Thứ Ba, Tháng 10 14, 2025
HomeHọc từ vựngTừ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn

Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn

Cuốn sách Từ Vựng tiếng trung Phụ kiện Đèn do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và có nhu cầu tìm hiểu sâu về lĩnh vực phụ kiện đèn.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách: Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách Từ Vựng tiếng trung Phụ kiện Đèn do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và có nhu cầu tìm hiểu sâu về lĩnh vực phụ kiện đèn.

Cuốn sách này được thiết kế để giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành liên quan đến phụ kiện đèn trong tiếng Trung, từ các bộ phận của đèn đến các loại phụ kiện khác nhau. Với nội dung được phân loại rõ ràng và chi tiết, sách không chỉ cung cấp các từ vựng mà còn bao gồm các ví dụ thực tế, giúp người đọc dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dạn trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã chú trọng vào việc làm rõ các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ hiểu và cụ thể. Cuốn sách này không chỉ là nguồn tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai làm việc trong ngành phụ kiện đèn và cần giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung.

Hãy để “Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn” là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tập và làm việc của bạn trong lĩnh vực này.

Cuốn sách được chia thành các chương mục rõ ràng, mỗi chương tập trung vào một chủ đề cụ thể liên quan đến phụ kiện đèn. Các chương bao gồm:

Giới thiệu tổng quan về phụ kiện đèn: Giới thiệu các loại phụ kiện đèn cơ bản và các ứng dụng phổ biến trong ngành.

Từ vựng về các bộ phận của đèn: Chi tiết về các thành phần chính của đèn, bao gồm đui đèn, chao đèn, dây điện, và công tắc.

Từ vựng về các loại phụ kiện đèn: Đưa ra các thuật ngữ liên quan đến các phụ kiện bổ sung như khung đèn, ống dẫn ánh sáng, và các loại bóng đèn.

Ứng dụng thực tế và ví dụ: Cung cấp các câu ví dụ và tình huống thực tế để bạn có thể thấy cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.

Bài tập và ôn tập: Các bài tập thực hành và ôn tập giúp củng cố kiến thức và kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các từ vựng đã học.

Lợi ích khi sử dụng cuốn sách

Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành: Cuốn sách giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và cụm từ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực phụ kiện đèn.
Học từ vựng theo cách có hệ thống: Với cấu trúc rõ ràng và phân loại hợp lý, việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Áp dụng kiến thức vào thực tế: Các ví dụ và bài tập trong sách giúp bạn áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn” của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành phụ kiện đèn hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực này.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn

STTTừ vựng tiếng Trung Phụ kiện Đèn – Phiên âm – Tiếng Việt
1灯泡 (dēngpào) – Bóng đèn
2灯罩 (dēngzhào) – Chao đèn
3开关 (kāiguān) – Công tắc
4电线 (diànxiàn) – Dây điện
5插座 (chāzuò) – Ổ cắm
6插头 (chātóu) – Phích cắm
7灯座 (dēngzuò) – Đế đèn
8灯管 (dēngguǎn) – Ống đèn
9调光器 (tiáoguāngqì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng
10灯柱 (dēngzhù) – Cột đèn
11灯杆 (dēnggǎn) – Trụ đèn
12灯丝 (dēngsī) – Sợi đốt
13遥控器 (yáokòngqì) – Điều khiển từ xa
14电池 (diànchí) – Pin
15充电器 (chōngdiànqì) – Bộ sạc
16反射罩 (fǎnshèzhào) – Chụp phản quang
17灯座插头 (dēngzuò chātóu) – Đế cắm đèn
18灯架 (dēngjià) – Giá đèn
19灯座连接器 (dēngzuò liánjiēqì) – Đầu nối đế đèn
20灯绳 (dēngshéng) – Dây đèn
21节能灯 (jiénéng dēng) – Đèn tiết kiệm năng lượng
22荧光灯 (yíngguāngdēng) – Đèn huỳnh quang
23白炽灯 (báichìdēng) – Đèn sợi đốt
24LED灯 (LED dēng) – Đèn LED
25座灯 (zuòdēng) – Đèn bàn
26壁灯 (bìdēng) – Đèn tường
27吸顶灯 (xīdǐngdēng) – Đèn trần
28路灯 (lùdēng) – Đèn đường
29射灯 (shèdēng) – Đèn chiếu
30聚光灯 (jùguāngdēng) – Đèn chiếu điểm
31插头 (chātou) – Phích cắm
32插座 (chāzuò) -Ổ cắm
33调光器 (tiáoguāngqì) – Bộ điều chỉnh độ sáng
34灯管 (dēngguǎn) – Đèn ống
35灯座适配器 (dēngzuò shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi đế đèn
36支架 (zhījià) – Giá đỡ
37灯泡保护罩 (dēngpào bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bóng đèn
38电缆 (diànlǎn) – Cáp điện
39光源 (guāngyuán) – Nguồn sáng
40变压器 (biànyāqì) – Bộ đổi điện áp
41散热片 (sànrèpiàn) – Tấm tản nhiệt
42灯具 (dēngjù) – Thiết bị chiếu sáng
43灯线 (dēngxiàn) – Dây đèn
44电池盒 (diànchí hé) – Hộp pin
45灯光模块 (dēngguāng mókuài) – Mô-đun ánh sáng
46接头 (jiētóu) – Đầu nối
47灯笼 (dēnglóng) – Đèn lồng
48灯杆 (dēnggān) – Cột đèn
49灯饰 (dēngshì) – Trang trí đèn
50灯光控制器 (dēngguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển ánh sáng
51灯座开关 (dēngzuò kāiguān) – Công tắc đế đèn
52灯泡支架 (dēngpào zhījià) – Giá đỡ bóng đèn
53灯泡插座 (dēngpào chāzuò) – Ổ cắm bóng đèn
54光纤 (guāngxiān) – Sợi quang
55灯带 (dēngdài) – Dải đèn LED
56灯头 (dēngtóu) – Đầu đèn
57氙气灯 (xiānqì dēng) – Đèn Xenon
58荧光灯 (yíngguāng dēng) – Đèn huỳnh quang
59暖色灯 (nuǎnsè dēng) – Đèn màu ấm
60冷色灯 (lěngsè dēng) – Đèn màu lạnh
61调光开关 (tiáoguāng kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ánh sáng
62吊灯 (diàodēng) – Đèn treo
63台灯 (táidēng) – Đèn bàn
64落地灯 (luòdì dēng) – Đèn đứng
65壁灯开关 (bìdēng kāiguān) – Công tắc đèn tường
66台灯开关 (táidēng kāiguān) – Công tắc đèn bàn
67灯座固定环 (dēngzuò gùdìng huán) – Vòng cố định đế đèn
68灯罩固定环 (dēngzhào gùdìng huán) – Vòng cố định chao đèn
69插座保护盖 (chāzuò bǎohù gài) – Nắp bảo vệ ổ cắm
70灯光滤镜 (dēngguāng lǜjìng) – Bộ lọc ánh sáng
71灯座螺丝 (dēngzuò luósī) – Đinh vít đế đèn
72灯带控制器 (dēngdài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển dải đèn LED
73灯泡连接器 (dēngpào liánjiē qì) – Kết nối bóng đèn
74LED驱动器 (LED qūdòng qì) – Bộ điều khiển LED
75调光电源 (tiáoguāng diànyuán) – Nguồn điện điều chỉnh ánh sáng
76灯具支架 (dēngjù zhījià) – Giá đỡ thiết bị chiếu sáng
77插座盖 (chāzuò gài) – Nắp ổ cắm
78电源开关 (diànyuán kāiguān) – Công tắc nguồn
79灯泡转换器 (dēngpào zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi bóng đèn
80灯具附件 (dēngjù fùjiàn) – Phụ kiện thiết bị chiếu sáng
81灯罩支架 (dēngzhào zhījià) – Giá đỡ chao đèn
82灯杆固定器 (dēnggān gùdìng qì) – Thiết bị cố định cột đèn
83灯具安装件 (dēngjù ānzhuāng jiàn) – Phụ kiện lắp đặt thiết bị chiếu sáng
84插座转换器 (chāzuò zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi ổ cắm
85灯光保护罩 (dēngguāng bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ ánh sáng
86灯头固定环 (dēngtóu gùdìng huán) – Vòng cố định đầu đèn
87电源线 (diànyuán xiàn) – Dây nguồn
88灯泡清洁器 (dēngpào qīngjié qì) – Thiết bị làm sạch bóng đèn
89灯罩清洁剂 (dēngzhào qīngjié jì) – Chất tẩy rửa chao đèn
90灯带安装支架 (dēngdài ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt dải đèn LED
91灯具调节器 (dēngjù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh thiết bị chiếu sáng
92灯泡安装器 (dēngpào ānzhuāng qì) – Thiết bị lắp đặt bóng đèn
93光源控制器 (guāngyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn sáng
94灯具维修工具 (dēngjù wéixiū gōngjù) – Công cụ sửa chữa thiết bị chiếu sáng
95灯光反射器 (dēngguāng fǎnshè qì) – Bộ phản xạ ánh sáng
96灯泡支撑环 (dēngpào zhīchēng huán) – Vòng đỡ bóng đèn
97灯具保护膜 (dēngjù bǎohù mó) – Màng bảo vệ thiết bị chiếu sáng
98灯罩清洁布 (dēngzhào qīngjié bù) – Khăn lau chao đèn
99灯光调节开关 (dēngguāng tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ánh sáng
100灯具安装配件 (dēngjù ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt thiết bị chiếu sáng
101灯具调光器 (dēngjù tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng
102灯泡固定座 (dēngpào gùdìng zuò) – Đế cố định bóng đèn
103灯具维护工具 (dēngjù wéihù gōngjù) – Công cụ bảo trì thiết bị chiếu sáng
104灯光强度计 (dēngguāng qiángdù jì) – Đo cường độ ánh sáng
105灯具电缆 (dēngjù diànlǎn) – Cáp điện thiết bị chiếu sáng
106灯泡防护罩 (dēngpào fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ bóng đèn
107灯带连接器 (dēngdài liánjiē qì) – Kết nối dải đèn LED
108灯具电源适配器 (dēngjù diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện thiết bị chiếu sáng
109灯具调光模块 (dēngjù tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng
110灯光转换器 (dēngguāng zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi ánh sáng
111灯具开关面板 (dēngjù kāiguān miànbǎn) – Bảng mặt công tắc thiết bị chiếu sáng
112灯具安装手册 (dēngjù ānzhuāng shǒucè) – Sách hướng dẫn lắp đặt thiết bị chiếu sáng
113灯罩固定配件 (dēngzhào gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định chao đèn
114灯泡适配器 (dēngpào shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi bóng đèn
115光源滤镜 (guāngyuán lǜjìng) – Bộ lọc nguồn sáng
116灯具罩套 (dēngjù zhào tào) – Áo bảo vệ thiết bị chiếu sáng
117灯带固定夹 (dēngdài gùdìng jiā) – Kẹp cố định dải đèn LED
118灯具安装螺丝 (dēngjù ānzhuāng luósī) – Đinh vít lắp đặt thiết bị chiếu sáng
119灯光感应器 (dēngguāng gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng
120灯光调节器 (dēngguāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng
121光线感应器 (guāngxiàn gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng
122灯泡调光器 (dēngpào tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng bóng đèn
123灯具分配器 (dēngjù fēnpèi qì) – Bộ phân phối thiết bị chiếu sáng
124灯光导管 (dēngguāng dǎoguǎn) – Ống dẫn ánh sáng
125灯具防水罩 (dēngjù fángshuǐ zhào) – Vỏ bảo vệ chống nước thiết bị chiếu sáng
126灯带连接线 (dēngdài liánxiàn) – Dây kết nối dải đèn LED
127灯罩调节器 (dēngzhào tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chao đèn
128灯具接线盒 (dēngjù jiēxiàn hé) – Hộp nối dây thiết bị chiếu sáng
129灯具电源线 (dēngjù diànyuán xiàn) – Dây nguồn thiết bị chiếu sáng
130灯光分布器 (dēngguāng fēnbù qì) – Bộ phân phối ánh sáng
131灯泡散热器 (dēngpào sànrè qì) – Bộ tản nhiệt bóng đèn
132灯具光导 (dēngjù guāngdǎo) – Bộ dẫn ánh sáng thiết bị chiếu sáng
133灯具维修套件 (dēngjù wéixiū tàojiàn) – Bộ dụng cụ sửa chữa thiết bị chiếu sáng
134灯光导射器 (dēngguāng dǎoshè qì) – Bộ chiếu sáng hướng
135灯罩调整环 (dēngzhào tiáozhěng huán) – Vòng điều chỉnh chao đèn
136灯具连接配件 (dēngjù liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối thiết bị chiếu sáng
137灯光冷却器 (dēngguāng lěngquè qì) – Bộ làm mát ánh sáng
138灯具强度调节器 (dēngjù qiángdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ thiết bị chiếu sáng
139灯具散热组件 (dēngjù sànrè zǔjiàn) – Bộ tản nhiệt thiết bị chiếu sáng
140灯光调色器 (dēngguāng tiáosè qì) – Bộ điều chỉnh màu ánh sáng
141灯具加热器 (dēngjù jiārè qì) – Bộ làm nóng thiết bị chiếu sáng
142灯光稳定器 (dēngguāng wěndìng qì) – Bộ ổn định ánh sáng
143灯具遥控器 (dēngjù yáokòng qì) – Điều khiển từ xa thiết bị chiếu sáng
144灯光节能器 (dēngguāng jiénéng qì) – Bộ tiết kiệm năng lượng ánh sáng
145灯具风扇 (dēngjù fēngshàn) – Quạt thiết bị chiếu sáng
146灯具支撑支架 (dēngjù zhīchēng zhījià) – Giá đỡ hỗ trợ thiết bị chiếu sáng
147灯具自动开关 (dēngjù zìdòng kāiguān) – Công tắc tự động thiết bị chiếu sáng
148灯具光源模块 (dēngjù guāngyuán mókuài) – Mô-đun nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
149灯泡冷却器 (dēngpào lěngquè qì) – Bộ làm mát bóng đèn
150灯具无线控制器 (dēngjù wúxiàn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển không dây thiết bị chiếu sáng
151灯光色温调节器 (dēngguāng sèwēn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ màu ánh sáng
152灯具光线调节器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
153灯具光束调节器 (dēngjù guāngshù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chùm sáng thiết bị chiếu sáng
154灯光分色器 (dēngguāng fēnsè qì) – Bộ phân chia màu ánh sáng
155灯具带保护开关 (dēngjù dài bǎohù kāiguān) – Công tắc bảo vệ thiết bị chiếu sáng
156灯光扩散器 (dēngguāng kuòsàn qì) – Bộ khuếch tán ánh sáng
157灯具风扇配件 (dēngjù fēngshàn pèijiàn) – Phụ kiện quạt thiết bị chiếu sáng
158灯光滤色片 (dēngguāng lǜsè piàn) – Tấm lọc màu ánh sáng
159灯具电源模块 (dēngjù diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn điện thiết bị chiếu sáng
160灯具外壳 (dēngjù wàiké) – Vỏ ngoài thiết bị chiếu sáng
161灯光激光器 (dēngguāng jīguāng qì) – Bộ chiếu laser ánh sáng
162灯泡光斑 (dēngpào guāngbān) – Đốm sáng bóng đèn
163灯具防尘罩 (dēngjù fángchén zhào) – Vỏ bảo vệ chống bụi thiết bị chiếu sáng
164灯光反射罩 (dēngguāng fǎnshè zhào) – Vỏ phản xạ ánh sáng
165灯具连接线束 (dēngjù liánxiàn xiànshù) – Đoản dây kết nối thiết bị chiếu sáng
166灯具安装工具 (dēngjù ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt thiết bị chiếu sáng
167灯光控制面板 (dēngguāng kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển ánh sáng
168灯光电压调节器 (dēngguāng diànyā tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện áp ánh sáng
169灯具调节螺丝 (dēngjù tiáojié luósī) – Đinh vít điều chỉnh thiết bị chiếu sáng
170灯光滤镜片 (dēngguāng lǜjìng piàn) – Tấm lọc ánh sáng
171灯具安装板 (dēngjù ānzhuāng bǎn) – Bảng lắp đặt thiết bị chiếu sáng
172灯光光带 (dēngguāng guāngdài) – Dải ánh sáng
173灯具紧固件 (dēngjù jǐngù jiàn) – Phụ kiện cố định thiết bị chiếu sáng
174灯具防震垫 (dēngjù fángzhèn diàn) – Đệm chống rung thiết bị chiếu sáng
175灯光引导器 (dēngguāng yǐndǎo qì) – Bộ dẫn hướng ánh sáng
176灯具插座板 (dēngjù chāzuò bǎn) – Bảng ổ cắm thiết bị chiếu sáng
177灯光线缆保护套 (dēngguāng xiànlǎn bǎohù tào) – Áo bảo vệ cáp ánh sáng
178灯具开关控制器 (dēngjù kāiguān kòngzhì qì) – Bộ điều khiển công tắc thiết bị chiếu sáng
179灯光传感器 (dēngguāng chuánsǎn qì) – Cảm biến ánh sáng
180灯具调整工具 (dēngjù tiáozhěng gōngjù) – Dụng cụ điều chỉnh thiết bị chiếu sáng
181灯光调光模块 (dēngguāng tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng ánh sáng
182灯具适配器 (dēngjù shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi thiết bị chiếu sáng
183灯具光线控制器 (dēngjù guāngxiàn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
184灯具光源稳定器 (dēngjù guāngyuán wěndìng qì) – Bộ ổn định nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
185灯具贴膜 (dēngjù tiēmó) – Màng dán thiết bị chiếu sáng
186灯光过滤器 (dēngguāng guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng
187灯具节能模块 (dēngjù jiénéng mókuài) – Mô-đun tiết kiệm năng lượng thiết bị chiếu sáng
188灯具开关盒 (dēngjù kāiguān hé) – Hộp công tắc thiết bị chiếu sáng
189灯光电缆连接器 (dēngguāng diànlǎn liánjiē qì) – Kết nối cáp ánh sáng
190灯具维护配件 (dēngjù wéihù pèijiàn) – Phụ kiện bảo trì thiết bị chiếu sáng
191灯光自动调节器 (dēngguāng zìdòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tự động ánh sáng
192灯具隔热板 (dēngjù gérè bǎn) – Tấm cách nhiệt thiết bị chiếu sáng
193灯光色彩调节器 (dēngguāng sècǎi tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh màu sắc ánh sáng
194灯具保护器 (dēngjù bǎohù qì) – Bộ bảo vệ thiết bị chiếu sáng
195灯光配件 (dēngguāng pèijiàn) – Phụ kiện ánh sáng
196灯具操作面板 (dēngjù cāozuò miànbǎn) – Bảng điều khiển thiết bị chiếu sáng
197灯光调节开关面板 (dēngguāng tiáojié kāiguān miànbǎn) – Bảng mặt công tắc điều chỉnh ánh sáng
198灯具灯座组件 (dēngjù dēngzuò zǔjiàn) – Bộ đế đèn thiết bị chiếu sáng
199灯光聚焦器 (dēngguāng jùjiāo qì) – Bộ tập trung ánh sáng
200灯具固定板 (dēngjù gùdìng bǎn) – Bảng cố định thiết bị chiếu sáng
201灯具光学透镜 (dēngjù guāngxué tòujìng) – Ống kính quang học thiết bị chiếu sáng
202灯光调光控制器 (dēngguāng tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng ánh sáng
203灯具散光罩 (dēngjù sànguāng zhào) – Vỏ phân tán ánh sáng thiết bị chiếu sáng
204灯光防眩器 (dēngguāng fángxuàn qì) – Bộ chống chói ánh sáng
205灯具调整支架 (dēngjù tiáozhěng zhījià) – Giá đỡ điều chỉnh thiết bị chiếu sáng
206灯光传输管 (dēngguāng chuánshū guǎn) – Ống truyền ánh sáng
207灯具光线调节环 (dēngjù guāngxiàn tiáojié huán) – Vòng điều chỉnh cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
208灯光控制电缆 (dēngguāng kòngzhì diànlǎn) – Cáp điều khiển ánh sáng
209灯具遮光罩 (dēngjù zhēguāng zhào) – Vỏ chắn sáng thiết bị chiếu sáng
210灯光增强器 (dēngguāng zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường ánh sáng
211灯具光斑控制器 (dēngjù guāngbān kòngzhì qì) – Bộ điều khiển đốm sáng thiết bị chiếu sáng
212灯具防潮罩 (dēngjù fángcháo zhào) – Vỏ bảo vệ chống ẩm thiết bị chiếu sáng
213灯光感应开关 (dēngguāng gǎnyìng kāiguān) – Công tắc cảm biến ánh sáng
214灯光遮挡器 (dēngguāng zhēdǎng qì) – Bộ chắn sáng ánh sáng
215灯具标志灯 (dēngjù biāozhì dēng) – Đèn chỉ dẫn thiết bị chiếu sáng
216灯光控制装置 (dēngguāng kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển ánh sáng
217灯具激光器 (dēngjù jīguāng qì) – Thiết bị chiếu laser thiết bị chiếu sáng
218灯光调节螺母 (dēngguāng tiáojié luómǔ) – Đinh ốc điều chỉnh ánh sáng
219灯具开关盒盖 (dēngjù kāiguān hé gài) – Nắp hộp công tắc thiết bị chiếu sáng
220灯光电源控制器 (dēngguāng diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn điện ánh sáng
221灯具冷却装置 (dēngjù lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát thiết bị chiếu sáng
222灯光调节轮 (dēngguāng tiáojié lún) – Bánh xe điều chỉnh ánh sáng
223灯具支撑组件 (dēngjù zhīchēng zǔjiàn) – Bộ hỗ trợ đỡ thiết bị chiếu sáng
224灯光控制面板配件 (dēngguāng kòngzhì miànbǎn pèijiàn) – Phụ kiện bảng điều khiển ánh sáng
225灯具光源适配器 (dēngjù guāngyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
226灯光强度传感器 (dēngguāng qiángdù chuánsǎn qì) – Cảm biến cường độ ánh sáng
227灯具电子控制器 (dēngjù diànzǐ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện tử thiết bị chiếu sáng
228灯光反射片 (dēngguāng fǎnshè piàn) – Tấm phản xạ ánh sáng
229灯具灯光罩 (dēngjù dēngguāng zhào) – Vỏ chắn ánh sáng thiết bị chiếu sáng
230灯光调节电路板 (dēngguāng tiáojié diànlǜ bǎn) – Bảng mạch điều chỉnh ánh sáng
231灯具电线保护套 (dēngjù diànxiàn bǎohù tào) – Áo bảo vệ dây điện thiết bị chiếu sáng
232灯光调节按钮 (dēngguāng tiáojié ànniǔ) – Nút điều chỉnh ánh sáng
233灯具光线遮挡板 (dēngjù guāngxiàn zhēdǎng bǎn) – Bảng chắn cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
234灯光过滤装置 (dēngguāng guòlǜ zhuāngzhì) – Thiết bị lọc ánh sáng
235灯具隔离器 (dēngjù gélí qì) – Bộ cách ly thiết bị chiếu sáng
236灯光调节转换器 (dēngguāng tiáojié zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi điều chỉnh ánh sáng
237灯具光源保护罩 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
238灯光电子调节器 (dēngguāng diànzǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện tử ánh sáng
239灯具电源线保护管 (dēngjù diànyuán xiàn bǎohù guǎn) – Ống bảo vệ dây nguồn thiết bị chiếu sáng
240灯光调节器面板 (dēngguāng tiáojié qì miànbǎn) – Bảng điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng
241灯具光线扩散罩 (dēngjù guāngxiàn kuòsàn zhào) – Vỏ khuếch tán ánh sáng thiết bị chiếu sáng
242灯光调节装置 (dēngguāng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ánh sáng
243灯具光强调节器 (dēngjù guāngqiáng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng
244灯光滤波器 (dēngguāng lǜbō qì) – Bộ lọc nhiễu ánh sáng
245灯具自动调节系统 (dēngjù zìdòng tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động thiết bị chiếu sáng
246灯具光源调节器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
247灯光色温调整器 (dēngguāng sèwēn tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ màu ánh sáng
248灯具灯光调节器 (dēngjù dēngguāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng thiết bị chiếu sáng
249灯光防闪器 (dēngguāng fángshǎn qì) – Bộ chống nhấp nháy ánh sáng
250灯具电源调节器 (dēngjù diànyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn điện thiết bị chiếu sáng
251灯光射灯配件 (dēngguāng shèdēng pèijiàn) – Phụ kiện đèn chiếu sáng
252灯具灯光感应器 (dēngjù dēngguāng gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng thiết bị chiếu sáng
253灯光补光器 (dēngguāng bǔguāng qì) – Bộ bổ sung ánh sáng
254灯具电流调节器 (dēngjù diànliú tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh dòng điện thiết bị chiếu sáng
255灯光调节旋钮 (dēngguāng tiáojié xuánniǔ) – Nút vặn điều chỉnh ánh sáng
256灯具光强传感器 (dēngjù guāngqiáng chuánsǎn qì) – Cảm biến cường độ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
257灯光放大器 (dēngguāng fàngdà qì) – Bộ khuếch đại ánh sáng
258灯具调光装置 (dēngjù tiáoguāng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh độ sáng
259灯光延时器 (dēngguāng yánshí qì) – Bộ hẹn giờ ánh sáng
260灯具光线折射器 (dēngjù guāngxiàn zhēshè qì) – Bộ khúc xạ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
261灯光色彩调整器 (dēngguāng sècǎi tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh màu sắc ánh sáng
262灯具电源适配器套件 (dēngjù diànyuán shìpèiqì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện
263灯光光源分配器 (dēngguāng guāngyuán fēnpèi qì) – Bộ phân phối nguồn sáng
264灯具感应控制器 (dēngjù gǎnyìng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cảm biến thiết bị chiếu sáng
265灯光亮度调节器 (dēngguāng liàngdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng ánh sáng
266灯具电源变压器 (dēngjù diànyuán biànyā qì) – Bộ biến áp nguồn điện thiết bị chiếu sáng
267灯光反射装置 (dēngguāng fǎnshè zhuāngzhì) – Thiết bị phản xạ ánh sáng
268灯具光谱调节器 (dēngjù guāngpǔ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh phổ ánh sáng
269灯光感应开关器 (dēngguāng gǎnyìng kāiguān qì) – Bộ công tắc cảm biến ánh sáng
270灯具光源隔离器 (dēngjù guāngyuán gélí qì) – Bộ cách ly nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
271灯光电源保护器 (dēngguāng diànyuán bǎohù qì) – Bộ bảo vệ nguồn điện ánh sáng
272灯具灯罩调整器 (dēngjù dēngzhào tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chao đèn thiết bị chiếu sáng
273灯光温度控制器 (dēngguāng wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ ánh sáng
274灯具调光板 (dēngjù tiáoguāng bǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng
275灯光电缆分配器 (dēngguāng diànlǎn fēnpèi qì) – Bộ phân phối cáp ánh sáng
276灯具光源保护器 (dēngjù guāngyuán bǎohù qì) – Bộ bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
277灯光传感器模块 (dēngguāng chuánsǎn qì mókuài) – Mô-đun cảm biến ánh sáng
278灯具电源管理器 (dēngjù diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện thiết bị chiếu sáng
279灯光调整传感器 (dēngguāng tiáojié chuánsǎn qì) – Cảm biến điều chỉnh ánh sáng
280灯具反射镜 (dēngjù fǎnshè jìng) – Gương phản xạ thiết bị chiếu sáng
281灯光控制模块 (dēngguāng kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển ánh sáng
282灯具电源转换器 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện thiết bị chiếu sáng
283灯光色彩调节面板 (dēngguāng sècǎi tiáojié miànbǎn) – Bảng điều chỉnh màu sắc ánh sáng
284灯具亮度调节面板 (dēngjù liàngdù tiáojié miànbǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng
285灯光控制开关 (dēngguāng kòngzhì kāiguān) – Công tắc điều khiển ánh sáng
286灯具光源调节组件 (dēngjù guāngyuán tiáojié zǔjiàn) – Bộ phận điều chỉnh nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
287灯光隔热层 (dēngguāng gélè céng) – Lớp cách nhiệt ánh sáng
288灯具电流保护器 (dēngjù diànliú bǎohù qì) – Bộ bảo vệ dòng điện thiết bị chiếu sáng
289灯光遮光片 (dēngguāng zhēguāng piàn) – Tấm chắn sáng ánh sáng
290灯具调光面板 (dēngjù tiáoguāng miànbǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng thiết bị chiếu sáng
291灯光过滤器套件 (dēngguāng guòlǜ qì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ lọc ánh sáng
292灯具亮度感应器 (dēngjù liàngdù gǎnyìng qì) – Cảm biến độ sáng thiết bị chiếu sáng
293灯光色温传感器 (dēngguāng sèwēn chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ màu ánh sáng
294灯具控制器面板 (dēngjù kòngzhì qì miànbǎn) – Bảng mặt bộ điều khiển thiết bị chiếu sáng
295灯光电源滤波器 (dēngguāng diànyuán lǜbō qì) – Bộ lọc nhiễu nguồn điện ánh sáng
296灯具发光体 (dēngjù fāguāng tǐ) – Bộ phát sáng thiết bị chiếu sáng
297灯光调节模块 (dēngguāng tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh ánh sáng
298灯具光源安装配件 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
299灯光亮度控制装置 (dēngguāng liàngdù kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển độ sáng ánh sáng
300灯具发光管 (dēngjù fāguāng guǎn) – Ống phát sáng thiết bị chiếu sáng
301灯光调整接头 (dēngguāng tiáojié jiētóu) – Đầu nối điều chỉnh ánh sáng
302灯具光学调整器 (dēngjù guāngxué tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh quang học thiết bị chiếu sáng
303灯光照明模块 (dēngguāng zhàomíng mókuài) – Mô-đun chiếu sáng
304灯具电缆接头 (dēngjù diànlǎn jiētóu) – Đầu nối cáp thiết bị chiếu sáng
305灯光感应开关模块 (dēngguāng gǎnyìng kāiguān mókuài) – Mô-đun công tắc cảm biến ánh sáng
306灯具光线调节器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng
307灯光安全保护罩 (dēngguāng ānquán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ an toàn ánh sáng
308灯光发光芯片 (dēngguāng fāguāng xīnpiàn) – Chip phát sáng thiết bị chiếu sáng
309灯具灯光过滤器 (dēngjù dēngguāng guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng thiết bị chiếu sáng
310灯光调节面板配件 (dēngguāng tiáojié miànbǎn pèijiàn) – Phụ kiện bảng điều chỉnh ánh sáng
311灯具电源适配器配件 (dēngjù diànyuán shìpèiqì pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện thiết bị chiếu sáng
312灯光照明灯罩 (dēngguāng zhàomíng dēngzhào) – Chao đèn chiếu sáng
313灯具光线保护装置 (dēngjù guāngxiàn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cường độ ánh sáng
314灯光色彩补偿器 (dēngguāng sècǎi bǔcháng qì) – Bộ bù màu ánh sáng
315灯具光强度调节器 (dēngjù guāngqiángdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng
316灯光冷却风扇 (dēngguāng lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát ánh sáng
317灯具光源连接器 (dēngjù guāngyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
318灯具光源调整装置 (dēngjù guāngyuán tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nguồn sáng
319灯光灯座连接件 (dēngguāng dēngzuò liánjiē jiàn) – Phụ kiện kết nối đế đèn
320灯具光线调节装置 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh cường độ ánh sáng
321灯光电源转换配件 (dēngguāng diànyuán zhuǎnhuàn pèijiàn) – Phụ kiện chuyển đổi nguồn điện
322灯具光线控制器 (dēngjù guāngxiàn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cường độ ánh sáng
323灯光控制器套件 (dēngguāng kòngzhì qì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ điều khiển ánh sáng
324灯具光学镜片 (dēngjù guāngxué jìngpiàn) – Tấm kính quang học thiết bị chiếu sáng
325灯光调光控制器配件 (dēngguāng tiáoguāng kòngzhì qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều khiển điều chỉnh ánh sáng
326灯具保护层 (dēngjù bǎohù céng) – Lớp bảo vệ thiết bị chiếu sáng
327灯光电缆固定夹 (dēngguāng diànlǎn gùdìng jiā) – Kẹp cố định cáp ánh sáng
328灯具光源保护层 (dēngjù guāngyuán bǎohù céng) – Lớp bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
329灯光防护罩 (dēngguāng fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ ánh sáng
330灯具光源支架 (dēngjù guāngyuán zhījià) – Giá đỡ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
331灯光温控器 (dēngguāng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ ánh sáng
332灯具光源保护壳 (dēngjù guāngyuán bǎohù qiāo) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
333灯光调节电缆 (dēngguāng tiáojié diànlǎn) – Cáp điều chỉnh ánh sáng
334灯具光源接头 (dēngjù guāngyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
335灯光电源线连接器 (dēngguāng diànyuán xiàn liánjiē qì) – Kết nối dây nguồn điện ánh sáng
336灯具光线调整器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng thiết bị chiếu sáng
337灯光光源反射器 (dēngguāng guāngyuán fǎnshè qì) – Bộ phản xạ nguồn sáng
338灯具电源调节板 (dēngjù diànyuán tiáojié bǎn) – Bảng điều chỉnh nguồn điện thiết bị chiếu sáng
339灯光灯管支架 (dēngguāng dēngguǎn zhījià) – Giá đỡ ống đèn ánh sáng
340灯具电源接头 (dēngjù diànyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn điện thiết bị chiếu sáng
341灯光调节旋钮配件 (dēngguāng tiáojié xuánniǔ pèijiàn) – Phụ kiện nút vặn điều chỉnh ánh sáng
342灯具光线控制面板 (dēngjù guāngxiàn kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển cường độ ánh sáng
343灯光调光配件 (dēngguāng tiáoguāng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh độ sáng
344灯具光线扩散装置 (dēngjù guāngxiàn kuòsàn zhuāngzhì) – Thiết bị khuếch tán ánh sáng
345灯光保护配件 (dēngguāng bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ ánh sáng
346灯具反射装置 (dēngjù fǎnshè zhuāngzhì) – Thiết bị phản xạ ánh sáng
347灯光电源变压器配件 (dēngguāng diànyuán biànyā qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ biến áp nguồn điện
348灯具灯光调节板 (dēngjù dēngguāng tiáojié bǎn) – Bảng điều chỉnh ánh sáng thiết bị chiếu sáng
349灯光照明调整器 (dēngguāng zhàomíng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng chiếu sáng
350灯光滤镜 (dēngguāng lǜjìng) – Kính lọc ánh sáng
351灯具灯光反射器 (dēngjù dēngguāng fǎnshè qì) – Bộ phản xạ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
352灯光控制器配件 (dēngguāng kòngzhì qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều khiển ánh sáng
353灯具发光体支架 (dēngjù fāguāng tǐ zhījià) – Giá đỡ bộ phát sáng
354灯光调节旋钮组件 (dēngguāng tiáojié xuánniǔ zǔjiàn) – Bộ phận nút vặn điều chỉnh ánh sáng
355灯具电源开关 (dēngjù diànyuán kāiguān) – Công tắc nguồn điện thiết bị chiếu sáng
356灯光遮挡装置 (dēngguāng zhēdǎng zhuāngzhì) – Thiết bị chắn ánh sáng
357灯具光源调节旋钮 (dēngjù guāngyuán tiáojié xuánniǔ) – Nút vặn điều chỉnh nguồn sáng
358灯具光源安装器 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng qì) – Bộ lắp đặt nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
359灯具电缆分配配件 (dēngjù diànlǎn fēnpèi pèijiàn) – Phụ kiện phân phối cáp thiết bị chiếu sáng
360灯光反射器配件 (dēngguāng fǎnshè qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ phản xạ ánh sáng
361灯光调节器套件 (dēngguāng tiáojié qì tàojiàn) – Bộ phụ kiện bộ điều chỉnh ánh sáng
362灯具光线增强器 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường cường độ ánh sáng
363灯具光源隔离器 (dēngjù guāngyuán gélí qì) – Bộ cách ly nguồn sáng
364灯光电源保护板 (dēngguāng diànyuán bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ nguồn điện ánh sáng
365灯具调光控制器 (dēngjù tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh ánh sáng
366灯光发光芯片组件 (dēngguāng fāguāng xīnpiàn zǔjiàn) – Bộ phận chip phát sáng
367灯具光线调整模块 (dēngjù guāngxiàn tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh ánh sáng
368灯光保护壳 (dēngguāng bǎohù qiāo) – Vỏ bảo vệ ánh sáng
369灯具光源延长线 (dēngjù guāngyuán yáncháng xiàn) – Dây nối dài nguồn sáng thiết bị chiếu sáng
370灯光调节传感器 (dēngguāng tiáojié chuánsǎn qì) – Cảm biến điều chỉnh ánh sáng
371灯光光线分布器 (dēngguāng guāngxiàn fēnbù qì) – Bộ phân phối ánh sáng
372灯具照明装置 (dēngjù zhàomíng zhuāngzhì) – Thiết bị chiếu sáng
373灯光调光开关 (dēngguāng tiáoguāng kāiguān) – Công tắc điều chỉnh độ sáng ánh sáng
374灯具光线屏蔽器 (dēngjù guāngxiàn píngbiē qì) – Bộ chắn ánh sáng thiết bị chiếu sáng
375灯光温控模块 (dēngguāng wēnkòng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh nhiệt độ ánh sáng
376灯光反射装置配件 (dēngguāng fǎnshè zhuāngzhì pèijiàn) – Phụ kiện bộ phản xạ ánh sáng
377灯具灯光保护板 (dēngjù dēngguāng bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ ánh sáng thiết bị chiếu sáng
378灯光调节器壳体 (dēngguāng tiáojié qì qiāo tǐ) – Vỏ bộ điều chỉnh ánh sáng
379灯具发光芯片支架 (dēngjù fāguāng xīnpiàn zhījià) – Giá đỡ chip phát sáng
380灯光滤光片 (dēngguāng lǜguāng piàn) – Tấm lọc ánh sáng
381灯具电源连接器 (dēngjù diànyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn điện thiết bị chiếu sáng
382灯光灯座配件 (dēngguāng dēngzuò pèijiàn) – Phụ kiện đế đèn
383灯具光源隔离层 (dēngjù guāngyuán gélí céng) – Lớp cách ly nguồn sáng
384灯光调节器电缆 (dēngguāng tiáojié diànlǎn) – Cáp điều chỉnh ánh sáng
385灯具灯光传感器 (dēngjù dēngguāng chuánsǎn qì) – Cảm biến ánh sáng thiết bị chiếu sáng
386灯光电源适配器 (dēngguāng diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện ánh sáng
387灯具光线增强器 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường ánh sáng
388灯具电源插座 (dēngjù diànyuán chāzuò) – Ổ cắm nguồn điện thiết bị chiếu sáng
389灯具发光罩 (dēngjù fāguāng zhào) – Chao phát sáng
390灯光防眩光装置 (dēngguāng fáng xuàn guāng zhuāngzhì) – Thiết bị chống lóa ánh sáng
391灯光保护装置 (dēngguāng bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ ánh sáng
392灯具调光模块 (dēngjù tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng
393灯具光线调整器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cường độ ánh sáng
394灯光反射镜片 (dēngguāng fǎnshè jìngpiàn) – Tấm gương phản xạ ánh sáng
395灯具电源插头 (dēngjù diànyuán chātóu) – Đầu cắm nguồn điện thiết bị chiếu sáng
396灯光调节壳体 (dēngguāng tiáojié qiāo tǐ) – Vỏ bộ điều chỉnh ánh sáng
397灯具光源连接线 (dēngjù guāngyuán liánxiàn) – Dây nối nguồn sáng
398灯光温度调节配件 (dēngguāng wēndù tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nhiệt độ ánh sáng
399灯具保护罩 (dēngjù bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ thiết bị chiếu sáng
400灯光调节传感器模块 (dēngguāng tiáojié chuánsǎn qì mókuài) – Mô-đun cảm biến điều chỉnh ánh sáng
401灯具灯光修正器 (dēngjù dēngguāng xiūzhèng qì) – Bộ hiệu chỉnh ánh sáng
402灯光发光体模块 (dēngguāng fāguāng tǐ mókuài) – Mô-đun phát sáng
403灯具发光组件 (dēngjù fāguāng zǔjiàn) – Bộ phận phát sáng thiết bị chiếu sáng
404灯光亮度调节模块 (dēngguāng liàngdù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng
405灯具光线保护器 (dēngjù guāngxiàn bǎohù qì) – Bộ bảo vệ cường độ ánh sáng
406灯光调节器支架 (dēngguāng tiáojié qì zhījià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh ánh sáng
407灯具光源保护装置 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn sáng
408灯具电源变压器配件 (dēngjù diànyuán biànyā qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ biến áp nguồn điện
409灯光光线过滤器 (dēngguāng guāngxiàn guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng
410灯具光源散热器 (dēngjù guāngyuán sànrè qì) – Bộ tản nhiệt nguồn sáng
411灯光调节器电源适配器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng
412灯具灯光反射板 (dēngjù dēngguāng fǎnshè bǎn) – Tấm phản xạ ánh sáng
413灯光调节器接头 (dēngguāng tiáojié qì jiētóu) – Đầu nối bộ điều chỉnh ánh sáng
414灯具灯光保护层 (dēngjù dēngguāng bǎohù céng) – Lớp bảo vệ ánh sáng
415灯光调节面板模块 (dēngguāng tiáojié miànbǎn mókuài) – Mô-đun bảng điều chỉnh ánh sáng
416灯具电源保护装置 (dēngjù diànyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện
417灯光发光体配件 (dēngguāng fāguāng tǐ pèijiàn) – Phụ kiện bộ phát sáng
418灯具光源调节器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng
419灯光灯座保护板 (dēngguāng dēngzuò bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ đế đèn
420灯具光线增强模块 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng mókuài) – Mô-đun tăng cường cường độ ánh sáng
421灯光温度传感器 (dēngguāng wēndù chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ ánh sáng
422灯具电源转换模块 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn mókuài) – Mô-đun chuyển đổi nguồn điện
423灯光发光体保护罩 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng
424灯具调光面板 (dēngjù tiáoguāng miànbǎn) – Bảng điều chỉnh độ sáng
425灯光调节器电缆连接器 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn liánjiē qì) – Kết nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
426灯具光线增强装置 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng zhuāngzhì) – Thiết bị tăng cường ánh sáng
427灯光滤镜框架 (dēngguāng lǜjìng kuàngjià) – Khung kính lọc ánh sáng
428灯具灯光变色器 (dēngjù dēngguāng biànsè qì) – Bộ chuyển đổi màu sắc ánh sáng
429灯光调节器控制面板 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng
430灯具光源调节装置 (dēngjù guāngyuán tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nguồn sáng
431灯具发光体调整器 (dēngjù fāguāng tǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng
432灯光光源固定夹 (dēngguāng guāngyuán gùdìng jiā) – Kẹp cố định nguồn sáng
433灯具光线调节配件 (dēngjù guāngxiàn tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh ánh sáng
434灯光电源分配器 (dēngguāng diànyuán fēnpèi qì) – Bộ phân phối nguồn điện
435灯具光线反射罩 (dēngjù guāngxiàn fǎnshè zhào) – Vỏ phản xạ ánh sáng
436灯光调节器保护罩 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng
437灯具电源控制器 (dēngjù diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn điện
438灯光发光体散热器 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè qì) – Bộ tản nhiệt bộ phát sáng
439灯具调光灯座 (dēngjù tiáoguāng dēngzuò) – Đế đèn điều chỉnh độ sáng
440灯光发光体接口 (dēngguāng fāguāng tǐ jiēkǒu) – Cổng kết nối bộ phát sáng
441灯具发光体安装配件 (dēngjù fāguāng tǐ ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt bộ phát sáng
442灯光调节器电源插头 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán chātóu) – Đầu cắm nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng
443灯光调节控制器 (dēngguāng tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh ánh sáng
444灯具电源延长器 (dēngjù diànyuán yáncháng qì) – Bộ nối dài nguồn điện
445灯光反射器组件 (dēngguāng fǎnshè qì zǔjiàn) – Bộ phận phản xạ ánh sáng
446灯具发光体转换器 (dēngjù fāguāng tǐ zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi bộ phát sáng
447灯光调节器按钮 (dēngguāng tiáojié qì niǔ) – Nút điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng
448灯具光线加强装置 (dēngjù guāngxiàn jiāqiáng zhuāngzhì) – Thiết bị tăng cường ánh sáng
449灯光滤光镜 (dēngguāng lǜguāng jìng) – Kính lọc ánh sáng
450灯具电源转换板 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn bǎn) – Bảng chuyển đổi nguồn điện
451灯光调节器调节杆 (dēngguāng tiáojié qì tiáojié gǎn) – Thanh điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng
452灯具发光体防护罩 (dēngjù fāguāng tǐ fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng
453灯具光源增亮器 (dēngjù guāngyuán zēngliàng qì) – Bộ tăng cường độ sáng nguồn sáng
454灯光调节器电源转换器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng
455灯具电源适配器配件 (dēngjù diànyuán shìpèiqì pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện
456灯光发光体连接器 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē qì) – Kết nối bộ phát sáng
457灯具光源调整器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng
458灯光调节模块配件 (dēngguāng tiáojié mókuài pèijiàn) – Phụ kiện mô-đun điều chỉnh ánh sáng
459灯具发光体加热器 (dēngjù fāguāng tǐ jiārè qì) – Bộ gia nhiệt bộ phát sáng
460灯光调节器温控装置 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ cho bộ điều chỉnh ánh sáng
461灯具光线增强器配件 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ tăng cường ánh sáng
462灯具发光体散光器 (dēngjù fāguāng tǐ sànguāng qì) – Bộ phân tán ánh sáng bộ phát sáng
463灯光调节器温控模块 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
464灯具光源增强装置 (dēngjù guāngyuán zēngqiáng zhuāngzhì) – Thiết bị tăng cường nguồn sáng
465灯光调节器开关 (dēngguāng tiáojié qì kāiguān) – Công tắc bộ điều chỉnh ánh sáng
466灯具光线过滤器 (dēngjù guāngxiàn guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng
467灯光发光体转换器配件 (dēngguāng fāguāng tǐ zhuǎnhuàn qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi bộ phát sáng
468灯具灯光修复器 (dēngjù dēngguāng xiūfù qì) – Bộ sửa chữa ánh sáng
469灯光发光体反射装置 (dēngguāng fāguāng tǐ fǎnshè zhuāngzhì) – Thiết bị phản xạ bộ phát sáng
470灯具电源保护器配件 (dēngjù diànyuán bǎohù qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ bảo vệ nguồn điện
471灯光调节器电源接头 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng
472灯具光线调整器 (dēngjù guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng
473灯光发光体隔离器 (dēngguāng fāguāng tǐ gélí qì) – Bộ cách ly bộ phát sáng
474灯具电源保护板配件 (dēngjù diànyuán bǎohù bǎn pèijiàn) – Phụ kiện bảng bảo vệ nguồn điện
475灯光调节器组件 (dēngguāng tiáojié qì zǔjiàn) – Bộ phận của bộ điều chỉnh ánh sáng
476灯具电源适配器壳体 (dēngjù diànyuán shìpèiqì qiāo tǐ) – Vỏ bộ chuyển đổi nguồn điện
477灯光调节器温控系统 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
478灯具发光体冷却器 (dēngjù fāguāng tǐ lěngquè qì) – Bộ làm mát bộ phát sáng
479灯光调节器维护工具 (dēngguāng tiáojié qì wéihù gōngjù) – Dụng cụ bảo trì bộ điều chỉnh ánh sáng
480灯具光线增强器壳体 (dēngjù guāngxiàn zēngqiáng qì qiāo tǐ) – Vỏ bộ tăng cường ánh sáng
481灯光发光体调整模块 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ phát sáng
482灯具光线分配器 (dēngjù guāngxiàn fēnpèi qì) – Bộ phân phối ánh sáng
483灯光发光体固定配件 (dēngguāng fāguāng tǐ gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định bộ phát sáng
484灯具调光控制器 (dēngjù tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng
485灯光调节器电缆保护管 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù guǎn) – Ống bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
486灯具发光体适配器 (dēngjù fāguāng tǐ shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi bộ phát sáng
487灯具光线调节装置 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ánh sáng
488灯光发光体分布器 (dēngguāng fāguāng tǐ fēnbù qì) – Bộ phân phối bộ phát sáng
489灯具光源调整配件 (dēngjù guāngyuán tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng
490灯光调节器传感器 (dēngguāng tiáojié qì chuánsǎn qì) – Cảm biến bộ điều chỉnh ánh sáng
491灯具光线防护层 (dēngjù guāngxiàn fánghù céng) – Lớp bảo vệ ánh sáng
492灯光发光体温控装置 (dēngguāng fāguāng tǐ wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng
493灯具电源接线盒 (dēngjù diànyuán jiēxiàn hé) – Hộp nối nguồn điện
494灯光调节器电缆支架 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn zhījià) – Giá đỡ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
495灯具光源保护壳 (dēngjù guāngyuán bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng
496灯光发光体修复工具 (dēngguāng fāguāng tǐ xiūfù gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa bộ phát sáng
497灯具光线扩展器 (dēngjù guāngxiàn kuòzhǎn qì) – Bộ mở rộng ánh sáng
498灯光调节器电源管理器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện cho bộ điều chỉnh ánh sáng
499灯具光线折射器 (dēngjù guāngxiàn zhéshè qì) – Bộ khúc xạ ánh sáng
500灯光调节器冷却系统 (dēngguāng tiáojié qì lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng
501灯具发光体保护膜 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù mó) – Màng bảo vệ bộ phát sáng
502灯光电源接口 (dēngguāng diànyuán jiēkǒu) – Cổng kết nối nguồn điện
503灯光发光体封装器 (dēngguāng fāguāng tǐ fēngzhuāng qì) – Bộ đóng gói bộ phát sáng
504灯具调光控制装置 (dēngjù tiáoguāng kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển điều chỉnh độ sáng
505灯光保护层配件 (dēngguāng bǎohù céng pèijiàn) – Phụ kiện lớp bảo vệ ánh sáng
506灯具发光体清洁工具 (dēngjù fāguāng tǐ qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh bộ phát sáng
507灯光调节器温度传感器 (dēngguāng tiáojié qì wēndù chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
508灯具光线调节装置配件 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zhuāngzhì pèijiàn) – Phụ kiện thiết bị điều chỉnh ánh sáng
509灯光发光体冷却配件 (dēngguāng fāguāng tǐ lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát bộ phát sáng
510灯具光源保护罩 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng
511灯光调节器安装支架 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng
512灯具发光体导热板 (dēngjù fāguāng tǐ dǎorè bǎn) – Bảng dẫn nhiệt bộ phát sáng
513灯光调节器模块配件 (dēngguāng tiáojié qì mókuài pèijiàn) – Phụ kiện mô-đun bộ điều chỉnh ánh sáng
514灯光调节器电缆固定夹 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn gùdìng jiā) – Kẹp cố định cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
515灯具光源连接器 (dēngjù guāngyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn sáng
516灯光发光体隔热罩 (dēngguāng fāguāng tǐ gélè zhào) – Vỏ cách nhiệt bộ phát sáng
517灯具光源散热片 (dēngjù guāngyuán sànrè piàn) – Tấm tản nhiệt nguồn sáng
518灯光调节器连接线 (dēngguāng tiáojié qì liánjiē xiàn) – Dây kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng
519灯具发光体隔离板 (dēngjù fāguāng tǐ gélí bǎn) – Bảng cách ly bộ phát sáng
520灯具光线调节组件 (dēngjù guāngxiàn tiáojié zǔjiàn) – Bộ phận điều chỉnh ánh sáng
521灯光发光体支持架 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchí jià) – Giá đỡ bộ phát sáng
522灯具光线过滤膜 (dēngjù guāngxiàn guòlǜ mó) – Màng lọc ánh sáng
523灯光调节器调节器 (dēngguāng tiáojié qì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng
524灯具发光体保护网 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù wǎng) – Lưới bảo vệ bộ phát sáng
525灯光调节器配件包 (dēngguāng tiáojié qì pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ điều chỉnh ánh sáng
526灯具光源保护网 (dēngjù guāngyuán bǎohù wǎng) – Lưới bảo vệ nguồn sáng
527灯光发光体插座 (dēngguāng fāguāng tǐ chāzuò) – Đế cắm bộ phát sáng
528灯具电源插座配件 (dēngjù diànyuán chāzuò pèijiàn) – Phụ kiện ổ cắm nguồn điện
529灯光调节器按钮面板 (dēngguāng tiáojié qì niǔmiàn bǎn) – Bảng nút điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng
530灯具发光体固定装置 (dēngjù fāguāng tǐ gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định bộ phát sáng
531灯光调节器保护壳 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng
532灯具发光体支撑架 (dēngjù fāguāng tǐ zhīchēng jià) – Giá đỡ bộ phát sáng
533灯光调节器安装配件 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng
534灯具光源保护膜 (dēngjù guāngyuán bǎohù mó) – Màng bảo vệ nguồn sáng
535灯光调节器温度传感器配件 (dēngguāng tiáojié qì wēndù chuánsǎn qì pèijiàn) – Phụ kiện cảm biến nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
536灯具光线均匀器 (dēngjù guāngxiàn jūnyún qì) – Bộ đồng đều ánh sáng
537灯光发光体安装套件 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng tàojiàn) – Bộ lắp đặt bộ phát sáng
538灯具电源控制模块 (dēngjù diànyuán kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển nguồn điện
539灯光调节器屏蔽罩 (dēngguāng tiáojié qì píngbì zhào) – Vỏ chắn sóng bộ điều chỉnh ánh sáng
540灯具发光体调节器 (dēngjù fāguāng tǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng
541灯光调节器电缆固定器 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn gùdìng qì) – Thiết bị cố định cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
542灯具光源散热器配件 (dēngjù guāngyuán sànrè qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ tản nhiệt nguồn sáng
543灯光发光体调光装置 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng
544灯具光线柔化器 (dēngjù guāngxiàn róuhuà qì) – Bộ làm mềm ánh sáng
545灯光调节器冷却装置 (dēngguāng tiáojié qì lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng
546灯具发光体保护框 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù kuàng) – Khung bảo vệ bộ phát sáng
547灯光调节器加热器 (dēngguāng tiáojié qì jiārè qì) – Bộ gia nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng
548灯具光源安装支架 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt nguồn sáng
549灯光发光体发热配件 (dēngguāng fāguāng tǐ fārè pèijiàn) – Phụ kiện sinh nhiệt bộ phát sáng
550灯具光线遮光罩 (dēngjù guāngxiàn zhēguāng zhào) – Vỏ che ánh sáng
551灯光调节器测试仪 (dēngguāng tiáojié qì cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra bộ điều chỉnh ánh sáng
552灯具电源接口配件 (dēngjù diànyuán jiēkǒu pèijiàn) – Phụ kiện cổng kết nối nguồn điện
553灯具发光体散热装置 (dēngjù fāguāng tǐ sànrè zhuāngzhì) – Thiết bị tản nhiệt bộ phát sáng
554灯光调节器调节模块 (dēngguāng tiáojié qì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ điều chỉnh ánh sáng
555灯具光线反射器 (dēngjù guāngxiàn fǎnshè qì) – Bộ phản xạ ánh sáng
556灯光发光体充电器 (dēngguāng fāguāng tǐ chōngdiàn qì) – Bộ sạc bộ phát sáng
557灯具电源保护罩 (dēngjù diànyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn điện
558灯光调节器温控器 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
559灯具光源连接线 (dēngjù guāngyuán liánjiē xiàn) – Dây kết nối nguồn sáng
560灯光发光体光圈 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngquān) – Vòng ánh sáng bộ phát sáng
561灯具光线分散器 (dēngjù guāngxiàn fēnsàn qì) – Bộ phân tán ánh sáng
562灯光调节器支撑架 (dēngguāng tiáojié qì zhīchēng jià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh ánh sáng
563灯具发光体增强器 (dēngjù fāguāng tǐ zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường bộ phát sáng
564灯光调节器外壳 (dēngguāng tiáojié qì wàiké) – Vỏ ngoài bộ điều chỉnh ánh sáng
565灯具光源保护罩配件 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhào pèijiàn) – Phụ kiện vỏ bảo vệ nguồn sáng
566灯光发光体清洁剂 (dēngguāng fāguāng tǐ qīngjié jì) – Chất tẩy rửa bộ phát sáng
567灯具电源转换配件 (dēngjù diànyuán zhuǎnhuàn pèijiàn) – Phụ kiện bộ chuyển đổi nguồn điện
568灯具光源安装配件 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt nguồn sáng
569灯具调光器 (dēngjù tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng
570灯光发光体接触点 (dēngguāng fāguāng tǐ jiēchù diǎn) – Điểm tiếp xúc bộ phát sáng
571灯光调节器温控器配件 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
572灯具光源增亮器 (dēngjù guāngyuán zēngliàng qì) – Bộ làm sáng nguồn sáng
573灯光发光体接头 (dēngguāng fāguāng tǐ jiētóu) – Đầu nối bộ phát sáng
574灯具调光器保护罩 (dēngjù tiáoguāng qì bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ điều chỉnh độ sáng
575灯光发光体配件包 (dēngguāng fāguāng tǐ pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ phát sáng
576灯具光源清洁工具 (dēngjù guāngyuán qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh nguồn sáng
577灯具发光体安装架 (dēngjù fāguāng tǐ ānzhuāng jià) – Giá lắp đặt bộ phát sáng
578灯光调节器外壳配件 (dēngguāng tiáojié qì wàiké pèijiàn) – Phụ kiện vỏ ngoài bộ điều chỉnh ánh sáng
579灯具光线均匀装置 (dēngjù guāngxiàn jūnyún zhuāngzhì) – Thiết bị đồng đều ánh sáng
580灯光发光体导电配件 (dēngguāng fāguāng tǐ dǎodiàn pèijiàn) – Phụ kiện dẫn điện bộ phát sáng
581灯具光源调节器配件包 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ điều chỉnh nguồn sáng
582灯光调节器电缆保护壳 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
583灯具发光体冷却配件 (dēngjù fāguāng tǐ lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát bộ phát sáng
584灯光调节器安装工具 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng
585灯光发光体接线盒 (dēngguāng fāguāng tǐ jiēxiàn hé) – Hộp nối dây bộ phát sáng
586灯具光源稳定器 (dēngjù guāngyuán wěndìng qì) – Bộ ổn định nguồn sáng
587灯具发光体保护罩 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng
588灯光调节器安装工具包 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng
589灯具光源转换器 (dēngjù guāngyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn sáng
590灯光发光体固定装置 (dēngguāng fāguāng tǐ gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định bộ phát sáng
591灯具电源保护器 (dēngjù diànyuán bǎohù qì) – Bộ bảo vệ nguồn điện
592灯具发光体反射罩 (dēngjù fāguāng tǐ fǎnshè zhào) – Vỏ phản xạ bộ phát sáng
593灯具光源安装配件包 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện lắp đặt nguồn sáng
594灯光发光体散热配件 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè pèijiàn) – Phụ kiện tản nhiệt bộ phát sáng
595灯具光线调整装置 (dēngjù guāngxiàn tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ánh sáng
596灯光调节器电源转换器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
597灯光调节器光线分布器 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn fēnbù qì) – Bộ phân bố ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
598灯光发光体安装配件 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng pèijiàn) – Phụ kiện lắp đặt bộ phát sáng
599灯光发光体接头配件 (dēngguāng fāguāng tǐ jiētóu pèijiàn) – Phụ kiện đầu nối bộ phát sáng
600灯具光源调节器配件 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều chỉnh nguồn sáng
601灯光发光体调节配件 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh bộ phát sáng
602灯具电源连接配件 (dēngjù diànyuán liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối nguồn điện
603灯光调节器控制模块 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng
604灯具光源固定配件 (dēngjù guāngyuán gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định nguồn sáng
605灯光发光体插头 (dēngguāng fāguāng tǐ chātóu) – Đầu cắm bộ phát sáng
606灯具光源安装支撑 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhīchēng) – Giá đỡ lắp đặt nguồn sáng
607灯光调节器电源保护配件 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
608灯具发光体清洁配件 (dēngjù fāguāng tǐ qīngjié pèijiàn) – Phụ kiện vệ sinh bộ phát sáng
609灯光调节器调光配件 (dēngguāng tiáojié qì tiáoguāng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh độ sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
610灯具光源冷却系统 (dēngjù guāngyuán lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát nguồn sáng
611灯光发光体散热系统 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè xìtǒng) – Hệ thống tản nhiệt bộ phát sáng
612灯具光源装饰配件 (dēngjù guāngyuán zhuāngshì pèijiàn) – Phụ kiện trang trí nguồn sáng
613灯光调节器温度控制配件 (dēngguāng tiáojié qì wēndù kòngzhì pèijiàn) – Phụ kiện điều khiển nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
614灯具发光体充电配件 (dēngjù fāguāng tǐ chōngdiàn pèijiàn) – Phụ kiện sạc bộ phát sáng
615灯光调节器光线优化配件 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn yōuhuà pèijiàn) – Phụ kiện tối ưu ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
616灯具光源连接配件 (dēngjù guāngyuán liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối nguồn sáng
617灯光发光体调光器配件 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng qì pèijiàn) – Phụ kiện bộ điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng
618灯光发光体连接线 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē xiàn) – Dây kết nối bộ phát sáng
619灯具光源配件 (dēngjù guāngyuán pèijiàn) – Phụ kiện nguồn sáng
620灯光调节器温控配件 (dēngguāng tiáojié qì wēnkòng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
621灯具发光体外壳 (dēngjù fāguāng tǐ wàiké) – Vỏ ngoài bộ phát sáng
622灯具光源增亮装置 (dēngjù guāngyuán zēngliàng zhuāngzhì) – Thiết bị làm sáng nguồn sáng
623灯光调节器电缆连接配件 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
624灯具发光体保护装置 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ bộ phát sáng
625灯光调节器控制器 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng
626灯具光源装饰罩 (dēngjù guāngyuán zhuāngshì zhào) – Vỏ trang trí nguồn sáng
627灯光发光体调节装置 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh bộ phát sáng
628灯具光源固定装置 (dēngjù guāngyuán gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định nguồn sáng
629灯光调节器散热器 (dēngguāng tiáojié qì sànrè qì) – Bộ tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng
630灯具发光体配件包 (dēngjù fāguāng tǐ pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện bộ phát sáng
631灯光调节器光线调整器 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
632灯具光源保护套 (dēngjù guāngyuán bǎohù tào) – Túi bảo vệ nguồn sáng
633灯具光源增亮配件 (dēngjù guāngyuán zēngliàng pèijiàn) – Phụ kiện tăng cường sáng nguồn sáng
634灯具光源控制器 (dēngjù guāngyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn sáng
635灯光发光体连接配件 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối bộ phát sáng
636灯光调节器保护套 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù tào) – Túi bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng
637灯具发光体温控器 (dēngjù fāguāng tǐ wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng
638灯光调节器电缆 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn) – Cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
639灯具光源调节板 (dēngjù guāngyuán tiáojié bǎn) – Bảng điều chỉnh nguồn sáng
640灯具光源插头 (dēngjù guāngyuán chātóu) – Đầu cắm nguồn sáng
641灯具发光体外罩 (dēngjù fāguāng tǐ wàizhào) – Vỏ ngoài bộ phát sáng
642灯光调节器调光模块 (dēngguāng tiáojié qì tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
643灯光发光体安装支架 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt bộ phát sáng
644灯光调节器接口 (dēngguāng tiáojié qì jiēkǒu) – Cổng kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng
645灯具发光体保护壳 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù ké) – Vỏ bảo vệ bộ phát sáng
646灯光调节器风扇 (dēngguāng tiáojié qì fēngshàn) – Quạt bộ điều chỉnh ánh sáng
647灯具光源装配配件 (dēngjù guāngyuán zhuāngpèi pèijiàn) – Phụ kiện lắp ráp nguồn sáng
648灯光发光体冷却系统 (dēngguāng fāguāng tǐ lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát bộ phát sáng
649灯具光源冷却配件 (dēngjù guāngyuán lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát nguồn sáng
650灯光发光体调整器 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng
651灯光调节器保护装置 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng
652灯具发光体接头 (dēngjù fāguāng tǐ jiētóu) – Đầu nối bộ phát sáng
653灯具光源光线过滤器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn guòlǜ qì) – Bộ lọc ánh sáng nguồn sáng
654灯光发光体支撑 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchēng) – Giá đỡ bộ phát sáng
655灯具光源电源适配器 (dēngjù guāngyuán diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho nguồn sáng
656灯光调节器电缆保护罩 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
657灯光调节器安装支架 (dēngguāng tiáojié qì ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt bộ điều chỉnh ánh sáng
658灯具光源防护网 (dēngjù guāngyuán fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ nguồn sáng
659灯光发光体连接头 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiētóu) – Đầu nối bộ phát sáng
660灯具光源调整器 (dēngjù guāngyuán tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh nguồn sáng
661灯光调节器调光装置 (dēngguāng tiáojié qì tiáoguāng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh độ sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
662灯具发光体冷却配件包 (dēngjù fāguāng tǐ lěngquè pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện làm mát bộ phát sáng
663灯光调节器控制板 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì bǎn) – Bảng điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng
664灯具光源调整配件 (dēngjù guāngyuán tiáozhěng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng
665灯光发光体保护配件 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ bộ phát sáng
666灯具光源调节器连接器 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì liánjiē qì) – Kết nối bộ điều chỉnh nguồn sáng
667灯具光源控制装置 (dēngjù guāngyuán kòngzhì zhuāngzhì) – Thiết bị điều khiển nguồn sáng
668灯具发光体接线配件 (dēngjù fāguāng tǐ jiēxiàn pèijiàn) – Phụ kiện nối dây bộ phát sáng
669灯光调节器光线扩散器 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn kuòsàn qì) – Bộ khuếch tán ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
670灯光发光体变压器 (dēngguāng fāguāng tǐ biànyā qì) – Bộ biến áp bộ phát sáng
671灯具光源调光器 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng qì) – Bộ điều chỉnh độ sáng nguồn sáng
672灯具发光体连接线圈 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē xiànquān) – Cuộn dây kết nối bộ phát sáng
673灯光调节器电源适配器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
674灯光发光体安装装置 (dēngguāng fāguāng tǐ ānzhuāng zhuāngzhì) – Thiết bị lắp đặt bộ phát sáng
675灯光调节器电线 (dēngguāng tiáojié qì diànxiàn) – Dây điện bộ điều chỉnh ánh sáng
676灯具发光体温控装置 (dēngjù fāguāng tǐ wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng
677灯具光源保护支架 (dēngjù guāngyuán bǎohù zhījià) – Giá đỡ bảo vệ nguồn sáng
678灯光发光体驱动器 (dēngguāng fāguāng tǐ qūdòng qì) – Bộ điều khiển bộ phát sáng
679灯具光源调光器控制器 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng qì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng nguồn sáng
680灯光发光体调节器 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ phát sáng
681灯具光源电缆连接器 (dēngjù guāngyuán diànlǎn liánjiē qì) – Kết nối cáp nguồn sáng
682灯光调节器温度保护装置 (dēngguāng tiáojié qì wēndù bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
683灯具发光体电源适配器 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện cho bộ phát sáng
684灯光调节器控制配件 (dēngguāng tiáojié qì kòngzhì pèijiàn) – Phụ kiện điều khiển bộ điều chỉnh ánh sáng
685灯具光源防护装置 (dēngjù guāngyuán fánghù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn sáng
686灯光发光体冷却装置 (dēngguāng fāguāng tǐ lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát bộ phát sáng
687灯具光源安装装置 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhuāngzhì) – Thiết bị lắp đặt nguồn sáng
688灯光调节器电源装置 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán zhuāngzhì) – Thiết bị nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
689灯光调节器光线过滤装置 (dēngguāng tiáojié qì guāngxiàn guòlǜ zhuāngzhì) – Thiết bị lọc ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
690灯光发光体连接装置 (dēngguāng fāguāng tǐ liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối bộ phát sáng
691灯具光源冷却器 (dēngjù guāngyuán lěngquè qì) – Thiết bị làm mát nguồn sáng
692灯光调节器接口配件 (dēngguāng tiáojié qì jiēkǒu pèijiàn) – Phụ kiện cổng kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng
693灯具发光体稳定器 (dēngjù fāguāng tǐ wěndìng qì) – Bộ ổn định bộ phát sáng
694灯具光源调节配件包 (dēngjù guāngyuán tiáojié pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng
695灯具光源调节器接口 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì jiēkǒu) – Cổng kết nối bộ điều chỉnh nguồn sáng
696灯具光源电缆保护罩 (dēngjù guāngyuán diànlǎn bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ cáp nguồn sáng
697灯光调节器冷却配件 (dēngguāng tiáojié qì lěngquè pèijiàn) – Phụ kiện làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng
698灯具发光体连接装置 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối bộ phát sáng
699灯光调节器电源连接器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán liánjiē qì) – Kết nối nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
700灯具光源温控装置 (dēngjù guāngyuán wēnkòng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ nguồn sáng
701灯光调节器温度保护配件 (dēngguāng tiáojié qì wēndù bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ nhiệt độ bộ điều chỉnh ánh sáng
702灯具光源连接配件包 (dēngjù guāngyuán liánjiē pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện kết nối nguồn sáng
703灯光发光体保护板 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ bộ phát sáng
704灯具光源调整装置 (dēngjù guāngyuán tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh nguồn sáng
705灯光调节器散热配件 (dēngguāng tiáojié qì sànrè pèijiàn) – Phụ kiện tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng
706灯具发光体固定配件 (dēngjù fāguāng tǐ gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định bộ phát sáng
707灯光调节器电源控制器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
708灯光发光体调整配件包 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáozhěng pèijiàn bāo) – Túi phụ kiện điều chỉnh bộ phát sáng
709灯光发光体支撑配件 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchēng pèijiàn) – Phụ kiện đỡ bộ phát sáng
710灯具发光体驱动配件 (dēngjù fāguāng tǐ qūdòng pèijiàn) – Phụ kiện điều khiển bộ phát sáng
711灯光调节器保护板 (dēngguāng tiáojié qì bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ bộ điều chỉnh ánh sáng
712灯具光源连接装置 (dēngjù guāngyuán liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối nguồn sáng
713灯光发光体光线调整器 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxiàn tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng bộ phát sáng
714灯具光源电源模块 (dēngjù guāngyuán diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn điện cho nguồn sáng
715灯光调节器电缆接头 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn jiētóu) – Đầu nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
716灯具发光体安全罩 (dēngjù fāguāng tǐ ānquán zhào) – Vỏ bảo vệ an toàn bộ phát sáng
717灯光调节器支撑配件 (dēngguāng tiáojié qì zhīchēng pèijiàn) – Phụ kiện đỡ bộ điều chỉnh ánh sáng
718灯具光源调节配件 (dēngjù guāngyuán tiáojié pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nguồn sáng
719灯光调节器电缆夹 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn jiā) – Kẹp cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
720灯具发光体电源连接装置 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối nguồn điện bộ phát sáng
721灯具光源保护板 (dēngjù guāngyuán bǎohù bǎn) – Bảng bảo vệ nguồn sáng
722灯具光源电源保护装置 (dēngjù guāngyuán diànyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện cho nguồn sáng
723灯光调节器散热片 (dēngguāng tiáojié qì sànrè piàn) – Tấm tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng
724灯具发光体稳定配件 (dēngjù fāguāng tǐ wěndìng pèijiàn) – Phụ kiện ổn định bộ phát sáng
725灯具光源电缆保护装置 (dēngjù guāngyuán diànlǎn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cáp nguồn sáng
726灯光发光体电气连接器 (dēngguāng fāguāng tǐ diànqì liánjiē qì) – Kết nối điện bộ phát sáng
727灯具光源调节器保护装置 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ bộ điều chỉnh nguồn sáng
728灯光调节器接口装置 (dēngguāng tiáojié qì jiēkǒu zhuāngzhì) – Thiết bị cổng kết nối bộ điều chỉnh ánh sáng
729灯具发光体固定件 (dēngjù fāguāng tǐ gùdìng jiàn) – Bộ cố định bộ phát sáng
730灯光调节器电源连接装置 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
731灯具光源冷却装置 (dēngjù guāngyuán lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát nguồn sáng
732灯具光源安装组件 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zǔjiàn) – Bộ phận lắp đặt nguồn sáng
733灯光调节器接线端子 (dēngguāng tiáojié qì jiēxiàn duānzi) – Đầu nối dây bộ điều chỉnh ánh sáng
734灯光发光体电源管理器 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện bộ phát sáng
735灯具光源安装支架 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt nguồn sáng
736灯具光源调光配件 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh độ sáng nguồn sáng
737灯光发光体外壳 (dēngguāng fāguāng tǐ wàiké) – Vỏ ngoài bộ phát sáng
738灯具光源保护器 (dēngjù guāngyuán bǎohù qì) – Thiết bị bảo vệ nguồn sáng
739灯光调节器电缆保护装置 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
740灯具发光体安装支架 (dēngjù fāguāng tǐ ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt bộ phát sáng
741灯光调节器固定配件 (dēngguāng tiáojié qì gùdìng pèijiàn) – Phụ kiện cố định bộ điều chỉnh ánh sáng
742灯具光源电缆接头 (dēngjù guāngyuán diànlǎn jiētóu) – Đầu nối cáp nguồn sáng
743灯具光源调节器支架 (dēngjù guāngyuán tiáojié qì zhījià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh nguồn sáng
744灯光调节器电气保护装置 (dēngguāng tiáojié qì diànqì bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ điện bộ điều chỉnh ánh sáng
745灯光发光体电源保护装置 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện bộ phát sáng
746灯具发光体电源模块 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn điện bộ phát sáng
747灯光调节器安全保护装置 (dēngguāng tiáojié qì ānquán bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ an toàn bộ điều chỉnh ánh sáng
748灯光发光体光学配件 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxué pèijiàn) – Phụ kiện quang học bộ phát sáng
749灯具光源光线分布器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn fēnbù qì) – Thiết bị phân phối ánh sáng nguồn sáng
750灯光发光体调光控制器 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng
751灯具光源防护罩 (dēngjù guāngyuán fánghù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn sáng
752灯光调节器风扇 (dēngguāng tiáojié qì fēngshàn) – Quạt làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng
753灯具发光体电气保护罩 (dēngjù fāguāng tǐ diànqì bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ điện bộ phát sáng
754灯光调节器电缆保护套 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù tào) – Bao bọc bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
755灯具光源调光器支架 (dēngjù guāngyuán tiáoguāng qì zhījià) – Giá đỡ bộ điều chỉnh độ sáng nguồn sáng
756灯光发光体传感器 (dēngguāng fāguāng tǐ chuánsǎn qì) – Cảm biến bộ phát sáng
757灯具光源插座 (dēngjù guāngyuán chāzuò) – Ổ cắm nguồn sáng
758灯光调节器遥控器 (dēngguāng tiáojié qì yáokòng qì) – Điều khiển từ xa bộ điều chỉnh ánh sáng
759灯具发光体散热器 (dēngjù fāguāng tǐ sànrè qì) – Thiết bị tản nhiệt bộ phát sáng
760灯光发光体防尘罩 (dēngguāng fāguāng tǐ fángchén zhào) – Vỏ bảo vệ chống bụi bộ phát sáng
761灯具光源光线调节器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ánh sáng nguồn sáng
762灯光调节器信号接收器 (dēngguāng tiáojié qì xìnhào jiēshōu qì) – Thiết bị nhận tín hiệu bộ điều chỉnh ánh sáng
763灯具发光体控制模块 (dēngjù fāguāng tǐ kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ phát sáng
764灯光发光体调整装置 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh bộ phát sáng
765灯具光源电气连接装置 (dēngjù guāngyuán diànqì liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối điện cho nguồn sáng
766灯具发光体连接件 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē jiàn) – Bộ phận kết nối bộ phát sáng
767灯光发光体光学镜片 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxué jìngpiàn) – Thấu kính quang học bộ phát sáng
768灯具光源散热装置 (dēngjù guāngyuán sànrè zhuāngzhì) – Thiết bị tản nhiệt nguồn sáng
769灯光调节器电源保护器 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán bǎohù qì) – Thiết bị bảo vệ nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
770灯具发光体防护配件 (dēngjù fāguāng tǐ fánghù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ bộ phát sáng
771灯具光源插座保护装置 (dēngjù guāngyuán chāzuò bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ ổ cắm nguồn sáng
772灯具光源安装工具 (dēngjù guāngyuán ānzhuāng gōngjù) – Công cụ lắp đặt nguồn sáng
773灯光调节器电缆连接装置 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn liánjiē zhuāngzhì) – Thiết bị kết nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
774灯具发光体电气保护配件 (dēngjù fāguāng tǐ diànqì bǎohù pèijiàn) – Phụ kiện bảo vệ điện bộ phát sáng
775灯具光源电缆连接配件 (dēngjù guāngyuán diànlǎn liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối cáp nguồn sáng
776灯光发光体电源适配器 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện bộ phát sáng
777灯具光源光束调节器 (dēngjù guāngyuán guāngshù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chùm ánh sáng nguồn sáng
778灯光发光体支撑座 (dēngguāng fāguāng tǐ zhīchēng zuò) – Đế hỗ trợ bộ phát sáng
779灯具光源调节旋钮 (dēngjù guāngyuán tiáojié xuánniǔ) – Núm điều chỉnh nguồn sáng
780灯光调节器散热装置 (dēngguāng tiáojié qì sànrè zhuāngzhì) – Thiết bị tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng
781灯具发光体电源开关 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán kāiguān) – Công tắc nguồn điện bộ phát sáng
782灯具光源光线遮挡器 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn zhēdǎng qì) – Bộ che chắn ánh sáng nguồn sáng
783灯光发光体电源线 (dēngguāng fāguāng tǐ diànyuán xiàn) – Dây nguồn điện bộ phát sáng
784灯光调节器固定座 (dēngguāng tiáojié qì gùdìng zuò) – Đế cố định bộ điều chỉnh ánh sáng
785灯具发光体电源插座 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán chāzuò) – Ổ cắm nguồn điện bộ phát sáng
786灯具光源电气连接器 (dēngjù guāngyuán diànqì liánjiē qì) – Kết nối điện cho nguồn sáng
787灯光发光体光效增强器 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxiào zēngqiáng qì) – Bộ tăng cường hiệu suất ánh sáng bộ phát sáng
788灯具光源外壳配件 (dēngjù guāngyuán wàiké pèijiàn) – Phụ kiện vỏ ngoài nguồn sáng
789灯具发光体电源接头 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán jiētóu) – Đầu nối nguồn điện bộ phát sáng
790灯光调节器散热器 (dēngguāng tiáojié qì sànrè qì) – Thiết bị tản nhiệt bộ điều chỉnh ánh sáng
791灯具光源调节组件 (dēngjù guāngyuán tiáojié zǔjiàn) – Thành phần điều chỉnh nguồn sáng
792灯光发光体电气绝缘材料 (dēngguāng fāguāng tǐ diànqì juéyuán cáiliào) – Vật liệu cách điện bộ phát sáng
793灯具光源电缆接线盒 (dēngjù guāngyuán diànlǎn jiēxiàn hé) – Hộp nối dây cáp nguồn sáng
794灯光发光体保护环 (dēngguāng fāguāng tǐ bǎohù huán) – Vòng bảo vệ bộ phát sáng
795灯具光源电源线夹 (dēngjù guāngyuán diànyuán xiàn jiā) – Kẹp dây nguồn điện bộ phát sáng
796灯光调节器散热风扇 (dēngguāng tiáojié qì sànrè fēngshàn) – Quạt làm mát bộ điều chỉnh ánh sáng
797灯具发光体控制面板 (dēngjù fāguāng tǐ kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển bộ phát sáng
798灯光调节器光束调节器 (dēngguāng tiáojié qì guāngshù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh chùm ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
799灯具光源电气保护壳 (dēngjù guāngyuán diànqì bǎohù qiào) – Vỏ bảo vệ điện cho nguồn sáng
800灯光发光体插座 (dēngguāng fāguāng tǐ chāzuò) – Ổ cắm bộ phát sáng
801灯具光源外壳固定装置 (dēngjù guāngyuán wàiké gùdìng zhuāngzhì) – Thiết bị cố định vỏ ngoài nguồn sáng
802灯具发光体保护片 (dēngjù fāguāng tǐ bǎohù piàn) – Miếng bảo vệ bộ phát sáng
803灯光调节器电缆端子 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn duānzi) – Đầu nối cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
804灯光发光体电缆保护装置 (dēngguāng fāguāng tǐ diànlǎn bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cáp bộ phát sáng
805灯光调节器电源保护罩 (dēngguāng tiáojié qì diànyuán bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ nguồn điện bộ điều chỉnh ánh sáng
806灯具光源光效调节器 (dēngjù guāngyuán guāngxiào tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hiệu suất ánh sáng nguồn sáng
807灯具光源照明装置 (dēngjù guāngyuán zhàomíng zhuāngzhì) – Thiết bị chiếu sáng nguồn sáng
808灯光发光体调光模块 (dēngguāng fāguāng tǐ tiáoguāng mókuài) – Mô-đun điều chỉnh độ sáng bộ phát sáng
809灯具光源灯罩 (dēngjù guāngyuán dēngzhào) – Mặt nạ đèn nguồn sáng
810灯具发光体连接配件 (dēngjù fāguāng tǐ liánjiē pèijiàn) – Phụ kiện kết nối bộ phát sáng
811灯光调节器显示屏 (dēngguāng tiáojié qì xiǎnshì píng) – Màn hình hiển thị bộ điều chỉnh ánh sáng
812灯具光源光线滤镜 (dēngjù guāngyuán guāngxiàn lǜjìng) – Bộ lọc ánh sáng nguồn sáng
813灯光发光体散热风扇 (dēngguāng fāguāng tǐ sànrè fēngshàn) – Quạt tản nhiệt bộ phát sáng
814灯光调节器电缆保护夹 (dēngguāng tiáojié qì diànlǎn bǎohù jiā) – Kẹp bảo vệ cáp bộ điều chỉnh ánh sáng
815灯具发光体电缆固定器 (dēngjù fāguāng tǐ diànlǎn gùdìng qì) – Thiết bị cố định cáp bộ phát sáng
816灯光调节器功率控制器 (dēngguāng tiáojié qì gōnglǜ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển công suất bộ điều chỉnh ánh sáng
817灯光发光体光学保护装置 (dēngguāng fāguāng tǐ guāngxué bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ quang học bộ phát sáng
818灯光调节器接线盒 (dēngguāng tiáojié qì jiēxiàn hé) – Hộp nối dây bộ điều chỉnh ánh sáng
819灯具发光体电源管理器 (dēngjù fāguāng tǐ diànyuán guǎnlǐ qì) – Bộ quản lý nguồn điện bộ phát sáng
820灯光调节器光束调整装置 (dēngguāng tiáojié qì guāngshù tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh chùm ánh sáng bộ điều chỉnh ánh sáng
821灯具光源电气接口 (dēngjù guāngyuán diànqì jiēkǒu) – Cổng kết nối điện cho nguồn sáng
822灯光发光体温控配件 (dēngguāng fāguāng tǐ wēnkòng pèijiàn) – Phụ kiện điều chỉnh nhiệt độ bộ phát sáng

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc, trung tâm được biết đến là TOP 1 toàn quốc trong việc đào tạo Hán ngữ giao tiếp từ sơ cấp đến trung cấp và cao cấp.

Dưới sự điều hành và giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cam kết cung cấp chương trình học chất lượng cao theo bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ. Ngoài ra, trung tâm cũng sử dụng bộ giáo trình HSK 9 cấp và HSKK để đảm bảo học viên có được kiến thức vững chắc và toàn diện.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục khai giảng các khóa học hàng tháng, bao gồm các khóa học tiếng Trung giao tiếp, khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp, cũng như các khóa học tiếng Trung HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Trung tâm cũng cung cấp các khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, band B, và band C, tất cả đều được thiết kế theo lộ trình bài bản và chuyên biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của từng học viên.

Với mục tiêu giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt nhất, trung tâm chú trọng đến việc nâng cao 6 kỹ năng quan trọng trong tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Các kỹ năng này được rèn luyện và phát triển thông qua các tình huống ứng dụng thực tế, giúp học viên nắm vững và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ tập trung vào việc giảng dạy lý thuyết mà còn chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Các khóa học tại trung tâm được thiết kế để giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Điều này không chỉ giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.

Học viên tại trung tâm ChineMaster sẽ được tiếp cận với các phương pháp giảng dạy tiên tiến và cập nhật nhất, bao gồm việc sử dụng công nghệ và tài liệu học tập đa dạng. Các bài tập và hoạt động học tập được thiết kế để giúp học viên phát triển kỹ năng một cách toàn diện, từ việc nghe và nói đến đọc, viết và dịch. Trung tâm cũng thường xuyên tổ chức các buổi thực hành và các hoạt động ngoại khóa nhằm tạo điều kiện cho học viên giao lưu và thực hành tiếng Trung trong môi trường thực tế.

Ngoài việc đào tạo chất lượng, trung tâm cũng chú trọng đến việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ học viên tận tình. Đội ngũ giảng viên và nhân viên tại trung tâm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập, giúp giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn học viên theo kịp tiến độ học tập.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, với mục tiêu giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách tốt nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung, ChineMaster chắc chắn là lựa chọn hàng đầu mà bạn không nên bỏ qua.

Đánh Giá Của Các Học Viên Lớp Luyện Thi HSK 7, 8, 9 Tại Trung Tâm ChineMaster
Các học viên lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 do Thầy Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã đưa ra nhiều đánh giá tích cực về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ của trung tâm. Dưới đây là những phản hồi từ học viên sau khi hoàn thành khóa học:

  1. Học viên Minh Anh (Lớp HSK 7):
    “Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 7 tại ChineMaster. Thầy Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu mà còn luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của chúng tôi. Các tài liệu học tập và phương pháp giảng dạy đều rất hiệu quả, giúp tôi nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cần thiết. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy Vũ, tôi đã có thể tự tin hoàn thành bài thi với kết quả cao.”
  2. Học viên Hoàng Nam (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã vượt xa sự mong đợi của tôi. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình trong việc giảng dạy. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời các bài tập thực hành cũng rất thực tiễn. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và đọc hiểu tiếng Trung. Tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi, và kết quả cuối cùng đã chứng minh sự chuẩn bị kỹ lưỡng của chúng tôi.”
  3. Học viên Thu Hương (Lớp HSK 9):
    “Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Khóa học luyện thi HSK 9 tại ChineMaster đã giúp tôi củng cố mọi kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy không chỉ cung cấp các chiến lược thi cử mà còn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành nhiều hơn. Sự hỗ trợ và động viên của Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi.”
  4. Học viên Quang Huy (Lớp HSK 8 và 9):
    “Tôi đã tham gia cả hai lớp HSK 8 và 9 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ luôn tận tâm và chú ý đến từng học viên, giúp chúng tôi khắc phục các điểm yếu và phát triển kỹ năng. Các bài kiểm tra và bài tập bổ trợ đã giúp tôi làm quen với định dạng của kỳ thi và nâng cao khả năng làm bài. Kết quả thi của tôi đã chứng minh rằng phương pháp giảng dạy tại trung tâm là rất hiệu quả.”
  5. Học viên Lan Anh (Lớp HSK 7 và 8):
    “Khóa học luyện thi HSK 7 và 8 tại ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ rất am hiểu và tận tình trong việc giảng dạy. Các tài liệu học tập được cập nhật và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi. Thầy Vũ còn tổ chức các buổi thi thử giúp chúng tôi làm quen với áp lực của kỳ thi thực tế. Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của Thầy và trung tâm.”

Những đánh giá tích cực này phản ánh sự hài lòng và thành công của học viên khi học tập tại trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếp tục duy trì chất lượng đào tạo cao và cam kết đồng hành cùng học viên trong hành trình chinh phục kỳ thi HSK.

  1. Học viên An Nhiên (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại ChineMaster đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu. Tôi cảm thấy các bài học được sắp xếp hợp lý, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Thầy luôn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành và kiểm tra thường xuyên, điều này giúp tôi cảm thấy rất tự tin khi thi.”
  2. Học viên Minh Tuấn (Lớp HSK 9):
    “Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 9 và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là một người rất nhiệt tình và chu đáo. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập rất phong phú và phù hợp với cấu trúc kỳ thi. Tôi đã đạt điểm cao hơn mong đợi và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều vì sự hỗ trợ tận tình.”
  3. Học viên Thùy Linh (Lớp HSK 8):
    “Khóa học luyện thi HSK 8 tại ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. Các bài giảng được chuẩn bị kỹ lưỡng và giúp tôi làm quen với các dạng bài thi khác nhau. Thầy cũng rất chú trọng đến việc giải đáp thắc mắc và cung cấp những mẹo thi hữu ích, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.”
  4. Học viên Thanh Tùng (Lớp HSK 7 và 8):
    “Tôi đã học cả hai khóa HSK 7 và 8 tại Trung tâm ChineMaster và nhận thấy rằng chương trình học rất hiệu quả. Thầy Vũ luôn tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập và bài kiểm tra được thiết kế để phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
  5. Học viên Bảo Ngọc (Lớp HSK 9):
    “Lớp luyện thi HSK 9 của Thầy Vũ tại ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy có phong cách giảng dạy rõ ràng và dễ tiếp thu, đồng thời cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích. Thầy Vũ còn tổ chức các buổi thi thử để giúp chúng tôi làm quen với áp lực thực tế của kỳ thi. Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng này, tôi đã có thể hoàn thành kỳ thi với kết quả tốt.”
  6. Học viên Hải Đăng (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất kiên nhẫn và luôn sẵn sàng hỗ trợ khi chúng tôi gặp khó khăn. Các bài học được tổ chức một cách logic và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết cho kỳ thi.”
  7. Học viên Thảo Vi (Lớp HSK 8):
    “Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ trong lớp luyện thi HSK 8. Thầy đã giúp tôi làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi một cách hiệu quả. Các bài tập thực hành và bài kiểm tra rất sát với đề thi thật, giúp tôi có được sự chuẩn bị tốt nhất.”
  8. Học viên Phương Anh (Lớp HSK 9):
    “Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với cách dạy dễ hiểu và chuyên nghiệp. Khóa học HSK 9 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện tất cả các kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho kỳ thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi và kết quả đã phản ánh sự chuẩn bị cẩn thận của Thầy Vũ và trung tâm.”
  9. Học viên Linh Chi (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy phù hợp. Tôi đã có thể nắm vững các kiến thức cơ bản và cảm thấy tự tin hơn trong việc thi cử.”
  10. Học viên Minh Phương (Lớp HSK 8 và 9):
    “Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 8 và 9 tại ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với kết quả. Thầy Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp, các bài học được tổ chức một cách logic và hiệu quả. Tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng tiếng Trung của mình và đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi.”

Những đánh giá này cho thấy sự hài lòng và thành công của học viên khi tham gia lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếp tục là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK.

  1. Học viên Thanh Hà (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster thực sự đáp ứng được mong đợi của tôi. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và tận tâm. Các bài học được trình bày rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cần thiết. Tôi cảm thấy rất tự tin khi bước vào kỳ thi nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng của Thầy.”
  2. Học viên Hương Giang (Lớp HSK 8):
    “Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 8 tại ChineMaster. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn rất nhiệt tình trong việc giúp đỡ học viên. Các bài giảng và tài liệu học tập đều rất hữu ích và phù hợp với kỳ thi. Tôi đã có thể cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng của mình một cách rõ rệt.”
  3. Học viên Thành Long (Lớp HSK 9):
    “Lớp luyện thi HSK 9 của Thầy Vũ tại trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ luôn cung cấp những mẹo thi hữu ích và các bài tập thực hành sát với đề thi thật. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy đã giúp tôi đạt được kết quả cao trong kỳ thi.”
  4. Học viên Ngọc Bích (Lớp HSK 7):
    “Tôi đã tham gia lớp HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster và thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ có cách dạy dễ hiểu và rất thân thiện. Các bài học được thiết kế rõ ràng và giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy rất tự tin khi thi và đạt điểm cao như mong đợi.”
  5. Học viên Quỳnh Như (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập và tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
  6. Học viên Đức Anh (Lớp HSK 9):
    “Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Khóa học HSK 9 tại trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao tất cả các kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho kỳ thi. Sự hỗ trợ tận tình của Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được kết quả tốt và cảm thấy rất hài lòng.”
  7. Học viên Tố Như (Lớp HSK 7 và 8):
    “Tôi đã học cả hai lớp HSK 7 và 8 tại Trung tâm ChineMaster và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và giải đáp thắc mắc. Các bài học được chuẩn bị kỹ lưỡng và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự chuẩn bị và kết quả của mình.”
  8. Học viên Minh Nhật (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các tài liệu học tập được cập nhật và rất phù hợp với kỳ thi. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình và cảm thấy tự tin hơn khi thi.”
  9. Học viên Lan Hương (Lớp HSK 9):
    “Thầy Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời các bài tập thực hành cũng rất sát với đề thi thật. Sự hỗ trợ và động viên của Thầy đã giúp tôi đạt được kết quả như mong đợi.”
  10. Học viên Phúc An (Lớp HSK 7):
    “Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Các bài học được thiết kế rõ ràng và giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản một cách hiệu quả. Tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều.”
  11. Học viên Bích Ngọc (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình một cách rõ rệt. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập thực hành rất hữu ích và giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi.”
  12. Học viên Tùng Lâm (Lớp HSK 9):
    “Lớp luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao tất cả các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi. Thầy Vũ có phong cách giảng dạy chuyên nghiệp và tận tâm. Các tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi đạt được kết quả cao trong kỳ thi.”
  13. Học viên Thu Lan (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản trong tiếng Trung. Thầy Vũ có cách giảng dạy dễ hiểu và rất chu đáo. Tôi cảm thấy rất tự tin khi thi nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ của Thầy.”
  14. Học viên Đăng Khoa (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài tập thực hành giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.”
  15. Học viên Hạ Vy (Lớp HSK 9):
    “Thầy Vũ là một giảng viên rất chuyên nghiệp và tận tình. Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt tất cả các kỹ năng tiếng Trung cần thiết. Sự hỗ trợ và hướng dẫn của Thầy đã giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.”

Những phản hồi từ học viên cho thấy sự hài lòng và thành công của họ khi tham gia lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ đã giúp học viên đạt được kết quả cao và cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.

  1. Học viên Gia Hân (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi có nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy rất dễ hiểu. Các bài tập và tài liệu học tập rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn và đạt điểm cao trong kỳ thi nhờ sự hướng dẫn của Thầy.”
  2. Học viên Lâm Anh (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy hiệu quả và rất quan tâm đến từng học viên. Các bài giảng và bài tập thực hành đều rất hữu ích, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
  3. Học viên Minh Ngọc (Lớp HSK 9):
    “Lớp luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy Vũ có phong cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và tận tâm. Các tài liệu học tập và các bài kiểm tra rất sát với đề thi thật, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.”
  4. Học viên Hạnh Dung (Lớp HSK 7):
    “Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. Các bài học rất dễ hiểu và được sắp xếp logic, giúp tôi nắm vững kiến thức và cảm thấy tự tin khi thi.”
  5. Học viên Bảo Trâm (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách đáng kể. Thầy Vũ rất nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn. Các bài giảng rất chi tiết và các bài tập thực hành rất phù hợp với cấu trúc kỳ thi.”
  6. Học viên Phương Tùng (Lớp HSK 9):
    “Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi. Thầy Vũ có cách giảng dạy rất hiệu quả và luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập rất hữu ích và giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi.”
  7. Học viên Thái Bình (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự chuẩn bị và hỗ trợ từ Thầy trong quá trình học.”
  8. Học viên Thanh Mai (Lớp HSK 8):
    “Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và giải đáp mọi thắc mắc. Các bài giảng và tài liệu học tập rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi.”
  9. Học viên Đức Thịnh (Lớp HSK 9):
    “Khóa học HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các tài liệu học tập rất chi tiết và các bài tập thực hành giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
  10. Học viên Vy Linh (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững các kiến thức cơ bản trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có cách giảng dạy dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ và chuẩn bị của Thầy cho kỳ thi.”
  11. Học viên Hồng Anh (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài tập thực hành và bài kiểm tra rất sát với đề thi thật, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi.”
  12. Học viên Tấn Đạt (Lớp HSK 9):
    “Lớp luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao tất cả các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi. Thầy Vũ có cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn chú trọng đến từng học viên. Các tài liệu học tập và bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi.”
  13. Học viên Trâm Anh (Lớp HSK 7):
    “Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành. Các bài học được tổ chức logic và giúp tôi nắm vững kiến thức một cách dễ dàng.”
  14. Học viên Thúy Vi (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách đáng kể. Thầy Vũ rất tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các bài tập và tài liệu học tập rất hữu ích và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
  15. Học viên Hoàng Hà (Lớp HSK 9):
    “Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Thầy Vũ có phong cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Các tài liệu học tập và các bài kiểm tra rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi, giúp tôi đạt được kết quả như mong đợi.”
  16. Học viên Linh Đan (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster là một sự đầu tư rất xứng đáng. Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy dễ hiểu và luôn quan tâm đến sự tiến bộ của học viên. Tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung của mình và cảm thấy rất tự tin khi thi.”
  17. Học viên Tuyết Mai (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ học viên. Các bài giảng và tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi.”
  18. Học viên Vân Anh (Lớp HSK 9):
    “Thầy Vũ là một giảng viên xuất sắc với phong cách giảng dạy rất hiệu quả. Khóa học luyện thi HSK 9 tại trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt tất cả các kỹ năng cần thiết. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập và sự chuẩn bị cho kỳ thi.”
  19. Học viên Nam Phương (Lớp HSK 7):
    “Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong tiếng Trung. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ và chuẩn bị của Thầy cho kỳ thi.”
  20. Học viên Quỳnh Hương (Lớp HSK 8):
    “Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập rất hữu ích và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”

Những đánh giá này phản ánh sự hài lòng và thành công của học viên khi tham gia lớp luyện thi HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!