất tài sản |
1433 | 对账流程 – duìzhàng liúchéng – reconciliation process – quy trình đối chiếu |
1434 | 财务内部稽核 – cáiwù nèibù jīhé – internal financial audit – kiểm tra nội bộ tài chính |
1435 | 预算收入 – yùsuàn shōurù – budgeted revenue – doanh thu theo ngân sách |
1436 | 预算支出 – yùsuàn zhīchū – budgeted expenditure – chi tiêu theo ngân sách |
1437 | 资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity of funds – tính thanh khoản |
1438 | 资本收益 – zīběn shōuyì – capital gain – lợi nhuận vốn |
1439 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự trữ thặng dư |
1440 | 会计工作流程 – kuàijì gōngzuò liúchéng – accounting workflow – quy trình công việc kế toán |
1441 | 稽核报告 – jīhé bàogào – audit report – báo cáo kiểm tra |
1442 | 投资回报期 – tóuzī huíbào qī – investment return period – thời gian hoàn vốn đầu tư |
1443 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – accounting voucher sorting – sắp xếp chứng từ kế toán |
1444 | 资产配置 – zīchǎn pèizhì – asset allocation – phân bổ tài sản |
1445 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down provision – dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
1446 | 会计责任 – kuàijì zérèn – accounting responsibility – trách nhiệm kế toán |
1447 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – tax declaration – kê khai thuế |
1448 | 费用分摊 – fèiyòng fēntān – expense allocation – phân bổ chi phí |
1449 | 结算账户 – jiésuàn zhànghù – settlement account – tài khoản thanh toán |
1450 | 科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – account balance sheet – bảng cân đối tài khoản |
1451 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – net asset return rate – tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
1452 | 资产结构 – zīchǎn jiégòu – asset structure – cơ cấu tài sản |
1453 | 税后净利润 – shuìhòu jìng lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận sau thuế |
1454 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid accounts – khoản trả trước |
1455 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – khoản nhận trước |
1456 | 主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business revenue – doanh thu từ hoạt động chính |
1457 | 其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other business income – doanh thu khác |
1458 | 主营业务成本 – zhǔyíng yèwù chéngběn – main business cost – giá vốn hoạt động chính |
1459 | 管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – administrative expenses – chi phí quản lý |
1460 | 资产总额 – zīchǎn zǒng’é – total assets – tổng tài sản |
1461 | 负债总额 – fùzhài zǒng’é – total liabilities – tổng nợ phải trả |
1462 | 财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – financial decision support – hỗ trợ quyết định tài chính |
1463 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset evaluation – định giá tài sản |
1464 | 财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – financial monitoring system – hệ thống giám sát tài chính |
1465 | 财务报表汇总 – cáiwù bàobiǎo huìzǒng – financial statement consolidation – tổng hợp báo cáo tài chính |
1466 | 现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – cash flow forecasting – dự báo dòng tiền |
1467 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budgeting – ngân sách vốn |
1468 | 对外报表 – duìwài bàobiǎo – external reporting – báo cáo đối ngoại |
1469 | 会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – account coding – mã hóa tài khoản kế toán |
1470 | 出纳管理 – chūnà guǎnlǐ – cashier management – quản lý thủ quỹ |
1471 | 账务处理流程 – zhàngwù chǔlǐ liúchéng – accounting process flow – quy trình xử lý kế toán |
1472 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – fixed asset inventory – kiểm kê tài sản cố định |
1473 | 月结 – yuèjié – month-end closing – kết sổ cuối tháng |
1474 | 资产负债结构 – zīchǎn fùzhài jiégòu – asset-liability structure – cơ cấu tài sản – nợ |
1475 | 部门预算 – bùmén yùsuàn – departmental budget – ngân sách bộ phận |
1476 | 费用确认 – fèiyòng quèrèn – expense recognition – ghi nhận chi phí |
1477 | 摊销 – tānxiāo – amortization – phân bổ khấu hao |
1478 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax arrangement – hoạch định thuế |
1479 | 科目对照表 – kēmù duìzhào biǎo – chart of accounts – bảng đối chiếu tài khoản |
1480 | 内部稽核制度 – nèibù jīhé zhìdù – internal audit system – hệ thống kiểm tra nội bộ |
1481 | 财务绩效 – cáiwù jìxiào – financial performance – hiệu quả tài chính |
1482 | 综合收益表 – zōnghé shōuyì biǎo – statement of comprehensive income – báo cáo thu nhập toàn diện |
1483 | 货币资金 – huòbì zījīn – monetary fund – tiền tệ |
1484 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – accounting voucher – chứng từ ghi sổ |
1485 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình hoàn ứng |
1486 | 存货管理 – cúnhuò guǎnlǐ – inventory management – quản lý hàng tồn kho |
1487 | 业务报表 – yèwù bàobiǎo – business report – báo cáo kinh doanh |
1488 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu |
1489 | 应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – vòng quay các khoản phải trả |
1490 | 利息支出 – lìxí zhīchū – interest expense – chi phí lãi vay |
1491 | 资本回收期 – zīběn huíshōu qī – payback period – thời gian thu hồi vốn |
1492 | 股利分配 – gǔlì fēnpèi – dividend distribution – chia cổ tức |
1493 | 项目预算 – xiàngmù yùsuàn – project budgeting – lập ngân sách dự án |
1494 | 资金预算 – zījīn yùsuàn – fund budgeting – dự toán vốn |
1495 | 净现金流 – jìng xiànjīn liú – net cash flow – dòng tiền thuần |
1496 | 净营运资金 – jìng yíngyùn zījīn – net working capital – vốn lưu động ròng |
1497 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – account setup – thiết lập tài khoản kế toán |
1498 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhējiù – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định |
1499 | 账簿管理 – zhàngbù guǎnlǐ – ledger management – quản lý sổ sách |
1500 | 暂估入账 – zàngū rùzhàng – temporary booking – hạch toán tạm tính |
1501 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh kế toán |
1502 | 内部报销 – nèibù bàoxiāo – internal reimbursement – hoàn ứng nội bộ |
1503 | 收款单 – shōukuǎn dān – receipt – phiếu thu |
1504 | 付款单 – fùkuǎn dān – payment voucher – phiếu chi |
1505 | 期末结账 – qīmò jiézhàng – period-end closing – kết sổ cuối kỳ |
1506 | 错账更正 – cuòzhàng gēngzhèng – error correction – sửa sai sổ sách |
1507 | 财务共享服务 – cáiwù gòngxiǎng fúwù – financial shared services – dịch vụ tài chính chia sẻ |
1508 | 项目核算 – xiàngmù hésuàn – project accounting – kế toán dự án |
1509 | 跨期费用 – kuàqī fèiyòng – accrued expense – chi phí dồn kỳ |
1510 | 期间费用 – qījiān fèiyòng – period expense – chi phí kỳ |
1511 | 财务模板 – cáiwù móbǎn – financial template – mẫu tài chính |
1512 | 结算单据 – jiésuàn dānjù – settlement document – chứng từ thanh toán |
1513 | 外币核算 – wàibì hésuàn – foreign currency accounting – kế toán ngoại tệ |
1514 | 记账规则 – jìzhàng guīzé – bookkeeping rules – quy tắc ghi sổ |
1515 | 部门成本 – bùmén chéngběn – departmental cost – chi phí bộ phận |
1516 | 边际利润 – biānjì lìrùn – marginal profit – lợi nhuận biên |
1517 | 损益平衡点 – sǔnyì pínghéng diǎn – break-even point – điểm hòa vốn |
1518 | 筹资活动 – chóuzī huódòng – financing activity – hoạt động tài trợ |
1519 | 投资活动 – tóuzī huódòng – investing activity – hoạt động đầu tư |
1520 | 经营活动 – jīngyíng huódòng – operating activity – hoạt động kinh doanh |
1521 | 财务年度 – cáiwù niándù – fiscal year – năm tài chính |
1522 | 财务软件系统 – cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng – financial software system – hệ thống phần mềm kế toán |
1523 | 电子报账 – diànzǐ bàozhàng – electronic reimbursement – hoàn ứng điện tử |
1524 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – payment terms – điều kiện thanh toán |
1525 | 记账系统 – jìzhàng xìtǒng – bookkeeping system – hệ thống ghi sổ |
1526 | 财务制度 – cáiwù zhìdù – financial policy – chế độ tài chính |
1527 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – preparation of financial statements – lập báo cáo tài chính |
1528 | 预算申报 – yùsuàn shēnbào – budget submission – trình duyệt ngân sách |
1529 | 预算审批 – yùsuàn shěnpī – budget approval – phê duyệt ngân sách |
1530 | 纳税申报 – nàshuì shēnbào – tax declaration – kê khai thuế |
1531 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn giá trị gia tăng |
1532 | 税收报告 – shuìshōu bàogào – tax report – báo cáo thuế |
1533 | 免税项目 – miǎnshuì xiàngmù – tax-exempt item – hạng mục miễn thuế |
1534 | 重大会计估计 – zhòngdà kuàijì gūjì – significant accounting estimate – ước tính kế toán quan trọng |
1535 | 费用归集 – fèiyòng guījí – cost collection – tập hợp chi phí |
1536 | 长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – long-term deferred expense – chi phí trả trước dài hạn |
1537 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder’s equity – quyền sở hữu cổ đông |
1538 | 资产净值 – zīchǎn jìngzhí – net asset value – giá trị tài sản ròng |
1539 | 经营性支出 – jīngyíngxìng zhīchū – operating expenditure – chi phí hoạt động |
1540 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh khoản |
1541 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – tỷ lệ thanh khoản nhanh |
1542 | 权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity – lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1543 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1544 | 息税折旧摊销前利润 – xī shuì zhējiù tānxiāo qián lìrùn – EBITDA – lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao |
1545 | 可比公司分析 – kěbǐ gōngsī fēnxī – comparable company analysis – phân tích công ty tương đương |
1546 | 现金流贴现法 – xiànjīn liú tiēxiàn fǎ – discounted cash flow – phương pháp chiết khấu dòng tiền |
1547 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – installment payment – thanh toán trả góp |
1548 | 资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – asset impairment test – kiểm tra giảm giá tài sản |
1549 | 负债重组 – fùzhài chóngzǔ – debt restructuring – tái cấu trúc nợ |
1550 | 母子公司报表 – mǔ zǐ gōngsī bàobiǎo – parent-subsidiary statement – báo cáo mẹ – con |
1551 | 合并调整分录 – hébìng tiáozhěng fēnlù – consolidation adjustment entry – bút toán điều chỉnh hợp nhất |
1552 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – giá vốn kinh doanh |
1553 | 财务费用 – cáiwù fèiyòng – financial expense – chi phí tài chính |
1554 | 其他收益 – qítā shōuyì – other income – thu nhập khác |
1555 | 营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động |
1556 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài hoạt động |
1557 | 总收入 – zǒng shōurù – total revenue – tổng doanh thu |
1558 | 净收入 – jìng shōurù – net income – thu nhập ròng |
1559 | 费用分摊 – fèiyòng fēntān – cost allocation – phân bổ chi phí |
1560 | 折旧方法 – zhējiù fāngfǎ – depreciation method – phương pháp khấu hao |
1561 | 双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance – phương pháp khấu hao nhanh |
1562 | 年数总和法 – nián shù zǒnghé fǎ – sum-of-the-years-digits method – phương pháp tổng số năm sử dụng |
1563 | 折旧年限 – zhējiù niánxiàn – depreciation period – thời gian khấu hao |
1564 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – asset disposal – thanh lý tài sản |
1565 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – asset inventory – kiểm kê tài sản |
1566 | 工资薪酬 – gōngzī xīnchóu – payroll – bảng lương |
1567 | 工资表 – gōngzī biǎo – salary sheet – bảng tính lương |
1568 | 社会保险 – shèhuì bǎoxiǎn – social insurance – bảo hiểm xã hội |
1569 | 公积金 – gōngjījīn – housing fund – quỹ nhà ở (tiền bảo hiểm nhà ở) |
1570 | 员工福利 – yuángōng fúlì – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
1571 | 绩效奖金 – jìxiào jiǎngjīn – performance bonus – tiền thưởng hiệu suất |
1572 | 年终奖 – niánzhōng jiǎng – year-end bonus – thưởng cuối năm |
1573 | 代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding and payment – khấu trừ và nộp thay |
1574 | 工资结算 – gōngzī jiésuàn – payroll settlement – thanh toán tiền lương |
1575 | 离职结算 – lízhí jiésuàn – final payment – quyết toán nghỉ việc |
1576 | 盈亏分析 – yíngkuī fēnxī – profit and loss analysis – phân tích lãi lỗ |
1577 | 差旅费用 – chàlǚ fèiyòng – travel expense – chi phí công tác |
1578 | 招待费用 – zhāodài fèiyòng – entertainment expense – chi phí tiếp khách |
1579 | 办公费用 – bàngōng fèiyòng – office expense – chi phí văn phòng |
1580 | 税金及附加 – shuìjīn jí fùjiā – taxes and surcharges – thuế và phụ phí |
1581 | 报销单 – bàoxiāo dān – reimbursement form – phiếu thanh toán |
1582 | 业务招待费 – yèwù zhāodài fèi – business entertainment expense – chi phí tiếp khách doanh nghiệp |
1583 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình thanh toán |
1584 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – fund management – quản lý vốn |
1585 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – budget implementation – thực hiện ngân sách |
1586 | 预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – budget variance analysis – phân tích sai lệch ngân sách |
1587 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – các khoản tương đương tiền |
1588 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – impairment loss – tổn thất giảm giá tài sản |
1589 | 商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – goodwill impairment – tổn thất giảm giá lợi thế thương mại |
1590 | 所得税调整 – suǒdéshuì tiáozhěng – income tax adjustment – điều chỉnh thuế TNDN |
1591 | 期间费用 – qíjiān fèiyòng – period expense – chi phí trong kỳ |
1592 | 税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – net income after tax – lợi nhuận sau thuế |
1593 | 报表附注 – bàobiǎo fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính |
1594 | 有限责任公司 – yǒuxiàn zérèn gōngsī – limited liability company – công ty TNHH |
1595 | 股份有限公司 – gǔfèn yǒuxiàn gōngsī – joint stock company – công ty cổ phần |
1596 | 股东大会 – gǔdōng dàhuì – shareholder meeting – đại hội cổ đông |
1597 | 董事会 – dǒngshìhuì – board of directors – hội đồng quản trị |
1598 | 监事会 – jiānshìhuì – board of supervisors – ban kiểm soát |
1599 | 成本会计 – chéngběn kuàijì – cost accounting – kế toán chi phí |
1600 | 税务会计 – shuìwù kuàijì – tax accounting – kế toán thuế |
1601 | 信息披露 – xìnxī pīlù – information disclosure – công bố thông tin |
1602 | 财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared service center – trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung |
1603 | 集团财务 – jítuán cáiwù – group finance – tài chính tập đoàn |
1604 | 合规管理 – héguī guǎnlǐ – compliance management – quản lý tuân thủ |
1605 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – audit trail – dấu vết kiểm toán |
1606 | 数据采集 – shùjù cǎijí – data collection – thu thập dữ liệu |
1607 | 财务机器人 – cáiwù jīqìrén – financial robot – robot tài chính |
1608 | 自动化报账 – zìdònghuà bàozhàng – automated reimbursement – thanh toán tự động |
1609 | 云会计 – yún kuàijì – cloud accounting – kế toán đám mây |
1610 | 区块链会计 – qūkuàiliàn kuàijì – blockchain accounting – kế toán blockchain |
1611 | 智能财务 – zhìnéng cáiwù – intelligent finance – tài chính thông minh |
1612 | 数据分析师 – shùjù fēnxīshī – data analyst – nhà phân tích dữ liệu |
1613 | 财务转型 – cáiwù zhuǎnxíng – financial transformation – chuyển đổi tài chính |
1614 | 财务重构 – cáiwù chónggòu – financial restructuring – tái cấu trúc tài chính |
1615 | 企业估值 – qǐyè gūzhí – business valuation – định giá doanh nghiệp |
1616 | 价值评估 – jiàzhí pínggū – value assessment – đánh giá giá trị |
1617 | 杠杆比率 – gànggǎn bǐlǜ – leverage ratio – tỷ lệ đòn bẩy |
1618 | 自有资本 – zìyǒu zīběn – equity capital – vốn chủ sở hữu |
1619 | 应付利息 – yìngfù lìxī – accrued interest – lãi phải trả |
1620 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – tiền ứng trước của khách |
1621 | 预付款项 – yùfù kuǎnxiàng – prepayment – khoản trả trước |
1622 | 所有者权益 – suǒyǒuzhě quányì – owner’s equity – quyền sở hữu |
1623 | 财务报表附录 – cáiwù bàobiǎo fùlù – financial statement appendix – phụ lục báo cáo tài chính |
1624 | 直接法 – zhíjiē fǎ – direct method – phương pháp trực tiếp |
1625 | 间接法 – jiànjiē fǎ – indirect method – phương pháp gián tiếp |
1626 | 税前利润 – shuì qián lìrùn – profit before tax – lợi nhuận trước thuế |
1627 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budgeting – lập ngân sách vốn |
1628 | 样本抽取 – yàngběn chōuqǔ – sampling – chọn mẫu |
1629 | 重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – material misstatement risk – rủi ro sai sót trọng yếu |
1630 | 内控测试 – nèikòng cèshì – internal control test – kiểm tra kiểm soát nội bộ |
1631 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – substantive test – kiểm tra trọng yếu |
1632 | 标准无保留意见 – biāozhǔn wú bǎoliú yìjiàn – unqualified opinion – ý kiến chấp nhận toàn phần |
1633 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – qualified opinion – ý kiến chấp nhận có điều kiện |
1634 | 信息与沟通 – xìnxī yǔ gōutōng – information and communication – thông tin và truyền thông |
1635 | 监控活动 – jiānkòng huódòng – monitoring activities – hoạt động giám sát |
1636 | 公司治理 – gōngsī zhìlǐ – corporate governance – quản trị doanh nghiệp |
1637 | 财务道德 – cáiwù dàodé – financial ethics – đạo đức tài chính |
1638 | 企业责任 – qǐyè zérèn – corporate responsibility – trách nhiệm doanh nghiệp |
1639 | 增值税 – zēngzhíshuì – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng |
1640 | 营业税 – yíngyèshuì – business tax – thuế kinh doanh |
1641 | 印花税 – yìnhuāshuì – stamp duty – thuế trước bạ |
1642 | 个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – personal income tax – thuế thu nhập cá nhân |
1643 | 应纳税额 – yīng nàshuì é – taxable amount – số thuế phải nộp |
1644 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – quản lý thuế |
1645 | 逃税 – táoshuì – tax evasion – trốn thuế |
1646 | 漏税 – lòushuì – tax omission – sót thuế |
1647 | 补税 – bǔshuì – back tax payment – truy thu thuế |
1648 | 境内收入 – jìngnèi shōurù – domestic income – thu nhập trong nước |
1649 | 境外收入 – jìngwài shōurù – foreign income – thu nhập ngoài nước |
1650 | 税收风险 – shuìshōu fēngxiǎn – tax risk – rủi ro thuế |
1651 | 税法合规 – shuìfǎ héguī – tax compliance – tuân thủ luật thuế |
1652 | 税收筹划报告 – shuìshōu chóuhuà bàogào – tax planning report – báo cáo lập kế hoạch thuế |
1653 | 税收会计 – shuìshōu kuàijì – tax accounting – kế toán thuế |
1654 | 应纳税所得额 – yīng nàshuì suǒdé é – taxable income – thu nhập chịu thuế |
1655 | 抵扣税额 – dǐkòu shuì é – deductible tax – thuế được khấu trừ |
1656 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn VAT |
1657 | 简易计税方法 – jiǎnyì jìshuì fāngfǎ – simplified tax method – phương pháp tính thuế đơn giản |
1658 | 一般计税方法 – yìbān jìshuì fāngfǎ – general tax method – phương pháp tính thuế thông thường |
1659 | 增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – special VAT invoice – hóa đơn VAT chuyên dùng |
1660 | 税款滞纳金 – shuìkuǎn zhìnàjīn – late tax penalty – tiền phạt nộp chậm thuế |
1661 | 纳税信用等级 – nàshuì xìnyòng děngjí – taxpayer credit rating – xếp hạng tín nhiệm thuế |
1662 | 增值税起征点 – zēngzhíshuì qǐzhēngdiǎn – VAT threshold – ngưỡng chịu thuế VAT |
1663 | 纳税义务人 – nàshuì yìwù rén – taxpayer – người nộp thuế |
1664 | 代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding tax – khấu trừ và nộp thay |
1665 | 合同税务条款 – hétóng shuìwù tiáokuǎn – tax clause in contract – điều khoản thuế trong hợp đồng |
1666 | 税收改革 – shuìshōu gǎigé – tax reform – cải cách thuế |
1667 | 税务信息系统 – shuìwù xìnxī xìtǒng – tax information system – hệ thống thông tin thuế |
1668 | 税务申诉 – shuìwù shēnsù – tax appeal – khiếu nại thuế |
1669 | 税务处理流程 – shuìwù chǔlǐ liúchéng – tax processing procedure – quy trình xử lý thuế |
1670 | 增值税专管员 – zēngzhíshuì zhuānguǎn yuán – VAT administrator – cán bộ quản lý VAT |
1671 | 发票查验 – fāpiào cháyàn – invoice verification – kiểm tra hóa đơn |
1672 | 票据流通 – piàojù liútōng – bill circulation – lưu thông chứng từ |
1673 | 虚开发票 – xūkāi fāpiào – false invoicing – phát hành hóa đơn khống |
1674 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting items – mục kế toán |
1675 | 子账 – zǐzhàng – subsidiary ledger – sổ phụ |
1676 | 国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
1677 | 企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
1678 | 应收账款 – yìngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – các khoản phải thu |
1679 | 应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – accounts payable – các khoản phải trả |
1680 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – dự trữ vốn |
1681 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – dự trữ thặng dư |
1682 | 法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – statutory surplus reserve – dự trữ thặng dư theo pháp luật |
1683 | 外币折算 – wàibì zhésuàn – foreign currency translation – chuyển đổi ngoại tệ |
1684 | 货币资金 – huòbì zījīn – monetary funds – quỹ tiền tệ |
1685 | 费用确认 – fèiyòng quèrèn – expense recognition – công nhận chi phí |
1686 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiū – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
1687 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loan – khoản vay ngắn hạn |
1688 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loan – khoản vay dài hạn |
1689 | 库存商品 – kùcún shāngpǐn – inventory – hàng tồn kho |
1690 | 税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – tax declaration form – mẫu khai báo thuế |
1691 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – statement of financial position – bảng tình hình tài chính |
1692 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – financial ratio analysis – phân tích tỷ lệ tài chính |
1693 | 项目成本 – xiàngmù chéngběn – project cost – chi phí dự án |
1694 | 企业所得税申报 – qǐyè suǒdé shuì shēnbào – corporate income tax filing – khai báo thuế thu nhập doanh nghiệp |
1695 | 债务重组 – zhàiwù zhòngzǔ – debt restructuring – tái cơ cấu nợ |
1696 | 核算单元 – hésuàn dānyuán – accounting unit – đơn vị kế toán |
1697 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – bảng hệ thống tài khoản |
1698 | 会计报告 – kuàijì bàogào – accounting report – báo cáo kế toán |
1699 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – minh bạch tài chính |
1700 | 会计错误 – kuàijì cuòwù – accounting error – sai sót kế toán |
1701 | 计提准备金 – jìtí zhǔnbèi jīn – provision for reserves – dự phòng dự trữ |
1702 | 凭证审核 – píngzhèng shěnhé – voucher verification – kiểm tra chứng từ |
1703 | 财务管理软件 – cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn – financial management software – phần mềm quản lý tài chính |
1704 | 借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp kế toán kép |
1705 | 现金流入 – xiànjīn liúrù – cash inflow – dòng tiền vào |
1706 | 现金流出 – xiànjīn liúchū – cash outflow – dòng tiền ra |
1707 | 税后利润 – shuì hòu lìrùn – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế |
1708 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính |
1709 | 税务代理 – shuìwù dàilǐ – tax agency – đại lý thuế |
1710 | 税务筹划报告 – shuìwù chóuhuà bàogào – tax planning report – báo cáo lập kế hoạch thuế |
1711 | 融资活动现金流 – róngzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ hoạt động tài chính |
1712 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business merger – sát nhập doanh nghiệp |
1713 | 企业收购 – qǐyè shōugòu – business acquisition – mua lại doanh nghiệp |
1714 | 税务法律 – shuìwù fǎlǜ – tax law – luật thuế |
1715 | 核算周期 – hésuàn zhōuqī – accounting cycle – chu kỳ kế toán |
1716 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – financial review – kiểm tra tài chính |
1717 | 分配政策 – fēnpèi zhèngcè – distribution policy – chính sách phân phối |
1718 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – quyền lợi cổ đông |
1719 | 经营利润 – jīngyíng lìrùn – operating profit – lợi nhuận kinh doanh |
1720 | 盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – break-even analysis – phân tích điểm hòa vốn |
1721 | 货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – monetary funds management – quản lý quỹ tiền tệ |
1722 | 财务健康 – cáiwù jiànkāng – financial health – sức khỏe tài chính |
1723 | 现金周转率 – xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ – cash turnover ratio – tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
1724 | 企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate taxation – thuế doanh nghiệp |
1725 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trả |
1726 | 应计收入 – yīng jì shōurù – accrued revenue – doanh thu phải thu |
1727 | 财务整合 – cáiwù zhěnghé – financial consolidation – hợp nhất tài chính |
1728 | 税务筹划策略 – shuìwù chóuhuà cèlüè – tax planning strategy – chiến lược lập kế hoạch thuế |
1729 | 税收优化 – shuìshōu yōuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế |
1730 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting files – hồ sơ kế toán |
1731 | 薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – payroll management – quản lý tiền lương |
1732 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – accounting fundamentals – cơ sở kế toán |
1733 | 会计调整 – kuàijì tiáozhěng – accounting adjustment – điều chỉnh kế toán |
1734 | 财务绩效 – cáiwù jìxiào – financial performance – hiệu suất tài chính |
1735 | 税务合规性 – shuìwù héguī xìng – tax compliance – sự tuân thủ thuế |
1736 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1737 | 应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1738 | 财务报告周期 – cáiwù bàogào zhōuqī – financial reporting period – kỳ báo cáo tài chính |
1739 | 项目投资 – xiàngmù tóuzī – project investment – đầu tư dự án |
1740 | 企业会计 – qǐyè kuàijì – corporate accounting – kế toán doanh nghiệp |
1741 | 税务评估 – shuìwù pínggū – tax assessment – đánh giá thuế |
1742 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset evaluation – đánh giá tài sản |
1743 | 负债评估 – fùzhài pínggū – liability evaluation – đánh giá nợ |
1744 | 盈利能力 – yínglì nénglì – profitability – khả năng sinh lời |
1745 | 财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – financial risk evaluation – đánh giá rủi ro tài chính |
1746 | 会计师事务所 – kuàijì shī shìwù suǒ – accounting firm – công ty kế toán |
1747 | 企业并购 – qǐyè bìnggòu – corporate mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1748 | 会计基础理论 – kuàijì jīchǔ lǐlùn – basic accounting theory – lý thuyết kế toán cơ bản |
1749 | 会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – changes in accounting policies – thay đổi chính sách kế toán |
1750 | 财务核算体系 – cáiwù hésuàn tǐxì – financial accounting system – hệ thống kế toán tài chính |
1751 | 无形资产评估 – wúxíng zīchǎn pínggū – intangible asset evaluation – đánh giá tài sản vô hình |
1752 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial objective – mục tiêu tài chính |
1753 | 减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra giảm giá trị |
1754 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – financial audit report – báo cáo kiểm toán tài chính |
1755 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting methods – phương pháp kế toán |
1756 | 税务规划 – shuìwù guīhuà – tax planning – kế hoạch thuế |
1757 | 财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – financial analysis model – mô hình phân tích tài chính |
1758 | 公司税务 – gōngsī shuìwù – corporate tax – thuế doanh nghiệp |
1759 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản |
1760 | 资产处置 – zīchǎn chǔzhì – asset disposal – xử lý tài sản |
1761 | 费用分配 – fèiyòng fēnpèi – cost allocation – phân bổ chi phí |
1762 | 应计费用 – yīng jì fèiyòng – accrued expense – chi phí dồn tích |
1763 | 税务结构 – shuìwù jiégòu – tax structure – cơ cấu thuế |
1764 | 成本利润分析 – chéngběn lìrùn fēnxī – cost-profit analysis – phân tích chi phí lợi nhuận |
1765 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – consolidation of financial statements – hợp nhất báo cáo tài chính |
1766 | 现金短缺 – xiànjīn duǎnquē – cash shortage – thiếu hụt tiền mặt |
1767 | 财务监督 – cáiwù jiāndū – financial supervision – giám sát tài chính |
1768 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – cost apportionment – phân chia chi phí |
1769 | 报税期限 – bàoshuì qīxiàn – tax filing deadline – thời hạn nộp thuế |
1770 | 流动资产比率 – liúdòng zīchǎn bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
1771 | 税务分析 – shuìwù fēnxī – tax analysis – phân tích thuế |
1772 | 审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – audit report writing – soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1773 | 财务软件系统 – cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng – financial software system – hệ thống phần mềm tài chính |
1774 | 预算分析 – yùsuàn fēnxī – budget analysis – phân tích ngân sách |
1775 | 资金成本 – zījīn chéngběn – cost of funds – chi phí vốn vay |
1776 | 财务稳定性 – cáiwù wěndìng xìng – financial stability – sự ổn định tài chính |
1777 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – financial condition statement – báo cáo tình hình tài chính |
1778 | 税务制度 – shuìwù zhìdù – taxation system – chế độ thuế |
1779 | 资本运作 – zīběn yùnzuò – capital operation – vận hành vốn |
1780 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán |
1781 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – computerized accounting – kế toán điện tử |
1782 | 会计核查 – kuàijì héchá – accounting verification – xác minh kế toán |
1783 | 财务风险控制机制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì jīzhì – financial risk control mechanism – cơ chế kiểm soát rủi ro tài chính |
1784 | 财务估算 – cáiwù gūsuàn – financial estimation – ước tính tài chính |
1785 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – voucher numbering – đánh số chứng từ kế toán |
1786 | 税收抵免 – shuìshōu dǐmiǎn – tax credit – khấu trừ thuế |
1787 | 总资产回报率 – zǒng zīchǎn huíbào lǜ – return on total assets – tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1788 | 自有资本 – zìyǒu zīběn – own capital – vốn tự có |
1789 | 财务约束 – cáiwù yuēshù – financial constraint – hạn chế tài chính |
1790 | 会计差错 – kuàijì chācuò – accounting error – sai sót kế toán |
1791 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expense – chi phí trích trước |
1792 | 财政补贴 – cáizhèng bǔtiē – financial subsidy – trợ cấp tài chính |
1793 | 账簿登记 – zhàngbù dēngjì – book entry – ghi sổ |
1794 | 多栏账 – duōlán zhàng – multi-column ledger – sổ nhiều cột |
1795 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – financial transparency – mức độ minh bạch tài chính |
1796 | 收益确认 – shōuyì quèrèn – revenue recognition – ghi nhận doanh thu |
1797 | 会计主体 – kuàijì zhǔtǐ – accounting entity – đơn vị kế toán |
1798 | 收入匹配 – shōurù pǐpèi – revenue matching – phù hợp doanh thu |
1799 | 账目清单 – zhàngmù qīngdān – account listing – danh sách tài khoản |
1800 | 分录系统 – fēnlù xìtǒng – journal entry system – hệ thống ghi sổ |
1801 | 会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – accounting administration – quản lý nghiệp vụ kế toán |
1802 | 应计收入 – yīng jì shōurù – accrued revenue – doanh thu dồn tích |
1803 | 应付利息 – yìngfù lìxí – interest payable – lãi phải trả |
1804 | 保守原则 – bǎoshǒu yuánzé – conservatism principle – nguyên tắc thận trọng |
1805 | 历史成本法 – lìshǐ chéngběn fǎ – historical cost method – phương pháp giá gốc |
1806 | 盈余分配 – yíngyú fēnpèi – surplus distribution – phân phối thặng dư |
1807 | 异常报销 – yìcháng bàoxiāo – irregular reimbursement – hoàn ứng bất thường |
1808 | 经营性支出 – jīngyíng xìng zhīchū – operating expenditure – chi phí vận hành |
1809 | 资产重估 – zīchǎn chónggū – asset revaluation – định giá lại tài sản |
1810 | 会计责任制 – kuàijì zérèn zhì – accounting responsibility system – chế độ trách nhiệm kế toán |
1811 | 财务目标规划 – cáiwù mùbiāo guīhuà – financial goal planning – hoạch định mục tiêu tài chính |
1812 | 纳税筹划方案 – nàshuì chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án hoạch định thuế |
1813 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – cash discount – chiết khấu tiền mặt |
1814 | 应计负债 – yīng jì fùzhài – accrued liabilities – nợ phải trả dồn tích |
1815 | 财务报告体系 – cáiwù bàogào tǐxì – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính |
1816 | 应付股利 – yìngfù gǔlì – dividends payable – cổ tức phải trả |
1817 | 会计信息 – kuàijì xìnxī – accounting information – thông tin kế toán |
1818 | 税务局 – shuìwùjú – tax bureau – cơ quan thuế |
1819 | 折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – depreciation period – thời gian khấu hao |
1820 | 利润表项目 – lìrùn biǎo xiàngmù – income statement item – mục trong báo cáo kết quả kinh doanh |
1821 | 财务约定 – cáiwù yuēdìng – financial covenant – cam kết tài chính |
1822 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting principles – nguyên tắc kế toán |
1823 | 融资活动 – róngzī huódòng – financing activity – hoạt động tài trợ |
1824 | 税收管理 – shuìshōu guǎnlǐ – tax management – quản lý thuế |
1825 | 资本公积金 – zīběn gōngjījīn – capital reserve – quỹ dự trữ vốn |
1826 | 盈余公积金 – yíngyú gōngjījīn – surplus reserve – quỹ dự trữ lợi nhuận |
1827 | 实收资本 – shíshōu zīběn – paid-in capital – vốn góp thực tế |
1828 | 财务负责人 – cáiwù fùzérén – financial controller – người phụ trách tài chính |
1829 | 费用控制 – fèiyòng kòngzhì – cost control – kiểm soát chi phí |
1830 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình hoàn ứng |
1831 | 薪酬会计 – xīnchóu kuàijì – payroll accounting – kế toán tiền lương |
1832 | 员工报销 – yuángōng bàoxiāo – employee reimbursement – hoàn ứng nhân viên |
1833 | 财务报销单 – cáiwù bàoxiāodān – expense claim form – phiếu đề nghị thanh toán |
1834 | 票据管理 – piàojù guǎnlǐ – invoice management – quản lý hóa đơn |
1835 | 应付款项 – yìngfù kuǎnxiàng – accounts payable items – khoản phải trả |
1836 | 应收款项 – yìngshōu kuǎnxiàng – accounts receivable items – khoản phải thu |
1837 | 流动资产管理 – liúdòng zīchǎn guǎnlǐ – current asset management – quản lý tài sản lưu động |
1838 | 会计方法 – kuàijì fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán |
1839 | 税收征收 – shuìshōu zhēngshōu – tax collection – thu thuế |
1840 | 财务软件维护 – cáiwù ruǎnjiàn wéihù – financial software maintenance – bảo trì phần mềm tài chính |
1841 | 企业会计制度 – qǐyè kuàijì zhìdù – enterprise accounting system – chế độ kế toán doanh nghiệp |
1842 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting archives – hồ sơ kế toán |
1843 | 销项税额 – xiāoxiàng shuì’é – output VAT – thuế GTGT đầu ra |
1844 | 进项税额 – jìnxiàng shuì’é – input VAT – thuế GTGT đầu vào |
1845 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – tax declaration form – tờ khai thuế |
1846 | 会计人员 – kuàijì rényuán – accounting personnel – nhân sự kế toán |
1847 | 账户余额 – zhànghù yú’é – account balance – số dư tài khoản |
1848 | 折旧率 – zhéjiù lǜ – depreciation rate – tỷ lệ khấu hao |
1849 | 记账错误 – jìzhàng cuòwù – posting error – lỗi ghi sổ |
1850 | 调账 – tiáozhàng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản |
1851 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – journal entry – bút toán |
1852 | 净现金流 – jìng xiànjīn liú – net cash flow – lưu chuyển tiền thuần |
1853 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – financial review – rà soát tài chính |
1854 | 费用报表 – fèiyòng bàobiǎo – expense statement – bảng kê chi phí |
1855 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – financial operation regulations – quy chuẩn nghiệp vụ tài chính |
1856 | 企业财务制度 – qǐyè cáiwù zhìdù – corporate financial system – chế độ tài chính doanh nghiệp |
1857 | 非经营性收入 – fēi jīngyíng xìng shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động |
1858 | 非经营性支出 – fēi jīngyíng xìng zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài hoạt động |
1859 | 资产总额 – zīchǎn zǒng’é – total assets – tổng tài sản |
1860 | 负债总额 – fùzhài zǒng’é – total liabilities – tổng nợ phải trả |
1861 | 成本支出 – chéngběn zhīchū – cost expenditure – chi phí đầu vào |
1862 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets – tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
1863 | 利润增长率 – lìrùn zēngzhǎng lǜ – profit growth rate – tốc độ tăng trưởng lợi nhuận |
1864 | 利润调节 – lìrùn tiáojié – profit adjustment – điều chỉnh lợi nhuận |
1865 | 财务记账系统 – cáiwù jìzhàng xìtǒng – financial accounting system – hệ thống ghi sổ tài chính |
1866 | 电子账簿 – diànzǐ zhàngbù – electronic ledger – sổ cái điện tử |
1867 | 财务备份 – cáiwù bèifèn – financial backup – sao lưu tài chính |
1868 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – financial audit/review – kiểm tra tài chính |
1869 | 账户审核 – zhànghù shěnhé – account audit – kiểm toán tài khoản |
1870 | 数据导入 – shùjù dǎorù – data import – nhập dữ liệu |
1871 | 数据导出 – shùjù dǎochū – data export – xuất dữ liệu |
1872 | 项目成本核算 – xiàngmù chéngběn hésuàn – project cost accounting – hạch toán chi phí dự án |
1873 | 固定资产卡片 – gùdìng zīchǎn kǎpiàn – fixed asset card – thẻ tài sản cố định |
1874 | 费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – expense standard – định mức chi phí |
1875 | 凭证审核 – píngzhèng shěnhé – voucher review – kiểm tra chứng từ |
1876 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement workflow – quy trình thanh toán |
1877 | 流程优化 – liúchéng yōuhuà – process optimization – tối ưu quy trình |
1878 | 财务合规 – cáiwù hégé – financial compliance – tuân thủ tài chính |
1879 | 税务合规 – shuìwù hégé – tax compliance – tuân thủ thuế |
1880 | 成本预测 – chéngběn yùcè – cost projection – dự báo chi phí |
1881 | 报销凭证 – bàoxiāo píngzhèng – reimbursement voucher – chứng từ thanh toán |
1882 | 财务咨询 – cáiwù zīxún – financial consulting – tư vấn tài chính |
1883 | 内控机制 – nèikòng jīzhì – internal control mechanism – cơ chế kiểm soát nội bộ |
1884 | 财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – financial operation process – quy trình thao tác tài chính |
1885 | 票据入账 – piàojù rùzhàng – invoice entry – nhập hóa đơn |
1886 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting treatment – xử lý sổ sách |
1887 | 费用申请单 – fèiyòng shēnqǐng dān – expense application form – đơn xin chi phí |
1888 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định |
1889 | 费用摊销 – fèiyòng tānxiāo – cost amortization – phân bổ chi phí |
1890 | 科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – trial balance – bảng cân đối số dư |
1891 | 科目设置 – kēmù shèzhì – account setup – thiết lập tài khoản |
1892 | 会计报销制度 – kuàijì bàoxiāo zhìdù – accounting reimbursement system – chế độ hoàn ứng kế toán |
1893 | 税费申报系统 – shuìfèi shēnbào xìtǒng – tax declaration system – hệ thống kê khai thuế |
1894 | 财务共享平台 – cáiwù gòngxiǎng píngtái – financial shared service platform – nền tảng tài chính tập trung |
1895 | 报表自动生成 – bàobiǎo zìdòng shēngchéng – automatic report generation – tạo báo cáo tự động |
1896 | 系统集成 – xìtǒng jíchéng – system integration – tích hợp hệ thống |
1897 | 财务接口 – cáiwù jiēkǒu – financial interface – giao diện tài chính |
1898 | 报销审批 – bàoxiāo shěnpī – reimbursement approval – phê duyệt hoàn ứng |
1899 | 审批流程控制 – shěnpī liúchéng kòngzhì – approval workflow control – kiểm soát quy trình phê duyệt |
1900 | 会计凭证号 – kuàijì píngzhèng hào – voucher number – số chứng từ |
1901 | 折旧计算 – zhéjiù jìsuàn – depreciation calculation – tính khấu hao |
1902 | 销售发票 – xiāoshòu fāpiào – sales invoice – hóa đơn bán hàng |
1903 | 采购发票 – cǎigòu fāpiào – purchase invoice – hóa đơn mua hàng |
1904 | 财务标准化 – cáiwù biāozhǔnhuà – financial standardization – tiêu chuẩn hóa tài chính |
1905 | 会计年度 – kuàijì niándù – accounting year – năm tài chính |
1906 | 财务审计计划 – cáiwù shěnjì jìhuà – financial audit plan – kế hoạch kiểm toán tài chính |
1907 | 业务报销 – yèwù bàoxiāo – business reimbursement – hoàn ứng nghiệp vụ |
1908 | 成本归集 – chéngběn guījí – cost accumulation – tập hợp chi phí |
1909 | 企业财务报表 – qǐyè cáiwù bàobiǎo – corporate financial statement – báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1910 | 会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – accounting treatment method – phương pháp xử lý kế toán |
1911 | 财务核查 – cáiwù héchá – financial verification – xác minh tài chính |
1912 | 税种分类 – shuìzhǒng fēnlèi – tax classification – phân loại thuế |
1913 | 财务报销审批 – cáiwù bàoxiāo shěnpī – financial reimbursement approval – duyệt chi tài chính |
1914 | 财务制度手册 – cáiwù zhìdù shǒucè – financial policy manual – sổ tay chế độ tài chính |
1915 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ suất hoàn vốn |
1916 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – financial reimbursement process – quy trình hoàn ứng tài chính |
1917 | 现金管理系统 – xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng – cash management system – hệ thống quản lý tiền mặt |
1918 | 企业纳税 – qǐyè nàshuì – corporate taxation – thuế doanh nghiệp |
1919 | 电子发票平台 – diànzǐ fāpiào píngtái – e-invoice platform – nền tảng hóa đơn điện tử |
1920 | 审计流程 – shěnjì liúchéng – audit procedure – quy trình kiểm toán |
1921 | 报销单据 – bàoxiāo dānjù – reimbursement document – chứng từ thanh toán |
1922 | 应纳税额 – yīng nàshuì’é – taxable amount – số tiền phải nộp thuế |
1923 | 纳税义务 – nàshuì yìwù – tax obligation – nghĩa vụ nộp thuế |
1924 | 税基侵蚀 – shuìjī qīnshí – base erosion – xói mòn cơ sở thuế |
1925 | 现金盘点 – xiànjīn pándiǎn – cash count – kiểm kê tiền mặt |
1926 | 财务月报 – cáiwù yuèbào – monthly financial report – báo cáo tài chính hàng tháng |
1927 | 年终决算 – niánzhōng juésuàn – year-end closing – quyết toán cuối năm |
1928 | 科目调整 – kēmù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản |
1929 | 支票管理 – zhīpiào guǎnlǐ – cheque management – quản lý séc |
1930 | 财务对外披露 – cáiwù duìwài pīlù – financial disclosure – công bố tài chính |
1931 | 付款审批 – fùkuǎn shěnpī – payment approval – phê duyệt thanh toán |
1932 | 欠款管理 – qiànkuǎn guǎnlǐ – debt management – quản lý công nợ |
1933 | 项目预算 – xiàngmù yùsuàn – project budget – ngân sách dự án |
1934 | 投资预算 – tóuzī yùsuàn – investment budget – ngân sách đầu tư |
1935 | 资金调度 – zījīn diàodù – fund allocation – điều phối nguồn vốn |
1936 | 财务复核 – cáiwù fùhé – financial recheck – rà soát tài chính |
1937 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – cost-benefit analysis – phân tích chi phí-hiệu quả |
1938 | 营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài kinh doanh |
1939 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài kinh doanh |
1940 | 税务申报期 – shuìwù shēnbàoqī – tax filing period – kỳ khai thuế |
1941 | 内部对账 – nèibù duìzhàng – internal reconciliation – đối chiếu nội bộ |
1942 | 投资损失 – tóuzī sǔnshī – investment loss – tổn thất đầu tư |
1943 | 营运资金管理 – yíngyùn zījīn guǎnlǐ – working capital management – quản lý vốn lưu động |
1944 | 融资计划 – róngzī jìhuà – financing plan – kế hoạch tài trợ |
1945 | 应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – accounts payable turnover – vòng quay phải trả |
1946 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – accounts receivable turnover – vòng quay phải thu |
1947 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho |
1948 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – financial ratio analysis – phân tích các chỉ số tài chính |
1949 | 资产回报率 – zīchǎn huíbàolǜ – return on assets – tỷ suất sinh lời trên tài sản |
1950 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyìlǜ – return on equity – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ |
1951 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – financial planning – lập kế hoạch tài chính |
1952 | 生产成本 – shēngchǎn chéngběn – production cost – chi phí sản xuất |
1953 | 销售成本 – xiāoshòu chéngběn – cost of sales – giá vốn hàng bán |
1954 | ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
1955 | 审计软件 – shěnjì ruǎnjiàn – audit software – phần mềm kiểm toán |
1956 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – financial process optimization – tối ưu hóa quy trình tài chính |
1957 | 科目余额调节 – kēmù yú’é tiáojié – account balance adjustment – điều chỉnh số dư tài khoản |
1958 | 数据备份 – shùjù bèifèn – data backup – sao lưu dữ liệu |
1959 | 数据恢复 – shùjù huīfù – data recovery – khôi phục dữ liệu |
1960 | 财务安全 – cáiwù ānquán – financial security – bảo mật tài chính |
1961 | 财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – financial approval process – quy trình phê duyệt tài chính |
1962 | 报表导出 – bàobiǎo dǎochū – report export – xuất báo cáo |
1963 | 审计日志 – shěnjì rìzhì – audit log – nhật ký kiểm toán |
1964 | 系统权限管理 – xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ – system access control – quản lý quyền hệ thống |
1965 | 财务政策 – cáiwù zhèngcè – financial policy – chính sách tài chính |
1966 | 财务预算制度 – cáiwù yùsuàn zhìdù – budgeting system – hệ thống lập ngân sách |
1967 | 成本削减 – chéngběn xuējiǎn – cost reduction – cắt giảm chi phí |
1968 | 财务独立性 – cáiwù dúlìxìng – financial independence – độc lập tài chính |
1969 | 财务报告频率 – cáiwù bàogào pínlǜ – financial reporting frequency – tần suất báo cáo tài chính |
1970 | 利润最大化 – lìrùn zuìdàhuà – profit maximization – tối đa hóa lợi nhuận |
1971 | 财务整合 – cáiwù zhěnghé – financial integration – tích hợp tài chính |
1972 | 财务执行力 – cáiwù zhíxíng lì – financial execution – khả năng thực thi tài chính |
1973 | 利润目标 – lìrùn mùbiāo – profit target – mục tiêu lợi nhuận |
1974 | 财务行为分析 – cáiwù xíngwéi fēnxī – financial behavior analysis – phân tích hành vi tài chính |
1975 | 资金利用效率 – zījīn lìyòng xiàolǜ – capital utilization efficiency – hiệu suất sử dụng vốn |
1976 | 实际成本 – shíjì chéngběn – actual cost – chi phí thực tế |
1977 | 资金管理制度 – zījīn guǎnlǐ zhìdù – capital management system – chế độ quản lý vốn |
1978 | 投资回收期 – tóuzī huíshōuqī – payback period – thời gian thu hồi vốn |
1979 | 内部收益率 – nèibù shōuyì lǜ – internal rate of return (IRR) – tỷ lệ hoàn vốn nội bộ |
1980 | 折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – depreciation period – thời hạn khấu hao |
1981 | 残值 – cánzhí – salvage value – giá trị còn lại |
1982 | 直线法 – zhíxiàn fǎ – straight-line method – phương pháp đường thẳng |
1983 | 年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – sum-of-years-digits method – phương pháp tổng số năm |
1984 | 双倍余额递减法 – shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ – double-declining balance – phương pháp khấu hao nhanh |
1985 | 固定资产净值 – gùdìng zīchǎn jìngzhí – net book value of fixed assets – giá trị sổ sách tài sản cố định |
1986 | 土地使用权 – tǔdì shǐyòng quán – land use right – quyền sử dụng đất |
1987 | 财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared service center – trung tâm tài chính dùng chung |
1988 | 财务外包 – cáiwù wàibāo – financial outsourcing – dịch vụ tài chính thuê ngoài |
1989 | 税负率 – shuìfù lǜ – tax burden ratio – tỷ lệ gánh nặng thuế |
1990 | 财税风险 – cáishuì fēngxiǎn – fiscal and tax risk – rủi ro tài chính – thuế |
1991 | 纳税信用等级 – nàshuì xìnyòng děngjí – taxpayer credit rating – xếp hạng tín dụng thuế |
1992 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – quản lý thu thuế |
1993 | 税收透明度 – shuìshōu tòumíng dù – tax transparency – minh bạch thuế |
1994 | 所得税 – suǒdéshuì – income tax – thuế thu nhập |
1995 | 营业税 – yíngyèshuì – business tax – thuế doanh thu |
1996 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn thuế GTGT |
1997 | 报税软件 – bàoshuì ruǎnjiàn – tax filing software – phần mềm khai thuế |
1998 | 税法遵从 – shuìfǎ zūncóng – tax compliance – tuân thủ pháp luật thuế |
1999 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – tax return form – tờ khai thuế |
2000 | 应纳税额 – yīng nàshuì’é – taxable amount – số tiền phải nộp thuế |
2001 | 减税政策 – jiǎnshuì zhèngcè – tax reduction policy – chính sách giảm thuế |
2002 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch tối ưu thuế |
2003 | 税收负担 – shuìshōu fùdān – tax burden – gánh nặng thuế |
2004 | 纳税期限 – nàshuì qīxiàn – tax payment deadline – hạn nộp thuế |
2005 | 税收征收率 – shuìshōu zhēngshōu lǜ – tax collection rate – tỷ lệ thu thuế |
2006 | 延迟纳税 – yánchí nàshuì – deferred tax – hoãn nộp thuế |
2007 | 漏税 – lòushuì – tax omission – thiếu thuế |
2008 | 税务处罚 – shuìwù chǔfá – tax penalty – xử phạt thuế |
2009 | 税务调整 – shuìwù tiáozhěng – tax adjustment – điều chỉnh thuế |
2010 | 税务纠纷 – shuìwù jiūfēn – tax dispute – tranh chấp thuế |
2011 | 代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding and remittance – khấu trừ và nộp thay |
2012 | 应税项目 – yīngshuì xiàngmù – taxable item – hạng mục chịu thuế |
2013 | 非应税项目 – fēi yīngshuì xiàngmù – non-taxable item – hạng mục không chịu thuế |
2014 | 税务咨询 – shuìwù zīxún – tax consulting – tư vấn thuế |
2015 | 避税天堂 – bìshuì tiāntáng – tax haven – thiên đường thuế |
2016 | 双重征税 – shuāngchóng zhēngshuì – double taxation – đánh thuế hai lần |
2017 | 双边税收协定 – shuāngbiān shuìshōu xiédìng – double taxation agreement – hiệp định thuế hai bên |
2018 | 税收自动交换信息 – shuìshōu zìdòng jiāohuàn xìnxī – automatic exchange of tax information – trao đổi thông tin thuế tự động |
2019 | 进项税 – jìnxiàng shuì – input tax – thuế đầu vào |
2020 | 销项税 – xiāoxiàng shuì – output tax – thuế đầu ra |
2021 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ làm việc kiểm toán |
2022 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – substantive testing – kiểm tra chi tiết |
2023 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – balance sheet – bảng cân đối kế toán |
2024 | 所有者权益变动表 – suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo – statement of changes in equity – báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
2025 | 披露 – pīlù – disclosure – thuyết minh |
2026 | 附注 – fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính |
2027 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – asset turnover ratio – vòng quay tài sản |
2028 | 比较分析 – bǐjiào fēnxī – comparative analysis – phân tích so sánh |
2029 | 横向分析 – héngxiàng fēnxī – horizontal analysis – phân tích ngang |
2030 | 纵向分析 – zòngxiàng fēnxī – vertical analysis – phân tích dọc |
2031 | 预算执行分析 – yùsuàn zhíxíng fēnxī – budget implementation analysis – phân tích thực hiện ngân sách |
2032 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – financial planning – kế hoạch tài chính |
2033 | 累计折旧 – lěijì zhéjiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế |
2034 | 摊销 – tānxiāo – amortization – phân bổ (chi phí) |
2035 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – fixed asset disposal – thanh lý tài sản cố định |
2036 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – giảm giá trị tài sản |
2037 | 应收票据 – yìngshōu piàojù – notes receivable – hối phiếu phải thu |
2038 | 应付票据 – yìngfù piàojù – notes payable – hối phiếu phải trả |
2039 | 银行借款 – yínháng jièkuǎn – bank loan – khoản vay ngân hàng |
2040 | 自有资本 – zìyǒu zīběn – owner’s equity – vốn chủ sở hữu |
2041 | 留存收益 – liúcún shōuyì – retained earnings – lợi nhuận giữ lại |
2042 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự phòng |
2043 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – thặng dư vốn |
2044 | 分红政策 – fēnhóng zhèngcè – dividend policy – chính sách chia cổ tức |
2045 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – financial report analysis – phân tích báo cáo tài chính |
2046 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E) – tỷ lệ P/E |
2047 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
2048 | 总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – return on assets (ROA) – lợi nhuận trên tổng tài sản |
2049 | 营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập khác |
2050 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí khác |
2051 | 公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – fair value gain or loss – lãi/lỗ thay đổi giá trị hợp lý |
2052 | 汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gain or loss – lãi/lỗ tỷ giá hối đoái |
2053 | 国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
2054 | 自由现金流 – zìyóu xiànjīn liú – free cash flow – dòng tiền tự do |
2055 | 资产负债表分析 – zīchǎn fùzhàibiǎo fēnxī – balance sheet analysis – phân tích bảng cân đối kế toán |
2056 | 净现金流 – jìng xiànjīn liú – net cash flow – dòng tiền ròng |
2057 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – funds management – quản lý quỹ |
2058 | 纳税人 – nàshuì rén – taxpayer – người nộp thuế |
2059 | 税收 – shuìshōu – tax revenue – doanh thu thuế |
2060 | 税负 – shuìfù – tax burden – gánh nặng thuế |
2061 | 个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân |
2062 | 退税 – tuì shuì – tax refund – hoàn thuế |
2063 | 税率 – shuìlǜ – tax rate – tỷ lệ thuế |
2064 | 税务负担 – shuìwù fùdān – tax liability – nghĩa vụ thuế |
2065 | 利得税 – lìdé shuì – income tax – thuế thu nhập |
2066 | 会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – accounting information system (AIS) – hệ thống thông tin kế toán |
2067 | 成本分配 – chéngběn fēnpèi – cost allocation – phân bổ chi phí |
2068 | 直接成本 – zhíjiē chéngběn – direct cost – chi phí trực tiếp |
2069 | 间接成本 – jiànjiē chéngběn – indirect cost – chi phí gián tiếp |
2070 | 边际成本 – biānjì chéngběn – marginal cost – chi phí biên độ |
2071 | 产品成本 – chǎnpǐn chéngběn – product cost – chi phí sản phẩm |
2072 | 制造成本 – zhìzào chéngběn – manufacturing cost – chi phí sản xuất |
2073 | 成本核算 – chéngběn hé suàn – cost accounting – hạch toán chi phí |
2074 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting account – tài khoản kế toán |
2075 | 会计报表 – kuàijì bàobiǎo – accounting report – báo cáo kế toán |
2076 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – financial statement – báo cáo tài chính |
2077 | 利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo thu nhập |
2078 | 所得税表 – suǒdé shuì biǎo – income tax return – tờ khai thuế thu nhập |
2079 | 存货 – cún huò – inventory – hàng tồn kho |
2080 | 存货盘点 – cún huò pándiǎn – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho |
2081 | 存货周转率 – cún huò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover ratio – tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
2082 | 周转天数 – zhōuzhuǎn tiānsù – turnover days – số ngày quay vòng |
2083 | 不良债务 – bùliáng zhàiwù – bad debt – nợ xấu |
2084 | 呆账 – dāi zhàng – doubtful debt – nợ khó đòi |
2085 | 借款利息 – jièkuǎn lìxī – loan interest – lãi vay |
2086 | 证券 – zhèngquàn – securities – chứng khoán |
2087 | 公债 – gōngzhài – government bonds – trái phiếu chính phủ |
2088 | 企业债券 – qǐyè zhàiquàn – corporate bonds – trái phiếu doanh nghiệp |
2089 | 股票 – gǔpiào – stock – cổ phiếu |
2090 | 股票资本 – gǔpiào zīběn – equity capital – vốn cổ phần |
2091 | 股票分割 – gǔpiào fēngē – stock split – tách cổ phiếu |
2092 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder equity – quyền lợi cổ đông |
2093 | 股东大会 – gǔdōng dàhuì – shareholder meeting – cuộc họp cổ đông |
2094 | 公司治理 – gōngsī zhìlǐ – corporate governance – quản trị công ty |
2095 | 企业文化 – qǐyè wénhuà – corporate culture – văn hóa doanh nghiệp |
2096 | 投资者关系 – tóuzī zhě guānxì – investor relations – quan hệ nhà đầu tư |
2097 | 会计核算 – kuàijì hé suàn – accounting calculation – tính toán kế toán |
2098 | 会计变动 – kuàijì biàndòng – accounting change – thay đổi kế toán |
2099 | 财务估值 – cáiwù gūzhí – financial valuation – định giá tài chính |
2100 | 会计风险 – kuàijì fēngxiǎn – accounting risk – rủi ro kế toán |
2101 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ lệ hoàn vốn |
2102 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
2103 | 资产增值 – zīchǎn zēngzhí – asset appreciation – sự tăng giá tài sản |
2104 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – sự suy giảm tài sản |
2105 | 借款 – jièkuǎn – loan – khoản vay |
2106 | 贷款利率 – dàikuǎn lìlǜ – loan interest rate – tỷ lệ lãi vay |
2107 | 借贷 – jièdài – borrowing and lending – vay và cho vay |
2108 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả |
2109 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu |
2110 | 清算 – qīngsuàn – liquidation – thanh lý |
2111 | 清算资产 – qīngsuàn zīchǎn – liquidated assets – tài sản thanh lý |
2112 | 清算负债 – qīngsuàn fùzhài – liquidated liabilities – nợ phải thanh lý |
2113 | 收益 – shōuyì – income – thu nhập |
2114 | 利润 – lìrùn – profit – lợi nhuận |
2115 | 亏损 – kuīsǔn – loss – thua lỗ |
2116 | 有形资产 – yǒuxíng zīchǎn – tangible assets – tài sản hữu hình |
2117 | 不动产 – bùdòngchǎn – real estate – bất động sản |
2118 | 租赁 – zūlìn – lease – cho thuê |
2119 | 租赁费用 – zūlìn fèiyòng – lease expense – chi phí thuê |
2120 | 租赁资产 – zūlìn zīchǎn – leased assets – tài sản cho thuê |
2121 | 公允价值 – gōngyùn jiàzhí – fair value – giá trị hợp lý |
2122 | 估值调整 – gūzhí tiáozhěng – valuation adjustment – điều chỉnh giá trị |
2123 | 资本收益 – zīběn shōuyì – capital gain – lãi vốn |
2124 | 盈余 – yíngyú – surplus – thặng dư |
2125 | 捐赠收入 – juānzèng shōurù – donation income – thu nhập từ tài trợ |
2126 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial goal – mục tiêu tài chính |
2127 | 资金链 – zījīn liàn – cash chain – chuỗi tiền tệ |
2128 | 资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – capital turnover – quay vòng vốn |
2129 | 股息 – gǔxī – dividend – cổ tức |
2130 | 红利 – hónglì – bonus – tiền thưởng |
2131 | 清算利润 – qīngsuàn lìrùn – liquidation profit – lợi nhuận thanh lý |
2132 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
2133 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
2134 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài chính |
2135 | 财务管理 – cáiwù guǎnlǐ – financial management – quản lý tài chính |
2136 | 财务制度 – cáiwù zhìdù – financial system – hệ thống tài chính |
2137 | 预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – sai lệch ngân sách |
2138 | 成本核算 – chéngběn hé suàn – cost accounting – kế toán chi phí |
2139 | 变动成本 – biàndòng chéngběn – variable cost – chi phí thay đổi |
2140 | 会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – change in accounting policy – thay đổi chính sách kế toán |
2141 | 资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure (CAPEX) – chi phí vốn |
2142 | 资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế thu nhập vốn |
2143 | 税基 – shuì jī – tax base – cơ sở thuế |
2144 | 纳税申报 – nàshuì shēnbào – tax filing – khai báo thuế |
2145 | 税务局 – shuìwù jú – tax bureau – cục thuế |
2146 | 账簿 – zhàngbù – ledger – sổ kế toán |
2147 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – retained earnings – lợi nhuận giữ lại |
2148 | 会计差异 – kuàijì chāyì – accounting difference – sự khác biệt kế toán |
2149 | 财务调节 – cáiwù tiáojié – financial reconciliation – hòa giải tài chính |
2150 | 短期偿债能力 – duǎnqī chángzhài nénglì – short-term solvency – khả năng thanh toán ngắn hạn |
2151 | 长期偿债能力 – chángqī chángzhài nénglì – long-term solvency – khả năng thanh toán dài hạn |
2152 | 应付股利 – yīngfù gǔlì – dividends payable – cổ tức phải trả |
2153 | 经营预算 – jīngyíng yùsuàn – operating budget – ngân sách hoạt động |
2154 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial condition – tình hình tài chính |
2155 | 股东大会 – gǔdōng dàhuì – shareholders’ meeting – cuộc họp cổ đông |
2156 | 法定审计 – fǎdìng shěnjì – statutory audit – kiểm toán theo luật định |
2157 | 财务重组 – cáiwù zhòngzǔ – financial restructuring – tái cấu trúc tài chính |
2158 | 财务造假 – cáiwù zàojiǎ – financial fraud – gian lận tài chính |
2159 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial disclosure – công khai thông tin tài chính |
2160 | 资产出售 – zīchǎn chūshòu – asset sale – bán tài sản |
2161 | 会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – accounting ethics – đạo đức nghề nghiệp kế toán |
2162 | 累积折旧 – lěijī zhējiù – accumulated depreciation – khấu hao tích lũy |
2163 | 营业额 – yíngyè’é – turnover – doanh thu |
2164 | 经营利润 – jīngyíng lìrùn – operating profit – lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
2165 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid accounts – tài khoản trả trước |
2166 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance accounts – tài khoản phải thu trước |
2167 | 股票期权 – gǔpiào qīquán – stock options – quyền chọn cổ phiếu |
2168 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – amortization of intangible assets – khấu hao tài sản vô hình |
2169 | 预算偏差 – yùsuàn piānchā – budget variance – sự lệch ngân sách |
2170 | 毛利率 – máo lì lǜ – gross margin – tỷ suất lợi nhuận gộp |
2171 | 净利率 – jìng lì lǜ – net profit margin – tỷ suất lợi nhuận ròng |
2172 | 长期资本 – chángqī zīběn – long-term capital – vốn dài hạn |
2173 | 短期资本 – duǎnqī zīběn – short-term capital – vốn ngắn hạn |
2174 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ lệ hoàn vốn |
2175 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ lệ sinh lời trên tài sản |
2176 | 权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2177 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động |
2178 | 可变成本 – kě biàn chéngběn – variable cost – chi phí biến đổi |
2179 | 资产折旧 – zīchǎn zhējiù – asset depreciation – khấu hao tài sản |
2180 | 财务报表整合 – cáiwù bàobiǎo zhěnghé – financial statement consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính |
2181 | 企业重组 – qǐyè zhòngzǔ – corporate restructuring – tái cấu trúc doanh nghiệp |
2182 | 经营风险 – jīngyíng fēngxiǎn – operational risk – rủi ro hoạt động |
2183 | 融资成本 – róngzī chéngběn – cost of financing – chi phí tài chính |
2184 | 税后回报率 – shuì hòu huíbào lǜ – after-tax return – lợi suất sau thuế |
2185 | 资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – capital return rate – tỷ lệ sinh lời vốn |
2186 | 财务报告合并 – cáiwù bàogào hébìng – financial report consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính |
2187 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu |
2188 | 资产负债表项目 – zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù – balance sheet items – các mục trong bảng cân đối kế toán |
2189 | 利息费用 – lìxī fèiyòng – interest expense – chi phí lãi vay |
2190 | 固定成本分析 – gùdìng chéngběn fēnxī – fixed cost analysis – phân tích chi phí cố định |
2191 | 财务报告的合规性 – cáiwù bàogào de héguī xìng – financial report compliance – sự tuân thủ báo cáo tài chính |
2192 | 计提折旧 – jìtí zhējiù – provision for depreciation – trích lập khấu hao |
2193 | 现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – cash flow forecast – dự báo dòng tiền |
2194 | 资本筹集 – zīběn chóují – capital raising – huy động vốn |
2195 | 股利支付 – gǔlì zhīfù – dividend payment – thanh toán cổ tức |
2196 | 投资收益率 – tóuzī shōuyì lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
2197 | 预算审查 – yùsuàn shěnchá – budget review – xem xét ngân sách |
2198 | 现金流量预测 – xiànjīn liúliàng yùcè – cash flow projection – dự báo dòng tiền |
2199 | 融资风险 – róngzī fēngxiǎn – financing risk – rủi ro tài chính |
2200 | 可变成本 – kě biàn chéngběn – variable costs – chi phí biến đổi |
2201 | 资本融资 – zīběn róngzī – capital financing – tài chính vốn |
2202 | 利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – profit and loss statement analysis – phân tích báo cáo lãi lỗ |
2203 | 资本投资 – zīběn tóuzī – capital investment – đầu tư vốn |
2204 | 市场营销费用 – shìchǎng yíngxiāo fèiyòng – marketing expenses – chi phí tiếp thị |
2205 | 应收账款管理 – yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý công nợ phải thu |
2206 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – internal financial control – kiểm soát tài chính nội bộ |
2207 | 销售税 – xiāoshòu shuì – sales tax – thuế bán hàng |
2208 | 销项税 – xiāo xiàng shuì – output tax – thuế đầu ra |
2209 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch thuế |
2210 | 企业资产评估 – qǐyè zīchǎn pínggū – business asset evaluation – đánh giá tài sản doanh nghiệp |
2211 | 预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – sự khác biệt ngân sách |
2212 | 资本负债比率 – zīběn fùzhài bǐlǜ – capital to debt ratio – tỷ lệ vốn nợ |
2213 | 市场价值法 – shìchǎng jiàzhí fǎ – market value method – phương pháp giá trị thị trường |
2214 | 资金池 – zījīn chí – cash pool – bể tiền |
2215 | 税务负担管理 – shuìwù fùdān guǎnlǐ – tax burden management – quản lý gánh nặng thuế |
2216 | 期末调整 – qīmò tiáozhěng – year-end adjustment – điều chỉnh cuối năm |
2217 | 资本费用 – zīběn fèiyòng – capital expenditures – chi phí vốn |
2218 | 债务重组 – zhàiwù zhòngzǔ – debt restructuring – tái cấu trúc nợ |
2219 | 现金流入 – xiànjīn liú rù – cash inflow – dòng tiền vào |
2220 | 现金流出 – xiànjīn liú chū – cash outflow – dòng tiền ra |
2221 | 税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận ròng sau thuế |
2222 | 现金周转 – xiànjīn zhōuzhuǎn – cash turnover – vòng quay tiền mặt |
2223 | 财务盈余 – cáiwù yíngyú – financial surplus – thặng dư tài chính |
2224 | 财务亏损 – cáiwù kuīsǔn – financial loss – tổn thất tài chính |
2225 | 预算亏损 – yùsuàn kuīsǔn – budget deficit – thâm hụt ngân sách |
2226 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E ratio) – tỷ lệ giá trên lợi nhuận |
2227 | 逾期账款 – yúqī zhàngkuǎn – overdue accounts – nợ quá hạn |
2228 | 货币资金 – huòbì zījīn – cash and cash equivalents – tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
2229 | 期末财务报表 – qīmò cáiwù bàobiǎo – year-end financial statement – báo cáo tài chính cuối năm |
2230 | 投资成本 – tóuzī chéngběn – investment cost – chi phí đầu tư |
2231 | 股权结构 – gǔquán jiégòu – equity structure – cơ cấu vốn chủ sở hữu |
2232 | 企业债务 – qǐyè zhàiwù – corporate debt – nợ doanh nghiệp |
2233 | 支付能力 – zhīfù nénglì – payment ability – khả năng thanh toán |
2234 | 利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập lãi vay |
2235 | 投资组合管理 – tóuzī zǔhé guǎnlǐ – portfolio management – quản lý danh mục đầu tư |
2236 | 税前收入 – shuì qián shōurù – pre-tax income – thu nhập trước thuế |
2237 | 资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của quỹ |
2238 | 风险投资 – fēngxiǎn tóuzī – venture capital – đầu tư mạo hiểm |
2239 | 资金调度 – zījīn tiáodù – fund allocation – phân bổ vốn |
2240 | 项目资本预算 – xiàngmù zīběn yùsuàn – project capital budget – ngân sách vốn dự án |
2241 | 融资方式 – róngzī fāngshì – financing method – phương thức tài chính |
2242 | 基本账目 – jīběn zhàngmù – basic accounts – các tài khoản cơ bản |
2243 | 经营收入 – jīngyíng shōurù – operating revenue – doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
2244 | 税收合规 – shuìshōu héguī – tax compliance – tuân thủ thuế |
2245 | 企业所得税预缴 – qǐyè suǒdé shuì yùjiǎo – corporate income tax prepayment – tiền tạm ứng thuế thu nhập doanh nghiệp |
2246 | 预提收入 – yùtí shōurù – accrued income – thu nhập phải thu |
2247 | 外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – foreign exchange risk – rủi ro ngoại hối |
2248 | 会计人员 – kuàijì rényuán – accounting personnel – nhân viên kế toán |
2249 | 费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – expense reimbursement – hoàn trả chi phí |
2250 | 资金回笼 – zījīn huílóng – capital turnover – quay vòng vốn |
2251 | 账务报告 – zhàngwù bàogào – accounting report – báo cáo kế toán |
2252 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – accounting system – hệ thống kế toán |
2253 | 税收优惠政策 – shuìshōu yōuhuì zhèngcè – tax incentive policies – chính sách ưu đãi thuế |
2254 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – accounting adjustment – điều chỉnh kế toán |
2255 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2256 | 企业财务状况 – qǐyè cáiwù zhuàngkuàng – business financial condition – tình trạng tài chính doanh nghiệp |
2257 | 燃料费用 – ránliào fèiyòng – fuel expenses – chi phí nhiên liệu |
2258 | 销售成本 – xiāoshòu chéngběn – sales cost – chi phí bán hàng |
2259 | 固定资产折旧率 – gùdìng zīchǎn zhējiù lǜ – depreciation rate of fixed assets – tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
2260 | 固定资产转让 – gùdìng zīchǎn zhuǎnràng – disposal of fixed assets – chuyển nhượng tài sản cố định |
2261 | 资金短缺 – zījīn duǎnquē – cash shortage – thiếu hụt tiền mặt |
2262 | 应收利息 – yīngshōu lìxī – interest receivable – lãi phải thu |
2263 | 财务报告周期 – cáiwù bàogào zhōuqī – financial reporting period – chu kỳ báo cáo tài chính |
2264 | 企业合并 – qǐyè hébìng – corporate merger – sát nhập doanh nghiệp |
2265 | 财务清算 – cáiwù qīngsuàn – financial liquidation – thanh lý tài chính |
2266 | 财务盈利 – cáiwù yínglì – financial profit – lợi nhuận tài chính |
2267 | 预提税 – yùtí shuì – accrued tax – thuế phải trả |
2268 | 资金转移 – zījīn zhuǎnyí – fund transfer – chuyển nhượng quỹ |
2269 | 借款协议 – jièkuǎn xiéyì – loan agreement – hợp đồng vay mượn |
2270 | 增值税发票 – zēngzhí shuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn VAT |
2271 | 非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
2272 | 非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – non-current assets – tài sản cố định |
2273 | 盈亏平衡 – yíngkuī pínghéng – break-even point – điểm hòa vốn |
2274 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – profit distribution – phân chia lợi nhuận |
2275 | 确认收入 – quèrèn shōurù – revenue recognition – ghi nhận doanh thu |
2276 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – classification of accounting items – phân loại các khoản mục kế toán |
2277 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp kế toán chi phí |
2278 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – fund management – quản lý quỹ |
2279 | 确认成本 – quèrèn chéngběn – cost recognition – ghi nhận chi phí |
2280 | 财务数据 – cáiwù shùjù – financial data – dữ liệu tài chính |
2281 | 会计差错 – kuàijì chācuò – accounting error – lỗi kế toán |
2282 | 财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – financial analyst – nhà phân tích tài chính |
2283 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – financial condition analysis – phân tích tình trạng tài chính |
2284 | 公司财务政策 – gōngsī cáiwù zhèngcè – corporate financial policy – chính sách tài chính doanh nghiệp |
2285 | 会计实务 – kuàijì shíwù – accounting practice – thực hành kế toán |
2286 | 资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư vốn |
2287 | 现金收入 – xiànjīn shōurù – cash income – thu nhập tiền mặt |
2288 | 收入确认 – shōurù quèrèn – revenue recognition – xác nhận doanh thu |
2289 | 资本利得 – zīběn lìdé – capital gain – lãi từ vốn đầu tư |
2290 | 税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – tax reduction – giảm thuế |
2291 | 会计错误 – kuàijì cuòwù – accounting mistake – sai sót kế toán |
2292 | 税务优化 – shuìwù yōuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế |
2293 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – statement of financial position – báo cáo tình hình tài chính |
2294 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – financial audit – kiểm toán tài chính |
2295 | 借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp kế toán bút toán kép |
2296 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – accounting period – kỳ kế toán |
2297 | 现金流管理 – xiànjīn liú guǎnlǐ – cash flow management – quản lý dòng tiền |
2298 | 税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế |
2299 | 会计盈余 – kuàijì yíngyú – accounting surplus – thặng dư kế toán |
2300 | 会计折旧 – kuàijì zhējiù – accounting depreciation – khấu hao kế toán |
2301 | 资产流动性 – zīchǎn liúdòng xìng – asset liquidity – tính thanh khoản của tài sản |
2302 | 税务征收 – shuìwù zhēngshōu – tax collection – thu thuế |
2303 | 账户对账 – zhànghù duìzhàng – account reconciliation – đối chiếu tài khoản |
2304 | 投资损失 – tóuzī sǔnshī – investment loss – thua lỗ đầu tư |
2305 | 税务优化方案 – shuìwù yōuhuà fāng’àn – tax optimization plan – kế hoạch tối ưu hóa thuế |
2306 | 会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – accounting voucher system – hệ thống chứng từ kế toán |
2307 | 企业审计 – qǐyè shěnjì – company audit – kiểm toán doanh nghiệp |
2308 | 跨国会计 – kuàguó kuàijì – international accounting – kế toán quốc tế |
2309 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – accounting basics – nền tảng kế toán |
2310 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating revenue – doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
2311 | 税务咨询 – shuìwù zīxún – tax consultation – tư vấn thuế |
2312 | 股票投资 – gǔpiào tóuzī – stock investment – đầu tư chứng khoán |
2313 | 税务优化计划 – shuìwù yōuhuà jìhuà – tax optimization plan – kế hoạch tối ưu thuế |
2314 | 资本成本 – zīběn chéngběn – capital cost – chi phí vốn |
2315 | 收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition criteria – tiêu chuẩn xác nhận doanh thu |
2316 | 固定资产折旧法 – gùdìng zīchǎn zhējiù fǎ – depreciation method for fixed assets – phương pháp khấu hao tài sản cố định |
2317 | 税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch lập thuế |
2318 | 税务律师 – shuìwù lǜshī – tax lawyer – luật sư thuế |
2319 | 总资产 – zǒng zīchǎn – total assets – tổng tài sản |
2320 | 资本运作计划 – zīběn yùnzuò jìhuà – capital operation plan – kế hoạch vận hành vốn |
2321 | 纳税义务 – nàshuì yìwù – tax obligation – nghĩa vụ thuế |
2322 | 管理报告 – guǎnlǐ bàogào – management report – báo cáo quản trị |
2323 | 收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – earnings management – quản lý lợi nhuận |
2324 | 税务报告表 – shuìwù bàogào biǎo – tax report form – mẫu báo cáo thuế |
2325 | 固定资产增值 – gùdìng zīchǎn zēngzhí – fixed asset appreciation – sự gia tăng giá trị tài sản cố định |
2326 | 资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – sự gia tăng giá trị vốn |
2327 | 税务处罚 – shuìwù chǔfá – tax penalty – phạt thuế |
2328 | 税务合规性 – shuìwù héguīxìng – tax compliance – tuân thủ thuế |
2329 | 资本账户 – zīběn zhànghù – capital account – tài khoản vốn |
2330 | 会计合并 – kuàijì hébìng – accounting consolidation – hợp nhất kế toán |
2331 | 税务征收体系 – shuìwù zhēngshōu tǐxì – tax collection system – hệ thống thu thuế |
2332 | 会计专业人员 – kuàijì zhuānyè rényuán – accounting professional – chuyên gia kế toán |
2333 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – accounting standards – chuẩn mực kế toán |
2334 | 财务评估 – cáiwù pínggū – financial assessment – đánh giá tài chính |
2335 | 资产处置 – zīchǎn chǔzhì – asset disposal – thanh lý tài sản |
2336 | 税收计划 – shuìshōu jìhuà – tax scheme – kế hoạch thuế |
2337 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán |
2338 | 会计实体 – kuàijì shítǐ – accounting entity – thực thể kế toán |
2339 | 会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – accounting analysis report – báo cáo phân tích kế toán |
2340 | 财务资产 – cáiwù zīchǎn – financial assets – tài sản tài chính |
2341 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbào biǎo – tax return – tờ khai thuế |
2342 | 现金账户 – xiànjīn zhànghù – cash account – tài khoản tiền mặt |
2343 | 销售收入确认 – xiāoshòu shōurù quèrèn – sales revenue recognition – xác nhận doanh thu bán hàng |
2344 | 税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning program – chương trình lập kế hoạch thuế |
2345 | 税务问题 – shuìwù wèntí – tax issues – vấn đề thuế |
2346 | 资本结构调整 – zīběn jiégòu tiáozhěng – capital structure adjustment – điều chỉnh cơ cấu vốn |
2347 | 固定资产投资计划 – gùdìng zīchǎn tóuzī jìhuà – fixed asset investment plan – kế hoạch đầu tư tài sản cố định |
2348 | 企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate tax revenue – thuế doanh nghiệp |
2349 | 资产增值 – zīchǎn zēngzhí – asset appreciation – tăng giá trị tài sản |
2350 | 税务调查 – shuìwù diàochá – tax investigation – điều tra thuế |
2351 | 会计期末 – kuàijì qī mò – accounting period end – kết thúc kỳ kế toán |
2352 | 税务报告书 – shuìwù bàogào shū – tax report form – báo cáo thuế |
2353 | 税务分类 – shuìwù fēnlèi – tax classification – phân loại thuế |
2354 | 资金调度 – zījīn diàodù – capital allocation – phân bổ vốn |
2355 | 经营现金流 – jīngyíng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
2356 | 财务收入 – cáiwù shōurù – financial income – thu nhập tài chính |
2357 | 累积折旧 – lěijī zhējiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế |
2358 | 资本增值税 – zīběn zēngzhí shuì – capital gains tax – thuế lợi tức vốn |
2359 | 贷款利息 – dàikuǎn lìxī – loan interest – lãi suất vay |
2360 | 税务政策 – shuìwù zhèngcè – tax policy – chính sách thuế |
2361 | 财务结构 – cáiwù jiégòu – financial structure – cấu trúc tài chính |
2362 | 企业财务 – qǐyè cáiwù – corporate finance – tài chính doanh nghiệp |
2363 | 累计损益 – lěijī sǔn yì – accumulated profit and loss – lợi nhuận và lỗ lũy kế |
2364 | 现金流量管理 – xiànjīn liúliàng guǎnlǐ – cash flow management – quản lý dòng tiền |
2365 | 财务报告表 – cáiwù bàogào biǎo – financial report form – mẫu báo cáo tài chính |
2366 | 贷款余额 – dàikuǎn yu’é – loan balance – số dư khoản vay |
2367 | 确认收入 – quèrèn shōurù – revenue recognition – xác nhận doanh thu |
2368 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – financial audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2369 | 会计人员 – kuàijì rényuán – accounting staff – nhân viên kế toán |
2370 | 会计记账 – kuàijì jìzhàng – accounting bookkeeping – ghi sổ kế toán |
2371 | 税务风险评估 – shuìwù fēngxiǎn pínggū – tax risk assessment – đánh giá rủi ro thuế |
2372 | 财务团队 – cáiwù tuánduì – finance team – đội ngũ tài chính |
2373 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – financial statement consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính |
2374 | 外汇交易 – wàihuì jiāoyì – foreign exchange trading – giao dịch ngoại hối |
2375 | 营业外收支 – yíngyè wài shōu zhī – non-operating income and expenses – thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
2376 | 负债偿还 – fùzhài chánghuán – debt repayment – thanh toán nợ |
2377 | 收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – revenue recognition principle – nguyên tắc xác nhận doanh thu |
2378 | 资本来源 – zīběn láiyuán – sources of capital – nguồn vốn |
2379 | 纳税计算 – nàshuì jìsuàn – tax calculation – tính toán thuế |
2380 | 会计分类 – kuàijì fēnlèi – accounting classification – phân loại kế toán |
2381 | 税务抵免 – shuìwù dǐmiǎn – tax credit – tín dụng thuế |
2382 | 财务预决算 – cáiwù yù juésuàn – financial budget and final accounts – ngân sách và quyết toán tài chính |
2383 | 资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – return on capital – tỷ lệ sinh lời trên vốn |
2384 | 税务申报期限 – shuìwù shēnbào qīxiàn – tax filing deadline – hạn chót nộp thuế |
2385 | 企业盈余 – qǐyè yíngyú – corporate surplus – thặng dư doanh nghiệp |
2386 | 会计计算方法 – kuàijì jìsuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán |
2387 | 财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – financial staff training – đào tạo nhân viên tài chính |
2388 | 薪酬核算 – xīnchóu hésuàn – payroll accounting – kế toán tiền lương |
2389 | 企业税务合规 – qǐyè shuìwù héguī – corporate tax compliance – tuân thủ thuế doanh nghiệp |
2390 | 财务清算 – cáiwù qīngsuàn – financial settlement – thanh lý tài chính |
2391 | 累计税务 – lěijī shuìwù – accumulated tax – thuế lũy kế |
2392 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting treatment methods – phương pháp xử lý kế toán |
2393 | 资金流动 – zījīn liúdòng – capital flow – dòng chảy vốn |
2394 | 会计估算 – kuàijì gūsùan – accounting estimation – ước tính kế toán |
2395 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business consolidation – hợp nhất doanh nghiệp |
2396 | 贷款偿还计划 – dàikuǎn chánghuán jìhuà – loan repayment plan – kế hoạch trả nợ vay |
2397 | 会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
2398 | 资本管理计划 – zīběn guǎnlǐ jìhuà – capital management plan – kế hoạch quản lý vốn |
2399 | 融资方式 – róngzī fāngshì – financing methods – phương thức tài trợ |
2400 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting records – hồ sơ kế toán |
2401 | 固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset inventory – danh sách tài sản cố định |
2402 | 会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – accounting report summary – tóm tắt báo cáo kế toán |
2403 | 资本流动性 – zīběn liúdòngxìng – capital liquidity – tính thanh khoản của vốn |
2404 | 企业资产管理 – qǐyè zīchǎn guǎnlǐ – corporate asset management – quản lý tài sản doanh nghiệp |
2405 | 财务盈亏 – cáiwù yíngkuī – financial profit and loss – lợi nhuận và lỗ tài chính |
2406 | 财务预警 – cáiwù yùjǐng – financial warning – cảnh báo tài chính |
2407 | 现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – cash flow analysis – phân tích dòng tiền |
2408 | 税务优惠 – shuìwù yōuhuì – tax benefits – ưu đãi thuế |
2409 | 固定资产评估 – gùdìng zīchǎn pínggū – fixed asset appraisal – thẩm định tài sản cố định |
2410 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – vốn chủ sở hữu của cổ đông |
2411 | 财务报告编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – financial report preparation – lập báo cáo tài chính |
2412 | 税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning strategy – chiến lược lập kế hoạch thuế |
2413 | 财务表现 – cáiwù biǎoxiàn – financial performance – hiệu quả tài chính |
2414 | 经营管理报告 – jīngyíng guǎnlǐ bàogào – management report – báo cáo quản lý |
2415 | 财务调度 – cáiwù diàodù – financial scheduling – lập kế hoạch tài chính |
2416 | 存货管理 – cún huò guǎnlǐ – inventory management – quản lý hàng tồn kho |
2417 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnchá gēnzōng – financial audit tracking – theo dõi kiểm toán tài chính |
2418 | 资本预算控制 – zīběn yùsuàn kòngzhì – capital budget control – kiểm soát ngân sách vốn |
2419 | 企业审计 – qǐyè shěnchá – corporate audit – kiểm toán doanh nghiệp |
2420 | 财务支持 – cáiwù zhīchí – financial support – hỗ trợ tài chính |
2421 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ cái kế toán |
2422 | 跨国公司 – kuàguó gōngsī – multinational corporation – công ty đa quốc gia |
2423 | 财务预警机制 – cáiwù yùjǐng jīzhì – financial early warning system – hệ thống cảnh báo tài chính |
2424 | 收益分配 – shōuyì fēnpèi – profit distribution – phân phối lợi nhuận |
2425 | 财务健康评估 – cáiwù jiànkāng pínggū – financial health assessment – đánh giá sức khỏe tài chính |
2426 | 财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – financial data analysis – phân tích dữ liệu tài chính |
2427 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – tax inspection – thanh tra thuế |
2428 | 财务报告体系 – cáiwù bàobiǎo tǐxì – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính |
2429 | 资本运作 – zīběn yùndòng – capital operations – hoạt động vốn |
2430 | 企业利润分配 – qǐyè lìrùn fēnpèi – corporate profit distribution – phân phối lợi nhuận doanh nghiệp |
2431 | 资本充足率 – zīběn chōngzú lǜ – capital adequacy ratio – tỷ lệ an toàn vốn |
2432 | 税务政策变动 – shuìwù zhèngcè biàndòng – tax policy change – thay đổi chính sách thuế |
2433 | 资金成本 – zījīn chéngběn – cost of funds – chi phí vốn |
2434 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – journal entry – bút toán kế toán |
2435 | 企业税务策略 – qǐyè shuìwù cèlüè – corporate tax strategy – chiến lược thuế doanh nghiệp |
2436 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – mức độ minh bạch tài chính |
2437 | 财务报表编制流程 – cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng – financial report preparation process – quy trình lập báo cáo tài chính |
2438 | 资本流动 – zīběn liúdòng – capital movement – dòng chảy vốn |
2439 | 会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – change in accounting policies – thay đổi chính sách kế toán |
2440 | 应收账款管理 – yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý các khoản phải thu |
2441 | 税收优化策略 – shuìshōu yōuhuà cèlüè – tax optimization strategy – chiến lược tối ưu hóa thuế |
2442 | 财务审计报告 – cáiwù shěnchá bàogào – audit report – báo cáo kiểm toán |
2443 | 公司财务结构 – gōngsī cáiwù jiégòu – corporate financial structure – cơ cấu tài chính doanh nghiệp |
2444 | 现金流预测表 – xiànjīn liú yùcè biǎo – cash flow forecast – bảng dự báo dòng tiền |
2445 | 税务计划 – shuìwù jìhuà – tax plan – kế hoạch thuế |
2446 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – accounting statement review – kiểm tra báo cáo tài chính |
2447 | 企业税务合规性 – qǐyè shuìwù héguīxìng – corporate tax compliance – tuân thủ thuế doanh nghiệp |
2448 | 资本重组 – zīběn zhòngzǔ – capital restructuring – tái cấu trúc vốn |
2449 | 财务报告系统 – cáiwù bàobiǎo xìtǒng – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính |
2450 | 成本核算体系 – chéngběn hésuàn tǐxì – cost accounting system – hệ thống kế toán chi phí |
2451 | 资本运作策略 – zīběn yùndòng cèlüè – capital operation strategy – chiến lược vận hành vốn |
2452 | 财务稳定性 – cáiwù wěndìng xìng – financial stability – tính ổn định tài chính |
2453 | 外部审计 – wàibù shěnchá – external audit – kiểm toán bên ngoài |
2454 | 薪资核算 – xīnzī hésuàn – payroll accounting – kế toán tiền lương |
2455 | 企业资产配置 – qǐyè zīchǎn pèizhì – corporate asset allocation – phân bổ tài sản doanh nghiệp |
2456 | 财务结构优化 – cáiwù jiégòu yōuhuà – financial structure optimization – tối ưu hóa cơ cấu tài chính |
2457 | 企业财务分析 – qǐyè cáiwù fēnxī – business financial analysis – phân tích tài chính doanh nghiệp |
2458 | 会计分配 – kuàijì fēnpèi – accounting distribution – phân bổ kế toán |
2459 | 资本保障 – zīběn bǎozhàng – capital protection – bảo vệ vốn |
2460 | 财务部门 – cáiwù bùmén – finance department – phòng tài chính |
2461 | 税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – tax exemption – miễn thuế |
2462 | 会计审计 – kuàijì shěnchá – accounting audit – kiểm toán kế toán |
2463 | 企业财务风险 – qǐyè cáiwù fēngxiǎn – business financial risk – rủi ro tài chính doanh nghiệp |
2464 | 会计法则 – kuàijì fǎzé – accounting principles – nguyên tắc kế toán |
2465 | 财务汇报 – cáiwù huìbào – financial reporting – báo cáo tài chính |
2466 | 会计税务规划 – kuàijì shuìwù guīhuà – accounting tax planning – lập kế hoạch thuế kế toán |
2467 | 会计审核 – kuàijì shěnhé – accounting review – kiểm tra kế toán |
2468 | 财务预算分配 – cáiwù yùsuàn fēnpèi – financial budget allocation – phân bổ ngân sách tài chính |
2469 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của quỹ |
2470 | 会计结算 – kuàijì jiésuàn – accounting settlement – thanh toán kế toán |
2471 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản-nợ |
2472 | 财务测算 – cáiwù cèsuàn – financial calculation – tính toán tài chính |
2473 | 会计处理原则 – kuàijì chǔlǐ yuánzé – accounting treatment principles – nguyên tắc xử lý kế toán |
2474 | 经营成本 – jīngyíng chéngběn – operating cost – chi phí vận hành |
2475 | 税务合规审查 – shuìwù héguī shěnchá – tax compliance review – kiểm tra tuân thủ thuế |
2476 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – annual accounting report – báo cáo kế toán hàng năm |
2477 | 财务审计流程 – cáiwù shěnchá liúchéng – financial audit process – quy trình kiểm toán tài chính |
2478 | 资金管理政策 – zījīn guǎnlǐ zhèngcè – fund management policy – chính sách quản lý quỹ |
2479 | 财务共享 – cáiwù gòngxiǎng – financial sharing – chia sẻ tài chính |
2480 | 财务审计过程 – cáiwù shěnchá guòchéng – financial audit process – quá trình kiểm toán tài chính |
2481 | 税务筹划建议 – shuìwù chóuhuà jiànyì – tax planning advice – lời khuyên lập kế hoạch thuế |
2482 | 固定资产处置 – gùdìng zīchǎn chǔzhì – disposal of fixed assets – xử lý tài sản cố định |
2483 | 财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – financial performance evaluation – đánh giá hiệu suất tài chính |
2484 | 资金调度 – zījīn diàodù – fund allocation – phân bổ quỹ |
2485 | 成本节约 – chéngběn jiéyuē – cost savings – tiết kiệm chi phí |
2486 | 财务危机 – cáiwù wēijī – financial crisis – khủng hoảng tài chính |
2487 | 营业税务 – yíngyè shuìwù – business taxation – thuế kinh doanh |
2488 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – account processing – xử lý tài khoản |
2489 | 审计风险 – shěnchá fēngxiǎn – audit risk – rủi ro kiểm toán |
2490 | 财务调查 – cáiwù diàochá – financial investigation – điều tra tài chính |
2491 | 财务调度 – cáiwù diàodù – financial scheduling – lên lịch tài chính |
2492 | 税务法规 – shuìwù fǎguī – tax regulations – quy định thuế |
2493 | 税收政策调整 – shuìshōu zhèngcè tiáozhěng – tax policy adjustment – điều chỉnh chính sách thuế |
2494 | 会计规范 – kuàijì guīfàn – accounting norms – chuẩn mực kế toán |
2495 | 税务合规报告 – shuìwù héguī bàogào – tax compliance report – báo cáo tuân thủ thuế |
2496 | 财务控制体系 – cáiwù kòngzhì tǐxì – financial control system – hệ thống kiểm soát tài chính |
2497 | 税务代理服务 – shuìwù dàilǐ fúwù – tax agency services – dịch vụ đại lý thuế |
2498 | 财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – financial statement compliance – tuân thủ báo cáo tài chính |
2499 | 会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – adjustment of accounting policies – điều chỉnh chính sách kế toán |
2500 | 企业经营分析 – qǐyè jīngyíng fēnxī – business operation analysis – phân tích hoạt động kinh doanh |
2501 | 税务优化措施 – shuìwù yōuhuà cuòshī – tax optimization measures – biện pháp tối ưu hóa thuế |
2502 | 财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – financial accounting system – hệ thống kế toán tài chính |
2503 | 财务披露 – cáiwù pīlù – financial disclosure – công bố tài chính |
2504 | 会计标准 – kuàijì biāozhǔn – accounting standards – tiêu chuẩn kế toán |
2505 | 企业盈利预测 – qǐyè yínglì yùcè – corporate profit forecast – dự báo lợi nhuận doanh nghiệp |
2506 | 财务审查报告 – cáiwù shěnchá bàogào – financial audit report – báo cáo kiểm tra tài chính |
2507 | 会计政策解释 – kuàijì zhèngcè jiěshì – accounting policy interpretation – giải thích chính sách kế toán |
2508 | 财务核查 – cáiwù héchá – financial check – kiểm tra tài chính |
2509 | 税务审计 – shuìwù shěnchá – tax audit – kiểm toán thuế |
2510 | 财务分配 – cáiwù fēnpèi – financial distribution – phân bổ tài chính |
2511 | 会计合规 – kuàijì héguī – accounting compliance – tuân thủ kế toán |
2512 | 财务收支 – cáiwù shōuzhī – financial income and expenditure – thu chi tài chính |
2513 | 企业合并 – qǐyè hébìng – corporate merger – sáp nhập doanh nghiệp |
2514 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – accounting statement audit – kiểm toán báo cáo tài chính |
2515 | 会计文件 – kuàijì wénjiàn – accounting documents – tài liệu kế toán |
2516 | 财务结算 – cáiwù jiésuàn – financial settlement – thanh toán tài chính |
2517 | 会计估值 – kuàijì gūzhí – accounting valuation – định giá kế toán |
2518 | 会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – accounting error adjustment – điều chỉnh lỗi kế toán |
2519 | 财务控制目标 – cáiwù kòngzhì mùbiāo – financial control objectives – mục tiêu kiểm soát tài chính |
2520 | 会计审计师 – kuàijì shěnchá shī – auditor – kiểm toán viên |
2521 | 会计记录 – kuàijì jìlù – accounting records – hồ sơ kế toán |
2522 | 税务管理 – shuìwù guǎnlǐ – tax management – quản lý thuế |
2523 | 税务核查 – shuìwù héchá – tax inspection – kiểm tra thuế |
2524 | 财务支出 – cáiwù zhīchū – financial expenditure – chi tiêu tài chính |
2525 | 会计部门 – kuàijì bùmén – accounting department – phòng kế toán |
2526 | 会计流程 – kuàijì liúchéng – accounting process – quy trình kế toán |
2527 | 税务咨询服务 – shuìwù zīxún fúwù – tax advisory services – dịch vụ tư vấn thuế |
2528 | 财务亏损 – cáiwù kuīsǔn – financial loss – thua lỗ tài chính |
2529 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – tax audit – kiểm tra thuế |
2530 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ sách kế toán |
2531 | 企业账务 – qǐyè zhàngwù – corporate accounting – kế toán doanh nghiệp |
2532 | 会计与财务 – kuàijì yǔ cáiwù – accounting and finance – kế toán và tài chính |
2533 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch lập thuế |
2534 | 财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – financial audit report – báo cáo kiểm tra tài chính |
2535 | 企业财务状况 – qǐyè cáiwù zhuàngkuàng – corporate financial condition – tình hình tài chính doanh nghiệp |
2536 | 税务计算 – shuìwù jìsuàn – tax calculation – tính toán thuế |
2537 | 税务审计报告 – shuìwù shěnchá bàogào – tax audit report – báo cáo kiểm toán thuế |
2538 | 会计部门管理 – kuàijì bùmén guǎnlǐ – accounting department management – quản lý phòng kế toán |
2539 | 财务培训 – cáiwù péixùn – financial training – đào tạo tài chính |
2540 | 会计成本 – kuàijì chéngběn – accounting cost – chi phí kế toán |
2541 | 会计收入 – kuàijì shōurù – accounting income – thu nhập kế toán |
2542 | 税务减免申请 – shuìwù jiǎnmiǎn shēnqǐng – tax exemption application – đơn xin miễn thuế |
2543 | 财务管理系统 – cáiwù guǎnlǐ xìtǒng – financial management system – hệ thống quản lý tài chính |
2544 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính |
2545 | 会计事务 – kuàijì shìwù – accounting affairs – công việc kế toán |
2546 | 企业会计核算 – qǐyè kuàijì hésuàn – corporate accounting calculation – tính toán kế toán doanh nghiệp |
2547 | 税务筹划计划 – shuìwù chóuhuà jìhuà – tax planning plan – kế hoạch lập thuế |
2548 | 财务审计标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – financial audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2549 | 税务调整方案 – shuìwù tiáozhěng fāng’àn – tax adjustment plan – kế hoạch điều chỉnh thuế |
2550 | 财务归属 – cáiwù guīshǔ – financial attribution – sự phân bổ tài chính |
2551 | 会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – accounting risk control – kiểm soát rủi ro kế toán |
2552 | 会计咨询 – kuàijì zīxún – accounting consulting – tư vấn kế toán |
2553 | 税务合规性审查 – shuìwù héguīxìng shěnchá – tax compliance review – kiểm tra sự tuân thủ thuế |
2554 | 会计审核 – kuàijì shěnhé – accounting audit – kiểm tra kế toán |
2555 | 税务避税 – shuìwù bìshuì – tax avoidance – tránh thuế |
2556 | 税务信用 – shuìwù xìnyòng – tax credit – tín dụng thuế |
2557 | 财务报表披露 – cáiwù bàobiǎo pīlù – financial statement disclosure – công bố báo cáo tài chính |
2558 | 会计审计过程 – kuàijì shěnchá guòchéng – accounting audit process – quy trình kiểm toán kế toán |
2559 | 会计专业人员 – kuàijì zhuānyè rényuán – accounting professionals – nhân viên kế toán |
2560 | 税务扣除 – shuìwù kòuchú – tax deduction – khấu trừ thuế |
2561 | 财务负债 – cáiwù fùzhài – financial liability – nợ tài chính |
2562 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – accounting information disclosure – công bố thông tin kế toán |
2563 | 财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – financial report review – xem xét báo cáo tài chính |
2564 | 会计期间结算 – kuàijì qījiān jiésuàn – accounting period settlement – thanh toán kỳ kế toán |
2565 | 会计规范化 – kuàijì guīfànhuà – accounting standardization – chuẩn hóa kế toán |
2566 | 税务筹划师 – shuìwù chóuhuà shī – tax planner – chuyên gia lập kế hoạch thuế |
2567 | 会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – accounting data analysis – phân tích dữ liệu kế toán |
2568 | 税务方案 – shuìwù fāng’àn – tax scheme – kế hoạch thuế |
2569 | 财务状况报告 – cáiwù zhuàngkuàng bàogào – financial condition report – báo cáo tình hình tài chính |
2570 | 税务核查计划 – shuìwù héchá jìhuà – tax inspection plan – kế hoạch kiểm tra thuế |
2571 | 财务责任报告 – cáiwù zérèn bàogào – financial responsibility report – báo cáo trách nhiệm tài chính |
2572 | 会计合并报告 – kuàijì hébìng bàogào – accounting consolidation report – báo cáo hợp nhất kế toán |
2573 | 税务责任 – shuìwù zérèn – tax liability – trách nhiệm thuế |
2574 | 财务流动性 – cáiwù liúdòngxìng – financial liquidity – tính thanh khoản tài chính |
2575 | 会计财务合规 – kuàijì cáiwù héguī – accounting and financial compliance – tuân thủ kế toán và tài chính |
2576 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – financial strategy – chiến lược tài chính |
2577 | 会计资产 – kuàijì zīchǎn – accounting assets – tài sản kế toán |
2578 | 财务成果 – cáiwù chéngguǒ – financial result – kết quả tài chính |
2579 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – accounting budget preparation – lập ngân sách kế toán |
2580 | 税务报告审计 – shuìwù bàogào shěnchá – tax report audit – kiểm toán báo cáo thuế |
2581 | 财务审计风险 – cáiwù shěnchá fēngxiǎn – financial audit risk – rủi ro kiểm toán tài chính |
2582 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – accounting report review – xem xét báo cáo kế toán |
2583 | 费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – expense reimbursement – hoàn ứng chi phí |
2584 | 财务共享服务 – cáiwù gòngxiǎng fúwù – financial shared services – dịch vụ tài chính dùng chung |
2585 | 核算单位 – hésuàn dānwèi – accounting unit – đơn vị hạch toán |
2586 | 总账 – zǒngzhàng – general ledger – sổ cái tổng hợp |
2587 | 初级会计 – chūjí kuàijì – junior accountant – kế toán sơ cấp |
2588 | 中级会计 – zhōngjí kuàijì – intermediate accountant – kế toán trung cấp |
2589 | 高级会计 – gāojí kuàijì – senior accountant – kế toán cao cấp |
2590 | 预算编制流程 – yùsuàn biānzhì liúchéng – budget planning process – quy trình lập ngân sách |
2591 | 稽核制度 – jīhé zhìdù – audit system – hệ thống kiểm toán |
2592 | 现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – khoản tương đương tiền |
2593 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – doanh thu hoạt động |
2594 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – operating costs – chi phí hoạt động |
2595 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – financial inspection – kiểm tra tài chính |
2596 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – bookkeeping voucher – phiếu ghi sổ |
2597 | 财务自查 – cáiwù zìchá – self-audit – tự kiểm toán |
2598 | 财产清查 – cáichǎn qīngchá – asset inventory – kiểm kê tài sản |
2599 | 资金流动 – zījīn liúdòng – fund flow – luồng tiền |
2600 | 核算标准 – hésuàn biāozhǔn – accounting standards – tiêu chuẩn hạch toán |
2601 | 利润调节表 – lìrùn tiáojié biǎo – profit reconciliation statement – bảng điều chỉnh lợi nhuận |
2602 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp hạch toán chi phí |
2603 | 完工产品 – wángōng chǎnpǐn – finished goods – thành phẩm |
2604 | 在产品 – zài chǎnpǐn – work-in-progress – sản phẩm dở dang |
2605 | 营业税 – yíngyè shuì – business tax – thuế doanh thu |
2606 | 财税一体化 – cáishuì yītǐhuà – financial-tax integration – tích hợp tài chính – thuế |
2607 | 会计报账 – kuàijì bàozhàng – accounting report submission – nộp báo cáo kế toán |
2608 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset evaluation – thẩm định tài sản |
2609 | 现金预算 – xiànjīn yùsuàn – cash budget – dự toán tiền mặt |
2610 | 财务外包 – cáiwù wàibāo – financial outsourcing – thuê ngoài tài chính |
2611 | 记账服务 – jìzhàng fúwù – bookkeeping service – dịch vụ ghi sổ |
2612 | 报表编制 – bàobiǎo biānzhì – report preparation – lập báo cáo |
2613 | 核算中心 – hésuàn zhōngxīn – accounting center – trung tâm kế toán |
2614 | 资金调拨 – zījīn diàobō – fund allocation – điều phối vốn |
2615 | 期间费用 – qíjiān fèiyòng – period expenses – chi phí trong kỳ |
2616 | 费用申请 – fèiyòng shēnqǐng – expense application – đề nghị chi phí |
2617 | 会计控制 – kuàijì kòngzhì – accounting control – kiểm soát kế toán |
2618 | 核算制度 – hésuàn zhìdù – accounting system – chế độ hạch toán |
2619 | 会计核准 – kuàijì hézhǔn – accounting approval – phê chuẩn kế toán |
2620 | 账目检查 – zhàngmù jiǎnchá – account inspection – kiểm tra sổ sách |
2621 | 成本节约 – chéngběn jiéyuē – cost saving – tiết kiệm chi phí |
2622 | 补缴税款 – bǔjiǎo shuìkuǎn – back tax payment – nộp thuế bổ sung |
2623 | 税款退还 – shuìkuǎn tuìhuán – tax refund – hoàn thuế |
2624 | 分录模板 – fēnlù móbǎn – entry template – mẫu bút toán |
2625 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – bookkeeping voucher – chứng từ ghi sổ |
2626 | 审批权限 – shěnpī quánxiàn – approval authority – quyền phê duyệt |
2627 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting principles – chuẩn mực kế toán |
2628 | 会计凭单 – kuàijì píngdān – accounting slip – phiếu kế toán |
2629 | 月度结账 – yuèdù jiézhàng – monthly closing – chốt sổ hàng tháng |
2630 | 年度结账 – niándù jiézhàng – annual closing – chốt sổ cuối năm |
2631 | 税负测算 – shuìfù cèsuàn – tax burden calculation – tính toán gánh nặng thuế |
2632 | 财务分工 – cáiwù fēngōng – financial roles – phân công tài chính |
2633 | 应计收入 – yīngjì shōurù – accrued income – doanh thu dồn tích |
2634 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial goals – mục tiêu tài chính |
2635 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – suy giảm tài sản |
2636 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ suất hoàn vốn |
2637 | 账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh sổ sách |
2638 | 成本结转 – chéngběn jiézhuǎn – cost transfer – kết chuyển chi phí |
2639 | 会计重分类 – kuàijì chóng fēnlèi – reclassification – phân loại lại kế toán |
2640 | 财务报告模板 – cáiwù bàogào móbǎn – financial report template – mẫu báo cáo tài chính |
2641 | 会计科目代码 – kuàijì kēmù dàimǎ – account code – mã tài khoản kế toán |
2642 | 税率变动 – shuìlǜ biàndòng – tax rate change – thay đổi thuế suất |
2643 | 汇率变动 – huìlǜ biàndòng – exchange rate change – biến động tỷ giá |
2644 | 外币折算 – wàibì zhézuàn – foreign currency translation – chuyển đổi ngoại tệ |
2645 | 营业支出 – yíngyè zhīchū – operating expenses – chi phí hoạt động |
2646 | 财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – financial indicators – chỉ tiêu tài chính |
2647 | 审核标准 – shěnhé biāozhǔn – audit standard – tiêu chuẩn kiểm toán |
2648 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business merger – sáp nhập doanh nghiệp |
2649 | 资产盘点 – zīchǎn pándiǎn – asset inventory – kiểm kê tài sản |
2650 | 销货退回 – xiāohuò tuìhuí – sales return – hàng bán bị trả lại |
2651 | 采购退货 – cǎigòu tuìhuò – purchase return – trả lại hàng mua |
2652 | 折旧费用 – zhéjiù fèiyòng – depreciation expense – chi phí khấu hao |
2653 | 审计流程 – shěnjì liúchéng – audit process – quy trình kiểm toán |
2654 | 财政年度 – cáizhèng niándù – fiscal year – năm ngân sách |
2655 | 支付条件 – zhīfù tiáojiàn – payment terms – điều khoản thanh toán |
2656 | 报销标准 – bàoxiāo biāozhǔn – reimbursement standard – tiêu chuẩn hoàn ứng |
2657 | 分摊费用 – fēntān fèiyòng – apportioned expense – chi phí phân bổ |
2658 | 财务核算 – cáiwù hésuàn – financial accounting – hạch toán tài chính |
2659 | 账务管理 – zhàngwù guǎnlǐ – accounting management – quản lý sổ sách |
2660 | 合规检查 – héguī jiǎnchá – compliance check – kiểm tra tuân thủ |
2661 | 利润核算 – lìrùn hésuàn – profit accounting – hạch toán lợi nhuận |
2662 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – accounting system – chế độ kế toán |
2663 | 经营分析 – jīngyíng fēnxī – business analysis – phân tích kinh doanh |
2664 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – financial budget – dự toán tài chính |
2665 | 季度报表 – jìdù bàobiǎo – quarterly report – báo cáo quý |
2666 | 年度决算 – niándù juésuàn – annual final accounts – quyết toán năm |
2667 | 借贷记账法 – jièdài jìzhàngfǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép |
2668 | 票据管理 – piàojù guǎnlǐ – document management – quản lý chứng từ |
2669 | 资金使用计划 – zījīn shǐyòng jìhuà – fund usage plan – kế hoạch sử dụng vốn |
2670 | 成本计算方法 – chéngběn jìsuàn fāngfǎ – costing method – phương pháp tính giá thành |
2671 | 投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
2672 | 票据核销 – piàojù héxiāo – voucher cancellation – hủy chứng từ |
2673 | 控制账户 – kòngzhì zhànghù – control account – tài khoản kiểm soát |
2674 | 分录调整 – fēnlù tiáozhěng – journal entry adjustment – điều chỉnh bút toán |
2675 | 货币资金 – huòbì zījīn – monetary fund – quỹ tiền tệ |
2676 | 制单人 – zhìdān rén – preparer – người lập chứng từ |
2677 | 审核人 – shěnhé rén – reviewer – người kiểm tra |
2678 | 记账人 – jìzhàng rén – bookkeeper – người ghi sổ |
2679 | 出纳员 – chūnà yuán – cashier – thủ quỹ |
2680 | 财务负责人 – cáiwù fùzérén – financial officer – người phụ trách tài chính |
2681 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – payroll accounting – hạch toán lương |
2682 | 财务报送 – cáiwù bàosòng – financial submission – báo cáo tài chính nộp lên |
2683 | 财务共享 – cáiwù gòngxiǎng – financial sharing – tài chính dùng chung |
2684 | 所得税汇算清缴 – suǒdéshuì huìsuàn qīngjiǎo – annual income tax settlement – quyết toán thuế TNDN |
2685 | 税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – tax arrangement – hoạch định thuế |
2686 | 会计要素 – kuàijì yàosù – accounting elements – các yếu tố kế toán |
2687 | 总账系统 – zǒngzhàng xìtǒng – general ledger system – hệ thống sổ cái tổng hợp |
2688 | 计提费用 – jìtí fèiyòng – accrual of expenses – trích trước chi phí |
2689 | 应计费用 – yīngjì fèiyòng – accrued expenses – chi phí dồn tích |
2690 | 库存商品 – kùcún shāngpǐn – inventory goods – hàng tồn kho |
2691 | 营业税金 – yíngyè shuìjīn – business tax – thuế kinh doanh |
2692 | 借贷平衡 – jièdài pínghéng – debit-credit balance – cân đối nợ có |
2693 | 成本费用 – chéngběn fèiyòng – cost and expense – chi phí sản xuất |
2694 | 利润总额 – lìrùn zǒng’é – total profit – tổng lợi nhuận |
2695 | 固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset list – danh mục tài sản cố định |
2696 | 费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – cost standard – định mức chi phí |
2697 | 成本结转 – chéngběn jiézhuǎn – cost carry-forward – kết chuyển chi phí |
2698 | 调账分录 – tiáozhàng fēnlù – adjustment entries – bút toán điều chỉnh |
2699 | 税额核对 – shuì’é héduì – tax amount verification – đối chiếu số thuế |
2700 | 会计责任制 – kuàijì zérènzhì – accounting responsibility system – chế độ trách nhiệm kế toán |
2701 | 资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – post-balance sheet events – sự kiện sau ngày lập BCTC |
2702 | 审核制度 – shěnhé zhìdù – review system – chế độ kiểm tra |
2703 | 资金运作 – zījīn yùnzuò – fund operation – vận hành vốn |
2704 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance payment – khoản tạm ứng |
2705 | 资本性支出 – zīběn xìng zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư |
2706 | 经营性支出 – jīngyíng xìng zhīchū – operating expense – chi phí hoạt động |
2707 | 票据管理 – piàojù guǎnlǐ – invoice management – quản lý chứng từ |
2708 | 财务核算体系 – cáiwù hésuàn tǐxì – accounting system – hệ thống hạch toán |
2709 | 税后利润 – shuìhòu lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận sau thuế |
2710 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets – tỷ suất sinh lời trên tài sản thuần |
2711 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
2712 | 资金调度 – zījīn diàodù – fund scheduling – điều phối nguồn vốn |
2713 | 支出控制 – zhīchū kòngzhì – expenditure control – kiểm soát chi phí |
2714 | 薪酬核算 – xīnchóu hésuàn – payroll accounting – hạch toán tiền lương |
2715 | 企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – enterprise accounting standards – chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
2716 | 减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra giảm giá |
2717 | 期末结账 – qīmò jiézhàng – end-of-period closing – kết sổ cuối kỳ |
2718 | 纳税调整 – nàshuì tiáozhěng – tax adjustment – điều chỉnh thuế |
2719 | 跨期费用 – kuàqī fèiyòng – deferred expense – chi phí phân bổ kỳ sau |
2720 | 会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – accounting estimate change – thay đổi ước tính kế toán |
2721 | 备用金制度 – bèiyòngjīn zhìdù – petty cash system – chế độ tạm ứng |
2722 | 财务自查 – cáiwù zìchá – internal financial self-check – tự kiểm tra nội bộ |
2723 | 账实不符 – zhàngshí bùfú – book-inventory discrepancy – chênh lệch sổ sách và thực tế |
2724 | 合同台账 – hétóng táizhàng – contract ledger – sổ theo dõi hợp đồng |
2725 | 电子会计档案 – diànzǐ kuàijì dàng’àn – electronic accounting records – hồ sơ kế toán điện tử |
2726 | 财务数据处理 – cáiwù shùjù chǔlǐ – financial data processing – xử lý dữ liệu tài chính |
2727 | 营业周期 – yíngyè zhōuqī – operating cycle – chu kỳ kinh doanh |
2728 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – financial system construction – xây dựng chế độ tài chính |
2729 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting books – sổ sách kế toán |
2730 | 日记账 – rìjìzhàng – journal – sổ nhật ký |
2731 | 年结 – niánjié – annual closing – kết sổ cuối năm |
2732 | 费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – expense reimbursement – thanh toán chi phí |
2733 | 双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance – phương pháp số dư giảm dần kép |
2734 | 年限总和法 – niánxiàn zǒnghé fǎ – sum-of-the-years-digits – phương pháp tổng số năm sử dụng |
2735 | 待摊费用 – dàitān fèiyòng – deferred expenses – chi phí trả trước |
2736 | 存货清查 – cúnhuò qīngchá – inventory check – kiểm kê hàng tồn |
2737 | 委托加工 – wěituō jiāgōng – processing under commission – gia công ủy thác |
2738 | 加工成本 – jiāgōng chéngběn – processing cost – chi phí gia công |
2739 | 销售预算 – xiāoshòu yùsuàn – sales budget – ngân sách bán hàng |
2740 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – khoản thu trước |
2741 | 应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – employee compensation payable – lương nhân viên phải trả |
2742 | 应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – taxes payable – thuế phải nộp |
2743 | 营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài hoạt động |
2744 | 利息收入 – lìxí shōurù – interest income – thu nhập lãi |
2745 | 汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gain or loss – lãi lỗ tỷ giá |
2746 | 损益表 – sǔnyì biǎo – income statement – báo cáo kết quả kinh doanh |
2747 | 净利润 – jìnglìrùn – net profit – lợi nhuận ròng |
2748 | 主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business revenue – doanh thu chính |
2749 | 其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other business revenue – doanh thu khác |
2750 | 利润总额 – lìrùn zǒng’é – total profit – tổng lợi nhuận |
2751 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down provision – dự phòng giảm giá hàng tồn |
2752 | 长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – long-term deferred expenses – chi phí trả trước dài hạn |
2753 | 实收资本 – shíshōu zīběn – paid-in capital – vốn góp thực nhận |
2754 | 资本溢价 – zīběn yìjià – capital premium – thặng dư vốn cổ phần |
2755 | 开办费 – kāibàn fèi – start-up expenses – chi phí thành lập |
2756 | 研发支出 – yánfā zhīchū – R&D expenditure – chi phí R&D |
2757 | 净资产 – jìng zīchǎn – net assets – tài sản thuần |
2758 | 资本性支出 – zīběnxìng zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư |
2759 | 投资性房地产 – tóuzīxìng fángdìchǎn – investment property – bất động sản đầu tư |
2760 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – adverse opinion – ý kiến không chấp nhận |
2761 | 报表分析 – bàobiǎo fēnxī – report analysis – phân tích báo cáo |
2762 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – hệ số thanh toán ngắn hạn |
2763 | 科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – trial balance – bảng cân đối tài khoản |
2764 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – journal voucher – phiếu ghi sổ |
2765 | 记账 – jìzhàng – bookkeeping – ghi sổ kế toán |
2766 | 登账 – dēngzhàng – post to account – vào sổ |
2767 | 结账 – jiézhàng – close account – kết sổ |
2768 | 借贷记账法 – jiè-dài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép |
2769 | 账簿 – zhàngbù – ledger book – sổ kế toán |
2770 | 内控制度 – nèikòng zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ |
2771 | 全部成本 – quánbù chéngběn – total cost – tổng chi phí |
2772 | 单位成本 – dānwèi chéngběn – unit cost – chi phí đơn vị |
2773 | 直接材料 – zhíjiē cáiliào – direct materials – nguyên vật liệu trực tiếp |
2774 | 直接人工 – zhíjiē réngōng – direct labor – nhân công trực tiếp |
2775 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – wage expense – chi phí tiền lương |
2776 | 社保费 – shèbǎo fèi – social insurance expense – chi phí bảo hiểm xã hội |
2777 | 公积金 – gōngjījīn – housing fund – quỹ nhà ở |
2778 | 工资应付 – gōngzī yīngfù – wages payable – tiền lương phải trả |
2779 | 计提 – jìtí – accrual – trích lập |
2780 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – khoản khách trả trước |
2781 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance to suppliers – khoản trả trước |
2782 | 往来账 – wǎnglái zhàng – current account – tài khoản phải thu/phải trả |
2783 | 现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – cash journal – nhật ký tiền mặt |
2784 | 银行日记账 – yínháng rìjìzhàng – bank journal – nhật ký ngân hàng |
2785 | 利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập lãi |
2786 | 应计利息 – yīngjì lìxī – accrued interest – lãi phải trả |
2787 | 总负债 – zǒng fùzhài – total liabilities – tổng nợ phải trả |
2788 | 所有者权益 – suǒyǒu zhě quányì – owner’s equity – vốn chủ sở hữu |
2789 | 主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business income – doanh thu chính |
2790 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – cost of goods sold – giá vốn hàng bán |
2791 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận kinh doanh |
2792 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí khác |
2793 | 报表分析 – bàobiǎo fēnxī – financial analysis – phân tích báo cáo |
2794 | 现金净增加额 – xiànjīn jìng zēngjiā’é – net increase in cash – tăng ròng tiền mặt |
2795 | 应收票据 – yīngshōu piàojù – notes receivable – các khoản phải thu theo hối phiếu |
2796 | 应付票据 – yīngfù piàojù – notes payable – các khoản phải trả theo hối phiếu |
2797 | 折扣 – zhékòu – discount – chiết khấu |
2798 | 扣款 – kòukuǎn – deduction – khấu trừ |
2799 | 增值税 – zēngzhíshuì – value-added tax – thuế GTGT |
2800 | 印花税 – yìnhuāshuì – stamp duty – thuế tem |
2801 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax planning – hoạch định thuế |
2802 | 税务检查 – shuìwù jiǎnchá – tax audit – kiểm tra thuế |
2803 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance payments – khoản trả trước |
2804 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – unearned revenue – khoản nhận trước |
2805 | 原材料 – yuáncáiliào – raw materials – nguyên vật liệu |
2806 | 在产品 – zài chǎnpǐn – work in progress – sản phẩm dở dang |
2807 | 产成品 – chǎnchéngpǐn – finished goods – thành phẩm |
2808 | 库存商品 – kùcún shāngpǐn – merchandise inventory – hàng hóa tồn kho |
2809 | 低值易耗品 – dīzhí yìhàopǐn – low-value consumables – công cụ dụng cụ |
2810 | 货币资金 – huòbì zījīn – monetary capital – tiền vốn |
2811 | 债务 – zhàiwù – debt – khoản nợ |
2812 | 会计核算 – kuàijì hésuàn – accounting treatment – hạch toán kế toán |
2813 | 稽核 – jīhé – auditing/checking – đối chiếu, kiểm tra |
2814 | 登账 – dēngzhàng – posting – ghi sổ |
2815 | 记账 – jìzhàng – bookkeeping – ghi chép sổ sách |
2816 | 日记账 – rìjì zhàng – journal – sổ nhật ký |
2817 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial status – tình hình tài chính |
2818 | 经济业务 – jīngjì yèwù – economic transactions – nghiệp vụ kinh tế |
2819 | 调账 – tiáozhàng – adjusting entries – điều chỉnh sổ sách |
2820 | 年末结账 – niánmò jiézhàng – year-end closing – khóa sổ cuối năm |
2821 | 毛利率 – máolì lǜ – gross margin – tỷ suất lợi nhuận gộp |
2822 | 固定资产周转率 – gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – fixed asset turnover – vòng quay tài sản cố định |
2823 | 金融资产 – jīnróng zīchǎn – financial assets – tài sản tài chính |
2824 | 减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision – dự phòng giảm giá trị |
2825 | 会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính |
2826 | 编制报表 – biānzhì bàobiǎo – prepare reports – lập báo cáo |
2827 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – budget planning – lập dự toán |
2828 | 成本预算 – chéngběn yùsuàn – cost budget – dự toán chi phí |
2829 | 营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
2830 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
2831 | 会计主管 – kuàijì zhǔguǎn – accounting supervisor – kế toán trưởng |
2832 | 审计员 – shěnjìyuán – auditor – kiểm toán viên |
2833 | 事务所 – shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kế toán |
2834 | 注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – certified public accountant – kế toán viên công chứng |
2835 | 内控系统 – nèikòng xìtǒng – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ |
2836 | 地方税 – dìfāng shuì – local tax – thuế địa phương |
2837 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án lập kế hoạch thuế |
2838 | 纳税筹划 – nàshuì chóuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế |
2839 | 税法 – shuìfǎ – tax law – luật thuế |
2840 | 会计手册 – kuàijì shǒucè – accounting manual – sổ tay kế toán |
2841 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – hệ thống tài khoản kế toán |
2842 | 账户设置 – zhànghù shèzhì – account setup – thiết lập tài khoản |
2843 | 分录 – fēnlù – journal entry – bút toán |
2844 | 编制凭证 – biānzhì píngzhèng – prepare vouchers – lập chứng từ |
2845 | 审核凭证 – shěnhé píngzhèng – review voucher – kiểm tra chứng từ |
2846 | 审计过程 – shěnjì guòchéng – audit process – quy trình kiểm toán |
2847 | 财务核算 – cáiwù hé suàn – financial accounting – kế toán tài chính |
2848 | 会计核算 – kuàijì hé suàn – accounting computation – tính toán kế toán |
2849 | 总账科目 – zǒngzhàng kēmù – general ledger accounts – tài khoản sổ cái |
2850 | 成本确认 – chéngběn quèrèn – cost recognition – công nhận chi phí |
2851 | 年度审计 – niándù shěnjì – annual audit – kiểm toán hàng năm |
2852 | 会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – accounting books – sổ sách kế toán |
2853 | 收支表 – shōuzhī biǎo – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
2854 | 企业会计制度 – qǐyè kuàijì zhìdù – corporate accounting system – hệ thống kế toán doanh nghiệp |
2855 | 银行支票 – yínháng zhīpiào – bank cheque – séc ngân hàng |
2856 | 收入分配 – shōurù fēnpèi – income distribution – phân phối thu nhập |
2857 | 投资收益表 – tóuzī shōuyì biǎo – investment income statement – báo cáo thu nhập từ đầu tư |
2858 | 业务收入 – yèwù shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2859 | 公司税务报告 – gōngsī shuìwù bàogào – company tax report – báo cáo thuế doanh nghiệp |
2860 | 薪资会计 – xīnzī kuàijì – payroll accounting – kế toán lương |
2861 | 营业收入 – yíngyè shōurù – sales revenue – doanh thu bán hàng |
2862 | 外汇会计 – wàihuì kuàijì – foreign exchange accounting – kế toán ngoại hối |
2863 | 国际会计 – guójì kuàijì – international accounting – kế toán quốc tế |
2864 | 会计报告审计 – kuàijì bàogào shěnjì – accounting report audit – kiểm toán báo cáo tài chính |
2865 | 证券会计 – zhèngquàn kuàijì – securities accounting – kế toán chứng khoán |
2866 | 股票会计 – gǔpiào kuàijì – stock accounting – kế toán cổ phiếu |
2867 | 应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu |
2868 | 应付账款 – yìng fù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả |
2869 | 预算审查 – yùsuàn shěnchá – budget review – kiểm tra ngân sách |
2870 | 收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – revenue recognition principle – nguyên tắc công nhận doanh thu |
2871 | 财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – financial accounting report – báo cáo tài chính kế toán |
2872 | 应计收入 – yìng jì shōurù – accrued income – thu nhập đã ghi nhận |
2873 | 应计费用 – yìng jì fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trả |
2874 | 固定资产折旧率 – gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ – depreciation rate of fixed assets – tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
2875 | 证券投资 – zhèngquàn tóuzī – securities investment – đầu tư chứng khoán |
2876 | 业务计划书 – yèwù jìhuà shū – business plan – kế hoạch kinh doanh |
2877 | 投资项目 – tóuzī xiàngmù – investment project – dự án đầu tư |
2878 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbào biǎo – tax declaration form – mẫu khai báo thuế |
2879 | 资金调度 – zījīn tiáodù – fund allocation – phân bổ quỹ |
2880 | 投资回报 – tóuzī huíbào – investment return – lợi nhuận từ đầu tư |
2881 | 财务独立性 – cáiwù dúlìxìng – financial independence – tính độc lập tài chính |
2882 | 财务重述 – cáiwù zhòngshù – financial restatement – điều chỉnh lại báo cáo tài chính |
2883 | 经营现金流 – jīngyíng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền hoạt động kinh doanh |
2884 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ lệ hoàn vốn từ vốn |
2885 | 预算超支 – yùsuàn chāozhī – budget overrun – vượt ngân sách |
2886 | 应收票据 – yìng shōu piàojù – notes receivable – các khoản phải thu bằng chứng từ |
2887 | 应付票据 – yìng fù piàojù – notes payable – các khoản phải trả bằng chứng từ |
2888 | 会计凭证号 – kuàijì píngzhèng hào – accounting voucher number – số chứng từ kế toán |
2889 | 税务报表 – shuìwù bàobiǎo – tax report – báo cáo thuế |
2890 | 预算分配 – yùsuàn fēnpèi – budget allocation – phân bổ ngân sách |
2891 | 企业分立 – qǐyè fēnlì – business split – chia tách doanh nghiệp |
2892 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserves – dự trữ vốn |
2893 | 纳税人 – nàshuìrén – taxpayer – người nộp thuế |
2894 | 企业贷款 – qǐyè dàikuǎn – business loan – khoản vay doanh nghiệp |
2895 | 企业资产负债表 – qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo – corporate balance sheet – bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
2896 | 现金流量分析表 – xiànjīn liúliàng fēnxī biǎo – cash flow analysis statement – bảng phân tích lưu chuyển tiền tệ |
2897 | 预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – budget execution status – tình trạng thực hiện ngân sách |
2898 | 财务规划分析 – cáiwù guīhuà fēnxī – financial planning analysis – phân tích lập kế hoạch tài chính |
2899 | 投资回报率分析 – tóuzī huíbào lǜ fēnxī – return on investment analysis – phân tích tỷ lệ hoàn vốn |
2900 | 企业税务筹划 – qǐyè shuìwù chóuhuà – corporate tax planning – lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
2901 | 会计年度 – kuàijì niándù – accounting year – năm kế toán |
2902 | 资本支出计划 – zīběn zhīchū jìhuà – capital expenditure plan – kế hoạch chi tiêu vốn |
2903 | 企业财务报告 – qǐyè cáiwù bàogào – corporate financial report – báo cáo tài chính doanh nghiệp |
2904 | 财务信息 – cáiwù xìnxī – financial information – thông tin tài chính |
2905 | 综合收益 – zōnghé shōuyì – comprehensive income – thu nhập toàn diện |
2906 | 收益质量 – shōuyì zhìliàng – earnings quality – chất lượng thu nhập |
2907 | 经营性现金流 – jīngyíng xìng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
2908 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – vốn chủ sở hữu của cổ đông |
2909 | 企业合并报表 – qǐyè hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
2910 | 应计会计 – yìng jì kuàijì – accrual accounting – kế toán dồn tích |
2911 | 固定资产投资回报率 – gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ – return on fixed asset investment – tỷ lệ hoàn vốn từ đầu tư tài sản cố định |
2912 | 营销费用 – yíngxiāo fèiyòng – marketing expenses – chi phí marketing |
2913 | 财务报告周期 – cáiwù bàobiǎo zhōuqī – financial reporting period – kỳ báo cáo tài chính |
2914 | 税务负担比率 – shuìwù fùdān bǐlǜ – tax burden ratio – tỷ lệ gánh nặng thuế |
2915 | 会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – internal control in accounting – kiểm soát nội bộ trong kế toán |
2916 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – financial report audit – kiểm toán báo cáo tài chính |
2917 | 经济利润 – jīngjì lìrùn – economic profit – lợi nhuận kinh tế |
2918 | 公司财务 – gōngsī cáiwù – corporate finance – tài chính công ty |
2919 | 账务核对 – zhàngwù héduì – account reconciliation – đối chiếu tài khoản |
2920 | 资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – fund turnover – vòng quay vốn |
2921 | 财务杠杆比率 – cáiwù gànggǎn bǐlǜ – financial leverage ratio – tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
2922 | 负债管理报告 – fùzhài guǎnlǐ bàogào – debt management report – báo cáo quản lý nợ |
2923 | 会计税务规划 – kuàijì shuìwù guīhuà – accounting and tax planning – kế hoạch kế toán và thuế |
2924 | 会计期末 – kuàijì qīmò – accounting period end – kết thúc kỳ kế toán |
2925 | 资金安排 – zījīn ānpái – fund arrangement – sắp xếp nguồn vốn |
2926 | 利润质量 – lìrùn zhìliàng – earnings quality – chất lượng lợi nhuận |
2927 | 销售税抵免 – xiāoshòu shuì dǐmiǎn – sales tax credit – tín dụng thuế bán hàng |
2928 | 固定资本 – gùdìng zīběn – fixed capital – vốn cố định |
2929 | 税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning plan – kế hoạch thuế |
2930 | 会计评估 – kuàijì pínggū – accounting assessment – đánh giá kế toán |
2931 | 账务处理流程 – zhàngwù chǔlǐ liúchéng – account processing procedure – quy trình xử lý tài khoản |
2932 | 企业年报 – qǐyè niánbào – corporate annual report – báo cáo thường niên của công ty |
2933 | 财务部门 – cáiwù bùmén – finance department – bộ phận tài chính |
2934 | 会计汇报 – kuàijì huìbào – accounting report – báo cáo kế toán |
2935 | 资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản trên nợ |
2936 | 企业税负 – qǐyè shuì fù – corporate tax burden – gánh nặng thuế doanh nghiệp |
2937 | 经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
2938 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ lệ hoàn vốn |
2939 | 资本市场监管 – zīběn shìchǎng jiānguǎn – capital market supervision – giám sát thị trường vốn |
2940 | 企业税收规划 – qǐyè shuìshōu guīhuà – corporate tax planning – lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
2941 | 税务征管 – shuìwù zhēngguǎn – tax administration – quản lý thuế |
2942 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting categories – hạng mục kế toán |
2943 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business combination – hợp nhất doanh nghiệp |
2944 | 财务系统集成 – cáiwù xìtǒng jíchéng – financial system integration – tích hợp hệ thống tài chính |
2945 | 经营报表 – jīngyíng bàobiǎo – operational report – báo cáo hoạt động |
2946 | 财务职能 – cáiwù zhínéng – financial function – chức năng tài chính |
2947 | 企业资产评估 – qǐyè zīchǎn pínggū – enterprise asset valuation – đánh giá tài sản doanh nghiệp |
2948 | 会计审查 – kuàijì shěnchá – accounting review – kiểm tra kế toán |
2949 | 投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment – hoàn vốn đầu tư |
2950 | 资产评估报告 – zīchǎn pínggū bàogào – asset valuation report – báo cáo đánh giá tài sản |
2951 | 财务会计标准 – cáiwù kuàijì biāozhǔn – financial accounting standards – tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2952 | 财务报告合规 – cáiwù bàogào héguī – financial report compliance – tuân thủ báo cáo tài chính |
2953 | 财务管理信息系统 – cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng – financial management information system – hệ thống thông tin quản lý tài chính |
2954 | 会计报表合并 – kuàijì bàobiǎo hébìng – accounting statement consolidation – hợp nhất báo cáo kế toán |
2955 | 管理报表 – guǎnlǐ bàobiǎo – management report – báo cáo quản trị |
2956 | 会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – accounting policy change – thay đổi chính sách kế toán |
2957 | 会计估算 – kuàijì gūsuàn – accounting estimate – ước tính kế toán |
2958 | 合同审查 – hétonɡ shěnchá – contract review – kiểm tra hợp đồng |
2959 | 利润表 – lìrùn biǎo – profit and loss statement – bảng cân đối lợi nhuận |
2960 | 税务代理 – shuìwù dàilǐ – tax agent – đại lý thuế |
2961 | 财务规范 – cáiwù guīfàn – financial regulations – quy định tài chính |
2962 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – preparation of accounting reports – lập báo cáo kế toán |
2963 | 企业合规 – qǐyè héguī – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp |
2964 | 财务数据管理 – cáiwù shùjù guǎnlǐ – financial data management – quản lý dữ liệu tài chính |
2965 | 财务顾问 – cáiwù gùwèn – financial consultant – tư vấn tài chính |
2966 | 贷款管理 – dàikuǎn guǎnlǐ – loan management – quản lý vay mượn |
2967 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – tax filing – kê khai thuế |
2968 | 资本准备金 – zīběn zhǔnbèi jīn – capital reserve – dự trữ vốn |
2969 | 财务会计核算 – cáiwù kuàijì hésuàn – financial accounting calculation – tính toán kế toán tài chính |
2970 | 贷款利率 – dàikuǎn lìlǜ – loan interest rate – lãi suất vay |
2971 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trích trước |
2972 | 预算偏差 – yùsuàn piānchā – budget variance – sai lệch ngân sách |
2973 | 期末调整 – qīmò tiáozhěng – year-end adjustment – điều chỉnh cuối kỳ |
2974 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on equity – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2975 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – tax inspection – kiểm tra thuế |
2976 | 应收账款周转 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu |
2977 | 营业外收支 – yíngyè wài shōuzhī – non-operating income and expenses – thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
2978 | 应付账款周转 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn – accounts payable turnover – vòng quay các khoản phải trả |
2979 | 营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – operating profit margin – biên lợi nhuận hoạt động |
2980 | 销售成本 – xiāoshòu chéngběn – cost of goods sold (COGS) – giá vốn hàng bán |
2981 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – chart of accounts setup – thiết lập bảng tài khoản |
2982 | 税务规划师 – shuìwù guīhuà shī – tax planner – chuyên gia lập kế hoạch thuế |
2983 | 外汇损益 – wàihuì sǔn yì – foreign exchange gain or loss – lãi/lỗ ngoại hối |
2984 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial information disclosure – công khai thông tin tài chính |
2985 | 现金预算报告 – xiànjīn yùsuàn bàogào – cash budget report – báo cáo ngân sách tiền mặt |
2986 | 利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – income statement analysis – phân tích báo cáo thu nhập |
2987 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – accounting voucher review – kiểm tra chứng từ kế toán |
2988 | 税收政策变化 – shuìshōu zhèngcè biànhuà – changes in tax policy – thay đổi chính sách thuế |
2989 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – preparation of accounting statements – lập báo cáo kế toán |
2990 | 预算管理系统 – yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng – budget management system – hệ thống quản lý ngân sách |
2991 | 应付税款 – yìngfù shuìkuǎn – taxes payable – thuế phải trả |
2992 | 资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của vốn |
2993 | 财务报告合规性 – cáiwù bàogào héguīxìng – compliance of financial reports – tính tuân thủ báo cáo tài chính |
2994 | 资本成本率 – zīběn chéngběn lǜ – cost of capital rate – tỷ lệ chi phí vốn |
2995 | 账龄分析 – zhàng líng fēnxī – aging analysis – phân tích độ tuổi của khoản phải thu |
2996 | 会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – year-end closing – kết toán cuối năm |
2997 | 会计调整分录 – kuàijì tiáozhěng fēnlù – accounting adjustment entry – bút toán điều chỉnh kế toán |
2998 | 会计报告期 – kuàijì bàogào qī – accounting reporting period – kỳ báo cáo kế toán |
2999 | 纳税义务 – nàshuì yìwù – tax liability – nghĩa vụ thuế |
3000 | 应付票据 – yìngfù piàojù – notes payable – các khoản phải trả |
3001 | 应收票据 – yìngshōu piàojù – notes receivable – các khoản phải thu |
3002 | 会计分配 – kuàijì fēnpèi – accounting allocation – phân bổ kế toán |
3003 | 账务核对 – zhàngwù héduì – accounting reconciliation – đối chiếu kế toán |
3004 | 财务报告体系 – cáiwù bàogào tǐxì – financial reporting framework – khuôn khổ báo cáo tài chính |
3005 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – accounting voucher number – số hiệu chứng từ kế toán |
3006 | 财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – audit opinion – ý kiến kiểm toán |
3007 | 固定资产投资 – gùdìng zīchǎn tóuzī – fixed asset investment – đầu tư vào tài sản cố định |
3008 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial condition – tình trạng tài chính |
3009 | 税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – chứng nhận đăng ký thuế |
3010 | 资产清理 – zīchǎn qīnglǐ – asset disposal – thanh lý tài sản |
3011 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – financial budget adjustment – điều chỉnh ngân sách tài chính |
3012 | 会计科目 – kuàijì kēmù – chart of accounts – bảng tài khoản |
3013 | 资金筹集 – zījīn chóují – capital raising – huy động vốn |
3014 | 收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition criteria – tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
3015 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – liquidity – tính thanh khoản |
3016 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating revenue – doanh thu từ hoạt động |
3017 | 账务记录 – zhàngwù jìlù – accounting record – hồ sơ kế toán |
3018 | 财务审核 – cáiwù shěnhé – financial review – kiểm tra tài chính |
3019 | 确认收入 – quèrèn shōurù – revenue recognition – công nhận doanh thu |
3020 | 分红政策 – fēnhóng zhèngcè – dividend policy – chính sách cổ tức |
3021 | 预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – budget performance – tình hình thực hiện ngân sách |
3022 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – financial ratio analysis – phân tích tỷ lệ tài chính |
3023 | 财务核对 – cáiwù héduì – financial reconciliation – đối chiếu tài chính |
3024 | 现金流预算 – xiànjīn liú yùsuàn – cash flow budgeting – ngân sách dòng tiền |
3025 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection management – quản lý thu thuế |
3026 | 财务调整 – cáiwù tiáozhěng – financial adjustment – điều chỉnh tài chính |
3027 | 账务审核 – zhàngwù shěnhé – accounting review – kiểm tra kế toán |
3028 | 预算执行率 – yùsuàn zhíxíng lǜ – budget execution rate – tỷ lệ thực hiện ngân sách |
3029 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax strategy – chiến lược thuế |
3030 | 应收账款管理 – yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý các khoản phải thu |
3031 | 税务记录 – shuìwù jìlù – tax records – hồ sơ thuế |
3032 | 会计合规性 – kuàijì héguī xìng – accounting compliance – tuân thủ kế toán |
3033 | 净现值 – jìng xiànzhí – net present value – giá trị hiện tại ròng |
3034 | 会计利润 – kuàijì lìrùn – accounting profit – lợi nhuận kế toán |
3035 | 财务决策 – cáiwù juécè – financial decision-making – quyết định tài chính |
3036 | 会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – classification of accounting vouchers – phân loại chứng từ kế toán |
3037 | 账簿管理 – zhàngbù guǎnlǐ – ledger management – quản lý sổ cái |
3038 | 企业财务状况 – qǐyè cáiwù zhuàngkuàng – business financial status – tình hình tài chính doanh nghiệp |
3039 | 应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – accounts payable – khoản phải trả |
3040 | 企业合并会计 – qǐyè hébìng kuàijì – business combination accounting – kế toán hợp nhất doanh nghiệp |
3041 | 核算方式 – hé suàn fāngshì – method of accounting – phương pháp kế toán |
3042 | 财务效益 – cáiwù xiàoyì – financial effectiveness – hiệu quả tài chính |
3043 | 企业盈利模式 – qǐyè yínglì móshì – business profit model – mô hình lợi nhuận doanh nghiệp |
3044 | 企业审计 – qǐyè shěnjì – company audit – kiểm toán công ty |
3045 | 会计专业资格 – kuàijì zhuānyè zīgé – accounting professional qualification – chứng chỉ kế toán |
3046 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo kế toán |
3047 | 税务避税 – shuìwù bì shuì – tax avoidance – tránh thuế |
3048 | 合同义务 – hétóng yìwù – contractual obligations – nghĩa vụ hợp đồng |
3049 | 企业财务管理 – qǐyè cáiwù guǎnlǐ – corporate financial management – quản lý tài chính doanh nghiệp |
3050 | 财务平衡 – cáiwù pínghéng – financial balance – cân bằng tài chính |
3051 | 会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – accounting record retention – lưu trữ hồ sơ kế toán |
3052 | 合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated financial statement – báo cáo tài chính hợp nhất |
3053 | 资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – asset-liability management – quản lý tài sản và nợ phải trả |
3054 | 管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – management expenses – chi phí quản lý |
3055 | 运营资金 – yùnxíng zījīn – working capital – vốn lưu động |
3056 | 财务合规性 – cáiwù héguī xìng – financial compliance – tuân thủ tài chính |
3057 | 账目清单 – zhàngmù qīngdān – account list – danh sách tài khoản |
3058 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – pre-tax income – thu nhập trước thuế |
3059 | 税后利润 – shuìhòu lìrùn – after-tax income – thu nhập sau thuế |
3060 | 财务审核 – cáiwù shěnhé – financial review – xem xét tài chính |
3061 | 公司收入 – gōngsī shōurù – company revenue – doanh thu công ty |
3062 | 财务部门负责人 – cáiwù bùmén fùzérén – finance department head – trưởng phòng tài chính |
3063 | 预付款 – yùfù kuǎn – advance payment – thanh toán trước |
3064 | 应收账款 – yìngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – khoản phải thu |
3065 | 金融分析 – jīnróng fēnxī – financial analysis – phân tích tài chính |
3066 | 管理会计报告 – guǎnlǐ kuàijì bàogào – management accounting report – báo cáo kế toán quản trị |
3067 | 营运资金 – yíngyùn zījīn – operating capital – vốn hoạt động |
3068 | 财务预测报告 – cáiwù yùcè bàogào – financial forecast report – báo cáo dự báo tài chính |
3069 | 资本增加 – zīběn zēngjiā – capital increase – tăng vốn |
3070 | 财务健康 – cáiwù jiànkāng – financial health – tình trạng tài chính khỏe mạnh |
3071 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax benefits – ưu đãi thuế |
3072 | 企业利润 – qǐyè lìrùn – corporate profit – lợi nhuận doanh nghiệp |
3073 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – độ minh bạch tài chính |
3074 | 合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – consolidated financial statement – báo cáo tài chính hợp nhất |
3075 | 预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – sự chênh lệch ngân sách |
3076 | 营业费用 – yíngyè fèiyòng – operating expenses – chi phí hoạt động |
3077 | 营销成本 – yíngxiāo chéngběn – marketing cost – chi phí marketing |
3078 | 资本风险 – zīběn fēngxiǎn – capital risk – rủi ro vốn |
3079 | 税务计划书 – shuìwù jìhuà shū – tax plan document – tài liệu kế hoạch thuế |
3080 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – installment payment – thanh toán theo kỳ |
3081 | 会计分析 – kuàijì fēnxī – accounting analysis – phân tích kế toán |
3082 | 税务优化计划 – shuìwù yōuhuà jìhuà – tax optimization plan – kế hoạch tối ưu hóa thuế |
3083 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – financial statement adjustments – điều chỉnh báo cáo tài chính |
3084 | 资金链断裂 – zījīn liàn duànliè – capital chain break – đứt gãy chuỗi vốn |
3085 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting items – hạng mục kế toán |
3086 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động |
3087 | 财务透明化 – cáiwù tòumíng huà – financial transparency – minh bạch tài chính |
3088 | 企业税务规划 – qǐyè shuìwù guīhuà – corporate tax planning – lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
3089 | 纳税人身份 – nàshuìrén shēnfèn – taxpayer identity – danh tính người nộp thuế |
3090 | 税务延期 – shuìwù yánqī – tax deferral – hoãn thuế |
3091 | 会计师事务所 – kuàijìshī shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kế toán |
3092 | 会计决策 – kuàijì juécè – accounting decision – quyết định kế toán |
3093 | 变动成本 – biàndòng chéngběn – variable cost – chi phí biến động |
3094 | 会计区分 – kuàijì qūfēn – accounting differentiation – phân biệt kế toán |
3095 | 会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting records – hồ sơ kế toán |
3096 | 资产折旧 – zīchǎn zhédiǔ – asset depreciation – khấu hao tài sản |
3097 | 财务标准 – cáiwù biāozhǔn – financial standards – tiêu chuẩn tài chính |
3098 | 会计总账 – kuàijì zǒngzhàng – general ledger – sổ cái tổng hợp |
3099 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận từ hoạt động |
3100 | 税后利润 – shuì hòu lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận sau thuế |
3101 | 会计确认 – kuàijì quèrèn – accounting recognition – ghi nhận kế toán |
3102 | 税务信息 – shuìwù xìnxī – tax information – thông tin thuế |
3103 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiǔ – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định |
3104 | 项目成本控制 – xiàngmù chéngběn kòngzhì – project cost control – kiểm soát chi phí dự án |
3105 | 财务周期 – cáiwù zhōuqī – financial cycle – chu kỳ tài chính |
3106 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserves – quỹ dự phòng lợi nhuận |
3107 | 股票分红 – gǔpiào fēnhóng – stock dividend – cổ tức cổ phiếu |
3108 | 会计师证书 – kuàijìshī zhèngshū – CPA certificate – chứng chỉ kế toán viên |
3109 | 公司财务报表 – gōngsī cáiwù bàobiǎo – company financial statement – báo cáo tài chính công ty |
3110 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư |
3111 | 税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – tax return – tờ khai thuế |
3112 | 会计标准 – kuàijì biāozhǔn – accounting principles – nguyên tắc kế toán |
3113 | 会计税务 – kuàijì shuìwù – accounting tax – thuế kế toán |
3114 | 应付票据 – yìngfù piàojù – payable bills – hoá đơn phải trả |
3115 | 企业现金流 – qǐyè xiànjīn liú – business cash flow – dòng tiền doanh nghiệp |
3116 | 公司财务分析 – gōngsī cáiwù fēnxī – company financial analysis – phân tích tài chính công ty |
3117 | 企业税务管理 – qǐyè shuìwù guǎnlǐ – corporate tax management – quản lý thuế doanh nghiệp |
3118 | 费用资本化 – fèiyòng zīběn huà – expense capitalization – vốn hoá chi phí |
3119 | 会计确认原则 – kuàijì quèrèn yuánzé – accounting recognition principle – nguyên tắc ghi nhận kế toán |
3120 | 管理报告 – guǎnlǐ bàogào – management report – báo cáo quản lý |
3121 | 财务合规性 – cáiwù héguī xìng – financial compliance – sự tuân thủ tài chính |
3122 | 股票买卖 – gǔpiào mǎimài – stock trading – giao dịch cổ phiếu |
3123 | 财务流程 – cáiwù liúchéng – financial process – quy trình tài chính |
3124 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiǔ – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
3125 | 国际财务报告标准 – guójì cáiwù bàogào biāozhǔn – international financial reporting standards (IFRS) – chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
3126 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting item – hạng mục kế toán |
3127 | 固定资产投资回报率 – gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ – return on fixed asset investment – tỷ suất sinh lời từ đầu tư tài sản cố định |
3128 | 会计核算 – kuàijì hésuàn – accounting computation – tính toán kế toán |
3129 | 应计费用 – yìngjì fèiyòng – accrued expenses – chi phí tích lũy |
3130 | 税收遵从 – shuìshōu zūnchóng – tax compliance – tuân thủ thuế |
3131 | 财务可持续性 – cáiwù kěchíxùxìng – financial sustainability – tính bền vững tài chính |
3132 | 账户管理 – zhànghù guǎnlǐ – account management – quản lý tài khoản |
3133 | 现金管理政策 – xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè – cash management policy – chính sách quản lý tiền mặt |
3134 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax planning – kế hoạch thuế |
3135 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – procurement cost – chi phí mua sắm |
3136 | 资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế lợi tức vốn |
3137 | 汇率风险管理 – huìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ – exchange rate risk management – quản lý rủi ro tỷ giá |
3138 | 资产流动性 – zīchǎn liúdòngxìng – asset liquidity – tính thanh khoản của tài sản |
3139 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – financial report preparation – soạn thảo báo cáo tài chính |
3140 | 企业审计 – qǐyè shěnjì – corporate audit – kiểm toán doanh nghiệp |
3141 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
3142 | 资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – debt to asset ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản |
3143 | 资金预算 – zījīn yùsuàn – capital budgeting – lập ngân sách vốn |
3144 | 核算方法 – hésuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán |
3145 | 资金调度 – zījīn diàodù – fund management – điều phối vốn |
3146 | 经济活动 – jīngjì huódòng – economic activity – hoạt động kinh tế |
3147 | 税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – net income after tax – lợi nhuận ròng sau thuế |
3148 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh toán |
3149 | 快速比率 – kuàisù bǐlǜ – quick ratio – tỷ lệ thanh khoản nhanh |
3150 | 资本充足率 – zīběn chōngzú lǜ – capital adequacy ratio – tỷ lệ vốn tự có |
3151 | 财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – financial reporting format – định dạng báo cáo tài chính |
3152 | 期末余额 – qī mò yú’é – year-end balance – số dư cuối kỳ |
3153 | 资金清算 – zījīn qīngsuàn – fund settlement – thanh toán vốn |
3154 | 会计记账 – kuàijì jìzhàng – accounting bookkeeping – ghi chép kế toán |
3155 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – accounting journal entry – bút toán kế toán |
3156 | 汇率损益 – huìlǜ sǔn yì – exchange rate gain or loss – lợi hoặc lỗ do tỷ giá |
3157 | 税务减免 – shuìwù jiǎnmiǎn – tax reduction – giảm thuế |
3158 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – preparation of financial statements – soạn thảo báo cáo tài chính |
3159 | 现金存量 – xiànjīn cúnliàng – cash holdings – lượng tiền mặt |
3160 | 采购会计 – cǎigòu kuàijì – procurement accounting – kế toán mua sắm |
3161 | 销售会计 – xiāoshòu kuàijì – sales accounting – kế toán bán hàng |
3162 | 报表调整 – bàobiǎo tiáozhěng – statement adjustment – điều chỉnh báo cáo |
3163 | 劳动力成本 – láodònglì chéngběn – labor cost – chi phí lao động |
3164 | 研发支出 – yánfā zhīchū – R&D expenditure – chi phí nghiên cứu và phát triển |
3165 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – debt repayment capacity – khả năng trả nợ |
3166 | 电子支付 – diànzǐ zhīfù – electronic payment – thanh toán điện tử |
3167 | 损益表 – sǔn yì biǎo – profit and loss statement – bảng lãi lỗ |
3168 | 营业收入确认 – yíngyè shōurù quèrèn – revenue recognition – công nhận doanh thu |
3169 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – preparation of financial reports – soạn thảo báo cáo tài chính |
3170 | 提前支付 – tíqián zhīfù – advance payment – thanh toán trước |
3171 | 财务稳健 – cáiwù wěnjiàn – financial stability – sự ổn định tài chính |
3172 | 外汇损益 – wàihuì sǔn yì – foreign exchange gain or loss – lãi lỗ ngoại hối |
3173 | 货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – cash management – quản lý tiền mặt |
3174 | 账务处理流程 – zhàngwù chǔlǐ liúchéng – accounting processing flow – quy trình xử lý tài khoản |
3175 | 营销费用 – yíngxiāo fèiyòng – marketing expenses – chi phí tiếp thị |
3176 | 财务报告书 – cáiwù bàogào shū – financial report – báo cáo tài chính |
3177 | 变动税率 – biàndòng shuìlǜ – variable tax rate – tỷ lệ thuế biến động |
3178 | 现金流量 – xiànjīn liúliàng – cash flow – lưu chuyển tiền tệ |
3179 | 会计年限 – kuàijì niánxiàn – accounting period – niên hạn kế toán |
3180 | 企业预算 – qǐyè yùsuàn – corporate budget – ngân sách doanh nghiệp |
3181 | 贷款利息 – dàikuǎn lìxí – loan interest – lãi suất vay |
3182 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của vốn |
3183 | 融资活动 – róngzī huódòng – financing activities – hoạt động tài chính |
3184 | 负债总额 – fùzhài zǒng’é – total liabilities – tổng nợ |
3185 | 经营收入 – jīngyíng shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3186 | 财务决算 – cáiwù juésuàn – financial settlement – quyết toán tài chính |
3187 | 资金流动 – zījīn liúdòng – fund flow – lưu chuyển vốn |
3188 | 税务规划 – shuìwù guīhuà – tax planning – hoạch định thuế |
3189 | 存货盘点 – cún huò pándiǎn – inventory counting – kiểm kê hàng tồn kho |
3190 | 进销存 – jìn xiāo cún – inventory management – quản lý nhập xuất tồn |
3191 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – asset turnover ratio – tỷ lệ vòng quay tài sản |
3192 | 股息支付 – gǔxī zhīfù – dividend payment – thanh toán cổ tức |
3193 | 应付股息 – yīngfù gǔxī – payable dividends – cổ tức phải trả |
3194 | 资产转让 – zīchǎn zhuǎnràng – asset transfer – chuyển nhượng tài sản |
3195 | 财务平衡 – cáiwù pínghéng – financial equilibrium – cân đối tài chính |
3196 | 收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – yield management – quản lý lợi nhuận |
3197 | 保险费用 – bǎoxiǎn fèiyòng – insurance expense – chi phí bảo hiểm |
3198 | 营业收入增长 – yíngyè shōurù zēngzhǎng – growth in operating income – tăng trưởng doanh thu hoạt động |
3199 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – internal financial audit – kiểm toán nội bộ tài chính |
3200 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
3201 | 股票投资 – gǔpiào tóuzī – stock investment – đầu tư cổ phiếu |
3202 | 毛利 – máo lì – gross profit – lợi nhuận gộp |
3203 | 总负债 – zǒng fùzhài – total liabilities – tổng nợ |
3204 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3205 | 货币资金 – huòbì zījīn – cash and cash equivalents – tiền mặt và tương đương tiền |
3206 | 企业并购 – qǐyè bìnggòu – corporate merger and acquisition – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3207 | 费用分析 – fèiyòng fēnxī – expense analysis – phân tích chi phí |
3208 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – audit of financial statements – kiểm toán báo cáo tài chính |
3209 | 融资计划 – róngzī jìhuà – financing plan – kế hoạch tài chính |
3210 | 总收入 – zǒng shōurù – total income – tổng thu nhập |
3211 | 应付税款 – yīngfù shuìkuǎn – taxes payable – thuế phải trả |
3212 | 现金余额 – xiànjīn yú’é – cash balance – số dư tiền mặt |
3213 | 税务核查 – shuìwù héchá – tax audit – kiểm tra thuế |
3214 | 薪资核算 – xīnzī hésuàn – payroll calculation – tính toán lương |
3215 | 会计实务 – kuàijì shíwù – accounting practices – thực hành kế toán |
3216 | 现金支出 – xiànjīn zhīchū – cash expenditure – chi tiêu tiền mặt |
3217 | 存货管理 – cún huò guǎnlǐ – inventory management – quản lý tồn kho |
3218 | 财务成本 – cáiwù chéngběn – financial cost – chi phí tài chính |
3219 | 财务评估 – cáiwù pínggū – financial evaluation – đánh giá tài chính |
3220 | 财务报告准备 – cáiwù bàogào zhǔnbèi – financial statement preparation – chuẩn bị báo cáo tài chính |
3221 | 资本收益 – zīběn shōuyì – capital gains – lợi nhuận từ vốn |
3222 | 货币市场 – huòbì shìchǎng – money market – thị trường tiền tệ |
3223 | 预算报告 – yùsuàn bàogào – budget report – báo cáo ngân sách |
3224 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – thu thuế và quản lý thuế |
3225 | 投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
3226 | 借贷关系 – jièdài guānxì – lending and borrowing relationship – quan hệ cho vay và vay mượn |
3227 | 固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset register – bảng kê tài sản cố định |
3228 | 提前支付 – tíqián zhīfù – prepayment – thanh toán trước |
3229 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – classification of accounting items – phân loại mục kế toán |
3230 | 资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu |
3231 | 审计追溯 – shěnjì zhuīsù – audit tracing – truy vết kiểm toán |
3232 | 财务审批 – cáiwù shěnpī – financial approval – phê duyệt tài chính |
3233 | 货币兑换 – huòbì duìhuàn – currency exchange – đổi tiền |
3234 | 财务报销 – cáiwù bàoxiāo – financial reimbursement – hoàn trả tài chính |
3235 | 银行借款 – yínháng jièkuǎn – bank loan – vay ngân hàng |
3236 | 利率 – lìlǜ – interest rate – tỷ lệ lãi suất |
3237 | 收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – revenue management – quản lý doanh thu |
3238 | 收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition criteria – tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu |
3239 | 税务筹措 – shuìwù chóucuò – tax mitigation – giảm thiểu thuế |
3240 | 分摊费用 – fēntān fèiyòng – allocated expense – chi phí phân bổ |
3241 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – payment terms – điều khoản thanh toán |
3242 | 累积折旧 – lěijī zhédiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế |
3243 | 非经营性收入 – fēi jīngyíng xìng shōurù – non-operating income – thu nhập không từ hoạt động kinh doanh |
3244 | 利润增长 – lìrùn zēngzhǎng – profit growth – tăng trưởng lợi nhuận |
3245 | 资本回报 – zīběn huíbào – return on capital – tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
3246 | 资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – tăng giá vốn |
3247 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover ratio – tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
3248 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
3249 | 可变成本 – kěbiàn chéngběn – variable costs – chi phí biến đổi |
3250 | 应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả |
3251 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
3252 | 累积利润 – lěijī lìrùn – accumulated profits – lợi nhuận lũy kế |
3253 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – công nợ phải thu |
3254 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – công nợ phải trả |
3255 | 外部审计 – wàibù shěnjì – external audit – kiểm toán ngoài |
3256 | 财务模型 – cáiwù móxíng – financial modeling – mô hình tài chính |
3257 | 资本流动性 – zīběn liúdòng xìng – capital liquidity – tính thanh khoản vốn |
3258 | 成本会计 – chéngběn kuàijì – cost accountant – kế toán chi phí |
3259 | 财务稳健性 – cáiwù wěnjiàn xìng – financial stability – sự ổn định tài chính |
3260 | 经济型投资 – jīngjì xíng tóuzī – economic investment – đầu tư kinh tế |
3261 | 资产清算 – zīchǎn qīngsuàn – asset liquidation – thanh lý tài sản |
3262 | 现金结余 – xiànjīn jiéyú – cash surplus – thặng dư tiền mặt |
3263 | 销售毛利 – xiāoshòu máolì – gross margin – biên lợi nhuận gộp |
3264 | 销售净利 – xiāoshòu jìnglì – net profit margin – biên lợi nhuận ròng |
3265 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – financial statement audit – kiểm tra báo cáo tài chính |
3266 | 经济效益 – jīngjì xiàoyì – economic benefit – hiệu quả kinh tế |
3267 | 资产重估 – zīchǎn zhònggū – asset revaluation – tái đánh giá tài sản |
3268 | 分红支付 – fēnhóng zhīfù – dividend payment – thanh toán cổ tức |
3269 | 财务总监 – cáiwù zǒngjiān – financial director – giám đốc tài chính |
3270 | 经济增长率 – jīngjì zēngzhǎng lǜ – economic growth rate – tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
3271 | 存货核算 – cúnhuò hésuàn – inventory accounting – kế toán hàng tồn kho |
3272 | 资产负债 – zīchǎn fùzhài – assets and liabilities – tài sản và nợ phải trả |
3273 | 财务健康报告 – cáiwù jiànkāng bàogào – financial health report – báo cáo sức khỏe tài chính |
3274 | 薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – salary management – quản lý lương |
3275 | 资本金 – zīběn jīn – capital fund – quỹ vốn |
3276 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiù – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định |
3277 | 经营现金流量表 – jīngyíng xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ |
3278 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting system – hệ thống kế toán |
3279 | 企业所得税税率 – qǐyè suǒdé shuì shuìlǜ – corporate income tax rate – tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp |
3280 | 运营分析 – yùnyíng fēnxī – operation analysis – phân tích hoạt động |
3281 | 核算报告 – hésuàn bàogào – accounting report – báo cáo kế toán |
3282 | 账务审计 – zhàngwù shěnjì – account audit – kiểm tra tài khoản |
3283 | 资产清单 – zīchǎn qīngdān – asset inventory – danh sách tài sản |
3284 | 支付费用 – zhīfù fèiyòng – expense payment – thanh toán chi phí |
3285 | 总账核算 – zǒngzhàng hésuàn – general ledger accounting – kế toán sổ cái |
3286 | 财务报表规范 – cáiwù bàobiǎo guīfàn – financial statement standards – chuẩn mực báo cáo tài chính |
3287 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – accounting policy change – thay đổi chính sách kế toán |
3288 | 资产变动 – zīchǎn biàndòng – asset change – biến động tài sản |
3289 | 经营损益 – jīngyíng sǔn yì – operating profit and loss – lợi nhuận và thua lỗ hoạt động |
3290 | 会计基础 – kuàijì jīchǔ – accounting fundamentals – nền tảng kế toán |
3291 | 投资风险 – tóuzī fēngxiǎn – investment risk – rủi ro đầu tư |
3292 | 可变成本 – kěbiàn chéngběn – variable costs – chi phí thay đổi |
3293 | 直接成本 – zhíjiē chéngběn – direct costs – chi phí trực tiếp |
3294 | 间接成本 – jiànjiē chéngběn – indirect costs – chi phí gián tiếp |
3295 | 提取盈余 – tíqǔ yíngyú – profit extraction – rút lợi nhuận |
3296 | 销售成本 – xiāoshòu chéngběn – cost of goods sold – giá vốn hàng bán |
3297 | 财务测评 – cáiwù cèpíng – financial assessment – đánh giá tài chính |
3298 | 经济效益 – jīngjì xiàoyì – economic benefits – lợi ích kinh tế |
3299 | 外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – foreign exchange risk – rủi ro tỷ giá ngoại hối |
3300 | 核心财务指标 – héxīn cáiwù zhǐbiāo – key financial indicators – chỉ số tài chính chính |
3301 | 企业现金管理 – qǐyè xiànjīn guǎnlǐ – corporate cash management – quản lý tiền mặt doanh nghiệp |
3302 | 公司盈利 – gōngsī yínglì – company profitability – khả năng sinh lời của công ty |
3303 | 资产折旧 – zīchǎn zhédiù – asset depreciation – khấu hao tài sản |
3304 | 企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate tax – thuế doanh nghiệp |
3305 | 货币政策 – huòbì zhèngcè – monetary policy – chính sách tiền tệ |
3306 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
3307 | 企业负债 – qǐyè fùzhài – company liabilities – nợ của doanh nghiệp |
3308 | 营业费用 – yíngyè fèiyòng – operating expenses – chi phí hoạt động kinh doanh |
3309 | 业务收入 – yèwù shōurù – business revenue – doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
3310 | 企业资金 – qǐyè zījīn – company capital – vốn công ty |
3311 | 利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập lãi suất |
3312 | 税前利润率 – shuì qián lìrùn lǜ – pre-tax profit margin – tỷ suất lợi nhuận trước thuế |
3313 | 现金支付 – xiànjīn zhīfù – cash payment – thanh toán tiền mặt |
3314 | 财务独立性 – cáiwù dúlì xìng – financial independence – độc lập tài chính |
3315 | 税务政策调整 – shuìwù zhèngcè tiáozhěng – tax policy adjustment – điều chỉnh chính sách thuế |
3316 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch hoạch định thuế |
3317 | 市场份额 – shìchǎng fèn’é – market share – thị phần |
3318 | 企业盈利 – qǐyè yínglì – corporate profit – lợi nhuận doanh nghiệp |
3319 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting standard – chuẩn mực kế toán |
3320 | 固定资产折旧率 – gùdìng zīchǎn zhédiù lǜ – depreciation rate of fixed assets – tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
3321 | 支付现金流量 – zhīfù xiànjīn liúliàng – cash outflow – dòng tiền ra |
3322 | 运营资本 – yùnyíng zījīn – operating capital – vốn lưu động |
3323 | 税负 – shuì fù – tax burden – gánh nặng thuế |
3324 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – financial statement adjustment – điều chỉnh báo cáo tài chính |
3325 | 支出预算 – zhīchū yùsuàn – expenditure budget – ngân sách chi tiêu |
3326 | 营业收入增长 – yíngyè shōurù zēngzhǎng – business income growth – tăng trưởng doanh thu |
3327 | 财务健康指标 – cáiwù jiànkāng zhǐbiāo – financial health indicators – chỉ số tình trạng tài chính |
3328 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất |
3329 | 融资成本 – róngzī chéngběn – cost of capital – chi phí vốn |
3330 | 收益率 – shōuyì lǜ – rate of return – tỷ lệ lợi nhuận |
3331 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
3332 | 资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3333 | 薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – payroll management – quản lý lương |
3334 | 资本流动性 – zīběn liúdòng xìng – capital liquidity – tính thanh khoản của vốn |
3335 | 财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – financial statement analysis tools – công cụ phân tích báo cáo tài chính |
3336 | 信贷管理 – xìndài guǎnlǐ – credit management – quản lý tín dụng |
3337 | 财务透明性 – cáiwù tòumíng xìng – financial transparency – tính minh bạch tài chính |
3338 | 税务合规性 – shuìwù héguī xìng – tax compliance – tính tuân thủ thuế |
3339 | 财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – financial budget management – quản lý ngân sách tài chính |
3340 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – auditing standards – chuẩn mực kiểm toán |
3341 | 资本流入 – zīběn liúrù – capital inflow – dòng vốn vào |
3342 | 资本流出 – zīběn liúchū – capital outflow – dòng vốn ra |
3343 | 税收审计 – shuìshōu shěnjì – tax examination – kiểm tra thuế |
3344 | 财务报表合并调整 – cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng – financial statement consolidation adjustments – điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
3345 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment ratio – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
3346 | 财务调度 – cáiwù tiáodù – financial scheduling – điều phối tài chính |
3347 | 金融审计 – jīnróng shěnjì – financial audit – kiểm toán tài chính |
3348 | 股东会计 – gǔdōng kuàijì – shareholders’ accounting – kế toán cổ đông |
3349 | 股利分配 – gǔlì fēnpèi – dividend distribution – phân phối cổ tức |
3350 | 投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment (ROI) – lợi nhuận đầu tư |
3351 | 财务标准 – cáiwù biāozhǔn – financial standards – chuẩn mực tài chính |
3352 | 财务表现 – cáiwù biǎoxiàn – financial performance – hiệu suất tài chính |
3353 | 税收法律 – shuìshōu fǎlǜ – tax laws – luật thuế |
3354 | 财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – financial analysis tools – công cụ phân tích tài chính |
3355 | 财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – financial strategic planning – lập kế hoạch chiến lược tài chính |
3356 | 市场价格 – shìchǎng jiàgé – market price – giá thị trường |
3357 | 税收审计风险 – shuìshōu shěnjì fēngxiǎn – tax audit risk – rủi ro kiểm toán thuế |
3358 | 资金流动 – zījīn liúdòng – fund flow – dòng chảy vốn |
3359 | 会计记录 – kuàijì jìlù – accounting record – hồ sơ kế toán |
3360 | 损益表 – sǔn yì biǎo – income statement – báo cáo thu nhập |
3361 | 应收账款 – yìng shōu zhàng kuǎn – accounts receivable – khoản phải thu |
3362 | 应付账款 – yìng fù zhàng kuǎn – accounts payable – khoản phải trả |
3363 | 成本费用 – chéngběn fèiyòng – cost and expenses – chi phí và chi tiêu |
3364 | 流动性 – liúdòngxìng – liquidity – tính thanh khoản |
3365 | 财务报告标准 – cáiwù bàogào biāozhǔn – financial reporting standards – chuẩn mực báo cáo tài chính |
3366 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment rate – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
3367 | 预提费用 – yù tí fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trả |
3368 | 不良资产 – bùliáng zīchǎn – non-performing assets – tài sản xấu |
3369 | 报表分析 – bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính |
3370 | 贷款利息 – dàikuǎn lìxī – loan interest – lãi vay |
3371 | 燃料成本 – ránliào chéngběn – fuel cost – chi phí nhiên liệu |
3372 | 信用评级 – xìnyòng píngjí – credit rating – xếp hạng tín dụng |
3373 | 应计利润 – yīng jì lìrùn – accrued profit – lợi nhuận dồn tích |
3374 | 财务整顿 – cáiwù zhěngdùn – financial rectification – điều chỉnh tài chính |
3375 | 费用控制 – fèiyòng kòngzhì – expense control – kiểm soát chi phí |
3376 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – purchasing cost – chi phí mua hàng |
3377 | 财务决策 – cáiwù juécè – financial decision – quyết định tài chính |
3378 | 财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – financial management system – hệ thống quản lý tài chính |
3379 | 成本预测 – chéngběn yùcè – cost forecasting – dự báo chi phí |
3380 | 工资支出 – gōngzī zhīchū – wage expenditure – chi phí tiền lương |
3381 | 结账 – jiézhàng – closing accounts – chốt sổ |
3382 | 资金平衡表 – zījīn pínghéng biǎo – fund balance sheet – bảng cân đối vốn |
3383 | 财务制度规范 – cáiwù zhìdù guīfàn – financial regulation – quy chuẩn tài chính |
3384 | 稽核制度 – jīhé zhìdù – inspection system – chế độ kiểm tra |
3385 | 会计培训 – kuàijì péixùn – accounting training – đào tạo kế toán |
3386 | 欺诈审计 – qīzhà shěnjì – fraud audit – kiểm toán gian lận |
3387 | 财务自查 – cáiwù zìchá – financial self-check – tự kiểm tra tài chính |
3388 | 库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho |
3389 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ suất sinh lời đầu tư |
3390 | 利润表 – lìrùn biǎo – income statement – bảng báo cáo lãi lỗ |
3391 | 财务周转 – cáiwù zhōuzhuǎn – financial turnover – vòng quay tài chính |
3392 | 营收增长 – yíngshōu zēngzhǎng – revenue growth – tăng trưởng doanh thu |
3393 | 净利润率 – jìng lìrùn lǜ – net profit margin – biên lợi nhuận ròng |
3394 | 审核程序 – shěnhé chéngxù – verification process – quy trình thẩm định |
3395 | 净利润 – jìng lìrùn – net income – thu nhập ròng |
3396 | 应付款项 – yīng fù kuǎnxiàng – accounts payable – các khoản phải trả |
3397 | 应收款项 – yīng shōu kuǎnxiàng – accounts receivable – các khoản phải thu |
3398 | 营业支出 – yíngyè zhīchū – operating expense – chi phí hoạt động |
3399 | 资产负债表日 – zīchǎn fùzhài biǎo rì – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối |
3400 | 税款申报 – shuìkuǎn shēnbào – tax filing – khai báo thuế |
3401 | 审计流程图 – shěnjì liúchéng tú – audit flowchart – sơ đồ quy trình kiểm toán |
3402 | 税种识别 – shuìzhǒng shíbié – tax classification – phân loại thuế |
3403 | 电子报税 – diànzǐ bàoshuì – e-tax filing – khai thuế điện tử |
3404 | 成本报表 – chéngběn bàobiǎo – cost statement – báo cáo chi phí |
3405 | 业务流程 – yèwù liúchéng – business process – quy trình nghiệp vụ |
3406 | 财务决算 – cáiwù juésuàn – financial finalization – quyết toán tài chính |
3407 | 会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – computerized accounting – kế toán vi tính |
3408 | 会计电报 – kuàijì diànbào – accounting telegram – điện báo kế toán |
3409 | 汇率差异 – huìlǜ chāyì – exchange rate difference – chênh lệch tỷ giá |
3410 | 平均年限法 – píngjūn niánxiàn fǎ – straight-line method – phương pháp đường thẳng |
3411 | 双倍余额递减法 – shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance method – phương pháp khấu hao nhanh |
3412 | 使用年限 – shǐyòng niánxiàn – useful life – thời gian sử dụng |
3413 | 财产登记 – cáichǎn dēngjì – property registration – đăng ký tài sản |
3414 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – payroll accounting – kế toán tiền lương |
3415 | 工资总额 – gōngzī zǒng’é – total payroll – tổng quỹ lương |
3416 | 工资表 – gōngzī biǎo – payroll sheet – bảng lương |
3417 | 社会保险费 – shèhuì bǎoxiǎn fèi – social insurance fee – phí bảo hiểm xã hội |
3418 | 公积金缴纳 – gōngjījīn jiǎonà – provident fund payment – đóng quỹ công ích |
3419 | 年终奖金 – niánzhōng jiǎngjīn – year-end bonus – thưởng cuối năm |
3420 | 加班工资 – jiābān gōngzī – overtime pay – tiền lương làm thêm giờ |
3421 | 附件 – fùjiàn – attachment – tài liệu đính kèm |
3422 | 登账 – dēngzhàng – post to ledger – vào sổ |
3423 | 账簿 – zhàngbù – account book – sổ kế toán |
3424 | 月结 – yuèjié – monthly closing – khóa sổ tháng |
3425 | 年结 – niánjié – annual closing – khóa sổ năm |
3426 | 转账 – zhuǎnzhàng – transfer – chuyển khoản |
3427 | 账目对账 – zhàngmù duìzhàng – account reconciliation – đối chiếu sổ sách |
3428 | 坏账核销 – huàizhàng héxiāo – write-off of bad debt – xóa nợ xấu |
3429 | 债权清理 – zhàiquán qīnglǐ – receivable clean-up – xử lý công nợ |
3430 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – financial inspection – thanh tra tài chính |
3431 | 核算方法 – hésuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp hạch toán |
3432 | 更正分录 – gēngzhèng fēnlù – correcting entry – bút toán điều chỉnh |
3433 | 备用金 – bèiyòngjīn – petty cash – tiền mặt tạm ứng |
3434 | 分红 – fēnhóng – dividend – chia cổ tức |
3435 | 提取公积金 – tíqǔ gōngjījīn – appropriate reserve – trích lập quỹ |
3436 | 利润表 – lìrùnbiǎo – income statement – báo cáo kết quả kinh doanh |
3437 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàngbiǎo – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3438 | 所有者权益变动表 – suǒyǒuzhě quányì biàndòngbiǎo – statement of changes in equity – báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
3439 | 比率分析 – bǐlǜ fēnxī – ratio analysis – phân tích tỷ lệ |
3440 | 偿债能力分析 – chángzhài nénglì fēnxī – solvency analysis – phân tích khả năng trả nợ |
3441 | 杜邦分析法 – dùbāng fēnxī fǎ – DuPont analysis – phương pháp phân tích Dupont |
3442 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – substantive test – kiểm tra chi tiết |
3443 | 监控 – jiānkòng – monitoring – giám sát |
3444 | 事务所 – shìwùsuǒ – firm – công ty kiểm toán |
3445 | 外部证据 – wàibù zhèngjù – external evidence – bằng chứng bên ngoài |
3446 | 内部证据 – nèibù zhèngjù – internal evidence – bằng chứng nội bộ |
3447 | 证据的充分性 – zhèngjù de chōngfènxìng – sufficiency of evidence – mức độ đầy đủ của bằng chứng |
3448 | 证据的相关性 – zhèngjù de xiāngguān xìng – relevance of evidence – mức độ liên quan của bằng chứng |
3449 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – materiality level – mức độ trọng yếu |
3450 | 内控制度 – nèi kòng zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ |
3451 | 测试基础 – cèshì jīchǔ – test basis – cơ sở kiểm tra |
3452 | 样本选择 – yàngběn xuǎnzé – sample selection – chọn mẫu |
3453 | 审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – evidence collection – thu thập bằng chứng |
3454 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – audit procedure design – thiết kế thủ tục kiểm toán |
3455 | 实地审计 – shídì shěnjì – field audit – kiểm toán thực địa |
3456 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – audit working paper – giấy tờ làm việc kiểm toán |
3457 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu |
3458 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ – asset turnover – vòng quay tài sản |
3459 | 权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3460 | 总资产回报率 – zǒng zīchǎn huíbào lǜ – return on assets – tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
3461 | 计提坏账准备 – jìtí huàizhàng zhǔnbèi – provision for bad debts – trích lập dự phòng nợ xấu |
3462 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting process – xử lý sổ sách |
3463 | 月末结账 – yuèmò jiézhàng – month-end closing – khóa sổ cuối tháng |
3464 | 年终结账 – niánzhōng jiézhàng – year-end closing – khóa sổ cuối năm |
3465 | 负债结构 – fùzhài jiégòu – liability structure – cơ cấu nợ |
3466 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3467 | 边际贡献 – biānjì gòngxiàn – contribution margin – lãi biên |
3468 | 财务报酬 – cáiwù bàochóu – financial return – lợi nhuận tài chính |
3469 | 内部收益率 – nèibù shōuyìlǜ – internal rate of return (IRR) – tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
3470 | 运营预算 – yùnyíng yùsuàn – operating budget – ngân sách hoạt động |
3471 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budget – ngân sách đầu tư |
3472 | 预算控制 – yùsuàn kòngzhì – budgetary control – kiểm soát ngân sách |
3473 | 内部稽核 – nèibù jīhé – internal audit – kiểm toán nội bộ |
3474 | 税票管理 – shuìpiào guǎnlǐ – invoice management – quản lý hóa đơn thuế |
3475 | 报税系统 – bàoshuì xìtǒng – tax filing system – hệ thống khai thuế |
3476 | 金税系统 – jīnshuì xìtǒng – Golden Tax System – hệ thống thuế điện tử quốc gia Trung Quốc |
3477 | 税务筹算 – shuìwù chóusuàn – tax estimation – ước tính thuế |
3478 | 合同发票管理 – hétóng fāpiào guǎnlǐ – contract and invoice management – quản lý hợp đồng và hóa đơn |
3479 | 会计假设 – kuàijì jiǎshè – accounting assumption – giả định kế toán |
3480 | 期后事项 – qīhòu shìxiàng – subsequent events – sự kiện sau ngày khóa sổ |
3481 | 减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision – dự phòng giảm giá |
3482 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance payments – trả trước cho người bán |
3483 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance receipts – người mua trả trước |
3484 | 应付工资 – yīngfù gōngzī – accrued wages – tiền lương phải trả |
3485 | 应付债券 – yīngfù zhàiquàn – bonds payable – trái phiếu phải trả |
3486 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loans – vay dài hạn |
3487 | 主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business income – doanh thu hoạt động chính |
3488 | 主营业务成本 – zhǔyíng yèwù chéngběn – main business cost – giá vốn hàng bán |
3489 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – posting voucher – chứng từ ghi sổ |
3490 | 日记账 – rìjìzhàng – journal – nhật ký kế toán |
3491 | 财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – financial accounting system – chế độ kế toán |
3492 | 财务档案 – cáiwù dàng’àn – financial archive – hồ sơ tài chính |
3493 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3494 | 报表附注 – bàobiǎo fùzhù – financial notes – thuyết minh báo cáo tài chính |
3495 | 科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – trial balance – bảng cân đối số phát sinh |
3496 | 账簿 – zhàngbù – ledger – sổ sách kế toán |
3497 | 月度报告 – yuèdù bàogào – monthly report – báo cáo tháng |
3498 | 暂估入账 – zàngū rùzhàng – estimated entry – hạch toán tạm tính |
3499 | 调账 – tiáozhàng – account adjustment – điều chỉnh sổ sách |
3500 | 错账 – cuòzhàng – error entry – ghi sai sổ |
3501 | 补账 – bǔzhàng – make-up entry – ghi bổ sung |
3502 | 重分类 – chóng fēnlèi – reclassification – phân loại lại |
3503 | 结转 – jiézhuǎn – carry forward – kết chuyển |
3504 | 期末处理 – qīmò chǔlǐ – end-of-period adjustment – xử lý cuối kỳ |
3505 | 加速折旧法 – jiāsù zhéjiù fǎ – accelerated depreciation – phương pháp khấu hao nhanh |
3506 | 平均年限法 – píngjūn niánxiàn fǎ – average life method – phương pháp khấu hao bình quân |
3507 | 工作量法 – gōngzuòliàng fǎ – units of production method – phương pháp theo sản lượng |
3508 | 营业执照 – yíngyè zhízhào – business license – giấy phép kinh doanh |
3509 | 税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – giấy đăng ký thuế |
3510 | 财务章 – cáiwù zhāng – finance seal – con dấu tài chính |
3511 | 法人章 – fǎrén zhāng – corporate seal – con dấu pháp nhân |
3512 | 增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
3513 | 会计 – kuàijì – accountant – kế toán viên |
3514 | 财务经理 – cáiwù jīnglǐ – finance manager – giám đốc tài chính |
3515 | 总账会计 – zǒngzhàng kuàijì – general ledger accountant – kế toán tổng hợp |
3516 | 稽核 – jīhé – audit/check – kiểm tra đối chiếu |
3517 | 注册会计师 – zhùcè kuàijì shī – certified public accountant – kế toán viên công chứng |
3518 | 在制品 – zàizhìpǐn – work-in-process – sản phẩm dở dang |
3519 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid accounts – trả trước |
3520 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – investment income – lợi nhuận đầu tư |
3521 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance receipts – khoản thu trước |
3522 | 应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – payable to employees – lương phải trả |
3523 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loans – khoản vay dài hạn |
3524 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loans – khoản vay ngắn hạn |
3525 | 营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – doanh thu kinh doanh |
3526 | 其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other operating income – doanh thu khác |
3527 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – cost of sales – giá vốn |
3528 | 利息支出 – lìxí zhīchū – interest expense – chi phí lãi |
3529 | 营业外收入 – yíngyè wài shōurù – non-operating income – thu nhập khác |
3530 | 营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – non-operating expense – chi phí khác |
3531 | 杜邦分析 – dùbāng fēnxī – DuPont analysis – phân tích Dupont |
3532 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3533 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price-earnings ratio (P/E ratio) – tỷ số giá trên thu nhập |
3534 | 市净率 – shì jìng lǜ – price-to-book ratio (P/B ratio) – tỷ số giá trên giá trị sổ sách |
3535 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing activities – dòng tiền từ đầu tư |
3536 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ tài trợ |
3537 | 国际会计准则 – guójì kuàijì zhǔnzé – International Accounting Standards (IAS) – chuẩn mực kế toán quốc tế |
3538 | 公认会计原则 – gōngrèn kuàijì yuánzé – Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
3539 | 历史成本 – lìshǐ chéngběn – historical cost – nguyên giá lịch sử |
3540 | 折旧 – zhéjiù – depreciation – khấu hao tài sản hữu hình |
3541 | 摊销 – tānxiāo – amortization – khấu hao tài sản vô hình |
3542 | 双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance method – phương pháp khấu hao nhanh |
3543 | 年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – sum-of-the-years digits method – phương pháp tổng số năm sử dụng |
3544 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – từ chối đưa ý kiến |
3545 | 吸收合并 – xīshōu hébìng – absorption merger – sáp nhập hấp thụ |
3546 | 新设合并 – xīnshè hébìng – consolidation merger – sáp nhập thành lập mới |
3547 | 交易性金融资产 – jiāoyìxìng jīnróng zīchǎn – trading financial assets – tài sản tài chính để kinh doanh |
3548 | 可供出售金融资产 – kě gōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn để bán |
3549 | 持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investments – đầu tư giữ đến đáo hạn |
3550 | 公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – fair value change gains/losses – lãi/lỗ do thay đổi giá trị hợp lý |
3551 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subjects/accounts – tài khoản kế toán |
3552 | 税基 – shuìjī – tax base – cơ sở thuế |
3553 | 税务违约 – shuìwù wéiyuē – tax default – vi phạm thuế |
3554 | 税务减免 – shuìwù jiǎnmiǎn – tax reduction and exemption – giảm và miễn thuế |
3555 | 进出口税 – jìn chū kǒu shuì – import/export tax – thuế xuất nhập khẩu |
3556 | 操作性收入 – cāozuòxìng shōurù – operating revenue – doanh thu hoạt động |
3557 | 非经营性收入 – fēi jīngyíng xìng shōurù – non-operating revenue – doanh thu ngoài hoạt động |
3558 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản trên nợ |
3559 | 资本流动 – zīběn liúdòng – capital flow – dòng chảy vốn |
3560 | 报表审计 – bàobiǎo shěnjì – statement audit – kiểm toán báo cáo tài chính |
3561 | 会计凭单 – kuàijì píngdān – accounting voucher – phiếu kế toán |
3562 | 现金账 – xiànjīn zhàng – cash account – tài khoản tiền mặt |
3563 | 应收账款 – yīng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu |
3564 | 应付账款 – yīng fù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả |
3565 | 不良债务 – bù liáng zhàiwù – bad debts – nợ xấu |
3566 | 外币核算 – wàibì hé suàn – foreign currency accounting – kế toán ngoại tệ |
3567 | 税务筹集 – shuìwù chóují – tax collection – thu thuế |
3568 | 货币资金 – huòbì zījīn – cash funds – quỹ tiền tệ |
3569 | 资本回报 – zīběn huíbào – capital return – lợi tức vốn |
3570 | 毛利率 – máo lìlǜ – gross profit margin – tỷ lệ lợi nhuận gộp |
3571 | 净利率 – jìng lìlǜ – net profit margin – tỷ lệ lợi nhuận ròng |
3572 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets (RONA) – tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
3573 | 资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế lãi vốn |
3574 | 赤字 – chìzì – deficit – thâm hụt |
3575 | 操作现金流 – cāozuò xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động |
3576 | 投资现金流 – tóuzī xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ đầu tư |
3577 | 融资现金流 – róngzī xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ tài trợ |
3578 | 综合财务报表 – zōnghé cáiwù bàobiǎo – consolidated financial statement – báo cáo tài chính hợp nhất |
3579 | 现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – cash equivalents – tương đương tiền |
3580 | 税后资本回报率 – shuìhòu zīběn huíbào lǜ – post-tax return on capital – tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn |
3581 | 利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập từ lãi suất |
3582 | 现金周转率 – xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ – cash turnover ratio – tỷ lệ quay vòng tiền mặt |
3583 | 负债结构 – fùzhài jiégòu – debt structure – cấu trúc nợ |
3584 | 财务合并调整 – cáiwù hébìng tiáozhěng – financial consolidation adjustments – điều chỉnh hợp nhất tài chính |
3585 | 融资成本 – róngzī chéngběn – cost of financing – chi phí tài trợ |
3586 | 会计审计师 – kuàijì shěnjì shī – auditor – kiểm toán viên |
3587 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – tax inspection – kiểm tra thuế |
3588 | 财务合并报告 – cáiwù hébìng bàogào – consolidated financial report – báo cáo tài chính hợp nhất |
3589 | 业务报表 – yèwù bàobiǎo – operational report – báo cáo hoạt động |
3590 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – financial audit – kiểm toán tài chính |
3591 | 财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – financial policy adjustment – điều chỉnh chính sách tài chính |
3592 | 短期负债 – duǎnqī fùzhài – short-term debt – nợ ngắn hạn |
3593 | 长期负债 – chángqī fùzhài – long-term debt – nợ dài hạn |
3594 | 资本融资 – zīběn róngzī – capital financing – tài trợ vốn |
3595 | 税务审计 – shuìwù shěnchá – tax audit – kiểm tra thuế |
3596 | 资本回报 – zīběn huíbào – return on capital – lợi tức vốn |
3597 | 公司估值 – gōngsī gūzhí – company valuation – định giá công ty |
3598 | 投资现金流 – tóuzī xiànjīn liú – investment cash flow – dòng tiền đầu tư |
3599 | 财务调节 – cáiwù tiáojié – financial adjustment – điều chỉnh tài chính |
3600 | 税务筹备 – shuìwù chóubèi – tax preparation – chuẩn bị thuế |
3601 | 企业融资 – qǐyè róngzī – corporate financing – tài trợ doanh nghiệp |
3602 | 股东分红 – gǔdōng fēnhóng – dividend distribution – phân phối cổ tức |
3603 | 会计准则委员会 – kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì – accounting standards committee – ủy ban chuẩn mực kế toán |
3604 | 资产流动性 – zīchǎn liúdòng xìng – asset liquidity – tính thanh khoản tài sản |
3605 | 银行贷款 – yínháng dàikuǎn – bank loan – vay ngân hàng |
3606 | 资产流动性分析 – zīchǎn liúdòng xìng fēnxī – asset liquidity analysis – phân tích tính thanh khoản tài sản |
3607 | 资本结构分析 – zīběn jiégòu fēnxī – capital structure analysis – phân tích cấu trúc vốn |
3608 | 公司财务报告 – gōngsī cáiwù bàogào – corporate financial report – báo cáo tài chính công ty |
3609 | 税务筹划服务 – shuìwù chóuhuà fúwù – tax planning service – dịch vụ hoạch định thuế |
3610 | 财务重组计划 – cáiwù zhòngzǔ jìhuà – financial restructuring plan – kế hoạch tái cấu trúc tài chính |
3611 | 资产折旧 – zīchǎn zhédiū – asset depreciation – khấu hao tài sản |
3612 | 资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – gia tăng vốn |
3613 | 货币资金 – huòbì zījīn – cash funds – tiền mặt |
3614 | 资本存量 – zīběn cúnliàng – capital stock – vốn lưu động |
3615 | 税务监控 – shuìwù jiānkòng – tax monitoring – giám sát thuế |
3616 | 财务预测分析 – cáiwù yùcè fēnxī – financial forecasting analysis – phân tích dự báo tài chính |
3617 | 应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả |
3618 | 应收账款 – yìngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu |
3619 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – bảng kê các hạng mục kế toán |
3620 | 利润表 – lìrùn biǎo – income statement – bảng báo cáo thu nhập |
3621 | 临时财务报告 – línshí cáiwù bàogào – interim financial report – báo cáo tài chính tạm thời |
3622 | 完整性报告 – wánzhěng xìng bàogào – comprehensive report – báo cáo toàn diện |
3623 | 营销成本 – yíngxiāo chéngběn – marketing cost – chi phí tiếp thị |
3624 | 负债比例 – fùzhài bǐlì – debt ratio – tỷ lệ nợ |
3625 | 会计估计变动 – kuàijì gūjì biàndòng – accounting estimate change – thay đổi ước tính kế toán |
3626 | 资本增值税 – zīběn zēngzhí shuì – capital gains tax – thuế lợi nhuận vốn |
3627 | 公司所得税 – gōngsī suǒdé shuì – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp |
3628 | 会计规范 – kuàijì guīfàn – accounting standard – chuẩn mực kế toán |
3629 | 合同会计 – hétong kuàijì – contract accounting – kế toán hợp đồng |
3630 | 会计错报 – kuàijì cuòbào – accounting misstatement – sai sót kế toán |
3631 | 资产流动性风险 – zīchǎn liúdòng xìng fēngxiǎn – asset liquidity risk – rủi ro thanh khoản tài sản |
3632 | 现金清算 – xiànjīn qīngsuàn – cash settlement – thanh toán bằng tiền mặt |
3633 | 应付账款管理 – yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts payable management – quản lý phải trả |
3634 | 应收账款管理 – yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý phải thu |
3635 | 货币资金 – huòbì zījīn – monetary funds – vốn tiền tệ |
3636 | 信用管理 – xìnyòng guǎnlǐ – credit management – quản lý tín dụng |
3637 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – audit of financial statements – kiểm toán báo cáo tài chính |
3638 | 企业资本 – qǐyè zīběn – business capital – vốn doanh nghiệp |
3639 | 货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – monetary funds management – quản lý vốn tiền tệ |
3640 | 企业融资 – qǐyè róngzī – business financing – tài trợ doanh nghiệp |
3641 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – balance sheet – bảng cân đối kế toán |
3642 | 合同审计 – hétóng shěnjì – contract audit – kiểm toán hợp đồng |
3643 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting category – mục kế toán |
3644 | 资金周转率 – zījīn zhōuzhuǎn lǜ – capital turnover ratio – tỷ lệ vòng quay vốn |
3645 | 企业财务报告 – qǐyè cáiwù bàogào – company financial report – báo cáo tài chính doanh nghiệp |
3646 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – accounting classification – phân loại kế toán |
3647 | 企业税务申报 – qǐyè shuìwù shēnbào – business tax filing – khai báo thuế doanh nghiệp |
3648 | 合同履行 – hétóng lǚxíng – contract performance – thực hiện hợp đồng |
3649 | 财务资源 – cáiwù zīyuán – financial resources – tài nguyên tài chính |
3650 | 投资风险管理 – tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ – investment risk management – quản lý rủi ro đầu tư |
3651 | 存货周转率 – cún huò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover ratio – tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
3652 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – statement of financial position – bảng cân đối tài chính |
3653 | 利润预测 – lìrùn yùcè – profit forecast – dự báo lợi nhuận |
3654 | 证券市场 – zhèngquàn shìchǎng – securities market – thị trường chứng khoán |
3655 | 融资结构 – róngzī jiégòu – financing structure – cấu trúc tài trợ |
3656 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán |
3657 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt-to-assets ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản |
3658 | 税务筹集 – shuìwù chóují – tax collection – thu nợ thuế |
3659 | 跨国税务 – kuàguó shuìwù – multinational tax – thuế quốc tế |
3660 | 投资评估 – tóuzī pínggū – investment evaluation – đánh giá đầu tư |
3661 | 资产估值 – zīchǎn gūzhí – asset valuation – định giá tài sản |
3662 | 盈亏平衡 – yíngkuī pínghéng – break-even – điểm hòa vốn |
3663 | 资本密集型 – zīběn mìjí xíng – capital-intensive – tính chất sử dụng nhiều vốn |
3664 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
3665 | 应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – các khoản phải thu |
3666 | 应付账款 – yìng fù zhàngkuǎn – accounts payable – các khoản phải trả |
3667 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3668 | 财务重述 – cáiwù zhòngshù – financial restatement – điều chỉnh báo cáo tài chính |
3669 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets (ROA) – tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
3670 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – investment return – lợi nhuận đầu tư |
3671 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – chủ đề kế toán |
3672 | 投资性现金流 – tóuzī xìng xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3673 | 融资性现金流 – róngzī xìng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3674 | 财务可持续性 – cáiwù kě chíxù xìng – financial sustainability – tính bền vững tài chính |
3675 | 跨境税务 – kuàjìng shuìwù – cross-border tax – thuế xuyên biên giới |
3676 | 盈亏预测 – yíngkuī yùcè – profit and loss forecast – dự báo lợi nhuận và lỗ |
3677 | 总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – return on total assets (ROTA) – tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
3678 | 项目财务分析 – xiàngmù cáiwù fēnxī – project financial analysis – phân tích tài chính dự án |
3679 | 现金流表 – xiànjīn liú biǎo – cash flow statement – bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3680 | 资本公积金 – zīběn gōngjījīn – capital reserve – quỹ dự phòng vốn |
3681 | 投资现金流 – tóuzī xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3682 | 融资现金流 – róngzī xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3683 | 企业合并 – qǐyè hébìng – business consolidation – sáp nhập doanh nghiệp |
3684 | 报表合并 – bàobiǎo hébìng – statement consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính |
3685 | 计提准备金 – jìtí zhǔnbèijīn – provision – dự phòng |
3686 | 融资活动现金流 – róngzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3687 | 企业价值评估 – qǐyè jiàzhí pínggū – business valuation – định giá doanh nghiệp |
3688 | 企业并购 – qǐyè bìnggòu – mergers and acquisitions (M&A) – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3689 | 法人税 – fǎrén shuì – corporate tax – thuế doanh nghiệp |
3690 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – bookkeeping – xử lý sổ sách kế toán |
3691 | 账务分析 – zhàngwù fēnxī – accounting analysis – phân tích kế toán |
3692 | 会计准则委员会 – kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì – accounting standards board – hội đồng chuẩn mực kế toán |
3693 | 公司税 – gōngsī shuì – corporate tax – thuế công ty |
3694 | 财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – financial statement compliance – sự tuân thủ báo cáo tài chính |
3695 | 企业并购重组 – qǐyè bìnggòu zhòngzǔ – corporate mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3696 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng báo cáo dòng tiền |
3697 | 资金链 – zījīn liàn – capital chain – chuỗi tài chính |
3698 | 报税 – bàoshuì – tax filing – khai báo thuế |
3699 | 会计职称 – kuàijì zhíchēng – accounting qualification – trình độ kế toán |
3700 | 企业财务风险 – qǐyè cáiwù fēngxiǎn – corporate financial risk – rủi ro tài chính doanh nghiệp |
3701 | 会计规范 – kuàijì guīfàn – accounting standards – tiêu chuẩn kế toán |
3702 | 税务报表 – shuìwù bàobiǎo – tax statement – báo cáo thuế |
3703 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – voucher verification – kiểm tra chứng từ |
3704 | 会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ kế toán |
3705 | 财务报表审计报告 – cáiwù bàobiǎo shěnjì bàogào – financial statement audit report – báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính |
3706 | 应付账款管理 – yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts payable management – quản lý các khoản phải trả |
3707 | 财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial objectives – mục tiêu tài chính |
3708 | 财务报表审计工作 – cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngzuò – financial statement audit work – công việc kiểm toán báo cáo tài chính |
3709 | 企业账簿 – qǐyè zhàngbù – company ledger – sổ sách công ty |
3710 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – financial compliance review – xem xét tuân thủ tài chính |
3711 | 企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – corporate accounting standards – chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
3712 | 核算系统 – hé suàn xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán |
3713 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – asset valuation – đánh giá tài sản |
3714 | 会计原理 – kuàijì yuánlǐ – accounting principles – nguyên lý kế toán |
3715 | 内部审计程序 – nèibù shěnjì chéngxù – internal audit procedure – quy trình kiểm toán nội bộ |
3716 | 会计配比 – kuàijì pèibǐ – accounting ratio – tỷ lệ kế toán |
3717 | 财务报表准备 – cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi – financial statement preparation – chuẩn bị báo cáo tài chính |
3718 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính |
3719 | 应付票据 – yīngfù piàojù – bills payable – các khoản phải trả |
3720 | 企业价值评估 – qǐyè jiàzhí pínggū – business valuation – đánh giá giá trị doanh nghiệp |
3721 | 现金存款 – xiànjīn cúnkuǎn – cash deposit – tiền gửi mặt |
3722 | 税务风险控制 – shuìwù fēngxiǎn kòngzhì – tax risk control – kiểm soát rủi ro thuế |
3723 | 利润分配计划 – lìrùn fēnpèi jìhuà – profit distribution plan – kế hoạch phân phối lợi nhuận |
3724 | 外汇风险管理 – wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ – foreign exchange risk management – quản lý rủi ro ngoại hối |
3725 | 公司债券 – gōngsī zhàiquàn – corporate bonds – trái phiếu công ty |
3726 | 应收款项 – yīngshōu kuǎnxiàng – receivables – khoản phải thu |
3727 | 财务管理报告 – cáiwù guǎnlǐ bàogào – financial management report – báo cáo quản lý tài chính |
3728 | 公司财务 – gōngsī cáiwù – company finance – tài chính công ty |
3729 | 企业收入 – qǐyè shōurù – business income – thu nhập doanh nghiệp |
3730 | 资本保值 – zīběn bǎozhí – capital preservation – bảo toàn vốn |
3731 | 投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
3732 | 企业盈利能力 – qǐyè yínglì nénglì – business profitability – khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
3733 | 短期投资 – duǎnqī tóuzī – short-term investments – đầu tư ngắn hạn |
3734 | 长期投资 – chángqī tóuzī – long-term investments – đầu tư dài hạn |
3735 | 税后收入 – shuì hòu shōurù – after-tax income – thu nhập sau thuế |
3736 | 本期利润 – běnqī lìrùn – profit for the period – lợi nhuận trong kỳ |
3737 | 应收账款 – yīng shōu zhàng kuǎn – accounts receivable – khoản phải thu |
3738 | 应付账款 – yīng fù zhàng kuǎn – accounts payable – khoản phải trả |
3739 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial position – tình trạng tài chính |
3740 | 现金资产 – xiànjīn zīchǎn – cash assets – tài sản tiền mặt |
3741 | 财务综合分析 – cáiwù zōnghé fēnxī – comprehensive financial analysis – phân tích tài chính tổng hợp |
3742 | 计提 – jìtí – provision – trích lập dự phòng |
3743 | 会计师事务所 – kuàijì shī shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kế toán |
3744 | 收支平衡 – shōuzhī pínghéng – balance of income and expenditure – cân bằng thu chi |
3745 | 业务费用 – yèwù fèiyòng – operating expenses – chi phí hoạt động |
3746 | 企业资金 – qǐyè zījīn – corporate funds – vốn doanh nghiệp |
3747 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất sinh lợi đầu tư |
3748 | 应收账款周转率 – yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
3749 | 固定资产周转率 – gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – fixed asset turnover ratio – tỷ lệ vòng quay tài sản cố định |
3750 | 利润分配政策 – lìrùn fēnpèi zhèngcè – profit distribution policy – chính sách phân chia lợi nhuận |
3751 | 财务审核 – cáiwù shěnhé – financial audit – kiểm toán tài chính |
3752 | 股息支付 – gǔxī zhīfù – dividend payment – chi trả cổ tức |
3753 | 资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3754 | 企业并购 – qǐyè bìnggòu – mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3755 | 金融工具 – jīnróng gōngjù – financial instruments – công cụ tài chính |
3756 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình hoàn trả chi phí |
3757 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – statement of financial position – bảng trạng thái tài chính |
3758 | 现金余额 – xiànjīn yú’é – cash balance – số dư tiền mặt |
3759 | 现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash inflows and outflows – dòng thu chi tiền mặt |
3760 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – hạng mục kế toán |
3761 | 融资活动现金流 – róngzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3762 | 财务透明 – cáiwù tòumíng – financial transparency – tính minh bạch tài chính |
3763 | 跨期调整 – kuà qī tiáozhěng – periodical adjustment – điều chỉnh giữa các kỳ |
3764 | 固定资产折旧方法 – gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ – depreciation method for fixed assets – phương pháp khấu hao tài sản cố định |
3765 | 外汇交易 – wàihuì jiāoyì – foreign exchange transaction – giao dịch ngoại hối |
3766 | 投资回报 – tóuzī huíbào – investment return – lợi tức đầu tư |
3767 | 营业收入增长 – yíngyè shōurù zēngzhǎng – revenue growth – tăng trưởng doanh thu |
3768 | 经营费用 – jīngyíng fèiyòng – operating costs – chi phí hoạt động |
3769 | 盈余分配 – yíngyú fēnpèi – profit distribution – phân chia lợi nhuận |
3770 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – audit standards – chuẩn mực kiểm toán |
3771 | 分配利润 – fēnpèi lìrùn – profit distribution – phân phối lợi nhuận |
3772 | 财务收入 – cáiwù shōurù – financial revenue – doanh thu tài chính |
3773 | 固定资产投资回报率 – gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ – return on investment in fixed assets – tỷ suất lợi nhuận đầu tư tài sản cố định |
3774 | 应收账款周转率 – yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
3775 | 现金预算表 – xiànjīn yùsuàn biǎo – cash budget statement – bảng ngân sách tiền mặt |
3776 | 企业盈亏状况 – qǐyè yíngkuī zhuàngkuàng – corporate profit and loss status – tình trạng lãi lỗ doanh nghiệp |
3777 | 融资活动 – róngzī huódòng – financing activities – hoạt động tài trợ |
3778 | 营业活动 – yíngyè huódòng – operating activities – hoạt động kinh doanh |
3779 | 费用支出 – fèiyòng zhīchū – expense expenditure – chi tiêu chi phí |
3780 | 成本预算 – chéngběn yùsuàn – cost budgeting – lập ngân sách chi phí |
3781 | 资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – asset-to-liability ratio – tỷ lệ tài sản trên nợ phải trả |
3782 | 应付利息 – yìng fù lìxí – interest payable – lãi phải trả |
3783 | 股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder equity – vốn chủ sở hữu của cổ đông |
3784 | 子账 – zǐ zhàng – subsidiary ledger – sổ cái phụ |
3785 | 会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – mục kế toán |
3786 | 会计核对 – kuàijì héduì – accounting reconciliation – đối chiếu kế toán |
3787 | 科目分类 – kēmù fēnlèi – account classification – phân loại tài khoản |
3788 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – financial report review – kiểm tra báo cáo tài chính |
3789 | 资本溢价 – zīběn yìjià – capital premium – thặng dư vốn |
3790 | 成本核算表 – chéngběn hésuàn biǎo – cost accounting sheet – bảng tính toán chi phí |
3791 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – tax filing – khai thuế |
3792 | 投资资产 – tóuzī zīchǎn – investment assets – tài sản đầu tư |
3793 | 报销程序 – bàoxiāo chéngxù – reimbursement procedure – thủ tục hoàn trả |
3794 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – debt servicing ability – khả năng trả nợ |
3795 | 盈亏平衡 – yíng kuī pínghéng – break-even point – điểm hòa vốn |
3796 | 分摊费用 – fēntān fèiyòng – allocated expenses – chi phí phân bổ |
3797 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – liquidity ratio – tỷ lệ thanh khoản |
3798 | 应收账款管理 – yìng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý các khoản phải thu |
3799 | 现金储备 – xiànjīn chǔbèi – cash reserve – dự trữ tiền mặt |
3800 | 税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – after-tax net profit – lợi nhuận ròng sau thuế |
3801 | 经济业务 – jīngjì yèwù – economic transactions – giao dịch kinh tế |
3802 | 企业并购 – qǐyè bìnggòu – mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại |
3803 | 财务计划书 – cáiwù jìhuà shū – financial plan document – tài liệu kế hoạch tài chính |
3804 | 商业计划书 – shāngyè jìhuà shū – business plan – kế hoạch kinh doanh |
3805 | 财务分配 – cáiwù fēnpèi – financial allocation – phân bổ tài chính |
3806 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserves – quỹ dự trữ vốn |
3807 | 不可抵扣税款 – bù kě dǐkòu shuì kuǎn – non-deductible tax – thuế không thể khấu trừ |
3808 | 偿债计划 – chángzhài jìhuà – debt repayment plan – kế hoạch trả nợ |
3809 | 企业年报 – qǐyè nián bào – annual report – báo cáo thường niên |
3810 | 企业收入 – qǐyè shōurù – corporate income – thu nhập doanh nghiệp |
3811 | 跨国会计 – kuàguó kuàijì – multinational accounting – kế toán đa quốc gia |
3812 | 合同责任 – hétóng zérèn – contract liability – nghĩa vụ hợp đồng |
3813 | 应付税款 – yìng fù shuì kuǎn – taxes payable – thuế phải trả |
3814 | 股权结构 – gǔquán jiégòu – equity structure – cấu trúc cổ phần |
3815 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – tax audit – kiểm tra thuế |
3816 | 应收账款周转率 – yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu |
3817 | 企业风险 – qǐyè fēngxiǎn – business risk – rủi ro doanh nghiệp |
3818 | 年度报告 – niándù bàogào – annual report – báo cáo năm |
3819 | 税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án lập kế hoạch thuế |
3820 | 企业资本结构 – qǐyè zīběn jiégòu – corporate capital structure – cấu trúc vốn doanh nghiệp |
3821 | 股东分红 – gǔdōng fēnhóng – shareholder dividend – cổ tức cổ đông |
3822 | 财务治理 – cáiwù zhìlǐ – financial governance – quản trị tài chính |
3823 | 资产管理公司 – zīchǎn guǎnlǐ gōngsī – asset management company – công ty quản lý tài sản |
3824 | 企业财务报表分析 – qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī – corporate financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp |
3825 | 收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition standard – chuẩn mực ghi nhận doanh thu |
3826 | 财务标准化 – cáiwù biāozhǔn huà – financial standardization – chuẩn hóa tài chính |
3827 | 债务偿还 – zhàiwù chánghuán – debt repayment – thanh toán nợ |
3828 | 跨境税务 – kuàjìng shuìwù – cross-border taxation – thuế quốc tế |
3829 | 税务筹划服务 – shuìwù chóuhuà fúwù – tax planning services – dịch vụ lập kế hoạch thuế |
3830 | 企业财务审计 – qǐyè cáiwù shěnjì – corporate financial audit – kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
3831 | 应付账款 – yìng fù zhàngkuǎn – accounts payable – khoản phải trả |
3832 | 应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – khoản phải thu |
3833 | 会计核算 – kuàijì héisuàn – accounting calculation – tính toán kế toán |
3834 | 税务罚款 – shuìwù fákuǎn – tax penalty – phạt thuế |
3835 | 财务资金 – cáiwù zījīn – financial funds – quỹ tài chính |
3836 | 财务调度 – cáiwù tiáodù – financial dispatch – phân bổ tài chính |
3837 | 企业负债 – qǐyè fùzhài – corporate liabilities – nợ doanh nghiệp |
3838 | 成本核算 – chéngběn héisuàn – cost accounting – kế toán chi phí |
3839 | 公司治理结构 – gōngsī zhìlǐ jiégòu – corporate governance structure – cấu trúc quản trị doanh nghiệp |
3840 | 税务法务 – shuìwù fǎwù – tax legal affairs – vấn đề pháp lý thuế |
3841 | 企业绩效 – qǐyè jìxiào – business performance – hiệu quả doanh nghiệp |
3842 | 短期投资回报 – duǎnqī tóuzī huíbào – short-term investment return – lợi nhuận đầu tư ngắn hạn |
3843 | 企业现金流管理 – qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ – corporate cash flow management – quản lý dòng tiền doanh nghiệp |
3844 | 会计报表合规性 – kuàijì bàobiǎo héguīxìng – accounting statement compliance – tuân thủ báo cáo kế toán |
3845 | 跨国公司财务管理 – kuàguó gōngsī cáiwù guǎnlǐ – multinational corporation financial management – quản lý tài chính công ty đa quốc gia |
3846 | 融资成本 – róngzī chéngběn – financing cost – chi phí huy động vốn |
3847 | 财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – financial performance evaluation – đánh giá hiệu quả tài chính |
3848 | 股票市场分析 – gǔpiào shìchǎng fēnxī – stock market analysis – phân tích thị trường chứng khoán |
3849 | 现金流动性 – xiànjīn liú dòngxìng – cash liquidity – tính thanh khoản tiền mặt |
3850 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserves – dự trữ thặng dư |
3851 | 成本核算方法 – chéngběn héisuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp kế toán chi phí |
3852 | 资本投入 – zīběn tóurù – capital investment – đầu tư vốn |
3853 | 核算周期 – héisuàn zhōuqī – accounting period – kỳ kế toán |
3854 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền hoạt động kinh doanh |
3855 | 企业资本 – qǐyè zīběn – corporate capital – vốn doanh nghiệp |
3856 | 企业重组 – qǐyè zhòngzǔ – corporate restructuring – tái cơ cấu doanh nghiệp |
3857 | 企业估算 – qǐyè gūsuàn – business estimation – ước tính doanh nghiệp |
3858 | 企业资产负债表 – qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo – company balance sheet – bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
3859 | 企业财务报表 – qǐyè cáiwù bàobiǎo – company financial statements – báo cáo tài chính doanh nghiệp |
3860 | 企业财务分析 – qǐyè cáiwù fēnxī – corporate financial analysis – phân tích tài chính doanh nghiệp |
3861 | 运营成本 – yùnyíng chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động |
3862 | 损益表 – sǔnyì biǎo – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ |
3863 | 账务稽核 – zhàngwù jīhé – account auditing – kiểm toán tài khoản |
3864 | 经营风险 – jīngyíng fēngxiǎn – business risk – rủi ro kinh doanh |
3865 | 资产折旧方法 – zīchǎn zhéjiù fāngfǎ – asset depreciation method – phương pháp khấu hao tài sản |
3866 | 融资渠道 – róngzī qúdào – financing channel – kênh tài trợ vốn |
3867 | 收益分配 – shōuyì fēnpèi – earnings distribution – phân phối lợi nhuận |
3868 | 损益管理 – sǔnyì guǎnlǐ – profit and loss management – quản lý lãi lỗ |
3869 | 成本动因 – chéngběn dòngyīn – cost driver – yếu tố chi phí |
3870 | 支出确认 – zhīchū quèrèn – expense recognition – ghi nhận chi phí |
3871 | 财务健康状况 – cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng – financial health – tình hình tài chính |
3872 | 融资风险 – róngzī fēngxiǎn – financing risk – rủi ro tài trợ |
3873 | 资本收益 – zīběn shōuyì – capital gains – lãi vốn |
3874 | 投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
3875 | 自有资金 – zìyǒu zījīn – own funds – vốn tự có |
3876 | 资产负债表日期 – zīchǎn fùzhài biǎo rìqī – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối kế toán |
3877 | 实收资本 – shíshōu zīběn – paid-in capital – vốn thực góp |
3878 | 可变成本 – kěbiàn chéngběn – variable cost – chi phí biến đổi |
3879 | 成本动因分析 – chéngběn dòngyīn fēnxī – cost driver analysis – phân tích yếu tố chi phí |
3880 | 存货管理 – cúnhuò guǎnlǐ – inventory management – quản lý tồn kho |
3881 | 投资性房地产 – tóuzīxìng fángdìchǎn – investment real estate – bất động sản đầu tư |
3882 | 损失准备 – sǔnshī zhǔnbèi – loss reserve – dự phòng tổn thất |
3883 | 报表合规性 – bàobiǎo hégéxìng – compliance of financial statements – sự tuân thủ của báo cáo tài chính |
3884 | 贷款担保 – dàikuǎn dānbǎo – loan guarantee – bảo lãnh khoản vay |
3885 | 财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared service center – trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ |
3886 | 投资净现值 – tóuzī jìngxiànzhí – net present value (NPV) – giá trị hiện tại ròng |
3887 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting system – hệ thống hạch toán kế toán |
3888 | 营业税金及附加 – yíngyè shuìjīn jí fùjiā – business taxes and surcharges – thuế và phụ phí kinh doanh |
3889 | 存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – provision for inventory devaluation – dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
3890 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – asset impairment loss – tổn thất do giảm giá tài sản |
3891 | 应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – taxes payable – thuế và phí phải nộp |
3892 | 税务局 – shuìwùjú – tax bureau – cục thuế |
3893 | 营改增 – yíng gǎi zēng – business tax to VAT reform – cải cách thuế từ kinh doanh sang VAT |
3894 | 免税 – miǎnshuì – tax exemption – miễn thuế |
3895 | 减税 – jiǎnshuì – tax reduction – giảm thuế |
3896 | 财务报销 – cáiwù bàoxiāo – financial reimbursement – báo cáo chi phí |
3897 | 员工报销 – yuángōng bàoxiāo – employee reimbursement – hoàn trả chi phí nhân viên |
3898 | 内审 – nèi shěn – internal audit – kiểm toán nội bộ |
3899 | 外审 – wài shěn – external audit – kiểm toán bên ngoài |
3900 | 临时预算 – línshí yùsuàn – provisional budget – ngân sách tạm thời |
3901 | 费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – expense standard – tiêu chuẩn chi phí |
3902 | 费用报销流程 – fèiyòng bàoxiāo liúchéng – expense reimbursement process – quy trình hoàn phí |
3903 | 账务流程 – zhàngwù liúchéng – accounting process – quy trình kế toán |
3904 | 票据管理 – piàojù guǎnlǐ – bill management – quản lý hối phiếu |
3905 | 票据核销 – piàojù héxiāo – bill write-off – xóa sổ hối phiếu |
3906 | 税收风险管理 – shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ – tax risk management – quản lý rủi ro thuế |
3907 | 成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – cost-profit ratio – tỷ lệ lợi nhuận chi phí |
3908 | 负债权益比 – fùzhài quányì bǐ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ |
3909 | 自有资金 – zìyǒu zījīn – owned capital – vốn tự có |
3910 | 外部融资 – wàibù róngzī – external financing – tài trợ từ bên ngoài |
3911 | 内部融资 – nèibù róngzī – internal financing – tài trợ nội bộ |
3912 | 销售毛利率 – xiāoshòu máolì lǜ – gross profit margin – tỷ suất lợi nhuận gộp |
3913 | 经营现金流量 – jīngyíng xiànjīn liúliàng – operating cash flow – dòng tiền kinh doanh |
3914 | 投资现金流量 – tóuzī xiànjīn liúliàng – investing cash flow – dòng tiền đầu tư |
3915 | 筹资现金流量 – chóuzī xiànjīn liúliàng – financing cash flow – dòng tiền tài trợ |
3916 | 摊销费用 – tānxiāo fèiyòng – amortization expense – chi phí phân bổ |
3917 | 费用配比 – fèiyòng pèibǐ – matching expenses – nguyên tắc phù hợp chi phí |
3918 | 资产负债观 – zīchǎn fùzhài guān – asset-liability view – quan điểm tài sản-nợ |
3919 | 现金收付制 – xiànjīn shōufù zhì – cash basis – cơ sở tiền mặt |
3920 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài hoạt động |
3921 | 持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investment – đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
3922 | 可供出售金融资产 – kěgōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn để bán |
3923 | 减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra tổn thất |
3924 | 累积盈余 – lěijī yíngyú – retained earnings – lợi nhuận giữ lại |
3925 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – internal control in finance – kiểm soát nội bộ tài chính |
3926 | 经营杠杆 – jīngyíng gànggǎn – operating leverage – đòn bẩy kinh doanh |
3927 | 合规审查 – héguī shěnchá – compliance review – kiểm tra tuân thủ |
3928 | 成本审计 – chéngběn shěnjì – cost audit – kiểm toán chi phí |
3929 | 绩效审计 – jìxiào shěnjì – performance audit – kiểm toán hiệu quả |
3930 | 现金审计 – xiànjīn shěnjì – cash audit – kiểm toán tiền mặt |
3931 | 资产审计 – zīchǎn shěnjì – asset audit – kiểm toán tài sản |
3932 | 内控审计 – nèikòng shěnjì – internal control audit – kiểm toán kiểm soát nội bộ |
3933 | 信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – information systems audit – kiểm toán hệ thống thông tin |
3934 | 审计抽样 – shěnjì chōuyàng – audit sampling – lấy mẫu kiểm toán |
3935 | 会计变更 – kuàijì biàngēng – accounting change – thay đổi kế toán |
3936 | 基础会计 – jīchǔ kuàijì – basic accounting – kế toán cơ bản |
3937 | 收入会计 – shōurù kuàijì – revenue accounting – kế toán doanh thu |
3938 | 支出会计 – zhīchū kuàijì – expense accounting – kế toán chi phí |
3939 | 投资会计 – tóuzī kuàijì – investment accounting – kế toán đầu tư |
3940 | 融资会计 – róngzī kuàijì – financing accounting – kế toán tài trợ |
3941 | 负债会计 – fùzhài kuàijì – liability accounting – kế toán nợ |
3942 | 股东权益会计 – gǔdōng quányì kuàijì – shareholders’ equity accounting – kế toán vốn chủ sở hữu |
3943 | 合并调整分录 – hébìng tiáozhěng fēnlù – consolidation adjustment entries – bút toán điều chỉnh hợp nhất |
3944 | 购并会计 – gòubìng kuàijì – merger and acquisition accounting – kế toán mua bán sáp nhập |
3945 | 成品 – chéngpǐn – finished goods – thành phẩm |
3946 | 半成品 – bànchéngpǐn – semi-finished goods – bán thành phẩm |
3947 | 在制品 – zàizhìpǐn – work in process – sản phẩm dở dang |
3948 | 负债 – fùzhài – liabilities – nợ phải trả |
3949 | 应付工资 – yīngfù gōngzī – wages payable – lương phải trả |
3950 | 应付利息 – yīngfù lìxī – interest payable – lãi vay phải trả |
3951 | 递延收益 – dìyán shōuyì – deferred income – doanh thu hoãn lại |
3952 | 股本 – gǔběn – capital stock – vốn cổ phần |
3953 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – giá vốn hàng bán |
3954 | 期间费用 – qíjiān fèiyòng – period expenses – chi phí thời kỳ |
3955 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – asset impairment loss – tổn thất giảm giá tài sản |
3956 | 本期利润 – běnqī lìrùn – current period profit – lợi nhuận kỳ này |
3957 | 公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – fair value change gains and losses – lãi/lỗ thay đổi giá trị hợp lý |
3958 | 汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gains and losses – lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá |
3959 | 政府补助 – zhèngfǔ bǔzhù – government grants – trợ cấp chính phủ |
3960 | 长期应收款 – chángqī yīngshōu kuǎn – long-term receivables – khoản phải thu dài hạn |
3961 | 交易性金融资产 – jiāoyìxìng jīnróng zīchǎn – trading financial assets – tài sản tài chính kinh doanh |
3962 | 衍生金融资产 – yǎnshēng jīnróng zīchǎn – derivative financial assets – tài sản tài chính phái sinh |
3963 | 衍生金融负债 – yǎnshēng jīnróng fùzhài – derivative financial liabilities – nợ tài chính phái sinh |
3964 | 可供出售金融资产 – kěgōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn sàng bán |
3965 | 持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investments – đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3966 | 所有者权益总额 – suǒyǒuzhě quányì zǒng’é – total owner’s equity – tổng vốn chủ sở hữu |
3967 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh khoản hiện hành |
3968 | 营业现金流 – yíngyè xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3969 | 筹资现金流 – chóuzī xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3970 | 应计会计 – yīngjì kuàijì – accrual accounting – kế toán dồn tích |
3971 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – ý kiến từ chối đưa ra |
3972 | 交易费用 – jiāoyì fèiyòng – transaction cost – chi phí giao dịch |
3973 | 直接费用 – zhíjiē fèiyòng – direct expense – chi phí trực tiếp |
3974 | 间接费用 – jiànjiē fèiyòng – indirect expense – chi phí gián tiếp |
3975 | 制造费用 – zhìzào fèiyòng – manufacturing expense – chi phí sản xuất |
3976 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – profit before tax – lợi nhuận trước thuế |
3977 | 分配利润 – fēnpèi lìrùn – distributed profit – lợi nhuận đã phân phối |
3978 | 提取盈余公积 – tíqǔ yíngyú gōngjī – appropriated surplus reserve – trích lập quỹ dư thừa |
3979 | 任意盈余公积 – rènyì yíngyú gōngjī – discretionary surplus reserve – quỹ dự trữ tùy ý |
3980 | 现金股利 – xiànjīn gǔlì – cash dividend – cổ tức tiền mặt |
3981 | 中期股利 – zhōngqī gǔlì – interim dividend – cổ tức tạm thời |
3982 | 年终股利 – niánzhōng gǔlì – final dividend – cổ tức cuối năm |
3983 | 红利发放 – hónglì fāfàng – bonus distribution – phát hành tiền thưởng |
3984 | 股本溢价 – gǔběn yìjià – share premium – chênh lệch giá cổ phiếu |
3985 | 其他资本公积 – qítā zīběn gōngjī – other capital reserve – các khoản thặng dư vốn khác |
3986 | 捐赠资产 – juānzèng zīchǎn – donated assets – tài sản được tặng |
3987 | 资本溢价 – zīběn yìjià – capital surplus – thặng dư vốn |
3988 | 资本折旧 – zīběn zhējiù – capital depreciation – khấu hao vốn |
3989 | 资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời trên tài sản |
3990 | 股东权益回报率 – gǔdōng quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3991 | 负债权益比 – fùzhài quányì bǐ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn |
3992 | 市盈率 – shì yíng lǜ – price-earnings ratio (P/E ratio) – tỷ số giá trên lợi nhuận |
3993 | 在产品 – zàichǎnpǐn – work in progress – sản phẩm dở dang |
3994 | 累计折旧 – lěijì zhējiù – accumulated depreciation – hao mòn lũy kế |
3995 | 长期待摊支出 – chángqī dàitān zhīchū – long-term deferred charges – chi phí trả trước dài hạn |
3996 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loans – vay ngắn hạn |
3997 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance receipts – khoản nhận trước |
3998 | 应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – taxes payable – thuế phí phải nộp |
3999 | 专项应付款 – zhuānxiàng yīngfù kuǎn – special payables – khoản phải trả chuyên mục |
4000 | 资本公积 – zīběn gōngjī – capital surplus – thặng dư vốn |
4001 | 其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other business income – doanh thu hoạt động khác |
4002 | 其他业务成本 – qítā yèwù chéngběn – other business cost – giá vốn hoạt động khác |
4003 | 营业税金及附加 – yíngyè shuìjīn jí fùjiā – business tax and surcharges – thuế và phụ phí kinh doanh |
4004 | 营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài kinh doanh |
4005 | 年度预算 – niándù yùsuàn – annual budget – ngân sách năm |
4006 | 资金调度 – zījīn diàodù – fund scheduling – điều động vốn |
4007 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – cost accounting – kế toán giá thành |
4008 | 法定审计 – fǎdìng shěnjì – statutory audit – kiểm toán bắt buộc |
4009 | 管理审计 – guǎnlǐ shěnjì – management audit – kiểm toán quản lý |
4010 | 消费税 – xiāofèishuì – consumption tax – thuế tiêu thụ đặc biệt |
4011 | 土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – land value increment tax – thuế tăng giá đất |
4012 | 房产税 – fángchǎnshuì – property tax – thuế tài sản |
4013 | 资源税 – zīyuán shuì – resource tax – thuế tài nguyên |
4014 | 环境保护税 – huánjìng bǎohù shuì – environmental protection tax – thuế bảo vệ môi trường |
4015 | 税号 – shuì hào – tax identification number – mã số thuế |
4016 | 报税期 – bàoshuì qī – tax period – kỳ kê khai thuế |
4017 | 缴税 – jiǎoshuì – to pay taxes – nộp thuế |
4018 | 扣税 – kòushuì – tax deduction – khấu trừ thuế |
4019 | 税前收入 – shuìqián shōurù – pre-tax income – thu nhập trước thuế |
4020 | 税收申诉 – shuìshōu shēnsù – tax appeal – khiếu nại thuế |
4021 | 税收合规 – shuìshōu hégé – tax compliance – tuân thủ thuế |
4022 | 税收筹划方案 – shuìshōu chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án hoạch định thuế |
4023 | 企业报税 – qǐyè bàoshuì – corporate tax filing – doanh nghiệp khai thuế |
4024 | 电子报税 – diànzǐ bàoshuì – e-filing – khai thuế điện tử |
4025 | 税控设备 – shuìkòng shèbèi – tax control equipment – thiết bị kiểm soát thuế |
4026 | 发票系统 – fāpiào xìtǒng – invoice system – hệ thống hóa đơn |
4027 | 专用发票 – zhuānyòng fāpiào – special invoice – hóa đơn đặc thù |
4028 | 开票 – kāipiào – to issue an invoice – phát hành hóa đơn |
4029 | 发票认证 – fāpiào rènzhèng – invoice verification – xác minh hóa đơn |
4030 | 虚开发票 – xū kāi fāpiào – false invoicing – xuất hóa đơn khống |
4031 | 账簿 – zhàngbù – account book – sổ sách kế toán |
4032 | 凭证编号 – píngzhèng biānhào – voucher number – số chứng từ |
4033 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting processing – xử lý nghiệp vụ |
4034 | 账套 – zhàngtào – accounting set – bộ số liệu kế toán |
4035 | 记账 – jìzhàng – to record (accounts) – ghi sổ |
4036 | 结账 – jiézhàng – to close accounts – khóa sổ |
4037 | 调账 – diàozhàng – account adjustment – điều chỉnh sổ sách |
4038 | 年终结账 – niánzhōng jiézhàng – year-end closing – quyết toán cuối năm |
4039 | 应收账龄 – yīngshōu zhànglíng – receivables aging – tuổi nợ phải thu |
4040 | 应付账龄 – yīngfù zhànglíng – payables aging – tuổi nợ phải trả |
4041 | 科目设置 – kēmù shèzhì – chart of accounts – thiết lập tài khoản kế toán |
4042 | 账目核对 – zhàngmù héduì – account reconciliation – đối chiếu sổ sách |
4043 | 累计折旧 – lěijì zhéjiù – accumulated depreciation – hao mòn lũy kế |
4044 | 主营业务成本 – zhǔyíng yèwù chéngběn – main business cost – giá vốn kinh doanh chính |
4045 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – tiền nhận trước |
4046 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance to suppliers – tiền trả trước |
4047 | 在建工程 – zàijiàn gōngchéng – construction in progress – công trình dở dang |
4048 | 持续经营 – chíxù jīngyíng – going concern – hoạt động liên tục |
4049 | 货币计量 – huòbì jìliàng – monetary measurement – đơn vị tiền tệ |
4050 | 权责发生制 – quánzé fāshēngzhì – accrual basis – cơ sở dồn tích |
4051 | 收付实现制 – shōufù shíxiànzhì – cash basis – cơ sở tiền |
4052 | 复式记账 – fùshì jìzhàng – double-entry accounting – ghi sổ kép |
4053 | 会计凭证装订 – kuàijì píngzhèng zhuāngdìng – voucher binding – đóng chứng từ |
4054 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – accounting archives management – quản lý hồ sơ kế toán |
4055 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – audit working paper – hồ sơ kiểm toán |
4056 | 审计报告类型 – shěnjì bàogào lèixíng – types of audit report – loại báo cáo kiểm toán |
4057 | 注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – certified public accountant – kiểm toán viên CPA |
4058 | 虚增收入 – xūzēng shōurù – overstated income – ghi khống doanh thu |
4059 | 账实不符 – zhàng shí bù fú – mismatch between account and reality – sổ sách không khớp thực tế |
4060 | 不当披露 – bùdàng pīlù – improper disclosure – công bố không đúng |
4061 | 更正分录 – gēngzhèng fēnlù – correction entry – bút toán điều chỉnh |
4062 | 财务造假手段 – cáiwù zàojiǎ shǒuduàn – methods of financial fraud – thủ đoạn gian lận tài chính |
4063 | 避税 – bìshuì – tax avoidance – tránh thuế |
4064 | 补税 – bǔshuì – tax repayment – truy thu thuế |
4065 | 纳税义务人 – nàshuì yìwùrén – taxpayer – người nộp thuế |
4066 | 增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – VAT invoice – hóa đơn GTGT |
4067 | 虚开发票 – xū kāi fāpiào – false invoice – hóa đơn khống |
4068 | 税控盘 – shuìkòng pán – tax control disk – thiết bị kiểm soát thuế |
4069 | 金税系统 – jīnshuì xìtǒng – Golden Tax System – hệ thống thuế điện tử Trung Quốc |
4070 | 报税系统 – bàoshuì xìtǒng – tax filing system – hệ thống kê khai thuế |
4071 | 税号 – shuìhào – tax ID number – mã số thuế |
4072 | 个税 – gèshuì – personal income tax – thuế thu nhập cá nhân |
4073 | 企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – corporate income tax – thuế TNDN |
4074 | 印花税 – yìnhuāshuì – stamp tax – thuế trước bạ |
4075 | 土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – land appreciation tax – thuế tăng giá đất |
4076 | 关税 – guānshuì – customs duty – thuế hải quan |
4077 | 税务合规检查 – shuìwù héguī jiǎnchá – tax compliance review – kiểm tra tuân thủ thuế |
4078 | 税务顾问 – shuìwù gùwèn – tax advisor – tư vấn thuế |
4079 | 税收规划 – shuìshōu guīhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế |
4080 | 纳税评估 – nàshuì pínggū – tax assessment – thẩm định thuế |
4081 | 税务自查 – shuìwù zìchá – self-tax inspection – tự kiểm tra thuế |
4082 | 税收筹划报告 – shuìshōu chóuhuà bàogào – tax planning report – báo cáo hoạch định thuế |
4083 | 税种 – shuìzhǒng – tax type – loại thuế |
4084 | 扣缴义务人 – kòujiǎo yìwùrén – withholding agent – đơn vị khấu trừ |
4085 | 增值税一般纳税人 – zēngzhíshuì yībān nàshuìrén – general VAT payer – đối tượng nộp VAT thông thường |
4086 | 小规模纳税人 – xiǎo guīmó nàshuìrén – small-scale taxpayer – hộ kinh doanh nhỏ |
4087 | 税控设备 – shuìkòng shèbèi – tax control equipment – thiết bị kiểm thuế |
4088 | 税局 – shuìjú – tax bureau – chi cục thuế |
4089 | 税票 – shuìpiào – tax receipt – biên lai thuế |
4090 | 税基 – shuìjī – tax base – cơ sở tính thuế |
4091 | 税务改革 – shuìwù gǎigé – tax reform – cải cách thuế |
4092 | 税务争议 – shuìwù zhēngyì – tax dispute – tranh chấp thuế |
4093 | 税务诉讼 – shuìwù sùsòng – tax litigation – kiện tụng thuế |
4094 | 电子税务局 – diànzǐ shuìwùjú – electronic tax bureau – cổng thuế điện tử |
4095 | 发票开具 – fāpiào kāijù – invoice issuance – phát hành hóa đơn |
4096 | 申报系统 – shēnbào xìtǒng – declaration system – hệ thống khai báo |
4097 | 纳税服务 – nàshuì fúwù – taxpayer service – dịch vụ nộp thuế |
4098 | 税收分析 – shuìshōu fēnxī – tax analysis – phân tích thuế |
4099 | 税负评估 – shuìfù pínggū – tax burden assessment – đánh giá gánh nặng thuế |
4100 | 税收收入 – shuìshōu shōurù – tax revenue – doanh thu thuế |
4101 | 税收支出 – shuìshōu zhīchū – tax expenditure – chi tiêu thuế |
4102 | 预扣税 – yùkòu shuì – pre-withholding tax – thuế khấu trừ trước |
4103 | 税务年报 – shuìwù niánbào – annual tax report – báo cáo thuế năm |
4104 | 税务月报 – shuìwù yuèbào – monthly tax report – báo cáo thuế tháng |
4105 | 税务季报 – shuìwù jìbào – quarterly tax report – báo cáo thuế quý |
4106 | 税务整改 – shuìwù zhěnggǎi – tax rectification – khắc phục sai sót thuế |
4107 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and management – quản lý thu thuế |
4108 | 税收审计 – shuìshōu shěnjì – tax audit – kiểm toán thuế |
4109 | 税务稽核 – shuìwù jīhé – tax inspection and verification – thanh tra và kiểm tra thuế |
4110 | 税务筹划师 – shuìwù chóuhuà shī – tax planner – chuyên viên hoạch định thuế |
4111 | 税务评估报告 – shuìwù pínggū bàogào – tax assessment report – báo cáo đánh giá thuế |
4112 | 税务协调 – shuìwù xiétiáo – tax coordination – điều phối thuế |
4113 | 税务部门 – shuìwù bùmén – tax department – phòng thuế |
4114 | 税务问题解决 – shuìwù wèntí jiějué – tax issue resolution – giải quyết vấn đề thuế |
4115 | 进项税 – jìnxiàng shuì – input VAT – thuế GTGT đầu vào |
4116 | 销项税 – xiāoxiàng shuì – output VAT – thuế GTGT đầu ra |
4117 | 税务局稽查 – shuìwùjú jīchá – tax bureau audit – kiểm tra của cục thuế |
4118 | 税务系统升级 – shuìwù xìtǒng shēngjí – tax system upgrade – nâng cấp hệ thống thuế |
4119 | 退税申请 – tuìshuì shēnqǐng – tax refund application – đơn xin hoàn thuế |
4120 | 税务代表 – shuìwù dàibiǎo – tax representative – người đại diện thuế |
4121 | 税率调整 – shuìlǜ tiáozhěng – tax rate adjustment – điều chỉnh thuế suất |
4122 | 税收征收管理 – shuìshōu zhēngshōu guǎnlǐ – tax levy administration – quản lý thu thuế |
4123 | 税务处罚通知 – shuìwù chǔfá tōngzhī – tax penalty notice – thông báo xử phạt thuế |
4124 | 税款追缴 – shuìkuǎn zhuījiǎo – tax recovery – truy thu thuế |
4125 | 税收豁免 – shuìshōu huòmiǎn – tax exemption – miễn thuế |
4126 | 税务评审 – shuìwù píngshěn – tax review – xét duyệt thuế |
4127 | 税前抵扣 – shuìqián dǐkòu – pre-tax deduction – khấu trừ trước thuế |
4128 | 税后扣除 – shuìhòu kòuchú – after-tax deduction – khấu trừ sau thuế |
4129 | 税务计算器 – shuìwù jìsuànqì – tax calculator – máy tính thuế |
4130 | 纳税时间 – nàshuì shíjiān – tax payment time – thời gian nộp thuế |
4131 | 税务档案 – shuìwù dàng’àn – tax records – hồ sơ thuế |
4132 | 税务凭证 – shuìwù píngzhèng – tax voucher – chứng từ thuế |
4133 | 税法知识 – shuìfǎ zhīshì – tax law knowledge – kiến thức luật thuế |
4134 | 税种识别 – shuìzhǒng shíbié – tax type identification – xác định loại thuế |
4135 | 税务分析报告 – shuìwù fēnxī bàogào – tax analysis report – báo cáo phân tích thuế |
4136 | 税务处理方案 – shuìwù chǔlǐ fāng’àn – tax handling plan – phương án xử lý thuế |
4137 | 税务咨询服务 – shuìwù zīxún fúwù – tax consulting service – dịch vụ tư vấn thuế |
4138 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – tax examination – kiểm tra thuế |
4139 | 纳税申报系统 – nàshuì shēnbào xìtǒng – tax filing system – hệ thống khai thuế |
4140 | 税务人员 – shuìwù rényuán – tax officer – nhân viên thuế |
4141 | 税务协调人 – shuìwù xiétiáorén – tax coordinator – điều phối viên thuế |
4142 | 税务工作流程 – shuìwù gōngzuò liúchéng – tax workflow – quy trình thuế |
4143 | 税务建议 – shuìwù jiànyì – tax advice – ý kiến tư vấn thuế |
4144 | 税务软件 – shuìwù ruǎnjiàn – tax software – phần mềm thuế |
4145 | 税表填写 – shuìbiǎo tiánxiě – tax form filling – điền biểu mẫu thuế |
4146 | 税收合规程序 – shuìshōu héguī chéngxù – tax compliance procedures – quy trình tuân thủ thuế |
4147 | 税收报告制度 – shuìshōu bàogào zhìdù – tax reporting system – hệ thống báo cáo thuế |
4148 | 税务问题咨询 – shuìwù wèntí zīxún – tax issue consultation – tư vấn vấn đề thuế |
4149 | 税务操作 – shuìwù cāozuò – tax operation – thao tác thuế |
4150 | 税务协调会议 – shuìwù xiétiáo huìyì – tax coordination meeting – cuộc họp phối hợp thuế |
4151 | 税务任务分配 – shuìwù rènwù fēnpèi – tax task assignment – phân công công việc thuế |
4152 | 审计方法 – shěnjì fāngfǎ – audit method – phương pháp kiểm toán |
4153 | 审计报告书 – shěnjì bàogàoshū – audit report document – văn bản báo cáo kiểm toán |
4154 | 审计项目 – shěnjì xiàngmù – audit project – dự án kiểm toán |
4155 | 审计通知书 – shěnjì tōngzhīshū – audit notice – thông báo kiểm toán |
4156 | 审计团队 – shěnjì tuánduì – audit team – nhóm kiểm toán |
4157 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – audit standard – chuẩn mực kiểm toán |
4158 | 审计发现 – shěnjì fāxiàn – audit finding – phát hiện kiểm toán |
4159 | 审计整改 – shěnjì zhěnggǎi – audit rectification – khắc phục kiểm toán |
4160 | 审计建议 – shěnjì jiànyì – audit recommendation – kiến nghị kiểm toán |
4161 | 合规审计 – héguī shěnjì – compliance audit – kiểm toán tuân thủ |
4162 | 绩效审计 – jìxiào shěnjì – performance audit – kiểm toán hiệu suất |
4163 | 审计年度 – shěnjì niándù – audit year – năm kiểm toán |
4164 | 审计费用 – shěnjì fèiyòng – audit fee – phí kiểm toán |
4165 | 审计时间表 – shěnjì shíjiānbiǎo – audit schedule – lịch trình kiểm toán |
4166 | 审计策略 – shěnjì cèlüè – audit strategy – chiến lược kiểm toán |
4167 | 审计记录 – shěnjì jìlù – audit records – hồ sơ kiểm toán |
4168 | 审计培训 – shěnjì péixùn – audit training – đào tạo kiểm toán |
4169 | 审计质量控制 – shěnjì zhìliàng kòngzhì – audit quality control – kiểm soát chất lượng kiểm toán |
4170 | 审计客户 – shěnjì kèhù – audit client – khách hàng kiểm toán |
4171 | 审计进度 – shěnjì jìndù – audit progress – tiến độ kiểm toán |
4172 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – audit goal setting – thiết lập mục tiêu kiểm toán |
4173 | 审计评审 – shěnjì píngshěn – audit review – đánh giá kiểm toán |
4174 | 审计事务所 – shěnjì shìwùsuǒ – audit firm – công ty kiểm toán |
4175 | 审计部门 – shěnjì bùmén – audit department – bộ phận kiểm toán |
4176 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – audit independence – tính độc lập trong kiểm toán |
4177 | 审计保密性 – shěnjì bǎomìxìng – audit confidentiality – tính bảo mật trong kiểm toán |
4178 | 审计覆盖率 – shěnjì fùgàilǜ – audit coverage – phạm vi bao phủ kiểm toán |
4179 | 审计缺陷 – shěnjì quēxiàn – audit deficiency – thiếu sót kiểm toán |
4180 | 审计线索 – shěnjì xiànsuǒ – audit lead – đầu mối kiểm toán |
4181 | 审计流程图 – shěnjì liúchéngtú – audit flowchart – sơ đồ quy trình kiểm toán |
4182 | 审计查询 – shěnjì cháxún – audit inquiry – truy vấn kiểm toán |
4183 | 审计证人 – shěnjì zhèngrén – audit witness – nhân chứng kiểm toán |
4184 | 审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – audit findings report – báo cáo phát hiện kiểm toán |
4185 | 审计控制点 – shěnjì kòngzhì diǎn – audit control point – điểm kiểm soát kiểm toán |
4186 | 审计对策 – shěnjì duìcè – audit countermeasure – biện pháp đối phó kiểm toán |
4187 | 审计材料 – shěnjì cáiliào – audit materials – tài liệu kiểm toán |
4188 | 审计准备 – shěnjì zhǔnbèi – audit preparation – chuẩn bị kiểm toán |
4189 | 审计访问 – shěnjì fǎngwèn – audit visit – chuyến kiểm toán |
4190 | 审计反馈 – shěnjì fǎnkuì – audit feedback – phản hồi kiểm toán |
4191 | 审计意见书 – shěnjì yìjiànshū – audit opinion letter – thư ý kiến kiểm toán |
4192 | 审计项目书 – shěnjì xiàngmùshū – audit engagement letter – thư nhiệm vụ kiểm toán |
4193 | 审计实务 – shěnjì shíwù – audit practice – thực hành kiểm toán |
4194 | 审计估计 – shěnjì gūjì – audit estimation – ước tính kiểm toán |
4195 | 审计报告模板 – shěnjì bàogào móbǎn – audit report template – mẫu báo cáo kiểm toán |
4196 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – types of audit opinion – loại ý kiến kiểm toán |
4197 | 审计范围说明 – shěnjì fànwéi shuōmíng – explanation of audit scope – giải trình phạm vi kiểm toán |
4198 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – sufficiency of audit evidence – mức đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
4199 | 审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàngxìng – appropriateness of audit evidence – mức thích hợp của bằng chứng kiểm toán |
4200 | 审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – audit planning document – kế hoạch kiểm toán văn bản |
4201 | 本质风险 – běnzhì fēngxiǎn – inherent risk – rủi ro vốn có |
4202 | 检测风险 – jiǎncè fēngxiǎn – detection risk – rủi ro phát hiện |
4203 | 总体风险 – zǒngtǐ fēngxiǎn – overall risk – rủi ro tổng thể |
4204 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – audit standards implementation – thực thi chuẩn mực kiểm toán |
4205 | 审计职业判断 – shěnjì zhíyè pànduàn – professional audit judgment – phán đoán nghề nghiệp kiểm toán |
4206 | 独立性声明 – dúlìxìng shēngmíng – independence declaration – tuyên bố tính độc lập |
4207 | 审计证据来源 – shěnjì zhèngjù láiyuán – source of audit evidence – nguồn bằng chứng kiểm toán |
4208 | 审计复核 – shěnjì fùhé – audit review (second-level) – kiểm tra lại kiểm toán |
4209 | 审计标准适用性 – shěnjì biāozhǔn shìyòngxìng – applicability of audit standards – tính phù hợp của chuẩn mực kiểm toán |
4210 | 审计工具 – shěnjì gōngjù – audit tools – công cụ kiểm toán |
4211 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – audit follow-up – theo dõi kiểm toán |
4212 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – audit evidence collection – thu thập bằng chứng kiểm toán |
4213 | 审计期间 – shěnjì qījiān – audit period – thời kỳ kiểm toán |
4214 | 审计交付物 – shěnjì jiāofùwù – audit deliverables – sản phẩm bàn giao kiểm toán |
4215 | 审计通知函 – shěnjì tōngzhīhán – audit notification letter – thư thông báo kiểm toán |
4216 | 审计结论 – shěnjì jiélùn – audit conclusion – kết luận kiểm toán |
4217 | 审计不一致 – shěnjì bù yīzhì – audit inconsistency – sự không nhất quán kiểm toán |
4218 | 审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – proposed audit adjustments – đề xuất điều chỉnh kiểm toán |
4219 | 审计责任 – shěnjì zérèn – audit responsibility – trách nhiệm kiểm toán |
4220 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – audit evidence chain – chuỗi bằng chứng kiểm toán |
4221 | 税收优惠政策 – shuìshōu yōuhuì zhèngcè – tax incentive policy – chính sách ưu đãi thuế |
4222 | 税务申报表 – shuìwù shēnbàobiǎo – tax declaration form – tờ khai thuế |
4223 | 纳税服务 – nàshuì fúwù – taxpayer service – dịch vụ cho người nộp thuế |
4224 | 纳税识别号 – nàshuì shíbiéhào – taxpayer identification number – mã định danh thuế |
4225 | 纳税计划 – nàshuì jìhuà – tax payment plan – kế hoạch nộp thuế |
4226 | 税收制度 – shuìshōu zhìdù – tax system – chế độ thuế |
4227 | 税率表 – shuìlǜ biǎo – tax rate table – bảng thuế suất |
4228 | 报税截止日期 – bàoshuì jiézhǐ rìqī – tax filing deadline – hạn chót khai thuế |
4229 | 税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – giấy chứng nhận đăng ký thuế |
4230 | 税种 – shuìzhǒng – type of tax – loại thuế |
4231 | 资源税 – zīyuánshuì – resource tax – thuế tài nguyên |
4232 | 环境税 – huánjìngshuì – environmental tax – thuế môi trường |
4233 | 税务流程 – shuìwù liúchéng – tax process – quy trình thuế |
4234 | 补税 – bǔshuì – tax supplement – truy thu thuế |
4235 | 税务滞纳金 – shuìwù zhìnàjīn – tax late fee – phí nộp chậm thuế |
4236 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – quản lý và thu thuế |
4237 | 税收归属 – shuìshōu guīshǔ – tax jurisdiction – thẩm quyền thuế |
4238 | 税收年度 – shuìshōu niándù – tax year – năm thuế |
4239 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – tax audit/investigation – thanh tra thuế |
4240 | 税务合并 – shuìwù hébìng – tax consolidation – hợp nhất thuế |
4241 | 税收协定 – shuìshōu xiédìng – tax treaty – hiệp định thuế |
4242 | 减免税 – jiǎnmiǎn shuì – tax reduction and exemption – giảm hoặc miễn thuế |
4243 | 税收筹集 – shuìshōu chóují – tax revenue collection – thu ngân sách từ thuế |
4244 | 税收透明度 – shuìshōu tòumíngdù – tax transparency – minh bạch thuế |
4245 | 税务规划师 – shuìwù guīhuàshī – tax planner – chuyên gia hoạch định thuế |
4246 | 税务申报系统 – shuìwù shēnbào xìtǒng – tax filing system – hệ thống khai thuế |
4247 | 税务处理 – shuìwù chǔlǐ – tax handling – xử lý thuế |
4248 | 欠税 – qiànshuì – tax arrears – nợ thuế |
4249 | 税务惩罚 – shuìwù chéngfá – tax penalty – xử phạt thuế |
4250 | 税务报告期 – shuìwù bàogào qī – tax reporting period – kỳ báo cáo thuế |
4251 | 税收征收权 – shuìshōu zhēngshōu quán – tax levy authority – quyền thu thuế |
4252 | 纳税申报期 – nàshuì shēnbào qī – tax declaration period – kỳ khai thuế |
4253 | 税务档案 – shuìwù dàng’àn – tax file – hồ sơ thuế |
4254 | 税收违法行为 – shuìshōu wéifǎ xíngwéi – tax violation – hành vi vi phạm thuế |
4255 | 税务程序 – shuìwù chéngxù – tax procedure – thủ tục thuế |
4256 | 税务简化 – shuìwù jiǎnhuà – tax simplification – đơn giản hóa thuế |
4257 | 税务合作 – shuìwù hézuò – tax cooperation – hợp tác thuế |
4258 | 税务案件 – shuìwù ànjiàn – tax case – vụ việc thuế |
4259 | 税务监管 – shuìwù jiānguǎn – tax supervision – giám sát thuế |
4260 | 税收分析报告 – shuìshōu fēnxī bàogào – tax analysis report – báo cáo phân tích thuế |
4261 | 税务清算 – shuìwù qīngsuàn – tax settlement – quyết toán thuế |
4262 | 税务复核 – shuìwù fùhé – tax review – rà soát thuế |
4263 | 税务服务平台 – shuìwù fúwù píngtái – tax service platform – nền tảng dịch vụ thuế |
4264 | 税收公平 – shuìshōu gōngpíng – tax fairness – công bằng thuế |
4265 | 税务义务 – shuìwù yìwù – tax obligation – nghĩa vụ thuế |
4266 | 税务指南 – shuìwù zhǐnán – tax guide – hướng dẫn thuế |
4267 | 税收管理系统 – shuìshōu guǎnlǐ xìtǒng – tax management system – hệ thống quản lý thuế |
4268 | 税务责任人 – shuìwù zérèn rén – responsible taxpayer – người chịu trách nhiệm thuế |
4269 | 税务代理公司 – shuìwù dàilǐ gōngsī – tax agency – công ty dịch vụ thuế |
4270 | 税务咨询公司 – shuìwù zīxún gōngsī – tax consulting firm – công ty tư vấn thuế |
4271 | 税务流程自动化 – shuìwù liúchéng zìdònghuà – tax process automation – tự động hóa quy trình thuế |
4272 | 税控设备 – shuìkòng shèbèi – tax control device – thiết bị kiểm soát thuế |
4273 | 增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – VAT special invoice – hóa đơn GTGT |
4274 | 税收数字化 – shuìshōu shùzìhuà – tax digitization – số hóa thuế |
4275 | 税务技术 – shuìwù jìshù – tax technology – công nghệ thuế |
4276 | 税务报告系统 – shuìwù bàogào xìtǒng – tax reporting system – hệ thống báo cáo thuế |
4277 | 税务改革方案 – shuìwù gǎigé fāng’àn – tax reform plan – kế hoạch cải cách thuế |
4278 | 税收征收效率 – shuìshōu zhēngshōu xiàolǜ – tax collection efficiency – hiệu quả thu thuế |
4279 | 税务透明机制 – shuìwù tòumíng jīzhì – tax transparency mechanism – cơ chế minh bạch thuế |
4280 | 纳税信用 – nàshuì xìnyòng – taxpayer credit – uy tín nộp thuế |
4281 | 税务培训 – shuìwù péixùn – tax training – đào tạo về thuế |
4282 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – accounting system – hệ thống hạch toán |
4283 | 账务管理 – zhàngwù guǎnlǐ – account management – quản lý sổ sách |
4284 | 账簿记录 – zhàngbù jìlù – ledger entry – ghi chép sổ sách |
4285 | 会计账本 – kuàijì zhàngběn – accounting ledger – sổ cái kế toán |
4286 | 会计年结 – kuàijì niánjié – year-end closing – quyết toán cuối năm |
4287 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting calculation method – phương pháp hạch toán |
4288 | 财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – financial process – quy trình xử lý tài chính |
4289 | 财务报告系统 – cáiwù bàogào xìtǒng – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính |
4290 | 财务分析系统 – cáiwù fēnxī xìtǒng – financial analysis system – hệ thống phân tích tài chính |
4291 | 审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – audit schedule – lịch trình kiểm toán |
4292 | 审计人员 – shěnjì rényuán – audit personnel – nhân sự kiểm toán |
4293 | 审计依据 – shěnjì yījù – audit basis – căn cứ kiểm toán |
4294 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – audit report drafting – soạn báo cáo kiểm toán |
4295 | 审计差异 – shěnjì chāyì – audit discrepancy – sai lệch kiểm toán |
4296 | 审计事项 – shěnjì shìxiàng – audit item – mục kiểm toán |
4297 | 审计问题 – shěnjì wèntí – audit issue – vấn đề kiểm toán |
4298 | 审计建议 – shěnjì jiànyì – audit recommendation – khuyến nghị kiểm toán |
4299 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – audit independence – tính độc lập kiểm toán |
4300 | 审计确认函 – shěnjì quèrèn hán – audit confirmation letter – thư xác nhận kiểm toán |
4301 | 审计准备工作 – shěnjì zhǔnbèi gōngzuò – audit preparation – công tác chuẩn bị kiểm toán |
4302 | 审计程序手册 – shěnjì chéngxù shǒucè – audit procedure manual – sổ tay quy trình kiểm toán |
4303 | 审计结果沟通 – shěnjì jiéguǒ gōutōng – audit result communication – trao đổi kết quả kiểm toán |
4304 | 审计实施 – shěnjì shíshī – audit implementation – thực hiện kiểm toán |
4305 | 纳税期限 – nàshuì qīxiàn – tax deadline – thời hạn nộp thuế |
4306 | 纳税记录 – nàshuì jìlù – tax record – hồ sơ thuế |
4307 | 纳税信用 – nàshuì xìnyòng – tax credit rating – tín dụng thuế |
4308 | 房产税 – fángchǎnshuì – real estate tax – thuế tài sản |
4309 | 关税 – guānshuì – customs duty – thuế quan |
4310 | 环保税 – huánbǎo shuì – environmental tax – thuế môi trường |
4311 | 税额 – shuì’é – tax amount – số tiền thuế |
4312 | 税基 – shuìjī – tax base – căn cứ tính thuế |
4313 | 税务自动化 – shuìwù zìdònghuà – tax automation – tự động hóa thuế |
4314 | 补税 – bǔshuì – tax arrears – truy thu thuế |
4315 | 税务服务 – shuìwù fúwù – tax service – dịch vụ thuế |
4316 | 税务流程 – shuìwù liúchéng – tax procedure – quy trình thuế |
4317 | 税务管理系统 – shuìwù guǎnlǐ xìtǒng – tax management system – hệ thống quản lý thuế |
4318 | 税控发票 – shuìkòng fāpiào – tax-controlled invoice – hóa đơn có mã kiểm soát thuế |
4319 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and management – quản lý và thu thuế |
4320 | 税务补助 – shuìwù bǔzhù – tax subsidy – trợ cấp thuế |
4321 | 税务登记流程 – shuìwù dēngjì liúchéng – tax registration process – quy trình đăng ký thuế |
4322 | 纳税服务大厅 – nàshuì fúwù dàtīng – tax service hall – trung tâm dịch vụ thuế |
4323 | 税收筹划方案 – shuìshōu chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án hoạch định thuế |
4324 | 税务清算 – shuìwù qīngsuàn – tax liquidation – thanh toán thuế |
4325 | 税务代理服务 – shuìwù dàilǐ fúwù – tax agency service – dịch vụ đại lý thuế |
4326 | 税务申报平台 – shuìwù shēnbào píngtái – tax filing platform – nền tảng kê khai thuế |
4327 | 税务政策变化 – shuìwù zhèngcè biànhuà – tax policy change – thay đổi chính sách thuế |
4328 | 税务流程优化 – shuìwù liúchéng yōuhuà – tax process optimization – tối ưu hóa quy trình thuế |
4329 | 税务数据分析 – shuìwù shùjù fēnxī – tax data analysis – phân tích dữ liệu thuế |
4330 | 税收透明度 – shuìshōu tòumíngdù – tax transparency – tính minh bạch về thuế |
4331 | 税务培训 – shuìwù péixùn – tax training – đào tạo thuế |
4332 | 税务专家 – shuìwù zhuānjiā – tax expert – chuyên gia thuế |
4333 | 税务服务公司 – shuìwù fúwù gōngsī – tax service company – công ty dịch vụ thuế |
4334 | 税务违规 – shuìwù wéiguī – tax violation – vi phạm thuế |
4335 | 税务审查 – shuìwù shěnchá – tax review – thẩm tra thuế |
4336 | 税务对账 – shuìwù duìzhàng – tax reconciliation – đối chiếu thuế |
4337 | 税负结构 – shuìfù jiégòu – tax burden structure – cơ cấu gánh nặng thuế |
4338 | 税务相关法规 – shuìwù xiāngguān fǎguī – tax-related regulations – quy định liên quan đến thuế |
4339 | 税务信用评级 – shuìwù xìnyòng píngjí – tax credit rating – xếp hạng tín dụng thuế |
4340 | 税务智能化 – shuìwù zhìnéng huà – tax intelligence – trí tuệ hóa thuế |
4341 | 税务合并申报 – shuìwù hébìng shēnbào – consolidated tax filing – kê khai thuế hợp nhất |
4342 | 税务电子化 – shuìwù diànzǐ huà – tax digitalization – số hóa thuế |
4343 | 税务协议 – shuìwù xiéyì – tax agreement – thỏa thuận thuế |
4344 | 税收统计 – shuìshōu tǒngjì – tax statistics – thống kê thuế |
4345 | 税务稽核 – shuìwù jīhé – tax audit/check – kiểm tra đối chiếu thuế |
4346 | 税务稽查员 – shuìwù jīcháyuán – tax inspector – thanh tra thuế |
4347 | 税务补贴 – shuìwù bǔtiē – tax subsidy – trợ cấp thuế |
4348 | 税务预警 – shuìwù yùjǐng – tax early warning – cảnh báo thuế sớm |
4349 | 税务平台 – shuìwù píngtái – tax platform – nền tảng thuế |
4350 | 税务审理 – shuìwù shěnlǐ – tax hearing – xét xử vụ việc thuế |
4351 | 税务注销 – shuìwù zhùxiāo – tax deregistration – hủy đăng ký thuế |
4352 | 税务服务质量 – shuìwù fúwù zhìliàng – tax service quality – chất lượng dịch vụ thuế |
4353 | 税务档案管理 – shuìwù dàng’àn guǎnlǐ – tax document management – quản lý hồ sơ thuế |
4354 | 税务资料 – shuìwù zīliào – tax information – tài liệu thuế |
4355 | 税收稽查制度 – shuìshōu jīchá zhìdù – tax audit system – hệ thống kiểm tra thuế |
4356 | 税收监管 – shuìshōu jiānguǎn – tax supervision – giám sát thu thuế |
4357 | 税收征收方式 – shuìshōu zhēngshōu fāngshì – tax collection method – phương thức thu thuế |
4358 | 税务违法行为 – shuìwù wéifǎ xíngwéi – tax violation – hành vi vi phạm thuế |
4359 | 税务处理程序 – shuìwù chǔlǐ chéngxù – tax processing procedure – quy trình xử lý thuế |
4360 | 税务登记申请 – shuìwù dēngjì shēnqǐng – tax registration application – đơn đăng ký thuế |
4361 | 税务返还 – shuìwù fǎnhuán – tax rebate – hoàn lại thuế |
4362 | 税务代理合同 – shuìwù dàilǐ hétóng – tax agency contract – hợp đồng đại lý thuế |
Cuốn e-book tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, được biên soạn kỹ lưỡng để hỗ trợ người học nắm vững các thuật ngữ và cụm từ chuyên môn. Nội dung sách bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Các từ và cụm từ được sử dụng phổ biến trong nghiệp vụ kế toán, báo cáo tài chính, thuế và kiểm toán.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đi kèm định nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Phù hợp đa trình độ: Nội dung được thiết kế phù hợp cho người học từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, giúp cả người mới bắt đầu lẫn chuyên gia kế toán nâng cao vốn từ vựng chuyên môn.
Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và mẫu câu được chọn lọc để đáp ứng nhu cầu làm việc thực tế trong môi trường quốc tế, đặc biệt với các công ty Trung Quốc.
Điểm đặc biệt
Phương pháp giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, e-book giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Tích hợp với giáo trình BOYA: Sách được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, đảm bảo sự nhất quán và chất lượng trong quá trình học tập.
Định dạng e-book tiện lợi: Dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.
Đối tượng phù hợp
Cuốn e-book là tài liệu lý tưởng cho:
Sinh viên, nhân viên kế toán muốn học tiếng Trung để làm việc trong môi trường quốc tế.
Người học tiếng Trung ở các cấp độ HSK, HSKK muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành.
Các cá nhân quan tâm đến việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một cuốn sách học ngoại ngữ, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc. Với sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là mảng kế toán, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát hành dưới dạng sách điện tử (ebook) là một tài liệu học thuật giá trị, mang tính ứng dụng thực tiễn cao, giúp người học nhanh chóng tiếp cận và sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả trong môi trường công việc kế toán song ngữ Trung – Việt.
Cuốn sách nằm trong bộ sưu tập tác phẩm Hán ngữ chuyên đề được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công biên soạn dựa trên kinh nghiệm nhiều năm đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ tiếng Trung thương mại – nghiệp vụ – chuyên ngành. Đây là tài liệu phù hợp với học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các cấp độ HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp.
NỘI DUNG ĐẶC SẮC CỦA EBOOK
Từ vựng được phân chia theo chủ đề nghiệp vụ kế toán cụ thể, bao gồm: kế toán thanh toán, kế toán kho, kế toán thuế, kế toán tài sản cố định, kế toán giá thành, kế toán tài chính, kiểm toán nội bộ…
Mỗi mục từ đều được trình bày song ngữ Tiếng Trung – Tiếng Việt, kèm theo giải nghĩa chuyên ngành, ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ hiểu, dễ áp dụng trong tình huống thực tế.
Nội dung bám sát chuẩn kiến thức HSK và ngôn ngữ chuyên ngành thực tiễn, giúp học viên nâng cao từ vựng chuyên sâu để sử dụng trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ – CHUYÊN GIA ĐÀO TẠO HSK & HSKK
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9 và HSKK sơ – trung – cao cấp, đồng thời là người sáng lập hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA cải biên độc quyền, được sử dụng chính thức trong các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Bên cạnh bộ giáo trình luyện thi HSK – HSKK toàn diện, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn biên soạn hàng loạt ebook chuyên đề từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực, như: kế toán, tài chính, ngân hàng, kinh doanh thương mại, xuất nhập khẩu, hợp đồng, v.v… phục vụ nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu của đông đảo học viên, giáo viên và phiên dịch viên tiếng Trung trên cả nước.
GIÁ TRỊ THỰC TIỄN CỦA TÁC PHẨM
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là cẩm nang trang bị kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung cho người học có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc, công ty liên doanh, văn phòng đại diện nước ngoài, hoặc phục vụ công tác phiên dịch, biên dịch chuyên ngành.
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN
Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK & HSKK hàng đầu Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – tài chính, đang trở thành xu thế tất yếu đối với sinh viên, kế toán viên, chuyên viên tài chính và doanh nghiệp có hoạt động liên quan đến Trung Quốc. Nhận thấy tầm quan trọng cấp thiết đó, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu ChineMaster Education và tác giả của nhiều bộ giáo trình độc quyền – đã biên soạn và xuất bản cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán như một công cụ học tập chuyên ngành không thể thiếu.
1. Về tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Thầy Vũ là một trong những chuyên gia tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành theo tiêu chuẩn quốc tế. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thầy là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội – nơi quy tụ hàng nghìn học viên mỗi năm theo học các khóa luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp.
Không chỉ dừng lại ở chương trình Hán ngữ phổ thông, Thầy Vũ còn là người đầu tiên tại Việt Nam xây dựng hệ thống tài liệu tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, xuất nhập khẩu, logistic,… trên nền tảng các bộ giáo trình chuẩn quốc tế như Boya, HSK Standard Course, kết hợp cùng hệ thống giảng dạy độc quyền mà Thầy sáng lập.
2. Nội dung nổi bật của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán
Cuốn sách là kho từ vựng chuyên ngành kế toán – tài chính đồ sộ, được biên soạn cực kỳ bài bản, khoa học, chuyên sâu, và mang tính ứng dụng cao. Mỗi mục từ được trình bày theo ba ngôn ngữ: Tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Tiếng Việt – Tiếng Anh, giúp người học dễ dàng tra cứu, hiểu rõ nghĩa và ứng dụng linh hoạt.
Các nội dung chính bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán được phân chia theo chủ đề:
Kế toán tài chính
Kế toán thuế
Báo cáo tài chính
Nguyên tắc kế toán quốc tế
Hệ thống tài khoản kế toán
Các loại chứng từ, hóa đơn, bảng kê, phiếu thu – chi
Thuật ngữ kiểm toán – tài chính – kế hoạch ngân sách
Mỗi từ vựng đều đi kèm với ví dụ thực tế, câu mẫu ứng dụng và cách sử dụng trong ngữ cảnh nghiệp vụ.
Phân tích chi tiết các cấu trúc thường dùng trong văn bản kế toán tiếng Trung, giúp học viên vận dụng vào công việc thực tế: làm báo cáo, viết hóa đơn, lập bảng cân đối kế toán bằng tiếng Trung.
Hệ thống bài luyện tập và thực hành nâng cao từ vựng qua các bài dịch song ngữ – một trong những điểm mạnh đặc trưng của phương pháp giảng dạy mà Thầy Vũ theo đuổi.
3. Giá trị thực tiễn của cuốn sách
Dành cho học viên luyện thi HSK & HSKK: Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp nâng cao năng lực đọc hiểu và viết luận HSK cấp cao (HSK 5 – HSK 6 – HSK 7 – 9).
Dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán – tài chính: Trang bị vốn từ tiếng Trung chuyên ngành vững chắc để học tập, thực tập hoặc tham gia các kỳ phỏng vấn ở công ty Trung Quốc.
Dành cho kế toán viên, nhân viên tài chính, chuyên viên thuế – kiểm toán đang làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc: Giúp giao tiếp trôi chảy, xử lý hồ sơ chứng từ, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Dành cho các giảng viên và trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành: Là tài liệu giảng dạy, tham khảo chuyên sâu, chuẩn hóa nội dung đào tạo nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung.
4. Điểm đặc biệt của ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán
Là tác phẩm độc quyền được biên soạn bởi chính Thầy Nguyễn Minh Vũ – không trích dịch từ bất kỳ tài liệu Trung – Việt nào khác.
Được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp với các thuật ngữ kế toán quốc tế và từ điển tài chính – kiểm toán song ngữ chuyên ngành.
Có phần mở rộng so sánh giữa thuật ngữ kế toán Trung – Việt – Anh, rất hữu ích trong môi trường làm việc quốc tế.
Tương thích hoàn hảo với các chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK chuyên sâu tại hệ thống ChineMaster Education.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một cây cầu nối giữa tiếng Trung học thuật và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Tác phẩm là kết tinh tâm huyết và trí tuệ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia tiên phong trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Đây là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, tài chính, ngân hàng và kiểm toán.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: eBook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
eBook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thiết thực, đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán.
Tác phẩm được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển. Nội dung eBook tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, được trình bày khoa học, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn áp dụng linh hoạt trong công việc. Đặc biệt, cuốn sách được thiết kế phù hợp với nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến những học viên đã đạt trình độ cao, đang tìm kiếm tài liệu chuyên ngành để nâng cao kỹ năng.
eBook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc trong môi trường làm việc quốc tế. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Hãy khám phá và trải nghiệm ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Trung của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cuốn sách này nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán một cách hiệu quả và chuyên sâu.
Cuốn e-book tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, được biên soạn dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, do chính tác giả phát triển. Nội dung sách được trình bày rõ ràng, khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ chuyên môn, cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Điểm nổi bật của tác phẩm:
Hệ thống từ vựng phong phú: Bao quát các thuật ngữ kế toán thông dụng và chuyên sâu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.
Phương pháp học hiện đại: Kết hợp các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và hướng dẫn phát âm chuẩn, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Ứng dụng thực tiễn cao: Đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như làm việc tại công ty, giao dịch tài chính, hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK.
Tính tiện lợi: Định dạng e-book dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.
Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán hứa hẹn sẽ là công cụ đắc lực giúp người học tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong công việc và cuộc sống.
Hãy khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ
Trong hành trình xây dựng hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung toàn diện và chuyên sâu tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – đã không ngừng phát triển các bộ giáo trình học thuật có tính ứng dụng thực tiễn cao, phục vụ đa dạng nhu cầu học tập và làm việc. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và nổi bật trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập chính là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – tài liệu chuyên ngành độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
1. Tác giả và tâm huyết đào tạo
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập thương hiệu tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK, mà còn là người tiên phong trong việc thiết kế bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (hay còn gọi là giáo trình BÁC NHÃ) phiên bản nâng cao, gồm 9 quyển bài bản, dành riêng cho luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Bộ giáo trình này đồng thời tương thích hoàn hảo với các kỳ thi TOCFL Band A, B, C và các chứng chỉ năng lực tiếng Trung quốc tế khác.
Là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung chuyên sâu, Thầy Vũ đã trực tiếp giảng dạy và hướng dẫn hàng nghìn học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK. Song song với đó, ông còn đặc biệt chú trọng phát triển các mảng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên trong môi trường học tập và công việc chuyên môn.
2. Nội dung và giá trị thực tiễn của ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, tập trung vào hệ thống hóa kho từ vựng chuyên ngành kế toán, tài chính – kế toán doanh nghiệp, sổ sách, hóa đơn, thuế vụ, báo cáo tài chính, nghiệp vụ kiểm toán, v.v…
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng phân loại rõ ràng, được trình bày theo chuyên đề kế toán từ cơ bản đến nâng cao.
Phiên âm chuẩn xác (Pinyin) giúp người học nắm vững cách đọc và ghi nhớ từ vựng dễ dàng.
Chú thích nghĩa tiếng Việt chi tiết, sát nghĩa chuyên ngành và đúng ngữ cảnh sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.
Ví dụ minh họa phong phú, áp dụng từ vựng vào các mẫu câu giao tiếp kế toán thông dụng trong công ty, doanh nghiệp, nhà máy, văn phòng.
Phù hợp với luyện thi HSK cấp 3 trở lên, đặc biệt hữu ích cho học viên định hướng làm việc tại các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI, hoặc học chuyên ngành Kế toán bằng tiếng Trung.
3. Đối tượng sử dụng
Cuốn ebook này được thiết kế dành riêng cho:
Học viên đang học tiếng Trung muốn theo đuổi lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính.
Người đang làm việc trong các bộ phận tài chính-kế toán, cần sử dụng tiếng Trung chuyên ngành để giao tiếp, viết báo cáo, trao đổi nghiệp vụ với đối tác.
Học viên đang luyện thi các cấp độ HSK 4, HSK 5, HSK 6 và HSKK chuyên ngành, cần mở rộng vốn từ chuyên sâu.
Các bạn sinh viên học khoa tiếng Trung, kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế, logistics, quản trị kinh doanh… có định hướng làm việc với Trung Quốc.
4. Tác phẩm trong hệ thống đào tạo độc quyền của ChineMaster
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là nội dung giảng dạy chính thức trong hệ thống đào tạo của ChineMaster Education – Trung tâm tiếng Trung uy tín số 1 tại Hà Nội, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp giảng dạy.
Các khóa học tại ChineMaster sử dụng bộ giáo trình do chính Thầy Vũ biên soạn, kết hợp với giáo án độc quyền, giảng dạy theo mô hình thực hành – ứng dụng, giúp học viên không chỉ thi đỗ chứng chỉ mà còn sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc thực tế.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiếm hoi tại Việt Nam có tính hệ thống, thực tiễn và chuyên sâu cao như vậy. Với phương pháp tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao, chú trọng kỹ năng ứng dụng thực tế, tác phẩm này không chỉ giúp người học nắm chắc vốn từ chuyên ngành kế toán, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Đây chính là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – kiểm toán, và mong muốn chinh phục các kỳ thi HSK – HSKK một cách toàn diện, bài bản.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER (thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) biên soạn và phát hành. Đây là bộ tài liệu chuyên sâu, chuyên biệt và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt phù hợp với các bạn học viên, sinh viên ngành Kế toán – Tài chính – Kiểm toán đang học tiếng Trung, hoặc các chuyên viên kế toán muốn mở rộng khả năng ngoại ngữ chuyên ngành để phục vụ công việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc công ty có yếu tố nước ngoài.
Tác phẩm không chỉ đơn thuần cung cấp danh sách từ vựng mà còn được thiết kế theo định hướng kỹ năng thực hành nghiệp vụ, bám sát thực tiễn công việc trong lĩnh vực kế toán. Nội dung sách được chia theo chuyên mục khoa học, rõ ràng và mạch lạc: từ kế toán tài chính, kế toán thuế, kiểm toán nội bộ, đến các thuật ngữ về sổ sách, chứng từ, báo cáo tài chính, tài khoản kế toán v.v… Tất cả đều được chú giải đầy đủ bằng tiếng Trung giản thể – phiên âm Pinyin – dịch nghĩa tiếng Việt nhằm giúp người học tiếp thu nhanh chóng và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
Điểm nổi bật khiến cuốn ebook này trở thành tài liệu được đánh giá cao trong cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành là việc áp dụng phương pháp giảng dạy ngữ nghĩa kết hợp tình huống nghiệp vụ thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng và nắm bắt được cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh kế toán. Đây cũng chính là phương pháp đặc trưng, độc quyền trong toàn bộ hệ thống giáo trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu và đào tạo luyện thi HSK – HSKK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, cuốn ebook này còn đóng vai trò như một kim chỉ nam chuyên ngành dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán có nhu cầu sử dụng tiếng Trung. Sách được cập nhật thường xuyên, bổ sung thêm các từ ngữ chuyên môn mới phù hợp với sự thay đổi trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt là xu hướng giao thương, hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng mở rộng.
Với hệ thống kiến thức chuyên sâu, bố cục hợp lý và ngôn ngữ dễ hiểu, Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Bộ sách giáo khoa tiếng Trung ứng dụng lớn nhất hiện nay do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát triển.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Tầm quan trọng của cuốn sách
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán ngày càng tăng cao. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán được thiết kế để đáp ứng nhu cầu này, cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, được sắp xếp khoa học và dễ tiếp cận. Nội dung sách không chỉ tập trung vào các thuật ngữ kế toán mà còn giải thích rõ ràng cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc.
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Cuốn sách bao gồm hàng trăm từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghiệp vụ kế toán, từ các khái niệm cơ bản như kế toán tài sản (资产会计) đến các thuật ngữ phức tạp như báo cáo tài chính (财务报表).
Phương pháp giảng dạy thực tiễn: Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và tình huống thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong giao tiếp chuyên môn.
Tính ứng dụng cao: Cuốn sách phù hợp cho cả sinh viên ngành kế toán, người đi làm trong lĩnh vực tài chính, và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.
Định dạng ebook tiện lợi: Với định dạng số, người học có thể dễ dàng truy cập tài liệu trên nhiều thiết bị, từ điện thoại đến máy tính, thuận tiện cho việc học mọi lúc, mọi nơi.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và niềm đam mê truyền đạt kiến thức, ông đã sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, được biết đến với các phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả. Các tác phẩm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của ông, bao gồm cuốn Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán, đều được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn của người học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Dưới bàn tay biên soạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm này đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu Hán ngữ tiêu biểu, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn cho người học tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên sâu dành cho ngành kế toán trong hệ thống ChineMaster
Trong kho tàng học liệu Hán ngữ hiện đại, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật như một công trình chuyên biệt, được biên soạn bài bản và chuyên sâu phục vụ cho mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung được sử dụng chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nét đặc sắc của Giáo trình
Tác phẩm không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ hay bảng tổng hợp từ vựng mà là một giáo trình toàn diện. Nội dung được trình bày hệ thống theo chuyên đề, phù hợp với các học viên đang theo học các ngành như: kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán tổng hợp, nghiệp vụ kho bãi, xuất nhập khẩu, v.v. Giáo trình cung cấp:
Các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Trung kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tiễn.
Ngữ cảnh ứng dụng thực tế trong môi trường công ty, doanh nghiệp Trung – Việt.
Hệ thống bài tập luyện tập ngắn gọn giúp ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng ngay sau khi học.
Phân phối và lưu trữ giáo trình
Toàn bộ tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống các diễn đàn giáo dục tiếng Trung uy tín của ChineMaster như:
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Thông qua các nền tảng này, học viên trên toàn quốc có thể dễ dàng tiếp cận, tải về hoặc tham khảo các nội dung học tập chất lượng cao mà không mất phí.
ChineMaster EDU – Nơi dẫn đầu xu hướng học tiếng Trung chuyên ngành
CHINEMASTER EDU là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam hiện nay, với phương châm Học tiếng Trung để làm được việc ngay. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán chính là minh chứng cho định hướng giáo dục này. Không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung, giáo trình còn trang bị cho người học năng lực chuyên môn thực tế, có thể ứng dụng ngay trong công việc kế toán – tài chính tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Với uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm này đã khẳng định vị thế top 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Cuốn giáo trình này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, một lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng chuyên môn và khả năng ứng dụng thực tế. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán: Các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến tài chính, báo cáo, kiểm toán được trình bày rõ ràng, dễ hiểu.
Bài tập thực hành phong phú: Giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng vào các tình huống thực tế.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Kết hợp lý thuyết và thực hành, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Tính ứng dụng cao: Tài liệu không chỉ hỗ trợ học viên tại trung tâm mà còn là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai làm việc trong môi trường quốc tế.
Vai trò trong Hệ thống ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện, nổi bật với các khóa học HSK, tiếng Trung giao tiếp, và tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp trong chương trình giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và giúp học viên đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK.
Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn uy tín như:
ChineMaster Forum – Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ cung cấp tài liệu học tập mà còn là nơi trao đổi kiến thức, kinh nghiệm giữa các học viên và giảng viên.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng cao. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của hệ thống trong việc mang đến những giá trị học thuật tốt nhất cho học viên.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của Hệ thống ChineMaster, tác phẩm này đã và đang góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được cảm tình và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán cho hàng ngàn học viên.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Sự thành công của giáo trình này nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Ngay từ khi ra mắt, cuốn sách đã thu hút sự chú ý nhờ vào tính thực tiễn và khả năng ứng dụng cao trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Các học viên tại ChineMaster đánh giá cao cách tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng hệ thống từ vựng chuyên ngành một cách logic, dễ hiểu và dễ áp dụng. Những phản hồi tích cực từ học viên không chỉ khẳng định chất lượng của giáo trình mà còn là minh chứng cho sự tận tâm của tác giả trong việc mang đến một tài liệu học tập chất lượng cao.
Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một tác phẩm đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm cung cấp cho học viên một hệ thống kiến thức tiếng Trung toàn diện. Cuốn giáo trình này tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành kế toán, giúp học viên không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên môn mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Đây là một bước tiến lớn trong việc hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả và bài bản.
Lợi ích to lớn từ cuốn ebook tiếng Trung chuyên ngành
Được thiết kế dưới dạng ebook, giáo trình này mang đến sự tiện lợi tối đa cho học viên. Người học có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập. Nội dung giáo trình được xây dựng với mục tiêu giúp học viên:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp học viên ghi nhớ và áp dụng hiệu quả.
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ thực tiễn: Giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ viết báo cáo tài chính đến trao đổi công việc.
Tăng cường sự tự tin trong môi trường làm việc quốc tế: Với vốn từ vựng chuyên ngành phong phú, học viên có thể tự tin làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Tầm nhìn của ChineMaster và tác giả Nguyễn Minh Vũ
Việc ra mắt Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán tại ChineMaster không chỉ là một sự kiện quan trọng mà còn là minh chứng cho cam kết của trung tâm trong việc cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của học viên. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và tâm huyết của mình, đã tạo nên một tác phẩm mang tính đột phá, góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung chuyên ngành trong cộng đồng học thuật và nghề nghiệp tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên và chất lượng vượt trội của giáo trình, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ đắc lực cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Hãy cùng chờ đón những đóng góp tiếp theo từ tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster trong hành trình lan tỏa tri thức và giá trị ngôn ngữ.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bùng nổ ngay từ ngày đầu ra mắt trong hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sự hưởng ứng nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên đang theo học tại các lớp tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính và hành chính văn phòng.
Không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình từ vựng thông thường, tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình đồ sộ và mang tính hệ thống cao được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn trong suốt nhiều năm giảng dạy thực tiễn. Với cách trình bày khoa học, dễ học, dễ nhớ và đặc biệt chú trọng đến ứng dụng thực tế trong nghiệp vụ kế toán, cuốn sách ebook này đã trở thành công cụ đắc lực cho những ai đang mong muốn thành thạo tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ cho công việc và học thuật chuyên sâu.
Điểm đặc biệt của giáo trình này nằm ở việc:
Hệ thống từ vựng được xây dựng bài bản theo từng mảng nghiệp vụ kế toán như: kế toán tài chính, kế toán thuế, kế toán nội bộ, kế toán kho, kế toán công nợ, v.v.
Mỗi từ vựng đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có ví dụ minh họa và giải thích ngữ cảnh sử dụng rõ ràng.
Phù hợp với mọi đối tượng học viên từ HSK 4 trở lên, đặc biệt là những người đang học các khóa tiếng Trung kế toán tại hệ thống ChineMaster.
Không nằm ngoài dự đoán, ngay sau khi được phát hành, tác phẩm đã trở thành tài liệu học tập chính thức trong các khóa học chuyên ngành kế toán tiếng Trung do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy hàng tháng tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân. Hàng trăm học viên đã đánh giá cao tính thực tiễn, dễ tiếp cận và khả năng mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành một cách nhanh chóng thông qua giáo trình này.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là cầu nối giúp học viên nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành, phục vụ hiệu quả trong công việc kế toán tại các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc liên doanh quốc tế.
Với tầm nhìn chiến lược và tâm huyết trong việc nâng cao năng lực tiếng Trung ứng dụng thực tế cho người Việt, Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm này chính là một minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị mà hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU đang mang lại cho hàng ngàn học viên trên cả nước.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung, tác phẩm này đã chứng minh được giá trị thực dụng qua các khía cạnh sau:
1. Nội dung chuyên biệt và thực tiễn
Tác phẩm tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, được biên soạn một cách có hệ thống và phù hợp với bối cảnh làm việc thực tế. Các thuật ngữ được trình bày rõ ràng, đi kèm ví dụ minh họa, giúp người học nắm bắt cách sử dụng từ vựng trong các tình huống nghiệp vụ như lập báo cáo tài chính, hạch toán, hoặc giao dịch quốc tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong môi trường đa quốc gia hoặc các công ty có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
2. Phương pháp giảng dạy hiệu quả
Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách từ vựng mà còn được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDUCATION. Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống thực tế. Các bài tập tình huống, ví dụ thực tiễn và bài kiểm tra được xây dựng dựa trên nội dung sách, đảm bảo học viên đạt được kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn vững chắc.
3. Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu về nhân sự kế toán thông thạo tiếng Trung ngày càng tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ giúp học viên trang bị vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động. Đặc biệt, các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam hoặc các công ty Việt Nam hợp tác với Trung Quốc đánh giá cao những ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Trung trong nghiệp vụ kế toán.
4. Uy tín và sự công nhận
Việc tác phẩm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, là minh chứng cho chất lượng và tính thực dụng của nó. Sự công nhận từ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ càng củng cố giá trị của tài liệu này.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Với nội dung chất lượng, phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự công nhận từ cộng đồng, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Việt Nam.
TÍNH THỰC DỤNG CỦA TÁC PHẨM HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc học tiếng Trung chuyên ngành – đặc biệt là lĩnh vực kế toán doanh nghiệp – đã trở thành nhu cầu thiết yếu đối với sinh viên chuyên ngành kinh tế, nhân sự làm việc tại công ty Trung Quốc, và những ai muốn làm việc trong môi trường song ngữ Trung – Việt.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ đơn thuần là một cuốn tài liệu liệt kê từ vựng khô khan, mà còn là một công cụ học tập mang tính thực chiến cao, được thiết kế chuyên sâu và chi tiết theo từng mảng nghiệp vụ thực tế trong công việc kế toán doanh nghiệp.
1. Nội dung sát với thực tiễn công việc
Tác phẩm bao gồm hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán được phân loại theo từng chủ đề nghiệp vụ như: báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, nghiệp vụ ghi sổ, xuất – nhập hóa đơn, kiểm toán nội bộ, chi phí sản xuất – kinh doanh, thuế VAT, tiền lương, bảo hiểm xã hội v.v… Mỗi nhóm từ vựng đều gắn với ngữ cảnh thực tế, dễ ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày.
2. Hình thức trình bày dễ tiếp cận
Người học không cần trình độ cao siêu để bắt đầu với cuốn sách này. Mỗi mục từ đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có kèm phiên âm pinyin chính xác, giúp người học phát âm chuẩn xác và ghi nhớ lâu hơn. Phần ví dụ minh họa đều xoay quanh các tình huống nghiệp vụ cụ thể, thực tế, gần gũi với những gì người học sẽ gặp khi đi làm.
3. Tài liệu có mã nguồn đóng – độc quyền
Khác biệt hoàn toàn với các tài liệu trôi nổi trên thị trường, tác phẩm này thuộc hệ thống giáo trình nội bộ độc quyền, được bảo mật dưới dạng MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ được sử dụng chính thức tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – Quận Thanh Xuân, nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
4. Ứng dụng thực tế trong giảng dạy và đào tạo
Tác phẩm hiện đã được đưa vào giảng dạy chính thức trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại ChineMaster. Nhiều học viên sau khi hoàn thành khóa học đã có thể tự tin sử dụng tiếng Trung chuyên ngành để làm việc tại các công ty Trung Quốc, hoặc đảm nhận vị trí trợ lý kế toán, chuyên viên tài chính – kế toán với năng lực sử dụng ngôn ngữ chuyên môn một cách thành thạo.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là minh chứng rõ ràng cho quan điểm giáo dục mang tính ứng dụng và định hướng nghề nghiệp rõ ràng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống ChineMaster theo đuổi. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà là cây cầu kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa người học và thị trường lao động chuyên ngành kế toán đang ngày càng cần nhân lực biết tiếng Trung bài bản.