Thứ Ba, Tháng 9 23, 2025
HomeHọc tiếng Trung onlineTừ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ độc đáo, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách này dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn và hiệu quả.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ độc đáo, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn sách này dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thực tiễn và hiệu quả.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

STTTừ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 – kuàijì – accountant – kế toán
2会计服务 – kuàijì fúwù – accounting services – dịch vụ kế toán
3财务报表 – cáiwù bàobiǎo – financial statements – báo cáo tài chính
4资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – balance sheet – bảng cân đối kế toán
5利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo kết quả kinh doanh
6现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ
7审计 – shěnjì – audit – kiểm toán
8内部审计 – nèibù shěnjì – internal audit – kiểm toán nội bộ
9外部审计 – wàibù shěnjì – external audit – kiểm toán độc lập
10会计科目 – kuàijì kēmù – accounting items – các khoản mục kế toán
11总账 – zǒngzhàng – general ledger – sổ cái
12明细账 – míngxìzhàng – subsidiary ledger – sổ chi tiết
13记账 – jìzhàng – bookkeeping – ghi sổ
14凭证 – píngzhèng – voucher – chứng từ
15发票 – fāpiào – invoice – hóa đơn
16报销 – bàoxiāo – reimbursement – hoàn ứng
17固定资产 – gùdìng zīchǎn – fixed assets – tài sản cố định
18应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – các khoản phải thu
19应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – các khoản phải trả
20预付款 – yùfù kuǎn – advance payment – tiền ứng trước
21成本核算 – chéngběn hésuàn – cost accounting – hạch toán chi phí
22纳税申报 – nàshuì shēnbào – tax declaration – khai báo thuế
23税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế
24工资表 – gōngzī biǎo – payroll – bảng lương
25月结 – yuèjié – monthly closing – kết sổ hàng tháng
26年结 – niánjié – year-end closing – kết sổ cuối năm
27折旧 – zhéjiù – depreciation – khấu hao
28摊销 – tānxiāo – amortization – phân bổ
29资产评估 – zīchǎn pínggū – asset valuation – định giá tài sản
30财务分析 – cáiwù fēnxī – financial analysis – phân tích tài chính
31审计报告 – shěnjì bàogào – audit report – báo cáo kiểm toán
32预算 – yùsuàn – budget – ngân sách
33预算控制 – yùsuàn kòngzhì – budget control – kiểm soát ngân sách
34税务合规 – shuìwù héguī – tax compliance – tuân thủ thuế
35税率 – shuìlǜ – tax rate – thuế suất
36增值税 – zēngzhí shuì – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng
37所得税 – suǒdé shuì – income tax – thuế thu nhập
38企业所得税 – qǐyè suǒdé shuì – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp
39个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – personal income tax – thuế thu nhập cá nhân
40税务申报表 – shuìwù shēnbàobiǎo – tax return – tờ khai thuế
41报表分析 – bàobiǎo fēnxī – statement analysis – phân tích báo cáo
42会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting standards – chuẩn mực kế toán
43财务制度 – cáiwù zhìdù – financial system – chế độ tài chính
44会计系统 – kuàijì xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán
45账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – account processing – xử lý nghiệp vụ kế toán
46调整分录 – tiáozhěng fēnlù – adjusting entries – bút toán điều chỉnh
47结账 – jiézhàng – closing accounts – khóa sổ
48审计意见 – shěnjì yìjiàn – audit opinion – ý kiến kiểm toán
49临时账目 – línshí zhàngmù – temporary accounts – tài khoản tạm thời
50财务报告 – cáiwù bàogào – financial report – báo cáo tài chính
51合同 – hétóng – contract – hợp đồng
52客户 – kèhù – client – khách hàng
53供应商 – gōngyìngshāng – supplier – nhà cung cấp
54费用 – fèiyòng – expense – chi phí
55收入 – shōurù – revenue – doanh thu
56毛利 – máolì – gross profit – lợi nhuận gộp
57净利 – jìnglì – net profit – lợi nhuận ròng
58利润率 – lìrùn lǜ – profit margin – biên lợi nhuận
59税后利润 – shuìhòu lìrùn – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế
60经营活动 – jīngyíng huódòng – operating activities – hoạt động kinh doanh
61投资活动 – tóuzī huódòng – investing activities – hoạt động đầu tư
62筹资活动 – chóuzī huódòng – financing activities – hoạt động tài trợ
63流动资产 – liúdòng zīchǎn – current assets – tài sản ngắn hạn
64非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – non-current assets – tài sản dài hạn
65流动负债 – liúdòng fùzhài – current liabilities – nợ ngắn hạn
66长期负债 – chángqī fùzhài – long-term liabilities – nợ dài hạn
67所有者权益 – suǒyǒuzhě quányì – owner’s equity – vốn chủ sở hữu
68资本 – zīběn – capital – vốn
69资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – quỹ dự trữ vốn
70盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự phòng lợi nhuận
71未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – retained earnings – lợi nhuận chưa phân phối
72账龄分析 – zhànglíng fēnxī – aging analysis – phân tích tuổi nợ
73坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – bad debt provision – dự phòng nợ xấu
74存货 – cúnhuò – inventory – hàng tồn kho
75盘点 – pándiǎn – inventory check – kiểm kê
76成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp tính giá thành
77加权平均法 – jiāquán píngjūn fǎ – weighted average method – phương pháp bình quân gia quyền
78先进先出法 – xiānjìn xiānchū fǎ – FIFO method – phương pháp nhập trước xuất trước
79后进先出法 – hòujìn xiānchū fǎ – LIFO method – phương pháp nhập sau xuất trước
80工资 – gōngzī – salary – lương
81津贴 – jīntiē – allowance – phụ cấp
82奖金 – jiǎngjīn – bonus – tiền thưởng
83个人账户 – gèrén zhànghù – personal account – tài khoản cá nhân
84银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – bank statement – sao kê ngân hàng
85对账 – duìzhàng – reconciliation – đối chiếu sổ sách
86差异 – chāyì – discrepancy – chênh lệch
87财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – financial software – phần mềm tài chính
88会计软件 – kuàijì ruǎnjiàn – accounting software – phần mềm kế toán
89凭证录入 – píngzhèng lùrù – voucher entry – nhập chứng từ
90自动结账 – zìdòng jiézhàng – auto closing – kết sổ tự động
91财务主管 – cáiwù zhǔguǎn – financial controller – trưởng bộ phận tài chính
92会计主管 – kuàijì zhǔguǎn – chief accountant – kế toán trưởng
93财务总监 – cáiwù zǒngjiān – CFO – giám đốc tài chính
94注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – certified public accountant (CPA) – kế toán viên công chứng
95内部控制 – nèibù kòngzhì – internal control – kiểm soát nội bộ
96内部流程 – nèibù liúchéng – internal process – quy trình nội bộ
97授权 – shòuquán – authorization – sự ủy quyền
98审批流程 – shěnpī liúchéng – approval process – quy trình phê duyệt
99数据分析 – shùjù fēnxī – data analysis – phân tích dữ liệu
100财务报销 – cáiwù bàoxiāo – financial reimbursement – hoàn ứng tài chính
101成本控制 – chéngběn kòngzhì – cost control – kiểm soát chi phí
102费用报表 – fèiyòng bàobiǎo – expense report – báo cáo chi phí
103财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – financial indicators – chỉ số tài chính
104净资产 – jìng zīchǎn – net assets – tài sản ròng
105应计项目 – yīngjì xiàngmù – accrual items – khoản mục dồn tích
106预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí trích trước
107递延收入 – dìyán shōurù – deferred revenue – doanh thu nhận trước
108递延费用 – dìyán fèiyòng – deferred expense – chi phí trả trước
109摊提 – tāntí – allocation – phân bổ chi phí
110利润分配 – lìrùn fēnpèi – profit distribution – phân phối lợi nhuận
111财务稽核 – cáiwù jīhé – financial inspection – kiểm tra tài chính
112发票管理 – fāpiào guǎnlǐ – invoice management – quản lý hóa đơn
113税号 – shuìhào – tax ID – mã số thuế
114开票 – kāipiào – issue invoice – xuất hóa đơn
115收据 – shōujù – receipt – biên lai
116合同金额 – hétóng jīn’é – contract amount – giá trị hợp đồng
117付款条款 – fùkuǎn tiáokuǎn – payment terms – điều khoản thanh toán
118发票抬头 – fāpiào táitóu – invoice title – tiêu đề hóa đơn
119费用分类 – fèiyòng fēnlèi – expense classification – phân loại chi phí
120借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép
121单式记账法 – dānshì jìzhàng fǎ – single-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ đơn
122错账 – cuòzhàng – incorrect entry – ghi sổ sai
123漏账 – lòuzhàng – omitted entry – bỏ sót ghi sổ
124冲账 – chōngzhàng – reverse entry – bút toán xóa sổ
125红字冲销 – hóngzì chōngxiāo – red entry reversal – bút toán điều chỉnh âm
126蓝字重录 – lánzì chónglù – blue entry re-entry – ghi lại bút toán
127出纳 – chūnà – cashier – thủ quỹ
128银行存款 – yínháng cúnkuǎn – bank deposit – tiền gửi ngân hàng
129库存现金 – kùcún xiànjīn – petty cash – tiền mặt tồn quỹ
130银行存款日记账 – yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng – bank journal – sổ nhật ký ngân hàng
131现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – cash journal – sổ quỹ
132财务对账 – cáiwù duìzhàng – financial reconciliation – đối chiếu tài chính
133银行调节表 – yínháng tiáojié biǎo – bank reconciliation statement – bảng điều chỉnh ngân hàng
134原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – original voucher – chứng từ gốc
135附件 – fùjiàn – attachment – tệp đính kèm
136电子发票 – diànzǐ fāpiào – e-invoice – hóa đơn điện tử
137账簿 – zhàngbù – ledger book – sổ sách kế toán
138固定资产折旧表 – gùdìng zīchǎn zhéjiù biǎo – fixed asset depreciation schedule – bảng khấu hao tài sản cố định
139资产清单 – zīchǎn qīngdān – asset list – danh mục tài sản
140资产盘点表 – zīchǎn pándiǎn biǎo – inventory checklist – bảng kiểm kê tài sản
141财务月报 – cáiwù yuèbào – monthly financial report – báo cáo tài chính tháng
142财务季报 – cáiwù jìbào – quarterly financial report – báo cáo tài chính quý
143财务年报 – cáiwù niánbào – annual financial report – báo cáo tài chính năm
144财务年度预算 – cáiwù niándù yùsuàn – annual budget – ngân sách năm
145预测报表 – yùcè bàobiǎo – forecast statement – báo cáo dự báo
146财务模型 – cáiwù móxíng – financial model – mô hình tài chính
147财务预测 – cáiwù yùcè – financial forecast – dự báo tài chính
148资金预算 – zījīn yùsuàn – capital budget – dự toán vốn
149资本结构 – zīběn jiégòu – capital structure – cơ cấu vốn
150筹资成本 – chóuzī chéngběn – cost of capital – chi phí vốn
151资金周转率 – zījīn zhōuzhuǎn lǜ – capital turnover – vòng quay vốn
152偿债能力 – chángzhài nénglì – debt-paying ability – khả năng thanh toán nợ
153资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời tài sản
154权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận vốn chủ
155负债率 – fùzhài lǜ – debt ratio – tỷ lệ nợ
156流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – hệ số thanh toán hiện hành
157速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – hệ số thanh toán nhanh
158现金比率 – xiànjīn bǐlǜ – cash ratio – tỷ lệ tiền mặt
159资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản
160资本回收期 – zīběn huíshōu qī – payback period – thời gian hoàn vốn
161净现值 – jìng xiànzhí – net present value (NPV) – giá trị hiện tại ròng
162内部收益率 – nèibù shōuyì lǜ – internal rate of return (IRR) – tỷ suất hoàn vốn nội bộ
163现金流折现 – xiànjīn liú zhéxiàn – discounted cash flow – dòng tiền chiết khấu
164经济增加值 – jīngjì zēngjiā zhí – economic value added (EVA) – giá trị gia tăng kinh tế
165运营杠杆 – yùnyíng gànggǎn – operating leverage – đòn bẩy hoạt động
166财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – financial leverage – đòn bẩy tài chính
167敏感性分析 – mǐngǎnxìng fēnxī – sensitivity analysis – phân tích độ nhạy
168情景分析 – qíngjǐng fēnxī – scenario analysis – phân tích tình huống
169违约风险 – wéiyuē fēngxiǎn – default risk – rủi ro vỡ nợ
170利率风险 – lìlǜ fēngxiǎn – interest rate risk – rủi ro lãi suất
171汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – exchange rate risk – rủi ro tỷ giá
172风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – risk management – quản lý rủi ro
173内部审查 – nèibù shěnchá – internal review – rà soát nội bộ
174财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính
175审计调整 – shěnjì tiáozhěng – audit adjustment – điều chỉnh kiểm toán
176财务尽职调查 – cáiwù jìnzhí diàochá – financial due diligence – thẩm định tài chính
177会计政策 – kuàijì zhèngcè – accounting policy – chính sách kế toán
178会计估计 – kuàijì gūjì – accounting estimate – ước tính kế toán
179公允价值 – gōngyǔn jiàzhí – fair value – giá trị hợp lý
180历史成本 – lìshǐ chéngběn – historical cost – nguyên giá
181重估价值 – chónggū jiàzhí – revaluation value – giá trị đánh giá lại
182账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – book value – giá trị ghi sổ
183负债准备 – fùzhài zhǔnbèi – liability provision – dự phòng nợ phải trả
184或有负债 – huòyǒu fùzhài – contingent liability – nợ tiềm tàng
185递延所得税 – dìyán suǒdéshuì – deferred income tax – thuế thu nhập hoãn lại
186实际利率 – shíjì lìlǜ – effective interest rate – lãi suất thực tế
187折现率 – zhéxiàn lǜ – discount rate – tỷ suất chiết khấu
188会计期间 – kuàijì qījiān – accounting period – kỳ kế toán
189会计年度 – kuàijì niándù – fiscal year – năm tài chính
190对外财报 – duìwài cáibào – external financial report – báo cáo tài chính công khai
191合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated statements – báo cáo tài chính hợp nhất
192母公司 – mǔ gōngsī – parent company – công ty mẹ
193子公司 – zǐ gōngsī – subsidiary – công ty con
194少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – minority interest – quyền lợi cổ đông thiểu số
195权益法 – quányì fǎ – equity method – phương pháp vốn chủ sở hữu
196成本法 – chéngběn fǎ – cost method – phương pháp giá gốc
197合并调整 – hébìng tiáozhěng – consolidation adjustment – điều chỉnh hợp nhất
198内部交易 – nèibù jiāoyì – intercompany transaction – giao dịch nội bộ
199资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – asset-liability matching – khớp nối tài sản nợ
200利润操控 – lìrùn cāokòng – earnings management – điều chỉnh lợi nhuận
201财务舞弊 – cáiwù wǔbì – financial fraud – gian lận tài chính
202红利分配 – hónglì fēnpèi – dividend distribution – phân phối cổ tức
203股利政策 – gǔlì zhèngcè – dividend policy – chính sách cổ tức
204盈余留存 – yíngyú liúcún – retained surplus – lợi nhuận giữ lại
205资产评估 – zīchǎn pínggū – asset appraisal – định giá tài sản
206清算会计 – qīngsuàn kuàijì – liquidation accounting – kế toán thanh lý
207破产会计 – pòchǎn kuàijì – bankruptcy accounting – kế toán phá sản
208中期报表 – zhōngqī bàobiǎo – interim report – báo cáo giữa kỳ
209年终结账 – niánzhōng jiézhàng – year-end closing – kết sổ cuối năm
210编制报表 – biānzhì bàobiǎo – prepare financial statements – lập báo cáo tài chính
211账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting treatment – xử lý kế toán
212科目设置 – kēmù shèzhì – chart of accounts – thiết lập hệ thống tài khoản
213借贷方向 – jièdài fāngxiàng – debit and credit direction – hướng ghi Nợ/Có
214辅助核算 – fǔzhù hésuàn – auxiliary accounting – hạch toán bổ sung
215项目核算 – xiàngmù hésuàn – project accounting – kế toán theo dự án
216部门核算 – bùmén hésuàn – departmental accounting – kế toán theo phòng ban
217财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – financial transparency – minh bạch tài chính
218内部报告 – nèibù bàogào – internal report – báo cáo nội bộ
219资金平衡表 – zījīn pínghéng biǎo – cash balance sheet – bảng cân đối tiền
220报销制度 – bàoxiāo zhìdù – reimbursement system – chế độ hoàn ứng
221单据审核 – dānjù shěnhé – document verification – kiểm tra chứng từ
222电子报销 – diànzǐ bàoxiāo – e-reimbursement – hoàn ứng điện tử
223成本分摊 – chéngběn fēntān – cost allocation – phân bổ chi phí
224人工成本 – réngōng chéngběn – labor cost – chi phí nhân công
225制造费用 – zhìzào fèiyòng – manufacturing overhead – chi phí sản xuất chung
226期间费用 – qījiān fèiyòng – period expense – chi phí thời kỳ
227管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – administrative expense – chi phí quản lý
228销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – selling expense – chi phí bán hàng
229利息支出 – lìxī zhīchū – interest expense – chi phí lãi vay
230资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – giảm giá tài sản
231商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – goodwill impairment – giảm giá trị lợi thế thương mại
232汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gain or loss – lãi/lỗ tỷ giá
233资本利得 – zīběn lìdé – capital gain – lãi vốn
234资本损失 – zīběn sǔnshī – capital loss – lỗ vốn
235租赁会计 – zūlìn kuàijì – lease accounting – kế toán thuê tài sản
236融资租赁 – róngzī zūlìn – finance lease – thuê tài chính
237经营租赁 – jīngyíng zūlìn – operating lease – thuê hoạt động
238租赁负债 – zūlìn fùzhài – lease liability – nợ thuê
239使用权资产 – shǐyòng quán zīchǎn – right-of-use asset – tài sản quyền sử dụng
240国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
241中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – Chinese GAAP – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc
242美国通用会计准则 – měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé – US GAAP – Chuẩn mực kế toán Mỹ
243收入确认 – shōurù quèrèn – revenue recognition – ghi nhận doanh thu
244成本确认 – chéngběn quèrèn – cost recognition – ghi nhận chi phí
245权责发生制 – quánzé fāshēng zhì – accrual basis – cơ sở dồn tích
246收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – cash basis – cơ sở tiền mặt
247预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – doanh thu nhận trước
248预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance to suppliers – tạm ứng nhà cung cấp
249其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – other receivables – khoản phải thu khác
250其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – other payables – khoản phải trả khác
251存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down – dự phòng giảm giá hàng tồn
252资产重估 – zīchǎn chónggū – asset revaluation – đánh giá lại tài sản
253长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – long-term prepaid expenses – chi phí trả trước dài hạn
254无形资产 – wúxíng zīchǎn – intangible asset – tài sản vô hình
255商誉 – shāngyù – goodwill – lợi thế thương mại
256研究与开发支出 – yánjiū yǔ kāifā zhīchū – R&D expenses – chi phí nghiên cứu phát triển
257财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – accounting software – phần mềm kế toán
258会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – accounting information system – hệ thống thông tin kế toán
259ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – hệ thống ERP
260自动化报表 – zìdònghuà bàobiǎo – automated report – báo cáo tự động
261凭证编号 – píngzhèng biānhào – voucher number – số hiệu chứng từ
262凭证摘要 – píngzhèng zhāiyào – voucher summary – nội dung chứng từ
263附件张数 – fùjiàn zhāngshù – number of attachments – số lượng chứng từ đính kèm
264出纳签字 – chūnà qiānzì – cashier’s signature – chữ ký thủ quỹ
265会计签字 – kuàijì qiānzì – accountant’s signature – chữ ký kế toán
266主管签字 – zhǔguǎn qiānzì – supervisor’s signature – chữ ký người phụ trách
267原始单据 – yuánshǐ dānjù – original document – chứng từ gốc
268费用申请单 – fèiyòng shēnqǐng dān – expense application form – đơn xin thanh toán chi phí
269借款单 – jièkuǎn dān – loan form – đơn vay tạm ứng
270报销单 – bàoxiāo dān – reimbursement form – phiếu hoàn ứng
271付款申请单 – fùkuǎn shēnqǐng dān – payment request form – đơn xin thanh toán
272收款收据 – shōu kuǎn shōujù – receipt – phiếu thu
273付款凭证 – fùkuǎn píngzhèng – payment voucher – chứng từ chi tiền
274记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – journal voucher – chứng từ ghi sổ
275转账凭证 – zhuǎnzhàng píngzhèng – transfer voucher – chứng từ chuyển khoản
276结算方式 – jiésuàn fāngshì – settlement method – phương thức thanh toán
277银行回单 – yínháng huídān – bank receipt – giấy báo có ngân hàng
278电子银行 – diànzǐ yínháng – online banking – ngân hàng điện tử
279网银转账 – wǎngyín zhuǎnzhàng – online transfer – chuyển khoản trực tuyến
280支票 – zhīpiào – cheque – séc
281本票 – běnpiào – promissory note – hối phiếu
282银行汇票 – yínháng huìpiào – bank draft – hối phiếu ngân hàng
283银行本票 – yínháng běnpiào – bank promissory note – ngân phiếu
284定期存款 – dìngqī cúnkuǎn – fixed deposit – tiền gửi có kỳ hạn
285活期存款 – huóqī cúnkuǎn – current deposit – tiền gửi không kỳ hạn
286短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loan – vay ngắn hạn
287长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loan – vay dài hạn
288融资成本 – róngzī chéngběn – financing cost – chi phí tài trợ
289利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập từ lãi
290票据贴现 – piàojù tiēxiàn – bill discounting – chiết khấu hối phiếu
291信用证结算 – xìnyòngzhèng jiésuàn – letter of credit settlement – thanh toán L/C
292保函 – bǎohán – letter of guarantee – thư bảo lãnh
293保兑仓 – bǎoduìcāng – confirmed L/C – L/C xác nhận
294银行承兑汇票 – yínháng chéngduì huìpiào – bank acceptance – hối phiếu ngân hàng chấp nhận
295商业承兑汇票 – shāngyè chéngduì huìpiào – commercial acceptance – hối phiếu thương mại
296外币账户 – wàibì zhànghù – foreign currency account – tài khoản ngoại tệ
297外汇调整 – wàihuì tiáozhěng – foreign exchange adjustment – điều chỉnh tỷ giá
298外汇兑换损益 – wàihuì duìhuàn sǔnyì – foreign currency exchange gain or loss – lãi/lỗ do chênh lệch tỷ giá
299期末调汇 – qīmò tiáohuì – end-of-period currency adjustment – điều chỉnh tỷ giá cuối kỳ
300汇率变动 – huìlǜ biàndòng – exchange rate fluctuation – biến động tỷ giá
301银行余额调节表 – yínháng yú’é tiáojié biǎo – bank reconciliation statement – bảng đối chiếu số dư ngân hàng
302应收账款账龄 – yīngshōu zhàngkuǎn zhànglíng – accounts receivable aging – tuổi nợ phải thu
303呆账核销 – dāizhàng héxiāo – write-off of bad debts – xóa nợ khó đòi
304收款计划 – shōukuǎn jìhuà – collection plan – kế hoạch thu tiền
305付款计划 – fùkuǎn jìhuà – payment plan – kế hoạch thanh toán
306合同管理 – hétóng guǎnlǐ – contract management – quản lý hợp đồng
307合同付款条款 – hétóng fùkuǎn tiáokuǎn – contract payment terms – điều khoản thanh toán trong hợp đồng
308采购订单 – cǎigòu dìngdān – purchase order – đơn đặt hàng mua
309销售订单 – xiāoshòu dìngdān – sales order – đơn đặt hàng bán
310采购入库单 – cǎigòu rùkù dān – goods received note – phiếu nhập kho mua hàng
311销售出库单 – xiāoshòu chūkù dān – delivery note – phiếu xuất kho bán hàng
312出库成本 – chūkù chéngběn – cost of goods sold – giá vốn hàng bán
313进项税额 – jìnxiàng shuì’é – input VAT – thuế GTGT đầu vào
314销项税额 – xiāoxiàng shuì’é – output VAT – thuế GTGT đầu ra
315进销项抵扣 – jìnxiāo xiàng dǐkòu – input-output VAT offset – khấu trừ thuế GTGT
316税负率 – shuìfù lǜ – tax burden ratio – tỷ suất thuế
317企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp
318增值税 – zēngzhíshuì – value-added tax – thuế giá trị gia tăng
319个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân
320印花税 – yìnhuā shuì – stamp tax – thuế trước bạ
321土地增值税 – tǔdì zēngzhí shuì – land appreciation tax – thuế tăng giá đất
322税务申报 – shuìwù shēnbào – tax declaration – khai báo thuế
323税款缴纳 – shuìkuǎn jiǎonà – tax payment – nộp thuế
324滞纳金 – zhìnàjīn – late payment penalty – tiền phạt nộp chậm
325税务稽查 – shuìwù jīchá – tax inspection – thanh tra thuế
326发票开具 – fāpiào kāijù – invoice issuance – xuất hóa đơn
327发票认证 – fāpiào rènzhèng – invoice verification – xác nhận hóa đơn
328发票作废 – fāpiào zuòfèi – invoice cancellation – hủy hóa đơn
329发票红冲 – fāpiào hóngchōng – red-letter invoice – hóa đơn điều chỉnh (hóa đơn đỏ)
330进项发票 – jìnxiàng fāpiào – input invoice – hóa đơn đầu vào
331销项发票 – xiāoxiàng fāpiào – output invoice – hóa đơn đầu ra
332三联发票 – sānlián fāpiào – triplicate invoice – hóa đơn 3 liên
333增票专用发票 – zēngpiào zhuānyòng fāpiào – special VAT invoice – hóa đơn GTGT đặc thù
334普通发票 – pǔtōng fāpiào – general invoice – hóa đơn thông thường
335发票代码 – fāpiào dàimǎ – invoice code – mã số hóa đơn
336发票号码 – fāpiào hàomǎ – invoice number – số hóa đơn
337购货单位 – gòuhuò dānwèi – purchasing unit – đơn vị mua hàng
338销货单位 – xiāohuò dānwèi – selling unit – đơn vị bán hàng
339税控系统 – shuìkòng xìtǒng – tax control system – hệ thống kiểm soát thuế
340金税盘 – jīnshuì pán – tax disk – ổ đĩa thuế
341税务Ukey – shuìwù Ukey – tax U-key – thiết bị chữ ký số thuế
342电子税务局 – diànzǐ shuìwùjú – e-tax bureau – cổng thuế điện tử
343纳税识别号 – nàshuì shíbié hào – taxpayer identification number – mã số thuế
344增值税专用发票抵扣联 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào dǐkòu lián – deductible copy of VAT invoice – liên khấu trừ hóa đơn
345税前扣除 – shuìqián kòuchú – pre-tax deduction – khấu trừ trước thuế
346免税收入 – miǎnshuì shōurù – tax-exempt income – thu nhập miễn thuế
347纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – tax return – tờ khai thuế
348税款所属期 – shuìkuǎn suǒshǔ qī – tax period – kỳ tính thuế
349零申报 – líng shēnbào – zero declaration – khai thuế 0 đồng
350简易计税 – jiǎnyì jìshuì – simplified taxation – tính thuế theo phương pháp đơn giản
351一般计税 – yìbān jìshuì – general taxation – tính thuế theo phương pháp phổ thông
352税负转嫁 – shuìfù zhuǎnjià – tax shifting – chuyển giao gánh nặng thuế
353企业合规 – qǐyè hégé – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp
354内部控制制度 – nèibù kòngzhì zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ
355财务报销制度 – cáiwù bàoxiāo zhìdù – financial reimbursement policy – chính sách hoàn ứng
356岗位职责 – gǎngwèi zhízé – job responsibilities – chức trách công việc
357财务制度 – cáiwù zhìdù – financial regulations – quy chế tài chính
358会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting archives – lưu trữ sổ sách kế toán
359凭证装订 – píngzhèng zhuāngdìng – voucher binding – đóng chứng từ
360会计凭证封面 – kuàijì píngzhèng fēngmiàn – voucher cover page – bìa chứng từ kế toán
361装订顺序 – zhuāngdìng shùnxù – binding order – thứ tự đóng chứng từ
362档案保管 – dàng’àn bǎoguǎn – archive custody – lưu trữ hồ sơ
363档案编号 – dàng’àn biānhào – archive number – mã hồ sơ
364财务内审 – cáiwù nèishěn – internal audit – kiểm toán nội bộ
365审计计划 – shěnjì jìhuà – audit plan – kế hoạch kiểm toán
366审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ kiểm toán
367事务所 – shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kiểm toán
368独立审计 – dúlì shěnjì – independent audit – kiểm toán độc lập
369财务舞弊调查 – cáiwù wǔbì diàochá – fraud investigation – điều tra gian lận tài chính
370舞弊线索 – wǔbì xiànsuǒ – fraud clue – manh mối gian lận
371财务顾问 – cáiwù gùwèn – financial advisor – cố vấn tài chính
372兼并重组 – jiānbìng chóngzǔ – mergers and restructuring – sáp nhập và tái cấu trúc
373资产并购 – zīchǎn bìnggòu – asset acquisition – mua lại tài sản
374应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – khoản phải trả
375应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – khoản phải thu
376应付票据 – yīngfù piàojù – notes payable – chứng từ phải trả
377应收票据 – yīngshōu piàojù – notes receivable – chứng từ phải thu
378无形资产 – wúxíng zīchǎn – intangible assets – tài sản vô hình
379长期投资 – chángqī tóuzī – long-term investment – đầu tư dài hạn
380短期投资 – duǎnqī tóuzī – short-term investment – đầu tư ngắn hạn
381营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh
382其他收入 – qítā shōurù – other income – thu nhập khác
383营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động kinh doanh
384营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
385净利润 – jìng lìrùn – net profit – lợi nhuận ròng
386税前利润 – shuìqián lìrùn – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế
387利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
388所有者权益 – suǒyǒu zhě quányì – equity – vốn chủ sở hữu
389非流动负债 – fēi liúdòng fùzhài – non-current liabilities – nợ dài hạn
390税务负担 – shuìwù fùdān – tax burden – gánh nặng thuế
391法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – statutory surplus reserve – quỹ dự trữ lợi nhuận hợp pháp
392资本公积 – zīběn gōngjī – capital surplus – quỹ dự trữ vốn
393利润留存 – lìrùn liúcún – retained earnings – lợi nhuận chưa phân phối
394股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – quyền lợi cổ đông
395损益表 – sǔn yì biǎo – profit and loss statement – bảng báo cáo lãi lỗ
396会计政策 – kuàijì zhèngcè – accounting policies – chính sách kế toán
397会计估计 – kuàijì gūjì – accounting estimates – ước tính kế toán
398现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – cash equivalents – các khoản tương đương tiền
399固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiù – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định
400无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – amortization of intangible assets – phân bổ chi phí tài sản vô hình
401财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính
402财务预算 – cáiwù yùsuàn – financial budgeting – lập ngân sách tài chính
403现金预算 – xiànjīn yùsuàn – cash budget – ngân sách tiền mặt
404会计期末 – kuàijì qīmò – fiscal period-end – kết thúc kỳ kế toán
405外部审计 – wàibù shěnjì – external audit – kiểm toán bên ngoài
406审计报告出具 – shěnjì bàogào chūjù – audit report issuance – phát hành báo cáo kiểm toán
407审计程序 – shěnjì chéngxù – audit procedure – quy trình kiểm toán
408审计证据 – shěnjì zhèngjù – audit evidence – chứng cứ kiểm toán
409审计风险 – shěnjì fēngxiǎn – audit risk – rủi ro kiểm toán
410财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – financial risk – rủi ro tài chính
411资金流动 – zījīn liúdòng – capital flow – dòng tiền
412流动性 – liúdòng xìng – liquidity – tính thanh khoản
413流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh toán hiện hành
414速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – tỷ lệ thanh toán nhanh
415资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt-to-asset ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản
416产权比率 – chǎnquán bǐlǜ – equity ratio – tỷ lệ vốn chủ sở hữu
417利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – interest coverage ratio – hệ số đảm bảo lãi vay
418毛利率 – máolì lǜ – gross profit margin – biên lợi nhuận gộp
419净利率 – jìnglì lǜ – net profit margin – biên lợi nhuận ròng
420销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – return on sales – tỷ suất lợi nhuận bán hàng
421总资产报酬率 – zǒng zīchǎn bàochóu lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời tài sản
422净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu
423应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay khoản phải thu
424存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho
425总资产周转率 – zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – total asset turnover – vòng quay tổng tài sản
426每股收益 – měigǔ shōuyì – earnings per share (EPS) – lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
427市盈率 – shìyíng lǜ – price-earnings ratio (P/E) – tỷ lệ giá trên lợi nhuận
428分红 – fēnhóng – dividend – cổ tức
429股利发放 – gǔlì fāfàng – dividend distribution – phân phối cổ tức
430盈余管理 – yíngyú guǎnlǐ – earnings management – quản lý lợi nhuận
431资金管理 – zījīn guǎnlǐ – capital management – quản lý dòng tiền
432费用控制 – fèiyòng kòngzhì – expense control – kiểm soát chi phí hoạt động
433预算执行 – yùsuàn zhíxíng – budget execution – thực hiện ngân sách
434预算调整 – yùsuàn tiáozhěng – budget adjustment – điều chỉnh ngân sách
435全面预算 – quánmiàn yùsuàn – comprehensive budgeting – lập ngân sách toàn diện
436零基预算 – língjī yùsuàn – zero-based budgeting – ngân sách từ số 0
437滚动预算 – gǔndòng yùsuàn – rolling budget – ngân sách linh hoạt
438战略预算 – zhànlüè yùsuàn – strategic budget – ngân sách chiến lược
439年度预算 – niándù yùsuàn – annual budget – ngân sách hàng năm
440部门预算 – bùmén yùsuàn – departmental budget – ngân sách theo phòng ban
441业务预算 – yèwù yùsuàn – operational budget – ngân sách hoạt động
442投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn đầu tư
443经营杠杆 – jīngyíng gànggǎn – operating leverage – đòn bẩy hoạt động
444资本成本 – zīběn chéngběn – cost of capital – chi phí vốn
445资金来源 – zījīn láiyuán – source of funds – nguồn vốn
446财务自由现金流 – cáiwù zìyóu xiànjīn liú – free cash flow – dòng tiền tự do
447现金净流量 – xiànjīn jìng liúliàng – net cash flow – dòng tiền thuần
448经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – cash flow from operating activities – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
449投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing activities – dòng tiền đầu tư
450筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền tài trợ
451财务战略 – cáiwù zhànlüè – financial strategy – chiến lược tài chính
452风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – risk control – kiểm soát rủi ro
453信用风险 – xìnyòng fēngxiǎn – credit risk – rủi ro tín dụng
454市场风险 – shìchǎng fēngxiǎn – market risk – rủi ro thị trường
455流动性风险 – liúdòng xìng fēngxiǎn – liquidity risk – rủi ro thanh khoản
456避税 – bìshuì – tax avoidance – tránh thuế hợp pháp
457逃税 – táoshuì – tax evasion – trốn thuế (bất hợp pháp)
458补税 – bǔshuì – tax back payment – truy thu thuế
459退税 – tuìshuì – tax refund – hoàn thuế
460税务稽查 – shuìwù jīchá – tax audit – thanh tra thuế
461税务处罚 – shuìwù chǔfá – tax penalty – phạt vi phạm thuế
462虚开发票 – xūkāi fāpiào – false invoice – xuất hóa đơn khống
463转让定价 – zhuǎnràng dìngjià – transfer pricing – định giá chuyển nhượng
464关联交易 – guānlián jiāoyì – related-party transaction – giao dịch liên kết
465财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared services center – trung tâm chia sẻ dịch vụ tài chính
466费用报销单 – fèiyòng bàoxiāo dān – expense reimbursement form – phiếu hoàn ứng chi phí
467出差报销 – chūchāi bàoxiāo – travel reimbursement – hoàn ứng công tác phí
468办公费 – bàngōng fèi – office expenses – chi phí văn phòng
469差旅费 – chàlǚ fèi – travel expenses – chi phí đi công tác
470招待费 – zhāodài fèi – entertainment expenses – chi phí tiếp khách
471员工福利费 – yuángōng fúlì fèi – employee benefits – phúc lợi nhân viên
472会议费 – huìyì fèi – conference expenses – chi phí hội nghị
473培训费 – péixùn fèi – training expenses – chi phí đào tạo
474业务费 – yèwù fèi – business expenses – chi phí kinh doanh
475运输费 – yùnshū fèi – transportation cost – chi phí vận chuyển
476广告宣传费 – guǎnggào xuānchuán fèi – advertising expenses – chi phí quảng cáo
477固定资产购置 – gùdìng zīchǎn gòuzhì – fixed asset acquisition – mua sắm tài sản cố định
478资产清查 – zīchǎn qīngchá – asset inventory – kiểm kê tài sản
479盘点表 – pándiǎn biǎo – inventory list – bảng kiểm kê
480清单 – qīngdān – checklist – danh sách kiểm tra
481财产损失 – cáichǎn sǔnshī – property loss – tổn thất tài sản
482呆账 – dāizhàng – bad debt – nợ khó đòi
483坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – allowance for bad debts – dự phòng nợ xấu
484应收账款减值 – yīngshōu zhàngkuǎn jiǎnzhí – impairment of receivables – giảm giá trị khoản phải thu
485存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down – dự phòng giảm giá hàng tồn kho
486资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – asset impairment loss – tổn thất giảm giá trị tài sản
487内部报表 – nèibù bàobiǎo – internal reports – báo cáo nội bộ
488管理报表 – guǎnlǐ bàobiǎo – management reports – báo cáo quản trị
489预算报表 – yùsuàn bàobiǎo – budget report – báo cáo ngân sách
490决算报告 – juésuàn bàogào – final accounting report – báo cáo quyết toán
491年度财务报告 – niándù cáiwù bàogào – annual financial report – báo cáo tài chính năm
492中期财务报告 – zhōngqī cáiwù bàogào – interim financial report – báo cáo tài chính giữa kỳ
493合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
494分部财务报表 – fēnbù cáiwù bàobiǎo – segment reporting – báo cáo tài chính phân đoạn
495内部交易消除 – nèibù jiāoyì xiāochú – intercompany elimination – triệt tiêu giao dịch nội bộ
496企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – China GAAP – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
497财务报告框架 – cáiwù bàogào kuàngjià – financial reporting framework – khung báo cáo tài chính
498会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – change in accounting policy – thay đổi chính sách kế toán
499差错更正 – chācuò gēngzhèng – error correction – điều chỉnh sai sót kế toán
500财务核算 – cáiwù hésuàn – financial accounting – kế toán tài chính
501管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – managerial accounting – kế toán quản trị
502责任会计 – zérèn kuàijì – responsibility accounting – kế toán trách nhiệm
503会计职能 – kuàijì zhínéng – accounting function – chức năng kế toán
504会计循环 – kuàijì xúnhuán – accounting cycle – chu kỳ kế toán
505原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – source document – chứng từ gốc
506会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting book – sổ sách kế toán
507明细账 – míngxì zhàng – subsidiary ledger – sổ chi tiết
508日记账 – rìjì zhàng – journal – nhật ký chung
509对账 – duìzhàng – account reconciliation – đối chiếu sổ sách
510结账 – jiézhàng – closing accounts – khóa sổ kế toán
511试算平衡 – shìsuàn pínghéng – trial balance – bảng cân đối thử
512科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – account balance sheet – bảng cân đối số dư
513会计分录 – kuàijì fēnlù – accounting entry – bút toán kế toán
514借贷记账法 – jiè dài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép
515借方 – jièfāng – debit – bên nợ
516贷方 – dàifāng – credit – bên có
517账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting treatment – xử lý nghiệp vụ kế toán
518待摊费用 – dàitān fèiyòng – deferred expenses – chi phí chờ phân bổ
519应计收入 – yīngjì shōurù – accrued revenue – doanh thu dồn tích
520递延收入 – dìyán shōurù – deferred income – doanh thu chưa thực hiện
521资本性支出 – zīběn xìng zhīchū – capital expenditure – chi phí vốn
522费用性支出 – fèiyòng xìng zhīchū – revenue expenditure – chi phí hoạt động
523存货分类 – cúnhuò fēnlèi – inventory classification – phân loại hàng tồn kho
524原材料 – yuán cáiliào – raw materials – nguyên vật liệu
525在产品 – zài chǎnpǐn – work-in-process – sản phẩm dở dang
526产成品 – chǎnchéng pǐn – finished goods – thành phẩm
527库存商品 – kùcún shāngpǐn – inventory goods – hàng hóa tồn kho
528固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – disposal of fixed assets – thanh lý tài sản cố định
529无形资产评估 – wúxíng zīchǎn pínggū – intangible asset valuation – định giá tài sản vô hình
530资产评估 – zīchǎn pínggū – asset appraisal – thẩm định tài sản
531估值方法 – gūzhí fāngfǎ – valuation method – phương pháp định giá
532回收期 – huíshōu qī – payback period – thời gian hoàn vốn
533财务自动化 – cáiwù zìdònghuà – financial automation – tự động hóa tài chính
534电子发票 – diànzǐ fāpiào – electronic invoice – hóa đơn điện tử
535企业合并 – qǐyè hébìng – business combination – sáp nhập doanh nghiệp
536并购 – bìnggòu – merger and acquisition – mua bán & sáp nhập
537控股公司 – kònggǔ gōngsī – holding company – công ty mẹ
538子公司 – zǐgōngsī – subsidiary – công ty con
539联营公司 – liányíng gōngsī – joint venture – công ty liên doanh
540投资收益 – tóuzī shōuyì – investment income – thu nhập đầu tư
541长期股权投资 – chángqī gǔquán tóuzī – long-term equity investment – đầu tư cổ phần dài hạn
542交易性金融资产 – jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn – trading financial assets – tài sản tài chính kinh doanh
543可供出售金融资产 – kěgōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn sàng để bán
544持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investment – đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
545金融工具 – jīnróng gōngjù – financial instrument – công cụ tài chính
546套期保值 – tàoqī bǎozhí – hedging – phòng ngừa rủi ro
547账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – book value – giá trị sổ sách
548市场价值 – shìchǎng jiàzhí – market value – giá trị thị trường
549折旧方法 – zhéjiù fāngfǎ – depreciation method – phương pháp khấu hao
550年限平均法 – niánxiàn píngjūn fǎ – straight-line method – phương pháp đường thẳng
551双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance method – phương pháp khấu hao nhanh
552工作量法 – gōngzuò liàng fǎ – units-of-production method – phương pháp theo khối lượng sản phẩm
553资产摊销 – zīchǎn tānxiāo – asset amortization – phân bổ tài sản
554折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – useful life – thời gian sử dụng hữu ích
555残值 – cánzhí – residual value – giá trị còn lại
556计提折旧 – jìtí zhéjiù – depreciation provision – trích khấu hao
557资产负债表日 – zīchǎn fùzhài biǎo rì – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối kế toán
558期初余额 – qīchū yú’é – beginning balance – số dư đầu kỳ
559期末余额 – qīmò yú’é – ending balance – số dư cuối kỳ
560期末调整 – qīmò tiáozhěng – end-of-period adjustment – điều chỉnh cuối kỳ
561财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – financial statement notes – thuyết minh báo cáo tài chính
562重要会计政策 – zhòngyào kuàijì zhèngcè – significant accounting policies – chính sách kế toán quan trọng
563持续经营假设 – chíxù jīngyíng jiǎshè – going concern assumption – giả định hoạt động liên tục
564可比性 – kěbǐ xìng – comparability – tính so sánh được
565一致性 – yízhì xìng – consistency – tính nhất quán
566重要性 – zhòngyào xìng – materiality – tính trọng yếu
567及时性 – jíshí xìng – timeliness – tính kịp thời
568可靠性 – kěkào xìng – reliability – tính đáng tin cậy
569完整性 – wánzhěng xìng – completeness – tính đầy đủ
570无保留意见 – wú bǎoliú yìjiàn – unqualified opinion – ý kiến chấp nhận toàn phần
571保留意见 – bǎoliú yìjiàn – qualified opinion – ý kiến chấp nhận có ngoại trừ
572否定意见 – fǒudìng yìjiàn – adverse opinion – ý kiến từ chối chấp nhận
573无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – từ chối đưa ra ý kiến
574控制环境 – kòngzhì huánjìng – control environment – môi trường kiểm soát
575风险评估 – fēngxiǎn pínggū – risk assessment – đánh giá rủi ro
576控制活动 – kòngzhì huódòng – control activities – hoạt động kiểm soát
577信息与沟通 – xìnxī yǔ gōutōng – information and communication – thông tin và truyền đạt
578监督 – jiāndū – monitoring – giám sát
579流程控制 – liúchéng kòngzhì – process control – kiểm soát quy trình
580职责分离 – zhízé fēnlí – segregation of duties – phân chia trách nhiệm
581审批制度 – shěnpī zhìdù – approval system – chế độ phê duyệt
582授权制度 – shòuquán zhìdù – authorization system – chế độ ủy quyền
583舞弊风险 – wǔbì fēngxiǎn – fraud risk – rủi ro gian lận
584反舞弊 – fǎn wǔbì – anti-fraud – chống gian lận
585道德风险 – dàodé fēngxiǎn – moral hazard – rủi ro đạo đức
586诚信原则 – chéngxìn yuánzé – integrity principle – nguyên tắc trung thực
587审计证据 – shěnjì zhèngjù – audit evidence – bằng chứng kiểm toán
588审计程序 – shěnjì chéngxù – audit procedure – thủ tục kiểm toán
589实质性测试 – shízhì xìng cèshì – substantive test – kiểm tra chi tiết
590控制测试 – kòngzhì cèshì – control test – kiểm tra kiểm soát
591函证 – hánzhèng – confirmation – xác nhận (bên thứ ba)
592盘点 – pándiǎn – physical count – kiểm kê thực tế
593重述财务报表 – chóngshù cáiwù bàobiǎo – restatement of financial statements – điều chỉnh lại BCTC
594违规行为 – wéiguī xíngwéi – noncompliance – hành vi vi phạm
595审计范围 – shěnjì fànwéi – audit scope – phạm vi kiểm toán
596审计目标 – shěnjì mùbiāo – audit objective – mục tiêu kiểm toán
597固有风险 – gùyǒu fēngxiǎn – inherent risk – rủi ro vốn có
598控制风险 – kòngzhì fēngxiǎn – control risk – rủi ro kiểm soát
599检查风险 – jiǎnchá fēngxiǎn – detection risk – rủi ro phát hiện
600合理保证 – hélǐ bǎozhèng – reasonable assurance – đảm bảo hợp lý
601重大错报 – zhòngdà cuòbào – material misstatement – sai sót trọng yếu
602比率分析 – bǐlǜ fēnxī – ratio analysis – phân tích tỷ số
603趋势分析 – qūshì fēnxī – trend analysis – phân tích xu hướng
604偿债能力 – chángzhài nénglì – solvency – khả năng thanh toán
605营运能力 – yíngyùn nénglì – operating efficiency – hiệu quả hoạt động
606获利能力 – huòlì nénglì – profitability – khả năng sinh lời
607资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – asset turnover – vòng quay tài sản
608净利润率 – jìng lìrùn lǜ – net profit margin – tỷ suất lợi nhuận ròng
609总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
610净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
611现金流量 – xiànjīn liúliàng – cash flow – dòng tiền
612经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – cash flow from operations – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
613投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing – dòng tiền từ hoạt động đầu tư
614筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing – dòng tiền từ hoạt động tài trợ
615货币资金 – huòbì zījīn – monetary funds – tiền tệ
616现金日记账 – xiànjīn rìjì zhàng – cash journal – sổ nhật ký tiền mặt
617银行存款日记账 – yínháng cúnkuǎn rìjì zhàng – bank deposit journal – sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng
618银行对账单 – yínháng duìzhàng dān – bank statement – sao kê ngân hàng
619银行调节表 – yínháng tiáojié biǎo – bank reconciliation – bảng đối chiếu ngân hàng
620备用金 – bèiyòngjīn – petty cash – quỹ tiền mặt
621应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu
622应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – vòng quay các khoản phải trả
623流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ số thanh toán hiện hành
624速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – tỷ số thanh toán nhanh
625现金比率 – xiànjīn bǐlǜ – cash ratio – tỷ số tiền mặt
626利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – interest coverage ratio – khả năng thanh toán lãi vay
627负债成本 – fùzhài chéngběn – cost of debt – chi phí nợ
628股东权益成本 – gǔdōng quányì chéngběn – cost of equity – chi phí vốn cổ phần
629加权平均资本成本 – jiāquán píngjūn zīběn chéngběn – weighted average cost of capital (WACC) – chi phí vốn bình quân gia quyền
630营收增长率 – yíngshōu zēngzhǎng lǜ – revenue growth rate – tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
631营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – operating margin – biên lợi nhuận hoạt động
632每股收益 – měi gǔ shōuyì – earnings per share (EPS) – thu nhập trên mỗi cổ phiếu
633每股净资产 – měi gǔ jìng zīchǎn – net asset per share – giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu
634市盈率 – shì yíng lǜ – price to earnings ratio (P/E) – hệ số giá trên thu nhập
635市净率 – shì jìng lǜ – price to book ratio (P/B) – hệ số giá trên giá trị sổ sách
636资产管理 – zīchǎn guǎnlǐ – asset management – quản lý tài sản
637预算编制 – yùsuàn biānzhì – budget preparation – lập ngân sách
638滚动预算 – gǔndòng yùsuàn – rolling budget – ngân sách cuốn chiếu
639零基预算 – língjī yùsuàn – zero-based budgeting – ngân sách từ số không
640标准成本 – biāozhǔn chéngběn – standard cost – chi phí tiêu chuẩn
641差异分析 – chāyì fēnxī – variance analysis – phân tích sai lệch
642固定成本 – gùdìng chéngběn – fixed cost – chi phí cố định
643变动成本 – biàndòng chéngběn – variable cost – chi phí biến đổi
644边际成本 – biānjì chéngběn – marginal cost – chi phí biên
645盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéng diǎn – break-even point – điểm hòa vốn
646敏感性分析 – mǐngǎn xìng fēnxī – sensitivity analysis – phân tích độ nhạy
647机会成本 – jīhuì chéngběn – opportunity cost – chi phí cơ hội
648贡献毛利 – gòngxiàn máolì – contribution margin – biên lợi nhuận đóng góp
649内部结算价 – nèibù jiésuàn jià – transfer price – giá chuyển nhượng nội bộ
650责任中心 – zérèn zhōngxīn – responsibility center – trung tâm trách nhiệm
651利润中心 – lìrùn zhōngxīn – profit center – trung tâm lợi nhuận
652成本中心 – chéngběn zhōngxīn – cost center – trung tâm chi phí
653投资中心 – tóuzī zhōngxīn – investment center – trung tâm đầu tư
654合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated statement – báo cáo hợp nhất
655合并范围 – hébìng fànwéi – consolidation scope – phạm vi hợp nhất
656权益法核算 – quányì fǎ hésuàn – equity method accounting – hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu
657交易性金融负债 – jiāoyì xìng jīnróng fùzhài – trading financial liabilities – nợ tài chính kinh doanh
658应付债券 – yìngfù zhàiquàn – bonds payable – trái phiếu phải trả
659长期应付款 – chángqī yìngfù kuǎn – long-term payables – khoản phải trả dài hạn
660递延收益 – dìyán shōuyì – deferred income – thu nhập hoãn lại
661递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – deferred tax liabilities – thuế thu nhập hoãn lại phải trả
662递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – deferred tax assets – tài sản thuế thu nhập hoãn lại
663所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – income tax expense – chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
664未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – undistributed profit – lợi nhuận chưa phân phối
665法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – statutory surplus reserve – quỹ dự trữ bắt buộc
666任意盈余公积 – rènyì yíngyú gōngjī – discretionary surplus reserve – quỹ dự trữ tự nguyện
667股本溢价 – gǔběn yìjià – capital surplus – thặng dư vốn cổ phần
668资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – quỹ dự phòng vốn
669库存股 – kùcún gǔ – treasury stock – cổ phiếu quỹ
670其他综合收益 – qítā zōnghé shōuyì – other comprehensive income – thu nhập toàn diện khác
671期末调整事项 – qīmò tiáozhěng shìxiàng – end-of-period adjustments – các khoản điều chỉnh cuối kỳ
672资产减值准备 – zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – asset impairment provision – dự phòng giảm giá tài sản
673无形资产减值 – wúxíng zīchǎn jiǎnzhí – intangible asset impairment – tổn thất tài sản vô hình
674递延资产 – dìyán zīchǎn – deferred asset – tài sản hoãn lại
675管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – administrative expenses – chi phí quản lý doanh nghiệp
676财务费用 – cáiwù fèiyòng – financial expenses – chi phí tài chính
677销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – selling expenses – chi phí bán hàng
678营业外收入 – yíngyè wài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
679营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
680应付利息 – yìngfù lìxī – interest payable – lãi phải trả
681应收利息 – yìngshōu lìxī – interest receivable – lãi phải thu
682应收股利 – yìngshōu gǔlì – dividend receivable – cổ tức phải thu
683应付股利 – yìngfù gǔlì – dividend payable – cổ tức phải trả
684租赁付款 – zūlìn fùkuǎn – lease payment – khoản thanh toán thuê
685租赁折旧 – zūlìn zhéjiù – lease depreciation – khấu hao tài sản thuê
686租赁利息 – zūlìn lìxī – lease interest – chi phí lãi thuê
687租赁合同 – zūlìn hétóng – lease contract – hợp đồng thuê
688资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – subsequent events – sự kiện phát sinh sau ngày lập BCTC
689或有事项 – huòyǒu shìxiàng – contingent event – sự kiện có thể xảy ra
690或有资产 – huòyǒu zīchǎn – contingent asset – tài sản tiềm tàng
691预计负债 – yùjì fùzhài – estimated liability – khoản dự phòng nợ phải trả
692预计负债确认条件 – yùjì fùzhài quèrèn tiáojiàn – recognition criteria for provisions – điều kiện ghi nhận dự phòng
693收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – revenue recognition principle – nguyên tắc ghi nhận doanh thu
694五步法确认收入 – wǔ bù fǎ quèrèn shōurù – five-step revenue model – mô hình năm bước ghi nhận doanh thu
695履约义务 – lǚyuē yìwù – performance obligation – nghĩa vụ thực hiện hợp đồng
696交易价格 – jiāoyì jiàgé – transaction price – giá giao dịch
697合同负债 – hétóng fùzhài – contract liability – nợ phải trả từ hợp đồng
698合同资产 – hétóng zīchǎn – contract asset – tài sản từ hợp đồng
699可变对价 – kěbiàn duìjià – variable consideration – khoản đối giá biến đổi
700应计项目 – yìngjì xiàngmù – accrued item – khoản dồn tích
701应计收入 – yìngjì shōurù – accrued revenue – doanh thu dồn tích
702应计费用 – yìngjì fèiyòng – accrued expense – chi phí dồn tích
703预收收入 – yùshōu shōurù – unearned revenue – doanh thu nhận trước
704预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid expense – chi phí trả trước
705期间费用 – qījiān fèiyòng – period expense – chi phí trong kỳ
706资产使用寿命 – zīchǎn shǐyòng shòumìng – useful life of asset – thời gian sử dụng hữu ích
707双倍余额递减法 – shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance – phương pháp khấu hao nhanh
708年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – sum-of-years-digits method – phương pháp tổng số năm sử dụng
709工作量法 – gōngzuòliàng fǎ – units of production method – phương pháp khấu hao theo sản lượng
710减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra tổn thất tài sản
711商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – goodwill impairment – tổn thất lợi thế thương mại
712商誉摊销 – shāngyù tānxiāo – amortization of goodwill – phân bổ lợi thế thương mại
713租赁负债折现 – zūlìn fùzhài zhéxiàn – discounting of lease liability – chiết khấu nợ thuê
714有效利率法 – yǒuxiào lìlǜ fǎ – effective interest method – phương pháp lãi suất thực tế
715市值 – shìzhí – market value – giá trị thị trường
716净现值 – jìng xiànzhí – net present value (NPV) – giá trị hiện tại thuần
717投资回收期 – tóuzī huíshōu qī – payback period – thời gian hoàn vốn
718预算差异分析 – yùsuàn chāyì fēnxī – budget variance analysis – phân tích chênh lệch ngân sách
719业绩评估 – yèjì pínggū – performance evaluation – đánh giá hiệu quả
720会计变更 – kuàijì biàngēng – accounting changes – thay đổi kế toán
721追溯调整 – zhuīsù tiáozhěng – retrospective adjustment – điều chỉnh hồi tố
722前期差错 – qiánqī chācuò – prior period error – sai sót kỳ trước
723保留意见 – bǎoliú yìjiàn – qualified opinion – ý kiến ngoại trừ
724否定意见 – fǒudìng yìjiàn – adverse opinion – ý kiến bác bỏ
725无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – ý kiến từ chối
726审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ kiểm toán
727控制测试 – kòngzhì cèshì – control test – kiểm tra kiểm soát nội bộ
728实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – substantive procedure – thủ tục thực chất
729函证 – hánzhèng – confirmation – xác nhận công nợ
730盘点 – pándiǎn – physical inventory count – kiểm kê hàng hóa
731重新计算 – chóngxīn jìsuàn – recalculation – tính toán lại
732重新执行 – chóngxīn zhíxíng – reperformance – thực hiện lại
733审计重要性 – shěnjì zhòngyàoxìng – audit materiality – mức độ trọng yếu kiểm toán
734审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – audit planning memo – bản kế hoạch kiểm toán
735会计主体假设 – kuàijì zhǔtǐ jiǎshè – accounting entity assumption – giả định đơn vị kế toán
736货币计量假设 – huòbì jìliàng jiǎshè – monetary unit assumption – giả định đơn vị tiền tệ
737会计期间假设 – kuàijì qījiān jiǎshè – accounting period assumption – giả định kỳ kế toán
738收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – cash basis – cơ sở tiền
739实质重于形式 – shízhì zhòng yú xíngshì – substance over form – thực chất hơn hình thức
740配比原则 – pèibǐ yuánzé – matching principle – nguyên tắc phù hợp
741历史成本原则 – lìshǐ chéngběn yuánzé – historical cost principle – nguyên tắc giá gốc
742谨慎性原则 – jǐnshèn xìng yuánzé – prudence principle – nguyên tắc thận trọng
743可比性 – kěbǐ xìng – comparability – tính so sánh
744可理解性 – kě lǐjiě xìng – understandability – tính dễ hiểu
745相关性 – xiāngguān xìng – relevance – tính liên quan
746可靠性 – kěkào xìng – reliability – độ tin cậy
747母公司报表 – mǔ gōngsī bàobiǎo – parent company statement – báo cáo công ty mẹ
748非控制性权益 – fēi kòngzhì xìng quányì – non-controlling interest – lợi ích cổ đông không kiểm soát
749投资性房地产 – tóuzī xìng fángdìchǎn – investment property – bất động sản đầu tư
750持有待售资产 – chíyǒu dàishòu zīchǎn – assets held for sale – tài sản nắm giữ để bán
751资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
752股东权益回报率 – gǔdōng quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ
753每股收益 – měi gǔ shōuyì – earnings per share (EPS) – lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
754市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E) – hệ số P/E
755营运资金 – yíngyùn zījīn – working capital – vốn lưu động
756资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt to asset ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản
757权益乘数 – quányì chéngshù – equity multiplier – hệ số vốn chủ sở hữu
758利息保障倍数 – lìxí bǎozhàng bèishù – times interest earned – số lần đảm bảo lãi vay
759应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay khoản phải thu
760股本 – gǔběn – share capital – vốn cổ phần
761优先股 – yōuxiān gǔ – preferred stock – cổ phiếu ưu đãi
762普通股 – pǔtōng gǔ – common stock – cổ phiếu phổ thông
763资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – thặng dư vốn cổ phần
764盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự trữ lợi nhuận
765未分配利润 – wèi fēnpèi lìrùn – retained earnings – lợi nhuận giữ lại
766分红派息 – fēnhóng pàixī – dividend distribution – phân chia cổ tức
767股票股利 – gǔpiào gǔlì – stock dividend – cổ tức bằng cổ phiếu
768现金股利 – xiànjīn gǔlì – cash dividend – cổ tức bằng tiền mặt
769股票回购 – gǔpiào huígòu – share repurchase – mua lại cổ phiếu
770发行债券 – fāxíng zhàiquàn – issue bonds – phát hành trái phiếu
771公司债 – gōngsī zhài – corporate bond – trái phiếu doanh nghiệp
772可转换债券 – kě zhuǎnhuàn zhàiquàn – convertible bond – trái phiếu chuyển đổi
773债务重组 – zhàiwù chóngzǔ – debt restructuring – tái cấu trúc nợ
774违约 – wéiyuē – default – vỡ nợ
775担保 – dānbǎo – guarantee – bảo lãnh
776抵押 – dǐyā – mortgage – thế chấp
777质押 – zhìyā – pledge – cầm cố
778应收账款保理 – yìngshōu zhàngkuǎn bǎolǐ – accounts receivable factoring – bao thanh toán khoản phải thu
779租赁会计 – zūlìn kuàijì – lease accounting – kế toán thuê
780融资租赁 – róngzì zūlìn – finance lease – thuê tài chính
781外汇折算 – wàihuì zhé suàn – foreign currency translation – quy đổi ngoại tệ
782汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gains and losses – lãi/lỗ tỷ giá
783功能货币 – gōngnéng huòbì – functional currency – đơn vị tiền tệ chức năng
784记账本位币 – jìzhàng běnwèibì – presentation currency – tiền tệ ghi sổ
785境外经营 – jìngwài jīngyíng – foreign operation – hoạt động ở nước ngoài
786对冲会计 – duìchōng kuàijì – hedge accounting – kế toán phòng ngừa rủi ro
787衍生金融工具 – yǎnshēng jīnróng gōngjù – derivative financial instrument – công cụ tài chính phái sinh
788利率掉期 – lìlǜ diàoqī – interest rate swap – hoán đổi lãi suất
789远期合同 – yuǎnqī hétóng – forward contract – hợp đồng kỳ hạn
790期权合同 – qīquán hétóng – option contract – hợp đồng quyền chọn
791套期工具 – tào qī gōngjù – hedging instrument – công cụ phòng ngừa
792被套期项目 – bèi tào qī xiàngmù – hedged item – khoản mục được phòng ngừa
793公允价值套期 – gōngyǔn jiàzhí tào qī – fair value hedge – phòng ngừa giá trị hợp lý
794现金流量套期 – xiànjīn liúliàng tào qī – cash flow hedge – phòng ngừa dòng tiền
795净投资套期 – jìng tóuzī tào qī – net investment hedge – phòng ngừa đầu tư thuần
796暂估应付账款 – zàn gū yīngfù zhàngkuǎn – estimated accounts payable – công nợ phải trả tạm tính
797待摊费用 – dài tān fèiyòng – prepaid expenses – chi phí trả trước
798递延收益 – dìyán shōuyì – deferred income – doanh thu chưa thực hiện
799其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – other receivables – các khoản phải thu khác
800其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – other payables – các khoản phải trả khác
801固定资产减值准备 – gùdìng zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision for fixed assets – dự phòng giảm giá tài sản cố định
802无形资产减值准备 – wúxíng zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision for intangible assets – dự phòng giảm giá tài sản vô hình
803开发支出 – kāifā zhīchū – development expenditure – chi phí phát triển
804开办费 – kāibàn fèi – startup cost – chi phí thành lập
805营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập bất thường
806营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí bất thường
807所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – income tax expense – chi phí thuế thu nhập
808递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – deferred tax asset – tài sản thuế hoãn lại
809递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – deferred tax liability – nợ thuế hoãn lại
810可抵扣暂时性差异 – kě dǐkòu zhànshíxìng chāyì – deductible temporary difference – chênh lệch tạm thời được khấu trừ
811应纳税暂时性差异 – yīng nàshuì zhànshíxìng chāyì – taxable temporary difference – chênh lệch tạm thời chịu thuế
812税基 – shuì jī – tax base – cơ sở tính thuế
813账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – carrying amount – giá trị ghi sổ
814永久性差异 – yǒngjiǔ xìng chāyì – permanent difference – chênh lệch vĩnh viễn
815资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – post-balance sheet event – sự kiện sau ngày lập BCTC
816或有事项 – huòyǒu shìxiàng – contingent matter – khoản mục tiềm tàng
817债务重分类 – zhàiwù chóng fēnlèi – debt reclassification – phân loại lại nợ
818职工薪酬 – zhígōng xīnchóu – employee compensation – thù lao nhân viên
819应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – payable to employees – phải trả người lao động
820离职福利 – lízhí fúlì – post-employment benefit – phúc lợi sau khi nghỉ việc
821养老金计划 – yǎnglǎo jìhuà – pension plan – kế hoạch lương hưu
822奖金和津贴 – jiǎngjīn hé jīntiē – bonus and allowance – tiền thưởng và phụ cấp
823股份支付 – gǔfèn zhīfù – share-based payment – thanh toán bằng cổ phiếu
824期权激励 – qīquán jīlì – stock option incentive – khuyến khích bằng quyền chọn cổ phiếu
825提取法定公积金 – tíqǔ fǎdìng gōngjījīn – appropriation to statutory reserve – trích lập quỹ dự trữ pháp định
826利润调节表 – lìrùn tiáojié biǎo – profit reconciliation – bảng điều chỉnh lợi nhuận
827现金流量表间接法 – xiànjīn liúliàng biǎo jiànjiē fǎ – indirect cash flow method – phương pháp gián tiếp
828现金流量表直接法 – xiànjīn liúliàng biǎo zhíjiē fǎ – direct cash flow method – phương pháp trực tiếp
829筹资活动现金流量 – chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – cash flow from financing activities – lưu chuyển tiền từ hoạt động tài trợ
830投资活动现金流量 – tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – cash flow from investing activities – lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
831经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – cash flow from operating activities – lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
832现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – tương đương tiền
833期初现金余额 – qīchū xiànjīn yú’é – beginning cash balance – tồn quỹ đầu kỳ
834期末现金余额 – qīmò xiànjīn yú’é – ending cash balance – tồn quỹ cuối kỳ
835现金净增加额 – xiànjīn jìng zēngjiā é – net increase in cash – tăng ròng tiền mặt
836合并会计报表 – hébìng kuàijì bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
837控制权 – kòngzhì quán – control – quyền kiểm soát
838合并资产负债表 – hébìng zīchǎn fùzhài biǎo – consolidated balance sheet – bảng cân đối kế toán hợp nhất
839合并利润表 – hébìng lìrùn biǎo – consolidated income statement – báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất
840内部应收应付 – nèibù yīngshōu yīngfù – intercompany receivables and payables – phải thu, phải trả nội bộ
841少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – minority interest – lợi ích cổ đông thiểu số
842合并抵销 – hébìng dǐxiāo – consolidation elimination – bút toán xóa bỏ hợp nhất
843反向收购 – fǎnxiàng shōugòu – reverse acquisition – mua lại ngược
844会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – change in accounting estimate – thay đổi ước tính kế toán
845前期差错更正 – qiánqī chācuò gēngzhèng – prior period error correction – điều chỉnh sai sót kỳ trước
846利润或亏损调整 – lìrùn huò kuīsǔn tiáozhěng – profit or loss adjustment – điều chỉnh lãi/lỗ
847重大会计差错 – zhòngdà kuàijì chācuò – material accounting error – sai sót trọng yếu
848应计制 – yīngjì zhì – accrual basis – cơ sở dồn tích
849现金流量预测 – xiànjīn liúliàng yùcè – cash flow forecast – dự báo dòng tiền
850财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – financial ratio analysis – phân tích tỷ số tài chính
851垂直分析 – chuízhí fēnxī – vertical analysis – phân tích theo chiều dọc
852水平分析 – shuǐpíng fēnxī – horizontal analysis – phân tích theo chiều ngang
853盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – break-even analysis – phân tích hòa vốn
854零基预算 – líng jī yùsuàn – zero-based budgeting – ngân sách từ điểm không
855弹性预算 – tánxìng yùsuàn – flexible budgeting – ngân sách linh hoạt
856差异分析 – chāyì fēnxī – variance analysis – phân tích chênh lệch
857绩效评估 – jìxiào pínggū – performance evaluation – đánh giá hiệu quả
858实质性测试 – shízhì xìng cèshì – substantive testing – kiểm tra trọng yếu
859控制测试 – kòngzhì cèshì – test of controls – kiểm tra kiểm soát
860审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ làm việc kiểm toán
861持续经营 – chíxù jīngyíng – going concern – giả định hoạt động liên tục
862重大不确定性 – zhòngdà bù quèdìngxìng – material uncertainty – yếu tố không chắc chắn trọng yếu
863会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – accounting ethics – đạo đức nghề kế toán
864费用配比 – fèiyòng pèibǐ – matching principle – nguyên tắc phù hợp chi phí
865历史成本 – lìshǐ chéngběn – historical cost – giá gốc
866净实现价值 – jìng shíxiàn jiàzhí – net realizable value – giá trị thuần có thể thực hiện
867重置成本 – chóngzhì chéngběn – replacement cost – chi phí thay thế
868资本化 – zīběnhuà – capitalization – vốn hóa
869费用化 – fèiyòng huà – expensing – ghi nhận vào chi phí
870预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí dồn tích
871待处理财产损溢 – dàichǔlǐ cáichǎn sǔnyì – pending property loss/gain – tổn thất/lợi nhuận tài sản chờ xử lý
872预计负债 – yùjì fùzhài – provision liabilities – nợ dự phòng
873资产负债日 – zīchǎn fùzhài rì – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối kế toán
874资产负债法 – zīchǎn fùzhài fǎ – balance sheet approach – phương pháp bảng cân đối
875权益法调整 – quányì fǎ tiáozhěng – equity method adjustment – điều chỉnh theo phương pháp vốn chủ
876记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – accounting voucher – chứng từ kế toán
877汇总凭证 – huìzǒng píngzhèng – summary voucher – chứng từ tổng hợp
878记账规则 – jìzhàng guīzé – accounting rules – quy tắc ghi sổ
879账户分类 – zhànghù fēnlèi – account classification – phân loại tài khoản
880复式记账法 – fùshì jìzhàng fǎ – double-entry accounting – phương pháp ghi sổ kép
881借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – debit-credit accounting – ghi nợ và ghi có
882期初余额 – qīchū yú’é – beginning balance – số dư đầu kỳ
883期末余额 – qīmò yú’é – ending balance – số dư cuối kỳ
884发生额 – fāshēng é – amount incurred – số phát sinh
885借方 – jièfāng – debit side – bên nợ
886贷方 – dàifāng – credit side – bên có
887账簿调整 – zhàngbù tiáozhěng – ledger adjustment – điều chỉnh sổ sách
888登账 – dēng zhàng – post to account – ghi sổ
889结账 – jié zhàng – close accounts – khóa sổ
890期末结转 – qīmò jiézhuǎn – year-end transfer – kết chuyển cuối kỳ
891附注披露 – fùzhù pīlù – footnote disclosure – thuyết minh chi tiết
892交易对价 – jiāoyì duìjià – transaction consideration – đối giá giao dịch
893资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra tổn thất tài sản
894坏账核销 – huàizhàng héxiāo – write-off of bad debts – xóa sổ nợ xấu
895存货盘点 – cúnhuò pándiǎn – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho
896实物资产 – shíwù zīchǎn – physical assets – tài sản hữu hình
897累计折旧 – lěijì zhējiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế
898净账面价值 – jìng zhàngmiàn jiàzhí – net book value – giá trị còn lại trên sổ sách
899资产报废 – zīchǎn bàofèi – asset scrapping – thanh lý tài sản
900闲置资产 – xiánzhì zīchǎn – idle assets – tài sản không sử dụng
901资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư
902运营支出 – yùnyíng zhīchū – operating expenditure – chi phí vận hành
903短期负债 – duǎnqī fùzhài – short-term liabilities – nợ ngắn hạn
904应交税费 – yīng jiāo shuìfèi – taxes payable – thuế phải nộp
905待转销项税额 – dài zhuǎn xiāoxiàng shuì’é – input VAT to be carried forward – thuế GTGT đầu vào chờ khấu trừ
906税负分析 – shuìfù fēnxī – tax burden analysis – phân tích gánh nặng thuế
907递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – deferred tax assets – tài sản thuế hoãn lại
908递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – deferred tax liabilities – nợ thuế hoãn lại
909所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – income tax expense – chi phí thuế TNDN
910应纳税所得额 – yīng nàshuì suǒdé’é – taxable income – thu nhập chịu thuế
911汇算清缴 – huìsuàn qīngjiǎo – annual tax reconciliation – quyết toán thuế
912税务申报 – shuìwù shēnbào – tax filing – khai báo thuế
913纳税人识别号 – nàshuìrén shíbié hào – taxpayer identification number – mã số thuế
914报告期间 – bàogào qījiān – reporting period – kỳ báo cáo
915年度报告 – niándù bàogào – annual report – báo cáo thường niên
916季度报告 – jìdù bàogào – quarterly report – báo cáo quý
917财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial information disclosure – công bố thông tin tài chính
918业绩分析 – yèjì fēnxī – performance analysis – phân tích kết quả hoạt động
919毛利润 – máo lìrùn – gross profit – lợi nhuận gộp
920净利润 – jìng lìrùn – net profit – lợi nhuận sau thuế
921盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự trữ
922法定公积金 – fǎdìng gōngjījīn – statutory reserve – quỹ dự trữ pháp định
923任意公积金 – rènyì gōngjījīn – discretionary reserve – quỹ dự trữ tự nguyện
924财务决策 – cáiwù juécè – financial decision-making – ra quyết định tài chính
925筹资决策 – chóuzī juécè – financing decision – quyết định huy động vốn
926投资决策 – tóuzī juécè – investment decision – quyết định đầu tư
927分红决策 – fēnhóng juécè – dividend decision – quyết định chia cổ tức
928盈亏预测 – yíngkuī yùcè – profit and loss forecast – dự báo lãi lỗ
929资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity – tính thanh khoản
930合规性审计 – héguīxìng shěnjì – compliance audit – kiểm toán tuân thủ
931运营审计 – yùnyíng shěnjì – operational audit – kiểm toán hoạt động
932财务审计 – cáiwù shěnjì – financial audit – kiểm toán tài chính
933舞弊审计 – wǔbì shěnjì – forensic audit – kiểm toán điều tra
934审计程序 – shěnjì chéngxù – audit procedures – thủ tục kiểm toán
935控制测试 – kòngzhì cèshì – control testing – kiểm tra kiểm soát
936实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – substantive procedures – thủ tục kiểm toán trọng yếu
937审计抽样 – shěnjì chōuyàng – audit sampling – chọn mẫu kiểm toán
938持续监控 – chíxù jiānkòng – continuous monitoring – giám sát liên tục
939重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – risk of material misstatement – rủi ro sai sót trọng yếu
940本质风险 – běnzhì fēngxiǎn – inherent risk – rủi ro tiềm ẩn
941财务报告目标 – cáiwù bàogào mùbiāo – financial reporting objective – mục tiêu báo cáo tài chính
942可审计性 – kě shěnjì xìng – auditability – khả năng kiểm toán
943关键审计事项 – guānjiàn shěnjì shìxiàng – key audit matters – vấn đề kiểm toán trọng yếu
944估值技术 – gūzhí jìshù – valuation techniques – kỹ thuật định giá
945估值模型 – gūzhí móxíng – valuation model – mô hình định giá
946贴现率 – tiēxiàn lǜ – discount rate – tỷ lệ chiết khấu
947未来现金流量 – wèilái xiànjīn liúliàng – future cash flows – dòng tiền tương lai
948财务重述 – cáiwù chóngshù – restatement – trình bày lại báo cáo
949前期比较数据 – qiánqī bǐjiào shùjù – prior period comparative – dữ liệu so sánh kỳ trước
950估计变更 – gūjì biàngēng – change in estimate – thay đổi ước tính
951前期差错更正 – qiánqī chācuò gēngzhèng – prior period error correction – sửa sai kỳ trước
952重述财务报表 – chóngshù cáiwù bàobiǎo – restated financial statements – báo cáo tài chính đã trình bày lại
953边际成本 – biānjì chéngběn – marginal cost – chi phí cận biên
954作业成本法 – zuòyè chéngběn fǎ – activity-based costing – phương pháp tính giá thành theo hoạt động
955内部结算 – nèibù jiésuàn – internal settlement – thanh toán nội bộ
956转移定价 – zhuǎnyí dìngjià – transfer pricing – định giá chuyển nhượng
957预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – chênh lệch ngân sách
958滚动预算 – gǔndòng yùsuàn – rolling budget – ngân sách luân phiên
959弹性预算 – tánxìng yùsuàn – flexible budget – ngân sách linh hoạt
960零基预算 – língjī yùsuàn – zero-based budget – ngân sách từ số 0
961资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budgeting – ngân sách đầu tư
962营运资本 – yíngyùn zīběn – working capital – vốn lưu động
963利息保障倍数 – lìxí bǎozhàng bèishù – interest coverage ratio – hệ số đảm bảo lãi vay
964资产回报率 – zīchǎn huíbàolǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời tài sản
965净资产收益率 – jìngzīchǎn shōuyìlǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu
966销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – profit margin – biên lợi nhuận
967市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E) – hệ số giá trên lợi nhuận
968账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting processing – xử lý kế toán
969账项调整 – zhàngxiàng tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản
970会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – tài khoản kế toán
971科目余额 – kēmù yú’é – account balance – số dư tài khoản
972日记账 – rìjìzhàng – journal – nhật ký chung
973期末调整 – qīmò tiáozhěng – period-end adjustment – điều chỉnh cuối kỳ
974结账 – jiézhàng – closing – khóa sổ
975财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính
976汇总报表 – huìzǒng bàobiǎo – consolidated statement – báo cáo tổng hợp
977附注报表 – fùzhù bàobiǎo – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính
978资产明细表 – zīchǎn míngxì biǎo – asset detail report – bảng chi tiết tài sản
979负债明细表 – fùzhài míngxì biǎo – liability detail report – bảng chi tiết nợ phải trả
980利润明细表 – lìrùn míngxì biǎo – profit detail report – bảng chi tiết lợi nhuận
981现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – cash journal – nhật ký thu chi tiền mặt
982银行存款日记账 – yínháng cúnkuǎn rìjìzhàng – bank deposit journal – nhật ký tiền gửi ngân hàng
983固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhējiù – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định
984设备折旧 – shèbèi zhējiù – depreciation of equipment – khấu hao thiết bị
985软件折旧 – ruǎnjiàn zhējiù – depreciation of software – khấu hao phần mềm
986无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – amortization of intangible assets – phân bổ tài sản vô hình
987贷款利息 – dàikuǎn lìxí – loan interest – lãi vay
988税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – tax planning – hoạch định thuế
989税务审计 – shuìwù shěnjì – tax audit – kiểm toán thuế
990汇率波动 – huìlǜ bōdòng – exchange rate fluctuation – biến động tỷ giá
991财务预测 – cáiwù yùcè – financial forecasting – dự báo tài chính
992流动资金管理 – liúdòng zījīn guǎnlǐ – working capital management – quản lý vốn lưu động
993外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – foreign exchange risk – rủi ro tỷ giá
994会计处理 – kuàijì chǔlǐ – accounting treatment – xử lý kế toán
995会计估算 – kuàijì gūsùan – accounting estimate – ước tính kế toán
996损益表 – sǔnyì biǎo – income statement – báo cáo lãi lỗ
997股东权益变动表 – gǔdōng quán yì biàndòng biǎo – statement of changes in equity – báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
998利润分配表 – lìrùn fēnpèi biǎo – profit distribution statement – bảng phân phối lợi nhuận
999融资租赁 – róngzī zūlìn – finance lease – cho thuê tài chính
1000运营租赁 – yùnyíng zūlìn – operating lease – cho thuê hoạt động
1001资本化 – zīběn huà – capitalization – vốn hóa
1002贷款摊销 – dàikuǎn tānxiāo – loan amortization – phân bổ vay
1003固定成本分摊 – gùdìng chéngběn fēntān – allocation of fixed costs – phân bổ chi phí cố định
1004变动成本分摊 – biàndòng chéngběn fēntān – allocation of variable costs – phân bổ chi phí biến đổi
1005合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
1006母公司报表 – mǔ gōngsī bàobiǎo – parent company financial statements – báo cáo tài chính công ty mẹ
1007子公司报表 – zǐ gōngsī bàobiǎo – subsidiary company financial statements – báo cáo tài chính công ty con
1008现金流量比率 – xiànjīn liúliàng bǐlǜ – cash flow ratio – tỷ lệ dòng tiền
1009现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash receipts and disbursements – thu chi tiền mặt
1010负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – liability management – quản lý nợ
1011资金成本 – zījīn chéngběn – cost of capital – chi phí vốn
1012流动资金周转 – liúdòng zījīn zhōuzhuǎn – working capital turnover – vòng quay vốn lưu động
1013现金流量周转 – xiànjīn liúliàng zhōuzhuǎn – cash flow turnover – vòng quay dòng tiền
1014资金链断裂 – zījīn liàn duànliè – break in the cash flow chain – đứt gãy chuỗi dòng tiền
1015利润增长率 – lìrùn zēngzhǎng lǜ – profit growth rate – tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1016资本回报率 – zīběn huíbàolǜ – return on capital employed (ROCE) – tỷ suất sinh lời trên vốn
1017投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất sinh lời trên đầu tư
1018账务系统 – zhàngwù xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán
1019财务系统 – cáiwù xìtǒng – financial system – hệ thống tài chính
1020自动化会计 – zìdònghuà kuàijì – automated accounting – kế toán tự động
1021财务报表软件 – cáiwù bàobiǎo ruǎnjiàn – financial reporting software – phần mềm báo cáo tài chính
1022财务规划 – cáiwù guīhuà – financial planning – lập kế hoạch tài chính
1023现金流预测 – xiànjīn liúliàng yùcè – cash flow forecasting – dự báo dòng tiền
1024资本结构 – zīběn jiégòu – capital structure – cấu trúc vốn
1025融资结构 – róngzī jiégòu – financing structure – cấu trúc tài chính
1026财务健康 – cáiwù jiànkāng – financial health – tình trạng tài chính
1027偿债能力 – chángzhài nénglì – debt-paying ability – khả năng trả nợ
1028财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – tính minh bạch tài chính
1029股权激励 – gǔquán jīlì – equity incentive – khuyến khích quyền sở hữu cổ phần
1030财务合并 – cáiwù hébìng – financial consolidation – hợp nhất tài chính
1031财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – financial analysis report – báo cáo phân tích tài chính
1032成本分析 – chéngběn fēnxī – cost analysis – phân tích chi phí
1033税务规划 – shuìwù guīhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế
1034税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế
1035内部审计报告 – nèibù shěnjì bàogào – internal audit report – báo cáo kiểm toán nội bộ
1036外部审计报告 – wàibù shěnjì bàogào – external audit report – báo cáo kiểm toán bên ngoài
1037利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – income statement analysis – phân tích báo cáo lãi lỗ
1038资产负债表分析 – zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī – balance sheet analysis – phân tích bảng cân đối kế toán
1039现金流量表分析 – xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī – cash flow statement analysis – phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1040资金需求 – zījīn xūqiú – capital requirement – nhu cầu vốn
1041流动资金需求 – liúdòng zījīn xūqiú – working capital requirement – nhu cầu vốn lưu động
1042股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder equity – vốn chủ sở hữu
1043负债比率 – fùzhài bǐlǜ – debt ratio – tỷ lệ nợ
1044资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1045流动比率分析 – liúdòng bǐlǜ fēnxī – current ratio analysis – phân tích tỷ lệ thanh toán hiện hành
1046应收账款周转率分析 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ fēnxī – accounts receivable turnover analysis – phân tích vòng quay khoản phải thu
1047存货周转率分析 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ fēnxī – inventory turnover analysis – phân tích vòng quay hàng tồn kho
1048应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – vòng quay khoản phải trả
1049营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – thu nhập hoạt động
1050非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động
1051现金收入 – xiànjīn shōurù – cash receipts – thu tiền mặt
1052现金支出 – xiànjīn zhīchū – cash disbursements – chi tiền mặt
1053资本开支 – zīběn kāizhī – capital expenditure – chi tiêu vốn
1054税务登记 – shuìwù dēngjì – tax registration – đăng ký thuế
1055营业税 – yíngyè shuì – business tax – thuế kinh doanh
1056营业税务 – yíngyè shuìwù – sales tax – thuế bán hàng
1057消费税 – xiāofèi shuì – excise tax – thuế tiêu thụ đặc biệt
1058税务检查 – shuìwù jiǎnchá – tax inspection – kiểm tra thuế
1059税务处理 – shuìwù chǔlǐ – tax treatment – xử lý thuế
1060减税 – jiǎn shuì – tax reduction – giảm thuế
1061免税 – miǎn shuì – tax exemption – miễn thuế
1062增税 – zēng shuì – tax increase – tăng thuế
1063国际税收 – guójì shuìshōu – international taxation – thuế quốc tế
1064税基侵蚀 – shuì jī qīnshí – base erosion – xói mòn cơ sở thuế
1065税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax incentives – ưu đãi thuế
1066税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – tax relief – giảm miễn thuế
1067税务信息披露 – shuìwù xìnxī pīlù – tax information disclosure – công bố thông tin thuế
1068税务报告 – shuìwù bàogào – tax report – báo cáo thuế
1069国际财税 – guójì cáishuì – international finance and taxation – tài chính và thuế quốc tế
1070国外税制 – guówài shuìzhì – foreign tax system – hệ thống thuế nước ngoài
1071会计税务处理 – kuàijì shuìwù chǔlǐ – accounting tax treatment – xử lý thuế kế toán
1072所得税扣除 – suǒdé shuì kòuchú – tax deduction – khấu trừ thuế
1073资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế lợi nhuận vốn
1074赠与税 – zèngyǔ shuì – gift tax – thuế quà tặng
1075遗产税 – yí chǎn shuì – inheritance tax – thuế di sản
1076应交税款 – yīng jiāo shuì kuǎn – taxes payable – thuế phải nộp
1077税收政策 – shuìshōu zhèngcè – tax policy – chính sách thuế
1078税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch tối ưu thuế
1079税务顾问 – shuìwù gùwèn – tax consultant – tư vấn thuế
1080税务负担分析 – shuìwù fùdān fēnxī – tax burden analysis – phân tích gánh nặng thuế
1081企业税收优化 – qǐyè shuìshōu yōuhuà – corporate tax optimization – tối ưu thuế doanh nghiệp
1082非税收入 – fēi shuì shōurù – non-tax revenue – thu nhập phi thuế
1083税收抵免 – shuìshōu dǐmiǎn – tax credit – tín dụng thuế
1084税收漏洞 – shuìshōu lòudòng – tax loopholes – kẽ hở thuế
1085税收合规风险 – shuìshōu héguī fēngxiǎn – tax compliance risk – rủi ro tuân thủ thuế
1086不征税收入 – bù zhēng shuì shōurù – non-taxable income – thu nhập không chịu thuế
1087税务风险管理 – shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ – tax risk management – quản lý rủi ro thuế
1088税务核算 – shuìwù hésuàn – tax accounting – kế toán thuế
1089企业所得税率 – qǐyè suǒdé shuìlǜ – corporate tax rate – tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp
1090会计账户 – kuàijì zhànghù – accounting account – tài khoản kế toán
1091会计凭证 – kuàijì píngzhèng – accounting voucher – chứng từ kế toán
1092会计科目 – kuàijì kēmù – accounting item – khoản mục kế toán
1093会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – bảng tài khoản kế toán
1094会计记录 – kuàijì jìlù – accounting record – ghi chép kế toán
1095会计核算 – kuàijì hésuàn – accounting calculation – tính toán kế toán
1096明细账 – míngxì zhàng – subsidiary ledger – sổ phụ
1097会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – voucher number – số chứng từ kế toán
1098银行存款 – yínháng cúnkuǎn – bank deposits – tiền gửi ngân hàng
1099销售收入 – xiāoshòu shōurù – sales revenue – doanh thu bán hàng
1100采购支出 – cǎigòu zhīchū – purchase expenses – chi phí mua hàng
1101债务偿还 – zhàiwù chánghuán – debt repayment – trả nợ
1102收入确认 – shōurù quèrèn – revenue recognition – công nhận doanh thu
1103费用核算 – fèiyòng hésuàn – expense accounting – kế toán chi phí
1104资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi tiêu vốn
1105运营成本 – yùnyíng chéngběn – operating cost – chi phí vận hành
1106会计报表 – kuàijì bàobiǎo – accounting statements – báo cáo kế toán
1107会计准则变化 – kuàijì zhǔnzé biànhuà – change in accounting standards – thay đổi chuẩn mực kế toán
1108应付利息 – yīngfù lìxí – interest payable – lãi phải trả
1109应收利息 – yīngshōu lìxí – interest receivable – lãi phải thu
1110财政赤字 – cáizhèng chìzì – fiscal deficit – thâm hụt ngân sách
1111财政盈余 – cáizhèng yíngyú – fiscal surplus – thặng dư ngân sách
1112资产流动性 – zīchǎn liúdòngxìng – asset liquidity – tính thanh khoản tài sản
1113资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – capital liquidity – tính thanh khoản vốn
1114资本管理 – zīběn guǎnlǐ – capital management – quản lý vốn
1115收入税 – shōurù shuì – income tax – thuế thu nhập
1116应付股息 – yīngfù gǔxī – dividends payable – cổ tức phải trả
1117应收股息 – yīngshōu gǔxī – dividends receivable – cổ tức phải thu
1118资产负债 – zīchǎn fùzhài – assets and liabilities – tài sản và nợ
1119流动资产 – liúdòng zīchǎn – current assets – tài sản lưu động
1120盈余分配 – yíngyú fēnpèi – profit distribution – phân phối lợi nhuận
1121利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo lãi lỗ
1122财务会计 – cáiwù kuàijì – financial accounting – kế toán tài chính
1123管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – management accounting – kế toán quản trị
1124财务核算 – cáiwù hésuàn – financial calculation – tính toán tài chính
1125费用预算 – fèiyòng yùsuàn – expense budget – ngân sách chi phí
1126财务预算 – cáiwù yùsuàn – financial budget – ngân sách tài chính
1127资金流动 – zījīn liúdòng – cash flow – dòng tiền
1128应收款项 – yīng shōu kuǎnxiàng – receivables – khoản phải thu
1129应付款项 – yīng fù kuǎnxiàng – payables – khoản phải trả
1130资本市场 – zīběn shìchǎng – capital market – thị trường vốn
1131融资成本 – róngzī chéngběn – cost of financing – chi phí huy động vốn
1132利润率 – lìrùn lǜ – profit margin – tỷ suất lợi nhuận
1133财务自由 – cáiwù zìyóu – financial freedom – tự do tài chính
1134财务策略 – cáiwù cèlüè – financial strategy – chiến lược tài chính
1135盈利能力 – yínglì nénglì – profitability – khả năng sinh lợi
1136资金管理 – zījīn guǎnlǐ – capital management – quản lý vốn
1137会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – voucher management – quản lý chứng từ kế toán
1138库存管理 – kùcún guǎnlǐ – inventory management – quản lý tồn kho
1139资金筹措 – zījīn chóucuò – fund raising – huy động vốn
1140应付利息 – yīng fù lìxí – interest payable – lãi phải trả
1141应收利息 – yīng shōu lìxí – interest receivable – lãi phải thu
1142资产评估报告 – zīchǎn pínggū bàogào – asset appraisal report – báo cáo thẩm định tài sản
1143资金调度 – zījīn diàodù – fund allocation – phân bổ vốn
1144利润分配 – lìrùn fēnpèi – profit allocation – phân chia lợi nhuận
1145投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1146资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ suất lợi nhuận vốn
1147盈利预测 – yínglì yùcè – profit forecast – dự báo lợi nhuận
1148经营利润 – jīngyíng lìrùn – operating profit – lợi nhuận hoạt động
1149总成本 – zǒng chéngběn – total cost – tổng chi phí
1150现金 – xiànjīn – cash – tiền mặt
1151现金流 – xiànjīn liú – cash flow – dòng tiền
1152银行对账 – yínháng duìzhàng – bank reconciliation – đối chiếu ngân hàng
1153收款 – shōu kuǎn – collection – thu tiền
1154付款 – fù kuǎn – payment – chi tiền
1155账户余额 – zhànghù yú’é – account balance – số dư tài khoản
1156总账 – zǒng zhàng – general ledger – sổ cái
1157短期资产 – duǎnqī zīchǎn – short-term assets – tài sản ngắn hạn
1158长期资产 – chángqī zīchǎn – long-term assets – tài sản dài hạn
1159固定成本 – gùdìng chéngběn – fixed costs – chi phí cố định
1160变动成本 – biàndòng chéngběn – variable costs – chi phí biến đổi
1161税前利润 – shuì qián lìrùn – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế
1162税后利润 – shuì hòu lìrùn – post-tax profit – lợi nhuận sau thuế
1163营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận hoạt động
1164营业外收入 – yíngyè wài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động
1165财务比率 – cáiwù bǐlǜ – financial ratio – tỷ số tài chính
1166资金流动 – zījīn liúdòng – capital flow – dòng vốn
1167资本运作 – zīběn yùnzòu – capital operation – vận hành vốn
1168盈利模式 – yínglì móshì – profit model – mô hình lợi nhuận
1169投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment – lợi nhuận đầu tư
1170投资分析 – tóuzī fēnxī – investment analysis – phân tích đầu tư
1171偿债能力 – chángzhài nénglì – debt repayment ability – khả năng trả nợ
1172财务控制 – cáiwù kòngzhì – financial control – kiểm soát tài chính
1173税务风险 – shuìwù fēngxiǎn – tax risk – rủi ro thuế
1174投资组合 – tóuzī zǔhé – investment portfolio – danh mục đầu tư
1175股票市场 – gǔpiào shìchǎng – stock market – thị trường chứng khoán
1176融资方式 – róngzī fāngshì – financing methods – phương thức huy động vốn
1177现金管理 – xiànjīn guǎnlǐ – cash management – quản lý tiền mặt
1178应付账款管理 – yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts payable management – quản lý khoản phải trả
1179融资活动 – róngzī huódòng – financing activity – hoạt động huy động vốn
1180融资租赁 – róngzī zūlìn – financial leasing – cho thuê tài chính
1181贷款利率 – dàikuǎn lìlǜ – loan interest rate – tỷ lệ lãi suất vay
1182应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1183应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1184资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi phí vốn
1185运营支出 – yùnyíng zhīchū – operating expenditure – chi phí hoạt động
1186费用分配 – fèiyòng fēnpèi – expense allocation – phân bổ chi phí
1187固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định
1188财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – financial statement audit – kiểm toán báo cáo tài chính
1189财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – financial budget preparation – lập ngân sách tài chính
1190年度财务报告 – niándù cáiwù bàogào – annual financial report – báo cáo tài chính hàng năm
1191年终结算 – niánzhōng jiésuàn – year-end closing – quyết toán cuối năm
1192资金流动分析 – zījīn liúdòng fēnxī – cash flow analysis – phân tích dòng tiền
1193资本变动 – zīběn biàndòng – capital fluctuation – biến động vốn
1194税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax avoidance – tránh thuế
1195成本核算 – chéngběn hésuàn – cost accounting – kế toán chi phí
1196利润核算 – lìrùn hésuàn – profit accounting – kế toán lợi nhuận
1197财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – financial risk management – quản lý rủi ro tài chính
1198资金预算 – zījīn yùsuàn – capital budget – ngân sách vốn
1199营业收入 – yíngyè shōurù – operating revenue – doanh thu hoạt động
1200非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – non-operating revenue – doanh thu ngoài hoạt động
1201现金管理策略 – xiànjīn guǎnlǐ cèlüè – cash management strategy – chiến lược quản lý tiền mặt
1202盈余分配方案 – yíngyú fēnpèi fāng’àn – profit distribution plan – kế hoạch phân phối lợi nhuận
1203期末结账 – qī mò jié zhàng – period-end closing – đóng sổ cuối kỳ
1204账务处理系统 – zhàngwù chǔlǐ xìtǒng – accounting processing system – hệ thống xử lý kế toán
1205资本结构分析 – zīběn jiégòu fēnxī – capital structure analysis – phân tích cơ cấu vốn
1206预算控制方法 – yùsuàn kòngzhì fāngfǎ – budget control methods – phương pháp kiểm soát ngân sách
1207财务欺诈 – cáiwù qīzhà – financial fraud – gian lận tài chính
1208应付债务 – yīngfù zhàiwù – payable debts – nợ phải trả
1209债务管理 – zhàiwù guǎnlǐ – debt management – quản lý nợ
1210账户调节 – zhànghù tiáojié – account reconciliation – điều chỉnh tài khoản
1211企业财务规划 – qǐyè cáiwù guīhuà – corporate financial planning – lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1212固定资产管理 – gùdìng zīchǎn guǎnlǐ – fixed asset management – quản lý tài sản cố định
1213股东回报 – gǔdōng huíbào – shareholder return – lợi nhuận cổ đông
1214财务合规 – cáiwù héguī – financial compliance – tuân thủ tài chính
1215财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính
1216会计周期 – kuàijì zhōuqī – accounting period – chu kỳ kế toán
1217企业税务 – qǐyè shuìwù – corporate tax – thuế doanh nghiệp
1218税率 – shuì lǜ – tax rate – tỷ lệ thuế
1219税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax incentive – ưu đãi thuế
1220税务机关 – shuìwù jīguān – tax authority – cơ quan thuế
1221资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – asset-liability management – quản lý tài sản nợ
1222资产重估 – zīchǎn zhònggū – asset revaluation – tái định giá tài sản
1223银行贷款 – yínháng dàikuǎn – bank loan – khoản vay ngân hàng
1224债务清偿 – zhàiwù qīngcháng – debt settlement – thanh toán nợ
1225投资者 – tóuzī zhě – investor – nhà đầu tư
1226资产折旧 – zīchǎn zhéjiù – asset depreciation – khấu hao tài sản
1227股东权益报表 – gǔdōng quányì bàobiǎo – statement of shareholders’ equity – báo cáo vốn chủ sở hữu
1228资金筹措 – zījīn chóucuò – fundraising – huy động vốn
1229利润表 – lìrùn biǎo – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ
1230财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – financial report preparation – lập báo cáo tài chính
1231税务审查 – shuìwù shěnchá – tax review – kiểm tra thuế
1232资产管理计划 – zīchǎn guǎnlǐ jìhuà – asset management plan – kế hoạch quản lý tài sản
1233企业盈利能力 – qǐyè yínglì nénglì – corporate profitability – khả năng sinh lợi của doanh nghiệp
1234税务遵从 – shuìwù zūncóng – tax compliance – tuân thủ thuế
1235投资回报 – tóuzī huíbào – investment return – lợi nhuận đầu tư
1236外汇管理 – wàihuì guǎnlǐ – foreign exchange management – quản lý ngoại hối
1237现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash receipts and payments – thu chi tiền mặt
1238负债管理 – fùzhài guǎnlǐ – debt management – quản lý nợ
1239财务预测模型 – cáiwù yùcè móxíng – financial forecasting model – mô hình dự báo tài chính
1240财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – audit report – báo cáo kiểm toán
1241审计工作 – shěnjì gōngzuò – auditing work – công việc kiểm toán
1242审计准则 – shěnjì zhǔnzé – auditing standards – chuẩn mực kiểm toán
1243会计报表 – kuàijì bàobiǎo – accounting statement – báo cáo kế toán
1244会计科目 – kuàijì kēmù – accounting item – mục kế toán
1245现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – báo cáo dòng tiền
1246损益表 – sǔn yì biǎo – income statement – báo cáo lãi lỗ
1247会计周期 – kuàijì zhōuqī – accounting cycle – chu kỳ kế toán
1248会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting system framework – hệ thống kế toán
1249资产负债比例 – zīchǎn fùzhài bǐlì – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản nợ
1250资金池 – zījīn chí – cash pool – quỹ tiền mặt
1251融资结构 – róngzī jiégòu – financing structure – cấu trúc huy động vốn
1252利润分配方案 – lìrùn fēnpèi fāng’àn – profit distribution plan – kế hoạch phân phối lợi nhuận
1253财务账簿 – cáiwù zhàngbù – financial ledger – sổ sách tài chính
1254应付账款周转 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn – accounts payable turnover – vòng quay khoản phải trả
1255账务核算 – zhàngwù hésuàn – account settlement – thanh toán tài khoản
1256应收账款管理 – yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý khoản phải thu
1257跨期成本 – kuà qī chéngběn – period costs – chi phí qua kỳ
1258长期负债管理 – chángqī fùzhài guǎnlǐ – long-term debt management – quản lý nợ dài hạn
1259财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – financial ratio analysis – phân tích chỉ số tài chính
1260财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial position – tình hình tài chính
1261经营现金流 – jīngyíng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền hoạt động
1262税务处理 – shuìwù chǔlǐ – tax processing – xử lý thuế
1263利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – profit and loss analysis – phân tích báo cáo lãi lỗ
1264经营成本 – jīngyíng chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động
1265现金储备 – xiànjīn chǔbèi – cash reserves – dự trữ tiền mặt
1266财务信息系统 – cáiwù xìnxī xìtǒng – financial information system – hệ thống thông tin tài chính
1267股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – vốn chủ sở hữu
1268财务负担 – cáiwù fùdān – financial burden – gánh nặng tài chính
1269资本积累 – zīběn jīlěi – capital accumulation – tích lũy vốn
1270财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – financial risk assessment – đánh giá rủi ro tài chính
1271审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – audit tracking – theo dõi kiểm toán
1272资金风险 – zījīn fēngxiǎn – liquidity risk – rủi ro thanh khoản
1273资本融资 – zīběn róngzī – capital financing – huy động vốn
1274会计师 – kuàijì shī – accountant – kế toán viên
1275审计师 – shěnjì shī – auditor – kiểm toán viên
1276企业合并 – qǐyè hébìng – business merger – hợp nhất doanh nghiệp
1277账务分析 – zhàngwù fēnxī – account analysis – phân tích tài khoản
1278成本计算 – chéngběn jìsuàn – cost calculation – tính toán chi phí
1279财务协调 – cáiwù xiétiáo – financial coordination – điều phối tài chính
1280利润调整 – lìrùn tiáozhěng – profit adjustment – điều chỉnh lợi nhuận
1281会计档案 – kuàijì dǎng’àn – accounting files – hồ sơ kế toán
1282成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting methods – phương pháp kế toán chi phí
1283会计审计 – kuàijì shěnjì – accounting audit – kiểm toán kế toán
1284会计监督 – kuàijì jiāndū – accounting supervision – giám sát kế toán
1285固定资产投资 – gùdìng zīchǎn tóuzī – fixed asset investment – đầu tư tài sản cố định
1286总账 – zǒng zhàng – general ledger – sổ cái tổng hợp
1287资本支出预算 – zīběn zhīchū yùsuàn – capital expenditure budget – ngân sách chi tiêu vốn
1288会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – accounting chart of accounts – thiết lập hệ thống tài khoản kế toán
1289财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – financial risk control – kiểm soát rủi ro tài chính
1290税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch thuế
1291企业财务政策 – qǐyè cáiwù zhèngcè – corporate financial policy – chính sách tài chính doanh nghiệp
1292股东回报率 – gǔdōng huíbào lǜ – return on equity – tỷ suất lợi nhuận cổ đông
1293会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – accounting voucher management – quản lý chứng từ kế toán
1294财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – financial variance analysis – phân tích chênh lệch tài chính
1295财务规划方案 – cáiwù guīhuà fāng’àn – financial planning scheme – kế hoạch tài chính
1296固定资产折旧法 – gùdìng zīchǎn zhéjiù fǎ – depreciation method for fixed assets – phương pháp khấu hao tài sản cố định
1297财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
1298外部财务审计 – wàibù cáiwù shěnjì – external financial audit – kiểm toán tài chính bên ngoài
1299资本运营 – zīběn yùnyíng – capital operations – hoạt động vốn
1300财务风险管理计划 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà – financial risk management plan – kế hoạch quản lý rủi ro tài chính
1301财务报表编制规范 – cáiwù bàobiǎo biānzhì guīfàn – financial reporting standards – tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
1302会计预算 – kuàijì yùsuàn – accounting budget – ngân sách kế toán
1303财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – financial statement review – kiểm tra báo cáo tài chính
1304财务合规审计 – cáiwù héguī shěnjì – financial compliance audit – kiểm toán tuân thủ tài chính
1305收入预测 – shōurù yùcè – revenue forecast – dự báo doanh thu
1306固定资产管理系统 – gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng – fixed asset management system – hệ thống quản lý tài sản cố định
1307财务责任 – cáiwù zérèn – financial responsibility – trách nhiệm tài chính
1308财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial disclosure – công bố thông tin tài chính
1309企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate tax revenue – doanh thu thuế doanh nghiệp
1310税务合规性 – shuìwù héguī xìng – tax compliance – tuân thủ thuế
1311税务审计报告 – shuìwù shěnjì bàogào – tax audit report – báo cáo kiểm toán thuế
1312投资收益 – tóuzī shōuyì – investment income – thu nhập từ đầu tư
1313财务计划 – cáiwù jìhuà – financial plan – kế hoạch tài chính
1314流动资金 – liúdòng zījīn – working capital – vốn lưu động
1315固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset list – danh sách tài sản cố định
1316会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ kế toán
1317会计凭证格式 – kuàijì píngzhèng géshì – accounting voucher format – định dạng chứng từ kế toán
1318应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1319应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1320银行存款利率 – yínháng cúnkuǎn lìlǜ – bank deposit interest rate – lãi suất tiền gửi ngân hàng
1321利润留存 – lìrùn liúcún – retained earnings – lợi nhuận giữ lại
1322损益分析 – sǔn yì fēnxī – profit and loss analysis – phân tích lãi lỗ
1323分摊成本 – fēntān chéngběn – allocated cost – chi phí phân bổ
1324现金流分析 – xiànjīn liú fēnxī – cash flow analysis – phân tích dòng tiền
1325财务核算系统 – cáiwù hésuàn xìtǒng – financial accounting system – hệ thống kế toán tài chính
1326会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – accounting audit report – báo cáo kiểm toán kế toán
1327预算管理 – yùsuàn guǎnlǐ – budget management – quản lý ngân sách
1328成本管理 – chéngběn guǎnlǐ – cost management – quản lý chi phí
1329资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – capital turnover – vòng quay vốn
1330财务管理体系 – cáiwù guǎnlǐ tǐxì – financial management system – hệ thống quản lý tài chính
1331会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – accounting standard – chuẩn mực kế toán
1332资金链 – zījīn liàn – cash chain – chuỗi tiền mặt
1333资本利得 – zīběn lìdé – capital gains – lãi vốn
1334企业价值 – qǐyè jiàzhí – enterprise value – giá trị doanh nghiệp
1335应付利息 – yīngfù lìxī – interest payable – lãi phải trả
1336财务监控 – cáiwù jiānkòng – financial monitoring – giám sát tài chính
1337企业融资 – qǐyè róngzī – corporate financing – huy động vốn doanh nghiệp
1338现金流量表分析 – xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī – cash flow statement analysis – phân tích báo cáo dòng tiền
1339财务合规性检查 – cáiwù héguī xìng jiǎnchá – financial compliance check – kiểm tra tuân thủ tài chính
1340收入和费用 – shōurù hé fèiyòng – revenue and expenses – doanh thu và chi phí
1341企业现金流 – qǐyè xiànjīn liú – corporate cash flow – dòng tiền doanh nghiệp
1342负债资本比率 – fùzhài zīběn bǐlǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1343资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets – tỷ suất lợi nhuận tài sản
1344资本充足率 – zīběn chōngzú lǜ – capital adequacy ratio – tỷ lệ đảm bảo vốn
1345企业收入 – qǐyè shōurù – business revenue – doanh thu doanh nghiệp
1346企业利润 – qǐyè lìrùn – business profit – lợi nhuận doanh nghiệp
1347会计期末 – kuàijì qīmò – accounting period end – cuối kỳ kế toán
1348公司财务报告 – gōngsī cáiwù bàogào – company financial statement – báo cáo tài chính công ty
1349财务比率 – cáiwù bǐlǜ – financial ratio – tỷ lệ tài chính
1350会计档案管理 – kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ – accounting file management – quản lý hồ sơ kế toán
1351财务透明 – cáiwù tòumíng – financial transparency – minh bạch tài chính
1352财务记录 – cáiwù jìlù – financial record – hồ sơ tài chính
1353负债偿还 – fùzhài chánghuán – debt repayment – trả nợ
1354财务审查 – cáiwù shěnchá – financial review – xem xét tài chính
1355会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán
1356银行存款利息 – yínháng cúnkuǎn lìxī – bank deposit interest – lãi suất tiền gửi ngân hàng
1357资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – tăng giá trị vốn
1358财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – financial condition analysis – phân tích tình hình tài chính
1359财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – financial budget control – kiểm soát ngân sách tài chính
1360资本回报 – zīběn huíbào – capital return – hoàn vốn
1361财务合规管理 – cáiwù héguī guǎnlǐ – financial compliance management – quản lý tuân thủ tài chính
1362资本运作 – zīběn yùnzuò – capital operation – hoạt động vốn
1363债务偿还计划 – zhàiwù chánghuán jìhuà – debt repayment plan – kế hoạch trả nợ
1364资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – asset-liability management – quản lý tài sản và nợ
1365预算执行 – yùsuàn zhíxíng – budget execution – thực thi ngân sách
1366企业绩效 – qǐyè jìxiào – business performance – hiệu suất doanh nghiệp
1367财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – financial accounting report – báo cáo kế toán tài chính
1368会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting settlement system – hệ thống giải quyết kế toán
1369财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – financial accounting system – chế độ kế toán tài chính
1370会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – accounting book record – ghi chép sổ kế toán
1371内部财务控制 – nèibù cáiwù kòngzhì – internal financial control – kiểm soát tài chính nội bộ
1372银行融资 – yínháng róngzī – bank financing – tài trợ từ ngân hàng
1373信用评估 – xìnyòng pínggū – credit evaluation – đánh giá tín dụng
1374财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – financial analyst – chuyên viên phân tích tài chính
1375投资回收期 – tóuzī huíshōu qī – payback period – thời gian thu hồi vốn
1376利润预测 – lìrùn yùcè – profit forecasting – dự báo lợi nhuận
1377财务报告周期 – cáiwù bàogào zhōuqī – financial reporting cycle – chu kỳ báo cáo tài chính
1378企业财务控制 – qǐyè cáiwù kòngzhì – enterprise financial control – kiểm soát tài chính doanh nghiệp
1379财务重组 – cáiwù chóngzǔ – financial restructuring – tái cấu trúc tài chính
1380预算审查 – yùsuàn shěnchá – budget review – rà soát ngân sách
1381金融风险管理 – jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ – financial risk management – quản lý rủi ro tài chính
1382现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – tương đương tiền mặt
1383财务预算表 – cáiwù yùsuàn biǎo – financial budget sheet – bảng ngân sách tài chính
1384财务运营 – cáiwù yùnyíng – financial operations – hoạt động tài chính
1385应计利息 – yīngjì lìxī – accrued interest – lãi phải trả dồn tích
1386摊销费用 – tānxiāo fèiyòng – amortized expense – chi phí phân bổ
1387借贷记录 – jièdài jìlù – debit and credit record – ghi chép ghi nợ và ghi có
1388财务管理目标 – cáiwù guǎnlǐ mùbiāo – financial management objectives – mục tiêu quản lý tài chính
1389预算外支出 – yùsuàn wài zhīchū – off-budget expenditure – chi ngoài ngân sách
1390现金支付 – xiànjīn zhīfù – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt
1391会计标准 – kuàijì biāozhǔn – accounting standards – chuẩn mực kế toán
1392资产负债匹配 – zīchǎn fùzhài pǐpèi – asset-liability matching – cân đối tài sản và nợ
1393预算盈余 – yùsuàn yíngyú – budget surplus – thặng dư ngân sách
1394预算赤字 – yùsuàn chìzì – budget deficit – thâm hụt ngân sách
1395现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash inflow and outflow – thu chi tiền mặt
1396成本结构 – chéngběn jiégòu – cost structure – cơ cấu chi phí
1397融资渠道 – róngzī qúdào – financing channels – kênh huy động vốn
1398折旧政策 – zhéjiù zhèngcè – depreciation policy – chính sách khấu hao
1399财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – financial audit process – quy trình kiểm toán tài chính
1400会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – accounting voucher number – mã số chứng từ kế toán
1401付款流程 – fùkuǎn liúchéng – payment process – quy trình thanh toán
1402企业内部控制制度 – qǐyè nèibù kòngzhì zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ
1403费用报表 – fèiyòng bàobiǎo – expense report – bảng báo cáo chi phí
1404财务稳定性 – cáiwù wěndìngxìng – financial stability – sự ổn định tài chính
1405营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – chi phí kinh doanh
1406利润最大化 – lìrùn zuìdà huà – profit maximization – tối đa hóa lợi nhuận
1407成本效益 – chéngběn xiàoyì – cost-effectiveness – hiệu quả chi phí
1408投资风险评估 – tóuzī fēngxiǎn pínggū – investment risk assessment – đánh giá rủi ro đầu tư
1409会计年终结算 – kuàijì niánzhōng jiésuàn – year-end accounting settlement – quyết toán cuối năm
1410审计标准 – shěnjì biāozhǔn – auditing standards – chuẩn mực kiểm toán
1411会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subjects – các tài khoản kế toán
1412非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – non-current assets – tài sản không lưu động
1413盈利能力分析 – yínglì nénglì fēnxī – profitability analysis – phân tích khả năng sinh lời
1414资本结构优化 – zīběn jiégòu yōuhuà – capital structure optimization – tối ưu hóa cơ cấu vốn
1415内部财务报告 – nèibù cáiwù bàogào – internal financial report – báo cáo tài chính nội bộ
1416费用控制流程 – fèiyòng kòngzhì liúchéng – expense control process – quy trình kiểm soát chi phí
1417应收票据 – yīngshōu piàojù – notes receivable – hối phiếu phải thu
1418应付票据 – yīngfù piàojù – notes payable – hối phiếu phải trả
1419预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – budget variance analysis – phân tích chênh lệch ngân sách
1420税务计划 – shuìwù jìhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế
1421融资决策 – róngzī juécè – financing decisions – quyết định tài trợ
1422投资决策 – tóuzī juécè – investment decisions – quyết định đầu tư
1423长期债务 – chángqī zhàiwù – long-term debt – nợ dài hạn
1424短期债务 – duǎnqī zhàiwù – short-term debt – nợ ngắn hạn
1425现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ
1426财务责任制 – cáiwù zérèn zhì – financial responsibility system – chế độ trách nhiệm tài chính
1427预算审批流程 – yùsuàn shěnpī liúchéng – budget approval process – quy trình phê duyệt ngân sách
1428投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing activities – dòng tiền từ hoạt động đầu tư
1429筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ hoạt động tài trợ
1430资产报酬率 – zīchǎn bàochóu lǜ – return on assets (ROA) – lợi nhuận trên tài sản
1431股东权益回报率 – gǔdōng quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1432资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – tổn thất tài sản
1433对账流程 – duìzhàng liúchéng – reconciliation process – quy trình đối chiếu
1434财务内部稽核 – cáiwù nèibù jīhé – internal financial audit – kiểm tra nội bộ tài chính
1435预算收入 – yùsuàn shōurù – budgeted revenue – doanh thu theo ngân sách
1436预算支出 – yùsuàn zhīchū – budgeted expenditure – chi tiêu theo ngân sách
1437资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity of funds – tính thanh khoản
1438资本收益 – zīběn shōuyì – capital gain – lợi nhuận vốn
1439盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự trữ thặng dư
1440会计工作流程 – kuàijì gōngzuò liúchéng – accounting workflow – quy trình công việc kế toán
1441稽核报告 – jīhé bàogào – audit report – báo cáo kiểm tra
1442投资回报期 – tóuzī huíbào qī – investment return period – thời gian hoàn vốn đầu tư
1443会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – accounting voucher sorting – sắp xếp chứng từ kế toán
1444资产配置 – zīchǎn pèizhì – asset allocation – phân bổ tài sản
1445存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down provision – dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1446会计责任 – kuàijì zérèn – accounting responsibility – trách nhiệm kế toán
1447税务申报 – shuìwù shēnbào – tax declaration – kê khai thuế
1448费用分摊 – fèiyòng fēntān – expense allocation – phân bổ chi phí
1449结算账户 – jiésuàn zhànghù – settlement account – tài khoản thanh toán
1450科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – account balance sheet – bảng cân đối tài khoản
1451净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – net asset return rate – tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
1452资产结构 – zīchǎn jiégòu – asset structure – cơ cấu tài sản
1453税后净利润 – shuìhòu jìng lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận sau thuế
1454预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid accounts – khoản trả trước
1455预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – khoản nhận trước
1456主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business revenue – doanh thu từ hoạt động chính
1457其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other business income – doanh thu khác
1458主营业务成本 – zhǔyíng yèwù chéngběn – main business cost – giá vốn hoạt động chính
1459管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – administrative expenses – chi phí quản lý
1460资产总额 – zīchǎn zǒng’é – total assets – tổng tài sản
1461负债总额 – fùzhài zǒng’é – total liabilities – tổng nợ phải trả
1462财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – financial decision support – hỗ trợ quyết định tài chính
1463资产评估 – zīchǎn pínggū – asset evaluation – định giá tài sản
1464财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – financial monitoring system – hệ thống giám sát tài chính
1465财务报表汇总 – cáiwù bàobiǎo huìzǒng – financial statement consolidation – tổng hợp báo cáo tài chính
1466现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – cash flow forecasting – dự báo dòng tiền
1467资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budgeting – ngân sách vốn
1468对外报表 – duìwài bàobiǎo – external reporting – báo cáo đối ngoại
1469会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – account coding – mã hóa tài khoản kế toán
1470出纳管理 – chūnà guǎnlǐ – cashier management – quản lý thủ quỹ
1471账务处理流程 – zhàngwù chǔlǐ liúchéng – accounting process flow – quy trình xử lý kế toán
1472固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – fixed asset inventory – kiểm kê tài sản cố định
1473月结 – yuèjié – month-end closing – kết sổ cuối tháng
1474资产负债结构 – zīchǎn fùzhài jiégòu – asset-liability structure – cơ cấu tài sản – nợ
1475部门预算 – bùmén yùsuàn – departmental budget – ngân sách bộ phận
1476费用确认 – fèiyòng quèrèn – expense recognition – ghi nhận chi phí
1477摊销 – tānxiāo – amortization – phân bổ khấu hao
1478税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax arrangement – hoạch định thuế
1479科目对照表 – kēmù duìzhào biǎo – chart of accounts – bảng đối chiếu tài khoản
1480内部稽核制度 – nèibù jīhé zhìdù – internal audit system – hệ thống kiểm tra nội bộ
1481财务绩效 – cáiwù jìxiào – financial performance – hiệu quả tài chính
1482综合收益表 – zōnghé shōuyì biǎo – statement of comprehensive income – báo cáo thu nhập toàn diện
1483货币资金 – huòbì zījīn – monetary fund – tiền tệ
1484记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – accounting voucher – chứng từ ghi sổ
1485报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình hoàn ứng
1486存货管理 – cúnhuò guǎnlǐ – inventory management – quản lý hàng tồn kho
1487业务报表 – yèwù bàobiǎo – business report – báo cáo kinh doanh
1488应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu
1489应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – vòng quay các khoản phải trả
1490利息支出 – lìxí zhīchū – interest expense – chi phí lãi vay
1491资本回收期 – zīběn huíshōu qī – payback period – thời gian thu hồi vốn
1492股利分配 – gǔlì fēnpèi – dividend distribution – chia cổ tức
1493项目预算 – xiàngmù yùsuàn – project budgeting – lập ngân sách dự án
1494资金预算 – zījīn yùsuàn – fund budgeting – dự toán vốn
1495净现金流 – jìng xiànjīn liú – net cash flow – dòng tiền thuần
1496净营运资金 – jìng yíngyùn zījīn – net working capital – vốn lưu động ròng
1497会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – account setup – thiết lập tài khoản kế toán
1498固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhējiù – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định
1499账簿管理 – zhàngbù guǎnlǐ – ledger management – quản lý sổ sách
1500暂估入账 – zàngū rùzhàng – temporary booking – hạch toán tạm tính
1501账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh kế toán
1502内部报销 – nèibù bàoxiāo – internal reimbursement – hoàn ứng nội bộ
1503收款单 – shōukuǎn dān – receipt – phiếu thu
1504付款单 – fùkuǎn dān – payment voucher – phiếu chi
1505期末结账 – qīmò jiézhàng – period-end closing – kết sổ cuối kỳ
1506错账更正 – cuòzhàng gēngzhèng – error correction – sửa sai sổ sách
1507财务共享服务 – cáiwù gòngxiǎng fúwù – financial shared services – dịch vụ tài chính chia sẻ
1508项目核算 – xiàngmù hésuàn – project accounting – kế toán dự án
1509跨期费用 – kuàqī fèiyòng – accrued expense – chi phí dồn kỳ
1510期间费用 – qījiān fèiyòng – period expense – chi phí kỳ
1511财务模板 – cáiwù móbǎn – financial template – mẫu tài chính
1512结算单据 – jiésuàn dānjù – settlement document – chứng từ thanh toán
1513外币核算 – wàibì hésuàn – foreign currency accounting – kế toán ngoại tệ
1514记账规则 – jìzhàng guīzé – bookkeeping rules – quy tắc ghi sổ
1515部门成本 – bùmén chéngběn – departmental cost – chi phí bộ phận
1516边际利润 – biānjì lìrùn – marginal profit – lợi nhuận biên
1517损益平衡点 – sǔnyì pínghéng diǎn – break-even point – điểm hòa vốn
1518筹资活动 – chóuzī huódòng – financing activity – hoạt động tài trợ
1519投资活动 – tóuzī huódòng – investing activity – hoạt động đầu tư
1520经营活动 – jīngyíng huódòng – operating activity – hoạt động kinh doanh
1521财务年度 – cáiwù niándù – fiscal year – năm tài chính
1522财务软件系统 – cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng – financial software system – hệ thống phần mềm kế toán
1523电子报账 – diànzǐ bàozhàng – electronic reimbursement – hoàn ứng điện tử
1524付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – payment terms – điều kiện thanh toán
1525记账系统 – jìzhàng xìtǒng – bookkeeping system – hệ thống ghi sổ
1526财务制度 – cáiwù zhìdù – financial policy – chế độ tài chính
1527会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – preparation of financial statements – lập báo cáo tài chính
1528预算申报 – yùsuàn shēnbào – budget submission – trình duyệt ngân sách
1529预算审批 – yùsuàn shěnpī – budget approval – phê duyệt ngân sách
1530纳税申报 – nàshuì shēnbào – tax declaration – kê khai thuế
1531增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn giá trị gia tăng
1532税收报告 – shuìshōu bàogào – tax report – báo cáo thuế
1533免税项目 – miǎnshuì xiàngmù – tax-exempt item – hạng mục miễn thuế
1534重大会计估计 – zhòngdà kuàijì gūjì – significant accounting estimate – ước tính kế toán quan trọng
1535费用归集 – fèiyòng guījí – cost collection – tập hợp chi phí
1536长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – long-term deferred expense – chi phí trả trước dài hạn
1537股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder’s equity – quyền sở hữu cổ đông
1538资产净值 – zīchǎn jìngzhí – net asset value – giá trị tài sản ròng
1539经营性支出 – jīngyíngxìng zhīchū – operating expenditure – chi phí hoạt động
1540流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh khoản
1541速动比率 – sùdòng bǐlǜ – quick ratio – tỷ lệ thanh khoản nhanh
1542权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity – lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1543投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1544息税折旧摊销前利润 – xī shuì zhējiù tānxiāo qián lìrùn – EBITDA – lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao
1545可比公司分析 – kěbǐ gōngsī fēnxī – comparable company analysis – phân tích công ty tương đương
1546现金流贴现法 – xiànjīn liú tiēxiàn fǎ – discounted cash flow – phương pháp chiết khấu dòng tiền
1547分期付款 – fēnqī fùkuǎn – installment payment – thanh toán trả góp
1548资产减值测试 – zīchǎn jiǎnzhí cèshì – asset impairment test – kiểm tra giảm giá tài sản
1549负债重组 – fùzhài chóngzǔ – debt restructuring – tái cấu trúc nợ
1550母子公司报表 – mǔ zǐ gōngsī bàobiǎo – parent-subsidiary statement – báo cáo mẹ – con
1551合并调整分录 – hébìng tiáozhěng fēnlù – consolidation adjustment entry – bút toán điều chỉnh hợp nhất
1552营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – giá vốn kinh doanh
1553财务费用 – cáiwù fèiyòng – financial expense – chi phí tài chính
1554其他收益 – qítā shōuyì – other income – thu nhập khác
1555营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động
1556营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài hoạt động
1557总收入 – zǒng shōurù – total revenue – tổng doanh thu
1558净收入 – jìng shōurù – net income – thu nhập ròng
1559费用分摊 – fèiyòng fēntān – cost allocation – phân bổ chi phí
1560折旧方法 – zhējiù fāngfǎ – depreciation method – phương pháp khấu hao
1561双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance – phương pháp khấu hao nhanh
1562年数总和法 – nián shù zǒnghé fǎ – sum-of-the-years-digits method – phương pháp tổng số năm sử dụng
1563折旧年限 – zhējiù niánxiàn – depreciation period – thời gian khấu hao
1564固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – asset disposal – thanh lý tài sản
1565固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – asset inventory – kiểm kê tài sản
1566工资薪酬 – gōngzī xīnchóu – payroll – bảng lương
1567工资表 – gōngzī biǎo – salary sheet – bảng tính lương
1568社会保险 – shèhuì bǎoxiǎn – social insurance – bảo hiểm xã hội
1569公积金 – gōngjījīn – housing fund – quỹ nhà ở (tiền bảo hiểm nhà ở)
1570员工福利 – yuángōng fúlì – employee benefits – phúc lợi nhân viên
1571绩效奖金 – jìxiào jiǎngjīn – performance bonus – tiền thưởng hiệu suất
1572年终奖 – niánzhōng jiǎng – year-end bonus – thưởng cuối năm
1573代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding and payment – khấu trừ và nộp thay
1574工资结算 – gōngzī jiésuàn – payroll settlement – thanh toán tiền lương
1575离职结算 – lízhí jiésuàn – final payment – quyết toán nghỉ việc
1576盈亏分析 – yíngkuī fēnxī – profit and loss analysis – phân tích lãi lỗ
1577差旅费用 – chàlǚ fèiyòng – travel expense – chi phí công tác
1578招待费用 – zhāodài fèiyòng – entertainment expense – chi phí tiếp khách
1579办公费用 – bàngōng fèiyòng – office expense – chi phí văn phòng
1580税金及附加 – shuìjīn jí fùjiā – taxes and surcharges – thuế và phụ phí
1581报销单 – bàoxiāo dān – reimbursement form – phiếu thanh toán
1582业务招待费 – yèwù zhāodài fèi – business entertainment expense – chi phí tiếp khách doanh nghiệp
1583报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình thanh toán
1584资金管理 – zījīn guǎnlǐ – fund management – quản lý vốn
1585预算执行 – yùsuàn zhíxíng – budget implementation – thực hiện ngân sách
1586预算偏差分析 – yùsuàn piānchā fēnxī – budget variance analysis – phân tích sai lệch ngân sách
1587现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – các khoản tương đương tiền
1588资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – impairment loss – tổn thất giảm giá tài sản
1589商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – goodwill impairment – tổn thất giảm giá lợi thế thương mại
1590所得税调整 – suǒdéshuì tiáozhěng – income tax adjustment – điều chỉnh thuế TNDN
1591期间费用 – qíjiān fèiyòng – period expense – chi phí trong kỳ
1592税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – net income after tax – lợi nhuận sau thuế
1593报表附注 – bàobiǎo fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính
1594有限责任公司 – yǒuxiàn zérèn gōngsī – limited liability company – công ty TNHH
1595股份有限公司 – gǔfèn yǒuxiàn gōngsī – joint stock company – công ty cổ phần
1596股东大会 – gǔdōng dàhuì – shareholder meeting – đại hội cổ đông
1597董事会 – dǒngshìhuì – board of directors – hội đồng quản trị
1598监事会 – jiānshìhuì – board of supervisors – ban kiểm soát
1599成本会计 – chéngběn kuàijì – cost accounting – kế toán chi phí
1600税务会计 – shuìwù kuàijì – tax accounting – kế toán thuế
1601信息披露 – xìnxī pīlù – information disclosure – công bố thông tin
1602财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared service center – trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung
1603集团财务 – jítuán cáiwù – group finance – tài chính tập đoàn
1604合规管理 – héguī guǎnlǐ – compliance management – quản lý tuân thủ
1605审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – audit trail – dấu vết kiểm toán
1606数据采集 – shùjù cǎijí – data collection – thu thập dữ liệu
1607财务机器人 – cáiwù jīqìrén – financial robot – robot tài chính
1608自动化报账 – zìdònghuà bàozhàng – automated reimbursement – thanh toán tự động
1609云会计 – yún kuàijì – cloud accounting – kế toán đám mây
1610区块链会计 – qūkuàiliàn kuàijì – blockchain accounting – kế toán blockchain
1611智能财务 – zhìnéng cáiwù – intelligent finance – tài chính thông minh
1612数据分析师 – shùjù fēnxīshī – data analyst – nhà phân tích dữ liệu
1613财务转型 – cáiwù zhuǎnxíng – financial transformation – chuyển đổi tài chính
1614财务重构 – cáiwù chónggòu – financial restructuring – tái cấu trúc tài chính
1615企业估值 – qǐyè gūzhí – business valuation – định giá doanh nghiệp
1616价值评估 – jiàzhí pínggū – value assessment – đánh giá giá trị
1617杠杆比率 – gànggǎn bǐlǜ – leverage ratio – tỷ lệ đòn bẩy
1618自有资本 – zìyǒu zīběn – equity capital – vốn chủ sở hữu
1619应付利息 – yìngfù lìxī – accrued interest – lãi phải trả
1620预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – tiền ứng trước của khách
1621预付款项 – yùfù kuǎnxiàng – prepayment – khoản trả trước
1622所有者权益 – suǒyǒuzhě quányì – owner’s equity – quyền sở hữu
1623财务报表附录 – cáiwù bàobiǎo fùlù – financial statement appendix – phụ lục báo cáo tài chính
1624直接法 – zhíjiē fǎ – direct method – phương pháp trực tiếp
1625间接法 – jiànjiē fǎ – indirect method – phương pháp gián tiếp
1626税前利润 – shuì qián lìrùn – profit before tax – lợi nhuận trước thuế
1627资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budgeting – lập ngân sách vốn
1628样本抽取 – yàngběn chōuqǔ – sampling – chọn mẫu
1629重大错报风险 – zhòngdà cuòbào fēngxiǎn – material misstatement risk – rủi ro sai sót trọng yếu
1630内控测试 – nèikòng cèshì – internal control test – kiểm tra kiểm soát nội bộ
1631实质性测试 – shízhìxìng cèshì – substantive test – kiểm tra trọng yếu
1632标准无保留意见 – biāozhǔn wú bǎoliú yìjiàn – unqualified opinion – ý kiến chấp nhận toàn phần
1633保留意见 – bǎoliú yìjiàn – qualified opinion – ý kiến chấp nhận có điều kiện
1634信息与沟通 – xìnxī yǔ gōutōng – information and communication – thông tin và truyền thông
1635监控活动 – jiānkòng huódòng – monitoring activities – hoạt động giám sát
1636公司治理 – gōngsī zhìlǐ – corporate governance – quản trị doanh nghiệp
1637财务道德 – cáiwù dàodé – financial ethics – đạo đức tài chính
1638企业责任 – qǐyè zérèn – corporate responsibility – trách nhiệm doanh nghiệp
1639增值税 – zēngzhíshuì – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng
1640营业税 – yíngyèshuì – business tax – thuế kinh doanh
1641印花税 – yìnhuāshuì – stamp duty – thuế trước bạ
1642个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – personal income tax – thuế thu nhập cá nhân
1643应纳税额 – yīng nàshuì é – taxable amount – số thuế phải nộp
1644税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – quản lý thuế
1645逃税 – táoshuì – tax evasion – trốn thuế
1646漏税 – lòushuì – tax omission – sót thuế
1647补税 – bǔshuì – back tax payment – truy thu thuế
1648境内收入 – jìngnèi shōurù – domestic income – thu nhập trong nước
1649境外收入 – jìngwài shōurù – foreign income – thu nhập ngoài nước
1650税收风险 – shuìshōu fēngxiǎn – tax risk – rủi ro thuế
1651税法合规 – shuìfǎ héguī – tax compliance – tuân thủ luật thuế
1652税收筹划报告 – shuìshōu chóuhuà bàogào – tax planning report – báo cáo lập kế hoạch thuế
1653税收会计 – shuìshōu kuàijì – tax accounting – kế toán thuế
1654应纳税所得额 – yīng nàshuì suǒdé é – taxable income – thu nhập chịu thuế
1655抵扣税额 – dǐkòu shuì é – deductible tax – thuế được khấu trừ
1656增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn VAT
1657简易计税方法 – jiǎnyì jìshuì fāngfǎ – simplified tax method – phương pháp tính thuế đơn giản
1658一般计税方法 – yìbān jìshuì fāngfǎ – general tax method – phương pháp tính thuế thông thường
1659增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – special VAT invoice – hóa đơn VAT chuyên dùng
1660税款滞纳金 – shuìkuǎn zhìnàjīn – late tax penalty – tiền phạt nộp chậm thuế
1661纳税信用等级 – nàshuì xìnyòng děngjí – taxpayer credit rating – xếp hạng tín nhiệm thuế
1662增值税起征点 – zēngzhíshuì qǐzhēngdiǎn – VAT threshold – ngưỡng chịu thuế VAT
1663纳税义务人 – nàshuì yìwù rén – taxpayer – người nộp thuế
1664代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding tax – khấu trừ và nộp thay
1665合同税务条款 – hétóng shuìwù tiáokuǎn – tax clause in contract – điều khoản thuế trong hợp đồng
1666税收改革 – shuìshōu gǎigé – tax reform – cải cách thuế
1667税务信息系统 – shuìwù xìnxī xìtǒng – tax information system – hệ thống thông tin thuế
1668税务申诉 – shuìwù shēnsù – tax appeal – khiếu nại thuế
1669税务处理流程 – shuìwù chǔlǐ liúchéng – tax processing procedure – quy trình xử lý thuế
1670增值税专管员 – zēngzhíshuì zhuānguǎn yuán – VAT administrator – cán bộ quản lý VAT
1671发票查验 – fāpiào cháyàn – invoice verification – kiểm tra hóa đơn
1672票据流通 – piàojù liútōng – bill circulation – lưu thông chứng từ
1673虚开发票 – xūkāi fāpiào – false invoicing – phát hành hóa đơn khống
1674会计科目 – kuàijì kēmù – accounting items – mục kế toán
1675子账 – zǐzhàng – subsidiary ledger – sổ phụ
1676国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
1677企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
1678应收账款 – yìngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – các khoản phải thu
1679应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – accounts payable – các khoản phải trả
1680资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – dự trữ vốn
1681盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – dự trữ thặng dư
1682法定盈余公积 – fǎdìng yíngyú gōngjī – statutory surplus reserve – dự trữ thặng dư theo pháp luật
1683外币折算 – wàibì zhésuàn – foreign currency translation – chuyển đổi ngoại tệ
1684货币资金 – huòbì zījīn – monetary funds – quỹ tiền tệ
1685费用确认 – fèiyòng quèrèn – expense recognition – công nhận chi phí
1686固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiū – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định
1687短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loan – khoản vay ngắn hạn
1688长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loan – khoản vay dài hạn
1689库存商品 – kùcún shāngpǐn – inventory – hàng tồn kho
1690税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – tax declaration form – mẫu khai báo thuế
1691财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – statement of financial position – bảng tình hình tài chính
1692财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – financial ratio analysis – phân tích tỷ lệ tài chính
1693项目成本 – xiàngmù chéngběn – project cost – chi phí dự án
1694企业所得税申报 – qǐyè suǒdé shuì shēnbào – corporate income tax filing – khai báo thuế thu nhập doanh nghiệp
1695债务重组 – zhàiwù zhòngzǔ – debt restructuring – tái cơ cấu nợ
1696核算单元 – hésuàn dānyuán – accounting unit – đơn vị kế toán
1697会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – bảng hệ thống tài khoản
1698会计报告 – kuàijì bàogào – accounting report – báo cáo kế toán
1699财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – minh bạch tài chính
1700会计错误 – kuàijì cuòwù – accounting error – sai sót kế toán
1701计提准备金 – jìtí zhǔnbèi jīn – provision for reserves – dự phòng dự trữ
1702凭证审核 – píngzhèng shěnhé – voucher verification – kiểm tra chứng từ
1703财务管理软件 – cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn – financial management software – phần mềm quản lý tài chính
1704借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp kế toán kép
1705现金流入 – xiànjīn liúrù – cash inflow – dòng tiền vào
1706现金流出 – xiànjīn liúchū – cash outflow – dòng tiền ra
1707税后利润 – shuì hòu lìrùn – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế
1708会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính
1709税务代理 – shuìwù dàilǐ – tax agency – đại lý thuế
1710税务筹划报告 – shuìwù chóuhuà bàogào – tax planning report – báo cáo lập kế hoạch thuế
1711融资活动现金流 – róngzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ hoạt động tài chính
1712企业合并 – qǐyè hébìng – business merger – sát nhập doanh nghiệp
1713企业收购 – qǐyè shōugòu – business acquisition – mua lại doanh nghiệp
1714税务法律 – shuìwù fǎlǜ – tax law – luật thuế
1715核算周期 – hésuàn zhōuqī – accounting cycle – chu kỳ kế toán
1716财务审查 – cáiwù shěnchá – financial review – kiểm tra tài chính
1717分配政策 – fēnpèi zhèngcè – distribution policy – chính sách phân phối
1718股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – quyền lợi cổ đông
1719经营利润 – jīngyíng lìrùn – operating profit – lợi nhuận kinh doanh
1720盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – break-even analysis – phân tích điểm hòa vốn
1721货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – monetary funds management – quản lý quỹ tiền tệ
1722财务健康 – cáiwù jiànkāng – financial health – sức khỏe tài chính
1723现金周转率 – xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ – cash turnover ratio – tỷ lệ vòng quay tiền mặt
1724企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate taxation – thuế doanh nghiệp
1725预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trả
1726应计收入 – yīng jì shōurù – accrued revenue – doanh thu phải thu
1727财务整合 – cáiwù zhěnghé – financial consolidation – hợp nhất tài chính
1728税务筹划策略 – shuìwù chóuhuà cèlüè – tax planning strategy – chiến lược lập kế hoạch thuế
1729税收优化 – shuìshōu yōuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế
1730会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting files – hồ sơ kế toán
1731薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – payroll management – quản lý tiền lương
1732会计基础 – kuàijì jīchǔ – accounting fundamentals – cơ sở kế toán
1733会计调整 – kuàijì tiáozhěng – accounting adjustment – điều chỉnh kế toán
1734财务绩效 – cáiwù jìxiào – financial performance – hiệu suất tài chính
1735税务合规性 – shuìwù héguī xìng – tax compliance – sự tuân thủ thuế
1736应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1737应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1738财务报告周期 – cáiwù bàogào zhōuqī – financial reporting period – kỳ báo cáo tài chính
1739项目投资 – xiàngmù tóuzī – project investment – đầu tư dự án
1740企业会计 – qǐyè kuàijì – corporate accounting – kế toán doanh nghiệp
1741税务评估 – shuìwù pínggū – tax assessment – đánh giá thuế
1742资产评估 – zīchǎn pínggū – asset evaluation – đánh giá tài sản
1743负债评估 – fùzhài pínggū – liability evaluation – đánh giá nợ
1744盈利能力 – yínglì nénglì – profitability – khả năng sinh lời
1745财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – financial risk evaluation – đánh giá rủi ro tài chính
1746会计师事务所 – kuàijì shī shìwù suǒ – accounting firm – công ty kế toán
1747企业并购 – qǐyè bìnggòu – corporate mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1748会计基础理论 – kuàijì jīchǔ lǐlùn – basic accounting theory – lý thuyết kế toán cơ bản
1749会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – changes in accounting policies – thay đổi chính sách kế toán
1750财务核算体系 – cáiwù hésuàn tǐxì – financial accounting system – hệ thống kế toán tài chính
1751无形资产评估 – wúxíng zīchǎn pínggū – intangible asset evaluation – đánh giá tài sản vô hình
1752财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial objective – mục tiêu tài chính
1753减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra giảm giá trị
1754财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – financial audit report – báo cáo kiểm toán tài chính
1755会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting methods – phương pháp kế toán
1756税务规划 – shuìwù guīhuà – tax planning – kế hoạch thuế
1757财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – financial analysis model – mô hình phân tích tài chính
1758公司税务 – gōngsī shuìwù – corporate tax – thuế doanh nghiệp
1759账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản
1760资产处置 – zīchǎn chǔzhì – asset disposal – xử lý tài sản
1761费用分配 – fèiyòng fēnpèi – cost allocation – phân bổ chi phí
1762应计费用 – yīng jì fèiyòng – accrued expense – chi phí dồn tích
1763税务结构 – shuìwù jiégòu – tax structure – cơ cấu thuế
1764成本利润分析 – chéngběn lìrùn fēnxī – cost-profit analysis – phân tích chi phí lợi nhuận
1765财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – consolidation of financial statements – hợp nhất báo cáo tài chính
1766现金短缺 – xiànjīn duǎnquē – cash shortage – thiếu hụt tiền mặt
1767财务监督 – cáiwù jiāndū – financial supervision – giám sát tài chính
1768成本分摊 – chéngběn fēntān – cost apportionment – phân chia chi phí
1769报税期限 – bàoshuì qīxiàn – tax filing deadline – thời hạn nộp thuế
1770流动资产比率 – liúdòng zīchǎn bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
1771税务分析 – shuìwù fēnxī – tax analysis – phân tích thuế
1772审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – audit report writing – soạn thảo báo cáo kiểm toán
1773财务软件系统 – cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng – financial software system – hệ thống phần mềm tài chính
1774预算分析 – yùsuàn fēnxī – budget analysis – phân tích ngân sách
1775资金成本 – zījīn chéngběn – cost of funds – chi phí vốn vay
1776财务稳定性 – cáiwù wěndìng xìng – financial stability – sự ổn định tài chính
1777财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – financial condition statement – báo cáo tình hình tài chính
1778税务制度 – shuìwù zhìdù – taxation system – chế độ thuế
1779资本运作 – zīběn yùnzuò – capital operation – vận hành vốn
1780财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán
1781会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – computerized accounting – kế toán điện tử
1782会计核查 – kuàijì héchá – accounting verification – xác minh kế toán
1783财务风险控制机制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì jīzhì – financial risk control mechanism – cơ chế kiểm soát rủi ro tài chính
1784财务估算 – cáiwù gūsuàn – financial estimation – ước tính tài chính
1785会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – voucher numbering – đánh số chứng từ kế toán
1786税收抵免 – shuìshōu dǐmiǎn – tax credit – khấu trừ thuế
1787总资产回报率 – zǒng zīchǎn huíbào lǜ – return on total assets – tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1788自有资本 – zìyǒu zīběn – own capital – vốn tự có
1789财务约束 – cáiwù yuēshù – financial constraint – hạn chế tài chính
1790会计差错 – kuàijì chācuò – accounting error – sai sót kế toán
1791预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expense – chi phí trích trước
1792财政补贴 – cáizhèng bǔtiē – financial subsidy – trợ cấp tài chính
1793账簿登记 – zhàngbù dēngjì – book entry – ghi sổ
1794多栏账 – duōlán zhàng – multi-column ledger – sổ nhiều cột
1795财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – financial transparency – mức độ minh bạch tài chính
1796收益确认 – shōuyì quèrèn – revenue recognition – ghi nhận doanh thu
1797会计主体 – kuàijì zhǔtǐ – accounting entity – đơn vị kế toán
1798收入匹配 – shōurù pǐpèi – revenue matching – phù hợp doanh thu
1799账目清单 – zhàngmù qīngdān – account listing – danh sách tài khoản
1800分录系统 – fēnlù xìtǒng – journal entry system – hệ thống ghi sổ
1801会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – accounting administration – quản lý nghiệp vụ kế toán
1802应计收入 – yīng jì shōurù – accrued revenue – doanh thu dồn tích
1803应付利息 – yìngfù lìxí – interest payable – lãi phải trả
1804保守原则 – bǎoshǒu yuánzé – conservatism principle – nguyên tắc thận trọng
1805历史成本法 – lìshǐ chéngběn fǎ – historical cost method – phương pháp giá gốc
1806盈余分配 – yíngyú fēnpèi – surplus distribution – phân phối thặng dư
1807异常报销 – yìcháng bàoxiāo – irregular reimbursement – hoàn ứng bất thường
1808经营性支出 – jīngyíng xìng zhīchū – operating expenditure – chi phí vận hành
1809资产重估 – zīchǎn chónggū – asset revaluation – định giá lại tài sản
1810会计责任制 – kuàijì zérèn zhì – accounting responsibility system – chế độ trách nhiệm kế toán
1811财务目标规划 – cáiwù mùbiāo guīhuà – financial goal planning – hoạch định mục tiêu tài chính
1812纳税筹划方案 – nàshuì chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án hoạch định thuế
1813现金折扣 – xiànjīn zhékòu – cash discount – chiết khấu tiền mặt
1814应计负债 – yīng jì fùzhài – accrued liabilities – nợ phải trả dồn tích
1815财务报告体系 – cáiwù bàogào tǐxì – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính
1816应付股利 – yìngfù gǔlì – dividends payable – cổ tức phải trả
1817会计信息 – kuàijì xìnxī – accounting information – thông tin kế toán
1818税务局 – shuìwùjú – tax bureau – cơ quan thuế
1819折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – depreciation period – thời gian khấu hao
1820利润表项目 – lìrùn biǎo xiàngmù – income statement item – mục trong báo cáo kết quả kinh doanh
1821财务约定 – cáiwù yuēdìng – financial covenant – cam kết tài chính
1822会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting principles – nguyên tắc kế toán
1823融资活动 – róngzī huódòng – financing activity – hoạt động tài trợ
1824税收管理 – shuìshōu guǎnlǐ – tax management – quản lý thuế
1825资本公积金 – zīběn gōngjījīn – capital reserve – quỹ dự trữ vốn
1826盈余公积金 – yíngyú gōngjījīn – surplus reserve – quỹ dự trữ lợi nhuận
1827实收资本 – shíshōu zīběn – paid-in capital – vốn góp thực tế
1828财务负责人 – cáiwù fùzérén – financial controller – người phụ trách tài chính
1829费用控制 – fèiyòng kòngzhì – cost control – kiểm soát chi phí
1830财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình hoàn ứng
1831薪酬会计 – xīnchóu kuàijì – payroll accounting – kế toán tiền lương
1832员工报销 – yuángōng bàoxiāo – employee reimbursement – hoàn ứng nhân viên
1833财务报销单 – cáiwù bàoxiāodān – expense claim form – phiếu đề nghị thanh toán
1834票据管理 – piàojù guǎnlǐ – invoice management – quản lý hóa đơn
1835应付款项 – yìngfù kuǎnxiàng – accounts payable items – khoản phải trả
1836应收款项 – yìngshōu kuǎnxiàng – accounts receivable items – khoản phải thu
1837流动资产管理 – liúdòng zīchǎn guǎnlǐ – current asset management – quản lý tài sản lưu động
1838会计方法 – kuàijì fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán
1839税收征收 – shuìshōu zhēngshōu – tax collection – thu thuế
1840财务软件维护 – cáiwù ruǎnjiàn wéihù – financial software maintenance – bảo trì phần mềm tài chính
1841企业会计制度 – qǐyè kuàijì zhìdù – enterprise accounting system – chế độ kế toán doanh nghiệp
1842会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting archives – hồ sơ kế toán
1843销项税额 – xiāoxiàng shuì’é – output VAT – thuế GTGT đầu ra
1844进项税额 – jìnxiàng shuì’é – input VAT – thuế GTGT đầu vào
1845纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – tax declaration form – tờ khai thuế
1846会计人员 – kuàijì rényuán – accounting personnel – nhân sự kế toán
1847账户余额 – zhànghù yú’é – account balance – số dư tài khoản
1848折旧率 – zhéjiù lǜ – depreciation rate – tỷ lệ khấu hao
1849记账错误 – jìzhàng cuòwù – posting error – lỗi ghi sổ
1850调账 – tiáozhàng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản
1851会计分录 – kuàijì fēnlù – journal entry – bút toán
1852净现金流 – jìng xiànjīn liú – net cash flow – lưu chuyển tiền thuần
1853财务审查 – cáiwù shěnchá – financial review – rà soát tài chính
1854费用报表 – fèiyòng bàobiǎo – expense statement – bảng kê chi phí
1855财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – financial operation regulations – quy chuẩn nghiệp vụ tài chính
1856企业财务制度 – qǐyè cáiwù zhìdù – corporate financial system – chế độ tài chính doanh nghiệp
1857非经营性收入 – fēi jīngyíng xìng shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động
1858非经营性支出 – fēi jīngyíng xìng zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài hoạt động
1859资产总额 – zīchǎn zǒng’é – total assets – tổng tài sản
1860负债总额 – fùzhài zǒng’é – total liabilities – tổng nợ phải trả
1861成本支出 – chéngběn zhīchū – cost expenditure – chi phí đầu vào
1862净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets – tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
1863利润增长率 – lìrùn zēngzhǎng lǜ – profit growth rate – tốc độ tăng trưởng lợi nhuận
1864利润调节 – lìrùn tiáojié – profit adjustment – điều chỉnh lợi nhuận
1865财务记账系统 – cáiwù jìzhàng xìtǒng – financial accounting system – hệ thống ghi sổ tài chính
1866电子账簿 – diànzǐ zhàngbù – electronic ledger – sổ cái điện tử
1867财务备份 – cáiwù bèifèn – financial backup – sao lưu tài chính
1868财务稽核 – cáiwù jīhé – financial audit/review – kiểm tra tài chính
1869账户审核 – zhànghù shěnhé – account audit – kiểm toán tài khoản
1870数据导入 – shùjù dǎorù – data import – nhập dữ liệu
1871数据导出 – shùjù dǎochū – data export – xuất dữ liệu
1872项目成本核算 – xiàngmù chéngběn hésuàn – project cost accounting – hạch toán chi phí dự án
1873固定资产卡片 – gùdìng zīchǎn kǎpiàn – fixed asset card – thẻ tài sản cố định
1874费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – expense standard – định mức chi phí
1875凭证审核 – píngzhèng shěnhé – voucher review – kiểm tra chứng từ
1876报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement workflow – quy trình thanh toán
1877流程优化 – liúchéng yōuhuà – process optimization – tối ưu quy trình
1878财务合规 – cáiwù hégé – financial compliance – tuân thủ tài chính
1879税务合规 – shuìwù hégé – tax compliance – tuân thủ thuế
1880成本预测 – chéngběn yùcè – cost projection – dự báo chi phí
1881报销凭证 – bàoxiāo píngzhèng – reimbursement voucher – chứng từ thanh toán
1882财务咨询 – cáiwù zīxún – financial consulting – tư vấn tài chính
1883内控机制 – nèikòng jīzhì – internal control mechanism – cơ chế kiểm soát nội bộ
1884财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – financial operation process – quy trình thao tác tài chính
1885票据入账 – piàojù rùzhàng – invoice entry – nhập hóa đơn
1886账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting treatment – xử lý sổ sách
1887费用申请单 – fèiyòng shēnqǐng dān – expense application form – đơn xin chi phí
1888固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định
1889费用摊销 – fèiyòng tānxiāo – cost amortization – phân bổ chi phí
1890科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – trial balance – bảng cân đối số dư
1891科目设置 – kēmù shèzhì – account setup – thiết lập tài khoản
1892会计报销制度 – kuàijì bàoxiāo zhìdù – accounting reimbursement system – chế độ hoàn ứng kế toán
1893税费申报系统 – shuìfèi shēnbào xìtǒng – tax declaration system – hệ thống kê khai thuế
1894财务共享平台 – cáiwù gòngxiǎng píngtái – financial shared service platform – nền tảng tài chính tập trung
1895报表自动生成 – bàobiǎo zìdòng shēngchéng – automatic report generation – tạo báo cáo tự động
1896系统集成 – xìtǒng jíchéng – system integration – tích hợp hệ thống
1897财务接口 – cáiwù jiēkǒu – financial interface – giao diện tài chính
1898报销审批 – bàoxiāo shěnpī – reimbursement approval – phê duyệt hoàn ứng
1899审批流程控制 – shěnpī liúchéng kòngzhì – approval workflow control – kiểm soát quy trình phê duyệt
1900会计凭证号 – kuàijì píngzhèng hào – voucher number – số chứng từ
1901折旧计算 – zhéjiù jìsuàn – depreciation calculation – tính khấu hao
1902销售发票 – xiāoshòu fāpiào – sales invoice – hóa đơn bán hàng
1903采购发票 – cǎigòu fāpiào – purchase invoice – hóa đơn mua hàng
1904财务标准化 – cáiwù biāozhǔnhuà – financial standardization – tiêu chuẩn hóa tài chính
1905会计年度 – kuàijì niándù – accounting year – năm tài chính
1906财务审计计划 – cáiwù shěnjì jìhuà – financial audit plan – kế hoạch kiểm toán tài chính
1907业务报销 – yèwù bàoxiāo – business reimbursement – hoàn ứng nghiệp vụ
1908成本归集 – chéngběn guījí – cost accumulation – tập hợp chi phí
1909企业财务报表 – qǐyè cáiwù bàobiǎo – corporate financial statement – báo cáo tài chính doanh nghiệp
1910会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – accounting treatment method – phương pháp xử lý kế toán
1911财务核查 – cáiwù héchá – financial verification – xác minh tài chính
1912税种分类 – shuìzhǒng fēnlèi – tax classification – phân loại thuế
1913财务报销审批 – cáiwù bàoxiāo shěnpī – financial reimbursement approval – duyệt chi tài chính
1914财务制度手册 – cáiwù zhìdù shǒucè – financial policy manual – sổ tay chế độ tài chính
1915投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ suất hoàn vốn
1916财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – financial reimbursement process – quy trình hoàn ứng tài chính
1917现金管理系统 – xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng – cash management system – hệ thống quản lý tiền mặt
1918企业纳税 – qǐyè nàshuì – corporate taxation – thuế doanh nghiệp
1919电子发票平台 – diànzǐ fāpiào píngtái – e-invoice platform – nền tảng hóa đơn điện tử
1920审计流程 – shěnjì liúchéng – audit procedure – quy trình kiểm toán
1921报销单据 – bàoxiāo dānjù – reimbursement document – chứng từ thanh toán
1922应纳税额 – yīng nàshuì’é – taxable amount – số tiền phải nộp thuế
1923纳税义务 – nàshuì yìwù – tax obligation – nghĩa vụ nộp thuế
1924税基侵蚀 – shuìjī qīnshí – base erosion – xói mòn cơ sở thuế
1925现金盘点 – xiànjīn pándiǎn – cash count – kiểm kê tiền mặt
1926财务月报 – cáiwù yuèbào – monthly financial report – báo cáo tài chính hàng tháng
1927年终决算 – niánzhōng juésuàn – year-end closing – quyết toán cuối năm
1928科目调整 – kēmù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh tài khoản
1929支票管理 – zhīpiào guǎnlǐ – cheque management – quản lý séc
1930财务对外披露 – cáiwù duìwài pīlù – financial disclosure – công bố tài chính
1931付款审批 – fùkuǎn shěnpī – payment approval – phê duyệt thanh toán
1932欠款管理 – qiànkuǎn guǎnlǐ – debt management – quản lý công nợ
1933项目预算 – xiàngmù yùsuàn – project budget – ngân sách dự án
1934投资预算 – tóuzī yùsuàn – investment budget – ngân sách đầu tư
1935资金调度 – zījīn diàodù – fund allocation – điều phối nguồn vốn
1936财务复核 – cáiwù fùhé – financial recheck – rà soát tài chính
1937成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – cost-benefit analysis – phân tích chi phí-hiệu quả
1938营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài kinh doanh
1939营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài kinh doanh
1940税务申报期 – shuìwù shēnbàoqī – tax filing period – kỳ khai thuế
1941内部对账 – nèibù duìzhàng – internal reconciliation – đối chiếu nội bộ
1942投资损失 – tóuzī sǔnshī – investment loss – tổn thất đầu tư
1943营运资金管理 – yíngyùn zījīn guǎnlǐ – working capital management – quản lý vốn lưu động
1944融资计划 – róngzī jìhuà – financing plan – kế hoạch tài trợ
1945应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – accounts payable turnover – vòng quay phải trả
1946应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – accounts receivable turnover – vòng quay phải thu
1947存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho
1948财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – financial ratio analysis – phân tích các chỉ số tài chính
1949资产回报率 – zīchǎn huíbàolǜ – return on assets – tỷ suất sinh lời trên tài sản
1950净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyìlǜ – return on equity – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ
1951财务计划 – cáiwù jìhuà – financial planning – lập kế hoạch tài chính
1952生产成本 – shēngchǎn chéngběn – production cost – chi phí sản xuất
1953销售成本 – xiāoshòu chéngběn – cost of sales – giá vốn hàng bán
1954ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp
1955审计软件 – shěnjì ruǎnjiàn – audit software – phần mềm kiểm toán
1956财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – financial process optimization – tối ưu hóa quy trình tài chính
1957科目余额调节 – kēmù yú’é tiáojié – account balance adjustment – điều chỉnh số dư tài khoản
1958数据备份 – shùjù bèifèn – data backup – sao lưu dữ liệu
1959数据恢复 – shùjù huīfù – data recovery – khôi phục dữ liệu
1960财务安全 – cáiwù ānquán – financial security – bảo mật tài chính
1961财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – financial approval process – quy trình phê duyệt tài chính
1962报表导出 – bàobiǎo dǎochū – report export – xuất báo cáo
1963审计日志 – shěnjì rìzhì – audit log – nhật ký kiểm toán
1964系统权限管理 – xìtǒng quánxiàn guǎnlǐ – system access control – quản lý quyền hệ thống
1965财务政策 – cáiwù zhèngcè – financial policy – chính sách tài chính
1966财务预算制度 – cáiwù yùsuàn zhìdù – budgeting system – hệ thống lập ngân sách
1967成本削减 – chéngběn xuējiǎn – cost reduction – cắt giảm chi phí
1968财务独立性 – cáiwù dúlìxìng – financial independence – độc lập tài chính
1969财务报告频率 – cáiwù bàogào pínlǜ – financial reporting frequency – tần suất báo cáo tài chính
1970利润最大化 – lìrùn zuìdàhuà – profit maximization – tối đa hóa lợi nhuận
1971财务整合 – cáiwù zhěnghé – financial integration – tích hợp tài chính
1972财务执行力 – cáiwù zhíxíng lì – financial execution – khả năng thực thi tài chính
1973利润目标 – lìrùn mùbiāo – profit target – mục tiêu lợi nhuận
1974财务行为分析 – cáiwù xíngwéi fēnxī – financial behavior analysis – phân tích hành vi tài chính
1975资金利用效率 – zījīn lìyòng xiàolǜ – capital utilization efficiency – hiệu suất sử dụng vốn
1976实际成本 – shíjì chéngběn – actual cost – chi phí thực tế
1977资金管理制度 – zījīn guǎnlǐ zhìdù – capital management system – chế độ quản lý vốn
1978投资回收期 – tóuzī huíshōuqī – payback period – thời gian thu hồi vốn
1979内部收益率 – nèibù shōuyì lǜ – internal rate of return (IRR) – tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
1980折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – depreciation period – thời hạn khấu hao
1981残值 – cánzhí – salvage value – giá trị còn lại
1982直线法 – zhíxiàn fǎ – straight-line method – phương pháp đường thẳng
1983年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – sum-of-years-digits method – phương pháp tổng số năm
1984双倍余额递减法 – shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ – double-declining balance – phương pháp khấu hao nhanh
1985固定资产净值 – gùdìng zīchǎn jìngzhí – net book value of fixed assets – giá trị sổ sách tài sản cố định
1986土地使用权 – tǔdì shǐyòng quán – land use right – quyền sử dụng đất
1987财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared service center – trung tâm tài chính dùng chung
1988财务外包 – cáiwù wàibāo – financial outsourcing – dịch vụ tài chính thuê ngoài
1989税负率 – shuìfù lǜ – tax burden ratio – tỷ lệ gánh nặng thuế
1990财税风险 – cáishuì fēngxiǎn – fiscal and tax risk – rủi ro tài chính – thuế
1991纳税信用等级 – nàshuì xìnyòng děngjí – taxpayer credit rating – xếp hạng tín dụng thuế
1992税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – quản lý thu thuế
1993税收透明度 – shuìshōu tòumíng dù – tax transparency – minh bạch thuế
1994所得税 – suǒdéshuì – income tax – thuế thu nhập
1995营业税 – yíngyèshuì – business tax – thuế doanh thu
1996增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn thuế GTGT
1997报税软件 – bàoshuì ruǎnjiàn – tax filing software – phần mềm khai thuế
1998税法遵从 – shuìfǎ zūncóng – tax compliance – tuân thủ pháp luật thuế
1999纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – tax return form – tờ khai thuế
2000应纳税额 – yīng nàshuì’é – taxable amount – số tiền phải nộp thuế
2001减税政策 – jiǎnshuì zhèngcè – tax reduction policy – chính sách giảm thuế
2002税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch tối ưu thuế
2003税收负担 – shuìshōu fùdān – tax burden – gánh nặng thuế
2004纳税期限 – nàshuì qīxiàn – tax payment deadline – hạn nộp thuế
2005税收征收率 – shuìshōu zhēngshōu lǜ – tax collection rate – tỷ lệ thu thuế
2006延迟纳税 – yánchí nàshuì – deferred tax – hoãn nộp thuế
2007漏税 – lòushuì – tax omission – thiếu thuế
2008税务处罚 – shuìwù chǔfá – tax penalty – xử phạt thuế
2009税务调整 – shuìwù tiáozhěng – tax adjustment – điều chỉnh thuế
2010税务纠纷 – shuìwù jiūfēn – tax dispute – tranh chấp thuế
2011代扣代缴 – dàikòu dàijiǎo – withholding and remittance – khấu trừ và nộp thay
2012应税项目 – yīngshuì xiàngmù – taxable item – hạng mục chịu thuế
2013非应税项目 – fēi yīngshuì xiàngmù – non-taxable item – hạng mục không chịu thuế
2014税务咨询 – shuìwù zīxún – tax consulting – tư vấn thuế
2015避税天堂 – bìshuì tiāntáng – tax haven – thiên đường thuế
2016双重征税 – shuāngchóng zhēngshuì – double taxation – đánh thuế hai lần
2017双边税收协定 – shuāngbiān shuìshōu xiédìng – double taxation agreement – hiệp định thuế hai bên
2018税收自动交换信息 – shuìshōu zìdòng jiāohuàn xìnxī – automatic exchange of tax information – trao đổi thông tin thuế tự động
2019进项税 – jìnxiàng shuì – input tax – thuế đầu vào
2020销项税 – xiāoxiàng shuì – output tax – thuế đầu ra
2021审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – audit working papers – hồ sơ làm việc kiểm toán
2022实质性测试 – shízhìxìng cèshì – substantive testing – kiểm tra chi tiết
2023资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – balance sheet – bảng cân đối kế toán
2024所有者权益变动表 – suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo – statement of changes in equity – báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
2025披露 – pīlù – disclosure – thuyết minh
2026附注 – fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính
2027资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – asset turnover ratio – vòng quay tài sản
2028比较分析 – bǐjiào fēnxī – comparative analysis – phân tích so sánh
2029横向分析 – héngxiàng fēnxī – horizontal analysis – phân tích ngang
2030纵向分析 – zòngxiàng fēnxī – vertical analysis – phân tích dọc
2031预算执行分析 – yùsuàn zhíxíng fēnxī – budget implementation analysis – phân tích thực hiện ngân sách
2032财务计划 – cáiwù jìhuà – financial planning – kế hoạch tài chính
2033累计折旧 – lěijì zhéjiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế
2034摊销 – tānxiāo – amortization – phân bổ (chi phí)
2035固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – fixed asset disposal – thanh lý tài sản cố định
2036资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – giảm giá trị tài sản
2037应收票据 – yìngshōu piàojù – notes receivable – hối phiếu phải thu
2038应付票据 – yìngfù piàojù – notes payable – hối phiếu phải trả
2039银行借款 – yínháng jièkuǎn – bank loan – khoản vay ngân hàng
2040自有资本 – zìyǒu zīběn – owner’s equity – vốn chủ sở hữu
2041留存收益 – liúcún shōuyì – retained earnings – lợi nhuận giữ lại
2042盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserve – quỹ dự phòng
2043资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserve – thặng dư vốn
2044分红政策 – fēnhóng zhèngcè – dividend policy – chính sách chia cổ tức
2045财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – financial report analysis – phân tích báo cáo tài chính
2046市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E) – tỷ lệ P/E
2047净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2048总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – return on assets (ROA) – lợi nhuận trên tổng tài sản
2049营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập khác
2050营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí khác
2051公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – fair value gain or loss – lãi/lỗ thay đổi giá trị hợp lý
2052汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gain or loss – lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
2053国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế
2054自由现金流 – zìyóu xiànjīn liú – free cash flow – dòng tiền tự do
2055资产负债表分析 – zīchǎn fùzhàibiǎo fēnxī – balance sheet analysis – phân tích bảng cân đối kế toán
2056净现金流 – jìng xiànjīn liú – net cash flow – dòng tiền ròng
2057资金管理 – zījīn guǎnlǐ – funds management – quản lý quỹ
2058纳税人 – nàshuì rén – taxpayer – người nộp thuế
2059税收 – shuìshōu – tax revenue – doanh thu thuế
2060税负 – shuìfù – tax burden – gánh nặng thuế
2061个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân
2062退税 – tuì shuì – tax refund – hoàn thuế
2063税率 – shuìlǜ – tax rate – tỷ lệ thuế
2064税务负担 – shuìwù fùdān – tax liability – nghĩa vụ thuế
2065利得税 – lìdé shuì – income tax – thuế thu nhập
2066会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – accounting information system (AIS) – hệ thống thông tin kế toán
2067成本分配 – chéngběn fēnpèi – cost allocation – phân bổ chi phí
2068直接成本 – zhíjiē chéngběn – direct cost – chi phí trực tiếp
2069间接成本 – jiànjiē chéngběn – indirect cost – chi phí gián tiếp
2070边际成本 – biānjì chéngběn – marginal cost – chi phí biên độ
2071产品成本 – chǎnpǐn chéngběn – product cost – chi phí sản phẩm
2072制造成本 – zhìzào chéngběn – manufacturing cost – chi phí sản xuất
2073成本核算 – chéngběn hé suàn – cost accounting – hạch toán chi phí
2074会计科目 – kuàijì kēmù – accounting account – tài khoản kế toán
2075会计报表 – kuàijì bàobiǎo – accounting report – báo cáo kế toán
2076财务报表 – cáiwù bàobiǎo – financial statement – báo cáo tài chính
2077利润表 – lìrùn biǎo – income statement – báo cáo thu nhập
2078所得税表 – suǒdé shuì biǎo – income tax return – tờ khai thuế thu nhập
2079存货 – cún huò – inventory – hàng tồn kho
2080存货盘点 – cún huò pándiǎn – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho
2081存货周转率 – cún huò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover ratio – tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
2082周转天数 – zhōuzhuǎn tiānsù – turnover days – số ngày quay vòng
2083不良债务 – bùliáng zhàiwù – bad debt – nợ xấu
2084呆账 – dāi zhàng – doubtful debt – nợ khó đòi
2085借款利息 – jièkuǎn lìxī – loan interest – lãi vay
2086证券 – zhèngquàn – securities – chứng khoán
2087公债 – gōngzhài – government bonds – trái phiếu chính phủ
2088企业债券 – qǐyè zhàiquàn – corporate bonds – trái phiếu doanh nghiệp
2089股票 – gǔpiào – stock – cổ phiếu
2090股票资本 – gǔpiào zīběn – equity capital – vốn cổ phần
2091股票分割 – gǔpiào fēngē – stock split – tách cổ phiếu
2092股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder equity – quyền lợi cổ đông
2093股东大会 – gǔdōng dàhuì – shareholder meeting – cuộc họp cổ đông
2094公司治理 – gōngsī zhìlǐ – corporate governance – quản trị công ty
2095企业文化 – qǐyè wénhuà – corporate culture – văn hóa doanh nghiệp
2096投资者关系 – tóuzī zhě guānxì – investor relations – quan hệ nhà đầu tư
2097会计核算 – kuàijì hé suàn – accounting calculation – tính toán kế toán
2098会计变动 – kuàijì biàndòng – accounting change – thay đổi kế toán
2099财务估值 – cáiwù gūzhí – financial valuation – định giá tài chính
2100会计风险 – kuàijì fēngxiǎn – accounting risk – rủi ro kế toán
2101资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ lệ hoàn vốn
2102投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
2103资产增值 – zīchǎn zēngzhí – asset appreciation – sự tăng giá tài sản
2104资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – sự suy giảm tài sản
2105借款 – jièkuǎn – loan – khoản vay
2106贷款利率 – dàikuǎn lìlǜ – loan interest rate – tỷ lệ lãi vay
2107借贷 – jièdài – borrowing and lending – vay và cho vay
2108应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả
2109应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu
2110清算 – qīngsuàn – liquidation – thanh lý
2111清算资产 – qīngsuàn zīchǎn – liquidated assets – tài sản thanh lý
2112清算负债 – qīngsuàn fùzhài – liquidated liabilities – nợ phải thanh lý
2113收益 – shōuyì – income – thu nhập
2114利润 – lìrùn – profit – lợi nhuận
2115亏损 – kuīsǔn – loss – thua lỗ
2116有形资产 – yǒuxíng zīchǎn – tangible assets – tài sản hữu hình
2117不动产 – bùdòngchǎn – real estate – bất động sản
2118租赁 – zūlìn – lease – cho thuê
2119租赁费用 – zūlìn fèiyòng – lease expense – chi phí thuê
2120租赁资产 – zūlìn zīchǎn – leased assets – tài sản cho thuê
2121公允价值 – gōngyùn jiàzhí – fair value – giá trị hợp lý
2122估值调整 – gūzhí tiáozhěng – valuation adjustment – điều chỉnh giá trị
2123资本收益 – zīběn shōuyì – capital gain – lãi vốn
2124盈余 – yíngyú – surplus – thặng dư
2125捐赠收入 – juānzèng shōurù – donation income – thu nhập từ tài trợ
2126财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial goal – mục tiêu tài chính
2127资金链 – zījīn liàn – cash chain – chuỗi tiền tệ
2128资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – capital turnover – quay vòng vốn
2129股息 – gǔxī – dividend – cổ tức
2130红利 – hónglì – bonus – tiền thưởng
2131清算利润 – qīngsuàn lìrùn – liquidation profit – lợi nhuận thanh lý
2132经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2133投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ hoạt động đầu tư
2134筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài chính
2135财务管理 – cáiwù guǎnlǐ – financial management – quản lý tài chính
2136财务制度 – cáiwù zhìdù – financial system – hệ thống tài chính
2137预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – sai lệch ngân sách
2138成本核算 – chéngběn hé suàn – cost accounting – kế toán chi phí
2139变动成本 – biàndòng chéngběn – variable cost – chi phí thay đổi
2140会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – change in accounting policy – thay đổi chính sách kế toán
2141资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure (CAPEX) – chi phí vốn
2142资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế thu nhập vốn
2143税基 – shuì jī – tax base – cơ sở thuế
2144纳税申报 – nàshuì shēnbào – tax filing – khai báo thuế
2145税务局 – shuìwù jú – tax bureau – cục thuế
2146账簿 – zhàngbù – ledger – sổ kế toán
2147盈余公积 – yíngyú gōngjī – retained earnings – lợi nhuận giữ lại
2148会计差异 – kuàijì chāyì – accounting difference – sự khác biệt kế toán
2149财务调节 – cáiwù tiáojié – financial reconciliation – hòa giải tài chính
2150短期偿债能力 – duǎnqī chángzhài nénglì – short-term solvency – khả năng thanh toán ngắn hạn
2151长期偿债能力 – chángqī chángzhài nénglì – long-term solvency – khả năng thanh toán dài hạn
2152应付股利 – yīngfù gǔlì – dividends payable – cổ tức phải trả
2153经营预算 – jīngyíng yùsuàn – operating budget – ngân sách hoạt động
2154财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial condition – tình hình tài chính
2155股东大会 – gǔdōng dàhuì – shareholders’ meeting – cuộc họp cổ đông
2156法定审计 – fǎdìng shěnjì – statutory audit – kiểm toán theo luật định
2157财务重组 – cáiwù zhòngzǔ – financial restructuring – tái cấu trúc tài chính
2158财务造假 – cáiwù zàojiǎ – financial fraud – gian lận tài chính
2159财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial disclosure – công khai thông tin tài chính
2160资产出售 – zīchǎn chūshòu – asset sale – bán tài sản
2161会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – accounting ethics – đạo đức nghề nghiệp kế toán
2162累积折旧 – lěijī zhējiù – accumulated depreciation – khấu hao tích lũy
2163营业额 – yíngyè’é – turnover – doanh thu
2164经营利润 – jīngyíng lìrùn – operating profit – lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
2165预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid accounts – tài khoản trả trước
2166预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance accounts – tài khoản phải thu trước
2167股票期权 – gǔpiào qīquán – stock options – quyền chọn cổ phiếu
2168无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – amortization of intangible assets – khấu hao tài sản vô hình
2169预算偏差 – yùsuàn piānchā – budget variance – sự lệch ngân sách
2170毛利率 – máo lì lǜ – gross margin – tỷ suất lợi nhuận gộp
2171净利率 – jìng lì lǜ – net profit margin – tỷ suất lợi nhuận ròng
2172长期资本 – chángqī zīběn – long-term capital – vốn dài hạn
2173短期资本 – duǎnqī zīběn – short-term capital – vốn ngắn hạn
2174投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ lệ hoàn vốn
2175资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ lệ sinh lời trên tài sản
2176权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2177营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động
2178可变成本 – kě biàn chéngběn – variable cost – chi phí biến đổi
2179资产折旧 – zīchǎn zhējiù – asset depreciation – khấu hao tài sản
2180财务报表整合 – cáiwù bàobiǎo zhěnghé – financial statement consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính
2181企业重组 – qǐyè zhòngzǔ – corporate restructuring – tái cấu trúc doanh nghiệp
2182经营风险 – jīngyíng fēngxiǎn – operational risk – rủi ro hoạt động
2183融资成本 – róngzī chéngběn – cost of financing – chi phí tài chính
2184税后回报率 – shuì hòu huíbào lǜ – after-tax return – lợi suất sau thuế
2185资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – capital return rate – tỷ lệ sinh lời vốn
2186财务报告合并 – cáiwù bàogào hébìng – financial report consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính
2187应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu
2188资产负债表项目 – zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù – balance sheet items – các mục trong bảng cân đối kế toán
2189利息费用 – lìxī fèiyòng – interest expense – chi phí lãi vay
2190固定成本分析 – gùdìng chéngběn fēnxī – fixed cost analysis – phân tích chi phí cố định
2191财务报告的合规性 – cáiwù bàogào de héguī xìng – financial report compliance – sự tuân thủ báo cáo tài chính
2192计提折旧 – jìtí zhējiù – provision for depreciation – trích lập khấu hao
2193现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – cash flow forecast – dự báo dòng tiền
2194资本筹集 – zīběn chóují – capital raising – huy động vốn
2195股利支付 – gǔlì zhīfù – dividend payment – thanh toán cổ tức
2196投资收益率 – tóuzī shōuyì lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn
2197预算审查 – yùsuàn shěnchá – budget review – xem xét ngân sách
2198现金流量预测 – xiànjīn liúliàng yùcè – cash flow projection – dự báo dòng tiền
2199融资风险 – róngzī fēngxiǎn – financing risk – rủi ro tài chính
2200可变成本 – kě biàn chéngběn – variable costs – chi phí biến đổi
2201资本融资 – zīběn róngzī – capital financing – tài chính vốn
2202利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – profit and loss statement analysis – phân tích báo cáo lãi lỗ
2203资本投资 – zīběn tóuzī – capital investment – đầu tư vốn
2204市场营销费用 – shìchǎng yíngxiāo fèiyòng – marketing expenses – chi phí tiếp thị
2205应收账款管理 – yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý công nợ phải thu
2206财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – internal financial control – kiểm soát tài chính nội bộ
2207销售税 – xiāoshòu shuì – sales tax – thuế bán hàng
2208销项税 – xiāo xiàng shuì – output tax – thuế đầu ra
2209税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch thuế
2210企业资产评估 – qǐyè zīchǎn pínggū – business asset evaluation – đánh giá tài sản doanh nghiệp
2211预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – sự khác biệt ngân sách
2212资本负债比率 – zīběn fùzhài bǐlǜ – capital to debt ratio – tỷ lệ vốn nợ
2213市场价值法 – shìchǎng jiàzhí fǎ – market value method – phương pháp giá trị thị trường
2214资金池 – zījīn chí – cash pool – bể tiền
2215税务负担管理 – shuìwù fùdān guǎnlǐ – tax burden management – quản lý gánh nặng thuế
2216期末调整 – qīmò tiáozhěng – year-end adjustment – điều chỉnh cuối năm
2217资本费用 – zīběn fèiyòng – capital expenditures – chi phí vốn
2218债务重组 – zhàiwù zhòngzǔ – debt restructuring – tái cấu trúc nợ
2219现金流入 – xiànjīn liú rù – cash inflow – dòng tiền vào
2220现金流出 – xiànjīn liú chū – cash outflow – dòng tiền ra
2221税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận ròng sau thuế
2222现金周转 – xiànjīn zhōuzhuǎn – cash turnover – vòng quay tiền mặt
2223财务盈余 – cáiwù yíngyú – financial surplus – thặng dư tài chính
2224财务亏损 – cáiwù kuīsǔn – financial loss – tổn thất tài chính
2225预算亏损 – yùsuàn kuīsǔn – budget deficit – thâm hụt ngân sách
2226市盈率 – shì yíng lǜ – price-to-earnings ratio (P/E ratio) – tỷ lệ giá trên lợi nhuận
2227逾期账款 – yúqī zhàngkuǎn – overdue accounts – nợ quá hạn
2228货币资金 – huòbì zījīn – cash and cash equivalents – tiền mặt và các khoản tương đương tiền
2229期末财务报表 – qīmò cáiwù bàobiǎo – year-end financial statement – báo cáo tài chính cuối năm
2230投资成本 – tóuzī chéngběn – investment cost – chi phí đầu tư
2231股权结构 – gǔquán jiégòu – equity structure – cơ cấu vốn chủ sở hữu
2232企业债务 – qǐyè zhàiwù – corporate debt – nợ doanh nghiệp
2233支付能力 – zhīfù nénglì – payment ability – khả năng thanh toán
2234利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập lãi vay
2235投资组合管理 – tóuzī zǔhé guǎnlǐ – portfolio management – quản lý danh mục đầu tư
2236税前收入 – shuì qián shōurù – pre-tax income – thu nhập trước thuế
2237资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của quỹ
2238风险投资 – fēngxiǎn tóuzī – venture capital – đầu tư mạo hiểm
2239资金调度 – zījīn tiáodù – fund allocation – phân bổ vốn
2240项目资本预算 – xiàngmù zīběn yùsuàn – project capital budget – ngân sách vốn dự án
2241融资方式 – róngzī fāngshì – financing method – phương thức tài chính
2242基本账目 – jīběn zhàngmù – basic accounts – các tài khoản cơ bản
2243经营收入 – jīngyíng shōurù – operating revenue – doanh thu từ hoạt động kinh doanh
2244税收合规 – shuìshōu héguī – tax compliance – tuân thủ thuế
2245企业所得税预缴 – qǐyè suǒdé shuì yùjiǎo – corporate income tax prepayment – tiền tạm ứng thuế thu nhập doanh nghiệp
2246预提收入 – yùtí shōurù – accrued income – thu nhập phải thu
2247外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – foreign exchange risk – rủi ro ngoại hối
2248会计人员 – kuàijì rényuán – accounting personnel – nhân viên kế toán
2249费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – expense reimbursement – hoàn trả chi phí
2250资金回笼 – zījīn huílóng – capital turnover – quay vòng vốn
2251账务报告 – zhàngwù bàogào – accounting report – báo cáo kế toán
2252会计制度 – kuàijì zhìdù – accounting system – hệ thống kế toán
2253税收优惠政策 – shuìshōu yōuhuì zhèngcè – tax incentive policies – chính sách ưu đãi thuế
2254账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – accounting adjustment – điều chỉnh kế toán
2255资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2256企业财务状况 – qǐyè cáiwù zhuàngkuàng – business financial condition – tình trạng tài chính doanh nghiệp
2257燃料费用 – ránliào fèiyòng – fuel expenses – chi phí nhiên liệu
2258销售成本 – xiāoshòu chéngběn – sales cost – chi phí bán hàng
2259固定资产折旧率 – gùdìng zīchǎn zhējiù lǜ – depreciation rate of fixed assets – tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
2260固定资产转让 – gùdìng zīchǎn zhuǎnràng – disposal of fixed assets – chuyển nhượng tài sản cố định
2261资金短缺 – zījīn duǎnquē – cash shortage – thiếu hụt tiền mặt
2262应收利息 – yīngshōu lìxī – interest receivable – lãi phải thu
2263财务报告周期 – cáiwù bàogào zhōuqī – financial reporting period – chu kỳ báo cáo tài chính
2264企业合并 – qǐyè hébìng – corporate merger – sát nhập doanh nghiệp
2265财务清算 – cáiwù qīngsuàn – financial liquidation – thanh lý tài chính
2266财务盈利 – cáiwù yínglì – financial profit – lợi nhuận tài chính
2267预提税 – yùtí shuì – accrued tax – thuế phải trả
2268资金转移 – zījīn zhuǎnyí – fund transfer – chuyển nhượng quỹ
2269借款协议 – jièkuǎn xiéyì – loan agreement – hợp đồng vay mượn
2270增值税发票 – zēngzhí shuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn VAT
2271非营业收入 – fēi yíngyè shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
2272非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – non-current assets – tài sản cố định
2273盈亏平衡 – yíngkuī pínghéng – break-even point – điểm hòa vốn
2274利润分配 – lìrùn fēnpèi – profit distribution – phân chia lợi nhuận
2275确认收入 – quèrèn shōurù – revenue recognition – ghi nhận doanh thu
2276会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – classification of accounting items – phân loại các khoản mục kế toán
2277成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp kế toán chi phí
2278资金管理 – zījīn guǎnlǐ – fund management – quản lý quỹ
2279确认成本 – quèrèn chéngběn – cost recognition – ghi nhận chi phí
2280财务数据 – cáiwù shùjù – financial data – dữ liệu tài chính
2281会计差错 – kuàijì chācuò – accounting error – lỗi kế toán
2282财务分析师 – cáiwù fēnxī shī – financial analyst – nhà phân tích tài chính
2283财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – financial condition analysis – phân tích tình trạng tài chính
2284公司财务政策 – gōngsī cáiwù zhèngcè – corporate financial policy – chính sách tài chính doanh nghiệp
2285会计实务 – kuàijì shíwù – accounting practice – thực hành kế toán
2286资本支出 – zīběn zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư vốn
2287现金收入 – xiànjīn shōurù – cash income – thu nhập tiền mặt
2288收入确认 – shōurù quèrèn – revenue recognition – xác nhận doanh thu
2289资本利得 – zīběn lìdé – capital gain – lãi từ vốn đầu tư
2290税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – tax reduction – giảm thuế
2291会计错误 – kuàijì cuòwù – accounting mistake – sai sót kế toán
2292税务优化 – shuìwù yōuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế
2293财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – statement of financial position – báo cáo tình hình tài chính
2294财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – financial audit – kiểm toán tài chính
2295借贷记账法 – jièdài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp kế toán bút toán kép
2296会计周期 – kuàijì zhōuqī – accounting period – kỳ kế toán
2297现金流管理 – xiànjīn liú guǎnlǐ – cash flow management – quản lý dòng tiền
2298税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế
2299会计盈余 – kuàijì yíngyú – accounting surplus – thặng dư kế toán
2300会计折旧 – kuàijì zhējiù – accounting depreciation – khấu hao kế toán
2301资产流动性 – zīchǎn liúdòng xìng – asset liquidity – tính thanh khoản của tài sản
2302税务征收 – shuìwù zhēngshōu – tax collection – thu thuế
2303账户对账 – zhànghù duìzhàng – account reconciliation – đối chiếu tài khoản
2304投资损失 – tóuzī sǔnshī – investment loss – thua lỗ đầu tư
2305税务优化方案 – shuìwù yōuhuà fāng’àn – tax optimization plan – kế hoạch tối ưu hóa thuế
2306会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – accounting voucher system – hệ thống chứng từ kế toán
2307企业审计 – qǐyè shěnjì – company audit – kiểm toán doanh nghiệp
2308跨国会计 – kuàguó kuàijì – international accounting – kế toán quốc tế
2309会计基础 – kuàijì jīchǔ – accounting basics – nền tảng kế toán
2310营业收入 – yíngyè shōurù – operating revenue – doanh thu từ hoạt động kinh doanh
2311税务咨询 – shuìwù zīxún – tax consultation – tư vấn thuế
2312股票投资 – gǔpiào tóuzī – stock investment – đầu tư chứng khoán
2313税务优化计划 – shuìwù yōuhuà jìhuà – tax optimization plan – kế hoạch tối ưu thuế
2314资本成本 – zīběn chéngběn – capital cost – chi phí vốn
2315收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition criteria – tiêu chuẩn xác nhận doanh thu
2316固定资产折旧法 – gùdìng zīchǎn zhējiù fǎ – depreciation method for fixed assets – phương pháp khấu hao tài sản cố định
2317税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch lập thuế
2318税务律师 – shuìwù lǜshī – tax lawyer – luật sư thuế
2319总资产 – zǒng zīchǎn – total assets – tổng tài sản
2320资本运作计划 – zīběn yùnzuò jìhuà – capital operation plan – kế hoạch vận hành vốn
2321纳税义务 – nàshuì yìwù – tax obligation – nghĩa vụ thuế
2322管理报告 – guǎnlǐ bàogào – management report – báo cáo quản trị
2323收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – earnings management – quản lý lợi nhuận
2324税务报告表 – shuìwù bàogào biǎo – tax report form – mẫu báo cáo thuế
2325固定资产增值 – gùdìng zīchǎn zēngzhí – fixed asset appreciation – sự gia tăng giá trị tài sản cố định
2326资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – sự gia tăng giá trị vốn
2327税务处罚 – shuìwù chǔfá – tax penalty – phạt thuế
2328税务合规性 – shuìwù héguīxìng – tax compliance – tuân thủ thuế
2329资本账户 – zīběn zhànghù – capital account – tài khoản vốn
2330会计合并 – kuàijì hébìng – accounting consolidation – hợp nhất kế toán
2331税务征收体系 – shuìwù zhēngshōu tǐxì – tax collection system – hệ thống thu thuế
2332会计专业人员 – kuàijì zhuānyè rényuán – accounting professional – chuyên gia kế toán
2333会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – accounting standards – chuẩn mực kế toán
2334财务评估 – cáiwù pínggū – financial assessment – đánh giá tài chính
2335资产处置 – zīchǎn chǔzhì – asset disposal – thanh lý tài sản
2336税收计划 – shuìshōu jìhuà – tax scheme – kế hoạch thuế
2337会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán
2338会计实体 – kuàijì shítǐ – accounting entity – thực thể kế toán
2339会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – accounting analysis report – báo cáo phân tích kế toán
2340财务资产 – cáiwù zīchǎn – financial assets – tài sản tài chính
2341纳税申报表 – nàshuì shēnbào biǎo – tax return – tờ khai thuế
2342现金账户 – xiànjīn zhànghù – cash account – tài khoản tiền mặt
2343销售收入确认 – xiāoshòu shōurù quèrèn – sales revenue recognition – xác nhận doanh thu bán hàng
2344税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning program – chương trình lập kế hoạch thuế
2345税务问题 – shuìwù wèntí – tax issues – vấn đề thuế
2346资本结构调整 – zīběn jiégòu tiáozhěng – capital structure adjustment – điều chỉnh cơ cấu vốn
2347固定资产投资计划 – gùdìng zīchǎn tóuzī jìhuà – fixed asset investment plan – kế hoạch đầu tư tài sản cố định
2348企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate tax revenue – thuế doanh nghiệp
2349资产增值 – zīchǎn zēngzhí – asset appreciation – tăng giá trị tài sản
2350税务调查 – shuìwù diàochá – tax investigation – điều tra thuế
2351会计期末 – kuàijì qī mò – accounting period end – kết thúc kỳ kế toán
2352税务报告书 – shuìwù bàogào shū – tax report form – báo cáo thuế
2353税务分类 – shuìwù fēnlèi – tax classification – phân loại thuế
2354资金调度 – zījīn diàodù – capital allocation – phân bổ vốn
2355经营现金流 – jīngyíng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2356财务收入 – cáiwù shōurù – financial income – thu nhập tài chính
2357累积折旧 – lěijī zhējiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế
2358资本增值税 – zīběn zēngzhí shuì – capital gains tax – thuế lợi tức vốn
2359贷款利息 – dàikuǎn lìxī – loan interest – lãi suất vay
2360税务政策 – shuìwù zhèngcè – tax policy – chính sách thuế
2361财务结构 – cáiwù jiégòu – financial structure – cấu trúc tài chính
2362企业财务 – qǐyè cáiwù – corporate finance – tài chính doanh nghiệp
2363累计损益 – lěijī sǔn yì – accumulated profit and loss – lợi nhuận và lỗ lũy kế
2364现金流量管理 – xiànjīn liúliàng guǎnlǐ – cash flow management – quản lý dòng tiền
2365财务报告表 – cáiwù bàogào biǎo – financial report form – mẫu báo cáo tài chính
2366贷款余额 – dàikuǎn yu’é – loan balance – số dư khoản vay
2367确认收入 – quèrèn shōurù – revenue recognition – xác nhận doanh thu
2368财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – financial audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2369会计人员 – kuàijì rényuán – accounting staff – nhân viên kế toán
2370会计记账 – kuàijì jìzhàng – accounting bookkeeping – ghi sổ kế toán
2371税务风险评估 – shuìwù fēngxiǎn pínggū – tax risk assessment – đánh giá rủi ro thuế
2372财务团队 – cáiwù tuánduì – finance team – đội ngũ tài chính
2373财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – financial statement consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính
2374外汇交易 – wàihuì jiāoyì – foreign exchange trading – giao dịch ngoại hối
2375营业外收支 – yíngyè wài shōu zhī – non-operating income and expenses – thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
2376负债偿还 – fùzhài chánghuán – debt repayment – thanh toán nợ
2377收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – revenue recognition principle – nguyên tắc xác nhận doanh thu
2378资本来源 – zīběn láiyuán – sources of capital – nguồn vốn
2379纳税计算 – nàshuì jìsuàn – tax calculation – tính toán thuế
2380会计分类 – kuàijì fēnlèi – accounting classification – phân loại kế toán
2381税务抵免 – shuìwù dǐmiǎn – tax credit – tín dụng thuế
2382财务预决算 – cáiwù yù juésuàn – financial budget and final accounts – ngân sách và quyết toán tài chính
2383资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – return on capital – tỷ lệ sinh lời trên vốn
2384税务申报期限 – shuìwù shēnbào qīxiàn – tax filing deadline – hạn chót nộp thuế
2385企业盈余 – qǐyè yíngyú – corporate surplus – thặng dư doanh nghiệp
2386会计计算方法 – kuàijì jìsuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán
2387财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – financial staff training – đào tạo nhân viên tài chính
2388薪酬核算 – xīnchóu hésuàn – payroll accounting – kế toán tiền lương
2389企业税务合规 – qǐyè shuìwù héguī – corporate tax compliance – tuân thủ thuế doanh nghiệp
2390财务清算 – cáiwù qīngsuàn – financial settlement – thanh lý tài chính
2391累计税务 – lěijī shuìwù – accumulated tax – thuế lũy kế
2392会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting treatment methods – phương pháp xử lý kế toán
2393资金流动 – zījīn liúdòng – capital flow – dòng chảy vốn
2394会计估算 – kuàijì gūsùan – accounting estimation – ước tính kế toán
2395企业合并 – qǐyè hébìng – business consolidation – hợp nhất doanh nghiệp
2396贷款偿还计划 – dàikuǎn chánghuán jìhuà – loan repayment plan – kế hoạch trả nợ vay
2397会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
2398资本管理计划 – zīběn guǎnlǐ jìhuà – capital management plan – kế hoạch quản lý vốn
2399融资方式 – róngzī fāngshì – financing methods – phương thức tài trợ
2400会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting records – hồ sơ kế toán
2401固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset inventory – danh sách tài sản cố định
2402会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – accounting report summary – tóm tắt báo cáo kế toán
2403资本流动性 – zīběn liúdòngxìng – capital liquidity – tính thanh khoản của vốn
2404企业资产管理 – qǐyè zīchǎn guǎnlǐ – corporate asset management – quản lý tài sản doanh nghiệp
2405财务盈亏 – cáiwù yíngkuī – financial profit and loss – lợi nhuận và lỗ tài chính
2406财务预警 – cáiwù yùjǐng – financial warning – cảnh báo tài chính
2407现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – cash flow analysis – phân tích dòng tiền
2408税务优惠 – shuìwù yōuhuì – tax benefits – ưu đãi thuế
2409固定资产评估 – gùdìng zīchǎn pínggū – fixed asset appraisal – thẩm định tài sản cố định
2410股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – vốn chủ sở hữu của cổ đông
2411财务报告编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – financial report preparation – lập báo cáo tài chính
2412税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning strategy – chiến lược lập kế hoạch thuế
2413财务表现 – cáiwù biǎoxiàn – financial performance – hiệu quả tài chính
2414经营管理报告 – jīngyíng guǎnlǐ bàogào – management report – báo cáo quản lý
2415财务调度 – cáiwù diàodù – financial scheduling – lập kế hoạch tài chính
2416存货管理 – cún huò guǎnlǐ – inventory management – quản lý hàng tồn kho
2417财务审计跟踪 – cáiwù shěnchá gēnzōng – financial audit tracking – theo dõi kiểm toán tài chính
2418资本预算控制 – zīběn yùsuàn kòngzhì – capital budget control – kiểm soát ngân sách vốn
2419企业审计 – qǐyè shěnchá – corporate audit – kiểm toán doanh nghiệp
2420财务支持 – cáiwù zhīchí – financial support – hỗ trợ tài chính
2421会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ cái kế toán
2422跨国公司 – kuàguó gōngsī – multinational corporation – công ty đa quốc gia
2423财务预警机制 – cáiwù yùjǐng jīzhì – financial early warning system – hệ thống cảnh báo tài chính
2424收益分配 – shōuyì fēnpèi – profit distribution – phân phối lợi nhuận
2425财务健康评估 – cáiwù jiànkāng pínggū – financial health assessment – đánh giá sức khỏe tài chính
2426财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – financial data analysis – phân tích dữ liệu tài chính
2427税务审查 – shuìwù shěnchá – tax inspection – thanh tra thuế
2428财务报告体系 – cáiwù bàobiǎo tǐxì – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính
2429资本运作 – zīběn yùndòng – capital operations – hoạt động vốn
2430企业利润分配 – qǐyè lìrùn fēnpèi – corporate profit distribution – phân phối lợi nhuận doanh nghiệp
2431资本充足率 – zīběn chōngzú lǜ – capital adequacy ratio – tỷ lệ an toàn vốn
2432税务政策变动 – shuìwù zhèngcè biàndòng – tax policy change – thay đổi chính sách thuế
2433资金成本 – zījīn chéngběn – cost of funds – chi phí vốn
2434会计分录 – kuàijì fēnlù – journal entry – bút toán kế toán
2435企业税务策略 – qǐyè shuìwù cèlüè – corporate tax strategy – chiến lược thuế doanh nghiệp
2436财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – mức độ minh bạch tài chính
2437财务报表编制流程 – cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng – financial report preparation process – quy trình lập báo cáo tài chính
2438资本流动 – zīběn liúdòng – capital movement – dòng chảy vốn
2439会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – change in accounting policies – thay đổi chính sách kế toán
2440应收账款管理 – yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý các khoản phải thu
2441税收优化策略 – shuìshōu yōuhuà cèlüè – tax optimization strategy – chiến lược tối ưu hóa thuế
2442财务审计报告 – cáiwù shěnchá bàogào – audit report – báo cáo kiểm toán
2443公司财务结构 – gōngsī cáiwù jiégòu – corporate financial structure – cơ cấu tài chính doanh nghiệp
2444现金流预测表 – xiànjīn liú yùcè biǎo – cash flow forecast – bảng dự báo dòng tiền
2445税务计划 – shuìwù jìhuà – tax plan – kế hoạch thuế
2446会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – accounting statement review – kiểm tra báo cáo tài chính
2447企业税务合规性 – qǐyè shuìwù héguīxìng – corporate tax compliance – tuân thủ thuế doanh nghiệp
2448资本重组 – zīběn zhòngzǔ – capital restructuring – tái cấu trúc vốn
2449财务报告系统 – cáiwù bàobiǎo xìtǒng – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính
2450成本核算体系 – chéngběn hésuàn tǐxì – cost accounting system – hệ thống kế toán chi phí
2451资本运作策略 – zīběn yùndòng cèlüè – capital operation strategy – chiến lược vận hành vốn
2452财务稳定性 – cáiwù wěndìng xìng – financial stability – tính ổn định tài chính
2453外部审计 – wàibù shěnchá – external audit – kiểm toán bên ngoài
2454薪资核算 – xīnzī hésuàn – payroll accounting – kế toán tiền lương
2455企业资产配置 – qǐyè zīchǎn pèizhì – corporate asset allocation – phân bổ tài sản doanh nghiệp
2456财务结构优化 – cáiwù jiégòu yōuhuà – financial structure optimization – tối ưu hóa cơ cấu tài chính
2457企业财务分析 – qǐyè cáiwù fēnxī – business financial analysis – phân tích tài chính doanh nghiệp
2458会计分配 – kuàijì fēnpèi – accounting distribution – phân bổ kế toán
2459资本保障 – zīběn bǎozhàng – capital protection – bảo vệ vốn
2460财务部门 – cáiwù bùmén – finance department – phòng tài chính
2461税收减免 – shuìshōu jiǎnmiǎn – tax exemption – miễn thuế
2462会计审计 – kuàijì shěnchá – accounting audit – kiểm toán kế toán
2463企业财务风险 – qǐyè cáiwù fēngxiǎn – business financial risk – rủi ro tài chính doanh nghiệp
2464会计法则 – kuàijì fǎzé – accounting principles – nguyên tắc kế toán
2465财务汇报 – cáiwù huìbào – financial reporting – báo cáo tài chính
2466会计税务规划 – kuàijì shuìwù guīhuà – accounting tax planning – lập kế hoạch thuế kế toán
2467会计审核 – kuàijì shěnhé – accounting review – kiểm tra kế toán
2468财务预算分配 – cáiwù yùsuàn fēnpèi – financial budget allocation – phân bổ ngân sách tài chính
2469资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của quỹ
2470会计结算 – kuàijì jiésuàn – accounting settlement – thanh toán kế toán
2471资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản-nợ
2472财务测算 – cáiwù cèsuàn – financial calculation – tính toán tài chính
2473会计处理原则 – kuàijì chǔlǐ yuánzé – accounting treatment principles – nguyên tắc xử lý kế toán
2474经营成本 – jīngyíng chéngběn – operating cost – chi phí vận hành
2475税务合规审查 – shuìwù héguī shěnchá – tax compliance review – kiểm tra tuân thủ thuế
2476会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – annual accounting report – báo cáo kế toán hàng năm
2477财务审计流程 – cáiwù shěnchá liúchéng – financial audit process – quy trình kiểm toán tài chính
2478资金管理政策 – zījīn guǎnlǐ zhèngcè – fund management policy – chính sách quản lý quỹ
2479财务共享 – cáiwù gòngxiǎng – financial sharing – chia sẻ tài chính
2480财务审计过程 – cáiwù shěnchá guòchéng – financial audit process – quá trình kiểm toán tài chính
2481税务筹划建议 – shuìwù chóuhuà jiànyì – tax planning advice – lời khuyên lập kế hoạch thuế
2482固定资产处置 – gùdìng zīchǎn chǔzhì – disposal of fixed assets – xử lý tài sản cố định
2483财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – financial performance evaluation – đánh giá hiệu suất tài chính
2484资金调度 – zījīn diàodù – fund allocation – phân bổ quỹ
2485成本节约 – chéngběn jiéyuē – cost savings – tiết kiệm chi phí
2486财务危机 – cáiwù wēijī – financial crisis – khủng hoảng tài chính
2487营业税务 – yíngyè shuìwù – business taxation – thuế kinh doanh
2488账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – account processing – xử lý tài khoản
2489审计风险 – shěnchá fēngxiǎn – audit risk – rủi ro kiểm toán
2490财务调查 – cáiwù diàochá – financial investigation – điều tra tài chính
2491财务调度 – cáiwù diàodù – financial scheduling – lên lịch tài chính
2492税务法规 – shuìwù fǎguī – tax regulations – quy định thuế
2493税收政策调整 – shuìshōu zhèngcè tiáozhěng – tax policy adjustment – điều chỉnh chính sách thuế
2494会计规范 – kuàijì guīfàn – accounting norms – chuẩn mực kế toán
2495税务合规报告 – shuìwù héguī bàogào – tax compliance report – báo cáo tuân thủ thuế
2496财务控制体系 – cáiwù kòngzhì tǐxì – financial control system – hệ thống kiểm soát tài chính
2497税务代理服务 – shuìwù dàilǐ fúwù – tax agency services – dịch vụ đại lý thuế
2498财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – financial statement compliance – tuân thủ báo cáo tài chính
2499会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – adjustment of accounting policies – điều chỉnh chính sách kế toán
2500企业经营分析 – qǐyè jīngyíng fēnxī – business operation analysis – phân tích hoạt động kinh doanh
2501税务优化措施 – shuìwù yōuhuà cuòshī – tax optimization measures – biện pháp tối ưu hóa thuế
2502财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – financial accounting system – hệ thống kế toán tài chính
2503财务披露 – cáiwù pīlù – financial disclosure – công bố tài chính
2504会计标准 – kuàijì biāozhǔn – accounting standards – tiêu chuẩn kế toán
2505企业盈利预测 – qǐyè yínglì yùcè – corporate profit forecast – dự báo lợi nhuận doanh nghiệp
2506财务审查报告 – cáiwù shěnchá bàogào – financial audit report – báo cáo kiểm tra tài chính
2507会计政策解释 – kuàijì zhèngcè jiěshì – accounting policy interpretation – giải thích chính sách kế toán
2508财务核查 – cáiwù héchá – financial check – kiểm tra tài chính
2509税务审计 – shuìwù shěnchá – tax audit – kiểm toán thuế
2510财务分配 – cáiwù fēnpèi – financial distribution – phân bổ tài chính
2511会计合规 – kuàijì héguī – accounting compliance – tuân thủ kế toán
2512财务收支 – cáiwù shōuzhī – financial income and expenditure – thu chi tài chính
2513企业合并 – qǐyè hébìng – corporate merger – sáp nhập doanh nghiệp
2514会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – accounting statement audit – kiểm toán báo cáo tài chính
2515会计文件 – kuàijì wénjiàn – accounting documents – tài liệu kế toán
2516财务结算 – cáiwù jiésuàn – financial settlement – thanh toán tài chính
2517会计估值 – kuàijì gūzhí – accounting valuation – định giá kế toán
2518会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – accounting error adjustment – điều chỉnh lỗi kế toán
2519财务控制目标 – cáiwù kòngzhì mùbiāo – financial control objectives – mục tiêu kiểm soát tài chính
2520会计审计师 – kuàijì shěnchá shī – auditor – kiểm toán viên
2521会计记录 – kuàijì jìlù – accounting records – hồ sơ kế toán
2522税务管理 – shuìwù guǎnlǐ – tax management – quản lý thuế
2523税务核查 – shuìwù héchá – tax inspection – kiểm tra thuế
2524财务支出 – cáiwù zhīchū – financial expenditure – chi tiêu tài chính
2525会计部门 – kuàijì bùmén – accounting department – phòng kế toán
2526会计流程 – kuàijì liúchéng – accounting process – quy trình kế toán
2527税务咨询服务 – shuìwù zīxún fúwù – tax advisory services – dịch vụ tư vấn thuế
2528财务亏损 – cáiwù kuīsǔn – financial loss – thua lỗ tài chính
2529税务稽查 – shuìwù jīchá – tax audit – kiểm tra thuế
2530会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ sách kế toán
2531企业账务 – qǐyè zhàngwù – corporate accounting – kế toán doanh nghiệp
2532会计与财务 – kuàijì yǔ cáiwù – accounting and finance – kế toán và tài chính
2533税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch lập thuế
2534财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – financial audit report – báo cáo kiểm tra tài chính
2535企业财务状况 – qǐyè cáiwù zhuàngkuàng – corporate financial condition – tình hình tài chính doanh nghiệp
2536税务计算 – shuìwù jìsuàn – tax calculation – tính toán thuế
2537税务审计报告 – shuìwù shěnchá bàogào – tax audit report – báo cáo kiểm toán thuế
2538会计部门管理 – kuàijì bùmén guǎnlǐ – accounting department management – quản lý phòng kế toán
2539财务培训 – cáiwù péixùn – financial training – đào tạo tài chính
2540会计成本 – kuàijì chéngběn – accounting cost – chi phí kế toán
2541会计收入 – kuàijì shōurù – accounting income – thu nhập kế toán
2542税务减免申请 – shuìwù jiǎnmiǎn shēnqǐng – tax exemption application – đơn xin miễn thuế
2543财务管理系统 – cáiwù guǎnlǐ xìtǒng – financial management system – hệ thống quản lý tài chính
2544财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính
2545会计事务 – kuàijì shìwù – accounting affairs – công việc kế toán
2546企业会计核算 – qǐyè kuàijì hésuàn – corporate accounting calculation – tính toán kế toán doanh nghiệp
2547税务筹划计划 – shuìwù chóuhuà jìhuà – tax planning plan – kế hoạch lập thuế
2548财务审计标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – financial audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2549税务调整方案 – shuìwù tiáozhěng fāng’àn – tax adjustment plan – kế hoạch điều chỉnh thuế
2550财务归属 – cáiwù guīshǔ – financial attribution – sự phân bổ tài chính
2551会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – accounting risk control – kiểm soát rủi ro kế toán
2552会计咨询 – kuàijì zīxún – accounting consulting – tư vấn kế toán
2553税务合规性审查 – shuìwù héguīxìng shěnchá – tax compliance review – kiểm tra sự tuân thủ thuế
2554会计审核 – kuàijì shěnhé – accounting audit – kiểm tra kế toán
2555税务避税 – shuìwù bìshuì – tax avoidance – tránh thuế
2556税务信用 – shuìwù xìnyòng – tax credit – tín dụng thuế
2557财务报表披露 – cáiwù bàobiǎo pīlù – financial statement disclosure – công bố báo cáo tài chính
2558会计审计过程 – kuàijì shěnchá guòchéng – accounting audit process – quy trình kiểm toán kế toán
2559会计专业人员 – kuàijì zhuānyè rényuán – accounting professionals – nhân viên kế toán
2560税务扣除 – shuìwù kòuchú – tax deduction – khấu trừ thuế
2561财务负债 – cáiwù fùzhài – financial liability – nợ tài chính
2562会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – accounting information disclosure – công bố thông tin kế toán
2563财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – financial report review – xem xét báo cáo tài chính
2564会计期间结算 – kuàijì qījiān jiésuàn – accounting period settlement – thanh toán kỳ kế toán
2565会计规范化 – kuàijì guīfànhuà – accounting standardization – chuẩn hóa kế toán
2566税务筹划师 – shuìwù chóuhuà shī – tax planner – chuyên gia lập kế hoạch thuế
2567会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – accounting data analysis – phân tích dữ liệu kế toán
2568税务方案 – shuìwù fāng’àn – tax scheme – kế hoạch thuế
2569财务状况报告 – cáiwù zhuàngkuàng bàogào – financial condition report – báo cáo tình hình tài chính
2570税务核查计划 – shuìwù héchá jìhuà – tax inspection plan – kế hoạch kiểm tra thuế
2571财务责任报告 – cáiwù zérèn bàogào – financial responsibility report – báo cáo trách nhiệm tài chính
2572会计合并报告 – kuàijì hébìng bàogào – accounting consolidation report – báo cáo hợp nhất kế toán
2573税务责任 – shuìwù zérèn – tax liability – trách nhiệm thuế
2574财务流动性 – cáiwù liúdòngxìng – financial liquidity – tính thanh khoản tài chính
2575会计财务合规 – kuàijì cáiwù héguī – accounting and financial compliance – tuân thủ kế toán và tài chính
2576财务计划 – cáiwù jìhuà – financial strategy – chiến lược tài chính
2577会计资产 – kuàijì zīchǎn – accounting assets – tài sản kế toán
2578财务成果 – cáiwù chéngguǒ – financial result – kết quả tài chính
2579会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – accounting budget preparation – lập ngân sách kế toán
2580税务报告审计 – shuìwù bàogào shěnchá – tax report audit – kiểm toán báo cáo thuế
2581财务审计风险 – cáiwù shěnchá fēngxiǎn – financial audit risk – rủi ro kiểm toán tài chính
2582会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – accounting report review – xem xét báo cáo kế toán
2583费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – expense reimbursement – hoàn ứng chi phí
2584财务共享服务 – cáiwù gòngxiǎng fúwù – financial shared services – dịch vụ tài chính dùng chung
2585核算单位 – hésuàn dānwèi – accounting unit – đơn vị hạch toán
2586总账 – zǒngzhàng – general ledger – sổ cái tổng hợp
2587初级会计 – chūjí kuàijì – junior accountant – kế toán sơ cấp
2588中级会计 – zhōngjí kuàijì – intermediate accountant – kế toán trung cấp
2589高级会计 – gāojí kuàijì – senior accountant – kế toán cao cấp
2590预算编制流程 – yùsuàn biānzhì liúchéng – budget planning process – quy trình lập ngân sách
2591稽核制度 – jīhé zhìdù – audit system – hệ thống kiểm toán
2592现金等价物 – xiànjīn děngjiàwù – cash equivalents – khoản tương đương tiền
2593营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – doanh thu hoạt động
2594营业成本 – yíngyè chéngběn – operating costs – chi phí hoạt động
2595财务审查 – cáiwù shěnchá – financial inspection – kiểm tra tài chính
2596记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – bookkeeping voucher – phiếu ghi sổ
2597财务自查 – cáiwù zìchá – self-audit – tự kiểm toán
2598财产清查 – cáichǎn qīngchá – asset inventory – kiểm kê tài sản
2599资金流动 – zījīn liúdòng – fund flow – luồng tiền
2600核算标准 – hésuàn biāozhǔn – accounting standards – tiêu chuẩn hạch toán
2601利润调节表 – lìrùn tiáojié biǎo – profit reconciliation statement – bảng điều chỉnh lợi nhuận
2602成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp hạch toán chi phí
2603完工产品 – wángōng chǎnpǐn – finished goods – thành phẩm
2604在产品 – zài chǎnpǐn – work-in-progress – sản phẩm dở dang
2605营业税 – yíngyè shuì – business tax – thuế doanh thu
2606财税一体化 – cáishuì yītǐhuà – financial-tax integration – tích hợp tài chính – thuế
2607会计报账 – kuàijì bàozhàng – accounting report submission – nộp báo cáo kế toán
2608资产评估 – zīchǎn pínggū – asset evaluation – thẩm định tài sản
2609现金预算 – xiànjīn yùsuàn – cash budget – dự toán tiền mặt
2610财务外包 – cáiwù wàibāo – financial outsourcing – thuê ngoài tài chính
2611记账服务 – jìzhàng fúwù – bookkeeping service – dịch vụ ghi sổ
2612报表编制 – bàobiǎo biānzhì – report preparation – lập báo cáo
2613核算中心 – hésuàn zhōngxīn – accounting center – trung tâm kế toán
2614资金调拨 – zījīn diàobō – fund allocation – điều phối vốn
2615期间费用 – qíjiān fèiyòng – period expenses – chi phí trong kỳ
2616费用申请 – fèiyòng shēnqǐng – expense application – đề nghị chi phí
2617会计控制 – kuàijì kòngzhì – accounting control – kiểm soát kế toán
2618核算制度 – hésuàn zhìdù – accounting system – chế độ hạch toán
2619会计核准 – kuàijì hézhǔn – accounting approval – phê chuẩn kế toán
2620账目检查 – zhàngmù jiǎnchá – account inspection – kiểm tra sổ sách
2621成本节约 – chéngběn jiéyuē – cost saving – tiết kiệm chi phí
2622补缴税款 – bǔjiǎo shuìkuǎn – back tax payment – nộp thuế bổ sung
2623税款退还 – shuìkuǎn tuìhuán – tax refund – hoàn thuế
2624分录模板 – fēnlù móbǎn – entry template – mẫu bút toán
2625记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – bookkeeping voucher – chứng từ ghi sổ
2626审批权限 – shěnpī quánxiàn – approval authority – quyền phê duyệt
2627会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting principles – chuẩn mực kế toán
2628会计凭单 – kuàijì píngdān – accounting slip – phiếu kế toán
2629月度结账 – yuèdù jiézhàng – monthly closing – chốt sổ hàng tháng
2630年度结账 – niándù jiézhàng – annual closing – chốt sổ cuối năm
2631税负测算 – shuìfù cèsuàn – tax burden calculation – tính toán gánh nặng thuế
2632财务分工 – cáiwù fēngōng – financial roles – phân công tài chính
2633应计收入 – yīngjì shōurù – accrued income – doanh thu dồn tích
2634财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial goals – mục tiêu tài chính
2635资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – asset impairment – suy giảm tài sản
2636资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ suất hoàn vốn
2637账务调整 – zhàngwù tiáozhěng – account adjustment – điều chỉnh sổ sách
2638成本结转 – chéngběn jiézhuǎn – cost transfer – kết chuyển chi phí
2639会计重分类 – kuàijì chóng fēnlèi – reclassification – phân loại lại kế toán
2640财务报告模板 – cáiwù bàogào móbǎn – financial report template – mẫu báo cáo tài chính
2641会计科目代码 – kuàijì kēmù dàimǎ – account code – mã tài khoản kế toán
2642税率变动 – shuìlǜ biàndòng – tax rate change – thay đổi thuế suất
2643汇率变动 – huìlǜ biàndòng – exchange rate change – biến động tỷ giá
2644外币折算 – wàibì zhézuàn – foreign currency translation – chuyển đổi ngoại tệ
2645营业支出 – yíngyè zhīchū – operating expenses – chi phí hoạt động
2646财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – financial indicators – chỉ tiêu tài chính
2647审核标准 – shěnhé biāozhǔn – audit standard – tiêu chuẩn kiểm toán
2648企业合并 – qǐyè hébìng – business merger – sáp nhập doanh nghiệp
2649资产盘点 – zīchǎn pándiǎn – asset inventory – kiểm kê tài sản
2650销货退回 – xiāohuò tuìhuí – sales return – hàng bán bị trả lại
2651采购退货 – cǎigòu tuìhuò – purchase return – trả lại hàng mua
2652折旧费用 – zhéjiù fèiyòng – depreciation expense – chi phí khấu hao
2653审计流程 – shěnjì liúchéng – audit process – quy trình kiểm toán
2654财政年度 – cáizhèng niándù – fiscal year – năm ngân sách
2655支付条件 – zhīfù tiáojiàn – payment terms – điều khoản thanh toán
2656报销标准 – bàoxiāo biāozhǔn – reimbursement standard – tiêu chuẩn hoàn ứng
2657分摊费用 – fēntān fèiyòng – apportioned expense – chi phí phân bổ
2658财务核算 – cáiwù hésuàn – financial accounting – hạch toán tài chính
2659账务管理 – zhàngwù guǎnlǐ – accounting management – quản lý sổ sách
2660合规检查 – héguī jiǎnchá – compliance check – kiểm tra tuân thủ
2661利润核算 – lìrùn hésuàn – profit accounting – hạch toán lợi nhuận
2662会计制度 – kuàijì zhìdù – accounting system – chế độ kế toán
2663经营分析 – jīngyíng fēnxī – business analysis – phân tích kinh doanh
2664财务预算 – cáiwù yùsuàn – financial budget – dự toán tài chính
2665季度报表 – jìdù bàobiǎo – quarterly report – báo cáo quý
2666年度决算 – niándù juésuàn – annual final accounts – quyết toán năm
2667借贷记账法 – jièdài jìzhàngfǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép
2668票据管理 – piàojù guǎnlǐ – document management – quản lý chứng từ
2669资金使用计划 – zījīn shǐyòng jìhuà – fund usage plan – kế hoạch sử dụng vốn
2670成本计算方法 – chéngběn jìsuàn fāngfǎ – costing method – phương pháp tính giá thành
2671投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn
2672票据核销 – piàojù héxiāo – voucher cancellation – hủy chứng từ
2673控制账户 – kòngzhì zhànghù – control account – tài khoản kiểm soát
2674分录调整 – fēnlù tiáozhěng – journal entry adjustment – điều chỉnh bút toán
2675货币资金 – huòbì zījīn – monetary fund – quỹ tiền tệ
2676制单人 – zhìdān rén – preparer – người lập chứng từ
2677审核人 – shěnhé rén – reviewer – người kiểm tra
2678记账人 – jìzhàng rén – bookkeeper – người ghi sổ
2679出纳员 – chūnà yuán – cashier – thủ quỹ
2680财务负责人 – cáiwù fùzérén – financial officer – người phụ trách tài chính
2681工资核算 – gōngzī hésuàn – payroll accounting – hạch toán lương
2682财务报送 – cáiwù bàosòng – financial submission – báo cáo tài chính nộp lên
2683财务共享 – cáiwù gòngxiǎng – financial sharing – tài chính dùng chung
2684所得税汇算清缴 – suǒdéshuì huìsuàn qīngjiǎo – annual income tax settlement – quyết toán thuế TNDN
2685税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – tax arrangement – hoạch định thuế
2686会计要素 – kuàijì yàosù – accounting elements – các yếu tố kế toán
2687总账系统 – zǒngzhàng xìtǒng – general ledger system – hệ thống sổ cái tổng hợp
2688计提费用 – jìtí fèiyòng – accrual of expenses – trích trước chi phí
2689应计费用 – yīngjì fèiyòng – accrued expenses – chi phí dồn tích
2690库存商品 – kùcún shāngpǐn – inventory goods – hàng tồn kho
2691营业税金 – yíngyè shuìjīn – business tax – thuế kinh doanh
2692借贷平衡 – jièdài pínghéng – debit-credit balance – cân đối nợ có
2693成本费用 – chéngběn fèiyòng – cost and expense – chi phí sản xuất
2694利润总额 – lìrùn zǒng’é – total profit – tổng lợi nhuận
2695固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset list – danh mục tài sản cố định
2696费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – cost standard – định mức chi phí
2697成本结转 – chéngběn jiézhuǎn – cost carry-forward – kết chuyển chi phí
2698调账分录 – tiáozhàng fēnlù – adjustment entries – bút toán điều chỉnh
2699税额核对 – shuì’é héduì – tax amount verification – đối chiếu số thuế
2700会计责任制 – kuàijì zérènzhì – accounting responsibility system – chế độ trách nhiệm kế toán
2701资产负债表日后事项 – zīchǎn fùzhài biǎo rìhòu shìxiàng – post-balance sheet events – sự kiện sau ngày lập BCTC
2702审核制度 – shěnhé zhìdù – review system – chế độ kiểm tra
2703资金运作 – zījīn yùnzuò – fund operation – vận hành vốn
2704预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance payment – khoản tạm ứng
2705资本性支出 – zīběn xìng zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư
2706经营性支出 – jīngyíng xìng zhīchū – operating expense – chi phí hoạt động
2707票据管理 – piàojù guǎnlǐ – invoice management – quản lý chứng từ
2708财务核算体系 – cáiwù hésuàn tǐxì – accounting system – hệ thống hạch toán
2709税后利润 – shuìhòu lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận sau thuế
2710净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets – tỷ suất sinh lời trên tài sản thuần
2711投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn
2712资金调度 – zījīn diàodù – fund scheduling – điều phối nguồn vốn
2713支出控制 – zhīchū kòngzhì – expenditure control – kiểm soát chi phí
2714薪酬核算 – xīnchóu hésuàn – payroll accounting – hạch toán tiền lương
2715企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – enterprise accounting standards – chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
2716减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra giảm giá
2717期末结账 – qīmò jiézhàng – end-of-period closing – kết sổ cuối kỳ
2718纳税调整 – nàshuì tiáozhěng – tax adjustment – điều chỉnh thuế
2719跨期费用 – kuàqī fèiyòng – deferred expense – chi phí phân bổ kỳ sau
2720会计估计变更 – kuàijì gūjì biàngēng – accounting estimate change – thay đổi ước tính kế toán
2721备用金制度 – bèiyòngjīn zhìdù – petty cash system – chế độ tạm ứng
2722财务自查 – cáiwù zìchá – internal financial self-check – tự kiểm tra nội bộ
2723账实不符 – zhàngshí bùfú – book-inventory discrepancy – chênh lệch sổ sách và thực tế
2724合同台账 – hétóng táizhàng – contract ledger – sổ theo dõi hợp đồng
2725电子会计档案 – diànzǐ kuàijì dàng’àn – electronic accounting records – hồ sơ kế toán điện tử
2726财务数据处理 – cáiwù shùjù chǔlǐ – financial data processing – xử lý dữ liệu tài chính
2727营业周期 – yíngyè zhōuqī – operating cycle – chu kỳ kinh doanh
2728财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – financial system construction – xây dựng chế độ tài chính
2729会计账簿 – kuàijì zhàngbù – accounting books – sổ sách kế toán
2730日记账 – rìjìzhàng – journal – sổ nhật ký
2731年结 – niánjié – annual closing – kết sổ cuối năm
2732费用报销 – fèiyòng bàoxiāo – expense reimbursement – thanh toán chi phí
2733双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance – phương pháp số dư giảm dần kép
2734年限总和法 – niánxiàn zǒnghé fǎ – sum-of-the-years-digits – phương pháp tổng số năm sử dụng
2735待摊费用 – dàitān fèiyòng – deferred expenses – chi phí trả trước
2736存货清查 – cúnhuò qīngchá – inventory check – kiểm kê hàng tồn
2737委托加工 – wěituō jiāgōng – processing under commission – gia công ủy thác
2738加工成本 – jiāgōng chéngběn – processing cost – chi phí gia công
2739销售预算 – xiāoshòu yùsuàn – sales budget – ngân sách bán hàng
2740预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – khoản thu trước
2741应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – employee compensation payable – lương nhân viên phải trả
2742应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – taxes payable – thuế phải nộp
2743营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài hoạt động
2744利息收入 – lìxí shōurù – interest income – thu nhập lãi
2745汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gain or loss – lãi lỗ tỷ giá
2746损益表 – sǔnyì biǎo – income statement – báo cáo kết quả kinh doanh
2747净利润 – jìnglìrùn – net profit – lợi nhuận ròng
2748主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business revenue – doanh thu chính
2749其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other business revenue – doanh thu khác
2750利润总额 – lìrùn zǒng’é – total profit – tổng lợi nhuận
2751存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – inventory write-down provision – dự phòng giảm giá hàng tồn
2752长期待摊费用 – chángqī dàitān fèiyòng – long-term deferred expenses – chi phí trả trước dài hạn
2753实收资本 – shíshōu zīběn – paid-in capital – vốn góp thực nhận
2754资本溢价 – zīběn yìjià – capital premium – thặng dư vốn cổ phần
2755开办费 – kāibàn fèi – start-up expenses – chi phí thành lập
2756研发支出 – yánfā zhīchū – R&D expenditure – chi phí R&D
2757净资产 – jìng zīchǎn – net assets – tài sản thuần
2758资本性支出 – zīběnxìng zhīchū – capital expenditure – chi phí đầu tư
2759投资性房地产 – tóuzīxìng fángdìchǎn – investment property – bất động sản đầu tư
2760否定意见 – fǒudìng yìjiàn – adverse opinion – ý kiến không chấp nhận
2761报表分析 – bàobiǎo fēnxī – report analysis – phân tích báo cáo
2762流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – hệ số thanh toán ngắn hạn
2763科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – trial balance – bảng cân đối tài khoản
2764记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – journal voucher – phiếu ghi sổ
2765记账 – jìzhàng – bookkeeping – ghi sổ kế toán
2766登账 – dēngzhàng – post to account – vào sổ
2767结账 – jiézhàng – close account – kết sổ
2768借贷记账法 – jiè-dài jìzhàng fǎ – double-entry bookkeeping – phương pháp ghi sổ kép
2769账簿 – zhàngbù – ledger book – sổ kế toán
2770内控制度 – nèikòng zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ
2771全部成本 – quánbù chéngběn – total cost – tổng chi phí
2772单位成本 – dānwèi chéngběn – unit cost – chi phí đơn vị
2773直接材料 – zhíjiē cáiliào – direct materials – nguyên vật liệu trực tiếp
2774直接人工 – zhíjiē réngōng – direct labor – nhân công trực tiếp
2775工资支出 – gōngzī zhīchū – wage expense – chi phí tiền lương
2776社保费 – shèbǎo fèi – social insurance expense – chi phí bảo hiểm xã hội
2777公积金 – gōngjījīn – housing fund – quỹ nhà ở
2778工资应付 – gōngzī yīngfù – wages payable – tiền lương phải trả
2779计提 – jìtí – accrual – trích lập
2780预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – khoản khách trả trước
2781预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance to suppliers – khoản trả trước
2782往来账 – wǎnglái zhàng – current account – tài khoản phải thu/phải trả
2783现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – cash journal – nhật ký tiền mặt
2784银行日记账 – yínháng rìjìzhàng – bank journal – nhật ký ngân hàng
2785利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập lãi
2786应计利息 – yīngjì lìxī – accrued interest – lãi phải trả
2787总负债 – zǒng fùzhài – total liabilities – tổng nợ phải trả
2788所有者权益 – suǒyǒu zhě quányì – owner’s equity – vốn chủ sở hữu
2789主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business income – doanh thu chính
2790营业成本 – yíngyè chéngběn – cost of goods sold – giá vốn hàng bán
2791营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận kinh doanh
2792营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí khác
2793报表分析 – bàobiǎo fēnxī – financial analysis – phân tích báo cáo
2794现金净增加额 – xiànjīn jìng zēngjiā’é – net increase in cash – tăng ròng tiền mặt
2795应收票据 – yīngshōu piàojù – notes receivable – các khoản phải thu theo hối phiếu
2796应付票据 – yīngfù piàojù – notes payable – các khoản phải trả theo hối phiếu
2797折扣 – zhékòu – discount – chiết khấu
2798扣款 – kòukuǎn – deduction – khấu trừ
2799增值税 – zēngzhíshuì – value-added tax – thuế GTGT
2800印花税 – yìnhuāshuì – stamp duty – thuế tem
2801税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax planning – hoạch định thuế
2802税务检查 – shuìwù jiǎnchá – tax audit – kiểm tra thuế
2803预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance payments – khoản trả trước
2804预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – unearned revenue – khoản nhận trước
2805原材料 – yuáncáiliào – raw materials – nguyên vật liệu
2806在产品 – zài chǎnpǐn – work in progress – sản phẩm dở dang
2807产成品 – chǎnchéngpǐn – finished goods – thành phẩm
2808库存商品 – kùcún shāngpǐn – merchandise inventory – hàng hóa tồn kho
2809低值易耗品 – dīzhí yìhàopǐn – low-value consumables – công cụ dụng cụ
2810货币资金 – huòbì zījīn – monetary capital – tiền vốn
2811债务 – zhàiwù – debt – khoản nợ
2812会计核算 – kuàijì hésuàn – accounting treatment – hạch toán kế toán
2813稽核 – jīhé – auditing/checking – đối chiếu, kiểm tra
2814登账 – dēngzhàng – posting – ghi sổ
2815记账 – jìzhàng – bookkeeping – ghi chép sổ sách
2816日记账 – rìjì zhàng – journal – sổ nhật ký
2817财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial status – tình hình tài chính
2818经济业务 – jīngjì yèwù – economic transactions – nghiệp vụ kinh tế
2819调账 – tiáozhàng – adjusting entries – điều chỉnh sổ sách
2820年末结账 – niánmò jiézhàng – year-end closing – khóa sổ cuối năm
2821毛利率 – máolì lǜ – gross margin – tỷ suất lợi nhuận gộp
2822固定资产周转率 – gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – fixed asset turnover – vòng quay tài sản cố định
2823金融资产 – jīnróng zīchǎn – financial assets – tài sản tài chính
2824减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision – dự phòng giảm giá trị
2825会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – notes to financial statements – thuyết minh báo cáo tài chính
2826编制报表 – biānzhì bàobiǎo – prepare reports – lập báo cáo
2827预算编制 – yùsuàn biānzhì – budget planning – lập dự toán
2828成本预算 – chéngběn yùsuàn – cost budget – dự toán chi phí
2829营业外收入 – yíngyèwài shōurù – non-operating income – thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
2830营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expense – chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
2831会计主管 – kuàijì zhǔguǎn – accounting supervisor – kế toán trưởng
2832审计员 – shěnjìyuán – auditor – kiểm toán viên
2833事务所 – shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kế toán
2834注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – certified public accountant – kế toán viên công chứng
2835内控系统 – nèikòng xìtǒng – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ
2836地方税 – dìfāng shuì – local tax – thuế địa phương
2837税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án lập kế hoạch thuế
2838纳税筹划 – nàshuì chóuhuà – tax optimization – tối ưu hóa thuế
2839税法 – shuìfǎ – tax law – luật thuế
2840会计手册 – kuàijì shǒucè – accounting manual – sổ tay kế toán
2841会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – hệ thống tài khoản kế toán
2842账户设置 – zhànghù shèzhì – account setup – thiết lập tài khoản
2843分录 – fēnlù – journal entry – bút toán
2844编制凭证 – biānzhì píngzhèng – prepare vouchers – lập chứng từ
2845审核凭证 – shěnhé píngzhèng – review voucher – kiểm tra chứng từ
2846审计过程 – shěnjì guòchéng – audit process – quy trình kiểm toán
2847财务核算 – cáiwù hé suàn – financial accounting – kế toán tài chính
2848会计核算 – kuàijì hé suàn – accounting computation – tính toán kế toán
2849总账科目 – zǒngzhàng kēmù – general ledger accounts – tài khoản sổ cái
2850成本确认 – chéngběn quèrèn – cost recognition – công nhận chi phí
2851年度审计 – niándù shěnjì – annual audit – kiểm toán hàng năm
2852会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – accounting books – sổ sách kế toán
2853收支表 – shōuzhī biǎo – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2854企业会计制度 – qǐyè kuàijì zhìdù – corporate accounting system – hệ thống kế toán doanh nghiệp
2855银行支票 – yínháng zhīpiào – bank cheque – séc ngân hàng
2856收入分配 – shōurù fēnpèi – income distribution – phân phối thu nhập
2857投资收益表 – tóuzī shōuyì biǎo – investment income statement – báo cáo thu nhập từ đầu tư
2858业务收入 – yèwù shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh
2859公司税务报告 – gōngsī shuìwù bàogào – company tax report – báo cáo thuế doanh nghiệp
2860薪资会计 – xīnzī kuàijì – payroll accounting – kế toán lương
2861营业收入 – yíngyè shōurù – sales revenue – doanh thu bán hàng
2862外汇会计 – wàihuì kuàijì – foreign exchange accounting – kế toán ngoại hối
2863国际会计 – guójì kuàijì – international accounting – kế toán quốc tế
2864会计报告审计 – kuàijì bàogào shěnjì – accounting report audit – kiểm toán báo cáo tài chính
2865证券会计 – zhèngquàn kuàijì – securities accounting – kế toán chứng khoán
2866股票会计 – gǔpiào kuàijì – stock accounting – kế toán cổ phiếu
2867应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu
2868应付账款 – yìng fù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả
2869预算审查 – yùsuàn shěnchá – budget review – kiểm tra ngân sách
2870收入确认原则 – shōurù quèrèn yuánzé – revenue recognition principle – nguyên tắc công nhận doanh thu
2871财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – financial accounting report – báo cáo tài chính kế toán
2872应计收入 – yìng jì shōurù – accrued income – thu nhập đã ghi nhận
2873应计费用 – yìng jì fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trả
2874固定资产折旧率 – gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ – depreciation rate of fixed assets – tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
2875证券投资 – zhèngquàn tóuzī – securities investment – đầu tư chứng khoán
2876业务计划书 – yèwù jìhuà shū – business plan – kế hoạch kinh doanh
2877投资项目 – tóuzī xiàngmù – investment project – dự án đầu tư
2878纳税申报表 – nàshuì shēnbào biǎo – tax declaration form – mẫu khai báo thuế
2879资金调度 – zījīn tiáodù – fund allocation – phân bổ quỹ
2880投资回报 – tóuzī huíbào – investment return – lợi nhuận từ đầu tư
2881财务独立性 – cáiwù dúlìxìng – financial independence – tính độc lập tài chính
2882财务重述 – cáiwù zhòngshù – financial restatement – điều chỉnh lại báo cáo tài chính
2883经营现金流 – jīngyíng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền hoạt động kinh doanh
2884资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on capital – tỷ lệ hoàn vốn từ vốn
2885预算超支 – yùsuàn chāozhī – budget overrun – vượt ngân sách
2886应收票据 – yìng shōu piàojù – notes receivable – các khoản phải thu bằng chứng từ
2887应付票据 – yìng fù piàojù – notes payable – các khoản phải trả bằng chứng từ
2888会计凭证号 – kuàijì píngzhèng hào – accounting voucher number – số chứng từ kế toán
2889税务报表 – shuìwù bàobiǎo – tax report – báo cáo thuế
2890预算分配 – yùsuàn fēnpèi – budget allocation – phân bổ ngân sách
2891企业分立 – qǐyè fēnlì – business split – chia tách doanh nghiệp
2892资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserves – dự trữ vốn
2893纳税人 – nàshuìrén – taxpayer – người nộp thuế
2894企业贷款 – qǐyè dàikuǎn – business loan – khoản vay doanh nghiệp
2895企业资产负债表 – qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo – corporate balance sheet – bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
2896现金流量分析表 – xiànjīn liúliàng fēnxī biǎo – cash flow analysis statement – bảng phân tích lưu chuyển tiền tệ
2897预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – budget execution status – tình trạng thực hiện ngân sách
2898财务规划分析 – cáiwù guīhuà fēnxī – financial planning analysis – phân tích lập kế hoạch tài chính
2899投资回报率分析 – tóuzī huíbào lǜ fēnxī – return on investment analysis – phân tích tỷ lệ hoàn vốn
2900企业税务筹划 – qǐyè shuìwù chóuhuà – corporate tax planning – lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
2901会计年度 – kuàijì niándù – accounting year – năm kế toán
2902资本支出计划 – zīběn zhīchū jìhuà – capital expenditure plan – kế hoạch chi tiêu vốn
2903企业财务报告 – qǐyè cáiwù bàogào – corporate financial report – báo cáo tài chính doanh nghiệp
2904财务信息 – cáiwù xìnxī – financial information – thông tin tài chính
2905综合收益 – zōnghé shōuyì – comprehensive income – thu nhập toàn diện
2906收益质量 – shōuyì zhìliàng – earnings quality – chất lượng thu nhập
2907经营性现金流 – jīngyíng xìng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2908股东权益 – gǔdōng quányì – shareholders’ equity – vốn chủ sở hữu của cổ đông
2909企业合并报表 – qǐyè hébìng bàobiǎo – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
2910应计会计 – yìng jì kuàijì – accrual accounting – kế toán dồn tích
2911固定资产投资回报率 – gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ – return on fixed asset investment – tỷ lệ hoàn vốn từ đầu tư tài sản cố định
2912营销费用 – yíngxiāo fèiyòng – marketing expenses – chi phí marketing
2913财务报告周期 – cáiwù bàobiǎo zhōuqī – financial reporting period – kỳ báo cáo tài chính
2914税务负担比率 – shuìwù fùdān bǐlǜ – tax burden ratio – tỷ lệ gánh nặng thuế
2915会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – internal control in accounting – kiểm soát nội bộ trong kế toán
2916财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – financial report audit – kiểm toán báo cáo tài chính
2917经济利润 – jīngjì lìrùn – economic profit – lợi nhuận kinh tế
2918公司财务 – gōngsī cáiwù – corporate finance – tài chính công ty
2919账务核对 – zhàngwù héduì – account reconciliation – đối chiếu tài khoản
2920资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – fund turnover – vòng quay vốn
2921财务杠杆比率 – cáiwù gànggǎn bǐlǜ – financial leverage ratio – tỷ lệ đòn bẩy tài chính
2922负债管理报告 – fùzhài guǎnlǐ bàogào – debt management report – báo cáo quản lý nợ
2923会计税务规划 – kuàijì shuìwù guīhuà – accounting and tax planning – kế hoạch kế toán và thuế
2924会计期末 – kuàijì qīmò – accounting period end – kết thúc kỳ kế toán
2925资金安排 – zījīn ānpái – fund arrangement – sắp xếp nguồn vốn
2926利润质量 – lìrùn zhìliàng – earnings quality – chất lượng lợi nhuận
2927销售税抵免 – xiāoshòu shuì dǐmiǎn – sales tax credit – tín dụng thuế bán hàng
2928固定资本 – gùdìng zīběn – fixed capital – vốn cố định
2929税务规划方案 – shuìwù guīhuà fāng’àn – tax planning plan – kế hoạch thuế
2930会计评估 – kuàijì pínggū – accounting assessment – đánh giá kế toán
2931账务处理流程 – zhàngwù chǔlǐ liúchéng – account processing procedure – quy trình xử lý tài khoản
2932企业年报 – qǐyè niánbào – corporate annual report – báo cáo thường niên của công ty
2933财务部门 – cáiwù bùmén – finance department – bộ phận tài chính
2934会计汇报 – kuàijì huìbào – accounting report – báo cáo kế toán
2935资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản trên nợ
2936企业税负 – qǐyè shuì fù – corporate tax burden – gánh nặng thuế doanh nghiệp
2937经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2938投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ lệ hoàn vốn
2939资本市场监管 – zīběn shìchǎng jiānguǎn – capital market supervision – giám sát thị trường vốn
2940企业税收规划 – qǐyè shuìshōu guīhuà – corporate tax planning – lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
2941税务征管 – shuìwù zhēngguǎn – tax administration – quản lý thuế
2942会计科目 – kuàijì kēmù – accounting categories – hạng mục kế toán
2943企业合并 – qǐyè hébìng – business combination – hợp nhất doanh nghiệp
2944财务系统集成 – cáiwù xìtǒng jíchéng – financial system integration – tích hợp hệ thống tài chính
2945经营报表 – jīngyíng bàobiǎo – operational report – báo cáo hoạt động
2946财务职能 – cáiwù zhínéng – financial function – chức năng tài chính
2947企业资产评估 – qǐyè zīchǎn pínggū – enterprise asset valuation – đánh giá tài sản doanh nghiệp
2948会计审查 – kuàijì shěnchá – accounting review – kiểm tra kế toán
2949投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment – hoàn vốn đầu tư
2950资产评估报告 – zīchǎn pínggū bàogào – asset valuation report – báo cáo đánh giá tài sản
2951财务会计标准 – cáiwù kuàijì biāozhǔn – financial accounting standards – tiêu chuẩn kế toán tài chính
2952财务报告合规 – cáiwù bàogào héguī – financial report compliance – tuân thủ báo cáo tài chính
2953财务管理信息系统 – cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng – financial management information system – hệ thống thông tin quản lý tài chính
2954会计报表合并 – kuàijì bàobiǎo hébìng – accounting statement consolidation – hợp nhất báo cáo kế toán
2955管理报表 – guǎnlǐ bàobiǎo – management report – báo cáo quản trị
2956会计政策变动 – kuàijì zhèngcè biàndòng – accounting policy change – thay đổi chính sách kế toán
2957会计估算 – kuàijì gūsuàn – accounting estimate – ước tính kế toán
2958合同审查 – hétonɡ shěnchá – contract review – kiểm tra hợp đồng
2959利润表 – lìrùn biǎo – profit and loss statement – bảng cân đối lợi nhuận
2960税务代理 – shuìwù dàilǐ – tax agent – đại lý thuế
2961财务规范 – cáiwù guīfàn – financial regulations – quy định tài chính
2962会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – preparation of accounting reports – lập báo cáo kế toán
2963企业合规 – qǐyè héguī – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp
2964财务数据管理 – cáiwù shùjù guǎnlǐ – financial data management – quản lý dữ liệu tài chính
2965财务顾问 – cáiwù gùwèn – financial consultant – tư vấn tài chính
2966贷款管理 – dàikuǎn guǎnlǐ – loan management – quản lý vay mượn
2967税务申报 – shuìwù shēnbào – tax filing – kê khai thuế
2968资本准备金 – zīběn zhǔnbèi jīn – capital reserve – dự trữ vốn
2969财务会计核算 – cáiwù kuàijì hésuàn – financial accounting calculation – tính toán kế toán tài chính
2970贷款利率 – dàikuǎn lìlǜ – loan interest rate – lãi suất vay
2971预提费用 – yùtí fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trích trước
2972预算偏差 – yùsuàn piānchā – budget variance – sai lệch ngân sách
2973期末调整 – qīmò tiáozhěng – year-end adjustment – điều chỉnh cuối kỳ
2974资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on equity – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2975税务审查 – shuìwù shěnchá – tax inspection – kiểm tra thuế
2976应收账款周转 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu
2977营业外收支 – yíngyè wài shōuzhī – non-operating income and expenses – thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
2978应付账款周转 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn – accounts payable turnover – vòng quay các khoản phải trả
2979营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – operating profit margin – biên lợi nhuận hoạt động
2980销售成本 – xiāoshòu chéngběn – cost of goods sold (COGS) – giá vốn hàng bán
2981会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – chart of accounts setup – thiết lập bảng tài khoản
2982税务规划师 – shuìwù guīhuà shī – tax planner – chuyên gia lập kế hoạch thuế
2983外汇损益 – wàihuì sǔn yì – foreign exchange gain or loss – lãi/lỗ ngoại hối
2984财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – financial information disclosure – công khai thông tin tài chính
2985现金预算报告 – xiànjīn yùsuàn bàogào – cash budget report – báo cáo ngân sách tiền mặt
2986利润表分析 – lìrùn biǎo fēnxī – income statement analysis – phân tích báo cáo thu nhập
2987会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – accounting voucher review – kiểm tra chứng từ kế toán
2988税收政策变化 – shuìshōu zhèngcè biànhuà – changes in tax policy – thay đổi chính sách thuế
2989会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – preparation of accounting statements – lập báo cáo kế toán
2990预算管理系统 – yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng – budget management system – hệ thống quản lý ngân sách
2991应付税款 – yìngfù shuìkuǎn – taxes payable – thuế phải trả
2992资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của vốn
2993财务报告合规性 – cáiwù bàogào héguīxìng – compliance of financial reports – tính tuân thủ báo cáo tài chính
2994资本成本率 – zīběn chéngběn lǜ – cost of capital rate – tỷ lệ chi phí vốn
2995账龄分析 – zhàng líng fēnxī – aging analysis – phân tích độ tuổi của khoản phải thu
2996会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – year-end closing – kết toán cuối năm
2997会计调整分录 – kuàijì tiáozhěng fēnlù – accounting adjustment entry – bút toán điều chỉnh kế toán
2998会计报告期 – kuàijì bàogào qī – accounting reporting period – kỳ báo cáo kế toán
2999纳税义务 – nàshuì yìwù – tax liability – nghĩa vụ thuế
3000应付票据 – yìngfù piàojù – notes payable – các khoản phải trả
3001应收票据 – yìngshōu piàojù – notes receivable – các khoản phải thu
3002会计分配 – kuàijì fēnpèi – accounting allocation – phân bổ kế toán
3003账务核对 – zhàngwù héduì – accounting reconciliation – đối chiếu kế toán
3004财务报告体系 – cáiwù bàogào tǐxì – financial reporting framework – khuôn khổ báo cáo tài chính
3005会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – accounting voucher number – số hiệu chứng từ kế toán
3006财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – audit opinion – ý kiến kiểm toán
3007固定资产投资 – gùdìng zīchǎn tóuzī – fixed asset investment – đầu tư vào tài sản cố định
3008财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial condition – tình trạng tài chính
3009税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – chứng nhận đăng ký thuế
3010资产清理 – zīchǎn qīnglǐ – asset disposal – thanh lý tài sản
3011财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – financial budget adjustment – điều chỉnh ngân sách tài chính
3012会计科目 – kuàijì kēmù – chart of accounts – bảng tài khoản
3013资金筹集 – zījīn chóují – capital raising – huy động vốn
3014收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition criteria – tiêu chuẩn công nhận doanh thu
3015资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – liquidity – tính thanh khoản
3016营业收入 – yíngyè shōurù – operating revenue – doanh thu từ hoạt động
3017账务记录 – zhàngwù jìlù – accounting record – hồ sơ kế toán
3018财务审核 – cáiwù shěnhé – financial review – kiểm tra tài chính
3019确认收入 – quèrèn shōurù – revenue recognition – công nhận doanh thu
3020分红政策 – fēnhóng zhèngcè – dividend policy – chính sách cổ tức
3021预算执行情况 – yùsuàn zhíxíng qíngkuàng – budget performance – tình hình thực hiện ngân sách
3022财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – financial ratio analysis – phân tích tỷ lệ tài chính
3023财务核对 – cáiwù héduì – financial reconciliation – đối chiếu tài chính
3024现金流预算 – xiànjīn liú yùsuàn – cash flow budgeting – ngân sách dòng tiền
3025税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection management – quản lý thu thuế
3026财务调整 – cáiwù tiáozhěng – financial adjustment – điều chỉnh tài chính
3027账务审核 – zhàngwù shěnhé – accounting review – kiểm tra kế toán
3028预算执行率 – yùsuàn zhíxíng lǜ – budget execution rate – tỷ lệ thực hiện ngân sách
3029税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax strategy – chiến lược thuế
3030应收账款管理 – yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý các khoản phải thu
3031税务记录 – shuìwù jìlù – tax records – hồ sơ thuế
3032会计合规性 – kuàijì héguī xìng – accounting compliance – tuân thủ kế toán
3033净现值 – jìng xiànzhí – net present value – giá trị hiện tại ròng
3034会计利润 – kuàijì lìrùn – accounting profit – lợi nhuận kế toán
3035财务决策 – cáiwù juécè – financial decision-making – quyết định tài chính
3036会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – classification of accounting vouchers – phân loại chứng từ kế toán
3037账簿管理 – zhàngbù guǎnlǐ – ledger management – quản lý sổ cái
3038企业财务状况 – qǐyè cáiwù zhuàngkuàng – business financial status – tình hình tài chính doanh nghiệp
3039应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – accounts payable – khoản phải trả
3040企业合并会计 – qǐyè hébìng kuàijì – business combination accounting – kế toán hợp nhất doanh nghiệp
3041核算方式 – hé suàn fāngshì – method of accounting – phương pháp kế toán
3042财务效益 – cáiwù xiàoyì – financial effectiveness – hiệu quả tài chính
3043企业盈利模式 – qǐyè yínglì móshì – business profit model – mô hình lợi nhuận doanh nghiệp
3044企业审计 – qǐyè shěnjì – company audit – kiểm toán công ty
3045会计专业资格 – kuàijì zhuānyè zīgé – accounting professional qualification – chứng chỉ kế toán
3046会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo kế toán
3047税务避税 – shuìwù bì shuì – tax avoidance – tránh thuế
3048合同义务 – hétóng yìwù – contractual obligations – nghĩa vụ hợp đồng
3049企业财务管理 – qǐyè cáiwù guǎnlǐ – corporate financial management – quản lý tài chính doanh nghiệp
3050财务平衡 – cáiwù pínghéng – financial balance – cân bằng tài chính
3051会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – accounting record retention – lưu trữ hồ sơ kế toán
3052合并报表 – hébìng bàobiǎo – consolidated financial statement – báo cáo tài chính hợp nhất
3053资产负债管理 – zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – asset-liability management – quản lý tài sản và nợ phải trả
3054管理费用 – guǎnlǐ fèiyòng – management expenses – chi phí quản lý
3055运营资金 – yùnxíng zījīn – working capital – vốn lưu động
3056财务合规性 – cáiwù héguī xìng – financial compliance – tuân thủ tài chính
3057账目清单 – zhàngmù qīngdān – account list – danh sách tài khoản
3058税前利润 – shuìqián lìrùn – pre-tax income – thu nhập trước thuế
3059税后利润 – shuìhòu lìrùn – after-tax income – thu nhập sau thuế
3060财务审核 – cáiwù shěnhé – financial review – xem xét tài chính
3061公司收入 – gōngsī shōurù – company revenue – doanh thu công ty
3062财务部门负责人 – cáiwù bùmén fùzérén – finance department head – trưởng phòng tài chính
3063预付款 – yùfù kuǎn – advance payment – thanh toán trước
3064应收账款 – yìngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – khoản phải thu
3065金融分析 – jīnróng fēnxī – financial analysis – phân tích tài chính
3066管理会计报告 – guǎnlǐ kuàijì bàogào – management accounting report – báo cáo kế toán quản trị
3067营运资金 – yíngyùn zījīn – operating capital – vốn hoạt động
3068财务预测报告 – cáiwù yùcè bàogào – financial forecast report – báo cáo dự báo tài chính
3069资本增加 – zīběn zēngjiā – capital increase – tăng vốn
3070财务健康 – cáiwù jiànkāng – financial health – tình trạng tài chính khỏe mạnh
3071税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – tax benefits – ưu đãi thuế
3072企业利润 – qǐyè lìrùn – corporate profit – lợi nhuận doanh nghiệp
3073财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – financial transparency – độ minh bạch tài chính
3074合并财务报表 – hébìng cáiwù bàobiǎo – consolidated financial statement – báo cáo tài chính hợp nhất
3075预算差异 – yùsuàn chāyì – budget variance – sự chênh lệch ngân sách
3076营业费用 – yíngyè fèiyòng – operating expenses – chi phí hoạt động
3077营销成本 – yíngxiāo chéngběn – marketing cost – chi phí marketing
3078资本风险 – zīběn fēngxiǎn – capital risk – rủi ro vốn
3079税务计划书 – shuìwù jìhuà shū – tax plan document – tài liệu kế hoạch thuế
3080分期付款 – fēnqī fùkuǎn – installment payment – thanh toán theo kỳ
3081会计分析 – kuàijì fēnxī – accounting analysis – phân tích kế toán
3082税务优化计划 – shuìwù yōuhuà jìhuà – tax optimization plan – kế hoạch tối ưu hóa thuế
3083财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – financial statement adjustments – điều chỉnh báo cáo tài chính
3084资金链断裂 – zījīn liàn duànliè – capital chain break – đứt gãy chuỗi vốn
3085会计科目 – kuàijì kēmù – accounting items – hạng mục kế toán
3086营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động
3087财务透明化 – cáiwù tòumíng huà – financial transparency – minh bạch tài chính
3088企业税务规划 – qǐyè shuìwù guīhuà – corporate tax planning – lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
3089纳税人身份 – nàshuìrén shēnfèn – taxpayer identity – danh tính người nộp thuế
3090税务延期 – shuìwù yánqī – tax deferral – hoãn thuế
3091会计师事务所 – kuàijìshī shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kế toán
3092会计决策 – kuàijì juécè – accounting decision – quyết định kế toán
3093变动成本 – biàndòng chéngběn – variable cost – chi phí biến động
3094会计区分 – kuàijì qūfēn – accounting differentiation – phân biệt kế toán
3095会计档案 – kuàijì dàng’àn – accounting records – hồ sơ kế toán
3096资产折旧 – zīchǎn zhédiǔ – asset depreciation – khấu hao tài sản
3097财务标准 – cáiwù biāozhǔn – financial standards – tiêu chuẩn tài chính
3098会计总账 – kuàijì zǒngzhàng – general ledger – sổ cái tổng hợp
3099营业利润 – yíngyè lìrùn – operating profit – lợi nhuận từ hoạt động
3100税后利润 – shuì hòu lìrùn – net profit after tax – lợi nhuận sau thuế
3101会计确认 – kuàijì quèrèn – accounting recognition – ghi nhận kế toán
3102税务信息 – shuìwù xìnxī – tax information – thông tin thuế
3103固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiǔ – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định
3104项目成本控制 – xiàngmù chéngběn kòngzhì – project cost control – kiểm soát chi phí dự án
3105财务周期 – cáiwù zhōuqī – financial cycle – chu kỳ tài chính
3106盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserves – quỹ dự phòng lợi nhuận
3107股票分红 – gǔpiào fēnhóng – stock dividend – cổ tức cổ phiếu
3108会计师证书 – kuàijìshī zhèngshū – CPA certificate – chứng chỉ kế toán viên
3109公司财务报表 – gōngsī cáiwù bàobiǎo – company financial statement – báo cáo tài chính công ty
3110投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
3111税务申报表 – shuìwù shēnbào biǎo – tax return – tờ khai thuế
3112会计标准 – kuàijì biāozhǔn – accounting principles – nguyên tắc kế toán
3113会计税务 – kuàijì shuìwù – accounting tax – thuế kế toán
3114应付票据 – yìngfù piàojù – payable bills – hoá đơn phải trả
3115企业现金流 – qǐyè xiànjīn liú – business cash flow – dòng tiền doanh nghiệp
3116公司财务分析 – gōngsī cáiwù fēnxī – company financial analysis – phân tích tài chính công ty
3117企业税务管理 – qǐyè shuìwù guǎnlǐ – corporate tax management – quản lý thuế doanh nghiệp
3118费用资本化 – fèiyòng zīběn huà – expense capitalization – vốn hoá chi phí
3119会计确认原则 – kuàijì quèrèn yuánzé – accounting recognition principle – nguyên tắc ghi nhận kế toán
3120管理报告 – guǎnlǐ bàogào – management report – báo cáo quản lý
3121财务合规性 – cáiwù héguī xìng – financial compliance – sự tuân thủ tài chính
3122股票买卖 – gǔpiào mǎimài – stock trading – giao dịch cổ phiếu
3123财务流程 – cáiwù liúchéng – financial process – quy trình tài chính
3124固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiǔ – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định
3125国际财务报告标准 – guójì cáiwù bàogào biāozhǔn – international financial reporting standards (IFRS) – chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3126会计科目 – kuàijì kēmù – accounting item – hạng mục kế toán
3127固定资产投资回报率 – gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ – return on fixed asset investment – tỷ suất sinh lời từ đầu tư tài sản cố định
3128会计核算 – kuàijì hésuàn – accounting computation – tính toán kế toán
3129应计费用 – yìngjì fèiyòng – accrued expenses – chi phí tích lũy
3130税收遵从 – shuìshōu zūnchóng – tax compliance – tuân thủ thuế
3131财务可持续性 – cáiwù kěchíxùxìng – financial sustainability – tính bền vững tài chính
3132账户管理 – zhànghù guǎnlǐ – account management – quản lý tài khoản
3133现金管理政策 – xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè – cash management policy – chính sách quản lý tiền mặt
3134税务筹划 – shuìwù chóuhuà – tax planning – kế hoạch thuế
3135采购成本 – cǎigòu chéngběn – procurement cost – chi phí mua sắm
3136资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế lợi tức vốn
3137汇率风险管理 – huìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ – exchange rate risk management – quản lý rủi ro tỷ giá
3138资产流动性 – zīchǎn liúdòngxìng – asset liquidity – tính thanh khoản của tài sản
3139财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – financial report preparation – soạn thảo báo cáo tài chính
3140企业审计 – qǐyè shěnjì – corporate audit – kiểm toán doanh nghiệp
3141资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn
3142资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – debt to asset ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản
3143资金预算 – zījīn yùsuàn – capital budgeting – lập ngân sách vốn
3144核算方法 – hésuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp kế toán
3145资金调度 – zījīn diàodù – fund management – điều phối vốn
3146经济活动 – jīngjì huódòng – economic activity – hoạt động kinh tế
3147税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – net income after tax – lợi nhuận ròng sau thuế
3148流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh toán
3149快速比率 – kuàisù bǐlǜ – quick ratio – tỷ lệ thanh khoản nhanh
3150资本充足率 – zīběn chōngzú lǜ – capital adequacy ratio – tỷ lệ vốn tự có
3151财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – financial reporting format – định dạng báo cáo tài chính
3152期末余额 – qī mò yú’é – year-end balance – số dư cuối kỳ
3153资金清算 – zījīn qīngsuàn – fund settlement – thanh toán vốn
3154会计记账 – kuàijì jìzhàng – accounting bookkeeping – ghi chép kế toán
3155会计分录 – kuàijì fēnlù – accounting journal entry – bút toán kế toán
3156汇率损益 – huìlǜ sǔn yì – exchange rate gain or loss – lợi hoặc lỗ do tỷ giá
3157税务减免 – shuìwù jiǎnmiǎn – tax reduction – giảm thuế
3158财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – preparation of financial statements – soạn thảo báo cáo tài chính
3159现金存量 – xiànjīn cúnliàng – cash holdings – lượng tiền mặt
3160采购会计 – cǎigòu kuàijì – procurement accounting – kế toán mua sắm
3161销售会计 – xiāoshòu kuàijì – sales accounting – kế toán bán hàng
3162报表调整 – bàobiǎo tiáozhěng – statement adjustment – điều chỉnh báo cáo
3163劳动力成本 – láodònglì chéngběn – labor cost – chi phí lao động
3164研发支出 – yánfā zhīchū – R&D expenditure – chi phí nghiên cứu và phát triển
3165偿债能力 – chángzhài nénglì – debt repayment capacity – khả năng trả nợ
3166电子支付 – diànzǐ zhīfù – electronic payment – thanh toán điện tử
3167损益表 – sǔn yì biǎo – profit and loss statement – bảng lãi lỗ
3168营业收入确认 – yíngyè shōurù quèrèn – revenue recognition – công nhận doanh thu
3169会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – preparation of financial reports – soạn thảo báo cáo tài chính
3170提前支付 – tíqián zhīfù – advance payment – thanh toán trước
3171财务稳健 – cáiwù wěnjiàn – financial stability – sự ổn định tài chính
3172外汇损益 – wàihuì sǔn yì – foreign exchange gain or loss – lãi lỗ ngoại hối
3173货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – cash management – quản lý tiền mặt
3174账务处理流程 – zhàngwù chǔlǐ liúchéng – accounting processing flow – quy trình xử lý tài khoản
3175营销费用 – yíngxiāo fèiyòng – marketing expenses – chi phí tiếp thị
3176财务报告书 – cáiwù bàogào shū – financial report – báo cáo tài chính
3177变动税率 – biàndòng shuìlǜ – variable tax rate – tỷ lệ thuế biến động
3178现金流量 – xiànjīn liúliàng – cash flow – lưu chuyển tiền tệ
3179会计年限 – kuàijì niánxiàn – accounting period – niên hạn kế toán
3180企业预算 – qǐyè yùsuàn – corporate budget – ngân sách doanh nghiệp
3181贷款利息 – dàikuǎn lìxí – loan interest – lãi suất vay
3182资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – liquidity of funds – tính thanh khoản của vốn
3183融资活动 – róngzī huódòng – financing activities – hoạt động tài chính
3184负债总额 – fùzhài zǒng’é – total liabilities – tổng nợ
3185经营收入 – jīngyíng shōurù – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh
3186财务决算 – cáiwù juésuàn – financial settlement – quyết toán tài chính
3187资金流动 – zījīn liúdòng – fund flow – lưu chuyển vốn
3188税务规划 – shuìwù guīhuà – tax planning – hoạch định thuế
3189存货盘点 – cún huò pándiǎn – inventory counting – kiểm kê hàng tồn kho
3190进销存 – jìn xiāo cún – inventory management – quản lý nhập xuất tồn
3191资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – asset turnover ratio – tỷ lệ vòng quay tài sản
3192股息支付 – gǔxī zhīfù – dividend payment – thanh toán cổ tức
3193应付股息 – yīngfù gǔxī – payable dividends – cổ tức phải trả
3194资产转让 – zīchǎn zhuǎnràng – asset transfer – chuyển nhượng tài sản
3195财务平衡 – cáiwù pínghéng – financial equilibrium – cân đối tài chính
3196收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – yield management – quản lý lợi nhuận
3197保险费用 – bǎoxiǎn fèiyòng – insurance expense – chi phí bảo hiểm
3198营业收入增长 – yíngyè shōurù zēngzhǎng – growth in operating income – tăng trưởng doanh thu hoạt động
3199财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – internal financial audit – kiểm toán nội bộ tài chính
3200投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất sinh lời từ đầu tư
3201股票投资 – gǔpiào tóuzī – stock investment – đầu tư cổ phiếu
3202毛利 – máo lì – gross profit – lợi nhuận gộp
3203总负债 – zǒng fùzhài – total liabilities – tổng nợ
3204营业利润 – yíngyè lìrùn – operating income – thu nhập từ hoạt động kinh doanh
3205货币资金 – huòbì zījīn – cash and cash equivalents – tiền mặt và tương đương tiền
3206企业并购 – qǐyè bìnggòu – corporate merger and acquisition – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
3207费用分析 – fèiyòng fēnxī – expense analysis – phân tích chi phí
3208财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – audit of financial statements – kiểm toán báo cáo tài chính
3209融资计划 – róngzī jìhuà – financing plan – kế hoạch tài chính
3210总收入 – zǒng shōurù – total income – tổng thu nhập
3211应付税款 – yīngfù shuìkuǎn – taxes payable – thuế phải trả
3212现金余额 – xiànjīn yú’é – cash balance – số dư tiền mặt
3213税务核查 – shuìwù héchá – tax audit – kiểm tra thuế
3214薪资核算 – xīnzī hésuàn – payroll calculation – tính toán lương
3215会计实务 – kuàijì shíwù – accounting practices – thực hành kế toán
3216现金支出 – xiànjīn zhīchū – cash expenditure – chi tiêu tiền mặt
3217存货管理 – cún huò guǎnlǐ – inventory management – quản lý tồn kho
3218财务成本 – cáiwù chéngběn – financial cost – chi phí tài chính
3219财务评估 – cáiwù pínggū – financial evaluation – đánh giá tài chính
3220财务报告准备 – cáiwù bàogào zhǔnbèi – financial statement preparation – chuẩn bị báo cáo tài chính
3221资本收益 – zīběn shōuyì – capital gains – lợi nhuận từ vốn
3222货币市场 – huòbì shìchǎng – money market – thị trường tiền tệ
3223预算报告 – yùsuàn bàogào – budget report – báo cáo ngân sách
3224税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – thu thuế và quản lý thuế
3225投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn
3226借贷关系 – jièdài guānxì – lending and borrowing relationship – quan hệ cho vay và vay mượn
3227固定资产清单 – gùdìng zīchǎn qīngdān – fixed asset register – bảng kê tài sản cố định
3228提前支付 – tíqián zhīfù – prepayment – thanh toán trước
3229会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – classification of accounting items – phân loại mục kế toán
3230资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
3231审计追溯 – shěnjì zhuīsù – audit tracing – truy vết kiểm toán
3232财务审批 – cáiwù shěnpī – financial approval – phê duyệt tài chính
3233货币兑换 – huòbì duìhuàn – currency exchange – đổi tiền
3234财务报销 – cáiwù bàoxiāo – financial reimbursement – hoàn trả tài chính
3235银行借款 – yínháng jièkuǎn – bank loan – vay ngân hàng
3236利率 – lìlǜ – interest rate – tỷ lệ lãi suất
3237收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – revenue management – quản lý doanh thu
3238收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition criteria – tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu
3239税务筹措 – shuìwù chóucuò – tax mitigation – giảm thiểu thuế
3240分摊费用 – fēntān fèiyòng – allocated expense – chi phí phân bổ
3241付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – payment terms – điều khoản thanh toán
3242累积折旧 – lěijī zhédiù – accumulated depreciation – khấu hao lũy kế
3243非经营性收入 – fēi jīngyíng xìng shōurù – non-operating income – thu nhập không từ hoạt động kinh doanh
3244利润增长 – lìrùn zēngzhǎng – profit growth – tăng trưởng lợi nhuận
3245资本回报 – zīběn huíbào – return on capital – tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3246资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – tăng giá vốn
3247存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover ratio – tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
3248投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
3249可变成本 – kěbiàn chéngběn – variable costs – chi phí biến đổi
3250应付账款周转率 – yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts payable turnover – tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả
3251资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
3252累积利润 – lěijī lìrùn – accumulated profits – lợi nhuận lũy kế
3253应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – công nợ phải thu
3254应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – accounts payable – công nợ phải trả
3255外部审计 – wàibù shěnjì – external audit – kiểm toán ngoài
3256财务模型 – cáiwù móxíng – financial modeling – mô hình tài chính
3257资本流动性 – zīběn liúdòng xìng – capital liquidity – tính thanh khoản vốn
3258成本会计 – chéngběn kuàijì – cost accountant – kế toán chi phí
3259财务稳健性 – cáiwù wěnjiàn xìng – financial stability – sự ổn định tài chính
3260经济型投资 – jīngjì xíng tóuzī – economic investment – đầu tư kinh tế
3261资产清算 – zīchǎn qīngsuàn – asset liquidation – thanh lý tài sản
3262现金结余 – xiànjīn jiéyú – cash surplus – thặng dư tiền mặt
3263销售毛利 – xiāoshòu máolì – gross margin – biên lợi nhuận gộp
3264销售净利 – xiāoshòu jìnglì – net profit margin – biên lợi nhuận ròng
3265财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – financial statement audit – kiểm tra báo cáo tài chính
3266经济效益 – jīngjì xiàoyì – economic benefit – hiệu quả kinh tế
3267资产重估 – zīchǎn zhònggū – asset revaluation – tái đánh giá tài sản
3268分红支付 – fēnhóng zhīfù – dividend payment – thanh toán cổ tức
3269财务总监 – cáiwù zǒngjiān – financial director – giám đốc tài chính
3270经济增长率 – jīngjì zēngzhǎng lǜ – economic growth rate – tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
3271存货核算 – cúnhuò hésuàn – inventory accounting – kế toán hàng tồn kho
3272资产负债 – zīchǎn fùzhài – assets and liabilities – tài sản và nợ phải trả
3273财务健康报告 – cáiwù jiànkāng bàogào – financial health report – báo cáo sức khỏe tài chính
3274薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – salary management – quản lý lương
3275资本金 – zīběn jīn – capital fund – quỹ vốn
3276固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhédiù – fixed asset depreciation – khấu hao tài sản cố định
3277经营现金流量表 – jīngyíng xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ
3278会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting system – hệ thống kế toán
3279企业所得税税率 – qǐyè suǒdé shuì shuìlǜ – corporate income tax rate – tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp
3280运营分析 – yùnyíng fēnxī – operation analysis – phân tích hoạt động
3281核算报告 – hésuàn bàogào – accounting report – báo cáo kế toán
3282账务审计 – zhàngwù shěnjì – account audit – kiểm tra tài khoản
3283资产清单 – zīchǎn qīngdān – asset inventory – danh sách tài sản
3284支付费用 – zhīfù fèiyòng – expense payment – thanh toán chi phí
3285总账核算 – zǒngzhàng hésuàn – general ledger accounting – kế toán sổ cái
3286财务报表规范 – cáiwù bàobiǎo guīfàn – financial statement standards – chuẩn mực báo cáo tài chính
3287会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – accounting policy change – thay đổi chính sách kế toán
3288资产变动 – zīchǎn biàndòng – asset change – biến động tài sản
3289经营损益 – jīngyíng sǔn yì – operating profit and loss – lợi nhuận và thua lỗ hoạt động
3290会计基础 – kuàijì jīchǔ – accounting fundamentals – nền tảng kế toán
3291投资风险 – tóuzī fēngxiǎn – investment risk – rủi ro đầu tư
3292可变成本 – kěbiàn chéngběn – variable costs – chi phí thay đổi
3293直接成本 – zhíjiē chéngběn – direct costs – chi phí trực tiếp
3294间接成本 – jiànjiē chéngběn – indirect costs – chi phí gián tiếp
3295提取盈余 – tíqǔ yíngyú – profit extraction – rút lợi nhuận
3296销售成本 – xiāoshòu chéngběn – cost of goods sold – giá vốn hàng bán
3297财务测评 – cáiwù cèpíng – financial assessment – đánh giá tài chính
3298经济效益 – jīngjì xiàoyì – economic benefits – lợi ích kinh tế
3299外汇风险 – wàihuì fēngxiǎn – foreign exchange risk – rủi ro tỷ giá ngoại hối
3300核心财务指标 – héxīn cáiwù zhǐbiāo – key financial indicators – chỉ số tài chính chính
3301企业现金管理 – qǐyè xiànjīn guǎnlǐ – corporate cash management – quản lý tiền mặt doanh nghiệp
3302公司盈利 – gōngsī yínglì – company profitability – khả năng sinh lời của công ty
3303资产折旧 – zīchǎn zhédiù – asset depreciation – khấu hao tài sản
3304企业税收 – qǐyè shuìshōu – corporate tax – thuế doanh nghiệp
3305货币政策 – huòbì zhèngcè – monetary policy – chính sách tiền tệ
3306投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
3307企业负债 – qǐyè fùzhài – company liabilities – nợ của doanh nghiệp
3308营业费用 – yíngyè fèiyòng – operating expenses – chi phí hoạt động kinh doanh
3309业务收入 – yèwù shōurù – business revenue – doanh thu từ hoạt động kinh doanh
3310企业资金 – qǐyè zījīn – company capital – vốn công ty
3311利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập lãi suất
3312税前利润率 – shuì qián lìrùn lǜ – pre-tax profit margin – tỷ suất lợi nhuận trước thuế
3313现金支付 – xiànjīn zhīfù – cash payment – thanh toán tiền mặt
3314财务独立性 – cáiwù dúlì xìng – financial independence – độc lập tài chính
3315税务政策调整 – shuìwù zhèngcè tiáozhěng – tax policy adjustment – điều chỉnh chính sách thuế
3316税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – kế hoạch hoạch định thuế
3317市场份额 – shìchǎng fèn’é – market share – thị phần
3318企业盈利 – qǐyè yínglì – corporate profit – lợi nhuận doanh nghiệp
3319会计准则 – kuàijì zhǔnzé – accounting standard – chuẩn mực kế toán
3320固定资产折旧率 – gùdìng zīchǎn zhédiù lǜ – depreciation rate of fixed assets – tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
3321支付现金流量 – zhīfù xiànjīn liúliàng – cash outflow – dòng tiền ra
3322运营资本 – yùnyíng zījīn – operating capital – vốn lưu động
3323税负 – shuì fù – tax burden – gánh nặng thuế
3324财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – financial statement adjustment – điều chỉnh báo cáo tài chính
3325支出预算 – zhīchū yùsuàn – expenditure budget – ngân sách chi tiêu
3326营业收入增长 – yíngyè shōurù zēngzhǎng – business income growth – tăng trưởng doanh thu
3327财务健康指标 – cáiwù jiànkāng zhǐbiāo – financial health indicators – chỉ số tình trạng tài chính
3328财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – consolidated financial statements – báo cáo tài chính hợp nhất
3329融资成本 – róngzī chéngběn – cost of capital – chi phí vốn
3330收益率 – shōuyì lǜ – rate of return – tỷ lệ lợi nhuận
3331应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
3332资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3333薪资管理 – xīnzī guǎnlǐ – payroll management – quản lý lương
3334资本流动性 – zīběn liúdòng xìng – capital liquidity – tính thanh khoản của vốn
3335财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – financial statement analysis tools – công cụ phân tích báo cáo tài chính
3336信贷管理 – xìndài guǎnlǐ – credit management – quản lý tín dụng
3337财务透明性 – cáiwù tòumíng xìng – financial transparency – tính minh bạch tài chính
3338税务合规性 – shuìwù héguī xìng – tax compliance – tính tuân thủ thuế
3339财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – financial budget management – quản lý ngân sách tài chính
3340财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – auditing standards – chuẩn mực kiểm toán
3341资本流入 – zīběn liúrù – capital inflow – dòng vốn vào
3342资本流出 – zīběn liúchū – capital outflow – dòng vốn ra
3343税收审计 – shuìshōu shěnjì – tax examination – kiểm tra thuế
3344财务报表合并调整 – cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng – financial statement consolidation adjustments – điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính
3345投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment ratio – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
3346财务调度 – cáiwù tiáodù – financial scheduling – điều phối tài chính
3347金融审计 – jīnróng shěnjì – financial audit – kiểm toán tài chính
3348股东会计 – gǔdōng kuàijì – shareholders’ accounting – kế toán cổ đông
3349股利分配 – gǔlì fēnpèi – dividend distribution – phân phối cổ tức
3350投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment (ROI) – lợi nhuận đầu tư
3351财务标准 – cáiwù biāozhǔn – financial standards – chuẩn mực tài chính
3352财务表现 – cáiwù biǎoxiàn – financial performance – hiệu suất tài chính
3353税收法律 – shuìshōu fǎlǜ – tax laws – luật thuế
3354财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – financial analysis tools – công cụ phân tích tài chính
3355财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – financial strategic planning – lập kế hoạch chiến lược tài chính
3356市场价格 – shìchǎng jiàgé – market price – giá thị trường
3357税收审计风险 – shuìshōu shěnjì fēngxiǎn – tax audit risk – rủi ro kiểm toán thuế
3358资金流动 – zījīn liúdòng – fund flow – dòng chảy vốn
3359会计记录 – kuàijì jìlù – accounting record – hồ sơ kế toán
3360损益表 – sǔn yì biǎo – income statement – báo cáo thu nhập
3361应收账款 – yìng shōu zhàng kuǎn – accounts receivable – khoản phải thu
3362应付账款 – yìng fù zhàng kuǎn – accounts payable – khoản phải trả
3363成本费用 – chéngběn fèiyòng – cost and expenses – chi phí và chi tiêu
3364流动性 – liúdòngxìng – liquidity – tính thanh khoản
3365财务报告标准 – cáiwù bàogào biāozhǔn – financial reporting standards – chuẩn mực báo cáo tài chính
3366投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment rate – tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
3367预提费用 – yù tí fèiyòng – accrued expenses – chi phí phải trả
3368不良资产 – bùliáng zīchǎn – non-performing assets – tài sản xấu
3369报表分析 – bàobiǎo fēnxī – financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính
3370贷款利息 – dàikuǎn lìxī – loan interest – lãi vay
3371燃料成本 – ránliào chéngběn – fuel cost – chi phí nhiên liệu
3372信用评级 – xìnyòng píngjí – credit rating – xếp hạng tín dụng
3373应计利润 – yīng jì lìrùn – accrued profit – lợi nhuận dồn tích
3374财务整顿 – cáiwù zhěngdùn – financial rectification – điều chỉnh tài chính
3375费用控制 – fèiyòng kòngzhì – expense control – kiểm soát chi phí
3376采购成本 – cǎigòu chéngběn – purchasing cost – chi phí mua hàng
3377财务决策 – cáiwù juécè – financial decision – quyết định tài chính
3378财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – financial management system – hệ thống quản lý tài chính
3379成本预测 – chéngběn yùcè – cost forecasting – dự báo chi phí
3380工资支出 – gōngzī zhīchū – wage expenditure – chi phí tiền lương
3381结账 – jiézhàng – closing accounts – chốt sổ
3382资金平衡表 – zījīn pínghéng biǎo – fund balance sheet – bảng cân đối vốn
3383财务制度规范 – cáiwù zhìdù guīfàn – financial regulation – quy chuẩn tài chính
3384稽核制度 – jīhé zhìdù – inspection system – chế độ kiểm tra
3385会计培训 – kuàijì péixùn – accounting training – đào tạo kế toán
3386欺诈审计 – qīzhà shěnjì – fraud audit – kiểm toán gian lận
3387财务自查 – cáiwù zìchá – financial self-check – tự kiểm tra tài chính
3388库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho
3389投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment – tỷ suất sinh lời đầu tư
3390利润表 – lìrùn biǎo – income statement – bảng báo cáo lãi lỗ
3391财务周转 – cáiwù zhōuzhuǎn – financial turnover – vòng quay tài chính
3392营收增长 – yíngshōu zēngzhǎng – revenue growth – tăng trưởng doanh thu
3393净利润率 – jìng lìrùn lǜ – net profit margin – biên lợi nhuận ròng
3394审核程序 – shěnhé chéngxù – verification process – quy trình thẩm định
3395净利润 – jìng lìrùn – net income – thu nhập ròng
3396应付款项 – yīng fù kuǎnxiàng – accounts payable – các khoản phải trả
3397应收款项 – yīng shōu kuǎnxiàng – accounts receivable – các khoản phải thu
3398营业支出 – yíngyè zhīchū – operating expense – chi phí hoạt động
3399资产负债表日 – zīchǎn fùzhài biǎo rì – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối
3400税款申报 – shuìkuǎn shēnbào – tax filing – khai báo thuế
3401审计流程图 – shěnjì liúchéng tú – audit flowchart – sơ đồ quy trình kiểm toán
3402税种识别 – shuìzhǒng shíbié – tax classification – phân loại thuế
3403电子报税 – diànzǐ bàoshuì – e-tax filing – khai thuế điện tử
3404成本报表 – chéngběn bàobiǎo – cost statement – báo cáo chi phí
3405业务流程 – yèwù liúchéng – business process – quy trình nghiệp vụ
3406财务决算 – cáiwù juésuàn – financial finalization – quyết toán tài chính
3407会计电算化 – kuàijì diànsuànhuà – computerized accounting – kế toán vi tính
3408会计电报 – kuàijì diànbào – accounting telegram – điện báo kế toán
3409汇率差异 – huìlǜ chāyì – exchange rate difference – chênh lệch tỷ giá
3410平均年限法 – píngjūn niánxiàn fǎ – straight-line method – phương pháp đường thẳng
3411双倍余额递减法 – shuāngbèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance method – phương pháp khấu hao nhanh
3412使用年限 – shǐyòng niánxiàn – useful life – thời gian sử dụng
3413财产登记 – cáichǎn dēngjì – property registration – đăng ký tài sản
3414工资核算 – gōngzī hésuàn – payroll accounting – kế toán tiền lương
3415工资总额 – gōngzī zǒng’é – total payroll – tổng quỹ lương
3416工资表 – gōngzī biǎo – payroll sheet – bảng lương
3417社会保险费 – shèhuì bǎoxiǎn fèi – social insurance fee – phí bảo hiểm xã hội
3418公积金缴纳 – gōngjījīn jiǎonà – provident fund payment – đóng quỹ công ích
3419年终奖金 – niánzhōng jiǎngjīn – year-end bonus – thưởng cuối năm
3420加班工资 – jiābān gōngzī – overtime pay – tiền lương làm thêm giờ
3421附件 – fùjiàn – attachment – tài liệu đính kèm
3422登账 – dēngzhàng – post to ledger – vào sổ
3423账簿 – zhàngbù – account book – sổ kế toán
3424月结 – yuèjié – monthly closing – khóa sổ tháng
3425年结 – niánjié – annual closing – khóa sổ năm
3426转账 – zhuǎnzhàng – transfer – chuyển khoản
3427账目对账 – zhàngmù duìzhàng – account reconciliation – đối chiếu sổ sách
3428坏账核销 – huàizhàng héxiāo – write-off of bad debt – xóa nợ xấu
3429债权清理 – zhàiquán qīnglǐ – receivable clean-up – xử lý công nợ
3430财务稽核 – cáiwù jīhé – financial inspection – thanh tra tài chính
3431核算方法 – hésuàn fāngfǎ – accounting method – phương pháp hạch toán
3432更正分录 – gēngzhèng fēnlù – correcting entry – bút toán điều chỉnh
3433备用金 – bèiyòngjīn – petty cash – tiền mặt tạm ứng
3434分红 – fēnhóng – dividend – chia cổ tức
3435提取公积金 – tíqǔ gōngjījīn – appropriate reserve – trích lập quỹ
3436利润表 – lìrùnbiǎo – income statement – báo cáo kết quả kinh doanh
3437现金流量表 – xiànjīn liúliàngbiǎo – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ
3438所有者权益变动表 – suǒyǒuzhě quányì biàndòngbiǎo – statement of changes in equity – báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
3439比率分析 – bǐlǜ fēnxī – ratio analysis – phân tích tỷ lệ
3440偿债能力分析 – chángzhài nénglì fēnxī – solvency analysis – phân tích khả năng trả nợ
3441杜邦分析法 – dùbāng fēnxī fǎ – DuPont analysis – phương pháp phân tích Dupont
3442实质性测试 – shízhìxìng cèshì – substantive test – kiểm tra chi tiết
3443监控 – jiānkòng – monitoring – giám sát
3444事务所 – shìwùsuǒ – firm – công ty kiểm toán
3445外部证据 – wàibù zhèngjù – external evidence – bằng chứng bên ngoài
3446内部证据 – nèibù zhèngjù – internal evidence – bằng chứng nội bộ
3447证据的充分性 – zhèngjù de chōngfènxìng – sufficiency of evidence – mức độ đầy đủ của bằng chứng
3448证据的相关性 – zhèngjù de xiāngguān xìng – relevance of evidence – mức độ liên quan của bằng chứng
3449重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – materiality level – mức độ trọng yếu
3450内控制度 – nèi kòng zhìdù – internal control system – hệ thống kiểm soát nội bộ
3451测试基础 – cèshì jīchǔ – test basis – cơ sở kiểm tra
3452样本选择 – yàngběn xuǎnzé – sample selection – chọn mẫu
3453审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – evidence collection – thu thập bằng chứng
3454审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – audit procedure design – thiết kế thủ tục kiểm toán
3455实地审计 – shídì shěnjì – field audit – kiểm toán thực địa
3456审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – audit working paper – giấy tờ làm việc kiểm toán
3457应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – accounts receivable turnover – vòng quay các khoản phải thu
3458资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ – asset turnover – vòng quay tài sản
3459权益回报率 – quányì huíbào lǜ – return on equity – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3460总资产回报率 – zǒng zīchǎn huíbào lǜ – return on assets – tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
3461计提坏账准备 – jìtí huàizhàng zhǔnbèi – provision for bad debts – trích lập dự phòng nợ xấu
3462账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting process – xử lý sổ sách
3463月末结账 – yuèmò jiézhàng – month-end closing – khóa sổ cuối tháng
3464年终结账 – niánzhōng jiézhàng – year-end closing – khóa sổ cuối năm
3465负债结构 – fùzhài jiégòu – liability structure – cơ cấu nợ
3466筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3467边际贡献 – biānjì gòngxiàn – contribution margin – lãi biên
3468财务报酬 – cáiwù bàochóu – financial return – lợi nhuận tài chính
3469内部收益率 – nèibù shōuyìlǜ – internal rate of return (IRR) – tỷ suất hoàn vốn nội bộ
3470运营预算 – yùnyíng yùsuàn – operating budget – ngân sách hoạt động
3471资本预算 – zīběn yùsuàn – capital budget – ngân sách đầu tư
3472预算控制 – yùsuàn kòngzhì – budgetary control – kiểm soát ngân sách
3473内部稽核 – nèibù jīhé – internal audit – kiểm toán nội bộ
3474税票管理 – shuìpiào guǎnlǐ – invoice management – quản lý hóa đơn thuế
3475报税系统 – bàoshuì xìtǒng – tax filing system – hệ thống khai thuế
3476金税系统 – jīnshuì xìtǒng – Golden Tax System – hệ thống thuế điện tử quốc gia Trung Quốc
3477税务筹算 – shuìwù chóusuàn – tax estimation – ước tính thuế
3478合同发票管理 – hétóng fāpiào guǎnlǐ – contract and invoice management – quản lý hợp đồng và hóa đơn
3479会计假设 – kuàijì jiǎshè – accounting assumption – giả định kế toán
3480期后事项 – qīhòu shìxiàng – subsequent events – sự kiện sau ngày khóa sổ
3481减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – impairment provision – dự phòng giảm giá
3482预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance payments – trả trước cho người bán
3483预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance receipts – người mua trả trước
3484应付工资 – yīngfù gōngzī – accrued wages – tiền lương phải trả
3485应付债券 – yīngfù zhàiquàn – bonds payable – trái phiếu phải trả
3486长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loans – vay dài hạn
3487主营业务收入 – zhǔyíng yèwù shōurù – main business income – doanh thu hoạt động chính
3488主营业务成本 – zhǔyíng yèwù chéngběn – main business cost – giá vốn hàng bán
3489记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – posting voucher – chứng từ ghi sổ
3490日记账 – rìjìzhàng – journal – nhật ký kế toán
3491财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – financial accounting system – chế độ kế toán
3492财务档案 – cáiwù dàng’àn – financial archive – hồ sơ tài chính
3493筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ hoạt động tài chính
3494报表附注 – bàobiǎo fùzhù – financial notes – thuyết minh báo cáo tài chính
3495科目余额表 – kēmù yú’é biǎo – trial balance – bảng cân đối số phát sinh
3496账簿 – zhàngbù – ledger – sổ sách kế toán
3497月度报告 – yuèdù bàogào – monthly report – báo cáo tháng
3498暂估入账 – zàngū rùzhàng – estimated entry – hạch toán tạm tính
3499调账 – tiáozhàng – account adjustment – điều chỉnh sổ sách
3500错账 – cuòzhàng – error entry – ghi sai sổ
3501补账 – bǔzhàng – make-up entry – ghi bổ sung
3502重分类 – chóng fēnlèi – reclassification – phân loại lại
3503结转 – jiézhuǎn – carry forward – kết chuyển
3504期末处理 – qīmò chǔlǐ – end-of-period adjustment – xử lý cuối kỳ
3505加速折旧法 – jiāsù zhéjiù fǎ – accelerated depreciation – phương pháp khấu hao nhanh
3506平均年限法 – píngjūn niánxiàn fǎ – average life method – phương pháp khấu hao bình quân
3507工作量法 – gōngzuòliàng fǎ – units of production method – phương pháp theo sản lượng
3508营业执照 – yíngyè zhízhào – business license – giấy phép kinh doanh
3509税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – giấy đăng ký thuế
3510财务章 – cáiwù zhāng – finance seal – con dấu tài chính
3511法人章 – fǎrén zhāng – corporate seal – con dấu pháp nhân
3512增值税发票 – zēngzhíshuì fāpiào – VAT invoice – hóa đơn thuế giá trị gia tăng
3513会计 – kuàijì – accountant – kế toán viên
3514财务经理 – cáiwù jīnglǐ – finance manager – giám đốc tài chính
3515总账会计 – zǒngzhàng kuàijì – general ledger accountant – kế toán tổng hợp
3516稽核 – jīhé – audit/check – kiểm tra đối chiếu
3517注册会计师 – zhùcè kuàijì shī – certified public accountant – kế toán viên công chứng
3518在制品 – zàizhìpǐn – work-in-process – sản phẩm dở dang
3519预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – prepaid accounts – trả trước
3520投资收益 – tóuzī shōuyì – investment income – lợi nhuận đầu tư
3521预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance receipts – khoản thu trước
3522应付职工薪酬 – yīngfù zhígōng xīnchóu – payable to employees – lương phải trả
3523长期借款 – chángqī jièkuǎn – long-term loans – khoản vay dài hạn
3524短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loans – khoản vay ngắn hạn
3525营业收入 – yíngyè shōurù – operating income – doanh thu kinh doanh
3526其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other operating income – doanh thu khác
3527营业成本 – yíngyè chéngběn – cost of sales – giá vốn
3528利息支出 – lìxí zhīchū – interest expense – chi phí lãi
3529营业外收入 – yíngyè wài shōurù – non-operating income – thu nhập khác
3530营业外支出 – yíngyè wài zhīchū – non-operating expense – chi phí khác
3531杜邦分析 – dùbāng fēnxī – DuPont analysis – phân tích Dupont
3532净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3533市盈率 – shì yíng lǜ – price-earnings ratio (P/E ratio) – tỷ số giá trên thu nhập
3534市净率 – shì jìng lǜ – price-to-book ratio (P/B ratio) – tỷ số giá trên giá trị sổ sách
3535投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from investing activities – dòng tiền từ đầu tư
3536筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – cash flow from financing activities – dòng tiền từ tài trợ
3537国际会计准则 – guójì kuàijì zhǔnzé – International Accounting Standards (IAS) – chuẩn mực kế toán quốc tế
3538公认会计原则 – gōngrèn kuàijì yuánzé – Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
3539历史成本 – lìshǐ chéngběn – historical cost – nguyên giá lịch sử
3540折旧 – zhéjiù – depreciation – khấu hao tài sản hữu hình
3541摊销 – tānxiāo – amortization – khấu hao tài sản vô hình
3542双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – double declining balance method – phương pháp khấu hao nhanh
3543年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – sum-of-the-years digits method – phương pháp tổng số năm sử dụng
3544无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – từ chối đưa ý kiến
3545吸收合并 – xīshōu hébìng – absorption merger – sáp nhập hấp thụ
3546新设合并 – xīnshè hébìng – consolidation merger – sáp nhập thành lập mới
3547交易性金融资产 – jiāoyìxìng jīnróng zīchǎn – trading financial assets – tài sản tài chính để kinh doanh
3548可供出售金融资产 – kě gōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn để bán
3549持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investments – đầu tư giữ đến đáo hạn
3550公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – fair value change gains/losses – lãi/lỗ do thay đổi giá trị hợp lý
3551会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subjects/accounts – tài khoản kế toán
3552税基 – shuìjī – tax base – cơ sở thuế
3553税务违约 – shuìwù wéiyuē – tax default – vi phạm thuế
3554税务减免 – shuìwù jiǎnmiǎn – tax reduction and exemption – giảm và miễn thuế
3555进出口税 – jìn chū kǒu shuì – import/export tax – thuế xuất nhập khẩu
3556操作性收入 – cāozuòxìng shōurù – operating revenue – doanh thu hoạt động
3557非经营性收入 – fēi jīngyíng xìng shōurù – non-operating revenue – doanh thu ngoài hoạt động
3558资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – asset-liability ratio – tỷ lệ tài sản trên nợ
3559资本流动 – zīběn liúdòng – capital flow – dòng chảy vốn
3560报表审计 – bàobiǎo shěnjì – statement audit – kiểm toán báo cáo tài chính
3561会计凭单 – kuàijì píngdān – accounting voucher – phiếu kế toán
3562现金账 – xiànjīn zhàng – cash account – tài khoản tiền mặt
3563应收账款 – yīng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu
3564应付账款 – yīng fù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả
3565不良债务 – bù liáng zhàiwù – bad debts – nợ xấu
3566外币核算 – wàibì hé suàn – foreign currency accounting – kế toán ngoại tệ
3567税务筹集 – shuìwù chóují – tax collection – thu thuế
3568货币资金 – huòbì zījīn – cash funds – quỹ tiền tệ
3569资本回报 – zīběn huíbào – capital return – lợi tức vốn
3570毛利率 – máo lìlǜ – gross profit margin – tỷ lệ lợi nhuận gộp
3571净利率 – jìng lìlǜ – net profit margin – tỷ lệ lợi nhuận ròng
3572净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets (RONA) – tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
3573资本利得税 – zīběn lìdé shuì – capital gains tax – thuế lãi vốn
3574赤字 – chìzì – deficit – thâm hụt
3575操作现金流 – cāozuò xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động
3576投资现金流 – tóuzī xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ đầu tư
3577融资现金流 – róngzī xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ tài trợ
3578综合财务报表 – zōnghé cáiwù bàobiǎo – consolidated financial statement – báo cáo tài chính hợp nhất
3579现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – cash equivalents – tương đương tiền
3580税后资本回报率 – shuìhòu zīběn huíbào lǜ – post-tax return on capital – tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn
3581利息收入 – lìxī shōurù – interest income – thu nhập từ lãi suất
3582现金周转率 – xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ – cash turnover ratio – tỷ lệ quay vòng tiền mặt
3583负债结构 – fùzhài jiégòu – debt structure – cấu trúc nợ
3584财务合并调整 – cáiwù hébìng tiáozhěng – financial consolidation adjustments – điều chỉnh hợp nhất tài chính
3585融资成本 – róngzī chéngběn – cost of financing – chi phí tài trợ
3586会计审计师 – kuàijì shěnjì shī – auditor – kiểm toán viên
3587税务稽查 – shuìwù jīchá – tax inspection – kiểm tra thuế
3588财务合并报告 – cáiwù hébìng bàogào – consolidated financial report – báo cáo tài chính hợp nhất
3589业务报表 – yèwù bàobiǎo – operational report – báo cáo hoạt động
3590财务稽核 – cáiwù jīhé – financial audit – kiểm toán tài chính
3591财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – financial policy adjustment – điều chỉnh chính sách tài chính
3592短期负债 – duǎnqī fùzhài – short-term debt – nợ ngắn hạn
3593长期负债 – chángqī fùzhài – long-term debt – nợ dài hạn
3594资本融资 – zīběn róngzī – capital financing – tài trợ vốn
3595税务审计 – shuìwù shěnchá – tax audit – kiểm tra thuế
3596资本回报 – zīběn huíbào – return on capital – lợi tức vốn
3597公司估值 – gōngsī gūzhí – company valuation – định giá công ty
3598投资现金流 – tóuzī xiànjīn liú – investment cash flow – dòng tiền đầu tư
3599财务调节 – cáiwù tiáojié – financial adjustment – điều chỉnh tài chính
3600税务筹备 – shuìwù chóubèi – tax preparation – chuẩn bị thuế
3601企业融资 – qǐyè róngzī – corporate financing – tài trợ doanh nghiệp
3602股东分红 – gǔdōng fēnhóng – dividend distribution – phân phối cổ tức
3603会计准则委员会 – kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì – accounting standards committee – ủy ban chuẩn mực kế toán
3604资产流动性 – zīchǎn liúdòng xìng – asset liquidity – tính thanh khoản tài sản
3605银行贷款 – yínháng dàikuǎn – bank loan – vay ngân hàng
3606资产流动性分析 – zīchǎn liúdòng xìng fēnxī – asset liquidity analysis – phân tích tính thanh khoản tài sản
3607资本结构分析 – zīběn jiégòu fēnxī – capital structure analysis – phân tích cấu trúc vốn
3608公司财务报告 – gōngsī cáiwù bàogào – corporate financial report – báo cáo tài chính công ty
3609税务筹划服务 – shuìwù chóuhuà fúwù – tax planning service – dịch vụ hoạch định thuế
3610财务重组计划 – cáiwù zhòngzǔ jìhuà – financial restructuring plan – kế hoạch tái cấu trúc tài chính
3611资产折旧 – zīchǎn zhédiū – asset depreciation – khấu hao tài sản
3612资本增值 – zīběn zēngzhí – capital appreciation – gia tăng vốn
3613货币资金 – huòbì zījīn – cash funds – tiền mặt
3614资本存量 – zīběn cúnliàng – capital stock – vốn lưu động
3615税务监控 – shuìwù jiānkòng – tax monitoring – giám sát thuế
3616财务预测分析 – cáiwù yùcè fēnxī – financial forecasting analysis – phân tích dự báo tài chính
3617应付账款 – yìngfù zhàngkuǎn – accounts payable – phải trả
3618应收账款 – yìngshōu zhàngkuǎn – accounts receivable – phải thu
3619会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – chart of accounts – bảng kê các hạng mục kế toán
3620利润表 – lìrùn biǎo – income statement – bảng báo cáo thu nhập
3621临时财务报告 – línshí cáiwù bàogào – interim financial report – báo cáo tài chính tạm thời
3622完整性报告 – wánzhěng xìng bàogào – comprehensive report – báo cáo toàn diện
3623营销成本 – yíngxiāo chéngběn – marketing cost – chi phí tiếp thị
3624负债比例 – fùzhài bǐlì – debt ratio – tỷ lệ nợ
3625会计估计变动 – kuàijì gūjì biàndòng – accounting estimate change – thay đổi ước tính kế toán
3626资本增值税 – zīběn zēngzhí shuì – capital gains tax – thuế lợi nhuận vốn
3627公司所得税 – gōngsī suǒdé shuì – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp
3628会计规范 – kuàijì guīfàn – accounting standard – chuẩn mực kế toán
3629合同会计 – hétong kuàijì – contract accounting – kế toán hợp đồng
3630会计错报 – kuàijì cuòbào – accounting misstatement – sai sót kế toán
3631资产流动性风险 – zīchǎn liúdòng xìng fēngxiǎn – asset liquidity risk – rủi ro thanh khoản tài sản
3632现金清算 – xiànjīn qīngsuàn – cash settlement – thanh toán bằng tiền mặt
3633应付账款管理 – yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts payable management – quản lý phải trả
3634应收账款管理 – yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý phải thu
3635货币资金 – huòbì zījīn – monetary funds – vốn tiền tệ
3636信用管理 – xìnyòng guǎnlǐ – credit management – quản lý tín dụng
3637会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – audit of financial statements – kiểm toán báo cáo tài chính
3638企业资本 – qǐyè zīběn – business capital – vốn doanh nghiệp
3639货币资金管理 – huòbì zījīn guǎnlǐ – monetary funds management – quản lý vốn tiền tệ
3640企业融资 – qǐyè róngzī – business financing – tài trợ doanh nghiệp
3641财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – balance sheet – bảng cân đối kế toán
3642合同审计 – hétóng shěnjì – contract audit – kiểm toán hợp đồng
3643会计科目 – kuàijì kēmù – accounting category – mục kế toán
3644资金周转率 – zījīn zhōuzhuǎn lǜ – capital turnover ratio – tỷ lệ vòng quay vốn
3645企业财务报告 – qǐyè cáiwù bàogào – company financial report – báo cáo tài chính doanh nghiệp
3646会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – accounting classification – phân loại kế toán
3647企业税务申报 – qǐyè shuìwù shēnbào – business tax filing – khai báo thuế doanh nghiệp
3648合同履行 – hétóng lǚxíng – contract performance – thực hiện hợp đồng
3649财务资源 – cáiwù zīyuán – financial resources – tài nguyên tài chính
3650投资风险管理 – tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ – investment risk management – quản lý rủi ro đầu tư
3651存货周转率 – cún huò zhōuzhuǎn lǜ – inventory turnover ratio – tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
3652资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – statement of financial position – bảng cân đối tài chính
3653利润预测 – lìrùn yùcè – profit forecast – dự báo lợi nhuận
3654证券市场 – zhèngquàn shìchǎng – securities market – thị trường chứng khoán
3655融资结构 – róngzī jiégòu – financing structure – cấu trúc tài trợ
3656审计标准 – shěnjì biāozhǔn – audit standards – tiêu chuẩn kiểm toán
3657资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – debt-to-assets ratio – tỷ lệ nợ trên tài sản
3658税务筹集 – shuìwù chóují – tax collection – thu nợ thuế
3659跨国税务 – kuàguó shuìwù – multinational tax – thuế quốc tế
3660投资评估 – tóuzī pínggū – investment evaluation – đánh giá đầu tư
3661资产估值 – zīchǎn gūzhí – asset valuation – định giá tài sản
3662盈亏平衡 – yíngkuī pínghéng – break-even – điểm hòa vốn
3663资本密集型 – zīběn mìjí xíng – capital-intensive – tính chất sử dụng nhiều vốn
3664流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
3665应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – các khoản phải thu
3666应付账款 – yìng fù zhàngkuǎn – accounts payable – các khoản phải trả
3667现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ
3668财务重述 – cáiwù zhòngshù – financial restatement – điều chỉnh báo cáo tài chính
3669净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – return on net assets (ROA) – tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
3670投资收益 – tóuzī shōuyì – investment return – lợi nhuận đầu tư
3671会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – chủ đề kế toán
3672投资性现金流 – tóuzī xìng xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3673融资性现金流 – róngzī xìng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3674财务可持续性 – cáiwù kě chíxù xìng – financial sustainability – tính bền vững tài chính
3675跨境税务 – kuàjìng shuìwù – cross-border tax – thuế xuyên biên giới
3676盈亏预测 – yíngkuī yùcè – profit and loss forecast – dự báo lợi nhuận và lỗ
3677总资产收益率 – zǒng zīchǎn shōuyì lǜ – return on total assets (ROTA) – tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
3678项目财务分析 – xiàngmù cáiwù fēnxī – project financial analysis – phân tích tài chính dự án
3679现金流表 – xiànjīn liú biǎo – cash flow statement – bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ
3680资本公积金 – zīběn gōngjījīn – capital reserve – quỹ dự phòng vốn
3681投资现金流 – tóuzī xiànjīn liú – investing cash flow – dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3682融资现金流 – róngzī xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3683企业合并 – qǐyè hébìng – business consolidation – sáp nhập doanh nghiệp
3684报表合并 – bàobiǎo hébìng – statement consolidation – hợp nhất báo cáo tài chính
3685计提准备金 – jìtí zhǔnbèijīn – provision – dự phòng
3686融资活动现金流 – róngzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3687企业价值评估 – qǐyè jiàzhí pínggū – business valuation – định giá doanh nghiệp
3688企业并购 – qǐyè bìnggòu – mergers and acquisitions (M&A) – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
3689法人税 – fǎrén shuì – corporate tax – thuế doanh nghiệp
3690账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – bookkeeping – xử lý sổ sách kế toán
3691账务分析 – zhàngwù fēnxī – accounting analysis – phân tích kế toán
3692会计准则委员会 – kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì – accounting standards board – hội đồng chuẩn mực kế toán
3693公司税 – gōngsī shuì – corporate tax – thuế công ty
3694财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – financial statement compliance – sự tuân thủ báo cáo tài chính
3695企业并购重组 – qǐyè bìnggòu zhòngzǔ – corporate mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
3696现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – cash flow statement – bảng báo cáo dòng tiền
3697资金链 – zījīn liàn – capital chain – chuỗi tài chính
3698报税 – bàoshuì – tax filing – khai báo thuế
3699会计职称 – kuàijì zhíchēng – accounting qualification – trình độ kế toán
3700企业财务风险 – qǐyè cáiwù fēngxiǎn – corporate financial risk – rủi ro tài chính doanh nghiệp
3701会计规范 – kuàijì guīfàn – accounting standards – tiêu chuẩn kế toán
3702税务报表 – shuìwù bàobiǎo – tax statement – báo cáo thuế
3703会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – voucher verification – kiểm tra chứng từ
3704会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – accounting ledger – sổ kế toán
3705财务报表审计报告 – cáiwù bàobiǎo shěnjì bàogào – financial statement audit report – báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính
3706应付账款管理 – yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts payable management – quản lý các khoản phải trả
3707财务目标 – cáiwù mùbiāo – financial objectives – mục tiêu tài chính
3708财务报表审计工作 – cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngzuò – financial statement audit work – công việc kiểm toán báo cáo tài chính
3709企业账簿 – qǐyè zhàngbù – company ledger – sổ sách công ty
3710财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – financial compliance review – xem xét tuân thủ tài chính
3711企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – corporate accounting standards – chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
3712核算系统 – hé suàn xìtǒng – accounting system – hệ thống kế toán
3713资产评估 – zīchǎn pínggū – asset valuation – đánh giá tài sản
3714会计原理 – kuàijì yuánlǐ – accounting principles – nguyên lý kế toán
3715内部审计程序 – nèibù shěnjì chéngxù – internal audit procedure – quy trình kiểm toán nội bộ
3716会计配比 – kuàijì pèibǐ – accounting ratio – tỷ lệ kế toán
3717财务报表准备 – cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi – financial statement preparation – chuẩn bị báo cáo tài chính
3718会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính
3719应付票据 – yīngfù piàojù – bills payable – các khoản phải trả
3720企业价值评估 – qǐyè jiàzhí pínggū – business valuation – đánh giá giá trị doanh nghiệp
3721现金存款 – xiànjīn cúnkuǎn – cash deposit – tiền gửi mặt
3722税务风险控制 – shuìwù fēngxiǎn kòngzhì – tax risk control – kiểm soát rủi ro thuế
3723利润分配计划 – lìrùn fēnpèi jìhuà – profit distribution plan – kế hoạch phân phối lợi nhuận
3724外汇风险管理 – wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ – foreign exchange risk management – quản lý rủi ro ngoại hối
3725公司债券 – gōngsī zhàiquàn – corporate bonds – trái phiếu công ty
3726应收款项 – yīngshōu kuǎnxiàng – receivables – khoản phải thu
3727财务管理报告 – cáiwù guǎnlǐ bàogào – financial management report – báo cáo quản lý tài chính
3728公司财务 – gōngsī cáiwù – company finance – tài chính công ty
3729企业收入 – qǐyè shōurù – business income – thu nhập doanh nghiệp
3730资本保值 – zīběn bǎozhí – capital preservation – bảo toàn vốn
3731投资回报 – tóuzī huíbào – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
3732企业盈利能力 – qǐyè yínglì nénglì – business profitability – khả năng sinh lời của doanh nghiệp
3733短期投资 – duǎnqī tóuzī – short-term investments – đầu tư ngắn hạn
3734长期投资 – chángqī tóuzī – long-term investments – đầu tư dài hạn
3735税后收入 – shuì hòu shōurù – after-tax income – thu nhập sau thuế
3736本期利润 – běnqī lìrùn – profit for the period – lợi nhuận trong kỳ
3737应收账款 – yīng shōu zhàng kuǎn – accounts receivable – khoản phải thu
3738应付账款 – yīng fù zhàng kuǎn – accounts payable – khoản phải trả
3739财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – financial position – tình trạng tài chính
3740现金资产 – xiànjīn zīchǎn – cash assets – tài sản tiền mặt
3741财务综合分析 – cáiwù zōnghé fēnxī – comprehensive financial analysis – phân tích tài chính tổng hợp
3742计提 – jìtí – provision – trích lập dự phòng
3743会计师事务所 – kuàijì shī shìwùsuǒ – accounting firm – công ty kế toán
3744收支平衡 – shōuzhī pínghéng – balance of income and expenditure – cân bằng thu chi
3745业务费用 – yèwù fèiyòng – operating expenses – chi phí hoạt động
3746企业资金 – qǐyè zījīn – corporate funds – vốn doanh nghiệp
3747投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất sinh lợi đầu tư
3748应收账款周转率 – yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
3749固定资产周转率 – gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – fixed asset turnover ratio – tỷ lệ vòng quay tài sản cố định
3750利润分配政策 – lìrùn fēnpèi zhèngcè – profit distribution policy – chính sách phân chia lợi nhuận
3751财务审核 – cáiwù shěnhé – financial audit – kiểm toán tài chính
3752股息支付 – gǔxī zhīfù – dividend payment – chi trả cổ tức
3753资本收益率 – zīběn shōuyì lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3754企业并购 – qǐyè bìnggòu – mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
3755金融工具 – jīnróng gōngjù – financial instruments – công cụ tài chính
3756报销流程 – bàoxiāo liúchéng – reimbursement process – quy trình hoàn trả chi phí
3757财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – statement of financial position – bảng trạng thái tài chính
3758现金余额 – xiànjīn yú’é – cash balance – số dư tiền mặt
3759现金收支 – xiànjīn shōuzhī – cash inflows and outflows – dòng thu chi tiền mặt
3760会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – hạng mục kế toán
3761融资活动现金流 – róngzī huódòng xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài chính
3762财务透明 – cáiwù tòumíng – financial transparency – tính minh bạch tài chính
3763跨期调整 – kuà qī tiáozhěng – periodical adjustment – điều chỉnh giữa các kỳ
3764固定资产折旧方法 – gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ – depreciation method for fixed assets – phương pháp khấu hao tài sản cố định
3765外汇交易 – wàihuì jiāoyì – foreign exchange transaction – giao dịch ngoại hối
3766投资回报 – tóuzī huíbào – investment return – lợi tức đầu tư
3767营业收入增长 – yíngyè shōurù zēngzhǎng – revenue growth – tăng trưởng doanh thu
3768经营费用 – jīngyíng fèiyòng – operating costs – chi phí hoạt động
3769盈余分配 – yíngyú fēnpèi – profit distribution – phân chia lợi nhuận
3770审计准则 – shěnjì zhǔnzé – audit standards – chuẩn mực kiểm toán
3771分配利润 – fēnpèi lìrùn – profit distribution – phân phối lợi nhuận
3772财务收入 – cáiwù shōurù – financial revenue – doanh thu tài chính
3773固定资产投资回报率 – gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ – return on investment in fixed assets – tỷ suất lợi nhuận đầu tư tài sản cố định
3774应收账款周转率 – yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover ratio – tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
3775现金预算表 – xiànjīn yùsuàn biǎo – cash budget statement – bảng ngân sách tiền mặt
3776企业盈亏状况 – qǐyè yíngkuī zhuàngkuàng – corporate profit and loss status – tình trạng lãi lỗ doanh nghiệp
3777融资活动 – róngzī huódòng – financing activities – hoạt động tài trợ
3778营业活动 – yíngyè huódòng – operating activities – hoạt động kinh doanh
3779费用支出 – fèiyòng zhīchū – expense expenditure – chi tiêu chi phí
3780成本预算 – chéngběn yùsuàn – cost budgeting – lập ngân sách chi phí
3781资产负债比率 – zīchǎn fùzhài bǐlǜ – asset-to-liability ratio – tỷ lệ tài sản trên nợ phải trả
3782应付利息 – yìng fù lìxí – interest payable – lãi phải trả
3783股东权益 – gǔdōng quányì – shareholder equity – vốn chủ sở hữu của cổ đông
3784子账 – zǐ zhàng – subsidiary ledger – sổ cái phụ
3785会计科目 – kuàijì kēmù – accounting subject – mục kế toán
3786会计核对 – kuàijì héduì – accounting reconciliation – đối chiếu kế toán
3787科目分类 – kēmù fēnlèi – account classification – phân loại tài khoản
3788财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – financial report review – kiểm tra báo cáo tài chính
3789资本溢价 – zīběn yìjià – capital premium – thặng dư vốn
3790成本核算表 – chéngběn hésuàn biǎo – cost accounting sheet – bảng tính toán chi phí
3791税务申报 – shuìwù shēnbào – tax filing – khai thuế
3792投资资产 – tóuzī zīchǎn – investment assets – tài sản đầu tư
3793报销程序 – bàoxiāo chéngxù – reimbursement procedure – thủ tục hoàn trả
3794偿债能力 – chángzhài nénglì – debt servicing ability – khả năng trả nợ
3795盈亏平衡 – yíng kuī pínghéng – break-even point – điểm hòa vốn
3796分摊费用 – fēntān fèiyòng – allocated expenses – chi phí phân bổ
3797流动比率 – liúdòng bǐlǜ – liquidity ratio – tỷ lệ thanh khoản
3798应收账款管理 – yìng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ – accounts receivable management – quản lý các khoản phải thu
3799现金储备 – xiànjīn chǔbèi – cash reserve – dự trữ tiền mặt
3800税后净利润 – shuì hòu jìng lìrùn – after-tax net profit – lợi nhuận ròng sau thuế
3801经济业务 – jīngjì yèwù – economic transactions – giao dịch kinh tế
3802企业并购 – qǐyè bìnggòu – mergers and acquisitions – sáp nhập và mua lại
3803财务计划书 – cáiwù jìhuà shū – financial plan document – tài liệu kế hoạch tài chính
3804商业计划书 – shāngyè jìhuà shū – business plan – kế hoạch kinh doanh
3805财务分配 – cáiwù fēnpèi – financial allocation – phân bổ tài chính
3806资本公积 – zīběn gōngjī – capital reserves – quỹ dự trữ vốn
3807不可抵扣税款 – bù kě dǐkòu shuì kuǎn – non-deductible tax – thuế không thể khấu trừ
3808偿债计划 – chángzhài jìhuà – debt repayment plan – kế hoạch trả nợ
3809企业年报 – qǐyè nián bào – annual report – báo cáo thường niên
3810企业收入 – qǐyè shōurù – corporate income – thu nhập doanh nghiệp
3811跨国会计 – kuàguó kuàijì – multinational accounting – kế toán đa quốc gia
3812合同责任 – hétóng zérèn – contract liability – nghĩa vụ hợp đồng
3813应付税款 – yìng fù shuì kuǎn – taxes payable – thuế phải trả
3814股权结构 – gǔquán jiégòu – equity structure – cấu trúc cổ phần
3815税务审查 – shuìwù shěnchá – tax audit – kiểm tra thuế
3816应收账款周转率 – yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – accounts receivable turnover – tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu
3817企业风险 – qǐyè fēngxiǎn – business risk – rủi ro doanh nghiệp
3818年度报告 – niándù bàogào – annual report – báo cáo năm
3819税务筹划方案 – shuìwù chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án lập kế hoạch thuế
3820企业资本结构 – qǐyè zīběn jiégòu – corporate capital structure – cấu trúc vốn doanh nghiệp
3821股东分红 – gǔdōng fēnhóng – shareholder dividend – cổ tức cổ đông
3822财务治理 – cáiwù zhìlǐ – financial governance – quản trị tài chính
3823资产管理公司 – zīchǎn guǎnlǐ gōngsī – asset management company – công ty quản lý tài sản
3824企业财务报表分析 – qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī – corporate financial statement analysis – phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
3825收入确认标准 – shōurù quèrèn biāozhǔn – revenue recognition standard – chuẩn mực ghi nhận doanh thu
3826财务标准化 – cáiwù biāozhǔn huà – financial standardization – chuẩn hóa tài chính
3827债务偿还 – zhàiwù chánghuán – debt repayment – thanh toán nợ
3828跨境税务 – kuàjìng shuìwù – cross-border taxation – thuế quốc tế
3829税务筹划服务 – shuìwù chóuhuà fúwù – tax planning services – dịch vụ lập kế hoạch thuế
3830企业财务审计 – qǐyè cáiwù shěnjì – corporate financial audit – kiểm toán tài chính doanh nghiệp
3831应付账款 – yìng fù zhàngkuǎn – accounts payable – khoản phải trả
3832应收账款 – yìng shōu zhàngkuǎn – accounts receivable – khoản phải thu
3833会计核算 – kuàijì héisuàn – accounting calculation – tính toán kế toán
3834税务罚款 – shuìwù fákuǎn – tax penalty – phạt thuế
3835财务资金 – cáiwù zījīn – financial funds – quỹ tài chính
3836财务调度 – cáiwù tiáodù – financial dispatch – phân bổ tài chính
3837企业负债 – qǐyè fùzhài – corporate liabilities – nợ doanh nghiệp
3838成本核算 – chéngběn héisuàn – cost accounting – kế toán chi phí
3839公司治理结构 – gōngsī zhìlǐ jiégòu – corporate governance structure – cấu trúc quản trị doanh nghiệp
3840税务法务 – shuìwù fǎwù – tax legal affairs – vấn đề pháp lý thuế
3841企业绩效 – qǐyè jìxiào – business performance – hiệu quả doanh nghiệp
3842短期投资回报 – duǎnqī tóuzī huíbào – short-term investment return – lợi nhuận đầu tư ngắn hạn
3843企业现金流管理 – qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ – corporate cash flow management – quản lý dòng tiền doanh nghiệp
3844会计报表合规性 – kuàijì bàobiǎo héguīxìng – accounting statement compliance – tuân thủ báo cáo kế toán
3845跨国公司财务管理 – kuàguó gōngsī cáiwù guǎnlǐ – multinational corporation financial management – quản lý tài chính công ty đa quốc gia
3846融资成本 – róngzī chéngběn – financing cost – chi phí huy động vốn
3847财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – financial performance evaluation – đánh giá hiệu quả tài chính
3848股票市场分析 – gǔpiào shìchǎng fēnxī – stock market analysis – phân tích thị trường chứng khoán
3849现金流动性 – xiànjīn liú dòngxìng – cash liquidity – tính thanh khoản tiền mặt
3850盈余公积 – yíngyú gōngjī – surplus reserves – dự trữ thặng dư
3851成本核算方法 – chéngběn héisuàn fāngfǎ – cost accounting method – phương pháp kế toán chi phí
3852资本投入 – zīběn tóurù – capital investment – đầu tư vốn
3853核算周期 – héisuàn zhōuqī – accounting period – kỳ kế toán
3854经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền hoạt động kinh doanh
3855企业资本 – qǐyè zīběn – corporate capital – vốn doanh nghiệp
3856企业重组 – qǐyè zhòngzǔ – corporate restructuring – tái cơ cấu doanh nghiệp
3857企业估算 – qǐyè gūsuàn – business estimation – ước tính doanh nghiệp
3858企业资产负债表 – qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo – company balance sheet – bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
3859企业财务报表 – qǐyè cáiwù bàobiǎo – company financial statements – báo cáo tài chính doanh nghiệp
3860企业财务分析 – qǐyè cáiwù fēnxī – corporate financial analysis – phân tích tài chính doanh nghiệp
3861运营成本 – yùnyíng chéngběn – operating cost – chi phí hoạt động
3862损益表 – sǔnyì biǎo – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ
3863账务稽核 – zhàngwù jīhé – account auditing – kiểm toán tài khoản
3864经营风险 – jīngyíng fēngxiǎn – business risk – rủi ro kinh doanh
3865资产折旧方法 – zīchǎn zhéjiù fāngfǎ – asset depreciation method – phương pháp khấu hao tài sản
3866融资渠道 – róngzī qúdào – financing channel – kênh tài trợ vốn
3867收益分配 – shōuyì fēnpèi – earnings distribution – phân phối lợi nhuận
3868损益管理 – sǔnyì guǎnlǐ – profit and loss management – quản lý lãi lỗ
3869成本动因 – chéngběn dòngyīn – cost driver – yếu tố chi phí
3870支出确认 – zhīchū quèrèn – expense recognition – ghi nhận chi phí
3871财务健康状况 – cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng – financial health – tình hình tài chính
3872融资风险 – róngzī fēngxiǎn – financing risk – rủi ro tài trợ
3873资本收益 – zīběn shōuyì – capital gains – lãi vốn
3874投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – return on investment (ROI) – tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3875自有资金 – zìyǒu zījīn – own funds – vốn tự có
3876资产负债表日期 – zīchǎn fùzhài biǎo rìqī – balance sheet date – ngày lập bảng cân đối kế toán
3877实收资本 – shíshōu zīběn – paid-in capital – vốn thực góp
3878可变成本 – kěbiàn chéngběn – variable cost – chi phí biến đổi
3879成本动因分析 – chéngběn dòngyīn fēnxī – cost driver analysis – phân tích yếu tố chi phí
3880存货管理 – cúnhuò guǎnlǐ – inventory management – quản lý tồn kho
3881投资性房地产 – tóuzīxìng fángdìchǎn – investment real estate – bất động sản đầu tư
3882损失准备 – sǔnshī zhǔnbèi – loss reserve – dự phòng tổn thất
3883报表合规性 – bàobiǎo hégéxìng – compliance of financial statements – sự tuân thủ của báo cáo tài chính
3884贷款担保 – dàikuǎn dānbǎo – loan guarantee – bảo lãnh khoản vay
3885财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – financial shared service center – trung tâm dịch vụ tài chính chia sẻ
3886投资净现值 – tóuzī jìngxiànzhí – net present value (NPV) – giá trị hiện tại ròng
3887会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – accounting system – hệ thống hạch toán kế toán
3888营业税金及附加 – yíngyè shuìjīn jí fùjiā – business taxes and surcharges – thuế và phụ phí kinh doanh
3889存货跌价准备 – cúnhuò diējià zhǔnbèi – provision for inventory devaluation – dự phòng giảm giá hàng tồn kho
3890资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – asset impairment loss – tổn thất do giảm giá tài sản
3891应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – taxes payable – thuế và phí phải nộp
3892税务局 – shuìwùjú – tax bureau – cục thuế
3893营改增 – yíng gǎi zēng – business tax to VAT reform – cải cách thuế từ kinh doanh sang VAT
3894免税 – miǎnshuì – tax exemption – miễn thuế
3895减税 – jiǎnshuì – tax reduction – giảm thuế
3896财务报销 – cáiwù bàoxiāo – financial reimbursement – báo cáo chi phí
3897员工报销 – yuángōng bàoxiāo – employee reimbursement – hoàn trả chi phí nhân viên
3898内审 – nèi shěn – internal audit – kiểm toán nội bộ
3899外审 – wài shěn – external audit – kiểm toán bên ngoài
3900临时预算 – línshí yùsuàn – provisional budget – ngân sách tạm thời
3901费用标准 – fèiyòng biāozhǔn – expense standard – tiêu chuẩn chi phí
3902费用报销流程 – fèiyòng bàoxiāo liúchéng – expense reimbursement process – quy trình hoàn phí
3903账务流程 – zhàngwù liúchéng – accounting process – quy trình kế toán
3904票据管理 – piàojù guǎnlǐ – bill management – quản lý hối phiếu
3905票据核销 – piàojù héxiāo – bill write-off – xóa sổ hối phiếu
3906税收风险管理 – shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ – tax risk management – quản lý rủi ro thuế
3907成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – cost-profit ratio – tỷ lệ lợi nhuận chi phí
3908负债权益比 – fùzhài quányì bǐ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn chủ
3909自有资金 – zìyǒu zījīn – owned capital – vốn tự có
3910外部融资 – wàibù róngzī – external financing – tài trợ từ bên ngoài
3911内部融资 – nèibù róngzī – internal financing – tài trợ nội bộ
3912销售毛利率 – xiāoshòu máolì lǜ – gross profit margin – tỷ suất lợi nhuận gộp
3913经营现金流量 – jīngyíng xiànjīn liúliàng – operating cash flow – dòng tiền kinh doanh
3914投资现金流量 – tóuzī xiànjīn liúliàng – investing cash flow – dòng tiền đầu tư
3915筹资现金流量 – chóuzī xiànjīn liúliàng – financing cash flow – dòng tiền tài trợ
3916摊销费用 – tānxiāo fèiyòng – amortization expense – chi phí phân bổ
3917费用配比 – fèiyòng pèibǐ – matching expenses – nguyên tắc phù hợp chi phí
3918资产负债观 – zīchǎn fùzhài guān – asset-liability view – quan điểm tài sản-nợ
3919现金收付制 – xiànjīn shōufù zhì – cash basis – cơ sở tiền mặt
3920营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài hoạt động
3921持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investment – đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
3922可供出售金融资产 – kěgōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn để bán
3923减值测试 – jiǎnzhí cèshì – impairment test – kiểm tra tổn thất
3924累积盈余 – lěijī yíngyú – retained earnings – lợi nhuận giữ lại
3925财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – internal control in finance – kiểm soát nội bộ tài chính
3926经营杠杆 – jīngyíng gànggǎn – operating leverage – đòn bẩy kinh doanh
3927合规审查 – héguī shěnchá – compliance review – kiểm tra tuân thủ
3928成本审计 – chéngběn shěnjì – cost audit – kiểm toán chi phí
3929绩效审计 – jìxiào shěnjì – performance audit – kiểm toán hiệu quả
3930现金审计 – xiànjīn shěnjì – cash audit – kiểm toán tiền mặt
3931资产审计 – zīchǎn shěnjì – asset audit – kiểm toán tài sản
3932内控审计 – nèikòng shěnjì – internal control audit – kiểm toán kiểm soát nội bộ
3933信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – information systems audit – kiểm toán hệ thống thông tin
3934审计抽样 – shěnjì chōuyàng – audit sampling – lấy mẫu kiểm toán
3935会计变更 – kuàijì biàngēng – accounting change – thay đổi kế toán
3936基础会计 – jīchǔ kuàijì – basic accounting – kế toán cơ bản
3937收入会计 – shōurù kuàijì – revenue accounting – kế toán doanh thu
3938支出会计 – zhīchū kuàijì – expense accounting – kế toán chi phí
3939投资会计 – tóuzī kuàijì – investment accounting – kế toán đầu tư
3940融资会计 – róngzī kuàijì – financing accounting – kế toán tài trợ
3941负债会计 – fùzhài kuàijì – liability accounting – kế toán nợ
3942股东权益会计 – gǔdōng quányì kuàijì – shareholders’ equity accounting – kế toán vốn chủ sở hữu
3943合并调整分录 – hébìng tiáozhěng fēnlù – consolidation adjustment entries – bút toán điều chỉnh hợp nhất
3944购并会计 – gòubìng kuàijì – merger and acquisition accounting – kế toán mua bán sáp nhập
3945成品 – chéngpǐn – finished goods – thành phẩm
3946半成品 – bànchéngpǐn – semi-finished goods – bán thành phẩm
3947在制品 – zàizhìpǐn – work in process – sản phẩm dở dang
3948负债 – fùzhài – liabilities – nợ phải trả
3949应付工资 – yīngfù gōngzī – wages payable – lương phải trả
3950应付利息 – yīngfù lìxī – interest payable – lãi vay phải trả
3951递延收益 – dìyán shōuyì – deferred income – doanh thu hoãn lại
3952股本 – gǔběn – capital stock – vốn cổ phần
3953营业成本 – yíngyè chéngběn – operating cost – giá vốn hàng bán
3954期间费用 – qíjiān fèiyòng – period expenses – chi phí thời kỳ
3955资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – asset impairment loss – tổn thất giảm giá tài sản
3956本期利润 – běnqī lìrùn – current period profit – lợi nhuận kỳ này
3957公允价值变动损益 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng sǔnyì – fair value change gains and losses – lãi/lỗ thay đổi giá trị hợp lý
3958汇兑损益 – huìduì sǔnyì – exchange gains and losses – lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
3959政府补助 – zhèngfǔ bǔzhù – government grants – trợ cấp chính phủ
3960长期应收款 – chángqī yīngshōu kuǎn – long-term receivables – khoản phải thu dài hạn
3961交易性金融资产 – jiāoyìxìng jīnróng zīchǎn – trading financial assets – tài sản tài chính kinh doanh
3962衍生金融资产 – yǎnshēng jīnróng zīchǎn – derivative financial assets – tài sản tài chính phái sinh
3963衍生金融负债 – yǎnshēng jīnróng fùzhài – derivative financial liabilities – nợ tài chính phái sinh
3964可供出售金融资产 – kěgōng chūshòu jīnróng zīchǎn – available-for-sale financial assets – tài sản tài chính sẵn sàng bán
3965持有至到期投资 – chíyǒu zhì dàoqī tóuzī – held-to-maturity investments – đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3966所有者权益总额 – suǒyǒuzhě quányì zǒng’é – total owner’s equity – tổng vốn chủ sở hữu
3967流动比率 – liúdòng bǐlǜ – current ratio – tỷ lệ thanh khoản hiện hành
3968营业现金流 – yíngyè xiànjīn liú – operating cash flow – dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3969筹资现金流 – chóuzī xiànjīn liú – financing cash flow – dòng tiền từ hoạt động tài chính
3970应计会计 – yīngjì kuàijì – accrual accounting – kế toán dồn tích
3971无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – disclaimer of opinion – ý kiến từ chối đưa ra
3972交易费用 – jiāoyì fèiyòng – transaction cost – chi phí giao dịch
3973直接费用 – zhíjiē fèiyòng – direct expense – chi phí trực tiếp
3974间接费用 – jiànjiē fèiyòng – indirect expense – chi phí gián tiếp
3975制造费用 – zhìzào fèiyòng – manufacturing expense – chi phí sản xuất
3976税前利润 – shuìqián lìrùn – profit before tax – lợi nhuận trước thuế
3977分配利润 – fēnpèi lìrùn – distributed profit – lợi nhuận đã phân phối
3978提取盈余公积 – tíqǔ yíngyú gōngjī – appropriated surplus reserve – trích lập quỹ dư thừa
3979任意盈余公积 – rènyì yíngyú gōngjī – discretionary surplus reserve – quỹ dự trữ tùy ý
3980现金股利 – xiànjīn gǔlì – cash dividend – cổ tức tiền mặt
3981中期股利 – zhōngqī gǔlì – interim dividend – cổ tức tạm thời
3982年终股利 – niánzhōng gǔlì – final dividend – cổ tức cuối năm
3983红利发放 – hónglì fāfàng – bonus distribution – phát hành tiền thưởng
3984股本溢价 – gǔběn yìjià – share premium – chênh lệch giá cổ phiếu
3985其他资本公积 – qítā zīběn gōngjī – other capital reserve – các khoản thặng dư vốn khác
3986捐赠资产 – juānzèng zīchǎn – donated assets – tài sản được tặng
3987资本溢价 – zīběn yìjià – capital surplus – thặng dư vốn
3988资本折旧 – zīběn zhējiù – capital depreciation – khấu hao vốn
3989资产回报率 – zīchǎn huíbào lǜ – return on assets (ROA) – tỷ suất sinh lời trên tài sản
3990股东权益回报率 – gǔdōng quányì huíbào lǜ – return on equity (ROE) – tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3991负债权益比 – fùzhài quányì bǐ – debt-to-equity ratio – tỷ lệ nợ trên vốn
3992市盈率 – shì yíng lǜ – price-earnings ratio (P/E ratio) – tỷ số giá trên lợi nhuận
3993在产品 – zàichǎnpǐn – work in progress – sản phẩm dở dang
3994累计折旧 – lěijì zhējiù – accumulated depreciation – hao mòn lũy kế
3995长期待摊支出 – chángqī dàitān zhīchū – long-term deferred charges – chi phí trả trước dài hạn
3996短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – short-term loans – vay ngắn hạn
3997预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance receipts – khoản nhận trước
3998应交税费 – yīngjiāo shuìfèi – taxes payable – thuế phí phải nộp
3999专项应付款 – zhuānxiàng yīngfù kuǎn – special payables – khoản phải trả chuyên mục
4000资本公积 – zīběn gōngjī – capital surplus – thặng dư vốn
4001其他业务收入 – qítā yèwù shōurù – other business income – doanh thu hoạt động khác
4002其他业务成本 – qítā yèwù chéngběn – other business cost – giá vốn hoạt động khác
4003营业税金及附加 – yíngyè shuìjīn jí fùjiā – business tax and surcharges – thuế và phụ phí kinh doanh
4004营业外支出 – yíngyèwài zhīchū – non-operating expenses – chi phí ngoài kinh doanh
4005年度预算 – niándù yùsuàn – annual budget – ngân sách năm
4006资金调度 – zījīn diàodù – fund scheduling – điều động vốn
4007成本核算 – chéngběn hésuàn – cost accounting – kế toán giá thành
4008法定审计 – fǎdìng shěnjì – statutory audit – kiểm toán bắt buộc
4009管理审计 – guǎnlǐ shěnjì – management audit – kiểm toán quản lý
4010消费税 – xiāofèishuì – consumption tax – thuế tiêu thụ đặc biệt
4011土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – land value increment tax – thuế tăng giá đất
4012房产税 – fángchǎnshuì – property tax – thuế tài sản
4013资源税 – zīyuán shuì – resource tax – thuế tài nguyên
4014环境保护税 – huánjìng bǎohù shuì – environmental protection tax – thuế bảo vệ môi trường
4015税号 – shuì hào – tax identification number – mã số thuế
4016报税期 – bàoshuì qī – tax period – kỳ kê khai thuế
4017缴税 – jiǎoshuì – to pay taxes – nộp thuế
4018扣税 – kòushuì – tax deduction – khấu trừ thuế
4019税前收入 – shuìqián shōurù – pre-tax income – thu nhập trước thuế
4020税收申诉 – shuìshōu shēnsù – tax appeal – khiếu nại thuế
4021税收合规 – shuìshōu hégé – tax compliance – tuân thủ thuế
4022税收筹划方案 – shuìshōu chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án hoạch định thuế
4023企业报税 – qǐyè bàoshuì – corporate tax filing – doanh nghiệp khai thuế
4024电子报税 – diànzǐ bàoshuì – e-filing – khai thuế điện tử
4025税控设备 – shuìkòng shèbèi – tax control equipment – thiết bị kiểm soát thuế
4026发票系统 – fāpiào xìtǒng – invoice system – hệ thống hóa đơn
4027专用发票 – zhuānyòng fāpiào – special invoice – hóa đơn đặc thù
4028开票 – kāipiào – to issue an invoice – phát hành hóa đơn
4029发票认证 – fāpiào rènzhèng – invoice verification – xác minh hóa đơn
4030虚开发票 – xū kāi fāpiào – false invoicing – xuất hóa đơn khống
4031账簿 – zhàngbù – account book – sổ sách kế toán
4032凭证编号 – píngzhèng biānhào – voucher number – số chứng từ
4033账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – accounting processing – xử lý nghiệp vụ
4034账套 – zhàngtào – accounting set – bộ số liệu kế toán
4035记账 – jìzhàng – to record (accounts) – ghi sổ
4036结账 – jiézhàng – to close accounts – khóa sổ
4037调账 – diàozhàng – account adjustment – điều chỉnh sổ sách
4038年终结账 – niánzhōng jiézhàng – year-end closing – quyết toán cuối năm
4039应收账龄 – yīngshōu zhànglíng – receivables aging – tuổi nợ phải thu
4040应付账龄 – yīngfù zhànglíng – payables aging – tuổi nợ phải trả
4041科目设置 – kēmù shèzhì – chart of accounts – thiết lập tài khoản kế toán
4042账目核对 – zhàngmù héduì – account reconciliation – đối chiếu sổ sách
4043累计折旧 – lěijì zhéjiù – accumulated depreciation – hao mòn lũy kế
4044主营业务成本 – zhǔyíng yèwù chéngběn – main business cost – giá vốn kinh doanh chính
4045预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – advance from customers – tiền nhận trước
4046预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – advance to suppliers – tiền trả trước
4047在建工程 – zàijiàn gōngchéng – construction in progress – công trình dở dang
4048持续经营 – chíxù jīngyíng – going concern – hoạt động liên tục
4049货币计量 – huòbì jìliàng – monetary measurement – đơn vị tiền tệ
4050权责发生制 – quánzé fāshēngzhì – accrual basis – cơ sở dồn tích
4051收付实现制 – shōufù shíxiànzhì – cash basis – cơ sở tiền
4052复式记账 – fùshì jìzhàng – double-entry accounting – ghi sổ kép
4053会计凭证装订 – kuàijì píngzhèng zhuāngdìng – voucher binding – đóng chứng từ
4054会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – accounting archives management – quản lý hồ sơ kế toán
4055审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – audit working paper – hồ sơ kiểm toán
4056审计报告类型 – shěnjì bàogào lèixíng – types of audit report – loại báo cáo kiểm toán
4057注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – certified public accountant – kiểm toán viên CPA
4058虚增收入 – xūzēng shōurù – overstated income – ghi khống doanh thu
4059账实不符 – zhàng shí bù fú – mismatch between account and reality – sổ sách không khớp thực tế
4060不当披露 – bùdàng pīlù – improper disclosure – công bố không đúng
4061更正分录 – gēngzhèng fēnlù – correction entry – bút toán điều chỉnh
4062财务造假手段 – cáiwù zàojiǎ shǒuduàn – methods of financial fraud – thủ đoạn gian lận tài chính
4063避税 – bìshuì – tax avoidance – tránh thuế
4064补税 – bǔshuì – tax repayment – truy thu thuế
4065纳税义务人 – nàshuì yìwùrén – taxpayer – người nộp thuế
4066增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – VAT invoice – hóa đơn GTGT
4067虚开发票 – xū kāi fāpiào – false invoice – hóa đơn khống
4068税控盘 – shuìkòng pán – tax control disk – thiết bị kiểm soát thuế
4069金税系统 – jīnshuì xìtǒng – Golden Tax System – hệ thống thuế điện tử Trung Quốc
4070报税系统 – bàoshuì xìtǒng – tax filing system – hệ thống kê khai thuế
4071税号 – shuìhào – tax ID number – mã số thuế
4072个税 – gèshuì – personal income tax – thuế thu nhập cá nhân
4073企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – corporate income tax – thuế TNDN
4074印花税 – yìnhuāshuì – stamp tax – thuế trước bạ
4075土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – land appreciation tax – thuế tăng giá đất
4076关税 – guānshuì – customs duty – thuế hải quan
4077税务合规检查 – shuìwù héguī jiǎnchá – tax compliance review – kiểm tra tuân thủ thuế
4078税务顾问 – shuìwù gùwèn – tax advisor – tư vấn thuế
4079税收规划 – shuìshōu guīhuà – tax planning – lập kế hoạch thuế
4080纳税评估 – nàshuì pínggū – tax assessment – thẩm định thuế
4081税务自查 – shuìwù zìchá – self-tax inspection – tự kiểm tra thuế
4082税收筹划报告 – shuìshōu chóuhuà bàogào – tax planning report – báo cáo hoạch định thuế
4083税种 – shuìzhǒng – tax type – loại thuế
4084扣缴义务人 – kòujiǎo yìwùrén – withholding agent – đơn vị khấu trừ
4085增值税一般纳税人 – zēngzhíshuì yībān nàshuìrén – general VAT payer – đối tượng nộp VAT thông thường
4086小规模纳税人 – xiǎo guīmó nàshuìrén – small-scale taxpayer – hộ kinh doanh nhỏ
4087税控设备 – shuìkòng shèbèi – tax control equipment – thiết bị kiểm thuế
4088税局 – shuìjú – tax bureau – chi cục thuế
4089税票 – shuìpiào – tax receipt – biên lai thuế
4090税基 – shuìjī – tax base – cơ sở tính thuế
4091税务改革 – shuìwù gǎigé – tax reform – cải cách thuế
4092税务争议 – shuìwù zhēngyì – tax dispute – tranh chấp thuế
4093税务诉讼 – shuìwù sùsòng – tax litigation – kiện tụng thuế
4094电子税务局 – diànzǐ shuìwùjú – electronic tax bureau – cổng thuế điện tử
4095发票开具 – fāpiào kāijù – invoice issuance – phát hành hóa đơn
4096申报系统 – shēnbào xìtǒng – declaration system – hệ thống khai báo
4097纳税服务 – nàshuì fúwù – taxpayer service – dịch vụ nộp thuế
4098税收分析 – shuìshōu fēnxī – tax analysis – phân tích thuế
4099税负评估 – shuìfù pínggū – tax burden assessment – đánh giá gánh nặng thuế
4100税收收入 – shuìshōu shōurù – tax revenue – doanh thu thuế
4101税收支出 – shuìshōu zhīchū – tax expenditure – chi tiêu thuế
4102预扣税 – yùkòu shuì – pre-withholding tax – thuế khấu trừ trước
4103税务年报 – shuìwù niánbào – annual tax report – báo cáo thuế năm
4104税务月报 – shuìwù yuèbào – monthly tax report – báo cáo thuế tháng
4105税务季报 – shuìwù jìbào – quarterly tax report – báo cáo thuế quý
4106税务整改 – shuìwù zhěnggǎi – tax rectification – khắc phục sai sót thuế
4107税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and management – quản lý thu thuế
4108税收审计 – shuìshōu shěnjì – tax audit – kiểm toán thuế
4109税务稽核 – shuìwù jīhé – tax inspection and verification – thanh tra và kiểm tra thuế
4110税务筹划师 – shuìwù chóuhuà shī – tax planner – chuyên viên hoạch định thuế
4111税务评估报告 – shuìwù pínggū bàogào – tax assessment report – báo cáo đánh giá thuế
4112税务协调 – shuìwù xiétiáo – tax coordination – điều phối thuế
4113税务部门 – shuìwù bùmén – tax department – phòng thuế
4114税务问题解决 – shuìwù wèntí jiějué – tax issue resolution – giải quyết vấn đề thuế
4115进项税 – jìnxiàng shuì – input VAT – thuế GTGT đầu vào
4116销项税 – xiāoxiàng shuì – output VAT – thuế GTGT đầu ra
4117税务局稽查 – shuìwùjú jīchá – tax bureau audit – kiểm tra của cục thuế
4118税务系统升级 – shuìwù xìtǒng shēngjí – tax system upgrade – nâng cấp hệ thống thuế
4119退税申请 – tuìshuì shēnqǐng – tax refund application – đơn xin hoàn thuế
4120税务代表 – shuìwù dàibiǎo – tax representative – người đại diện thuế
4121税率调整 – shuìlǜ tiáozhěng – tax rate adjustment – điều chỉnh thuế suất
4122税收征收管理 – shuìshōu zhēngshōu guǎnlǐ – tax levy administration – quản lý thu thuế
4123税务处罚通知 – shuìwù chǔfá tōngzhī – tax penalty notice – thông báo xử phạt thuế
4124税款追缴 – shuìkuǎn zhuījiǎo – tax recovery – truy thu thuế
4125税收豁免 – shuìshōu huòmiǎn – tax exemption – miễn thuế
4126税务评审 – shuìwù píngshěn – tax review – xét duyệt thuế
4127税前抵扣 – shuìqián dǐkòu – pre-tax deduction – khấu trừ trước thuế
4128税后扣除 – shuìhòu kòuchú – after-tax deduction – khấu trừ sau thuế
4129税务计算器 – shuìwù jìsuànqì – tax calculator – máy tính thuế
4130纳税时间 – nàshuì shíjiān – tax payment time – thời gian nộp thuế
4131税务档案 – shuìwù dàng’àn – tax records – hồ sơ thuế
4132税务凭证 – shuìwù píngzhèng – tax voucher – chứng từ thuế
4133税法知识 – shuìfǎ zhīshì – tax law knowledge – kiến thức luật thuế
4134税种识别 – shuìzhǒng shíbié – tax type identification – xác định loại thuế
4135税务分析报告 – shuìwù fēnxī bàogào – tax analysis report – báo cáo phân tích thuế
4136税务处理方案 – shuìwù chǔlǐ fāng’àn – tax handling plan – phương án xử lý thuế
4137税务咨询服务 – shuìwù zīxún fúwù – tax consulting service – dịch vụ tư vấn thuế
4138税务审查 – shuìwù shěnchá – tax examination – kiểm tra thuế
4139纳税申报系统 – nàshuì shēnbào xìtǒng – tax filing system – hệ thống khai thuế
4140税务人员 – shuìwù rényuán – tax officer – nhân viên thuế
4141税务协调人 – shuìwù xiétiáorén – tax coordinator – điều phối viên thuế
4142税务工作流程 – shuìwù gōngzuò liúchéng – tax workflow – quy trình thuế
4143税务建议 – shuìwù jiànyì – tax advice – ý kiến tư vấn thuế
4144税务软件 – shuìwù ruǎnjiàn – tax software – phần mềm thuế
4145税表填写 – shuìbiǎo tiánxiě – tax form filling – điền biểu mẫu thuế
4146税收合规程序 – shuìshōu héguī chéngxù – tax compliance procedures – quy trình tuân thủ thuế
4147税收报告制度 – shuìshōu bàogào zhìdù – tax reporting system – hệ thống báo cáo thuế
4148税务问题咨询 – shuìwù wèntí zīxún – tax issue consultation – tư vấn vấn đề thuế
4149税务操作 – shuìwù cāozuò – tax operation – thao tác thuế
4150税务协调会议 – shuìwù xiétiáo huìyì – tax coordination meeting – cuộc họp phối hợp thuế
4151税务任务分配 – shuìwù rènwù fēnpèi – tax task assignment – phân công công việc thuế
4152审计方法 – shěnjì fāngfǎ – audit method – phương pháp kiểm toán
4153审计报告书 – shěnjì bàogàoshū – audit report document – văn bản báo cáo kiểm toán
4154审计项目 – shěnjì xiàngmù – audit project – dự án kiểm toán
4155审计通知书 – shěnjì tōngzhīshū – audit notice – thông báo kiểm toán
4156审计团队 – shěnjì tuánduì – audit team – nhóm kiểm toán
4157审计标准 – shěnjì biāozhǔn – audit standard – chuẩn mực kiểm toán
4158审计发现 – shěnjì fāxiàn – audit finding – phát hiện kiểm toán
4159审计整改 – shěnjì zhěnggǎi – audit rectification – khắc phục kiểm toán
4160审计建议 – shěnjì jiànyì – audit recommendation – kiến nghị kiểm toán
4161合规审计 – héguī shěnjì – compliance audit – kiểm toán tuân thủ
4162绩效审计 – jìxiào shěnjì – performance audit – kiểm toán hiệu suất
4163审计年度 – shěnjì niándù – audit year – năm kiểm toán
4164审计费用 – shěnjì fèiyòng – audit fee – phí kiểm toán
4165审计时间表 – shěnjì shíjiānbiǎo – audit schedule – lịch trình kiểm toán
4166审计策略 – shěnjì cèlüè – audit strategy – chiến lược kiểm toán
4167审计记录 – shěnjì jìlù – audit records – hồ sơ kiểm toán
4168审计培训 – shěnjì péixùn – audit training – đào tạo kiểm toán
4169审计质量控制 – shěnjì zhìliàng kòngzhì – audit quality control – kiểm soát chất lượng kiểm toán
4170审计客户 – shěnjì kèhù – audit client – khách hàng kiểm toán
4171审计进度 – shěnjì jìndù – audit progress – tiến độ kiểm toán
4172审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – audit goal setting – thiết lập mục tiêu kiểm toán
4173审计评审 – shěnjì píngshěn – audit review – đánh giá kiểm toán
4174审计事务所 – shěnjì shìwùsuǒ – audit firm – công ty kiểm toán
4175审计部门 – shěnjì bùmén – audit department – bộ phận kiểm toán
4176审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – audit independence – tính độc lập trong kiểm toán
4177审计保密性 – shěnjì bǎomìxìng – audit confidentiality – tính bảo mật trong kiểm toán
4178审计覆盖率 – shěnjì fùgàilǜ – audit coverage – phạm vi bao phủ kiểm toán
4179审计缺陷 – shěnjì quēxiàn – audit deficiency – thiếu sót kiểm toán
4180审计线索 – shěnjì xiànsuǒ – audit lead – đầu mối kiểm toán
4181审计流程图 – shěnjì liúchéngtú – audit flowchart – sơ đồ quy trình kiểm toán
4182审计查询 – shěnjì cháxún – audit inquiry – truy vấn kiểm toán
4183审计证人 – shěnjì zhèngrén – audit witness – nhân chứng kiểm toán
4184审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – audit findings report – báo cáo phát hiện kiểm toán
4185审计控制点 – shěnjì kòngzhì diǎn – audit control point – điểm kiểm soát kiểm toán
4186审计对策 – shěnjì duìcè – audit countermeasure – biện pháp đối phó kiểm toán
4187审计材料 – shěnjì cáiliào – audit materials – tài liệu kiểm toán
4188审计准备 – shěnjì zhǔnbèi – audit preparation – chuẩn bị kiểm toán
4189审计访问 – shěnjì fǎngwèn – audit visit – chuyến kiểm toán
4190审计反馈 – shěnjì fǎnkuì – audit feedback – phản hồi kiểm toán
4191审计意见书 – shěnjì yìjiànshū – audit opinion letter – thư ý kiến kiểm toán
4192审计项目书 – shěnjì xiàngmùshū – audit engagement letter – thư nhiệm vụ kiểm toán
4193审计实务 – shěnjì shíwù – audit practice – thực hành kiểm toán
4194审计估计 – shěnjì gūjì – audit estimation – ước tính kiểm toán
4195审计报告模板 – shěnjì bàogào móbǎn – audit report template – mẫu báo cáo kiểm toán
4196审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – types of audit opinion – loại ý kiến kiểm toán
4197审计范围说明 – shěnjì fànwéi shuōmíng – explanation of audit scope – giải trình phạm vi kiểm toán
4198审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfènxìng – sufficiency of audit evidence – mức đầy đủ của bằng chứng kiểm toán
4199审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàngxìng – appropriateness of audit evidence – mức thích hợp của bằng chứng kiểm toán
4200审计计划书 – shěnjì jìhuàshū – audit planning document – kế hoạch kiểm toán văn bản
4201本质风险 – běnzhì fēngxiǎn – inherent risk – rủi ro vốn có
4202检测风险 – jiǎncè fēngxiǎn – detection risk – rủi ro phát hiện
4203总体风险 – zǒngtǐ fēngxiǎn – overall risk – rủi ro tổng thể
4204审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – audit standards implementation – thực thi chuẩn mực kiểm toán
4205审计职业判断 – shěnjì zhíyè pànduàn – professional audit judgment – phán đoán nghề nghiệp kiểm toán
4206独立性声明 – dúlìxìng shēngmíng – independence declaration – tuyên bố tính độc lập
4207审计证据来源 – shěnjì zhèngjù láiyuán – source of audit evidence – nguồn bằng chứng kiểm toán
4208审计复核 – shěnjì fùhé – audit review (second-level) – kiểm tra lại kiểm toán
4209审计标准适用性 – shěnjì biāozhǔn shìyòngxìng – applicability of audit standards – tính phù hợp của chuẩn mực kiểm toán
4210审计工具 – shěnjì gōngjù – audit tools – công cụ kiểm toán
4211审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – audit follow-up – theo dõi kiểm toán
4212审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – audit evidence collection – thu thập bằng chứng kiểm toán
4213审计期间 – shěnjì qījiān – audit period – thời kỳ kiểm toán
4214审计交付物 – shěnjì jiāofùwù – audit deliverables – sản phẩm bàn giao kiểm toán
4215审计通知函 – shěnjì tōngzhīhán – audit notification letter – thư thông báo kiểm toán
4216审计结论 – shěnjì jiélùn – audit conclusion – kết luận kiểm toán
4217审计不一致 – shěnjì bù yīzhì – audit inconsistency – sự không nhất quán kiểm toán
4218审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – proposed audit adjustments – đề xuất điều chỉnh kiểm toán
4219审计责任 – shěnjì zérèn – audit responsibility – trách nhiệm kiểm toán
4220审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – audit evidence chain – chuỗi bằng chứng kiểm toán
4221税收优惠政策 – shuìshōu yōuhuì zhèngcè – tax incentive policy – chính sách ưu đãi thuế
4222税务申报表 – shuìwù shēnbàobiǎo – tax declaration form – tờ khai thuế
4223纳税服务 – nàshuì fúwù – taxpayer service – dịch vụ cho người nộp thuế
4224纳税识别号 – nàshuì shíbiéhào – taxpayer identification number – mã định danh thuế
4225纳税计划 – nàshuì jìhuà – tax payment plan – kế hoạch nộp thuế
4226税收制度 – shuìshōu zhìdù – tax system – chế độ thuế
4227税率表 – shuìlǜ biǎo – tax rate table – bảng thuế suất
4228报税截止日期 – bàoshuì jiézhǐ rìqī – tax filing deadline – hạn chót khai thuế
4229税务登记证 – shuìwù dēngjì zhèng – tax registration certificate – giấy chứng nhận đăng ký thuế
4230税种 – shuìzhǒng – type of tax – loại thuế
4231资源税 – zīyuánshuì – resource tax – thuế tài nguyên
4232环境税 – huánjìngshuì – environmental tax – thuế môi trường
4233税务流程 – shuìwù liúchéng – tax process – quy trình thuế
4234补税 – bǔshuì – tax supplement – truy thu thuế
4235税务滞纳金 – shuìwù zhìnàjīn – tax late fee – phí nộp chậm thuế
4236税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and administration – quản lý và thu thuế
4237税收归属 – shuìshōu guīshǔ – tax jurisdiction – thẩm quyền thuế
4238税收年度 – shuìshōu niándù – tax year – năm thuế
4239税务稽查 – shuìwù jīchá – tax audit/investigation – thanh tra thuế
4240税务合并 – shuìwù hébìng – tax consolidation – hợp nhất thuế
4241税收协定 – shuìshōu xiédìng – tax treaty – hiệp định thuế
4242减免税 – jiǎnmiǎn shuì – tax reduction and exemption – giảm hoặc miễn thuế
4243税收筹集 – shuìshōu chóují – tax revenue collection – thu ngân sách từ thuế
4244税收透明度 – shuìshōu tòumíngdù – tax transparency – minh bạch thuế
4245税务规划师 – shuìwù guīhuàshī – tax planner – chuyên gia hoạch định thuế
4246税务申报系统 – shuìwù shēnbào xìtǒng – tax filing system – hệ thống khai thuế
4247税务处理 – shuìwù chǔlǐ – tax handling – xử lý thuế
4248欠税 – qiànshuì – tax arrears – nợ thuế
4249税务惩罚 – shuìwù chéngfá – tax penalty – xử phạt thuế
4250税务报告期 – shuìwù bàogào qī – tax reporting period – kỳ báo cáo thuế
4251税收征收权 – shuìshōu zhēngshōu quán – tax levy authority – quyền thu thuế
4252纳税申报期 – nàshuì shēnbào qī – tax declaration period – kỳ khai thuế
4253税务档案 – shuìwù dàng’àn – tax file – hồ sơ thuế
4254税收违法行为 – shuìshōu wéifǎ xíngwéi – tax violation – hành vi vi phạm thuế
4255税务程序 – shuìwù chéngxù – tax procedure – thủ tục thuế
4256税务简化 – shuìwù jiǎnhuà – tax simplification – đơn giản hóa thuế
4257税务合作 – shuìwù hézuò – tax cooperation – hợp tác thuế
4258税务案件 – shuìwù ànjiàn – tax case – vụ việc thuế
4259税务监管 – shuìwù jiānguǎn – tax supervision – giám sát thuế
4260税收分析报告 – shuìshōu fēnxī bàogào – tax analysis report – báo cáo phân tích thuế
4261税务清算 – shuìwù qīngsuàn – tax settlement – quyết toán thuế
4262税务复核 – shuìwù fùhé – tax review – rà soát thuế
4263税务服务平台 – shuìwù fúwù píngtái – tax service platform – nền tảng dịch vụ thuế
4264税收公平 – shuìshōu gōngpíng – tax fairness – công bằng thuế
4265税务义务 – shuìwù yìwù – tax obligation – nghĩa vụ thuế
4266税务指南 – shuìwù zhǐnán – tax guide – hướng dẫn thuế
4267税收管理系统 – shuìshōu guǎnlǐ xìtǒng – tax management system – hệ thống quản lý thuế
4268税务责任人 – shuìwù zérèn rén – responsible taxpayer – người chịu trách nhiệm thuế
4269税务代理公司 – shuìwù dàilǐ gōngsī – tax agency – công ty dịch vụ thuế
4270税务咨询公司 – shuìwù zīxún gōngsī – tax consulting firm – công ty tư vấn thuế
4271税务流程自动化 – shuìwù liúchéng zìdònghuà – tax process automation – tự động hóa quy trình thuế
4272税控设备 – shuìkòng shèbèi – tax control device – thiết bị kiểm soát thuế
4273增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – VAT special invoice – hóa đơn GTGT
4274税收数字化 – shuìshōu shùzìhuà – tax digitization – số hóa thuế
4275税务技术 – shuìwù jìshù – tax technology – công nghệ thuế
4276税务报告系统 – shuìwù bàogào xìtǒng – tax reporting system – hệ thống báo cáo thuế
4277税务改革方案 – shuìwù gǎigé fāng’àn – tax reform plan – kế hoạch cải cách thuế
4278税收征收效率 – shuìshōu zhēngshōu xiàolǜ – tax collection efficiency – hiệu quả thu thuế
4279税务透明机制 – shuìwù tòumíng jīzhì – tax transparency mechanism – cơ chế minh bạch thuế
4280纳税信用 – nàshuì xìnyòng – taxpayer credit – uy tín nộp thuế
4281税务培训 – shuìwù péixùn – tax training – đào tạo về thuế
4282会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – accounting system – hệ thống hạch toán
4283账务管理 – zhàngwù guǎnlǐ – account management – quản lý sổ sách
4284账簿记录 – zhàngbù jìlù – ledger entry – ghi chép sổ sách
4285会计账本 – kuàijì zhàngběn – accounting ledger – sổ cái kế toán
4286会计年结 – kuàijì niánjié – year-end closing – quyết toán cuối năm
4287会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – accounting calculation method – phương pháp hạch toán
4288财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – financial process – quy trình xử lý tài chính
4289财务报告系统 – cáiwù bàogào xìtǒng – financial reporting system – hệ thống báo cáo tài chính
4290财务分析系统 – cáiwù fēnxī xìtǒng – financial analysis system – hệ thống phân tích tài chính
4291审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – audit schedule – lịch trình kiểm toán
4292审计人员 – shěnjì rényuán – audit personnel – nhân sự kiểm toán
4293审计依据 – shěnjì yījù – audit basis – căn cứ kiểm toán
4294审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – audit report drafting – soạn báo cáo kiểm toán
4295审计差异 – shěnjì chāyì – audit discrepancy – sai lệch kiểm toán
4296审计事项 – shěnjì shìxiàng – audit item – mục kiểm toán
4297审计问题 – shěnjì wèntí – audit issue – vấn đề kiểm toán
4298审计建议 – shěnjì jiànyì – audit recommendation – khuyến nghị kiểm toán
4299审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – audit independence – tính độc lập kiểm toán
4300审计确认函 – shěnjì quèrèn hán – audit confirmation letter – thư xác nhận kiểm toán
4301审计准备工作 – shěnjì zhǔnbèi gōngzuò – audit preparation – công tác chuẩn bị kiểm toán
4302审计程序手册 – shěnjì chéngxù shǒucè – audit procedure manual – sổ tay quy trình kiểm toán
4303审计结果沟通 – shěnjì jiéguǒ gōutōng – audit result communication – trao đổi kết quả kiểm toán
4304审计实施 – shěnjì shíshī – audit implementation – thực hiện kiểm toán
4305纳税期限 – nàshuì qīxiàn – tax deadline – thời hạn nộp thuế
4306纳税记录 – nàshuì jìlù – tax record – hồ sơ thuế
4307纳税信用 – nàshuì xìnyòng – tax credit rating – tín dụng thuế
4308房产税 – fángchǎnshuì – real estate tax – thuế tài sản
4309关税 – guānshuì – customs duty – thuế quan
4310环保税 – huánbǎo shuì – environmental tax – thuế môi trường
4311税额 – shuì’é – tax amount – số tiền thuế
4312税基 – shuìjī – tax base – căn cứ tính thuế
4313税务自动化 – shuìwù zìdònghuà – tax automation – tự động hóa thuế
4314补税 – bǔshuì – tax arrears – truy thu thuế
4315税务服务 – shuìwù fúwù – tax service – dịch vụ thuế
4316税务流程 – shuìwù liúchéng – tax procedure – quy trình thuế
4317税务管理系统 – shuìwù guǎnlǐ xìtǒng – tax management system – hệ thống quản lý thuế
4318税控发票 – shuìkòng fāpiào – tax-controlled invoice – hóa đơn có mã kiểm soát thuế
4319税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – tax collection and management – quản lý và thu thuế
4320税务补助 – shuìwù bǔzhù – tax subsidy – trợ cấp thuế
4321税务登记流程 – shuìwù dēngjì liúchéng – tax registration process – quy trình đăng ký thuế
4322纳税服务大厅 – nàshuì fúwù dàtīng – tax service hall – trung tâm dịch vụ thuế
4323税收筹划方案 – shuìshōu chóuhuà fāng’àn – tax planning scheme – phương án hoạch định thuế
4324税务清算 – shuìwù qīngsuàn – tax liquidation – thanh toán thuế
4325税务代理服务 – shuìwù dàilǐ fúwù – tax agency service – dịch vụ đại lý thuế
4326税务申报平台 – shuìwù shēnbào píngtái – tax filing platform – nền tảng kê khai thuế
4327税务政策变化 – shuìwù zhèngcè biànhuà – tax policy change – thay đổi chính sách thuế
4328税务流程优化 – shuìwù liúchéng yōuhuà – tax process optimization – tối ưu hóa quy trình thuế
4329税务数据分析 – shuìwù shùjù fēnxī – tax data analysis – phân tích dữ liệu thuế
4330税收透明度 – shuìshōu tòumíngdù – tax transparency – tính minh bạch về thuế
4331税务培训 – shuìwù péixùn – tax training – đào tạo thuế
4332税务专家 – shuìwù zhuānjiā – tax expert – chuyên gia thuế
4333税务服务公司 – shuìwù fúwù gōngsī – tax service company – công ty dịch vụ thuế
4334税务违规 – shuìwù wéiguī – tax violation – vi phạm thuế
4335税务审查 – shuìwù shěnchá – tax review – thẩm tra thuế
4336税务对账 – shuìwù duìzhàng – tax reconciliation – đối chiếu thuế
4337税负结构 – shuìfù jiégòu – tax burden structure – cơ cấu gánh nặng thuế
4338税务相关法规 – shuìwù xiāngguān fǎguī – tax-related regulations – quy định liên quan đến thuế
4339税务信用评级 – shuìwù xìnyòng píngjí – tax credit rating – xếp hạng tín dụng thuế
4340税务智能化 – shuìwù zhìnéng huà – tax intelligence – trí tuệ hóa thuế
4341税务合并申报 – shuìwù hébìng shēnbào – consolidated tax filing – kê khai thuế hợp nhất
4342税务电子化 – shuìwù diànzǐ huà – tax digitalization – số hóa thuế
4343税务协议 – shuìwù xiéyì – tax agreement – thỏa thuận thuế
4344税收统计 – shuìshōu tǒngjì – tax statistics – thống kê thuế
4345税务稽核 – shuìwù jīhé – tax audit/check – kiểm tra đối chiếu thuế
4346税务稽查员 – shuìwù jīcháyuán – tax inspector – thanh tra thuế
4347税务补贴 – shuìwù bǔtiē – tax subsidy – trợ cấp thuế
4348税务预警 – shuìwù yùjǐng – tax early warning – cảnh báo thuế sớm
4349税务平台 – shuìwù píngtái – tax platform – nền tảng thuế
4350税务审理 – shuìwù shěnlǐ – tax hearing – xét xử vụ việc thuế
4351税务注销 – shuìwù zhùxiāo – tax deregistration – hủy đăng ký thuế
4352税务服务质量 – shuìwù fúwù zhìliàng – tax service quality – chất lượng dịch vụ thuế
4353税务档案管理 – shuìwù dàng’àn guǎnlǐ – tax document management – quản lý hồ sơ thuế
4354税务资料 – shuìwù zīliào – tax information – tài liệu thuế
4355税收稽查制度 – shuìshōu jīchá zhìdù – tax audit system – hệ thống kiểm tra thuế
4356税收监管 – shuìshōu jiānguǎn – tax supervision – giám sát thu thuế
4357税收征收方式 – shuìshōu zhēngshōu fāngshì – tax collection method – phương thức thu thuế
4358税务违法行为 – shuìwù wéifǎ xíngwéi – tax violation – hành vi vi phạm thuế
4359税务处理程序 – shuìwù chǔlǐ chéngxù – tax processing procedure – quy trình xử lý thuế
4360税务登记申请 – shuìwù dēngjì shēnqǐng – tax registration application – đơn đăng ký thuế
4361税务返还 – shuìwù fǎnhuán – tax rebate – hoàn lại thuế
4362税务代理合同 – shuìwù dàilǐ hétóng – tax agency contract – hợp đồng đại lý thuế

Cuốn e-book tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, được biên soạn kỹ lưỡng để hỗ trợ người học nắm vững các thuật ngữ và cụm từ chuyên môn. Nội dung sách bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán: Các từ và cụm từ được sử dụng phổ biến trong nghiệp vụ kế toán, báo cáo tài chính, thuế và kiểm toán.

Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đi kèm định nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Phù hợp đa trình độ: Nội dung được thiết kế phù hợp cho người học từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, giúp cả người mới bắt đầu lẫn chuyên gia kế toán nâng cao vốn từ vựng chuyên môn.

Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và mẫu câu được chọn lọc để đáp ứng nhu cầu làm việc thực tế trong môi trường quốc tế, đặc biệt với các công ty Trung Quốc.

Điểm đặc biệt

Phương pháp giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, e-book giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.

Tích hợp với giáo trình BOYA: Sách được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, đảm bảo sự nhất quán và chất lượng trong quá trình học tập.

Định dạng e-book tiện lợi: Dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.

Đối tượng phù hợp

Cuốn e-book là tài liệu lý tưởng cho:

Sinh viên, nhân viên kế toán muốn học tiếng Trung để làm việc trong môi trường quốc tế.

Người học tiếng Trung ở các cấp độ HSK, HSKK muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành.

Các cá nhân quan tâm đến việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực tài chính và kế toán.

Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một cuốn sách học ngoại ngữ, mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc. Với sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là mảng kế toán, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát hành dưới dạng sách điện tử (ebook) là một tài liệu học thuật giá trị, mang tính ứng dụng thực tiễn cao, giúp người học nhanh chóng tiếp cận và sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả trong môi trường công việc kế toán song ngữ Trung – Việt.

Cuốn sách nằm trong bộ sưu tập tác phẩm Hán ngữ chuyên đề được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công biên soạn dựa trên kinh nghiệm nhiều năm đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ tiếng Trung thương mại – nghiệp vụ – chuyên ngành. Đây là tài liệu phù hợp với học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các cấp độ HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp.

NỘI DUNG ĐẶC SẮC CỦA EBOOK

Từ vựng được phân chia theo chủ đề nghiệp vụ kế toán cụ thể, bao gồm: kế toán thanh toán, kế toán kho, kế toán thuế, kế toán tài sản cố định, kế toán giá thành, kế toán tài chính, kiểm toán nội bộ…

Mỗi mục từ đều được trình bày song ngữ Tiếng Trung – Tiếng Việt, kèm theo giải nghĩa chuyên ngành, ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ hiểu, dễ áp dụng trong tình huống thực tế.

Nội dung bám sát chuẩn kiến thức HSK và ngôn ngữ chuyên ngành thực tiễn, giúp học viên nâng cao từ vựng chuyên sâu để sử dụng trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.

TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ – CHUYÊN GIA ĐÀO TẠO HSK & HSKK

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9 và HSKK sơ – trung – cao cấp, đồng thời là người sáng lập hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA cải biên độc quyền, được sử dụng chính thức trong các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.

Bên cạnh bộ giáo trình luyện thi HSK – HSKK toàn diện, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn biên soạn hàng loạt ebook chuyên đề từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực, như: kế toán, tài chính, ngân hàng, kinh doanh thương mại, xuất nhập khẩu, hợp đồng, v.v… phục vụ nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu của đông đảo học viên, giáo viên và phiên dịch viên tiếng Trung trên cả nước.

GIÁ TRỊ THỰC TIỄN CỦA TÁC PHẨM

Cuốn Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là tài liệu học tập đơn thuần, mà còn là cẩm nang trang bị kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung cho người học có nhu cầu làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các doanh nghiệp Trung Quốc, công ty liên doanh, văn phòng đại diện nước ngoài, hoặc phục vụ công tác phiên dịch, biên dịch chuyên ngành.

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN

Tác giả: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK & HSKK hàng đầu Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán – tài chính, đang trở thành xu thế tất yếu đối với sinh viên, kế toán viên, chuyên viên tài chính và doanh nghiệp có hoạt động liên quan đến Trung Quốc. Nhận thấy tầm quan trọng cấp thiết đó, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu ChineMaster Education và tác giả của nhiều bộ giáo trình độc quyền – đã biên soạn và xuất bản cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán như một công cụ học tập chuyên ngành không thể thiếu.

1. Về tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Thầy Vũ là một trong những chuyên gia tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành theo tiêu chuẩn quốc tế. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thầy là người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội – nơi quy tụ hàng nghìn học viên mỗi năm theo học các khóa luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp – trung cấp – cao cấp.

Không chỉ dừng lại ở chương trình Hán ngữ phổ thông, Thầy Vũ còn là người đầu tiên tại Việt Nam xây dựng hệ thống tài liệu tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, xuất nhập khẩu, logistic,… trên nền tảng các bộ giáo trình chuẩn quốc tế như Boya, HSK Standard Course, kết hợp cùng hệ thống giảng dạy độc quyền mà Thầy sáng lập.

2. Nội dung nổi bật của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

Cuốn sách là kho từ vựng chuyên ngành kế toán – tài chính đồ sộ, được biên soạn cực kỳ bài bản, khoa học, chuyên sâu, và mang tính ứng dụng cao. Mỗi mục từ được trình bày theo ba ngôn ngữ: Tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Tiếng Việt – Tiếng Anh, giúp người học dễ dàng tra cứu, hiểu rõ nghĩa và ứng dụng linh hoạt.

Các nội dung chính bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán được phân chia theo chủ đề:

Kế toán tài chính

Kế toán thuế

Báo cáo tài chính

Nguyên tắc kế toán quốc tế

Hệ thống tài khoản kế toán

Các loại chứng từ, hóa đơn, bảng kê, phiếu thu – chi

Thuật ngữ kiểm toán – tài chính – kế hoạch ngân sách

Mỗi từ vựng đều đi kèm với ví dụ thực tế, câu mẫu ứng dụng và cách sử dụng trong ngữ cảnh nghiệp vụ.

Phân tích chi tiết các cấu trúc thường dùng trong văn bản kế toán tiếng Trung, giúp học viên vận dụng vào công việc thực tế: làm báo cáo, viết hóa đơn, lập bảng cân đối kế toán bằng tiếng Trung.

Hệ thống bài luyện tập và thực hành nâng cao từ vựng qua các bài dịch song ngữ – một trong những điểm mạnh đặc trưng của phương pháp giảng dạy mà Thầy Vũ theo đuổi.

3. Giá trị thực tiễn của cuốn sách

Dành cho học viên luyện thi HSK & HSKK: Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp nâng cao năng lực đọc hiểu và viết luận HSK cấp cao (HSK 5 – HSK 6 – HSK 7 – 9).

Dành cho sinh viên chuyên ngành kế toán – tài chính: Trang bị vốn từ tiếng Trung chuyên ngành vững chắc để học tập, thực tập hoặc tham gia các kỳ phỏng vấn ở công ty Trung Quốc.

Dành cho kế toán viên, nhân viên tài chính, chuyên viên thuế – kiểm toán đang làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc: Giúp giao tiếp trôi chảy, xử lý hồ sơ chứng từ, lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.

Dành cho các giảng viên và trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành: Là tài liệu giảng dạy, tham khảo chuyên sâu, chuẩn hóa nội dung đào tạo nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung.

4. Điểm đặc biệt của ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

Là tác phẩm độc quyền được biên soạn bởi chính Thầy Nguyễn Minh Vũ – không trích dịch từ bất kỳ tài liệu Trung – Việt nào khác.

Được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, kết hợp với các thuật ngữ kế toán quốc tế và từ điển tài chính – kiểm toán song ngữ chuyên ngành.

Có phần mở rộng so sánh giữa thuật ngữ kế toán Trung – Việt – Anh, rất hữu ích trong môi trường làm việc quốc tế.

Tương thích hoàn hảo với các chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK chuyên sâu tại hệ thống ChineMaster Education.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một cây cầu nối giữa tiếng Trung học thuật và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Tác phẩm là kết tinh tâm huyết và trí tuệ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia tiên phong trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Đây là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán, tài chính, ngân hàng và kiểm toán.

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: eBook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

eBook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thiết thực, đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán.

Tác phẩm được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển. Nội dung eBook tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, được trình bày khoa học, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn áp dụng linh hoạt trong công việc. Đặc biệt, cuốn sách được thiết kế phù hợp với nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến những học viên đã đạt trình độ cao, đang tìm kiếm tài liệu chuyên ngành để nâng cao kỹ năng.

eBook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc trong môi trường làm việc quốc tế. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đây chắc chắn là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.

Hãy khám phá và trải nghiệm ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Trung của bạn!

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

E-book Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cuốn sách này nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán một cách hiệu quả và chuyên sâu.

Cuốn e-book tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, được biên soạn dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, do chính tác giả phát triển. Nội dung sách được trình bày rõ ràng, khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ chuyên môn, cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Điểm nổi bật của tác phẩm:

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao quát các thuật ngữ kế toán thông dụng và chuyên sâu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.

Phương pháp học hiện đại: Kết hợp các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và hướng dẫn phát âm chuẩn, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Ứng dụng thực tiễn cao: Đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như làm việc tại công ty, giao dịch tài chính, hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK, HSKK.

Tính tiện lợi: Định dạng e-book dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, phù hợp với người học bận rộn.

Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập hữu ích mà còn là người bạn đồng hành cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Với sự dẫn dắt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán hứa hẹn sẽ là công cụ đắc lực giúp người học tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong công việc và cuộc sống.

Hãy khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: EBOOK TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN CỦA TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ

Trong hành trình xây dựng hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung toàn diện và chuyên sâu tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – đã không ngừng phát triển các bộ giáo trình học thuật có tính ứng dụng thực tiễn cao, phục vụ đa dạng nhu cầu học tập và làm việc. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và nổi bật trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập chính là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – tài liệu chuyên ngành độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

1. Tác giả và tâm huyết đào tạo

Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập thương hiệu tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK, mà còn là người tiên phong trong việc thiết kế bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (hay còn gọi là giáo trình BÁC NHÃ) phiên bản nâng cao, gồm 9 quyển bài bản, dành riêng cho luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Bộ giáo trình này đồng thời tương thích hoàn hảo với các kỳ thi TOCFL Band A, B, C và các chứng chỉ năng lực tiếng Trung quốc tế khác.

Là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung chuyên sâu, Thầy Vũ đã trực tiếp giảng dạy và hướng dẫn hàng nghìn học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK. Song song với đó, ông còn đặc biệt chú trọng phát triển các mảng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của học viên trong môi trường học tập và công việc chuyên môn.

2. Nội dung và giá trị thực tiễn của ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, tập trung vào hệ thống hóa kho từ vựng chuyên ngành kế toán, tài chính – kế toán doanh nghiệp, sổ sách, hóa đơn, thuế vụ, báo cáo tài chính, nghiệp vụ kiểm toán, v.v…

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách bao gồm:

Hệ thống từ vựng phân loại rõ ràng, được trình bày theo chuyên đề kế toán từ cơ bản đến nâng cao.

Phiên âm chuẩn xác (Pinyin) giúp người học nắm vững cách đọc và ghi nhớ từ vựng dễ dàng.

Chú thích nghĩa tiếng Việt chi tiết, sát nghĩa chuyên ngành và đúng ngữ cảnh sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.

Ví dụ minh họa phong phú, áp dụng từ vựng vào các mẫu câu giao tiếp kế toán thông dụng trong công ty, doanh nghiệp, nhà máy, văn phòng.

Phù hợp với luyện thi HSK cấp 3 trở lên, đặc biệt hữu ích cho học viên định hướng làm việc tại các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI, hoặc học chuyên ngành Kế toán bằng tiếng Trung.

3. Đối tượng sử dụng

Cuốn ebook này được thiết kế dành riêng cho:

Học viên đang học tiếng Trung muốn theo đuổi lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính.

Người đang làm việc trong các bộ phận tài chính-kế toán, cần sử dụng tiếng Trung chuyên ngành để giao tiếp, viết báo cáo, trao đổi nghiệp vụ với đối tác.

Học viên đang luyện thi các cấp độ HSK 4, HSK 5, HSK 6 và HSKK chuyên ngành, cần mở rộng vốn từ chuyên sâu.

Các bạn sinh viên học khoa tiếng Trung, kinh tế đối ngoại, thương mại quốc tế, logistics, quản trị kinh doanh… có định hướng làm việc với Trung Quốc.

4. Tác phẩm trong hệ thống đào tạo độc quyền của ChineMaster

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là nội dung giảng dạy chính thức trong hệ thống đào tạo của ChineMaster Education – Trung tâm tiếng Trung uy tín số 1 tại Hà Nội, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp giảng dạy.

Các khóa học tại ChineMaster sử dụng bộ giáo trình do chính Thầy Vũ biên soạn, kết hợp với giáo án độc quyền, giảng dạy theo mô hình thực hành – ứng dụng, giúp học viên không chỉ thi đỗ chứng chỉ mà còn sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc thực tế.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hiếm hoi tại Việt Nam có tính hệ thống, thực tiễn và chuyên sâu cao như vậy. Với phương pháp tiếp cận từ cơ bản đến nâng cao, chú trọng kỹ năng ứng dụng thực tế, tác phẩm này không chỉ giúp người học nắm chắc vốn từ chuyên ngành kế toán, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Đây chính là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – kiểm toán, và mong muốn chinh phục các kỳ thi HSK – HSKK một cách toàn diện, bài bản.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung CHINEMASTER (thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) biên soạn và phát hành. Đây là bộ tài liệu chuyên sâu, chuyên biệt và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt phù hợp với các bạn học viên, sinh viên ngành Kế toán – Tài chính – Kiểm toán đang học tiếng Trung, hoặc các chuyên viên kế toán muốn mở rộng khả năng ngoại ngữ chuyên ngành để phục vụ công việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc công ty có yếu tố nước ngoài.

Tác phẩm không chỉ đơn thuần cung cấp danh sách từ vựng mà còn được thiết kế theo định hướng kỹ năng thực hành nghiệp vụ, bám sát thực tiễn công việc trong lĩnh vực kế toán. Nội dung sách được chia theo chuyên mục khoa học, rõ ràng và mạch lạc: từ kế toán tài chính, kế toán thuế, kiểm toán nội bộ, đến các thuật ngữ về sổ sách, chứng từ, báo cáo tài chính, tài khoản kế toán v.v… Tất cả đều được chú giải đầy đủ bằng tiếng Trung giản thể – phiên âm Pinyin – dịch nghĩa tiếng Việt nhằm giúp người học tiếp thu nhanh chóng và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.

Điểm nổi bật khiến cuốn ebook này trở thành tài liệu được đánh giá cao trong cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành là việc áp dụng phương pháp giảng dạy ngữ nghĩa kết hợp tình huống nghiệp vụ thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng và nắm bắt được cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh kế toán. Đây cũng chính là phương pháp đặc trưng, độc quyền trong toàn bộ hệ thống giáo trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người có hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung chuyên sâu và đào tạo luyện thi HSK – HSKK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, cuốn ebook này còn đóng vai trò như một kim chỉ nam chuyên ngành dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán có nhu cầu sử dụng tiếng Trung. Sách được cập nhật thường xuyên, bổ sung thêm các từ ngữ chuyên môn mới phù hợp với sự thay đổi trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, đặc biệt là xu hướng giao thương, hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng mở rộng.

Với hệ thống kiến thức chuyên sâu, bố cục hợp lý và ngôn ngữ dễ hiểu, Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Bộ sách giáo khoa tiếng Trung ứng dụng lớn nhất hiện nay do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát triển.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

Tầm quan trọng của cuốn sách

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán ngày càng tăng cao. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán được thiết kế để đáp ứng nhu cầu này, cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, được sắp xếp khoa học và dễ tiếp cận. Nội dung sách không chỉ tập trung vào các thuật ngữ kế toán mà còn giải thích rõ ràng cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc.

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách

Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Cuốn sách bao gồm hàng trăm từ vựng tiếng Trung liên quan đến nghiệp vụ kế toán, từ các khái niệm cơ bản như kế toán tài sản (资产会计) đến các thuật ngữ phức tạp như báo cáo tài chính (财务报表).

Phương pháp giảng dạy thực tiễn: Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp các ví dụ minh họa, bài tập thực hành và tình huống thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong giao tiếp chuyên môn.

Tính ứng dụng cao: Cuốn sách phù hợp cho cả sinh viên ngành kế toán, người đi làm trong lĩnh vực tài chính, và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành.

Định dạng ebook tiện lợi: Với định dạng số, người học có thể dễ dàng truy cập tài liệu trên nhiều thiết bị, từ điện thoại đến máy tính, thuận tiện cho việc học mọi lúc, mọi nơi.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và niềm đam mê truyền đạt kiến thức, ông đã sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, được biết đến với các phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả. Các tác phẩm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của ông, bao gồm cuốn Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán, đều được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tiễn của người học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Dưới bàn tay biên soạn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm này đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu Hán ngữ tiêu biểu, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn cho người học tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu chuyên sâu dành cho ngành kế toán trong hệ thống ChineMaster

Trong kho tàng học liệu Hán ngữ hiện đại, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật như một công trình chuyên biệt, được biên soạn bài bản và chuyên sâu phục vụ cho mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung được sử dụng chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Nét đặc sắc của Giáo trình

Tác phẩm không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển thuật ngữ hay bảng tổng hợp từ vựng mà là một giáo trình toàn diện. Nội dung được trình bày hệ thống theo chuyên đề, phù hợp với các học viên đang theo học các ngành như: kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán tổng hợp, nghiệp vụ kho bãi, xuất nhập khẩu, v.v. Giáo trình cung cấp:

Các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Trung kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tiễn.

Ngữ cảnh ứng dụng thực tế trong môi trường công ty, doanh nghiệp Trung – Việt.

Hệ thống bài tập luyện tập ngắn gọn giúp ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng ngay sau khi học.

Phân phối và lưu trữ giáo trình

Toàn bộ tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống các diễn đàn giáo dục tiếng Trung uy tín của ChineMaster như:

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Thông qua các nền tảng này, học viên trên toàn quốc có thể dễ dàng tiếp cận, tải về hoặc tham khảo các nội dung học tập chất lượng cao mà không mất phí.

ChineMaster EDU – Nơi dẫn đầu xu hướng học tiếng Trung chuyên ngành

CHINEMASTER EDU là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam hiện nay, với phương châm Học tiếng Trung để làm được việc ngay. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán chính là minh chứng cho định hướng giáo dục này. Không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung, giáo trình còn trang bị cho người học năng lực chuyên môn thực tế, có thể ứng dụng ngay trong công việc kế toán – tài chính tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Với uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm này đã khẳng định vị thế top 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Cuốn giáo trình này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, một lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng chuyên môn và khả năng ứng dụng thực tế. Nội dung sách bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán: Các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến tài chính, báo cáo, kiểm toán được trình bày rõ ràng, dễ hiểu.

Bài tập thực hành phong phú: Giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng vào các tình huống thực tế.

Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Kết hợp lý thuyết và thực hành, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn học viên đã có nền tảng tiếng Trung.

Tính ứng dụng cao: Tài liệu không chỉ hỗ trợ học viên tại trung tâm mà còn là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai làm việc trong môi trường quốc tế.

Vai trò trong Hệ thống ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện, nổi bật với các khóa học HSK, tiếng Trung giao tiếp, và tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp trong chương trình giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và giúp học viên đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK.

Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn uy tín như:

ChineMaster Forum – Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này không chỉ cung cấp tài liệu học tập mà còn là nơi trao đổi kiến thức, kinh nghiệm giữa các học viên và giảng viên.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng cao. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của hệ thống trong việc mang đến những giá trị học thuật tốt nhất cho học viên.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của Hệ thống ChineMaster, tác phẩm này đã và đang góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được cảm tình và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, góp phần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán cho hàng ngàn học viên.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Sự thành công của giáo trình này nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Ngay từ khi ra mắt, cuốn sách đã thu hút sự chú ý nhờ vào tính thực tiễn và khả năng ứng dụng cao trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Các học viên tại ChineMaster đánh giá cao cách tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng hệ thống từ vựng chuyên ngành một cách logic, dễ hiểu và dễ áp dụng. Những phản hồi tích cực từ học viên không chỉ khẳng định chất lượng của giáo trình mà còn là minh chứng cho sự tận tâm của tác giả trong việc mang đến một tài liệu học tập chất lượng cao.

Một phần của kiệt tác Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một tác phẩm đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm cung cấp cho học viên một hệ thống kiến thức tiếng Trung toàn diện. Cuốn giáo trình này tập trung vào việc phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành kế toán, giúp học viên không chỉ nắm vững các thuật ngữ chuyên môn mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Đây là một bước tiến lớn trong việc hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả và bài bản.

Lợi ích to lớn từ cuốn ebook tiếng Trung chuyên ngành

Được thiết kế dưới dạng ebook, giáo trình này mang đến sự tiện lợi tối đa cho học viên. Người học có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập. Nội dung giáo trình được xây dựng với mục tiêu giúp học viên:

Nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp học viên ghi nhớ và áp dụng hiệu quả.

Phát triển kỹ năng ngôn ngữ thực tiễn: Giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ viết báo cáo tài chính đến trao đổi công việc.

Tăng cường sự tự tin trong môi trường làm việc quốc tế: Với vốn từ vựng chuyên ngành phong phú, học viên có thể tự tin làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Tầm nhìn của ChineMaster và tác giả Nguyễn Minh Vũ

Việc ra mắt Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán tại ChineMaster không chỉ là một sự kiện quan trọng mà còn là minh chứng cho cam kết của trung tâm trong việc cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của học viên. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và tâm huyết của mình, đã tạo nên một tác phẩm mang tính đột phá, góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung chuyên ngành trong cộng đồng học thuật và nghề nghiệp tại Việt Nam.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên và chất lượng vượt trội của giáo trình, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ đắc lực cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Hãy cùng chờ đón những đóng góp tiếp theo từ tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster trong hành trình lan tỏa tri thức và giá trị ngôn ngữ.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bùng nổ ngay từ ngày đầu ra mắt trong hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và sự hưởng ứng nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên đang theo học tại các lớp tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính và hành chính văn phòng.

Không chỉ đơn thuần là một cuốn giáo trình từ vựng thông thường, tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng vô cùng quan trọng trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một công trình đồ sộ và mang tính hệ thống cao được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn trong suốt nhiều năm giảng dạy thực tiễn. Với cách trình bày khoa học, dễ học, dễ nhớ và đặc biệt chú trọng đến ứng dụng thực tế trong nghiệp vụ kế toán, cuốn sách ebook này đã trở thành công cụ đắc lực cho những ai đang mong muốn thành thạo tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ cho công việc và học thuật chuyên sâu.

Điểm đặc biệt của giáo trình này nằm ở việc:

Hệ thống từ vựng được xây dựng bài bản theo từng mảng nghiệp vụ kế toán như: kế toán tài chính, kế toán thuế, kế toán nội bộ, kế toán kho, kế toán công nợ, v.v.

Mỗi từ vựng đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có ví dụ minh họa và giải thích ngữ cảnh sử dụng rõ ràng.

Phù hợp với mọi đối tượng học viên từ HSK 4 trở lên, đặc biệt là những người đang học các khóa tiếng Trung kế toán tại hệ thống ChineMaster.

Không nằm ngoài dự đoán, ngay sau khi được phát hành, tác phẩm đã trở thành tài liệu học tập chính thức trong các khóa học chuyên ngành kế toán tiếng Trung do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy hàng tháng tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân. Hàng trăm học viên đã đánh giá cao tính thực tiễn, dễ tiếp cận và khả năng mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành một cách nhanh chóng thông qua giáo trình này.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là cầu nối giúp học viên nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành, phục vụ hiệu quả trong công việc kế toán tại các công ty có yếu tố Trung Quốc hoặc liên doanh quốc tế.

Với tầm nhìn chiến lược và tâm huyết trong việc nâng cao năng lực tiếng Trung ứng dụng thực tế cho người Việt, Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Tác phẩm này chính là một minh chứng rõ nét cho chất lượng và giá trị mà hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU đang mang lại cho hàng ngàn học viên trên cả nước.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung, tác phẩm này đã chứng minh được giá trị thực dụng qua các khía cạnh sau:

1. Nội dung chuyên biệt và thực tiễn

Tác phẩm tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, được biên soạn một cách có hệ thống và phù hợp với bối cảnh làm việc thực tế. Các thuật ngữ được trình bày rõ ràng, đi kèm ví dụ minh họa, giúp người học nắm bắt cách sử dụng từ vựng trong các tình huống nghiệp vụ như lập báo cáo tài chính, hạch toán, hoặc giao dịch quốc tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong môi trường đa quốc gia hoặc các công ty có giao dịch với đối tác Trung Quốc.

2. Phương pháp giảng dạy hiệu quả

Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách từ vựng mà còn được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDUCATION. Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống thực tế. Các bài tập tình huống, ví dụ thực tiễn và bài kiểm tra được xây dựng dựa trên nội dung sách, đảm bảo học viên đạt được kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn vững chắc.

3. Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nhu cầu về nhân sự kế toán thông thạo tiếng Trung ngày càng tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ giúp học viên trang bị vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động. Đặc biệt, các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam hoặc các công ty Việt Nam hợp tác với Trung Quốc đánh giá cao những ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Trung trong nghiệp vụ kế toán.

4. Uy tín và sự công nhận

Việc tác phẩm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, là minh chứng cho chất lượng và tính thực dụng của nó. Sự công nhận từ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ càng củng cố giá trị của tài liệu này.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Với nội dung chất lượng, phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự công nhận từ cộng đồng, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Việt Nam.

TÍNH THỰC DỤNG CỦA TÁC PHẨM HÁN NGỮ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc học tiếng Trung chuyên ngành – đặc biệt là lĩnh vực kế toán doanh nghiệp – đã trở thành nhu cầu thiết yếu đối với sinh viên chuyên ngành kinh tế, nhân sự làm việc tại công ty Trung Quốc, và những ai muốn làm việc trong môi trường song ngữ Trung – Việt.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ đơn thuần là một cuốn tài liệu liệt kê từ vựng khô khan, mà còn là một công cụ học tập mang tính thực chiến cao, được thiết kế chuyên sâu và chi tiết theo từng mảng nghiệp vụ thực tế trong công việc kế toán doanh nghiệp.

1. Nội dung sát với thực tiễn công việc

Tác phẩm bao gồm hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán được phân loại theo từng chủ đề nghiệp vụ như: báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, nghiệp vụ ghi sổ, xuất – nhập hóa đơn, kiểm toán nội bộ, chi phí sản xuất – kinh doanh, thuế VAT, tiền lương, bảo hiểm xã hội v.v… Mỗi nhóm từ vựng đều gắn với ngữ cảnh thực tế, dễ ứng dụng ngay vào công việc hàng ngày.

2. Hình thức trình bày dễ tiếp cận

Người học không cần trình độ cao siêu để bắt đầu với cuốn sách này. Mỗi mục từ đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có kèm phiên âm pinyin chính xác, giúp người học phát âm chuẩn xác và ghi nhớ lâu hơn. Phần ví dụ minh họa đều xoay quanh các tình huống nghiệp vụ cụ thể, thực tế, gần gũi với những gì người học sẽ gặp khi đi làm.

3. Tài liệu có mã nguồn đóng – độc quyền

Khác biệt hoàn toàn với các tài liệu trôi nổi trên thị trường, tác phẩm này thuộc hệ thống giáo trình nội bộ độc quyền, được bảo mật dưới dạng MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ được sử dụng chính thức tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – Quận Thanh Xuân, nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung chuyên ngành uy tín TOP 1 tại Hà Nội.

4. Ứng dụng thực tế trong giảng dạy và đào tạo

Tác phẩm hiện đã được đưa vào giảng dạy chính thức trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại ChineMaster. Nhiều học viên sau khi hoàn thành khóa học đã có thể tự tin sử dụng tiếng Trung chuyên ngành để làm việc tại các công ty Trung Quốc, hoặc đảm nhận vị trí trợ lý kế toán, chuyên viên tài chính – kế toán với năng lực sử dụng ngôn ngữ chuyên môn một cách thành thạo.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Nghiệp vụ Kế toán là minh chứng rõ ràng cho quan điểm giáo dục mang tính ứng dụng và định hướng nghề nghiệp rõ ràng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống ChineMaster theo đuổi. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà là cây cầu kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa người học và thị trường lao động chuyên ngành kế toán đang ngày càng cần nhân lực biết tiếng Trung bài bản.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!