Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Trang Trí Decor” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích dành cho những ai quan tâm đến việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực trang trí nội thất. Cuốn sách không chỉ cung cấp một danh sách phong phú các từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Danh Sách Từ Vựng tiếng trung Đa Dạng: Cuốn sách tập hợp các từ vựng liên quan đến đồ trang trí, từ các loại vật liệu, thiết bị đến các yếu tố thiết kế như màu sắc, kiểu dáng. Từ vựng được sắp xếp theo các chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tìm kiếm và áp dụng.
Giải Thích Chi Tiết: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng với các ví dụ cụ thể và hình ảnh minh họa, giúp người học dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau.
Ứng Dụng Thực Tế: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn bao gồm các đoạn văn và câu ví dụ, giúp người học làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế của ngành trang trí nội thất.
Hỗ Trợ Học Tập: Ngoài phần lý thuyết, tác giả Nguyễn Minh Vũ còn đưa ra các bài tập và câu hỏi ôn tập để người học kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.
Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Trang Trí Decor” phù hợp với:
Sinh viên ngành thiết kế nội thất hoặc trang trí
Những người làm việc trong lĩnh vực trang trí và thiết kế
Những ai yêu thích và muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực trang trí bằng tiếng Trung
Việc sử dụng cuốn sách này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành trang trí nội thất, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập trong môi trường quốc tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong việc giảng dạy tiếng Trung, đã mang đến một cuốn sách chất lượng, dễ tiếp cận và thực sự hữu ích cho người học.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor
STT | Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 装饰 (zhuāngshì) – Trang trí |
2 | 装饰品 (zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí |
3 | 花瓶 (huāpíng) – Bình hoa |
4 | 画框 (huàkuāng) – Khung tranh |
5 | 挂件 (guàjiàn) – Đồ treo tường |
6 | 壁纸 (bìzhǐ) – Giấy dán tường |
7 | 地毯 (dìtǎn) – Thảm trải sàn |
8 | 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa |
9 | 灯具 (dēngjù) – Đồ đạc chiếu sáng |
10 | 装饰画 (zhuāngshì huà) – Tranh trang trí |
11 | 艺术品 (yìshù pǐn) – Tác phẩm nghệ thuật |
12 | 摆件 (bǎijiàn) – Đồ trang trí đặt trên bàn |
13 | 雕塑 (diāosù) – Tượng điêu khắc |
14 | 灯饰 (dēngshì) – Đèn trang trí |
15 | 地垫 (dìdiàn) – Thảm nhỏ (có thể dùng để trang trí) |
16 | 蜡烛 (làzhú) – Nến |
17 | 装饰条 (zhuāngshì tiáo) – Dải trang trí |
18 | 艺术装饰 (yìshù zhuāngshì) – Trang trí nghệ thuật |
19 | 桌布 (zhuōbù) – Khăn trải bàn |
20 | 饰品 (shìpǐn) – Đồ trang sức, phụ kiện |
21 | 挂饰 (guàshì) – Đồ trang trí treo |
22 | 壁挂 (bìguà) – Đồ treo tường |
23 | 书法作品 (shūfǎ zuòpǐn) – Tác phẩm thư pháp |
24 | 相框 (xiàngkuāng) – Khung ảnh |
25 | 墙面装饰 (qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường |
26 | 装饰带 (zhuāngshì dài) – Dải trang trí |
27 | 装饰品架 (zhuāngshì pǐn jià) – Kệ đồ trang trí |
28 | 照片框 (zhàopiàn kuāng) – Khung ảnh |
29 | 风铃 (fēnglíng) – Chuông gió |
30 | 造型灯 (zàoxíng dēng) – Đèn tạo hình |
31 | 摆设 (bǎishè) – Đồ trang trí |
32 | 墙贴 (qiángtiē) – Nhãn dán tường |
33 | 家具饰品 (jiājù shìpǐn) – Phụ kiện nội thất |
34 | 手工艺品 (shǒugōng yìpǐn) – Đồ thủ công |
35 | 桌面装饰 (zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn |
36 | 花艺 (huāyì) – Nghệ thuật cắm hoa |
37 | 饰品盒 (shìpǐn hé) – Hộp đựng trang sức |
38 | 浴帘 (yùlián) – Rèm phòng tắm |
39 | 门帘 (ménlián) – Rèm cửa ra vào |
40 | 毛绒玩具 (máoróng wánjù) – Đồ chơi nhồi bông |
41 | 墙面艺术 (qiángmiàn yìshù) – Nghệ thuật trang trí tường |
42 | 装饰线 (zhuāngshì xiàn) – Dây trang trí |
43 | 彩带 (cǎidài) – Ruy băng màu |
44 | 装饰挂件 (zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí |
45 | 灯泡 (dēngpào) – Bóng đèn |
46 | 饰品架 (shìpǐn jià) – Giá đựng phụ kiện |
47 | 花环 (huāhuán) – Vòng hoa |
48 | 挂画 (guàhuà) – Tranh treo |
49 | 灯笼 (dēnglóng) – Đèn lồng |
50 | 装饰角 (zhuāngshì jiǎo) – Góc trang trí |
51 | 装饰面板 (zhuāngshì miànbǎn) – Tấm trang trí |
52 | 彩灯 (cǎidēng) – Đèn màu |
53 | 装饰框 (zhuāngshì kuāng) – Khung trang trí |
54 | 沙发垫 (shāfā diàn) – Đệm sofa |
55 | 窗饰 (chuāngshì) – Trang trí cửa sổ |
56 | 墙面贴纸 (qiángmiàn tiēzhǐ) – Tem dán tường |
57 | 挂钟 (guàzhōng) – Đồng hồ treo tường |
58 | 陶瓷装饰 (táocí zhuāngshì) – Trang trí bằng gốm sứ |
59 | 地毯垫 (dìtǎn diàn) – Tấm lót thảm |
60 | 装饰条纹 (zhuāngshì tiáowén) – Họa tiết sọc trang trí |
61 | 吊灯 (diàodēng) – Đèn chùm |
62 | 装饰垫 (zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí |
63 | 花艺装饰 (huāyì zhuāngshì) – Trang trí nghệ thuật hoa |
64 | 装饰彩条 (zhuāngshì cǎitiáo) – Dải màu trang trí |
65 | 软装 (ruǎnzhuāng) – Nội thất mềm |
66 | 悬挂装饰 (xuánguà zhuāngshì) – Trang trí treo |
67 | 墙面装饰品 (qiángmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tường |
68 | 浮雕 (fúdiāo) – Phù điêu |
69 | 艺术挂件 (yìshù guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật |
70 | 装饰天花板 (zhuāngshì tiānhuābǎn) – Trang trí trần nhà |
71 | 装饰石 (zhuāngshì shí) – Đá trang trí |
72 | 花瓶花艺 (huāpíng huāyì) – Nghệ thuật hoa bình |
73 | 装饰木板 (zhuāngshì mùbǎn) – Tấm gỗ trang trí |
74 | 装饰吊坠 (zhuāngshì diàozhuì) – Mặt dây chuyền trang trí |
75 | 装饰织物 (zhuāngshì zhīwù) – Vải trang trí |
76 | 装饰灯带 (zhuāngshì dēngdài) – Dải đèn trang trí |
77 | 装饰木雕 (zhuāngshì mùdiāo) – Điêu khắc gỗ trang trí |
78 | 装饰墙板 (zhuāngshì qiángbǎn) – Tấm tường trang trí |
79 | 装饰镜框 (zhuāngshì jìngkuāng) – Khung gương trang trí |
80 | 复古装饰 (fùgǔ zhuāngshì) – Trang trí cổ điển |
81 | 布艺装饰 (bùyì zhuāngshì) – Trang trí vải |
82 | 手工装饰 (shǒugōng zhuāngshì) – Trang trí thủ công |
83 | 装饰花篮 (zhuāngshì huālán) – Giỏ hoa trang trí |
84 | 艺术雕刻 (yìshù diāokè) – Điêu khắc nghệ thuật |
85 | 装饰石雕 (zhuāngshì shídiāo) – Điêu khắc đá trang trí |
86 | 金属装饰 (jīnshǔ zhuāngshì) – Trang trí kim loại |
87 | 光影装饰 (guāngyǐng zhuāngshì) – Trang trí ánh sáng và bóng tối |
88 | 装饰花瓶 (zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí |
89 | 玻璃装饰 (bōlí zhuāngshì) – Trang trí bằng kính |
90 | 挂饰链 (guàshì liàn) – Dây treo trang trí |
91 | 装饰棉絮 (zhuāngshì miánxù) – Bông trang trí |
92 | 复古壁灯 (fùgǔ bìdēng) – Đèn tường cổ điển |
93 | 墙面装饰画 (qiángmiàn zhuāngshì huà) – Tranh trang trí tường |
94 | 装饰小物 (zhuāngshì xiǎowù) – Đồ vật trang trí nhỏ |
95 | 迷你装饰 (mínǐ zhuāngshì) – Trang trí mini |
96 | 风格装饰 (fēnggé zhuāngshì) – Trang trí theo phong cách |
97 | 装饰抽屉 (zhuāngshì chōutì) – Ngăn kéo trang trí |
98 | 珍珠装饰 (zhēnzhū zhuāngshì) – Trang trí bằng ngọc trai |
99 | 手绘装饰 (shǒuhuì zhuāngshì) – Trang trí vẽ tay |
100 | 装饰小摆件 (zhuāngshì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ |
101 | 装饰符号 (zhuāngshì fúhào) – Ký hiệu trang trí |
102 | 装饰布艺 (zhuāngshì bùyì) – Trang trí vải |
103 | 软装饰 (ruǎn zhuāngshì) – Trang trí mềm |
104 | 装饰架子 (zhuāngshì jiàzi) – Giá trang trí |
105 | 装饰灯笼 (zhuāngshì dēnglóng) – Đèn lồng trang trí |
106 | 装饰壁画 (zhuāngshì bìhuà) – Tranh tường trang trí |
107 | 复古风格 (fùgǔ fēnggé) – Phong cách cổ điển |
108 | 装饰框架 (zhuāngshì kuàngjià) – Khung trang trí |
109 | 装饰纸 (zhuāngshì zhǐ) – Giấy trang trí |
110 | 饰品展示 (shìpǐn zhǎnshì) – Trưng bày phụ kiện |
111 | 装饰盆栽 (zhuāngshì pénzāi) – Chậu cây trang trí |
112 | 手工装饰品 (shǒugōng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí thủ công |
113 | 装饰纹理 (zhuāngshì wénlǐ) – Kết cấu trang trí |
114 | 装饰画框 (zhuāngshì huàkuāng) – Khung tranh trang trí |
115 | 彩色装饰 (cǎisè zhuāngshì) – Trang trí màu sắc |
116 | 装饰品柜 (zhuāngshì pǐn guì) – Tủ đựng đồ trang trí |
117 | 装饰植物 (zhuāngshì zhíwù) – Cây cảnh trang trí |
118 | 装饰收纳 (zhuāngshì shōunà) – Đồ lưu trữ trang trí |
119 | 艺术壁挂 (yìshù bìguà) – Treo tường nghệ thuật |
120 | 挂件装饰 (guàjiàn zhuāngshì) – Trang trí đồ treo |
121 | 装饰玻璃瓶 (zhuāngshì bōlí píng) – Bình thủy tinh trang trí |
122 | 设计装饰 (shèjì zhuāngshì) – Trang trí thiết kế |
123 | 装饰小饰品 (zhuāngshì xiǎo shìpǐn) – Phụ kiện trang trí nhỏ |
124 | 装饰小玩具 (zhuāngshì xiǎo wánjù) – Đồ chơi trang trí nhỏ |
125 | 装饰活动 (zhuāngshì huódòng) – Hoạt động trang trí |
126 | 装饰雕刻 (zhuāngshì diāokè) – Điêu khắc trang trí |
127 | 创意装饰 (chuàngyì zhuāngshì) – Trang trí sáng tạo |
128 | 装饰挂布 (zhuāngshì guàbù) – Vải treo trang trí |
129 | 装饰图案 (zhuāngshì tú’àn) – Họa tiết trang trí |
130 | 装饰灯饰 (zhuāngshì dēngshì) – Đèn trang trí |
131 | 装饰工艺 (zhuāngshì gōngyì) – Nghệ thuật trang trí |
132 | 装饰镶嵌 (zhuāngshì xiāngqiàn) – Trang trí khảm |
133 | 墙面装饰板 (qiángmiàn zhuāngshì bǎn) – Tấm trang trí tường |
134 | 装饰毛绒 (zhuāngshì máoróng) – Đồ trang trí nhồi bông |
135 | 装饰墙面贴膜 (zhuāngshì qiángmiàn tiēmó) – Màng dán tường trang trí |
136 | 装饰瓶花 (zhuāngshì píng huā) – Hoa trong bình trang trí |
137 | 迷你装饰品 (mínǐ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mini |
138 | 装饰风车 (zhuāngshì fēngchē) – Quạt gió trang trí |
139 | 装饰珠宝 (zhuāngshì zhūbǎo) – Trang sức trang trí |
140 | 装饰印刷品 (zhuāngshì yìnshuā pǐn) – Sản phẩm in ấn trang trí |
141 | 装饰文具 (zhuāngshì wénjù) – Văn phòng phẩm trang trí |
142 | 装饰卡片 (zhuāngshì kǎpiàn) – Thiệp trang trí |
143 | 装饰钟表 (zhuāngshì zhōngbiǎo) – Đồng hồ trang trí |
144 | 装饰小件 (zhuāngshì xiǎojiàn) – Đồ trang trí nhỏ |
145 | 装饰布偶 (zhuāngshì bù’ǒu) – Búp bê trang trí |
146 | 装饰音乐盒 (zhuāngshì yīnyuè hé) – Hộp nhạc trang trí |
147 | 装饰图形 (zhuāngshì túxíng) – Hình ảnh trang trí |
148 | 装饰软垫 (zhuāngshì ruǎn diàn) – Đệm mềm trang trí |
149 | 装饰毛巾 (zhuāngshì máojīn) – Khăn trang trí |
150 | 装饰雪花 (zhuāngshì xuěhuā) – Tuyết trang trí |
151 | 装饰布艺挂件 (zhuāngshì bùyì guàjiàn) – Đồ treo vải trang trí |
152 | 装饰玩偶 (zhuāngshì wán’ǒu) – Đồ chơi trang trí |
153 | 装饰陶器 (zhuāngshì táoqì) – Đồ gốm trang trí |
154 | 装饰板材 (zhuāngshì bǎncái) – Vật liệu trang trí |
155 | 装饰棉球 (zhuāngshì miánqiú) – Bông trang trí |
156 | 艺术装饰画 (yìshù zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nghệ thuật |
157 | 装饰花环 (zhuāngshì huāhuán) – Vòng hoa trang trí |
158 | 装饰小灯 (zhuāngshì xiǎo dēng) – Đèn nhỏ trang trí |
159 | 装饰铁艺 (zhuāngshì tiěyì) – Trang trí bằng sắt |
160 | 装饰摆设 (zhuāngshì bǎishè) – Đồ trang trí |
161 | 装饰壁灯 (zhuāngshì bìdēng) – Đèn tường trang trí |
162 | 装饰毛毯 (zhuāngshì máotǎn) – Chăn trang trí |
163 | 装饰木托 (zhuāngshì mùtuō) – Đế gỗ trang trí |
164 | 装饰漆画 (zhuāngshì qīhuà) – Tranh sơn trang trí |
165 | 装饰泡沫 (zhuāngshì pàomò) – Bọt trang trí |
166 | 装饰浮雕画 (zhuāngshì fúdiāo huà) – Tranh phù điêu trang trí |
167 | 装饰艺术品 (zhuāngshì yìshù pǐn) – Tác phẩm nghệ thuật trang trí |
168 | 装饰小花 (zhuāngshì xiǎo huā) – Hoa nhỏ trang trí |
169 | 装饰车挂 (zhuāngshì chē guà) – Đồ treo xe trang trí |
170 | 装饰磁贴 (zhuāngshì cítiē) – Tem từ trang trí |
171 | 装饰珠串 (zhuāngshì zhū chuàn) – Chuỗi hạt trang trí |
172 | 装饰风筝 (zhuāngshì fēngzhēng) – Diều trang trí |
173 | 装饰木雕品 (zhuāngshì mùdiāo pǐn) – Đồ điêu khắc gỗ trang trí |
174 | 装饰印刷画 (zhuāngshì yìnshuā huà) – Tranh in ấn trang trí |
175 | 装饰摆件 (zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí đặt |
176 | 装饰蜡烛台 (zhuāngshì làzhú tái) – Đế nến trang trí |
177 | 装饰草编 (zhuāngshì cǎobiān) – Đồ trang trí đan cỏ |
178 | 装饰灯罩 (zhuāngshì dēngzhào) – Mũ đèn trang trí |
179 | 装饰风铃 (zhuāngshì fēnglíng) – Chuông gió trang trí |
180 | 装饰布帘 (zhuāngshì bùlián) – Rèm vải trang trí |
181 | 装饰砂画 (zhuāngshì shāhuà) – Tranh cát trang trí |
182 | 装饰艺术雕塑 (zhuāngshì yìshù diāosù) – Tượng điêu khắc nghệ thuật |
183 | 装饰镜子 (zhuāngshì jìngzi) – Gương trang trí |
184 | 装饰门把手 (zhuāngshì ménbǎshǒu) – Tay cầm cửa trang trí |
185 | 装饰挂毯 (zhuāngshì guàtǎn) – Thảm treo trang trí |
186 | 装饰墙面灯 (zhuāngshì qiángmiàn dēng) – Đèn tường trang trí |
187 | 装饰雕塑品 (zhuāngshì diāosù pǐn) – Đồ điêu khắc trang trí |
188 | 装饰玻璃球 (zhuāngshì bōlí qiú) – Quả cầu thủy tinh trang trí |
189 | 装饰天鹅绒 (zhuāngshì tiānsuèróng) – Nhung trang trí |
190 | 装饰小挂件 (zhuāngshì xiǎo guàjiàn) – Đồ treo nhỏ trang trí |
191 | 装饰浴室垫 (zhuāngshì yùshì diàn) – Thảm phòng tắm trang trí |
192 | 装饰陶瓷花瓶 (zhuāngshì táocí huāpíng) – Bình hoa gốm trang trí |
193 | 装饰金属架 (zhuāngshì jīnshǔ jià) – Giá kim loại trang trí |
194 | 装饰悬挂物 (zhuāngshì xuánguà wù) – Đồ treo trang trí |
195 | 装饰植物盆 (zhuāngshì zhíwù pén) – Chậu cây trang trí |
196 | 装饰墙面贴画 (zhuāngshì qiángmiàn tiēhuà) – Hình dán tường trang trí |
197 | 装饰窗户贴纸 (zhuāngshì chuānghù tiēzhǐ) – Nhãn dán cửa sổ trang trí |
198 | 装饰玻璃艺术 (zhuāngshì bōlí yìshù) – Nghệ thuật kính trang trí |
199 | 装饰花艺品 (zhuāngshì huāyì pǐn) – Sản phẩm nghệ thuật hoa |
200 | 装饰色块 (zhuāngshì sèkuài) – Khối màu trang trí |
201 | 装饰陶艺 (zhuāngshì táoyì) – Nghệ thuật gốm trang trí |
202 | 装饰丝带 (zhuāngshì sīdài) – Ruy băng trang trí |
203 | 装饰面具 (zhuāngshì miànjù) – Mặt nạ trang trí |
204 | 装饰纸花 (zhuāngshì zhǐhuā) – Hoa giấy trang trí |
205 | 装饰墙砖 (zhuāngshì qiángzhuān) – Gạch tường trang trí |
206 | 装饰木饰 (zhuāngshì mùshì) – Trang trí bằng gỗ |
207 | 装饰钟饰 (zhuāngshì zhōngshì) – Trang trí đồng hồ |
208 | 装饰香薰 (zhuāngshì xiāngxūn) – Nến thơm trang trí |
209 | 装饰木雕品 (zhuāngshì mùdiāo pǐn) – Đồ điêu khắc gỗ |
210 | 装饰玻璃饰品 (zhuāngshì bōlí shìpǐn) – Phụ kiện trang trí bằng kính |
211 | 装饰花束 (zhuāngshì huāshù) – Bó hoa trang trí |
212 | 装饰树枝 (zhuāngshì shùzhī) – Cành cây trang trí |
213 | 装饰地砖 (zhuāngshì dìzhuān) – Gạch sàn trang trí |
214 | 装饰窗框 (zhuāngshì chuāngkuāng) – Khung cửa sổ trang trí |
215 | 装饰灯泡 (zhuāngshì dēngpào) – Bóng đèn trang trí |
216 | 装饰台灯 (zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí |
217 | 装饰沙发靠垫 (zhuāngshì shāfā kàodiàn) – Đệm tựa sofa trang trí |
218 | 装饰植物盆栽 (zhuāngshì zhíwù pénzāi) – Chậu cây trang trí |
219 | 装饰编织品 (zhuāngshì biānzhī pǐn) – Đồ đan trang trí |
220 | 装饰创意灯 (zhuāngshì chuàngyì dēng) – Đèn sáng tạo trang trí |
221 | 装饰手工艺品 (zhuāngshì shǒugōng yìpǐn) – Đồ thủ công trang trí |
222 | 装饰布艺装饰 (zhuāngshì bùyì zhuāngshì) – Trang trí vải |
223 | 装饰拼图 (zhuāngshì pīntú) – Puzzles trang trí |
224 | 装饰羊毛毡 (zhuāngshì yángmáo zhān) – Lót bằng len trang trí |
225 | 装饰珠子 (zhuāngshì zhūzi) – Hạt trang trí |
226 | 装饰干花 (zhuāngshì gān huā) – Hoa khô trang trí |
227 | 装饰石材 (zhuāngshì shícái) – Đá trang trí |
228 | 装饰竹编 (zhuāngshì zhúbiān) – Đồ đan tre trang trí |
229 | 装饰风格 (zhuāngshì fēnggé) – Phong cách trang trí |
230 | 装饰古董 (zhuāngshì gǔdǒng) – Đồ cổ trang trí |
231 | 装饰圆顶 (zhuāngshì yuándǐng) – Đỉnh vòm trang trí |
232 | 装饰层板 (zhuāngshì céngbǎn) – Kệ trang trí |
233 | 装饰壁贴 (zhuāngshì bì tiē) – Decal dán tường |
234 | 装饰小雕塑 (zhuāngshì xiǎo diāosù) – Tượng nhỏ trang trí |
235 | 装饰流苏 (zhuāngshì liúsū) – Tua rua trang trí |
236 | 装饰墙贴 (zhuāngshì qiáng tiē) – Tem dán tường trang trí |
237 | 装饰色彩 (zhuāngshì sècǎi) – Màu sắc trang trí |
238 | 装饰背景板 (zhuāngshì bèijǐng bǎn) – Tấm nền trang trí |
239 | 装饰帷幔 (zhuāngshì wéimàn) – Rèm trang trí |
240 | 装饰插画 (zhuāngshì chāhuà) – Minh họa trang trí |
241 | 装饰迷宫 (zhuāngshì mígōng) – Labyrinth trang trí |
242 | 装饰陶瓷工艺 (zhuāngshì táocí gōngyì) – Nghệ thuật gốm trang trí |
243 | 装饰流行元素 (zhuāngshì liúxíng yuánsù) – Yếu tố thời trang trang trí |
244 | 装饰木刻 (zhuāngshì mùkè) – Khắc gỗ trang trí |
245 | 装饰壁纸 (zhuāngshì bìzhǐ) – Giấy dán tường trang trí |
246 | 装饰金箔 (zhuāngshì jīnbò) – Vàng lá trang trí |
247 | 装饰软雕 (zhuāngshì ruǎn diāo) – Điêu khắc mềm trang trí |
248 | 装饰小摆设 (zhuāngshì xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ |
249 | 装饰画框架 (zhuāngshì huà kuàngjià) – Khung tranh trang trí |
250 | 装饰室内绿植 (zhuāngshì shìnèi lǜzhí) – Cây xanh trong nhà trang trí |
251 | 装饰天花板 (zhuāngshì tiānhuābǎn) – Trần nhà trang trí |
252 | 装饰毛绒玩具 (zhuāngshì máoróng wánjù) – Đồ chơi nhồi bông trang trí |
253 | 装饰艺术挂件 (zhuāngshì yìshù guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật trang trí |
254 | 装饰装饰品 (zhuāngshì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí |
255 | 装饰织品 (zhuāngshì zhīpǐn) – Sản phẩm dệt trang trí |
256 | 装饰抽象画 (zhuāngshì chōuxiàng huà) – Tranh trừu tượng trang trí |
257 | 装饰复古风 (zhuāngshì fùgǔ fēng) – Phong cách cổ điển trang trí |
258 | 装饰多功能架 (zhuāngshì duō gōngnéng jià) – Giá đa chức năng trang trí |
259 | 装饰书法 (zhuāngshì shūfǎ) – Thư pháp trang trí |
260 | 装饰木托盘 (zhuāngshì mù tuōpán) – Khay gỗ trang trí |
261 | 装饰饰面板 (zhuāngshì shì miànbǎn) – Tấm trang trí bề mặt |
262 | 装饰水晶球 (zhuāngshì shuǐjīng qiú) – Quả cầu pha lê trang trí |
263 | 装饰小景观 (zhuāngshì xiǎo jǐngguān) – Cảnh quan nhỏ trang trí |
264 | 装饰丝网 (zhuāngshì sīwǎng) – Lưới trang trí |
265 | 装饰棉花 (zhuāngshì miánhuā) – Bông trang trí |
266 | 装饰工艺品 (zhuāngshì gōngyì pǐn) – Đồ thủ công trang trí |
267 | 装饰彩带 (zhuāngshì cǎidài) – Dải ruy băng màu sắc trang trí |
268 | 装饰小品 (zhuāngshì xiǎopǐn) – Đồ trang trí nhỏ |
269 | 装饰迷你花园 (zhuāngshì mínǐ huāyuán) – Vườn nhỏ trang trí |
270 | 装饰水族箱 (zhuāngshì shuǐzúxiāng) – Bể cá trang trí |
271 | 装饰剪纸 (zhuāngshì jiǎnzhǐ) – Cắt giấy trang trí |
272 | 装饰挂钟 (zhuāngshì guàzhōng) – Đồng hồ treo tường trang trí |
273 | 装饰桌布 (zhuāngshì zhuōbù) – Khăn trải bàn trang trí |
274 | 装饰草地毯 (zhuāngshì cǎodìtǎn) – Thảm cỏ trang trí |
275 | 装饰装饰花瓶 (zhuāngshì zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí |
276 | 装饰小饰物 (zhuāngshì xiǎo shìwù) – Phụ kiện trang trí nhỏ |
277 | 装饰木工艺品 (zhuāngshì mù gōngyì pǐn) – Đồ thủ công gỗ trang trí |
278 | 装饰布艺摆件 (zhuāngshì bùyì bǎijiàn) – Đồ vải trang trí |
279 | 装饰小灯泡 (zhuāngshì xiǎo dēngpào) – Bóng đèn nhỏ trang trí |
280 | 装饰桌角灯 (zhuāngshì zhuōjiǎo dēng) – Đèn góc bàn trang trí |
281 | 装饰软毛毯 (zhuāngshì ruǎn máotǎn) – Thảm len mềm trang trí |
282 | 装饰挂画 (zhuāngshì guàhuà) – Tranh treo trang trí |
283 | 装饰圆形地毯 (zhuāngshì yuánxíng dìtǎn) – Thảm hình tròn trang trí |
284 | 装饰草编篮子 (zhuāngshì cǎobiān lánzi) – Giỏ đan cỏ trang trí |
285 | 装饰氛围灯 (zhuāngshì fēnwéi dēng) – Đèn tạo không khí trang trí |
286 | 装饰画框装饰 (zhuāngshì huàkuāng zhuāngshì) – Trang trí khung tranh |
287 | 装饰壁挂架 (zhuāngshì bìguà jià) – Giá treo tường trang trí |
288 | 装饰挂饰 (zhuāngshì guàshì) – Đồ treo trang trí |
289 | 装饰金属装饰品 (zhuāngshì jīnshǔ zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí kim loại |
290 | 装饰窗帘 (zhuāngshì chuānglián) – Rèm cửa trang trí |
291 | 装饰壁纸条 (zhuāngshì bìzhǐ tiáo) – Dải giấy dán tường |
292 | 装饰创意画 (zhuāngshì chuàngyì huà) – Tranh sáng tạo trang trí |
293 | 装饰地毯图案 (zhuāngshì dìtǎn tú’àn) – Họa tiết thảm trang trí |
294 | 装饰气球 (zhuāngshì qìqiú) – Bong bóng trang trí |
295 | 装饰手工花 (zhuāngshì shǒugōng huā) – Hoa thủ công trang trí |
296 | 装饰石头 (zhuāngshì shítou) – Đá trang trí |
297 | 装饰小瓶 (zhuāngshì xiǎo píng) – Bình nhỏ trang trí |
298 | 装饰绳索 (zhuāngshì shéngsuǒ) – Dây trang trí |
299 | 装饰布艺手工 (zhuāngshì bùyì shǒugōng) – Đồ vải thủ công trang trí |
300 | 装饰古典家具 (zhuāngshì gǔdiǎn jiājù) – Nội thất cổ điển trang trí |
301 | 装饰灯饰配件 (zhuāngshì dēngshì pèijiàn) – Phụ kiện đèn trang trí |
302 | 装饰白色布料 (zhuāngshì báisè bùliào) – Vải trắng trang trí |
303 | 装饰风景画 (zhuāngshì fēngjǐng huà) – Tranh phong cảnh trang trí |
304 | 装饰书架 (zhuāngshì shūjià) – Kệ sách trang trí |
305 | 装饰艺术墙 (zhuāngshì yìshù qiáng) – Tường nghệ thuật trang trí |
306 | 装饰自制装饰品 (zhuāngshì zìzhì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tự làm |
307 | 装饰陶瓷饰品 (zhuāngshì táocí shìpǐn) – Phụ kiện gốm trang trí |
308 | 装饰挂件画 (zhuāngshì guàjiàn huà) – Tranh treo trang trí |
309 | 装饰空心装饰 (zhuāngshì kōngxīn zhuāngshì) – Trang trí rỗng |
310 | 装饰流行饰品 (zhuāngshì liúxíng shìpǐn) – Phụ kiện trang trí thời trang |
311 | 装饰现代艺术 (zhuāngshì xiàndài yìshù) – Nghệ thuật hiện đại trang trí |
312 | 装饰几何图案 (zhuāngshì jǐhé tú’àn) – Họa tiết hình học trang trí |
313 | 装饰花环挂件 (zhuāngshì huāhuán guàjiàn) – Đồ treo vòng hoa trang trí |
314 | 装饰沙发装饰品 (zhuāngshì shāfā zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí sofa |
315 | 装饰艺术雕刻 (zhuāngshì yìshù diāokè) – Điêu khắc nghệ thuật trang trí |
316 | 装饰迷你灯 (zhuāngshì mínǐ dēng) – Đèn mini trang trí |
317 | 装饰混搭风 (zhuāngshì hùndā fēng) – Phong cách pha trộn trang trí |
318 | 装饰落地灯 (zhuāngshì luòdì dēng) – Đèn đứng trang trí |
319 | 装饰装饰布 (zhuāngshì zhuāngshì bù) – Vải trang trí |
320 | 装饰艺术面具 (zhuāngshì yìshù miànjù) – Mặt nạ nghệ thuật trang trí |
321 | 装饰水彩画 (zhuāngshì shuǐcǎi huà) – Tranh màu nước trang trí |
322 | 装饰金色装饰 (zhuāngshì jīnsè zhuāngshì) – Trang trí màu vàng kim |
323 | 装饰石雕工艺 (zhuāngshì shídiāo gōngyì) – Nghệ thuật điêu khắc đá trang trí |
324 | 装饰植物墙 (zhuāngshì zhíwù qiáng) – Tường cây xanh trang trí |
325 | 装饰彩色玻璃 (zhuāngshì cǎisè bōlí) – Kính màu trang trí |
326 | 装饰复古摆件 (zhuāngshì fùgǔ bǎijiàn) – Đồ trang trí cổ điển |
327 | 装饰创意造型 (zhuāngshì chuàngyì zàoxíng) – Hình dáng sáng tạo trang trí |
328 | 装饰天然材料 (zhuāngshì tiānrán cáiliào) – Vật liệu tự nhiên trang trí |
329 | 装饰泡沫装饰 (zhuāngshì pàomò zhuāngshì) – Trang trí bằng xốp |
330 | 装饰光影效果 (zhuāngshì guāngyǐng xiàoguǒ) – Hiệu ứng ánh sáng và bóng trang trí |
331 | 装饰抽象艺术 (zhuāngshì chōuxiàng yìshù) – Nghệ thuật trừu tượng trang trí |
332 | 装饰手工装饰 (zhuāngshì shǒugōng zhuāngshì) – Trang trí thủ công |
333 | 装饰迷你花瓶 (zhuāngshì mínǐ huāpíng) – Bình hoa mini trang trí |
334 | 装饰个性化设计 (zhuāngshì gèxìng huà shèjì) – Thiết kế cá nhân hóa trang trí |
335 | 装饰个性照片框 (zhuāngshì gèxìng zhàopiàn kuāng) – Khung ảnh cá nhân hóa |
336 | 装饰艺术装置 (zhuāngshì yìshù zhuāngzhì) – Đồ trang trí nghệ thuật |
337 | 装饰陶艺品 (zhuāngshì táoyì pǐn) – Sản phẩm nghệ thuật gốm |
338 | 装饰布艺窗帘 (zhuāngshì bùyì chuānglián) – Rèm cửa vải trang trí |
339 | 装饰流行画作 (zhuāngshì liúxíng huàzuò) – Tranh nghệ thuật thời trang trang trí |
340 | 装饰浮雕 (zhuāngshì fúdiāo) – Trang trí nổi |
341 | 装饰珍珠项链 (zhuāngshì zhēnzhū xiàngliàn) – Dây chuyền ngọc trai trang trí |
342 | 装饰格子窗帘 (zhuāngshì gézi chuānglián) – Rèm cửa họa tiết ô vuông |
343 | 装饰彩色装饰品 (zhuāngshì cǎisè zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí màu sắc |
344 | 装饰古典画作 (zhuāngshì gǔdiǎn huàzuò) – Tranh cổ điển trang trí |
345 | 装饰现代雕塑 (zhuāngshì xiàndài diāosù) – Tượng hiện đại trang trí |
346 | 装饰雕刻木板 (zhuāngshì diāokè mùbǎn) – Tấm gỗ khắc trang trí |
347 | 装饰异材质组合 (zhuāngshì yì cáizhì zǔhé) – Kết hợp vật liệu khác nhau trang trí |
348 | 装饰桌面花卉 (zhuāngshì zhuōmiàn huāhuì) – Hoa để bàn trang trí |
349 | 装饰墙面贴纸 (zhuāngshì qiángmiàn tiēzhǐ) – Decal dán tường |
350 | 装饰金属雕塑 (zhuāngshì jīnshǔ diāosù) – Tượng kim loại trang trí |
351 | 装饰布艺床罩 (zhuāngshì bùyì chuángzhào) – Chăn ga vải trang trí |
352 | 装饰小型艺术品 (zhuāngshì xiǎoxíng yìshù pǐn) – Nghệ thuật nhỏ trang trí |
353 | 装饰水晶饰物 (zhuāngshì shuǐjīng shìwù) – Đồ trang trí pha lê |
354 | 装饰风车 (zhuāngshì fēngchē) – Cối xay gió trang trí |
355 | 装饰定制产品 (zhuāngshì dìngzhì chǎnpǐn) – Sản phẩm tùy chỉnh trang trí |
356 | 装饰马赛克 (zhuāngshì mǎsàikè) – Đá mosaic trang trí |
357 | 装饰画板 (zhuāngshì huàbǎn) – Bảng tranh trang trí |
358 | 装饰家居布艺 (zhuāngshì jiājū bùyì) – Vải nội thất trang trí |
359 | 装饰风格装饰 (zhuāngshì fēnggé zhuāngshì) – Trang trí theo phong cách |
360 | 装饰迷你摆件 (zhuāngshì mínǐ bǎijiàn) – Đồ trang trí mini |
361 | 装饰气氛灯 (zhuāngshì qìfēn dēng) – Đèn tạo không khí trang trí |
362 | 装饰手工艺术品 (zhuāngshì shǒugōng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật thủ công |
363 | 装饰立体画 (zhuāngshì lìtǐ huà) – Tranh 3D trang trí |
364 | 装饰迷你雕塑 (zhuāngshì mínǐ diāosù) – Tượng nhỏ trang trí |
365 | 装饰陶瓷花瓶 (zhuāngshì táocí huāpíng) – Bình hoa gốm |
366 | 装饰壁炉装饰 (zhuāngshì bìlú zhuāngshì) – Trang trí lò sưởi |
367 | 装饰挂布 (zhuāngshì guà bù) – Vải treo tường trang trí |
368 | 装饰玻璃艺术品 (zhuāngshì bōlí yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật bằng kính |
369 | 装饰复古灯具 (zhuāngshì fùgǔ dēngjù) – Đèn cổ điển trang trí |
370 | 装饰相框 (zhuāngshì xiàngkuàng) – Khung ảnh trang trí |
371 | 装饰软装饰品 (zhuāngshì ruǎn zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện mềm trang trí |
372 | 装饰抽象雕刻 (zhuāngshì chōuxiàng diāokè) – Điêu khắc trừu tượng |
373 | 装饰现代装置 (zhuāngshì xiàndài zhuāngzhì) – Đồ trang trí hiện đại |
374 | 装饰金属工艺 (zhuāngshì jīnshǔ gōngyì) – Nghệ thuật kim loại |
375 | 装饰布艺玩具 (zhuāngshì bùyì wánjù) – Đồ chơi vải |
376 | 装饰油画 (zhuāngshì yóuhuà) – Tranh sơn dầu trang trí |
377 | 装饰落地装置 (zhuāngshì luòdì zhuāngzhì) – Đồ trang trí đứng |
378 | 装饰手工刺绣 (zhuāngshì shǒugōng cìxiù) – Thêu tay trang trí |
379 | 装饰简约风 (zhuāngshì jiǎnyuē fēng) – Phong cách tối giản |
380 | 装饰布艺窗帘 (zhuāngshì bùyì chuānglián) – Rèm cửa vải |
381 | 装饰田园风 (zhuāngshì tiányuán fēng) – Phong cách đồng quê |
382 | 装饰几何装饰品 (zhuāngshì jǐhé zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí hình học |
383 | 装饰玻璃花瓶 (zhuāngshì bōlí huāpíng) – Bình hoa bằng kính |
384 | 装饰迷你画 (zhuāngshì mínǐ huà) – Tranh mini trang trí |
385 | 装饰复古艺术品 (zhuāngshì fùgǔ yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật cổ điển |
386 | 装饰精致装饰 (zhuāngshì jīngzhì zhuāngshì) – Trang trí tinh xảo |
387 | 装饰水族箱装饰品 (zhuāngshì shuǐzúxiāng zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí bể cá |
388 | 装饰艺术玻璃 (zhuāngshì yìshù bōlí) – Kính nghệ thuật trang trí |
389 | 装饰个性墙贴 (zhuāngshì gèxìng qiángtiē) – Decal dán tường cá nhân hóa |
390 | 装饰抽象装饰画 (zhuāngshì chōuxiàng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí trừu tượng |
391 | 装饰迷你装置 (zhuāngshì mínǐ zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí mini |
392 | 装饰创意灯具 (zhuāngshì chuàngyì dēngjù) – Đèn trang trí sáng tạo |
393 | 装饰室内装饰品 (zhuāngshì shìnèi zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí nội thất |
394 | 装饰装饰树 (zhuāngshì zhuāngshì shù) – Cây trang trí |
395 | 装饰玻璃艺术装置 (zhuāngshì bōlí yìshù zhuāngzhì) – Đồ trang trí nghệ thuật bằng kính |
396 | 装饰大型艺术品 (zhuāngshì dàxíng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật lớn trang trí |
397 | 装饰木制装饰 (zhuāngshì mù zhì zhuāngshì) – Trang trí bằng gỗ |
398 | 装饰金属装饰框 (zhuāngshì jīnshǔ zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí kim loại |
399 | 装饰定制壁画 (zhuāngshì dìngzhì bìhuà) – Tranh tường tùy chỉnh |
400 | 装饰抽象挂件 (zhuāngshì chōuxiàng guàjiàn) – Đồ treo trừu tượng |
401 | 装饰优雅装饰品 (zhuāngshì yōuyǎ zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí thanh lịch |
402 | 装饰墙面装饰 (zhuāngshì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường |
403 | 装饰迷你艺术画 (zhuāngshì mínǐ yìshù huà) – Tranh nghệ thuật mini |
404 | 装饰手工陶器 (zhuāngshì shǒugōng táoqì) – Gốm thủ công trang trí |
405 | 装饰花卉摆件 (zhuāngshì huāhuì bǎijiàn) – Đồ trang trí hoa |
406 | 装饰墙面艺术品 (zhuāngshì qiángmiàn yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật trên tường |
407 | 装饰复古相框 (zhuāngshì fùgǔ xiàngkuàng) – Khung ảnh cổ điển |
408 | 装饰多彩灯泡 (zhuāngshì duōcǎi dēngpào) – Bóng đèn nhiều màu |
409 | 装饰手工编织品 (zhuāngshì shǒugōng biānzhī pǐn) – Đồ dệt thủ công trang trí |
410 | 装饰艺术壁挂 (zhuāngshì yìshù bìguà) – Tường nghệ thuật trang trí |
411 | 装饰亮片 (zhuāngshì liàngpiàn) – Hạt sequin trang trí |
412 | 装饰个性地垫 (zhuāngshì gèxìng dìdiǎn) – Thảm sàn cá nhân hóa |
413 | 装饰迷你书架 (zhuāngshì mínǐ shūjià) – Kệ sách mini trang trí |
414 | 装饰陶瓷摆件 (zhuāngshì táocí bǎijiàn) – Đồ trang trí gốm sứ |
415 | 装饰现代挂件 (zhuāngshì xiàndài guàjiàn) – Đồ treo hiện đại |
416 | 装饰装饰画 (zhuāngshì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí |
417 | 装饰创意摆件 (zhuāngshì chuàngyì bǎijiàn) – Đồ trang trí sáng tạo |
418 | 装饰水晶花瓶 (zhuāngshì shuǐjīng huāpíng) – Bình hoa pha lê |
419 | 装饰装饰风筝 (zhuāngshì zhuāngshì fēngzheng) – Diều trang trí |
420 | 装饰传统艺术品 (zhuāngshì chuántǒng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật truyền thống |
421 | 装饰纸艺装饰 (zhuāngshì zhǐ yì zhuāngshì) – Trang trí giấy nghệ thuật |
422 | 装饰现代家居 (zhuāngshì xiàndài jiājū) – Nội thất hiện đại |
423 | 装饰陶瓷小件 (zhuāngshì táocí xiǎojiàn) – Đồ gốm nhỏ trang trí |
424 | 装饰风格画 (zhuāngshì fēnggé huà) – Tranh theo phong cách |
425 | 装饰珍稀装饰品 (zhuāngshì zhēnxī zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí quý hiếm |
426 | 装饰艺术雕塑 (zhuāngshì yìshù diāosù) – Tượng nghệ thuật trang trí |
427 | 装饰自然风景 (zhuāngshì zìrán fēngjǐng) – Cảnh quan thiên nhiên trang trí |
428 | 装饰灯饰设计 (zhuāngshì dēngshì shèjì) – Thiết kế đèn trang trí |
429 | 装饰手工编织 (zhuāngshì shǒugōng biānzhī) – Dệt thủ công trang trí |
430 | 装饰迷你雕刻 (zhuāngshì mínǐ diāokè) – Điêu khắc mini trang trí |
431 | 装饰趣味摆件 (zhuāngshì qùwèi bǎijiàn) – Đồ trang trí vui nhộn |
432 | 装饰大理石台面 (zhuāngshì dàlǐshí táimiàn) – Mặt bàn đá cẩm thạch |
433 | 装饰小挂画 (zhuāngshì xiǎo guà huà) – Tranh nhỏ treo tường |
434 | 装饰迷你花园 (zhuāngshì mínǐ huāyuán) – Vườn mini trang trí |
435 | 装饰现代装饰品 (zhuāngshì xiàndài zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí hiện đại |
436 | 装饰木质相框 (zhuāngshì mù zhì xiàngkuàng) – Khung ảnh bằng gỗ |
437 | 装饰手工挂毯 (zhuāngshì shǒugōng guàtǎn) – Thảm treo tay |
438 | 装饰迷你玩具 (zhuāngshì mínǐ wánjù) – Đồ chơi nhỏ trang trí |
439 | 装饰艺术灯具 (zhuāngshì yìshù dēngjù) – Đèn nghệ thuật |
440 | 装饰传统挂件 (zhuāngshì chuántǒng guàjiàn) – Đồ treo truyền thống |
441 | 装饰水晶装饰 (zhuāngshì shuǐjīng zhuāngshì) – Trang trí bằng pha lê |
442 | 装饰创意壁纸 (zhuāngshì chuàngyì bìzhǐ) – Giấy dán tường sáng tạo |
443 | 装饰玻璃窗花 (zhuāngshì bōlí chuānghuā) – Hoa kính trang trí |
444 | 装饰现代小品 (zhuāngshì xiàndài xiǎopǐn) – Đồ trang trí nhỏ hiện đại |
445 | 装饰艺术品展架 (zhuāngshì yìshù pǐn zhǎn jià) – Kệ trưng bày nghệ thuật |
446 | 装饰大型花卉 (zhuāngshì dàxíng huāhuì) – Hoa lớn trang trí |
447 | 装饰创意雕塑 (zhuāngshì chuàngyì diāosù) – Tượng điêu khắc sáng tạo |
448 | 装饰手工小物件 (zhuāngshì shǒugōng xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ thủ công |
449 | 装饰折纸艺术 (zhuāngshì zhézhǐ yìshù) – Nghệ thuật gấp giấy |
450 | 装饰个性灯罩 (zhuāngshì gèxìng dēngzhào) – Máng đèn cá nhân hóa |
451 | 装饰现代艺术画 (zhuāngshì xiàndài yìshù huà) – Tranh nghệ thuật hiện đại |
452 | 装饰手工布艺 (zhuāngshì shǒugōng bùyì) – Đồ vải thủ công |
453 | 装饰风格小物 (zhuāngshì fēnggé xiǎo wù) – Đồ nhỏ theo phong cách |
454 | 装饰迷你挂件 (zhuāngshì mínǐ guàjiàn) – Đồ treo mini |
455 | 装饰金属壁画 (zhuāngshì jīnshǔ bìhuà) – Tranh tường kim loại |
456 | 装饰海洋风 (zhuāngshì hǎiyáng fēng) – Phong cách biển cả |
457 | 装饰书法作品 (zhuāngshì shūfǎ zuòpǐn) – Tác phẩm thư pháp |
458 | 装饰玻璃装饰板 (zhuāngshì bōlí zhuāngshì bǎn) – Tấm kính trang trí |
459 | 装饰彩绘艺术 (zhuāngshì cǎihuì yìshù) – Nghệ thuật vẽ màu |
460 | 装饰流行元素 (zhuāngshì liúxíng yuánsù) – Yếu tố thời trang |
461 | 装饰动植物模型 (zhuāngshì dòngzhíwù móxíng) – Mô hình động thực vật |
462 | 装饰个性化艺术品 (zhuāngshì gèxìng huà yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật cá nhân hóa |
463 | 装饰美术陶器 (zhuāngshì měishù táoqì) – Gốm mỹ thuật |
464 | 装饰创意装饰画 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí sáng tạo |
465 | 装饰流行艺术品 (zhuāngshì liúxíng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật thời trang |
466 | 装饰复古家具 (zhuāngshì fùgǔ jiājù) – Nội thất cổ điển |
467 | 装饰手工刺绣画 (zhuāngshì shǒugōng cìxiù huà) – Tranh thêu tay |
468 | 装饰壁面装饰品 (zhuāngshì bìmiàn zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí tường |
469 | 装饰水族装置 (zhuāngshì shuǐzú zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí bể cá |
470 | 装饰传统工艺品 (zhuāngshì chuántǒng gōngyì pǐn) – Đồ thủ công truyền thống |
471 | 装饰创意家居 (zhuāngshì chuàngyì jiājū) – Nội thất sáng tạo |
472 | 装饰艺术装饰 (zhuāngshì yìshù zhuāngshì) – Trang trí nghệ thuật |
473 | 装饰迷你摆设 (zhuāngshì mínǐ bǎishè) – Đồ trang trí mini |
474 | 装饰风格艺术 (zhuāngshì fēnggé yìshù) – Nghệ thuật theo phong cách |
475 | 装饰墙面艺术装置 (zhuāngshì qiángmiàn yìshù zhuāngzhì) – Đồ trang trí nghệ thuật tường |
476 | 装饰传统风筝 (zhuāngshì chuántǒng fēngzheng) – Diều truyền thống |
477 | 装饰异国风情 (zhuāngshì yìguó fēngqíng) – Phong cách ngoại quốc |
478 | 装饰个性花瓶 (zhuāngshì gèxìng huāpíng) – Bình hoa cá nhân hóa |
479 | 装饰现代风格 (zhuāngshì xiàndài fēnggé) – Phong cách hiện đại |
480 | 装饰墙面挂件 (zhuāngshì qiángmiàn guàjiàn) – Đồ treo tường |
481 | 装饰花卉图案 (zhuāngshì huāhuì tú’àn) – Họa tiết hoa trang trí |
482 | 装饰金属挂件 (zhuāngshì jīnshǔ guàjiàn) – Đồ treo kim loại |
483 | 装饰儿童玩具 (zhuāngshì értóng wánjù) – Đồ chơi trẻ em trang trí |
484 | 装饰古董摆件 (zhuāngshì gǔdǒng bǎijiàn) – Đồ cổ trang trí |
485 | 装饰现代家居品 (zhuāngshì xiàndài jiājū pǐn) – Đồ nội thất hiện đại |
486 | 装饰陶瓷摆设 (zhuāngshì táocí bǎishè) – Đồ gốm sứ trang trí |
487 | 装饰艺术钟表 (zhuāngshì yìshù zhōngbiǎo) – Đồng hồ nghệ thuật |
488 | 装饰大理石雕塑 (zhuāngshì dàlǐshí diāosù) – Tượng điêu khắc đá cẩm thạch |
489 | 装饰创意相框 (zhuāngshì chuàngyì xiàngkuàng) – Khung ảnh sáng tạo |
490 | 装饰手工布艺玩偶 (zhuāngshì shǒugōng bùyì wán’ǒu) – Búp bê vải thủ công |
491 | 装饰水族箱景观 (zhuāngshì shuǐzúxiāng jǐngguān) – Cảnh quan bể cá |
492 | 装饰迷你艺术品 (zhuāngshì mínǐ yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật nhỏ |
493 | 装饰精美挂毯 (zhuāngshì jīngměi guàtǎn) – Thảm treo tinh xảo |
494 | 装饰流行壁纸 (zhuāngshì liúxíng bìzhǐ) – Giấy dán tường thời trang |
495 | 装饰创意花瓶 (zhuāngshì chuàngyì huāpíng) – Bình hoa sáng tạo |
496 | 装饰复古灯饰 (zhuāngshì fùgǔ dēngshì) – Đèn trang trí cổ điển |
497 | 装饰自然装饰品 (zhuāngshì zìrán zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí tự nhiên |
498 | 装饰手工饰品 (zhuāngshì shǒugōng shìpǐn) – Đồ trang sức thủ công |
499 | 装饰创意墙贴 (zhuāngshì chuàngyì qiángtiē) – Decal dán tường sáng tạo |
500 | 装饰彩绘陶器 (zhuāngshì cǎihuì táoqì) – Gốm sứ vẽ màu |
501 | 装饰迷你装饰灯 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí mini |
502 | 装饰布艺挂件 (zhuāngshì bùyì guàjiàn) – Đồ treo vải |
503 | 装饰异域风情 (zhuāngshì yìyù fēngqíng) – Phong cách ngoại quốc |
504 | 装饰花园雕塑 (zhuāngshì huāyuán diāosù) – Tượng trang trí vườn |
505 | 装饰创意墙面 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn) – Trang trí tường sáng tạo |
506 | 装饰桌面摆件 (zhuāngshì zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn |
507 | 装饰手工木雕 (zhuāngshì shǒugōng mù diāo) – Điêu khắc gỗ thủ công |
508 | 装饰金属框架 (zhuāngshì jīnshǔ kuàngjià) – Khung kim loại |
509 | 装饰丝绸挂画 (zhuāngshì sīchóu guàhuà) – Tranh treo lụa |
510 | 装饰现代陶器 (zhuāngshì xiàndài táoqì) – Gốm sứ hiện đại |
511 | 装饰趣味画框 (zhuāngshì qùwèi huàkuàng) – Khung tranh vui nhộn |
512 | 装饰地毯图案 (zhuāngshì dìtǎn tú’àn) – Họa tiết thảm sàn |
513 | 装饰玻璃摆件 (zhuāngshì bōlí bǎijiàn) – Đồ trang trí bằng kính |
514 | 装饰创意书架 (zhuāngshì chuàngyì shūjià) – Kệ sách sáng tạo |
515 | 装饰迷你花盆 (zhuāngshì mínǐ huāpén) – Chậu hoa mini |
516 | 装饰复古相册 (zhuāngshì fùgǔ xiàngcè) – Album ảnh cổ điển |
517 | 装饰艺术木框 (zhuāngshì yìshù mù kuàng) – Khung gỗ nghệ thuật |
518 | 装饰个性墙面装置 (zhuāngshì gèxìng qiángmiàn zhuāngzhì) – Đồ trang trí tường cá nhân hóa |
519 | 装饰艺术画布 (zhuāngshì yìshù huàbù) – Vải tranh nghệ thuật |
520 | 装饰迷你灯具 (zhuāngshì mínǐ dēngjù) – Đèn nhỏ trang trí |
521 | 装饰创意地毯 (zhuāngshì chuàngyì dìtǎn) – Thảm sàn sáng tạo |
522 | 装饰手工织品 (zhuāngshì shǒugōng zhīpǐn) – Đồ dệt thủ công |
523 | 装饰艺术雕刻品 (zhuāngshì yìshù diāokè pǐn) – Tượng điêu khắc nghệ thuật |
524 | 装饰家居装饰品 (zhuāngshì jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí nhà cửa |
525 | 装饰个性化灯饰 (zhuāngshì gèxìng huà dēngshì) – Đèn trang trí cá nhân hóa |
526 | 装饰传统花瓶 (zhuāngshì chuántǒng huāpíng) – Bình hoa truyền thống |
527 | 装饰时尚壁画 (zhuāngshì shíshàng bìhuà) – Tranh tường thời trang |
528 | 装饰复古装置 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngzhì) – Đồ trang trí cổ điển |
529 | 装饰创意装饰品 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí sáng tạo |
530 | 装饰木质雕刻 (zhuāngshì mù zhì diāokè) – Điêu khắc gỗ |
531 | 装饰创意布艺 (zhuāngshì chuàngyì bùyì) – Vải trang trí sáng tạo |
532 | 装饰现代画作 (zhuāngshì xiàndài huàzuò) – Tranh hiện đại |
533 | 装饰玻璃装置 (zhuāngshì bōlí zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí bằng kính |
534 | 装饰迷你装饰品 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nhỏ |
535 | 装饰复古布艺 (zhuāngshì fùgǔ bùyì) – Vải trang trí cổ điển |
536 | 装饰艺术风铃 (zhuāngshì yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật |
537 | 装饰传统装饰品 (zhuāngshì chuántǒng zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí truyền thống |
538 | 装饰个性艺术品 (zhuāngshì gèxìng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật cá nhân hóa |
539 | 装饰小型雕塑 (zhuāngshì xiǎoxíng diāosù) – Tượng điêu khắc nhỏ |
540 | 装饰创意花卉 (zhuāngshì chuàngyì huāhuì) – Hoa trang trí sáng tạo |
541 | 装饰手工编织品 (zhuāngshì shǒugōng biānzhī pǐn) – Đồ dệt thủ công |
542 | 装饰艺术画框 (zhuāngshì yìshù huàkuàng) – Khung tranh nghệ thuật |
543 | 装饰现代饰品 (zhuāngshì xiàndài shìpǐn) – Phụ kiện trang trí hiện đại |
544 | 装饰迷你艺术品 (zhuāngshì mínǐ yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật mini |
545 | 装饰创意陶瓷 (zhuāngshì chuàngyì táocí) – Gốm sứ sáng tạo |
546 | 装饰玻璃雕塑 (zhuāngshì bōlí diāosù) – Tượng điêu khắc bằng kính |
547 | 装饰流行家居 (zhuāngshì liúxíng jiājū) – Nội thất thời trang |
548 | 装饰木质装饰品 (zhuāngshì mù zhì zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí bằng gỗ |
549 | 装饰艺术花瓶 (zhuāngshì yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật |
550 | 装饰创意墙面装置 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngzhì) – Đồ trang trí tường sáng tạo |
551 | 装饰复古装饰品 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí cổ điển |
552 | 装饰传统家居 (zhuāngshì chuántǒng jiājū) – Nội thất truyền thống |
553 | 装饰现代摆件 (zhuāngshì xiàndài bǎijiàn) – Đồ trang trí hiện đại |
554 | 装饰艺术风格 (zhuāngshì yìshù fēnggé) – Phong cách nghệ thuật |
555 | 装饰创意墙贴 (zhuāngshì chuàngyì qiángtiē) – Decal tường sáng tạo |
556 | 装饰个性化装饰品 (zhuāngshì gèxìng huà zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí cá nhân hóa |
557 | 装饰手工艺品 (zhuāngshì shǒugōng yìpǐn) – Đồ thủ công |
558 | 装饰迷你灯饰 (zhuāngshì mínǐ dēngshì) – Đèn trang trí mini |
559 | 装饰现代风格家具 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách hiện đại |
560 | 装饰复古墙面 (zhuāngshì fùgǔ qiángmiàn) – Tường trang trí cổ điển |
561 | 装饰创意摆设 (zhuāngshì chuàngyì bǎishè) – Đồ trang trí sáng tạo |
562 | 装饰手工艺画 (zhuāngshì shǒugōng yìhuà) – Tranh thủ công |
563 | 装饰玻璃画 (zhuāngshì bōlí huà) – Tranh kính |
564 | 装饰迷你家具 (zhuāngshì mínǐ jiājù) – Nội thất mini |
565 | 装饰创意陶器 (zhuāngshì chuàngyì táoqì) – Gốm sứ sáng tạo |
566 | 装饰个性化画作 (zhuāngshì gèxìng huàzuò) – Tranh cá nhân hóa |
567 | 装饰创意壁画 (zhuāngshì chuàngyì bìhuà) – Tranh tường sáng tạo |
568 | 装饰艺术木雕 (zhuāngshì yìshù mù diāo) – Điêu khắc gỗ nghệ thuật |
569 | 装饰流行家居用品 (zhuāngshì liúxíng jiājū yòngpǐn) – Đồ dùng nội thất thời trang |
570 | 装饰手工布艺装饰品 (zhuāngshì shǒugōng bùyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí vải thủ công |
571 | 装饰迷你花园 (zhuāngshì mínǐ huāyuán) – Vườn mini |
572 | 装饰艺术灯饰 (zhuāngshì yìshù dēngshì) – Đèn trang trí nghệ thuật |
573 | 装饰复古花瓶 (zhuāngshì fùgǔ huāpíng) – Bình hoa cổ điển |
574 | 装饰现代艺术品 (zhuāngshì xiàndài yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật hiện đại |
575 | 装饰艺术挂画 (zhuāngshì yìshù guàhuà) – Tranh treo nghệ thuật |
576 | 装饰手工玻璃工艺品 (zhuāngshì shǒugōng bōlí gōngyì pǐn) – Đồ thủ công bằng kính |
577 | 装饰金属工艺品 (zhuāngshì jīnshǔ gōngyì pǐn) – Đồ thủ công kim loại |
578 | 装饰创意木艺 (zhuāngshì chuàngyì mùyì) – Nghệ thuật gỗ sáng tạo |
579 | 装饰迷你艺术雕塑 (zhuāngshì mínǐ yìshù diāosù) – Tượng điêu khắc nghệ thuật nhỏ |
580 | 装饰现代墙纸 (zhuāngshì xiàndài qiángzhǐ) – Giấy dán tường hiện đại |
581 | 装饰创意墙面装饰 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường sáng tạo |
582 | 装饰布艺雕塑 (zhuāngshì bùyì diāosù) – Tượng điêu khắc bằng vải |
583 | 装饰艺术挂件 (zhuāngshì yìshù guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật |
584 | 装饰迷你装饰画 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì huà) – Tranh trang trí mini |
585 | 装饰创意墙面艺术品 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật tường sáng tạo |
586 | 装饰现代花瓶 (zhuāngshì xiàndài huāpíng) – Bình hoa hiện đại |
587 | 装饰艺术风格家居 (zhuāngshì yìshù fēnggé jiājū) – Nội thất phong cách nghệ thuật |
588 | 装饰个性化墙饰 (zhuāngshì gèxìng huà qiángshì) – Đồ trang trí tường cá nhân hóa |
589 | 装饰迷你花园装置 (zhuāngshì mínǐ huāyuán zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí vườn mini |
590 | 装饰艺术摆设 (zhuāngshì yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật |
591 | 装饰创意玻璃器皿 (zhuāngshì chuàngyì bōlí qìmǐn) – Đồ dùng kính sáng tạo |
592 | 装饰古典灯具 (zhuāngshì gǔdiǎn dēngjù) – Đèn trang trí cổ điển |
593 | 装饰现代地毯 (zhuāngshì xiàndài dìtǎn) – Thảm sàn hiện đại |
594 | 装饰迷你家居配件 (zhuāngshì mínǐ jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất mini |
595 | 装饰手工绘画 (zhuāngshì shǒugōng huìhuà) – Tranh vẽ thủ công |
596 | 装饰艺术墙面 (zhuāngshì yìshù qiángmiàn) – Tường nghệ thuật |
597 | 装饰传统饰品 (zhuāngshì chuántǒng shìpǐn) – Đồ trang sức truyền thống |
598 | 装饰创意墙饰 (zhuāngshì chuàngyì qiángshì) – Trang trí tường sáng tạo |
599 | 装饰现代装饰画 (zhuāngshì xiàndài zhuāngshì huà) – Tranh trang trí hiện đại |
600 | 装饰木质装饰架 (zhuāngshì mù zhì zhuāngshì jià) – Kệ trang trí bằng gỗ |
601 | 装饰艺术创意品 (zhuāngshì yìshù chuàngyì pǐn) – Đồ sáng tạo nghệ thuật |
602 | 装饰迷你桌面装饰 (zhuāngshì mínǐ zhuōmiàn zhuāngshì) – Đồ trang trí bàn mini |
603 | 装饰复古家居配件 (zhuāngshì fùgǔ jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất cổ điển |
604 | 装饰创意手工饰品 (zhuāngshì chuàngyì shǒugōng shìpǐn) – Đồ trang sức thủ công sáng tạo |
605 | 装饰艺术书架 (zhuāngshì yìshù shūjià) – Kệ sách nghệ thuật |
606 | 装饰迷你艺术装置 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngzhì) – Thiết bị nghệ thuật mini |
607 | 装饰传统陶器 (zhuāngshì chuántǒng táoqì) – Gốm sứ truyền thống |
608 | 装饰创意挂件 (zhuāngshì chuàngyì guàjiàn) – Đồ treo sáng tạo |
609 | 装饰现代布艺 (zhuāngshì xiàndài bùyì) – Vải trang trí hiện đại |
610 | 装饰手工木工艺品 (zhuāngshì shǒugōng mù gōngyì pǐn) – Đồ thủ công bằng gỗ |
611 | 装饰艺术墙贴 (zhuāngshì yìshù qiángtiē) – Decal tường nghệ thuật |
612 | 装饰创意饰品 (zhuāngshì chuàngyì shìpǐn) – Đồ trang sức sáng tạo |
613 | 装饰复古装置 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí cổ điển |
614 | 装饰创意桌面饰品 (zhuāngshì chuàngyì zhuōmiàn shìpǐn) – Đồ trang trí bàn sáng tạo |
615 | 装饰现代风格装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí phong cách hiện đại |
616 | 装饰迷你墙面装饰 (zhuāngshì mínǐ qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường mini |
617 | 装饰艺术风格家具 (zhuāngshì yìshù fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách nghệ thuật |
618 | 装饰手工创意灯具 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì dēngjù) – Đèn sáng tạo thủ công |
619 | 装饰传统布艺装饰 (zhuāngshì chuántǒng bùyì zhuāngshì) – Vải trang trí truyền thống |
620 | 装饰现代创意摆件 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì bǎijiàn) – Đồ trang trí sáng tạo hiện đại |
621 | 装饰艺术创意摆设 (zhuāngshì yìshù chuàngyì bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo |
622 | 装饰复古墙纸 (zhuāngshì fùgǔ qiángzhǐ) – Giấy dán tường cổ điển |
623 | 装饰创意墙面装置 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí tường sáng tạo |
624 | 装饰艺术装饰框 (zhuāngshì yìshù zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí nghệ thuật |
625 | 装饰手工艺花瓶 (zhuāngshì shǒugōng yìhuā píng) – Bình hoa thủ công |
626 | 装饰迷你艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật nhỏ |
627 | 装饰创意家居用品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yòngpǐn) – Đồ dùng nội thất sáng tạo |
628 | 装饰现代艺术装置 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngzhì) – Thiết bị nghệ thuật hiện đại |
629 | 装饰传统装饰框 (zhuāngshì chuántǒng zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí truyền thống |
630 | 装饰创意灯饰 (zhuāngshì chuàngyì dēngshì) – Đèn trang trí sáng tạo |
631 | 装饰艺术墙面装置 (zhuāngshì yìshù qiángmiàn zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí tường nghệ thuật |
632 | 装饰创意艺术品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật sáng tạo |
633 | 装饰复古风格家具 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách cổ điển |
634 | 装饰手工布艺品 (zhuāngshì shǒugōng bùyì pǐn) – Đồ vải thủ công |
635 | 装饰现代风格墙纸 (zhuāngshì xiàndài fēnggé qiángzhǐ) – Giấy dán tường phong cách hiện đại |
636 | 装饰创意窗帘 (zhuāngshì chuàngyì chuānglián) – Rèm cửa sáng tạo |
637 | 装饰迷你装饰架 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì jià) – Kệ trang trí mini |
638 | 装饰艺术挂饰 (zhuāngshì yìshù guàshì) – Đồ treo nghệ thuật |
639 | 装饰迷你雕塑 (zhuāngshì mínǐ diāosù) – Tượng điêu khắc mini |
640 | 装饰现代风格灯具 (zhuāngshì xiàndài fēnggé dēngjù) – Đèn trang trí phong cách hiện đại |
641 | 装饰手工艺挂件 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng guàjiàn) – Đồ treo thủ công |
642 | 装饰创意墙面画 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn huà) – Tranh tường sáng tạo |
643 | 装饰复古装饰品 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí cổ điển |
644 | 装饰艺术创意挂件 (zhuāngshì yìshù chuàngyì guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật sáng tạo |
645 | 装饰现代家居饰品 (zhuāngshì xiàndài jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất hiện đại |
646 | 装饰创意家居配件 (zhuāngshì chuàngyì jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo |
647 | 装饰艺术花卉装置 (zhuāngshì yìshù huāhuì zhuāngzhì) – Thiết bị hoa nghệ thuật |
648 | 装饰迷你家居装饰 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất mini |
649 | 装饰现代创意艺术 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì yìshù) – Nghệ thuật sáng tạo hiện đại |
650 | 装饰手工艺画框 (zhuāngshì shǒugōng yìhuà kuàng) – Khung tranh thủ công |
651 | 装饰创意风铃 (zhuāngshì chuàngyì fēnglíng) – Chuông gió sáng tạo |
652 | 装饰迷你艺术画 (zhuāngshì mínǐ yìshù huà) – Tranh nghệ thuật nhỏ |
653 | 装饰现代风格布艺 (zhuāngshì xiàndài fēnggé bùyì) – Vải trang trí phong cách hiện đại |
654 | 装饰艺术创意家具 (zhuāngshì yìshù chuàngyì jiājù) – Nội thất sáng tạo nghệ thuật |
655 | 装饰创意墙面挂件 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn guàjiàn) – Đồ treo tường sáng tạo |
656 | 装饰迷你花艺 (zhuāngshì mínǐ huāyì) – Nghệ thuật hoa mini |
657 | 装饰现代艺术挂饰 (zhuāngshì xiàndài yìshù guàshì) – Đồ treo nghệ thuật hiện đại |
658 | 装饰手工艺术地毯 (zhuāngshì shǒugōng yìshù dìtǎn) – Thảm nghệ thuật thủ công |
659 | 装饰复古风格窗帘 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách cổ điển |
660 | 装饰创意家居装饰品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo |
661 | 装饰迷你陶艺品 (zhuāngshì mínǐ táoyì pǐn) – Đồ gốm mini |
662 | 装饰艺术风格灯饰 (zhuāngshì yìshù fēnggé dēngshì) – Đèn trang trí phong cách nghệ thuật |
663 | 装饰现代风格饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé shìpǐn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại |
664 | 装饰手工织品 (zhuāngshì shǒugōng zhī pǐn) – Đồ dệt thủ công |
665 | 装饰创意墙纸设计 (zhuāngshì chuàngyì qiángzhǐ shèjì) – Thiết kế giấy dán tường sáng tạo |
666 | 装饰传统艺术灯饰 (zhuāngshì chuántǒng yìshù dēngshì) – Đèn trang trí nghệ thuật truyền thống |
667 | 装饰现代创意花瓶 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì huāpíng) – Bình hoa sáng tạo hiện đại |
668 | 装饰艺术木制品 (zhuāngshì yìshù mù zhì pǐn) – Đồ gỗ nghệ thuật |
669 | 装饰创意风格家具 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách sáng tạo |
670 | 装饰现代艺术小物件 (zhuāngshì xiàndài yìshù xiǎo wùjiàn) – Đồ nghệ thuật nhỏ hiện đại |
671 | 装饰手工艺术装饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật thủ công |
672 | 装饰创意家居挂件 (zhuāngshì chuàngyì jiājū guàjiàn) – Đồ treo nội thất sáng tạo |
673 | 装饰迷你艺术风铃 (zhuāngshì mínǐ yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật mini |
674 | 装饰复古木制品 (zhuāngshì fùgǔ mù zhì pǐn) – Đồ gỗ cổ điển |
675 | 装饰创意艺术摆设 (zhuāngshì chuàngyì yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo |
676 | 装饰现代风格墙贴 (zhuāngshì xiàndài fēnggé qiángtiē) – Decal tường phong cách hiện đại |
677 | 装饰迷你创意装饰品 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo mini |
678 | 装饰迷你风铃 (zhuāngshì mínǐ fēnglíng) – Chuông gió mini |
679 | 装饰现代艺术小雕塑 (zhuāngshì xiàndài yìshù xiǎo diāosù) – Tượng điêu khắc nhỏ hiện đại |
680 | 装饰手工陶瓷品 (zhuāngshì shǒugōng táocí pǐn) – Đồ gốm sứ thủ công |
681 | 装饰复古艺术摆件 (zhuāngshì fùgǔ yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật cổ điển |
682 | 装饰创意家居装饰 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo |
683 | 装饰迷你艺术框 (zhuāngshì mínǐ yìshù kuàng) – Khung tranh nghệ thuật mini |
684 | 装饰现代风格装饰架 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phong cách hiện đại |
685 | 装饰手工艺术墙贴 (zhuāngshì shǒugōng yìshù qiángtiē) – Decal tường nghệ thuật thủ công |
686 | 装饰创意木制品 (zhuāngshì chuàngyì mù zhì pǐn) – Đồ gỗ sáng tạo |
687 | 装饰迷你创意花卉 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì huāhuì) – Hoa trang trí sáng tạo mini |
688 | 装饰现代风格艺术装置 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù zhuāngzhì) – Thiết bị nghệ thuật phong cách hiện đại |
689 | 装饰传统风格家居饰品 (zhuāngshì chuántǒng fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách truyền thống |
690 | 装饰创意艺术桌面摆件 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn nghệ thuật sáng tạo |
691 | 装饰迷你家居挂件 (zhuāngshì mínǐ jiājū guàjiàn) – Đồ treo nội thất mini |
692 | 装饰现代风格艺术画 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù huà) – Tranh nghệ thuật phong cách hiện đại |
693 | 装饰手工创意花瓶 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì huāpíng) – Bình hoa sáng tạo thủ công |
694 | 装饰创意艺术小摆件 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ sáng tạo |
695 | 装饰迷你传统装饰品 (zhuāngshì mínǐ chuántǒng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí truyền thống mini |
696 | 装饰现代创意墙面装饰 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường sáng tạo hiện đại |
697 | 装饰手工艺风铃 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng fēnglíng) – Chuông gió thủ công |
698 | 装饰创意风格小物件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo wùjiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách sáng tạo |
699 | 装饰复古家居装饰品 (zhuāngshì fùgǔ jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất cổ điển |
700 | 装饰现代艺术风铃 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật hiện đại |
701 | 装饰迷你艺术装饰画 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nghệ thuật mini |
702 | 装饰创意桌面饰物 (zhuāngshì chuàngyì zhuōmiàn shìwù) – Đồ trang trí bàn sáng tạo |
703 | 装饰迷你艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật mini |
704 | 装饰现代风格装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại |
705 | 装饰手工艺术摆件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật thủ công |
706 | 装饰创意墙面装饰品 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tường sáng tạo |
707 | 装饰现代艺术墙贴 (zhuāngshì xiàndài yìshù qiángtiē) – Decal tường nghệ thuật hiện đại |
708 | 装饰手工装饰品 (zhuāngshì shǒugōng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí thủ công |
709 | 装饰迷你风格饰品 (zhuāngshì mínǐ fēnggé shìpǐn) – Phụ kiện phong cách mini |
710 | 装饰复古风格装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách cổ điển |
711 | 装饰创意艺术饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù shìpǐn) – Đồ trang sức nghệ thuật sáng tạo |
712 | 装饰现代风格装饰画 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phong cách hiện đại |
713 | 装饰手工艺墙面装饰 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường thủ công |
714 | 装饰创意家居布艺 (zhuāngshì chuàngyì jiājū bùyì) – Vải trang trí nội thất sáng tạo |
715 | 装饰迷你艺术书架 (zhuāngshì mínǐ yìshù shūjià) – Kệ sách nghệ thuật mini |
716 | 装饰现代艺术摆件 (zhuāngshì xiàndài yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại |
717 | 装饰传统风格饰品 (zhuāngshì chuántǒng fēnggé shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách truyền thống |
718 | 装饰创意装饰架 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì jià) – Kệ trang trí sáng tạo |
719 | 装饰现代风格花艺 (zhuāngshì xiàndài fēnggé huāyì) – Nghệ thuật hoa phong cách hiện đại |
720 | 装饰手工创意装置 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngzhì) – Thiết bị sáng tạo thủ công |
721 | 装饰创意艺术装饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo |
722 | 装饰迷你装饰灯具 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí mini |
723 | 装饰创意艺术花瓶 (zhuāngshì chuàngyì yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật sáng tạo |
724 | 装饰现代风格家居摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājū bǎijiàn) – Đồ trang trí nội thất phong cách hiện đại |
725 | 装饰手工艺术窗帘 (zhuāngshì shǒugōng yìshù chuānglián) – Rèm cửa nghệ thuật thủ công |
726 | 装饰复古艺术墙面装饰 (zhuāngshì fùgǔ yìshù qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường nghệ thuật cổ điển |
727 | 装饰创意风格小饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách sáng tạo |
728 | 装饰现代艺术装饰架 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật hiện đại |
729 | 装饰手工创意家居饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo thủ công |
730 | 装饰创意家居装饰框 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí nội thất sáng tạo |
731 | 装饰手工装饰灯 (zhuāngshì shǒugōng zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí thủ công |
732 | 装饰创意风格装饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo |
733 | 装饰迷你传统花艺 (zhuāngshì mínǐ chuántǒng huāyì) – Nghệ thuật hoa truyền thống mini |
734 | 装饰复古风格装饰画 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phong cách cổ điển |
735 | 装饰迷你艺术灯具 (zhuāngshì mínǐ yìshù dēngjù) – Đèn nghệ thuật mini |
736 | 装饰现代艺术摆设 (zhuāngshì xiàndài yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại |
737 | 装饰手工艺术摆设 (zhuāngshì shǒugōng yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật thủ công |
738 | 装饰创意装饰品 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo |
739 | 装饰迷你家居装置 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngzhì) – Thiết bị nội thất mini |
740 | 装饰现代风格花卉 (zhuāngshì xiàndài fēnggé huāhuì) – Hoa trang trí phong cách hiện đại |
741 | 装饰手工风格饰品 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách thủ công |
742 | 装饰创意家居装饰物 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo |
743 | 装饰迷你装饰墙 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì qiáng) – Tường trang trí mini |
744 | 装饰现代风格窗帘 (zhuāngshì xiàndài fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách hiện đại |
745 | 装饰手工陶艺装饰品 (zhuāngshì shǒugōng táoyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí gốm sứ thủ công |
746 | 装饰复古艺术饰品 (zhuāngshì fùgǔ yìshù shìpǐn) – Đồ trang sức nghệ thuật cổ điển |
747 | 装饰创意风格灯具 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé dēngjù) – Đèn sáng tạo phong cách |
748 | 装饰迷你装饰品 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mini |
749 | 装饰现代艺术装饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại |
750 | 装饰手工艺术画 (zhuāngshì shǒugōng yìshù huà) – Tranh nghệ thuật thủ công |
751 | 装饰迷你艺术摆件 (zhuāngshì mínǐ yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật mini |
752 | 装饰现代风格家居配件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại |
753 | 装饰手工艺风格装饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách thủ công |
754 | 装饰创意艺术墙纸 (zhuāngshì chuàngyì yìshù qiángzhǐ) – Giấy dán tường nghệ thuật sáng tạo |
755 | 装饰迷你艺术书挡 (zhuāngshì mínǐ yìshù shū dǎng) – Giá đỡ sách nghệ thuật mini |
756 | 装饰复古风格桌面装饰 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuōmiàn zhuāngshì) – Đồ trang trí bàn phong cách cổ điển |
757 | 装饰创意风格摆设 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé bǎishè) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo |
758 | 装饰迷你装饰框 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí mini |
759 | 装饰现代艺术装饰物 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại |
760 | 装饰手工创意花卉 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì huāhuì) – Hoa trang trí sáng tạo thủ công |
761 | 装饰创意风格挂件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé guàjiàn) – Đồ treo phong cách sáng tạo |
762 | 装饰现代风格书架 (zhuāngshì xiàndài fēnggé shūjià) – Kệ sách phong cách hiện đại |
763 | 装饰手工艺术花瓶 (zhuāngshì shǒugōng yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật thủ công |
764 | 装饰创意家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo |
765 | 装饰创意墙面贴 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn tiē) – Decal tường sáng tạo |
766 | 装饰现代艺术风格装饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách nghệ thuật hiện đại |
767 | 装饰手工艺术小物件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù xiǎo wùjiàn) – Đồ nhỏ nghệ thuật thủ công |
768 | 装饰复古风格艺术品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách cổ điển |
769 | 装饰迷你艺术装饰框 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì kuàng) – Khung tranh nghệ thuật mini |
770 | 装饰现代风格小摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách hiện đại |
771 | 装饰手工创意墙饰 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì qiángshì) – Đồ trang trí tường sáng tạo thủ công |
772 | 装饰迷你家居装饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất mini |
773 | 装饰现代艺术摆设品 (zhuāngshì xiàndài yìshù bǎishè pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại |
774 | 装饰手工风格小饰品 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách thủ công |
775 | 装饰创意艺术书档 (zhuāngshì chuàngyì yìshù shū dǎng) – Giá đỡ sách nghệ thuật sáng tạo |
776 | 装饰迷你创意摆件 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì bǎijiàn) – Đồ trang trí mini sáng tạo |
777 | 装饰复古风格窗饰 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé chuāngshì) – Trang trí cửa sổ phong cách cổ điển |
778 | 装饰创意家居小配件 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nhỏ sáng tạo |
779 | 装饰迷你装饰花艺 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì huāyì) – Nghệ thuật hoa trang trí mini |
780 | 装饰现代风格艺术灯 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù dēng) – Đèn nghệ thuật phong cách hiện đại |
781 | 装饰手工创意装饰物 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì wù) – Đồ trang trí sáng tạo thủ công |
782 | 装饰创意家居艺术装饰 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yìshù zhuāngshì) – Đồ trang trí nghệ thuật nội thất sáng tạo |
783 | 装饰迷你风格书架 (zhuāngshì mínǐ fēnggé shūjià) – Kệ sách phong cách mini |
784 | 装饰现代艺术创意装饰 (zhuāngshì xiàndài yìshù chuàngyì zhuāngshì) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo hiện đại |
785 | 装饰手工风格窗帘 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách thủ công |
786 | 装饰创意装饰艺术 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì yìshù) – Nghệ thuật trang trí sáng tạo |
787 | 装饰创意风格饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé shìpǐn) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo |
788 | 装饰迷你家居小物品 (zhuāngshì mínǐ jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ trang trí nội thất mini |
789 | 装饰手工艺风格艺术品 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách thủ công |
790 | 装饰复古艺术装饰物 (zhuāngshì fùgǔ yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật cổ điển |
791 | 装饰创意小摆件 (zhuāngshì chuàngyì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ sáng tạo |
792 | 装饰手工创意家居装饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo thủ công |
793 | 装饰创意风格小物件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ phong cách sáng tạo |
794 | 装饰手工风格摆件 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé bǎijiàn) – Đồ trang trí phong cách thủ công |
795 | 装饰迷你现代艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại mini |
796 | 装饰复古风格艺术画 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù huà) – Tranh nghệ thuật phong cách cổ điển |
797 | 装饰创意装饰窗帘 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì chuānglián) – Rèm cửa trang trí sáng tạo |
798 | 装饰迷你家居装饰架 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nội thất mini |
799 | 装饰现代风格小饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ phong cách hiện đại |
800 | 装饰手工创意装饰画 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí sáng tạo thủ công |
801 | 装饰创意家居小摆设 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ nội thất sáng tạo |
802 | 装饰迷你艺术窗饰 (zhuāngshì mínǐ yìshù chuāngshì) – Trang trí cửa sổ nghệ thuật mini |
803 | 装饰手工艺创意饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng chuàngyì shìpǐn) – Đồ trang sức sáng tạo thủ công |
804 | 装饰创意装饰灯 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí sáng tạo |
805 | 装饰创意艺术小品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎopǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật nhỏ sáng tạo |
806 | 装饰迷你艺术摆设品 (zhuāngshì mínǐ yìshù bǎishè pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật mini |
807 | 装饰现代风格窗户装饰 (zhuāngshì xiàndài fēnggé chuānghù zhuāngshì) – Trang trí cửa sổ phong cách hiện đại |
808 | 装饰手工创意饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì shìpǐn) – Đồ trang sức sáng tạo thủ công |
809 | 装饰复古艺术风铃 (zhuāngshì fùgǔ yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật cổ điển |
810 | 装饰创意家居装饰画 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nội thất sáng tạo |
811 | 装饰迷你艺术窗帘 (zhuāngshì mínǐ yìshù chuānglián) – Rèm cửa nghệ thuật mini |
812 | 装饰现代风格风铃 (zhuāngshì xiàndài fēnggé fēnglíng) – Chuông gió phong cách hiện đại |
813 | 装饰手工创意家居装饰架 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nội thất sáng tạo thủ công |
814 | 装饰创意风格家居配件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách sáng tạo |
815 | 装饰迷你现代艺术风铃 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật hiện đại mini |
816 | 装饰复古风格艺术装饰架 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật cổ điển |
817 | 装饰创意艺术装饰框 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuāngshì kuàng) – Khung tranh nghệ thuật sáng tạo |
818 | 装饰迷你创意家居装饰 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo mini |
819 | 装饰现代风格小装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách hiện đại |
820 | 装饰手工艺艺术花瓶 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật thủ công |
821 | 装饰创意风格艺术品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách sáng tạo |
822 | 装饰迷你家居艺术品 (zhuāngshì mínǐ jiājū yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật nội thất mini |
823 | 装饰现代艺术家居饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật hiện đại |
824 | 装饰手工创意装饰灯具 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí sáng tạo thủ công |
825 | 装饰创意风格小摆件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách sáng tạo |
826 | 装饰迷你风格装饰框 (zhuāngshì mínǐ fēnggé zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí phong cách mini |
827 | 装饰现代风格小装饰架 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nhỏ phong cách hiện đại |
828 | 装饰手工艺装饰画 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí thủ công |
829 | 装饰创意艺术台灯 (zhuāngshì chuàngyì yìshù táidēng) – Đèn bàn nghệ thuật sáng tạo |
830 | 装饰迷你创意摆设 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì bǎishè) – Đồ trang trí mini sáng tạo |
831 | 装饰现代风格摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé bǎijiàn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại |
832 | 装饰手工艺术壁画 (zhuāngshì shǒugōng yìshù bìhuà) – Tranh tường nghệ thuật thủ công |
833 | 装饰复古风格家居饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách cổ điển |
834 | 装饰创意装饰台面 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn sáng tạo |
835 | 装饰迷你现代风格摆件 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé bǎijiàn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại mini |
836 | 装饰现代艺术家居配件 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật hiện đại |
837 | 装饰手工创意装饰框 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí sáng tạo thủ công |
838 | 装饰创意风格灯饰 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé dēngshì) – Đèn trang trí phong cách sáng tạo |
839 | 装饰迷你艺术装饰架 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật mini |
840 | 装饰复古风格艺术装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật cổ điển |
841 | 装饰创意家居艺术品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật nội thất sáng tạo |
842 | 装饰迷你家居装饰画 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nội thất mini |
843 | 装饰现代风格艺术装饰物 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách hiện đại |
844 | 装饰创意风格家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách sáng tạo |
845 | 装饰迷你风格艺术品 (zhuāngshì mínǐ fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách mini |
846 | 装饰现代风格装饰饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì shìpǐn) – Phụ kiện trang trí phong cách hiện đại |
847 | 装饰手工艺术家居配件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật thủ công |
848 | 装饰迷你现代艺术小物件 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ nghệ thuật hiện đại mini |
849 | 装饰复古风格装饰架 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phong cách cổ điển |
850 | 装饰创意艺术装饰小物品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuāngshì xiǎo wùpǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật nhỏ sáng tạo |
851 | 装饰迷你艺术家居配件 (zhuāngshì mínǐ yìshù jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật mini |
852 | 装饰创意壁挂 (zhuāngshì chuàngyì bìguà) – Treo tường sáng tạo |
853 | 装饰迷你风格小摆设 (zhuāngshì mínǐ fēnggé xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ phong cách mini |
854 | 装饰现代艺术风格灯饰 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnggé dēngshì) – Đèn trang trí phong cách nghệ thuật hiện đại |
855 | 装饰手工创意摆设品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì bǎishè pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo thủ công |
856 | 装饰创意艺术灯 (zhuāngshì chuàngyì yìshù dēng) – Đèn nghệ thuật sáng tạo |
857 | 装饰迷你创意艺术品 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật sáng tạo mini |
858 | 装饰手工艺术桌面饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìshù zhuōmiàn shìpǐn) – Đồ trang trí bàn nghệ thuật thủ công |
859 | 装饰创意家居装饰灯具 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí nội thất sáng tạo |
860 | 装饰迷你现代艺术摆设 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại mini |
861 | 装饰复古风格家居配件 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách cổ điển |
862 | 装饰创意艺术家居小物品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ nghệ thuật nội thất sáng tạo |
863 | 装饰迷你风格桌面装饰 (zhuāngshì mínǐ fēnggé zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí bàn phong cách mini |
864 | 装饰现代艺术家居摆件 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū bǎijiàn) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật hiện đại |
865 | 装饰手工创意艺术装饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo thủ công |
866 | 装饰创意风格窗帘 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách sáng tạo |
867 | 装饰迷你现代风格装饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại mini |
868 | 装饰复古风格小摆件 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách cổ điển |
869 | 装饰迷你家居艺术装饰 (zhuāngshì mínǐ jiājū yìshù zhuāngshì) – Đồ trang trí nghệ thuật nội thất mini |
870 | 装饰手工创意家居装饰物 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo thủ công |
871 | 装饰创意艺术家居小饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ nghệ thuật nội thất sáng tạo |
872 | 装饰迷你艺术小饰品 (zhuāngshì mínǐ yìshù xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ nghệ thuật mini |
873 | 装饰创意桌面摆件 (zhuāngshì chuàngyì zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn sáng tạo |
874 | 装饰迷你风格家居装饰 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất phong cách mini |
875 | 装饰现代艺术装饰灯 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí nghệ thuật hiện đại |
876 | 装饰迷你现代艺术饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù shìpǐn) – Đồ trang sức nghệ thuật hiện đại mini |
877 | 装饰现代风格小饰物 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo shìwù) – Đồ trang trí nhỏ phong cách hiện đại |
878 | 装饰手工艺术小摆件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật thủ công |
879 | 装饰创意艺术家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật sáng tạo |
880 | 装饰迷你家居风格饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū fēnggé shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách mini |
881 | 装饰复古风格装饰灯 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phong cách cổ điển |
882 | 装饰创意艺术风铃 (zhuāngshì chuàngyì yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật sáng tạo |
883 | 装饰迷你风格艺术画 (zhuāngshì mínǐ fēnggé yìshù huà) – Tranh nghệ thuật phong cách mini |
884 | 装饰现代艺术家居装饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật hiện đại |
885 | 装饰手工创意装饰架 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì jià) – Kệ trang trí sáng tạo thủ công |
886 | 装饰迷你现代风格小饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ phong cách hiện đại mini |
887 | 装饰创意家居装饰架 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nội thất sáng tạo |
888 | 装饰手工创意装饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo thủ công |
889 | 装饰创意艺术家居装饰物 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật sáng tạo |
890 | 装饰迷你风格装饰灯 (zhuāngshì mínǐ fēnggé zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phong cách mini |
891 | 装饰创意风格台灯 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé táidēng) – Đèn bàn phong cách sáng tạo |
892 | 装饰迷你家居装饰灯 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí nội thất mini |
893 | 装饰现代风格小物品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ phong cách hiện đại |
894 | 装饰手工创意家居摆设 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū bǎishè) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo thủ công |
895 | 装饰创意艺术小装饰物 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎo zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật sáng tạo |
896 | 装饰迷你现代风格家居饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại mini |
897 | 装饰现代艺术家居灯具 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū dēngjù) – Đèn nội thất nghệ thuật hiện đại |
898 | 装饰创意风格家居小物品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ nội thất phong cách sáng tạo |
899 | 装饰迷你艺术装饰灯 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí nghệ thuật mini |
900 | 装饰创意家居艺术灯具 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yìshù dēngjù) – Đèn trang trí nội thất nghệ thuật sáng tạo |
901 | 装饰迷你现代风格装饰画 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phong cách hiện đại mini |
902 | 装饰复古风格艺术装饰架 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật phong cách cổ điển |
903 | 装饰创意家居小饰品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ nội thất sáng tạo |
904 | 装饰迷你现代风格饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách hiện đại mini |
905 | 装饰现代艺术小摆件 (zhuāngshì xiàndài yìshù xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật hiện đại |
906 | 装饰手工创意风铃 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì fēnglíng) – Chuông gió sáng tạo thủ công |
907 | 装饰迷你风格艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách mini |
908 | 装饰迷你风格家居配件 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách mini |
909 | 装饰现代风格艺术品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách hiện đại |
910 | 装饰手工创意艺术品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật sáng tạo thủ công |
911 | 装饰复古风格装饰物 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì wù) – Đồ trang trí phong cách cổ điển |
912 | 装饰现代艺术装饰画 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nghệ thuật hiện đại |
913 | 装饰手工创意家居配件 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo thủ công |
914 | 装饰创意风格装饰物 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé zhuāngshì wù) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo |
915 | 装饰迷你家居艺术饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū yìshù shìpǐn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật mini |
916 | 装饰复古风格艺术装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách cổ điển |
917 | 装饰创意艺术家居小装饰物 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū xiǎo zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật nội thất sáng tạo |
918 | 装饰迷你现代艺术装饰物 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại mini |
919 | 装饰现代风格家居装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại |
920 | 装饰手工创意装饰灯 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí sáng tạo thủ công |
921 | 装饰创意风格家居装饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí nội thất phong cách sáng tạo |
922 | 装饰复古风格桌面饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuōmiàn shìpǐn) – Đồ trang trí bàn phong cách cổ điển |
923 | 装饰现代艺术风格灯具 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnggé dēngjù) – Đèn nghệ thuật phong cách hiện đại |
924 | 装饰创意风格墙饰 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé qiángshì) – Trang trí tường phong cách sáng tạo |
925 | 装饰迷你现代风格家居装饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất phong cách hiện đại mini |
926 | 装饰复古风格装饰物品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì wùpǐn) – Đồ vật trang trí phong cách cổ điển |
927 | 装饰迷你艺术家居装饰 (zhuāngshì mínǐ yìshù jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật mini |
928 | 装饰现代风格艺术摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách hiện đại |
929 | 装饰手工创意小摆件 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ sáng tạo thủ công |
930 | 装饰创意风格艺术灯 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé yìshù dēng) – Đèn nghệ thuật phong cách sáng tạo |
931 | 装饰迷你现代家居配件 (zhuāngshì mínǐ xiàndài jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại mini |
932 | 装饰复古风格艺术灯具 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù dēngjù) – Đèn nghệ thuật phong cách cổ điển |
933 | 装饰创意家居小饰物 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo shìwù) – Đồ trang trí nhỏ nội thất sáng tạo |
934 | 装饰迷你风格家居装饰画 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nội thất phong cách mini |
935 | 装饰创意艺术风格小物件 (zhuāngshì chuàngyì yìshù fēnggé xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ phong cách nghệ thuật sáng tạo |
936 | 装饰迷你现代风格小饰物 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé xiǎo shìwù) – Đồ vật nhỏ phong cách hiện đại mini |
937 | 装饰复古风格家居小物品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ nội thất phong cách cổ điển |
938 | 装饰创意家居装饰物品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì wùpǐn) – Đồ vật trang trí nội thất sáng tạo |
939 | 装饰迷你家居装饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện nội thất mini |
940 | 装饰现代风格艺术装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách hiện đại |
941 | 装饰手工创意小饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ sáng tạo thủ công |
942 | 装饰创意艺术家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nghệ thuật nội thất sáng tạo |
943 | 装饰迷你风格家居小物件 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ nội thất phong cách mini |
944 | 装饰复古风格小装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé xiǎo zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách cổ điển |
945 | 装饰创意艺术小摆设 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật sáng tạo |
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Điểm Đến Lý Tưởng Để Chinh Phục Chứng Chỉ HSK và HSKK
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster của Thầy Nguyễn Minh Vũ tại Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình HSK, trung tâm đã khẳng định được vị thế là một trong những cơ sở đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tự hào là địa chỉ uy tín nhất toàn quốc trong việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, cùng với các chứng chỉ HSKK (Hán ngữ Khả năng Nghe và Nói). Trung tâm cung cấp một chương trình học toàn diện, giúp học viên đạt được các mục tiêu học tập và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.
Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của tất cả các đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những người đã có kiến thức nền tảng và muốn nâng cao kỹ năng.
Chứng Chỉ HSK: Các khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Chương trình học được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng cấp độ, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi.
Chứng Chỉ HSKK: Các khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng nói tiếng Trung.
Tại Trung Tâm ChineMaster, học viên sẽ được học theo bộ giáo trình Hán ngữ và bộ giáo trình HSK độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các tài liệu này được thiết kế đặc biệt để giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức trong các tình huống thực tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung Tâm ChineMaster đều là những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự hỗ trợ tận tâm, các giảng viên sẽ giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập và đạt được thành công trong kỳ thi.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ năng động và quyết tâm chinh phục chứng chỉ tiếng Trung. Với môi trường học tập chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK và HSKK, hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu học tập và mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn mang đến nhiều dịch vụ hỗ trợ đặc biệt để giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất:
Tư Vấn Học Tập Cá Nhân: Các giảng viên sẽ tiến hành tư vấn và đánh giá trình độ của học viên để thiết kế chương trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu cụ thể của từng người.
Tài Liệu Học Tập Đầy Đủ: Học viên sẽ được cung cấp đầy đủ tài liệu học tập, bao gồm sách giáo trình, bài tập thực hành và các tài liệu bổ trợ để hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả.
Ôn Tập và Thi Thử: Trung tâm tổ chức các buổi ôn tập và thi thử định kỳ giúp học viên làm quen với cấu trúc kỳ thi và kiểm tra tiến độ học tập của mình.
Hỗ Trợ Tư Vấn Du Học: Trung Tâm ChineMaster còn hỗ trợ tư vấn cho học viên có kế hoạch du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung, cung cấp thông tin và hướng dẫn để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi và cuộc sống tại nước ngoài.
Rất nhiều học viên đã hoàn thành khóa học tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK và HSKK. Họ đều đánh giá cao chất lượng đào tạo và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên. Những phản hồi tích cực này chứng tỏ trung tâm đã thực sự giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình học tiếng Trung tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster, hãy liên hệ ngay với trung tâm để đăng ký khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn. Với các chương trình đào tạo chuyên sâu và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên, Trung Tâm ChineMaster là nơi bạn có thể hoàn toàn yên tâm và tập trung vào việc chinh phục chứng chỉ tiếng Trung.
Hãy đến Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đạt được những thành công vượt trội trong việc học tiếng Trung!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với các khóa học HSK 7, 8, 9 dành cho học viên muốn chinh phục các cấp độ cao nhất của chứng chỉ tiếng Trung. Dưới đây là những đánh giá từ các học viên đã hoàn thành các khóa học HSK cấp độ 7, 8, và 9 tại trung tâm, cung cấp cái nhìn rõ ràng về chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập tại đây.
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 7
Nguyễn Thị Mai, 25 tuổi:
“Tôi vừa hoàn thành khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn của mình. Chương trình học rất sâu sắc và đầy đủ, giúp tôi củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng một cách toàn diện. Các giảng viên rất nhiệt tình và có kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi trong quá trình học. Nhờ vào khóa học này, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và viết tiếng Trung. Tôi rất tự tin khi bước vào kỳ thi HSK 7.”
Lê Văn Hùng, 28 tuổi:
“Khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster thực sự đã mở rộng hiểu biết của tôi về tiếng Trung. Tôi đặc biệt đánh giá cao các bài tập thực hành và tài liệu học tập chi tiết. Các buổi học nhóm cũng rất hữu ích, tạo cơ hội cho chúng tôi trao đổi và học hỏi lẫn nhau. Trung tâm đã trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi.”
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 8
Trần Thị Lan, 30 tuổi:
“Khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster đã vượt xa mong đợi của tôi. Nội dung khóa học rất phong phú và được trình bày một cách dễ hiểu. Tôi cảm thấy mình đã đạt được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng nói và viết. Các giảng viên rất chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng hỗ trợ. Tôi cũng rất ấn tượng với các phương pháp giảng dạy hiện đại và các bài thi thử giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi.”
Nguyễn Văn Toàn, 27 tuổi:
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster. Trung tâm cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8. Những tài liệu học tập được thiết kế rất tốt và phù hợp với từng cấp độ. Tôi cũng thích cách các giảng viên giải thích các khái niệm khó khăn một cách rõ ràng và dễ hiểu.”
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 9
Phạm Thị Thu, 32 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Đây là cấp độ cao nhất của chứng chỉ HSK và yêu cầu kiến thức rất sâu rộng. Trung tâm đã cung cấp cho tôi tất cả các công cụ cần thiết để vượt qua kỳ thi, bao gồm các bài giảng chuyên sâu và các buổi ôn tập cá nhân hóa. Tôi cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết khi tham gia kỳ thi và cảm ơn Trung Tâm vì sự hỗ trợ tận tình.”
Vũ Minh Tâm, 29 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster rất bài bản và chuyên nghiệp. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng quan trọng và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao. Các giảng viên tại trung tâm rất hiểu biết và luôn khuyến khích tôi trong suốt quá trình học tập. Tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi và cảm thấy hào hứng với kết quả.”
Những đánh giá tích cực từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster khẳng định chất lượng đào tạo xuất sắc và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên. Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức vững chắc mà còn hỗ trợ học viên một cách tận tình, giúp họ tự tin chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung ở cấp độ cao nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được thành công trong kỳ thi HSK, Trung Tâm ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng.
Đỗ Thị Thủy, 26 tuổi:
“Khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững các kiến thức quan trọng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, cộng với sự hướng dẫn tận tình từ giảng viên đã giúp tôi tự tin hơn khi làm bài kiểm tra. Trung tâm còn tổ chức các buổi thảo luận và ôn tập nhóm rất hiệu quả, giúp tôi củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế.”
Nguyễn Thanh Bình, 24 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster cung cấp một môi trường học tập rất chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy các phương pháp giảng dạy tại đây rất hiện đại và phù hợp với nhu cầu của học viên. Đặc biệt, các bài tập và tài liệu học tập rất hữu ích, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 7. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn các giảng viên đã hỗ trợ nhiệt tình.”
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 8
Hoàng Thị Hương, 29 tuổi:
“Khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster thực sự mang lại giá trị lớn. Chương trình học được thiết kế rất chặt chẽ và khoa học, giúp tôi hiểu sâu hơn về các kiến thức ngữ pháp và từ vựng phức tạp. Giảng viên rất am hiểu và tận tâm, luôn tạo điều kiện để học viên có thể nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ trung tâm.”
Lâm Quang Hưng, 31 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi tất cả những công cụ cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8. Các tài liệu học tập rất đầy đủ và được cập nhật liên tục. Các buổi học cũng được tổ chức rất bài bản, giúp tôi nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tôi đánh giá cao sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ giảng viên.”
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 9
Bùi Thị Hạnh, 34 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Đây là cấp độ khó nhất của chứng chỉ HSK và đòi hỏi kiến thức sâu rộng. Trung tâm đã cung cấp cho tôi các phương pháp học tập hiệu quả và các tài liệu học tập chất lượng cao. Các giảng viên rất chu đáo và chuyên nghiệp, giúp tôi chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ từ trung tâm và tự tin khi tham gia kỳ thi.”
Nguyễn Hữu Phúc, 35 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster là nơi tôi có thể hoàn toàn yên tâm gửi gắm việc học tiếng Trung ở cấp độ cao nhất. Khóa học HSK 9 đã trang bị cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được kết quả tốt. Sự chăm sóc và hỗ trợ từ các giảng viên rất tận tình, giúp tôi vượt qua các thử thách trong quá trình học. Tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn về sự chuẩn bị chu đáo mà trung tâm đã cung cấp.”
Những đánh giá từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster cho thấy trung tâm không chỉ cung cấp chương trình học chất lượng mà còn mang đến một môi trường học tập chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, các phương pháp giảng dạy hiện đại, và các tài liệu học tập toàn diện, Trung Tâm ChineMaster đã giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để nâng cao trình độ tiếng Trung, Trung Tâm ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng.
Trịnh Minh Đức, 23 tuổi:
“Khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách rõ rệt. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, và giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn. Tôi cũng đánh giá cao các buổi học nhóm và các hoạt động thực hành, vì chúng đã giúp tôi áp dụng lý thuyết vào thực tế. Trung tâm đã chuẩn bị cho tôi rất tốt để đối mặt với kỳ thi HSK 7.”
Nguyễn Thị Lệ, 25 tuổi:
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster. Chương trình học rất hiệu quả và giúp tôi xây dựng một nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc. Sự tận tâm của các giảng viên và môi trường học tập tích cực đã giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu trung tâm cho bạn bè và người thân.”
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 8
Lê Quang Trung, 30 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi một chương trình học HSK 8 rất chất lượng. Các tài liệu học tập được cập nhật đầy đủ và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Giảng viên rất có kinh nghiệm và luôn tạo điều kiện để học viên hiểu bài một cách tốt nhất. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình nhờ vào khóa học này.”
Đặng Thị Hoài, 29 tuổi:
“Khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster thực sự giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Các bài học được thiết kế rất khoa học và dễ tiếp thu. Các giảng viên đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp phức tạp và cách áp dụng chúng trong thực tế. Tôi rất vui với kết quả mà mình đạt được và cảm ơn trung tâm vì sự hỗ trợ tuyệt vời.”
Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 9
Nguyễn Minh Hải, 33 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu chinh phục chứng chỉ HSK 9. Khóa học rất chuyên sâu và đầy thử thách, nhưng đội ngũ giảng viên đã hỗ trợ tôi rất tận tình trong suốt quá trình học. Các bài giảng, tài liệu và các bài tập thực hành đều rất hữu ích. Tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi và rất hài lòng với kết quả cuối cùng.”
Trương Thị Kim, 32 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Trung tâm cung cấp một chương trình học chi tiết và các bài giảng chất lượng cao, cùng với sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên. Tôi rất ấn tượng với cách trung tâm chuẩn bị cho kỳ thi và cách giải quyết các vấn đề học tập của học viên. Đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung cấp độ cao nhất.”
Những đánh giá từ học viên cấp độ HSK 7, 8, và 9 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đều thể hiện sự hài lòng cao với chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên. Trung tâm không chỉ cung cấp chương trình học chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Sự tận tâm của các giảng viên và các tài liệu học tập được thiết kế bài bản đã giúp học viên đạt được thành công trong kỳ thi HSK. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ cao cấp, Trung Tâm ChineMaster là sự lựa chọn đáng tin cậy và lý tưởng.