Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách: Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ Vựng tiếng trung Phụ kiện Đèn do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và có nhu cầu tìm hiểu sâu về lĩnh vực phụ kiện đèn.
Cuốn sách này được thiết kế để giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành liên quan đến phụ kiện đèn trong tiếng Trung, từ các bộ phận của đèn đến các loại phụ kiện khác nhau. Với nội dung được phân loại rõ ràng và chi tiết, sách không chỉ cung cấp các từ vựng mà còn bao gồm các ví dụ thực tế, giúp người đọc dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dạn trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã chú trọng vào việc làm rõ các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ hiểu và cụ thể. Cuốn sách này không chỉ là nguồn tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai làm việc trong ngành phụ kiện đèn và cần giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung.
Hãy để “Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn” là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập và làm việc của bạn trong lĩnh vực này.
Cuốn sách được chia thành các chương mục rõ ràng, mỗi chương tập trung vào một chủ đề cụ thể liên quan đến phụ kiện đèn. Các chương bao gồm:
Giới thiệu tổng quan về phụ kiện đèn: Giới thiệu các loại phụ kiện đèn cơ bản và các ứng dụng phổ biến trong ngành.
Từ vựng về các bộ phận của đèn: Chi tiết về các thành phần chính của đèn, bao gồm đui đèn, chao đèn, dây điện, và công tắc.
Từ vựng về các loại phụ kiện đèn: Đưa ra các thuật ngữ liên quan đến các phụ kiện bổ sung như khung đèn, ống dẫn ánh sáng, và các loại bóng đèn.
Ứng dụng thực tế và ví dụ: Cung cấp các câu ví dụ và tình huống thực tế để bạn có thể thấy cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập và ôn tập: Các bài tập thực hành và ôn tập giúp củng cố kiến thức và kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các từ vựng đã học.
Lợi ích khi sử dụng cuốn sách
Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành: Cuốn sách giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và cụm từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực phụ kiện đèn.
Học từ vựng theo cách có hệ thống: Với cấu trúc rõ ràng và phân loại hợp lý, việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Áp dụng kiến thức vào thực tế: Các ví dụ và bài tập trong sách giúp bạn áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn” của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành phụ kiện đèn hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực này.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn
STT | Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 灯泡 (dēngpào) – Bóng đèn |
2 | 灯罩 (dēngzhào) – Chao đèn |
3 | 开关 (kāiguān) – Công tắc |
4 | 电线 (diànxiàn) – Dây điện |
5 | 插座 (chāzuò) – Ổ cắm |
6 | 插头 (chātóu) – Phích cắm |
7 | 灯座 (dēngzuò) – Đế đèn |
8 | 灯管 (dēngguǎn) – Ống đèn |
9 | 调光器 (tiáoguāngqì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng |
10 | 灯柱 (dēngzhù) – Cột đèn |
11 | 灯杆 (dēnggǎn) – Trụ đèn |
12 | 灯丝 (dēngsī) – Sợi đốt |
13 | 遥控器 (yáokòngqì) – Điều khiển từ xa |
14 | 电池 (diànchí) – Pin |
15 | 充电器 (chōngdiànqì) – Bộ sạc |
16 | 反射罩 (fǎnshèzhào) – Chụp phản quang |
17 | 灯座插头 (dēngzuò chātóu) – Đế cắm đèn |
18 | 灯架 (dēngjià) – Giá đèn |
19 | 灯座连接器 (dēngzuò liánjiēqì) – Đầu nối đế đèn |
20 | 灯绳 (dēngshéng) – Dây đèn |
21 | 节能灯 (jiénéng dēng) – Đèn tiết kiệm năng lượng |
22 | 荧光灯 (yíngguāngdēng) – Đèn huỳnh quang |
23 | 白炽灯 (báichìdēng) – Đèn sợi đốt |
24 | LED灯 (LED dēng) – Đèn LED |
25 | 座灯 (zuòdēng) – Đèn bàn |
26 | 壁灯 (bìdēng) – Đèn tường |
27 | 吸顶灯 (xīdǐngdēng) – Đèn trần |
28 | 路灯 (lùdēng) – Đèn đường |
29 | 射灯 (shèdēng) – Đèn chiếu |
30 | 聚光灯 (jùguāngdēng) – Đèn chiếu điểm |
31 | 插头 (chātou) – Phích cắm |
32 | 插座 (chāzuò) -Ổ cắm |
33 | 调光器 (tiáoguāngqì) – Bộ điều chỉnh độ sáng |
34 | 灯管 (dēngguǎn) – Đèn ống |
35 | 灯座适配器 (dēngzuò shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi đế đèn |
36 | 支架 (zhījià) – Giá đỡ |
37 | 灯泡保护罩 (dēngpào bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bóng đèn |
38 | 电缆 (diànlǎn) – Cáp điện |
39 | 光源 (guāngyuán) – Nguồn sáng |
40 | 变压器 (biànyāqì) – Bộ đổi điện áp |
41 | 散热片 (sànrèpiàn) – Tấm tản nhiệt |
42 | 灯具 (dēngjù) – Thiết bị chiếu sáng |
43 | 灯线 (dēngxiàn) – Dây đèn |
44 | 电池盒 (diànchí hé) – Hộp pin |
45 | 灯光模块 (dēngguāng mókuài) – Mô-đun ánh sáng |
46 | 接头 (jiētóu) – Đầu nối |
47 | 灯笼 (dēnglóng) – Đèn lồng |
48 | 灯杆 (dēnggān) – Cột đèn |
49 | 灯饰 (dēngshì) – Trang trí đèn |
50 | 灯光控制器 (dēngguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển ánh sáng |
51 | 灯座开关 (dēngzuò kāiguān) – Công tắc đế đèn |
52 | 灯泡支架 (dēngpào zhījià) – Giá đỡ bóng đèn |
53 | 灯泡插座 (dēngpào chāzuò) – Ổ cắm bóng đèn |
54 | 光纤 (guāngxiān) – Sợi quang |
55 | 灯带 (dēngdài) – Dải đèn LED |
56 | 灯头 (dēngtóu) – Đầu đèn |
57 | 氙气灯 (xiānqì dēng) – Đèn Xenon |
58 | 荧光灯 (yíngguāng dēng) – Đèn huỳnh quang |
59 | 暖色灯 (nuǎnsè dēng) – Đèn màu ấm |
60 | 冷色灯 (lěngsè dēng) – Đèn màu lạnh |
61 | 调光开关 (tiáoguāng kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ánh sáng |
62 | 吊灯 (diàodēng) – Đèn treo |
63 | 台灯 (táidēng) – Đèn bàn |
64 | 落地灯 (luòdì dēng) – Đèn đứng |
65 | 壁灯开关 (bìdēng kāiguān) – Công tắc đèn tường |
66 | 台灯开关 (táidēng kāiguān) – Công tắc đèn bàn |
67 | 灯座固定环 (dēngzuò gùdìng huán) – Vòng cố định đế đèn |
68 | 灯罩固定环 (dēngzhào gùdìng huán) – Vòng cố định chao đèn |
69 | 插座保护盖 (chāzuò bǎohù gài) – Nắp bảo vệ ổ cắm |
70 | 灯光滤镜 (dēngguāng lǜjìng) – Bộ lọc ánh sáng |
71 | 灯座螺丝 (dēngzuò luósī) – Đinh vít đế đèn |
72 | 灯带控制器 (dēngdài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển dải đèn LED |
73 | 灯泡连接器 (dēngpào liánjiē qì) – Kết nối bóng đèn |
74 | LED驱动器 (LED qūdòng qì) – Bộ điều khiển LED |
75 | 调光电源 (tiáoguāng diànyuán) – Nguồn điện điều chỉnh ánh sáng |
76 | 灯具支架 (dēngjù zhījià) – Giá đỡ thiết bị chiếu sáng |
77 | 插座盖 (chāzuò gài) – Nắp ổ cắm |
78 | 电源开关 (diànyuán kāiguān) – Công tắc nguồn |
79 | 灯泡转换器 (dēngpào zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi bóng đèn |
80 | 灯具附件 (dēngjù fùjiàn) – Phụ kiện thiết bị chiếu sáng |
81 | 灯罩支架 (dēngzhào zhījià) – Giá đỡ chao đèn |
82 | 灯杆固定器 (dēnggān gùdìng qì) – Thiết bị cố định cột đèn |
83 | 灯具安装件 (dēngjù ānzhuāng jiàn) – Phụ kiện lắp đặt thiết bị chiếu sáng |
84 | 插座转换器 (chāzuò zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi ổ cắm |
85 | 灯光保护罩 (dēngguāng bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ ánh sáng |
86 | 灯头固定环 (dēngtóu gùdìng huán) – Vòng cố định đầu đèn |
87 | 电源线 (diànyuán xiàn) – Dây nguồn |
88 | 灯泡清洁器 (dēngpào qīngjié qì) – Thiết bị làm sạch bóng đèn |
89 | 灯罩清洁剂 (dēngzhào qīngjié jì) – Chất tẩy rửa chao đèn |
90 | 灯带安装支架 (dēngdài ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt dải đèn LED |
91 | 灯具调节器 (dēngjù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh thiết bị chiếu sáng |
92 | 灯泡安装器 (dēngpào ānzhuāng qì) – Thiết bị lắp đặt bóng đèn |
93 | 光源控制器 (guāngyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn sáng |
94 | 灯具维修工具 (dēngjù wéixiū gōngjù) – Công cụ sửa chữa thiết bị chiếu sáng |
95 | 灯光反射器 (dēngguāng fǎnshè qì) – Bộ phản xạ ánh sáng |
96 | 灯泡支撑环 (dēngpào zhīchēng huán) – Vòng đỡ bóng đèn |
97 | 灯具保护膜 (dēngjù bǎohù mó) – Màng bảo vệ thiết bị chiếu sáng |
98 | 灯罩清洁布 (dēngzhào qīngjié bù) – Khăn lau chao đèn |
99 | 灯光调节开关 (dēngguāng tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ánh sáng |
100 | 灯具安装配件 (dēngjù ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt thiết bị chiếu sáng |
101 | 灯具调光器 (dēngjù tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng |
102 | 灯泡固定座 (dēngpào gùdìng zuò) – Đế cố định bóng đèn |
103 | 灯具维护工具 (dēngjù wéihù gōngjù) – Công cụ bảo trì thiết bị chiếu sáng |
104 | 灯光强度计 (dēngguāng qiángdù jì) – Đo cường độ ánh sáng |
105 | 灯具电缆 (dēngjù diànlǎn) – Cáp điện thiết bị chiếu sáng |
106 | 灯泡防护罩 (dēngpào fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ bóng đèn |
107 | 灯带连接器 (dēngdài liánjiē qì) – Kết nối dải đèn LED |
108 | 灯具电源适配器 (dēngjù diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
109 | 灯具调光模块 (dēngjù tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng |
110 | 灯光转换器 (dēngguāng zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi ánh sáng |
111 | 灯具开关面板 (dēngjù kāiguān miànbǎn) – Bảng mặt công tắc thiết bị chiếu sáng |
112 | 灯具安装手册 (dēngjù ānzhuāng shǒucè) – Sách hướng dẫn lắp đặt thiết bị chiếu sáng |
113 | 灯罩固定配件 (dēngzhào gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định chao đèn |
114 | 灯泡适配器 (dēngpào shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi bóng đèn |
115 | 光源滤镜 (guāngyuán lǜjìng) – Bộ lọc nguồn sáng |
116 | 灯具罩套 (dēngjù zhào tào) – Áo bảo vệ thiết bị chiếu sáng |
117 | 灯带固定夹 (dēngdài gùdìng jiā) – Kẹp cố định dải đèn LED |
118 | 灯具安装螺丝 (dēngjù ānzhuāng luósī) – Đinh vít lắp đặt thiết bị chiếu sáng |
119 | 灯光感应器 (dēngguāng gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng |
120 | 灯光调节器 (dēngguāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng |
121 | 光线感应器 (guāngxiàn gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng |
122 | 灯泡调光器 (dēngpào tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng bóng đèn |
123 | 灯具分配器 (dēngjù fēnpèi qì) – Bộ phân phối thiết bị chiếu sáng |
124 | 灯光导管 (dēngguāng dǎoguǎn) – Ống dẫn ánh sáng |
125 | 灯具防水罩 (dēngjù fángshuǐ zhào) – Vỏ bảo vệ chống nước thiết bị chiếu sáng |
126 | 灯带连接线 (dēngdài liánxiàn) – Dây kết nối dải đèn LED |
127 | 灯罩调节器 (dēngzhào tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chao đèn |
128 | 灯具接线盒 (dēngjù jiēxiàn hé) – Hộp nối dây thiết bị chiếu sáng |
129 | 灯具电源线 (dēngjù diànyuán xiàn) – Dây nguồn thiết bị chiếu sáng |
130 | 灯光分布器 (dēngguāng fēnbù qì) – Bộ phân phối ánh sáng |
131 | 灯泡散热器 (dēngpào sànrè qì) – Bộ tản nhiệt bóng đèn |
132 | 灯具光导 (dēngjù guāngdǎo) – Bộ dẫn ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
133 | 灯具维修套件 (dēngjù wéixiū tàojiàn) – Bộ dụng cụ sửa chữa thiết bị chiếu sáng |
134 | 灯光导射器 (dēngguāng dǎoshè qì) – Bộ chiếu sáng hướng |
135 | 灯罩调整环 (dēngzhào tiáozhěng huán) – Vòng điều chỉnh chao đèn |
136 | 灯具连接配件 (dēngjù liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối thiết bị chiếu sáng |
137 | 灯光冷却器 (dēngguāng lěngquè qì) – Bộ làm mát ánh sáng |
138 | 灯具强度调节器 (dēngjù qiángdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ thiết bị chiếu sáng |
139 | 灯具散热组件 (dēngjù sànrè zǔjiàn) – Bộ tản nhiệt thiết bị chiếu sáng |
140 | 灯光调色器 (dēngguāng tiáosè qì) – Bộ điều chỉnh màu ánh sáng |
141 | 灯具加热器 (dēngjù jiārè qì) – Bộ làm nóng thiết bị chiếu sáng |
142 | 灯光稳定器 (dēngguāng wěndìng qì) – Bộ ổn định ánh sáng |
143 | 灯具遥控器 (dēngjù yáokòng qì) – Điều khiển từ xa thiết bị chiếu sáng |
144 | 灯光节能器 (dēngguāng jiénéng qì) – Bộ tiết kiệm năng lượng ánh sáng |
145 | 灯具风扇 (dēngjù fēngshàn) – Quạt thiết bị chiếu sáng |
146 | 灯具支撑支架 (dēngjù zhīchēng zhījià) – Giá đỡ hỗ trợ thiết bị chiếu sáng |
147 | 灯具自动开关 (dēngjù zìdòng kāiguān) – Công tắc tự động thiết bị chiếu sáng |
148 | 灯具光源模块 (dēngjù guāngyuán mókuài) – Mô-đun nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
149 | 灯泡冷却器 (dēngpào lěngquè qì) – Bộ làm mát bóng đèn |
150 | 灯具无线控制器 (dēngjù wúxiàn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển không dây thiết bị chiếu sáng |
151 | 灯光色温调节器 (dēngguāng sèwēn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ màu ánh sáng |
152 | 灯具光线调节器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
153 | 灯具光束调节器 (dēngjù guāngshù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chùm sáng thiết bị chiếu sáng |
154 | 灯光分色器 (dēngguāng fēnsè qì) – Bộ phân chia màu ánh sáng |
155 | 灯具带保护开关 (dēngjù dài bǎohù kāiguān) – Công tắc bảo vệ thiết bị chiếu sáng |
156 | 灯光扩散器 (dēngguāng kuòsàn qì) – Bộ khuếch tán ánh sáng |
157 | 灯具风扇配件 (dēngjù fēngshàn pèijiàn) – Phụ kiện quạt thiết bị chiếu sáng |
158 | 灯光滤色片 (dēngguāng lǜsè piàn) – Tấm lọc màu ánh sáng |
159 | 灯具电源模块 (dēngjù diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
160 | 灯具外壳 (dēngjù wàiké) – Vỏ ngoài thiết bị chiếu sáng |
161 | 灯光激光器 (dēngguāng jīguāng qì) – Bộ chiếu laser ánh sáng |
162 | 灯泡光斑 (dēngpào guāngbān) – Đốm sáng bóng đèn |
163 | 灯具防尘罩 (dēngjù fángchén zhào) – Vỏ bảo vệ chống bụi thiết bị chiếu sáng |
164 | 灯光反射罩 (dēngguāng fǎnshè zhào) – Vỏ phản xạ ánh sáng |
165 | 灯具连接线束 (dēngjù liánxiàn xiànshù) – Đoản dây kết nối thiết bị chiếu sáng |
166 | 灯具安装工具 (dēngjù ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt thiết bị chiếu sáng |
167 | 灯光控制面板 (dēngguāng kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển ánh sáng |
168 | 灯光电压调节器 (dēngguāng diànyā tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện áp ánh sáng |
169 | 灯具调节螺丝 (dēngjù tiáojié luósī) – Đinh vít điều chỉnh thiết bị chiếu sáng |
170 | 灯光滤镜片 (dēngguāng lǜjìng piàn) – Tấm lọc ánh sáng |
171 | 灯具安装板 (dēngjù ānzhuāng bǎn) – Bảng lắp đặt thiết bị chiếu sáng |
172 | 灯光光带 (dēngguāng guāngdài) – Dải ánh sáng |
173 | 灯具紧固件 (dēngjù jǐngù jiàn) – Phụ kiện cố định thiết bị chiếu sáng |
174 | 灯具防震垫 (dēngjù fángzhèn diàn) – Đệm chống rung thiết bị chiếu sáng |
175 | 灯光引导器 (dēngguāng yǐndǎo qì) – Bộ dẫn hướng ánh sáng |
176 | 灯具插座板 (dēngjù chāzuò bǎn) – Bảng ổ cắm thiết bị chiếu sáng |
177 | 灯光线缆保护套 (dēngguāng xiànlǎn bǎohù tào) – Áo bảo vệ cáp ánh sáng |
178 | 灯具开关控制器 (dēngjù kāiguān kòngzhì qì) – Bộ điều khiển công tắc thiết bị chiếu sáng |
179 | 灯光传感器 (dēngguāng chuánsǎn qì) – Cảm biến ánh sáng |
180 | 灯具调整工具 (dēngjù tiáozhěng gōngjù) – Dụng cụ điều chỉnh thiết bị chiếu sáng |
181 | 灯光调光模块 (dēngguāng tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng ánh sáng |
182 | 灯具适配器 (dēngjù shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi thiết bị chiếu sáng |
183 | 灯具光线控制器 (dēngjù guāngxiàn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
184 | 灯具光源稳定器 (dēngjù guāngyuán wěndìng qì) – Bộ ổn định nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
185 | 灯具贴膜 (dēngjù tiēmó) – Màng dán thiết bị chiếu sáng |
186 | 灯光过滤器 (dēngguāng guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng |
187 | 灯具节能模块 (dēngjù jiénéng mókuài) – Mô-đun tiết kiệm năng lượng thiết bị chiếu sáng |
188 | 灯具开关盒 (dēngjù kāiguān hé) – Hộp công tắc thiết bị chiếu sáng |
189 | 灯光电缆连接器 (dēngguāng diànlǎn liánjiē qì) – Kết nối cáp ánh sáng |
190 | 灯具维护配件 (dēngjù wéihù pèijiàn) – Phụ kiện bảo trì thiết bị chiếu sáng |
191 | 灯光自动调节器 (dēngguāng zìdòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tự động ánh sáng |
192 | 灯具隔热板 (dēngjù gérè bǎn) – Tấm cách nhiệt thiết bị chiếu sáng |
193 | 灯光色彩调节器 (dēngguāng sècǎi tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh màu sắc ánh sáng |
194 | 灯具保护器 (dēngjù bǎohù qì) – Bộ bảo vệ thiết bị chiếu sáng |
195 | 灯光配件 (dēngguāng pèijiàn) – Phụ kiện ánh sáng |
196 | 灯具操作面板 (dēngjù cāozuò miànbǎn) – Bảng điều khiển thiết bị chiếu sáng |
197 | 灯光调节开关面板 (dēngguāng tiáojié kāiguān miànbǎn) – Bảng mặt công tắc điều chỉnh ánh sáng |
198 | 灯具灯座组件 (dēngjù dēngzuò zǔjiàn) – Bộ đế đèn thiết bị chiếu sáng |
199 | 灯光聚焦器 (dēngguāng jùjiāo qì) – Bộ tập trung ánh sáng |
200 | 灯具固定板 (dēngjù gùdìng bǎn) – Bảng cố định thiết bị chiếu sáng |
201 | 灯具光学透镜 (dēngjù guāngxué tòujìng) – Ống kính quang học thiết bị chiếu sáng |
202 | 灯光调光控制器 (dēngguāng tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng ánh sáng |
203 | 灯具散光罩 (dēngjù sànguāng zhào) – Vỏ phân tán ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
204 | 灯光防眩器 (dēngguāng fángxuàn qì) – Bộ chống chói ánh sáng |
205 | 灯具调整支架 (dēngjù tiáozhěng zhījià) – Giá đỡ điều chỉnh thiết bị chiếu sáng |
206 | 灯光传输管 (dēngguāng chuánshū guǎn) – Ống truyền ánh sáng |
207 | 灯具光线调节环 (dēngjù guāngxiàn tiáojié huán) – Vòng điều chỉnh cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
208 | 灯光控制电缆 (dēngguāng kòngzhì diànlǎn) – Cáp điều khiển ánh sáng |
209 | 灯具遮光罩 (dēngjù zhēguāng zhào) – Vỏ chắn sáng thiết bị chiếu sáng |
210 | 灯光增强器 (dēngguāng zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường ánh sáng |
211 | 灯具光斑控制器 (dēngjù guāngbān kòngzhì qì) – Bộ điều khiển đốm sáng thiết bị chiếu sáng |
212 | 灯具防潮罩 (dēngjù fángcháo zhào) – Vỏ bảo vệ chống ẩm thiết bị chiếu sáng |
213 | 灯光感应开关 (dēngguāng gǎnyìng kāiguān) – Công tắc cảm biến ánh sáng |
214 | 灯光遮挡器 (dēngguāng zhēdǎng qì) – Bộ chắn sáng ánh sáng |
215 | 灯具标志灯 (dēngjù biāozhì dēng) – Đèn chỉ dẫn thiết bị chiếu sáng |
216 | 灯光控制装置 (dēngguāng kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển ánh sáng |
217 | 灯具激光器 (dēngjù jīguāng qì) – Thiết bị chiếu laser thiết bị chiếu sáng |
218 | 灯光调节螺母 (dēngguāng tiáojié luómǔ) – Đinh ốc điều chỉnh ánh sáng |
219 | 灯具开关盒盖 (dēngjù kāiguān hé gài) – Nắp hộp công tắc thiết bị chiếu sáng |
220 | 灯光电源控制器 (dēngguāng diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn điện ánh sáng |
221 | 灯具冷却装置 (dēngjù lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát thiết bị chiếu sáng |
222 | 灯光调节轮 (dēngguāng tiáojié lún) – Bánh xe điều chỉnh ánh sáng |
223 | 灯具支撑组件 (dēngjù zhīchēng zǔjiàn) – Bộ hỗ trợ đỡ thiết bị chiếu sáng |
224 | 灯光控制面板配件 (dēngguāng kòngzhì miànbǎn pèijiàn) – Phụ kiện bảng điều khiển ánh sáng |
225 | 灯具光源适配器 (dēngjù guāngyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
226 | 灯光强度传感器 (dēngguāng qiángdù chuánsǎn qì) – Cảm biến cường độ ánh sáng |
227 | 灯具电子控制器 (dēngjù diànzǐ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện tử thiết bị chiếu sáng |
228 | 灯光反射片 (dēngguāng fǎnshè piàn) – Tấm phản xạ ánh sáng |
229 | 灯具灯光罩 (dēngjù dēngguāng zhào) – Vỏ chắn ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
230 | 灯光调节电路板 (dēngguāng tiáojié diànlǜ bǎn) – Bảng mạch điều chỉnh ánh sáng |
231 | 灯具电线保护套 (dēngjù diànxiàn bǎohù tào) – Áo bảo vệ dây điện thiết bị chiếu sáng |
232 | 灯光调节按钮 (dēngguāng tiáojié ànniǔ) – Nút điều chỉnh ánh sáng |
233 | 灯具光线遮挡板 (dēngjù guāngxiàn zhēdǎng bǎn) – Bảng chắn cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
234 | 灯光过滤装置 (dēngguāng guòlǜ zhuāngzhì) – Thiết bị lọc ánh sáng |
235 | 灯具隔离器 (dēngjù gélí qì) – Bộ cách ly thiết bị chiếu sáng |
236 | 灯光调节转换器 (dēngguāng tiáojié zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi điều chỉnh ánh sáng |
237 | 灯具光源保护罩 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
238 | 灯光电子调节器 (dēngguāng diànzǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện tử ánh sáng |
239 | 灯具电源线保护管 (dēngjù diànyuán xiàn bǎohù guǎn) – Ống bảo vệ dây nguồn thiết bị chiếu sáng |
240 | 灯光调节器面板 (dēngguāng tiáojié qì miànbǎn) – Bảng điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng |
241 | 灯具光线扩散罩 (dēngjù guāngxiàn kuòsàn zhào) – Vỏ khuếch tán ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
242 | 灯光调节装置 (dēngguāng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ánh sáng |
243 | 灯具光强调节器 (dēngjù guāngqiáng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng |
244 | 灯光滤波器 (dēngguāng lǜbō qì) – Bộ lọc nhiễu ánh sáng |
245 | 灯具自动调节系统 (dēngjù zìdòng tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động thiết bị chiếu sáng |
246 | 灯具光源调节器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
247 | 灯光色温调整器 (dēngguāng sèwēn tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ màu ánh sáng |
248 | 灯具灯光调节器 (dēngjù dēngguāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
249 | 灯光防闪器 (dēngguāng fángshǎn qì) – Bộ chống nhấp nháy ánh sáng |
250 | 灯具电源调节器 (dēngjù diànyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
251 | 灯光射灯配件 (dēngguāng shèdēng pèijiàn) – Phụ kiện đèn chiếu sáng |
252 | 灯具灯光感应器 (dēngjù dēngguāng gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
253 | 灯光补光器 (dēngguāng bǔguāng qì) – Bộ bổ sung ánh sáng |
254 | 灯具电流调节器 (dēngjù diànliú tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh dòng điện thiết bị chiếu sáng |
255 | 灯光调节旋钮 (dēngguāng tiáojié xuánniǔ) – Nút vặn điều chỉnh ánh sáng |
256 | 灯具光强传感器 (dēngjù guāngqiáng chuánsǎn qì) – Cảm biến cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
257 | 灯光放大器 (dēngguāng fàngdà qì) – Bộ khuếch đại ánh sáng |
258 | 灯具调光装置 (dēngjù tiáoguāng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh độ sáng |
259 | 灯光延时器 (dēngguāng yánshí qì) – Bộ hẹn giờ ánh sáng |
260 | 灯具光线折射器 (dēngjù guāngxiàn zhēshè qì) – Bộ khúc xạ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
261 | 灯光色彩调整器 (dēngguāng sècǎi tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh màu sắc ánh sáng |
262 | 灯具电源适配器套件 (dēngjù diànyuán shìpèiqì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện |
263 | 灯光光源分配器 (dēngguāng guāngyuán fēnpèi qì) – Bộ phân phối nguồn sáng |
264 | 灯具感应控制器 (dēngjù gǎnyìng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cảm biến thiết bị chiếu sáng |
265 | 灯光亮度调节器 (dēngguāng liàngdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng ánh sáng |
266 | 灯具电源变压器 (dēngjù diànyuán biànyā qì) – Bộ biến áp nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
267 | 灯光反射装置 (dēngguāng fǎnshè zhuāngzhì) – Thiết bị phản xạ ánh sáng |
268 | 灯具光谱调节器 (dēngjù guāngpǔ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh phổ ánh sáng |
269 | 灯光感应开关器 (dēngguāng gǎnyìng kāiguān qì) – Bộ công tắc cảm biến ánh sáng |
270 | 灯具光源隔离器 (dēngjù guāngyuán gélí qì) – Bộ cách ly nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
271 | 灯光电源保护器 (dēngguāng diànyuán bǎohù qì) – Bộ bảo vệ nguồn điện ánh sáng |
272 | 灯具灯罩调整器 (dēngjù dēngzhào tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chao đèn thiết bị chiếu sáng |
273 | 灯光温度控制器 (dēngguāng wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ ánh sáng |
274 | 灯具调光板 (dēngjù tiáoguāng bǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng |
275 | 灯光电缆分配器 (dēngguāng diànlǎn fēnpèi qì) – Bộ phân phối cáp ánh sáng |
276 | 灯具光源保护器 (dēngjù guāngyuán bǎohù qì) – Bộ bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
277 | 灯光传感器模块 (dēngguāng chuánsǎn qì mókuài) – Mô-đun cảm biến ánh sáng |
278 | 灯具电源管理器 (dēngjù diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
279 | 灯光调整传感器 (dēngguāng tiáojié chuánsǎn qì) – Cảm biến điều chỉnh ánh sáng |
280 | 灯具反射镜 (dēngjù fǎnshè jìng) – Gương phản xạ thiết bị chiếu sáng |
281 | 灯光控制模块 (dēngguāng kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển ánh sáng |
282 | 灯具电源转换器 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
283 | 灯光色彩调节面板 (dēngguāng sècǎi tiáojié miànbǎn) – Bảng điều chỉnh màu sắc ánh sáng |
284 | 灯具亮度调节面板 (dēngjù liàngdù tiáojié miànbǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng |
285 | 灯光控制开关 (dēngguāng kòngzhì kāiguān) – Công tắc điều khiển ánh sáng |
286 | 灯具光源调节组件 (dēngjù guāngyuán tiáojié zǔjiàn) – Bộ phận điều chỉnh nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
287 | 灯光隔热层 (dēngguāng gélè céng) – Lớp cách nhiệt ánh sáng |
288 | 灯具电流保护器 (dēngjù diànliú bǎohù qì) – Bộ bảo vệ dòng điện thiết bị chiếu sáng |
289 | 灯光遮光片 (dēngguāng zhēguāng piàn) – Tấm chắn sáng ánh sáng |
290 | 灯具调光面板 (dēngjù tiáoguāng miànbǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng |
291 | 灯光过滤器套件 (dēngguāng guòlǜ qì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ lọc ánh sáng |
292 | 灯具亮度感应器 (dēngjù liàngdù gǎnyìng qì) – Cảm biến độ sáng thiết bị chiếu sáng |
293 | 灯光色温传感器 (dēngguāng sèwēn chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ màu ánh sáng |
294 | 灯具控制器面板 (dēngjù kòngzhì qì miànbǎn) – Bảng mặt bộ điều khiển thiết bị chiếu sáng |
295 | 灯光电源滤波器 (dēngguāng diànyuán lǜbō qì) – Bộ lọc nhiễu nguồn điện ánh sáng |
296 | 灯具发光体 (dēngjù fāguāng tǐ) – Bộ phát sáng thiết bị chiếu sáng |
297 | 灯光调节模块 (dēngguāng tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh ánh sáng |
298 | 灯具光源安装配件 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
299 | 灯光亮度控制装置 (dēngguāng liàngdù kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển độ sáng ánh sáng |
300 | 灯具发光管 (dēngjù fāguāng guǎn) – Ống phát sáng thiết bị chiếu sáng |
301 | 灯光调整接头 (dēngguāng tiáojié jiētóu) – Đầu nối điều chỉnh ánh sáng |
302 | 灯具光学调整器 (dēngjù guāngxué tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh quang học thiết bị chiếu sáng |
303 | 灯光照明模块 (dēngguāng zhàomíng mókuài) – Mô-đun chiếu sáng |
304 | 灯具电缆接头 (dēngjù diànlǎn jiētóu) – Đầu nối cáp thiết bị chiếu sáng |
305 | 灯光感应开关模块 (dēngguāng gǎnyìng kāiguān mókuài) – Mô-đun công tắc cảm biến ánh sáng |
306 | 灯具光线调节器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng |
307 | 灯光安全保护罩 (dēngguāng ānquán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ an toàn ánh sáng |
308 | 灯光发光芯片 (dēngguāng fāguāng xīnpiàn) – Chip phát sáng thiết bị chiếu sáng |
309 | 灯具灯光过滤器 (dēngjù dēngguāng guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
310 | 灯光调节面板配件 (dēngguāng tiáojié miànbǎn pèijiàn) – Phụ kiện bảng điều chỉnh ánh sáng |
311 | 灯具电源适配器配件 (dēngjù diànyuán shìpèiqì pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
312 | 灯光照明灯罩 (dēngguāng zhàomíng dēngzhào) – Chao đèn chiếu sáng |
313 | 灯具光线保护装置 (dēngjù guāngxiàn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cường độ ánh sáng |
314 | 灯光色彩补偿器 (dēngguāng sècǎi bǔcháng qì) – Bộ bù màu ánh sáng |
315 | 灯具光强度调节器 (dēngjù guāngqiángdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng |
316 | 灯光冷却风扇 (dēngguāng lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát ánh sáng |
317 | 灯具光源连接器 (dēngjù guāngyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
318 | 灯具光源调整装置 (dēngjù guāngyuán tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nguồn sáng |
319 | 灯光灯座连接件 (dēngguāng dēngzuò liánjiē jiàn) – Phụ kiện kết nối đế đèn |
320 | 灯具光线调节装置 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh cường độ ánh sáng |
321 | 灯光电源转换配件 (dēngguāng diànyuán zhuǎnhuàn pèijiàn) – Phụ kiện chuyển đổi nguồn điện |
322 | 灯具光线控制器 (dēngjù guāngxiàn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cường độ ánh sáng |
323 | 灯光控制器套件 (dēngguāng kòngzhì qì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ điều khiển ánh sáng |
324 | 灯具光学镜片 (dēngjù guāngxué jìngpiàn) – Tấm kính quang học thiết bị chiếu sáng |
325 | 灯光调光控制器配件 (dēngguāng tiáoguāng kòngzhì qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều khiển điều chỉnh ánh sáng |
326 | 灯具保护层 (dēngjù bǎohù céng) – Lớp bảo vệ thiết bị chiếu sáng |
327 | 灯光电缆固定夹 (dēngguāng diànlǎn gùdìng jiā) – Kẹp cố định cáp ánh sáng |
328 | 灯具光源保护层 (dēngjù guāngyuán bǎohù céng) – Lớp bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
329 | 灯光防护罩 (dēngguāng fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ ánh sáng |
330 | 灯具光源支架 (dēngjù guāngyuán zhījià) – Giá đỡ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
331 | 灯光温控器 (dēngguāng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ ánh sáng |
332 | 灯具光源保护壳 (dēngjù guāngyuán bǎohù qiāo) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
333 | 灯光调节电缆 (dēngguāng tiáojié diànlǎn) – Cáp điều chỉnh ánh sáng |
334 | 灯具光源接头 (dēngjù guāngyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
335 | 灯光电源线连接器 (dēngguāng diànyuán xiàn liánjiē qì) – Kết nối dây nguồn điện ánh sáng |
336 | 灯具光线调整器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
337 | 灯光光源反射器 (dēngguāng guāngyuán fǎnshè qì) – Bộ phản xạ nguồn sáng |
338 | 灯具电源调节板 (dēngjù diànyuán tiáojié bǎn) – Bảng điều chỉnh nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
339 | 灯光灯管支架 (dēngguāng dēngguǎn zhījià) – Giá đỡ ống đèn ánh sáng |
340 | 灯具电源接头 (dēngjù diànyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
341 | 灯光调节旋钮配件 (dēngguāng tiáojié xuánniǔ pèijiàn) – Phụ kiện nút vặn điều chỉnh ánh sáng |
342 | 灯具光线控制面板 (dēngjù guāngxiàn kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển cường độ ánh sáng |
343 | 灯光调光配件 (dēngguāng tiáoguāng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh độ sáng |
344 | 灯具光线扩散装置 (dēngjù guāngxiàn kuòsàn zhuāngzhì) – Thiết bị khuếch tán ánh sáng |
345 | 灯光保护配件 (dēngguāng bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ ánh sáng |
346 | 灯具反射装置 (dēngjù fǎnshè zhuāngzhì) – Thiết bị phản xạ ánh sáng |
347 | 灯光电源变压器配件 (dēngguāng diànyuán biànyā qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ biến áp nguồn điện |
348 | 灯具灯光调节板 (dēngjù dēngguāng tiáojié bǎn) – Bảng điều chỉnh ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
349 | 灯光照明调整器 (dēngguāng zhàomíng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng chiếu sáng |
350 | 灯光滤镜 (dēngguāng lǜjìng) – Kính lọc ánh sáng |
351 | 灯具灯光反射器 (dēngjù dēngguāng fǎnshè qì) – Bộ phản xạ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
352 | 灯光控制器配件 (dēngguāng kòngzhì qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều khiển ánh sáng |
353 | 灯具发光体支架 (dēngjù fāguāng tǐ zhījià) – Giá đỡ bộ phát sáng |
354 | 灯光调节旋钮组件 (dēngguāng tiáojié xuánniǔ zǔjiàn) – Bộ phận nút vặn điều chỉnh ánh sáng |
355 | 灯具电源开关 (dēngjù diànyuán kāiguān) – Công tắc nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
356 | 灯光遮挡装置 (dēngguāng zhēdǎng zhuāngzhì) – Thiết bị chắn ánh sáng |
357 | 灯具光源调节旋钮 (dēngjù guāngyuán tiáojié xuánniǔ) – Nút vặn điều chỉnh nguồn sáng |
358 | 灯具光源安装器 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng qì) – Bộ lắp đặt nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
359 | 灯具电缆分配配件 (dēngjù diànlǎn fēnpèi pèijiàn) – Phụ kiện phân phối cáp thiết bị chiếu sáng |
360 | 灯光反射器配件 (dēngguāng fǎnshè qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ phản xạ ánh sáng |
361 | 灯光调节器套件 (dēngguāng tiáojié qì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ điều chỉnh ánh sáng |
362 | 灯具光线增强器 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường cường độ ánh sáng |
363 | 灯具光源隔离器 (dēngjù guāngyuán gélí qì) – Bộ cách ly nguồn sáng |
364 | 灯光电源保护板 (dēngguāng diànyuán bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ nguồn điện ánh sáng |
365 | 灯具调光控制器 (dēngjù tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh ánh sáng |
366 | 灯光发光芯片组件 (dēngguāng fāguāng xīnpiàn zǔjiàn) – Bộ phận chip phát sáng |
367 | 灯具光线调整模块 (dēngjù guāngxiàn tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh ánh sáng |
368 | 灯光保护壳 (dēngguāng bǎohù qiāo) – Vỏ bảo vệ ánh sáng |
369 | 灯具光源延长线 (dēngjù guāngyuán yáncháng xiàn) – Dây nối dài nguồn sáng thiết bị chiếu sáng |
370 | 灯光调节传感器 (dēngguāng tiáojié chuánsǎn qì) – Cảm biến điều chỉnh ánh sáng |
371 | 灯光光线分布器 (dēngguāng guāngxiàn fēnbù qì) – Bộ phân phối ánh sáng |
372 | 灯具照明装置 (dēngjù zhàomíng zhuāngzhì) – Thiết bị chiếu sáng |
373 | 灯光调光开关 (dēngguāng tiáoguāng kāiguān) – Công tắc điều chỉnh độ sáng ánh sáng |
374 | 灯具光线屏蔽器 (dēngjù guāngxiàn píngbiē qì) – Bộ chắn ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
375 | 灯光温控模块 (dēngguāng wēnkòng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh nhiệt độ ánh sáng |
376 | 灯光反射装置配件 (dēngguāng fǎnshè zhuāngzhì pèijiàn) – Phụ kiện bộ phản xạ ánh sáng |
377 | 灯具灯光保护板 (dēngjù dēngguāng bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
378 | 灯光调节器壳体 (dēngguāng tiáojié qì qiāo tǐ) – Vỏ bộ điều chỉnh ánh sáng |
379 | 灯具发光芯片支架 (dēngjù fāguāng xīnpiàn zhījià) – Giá đỡ chip phát sáng |
380 | 灯光滤光片 (dēngguāng lǜguāng piàn) – Tấm lọc ánh sáng |
381 | 灯具电源连接器 (dēngjù diànyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
382 | 灯光灯座配件 (dēngguāng dēngzuò pèijiàn) – Phụ kiện đế đèn |
383 | 灯具光源隔离层 (dēngjù guāngyuán gélí céng) – Lớp cách ly nguồn sáng |
384 | 灯光调节器电缆 (dēngguāng tiáojié diànlǎn) – Cáp điều chỉnh ánh sáng |
385 | 灯具灯光传感器 (dēngjù dēngguāng chuánsǎn qì) – Cảm biến ánh sáng thiết bị chiếu sáng |
386 | 灯光电源适配器 (dēngguāng diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện ánh sáng |
387 | 灯具光线增强器 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường ánh sáng |
388 | 灯具电源插座 (dēngjù diànyuán chāzuò) – Ổ cắm nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
389 | 灯具发光罩 (dēngjù fāguāng zhào) – Chao phát sáng |
390 | 灯光防眩光装置 (dēngguāng fáng xuàn guāng zhuāngzhì) – Thiết bị chống lóa ánh sáng |
391 | 灯光保护装置 (dēngguāng bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ ánh sáng |
392 | 灯具调光模块 (dēngjù tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng |
393 | 灯具光线调整器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng |
394 | 灯光反射镜片 (dēngguāng fǎnshè jìngpiàn) – Tấm gương phản xạ ánh sáng |
395 | 灯具电源插头 (dēngjù diànyuán chātóu) – Đầu cắm nguồn điện thiết bị chiếu sáng |
396 | 灯光调节壳体 (dēngguāng tiáojié qiāo tǐ) – Vỏ bộ điều chỉnh ánh sáng |
397 | 灯具光源连接线 (dēngjù guāngyuán liánxiàn) – Dây nối nguồn sáng |
398 | 灯光温度调节配件 (dēngguāng wēndù tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nhiệt độ ánh sáng |
399 | 灯具保护罩 (dēngjù bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ thiết bị chiếu sáng |
400 | 灯光调节传感器模块 (dēngguāng tiáojié chuánsǎn qì mókuài) – Mô-đun cảm biến điều chỉnh ánh sáng |
401 | 灯具灯光修正器 (dēngjù dēngguāng xiūzhèng qì) – Bộ hiệu chỉnh ánh sáng |
402 | 灯光发光体模块 (dēngguāng fāguāng tǐ mókuài) – Mô-đun phát sáng |
403 | 灯具发光组件 (dēngjù fāguāng zǔjiàn) – Bộ phận phát sáng thiết bị chiếu sáng |
404 | 灯光亮度调节模块 (dēngguāng liàngdù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng |
405 | 灯具光线保护器 (dēngjù guāngxiàn bǎohù qì) – Bộ bảo vệ cường độ ánh sáng |
406 | 灯光调节器支架 (dēngguāng tiáojié qì zhījià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh ánh sáng |
407 | 灯具光源保护装置 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn sáng |
408 | 灯具电源变压器配件 (dēngjù diànyuán biànyā qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ biến áp nguồn điện |
409 | 灯光光线过滤器 (dēngguāng guāngxiàn guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng |
410 | 灯具光源散热器 (dēngjù guāngyuán sànrè qì) – Bộ tản nhiệt nguồn sáng |
411 | 灯光调节器电源适配器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng |
412 | 灯具灯光反射板 (dēngjù dēngguāng fǎnshè bǎn) – Tấm phản xạ ánh sáng |
413 | 灯光调节器接头 (dēngguāng tiáojié qì jiētóu) – Đầu nối bộ điều chỉnh ánh sáng |
414 | 灯具灯光保护层 (dēngjù dēngguāng bǎohù céng) – Lớp bảo vệ ánh sáng |
415 | 灯光调节面板模块 (dēngguāng tiáojié miànbǎn mókuài) – Mô-đun bảng điều chỉnh ánh sáng |
416 | 灯具电源保护装置 (dēngjù diànyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện |
417 | 灯光发光体配件 (dēngguāng fāguāng tǐ pèijiàn) – Phụ kiện bộ phát sáng |
418 | 灯具光源调节器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng |
419 | 灯光灯座保护板 (dēngguāng dēngzuò bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ đế đèn |
420 | 灯具光线增强模块 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng mókuài) – Mô-đun tăng cường cường độ ánh sáng |
421 | 灯光温度传感器 (dēngguāng wēndù chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ ánh sáng |
422 | 灯具电源转换模块 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn mókuài) – Mô-đun chuyển đổi nguồn điện |
423 | 灯光发光体保护罩 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng |
424 | 灯具调光面板 (dēngjù tiáoguāng miànbǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng |
425 | 灯光调节器电缆连接器 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn liánjiē qì) – Kết nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
426 | 灯具光线增强装置 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng zhuāngzhì) – Thiết bị tăng cường ánh sáng |
427 | 灯光滤镜框架 (dēngguāng lǜjìng kuàngjià) – Khung kính lọc ánh sáng |
428 | 灯具灯光变色器 (dēngjù dēngguāng biànsè qì) – Bộ chuyển đổi màu sắc ánh sáng |
429 | 灯光调节器控制面板 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng |
430 | 灯具光源调节装置 (dēngjù guāngyuán tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nguồn sáng |
431 | 灯具发光体调整器 (dēngjù fāguāng tǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng |
432 | 灯光光源固定夹 (dēngguāng guāngyuán gùdìng jiā) – Kẹp cố định nguồn sáng |
433 | 灯具光线调节配件 (dēngjù guāngxiàn tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh ánh sáng |
434 | 灯光电源分配器 (dēngguāng diànyuán fēnpèi qì) – Bộ phân phối nguồn điện |
435 | 灯具光线反射罩 (dēngjù guāngxiàn fǎnshè zhào) – Vỏ phản xạ ánh sáng |
436 | 灯光调节器保护罩 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng |
437 | 灯具电源控制器 (dēngjù diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn điện |
438 | 灯光发光体散热器 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè qì) – Bộ tản nhiệt bộ phát sáng |
439 | 灯具调光灯座 (dēngjù tiáoguāng dēngzuò) – Đế đèn điều chỉnh độ sáng |
440 | 灯光发光体接口 (dēngguāng fāguāng tǐ jiēkǒu) – Cổng kết nối bộ phát sáng |
441 | 灯具发光体安装配件 (dēngjù fāguāng tǐ ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt bộ phát sáng |
442 | 灯光调节器电源插头 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán chātóu) – Đầu cắm nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng |
443 | 灯光调节控制器 (dēngguāng tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh ánh sáng |
444 | 灯具电源延长器 (dēngjù diànyuán yáncháng qì) – Bộ nối dài nguồn điện |
445 | 灯光反射器组件 (dēngguāng fǎnshè qì zǔjiàn) – Bộ phận phản xạ ánh sáng |
446 | 灯具发光体转换器 (dēngjù fāguāng tǐ zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi bộ phát sáng |
447 | 灯光调节器按钮 (dēngguāng tiáojié qì niǔ) – Nút điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng |
448 | 灯具光线加强装置 (dēngjù guāngxiàn jiāqiáng zhuāngzhì) – Thiết bị tăng cường ánh sáng |
449 | 灯光滤光镜 (dēngguāng lǜguāng jìng) – Kính lọc ánh sáng |
450 | 灯具电源转换板 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn bǎn) – Bảng chuyển đổi nguồn điện |
451 | 灯光调节器调节杆 (dēngguāng tiáojié qì tiáojié gǎn) – Thanh điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng |
452 | 灯具发光体防护罩 (dēngjù fāguāng tǐ fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng |
453 | 灯具光源增亮器 (dēngjù guāngyuán zēngliàng qì) – Bộ tăng cường độ sáng nguồn sáng |
454 | 灯光调节器电源转换器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng |
455 | 灯具电源适配器配件 (dēngjù diànyuán shìpèiqì pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện |
456 | 灯光发光体连接器 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē qì) – Kết nối bộ phát sáng |
457 | 灯具光源调整器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng |
458 | 灯光调节模块配件 (dēngguāng tiáojié mókuài pèijiàn) – Phụ kiện mô-đun điều chỉnh ánh sáng |
459 | 灯具发光体加热器 (dēngjù fāguāng tǐ jiārè qì) – Bộ gia nhiệt bộ phát sáng |
460 | 灯光调节器温控装置 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ cho bộ điều chỉnh ánh sáng |
461 | 灯具光线增强器配件 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ tăng cường ánh sáng |
462 | 灯具发光体散光器 (dēngjù fāguāng tǐ sànguāng qì) – Bộ phân tán ánh sáng bộ phát sáng |
463 | 灯光调节器温控模块 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
464 | 灯具光源增强装置 (dēngjù guāngyuán zēngqiáng zhuāngzhì) – Thiết bị tăng cường nguồn sáng |
465 | 灯光调节器开关 (dēngguāng tiáojié qì kāiguān) – Công tắc bộ điều chỉnh ánh sáng |
466 | 灯具光线过滤器 (dēngjù guāngxiàn guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng |
467 | 灯光发光体转换器配件 (dēngguāng fāguāng tǐ zhuǎnhuàn qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi bộ phát sáng |
468 | 灯具灯光修复器 (dēngjù dēngguāng xiūfù qì) – Bộ sửa chữa ánh sáng |
469 | 灯光发光体反射装置 (dēngguāng fāguāng tǐ fǎnshè zhuāngzhì) – Thiết bị phản xạ bộ phát sáng |
470 | 灯具电源保护器配件 (dēngjù diànyuán bǎohù qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ bảo vệ nguồn điện |
471 | 灯光调节器电源接头 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng |
472 | 灯具光线调整器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng |
473 | 灯光发光体隔离器 (dēngguāng fāguāng tǐ gélí qì) – Bộ cách ly bộ phát sáng |
474 | 灯具电源保护板配件 (dēngjù diànyuán bǎohù bǎn pèijiàn) – Phụ kiện bảng bảo vệ nguồn điện |
475 | 灯光调节器组件 (dēngguāng tiáojié qì zǔjiàn) – Bộ phận của bộ điều chỉnh ánh sáng |
476 | 灯具电源适配器壳体 (dēngjù diànyuán shìpèiqì qiāo tǐ) – Vỏ bộ chuyển đổi nguồn điện |
477 | 灯光调节器温控系统 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
478 | 灯具发光体冷却器 (dēngjù fāguāng tǐ lěngquè qì) – Bộ làm mát bộ phát sáng |
479 | 灯光调节器维护工具 (dēngguāng tiáojié qì wéihù gōngjù) – Dụng cụ bảo trì bộ điều chỉnh ánh sáng |
480 | 灯具光线增强器壳体 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì qiāo tǐ) – Vỏ bộ tăng cường ánh sáng |
481 | 灯光发光体调整模块 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ phát sáng |
482 | 灯具光线分配器 (dēngjù guāngxiàn fēnpèi qì) – Bộ phân phối ánh sáng |
483 | 灯光发光体固定配件 (dēngguāng fāguāng tǐ gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định bộ phát sáng |
484 | 灯具调光控制器 (dēngjù tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng |
485 | 灯光调节器电缆保护管 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù guǎn) – Ống bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
486 | 灯具发光体适配器 (dēngjù fāguāng tǐ shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi bộ phát sáng |
487 | 灯具光线调节装置 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ánh sáng |
488 | 灯光发光体分布器 (dēngguāng fāguāng tǐ fēnbù qì) – Bộ phân phối bộ phát sáng |
489 | 灯具光源调整配件 (dēngjù guāngyuán tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng |
490 | 灯光调节器传感器 (dēngguāng tiáojié qì chuánsǎn qì) – Cảm biến bộ điều chỉnh ánh sáng |
491 | 灯具光线防护层 (dēngjù guāngxiàn fánghù céng) – Lớp bảo vệ ánh sáng |
492 | 灯光发光体温控装置 (dēngguāng fāguāng tǐ wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng |
493 | 灯具电源接线盒 (dēngjù diànyuán jiēxiàn hé) – Hộp nối nguồn điện |
494 | 灯光调节器电缆支架 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn zhījià) – Giá đỡ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
495 | 灯具光源保护壳 (dēngjù guāngyuán bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng |
496 | 灯光发光体修复工具 (dēngguāng fāguāng tǐ xiūfù gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa bộ phát sáng |
497 | 灯具光线扩展器 (dēngjù guāngxiàn kuòzhǎn qì) – Bộ mở rộng ánh sáng |
498 | 灯光调节器电源管理器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng |
499 | 灯具光线折射器 (dēngjù guāngxiàn zhéshè qì) – Bộ khúc xạ ánh sáng |
500 | 灯光调节器冷却系统 (dēngguāng tiáojié qì lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng |
501 | 灯具发光体保护膜 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù mó) – Màng bảo vệ bộ phát sáng |
502 | 灯光电源接口 (dēngguāng diànyuán jiēkǒu) – Cổng kết nối nguồn điện |
503 | 灯光发光体封装器 (dēngguāng fāguāng tǐ fēngzhuāng qì) – Bộ đóng gói bộ phát sáng |
504 | 灯具调光控制装置 (dēngjù tiáoguāng kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển điều chỉnh độ sáng |
505 | 灯光保护层配件 (dēngguāng bǎohù céng pèijiàn) – Phụ kiện lớp bảo vệ ánh sáng |
506 | 灯具发光体清洁工具 (dēngjù fāguāng tǐ qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh bộ phát sáng |
507 | 灯光调节器温度传感器 (dēngguāng tiáojié qì wēndù chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
508 | 灯具光线调节装置配件 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zhuāngzhì pèijiàn) – Phụ kiện thiết bị điều chỉnh ánh sáng |
509 | 灯光发光体冷却配件 (dēngguāng fāguāng tǐ lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát bộ phát sáng |
510 | 灯具光源保护罩 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng |
511 | 灯光调节器安装支架 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng |
512 | 灯具发光体导热板 (dēngjù fāguāng tǐ dǎorè bǎn) – Bảng dẫn nhiệt bộ phát sáng |
513 | 灯光调节器模块配件 (dēngguāng tiáojié qì mókuài pèijiàn) – Phụ kiện mô-đun bộ điều chỉnh ánh sáng |
514 | 灯光调节器电缆固定夹 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn gùdìng jiā) – Kẹp cố định cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
515 | 灯具光源连接器 (dēngjù guāngyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn sáng |
516 | 灯光发光体隔热罩 (dēngguāng fāguāng tǐ gélè zhào) – Vỏ cách nhiệt bộ phát sáng |
517 | 灯具光源散热片 (dēngjù guāngyuán sànrè piàn) – Tấm tản nhiệt nguồn sáng |
518 | 灯光调节器连接线 (dēngguāng tiáojié qì liánjiē xiàn) – Dây kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng |
519 | 灯具发光体隔离板 (dēngjù fāguāng tǐ gélí bǎn) – Bảng cách ly bộ phát sáng |
520 | 灯具光线调节组件 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zǔjiàn) – Bộ phận điều chỉnh ánh sáng |
521 | 灯光发光体支持架 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchí jià) – Giá đỡ bộ phát sáng |
522 | 灯具光线过滤膜 (dēngjù guāngxiàn guòlǜ mó) – Màng lọc ánh sáng |
523 | 灯光调节器调节器 (dēngguāng tiáojié qì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng |
524 | 灯具发光体保护网 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù wǎng) – Lưới bảo vệ bộ phát sáng |
525 | 灯光调节器配件包 (dēngguāng tiáojié qì pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ điều chỉnh ánh sáng |
526 | 灯具光源保护网 (dēngjù guāngyuán bǎohù wǎng) – Lưới bảo vệ nguồn sáng |
527 | 灯光发光体插座 (dēngguāng fāguāng tǐ chāzuò) – Đế cắm bộ phát sáng |
528 | 灯具电源插座配件 (dēngjù diànyuán chāzuò pèijiàn) – Phụ kiện ổ cắm nguồn điện |
529 | 灯光调节器按钮面板 (dēngguāng tiáojié qì niǔmiàn bǎn) – Bảng nút điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng |
530 | 灯具发光体固定装置 (dēngjù fāguāng tǐ gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định bộ phát sáng |
531 | 灯光调节器保护壳 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng |
532 | 灯具发光体支撑架 (dēngjù fāguāng tǐ zhīchēng jià) – Giá đỡ bộ phát sáng |
533 | 灯光调节器安装配件 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng |
534 | 灯具光源保护膜 (dēngjù guāngyuán bǎohù mó) – Màng bảo vệ nguồn sáng |
535 | 灯光调节器温度传感器配件 (dēngguāng tiáojié qì wēndù chuánsǎn qì pèijiàn) – Phụ kiện cảm biến nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
536 | 灯具光线均匀器 (dēngjù guāngxiàn jūnyún qì) – Bộ đồng đều ánh sáng |
537 | 灯光发光体安装套件 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng tàojiàn) – Bộ lắp đặt bộ phát sáng |
538 | 灯具电源控制模块 (dēngjù diànyuán kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển nguồn điện |
539 | 灯光调节器屏蔽罩 (dēngguāng tiáojié qì píngbì zhào) – Vỏ chắn sóng bộ điều chỉnh ánh sáng |
540 | 灯具发光体调节器 (dēngjù fāguāng tǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng |
541 | 灯光调节器电缆固定器 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn gùdìng qì) – Thiết bị cố định cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
542 | 灯具光源散热器配件 (dēngjù guāngyuán sànrè qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ tản nhiệt nguồn sáng |
543 | 灯光发光体调光装置 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng |
544 | 灯具光线柔化器 (dēngjù guāngxiàn róuhuà qì) – Bộ làm mềm ánh sáng |
545 | 灯光调节器冷却装置 (dēngguāng tiáojié qì lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng |
546 | 灯具发光体保护框 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù kuàng) – Khung bảo vệ bộ phát sáng |
547 | 灯光调节器加热器 (dēngguāng tiáojié qì jiārè qì) – Bộ gia nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng |
548 | 灯具光源安装支架 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt nguồn sáng |
549 | 灯光发光体发热配件 (dēngguāng fāguāng tǐ fārè pèijiàn) – Phụ kiện sinh nhiệt bộ phát sáng |
550 | 灯具光线遮光罩 (dēngjù guāngxiàn zhēguāng zhào) – Vỏ che ánh sáng |
551 | 灯光调节器测试仪 (dēngguāng tiáojié qì cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra bộ điều chỉnh ánh sáng |
552 | 灯具电源接口配件 (dēngjù diànyuán jiēkǒu pèijiàn) – Phụ kiện cổng kết nối nguồn điện |
553 | 灯具发光体散热装置 (dēngjù fāguāng tǐ sànrè zhuāngzhì) – Thiết bị tản nhiệt bộ phát sáng |
554 | 灯光调节器调节模块 (dēngguāng tiáojié qì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng |
555 | 灯具光线反射器 (dēngjù guāngxiàn fǎnshè qì) – Bộ phản xạ ánh sáng |
556 | 灯光发光体充电器 (dēngguāng fāguāng tǐ chōngdiàn qì) – Bộ sạc bộ phát sáng |
557 | 灯具电源保护罩 (dēngjù diànyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn điện |
558 | 灯光调节器温控器 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
559 | 灯具光源连接线 (dēngjù guāngyuán liánjiē xiàn) – Dây kết nối nguồn sáng |
560 | 灯光发光体光圈 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngquān) – Vòng ánh sáng bộ phát sáng |
561 | 灯具光线分散器 (dēngjù guāngxiàn fēnsàn qì) – Bộ phân tán ánh sáng |
562 | 灯光调节器支撑架 (dēngguāng tiáojié qì zhīchēng jià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh ánh sáng |
563 | 灯具发光体增强器 (dēngjù fāguāng tǐ zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường bộ phát sáng |
564 | 灯光调节器外壳 (dēngguāng tiáojié qì wàiké) – Vỏ ngoài bộ điều chỉnh ánh sáng |
565 | 灯具光源保护罩配件 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhào pèijiàn) – Phụ kiện vỏ bảo vệ nguồn sáng |
566 | 灯光发光体清洁剂 (dēngguāng fāguāng tǐ qīngjié jì) – Chất tẩy rửa bộ phát sáng |
567 | 灯具电源转换配件 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện |
568 | 灯具光源安装配件 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt nguồn sáng |
569 | 灯具调光器 (dēngjù tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng |
570 | 灯光发光体接触点 (dēngguāng fāguāng tǐ jiēchù diǎn) – Điểm tiếp xúc bộ phát sáng |
571 | 灯光调节器温控器配件 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
572 | 灯具光源增亮器 (dēngjù guāngyuán zēngliàng qì) – Bộ làm sáng nguồn sáng |
573 | 灯光发光体接头 (dēngguāng fāguāng tǐ jiētóu) – Đầu nối bộ phát sáng |
574 | 灯具调光器保护罩 (dēngjù tiáoguāng qì bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ điều chỉnh độ sáng |
575 | 灯光发光体配件包 (dēngguāng fāguāng tǐ pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ phát sáng |
576 | 灯具光源清洁工具 (dēngjù guāngyuán qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh nguồn sáng |
577 | 灯具发光体安装架 (dēngjù fāguāng tǐ ānzhuāng jià) – Giá lắp đặt bộ phát sáng |
578 | 灯光调节器外壳配件 (dēngguāng tiáojié qì wàiké pèijiàn) – Phụ kiện vỏ ngoài bộ điều chỉnh ánh sáng |
579 | 灯具光线均匀装置 (dēngjù guāngxiàn jūnyún zhuāngzhì) – Thiết bị đồng đều ánh sáng |
580 | 灯光发光体导电配件 (dēngguāng fāguāng tǐ dǎodiàn pèijiàn) – Phụ kiện dẫn điện bộ phát sáng |
581 | 灯具光源调节器配件包 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ điều chỉnh nguồn sáng |
582 | 灯光调节器电缆保护壳 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
583 | 灯具发光体冷却配件 (dēngjù fāguāng tǐ lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát bộ phát sáng |
584 | 灯光调节器安装工具 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng |
585 | 灯光发光体接线盒 (dēngguāng fāguāng tǐ jiēxiàn hé) – Hộp nối dây bộ phát sáng |
586 | 灯具光源稳定器 (dēngjù guāngyuán wěndìng qì) – Bộ ổn định nguồn sáng |
587 | 灯具发光体保护罩 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng |
588 | 灯光调节器安装工具包 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng |
589 | 灯具光源转换器 (dēngjù guāngyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn sáng |
590 | 灯光发光体固定装置 (dēngguāng fāguāng tǐ gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định bộ phát sáng |
591 | 灯具电源保护器 (dēngjù diànyuán bǎohù qì) – Bộ bảo vệ nguồn điện |
592 | 灯具发光体反射罩 (dēngjù fāguāng tǐ fǎnshè zhào) – Vỏ phản xạ bộ phát sáng |
593 | 灯具光源安装配件包 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện lắp đặt nguồn sáng |
594 | 灯光发光体散热配件 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè pèijiàn) – Phụ kiện tản nhiệt bộ phát sáng |
595 | 灯具光线调整装置 (dēngjù guāngxiàn tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ánh sáng |
596 | 灯光调节器电源转换器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
597 | 灯光调节器光线分布器 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn fēnbù qì) – Bộ phân bố ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
598 | 灯光发光体安装配件 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt bộ phát sáng |
599 | 灯光发光体接头配件 (dēngguāng fāguāng tǐ jiētóu pèijiàn) – Phụ kiện đầu nối bộ phát sáng |
600 | 灯具光源调节器配件 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều chỉnh nguồn sáng |
601 | 灯光发光体调节配件 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh bộ phát sáng |
602 | 灯具电源连接配件 (dēngjù diànyuán liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối nguồn điện |
603 | 灯光调节器控制模块 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng |
604 | 灯具光源固定配件 (dēngjù guāngyuán gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định nguồn sáng |
605 | 灯光发光体插头 (dēngguāng fāguāng tǐ chātóu) – Đầu cắm bộ phát sáng |
606 | 灯具光源安装支撑 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhīchēng) – Giá đỡ lắp đặt nguồn sáng |
607 | 灯光调节器电源保护配件 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
608 | 灯具发光体清洁配件 (dēngjù fāguāng tǐ qīngjié pèijiàn) – Phụ kiện vệ sinh bộ phát sáng |
609 | 灯光调节器调光配件 (dēngguāng tiáojié qì tiáoguāng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh độ sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
610 | 灯具光源冷却系统 (dēngjù guāngyuán lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát nguồn sáng |
611 | 灯光发光体散热系统 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè xìtǒng) – Hệ thống tản nhiệt bộ phát sáng |
612 | 灯具光源装饰配件 (dēngjù guāngyuán zhuāngshì pèijiàn) – Phụ kiện trang trí nguồn sáng |
613 | 灯光调节器温度控制配件 (dēngguāng tiáojié qì wēndù kòngzhì pèijiàn) – Phụ kiện điều khiển nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
614 | 灯具发光体充电配件 (dēngjù fāguāng tǐ chōngdiàn pèijiàn) – Phụ kiện sạc bộ phát sáng |
615 | 灯光调节器光线优化配件 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn yōuhuà pèijiàn) – Phụ kiện tối ưu ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
616 | 灯具光源连接配件 (dēngjù guāngyuán liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối nguồn sáng |
617 | 灯光发光体调光器配件 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng |
618 | 灯光发光体连接线 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē xiàn) – Dây kết nối bộ phát sáng |
619 | 灯具光源配件 (dēngjù guāngyuán pèijiàn) – Phụ kiện nguồn sáng |
620 | 灯光调节器温控配件 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
621 | 灯具发光体外壳 (dēngjù fāguāng tǐ wàiké) – Vỏ ngoài bộ phát sáng |
622 | 灯具光源增亮装置 (dēngjù guāngyuán zēngliàng zhuāngzhì) – Thiết bị làm sáng nguồn sáng |
623 | 灯光调节器电缆连接配件 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
624 | 灯具发光体保护装置 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ bộ phát sáng |
625 | 灯光调节器控制器 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng |
626 | 灯具光源装饰罩 (dēngjù guāngyuán zhuāngshì zhào) – Vỏ trang trí nguồn sáng |
627 | 灯光发光体调节装置 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh bộ phát sáng |
628 | 灯具光源固定装置 (dēngjù guāngyuán gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định nguồn sáng |
629 | 灯光调节器散热器 (dēngguāng tiáojié qì sànrè qì) – Bộ tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng |
630 | 灯具发光体配件包 (dēngjù fāguāng tǐ pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ phát sáng |
631 | 灯光调节器光线调整器 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
632 | 灯具光源保护套 (dēngjù guāngyuán bǎohù tào) – Túi bảo vệ nguồn sáng |
633 | 灯具光源增亮配件 (dēngjù guāngyuán zēngliàng pèijiàn) – Phụ kiện tăng cường sáng nguồn sáng |
634 | 灯具光源控制器 (dēngjù guāngyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn sáng |
635 | 灯光发光体连接配件 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối bộ phát sáng |
636 | 灯光调节器保护套 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù tào) – Túi bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng |
637 | 灯具发光体温控器 (dēngjù fāguāng tǐ wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng |
638 | 灯光调节器电缆 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn) – Cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
639 | 灯具光源调节板 (dēngjù guāngyuán tiáojié bǎn) – Bảng điều chỉnh nguồn sáng |
640 | 灯具光源插头 (dēngjù guāngyuán chātóu) – Đầu cắm nguồn sáng |
641 | 灯具发光体外罩 (dēngjù fāguāng tǐ wàizhào) – Vỏ ngoài bộ phát sáng |
642 | 灯光调节器调光模块 (dēngguāng tiáojié qì tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
643 | 灯光发光体安装支架 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt bộ phát sáng |
644 | 灯光调节器接口 (dēngguāng tiáojié qì jiēkǒu) – Cổng kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng |
645 | 灯具发光体保护壳 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng |
646 | 灯光调节器风扇 (dēngguāng tiáojié qì fēngshàn) – Quạt bộ điều chỉnh ánh sáng |
647 | 灯具光源装配配件 (dēngjù guāngyuán zhuāngpèi pèijiàn) – Phụ kiện lắp ráp nguồn sáng |
648 | 灯光发光体冷却系统 (dēngguāng fāguāng tǐ lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát bộ phát sáng |
649 | 灯具光源冷却配件 (dēngjù guāngyuán lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát nguồn sáng |
650 | 灯光发光体调整器 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng |
651 | 灯光调节器保护装置 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng |
652 | 灯具发光体接头 (dēngjù fāguāng tǐ jiētóu) – Đầu nối bộ phát sáng |
653 | 灯具光源光线过滤器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng nguồn sáng |
654 | 灯光发光体支撑 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchēng) – Giá đỡ bộ phát sáng |
655 | 灯具光源电源适配器 (dēngjù guāngyuán diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho nguồn sáng |
656 | 灯光调节器电缆保护罩 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
657 | 灯光调节器安装支架 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng |
658 | 灯具光源防护网 (dēngjù guāngyuán fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ nguồn sáng |
659 | 灯光发光体连接头 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiētóu) – Đầu nối bộ phát sáng |
660 | 灯具光源调整器 (dēngjù guāngyuán tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng |
661 | 灯光调节器调光装置 (dēngguāng tiáojié qì tiáoguāng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh độ sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
662 | 灯具发光体冷却配件包 (dēngjù fāguāng tǐ lěngquè pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện làm mát bộ phát sáng |
663 | 灯光调节器控制板 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì bǎn) – Bảng điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng |
664 | 灯具光源调整配件 (dēngjù guāngyuán tiáozhěng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng |
665 | 灯光发光体保护配件 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ bộ phát sáng |
666 | 灯具光源调节器连接器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì liánjiē qì) – Kết nối bộ điều chỉnh nguồn sáng |
667 | 灯具光源控制装置 (dēngjù guāngyuán kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển nguồn sáng |
668 | 灯具发光体接线配件 (dēngjù fāguāng tǐ jiēxiàn pèijiàn) – Phụ kiện nối dây bộ phát sáng |
669 | 灯光调节器光线扩散器 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn kuòsàn qì) – Bộ khuếch tán ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
670 | 灯光发光体变压器 (dēngguāng fāguāng tǐ biànyā qì) – Bộ biến áp bộ phát sáng |
671 | 灯具光源调光器 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng nguồn sáng |
672 | 灯具发光体连接线圈 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē xiànquān) – Cuộn dây kết nối bộ phát sáng |
673 | 灯光调节器电源适配器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
674 | 灯光发光体安装装置 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng zhuāngzhì) – Thiết bị lắp đặt bộ phát sáng |
675 | 灯光调节器电线 (dēngguāng tiáojié qì diànxiàn) – Dây điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
676 | 灯具发光体温控装置 (dēngjù fāguāng tǐ wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng |
677 | 灯具光源保护支架 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhījià) – Giá đỡ bảo vệ nguồn sáng |
678 | 灯光发光体驱动器 (dēngguāng fāguāng tǐ qūdòng qì) – Bộ điều khiển bộ phát sáng |
679 | 灯具光源调光器控制器 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng qì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng nguồn sáng |
680 | 灯光发光体调节器 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng |
681 | 灯具光源电缆连接器 (dēngjù guāngyuán diànlǎn liánjiē qì) – Kết nối cáp nguồn sáng |
682 | 灯光调节器温度保护装置 (dēngguāng tiáojié qì wēndù bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
683 | 灯具发光体电源适配器 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho bộ phát sáng |
684 | 灯光调节器控制配件 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì pèijiàn) – Phụ kiện điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng |
685 | 灯具光源防护装置 (dēngjù guāngyuán fánghù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn sáng |
686 | 灯光发光体冷却装置 (dēngguāng fāguāng tǐ lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát bộ phát sáng |
687 | 灯具光源安装装置 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhuāngzhì) – Thiết bị lắp đặt nguồn sáng |
688 | 灯光调节器电源装置 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán zhuāngzhì) – Thiết bị nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
689 | 灯光调节器光线过滤装置 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn guòlǜ zhuāngzhì) – Thiết bị lọc ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
690 | 灯光发光体连接装置 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối bộ phát sáng |
691 | 灯具光源冷却器 (dēngjù guāngyuán lěngquè qì) – Thiết bị làm mát nguồn sáng |
692 | 灯光调节器接口配件 (dēngguāng tiáojié qì jiēkǒu pèijiàn) – Phụ kiện cổng kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng |
693 | 灯具发光体稳定器 (dēngjù fāguāng tǐ wěndìng qì) – Bộ ổn định bộ phát sáng |
694 | 灯具光源调节配件包 (dēngjù guāngyuán tiáojié pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng |
695 | 灯具光源调节器接口 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì jiēkǒu) – Cổng kết nối bộ điều chỉnh nguồn sáng |
696 | 灯具光源电缆保护罩 (dēngjù guāngyuán diànlǎn bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ cáp nguồn sáng |
697 | 灯光调节器冷却配件 (dēngguāng tiáojié qì lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng |
698 | 灯具发光体连接装置 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối bộ phát sáng |
699 | 灯光调节器电源连接器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
700 | 灯具光源温控装置 (dēngjù guāngyuán wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ nguồn sáng |
701 | 灯光调节器温度保护配件 (dēngguāng tiáojié qì wēndù bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng |
702 | 灯具光源连接配件包 (dēngjù guāngyuán liánjiē pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện kết nối nguồn sáng |
703 | 灯光发光体保护板 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ bộ phát sáng |
704 | 灯具光源调整装置 (dēngjù guāngyuán tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nguồn sáng |
705 | 灯光调节器散热配件 (dēngguāng tiáojié qì sànrè pèijiàn) – Phụ kiện tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng |
706 | 灯具发光体固定配件 (dēngjù fāguāng tǐ gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định bộ phát sáng |
707 | 灯光调节器电源控制器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
708 | 灯光发光体调整配件包 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáozhěng pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện điều chỉnh bộ phát sáng |
709 | 灯光发光体支撑配件 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchēng pèijiàn) – Phụ kiện đỡ bộ phát sáng |
710 | 灯具发光体驱动配件 (dēngjù fāguāng tǐ qūdòng pèijiàn) – Phụ kiện điều khiển bộ phát sáng |
711 | 灯光调节器保护板 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng |
712 | 灯具光源连接装置 (dēngjù guāngyuán liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối nguồn sáng |
713 | 灯光发光体光线调整器 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxiàn tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng bộ phát sáng |
714 | 灯具光源电源模块 (dēngjù guāngyuán diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn điện cho nguồn sáng |
715 | 灯光调节器电缆接头 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn jiētóu) – Đầu nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
716 | 灯具发光体安全罩 (dēngjù fāguāng tǐ ānquán zhào) – Vỏ bảo vệ an toàn bộ phát sáng |
717 | 灯光调节器支撑配件 (dēngguāng tiáojié qì zhīchēng pèijiàn) – Phụ kiện đỡ bộ điều chỉnh ánh sáng |
718 | 灯具光源调节配件 (dēngjù guāngyuán tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng |
719 | 灯光调节器电缆夹 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn jiā) – Kẹp cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
720 | 灯具发光体电源连接装置 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối nguồn điện bộ phát sáng |
721 | 灯具光源保护板 (dēngjù guāngyuán bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ nguồn sáng |
722 | 灯具光源电源保护装置 (dēngjù guāngyuán diànyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện cho nguồn sáng |
723 | 灯光调节器散热片 (dēngguāng tiáojié qì sànrè piàn) – Tấm tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng |
724 | 灯具发光体稳定配件 (dēngjù fāguāng tǐ wěndìng pèijiàn) – Phụ kiện ổn định bộ phát sáng |
725 | 灯具光源电缆保护装置 (dēngjù guāngyuán diànlǎn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cáp nguồn sáng |
726 | 灯光发光体电气连接器 (dēngguāng fāguāng tǐ diànqì liánjiē qì) – Kết nối điện bộ phát sáng |
727 | 灯具光源调节器保护装置 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ bộ điều chỉnh nguồn sáng |
728 | 灯光调节器接口装置 (dēngguāng tiáojié qì jiēkǒu zhuāngzhì) – Thiết bị cổng kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng |
729 | 灯具发光体固定件 (dēngjù fāguāng tǐ gùdìng jiàn) – Bộ cố định bộ phát sáng |
730 | 灯光调节器电源连接装置 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
731 | 灯具光源冷却装置 (dēngjù guāngyuán lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát nguồn sáng |
732 | 灯具光源安装组件 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zǔjiàn) – Bộ phận lắp đặt nguồn sáng |
733 | 灯光调节器接线端子 (dēngguāng tiáojié qì jiēxiàn duānzi) – Đầu nối dây bộ điều chỉnh ánh sáng |
734 | 灯光发光体电源管理器 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện bộ phát sáng |
735 | 灯具光源安装支架 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt nguồn sáng |
736 | 灯具光源调光配件 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh độ sáng nguồn sáng |
737 | 灯光发光体外壳 (dēngguāng fāguāng tǐ wàiké) – Vỏ ngoài bộ phát sáng |
738 | 灯具光源保护器 (dēngjù guāngyuán bǎohù qì) – Thiết bị bảo vệ nguồn sáng |
739 | 灯光调节器电缆保护装置 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
740 | 灯具发光体安装支架 (dēngjù fāguāng tǐ ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt bộ phát sáng |
741 | 灯光调节器固定配件 (dēngguāng tiáojié qì gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định bộ điều chỉnh ánh sáng |
742 | 灯具光源电缆接头 (dēngjù guāngyuán diànlǎn jiētóu) – Đầu nối cáp nguồn sáng |
743 | 灯具光源调节器支架 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì zhījià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh nguồn sáng |
744 | 灯光调节器电气保护装置 (dēngguāng tiáojié qì diànqì bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
745 | 灯光发光体电源保护装置 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện bộ phát sáng |
746 | 灯具发光体电源模块 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn điện bộ phát sáng |
747 | 灯光调节器安全保护装置 (dēngguāng tiáojié qì ānquán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ an toàn bộ điều chỉnh ánh sáng |
748 | 灯光发光体光学配件 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxué pèijiàn) – Phụ kiện quang học bộ phát sáng |
749 | 灯具光源光线分布器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn fēnbù qì) – Thiết bị phân phối ánh sáng nguồn sáng |
750 | 灯光发光体调光控制器 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng |
751 | 灯具光源防护罩 (dēngjù guāngyuán fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng |
752 | 灯光调节器风扇 (dēngguāng tiáojié qì fēngshàn) – Quạt làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng |
753 | 灯具发光体电气保护罩 (dēngjù fāguāng tǐ diànqì bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ điện bộ phát sáng |
754 | 灯光调节器电缆保护套 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù tào) – Bao bọc bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
755 | 灯具光源调光器支架 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng qì zhījià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh độ sáng nguồn sáng |
756 | 灯光发光体传感器 (dēngguāng fāguāng tǐ chuánsǎn qì) – Cảm biến bộ phát sáng |
757 | 灯具光源插座 (dēngjù guāngyuán chāzuò) – Ổ cắm nguồn sáng |
758 | 灯光调节器遥控器 (dēngguāng tiáojié qì yáokòng qì) – Điều khiển từ xa bộ điều chỉnh ánh sáng |
759 | 灯具发光体散热器 (dēngjù fāguāng tǐ sànrè qì) – Thiết bị tản nhiệt bộ phát sáng |
760 | 灯光发光体防尘罩 (dēngguāng fāguāng tǐ fángchén zhào) – Vỏ bảo vệ chống bụi bộ phát sáng |
761 | 灯具光源光线调节器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng nguồn sáng |
762 | 灯光调节器信号接收器 (dēngguāng tiáojié qì xìnhào jiēshōu qì) – Thiết bị nhận tín hiệu bộ điều chỉnh ánh sáng |
763 | 灯具发光体控制模块 (dēngjù fāguāng tǐ kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ phát sáng |
764 | 灯光发光体调整装置 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh bộ phát sáng |
765 | 灯具光源电气连接装置 (dēngjù guāngyuán diànqì liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối điện cho nguồn sáng |
766 | 灯具发光体连接件 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē jiàn) – Bộ phận kết nối bộ phát sáng |
767 | 灯光发光体光学镜片 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxué jìngpiàn) – Thấu kính quang học bộ phát sáng |
768 | 灯具光源散热装置 (dēngjù guāngyuán sànrè zhuāngzhì) – Thiết bị tản nhiệt nguồn sáng |
769 | 灯光调节器电源保护器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán bǎohù qì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
770 | 灯具发光体防护配件 (dēngjù fāguāng tǐ fánghù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ bộ phát sáng |
771 | 灯具光源插座保护装置 (dēngjù guāngyuán chāzuò bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ ổ cắm nguồn sáng |
772 | 灯具光源安装工具 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng gōngjù) – Công cụ lắp đặt nguồn sáng |
773 | 灯光调节器电缆连接装置 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
774 | 灯具发光体电气保护配件 (dēngjù fāguāng tǐ diànqì bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ điện bộ phát sáng |
775 | 灯具光源电缆连接配件 (dēngjù guāngyuán diànlǎn liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối cáp nguồn sáng |
776 | 灯光发光体电源适配器 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện bộ phát sáng |
777 | 灯具光源光束调节器 (dēngjù guāngyuán guāngshù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chùm ánh sáng nguồn sáng |
778 | 灯光发光体支撑座 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchēng zuò) – Đế hỗ trợ bộ phát sáng |
779 | 灯具光源调节旋钮 (dēngjù guāngyuán tiáojié xuánniǔ) – Núm điều chỉnh nguồn sáng |
780 | 灯光调节器散热装置 (dēngguāng tiáojié qì sànrè zhuāngzhì) – Thiết bị tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng |
781 | 灯具发光体电源开关 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán kāiguān) – Công tắc nguồn điện bộ phát sáng |
782 | 灯具光源光线遮挡器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn zhēdǎng qì) – Bộ che chắn ánh sáng nguồn sáng |
783 | 灯光发光体电源线 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán xiàn) – Dây nguồn điện bộ phát sáng |
784 | 灯光调节器固定座 (dēngguāng tiáojié qì gùdìng zuò) – Đế cố định bộ điều chỉnh ánh sáng |
785 | 灯具发光体电源插座 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán chāzuò) – Ổ cắm nguồn điện bộ phát sáng |
786 | 灯具光源电气连接器 (dēngjù guāngyuán diànqì liánjiē qì) – Kết nối điện cho nguồn sáng |
787 | 灯光发光体光效增强器 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxiào zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường hiệu suất ánh sáng bộ phát sáng |
788 | 灯具光源外壳配件 (dēngjù guāngyuán wàiké pèijiàn) – Phụ kiện vỏ ngoài nguồn sáng |
789 | 灯具发光体电源接头 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn điện bộ phát sáng |
790 | 灯光调节器散热器 (dēngguāng tiáojié qì sànrè qì) – Thiết bị tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng |
791 | 灯具光源调节组件 (dēngjù guāngyuán tiáojié zǔjiàn) – Thành phần điều chỉnh nguồn sáng |
792 | 灯光发光体电气绝缘材料 (dēngguāng fāguāng tǐ diànqì juéyuán cáiliào) – Vật liệu cách điện bộ phát sáng |
793 | 灯具光源电缆接线盒 (dēngjù guāngyuán diànlǎn jiēxiàn hé) – Hộp nối dây cáp nguồn sáng |
794 | 灯光发光体保护环 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù huán) – Vòng bảo vệ bộ phát sáng |
795 | 灯具光源电源线夹 (dēngjù guāngyuán diànyuán xiàn jiā) – Kẹp dây nguồn điện bộ phát sáng |
796 | 灯光调节器散热风扇 (dēngguāng tiáojié qì sànrè fēngshàn) – Quạt làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng |
797 | 灯具发光体控制面板 (dēngjù fāguāng tǐ kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển bộ phát sáng |
798 | 灯光调节器光束调节器 (dēngguāng tiáojié qì guāngshù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chùm ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
799 | 灯具光源电气保护壳 (dēngjù guāngyuán diànqì bǎohù qiào) – Vỏ bảo vệ điện cho nguồn sáng |
800 | 灯光发光体插座 (dēngguāng fāguāng tǐ chāzuò) – Ổ cắm bộ phát sáng |
801 | 灯具光源外壳固定装置 (dēngjù guāngyuán wàiké gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định vỏ ngoài nguồn sáng |
802 | 灯具发光体保护片 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù piàn) – Miếng bảo vệ bộ phát sáng |
803 | 灯光调节器电缆端子 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn duānzi) – Đầu nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
804 | 灯光发光体电缆保护装置 (dēngguāng fāguāng tǐ diànlǎn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cáp bộ phát sáng |
805 | 灯光调节器电源保护罩 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng |
806 | 灯具光源光效调节器 (dēngjù guāngyuán guāngxiào tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hiệu suất ánh sáng nguồn sáng |
807 | 灯具光源照明装置 (dēngjù guāngyuán zhàomíng zhuāngzhì) – Thiết bị chiếu sáng nguồn sáng |
808 | 灯光发光体调光模块 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng |
809 | 灯具光源灯罩 (dēngjù guāngyuán dēngzhào) – Mặt nạ đèn nguồn sáng |
810 | 灯具发光体连接配件 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối bộ phát sáng |
811 | 灯光调节器显示屏 (dēngguāng tiáojié qì xiǎnshì píng) – Màn hình hiển thị bộ điều chỉnh ánh sáng |
812 | 灯具光源光线滤镜 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn lǜjìng) – Bộ lọc ánh sáng nguồn sáng |
813 | 灯光发光体散热风扇 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè fēngshàn) – Quạt tản nhiệt bộ phát sáng |
814 | 灯光调节器电缆保护夹 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù jiā) – Kẹp bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng |
815 | 灯具发光体电缆固定器 (dēngjù fāguāng tǐ diànlǎn gùdìng qì) – Thiết bị cố định cáp bộ phát sáng |
816 | 灯光调节器功率控制器 (dēngguāng tiáojié qì gōnglǜ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển công suất bộ điều chỉnh ánh sáng |
817 | 灯光发光体光学保护装置 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxué bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ quang học bộ phát sáng |
818 | 灯光调节器接线盒 (dēngguāng tiáojié qì jiēxiàn hé) – Hộp nối dây bộ điều chỉnh ánh sáng |
819 | 灯具发光体电源管理器 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện bộ phát sáng |
820 | 灯光调节器光束调整装置 (dēngguāng tiáojié qì guāngshù tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh chùm ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng |
821 | 灯具光源电气接口 (dēngjù guāngyuán diànqì jiēkǒu) – Cổng kết nối điện cho nguồn sáng |
822 | 灯光发光体温控配件 (dēngguāng fāguāng tǐ wēnkòng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng |
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc, trung tâm được biết đến là TOP 1 toàn quốc trong việc đào tạo Hán ngữ giao tiếp từ sơ cấp đến trung cấp và cao cấp.
Dưới sự điều hành và giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cam kết cung cấp chương trình học chất lượng cao theo bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ. Ngoài ra, trung tâm cũng sử dụng bộ giáo trình HSK 9 cấp và HSKK để đảm bảo học viên có được kiến thức vững chắc và toàn diện.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục khai giảng các khóa học hàng tháng, bao gồm các khóa học tiếng Trung giao tiếp, khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp, cũng như các khóa học tiếng Trung HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Trung tâm cũng cung cấp các khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, band B, và band C, tất cả đều được thiết kế theo lộ trình bài bản và chuyên biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của từng học viên.
Với mục tiêu giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt nhất, trung tâm chú trọng đến việc nâng cao 6 kỹ năng quan trọng trong tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Các kỹ năng này được rèn luyện và phát triển thông qua các tình huống ứng dụng thực tế, giúp học viên nắm vững và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ tập trung vào việc giảng dạy lý thuyết mà còn chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Các khóa học tại trung tâm được thiết kế để giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
Học viên tại trung tâm ChineMaster sẽ được tiếp cận với các phương pháp giảng dạy tiên tiến và cập nhật nhất, bao gồm việc sử dụng công nghệ và tài liệu học tập đa dạng. Các bài tập và hoạt động học tập được thiết kế để giúp học viên phát triển kỹ năng một cách toàn diện, từ việc nghe và nói đến đọc, viết và dịch. Trung tâm cũng thường xuyên tổ chức các buổi thực hành và các hoạt động ngoại khóa nhằm tạo điều kiện cho học viên giao lưu và thực hành tiếng Trung trong môi trường thực tế.
Ngoài việc đào tạo chất lượng, trung tâm cũng chú trọng đến việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ học viên tận tình. Đội ngũ giảng viên và nhân viên tại trung tâm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập, giúp giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn học viên theo kịp tiến độ học tập.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, với mục tiêu giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách tốt nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung, ChineMaster chắc chắn là lựa chọn hàng đầu mà bạn không nên bỏ qua.
Đánh Giá Của Các Học Viên Lớp Luyện Thi HSK 7, 8, 9 Tại Trung Tâm ChineMaster
Các học viên lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 do Thầy Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã đưa ra nhiều đánh giá tích cực về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ của trung tâm. Dưới đây là những phản hồi từ học viên sau khi hoàn thành khóa học:
- Học viên Minh Anh (Lớp HSK 7):
“Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 7 tại ChineMaster. Thầy Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu mà còn luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của chúng tôi. Các tài liệu học tập và phương pháp giảng dạy đều rất hiệu quả, giúp tôi nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cần thiết. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ, tôi đã có thể tự tin hoàn thành bài thi với kết quả cao.” - Học viên Hoàng Nam (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã vượt xa sự mong đợi của tôi. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình trong việc giảng dạy. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời các bài tập thực hành cũng rất thực tiễn. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và đọc hiểu tiếng Trung. Tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi, và kết quả cuối cùng đã chứng minh sự chuẩn bị kỹ lưỡng của chúng tôi.” - Học viên Thu Hương (Lớp HSK 9):
“Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Khóa học luyện thi HSK 9 tại ChineMaster đã giúp tôi củng cố mọi kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy không chỉ cung cấp các chiến lược thi cử mà còn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành nhiều hơn. Sự hỗ trợ và động viên của Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi.” - Học viên Quang Huy (Lớp HSK 8 và 9):
“Tôi đã tham gia cả hai lớp HSK 8 và 9 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ luôn tận tâm và chú ý đến từng học viên, giúp chúng tôi khắc phục các điểm yếu và phát triển kỹ năng. Các bài kiểm tra và bài tập bổ trợ đã giúp tôi làm quen với định dạng của kỳ thi và nâng cao khả năng làm bài. Kết quả thi của tôi đã chứng minh rằng phương pháp giảng dạy tại trung tâm là rất hiệu quả.” - Học viên Lan Anh (Lớp HSK 7 và 8):
“Khóa học luyện thi HSK 7 và 8 tại ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ rất am hiểu và tận tình trong việc giảng dạy. Các tài liệu học tập được cập nhật và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi. Thầy Vũ còn tổ chức các buổi thi thử giúp chúng tôi làm quen với áp lực của kỳ thi thực tế. Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của Thầy và trung tâm.”
Những đánh giá tích cực này phản ánh sự hài lòng và thành công của học viên khi học tập tại trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếp tục duy trì chất lượng đào tạo cao và cam kết đồng hành cùng học viên trong hành trình chinh phục kỳ thi HSK.
- Học viên An Nhiên (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại ChineMaster đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu. Tôi cảm thấy các bài học được sắp xếp hợp lý, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Thầy luôn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành và kiểm tra thường xuyên, điều này giúp tôi cảm thấy rất tự tin khi thi.” - Học viên Minh Tuấn (Lớp HSK 9):
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 9 và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là một người rất nhiệt tình và chu đáo. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập rất phong phú và phù hợp với cấu trúc kỳ thi. Tôi đã đạt điểm cao hơn mong đợi và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì sự hỗ trợ tận tình.” - Học viên Thùy Linh (Lớp HSK 8):
“Khóa học luyện thi HSK 8 tại ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. Các bài giảng được chuẩn bị kỹ lưỡng và giúp tôi làm quen với các dạng bài thi khác nhau. Thầy cũng rất chú trọng đến việc giải đáp thắc mắc và cung cấp những mẹo thi hữu ích, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.” - Học viên Thanh Tùng (Lớp HSK 7 và 8):
“Tôi đã học cả hai khóa HSK 7 và 8 tại Trung tâm ChineMaster và nhận thấy rằng chương trình học rất hiệu quả. Thầy Vũ luôn tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập và bài kiểm tra được thiết kế để phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình.” - Học viên Bảo Ngọc (Lớp HSK 9):
“Lớp luyện thi HSK 9 của Thầy Vũ tại ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy có phong cách giảng dạy rõ ràng và dễ tiếp thu, đồng thời cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích. Thầy Vũ còn tổ chức các buổi thi thử để giúp chúng tôi làm quen với áp lực thực tế của kỳ thi. Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng này, tôi đã có thể hoàn thành kỳ thi với kết quả tốt.” - Học viên Hải Đăng (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất kiên nhẫn và luôn sẵn sàng hỗ trợ khi chúng tôi gặp khó khăn. Các bài học được tổ chức một cách logic và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi.” - Học viên Thảo Vi (Lớp HSK 8):
“Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ trong lớp luyện thi HSK 8. Thầy đã giúp tôi làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi một cách hiệu quả. Các bài tập thực hành và bài kiểm tra rất sát với đề thi thật, giúp tôi có được sự chuẩn bị tốt nhất.” - Học viên Phương Anh (Lớp HSK 9):
“Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với cách dạy dễ hiểu và chuyên nghiệp. Khóa học HSK 9 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện tất cả các kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho kỳ thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi và kết quả đã phản ánh sự chuẩn bị cẩn thận của Thầy Vũ và trung tâm.” - Học viên Linh Chi (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy phù hợp. Tôi đã có thể nắm vững các kiến thức cơ bản và cảm thấy tự tin hơn trong việc thi cử.” - Học viên Minh Phương (Lớp HSK 8 và 9):
“Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 8 và 9 tại ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với kết quả. Thầy Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp, các bài học được tổ chức một cách logic và hiệu quả. Tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng tiếng Trung của mình và đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi.”
Những đánh giá này cho thấy sự hài lòng và thành công của học viên khi tham gia lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếp tục là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK.
- Học viên Thanh Hà (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster thực sự đáp ứng được mong đợi của tôi. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và tận tâm. Các bài học được trình bày rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cần thiết. Tôi cảm thấy rất tự tin khi bước vào kỳ thi nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng của Thầy.” - Học viên Hương Giang (Lớp HSK 8):
“Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 8 tại ChineMaster. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn rất nhiệt tình trong việc giúp đỡ học viên. Các bài giảng và tài liệu học tập đều rất hữu ích và phù hợp với kỳ thi. Tôi đã có thể cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng của mình một cách rõ rệt.” - Học viên Thành Long (Lớp HSK 9):
“Lớp luyện thi HSK 9 của Thầy Vũ tại trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ luôn cung cấp những mẹo thi hữu ích và các bài tập thực hành sát với đề thi thật. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy đã giúp tôi đạt được kết quả cao trong kỳ thi.” - Học viên Ngọc Bích (Lớp HSK 7):
“Tôi đã tham gia lớp HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster và thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ có cách dạy dễ hiểu và rất thân thiện. Các bài học được thiết kế rõ ràng và giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy rất tự tin khi thi và đạt điểm cao như mong đợi.” - Học viên Quỳnh Như (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập và tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình.” - Học viên Đức Anh (Lớp HSK 9):
“Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Khóa học HSK 9 tại trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao tất cả các kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho kỳ thi. Sự hỗ trợ tận tình của Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả tốt và cảm thấy rất hài lòng.” - Học viên Tố Như (Lớp HSK 7 và 8):
“Tôi đã học cả hai lớp HSK 7 và 8 tại Trung tâm ChineMaster và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và giải đáp thắc mắc. Các bài học được chuẩn bị kỹ lưỡng và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự chuẩn bị và kết quả của mình.” - Học viên Minh Nhật (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các tài liệu học tập được cập nhật và rất phù hợp với kỳ thi. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình và cảm thấy tự tin hơn khi thi.” - Học viên Lan Hương (Lớp HSK 9):
“Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời các bài tập thực hành cũng rất sát với đề thi thật. Sự hỗ trợ và động viên của Thầy đã giúp tôi đạt được kết quả như mong đợi.” - Học viên Phúc An (Lớp HSK 7):
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Các bài học được thiết kế rõ ràng và giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản một cách hiệu quả. Tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều.” - Học viên Bích Ngọc (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình một cách rõ rệt. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập thực hành rất hữu ích và giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi.” - Học viên Tùng Lâm (Lớp HSK 9):
“Lớp luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao tất cả các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi. Thầy Vũ có phong cách giảng dạy chuyên nghiệp và tận tâm. Các tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi đạt được kết quả cao trong kỳ thi.” - Học viên Thu Lan (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản trong tiếng Trung. Thầy Vũ có cách giảng dạy dễ hiểu và rất chu đáo. Tôi cảm thấy rất tự tin khi thi nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ của Thầy.” - Học viên Đăng Khoa (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài tập thực hành giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.” - Học viên Hạ Vy (Lớp HSK 9):
“Thầy Vũ là một giảng viên rất chuyên nghiệp và tận tình. Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt tất cả các kỹ năng tiếng Trung cần thiết. Sự hỗ trợ và hướng dẫn của Thầy đã giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.”
Những phản hồi từ học viên cho thấy sự hài lòng và thành công của họ khi tham gia lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ đã giúp học viên đạt được kết quả cao và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.
- Học viên Gia Hân (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi có nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy rất dễ hiểu. Các bài tập và tài liệu học tập rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn và đạt điểm cao trong kỳ thi nhờ sự hướng dẫn của Thầy.” - Học viên Lâm Anh (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy hiệu quả và rất quan tâm đến từng học viên. Các bài giảng và bài tập thực hành đều rất hữu ích, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.” - Học viên Minh Ngọc (Lớp HSK 9):
“Lớp luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy Vũ có phong cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và tận tâm. Các tài liệu học tập và các bài kiểm tra rất sát với đề thi thật, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.” - Học viên Hạnh Dung (Lớp HSK 7):
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. Các bài học rất dễ hiểu và được sắp xếp logic, giúp tôi nắm vững kiến thức và cảm thấy tự tin khi thi.” - Học viên Bảo Trâm (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách đáng kể. Thầy Vũ rất nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn. Các bài giảng rất chi tiết và các bài tập thực hành rất phù hợp với cấu trúc kỳ thi.” - Học viên Phương Tùng (Lớp HSK 9):
“Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi. Thầy Vũ có cách giảng dạy rất hiệu quả và luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập rất hữu ích và giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi.” - Học viên Thái Bình (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự chuẩn bị và hỗ trợ từ Thầy trong quá trình học.” - Học viên Thanh Mai (Lớp HSK 8):
“Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và giải đáp mọi thắc mắc. Các bài giảng và tài liệu học tập rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi.” - Học viên Đức Thịnh (Lớp HSK 9):
“Khóa học HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các tài liệu học tập rất chi tiết và các bài tập thực hành giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.” - Học viên Vy Linh (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững các kiến thức cơ bản trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có cách giảng dạy dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ và chuẩn bị của Thầy cho kỳ thi.” - Học viên Hồng Anh (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài tập thực hành và bài kiểm tra rất sát với đề thi thật, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi.” - Học viên Tấn Đạt (Lớp HSK 9):
“Lớp luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao tất cả các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi. Thầy Vũ có cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn chú trọng đến từng học viên. Các tài liệu học tập và bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi.” - Học viên Trâm Anh (Lớp HSK 7):
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành. Các bài học được tổ chức logic và giúp tôi nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.” - Học viên Thúy Vi (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách đáng kể. Thầy Vũ rất tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập và tài liệu học tập rất hữu ích và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.” - Học viên Hoàng Hà (Lớp HSK 9):
“Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Thầy Vũ có phong cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Các tài liệu học tập và các bài kiểm tra rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi đạt được kết quả như mong đợi.” - Học viên Linh Đan (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy dễ hiểu và luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên. Tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung của mình và cảm thấy rất tự tin khi thi.” - Học viên Tuyết Mai (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ học viên. Các bài giảng và tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi.” - Học viên Vân Anh (Lớp HSK 9):
“Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với phong cách giảng dạy rất hiệu quả. Khóa học luyện thi HSK 9 tại trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt tất cả các kỹ năng cần thiết. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập và sự chuẩn bị cho kỳ thi.” - Học viên Nam Phương (Lớp HSK 7):
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ và chuẩn bị của Thầy cho kỳ thi.” - Học viên Quỳnh Hương (Lớp HSK 8):
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập rất hữu ích và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
Những đánh giá này phản ánh sự hài lòng và thành công của học viên khi tham gia lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com