Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của đông đảo người học, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, đã biên soạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu dưới dạng ebook chuyên sâu.
Nội dung của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách tập trung cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế công việc. Nội dung sách bao gồm:
Danh mục từ vựng chuyên ngành kế toán, bao gồm các thuật ngữ về tài chính, báo cáo thuế, kiểm toán, sổ sách kế toán…
Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ về hợp đồng thương mại, vận chuyển quốc tế, chứng từ hải quan…
Cách sử dụng từ vựng trong thực tế, thông qua các ví dụ, câu mẫu và bài tập thực hành.
Hướng dẫn phát âm chuẩn và cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Đối tượng phù hợp với sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn dành cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại quốc tế muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Người đi làm trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu có nhu cầu giao tiếp, đọc hiểu và soạn thảo chứng từ bằng tiếng Trung.
Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và nâng cao kỹ năng làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ưu điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Hệ thống từ vựng được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ tra cứu.
Cung cấp các ví dụ thực tế giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Biên soạn bởi chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tiện lợi, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị.
Với cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Trong lĩnh vực học tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và làm chủ từ vựng chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu uy tín do chính Nhà sáng lập CHINEMASTER biên soạn.
- Tầm quan trọng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn ebook này không chỉ đơn thuần là một tài liệu học thuật, mà còn là công cụ hữu ích dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán – xuất nhập khẩu. Với xu hướng hội nhập và thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh có yếu tố Trung Quốc.
- Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn khoa học, bao gồm:
Danh sách từ vựng chuyên ngành: Cung cấp đầy đủ các thuật ngữ kế toán – xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung kèm phiên âm và dịch nghĩa chi tiết.
Mẫu câu thực tế: Giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Tình huống giao tiếp thực tế: Các đoạn hội thoại mô phỏng trong công việc kế toán và xuất nhập khẩu, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc.
Bài tập thực hành: Giúp củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng chuyên ngành.
- Ưu điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Phù hợp với mọi đối tượng: Dù là sinh viên, nhân viên kế toán hay những người đang làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cuốn sách đều mang lại giá trị thực tiễn cao.
Hệ thống bài học rõ ràng, dễ hiểu: Được trình bày theo bố cục logic, giúp người học tiếp thu nhanh chóng.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các bài tập, tình huống thực tế giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Biên soạn bởi chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo nội dung chính xác và chất lượng.
- CHINEMASTER – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam
Chinese Master là một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập. Với phương châm “Học là phải dùng được”, các giáo trình, tài liệu giảng dạy của CHINEMASTER luôn mang tính ứng dụng cao, giúp học viên không chỉ giỏi lý thuyết mà còn thành thạo thực hành.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là “kim chỉ nam” giúp người học làm chủ từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. Đây là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu, thực tế và dễ ứng dụng, cuốn sách này chắc chắn sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu thiết thực dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu. Với cách biên soạn logic, tập trung vào tính ứng dụng, cuốn sách này mang lại nhiều lợi ích cho cả người học và người làm việc trong lĩnh vực này.
- Kho từ vựng chuyên ngành phong phú và sát thực tế
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu đầy đủ, từ những thuật ngữ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong công việc thực tế. Các từ vựng không chỉ được liệt kê đơn thuần mà còn được giải thích rõ ràng, giúp người học hiểu sâu sắc về nghĩa và cách áp dụng. - Tình huống giao tiếp thực tế, dễ áp dụng vào công việc
Một điểm mạnh của tác phẩm là các mẫu câu và đoạn hội thoại mô phỏng những tình huống giao tiếp thường gặp trong môi trường kế toán và xuất nhập khẩu. Điều này giúp người học không chỉ biết từ vựng mà còn có thể vận dụng ngay vào thực tế, từ việc trao đổi với đối tác đến xử lý các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung. - Phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc
Cuốn sách không chỉ hữu ích cho sinh viên chuyên ngành mà còn hỗ trợ đắc lực cho những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Người học có thể sử dụng tài liệu này như một công cụ tra cứu nhanh hoặc một giáo trình chuyên sâu để nâng cao năng lực chuyên môn. - Hệ thống bài học rõ ràng, dễ học
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nội dung sách theo cách dễ tiếp cận, giúp người học có thể tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống. Các chủ đề được sắp xếp hợp lý, đi từ nền tảng đến nâng cao, đảm bảo rằng người học có thể sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách tự nhiên và chính xác. - Tích hợp nhiều phương pháp học hiệu quả
Cuốn sách không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng mà còn kèm theo cách phát âm, ví dụ minh họa và hướng dẫn cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp người học nhớ lâu và áp dụng dễ dàng trong giao tiếp cũng như công việc chuyên môn.
Với tính thực dụng cao, Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu là một tài liệu cần thiết cho bất kỳ ai muốn học và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Nhờ phương pháp biên soạn khoa học và tập trung vào thực tiễn, cuốn sách này giúp người học nhanh chóng nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong giảng dạy
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức đưa vào sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành mỗi ngày. Đây là bước đi quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên quan tâm đến lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Tầm quan trọng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn với mục tiêu giúp học viên nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành, phục vụ hiệu quả cho công việc thực tế. Nội dung của tác phẩm được thiết kế bài bản, khoa học, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp và văn bản chuyên ngành.
Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu, giúp học viên mở rộng vốn từ một cách có hệ thống.
Ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng: Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng.
Ứng dụng thực tiễn: Học viên có thể áp dụng ngay vào công việc như lập báo cáo tài chính, đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, hoặc giao tiếp với đối tác nước ngoài bằng tiếng Trung.
Lợi ích khi sử dụng tài liệu này trong giảng dạy
Việc đưa Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu vào chương trình giảng dạy tại các trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
Nâng cao chất lượng đào tạo: Học viên không chỉ học ngữ pháp và giao tiếp thông thường mà còn được trang bị kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ chuyên ngành.
Tạo lợi thế cạnh tranh: Những học viên có kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu.
Giúp học viên sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc: Các bài giảng có tính ứng dụng cao, giúp học viên tự tin giao tiếp và xử lý các văn bản chuyên ngành.
Tiết kiệm thời gian học tập: Nhờ hệ thống từ vựng được sắp xếp logic, học viên có thể tiếp thu nhanh chóng và dễ dàng vận dụng vào thực tế.
Định hướng phát triển của trung tâm
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn chú trọng đổi mới phương pháp giảng dạy và cập nhật tài liệu học tập chất lượng. Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu chỉ là một trong những bước tiến quan trọng trong chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo. Trong thời gian tới, trung tâm sẽ tiếp tục tìm kiếm và đưa vào chương trình giảng dạy nhiều tài liệu chuyên sâu khác, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên.
Với sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chuyên sâu, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang lại môi trường học tập chất lượng cao, giúp học viên đạt được mục tiêu sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ, việc có trong tay những tài liệu học từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đối với những người theo học chuyên ngành kế toán, xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, tài liệu chất lượng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo quá trình học hiệu quả. Trong số những tác phẩm nổi bật về lĩnh vực này, sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành
Ngày nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng, nhất là đối với những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp đối tượng học cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, mà còn tăng tốc tiến độ thành thạo tiếng Trung trong công việc.
- Đặc điểm nổi bật của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Nội dung bài bản: Ebook tổng hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ cơ bản và chuyên sâu.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo phiên âm và ví dụ minh họa, giúp người học dễ hiểu và áp dụng vào thực tế.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù là sinh viên ngành kế toán, người đi làm trong doanh nghiệp hay giáo viên dạy tiếng Trung, đây đều là tài liệu hữu ích.
- Sự đóng góp của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong giáo dục Hán ngữ
Với những đặc điểm vượt trội, sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã trở thành tài liệu giáo trình quan trọng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Nhiều học viên đã đánh giá cao và áp dụng kiến thức từ sách vào công việc hàng ngày, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Ngày nay, việc học tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành xu hướng quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Để hỗ trợ người học tiếp cận và nâng cao kiến thức chuyên ngành, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu dưới dạng ebook. Cuốn sách này hiện đang được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn).
Nội dung chính của sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn tối ưu cho những người làm việc trong các doanh nghiệp liên quan đến kế toán, thuế, hải quan và thương mại quốc tế. Sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, xuất nhập khẩu với phiên âm pinyin và giải nghĩa chi tiết.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thường dùng trong kế toán và thuế quốc tế.
Thuật ngữ về hóa đơn, hợp đồng và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Các trường hợp và ví dụ thực tế để giúp người học áp dụng ngay trong công việc.
Tại sao nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu?
Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.
Học đi đôi với thực tiễn: Kiến thức trong sách rất thực tế, phù hợp với những ai đang làm việc trong ngành.
Tiết kiệm thời gian: Ebook giúp người học nhanh chóng tra cứu và áp dụng ngay khi cần thiết.
Hiện nay, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã có sẵn tại Thư viện CHINEMASTER. Đối với những bạn quan tâm, hãy đến trực tiếp địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để tìm hiểu và khai thác tài liệu này phục vụ cho công việc của bản thân!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进出口 (jìn chū kǒu) – Import and Export – Xuất nhập khẩu |
2 | 进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu |
3 | 出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu |
4 | 货物 (huò wù) – Goods – Hàng hóa |
5 | 报关 (bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
6 | 海关 (hǎi guān) – Customs – Hải quan |
7 | 关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
8 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
9 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
10 | 外汇 (wài huì) – Foreign Exchange – Ngoại hối |
11 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
12 | 国际支付 (guó jì zhī fù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
13 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
14 | 账单 (zhàng dān) – Bill – Hóa đơn thanh toán |
15 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế |
16 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
17 | 货款 (huò kuǎn) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa |
18 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
19 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
20 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
21 | 贸易差额 (mào yì chā é) – Trade Balance – Cán cân thương mại |
22 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
23 | 汇率 (huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
24 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign Trade Company – Công ty thương mại quốc tế |
25 | 货运 (huò yùn) – Freight – Vận chuyển hàng hóa |
26 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
27 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – International Market – Thị trường quốc tế |
28 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
29 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
30 | 海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận tải biển |
31 | 空运 (kōng yùn) – Air Freight – Vận tải hàng không |
32 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
33 | 贸易流通 (mào yì liú tōng) – Trade Circulation – Lưu thông thương mại |
34 | 支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán |
35 | 仓储 (cāng chǔ) – Warehousing – Kho bãi |
36 | 库存 (kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho |
37 | 清关 (qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan |
38 | 关税单 (guān shuì dān) – Customs Duty Invoice – Hóa đơn thuế hải quan |
39 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
40 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
41 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract Performance – Thực hiện hợp đồng |
42 | 贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade Disputes – Tranh chấp thương mại |
43 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường |
44 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
45 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
46 | 贸易信贷 (mào yì xìn dài) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
47 | 国际货币 (guó jì huò bì) – International Currency – Tiền tệ quốc tế |
48 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
49 | 支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
50 | 包装费 (bāo zhuāng fèi) – Packaging Fee – Phí đóng gói |
51 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
52 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
53 | 进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dàilǐ) – Import Customs Broker – Môi giới hải quan nhập khẩu |
54 | 出口报关代理 (chū kǒu bào guān dàilǐ) – Export Customs Broker – Môi giới hải quan xuất khẩu |
55 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction – Giảm thuế hải quan |
56 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Dispatch – Gửi hàng |
57 | 关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Customs Duty Adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan |
58 | 出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu |
59 | 进口合同 (jìn kǒu hé tóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu |
60 | 国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International Trade Law – Luật thương mại quốc tế |
61 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
62 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ |
63 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
64 | 支付单据 (zhī fù dān jù) – Payment Documents – Tài liệu thanh toán |
65 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài trợ thương mại |
66 | 外贸税务 (wài mào shuì wù) – Foreign Trade Taxation – Thuế thương mại quốc tế |
67 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế |
68 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo Shipment – Gửi hàng hóa |
69 | 国际银行账户 (guó jì yín háng zhàng hù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế |
70 | 交易清算 (jiāo yì qīng suàn) – Transaction Settlement – Giải quyết giao dịch |
71 | 关税计算 (guān shuì jì suàn) – Customs Duty Calculation – Tính toán thuế hải quan |
72 | 进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu |
73 | 出口申报 (chū kǒu shēn bào) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
74 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
75 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
76 | 交易发票 (jiāo yì fā piào) – Transaction Invoice – Hóa đơn giao dịch |
77 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
78 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
79 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
80 | 国际贸易代理 (guó jì mào yì dài lǐ) – International Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế |
81 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
82 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
83 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
84 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu |
85 | 关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
86 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
87 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
88 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Acceptance – Nhận hàng hóa |
89 | 贸易保险 (mào yì bǎo xiǎn) – Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại |
90 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán |
91 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping Order – Lệnh vận chuyển |
92 | 贸易账目 (mào yì zhàng mù) – Trade Account – Tài khoản thương mại |
93 | 货物发运通知 (huò wù fā yùn tōng zhī) – Goods Dispatch Notice – Thông báo gửi hàng |
94 | 国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Method – Phương thức thanh toán quốc tế |
95 | 信用证申请 (xìn yòng zhèng shēn qǐng) – Letter of Credit Application – Đơn xin thư tín dụng |
96 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea Freight Cost – Chi phí vận tải biển |
97 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight Cost – Chi phí vận tải hàng không |
98 | 关税计算单 (guān shuì jì suàn dān) – Customs Duty Calculation Form – Mẫu tính toán thuế hải quan |
99 | 出口清单 (chū kǒu qīng dān) – Export List – Danh sách xuất khẩu |
100 | 进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import List – Danh sách nhập khẩu |
101 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
102 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại |
103 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Date – Ngày giao hàng |
104 | 出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export Quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
105 | 进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
106 | 进口货运单 (jìn kǒu huò yùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu |
107 | 出口货运单 (chū kǒu huò yùn dān) – Export Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển xuất khẩu |
108 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Customs Duty Policy – Chính sách thuế hải quan |
109 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – VAT nhập khẩu |
110 | 出口增值税 (chū kǒu zēng zhí shuì) – Export VAT – VAT xuất khẩu |
111 | 进出口单证 (jìn chū kǒu dān zhèng) – Import and Export Documents – Tài liệu xuất nhập khẩu |
112 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment Settlement – Giải quyết thanh toán |
113 | 外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
114 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
115 | 贸易风险 (mào yì fēng xiǎn) – Trade Risk – Rủi ro thương mại |
116 | 付款期 (fù kuǎn qī) – Payment Period – Thời gian thanh toán |
117 | 贸易信用 (mào yì xìn yòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
118 | 出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
119 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
120 | 运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
121 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Shipping – Vận chuyển container |
122 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải |
123 | 贸易佣金 (mào yì yōng jīn) – Trade Commission – Hoa hồng thương mại |
124 | 进口退税 (jìn kǒu tuì shuì) – Import Tax Refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
125 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
126 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho ngoại quan |
127 | 国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International Shipping Company – Công ty vận chuyển quốc tế |
128 | 贸易战 (mào yì zhàn) – Trade War – Chiến tranh thương mại |
129 | 国际结算账户 (guó jì jié suàn zhàng hù) – International Settlement Account – Tài khoản thanh toán quốc tế |
130 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
131 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
132 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs Clearance of Goods – Thông quan hàng hóa |
133 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping Costs – Chi phí vận chuyển |
134 | 国际贸易条款 (guó jì mào yì tiáo kuǎn) – International Trade Terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
135 | 托运单 (tuō yùn dān) – Shipping Order – Lệnh giao hàng |
136 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
137 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
138 | 国际贸易公司 (guó jì mào yì gōng sī) – International Trade Company – Công ty thương mại quốc tế |
139 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import-Export Agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
140 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight Transport Company – Công ty vận tải hàng hóa |
141 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
142 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
143 | 贷款支付 (dài kuǎn zhī fù) – Loan Payment – Thanh toán bằng khoản vay |
144 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp |
145 | 贸易融资机构 (mào yì róng zī jī gòu) – Trade Financing Institution – Tổ chức tài trợ thương mại |
146 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Goods Inventory – Hàng tồn kho |
147 | 信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản thư tín dụng |
148 | 出口合同条款 (chū kǒu hé tóng tiáo kuǎn) – Export Contract Terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
149 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
150 | 进口管理 (jìn kǒu guǎn lǐ) – Import Management – Quản lý nhập khẩu |
151 | 出口管理 (chū kǒu guǎn lǐ) – Export Management – Quản lý xuất khẩu |
152 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fees – Phí thông quan |
153 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documentation – Tài liệu vận chuyển |
154 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất |
155 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging Costs – Chi phí đóng gói |
156 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Goods Declaration – Khai báo hàng hóa |
157 | 付款账户 (fù kuǎn zhàng hù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
158 | 贸易报关单 (mào yì bào guān dān) – Trade Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan thương mại |
159 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
160 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Thuật ngữ thương mại |
161 | 海关评估 (hǎi guān píng gū) – Customs Valuation – Đánh giá hải quan |
162 | 出口保险 (chū kǒu bǎo xiǎn) – Export Insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
163 | 进口保险 (jìn kǒu bǎo xiǎn) – Import Insurance – Bảo hiểm nhập khẩu |
164 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Goods Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
165 | 货物通关 (huò wù tōng guān) – Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa |
166 | 批发价 (pī fā jià) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
167 | 零售价 (líng shòu jià) – Retail Price – Giá bán lẻ |
168 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
169 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales Order – Đơn bán hàng |
170 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại |
171 | 进出口通关 (jìn chū kǒu tōng guān) – Import-Export Clearance – Thông quan xuất nhập khẩu |
172 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Goods Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
173 | 采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
174 | 销售发票 (xiāo shòu fā piào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng |
175 | 销售退货 (xiāo shòu tuì huò) – Sales Return – Trả hàng bán |
176 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
177 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do |
178 | 代收货款 (dài shōu huò kuǎn) – Collection of Payment for Goods – Thu tiền hàng thay |
179 | 信用证结算 (xìn yòng zhèng jié suàn) – Settlement by Letter of Credit – Thanh toán qua thư tín dụng |
180 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan |
181 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận tải |
182 | 贸易渠道 (mào yì qú dào) – Trade Channel – Kênh thương mại |
183 | 出口贸易流程 (chū kǒu mào yì liú chéng) – Export Trade Process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
184 | 进口贸易流程 (jìn kǒu mào yì liú chéng) – Import Trade Process – Quy trình thương mại nhập khẩu |
185 | 进口支付 (jìn kǒu zhī fù) – Import Payment – Thanh toán nhập khẩu |
186 | 出口支付 (chū kǒu zhī fù) – Export Payment – Thanh toán xuất khẩu |
187 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo Transport Document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
188 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
189 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
190 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
191 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
192 | 费用结算 (fèi yòng jié suàn) – Expense Settlement – Thanh toán chi phí |
193 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
194 | 进口管理费 (jìn kǒu guǎn lǐ fèi) – Import Management Fee – Phí quản lý nhập khẩu |
195 | 出口管理费 (chū kǒu guǎn lǐ fèi) – Export Management Fee – Phí quản lý xuất khẩu |
196 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Chi phí vận tải biển |
197 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Chi phí vận tải hàng không |
198 | 铁路运输费 (tiě lù yùn shū fèi) – Rail Freight – Chi phí vận tải đường sắt |
199 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
200 | 货物质量检验 (huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
201 | 进出口账单 (jìn chū kǒu zhàng dān) – Import-Export Bill – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
202 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Shipping Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
203 | 国际贸易融资 (guó jì mào yì róng zī) – International Trade Financing – Tài trợ thương mại quốc tế |
204 | 进出口企业 (jìn chū kǒu qǐ yè) – Import-Export Enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
205 | 税务代理 (shuì wù dài lǐ) – Tax Agent – Đại lý thuế |
206 | 关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Customs Duty Exemption Application – Đơn xin miễn thuế hải quan |
207 | 海关估价 (hǎi guān gū jià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
208 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
209 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng |
210 | 进口退税申请 (jìn kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Import Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
211 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International Freight – Phí vận chuyển quốc tế |
212 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
213 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
214 | 信用保险 (xìn yòng bǎo xiǎn) – Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng |
215 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs Review – Kiểm tra hải quan |
216 | 进出口核算 (jìn chū kǒu hé suàn) – Import-Export Accounting – Kế toán xuất nhập khẩu |
217 | 外币结算 (wài bì jié suàn) – Foreign Currency Settlement – Thanh toán ngoại tệ |
218 | 结汇 (jié huì) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
219 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarding – Dịch vụ môi giới vận tải quốc tế |
220 | 关税补贴 (guān shuì bǔ tiē) – Customs Duty Subsidy – Trợ cấp thuế hải quan |
221 | 贸易成本 (mào yì chéng běn) – Trade Cost – Chi phí thương mại |
222 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchase Plan – Kế hoạch mua hàng |
223 | 关税合规 (guān shuì hé guī) – Customs Compliance – Tuân thủ hải quan |
224 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Cost – Chi phí logistics |
225 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Receipt – Tiếp nhận hàng hóa |
226 | 贸易融资服务 (mào yì róng zī fú wù) – Trade Financing Services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
227 | 关税局 (guān shuì jú) – Customs Bureau – Cục hải quan |
228 | 进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import Tax Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
229 | 出口税单 (chū kǒu shuì dān) – Export Tax Bill – Hóa đơn thuế xuất khẩu |
230 | 国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
231 | 进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
232 | 出口商品分类 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Export Goods Classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
233 | 进口成本 (jìn kǒu chéng běn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu |
234 | 出口成本 (chū kǒu chéng běn) – Export Cost – Chi phí xuất khẩu |
235 | 贸易术语解释 (mào yì shù yǔ jiě shì) – Explanation of Trade Terms – Giải thích các thuật ngữ thương mại |
236 | 贸易支付保障 (mào yì zhī fù bǎo zhàng) – Trade Payment Security – Bảo đảm thanh toán thương mại |
237 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
238 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
239 | 销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
240 | 采购收入 (cǎi gòu shōu rù) – Purchase Revenue – Doanh thu mua hàng |
241 | 供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
242 | 报关发票 (bào guān fā piào) – Customs Declaration Invoice – Hóa đơn khai báo hải quan |
243 | 海关合规性 (hǎi guān hé guī xìng) – Customs Compliance – Tuân thủ hải quan |
244 | 外贸信用证 (wài mào xìn yòng zhèng) – Foreign Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế |
245 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu |
246 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export Clearance – Thông quan xuất khẩu |
247 | 结算货币 (jié suàn huò bì) – Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán |
248 | 商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – Commodity Classification Code – Mã phân loại hàng hóa |
249 | 外汇管理局 (wài huì guǎn lǐ jú) – Foreign Exchange Administration Bureau – Cục quản lý ngoại hối |
250 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Đổi ngoại tệ |
251 | 支付手段 (zhī fù shǒu duàn) – Payment Methods – Phương thức thanh toán |
252 | 出口信用保险 (chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
253 | 进口信用证 (jìn kǒu xìn yòng zhèng) – Import Letter of Credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
254 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
255 | 海关申报单 (hǎi guān shēn bào dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
256 | 货物标识 (huò wù biāo zhì) – Goods Labeling – Nhãn mác hàng hóa |
257 | 贸易支付条款 (mào yì zhī fù tiáo kuǎn) – Trade Payment Terms – Điều kiện thanh toán thương mại |
258 | 关税支付 (guān shuì zhī fù) – Customs Duty Payment – Thanh toán thuế hải quan |
259 | 进口数据 (jìn kǒu shù jù) – Import Data – Dữ liệu nhập khẩu |
260 | 出口数据 (chū kǒu shù jù) – Export Data – Dữ liệu xuất khẩu |
261 | 支付担保 (zhī fù dān bǎo) – Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán |
262 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
263 | 贸易平衡 (mào yì píng héng) – Trade Balance – Cán cân thương mại |
264 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
265 | 贸易平台 (mào yì píng tái) – Trade Platform – Nền tảng thương mại |
266 | 国际结算系统 (guó jì jié suàn xì tǒng) – International Settlement System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
267 | 出口监管 (chū kǒu jiān guǎn) – Export Supervision – Giám sát xuất khẩu |
268 | 进口监管 (jìn kǒu jiān guǎn) – Import Supervision – Giám sát nhập khẩu |
269 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport Documents – Tài liệu vận chuyển |
270 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Customs Duty Rate – Tỷ lệ thuế hải quan |
271 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs Review – Xem xét hải quan |
272 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa |
273 | 国际贸易协定 (guó jì mào yì xié dìng) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
274 | 进口协议 (jìn kǒu xié yì) – Import Agreement – Thỏa thuận nhập khẩu |
275 | 出口协议 (chū kǒu xié yì) – Export Agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
276 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment Methods – Phương thức thanh toán |
277 | 银行信用证 (yín háng xìn yòng zhèng) – Bank Letter of Credit – Thư tín dụng ngân hàng |
278 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Tài liệu vận tải |
279 | 贸易差额 (mào yì chā é) – Trade Deficit – Mất cân đối thương mại |
280 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
281 | 信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Payment by Letter of Credit – Thanh toán qua thư tín dụng |
282 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Cargo Transportation Routes – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
283 | 货物交货 (huò wù jiāo huò) – Goods Delivery – Giao hàng hóa |
284 | 结算货币种类 (jié suàn huò bì zhǒng lèi) – Types of Settlement Currency – Các loại tiền tệ thanh toán |
285 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
286 | 贸易标准 (mào yì biāo zhǔn) – Trade Standards – Tiêu chuẩn thương mại |
287 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
288 | 供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
289 | 贸易政策 (mào yì zhèng cè) – Trade Policy – Chính sách thương mại |
290 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế |
291 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo Shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
292 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
293 | 关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs Duty Collection – Thu thuế hải quan |
294 | 供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply Chain Costs – Chi phí chuỗi cung ứng |
295 | 进口许可证书 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shū) – Import Certificate – Chứng chỉ nhập khẩu |
296 | 出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export Certificate – Chứng chỉ xuất khẩu |
297 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
298 | 付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
299 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
300 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan |
301 | 税收制度 (shuì shōu zhì dù) – Taxation System – Hệ thống thuế |
302 | 关税免除 (guān shuì miǎn chú) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
303 | 进出口商品目录 (jìn chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Import and Export Product List – Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu |
304 | 全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global Trade – Thương mại toàn cầu |
305 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods Warehousing – Nhập kho hàng hóa |
306 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Dispatch – Xuất kho hàng hóa |
307 | 商品进出口统计 (shāng pǐn jìn chū kǒu tǒng jì) – Commodity Import and Export Statistics – Thống kê xuất nhập khẩu hàng hóa |
308 | 进口环节 (jìn kǒu huán jié) – Import Link – Giai đoạn nhập khẩu |
309 | 出口环节 (chū kǒu huán jié) – Export Link – Giai đoạn xuất khẩu |
310 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại chuyển khẩu |
311 | 国际结算银行 (guó jì jié suàn yín háng) – International Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán quốc tế |
312 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
313 | 外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
314 | 进出口企业 (jìn chū kǒu qǐ yè) – Import and Export Enterprises – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
315 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
316 | 支付保证金 (zhī fù bǎo zhèng jīn) – Payment Deposit – Đặt cọc thanh toán |
317 | 进出口报关单 (jìn chū kǒu bào guān dān) – Import and Export Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu |
318 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Service – Dịch vụ logistics |
319 | 进出口税收 (jìn chū kǒu shuì shōu) – Import and Export Taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
320 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global Sourcing – Mua sắm toàn cầu |
321 | 贸易结算 (mào yì jié suàn) – Trade Settlement – Thanh toán thương mại |
322 | 信用证费用 (xìn yòng zhèng fèi yòng) – Letter of Credit Fees – Phí thư tín dụng |
323 | 银行手续费 (yín háng shǒu xù fèi) – Bank Service Fees – Phí dịch vụ ngân hàng |
324 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Tax Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
325 | 出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export Tax Rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
326 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan |
327 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
328 | 境外采购 (jìng wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm ở nước ngoài |
329 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
330 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Timeframe – Thời gian giao hàng |
331 | 进口申报表 (jìn kǒu shēn bào biǎo) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
332 | 出口申报表 (chū kǒu shēn bào biǎo) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
333 | 外贸会计 (wài mào kuài jì) – Foreign Trade Accounting – Kế toán ngoại thương |
334 | 商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
335 | 国际货币基金组织 (guó jì huò bì jī jīn zǔ zhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) |
336 | 海关关税 (hǎi guān guān shuì) – Customs Tariff – Thuế hải quan |
337 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan |
338 | 进出口许可 (jìn chū kǒu xǔ kě) – Import and Export Permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
339 | 贸易融资 (mào yì jīn rong) – Trade Financing – Tài trợ thương mại |
340 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global Logistics – Logistics toàn cầu |
341 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import and Export Agreement – Hiệp định xuất nhập khẩu |
342 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Document – Vận đơn hàng hóa |
343 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực phi thuế quan |
344 | 贸易税 (mào yì shuì) – Trade Tax – Thuế thương mại |
345 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Customs Declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
346 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Customs Declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
347 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo vận chuyển |
348 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival Notice – Thông báo đến cảng |
349 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến |
350 | 发货单 (fā huò dān) – Delivery Order – Phiếu giao hàng |
351 | 报关资料 (bào guān zī liào) – Customs Documentation – Tài liệu hải quan |
352 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển |
353 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Phí vận chuyển đường hàng không |
354 | 到期未付 (dào qī wèi fù) – Overdue Payment – Thanh toán quá hạn |
355 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan |
356 | 出口税收优惠 (chū kǒu shuì shōu yōu huì) – Export Tax Benefits – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
357 | 海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs Supervision – Giám sát hải quan |
358 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
359 | 全球采购计划 (quán qiú cǎi gòu jì huà) – Global Sourcing Plan – Kế hoạch mua sắm toàn cầu |
360 | 信贷额度 (xìn dài é dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
361 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
362 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
363 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
364 | 跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
365 | 信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng |
366 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market Access – Quyền tiếp cận thị trường |
367 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
368 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Dòng vốn |
369 | 进出口商会 (jìn chū kǒu shāng huì) – Import and Export Chamber of Commerce – Hiệp hội xuất nhập khẩu |
370 | 商品贸易 (shāng pǐn mào yì) – Commodity Trade – Thương mại hàng hóa |
371 | 支付方式协议 (zhī fù fāng shì xié yì) – Payment Method Agreement – Thỏa thuận phương thức thanh toán |
372 | 进出口货物检验 (jìn chū kǒu huò wù jiǎn yàn) – Import and Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
373 | 转账付款 (zhuǎn zhàng fù kuǎn) – Bank Transfer Payment – Thanh toán chuyển khoản |
374 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
375 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê |
376 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
377 | 风险敞口 (fēng xiǎn chǎng kǒu) – Risk Exposure – Phơi bày rủi ro |
378 | 商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – Commercial Insurance – Bảo hiểm thương mại |
379 | 清关单证 (qīng guān dān zhèng) – Customs Clearance Documentation – Tài liệu thông quan |
380 | 支付延迟 (zhī fù yán chí) – Payment Delay – Trễ thanh toán |
381 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
382 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
383 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Re-export Goods – Hàng hóa tái xuất |
384 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển |
385 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff Preference – Ưu đãi thuế quan |
386 | 外贸企业 (wài mào qǐ yè) – Foreign Trade Enterprise – Doanh nghiệp ngoại thương |
387 | 进口检验 (jìn kǒu jiǎn yàn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
388 | 出口检验 (chū kǒu jiǎn yàn) – Export Inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
389 | 客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer Management – Quản lý khách hàng |
390 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – Pricing Strategy – Chiến lược định giá |
391 | 经济合作 (jīng jì hé zuò) – Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế |
392 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
393 | 进口关税减免 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import Duty Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
394 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
395 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu |
396 | 国际合规 (guó jì hé guī) – International Compliance – Tuân thủ quốc tế |
397 | 国际运输合同 (guó jì yùn shū hé tóng) – International Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
398 | 外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Trading – Giao dịch ngoại hối |
399 | 融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Costs – Chi phí tài trợ |
400 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
401 | 信用担保 (xìn yòng dān bǎo) – Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
402 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Purchase and Sale Contract – Hợp đồng mua bán |
403 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier Agreement – Hợp đồng nhà cung cấp |
404 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
405 | 国际汇款 (guó jì huì kuǎn) – International Remittance – Chuyển tiền quốc tế |
406 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng (VAT) |
407 | 关税负担 (guān shuì fù dān) – Tariff Burden – Gánh nặng thuế quan |
408 | 外贸成本 (wài mào chéng běn) – Foreign Trade Cost – Chi phí ngoại thương |
409 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá |
410 | 全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global Supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
411 | 进口许可证费用 (jìn kǒu xǔ kě zhèng fèi yòng) – Import License Fee – Phí giấy phép nhập khẩu |
412 | 出口许可证费用 (chū kǒu xǔ kě zhèng fèi yòng) – Export License Fee – Phí giấy phép xuất khẩu |
413 | 贸易摩擦 (mào yì mó cā) – Trade Friction – Ma sát thương mại |
414 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế quan |
415 | 进口货物估价 (jìn kǒu huò wù gū jià) – Import Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu |
416 | 出口货物估价 (chū kǒu huò wù gū jià) – Export Goods Valuation – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
417 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Goods Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
418 | 定期付款 (dìng qī fù kuǎn) – Periodic Payment – Thanh toán định kỳ |
419 | 商业信用证 (shāng yè xìn yòng zhèng) – Commercial Letter of Credit – Lệnh tín dụng thương mại |
420 | 跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border Trade – Thương mại xuyên biên giới |
421 | 全球税收 (quán qiú shuì shōu) – Global Taxation – Thuế toàn cầu |
422 | 增值税抵扣 (zēng zhí shuì dǐ kòu) – VAT Deduction – Khấu trừ VAT |
423 | 税收合规 (shuì shōu hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
424 | 贸易支付 (mào yì zhī fù) – Trade Payment – Thanh toán thương mại |
425 | 定价机制 (dìng jià jī zhì) – Pricing Mechanism – Cơ chế định giá |
426 | 国际贸易法规 (guó jì mào yì fǎ guī) – International Trade Regulations – Quy định thương mại quốc tế |
427 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu |
428 | 海关审计 (hǎi guān shěn jì) – Customs Audit – Kiểm toán hải quan |
429 | 企业合规 (qǐ yè hé guī) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
430 | 国际付款方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
431 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global Procurement – Mua sắm toàn cầu |
432 | 国际运输成本 (guó jì yùn shū chéng běn) – International Shipping Cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
433 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
434 | 增值税申报 (zēng zhí shuì shēn bào) – VAT Declaration – Khai báo thuế giá trị gia tăng (VAT) |
435 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua sắm |
436 | 商品价格波动 (shāng pǐn jià gé bō dòng) – Price Fluctuations of Goods – Biến động giá hàng hóa |
437 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
438 | 发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
439 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
440 | 海关规定 (hǎi guān guī dìng) – Customs Regulations – Quy định hải quan |
441 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng tín dụng thư |
442 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan |
443 | 进口费用 (jìn kǒu fèi yòng) – Import Fees – Phí nhập khẩu |
444 | 出口费用 (chū kǒu fèi yòng) – Export Fees – Phí xuất khẩu |
445 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm |
446 | 发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
447 | 全球贸易壁垒 (quán qiú mào yì bì lèi) – Global Trade Barriers – Rào cản thương mại toàn cầu |
448 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Goods Transport Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
449 | 付款通知书 (fù kuǎn tōng zhī shū) – Payment Notice – Thông báo thanh toán |
450 | 货物价值 (huò wù jià zhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa |
451 | 海关审核 (hǎi guān shěn hé) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
452 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan |
453 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
454 | 关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Tariff Collection – Thu thuế quan |
455 | 商检报告 (shāng jiǎn bào gào) – Commercial Inspection Report – Báo cáo kiểm tra thương mại |
456 | 进出口发票 (jìn chū kǒu fā piào) – Import and Export Invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
457 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
458 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi |
459 | 海外支付 (hǎi wài zhī fù) – Overseas Payment – Thanh toán quốc tế |
460 | 外贸信贷 (wài mào xìn dài) – Foreign Trade Credit – Tín dụng ngoại thương |
461 | 贸易保函 (mào yì bǎo hán) – Trade Guarantee Letter – Thư bảo lãnh thương mại |
462 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa |
463 | 商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm |
464 | 进口征税 (jìn kǒu zhēng shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
465 | 出口征税 (chū kǒu zhēng shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
466 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market Access – Tiếp cận thị trường |
467 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan |
468 | 国际贸易争端 (guó jì mào yì zhēng duān) – International Trade Dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
469 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
470 | 贸易付款 (mào yì fù kuǎn) – Trade Payment – Thanh toán thương mại |
471 | 货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods Dispatch Note – Phiếu giao hàng hóa |
472 | 销售税 (xiāo shòu shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng |
473 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
474 | 贸易公司 (mào yì gōng sī) – Trading Company – Công ty thương mại |
475 | 贸易合同条款 (mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Trade Contract Terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
476 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
477 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic Shipping – Vận chuyển nội địa |
478 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu |
479 | 单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Verification – Xác minh tài liệu |
480 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer – Người mua |
481 | 卖方 (mài fāng) – Seller – Người bán |
482 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Tín dụng thư |
483 | 国际市场分析 (guó jì shì chǎng fēn xī) – International Market Analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
484 | 产品合规 (chǎn pǐn hé guī) – Product Compliance – Tuân thủ sản phẩm |
485 | 外贸贷款 (wài mào dàikuǎn) – Foreign Trade Loan – Vay vốn thương mại quốc tế |
486 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
487 | 关税管理 (guān shuì guǎn lǐ) – Tariff Management – Quản lý thuế quan |
488 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
489 | 进出口监管 (jìn chū kǒu jiān guǎn) – Import and Export Supervision – Giám sát nhập khẩu và xuất khẩu |
490 | 贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
491 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade Surplus – Thặng dư thương mại |
492 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
493 | 增值税税率 (zēng zhí shuì shuì lǜ) – VAT Rate – Tỷ lệ thuế VAT |
494 | 出口信贷 (chū kǒu xìn dài) – Export Credit – Tín dụng xuất khẩu |
495 | 国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
496 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức |
497 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa |
498 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
499 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
500 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade Letter of Credit – Tín dụng thư thương mại |
501 | 外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối |
502 | 货物发货 (huò wù fā huò) – Goods Dispatch – Gửi hàng hóa |
503 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
504 | 外汇收入 (wài huì shōu rù) – Foreign Exchange Income – Thu nhập ngoại hối |
505 | 进口商清关 (jìn kǒu shāng qīng guān) – Importer Customs Clearance – Thông quan của nhà nhập khẩu |
506 | 账单核对 (zhàng dān hé duì) – Bill Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
507 | 进口发票 (jìn kǒu fā piào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
508 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
509 | 国际贸易关系 (guó jì mào yì guān xì) – International Trade Relations – Quan hệ thương mại quốc tế |
510 | 关税支付 (guān shuì zhī fù) – Tariff Payment – Thanh toán thuế quan |
511 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight Payment – Thanh toán cước phí |
512 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
513 | 贸易法则 (mào yì fǎ zé) – Trade Rules – Quy tắc thương mại |
514 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
515 | 贸易代理 (mào yì dài lǐ) – Trade Agency – Đại lý thương mại |
516 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
517 | 零售价格 (líng shòu jià gé) – Retail Price – Giá bán lẻ |
518 | 交易所 (jiāo yì suǒ) – Exchange Market – Sở giao dịch |
519 | 商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
520 | 单证不符 (dān zhèng bù fú) – Document Discrepancy – Khác biệt chứng từ |
521 | 支付指令 (zhī fù zhǐ lìng) – Payment Instruction – Hướng dẫn thanh toán |
522 | 国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International Trade Policy – Chính sách thương mại quốc tế |
523 | 财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial Settlement – Giải quyết tài chính |
524 | 商品原产地证书 (shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
525 | 贸易结算方式 (mào yì jié suàn fāng shì) – Trade Settlement Method – Phương thức thanh toán thương mại |
526 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods Damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
527 | 信用检查 (xìn yòng jiǎn chá) – Credit Check – Kiểm tra tín dụng |
528 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International Procurement – Mua sắm quốc tế |
529 | 供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
530 | 国际物流公司 (guó jì wù liú gōng sī) – International Logistics Company – Công ty logistics quốc tế |
531 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan |
532 | 单证齐全 (dān zhèng qí quán) – Complete Documentation – Đầy đủ chứng từ |
533 | 海关手续费 (hǎi guān shǒu xù fèi) – Customs Handling Fees – Phí xử lý hải quan |
534 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
535 | 关税单证 (guān shuì dān zhèng) – Tariff Documents – Chứng từ thuế quan |
536 | 货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá ngoại tệ |
537 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng |
538 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Shipping Route – Lộ trình vận chuyển |
539 | 账期 (zhàng qī) – Payment Term – Thời gian thanh toán |
540 | 发票索取 (fā piào suǒ qǔ) – Invoice Request – Yêu cầu hóa đơn |
541 | 付款通知单 (fù kuǎn tōng zhī dān) – Payment Notice – Thông báo thanh toán |
542 | 国际汇款费用 (guó jì huì kuǎn fèi yòng) – International Remittance Fees – Phí chuyển tiền quốc tế |
543 | 发货单 (fā huò dān) – Delivery Note – Phiếu giao hàng |
544 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas Warehouse – Kho hàng quốc tế |
545 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận tải biển |
546 | 出口包装 (chū kǒu bāo zhuāng) – Export Packaging – Bao bì xuất khẩu |
547 | 进口包装 (jìn kǒu bāo zhuāng) – Import Packaging – Bao bì nhập khẩu |
548 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý |
549 | 验货单 (yàn huò dān) – Inspection Report – Biên bản kiểm tra hàng hóa |
550 | 转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tải |
551 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu |
552 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export Customs Clearance – Thông quan xuất khẩu |
553 | 国际销售 (guó jì xiāo shòu) – International Sales – Bán hàng quốc tế |
554 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
555 | 货物转口 (huò wù zhuǎn kǒu) – Goods Re-export – Chuyển khẩu hàng hóa |
556 | 关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
557 | 船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải |
558 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export Tax Rebate Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
559 | 支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
560 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu |
561 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
562 | 国际贸易合同 (guó jì mào yì hé tóng) – International Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
563 | 电子发票 (diàn zǐ fā piào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử |
564 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic Transportation – Vận chuyển nội địa |
565 | 外国投资 (wài guó tóu zī) – Foreign Investment – Đầu tư nước ngoài |
566 | 进口税收政策 (jìn kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
567 | 出口贸易额 (chū kǒu mào yì é) – Export Trade Volume – Giá trị thương mại xuất khẩu |
568 | 关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế quan |
569 | 国际采购合同 (guó jì cǎi gòu hé tóng) – International Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế |
570 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo Transport Agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
571 | 国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
572 | 支付货款 (zhī fù huò kuǎn) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng |
573 | 出口业务 (chū kǒu yè wù) – Export Business – Hoạt động xuất khẩu |
574 | 清关程序 (qīng guān chéng xù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan |
575 | 国际信用 (guó jì xìn yòng) – International Credit – Tín dụng quốc tế |
576 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
577 | 产品质量检验 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
578 | 外贸交易 (wài mào jiāo yì) – Foreign Trade Transaction – Giao dịch ngoại thương |
579 | 海关征税 (hǎi guān zhēng shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
580 | 国际物流成本 (guó jì wù liú chéng běn) – International Logistics Costs – Chi phí logistics quốc tế |
581 | 供应商付款条件 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo jiàn) – Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
582 | 出口发票 (chū kǒu fā piào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
583 | 信用证保函 (xìn yòng zhèng bǎo hán) – Letter of Credit Guarantee – Thư tín dụng bảo lãnh |
584 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight Payment – Thanh toán cước vận chuyển |
585 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
586 | 进口商账款 (jìn kǒu shāng zhàng kuǎn) – Importer’s Accounts Payable – Phải trả của nhà nhập khẩu |
587 | 出口商账款 (chū kǒu shāng zhàng kuǎn) – Exporter’s Accounts Receivable – Phải thu của nhà xuất khẩu |
588 | 贸易费用 (mào yì fèi yòng) – Trade Expenses – Chi phí thương mại |
589 | 出口产品认证 (chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Export Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
590 | 海运托运单 (hǎi yùn tuō yùn dān) – Ocean Freight Bill of Lading – Vận đơn vận tải biển |
591 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển |
592 | 进出口贸易额 (jìn chū kǒu mào yì é) – Import and Export Trade Volume – Giá trị thương mại xuất nhập khẩu |
593 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Company – Công ty đa quốc gia |
594 | 海关评估 (hǎi guān píng gū) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
595 | 外汇管理局 (wài huì guǎn lǐ jú) – Foreign Exchange Administration – Cơ quan quản lý ngoại hối |
596 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas Market – Thị trường quốc tế |
597 | 海关核查 (hǎi guān hé chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
598 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
599 | 退税 (tuì shuì) – Tax Rebate – Hoàn thuế |
600 | 进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import and Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
601 | 进口商信用 (jìn kǒu shāng xìn yòng) – Importer Credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
602 | 出口商信用 (chū kǒu shāng xìn yòng) – Exporter Credit – Tín dụng của nhà xuất khẩu |
603 | 报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs Brokerage Firm – Công ty môi giới hải quan |
604 | 国内货物运输 (guó nèi huò wù yùn shū) – Domestic Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa nội địa |
605 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs Duty Bill – Hóa đơn thuế hải quan |
606 | 出口汇率 (chū kǒu huì lǜ) – Export Exchange Rate – Tỷ giá xuất khẩu |
607 | 进口汇率 (jìn kǒu huì lǜ) – Import Exchange Rate – Tỷ giá nhập khẩu |
608 | 货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Goods Transit Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
609 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fees – Chi phí thông quan |
610 | 货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo Transportation Costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
611 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
612 | 关税退还 (guān shuì tuì huán) – Tariff Refund – Hoàn thuế quan |
613 | 外贸账务 (wài mào zhàng wù) – Foreign Trade Accounting – Kế toán ngoại thương |
614 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fees – Chi phí khai báo hải quan |
615 | 进口物资 (jìn kǒu wù zī) – Imported Materials – Vật liệu nhập khẩu |
616 | 进口贸易政策 (jìn kǒu mào yì zhèng cè) – Import Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
617 | 出口贸易政策 (chū kǒu mào yì zhèng cè) – Export Trade Policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
618 | 货物送货单 (huò wù sòng huò dān) – Goods Delivery Note – Phiếu giao hàng |
619 | 贸易支付方式 (mào yì zhī fù fāng shì) – Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại |
620 | 信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán qua thư tín dụng |
621 | 货物贸易融资 (huò wù mào yì róng zī) – Goods Trade Financing – Tài trợ thương mại hàng hóa |
622 | 关税货物 (guān shuì huò wù) – Customs Duty Goods – Hàng hóa chịu thuế quan |
623 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity Inspection Certificate – Chứng chỉ kiểm tra hàng hóa |
624 | 境外采购 (jìng wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm nước ngoài |
625 | 关税计算 (guān shuì jì suàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế quan |
626 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods Export – Xuất khẩu hàng hóa |
627 | 进口协议 (jìn kǒu xié yì) – Import Agreement – Hiệp định nhập khẩu |
628 | 出口商品清单 (chū kǒu shāng pǐn qīng dān) – Export Product List – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
629 | 国际支付协议 (guó jì zhī fù xié yì) – International Payment Agreement – Hiệp định thanh toán quốc tế |
630 | 进口单证 (jìn kǒu dān zhèng) – Import Documents – Chứng từ nhập khẩu |
631 | 出口单证 (chū kǒu dān zhèng) – Export Documents – Chứng từ xuất khẩu |
632 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Duty Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
633 | 出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export Duty Rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
634 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
635 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Hậu cần quốc tế |
636 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Production Progress – Tiến độ sản xuất |
637 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
638 | 国际市场调研 (guó jì shì chǎng tiáo yán) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
639 | 海关扣押 (hǎi guān kòu yā) – Customs Seizure – Tịch thu hải quan |
640 | 货物送货单 (huò wù sòng huò dān) – Goods Delivery Order – Lệnh giao hàng |
641 | 交易成本 (jiāo yì chéng běn) – Transaction Cost – Chi phí giao dịch |
642 | 关税抵扣 (guān shuì dǐ kòu) – Tariff Offset – Khấu trừ thuế quan |
643 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Goods Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
644 | 供应商结算 (gōng yìng shāng jié suàn) – Supplier Settlement – Thanh toán với nhà cung cấp |
645 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Procurement Agreement – Hiệp định mua sắm |
646 | 进口价格 (jìn kǒu jià gé) – Import Price – Giá nhập khẩu |
647 | 出口价格 (chū kǒu jià gé) – Export Price – Giá xuất khẩu |
648 | 账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán |
649 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển |
650 | 货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa |
651 | 结算账户 (jié suàn zhàng hù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
652 | 进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Imported Products – Sản phẩm nhập khẩu |
653 | 出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Exported Products – Sản phẩm xuất khẩu |
654 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return of Goods – Hoàn trả hàng hóa |
655 | 货物估价 (huò wù gū jià) – Cargo Valuation – Định giá hàng hóa |
656 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
657 | 账单支付 (zhàng dān zhī fù) – Bill Payment – Thanh toán hóa đơn |
658 | 货物运费 (huò wù yùn fèi) – Cargo Freight – Cước vận chuyển hàng hóa |
659 | 关税协定 (guān shuì xié dìng) – Customs Agreement – Hiệp định thuế quan |
660 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
661 | 外贸付款 (wài mào fù kuǎn) – Foreign Trade Payment – Thanh toán ngoại thương |
662 | 运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển |
663 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International Ocean Freight – Vận tải biển quốc tế |
664 | 账务核对 (zhàng wù hé duì) – Account Reconciliation – Điều chỉnh đối chiếu sổ sách kế toán |
665 | 发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice Issuance – Phát hành hóa đơn |
666 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan |
667 | 退运费 (tuì yùn fèi) – Return Freight – Phí vận chuyển trả lại |
668 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight Contract – Hợp đồng vận chuyển |
669 | 发票类型 (fā piào lèi xíng) – Invoice Type – Loại hóa đơn |
670 | 进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Tax Collection – Thu thuế nhập khẩu |
671 | 供应商账单 (gōng yìng shāng zhàng dān) – Supplier Bill – Hóa đơn nhà cung cấp |
672 | 海关管理 (hǎi guān guǎn lǐ) – Customs Administration – Quản lý hải quan |
673 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fees – Phí lưu kho |
674 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa |
675 | 出口利润 (chū kǒu lì rùn) – Export Profit – Lợi nhuận xuất khẩu |
676 | 进口利润 (jìn kǒu lì rùn) – Import Profit – Lợi nhuận nhập khẩu |
677 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hư hại hàng hóa |
678 | 付款协议 (fù kuǎn xié yì) – Payment Agreement – Hiệp định thanh toán |
679 | 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
680 | 货物预定 (huò wù yù dìng) – Cargo Reservation – Đặt trước hàng hóa |
681 | 出口退款 (chū kǒu tuì kuǎn) – Export Refund – Hoàn tiền xuất khẩu |
682 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods Return/Exchange – Trả lại/đổi hàng hóa |
683 | 银行汇款 (yín háng huì kuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền ngân hàng |
684 | 进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import License Application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
685 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export License Application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
686 | 货物报关单 (huò wù bào guān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
687 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import Transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
688 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export Transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
689 | 信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
690 | 保险理赔 (bǎo xiǎn lǐ péi) – Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
691 | 贸易文件 (mào yì wén jiàn) – Trade Documents – Tài liệu thương mại |
692 | 进口商贷款 (jìn kǒu shāng dàikuǎn) – Importer Loan – Khoản vay của nhà nhập khẩu |
693 | 出口商贷款 (chū kǒu shāng dàikuǎn) – Exporter Loan – Khoản vay của nhà xuất khẩu |
694 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
695 | 进口贸易 (jìn kǒu mào yì) – Import Trade – Thương mại nhập khẩu |
696 | 出口贸易 (chū kǒu mào yì) – Export Trade – Thương mại xuất khẩu |
697 | 贸易对账 (mào yì duì zhàng) – Trade Reconciliation – Đối chiếu thương mại |
698 | 外汇支付 (wài huì zhī fù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại hối |
699 | 进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import Taxes and Fees – Thuế và phí nhập khẩu |
700 | 出口税费 (chū kǒu shuì fèi) – Export Taxes and Fees – Thuế và phí xuất khẩu |
701 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
702 | 海关政策 (hǎi guān zhèng cè) – Customs Policy – Chính sách hải quan |
703 | 外汇收支 (wài huì shōu zhī) – Foreign Exchange Income and Expenditure – Thu chi ngoại hối |
704 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm |
705 | 国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
706 | 退税申请 (tuì shuì shēn qǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế |
707 | 市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
708 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Transaction Terms – Điều khoản giao dịch |
709 | 国际贸易税 (guó jì mào yì shuì) – International Trade Tax – Thuế thương mại quốc tế |
710 | 货物估值 (huò wù gū zhí) – Cargo Valuation – Định giá hàng hóa |
711 | 付款协议书 (fù kuǎn xié yì shū) – Payment Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận thanh toán |
712 | 国际付款方式 (guó jì fù kuǎn fāng shì) – International Payment Method – Phương thức thanh toán quốc tế |
713 | 外汇交易市场 (wài huì jiāo yì shì chǎng) – Foreign Exchange Market – Thị trường giao dịch ngoại hối |
714 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo Shipment – Chuyến vận chuyển hàng hóa |
715 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Clearance Fees – Phí thông quan |
716 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
717 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
718 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
719 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển |
720 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
721 | 交易报表 (jiāo yì bào biǎo) – Transaction Report – Báo cáo giao dịch |
722 | 账单核对 (zhàng dān hé duì) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
723 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International Trade Terms – Điều kiện thương mại quốc tế |
724 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
725 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
726 | 分销合同 (fēn xiāo hé tóng) – Distribution Contract – Hợp đồng phân phối |
727 | 汇款单 (huì kuǎn dān) – Remittance Form – Phiếu chuyển tiền |
728 | 订单确认书 (dìng dān què rèn shū) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
729 | 贸易成本 (mào yì chéng běn) – Trade Costs – Chi phí thương mại |
730 | 国际贸易支付 (guó jì mào yì zhī fù) – International Trade Payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
731 | 海外投资 (hǎi wài tóu zī) – Overseas Investment – Đầu tư nước ngoài |
732 | 进口审批 (jìn kǒu shěn pī) – Import Approval – Phê duyệt nhập khẩu |
733 | 出口审批 (chū kǒu shěn pī) – Export Approval – Phê duyệt xuất khẩu |
734 | 税务报表 (shuì wù bào biǎo) – Tax Report – Báo cáo thuế |
735 | 货物放行 (huò wù fàng xíng) – Cargo Release – Giải phóng hàng hóa |
736 | 清关单据 (qīng guān dān jù) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan |
737 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
738 | 增值税税率 (zēng zhí shuì shuì lǜ) – VAT Rate – Tỷ lệ thuế GTGT |
739 | 跨境电子商务 (kuà jìng diàn zǐ shāng wù) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
740 | 进出口差价 (jìn chū kǒu chā jià) – Import-Export Price Difference – Chênh lệch giá nhập khẩu xuất khẩu |
741 | 外贸支付方式 (wài mào zhī fù fāng shì) – Foreign Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán ngoại thương |
742 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight Charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
743 | 出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
744 | 产品价格 (chǎn pǐn jià gé) – Product Price – Giá sản phẩm |
745 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
746 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Costs – Chi phí logistics |
747 | 进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
748 | 出口代理 (chū kǒu dài lǐ) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
749 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
750 | 关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Tariff Reduction Application – Đơn xin giảm thuế |
751 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping Order – Đơn hàng vận chuyển |
752 | 出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export Documents – Tài liệu xuất khẩu |
753 | 进口文件 (jìn kǒu wén jiàn) – Import Documents – Tài liệu nhập khẩu |
754 | 进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import-Export Quota – Hạn ngạch nhập khẩu xuất khẩu |
755 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
756 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
757 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
758 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
759 | 货物标记 (huò wù biāo jì) – Cargo Labeling – Dán nhãn hàng hóa |
760 | 国际贸易合作 (guó jì mào yì hé zuò) – International Trade Cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
761 | 贸易账户 (mào yì zhàng hù) – Trade Account – Tài khoản thương mại |
762 | 商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Goods Procurement – Mua sắm hàng hóa |
763 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics Coordination – Điều phối logistics |
764 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
765 | 贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại |
766 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff Policy – Chính sách thuế quan |
767 | 报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs Brokerage Company – Công ty môi giới hải quan |
768 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài chính thương mại |
769 | 进出口贸易公司 (jìn chū kǒu mào yì gōng sī) – Import-Export Trading Company – Công ty thương mại xuất nhập khẩu |
770 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo Loss – Mất hàng hóa |
771 | 进口通关 (jìn kǒu tōng guān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu |
772 | 出口通关 (chū kǒu tōng guān) – Export Clearance – Thông quan xuất khẩu |
773 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transportation – Vận chuyển quốc tế |
774 | 贸易支付协议 (mào yì zhī fù xié yì) – Trade Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán thương mại |
775 | 海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs Tariff Rate – Tỷ lệ thuế hải quan |
776 | 进出口发票 (jìn chū kǒu fā piào) – Import-Export Invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
777 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực miễn thuế |
778 | 货物滞留 (huò wù zhì liú) – Cargo Detention – Hàng hóa bị giữ lại |
779 | 出口退税率 (chū kǒu tuì shuì lǜ) – Export Tax Refund Rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
780 | 国际贸易审计 (guó jì mào yì shěn jì) – International Trade Audit – Kiểm toán thương mại quốc tế |
781 | 进口货物税 (jìn kǒu huò wù shuì) – Import Goods Tax – Thuế hàng hóa nhập khẩu |
782 | 出口货物税 (chū kǒu huò wù shuì) – Export Goods Tax – Thuế hàng hóa xuất khẩu |
783 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa |
784 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm |
785 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
786 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên hải quan |
787 | 国际税务 (guó jì shuì wù) – International Taxation – Thuế quốc tế |
788 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
789 | 关税配额 (guān shuì pèi é) – Tariff Quota – Hạn ngạch thuế quan |
790 | 国际商贸 (guó jì shāng mào) – International Commerce – Thương mại quốc tế |
791 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas Market – Thị trường nước ngoài |
792 | 采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Procurement Cycle – Chu kỳ mua sắm |
793 | 清关单证 (qīng guān dān zhèng) – Customs Documents – Tài liệu thông quan |
794 | 外贸支付 (wài mào zhī fù) – Foreign Trade Payment – Thanh toán ngoại thương |
795 | 进口商品税 (jìn kǒu shāng pǐn shuì) – Import Product Tax – Thuế sản phẩm nhập khẩu |
796 | 出口商品税 (chū kǒu shāng pǐn shuì) – Export Product Tax – Thuế sản phẩm xuất khẩu |
797 | 转账支付 (zhuǎn zhàng zhī fù) – Bank Transfer Payment – Thanh toán chuyển khoản ngân hàng |
798 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transportation – Phương thức vận chuyển |
799 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
800 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financing Lease – Cho thuê tài chính |
801 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất khẩu |
802 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
803 | 境外支付 (jìng wài zhī fù) – Overseas Payment – Thanh toán nước ngoài |
804 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển |
805 | 出口通道 (chū kǒu tōng dào) – Export Channel – Kênh xuất khẩu |
806 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
807 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho hàng miễn thuế |
808 | 海外支付平台 (hǎi wài zhī fù píng tái) – Overseas Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
809 | 自动支付 (zì dòng zhī fù) – Automatic Payment – Thanh toán tự động |
810 | 支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
811 | 报关时限 (bào guān shí xiàn) – Customs Declaration Deadline – Thời hạn khai báo hải quan |
812 | 货物入境 (huò wù rù jìng) – Goods Entry – Hàng hóa nhập cảnh |
813 | 货物出境 (huò wù chū jìng) – Goods Exit – Hàng hóa xuất cảnh |
814 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng |
815 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm quốc tế |
816 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics Costs – Chi phí logistics |
817 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải quốc tế |
818 | 清关公司 (qīng guān gōng sī) – Customs Brokerage Company – Công ty môi giới hải quan |
819 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Shipment – Vận chuyển hàng hóa |
820 | 国际转运 (guó jì zhuǎn yùn) – International Transshipment – Chuyển tải quốc tế |
821 | 贸易帐单 (mào yì zhàng dān) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại |
822 | 进口报关手续 (jìn kǒu bào guān shǒu xù) – Import Customs Procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
823 | 出口报关手续 (chū kǒu bào guān shǒu xù) – Export Customs Procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
824 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Transport Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
825 | 收货单 (shōu huò dān) – Goods Receipt Note – Biên nhận hàng hóa |
826 | 付款通知单 (fù kuǎn tōng zhī dān) – Payment Notification – Thông báo thanh toán |
827 | 国际货运公司 (guó jì huò yùn gōng sī) – International Freight Company – Công ty vận tải quốc tế |
828 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa |
829 | 采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Procurement Invoice – Hóa đơn mua hàng |
830 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight – Phí vận tải biển |
831 | 航空运输费用 (háng kōng yùn shū fèi yòng) – Air Freight – Phí vận chuyển hàng không |
832 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
833 | 贸易发票 (mào yì fā piào) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại |
834 | 报关单据 (bào guān dān jù) – Customs Documents – Tài liệu hải quan |
835 | 货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Goods Transportation Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
836 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
837 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích |
838 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Origin – Cảng xuất phát |
839 | 交易合同 (jiāo yì hé tóng) – Transaction Contract – Hợp đồng giao dịch |
840 | 外贸发票 (wài mào fā piào) – Foreign Trade Invoice – Hóa đơn thương mại quốc tế |
841 | 发货人 (fā huò rén) – Consignor – Người gửi hàng |
842 | 关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan |
843 | 货物估价 (huò wù gū jià) – Goods Valuation – Định giá hàng hóa |
844 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển |
845 | 单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ |
846 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
847 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Document – Chứng từ khai báo hải quan |
848 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
849 | 进出口代理 (jìn chū kǒu dài lǐ) – Import/Export Agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
850 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Goods Inventory – Hàng hóa tồn kho |
851 | 国际运输单据 (guó jì yùn shū dān jù) – International Transport Document – Chứng từ vận chuyển quốc tế |
852 | 贸易规则 (mào yì guī zé) – Trade Regulations – Quy định thương mại |
853 | 包装单 (bāo zhuāng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
854 | 运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Freight Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
855 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import/Export Goods – Hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu |
856 | 货物标签 (huò wù biāo qiān) – Goods Label – Nhãn hàng hóa |
857 | 进出口税收 (jìn chū kǒu shuì shōu) – Import/Export Tax Revenue – Thuế xuất nhập khẩu |
858 | 货物报关单 (huò wù bào guān dān) – Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
859 | 国际信用证 (guó jì xìn yòng zhèng) – International Letter of Credit – Thư tín dụng quốc tế |
860 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
861 | 海关费用 (hǎi guān fèi yòng) – Customs Fees – Phí hải quan |
862 | 贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade Cooperation – Hợp tác thương mại |
863 | 船运费用 (chuán yùn fèi yòng) – Shipping Costs – Chi phí vận chuyển bằng tàu |
864 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of Transport for Goods – Hình thức vận chuyển hàng hóa |
865 | 贸易单证 (mào yì dān zhèng) – Trade Document – Chứng từ thương mại |
866 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
867 | 进出口商 (jìn chū kǒu shāng) – Import/Export Merchant – Thương nhân nhập khẩu/xuất khẩu |
868 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Goods Transportation Routes – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
869 | 通关 (tōng guān) – Customs Clearance – Thông quan |
870 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
871 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill – Vận đơn đường hàng không |
872 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Hải quan giải phóng |
873 | 贸易管制 (mào yì guǎn zhì) – Trade Control – Kiểm soát thương mại |
874 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import/Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
875 | 贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade Compliance – Tuân thủ thương mại |
876 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán |
877 | 出口退税单 (chū kǒu tuì shuì dān) – Export Tax Refund Form – Biên lai hoàn thuế xuất khẩu |
878 | 出口合规性 (chū kǒu hé guī xìng) – Export Compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
879 | 进口检疫 (jìn kǒu jiǎn yì) – Import Quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
880 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia |
881 | 进出口代理公司 (jìn chū kǒu dài lǐ gōng sī) – Import/Export Agency – Công ty đại lý xuất nhập khẩu |
882 | 托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
883 | 提单 (tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
884 | 商品名称 (shāng pǐn míng chēng) – Commodity Name – Tên hàng hóa |
885 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển |
886 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
887 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping Order – Đơn hàng xuất kho |
888 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import/Export Agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
889 | 国际商会 (guó jì shāng huì) – International Chamber of Commerce (ICC) – Phòng Thương mại Quốc tế |
890 | 外贸结算 (wài mào jié suàn) – Foreign Trade Settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
891 | 货物发票 (huò wù fā piào) – Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa |
892 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
893 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment of Goods – Chuyển tải hàng hóa |
894 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan |
895 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
896 | 反倾销税 (fǎn qīng xiāo shuì) – Anti-dumping Duty – Thuế chống bán phá giá |
897 | 海关代理 (hǎi guān dài lǐ) – Customs Broker – Môi giới hải quan |
898 | 支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment Voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
899 | 货物质量 (huò wù zhì liàng) – Goods Quality – Chất lượng hàng hóa |
900 | 贸易合同签署 (mào yì hé tóng qiān shǔ) – Trade Contract Signing – Ký kết hợp đồng thương mại |
901 | 支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment Term – Điều khoản thanh toán |
902 | 海关发票 (hǎi guān fā piào) – Customs Invoice – Hóa đơn hải quan |
903 | 进出口协议书 (jìn chū kǒu xié yì shū) – Import/Export Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận xuất nhập khẩu |
904 | 支付银行 (zhī fù yín háng) – Payment Bank – Ngân hàng thanh toán |
905 | 结算单据 (jié suàn dān jù) – Settlement Document – Tài liệu thanh toán |
906 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs Duty Slip – Phiếu thuế hải quan |
907 | 进出口报关单 (jìn chū kǒu bào guān dān) – Import/Export Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu/ xuất khẩu |
908 | 贸易往来 (mào yì wǎng lái) – Trade Exchange – Quan hệ thương mại |
909 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
910 | 单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Verification – Xác nhận tài liệu |
911 | 货物分销 (huò wù fēn xiāo) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa |
912 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
913 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
914 | 进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import and Export Policies – Chính sách xuất nhập khẩu |
915 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff Preferences – Ưu đãi thuế quan |
916 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods Classification – Phân loại hàng hóa |
917 | 信用证申请 (xìn yòng zhèng shēn qǐng) – Letter of Credit Application – Đăng ký thư tín dụng |
918 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển |
919 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển đường hàng không |
920 | 装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
921 | 托运单 (tuō yùn dān) – Shipping Order – Lệnh vận chuyển |
922 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
923 | 信用证押汇 (xìn yòng zhèng yā huì) – Letter of Credit Discounting – Chiết khấu thư tín dụng |
924 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm |
925 | 即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – Sight Letter of Credit – Thư tín dụng trả ngay |
926 | 仓单融资 (cāng dān róng zī) – Warehouse Receipt Financing – Tài trợ chứng từ kho |
927 | 提单背书 (tí dān bèi shū) – Bill of Lading Endorsement – Ký hậu vận đơn |
928 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
929 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
930 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển |
931 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
932 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
933 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
934 | 商品代码 (shāng pǐn dài mǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa |
935 | 进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import Declaration – Tờ khai nhập khẩu |
936 | 出口申报 (chū kǒu shēn bào) – Export Declaration – Tờ khai xuất khẩu |
937 | 提单编号 (tí dān biān hào) – Bill of Lading Number – Số vận đơn |
938 | 银行保函 (yín háng bǎo hán) – Bank Guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
939 | 商检费用 (shāng jiǎn fèi yòng) – Inspection Fee – Phí kiểm định hàng hóa |
940 | 海关稽查 (hǎi guān jī chá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
941 | 外汇监管 (wài huì jiān guǎn) – Foreign Exchange Supervision – Kiểm soát ngoại hối |
942 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Goods Storage – Lưu kho hàng hóa |
943 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
944 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging Cost – Chi phí đóng gói |
945 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Liability for Breach of Contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
946 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policies – Chính sách thuế |
947 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế quan |
948 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho |
949 | 银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu chấp nhận ngân hàng |
950 | 提单 (tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn |
951 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận chuyển đường bộ |
952 | 报关行 (bào guān háng) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
953 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
954 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
955 | 货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận tải |
956 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Finance – Tài trợ thương mại |
957 | 托收 (tuō shōu) – Collection – Nhờ thu |
958 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
959 | 合同金额 (hé tóng jīn é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng |
960 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Phí cảng biển |
961 | 最惠国待遇 (zuì huì guó dài yù) – Most Favored Nation Treatment – Đãi ngộ tối huệ quốc |
962 | 贸易仲裁 (mào yì zhòng cái) – Trade Arbitration – Trọng tài thương mại |
963 | 通关时间 (tōng guān shí jiān) – Customs Clearance Time – Thời gian thông quan |
964 | 退税率 (tuì shuì lǜ) – Tax Refund Rate – Tỷ lệ hoàn thuế |
965 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
966 | 生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production License – Giấy phép sản xuất |
967 | 报检费 (bào jiǎn fèi) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch |
968 | 供货商 (gōng huò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
969 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại |
970 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
971 | 仓单 (cāng dān) – Warehouse Receipt – Phiếu kho |
972 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Period – Thời hạn giao hàng |
973 | 出口加工区 (chū kǒu jiā gōng qū) – Export Processing Zone – Khu chế xuất |
974 | 结汇 (jié huì) – Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại hối |
975 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
976 | 进口许可证编号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng biān hào) – Import License Number – Số giấy phép nhập khẩu |
977 | 出口许可证编号 (chū kǒu xǔ kě zhèng biān hào) – Export License Number – Số giấy phép xuất khẩu |
978 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu thương mại tự do |
979 | 进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported Goods – Hàng nhập khẩu |
980 | 出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Exported Goods – Hàng xuất khẩu |
981 | 跨境结算 (kuà jìng jié suàn) – Cross-border Settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
982 | 贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại |
983 | 报关税 (bào guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
984 | 国际付款方式 (guó jì fù kuǎn fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
985 | 增值税退税 (zēng zhí shuì tuì shuì) – VAT Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng |
986 | 贸易便利化 (mào yì biàn lì huà) – Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
987 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics Company – Công ty logistics |
988 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
989 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
990 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Commodity Classification – Phân loại hàng hóa |
991 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight Settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển |
992 | 海关代码 (hǎi guān dài mǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
993 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế quan |
994 | 进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import and Export Business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
995 | 贸易法规 (mào yì fǎ guī) – Trade Regulations – Quy định thương mại |
996 | 通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
997 | 电子口岸 (diàn zǐ kǒu àn) – Electronic Port – Cảng điện tử |
998 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo gửi hàng |
999 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả |
1000 | 报检手续 (bào jiǎn shǒu xù) – Inspection Procedures – Thủ tục kiểm dịch |
1001 | 进口货值 (jìn kǒu huò zhí) – Import Goods Value – Giá trị hàng nhập khẩu |
1002 | 出口货值 (chū kǒu huò zhí) – Export Goods Value – Giá trị hàng xuất khẩu |
1003 | 贸易融资工具 (mào yì róng zī gōng jù) – Trade Finance Instruments – Công cụ tài trợ thương mại |
1004 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi |
1005 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan |
1006 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
1007 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics and Transportation – Vận tải logistics |
1008 | 仓单融资 (cāng dān róng zī) – Warehouse Receipt Financing – Tài trợ chứng từ kho bãi |
1009 | 信用证押汇 (xìn yòng zhèng yā huì) – L/C Discounting – Chiết khấu thư tín dụng |
1010 | 增值税专用发票 (zēng zhí shuì zhuān yòng fā piào) – VAT Special Invoice – Hóa đơn VAT chuyên dụng |
1011 | 国际收支 (guó jì shōu zhī) – International Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
1012 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Tariff Declaration – Khai báo thuế quan |
1013 | 海关数据 (hǎi guān shù jù) – Customs Data – Dữ liệu hải quan |
1014 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển đường biển |
1015 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước vận chuyển đường hàng không |
1016 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination Port – Cảng đích |
1017 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng |
1018 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
1019 | FOB (离岸价) (lí àn jià) – Free on Board (FOB) – Giá FOB |
1020 | CIF (到岸价) (dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá CIF |
1021 | DAP (目的地交货) (mù dì dì jiāo huò) – Delivered at Place (DAP) – Giao hàng tại nơi đến |
1022 | DDP (完税后交货) (wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid (DDP) – Giao hàng đã nộp thuế |
1023 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
1024 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế VAT nhập khẩu |
1025 | 供应链 (gōng yīng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
1026 | 进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import and Export Policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
1027 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1028 | 发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn |
1029 | 贸易信函 (mào yì xìn hán) – Trade Correspondence – Thư tín thương mại |
1030 | 目的地国 (mù dì dì guó) – Destination Country – Quốc gia đến |
1031 | 原产国 (yuán chǎn guó) – Country of Origin – Nước xuất xứ |
1032 | 信用证结算 (xìn yòng zhèng jié suàn) – L/C Settlement – Thanh toán L/C |
1033 | 电子报关 (diàn zǐ bào guān) – E-Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử |
1034 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight Documents – Chứng từ vận tải |
1035 | 贸易统计 (mào yì tǒng jì) – Trade Statistics – Thống kê thương mại |
1036 | 出口额 (chū kǒu é) – Export Value – Kim ngạch xuất khẩu |
1037 | 进口额 (jìn kǒu é) – Import Value – Kim ngạch nhập khẩu |
1038 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế quan |
1039 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
1040 | 海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
1041 | 海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – Customs Documents – Chứng từ hải quan |
1042 | 海关编号 (hǎi guān biān hào) – Customs Code – Mã số hải quan |
1043 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại hàng hóa |
1044 | 进出口清单 (jìn chū kǒu qīng dān) – Import and Export List – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu |
1045 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics Center – Trung tâm logistics |
1046 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
1047 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales Order – Đơn đặt hàng bán |
1048 | 信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
1049 | 货运提单 (huò yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn |
1050 | 航空提单 (háng kōng tí dān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không |
1051 | 报关税 (bào guān shuì) – Customs Declaration Tax – Thuế khai báo hải quan |
1052 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho bãi |
1053 | 海关通关 (hǎi guān tōng guān) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan |
1054 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận chuyển bằng container |
1055 | 商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm |
1056 | 出口市场 (chū kǒu shì chǎng) – Export Market – Thị trường xuất khẩu |
1057 | 进口市场 (jìn kǒu shì chǎng) – Import Market – Thị trường nhập khẩu |
1058 | 卸货费用 (xiè huò fèi yòng) – Unloading Fee – Phí dỡ hàng |
1059 | 装货费用 (zhuāng huò fèi yòng) – Loading Fee – Phí bốc hàng |
1060 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng |
1061 | 进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Tax Revenue – Thu thuế nhập khẩu |
1062 | 出口税收 (chū kǒu shuì shōu) – Export Tax Revenue – Thu thuế xuất khẩu |
1063 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
1064 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
1065 | 进出口数据 (jìn chū kǒu shù jù) – Import and Export Data – Dữ liệu xuất nhập khẩu |
1066 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transportation – Vận tải quốc tế |
1067 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa |
1068 | 即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
1069 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
1070 | 保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng bảo lãnh |
1071 | 不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không thể hủy ngang |
1072 | 汇票 (huì piào) – Bill of Exchange – Hối phiếu |
1073 | 形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
1074 | 申报价值 (shēn bào jià zhí) – Declared Value – Giá trị khai báo |
1075 | 仓单 (cāng dān) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho |
1076 | 合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng |
1077 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán |
1078 | 代理合同 (dài lǐ hé tóng) – Agency Agreement – Hợp đồng đại lý |
1079 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng thu mua |
1080 | 装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Vận chuyển hàng hóa |
1081 | 整柜 (zhěng guì) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container |
1082 | 拼箱 (pīn xiāng) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ |
1083 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận tải |
1084 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận tải đường biển |
1085 | 陆运 (lù yùn) – Land Transport – Vận tải đường bộ |
1086 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail Transport – Vận tải đường sắt |
1087 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
1088 | 20英尺集装箱 (èr shí yīng chǐ jí zhuāng xiāng) – 20ft Container – Container 20 feet |
1089 | 40英尺集装箱 (sì shí yīng chǐ jí zhuāng xiāng) – 40ft Container – Container 40 feet |
1090 | 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Refrigerated Container – Container lạnh |
1091 | 超重集装箱 (chāo zhòng jí zhuāng xiāng) – Overweight Container – Container quá tải |
1092 | 提单持有人 (tí dān chí yǒu rén) – Bill of Lading Holder – Người giữ vận đơn |
1093 | FOB (离岸价) (lík àn jià) – Free on Board (FOB) – Giao hàng lên tàu |
1094 | CIF (成本、保险及运费) (chéng běn, bǎo xiǎn jí yùn fèi) – Cost, Insurance and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1095 | EXW (工厂交货) (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works (EXW) – Giao tại xưởng |
1096 | DDU (未完税交货) (wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid (DDU) – Giao hàng chưa nộp thuế |
1097 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan |
1098 | 退税 (tuì shuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
1099 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1100 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất thuế quan |
1101 | 原产地证 (yuán chǎn dì zhèng) – Certificate of Origin (C/O) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1102 | ATA单证册 (ATA dān zhèng cè) – ATA Carnet – Sổ ATA |
1103 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport Documents – Chứng từ vận tải |
1104 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không |
1105 | 国际快递单 (guó jì kuài dì dān) – International Express Waybill – Vận đơn chuyển phát nhanh quốc tế |
1106 | 收货通知 (shōu huò tōng zhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến |
1107 | 船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu |
1108 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến cảng container |
1109 | 散货 (sǎn huò) – Bulk Cargo – Hàng rời |
1110 | 拼柜 (pīn guì) – Consolidation – Gom hàng |
1111 | 免税区 (miǎn shuì qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu vực miễn thuế |
1112 | 货运险 (huò yùn xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận tải |
1113 | 保险金额 (bǎo xiǎn jīn é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm |
1114 | 索赔 (suǒ péi) – Claim – Yêu cầu bồi thường |
1115 | 赔偿 (péi cháng) – Compensation – Bồi thường |
1116 | 托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
1117 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
1118 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delayed Delivery – Giao hàng trễ hạn |
1119 | 部分交货 (bù fèn jiāo huò) – Partial Delivery – Giao hàng từng phần |
1120 | 货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight Forwarding Agreement – Hợp đồng đại lý vận tải |
1121 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Port Dues – Phí lưu bãi |
1122 | 滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Container Demurrage – Phí lưu container |
1123 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí bốc dỡ hàng |
1124 | 装船港 (zhuāng chuán gǎng) – Port of Loading (POL) – Cảng xếp hàng |
1125 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge (POD) – Cảng dỡ hàng |
1126 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tín |
1127 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – L/C Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
1128 | 现金付款 (xiàn jīn fù kuǎn) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
1129 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
1130 | 买方信用 (mǎi fāng xìn yòng) – Buyer’s Credit – Tín dụng người mua |
1131 | 卖方信用 (mài fāng xìn yòng) – Seller’s Credit – Tín dụng người bán |
1132 | 对冲交易 (duì chōng jiāo yì) – Hedging Transaction – Giao dịch phòng ngừa rủi ro |
1133 | 即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Spot Payment – Thanh toán ngay |
1134 | 延期付款 (yán qī fù kuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán trì hoãn |
1135 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
1136 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1137 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1138 | 即期汇票 (jí qī huì piào) – Sight Draft – Hối phiếu trả ngay |
1139 | 远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Usance Draft – Hối phiếu trả sau |
1140 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả sau |
1141 | 备用信用证 (bèi yòng xìn yòng zhèng) – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng |
1142 | 开证行 (kāi zhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành L/C |
1143 | 通知行 (tōng zhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo |
1144 | 议付行 (yì fù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng thương lượng |
1145 | 保兑行 (bǎo duì háng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận |
1146 | 跟单信用证 (gēn dān xìn yòng zhèng) – Documentary L/C – Thư tín dụng kèm chứng từ |
1147 | 赤字 (chì zì) – Deficit – Thâm hụt |
1148 | 盈余 (yíng yú) – Surplus – Thặng dư |
1149 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1150 | 消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ |
1151 | 企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1152 | 个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
1153 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
1154 | 汇兑损益 (huì duì sǔn yì) – Exchange Gain or Loss – Lãi lỗ tỷ giá hối đoái |
1155 | 出口补贴 (chū kǒu bǔ tiē) – Export Subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
1156 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
1157 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-Tariff Barrier – Rào cản phi thuế quan |
1158 | 自贸区 (zì mào qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu thương mại tự do |
1159 | 经济特区 (jīng jì tè qū) – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt |
1160 | 全球供应链 (quán qiú gòng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1161 | 船公司 (chuán gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển |
1162 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Cước phí trả sau |
1163 | 运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước |
1164 | 港口码头 (gǎng kǒu mǎ tóu) – Port Terminal – Bến cảng |
1165 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than Container Load (LCL) – Vận chuyển hàng ghép container |
1166 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full Container Load (FCL) – Vận chuyển nguyên container |
1167 | 运费险 (yùn fèi xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm cước vận tải |
1168 | 交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Proof of Delivery (POD) – Chứng từ giao hàng |
1169 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import & Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1170 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế GTGT |
1171 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Bảng kê đóng gói |
1172 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill (AWB) – Vận đơn hàng không |
1173 | 铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Rail Transport Bill – Vận đơn đường sắt |
1174 | 仓库收据 (cāng kù shōu jù) – Warehouse Receipt – Biên lai kho bãi |
1175 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm |
1176 | CIF (到岸价, dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1177 | FOB (离岸价, lí àn jià) – Free On Board – Giá FOB (Giao hàng lên tàu) |
1178 | EXW (工厂交货价, gōng chǎng jiāo huò jià) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
1179 | DDP (完税后交货, wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
1180 | DDU (未完税交货, wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế |
1181 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Chi phí cảng biển |
1182 | 码头装卸费 (mǎ tóu zhuāng xiè fèi) – Terminal Handling Charge (THC) – Phí bốc dỡ tại cảng |
1183 | 检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì) – Inspection and Quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
1184 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1185 | 质量证书 (zhì liàng zhèng shū) – Quality Certificate – Chứng nhận chất lượng |
1186 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
1187 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển khoản ngân hàng |
1188 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
1189 | 保函 (bǎo hán) – Bank Guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
1190 | 银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
1191 | 即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Immediate Payment – Thanh toán ngay |
1192 | 远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại |
1193 | 装运条款 (zhuāng yùn tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển |
1194 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
1195 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Cost – Chi phí lưu kho |
1196 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container (thùng hàng) |
1197 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng ghép container |
1198 | 整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
1199 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (DO) – Lệnh giao hàng |
1200 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa |
1201 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory Control – Kiểm soát tồn kho |
1202 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
1203 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán |
1204 | 出口收入 (chū kǒu shōu rù) – Export Revenue – Doanh thu xuất khẩu |
1205 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu |
1206 | 出口退税率 (chū kǒu tuì shuì lǜ) – Export Tax Rebate Rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
1207 | 原产地规则 (yuán chǎn dì guī zé) – Rules of Origin – Quy tắc xuất xứ |
1208 | 进口许可证制度 (jìn kǒu xǔ kě zhèng zhì dù) – Import Licensing System – Chế độ cấp phép nhập khẩu |
1209 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải |
1210 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất nhập khẩu |
1211 | 信用证开证行 (xìn yòng zhèng kāi zhèng háng) – Issuing Bank of L/C – Ngân hàng phát hành L/C |
1212 | 信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising Bank of L/C – Ngân hàng thông báo L/C |
1213 | 银行担保 (yín háng dān bǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
1214 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng |
1215 | 赊账交易 (shē zhàng jiāo yì) – Credit Transaction – Giao dịch tín dụng |
1216 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu bảo thuế |
1217 | 免税商店 (miǎn shuì shāng diàn) – Duty-Free Shop – Cửa hàng miễn thuế |
1218 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
1219 | CFR (成本加运费, chéng běn jiā yùn fèi) – Cost and Freight – Giá thành và cước phí |
1220 | CPT (运费付至, yùn fèi fù zhì) – Carriage Paid To – Cước phí trả đến |
1221 | CIP (运费和保险费付至, yùn fèi hé bǎo xiǎn fèi fù zhì) – Carriage and Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả đến |
1222 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
1223 | 无单放货 (wú dān fàng huò) – Delivery Without Bill of Lading – Giao hàng không có vận đơn |
1224 | 海关罚款 (hǎi guān fá kuǎn) – Customs Fine – Phạt hải quan |
1225 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Commodity Classification – Phân loại hàng hóa |
1226 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1227 | 信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – L/C Terms – Điều khoản thư tín dụng |
1228 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển |
1229 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển |
1230 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
1231 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Control – Quản lý ngoại hối |
1232 | 国际结算方式 (guó jì jié suàn fāng shì) – International Settlement Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
1233 | 合同索赔 (hé tóng suǒ péi) – Contract Claim – Yêu cầu bồi thường hợp đồng |
1234 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
1235 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa |
1236 | 提单 (tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
1237 | 航空运单 (háng kōng yùn dān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
1238 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
1239 | 海关税收 (hǎi guān shuì shōu) – Customs Duties – Thuế hải quan |
1240 | 港口税 (gǎng kǒu shuì) – Port Tax – Thuế cảng biển |
1241 | 船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Shipping Agent – Đại lý tàu biển |
1242 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination Port – Cảng đến |
1243 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
1244 | 进口增值税税率 (jìn kǒu zēng zhí shuì shuì lǜ) – Import VAT Rate – Thuế suất GTGT nhập khẩu |
1245 | 贸易融资方式 (mào yì róng zī fāng shì) – Trade Financing Methods – Các phương thức tài trợ thương mại |
1246 | 即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Payment at Sight – Thanh toán ngay |
1247 | 远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán chậm |
1248 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1249 | 运费支付方式 (yùn fèi zhī fù fāng shì) – Freight Payment Methods – Các phương thức thanh toán cước vận chuyển |
1250 | 信用证议付行 (xìn yòng zhèng yì fù háng) – Negotiating Bank of L/C – Ngân hàng chiết khấu L/C |
1251 | 信用证兑付 (xìn yòng zhèng duì fù) – L/C Payment – Thanh toán theo L/C |
1252 | 船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu biển |
1253 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express Delivery – Giao hàng nhanh quốc tế |
1254 | 海关报关单 (hǎi guān bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
1255 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs Declarant – Nhân viên khai báo hải quan |
1256 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho bảo thuế |
1257 | 国际市场行情 (guó jì shì chǎng háng qíng) – International Market Trend – Xu hướng thị trường quốc tế |
1258 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng |
1259 | 贸易合同争议 (mào yì hé tóng zhēng yì) – Trade Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
1260 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
1261 | 电子提单 (diàn zǐ tí dān) – Electronic Bill of Lading – Vận đơn điện tử |
1262 | 国际清算银行 (guó jì qīng suàn yín háng) – Bank for International Settlements – Ngân hàng thanh toán quốc tế |
1263 | 国际支付系统 (guó jì zhī fù xì tǒng) – International Payment System – Hệ thống thanh toán quốc tế |
1264 | FOB (离岸价) (lí àn jià) – Free on Board – Giá FOB |
1265 | CIF (成本保险加运费) (chéng běn bǎo xiǎn jiā yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight – Giá CIF |
1266 | DDP (完税后交货) (wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
1267 | DDU (未完税交货) (wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế |
1268 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Time – Thời hạn giao hàng |
1269 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transportation Mode – Phương thức vận chuyển |
1270 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận tải biển |
1271 | 快递 (kuài dì) – Express Delivery – Giao hàng nhanh |
1272 | 消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1273 | 清关 (qīng guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
1274 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho hàng |
1275 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
1276 | 运输费 (yùn shū fèi) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
1277 | 银行汇票 (yín háng huì piào) – Bank Draft – Hối phiếu ngân hàng |
1278 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tử |
1279 | 远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Time Draft – Hối phiếu trả chậm |
1280 | 进口许可证管理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import License Management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
1281 | 报关行 (bào guān háng) – Customs Broker – Công ty dịch vụ khai báo hải quan |
1282 | 国际收支 (guó jì shōu zhī) – Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
1283 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu thương mại tự do |
1284 | 关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff Barrier – Hàng rào thuế quan |
1285 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-Tariff Barrier – Hàng rào phi thuế quan |
1286 | 最惠国待遇 (zuì huì guó dài yù) – Most-Favored-Nation Treatment – Đãi ngộ tối huệ quốc |
1287 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
1288 | 进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import Restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
1289 | 质量检验证书 (zhì liàng jiǎn yàn zhèng shū) – Quality Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng |
1290 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
1291 | 国际贸易结算 (guó jì mào yì jié suàn) – International Trade Settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
1292 | 信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – L/C Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
1293 | 即期托收 (jí qī tuō shōu) – Sight Collection – Nhờ thu trả ngay |
1294 | 远期托收 (yuǎn qī tuō shōu) – Usance Collection – Nhờ thu trả chậm |
1295 | 进口关税率 (jìn kǒu guān shuì lǜ) – Import Tariff Rate – Thuế suất nhập khẩu |
1296 | 出口关税率 (chū kǒu guān shuì lǜ) – Export Tariff Rate – Thuế suất xuất khẩu |
1297 | 贸易赤字 (mào yì chì zì) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
1298 | 进口总额 (jìn kǒu zǒng é) – Total Imports – Tổng kim ngạch nhập khẩu |
1299 | 出口总额 (chū kǒu zǒng é) – Total Exports – Tổng kim ngạch xuất khẩu |
1300 | 进口配额制度 (jìn kǒu pèi é zhì dù) – Import Quota System – Chế độ hạn ngạch nhập khẩu |
1301 | 出口商品检验 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1302 | 自由贸易协定 (zì yóu mào yì xié dìng) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
1303 | 进口采购 (jìn kǒu cǎi gòu) – Import Procurement – Thu mua nhập khẩu |
1304 | 出口营销 (chū kǒu yíng xiāo) – Export Marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
1305 | 国际市场调研 (guó jì shì chǎng diào yán) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
1306 | 关税协定 (guān shuì xié dìng) – Tariff Agreement – Hiệp định thuế quan |
1307 | 网上报关 (wǎng shàng bào guān) – Online Customs Declaration – Khai báo hải quan trực tuyến |
1308 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi lô hàng logistics |
1309 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1310 | 商业秘密保护 (shāng yè mì mì bǎo hù) – Trade Secret Protection – Bảo vệ bí mật thương mại |
1311 | 知识产权保护 (zhī shí chǎn quán bǎo hù) – Intellectual Property Protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
1312 | 进出口许可证管理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import and Export License Management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
1313 | 反倾销调查 (fǎn qīng xiāo diào chá) – Anti-Dumping Investigation – Điều tra chống bán phá giá |
1314 | 进口商品检验 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
1315 | 国际结算风险 (guó jì jié suàn fēng xiǎn) – International Settlement Risk – Rủi ro thanh toán quốc tế |
1316 | 外贸信贷 (wài mào xìn dài) – Foreign Trade Credit – Tín dụng thương mại quốc tế |
1317 | 代理进口 (dài lǐ jìn kǒu) – Import Agency – Nhập khẩu ủy thác |
1318 | 代理出口 (dài lǐ chū kǒu) – Export Agency – Xuất khẩu ủy thác |
1319 | 供应链管理 (gōng yīng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
1320 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển khoản |
1321 | 押汇 (yā huì) – Negotiation of Bill – Chiết khấu hối phiếu |
1322 | 出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export L/C – Thư tín dụng xuất khẩu |
1323 | 进口信用证 (jìn kǒu xìn yòng zhèng) – Import L/C – Thư tín dụng nhập khẩu |
1324 | 进口报税 (jìn kǒu bào shuì) – Import Tax Declaration – Khai thuế nhập khẩu |
1325 | 出口报税 (chū kǒu bào shuì) – Export Tax Declaration – Khai thuế xuất khẩu |
1326 | 出口收益 (chū kǒu shōu yì) – Export Revenue – Doanh thu xuất khẩu |
1327 | 国际汇率 (guó jì huì lǜ) – International Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
1328 | 国际投资 (guó jì tóu zī) – International Investment – Đầu tư quốc tế |
1329 | 关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff Barrier – Rào cản thuế quan |
1330 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực bảo thuế |
1331 | 出口管制 (chū kǒu guǎn zhì) – Export Control – Kiểm soát xuất khẩu |
1332 | 进口管制 (jìn kǒu guǎn zhì) – Import Control – Kiểm soát nhập khẩu |
1333 | 国际经济 (guó jì jīng jì) – International Economy – Kinh tế quốc tế |
1334 | 全球市场 (quán qiú shì chǎng) – Global Market – Thị trường toàn cầu |
1335 | 电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử |
1336 | 贸易促进 (mào yì cù jìn) – Trade Promotion – Xúc tiến thương mại |
1337 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill – Vận đơn hàng không |
1338 | 国际合同法 (guó jì hé tóng fǎ) – International Contract Law – Luật hợp đồng quốc tế |
1339 | 关税同盟 (guān shuì tóng méng) – Customs Union – Liên minh thuế quan |
1340 | 贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại |
1341 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh |
1342 | 出口信用 (chū kǒu xìn yòng) – Export Credit – Tín dụng xuất khẩu |
1343 | 进口融资 (jìn kǒu róng zī) – Import Financing – Tài trợ nhập khẩu |
1344 | 全球供应链 (quán qiú gōng yīng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1345 | 贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
1346 | 离岸账户 (lí àn zhàng hù) – Offshore Account – Tài khoản nước ngoài |
1347 | 国际承运人 (guó jì chéng yùn rén) – International Carrier – Hãng vận tải quốc tế |
1348 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
1349 | 自由贸易 (zì yóu mào yì) – Free Trade – Thương mại tự do |
1350 | 国际仲裁 (guó jì zhòng cái) – International Arbitration – Trọng tài quốc tế |
1351 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý kho hàng |
1352 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
1353 | 配额许可证 (pèi é xǔ kě zhèng) – Quota License – Giấy phép hạn ngạch |
1354 | 经济特区 (jīng jì tè qū) – Special Economic Zone – Khu kinh tế đặc biệt |
1355 | 自由港 (zì yóu gǎng) – Free Port – Cảng tự do |
1356 | 进出口法规 (jìn chū kǒu fǎ guī) – Import and Export Regulations – Quy định xuất nhập khẩu |
1357 | 国际供应商 (guó jì gōng yìng shāng) – International Supplier – Nhà cung cấp quốc tế |
1358 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận tải container |
1359 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk Commodity – Hàng hóa số lượng lớn |
1360 | 出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
1361 | 进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
1362 | 信用证申请 (xìn yòng zhèng shēn qǐng) – L/C Application – Đơn xin mở thư tín dụng |
1363 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express Delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1364 | 海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs Duty Rate – Thuế suất hải quan |
1365 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan |
1366 | 进口申报表 (jìn kǒu shēn bào biǎo) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
1367 | 出口申报表 (chū kǒu shēn bào biǎo) – Export Declaration Form – Tờ khai xuất khẩu |
1368 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải |
1369 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Price Terms – Điều khoản giá cả |
1370 | 国际贷款 (guó jì dài kuǎn) – International Loan – Khoản vay quốc tế |
1371 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính |
1372 | 货币结算 (huò bì jié suàn) – Currency Settlement – Thanh toán tiền tệ |
1373 | 关税减让 (guān shuì jiǎn ràng) – Tariff Concession – Nhượng bộ thuế quan |
1374 | 贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade Treaty – Hiệp ước thương mại |
1375 | 国际运输条款 (guó jì yùn shū tiáo kuǎn) – International Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển quốc tế |
1376 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Commodity Code – Mã số hàng hóa |
1377 | 许可证管理 (xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – License Management – Quản lý giấy phép |
1378 | 商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại |
1379 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1380 | 国际会计准则 (guó jì kuài jì zhǔn zé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
1381 | 外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
1382 | 商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Commodity Inspection – Kiểm định hàng hóa |
1383 | 报关费 (bào guān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
1384 | 空运 (kōng yùn) – Air Transport – Vận tải hàng không |
1385 | 海运 (hǎi yùn) – Sea Transport – Vận tải biển |
1386 | 进口商检 (jìn kǒu shāng jiǎn) – Import Commodity Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu |
1387 | 出口商检 (chū kǒu shāng jiǎn) – Export Commodity Inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu |
1388 | 原产地证 (yuán chǎn dì zhèng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1389 | 收货凭证 (shōu huò píng zhèng) – Receipt Document – Chứng từ nhận hàng |
1390 | 发货凭证 (fā huò píng zhèng) – Shipping Document – Chứng từ giao hàng |
1391 | 信用证结算 (xìn yòng zhèng jié suàn) – L/C Settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng |
1392 | 商业汇票 (shāng yè huì piào) – Commercial Draft – Hối phiếu thương mại |
1393 | 承兑汇票 (chéng duì huì piào) – Accepted Bill – Hối phiếu chấp nhận thanh toán |
1394 | 银行保函 (yín háng bǎo hán) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
1395 | 信用证担保 (xìn yòng zhèng dān bǎo) – L/C Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng |
1396 | 供应链融资 (gōng yīng liàn róng zī) – Supply Chain Financing – Tài trợ chuỗi cung ứng |
1397 | 租赁协议 (zū lìn xié yì) – Lease Agreement – Hợp đồng thuê tài chính |
1398 | 合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract Review – Kiểm tra hợp đồng |
1399 | 法律责任 (fǎ lǜ zé rèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý |
1400 | 侵权责任 (qīn quán zé rèn) – Infringement Liability – Trách nhiệm xâm phạm |
1401 | 违约罚款 (wéi yuē fá kuǎn) – Breach of Contract Fine – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1402 | 违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1403 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
1404 | 进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and Export Management – Quản lý xuất nhập khẩu |
1405 | 出口结汇 (chū kǒu jié huì) – Export Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại tệ xuất khẩu |
1406 | 进口付汇 (jìn kǒu fù huì) – Import Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu |
1407 | 银行托收 (yín háng tuō shōu) – Bank Collection – Ủy thác thu ngân hàng |
1408 | 信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo L/C |
1409 | 议付行 (yì fù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng đàm phán L/C |
1410 | 保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed Letter of Credit – Thư tín dụng bảo đảm |
1411 | 不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable Letter of Credit – Thư tín dụng không hủy ngang |
1412 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
1413 | CIF (成本加保险费加运费 – chéng běn jiā bǎo xiǎn fèi jiā yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1414 | FOB (离岸价格 – lí àn jià gé) – Free on Board – Giao hàng lên tàu |
1415 | EXW (工厂交货 – gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
1416 | DDP (完税后交货 – wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
1417 | DDU (未完税交货 – wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế |
1418 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory List – Danh mục tồn kho |
1419 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã hải quan |
1420 | 价格申报 (jià gé shēn bào) – Price Declaration – Khai báo giá trị hàng hóa |
1421 | 海关清单 (hǎi guān qīng dān) – Customs List – Danh sách khai báo hải quan |
1422 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import & Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1423 | 贸易保护 (mào yì bǎo hù) – Trade Protection – Bảo hộ thương mại |
1424 | 强制性标准 (qiáng zhì xìng biāo zhǔn) – Mandatory Standards – Tiêu chuẩn bắt buộc |
1425 | 贸易壁垒措施 (mào yì bì lěi cuò shī) – Trade Barrier Measures – Biện pháp rào cản thương mại |
1426 | 进出口审查 (jìn chū kǒu shěn chá) – Import & Export Review – Thẩm định xuất nhập khẩu |
1427 | 国际市场调查 (guó jì shì chǎng diào chá) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
1428 | 进出口报表 (jìn chū kǒu bào biǎo) – Import & Export Report – Báo cáo xuất nhập khẩu |
1429 | 铁路提单 (tiě lù tí dān) – Railway Bill of Lading – Vận đơn đường sắt |
1430 | 公路提单 (gōng lù tí dān) – Road Waybill – Vận đơn đường bộ |
1431 | 特惠关税 (tè huì guān shuì) – Preferential Tariff – Thuế suất ưu đãi |
1432 | 配额制度 (pèi é zhì dù) – Quota System – Hệ thống hạn ngạch |
1433 | 电子通关 (diàn zǐ tōng guān) – Electronic Clearance – Thông quan điện tử |
1434 | 尾款 (wěi kuǎn) – Balance Payment – Thanh toán số dư |
1435 | 信用证担保 (xìn yòng zhèng dān bǎo) – Letter of Credit Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng |
1436 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
1437 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người chuyên chở |
1438 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign Trade Company – Công ty ngoại thương |
1439 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International Procurement – Mua hàng quốc tế |
1440 | 货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight Forwarding Fee – Phí đại lý vận chuyển |
1441 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi vận chuyển |
1442 | 进口商检 (jìn kǒu shāng jiǎn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
1443 | 出口质量认证 (chū kǒu zhì liàng rèn zhèng) – Export Quality Certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu |
1444 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product Code – Mã sản phẩm |
1445 | 退运货物 (tuì yùn huò wù) – Returned Goods – Hàng hóa trả lại |
1446 | 清关时间 (qīng guān shí jiān) – Customs Clearance Time – Thời gian thông quan |
1447 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
1448 | 减免税 (jiǎn miǎn shuì) – Tax Reduction & Exemption – Giảm thuế và miễn thuế |
1449 | 配额管理 (pèi é guǎn lǐ) – Quota Management – Quản lý hạn ngạch |
1450 | 许可证制度 (xǔ kě zhèng zhì dù) – Licensing System – Chế độ cấp phép |
1451 | 外汇储备 (wài huì chú bèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
1452 | 离岸账户 (lí àn zhàng hù) – Offshore Account – Tài khoản ngoại biên |
1453 | 保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed Letter of Credit – Thư tín dụng có xác nhận |
1454 | 跟单托收 (gēn dān tuō shōu) – Documentary Collection – Nhờ thu kèm chứng từ |
1455 | 光票托收 (guāng piào tuō shōu) – Clean Collection – Nhờ thu phiếu trơn |
1456 | 进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Tax Revenue – Thu nhập từ thuế nhập khẩu |
1457 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transport – Vận tải quốc tế |
1458 | 进口渠道 (jìn kǒu qú dào) – Import Channel – Kênh nhập khẩu |
1459 | 出口渠道 (chū kǒu qú dào) – Export Channel – Kênh xuất khẩu |
1460 | 进出口公司 (jìn chū kǒu gōng sī) – Import-Export Company – Công ty xuất nhập khẩu |
1461 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1462 | 关税率 (guān shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan |
1463 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1464 | FOB (离岸价格) (lì àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giao hàng lên tàu |
1465 | CIF (到岸价格) (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1466 | 报检 (bào jiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm tra hàng hóa |
1467 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Acceptance – Nghiệm thu hàng hóa |
1468 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xếp hàng |
1469 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương |
1470 | 外贸政策 (wài mào zhèng cè) – Foreign Trade Policy – Chính sách ngoại thương |
1471 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển |
1472 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit Hub – Trạm trung chuyển |
1473 | 整箱 (zhěng xiāng) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container |
1474 | 海关核查 (hǎi guān hé chá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
1475 | 特别经济区 (tè bié jīng jì qū) – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt |
1476 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không |
1477 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
1478 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin (C/O) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1479 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm dịch thương mại |
1480 | 外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối |
1481 | 进出口额 (jìn chū kǒu é) – Import and Export Volume – Kim ngạch xuất nhập khẩu |
1482 | 单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Review – Kiểm tra chứng từ |
1483 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã số hải quan |
1484 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan |
1485 | 物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics Plan – Phương án logistics |
1486 | 货运班轮 (huò yùn bān lún) – Cargo Liner – Tàu chở hàng theo tuyến |
1487 | 关税壁垒 (guān shuì bì lèi) – Tariff Barrier – Rào cản thuế quan |
1488 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lèi) – Non-Tariff Barrier – Rào cản phi thuế quan |
1489 | 关税减让 (guān shuì jiǎn ràng) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
1490 | 原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên liệu |
1491 | 成品出口 (chéng pǐn chū kǒu) – Finished Product Export – Xuất khẩu thành phẩm |
1492 | 订舱 (dìng cāng) – Booking Cargo – Đặt chỗ vận chuyển hàng |
1493 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng |
1494 | 卸货费 (xiè huò fèi) – Unloading Fee – Phí dỡ hàng |
1495 | 起运费 (qǐ yùn fèi) – Loading Fee – Phí bốc hàng |
1496 | 拖车费 (tuō chē fèi) – Trucking Fee – Phí kéo container |
1497 | 订购单 (dìng gòu dān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
1498 | 采购商 (cǎi gòu shāng) – Buyer – Người mua hàng |
1499 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Issuance of L/C – Mở thư tín dụng |
1500 | 保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng có bảo lãnh |
1501 | 信用证押汇 (xìn yòng zhèng yā huì) – L/C Discounting – Chiết khấu L/C |
1502 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan |
1503 | 进口附加税 (jìn kǒu fù jiā shuì) – Import Surcharge – Thuế phụ nhập khẩu |
1504 | 港口收费 (gǎng kǒu shōu fèi) – Port Charges – Phí cảng biển |
1505 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa |
1506 | 出口许可证制度 (chū kǒu xǔ kě zhèng zhì dù) – Export Licensing System – Chế độ cấp phép xuất khẩu |
1507 | 贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
1508 | 汇款方式 (huì kuǎn fāng shì) – Remittance Method – Phương thức chuyển tiền |
1509 | 发票金额 (fā piào jīn é) – Invoice Amount – Số tiền trên hóa đơn |
1510 | 仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài |
1511 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
1512 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
1513 | 国际经济合作 (guó jì jīng jì hé zuò) – International Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế quốc tế |
1514 | 贸易壁垒措施 (mào yì bì lèi cuò shī) – Trade Barrier Measures – Các biện pháp rào cản thương mại |
1515 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics |
1516 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý hải quan |
1517 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển |
1518 | 港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port Operations – Hoạt động cảng biển |
1519 | 保险赔偿 (bǎo xiǎn péi cháng) – Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm |
1520 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
1521 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Customs Declaration of Goods – Khai báo hải quan hàng hóa |
1522 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Tax Rate – Thuế suất nhập khẩu |
1523 | 出口关税率 (chū kǒu guān shuì lǜ) – Export Duty Rate – Thuế suất xuất khẩu |
1524 | 进口保税 (jìn kǒu bǎo shuì) – Bonded Import – Nhập khẩu bảo thuế |
1525 | 出口保税 (chū kǒu bǎo shuì) – Bonded Export – Xuất khẩu bảo thuế |
1526 | 货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa |
1527 | 银行托收 (yín háng tuō shōu) – Bank Collection – Nhờ thu ngân hàng |
1528 | 远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Usance Draft – Hối phiếu kỳ hạn |
1529 | 银行保兑 (yín háng bǎo duì) – Bank Confirmation – Ngân hàng xác nhận |
1530 | 商业仲裁 (shāng yè zhòng cái) – Commercial Arbitration – Trọng tài thương mại |
1531 | 贸易融资贷款 (mào yì róng zī dài kuǎn) – Trade Finance Loan – Khoản vay tài trợ thương mại |
1532 | 进口押汇 (jìn kǒu yā huì) – Import Bill Advance – Ứng trước hối phiếu nhập khẩu |
1533 | 出口押汇 (chū kǒu yā huì) – Export Bill Advance – Ứng trước hối phiếu xuất khẩu |
1534 | 应收账款融资 (yīng shōu zhàng kuǎn róng zī) – Accounts Receivable Financing – Tài trợ khoản phải thu |
1535 | 信用证议付 (xìn yòng zhèng yì fù) – L/C Negotiation – Chiết khấu thư tín dụng |
1536 | 供应链融资 (gōng yìng liàn róng zī) – Supply Chain Finance – Tài trợ chuỗi cung ứng |
1537 | 进口信贷 (jìn kǒu xìn dài) – Import Credit – Tín dụng nhập khẩu |
1538 | 托收结算 (tuō shōu jié suàn) – Collection Settlement – Thanh toán nhờ thu |
1539 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Deferred Payment L/C – Thư tín dụng trả chậm |
1540 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
1541 | 不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force Majeure – Bất khả kháng |
1542 | 贸易争端 (mào yì zhēng duān) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại |
1543 | 经济制裁 (jīng jì zhì cái) – Economic Sanctions – Cấm vận kinh tế |
1544 | 进口补贴 (jìn kǒu bǔ tiē) – Import Subsidy – Trợ cấp nhập khẩu |
1545 | 国际货币基金组织 (guó jì huò bì jī jīn zǔ zhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
1546 | 世界贸易组织 (shì jiè mào yì zǔ zhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
1547 | 汇率操纵 (huì lǜ cāo zòng) – Exchange Rate Manipulation – Thao túng tỷ giá |
1548 | 外贸顺差 (wài mào shùn chā) – Foreign Trade Surplus – Thặng dư thương mại đối ngoại |
1549 | 外贸逆差 (wài mào nì chā) – Foreign Trade Deficit – Thâm hụt thương mại đối ngoại |
1550 | 进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import-Export Business – Hoạt động xuất nhập khẩu |
1551 | 海关扣留 (hǎi guān kòu liú) – Customs Detention – Tạm giữ hàng hóa tại hải quan |
1552 | 进口关税减免 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
1553 | 国际货币市场 (guó jì huò bì shì chǎng) – International Money Market – Thị trường tiền tệ quốc tế |
1554 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1555 | 国际资本流动 (guó jì zī běn liú dòng) – International Capital Flow – Dòng vốn quốc tế |
1556 | 债券市场 (zhài quàn shì chǎng) – Bond Market – Thị trường trái phiếu |
1557 | 股票交易 (gǔ piào jiāo yì) – Stock Trading – Giao dịch cổ phiếu |
1558 | 金融衍生品 (jīn róng yǎn shēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
1559 | 进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import-Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
1560 | 保税货物 (bǎo shuì huò wù) – Bonded Goods – Hàng hóa bảo thuế |
1561 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
1562 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
1563 | 铁路提单 (tiě lù tí dān) – Rail Waybill – Vận đơn đường sắt |
1564 | 公路提单 (gōng lù tí dān) – Road Transport Bill – Vận đơn đường bộ |
1565 | 保单金额 (bǎo dān jīn é) – Insurance Amount – Số tiền bảo hiểm |
1566 | 税则 (shuì zé) – Customs Tariff – Biểu thuế quan |
1567 | 完税价格 (wán shuì jià gé) – Duty Paid Price – Giá tính thuế |
1568 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Exemption – Miễn giảm thuế quan |
1569 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
1570 | 成本保险运费 (chéng běn bǎo xiǎn yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1571 | 离岸价格 (lí àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giá FOB (Giá giao lên tàu) |
1572 | 到岸价格 (dào àn jià gé) – Cost and Freight (CFR) – Giá CFR (Giá đến cảng) |
1573 | 工厂交货 (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng |
1574 | 远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Time Draft – Hối phiếu kỳ hạn |
1575 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
1576 | 关税税则 (guān shuì shuì zé) – Tariff Regulations – Quy định thuế quan |
1577 | 码头费 (mǎ tóu fèi) – Wharfage – Phí bến bãi |
1578 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí xếp dỡ hàng hóa |
1579 | 运费 (yùn fèi) – Freight Cost – Cước phí vận chuyển |
1580 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận tải hàng không |
1581 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận tải đường bộ |
1582 | 过境货物 (guò jìng huò wù) – Transit Goods – Hàng hóa quá cảnh |
1583 | 拼箱 (pīn xiāng) – Consolidation – Gom hàng (LCL – Less than Container Load) |
1584 | 关税缴纳 (guān shuì jiǎo nà) – Duty Payment – Nộp thuế hải quan |
1585 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử |
1586 | 货款 (huò kuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng |
1587 | 赊账 (shē zhàng) – Credit Sales – Bán chịu |
1588 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng |
1589 | 船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu |
1590 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air Transport – Vận tải hàng không |
1591 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway Transport – Vận tải đường sắt |
1592 | 陆地运输 (lù dì yùn shū) – Land Transport – Vận tải đường bộ |
1593 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải |
1594 | 保单副本 (bǎo dān fù běn) – Insurance Policy Copy – Bản sao hợp đồng bảo hiểm |
1595 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi lô hàng |
1596 | 货运赔偿 (huò yùn péi cháng) – Freight Compensation – Bồi thường vận chuyển |
1597 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo Shortage – Hàng hóa bị thiếu hụt |
1598 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
1599 | 报损 (bào sǔn) – Report Damage – Báo cáo thiệt hại |
1600 | 免税政策 (miǎn shuì zhèng cè) – Tax Exemption Policy – Chính sách miễn thuế |
1601 | 海关法 (hǎi guān fǎ) – Customs Law – Luật hải quan |
1602 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Transshipment Trade – Thương mại trung chuyển |
1603 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Inspection Certificate – Chứng nhận kiểm dịch thương mại |
1604 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality Inspection – Kiểm định chất lượng |
1605 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp quy |
1606 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa |
1607 | 木箱包装 (mù xiāng bāo zhuāng) – Wooden Crate Packaging – Đóng gói thùng gỗ |
1608 | 纸箱包装 (zhǐ xiāng bāo zhuāng) – Carton Packaging – Đóng gói thùng giấy |
1609 | 干货集装箱 (gān huò jí zhuāng xiāng) – Dry Cargo Container – Container hàng khô |
1610 | 海关封条 (hǎi guān fēng tiáo) – Customs Seal – Niêm phong hải quan |
1611 | 港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port Management – Quản lý cảng biển |
1612 | 保费 (bǎo fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm |
1613 | 索赔 (suǒ péi) – Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
1614 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delivery Delay – Chậm giao hàng |
1615 | 违约 (wéi yuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
1616 | 仲裁 (zhòng cái) – Arbitration – Trọng tài thương mại |
1617 | 滞留 (zhì liú) – Cargo Detention – Hàng bị giữ lại |
1618 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu cảng |
1619 | 超期费 (chāo qī fèi) – Overdue Fee – Phí quá hạn |
1620 | 租船合同 (zū chuán hé tóng) – Charter Party – Hợp đồng thuê tàu |
1621 | FOB价格 (FOB jià gé) – FOB Price – Giá FOB (Free on Board) |
1622 | CIF价格 (CIF jià gé) – CIF Price – Giá CIF (Cost, Insurance and Freight) |
1623 | EXW价格 (EXW jià gé) – EXW Price – Giá xuất xưởng (Ex Works) |
1624 | DDP价格 (DDP jià gé) – DDP Price – Giá giao hàng đã nộp thuế (Delivered Duty Paid) |
1625 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duties – Thuế nhập khẩu |
1626 | 货币结算 (huò bì jié suàn) – Currency Settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ |
1627 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền lưu động |
1628 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Bảng kê hàng hóa |
1629 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics Distribution – Phân phối hậu cần |
1630 | 交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng |
1631 | 出口禁令 (chū kǒu jìn lìng) – Export Ban – Lệnh cấm xuất khẩu |
1632 | 产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
1633 | 食品安全法 (shí pǐn ān quán fǎ) – Food Safety Law – Luật an toàn thực phẩm |
1634 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-Tariff Barriers – Rào cản phi thuế quan |
1635 | 原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên liệu thô |
1636 | 产成品出口 (chǎn chéng pǐn chū kǒu) – Finished Product Export – Xuất khẩu hàng thành phẩm |
1637 | 双边贸易协定 (shuāng biān mào yì xié dìng) – Bilateral Trade Agreement – Hiệp định thương mại song phương |
1638 | 多边贸易协定 (duō biān mào yì xié dìng) – Multilateral Trade Agreement – Hiệp định thương mại đa phương |
1639 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế |
1640 | 优惠关税 (yōu huì guān shuì) – Preferential Tariff – Thuế suất ưu đãi |
1641 | 国内市场 (guó nèi shì chǎng) – Domestic Market – Thị trường nội địa |
1642 | 市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
1643 | 品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – Brand Value – Giá trị thương hiệu |
1644 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer Demand – Nhu cầu khách hàng |
1645 | 产品创新 (chǎn pǐn chuàng xīn) – Product Innovation – Đổi mới sản phẩm |
1646 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production Planning – Kế hoạch sản xuất |
1647 | 需求预测 (xū qiú yù cè) – Demand Forecast – Dự báo nhu cầu |
1648 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement Process – Quy trình mua hàng |
1649 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales Channel – Kênh bán hàng |
1650 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
1651 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại |
1652 | 不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable Letter of Credit – Thư tín dụng không thể hủy ngang |
1653 | 投保人 (tóu bǎo rén) – Policyholder – Người mua bảo hiểm |
1654 | 保单持有人 (bǎo dān chí yǒu rén) – Policyholder – Chủ sở hữu bảo hiểm |
1655 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
1656 | 陆运提单 (lù yùn tí dān) – Land Transport Bill – Vận đơn đường bộ |
1657 | 铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Rail Waybill – Vận đơn đường sắt |
1658 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment Port – Cảng trung chuyển |
1659 | FOB (离岸价格) (lí àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giao hàng lên tàu |
1660 | CIF (成本加保险加运费) (chéng běn jiā bǎo xiǎn jiā yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1661 | EXW (工厂交货) (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng |
1662 | DDP (完税交货) (wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Paid (DDP) – Giao hàng đã nộp thuế |
1663 | FCA (自由承运人) (zì yóu chéng yùn rén) – Free Carrier (FCA) – Giao cho người vận chuyển |
1664 | CPT (运费付至) (yùn fèi fù zhì) – Carriage Paid To (CPT) – Cước phí trả tới |
1665 | CIP (运费及保险费付至) (yùn fèi jí bǎo xiǎn fèi fù zhì) – Carriage and Insurance Paid To (CIP) – Cước phí và bảo hiểm trả tới |
1666 | 港口税 (gǎng kǒu shuì) – Port Tax – Thuế cảng |
1667 | 环境税 (huán jìng shuì) – Environmental Tax – Thuế môi trường |
1668 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Zone – Khu bảo thuế |
1669 | 出口加工区 (chū kǒu jiā gōng qū) – Export Processing Zone (EPZ) – Khu chế xuất |
1670 | 国际标准化组织 (guó jì biāo zhǔn huà zǔ zhī) – International Organization for Standardization (ISO) – Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế |
1671 | 贸易诉讼 (mào yì sù sòng) – Trade Litigation – Kiện tụng thương mại |
1672 | 报检 (bào jiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm dịch |
1673 | 自由贸易协议 (zì yóu mào yì xié yì) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
1674 | 租船运输 (zū chuán yùn shū) – Charter Shipping – Thuê tàu vận chuyển |
1675 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận chuyển container |
1676 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ |
1677 | 码头 (mǎ tóu) – Wharf / Dock – Bến cảng |
1678 | 堆场 (duī chǎng) – Container Yard (CY) – Bãi chứa container |
1679 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs Clearance – Thủ tục thông quan |
1680 | 清关公司 (qīng guān gōng sī) – Customs Brokerage – Công ty khai báo hải quan |
1681 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Thông quan |
1682 | HS编码 (HS biān mǎ) – HS Code (Harmonized System Code) – Mã HS |
1683 | 仓储 (cāng chǔ) – Warehousing – Lưu kho |
1684 | 一般仓库 (yī bān cāng kù) – General Warehouse – Kho thường |
1685 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa |
1686 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics Management – Quản lý hậu cần |
1687 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-Party Logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba |
1688 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo nhập khẩu |
1689 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo xuất khẩu |
1690 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải |
1691 | 危险品 (wēi xiǎn pǐn) – Dangerous Goods – Hàng nguy hiểm |
1692 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold Chain Logistics – Logistics chuỗi lạnh |
1693 | 生鲜物流 (shēng xiān wù liú) – Fresh Food Logistics – Logistics thực phẩm tươi sống |
1694 | 保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng có xác nhận |
1695 | 开证行 (kāi zhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành |
1696 | 信用证修改 (xìn yòng zhèng xiū gǎi) – L/C Amendment – Sửa đổi thư tín dụng |
1697 | 远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Time Draft – Hối phiếu có kỳ hạn |
1698 | 光票托收 (guāng piào tuō shōu) – Clean Collection – Nhờ thu trơn |
1699 | 承兑 (chéng duì) – Acceptance – Chấp nhận thanh toán |
1700 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
1701 | 全险 (quán xiǎn) – All-Risk Insurance – Bảo hiểm mọi rủi ro |
1702 | 战争险 (zhàn zhēng xiǎn) – War Risk Insurance – Bảo hiểm rủi ro chiến tranh |
1703 | 罢工险 (bà gōng xiǎn) – Strike Insurance – Bảo hiểm rủi ro đình công |
1704 | 陆运提单 (lù yùn tí dān) – Road Bill of Lading – Vận đơn đường bộ |
1705 | 铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Railway Waybill – Vận đơn đường sắt |
1706 | 可转让提单 (kě zhuǎn ràng tí dān) – Negotiable B/L – Vận đơn có thể chuyển nhượng |
1707 | 不可转让提单 (bù kě zhuǎn ràng tí dān) – Non-Negotiable B/L – Vận đơn không thể chuyển nhượng |
1708 | 提单背书 (tí dān bèi shū) – Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn |
1709 | 无提单放货 (wú tí dān fàng huò) – Cargo Release Without B/L – Giao hàng không cần vận đơn |
1710 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận tải |
1711 | CIF (到岸价格) (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1712 | FOB (离岸价格) (lí àn jià gé) – Free on Board – Giao hàng lên tàu |
1713 | EXW (工厂交货) (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works – Giao tại xưởng |
1714 | FCA (货交承运人) (huò jiāo chéng yùn rén) – Free Carrier – Giao hàng cho người vận chuyển |
1715 | DAP (目的地交货) (mù dì dì jiāo huò) – Delivered at Place – Giao hàng tại điểm đến |
1716 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading & Unloading Fee – Phí bốc xếp |
1717 | 码头装卸 (mǎ tóu zhuāng xiè) – Wharf Handling – Xếp dỡ tại cảng |
1718 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fee – Phí lưu kho |
1719 | 海关检查费 (hǎi guān jiǎn chá fèi) – Customs Inspection Fee – Phí kiểm tra hải quan |
1720 | 代理费 (dài lǐ fèi) – Agent Fee – Phí đại lý |
1721 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan |
1722 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế hải quan |
1723 | 税收豁免 (shuì shōu huò miǎn) – Tax Exemption – Miễn thuế |
1724 | 报关行 (bào guān háng) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan |
1725 | 报关费 (bào guān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
1726 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Hải quan thông quan |
1727 | 报检 (bào jiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm tra |
1728 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm dịch hàng hóa |
1729 | 检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì) – Inspection & Quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
1730 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
1731 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi |
1732 | 滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Detention Fee – Phí lưu container |
1733 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã HS |
1734 | 税则 (shuì zé) – Tariff Schedule – Biểu thuế quan |
1735 | 减税 (jiǎn shuì) – Tax Reduction – Giảm thuế |
1736 | 临时进出口 (lín shí jìn chū kǒu) – Temporary Import & Export – Nhập xuất khẩu tạm thời |
1737 | 保险费 (bǎo xiǎn fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm |
1738 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipping Advice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
1739 | 始发港 (shǐ fā gǎng) – Port of Origin – Cảng đi |
1740 | 最迟装船日 (zuì chí zhuāng chuán rì) – Latest Shipment Date – Ngày giao hàng muộn nhất |
1741 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Lệnh giao hàng |
1742 | 船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch tàu chạy |
1743 | 运单 (yùn dān) – Freight Bill – Vận đơn |
1744 | 电放提单 (diàn fàng tí dān) – Telex Release Bill – Vận đơn điện giao hàng |
1745 | 不可转让提单 (bù kě zhuǎn ràng tí dān) – Non-Negotiable Bill – Vận đơn không thể chuyển nhượng |
1746 | 可转让提单 (kě zhuǎn ràng tí dān) – Negotiable Bill – Vận đơn có thể chuyển nhượng |
1747 | FOB价格 (FOB jià gé) – FOB Price – Giá FOB |
1748 | CIF价格 (CIF jià gé) – CIF Price – Giá CIF |
1749 | DDP价格 (DDP jià gé) – DDP Price – Giá DDP |
1750 | DDU价格 (DDU jià gé) – DDU Price – Giá DDU |
1751 | C&F价格 (C&F jià gé) – C&F Price – Giá C&F |
1752 | 海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận tải đường biển |
1753 | 铁运 (tiě yùn) – Railway Transport – Vận tải đường sắt |
1754 | 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Reefer Container – Container lạnh |
1755 | 拼箱货 (pīn xiāng huò) – Consolidated Cargo – Hàng ghép |
1756 | 仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng |
1757 | 港口 (gǎng kǒu) – Port – Cảng |
1758 | 卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng |
1759 | 装货 (zhuāng huò) – Loading – Xếp hàng |
1760 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import & Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
1761 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại hàng hóa |
1762 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International Trade – Thương mại quốc tế |
1763 | 进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import & Export Business – Hoạt động xuất nhập khẩu |
1764 | 订单 (dìng dān) – Order – Đơn hàng |
1765 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order (PO) – Đơn mua hàng |
1766 | 原产地声明 (yuán chǎn dì shēng míng) – Origin Declaration – Tờ khai xuất xứ |
1767 | 信用证开证行 (xìn yòng zhèng kāi zhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành thư tín dụng |
1768 | 信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo |
1769 | 信用证保兑行 (xìn yòng zhèng bǎo duì háng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận |
1770 | 信用证议付行 (xìn yòng zhèng yì fù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng chiết khấu |
1771 | 付款交单 (fù kuǎn jiāo dān) – Documents Against Payment (D/P) – Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay |
1772 | 承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – Documents Against Acceptance (D/A) – Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm |
1773 | 押汇 (yā huì) – Negotiation – Chiết khấu hối phiếu |
1774 | 单据 (dān jù) – Documents – Chứng từ |
1775 | 提单背书 (tí dān bèi shū) – Endorsement of Bill of Lading – Ký hậu vận đơn |
1776 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Departure – Cảng khởi hành |
1777 | 转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Trung chuyển |
1778 | 全损 (quán sǔn) – Total Loss – Tổn thất toàn bộ |
1779 | 部分损失 (bù fèn sǔn shī) – Partial Loss – Tổn thất một phần |
1780 | 理赔 (lǐ péi) – Claim Settlement – Bồi thường |
1781 | 保险责任 (bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm |
1782 | 保险条款 (bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance Clause – Điều khoản bảo hiểm |
1783 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1784 | 合同解除 (hé tóng jiě chú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
1785 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
1786 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
1787 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
1788 | 配额 (pèi é) – Quota – Hạn ngạch |
1789 | 外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign Exchange Control – Quản lý ngoại hối |
1790 | 外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối |
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu
Giới thiệu tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK – đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu. Đây là một tài liệu học tập thiết thực, được xây dựng dựa trên nền tảng kinh nghiệm giảng dạy phong phú và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tiễn của người học.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò chuyên gia đào tạo các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 123, HSK 456, HSK 789 đến HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, mà còn là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Với phong cách biên soạn rõ ràng, logic và gần gũi, ông đã mang đến cho người học những công cụ hiệu quả để chinh phục tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa thực tế. Nội dung sách được thiết kế phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là các cá nhân làm việc trong ngành kế toán, xuất nhập khẩu hoặc có mong muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Bên cạnh đó, cuốn sách còn lồng ghép các mẹo học tập và phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp người học áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và tự tin.
Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định sứ mệnh của mình trong việc hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung vươn xa hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành và mở rộng cơ hội trong thị trường lao động toàn cầu hóa.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung phong phú tại Việt Nam, Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – đã trở thành một cái tên quen thuộc và uy tín đối với cộng đồng người học. Trong số những tác phẩm nổi bật thuộc bộ giáo trình này, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được đánh giá là một trong những tài liệu Hán ngữ tiêu biểu, mang lại giá trị thực tiễn cao cho người học, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là một chuyên gia hàng đầu trong giảng dạy tiếng Trung và sáng tạo giáo trình, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng một hệ thống tài liệu học tập toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học từ cơ bản đến nâng cao. Là người sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, ông không chỉ khẳng định vị thế của mình qua các khóa đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK, mà còn thông qua việc phát triển các tác phẩm Hán ngữ chất lượng, trong đó Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu là một minh chứng rõ ràng.
Cuốn ebook này được thiết kế với mục tiêu cung cấp cho người học một bộ từ vựng chuyên ngành đầy đủ, chính xác và dễ tiếp cận trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu – hai ngành nghề đang có nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng lớn tại Việt Nam. Nội dung sách không chỉ bao gồm các từ vựng quan trọng kèm giải thích chi tiết, mà còn đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh công việc. Điểm nổi bật của tác phẩm nằm ở cách sắp xếp khoa học, kết hợp với phương pháp học tập sáng tạo mà Nguyễn Minh Vũ đã đúc kết từ kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và lâu dài.
Thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách đơn lẻ mà còn là một phần trong hệ sinh thái học thuật mà CHINEMASTER xây dựng, nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp. Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với những ai đang làm việc trong môi trường quốc tế, cần giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung, cũng như những người muốn nâng cao trình độ để nắm bắt cơ hội trong thời đại hội nhập.
Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định tài năng và tầm nhìn của mình trong việc phát triển nguồn tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao tại Việt Nam. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp người học tiến gần hơn đến mục tiêu làm chủ ngôn ngữ và thành công trong sự nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao vị thế của CHINEMASTER trên bản đồ giáo dục tiếng Trung toàn cầu.
Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Sáng tác bởi Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, đặc biệt là mối quan hệ kinh tế chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành đã trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – nổi bật với tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của người học và người làm việc trong các ngành nghề liên quan.
Trước hết, tính thực dụng của cuốn sách thể hiện qua việc tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành thiết yếu trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lựa chọn những từ ngữ và thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các văn bản, hợp đồng, hóa đơn, và giao dịch thực tế. Mỗi từ vựng không chỉ được liệt kê mà còn đi kèm giải thích rõ ràng, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang làm việc tại các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp liên doanh, hoặc cần xử lý tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.
Thứ hai, cách trình bày khoa học và gần gũi của tác phẩm là một yếu tố quan trọng làm tăng tính thực dụng. Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình, đã sắp xếp nội dung theo từng chủ đề cụ thể, từ các khái niệm cơ bản như “thuế suất” (税率 – shuìlǜ), “hóa đơn” (发票 – fāpiào) đến những thuật ngữ phức tạp hơn như “báo cáo tài chính” (财务报表 – cáiwù bàobiǎo) hay “vận đơn” (提单 – tídān). Người học có thể nhanh chóng tra cứu và nắm bắt từ vựng theo nhu cầu công việc mà không cần mất nhiều thời gian tìm kiếm trong các tài liệu khác.
Ngoài ra, cuốn sách còn tích hợp các ví dụ minh họa thực tế, phản ánh đúng tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc. Điều này giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các cuộc đối thoại với đối tác, đồng nghiệp hoặc khi xử lý tài liệu. Tính thực tiễn này biến Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu của người học tại Việt Nam, Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cuốn sách sao cho phù hợp với cách tiếp cận ngôn ngữ của người bản địa. Các từ vựng được giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, đôi khi kết hợp với tiếng Việt để làm rõ ý nghĩa, giúp người học dễ dàng liên hệ với công việc thực tế mà không cảm thấy xa lạ hay khó tiếp cận.
Nhờ những ưu điểm trên, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là một người bạn đồng hành thực dụng, hỗ trợ tối đa cho người học và người làm việc trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu. Tác phẩm này một lần nữa khẳng định tài năng của Nguyễn Minh Vũ trong việc tạo ra những công cụ học tập thiết thực, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho cộng đồng Việt Nam trong thời đại hội nhập.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế tiên phong khi đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu vào công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Cuốn sách này, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền ChineMaster – không chỉ là một tài liệu học tập giá trị mà còn là công cụ thiết thực phục vụ người học trong các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán và xuất nhập khẩu.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu, với cơ sở chính tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến như một địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Các khóa học tại đây bao gồm từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản, luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, đến các chương trình chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, logistics, và kế toán. Việc tích hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu vào chương trình giảng dạy là một bước đi chiến lược, nhằm mang lại trải nghiệm học tập thực tiễn và hiệu quả cho học viên.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu nổi bật với hệ thống từ vựng chuyên ngành được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào các thuật ngữ thường dùng trong thực tế như “báo cáo tài chính” (财务报表 – cáiwù bàobiǎo), “hóa đơn” (发票 – fāpiào), hay “vận đơn” (提单 – tídān). Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn đi kèm giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào các tình huống công việc thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang làm việc trong các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp liên doanh Việt – Trung, hoặc có nhu cầu xử lý tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung.
Việc đồng loạt sử dụng tài liệu này tại các cơ sở của ChineMaster Edu ở Quận Thanh Xuân không chỉ thể hiện sự nhất quán trong phương pháp giảng dạy mà còn khẳng định cam kết của trung tâm trong việc nâng cao chất lượng đào tạo. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình – đội ngũ giảng viên tại đây đã tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách để xây dựng các bài giảng sinh động, gắn liền với nhu cầu thực tiễn. Các lớp học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp, xử lý tình huống, và phân tích tài liệu chuyên ngành.
Hơn nữa, hệ thống ChineMaster Edu còn kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại với công nghệ tiên tiến, như các bài giảng trực tuyến qua livestream và hệ thống máy chủ lưu trữ tài liệu học tập, giúp học viên tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được sử dụng như một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái giáo dục này, đóng vai trò cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giữa học tập và ứng dụng.
Nhờ sự đồng bộ trong việc áp dụng tài liệu này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang mang lại hiệu quả rõ rệt cho hàng ngàn học viên. Từ những người mới bắt đầu đến những chuyên viên cần nâng cao kỹ năng chuyên môn, tất cả đều tìm thấy giá trị thực dụng từ cuốn sách và phương pháp đào tạo của trung tâm. Đây chính là minh chứng cho tầm nhìn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, thiết thực và dẫn đầu tại Việt Nam.
Với sự phát triển không ngừng và cam kết mang lại chất lượng đào tạo tốt nhất, ChineMaster Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho học viên trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu. Một trong những yếu tố góp phần làm nên thành công của hệ thống này chính là việc ứng dụng rộng rãi tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – cuốn sách ebook nổi bật được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ thực dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học trong các lĩnh vực chuyên ngành. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên sâu liên quan đến kế toán và xuất nhập khẩu – hai ngành nghề quan trọng trong bối cảnh giao thương Việt – Trung phát triển mạnh mẽ. Với cách trình bày khoa học, từ vựng được giải thích rõ ràng kèm theo ví dụ thực tế, tác phẩm đã trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu cho cả học viên và giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK.
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội từ lâu đã được biết đến với các chương trình đào tạo tiếng Trung đa dạng, từ giao tiếp cơ bản, luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, đến các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại và kế toán. Việc sử dụng rộng rãi Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong các khóa học tại đây thể hiện sự chú trọng của trung tâm vào chất lượng giảng dạy và tính ứng dụng thực tiễn. Tác phẩm không chỉ hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng chuyên môn như “thuế xuất nhập khẩu” (进出口税 – jìnchūkǒu shuì), “biểu mẫu kế toán” (会计表格 – kuàijì biǎogé), mà còn giúp họ tự tin áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, từ xử lý hóa đơn, hợp đồng đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có bề dày kinh nghiệm trong giảng dạy và biên soạn giáo trình – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách để nâng cao hiệu quả đào tạo. Các giảng viên tại trung tâm sử dụng tài liệu này như một nền tảng chính để xây dựng bài giảng, kết hợp với phương pháp dạy học hiện đại như thực hành tình huống, phân tích tài liệu thực tế, và giao tiếp chuyên sâu. Nhờ đó, học viên không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Sự phổ biến của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK còn thể hiện qua việc tài liệu này được tích hợp vào cả các khóa học trực tiếp lẫn trực tuyến. Với hệ thống máy chủ lưu trữ và nền tảng học tập số hóa, học viên có thể dễ dàng tiếp cận nội dung sách mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập. Điều này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, như nhân viên văn phòng hoặc những cá nhân làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cần nâng cao tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Không chỉ là một cuốn sách, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã trở thành biểu tượng cho chất lượng đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Sự uy tín của hệ thống này được khẳng định qua việc đào tạo hàng ngàn học viên thành công, nhiều người trong số họ đã đạt được chứng chỉ HSK, HSKK và phát triển sự nghiệp trong các công ty đa quốc gia. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một phần của chương trình giảng dạy mà còn là cầu nối giúp học viên biến kiến thức thành kỹ năng thực tiễn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động hiện đại.
Với tầm nhìn xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện và thực dụng, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã và đang tận dụng tối đa giá trị của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu để mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ khẳng định tài năng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ mà còn góp phần nâng cao vị thế của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội và trên cả nước.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã trở thành một điểm đến quen thuộc cho những ai đam mê học tập và nghiên cứu ngôn ngữ này. Nằm ở vị trí trung tâm, gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, và các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, thư viện không chỉ thuận tiện về giao thông mà còn là nơi lưu trữ nhiều tài liệu giá trị, trong đó nổi bật là tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn với mục tiêu cung cấp cho người học một bộ từ vựng chuyên ngành thiết thực trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Với nội dung được xây dựng kỹ lưỡng, từ vựng phong phú như “hóa đơn xuất khẩu” (出口发票 – chūkǒu fāpiào), “tài khoản kế toán” (会计账户 – kuàijì zhànghù), kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên môn. Việc tác phẩm này được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ khẳng định giá trị của nó mà còn thể hiện tầm quan trọng trong hệ thống đào tạo của thương hiệu.
Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện là một không gian học thuật hiện đại, nơi lưu giữ và cung cấp nhiều tài liệu Hán ngữ chất lượng cao, từ giáo trình cơ bản đến nâng cao, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của học viên, giảng viên, và cộng đồng yêu thích tiếng Trung. Việc lưu trữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tại đây giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu, đặc biệt là những người đang theo học tại trung tâm CHINEMASTER hoặc làm việc trong các ngành liên quan đến giao thương Việt – Trung. Vị trí đắc địa gần các khu vực sầm uất như Royal City và Ngã Tư Sở càng tạo điều kiện thuận lợi cho người học đến tra cứu và sử dụng tài liệu này.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình, đã mang đến cho Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu một phong cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những ai cần nâng cao trình độ chuyên sâu. Việc cuốn sách được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ là cách bảo tồn giá trị tri thức mà còn mở ra cơ hội để cộng đồng học viên khai thác tối đa lợi ích từ tác phẩm. Người học có thể tìm thấy trong sách những kiến thức thực tiễn, từ cách sử dụng từ vựng trong giao dịch, lập báo cáo tài chính, đến xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu – tất cả đều gắn liền với nhu cầu công việc thực tế.
Thư viện CHINEMASTER còn hỗ trợ thêm các hình thức truy cập linh hoạt, như phiên bản số của cuốn sách, giúp học viên không chỉ sử dụng tại chỗ mà còn có thể tải về học tập mọi lúc, mọi nơi. Điều này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, như nhân viên văn phòng hoặc sinh viên, muốn tận dụng thời gian để nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành. Sự kết hợp giữa không gian học thuật tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện và nội dung chất lượng của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã tạo nên một hệ sinh thái học tập toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân.
Với vai trò là một phần quan trọng trong kho tàng tài liệu của Thư viện CHINEMASTER, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ thể hiện tài năng của ông trong việc sáng tạo giáo trình mà còn khẳng định sứ mệnh của CHINEMASTER trong việc cung cấp nguồn tài nguyên học tập thiết thực, hỗ trợ người học chinh phục tiếng Trung và thành công trong sự nghiệp. Đây chắc chắn là một điểm sáng tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi hội tụ tri thức và cơ hội cho cộng đồng yêu thích Hán ngữ.