Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung: HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK Sơ cấp, HSKK Trung cấp, HSKK Cao cấp
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là một cuốn ebook Hán ngữ chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn trong việc hướng dẫn học viên đạt các chứng chỉ tiếng Trung uy tín như HSK và HSKK, cùng sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, tác giả đã mang đến một tài liệu học tập chất lượng, thiết thực và phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại
STT | Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 谈判 – tán pàn – Negotiation – Đàm phán |
2 | 合同 – hé tóng – Contract – Hợp đồng |
3 | 协议 – xié yì – Agreement – Thỏa thuận |
4 | 报价 – bào jià – Quotation – Báo giá |
5 | 条款 – tiáo kuǎn – Terms & Conditions – Điều khoản |
6 | 价格 – jià gé – Price – Giá cả |
7 | 折扣 – zhé kòu – Discount – Chiết khấu |
8 | 供应商 – gōng yìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
9 | 买方 – mǎi fāng – Buyer – Bên mua |
10 | 卖方 – mài fāng – Seller – Bên bán |
11 | 市场 – shì chǎng – Market – Thị trường |
12 | 竞争 – jìng zhēng – Competition – Cạnh tranh |
13 | 订单 – dìng dān – Order – Đơn hàng |
14 | 付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment method – Phương thức thanh toán |
15 | 交货 – jiāo huò – Delivery – Giao hàng |
16 | 货物 – huò wù – Goods – Hàng hóa |
17 | 物流 – wù liú – Logistics – Logistics/Vận chuyển |
18 | 成本 – chéng běn – Cost – Chi phí |
19 | 利润 – lì rùn – Profit – Lợi nhuận |
20 | 违约 – wéi yuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
21 | 仲裁 – zhòng cái – Arbitration – Trọng tài |
22 | 赔偿 – péi cháng – Compensation – Bồi thường |
23 | 竞争优势 – jìng zhēng yōu shì – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
24 | 市场份额 – shì chǎng fèn é – Market share – Thị phần |
25 | 增值税 – zēng zhí shuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
26 | 谈判技巧 – tán pàn jì qiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
27 | 让步 – ràng bù – Concession – Nhượng bộ |
28 | 合作伙伴 – hé zuò huǒ bàn – Business partner – Đối tác kinh doanh |
29 | 信任 – xìn rèn – Trust – Sự tin tưởng |
30 | 互利共赢 – hù lì gòng yíng – Mutual benefit & win-win – Cùng có lợi |
31 | 供应链 – gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
32 | 批发 – pī fā – Wholesale – Bán buôn |
33 | 零售 – líng shòu – Retail – Bán lẻ |
34 | 库存 – kù cún – Inventory – Hàng tồn kho |
35 | 发票 – fā piào – Invoice – Hóa đơn |
36 | 收据 – shōu jù – Receipt – Biên lai |
37 | 信用证 – xìn yòng zhèng – Letter of credit – Thư tín dụng |
38 | 结算 – jié suàn – Settlement – Thanh toán |
39 | 银行转账 – yín háng zhuǎn zhàng – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
40 | 现金支付 – xiàn jīn zhī fù – Cash payment – Thanh toán tiền mặt |
41 | 电子支付 – diàn zǐ zhī fù – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
42 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng |
43 | 运输 – yùn shū – Transportation – Vận chuyển |
44 | 海运 – hǎi yùn – Sea freight – Vận tải biển |
45 | 空运 – kōng yùn – Air freight – Vận tải hàng không |
46 | 陆运 – lù yùn – Land transport – Vận tải đường bộ |
47 | 仓库 – cāng kù – Warehouse – Kho hàng |
48 | 成本效益 – chéng běn xiào yì – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
49 | 利润率 – lì rùn lǜ – Profit margin – Biên lợi nhuận |
50 | 市场需求 – shì chǎng xū qiú – Market demand – Nhu cầu thị trường |
51 | 供需关系 – gōng xū guān xì – Supply and demand – Quan hệ cung cầu |
52 | 品牌 – pǐn pái – Brand – Thương hiệu |
53 | 质量控制 – zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
54 | 客户 – kè hù – Customer – Khách hàng |
55 | 客户服务 – kè hù fú wù – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
56 | 目标市场 – mù biāo shì chǎng – Target market – Thị trường mục tiêu |
57 | 市场营销 – shì chǎng yíng xiāo – Marketing – Tiếp thị |
58 | 促销 – cù xiāo – Promotion – Khuyến mãi |
59 | 广告 – guǎng gào – Advertisement – Quảng cáo |
60 | 社交媒体 – shè jiāo méi tǐ – Social media – Mạng xã hội |
61 | 品牌影响力 – pǐn pái yǐng xiǎng lì – Brand influence – Ảnh hưởng thương hiệu |
62 | 市场趋势 – shì chǎng qū shì – Market trend – Xu hướng thị trường |
63 | 投资 – tóu zī – Investment – Đầu tư |
64 | 资本 – zī běn – Capital – Vốn |
65 | 融资 – róng zī – Financing – Gây quỹ/Tài trợ |
66 | 商业计划 – shāng yè jì huà – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
67 | 企业文化 – qǐ yè wén huà – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
68 | 竞争对手 – jìng zhēng duì shǒu – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
69 | 战略合作 – zhàn lüè hé zuò – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược |
70 | 并购 – bìng gòu – Merger & acquisition – Sáp nhập & mua lại |
71 | 法律风险 – fǎ lǜ fēng xiǎn – Legal risk – Rủi ro pháp lý |
72 | 商业道德 – shāng yè dào dé – Business ethics – Đạo đức kinh doanh |
73 | 企业责任 – qǐ yè zé rèn – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
74 | 可持续发展 – kě chí xù fā zhǎn – Sustainable development – Phát triển bền vững |
75 | 国际贸易 – guó jì mào yì – International trade – Thương mại quốc tế |
76 | 进出口 – jìn chū kǒu – Import & export – Xuất nhập khẩu |
77 | 关税 – guān shuì – Tariff – Thuế quan |
78 | 自贸区 – zì mào qū – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
79 | 经济增长 – jīng jì zēng zhǎng – Economic growth – Tăng trưởng kinh tế |
80 | 市场定位 – shì chǎng dìng wèi – Market positioning – Định vị thị trường |
81 | 品牌价值 – pǐn pái jià zhí – Brand value – Giá trị thương hiệu |
82 | 消费者 – xiāo fèi zhě – Consumer – Người tiêu dùng |
83 | 消费行为 – xiāo fèi xíng wéi – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng |
84 | 销售渠道 – xiāo shòu qú dào – Sales channel – Kênh bán hàng |
85 | 电子商务 – diàn zǐ shāng wù – E-commerce – Thương mại điện tử |
86 | 供应协议 – gōng yìng xié yì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng |
87 | 批量生产 – pī liàng shēng chǎn – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
88 | 生产成本 – shēng chǎn chéng běn – Production cost – Chi phí sản xuất |
89 | 人工成本 – rén gōng chéng běn – Labor cost – Chi phí nhân công |
90 | 原材料 – yuán cái liào – Raw materials – Nguyên liệu thô |
91 | 专利权 – zhuān lì quán – Patent rights – Quyền sáng chế |
92 | 知识产权 – zhī shì chǎn quán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
93 | 品牌保护 – pǐn pái bǎo hù – Brand protection – Bảo vệ thương hiệu |
94 | 合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
95 | 仲裁条款 – zhòng cái tiáo kuǎn – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
96 | 违约责任 – wéi yuē zé rèn – Liability for breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
97 | 赔偿金额 – péi cháng jīn é – Compensation amount – Mức bồi thường |
98 | 信用评估 – xìn yòng píng gū – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng |
99 | 融资渠道 – róng zī qú dào – Financing channel – Kênh tài trợ vốn |
100 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
101 | 企业扩张 – qǐ yè kuò zhāng – Business expansion – Mở rộng doanh nghiệp |
102 | 市场分析 – shì chǎng fēn xī – Market analysis – Phân tích thị trường |
103 | 数据分析 – shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
104 | 消费者偏好 – xiāo fèi zhě piān hào – Consumer preference – Sở thích người tiêu dùng |
105 | 目标客户 – mù biāo kè hù – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
106 | 分销商 – fēn xiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối |
107 | 代理商 – dài lǐ shāng – Agent – Đại lý |
108 | 独家代理 – dú jiā dài lǐ – Exclusive agency – Đại lý độc quyền |
109 | 市场推广 – shì chǎng tuī guǎng – Market promotion – Quảng bá thị trường |
110 | 价格战 – jià gé zhàn – Price war – Cuộc chiến giá cả |
111 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market occupancy rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
112 | 合同谈判 – hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
113 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn hàng mua |
114 | 国际结算 – guó jì jié suàn – International settlement – Thanh toán quốc tế |
115 | 保税区 – bǎo shuì qū – Bonded zone – Khu vực bảo thuế |
116 | 关税减免 – guān shuì jiǎn miǎn – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
117 | 出口配额 – chū kǒu pèi é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
118 | 贸易壁垒 – mào yì bì lěi – Trade barrier – Rào cản thương mại |
119 | 反倾销 – fǎn qīng xiāo – Anti-dumping – Chống bán phá giá |
120 | 市场独占 – shì chǎng dú zhàn – Market monopoly – Độc quyền thị trường |
121 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Độ trung thành thương hiệu |
122 | 销售额 – xiāo shòu é – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
123 | 净利润 – jìng lì rùn – Net profit – Lợi nhuận ròng |
124 | 财务报表 – cái wù bào biǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
125 | 年度预算 – nián dù yù suàn – Annual budget – Ngân sách hàng năm |
126 | 商业机密 – shāng yè jī mì – Business secret – Bí mật thương mại |
127 | 合作模式 – hé zuò mó shì – Cooperation model – Mô hình hợp tác |
128 | 合同条款修改 – hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi – Contract amendment – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
129 | 长期合作 – cháng qī hé zuò – Long-term cooperation – Hợp tác dài hạn |
130 | 合作协议 – hé zuò xié yì – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
131 | 商业伙伴 – shāng yè huǒ bàn – Business partner – Đối tác kinh doanh |
132 | 独立合同 – dú lì hé tóng – Independent contract – Hợp đồng độc lập |
133 | 市场细分 – shì chǎng xì fēn – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
134 | 品牌推广 – pǐn pái tuī guǎng – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
135 | 采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý thu mua |
136 | 库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho |
137 | 价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
138 | 市场调查 – shì chǎng diào chá – Market research – Nghiên cứu thị trường |
139 | 行业分析 – háng yè fēn xī – Industry analysis – Phân tích ngành |
140 | 投资回报 – tóu zī huí bào – Return on investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
141 | 合同执行 – hé tóng zhí xíng – Contract execution – Thực thi hợp đồng |
142 | 交易条件 – jiāo yì tiáo jiàn – Trade terms – Điều kiện giao dịch |
143 | 交货时间 – jiāo huò shí jiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
144 | 物流运输 – wù liú yùn shū – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
145 | 国际结算方式 – guó jì jié suàn fāng shì – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
146 | 银行信用 – yín háng xìn yòng – Bank credit – Tín dụng ngân hàng |
147 | 税收政策 – shuì shōu zhèng cè – Tax policy – Chính sách thuế |
148 | 进口关税 – jìn kǒu guān shuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
149 | 出口退税 – chū kǒu tuì shuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
150 | 融资模式 – róng zī mó shì – Financing model – Mô hình tài trợ |
151 | 金融服务 – jīn róng fú wù – Financial services – Dịch vụ tài chính |
152 | 战略合作伙伴 – zhàn lüè hé zuò huǒ bàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
153 | 商业谈判技巧 – shāng yè tán pàn jì qiǎo – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
154 | 销售团队 – xiāo shòu tuán duì – Sales team – Đội ngũ bán hàng |
155 | 市场渗透 – shì chǎng shèn tòu – Market penetration – Thâm nhập thị trường |
156 | 品牌竞争 – pǐn pái jìng zhēng – Brand competition – Cạnh tranh thương hiệu |
157 | 促销策略 – cù xiāo cè lüè – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi |
158 | 公关活动 – gōng guān huó dòng – Public relations event – Sự kiện quan hệ công chúng |
159 | 客户关系管理 – kè hù guān xì guǎn lǐ – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
160 | 商业模式 – shāng yè mó shì – Business model – Mô hình kinh doanh |
161 | 风险管理 – fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
162 | 市场份额增长 – shì chǎng fèn é zēng zhǎng – Market share growth – Tăng trưởng thị phần |
163 | 销售额增长 – xiāo shòu é zēng zhǎng – Sales revenue growth – Tăng trưởng doanh thu |
164 | 商业竞争策略 – shāng yè jìng zhēng cè lüè – Business competition strategy – Chiến lược cạnh tranh thương mại |
165 | 法律责任 – fǎ lǜ zé rèn – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý |
166 | 财务管理 – cái wù guǎn lǐ – Financial management – Quản lý tài chính |
167 | 企业盈利能力 – qǐ yè yíng lì néng lì – Corporate profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
168 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
169 | 绿色供应链 – lǜ sè gōng yìng liàn – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
170 | 数据驱动决策 – shù jù qū dòng jué cè – Data-driven decision-making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
171 | 商业道德规范 – shāng yè dào dé guī fàn – Business ethics standards – Tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh |
172 | 全球供应链管理 – quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐ – Global supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
173 | 跨国企业 – kuà guó qǐ yè – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
174 | 国际营销策略 – guó jì yíng xiāo cè lüè – International marketing strategy – Chiến lược tiếp thị quốc tế |
175 | 电子合同 – diàn zǐ hé tóng – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
176 | 数字营销 – shù zì yíng xiāo – Digital marketing – Tiếp thị số |
177 | 新兴市场 – xīn xīng shì chǎng – Emerging market – Thị trường mới nổi |
178 | 线上线下整合 – xiàn shàng xiàn xià zhěng hé – Online-offline integration – Tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến |
179 | 社交商务 – shè jiāo shāng wù – Social commerce – Thương mại xã hội |
180 | 贸易协议 – mào yì xié yì – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
181 | 自由贸易区 – zì yóu mào yì qū – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
182 | 跨境电商 – kuà jìng diàn shāng – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
183 | 供应链优化 – gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
184 | 成本控制 – chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
185 | 盈利模式 – yíng lì mó shì – Profit model – Mô hình lợi nhuận |
186 | 品牌授权 – pǐn pái shòu quán – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu |
187 | 定价策略 – dìng jià cè lüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
188 | 推广计划 – tuī guǎng jì huà – Promotion plan – Kế hoạch quảng bá |
189 | 消费需求 – xiāo fèi xū qiú – Consumer demand – Nhu cầu tiêu dùng |
190 | 进口许可证 – jìn kǒu xǔ kě zhèng – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
191 | 出口许可证 – chū kǒu xǔ kě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
192 | 品牌形象 – pǐn pái xíng xiàng – Brand image – Hình ảnh thương hiệu |
193 | 信用评级 – xìn yòng píng jí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
194 | 商业计划书 – shāng yè jì huà shū – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
195 | 供应商管理 – gōng yìng shāng guǎn lǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
196 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng |
197 | 分期付款 – fēn qī fù kuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp |
198 | 现金流 – xiàn jīn liú – Cash flow – Dòng tiền |
199 | 年度财报 – nián dù cái bào – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm |
200 | 资产负债表 – zī chǎn fù zhài biǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
201 | 贸易仲裁 – mào yì zhòng cái – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
202 | 投资回收期 – tóu zī huí shōu qī – Investment payback period – Thời gian hoàn vốn |
203 | 资金周转 – zī jīn zhōu zhuǎn – Capital turnover – Vòng quay vốn |
204 | 价格波动 – jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá |
205 | 库存周转率 – kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
206 | 电子发票 – diàn zǐ fā piào – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
207 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Procurement demand – Nhu cầu thu mua |
208 | 市场竞争力 – shì chǎng jìng zhēng lì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
209 | 线上销售 – xiàn shàng xiāo shòu – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
210 | 线下销售 – xiàn xià xiāo shòu – Offline sales – Bán hàng ngoại tuyến |
211 | 品牌忠诚计划 – pǐn pái zhōng chéng jì huà – Brand loyalty program – Chương trình trung thành thương hiệu |
212 | 消费者权益 – xiāo fèi zhě quán yì – Consumer rights – Quyền lợi người tiêu dùng |
213 | 全球贸易 – quán qiú mào yì – Global trade – Thương mại toàn cầu |
214 | 商业法律 – shāng yè fǎ lǜ – Business law – Luật thương mại |
215 | 知识产权保护 – zhī shì chǎn quán bǎo hù – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
216 | 投标报价 – tóu biāo bào jià – Bid quotation – Báo giá thầu |
217 | 市场份额 – shì chǎng fèn é – Market share – Thị phần thị trường |
218 | 产品生命周期 – chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
219 | 商业秘密 – shāng yè mì mì – Trade secret – Bí mật kinh doanh |
220 | 市场准入 – shì chǎng zhǔn rù – Market access – Tiếp cận thị trường |
221 | 业务拓展 – yè wù tuò zhǎn – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
222 | 业务整合 – yè wù zhěng hé – Business integration – Tích hợp kinh doanh |
223 | 谈判策略 – tán pàn cè lüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán |
224 | 合同履行 – hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
225 | 产品定价 – chǎn pǐn dìng jià – Product pricing – Định giá sản phẩm |
226 | 投资战略 – tóu zī zhàn lüè – Investment strategy – Chiến lược đầu tư |
227 | 资本运作 – zī běn yùn zuò – Capital operation – Vận hành vốn |
228 | 财务预算 – cái wù yù suàn – Financial budget – Dự toán tài chính |
229 | 税收优惠 – shuì shōu yōu huì – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
230 | 品牌影响力 – pǐn pái yǐng xiǎng lì – Brand influence – Sức ảnh hưởng thương hiệu |
231 | 市场调研 – shì chǎng diào yán – Market survey – Khảo sát thị trường |
232 | 风险评估 – fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
233 | 竞争对策 – jìng zhēng duì cè – Competitive countermeasures – Đối sách cạnh tranh |
234 | 销售网络 – xiāo shòu wǎng luò – Sales network – Mạng lưới bán hàng |
235 | 产品组合 – chǎn pǐn zǔ hé – Product portfolio – Danh mục sản phẩm |
236 | 客户满意度 – kè hù mǎn yì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
237 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
238 | 合同违约 – hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
239 | 合作意向书 – hé zuò yì xiàng shū – Letter of intent – Thư bày tỏ ý định hợp tác |
240 | 融资渠道 – róng zī qú dào – Financing channel – Kênh tài trợ |
241 | 贷款利率 – dài kuǎn lì lǜ – Loan interest rate – Lãi suất vay |
242 | 贸易顺差 – mào yì shùn chā – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
243 | 贸易逆差 – mào yì nì chā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
244 | 国际采购 – guó jì cǎi gòu – International procurement – Mua hàng quốc tế |
245 | 销售增长 – xiāo shòu zēng zhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh số |
246 | 市场进入策略 – shì chǎng jìn rù cè lüè – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
247 | 法律合规 – fǎ lǜ hé guī – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
248 | 供应链管理 – gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
249 | 库存控制 – kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
250 | 质量管理 – zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng |
251 | 物流成本 – wù liú chéng běn – Logistics cost – Chi phí logistics |
252 | 订单处理 – dìng dān chǔ lǐ – Order processing – Xử lý đơn hàng |
253 | 支付方式 – zhī fù fāng shì – Payment method – Phương thức thanh toán |
254 | 资金管理 – zī jīn guǎn lǐ – Fund management – Quản lý vốn |
255 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotional campaign – Hoạt động khuyến mãi |
256 | 市场反馈 – shì chǎng fǎn kuì – Market feedback – Phản hồi thị trường |
257 | 消费趋势 – xiāo fèi qū shì – Consumer trend – Xu hướng tiêu dùng |
258 | 企业估值 – qǐ yè gū zhí – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp |
259 | 品牌塑造 – pǐn pái sù zào – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
260 | 客户维护 – kè hù wéi hù – Customer maintenance – Duy trì khách hàng |
261 | 市场适应 – shì chǎng shì yìng – Market adaptation – Thích nghi thị trường |
262 | 财务规划 – cái wù guī huà – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
263 | 市场份额提升 – shì chǎng fèn é tí shēng – Market share increase – Gia tăng thị phần |
264 | 业务发展 – yè wù fā zhǎn – Business development – Phát triển kinh doanh |
265 | 品牌管理 – pǐn pái guǎn lǐ – Brand management – Quản lý thương hiệu |
266 | 全球化战略 – quán qiú huà zhàn lüè – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa |
267 | 市场研究 – shì chǎng yán jiū – Market research – Nghiên cứu thị trường |
268 | 市场需求分析 – shì chǎng xū qiú fēn xī – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
269 | 目标客户 – mù biāo kè hù – Target customers – Khách hàng mục tiêu |
270 | 产品推广 – chǎn pǐn tuī guǎng – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
271 | 品牌知名度 – pǐn pái zhī míng dù – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu |
272 | 营销策略 – yíng xiāo cè lüè – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
273 | 广告投放 – guǎng gào tóu fàng – Advertisement placement – Đặt quảng cáo |
274 | 社交媒体营销 – shè jiāo méi tǐ yíng xiāo – Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội |
275 | 内容营销 – nèi róng yíng xiāo – Content marketing – Tiếp thị nội dung |
276 | 消费者行为 – xiāo fèi zhě xíng wéi – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
277 | 客户关系管理 – kè hù guān xì guǎn lǐ – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng |
278 | 客户反馈 – kè hù fǎn kuì – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
279 | 销售策略 – xiāo shòu cè lüè – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
280 | 销售预测 – xiāo shòu yù cè – Sales forecast – Dự báo doanh số |
281 | 渠道管理 – qú dào guǎn lǐ – Channel management – Quản lý kênh phân phối |
282 | 分销网络 – fēn xiāo wǎng luò – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
283 | 经销商 – jīng xiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối |
284 | 合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
285 | 商业竞争 – shāng yè jìng zhēng – Business competition – Cạnh tranh thương mại |
286 | 行业标准 – háng yè biāo zhǔn – Industry standard – Tiêu chuẩn ngành |
287 | 财务报表分析 – cái wù bào biǎo fēn xī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
288 | 利润增长 – lì rùn zēng zhǎng – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
289 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
290 | 成本效益分析 – chéng běn xiào yì fēn xī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
291 | 市场份额占比 – shì chǎng fèn é zhàn bǐ – Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị phần |
292 | 品牌扩张 – pǐn pái kuò zhāng – Brand expansion – Mở rộng thương hiệu |
293 | 海外市场 – hǎi wài shì chǎng – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
294 | 本地化策略 – běn dì huà cè lüè – Localization strategy – Chiến lược bản địa hóa |
295 | 出口贸易 – chū kǒu mào yì – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
296 | 进口贸易 – jìn kǒu mào yì – Import trade – Thương mại nhập khẩu |
297 | 物流管理 – wù liú guǎn lǐ – Logistics management – Quản lý hậu cần |
298 | 库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
299 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch thu mua |
300 | 信用交易 – xìn yòng jiāo yì – Credit transaction – Giao dịch tín dụng |
301 | 贸易融资 – mào yì róng zī – Trade finance – Tài trợ thương mại |
302 | 外汇风险 – wài huì fēng xiǎn – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá |
303 | 税务筹划 – shuì wù chóu huà – Tax planning – Hoạch định thuế |
304 | 商业保险 – shāng yè bǎo xiǎn – Business insurance – Bảo hiểm thương mại |
305 | 商业合作协议 – shāng yè hé zuò xié yì – Business cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
306 | 销售激励 – xiāo shòu jī lì – Sales incentives – Khuyến khích bán hàng |
307 | 供应商选择 – gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
308 | 全球供应链 – quán qiú gōng yìng liàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
309 | 竞争分析 – jìng zhēng fēn xī – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh |
310 | 市场动态 – shì chǎng dòng tài – Market trends – Xu hướng thị trường |
311 | 品牌定位 – pǐn pái dìng wèi – Brand positioning – Định vị thương hiệu |
312 | 品牌重塑 – pǐn pái chóng sù – Brand revitalization – Tái định hình thương hiệu |
313 | 营销预算 – yíng xiāo yù suàn – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị |
314 | 广告宣传 – guǎng gào xuān chuán – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo |
315 | 市场开发 – shì chǎng kāi fā – Market development – Phát triển thị trường |
316 | 品牌资产 – pǐn pái zī chǎn – Brand equity – Giá trị thương hiệu |
317 | 消费者忠诚计划 – xiāo fèi zhě zhōng chéng jì huà – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
318 | 渠道拓展 – qú dào tuò zhǎn – Channel expansion – Mở rộng kênh phân phối |
319 | 客户开发 – kè hù kāi fā – Customer acquisition – Thu hút khách hàng |
320 | 电子商务平台 – diàn zǐ shāng wù píng tái – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
321 | 价格策略 – jià gé cè lüè – Pricing strategy – Chiến lược giá |
322 | 折扣促销 – zhé kòu cù xiāo – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá |
323 | 定价机制 – dìng jià jī zhì – Pricing mechanism – Cơ chế định giá |
324 | 供应链协同 – gōng yìng liàn xié tóng – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
325 | 库存优化 – kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
326 | 物流成本控制 – wù liú chéng běn kòng zhì – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
327 | 订单管理 – dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn hàng |
328 | 客户体验 – kè hù tǐ yàn – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng |
329 | 支付安全 – zhī fù ān quán – Payment security – An toàn thanh toán |
330 | 税务合规 – shuì wù hé guī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
331 | 法律咨询 – fǎ lǜ zī xún – Legal consultation – Tư vấn pháp lý |
332 | 贸易壁垒 – mào yì bì lěi – Trade barriers – Rào cản thương mại |
333 | 国际市场准入 – guó jì shì chǎng zhǔn rù – International market entry – Thâm nhập thị trường quốc tế |
334 | 外汇结算 – wài huì jié suàn – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
335 | 贸易谈判 – mào yì tán pàn – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
336 | 商务礼仪 – shāng wù lǐ yí – Business etiquette – Nghi thức kinh doanh |
337 | 商业合作模式 – shāng yè hé zuò mó shì – Business cooperation model – Mô hình hợp tác thương mại |
338 | 市场进入障碍 – shì chǎng jìn rù zhàng ài – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
339 | 客户数据分析 – kè hù shù jù fēn xī – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng |
340 | 品牌整合营销 – pǐn pái zhěng hé yíng xiāo – Integrated brand marketing – Tiếp thị tích hợp thương hiệu |
341 | 商业模式创新 – shāng yè mó shì chuàng xīn – Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh |
342 | 融资谈判 – róng zī tán pàn – Financing negotiation – Đàm phán tài chính |
343 | 投资分析 – tóu zī fēn xī – Investment analysis – Phân tích đầu tư |
344 | 财务风险管理 – cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
345 | 资本市场 – zī běn shì chǎng – Capital market – Thị trường vốn |
346 | 资产配置 – zī chǎn pèi zhì – Asset allocation – Phân bổ tài sản |
347 | 企业融资 – qǐ yè róng zī – Corporate financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
348 | 外包管理 – wài bāo guǎn lǐ – Outsourcing management – Quản lý gia công |
349 | 合资企业 – hé zī qǐ yè – Joint venture – Liên doanh |
350 | 商业合作计划 – shāng yè hé zuò jì huà – Business cooperation plan – Kế hoạch hợp tác kinh doanh |
351 | 市场机会 – shì chǎng jī huì – Market opportunity – Cơ hội thị trường |
352 | 市场预测 – shì chǎng yù cè – Market forecast – Dự báo thị trường |
353 | 市场调研 – shì chǎng diào yán – Market research – Nghiên cứu thị trường |
354 | 企业形象 – qǐ yè xíng xiàng – Corporate image – Hình ảnh doanh nghiệp |
355 | 产品差异化 – chǎn pǐn chā yì huà – Product differentiation – Khác biệt hóa sản phẩm |
356 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
357 | 消费者偏好 – xiāo fèi zhě piān hào – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng |
358 | 促销手段 – cù xiāo shǒu duàn – Promotion method – Phương thức khuyến mãi |
359 | 广告宣传策略 – guǎng gào xuān chuán cè lüè – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo |
360 | 营销计划 – yíng xiāo jì huà – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị |
361 | 分销体系 – fēn xiāo tǐ xì – Distribution system – Hệ thống phân phối |
362 | 在线营销 – zài xiàn yíng xiāo – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
363 | 移动营销 – yí dòng yíng xiāo – Mobile marketing – Tiếp thị di động |
364 | 社交媒体策略 – shè jiāo méi tǐ cè lüè – Social media strategy – Chiến lược mạng xã hội |
365 | 内容创作 – nèi róng chuàng zuò – Content creation – Sáng tạo nội dung |
366 | 公关策略 – gōng guān cè lüè – Public relations strategy – Chiến lược quan hệ công chúng |
367 | 企业社交责任 – qǐ yè shè jiāo zé rèn – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
368 | 数据驱动营销 – shù jù qū dòng yíng xiāo – Data-driven marketing – Tiếp thị dựa trên dữ liệu |
369 | 客户细分 – kè hù xì fēn – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng |
370 | 市场适应性 – shì chǎng shì yìng xìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường |
371 | 消费者行为分析 – xiāo fèi zhě xíng wéi fēn xī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi khách hàng |
372 | 客户生命周期 – kè hù shēng mìng zhōu qī – Customer life cycle – Vòng đời khách hàng |
373 | 产品创新 – chǎn pǐn chuàng xīn – Product innovation – Đổi mới sản phẩm |
374 | 供应链透明度 – gōng yìng liàn tòu míng dù – Supply chain transparency – Tính minh bạch của chuỗi cung ứng |
375 | 库存控制 – kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
376 | 物流效率 – wù liú xiào lǜ – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
377 | 商业秘密 – shāng yè mì mì – Trade secret – Bí mật thương mại |
378 | 专利保护 – zhuān lì bǎo hù – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế |
379 | 知识产权管理 – zhī shì chǎn quán guǎn lǐ – Intellectual property management – Quản lý tài sản trí tuệ |
380 | 国际合作 – guó jì hé zuò – International cooperation – Hợp tác quốc tế |
381 | 国际投资 – guó jì tóu zī – International investment – Đầu tư quốc tế |
382 | 全球竞争 – quán qiú jìng zhēng – Global competition – Cạnh tranh toàn cầu |
383 | 商业伙伴关系 – shāng yè huǒ bàn guān xì – Business partnership – Quan hệ đối tác kinh doanh |
384 | 投资回收期 – tóu zī huí shōu qī – Payback period – Thời gian thu hồi vốn |
385 | 金融市场 – jīn róng shì chǎng – Financial market – Thị trường tài chính |
386 | 资本管理 – zī běn guǎn lǐ – Capital management – Quản lý vốn |
387 | 盈利能力 – yíng lì néng lì – Profitability – Khả năng sinh lời |
388 | 股东权益 – gǔ dōng quán yì – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông |
389 | 资本结构 – zī běn jié gòu – Capital structure – Cấu trúc vốn |
390 | 市场流动性 – shì chǎng liú dòng xìng – Market liquidity – Tính thanh khoản thị trường |
391 | 资产管理 – zī chǎn guǎn lǐ – Asset management – Quản lý tài sản |
392 | 公司治理 – gōng sī zhì lǐ – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
393 | 财务杠杆 – cái wù gàng gǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
394 | 破产风险 – pò chǎn fēng xiǎn – Bankruptcy risk – Rủi ro phá sản |
395 | 股权投资 – gǔ quán tóu zī – Equity investment – Đầu tư cổ phần |
396 | 债务融资 – zhài wù róng zī – Debt financing – Huy động vốn từ nợ |
397 | 并购交易 – bìng gòu jiāo yì – Mergers and acquisitions (M&A) – Giao dịch sáp nhập & mua lại |
398 | 财务预测 – cái wù yù cè – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
399 | 预算管理 – yù suàn guǎn lǐ – Budget management – Quản lý ngân sách |
400 | 供应链金融 – gōng yìng liàn jīn róng – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
401 | 外汇风险 – wài huì fēng xiǎn – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối |
402 | 信用证 – xìn yòng zhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
403 | 支付条款 – zhī fù tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
404 | 关税政策 – guān shuì zhèng cè – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
405 | 国际贸易协定 – guó jì mào yì xié dìng – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
406 | 合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
407 | 争议解决 – zhēng yì jiě jué – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
408 | 仲裁机制 – zhòng cái jī zhì – Arbitration mechanism – Cơ chế trọng tài |
409 | 违约责任 – wéi yuē zé rèn – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
410 | 产品责任 – chǎn pǐn zé rèn – Product liability – Trách nhiệm sản phẩm |
411 | 消费者保护 – xiāo fèi zhě bǎo hù – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
412 | 环境合规 – huán jìng hé guī – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường |
413 | 社会责任投资 – shè huì zé rèn tóu zī – Socially responsible investment (SRI) – Đầu tư có trách nhiệm xã hội |
414 | 企业透明度 – qǐ yè tòu míng dù – Corporate transparency – Minh bạch doanh nghiệp |
415 | 反垄断法 – fǎn lǒng duàn fǎ – Anti-monopoly law – Luật chống độc quyền |
416 | 数据隐私 – shù jù yǐn sī – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu |
417 | 网络安全 – wǎng luò ān quán – Cybersecurity – An ninh mạng |
418 | 信息披露 – xìn xī pī lù – Information disclosure – Công bố thông tin |
419 | 公司并购 – gōng sī bìng gòu – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty |
420 | 商务谈判 – shāng wù tán pàn – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
421 | 项目融资 – xiàng mù róng zī – Project financing – Tài trợ dự án |
422 | 市场拓展 – shì chǎng tuò zhǎn – Market expansion – Mở rộng thị trường |
423 | 品牌战略 – pǐn pái zhàn lüè – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
424 | 竞争情报 – jìng zhēng qíng bào – Competitive intelligence – Thông tin cạnh tranh |
425 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi |
426 | 客户关系 – kè hù guān xì – Customer relationship – Quan hệ khách hàng |
427 | 忠诚计划 – zhōng chéng jì huà – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
428 | 客户回馈 – kè hù huí kuì – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
429 | 市场竞争 – shì chǎng jìng zhēng – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
430 | 特许经营 – tè xǔ jīng yíng – Franchise operation – Nhượng quyền kinh doanh |
431 | 商务礼仪 – shāng wù lǐ yí – Business etiquette – Nghi thức thương mại |
432 | 跨文化沟通 – kuà wén huà gōu tōng – Cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa |
433 | 商务会议 – shāng wù huì yì – Business meeting – Hội nghị thương mại |
434 | 销售合同 – xiāo shòu hé tóng – Sales contract – Hợp đồng mua bán |
435 | 供需关系 – gōng xū guān xì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu |
436 | 市场调查 – shì chǎng diào chá – Market survey – Khảo sát thị trường |
437 | 利润分配 – lì rùn fēn pèi – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận |
438 | 资本投资 – zī běn tóu zī – Capital investment – Đầu tư vốn |
439 | 外资企业 – wài zī qǐ yè – Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
440 | 国内市场 – guó nèi shì chǎng – Domestic market – Thị trường nội địa |
441 | 国际市场 – guó jì shì chǎng – International market – Thị trường quốc tế |
442 | 出口市场 – chū kǒu shì chǎng – Export market – Thị trường xuất khẩu |
443 | 进口市场 – jìn kǒu shì chǎng – Import market – Thị trường nhập khẩu |
444 | 批发商 – pī fā shāng – Wholesaler – Nhà bán buôn |
445 | 零售商 – líng shòu shāng – Retailer – Nhà bán lẻ |
446 | 市场营销 – shì chǎng yíng xiāo – Market marketing – Tiếp thị thị trường |
447 | 公共关系 – gōng gòng guān xì – Public relations – Quan hệ công chúng |
448 | 广告策划 – guǎng gào cè huà – Advertising planning – Kế hoạch quảng cáo |
449 | 消费者需求 – xiāo fèi zhě xū qiú – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng |
450 | 商务咨询 – shāng wù zī xún – Business consulting – Tư vấn kinh doanh |
451 | 法律咨询 – fǎ lǜ zī xún – Legal consulting – Tư vấn pháp lý |
452 | 客户需求 – kè hù xū qiú – Customer demand – Nhu cầu khách hàng |
453 | 交货期限 – jiāo huò qī xiàn – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
454 | 合同履行 – hé tóng lǚ xíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
455 | 公司战略 – gōng sī zhàn lüè – Corporate strategy – Chiến lược công ty |
456 | 核心竞争力 – hé xīn jìng zhēng lì – Core competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
457 | 客户群体 – kè hù qún tǐ – Customer group – Nhóm khách hàng |
458 | 商业信誉 – shāng yè xìn yù – Business reputation – Uy tín thương mại |
459 | 法律条款 – fǎ lǜ tiáo kuǎn – Legal terms – Điều khoản pháp lý |
460 | 独占市场 – dú zhàn shì chǎng – Market monopoly – Độc chiếm thị trường |
461 | 信用评估 – xìn yòng píng gū – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
462 | 货物运输 – huò wù yùn shū – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
463 | 进口许可 – jìn kǒu xǔ kě – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
464 | 出口许可证 – chū kǒu xǔ kě – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
465 | 商务洽谈 – shāng wù qià tán – Business discussion – Thảo luận thương mại |
466 | 市场定价 – shì chǎng dìng jià – Market pricing – Định giá thị trường |
467 | 合同保证金 – hé tóng bǎo zhèng jīn – Contract deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng |
468 | 投资回收期 – tóu zī huí shōu qī – Investment payback period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư |
469 | 贸易壁垒 – mào yì bì lèi – Trade barriers – Rào cản thương mại |
470 | 消费者信心 – xiāo fèi zhě xìn xīn – Consumer confidence – Niềm tin của người tiêu dùng |
471 | 信用担保 – xìn yòng dān bǎo – Credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
472 | 商业合作 – shāng yè hé zuò – Business cooperation – Hợp tác thương mại |
473 | 技术转让 – jì shù zhuǎn ràng – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
474 | 市场波动 – shì chǎng bō dòng – Market fluctuations – Biến động thị trường |
475 | 风险对冲 – fēng xiǎn duì chōng – Risk hedging – Phòng ngừa rủi ro |
476 | 资本流动 – zī běn liú dòng – Capital flow – Dòng chảy vốn |
477 | 产品差异化 – chǎn pǐn chā yì huà – Product differentiation – Sự khác biệt hóa sản phẩm |
478 | 信用体系 – xìn yòng tǐ xì – Credit system – Hệ thống tín dụng |
479 | 价格策略 – jià gé cè lüè – Pricing strategy – Chiến lược giá cả |
480 | 商业条款 – shāng yè tiáo kuǎn – Business terms – Điều khoản kinh doanh |
481 | 竞争策略 – jìng zhēng cè lüè – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh |
482 | 财务预算 – cái wù yù suàn – Financial budget – Ngân sách tài chính |
483 | 质量保证 – zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
484 | 价格竞争 – jià gé jìng zhēng – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
485 | 产品折扣 – chǎn pǐn zhé kòu – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
486 | 贸易合作 – mào yì hé zuò – Trade cooperation – Hợp tác thương mại |
487 | 商业投资 – shāng yè tóu zī – Business investment – Đầu tư thương mại |
488 | 进出口管理 – jìn chū kǒu guǎn lǐ – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
489 | 合同仲裁 – hé tóng zhòng cái – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng |
490 | 产品供应 – chǎn pǐn gōng yìng – Product supply – Cung ứng sản phẩm |
491 | 价格调整 – jià gé tiáo zhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả |
492 | 信用额度 – xìn yòng é dù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
493 | 产品宣传 – chǎn pǐn xuān chuán – Product promotion – Quảng cáo sản phẩm |
494 | 广告预算 – guǎng gào yù suàn – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo |
495 | 代理协议 – dài lǐ xié yì – Agency agreement – Thỏa thuận đại lý |
496 | 合作谈判 – hé zuò tán pàn – Cooperation negotiation – Đàm phán hợp tác |
497 | 订单确认 – dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
498 | 物流成本 – wù liú chéng běn – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
499 | 企业盈利 – qǐ yè yíng lì – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
500 | 市场考察 – shì chǎng kǎo chá – Market research – Khảo sát thị trường |
501 | 商业协议 – shāng yè xié yì – Business agreement – Thỏa thuận thương mại |
502 | 产品测试 – chǎn pǐn cè shì – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
503 | 市场评估 – shì chǎng píng gū – Market evaluation – Đánh giá thị trường |
504 | 客户开发 – kè hù kāi fā – Customer development – Phát triển khách hàng |
505 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình mua hàng |
506 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
507 | 库存优化 – kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa kho hàng |
508 | 商业考察 – shāng yè kǎo chá – Business investigation – Điều tra kinh doanh |
509 | 品牌建设 – pǐn pái jiàn shè – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
510 | 产品定位 – chǎn pǐn dìng wèi – Product positioning – Định vị sản phẩm |
511 | 成本分摊 – chéng běn fēn tān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí |
512 | 投资策略 – tóu zī cè lüè – Investment strategy – Chiến lược đầu tư |
513 | 价格战 – jià gé zhàn – Price war – Chiến tranh giá cả |
514 | 品牌忠诚 – pǐn pái zhōng chéng – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
515 | 产品利润 – chǎn pǐn lì rùn – Product profit – Lợi nhuận sản phẩm |
516 | 客户分析 – kè hù fēn xī – Customer analysis – Phân tích khách hàng |
517 | 市场发展 – shì chǎng fā zhǎn – Market development – Phát triển thị trường |
518 | 客户满意度调查 – kè hù mǎn yì dù diào chá – Customer satisfaction survey – Khảo sát hài lòng khách hàng |
519 | 商业贷款 – shāng yè dài kuǎn – Business loan – Khoản vay kinh doanh |
520 | 风险控制 – fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
521 | 市场份额分析 – shì chǎng fèn é fēn xī – Market share analysis – Phân tích thị phần |
522 | 物流配送 – wù liú pèi sòng – Logistics distribution – Phân phối hậu cần |
523 | 财务计划 – cái wù jì huà – Financial plan – Kế hoạch tài chính |
524 | 国际物流 – guó jì wù liú – International logistics – Hậu cần quốc tế |
525 | 市场推广策略 – shì chǎng tuī guǎng cè lüè – Market promotion strategy – Chiến lược tiếp thị thị trường |
526 | 客户开发策略 – kè hù kāi fā cè lüè – Customer development strategy – Chiến lược phát triển khách hàng |
527 | 融资计划 – róng zī jì huà – Financing plan – Kế hoạch tài trợ |
528 | 市场研究报告 – shì chǎng yán jiū bào gào – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
529 | 竞争策略分析 – jìng zhēng cè lüè fēn xī – Competitive strategy analysis – Phân tích chiến lược cạnh tranh |
530 | 产品竞争力 – chǎn pǐn jìng zhēng lì – Product competitiveness – Năng lực cạnh tranh sản phẩm |
531 | 税收减免 – shuì shōu jiǎn miǎn – Tax reduction – Giảm thuế |
532 | 广告策略 – guǎng gào cè lüè – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo |
533 | 竞争环境 – jìng zhēng huán jìng – Competitive environment – Môi trường cạnh tranh |
534 | 分销渠道 – fēn xiāo qú dào – Distribution channel – Kênh phân phối |
535 | 合同谈判技巧 – hé tóng tán pàn jì qiǎo – Contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
536 | 全球市场 – quán qiú shì chǎng – Global market – Thị trường toàn cầu |
537 | 企业社交责任 – qǐ yè shè jiāo zé rèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
538 | 供应商评估 – gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
539 | 商务沟通 – shāng wù gōu tōng – Business communication – Giao tiếp thương mại |
540 | 销售目标 – xiāo shòu mù biāo – Sales target – Mục tiêu bán hàng |
541 | 品牌知名度 – pǐn pái zhī míng dù – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu |
542 | 资金管理 – zī jīn guǎn lǐ – Capital management – Quản lý vốn |
543 | 信用管理 – xìn yòng guǎn lǐ – Credit management – Quản lý tín dụng |
544 | 财务审计 – cái wù shěn jì – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
545 | 企业估值 – qǐ yè gū zhí – Business valuation – Định giá doanh nghiệp |
546 | 产品开发 – chǎn pǐn kāi fā – Product development – Phát triển sản phẩm |
547 | 业务合作 – yè wù hé zuò – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
548 | 市场调控 – shì chǎng tiáo kòng – Market regulation – Điều tiết thị trường |
549 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
550 | 出口管理 – chū kǒu guǎn lǐ – Export management – Quản lý xuất khẩu |
551 | 进口税 – jìn kǒu shuì – Import tax – Thuế nhập khẩu |
552 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
553 | 品牌营销 – pǐn pái yíng xiāo – Brand marketing – Tiếp thị thương hiệu |
554 | 成本效益分析 – chéng běn xiào yì fēn xī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích |
555 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách mua sắm |
556 | 合同终止 – hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
557 | 市场饱和 – shì chǎng bǎo hé – Market saturation – Bão hòa thị trường |
558 | 融资渠道 – róng zī qú dào – Financing channels – Kênh huy động vốn |
559 | 利润最大化 – lì rùn zuì dà huà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
560 | 价格敏感度 – jià gé mǐn gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy giá |
561 | 竞争壁垒 – jìng zhēng bì lěi – Competitive barriers – Rào cản cạnh tranh |
562 | 供应短缺 – gōng yìng duǎn quē – Supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung |
563 | 品牌扩展 – pǐn pái kuò zhǎn – Brand extension – Mở rộng thương hiệu |
564 | 广告投放 – guǎng gào tóu fàng – Advertising placement – Đặt quảng cáo |
565 | 品牌授权 – pǐn pái shòu quán – Brand licensing – Cấp phép thương hiệu |
566 | 外包服务 – wài bāo fú wù – Outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài |
567 | 退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách hoàn trả |
568 | 售后服务 – shòu hòu fú wù – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
569 | 谈判战术 – tán pàn zhàn shù – Negotiation tactics – Chiến thuật đàm phán |
570 | 信用风险 – xìn yòng fēng xiǎn – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
571 | 客户忠诚度 – kè hù zhōng chéng dù – Customer loyalty – Độ trung thành khách hàng |
572 | 品牌认知 – pǐn pái rèn zhī – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu |
573 | 销售业绩 – xiāo shòu yè jì – Sales performance – Hiệu suất bán hàng |
574 | 风险投资 – fēng xiǎn tóu zī – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm |
575 | 市场进入壁垒 – shì chǎng jìn rù bì lěi – Market entry barriers – Rào cản thâm nhập thị trường |
576 | 财务预测 – cái wù yù cè – Financial forecast – Dự báo tài chính |
577 | 竞争对手分析 – jìng zhēng duì shǒu fēn xī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
578 | 销售渠道管理 – xiāo shòu qú dào guǎn lǐ – Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng |
579 | 库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
580 | 批发市场 – pī fā shì chǎng – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
581 | 零售价格 – líng shòu jià gé – Retail price – Giá bán lẻ |
582 | 出口市场开拓 – chū kǒu shì chǎng kāi tuò – Export market development – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
583 | 销售折扣 – xiāo shòu zhé kòu – Sales discount – Giảm giá bán hàng |
584 | 进口清关 – jìn kǒu qīng guān – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
585 | 商业仲裁 – shāng yè zhòng cái – Commercial arbitration – Trọng tài thương mại |
586 | 跨国公司 – kuà guó gōng sī – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
587 | 品牌忠诚计划 – pǐn pái zhōng chéng jì huà – Brand loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
588 | 市场定位策略 – shì chǎng dìng wèi cè lüè – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường |
589 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
590 | 商业策略 – shāng yè cè lüè – Business strategy – Chiến lược kinh doanh |
591 | 价格波动 – jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá cả |
592 | 市场需求预测 – shì chǎng xū qiú yù cè – Market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường |
593 | 折扣政策 – zhé kòu zhèng cè – Discount policy – Chính sách chiết khấu |
594 | 销售激励 – xiāo shòu jī lì – Sales incentive – Khuyến khích bán hàng |
595 | 合同管理 – hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng |
596 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
597 | 销售报告 – xiāo shòu bào gào – Sales report – Báo cáo doanh số |
598 | 进口法规 – jìn kǒu fǎ guī – Import regulations – Quy định nhập khẩu |
599 | 出口战略 – chū kǒu zhàn lüè – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
600 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình mua sắm |
601 | 合同履约 – hé tóng lǚ yuē – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
602 | 企业竞争力 – qǐ yè jìng zhēng lì – Corporate competitiveness – Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp |
603 | 价格调控 – jià gé tiáo kòng – Price regulation – Điều tiết giá cả |
604 | 营销方案 – yíng xiāo fāng àn – Marketing plan – Phương án tiếp thị |
605 | 产品利润率 – chǎn pǐn lì rùn lǜ – Product profit margin – Biên lợi nhuận sản phẩm |
606 | 销售合同 – xiāo shòu hé tóng – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
607 | 企业增长 – qǐ yè zēng zhǎng – Business growth – Tăng trưởng doanh nghiệp |
608 | 市场价格 – shì chǎng jià gé – Market price – Giá thị trường |
609 | 贸易保护 – mào yì bǎo hù – Trade protection – Bảo hộ thương mại |
610 | 产品成本 – chǎn pǐn chéng běn – Product cost – Chi phí sản phẩm |
611 | 企业品牌 – qǐ yè pǐn pái – Corporate brand – Thương hiệu doanh nghiệp |
612 | 税务筹划 – shuì wù chóu huà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
613 | 销售预测模型 – xiāo shòu yù cè mó xíng – Sales forecasting model – Mô hình dự báo bán hàng |
614 | 企业战略 – qǐ yè zhàn lüè – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
615 | 市场监管 – shì chǎng jiān guǎn – Market supervision – Giám sát thị trường |
616 | 销售网络拓展 – xiāo shòu wǎng luò tuò zhǎn – Sales network expansion – Mở rộng mạng lưới bán hàng |
617 | 竞争格局 – jìng zhēng gé jú – Competitive landscape – Cục diện cạnh tranh |
618 | 销售目标 – xiāo shòu mù biāo – Sales target – Mục tiêu doanh số |
619 | 合同审查 – hé tóng shěn chá – Contract review – Xem xét hợp đồng |
620 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market penetration – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
621 | 财务报表 – cái wù bào biǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính |
622 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Độ trung thành với thương hiệu |
623 | 市场渗透 – shì chǎng shèn tòu – Market penetration – Xâm nhập thị trường |
624 | 销售报表 – xiāo shòu bào biǎo – Sales report – Báo cáo bán hàng |
625 | 品牌重塑 – pǐn pái chóng sù – Brand repositioning – Tái định vị thương hiệu |
626 | 营销渠道 – yíng xiāo qú dào – Marketing channels – Kênh tiếp thị |
627 | 市场进入策略 – shì chǎng jìn rù cè lüè – Market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường |
628 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
629 | 销售渠道策略 – xiāo shòu qú dào cè lüè – Sales channel strategy – Chiến lược kênh bán hàng |
630 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
631 | 品牌价值提升 – pǐn pái jià zhí tí shēng – Brand value enhancement – Nâng cao giá trị thương hiệu |
632 | 谈判技巧培训 – tán pàn jì qiǎo péi xùn – Negotiation skills training – Đào tạo kỹ năng đàm phán |
633 | 客户满意度调查 – kè hù mǎn yì dù diào chá – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng khách hàng |
634 | 销售预测 – xiāo shòu yù cè – Sales forecasting – Dự báo doanh số |
635 | 品牌延伸 – pǐn pái yán shēn – Brand extension – Mở rộng thương hiệu |
636 | 谈判协议 – tán pàn xié yì – Negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán |
637 | 销售额增长 – xiāo shòu é zēng zhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh số |
638 | 采购战略 – cǎi gòu zhàn lüè – Procurement strategy – Chiến lược mua hàng |
639 | 市场扩展 – shì chǎng kuò zhǎn – Market expansion – Mở rộng thị trường |
640 | 品牌效应 – pǐn pái xiào yìng – Brand effect – Hiệu ứng thương hiệu |
641 | 市场动态分析 – shì chǎng dòng tài fēn xī – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường |
642 | 客户忠诚计划 – kè hù zhōng chéng jì huà – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
643 | 销售渠道优化 – xiāo shòu qú dào yōu huà – Sales channel optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng |
644 | 价格策略调整 – jià gé cè lüè tiáo zhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá |
645 | 销售预测分析 – xiāo shòu yù cè fēn xī – Sales forecast analysis – Phân tích dự báo doanh số |
646 | 供应链整合 – gōng yìng liàn zhěng hé – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
647 | 市场竞争格局 – shì chǎng jìng zhēng gé jú – Market competition structure – Cấu trúc cạnh tranh thị trường |
648 | 客户满意度管理 – kè hù mǎn yì dù guǎn lǐ – Customer satisfaction management – Quản lý mức độ hài lòng của khách hàng |
649 | 营销自动化 – yíng xiāo zì dòng huà – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị |
650 | 市场渗透策略 – shì chǎng shèn tòu cè lüè – Market penetration strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
651 | 投资收益分析 – tóu zī shōu yì fēn xī – Investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
652 | 新产品开发 – xīn chǎn pǐn kāi fā – New product development – Phát triển sản phẩm mới |
653 | 客户服务优化 – kè hù fú wù yōu huà – Customer service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ khách hàng |
654 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
655 | 品牌管理战略 – pǐn pái guǎn lǐ zhàn lüè – Brand management strategy – Chiến lược quản lý thương hiệu |
656 | 销售数据分析 – xiāo shòu shù jù fēn xī – Sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng |
657 | 供应链透明度 – gōng yìng liàn tòu míng dù – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
658 | 谈判立场 – tán pàn lì chǎng – Negotiation position – Lập trường đàm phán |
659 | 市场进入壁垒 – shì chǎng jìn rù bì lěi – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
660 | 进口商 – jìn kǒu shāng – Importer – Nhà nhập khẩu |
661 | 出口商 – chū kǒu shāng – Exporter – Nhà xuất khẩu |
662 | 供应链管理系统 – gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
663 | 销售激励机制 – xiāo shòu jī lì jī zhì – Sales incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích bán hàng |
664 | 企业价值评估 – qǐ yè jià zhí píng gū – Corporate valuation – Định giá doanh nghiệp |
665 | 交易条款 – jiāo yì tiáo kuǎn – Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
666 | 客户需求 – kè hù xū qiú – Customer needs – Nhu cầu khách hàng |
667 | 分销渠道 – fēn xiāo qú dào – Distribution channels – Kênh phân phối |
668 | 广告宣传 – guǎng gào xuān chuán – Advertising promotion – Quảng bá quảng cáo |
669 | 供应链风险 – gōng yìng liàn fēng xiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
670 | 品牌策略 – pǐn pái cè lüè – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
671 | 促销折扣 – cù xiāo zhé kòu – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi |
672 | 成本分析 – chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí |
673 | 资金流动 – zī jīn liú dòng – Cash flow – Dòng tiền |
674 | 价格波动 – jià gé bō dòng – Price fluctuations – Biến động giá cả |
675 | 渠道战略 – qú dào zhàn lüè – Channel strategy – Chiến lược kênh phân phối |
676 | 产品研发 – chǎn pǐn yán fā – Product development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
677 | 合同条款谈判 – hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
678 | 供应商谈判 – gōng yìng shāng tán pàn – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
679 | 客户流失 – kè hù liú shī – Customer churn – Khách hàng rời bỏ |
680 | 合作协议签订 – hé zuò xié yì qiān dìng – Signing cooperation agreement – Ký kết thỏa thuận hợp tác |
681 | 公司并购 – gōng sī bìng gòu – Company mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty |
682 | 企业财务管理 – qǐ yè cái wù guǎn lǐ – Corporate financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
683 | 库存管理策略 – kù cún guǎn lǐ cè lüè – Inventory management strategy – Chiến lược quản lý hàng tồn kho |
684 | 合同风险管理 – hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐ – Contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
685 | 市场调研报告 – shì chǎng diào yán bào gào – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
686 | 产品生命周期管理 – chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ – Product life cycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm |
687 | 市场细分策略 – shì chǎng xì fēn cè lüè – Market segmentation strategy – Chiến lược phân khúc thị trường |
688 | 品牌形象建设 – pǐn pái xíng xiàng jiàn shè – Brand image building – Xây dựng hình ảnh thương hiệu |
689 | 谈判筹码 – tán pàn chóu mǎ – Negotiation leverage – Lợi thế đàm phán |
690 | 市场趋势 – shì chǎng qū shì – Market trends – Xu hướng thị trường |
691 | 销售目标 – xiāo shòu mù biāo – Sales targets – Mục tiêu bán hàng |
692 | 价格优惠 – jià gé yōu huì – Price discount – Ưu đãi giá cả |
693 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
694 | 商业机会 – shāng yè jī huì – Business opportunities – Cơ hội kinh doanh |
695 | 库存水平 – kù cún shuǐ píng – Inventory levels – Mức tồn kho |
696 | 销售利润 – xiāo shòu lì rùn – Sales profit – Lợi nhuận bán hàng |
697 | 合同违约 – hé tóng wéi yuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
698 | 谈判会议 – tán pàn huì yì – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán |
699 | 价格指数 – jià gé zhǐ shù – Price index – Chỉ số giá cả |
700 | 谈判条件 – tán pàn tiáo jiàn – Negotiation conditions – Điều kiện đàm phán |
701 | 市场进入 – shì chǎng jìn rù – Market entry – Gia nhập thị trường |
702 | 促销手段 – cù xiāo shǒu duàn – Promotion methods – Phương thức khuyến mãi |
703 | 成本削减 – chéng běn xuē jiǎn – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
704 | 品牌渗透 – pǐn pái shèn tòu – Brand penetration – Xâm nhập thương hiệu |
705 | 供需平衡 – gōng xū píng héng – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu |
706 | 资金回笼 – zī jīn huí lóng – Capital recovery – Thu hồi vốn |
707 | 竞争战略 – jìng zhēng zhàn lüè – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh |
708 | 谈判代表 – tán pàn dài biǎo – Negotiation representative – Đại diện đàm phán |
709 | 利润分配 – lì rùn fēn pèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
710 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
711 | 产品优化 – chǎn pǐn yōu huà – Product optimization – Tối ưu hóa sản phẩm |
712 | 客户忠诚度 – kè hù zhōng chéng dù – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
713 | 进口关税 – jìn kǒu guān shuì – Import tariffs – Thuế nhập khẩu |
714 | 出口补贴 – chū kǒu bǔ tiē – Export subsidies – Trợ cấp xuất khẩu |
715 | 客户满意 – kè hù mǎn yì – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
716 | 战略伙伴 – zhàn lüè huǒ bàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
717 | 销售计划 – xiāo shòu jì huà – Sales plan – Kế hoạch bán hàng |
718 | 投资回报 – tóu zī huí bào – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư |
719 | 市场开拓 – shì chǎng kāi tuò – Market development – Phát triển thị trường |
720 | 品牌忠诚 – pǐn pái zhōng chéng – Brand loyalty – Trung thành với thương hiệu |
721 | 采购谈判 – cǎi gòu tán pàn – Procurement negotiation – Đàm phán mua hàng |
722 | 运输成本 – yùn shū chéng běn – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
723 | 广告投入 – guǎng gào tóu rù – Advertising investment – Đầu tư quảng cáo |
724 | 市场主导 – shì chǎng zhǔ dǎo – Market dominance – Chi phối thị trường |
725 | 供应保障 – gōng yìng bǎo zhàng – Supply assurance – Đảm bảo nguồn cung |
726 | 谈判桌 – tán pàn zhuō – Negotiation table – Bàn đàm phán |
727 | 产品战略 – chǎn pǐn zhàn lüè – Product strategy – Chiến lược sản phẩm |
728 | 市场趋势分析 – shì chǎng qū shì fēn xī – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường |
729 | 产品供应 – chǎn pǐn gōng yìng – Product supply – Cung cấp sản phẩm |
730 | 价格敏感度 – jià gé mǐn gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả |
731 | 企业利润 – qǐ yè lì rùn – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
732 | 价格谈判技巧 – jià gé tán pàn jì qiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá cả |
733 | 供应链合作 – gōng yìng liàn hé zuò – Supply chain cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng |
734 | 商业信用 – shāng yè xìn yòng – Business credit – Tín dụng thương mại |
735 | 合同履约能力 – hé tóng lǚ yuē néng lì – Contract performance ability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
736 | 利润目标 – lì rùn mù biāo – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận |
737 | 成本节约 – chéng běn jié yuē – Cost savings – Tiết kiệm chi phí |
738 | 市场渗透率 – shì chǎng shèn tòu lǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ xâm nhập thị trường |
739 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
740 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market share – Thị phần thị trường |
741 | 产品生命周期 – chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm |
742 | 合同细节 – hé tóng xì jié – Contract details – Chi tiết hợp đồng |
743 | 谈判优势 – tán pàn yōu shì – Negotiation advantage – Lợi thế đàm phán |
744 | 促销方案 – cù xiāo fāng àn – Promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi |
745 | 物流网络 – wù liú wǎng luò – Logistics network – Mạng lưới hậu cần |
746 | 谈判博弈 – tán pàn bó yì – Negotiation game – Cuộc đàm phán cân não |
747 | 现金折扣 – xiàn jīn zhé kòu – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt |
748 | 商业投资 – shāng yè tóu zī – Business investment – Đầu tư kinh doanh |
749 | 供应链优化 – gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
750 | 销售谈判 – xiāo shòu tán pàn – Sales negotiation – Đàm phán bán hàng |
751 | 交易条件 – jiāo yì tiáo jiàn – Transaction terms – Điều kiện giao dịch |
752 | 产品质量 – chǎn pǐn zhì liàng – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
753 | 物流运输 – wù liú yùn shū – Logistics transportation – Vận chuyển hậu cần |
754 | 市场进入策略 – shì chǎng jìn rù cè lüè – Market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường |
755 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí |
756 | 商业谈判代表 – shāng yè tán pàn dài biǎo – Business negotiation representative – Đại diện đàm phán thương mại |
757 | 合同风险 – hé tóng fēng xiǎn – Contract risk – Rủi ro hợp đồng |
758 | 谈判破裂 – tán pàn pò liè – Negotiation breakdown – Đổ vỡ đàm phán |
759 | 贸易协议 – mào yì xié yì – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
760 | 销售战略 – xiāo shòu zhàn lüè – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
761 | 进口配额 – jìn kǒu pèi é – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
762 | 合同执行 – hé tóng zhí xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
763 | 谈判协商 – tán pàn xié shāng – Negotiation consultation – Thương lượng đàm phán |
764 | 进口政策 – jìn kǒu zhèng cè – Import policy – Chính sách nhập khẩu |
765 | 出口政策 – chū kǒu zhèng cè – Export policy – Chính sách xuất khẩu |
766 | 营销策划 – yíng xiāo cè huà – Marketing planning – Hoạch định tiếp thị |
767 | 客户需求分析 – kè hù xū qiú fēn xī – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
768 | 成本管理 – chéng běn guǎn lǐ – Cost management – Quản lý chi phí |
769 | 合同变更 – hé tóng biàn gēng – Contract modification – Thay đổi hợp đồng |
770 | 市场饱和 – shì chǎng bǎo hé – Market saturation – Sự bão hòa thị trường |
771 | 投资回收期 – tóu zī huí shōu qī – Investment payback period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
772 | 产品供应链 – chǎn pǐn gōng yìng liàn – Product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm |
773 | 进口清关 – jìn kǒu qīng guān – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
774 | 出口清关 – chū kǒu qīng guān – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
775 | 合同审查制度 – hé tóng shěn chá zhì dù – Contract review system – Hệ thống xét duyệt hợp đồng |
776 | 供应商协议 – gōng yìng shāng xié yì – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
777 | 市场进入门槛 – shì chǎng jìn rù mén kǎn – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
778 | 合同争议 – hé tóng zhēng yì – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
779 | 企业盈利 – qǐ yè yíng lì – Enterprise profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
780 | 竞争压力 – jìng zhēng yā lì – Competitive pressure – Áp lực cạnh tranh |
781 | 品牌溢价 – pǐn pái yì jià – Brand premium – Giá trị thương hiệu |
782 | 价格协商 – jià gé xié shāng – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
783 | 市场适应能力 – shì chǎng shì yìng néng lì – Market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường |
784 | 合同条款修改 – hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi – Contract term modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
785 | 销售回款 – xiāo shòu huí kuǎn – Sales payment collection – Thu hồi công nợ bán hàng |
786 | 价格调整 – jià gé tiáo zhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
787 | 成本结构 – chéng běn jié gòu – Cost structure – Cơ cấu chi phí |
788 | 合作意向 – hé zuò yì xiàng – Cooperation intention – Ý định hợp tác |
789 | 付款期限 – fù kuǎn qī xiàn – Payment deadline – Hạn thanh toán |
790 | 谈判对策 – tán pàn duì cè – Negotiation tactics – Đối sách đàm phán |
791 | 客户流失率 – kè hù liú shī lǜ – Customer churn rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
792 | 交货条件 – jiāo huò tiáo jiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
793 | 销售利润率 – xiāo shòu lì rùn lǜ – Sales profit margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
794 | 市场推广活动 – shì chǎng tuī guǎng huó dòng – Market promotion activities – Hoạt động quảng bá thị trường |
795 | 谈判僵局 – tán pàn jiāng jú – Negotiation deadlock – Bế tắc đàm phán |
796 | 谈判让步 – tán pàn ràng bù – Negotiation concession – Nhượng bộ đàm phán |
797 | 出口关税 – chū kǒu guān shuì – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
798 | 价格敏感度 – jià gé mǐn gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
799 | 商业风险 – shāng yè fēng xiǎn – Business risk – Rủi ro kinh doanh |
800 | 合同生效 – hé tóng shēng xiào – Contract validity – Hiệu lực hợp đồng |
801 | 违约罚款 – wéi yuē fá kuǎn – Breach of contract penalty – Phạt vi phạm hợp đồng |
802 | 贸易赤字 – mào yì chì zì – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
803 | 议价能力 – yì jià néng lì – Bargaining power – Khả năng thương lượng |
804 | 供货协议 – gōng huò xié yì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng |
805 | 投资协议 – tóu zī xié yì – Investment agreement – Thỏa thuận đầu tư |
806 | 商业合同 – shāng yè hé tóng – Business contract – Hợp đồng thương mại |
807 | 成本效益 – chéng běn xiào yì – Cost-benefit – Hiệu quả chi phí |
808 | 采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý mua hàng |
809 | 库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý kho hàng |
810 | 折扣优惠 – zhé kòu yōu huì – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
811 | 融资方式 – róng zī fāng shì – Financing method – Phương thức tài trợ |
812 | 利率政策 – lì lǜ zhèng cè – Interest rate policy – Chính sách lãi suất |
813 | 出口许可 – chū kǒu xǔ kě – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
814 | 商业规划 – shāng yè guī huà – Business planning – Kế hoạch thương mại |
815 | 企业合作 – qǐ yè hé zuò – Corporate cooperation – Hợp tác doanh nghiệp |
816 | 并购谈判 – bìng gòu tán pàn – Merger and acquisition negotiation – Đàm phán sáp nhập & mua lại |
817 | 营销管理 – yíng xiāo guǎn lǐ – Marketing management – Quản lý tiếp thị |
818 | 合同期 – hé tóng qī – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
819 | 索赔条款 – suǒ péi tiáo kuǎn – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
820 | 违约金 – wéi yuē jīn – Breach penalty – Tiền phạt vi phạm |
821 | 专利权 – zhuān lì quán – Patent rights – Quyền sở hữu bằng sáng chế |
822 | 商标注册 – shāng biāo zhù cè – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
823 | 强制执行 – qiáng zhì zhí xíng – Enforcement – Thực thi bắt buộc |
824 | 市场供需 – shì chǎng gōng xū – Market supply and demand – Cung cầu thị trường |
825 | 进口申报 – jìn kǒu shēn bào – Import declaration – Tờ khai nhập khẩu |
826 | 出口申报 – chū kǒu shēn bào – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu |
827 | 外汇汇率 – wài huì huì lǜ – Foreign exchange rate – Tỷ giá ngoại hối |
828 | 代理协议 – dài lǐ xié yì – Agency agreement – Hợp đồng đại lý |
829 | 供应商合同 – gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
830 | 长期合作 – cháng qī hé zuò – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
831 | 合同修订 – hé tóng xiū dìng – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng |
832 | 履约能力 – lǚ yuē néng lì – Performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
833 | 业务扩展 – yè wù kuò zhǎn – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
834 | 合同续签 – hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
835 | 合作方案 – hé zuò fāng àn – Cooperation plan – Phương án hợp tác |
836 | 议价空间 – yì jià kōng jiān – Bargaining space – Không gian thương lượng |
837 | 销售额 – xiāo shòu é – Sales volume – Doanh số bán hàng |
838 | 支付条件 – zhī fù tiáo jiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
839 | 商业条款 – shāng yè tiáo kuǎn – Business terms – Điều khoản thương mại |
840 | 合同履行率 – hé tóng lǚ xíng lǜ – Contract fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
841 | 谈判记录 – tán pàn jì lù – Negotiation record – Biên bản đàm phán |
842 | 投资回收期 – tóu zī huí shōu qī – Payback period – Thời gian hoàn vốn |
843 | 回款周期 – huí kuǎn zhōu qī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
844 | 融资渠道 – róng zī qú dào – Financing channels – Kênh tài trợ |
845 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Mức độ trung thành thương hiệu |
846 | 售后服务 – shòu hòu fú wù – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
847 | 违约风险 – wéi yuē fēng xiǎn – Breach risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng |
848 | 市场准入标准 – shì chǎng zhǔn rù biāo zhǔn – Market entry standards – Tiêu chuẩn gia nhập thị trường |
849 | 产品库存 – chǎn pǐn kù cún – Product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm |
850 | 销售渠道拓展 – xiāo shòu qú dào tuò zhǎn – Sales channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng |
851 | 服务条款 – fú wù tiáo kuǎn – Service terms – Điều khoản dịch vụ |
852 | 利润共享 – lì rùn gòng xiǎng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
853 | 合同模板 – hé tóng mó bǎn – Contract template – Mẫu hợp đồng |
854 | 谈判桌面 – tán pàn zhuō miàn – Negotiation table – Bàn đàm phán |
855 | 供需分析 – gōng xū fēn xī – Supply and demand analysis – Phân tích cung cầu |
856 | 渠道分销 – qú dào fēn xiāo – Channel distribution – Phân phối kênh |
857 | 合作条款 – hé zuò tiáo kuǎn – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác |
858 | 合同变更 – hé tóng biàn gēng – Contract modification – Điều chỉnh hợp đồng |
859 | 结算方式 – jié suàn fāng shì – Settlement method – Phương thức thanh toán |
860 | 战略合作协议 – zhàn lüè hé zuò xié yì – Strategic cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác chiến lược |
861 | 代理费用 – dài lǐ fèi yòng – Agency fee – Phí đại lý |
862 | 投资风险 – tóu zī fēng xiǎn – Investment risk – Rủi ro đầu tư |
863 | 采购协议 – cǎi gòu xié yì – Procurement agreement – Thỏa thuận mua hàng |
864 | 贸易合同 – mào yì hé tóng – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
865 | 产品库存 – chǎn pǐn kù cún – Product inventory – Hàng tồn kho |
866 | 供货价格 – gōng huò jià gé – Supply price – Giá cung cấp |
867 | 融资方案 – róng zī fāng àn – Financing plan – Kế hoạch tài trợ |
868 | 商品分类 – shāng pǐn fēn lèi – Product classification – Phân loại hàng hóa |
869 | 货币兑换 – huò bì duì huàn – Currency exchange – Đổi ngoại tệ |
870 | 投资协议书 – tóu zī xié yì shū – Investment agreement document – Văn bản thỏa thuận đầu tư |
871 | 商业战略 – shāng yè zhàn lüè – Business strategy – Chiến lược kinh doanh |
872 | 商务往来 – shāng wù wǎng lái – Business dealings – Giao dịch thương mại |
873 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market share rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
874 | 折扣策略 – zhé kòu cè lüè – Discount strategy – Chiến lược giảm giá |
875 | 产品市场定位 – chǎn pǐn shì chǎng dìng wèi – Product market positioning – Định vị sản phẩm trên thị trường |
876 | 售后支持 – shòu hòu zhī chí – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
877 | 货运保险 – huò yùn bǎo xiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
878 | 销售网络建设 – xiāo shòu wǎng luò jiàn shè – Sales network development – Xây dựng mạng lưới bán hàng |
879 | 关税壁垒 – guān shuì bì lěi – Tariff barriers – Rào cản thuế quan |
880 | 投资合同 – tóu zī hé tóng – Investment contract – Hợp đồng đầu tư |
881 | 物流费用 – wù liú fèi yòng – Logistics costs – Chi phí vận chuyển |
882 | 盈利分析 – yíng lì fēn xī – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
883 | 经济合作 – jīng jì hé zuò – Economic cooperation – Hợp tác kinh tế |
884 | 合作投资 – hé zuò tóu zī – Cooperative investment – Đầu tư hợp tác |
885 | 价格竞争 – jià gé jìng zhēng – Price competition – Cạnh tranh giá |
886 | 产品需求 – chǎn pǐn xū qiú – Product demand – Nhu cầu sản phẩm |
887 | 促销策略 – cù xiāo cè lüè – Promotion strategy – Chiến lược xúc tiến thương mại |
888 | 付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
889 | 融资方案设计 – róng zī fāng àn shè jì – Financing plan design – Thiết kế kế hoạch tài chính |
890 | 国际商务法律 – guó jì shāng wù fǎ lǜ – International business law – Luật thương mại quốc tế |
891 | 合作备忘录 – hé zuò bèi wàng lù – Memorandum of cooperation – Bản ghi nhớ hợp tác |
892 | 商业谈判心理学 – shāng yè tán pàn xīn lǐ xué – Business negotiation psychology – Tâm lý học đàm phán thương mại |
893 | 供应商资质 – gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Tư cách nhà cung cấp |
894 | 出口市场开发 – chū kǒu shì chǎng kāi fā – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
895 | 谈判过程管理 – tán pàn guò chéng guǎn lǐ – Negotiation process management – Quản lý quá trình đàm phán |
896 | 合约风险控制 – hé yuē fēng xiǎn kòng zhì – Contract risk control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng |
897 | 供货合同 – gōng huò hé tóng – Supply contract – Hợp đồng cung ứng |
898 | 商业规划 – shāng yè guī huà – Business planning – Kế hoạch kinh doanh |
899 | 项目谈判 – xiàng mù tán pàn – Project negotiation – Đàm phán dự án |
900 | 价格压力 – jià gé yā lì – Price pressure – Áp lực giá cả |
901 | 物流渠道 – wù liú qú dào – Logistics channel – Kênh hậu cần |
902 | 价格弹性 – jià gé tán xìng – Price elasticity – Độ co giãn giá |
903 | 投资收益 – tóu zī shōu yì – Investment return – Lợi nhuận đầu tư |
904 | 供货能力 – gōng huò néng lì – Supply capability – Khả năng cung cấp |
905 | 出口报关 – chū kǒu bào guān – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
906 | 进口报关 – jìn kǒu bào guān – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
907 | 现金流管理 – xiàn jīn liú guǎn lǐ – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
908 | 营销战略 – yíng xiāo zhàn lüè – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
909 | 独家供货 – dú jiā gōng huò – Exclusive supply – Cung cấp độc quyền |
910 | 市场推广计划 – shì chǎng tuī guǎng jì huà – Marketing promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường |
911 | 商品展销会 – shāng pǐn zhǎn xiāo huì – Trade fair – Hội chợ thương mại |
912 | 战略联盟 – zhàn lüè lián méng – Strategic alliance – Liên minh chiến lược |
913 | 进口税率 – jìn kǒu shuì lǜ – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu |
914 | 营销模式 – yíng xiāo mó shì – Marketing model – Mô hình tiếp thị |
915 | 贸易保护政策 – mào yì bǎo hù zhèng cè – Trade protection policy – Chính sách bảo hộ thương mại |
916 | 合同违约赔偿 – hé tóng wéi yuē péi cháng – Contract breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
917 | 贸易信用保险 – mào yì xìn yòng bǎo xiǎn – Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
918 | 商业机遇 – shāng yè jī yù – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh |
919 | 市场需求变化 – shì chǎng xū qiú biàn huà – Market demand changes – Sự thay đổi nhu cầu thị trường |
920 | 商业咨询 – shāng yè zī xún – Business consulting – Tư vấn thương mại |
921 | 合同条文 – hé tóng tiáo wén – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng |
922 | 需求预测 – xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
923 | 谈判妥协 – tán pàn tuǒ xié – Negotiation compromise – Nhượng bộ đàm phán |
924 | 竞争力提升 – jìng zhēng lì tí shēng – Competitiveness improvement – Nâng cao năng lực cạnh tranh |
925 | 货款结算 – huò kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng |
926 | 商业纠纷 – shāng yè jiū fēn – Business dispute – Tranh chấp thương mại |
927 | 法律合同 – fǎ lǜ hé tóng – Legal contract – Hợp đồng pháp lý |
928 | 商务考察 – shāng wù kǎo chá – Business investigation – Khảo sát thương mại |
929 | 合同价格 – hé tóng jià gé – Contract price – Giá hợp đồng |
930 | 付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment method – Hình thức thanh toán |
931 | 合作共赢 – hé zuò gòng yíng – Win-win cooperation – Hợp tác cùng có lợi |
932 | 市场扩张 – shì chǎng kuò zhāng – Market expansion – Mở rộng thị trường |
933 | 交易谈判 – jiāo yì tán pàn – Transaction negotiation – Đàm phán giao dịch |
934 | 经济合同 – jīng jì hé tóng – Economic contract – Hợp đồng kinh tế |
935 | 外汇管理 – wài huì guǎn lǐ – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
936 | 供货商 – gōng huò shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
937 | 供应合同 – gōng yìng hé tóng – Supply contract – Hợp đồng cung ứng |
938 | 商务合作协议 – shāng wù hé zuò xié yì – Business cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
939 | 贸易协定 – mào yì xié dìng – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
940 | 合同纠纷 – hé tóng jiū fēn – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
941 | 法律条款 – fǎ lǜ tiáo kuǎn – Legal clauses – Điều khoản pháp lý |
942 | 投资回报 – tóu zī huí bào – Investment return – Lợi nhuận đầu tư |
943 | 特许经营 – tè xǔ jīng yíng – Franchise operation – Hoạt động nhượng quyền |
944 | 市场波动 – shì chǎng bō dòng – Market fluctuation – Biến động thị trường |
945 | 价格指数 – jià gé zhǐ shù – Price index – Chỉ số giá |
946 | 合同草案 – hé tóng cǎo àn – Contract draft – Bản thảo hợp đồng |
947 | 质量标准 – zhì liàng biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
948 | 支付协议 – zhī fù xié yì – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
949 | 外贸政策 – wài mào zhèng cè – Foreign trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
950 | 贸易伙伴 – mào yì huǒ bàn – Trade partner – Đối tác thương mại |
951 | 合同有效期 – hé tóng yǒu xiào qī – Contract validity period – Thời hạn hiệu lực hợp đồng |
952 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery period – Thời gian giao hàng |
953 | 法律合同风险 – fǎ lǜ hé tóng fēng xiǎn – Legal contract risk – Rủi ro hợp đồng pháp lý |
954 | 协议签署 – xié yì qiān shǔ – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận |
955 | 谈判桌策略 – tán pàn zhuō cè lüè – Negotiation table strategy – Chiến lược trên bàn đàm phán |
956 | 长期合同 – cháng qī hé tóng – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
957 | 短期协议 – duǎn qī xié yì – Short-term agreement – Thỏa thuận ngắn hạn |
958 | 商务条款 – shāng wù tiáo kuǎn – Business terms – Điều khoản thương mại |
959 | 价格折扣 – jià gé zhé kòu – Price discount – Chiết khấu giá |
960 | 谈判风格 – tán pàn fēng gé – Negotiation style – Phong cách đàm phán |
961 | 供应链成本 – gōng yìng liàn chéng běn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
962 | 货币汇率 – huò bì huì lǜ – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
963 | 出口税收 – chū kǒu shuì shōu – Export tax – Thuế xuất khẩu |
964 | 付款条款 – fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
965 | 商业伙伴关系 – shāng yè huǒ bàn guān xì – Business partnership – Quan hệ đối tác thương mại |
966 | 合同附加条款 – hé tóng fù jiā tiáo kuǎn – Contract additional clauses – Điều khoản bổ sung của hợp đồng |
967 | 采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Procurement contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua sắm |
968 | 商业估值 – shāng yè gū zhí – Business valuation – Định giá doanh nghiệp |
969 | 产品竞争力 – chǎn pǐn jìng zhēng lì – Product competitiveness – Tính cạnh tranh của sản phẩm |
970 | 价格谈判策略 – jià gé tán pàn cè lüè – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá cả |
971 | 商业发展 – shāng yè fā zhǎn – Business development – Phát triển kinh doanh |
972 | 质量检测 – zhì liàng jiǎn cè – Quality inspection – Kiểm định chất lượng |
973 | 供应链优化策略 – gōng yìng liàn yōu huà cè lüè – Supply chain optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
974 | 合同履行条款 – hé tóng lǚ xíng tiáo kuǎn – Contract fulfillment terms – Điều khoản thực hiện hợp đồng |
975 | 利润空间 – lì rùn kōng jiān – Profit margin – Biên lợi nhuận |
976 | 价格敏感市场 – jià gé mǐn gǎn shì chǎng – Price-sensitive market – Thị trường nhạy cảm về giá |
977 | 合同修改 – hé tóng xiū gǎi – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
978 | 供货条款 – gōng huò tiáo kuǎn – Supply terms – Điều khoản cung ứng |
979 | 市场战略 – shì chǎng zhàn lüè – Market strategy – Chiến lược thị trường |
980 | 产品优势 – chǎn pǐn yōu shì – Product advantage – Lợi thế sản phẩm |
981 | 商业秘密保护 – shāng yè mì mì bǎo hù – Business secret protection – Bảo vệ bí mật thương mại |
982 | 国际商务谈判 – guó jì shāng wù tán pàn – International business negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
983 | 谈判风险管理 – tán pàn fēng xiǎn guǎn lǐ – Negotiation risk management – Quản lý rủi ro đàm phán |
984 | 价格协调 – jià gé xié tiáo – Price coordination – Điều phối giá |
985 | 合同终止条款 – hé tóng zhōng zhǐ tiáo kuǎn – Contract termination clauses – Điều khoản chấm dứt hợp đồng |
986 | 法律合规 – fǎ lǜ hé guī – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
987 | 合同评估 – hé tóng píng gū – Contract evaluation – Đánh giá hợp đồng |
988 | 市场波动风险 – shì chǎng bō dòng fēng xiǎn – Market volatility risk – Rủi ro biến động thị trường |
989 | 产品市场定位 – chǎn pǐn shì chǎng dìng wèi – Product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm |
990 | 价格竞争策略 – jià gé jìng zhēng cè lüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh giá |
991 | 市场供应 – shì chǎng gōng yìng – Market supply – Cung ứng thị trường |
992 | 外资企业 – wài zī qǐ yè – Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn nước ngoài |
993 | 专利权 – zhuān lì quán – Patent right – Quyền sở hữu bằng sáng chế |
994 | 股东权益 – gǔ dōng quán yì – Shareholder rights – Quyền lợi cổ đông |
995 | 市场调节 – shì chǎng tiáo jié – Market regulation – Điều tiết thị trường |
996 | 劳动力成本 – láo dòng lì chéng běn – Labor cost – Chi phí lao động |
997 | 客户忠诚度 – kè hù zhōng chéng dù – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
998 | 技术壁垒 – jì shù bì lěi – Technical barriers – Rào cản kỹ thuật |
999 | 业务外包 – yè wù wài bāo – Business outsourcing – Gia công kinh doanh |
1000 | 法律合同条款 – fǎ lǜ hé tóng tiáo kuǎn – Legal contract terms – Điều khoản pháp lý hợp đồng |
1001 | 外汇风险 – wài huì fēng xiǎn – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
1002 | 合同风险评估 – hé tóng fēng xiǎn píng gū – Contract risk assessment – Đánh giá rủi ro hợp đồng |
1003 | 股东大会 – gǔ dōng dà huì – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông |
1004 | 市场营销渠道 – shì chǎng yíng xiāo qú dào – Marketing channels – Kênh tiếp thị |
1005 | 国际物流 – guó jì wù liú – International logistics – Logistics quốc tế |
1006 | 合同谈判流程 – hé tóng tán pàn liú chéng – Contract negotiation process – Quy trình đàm phán hợp đồng |
1007 | 商业授权 – shāng yè shòu quán – Business authorization – Ủy quyền thương mại |
1008 | 付款期限 – fù kuǎn qī xiàn – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
1009 | 商业机密 – shāng yè jī mì – Business secret – Bí mật kinh doanh |
1010 | 利润分析 – lì rùn fēn xī – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
1011 | 货物交付 – huò wù jiāo fù – Goods delivery – Giao hàng hóa |
1012 | 物流运输 – wù liú yùn shū – Logistics and transportation – Vận tải và logistics |
1013 | 价格策略 – jià gé cè lüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
1014 | 法律责任 – fǎ lǜ zé rèn – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý |
1015 | 定价模型 – dìng jià mó xíng – Pricing model – Mô hình định giá |
1016 | 商标注册 – shāng biāo zhù cè – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu |
1017 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
1018 | 出口限制 – chū kǒu xiàn zhì – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
1019 | 业务洽谈 – yè wù qià tán – Business discussion – Thảo luận kinh doanh |
1020 | 合作伙伴 – hé zuò huǒ bàn – Business partner – Đối tác hợp tác |
1021 | 公司并购 – gōng sī bìng gòu – Company merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại công ty |
1022 | 法律顾问 – fǎ lǜ gù wèn – Legal consultant – Cố vấn pháp lý |
1023 | 知识产权 – zhī shì chǎn quán – Intellectual property – Quyền sở hữu trí tuệ |
1024 | 融资方案 – róng zī fāng àn – Financing plan – Phương án tài trợ |
1025 | 税务筹划 – shuì wù chóu huà – Tax planning – Kế hoạch thuế |
1026 | 资金周转 – zī jīn zhōu zhuǎn – Cash flow turnover – Vòng quay vốn |
1027 | 市场预测 – shì chǎng yù cè – Market forecasting – Dự báo thị trường |
1028 | 价格优势 – jià gé yōu shì – Price advantage – Lợi thế về giá |
1029 | 投资组合 – tóu zī zǔ hé – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
1030 | 市场监管 – shì chǎng jiān guǎn – Market regulation – Quản lý thị trường |
1031 | 经济环境 – jīng jì huán jìng – Economic environment – Môi trường kinh tế |
1032 | 公司发展战略 – gōng sī fā zhǎn zhàn lüè – Corporate development strategy – Chiến lược phát triển công ty |
1033 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Mức độ trung thành với thương hiệu |
1034 | 国际融资 – guó jì róng zī – International financing – Tài trợ quốc tế |
1035 | 法律诉讼 – fǎ lǜ sù sòng – Legal litigation – Tranh tụng pháp lý |
1036 | 投资环境 – tóu zī huán jìng – Investment environment – Môi trường đầu tư |
1037 | 公司章程 – gōng sī zhāng chéng – Company charter – Điều lệ công ty |
1038 | 财务分析 – cái wù fēn xī – Financial analysis – Phân tích tài chính |
1039 | 跨国公司 – kuà guó gōng sī – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
1040 | 贸易法规 – mào yì fǎ guī – Trade regulations – Quy định thương mại |
1041 | 物流网络 – wù liú wǎng luò – Logistics network – Mạng lưới logistics |
1042 | 市场评估 – shì chǎng píng gū – Market assessment – Đánh giá thị trường |
1043 | 汇率波动 – huì lǜ bō dòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
1044 | 股市投资 – gǔ shì tóu zī – Stock market investment – Đầu tư thị trường chứng khoán |
1045 | 市场推广策略 – shì chǎng tuī guǎng cè lüè – Market promotion strategy – Chiến lược tiếp thị |
1046 | 商业谈判 – shāng yè tán pàn – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
1047 | 资金管理 – zī jīn guǎn lǐ – Fund management – Quản lý quỹ |
1048 | 企业重组 – qǐ yè chóng zǔ – Corporate restructuring – Tái cơ cấu doanh nghiệp |
1049 | 海外投资 – hǎi wài tóu zī – Overseas investment – Đầu tư nước ngoài |
1050 | 竞争分析 – jìng zhēng fēn xī – Competitive analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
1051 | 进口许可 – jìn kǒu xǔ kě – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1052 | 出口监管 – chū kǒu jiān guǎn – Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
1053 | 财务透明度 – cái wù tòu míng dù – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1054 | 产品生命周期 – chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī – Product life cycle – Chu kỳ sống sản phẩm |
1055 | 客户满意度 – kè hù mǎn yì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng khách hàng |
1056 | 知识产权保护 – zhī shì chǎn quán bǎo hù – Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
1057 | 国内需求 – guó nèi xū qiú – Domestic demand – Nhu cầu nội địa |
1058 | 关税减免 – guān shuì jiǎn miǎn – Tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
1059 | 采购协议 – cǎi gòu xié yì – Procurement agreement – Thỏa thuận thu mua |
1060 | 质量标准 – zhì liàng biāo zhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
1061 | 产品认证 – chǎn pǐn rèn zhèng – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
1062 | 国际支付 – guó jì zhī fù – International payment – Thanh toán quốc tế |
1063 | 汇款方式 – huì kuǎn fāng shì – Remittance method – Phương thức chuyển tiền |
1064 | 贸易战 – mào yì zhàn – Trade war – Chiến tranh thương mại |
1065 | 市场定价策略 – shì chǎng dìng jià cè lüè – Market pricing strategy – Chiến lược định giá thị trường |
1066 | 商业诉讼 – shāng yè sù sòng – Business litigation – Kiện tụng thương mại |
1067 | 融资风险 – róng zī fēng xiǎn – Financing risk – Rủi ro tài chính |
1068 | 股权交易 – gǔ quán jiāo yì – Equity transaction – Giao dịch cổ phần |
1069 | 公司治理 – gōng sī zhì lǐ – Corporate governance – Quản trị công ty |
1070 | 投资基金 – tóu zī jī jīn – Investment fund – Quỹ đầu tư |
1071 | 价格波动风险 – jià gé bō dòng fēng xiǎn – Price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá |
1072 | 经济衰退 – jīng jì shuāi tuì – Economic recession – Suy thoái kinh tế |
1073 | 品牌忠诚策略 – pǐn pái zhōng chéng cè lüè – Brand loyalty strategy – Chiến lược trung thành với thương hiệu |
1074 | 生产供应链 – shēng chǎn gōng yìng liàn – Production supply chain – Chuỗi cung ứng sản xuất |
1075 | 公司扩张 – gōng sī kuò zhāng – Company expansion – Mở rộng công ty |
1076 | 交易风险管理 – jiāo yì fēng xiǎn guǎn lǐ – Transaction risk management – Quản lý rủi ro giao dịch |
1077 | 经济制裁 – jīng jì zhì cái – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế |
1078 | 投资回报 – tóu zī huí bào – Return on investment – Lợi tức đầu tư |
1079 | 市场分析报告 – shì chǎng fēn xī bào gào – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường |
1080 | 生产外包 – shēng chǎn wài bāo – Production outsourcing – Gia công sản xuất |
1081 | 广告宣传 – guǎng gào xuān chuán – Advertising campaign – Quảng cáo tuyên truyền |
1082 | 经济全球化 – jīng jì quán qiú huà – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
1083 | 进口限制 – jìn kǒu xiàn zhì – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
1084 | 供应链风险管理 – gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
1085 | 合同法律条款 – hé tóng fǎ lǜ tiáo kuǎn – Contract legal terms – Điều khoản pháp lý hợp đồng |
1086 | 客户关系策略 – kè hù guān xì cè lüè – Customer relationship strategy – Chiến lược quan hệ khách hàng |
1087 | 电子支付系统 – diàn zǐ zhī fù xì tǒng – Electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử |
1088 | 商业谈判风格 – shāng yè tán pàn fēng gé – Business negotiation style – Phong cách đàm phán thương mại |
1089 | 企业合并 – qǐ yè hé bìng – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
1090 | 企业债务 – qǐ yè zhài wù – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp |
1091 | 战略规划 – zhàn lüè guī huà – Strategic planning – Hoạch định chiến lược |
1092 | 合同履行风险 – hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn – Contract performance risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng |
1093 | 出口税 – chū kǒu shuì – Export tax – Thuế xuất khẩu |
1094 | 违约赔偿 – wéi yuē péi cháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1095 | 质量检验 – zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm định chất lượng |
1096 | 企业融资 – qǐ yè róng zī – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp |
1097 | 资本回报率 – zī běn huí bào lǜ – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
1098 | 市场垄断 – shì chǎng lǒng duàn – Market monopoly – Độc quyền thị trường |
1099 | 投标竞争 – tóu biāo jìng zhēng – Bidding competition – Cạnh tranh đấu thầu |
1100 | 非关税壁垒 – fēi guān shuì bì lěi – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
1101 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1102 | 公司估值 – gōng sī gū zhí – Company valuation – Định giá công ty |
1103 | 产业转移 – chǎn yè zhuǎn yí – Industry transfer – Chuyển dịch ngành công nghiệp |
1104 | 销售渠道 – xiāo shòu qú dào – Sales channels – Kênh bán hàng |
1105 | 产品规格 – chǎn pǐn guī gé – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1106 | 违约条款 – wéi yuē tiáo kuǎn – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
1107 | 仓储管理 – cāng chǔ guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1108 | 货币兑换 – huò bì duì huàn – Currency exchange – Trao đổi tiền tệ |
1109 | 汇率波动 – huì lǜ bō dòng – Exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá hối đoái |
1110 | 双边贸易 – shuāng biān mào yì – Bilateral trade – Thương mại song phương |
1111 | 多边贸易 – duō biān mào yì – Multilateral trade – Thương mại đa phương |
1112 | 市场调查 – shì chǎng diào chá – Market research – Khảo sát thị trường |
1113 | 行业标准 – háng yè biāo zhǔn – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành |
1114 | 投资决策 – tóu zī jué cè – Investment decision – Quyết định đầu tư |
1115 | 品牌影响力 – pǐn pái yǐng xiǎng lì – Brand influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu |
1116 | 顾客忠诚度 – gù kè zhōng chéng dù – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
1117 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Procurement cost – Chi phí thu mua |
1118 | 广告宣传 – guǎng gào xuān chuán – Advertising promotion – Quảng cáo tuyên truyền |
1119 | 市场竞争力 – shì chǎng jìng zhēng lì – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường |
1120 | 折扣策略 – zhé kòu cè lüè – Discount strategy – Chiến lược chiết khấu |
1121 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotion campaign – Chiến dịch khuyến mãi |
1122 | 品牌重塑 – pǐn pái chóng sù – Brand repositioning – Định vị lại thương hiệu |
1123 | 代理合同 – dài lǐ hé tóng – Agency contract – Hợp đồng đại lý |
1124 | 商业投标 – shāng yè tóu biāo – Business bidding – Đấu thầu thương mại |
1125 | 财务风险 – cái wù fēng xiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính |
1126 | 市场推广活动 – shì chǎng tuī guǎng huó dòng – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị |
1127 | 让步策略 – ràng bù cè lüè – Concession strategy – Chiến lược nhượng bộ |
1128 | 价格磋商 – jià gé cuō shāng – Price consultation – Thương lượng giá cả |
1129 | 服务质量 – fú wù zhì liàng – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
1130 | 客户投诉 – kè hù tóu sù – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
1131 | 市场策略 – shì chǎng cè lüè – Market strategy – Chiến lược thị trường |
1132 | 公关活动 – gōng guān huó dòng – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng |
1133 | 市场定价 – shì chǎng dìng jià – Market pricing – Định giá theo thị trường |
1134 | 现金流量 – xiàn jīn liú liàng – Cash flow – Dòng tiền mặt |
1135 | 销售增长率 – xiāo shòu zēng zhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh số |
1136 | 违约责任 – wéi yuē zé rèn – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1137 | 预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
1138 | 技术支持 – jì shù zhī chí – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật |
1139 | 竞争报价 – jìng zhēng bào jià – Competitive quotation – Báo giá cạnh tranh |
1140 | 供应链合作 – gōng yìng liàn hé zuò – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
1141 | 退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách trả hàng |
1142 | 客户投诉处理 – kè hù tóu sù chǔ lǐ – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng |
1143 | 市场考察 – shì chǎng kǎo chá – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1144 | 品牌建设 – pǐn pái jiàn shè – Brand development – Xây dựng thương hiệu |
1145 | 企业融资 – qǐ yè róng zī – Corporate financing – Tài chính doanh nghiệp |
1146 | 资本运作 – zī běn yùn zuò – Capital operation – Hoạt động vốn |
1147 | 财务计划 – cái wù jì huà – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
1148 | 社交媒体营销 – shè jiāo méi tǐ yíng xiāo – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội |
1149 | 线下销售 – xiàn xià xiāo shòu – Offline sales – Bán hàng trực tiếp |
1150 | 渠道拓展 – qú dào tuò zhǎn – Channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng |
1151 | 产品升级 – chǎn pǐn shēng jí – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm |
1152 | 商业合作 – shāng yè hé zuò – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
1153 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
1154 | 客户忠诚度 – kè hù zhōng chéng dù – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
1155 | 本地化战略 – běn dì huà zhàn lüè – Localization strategy – Chiến lược nội địa hóa |
1156 | 跨境贸易 – kuà jìng mào yì – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
1157 | 国际谈判 – guó jì tán pàn – International negotiation – Đàm phán quốc tế |
1158 | 汇率风险 – huì lǜ fēng xiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
1159 | 法律法规 – fǎ lǜ fǎ guī – Laws and regulations – Luật pháp và quy định |
1160 | 专利保护 – zhuān lì bǎo hù – Patent protection – Bảo hộ bằng sáng chế |
1161 | 非价格竞争 – fēi jià gé jìng zhēng – Non-price competition – Cạnh tranh phi giá cả |
1162 | 物流优化 – wù liú yōu huà – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
1163 | 原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
1164 | 经济形势 – jīng jì xíng shì – Economic situation – Tình hình kinh tế |
1165 | 行业竞争 – háng yè jìng zhēng – Industry competition – Cạnh tranh trong ngành |
1166 | 广告策划 – guǎng gào cè huà – Advertising planning – Lập kế hoạch quảng cáo |
1167 | 社交媒体战略 – shè jiāo méi tǐ zhàn lüè – Social media strategy – Chiến lược truyền thông xã hội |
1168 | 预付定金 – yù fù dìng jīn – Advance deposit – Tiền đặt cọc trước |
1169 | 货到付款 – huò dào fù kuǎn – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
1170 | 分期支付 – fēn qī zhī fù – Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
1171 | 账单结算 – zhàng dān jié suàn – Invoice settlement – Thanh toán hóa đơn |
1172 | 税务政策 – shuì wù zhèng cè – Tax policy – Chính sách thuế |
1173 | 国际贸易法 – guó jì mào yì fǎ – International trade law – Luật thương mại quốc tế |
1174 | 市场竞争力 – shì chǎng jìng zhēng lì – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường |
1175 | 特许经营 – tè xǔ jīng yíng – Franchise business – Kinh doanh nhượng quyền |
1176 | 市场营销策略 – shì chǎng yíng xiāo cè lüè – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
1177 | 数字营销 – shù zì yíng xiāo – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số |
1178 | 物流配送 – wù liú pèi sòng – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1179 | 网络销售 – wǎng luò xiāo shòu – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
1180 | 线下推广 – xiàn xià tuī guǎng – Offline promotion – Quảng bá ngoại tuyến |
1181 | 消费者洞察 – xiāo fèi zhě dòng chá – Consumer insight – Hiểu biết về người tiêu dùng |
1182 | 公关危机 – gōng guān wēi jī – Public relations crisis – Khủng hoảng quan hệ công chúng |
1183 | 独家销售权 – dú jiā xiāo shòu quán – Exclusive sales rights – Quyền bán hàng độc quyền |
1184 | 批发商 – pī fā shāng – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
1185 | 运营策略 – yùn yíng cè lüè – Operation strategy – Chiến lược vận hành |
1186 | 潜在客户 – qián zài kè hù – Potential customer – Khách hàng tiềm năng |
1187 | 用户体验 – yòng hù tǐ yàn – User experience – Trải nghiệm người dùng |
1188 | 广告营销 – guǎng gào yíng xiāo – Advertising marketing – Tiếp thị quảng cáo |
1189 | 市场推广计划 – shì chǎng tuī guǎng jì huà – Market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường |
1190 | 社交媒体广告 – shè jiāo méi tǐ guǎng gào – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội |
1191 | 用户数据分析 – yòng hù shù jù fēn xī – User data analysis – Phân tích dữ liệu người dùng |
1192 | 企业融资 – qǐ yè róng zī – Corporate financing – Gây quỹ doanh nghiệp |
1193 | 市场风险评估 – shì chǎng fēng xiǎn píng gū – Market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường |
1194 | 商业法律咨询 – shāng yè fǎ lǜ zī xún – Business legal consulting – Tư vấn pháp lý thương mại |
1195 | 合同履行 – hé tóng lǚ xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
1196 | 自由贸易区 – zì yóu mào yì qū – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
1197 | 经济制裁 – jīng jì zhì cái – Economic sanctions – Cấm vận kinh tế |
1198 | 银行担保 – yín háng dān bǎo – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
1199 | 远期信用证 – yuǎn qī xìn yòng zhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
1200 | 即期信用证 – jí qī xìn yòng zhèng – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
1201 | 延期付款 – yán qī fù kuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm |
1202 | 违约赔偿 – wéi yuē péi cháng – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
1203 | 国际仲裁 – guó jì zhòng cái – International arbitration – Trọng tài quốc tế |
1204 | 产品质量标准 – chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔn – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
1205 | 技术标准 – jì shù biāo zhǔn – Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
1206 | 生产许可证 – shēng chǎn xǔ kě zhèng – Production license – Giấy phép sản xuất |
1207 | 环境认证 – huán jìng rèn zhèng – Environmental certification – Chứng nhận môi trường |
1208 | 原产地证明 – yuán chǎn dì zhèng míng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1209 | 海关清关 – hǎi guān qīng guān – Customs clearance – Thông quan hải quan |
1210 | 报关单 – bào guān dān – Customs declaration – Tờ khai hải quan |
1211 | 出口报关 – chū kǒu bào guān – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
1212 | 进口报关 – jìn kǒu bào guān – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
1213 | 运输保险 – yùn shū bǎo xiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1214 | 货物索赔 – huò wù suǒ péi – Cargo claim – Khiếu nại hàng hóa |
1215 | 国际汇款 – guó jì huì kuǎn – International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
1216 | 跨境结算 – kuà jìng jié suàn – Cross-border settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
1217 | 在线支付 – zài xiàn zhī fù – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
1218 | 快递服务 – kuài dì fú wù – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1219 | 海外仓储 – hǎi wài cāng chǔ – Overseas warehousing – Kho bãi ở nước ngoài |
1220 | 市场调研 – shì chǎng tiáo yán – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1221 | 渠道策略 – qú dào cè lüè – Channel strategy – Chiến lược kênh phân phối |
1222 | 销售佣金 – xiāo shòu yōng jīn – Sales commission – Hoa hồng bán hàng |
1223 | 批发价格 – pī fā jià gé – Wholesale price – Giá bán sỉ |
1224 | 买一送一 – mǎi yī sòng yī – Buy one get one free – Mua một tặng một |
1225 | 限时优惠 – xiàn shí yōu huì – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn |
1226 | 特价商品 – tè jià shāng pǐn – Special price product – Sản phẩm giá đặc biệt |
1227 | 客户回访 – kè hù huí fǎng – Customer follow-up – Chăm sóc khách hàng sau mua |
1228 | 产品退换 – chǎn pǐn tuì huàn – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
1229 | 退款政策 – tuì kuǎn zhèng cè – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
1230 | 商业礼仪 – shāng yè lǐ yí – Business etiquette – Nghi thức thương mại |
1231 | 社会责任 – shè huì zé rèn – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
1232 | 产品专利 – chǎn pǐn zhuān lì – Product patent – Bằng sáng chế sản phẩm |
1233 | 品牌注册 – pǐn pái zhù cè – Brand registration – Đăng ký thương hiệu |
1234 | 营业执照 – yíng yè zhí zhào – Business license – Giấy phép kinh doanh |
1235 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí |
1236 | 企业兼并 – qǐ yè jiān bìng – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
1237 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly-owned enterprise – Doanh nghiệp vốn 100% |
1238 | 控股公司 – kòng gǔ gōng sī – Holding company – Công ty mẹ nắm cổ phần |
1239 | 子公司 – zǐ gōng sī – Subsidiary company – Công ty con |
1240 | 股份公司 – gǔ fèn gōng sī – Joint-stock company – Công ty cổ phần |
1241 | 股权转让 – gǔ quán zhuǎn ràng – Equity transfer – Chuyển nhượng cổ phần |
1242 | 并购交易 – bìng gòu jiāo yì – Merger and acquisition deal – Giao dịch sáp nhập |
1243 | 毛利润 – máo lì rùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
1244 | 投资回收期 – tóu zī huí shōu qī – Investment payback period – Thời gian thu hồi vốn |
1245 | 市场饱和 – shì chǎng bǎo hé – Market saturation – Thị trường bão hòa |
1246 | 客户需求分析 – kè hù xū qiú fēn xī – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1247 | 消费者心理 – xiāo fèi zhě xīn lǐ – Consumer psychology – Tâm lý người tiêu dùng |
1248 | 社交媒体推广 – shè jiāo méi tǐ tuī guǎng – Social media promotion – Quảng bá trên mạng xã hội |
1249 | 网络广告 – wǎng luò guǎng gào – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến |
1250 | 公共关系 – gōng gòng guān xì – Public relations (PR) – Quan hệ công chúng |
1251 | 企业危机管理 – qǐ yè wēi jī guǎn lǐ – Corporate crisis management – Quản lý khủng hoảng doanh nghiệp |
1252 | 商务会议 – shāng wù huì yì – Business meeting – Cuộc họp thương mại |
1253 | 报价单 – bào jià dān – Quotation – Bảng báo giá |
1254 | 议价 – yì jià – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
1255 | 最终报价 – zuì zhōng bào jià – Final offer – Báo giá cuối cùng |
1256 | 最低价格 – zuì dī jià gé – Lowest price – Giá thấp nhất |
1257 | 协议条款 – xié yì tiáo kuǎn – Agreement terms – Điều khoản hợp đồng |
1258 | 分期付款 – fēn qī fù kuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
1259 | 汇款 – huì kuǎn – Remittance – Chuyển khoản |
1260 | 税率 – shuì lǜ – Tax rate – Thuế suất |
1261 | 关税 – guān shuì – Tariff – Thuế nhập khẩu |
1262 | 免税 – miǎn shuì – Duty-free – Miễn thuế |
1263 | 货运 – huò yùn – Freight – Vận tải hàng hóa |
1264 | 物流公司 – wù liú gōng sī – Logistics company – Công ty logistics |
1265 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
1266 | 海运 – hǎi yùn – Sea transport – Vận tải đường biển |
1267 | 空运 – kōng yùn – Air transport – Vận tải hàng không |
1268 | FOB(离岸价)- Free on board – Giao hàng lên tàu |
1269 | CIF(到岸价)- Cost, insurance and freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí |
1270 | EXW(工厂交货)- Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
1271 | DAP(指定地点交货)- Delivered at place – Giao hàng tại điểm chỉ định |
1272 | 索赔 – suǒ péi – Claim – Khiếu nại bồi thường |
1273 | 合作意向书 – hé zuò yì xiàng shū – Letter of intent (LOI) – Thư bày tỏ ý định hợp tác |
1274 | 知识产权 – zhī shí chǎn quán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
1275 | 交易条件 – jiāo yì tiáo jiàn – Trading terms – Điều kiện giao dịch |
1276 | 买卖协议 – mǎi mài xié yì – Purchase and sales agreement – Thỏa thuận mua bán |
1277 | 商业机会 – shāng yè jī huì – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh |
1278 | 成本效益 – chéng běn xiào yì – Cost efficiency – Hiệu quả chi phí |
1279 | 优惠政策 – yōu huì zhèng cè – Preferential policy – Chính sách ưu đãi |
1280 | 政府补贴 – zhèng fǔ bǔ tiē – Government subsidy – Trợ cấp của chính phủ |
1281 | 行业监管 – háng yè jiān guǎn – Industry regulation – Quản lý ngành |
1282 | 许可证 – xǔ kě zhèng – License – Giấy phép |
1283 | 经营范围 – jīng yíng fàn wéi – Business scope – Phạm vi kinh doanh |
1284 | 商会 – shāng huì – Chamber of commerce – Phòng thương mại |
1285 | 行业协会 – háng yè xié huì – Industry association – Hiệp hội ngành nghề |
1286 | 出口限制 – chū kǒu xiàn zhì – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
1287 | 本地化策略 – běn dì huà cè lüè – Localization strategy – Chiến lược nội địa hóa |
1288 | 线下渠道 – xiàn xià qú dào – Offline channel – Kênh bán hàng truyền thống |
1289 | 创新能力 – chuàng xīn néng lì – Innovation capability – Khả năng đổi mới |
1290 | 技术壁垒 – jì shù bì lěi – Technical barrier – Rào cản kỹ thuật |
1291 | 知识产权保护 – zhī shí chǎn quán bǎo hù – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
1292 | 专利申请 – zhuān lì shēn qǐng – Patent application – Đăng ký bằng sáng chế |
1293 | 品牌授权 – pǐn pái shòu quán – Brand authorization – Cấp phép thương hiệu |
1294 | 法律诉讼 – fǎ lǜ sù sòng – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý |
1295 | 仲裁 – zhòng cái – Arbitration – Trọng tài thương mại |
1296 | 市场风险 – shì chǎng fēng xiǎn – Market risk – Rủi ro thị trường |
1297 | 资金链管理 – zī jīn liàn guǎn lǐ – Capital chain management – Quản lý chuỗi vốn |
1298 | 股权分配 – gǔ quán fēn pèi – Equity distribution – Phân chia cổ phần |
1299 | 融资方式 – róng zī fāng shì – Financing method – Phương thức huy động vốn |
1300 | 用户画像 – yòng hù huà xiàng – User profile – Hồ sơ khách hàng |
1301 | 推广活动 – tuī guǎng huó dòng – Promotional activities – Hoạt động quảng bá |
1302 | 社交媒体营销 – shè jiāo méi tǐ yíng xiāo – Social media marketing – Tiếp thị mạng xã hội |
1303 | 组织结构 – zǔ zhī jié gòu – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
1304 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resource management (HRM) – Quản lý nhân sự |
1305 | 绩效考核 – jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1306 | 薪酬体系 – xīn chóu tǐ xì – Compensation system – Hệ thống lương thưởng |
1307 | 劳动合同 – láo dòng hé tóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
1308 | 员工福利 – yuán gōng fú lì – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
1309 | 工作环境 – gōng zuò huán jìng – Work environment – Môi trường làm việc |
1310 | 供应商合作 – gōng yìng shāng hé zuò – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp |
1311 | 移动支付 – yí dòng zhī fù – Mobile payment – Thanh toán di động |
1312 | 数字货币 – shù zì huò bì – Digital currency – Tiền tệ kỹ thuật số |
1313 | 区块链技术 – qū kuài liàn jì shù – Blockchain technology – Công nghệ chuỗi khối |
1314 | 智能合约 – zhì néng hé yuē – Smart contract – Hợp đồng thông minh |
1315 | 人工智能 – rén gōng zhì néng – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
1316 | 大数据分析 – dà shù jù fēn xī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
1317 | 云计算 – yún jì suàn – Cloud computing – Điện toán đám mây |
1318 | 行业趋势 – háng yè qū shì – Industry trends – Xu hướng ngành |
1319 | 营销渠道 – yíng xiāo qú dào – Marketing channel – Kênh tiếp thị |
1320 | 毛利 – máo lì – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
1321 | 损益表 – sǔn yì biǎo – Profit and loss statement – Bảng báo cáo lãi lỗ |
1322 | 现金流量表 – xiàn jīn liú liàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1323 | 资本回报率 – zī běn huí bào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1324 | 负债比率 – fù zhài bǐ lǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ |
1325 | 流动资产 – liú dòng zī chǎn – Current assets – Tài sản lưu động |
1326 | 固定资产 – gù dìng zī chǎn – Fixed assets – Tài sản cố định |
1327 | 资本支出 – zī běn zhī chū – Capital expenditure – Chi tiêu vốn |
1328 | 债务融资 – zhài wù róng zī – Debt financing – Huy động vốn bằng nợ |
1329 | 股权融资 – gǔ quán róng zī – Equity financing – Huy động vốn cổ phần |
1330 | 股票市场 – gǔ piào shì chǎng – Stock market – Thị trường chứng khoán |
1331 | 上市公司 – shàng shì gōng sī – Public company – Công ty niêm yết |
1332 | 私募股权 – sī mù gǔ quán – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân |
1333 | 初创企业 – chū chuàng qǐ yè – Startup – Công ty khởi nghiệp |
1334 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1335 | 企业所得税 – qǐ yè suǒ dé shuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1336 | 关税 – guān shuì – Tariff – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu |
1337 | 自由贸易 – zì yóu mào yì – Free trade – Thương mại tự do |
1338 | 出口管制 – chū kǒu guǎn zhì – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
1339 | 非关税壁垒 – fēi guān shuì bì lěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan |
1340 | 仓储服务 – cāng chǔ fú wù – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi |
1341 | 消费者行为 – xiāo fèi zhě xíng wéi – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng |
1342 | 线上营销 – xiàn shàng yíng xiāo – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
1343 | 第三方支付 – dì sān fāng zhī fù – Third-party payment – Thanh toán bên thứ ba |
1344 | 支付网关 – zhī fù wǎng guān – Payment gateway – Cổng thanh toán |
1345 | 大数据营销 – dà shù jù yíng xiāo – Big data marketing – Tiếp thị dữ liệu lớn |
1346 | 自动化管理 – zì dòng huà guǎn lǐ – Automated management – Quản lý tự động hóa |
1347 | 商业智能 – shāng yè zhì néng – Business intelligence (BI) – Trí tuệ doanh nghiệp |
1348 | 消费趋势 – xiāo fèi qū shì – Consumer trends – Xu hướng tiêu dùng |
1349 | 市场进入战略 – shì chǎng jìn rù zhàn lüè – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
1350 | 法律约束力 – fǎ lǜ yuē shù lì – Legal binding force – Hiệu lực pháp lý |
1351 | 仲裁机构 – zhòng cái jī gòu – Arbitration institution – Cơ quan trọng tài |
1352 | 诉讼程序 – sù sòng chéng xù – Litigation procedure – Quy trình tố tụng |
1353 | 调解谈判 – tiáo jiě tán pàn – Mediation negotiation – Đàm phán hòa giải |
1354 | 版权保护 – bǎn quán bǎo hù – Copyright protection – Bảo vệ bản quyền |
1355 | 商业机密 – shāng yè jī mì – Trade secret – Bí mật thương mại |
1356 | 即期信用证 – jí qī xìn yòng zhèng – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay |
1357 | 延期付款 – yán qī fù kuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả chậm |
1358 | 银行保函 – yín háng bǎo hán – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
1359 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1360 | 最低起订量 – zuì dī qǐ dìng liàng – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1361 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
1362 | 海运 – hǎi yùn – Ocean shipping – Vận chuyển đường biển |
1363 | 空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển hàng không |
1364 | 陆运 – lù yùn – Land transportation – Vận chuyển đường bộ |
1365 | 国际货运代理 – guó jì huò yùn dài lǐ – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
1366 | 报关 – bào guān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1367 | 免税政策 – miǎn shuì zhèng cè – Tax exemption policy – Chính sách miễn thuế |
1368 | 目的港 – mù dì gǎng – Destination port – Cảng đích |
1369 | 原产地证书 – yuán chǎn dì zhèng shū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1370 | 验货报告 – yàn huò bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm định hàng hóa |
1371 | 商务考察 – shāng wù kǎo chá – Business inspection – Khảo sát thương mại |
1372 | 股份转让 – gǔ fèn zhuǎn ràng – Share transfer – Chuyển nhượng cổ phần |
1373 | 融资方案 – róng zī fāng àn – Financing plan – Phương án huy động vốn |
1374 | 合资企业 – hé zī qǐ yè – Joint venture – Doanh nghiệp liên doanh |
1375 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp sở hữu toàn bộ vốn |
1376 | 国有企业 – guó yǒu qǐ yè – State-owned enterprise – Doanh nghiệp nhà nước |
1377 | 上市公司 – shàng shì gōng sī – Publicly listed company – Công ty niêm yết |
1378 | 私营企业 – sī yíng qǐ yè – Private enterprise – Doanh nghiệp tư nhân |
1379 | 所得税 – suǒ dé shuì – Income tax – Thuế thu nhập |
1380 | 外汇交易 – wài huì jiāo yì – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối |
1381 | 进口限制 – jìn kǒu xiàn zhì – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu |
1382 | 贸易保护主义 – mào yì bǎo hù zhǔ yì – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
1383 | 经济特区 – jīng jì tè qū – Special economic zone – Khu kinh tế đặc biệt |
1384 | 数字贸易 – shù zì mào yì – Digital trade – Thương mại số |
1385 | 第三方支付 – dì sān fāng zhī fù – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba |
1386 | 人工智能 – rén gōng zhì néng – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo |
1387 | 大数据 – dà shù jù – Big data – Dữ liệu lớn |
1388 | 物联网 – wù lián wǎng – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
1389 | 品牌认知度 – pǐn pái rèn zhī dù – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu |
1390 | 推广渠道 – tuī guǎng qú dào – Promotion channel – Kênh quảng bá |
1391 | 研发投入 – yán fā tóu rù – R&D investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển |
1392 | 科技创新 – kē jì chuàng xīn – Technological innovation – Đổi mới công nghệ |
1393 | 发货时间 – fā huò shí jiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1394 | 物流成本 – wù liú chéng běn – Logistics cost – Chi phí vận chuyển |
1395 | 进出口贸易 – jìn chū kǒu mào yì – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1396 | 自由贸易协定 – zì yóu mào yì xié dìng – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
1397 | 关税壁垒 – guān shuì bì lěi – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
1398 | 知识产权 – zhī shì chǎn quán – Intellectual property (IP) – Sở hữu trí tuệ |
1399 | 反垄断法 – fǎn lǒng duàn fǎ – Antitrust law – Luật chống độc quyền |
1400 | 押金 – yā jīn – Deposit – Tiền đặt cọc |
1401 | 电子发票 – diàn zǐ fā piào – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
1402 | 关税 – guān shuì – Customs duty – Thuế hải quan |
1403 | 税收减免 – shuì shōu jiǎn miǎn – Tax exemption – Miễn giảm thuế |
1404 | 营业额 – yíng yè é – Revenue – Doanh thu |
1405 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
1406 | 折扣 – zhé kòu – Discount – Giảm giá |
1407 | 赠品 – zèng pǐn – Free gift – Quà tặng khuyến mãi |
1408 | 批发 – pī fā – Wholesale – Bán sỉ |
1409 | 仓储 – cāng chǔ – Warehousing – Kho bãi |
1410 | 清关 – qīng guān – Customs clearance – Thông quan |
1411 | 汇率波动 – huì lǜ bō dòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
1412 | 商业信函 – shāng yè xìn hán – Business letter – Thư tín thương mại |
1413 | 报价单 – bào jià dān – Quotation – Báo giá |
1414 | 产品目录 – chǎn pǐn mù lù – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
1415 | 客户忠诚 – kè hù zhōng chéng – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
1416 | 广告费用 – guǎng gào fèi yòng – Advertising cost – Chi phí quảng cáo |
1417 | 全球化 – quán qiú huà – Globalization – Toàn cầu hóa |
1418 | 调解 – tiáo jiě – Mediation – Hòa giải |
1419 | 经济纠纷 – jīng jì jiū fēn – Economic dispute – Tranh chấp kinh tế |
1420 | 最终协议 – zuì zhōng xié yì – Final agreement – Thỏa thuận cuối cùng |
1421 | 商业信任 – shāng yè xìn rèn – Business trust – Niềm tin thương mại |
1422 | 商务合作 – shāng wù hé zuò – Business cooperation – Hợp tác thương mại |
1423 | 产品研发 – chǎn pǐn yán fā – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
1424 | 特许经营 – tè xǔ jīng yíng – Franchise – Nhượng quyền thương mại |
1425 | 商业机密 – shāng yè jī mì – Trade secrets – Bí mật thương mại |
1426 | 公司章程 – gōng sī zhāng chéng – Articles of association – Điều lệ công ty |
1427 | 债务融资 – zhài wù róng zī – Debt financing – Tài trợ bằng nợ |
1428 | 股权融资 – gǔ quán róng zī – Equity financing – Gây quỹ bằng cổ phần |
1429 | 并购 – bìng gòu – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
1430 | 初创企业 – chū chuàng qǐ yè – Startup company – Công ty khởi nghiệp |
1431 | 风险投资 – fēng xiǎn tóu zī – Venture capital (VC) – Đầu tư mạo hiểm |
1432 | 劳务合同 – láo wù hé tóng – Labor contract – Hợp đồng lao động |
1433 | 薪资福利 – xīn zī fú lì – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
1434 | 裁员 – cái yuán – Layoff – Sa thải nhân viên |
1435 | 职业发展 – zhí yè fā zhǎn – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
1436 | 员工培训 – yuán gōng péi xùn – Employee training – Đào tạo nhân viên |
1437 | 组织架构 – zǔ zhī jià gòu – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
1438 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp vốn 100% |
1439 | 年度报告 – nián dù bào gào – Annual report – Báo cáo thường niên |
1440 | 季度财报 – jì dù cái bào – Quarterly financial report – Báo cáo tài chính quý |
1441 | 用户体验 – yòng hù tǐ yàn – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng |
1442 | 担保协议 – dān bǎo xié yì – Guarantee agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
1443 | 不可抗力 – bù kě kàng lì – Force majeure – Bất khả kháng |
1444 | 进出口关税 – jìn chū kǒu guān shuì – Import and export tariffs – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
1445 | 自由市场 – zì yóu shì chǎng – Free market – Thị trường tự do |
1446 | 外汇交易 – wài huì jiāo yì – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
1447 | 收入增长 – shōu rù zēng zhǎng – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu |
1448 | 年度审计 – nián dù shěn jì – Annual audit – Kiểm toán hàng năm |
1449 | 企业上市 – qǐ yè shàng shì – Company listing – Niêm yết công ty |
1450 | 股票交易 – gǔ piào jiāo yì – Stock trading – Giao dịch cổ phiếu |
1451 | 管理层决策 – guǎn lǐ céng jué cè – Management decision-making – Ra quyết định quản lý |
1452 | 市场营销 – shì chǎng yíng xiāo – Marketing – Tiếp thị thị trường |
1453 | 营业利润 – yíng yè lì rùn – Operating profit – Lợi nhuận kinh doanh |
1454 | 批发价格 – pī fā jià gé – Wholesale price – Giá bán buôn |
1455 | 技术合作 – jì shù hé zuò – Technical cooperation – Hợp tác kỹ thuật |
1456 | 项目投资 – xiàng mù tóu zī – Project investment – Đầu tư dự án |
1457 | 贸易政策 – mào yì zhèng cè – Trade policy – Chính sách thương mại |
1458 | 外汇储备 – wài huì chǔ bèi – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
1459 | 价格弹性 – jià gé tán xìng – Price elasticity – Độ co giãn của giá cả |
1460 | 需求分析 – xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu |
1461 | 商品竞争 – shāng pǐn jìng zhēng – Product competition – Cạnh tranh sản phẩm |
1462 | 社交媒体 – shè jiāo méi tǐ – Social media – Truyền thông xã hội |
1463 | 投资回报 – tóu zī huí bào – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1464 | 财务报告 – cái wù bào gào – Financial report – Báo cáo tài chính |
1465 | 现金流量 – xiàn jīn liú liàng – Cash flow – Dòng tiền |
1466 | 库存优化 – kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa hàng tồn kho |
1467 | 订单履行 – dìng dān lǚ xíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
1468 | 渠道开发 – qú dào kāi fā – Channel development – Phát triển kênh phân phối |
1469 | 合规管理 – hé guī guǎn lǐ – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
1470 | 商务谈判 – shāng wù tán pàn – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
1471 | 谈判对手 – tán pàn duì shǒu – Negotiation opponent – Đối thủ đàm phán |
1472 | 折扣协议 – zhé kòu xié yì – Discount agreement – Thỏa thuận chiết khấu |
1473 | 延迟付款 – yán chí fù kuǎn – Delayed payment – Thanh toán chậm |
1474 | 股权合作 – gǔ quán hé zuò – Equity cooperation – Hợp tác cổ phần |
1475 | 商业联盟 – shāng yè lián méng – Business alliance – Liên minh kinh doanh |
1476 | 经销协议 – jīng xiāo xié yì – Distribution agreement – Hợp đồng phân phối |
1477 | 专利技术 – zhuān lì jì shù – Patent technology – Công nghệ bằng sáng chế |
1478 | 版权交易 – bǎn quán jiāo yì – Copyright transaction – Giao dịch bản quyền |
1479 | 营销活动 – yíng xiāo huó dòng – Marketing activities – Hoạt động tiếp thị |
1480 | 公关关系 – gōng guān guān xì – Public relations – Quan hệ công chúng |
1481 | 消费者分析 – xiāo fèi zhě fēn xī – Consumer analysis – Phân tích khách hàng |
1482 | 智能推荐 – zhì néng tuī jiàn – Intelligent recommendation – Đề xuất thông minh |
1483 | 客户数据 – kè hù shù jù – Customer data – Dữ liệu khách hàng |
1484 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
1485 | 供应商谈判 – gōng yìng shāng tán pàn – Supplier negotiation – Đàm phán nhà cung cấp |
1486 | 产品合规性 – chǎn pǐn hé guī xìng – Product compliance – Tuân thủ sản phẩm |
1487 | 商业保密协议 – shāng yè bǎo mì xié yì – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật kinh doanh |
1488 | 专利授权 – zhuān lì shòu quán – Patent licensing – Cấp phép bằng sáng chế |
1489 | 品牌合作 – pǐn pái hé zuò – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu |
1490 | 直销模式 – zhí xiāo mó shì – Direct selling model – Mô hình bán hàng trực tiếp |
1491 | 代理销售 – dài lǐ xiāo shòu – Agency sales – Bán hàng qua đại lý |
1492 | 网络营销 – wǎng luò yíng xiāo – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
1493 | 市场推广计划 – shì chǎng tuī guǎng jì huà – Market promotion plan – Kế hoạch tiếp thị thị trường |
1494 | 社交媒体影响力 – shè jiāo méi tǐ yǐng xiǎng lì – Social media influence – Ảnh hưởng truyền thông xã hội |
1495 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market share – Thị phần |
1496 | 发票管理 – fā piào guǎn lǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
1497 | 战略合作 – zhàn lüè hé zuò – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược |
1498 | 定制产品 – dìng zhì chǎn pǐn – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh |
1499 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotional event – Chương trình khuyến mãi |
1500 | 信用卡支付 – xìn yòng kǎ zhī fù – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
1501 | 数字货币 – shù zì huò bì – Digital currency – Tiền kỹ thuật số |
1502 | 货币兑换 – huò bì duì huàn – Currency exchange – Trao đổi ngoại tệ |
1503 | 进出口规定 – jìn chū kǒu guī dìng – Import and export regulations – Quy định xuất nhập khẩu |
1504 | 海运运输 – hǎi yùn yùn shū – Ocean shipping – Vận chuyển đường biển |
1505 | 空运物流 – kōng yùn wù liú – Air freight logistics – Vận tải hàng không |
1506 | 陆运物流 – lù yùn wù liú – Land transport logistics – Vận tải đường bộ |
1507 | 仓储管理 – cāng chú guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
1508 | 经济周期 – jīng jì zhōu qī – Economic cycle – Chu kỳ kinh tế |
1509 | 融资渠道 – róng zī qú dào – Financing channel – Kênh huy động vốn |
1510 | 损益表 – sǔn yì biǎo – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
1511 | 避税策略 – bì shuì cè lüè – Tax avoidance strategy – Chiến lược tránh thuế |
1512 | 消费者信心指数 – xiāo fèi zhě xìn xīn zhǐ shù – Consumer confidence index – Chỉ số niềm tin người tiêu dùng |
1513 | 经济增长率 – jīng jì zēng zhǎng lǜ – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
1514 | 通货膨胀 – tōng huò péng zhàng – Inflation – Lạm phát |
1515 | 货币政策 – huò bì zhèng cè – Monetary policy – Chính sách tiền tệ |
1516 | 中央银行 – zhōng yāng yín háng – Central bank – Ngân hàng trung ương |
1517 | 企业破产 – qǐ yè pò chǎn – Business bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp |
1518 | 赔偿责任 – péi cháng zé rèn – Compensation liability – Trách nhiệm bồi thường |
1519 | 违约金 – wéi yuē jīn – Breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1520 | 口碑营销 – kǒu bēi yíng xiāo – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng |
1521 | 品牌竞争力 – pǐn pái jìng zhēng lì – Brand competitiveness – Năng lực cạnh tranh thương hiệu |
1522 | 市场渗透率 – shì chǎng shèn tòu lǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
1523 | 生产效率 – shēng chǎn xiào lǜ – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất |
1524 | 客户保留率 – kè hù bǎo liú lǜ – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
1525 | 利润率 – lì rùn lǜ – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1526 | 价格弹性 – jià gé tán xìng – Price elasticity – Độ co giãn của giá |
1527 | 成本结构 – chéng běn jié gòu – Cost structure – Cấu trúc chi phí |
1528 | 用户体验优化 – yòng hù tǐ yàn yōu huà – User experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
1529 | 品牌认知度 – pǐn pái rèn zhī dù – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu |
1530 | 产品包装 – chǎn pǐn bāo zhuāng – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
1531 | 用户画像 – yòng hù huà xiàng – User persona – Chân dung khách hàng |
1532 | 人工智能营销 – rén gōng zhì néng yíng xiāo – AI marketing – Tiếp thị trí tuệ nhân tạo |
1533 | 搜索引擎优化 – sōu suǒ yǐn qíng yōu huà – SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
1534 | 品牌危机管理 – pǐn pái wēi jī guǎn lǐ – Brand crisis management – Quản lý khủng hoảng thương hiệu |
1535 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Động viên nhân viên |
1536 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1537 | 付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1538 | 关税协定 – guān shuì xié dìng – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
1539 | 产品生命周期 – chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
1540 | 商业谈判 – shāng yè tán pàn – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
1541 | 保修条款 – bǎo xiū tiáo kuǎn – Warranty terms – Điều khoản bảo hành |
1542 | 年终财报 – nián zhōng cái bào – Year-end financial report – Báo cáo tài chính cuối năm |
1543 | 品牌忠诚度 – pǐn pái zhōng chéng dù – Brand loyalty – Sự trung thành thương hiệu |
1544 | 原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu |
1545 | 应收账款 – yīng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Khoản phải thu |
1546 | 应付账款 – yīng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Khoản phải trả |
1547 | 融资方案 – róng zī fāng àn – Financing plan – Phương án tài chính |
1548 | 商业保险 – shāng yè bǎo xiǎn – Business insurance – Bảo hiểm kinh doanh |
1549 | 货物运输 – huò wù yùn shū – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
1550 | 贸易壁垒 – mào yì bì lèi – Trade barrier – Rào cản thương mại |
1551 | 金融风险 – jīn róng fēng xiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính |
1552 | 固定资产 – gù dìng zī chǎn – Fixed asset – Tài sản cố định |
1553 | 全球经济 – quán qiú jīng jì – Global economy – Kinh tế toàn cầu |
1554 | 品牌信誉 – pǐn pái xìn yù – Brand reputation – Uy tín thương hiệu |
1555 | 法律仲裁 – fǎ lǜ zhòng cái – Legal arbitration – Trọng tài pháp lý |
1556 | 外贸合同 – wài mào hé tóng – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
1557 | 关税壁垒 – guān shuì bì lèi – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
1558 | 消费者需求分析 – xiāo fèi zhě xū qiú fēn xī – Consumer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
1559 | 资金流动性 – zī jīn liú dòng xìng – Financial liquidity – Thanh khoản tài chính |
1560 | 产品策略 – chǎn pǐn cè lüè – Product strategy – Chiến lược sản phẩm |
1561 | 企业发展战略 – qǐ yè fā zhǎn zhàn lüè – Corporate development strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp |
1562 | 订货单 – dìng huò dān – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1563 | 运营成本 – yùn yíng chéng běn – Operating cost – Chi phí vận hành |
1564 | 生产能力 – shēng chǎn néng lì – Production capacity – Năng lực sản xuất |
1565 | 品牌忠诚 – pǐn pái zhōng chéng – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
1566 | 国际业务 – guó jì yè wù – International business – Kinh doanh quốc tế |
1567 | 行业趋势 – háng yè qū shì – Industry trend – Xu hướng ngành |
1568 | 盈利预测 – yíng lì yù cè – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận |
1569 | 行业竞争力 – háng yè jìng zhēng lì – Industry competitiveness – Năng lực cạnh tranh ngành |
1570 | 贸易摩擦 – mào yì mó cā – Trade friction – Ma sát thương mại |
1571 | 分销策略 – fēn xiāo cè lüè – Distribution strategy – Chiến lược phân phối |
1572 | 广告宣传 – guǎng gào xuān chuán – Advertising promotion – Quảng cáo tiếp thị |
1573 | 价格谈判技巧 – jià gé tán pàn jì qiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá |
1574 | 进出口业务 – jìn chū kǒu yè wù – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
1575 | 品牌授权 – pǐn pái shòu quán – Brand licensing – Nhượng quyền thương hiệu |
1576 | 商业合作伙伴 – shāng yè hé zuò huǒ bàn – Business partners – Đối tác kinh doanh |
1577 | 商务合作 – shāng wù hé zuò – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
1578 | 商业合同 – shāng yè hé tóng – Business contract – Hợp đồng kinh doanh |
1579 | 价格协商 – jià gé xié shāng – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
1580 | 赔偿条款 – péi cháng tiáo kuǎn – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
1581 | 货款支付 – huò kuǎn zhī fù – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng |
1582 | 关税同盟 – guān shuì tóng méng – Customs union – Liên minh thuế quan |
1583 | 投资合作 – tóu zī hé zuò – Investment cooperation – Hợp tác đầu tư |
1584 | 资本流动 – zī běn liú dòng – Capital flow – Dòng vốn |
1585 | 金融投资 – jīn róng tóu zī – Financial investment – Đầu tư tài chính |
1586 | 本土企业 – běn tǔ qǐ yè – Local enterprise – Doanh nghiệp nội địa |
1587 | 市场退出 – shì chǎng tuì chū – Market exit – Rút khỏi thị trường |
1588 | 行业竞争 – háng yè jìng zhēng – Industry competition – Cạnh tranh ngành |
1589 | 商业信任 – shāng yè xìn rèn – Business trust – Sự tin tưởng trong kinh doanh |
1590 | 信用卡支付 – xìn yòng kǎ zhī fù – Credit card payment – Thanh toán thẻ tín dụng |
1591 | 保密协议 – bǎo mì xié yì – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
1592 | 商标权 – shāng biāo quán – Trademark rights – Quyền thương hiệu |
1593 | 市场开拓 – shì chǎng kāi tuò – Market expansion – Mở rộng thị trường |
1594 | 对冲基金 – duì chōng jī jīn – Hedge fund – Quỹ phòng hộ |
1595 | 市场渗透 – shì chǎng shèn tòu – Market penetration – Sự thâm nhập thị trường |
1596 | 商品定价 – shāng pǐn dìng jià – Product pricing – Định giá sản phẩm |
1597 | 电子邮件营销 – diàn zǐ yóu jiàn yíng xiāo – Email marketing – Tiếp thị qua email |
1598 | 影响者营销 – yǐng xiǎng zhě yíng xiāo – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng |
1599 | 销售漏斗 – xiāo shòu lòu dǒu – Sales funnel – Phễu bán hàng |
1600 | 转化率 – zhuǎn huà lǜ – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
1601 | 客户获取成本 – kè hù huò qǔ chéng běn – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng |
1602 | 用户留存率 – yòng hù liú cún lǜ – User retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
1603 | 会员计划 – huì yuán jì huà – Membership program – Chương trình hội viên |
1604 | 商务谈判技巧 – shāng wù tán pàn jì qiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
1605 | 谈判筹码 – tán pàn chóu mǎ – Negotiation leverage – Đòn bẩy đàm phán |
1606 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Sole proprietorship – Doanh nghiệp tư nhân |
1607 | 有限责任公司 – yǒu xiàn zé rèn gōng sī – Limited liability company – Công ty TNHH |
1608 | 合同义务 – hé tóng yì wù – Contract obligations – Nghĩa vụ hợp đồng |
1609 | 经济制裁 – jīng jì zhì cái – Economic sanctions – Lệnh trừng phạt kinh tế |
1610 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Mergers and acquisitions – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
1611 | 企业重组 – qǐ yè chóng zǔ – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1612 | 破产保护 – pò chǎn bǎo hù – Bankruptcy protection – Bảo hộ phá sản |
1613 | 创业投资 – chuàng yè tóu zī – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm |
1614 | 天使投资 – tiān shǐ tóu zī – Angel investment – Đầu tư thiên thần |
1615 | 股市波动 – gǔ shì bō dòng – Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán |
1616 | 债务管理 – zhài wù guǎn lǐ – Debt management – Quản lý nợ |
1617 | 忠诚度计划 – zhōng chéng dù jì huà – Loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
1618 | B2B交易 – B2B jiāo yì – B2B transaction – Giao dịch B2B |
1619 | B2C模式 – B2C mó shì – B2C model – Mô hình B2C |
1620 | 服务外包 – fú wù wài bāo – Service outsourcing – Gia công dịch vụ |
1621 | 搜索引擎优化 – sōu suǒ yǐn qíng yōu huà – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
1622 | 社交媒体营销 – shè jiāo méi tǐ yíng xiāo – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội |
1623 | 媒体曝光 – méi tǐ bào guāng – Media exposure – Sự xuất hiện trên truyền thông |
1624 | 联盟营销 – lián méng yíng xiāo – Affiliate marketing – Tiếp thị liên kết |
1625 | 进出口关税 – jìn chū kǒu guān shuì – Import-export tariffs – Thuế xuất nhập khẩu |
1626 | 外汇市场 – wài huì shì chǎng – Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối |
1627 | 海外扩张 – hǎi wài kuò zhāng – Overseas expansion – Mở rộng ra nước ngoài |
1628 | 违约风险 – wéi yuē fēng xiǎn – Default risk – Rủi ro vỡ nợ |
1629 | 市场操纵 – shì chǎng cāo zòng – Market manipulation – Thao túng thị trường |
1630 | 专利权 – zhuān lì quán – Patent right – Quyền sáng chế |
1631 | 侵权行为 – qīn quán xíng wéi – Infringement – Hành vi xâm phạm |
1632 | 诉讼风险 – sù sòng fēng xiǎn – Litigation risk – Rủi ro kiện tụng |
1633 | 信贷额度 – xìn dài é dù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
1634 | 商业贷款 – shāng yè dài kuǎn – Business loan – Khoản vay thương mại |
1635 | 风险投资 – fēng xiǎn tóu zī – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
1636 | 债务融资 – zhài wù róng zī – Debt financing – Huy động vốn nợ |
1637 | 资本预算 – zī běn yù suàn – Capital budget – Ngân sách vốn |
1638 | 兼并收购 – jiān bìng shōu gòu – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
1639 | 品牌溢价 – pǐn pái yì jià – Brand premium – Giá trị thương hiệu cao hơn bình thường |
1640 | 商业预测 – shāng yè yù cè – Business forecasting – Dự báo kinh doanh |
1641 | 消费者洞察 – xiāo fèi zhě dòng chá – Consumer insight – Hiểu biết về khách hàng |
1642 | 定制化服务 – dìng zhì huà fú wù – Customized service – Dịch vụ tùy chỉnh |
1643 | 会员制度 – huì yuán zhì dù – Membership system – Hệ thống thành viên |
1644 | 渠道分销 – qú dào fēn xiāo – Channel distribution – Phân phối theo kênh |
1645 | 零售策略 – líng shòu cè lüè – Retail strategy – Chiến lược bán lẻ |
1646 | 终端客户 – zhōng duān kè hù – End customer – Khách hàng cuối cùng |
1647 | 保险条款 – bǎo xiǎn tiáo kuǎn – Insurance terms – Điều khoản bảo hiểm |
1648 | 索赔流程 – suǒ péi liú chéng – Claim process – Quy trình bồi thường |
1649 | 商业谈判技巧 – shāng yè tán pàn jì qiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
1650 | 数据安全 – shù jù ān quán – Data security – Bảo mật dữ liệu |
1651 | 资本结构 – zī běn jié gòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
1652 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
1653 | 产品研发 – chǎn pǐn yán fā – Product development – Phát triển sản phẩm |
1654 | 顾客满意度 – gù kè mǎn yì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
1655 | 社交媒体策略 – shè jiāo méi tǐ cè lüè – Social media strategy – Chiến lược truyền thông xã hội |
1656 | 商业智能 – shāng yè zhì néng – Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh |
1657 | 合同修订 – hé tóng xiū dìng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
1658 | 智能制造 – zhì néng zhì zào – Smart manufacturing – Sản xuất thông minh |
1659 | 创新管理 – chuàng xīn guǎn lǐ – Innovation management – Quản lý đổi mới |
1660 | 企业转型 – qǐ yè zhuǎn xíng – Business transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp |
1661 | 用户增长 – yòng hù zēng zhǎng – User growth – Tăng trưởng người dùng |
1662 | 客户流失 – kè hù liú shī – Customer churn – Mất khách hàng |
1663 | 战略伙伴关系 – zhàn lüè huǒ bàn guān xì – Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược |
1664 | 消费者洞察 – xiāo fèi zhě dòng chá – Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng |
1665 | 数据驱动决策 – shù jù qū dòng jué cè – Data-driven decision making – Quyết định dựa trên dữ liệu |
1666 | 竞品分析 – jìng pǐn fēn xī – Competitive product analysis – Phân tích sản phẩm cạnh tranh |
1667 | 价值主张 – jià zhí zhǔ zhāng – Value proposition – Đề xuất giá trị |
1668 | 差异化战略 – chā yì huà zhàn lüè – Differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa |
1669 | 品牌重塑 – pǐn pái chóng sù – Brand revitalization – Tái định vị thương hiệu |
1670 | 客户获取 – kè hù huò qǔ – Customer acquisition – Thu hút khách hàng |
1671 | 长期投资 – cháng qī tóu zī – Long-term investment – Đầu tư dài hạn |
1672 | 短期融资 – duǎn qī róng zī – Short-term financing – Tài trợ ngắn hạn |
1673 | 出口关税 – chū kǒu guān shuì – Export tariffs – Thuế xuất khẩu |
1674 | 进口配额 – jìn kǒu pèi é – Import quotas – Hạn ngạch nhập khẩu |
1675 | 汇率波动 – huì lǜ bō dòng – Exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá |
1676 | 供应链断裂 – gōng yìng liàn duàn liè – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
1677 | 人工智能应用 – rén gōng zhì néng yìng yòng – AI applications – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
1678 | 数据隐私保护 – shù jù yǐn sī bǎo hù – Data privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu |
1679 | 自动化供应链 – zì dòng huà gōng yìng liàn – Automated supply chain – Chuỗi cung ứng tự động hóa |
1680 | 市场竞争格局 – shì chǎng jìng zhēng gé jú – Market competition landscape – Cục diện cạnh tranh thị trường |
1681 | 价格歧视 – jià gé qí shì – Price discrimination – Phân biệt giá cả |
1682 | 动态定价 – dòng tài dìng jià – Dynamic pricing – Định giá linh hoạt |
1683 | 企业可持续发展 – qǐ yè kě chí xù fā zhǎn – Corporate sustainability – Phát triển bền vững doanh nghiệp |
1684 | 出口补贴 – chū kǒu bǔ tiē – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
1685 | 企业重组 – qǐ yè zhòng zǔ – Corporate restructuring – Tái cơ cấu doanh nghiệp |
1686 | 招标文件 – zhāo biāo wén jiàn – Tender document – Hồ sơ mời thầu |
1687 | 投标策略 – tóu biāo cè lüè – Bidding strategy – Chiến lược đấu thầu |
1688 | 中标通知 – zhòng biāo tōng zhī – Winning bid notification – Thông báo trúng thầu |
1689 | 货到付款 – huò dào fù kuǎn – Cash on delivery – Trả tiền khi nhận hàng |
1690 | 账期 – zhàng qī – Payment term – Kỳ hạn thanh toán |
1691 | 托收 – tuō shōu – Collection – Nhờ thu |
1692 | 汇票 – huì piào – Bill of exchange – Hối phiếu |
1693 | 货运单 – huò yùn dān – Waybill – Vận đơn |
1694 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
1695 | 商业发票 – shāng yè fā piào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
1696 | 运输保险 – yùn shū bǎo xiǎn – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1697 | 不可抗力条款 – bù kě kàng lì tiáo kuǎn – Force majeure clause – Điều khoản bất khả kháng |
1698 | 谈判回合 – tán pàn huí hé – Negotiation round – Vòng đàm phán |
1699 | 双赢局面 – shuāng yíng jú miàn – Win-win situation – Tình huống đôi bên cùng có lợi |
1700 | 利益冲突 – lì yì chōng tū – Conflict of interest – Xung đột lợi ích |
1701 | 立场声明 – lì chǎng shēng míng – Position statement – Tuyên bố lập trường |
1702 | 意向书 – yì xiàng shū – Letter of intent – Thư bày tỏ ý định |
1703 | 谅解备忘录 – liàng jiě bèi wàng lù – Memorandum of understanding – Biên bản ghi nhớ |
1704 | 签约仪式 – qiān yuē yí shì – Signing ceremony – Lễ ký kết |
1705 | 品质保证 – pǐn zhì bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
1706 | 合同样本 – hé tóng yàng běn – Contract template – Mẫu hợp đồng |
1707 | 竞品分析 – jìng pǐn fēn xī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
1708 | 财务状况 – cái wù zhuàng kuàng – Financial status – Tình hình tài chính |
1709 | 物流安排 – wù liú ān pái – Logistics arrangement – Sắp xếp hậu cần |
1710 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
1711 | 货物追踪 – huò wù zhuī zōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1712 | 仓储管理 – cāng chǔ guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho |
1713 | 环保合规 – huán bǎo hé guī – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường |
1714 | 团队合作 – tuán duì hé zuò – Teamwork – Làm việc nhóm |
1715 | 管理风格 – guǎn lǐ fēng gé – Management style – Phong cách quản lý |
1716 | 决策机制 – jué cè jī zhì – Decision-making mechanism – Cơ chế ra quyết định |
1717 | 沟通能力 – gōu tōng néng lì – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
1718 | 领导力 – lǐng dǎo lì – Leadership – Năng lực lãnh đạo |
1719 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Tạo động lực cho nhân viên |
1720 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resource management – Quản lý nhân sự |
1721 | 培训计划 – péi xùn jì huà – Training plan – Kế hoạch đào tạo |
1722 | 薪酬制度 – xīn chóu zhì dù – Compensation system – Chế độ lương thưởng |
1723 | 绩效评估 – jì xiào píng gū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1724 | 企业治理 – qǐ yè zhì lǐ – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
1725 | 股东权益 – gǔ dōng quán yì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
1726 | 初创企业 – chū chuàng qǐ yè – Startup – Doanh nghiệp khởi nghiệp |
1727 | 风投公司 – fēng tóu gōng sī – Venture capital firm – Công ty đầu tư mạo hiểm |
1728 | 融资轮次 – róng zī lún cì – Funding round – Vòng gọi vốn |
1729 | 投资人 – tóu zī rén – Investor – Nhà đầu tư |
1730 | 股权结构 – gǔ quán jié gòu – Equity structure – Cơ cấu cổ phần |
1731 | 企业估值 – qǐ yè gū zhí – Company valuation – Định giá doanh nghiệp |
1732 | 退出机制 – tuì chū jī zhì – Exit strategy – Chiến lược thoái vốn |
1733 | 并购谈判 – bìng gòu tán pàn – Merger and acquisition negotiation – Đàm phán sáp nhập |
1734 | 独家协议 – dú jiā xié yì – Exclusive agreement – Thỏa thuận độc quyền |
1735 | 保密协议 – bǎo mì xié yì – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật |
1736 | 著作权 – zhù zuò quán – Copyright – Bản quyền |
1737 | 价值链分析 – jià zhí liàn fēn xī – Value chain analysis – Phân tích chuỗi giá trị |
1738 | 成本领先战略 – chéng běn lǐng xiān zhàn lüè – Cost leadership strategy – Chiến lược dẫn đầu về chi phí |
1739 | 客户画像 – kè hù huà xiàng – Customer profile – Chân dung khách hàng |
1740 | 渠道分销 – qú dào fēn xiāo – Channel distribution – Phân phối qua kênh |
1741 | 电商平台 – diàn shāng píng tái – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
1742 | 社交媒体运营 – shè jiāo méi tǐ yùn yíng – Social media operation – Vận hành mạng xã hội |
1743 | 活跃用户 – huó yuè yòng hù – Active users – Người dùng hoạt động |
1744 | 留存率 – liú cún lǜ – Retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
1745 | 市场复购率 – shì chǎng fù gòu lǜ – Repurchase rate – Tỷ lệ mua lại |
1746 | 投诉处理 – tóu sù chǔ lǐ – Complaint handling – Xử lý khiếu nại |
1747 | 危机公关 – wēi jī gōng guān – Crisis communication – Quan hệ công chúng khi khủng hoảng |
1748 | 声誉管理 – shēng yù guǎn lǐ – Reputation management – Quản lý danh tiếng |
1749 | 市场趋势预测 – shì chǎng qū shì yù cè – Market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường |
1750 | 交叉销售 – jiāo chā xiāo shòu – Cross-selling – Bán chéo |
1751 | 增值服务 – zēng zhí fú wù – Value-added service – Dịch vụ gia tăng |
1752 | 营运资金 – yíng yùn zī jīn – Working capital – Vốn lưu động |
1753 | 应收账款 – yìng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Khoản phải thu |
1754 | 应付账款 – yìng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Khoản phải trả |
1755 | 偿债能力 – cháng zhài néng lì – Solvency – Khả năng thanh toán |
1756 | 损益表 – sǔn yì biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
1757 | 审计报告 – shěn jì bào gào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
1758 | 内部审计 – nèi bù shěn jì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
1759 | 外部审计 – wài bù shěn jì – External audit – Kiểm toán độc lập |
1760 | 纳税人 – nà shuì rén – Taxpayer – Người nộp thuế |
1761 | 区域经济合作 – qū yù jīng jì hé zuò – Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
1762 | 双边谈判 – shuāng biān tán pàn – Bilateral negotiation – Đàm phán song phương |
1763 | 多边协议 – duō biān xié yì – Multilateral agreement – Hiệp định đa phương |
1764 | 政策稳定性 – zhèng cè wěn dìng xìng – Policy stability – Tính ổn định chính sách |
1765 | 董事会 – dǒng shì huì – Board of directors – Hội đồng quản trị |
1766 | 公司制度 – gōng sī zhì dù – Corporate system – Hệ thống quy chế công ty |
1767 | 管理机制 – guǎn lǐ jī zhì – Management mechanism – Cơ chế quản lý |
1768 | 决策流程 – jué cè liú chéng – Decision-making process – Quy trình ra quyết định |
1769 | 授权制度 – shòu quán zhì dù – Authorization system – Chế độ ủy quyền |
1770 | 内控机制 – nèi kòng jī zhì – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
1771 | 业务拓展 – yè wù tuò zhǎn – Business development – Phát triển kinh doanh |
1772 | 企业联盟 – qǐ yè lián méng – Corporate alliance – Liên minh doanh nghiệp |
1773 | 联合投资 – lián hé tóu zī – Joint investment – Đầu tư liên doanh |
1774 | 控股公司 – kòng gǔ gōng sī – Holding company – Công ty mẹ |
1775 | 子公司 – zǐ gōng sī – Subsidiary – Công ty con |
1776 | 分公司 – fēn gōng sī – Branch office – Chi nhánh |
1777 | 股份制企业 – gǔ fèn zhì qǐ yè – Joint-stock company – Công ty cổ phần |
1778 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly-owned enterprise – Doanh nghiệp vốn đầu tư hoàn toàn |
1779 | 企业使命 – qǐ yè shǐ mìng – Corporate mission – Sứ mệnh doanh nghiệp |
1780 | 企业愿景 – qǐ yè yuàn jǐng – Corporate vision – Tầm nhìn doanh nghiệp |
1781 | 企业价值观 – qǐ yè jià zhí guān – Corporate values – Giá trị cốt lõi |
1782 | 品牌认知 – pǐn pái rèn zhī – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu |
1783 | 成本领先战略 – chéng běn lǐng xiān zhàn lüè – Cost leadership strategy – Chiến lược dẫn đầu chi phí |
1784 | 市场渗透率 – shì chǎng shèn tòu lǜ – Market penetration – Mức độ thâm nhập thị trường |
1785 | 市场供给 – shì chǎng gōng jǐ – Market supply – Cung thị trường |
1786 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Promotional activity – Hoạt động xúc tiến |
1787 | 渠道建设 – qú dào jiàn shè – Channel development – Phát triển kênh phân phối |
1788 | 直销 – zhí xiāo – Direct selling – Bán hàng trực tiếp |
1789 | 仓储服务 – cāng chǔ fú wù – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
1790 | 客诉处理 – kè sù chǔ lǐ – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng |
1791 | 客户回访 – kè hù huí fǎng – Customer follow-up – Chăm sóc khách hàng |
1792 | 用户画像 – yòng hù huà xiàng – User profile – Chân dung khách hàng |
1793 | 定制服务 – dìng zhì fú wù – Customized service – Dịch vụ tùy chỉnh |
1794 | 精准营销 – jīng zhǔn yíng xiāo – Precision marketing – Tiếp thị chính xác |
1795 | 渠道多样化 – qú dào duō yàng huà – Channel diversification – Đa dạng hóa kênh phân phối |
1796 | 搜索引擎优化 – sōu suǒ yǐn qíng yōu huà – SEO – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
1797 | 点击率 – diǎn jī lǜ – Click-through rate – Tỷ lệ nhấp chuột |
1798 | 页面跳出率 – yè miàn tiào chū lǜ – Bounce rate – Tỷ lệ thoát trang |
1799 | 营销漏斗 – yíng xiāo lòu dǒu – Marketing funnel – Phễu tiếp thị |
1800 | 线索管理 – xiàn suǒ guǎn lǐ – Lead management – Quản lý khách hàng tiềm năng |
1801 | 推广策略 – tuī guǎng cè lüè – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá |
1802 | 多渠道整合 – duō qú dào zhěng hé – Multichannel integration – Tích hợp đa kênh |
1803 | 品牌联名 – pǐn pái lián míng – Co-branding – Đồng thương hiệu |
1804 | 价格敏感度 – jià gé mǐn gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
1805 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market occupancy – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
1806 | 策略执行 – cè lüè zhí xíng – Strategy execution – Thực thi chiến lược |
1807 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – ROI – Tỷ suất hoàn vốn |
1808 | 盈亏平衡 – yíng kuī píng héng – Break-even – Hòa vốn |
1809 | 营业收入 – yíng yè shōu rù – Revenue – Doanh thu |
1810 | 成本利润率 – chéng běn lì rùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí |
1811 | 市场波动 – shì chǎng bō dòng – Market volatility – Biến động thị trường |
1812 | 利率变动 – lì lǜ biàn dòng – Interest rate fluctuation – Biến động lãi suất |
1813 | 宏观经济环境 – hóng guān jīng jì huán jìng – Macroeconomic environment – Môi trường kinh tế vĩ mô |
1814 | 品牌知名度 – pǐn pái zhī míng dù – Brand awareness – Mức độ nhận diện thương hiệu |
1815 | 合规性 – hé guī xìng – Compliance – Tính tuân thủ |
1816 | 合法经营 – hé fǎ jīng yíng – Legal operation – Hoạt động hợp pháp |
1817 | 环境责任 – huán jìng zé rèn – Environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường |
1818 | 公平交易 – gōng píng jiāo yì – Fair trade – Thương mại công bằng |
1819 | 进出口限制 – jìn chū kǒu xiàn zhì – Import-export restriction – Hạn chế xuất nhập khẩu |
1820 | 贸易便利化 – mào yì biàn lì huà – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
1821 | 海关手续 – hǎi guān shǒu xù – Customs procedure – Thủ tục hải quan |
1822 | 双边合作 – shuāng biān hé zuò – Bilateral cooperation – Hợp tác song phương |
1823 | 区域经济一体化 – qū yù jīng jì yī tǐ huà – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
1824 | 跨境电子商务 – kuà jìng diàn zǐ shāng wù – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1825 | 最佳路径 – zuì jiā lù jìng – Optimal route – Tuyến đường tối ưu |
1826 | 合作伙伴 – hé zuò huǒ bàn – Partner – Đối tác hợp tác |
1827 | 风险共担 – fēng xiǎn gòng dān – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro |
1828 | 共赢关系 – gòng yíng guān xì – Win-win relationship – Mối quan hệ đôi bên cùng có lợi |
1829 | 互惠互利 – hù huì hù lì – Mutual benefit – Cùng có lợi |
1830 | 营业额 – yíng yè é – Turnover – Doanh thu |
1831 | 收支平衡 – shōu zhī píng héng – Balance of payments – Cân đối thu chi |
1832 | 用户画像 – yòng hù huà xiàng – User profile – Hồ sơ người dùng |
1833 | 品牌传播 – pǐn pái chuán bō – Brand communication – Truyền thông thương hiệu |
1834 | 营销活动 – yíng xiāo huó dòng – Marketing activity – Hoạt động tiếp thị |
1835 | 网络广告 – wǎng luò guǎng gào – Online advertisement – Quảng cáo trực tuyến |
1836 | 品牌忠诚计划 – pǐn pái zhōng chéng jì huà – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
1837 | 品控管理 – pǐn kòng guǎn lǐ – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
1838 | 战略管理 – zhàn lüè guǎn lǐ – Strategic management – Quản trị chiến lược |
1839 | 战术执行 – zhàn shù zhí xíng – Tactical execution – Thực thi chiến thuật |
1840 | 关键绩效指标 – guān jiàn jì xiào zhǐ biāo – Key performance indicator (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
1841 | 业绩考核 – yè jì kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả công việc |
1842 | 团队协作 – tuán duì xié zuò – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
1843 | 领导能力 – lǐng dǎo néng lì – Leadership ability – Năng lực lãnh đạo |
1844 | 违约金 – wéi yuē jīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1845 | 进出口许可证 – jìn chū kǒu xǔ kě zhèng – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1846 | 跨国公司 – kuà guó gōng sī – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
1847 | 外资企业 – wài zī qǐ yè – Foreign-funded enterprise – Doanh nghiệp có vốn nước ngoài |
1848 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly-owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn |
1849 | 并购交易 – bìng gòu jiāo yì – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập |
1850 | 私募基金 – sī mù jī jīn – Private equity – Quỹ đầu tư tư nhân |
1851 | 上市融资 – shàng shì róng zī – IPO financing – Gọi vốn qua IPO |
1852 | 债券发行 – zhài quàn fā xíng – Bond issuance – Phát hành trái phiếu |
1853 | 财务重组 – cái wù chóng zǔ – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
1854 | 经济效益 – jīng jì xiào yì – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế |
1855 | 市值管理 – shì zhí guǎn lǐ – Market value management – Quản trị giá trị thị trường |
1856 | 现金流量表 – xiàn jīn liú liàng biǎo – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ |
1857 | 利润表 – lì rùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
1858 | 会计准则 – kuài jì zhǔn zé – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
1859 | 法律顾问 – fǎ lǜ gù wèn – Legal advisor – Cố vấn pháp lý |
1860 | 需求预测 – xū qiú yù cè – Demand forecast – Dự báo nhu cầu |
1861 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất hoàn vốn |
1862 | 经济指标 – jīng jì zhǐ biāo – Economic indicator – Chỉ số kinh tế |
1863 | 用户行为 – yòng hù xíng wéi – User behavior – Hành vi người dùng |
1864 | 消费者偏好 – xiāo fèi zhě piān hào – Consumer preference – Thị hiếu người tiêu dùng |
1865 | 商业模型 – shāng yè mó xíng – Business model – Mô hình kinh doanh |
1866 | 渠道建设 – qú dào jiàn shè – Channel development – Xây dựng kênh phân phối |
1867 | 经销商管理 – jīng xiāo shāng guǎn lǐ – Distributor management – Quản lý đại lý |
1868 | 项目管理 – xiàng mù guǎn lǐ – Project management – Quản lý dự án |
1869 | 进度控制 – jìn dù kòng zhì – Progress control – Kiểm soát tiến độ |
1870 | 资源配置 – zī yuán pèi zhì – Resource allocation – Phân bổ tài nguyên |
1871 | 激励机制 – jī lì jī zhì – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích |
1872 | 中长期目标 – zhōng cháng qī mù biāo – Mid-to-long term goals – Mục tiêu trung-dài hạn |
1873 | 战略规划 – zhàn lüè guī huà – Strategic planning – Quy hoạch chiến lược |
1874 | 本地化战略 – běn dì huà zhàn lüè – Localization strategy – Chiến lược bản địa hóa |
1875 | 双赢局面 – shuāng yíng jú miàn – Win-win situation – Tình huống hai bên cùng có lợi |
1876 | 利益分配 – lì yì fēn pèi – Benefit distribution – Phân chia lợi ích |
1877 | 时间管理 – shí jiān guǎn lǐ – Time management – Quản lý thời gian |
1878 | 决策制定 – jué cè zhì dìng – Decision making – Ra quyết định |
1879 | 危机处理 – wēi jī chǔ lǐ – Crisis management – Xử lý khủng hoảng |
1880 | 环境影响评估 – huán jìng yǐng xiǎng píng gū – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường |
1881 | 节能减排 – jié néng jiǎn pái – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải |
1882 | 企业创新 – qǐ yè chuàng xīn – Business innovation – Đổi mới doanh nghiệp |
1883 | 数字化转型 – shù zì huà zhuǎn xíng – Digital transformation – Chuyển đổi số |
1884 | 商业智能 – shāng yè zhì néng – Business intelligence – Trí tuệ doanh nghiệp |
1885 | 页面优化 – yè miàn yōu huà – Page optimization – Tối ưu hóa trang |
1886 | 数据挖掘 – shù jù wā jué – Data mining – Khai phá dữ liệu |
1887 | 区块链 – qū kuài liàn – Blockchain – Chuỗi khối |
1888 | 加密货币 – jiā mì huò bì – Cryptocurrency – Tiền mã hóa |
1889 | 分销系统 – fēn xiāo xì tǒng – Distribution system – Hệ thống phân phối |
1890 | 物流服务 – wù liú fú wù – Logistics service – Dịch vụ hậu cần |
1891 | 运输保险 – yùn shū bǎo xiǎn – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1892 | 报关服务 – bào guān fú wù – Customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan |
1893 | 外汇管理 – wài huì guǎn lǐ – Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối |
1894 | 电汇 – diàn huì – Telegraphic transfer – Điện chuyển tiền |
1895 | 保兑行 – bǎo duì háng – Confirming bank – Ngân hàng bảo chứng |
1896 | 议付行 – yì fù háng – Negotiating bank – Ngân hàng thương lượng |
1897 | 保函 – bǎo hán – Guarantee – Thư bảo lãnh |
1898 | 并购重组 – bìng gòu chóng zǔ – Merger and acquisition – Sáp nhập và tái cấu trúc |
1899 | 上市融资 – shàng shì róng zī – IPO financing – Huy động vốn qua IPO |
1900 | 内部控制 – nèi bù kòng zhì – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
1901 | 盈亏分析 – yíng kuī fēn xī – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ |
1902 | 利润表 – lì rùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
1903 | 税务规划 – shuì wù guī huà – Tax planning – Kế hoạch thuế |
1904 | 净利润率 – jìng lì rùn lǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
1905 | 流动比率 – liú dòng bǐ lǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện thời |
1906 | 资产周转率 – zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ – Asset turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
1907 | 杠杆比率 – gàng gǎn bǐ lǜ – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
1908 | 融资结构 – róng zī jié gòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
1909 | 资本成本 – zī běn chéng běn – Cost of capital – Chi phí vốn |
1910 | 自有资本 – zì yǒu zī běn – Equity capital – Vốn chủ sở hữu |
1911 | 债务资本 – zhài wù zī běn – Debt capital – Vốn vay |
1912 | 无形资产 – wú xíng zī chǎn – Intangible assets – Tài sản vô hình |
1913 | 存货管理 – cún huò guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
1914 | 营业收入 – yíng yè shōu rù – Operating income – Doanh thu hoạt động |
1915 | 营业成本 – yíng yè chéng běn – Operating cost – Chi phí hoạt động |
1916 | 营业利润 – yíng yè lì rùn – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động |
1917 | 利息支出 – lì xī zhī chū – Interest expense – Chi phí lãi vay |
1918 | 税前利润 – shuì qián lì rùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
1919 | 股东回报 – gǔ dōng huí bào – Shareholder return – Lợi nhuận cho cổ đông |
1920 | 分红政策 – fēn hóng zhèng cè – Dividend policy – Chính sách cổ tức |
1921 | 股票分红 – gǔ piào fēn hóng – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
1922 | 现金分红 – xiàn jīn fēn hóng – Cash dividend – Cổ tức tiền mặt |
1923 | 股票发行 – gǔ piào fā xíng – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu |
1924 | 股票回购 – gǔ piào huí gòu – Stock buyback – Mua lại cổ phiếu |
1925 | 股权激励 – gǔ quán jī lì – Equity incentive – Khuyến khích cổ phần |
1926 | 员工持股 – yuán gōng chí gǔ – Employee stock ownership – Cổ phần nhân viên |
1927 | 内部沟通 – nèi bù gōu tōng – Internal communication – Giao tiếp nội bộ |
1928 | 沟通协调 – gōu tōng xié tiáo – Communication and coordination – Liên lạc và phối hợp |
1929 | 协同作业 – xié tóng zuò yè – Collaborative work – Làm việc phối hợp |
1930 | 岗位职责 – gǎng wèi zhí zé – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
1931 | 人才培养 – rén cái péi yǎng – Talent development – Phát triển nhân tài |
1932 | 管理技能 – guǎn lǐ jì néng – Management skills – Kỹ năng quản lý |
1933 | 战略思维 – zhàn lüè sī wéi – Strategic thinking – Tư duy chiến lược |
1934 | 组织管理 – zǔ zhī guǎn lǐ – Organizational management – Quản lý tổ chức |
1935 | 危机管理 – wēi jī guǎn lǐ – Crisis management – Quản lý khủng hoảng |
1936 | 应急预案 – yìng jí yù àn – Emergency plan – Kế hoạch ứng phó |
1937 | 管理制度 – guǎn lǐ zhì dù – Management system – Hệ thống quản lý |
1938 | 操作流程 – cāo zuò liú chéng – Operating procedure – Quy trình vận hành |
1939 | 工作效率 – gōng zuò xiào lǜ – Work efficiency – Hiệu suất công việc |
1940 | 资源配置 – zī yuán pèi zhì – Resource allocation – Phân bổ nguồn lực |
1941 | 平衡计分卡 – píng héng jì fēn kǎ – Balanced scorecard – Thẻ điểm cân bằng |
1942 | 环境保护 – huán jìng bǎo hù – Environmental protection – Bảo vệ môi trường |
1943 | 节能减排 – jié néng jiǎn pái – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng, giảm thải |
1944 | 合规经营 – hé guī jīng yíng – Compliance management – Kinh doanh tuân thủ |
1945 | 法律法规 – fǎ lǜ fǎ guī – Laws and regulations – Pháp luật và quy định |
1946 | 劳动法 – láo dòng fǎ – Labor law – Luật lao động |
1947 | 税法 – shuì fǎ – Tax law – Luật thuế |
1948 | 合同法 – hé tóng fǎ – Contract law – Luật hợp đồng |
1949 | 知识产权法 – zhī shì chǎn quán fǎ – Intellectual property law – Luật sở hữu trí tuệ |
1950 | 商标法 – shāng biāo fǎ – Trademark law – Luật nhãn hiệu |
1951 | 专利法 – zhuān lì fǎ – Patent law – Luật sáng chế |
1952 | 公司法 – gōng sī fǎ – Company law – Luật công ty |
1953 | 消费者保护法 – xiāo fèi zhě bǎo hù fǎ – Consumer protection law – Luật bảo vệ người tiêu dùng |
1954 | 市场定位 – shì chǎng dì wèi – Market positioning – Định vị thị trường |
1955 | 忠诚度 – zhōng chéng dù – Loyalty – Mức độ trung thành |
1956 | 新市场开拓 – xīn shì chǎng kāi tuò – New market development – Khai phá thị trường mới |
1957 | 核心竞争力 – hé xīn jìng zhēng lì – Core competence – Năng lực cốt lõi |
1958 | 集团公司 – jí tuán gōng sī – Group company – Công ty tập đoàn |
1959 | 母公司 – mǔ gōng sī – Parent company – Công ty mẹ |
1960 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn |
1961 | 上市公司 – shàng shì gōng sī – Listed company – Công ty niêm yết |
1962 | 私人企业 – sī rén qǐ yè – Private enterprise – Doanh nghiệp tư nhân |
1963 | 投资者 – tóu zī zhě – Investor – Nhà đầu tư |
1964 | 股东 – gǔ dōng – Shareholder – Cổ đông |
1965 | 董事长 – dǒng shì zhǎng – Chairman – Chủ tịch hội đồng |
1966 | 总经理 – zǒng jīng lǐ – General manager – Tổng giám đốc |
1967 | 首席执行官 – shǒu xí zhí xíng guān – CEO – Giám đốc điều hành |
1968 | 首席财务官 – shǒu xí cái wù guān – CFO – Giám đốc tài chính |
1969 | 部门经理 – bù mén jīng lǐ – Department manager – Trưởng bộ phận |
1970 | 市场部 – shì chǎng bù – Marketing department – Phòng marketing |
1971 | 销售部 – xiāo shòu bù – Sales department – Phòng kinh doanh |
1972 | 人事部 – rén shì bù – HR department – Phòng nhân sự |
1973 | 财务部 – cái wù bù – Finance department – Phòng tài chính |
1974 | 运营部 – yùn yíng bù – Operations department – Phòng vận hành |
1975 | 采购部 – cǎi gòu bù – Purchasing department – Phòng mua hàng |
1976 | 物流部 – wù liú bù – Logistics department – Phòng logistics |
1977 | 客服部 – kè fú bù – Customer service department – Phòng chăm sóc khách hàng |
1978 | 外部审计 – wài bù shěn jì – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
1979 | 纳税申报 – nà shuì shēn bào – Tax declaration – Khai thuế |
1980 | 财政预算 – cái zhèng yù suàn – Budget – Ngân sách tài chính |
1981 | 收入来源 – shōu rù lái yuán – Revenue source – Nguồn thu |
1982 | 支出项目 – zhī chū xiàng mù – Expenditure item – Khoản chi tiêu |
1983 | 财务状况 – cái wù zhuàng kuàng – Financial situation – Tình hình tài chính |
1984 | 财务健康 – cái wù jiàn kāng – Financial health – Sức khỏe tài chính |
1985 | 合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract clause – Điều khoản hợp đồng |
1986 | 违约责任 – wéi yuē zé rèn – Breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1987 | 违约金 – wéi yuē jīn – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1988 | 双边协议 – shuāng biān xié yì – Bilateral agreement – Thỏa thuận song phương |
1989 | 多边协议 – duō biān xié yì – Multilateral agreement – Thỏa thuận đa phương |
1990 | 合同期限 – hé tóng qī xiàn – Contract term – Thời hạn hợp đồng |
1991 | 电汇 – diàn huì – Telegraphic transfer (T/T) – Điện chuyển tiền |
1992 | 投保金额 – tóu bǎo jīn é – Insured amount – Số tiền bảo hiểm |
1993 | 索赔 – suǒ péi – Claim for compensation – Khiếu nại bồi thường |
1994 | 提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn |
1995 | 装运港 – zhuāng yùn gǎng – Port of loading – Cảng xếp hàng |
1996 | 卸货港 – xiè huò gǎng – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
1997 | 离岸价 – lí àn jià – FOB price – Giá FOB |
1998 | 到岸价 – dào àn jià – CIF price – Giá CIF |
1999 | 海关申报 – hǎi guān shēn bào – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2000 | 特许经营 – tè xǔ jīng yíng – Franchising – Nhượng quyền kinh doanh |
2001 | 关键绩效指标 – guān jiàn jì xiào zhǐ biāo – Key performance indicator (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu quả |
2002 | 盈亏平衡点 – yíng kuī píng héng diǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn |
2003 | 营销预算 – yíng xiāo yù suàn – Marketing budget – Ngân sách marketing |
2004 | 国际商务谈判 – guó jì shāng wù tán pàn – International business negotiation – Đàm phán kinh doanh quốc tế |
2005 | 跨文化交流 – kuà wén huà jiāo liú – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa |
2006 | 交易平台 – jiāo yì píng tái – Trading platform – Nền tảng giao dịch |
2007 | 协同合作 – xié tóng hé zuò – Synergistic cooperation – Hợp tác phối hợp |
2008 | 品牌溢价 – pǐn pái yì jià – Brand premium – Giá trị gia tăng thương hiệu |
2009 | 项目评估 – xiàng mù píng gū – Project evaluation – Đánh giá dự án |
2010 | 调解机制 – tiáo jiě jī zhì – Mediation mechanism – Cơ chế hòa giải |
2011 | 谈判筹码 – tán pàn chóu mǎ – Bargaining chip – Quân bài thương lượng |
2012 | 商业机密 – shāng yè jī mì – Trade secret – Bí mật kinh doanh |
2013 | 项目路演 – xiàng mù lù yǎn – Project roadshow – Chuyến giới thiệu dự án |
2014 | 投资意向 – tóu zī yì xiàng – Investment intention – Ý định đầu tư |
2015 | 尽职调查 – jìn zhí diào chá – Due diligence – Thẩm định đầu tư |
2016 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình thu mua |
2017 | 谈判会议记录 – tán pàn huì yì jì lù – Negotiation minutes – Biên bản đàm phán |
2018 | 降低成本 – jiàng dī chéng běn – Cost reduction – Giảm chi phí |
2019 | 可行性研究 – kě xíng xìng yán jiū – Feasibility study – Nghiên cứu khả thi |
2020 | 商业报价 – shāng yè bào jià – Business quotation – Báo giá thương mại |
2021 | 初步报价 – chū bù bào jià – Preliminary quotation – Báo giá sơ bộ |
2022 | 最终报价 – zuì zhōng bào jià – Final quotation – Báo giá cuối cùng |
2023 | 吸引力报价 – xī yǐn lì bào jià – Attractive offer – Đề nghị hấp dẫn |
2024 | 回扣 – huí kòu – Kickback – Hoa hồng bất hợp pháp |
2025 | 关税壁垒 – guān shuì bì lěi – Tariff barrier – Hàng rào thuế quan |
2026 | 非关税壁垒 – fēi guān shuì bì lěi – Non-tariff barrier – Hàng rào phi thuế quan |
2027 | 贸易促进 – mào yì cù jìn – Trade promotion – Xúc tiến thương mại |
2028 | 展会谈判 – zhǎn huì tán pàn – Trade fair negotiation – Đàm phán tại hội chợ |
2029 | 谈判方案 – tán pàn fāng àn – Negotiation plan – Phương án đàm phán |
2030 | 知识产权保护 – zhī shí chǎn quán bǎo hù – Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
2031 | 合作备忘录 – hé zuò bèi wàng lù – Memorandum of understanding (MOU) – Biên bản ghi nhớ |
2032 | 商业计划书 – shāng yè jì huà shū – Business proposal – Bản đề xuất kinh doanh |
2033 | 议价能力 – yì jià néng lì – Bargaining power – Khả năng đàm phán |
2034 | 汇兑损益 – huì duì sǔn yì – Foreign exchange gain or loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
2035 | 年度预算 – nián dù yù suàn – Annual budget – Ngân sách năm |
2036 | 合同义务 – hé tóng yì wù – Contractual obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
2037 | 仲裁协议 – zhòng cái xié yì – Arbitration agreement – Thỏa thuận trọng tài |
2038 | 争议解决机制 – zhēng yì jiě jué jī zhì – Dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp |
2039 | 专利申请 – zhuān lì shēn qǐng – Patent application – Đơn xin cấp bằng sáng chế |
2040 | 著作权保护 – zhù zuò quán bǎo hù – Copyright protection – Bảo vệ bản quyền |
2041 | 商业秘密 – shāng yè mì mì – Business secret – Bí mật thương mại |
2042 | 技术参数 – jì shù cān shù – Technical specification – Thông số kỹ thuật |
2043 | 货物检验 – huò wù jiǎn yàn – Goods inspection – Kiểm định hàng hóa |
2044 | 交货期限 – jiāo huò qī xiàn – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
2045 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delay in delivery – Giao hàng trễ |
2046 | 违约金 – wéi yuē jīn – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm |
2047 | 交易流程 – jiāo yì liú chéng – Transaction process – Quy trình giao dịch |
2048 | 分期付款 – fēn qī fù kuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ |
2049 | 策略联盟 – cè lüè lián méng – Strategic alliance – Liên minh chiến lược |
2050 | 投标书 – tóu biāo shū – Tender document – Hồ sơ dự thầu |
2051 | 中标通知书 – zhòng biāo tōng zhī shū – Bid acceptance notice – Thông báo trúng thầu |
2052 | 价格调整机制 – jià gé tiáo zhěng jī zhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
2053 | 市场准入壁垒 – shì chǎng zhǔn rù bì lěi – Market access barrier – Rào cản tiếp cận thị trường |
2054 | 销售渠道 – xiāo shòu qú dào – Sales channel – Kênh phân phối |
2055 | 差异化竞争 – chā yì huà jìng zhēng – Differentiated competition – Cạnh tranh khác biệt |
2056 | 议程安排 – yì chéng ān pái – Agenda arrangement – Sắp xếp chương trình |
2057 | 初步谈判 – chū bù tán pàn – Preliminary negotiation – Đàm phán sơ bộ |
2058 | 实质性谈判 – shí zhì xìng tán pàn – Substantive negotiation – Đàm phán thực chất |
2059 | 博弈策略 – bó yì cè lüè – Game strategy – Chiến lược đàm phán |
2060 | 情报收集 – qíng bào shōu jí – Intelligence gathering – Thu thập thông tin |
2061 | 谈判筹码 – tán pàn chóu mǎ – Negotiation leverage – Con bài đàm phán |
2062 | 强硬立场 – qiáng yìng lì chǎng – Hardline position – Lập trường cứng rắn |
2063 | 妥协方案 – tuǒ xié fāng àn – Compromise solution – Giải pháp thỏa hiệp |
2064 | 背景调查 – bèi jǐng diào chá – Background check – Điều tra lý lịch |
2065 | 合作提议 – hé zuò tí yì – Cooperation proposal – Đề nghị hợp tác |
2066 | 商务条款 – shāng wù tiáo kuǎn – Commercial terms – Điều khoản thương mại |
2067 | 优先权 – yōu xiān quán – Priority right – Quyền ưu tiên |
2068 | 最惠国待遇 – zuì huì guó dài yù – Most-favored-nation treatment – Quy chế tối huệ quốc |
2069 | 关税减让 – guān shuì jiǎn ràng – Tariff concession – Nhượng bộ thuế quan |
2070 | 报关单 – bào guān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2071 | 储运条件 – chǔ yùn tiáo jiàn – Storage and transportation conditions – Điều kiện bảo quản và vận chuyển |
2072 | 包装规格 – bāo zhuāng guī gé – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
2073 | 发票种类 – fā piào zhǒng lèi – Invoice type – Loại hóa đơn |
2074 | 检验证书 – jiǎn yàn zhèng shū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
2075 | 空运单 – kōng yùn dān – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2076 | 保险单 – bǎo xiǎn dān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
2077 | 数字签名 – shù zì qiān míng – Digital signature – Chữ ký số |
2078 | 加密协议 – jiā mì xié yì – Encryption protocol – Giao thức mã hóa |
2079 | 数据安全 – shù jù ān quán – Data security – An toàn dữ liệu |
2080 | 商业谈判技巧 – shāng yè tán pàn jì qiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
2081 | 影响力谈判 – yǐng xiǎng lì tán pàn – Influential negotiation – Đàm phán bằng sức ảnh hưởng |
2082 | 违约条款 – wéi yuē tiáo kuǎn – Breach of contract clause – Điều khoản vi phạm |
2083 | 违约金 – wéi yuē jīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm |
2084 | 管辖权 – guǎn xiá quán – Jurisdiction – Thẩm quyền xét xử |
2085 | 损失预防 – sǔn shī yù fáng – Loss prevention – Phòng ngừa tổn thất |
2086 | 保险责任 – bǎo xiǎn zé rèn – Insurance liability – Trách nhiệm bảo hiểm |
2087 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm |
2088 | 合同到期 – hé tóng dào qī – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
2089 | 续签协议 – xù qiān xié yì – Renewal agreement – Thỏa thuận gia hạn |
2090 | 终止协议 – zhōng zhǐ xié yì – Termination agreement – Thỏa thuận chấm dứt |
2091 | 授权书 – shòu quán shū – Authorization letter – Giấy ủy quyền |
2092 | 分期付款 – fēn qī fù kuǎn – Installment payment – Trả góp |
2093 | 尾款 – wěi kuǎn – Balance payment – Khoản còn lại |
2094 | 保修期 – bǎo xiū qī – Warranty period – Thời hạn bảo hành |
2095 | 服务条款 – fú wù tiáo kuǎn – Terms of service – Điều khoản dịch vụ |
2096 | 合作关系 – hé zuò guān xì – Cooperative relationship – Quan hệ hợp tác |
2097 | 配送中心 – pèi sòng zhōng xīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2098 | 装卸作业 – zhuāng xiè zuò yè – Loading and unloading – Hoạt động bốc dỡ |
2099 | 通关流程 – tōng guān liú chéng – Customs clearance process – Quy trình thông quan |
2100 | 海关估价 – hǎi guān gū jià – Customs valuation – Định giá hải quan |
2101 | 联营公司 – lián yíng gōng sī – Joint venture – Liên doanh |
2102 | 外汇结算 – wài huì jié suàn – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ |
2103 | 远期合同 – yuǎn qī hé tóng – Forward contract – Hợp đồng kỳ hạn |
2104 | 套期保值 – tào qī bǎo zhí – Hedging – Phòng ngừa rủi ro |
2105 | 电汇 – diàn huì – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tử |
2106 | 货币兑换 – huò bì duì huàn – Currency exchange – Đổi tiền |
2107 | 成本价 – chéng běn jià – Cost price – Giá vốn |
2108 | 建议零售价 – jiàn yì líng shòu jià – Suggested retail price – Giá bán lẻ đề xuất |
2109 | 价格敏感 – jià gé mǐn gǎn – Price sensitivity – Nhạy cảm về giá |
2110 | 价值链 – jià zhí liàn – Value chain – Chuỗi giá trị |
2111 | 成本领先 – chéng běn lǐng xiān – Cost leadership – Dẫn đầu về chi phí |
2112 | 新市场开发 – xīn shì chǎng kāi fā – New market development – Phát triển thị trường mới |
2113 | 产品多样化 – chǎn pǐn duō yàng huà – Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm |
2114 | 合资企业 – hé zī qǐ yè – Joint venture enterprise – Doanh nghiệp liên doanh |
2115 | 海外扩展 – hǎi wài kuò zhǎn – Overseas expansion – Mở rộng ra nước ngoài |
2116 | 本地化战略 – běn dì huà zhàn lüè – Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa |
2117 | 全球战略 – quán qiú zhàn lüè – Global strategy – Chiến lược toàn cầu |
2118 | 双边协议 – shuāng biān xié yì – Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
2119 | 条款修改 – tiáo kuǎn xiū gǎi – Clause revision – Sửa đổi điều khoản |
2120 | 谈判筹码 – tán pàn chóu mǎ – Bargaining chip – Con bài thương lượng |
2121 | 互利共赢 – hù lì gòng yíng – Mutual benefit and win-win – Hai bên cùng có lợi |
2122 | 商务文化 – shāng wù wén huà – Business culture – Văn hóa doanh nghiệp |
2123 | 多元文化沟通 – duō yuán wén huà gōu tōng – Multicultural communication – Giao tiếp đa văn hóa |
2124 | 翻译服务 – fān yì fú wù – Translation service – Dịch vụ phiên dịch |
2125 | 同声传译 – tóng shēng chuán yì – Simultaneous interpretation – Phiên dịch đồng thời |
2126 | 合同起草 – hé tóng qǐ cǎo – Contract drafting – Soạn thảo hợp đồng |
2127 | 审核合同 – shěn hé hé tóng – Contract review – Kiểm tra hợp đồng |
2128 | 履行合同 – lǚ xíng hé tóng – Fulfillment of contract – Thực hiện hợp đồng |
2129 | 违约条款 – wéi yuē tiáo kuǎn – Breach clause – Điều khoản vi phạm |
2130 | 仲裁机构 – zhòng cái jī gòu – Arbitration body – Cơ quan trọng tài |
2131 | 财务透明 – cái wù tòu míng – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
2132 | 尽职调查 – jìn zhí diào chá – Due diligence – Thẩm định doanh nghiệp |
2133 | 禁止竞争协议 – jìn zhǐ jìng zhēng xié yì – Non-compete agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
2134 | 反倾销措施 – fǎn qīng xiāo cuò shī – Anti-dumping measures – Biện pháp chống bán phá giá |
2135 | 市场规范 – shì chǎng guī fàn – Market regulation – Quy chuẩn thị trường |
2136 | 进出口流程 – jìn chū kǒu liú chéng – Import/export process – Quy trình xuất nhập khẩu |
2137 | 海关清关 – hǎi guān qīng guān – Customs clearance – Thông quan |
2138 | 商业信贷 – shāng yè xìn dài – Business credit – Tín dụng thương mại |
2139 | 担保方式 – dān bǎo fāng shì – Guarantee method – Phương thức bảo lãnh |
2140 | 保函 – bǎo hán – Letter of guarantee – Thư bảo lãnh |
2141 | 进出口保险 – jìn chū kǒu bǎo xiǎn – Export/import insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu |
2142 | 风险转移 – fēng xiǎn zhuǎn yí – Risk transfer – Chuyển giao rủi ro |
2143 | 物流 – wù liú – Logistics – Hậu cần |
2144 | 安全库存 – ān quán kù cún – Safety stock – Tồn kho an toàn |
2145 | 出货时间 – chū huò shí jiān – Shipment time – Thời gian giao hàng |
2146 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng trễ |
2147 | 交货条款 – jiāo huò tiáo kuǎn – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
2148 | 装运单据 – zhuāng yùn dān jù – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
2149 | 装运方式 – zhuāng yùn fāng shì – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
2150 | 海运 – hǎi yùn – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
2151 | 清关手续 – qīng guān shǒu xù – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
2152 | 跨境电商 – kuà jìng diàn shāng – Cross-border e-commerce – TMĐT xuyên biên giới |
2153 | 网络谈判 – wǎng luò tán pàn – Online negotiation – Đàm phán qua mạng |
2154 | 区块链合同 – qū kuài liàn hé tóng – Blockchain contract – Hợp đồng blockchain |
2155 | 远程协商 – yuǎn chéng xié shāng – Remote negotiation – Đàm phán từ xa |
2156 | 视频会议 – shì pín huì yì – Video conference – Hội nghị video |
2157 | 时间差问题 – shí jiān chā wèn tí – Time zone issue – Vấn đề chênh lệch múi giờ |
2158 | 多平台协作 – duō píng tái xié zuò – Multi-platform collaboration – Hợp tác đa nền tảng |
2159 | 开具发票 – kāi jù fā piào – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
2160 | 现金折扣 – xiàn jīn zhě kòu – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt |
2161 | 提前付款 – tí qián fù kuǎn – Advance payment – Trả trước |
2162 | 拖欠付款 – tuō qiàn fù kuǎn – Late payment – Trả chậm |
2163 | 交易风险 – jiāo yì fēng xiǎn – Transaction risk – Rủi ro giao dịch |
2164 | 信誉评级 – xìn yù píng jí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
2165 | 财务审查 – cái wù shěn chá – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
2166 | 责任分担 – zé rèn fēn dān – Liability allocation – Phân chia trách nhiệm |
2167 | 法律效力 – fǎ lǜ xiào lì – Legal effect – Hiệu lực pháp lý |
2168 | 合同约定 – hé tóng yuē dìng – Contract stipulation – Quy định hợp đồng |
2169 | 违约责任 – wéi yuē zé rèn – Liability for breach – Trách nhiệm vi phạm |
2170 | 解决争议 – jiě jué zhēng yì – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
2171 | 合同期限 – hé tóng qī xiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
2172 | 自动续签 – zì dòng xù qiān – Automatic renewal – Gia hạn tự động |
2173 | 履行合同 – lǚ xíng hé tóng – Fulfill contract – Thực hiện hợp đồng |
2174 | 合同副本 – hé tóng fù běn – Contract copy – Bản sao hợp đồng |
2175 | 正本合同 – zhèng běn hé tóng – Original contract – Bản chính hợp đồng |
2176 | 商业法律 – shāng yè fǎ lǜ – Commercial law – Luật thương mại |
2177 | 合规审查 – hé guī shěn chá – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
2178 | 政策变化 – zhèng cè biàn huà – Policy change – Thay đổi chính sách |
2179 | 外汇管制 – wài huì guǎn zhì – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
2180 | 商业禁令 – shāng yè jìn lìng – Trade ban – Lệnh cấm thương mại |
2181 | 营商环境 – yíng shāng huán jìng – Business environment – Môi trường kinh doanh |
2182 | 政治风险 – zhèng zhì fēng xiǎn – Political risk – Rủi ro chính trị |
2183 | 文化差异 – wén huà chā yì – Cultural difference – Khác biệt văn hóa |
2184 | 跨文化沟通 – kuà wén huà gōu tōng – Cross-cultural communication – Giao tiếp xuyên văn hóa |
2185 | 商务穿着 – shāng wù chuān zhuó – Business attire – Trang phục công sở |
2186 | 商务名片 – shāng wù míng piàn – Business card – Danh thiếp |
2187 | 商务拜访 – shāng wù bài fǎng – Business visit – Gặp gỡ đối tác |
2188 | 洽谈技巧 – qià tán jì qiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
2189 | 策略性让步 – cè lüè xìng ràng bù – Strategic concession – Nhượng bộ chiến lược |
2190 | 报价策略 – bào jià cè lüè – Quotation strategy – Chiến lược báo giá |
2191 | 最佳方案 – zuì jiā fāng àn – Optimal solution – Phương án tối ưu |
2192 | 双赢局面 – shuāng yíng jú miàn – Win-win situation – Đôi bên cùng có lợi |
2193 | 备忘录 – bèi wàng lù – Memorandum of understanding (MOU) – Biên bản ghi nhớ |
2194 | 自有资金 – zì yǒu zī jīn – Own funds – Vốn tự có |
2195 | 外部融资 – wài bù róng zī – External financing – Tài trợ từ bên ngoài |
2196 | 票据贴现 – piào jù tiē xiàn – Bill discounting – Chiết khấu hối phiếu |
2197 | 保理 – bǎo lǐ – Factoring – Bao thanh toán |
2198 | 反保理 – fǎn bǎo lǐ – Reverse factoring – Bao thanh toán ngược |
2199 | 融资租赁 – róng zī zū lìn – Financial leasing – Cho thuê tài chính |
2200 | 运营租赁 – yùn yíng zū lìn – Operating lease – Thuê vận hành |
2201 | 净现值 – jìng xiàn zhí – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
2202 | 内部收益率 – nèi bù shōu yì lǜ – Internal rate of return (IRR) – Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ |
2203 | 并购 – bìng gòu – Merger and acquisition – Sáp nhập & mua lại |
2204 | 战略投资者 – zhàn lüè tóu zī zhě – Strategic investor – Nhà đầu tư chiến lược |
2205 | 财务投资者 – cái wù tóu zī zhě – Financial investor – Nhà đầu tư tài chính |
2206 | 债券市场 – zhài quàn shì chǎng – Bond market – Thị trường trái phiếu |
2207 | 外汇市场 – wài huì shì chǎng – Forex market – Thị trường ngoại hối |
2208 | 金融衍生品 – jīn róng yǎn shēng pǐn – Financial derivatives – Công cụ phái sinh tài chính |
2209 | 管理层 – guǎn lǐ céng – Management team – Ban lãnh đạo |
2210 | 战略规划 – zhàn lüè guī huà – Strategic planning – Kế hoạch chiến lược |
2211 | 客户满意度 – kè hù mǎn yì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng |
2212 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội DN |
2213 | 合作战略 – hé zuò zhàn lüè – Cooperation strategy – Chiến lược hợp tác |
2214 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly foreign-owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài |
2215 | 海外分支机构 – hǎi wài fēn zhī jī gòu – Overseas branches – Chi nhánh nước ngoài |
2216 | 全球化运营 – quán qiú huà yùn yíng – Global operation – Vận hành toàn cầu |
2217 | 经销商 – jīng xiāo shāng – Dealer – Đại lý |
2218 | 出口 – chū kǒu – Export – Xuất khẩu |
2219 | 进口 – jìn kǒu – Import – Nhập khẩu |
2220 | 通关 – tōng guān – Customs clearance – Thông quan |
2221 | 非关税壁垒 – fēi guān shuì bì lěi – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế |
2222 | 装运单 – zhuāng yùn dān – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
2223 | 空运提单 – kōng yùn tí dān – Air waybill – Vận đơn hàng không |
2224 | 海运提单 – hǎi yùn tí dān – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
2225 | 保单 – bǎo dān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
2226 | 保险范围 – bǎo xiǎn fàn wéi – Coverage – Phạm vi bảo hiểm |
2227 | 投保人 – tóu bǎo rén – Insured – Người được bảo hiểm |
2228 | 索赔 – suǒ péi – Claim – Khiếu nại (bảo hiểm) |
2229 | 即期付款 – jí qī fù kuǎn – Sight payment – Thanh toán trả ngay |
2230 | 远期付款 – yuǎn qī fù kuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả chậm |
2231 | 保函 – bǎo hán – Guarantee letter – Thư bảo lãnh |
2232 | 投标保函 – tóu biāo bǎo hán – Bid bond – Bảo lãnh dự thầu |
2233 | 履约保函 – lǚ yuē bǎo hán – Performance bond – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2234 | 强制执行 – qiáng zhì zhí xíng – Enforcement – Cưỡng chế thi hành |
2235 | 起诉 – qǐ sù – File a lawsuit – Khởi kiện |
2236 | 和解协议 – hé jiě xié yì – Settlement agreement – Thỏa thuận dàn xếp |
2237 | 不正当竞争 – bù zhèng dāng jìng zhēng – Unfair competition – Cạnh tranh không lành mạnh |
2238 | 外商投资 – wài shāng tóu zī – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
2239 | 并购 – bìng gòu – Merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại |
2240 | 即期信用证 – jí qī xìn yòng zhèng – Sight L/C – L/C trả ngay |
2241 | 远期信用证 – yuǎn qī xìn yòng zhèng – Usance L/C – L/C trả chậm |
2242 | 承兑汇票 – chéng duì huì piào – Acceptance bill – Hối phiếu chấp nhận |
2243 | 跟单信用证 – gēn dān xìn yòng zhèng – Documentary credit – L/C kèm chứng từ |
2244 | 担保 – dān bǎo – Guarantee – Bảo đảm |
2245 | 资信调查 – zī xìn diào chá – Credit investigation – Điều tra tín dụng |
2246 | 合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Mã số hợp đồng |
2247 | 合同附件 – hé tóng fù jiàn – Contract appendix – Phụ lục hợp đồng |
2248 | 修订合同 – xiū dìng hé tóng – Amend contract – Sửa đổi hợp đồng |
2249 | 第三方 – dì sān fāng – Third party – Bên thứ ba |
2250 | 合作伙伴 – hé zuò huǒ bàn – Partner – Đối tác |
2251 | 商务信函 – shāng wù xìn hán – Business letter – Thư thương mại |
2252 | 商务电话 – shāng wù diàn huà – Business call – Cuộc gọi thương mại |
2253 | 面谈 – miàn tán – Face-to-face talk – Gặp mặt đàm phán |
2254 | 商务代表 – shāng wù dài biǎo – Business representative – Đại diện thương mại |
2255 | 高层会谈 – gāo céng huì tán – High-level talks – Hội đàm cấp cao |
2256 | 出差 – chū chāi – Business trip – Đi công tác |
2257 | 业务拓展 – yè wù tuò zhǎn – Business development – Mở rộng kinh doanh |
2258 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
2259 | 包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packaging method – Phương thức đóng gói |
2260 | 装运港 – zhuāng yùn gǎng – Port of shipment – Cảng bốc hàng |
2261 | 目的港 – mù dì gǎng – Port of destination – Cảng đến |
2262 | 装运日期 – zhuāng yùn rì qī – Shipment date – Ngày bốc hàng |
2263 | 逾期交货 – yú qī jiāo huò – Late delivery – Giao hàng trễ hạn |
2264 | 货运代理 – huò yùn dài lǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
2265 | 提单 – tí dān – Bill of lading (B/L) – Vận đơn |
2266 | 分期付款 – fēn qī fù kuǎn – Installment payment – Thanh toán theo đợt |
2267 | 余额付款 – yú é fù kuǎn – Balance payment – Thanh toán số dư |
2268 | 支票 – zhī piào – Check – Séc |
2269 | 汇票 – huì piào – Draft – Hối phiếu |
2270 | 第三方支付平台 – dì sān fāng zhī fù píng tái – Third-party payment platform – Nền tảng thanh toán bên thứ ba |
2271 | 退款 – tuì kuǎn – Refund – Hoàn tiền |
2272 | 换货 – huàn huò – Exchange goods – Đổi hàng |
2273 | 咨询服务 – zī xún fú wù – Consulting service – Dịch vụ tư vấn |
2274 | 联营公司 – lián yíng gōng sī – Joint venture – Công ty liên doanh |
2275 | 利益交换 – lì yì jiāo huàn – Exchange of interests – Trao đổi lợi ích |
2276 | 合理让步 – hé lǐ ràng bù – Reasonable concession – Nhượng bộ hợp lý |
2277 | 履行合同 – lǚ xíng hé tóng – Fulfill the contract – Thực hiện hợp đồng |
2278 | 赔偿损失 – péi cháng sǔn shī – Compensation for loss – Bồi thường thiệt hại |
2279 | 诉讼 – sù sòng – Litigation – Tố tụng |
2280 | 宏观经济 – hóng guān jīng jì – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô |
2281 | 微观经济 – wēi guān jīng jì – Microeconomics – Kinh tế vi mô |
2282 | 利润表 – lì rùn biǎo – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2283 | 审计 – shěn jì – Audit – Kiểm toán |
2284 | 外资企业 – wài zī qǐ yè – Foreign-funded enterprise – Doanh nghiệp vốn nước ngoài |
2285 | 世界贸易组织 – shì jiè mào yì zǔ zhī – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
2286 | 报关服务 – bào guān fú wù – Customs clearance service – Dịch vụ khai báo hải quan |
2287 | 陆运 – lù yùn – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
2288 | 多式联运 – duō shì lián yùn – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
2289 | 跟单信用证 – gēn dān xìn yòng zhèng – Documentary L/C – L/C chứng từ |
2290 | 货到付款 – huò dào fù kuǎn – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
2291 | 汇票 – huì piào – Draft/bill of exchange – Hối phiếu |
2292 | 汇率 – huì lǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
2293 | 账户信息 – zhàng hù xìn xī – Account information – Thông tin tài khoản |
2294 | 支付平台 – zhī fù píng tái – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
2295 | 跨境支付 – kuà jìng zhī fù – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
2296 | 平台卖家 – píng tái mài jiā – Platform seller – Người bán trên nền tảng |
2297 | 独立站 – dú lì zhàn – Independent website – Website riêng (không qua nền tảng) |
2298 | 客户保留 – kè hù bǎo liú – Customer retention – Duy trì khách hàng |
2299 | 客户生命周期 – kè hù shēng mìng zhōu qī – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng |
2300 | 合作推广 – hé zuò tuī guǎng – Co-promotion – Hợp tác quảng bá |
2301 | 移动端营销 – yí dòng duān yíng xiāo – Mobile marketing – Tiếp thị trên di động |
2302 | 商务合同 – shāng wù hé tóng – Commercial contract – Hợp đồng thương mại |
2303 | 免责条款 – miǎn zé tiáo kuǎn – Exemption clause – Điều khoản miễn trách |
2304 | 法律适用 – fǎ lǜ shì yòng – Governing law – Luật áp dụng |
2305 | 管辖权 – guǎn xiá quán – Jurisdiction – Thẩm quyền tài phán |
2306 | 商事仲裁 – shāng shì zhòng cái – Commercial arbitration – Trọng tài thương mại |
2307 | 诉讼 – sù sòng – Litigation – Khởi kiện |
2308 | 证据 – zhèng jù – Evidence – Bằng chứng |
2309 | 证人 – zhèng rén – Witness – Nhân chứng |
2310 | 口头协议 – kǒu tóu xié yì – Verbal agreement – Thỏa thuận miệng |
2311 | 书面协议 – shū miàn xié yì – Written agreement – Thỏa thuận bằng văn bản |
2312 | 代理权 – dài lǐ quán – Power of attorney – Quyền đại diện |
2313 | 授权书 – shòu quán shū – Letter of authorization – Giấy ủy quyền |
2314 | 代表人 – dài biǎo rén – Representative – Người đại diện |
2315 | 法定代表人 – fǎ dìng dài biǎo rén – Legal representative – Người đại diện pháp luật |
2316 | 商业登记 – shāng yè dēng jì – Business registration – Đăng ký kinh doanh |
2317 | 税务登记 – shuì wù dēng jì – Tax registration – Đăng ký thuế |
2318 | 技术性贸易壁垒 – jì shù xìng mào yì bì lěi – Technical trade barriers – Rào cản kỹ thuật |
2319 | 补贴 – bǔ tiē – Subsidy – Trợ cấp |
2320 | 原产地规则 – yuán chǎn dì guī zé – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
2321 | 自由贸易区 – zì yóu mào yì qū – Free trade zone – Khu vực mậu dịch tự do |
2322 | 世界贸易组织 – shì jiè mào yì zǔ zhī – WTO (World Trade Organization) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
2323 | 区域合作 – qū yù hé zuò – Regional cooperation – Hợp tác khu vực |
2324 | 贸易风险 – mào yì fēng xiǎn – Trade risk – Rủi ro thương mại |
2325 | 洗钱防控 – xǐ qián fáng kòng – Anti-money laundering – Phòng chống rửa tiền |
2326 | 数据隐私 – shù jù yǐn sī – Data privacy – Bảo mật dữ liệu |
2327 | 双赢策略 – shuāng yíng cè lüè – Win-win strategy – Chiến lược đôi bên cùng có lợi |
2328 | 谈判准备 – tán pàn zhǔn bèi – Negotiation preparation – Chuẩn bị đàm phán |
2329 | 开场白 – kāi chǎng bái – Opening remarks – Lời mở đầu |
2330 | 议题 – yì tí – Agenda – Chương trình nghị sự |
2331 | 提案 – tí àn – Proposal – Đề xuất |
2332 | 折中方案 – zhé zhōng fāng àn – Compromise solution – Giải pháp dung hòa |
2333 | 坚持立场 – jiān chí lì chǎng – Stick to the position – Giữ vững lập trường |
2334 | 谈判技巧 – tán pàn jì qiǎo – Negotiation tactics – Chiến thuật đàm phán |
2335 | 商务对话 – shāng wù duì huà – Business dialogue – Đối thoại thương mại |
2336 | 语言障碍 – yǔ yán zhàng ài – Language barrier – Rào cản ngôn ngữ |
2337 | 谈判环境 – tán pàn huán jìng – Negotiation environment – Môi trường đàm phán |
2338 | 情绪管理 – qíng xù guǎn lǐ – Emotion management – Quản lý cảm xúc |
2339 | 冷静应对 – lěng jìng yìng duì – Stay calm – Ứng phó bình tĩnh |
2340 | 谈判进展 – tán pàn jìn zhǎn – Negotiation progress – Tiến trình đàm phán |
2341 | 会后总结 – huì hòu zǒng jié – Post-meeting summary – Tổng kết sau họp |
2342 | 商务邀请 – shāng wù yāo qǐng – Business invitation – Thư mời thương mại |
2343 | 商务访问 – shāng wù fǎng wèn – Business visit – Chuyến thăm thương mại |
2344 | 展会邀请 – zhǎn huì yāo qǐng – Exhibition invitation – Thư mời hội chợ |
2345 | 展位预定 – zhǎn wèi yù dìng – Booth reservation – Đặt gian hàng |
2346 | 展品目录 – zhǎn pǐn mù lù – Exhibit catalogue – Danh mục sản phẩm trưng bày |
2347 | 参展公司 – cān zhǎn gōng sī – Exhibiting company – Công ty tham gia triển lãm |
2348 | 展会搭建 – zhǎn huì dā jiàn – Booth construction – Thiết kế gian hàng |
2349 | 宣传资料 – xuān chuán zī liào – Promotional materials – Tài liệu quảng bá |
2350 | 产品样本 – chǎn pǐn yàng běn – Product sample – Mẫu sản phẩm |
2351 | 宣传单 – xuān chuán dān – Leaflet – Tờ rơi quảng cáo |
2352 | 参观者登记 – cān guān zhě dēng jì – Visitor registration – Đăng ký tham quan |
2353 | 名片交换 – míng piàn jiāo huàn – Business card exchange – Trao đổi danh thiếp |
2354 | 业务洽谈 – yè wù qià tán – Business discussion – Trao đổi nghiệp vụ |
2355 | 成交意向 – chéng jiāo yì xiàng – Purchase intention – Ý định mua hàng |
2356 | 参展费用 – cān zhǎn fèi yòng – Exhibition cost – Chi phí tham gia triển lãm |
2357 | 报名截止日期 – bào míng jié zhǐ rì qī – Registration deadline – Hạn chót đăng ký |
2358 | 签到处 – qiān dào chù – Registration desk – Quầy tiếp tân |
2359 | 会议日程 – huì yì rì chéng – Conference schedule – Lịch trình hội nghị |
2360 | 参展指南 – cān zhǎn zhǐ nán – Exhibitor guide – Hướng dẫn tham dự |
2361 | 会展中心 – huì zhǎn zhōng xīn – Exhibition center – Trung tâm triển lãm |
2362 | 海报展示 – hǎi bào zhǎn shì – Poster display – Trưng bày áp phích |
2363 | 现场翻译 – xiàn chǎng fān yì – On-site interpreter – Phiên dịch tại chỗ |
2364 | 产品演示 – chǎn pǐn yǎn shì – Product demonstration – Trình diễn sản phẩm |
2365 | 商务午餐 – shāng wù wǔ cān – Business lunch – Bữa trưa công việc |
2366 | 后续跟进 – hòu xù gēn jìn – Follow-up – Theo dõi sau sự kiện |
2367 | 买卖合同 – mǎi mài hé tóng – Sales contract – Hợp đồng mua bán |
2368 | 装运港 – zhuāng yùn gǎng – Port of shipment – Cảng xếp hàng |
2369 | 装船通知 – zhuāng chuán tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2370 | 商检证书 – shāng jiǎn zhèng shū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
2371 | 原产地证 – yuán chǎn dì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2372 | 货款结算 – huò kuǎn jié suàn – Settlement of payment – Thanh toán tiền hàng |
2373 | 滞纳金 – zhì nà jīn – Late fee – Phí phạt chậm thanh toán |
2374 | 法律诉讼 – fǎ lǜ sù sòng – Legal litigation – Khởi kiện pháp lý |
2375 | 双方法律责任 – shuāng fāng fǎ lǜ zé rèn – Legal liability of both parties – Trách nhiệm pháp lý đôi bên |
2376 | 货运代理 – huò yùn dài lǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2377 | 空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
2378 | 集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Công-ten-nơ |
2379 | 清关 – qīng guān – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
2380 | 退税 – tuì shuì – Tax rebate – Hoàn thuế |
2381 | 仓储 – cāng chǔ – Warehousing – Lưu kho |
2382 | 配送 – pèi sòng – Distribution – Phân phối |
2383 | 发货单 – fā huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng |
2384 | 到货通知 – dào huò tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
2385 | 签收单 – qiān shōu dān – Receipt note – Phiếu ký nhận |
2386 | 理赔 – lǐ péi – Claim settlement – Giải quyết bồi thường |
2387 | 货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
2388 | 丢失 – diū shī – Loss – Mất mát |
2389 | 售后服务 – shòu hòu fú wù – After-sales service – Dịch vụ sau bán |
2390 | 产品退换 – chǎn pǐn tuì huàn – Product return/exchange – Trả hàng / đổi hàng |
2391 | 投诉 – tóu sù – Complaint – Khiếu nại |
2392 | 推广 – tuī guǎng – Promotion – Quảng bá |
2393 | 促销活动 – cù xiāo huó dòng – Sales promotion – Hoạt động khuyến mãi |
2394 | 客户定位 – kè hù dìng wèi – Customer positioning – Định vị khách hàng |
2395 | 用户画像 – yòng hù huà xiàng – User profile – Chân dung người dùng |
2396 | 连锁店 – lián suǒ diàn – Chain store – Cửa hàng chuỗi |
2397 | 线下销售 – xiàn xià xiāo shòu – Offline sales – Bán hàng truyền thống |
2398 | 仓储物流 – cāng chǔ wù liú – Warehousing and logistics – Kho vận |
2399 | 自动补货 – zì dòng bǔ huò – Automatic replenishment – Tự động bổ sung hàng |
2400 | 运费计算 – yùn fèi jì suàn – Freight calculation – Tính phí vận chuyển |
2401 | 响应时间 – xiǎng yìng shí jiān – Response time – Thời gian phản hồi |
2402 | 服务流程 – fú wù liú chéng – Service process – Quy trình dịch vụ |
2403 | 满意度调查 – mǎn yì dù diào chá – Satisfaction survey – Khảo sát hài lòng |
2404 | 退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách đổi trả |
2405 | 退款流程 – tuì kuǎn liú chéng – Refund process – Quy trình hoàn tiền |
2406 | 忠诚度计划 – zhōng chéng dù jì huà – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
2407 | 积分系统 – jī fēn xì tǒng – Point system – Hệ thống tích điểm |
2408 | 优惠券 – yōu huì quàn – Coupon – Phiếu ưu đãi |
2409 | 客户留存 – kè hù liú cún – Customer retention – Giữ chân khách hàng |
2410 | 访问频率 – fǎng wèn pín lǜ – Visit frequency – Tần suất truy cập |
2411 | 点击率 – diǎn jī lǜ – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột |
2412 | 曝光量 – bào guāng liàng – Exposure – Lượt hiển thị |
2413 | 用户粘性 – yòng hù nián xìng – User stickiness – Mức độ gắn bó người dùng |
2414 | 个性化推荐 – gè xìng huà tuī jiàn – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa |
2415 | 社交媒体推广 – shè jiāo méi tǐ tuī guǎng – Social media promotion – Quảng bá qua mạng xã hội |
2416 | 发展规划 – fā zhǎn guī huà – Development plan – Kế hoạch phát triển |
2417 | 投资回报 – tóu zī huí bào – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
2418 | 成本收益分析 – chéng běn shōu yì fēn xī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
2419 | SWOT分析 – SWOT fēn xī – SWOT analysis – Phân tích SWOT |
2420 | 核心能力 – hé xīn néng lì – Core competency – Năng lực cốt lõi |
2421 | 并购 – bìng gòu – Merger and acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
2422 | 股权融资 – gǔ quán róng zī – Equity financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
2423 | 风投 – fēng tóu – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
2424 | 折旧 – zhē jiù – Depreciation – Khấu hao |
2425 | 摊销 – tān xiāo – Amortization – Phân bổ chi phí |
2426 | 预算编制 – yù suàn biān zhì – Budgeting – Lập ngân sách |
2427 | 应收账款 – yīng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
2428 | 应付账款 – yīng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
2429 | 流动资产 – liú dòng zī chǎn – Current asset – Tài sản lưu động |
2430 | 净资产 – jìng zī chǎn – Net assets – Tài sản ròng |
2431 | 财务健康 – cái wù jiàn kāng – Financial health – Tình hình tài chính ổn định |
2432 | 问卷调查 – wèn juàn diào chá – Questionnaire survey – Khảo sát bằng bảng câu hỏi |
2433 | 实地考察 – shí dì kǎo chá – Field investigation – Khảo sát thực địa |
2434 | 市场供给 – shì chǎng gōng jǐ – Market supply – Nguồn cung thị trường |
2435 | 双赢局面 – shuāng yíng jú miàn – Win-win situation – Kết quả đôi bên cùng có lợi |
2436 | 初步协商 – chū bù xié shāng – Preliminary negotiation – Đàm phán sơ bộ |
2437 | 条款细节 – tiáo kuǎn xì jié – Clause details – Chi tiết điều khoản |
2438 | 让步条件 – ràng bù tiáo jiàn – Concession condition – Điều kiện nhượng bộ |
2439 | 讨价还价 – tǎo jià huán jià – Bargaining – Mặc cả |
2440 | 压价策略 – yā jià cè lüè – Price reduction strategy – Chiến lược ép giá |
2441 | 策略调整 – cè lüè tiáo zhěng – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược |
2442 | 商务会谈 – shāng wù huì tán – Business meeting – Cuộc họp kinh doanh |
2443 | 合同拟定 – hé tóng nǐ dìng – Contract drafting – Soạn thảo hợp đồng |
2444 | 违约条款 – wéi yuē tiáo kuǎn – Breach clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
2445 | 法律约束 – fǎ lǜ yuē shù – Legal constraint – Ràng buộc pháp lý |
2446 | 进出口贸易 – jìn chū kǒu mào yì – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2447 | 装运通知 – zhuāng yùn tōng zhī – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2448 | 海运 – hǎi yùn – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
2449 | 空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
2450 | 报价单 – bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá |
2451 | 形式发票 – xíng shì fā piào – Proforma invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
2452 | 保单 – bǎo dān – Insurance policy – Giấy bảo hiểm hàng hóa |
2453 | 物流管理 – wù liú guǎn lǐ – Logistics management – Quản lý logistics |
2454 | 分销中心 – fēn xiāo zhōng xīn – Distribution center – Trung tâm phân phối |
2455 | 装货港 – zhuāng huò gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
2456 | 航运公司 – háng yùn gōng sī – Shipping company – Công ty vận tải biển |
2457 | 航运时间 – háng yùn shí jiān – Shipping schedule – Lịch vận chuyển |
2458 | 清关服务 – qīng guān fú wù – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
2459 | 集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Công ten nơ |
2460 | 集装箱号 – jí zhuāng xiāng hào – Container number – Mã container |
2461 | 出货通知 – chū huò tōng zhī – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2462 | 理赔 – lǐ péi – Settlement of claims – Giải quyết bồi thường |
2463 | 远期信用证 – yuǎn qī xìn yòng zhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả sau |
2464 | 跟单信用证 – gēn dān xìn yòng zhèng – Documentary L/C – Thư tín dụng chứng từ |
2465 | 开证行 – kāi zhèng háng – Issuing bank – Ngân hàng phát hành L/C |
2466 | 通知行 – tōng zhī háng – Advising bank – Ngân hàng thông báo |
2467 | 保兑行 – bǎo duì háng – Confirming bank – Ngân hàng xác nhận |
2468 | 议付行 – yì fù háng – Negotiating bank – Ngân hàng chiết khấu |
2469 | 即期汇票 – jí qī huì piào – Sight draft – Hối phiếu trả ngay |
2470 | 远期汇票 – yuǎn qī huì piào – Usance draft – Hối phiếu trả sau |
2471 | 付款交单 – fù kuǎn jiāo dān – D/P – Trả tiền nhận chứng từ |
2472 | 承兑交单 – chéng duì jiāo dān – D/A – Nhận chứng từ trả sau |
2473 | 保函 – bǎo hán – Guarantee – Bảo lãnh |
2474 | 备用信用证 – bèi yòng xìn yòng zhèng – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng |
2475 | 保险合同 – bǎo xiǎn hé tóng – Insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm |
2476 | 投保人 – tóu bǎo rén – Policyholder – Người mua bảo hiểm |
2477 | 被保险人 – bèi bǎo xiǎn rén – Insured – Người được bảo hiểm |
2478 | 保额 – bǎo é – Insured amount – Số tiền bảo hiểm |
2479 | 保费 – bǎo fèi – Premium – Phí bảo hiểm |
2480 | 索赔期限 – suǒ péi qī xiàn – Claim period – Thời hạn khiếu nại |
2481 | 检验报告 – jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
2482 | 第三方检验 – dì sān fāng jiǎn yàn – Third-party inspection – Kiểm định bên thứ ba |
2483 | 原始单据 – yuán shǐ dān jù – Original documents – Chứng từ gốc |
2484 | 单据不符 – dān jù bù fú – Discrepant documents – Chứng từ không phù hợp |
2485 | 合同解除 – hé tóng jiě chú – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng |
2486 | 合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng |
2487 | 合同模板 – hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng |
2488 | 商标权 – shāng biāo quán – Trademark right – Quyền nhãn hiệu |
2489 | 版权 – bǎn quán – Copyright – Bản quyền |
2490 | 授权书 – shòu quán shū – Power of attorney – Giấy ủy quyền |
2491 | 知识产权保护 – zhī shì chǎn quán bǎo hù – IP protection – Bảo hộ SHTT |
2492 | 索赔函 – suǒ péi hán – Claim letter – Thư yêu cầu bồi thường |
2493 | 仲裁机构 – zhòng cái jī gòu – Arbitration institution – Tổ chức trọng tài |
2494 | 诉讼程序 – sù sòng chéng xù – Litigation process – Quy trình tố tụng |
2495 | 履约担保 – lǚ yuē dān bǎo – Performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện |
2496 | 保证金 – bǎo zhèng jīn – Security deposit – Tiền bảo đảm |
2497 | 滞纳金 – zhì nà jīn – Late fee – Phí chậm trả |
2498 | 风险分配 – fēng xiǎn fēn pèi – Risk allocation – Phân chia rủi ro |
2499 | 双方法律义务 – shuāng fā fǎ lǜ yì wù – Bilateral legal obligations – Nghĩa vụ pháp lý song phương |
2500 | 合同修订权 – hé tóng xiū dìng quán – Right to amend – Quyền sửa đổi hợp đồng |
2501 | 合同违约金 – hé tóng wéi yuē jīn – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm |
2502 | 合同补充协议 – hé tóng bǔ chōng xié yì – Supplementary agreement – Phụ lục hợp đồng |
2503 | 证据材料 – zhèng jù cái liào – Evidence documents – Tài liệu chứng cứ |
2504 | 合同解释 – hé tóng jiě shì – Contract interpretation – Giải thích hợp đồng |
2505 | 原告 – yuán gào – Plaintiff – Nguyên đơn |
2506 | 被告 – bèi gào – Defendant – Bị đơn |
2507 | 判决书 – pàn jué shū – Judgment – Bản án |
2508 | 法院裁定 – fǎ yuàn cái dìng – Court ruling – Quyết định tòa án |
2509 | 上诉 – shàng sù – Appeal – Kháng cáo |
2510 | 执行法院 – zhí xíng fǎ yuàn – Enforcement court – Tòa thi hành án |
2511 | 商法 – shāng fǎ – Commercial law – Luật thương mại |
2512 | 进出口 – jìn chū kǒu – Import and export – Xuất nhập khẩu |
2513 | 报检 – bào jiǎn – Inspection declaration – Khai báo kiểm dịch |
2514 | 海关 – hǎi guān – Customs – Hải quan |
2515 | 增值税 – zēng zhí shuì – Value-added tax – Thuế giá trị gia tăng |
2516 | 装运港 – zhuāng yùn gǎng – Port of loading – Cảng bốc hàng |
2517 | 装运期 – zhuāng yùn qī – Time of shipment – Thời gian giao hàng |
2518 | 国际货运代理 – guó jì huò yùn dài lǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
2519 | 集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Container |
2520 | 集装箱码头 – jí zhuāng xiāng mǎ tóu – Container terminal – Bến container |
2521 | 装载 – zhuāng zǎi – Loading – Bốc hàng |
2522 | 卸货 – xiè huò – Unloading – Dỡ hàng |
2523 | 入库 – rù kù – Inbound storage – Nhập kho |
2524 | 出库 – chū kù – Outbound delivery – Xuất kho |
2525 | 物流 – wù liú – Logistics – Logistics |
2526 | 分销 – fēn xiāo – Distribution – Phân phối |
2527 | 转运 – zhuǎn yùn – Transshipment – Trung chuyển |
2528 | 单证 – dān zhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
2529 | 跟单信用证 – gēn dān xìn yòng zhèng – Documentary credit – Tín dụng chứng từ |
2530 | 付款交单 – fù kuǎn jiāo dān – D/P (Documents against payment) – Nhờ thu trả tiền ngay |
2531 | 承兑交单 – chéng duì jiāo dān – D/A (Documents against acceptance) – Nhờ thu trả chậm |
2532 | 预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Trả trước |
2533 | 尾款 – wěi kuǎn – Balance payment – Thanh toán phần còn lại |
2534 | 结汇 – jié huì – Foreign exchange settlement – Kết hối |
2535 | 收汇 – shōu huì – Collection of foreign exchange – Thu ngoại tệ |
2536 | 开证行 – kāi zhèng háng – Issuing bank – Ngân hàng mở L/C |
2537 | 议付行 – yì fù háng – Negotiating bank – Ngân hàng đàm phán |
2538 | 审单 – shěn dān – Document examination – Kiểm tra chứng từ |
2539 | 交单 – jiāo dān – Document presentation – Xuất trình chứng từ |
2540 | 贸易结算 – mào yì jié suàn – Trade settlement – Thanh toán thương mại |
2541 | 外资 – wài zī – Foreign capital – Vốn nước ngoài |
2542 | 合资企业 – hé zī qǐ yè – Joint venture – Công ty liên doanh |
2543 | 股权 – gǔ quán – Equity – Cổ phần |
2544 | 控股权 – kòng gǔ quán – Controlling stake – Quyền kiểm soát cổ phần |
2545 | 收购 – shōu gòu – Acquisition – Mua lại |
2546 | 兼并 – jiān bìng – Merger – Sáp nhập |
2547 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2548 | 本地化 – běn dì huà – Localization – Bản địa hóa |
2549 | 品牌战略 – pǐn pái zhàn lüè – Branding strategy – Chiến lược thương hiệu |
2550 | 品牌授权 – pǐn pái shòu quán – Brand licensing – Cấp quyền thương hiệu |
2551 | 专利 – zhuān lì – Patent – Bằng sáng chế |
2552 | 商标 – shāng biāo – Trademark – Nhãn hiệu |
2553 | 贸易保护主义 – mào yì bǎo hù zhǔ yì – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ |
2554 | 跨国公司 – kuà guó gōng sī – Multinational corporation (MNC) – Tập đoàn xuyên quốc gia |
2555 | 外贸政策 – wài mào zhèng cè – Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương |
2556 | 经济特区 – jīng jì tè qū – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt |
2557 | 境外投资 – jìng wài tóu zī – Overseas investment – Đầu tư ra nước ngoài |
2558 | 资金流动 – zī jīn liú dòng – Capital flow – Dòng vốn |
2559 | 法律环境 – fǎ lǜ huán jìng – Legal environment – Môi trường pháp lý |
2560 | 网店 – wǎng diàn – Online store – Cửa hàng trực tuyến |
2561 | 平台销售 – píng tái xiāo shòu – Platform sales – Bán hàng qua nền tảng |
2562 | 独立站 – dú lì zhàn – Independent site – Website độc lập |
2563 | 用户转化率 – yòng hù zhuǎn huà lǜ – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
2564 | 电商运营 – diàn shāng yùn yíng – E-commerce operations – Vận hành thương mại điện tử |
2565 | 物流配送 – wù liú pèi sòng – Logistics & delivery – Hậu cần và giao hàng |
2566 | 仓库管理 – cāng kù guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho |
2567 | 分拣 – fēn jiǎn – Sorting – Phân loại hàng hóa |
2568 | 打包 – dǎ bāo – Packing – Đóng gói |
2569 | 快递 – kuài dì – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
2570 | 批发商 – pī fā shāng – Wholesaler – Người bán sỉ |
2571 | 零售商 – líng shòu shāng – Retailer – Người bán lẻ |
2572 | 多渠道销售 – duō qú dào xiāo shòu – Omnichannel sales – Bán hàng đa kênh |
2573 | 线上线下融合 – xiàn shàng xiàn xià róng hé – Online-offline integration – Tích hợp online & offline |
2574 | 电汇 – diàn huì – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển khoản điện tử |
2575 | 现金付款 – xiàn jīn fù kuǎn – Cash payment – Thanh toán tiền mặt |
2576 | 货到付款 – huò dào fù kuǎn – COD (Cash on Delivery) – Thanh toán khi nhận hàng |
2577 | 交易安全 – jiāo yì ān quán – Transaction security – Bảo mật giao dịch |
2578 | 客服中心 – kè fú zhōng xīn – Customer service center – Trung tâm CSKH |
2579 | 评价系统 – píng jià xì tǒng – Review system – Hệ thống đánh giá |
2580 | 信用评分 – xìn yòng píng fēn – Credit score – Điểm tín dụng |
2581 | 会员制度 – huì yuán zhì dù – Membership system – Hệ thống hội viên |
2582 | 限时折扣 – xiàn shí zhé kòu – Time-limited discount – Giảm giá trong thời gian giới hạn |
2583 | 品牌忠诚 – pǐn pái zhōng chéng – Brand loyalty – Trung thành thương hiệu |
2584 | 并购 – bìng gòu – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
2585 | 保密协议 – bǎo mì xié yì – NDA (Non-disclosure agreement) – Thỏa thuận bảo mật |
2586 | 法律适用 – fǎ lǜ shì yòng – Applicable law – Luật áp dụng |
2587 | 品牌侵权 – pǐn pái qīn quán – Brand infringement – Xâm phạm thương hiệu |
2588 | 跨文化沟通 – kuà wén huà gōu tōng – Cross-cultural communication – Giao tiếp liên văn hóa |
2589 | 时间观念 – shí jiān guān niàn – Time orientation – Quan niệm thời gian |
2590 | 礼貌用语 – lǐ mào yòng yǔ – Polite expressions – Ngôn ngữ lịch sự |
2591 | 面子文化 – miàn zi wén huà – Face culture – Văn hóa thể diện |
2592 | 高语境文化 – gāo yǔ jìng wén huà – High-context culture – Văn hóa ngữ cảnh cao |
2593 | 低语境文化 – dī yǔ jìng wén huà – Low-context culture – Văn hóa ngữ cảnh thấp |
2594 | 战术让步 – zhàn shù ràng bù – Tactical concession – Nhượng bộ chiến thuật |
2595 | 达成协议 – dá chéng xié yì – Reach an agreement – Đạt được thỏa thuận |
2596 | 投标文件 – tóu biāo wén jiàn – Tender documents – Hồ sơ đấu thầu |
2597 | 招标书 – zhāo biāo shū – Invitation to bid – Thư mời thầu |
2598 | 议价策略 – yì jià cè lüè – Bargaining strategy – Chiến lược mặc cả |
2599 | 反要约 – fǎn yào yuē – Counter-offer – Phản hồi chào giá |
2600 | 起始价格 – qǐ shǐ jià gé – Initial price – Giá khởi điểm |
2601 | 底线价格 – dǐ xiàn jià gé – Bottom line – Giá chấp nhận thấp nhất |
2602 | 折扣优惠 – zhé kòu yōu huì – Discount offer – Mức chiết khấu |
2603 | 优惠条件 – yōu huì tiáo jiàn – Preferential terms – Điều kiện ưu đãi |
2604 | 延期付款 – yán qī fù kuǎn – Deferred payment – Thanh toán hoãn lại |
2605 | 电汇 – diàn huì – Telegraphic transfer – Chuyển tiền điện tử |
2606 | 关税减免 – guān shuì jiǎn miǎn – Tariff reduction – Miễn giảm thuế |
2607 | 融资方案 – róng zī fāng àn – Financing plan – Kế hoạch tài chính |
2608 | 商务谈判代表 – shāng wù tán pàn dài biǎo – Business negotiator – Đại diện đàm phán |
2609 | 会谈纪要 – huì tán jì yào – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
2610 | 达成共识 – dá chéng gòng shí – Reach a consensus – Đạt được đồng thuận |
2611 | 延迟谈判 – yán chí tán pàn – Delay negotiation – Trì hoãn đàm phán |
2612 | 拒绝报价 – jù jué bào jià – Reject the offer – Từ chối chào giá |
2613 | 修改合同 – xiū gǎi hé tóng – Revise the contract – Sửa đổi hợp đồng |
2614 | 推销技巧 – tuī xiāo jì qiǎo – Sales techniques – Kỹ năng tiếp thị |
2615 | 展会 – zhǎn huì – Trade fair – Hội chợ thương mại |
2616 | 商务代表团 – shāng wù dài biǎo tuán – Business delegation – Đoàn đại biểu thương mại |
2617 | 洽谈会 – qià tán huì – Trade talk – Hội nghị thương mại |
2618 | 招商引资 – zhāo shāng yǐn zī – Investment promotion – Xúc tiến đầu tư |
2619 | 海外推介 – hǎi wài tuī jiè – Overseas promotion – Giới thiệu ra quốc tế |
2620 | 独资企业 – dú zī qǐ yè – Wholly foreign-owned enterprise – Doanh nghiệp vốn nước ngoài |
2621 | 清关文件 – qīng guān wén jiàn – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
2622 | 装运条款 – zhuāng yùn tiáo kuǎn – Shipping terms – Điều khoản giao hàng |
2623 | 合同范本 – hé tóng fàn běn – Contract template – Mẫu hợp đồng |
2624 | 履约能力 – lǚ yuē néng lì – Contract performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
2625 | 履约保证金 – lǚ yuē bǎo zhèng jīn – Performance bond – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng |
2626 | 合同终止 – hé tóng zhōng zhǐ – Termination of contract – Chấm dứt hợp đồng |
2627 | 经销协议 – jīng xiāo xié yì – Distribution agreement – Thỏa thuận phân phối |
2628 | 保密协议 – bǎo mì xié yì – Non-disclosure agreement – Thỏa thuận bảo mật |
2629 | 运费 – yùn fèi – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
2630 | 运单 – yùn dān – Waybill – Vận đơn |
2631 | 提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
2632 | 装船通知 – zhuāng chuán tōng zhī – Shipping advice – Thông báo giao hàng |
2633 | 船期表 – chuán qī biǎo – Shipping schedule – Lịch tàu |
2634 | 货物检验 – huò wù jiǎn yàn – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2635 | 商品编码 – shāng pǐn biān mǎ – Commodity code – Mã hàng hóa |
2636 | 保险单 – bǎo xiǎn dān – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
2637 | 索赔 – suǒ péi – Claim – Yêu cầu bồi thường |
2638 | 理赔程序 – lǐ péi chéng xù – Claims procedure – Quy trình bồi thường |
2639 | 商务纠纷 – shāng wù jiū fēn – Business dispute – Tranh chấp thương mại |
2640 | 专利保护 – zhuān lì bǎo hù – Patent protection – Bảo hộ sáng chế |
2641 | 让步条件 – ràng bù tiáo jiàn – Concession terms – Điều kiện nhượng bộ |
2642 | 坚持立场 – jiān chí lì chǎng – Hold one’s position – Giữ vững lập trường |
2643 | 协商能力 – xié shāng néng lì – Negotiation ability – Năng lực thương lượng |
2644 | 开价 – kāi jià – Initial offer – Giá mở đầu |
2645 | 还价 – huán jià – Counteroffer – Trả giá lại |
2646 | 达成共识 – dá chéng gòng shí – Reach consensus – Đạt được đồng thuận |
2647 | 拒绝提议 – jù jué tí yì – Reject proposal – Từ chối đề xuất |
2648 | 修改提案 – xiū gǎi tí àn – Revise proposal – Sửa đổi đề án |
2649 | 关键利益 – guān jiàn lì yì – Key interest – Lợi ích then chốt |
2650 | 沟通障碍 – gōu tōng zhàng ài – Communication barrier – Rào cản giao tiếp |
2651 | 差异化 – chā yì huà – Differentiation – Khác biệt hóa |
2652 | 账户余额 – zhàng hù yú é – Account balance – Số dư tài khoản |
2653 | 交易明细 – jiāo yì míng xì – Transaction details – Chi tiết giao dịch |
2654 | 收款人 – shōu kuǎn rén – Payee – Người nhận tiền |
2655 | 付款人 – fù kuǎn rén – Payer – Người thanh toán |
2656 | 货币结算 – huò bì jié suàn – Currency settlement – Thanh toán bằng tiền tệ |
2657 | 税务合规 – shuì wù hé guī – Tax compliance – Tuân thủ thuế vụ |
2658 | 会计核算 – kuài jì hé suàn – Accounting – Hạch toán kế toán |
2659 | 进口关税 – jìn kǒu guān shuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2660 | 关税配额 – guān shuì pèi é – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
2661 | 多边谈判 – duō biān tán pàn – Multilateral negotiation – Đàm phán đa phương |
2662 | 国际法规 – guó jì fǎ guī – International regulation – Quy định quốc tế |
2663 | 国际组织 – guó jì zǔ zhī – International organization – Tổ chức quốc tế |
2664 | 标准合同 – biāo zhǔn hé tóng – Standard contract – Hợp đồng mẫu |
2665 | 管辖法律 – guǎn xiá fǎ lǜ – Governing law – Luật điều chỉnh |
2666 | 装船日期 – zhuāng chuán rì qī – Shipment date – Ngày giao hàng |
2667 | 到港时间 – dào gǎng shí jiān – Port arrival time – Thời gian đến cảng |
2668 | 起运港 – qǐ yùn gǎng – Port of departure – Cảng xuất phát |
2669 | 运费 – yùn fèi – Freight charges – Cước phí vận chuyển |
2670 | 装运通知 – zhuāng yùn tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2671 | 货损 – huò sǔn – Cargo damage – Hàng hóa bị hư hại |
2672 | 商业保险 – shāng yè bǎo xiǎn – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
2673 | 理赔 – lǐ péi – Settlement of claim – Giải quyết bồi thường |
2674 | 承保范围 – chéng bǎo fàn wéi – Coverage – Phạm vi bảo hiểm |
2675 | 紧急事故 – jǐn jí shì gù – Emergency incident – Sự cố khẩn cấp |
2676 | 延误责任 – yán wù zé rèn – Delay liability – Trách nhiệm do chậm trễ |
2677 | 紧急联络人 – jǐn jí lián luò rén – Emergency contact – Người liên hệ khẩn cấp |
2678 | 战略谈判 – zhàn lüè tán pàn – Strategic negotiation – Đàm phán chiến lược |
2679 | 合作关系 – hé zuò guān xì – Partnership – Quan hệ hợp tác |
2680 | 利益共享 – lì yì gòng xiǎng – Profit sharing – Chia sẻ lợi ích |
2681 | 风险分担 – fēng xiǎn fēn dān – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro |
2682 | 底线 – dǐ xiàn – Bottom line – Giới hạn cuối |
2683 | 优势谈判者 – yōu shì tán pàn zhě – Dominant negotiator – Người thương lượng chiếm ưu thế |
2684 | 博弈 – bó yì – Game theory – Lý thuyết trò chơi |
2685 | 情绪管理 – qíng xù guǎn lǐ – Emotional control – Kiểm soát cảm xúc |
2686 | 语言策略 – yǔ yán cè lüè – Language strategy – Chiến lược ngôn ngữ |
2687 | 主动权 – zhǔ dòng quán – Initiative – Thế chủ động |
2688 | 议题优先级 – yì tí yōu xiān jí – Issue priority – Ưu tiên đàm phán |
2689 | 交换条件 – jiāo huàn tiáo jiàn – Trade-off – Điều kiện trao đổi |
2690 | 利益冲突 – lì yì chōng tū – Conflict of interest – Mâu thuẫn lợi ích |
2691 | 共同目标 – gòng tóng mù biāo – Common goal – Mục tiêu chung |
2692 | 达成协议 – dá chéng xié yì – Reach agreement – Đạt được thỏa thuận |
2693 | 采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý mua sắm |
2694 | 物料计划 – wù liào jì huà – Material planning – Kế hoạch nguyên liệu |
2695 | 物流协调 – wù liú xié tiáo – Logistics coordination – Điều phối logistics |
2696 | 入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra đầu vào |
2697 | 出货计划 – chū huò jì huà – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng |
2698 | 股权合作 – gǔ quán hé zuò – Equity partnership – Hợp tác cổ phần |
2699 | 投资意向书 – tóu zī yì xiàng shū – Letter of intent – Thư ngỏ đầu tư |
2700 | 投资协议 – tóu zī xié yì – Investment agreement – Hợp đồng đầu tư |
2701 | 应收账款融资 – yīng shōu zhàng kuǎn róng zī – Accounts receivable financing – Tài trợ khoản phải thu |
2702 | 保理业务 – bǎo lǐ yè wù – Factoring – Bao thanh toán |
2703 | 法律约束力 – fǎ lǜ yuē shù lì – Legal binding force – Tính ràng buộc pháp lý |
2704 | 法律审查 – fǎ lǜ shěn chá – Legal review – Thẩm tra pháp lý |
2705 | 商业调解 – shāng yè tiáo jiě – Commercial mediation – Hòa giải thương mại |
2706 | 司法管辖权 – sī fǎ guǎn xiá quán – Jurisdiction – Thẩm quyền tài phán |
2707 | 赔偿条款 – péi cháng tiáo kuǎn – Indemnity clause – Điều khoản bồi thường |
2708 | 商标权 – shāng biāo quán – Trademark right – Quyền thương hiệu |
2709 | 海关程序 – hǎi guān chéng xù – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2710 | 出口关税 – chū kǒu guān shuì – Export duty – Thuế xuất khẩu |
2711 | 合规检查 – hé guī jiǎn chá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ |
2712 | 反补贴 – fǎn bǔ tiē – Anti-subsidy – Chống trợ cấp |
2713 | 技术性贸易壁垒 – jì shù xìng mào yì bì lěi – Technical barrier to trade – Rào cản kỹ thuật |
2714 | 经济伙伴关系 – jīng jì huǒ bàn guān xì – Economic partnership – Quan hệ đối tác kinh tế |
2715 | 双边协定 – shuāng biān xié dìng – Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
2716 | 服务贸易 – fú wù mào yì – Trade in services – Thương mại dịch vụ |
2717 | 货物贸易 – huò wù mào yì – Trade in goods – Thương mại hàng hóa |
2718 | 外贸依存度 – wài mào yī cún dù – Trade dependence – Mức độ phụ thuộc vào ngoại thương |
2719 | 电汇 – diàn huì – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử |
2720 | 跟单信用证 – gēn dān xìn yòng zhèng – Documentary L/C – Tín dụng chứng từ |
2721 | 承兑交单 – chéng duì jiāo dān – D/A (Documents Against Acceptance) – Giao chứng từ trả sau |
2722 | 付款交单 – fù kuǎn jiāo dān – D/P (Documents Against Payment) – Giao chứng từ trả ngay |
2723 | 分期付款 – fēn qī fù kuǎn – Installment payment – Thanh toán từng đợt |
2724 | 本票 – běn piào – Promissory note – Lệnh phiếu |
2725 | 付款保证 – fù kuǎn bǎo zhèng – Payment guarantee – Đảm bảo thanh toán |
2726 | 外汇账户 – wài huì zhàng hù – Foreign exchange account – Tài khoản ngoại tệ |
2727 | 开证行 – kāi zhèng háng – Issuing bank – Ngân hàng phát hành |
2728 | 押汇 – yā huì – Financing – Tài trợ thương mại |
2729 | 海运提单 – hǎi yùn tí dān – Ocean B/L – Vận đơn đường biển |
2730 | 空运提单 – kōng yùn tí dān – Air waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
2731 | 运输保险单 – yùn shū bǎo xiǎn dān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
2732 | 原产地证明 – yuán chǎn dì zhèng míng – Certificate of origin – C/O |
2733 | 目的港 – mù dì gǎng – Port of destination – Cảng đích |
2734 | FOB – 离岸价 – lí àn jià – Free on Board – Giao lên tàu |
2735 | CIF – 到岸价 – dào àn jià – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành + bảo hiểm + cước |
2736 | CFR – 成本加运费 – chéng běn jiā yùn fèi – Cost and Freight – Giá thành + cước |
2737 | DDP – 完税后交货 – wán shuì hòu jiāo huò – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
2738 | DAP – 交货至指定地点 – jiāo huò zhì zhǐ dìng dì diǎn – Delivered At Place – Giao tại nơi đến |
2739 | FCA – 自由承运人 – zì yóu chéng yùn rén – Free Carrier – Giao cho người chuyên chở |
2740 | EXW – 工厂交货 – gōng chǎng jiāo huò – Ex Works – Giao tại xưởng |
2741 | 运输代理 – yùn shū dài lǐ – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
2742 | 运输时间 – yùn shū shí jiān – Transit time – Thời gian vận chuyển |
2743 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delayed delivery – Giao hàng trễ |
2744 | 合同履约 – hé tóng lǚ yuē – Contract performance – Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng |
2745 | 合同解除 – hé tóng jiě chú – Contract termination – Hủy hợp đồng |
2746 | 索赔 – suǒ péi – Claim for compensation – Yêu cầu bồi thường |
2747 | 损害赔偿 – sǔn hài péi cháng – Damage compensation – Bồi thường thiệt hại |
2748 | 双方协议 – shuāng fāng xié yì – Mutual agreement – Thỏa thuận giữa hai bên |
2749 | 折扣 – zhē kòu – Discount – Chiết khấu |
2750 | 批发价 – pī fā jià – Wholesale price – Giá bán sỉ |
2751 | 零售价 – líng shòu jià – Retail price – Giá bán lẻ |
2752 | 成本价 – chéng běn jià – Cost price – Giá thành |
2753 | 最终报价 – zuì zhōng bào jià – Final offer – Báo giá cuối |
2754 | 议价空间 – yì jià kōng jiān – Bargaining room – Mức độ thương lượng |
2755 | 降价空间 – jiàng jià kōng jiān – Price reduction margin – Khả năng giảm giá |
2756 | 让利 – ràng lì – Concession – Nhượng bộ |
2757 | 讨价还价 – tǎo jià huán jià – Haggle – Mặc cả |
2758 | 最低接受价 – zuì dī jiē shòu jià – Minimum acceptable price – Giá chấp nhận thấp nhất |
2759 | 协商一致 – xié shāng yī zhì – Reach a consensus – Đạt được đồng thuận |
2760 | 签订协议 – qiān dìng xié yì – Sign an agreement – Ký kết thỏa thuận |
2761 | 协议草案 – xié yì cǎo àn – Draft agreement – Bản dự thảo thỏa thuận |
2762 | 合同附件 – hé tóng fù jiàn – Contract annex – Phụ lục hợp đồng |
2763 | 条款解释 – tiáo kuǎn jiě shì – Clause interpretation – Diễn giải điều khoản |
2764 | 审核合同 – shěn hé hé tóng – Review contract – Xem xét hợp đồng |
2765 | 合同草案 – hé tóng cǎo àn – Draft contract – Dự thảo hợp đồng |
2766 | 修正案 – xiū zhèng àn – Amendment – Bản sửa đổi |
2767 | 合同文本 – hé tóng wén běn – Contract text – Văn bản hợp đồng |
2768 | 履约风险 – lǚ yuē fēng xiǎn – Performance risk – Rủi ro thực hiện |
2769 | 履约能力 – lǚ yuē néng lì – Performance ability – Năng lực thực hiện |
2770 | 守约方 – shǒu yuē fāng – Party complying with contract – Bên tuân thủ |
2771 | 违约方 – wéi yuē fāng – Defaulting party – Bên vi phạm |
2772 | 战术安排 – zhàn shù ān pái – Tactical arrangement – Sắp xếp chiến thuật |
2773 | 心理战术 – xīn lǐ zhàn shù – Psychological tactics – Chiến thuật tâm lý |
2774 | 控场能力 – kòng chǎng néng lì – Control of the room – Khả năng kiểm soát cuộc đàm phán |
2775 | 影响力 – yǐng xiǎng lì – Influence – Sức ảnh hưởng |
2776 | 主导权 – zhǔ dǎo quán – Dominance – Quyền chủ động |
2777 | 说服技巧 – shuō fú jì qiǎo – Persuasion skill – Kỹ năng thuyết phục |
2778 | 制衡手段 – zhì héng shǒu duàn – Counterbalance method – Biện pháp đối trọng |
2779 | 暗示谈判 – àn shì tán pàn – Implicit negotiation – Đàm phán ngầm |
2780 | 强硬立场 – qiáng yìng lì chǎng – Hardline stance – Lập trường cứng rắn |
2781 | 灵活态度 – líng huó tài dù – Flexible attitude – Thái độ linh hoạt |
2782 | 谈判破裂 – tán pàn pò liè – Breakdown of negotiation – Đàm phán đổ vỡ |
2783 | 重启谈判 – chóng qǐ tán pàn – Restart negotiation – Đàm phán lại |
2784 | 公平交易 – gōng píng jiāo yì – Fair trade – Giao dịch công bằng |
2785 | 进出口许可证 – jìn chū kǒu xǔ kě zhèng – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2786 | 海关手续 – hǎi guān shǒu xù – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
2787 | 在线下单 – zài xiàn xià dān – Online ordering – Đặt hàng trực tuyến |
2788 | 购物车 – gòu wù chē – Shopping cart – Giỏ hàng |
2789 | 结算系统 – jié suàn xì tǒng – Settlement system – Hệ thống thanh toán |
2790 | 网络推广 – wǎng luò tuī guǎng – Online promotion – Quảng bá trực tuyến |
2791 | 客户保留 – kè hù bǎo liú – Customer retention – Giữ chân khách hàng |
2792 | 风控措施 – fēng kòng cuò shī – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro |
2793 | 信用调查 – xìn yòng diào chá – Credit investigation – Điều tra tín dụng |
2794 | 投保条款 – tóu bǎo tiáo kuǎn – Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm |
2795 | 保险赔偿 – bǎo xiǎn péi cháng – Insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm |
2796 | 强制执行 – qiáng zhì zhí xíng – Enforcement – Thi hành cưỡng chế |
2797 | 赔偿金额 – péi cháng jīn é – Compensation amount – Số tiền bồi thường |
2798 | 续签合同 – xù qiān hé tóng – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
2799 | 货运安排 – huò yùn ān pái – Freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
2800 | 海运 – hǎi yùn – Sea transport – Vận chuyển đường biển |
2801 | 多式联运 – duō shì lián yùn – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
2802 | 物流供应商 – wù liú gōng yìng shāng – Logistics provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
2803 | 第三方物流 – dì sān fāng wù liú – Third-party logistics (3PL) – Logistics bên thứ ba |
2804 | 全渠道 – quán qú dào – Omnichannel – Đa kênh |
2805 | 发货通知 – fā huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
2806 | 到货确认 – dào huò què rèn – Arrival confirmation – Xác nhận hàng đến |
2807 | 装卸货 – zhuāng xiè huò – Loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
2808 | 货运保险 – huò yùn bǎo xiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2809 | 跟单员 – gēn dān yuán – Document controller – Nhân viên theo dõi chứng từ |
2810 | 出货单 – chū huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng |
2811 | 贸易术语 – mào yì shù yǔ – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
2812 | FOB – f.o.b. – Free On Board – Giao hàng lên tàu |
2813 | CIF – c.i.f. – Cost, Insurance and Freight – Giá + Bảo hiểm + Cước phí |
2814 | DDP – d.d.p. – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
2815 | EXW – e.x.w. – Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
2816 | 国际贸易术语解释通则 – guó jì mào yì shù yǔ jiě shì tōng zé – Incoterms – Tập quán quốc tế |
2817 | 回款周期 – huí kuǎn zhōu qī – Payment cycle – Chu kỳ thu tiền |
2818 | 投资谈判 – tóu zī tán pàn – Investment negotiation – Đàm phán đầu tư |
2819 | 控股权 – kòng gǔ quán – Controlling interest – Quyền kiểm soát cổ phần |
2820 | 专利许可 – zhuān lì xǔ kě – Patent license – Giấy phép bằng sáng chế |
2821 | 许可协议 – xǔ kě xié yì – Licensing agreement – Thỏa thuận cấp phép |
2822 | 跨境交易 – kuà jìng jiāo yì – Cross-border transaction – Giao dịch xuyên biên giới |
2823 | 设立子公司 – shè lì zǐ gōng sī – Establish a subsidiary – Thành lập công ty con |
2824 | 控股公司 – kòng gǔ gōng sī – Holding company – Công ty mẹ (nắm cổ phần chi phối) |
2825 | 外商独资企业 – wài shāng dú zī qǐ yè – Wholly foreign-owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài |
2826 | 政府批准 – zhèng fǔ pī zhǔn – Government approval – Phê duyệt của chính phủ |
2827 | 行业准入 – háng yè zhǔn rù – Industry entry – Gia nhập ngành |
2828 | 企业注册 – qǐ yè zhù cè – Company registration – Đăng ký doanh nghiệp |
2829 | 项目预算 – xiàng mù yù suàn – Project budget – Dự toán dự án |
2830 | 财务尽职调查 – cái wù jìn zhí diào chá – Financial due diligence – Thẩm định tài chính |
2831 | 法律尽调 – fǎ lǜ jìn diào – Legal due diligence – Thẩm định pháp lý |
2832 | 风险披露 – fēng xiǎn pī lù – Risk disclosure – Công bố rủi ro |
2833 | 投资结构 – tóu zī jié gòu – Investment structure – Cơ cấu đầu tư |
2834 | 出资比例 – chū zī bǐ lì – Capital contribution ratio – Tỷ lệ góp vốn |
2835 | 权益分配 – quán yì fēn pèi – Equity distribution – Phân chia quyền lợi |
2836 | 决策权 – jué cè quán – Decision-making power – Quyền quyết định |
2837 | 盈利模式 – yíng lì mó shì – Profit model – Mô hình sinh lợi |
2838 | 持续盈利能力 – chí xù yíng lì néng lì – Sustainability of profit – Khả năng sinh lợi bền vững |
2839 | 投资壁垒 – tóu zī bì lěi – Investment barriers – Rào cản đầu tư |
2840 | 资产收购 – zī chǎn shōu gòu – Asset acquisition – Mua tài sản |
2841 | 股权收购 – gǔ quán shōu gòu – Equity acquisition – Mua cổ phần |
2842 | 控股收购 – kòng gǔ shōu gòu – Controlling stake acquisition – Mua quyền kiểm soát |
2843 | 敌意收购 – dí yì shōu gòu – Hostile takeover – Thâu tóm thù địch |
2844 | 友好收购 – yǒu hǎo shōu gòu – Friendly acquisition – Thâu tóm thân thiện |
2845 | 并购协议 – bìng gòu xié yì – Merger agreement – Thỏa thuận sáp nhập |
2846 | 并购流程 – bìng gòu liú chéng – M&A process – Quy trình M&A |
2847 | 并购策略 – bìng gòu cè lüè – M&A strategy – Chiến lược M&A |
2848 | 并购融资 – bìng gòu róng zī – M&A financing – Tài trợ sáp nhập |
2849 | 杠杆收购 – gàng gǎn shōu gòu – Leveraged buyout (LBO) – Mua lại bằng vốn vay |
2850 | 管理层收购 – guǎn lǐ céng shōu gòu – Management buyout (MBO) – Ban giám đốc mua lại |
2851 | 并购整合 – bìng gòu zhěng hé – Post-merger integration – Hậu sát nhập |
2852 | 剥离 – bō lí – Divestiture – Thoái vốn |
2853 | 分拆 – fēn chāi – Spin-off – Tách công ty |
2854 | 拆分公司 – chāi fēn gōng sī – Split company – Công ty tách ra |
2855 | 吸收合并 – xī shōu hé bìng – Absorption merger – Sáp nhập theo hình thức hấp thụ |
2856 | 新设合并 – xīn shè hé bìng – Newly established merger – Sáp nhập lập công ty mới |
2857 | 收购目标 – shōu gòu mù biāo – Acquisition target – Đối tượng mua lại |
2858 | 竞标方 – jìng biāo fāng – Bidder – Bên chào mua |
2859 | 投标报价 – tóu biāo bào jià – Bid offer – Giá chào mua |
2860 | 估值方法 – gū zhí fāng fǎ – Valuation method – Phương pháp định giá |
2861 | 市盈率 – shì yíng lǜ – Price-to-earnings ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên thu nhập |
2862 | 现金流贴现 – xiàn jīn liú tiē xiàn – Discounted cash flow (DCF) – Chiết khấu dòng tiền |
2863 | 市净率 – shì jìng lǜ – Price-to-book ratio (P/B) – Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách |
2864 | 并购意向书 – bìng gòu yì xiàng shū – Letter of intent (LOI) – Thư ngỏ ý định M&A |
2865 | 排他协议 – pái tā xié yì – Exclusivity agreement – Thỏa thuận độc quyền |
2866 | 财务模型 – cái wù mó xíng – Financial model – Mô hình tài chính |
2867 | 合并财报 – hé bìng cái bào – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2868 | 股东批准 – gǔ dōng pī zhǔn – Shareholder approval – Phê duyệt của cổ đông |
2869 | 反垄断审查 – fǎn lǒng duàn shěn chá – Antitrust review – Kiểm tra chống độc quyền |
2870 | 法律障碍 – fǎ lǜ zhàng ài – Legal barrier – Rào cản pháp lý |
2871 | 并购失败 – bìng gòu shī bài – Failed merger – Thương vụ sáp nhập thất bại |
2872 | 并购成功 – bìng gòu chéng gōng – Successful acquisition – Thương vụ thành công |
2873 | 市场反应 – shì chǎng fǎn yìng – Market reaction – Phản ứng thị trường |
2874 | 股价波动 – gǔ jià bō dòng – Stock price fluctuation – Biến động giá cổ phiếu |
2875 | 收购溢价 – shōu gòu yì jià – Acquisition premium – Phí mua lại (trả thêm) |
2876 | 反收购措施 – fǎn shōu gòu cuò shī – Anti-takeover measures – Biện pháp chống thâu tóm |
2877 | 毒丸计划 – dú wán jì huà – Poison pill – Chiến lược “viên thuốc độc” |
2878 | 金色降落伞 – jīn sè jiàng luò sǎn – Golden parachute – Gói đền bù cho lãnh đạo |
2879 | 管理整合 – guǎn lǐ zhěng hé – Management integration – Hợp nhất bộ máy quản lý |
2880 | 文化整合 – wén huà zhěng hé – Cultural integration – Hòa nhập văn hóa doanh nghiệp |
2881 | 业务整合 – yè wù zhěng hé – Business integration – Hợp nhất hoạt động kinh doanh |
2882 | 合并效应 – hé bìng xiào yìng – Synergy – Hiệu ứng cộng hưởng sau sáp nhập |
2883 | 国际合同 – guó jì hé tóng – International contract – Hợp đồng quốc tế |
2884 | 专属协议 – zhuān shǔ xié yì – Exclusive agreement – Thỏa thuận độc quyền |
2885 | 合作协议 – hé zuò xié yì – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác |
2886 | 保密条款 – bǎo mì tiáo kuǎn – Confidentiality clause – Điều khoản bảo mật |
2887 | 不竞争条款 – bù jìng zhēng tiáo kuǎn – Non-compete clause – Điều khoản không cạnh tranh |
2888 | 准据法 – zhǔn jù fǎ – Governing law – Luật điều chỉnh |
2889 | 双方义务 – shuāng fāng yì wù – Obligations of both parties – Nghĩa vụ hai bên |
2890 | 权利义务 – quán lì yì wù – Rights and obligations – Quyền và nghĩa vụ |
2891 | 终止合同 – zhōng zhǐ hé tóng – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
2892 | 合同延期 – hé tóng yán qī – Contract extension – Gia hạn hợp đồng |
2893 | 风险分配 – fēng xiǎn fēn pèi – Risk allocation – Phân bổ rủi ro |
2894 | 保证条款 – bǎo zhèng tiáo kuǎn – Warranty clause – Điều khoản bảo đảm |
2895 | 索赔程序 – suǒ péi chéng xù – Claim procedure – Quy trình yêu cầu bồi thường |
2896 | 法律顾问 – fǎ lǜ gù wèn – Legal counsel – Cố vấn pháp lý |
2897 | 审查合同 – shěn chá hé tóng – Contract review – Rà soát hợp đồng |
2898 | 意向书 – yì xiàng shū – Letter of intent (LOI) – Thư bày tỏ ý định |
2899 | 合作框架 – hé zuò kuàng jià – Cooperation framework – Khung hợp tác |
2900 | 合同当事人 – hé tóng dāng shì rén – Contracting parties – Các bên ký kết |
2901 | 国际惯例 – guó jì guàn lì – International practice – Tập quán quốc tế |
2902 | 联合国国际贸易法委员会 – lián hé guó guó jì mào yì fǎ wěi yuán huì – UNCITRAL – Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế |
2903 | 国际商会 – guó jì shāng huì – ICC (International Chamber of Commerce) – Phòng Thương mại Quốc tế |
2904 | 国际仲裁院 – guó jì zhòng cái yuàn – International Court of Arbitration – Tòa Trọng tài Quốc tế |
2905 | 索赔通知 – suǒ péi tōng zhī – Claim notice – Thông báo yêu cầu bồi thường |
2906 | 减轻责任 – jiǎn qīng zé rèn – Mitigation of liability – Giảm nhẹ trách nhiệm |
2907 | 重大违约 – zhòng dà wéi yuē – Material breach – Vi phạm nghiêm trọng |
2908 | 修正案 – xiū zhèng àn – Amendment – Phụ lục sửa đổi |
2909 | 附件 – fù jiàn – Annex – Phụ lục |
2910 | 补充协议 – bǔ chōng xié yì – Supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung |
2911 | 交易结构 – jiāo yì jié gòu – Deal structure – Cấu trúc giao dịch |
2912 | 交易对手 – jiāo yì duì shǒu – Counterparty – Đối tác giao dịch |
2913 | 合同履约能力 – hé tóng lǚ yuē néng lì – Contractual capacity – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2914 | 发货 – fā huò – Delivery – Giao hàng |
2915 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery time – Thời hạn giao hàng |
2916 | 装运 – zhuāng yùn – Shipment – Vận chuyển |
2917 | 航运单证 – háng yùn dān zhèng – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
2918 | 包装 – bāo zhuāng – Packaging – Bao bì |
2919 | 产地证 – chǎn dì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2920 | 货代公司 – huò dài gōng sī – Freight forwarder – Công ty giao nhận |
2921 | 发票开具 – fā piào kāi jù – Invoice issuance – Xuất hóa đơn |
2922 | 欠款 – qiàn kuǎn – Outstanding payment – Khoản nợ |
2923 | 拖欠付款 – tuō qiàn fù kuǎn – Payment default – Trễ hạn thanh toán |
2924 | 催款函 – cuī kuǎn hán – Payment reminder letter – Thư nhắc thanh toán |
2925 | 中介 – zhōng jiè – Intermediary – Trung gian |
2926 | 执行合同 – zhí xíng hé tóng – Enforce the contract – Thi hành hợp đồng |
2927 | 延迟履约 – yán chí lǚ yuē – Delay in performance – Trì hoãn thực hiện |
2928 | 文件审核 – wén jiàn shěn hé – Document review – Kiểm tra chứng từ |
2929 | 业务流程 – yè wù liú chéng – Business process – Quy trình nghiệp vụ |
2930 | 操作指南 – cāo zuò zhǐ nán – Operating manual – Hướng dẫn thao tác |
2931 | 双方利益 – shuāng fāng lì yì – Mutual interests – Lợi ích hai bên |
2932 | 协商解决 – xié shāng jiě jué – Settle through consultation – Giải quyết thông qua thương lượng |
2933 | 谅解备忘录 – liàng jiě bèi wàng lù – Memorandum of Understanding (MOU) – Biên bản ghi nhớ |
2934 | 合同草案 – hé tóng cǎo àn – Draft contract – Bản dự thảo hợp đồng |
2935 | 反要约 – fǎn yào yuē – Counter-offer – Phản đề nghị |
2936 | 条款谈判 – tiáo kuǎn tán pàn – Clause negotiation – Đàm phán điều khoản |
2937 | 违约金 – wéi yuē jīn – Liquidated damages – Tiền bồi thường vi phạm |
2938 | 解决争端 – jiě jué zhēng duān – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
2939 | 管辖权 – guǎn xiá quán – Jurisdiction – Quyền tài phán |
2940 | 法律适用 – fǎ lǜ shì yòng – Governing law – Luật điều chỉnh |
2941 | 履约能力 – lǚ yuē néng lì – Ability to perform – Năng lực thực hiện |
2942 | 优惠条款 – yōu huì tiáo kuǎn – Preferential terms – Điều khoản ưu đãi |
2943 | 商务函电 – shāng wù hán diàn – Business correspondence – Thư tín thương mại |
2944 | 文化差异 – wén huà chà yì – Cultural difference – Khác biệt văn hóa |
2945 | 商务谈判代表 – shāng wù tán pàn dài biǎo – Negotiation representative – Đại diện đàm phán |
2946 | 会议记录 – huì yì jì lù – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
2947 | 合规风险 – hé guī fēng xiǎn – Compliance risk – Rủi ro tuân thủ |
2948 | 账款管理 – zhàng kuǎn guǎn lǐ – Account management – Quản lý công nợ |
2949 | 预算控制 – yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
2950 | 股东协议 – gǔ dōng xié yì – Shareholders’ agreement – Thỏa thuận cổ đông |
2951 | 投资回报期 – tóu zī huí bào qī – Payback period – Thời gian hoàn vốn |
2952 | 保证金 – bǎo zhèng jīn – Security deposit – Tiền đặt cọc đảm bảo |
2953 | 进出口许可 – jìn chū kǒu xǔ kě – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2954 | 专利许可 – zhuān lì xǔ kě – Patent licensing – Cấp phép bằng sáng chế |
2955 | 投标文件 – tóu biāo wén jiàn – Bidding document – Hồ sơ dự thầu |
2956 | 招标公告 – zhāo biāo gōng gào – Tender notice – Thông báo mời thầu |
2957 | 中标通知书 – zhòng biāo tōng zhī shū – Award notice – Thông báo trúng thầu |
2958 | 投标保证金 – tóu biāo bǎo zhèng jīn – Bid bond – Bảo lãnh dự thầu |
2959 | 履约保证金 – lǚ yuē bǎo zhèng jīn – Performance bond – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
2960 | 工程承包 – gōng chéng chéng bāo – Engineering contracting – Hợp đồng thầu xây dựng |
2961 | 总包合同 – zǒng bāo hé tóng – General contract – Hợp đồng tổng thầu |
2962 | 分包合同 – fēn bāo hé tóng – Subcontract – Hợp đồng phụ |
2963 | 信用证开证行 – xìn yòng zhèng kāi zhèng háng – Issuing bank – Ngân hàng phát hành L/C |
2964 | 托收结算 – tuō shōu jié suàn – Collection settlement – Thanh toán nhờ thu |
2965 | 货到付款 – huò dào fù kuǎn – Cash on delivery – Thanh toán khi giao hàng |
2966 | 赊账交易 – shē zhàng jiāo yì – Credit transaction – Giao dịch tín dụng |
2967 | 付款保障 – fù kuǎn bǎo zhàng – Payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán |
2968 | 多元化投资 – duō yuán huà tóu zī – Diversified investment – Đầu tư đa dạng |
2969 | 高风险高回报 – gāo fēng xiǎn gāo huí bào – High risk, high return – Rủi ro cao, lợi nhuận cao |
2970 | 投资者信心 – tóu zī zhě xìn xīn – Investor confidence – Niềm tin của nhà đầu tư |
2971 | 市盈率 – shì yíng lǜ – Price-earnings ratio (P/E) – Tỷ lệ giá/lợi nhuận |
2972 | 牛市 – niú shì – Bull market – Thị trường tăng giá |
2973 | 熊市 – xióng shì – Bear market – Thị trường giảm giá |
2974 | 增资扩股 – zēng zī kuò gǔ – Capital increase and share expansion – Tăng vốn mở rộng cổ phần |
2975 | 合规经营 – hé guī jīng yíng – Compliance operation – Hoạt động tuân thủ |
2976 | 并购重组 – bìng gòu chóng zǔ – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và tái cấu trúc |
2977 | 法律审查 – fǎ lǜ shěn chá – Legal due diligence – Thẩm định pháp lý |
2978 | 贸易纠纷 – mào yì jiū fēn – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
2979 | 多边协定 – duō biān xié dìng – Multilateral agreement – Hiệp định đa phương |
2980 | 知识产权 – zhī shì chǎn quán – Intellectual property rights (IPR) – Quyền sở hữu trí tuệ |
2981 | 海关监管 – hǎi guān jiān guǎn – Customs supervision – Giám sát hải quan |
2982 | 自由贸易区 – zì yóu mào yì qū – Free trade zone (FTZ) – Khu thương mại tự do |
2983 | 贸易便利化 – mào yì biàn lì huà – Trade facilitation – Thuận lợi hóa thương mại |
2984 | 数字支付 – shù zì zhī fù – Digital payment – Thanh toán kỹ thuật số |
2985 | 网络攻击 – wǎng luò gōng jī – Cyber attack – Tấn công mạng |
2986 | 船期 – chuán qī – Shipping schedule – Lịch trình tàu |
2987 | 空运单 – kōng yùn dān – Airway bill – Vận đơn hàng không |
2988 | 海运费用 – hǎi yùn fèi yòng – Sea freight – Cước phí đường biển |
2989 | 陆运 – lù yùn – Land transportation – Vận tải đường bộ |
2990 | 联运 – lián yùn – Intermodal transport – Vận tải liên hợp |
2991 | 货代公司 – huò dài gōng sī – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa |
2992 | 商检 – shāng jiǎn – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2993 | 货物描述 – huò wù miáo shù – Goods description – Mô tả hàng hóa |
2994 | 出口控制 – chū kǒu kòng zhì – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
2995 | 报盘 – bào pán – Offer (in negotiation) – Báo giá |
2996 | 还盘 – huán pán – Counter-offer – Phản hồi báo giá |
2997 | 接受报价 – jiē shòu bào jià – Accept the quotation – Chấp nhận báo giá |
2998 | 签署合同 – qiān shǔ hé tóng – Sign the contract – Ký kết hợp đồng |
2999 | 审核条款 – shěn hé tiáo kuǎn – Review clauses – Rà soát điều khoản |
3000 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delayed delivery – Giao hàng chậm |
3001 | 索赔 – suǒ péi – Claim for compensation – Khiếu nại đòi bồi thường |
3002 | 商务英语 – shāng wù yīng yǔ – Business English – Tiếng Anh thương mại |
3003 | 多语种沟通 – duō yǔ zhǒng gōu tōng – Multilingual communication – Giao tiếp đa ngữ |
3004 | 交叉文化交流 – jiāo chā wén huà jiāo liú – Cross-cultural communication – Giao tiếp liên văn hóa |
3005 | 双赢 – shuāng yíng – Win-win – Đôi bên cùng có lợi |
3006 | 合作框架 – hé zuò kuàng jià – Cooperation framework – Khuôn khổ hợp tác |
3007 | 国际私法 – guó jì sī fǎ – Private international law – Luật quốc tế tư |
3008 | 国际公法 – guó jì gōng fǎ – Public international law – Luật quốc tế công |
3009 | 司法解释 – sī fǎ jiě shì – Judicial interpretation – Giải thích pháp luật |
3010 | 实际损失 – shí jì sǔn shī – Actual damages – Thiệt hại thực tế |
3011 | 间接损失 – jiàn jiē sǔn shī – Indirect loss – Thiệt hại gián tiếp |
3012 | 所有权转移 – suǒ yǒu quán zhuǎn yí – Ownership transfer – Chuyển quyền sở hữu |
3013 | 出口禁令 – chū kǒu jìn lìng – Export ban – Lệnh cấm xuất khẩu |
3014 | 制裁措施 – zhì cái cuò shī – Sanction measures – Biện pháp trừng phạt |
3015 | 著作权保护 – zhù zuò quán bǎo hù – Copyright protection – Bảo hộ bản quyền |
3016 | 贸易救济 – mào yì jiù jì – Trade remedies – Biện pháp phòng vệ thương mại |
3017 | 国际收支平衡 – guó jì shōu zhī píng héng – Balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
3018 | 应收账款融资 – yìng shōu zhàng kuǎn róng zī – Accounts receivable financing – Tài trợ khoản phải thu |
3019 | 投资协定 – tóu zī xié dìng – Investment agreement – Hiệp định đầu tư |
3020 | 国际惯例条款 – guó jì guàn lì tiáo kuǎn – Incoterms clause – Điều khoản theo tập quán quốc tế |
3021 | FOB术语 – FOB shù yǔ – FOB term – Điều kiện giao hàng FOB |
3022 | CIF术语 – CIF shù yǔ – CIF term – Điều kiện giao hàng CIF |
3023 | DDP术语 – DDP shù yǔ – DDP term – Điều kiện giao hàng DDP |
3024 | 双重征税协定 – shuāng chóng zhēng shuì xié dìng – Double taxation agreement – Hiệp định tránh đánh thuế hai lần |
3025 | 税收筹划 – shuì shōu chóu huà – Tax planning – Hoạch định thuế |
3026 | 企业合规 – qǐ yè hé guī – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
3027 | 条款修改 – tiáo kuǎn xiū gǎi – Clause amendment – Sửa đổi điều khoản |
3028 | 合同执行 – hé tóng zhí xíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
3029 | 履约能力 – lǚ yuē néng lì – Performance capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3030 | 履行期限 – lǚ xíng qī xiàn – Performance period – Thời hạn thực hiện |
3031 | 项目进度 – xiàng mù jìn dù – Project schedule – Tiến độ dự án |
3032 | 进度控制 – jìn dù kòng zhì – Schedule control – Kiểm soát tiến độ |
3033 | 技术规范 – jì shù guī fàn – Technical specification – Yêu cầu kỹ thuật |
3034 | 检验标准 – jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra |
3035 | 验收条件 – yàn shōu tiáo jiàn – Acceptance condition – Điều kiện nghiệm thu |
3036 | 即期付款 – jí qī fù kuǎn – Payment at sight – Thanh toán trả ngay |
3037 | 跟单信用证 – gēn dān xìn yòng zhèng – Documentary L/C – L/C kèm chứng từ |
3038 | 履约保函 – lǚ yuē bǎo hán – Performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
3039 | 预付款保函 – yù fù kuǎn bǎo hán – Advance payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán trước |
3040 | 第三方担保 – dì sān fāng dān bǎo – Third-party guarantee – Bảo lãnh bên thứ ba |
3041 | 运输保险 – yùn shū bǎo xiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3042 | 索赔 – suǒ péi – Claim – Khiếu nại đòi bồi thường |
3043 | 全险 – quán xiǎn – All risks – Bảo hiểm mọi rủi ro |
3044 | 海运 – hǎi yùn – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
3045 | 集装箱运输 – jí zhuāng xiāng yùn shū – Container shipping – Vận chuyển container |
3046 | 到岸价 – dào àn jià – CIF price – Giá đến cảng |
3047 | 离岸价 – lí àn jià – FOB price – Giá giao lên tàu |
3048 | 讨价还价 – tǎo jià huán jià – Bargaining – Trả giá |
3049 | 双赢 – shuāng yíng – Win-win – Hai bên cùng có lợi |
3050 | 妥协 – tuǒ xié – Compromise – Thỏa hiệp |
3051 | 强硬立场 – qiáng yìng lì chǎng – Hard stance – Lập trường cứng rắn |
3052 | 合作态度 – hé zuò tài dù – Cooperative attitude – Thái độ hợp tác |
3053 | 关键点 – guān jiàn diǎn – Key point – Điểm then chốt |
3054 | 文化差异 – wén huà chā yì – Cultural differences – Khác biệt văn hóa |
3055 | 面子问题 – miàn zi wèn tí – Face issue – Vấn đề thể diện |
3056 | 高低语气 – gāo dī yǔ qì – Tone of speech – Ngữ khí cao thấp |
3057 | 时间观念 – shí jiān guān niàn – Time perception – Quan niệm về thời gian |
3058 | 沟通方式 – gōu tōng fāng shì – Communication style – Phong cách giao tiếp |
3059 | 信任建立 – xìn rèn jiàn lì – Building trust – Xây dựng niềm tin |
3060 | 中介机构 – zhōng jiè jī gòu – Intermediary agency – Cơ quan trung gian |
3061 | 商业谈判代表 – shāng yè tán pàn dài biǎo – Business negotiator – Đại diện đàm phán thương mại |
3062 | 适用法律 – shì yòng fǎ lǜ – Applicable law – Luật áp dụng |
3063 | 管辖法院 – guǎn xiá fǎ yuàn – Competent court – Tòa án có thẩm quyền |
3064 | 履行障碍 – lǚ xíng zhàng ài – Performance obstacle – Trở ngại thực hiện |
3065 | 国际贸易术语解释通则 – guó jì mào yì shù yǔ jiě shì tōng zé – Incoterms – Bộ quy tắc Incoterms |
3066 | FOB(装运港船上交货)- FOB (zhuāng yùn gǎng chuán shàng jiāo huò) – Free on Board – Giao lên tàu |
3067 | CIF(成本加保险加运费)- CIF (chéng běn jiā bǎo xiǎn jiā yùn fèi) – Cost, Insurance & Freight – Giá CIF |
3068 | EXW(工厂交货)- EXW (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works – Giao tại xưởng |
3069 | DDP(完税后交货)- DDP (wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế |
3070 | DAP(交货至指定地点)- DAP (jiāo huò zhì zhǐ dì dì diǎn) – Delivered at Place – Giao hàng tại địa điểm chỉ định |
3071 | FCA(自由承运人)- FCA (zì yóu chéng yùn rén) – Free Carrier – Giao cho người chuyên chở |
3072 | CPT(运费付至)- CPT (yùn fèi fù zhì) – Carriage Paid To – Cước phí trả đến |
3073 | CIP(运费和保险费付至)- CIP (yùn fèi hé bǎo xiǎn fèi fù zhì) – Carriage and Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả đến |
3074 | 保险条款 – bǎo xiǎn tiáo kuǎn – Insurance clause – Điều khoản bảo hiểm |
3075 | 技术附件 – jì shù fù jiàn – Technical annex – Phụ lục kỹ thuật |
3076 | 提议 – tí yì – Proposal – Đề xuất |
3077 | 反提议 – fǎn tí yì – Counterproposal – Phản đề xuất |
3078 | 协议书 – xié yì shū – Agreement document – Văn bản thỏa thuận |
3079 | 备忘录 – bèi wàng lù – Memorandum – Biên bản ghi nhớ |
3080 | 知识产权 – zhī shi chǎn quán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
3081 | 商标 – shāng biāo – Trademark – Thương hiệu |
3082 | 紧急条款 – jǐn jí tiáo kuǎn – Emergency clause – Điều khoản khẩn cấp |
3083 | 禁止条款 – jìn zhǐ tiáo kuǎn – Non-compete clause – Điều khoản cấm cạnh tranh |
3084 | 延期条款 – yán qī tiáo kuǎn – Extension clause – Điều khoản gia hạn |
3085 | 现金支付 – xiàn jīn zhī fù – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
3086 | 税务条款 – shuì wù tiáo kuǎn – Tax clause – Điều khoản thuế |
3087 | 背景调查 – bèi jǐng diào chá – Background check – Kiểm tra lý lịch |
3088 | 双方协议 – shuāng fāng xié yì – Bilateral agreement – Thỏa thuận song phương |
3089 | 多方谈判 – duō fāng tán pàn – Multilateral negotiation – Đàm phán đa phương |
3090 | 雇佣条款 – gù yōng tiáo kuǎn – Employment clause – Điều khoản tuyển dụng |
3091 | 税务审计 – shuì wù shěn jì – Tax audit – Kiểm toán thuế |
3092 | 商品采购 – shāng pǐn cǎi gòu – Product procurement – Mua sắm sản phẩm |
3093 | 买卖合同 – mǎi mài hé tóng – Purchase and sale contract – Hợp đồng mua bán |
3094 | 商务谈判技巧 – shāng wù tán pàn jì qiǎo – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
3095 | 投标 – tóu biāo – Bid – Đấu thầu |
3096 | 开标 – kāi biāo – Bid opening – Mở thầu |
3097 | 评标 – píng biāo – Bid evaluation – Đánh giá thầu |
3098 | 销售额 – xiāo shòu é – Sales volume – Doanh thu bán hàng |
3099 | 战略规划 – zhàn lüè guī huà – Strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược |
3100 | 在线销售 – zài xiàn xiāo shòu – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
3101 | 降价 – jiàng jià – Price reduction – Giảm giá |
3102 | 提价 – tí jià – Price increase – Tăng giá |
3103 | 公司合并 – gōng sī hé bìng – Company merger – Sáp nhập công ty |
3104 | 公司收购 – gōng sī shōu gòu – Company acquisition – Mua lại công ty |
3105 | 股东会议 – gǔ dōng huì yì – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông |
3106 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
3107 | 营收 – yíng shōu – Revenue – Doanh thu |
3108 | 固定成本 – gù dìng chéng běn – Fixed costs – Chi phí cố định |
3109 | 变动成本 – biàn dòng chéng běn – Variable costs – Chi phí biến đổi |
3110 | 关键绩效指标 – guān jiàn jì xiào zhǐ biāo – Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính |
3111 | 销售增长 – xiāo shòu zēng zhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu |
3112 | 进出口 – jìn chū kǒu – Import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu |
3113 | 客户满意度 – kè hù mǎn yì dù – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
3114 | 商务代表 – shāng wù dài biǎo – Business representative – Đại diện kinh doanh |
3115 | 产品价格 – chǎn pǐn jià gé – Product price – Giá sản phẩm |
3116 | 公司重组 – gōng sī zhòng zǔ – Company restructuring – Cơ cấu lại công ty |
3117 | 商业秘密 – shāng yè mì mì – Trade secrets – Bí mật thương mại |
3118 | 营销推广 – yíng xiāo tuī guǎng – Marketing promotion – Khuyến mãi tiếp thị |
3119 | 投资计划 – tóu zī jì huà – Investment plan – Kế hoạch đầu tư |
3120 | 短期收益 – duǎn qī shōu yì – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn |
3121 | 联合营销 – lián hé yíng xiāo – Joint marketing – Tiếp thị liên kết |
3122 | 财务分析师 – cái wù fēn xī shī – Financial analyst – Chuyên viên phân tích tài chính |
3123 | 投资组合管理 – tóu zī zǔ hé guǎn lǐ – Portfolio management – Quản lý danh mục đầu tư |
3124 | 专利保护 – zhuān lì bǎo hù – Patent protection – Bảo vệ sáng chế |
3125 | 执行力 – zhí xíng lì – Execution ability – Khả năng thực thi |
3126 | 商务合同 – shāng wù hé tong – Business contract – Hợp đồng kinh doanh |
3127 | 营销渠道 – yíng xiāo qúdào – Marketing channels – Kênh tiếp thị |
3128 | 商业环境 – shāng yè huán jìng – Business environment – Môi trường kinh doanh |
3129 | 企业文化 – qǐ yè wén huà – Corporate culture – Văn hóa công ty |
3130 | 融资渠道 – róng zī qúdào – Financing channels – Kênh tài trợ |
3131 | 战略目标 – zhàn lüè mù biāo – Strategic goals – Mục tiêu chiến lược |
3132 | 跨国并购 – kuà guó bìng gòu – Cross-border mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại xuyên quốc gia |
3133 | 顾客忠诚 – gù kè zhōng chéng – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
3134 | 货物运输 – huò wù yùn shū – Freight transportation – Vận chuyển hàng hóa |
3135 | 企业资产 – qǐ yè zī chǎn – Corporate assets – Tài sản doanh nghiệp |
3136 | 股东大会 – gǔ dōng dà huì – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông |
3137 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Corporate mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
3138 | 批发商 – pī fā shāng – Wholesaler – Nhà phân phối bán sỉ |
3139 | 采购价格 – cǎi gòu jià gé – Purchase price – Giá mua |
3140 | 商业信誉 – shāng yè xìn yù – Business reputation – Uy tín doanh nghiệp |
3141 | 企业收购 – qǐ yè shōu gòu – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
3142 | 战略分析 – zhàn lüè fēn xī – Strategic analysis – Phân tích chiến lược |
3143 | 市场占有率 – shì chǎng zhàn yǒu lǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
3144 | 企业重组 – qǐ yè zhòng zǔ – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
3145 | 商业保险 – shāng yè bǎo xiǎn – Business insurance – Bảo hiểm doanh nghiệp |
3146 | 采购协议 – cǎi gòu xié yì – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm |
3147 | 协议签订 – xié yì qiān dìng – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận |
3148 | 业务流程 – yè wù liú chéng – Business process – Quy trình kinh doanh |
3149 | 收入来源 – shōu rù lái yuán – Revenue source – Nguồn thu nhập |
3150 | 资金筹集 – zī jīn chóu jí – Fundraising – Huy động vốn |
3151 | 合同违约 – hé tóng wéiyuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
3152 | 提供支持 – tí gōng zhī chí – Provide support – Cung cấp hỗ trợ |
3153 | 金融工具 – jīn róng gōng jù – Financial instruments – Công cụ tài chính |
3154 | 借款协议 – jiè kuǎn xié yì – Loan agreement – Thỏa thuận vay vốn |
3155 | 销售渠道 – xiāo shòu qúdào – Sales channels – Kênh bán hàng |
3156 | 专业服务 – zhuān yè fú wù – Professional services – Dịch vụ chuyên nghiệp |
3157 | 收购意向书 – shōu gòu yì xiàng shū – Letter of intent for acquisition – Thư ý định mua lại |
3158 | 投资者关系 – tóu zī zhě guān xì – Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư |
3159 | 企业创新 – qǐ yè chuàng xīn – Corporate innovation – Đổi mới doanh nghiệp |
3160 | 目标达成 – mù biāo dá chéng – Goal achievement – Hoàn thành mục tiêu |
3161 | 企业运营 – qǐ yè yùn yíng – Business operation – Hoạt động kinh doanh |
3162 | 数据保护 – shù jù bǎo hù – Data protection – Bảo vệ dữ liệu |
3163 | 市场入驻 – shì chǎng rù zhù – Market entry – Gia nhập thị trường |
3164 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resource management – Quản lý nguồn nhân lực |
3165 | 税收筹划 – shuì shōu chóu huà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
3166 | 公司并购 – gōng sī bìng gòu – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
3167 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
3168 | 国际化 – guó jì huà – Internationalization – Quốc tế hóa |
3169 | 外资引进 – wài zī yǐn jìn – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
3170 | 投资者保护 – tóu zī zhě bǎo hù – Investor protection – Bảo vệ nhà đầu tư |
3171 | 人才招聘 – rén cái zhāo pìn – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
3172 | 企业社会责任 – qǐ yè shè huì zé rèn – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
3173 | 管理团队 – guǎn lǐ tuán duì – Management team – Đội ngũ quản lý |
3174 | 运营成本 – yùn yíng chéng běn – Operating costs – Chi phí vận hành |
3175 | 商务谈判技巧 – shāng wù tán pàn jì qiǎo – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
3176 | 商务审查 – shāng wù shěn chá – Business audit – Kiểm tra kinh doanh |
3177 | 投资评估 – tóu zī píng gū – Investment evaluation – Đánh giá đầu tư |
3178 | 贸易关系 – mào yì guān xì – Trade relations – Quan hệ thương mại |
3179 | 国际贸易政策 – guó jì mào yì zhèng cè – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
3180 | 支付系统 – zhī fù xì tǒng – Payment system – Hệ thống thanh toán |
3181 | 盈利增长 – yíng lì zēng zhǎng – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
3182 | 交易成本 – jiāo yì chéng běn – Transaction cost – Chi phí giao dịch |
3183 | 外贸代理 – wài mào dàì lǐ – Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế |
3184 | 公共采购 – gōng gòng cǎi gòu – Public procurement – Mua sắm công |
3185 | 技术合作 – jì shù hé zuò – Technological cooperation – Hợp tác kỹ thuật |
3186 | 商务洽谈 – shāng wù qià tán – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
3187 | 人力资源管理 – rén lì zī yuán guǎn lǐ – Human resources management – Quản lý nhân sự |
3188 | 产品质量管理 – chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ – Product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm |
3189 | 公司财务 – gōng sī cái wù – Corporate finance – Tài chính doanh nghiệp |
3190 | 数据安全 – shù jù ān quán – Data security – An ninh dữ liệu |
3191 | 产品差异化 – chǎn pǐn chā yì huà – Product differentiation – Phân biệt sản phẩm |
3192 | 资源分配 – zī yuán fēn pèi – Resource allocation – Phân bổ nguồn lực |
3193 | 现金流量 – xiàn jīn liú liàng – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền |
3194 | 采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm |
3195 | 客户关系管理 – kè hù guān xì guǎn lǐ – Customer relationship management – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
3196 | 合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng |
3197 | 资金流动 – zī jīn liú dòng – Fund flow – Dòng chảy vốn |
3198 | 供应商协定 – gōng yìng shāng xié dìng – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
3199 | 行业发展 – háng yè fā zhǎn – Industry development – Phát triển ngành |
3200 | 数据挖掘 – shù jù wā jué – Data mining – Khai thác dữ liệu |
3201 | 政策支持 – zhèng cè zhī chí – Policy support – Hỗ trợ chính sách |
3202 | 市场集中度 – shì chǎng jí zhōng dù – Market concentration – Mức độ tập trung thị trường |
3203 | 投资者关系 – tóu zī zhě guān xì – Investor relations – Quan hệ với nhà đầu tư |
3204 | 管理咨询 – guǎn lǐ zī xún – Management consulting – Tư vấn quản lý |
3205 | 国际采购 – guó jì cǎi gòu – International procurement – Mua sắm quốc tế |
3206 | 经济制裁 – jīng jì zhì cái – Economic sanctions – Các biện pháp trừng phạt kinh tế |
3207 | 融资成本 – róng zī chéng běn – Financing cost – Chi phí tài trợ |
3208 | 议价能力 – yì jià néng lì – Bargaining power – Sức mạnh đàm phán |
3209 | 财务杠杆 – cái wù gàng zhàng – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
3210 | 资本增值 – zī běn zēng zhí – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn |
3211 | 经济预测 – jīng jì yù cè – Economic forecast – Dự báo kinh tế |
3212 | 市场调研 – shì chǎng tiáo yán – Market survey – Khảo sát thị trường |
3213 | 合同执行 – hé tóng zhí xíng – Contract enforcement – Thực thi hợp đồng |
3214 | 创新战略 – chuàng xīn zhàn lüè – Innovation strategy – Chiến lược đổi mới |
3215 | 合并与收购 – hé bìng yǔ shōu gòu – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
3216 | 政策风险 – zhèng cè fēng xiǎn – Policy risk – Rủi ro chính sách |
3217 | 行业监管 – háng yè jiān guǎn – Industry regulation – Quy định ngành |
3218 | 支付结算 – zhī fù jié suàn – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
3219 | 跨国投资 – kuà guó tóu zī – Cross-border investment – Đầu tư xuyên biên giới |
3220 | 退税政策 – tuì shuì zhèng cè – Tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế |
3221 | 法律纠纷 – fǎ lǜ jiū fēn – Legal dispute – Tranh chấp pháp lý |
3222 | 供应商关系 – gōng yìng shāng guān xì – Supplier relations – Quan hệ nhà cung cấp |
3223 | 财务透明度 – cái wù tòu míng dù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
3224 | 投标价格 – tóu biāo jià gé – Bid price – Giá thầu |
3225 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
3226 | 企业管理 – qǐ yè guǎn lǐ – Enterprise management – Quản lý doanh nghiệp |
3227 | 外贸公司 – wài mào gōng sī – Foreign trade company – Công ty ngoại thương |
3228 | 财务计划 – cái wù jì huà – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
3229 | 股票投资 – gǔ piào tóu zī – Stock investment – Đầu tư chứng khoán |
3230 | 进出口政策 – jìn chū kǒu zhèng cè – Import and export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
3231 | 收益分析 – shōu yì fēn xī – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
3232 | 竞争力分析 – jìng zhēng lì fēn xī – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh |
3233 | 资金管理 – zī jīn guǎn lǐ – Fund management – Quản lý tài chính |
3234 | 资本投入 – zī běn tóu rù – Capital investment – Đầu tư vốn |
3235 | 销售目标制定 – xiāo shòu mù biāo zhì dìng – Sales target setting – Thiết lập mục tiêu bán hàng |
3236 | 收益增长 – shōu yì zēng zhǎng – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu |
3237 | 风险规避 – fēng xiǎn guī bì – Risk avoidance – Tránh rủi ro |
3238 | 招标文件 – zhāo biāo wén jiàn – Tender documents – Hồ sơ thầu |
3239 | 客户满意度调查 – kè hù mǎn yì dù diào chá – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
3240 | 市场开发战略 – shì chǎng kāi fā zhàn lüè – Market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường |
3241 | 企业整合 – qǐ yè zhěng hé – Business integration – Tích hợp doanh nghiệp |
3242 | 财务分析报告 – cái wù fēn xī bào gào – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
3243 | 企业并购重组 – qǐ yè bìng gòu zhòng zǔ – Corporate mergers and acquisitions restructuring – Tái cấu trúc sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3244 | 企业资本 – qǐ yè zī běn – Corporate capital – Vốn doanh nghiệp |
3245 | 风险评估报告 – fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro |
3246 | 市场风险管理 – shì chǎng fēng xiǎn guǎn lǐ – Market risk management – Quản lý rủi ro thị trường |
3247 | 签署协议 – qiān shǔ xié yì – Sign an agreement – Ký kết thỏa thuận |
3248 | 价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá |
3249 | 国际化战略 – guó jì huà zhàn lüè – International strategy – Chiến lược quốc tế |
3250 | 企业整合 – qǐ yè zhěng hé – Corporate integration – Tích hợp doanh nghiệp |
3251 | 营销策划 – yíng xiāo cè huà – Marketing planning – Lập kế hoạch tiếp thị |
3252 | 管理层 – guǎn lǐ céng – Management level – Cấp quản lý |
3253 | 收购计划 – shōu gòu jì huà – Acquisition plan – Kế hoạch mua lại |
3254 | 专业谈判 – zhuān yè tán pàn – Professional negotiation – Đàm phán chuyên nghiệp |
3255 | 招商引资 – zhāo shāng yǐn zī – Investment attraction – Hút đầu tư |
3256 | 市场调控 – shì chǎng tiáo kòng – Market regulation – Quản lý thị trường |
3257 | 收购协议 – shōu gòu xié yì – Acquisition agreement – Thỏa thuận mua lại |
3258 | 业绩评估 – yè jì píng gū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
3259 | 市场进入 – shì chǎng jìn rù – Market entry – Thâm nhập thị trường |
3260 | 股权结构 – gǔ quán jié gòu – Equity structure – Cấu trúc cổ phần |
3261 | 高层管理 – gāo céng guǎn lǐ – Senior management – Quản lý cấp cao |
3262 | 招聘政策 – zhāo pìn zhèng cè – Recruitment policy – Chính sách tuyển dụng |
3263 | 企业并购 – qǐ yè bìng gòu – Corporate merger and acquisition – Mua bán sáp nhập doanh nghiệp |
3264 | 扩张战略 – kuò zhāng zhàn lüè – Expansion strategy – Chiến lược mở rộng |
3265 | 货币汇率 – huò bì huì lǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
3266 | 公司财务 – gōng sī cái wù – Company finances – Tài chính công ty |
3267 | 产业发展 – chǎn yè fā zhǎn – Industry development – Phát triển ngành |
3268 | 企业资源 – qǐ yè zī yuán – Enterprise resources – Tài nguyên doanh nghiệp |
3269 | 战略合作 – zhàn lüè hé zuò – Strategic partnership – Quan hệ đối tác chiến lược |
3270 | 投资风险评估 – tóu zī fēng xiǎn píng gū – Investment risk assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư |
3271 | 客户管理 – kè hù guǎn lǐ – Client management – Quản lý khách hàng |
3272 | 资产评估 – zī chǎn píng gū – Asset evaluation – Đánh giá tài sản |
3273 | 成交率 – chéng jiāo lǜ – Transaction rate – Tỷ lệ giao dịch |
3274 | 拓展市场 – tuò zhǎn shì chǎng – Market expansion – Mở rộng thị trường |
3275 | 货物库存 – huò wù kù cún – Goods inventory – Kho hàng |
3276 | 市场占领 – shì chǎng zhàn lǐng – Market takeover – Thâu tóm thị trường |
3277 | 商业计划书 – shāng yè jì huà shū – Business proposal – Đề xuất kinh doanh |
3278 | 盈亏平衡 – yíng kuī píng héng – Break-even point – Điểm hòa vốn |
3279 | 销售预测 – xiāo shòu yù cè – Sales forecast – Dự báo doanh thu |
3280 | 市场拓展 – shì chǎng tuò zhǎn – Market penetration – Thâm nhập thị trường |
3281 | 经营模式 – jīng yíng mó shì – Business model – Mô hình kinh doanh |
3282 | 贷款协议 – dài kuǎn xié yì – Loan agreement – Thỏa thuận vay vốn |
3283 | 市场回报 – shì chǎng huí bào – Market return – Lợi nhuận thị trường |
3284 | 客户维护 – kè hù wèi hù – Customer retention – Duy trì khách hàng |
3285 | 供应商协议 – gōng yìng shāng xié yì – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
3286 | 市场定位分析 – shì chǎng dìng wèi fēn xī – Market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường |
3287 | 生产计划 – shēng chǎn jì huà – Production planning – Lập kế hoạch sản xuất |
3288 | 国际贸易协定 – guó jì mào yì xié dìng – International trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
3289 | 产品研发 – chǎn pǐn yán fā – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
3290 | 收益管理 – shōu yì guǎn lǐ – Revenue management – Quản lý doanh thu |
3291 | 商务沟通 – shāng wù gōu tōng – Business communication – Giao tiếp kinh doanh |
3292 | 法律审查 – fǎ lǜ shěn chá – Legal review – Xem xét pháp lý |
3293 | 客户满意度调查 – kè hù mǎn yì dù diào chá – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
3294 | 经济趋势 – jīng jì qū shì – Economic trend – Xu hướng kinh tế |
3295 | 经济学 – jīng jì xué – Economics – Kinh tế học |
3296 | 招标 – zhāo biāo – Tendering – Mời thầu |
3297 | 购买力 – gòu mǎi lì – Purchasing power – Năng lực mua hàng |
3298 | 外贸 – wài mào – Foreign trade – Thương mại quốc tế |
3299 | 产品推广计划 – chǎn pǐn tuī guǎng jì huà – Product promotion plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm |
3300 | 公司发展 – gōng sī fā zhǎn – Company development – Phát triển công ty |
3301 | 企业资源计划 – qǐ yè zī yuán jì huà – Enterprise resource planning – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp |
3302 | 税务问题 – shuì wù wèn tí – Tax issues – Vấn đề thuế |
3303 | 营销策划 – yíng xiāo cè huà – Marketing planning – Lập kế hoạch marketing |
3304 | 定制化服务 – dìng zhì huà fú wù – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
3305 | 收益分析 – shōu yì fēn xī – Revenue analysis – Phân tích doanh thu |
3306 | 生产能力 – shēng chǎn néng lì – Production capacity – Khả năng sản xuất |
3307 | 营销成本 – yíng xiāo chéng běn – Marketing cost – Chi phí marketing |
3308 | 多元化战略 – duō yuán huà zhàn lüè – Diversification strategy – Chiến lược đa dạng hóa |
3309 | 供应商合同 – gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
3310 | 国际品牌 – guó jì pǐn pái – International brand – Thương hiệu quốc tế |
3311 | 劳动力市场 – láo dòng lì shì chǎng – Labor market – Thị trường lao động |
3312 | 采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách mua hàng |
3313 | 供需关系 – gōng xū guān xì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu |
3314 | 线上交易 – xiàn shàng jiāo yì – Online transaction – Giao dịch trực tuyến |
3315 | 线下零售 – xiàn xià líng shòu – Offline retail – Bán lẻ truyền thống |
3316 | 投资回报率 – tóu zī huí bào lǜ – Return on investment – Tỷ lệ hoàn vốn |
3317 | 货物验收 – huò wù yàn shōu – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3318 | 账期 – zhàng qī – Payment term – Thời hạn thanh toán |
3319 | 担保 – dān bǎo – Guarantee – Bảo lãnh |
3320 | 担保人 – dān bǎo rén – Guarantor – Người bảo lãnh |
3321 | 法律条款 – fǎ lǜ tiáo kuǎn – Legal clause – Điều khoản pháp lý |
3322 | 损害赔偿 – sǔn hài péi cháng – Compensation for damage – Bồi thường thiệt hại |
3323 | 物流配送 – wù liú pèi sòng – Logistics delivery – Phân phối logistics |
3324 | 本地企业 – běn dì qǐ yè – Local enterprise – Doanh nghiệp địa phương |
3325 | 商业伦理 – shāng yè lún lǐ – Business ethics – Đạo đức kinh doanh |
3326 | 经销商 – jīng xiāo shāng – Dealer – Đại lý phân phối |
3327 | 消费习惯 – xiāo fèi xí guàn – Consumption habits – Thói quen tiêu dùng |
3328 | 推广方案 – tuī guǎng fāng àn – Promotion plan – Kế hoạch quảng bá |
3329 | 商务信函 – shāng wù xìn hán – Business correspondence – Thư từ thương mại |
3330 | 谈判技巧 – tán pàn jì qiǎo – Negotiation skill – Kỹ năng đàm phán |
3331 | 意向合同 – yì xiàng hé tóng – Memorandum of Understanding – Biên bản ghi nhớ |
3332 | 正式合同 – zhèng shì hé tóng – Formal contract – Hợp đồng chính thức |
3333 | 条件谈判 – tiáo jiàn tán pàn – Terms negotiation – Đàm phán điều kiện |
3334 | 配额制度 – pèi é zhì dù – Quota system – Chế độ hạn ngạch |
3335 | 关税制度 – guān shuì zhì dù – Tariff system – Chế độ thuế quan |
3336 | 国际规则 – guó jì guī zé – International rules – Quy tắc quốc tế |
3337 | 品控体系 – pǐn kòng tǐ xì – Quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng |
3338 | 售前支持 – shòu qián zhī chí – Pre-sale support – Hỗ trợ trước bán hàng |
3339 | 售中服务 – shòu zhōng fú wù – In-sale service – Dịch vụ trong khi bán |
3340 | 售后保障 – shòu hòu bǎo zhàng – After-sale guarantee – Bảo đảm sau bán hàng |
3341 | 招标文件 – zhāo biāo wén jiàn – Tender documents – Hồ sơ mời thầu |
3342 | 投标报价 – tóu biāo bào jià – Bid quotation – Báo giá dự thầu |
3343 | 中标通知书 – zhòng biāo tōng zhī shū – Winning bid notice – Thông báo trúng thầu |
3344 | 仲裁委员会 – zhòng cái wěi yuán huì – Arbitration commission – Hội đồng trọng tài |
3345 | 律师函 – lǜ shī hán – Lawyer’s letter – Thư luật sư |
3346 | 货运代理 – huò yùn dài lǐ – Freight forwarding – Đại lý vận chuyển |
3347 | 空运 – kōng yùn – Air transport – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3348 | 物流系统 – wù liú xì tǒng – Logistics system – Hệ thống logistics |
3349 | 网络营销 – wǎng luò yíng xiāo – Online marketing – Tiếp thị qua mạng |
3350 | 风控体系 – fēng kòng tǐ xì – Risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro |
3351 | 利润表 – lì rùn biǎo – Income statement – Báo cáo lãi lỗ |
3352 | 股份转让 – gǔ fèn zhuǎn ràng – Equity transfer – Chuyển nhượng cổ phần |
3353 | 股票交易所 – gǔ piào jiāo yì suǒ – Stock exchange – Sàn giao dịch chứng khoán |
3354 | 市盈率 – shì yíng lǜ – Price-earnings ratio (P/E) – Tỷ lệ P/E |
3355 | 市值 – shì zhí – Market value – Giá trị thị trường |
3356 | 资产评估 – zī chǎn píng gū – Asset valuation – Định giá tài sản |
3357 | 并购交易 – bìng gòu jiāo yì – Merger and acquisition (M&A) – Giao dịch sáp nhập & mua lại |
3358 | 中层管理 – zhōng céng guǎn lǐ – Middle management – Quản lý trung cấp |
3359 | 下属员工 – xià shǔ yuán gōng – Subordinate staff – Nhân viên cấp dưới |
3360 | 团队协作 – tuán duì xié zuò – Teamwork – Làm việc nhóm |
3361 | 员工激励 – yuán gōng jī lì – Employee motivation – Động lực nhân viên |
3362 | 培训计划 – péi xùn jì huà – Training program – Kế hoạch đào tạo |
3363 | 招聘流程 – zhāo pìn liú chéng – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
3364 | 员工流动率 – yuán gōng liú dòng lǜ – Employee turnover rate – Tỷ lệ thôi việc |
3365 | 工资结构 – gōng zī jié gòu – Salary structure – Cơ cấu lương |
3366 | 福利制度 – fú lì zhì dù – Welfare system – Chế độ phúc lợi |
3367 | 社会保险 – shè huì bǎo xiǎn – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
3368 | 劳资纠纷 – láo zī jiū fēn – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
3369 | 员工关系 – yuán gōng guān xì – Employee relations – Quan hệ lao động |
3370 | 工会组织 – gōng huì zǔ zhī – Labor union – Tổ chức công đoàn |
3371 | 薪资谈判 – xīn zī tán pàn – Wage negotiation – Đàm phán lương |
3372 | 劳动法规 – láo dòng fǎ guī – Labor law – Luật lao động |
3373 | 贸易保护主义 – mào yì bǎo hù zhǔ yì – Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ |
3374 | 经济一体化 – jīng jì yī tǐ huà – Economic integration – Hội nhập kinh tế |
3375 | 报关手续 – bào guān shǒu xù – Customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan |
3376 | 双赢局面 – shuāng yíng jú miàn – Win-win situation – Cục diện đôi bên cùng có lợi |
3377 | 让步方案 – ràng bù fāng àn – Concession plan – Phương án nhượng bộ |
3378 | 关键条款 – guān jiàn tiáo kuǎn – Key clause – Điều khoản chính |
3379 | 争端解决机制 – zhēng duān jiě jué jī zhì – Dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp |
3380 | 诉讼程序 – sù sòng chéng xù – Litigation procedure – Thủ tục kiện tụng |
3381 | 公司章程 – gōng sī zhāng chéng – Company bylaws – Điều lệ công ty |
3382 | 董事会决议 – dǒng shì huì jué yì – Board resolution – Nghị quyết HĐQT |
3383 | 市场退出 – shì chǎng tuì chū – Market exit – Rút lui khỏi thị trường |
3384 | 差异化策略 – chā yì huà cè lüè – Differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa |
3385 | 推广活动 – tuī guǎng huó dòng – Promotion campaign – Chiến dịch quảng bá |
3386 | 宣传材料 – xuān chuán cái liào – Promotional material – Tài liệu quảng cáo |
3387 | 网络平台 – wǎng luò píng tái – Online platform – Nền tảng trực tuyến |
3388 | 渠道分销 – qú dào fēn xiāo – Distribution channel – Kênh phân phối |
3389 | 多元化经营 – duō yuán huà jīng yíng – Diversified operation – Kinh doanh đa dạng hóa |
3390 | 联合开发 – lián hé kāi fā – Joint development – Hợp tác phát triển |
3391 | 风投公司 – fēng tóu gōng sī – Venture capital company – Công ty đầu tư mạo hiểm |
3392 | 绿色经济 – lǜ sè jīng jì – Green economy – Kinh tế xanh |
3393 | 股票上市 – gǔ piào shàng shì – Initial Public Offering (IPO) – Niêm yết cổ phiếu |
3394 | 债券 – zhài quàn – Bond – Trái phiếu |
3395 | 股票 – gǔ piào – Stock – Cổ phiếu |
3396 | 基金 – jī jīn – Fund – Quỹ đầu tư |
3397 | 保险产品 – bǎo xiǎn chǎn pǐn – Insurance product – Sản phẩm bảo hiểm |
3398 | 贷款利率 – dài kuǎn lì lǜ – Loan interest rate – Lãi suất cho vay |
3399 | 成本效益分析 – chéng běn xiào yì fēn xī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-hiệu quả |
3400 | 个税 – gè shuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
3401 | 税收优惠 – shuì shōu yōu huì – Tax incentive – Ưu đãi thuế |
3402 | 集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Container hàng hóa |
3403 | 装卸货 – zhuāng xiè huò – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng |
3404 | 海运 – hǎi yùn – Ocean shipping – Vận tải biển |
3405 | 货代公司 – huò dài gōng sī – Freight forwarding company – Công ty giao nhận vận tải |
3406 | 快递服务 – kuài dì fú wù – Express delivery – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
3407 | 数字支付 – shù zì zhī fù – Digital payment – Thanh toán điện tử |
3408 | 品牌识别 – pǐn pái shí bié – Brand identity – Nhận diện thương hiệu |
3409 | 折扣策略 – zhē kòu cè lüè – Discount strategy – Chiến lược giảm giá |
3410 | 礼品赠送 – lǐ pǐn zèng sòng – Gift offering – Quà tặng khuyến mãi |
3411 | 试用装 – shì yòng zhuāng – Trial sample – Mẫu dùng thử |
3412 | 竞争分析 – jìng zhēng fēn xī – Competitive analysis – Phân tích đối thủ |
3413 | 增长潜力 – zēng zhǎng qián lì – Growth potential – Tiềm năng tăng trưởng |
3414 | 战略目标 – zhàn lüè mù biāo – Strategic objective – Mục tiêu chiến lược |
3415 | 执行力 – zhí xíng lì – Execution capability – Năng lực thực thi |
3416 | 核心价值观 – hé xīn jià zhí guān – Core values – Giá trị cốt lõi |
3417 | 协调能力 – xié tiáo néng lì – Coordination ability – Khả năng điều phối |
3418 | 领导能力 – lǐng dǎo néng lì – Leadership – Năng lực lãnh đạo |
3419 | 沟通技巧 – gōu tōng jì qiǎo – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
3420 | 谈判能力 – tán pàn néng lì – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
3421 | 冲突解决 – chōng tū jiě jué – Conflict resolution – Giải quyết xung đột |
3422 | 激励机制 – jī lì jī zhì – Incentive mechanism – Cơ chế khích lệ |
3423 | 员工满意度 – yuán gōng mǎn yì dù – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
3424 | 采购商 – cǎi gòu shāng – Purchaser – Người mua hàng |
3425 | 装卸费 – zhuāng xiè fèi – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp |
3426 | 保险费用 – bǎo xiǎn fèi yòng – Insurance fee – Chi phí bảo hiểm |
3427 | 货运方式 – huò yùn fāng shì – Freight method – Phương thức vận chuyển |
3428 | 进出口许可 – jìn chū kǒu xǔ kě – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3429 | 贸易合规 – mào yì hé guī – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
3430 | 检验检疫 – jiǎn yàn jiǎn yì – Inspection and quarantine – Kiểm tra kiểm dịch |
3431 | 金融服务 – jīn róng fú wù – Financial service – Dịch vụ tài chính |
3432 | 资本流动 – zī běn liú dòng – Capital flow – Luồng vốn |
3433 | 投融资 – tóu róng zī – Investment and financing – Đầu tư và tài trợ |
3434 | 资金周转 – zī jīn zhōu zhuǎn – Cash flow – Dòng tiền |
3435 | 营业税 – yíng yè shuì – Business tax – Thuế kinh doanh |
3436 | 电子商务法 – diàn zǐ shāng wù fǎ – E-commerce law – Luật thương mại điện tử |
3437 | 信息安全 – xìn xī ān quán – Information security – An toàn thông tin |
3438 | 用户协议 – yòng hù xié yì – User agreement – Thỏa thuận người dùng |
3439 | 索赔请求 – suǒ péi qǐng qiú – Claim request – Yêu cầu bồi thường |
3440 | 企业兼并 (qǐ yè jiān bìng) – Enterprise merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
3441 | 战略联盟 (zhàn lüè lián méng) – Strategic alliance – Liên minh chiến lược |
3442 | 市场渗透 (shì chǎng shèn tòu) – Market penetration – Thâm nhập thị trường |
3443 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
3444 | 仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
3445 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
3446 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3447 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3448 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
3449 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
3450 | 保密协议 (bǎo mì xié yì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
3451 | 意向书 (yì xiàng shū) – Letter of intent – Thư ngỏ ý định |
3452 | 商业报价 (shāng yè bào jià) – Commercial quotation – Báo giá thương mại |
3453 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí |
3454 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market share – Thị phần |
3455 | 占有率 (zhàn yǒu lǜ) – Occupancy rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh |
3456 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax – Thuế giá trị gia tăng |
3457 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3458 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
3459 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3460 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration – Tờ khai hải quan |
3461 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
3462 | 技术转让 (jì shù zhuǎn ràng) – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
3463 | 商务会谈 (shāng wù huì tán) – Business negotiation – Cuộc đàm phán thương mại |
3464 | 降价让步 (jiàng jià ràng bù) – Price concession – Nhượng bộ giá |
3465 | 双赢策略 (shuāng yíng cè lüè) – Win-win strategy – Chiến lược đôi bên cùng có lợi |
3466 | 合资企业 (hé zī qǐ yè) – Joint venture – Doanh nghiệp liên doanh |
3467 | 独资企业 (dú zī qǐ yè) – Sole proprietorship – Doanh nghiệp vốn một chủ |
3468 | 市场评估 (shì chǎng píng gū) – Market evaluation – Đánh giá thị trường |
3469 | 商机分析 (shāng jī fēn xī) – Business opportunity analysis – Phân tích cơ hội kinh doanh |
3470 | 目标客户 (mù biāo kè hù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
3471 | 议价能力 (yì jià néng lì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá |
3472 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Settlement of payment – Thanh toán tiền hàng |
3473 | 投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on investment – Lợi tức đầu tư |
3474 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3475 | 履行义务 (lǚ xíng yì wù) – Fulfillment of obligation – Thực hiện nghĩa vụ |
3476 | 融资渠道 (róng zī qú dào) – Financing channel – Kênh huy động vốn |
3477 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn |
3478 | 盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn |
3479 | 议价空间 (yì jià kōng jiān) – Bargaining space – Không gian đàm phán giá |
3480 | 促销策略 (cù xiāo cè lüè) – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi |
3481 | 品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu |
3482 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì) – Market trend – Xu hướng thị trường |
3483 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
3484 | 投标文件 (tóu biāo wén jiàn) – Bidding documents – Hồ sơ dự thầu |
3485 | 签署合同 (qiān shǔ hé tóng) – Sign contract – Ký hợp đồng |
3486 | 谈判代表 (tán pàn dài biǎo) – Negotiation representative – Đại diện đàm phán |
3487 | 洽谈技巧 (qià tán jì qiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng thương lượng |
3488 | 意向合作 (yì xiàng hé zuò) – Intent to cooperate – Ý định hợp tác |
3489 | 项目评审 (xiàng mù píng shěn) – Project review – Đánh giá dự án |
3490 | 谈判桌 (tán pàn zhuō) – Negotiation table – Bàn đàm phán |
3491 | 初步协议 (chū bù xié yì) – Preliminary agreement – Thỏa thuận sơ bộ |
3492 | 最终协议 (zuì zhōng xié yì) – Final agreement – Thỏa thuận cuối cùng |
3493 | 商务代表团 (shāng wù dài biǎo tuán) – Business delegation – Phái đoàn thương mại |
3494 | 会谈纪要 (huì tán jì yào) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
3495 | 合作意向书 (hé zuò yì xiàng shū) – Letter of cooperation intent – Thư bày tỏ ý định hợp tác |
3496 | 对等条款 (duì děng tiáo kuǎn) – Reciprocity clause – Điều khoản đối ứng |
3497 | 替代方案 (tì dài fāng àn) – Alternative proposal – Phương án thay thế |
3498 | 商务信函 (shāng wù xìn hán) – Business letter – Thư tín thương mại |
3499 | 业务介绍 (yè wù jiè shào) – Business introduction – Giới thiệu nghiệp vụ |
3500 | 公司简介 (gōng sī jiǎn jiè) – Company profile – Hồ sơ công ty |
3501 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Price clause – Điều khoản giá cả |
3502 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery clause – Điều khoản giao hàng |
3503 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
3504 | 成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-benefit – Hiệu quả chi phí |
3505 | 增长潜力 (zēng zhǎng qián lì) – Growth potential – Tiềm năng tăng trưởng |
3506 | 法律顾问 (fǎ lǜ gù wèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp lý |
3507 | 谈判技巧 (tán pàn jì qiǎo) – Negotiation technique – Kỹ thuật đàm phán |
3508 | 信息披露 (xìn xī pī lù) – Information disclosure – Công bố thông tin |
3509 | 利益冲突 (lì yì chōng tū) – Conflict of interest – Xung đột lợi ích |
3510 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Quyền tiếp cận thị trường |
3511 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
3512 | 企业信誉 (qǐ yè xìn yù) – Corporate reputation – Uy tín doanh nghiệp |
3513 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn) – Commercial negotiation – Đàm phán thương mại |
3514 | 价格战 (jià gé zhàn) – Price war – Cuộc chiến giá cả |
3515 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
3516 | 市场进入策略 (shì chǎng jìn rù cè lüè) – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
3517 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
3518 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
3519 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer needs – Nhu cầu khách hàng |
3520 | 渠道管理 (qú dào guǎn lǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối |
3521 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Phân phối hậu cần |
3522 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
3523 | 售后保障 (shòu hòu bǎo zhàng) – After-sales guarantee – Bảo đảm hậu mãi |
3524 | 价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thỏa thuận giá |
3525 | 商务礼仪 (shāng wù lǐ yí) – Business etiquette – Nghi thức thương mại |
3526 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng |
3527 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
3528 | 竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
3529 | 战略伙伴 (zhàn lüè huǒ bàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
3530 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
3531 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm |
3532 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation sheet – Phiếu báo giá |
3533 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budget – Dự toán chi phí |
3534 | 项目合同 (xiàng mù hé tóng) – Project contract – Hợp đồng dự án |
3535 | 项目执行 (xiàng mù zhí xíng) – Project implementation – Thực hiện dự án |
3536 | 项目跟进 (xiàng mù gēn jìn) – Project follow-up – Theo dõi dự án |
3537 | 项目负责人 (xiàng mù fù zé rén) – Project manager – Người phụ trách dự án |
3538 | 企业战略 (qǐ yè zhàn lüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
3539 | 投资战略 (tóu zī zhàn lüè) – Investment strategy – Chiến lược đầu tư |
3540 | 资金筹集 (zī jīn chóu jí) – Fund raising – Huy động vốn |
3541 | 财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial situation – Tình hình tài chính |
3542 | 预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
3543 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
3544 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
3545 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
3546 | 资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn |
3547 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial analysis – Phân tích tài chính |
3548 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
3549 | 纳税义务 (nà shuì yì wù) – Tax obligation – Nghĩa vụ nộp thuế |
3550 | 独资企业 (dú zī qǐ yè) – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp vốn độc lập |
3551 | 股东会议 (gǔ dōng huì yì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông |
3552 | 董事会 (dǒng shì huì) – Board of directors – Hội đồng quản trị |
3553 | 投资者关系 (tóu zī zhě guān xì) – Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư |
3554 | 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
3555 | 品牌认知 (pǐn pái rèn zhī) – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu |
3556 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
3557 | 客户忠诚度 (kè hù zhōng chéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
3558 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
3559 | 产品生命周期 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
3560 | 竞争优势 (jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
3561 | 竞争战略 (jìng zhēng zhàn lüè) – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh |
3562 | 差异化战略 (chā yì huà zhàn lüè) – Differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa |
3563 | 成本领先战略 (chéng běn lǐng xiān zhàn lüè) – Cost leadership strategy – Chiến lược dẫn đầu chi phí |
3564 | 目标市场 (mù biāo shì chǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu |
3565 | 定位策略 (dìng wèi cè lüè) – Positioning strategy – Chiến lược định vị |
3566 | 拓展市场 (tuò zhǎn shì chǎng) – Market expansion – Mở rộng thị trường |
3567 | 广告宣传 (guǎng gào xuān chuán) – Advertising – Quảng cáo tuyên truyền |
3568 | 营销策略 (yíng xiāo cè lüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
3569 | 销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – Sales network – Mạng lưới bán hàng |
3570 | 渠道开发 (qú dào kāi fā) – Channel development – Phát triển kênh phân phối |
3571 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
3572 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
3573 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
3574 | 商业模式 (shāng yè mó shì) – Business model – Mô hình kinh doanh |
3575 | 产品组合 (chǎn pǐn zǔ hé) – Product portfolio – Danh mục sản phẩm |
3576 | 业务拓展 (yè wù tuò zhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
3577 | 战略规划 (zhàn lüè guī huà) – Strategic planning – Hoạch định chiến lược |
3578 | 战术执行 (zhàn shù zhí xíng) – Tactical execution – Thực hiện chiến thuật |
3579 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
3580 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade – Thương mại quốc tế |
3581 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3582 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
3583 | 自由贸易 (zì yóu mào yì) – Free trade – Thương mại tự do |
3584 | 双边协议 (shuāng biān xié yì) – Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
3585 | 多边协议 (duō biān xié yì) – Multilateral agreement – Hiệp định đa phương |
3586 | 贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
3587 | 自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
3588 | 关税协定 (guān shuì xié dìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
3589 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan |
3590 | 贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
3591 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
3592 | 进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
3593 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
3594 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics and distribution – Vận chuyển và phân phối |
3595 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
3596 | 报关行 (bào guān háng) – Customs broker – Đại lý hải quan |
3597 | 船运单 (chuán yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
3598 | 航运保险 (háng yùn bǎo xiǎn) – Marine insurance – Bảo hiểm hàng hải |
3599 | 商检证明 (shāng jiǎn zhèng míng) – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa |
3600 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3601 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
3602 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
3603 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
3604 | 形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
3605 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
3606 | 托收 (tuō shōu) – Collection – Nhờ thu |
3607 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic transfer – Chuyển tiền điện tử |
3608 | 开证行 (kāi zhèng háng) – Issuing bank – Ngân hàng phát hành |
3609 | 议付行 (yì fù háng) – Negotiating bank – Ngân hàng thương lượng |
3610 | 保兑行 (bǎo duì háng) – Confirming bank – Ngân hàng xác nhận |
3611 | 汇率 (huì lǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
3612 | 外汇储备 (wài huì chǔ bèi) – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối |
3613 | 外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá |
3614 | 结汇 (jié huì) – Foreign exchange settlement – Kết toán ngoại tệ |
3615 | 投标 (tóu biāo) – Bid – Dự thầu |
3616 | 中标 (zhòng biāo) – Win the bid – Trúng thầu |
3617 | 招标书 (zhāo biāo shū) – Tender document – Hồ sơ mời thầu |
3618 | 投标书 (tóu biāo shū) – Bidding document – Hồ sơ dự thầu |
3619 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract clause – Điều khoản hợp đồng |
3620 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
3621 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
3622 | 仲裁 (zhòng cái) – Arbitration – Trọng tài |
3623 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm |
3624 | 法律约束力 (fǎ lǜ yuē shù lì) – Legal binding – Ràng buộc pháp lý |
3625 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
3626 | 合作意向 (hé zuò yì xiàng) – Cooperation intention – Ý định hợp tác |
3627 | 意向书 (yì xiàng shū) – Letter of intent – Thư bày tỏ ý định |
3628 | 价格磋商 (jià gé cuō shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá |
3629 | 双赢 (shuāng yíng) – Win-win – Cùng có lợi |
3630 | 谅解备忘录 (liàng jiě bèi wàng lù) – Memorandum of understanding – Biên bản ghi nhớ |
3631 | 商务条款 (shāng wù tiáo kuǎn) – Business terms – Điều khoản kinh doanh |
3632 | 总则 (zǒng zé) – General provisions – Quy định chung |
3633 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3634 | 风险承担 (fēng xiǎn chéng dān) – Risk bearing – Chịu rủi ro |
3635 | 所有权转移 (suǒ yǒu quán zhuǎn yí) – Transfer of ownership – Chuyển giao quyền sở hữu |
3636 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3637 | 保险责任 (bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability – Trách nhiệm bảo hiểm |
3638 | 保证期 (bǎo zhèng qī) – Warranty period – Thời hạn bảo hành |
3639 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delay in delivery – Giao hàng trễ |
3640 | 提前交货 (tí qián jiāo huò) – Early delivery – Giao hàng sớm |
3641 | 履约能力 (lǚ yuē néng lì) – Contract performance capability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
3642 | 商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại |
3643 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
3644 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
3645 | 盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
3646 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
3647 | 市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
3648 | 客户分析 (kè hù fēn xī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng |
3649 | 行销策略 (xíng xiāo cè lüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
3650 | 品牌忠诚 (pǐn pái zhōng chéng) – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
3651 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng |
3652 | 营销渠道 (yíng xiāo qú dào) – Marketing channel – Kênh tiếp thị |
3653 | 销售额 (xiāo shòu é) – Sales volume – Doanh số |
3654 | 营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động |
3655 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash flow – Dòng tiền |
3656 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
3657 | 保函 (bǎo hán) – Guarantee letter – Thư bảo lãnh |
3658 | 履约保函 (lǚ yuē bǎo hán) – Performance bond – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
3659 | 投资回收期 (tóu zī huí shōu qī) – Payback period – Thời gian thu hồi vốn |
3660 | 汇票 (huì piào) – Draft/bill of exchange – Hối phiếu |
3661 | 商业汇票 (shāng yè huì piào) – Commercial draft – Hối phiếu thương mại |
3662 | 即期汇票 (jí qī huì piào) – Sight draft – Hối phiếu trả ngay |
3663 | 远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Usance draft – Hối phiếu trả sau |
3664 | 背书 (bèi shū) – Endorsement – Ký hậu |
3665 | 拒付 (jù fù) – Dishonor – Từ chối thanh toán |
3666 | 追索权 (zhuī suǒ quán) – Right of recourse – Quyền truy đòi |
3667 | 洽谈会 (qià tán huì) – Negotiation fair – Hội nghị đàm phán |
3668 | 商务代表团 (shāng wù dài biǎo tuán) – Business delegation – Đoàn đại biểu thương mại |
3669 | 洽谈意向 (qià tán yì xiàng) – Negotiation intention – Ý định đàm phán |
3670 | 协议签署 (xié yì qiān shǔ) – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận |
3671 | 执行协议 (zhí xíng xié yì) – Implement agreement – Thực hiện thỏa thuận |
3672 | 合同草案 (hé tóng cǎo àn) – Contract draft – Dự thảo hợp đồng |
3673 | 条款修改 (tiáo kuǎn xiū gǎi) – Clause modification – Sửa đổi điều khoản |
3674 | 弹性条款 (tán xìng tiáo kuǎn) – Flexible terms – Điều khoản linh hoạt |
3675 | 协调机制 (xié tiáo jī zhì) – Coordination mechanism – Cơ chế phối hợp |
3676 | 意向书 (yì xiàng shū) – Letter of intent – Thư ý định |
3677 | 合作框架 (hé zuò kuàng jià) – Cooperation framework – Khung hợp tác |
3678 | 双方权利义务 (shuāng fāng quán lì yì wù) – Rights and obligations of both parties – Quyền và nghĩa vụ hai bên |
3679 | 第三方 (dì sān fāng) – Third party – Bên thứ ba |
3680 | 附加条款 (fù jiā tiáo kuǎn) – Additional clause – Điều khoản bổ sung |
3681 | 可执行性 (kě zhí xíng xìng) – Enforceability – Tính khả thi |
3682 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
3683 | 合同解除 (hé tóng jiě chú) – Contract cancellation – Hủy bỏ hợp đồng |
3684 | 损害赔偿 (sǔn hài péi cháng) – Compensation for damages – Bồi thường thiệt hại |
3685 | 索赔 (suǒ péi) – Claim – Khiếu nại đòi bồi thường |
3686 | 拒绝履约 (jù jué lǚ yuē) – Refusal to perform – Từ chối thực hiện hợp đồng |
3687 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3688 | 法律管辖 (fǎ lǜ guǎn xiá) – Legal jurisdiction – Thẩm quyền pháp lý |
3689 | 合同争议 (hé tóng zhēng yì) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
3690 | 商务沟通 (shāng wù gōu tōng) – Business communication – Giao tiếp thương mại |
3691 | 意见交换 (yì jiàn jiāo huàn) – Exchange of views – Trao đổi ý kiến |
3692 | 双赢结果 (shuāng yíng jié guǒ) – Win-win outcome – Kết quả đôi bên cùng có lợi |
3693 | 让步策略 (ràng bù cè lüè) – Concession strategy – Chiến lược nhượng bộ |
3694 | 谈判技巧 (tán pàn jì qiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
3695 | 实地考察 (shí dì kǎo chá) – On-site inspection – Khảo sát thực tế |
3696 | 核实信息 (hé shí xìn xī) – Verify information – Xác minh thông tin |
3697 | 数据支持 (shù jù zhī chí) – Data support – Hỗ trợ dữ liệu |
3698 | 运营方案 (yùn yíng fāng àn) – Operation plan – Phương án vận hành |
3699 | 商业机密 (shāng yè jī mì) – Trade secret – Bí mật thương mại |
3700 | 保密协议 (bǎo mì xié yì) – Non-disclosure agreement (NDA) – Thỏa thuận bảo mật |
3701 | 意愿表达 (yì yuàn biǎo dá) – Expression of willingness – Bày tỏ ý định |
3702 | 表达诚意 (biǎo dá chéng yì) – Show sincerity – Thể hiện thiện chí |
3703 | 谈判节奏 (tán pàn jié zòu) – Negotiation pace – Nhịp độ đàm phán |
3704 | 折中方案 (zhé zhōng fāng àn) – Compromise plan – Phương án thỏa hiệp |
3705 | 最终条款 (zuì zhōng tiáo kuǎn) – Final terms – Điều khoản cuối cùng |
3706 | 正式签约 (zhèng shì qiān yuē) – Formal signing – Ký kết chính thức |
3707 | 实施步骤 (shí shī bù zhòu) – Implementation steps – Các bước thực hiện |
3708 | 会议纪要 (huì yì jì yào) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
3709 | 项目对接 (xiàng mù duì jiē) – Project alignment – Kết nối dự án |
3710 | 合作方式 (hé zuò fāng shì) – Cooperation method – Hình thức hợp tác |
3711 | 投资协议 (tóu zī xié yì) – Investment agreement – Thỏa thuận đầu tư |
3712 | 融资计划 (róng zī jì huà) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ |
3713 | 资金安排 (zī jīn ān pái) – Fund arrangement – Phân bổ vốn |
3714 | 合作细节 (hé zuò xì jié) – Cooperation details – Chi tiết hợp tác |
3715 | 分阶段实施 (fēn jiē duàn shí shī) – Phase-by-phase implementation – Thực hiện theo giai đoạn |
3716 | 过程监督 (guò chéng jiān dū) – Process supervision – Giám sát quy trình |
3717 | 成果评估 (chéng guǒ píng gū) – Outcome evaluation – Đánh giá kết quả |
3718 | 持续改进 (chí xù gǎi jìn) – Continuous improvement – Cải tiến liên tục |
3719 | 出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
3720 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Miễn giảm thuế quan |
3721 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế |
3722 | 技术标准 (jì shù biāo zhǔn) – Technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
3723 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3724 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity inspection – Kiểm định hàng hóa |
3725 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
3726 | 国际惯例 (guó jì guàn lì) – International practice – Thông lệ quốc tế |
3727 | 委托授权 (wěi tuō shòu quán) – Power of attorney – Giấy ủy quyền |
3728 | 正本合同 (zhèng běn hé tóng) – Original contract – Hợp đồng bản chính |
3729 | 副本 (fù běn) – Copy – Bản sao |
3730 | 装运期 (zhuāng yùn qī) – Shipment period – Thời gian giao hàng |
3731 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of shipment – Cảng đi |
3732 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
3733 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3734 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
3735 | 提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3736 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
3737 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
3738 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic transfer – Chuyển khoản điện tử |
3739 | 交单付款 (jiāo dān fù kuǎn) – Documents against payment (D/P) – Giao chứng từ trả tiền |
3740 | 承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – Documents against acceptance (D/A) – Giao chứng từ nhận nợ |
3741 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
3742 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
3743 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
3744 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
3745 | 履约保函 (lǚ yuē bǎo hán) – Performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
3746 | 投标保函 (tóu biāo bǎo hán) – Bid guarantee – Bảo lãnh dự thầu |
3747 | 预付款保函 (yù fù kuǎn bǎo hán) – Advance payment guarantee – Bảo lãnh tạm ứng |
3748 | 税务规定 (shuì wù guī dìng) – Tax regulations – Quy định về thuế |
3749 | 进出口税 (jìn chū kǒu shuì) – Import and export tax – Thuế xuất nhập khẩu |
3750 | 免税待遇 (miǎn shuì dài yù) – Tax exemption – Ưu đãi miễn thuế |
3751 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan |
3752 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate – Thuế suất |
3753 | 税收协定 (shuì shōu xié dìng) – Tax agreement – Hiệp định thuế |
3754 | 跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
3755 | 贸易平衡 (mào yì píng héng) – Trade balance – Cán cân thương mại |
3756 | 逆差 (nì chā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
3757 | 顺差 (shùn chā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
3758 | 贸易便利化 (mào yì biàn lì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
3759 | 多边贸易 (duō biān mào yì) – Multilateral trade – Thương mại đa phương |
3760 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
3761 | 经贸关系 (jīng mào guān xì) – Economic and trade relations – Quan hệ kinh tế thương mại |
3762 | 客户资源 (kè hù zī yuán) – Customer resources – Nguồn khách hàng |
3763 | 风控机制 (fēng kòng jī zhì) – Risk control mechanism – Cơ chế kiểm soát rủi ro |
3764 | 品牌忠诚度 (pǐn pái zhōng chéng dù) – Brand loyalty – Mức độ trung thành với thương hiệu |
3765 | 用户画像 (yòng hù huà xiàng) – User profile – Chân dung khách hàng |
3766 | 利润最大化 (lì rùn zuì dà huà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
3767 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi |
3768 | 折扣策略 (zhé kòu cè lüè) – Discount strategy – Chiến lược giảm giá |
3769 | 渠道分销 (qú dào fēn xiāo) – Distribution channel – Kênh phân phối |
3770 | 媒体宣传 (méi tǐ xuān chuán) – Media publicity – Truyền thông quảng bá |
3771 | 战略目标 (zhàn lüè mù biāo) – Strategic objective – Mục tiêu chiến lược |
3772 | 核心竞争力 (hé xīn jìng zhēng lì) – Core competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
3773 | 企业责任 (qǐ yè zé rèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
3774 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
3775 | 企业形象 (qǐ yè xíng xiàng) – Corporate image – Hình ảnh doanh nghiệp |
3776 | 公关策略 (gōng guān cè lüè) – Public relations strategy – Chiến lược quan hệ công chúng |
3777 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3778 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
3779 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
3780 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
3781 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
3782 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
3783 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
3784 | 大数据 (dà shù jù) – Big data – Dữ liệu lớn |
3785 | 云计算 (yún jì suàn) – Cloud computing – Điện toán đám mây |
3786 | 人工智能 (rén gōng zhì néng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo |
3787 | 区块链 (qū kuài liàn) – Blockchain – Chuỗi khối |
3788 | 数字化转型 (shù zì huà zhuǎn xíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số |
3789 | 网络营销 (wǎng luò yíng xiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
3790 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
3791 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – TMĐT xuyên biên giới |
3792 | 移动支付 (yí dòng zhī fù) – Mobile payment – Thanh toán di động |
3793 | 虚拟货币 (xū nǐ huò bì) – Virtual currency – Tiền ảo |
3794 | 数字人民币 (shù zì rén mín bì) – Digital RMB – Nhân dân tệ kỹ thuật số |
3795 | 网络安全 (wǎng luò ān quán) – Cybersecurity – An ninh mạng |
3796 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān), Purchase order, Đơn đặt hàng |
3797 | 货物清单 (huò wù qīng dān), Cargo list, Danh sách hàng hóa |
3798 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī), Shipping notice, Thông báo vận chuyển |
3799 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng), Export license, Giấy phép xuất khẩu |
3800 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì), Import duty, Thuế nhập khẩu |
3801 | 关税配额 (guān shuì pèi é), Tariff quota, Hạn ngạch thuế quan |
3802 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào), Customs declaration, Khai báo hải quan |
3803 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū), Certificate of origin, Giấy chứng nhận xuất xứ |
3804 | 商检证明 (shāng jiǎn zhèng míng), Inspection certificate, Giấy chứng nhận kiểm dịch |
3805 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn), Transport insurance, Bảo hiểm vận chuyển |
3806 | 发票 (fā piào), Invoice, Hóa đơn |
3807 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān), Packing list, Phiếu đóng gói |
3808 | 信用证 (xìn yòng zhèng), Letter of credit (L/C), Thư tín dụng |
3809 | 电汇 (diàn huì), Telegraphic transfer, Chuyển khoản điện tử |
3810 | 预付款 (yù fù kuǎn), Advance payment, Thanh toán trước |
3811 | 延期付款 (yán qī fù kuǎn), Deferred payment, Thanh toán chậm |
3812 | 结算方式 (jié suàn fāng shì), Settlement method, Phương thức thanh toán |
3813 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng), Exchange rate fluctuation, Biến động tỷ giá |
3814 | 贸易赤字 (mào yì chì zì), Trade deficit, Thâm hụt thương mại |
3815 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā), Trade surplus, Thặng dư thương mại |
3816 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù), Market access, Tiếp cận thị trường |
3817 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi), Non-tariff barriers, Rào cản phi thuế |
3818 | 配额制度 (pèi é zhì dù), Quota system, Chế độ hạn ngạch |
3819 | 技术标准 (jì shù biāo zhǔn), Technical standard, Tiêu chuẩn kỹ thuật |
3820 | 检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì), Inspection and quarantine, Kiểm nghiệm kiểm dịch |
3821 | 商务拜访 (shāng wù bài fǎng), Business visit, Chuyến thăm thương mại |
3822 | 洽谈会 (qià tán huì), Business talk/fair, Hội đàm thương mại |
3823 | 代表团 (dài biǎo tuán), Delegation, Đoàn đại biểu |
3824 | 签署协议 (qiān shǔ xié yì), Sign agreement, Ký kết thỏa thuận |
3825 | 合资企业 (hé zī qǐ yè), Joint venture, Doanh nghiệp liên doanh |
3826 | 独资公司 (dú zī gōng sī), Wholly-owned enterprise, Công ty vốn một chủ |
3827 | 战略合作 (zhàn lüè hé zuò), Strategic cooperation, Hợp tác chiến lược |
3828 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn), Business negotiation, Đàm phán thương mại |
3829 | 投资意向 (tóu zī yì xiàng), Investment intention, Ý định đầu tư |
3830 | 双赢局面 (shuāng yíng jú miàn), Win-win situation, Tình huống đôi bên cùng có lợi |
3831 | 利益冲突 (lì yì chōng tū), Conflict of interest, Xung đột lợi ích |
3832 | 谈判技巧 (tán pàn jì qiǎo), Negotiation skills, Kỹ năng đàm phán |
3833 | 妥协方案 (tuǒ xié fāng àn), Compromise plan, Phương án thỏa hiệp |
3834 | 条款协商 (tiáo kuǎn xié shāng), Clause negotiation, Thương lượng điều khoản |
3835 | 商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn), Commercial terms, Điều khoản thương mại |
3836 | 价格谈判 (jià gé tán pàn), Price negotiation, Đàm phán giá cả |
3837 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi), Profit sharing, Phân chia lợi nhuận |
3838 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng), Contract performance, Thực hiện hợp đồng |
3839 | 违约责任 (wéi yuē zé rèn), Liability for breach, Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
3840 | 争议解决 (zhēng yì jiě jué), Dispute resolution, Giải quyết tranh chấp |
3841 | 仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn), Arbitration clause, Điều khoản trọng tài |
3842 | 法律依据 (fǎ lǜ yī jù), Legal basis, Cơ sở pháp lý |
3843 | 管辖权 (guǎn xiá quán), Jurisdiction, Thẩm quyền xét xử |
3844 | 强制执行 (qiáng zhì zhí xíng), Enforcement, Cưỡng chế thi hành |
3845 | 国际惯例 (guó jì guàn lì), International practice, Thông lệ quốc tế |
3846 | 合同范本 (hé tóng fàn běn), Contract template, Mẫu hợp đồng |
3847 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn), Contract terms, Điều khoản hợp đồng |
3848 | 意向书 (yì xiàng shū), Letter of intent, Thư bày tỏ ý định |
3849 | 备忘录 (bèi wàng lù), Memorandum, Biên bản ghi nhớ |
3850 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū), Risk assessment, Đánh giá rủi ro |
3851 | 市场调查 (shì chǎng diào chá), Market research, Nghiên cứu thị trường |
3852 | 品牌战略 (pǐn pái zhàn lüè), Brand strategy, Chiến lược thương hiệu |
3853 | 渠道拓展 (qú dào tuò zhǎn), Channel expansion, Mở rộng kênh phân phối |
3854 | 市场渗透 (shì chǎng shèn tòu), Market penetration, Thâm nhập thị trường |
3855 | 客户维护 (kè hù wéi hù), Customer retention, Duy trì khách hàng |
3856 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù), Customer satisfaction, Mức độ hài lòng của khách hàng |
3857 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn), Business partner, Đối tác hợp tác |
3858 | 独家代理 (dú jiā dài lǐ), Exclusive agency, Đại lý độc quyền |
3859 | 总经销 (zǒng jīng xiāo), General distributor, Nhà phân phối tổng |
3860 | 授权书 (shòu quán shū), Power of attorney, Giấy ủy quyền |
3861 | 市场份额 (shì chǎng fèn é), Market share, Thị phần |
3862 | 营销战略 (yíng xiāo zhàn lüè), Marketing strategy, Chiến lược tiếp thị |
3863 | 广告宣传 (guǎng gào xuān chuán), Advertising, Quảng cáo |
3864 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè), Trademark registration, Đăng ký thương hiệu |
3865 | 专利申请 (zhuān lì shēn qǐng), Patent application, Đăng ký bằng sáng chế |
3866 | 竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu), Competitor, Đối thủ cạnh tranh |
3867 | 行业标准 (háng yè biāo zhǔn), Industry standard, Tiêu chuẩn ngành |
3868 | 企业文化 (qǐ yè wén huà), Corporate culture, Văn hóa doanh nghiệp |
3869 | 商务礼仪 (shāng wù lǐ yí), Business etiquette, Nghi thức thương mại |
3870 | 谈判桌 (tán pàn zhuō), Negotiation table, Bàn đàm phán |
3871 | 发言权 (fā yán quán), Right to speak, Quyền phát biểu |
3872 | 协商能力 (xié shāng néng lì), Negotiation ability, Khả năng thương lượng |
3873 | 开价 (kāi jià), Opening price, Giá mở đầu |
3874 | 还价 (huán jià), Counteroffer, Phản giá |
3875 | 底价 (dǐ jià), Bottom price, Giá thấp nhất |
3876 | 让步 (ràng bù), Concession, Nhượng bộ |
3877 | 成交 (chéng jiāo), Deal closed, Giao dịch thành công |
3878 | 报价单 (bào jià dān), Quotation sheet, Báo giá |
3879 | 优惠条件 (yōu huì tiáo jiàn), Preferential terms, Điều kiện ưu đãi |
3880 | 实地考察 (shí dì kǎo chá), On-site inspection, Khảo sát thực tế |
3881 | 样品 (yàng pǐn), Sample, Mẫu thử |
3882 | 大宗订单 (dà zōng dìng dān), Bulk order, Đơn hàng lớn |
3883 | 短期合同 (duǎn qī hé tóng), Short-term contract, Hợp đồng ngắn hạn |
3884 | 长期合作 (cháng qī hé zuò), Long-term cooperation, Hợp tác lâu dài |
3885 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ), Contract termination, Chấm dứt hợp đồng |
3886 | 退款条款 (tuì kuǎn tiáo kuǎn), Refund clause, Điều khoản hoàn tiền |
3887 | 保密协议 (bǎo mì xié yì), Confidentiality agreement, Thỏa thuận bảo mật |
3888 | 信息披露 (xìn xī pī lù), Information disclosure, Tiết lộ thông tin |
3889 | 违约金 (wéi yuē jīn), Penalty for breach, Tiền phạt vi phạm |
3890 | 强制条款 (qiáng zhì tiáo kuǎn), Mandatory clause, Điều khoản bắt buộc |
3891 | 合作模式 (hé zuò mó shì), Cooperation model, Mô hình hợp tác |
3892 | 承诺 (chéng nuò), Commitment, Cam kết |
3893 | 拒绝 (jù jué), Rejection, Từ chối |
3894 | 妥协 (tuǒ xié), Compromise, Thỏa hiệp |
3895 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì), Cost control, Kiểm soát chi phí |
3896 | 盈利能力 (yíng lì néng lì), Profitability, Khả năng sinh lời |
3897 | 财务报表 (cái wù bào biǎo), Financial statement, Báo cáo tài chính |
3898 | 年度预算 (nián dù yù suàn), Annual budget, Dự toán năm |
3899 | 成本效益 (chéng běn xiào yì), Cost-effectiveness, Hiệu quả chi phí |
3900 | 投资回报 (tóu zī huí bào), Return on investment, Lợi tức đầu tư |
3901 | 自有资金 (zì yǒu zī jīn), Own capital, Vốn tự có |
3902 | 资金流动 (zī jīn liú dòng), Cash flow, Dòng tiền |
3903 | 流动资金 (liú dòng zī jīn), Working capital, Vốn lưu động |
3904 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn), Fixed assets, Tài sản cố định |
3905 | 折旧费用 (zhé jiù fèi yòng), Depreciation expense, Chi phí khấu hao |
3906 | 财务杠杆 (cái wù gàng gǎn), Financial leverage, Đòn bẩy tài chính |
3907 | 融资渠道 (róng zī qú dào), Financing channel, Kênh huy động vốn |
3908 | 股权融资 (gǔ quán róng zī), Equity financing, Gọi vốn bằng cổ phần |
3909 | 债务融资 (zhài wù róng zī), Debt financing, Huy động vốn bằng nợ |
3910 | 资本结构 (zī běn jié gòu), Capital structure, Cơ cấu vốn |
3911 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì), Tax incentive, Ưu đãi thuế |
3912 | 纳税申报 (nà shuì shēn bào), Tax declaration, Khai thuế |
3913 | 审计报告 (shěn jì bào gào), Audit report, Báo cáo kiểm toán |
3914 | 财务审计 (cái wù shěn jì), Financial audit, Kiểm toán tài chính |
3915 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì), Internal control, Kiểm soát nội bộ |
3916 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu), Mergers and acquisitions, Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
3917 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì), Shareholders’ meeting, Đại hội cổ đông |
3918 | 董事会 (dǒng shì huì), Board of directors, Hội đồng quản trị |
3919 | 融资计划 (róng zī jì huà), Financing plan, Kế hoạch tài chính |
3920 | 财务预测 (cái wù yù cè), Financial forecast, Dự báo tài chính |
3921 | 信用评级 (xìn yòng píng jí), Credit rating, Xếp hạng tín dụng |
3922 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts receivable, Khoản phải thu |
3923 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Accounts payable, Khoản phải trả |
3924 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo), Balance sheet, Bảng cân đối kế toán |
3925 | 损益表 (sǔn yì biǎo), Income statement, Báo cáo lãi lỗ |
3926 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash flow statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3927 | 财务分析 (cái wù fēn xī), Financial analysis, Phân tích tài chính |
3928 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng), Administrative expenses, Chi phí quản lý |
3929 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn), Operating cost, Chi phí vận hành |
3930 | 盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn), Break-even point, Điểm hòa vốn |
3931 | 利润率 (lì rùn lǜ), Profit margin, Biên lợi nhuận |
3932 | 总收入 (zǒng shōu rù), Total revenue, Tổng doanh thu |
3933 | 总支出 (zǒng zhī chū), Total expenditure, Tổng chi phí |
3934 | 毛利润 (máo lì rùn), Gross profit, Lợi nhuận gộp |
3935 | 净利润 (jìng lì rùn), Net profit, Lợi nhuận ròng |
3936 | 财务目标 (cái wù mù biāo), Financial goals, Mục tiêu tài chính |
3937 | 盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ), Surplus management, Quản lý thặng dư |
3938 | 成本核算 (chéng běn hé suàn), Cost accounting, Kế toán chi phí |
3939 | 预算控制 (yù suàn kòng zhì), Budget control, Kiểm soát ngân sách |
3940 | 现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ), Cash management, Quản lý tiền mặt |
3941 | 资产评估 (zī chǎn píng gū), Asset evaluation, Định giá tài sản |
3942 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì), Risk control, Kiểm soát rủi ro |
3943 | 财务报告 (cái wù bào gào), Financial report, Báo cáo tài chính |
3944 | 报表分析 (bào biǎo fēn xī), Report analysis, Phân tích báo cáo |
3945 | 价格浮动 (jià gé fú dòng), Price fluctuation, Biến động giá |
3946 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì), Market trend, Xu hướng thị trường |
3947 | 价格指数 (jià gé zhǐ shù), Price index, Chỉ số giá |
3948 | 价格战 (jià gé zhàn), Price war, Cuộc chiến giá cả |
3949 | 定价策略 (dìng jià cè lüè), Pricing strategy, Chiến lược định giá |
3950 | 产品定位 (chǎn pǐn dìng wèi), Product positioning, Định vị sản phẩm |
3951 | 品牌价值 (pǐn pái jià zhí), Brand value, Giá trị thương hiệu |
3952 | 品牌忠诚 (pǐn pái zhōng chéng), Brand loyalty, Lòng trung thành thương hiệu |
3953 | 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng), Brand promotion, Quảng bá thương hiệu |
3954 | 广告投放 (guǎng gào tóu fàng), Advertisement placement, Đặt quảng cáo |
3955 | 竞争优势 (jìng zhēng yōu shì), Competitive advantage, Lợi thế cạnh tranh |
3956 | 目标市场 (mù biāo shì chǎng), Target market, Thị trường mục tiêu |
3957 | 客户群体 (kè hù qún tǐ), Customer base, Tệp khách hàng |
3958 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ), Customer relationship management (CRM), Quản lý quan hệ khách hàng |
3959 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi), Market positioning, Định vị thị trường |
3960 | 差异化策略 (chā yì huà cè lüè), Differentiation strategy, Chiến lược khác biệt hóa |
3961 | 推广活动 (tuī guǎng huó dòng), Promotion campaign, Hoạt động quảng bá |
3962 | 销售额 (xiāo shòu é), Sales volume, Doanh số |
3963 | 成交率 (chéng jiāo lǜ), Conversion rate, Tỷ lệ chuyển đổi |
3964 | 售后服务 (shòu hòu fú wù), After-sales service, Dịch vụ sau bán hàng |
3965 | 用户体验 (yòng hù tǐ yàn), User experience, Trải nghiệm người dùng |
3966 | 忠诚计划 (zhōng chéng jì huà), Loyalty program, Chương trình khách hàng thân thiết |
3967 | 折扣策略 (zhé kòu cè lüè), Discount strategy, Chiến lược giảm giá |
3968 | 礼品促销 (lǐ pǐn cù xiāo), Gift promotion, Khuyến mãi tặng quà |
3969 | 会员制度 (huì yuán zhì dù), Membership system, Hệ thống thành viên |
3970 | 营销渠道 (yíng xiāo qú dào), Marketing channel, Kênh tiếp thị |
3971 | 多渠道销售 (duō qú dào xiāo shòu), Multi-channel sales, Bán hàng đa kênh |
3972 | 线上线下 (xiàn shàng xiàn xià), Online and offline, Trực tuyến và ngoại tuyến |
3973 | 社交媒体营销 (shè jiāo méi tǐ yíng xiāo), Social media marketing, Tiếp thị mạng xã hội |
3974 | 搜索引擎优化 (sōu suǒ yǐn qíng yōu huà), Search engine optimization (SEO), Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
3975 | 内容营销 (nèi róng yíng xiāo), Content marketing, Tiếp thị nội dung |
3976 | 视频广告 (shì pín guǎng gào), Video advertisement, Quảng cáo video |
3977 | 电子邮件营销 (diàn zǐ yóu jiàn yíng xiāo), Email marketing, Tiếp thị qua email |
3978 | 点击率 (diǎn jī lǜ), Click-through rate, Tỷ lệ nhấp |
3979 | 曝光量 (bào guāng liàng), Exposure, Lượng hiển thị |
3980 | 品牌知名度 (pǐn pái zhī míng dù), Brand awareness, Nhận diện thương hiệu |
3981 | 转化率 (zhuǎn huà lǜ), Conversion rate, Tỷ lệ chuyển đổi |
3982 | 推广成本 (tuī guǎng chéng běn), Promotion cost, Chi phí quảng bá |
3983 | 预售 (yù shòu), Presale, Bán trước |
3984 | 众筹 (zhòng chóu), Crowdfunding, Gọi vốn cộng đồng |
3985 | 用户数据 (yòng hù shù jù), User data, Dữ liệu người dùng |
3986 | 数据分析 (shù jù fēn xī), Data analysis, Phân tích dữ liệu |
3987 | 精准营销 (jīng zhǔn yíng xiāo), Precision marketing, Tiếp thị chính xác |
3988 | 个性化推荐 (gè xìng huà tuī jiàn), Personalized recommendation, Gợi ý cá nhân hóa |
3989 | 广告投产比 (guǎng gào tóu chǎn bǐ), ROAS (Return on Ad Spend), Tỷ lệ lợi nhuận từ quảng cáo |
3990 | 品牌建设 (pǐn pái jiàn shè), Brand building, Xây dựng thương hiệu |
3991 | 业务拓展 (yè wù tuò zhǎn), Business development, Phát triển kinh doanh |
3992 | 市场扩张 (shì chǎng kuò zhāng), Market expansion, Mở rộng thị trường |
3993 | 市场细分 (shì chǎng xì fēn), Market segmentation, Phân khúc thị trường |
3994 | 渠道合作 (qú dào hé zuò), Channel partnership, Hợp tác kênh phân phối |
3995 | 战略联盟 (zhàn lüè lián méng), Strategic alliance, Liên minh chiến lược |
3996 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī), Multinational corporation, Tập đoàn đa quốc gia |
3997 | 风险投资 (fēng xiǎn tóu zī), Venture capital, Vốn đầu tư mạo hiểm |
3998 | 私募基金 (sī mù jī jīn), Private equity, Quỹ đầu tư tư nhân |
3999 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on Investment (ROI), Tỷ suất hoàn vốn |
4000 | 预算管理 (yù suàn guǎn lǐ), Budget management, Quản lý ngân sách |
4001 | 现金流 (xiàn jīn liú), Cash flow, Dòng tiền |
4002 | 财务预测 (cái wù yù cè), Financial forecasting, Dự báo tài chính |
4003 | 合规风险 (hé guī fēng xiǎn), Compliance risk, Rủi ro tuân thủ |
4004 | 法律责任 (fǎ lǜ zé rèn), Legal liability, Trách nhiệm pháp lý |
4005 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè), Tax policy, Chính sách thuế |
4006 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng), Import-export license, Giấy phép xuất nhập khẩu |
4007 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi), Trade barrier, Rào cản thương mại |
4008 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū), Free trade zone, Khu thương mại tự do |
4009 | 双边协议 (shuāng biān xié yì), Bilateral agreement, Hiệp định song phương |
4010 | 多边贸易 (duō biān mào yì), Multilateral trade, Thương mại đa phương |
4011 | 跨境贸易 (kuà jìng mào yì), Cross-border trade, Thương mại xuyên biên giới |
4012 | 国际物流 (guó jì wù liú), International logistics, Logistics quốc tế |
4013 | 报关代理 (bào guān dài lǐ), Customs broker, Đại lý hải quan |
4014 | 运输合同 (yùn shū hé tóng), Transport contract, Hợp đồng vận chuyển |
4015 | 强制执行 (qiáng zhì zhí xíng), Enforcement, Thi hành cưỡng chế |
4016 | 商业机密 (shāng yè jī mì), Trade secret, Bí mật thương mại |
4017 | 知识产权 (zhī shí chǎn quán), Intellectual property, Quyền sở hữu trí tuệ |
4018 | 专利权 (zhuān lì quán), Patent right, Quyền sáng chế |
4019 | 著作权 (zhù zuò quán), Copyright, Bản quyền tác giả |
4020 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì), Quality control, Kiểm soát chất lượng |
4021 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn), Inspection standard, Tiêu chuẩn kiểm tra |
4022 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú), Packaging requirement, Yêu cầu đóng gói |
4023 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ), Warehouse management, Quản lý kho bãi |
4024 | 发货单 (fā huò dān), Delivery note, Phiếu giao hàng |
4025 | 收货确认 (shōu huò què rèn), Goods receipt confirmation, Xác nhận nhận hàng |
4026 | 客户投诉 (kè hù tóu sù), Customer complaint, Khiếu nại của khách hàng |
4027 | 外贸 (wài mào), Foreign trade, Thương mại quốc tế |
4028 | 贸易摩擦 (mào yì mó cuō), Trade friction, Mâu thuẫn thương mại |
4029 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn), Exchange rate risk, Rủi ro tỷ giá |
4030 | 贸易政策 (mào yì zhèng cè), Trade policy, Chính sách thương mại |
4031 | 短期融资 (duǎn qī róng zī), Short-term financing, Tài chính ngắn hạn |
4032 | 长期投资 (cháng qī tóu zī), Long-term investment, Đầu tư dài hạn |
4033 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ), Corporate governance, Quản trị doanh nghiệp |
4034 | 营销策略 (yíng xiāo cè lüè), Marketing strategy, Chiến lược tiếp thị |
4035 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī), Market analysis, Phân tích thị trường |
4036 | 产品创新 (chǎn pǐn chuàng xīn), Product innovation, Đổi mới sản phẩm |
4037 | 客户忠诚度 (kè hù zhōng chéng dù), Customer loyalty, Lòng trung thành của khách hàng |
4038 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào), Sales channel, Kênh bán hàng |
4039 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo), Sales target, Mục tiêu bán hàng |
4040 | 竞争分析 (jìng zhēng fēn xī), Competitor analysis, Phân tích đối thủ cạnh tranh |
4041 | 产品生命周期 (chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī), Product life cycle, Vòng đời sản phẩm |
4042 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ), Supply chain management, Quản lý chuỗi cung ứng |
4043 | 供应商 (gōng yìng shāng), Supplier, Nhà cung cấp |
4044 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ), Inventory management, Quản lý tồn kho |
4045 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ), Logistics management, Quản lý logistics |
4046 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ), Supplier management, Quản lý nhà cung cấp |
4047 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà), Production plan, Kế hoạch sản xuất |
4048 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ), Production efficiency, Hiệu quả sản xuất |
4049 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì), Quality control, Kiểm soát chất lượng |
4050 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng), Product quality, Chất lượng sản phẩm |
4051 | 售后服务 (shòu hòu fú wù), After-sales service, Dịch vụ hậu mãi |
4052 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn), Business negotiation, Đàm phán thương mại |
4053 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng), Contract signing, Ký hợp đồng |
4054 | 商务协议 (shāng wù xié yì), Business agreement, Thỏa thuận thương mại |
4055 | 条款修订 (tiáo kuǎn xiū dìng), Clause revision, Sửa đổi điều khoản |
4056 | 法律纠纷 (fǎ lǜ jiū fēn), Legal dispute, Tranh chấp pháp lý |
4057 | 外包 (wài bāo), Outsourcing, Gia công ngoài |
4058 | 内部审计 (nèi bù shěn jì), Internal audit, Kiểm toán nội bộ |
4059 | 外部审计 (wài bù shěn jì), External audit, Kiểm toán bên ngoài |
4060 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ), Risk management, Quản lý rủi ro |
4061 | 财务规划 (cái wù guī huà), Financial planning, Lập kế hoạch tài chính |
4062 | 资金筹措 (zī jīn chóu cuò), Fundraising, Huy động vốn |
4063 | 债务重组 (zhài wù zhòng zǔ), Debt restructuring, Tái cấu trúc nợ |
4064 | 资产重组 (zī chǎn zhòng zǔ), Asset restructuring, Tái cấu trúc tài sản |
4065 | 并购 (bìng gòu), Mergers and acquisitions (M&A), Sáp nhập và mua lại |
4066 | 商业计划书 (shāng yè jì huà shū), Business plan, Kế hoạch kinh doanh |
4067 | 投资回报 (tóu zī huí bào), Investment return, Lợi nhuận đầu tư |
4068 | 创业投资 (chuàng yè tóu zī), Entrepreneurial investment, Đầu tư khởi nghiệp |
4069 | 债务 (zhài wù), Debt, Nợ |
4070 | 利润 (lì rùn), Profit, Lợi nhuận |
4071 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
4072 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú), Market demand, Nhu cầu thị trường |
4073 | 市场供给 (shì chǎng gōng jǐ), Market supply, Cung ứng thị trường |
4074 | 供应过剩 (gōng yìng guò shèng), Over-supply, Cung cấp dư thừa |
4075 | 产品定制 (chǎn pǐn dìng zhì), Product customization, Tùy chỉnh sản phẩm |
4076 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi), Trade barriers, Rào cản thương mại |
4077 | 全球化 (quán qiú huà), Globalization, Toàn cầu hóa |
4078 | 本地化 (běn dì huà), Localization, Địa phương hóa |
4079 | 生产外包 (shēng chǎn wài bāo), Outsourcing production, Gia công sản xuất |
4080 | 商业模式 (shāng yè mó shì), Business model, Mô hình kinh doanh |
4081 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán), Market survey, Khảo sát thị trường |
4082 | 品牌忠诚度 (pǐn pái zhōng chéng dù), Brand loyalty, Lòng trung thành với thương hiệu |
4083 | 客户需求 (kè hù xū qiú), Customer demand, Nhu cầu của khách hàng |
4084 | 客户价值 (kè hù jià zhí), Customer value, Giá trị khách hàng |
4085 | 在线销售 (zài xiàn xiāo shòu), Online sales, Bán hàng trực tuyến |
4086 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù), E-commerce, Thương mại điện tử |
4087 | 平台经济 (píng tái jīng jì), Platform economy, Kinh tế nền tảng |
4088 | 移动支付 (yí dòng zhī fù), Mobile payment, Thanh toán di động |
4089 | 数据挖掘 (shù jù wā jué), Data mining, Khai thác dữ liệu |
4090 | 知识产权 (zhī shí chǎn quán), Intellectual property, Sở hữu trí tuệ |
4091 | 竞争力 (jìng zhēng lì), Competitiveness, Sức cạnh tranh |
4092 | 生产力 (shēng chǎn lì), Productivity, Năng suất |
4093 | 盈亏平衡 (yíng kuī píng héng), Break-even point, Điểm hòa vốn |
4094 | 员工福利 (yuán gōng fú lì), Employee benefits, Phúc lợi nhân viên |
4095 | 企业责任 (qǐ yè zé rèn), Corporate responsibility, Trách nhiệm doanh nghiệp |
4096 | 环境保护 (huán jìng bǎo hù), Environmental protection, Bảo vệ môi trường |
4097 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn), Sustainable development, Phát triển bền vững |
4098 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn), Corporate social responsibility, Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
4099 | 外商投资 (wài shāng tóu zī), Foreign investment, Đầu tư nước ngoài |
4100 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī), Multinational company, Công ty đa quốc gia |
4101 | 本土公司 (běn tǔ gōng sī), Domestic company, Công ty nội địa |
4102 | 股票市场 (gǔ piào shì chǎng), Stock market, Thị trường chứng khoán |
4103 | 股票 (gǔ piào), Stock, Cổ phiếu |
4104 | 投资者 (tóu zī zhě), Investor, Nhà đầu tư |
4105 | 股东 (gǔ dōng), Shareholder, Cổ đông |
4106 | 收入 (shōu rù), Revenue, Doanh thu |
4107 | 支出 (zhī chū), Expense, Chi phí |
4108 | 利润表 (lì rùn biǎo), Profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ |
4109 | 投资组合 (tóu zī zǔ hé), Investment portfolio, Danh mục đầu tư |
4110 | 利率 (lì lǜ), Interest rate, Lãi suất |
4111 | 收入增长 (shōu rù zēng zhǎng), Revenue growth, Tăng trưởng doanh thu |
4112 | 税前利润 (shuì qián lì rùn), Pre-tax profit, Lợi nhuận trước thuế |
4113 | 扣除费用 (kòu chú fèi yòng), Deductible expenses, Chi phí khấu trừ |
4114 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì), Shareholder equity, Vốn chủ sở hữu |
4115 | 投资回报 (tóu zī huí bào), Return on investment (ROI), Lợi nhuận từ đầu tư |
4116 | 高风险投资 (gāo fēng xiǎn tóu zī), High-risk investment, Đầu tư rủi ro cao |
4117 | 低风险投资 (dī fēng xiǎn tóu zī), Low-risk investment, Đầu tư ít rủi ro |
4118 | 项目管理 (xiàng mù guǎn lǐ), Project management, Quản lý dự án |
4119 | 战略计划 (zhàn lüè jì huà), Strategic planning, Lập kế hoạch chiến lược |
4120 | 竞争分析 (jìng zhēng fēn xī), Competitive analysis, Phân tích cạnh tranh |
4121 | 消费者行为 (xiāo fèi zhě xíng wéi), Consumer behavior, Hành vi người tiêu dùng |
4122 | 市场营销 (shì chǎng yíng xiāo), Marketing, Tiếp thị |
4123 | 电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái), E-commerce platform, Nền tảng thương mại điện tử |
4124 | 企业创新 (qǐ yè chuàng xīn), Corporate innovation, Sự đổi mới doanh nghiệp |
4125 | 创业投资 (chuàng yè tóu zī), Venture capital, Vốn đầu tư mạo hiểm |
4126 | 初创公司 (chū chuàng gōng sī), Startup company, Công ty khởi nghiệp |
4127 | 合并与收购 (hé bìng yǔ shōu gòu), Mergers and acquisitions (M&A), Sáp nhập và mua lại |
4128 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng), Cross-border e-commerce, Thương mại điện tử xuyên biên giới |
4129 | 商业分析 (shāng yè fēn xī), Business analysis, Phân tích kinh doanh |
4130 | 项目成本 (xiàng mù chéng běn), Project cost, Chi phí dự án |
4131 | 市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì), Market competitiveness, Sức cạnh tranh của thị trường |
4132 | 企业估值 (qǐ yè gū zhí), Business valuation, Định giá doanh nghiệp |
4133 | 融资 (róng zī), Financing, Tài trợ |
4134 | 投资策略 (tóu zī cè lüè), Investment strategy, Chiến lược đầu tư |
4135 | 资本市场 (zī běn shì chǎng), Capital market, Thị trường vốn |
4136 | 外资 (wài zī), Foreign capital, Vốn đầu tư nước ngoài |
4137 | 资本运作 (zī běn yùn zuò), Capital operation, Vận hành vốn |
4138 | 营销渠道 (yíng xiāo qú dào), Marketing channels, Kênh tiếp thị |
4139 | 企业效益 (qǐ yè xiào yì), Corporate efficiency, Hiệu quả doanh nghiệp |
4140 | 企业扩张 (qǐ yè kuò zhāng), Corporate expansion, Mở rộng doanh nghiệp |
4141 | 市场开拓 (shì chǎng kāi tuò), Market expansion, Mở rộng thị trường |
4142 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào), Sales channels, Kênh bán hàng |
4143 | 销售额 (xiāo shòu é), Sales volume, Doanh số bán hàng |
4144 | 需求分析 (xū qiú fēn xī), Demand analysis, Phân tích nhu cầu |
4145 | 零售商 (líng shòu shāng), Retailer, Nhà bán lẻ |
4146 | 批发商 (pī fā shāng), Wholesaler, Nhà phân phối bán buôn |
4147 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn), Production cost, Chi phí sản xuất |
4148 | 供需关系 (gōng xū guān xì), Supply-demand relationship, Quan hệ cung cầu |
4149 | 市场供给 (shì chǎng gōng jǐ), Market supply, Cung cấp thị trường |
4150 | 销售策略 (xiāo shòu cè lüè), Sales strategy, Chiến lược bán hàng |
4151 | 盈利能力 (yíng lì néng lì), Profitability, Khả năng sinh lợi |
4152 | 财务管理 (cái wù guǎn lǐ), Financial management, Quản lý tài chính |
4153 | 资本结构 (zī běn jié gòu), Capital structure, Cấu trúc vốn |
4154 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn), Current assets, Tài sản lưu động |
4155 | 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn), Non-current assets, Tài sản cố định |
4156 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài), Short-term liabilities, Nợ ngắn hạn |
4157 | 长期负债 (cháng qī fù zhài), Long-term liabilities, Nợ dài hạn |
4158 | 财务杠杆 (cái wù gàng zhú), Financial leverage, Đòn bẩy tài chính |
4159 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn), Financial risk, Rủi ro tài chính |
4160 | 税务规划 (shuì wù guī huà), Tax planning, Kế hoạch thuế |
4161 | 投资分析 (tóu zī fēn xī), Investment analysis, Phân tích đầu tư |
4162 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
4163 | 企业负债 (qǐ yè fù zhài), Corporate debt, Nợ doanh nghiệp |
4164 | 资本投资 (zī běn tóu zī), Capital investment, Đầu tư vốn |
4165 | 组织结构 (zǔ zhī jié gòu), Organizational structure, Cơ cấu tổ chức |
4166 | 团队合作 (tuán duì hé zuò), Teamwork, Hợp tác nhóm |
4167 | 领导力 (lǐng dǎo lì), Leadership, Lãnh đạo |
4168 | 人力资源管理 (rén lì zī yuán guǎn lǐ), Human resource management, Quản lý nguồn nhân lực |
4169 | 招聘 (zhāo pìn), Recruitment, Tuyển dụng |
4170 | 培训 (péi xùn), Training, Đào tạo |
4171 | 薪资管理 (xīn zī guǎn lǐ), Salary management, Quản lý lương |
4172 | 劳动力市场 (láo dòng lì shì chǎng), Labor market, Thị trường lao động |
4173 | 绩效评估 (jì xiào píng gū), Performance evaluation, Đánh giá hiệu suất |
4174 | 人才流动 (rén cái liú dòng), Talent mobility, Di chuyển nhân tài |
4175 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ), Contract management, Quản lý hợp đồng |
4176 | 采购管理 (cǎi gòu guǎn lǐ), Procurement management, Quản lý mua sắm |
4177 | 客户服务 (kè hù fú wù), Customer service, Dịch vụ khách hàng |
4178 | 销售额 (xiāo shòu é), Sales volume, Doanh thu bán hàng |
4179 | 销售渠道 (xiāo shòu qúdào), Sales channel, Kênh bán hàng |
4180 | 网络营销 (wǎng luò yíng xiāo), Online marketing, Tiếp thị trực tuyến |
4181 | 社交媒体营销 (shè jiāo méi tǐ yíng xiāo), Social media marketing, Tiếp thị qua mạng xã hội |
4182 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng), Promotional activity, Hoạt động khuyến mãi |
4183 | 销售人员 (xiāo shòu rén yuán), Salesperson, Nhân viên bán hàng |
4184 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí), After-sales support, Hỗ trợ hậu mãi |
4185 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù), E-payment, Thanh toán điện tử |
4186 | 线上支付 (xiàn shàng zhī fù), Online payment, Thanh toán trực tuyến |
4187 | 网购 (wǎng gòu), Online shopping, Mua sắm trực tuyến |
4188 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ), Order processing, Xử lý đơn hàng |
4189 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ), Inventory management, Quản lý kho |
4190 | 快递服务 (kuài dì fú wù), Express delivery service, Dịch vụ giao hàng nhanh |
4191 | 物流系统 (wù liú xì tǒng), Logistics system, Hệ thống logistics |
4192 | 货运 (huò yùn), Freight, Vận chuyển hàng hóa |
4193 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè), Return policy, Chính sách trả hàng |
4194 | 售后服务中心 (shòu hòu fú wù zhōng xīn), After-sales service center, Trung tâm dịch vụ hậu mãi |
4195 | 产品检验 (chǎn pǐn jiǎn yàn), Product inspection, Kiểm tra sản phẩm |
4196 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì), Customer feedback, Phản hồi của khách hàng |
4197 | 企业战略 (qǐ yè zhàn lüè), Corporate strategy, Chiến lược doanh nghiệp |
4198 | 长期战略 (cháng qī zhàn lüè), Long-term strategy, Chiến lược dài hạn |
4199 | 短期战略 (duǎn qī zhàn lüè), Short-term strategy, Chiến lược ngắn hạn |
4200 | 行业趋势 (háng yè qū shì), Industry trend, Xu hướng ngành |
4201 | 市场研究 (shì chǎng yán jiū), Market research, Nghiên cứu thị trường |
4202 | 顾客忠诚度 (gù kè zhōng chéng dù), Customer loyalty, Sự trung thành của khách hàng |
4203 | 品牌忠诚 (pǐn pái zhōng chéng), Brand loyalty, Sự trung thành với thương hiệu |
4204 | 商业计划 (shāng yè jì huà), Business plan, Kế hoạch kinh doanh |
4205 | 企业管理 (qǐ yè guǎn lǐ), Business management, Quản lý doanh nghiệp |
4206 | 资金管理 (zī jīn guǎn lǐ), Capital management, Quản lý vốn |
4207 | 商业合作 (shāng yè hé zuò), Business cooperation, Hợp tác kinh doanh |
4208 | 市场扩展 (shì chǎng kuò zhǎn), Market expansion, Mở rộng thị trường |
4209 | 合资企业 (hé zī qǐ yè), Joint venture, Liên doanh |
4210 | 商业机会 (shāng yè jī huì), Business opportunity, Cơ hội kinh doanh |
4211 | 收入来源 (shōu rù lái yuán), Source of income, Nguồn thu nhập |
4212 | 成本 (chéng běn), Cost, Chi phí |
4213 | 资产 (zī chǎn), Asset, Tài sản |
4214 | 负债 (fù zhài), Liability, Nợ |
4215 | 收益 (shōu yì), Earnings, Thu nhập |
4216 | 营业收入 (yíng yè shōu rù), Operating income, Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
4217 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư |
4218 | 税收 (shuì shōu), Tax, Thuế |
4219 | 公司财务 (gōng sī cái wù), Corporate finance, Tài chính doanh nghiệp |
4220 | 债券 (zhài quàn), Bond, Trái phiếu |
4221 | 投资银行 (tóu zī yín háng), Investment bank, Ngân hàng đầu tư |
4222 | 企业估值 (qǐ yè gū zhí), Company valuation, Định giá công ty |
4223 | 收购 (shōu gòu), Acquisition, Mua lại |
4224 | 合并 (hé bìng), Merger, Sáp nhập |
4225 | 并购 (bìng gòu), Mergers and acquisitions (M&A), Mua bán và sáp nhập |
4226 | 预算 (yù suàn), Budget, Ngân sách |
4227 | 审计 (shěn jì), Audit, Kiểm toán |
4228 | 会计 (kuài jì), Accounting, Kế toán |
4229 | 账目 (zhàng mù), Account, Sổ sách kế toán |
4230 | 核算 (hé suàn), Accounting calculation, Tính toán kế toán |
4231 | 记账 (jì zhàng), Bookkeeping, Ghi sổ kế toán |
4232 | 营业利润 (yíng yè lì rùn), Operating profit, Lợi nhuận hoạt động kinh doanh |
4233 | 资本收益 (zī běn shōu yì), Capital gain, Lợi nhuận vốn |
4234 | 累计盈亏 (lěi jì yíng kuī), Cumulative profit and loss, Lợi nhuận và lỗ lũy kế |
4235 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn), After-tax profit, Lợi nhuận sau thuế |
4236 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn), Fixed asset, Tài sản cố định |
4237 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn), Current asset, Tài sản lưu động |
4238 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài), Short-term liability, Nợ ngắn hạn |
4239 | 长期负债 (cháng qī fù zhài), Long-term liability, Nợ dài hạn |
4240 | 投资组合管理 (tóu zī zǔ hé guǎn lǐ), Portfolio management, Quản lý danh mục đầu tư |
4241 | 投资者关系 (tóu zī zhě guān xì), Investor relations, Quan hệ với nhà đầu tư |
4242 | 市值 (shì zhí), Market value, Giá trị thị trường |
4243 | 股票分红 (gǔ piào fēn hóng), Stock dividend, Cổ tức cổ phiếu |
4244 | 资本增值 (zī běn zēng zhí), Capital appreciation, Tăng giá trị vốn |
4245 | 利息 (lì xī), Interest, Lãi suất |
4246 | 管理层 (guǎn lǐ céng), Management, Ban quản lý |
4247 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn), Employee training, Đào tạo nhân viên |
4248 | 领导力 (lǐng dǎo lì), Leadership, Khả năng lãnh đạo |
4249 | 激励机制 (jī lì jī zhì), Incentive mechanism, Cơ chế khuyến khích |
4250 | 人力资源 (rén lì zī yuán), Human resources, Nguồn nhân lực |
4251 | 薪酬 (xīn chóu), Salary, Mức lương |
4252 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng), Labor contract, Hợp đồng lao động |
4253 | 工作环境 (gōng zuò huán jìng), Work environment, Môi trường làm việc |
4254 | 职业发展 (zhí yè fā zhǎn), Career development, Phát triển nghề nghiệp |
4255 | 晋升 (jìn shēng), Promotion, Thăng chức |
4256 | 离职 (lí zhí), Resignation, Nghỉ việc |
4257 | 解雇 (jiě gù), Dismissal, Sa thải |
4258 | 劳动法 (láo dòng fǎ), Labor law, Luật lao động |
4259 | 工会 (gōng huì), Labor union, Công đoàn |
4260 | 人事管理 (rén shì guǎn lǐ), Personnel management, Quản lý nhân sự |
4261 | 工作满意度 (gōng zuò mǎn yì dù), Job satisfaction, Mức độ hài lòng công việc |
4262 | 公司战略 (gōng sī zhàn lüè), Company strategy, Chiến lược công ty |
4263 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán), Market research, Nghiên cứu thị trường |
4264 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng), Market promotion, Quảng bá thị trường |
4265 | 广告 (guǎng gào), Advertisement, Quảng cáo |
4266 | 促销 (cù xiāo), Promotion, Khuyến mãi |
4267 | 品牌 (pǐn pái), Brand, Thương hiệu |
4268 | 品牌形象 (pǐn pái xíng xiàng), Brand image, Hình ảnh thương hiệu |
4269 | 价值主张 (jià zhí zhǔ zhāng), Value proposition, Đề xuất giá trị |
4270 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī), Cost-benefit analysis, Phân tích chi phí-lợi ích |
4271 | 盈利模式 (yíng lì mó shì), Profit model, Mô hình lợi nhuận |
4272 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng), Cash flow, Dòng tiền |
4273 | 会计核算 (kuài jì hé suàn), Accounting calculation, Tính toán kế toán |
4274 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà), Tax planning, Kế hoạch thuế |
4275 | 投资管理 (tóu zī guǎn lǐ), Investment management, Quản lý đầu tư |
4276 | 财富管理 (cái fù guǎn lǐ), Wealth management, Quản lý tài sản |
4277 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu), Corporate mergers and acquisitions, Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
4278 | 外包 (wài bāo), Outsourcing, Thuê ngoài |
4279 | 增长策略 (zēng zhǎng cè lüè), Growth strategy, Chiến lược tăng trưởng |
4280 | 会计师 (kuài jì shī), Accountant, Kế toán viên |
4281 | 利润表 (lì rùn biǎo), Income statement, Báo cáo lợi nhuận |
4282 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash flow statement, Báo cáo dòng tiền |
4283 | 无形资产 (wú xíng zī chǎn), Intangible assets, Tài sản vô hình |
4284 | 负债 (fù zhài), Liability, Nợ phải trả |
4285 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì), Shareholders’ equity, Vốn chủ sở hữu |
4286 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
4287 | 经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn), Business risk, Rủi ro kinh doanh |
4288 | 市场波动 (shì chǎng bō dòng), Market fluctuation, Biến động thị trường |
4289 | 货币政策 (huò bì zhèng cè), Monetary policy, Chính sách tiền tệ |
4290 | 财政政策 (cái zhèng zhèng cè), Fiscal policy, Chính sách tài khóa |
4291 | 汇率 (huì lǜ), Exchange rate, Tỷ giá hối đoái |
4292 | 合同 (hé tóng), Contract, Hợp đồng |
4293 | 进出口 (jìn chū kǒu), Import and export, Xuất nhập khẩu |
4294 | 海关 (hǎi guān), Customs, Hải quan |
4295 | 关税 (guān shuì), Tariff, Thuế quan |
4296 | 自由贸易 (zì yóu mào yì), Free trade, Thương mại tự do |
4297 | 供应链 (gōng yìng liàn), Supply chain, Chuỗi cung ứng |
4298 | 物流 (wù liú), Logistics, Vận chuyển |
4299 | 仓储 (cāng chǔ), Warehousing, Kho bãi |
4300 | 配送 (pèi sòng), Distribution, Phân phối |
4301 | 目标客户 (mù biāo kè hù), Target customer, Khách hàng mục tiêu |
4302 | 价格策略 (jià gé cè lüè), Pricing strategy, Chiến lược giá |
4303 | 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā), Product development, Phát triển sản phẩm |
4304 | 服务创新 (fú wù chuàng xīn), Service innovation, Sáng tạo dịch vụ |
4305 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zé rèn), Corporate social responsibility (CSR), Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
4306 | 绿色营销 (lǜ sè yíng xiāo), Green marketing, Tiếp thị xanh |
4307 | 公共关系 (gōng gòng guān xì), Public relations, Quan hệ công chúng |
4308 | 危机管理 (wēi jī guǎn lǐ), Crisis management, Quản lý khủng hoảng |
4309 | 市场调研 (shì chǎng diào yán), Market research, Nghiên cứu thị trường |
4310 | 用户体验 (yòng hù tǐ yàn), User experience (UX), Trải nghiệm người dùng |
4311 | 网站开发 (wǎng zhàn kāi fā), Website development, Phát triển website |
4312 | 移动应用 (yí dòng yìng yòng), Mobile app, Ứng dụng di động |
4313 | 网络安全 (wǎng luò ān quán), Cybersecurity, An ninh mạng |
4314 | 互联网 (hù lián wǎng), Internet, Internet |
4315 | 数据库管理 (shù jù kù guǎn lǐ), Database management, Quản lý cơ sở dữ liệu |
4316 | 云计算 (yún jì suàn), Cloud computing, Điện toán đám mây |
4317 | 人工智能 (rén gōng zhì néng), Artificial intelligence (AI), Trí tuệ nhân tạo |
4318 | 机器学习 (jī qì xué xí), Machine learning, Học máy |
4319 | 自动化 (zì dòng huà), Automation, Tự động hóa |
4320 | 区块链 (qū kuài liàn), Blockchain, Chuỗi khối |
4321 | 物联网 (wù lián wǎng), Internet of Things (IoT), Mạng lưới vạn vật |
4322 | 虚拟现实 (xū nǐ xiàn shí), Virtual reality (VR), Thực tế ảo |
4323 | 增强现实 (zēng qiáng xiàn shí), Augmented reality (AR), Thực tế tăng cường |
4324 | 大数据 (dà shù jù), Big data, Dữ liệu lớn |
4325 | 网络广告 (wǎng luò guǎng gào), Online advertising, Quảng cáo trực tuyến |
4326 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì), Customer feedback, Phản hồi khách hàng |
4327 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn), Partner, Đối tác |
4328 | 创新 (chuàng xīn), Innovation, Đổi mới |
4329 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng), Market competition, Cạnh tranh thị trường |
4330 | 行业分析 (háng yè fēn xī), Industry analysis, Phân tích ngành |
4331 | 市值 (shì zhí), Market capitalization, Vốn hóa thị trường |
4332 | 外汇市场 (wài huì shì chǎng), Foreign exchange market, Thị trường ngoại hối |
4333 | 商品期货 (shāng pǐn qī huò), Commodity futures, Hợp đồng tương lai hàng hóa |
4334 | 证券公司 (zhèng quàn gōng sī), Securities company, Công ty chứng khoán |
4335 | 企业融资 (qǐ yè róng zī), Corporate financing, Tài trợ doanh nghiệp |
4336 | 私募股权 (sī mù gǔ quán), Private equity, Cổ phần tư nhân |
4337 | 公募基金 (gōng mù jī jīn), Public fund, Quỹ công |
4338 | 衍生品 (yǎn shēng pǐn), Derivatives, Sản phẩm phái sinh |
4339 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn), Credit risk, Rủi ro tín dụng |
4340 | 市场风险 (shì chǎng fēng xiǎn), Market risk, Rủi ro thị trường |
4341 | 操作风险 (cāo zuò fēng xiǎn), Operational risk, Rủi ro vận hành |
4342 | 贷款 (dài kuǎn), Loan, Khoản vay |
4343 | 贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ), Loan interest rate, Lãi suất vay |
4344 | 存款利率 (cún kuǎn lì lǜ), Deposit interest rate, Lãi suất gửi tiết kiệm |
4345 | 固定收益 (gù dìng shōu yì), Fixed income, Thu nhập cố định |
4346 | 流动性 (liú dòng xìng), Liquidity, Tính thanh khoản |
4347 | 长期债务 (cháng qī zhài wù), Long-term debt, Nợ dài hạn |
4348 | 短期债务 (duǎn qī zhài wù), Short-term debt, Nợ ngắn hạn |
4349 | 利润表 (lì rùn biǎo), Income statement, Báo cáo thu nhập |
4350 | 税务 (shuì wù), Taxation, Thuế |
4351 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì), Tax incentives, Ưu đãi thuế |
4352 | 合同法 (hé tóng fǎ), Contract law, Luật hợp đồng |
4353 | 公司法 (gōng sī fǎ), Company law, Luật công ty |
4354 | 专利 (zhuān lì), Patent, Bằng sáng chế |
4355 | 商标 (shāng biāo), Trademark, Nhãn hiệu |
4356 | 版权 (bǎn quán), Copyright, Bản quyền |
4357 | 企业合规 (qǐ yè hé guī), Corporate compliance, Tuân thủ doanh nghiệp |
4358 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ), Corporate governance, Quản trị công ty |
4359 | 法律风险 (fǎ lǜ fēng xiǎn), Legal risk, Rủi ro pháp lý |
4360 | 反垄断法 (fǎn lǒng duàn fǎ), Anti-monopoly law, Luật chống độc quyền |
4361 | 环保法 (huán bǎo fǎ), Environmental law, Luật bảo vệ môi trường |
4362 | 数据保护法 (shù jù bǎo hù fǎ), Data protection law, Luật bảo vệ dữ liệu |
4363 | 知识产权保护 (zhī shí chǎn quán bǎo hù), Intellectual property protection, Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
4364 | 纠纷解决 (jiū fēn jiě jué), Dispute resolution, Giải quyết tranh chấp |
4365 | 仲裁 (zhòng cái), Arbitration, Trọng tài |
4366 | 诉讼 (sù sòng), Litigation, Kiện tụng |
4367 | 合同纠纷 (hé tóng jiū fēn), Contract dispute, Tranh chấp hợp đồng |
4368 | 公司架构 (gōng sī jià gòu), Corporate structure, Cơ cấu công ty |
4369 | 总经理 (zǒng jīng lǐ), General manager, Tổng giám đốc |
4370 | 董事长 (dǒng shì zhǎng), Chairman of the board, Chủ tịch hội đồng quản trị |
4371 | 法人代表 (fǎ rén dài biǎo), Legal representative, Người đại diện pháp luật |
4372 | 执行董事 (zhí xíng dǒng shì), Executive director, Giám đốc điều hành |
4373 | 非执行董事 (fēi zhí xíng dǒng shì), Non-executive director, Giám đốc không điều hành |
4374 | 独立董事 (dú lì dǒng shì), Independent director, Giám đốc độc lập |
4375 | 管理层 (guǎn lǐ céng), Management, Ban điều hành |
4376 | 财务总监 (cái wù zǒng jiān), Chief financial officer (CFO), Giám đốc tài chính |
4377 | 法务总监 (fǎ wù zǒng jiān), Chief legal officer, Giám đốc pháp chế |
4378 | 风控总监 (fēng kòng zǒng jiān), Chief risk officer, Giám đốc kiểm soát rủi ro |
4379 | 审计委员会 (shěn jì wěi yuán huì), Audit committee, Ủy ban kiểm toán |
4380 | 薪酬委员会 (xīn chóu wěi yuán huì), Compensation committee, Ủy ban lương thưởng |
4381 | 战略规划 (zhàn lüè guī huà), Strategic planning, Hoạch định chiến lược |
4382 | 企业价值观 (qǐ yè jià zhí guān), Corporate values, Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
4383 | 企业使命 (qǐ yè shǐ mìng), Corporate mission, Sứ mệnh doanh nghiệp |
4384 | 企业愿景 (qǐ yè yuàn jǐng), Corporate vision, Tầm nhìn doanh nghiệp |
4385 | 企业治理结构 (qǐ yè zhì lǐ jié gòu), Corporate governance structure, Cấu trúc quản trị doanh nghiệp |
4386 | 公司章程 (gōng sī zhāng chéng), Articles of association, Điều lệ công ty |
4387 | 股权结构 (gǔ quán jié gòu), Shareholding structure, Cơ cấu cổ phần |
4388 | 控股股东 (kòng gǔ gǔ dōng), Controlling shareholder, Cổ đông kiểm soát |
4389 | 持股比例 (chí gǔ bǐ lì), Shareholding ratio, Tỷ lệ nắm giữ cổ phần |
4390 | 投资者关系 (tóu zī zhě guān xì), Investor relations, Quan hệ nhà đầu tư |
4391 | 信息披露 (xìn xī pī lù), Information disclosure, Công bố thông tin |
4392 | 合规管理 (hé guī guǎn lǐ), Compliance management, Quản lý tuân thủ |
4393 | 企业透明度 (qǐ yè tòu míng dù), Corporate transparency, Tính minh bạch của doanh nghiệp |
4394 | 道德规范 (dào dé guī fàn), Ethical standards, Chuẩn mực đạo đức |
4395 | 利益相关者 (lì yì xiāng guān zhě), Stakeholders, Các bên liên quan |
4396 | 社会责任 (shè huì zé rèn), Social responsibility, Trách nhiệm xã hội |
4397 | 企业公民 (qǐ yè gōng mín), Corporate citizen, Công dân doanh nghiệp |
4398 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái), Energy saving and emission reduction, Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
4399 | 绿色金融 (lǜ sè jīn róng), Green finance, Tài chính xanh |
4400 | 可持续金融 (kě chí xù jīn róng), Sustainable finance, Tài chính bền vững |
4401 | ESG投资 (ESG tóu zī), ESG investment, Đầu tư ESG |
4402 | 公司社会责任报告 (gōng sī shè huì zé rèn bào gào), CSR report, Báo cáo trách nhiệm xã hội |
4403 | 环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū), Environmental impact assessment, Đánh giá tác động môi trường |
4404 | 碳排放 (tàn pái fàng), Carbon emissions, Phát thải carbon |
4405 | 碳中和 (tàn zhōng hé), Carbon neutrality, Trung hòa carbon |
4406 | 气候变化 (qì hòu biàn huà), Climate change, Biến đổi khí hậu |
4407 | 循环经济 (xún huán jīng jì), Circular economy, Kinh tế tuần hoàn |
4408 | 企业创新 (qǐ yè chuàng xīn), Corporate innovation, Đổi mới doanh nghiệp |
4409 | 科技赋能 (kē jì fù néng), Technology empowerment, Trao quyền bằng công nghệ |
4410 | 数字化转型 (shù zì huà zhuǎn xíng), Digital transformation, Chuyển đổi số |
4411 | 业务范围 (yè wù fàn wéi), Scope of business, Phạm vi kinh doanh |
4412 | 核心竞争力 (hé xīn jìng zhēng lì), Core competitiveness, Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
4413 | 市场渗透率 (shì chǎng shèn tòu lǜ), Market penetration rate, Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
4414 | 品牌忠诚度 (pǐn pái zhōng chéng dù), Brand loyalty, Độ trung thành thương hiệu |
4415 | 渠道管理 (qú dào guǎn lǐ), Channel management, Quản lý kênh phân phối |
4416 | SWOT分析 (SWOT fēn xī), SWOT analysis, Phân tích SWOT |
4417 | 利润最大化 (lì rùn zuì dà huà), Profit maximization, Tối đa hóa lợi nhuận |
4418 | 财务报表 (cái wù bào biǎo), Financial statements, Báo cáo tài chính |
4419 | 利润表 (lì rùn biǎo), Income statement, Báo cáo kết quả kinh doanh |
4420 | 外部审计 (wài bù shěn jì), External audit, Kiểm toán độc lập |
4421 | 会计制度 (kuài jì zhì dù), Accounting system, Chế độ kế toán |
4422 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà), Tax planning, Hoạch định thuế |
4423 | 企业重组 (qǐ yè chóng zǔ), Corporate restructuring, Tái cấu trúc doanh nghiệp |
4424 | 并购重组 (bìng gòu chóng zǔ), Mergers and acquisitions (M&A), Sáp nhập và mua lại |
4425 | 股权转让 (gǔ quán zhuǎn ràng), Equity transfer, Chuyển nhượng cổ phần |
4426 | 资本运作 (zī běn yùn zuò), Capital operation, Hoạt động vốn |
4427 | 融资方式 (róng zī fāng shì), Financing method, Hình thức huy động vốn |
4428 | 私募融资 (sī mù róng zī), Private equity financing, Gọi vốn tư nhân |
4429 | 首次公开募股 (shǒu cì gōng kāi mù gǔ), Initial public offering (IPO), Phát hành cổ phiếu lần đầu |
4430 | 股票上市 (gǔ piào shàng shì), Stock listing, Niêm yết cổ phiếu |
4431 | 二级市场 (èr jí shì chǎng), Secondary market, Thị trường thứ cấp |
4432 | 股票交易所 (gǔ piào jiāo yì suǒ), Stock exchange, Sở giao dịch chứng khoán |
4433 | 公司债券 (gōng sī zhài quàn), Corporate bond, Trái phiếu công ty |
4434 | 可转换债券 (kě zhuǎn huàn zhài quàn), Convertible bond, Trái phiếu chuyển đổi |
4435 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts receivable, Các khoản phải thu |
4436 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Accounts payable, Các khoản phải trả |
4437 | 营运资金 (yíng yùn zī jīn), Working capital, Vốn lưu động |
4438 | 资本预算 (zī běn yù suàn), Capital budgeting, Ngân sách vốn |
4439 | 资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ), Asset management, Quản lý tài sản |
4440 | 内控机制 (nèi kòng jī zhì), Internal control mechanism, Cơ chế kiểm soát nội bộ |
4441 | 目标管理 (mù biāo guǎn lǐ), Goal management, Quản lý mục tiêu |
4442 | 团队协作 (tuán duì xié zuò), Teamwork, Hợp tác nhóm |
4443 | 决策机制 (jué cè jī zhì), Decision-making mechanism, Cơ chế ra quyết định |
4444 | 企业治理 (qǐ yè zhì lǐ), Corporate governance, Quản trị doanh nghiệp |
4445 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì), General meeting of shareholders, Đại hội cổ đông |
4446 | 监事会 (jiān shì huì), Board of supervisors, Ban kiểm soát |
4447 | 高级管理层 (gāo jí guǎn lǐ céng), Senior management, Ban điều hành cấp cao |
4448 | 首席执行官 (shǒu xí zhí xíng guān), Chief Executive Officer (CEO), Giám đốc điều hành |
4449 | 首席财务官 (shǒu xí cái wù guān), Chief Financial Officer (CFO), Giám đốc tài chính |
4450 | 首席运营官 (shǒu xí yùn yíng guān), Chief Operating Officer (COO), Giám đốc vận hành |
4451 | 人力资源部 (rén lì zī yuán bù), Human Resources Department, Phòng nhân sự |
4452 | 财务部 (cái wù bù), Finance Department, Phòng tài chính |
4453 | 营销部 (yíng xiāo bù), Marketing Department, Phòng marketing |
4454 | 销售部 (xiāo shòu bù), Sales Department, Phòng kinh doanh |
4455 | 采购部 (cǎi gòu bù), Procurement Department, Phòng mua hàng |
4456 | 研发部 (yán fā bù), R&D Department, Phòng nghiên cứu và phát triển |
4457 | 法务部 (fǎ wù bù), Legal Department, Phòng pháp chế |
4458 | 信息技术部 (xìn xī jì shù bù), IT Department, Phòng công nghệ thông tin |
4459 | 行政部 (xíng zhèng bù), Administration Department, Phòng hành chính |
4460 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu), Business mergers and acquisitions, Sáp nhập doanh nghiệp |
4461 | 子公司 (zǐ gōng sī), Subsidiary, Công ty con |
4462 | 母公司 (mǔ gōng sī), Parent company, Công ty mẹ |
4463 | 控股公司 (kòng gǔ gōng sī), Holding company, Công ty nắm giữ cổ phần |
4464 | 独资企业 (dú zī qǐ yè), Wholly owned enterprise, Doanh nghiệp 100% vốn |
4465 | 上市公司 (shàng shì gōng sī), Listed company, Công ty niêm yết |
4466 | 非上市公司 (fēi shàng shì gōng sī), Unlisted company, Công ty chưa niêm yết |
4467 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì), Shareholder equity, Quyền lợi cổ đông |
4468 | 法律合规 (fǎ lǜ hé guī), Legal compliance, Tuân thủ pháp luật |
4469 | 商标权 (shāng biāo quán), Trademark right, Quyền nhãn hiệu |
4470 | 著作权 (zhù zuò quán), Copyright, Bản quyền |
4471 | 数据保护 (shù jù bǎo hù), Data protection, Bảo vệ dữ liệu |
4472 | 声誉风险 (shēng yù fēng xiǎn), Reputation risk, Rủi ro danh tiếng |
4473 | 营业执照 (yíng yè zhí zhào), Business license, Giấy phép kinh doanh |
4474 | 注册资本 (zhù cè zī běn), Registered capital, Vốn đăng ký |
4475 | 实收资本 (shí shōu zī běn), Paid-in capital, Vốn thực góp |
4476 | 公司类型 (gōng sī lèi xíng), Company type, Loại hình công ty |
4477 | 有限责任公司 (yǒu xiàn zé rèn gōng sī), Limited liability company, Công ty trách nhiệm hữu hạn |
4478 | 股份有限公司 (gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī), Joint-stock company, Công ty cổ phần |
4479 | 个体工商户 (gè tǐ gōng shāng hù), Sole proprietorship, Hộ kinh doanh cá thể |
4480 | 公司设立 (gōng sī shè lì), Company establishment, Thành lập công ty |
4481 | 公司变更 (gōng sī biàn gēng), Company alteration, Thay đổi doanh nghiệp |
4482 | 公司注销 (gōng sī zhù xiāo), Company cancellation, Giải thể công ty |
4483 | 营业范围 (yíng yè fàn wéi), Business scope, Ngành nghề kinh doanh |
4484 | 纳税人识别号 (nà shuì rén shí bié hào), Tax identification number, Mã số thuế |
4485 | 发票管理 (fā piào guǎn lǐ), Invoice management, Quản lý hóa đơn |
4486 | 税务申报 (shuì wù shēn bào), Tax declaration, Khai báo thuế |
4487 | 企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì), Corporate income tax, Thuế thu nhập doanh nghiệp |
4488 | 增值税 (zēng zhí shuì), Value-added tax (VAT), Thuế giá trị gia tăng |
4489 | 个税代扣 (gè shuì dài kòu), Personal income tax withholding, Khấu trừ thuế TNCN |
4490 | 社会保险 (shè huì bǎo xiǎn), Social insurance, Bảo hiểm xã hội |
4491 | 公积金 (gōng jī jīn), Housing fund, Quỹ nhà ở |
4492 | 工商登记 (gōng shāng dēng jì), Business registration, Đăng ký kinh doanh |
4493 | 年度报告 (nián dù bào gào), Annual report, Báo cáo thường niên |
4494 | 合伙企业 (hé huǒ qǐ yè), Partnership enterprise, Công ty hợp danh |
4495 | 公司印章 (gōng sī yìn zhāng), Company seal, Con dấu công ty |
4496 | 董事长 (dǒng shì zhǎng), Chairman, Chủ tịch HĐQT |
4497 | 财务主管 (cái wù zhǔ guǎn), Financial controller, Trưởng phòng tài chính |
4498 | 业务主管 (yè wù zhǔ guǎn), Business supervisor, Trưởng bộ phận nghiệp vụ |
4499 | 项目经理 (xiàng mù jīng lǐ), Project manager, Quản lý dự án |
4500 | 审计师 (shěn jì shī), Auditor, Kiểm toán viên |
4501 | 税务师 (shuì wù shī), Tax advisor, Tư vấn thuế |
4502 | 咨询顾问 (zī xún gù wèn), Consultant, Cố vấn |
4503 | 法律顾问 (fǎ lǜ gù wèn), Legal counsel, Tư vấn pháp lý |
4504 | 客户关系 (kè hù guān xì), Customer relationship, Quan hệ khách hàng |
4505 | 客户管理 (kè hù guǎn lǐ), Customer management, Quản lý khách hàng |
4506 | 线上推广 (xiàn shàng tuī guǎng), Online promotion, Quảng bá trực tuyến |
4507 | 线下渠道 (xiàn xià qú dào), Offline channel, Kênh phân phối truyền thống |
4508 | 用户粘性 (yòng hù nián xìng), User stickiness, Mức độ gắn bó người dùng |
4509 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù), Customer satisfaction, Mức độ hài lòng khách hàng |
4510 | 融资成本 (róng zī chéng běn), Financing cost, Chi phí tài chính |
4511 | 收益预测 (shōu yì yù cè), Revenue forecast, Dự báo lợi nhuận |
4512 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà), Tax planning, Lập kế hoạch thuế |
4513 | 法律合规 (fǎ lǜ hé guī), Legal compliance, Tuân thủ pháp lý |
4514 | 组织架构 (zǔ zhī jià gòu), Organizational structure, Cơ cấu tổ chức |
4515 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn), Staff training, Đào tạo nhân viên |
4516 | 人力资源 (rén lì zī yuán), Human resources, Nhân sự |
4517 | 管理流程 (guǎn lǐ liú chéng), Management process, Quy trình quản lý |
4518 | 工作分配 (gōng zuò fēn pèi), Work allocation, Phân công công việc |
4519 | 战略规划 (zhàn lüè guī huà), Strategic planning, Quy hoạch chiến lược |
4520 | 执行力 (zhí xíng lì), Execution ability, Năng lực thực thi |
4521 | 沟通协调 (gōu tōng xié tiáo), Communication and coordination, Giao tiếp và phối hợp |
4522 | 资源配置 (zī yuán pèi zhì), Resource allocation, Phân bổ nguồn lực |
4523 | 品牌定位 (pǐn pái dìng wèi), Brand positioning, Định vị thương hiệu |
4524 | 渠道开发 (qú dào kāi fā), Channel development, Phát triển kênh phân phối |
4525 | 客户维护 (kè hù wéi hù), Customer maintenance, Duy trì khách hàng |
4526 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng), Procurement process, Quy trình mua sắm |
4527 | 成本核算 (chéng běn hé suàn), Cost accounting, Hạch toán chi phí |
4528 | 股权结构 (gǔ quán jié gòu), Equity structure, Cơ cấu cổ phần |
4529 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì), Shareholders meeting, Đại hội cổ đông |
4530 | 公司治理结构 (gōng sī zhì lǐ jié gòu), Corporate governance structure, Cấu trúc quản trị doanh nghiệp |
4531 | 信息化管理 (xìn xī huà guǎn lǐ), Information management, Quản lý thông tin |
4532 | 智能化办公 (zhì néng huà bàn gōng), Intelligent office, Văn phòng thông minh |
4533 | 独资企业 (dú zī qǐ yè), Wholly-owned enterprise, Doanh nghiệp sở hữu toàn bộ vốn |
4534 | 风险投资 (fēng xiǎn tóu zī), Venture capital, Đầu tư mạo hiểm |
4535 | 私募基金 (sī mù jī jīn), Private equity fund, Quỹ đầu tư tư nhân |
4536 | 企业兼并 (qǐ yè jiān bìng), Merger, Sáp nhập doanh nghiệp |
4537 | 企业收购 (qǐ yè shōu gòu), Acquisition, Mua lại doanh nghiệp |
4538 | 核心竞争力 (hé xīn jìng zhēng lì), Core competence, Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
4539 | 市场占有率 (shì chǎng zhàn yǒu lǜ), Market share, Thị phần |
4540 | 增值服务 (zēng zhí fú wù), Value-added service, Dịch vụ giá trị gia tăng |
4541 | 物流配送 (wù liú pèi sòng), Logistics distribution, Phân phối hậu cần |
4542 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ), Warehouse management, Quản lý kho |
4543 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī), Cost-benefit analysis, Phân tích chi phí – lợi ích |
4544 | 产品差异化 (chǎn pǐn chā yì huà), Product differentiation, Khác biệt hóa sản phẩm |
4545 | 品牌扩张 (pǐn pái kuò zhāng), Brand expansion, Mở rộng thương hiệu |
4546 | 企业伦理 (qǐ yè lún lǐ), Business ethics, Đạo đức doanh nghiệp |
4547 | 企业声誉 (qǐ yè shēng yù), Corporate reputation, Danh tiếng doanh nghiệp |
4548 | 舆论监测 (yú lùn jiān cè), Public opinion monitoring, Giám sát dư luận |
4549 | 危机公关 (wēi jī gōng guān), Crisis public relations, Quan hệ công chúng trong khủng hoảng |
4550 | 社会责任报告 (shè huì zé rèn bào gào), CSR report, Báo cáo trách nhiệm xã hội |
4551 | 企业社会价值 (qǐ yè shè huì jià zhí), Corporate social value, Giá trị xã hội của doanh nghiệp |
4552 | 搜索引擎优化 (sōu suǒ yǐn qíng yōu huà), SEO (Search Engine Optimization), Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
4553 | 社交媒体推广 (shè jiāo méi tǐ tuī guǎng), Social media promotion, Quảng bá trên mạng xã hội |
4554 | 品牌传播 (pǐn pái chuán bō), Brand communication, Truyền thông thương hiệu |
4555 | 大数据技术 (dà shù jù jì shù), Big data technology, Công nghệ dữ liệu lớn |
4556 | 区块链技术 (qū kuài liàn jì shù), Blockchain technology, Công nghệ chuỗi khối |
4557 | 智能制造 (zhì néng zhì zào), Intelligent manufacturing, Sản xuất thông minh |
4558 | 自动化管理 (zì dòng huà guǎn lǐ), Automated management, Quản lý tự động hóa |
4559 | 企业信息系统 (qǐ yè xìn xī xì tǒng), Enterprise Information System, Hệ thống thông tin doanh nghiệp |
4560 | 职责分工 (zhí zé fēn gōng), Division of responsibilities, Phân công trách nhiệm |
4561 | 管理制度 (guǎn lǐ zhì dù), Management system, Chế độ quản lý |
4562 | 扁平化管理 (biǎn píng huà guǎn lǐ), Flat management, Quản lý phẳng |
4563 | 考核机制 (kǎo hé jī zhì), Assessment mechanism, Cơ chế đánh giá |
4564 | 绩效管理 (jì xiào guǎn lǐ), Performance management, Quản lý hiệu suất |
4565 | 薪酬制度 (xīn chóu zhì dù), Compensation system, Chế độ lương thưởng |
4566 | 人才培养 (rén cái péi yǎng), Talent development, Phát triển nhân tài |
4567 | 职业发展 (zhí yè fā zhǎn), Career development, Phát triển sự nghiệp |
4568 | 团队合作 (tuán duì hé zuò), Teamwork, Làm việc nhóm |
4569 | 决策过程 (jué cè guò chéng), Decision-making process, Quy trình ra quyết định |
4570 | 领导风格 (lǐng dǎo fēng gé), Leadership style, Phong cách lãnh đạo |
4571 | 管理技能 (guǎn lǐ jì néng), Management skills, Kỹ năng quản lý |
4572 | 沟通能力 (gōu tōng néng lì), Communication skills, Kỹ năng giao tiếp |
4573 | 问题解决能力 (wèn tí jiě jué néng lì), Problem-solving ability, Khả năng giải quyết vấn đề |
4574 | 冲突管理 (chōng tū guǎn lǐ), Conflict management, Quản lý xung đột |
4575 | 时间管理 (shí jiān guǎn lǐ), Time management, Quản lý thời gian |
4576 | 审计制度 (shěn jì zhì dù), Audit system, Chế độ kiểm toán |
4577 | 质量管理 (zhì liàng guǎn lǐ), Quality management, Quản lý chất lượng |
4578 | 环境管理 (huán jìng guǎn lǐ), Environmental management, Quản lý môi trường |
4579 | 职业健康安全 (zhí yè jiàn kāng ān quán), Occupational health and safety, An toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
4580 | 企业资源计划 (qǐ yè zī yuán jì huà), Enterprise Resource Planning (ERP), Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
4581 | 战术执行 (zhàn shù zhí xíng), Tactical execution, Thực thi chiến thuật |
4582 | 合作协议 (hé zuò xié yì), Cooperation agreement, Thỏa thuận hợp tác |
4583 | 招标投标 (zhāo biāo tóu biāo), Bidding and tendering, Mời thầu và đấu thầu |
4584 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà), Production planning, Kế hoạch sản xuất |
4585 | 物料管理 (wù liào guǎn lǐ), Material management, Quản lý vật tư |
4586 | 会计制度 (kuài jì zhì dù), Accounting system, Hệ thống kế toán |
4587 | 融资渠道 (róng zī qú dào), Financing channels, Kênh tài trợ |
4588 | 损益表 (sǔn yì biǎo), Income statement, Báo cáo kết quả kinh doanh |
4589 | 年度预算 (nián dù yù suàn), Annual budget, Ngân sách hàng năm |
4590 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng), Budget execution, Thực hiện ngân sách |
4591 | 营业收入 (yíng yè shōu rù), Operating income, Doanh thu kinh doanh |
4592 | 营业利润 (yíng yè lì rùn), Operating profit, Lợi nhuận kinh doanh |
4593 | 资本支出 (zī běn zhī chū), Capital expenditure, Chi phí đầu tư |
4594 | 贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ), Loan interest rate, Lãi suất cho vay |
4595 | 债券市场 (zhài quàn shì chǎng), Bond market, Thị trường trái phiếu |
4596 | 金融机构 (jīn róng jī gòu), Financial institution, Tổ chức tài chính |
4597 | 保险公司 (bǎo xiǎn gōng sī), Insurance company, Công ty bảo hiểm |
4598 | 信贷政策 (xìn dài zhèng cè), Credit policy, Chính sách tín dụng |
4599 | 货币供应量 (huò bì gōng yìng liàng), Money supply, Lượng cung tiền |
4600 | 通货膨胀 (tōng huò péng zhàng), Inflation, Lạm phát |
4601 | 经济增长率 (jīng jì zēng zhǎng lǜ), Economic growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
4602 | 国内生产总值 (guó nèi shēng chǎn zǒng zhí), Gross Domestic Product (GDP), Tổng sản phẩm quốc nội |
4603 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì), Import and export trade, Thương mại xuất nhập khẩu |
4604 | 海关关税 (hǎi guān guān shuì), Customs duty, Thuế hải quan |
4605 | 国际结算 (guó jì jié suàn), International settlement, Thanh toán quốc tế |
4606 | 外汇储备 (wài huì chǔ bèi), Foreign exchange reserves, Dự trữ ngoại hối |
4607 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì), Export tax rebate, Hoàn thuế xuất khẩu |
4608 | 所得税 (suǒ dé shuì), Income tax, Thuế thu nhập |
4609 | 财产保险 (cái chǎn bǎo xiǎn), Property insurance, Bảo hiểm tài sản |
4610 | 责任保险 (zé rèn bǎo xiǎn), Liability insurance, Bảo hiểm trách nhiệm |
4611 | 企业形象 (qǐ yè xíng xiàng), Corporate image, Hình ảnh doanh nghiệp |
4612 | 客户忠诚度 (kè hù zhōng chéng dù), Customer loyalty, Độ trung thành của khách hàng |
4613 | 产品设计 (chǎn pǐn shè jì), Product design, Thiết kế sản phẩm |
4614 | 新产品上市 (xīn chǎn pǐn shàng shì), New product launch, Ra mắt sản phẩm mới |
4615 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng), Promotion campaign, Hoạt động khuyến mãi |
4616 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào), Distribution channel, Kênh phân phối |
4617 | 销售网络 (xiāo shòu wǎng luò), Sales network, Mạng lưới bán hàng |
4618 | 批发商 (pī fā shāng), Wholesaler, Nhà bán buôn |
4619 | 经销商 (jīng xiāo shāng), Distributor, Nhà phân phối |
4620 | 合作伙伴 (hé zuò huǒ bàn), Business partner, Đối tác kinh doanh |
4621 | 运营管理 (yùn yíng guǎn lǐ), Operation management, Quản lý vận hành |
4622 | 关键绩效指标 (guān jiàn jì xiào zhǐ biāo), Key performance indicators (KPIs), Chỉ số hiệu suất chính |
4623 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng), Workflow, Quy trình làm việc |
4624 | 危机应对 (wēi jī yìng duì), Crisis response, Ứng phó khủng hoảng |
4625 | 员工激励 (yuán gōng jī lì), Employee motivation, Khích lệ nhân viên |
4626 | 职业规划 (zhí yè guī huà), Career planning, Hoạch định nghề nghiệp |
4627 | 招聘流程 (zhāo pìn liú chéng), Recruitment process, Quy trình tuyển dụng |
4628 | 培训计划 (péi xùn jì huà), Training plan, Kế hoạch đào tạo |
4629 | 离职管理 (lí zhí guǎn lǐ), Offboarding management, Quản lý nhân viên nghỉ việc |
4630 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì), Shareholder rights, Quyền lợi cổ đông |
4631 | 股份公司 (gǔ fèn gōng sī), Joint-stock company, Công ty cổ phần |
4632 | 有限责任公司 (yǒu xiàn zé rèn gōng sī), Limited liability company (LLC), Công ty trách nhiệm hữu hạn |
4633 | 独资企业 (dú zī qǐ yè), Sole proprietorship, Doanh nghiệp tư nhân |
4634 | 合伙企业 (hé huǒ qǐ yè), Partnership, Công ty hợp danh |
4635 | 国有企业 (guó yǒu qǐ yè), State-owned enterprise (SOE), Doanh nghiệp nhà nước |
4636 | 外资企业 (wài zī qǐ yè), Foreign-invested enterprise, Doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài |
4637 | 上市公司 (shàng shì gōng sī), Public company, Công ty niêm yết |
4638 | 私人企业 (sī rén qǐ yè), Private enterprise, Doanh nghiệp tư nhân |
4639 | 实收资本 (shí shōu zī běn), Paid-in capital, Vốn góp thực tế |
4640 | 董事长 (dǒng shì zhǎng), Chairman, Chủ tịch hội đồng |
4641 | 首席执行官 (shǒu xí zhí xíng guān), CEO (Chief Executive Officer), Tổng giám đốc điều hành |
4642 | 首席财务官 (shǒu xí cái wù guān), CFO (Chief Financial Officer), Giám đốc tài chính |
4643 | 首席运营官 (shǒu xí yùn yíng guān), COO (Chief Operating Officer), Giám đốc vận hành |
4644 | 高管团队 (gāo guǎn tuán duì), Executive team, Ban điều hành |
4645 | 融资渠道 (róng zī qú dào), Financing channels, Kênh huy động vốn |
4646 | 融资计划 (róng zī jì huà), Financing plan, Kế hoạch tài trợ |
4647 | 股权结构 (gǔ quán jié gòu), Ownership structure, Cơ cấu cổ đông |
4648 | 并购重组 (bìng gòu chóng zǔ), Mergers and acquisitions, Sáp nhập và tái cấu trúc |
4649 | 风投基金 (fēng tóu jī jīn), Venture capital fund, Quỹ đầu tư mạo hiểm |
4650 | 股票发行 (gǔ piào fā xíng), Stock issuance, Phát hành cổ phiếu |
4651 | 债券融资 (zhài quàn róng zī), Bond financing, Gây vốn bằng trái phiếu |
4652 | 初次公开募股 (chū cì gōng kāi mù gǔ), IPO (Initial Public Offering), Phát hành cổ phiếu lần đầu |
4653 | 二次发行 (èr cì fā xíng), Secondary offering, Phát hành bổ sung |
4654 | 股票交易 (gǔ piào jiāo yì), Stock trading, Giao dịch cổ phiếu |
4655 | 股价波动 (gǔ jià bō dòng), Stock price fluctuation, Biến động giá cổ phiếu |
4656 | 市值管理 (shì zhí guǎn lǐ), Market value management, Quản lý giá trị thị trường |
4657 | 证券交易所 (zhèng quàn jiāo yì suǒ), Stock exchange, Sở giao dịch chứng khoán |
4658 | 财务自由 (cái wù zì yóu), Financial freedom, Tự do tài chính |
4659 | 市盈率 (shì yíng lǜ), Price-to-earnings ratio (P/E ratio), Hệ số giá trên thu nhập |
4660 | 市净率 (shì jìng lǜ), Price-to-book ratio (P/B ratio), Tỷ số giá trên giá trị sổ sách |
4661 | 毛利率 (máo lì lǜ), Gross margin, Biên lợi nhuận gộp |
4662 | 营业收入 (yíng yè shōu rù), Operating income, Doanh thu hoạt động |
4663 | 预算编制 (yù suàn biān zhì), Budget planning, Lập ngân sách |
4664 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo), Financial indicators, Chỉ số tài chính |
4665 | 财务模型 (cái wù mó xíng), Financial model, Mô hình tài chính |
4666 | 资本支出 (zī běn zhī chū), Capital expenditure (CAPEX), Chi phí vốn |
4667 | 营运资金 (yíng yùn zī jīn), Operating capital, Vốn vận hành |
4668 | 股权融资 (gǔ quán róng zī), Equity financing, Huy động vốn bằng cổ phần |
4669 | 账龄分析 (zhàng líng fēn xī), Aging analysis, Phân tích tuổi nợ |
4670 | 资本回收期 (zī běn huí shōu qī), Payback period, Thời gian thu hồi vốn |
4671 | 净现值 (jìng xiàn zhí), Net present value (NPV), Giá trị hiện tại ròng |
4672 | 内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ), Internal rate of return (IRR), Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
4673 | 折现率 (zhé xiàn lǜ), Discount rate, Tỷ lệ chiết khấu |
4674 | 杠杆效应 (gàng gǎn xiào yìng), Leverage effect, Hiệu ứng đòn bẩy |
4675 | 财务弹性 (cái wù tán xìng), Financial flexibility, Tính linh hoạt tài chính |
4676 | 风险偏好 (fēng xiǎn piān hào), Risk appetite, Mức độ chấp nhận rủi ro |
4677 | 分散投资 (fēn sàn tóu zī), Diversification, Đa dạng hóa đầu tư |
4678 | 保守型投资者 (bǎo shǒu xíng tóu zī zhě), Conservative investor, Nhà đầu tư thận trọng |
4679 | 激进型投资者 (jī jìn xíng tóu zī zhě), Aggressive investor, Nhà đầu tư mạo hiểm |
4680 | 资产配置 (zī chǎn pèi zhì), Asset allocation, Phân bổ tài sản |
4681 | 股票型基金 (gǔ piào xíng jī jīn), Equity fund, Quỹ cổ phiếu |
4682 | 债券型基金 (zhài quàn xíng jī jīn), Bond fund, Quỹ trái phiếu |
4683 | 混合型基金 (hùn hé xíng jī jīn), Balanced fund, Quỹ hỗn hợp |
4684 | 指数基金 (zhǐ shù jī jīn), Index fund, Quỹ chỉ số |
4685 | 对冲基金 (duì chōng jī jīn), Hedge fund, Quỹ phòng hộ |
4686 | 开放式基金 (kāi fàng shì jī jīn), Open-end fund, Quỹ mở |
4687 | 封闭式基金 (fēng bì shì jī jīn), Closed-end fund, Quỹ đóng |
4688 | 货币市场 (huò bì shì chǎng), Money market, Thị trường tiền tệ |
4689 | 证券市场 (zhèng quàn shì chǎng), Securities market, Thị trường chứng khoán |
4690 | 一级市场 (yī jí shì chǎng), Primary market, Thị trường sơ cấp |
4691 | 公开发行 (gōng kāi fā xíng), Public offering, Phát hành công khai |
4692 | 私募发行 (sī mù fā xíng), Private placement, Phát hành riêng lẻ |
4693 | 股票代码 (gǔ piào dài mǎ), Stock code, Mã cổ phiếu |
4694 | 市场估值 (shì chǎng gū zhí), Market valuation, Định giá thị trường |
4695 | 每股收益 (měi gǔ shōu yì), Earnings per share (EPS), Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
4696 | 分红政策 (fēn hóng zhèng cè), Dividend policy, Chính sách cổ tức |
4697 | 股息收益率 (gǔ xī shōu yì lǜ), Dividend yield, Lợi tức cổ tức |
4698 | 股票回购 (gǔ piào huí gòu), Stock buyback, Mua lại cổ phiếu |
4699 | 增发股份 (zēng fā gǔ fèn), Additional issuance, Phát hành thêm cổ phiếu |
4700 | 股票拆分 (gǔ piào chāi fēn), Stock split, Tách cổ phiếu |
4701 | 股票合并 (gǔ piào hé bìng), Stock consolidation, Gộp cổ phiếu |
4702 | 股票权证 (gǔ piào quán zhèng), Stock warrant, Chứng quyền cổ phiếu |
4703 | 期权合约 (qī quán hé yuē), Option contract, Hợp đồng quyền chọn |
4704 | 看涨期权 (kàn zhǎng qī quán), Call option, Quyền chọn mua |
4705 | 看跌期权 (kàn dié qī quán), Put option, Quyền chọn bán |
4706 | 标的资产 (biāo dì zī chǎn), Underlying asset, Tài sản cơ sở |
4707 | 杠杆交易 (gàng gǎn jiāo yì), Leverage trading, Giao dịch đòn bẩy |
4708 | 保证金 (bǎo zhèng jīn), Margin, Ký quỹ |
4709 | 保证金交易 (bǎo zhèng jīn jiāo yì), Margin trading, Giao dịch ký quỹ |
4710 | 平仓 (píng cāng), Close position, Đóng vị thế |
4711 | 开仓 (kāi cāng), Open position, Mở vị thế |
4712 | 多头 (duō tóu), Long position, Vị thế mua |
4713 | 空头 (kōng tóu), Short position, Vị thế bán |
4714 | 卖空 (mài kōng), Short selling, Bán khống |
4715 | 做多 (zuò duō), Go long, Mua vào kỳ vọng tăng giá |
4716 | 做空 (zuò kōng), Go short, Bán ra kỳ vọng giảm giá |
4717 | 技术分析 (jì shù fēn xī), Technical analysis, Phân tích kỹ thuật |
4718 | 基本面分析 (jī běn miàn fēn xī), Fundamental analysis, Phân tích cơ bản |
4719 | 支撑位 (zhī chēng wèi), Support level, Mức hỗ trợ |
4720 | 阻力位 (zǔ lì wèi), Resistance level, Mức kháng cự |
4721 | 成交量 (chéng jiāo liàng), Trading volume, Khối lượng giao dịch |
4722 | 均线 (jūn xiàn), Moving average, Đường trung bình |
4723 | K线图 (K xiàn tú), Candlestick chart, Biểu đồ nến |
4724 | 牛市 (niú shì), Bull market, Thị trường tăng giá |
4725 | 熊市 (xióng shì), Bear market, Thị trường giảm giá |
4726 | 市场波动 (shì chǎng bō dòng), Market volatility, Biến động thị trường |
4727 | 止损点 (zhǐ sǔn diǎn), Stop-loss point, Điểm cắt lỗ |
4728 | 止盈点 (zhǐ yíng diǎn), Take-profit point, Điểm chốt lời |
4729 | 盈亏比 (yíng kuī bǐ), Risk-reward ratio, Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận |
4730 | 交易信号 (jiāo yì xìn hào), Trading signal, Tín hiệu giao dịch |
4731 | 自动交易系统 (zì dòng jiāo yì xì tǒng), Automated trading system, Hệ thống giao dịch tự động |
4732 | 高频交易 (gāo pín jiāo yì), High-frequency trading, Giao dịch tần suất cao |
4733 | 模拟交易 (mó nǐ jiāo yì), Paper trading, Giao dịch mô phỏng |
4734 | 实盘交易 (shí pán jiāo yì), Live trading, Giao dịch thực tế |
4735 | 金融衍生品 (jīn róng yǎn shēng pǐn), Financial derivatives, Sản phẩm phái sinh tài chính |
4736 | 衍生合约 (yǎn shēng hé yuē), Derivative contract, Hợp đồng phái sinh |
4737 | 期货 (qī huò), Futures, Hợp đồng tương lai |
4738 | 远期合约 (yuǎn qī hé yuē), Forward contract, Hợp đồng kỳ hạn |
4739 | 互换 (hù huàn), Swap, Hợp đồng hoán đổi |
4740 | 利率互换 (lì lǜ hù huàn), Interest rate swap, Hoán đổi lãi suất |
4741 | 汇率互换 (huì lǜ hù huàn), Currency swap, Hoán đổi tiền tệ |
4742 | 信用违约掉期 (xìn yòng wéi yuē diào qī), Credit default swap (CDS), Hoán đổi rủi ro tín dụng |
4743 | 杠杆率 (gàng gǎn lǜ), Leverage ratio, Tỷ lệ đòn bẩy |
4744 | 多元化投资 (duō yuán huà tóu zī), Diversified investment, Đầu tư đa dạng hóa |
4745 | 分散风险 (fēn sàn fēng xiǎn), Risk diversification, Phân tán rủi ro |
4746 | 套期保值 (tào qī bǎo zhí), Hedging, Phòng ngừa rủi ro |
4747 | 套利交易 (tào lì jiāo yì), Arbitrage, Giao dịch chênh lệch giá |
4748 | 利率风险 (lì lǜ fēng xiǎn), Interest rate risk, Rủi ro lãi suất |
4749 | 流动性风险 (liú dòng xìng fēng xiǎn), Liquidity risk, Rủi ro thanh khoản |
4750 | 风险敞口 (fēng xiǎn chǎng kǒu), Risk exposure, Mức độ rủi ro |
4751 | 金融监管 (jīn róng jiān guǎn), Financial regulation, Giám sát tài chính |
4752 | 中央银行 (zhōng yāng yín háng), Central bank, Ngân hàng trung ương |
4753 | 商业银行 (shāng yè yín háng), Commercial bank, Ngân hàng thương mại |
4754 | 银行间市场 (yín háng jiān shì chǎng), Interbank market, Thị trường liên ngân hàng |
4755 | 金融科技 (jīn róng kē jì), Fintech, Công nghệ tài chính |
4756 | 数字货币 (shù zì huò bì), Digital currency, Tiền kỹ thuật số |
4757 | 加密货币 (jiā mì huò bì), Cryptocurrency, Tiền mã hóa |
4758 | 比特币 (bǐ tè bì), Bitcoin, Bitcoin |
4759 | 以太坊 (yǐ tài fāng), Ethereum, Ethereum |
4760 | 稳定币 (wěn dìng bì), Stablecoin, Đồng tiền ổn định |
4761 | 去中心化 (qù zhōng xīn huà), Decentralization, Phi tập trung |
4762 | 智能合约 (zhì néng hé yuē), Smart contract, Hợp đồng thông minh |
4763 | 数字钱包 (shù zì qián bāo), Digital wallet, Ví kỹ thuật số |
4764 | 加密交易所 (jiā mì jiāo yì suǒ), Crypto exchange, Sàn giao dịch tiền mã hóa |
4765 | 初始代币发行 (chū shǐ dài bì fā xíng), Initial Coin Offering (ICO), Phát hành tiền mã hóa lần đầu |
4766 | 去中心化金融 (qù zhōng xīn huà jīn róng), Decentralized Finance (DeFi), Tài chính phi tập trung |
4767 | 监管沙箱 (jiān guǎn shā xiāng), Regulatory sandbox, Hộp cát quản lý |
4768 | 支付系统 (zhī fù xì tǒng), Payment system, Hệ thống thanh toán |
4769 | 第三方支付 (dì sān fāng zhī fù), Third-party payment, Thanh toán bên thứ ba |
4770 | 扫码支付 (sǎo mǎ zhī fù), QR code payment, Thanh toán bằng mã QR |
4771 | 无现金社会 (wú xiàn jīn shè huì), Cashless society, Xã hội không tiền mặt |
4772 | 金融包容性 (jīn róng bāo róng xìng), Financial inclusion, Tài chính toàn diện |
4773 | 金融创新 (jīn róng chuàng xīn), Financial innovation, Đổi mới tài chính |
4774 | 金融市场 (jīn róng shì chǎng), Financial market, Thị trường tài chính |
4775 | 股票市场 (gǔ piào shì chǎng), Stock market, Thị trường cổ phiếu |
4776 | 期权市场 (qī quán shì chǎng), Options market, Thị trường quyền chọn |
4777 | 交易所 (jiāo yì suǒ), Exchange, Sở giao dịch |
4778 | 市值 (shì zhí), Market capitalization, Giá trị thị trường |
4779 | 市盈率 (shì yíng lǜ), Price-earnings ratio (P/E), Tỷ số P/E |
4780 | 股息 (gǔ xī), Dividend, Cổ tức |
4781 | 分红 (fēn hóng), Profit sharing, Chia lợi nhuận |
4782 | 牛市 (niú shì), Bull market, Thị trường giá lên |
4783 | 熊市 (xióng shì), Bear market, Thị trường giá xuống |
4784 | 投机者 (tóu jī zhě), Speculator, Nhà đầu cơ |
4785 | 做空 (zuò kōng), Short selling, Bán khống |
4786 | 做多 (zuò duō), Long position, Mua vào (vị thế dài hạn) |
4787 | 流通性 (liú tōng xìng), Liquidity, Tính thanh khoản |
4788 | 波动率 (bō dòng lǜ), Volatility, Mức độ biến động |
4789 | 收盘价 (shōu pán jià), Closing price, Giá đóng cửa |
4790 | 开盘价 (kāi pán jià), Opening price, Giá mở cửa |
4791 | 最高价 (zuì gāo jià), Highest price, Giá cao nhất |
4792 | 最低价 (zuì dī jià), Lowest price, Giá thấp nhất |
4793 | 涨停板 (zhǎng tíng bǎn), Daily price limit up, Giới hạn tăng giá |
4794 | 跌停板 (diē tíng bǎn), Daily price limit down, Giới hạn giảm giá |
4795 | 共同基金 (gòng tóng jī jīn), Mutual fund, Quỹ tương hỗ |
4796 | 公募基金 (gōng mù jī jīn), Public fund, Quỹ đại chúng |
4797 | 投资顾问 (tóu zī gù wèn), Investment advisor, Cố vấn đầu tư |
4798 | 财富管理 (cái fù guǎn lǐ), Wealth management, Quản lý tài sản cá nhân |
4799 | 净资产值 (jìng zī chǎn zhí), Net asset value (NAV), Giá trị tài sản ròng |
4800 | 杠杆操作 (gàng gǎn cāo zuò), Leveraged operation, Giao dịch sử dụng đòn bẩy |
4801 | 融资融券 (róng zī róng quàn), Margin trading, Giao dịch ký quỹ |
4802 | 保证金 (bǎo zhèng jīn), Margin, Tiền ký quỹ |
4803 | 信用交易 (xìn yòng jiāo yì), Credit transaction, Giao dịch tín dụng |
4804 | 清算所 (qīng suàn suǒ), Clearing house, Trung tâm thanh toán bù trừ |
4805 | 融资成本 (róng zī chéng běn), Financing cost, Chi phí tài trợ |
4806 | 多样化投资 (duō yàng huà tóu zī), Diversified investment, Đầu tư đa dạng hóa |
4807 | 系统性风险 (xì tǒng xìng fēng xiǎn), Systematic risk, Rủi ro hệ thống |
4808 | 非系统性风险 (fēi xì tǒng xìng fēng xiǎn), Unsystematic risk, Rủi ro phi hệ thống |
4809 | 套利 (tào lì), Arbitrage, Kinh doanh chênh lệch giá |
4810 | 交易策略 (jiāo yì cè lüè), Trading strategy, Chiến lược giao dịch |
4811 | 资产泡沫 (zī chǎn pào mò), Asset bubble, Bong bóng tài sản |
4812 | 市场崩盘 (shì chǎng bēng pán), Market crash, Sụp đổ thị trường |
4813 | 金融危机 (jīn róng wēi jī), Financial crisis, Khủng hoảng tài chính |
4814 | 基准利率 (jī zhǔn lì lǜ), Benchmark interest rate, Lãi suất tham chiếu |
4815 | 利差 (lì chā), Interest spread, Chênh lệch lãi suất |
4816 | 基金经理 (jī jīn jīng lǐ), Fund manager, Quản lý quỹ |
4817 | 基金净值 (jī jīn jìng zhí), Net asset value of fund, Giá trị tài sản ròng của quỹ |
4818 | 年化收益率 (nián huà shōu yì lǜ), Annualized return, Tỷ suất lợi nhuận hàng năm |
4819 | 指数 (zhǐ shù), Index, Chỉ số |
4820 | 上证指数 (shàng zhèng zhǐ shù), Shanghai Composite Index, Chỉ số Thượng Hải |
4821 | 深证成指 (shēn zhèng chéng zhǐ), Shenzhen Component Index, Chỉ số Thâm Quyến |
4822 | 恒生指数 (héng shēng zhǐ shù), Hang Seng Index, Chỉ số Hằng Sinh |
4823 | 纳斯达克指数 (nà sī dá kè zhǐ shù), NASDAQ Index, Chỉ số NASDAQ |
4824 | 标普500指数 (biāo pǔ wǔ bǎi zhǐ shù), S&P 500 Index, Chỉ số S&P 500 |
4825 | 道琼斯指数 (dào qióng sī zhǐ shù), Dow Jones Index, Chỉ số Dow Jones |
4826 | 债券评级 (zhài quàn píng jí), Bond rating, Xếp hạng trái phiếu |
4827 | 固定收益产品 (gù dìng shōu yì chǎn pǐn), Fixed income products, Sản phẩm thu nhập cố định |
4828 | 可转债 (kě zhuǎn zhài), Convertible bond, Trái phiếu chuyển đổi |
4829 | 优先股 (yōu xiān gǔ), Preferred stock, Cổ phiếu ưu đãi |
4830 | 普通股 (pǔ tōng gǔ), Common stock, Cổ phiếu phổ thông |
4831 | 期货合约 (qī huò hé yuē), Futures contract, Hợp đồng tương lai |
4832 | 杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ), Leverage ratio, Tỷ lệ đòn bẩy |
4833 | 总资产 (zǒng zī chǎn), Total assets, Tổng tài sản |
4834 | 总负债 (zǒng fù zhài), Total liabilities, Tổng nợ |
4835 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ), Debt to asset ratio, Tỷ lệ nợ trên tài sản |
4836 | 每股净资产 (měi gǔ jìng zī chǎn), Net asset per share, Giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu |
4837 | 自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú), Free cash flow, Dòng tiền tự do |
4838 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ), Return on equity (ROE), Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
4839 | 总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ), Return on assets (ROA), Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
4840 | 市盈率 (shì yíng lǜ), Price-to-earnings ratio (P/E), Hệ số giá trên lợi nhuận |
4841 | 市净率 (shì jìng lǜ), Price-to-book ratio (P/B), Hệ số giá trên giá trị sổ sách |
4842 | 市销率 (shì xiāo lǜ), Price-to-sales ratio (P/S), Hệ số giá trên doanh thu |
4843 | 每股净资产 (měi gǔ jìng zī chǎn), Book value per share, Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu |
4844 | 股息收益率 (gǔ xī shōu yì lǜ), Dividend yield, Lợi suất cổ tức |
4845 | 派息率 (pài xī lǜ), Dividend payout ratio, Tỷ lệ chi trả cổ tức |
4846 | 自有资本 (zì yǒu zī běn), Own capital, Vốn tự có |
4847 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Accounts payable, Phải trả người bán |
4848 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts receivable, Phải thu khách hàng |
4849 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn), Current assets, Tài sản ngắn hạn |
4850 | 折旧 (zhé jiù), Depreciation, Khấu hao |
4851 | 摊销 (tān xiāo), Amortization, Phân bổ |
4852 | 资本支出 (zī běn zhī chū), Capital expenditure (CapEx), Chi tiêu vốn |
4853 | 营业利润 (yíng yè lì rùn), Operating profit, Lợi nhuận hoạt động |
4854 | 净利润率 (jìng lì rùn lǜ), Net profit margin, Biên lợi nhuận ròng |
4855 | 营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ), Operating margin, Biên lợi nhuận hoạt động |
4856 | 股本 (gǔ běn), Share capital, Vốn cổ phần |
4857 | 留存收益 (liú cún shōu yì), Retained earnings, Lợi nhuận giữ lại |
4858 | 净资产 (jìng zī chǎn), Net assets, Tài sản ròng |
4859 | 现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ), Cash turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
4860 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ), Inventory turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
4861 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ), Receivables turnover, Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
4862 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ), Current ratio, Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
4863 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ), Quick ratio, Tỷ lệ thanh toán nhanh |
4864 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ), Return on capital, Tỷ suất hoàn vốn |
4865 | 自由现金流量 (zì yóu xiàn jīn liú liàng), Free cash flow, Dòng tiền tự do |
4866 | 投资风格 (tóu zī fēng gé), Investment style, Phong cách đầu tư |
4867 | 主动型投资 (zhǔ dòng xíng tóu zī), Active investing, Đầu tư chủ động |
4868 | 被动型投资 (bèi dòng xíng tóu zī), Passive investing, Đầu tư thụ động |
4869 | 成长型投资 (chéng zhǎng xíng tóu zī), Growth investing, Đầu tư tăng trưởng |
4870 | 价值型投资 (jià zhí xíng tóu zī), Value investing, Đầu tư giá trị |
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Nội dung sách tập trung vào:
Bộ từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được sử dụng phổ biến trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, giao dịch thương mại và quản lý dự án.
Ngữ cảnh thực tiễn: Mỗi từ vựng đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học hiểu cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, cuốn sách mang đến lộ trình học tập bài bản, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
Hướng dẫn phát âm chuẩn: Các từ vựng được chú thích phiên âm Pinyin rõ ràng, hỗ trợ người học phát âm chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.
Đối tượng phù hợp
Cuốn ebook này là lựa chọn lý tưởng cho:
Những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại quốc tế, đặc biệt là giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Học viên đang ôn luyện chứng chỉ HSK 456, HSK 789 hoặc HSKK Trung cấp, Cao cấp, muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Các cá nhân yêu thích tiếng Trung và mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ để phục vụ công việc và cuộc sống.
Vì sao nên chọn cuốn sách này?
Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiện đại, Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là công cụ đắc lực giúp người học:
Nắm vững từ vựng chuyên sâu, tăng cường khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh.
Phát triển kỹ năng đàm phán thương mại bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Tự tin ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, từ các cuộc họp, đàm phán đến soạn thảo văn bản thương mại.
Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là một tác phẩm Hán ngữ giá trị, thể hiện tâm huyết và sự tận tụy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến cho người học tiếng Trung những tài liệu chất lượng nhất. Đây chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Trung và thành công trong sự nghiệp của bạn.
Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để khám phá kho tàng từ vựng phong phú và nâng tầm kỹ năng tiếng Trung của bạn!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ:
Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành thạo ngôn ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và đàm phán quốc tế đã trở thành một nhu cầu thiết yếu, đặc biệt đối với các cá nhân và doanh nghiệp đang tham gia vào chuỗi giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc. Nhận thức sâu sắc điều đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam – đã dày công biên soạn và cho ra đời tác phẩm chuyên ngành đặc sắc mang tên Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại dưới định dạng sách điện tử ebook.
Đây là một tác phẩm chuyên sâu được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung với mục tiêu làm việc và hoạt động chuyên nghiệp trong môi trường thương mại song ngữ, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán hợp đồng, giao dịch thương mại quốc tế, ký kết thỏa thuận kinh tế, xử lý tranh chấp thương mại và vận hành chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu.
Về Tác giả
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ chuyên ngành Hán ngữ ứng dụng, là một trong những chuyên gia giảng dạy và đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam hiện nay. Anh là người sáng lập nên hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và là tác giả của hàng nghìn đầu sách giáo trình tiếng Trung kinh điển. Trong đó có thể kể đến các bộ giáo trình nổi tiếng như Giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản cải biên, Bộ giáo trình luyện thi HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, cũng như hệ thống giáo trình chuyên sâu cho các kỳ thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Với phương pháp giảng dạy thực chiến, lấy ứng dụng làm trọng tâm và đặc biệt nhấn mạnh vào phát triển toàn diện sáu kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang đồng hành cùng hàng trăm nghìn học viên chinh phục các kỳ thi HSK – HSKK với thành tích cao và vững vàng bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Về nội dung tác phẩm
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là kết tinh của quá trình nghiên cứu, giảng dạy và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn trong nhiều năm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Nội dung cuốn sách được chia thành nhiều chuyên đề rõ ràng, mỗi chuyên đề tương ứng với một bối cảnh đàm phán cụ thể. Từ đó người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và ứng dụng từ vựng vào từng tình huống đàm phán thực tế.
Các chuyên đề tiêu biểu trong cuốn sách bao gồm: mở đầu cuộc đàm phán, đàm phán về giá cả, thỏa thuận điều kiện giao hàng, điều khoản thanh toán, xử lý điều kiện bất lợi, ký kết hợp đồng chính thức, theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng, giải quyết tranh chấp phát sinh và đàm phán trong các thương vụ tái ký kết.
Đặc biệt, toàn bộ từ vựng trong cuốn sách đều được trình bày một cách bài bản với ba yếu tố chính: từ tiếng Trung kèm phiên âm Hán Việt, phiên âm tiếng Trung theo hệ thống Pinyin và phần dịch nghĩa tiếng Việt chuẩn xác. Sự kết hợp này giúp người học tiếp cận từ vựng một cách toàn diện, ghi nhớ nhanh, sử dụng chính xác và có khả năng vận dụng linh hoạt trong các tình huống đàm phán cụ thể.
Không chỉ là một cuốn sách đơn thuần về từ vựng, tác phẩm này còn là tài liệu chiến lược để người học rèn luyện và nâng cao năng lực tiếng Trung trong môi trường thương mại thực tế. Cuốn sách còn có giá trị như một tài liệu tham khảo đắc lực cho các phiên dịch viên, biên dịch viên, nhân sự làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, xuất nhập khẩu, logistics, thương mại điện tử, cũng như các đối tượng đang tham gia các khóa học luyện thi tiếng Trung HSK cấp 5, 6, 7, 8, 9 và HSKK cao cấp tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Giá trị thực tiễn của tác phẩm
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại mang lại giá trị to lớn không chỉ ở mặt học thuật mà còn ở tính ứng dụng cực kỳ thực tiễn. Cuốn sách là kim chỉ nam cho những ai đang học và làm việc với đối tác Trung Quốc, giúp họ có được sự chuẩn bị tốt nhất về mặt ngôn ngữ khi bước vào các phiên đàm phán, thương lượng, thương thảo và ký kết hợp đồng thương mại.
Đối với các học viên đang theo học các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, đây là tài liệu thiết yếu giúp họ mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và tăng cường khả năng hiểu – nói – viết tiếng Trung trong các tình huống có tính học thuật và chuyên môn cao.
Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là một tác phẩm tiêu biểu và giá trị được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đang giữ vai trò dẫn dắt phong trào học tiếng Trung chuyên sâu và thực chiến tại Việt Nam. Cuốn sách không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập nâng cao mà còn góp phần quan trọng trong việc trang bị kỹ năng ngôn ngữ cho thế hệ lao động trẻ Việt Nam trong thời kỳ toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
Nếu bạn là người đang học tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, xuất nhập khẩu hoặc đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK quốc tế, thì đây chính là cuốn sách bạn không thể bỏ qua.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại ngày càng gia tăng, việc trang bị một vốn từ vựng chuyên sâu, bài bản và chuẩn xác là yếu tố then chốt quyết định thành công trong các buổi đàm phán thương mại song ngữ Trung – Việt. Nắm bắt xu thế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam – đã cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại, một tác phẩm chuyên ngành nổi bật thuộc hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thầy biên soạn.
1. Giá trị cốt lõi của cuốn ebook
Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng, mà còn là công cụ học tập chiến lược giúp người học làm chủ tiếng Trung trong môi trường thương mại chuyên nghiệp. Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuẩn HSK và TOCFL, tập trung vào ngôn ngữ đàm phán, thương lượng, ký kết hợp đồng, giải quyết tranh chấp, xây dựng quan hệ đối tác kinh doanh, xúc tiến thương mại, thảo luận điều khoản thanh toán – tất cả đều được biên soạn công phu, chuẩn hóa theo thực tế sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
2. Hệ thống biên soạn độc quyền bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Là người sáng lập thương hiệu tiếng Trung hàng đầu CHINEMASTER, đồng thời là Tác giả của bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA – Bác Nhã gồm 9 quyển chuyên luyện thi HSK 1-9 và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định uy tín và chuyên môn sâu sắc qua từng trang sách trong ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại.
Toàn bộ nội dung trong sách được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế, kết hợp với ngữ liệu chuyên ngành cập nhật từ các cuộc đàm phán thương mại Trung – Việt, phù hợp cho người học đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, logistics, quản trị kinh doanh, và cả người học chuyên ngành biên – phiên dịch tiếng Trung thương mại.
3. Tính ứng dụng thực tế cao, phù hợp cho mọi đối tượng
Không giống các tài liệu rời rạc trên thị trường, ebook này được thiết kế theo mô hình học tích hợp: mỗi từ vựng đều kèm theo phiên âm chuẩn Pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt, và đặc biệt là các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh đàm phán thương mại – giúp người học hiểu đúng và sử dụng chuẩn xác trong thực tế.
Ngoài ra, sách còn tích hợp các chủ đề đàm phán giá cả, hợp đồng thương mại, điều khoản thanh toán, giao hàng và bảo hành, khiếu nại và xử lý tranh chấp, giúp người học rèn luyện tiếng Trung chuyên ngành theo từng tình huống cụ thể, sát thực tế doanh nghiệp.
4. Một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là một trong những tác phẩm tiêu biểu nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – kho tàng tri thức đồ sộ và độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập, biên soạn và giảng dạy trực tiếp trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK tại Hà Nội. Hệ thống này đã đào tạo hàng chục nghìn học viên tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, đặc biệt trong các khóa học tiếng Trung thương mại chuyên ngành.
5. Nền tảng học tập kết nối với hệ sinh thái giáo dục CHINEMASTER
Ebook hiện đã được tích hợp và lưu trữ trên nền tảng diễn đàn ChineMaster EDU, cho phép người học truy cập mọi lúc, mọi nơi, đồng thời kết nối với các khóa học trực tuyến và trực tiếp do Thầy Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm. Với chính sách cập nhật nội dung liên tục và hỗ trợ học viên trọn đời, đây là tài liệu vàng cho những ai đang hướng tới việc làm chủ tiếng Trung thương mại trong thời đại hội nhập.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là kim chỉ nam thực tiễn cho người học tiếng Trung chuyên ngành thương mại. Với phương pháp biên soạn hiện đại, nội dung chuyên sâu, ứng dụng thực tiễn cao và sự bảo chứng về chất lượng bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Thương hiệu CHINEMASTER, đây chính là lựa chọn không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng lực đàm phán thương mại tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu và thiết kế thực tiễn, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thương mại và đàm phán.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành và cụm từ thực tiễn thường được sử dụng trong các cuộc đàm phán thương mại, hợp đồng kinh doanh, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nội dung sách được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với nhu cầu học tập của người Việt Nam. Các điểm nổi bật bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến thương mại, tài chính, logistics, và quản lý dự án, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa.
Tình huống thực tế: Các bài học được thiết kế theo dạng hội thoại, giúp người học dễ dàng áp dụng vào các cuộc đàm phán thực tiễn.
Phương pháp học hiệu quả: Sách tích hợp các mẹo ghi nhớ từ vựng và kỹ năng giao tiếp, giúp học viên nắm bắt nhanh chóng và sử dụng linh hoạt.
Định dạng ebook tiện lợi: Phù hợp với người bận rộn, có thể học mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị điện tử.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và đam mê truyền đạt kiến thức, ông đã sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, được biết đến với các giáo trình chất lượng cao và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ cung cấp các khóa học trực tiếp mà còn phát triển nhiều tài liệu học tập, trong đó Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là một thành tựu đáng tự hào.
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là minh chứng cho sự tận tâm của Nguyễn Minh Vũ trong việc giúp người Việt Nam làm chủ tiếng Trung, đặc biệt trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.
Đối tượng phù hợp
Cuốn ebook này phù hợp với:
Doanh nhân và nhân viên kinh doanh: Những người thường xuyên làm việc với đối tác Trung Quốc, cần sử dụng tiếng Trung trong đàm phán và ký kết hợp đồng.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung: Đặc biệt là sinh viên muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực thương mại.
Người tự học: Những ai mong muốn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là công cụ đắc lực giúp người học tự tin bước vào các cuộc đàm phán thương mại quốc tế. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tác phẩm Hán ngữ đáng để đầu tư cho hành trình chinh phục tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đơn vị uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Cuốn giáo trình này không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách thực tiễn và chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại.
Vai trò của Giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, được biết đến với tên gọi Chinese Master – ChineseHSK, là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam. Với phương châm “Học tiếng Trung để thành công”, ChineMaster đã xây dựng một môi trường học tập chuyên nghiệp, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn ứng dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế, đặc biệt là đàm phán thương mại.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào các từ vựng và mẫu câu thiết yếu trong giao tiếp thương mại. Nội dung giáo trình bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các từ và cụm từ liên quan đến thương mại, hợp đồng, đàm phán, và giao dịch kinh doanh.
Tình huống thực tế: Các bài hội thoại mô phỏng tình huống đàm phán thương mại, giúp học viên làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh.
Kỹ năng giao tiếp: Hướng dẫn cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, thuyết phục và chuyên nghiệp.
Giáo trình này đã trở thành tài liệu giảng dạy chính tại các khóa học tiếng Trung thương mại của ChineMaster, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và giúp học viên tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín do ChineMaster quản lý, bao gồm:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này là nơi học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể trao đổi kiến thức, tài liệu và kinh nghiệm học tập. Việc lưu trữ giáo trình trên các nền tảng này giúp học viên dễ dàng truy cập, ôn tập và áp dụng kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Các diễn đàn cũng là không gian để Thầy Nguyễn Minh Vũ chia sẻ thêm các bài giảng, video hướng dẫn và mẹo học tiếng Trung hiệu quả, tạo nên một cộng đồng học tập sôi động và gắn kết.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và hệ thống tài liệu độc quyền, trong đó nổi bật là các giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình và đàm phán, giúp học viên sẵn sàng cho các cơ hội nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa.
Tại Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những cơ sở hàng đầu của ChineMaster tại Hà Nội, học viên được tiếp cận với các khóa học chất lượng cao, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả các lớp chuyên sâu về tiếng Trung thương mại. Sự uy tín và chuyên nghiệp của trung tâm đã được khẳng định qua hàng ngàn học viên thành công, đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ quan trọng, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách thực tiễn và hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ hệ thống đào tạo ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang đóng góp to lớn vào việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn thành thạo tiếng Trung và thành công trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình học tiếng Trung chuyên sâu được sử dụng trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK
Trong hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master ChineseHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ giữ vai trò vô cùng quan trọng trong chương trình giảng dạy. Đây là một trong những bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được biên soạn bài bản, chuyên sâu, phù hợp với các học viên đang học tiếng Trung với định hướng ứng dụng trong môi trường đàm phán, thương thảo và giao dịch thương mại quốc tế.
Cuốn sách là tác phẩm độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung HSK-HSKK hàng đầu tại Việt Nam – biên soạn và trực tiếp giảng dạy trong các khóa học chuyên đề tại hệ thống ChineMaster EDU. Giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành đàm phán thương mại, mà còn tích hợp những tình huống thực tế, bài hội thoại mẫu, và các cấu trúc ngôn ngữ đàm phán giúp học viên rèn luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung thực chiến một cách toàn diện.
Toàn bộ nội dung giáo trình được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trong các diễn đàn tiếng Trung chuyên môn thuộc hệ thống ChineMaster như:
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Hệ thống CHINEMASTER EDU hiện được đánh giá là mạng lưới đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, nơi quy tụ kho tàng giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tạo và triển khai đào tạo thực tế tại các lớp học.
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ giúp học viên nắm vững vốn từ vựng chuyên sâu, mà còn trang bị nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin tham gia các buổi đàm phán, hội nghị và giao dịch thương mại trong môi trường quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Cú hích lớn trong cộng đồng học viên ChineMaster MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên đang theo học các khóa Hán ngữ thương mại tại đây.
Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng thông thường, tác phẩm này là một phần tinh túy được chắt lọc từ bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo HSK – biên soạn và phát triển. Cuốn ebook này tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành đàm phán thương mại bằng tiếng Trung, cung cấp cho người học một nền tảng từ vựng phong phú, bài bản, sát thực tế và có tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Điểm nổi bật của tác phẩm nằm ở việc:
Cấu trúc rõ ràng, khoa học, dễ học, dễ nhớ, dễ áp dụng vào thực tiễn.
Tích hợp phiên âm Pinyin chuẩn giúp người học dễ dàng phát âm chính xác ngay từ đầu.
Phân loại từ vựng theo chủ đề đàm phán thương mại cụ thể, như: đàm phán hợp đồng, đàm phán giá cả, đàm phán điều khoản thanh toán, đàm phán vận chuyển, đàm phán hậu mãi, v.v…
Có phần dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, thuận tiện cho học viên ở mọi trình độ.
Với nội dung được biên soạn công phu, sát với nhu cầu thực tiễn, cuốn giáo trình này đã trở thành một trong những tài liệu học tiếng Trung thương mại chuyên sâu không thể thiếu của học viên tại Trung tâm ChineMaster cũng như của đông đảo bạn đọc trên cả nước.
Tác phẩm đã và đang góp phần quan trọng vào việc xây dựng mạng lưới từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành cho học viên, giúp họ tự tin hơn trong việc giao tiếp, đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các tình huống thương lượng phức tạp bằng tiếng Trung.
Không chỉ là một tài liệu học tập, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại còn là một công cụ chiến lược trong việc nâng cao kỹ năng chuyên môn cho các bạn học viên đang hướng đến sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại, xuất nhập khẩu và đầu tư quốc tế với đối tác Trung Quốc.
Tính thực dụng của Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công trình học thuật có tính ứng dụng thực tiễn rất cao, được thiết kế dành riêng cho nhu cầu giao tiếp, làm việc và đàm phán trong môi trường kinh doanh, thương mại Trung – Việt. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một bộ từ vựng, mà còn là một công cụ giao tiếp chiến lược, giúp học viên nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tác phẩm này hiện đang được đưa vào giảng dạy đại trà trong toàn bộ hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội — đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 trên địa bàn Hà Nội, nổi tiếng với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên xuất sắc dẫn dắt bởi chính Thầy Vũ.
Điểm nổi bật của cuốn sách này nằm ở:
Từ vựng chuyên ngành được chọn lọc kỹ lưỡng: Bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong đàm phán thương mại, hợp đồng, điều khoản thanh toán, phương thức vận chuyển, điều kiện giao hàng, tranh chấp thương mại, chiết khấu và điều chỉnh giá cả.
Tình huống thực tế, sát với môi trường doanh nghiệp: Các từ vựng được trình bày theo chủ đề cụ thể và có minh họa bằng ví dụ thực tế, giúp học viên nắm bắt nhanh và vận dụng linh hoạt trong đàm phán thực tế với đối tác Trung Quốc.
Tính thực dụng cao trong công việc: Tác phẩm đặc biệt phù hợp với các học viên đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics, thương mại quốc tế, bán hàng xuyên biên giới và các doanh nghiệp có nhu cầu làm việc với đối tác Trung Quốc.
Kết hợp phương pháp luyện dịch – luyện nói – luyện viết: Tác phẩm được tích hợp vào chương trình đào tạo chuyên sâu tại ChineMaster nhằm giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy và biên dịch.
Chính nhờ tính thực tiễn cao, ứng dụng trực tiếp vào công việc, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại” không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích, mà còn là bệ phóng nghề nghiệp cho rất nhiều học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – nơi được xem là cái nôi đào tạo hàng nghìn học viên xuất sắc từ trình độ HSK 1 đến HSK 9.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung được thiết kế bài bản và tính ứng dụng cao, tác phẩm này đã trở thành công cụ đắc lực cho học viên và những người làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là giao dịch với đối tác Trung Quốc.
1. Tính thực dụng trong nội dung chuyên sâu và sát với thực tế
Tác phẩm tập trung vào các từ vựng và mẫu câu chuyên ngành liên quan đến đàm phán thương mại, bao gồm các chủ đề như báo giá, thương lượng giá cả, hợp đồng, vận chuyển, và đánh giá chất lượng sản phẩm. Những từ vựng này không chỉ được liệt kê mà còn đi kèm với hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng trong các tình huống thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc. Ví dụ, các mẫu câu về đàm phán giá cả như “你们的价钱比我们预期一些更高” (Giá của các ông cao hơn một chút so với dự kiến của chúng tôi) được trình bày rõ ràng với phiên âm và dịch nghĩa, hỗ trợ người học giao tiếp tự tin và chính xác.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khảo sát và kết hợp với các doanh nghiệp lớn hoạt động trong lĩnh vực thương mại với Trung Quốc để xây dựng nội dung phù hợp với nhu cầu thực tiễn. Điều này đảm bảo rằng các từ vựng và tình huống trong sách phản ánh đúng thực tế thị trường, từ đàm phán trực tiếp đến giao dịch qua các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688, hay Tmall.
2. Cấu trúc khoa học, dễ tiếp cận
Tác phẩm được tổ chức theo các chủ đề trọng điểm, mỗi chủ đề cung cấp khoảng 20 mẫu câu giao tiếp thường dùng, kèm theo từ vựng liên quan và bài tập thực hành. Cấu trúc này giúp người học tiếp thu kiến thức một cách tuần tự và có hệ thống. Phần phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt hỗ trợ người học ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cách phát âm chuẩn. Ngoài ra, các bài tập thay thế câu giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng linh hoạt các mẫu câu trong giao tiếp.
Việc phân chia nội dung thành các bài học nhỏ với mức độ khó tăng dần giúp người học không cảm thấy quá tải, đặc biệt phù hợp với những người bận rộn hoặc mới bắt đầu học tiếng Trung thương mại. Tác phẩm cũng khuyến khích phương pháp học mỗi ngày 3-5 mẫu câu, kết hợp với luyện tập thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
3. Ứng dụng rộng rãi trong đào tạo tại ChineMaster
Tác phẩm đã được đưa vào sử dụng đại trà trong các khóa học tiếng Trung thương mại tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, tác phẩm này được tích hợp vào các lớp học trực tiếp và trực tuyến, từ cơ bản đến nâng cao, cũng như các khóa luyện thi HSK và HSKK.
Học viên tại ChineMaster không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành các tình huống đàm phán thực tế, chẳng hạn như thương lượng giá cả, xử lý hợp đồng, hoặc giải quyết vấn đề vận chuyển. Nhiều học viên đã chia sẻ rằng nhờ sử dụng tài liệu này, họ có thể tự tin giao dịch trực tiếp với đối tác Trung Quốc, từ đó mở rộng cơ hội kinh doanh và nâng cao hiệu quả công việc.
4. Hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm và hiểu biết văn hóa
Ngoài việc cung cấp từ vựng và mẫu câu, tác phẩm còn lồng ghép các kiến thức về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, chẳng hạn như cách xây dựng mối quan hệ (关系 – guān xì) và các chuẩn mực giao tiếp trong đàm phán. Đây là yếu tố quan trọng giúp người học không chỉ sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và nhạy bén trong các tình huống thương mại.
Tác phẩm cũng hướng dẫn người học cách chuẩn bị cho đàm phán, bao gồm việc nghiên cứu nhu cầu của đối tác và phát triển phương án thay thế tốt nhất (BATNA). Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong giao tiếp tiếng Trung mà còn có giá trị trong các lĩnh vực kinh doanh quốc tế nói chung.
5. Tác động tích cực đến cộng đồng học tiếng Trung
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với tâm huyết và sự cống hiến, đã tạo ra một tài liệu mang tính ứng dụng cao, được phân phối độc quyền qua hệ thống ChineMaster và chia sẻ miễn phí một phần qua các kênh trực tuyến như YouTube, Facebook, và Telegram. Điều này giúp hàng nghìn học viên tiếp cận kiến thức chất lượng mà không gặp rào cản về tài chính.
Tác phẩm đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung thương mại tại Việt Nam, giúp người học không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn tự tin tham gia vào các hoạt động kinh doanh quốc tế. Sự phổ biến của tài liệu này tại ChineMaster là minh chứng cho giá trị thực tiễn và tầm ảnh hưởng của nó trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung thương mại mang tính thực dụng cao, với nội dung sát thực tế, cấu trúc khoa học, và ứng dụng rộng rãi trong đào tạo. Được sử dụng đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education, tác phẩm này không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với sự kết hợp giữa tính chuyên môn và tính ứng dụng, tác phẩm xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung thương mại.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành thạo tiếng Trung Quốc trong lĩnh vực đàm phán thương mại đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các bạn trẻ Việt Nam. Nhận thức được tầm quan trọng đó, Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong và đồng loạt áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại vào chương trình đào tạo và giảng dạy hàng ngày.
Đây là một trong những bộ tài liệu độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) do Tác giả Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và phát triển, dành riêng cho hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster. Bộ tài liệu này không chỉ cung cấp vốn từ vựng chuyên sâu về đàm phán thương mại mà còn tích hợp cách diễn đạt thực tế, phong phú trong từng ngữ cảnh kinh doanh, giúp học viên dễ dàng vận dụng vào các tình huống thực tiễn.
Mỗi buổi học tại hệ thống ChineMaster Edu đều gắn liền với các bài giảng được thiết kế riêng dựa trên Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại, nhằm đảm bảo học viên không chỉ học từ vựng một cách đơn lẻ mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong quá trình thương lượng, ký kết hợp đồng, thương thảo giá cả, và xây dựng mối quan hệ hợp tác hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Việc áp dụng đồng bộ bộ tài liệu chuyên biệt này trong toàn hệ thống đã tạo ra sự thống nhất về phương pháp giảng dạy, đồng thời nâng cao chất lượng đầu ra cho học viên. Không chỉ có học viên tại Quận Thanh Xuân, mà còn rất nhiều chi nhánh khác trong chuỗi hệ thống cũng đang triển khai mô hình đào tạo tương tự, góp phần khẳng định vị thế dẫn đầu của ChineMaster Edu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Với tôn chỉ “Học đi đôi với ứng dụng thực tế”, Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu luôn không ngừng đổi mới, cập nhật và hoàn thiện chương trình giảng dạy. Việc sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại là minh chứng rõ ràng cho chiến lược phát triển bền vững và chất lượng mà hệ thống đang theo đuổi.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã và đang triển khai một phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả cho học viên của mình. Một trong những yếu tố quan trọng giúp trung tâm này đạt được kết quả đào tạo tốt chính là việc áp dụng đồng loạt tác phẩm Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại vào chương trình giảng dạy hàng ngày.
Tác phẩm này cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và đàm phán. Thông qua các bài học, học viên không chỉ nắm vững được từ vựng chuyên ngành mà còn biết cách ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Lợi ích của việc sử dụng tác phẩm này trong giảng dạy:
Cập nhật kiến thức: Học viên được tiếp cận với những kiến thức mới nhất và phù hợp nhất với nhu cầu thực tế của ngành thương mại.
Tăng cường kỹ năng: Qua việc học và thực hành với tài liệu, học viên cải thiện được kỹ năng đàm phán, giao tiếp và thương lượng bằng tiếng Trung.
Áp dụng thực tế: Học viên có thể áp dụng ngay kiến thức đã học vào công việc hoặc trong các tình huống thực tế.
Với phương châm đào tạo chất lượng cao và bám sát nhu cầu thực tế, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại” của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu giá trị dành cho những người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực thương mại và đàm phán kinh doanh. Cuốn sách được biên soạn công phu, tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu thực tiễn và kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thương mại quốc tế.
Nội dung nổi bật của tác phẩm
Cuốn sách ebook này không chỉ là tập hợp từ vựng mà còn là một cẩm nang thực hành, giúp người học:
Nắm vững từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong đàm phán, ký kết hợp đồng, thương thảo giá cả và quản lý quan hệ đối tác kinh doanh.
Ứng dụng thực tiễn: Các ví dụ minh họa và tình huống giả định giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Hướng dẫn cách diễn đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp, thuyết phục và phù hợp với văn hóa kinh doanh Trung Quốc.
Tác phẩm được trình bày một cách khoa học, dễ tiếp cận, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực thương mại.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại” hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa điểm uy tín dành cho các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Thư viện nằm tại địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
(Vị trí thuận lợi gần Ngã Tư Sở, Royal City, các tuyến đường Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn).
Thư viện CHINEMASTER không chỉ cung cấp bản ebook mà còn tạo điều kiện cho người học truy cập các tài liệu bổ trợ khác, giúp tối ưu hóa quá trình học tập và nghiên cứu tiếng Trung.
Ý nghĩa và giá trị
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ hữu ích cho các doanh nhân, sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại hoặc bất kỳ ai mong muốn làm việc trong môi trường giao thương với các đối tác Trung Quốc. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và phong cách đàm phán của người Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chất lượng để cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, hãy ghé thăm Thư viện CHINEMASTER để khám phá tác phẩm này và nhiều tài liệu học tiếng Trung khác. Đây chắc chắn sẽ là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và thành công trong sự nghiệp của bạn!
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Đổi mới phương pháp đào tạo với tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, đàm phán và kinh doanh quốc tế ngày càng tăng cao. Nhận thấy tầm quan trọng này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã đồng loạt áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại làm công cụ trọng tâm trong công tác đào tạo và giảng dạy hàng ngày.
Tác phẩm – Chìa khóa mở cửa thế giới đàm phán thương mại
Không đơn thuần là một cuốn từ điển hay giáo trình thông thường, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại được thiết kế đặc biệt nhằm trang bị cho học viên vốn từ vựng chuyên ngành phong phú, sát với thực tế thương trường. Từng câu từ, từng thuật ngữ đều được chọn lọc kỹ lưỡng, giúp người học không chỉ hiểu mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, thương thảo giá cả hay giải quyết tranh chấp.
Ứng dụng sáng tạo trong giảng dạy tại hệ thống trung tâm
Tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, tác phẩm này không chỉ được dùng làm tài liệu học tập mà còn là nền tảng để xây dựng các bài giảng tương tác, các tình huống mô phỏng đàm phán thực tế. Giảng viên tận dụng từ vựng trong sách để tạo ra các kịch bản thương mại sinh động, giúp học viên vừa học vừa thực hành, từ đó nâng cao khả năng phản xạ và tự tin giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tạo dựng môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại
Việc đồng loạt sử dụng tác phẩm này tại tất cả các cơ sở của hệ thống trung tâm ở Quận Thanh Xuân không chỉ thể hiện sự nhất quán trong chất lượng đào tạo mà còn giúp xây dựng một môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại, nơi học viên được tiếp cận kiến thức cập nhật và sát với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
Hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại của học viên
Nhiều học viên sau khi tham gia khóa học tại hệ thống trung tâm đã chia sẻ rằng, việc học với tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại giúp họ cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán, thương thảo với đối tác Trung Quốc. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, họ còn hiểu sâu sắc văn hóa kinh doanh, phong cách giao tiếp và cách xử lý tình huống trong môi trường thương mại đa quốc gia.
Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại chính là minh chứng cho sự đổi mới, sáng tạo trong phương pháp đào tạo. Đây là bước đi chiến lược giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị kỹ năng thực tiễn, sẵn sàng hội nhập và phát triển trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy cạnh tranh.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung thương mại bài bản, hiệu quả và gần gũi, hệ thống trung tâm này chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua!
ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education Quận Thanh Xuân: Đồng hành cùng học viên chinh phục tiếng Trung thương mại với Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung Quốc đã trở thành một công cụ không thể thiếu cho những ai mong muốn thành công trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Nắm bắt được xu hướng đó, hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín tại quận Thanh Xuân, Hà Nội – ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education – đã tiên phong ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày.
Đây là một bước đi chiến lược, thể hiện sự đầu tư nghiêm túc và tầm nhìn xa của trung tâm trong việc trang bị cho học viên những kiến thức và kỹ năng tiếng Trung chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Việc sử dụng một tài liệu chuyên sâu về từ vựng đàm phán thương mại không chỉ giúp học viên xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc mà còn làm quen với các tình huống giao tiếp, thương lượng thường gặp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Vậy, điều gì làm nên sự khác biệt khi ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education lựa chọn Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại?
Tính chuyên môn cao: Tác phẩm tập trung vào các thuật ngữ, cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng đặc thù trong lĩnh vực đàm phán thương mại. Điều này giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách có mục tiêu và hiệu quả, tránh lan man vào những kiến thức không liên quan.
Tính ứng dụng thực tế: Nội dung sách được xây dựng dựa trên các tình huống đàm phán thực tế, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn rèn luyện khả năng ứng dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các buổi gặp gỡ đối tác, thương lượng hợp đồng hay giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác kinh doanh.
Phương pháp giảng dạy tiên tiến: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của trung tâm sẽ khai thác tối đa giá trị của tác phẩm, kết hợp với các phương pháp giảng dạy tương tác, sinh động như nhập vai, thảo luận nhóm, phân tích tình huống thực tế để học viên có thể nắm vững kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Cam kết về chất lượng đào tạo: Việc đồng loạt sử dụng tài liệu chuyên biệt này một lần nữa khẳng định cam kết của ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education trong việc mang đến cho học viên những chương trình đào tạo chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng và giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Với việc trang bị kiến thức tiếng Trung thương mại bài bản thông qua Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Thương mại, ChineMaster Edu, Master Edu, Chinese Master Education tại quận Thanh Xuân, Hà Nội đang mở ra những cơ hội mới đầy hứa hẹn cho học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung và gặt hái thành công trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên nghiệp và hiệu quả tại Hà Nội.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng loạt Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại Phục vụ Công tác Đào tạo và Giảng dạy Tiếng Trung Quốc Mỗi ngày
Bạn muốn chinh phục tiếng Trung thương mại một cách hiệu quả? Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education và phương pháp giảng dạy độc đáo sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về lợi ích của việc học tiếng Trung thương mại và cách hệ thống này giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo trong lĩnh vực kinh doanh.
Nắm vững tiếng Trung thương mại không chỉ mở ra cánh cửa giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà còn giúp bạn nắm bắt cơ hội kinh doanh đầy tiềm năng. Học tại một trung tâm tiếng Trung chất lượng với giáo trình phù hợp sẽ là bước đệm vững chắc cho sự nghiệp của bạn. Hãy cùng tìm hiểu xem ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education có thể mang đến cho bạn những gì.
Vì sao nên chọn học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu?
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Việc sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại đã nâng cao chất lượng đào tạo và mang lại hiệu quả vượt trội cho học viên. Cuốn sách này cung cấp một kho tàng từ vựng chuyên ngành phong phú, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống đàm phán thương mại thực tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại – Bí quyết thành công của ChineMaster Edu
Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng. Nó là một công cụ hữu ích giúp học viên ChineMaster Edu tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản và hệ thống. Sách cung cấp các bài học, ví dụ thực tế, và bài tập tình huống, giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn một cách dễ dàng. Từ việc chào hỏi, giới thiệu sản phẩm, đến thương lượng giá cả và ký kết hợp đồng, tất cả đều được trình bày rõ ràng và chi tiết trong cuốn sách này.
Lợi ích khi học tại Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Học tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, bạn không chỉ được học tiếng Trung mà còn được trải nghiệm một môi trường học tập năng động và sáng tạo. Đội ngũ giáo viên tận tâm, giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập. Chương trình học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người muốn nâng cao trình độ. Đặc biệt, việc sử dụng Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại giúp học viên nhanh chóng nắm vững từ vựng chuyên ngành và tự tin giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Câu chuyện thành công của học viên tại ChineMaster Edu
Anh Minh, một học viên tại ChineMaster Edu, chia sẻ: Trước đây, tôi rất lo lắng khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi học tại ChineMaster Edu và sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại, tôi đã tự tin hơn rất nhiều. Tôi có thể dễ dàng hiểu và diễn đạt ý kiến của mình trong các cuộc họp, đàm phán. Nhờ đó, công việc kinh doanh của tôi cũng phát triển thuận lợi hơn.
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Lựa chọn hàng đầu cho tiếng Trung thương mại
Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và sự hỗ trợ của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung thương mại. Hệ thống trung tâm tiếng Trung này cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập chất lượng và hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo và mở ra cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Hãy liên hệ với ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ngay hôm nay để được tư vấn và đăng ký khóa học tiếng Trung phù hợp!
Học phí tại ChineMaster Edu như thế nào?
Học phí tại ChineMaster Edu được thiết kế linh hoạt, phù hợp với từng khóa học và trình độ của học viên. Vui lòng liên hệ trực tiếp với trung tâm để được tư vấn cụ thể.
ChineMaster Edu có các khóa học online không?
Có, ChineMaster Edu cung cấp cả các khóa học online và offline, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên.
Tôi là người mới bắt đầu, liệu có thể học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu được không?
Hoàn toàn được. ChineMaster Edu có các khóa học dành riêng cho người mới bắt đầu, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi bước vào học tiếng Trung thương mại.
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Đàm phán Thương mại để nâng cao chất lượng đào tạo. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, ChineMaster Edu cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất và giúp bạn thành công trong việc chinh phục tiếng Trung thương mại.