Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeHọc từ vựngTừ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng

Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách “Từ Vựng tiếng trung Dầu mỡ bảo dưỡng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng” do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang làm việc trong ngành bảo dưỡng và chăm sóc thiết bị cơ khí. Với sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực này, tác giả đã biên soạn một bộ từ vựng chuyên ngành phong phú, giúp người đọc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến dầu mỡ và bảo trì máy móc bằng tiếng Trung.

Những điểm nổi bật của cuốn sách:

Nội dung chuyên sâu: Cuốn sách cung cấp các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến dầu mỡ bảo dưỡng, bao gồm các từ ngữ chuyên ngành, tên gọi của các thiết bị và quy trình bảo trì. Đây là một nguồn tài liệu hữu ích cho các kỹ sư, kỹ thuật viên và nhân viên bảo trì làm việc trong môi trường quốc tế.

Tính ứng dụng cao: Các từ vựng được trình bày kèm theo ví dụ cụ thể và bối cảnh sử dụng, giúp người đọc dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc của mình.

Tài liệu học tập bổ ích: Với việc sử dụng các ví dụ và bài tập thực hành, cuốn sách không chỉ giúp người đọc nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về quy trình bảo trì trong môi trường làm việc tiếng Trung.

Sáng kiến của tác giả Nguyễn Minh Vũ: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã đưa ra những giải pháp hiệu quả để người học có thể tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng” là một công cụ hữu ích cho những ai mong muốn mở rộng kiến thức chuyên môn và nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong ngành bảo trì thiết bị. Đây là một tài liệu không thể thiếu trong bộ sưu tập của những người làm việc trong lĩnh vực này.

Giới thiệu chi tiết về cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng”:

Cấu trúc cuốn sách: Cuốn sách được chia thành các chương rõ ràng, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh cụ thể của bảo trì và chăm sóc thiết bị cơ khí. Các chương được tổ chức theo từng loại dầu mỡ, các phương pháp bảo dưỡng, và các loại thiết bị khác nhau. Điều này giúp người đọc dễ dàng tra cứu và học tập theo từng chủ đề cụ thể.

Các phần bổ sung: Ngoài phần từ vựng chính, cuốn sách còn có các phần phụ lục hữu ích như bảng tra cứu nhanh, danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, và các biểu đồ mô tả quy trình bảo trì. Những phần này không chỉ làm tăng giá trị của cuốn sách mà còn giúp người học nắm bắt kiến thức một cách toàn diện hơn.

Đối tượng độc giả: Cuốn sách phù hợp cho nhiều đối tượng độc giả, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung và làm việc trong ngành bảo trì, đến các chuyên gia và kỹ thuật viên dày dạn kinh nghiệm. Bằng việc cung cấp một nền tảng từ vựng vững chắc, cuốn sách giúp người đọc tự tin hơn khi giao tiếp và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến bảo trì thiết bị.

Tính tương tác: Để tăng cường khả năng học tập, cuốn sách cung cấp các bài tập thực hành và câu hỏi ôn tập sau mỗi chương. Điều này không chỉ giúp người đọc kiểm tra kiến thức của mình mà còn củng cố việc ghi nhớ và áp dụng các từ vựng vào thực tế.

Giới thiệu tác giả: Nguyễn Minh Vũ là một tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm và đóng góp đáng kể cho ngành giáo dục. Ông đã viết nhiều sách giáo khoa và tài liệu học tập chất lượng cao, nổi bật với khả năng giải thích rõ ràng và cách tiếp cận hệ thống trong việc giảng dạy.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập thiết thực mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá cho những ai làm việc trong ngành bảo trì thiết bị cơ khí. Với cấu trúc rõ ràng, nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao, cuốn sách chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình học tập và làm việc.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật với tính ứng dụng thực tiễn cao, đáp ứng nhu cầu thiết thực của người làm việc trong lĩnh vực bảo trì và chăm sóc thiết bị cơ khí. Dưới đây là những điểm nổi bật về tính ứng dụng của tác phẩm:

Chuyên môn hóa cao: Cuốn sách tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến dầu mỡ và bảo trì thiết bị. Điều này giúp người đọc có thể hiểu và sử dụng các từ ngữ chính xác trong công việc hàng ngày, từ việc đọc hướng dẫn sử dụng đến giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng trong môi trường quốc tế.

Hỗ trợ giao tiếp hiệu quả: Tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách thể hiện rõ qua việc giúp người đọc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Các ví dụ và bài tập thực hành giúp người học làm quen với các tình huống thực tế trong công việc, từ việc yêu cầu và cung cấp thông tin kỹ thuật đến việc thảo luận các vấn đề bảo trì.

Cải thiện quy trình làm việc: Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích các quy trình bảo trì, giúp người đọc nắm rõ cách thực hiện các công việc liên quan đến bảo dưỡng thiết bị. Những kiến thức này có thể được áp dụng ngay vào thực tiễn, từ việc lựa chọn đúng loại dầu mỡ cho từng thiết bị đến việc thực hiện bảo trì định kỳ hiệu quả.

Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc: Với việc sử dụng cuốn sách, người đọc có thể nhanh chóng tra cứu các thuật ngữ và cụm từ cần thiết, giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin và tăng cường hiệu quả công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc cần sự chính xác và hiệu quả cao.

Tài liệu học tập hữu ích: Cuốn sách cũng phục vụ như một tài liệu học tập bổ ích cho các khóa đào tạo và chương trình học liên quan đến bảo trì thiết bị. Các bài tập và câu hỏi ôn tập giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng lý thuyết vào thực tế, nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Đối tượng người dùng đa dạng: Tính ứng dụng của cuốn sách không chỉ dừng lại ở kỹ thuật viên và kỹ sư bảo trì, mà còn mở rộng đến các nhân viên quản lý, nhà cung cấp thiết bị, và các chuyên gia tư vấn. Mọi người đều có thể tận dụng cuốn sách để nâng cao khả năng làm việc và giao tiếp trong lĩnh vực này.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng” của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập và làm việc thực tiễn, hỗ trợ người dùng trong việc nâng cao kiến thức chuyên môn và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Tính ứng dụng cao của tác phẩm không chỉ giúp người đọc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự tự tin trong môi trường quốc tế.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng

STTTừ vựng tiếng Trung Dầu mỡ bảo dưỡng – Phiên âm – Tiếng Việt
1润滑油 (rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn
2润滑脂 (rùnhuá zhī) – Mỡ bôi trơn
3机油 (jīyóu) – Dầu máy
4齿轮油 (chǐlún yóu) – Dầu bánh răng
5液压油 (yèyā yóu) – Dầu thủy lực
6冷却液 (lěngquè yè) – Dung dịch làm mát
7润滑剂 (rùnhuá jì) – Chất bôi trơn
8防锈油 (fángxiù yóu) – Dầu chống gỉ
9密封脂 (mìfēng zhī) – Mỡ bịt kín
10防冻液 (fángdòng yè) – Chất chống đông
11合成油 (héchéng yóu) – Dầu tổng hợp
12基础油 (jīchǔ yóu) – Dầu cơ bản
13轴承润滑油 (zhóuchéng rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn vòng bi
14传动液 (chuándòng yè) – Dung dịch truyền động
15柴油 (cháiyóu) – Dầu diesel
16空气滤清器油 (kōngqì lǜqīngqì yóu) – Dầu lọc khí
17清洁剂 (qīngjié jì) – Chất tẩy rửa
18抗磨剂 (kàng mó jì) – Chất chống mài mòn
19增粘剂 (zēng zhān jì) – Chất tăng độ bám dính
20添加剂 (tiānjiā jì) – Chất phụ gia
21稠化剂 (chóuhuà jì) – Chất làm đặc
22减摩剂 (jiǎn mó jì) – Chất giảm ma sát
23矿物油 (kuàngwù yóu) – Dầu khoáng
24合成润滑脂 (héchéng rùnhuá zhī) – Mỡ tổng hợp
25循环油 (xúnhuán yóu) – Dầu tuần hoàn
26润滑油泵 (rùnhuá yóubèng) – Bơm dầu bôi trơn
27润滑系统 (rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn
28粘度 (niándù) – Độ nhớt
29润滑膜 (rùnhuá mó) – Màng bôi trơn
30油过滤器 (yóu guòlǜ qì) – Bộ lọc dầu
31润滑通道 (rùnhuá tōngdào) – Kênh dẫn bôi trơn
32润滑表面 (rùnhuá biǎomiàn) – Bề mặt bôi trơn
33油温 (yóu wēn) – Nhiệt độ dầu
34润滑覆盖 (rùnhuá fùgài) – Phủ bôi trơn
35油罐 (yóu guàn) – Thùng chứa dầu
36润滑效率 (rùnhuá xiàolǜ) – Hiệu suất bôi trơn
37润滑特性 (rùnhuá tèxìng) – Đặc tính bôi trơn
38摩擦系数 (mócā xìshù) – Hệ số ma sát
39油污 (yóuwū) – Dầu bẩn
40油封 (yóufēng) – Phớt dầu
41油量 (yóuliàng) – Lượng dầu
42油压 (yóuyā) – Áp suất dầu
43油位 (yóuwèi) – Mức dầu
44油嘴 (yóuzuǐ) – Vòi phun dầu
45油路 (yóulù) – Đường dẫn dầu
46润滑温度 (rùnhuá wēndù) – Nhiệt độ bôi trơn
47润滑周期 (rùnhuá zhōuqī) – Chu kỳ bôi trơn
48润滑需求 (rùnhuá xūqiú) – Nhu cầu bôi trơn
49润滑维护 (rùnhuá wéihù) – Bảo dưỡng bôi trơn
50润滑检查 (rùnhuá jiǎnchá) – Kiểm tra bôi trơn
51润滑方式 (rùnhuá fāngshì) – Phương thức bôi trơn
52油性添加剂 (yóuxìng tiānjiā jì) – Phụ gia dầu
53润滑剂膜厚 (rùnhuá jì mó hòu) – Độ dày màng bôi trơn
54润滑点 (rùnhuá diǎn) – Điểm bôi trơn
55油脂稳定性 (yóuzhī wěndìng xìng) – Độ ổn định của mỡ
56油脂流动性 (yóuzhī liúdòng xìng) – Tính lưu động của mỡ
57润滑剂挥发性 (rùnhuá jì huīfā xìng) – Độ bay hơi của chất bôi trơn
58润滑剂抗氧化性 (rùnhuá jì kàng yǎnghuà xìng) – Khả năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
59润滑剂耐高温性 (rùnhuá jì nài gāo wēn xìng) – Tính chịu nhiệt của chất bôi trơn
60油脂腐蚀性 (yóuzhī fǔshí xìng) – Tính ăn mòn của dầu mỡ
61润滑膜强度 (rùnhuá mó qiángdù) – Độ bền màng bôi trơn
62润滑油流动性 (rùnhuá yóu liúdòng xìng) – Tính lưu động của dầu bôi trơn
63油脂增稠剂 (yóuzhī zēng chóu jì) – Chất làm đặc dầu mỡ
64润滑油的黏附性 (rùnhuá yóu de nián fù xìng) – Độ bám dính của dầu bôi trơn
65油脂降解 (yóuzhī jiàngjiě) – Sự phân hủy của dầu mỡ
66油脂再生 (yóuzhī zàishēng) – Tái sinh dầu mỡ
67油脂润滑系统 (yóuzhī rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn bằng dầu mỡ
68润滑油的氧化安定性 (rùnhuá yóu de yǎnghuà āndìng xìng) – Tính ổn định oxy hóa của dầu bôi trơn
69润滑剂吸附性 (rùnhuá jì xīfù xìng) – Tính hấp thụ của chất bôi trơn
70润滑油的泡沫特性 (rùnhuá yóu de pàomò tèxìng) – Tính chất tạo bọt của dầu bôi trơn
71润滑油的水分离性 (rùnhuá yóu de shuǐ fēnlí xìng) – Khả năng tách nước của dầu bôi trơn
72润滑剂的防锈性能 (rùnhuá jì de fáng xiù xìngnéng) – Tính chống gỉ của chất bôi trơn
73油脂润滑点 (yóuzhī rùnhuá diǎn) – Điểm bôi trơn bằng dầu mỡ
74油脂润滑膜 (yóuzhī rùnhuá mó) – Màng bôi trơn dầu mỡ
75润滑剂的储存稳定性 (rùnhuá jì de chǔcún wěndìng xìng) – Tính ổn định trong bảo quản của chất bôi trơn
76润滑剂分解 (rùnhuá jì fēnjiě) – Sự phân giải của chất bôi trơn
77润滑剂残留 (rùnhuá jì cánliú) – Dư lượng của chất bôi trơn
78润滑油老化 (rùnhuá yóu lǎohuà) – Sự lão hóa của dầu bôi trơn
79润滑油替换 (rùnhuá yóu tìhuàn) – Thay thế dầu bôi trơn
80润滑剂分布 (rùnhuá jì fēnbù) – Sự phân bố của chất bôi trơn
81润滑油消耗 (rùnhuá yóu xiāohào) – Tiêu hao dầu bôi trơn
82润滑剂选择 (rùnhuá jì xuǎnzé) – Lựa chọn chất bôi trơn
83润滑剂保存 (rùnhuá jì bǎocún) – Bảo quản chất bôi trơn
84润滑剂冷却 (rùnhuá jì lěngquè) – Làm mát chất bôi trơn
85润滑油监控 (rùnhuá yóu jiānkòng) – Giám sát dầu bôi trơn
86润滑油粘附 (rùnhuá yóu niánfù) – Sự bám dính của dầu bôi trơn
87润滑剂清洗 (rùnhuá jì qīngxǐ) – Vệ sinh chất bôi trơn
88润滑剂过滤 (rùnhuá jì guòlǜ) – Lọc chất bôi trơn
89润滑剂检测 (rùnhuá jì jiǎncè) – Kiểm tra chất bôi trơn
90润滑油替代品 (rùnhuá yóu tìdàipǐn) – Sản phẩm thay thế dầu bôi trơn
91润滑剂稳定剂 (rùnhuá jì wěndìng jì) – Chất ổn định trong dầu bôi trơn
92润滑剂调节剂 (rùnhuá jì tiáojié jì) – Chất điều chỉnh dầu bôi trơn
93润滑油过滤器 (rùnhuá yóu guòlǜ qì) – Bộ lọc dầu bôi trơn
94润滑油消泡剂 (rùnhuá yóu xiāopào jì) – Chất chống tạo bọt cho dầu bôi trơn
95润滑剂抗磨性能 (rùnhuá jì kàng mó xìngnéng) – Khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
96润滑剂粘度调节 (rùnhuá jì niándù tiáojié) – Điều chỉnh độ nhớt của chất bôi trơn
97润滑剂抗压性 (rùnhuá jì kàng yā xìng) – Tính chịu áp lực của chất bôi trơn
98润滑剂流变性 (rùnhuá jì liúbiàn xìng) – Tính lưu biến của chất bôi trơn
99润滑油压力 (rùnhuá yóu yālì) – Áp suất dầu bôi trơn
100润滑油失效 (rùnhuá yóu shīxiào) – Sự hỏng hóc của dầu bôi trơn
101润滑油供应 (rùnhuá yóu gōngyìng) – Cung cấp dầu bôi trơn
102润滑剂寿命 (rùnhuá jì shòumìng) – Tuổi thọ của chất bôi trơn
103润滑油损耗 (rùnhuá yóu sǔnhào) – Sự hao mòn dầu bôi trơn
104润滑油配方 (rùnhuá yóu pèifāng) – Công thức dầu bôi trơn
105润滑油测试 (rùnhuá yóu cèshì) – Kiểm tra dầu bôi trơn
106润滑剂选择指南 (rùnhuá jì xuǎnzé zhǐnán) – Hướng dẫn chọn lựa chất bôi trơn
107润滑剂分层 (rùnhuá jì fēncéng) – Sự phân tầng của chất bôi trơn
108润滑剂清净性 (rùnhuá jì qīngjìng xìng) – Tính chất tẩy rửa của chất bôi trơn
109润滑剂混合物 (rùnhuá jì hùnhéwù) – Hỗn hợp chất bôi trơn
110润滑油分配系统 (rùnhuá yóu fēnpèi xìtǒng) – Hệ thống phân phối dầu bôi trơn
111润滑油耗量 (rùnhuá yóu hàoliàng) – Lượng dầu bôi trơn tiêu thụ
112润滑油蒸发损失 (rùnhuá yóu zhēngfā sǔnshī) – Tổn thất bay hơi của dầu bôi trơn
113润滑剂应用 (rùnhuá jì yìngyòng) – Ứng dụng chất bôi trơn
114润滑油污染控制 (rùnhuá yóu wūrǎn kòngzhì) – Kiểm soát ô nhiễm dầu bôi trơn
115润滑油回收 (rùnhuá yóu huíshōu) – Tái chế dầu bôi trơn
116润滑剂兼容性 (rùnhuá jì jiānróng xìng) – Tính tương thích của chất bôi trơn
117润滑剂氧化稳定性 (rùnhuá jì yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định oxy hóa của chất bôi trơn
118润滑剂摩擦控制 (rùnhuá jì mócā kòngzhì) – Kiểm soát ma sát của chất bôi trơn
119润滑油老化测试 (rùnhuá yóu lǎohuà cèshì) – Thử nghiệm lão hóa dầu bôi trơn
120润滑剂耐腐蚀性 (rùnhuá jì nài fǔshí xìng) – Khả năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
121润滑剂排放 (rùnhuá jì páifàng) – Thải chất bôi trơn
122润滑油添加程序 (rùnhuá yóu tiānjiā chéngxù) – Quy trình thêm dầu bôi trơn
123润滑剂膜稳定性 (rùnhuá jì mó wěndìng xìng) – Độ ổn định của màng chất bôi trơn
124润滑油循环 (rùnhuá yóu xúnhuán) – Sự tuần hoàn của dầu bôi trơn
125润滑油系统设计 (rùnhuá yóu xìtǒng shèjì) – Thiết kế hệ thống dầu bôi trơn
126润滑油粘度指数 (rùnhuá yóu niándù zhǐshù) – Chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
127润滑剂过滤效率 (rùnhuá jì guòlǜ xiàolǜ) – Hiệu quả lọc của chất bôi trơn
128润滑油的热稳定性 (rùnhuá yóu de rè wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
129润滑剂的流动性 (rùnhuá jì de liúdòng xìng) – Tính lưu động của chất bôi trơn
130润滑油的抗磨性能 (rùnhuá yóu de kàng mó xìngnéng) – Khả năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
131润滑剂的分散性 (rùnhuá jì de fēnsàn xìng) – Tính phân tán của chất bôi trơn
132润滑剂的防泡性能 (rùnhuá jì de fáng pào xìngnéng) – Khả năng chống bọt của chất bôi trơn
133润滑油的老化过程 (rùnhuá yóu de lǎohuà guòchéng) – Quá trình lão hóa của dầu bôi trơn
134润滑油的氧化速率 (rùnhuá yóu de yǎnghuà sùlǜ) – Tốc độ oxy hóa của dầu bôi trơn
135润滑油的挥发损失 (rùnhuá yóu de huīfā sǔnshī) – Sự tổn thất do bay hơi của dầu bôi trơn
136润滑剂的消耗 (rùnhuá jì de xiāohào) – Sự tiêu thụ của chất bôi trơn
137润滑剂的再润滑性 (rùnhuá jì de zài rùnhuá xìng) – Tính tái bôi trơn của chất bôi trơn
138润滑油的过滤 (rùnhuá yóu de guòlǜ) – Lọc dầu bôi trơn
139润滑剂的稳定性 (rùnhuá jì de wěndìng xìng) – Tính ổn định của chất bôi trơn
140润滑油的抗氧化剂 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa của dầu bôi trơn
141润滑剂的抗水性能 (rùnhuá jì de kàng shuǐ xìngnéng) – Khả năng chống nước của chất bôi trơn
142润滑油的沉积物 (rùnhuá yóu de chénjī wù) – Cặn bẩn trong dầu bôi trơn
143润滑油的冷却性能 (rùnhuá yóu de lěngquè xìngnéng) – Khả năng làm mát của dầu bôi trơn
144润滑剂的磨损测试 (rùnhuá jì de mó sǔn cèshì) – Kiểm tra mài mòn của chất bôi trơn
145润滑油的残留 (rùnhuá yóu de cánliú) – Dư lượng dầu bôi trơn
146润滑剂的碱值 (rùnhuá jì de jiǎn zhí) – Giá trị kiềm của chất bôi trơn
147润滑剂的氧化测试 (rùnhuá jì de yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm oxy hóa của chất bôi trơn
148润滑油的过滤周期 (rùnhuá yóu de guòlǜ zhōuqī) – Chu kỳ lọc của dầu bôi trơn
149润滑油的凝固点 (rùnhuá yóu de nínggù diǎn) – Điểm đông đặc của dầu bôi trơn
150润滑剂的高温稳定性 (rùnhuá jì de gāo wēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
151润滑油的粘温特性 (rùnhuá yóu de nián wēn tèxìng) – Đặc tính độ nhớt theo nhiệt độ của dầu bôi trơn
152润滑油的闪点 (rùnhuá yóu de shǎndiǎn) – Điểm chớp cháy của dầu bôi trơn
153润滑剂的极压性 (rùnhuá jì de jí yā xìng) – Tính chịu áp lực cao của chất bôi trơn
154润滑油的乳化性 (rùnhuá yóu de rǔhuà xìng) – Tính nhũ hóa của dầu bôi trơn
155润滑剂的粘附力 (rùnhuá jì de nián fù lì) – Lực bám dính của chất bôi trơn
156润滑油的氧化安定性 (rùnhuá yóu de yǎnghuà āndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của dầu bôi trơn
157润滑剂的相容性 (rùnhuá jì de xiāngróng xìng) – Tính tương thích của chất bôi trơn
158润滑油的分解产物 (rùnhuá yóu de fēnjiě chǎnwù) – Sản phẩm phân giải của dầu bôi trơn
159润滑油的抗剪切性 (rùnhuá yóu de kàng jiǎnqiè xìng) – Tính chống cắt của dầu bôi trơn
160润滑油的表面张力 (rùnhuá yóu de biǎomiàn zhānglì) – Sức căng bề mặt của dầu bôi trơn
161润滑剂的高压稳定性 (rùnhuá jì de gāo yā wěndìng xìng) – Tính ổn định dưới áp lực cao của chất bôi trơn
162润滑油的自动点火温度 (rùnhuá yóu de zìdòng diǎnhuǒ wēndù) – Nhiệt độ tự bốc cháy của dầu bôi trơn
163润滑剂的微生物降解 (rùnhuá jì de wēishēngwù jiàngjiě) – Sự phân hủy sinh học của chất bôi trơn
164润滑油的防锈添加剂 (rùnhuá yóu de fáng xiù tiānjiā jì) – Phụ gia chống gỉ cho dầu bôi trơn
165润滑剂的抗氧化安定性 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà āndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của chất bôi trơn
166润滑油的动态粘度 (rùnhuá yóu de dòngtài niándù) – Độ nhớt động lực của dầu bôi trơn
167润滑油的沉淀物 (rùnhuá yóu de chéndiàn wù) – Cặn lắng trong dầu bôi trơn
168润滑剂的吸湿性 (rùnhuá jì de xīshī xìng) – Tính hút ẩm của chất bôi trơn
169润滑油的可燃性 (rùnhuá yóu de kě rán xìng) – Tính dễ cháy của dầu bôi trơn
170润滑剂的缓蚀性能 (rùnhuá jì de huǎn shí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
171润滑油的稠度 (rùnhuá yóu de chóudù) – Độ đặc của dầu bôi trơn
172润滑剂的相容性测试 (rùnhuá jì de xiāngróng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính tương thích của chất bôi trơn
173润滑油的耐热性 (rùnhuá yóu de nàirè xìng) – Tính chịu nhiệt của dầu bôi trơn
174润滑油的固化点 (rùnhuá yóu de gùhuà diǎn) – Điểm hóa rắn của dầu bôi trơn
175润滑剂的渗透性 (rùnhuá jì de shèntòu xìng) – Tính thẩm thấu của chất bôi trơn
176润滑油的挥发性 (rùnhuá yóu de huīfā xìng) – Tính bay hơi của dầu bôi trơn
177润滑剂的抗冻性能 (rùnhuá jì de kàng dòng xìngnéng) – Khả năng chống đông của chất bôi trơn
178润滑油的光稳定性 (rùnhuá yóu de guāng wěndìng xìng) – Tính ổn định quang học của dầu bôi trơn
179润滑剂的黏附性能 (rùnhuá jì de niánfù xìngnéng) – Khả năng bám dính của chất bôi trơn
180润滑油的泡沫倾向 (rùnhuá yóu de pàomò qīngxiàng) – Xu hướng tạo bọt của dầu bôi trơn
181润滑剂的耐水性 (rùnhuá jì de nài shuǐ xìng) – Khả năng chịu nước của chất bôi trơn
182润滑油的析出物 (rùnhuá yóu de xīchū wù) – Chất kết tủa trong dầu bôi trơn
183润滑剂的再生处理 (rùnhuá jì de zàishēng chǔlǐ) – Quá trình tái sinh của chất bôi trơn
184润滑油的自动润滑 (rùnhuá yóu de zìdòng rùnhuá) – Hệ thống bôi trơn tự động
185润滑剂的防锈能力 (rùnhuá jì de fáng xiù nénglì) – Khả năng chống gỉ của chất bôi trơn
186润滑油的机械稳定性 (rùnhuá yóu de jīxiè wěndìng xìng) – Tính ổn định cơ học của dầu bôi trơn
187润滑剂的混合物稳定性 (rùnhuá jì de hùnhéwù wěndìng xìng) – Sự ổn định của hỗn hợp chất bôi trơn
188润滑油的沉积倾向 (rùnhuá yóu de chénjī qīngxiàng) – Xu hướng lắng đọng của dầu bôi trơn
189润滑剂的溶解度 (rùnhuá jì de róngjiě dù) – Độ hòa tan của chất bôi trơn
190润滑油的微粒 (rùnhuá yóu de wēilì) – Hạt vi mô trong dầu bôi trơn
191润滑剂的界面活性剂 (rùnhuá jì de jièmiàn huóxìng jì) – Chất hoạt động bề mặt trong chất bôi trơn
192润滑油的抗剪力 (rùnhuá yóu de kàng jiǎn lì) – Lực chống cắt của dầu bôi trơn
193润滑剂的抗菌性 (rùnhuá jì de kàng jūn xìng) – Tính kháng khuẩn của chất bôi trơn
194润滑油的分子量 (rùnhuá yóu de fēnzǐ liàng) – Khối lượng phân tử của dầu bôi trơn
195润滑剂的粘滑性 (rùnhuá jì de nián huá xìng) – Tính nhớt trượt của chất bôi trơn
196润滑油的氧化安定剂 (rùnhuá yóu de yǎnghuà āndìng jì) – Chất ổn định oxy hóa trong dầu bôi trơn
197润滑剂的沉降性 (rùnhuá jì de chénjiàng xìng) – Tính lắng đọng của chất bôi trơn
198润滑油的极性 (rùnhuá yóu de jíxìng) – Tính phân cực của dầu bôi trơn
199润滑剂的耐磨性 (rùnhuá jì de nài mó xìng) – Khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
200润滑油的黏度曲线 (rùnhuá yóu de niándù qūxiàn) – Đường cong độ nhớt của dầu bôi trơn
201润滑油的冷启动性能 (rùnhuá yóu de lěng qǐdòng xìngnéng) – Khả năng khởi động lạnh của dầu bôi trơn
202润滑剂的抗磨损剂 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn jì) – Chất chống mài mòn trong chất bôi trơn
203润滑油的挥发率 (rùnhuá yóu de huīfā lǜ) – Tỷ lệ bay hơi của dầu bôi trơn
204润滑剂的水分含量 (rùnhuá jì de shuǐfèn hánliàng) – Hàm lượng nước trong chất bôi trơn
205润滑油的泡沫控制 (rùnhuá yóu de pàomò kòngzhì) – Kiểm soát bọt của dầu bôi trơn
206润滑剂的润滑膜 (rùnhuá jì de rùnhuá mó) – Màng bôi trơn của chất bôi trơn
207润滑油的氧化稳定剂 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wěndìng jì) – Chất ổn định oxy hóa trong dầu bôi trơn
208润滑剂的自动喷射系统 (rùnhuá jì de zìdòng pēnshè xìtǒng) – Hệ thống phun tự động của chất bôi trơn
209润滑油的耐极端温度性能 (rùnhuá yóu de nài jíduān wēndù xìngnéng) – Khả năng chịu nhiệt độ cực đoan của dầu bôi trơn
210润滑剂的抗氧化添加剂 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa của chất bôi trơn
211润滑油的分离性能 (rùnhuá yóu de fēnlí xìngnéng) – Khả năng phân tách của dầu bôi trơn
212润滑剂的储存稳定性 (rùnhuá jì de chǔcún wěndìng xìng) – Tính ổn định khi lưu trữ của chất bôi trơn
213润滑油的低温流动性 (rùnhuá yóu de dī wēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
214润滑剂的高剪切性能 (rùnhuá jì de gāo jiǎnqiè xìngnéng) – Tính năng chịu cắt cao của chất bôi trơn
215润滑油的高温氧化 (rùnhuá yóu de gāowēn yǎnghuà) – Oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
216润滑剂的胶体稳定性 (rùnhuá jì de jiāotǐ wěndìng xìng) – Tính ổn định keo của chất bôi trơn
217润滑油的金属含量 (rùnhuá yóu de jīnshǔ hánliàng) – Hàm lượng kim loại trong dầu bôi trơn
218润滑剂的抗静电性 (rùnhuá jì de kàng jìngdiàn xìng) – Tính chống tĩnh điện của chất bôi trơn
219润滑油的动态摩擦系数 (rùnhuá yóu de dòngtài mócā xìshù) – Hệ số ma sát động của dầu bôi trơn
220润滑剂的流变性能 (rùnhuá jì de liúbiàn xìngnéng) – Tính lưu biến của chất bôi trơn
221润滑油的胶质沉积 (rùnhuá yóu de jiāozhì chénjī) – Lắng đọng keo trong dầu bôi trơn
222润滑剂的自动化维护 (rùnhuá jì de zìdònghuà wéihù) – Bảo trì tự động của chất bôi trơn
223润滑油的高压性能 (rùnhuá yóu de gāo yā xìngnéng) – Khả năng chịu áp lực cao của dầu bôi trơn
224润滑剂的无灰配方 (rùnhuá jì de wú huī pèifāng) – Công thức không tro của chất bôi trơn
225润滑油的降解产品 (rùnhuá yóu de jiàngjiě chǎnpǐn) – Sản phẩm phân hủy của dầu bôi trơn
226润滑油的清净性 (rùnhuá yóu de qīngjìng xìng) – Tính sạch của dầu bôi trơn
227润滑剂的抗腐蚀性能 (rùnhuá jì de kàng fǔshí xìngnéng) – Khả năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
228润滑油的成膜性 (rùnhuá yóu de chéng mó xìng) – Khả năng tạo màng của dầu bôi trơn
229润滑剂的防泡剂 (rùnhuá jì de fáng pào jì) – Chất chống bọt của chất bôi trơn
230润滑油的氧化产物 (rùnhuá yóu de yǎnghuà chǎnpǐn) – Sản phẩm oxy hóa của dầu bôi trơn
231润滑剂的密封性能 (rùnhuá jì de mìfēng xìngnéng) – Khả năng làm kín của chất bôi trơn
232润滑油的抗乳化性能 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà xìngnéng) – Khả năng chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
233润滑剂的粘结性 (rùnhuá jì de niánjié xìng) – Tính kết dính của chất bôi trơn
234润滑油的相对密度 (rùnhuá yóu de xiāngduì mìdù) – Tỷ trọng của dầu bôi trơn
235润滑剂的抗磨损测试 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn cèshì) – Kiểm tra khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
236润滑油的抗水解性能 (rùnhuá yóu de kàng shuǐjiě xìngnéng) – Khả năng chống thủy phân của dầu bôi trơn
237润滑剂的抗老化性 (rùnhuá jì de kàng lǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa của chất bôi trơn
238润滑油的储存期 (rùnhuá yóu de chǔcún qī) – Thời gian lưu trữ của dầu bôi trơn
239润滑剂的挥发损失测试 (rùnhuá jì de huīfā sǔnshī cèshì) – Kiểm tra tổn thất do bay hơi của chất bôi trơn
240润滑油的抗菌性 (rùnhuá yóu de kàng jūn xìng) – Khả năng kháng khuẩn của dầu bôi trơn
241润滑剂的粘滑曲线 (rùnhuá jì de nián huá qūxiàn) – Đường cong nhớt trượt của chất bôi trơn
242润滑油的表面能 (rùnhuá yóu de biǎomiàn néng) – Năng lượng bề mặt của dầu bôi trơn
243润滑剂的清洗性 (rùnhuá jì de qīngxǐ xìng) – Khả năng làm sạch của chất bôi trơn
244润滑油的耐磨剂 (rùnhuá yóu de nài mó jì) – Chất chống mài mòn trong dầu bôi trơn
245润滑剂的极压添加剂 (rùnhuá jì de jí yā tiānjiā jì) – Phụ gia chịu áp lực cao của chất bôi trơn
246润滑油的热稳定剂 (rùnhuá yóu de rè wěndìng jì) – Chất ổn định nhiệt trong dầu bôi trơn
247润滑剂的相变温度 (rùnhuá jì de xiāngbiàn wēndù) – Nhiệt độ chuyển pha của chất bôi trơn
248润滑油的粘性系数 (rùnhuá yóu de niánxìng xìshù) – Hệ số nhớt của dầu bôi trơn
249润滑剂的防腐蚀测试 (rùnhuá jì de fáng fǔshí cèshì) – Thử nghiệm chống ăn mòn của chất bôi trơn
250润滑油的稠度等级 (rùnhuá yóu de chóudù děngjí) – Cấp độ đặc của dầu bôi trơn
251润滑油的抗泡沫性 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìng) – Tính chống bọt của dầu bôi trơn
252润滑剂的硫化物 (rùnhuá jì de liúhuà wù) – Hợp chất lưu huỳnh trong chất bôi trơn
253润滑油的抗氧化添加剂 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
254润滑剂的稳定性试验 (rùnhuá jì de wěndìng xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ổn định của chất bôi trơn
255润滑油的极端压力测试 (rùnhuá yóu de jíduān yālì cèshì) – Kiểm tra áp lực cực đoan của dầu bôi trơn
256润滑剂的涂布性 (rùnhuá jì de túbù xìng) – Tính khả năng phủ của chất bôi trơn
257润滑油的胶凝性 (rùnhuá yóu de jiāoníng xìng) – Tính đông đặc của dầu bôi trơn
258润滑剂的环保等级 (rùnhuá jì de huánbǎo děngjí) – Cấp độ bảo vệ môi trường của chất bôi trơn
259润滑油的接触角 (rùnhuá yóu de jiēchù jiǎo) – Góc tiếp xúc của dầu bôi trơn
260润滑剂的油膜厚度 (rùnhuá jì de yóu mó hóndù) – Độ dày của lớp màng dầu trong chất bôi trơn
261润滑油的化学稳定性 (rùnhuá yóu de huàxué wěndìng xìng) – Tính ổn định hóa học của dầu bôi trơn
262润滑剂的润滑效果 (rùnhuá jì de rùnhuá xiàoguǒ) – Hiệu quả bôi trơn của chất bôi trơn
263润滑油的低温粘度 (rùnhuá yóu de dī wēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
264润滑剂的抗磨损性能 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của chất bôi trơn
265润滑油的耐腐蚀试验 (rùnhuá yóu de nài fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm khả năng chống ăn mòn của dầu bôi trơn
266润滑剂的分子量分布 (rùnhuá jì de fēnzǐ liàng fēnbù) – Phân bố khối lượng phân tử của chất bôi trơn
267润滑油的抗低温流动性 (rùnhuá yóu de kàng dī wēn liúdòng xìng) – Khả năng lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
268润滑剂的泡沫稳定性 (rùnhuá jì de pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định bọt của chất bôi trơn
269润滑油的油性 (rùnhuá yóu de yóu xìng) – Tính chất dầu của dầu bôi trơn
270润滑剂的抗磨损试验 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn shìyàn) – Thử nghiệm khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
271润滑油的滑动摩擦系数 (rùnhuá yóu de huádòng mócā xìshù) – Hệ số ma sát trượt của dầu bôi trơn
272润滑剂的光亮性 (rùnhuá jì de guāngliàng xìng) – Độ bóng của chất bôi trơn
273润滑油的排放标准 (rùnhuá yóu de páifàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn khí thải của dầu bôi trơn
274润滑剂的导电性 (rùnhuá jì de dǎodiàn xìng) – Tính dẫn điện của chất bôi trơn
275润滑油的添加剂配方 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì pèifāng) – Công thức phụ gia của dầu bôi trơn
276润滑剂的抗变质性 (rùnhuá jì de kàng biànzhì xìng) – Tính chống biến chất của chất bôi trơn
277润滑油的挥发性物质 (rùnhuá yóu de huīfā xìng wùzhì) – Chất bay hơi trong dầu bôi trơn
278润滑剂的非金属成分 (rùnhuá jì de fēi jīnshǔ chéngfèn) – Thành phần phi kim loại của chất bôi trơn
279润滑油的气泡稳定性 (rùnhuá yóu de qìpào wěndìng xìng) – Tính ổn định bọt khí của dầu bôi trơn
280润滑剂的抗低温性 (rùnhuá jì de kàng dī wēn xìng) – Khả năng chống nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
281润滑油的光泽度 (rùnhuá yóu de guāngzédù) – Độ bóng của dầu bôi trơn
282润滑油的使用寿命 (rùnhuá yóu de shǐyòng shòumìng) – Thời gian sử dụng của dầu bôi trơn
283润滑剂的流体动力学 (rùnhuá jì de liútǐ dònglìxué) – Cơ học chất lỏng của chất bôi trơn
284润滑油的稠度测试 (rùnhuá yóu de chóudù cèshì) – Kiểm tra độ đặc của dầu bôi trơn
285润滑剂的表面活性 (rùnhuá jì de biǎomiàn huóxìng) – Tính hoạt động bề mặt của chất bôi trơn
286润滑油的抗氧化能力 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà nénglì) – Khả năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
287润滑剂的重金属含量 (rùnhuá jì de zhòng jīnshǔ hánliàng) – Hàm lượng kim loại nặng trong chất bôi trơn
288润滑油的润滑性试验 (rùnhuá yóu de rùnhuá xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính bôi trơn của dầu
289润滑剂的废弃处理 (rùnhuá jì de fèiqì chǔlǐ) – Xử lý chất thải của chất bôi trơn
290润滑油的光谱分析 (rùnhuá yóu de guāngpǔ fēnxī) – Phân tích phổ quang học của dầu bôi trơn
291润滑剂的温度范围 (rùnhuá jì de wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ của chất bôi trơn
292润滑油的气味 (rùnhuá yóu de qìwèi) – Mùi của dầu bôi trơn
293润滑剂的抗氧化试验 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm chống oxy hóa của chất bôi trơn
294润滑油的粘度稳定性 (rùnhuá yóu de niándù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ nhớt của dầu bôi trơn
295润滑剂的防锈性能 (rùnhuá jì de fáng xiù xìngnéng) – Khả năng chống gỉ của chất bôi trơn
296润滑油的溶剂 (rùnhuá yóu de róngjì) – Dung môi trong dầu bôi trơn
297润滑剂的生物降解性 (rùnhuá jì de shēngwù jiàngjiě xìng) – Tính phân hủy sinh học của chất bôi trơn
298润滑油的浓度 (rùnhuá yóu de nóngdù) – Độ đậm đặc của dầu bôi trơn
299润滑油的抗泡沫剂 (rùnhuá yóu de kàng pàomò jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
300润滑剂的流体黏度 (rùnhuá jì de liútǐ niándù) – Độ nhớt của chất lỏng bôi trơn
301润滑油的化学反应 (rùnhuá yóu de huàxué fǎnyìng) – Phản ứng hóa học của dầu bôi trơn
302润滑剂的耐热性 (rùnhuá jì de nài rè xìng) – Tính chịu nhiệt của chất bôi trơn
303润滑油的添加剂失效 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì shīxiào) – Sự mất hiệu quả của phụ gia trong dầu bôi trơn
304润滑剂的低温流动性 (rùnhuá jì de dī wēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
305润滑油的水分测定 (rùnhuá yóu de shuǐfèn cèdìng) – Xác định hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
306润滑剂的酸值 (rùnhuá jì de suān zhí) – Giá trị axit của chất bôi trơn
307润滑油的碱值 (rùnhuá yóu de jiǎn zhí) – Giá trị kiềm của dầu bôi trơn
308润滑剂的气泡测定 (rùnhuá jì de qìpào cèdìng) – Xác định bọt khí trong chất bôi trơn
309润滑油的分子结构 (rùnhuá yóu de fēnzǐ jiégòu) – Cấu trúc phân tử của dầu bôi trơn
310润滑剂的添加剂配比 (rùnhuá jì de tiānjiā jì pèibǐ) – Tỷ lệ phối hợp phụ gia trong chất bôi trơn
311润滑油的环境适应性 (rùnhuá yóu de huánjìng shìyìng xìng) – Tính thích ứng môi trường của dầu bôi trơn
312润滑剂的粘度降低剂 (rùnhuá jì de niándù jiàngdī jì) – Chất giảm độ nhớt của chất bôi trơn
313润滑油的高温稳定性 (rùnhuá yóu de gāowēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
314润滑剂的隔离性 (rùnhuá jì de gé lí xìng) – Tính cách ly của chất bôi trơn
315润滑油的酸碱平衡 (rùnhuá yóu de suān jiǎn pínghéng) – Cân bằng axit-kiềm của dầu bôi trơn
316润滑剂的添加剂作用 (rùnhuá jì de tiānjiā jì zuòyòng) – Tác dụng của phụ gia trong chất bôi trơn
317润滑油的稳定性评估 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng pínggū) – Đánh giá tính ổn định của dầu bôi trơn
318润滑剂的低温粘度测试 (rùnhuá jì de dī wēn niándù cèshì) – Kiểm tra độ nhớt ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
319润滑油的腐蚀试验 (rùnhuá yóu de fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm ăn mòn của dầu bôi trơn
320润滑剂的配方优化 (rùnhuá jì de pèifāng yōuhuà) – Tối ưu hóa công thức của chất bôi trơn
321润滑油的经济性分析 (rùnhuá yóu de jīngjì xìng fēnxī) – Phân tích tính kinh tế của dầu bôi trơn
322润滑剂的气泡稳定性测试 (rùnhuá jì de qìpào wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định của bọt khí trong chất bôi trơn
323润滑油的减少摩擦剂 (rùnhuá yóu de jiǎnshǎo mócā jì) – Chất giảm ma sát trong dầu bôi trơn
324润滑油的固体添加剂 (rùnhuá yóu de gùtǐ tiānjiā jì) – Phụ gia rắn trong dầu bôi trơn
325润滑剂的防火性能 (rùnhuá jì de fáng huǒ xìngnéng) – Khả năng chống cháy của chất bôi trơn
326润滑油的气泡控制 (rùnhuá yóu de qìpào kòngzhì) – Kiểm soát bọt khí trong dầu bôi trơn
327润滑剂的热导率 (rùnhuá jì de rè dǎo lǜ) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
328润滑油的润滑层 (rùnhuá yóu de rùnhuá céng) – Lớp bôi trơn của dầu
329润滑剂的防粘附性 (rùnhuá jì de fáng niánfù xìng) – Tính chống dính của chất bôi trơn
330润滑油的氧化产物分析 (rùnhuá yóu de yǎnghuà chǎnpǐn fēnxī) – Phân tích sản phẩm oxy hóa của dầu bôi trơn
331润滑剂的抗老化试验 (rùnhuá jì de kàng lǎohuà shìyàn) – Thử nghiệm chống lão hóa của chất bôi trơn
332润滑油的微粒污染 (rùnhuá yóu de wēilì wūrǎn) – Ô nhiễm hạt vi mô trong dầu bôi trơn
333润滑剂的粘附力 (rùnhuá jì de niánfù lì) – Lực dính của chất bôi trơn
334润滑油的抗磨损指标 (rùnhuá yóu de kàng mó sǔn zhǐbiāo) – Chỉ tiêu chống mài mòn của dầu bôi trơn
335润滑剂的耐酸性 (rùnhuá jì de nài suān xìng) – Khả năng chống axit của chất bôi trơn
336润滑油的高温氧化试验 (rùnhuá yóu de gāowēn yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
337润滑剂的润滑薄膜 (rùnhuá jì de rùnhuá bóumó) – Màng bôi trơn mỏng của chất bôi trơn
338润滑油的清洁性能 (rùnhuá yóu de qīngjié xìngnéng) – Tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
339润滑剂的流变性 (rùnhuá jì de liúbiàn xìng) – Tính biến đổi lưu lượng của chất bôi trơn
340润滑油的添加剂剂量 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì liàng) – Liều lượng phụ gia trong dầu bôi trơn
341润滑剂的抗菌添加剂 (rùnhuá jì de kàng jūn tiānjiā jì) – Phụ gia chống khuẩn trong chất bôi trơn
342润滑油的粘度温度特性 (rùnhuá yóu de niándù wēndù tèxìng) – Đặc tính độ nhớt theo nhiệt độ của dầu bôi trơn
343润滑剂的清洁剂 (rùnhuá jì de qīngjié jì) – Chất làm sạch trong chất bôi trơn
344润滑油的流体特性 (rùnhuá yóu de liútǐ tèxìng) – Đặc tính chất lỏng của dầu bôi trơn
345润滑剂的表面张力 (rùnhuá jì de biǎomiàn zhānglì) – Tính căng bề mặt của chất bôi trơn
346润滑油的抗泡沫性能 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìngnéng) – Khả năng chống bọt của dầu bôi trơn
347润滑剂的蒸发性 (rùnhuá jì de zhēngfā xìng) – Tính bay hơi của chất bôi trơn
348润滑油的环保认证 (rùnhuá yóu de huánbǎo rènzhèng) – Chứng nhận bảo vệ môi trường của dầu bôi trơn
349润滑油的脱泡剂 (rùnhuá yóu de tuōpào jì) – Chất tẩy bọt trong dầu bôi trơn
350润滑剂的耐磨性测试 (rùnhuá jì de nài mó xìng cèshì) – Kiểm tra tính chống mài mòn của chất bôi trơn
351润滑剂的含水量 (rùnhuá jì de hán shuǐ liàng) – Hàm lượng nước trong chất bôi trơn
352润滑油的泡沫稳定性试验 (rùnhuá yóu de pàomò wěndìng xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ổn định bọt của dầu bôi trơn
353润滑剂的氧化产物 (rùnhuá jì de yǎnghuà chǎnpǐn) – Sản phẩm oxy hóa của chất bôi trơn
354润滑油的金属腐蚀 (rùnhuá yóu de jīnshǔ fǔshí) – Ăn mòn kim loại do dầu bôi trơn
355润滑剂的表面活性剂 (rùnhuá jì de biǎomiàn huóxìng jì) – Chất hoạt động bề mặt trong chất bôi trơn
356润滑油的粘度温度曲线 (rùnhuá yóu de niándù wēndù qūxiàn) – Đường cong độ nhớt theo nhiệt độ của dầu bôi trơn
357润滑剂的抗沉降性 (rùnhuá jì de kàng chénxiàng xìng) – Tính chống lắng cặn của chất bôi trơn
358润滑油的环保材料 (rùnhuá yóu de huánbǎo cáiliào) – Vật liệu thân thiện với môi trường trong dầu bôi trơn
359润滑剂的低温抗流动性 (rùnhuá jì de dī wēn kàng liúdòng xìng) – Khả năng chống lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
360润滑油的燃点 (rùnhuá yóu de rán diǎn) – Điểm tựa cháy của dầu bôi trơn
361润滑剂的添加剂相容性 (rùnhuá jì de tiānjiā jì xiāngróng xìng) – Tính tương thích của phụ gia trong chất bôi trơn
362润滑油的耐水性 (rùnhuá yóu de nài shuǐ xìng) – Khả năng chống nước của dầu bôi trơn
363润滑剂的冷却液 (rùnhuá jì de lěngquè yè) – Chất lỏng làm mát trong chất bôi trơn
364润滑油的防锈添加剂 (rùnhuá yóu de fáng xiù tiānjiā jì) – Phụ gia chống gỉ trong dầu bôi trơn
365润滑剂的氧化稳定性测试 (rùnhuá jì de yǎnghuà wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định oxy hóa của chất bôi trơn
366润滑油的挥发物质 (rùnhuá yóu de huīfā wùzhì) – Chất bay hơi trong dầu bôi trơn
367润滑剂的热膨胀系数 (rùnhuá jì de rè péngzhàng xìshù) – Hệ số giãn nở nhiệt của chất bôi trơn
368润滑油的耐温范围 (rùnhuá yóu de nài wēn fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ chịu đựng của dầu bôi trơn
369润滑剂的腐蚀性试验 (rùnhuá jì de fǔshí xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ăn mòn của chất bôi trơn
370润滑油的生物降解测试 (rùnhuá yóu de shēngwù jiàngjiě cèshì) – Kiểm tra phân hủy sinh học của dầu bôi trơn
371润滑剂的密度 (rùnhuá jì de mìdù) – Độ dày của chất bôi trơn
372润滑油的温度稳定性 (rùnhuá yóu de wēndù wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt độ của dầu bôi trơn
373润滑油的流体特性测试 (rùnhuá yóu de liútǐ tèxìng cèshì) – Kiểm tra đặc tính chất lỏng của dầu bôi trơn
374润滑剂的生物相容性 (rùnhuá jì de shēngwù xiāngróng xìng) – Tính tương thích sinh học của chất bôi trơn
375润滑油的防泡沫性能 (rùnhuá yóu de fáng pàomò xìngnéng) – Tính năng chống bọt của dầu bôi trơn
376润滑剂的高温抗氧化性 (rùnhuá jì de gāowēn kàng yǎnghuà xìng) – Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
377润滑油的密封性能 (rùnhuá yóu de mìfēng xìngnéng) – Tính năng kín của dầu bôi trơn
378润滑剂的抗磨损性 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn xìng) – Tính chống mài mòn của chất bôi trơn
379润滑油的抗乳化性 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà xìng) – Khả năng chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
380润滑剂的悬浮性 (rùnhuá jì de xuánfú xìng) – Tính lơ lửng của chất bôi trơn
381润滑油的浓度稳定性 (rùnhuá yóu de nóngdù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ đậm đặc của dầu bôi trơn
382润滑剂的抗泡沫能力 (rùnhuá jì de kàng pàomò nénglì) – Khả năng chống bọt của chất bôi trơn
383润滑剂的氧化反应速率 (rùnhuá jì de yǎnghuà fǎnyìng sùlǜ) – Tốc độ phản ứng oxy hóa của chất bôi trơn
384润滑油的耐久性 (rùnhuá yóu de nàijiǔ xìng) – Tính bền bỉ của dầu bôi trơn
385润滑剂的处理技术 (rùnhuá jì de chǔlǐ jìshù) – Công nghệ xử lý chất bôi trơn
386润滑油的废油回收 (rùnhuá yóu de fèi yóu huíshōu) – Thu hồi dầu thải
387润滑剂的流动阻力 (rùnhuá jì de liúdòng zǔlì) – Sức cản dòng chảy của chất bôi trơn
388润滑油的防锈试验 (rùnhuá yóu de fáng xiù shìyàn) – Thử nghiệm chống gỉ của dầu bôi trơn
389润滑剂的环保标准 (rùnhuá jì de huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường của chất bôi trơn
390润滑油的气泡分析 (rùnhuá yóu de qìpào fēnxī) – Phân tích bọt khí trong dầu bôi trơn
391润滑剂的使用指导 (rùnhuá jì de shǐyòng zhǐdǎo) – Hướng dẫn sử dụng chất bôi trơn
392润滑油的滤清器 (rùnhuá yóu de lǜ qīng qì) – Bộ lọc dầu bôi trơn
393润滑剂的添加剂兼容性 (rùnhuá jì de tiānjiā jì jiānróng xìng) – Tính tương thích của phụ gia trong chất bôi trơn
394润滑油的耐老化性能 (rùnhuá yóu de nài lǎohuà xìngnéng) – Tính năng chống lão hóa của dầu bôi trơn
395润滑剂的相分离性 (rùnhuá jì de xiāng fēnlí xìng) – Tính phân ly pha của chất bôi trơn
396润滑油的调配比例 (rùnhuá yóu de tiáopèi bǐlì) – Tỷ lệ pha chế của dầu bôi trơn
397润滑剂的添加剂分类 (rùnhuá jì de tiānjiā jì fēnlèi) – Phân loại phụ gia trong chất bôi trơn
398润滑油的温度范围 (rùnhuá yóu de wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ của dầu bôi trơn
399润滑剂的粘附性测试 (rùnhuá jì de niánfù xìng cèshì) – Kiểm tra tính dính của chất bôi trơn
400润滑油的振动分析 (rùnhuá yóu de zhèndòng fēnxī) – Phân tích rung động của dầu bôi trơn
401润滑油的气味检测 (rùnhuá yóu de qìwèi jiǎncè) – Kiểm tra mùi của dầu bôi trơn
402润滑剂的阻燃性能 (rùnhuá jì de zǔrán xìngnéng) – Tính chống cháy của chất bôi trơn
403润滑油的清洁剂配方 (rùnhuá yóu de qīngjié jì pèifāng) – Công thức chất làm sạch trong dầu bôi trơn
404润滑剂的相对密度 (rùnhuá jì de xiāngduì mìdù) – Độ dày tương đối của chất bôi trơn
405润滑油的混合稳定性 (rùnhuá yóu de hùn hé wěndìng xìng) – Tính ổn định pha trộn của dầu bôi trơn
406润滑剂的抗冲击性 (rùnhuá jì de kàng chōngjī xìng) – Tính chống va đập của chất bôi trơn
407润滑油的粘度指数 (rùnhuá yóu de niándù zhǐshù) – Chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
408润滑剂的温度稳定性测试 (rùnhuá jì de wēndù wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định nhiệt độ của chất bôi trơn
409润滑油的沉降测试 (rùnhuá yóu de chénxiàng cèshì) – Kiểm tra sự lắng cặn của dầu bôi trơn
410润滑剂的成分分析 (rùnhuá jì de chéngfèn fēnxī) – Phân tích thành phần của chất bôi trơn
411润滑油的抗泡沫性能测试 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìngnéng cèshì) – Kiểm tra khả năng chống bọt của dầu bôi trơn
412润滑剂的处理方法 (rùnhuá jì de chǔlǐ fāngfǎ) – Phương pháp xử lý chất bôi trơn
413润滑油的粘度系数 (rùnhuá yóu de niándù xìshù) – Hệ số độ nhớt của dầu bôi trơn
414润滑剂的氧化产物分析 (rùnhuá jì de yǎnghuà chǎnpǐn fēnxī) – Phân tích sản phẩm oxy hóa của chất bôi trơn
415润滑油的综合性能测试 (rùnhuá yóu de zōnghé xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng tổng hợp của dầu bôi trơn
416润滑剂的清洁性能测试 (rùnhuá jì de qīngjié xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng làm sạch của chất bôi trơn
417润滑油的试验方法 (rùnhuá yóu de shìyàn fāngfǎ) – Phương pháp thử nghiệm dầu bôi trơn
418润滑油的抗污能力 (rùnhuá yóu de kàng wū nénglì) – Khả năng chống ô nhiễm của dầu bôi trơn
419润滑油的防腐蚀性 (rùnhuá yóu de fáng fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
420润滑剂的冷却性能 (rùnhuá jì de lěngquè xìngnéng) – Tính năng làm mát của chất bôi trơn
421润滑油的氧化指数 (rùnhuá yóu de yǎnghuà zhǐshù) – Chỉ số oxy hóa của dầu bôi trơn
422润滑剂的抗氧化添加剂 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa trong chất bôi trơn
423润滑油的乳化稳定性 (rùnhuá yóu de rǔhuà wěndìng xìng) – Tính ổn định nhũ hóa của dầu bôi trơn
424润滑剂的润滑性能 (rùnhuá jì de rùnhuá xìngnéng) – Tính năng bôi trơn của chất bôi trơn
425润滑油的黏附测试 (rùnhuá yóu de niánfù cèshì) – Kiểm tra độ dính của dầu bôi trơn
426润滑剂的高温性能 (rùnhuá jì de gāowēn xìngnéng) – Tính năng ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
427润滑油的挥发性试验 (rùnhuá yóu de huīfā xìyàn) – Thử nghiệm tính bay hơi của dầu bôi trơn
428润滑剂的清洁剂作用 (rùnhuá jì de qīngjié jì zuòyòng) – Tác dụng của chất làm sạch trong chất bôi trơn
429润滑油的化学成分 (rùnhuá yóu de huàxué chéngfèn) – Thành phần hóa học của dầu bôi trơn
430润滑剂的抗老化添加剂 (rùnhuá jì de kàng lǎohuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống lão hóa trong chất bôi trơn
431润滑油的挥发物质测试 (rùnhuá yóu de huīfā wùzhì cèshì) – Kiểm tra chất bay hơi trong dầu bôi trơn
432润滑油的环境适应性 (rùnhuá yóu de huánjìng shìyìngxìng) – Khả năng thích ứng môi trường của dầu bôi trơn
433润滑剂的成膜性 (rùnhuá jì de chéngmó xìng) – Tính tạo màng của chất bôi trơn
434润滑油的相容性 (rùnhuá yóu de xiāngróng xìng) – Tính tương thích của dầu bôi trơn
435润滑剂的化学反应性 (rùnhuá jì de huàxué fǎnyìng xìng) – Tính phản ứng hóa học của chất bôi trơn
436润滑油的含氟添加剂 (rùnhuá yóu de hán fú tiānjiā jì) – Phụ gia chứa fluor trong dầu bôi trơn
437润滑剂的冷却液配方 (rùnhuá jì de lěngquè yè pèifāng) – Công thức chất lỏng làm mát trong chất bôi trơn
438润滑油的密度测试 (rùnhuá yóu de mìdù cèshì) – Kiểm tra độ dày của dầu bôi trơn
439润滑油的流体粘度 (rùnhuá yóu de liútǐ niándù) – Độ nhớt của chất lỏng trong dầu bôi trơn
440润滑剂的耐高温添加剂 (rùnhuá jì de nài gāowēn tiānjiā jì) – Phụ gia chống nhiệt độ cao trong chất bôi trơn
441润滑油的低温性能测试 (rùnhuá yóu de dī wēn xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
442润滑油的抗氧化剂 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
443润滑剂的气泡稳定性 (rùnhuá jì de qìpào wěndìng xìng) – Tính ổn định bọt khí của chất bôi trơn
444润滑油的冷却性能测试 (rùnhuá yóu de lěngquè xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng làm mát của dầu bôi trơn
445润滑剂的热老化试验 (rùnhuá jì de rè lǎohuà shìyàn) – Thử nghiệm lão hóa nhiệt độ của chất bôi trơn
446润滑剂的抗氧化稳定性 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của chất bôi trơn
447润滑油的防锈测试 (rùnhuá yóu de fáng xiù cèshì) – Thử nghiệm chống gỉ của dầu bôi trơn
448润滑剂的高温稳定性 (rùnhuá jì de gāowēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
449润滑油的燃烧点 (rùnhuá yóu de ránshāo diǎn) – Điểm cháy của dầu bôi trơn
450润滑剂的摩擦试验 (rùnhuá jì de mócā shìyàn) – Thử nghiệm ma sát của chất bôi trơn
451润滑油的杂质分析 (rùnhuá yóu de zázhì fēnxī) – Phân tích tạp chất trong dầu bôi trơn
452润滑剂的溶解性 (rùnhuá jì de róngjiě xìng) – Tính hòa tan của chất bôi trơn
453润滑油的高温流动性 (rùnhuá yóu de gāowēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
454润滑剂的抗泡沫添加剂 (rùnhuá jì de kàng pàomò tiānjiā jì) – Phụ gia chống bọt trong chất bôi trơn
455润滑油的耐氧化性能 (rùnhuá yóu de nài yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
456润滑剂的污染控制 (rùnhuá jì de wūrǎn kòngzhì) – Kiểm soát ô nhiễm của chất bôi trơn
457润滑油的气泡破裂性 (rùnhuá yóu de qìpào pòliè xìng) – Tính phá vỡ bọt khí của dầu bôi trơn
458润滑剂的添加剂功能 (rùnhuá jì de tiānjiā jì gōngnéng) – Chức năng của phụ gia trong chất bôi trơn
459润滑油的涂层特性 (rùnhuá yóu de túcéng tèxìng) – Đặc tính lớp phủ của dầu bôi trơn
460润滑剂的抗锈蚀能力 (rùnhuá jì de kàng xiùshí nénglì) – Khả năng chống gỉ của chất bôi trơn
461润滑油的物理性能 (rùnhuá yóu de wùlǐ xìngnéng) – Tính chất vật lý của dầu bôi trơn
462润滑剂的清洁性能 (rùnhuá jì de qīngjié xìngnéng) – Tính năng làm sạch của chất bôi trơn
463润滑油的环境影响测试 (rùnhuá yóu de huánjìng yǐngxiǎng cèshì) – Kiểm tra ảnh hưởng môi trường của dầu bôi trơn
464润滑剂的添加剂效能 (rùnhuá jì de tiānjiā jì xiàonéng) – Hiệu suất của phụ gia trong chất bôi trơn
465润滑油的添加剂兼容性测试 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì jiānróng xìng cèshì) – Kiểm tra tính tương thích của phụ gia trong dầu bôi trơn
466润滑剂的环境适应性测试 (rùnhuá jì de huánjìng shìyìngxìng cèshì) – Kiểm tra khả năng thích ứng môi trường của chất bôi trơn
467润滑油的抗泡沫性分析 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìng fēnxī) – Phân tích khả năng chống bọt của dầu bôi trơn
468润滑剂的低温性能测试 (rùnhuá jì de dī wēn xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
469润滑油的粘度与温度关系 (rùnhuá yóu de niándù yǔ wēndù guānxì) – Mối quan hệ giữa độ nhớt và nhiệt độ của dầu bôi trơn
470润滑剂的高温粘度测试 (rùnhuá jì de gāowēn niándù cèshì) – Kiểm tra độ nhớt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
471润滑油的耐磨损试验 (rùnhuá yóu de nài mó sǔn shìyàn) – Thử nghiệm chống mài mòn của dầu bôi trơn
472润滑剂的粘附力测量 (rùnhuá jì de niánfù lì cèliàng) – Đo lường lực dính của chất bôi trơn
473润滑油的气泡稳定性测试 (rùnhuá yóu de qìpào wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định bọt khí của dầu bôi trơn
474润滑剂的抗氧化处理 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà chǔlǐ) – Xử lý chống oxy hóa trong chất bôi trơn
475润滑油的流动性与密度关系 (rùnhuá yóu de liúdòng xìng yǔ mìdù guānxì) – Mối quan hệ giữa tính lưu động và độ dày của dầu bôi trơn
476润滑剂的消泡剂 (rùnhuá jì de xiāo pào jì) – Chất khử bọt trong chất bôi trơn
477润滑油的高温腐蚀性 (rùnhuá yóu de gāowēn fǔshí xìng) – Tính ăn mòn ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
478润滑剂的粘度变化 (rùnhuá jì de niándù biànhuà) – Thay đổi độ nhớt của chất bôi trơn
479润滑油的生物降解性能 (rùnhuá yóu de shēngwù jiàngjiě xìngnéng) – Tính năng phân hủy sinh học của dầu bôi trơn
480润滑剂的润滑剂性评估 (rùnhuá jì de rùnhuá jì xìng pínggū) – Đánh giá tính chất bôi trơn của chất bôi trơn
481润滑油的抗氧化剂配方 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà jì pèifāng) – Công thức phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
482润滑剂的泡沫控制 (rùnhuá jì de pàomò kòngzhì) – Kiểm soát bọt trong chất bôi trơn
483润滑油的粘度调整 (rùnhuá yóu de niándù tiáozhěng) – Điều chỉnh độ nhớt của dầu bôi trơn
484润滑剂的高温腐蚀测试 (rùnhuá jì de gāowēn fǔshí cèshì) – Thử nghiệm ăn mòn ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
485润滑油的化学稳定性测试 (rùnhuá yóu de huàxué wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định hóa học của dầu bôi trơn
486润滑剂的抗污染能力 (rùnhuá jì de kàng wūrǎn nénglì) – Khả năng chống ô nhiễm của chất bôi trơn
487润滑油的添加剂性能 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì xìngnéng) – Hiệu suất của phụ gia trong dầu bôi trơn
488润滑剂的粘附性分析 (rùnhuá jì de niánfù xìng fēnxī) – Phân tích tính dính của chất bôi trơn
489润滑油的高温抗氧化性测试 (rùnhuá yóu de gāowēn kàng yǎnghuà xìng cèshì) – Kiểm tra khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
490润滑油的抗磨损能力 (rùnhuá yóu de kàng mó sǔn nénglì) – Khả năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
491润滑剂的高温稳定性测试 (rùnhuá jì de gāowēn wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
492润滑油的低温流动性测试 (rùnhuá yóu de dī wēn liúdòng xìng cèshì) – Kiểm tra tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
493润滑剂的抗腐蚀性 (rùnhuá jì de kàng fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
494润滑油的泡沫生成量 (rùnhuá yóu de pàomò shēngchéng liàng) – Lượng bọt sinh ra của dầu bôi trơn
495润滑剂的添加剂配方 (rùnhuá jì de tiānjiā jì pèifāng) – Công thức phụ gia trong chất bôi trơn
496润滑油的氧化稳定性测试 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định oxy hóa của dầu bôi trơn
497润滑剂的气味分析 (rùnhuá jì de qìwèi fēnxī) – Phân tích mùi của chất bôi trơn
498润滑油的乳化性测试 (rùnhuá yóu de rǔhuà xìng cèshì) – Kiểm tra tính nhũ hóa của dầu bôi trơn
499润滑剂的添加剂效能评估 (rùnhuá jì de tiānjiā jì xiàonéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất của phụ gia trong chất bôi trơn
500润滑油的流体动力学特性 (rùnhuá yóu de liútǐ dònglìxué tèxìng) – Đặc tính cơ học chất lỏng của dầu bôi trơn
501润滑剂的密封性 (rùnhuá jì de mìfēng xìng) – Tính năng niêm phong của chất bôi trơn
502润滑油的成分稳定性 (rùnhuá yóu de chéngfèn wěndìng xìng) – Tính ổn định thành phần của dầu bôi trơn
503润滑剂的耐老化性能 (rùnhuá jì de nài lǎohuà xìngnéng) – Tính năng chống lão hóa của chất bôi trơn
504润滑油的高温流动性测试 (rùnhuá yóu de gāowēn liúdòng xìng cèshì) – Kiểm tra tính lưu động ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
505润滑剂的抗冻性能 (rùnhuá jì de kàng dòng xìngnéng) – Tính năng chống đông của chất bôi trơn
506润滑油的分散性 (rùnhuá yóu de fēnsàn xìng) – Tính phân tán của dầu bôi trơn
507润滑剂的加速老化试验 (rùnhuá jì de jiāsù lǎohuà shìyàn) – Thử nghiệm lão hóa tăng tốc của chất bôi trơn
508润滑油的气泡产生量 (rùnhuá yóu de qìpào chǎnshēng liàng) – Lượng bọt khí sinh ra của dầu bôi trơn
509润滑剂的混合稳定性 (rùnhuá jì de hùn hé wěndìng xìng) – Tính ổn định pha trộn của chất bôi trơn
510润滑油的可回收性 (rùnhuá yóu de kě huíshōu xìng) – Khả năng tái chế của dầu bôi trơn
511润滑剂的热稳定性 (rùnhuá jì de rè wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
512润滑油的抗泡沫能力 (rùnhuá yóu de kàng pàomò nénglì) – Khả năng chống bọt của dầu bôi trơn
513润滑剂的耐磨性 (rùnhuá jì de nài mó xìng) – Tính chống mài mòn của chất bôi trơn
514润滑油的热传导性 (rùnhuá yóu de rè chuándǎo xìng) – Tính dẫn nhiệt của dầu bôi trơn
515润滑油的使用寿命 (rùnhuá yóu de shǐyòng shòumìng) – Tuổi thọ sử dụng của dầu bôi trơn
516润滑剂的抗氧化性能 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
517润滑油的冷却效率 (rùnhuá yóu de lěngquè xiàolǜ) – Hiệu suất làm mát của dầu bôi trơn
518润滑剂的密封性能 (rùnhuá jì de mìfēng xìngnéng) – Tính năng niêm phong của chất bôi trơn
519润滑油的沉降物分析 (rùnhuá yóu de chénjiàng wù fēnxī) – Phân tích chất lắng đọng trong dầu bôi trơn
520润滑剂的泡沫控制测试 (rùnhuá jì de pàomò kòngzhì cèshì) – Kiểm tra kiểm soát bọt trong chất bôi trơn
521润滑油的抗乳化性能 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà xìngnéng) – Tính năng chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
522润滑剂的化学稳定性 (rùnhuá jì de huàxué wěndìng xìng) – Tính ổn định hóa học của chất bôi trơn
523润滑油的润滑膜厚度 (rùnhuá yóu de rùnhuá mó hòudù) – Độ dày lớp bôi trơn của dầu bôi trơn
524润滑剂的耐久性 (rùnhuá jì de nàijiǔ xìng) – Tính bền của chất bôi trơn
525润滑油的试验标准 (rùnhuá yóu de shìyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thử nghiệm dầu bôi trơn
526润滑剂的冷却液性 (rùnhuá jì de lěngquè yè xìng) – Tính chất chất lỏng làm mát của chất bôi trơn
527润滑油的溶解度 (rùnhuá yóu de róngjiě dù) – Độ hòa tan của dầu bôi trơn
528润滑剂的摩擦系数 (rùnhuá jì de mócā xìshù) – Hệ số ma sát của chất bôi trơn
529润滑油的抗水解性能 (rùnhuá yóu de kàng shuǐjiě xìngnéng) – Tính năng chống thủy phân của dầu bôi trơn
530润滑剂的流动阻力 (rùnhuá jì de liúdòng zǔlì) – Sức cản lưu động của chất bôi trơn
531润滑油的抗磨损性能 (rùnhuá yóu de kàng mó sǔn xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
532润滑剂的冷却液性能测试 (rùnhuá jì de lěngquè yè xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng chất lỏng làm mát của chất bôi trơn
533润滑油的挥发性测试 (rùnhuá yóu de huīfā xìshì) – Thử nghiệm tính bay hơi của dầu bôi trơn
534润滑剂的防腐蚀性 (rùnhuá jì de fáng fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
535润滑剂的溶剂性质 (rùnhuá jì de róngjì xìngzhì) – Tính chất dung môi của chất bôi trơn
536润滑油的耐热性 (rùnhuá yóu de nàirè xìng) – Tính năng chống nhiệt của dầu bôi trơn
537润滑剂的沉淀物分析 (rùnhuá jì de chén diàn wù fēnxī) – Phân tích chất lắng đọng trong chất bôi trơn
538润滑油的相分离测试 (rùnhuá yóu de xiāng fēnlí cèshì) – Kiểm tra phân tách pha của dầu bôi trơn
539润滑油的混合性 (rùnhuá yóu de hùn hé xìng) – Tính hòa trộn của dầu bôi trơn
540润滑剂的耐高温性能 (rùnhuá jì de nài gāowēn xìngnéng) – Tính năng chống nhiệt độ cao của chất bôi trơn
541润滑油的稳定性测试 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định của dầu bôi trơn
542润滑剂的摩擦减震性 (rùnhuá jì de mócā jiǎn zhèn xìng) – Tính năng giảm rung của chất bôi trơn
543润滑剂的粘度稳定性 (rùnhuá jì de niándù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ nhớt của chất bôi trơn
544润滑油的氧化物含量 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wù hánliàng) – Hàm lượng oxit trong dầu bôi trơn
545润滑剂的热导率 (rùnhuá jì de rè dǎolǜ) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
546润滑油的清洁度测试 (rùnhuá yóu de qīngjié dù cèshì) – Kiểm tra độ sạch của dầu bôi trơn
547润滑剂的抗结晶性 (rùnhuá jì de kàng jiéjīng xìng) – Tính chống kết tinh của chất bôi trơn
548润滑油的压降性能 (rùnhuá yóu de yā jiàng xìngnéng) – Tính năng giảm áp suất của dầu bôi trơn
549润滑剂的光泽度 (rùnhuá jì de guāngzé dù) – Độ bóng của chất bôi trơn
550润滑油的沉淀测试 (rùnhuá yóu de chén diàn cèshì) – Thử nghiệm lắng đọng của dầu bôi trơn
551润滑剂的抗热稳定性 (rùnhuá jì de kàng rè wěndìng xìng) – Tính ổn định chống nhiệt của chất bôi trơn
552润滑油的分子量分布 (rùnhuá yóu de fēnzǐ liàng fēnbù) – Phân bố khối lượng phân tử của dầu bôi trơn
553润滑剂的气体析出量 (rùnhuá jì de qìtǐ xīchū liàng) – Lượng khí giải phóng từ chất bôi trơn
554润滑油的溶解度测试 (rùnhuá yóu de róngjiě dù cèshì) – Kiểm tra độ hòa tan của dầu bôi trơn
555润滑剂的负荷能力 (rùnhuá jì de fù hè nénglì) – Khả năng chịu tải của chất bôi trơn
556润滑油的泡沫产生速度 (rùnhuá yóu de pàomò chǎnshēng sùdù) – Tốc độ sinh bọt của dầu bôi trơn
557润滑剂的冷却能力 (rùnhuá jì de lěngquè nénglì) – Khả năng làm mát của chất bôi trơn
558润滑油的燃点 (rùnhuá yóu de rán diǎn) – Điểm tự bốc cháy của dầu bôi trơn
559润滑剂的化学性质 (rùnhuá jì de huàxué xìngzhì) – Tính chất hóa học của chất bôi trơn
560润滑油的稠度测试 (rùnhuá yóu de chóudù cèshì) – Thử nghiệm độ đặc của dầu bôi trơn
561润滑剂的高温氧化稳定性 (rùnhuá jì de gāowēn yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
562润滑油的光谱分析 (rùnhuá yóu de guāngpǔ fēnxī) – Phân tích quang phổ của dầu bôi trơn
563润滑油的分离性 (rùnhuá yóu de fēnlí xìng) – Tính phân tách của dầu bôi trơn
564润滑油的再生能力 (rùnhuá yóu de zàishēng nénglì) – Khả năng tái sinh của dầu bôi trơn
565润滑剂的耐磨性测试 (rùnhuá jì de nàimó xìng cèshì) – Kiểm tra tính chống mài mòn của chất bôi trơn
566润滑油的耐用性 (rùnhuá yóu de nàiyòng xìng) – Tính bền của dầu bôi trơn
567润滑油的过滤效率 (rùnhuá yóu de guòlǜ xiàolǜ) – Hiệu suất lọc của dầu bôi trơn
568润滑剂的乳化稳定性 (rùnhuá jì de rǔhuà wěndìng xìng) – Tính ổn định nhũ hóa của chất bôi trơn
569润滑油的抗氧化性测试 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà xìng cèshì) – Kiểm tra tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
570润滑剂的抗泡沫性 (rùnhuá jì de kàng pàomò xìng) – Tính chống bọt của chất bôi trơn
571润滑油的流变性 (rùnhuá yóu de liúbiàn xìng) – Tính chất biến đổi dòng chảy của dầu bôi trơn
572润滑剂的挥发损失 (rùnhuá jì de huīfā sǔnshī) – Tổn thất do bay hơi của chất bôi trơn
573润滑油的混合稳定性 (rùnhuá yóu de hùn hé wěndìng xìng) – Tính ổn định khi pha trộn của dầu bôi trơn
574润滑剂的光谱特性 (rùnhuá jì de guāngpǔ tèxìng) – Đặc tính quang phổ của chất bôi trơn
575润滑油的相对密度 (rùnhuá yóu de xiāngduì mìdù) – Mật độ tương đối của dầu bôi trơn
576润滑剂的脱泡时间 (rùnhuá jì de tuōpào shíjiān) – Thời gian loại bỏ bọt của chất bôi trơn
577润滑油的抗乳化性 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà xìng) – Tính chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
578润滑剂的氟化性能 (rùnhuá jì de fú huà xìngnéng) – Tính năng fluor hóa của chất bôi trơn
579润滑油的挥发性指数 (rùnhuá yóu de huīfā xìzhǐ) – Chỉ số bay hơi của dầu bôi trơn
580润滑剂的分子结构 (rùnhuá jì de fēnzǐ jiégòu) – Cấu trúc phân tử của chất bôi trơn
581润滑油的反应速度 (rùnhuá yóu de fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản ứng của dầu bôi trơn
582润滑剂的冷却效果 (rùnhuá jì de lěngquè xiàoguǒ) – Hiệu quả làm mát của chất bôi trơn
583润滑剂的粘附性 (rùnhuá jì de niánfù xìng) – Tính bám dính của chất bôi trơn
584润滑油的耐低温性能 (rùnhuá yóu de nài dī wēn xìngnéng) – Tính năng chống nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
585润滑油的干燥性 (rùnhuá yóu de gānzào xìng) – Tính chất khô của dầu bôi trơn
586润滑油的抗泡沫性测试 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìng cèshì) – Kiểm tra tính chống bọt của dầu bôi trơn
587润滑剂的热膨胀性 (rùnhuá jì de rè péngzhǎng xìng) – Tính giãn nở nhiệt của chất bôi trơn
588润滑油的析出物 (rùnhuá yóu de xīchū wù) – Chất lắng đọng từ dầu bôi trơn
589润滑剂的化学稳定性测试 (rùnhuá jì de huàxué wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định hóa học của chất bôi trơn
590润滑油的抗气化性 (rùnhuá yóu de kàng qìhuà xìng) – Tính chống khí hóa của dầu bôi trơn
591润滑剂的光谱分析测试 (rùnhuá jì de guāngpǔ fēnxī cèshì) – Thử nghiệm phân tích quang phổ của chất bôi trơn
592润滑油的气体溶解度 (rùnhuá yóu de qìtǐ róngjiě dù) – Độ hòa tan khí của dầu bôi trơn
593润滑剂的耐久性测试 (rùnhuá jì de nàijiǔ xìng cèshì) – Kiểm tra độ bền của chất bôi trơn
594润滑油的污染物分析 (rùnhuá yóu de wūrǎn wù fēnxī) – Phân tích chất ô nhiễm trong dầu bôi trơn
595润滑剂的抗粘附性 (rùnhuá jì de kàng niánfù xìng) – Tính chống bám dính của chất bôi trơn
596润滑油的泡沫稳定性 (rùnhuá yóu de pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định bọt của dầu bôi trơn
597润滑剂的耐油性 (rùnhuá jì de nàiyóu xìng) – Tính chống dầu của chất bôi trơn
598润滑剂的热稳定性测试 (rùnhuá jì de rè wěndìng xìng cèshì) – Kiểm tra tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
599润滑油的气味特征 (rùnhuá yóu de qìwèi tèzhēng) – Đặc điểm mùi của dầu bôi trơn
600润滑剂的沸点 (rùnhuá jì de fèidiǎn) – Điểm sôi của chất bôi trơn
601润滑油的粘度范围 (rùnhuá yóu de niándù fànwéi) – Phạm vi độ nhớt của dầu bôi trơn
602润滑剂的冷却效率测试 (rùnhuá jì de lěngquè xiàolǜ cèshì) – Kiểm tra hiệu suất làm mát của chất bôi trơn
603润滑油的润滑性能测试 (rùnhuá yóu de rùnhuá xìngnéng cèshì) – Kiểm tra hiệu suất bôi trơn của dầu bôi trơn
604润滑剂的耐磨损性能测试 (rùnhuá jì de nàimó sǔn xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng chống mài mòn của chất bôi trơn
605润滑油的稳定性 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng) – Tính ổn định của dầu bôi trơn
606润滑剂的挥发性测试 (rùnhuá jì de huīfā xìshì) – Thử nghiệm tính bay hơi của chất bôi trơn
607润滑油的应用领域 (rùnhuá yóu de yìngyòng lǐngyù) – Lĩnh vực ứng dụng của dầu bôi trơn
608润滑剂的耐酸性 (rùnhuá jì de nài suān xìng) – Tính chống axit của chất bôi trơn
609润滑油的稠化剂 (rùnhuá yóu de chóu huà jì) – Chất làm đặc dầu bôi trơn
610润滑剂的气体释放量 (rùnhuá jì de qìtǐ shìfàng liàng) – Lượng khí giải phóng từ chất bôi trơn
611润滑油的抗摩擦性 (rùnhuá yóu de kàng mócā xìng) – Tính chống ma sát của dầu bôi trơn
612润滑剂的污染程度 (rùnhuá jì de wūrǎn chéngdù) – Mức độ ô nhiễm của chất bôi trơn
613润滑油的稳定性测试 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
614润滑剂的挥发成分 (rùnhuá jì de huīfā chéngfèn) – Thành phần bay hơi của chất bôi trơn
615润滑油的密封材料 (rùnhuá yóu de mìfēng cáiliào) – Vật liệu niêm phong của dầu bôi trơn
616润滑剂的高温抗氧化性 (rùnhuá jì de gāowēn kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
617润滑油的冷却性能测试 (rùnhuá yóu de lěngquè xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng làm mát của dầu bôi trơn
618润滑油的挥发损失测试 (rùnhuá yóu de huīfā sǔnshī cèshì) – Thử nghiệm tổn thất do bay hơi của dầu bôi trơn
619润滑剂的冷却剂 (rùnhuá jì de lěngquè jì) – Chất làm mát trong chất bôi trơn
620润滑油的结晶点 (rùnhuá yóu de jiéjīng diǎn) – Điểm kết tinh của dầu bôi trơn
621润滑油的消泡剂 (rùnhuá yóu de xiāopào jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
622润滑剂的低温性能 (rùnhuá jì de dī wēn xìngnéng) – Tính năng ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
623润滑剂的粘度指数 (rùnhuá jì de niándù zhǐshù) – Chỉ số độ nhớt của chất bôi trơn
624润滑油的应用测试 (rùnhuá yóu de yìngyòng cèshì) – Thử nghiệm ứng dụng của dầu bôi trơn
625润滑剂的稠化性 (rùnhuá jì de chóu huà xìng) – Tính đặc của chất bôi trơn
626润滑油的抗溶解性 (rùnhuá yóu de kàng róngjiě xìng) – Tính chống hòa tan của dầu bôi trơn
627润滑剂的气体挥发性 (rùnhuá jì de qìtǐ huīfā xìng) – Tính bay hơi khí của chất bôi trơn
628润滑油的性能评估 (rùnhuá yóu de xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất của dầu bôi trơn
629润滑油的保护膜 (rùnhuá yóu de bǎohù mó) – Màng bảo vệ của dầu bôi trơn
630润滑剂的分离速度 (rùnhuá jì de fēnlí sùdù) – Tốc độ phân tách của chất bôi trơn
631润滑油的稠化剂添加量 (rùnhuá yóu de chóu huà jì tiānjiā liàng) – Lượng thêm của chất làm đặc dầu bôi trơn
632润滑剂的热扩散性 (rùnhuá jì de rè kuòsàn xìng) – Tính lan tỏa nhiệt của chất bôi trơn
633润滑油的腐蚀测试 (rùnhuá yóu de fǔshí cèshì) – Thử nghiệm chống ăn mòn của dầu bôi trơn
634润滑剂的挥发损失测试 (rùnhuá jì de huīfā sǔnshī cèshì) – Thử nghiệm tổn thất bay hơi của chất bôi trơn
635润滑油的氧化反应 (rùnhuá yóu de yǎnghuà fǎnyìng) – Phản ứng oxy hóa của dầu bôi trơn
636润滑剂的抗沉降性 (rùnhuá jì de kàng chénjiàng xìng) – Tính chống lắng của chất bôi trơn
637润滑油的高温下粘度 (rùnhuá yóu de gāowēn xià niándù) – Độ nhớt của dầu bôi trơn ở nhiệt độ cao
638润滑油的抗蒸发性 (rùnhuá yóu de kàng zhēngfā xìng) – Tính chống bay hơi của dầu bôi trơn
639润滑剂的润滑剂浓度 (rùnhuá jì de rùnhuá jì nóngdù) – Nồng độ chất bôi trơn của chất bôi trơn
640润滑油的氧化物析出物 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wù xīchū wù) – Chất lắng đọng của oxit trong dầu bôi trơn
641润滑剂的耐气化性 (rùnhuá jì de nài qìhuà xìng) – Tính chống khí hóa của chất bôi trơn
642润滑油的抗老化性 (rùnhuá yóu de kàng lǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa của dầu bôi trơn
643润滑剂的泡沫产生量 (rùnhuá jì de pàomò chǎnshēng liàng) – Lượng bọt sinh ra của chất bôi trơn
644润滑油的添加剂种类 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì zhǒnglèi) – Các loại phụ gia trong dầu bôi trơn
645润滑油的润滑效果评估 (rùnhuá yóu de rùnhuá xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả bôi trơn của dầu
646润滑剂的抗冷凝性 (rùnhuá jì de kàng lěngníng xìng) – Tính chống ngưng tụ của chất bôi trơn
647润滑剂的冷却效果评估 (rùnhuá jì de lěngquè xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả làm mát của chất bôi trơn
648润滑油的抗腐蚀性测试 (rùnhuá yóu de kàng fǔshí xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
649润滑剂的泡沫消散性 (rùnhuá jì de pàomò xiāosàn xìng) – Tính tản bọt của chất bôi trơn
650润滑油的流动范围 (rùnhuá yóu de liúdòng fànwéi) – Phạm vi lưu động của dầu bôi trơn
651润滑油的摩擦系数 (rùnhuá yóu de mócā xìshù) – Hệ số ma sát của dầu bôi trơn
652润滑剂的耐热性 (rùnhuá jì de nàirè xìng) – Tính chịu nhiệt của chất bôi trơn
653润滑油的封闭性 (rùnhuá yóu de fēngbì xìng) – Tính kín của dầu bôi trơn
654润滑油的冷却能力 (rùnhuá yóu de lěngquè nénglì) – Khả năng làm mát của dầu bôi trơn
655润滑剂的粘附力 (rùnhuá jì de niánfù lì) – Lực bám dính của chất bôi trơn
656润滑剂的稳定性测试 (rùnhuá jì de wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của chất bôi trơn
657润滑油的抗冷凝性测试 (rùnhuá yóu de kàng lěngníng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống ngưng tụ của dầu bôi trơn
658润滑剂的添加剂性能 (rùnhuá jì de tiānjiā jì xìngnéng) – Hiệu suất phụ gia của chất bôi trơn
659润滑油的氧化稳定性测试 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định chống oxy hóa của dầu bôi trơn
660润滑剂的稠化剂浓度 (rùnhuá jì de chóu huà jì nóngdù) – Nồng độ chất làm đặc của chất bôi trơn
661润滑油的流动指数 (rùnhuá yóu de liúdòng zhǐshù) – Chỉ số lưu động của dầu bôi trơn
662润滑剂的乳化剂性能 (rùnhuá jì de rǔhuà jì xìngnéng) – Hiệu suất của chất nhũ hóa trong chất bôi trơn
663润滑油的固体颗粒 (rùnhuá yóu de gùtǐ kēlì) – Hạt rắn trong dầu bôi trơn
664润滑油的氧化反应速度 (rùnhuá yóu de yǎnghuà fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản ứng oxy hóa của dầu bôi trơn
665润滑剂的添加剂配方 (rùnhuá jì de tiānjiā jì pèifāng) – Công thức phụ gia của chất bôi trơn
666润滑油的涂布效果 (rùnhuá yóu de túbù xiàoguǒ) – Hiệu quả phủ của dầu bôi trơn
667润滑剂的湿度稳定性 (rùnhuá jì de shīdù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ ẩm của chất bôi trơn
668润滑油的挥发速率 (rùnhuá yóu de huīfā sùlǜ) – Tốc độ bay hơi của dầu bôi trơn
669润滑油的凝点 (rùnhuá yóu de níng diǎn) – Điểm đông đặc của dầu bôi trơn
670润滑油的氧化反应速率 (rùnhuá yóu de yǎnghuà fǎnyìng sùlǜ) – Tốc độ phản ứng oxy hóa của dầu bôi trơn
671润滑剂的润滑能力 (rùnhuá jì de rùnhuá nénglì) – Khả năng bôi trơn của chất bôi trơn
672润滑油的耐冲击性 (rùnhuá yóu de nài chōngjī xìng) – Tính chịu va đập của dầu bôi trơn
673润滑剂的抗氧化剂 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong chất bôi trơn
674润滑油的沉降速度 (rùnhuá yóu de chénjiàng sùdù) – Tốc độ lắng đọng của dầu bôi trơn
675润滑剂的光泽性 (rùnhuá jì de guāngzé xìng) – Tính bóng của chất bôi trơn
676润滑剂的低温抗冻性 (rùnhuá jì de dī wēn kàng dòng xìng) – Tính chống đông lạnh ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
677润滑油的热导率 (rùnhuá yóu de rè dǎolǜ) – Độ dẫn nhiệt của dầu bôi trơn
678润滑剂的粘附性测试 (rùnhuá jì de niánfù xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của chất bôi trơn
679润滑油的添加剂效果 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì xiàoguǒ) – Hiệu quả của phụ gia trong dầu bôi trơn
680润滑剂的润滑层厚度 (rùnhuá jì de rùnhuá céng hòudù) – Độ dày lớp bôi trơn của chất bôi trơn
681润滑油的分散性测试 (rùnhuá yóu de fēnsàn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính phân tán của dầu bôi trơn
682润滑剂的反应速度 (rùnhuá jì de fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản ứng của chất bôi trơn
683润滑剂的安全性测试 (rùnhuá jì de ānquán xìng cèshì) – Thử nghiệm tính an toàn của chất bôi trơn
684润滑油的污染度 (rùnhuá yóu de wūrǎn dù) – Mức độ ô nhiễm của dầu bôi trơn
685润滑剂的低温性能测试 (rùnhuá jì de dī wēn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
686润滑油的流动阻力 (rùnhuá yóu de liúdòng zǔlì) – Sức cản lưu động của dầu bôi trơn
687润滑剂的润滑剂比例 (rùnhuá jì de rùnhuá jì bǐlì) – Tỷ lệ chất bôi trơn trong chất bôi trơn
688润滑剂的抗冻性能 (rùnhuá jì de kàng dòng xìng) – Tính chống đông của chất bôi trơn
689润滑油的稠化剂效果 (rùnhuá yóu de chóu huà jì xiàoguǒ) – Hiệu quả của chất làm đặc trong dầu bôi trơn
690润滑油的摩擦性能 (rùnhuá yóu de mócā xìngnéng) – Hiệu suất ma sát của dầu bôi trơn
691润滑油的粘度变化 (rùnhuá yóu de niándù biànhuà) – Thay đổi độ nhớt của dầu bôi trơn
692润滑剂的乳化性能 (rùnhuá jì de rǔhuà xìngnéng) – Tính nhũ hóa của chất bôi trơn
693润滑剂的热膨胀性 (rùnhuá jì de rè péngzhàng xìng) – Tính giãn nở nhiệt của chất bôi trơn
694润滑油的防锈性能 (rùnhuá yóu de fáng xiù xìngnéng) – Tính chống gỉ của dầu bôi trơn
695润滑剂的稳定剂 (rùnhuá jì de wěndìng jì) – Chất ổn định trong chất bôi trơn
696润滑剂的温度稳定性 (rùnhuá jì de wēndù wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt độ của chất bôi trơn
697润滑油的抗水解性 (rùnhuá yóu de kàng shuǐjiě xìng) – Tính chống thủy phân của dầu bôi trơn
698润滑剂的低温稠化性 (rùnhuá jì de dī wēn chóu huà xìng) – Tính đặc ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
699润滑油的化学反应性 (rùnhuá yóu de huàxué fǎnyìng xìng) – Tính phản ứng hóa học của dầu bôi trơn
700润滑剂的粘度变化范围 (rùnhuá jì de niándù biànhuà fànwéi) – Phạm vi thay đổi độ nhớt của chất bôi trơn
701润滑剂的耐冲击性测试 (rùnhuá jì de nài chōngjī xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chịu va đập của chất bôi trơn
702润滑油的挥发残留 (rùnhuá yóu de huīfā cánliú) – Tồn dư bay hơi của dầu bôi trơn
703润滑剂的粘度测试 (rùnhuá jì de niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt của chất bôi trơn
704润滑剂的消泡剂 (rùnhuá jì de xiāopào jì) – Chất tiêu bọt trong chất bôi trơn
705润滑油的冷却测试 (rùnhuá yóu de lěngquè cèshì) – Thử nghiệm làm mát của dầu bôi trơn
706润滑剂的抗水性 (rùnhuá jì de kàng shuǐ xìng) – Tính chống nước của chất bôi trơn
707润滑油的氧化稳定性 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của dầu bôi trơn
708润滑剂的干燥时间 (rùnhuá jì de gānzào shíjiān) – Thời gian khô của chất bôi trơn
709润滑油的添加剂效能 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì xiàonéng) – Hiệu năng của phụ gia trong dầu bôi trơn
710润滑油的抗水性测试 (rùnhuá yóu de kàng shuǐ xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống nước của dầu bôi trơn
711润滑剂的光泽度测试 (rùnhuá jì de guāngzé dù cèshì) – Thử nghiệm độ bóng của chất bôi trơn
712润滑油的耐温性能 (rùnhuá yóu de nài wēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt của dầu bôi trơn
713润滑油的耐腐蚀测试 (rùnhuá yóu de nài fǔshí cèshì) – Thử nghiệm tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
714润滑剂的挥发残留测试 (rùnhuá jì de huīfā cánliú cèshì) – Thử nghiệm tồn dư bay hơi của chất bôi trơn
715润滑油的防锈剂 (rùnhuá yóu de fáng xiù jì) – Chất chống gỉ trong dầu bôi trơn
716润滑剂的光稳定性 (rùnhuá jì de guāng wěndìng xìng) – Tính ổn định ánh sáng của chất bôi trơn
717润滑油的抗氧化测试 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
718润滑剂的添加剂用量 (rùnhuá jì de tiānjiā jì yòngliàng) – Lượng sử dụng phụ gia của chất bôi trơn
719润滑剂的低温抗冻测试 (rùnhuá jì de dī wēn kàng dòng cèshì) – Thử nghiệm tính chống đông lạnh ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
720润滑油的添加剂配比 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì pèibǐ) – Tỷ lệ phối trộn phụ gia trong dầu bôi trơn
721润滑剂的气化性 (rùnhuá jì de qìhuà xìng) – Tính khí hóa của chất bôi trơn
722润滑油的粘度测试仪 (rùnhuá yóu de niándù cèshì yí) – Máy đo độ nhớt của dầu bôi trơn
723润滑剂的固体颗粒测试 (rùnhuá jì de gùtǐ kēlì cèshì) – Thử nghiệm hạt rắn của chất bôi trơn
724润滑剂的防冻剂 (rùnhuá jì de fáng dòng jì) – Chất chống đông trong chất bôi trơn
725润滑油的抗沉降性能 (rùnhuá yóu de kàng chénjiàng xìngnéng) – Tính chống lắng của dầu bôi trơn
726润滑剂的低温流动测试 (rùnhuá jì de dī wēn liúdòng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
727润滑油的耐湿度 (rùnhuá yóu de nài shīdù) – Tính chống ẩm của dầu bôi trơn
728润滑剂的光稳定剂 (rùnhuá jì de guāng wěndìng jì) – Chất ổn định ánh sáng trong chất bôi trơn
729润滑油的抗乳化测试 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà cèshì) – Thử nghiệm tính chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
730润滑剂的泡沫抑制剂 (rùnhuá jì de pàomò yìzhì jì) – Chất ức chế bọt trong chất bôi trơn
731润滑油的流动性质 (rùnhuá yóu de liúdòng xìngzhì) – Tính chất lưu động của dầu bôi trơn
732润滑油的过滤性能 (rùnhuá yóu de guòlǜ xìngnéng) – Hiệu suất lọc của dầu bôi trơn
733润滑剂的抗粘度变化性 (rùnhuá jì de kàng niándù biànhuà xìng) – Tính chống thay đổi độ nhớt của chất bôi trơn
734润滑油的低温稳定性 (rùnhuá yóu de dī wēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
735润滑剂的耐高温性能 (rùnhuá jì de nài gāo wēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
736润滑油的抗乳化剂测试 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà jì cèshì) – Thử nghiệm chất chống nhũ hóa trong dầu bôi trơn
737润滑剂的黏附测试 (rùnhuá jì de niánfù cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của chất bôi trơn
738润滑油的沉降测试 (rùnhuá yóu de chénjiàng cèshì) – Thử nghiệm lắng đọng của dầu bôi trơn
739润滑剂的添加剂分散性 (rùnhuá jì de tiānjiā jì fēnsàn xìng) – Tính phân tán của phụ gia trong chất bôi trơn
740润滑油的抗变质性 (rùnhuá yóu de kàng biànzhí xìng) – Tính chống biến chất của dầu bôi trơn
741润滑剂的抗泡沫性测试 (rùnhuá jì de kàng pàomò xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của chất bôi trơn
742润滑油的粘度保持性 (rùnhuá yóu de niándù bǎochí xìng) – Tính duy trì độ nhớt của dầu bôi trơn
743润滑剂的热导性 (rùnhuá jì de rè dǎo xìng) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
744润滑油的气泡测试 (rùnhuá yóu de qìpào cèshì) – Thử nghiệm bọt khí trong dầu bôi trơn
745润滑油的粘度随温度变化 (rùnhuá yóu de niándù suí wēndù biànhuà) – Sự thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ của dầu bôi trơn
746润滑剂的热传导性能 (rùnhuá jì de rè chuándǎo xìngnéng) – Hiệu suất truyền nhiệt của chất bôi trơn
747润滑油的防氧化剂 (rùnhuá yóu de fáng yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
748润滑剂的温度适应性 (rùnhuá jì de wēndù shìyìng xìng) – Tính thích ứng với nhiệt độ của chất bôi trơn
749润滑油的耐热试验 (rùnhuá yóu de nài rè shìyàn) – Thử nghiệm tính chịu nhiệt của dầu bôi trơn
750润滑剂的过滤效果 (rùnhuá jì de guòlǜ xiàoguǒ) – Hiệu quả lọc của chất bôi trơn
751润滑油的稠化性 (rùnhuá yóu de chóu huà xìng) – Tính làm đặc của dầu bôi trơn
752润滑剂的稳定性评价 (rùnhuá jì de wěndìng xìng píngjià) – Đánh giá tính ổn định của chất bôi trơn
753润滑油的浸润性 (rùnhuá yóu de jìnrùn xìng) – Tính thấm ướt của dầu bôi trơn
754润滑剂的抗沉降性测试 (rùnhuá jì de kàng chénjiàng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống lắng của chất bôi trơn
755润滑油的润滑系数 (rùnhuá yóu de rùnhuá xìshù) – Hệ số bôi trơn của dầu
756润滑剂的油膜厚度 (rùnhuá jì de yóu mó hòudù) – Độ dày lớp dầu bôi trơn
757润滑油的脱泡性 (rùnhuá yóu de tuō pào xìng) – Tính tách bọt của dầu bôi trơn
758润滑剂的抗乳化稳定性 (rùnhuá jì de kàng rǔhuà wěndìng xìng) – Tính ổn định chống nhũ hóa của chất bôi trơn
759润滑油的蒸发性 (rùnhuá yóu de zhēngfā xìng) – Tính bay hơi của dầu bôi trơn
760润滑剂的增稠剂 (rùnhuá jì de zēng chóu jì) – Chất làm đặc trong chất bôi trơn
761润滑剂的气泡消散性 (rùnhuá jì de qìpào xiāosàn xìng) – Tính giải tán bọt khí của chất bôi trơn
762润滑油的耐酸碱性 (rùnhuá yóu de nài suān jiǎn xìng) – Tính chống axit và kiềm của dầu bôi trơn
763润滑剂的颗粒稳定性 (rùnhuá jì de kēlì wěndìng xìng) – Tính ổn định hạt của chất bôi trơn
764润滑剂的高温抗氧化性 (rùnhuá jì de gāo wēn kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
765润滑油的冷却剂效能 (rùnhuá yóu de lěngquè jì xiàonéng) – Hiệu năng của chất làm mát trong dầu bôi trơn
766润滑剂的溶解度 (rùnhuá jì de róngjiě dù) – Độ tan của chất bôi trơn
767润滑油的抗凝剂 (rùnhuá yóu de kàng níng jì) – Chất chống đông trong dầu bôi trơn
768润滑剂的界面张力 (rùnhuá jì de jièmiàn zhānglì) – Tính căng bề mặt của chất bôi trơn
769润滑油的挥发残留量 (rùnhuá yóu de huīfā cánliú liàng) – Lượng tồn dư bay hơi của dầu bôi trơn
770润滑剂的防沉降剂 (rùnhuá jì de fáng chénjiàng jì) – Chất chống lắng trong chất bôi trơn
771润滑油的润滑剂溶解性 (rùnhuá yóu de rùnhuá jì róngjiě xìng) – Tính tan của chất bôi trơn trong dầu
772润滑剂的温度适应范围 (rùnhuá jì de wēndù shìyìng fànwéi) – Phạm vi thích ứng nhiệt độ của chất bôi trơn
773润滑油的抗氧化性能测试 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
774润滑油的流动特性 (rùnhuá yóu de liúdòng tèxìng) – Tính chất lưu động của dầu bôi trơn
775润滑剂的油相稳定性 (rùnhuá jì de yóu xiàng wěndìng xìng) – Tính ổn định pha dầu của chất bôi trơn
776润滑油的耐氧化性 (rùnhuá yóu de nài yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
777润滑油的合成技术 (rùnhuá yóu de héchéng jìshù) – Công nghệ tổng hợp dầu bôi trơn
778润滑剂的反应速率 (rùnhuá jì de fǎnyìng sùlǜ) – Tốc độ phản ứng của chất bôi trơn
779润滑剂的黏度随温度变化 (rùnhuá jì de niándù suí wēndù biànhuà) – Sự thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ của chất bôi trơn
780润滑油的清洁剂 (rùnhuá yóu de qīngjié jì) – Chất tẩy rửa trong dầu bôi trơn
781润滑剂的防氧化性能 (rùnhuá jì de fáng yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
782润滑油的抗高温氧化性 (rùnhuá yóu de kàng gāo wēn yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
783润滑剂的抗腐蚀性能 (rùnhuá jì de kàng fǔshí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
784润滑油的油膜强度 (rùnhuá yóu de yóu mó qiángdù) – Độ bền lớp dầu bôi trơn
785润滑剂的抗水性测试 (rùnhuá jì de kàng shuǐ xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống nước của chất bôi trơn
786润滑油的高温稠化性 (rùnhuá yóu de gāo wēn chóu huà xìng) – Tính đặc ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
787润滑剂的油相分离性 (rùnhuá jì de yóu xiàng fēnlí xìng) – Tính phân tách pha dầu của chất bôi trơn
788润滑油的界面活性 (rùnhuá yóu de jièmiàn huóxìng) – Tính hoạt động bề mặt của dầu bôi trơn
789润滑剂的油品分类 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm dầu bôi trơn
790润滑油的润滑油添加剂 (rùnhuá yóu de rùnhuá yóu tiānjiā jì) – Phụ gia dầu bôi trơn
791润滑油的粘附性能 (rùnhuá yóu de niánfù xìngnéng) – Tính bám dính của dầu bôi trơn
792润滑剂的化学成分 (rùnhuá jì de huàxué chéngfèn) – Thành phần hóa học của chất bôi trơn
793润滑油的冲击测试 (rùnhuá yóu de chōngjī cèshì) – Thử nghiệm va đập của dầu bôi trơn
794润滑剂的分散性测试 (rùnhuá jì de fēnsàn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính phân tán của chất bôi trơn
795润滑油的腐蚀率 (rùnhuá yóu de fǔshí lǜ) – Tỷ lệ ăn mòn của dầu bôi trơn
796润滑剂的酸碱度 (rùnhuá jì de suān jiǎn dù) – Độ pH của chất bôi trơn
797润滑油的储存稳定性 (rùnhuá yóu de chǔcún wěndìng xìng) – Tính ổn định khi lưu trữ của dầu bôi trơn
798润滑油的流动阻力 (rùnhuá yóu de liúdòng zǔlì) – Kháng lực lưu động của dầu bôi trơn
799润滑剂的挥发率 (rùnhuá jì de huīfā lǜ) – Tỷ lệ bay hơi của chất bôi trơn
800润滑油的抗磨损性能 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
801润滑剂的防锈性 (rùnhuá jì de fáng xiù xìng) – Tính chống gỉ của chất bôi trơn
802润滑油的防霉性 (rùnhuá yóu de fáng méi xìng) – Tính chống nấm mốc của dầu bôi trơn
803润滑剂的反应稳定性 (rùnhuá jì de fǎnyìng wěndìng xìng) – Tính ổn định phản ứng của chất bôi trơn
804润滑剂的油性测试 (rùnhuá jì de yóu xìng cèshì) – Thử nghiệm tính dầu của chất bôi trơn
805润滑油的脱水性 (rùnhuá yóu de tuōshuǐ xìng) – Tính tách nước của dầu bôi trơn
806润滑剂的油温范围 (rùnhuá jì de yóu wēn fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ của dầu bôi trơn
807润滑油的浓度 (rùnhuá yóu de nóngdù) – Nồng độ của dầu bôi trơn
808润滑剂的粘附强度 (rùnhuá jì de niánfù qiángdù) – Độ bám dính của chất bôi trơn
809润滑油的润滑试验 (rùnhuá yóu de rùnhuá shìyàn) – Thử nghiệm bôi trơn của dầu
810润滑剂的物理性质 (rùnhuá jì de wùlǐ xìngzhì) – Tính chất vật lý của chất bôi trơn
811润滑油的冷却效能 (rùnhuá yóu de lěngquè xiàonéng) – Hiệu năng làm mát của dầu bôi trơn
812润滑油的处理方法 (rùnhuá yóu de chǔlǐ fāngfǎ) – Phương pháp xử lý dầu bôi trơn
813润滑油的抗压性 (rùnhuá yóu de kàng yā xìng) – Tính chống áp lực của dầu bôi trơn
814润滑剂的燃点 (rùnhuá jì de rándiǎn) – Nhiệt độ cháy của chất bôi trơn
815润滑油的低温流动性测试 (rùnhuá yóu de dī wēn liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
816润滑剂的环境影响 (rùnhuá jì de huánjìng yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng môi trường của chất bôi trơn
817润滑油的操作安全 (rùnhuá yóu de cāozuò ānquán) – An toàn khi thao tác dầu bôi trơn
818润滑剂的抗氧化能力 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà nénglì) – Khả năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
819润滑油的油膜形成性 (rùnhuá yóu de yóu mó xíngchéng xìng) – Tính hình thành lớp dầu bôi trơn
820润滑剂的抗腐蚀试验 (rùnhuá jì de kàng fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
821润滑油的气泡耐受性 (rùnhuá yóu de qìpào nàishòu xìng) – Tính chịu bọt khí của dầu bôi trơn
822润滑剂的有效成分 (rùnhuá jì de yǒuxiào chéngfèn) – Thành phần hiệu quả của chất bôi trơn
823润滑油的抗磨损剂 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn jì) – Chất chống mài mòn trong dầu bôi trơn
824润滑剂的环境适应性 (rùnhuá jì de huánjìng shìyìng xìng) – Tính thích ứng với môi trường của chất bôi trơn
825润滑油的挥发性测试 (rùnhuá yóu de huīfā xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bay hơi của dầu bôi trơn
826润滑剂的分解速率 (rùnhuá jì de fēnjiě sùlǜ) – Tốc độ phân hủy của chất bôi trơn
827润滑油的黏度指数测试 (rùnhuá yóu de niándù zhǐshù cèshì) – Thử nghiệm chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
828润滑剂的抗氧化剂种类 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà jì zhǒnglèi) – Các loại chất chống oxy hóa trong chất bôi trơn
829润滑剂的温度系数 (rùnhuá jì de wēndù xìshù) – Hệ số nhiệt độ của chất bôi trơn
830润滑油的清洗性能 (rùnhuá yóu de qīngxǐ xìngnéng) – Hiệu suất làm sạch của dầu bôi trơn
831润滑剂的压缩性 (rùnhuá jì de yāsuō xìng) – Tính nén của chất bôi trơn
832润滑油的界面张力测试 (rùnhuá yóu de jièmiàn zhānglì cèshì) – Thử nghiệm tính căng bề mặt của dầu bôi trơn
833润滑剂的热传导率 (rùnhuá jì de rè chuándǎo lǜ) – Tỷ lệ truyền nhiệt của chất bôi trơn
834润滑油的存储条件 (rùnhuá yóu de cúnchǔ tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ dầu bôi trơn
835润滑剂的酸性测试 (rùnhuá jì de suān xìng cèshì) – Thử nghiệm tính axit của chất bôi trơn
836润滑油的抗乳化能力 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà nénglì) – Khả năng chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
837润滑剂的湿度耐受性 (rùnhuá jì de shīdù nàishòu xìng) – Tính chịu ẩm của chất bôi trơn
838润滑油的油性评估 (rùnhuá yóu de yóu xìng pínggū) – Đánh giá tính dầu của dầu bôi trơn
839润滑剂的抗泡沫稳定性 (rùnhuá jì de kàng pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định chống bọt của chất bôi trơn
840润滑油的清洁性能 (rùnhuá yóu de qīngjié xìngnéng) – Hiệu suất làm sạch của dầu bôi trơn
841润滑剂的耐高温性能 (rùnhuá jì de nài gāo wēn xìngnéng) – Tính chống nhiệt độ cao của chất bôi trơn
842润滑油的油脂凝固点 (rùnhuá yóu de yóuzhī nínggù diǎn) – Điểm đông đặc của dầu mỡ
843润滑剂的分子量 (rùnhuá jì de fēnzǐ liàng) – Khối lượng phân tử của chất bôi trơn
844润滑剂的润滑性能测试 (rùnhuá jì de rùnhuá xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất bôi trơn của chất bôi trơn
845润滑剂的密度测试 (rùnhuá jì de mìdù cèshì) – Thử nghiệm mật độ của chất bôi trơn
846润滑油的稳定性指标 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng zhǐbiāo) – Chỉ tiêu tính ổn định của dầu bôi trơn
847润滑剂的耐光性 (rùnhuá jì de nài guāng xìng) – Tính chống ánh sáng của chất bôi trơn
848润滑剂的润滑持久性 (rùnhuá jì de rùnhuá chíjiǔ xìng) – Tính bền lâu của chất bôi trơn
849润滑油的沉淀物 (rùnhuá yóu de chéndiàn wù) – Tinh thể lắng đọng trong dầu bôi trơn
850润滑油的耐磨性能 (rùnhuá yóu de nài mò xìngnéng) – Tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
851润滑剂的环境适应测试 (rùnhuá jì de huánjìng shìyìng cèshì) – Thử nghiệm khả năng thích ứng với môi trường của chất bôi trơn
852润滑油的抗污染性 (rùnhuá yóu de kàng wūrǎn xìng) – Tính chống ô nhiễm của dầu bôi trơn
853润滑剂的抗沾污性 (rùnhuá jì de kàng zhān wū xìng) – Tính chống dính bẩn của chất bôi trơn
854润滑油的稳定性分析 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng fēnxī) – Phân tích tính ổn định của dầu bôi trơn
855润滑剂的耐高压性 (rùnhuá jì de nài gāo yā xìng) – Tính chống áp lực cao của chất bôi trơn
856润滑油的粘附性测试 (rùnhuá yóu de niánfù xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của dầu bôi trơn
857润滑剂的防垢性能 (rùnhuá jì de fáng gòu xìngnéng) – Tính chống cặn của chất bôi trơn
858润滑油的清洗效果 (rùnhuá yóu de qīngxǐ xiàoguǒ) – Hiệu quả làm sạch của dầu bôi trơn
859润滑油的油品稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìng xìng) – Tính ổn định của sản phẩm dầu bôi trơn
860润滑油的油气分离性能 (rùnhuá yóu de yóu qì fēnlí xìngnéng) – Tính năng tách dầu khí của dầu bôi trơn
861润滑剂的防冻性能 (rùnhuá jì de fáng dòng xìngnéng) – Tính chống đông của chất bôi trơn
862润滑油的油污去除性 (rùnhuá yóu de yóuwū qùchú xìng) – Tính loại bỏ bụi dầu của dầu bôi trơn
863润滑油的氧化稳定性 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định khi oxy hóa của dầu bôi trơn
864润滑剂的抗泡沫能力测试 (rùnhuá jì de kàng pàomò nénglì cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống bọt của chất bôi trơn
865润滑油的可操作性 (rùnhuá yóu de kě cāozuò xìng) – Tính khả thi khi thao tác của dầu bôi trơn
866润滑剂的抗磨损剂 (rùnhuá jì de kàng mòsǔn jì) – Chất chống mài mòn trong chất bôi trơn
867润滑油的排气性能 (rùnhuá yóu de páiqì xìngnéng) – Hiệu suất xả khí của dầu bôi trơn
868润滑剂的泡沫控制能力 (rùnhuá jì de pàomò kòngzhì nénglì) – Khả năng kiểm soát bọt của chất bôi trơn
869润滑油的光学透明性 (rùnhuá yóu de guāngxué tòumíng xìng) – Tính trong suốt quang học của dầu bôi trơn
870润滑剂的油气混合性 (rùnhuá jì de yóu qì hùnhé xìng) – Tính đồng nhất dầu khí của chất bôi trơn
871润滑油的耐低温性能 (rùnhuá yóu de nài dī wēn xìngnéng) – Tính chống lạnh của dầu bôi trơn
872润滑剂的气体溶解度 (rùnhuá jì de qìtǐ róngjiě dù) – Độ hòa tan khí của chất bôi trơn
873润滑油的油品腐蚀率 (rùnhuá yóu de yóupǐn fǔshí lǜ) – Tỷ lệ ăn mòn của sản phẩm dầu bôi trơn
874润滑剂的低温流动性测试 (rùnhuá jì de dī wēn liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
875润滑油的非金属材料适应性 (rùnhuá yóu de fēi jīnshǔ cáiliào shìyìng xìng) – Tính thích ứng với vật liệu phi kim loại của dầu bôi trơn
876润滑剂的耐久性 (rùnhuá jì de nàijiǔ xìng) – Tính bền lâu của chất bôi trơn
877润滑油的油脂兼容性 (rùnhuá yóu de yóuzhī jiānróng xìng) – Tính tương thích với mỡ của dầu bôi trơn
878润滑剂的粘附强度测试 (rùnhuá jì de niánfù qiángdù cèshì) – Thử nghiệm độ bám dính của chất bôi trơn
879润滑油的抗泡沫试验 (rùnhuá yóu de kàng pàomò shìyàn) – Thử nghiệm tính chống bọt của dầu bôi trơn
880润滑剂的振动吸收能力 (rùnhuá jì de zhèndòng xīshōu nénglì) – Khả năng hấp thụ rung động của chất bôi trơn
881润滑油的冷却效果测试 (rùnhuá yóu de lěngquè xiàoguǒ cèshì) – Thử nghiệm hiệu quả làm mát của dầu bôi trơn
882润滑油的酸碱度 (rùnhuá yóu de suān jiǎn dù) – Độ pH của dầu bôi trơn
883润滑剂的抗氧化试验 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm khả năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
884润滑油的油脂稳定性 (rùnhuá yóu de yóuzhī wěndìng xìng) – Tính ổn định của mỡ bôi trơn
885润滑剂的热解点 (rùnhuá jì de rè jiě diǎn) – Điểm phân hủy nhiệt của chất bôi trơn
886润滑油的流变性 (rùnhuá yóu de liúbiàn xìng) – Tính lưu biến của dầu bôi trơn
887润滑油的密封性 (rùnhuá yóu de mìfēng xìng) – Tính kín của dầu bôi trơn
888润滑油的油脂溶解性 (rùnhuá yóu de yóuzhī róngjiě xìng) – Tính hòa tan của mỡ trong dầu bôi trơn
889润滑油的抗磨损性测试 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
890润滑剂的排污性能 (rùnhuá jì de páiwū xìngnéng) – Hiệu suất xả chất thải của chất bôi trơn
891润滑油的润滑指数 (rùnhuá yóu de rùnhuá zhǐshù) – Chỉ số bôi trơn của dầu
892润滑剂的氧化稳定性测试 (rùnhuá jì de yǎnghuà wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định oxy hóa của chất bôi trơn
893润滑油的抗冲击性 (rùnhuá yóu de kàng chōngjí xìng) – Tính chống sốc của dầu bôi trơn
894润滑剂的水分含量 (rùnhuá jì de shuǐfèn hánliàng) – Hàm lượng nước của chất bôi trơn
895润滑油的高温粘度 (rùnhuá yóu de gāo wēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
896润滑剂的挥发性指数 (rùnhuá jì de huīfā xìng zhǐshù) – Chỉ số bay hơi của chất bôi trơn
897润滑油的冷却效果 (rùnhuá yóu de lěngquè xiàoguǒ) – Hiệu quả làm mát của dầu bôi trơn
898润滑剂的清洁度 (rùnhuá jì de qīngjié dù) – Độ sạch của chất bôi trơn
899润滑油的抗泡沫试验 (rùnhuá yóu de kàng pàomò shìyàn) – Thử nghiệm khả năng chống bọt của dầu bôi trơn
900润滑剂的使用寿命 (rùnhuá jì de shǐyòng shòumìng) – Tuổi thọ sử dụng của chất bôi trơn
901润滑油的添加剂测试 (rùnhuá yóu de tiānjiā jì cèshì) – Thử nghiệm phụ gia của dầu bôi trơn
902润滑剂的耐压性 (rùnhuá jì de nài yā xìng) – Tính chống áp lực của chất bôi trơn
903润滑油的贮存稳定性 (rùnhuá yóu de zhùcún wěndìng xìng) – Tính ổn định khi lưu trữ của dầu bôi trơn
904润滑油的粘附力 (rùnhuá yóu de niánfù lì) – Lực bám dính của dầu bôi trơn
905润滑剂的机械稳定性 (rùnhuá jì de jīxiè wěndìng xìng) – Tính ổn định cơ học của chất bôi trơn
906润滑油的油脂稠度 (rùnhuá yóu de yóuzhī chóudù) – Độ đặc của mỡ bôi trơn
907润滑剂的过滤性能 (rùnhuá jì de guòlǜ xìngnéng) – Hiệu suất lọc của chất bôi trơn
908润滑油的成膜能力 (rùnhuá yóu de chéngmó nénglì) – Khả năng hình thành lớp màng của dầu bôi trơn
909润滑剂的冷却性能测试 (rùnhuá jì de lěngquè xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất làm mát của chất bôi trơn
910润滑油的耐化学性能 (rùnhuá yóu de nài huàxué xìngnéng) – Tính chống hóa chất của dầu bôi trơn
911润滑剂的泡沫稳定性 (rùnhuá jì de pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định của bọt trong chất bôi trơn
912润滑油的非金属材料兼容性 (rùnhuá yóu de fēi jīnshǔ cáiliào jiānróng xìng) – Tính tương thích với vật liệu phi kim loại của dầu bôi trơn
913润滑剂的热稳定性测试 (rùnhuá jì de rè wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
914润滑剂的低温稠度 (rùnhuá jì de dī wēn chóudù) – Độ đặc ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
915润滑油的泡沫生成测试 (rùnhuá yóu de pàomò shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm khả năng tạo bọt của dầu bôi trơn
916润滑剂的吸水性 (rùnhuá jì de xī shuǐ xìng) – Tính hút nước của chất bôi trơn
917润滑油的气体释放性 (rùnhuá yóu de qìtǐ shìfàng xìng) – Tính giải phóng khí của dầu bôi trơn
918润滑剂的耐高温氧化性 (rùnhuá jì de nài gāo wēn yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
919润滑油的油膜抗压性 (rùnhuá yóu de yóu mó kàng yā xìng) – Tính chống áp lực của lớp dầu bôi trơn
920润滑剂的油脂清除性 (rùnhuá jì de yóuzhī qīngchú xìng) – Tính loại bỏ mỡ của chất bôi trơn
921润滑油的光泽度测试 (rùnhuá yóu de guāngzé dù cèshì) – Thử nghiệm độ bóng của dầu bôi trơn
922润滑剂的热传导性 (rùnhuá jì de rè chuándǎo xìng) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
923润滑油的耐盐水性能 (rùnhuá yóu de nài yán shuǐ xìngnéng) – Tính chống nước muối của dầu bôi trơn
924润滑剂的抗紫外线能力 (rùnhuá jì de kàng zǐwàixiàn nénglì) – Khả năng chống tia UV của chất bôi trơn
925润滑油的自润滑性 (rùnhuá yóu de zì rùnhuá xìng) – Tính tự bôi trơn của dầu bôi trơn
926润滑油的抗低温性能 (rùnhuá yóu de kàng dī wēn xìngnéng) – Tính chống nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
927润滑油的抗极压性能 (rùnhuá yóu de kàng jí yā xìngnéng) – Tính chống áp lực cực cao của dầu bôi trơn
928润滑油的耐摩擦性能 (rùnhuá yóu de nài mócā xìngnéng) – Tính chống ma sát của dầu bôi trơn
929润滑油的物理性质 (rùnhuá yóu de wùlǐ xìngzhì) – Tính chất vật lý của dầu bôi trơn
930润滑油的油品配方 (rùnhuá yóu de yóupǐn pèifāng) – Công thức chế tạo dầu bôi trơn
931润滑剂的清洗能力 (rùnhuá jì de qīngxǐ nénglì) – Khả năng làm sạch của chất bôi trơn
932润滑油的抗磨损性 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn xìng) – Tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
933润滑剂的抗老化性能 (rùnhuá jì de kàng lǎohuà xìngnéng) – Tính chống lão hóa của chất bôi trơn
934润滑油的性能测试 (rùnhuá yóu de xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất của dầu bôi trơn
935润滑剂的气泡控制能力 (rùnhuá jì de qìpào kòngzhì nénglì) – Khả năng kiểm soát bọt khí của chất bôi trơn
936润滑剂的油脂结合力 (rùnhuá jì de yóuzhī jiéhé lì) – Lực kết hợp của mỡ trong chất bôi trơn
937润滑油的润滑效果 (rùnhuá yóu de rùnhuá xiàoguǒ) – Hiệu quả bôi trơn của dầu
938润滑油的黏附性 (rùnhuá yóu de niánfù xìng) – Tính bám dính của dầu bôi trơn
939润滑剂的润滑效果测试 (rùnhuá jì de rùnhuá xiàoguǒ cèshì) – Thử nghiệm hiệu quả bôi trơn của chất bôi trơn
940润滑油的耐冲击性 (rùnhuá yóu de nài chōngjī xìng) – Tính chống sốc của dầu bôi trơn
941润滑剂的低温稠度测试 (rùnhuá jì de dī wēn chóudù cèshì) – Thử nghiệm độ đặc ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
942润滑油的气体扩散性 (rùnhuá yóu de qìtǐ kuòsàn xìng) – Tính khuếch tán khí của dầu bôi trơn
943润滑剂的耐磨耗性能 (rùnhuá jì de nài mó hào xìngnéng) – Tính chống hao mòn của chất bôi trơn
944润滑油的油品添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā jì) – Phụ gia trong dầu bôi trơn
945润滑油的密封性能 (rùnhuá yóu de mìfēng xìngnéng) – Hiệu suất kín của dầu bôi trơn
946润滑剂的润滑膜厚度 (rùnhuá jì de rùnhuá mó hòudù) – Độ dày lớp màng bôi trơn của chất bôi trơn
947润滑油的挥发物测试 (rùnhuá yóu de huīfā wù cèshì) – Thử nghiệm các chất bay hơi của dầu bôi trơn
948润滑剂的防锈试验 (rùnhuá jì de fáng xiù shìyàn) – Thử nghiệm chống gỉ của chất bôi trơn
949润滑油的粘度变化 (rùnhuá yóu de niándù biànhuà) – Biến đổi độ nhớt của dầu bôi trơn
950润滑剂的抗磨损性能测试 (rùnhuá jì de kàng mòsǔn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của chất bôi trơn
951润滑剂的黏度稳定性 (rùnhuá jì de niándù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ nhớt của chất bôi trơn
952润滑油的耐高温老化性 (rùnhuá yóu de nài gāo wēn lǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
953润滑剂的脱泡性 (rùnhuá jì de tuō pào xìng) – Tính tách bọt của chất bôi trơn
954润滑油的气味测试 (rùnhuá yóu de qìwèi cèshì) – Thử nghiệm mùi của dầu bôi trơn
955润滑剂的润滑持续性 (rùnhuá jì de rùnhuá chíxù xìng) – Tính duy trì bôi trơn của chất bôi trơn
956润滑油的油脂相容性 (rùnhuá yóu de yóuzhī xiāngróng xìng) – Tính tương thích của mỡ trong dầu bôi trơn
957润滑油的过滤寿命 (rùnhuá yóu de guòlǜ shòumìng) – Tuổi thọ lọc của dầu bôi trơn
958润滑剂的光学性质 (rùnhuá jì de guāngxué xìngzhì) – Tính chất quang học của chất bôi trơn
959润滑油的生产标准 (rùnhuá yóu de shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất của dầu bôi trơn
960润滑油的密度测试 (rùnhuá yóu de mìdù cèshì) – Thử nghiệm độ mật độ của dầu bôi trơn
961润滑剂的气泡生成测试 (rùnhuá jì de qìpào shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm khả năng tạo bọt khí của chất bôi trơn
962润滑油的抗老化试验 (rùnhuá yóu de kàng lǎohuà shìyàn) – Thử nghiệm chống lão hóa của dầu bôi trơn
963润滑剂的润滑膜附着性 (rùnhuá jì de rùnhuá mó fùzhuó xìng) – Tính bám dính của lớp màng bôi trơn
964润滑油的振动测试 (rùnhuá yóu de zhèndòng cèshì) – Thử nghiệm độ rung của dầu bôi trơn
965润滑剂的表面张力 (rùnhuá jì de biǎomiàn zhānglì) – Tính chất căng bề mặt của chất bôi trơn
966润滑油的抗水性 (rùnhuá yóu de kàng shuǐ xìng) – Tính chống nước của dầu bôi trơn
967润滑剂的滑动摩擦系数 (rùnhuá jì de huádòng mócā xìshù) – Hệ số ma sát trượt của chất bôi trơn
968润滑剂的超高温性能 (rùnhuá jì de chāo gāo wēn xìngnéng) – Tính năng ở nhiệt độ cực cao của chất bôi trơn
969润滑油的高温挥发性 (rùnhuá yóu de gāo wēn huīfā xìng) – Tính bay hơi ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
970润滑剂的油脂稠度测试 (rùnhuá jì de yóuzhī chóudù cèshì) – Thử nghiệm độ đặc của mỡ trong chất bôi trơn
971润滑油的分解速率 (rùnhuá yóu de fēnjiě sùlǜ) – Tốc độ phân hủy của dầu bôi trơn
972润滑油的抗腐蚀试验 (rùnhuá yóu de kàng fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm chống ăn mòn của dầu bôi trơn
973润滑剂的离心分离性 (rùnhuá jì de líxīng fēnlí xìng) – Tính phân ly bằng lực ly tâm của chất bôi trơn
974润滑剂的高压摩擦测试 (rùnhuá jì de gāo yā mócā cèshì) – Thử nghiệm ma sát áp suất cao của chất bôi trơn
975润滑油的喷雾性能 (rùnhuá yóu de pēnwù xìngnéng) – Hiệu suất phun của dầu bôi trơn
976润滑剂的抗冻性能 (rùnhuá jì de kàng dòng xìngnéng) – Tính chống đông của chất bôi trơn
977润滑油的表面光滑度 (rùnhuá yóu de biǎomiàn guānghuá dù) – Độ mịn của bề mặt dầu bôi trơn
978润滑剂的清洗性 (rùnhuá jì de qīngxǐ xìng) – Tính dễ làm sạch của chất bôi trơn
979润滑油的抗泡沫性能 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìngnéng) – Tính chống bọt của dầu bôi trơn
980润滑油的抗斑点性 (rùnhuá yóu de kàng bāndiǎn xìng) – Tính chống vết bẩn của dầu bôi trơn
981润滑剂的防泡沫性 (rùnhuá jì de fáng pàomò xìng) – Tính chống tạo bọt của chất bôi trơn
982润滑剂的湿润性能 (rùnhuá jì de shīrùn xìngnéng) – Tính làm ướt của chất bôi trơn
983润滑油的热传递性能 (rùnhuá yóu de rè chuándì xìngnéng) – Tính dẫn nhiệt của dầu bôi trơn
984润滑剂的强度测试 (rùnhuá jì de qiángdù cèshì) – Thử nghiệm độ bền của chất bôi trơn
985润滑油的表面张力测试 (rùnhuá yóu de biǎomiàn zhānglì cèshì) – Thử nghiệm lực căng bề mặt của dầu bôi trơn
986润滑剂的泡沫稳定性测试 (rùnhuá jì de pàomò wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của bọt trong chất bôi trơn
987润滑油的抗磨损性能测试 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
988润滑剂的粘附性能 (rùnhuá jì de niánfù xìngnéng) – Tính bám dính của chất bôi trơn
989润滑油的防沉降性 (rùnhuá yóu de fáng chénjiàng xìng) – Tính chống lắng đọng của dầu bôi trơn
990润滑油的热稳定性测试 (rùnhuá yóu de rè wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
991润滑剂的高温稠度 (rùnhuá jì de gāo wēn chóudù) – Độ đặc ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
992润滑油的脱水能力 (rùnhuá yóu de tuōshuǐ nénglì) – Khả năng tách nước của dầu bôi trơn
993润滑油的抗电解质性能 (rùnhuá yóu de kàng diànjiězhì xìngnéng) – Tính chống điện phân của dầu bôi trơn
994润滑剂的抗酸碱性能 (rùnhuá jì de kàng suān jiǎn xìngnéng) – Tính chống axit và kiềm của chất bôi trơn
995润滑油的处理技术 (rùnhuá yóu de chǔlǐ jìshù) – Kỹ thuật xử lý dầu bôi trơn
996润滑剂的油脂稳定性 (rùnhuá jì de yóuzhī wěndìng xìng) – Tính ổn định của mỡ trong chất bôi trơn
997润滑油的润滑效率 (rùnhuá yóu de rùnhuá xiàolǜ) – Hiệu suất bôi trơn của dầu
998润滑剂的热稳定性试验 (rùnhuá jì de rè wěndìng xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
999润滑油的非极性成分 (rùnhuá yóu de fēi jíxìng chéngfèn) – Thành phần phi cực của dầu bôi trơn
1000润滑剂的流体性质 (rùnhuá jì de liútǐ xìngzhì) – Tính chất của chất lỏng bôi trơn
1001润滑油的抗老化性能 (rùnhuá yóu de kàng lǎohuà xìngnéng) – Tính chống lão hóa của dầu bôi trơn
1002润滑剂的油膜强度 (rùnhuá jì de yóumó qiángdù) – Độ bền lớp màng dầu của chất bôi trơn
1003润滑剂的泡沫分解性 (rùnhuá jì de pàomò fēnjiě xìng) – Tính phân hủy bọt của chất bôi trơn
1004润滑剂的耐用性 (rùnhuá jì de nàiyòng xìng) – Tính bền bỉ của chất bôi trơn
1005润滑油的污泥沉降性 (rùnhuá yóu de wūní chénjiàng xìng) – Tính lắng đọng bùn của dầu bôi trơn
1006润滑油的油品浓度 (rùnhuá yóu de yóupǐn nóngdù) – Nồng độ sản phẩm dầu bôi trơn
1007润滑剂的耐泡沫性 (rùnhuá jì de nài pàomò xìng) – Tính chống bọt của chất bôi trơn
1008润滑油的抗电导性 (rùnhuá yóu de kàng diàndǎo xìng) – Tính chống dẫn điện của dầu bôi trơn
1009润滑剂的清洁能力 (rùnhuá jì de qīngjié nénglì) – Khả năng làm sạch của chất bôi trơn
1010润滑油的耐冲击性能 (rùnhuá yóu de nài chōngjī xìngnéng) – Tính chống sốc của dầu bôi trơn
1011润滑剂的降解速率 (rùnhuá jì de jiàngjiě sùlǜ) – Tốc độ phân hủy của chất bôi trơn
1012润滑油的粘度指数变化 (rùnhuá yóu de niándù zhǐshù biànhuà) – Biến đổi chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
1013润滑剂的抗气泡性 (rùnhuá jì de kàng qìpào xìng) – Tính chống khí bọt của chất bôi trơn
1014润滑油的喷雾性能测试 (rùnhuá yóu de pēnwù xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất phun của dầu bôi trơn
1015润滑剂的温度适应性 (rùnhuá jì de wēndù shìyìng xìng) – Tính thích ứng nhiệt độ của chất bôi trơn
1016润滑油的密封性能测试 (rùnhuá yóu de mìfēng xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính kín của dầu bôi trơn
1017润滑油的抗振动性能 (rùnhuá yóu de kàng zhèndòng xìngnéng) – Tính chống rung của dầu bôi trơn
1018润滑油的抗气体腐蚀性 (rùnhuá yóu de kàng qìtǐ fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn khí của dầu bôi trơn
1019润滑剂的润滑膜稳定性 (rùnhuá jì de rùnhuá mó wěndìng xìng) – Tính ổn định của lớp màng bôi trơn
1020润滑油的油品安全性 (rùnhuá yóu de yóupǐn ānquán xìng) – Tính an toàn của sản phẩm dầu bôi trơn
1021润滑剂的润滑油吸收性 (rùnhuá jì de rùnhuá yóu xīshōu xìng) – Tính hấp thụ dầu bôi trơn của chất bôi trơn
1022润滑油的润滑稳定性 (rùnhuá yóu de rùnhuá wěndìng xìng) – Tính ổn định bôi trơn của dầu
1023润滑剂的氧化稳定性 (rùnhuá jì de yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của chất bôi trơn
1024润滑油的湿气稳定性 (rùnhuá yóu de shī qì wěndìng xìng) – Tính ổn định độ ẩm của dầu bôi trơn
1025润滑剂的导热性测试 (rùnhuá jì de dǎo rè xìng cèshì) – Thử nghiệm tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
1026润滑油的压缩性 (rùnhuá yóu de yā suō xìng) – Tính nén của dầu bôi trơn
1027润滑油的抗沉淀性 (rùnhuá yóu de kàng chéndiàn xìng) – Tính chống lắng của dầu bôi trơn
1028润滑油的高温分解性 (rùnhuá yóu de gāo wēn fēnjiě xìng) – Tính phân hủy ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1029润滑剂的环保性能 (rùnhuá jì de huánbǎo xìngnéng) – Tính năng bảo vệ môi trường của chất bôi trơn
1030润滑油的泡沫抗性 (rùnhuá yóu de pàomò kàng xìng) – Tính chống bọt của dầu bôi trơn
1031润滑剂的耐高温性能测试 (rùnhuá jì de nài gāo wēn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1032润滑油的粘度稳定性测试 (rùnhuá yóu de niándù wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định độ nhớt của dầu bôi trơn
1033润滑剂的耐腐蚀性能 (rùnhuá jì de nài fǔshí xìngnéng) – Tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
1034润滑油的油品清洁度 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié dù) – Độ sạch của sản phẩm dầu bôi trơn
1035润滑剂的高温润滑性 (rùnhuá jì de gāo wēn rùnhuá xìng) – Tính bôi trơn ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1036润滑油的挥发残留量 (rùnhuá yóu de huīfā cánliú liàng) – Lượng dư chất bay hơi của dầu bôi trơn
1037润滑油的抗磨损能力 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn nénglì) – Khả năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
1038润滑剂的油脂稠度变化 (rùnhuá jì de yóuzhī chóudù biànhuà) – Biến đổi độ đặc của mỡ trong chất bôi trơn
1039润滑油的环境友好性 (rùnhuá yóu de huánjìng yǒuhǎo xìng) – Tính thân thiện với môi trường của dầu bôi trơn
1040润滑剂的抗乳化性 (rùnhuá jì de kàng rǔhuà xìng) – Tính chống nhũ hóa của chất bôi trơn
1041润滑油的润滑油添加剂 (rùnhuá yóu de rùnhuá yóu tiānjiājì) – Phụ gia dầu bôi trơn
1042润滑油的高温稳定性 (rùnhuá yóu de gāo wēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1043润滑油的抗粘附性 (rùnhuá yóu de kàng niánfù xìng) – Tính chống bám dính của dầu bôi trơn
1044润滑剂的抗化学腐蚀性 (rùnhuá jì de kàng huàxué fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn hóa học của chất bôi trơn
1045润滑油的气泡生成性 (rùnhuá yóu de qìpào shēngchéng xìng) – Tính tạo bọt khí của dầu bôi trơn
1046润滑剂的机械性能 (rùnhuá jì de jīxiè xìngnéng) – Tính năng cơ học của chất bôi trơn
1047润滑油的润滑效果测试 (rùnhuá yóu de rùnhuá xiàoguǒ cèshì) – Thử nghiệm hiệu quả bôi trơn của dầu
1048润滑剂的抗电解腐蚀性 (rùnhuá jì de kàng diànjiě fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn điện phân của chất bôi trơn
1049润滑油的抗氧化添加剂 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1050润滑剂的清洗剂性能 (rùnhuá jì de qīngxǐ jì xìngnéng) – Hiệu suất của chất tẩy rửa trong chất bôi trơn
1051润滑剂的气泡稳定性 (rùnhuá jì de qìpào wěndìng xìng) – Tính ổn định của bọt khí trong chất bôi trơn
1052润滑油的粘附性能测试 (rùnhuá yóu de niánfù xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của dầu bôi trơn
1053润滑剂的润滑性能评估 (rùnhuá jì de rùnhuá xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất bôi trơn của chất bôi trơn
1054润滑油的减摩性能 (rùnhuá yóu de jiǎn mó xìngnéng) – Tính giảm ma sát của dầu bôi trơn
1055润滑剂的粘度指数测试 (rùnhuá jì de niándù zhǐshù cèshì) – Thử nghiệm chỉ số độ nhớt của chất bôi trơn
1056润滑油的气体溶解性 (rùnhuá yóu de qìtǐ róngjiě xìng) – Tính hòa tan khí của dầu bôi trơn
1057润滑剂的密封效果 (rùnhuá jì de mìfēng xiàoguǒ) – Hiệu quả kín của chất bôi trơn
1058润滑油的清洗性能 (rùnhuá yóu de qīngxǐ xìngnéng) – Tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
1059润滑油的流体力学性质 (rùnhuá yóu de liútǐ lìxué xìngzhì) – Tính chất cơ học chất lỏng của dầu bôi trơn
1060润滑剂的粘度温度特性 (rùnhuá jì de niándù wēndù tèxìng) – Đặc tính độ nhớt theo nhiệt độ của chất bôi trơn
1061润滑油的润滑油溶解性 (rùnhuá yóu de rùnhuá yóu róngjiě xìng) – Tính hòa tan của dầu bôi trơn
1062润滑剂的低温特性 (rùnhuá jì de dī wēn tèxìng) – Đặc tính ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1063润滑油的润滑膜厚度 (rùnhuá yóu de rùnhuá mó hòudù) – Độ dày của lớp màng bôi trơn
1064润滑油的耐用性测试 (rùnhuá yóu de nàiyòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bền bỉ của dầu bôi trơn
1065润滑剂的抗氧化添加剂 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa của chất bôi trơn
1066润滑油的抗振动能力 (rùnhuá yóu de kàng zhèndòng nénglì) – Khả năng chống rung của dầu bôi trơn
1067润滑剂的泡沫抗性测试 (rùnhuá jì de pàomò kàng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của chất bôi trơn
1068润滑油的耐高温性能 (rùnhuá yóu de nài gāo wēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1069润滑剂的润滑膜形成性 (rùnhuá jì de rùnhuá mó xíngchéng xìng) – Tính hình thành lớp màng bôi trơn của chất bôi trơn
1070润滑油的抗气体腐蚀性能 (rùnhuá yóu de kàng qìtǐ fǔshí xìngnéng) – Tính chống ăn mòn khí của dầu bôi trơn
1071润滑剂的溶解性测试 (rùnhuá jì de róngjiě xìng cèshì) – Thử nghiệm tính hòa tan của chất bôi trơn
1072润滑油的抗粘附性测试 (rùnhuá yóu de kàng niánfù xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bám dính của dầu bôi trơn
1073润滑剂的润滑效果评估 (rùnhuá jì de rùnhuá xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả bôi trơn của chất bôi trơn
1074润滑剂的抗泡沫试验 (rùnhuá jì de kàng pàomò shìyàn) – Thử nghiệm tính chống bọt của chất bôi trơn
1075润滑油的高温抗氧化性能 (rùnhuá yóu de gāo wēn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1076润滑油的油品保质期 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎozhìqī) – Thời hạn bảo quản của sản phẩm dầu bôi trơn
1077润滑油的润滑层厚度 (rùnhuá yóu de rùnhuá céng hòudù) – Độ dày của lớp bôi trơn
1078润滑剂的耐湿性 (rùnhuá jì de nàishī xìng) – Tính chống ẩm của chất bôi trơn
1079润滑油的高温润滑性测试 (rùnhuá yóu de gāo wēn rùnhuá xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bôi trơn ở nhiệt độ cao của dầu
1080润滑剂的稳定性检测 (rùnhuá jì de wěndìng xìng jiǎncè) – Kiểm tra tính ổn định của chất bôi trơn
1081润滑油的气体挥发性 (rùnhuá yóu de qìtǐ huīfā xìng) – Tính bay hơi khí của dầu bôi trơn
1082润滑剂的抗腐蚀性测试 (rùnhuá jì de kàng fǔshí xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
1083润滑油的抗水解性 (rùnhuá yóu de kàng shuǐjiě xìng) – Tính chống phân hủy do nước của dầu bôi trơn
1084润滑剂的低温粘度 (rùnhuá jì de dī wēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1085润滑油的抗磨损试验 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn shìyàn) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
1086润滑剂的润滑油厚度 (rùnhuá jì de rùnhuá yóu hòudù) – Độ dày của dầu bôi trơn
1087润滑油的气泡生成试验 (rùnhuá yóu de qìpào shēngchéng shìyàn) – Thử nghiệm khả năng tạo bọt khí của dầu bôi trơn
1088润滑剂的油品粘度 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù) – Độ nhớt của sản phẩm dầu bôi trơn
1089润滑油的抗氧化性能测试 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1090润滑剂的低温抗粘附性 (rùnhuá jì de dī wēn kàng niánfù xìng) – Tính chống bám dính ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1091润滑油的泡沫抗性测试 (rùnhuá yóu de pàomò kàng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của dầu bôi trơn
1092润滑剂的润滑油清洁性 (rùnhuá jì de rùnhuá yóu qīngjié xìng) – Tính sạch của dầu bôi trơn
1093润滑剂的油膜稳定性测试 (rùnhuá jì de yóumó wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định lớp màng dầu của chất bôi trơn
1094润滑油的低温流动性能测试 (rùnhuá yóu de dī wēn liúdòng xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1095润滑剂的润滑性检测 (rùnhuá jì de rùnhuá xìng jiǎncè) – Kiểm tra tính bôi trơn của chất bôi trơn
1096润滑剂的气体挥发性测试 (rùnhuá jì de qìtǐ huīfā xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bay hơi khí của chất bôi trơn
1097润滑油的高温抗氧化试验 (rùnhuá yóu de gāo wēn kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1098润滑油的抗泡沫稳定性 (rùnhuá yóu de kàng pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định chống bọt của dầu bôi trơn
1099润滑油的低温启动性 (rùnhuá yóu de dī wēn qǐdòng xìng) – Khả năng khởi động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1100润滑剂的抗水溶解性 (rùnhuá jì de kàng shuǐ róngjiě xìng) – Tính chống hòa tan trong nước của chất bôi trơn
1101润滑油的抗磨损添加剂 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn của dầu bôi trơn
1102润滑剂的高温粘度 (rùnhuá jì de gāo wēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1103润滑油的抗沉积性 (rùnhuá yóu de kàng chéndì xìng) – Tính chống lắng đọng của dầu bôi trơn
1104润滑油的泡沫性测试 (rùnhuá yóu de pàomò xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bọt của dầu bôi trơn
1105润滑剂的耐久性评估 (rùnhuá jì de nàijiǔ xìng pínggū) – Đánh giá tính bền lâu của chất bôi trơn
1106润滑油的低温性能测试 (rùnhuá yóu de dī wēn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1107润滑剂的抗氧化性能测试 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
1108润滑剂的润滑膜性能 (rùnhuá jì de rùnhuá mó xìngnéng) – Hiệu suất của lớp màng bôi trơn
1109润滑油的环保等级 (rùnhuá yóu de huánbǎo děngjí) – Cấp độ bảo vệ môi trường của dầu bôi trơn
1110润滑剂的泡沫生成能力 (rùnhuá jì de pàomò shēngchéng nénglì) – Khả năng tạo bọt của chất bôi trơn
1111润滑油的高温试验 (rùnhuá yóu de gāo wēn shìyàn) – Thử nghiệm ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1112润滑剂的低温粘度稳定性 (rùnhuá jì de dī wēn niándù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ nhớt ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1113润滑油的抗水洗性 (rùnhuá yóu de kàng shuǐ xǐ xìng) – Tính chống rửa bằng nước của dầu bôi trơn
1114润滑油的低温润滑性能 (rùnhuá yóu de dī wēn rùnhuá xìngnéng) – Hiệu suất bôi trơn ở nhiệt độ thấp của dầu
1115润滑剂的油品溶解度 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjiědù) – Độ hòa tan của sản phẩm dầu bôi trơn
1116润滑剂的润滑层稳定性 (rùnhuá jì de rùnhuá céng wěndìng xìng) – Tính ổn định của lớp bôi trơn
1117润滑油的气体溶解性测试 (rùnhuá yóu de qìtǐ róngjiě xìng cèshì) – Thử nghiệm tính hòa tan khí của dầu bôi trơn
1118润滑油的流动性测试 (rùnhuá yóu de liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động của dầu bôi trơn
1119润滑剂的抗氧化性 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
1120润滑油的油品配方 (rùnhuá yóu de yóupǐn pèifāng) – Công thức của sản phẩm dầu bôi trơn
1121润滑油的防腐蚀添加剂 (rùnhuá yóu de fáng fǔshí tiānjiājì) – Phụ gia chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1122润滑油的润滑层形成性 (rùnhuá yóu de rùnhuá céng xíngchéng xìng) – Tính hình thành lớp bôi trơn của dầu
1123润滑剂的高温耐用性 (rùnhuá jì de gāo wēn nàiyòng xìng) – Tính bền bỉ ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1124润滑剂的粘度变化 (rùnhuá jì de niándù biànhuà) – Biến đổi độ nhớt của chất bôi trơn
1125润滑油的润滑油浓度 (rùnhuá yóu de rùnhuá yóu nóngdù) – Nồng độ dầu bôi trơn
1126润滑剂的低温抗化学性 (rùnhuá jì de dī wēn kàng huàxué xìng) – Tính chống hóa học ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1127润滑油的气体挥发性测试 (rùnhuá yóu de qìtǐ huīfā xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bay hơi khí của dầu bôi trơn
1128润滑剂的抗磨损试验 (rùnhuá jì de kàng mòsǔn shìyàn) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của chất bôi trơn
1129润滑油的低温粘度测试 (rùnhuá yóu de dī wēn niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1130润滑剂的抗水解性能 (rùnhuá jì de kàng shuǐjiě xìngnéng) – Tính chống phân hủy do nước của chất bôi trơn
1131润滑油的气体生成测试 (rùnhuá yóu de qìtǐ shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm tính tạo khí của dầu bôi trơn
1132润滑油的环境影响 (rùnhuá yóu de huánjìng yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng môi trường của dầu bôi trơn
1133润滑剂的抗沉积试验 (rùnhuá jì de kàng chéndì shìyàn) – Thử nghiệm tính chống lắng đọng của chất bôi trơn
1134润滑油的清洁性测试 (rùnhuá yóu de qīngjié xìng cèshì) – Thử nghiệm tính sạch của dầu bôi trơn
1135润滑剂的低温性能评估 (rùnhuá jì de dī wēn xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1136润滑油的耐用性试验 (rùnhuá yóu de nàiyòng xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính bền của dầu bôi trơn
1137润滑剂的冷却效率 (rùnhuá jì de lěngquè xiàolǜ) – Hiệu quả làm mát của chất bôi trơn
1138润滑油的溶解度测试 (rùnhuá yóu de róngjiědù cèshì) – Thử nghiệm độ hòa tan của dầu bôi trơn
1139润滑剂的高温粘度稳定性 (rùnhuá jì de gāo wēn niándù wěndìng xìng) – Tính ổn định độ nhớt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1140润滑油的耐久性测试 (rùnhuá yóu de nàijiǔ xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bền lâu của dầu bôi trơn
1141润滑剂的油膜强度 (rùnhuá jì de yóumó qiángdù) – Độ bền của lớp màng dầu của chất bôi trơn
1142润滑油的泡沫稳定性 (rùnhuá yóu de pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định của bọt khí trong dầu bôi trơn
1143润滑油的润滑能力 (rùnhuá yóu de rùnhuá nénglì) – Khả năng bôi trơn của dầu
1144润滑剂的抗剪切性 (rùnhuá jì de kàng qiǎnqiè xìng) – Tính chống cắt của chất bôi trơn
1145润滑剂的抗泡沫性能 (rùnhuá jì de kàng pàomò xìngnéng) – Tính năng chống bọt của chất bôi trơn
1146润滑油的防锈性能 (rùnhuá yóu de fáng xiù xìngnéng) – Tính năng chống gỉ của dầu bôi trơn
1147润滑剂的高温抗氧化性能 (rùnhuá jì de gāo wēn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1148润滑油的过滤性能 (rùnhuá yóu de guòlǜ xìngnéng) – Tính năng lọc của dầu bôi trơn
1149润滑剂的油品气味 (rùnhuá jì de yóupǐn qìwèi) – Mùi của sản phẩm dầu bôi trơn
1150润滑油的低温启动性能 (rùnhuá yóu de dī wēn qǐdòng xìngnéng) – Hiệu suất khởi động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1151润滑油的粘附力测试 (rùnhuá yóu de niánfù lì cèshì) – Thử nghiệm lực bám dính của dầu bôi trơn
1152润滑油的油品寿命 (rùnhuá yóu de yóupǐn shòumìng) – Tuổi thọ của sản phẩm dầu bôi trơn
1153润滑剂的挥发性测试 (rùnhuá jì de huīfā xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bay hơi của chất bôi trơn
1154润滑油的密度测试 (rùnhuá yóu de mìdù cèshì) – Thử nghiệm độ mật của dầu bôi trơn
1155润滑油的环保性测试 (rùnhuá yóu de huánbǎo xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bảo vệ môi trường của dầu bôi trơn
1156润滑油的抗氧化试验 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1157润滑剂的气泡稳定性测试 (rùnhuá jì de qìpào wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của bọt khí trong chất bôi trơn
1158润滑油的腐蚀测试 (rùnhuá yóu de fǔshí cèshì) – Thử nghiệm tính ăn mòn của dầu bôi trơn
1159润滑剂的温度适应范围 (rùnhuá jì de wēndù shìyìng fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ thích ứng của chất bôi trơn
1160润滑油的油品密度 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìdù) – Độ mật của sản phẩm dầu bôi trơn
1161润滑油的润滑油添加剂 (rùnhuá yóu de rùnhuá yóu tiānjiājì) – Phụ gia của dầu bôi trơn
1162润滑剂的粘度变化测试 (rùnhuá jì de niándù biànhuà cèshì) – Thử nghiệm biến đổi độ nhớt của chất bôi trơn
1163润滑油的稳定性检测 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng jiǎncè) – Kiểm tra tính ổn định của dầu bôi trơn
1164润滑剂的气体溶解度 (rùnhuá jì de qìtǐ róngjiědù) – Độ hòa tan khí của chất bôi trơn
1165润滑剂的低温稳定性测试 (rùnhuá jì de dī wēn wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1166润滑油的耐酸碱性 (rùnhuá yóu de nà suān jiǎn xìng) – Tính chống axit và kiềm của dầu bôi trơn
1167润滑油的油品浓缩性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nóngsuō xìng) – Tính cô đặc của sản phẩm dầu bôi trơn
1168润滑油的低温启动性能测试 (rùnhuá yóu de dī wēn qǐdòng xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm khả năng khởi động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1169润滑剂的抗污染性 (rùnhuá jì de kàng wūrǎn xìng) – Tính chống ô nhiễm của chất bôi trơn
1170润滑油的气泡生成性 (rùnhuá yóu de qìpào shēngchéng xìng) – Khả năng tạo bọt khí của dầu bôi trơn
1171润滑剂的高温抗腐蚀性 (rùnhuá jì de gāo wēn kàng fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1172润滑油的环保性能 (rùnhuá yóu de huánbǎo xìngnéng) – Tính năng bảo vệ môi trường của dầu bôi trơn
1173润滑油的合成性 (rùnhuá yóu de héchéng xìng) – Tính tổng hợp của dầu bôi trơn
1174润滑剂的油脂含量 (rùnhuá jì de yóuzhī hánliàng) – Hàm lượng mỡ trong chất bôi trơn
1175润滑油的沸点测试 (rùnhuá yóu de fèidiǎn cèshì) – Thử nghiệm điểm sôi của dầu bôi trơn
1176润滑剂的油膜厚度 (rùnhuá jì de yóumó hòudù) – Độ dày của lớp màng dầu của chất bôi trơn
1177润滑油的添加剂性能 (rùnhuá yóu de tiānjiājì xìngnéng) – Hiệu suất của phụ gia trong dầu bôi trơn
1178润滑剂的挥发性 (rùnhuá jì de huīfā xìng) – Tính bay hơi của chất bôi trơn
1179润滑油的色泽测试 (rùnhuá yóu de sèzé cèshì) – Thử nghiệm màu sắc của dầu bôi trơn
1180润滑剂的气泡产生性 (rùnhuá jì de qìpào chǎnshēng xìng) – Khả năng tạo bọt khí của chất bôi trơn
1181润滑剂的磨损测试 (rùnhuá jì de mòsǔn cèshì) – Thử nghiệm mài mòn của chất bôi trơn
1182润滑油的闪点测试 (rùnhuá yóu de shǎndiǎn cèshì) – Thử nghiệm điểm chớp của dầu bôi trơn
1183润滑油的添加剂含量 (rùnhuá yóu de tiānjiājì hánliàng) – Hàm lượng phụ gia trong dầu bôi trơn
1184润滑剂的耐腐蚀性 (rùnhuá jì de nàifǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
1185润滑油的气体分离性 (rùnhuá yóu de qìtǐ fēnlí xìng) – Tính phân tách khí của dầu bôi trơn
1186润滑剂的油膜厚度测试 (rùnhuá jì de yóumó hòudù cèshì) – Thử nghiệm độ dày lớp màng dầu của chất bôi trơn
1187润滑剂的油品性质 (rùnhuá jì de yóupǐn xìngzhì) – Tính chất của sản phẩm dầu bôi trơn
1188润滑油的耐老化性 (rùnhuá yóu de nài lǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa của dầu bôi trơn
1189润滑剂的高温流动性 (rùnhuá jì de gāo wēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1190润滑剂的抗水溶性 (rùnhuá jì de kàng shuǐ róngxìng) – Tính chống hòa tan trong nước của chất bôi trơn
1191润滑油的挥发性测量 (rùnhuá yóu de huīfā xìng cèliàng) – Đo lường tính bay hơi của dầu bôi trơn
1192润滑剂的溶剂相容性 (rùnhuá jì de róngjì xiāngróng xìng) – Tính tương thích với dung môi của chất bôi trơn
1193润滑油的气体溶解度测试 (rùnhuá yóu de qìtǐ róngjiědù cèshì) – Thử nghiệm độ hòa tan khí của dầu bôi trơn
1194润滑油的氧化性 (rùnhuá yóu de yǎnghuà xìng) – Tính oxy hóa của dầu bôi trơn
1195润滑剂的气体排放 (rùnhuá jì de qìtǐ páifàng) – Khí thải của chất bôi trơn
1196润滑油的过滤精度 (rùnhuá yóu de guòlǜ jīngdù) – Độ chính xác của lọc dầu bôi trơn
1197润滑剂的低温适用性 (rùnhuá jì de dī wēn shìyòng xìng) – Tính thích ứng ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1198润滑油的抗磨损添加剂 (rùnhuá yóu de kàng mòsǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong dầu bôi trơn
1199润滑剂的油膜强度测试 (rùnhuá jì de yóumó qiángdù cèshì) – Thử nghiệm độ bền của lớp màng dầu của chất bôi trơn
1200润滑剂的气泡产生测试 (rùnhuá jì de qìpào chǎnshēng cèshì) – Thử nghiệm khả năng tạo bọt khí của chất bôi trơn
1201润滑油的氧化性检测 (rùnhuá yóu de yǎnghuà xìng jiǎncè) – Kiểm tra tính oxy hóa của dầu bôi trơn
1202润滑剂的抗氧化性试验 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
1203润滑油的耐腐蚀试验 (rùnhuá yóu de nàifǔshí shìyàn) – Thử nghiệm tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1204润滑剂的挥发性测量 (rùnhuá jì de huīfā xìng cèliàng) – Đo lường tính bay hơi của chất bôi trơn
1205润滑剂的高温稳定性测试 (rùnhuá jì de gāo wēn wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1206润滑剂的气体释放性能 (rùnhuá jì de qìtǐ shìfàng xìngnéng) – Tính năng giải phóng khí của chất bôi trơn
1207润滑油的流动性检测 (rùnhuá yóu de liúdòng xìng jiǎncè) – Kiểm tra tính lưu động của dầu bôi trơn
1208润滑剂的油脂分布 (rùnhuá jì de yóuzhī fēnbù) – Phân bố mỡ của chất bôi trơn
1209润滑油的耐酸性 (rùnhuá yóu de nài suān xìng) – Tính chống axit của dầu bôi trơn
1210润滑油的化学相容性 (rùnhuá yóu de huàxué xiāngróng xìng) – Tính tương thích hóa học của dầu bôi trơn
1211润滑油的防沉积剂 (rùnhuá yóu de fáng chéndì jì) – Chất chống lắng đọng trong dầu bôi trơn
1212润滑油的化学性质 (rùnhuá yóu de huàxué xìngzhì) – Tính chất hóa học của dầu bôi trơn
1213润滑剂的腐蚀试验 (rùnhuá jì de fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm ăn mòn của chất bôi trơn
1214润滑油的抗污垢性 (rùnhuá yóu de kàng wūgòu xìng) – Tính chống bụi bẩn của dầu bôi trơn
1215润滑油的气泡生成测试 (rùnhuá yóu de qìpào shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm khả năng tạo bọt khí của dầu bôi trơn
1216润滑剂的密封测试 (rùnhuá jì de mìfēng cèshì) – Thử nghiệm tính kín của chất bôi trơn
1217润滑油的耐水解试验 (rùnhuá yóu de nài shuǐjiě shìyàn) – Thử nghiệm tính chống phân hủy nước của dầu bôi trơn
1218润滑剂的溶剂性测试 (rùnhuá jì de róngjì xìng cèshì) – Thử nghiệm tính hòa tan với dung môi của chất bôi trơn
1219润滑油的耐光性 (rùnhuá yóu de nài guāng xìng) – Tính chống tia UV của dầu bôi trơn
1220润滑油的高温氧化稳定性 (rùnhuá yóu de gāo wēn yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1221润滑剂的酸碱性测试 (rùnhuá jì de suān jiǎn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính axit-kiềm của chất bôi trơn
1222润滑油的防腐蚀剂 (rùnhuá yóu de fáng fǔshí jì) – Chất chống ăn mòn trong dầu bôi trơn
1223润滑剂的冷却效能测试 (rùnhuá jì de lěngquè xiàonéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất làm mát của chất bôi trơn
1224润滑油的挥发性试验 (rùnhuá yóu de huīfā xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính bay hơi của dầu bôi trơn
1225润滑剂的防结垢性 (rùnhuá jì de fáng jiégòu xìng) – Tính chống đóng cặn của chất bôi trơn
1226润滑油的低温稳定性测试 (rùnhuá yóu de dī wēn wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1227润滑剂的化学稳定性测试 (rùnhuá jì de huàxué wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định hóa học của chất bôi trơn
1228润滑油的抗静电性能 (rùnhuá yóu de kàng jìngdiàn xìngnéng) – Tính năng chống tĩnh điện của dầu bôi trơn
1229润滑油的抗磨性 (rùnhuá yóu de kàng mó xìng) – Tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
1230润滑剂的油脂特性 (rùnhuá jì de yóuzhī tèxìng) – Đặc tính của mỡ trong chất bôi trơn
1231润滑油的挥发性测定 (rùnhuá yóu de huīfā xìng cèdìng) – Xác định tính bay hơi của dầu bôi trơn
1232润滑油的稳定性试验 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
1233润滑剂的防锈性 (rùnhuá jì de fángxiù xìng) – Tính chống gỉ của chất bôi trơn
1234润滑油的耐老化测试 (rùnhuá yóu de nài lǎohuà cèshì) – Thử nghiệm tính chống lão hóa của dầu bôi trơn
1235润滑剂的泡沫测试 (rùnhuá jì de pàomò cèshì) – Thử nghiệm bọt của chất bôi trơn
1236润滑油的流动性分析 (rùnhuá yóu de liúdòng xìng fēnxī) – Phân tích tính lưu động của dầu bôi trơn
1237润滑油的油脂稳定性 (rùnhuá yóu de yóuzhī wěndìng xìng) – Tính ổn định của mỡ trong dầu bôi trơn
1238润滑油的气体释放性测试 (rùnhuá yóu de qìtǐ shìfàng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính giải phóng khí của dầu bôi trơn
1239润滑剂的防积碳性 (rùnhuá jì de fáng jītàn xìng) – Tính chống tích tụ carbon của chất bôi trơn
1240润滑油的气体释放能力 (rùnhuá yóu de qìtǐ shìfàng nénglì) – Khả năng giải phóng khí của dầu bôi trơn
1241润滑剂的高温性能 (rùnhuá jì de gāo wēn xìngnéng) – Hiệu suất ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1242润滑油的抗氧化能力测试 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà nénglì cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1243润滑剂的低温性能测试 (rùnhuá jì de dī wēn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1244润滑油的添加剂分布 (rùnhuá yóu de tiānjiājì fēnbù) – Phân bố phụ gia trong dầu bôi trơn
1245润滑油的润滑性能测试 (rùnhuá yóu de rùnhuá xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất bôi trơn của dầu bôi trơn
1246润滑油的湿气测试 (rùnhuá yóu de shī qì cèshì) – Thử nghiệm độ ẩm trong dầu bôi trơn
1247润滑剂的黏度变化 (rùnhuá jì de niándù biànhuà) – Biến đổi độ nhớt của chất bôi trơn
1248润滑油的抗油解性 (rùnhuá yóu de kàng yóujiě xìng) – Tính chống phân hủy dầu của dầu bôi trơn
1249润滑剂的附着力 (rùnhuá jì de fùzhuó lì) – Lực bám dính của chất bôi trơn
1250润滑油的防生锈性 (rùnhuá yóu de fáng shēngxiù xìng) – Tính chống rỉ sét của dầu bôi trơn
1251润滑剂的腐蚀性测试 (rùnhuá jì de fǔshí xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ăn mòn của chất bôi trơn
1252润滑油的混合性 (rùnhuá yóu de hùnhé xìng) – Tính hòa trộn của dầu bôi trơn
1253润滑剂的耐热稳定性 (rùnhuá jì de nàirè wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
1254润滑油的气体析出性 (rùnhuá yóu de qìtǐ xīchū xìng) – Tính tách khí của dầu bôi trơn
1255润滑剂的冷却测试 (rùnhuá jì de lěngquè cèshì) – Thử nghiệm làm mát của chất bôi trơn
1256润滑油的分解性 (rùnhuá yóu de fēnjiě xìng) – Tính phân hủy của dầu bôi trơn
1257润滑剂的耐水性 (rùnhuá jì de nài shuǐ xìng) – Tính chống nước của chất bôi trơn
1258润滑油的抗气泡性能 (rùnhuá yóu de kàng qìpào xìngnéng) – Tính năng chống bọt khí của dầu bôi trơn
1259润滑剂的防沉积性测试 (rùnhuá jì de fáng chéndì xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống lắng đọng của chất bôi trơn
1260润滑剂的化学腐蚀性 (rùnhuá jì de huàxué fǔshí xìng) – Tính ăn mòn hóa học của chất bôi trơn
1261润滑油的油脂浓度 (rùnhuá yóu de yóuzhī nóngdù) – Độ tập trung mỡ trong dầu bôi trơn
1262润滑剂的挥发分测定 (rùnhuá jì de huīfā fèn cèdìng) – Xác định phần bay hơi của chất bôi trơn
1263润滑油的油脂添加剂 (rùnhuá yóu de yóuzhī tiānjiājì) – Phụ gia mỡ trong dầu bôi trơn
1264润滑油的环境适应性 (rùnhuá yóu de huánjìng shìyìng xìng) – Tính thích ứng với môi trường của dầu bôi trơn
1265润滑剂的泡沫稳定性测试 (rùnhuá jì de pàomò wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định bọt của chất bôi trơn
1266润滑油的磨损测试 (rùnhuá yóu de mósǔn cèshì) – Thử nghiệm mài mòn của dầu bôi trơn
1267润滑油的流动性范围 (rùnhuá yóu de liúdòng xìng fànwéi) – Phạm vi tính lưu động của dầu bôi trơn
1268润滑剂的耐氧化性 (rùnhuá jì de nài yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
1269润滑剂的粘度变化范围 (rùnhuá jì de niándù biànhuà fànwéi) – Phạm vi biến đổi độ nhớt của chất bôi trơn
1270润滑油的热稳定性分析 (rùnhuá yóu de rè wěndìng xìng fēnxī) – Phân tích tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
1271润滑剂的防结垢性能 (rùnhuá jì de fáng jiégòu xìngnéng) – Tính năng chống tích tụ cặn của chất bôi trơn
1272润滑油的挥发分含量 (rùnhuá yóu de huīfā fèn hánliàng) – Hàm lượng phần bay hơi của dầu bôi trơn
1273润滑剂的低温黏度 (rùnhuá jì de dī wēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1274润滑油的化学腐蚀试验 (rùnhuá yóu de huàxué fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm tính ăn mòn hóa học của dầu bôi trơn
1275润滑剂的气泡耐久性 (rùnhuá jì de qìpào nàijiǔ xìng) – Tính bền bỉ của bọt khí trong chất bôi trơn
1276润滑油的酸值测试 (rùnhuá yóu de suān zhí cèshì) – Thử nghiệm giá trị axit của dầu bôi trơn
1277润滑剂的抗氧化稳定性测试 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định chống oxy hóa của chất bôi trơn
1278润滑油的低温抗冻性 (rùnhuá yóu de dī wēn kàng dòng xìng) – Tính chống đóng băng ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1279润滑剂的化学相容性 (rùnhuá jì de huàxué xiāngróng xìng) – Tính tương thích hóa học của chất bôi trơn
1280润滑油的油相稳定性 (rùnhuá yóu de yóu xiàng wěndìng xìng) – Tính ổn định của pha dầu trong dầu bôi trơn
1281润滑油的密封性测试 (rùnhuá yóu de mìfēng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính kín của dầu bôi trơn
1282润滑剂的耐高温性 (rùnhuá jì de nài gāo wēn xìng) – Tính chống nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1283润滑油的油膜厚度 (rùnhuá yóu de yóu mó hòudù) – Độ dày lớp dầu bôi trơn
1284润滑剂的抗磨损能力 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn nénglì) – Khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
1285润滑油的耐低温性 (rùnhuá yóu de nài dī wēn xìng) – Tính chống nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1286润滑剂的沉降测试 (rùnhuá jì de chénjiàng cèshì) – Thử nghiệm lắng đọng của chất bôi trơn
1287润滑油的耐氧化测试 (rùnhuá yóu de nài yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1288润滑剂的气泡耐久性测试 (rùnhuá jì de qìpào nàijiǔ xìng cèshì) – Thử nghiệm độ bền của bọt khí trong chất bôi trơn
1289润滑油的抗腐蚀性能测试 (rùnhuá yóu de kàng fǔshí xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1290润滑剂的耐热性 (rùnhuá jì de nài rè xìng) – Tính chống nhiệt của chất bôi trơn
1291润滑油的气体释放测试 (rùnhuá yóu de qìtǐ shìfàng cèshì) – Thử nghiệm giải phóng khí của dầu bôi trơn
1292润滑剂的添加剂稳定性 (rùnhuá jì de tiānjiājì wěndìng xìng) – Tính ổn định của phụ gia trong chất bôi trơn
1293润滑油的防氧化添加剂 (rùnhuá yóu de fáng yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1294润滑剂的冷却效率测试 (rùnhuá jì de lěngquè xiàolǜ cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất làm mát của chất bôi trơn
1295润滑剂的抗低温性 (rùnhuá jì de kàng dī wēn xìng) – Tính chống nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1296润滑油的酸碱度测定 (rùnhuá yóu de suān jiǎn dù cèdìng) – Xác định độ pH của dầu bôi trơn
1297润滑油的气泡测试 (rùnhuá yóu de qìpào cèshì) – Thử nghiệm bọt khí của dầu bôi trơn
1298润滑油的粘附性 (rùnhuá yóu de niánfù xìng) – Tính bám dính của dầu bôi trơn
1299润滑剂的抗磨损性能 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn xìngnéng) – Hiệu suất chống mài mòn của chất bôi trơn
1300润滑油的添加剂作用 (rùnhuá yóu de tiānjiājì zuòyòng) – Tác dụng của phụ gia trong dầu bôi trơn
1301润滑剂的流动范围 (rùnhuá jì de liúdòng fànwéi) – Phạm vi lưu động của chất bôi trơn
1302润滑油的耐腐蚀添加剂 (rùnhuá yóu de nài fǔshí tiānjiājì) – Phụ gia chống ăn mòn trong dầu bôi trơn
1303润滑剂的分离性 (rùnhuá jì de fēnlí xìng) – Tính phân ly của chất bôi trơn
1304润滑油的蒸发损失 (rùnhuá yóu de zhēngfā sǔnshī) – Mất mát do bay hơi của dầu bôi trơn
1305润滑剂的混合稳定性 (rùnhuá jì de hùnhé wěndìng xìng) – Tính ổn định khi hòa trộn của chất bôi trơn
1306润滑油的抗腐蚀剂 (rùnhuá yóu de kàng fǔshí jì) – Chất chống ăn mòn trong dầu bôi trơn
1307润滑剂的氧化剂含量 (rùnhuá jì de yǎnghuà jì hánliàng) – Hàm lượng chất oxy hóa trong chất bôi trơn
1308润滑油的混合稳定性测试 (rùnhuá yóu de hùnhé wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định khi hòa trộn của dầu bôi trơn
1309润滑剂的气体释放特性 (rùnhuá jì de qìtǐ shìfàng tèxìng) – Đặc tính giải phóng khí của chất bôi trơn
1310润滑油的高温耐久性 (rùnhuá yóu de gāo wēn nàijiǔ xìng) – Tính bền bỉ ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1311润滑油的粘度指数测试 (rùnhuá yóu de niándù zhǐshù cèshì) – Thử nghiệm chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
1312润滑油的金属对磨损测试 (rùnhuá yóu de jīnshǔ duì mó sǔn cèshì) – Thử nghiệm mài mòn kim loại đối với dầu bôi trơn
1313润滑剂的防氧化剂含量 (rùnhuá jì de fáng yǎnghuà jì hánliàng) – Hàm lượng chất chống oxy hóa trong chất bôi trơn
1314润滑油的泡沫控制性 (rùnhuá yóu de pàomò kòngzhì xìng) – Tính kiểm soát bọt của dầu bôi trơn
1315润滑剂的流动性测试 (rùnhuá jì de liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động của chất bôi trơn
1316润滑油的耐氧化剂 (rùnhuá yóu de nài yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1317润滑油的油品质量 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhìliàng) – Chất lượng dầu bôi trơn
1318润滑剂的耐热性能 (rùnhuá jì de nài rè xìngnéng) – Hiệu suất chống nhiệt của chất bôi trơn
1319润滑油的水分测试 (rùnhuá yóu de shuǐfèn cèshì) – Thử nghiệm hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
1320润滑剂的微观结构 (rùnhuá jì de wēiguān jiégòu) – Cấu trúc vi mô của chất bôi trơn
1321润滑油的粘附测试 (rùnhuá yóu de niánfù cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của dầu bôi trơn
1322润滑剂的高温氧化稳定性 (rùnhuá jì de gāo wēn yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1323润滑油的耐磨损测试 (rùnhuá yóu de nài mó sǔn cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
1324润滑剂的粘度升高测试 (rùnhuá jì de niándù shēnggāo cèshì) – Thử nghiệm tăng độ nhớt của chất bôi trơn
1325润滑油的抗氧化试验 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1326润滑剂的抗腐蚀性分析 (rùnhuá jì de kàng fǔshí xìng fēnxī) – Phân tích tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
1327润滑油的防锈剂 (rùnhuá yóu de fáng xiù jì) – Chất chống rỉ sét trong dầu bôi trơn
1328润滑剂的耐久性测试 (rùnhuá jì de nàijiǔ xìng cèshì) – Thử nghiệm độ bền của chất bôi trơn
1329润滑油的热传递性能 (rùnhuá yóu de rè chuándì xìngnéng) – Hiệu suất truyền nhiệt của dầu bôi trơn
1330润滑油的压力分布 (rùnhuá yóu de yālì fēnbù) – Phân bố áp suất của dầu bôi trơn
1331润滑剂的抗氧化剂测试 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà jì cèshì) – Thử nghiệm chất chống oxy hóa trong chất bôi trơn
1332润滑油的增稠剂 (rùnhuá yóu de zēngchóu jì) – Chất làm đặc trong dầu bôi trơn
1333润滑剂的分解温度 (rùnhuá jì de fēnjiě wēndù) – Nhiệt độ phân hủy của chất bôi trơn
1334润滑油的溶解性测试 (rùnhuá yóu de róngjiě xìng cèshì) – Thử nghiệm tính hòa tan của dầu bôi trơn
1335润滑剂的抗低温测试 (rùnhuá jì de kàng dī wēn cèshì) – Thử nghiệm tính chống nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1336润滑油的润滑层分析 (rùnhuá yóu de rùnhuá céng fēnxī) – Phân tích lớp bôi trơn của dầu bôi trơn
1337润滑油的相容性测试 (rùnhuá yóu de xiāngróng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính tương thích của dầu bôi trơn
1338润滑剂的分解速度 (rùnhuá jì de fēnjiě sùdù) – Tốc độ phân hủy của chất bôi trơn
1339润滑剂的防锈性能 (rùnhuá jì de fáng xiù xìngnéng) – Hiệu suất chống rỉ sét của chất bôi trơn
1340润滑油的抗凝固性 (rùnhuá yóu de kàng nínggù xìng) – Tính chống đông đặc của dầu bôi trơn
1341润滑剂的添加剂类型 (rùnhuá jì de tiānjiājì lèixíng) – Loại phụ gia trong chất bôi trơn
1342润滑油的耐化学性 (rùnhuá yóu de nài huàxué xìng) – Tính chống hóa chất của dầu bôi trơn
1343润滑剂的表面张力 (rùnhuá jì de biǎomiàn zhānglì) – Tính năng bề mặt của chất bôi trơn
1344润滑油的粘度降低剂 (rùnhuá yóu de niándù jiàngdī jì) – Chất giảm độ nhớt trong dầu bôi trơn
1345润滑剂的油品分析 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnxī) – Phân tích chất lượng dầu của chất bôi trơn
1346润滑油的防乳化剂 (rùnhuá yóu de fáng rǔhuà jì) – Chất chống nhũ hóa trong dầu bôi trơn
1347润滑油的流动点 (rùnhuá yóu de liúdòng diǎn) – Điểm chảy của dầu bôi trơn
1348润滑剂的油脂成分 (rùnhuá jì de yóuzhī chéngfèn) – Thành phần mỡ trong chất bôi trơn
1349润滑油的抗氧化添加剂 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1350润滑油的热传导率 (rùnhuá yóu de rè chuándǎo lǜ) – Tỷ lệ truyền nhiệt của dầu bôi trơn
1351润滑剂的冷却性能 (rùnhuá jì de lěngquè xìngnéng) – Hiệu suất làm mát của chất bôi trơn
1352润滑油的添加剂配方 (rùnhuá yóu de tiānjiājì pèifāng) – Công thức phụ gia trong dầu bôi trơn
1353润滑剂的气泡生成 (rùnhuá jì de qìpào shēngchéng) – Sự tạo thành bọt khí trong chất bôi trơn
1354润滑油的抗磨损添加剂 (rùnhuá yóu de kàng mó sǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong dầu bôi trơn
1355润滑剂的杂质含量 (rùnhuá jì de zázhì hánliàng) – Hàm lượng tạp chất trong chất bôi trơn
1356润滑油的粘度曲线 (rùnhuá yóu de niándù qūxiàn) – Đường cong độ nhớt của dầu bôi trơn
1357润滑剂的泡沫生成性 (rùnhuá jì de pàomò shēngchéng xìng) – Tính tạo bọt của chất bôi trơn
1358润滑油的光学性质 (rùnhuá yóu de guāngxué xìngzhì) – Tính chất quang học của dầu bôi trơn
1359润滑油的耐水性 (rùnhuá yóu de nài shuǐ xìng) – Tính chống nước của dầu bôi trơn
1360润滑剂的抗磨损试验 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn shìyàn) – Thử nghiệm chống mài mòn của chất bôi trơn
1361润滑油的气泡生成测试 (rùnhuá yóu de qìpào shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm sự tạo bọt khí của dầu bôi trơn
1362润滑剂的油膜强度 (rùnhuá jì de yóu mó qiángdù) – Độ bền của lớp dầu bôi trơn
1363润滑油的清洁度测试 (rùnhuá yóu de qīngjié dù cèshì) – Thử nghiệm độ sạch của dầu bôi trơn
1364润滑油的防腐蚀性能 (rùnhuá yóu de fáng fǔshí xìngnéng) – Hiệu suất chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1365润滑剂的凝点 (rùnhuá jì de níng diǎn) – Điểm đông đặc của chất bôi trơn
1366润滑剂的耐用年限 (rùnhuá jì de nàiyòng niánxiàn) – Thời gian sử dụng bền của chất bôi trơn
1367润滑油的泡沫稳定性测试 (rùnhuá yóu de pàomò wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của bọt trong dầu bôi trơn
1368润滑剂的抗低温性能 (rùnhuá jì de kàng dī wēn xìngnéng) – Hiệu suất chống nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1369润滑油的热分解性 (rùnhuá yóu de rè fēnjiě xìng) – Tính phân hủy nhiệt của dầu bôi trơn
1370润滑剂的增稠剂测试 (rùnhuá jì de zēngchóu jì cèshì) – Thử nghiệm chất làm đặc trong chất bôi trơn
1371润滑剂的润滑层均匀性 (rùnhuá jì de rùnhuá céng jūnyún xìng) – Tính đồng đều của lớp bôi trơn trong chất bôi trơn
1372润滑油的成膜性 (rùnhuá yóu de chéngmó xìng) – Tính hình thành lớp màng của dầu bôi trơn
1373润滑剂的粘度对比 (rùnhuá jì de niándù duìbǐ) – So sánh độ nhớt của chất bôi trơn
1374润滑油的温度适应性 (rùnhuá yóu de wēndù shìyìng xìng) – Tính thích ứng nhiệt độ của dầu bôi trơn
1375润滑剂的金属对腐蚀测试 (rùnhuá jì de jīnshǔ duì fǔshí cèshì) – Thử nghiệm chống ăn mòn kim loại của chất bôi trơn
1376润滑油的添加剂作用效果 (rùnhuá yóu de tiānjiājì zuòyòng xiàoguǒ) – Hiệu quả của phụ gia trong dầu bôi trơn
1377润滑剂的流动性对比 (rùnhuá jì de liúdòng xìng duìbǐ) – So sánh tính lưu động của chất bôi trơn
1378润滑油的颗粒度 (rùnhuá yóu de kēlì dù) – Kích thước hạt của dầu bôi trơn
1379润滑油的氧化稳定性 (rùnhuá yóu de yǎnghuà wěndìng xìng) – Tính ổn định oxy hóa của dầu bôi trơn
1380润滑剂的流动温度 (rùnhuá jì de liúdòng wēndù) – Nhiệt độ lưu động của chất bôi trơn
1381润滑油的耐压性能 (rùnhuá yóu de nàiyā xìngnéng) – Hiệu suất chống áp suất của dầu bôi trơn
1382润滑剂的抗冲击性 (rùnhuá jì de kàng chōngjī xìng) – Tính chống sốc của chất bôi trơn
1383润滑剂的保质期 (rùnhuá jì de bǎo zhì qī) – Thời gian bảo quản của chất bôi trơn
1384润滑油的抗挥发性 (rùnhuá yóu de kàng huīfā xìng) – Tính chống bay hơi của dầu bôi trơn
1385润滑剂的热传导测试 (rùnhuá jì de rè chuándǎo cèshì) – Thử nghiệm truyền nhiệt của chất bôi trơn
1386润滑油的泡沫稳定性测试 (rùnhuá yóu de pàomò wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định bọt của dầu bôi trơn
1387润滑油的抗氧化添加剂含量 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà tiānjiājì hánliàng) – Hàm lượng phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1388润滑剂的油性测试 (rùnhuá jì de yóuxìng cèshì) – Thử nghiệm tính dầu của chất bôi trơn
1389润滑油的抗水解性能 (rùnhuá yóu de kàng shuǐjiě xìngnéng) – Hiệu suất chống thủy phân của dầu bôi trơn
1390润滑剂的清洗性能 (rùnhuá jì de qīngxǐ xìngnéng) – Hiệu suất làm sạch của chất bôi trơn
1391润滑油的油品配方 (rùnhuá yóu de yóupǐn pèifāng) – Công thức dầu bôi trơn
1392润滑油的防腐蚀试验 (rùnhuá yóu de fáng fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1393润滑剂的耐热性分析 (rùnhuá jì de nài rè xìng fēnxī) – Phân tích tính chịu nhiệt của chất bôi trơn
1394润滑油的添加剂效能 (rùnhuá yóu de tiānjiājì xiàonéng) – Hiệu năng của phụ gia trong dầu bôi trơn
1395润滑剂的溶解性能 (rùnhuá jì de róngjiě xìngnéng) – Hiệu suất hòa tan của chất bôi trơn
1396润滑剂的抗磨损保护 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn bǎohù) – Bảo vệ chống mài mòn của chất bôi trơn
1397润滑油的防结焦性 (rùnhuá yóu de fáng jiéjiāo xìng) – Tính chống đóng cặn của dầu bôi trơn
1398润滑剂的耐气候性 (rùnhuá jì de nài qìhòu xìng) – Tính chống thời tiết của chất bôi trơn
1399润滑油的挥发测试 (rùnhuá yóu de huīfā cèshì) – Thử nghiệm bay hơi của dầu bôi trơn
1400润滑剂的油脂稳定性 (rùnhuá jì de yóuzhī wěndìng xìng) – Tính ổn định của mỡ bôi trơn
1401润滑油的成膜速度 (rùnhuá yóu de chéngmó sùdù) – Tốc độ hình thành lớp màng của dầu bôi trơn
1402润滑剂的高温耐受性 (rùnhuá jì de gāo wēn nàishòu xìng) – Tính chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1403润滑油的抗乳化性能 (rùnhuá yóu de kàng rǔhuà xìngnéng) – Tính chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
1404润滑剂的湿气影响 (rùnhuá jì de shī qì yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của độ ẩm đến chất bôi trơn
1405润滑油的添加剂含量分析 (rùnhuá yóu de tiānjiājì hánliàng fēnxī) – Phân tích hàm lượng phụ gia trong dầu bôi trơn
1406润滑剂的热稳定性分析 (rùnhuá jì de rè wěndìng xìng fēnxī) – Phân tích tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
1407润滑油的密封性能 (rùnhuá yóu de mìfēng xìngnéng) – Hiệu suất bịt kín của dầu bôi trơn
1408润滑剂的流体性质 (rùnhuá jì de liútǐ xìngzhì) – Tính chất chất lỏng của chất bôi trơn
1409润滑油的油相稳定性 (rùnhuá yóu de yóu xiàng wěndìng xìng) – Tính ổn định của pha dầu
1410润滑剂的固体颗粒分析 (rùnhuá jì de gùtǐ kēlì fēnxī) – Phân tích hạt rắn trong chất bôi trơn
1411润滑油的润滑层厚度测试 (rùnhuá yóu de rùnhuá céng hòudù cèshì) – Thử nghiệm độ dày lớp bôi trơn của dầu
1412润滑剂的滑动性能 (rùnhuá jì de huádòng xìngnéng) – Hiệu suất trượt của chất bôi trơn
1413润滑剂的气泡稳定性测试 (rùnhuá jì de qìpào wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định bọt khí của chất bôi trơn
1414润滑剂的抗氧化性测试 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
1415润滑油的油脂相容性 (rùnhuá yóu de yóuzhī xiāngróng xìng) – Tính tương thích của mỡ bôi trơn
1416润滑油的防泡沫剂 (rùnhuá yóu de fáng pàomò jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
1417润滑剂的油品特性 (rùnhuá jì de yóupǐn tèxìng) – Đặc tính của dầu bôi trơn
1418润滑剂的导热性 (rùnhuá jì de dǎo rè xìng) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
1419润滑油的油滴分布 (rùnhuá yóu de yóudī fēnbù) – Phân bố giọt dầu
1420润滑剂的抗氧化试验标准 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà shìyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thử nghiệm chống oxy hóa của chất bôi trơn
1421润滑油的湿润性 (rùnhuá yóu de shīrùn xìng) – Tính ẩm của dầu bôi trơn
1422润滑剂的抗腐蚀添加剂 (rùnhuá jì de kàng fǔshí tiānjiājì) – Phụ gia chống ăn mòn trong chất bôi trơn
1423润滑油的油相稳定性测试 (rùnhuá yóu de yóu xiàng wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của pha dầu
1424润滑剂的润滑层均匀度 (rùnhuá jì de rùnhuá céng jūnyún dù) – Độ đồng đều của lớp bôi trơn
1425润滑剂的粘度随温度变化 (rùnhuá jì de niándù suí wēndù biànhuà) – Sự thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ của chất bôi trơn
1426润滑油的润滑层可靠性 (rùnhuá yóu de rùnhuá céng kěkào xìng) – Độ tin cậy của lớp bôi trơn
1427润滑油的密封性能测试 (rùnhuá yóu de mìfēng xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính bịt kín của dầu bôi trơn
1428润滑油的颗粒检测 (rùnhuá yóu de kēlì jiǎncè) – Kiểm tra hạt trong dầu bôi trơn
1429润滑剂的加热稳定性 (rùnhuá jì de jiārè wěndìng xìng) – Tính ổn định khi gia nhiệt của chất bôi trơn
1430润滑油的摩擦系数测试 (rùnhuá yóu de mócā xìshù cèshì) – Thử nghiệm hệ số ma sát của dầu bôi trơn
1431润滑剂的耐候性 (rùnhuá jì de nàihòu xìng) – Tính chống thời tiết của chất bôi trơn
1432润滑油的泡沫产生 (rùnhuá yóu de pàomò chǎnshēng) – Sự tạo thành bọt của dầu bôi trơn
1433润滑油的沉积物 (rùnhuá yóu de chéndì wù) – Cặn bã trong dầu bôi trơn
1434润滑剂的泡沫耐性 (rùnhuá jì de pàomò nàixìng) – Tính chống bọt của chất bôi trơn
1435润滑油的极压性能 (rùnhuá yóu de jí yā xìngnéng) – Hiệu suất chịu áp lực cực đại của dầu bôi trơn
1436润滑剂的使用环境 (rùnhuá jì de shǐyòng huánjìng) – Môi trường sử dụng của chất bôi trơn
1437润滑油的油膜厚度 (rùnhuá yóu de yóu mó hòudù) – Độ dày lớp màng dầu bôi trơn
1438润滑剂的抗水分性 (rùnhuá jì de kàng shuǐfèn xìng) – Tính chống nước của chất bôi trơn
1439润滑剂的油气分离性能 (rùnhuá jì de yóu qì fēnlí xìngnéng) – Hiệu suất tách dầu và khí của chất bôi trơn
1440润滑油的液体状态 (rùnhuá yóu de yètǐ zhuàngtài) – Tình trạng chất lỏng của dầu bôi trơn
1441润滑剂的防霉性能 (rùnhuá jì de fáng méi xìngnéng) – Tính chống nấm mốc của chất bôi trơn
1442润滑油的润滑剂组成 (rùnhuá yóu de rùnhuá jì zǔchéng) – Thành phần của chất bôi trơn trong dầu
1443润滑剂的空气释放性 (rùnhuá jì de kōngqì shìfàng xìng) – Tính giải phóng không khí của chất bôi trơn
1444润滑油的氧化试验方法 (rùnhuá yóu de yǎnghuà shìyàn fāngfǎ) – Phương pháp thử nghiệm oxy hóa của dầu bôi trơn
1445润滑剂的油品稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìng xìng) – Tính ổn định của dầu bôi trơn
1446润滑剂的流动性能 (rùnhuá jì de liúdòng xìngnéng) – Hiệu suất lưu động của chất bôi trơn
1447润滑剂的油层均匀性 (rùnhuá jì de yóucéng jūnyún xìng) – Tính đồng đều của lớp dầu bôi trơn
1448润滑油的耐久性 (rùnhuá yóu de nàijiǔ xìng) – Độ bền của dầu bôi trơn
1449润滑剂的粘度测试方法 (rùnhuá jì de niándù cèshì fāngfǎ) – Phương pháp thử nghiệm độ nhớt của chất bôi trơn
1450润滑油的液体粘附性 (rùnhuá yóu de yètǐ niánfù xìng) – Tính bám dính của chất lỏng dầu bôi trơn
1451润滑剂的附着力 (rùnhuá jì de fùzhuó lì) – Độ bám dính của chất bôi trơn
1452润滑油的污染控制 (rùnhuá yóu de wūrǎn kòngzhì) – Kiểm soát ô nhiễm trong dầu bôi trơn
1453润滑油的抗氧化剂 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà jì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1454润滑剂的抗泡沫性能 (rùnhuá jì de kàng pàomò xìngnéng) – Tính chống bọt của chất bôi trơn
1455润滑剂的油脂分布 (rùnhuá jì de yóuzhī fēnbù) – Phân bố mỡ bôi trơn
1456润滑油的润滑膜厚度 (rùnhuá yóu de rùnhuá mó hòudù) – Độ dày lớp màng bôi trơn của dầu
1457润滑剂的润滑剂浓度 (rùnhuá jì de rùnhuá jì nóngdù) – Nồng độ chất bôi trơn
1458润滑油的抗氧化性 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1459润滑剂的流变性 (rùnhuá jì de liúbiàn xìng) – Tính chất biến đổi dòng chảy của chất bôi trơn
1460润滑油的耐热性 (rùnhuá yóu de nài rè xìng) – Tính chịu nhiệt của dầu bôi trơn
1461润滑剂的油膜强度 (rùnhuá jì de yóu mó qiángdù) – Độ bền của lớp màng dầu bôi trơn
1462润滑油的流动特性 (rùnhuá yóu de liúdòng tèxìng) – Đặc tính lưu động của dầu bôi trơn
1463润滑剂的挥发性成分 (rùnhuá jì de huīfā xìng chéngfèn) – Thành phần bay hơi của chất bôi trơn
1464润滑油的湿气敏感性 (rùnhuá yóu de shī qì mǐngǎn xìng) – Tính nhạy cảm với độ ẩm của dầu bôi trơn
1465润滑剂的防锈添加剂 (rùnhuá jì de fáng xiù tiānjiājì) – Phụ gia chống rỉ sét trong chất bôi trơn
1466润滑油的油品分类 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnlèi) – Phân loại dầu bôi trơn
1467润滑剂的抗氧化试验 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
1468润滑油的油品质量标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng dầu bôi trơn
1469润滑剂的密封添加剂 (rùnhuá jì de mìfēng tiānjiājì) – Phụ gia bịt kín trong chất bôi trơn
1470润滑油的降粘剂 (rùnhuá yóu de jiàng nián jì) – Chất giảm độ nhớt trong dầu bôi trơn
1471润滑剂的耐老化性 (rùnhuá jì de nài lǎohuà xìng) – Tính chịu lão hóa của chất bôi trơn
1472润滑油的水分含量 (rùnhuá yóu de shuǐfèn hánliàng) – Hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
1473润滑剂的混合稳定性 (rùnhuá jì de hùnhé wěndìng xìng) – Tính ổn định khi pha trộn của chất bôi trơn
1474润滑油的油膜保护 (rùnhuá yóu de yóu mó bǎohù) – Bảo vệ lớp màng dầu
1475润滑油的油温稳定性 (rùnhuá yóu de yóuwēn wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt độ dầu
1476润滑油的密封添加剂 (rùnhuá yóu de mìfēng tiānjiājì) – Phụ gia bịt kín trong dầu bôi trơn
1477润滑剂的抗磨损性能 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn xìngnéng) – Tính chống mài mòn của chất bôi trơn
1478润滑油的油液清澈度 (rùnhuá yóu de yóu yè qīngchè dù) – Độ trong suốt của dầu bôi trơn
1479润滑剂的泡沫稳定性 (rùnhuá jì de pàomò wěndìng xìng) – Tính ổn định bọt khí của chất bôi trơn
1480润滑油的油脂厚度 (rùnhuá yóu de yóuzhī hòudù) – Độ dày của mỡ bôi trơn
1481润滑油的油品纯度 (rùnhuá yóu de yóupǐn chún dù) – Độ tinh khiết của dầu bôi trơn
1482润滑剂的油液相分离 (rùnhuá jì de yóu yè xiāng fēnlí) – Phân tách pha dầu của chất bôi trơn
1483润滑油的防泡沫性能 (rùnhuá yóu de fáng pàomò xìngnéng) – Hiệu suất chống bọt của dầu bôi trơn
1484润滑油的低温流动性能 (rùnhuá yóu de dī wēn liúdòng xìngnéng) – Hiệu suất lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1485润滑油的防结焦性能 (rùnhuá yóu de fáng jiéjiāo xìngnéng) – Tính chống đóng cặn của dầu bôi trơn
1486润滑剂的添加剂功能 (rùnhuá jì de tiānjiājì gōngnéng) – Chức năng của phụ gia trong chất bôi trơn
1487润滑油的油品性价比 (rùnhuá yóu de yóupǐn xìngjiàbǐ) – Tỷ lệ hiệu suất giá của dầu bôi trơn
1488润滑剂的油膜厚度测试 (rùnhuá jì de yóu mó hòudù cèshì) – Thử nghiệm độ dày lớp màng dầu của chất bôi trơn
1489润滑油的粘附力测试 (rùnhuá yóu de niánfù lì cèshì) – Thử nghiệm độ bám dính của dầu bôi trơn
1490润滑油的液体洁净度 (rùnhuá yóu de yètǐ jiéjìng dù) – Độ sạch của chất lỏng dầu bôi trơn
1491润滑油的抗凝性 (rùnhuá yóu de kàng níng xìng) – Tính chống đông đặc của dầu bôi trơn
1492润滑剂的抗磨损添加剂 (rùnhuá jì de kàng mó sǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong chất bôi trơn
1493润滑剂的润滑性测试 (rùnhuá jì de rùnhuá xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bôi trơn của chất bôi trơn
1494润滑油的抗泡沫性测试 (rùnhuá yóu de kàng pàomò xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của dầu bôi trơn
1495润滑油的成分分析 (rùnhuá yóu de chéngfèn fēnxī) – Phân tích thành phần của dầu bôi trơn
1496润滑剂的泡沫生成测试 (rùnhuá jì de pàomò shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm sự tạo thành bọt của chất bôi trơn
1497润滑油的工作寿命 (rùnhuá yóu de gōngzuò shòumìng) – Tuổi thọ làm việc của dầu bôi trơn
1498润滑剂的油膜强度测试 (rùnhuá jì de yóu mó qiángdù cèshì) – Thử nghiệm độ bền lớp màng dầu của chất bôi trơn
1499润滑剂的耐酸碱性 (rùnhuá jì de nài suān jiǎn xìng) – Tính chống axit và kiềm của chất bôi trơn
1500润滑剂的挥发物质 (rùnhuá jì de huīfā wùzhì) – Chất bay hơi trong chất bôi trơn
1501润滑剂的抗氧化添加剂 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa trong chất bôi trơn
1502润滑剂的脱水性能 (rùnhuá jì de tuō shuǐ xìngnéng) – Tính tẩy nước của chất bôi trơn
1503润滑油的附加成分 (rùnhuá yóu de fùjiā chéngfèn) – Thành phần bổ sung của dầu bôi trơn
1504润滑剂的防止泄漏功能 (rùnhuá jì de fángzhǐ xièlòu gōngnéng) – Chức năng ngăn ngừa rò rỉ của chất bôi trơn
1505润滑油的颗粒含量 (rùnhuá yóu de kēlì hánliàng) – Hàm lượng hạt trong dầu bôi trơn
1506润滑剂的气泡控制 (rùnhuá jì de qìpào kòngzhì) – Kiểm soát bọt khí trong chất bôi trơn
1507润滑油的耐水解性 (rùnhuá yóu de nài shuǐ jiě xìng) – Tính chống phân giải trong nước của dầu bôi trơn
1508润滑油的油气分离性 (rùnhuá yóu de yóu qì fēnlí xìng) – Tính tách dầu và khí của dầu bôi trơn
1509润滑剂的防水性 (rùnhuá jì de fáng shuǐ xìng) – Tính chống nước của chất bôi trơn
1510润滑剂的添加剂浓度测试 (rùnhuá jì de tiānjiājì nóngdù cèshì) – Thử nghiệm nồng độ phụ gia trong chất bôi trơn
1511润滑油的气泡耐性 (rùnhuá yóu de qìpào nàixìng) – Tính chống bọt khí của dầu bôi trơn
1512润滑油的摩擦性能 (rùnhuá yóu de mócā xìngnéng) – Tính ma sát của dầu bôi trơn
1513润滑油的油品更新 (rùnhuá yóu de yóupǐn gēngxīn) – Cập nhật dầu bôi trơn
1514润滑剂的油品分析 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnxī) – Phân tích dầu bôi trơn
1515润滑油的油性特征 (rùnhuá yóu de yóuxìng tèzhēng) – Đặc điểm tính chất dầu của dầu bôi trơn
1516润滑剂的耐磨损性能 (rùnhuá jì de nài mó sǔn xìngnéng) – Tính chống mài mòn của chất bôi trơn
1517润滑油的油品标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn dầu bôi trơn
1518润滑剂的成分稳定性 (rùnhuá jì de chéngfèn wěndìng xìng) – Tính ổn định thành phần của chất bôi trơn
1519润滑油的容积性 (rùnhuá yóu de róngjī xìng) – Tính thể tích của dầu bôi trơn
1520润滑油的油品监测 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāncè) – Giám sát dầu bôi trơn
1521润滑油的湿润性能 (rùnhuá yóu de shīrùn xìngnéng) – Tính chất làm ẩm của dầu bôi trơn
1522润滑剂的润滑层 (rùnhuá jì de rùnhuá céng) – Lớp bôi trơn của chất bôi trơn
1523润滑剂的油膜保护性 (rùnhuá jì de yóu mó bǎohù xìng) – Tính bảo vệ lớp màng dầu của chất bôi trơn
1524润滑油的抗低温性 (rùnhuá yóu de kàng dī wēn xìng) – Tính chống nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1525润滑剂的油膜强度 (rùnhuá jì de yóu mó qiángdù) – Độ bền lớp màng dầu của chất bôi trơn
1526润滑油的抗污染测试 (rùnhuá yóu de kàng wūrǎn cèshì) – Thử nghiệm chống ô nhiễm của dầu bôi trơn
1527润滑剂的油膜润滑 (rùnhuá jì de yóu mó rùnhuá) – Bôi trơn lớp màng dầu
1528润滑油的粘附测试 (rùnhuá yóu de niánfù cèshì) – Thử nghiệm bám dính của dầu bôi trơn
1529润滑油的防锈性能 (rùnhuá yóu de fáng xiù xìngnéng) – Tính chống rỉ sét của dầu bôi trơn
1530润滑剂的油品检验 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎnyàn) – Kiểm tra dầu bôi trơn
1531润滑油的液体过滤 (rùnhuá yóu de yètǐ guòlǜ) – Lọc chất lỏng dầu bôi trơn
1532润滑剂的抗疲劳性 (rùnhuá jì de kàng pílaó xìng) – Tính chống mỏi của chất bôi trơn
1533润滑剂的油膜附着性 (rùnhuá jì de yóu mó fùzhuó xìng) – Tính bám dính lớp màng dầu của chất bôi trơn
1534润滑油的温度敏感性 (rùnhuá yóu de wēndù mǐngǎn xìng) – Tính nhạy cảm với nhiệt độ của dầu bôi trơn
1535润滑剂的抗泡沫添加剂 (rùnhuá jì de kàng pàomò tiānjiājì) – Phụ gia chống bọt trong chất bôi trơn
1536润滑油的油品寿命 (rùnhuá yóu de yóupǐn shòumìng) – Tuổi thọ của dầu bôi trơn
1537润滑剂的油品清洁度 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié dù) – Độ sạch của dầu bôi trơn
1538润滑油的粘度测试 (rùnhuá yóu de niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt của dầu bôi trơn
1539润滑油的气泡产生 (rùnhuá yóu de qìpào chǎnshēng) – Sự hình thành bọt khí trong dầu bôi trơn
1540润滑剂的机械磨损测试 (rùnhuá jì de jīxiè mó sǔn cèshì) – Thử nghiệm mài mòn cơ học của chất bôi trơn
1541润滑油的液体稳定性 (rùnhuá yóu de yètǐ wěndìng xìng) – Tính ổn định chất lỏng của dầu bôi trơn
1542润滑剂的油品相容性 (rùnhuá jì de yóupǐn xiāngróngxìng) – Tính tương thích của dầu bôi trơn
1543润滑油的防火性能 (rùnhuá yóu de fáng huǒ xìngnéng) – Tính chống cháy của dầu bôi trơn
1544润滑剂的油膜均匀性 (rùnhuá jì de yóu mó jūnyún xìng) – Tính đồng đều của lớp màng dầu
1545润滑油的油品改善剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn gǎishàn jì) – Chất cải thiện dầu bôi trơn
1546润滑剂的温度抗性测试 (rùnhuá jì de wēndù kàngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống nhiệt độ của chất bôi trơn
1547润滑剂的耐磨损添加剂 (rùnhuá jì de nài mó sǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong chất bôi trơn
1548润滑油的稳定性评价 (rùnhuá yóu de wěndìng xìng píngjià) – Đánh giá tính ổn định của dầu bôi trơn
1549润滑剂的气泡去除 (rùnhuá jì de qìpào qùchú) – Loại bỏ bọt khí trong chất bôi trơn
1550润滑油的油品使用指南 (rùnhuá yóu de yóupǐn shǐyòng zhǐnán) – Hướng dẫn sử dụng dầu bôi trơn
1551润滑剂的油品调配 (rùnhuá jì de yóupǐn tiáopèi) – Pha chế dầu bôi trơn
1552润滑油的耐热性 (rùnhuá yóu de nài rè xìng) – Tính chống nhiệt của dầu bôi trơn
1553润滑剂的清洁维护 (rùnhuá jì de qīngjié wéihù) – Bảo trì và làm sạch chất bôi trơn
1554润滑剂的添加剂效果 (rùnhuá jì de tiānjiājì xiàoguǒ) – Hiệu quả của phụ gia trong chất bôi trơn
1555润滑油的温度变化 (rùnhuá yóu de wēndù biànhuà) – Biến động nhiệt độ của dầu bôi trơn
1556润滑剂的防止腐蚀性 (rùnhuá jì de fángzhǐ fǔshí xìng) – Tính ngăn ngừa ăn mòn của chất bôi trơn
1557润滑油的使用手册 (rùnhuá yóu de shǐyòng shǒucè) – Sổ tay sử dụng dầu bôi trơn
1558润滑油的污染物检测 (rùnhuá yóu de wūrǎn wù jiǎncè) – Kiểm tra chất ô nhiễm trong dầu bôi trơn
1559润滑油的油膜稳定性 (rùnhuá yóu de yóu mó wěndìng xìng) – Tính ổn định của lớp màng dầu
1560润滑油的流动性测量 (rùnhuá yóu de liúdòng xìng cèliàng) – Đo lường tính lưu động của dầu bôi trơn
1561润滑剂的油品变质 (rùnhuá jì de yóupǐn biànzhì) – Sự biến chất của dầu bôi trơn
1562润滑油的清洁维护标准 (rùnhuá yóu de qīngjié wéihù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo trì và làm sạch dầu bôi trơn
1563润滑剂的添加剂评估 (rùnhuá jì de tiānjiājì pínggū) – Đánh giá phụ gia trong chất bôi trơn
1564润滑油的气泡生成率 (rùnhuá yóu de qìpào shēngchéng lǜ) – Tỷ lệ hình thành bọt khí trong dầu bôi trơn
1565润滑剂的抗氧化寿命 (rùnhuá jì de kàng yǎnghuà shòumìng) – Tuổi thọ chống oxy hóa của chất bôi trơn
1566润滑油的乳化能力 (rùnhuá yóu de rǔhuà nénglì) – Khả năng nhũ hóa của dầu bôi trơn
1567润滑剂的油品清洗 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ) – Rửa sạch dầu bôi trơn
1568润滑油的油脂流动性 (rùnhuá yóu de yóuzhī liúdòng xìng) – Tính lưu động của mỡ bôi trơn
1569润滑剂的油品检测标准 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎncè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra dầu bôi trơn
1570润滑油的低温流动性能 (rùnhuá yóu de dī wēn liúdòng xìngnéng) – Tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1571润滑剂的高温抗泡沫性 (rùnhuá jì de gāo wēn kàng pàomò xìng) – Tính chống bọt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1572润滑油的耐磨性测试 (rùnhuá yóu de nài mó xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
1573润滑油的粘度变化 (rùnhuá yóu de niándù biànhuà) – Biến động độ nhớt của dầu bôi trơn
1574润滑剂的抗泡沫效果 (rùnhuá jì de kàng pàomò xiàoguǒ) – Hiệu quả chống bọt của chất bôi trơn
1575润滑油的油品处理方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǔlǐ fāngfǎ) – Phương pháp xử lý dầu bôi trơn
1576润滑剂的油品浓度 (rùnhuá jì de yóupǐn nóngdù) – Nồng độ dầu bôi trơn
1577润滑剂的油膜寿命 (rùnhuá jì de yóu mó shòumìng) – Tuổi thọ của lớp màng dầu của chất bôi trơn
1578润滑油的操作规范 (rùnhuá yóu de cāozuò guīfàn) – Quy định thao tác với dầu bôi trơn
1579润滑油的气泡清除 (rùnhuá yóu de qìpào qīngchú) – Loại bỏ bọt khí trong dầu bôi trơn
1580润滑剂的耐高温添加剂 (rùnhuá jì de nài gāo wēn tiānjiājì) – Phụ gia chống nhiệt độ cao trong chất bôi trơn
1581润滑油的油脂回收 (rùnhuá yóu de yóuzhī huíshōu) – Thu hồi mỡ bôi trơn
1582润滑剂的油品混合性 (rùnhuá jì de yóupǐn hùnhé xìng) – Tính đồng nhất của dầu bôi trơn
1583润滑油的油品升温测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn shēngwēn cèshì) – Thử nghiệm tăng nhiệt độ dầu bôi trơn
1584润滑油的油品加热性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiārè xìngnéng) – Tính năng làm nóng của dầu bôi trơn
1585润滑剂的添加剂相容性 (rùnhuá jì de tiānjiājì xiāngróngxìng) – Tính tương thích của phụ gia trong chất bôi trơn
1586润滑油的粘附力 (rùnhuá yóu de niánfù lì) – Độ bám dính của dầu bôi trơn
1587润滑剂的油品降解 (rùnhuá jì de yóupǐn jiàngjiě) – Phân hủy dầu bôi trơn
1588润滑油的油膜修复 (rùnhuá yóu de yóu mó xiūfù) – Khôi phục lớp màng dầu
1589润滑剂的抗压性能 (rùnhuá jì de kàng yā xìngnéng) – Tính chống áp lực của chất bôi trơn
1590润滑剂的油品贮存 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún) – Lưu trữ dầu bôi trơn
1591润滑油的抗泡沫添加剂 (rùnhuá yóu de kàng pàomò tiānjiājì) – Phụ gia chống bọt trong dầu bôi trơn
1592润滑油的油品调节 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiáojié) – Điều chỉnh dầu bôi trơn
1593润滑剂的抗锈剂 (rùnhuá jì de kàng xiù jì) – Chất chống rỉ sét trong chất bôi trơn
1594润滑油的润滑剂选择 (rùnhuá yóu de rùnhuá jì xuǎnzé) – Lựa chọn chất bôi trơn
1595润滑剂的油品过滤 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ) – Lọc chất bôi trơn
1596润滑油的保质期 (rùnhuá yóu de bǎo zhì qī) – Thời hạn sử dụng của dầu bôi trơn
1597润滑剂的油品分析方法 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnxī fāngfǎ) – Phương pháp phân tích dầu bôi trơn
1598润滑油的湿润性测试 (rùnhuá yóu de shīrùn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính làm ẩm của dầu bôi trơn
1599润滑剂的油品排放 (rùnhuá jì de yóupǐn páifàng) – Xả thải dầu bôi trơn
1600润滑油的油品应用 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngyòng) – Ứng dụng dầu bôi trơn
1601润滑油的油品贮存条件 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhùcún tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ dầu bôi trơn
1602润滑剂的油品降温 (rùnhuá jì de yóupǐn jiàngwēn) – Hạ nhiệt dầu bôi trơn
1603润滑剂的油品腐蚀试验 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm ăn mòn dầu bôi trơn
1604润滑油的油品添加比例 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā bǐlì) – Tỷ lệ thêm phụ gia vào dầu bôi trơn
1605润滑油的油品黏度测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt của dầu bôi trơn
1606润滑剂的润滑性评估 (rùnhuá jì de rùnhuá xìng pínggū) – Đánh giá tính bôi trơn của chất bôi trơn
1607润滑油的防止水分测试 (rùnhuá yóu de fángzhǐ shuǐfèn cèshì) – Thử nghiệm chống nước trong dầu bôi trơn
1608润滑剂的油品高温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gāo wēn xìngnéng) – Tính năng dầu bôi trơn ở nhiệt độ cao
1609润滑油的油品流动性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động của dầu bôi trơn
1610润滑剂的油品储存方法 (rùnhuá jì de yóupǐn chǔcún fāngfǎ) – Phương pháp lưu trữ dầu bôi trơn
1611润滑剂的油品过滤方法 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ fāngfǎ) – Phương pháp lọc dầu bôi trơn
1612润滑油的油品清洗标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn làm sạch dầu bôi trơn
1613润滑剂的油品使用周期 (rùnhuá jì de yóupǐn shǐyòng zhōuqī) – Chu kỳ sử dụng dầu bôi trơn
1614润滑油的油品挥发测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā cèshì) – Thử nghiệm bay hơi của dầu bôi trơn
1615润滑剂的油品维持性能 (rùnhuá jì de yóupǐn wéichí xìngnéng) – Tính duy trì của dầu bôi trơn
1616润滑油的抗氧化剂添加量 (rùnhuá yóu de kàng yǎnghuà jì tiānjiāliàng) – Lượng phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1617润滑剂的油品防护性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fánghù xìngnéng) – Tính bảo vệ của dầu bôi trơn
1618润滑油的油品采样 (rùnhuá yóu de yóupǐn cǎiyàng) – Lấy mẫu dầu bôi trơn
1619润滑剂的油品添加方案 (rùnhuá jì de yóupǐn tiānjiā fāng’àn) – Kế hoạch thêm phụ gia vào dầu bôi trơn
1620润滑油的油品抗泡沫测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của dầu bôi trơn
1621润滑剂的油品降温设备 (rùnhuá jì de yóupǐn jiàngwēn shèbèi) – Thiết bị hạ nhiệt dầu bôi trơn
1622润滑油的油品更新周期 (rùnhuá yóu de yóupǐn gēngxīn zhōuqī) – Chu kỳ làm mới dầu bôi trơn
1623润滑油的油品处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǔlǐ) – Xử lý dầu bôi trơn
1624润滑剂的油品改良 (rùnhuá jì de yóupǐn gǎiliáng) – Cải tiến dầu bôi trơn
1625润滑油的低温测试 (rùnhuá yóu de dī wēn cèshì) – Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
1626润滑剂的油品回收利用 (rùnhuá jì de yóupǐn huíshōu lìyòng) – Tái sử dụng dầu bôi trơn
1627润滑剂的油品过滤器 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ qì) – Bộ lọc dầu bôi trơn
1628润滑油的油品变质原因 (rùnhuá yóu de yóupǐn biànzhì yuányīn) – Nguyên nhân biến chất của dầu bôi trơn
1629润滑剂的油品回收程序 (rùnhuá jì de yóupǐn huíshōu chéngxù) – Quy trình thu hồi dầu bôi trơn
1630润滑油的抗锈蚀能力 (rùnhuá yóu de kàng xiùshí nénglì) – Khả năng chống rỉ sét của dầu bôi trơn
1631润滑剂的油品贮存设备 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún shèbèi) – Thiết bị lưu trữ dầu bôi trơn
1632润滑油的油品采样方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn cǎiyàng fāngfǎ) – Phương pháp lấy mẫu dầu bôi trơn
1633润滑剂的油品质量检测 (rùnhuá jì de yóupǐn zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng dầu bôi trơn
1634润滑油的油品加热装置 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị gia nhiệt dầu bôi trơn
1635润滑剂的油品防腐剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fángfǔ jì) – Chất chống ăn mòn trong dầu bôi trơn
1636润滑油的油品维护记录 (rùnhuá yóu de yóupǐn wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì dầu bôi trơn
1637润滑剂的油品粘度调整 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù tiáozhěng) – Điều chỉnh độ nhớt của dầu bôi trơn
1638润滑油的油品储存方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǔcún fāngfǎ) – Phương pháp lưu trữ dầu bôi trơn
1639润滑剂的油品腐蚀试验设备 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí shìyàn shèbèi) – Thiết bị thử nghiệm ăn mòn dầu bôi trơn
1640润滑油的油品成分分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéngfèn fēnxī) – Phân tích thành phần dầu bôi trơn
1641润滑剂的油品兼容性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn jiānróng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính tương thích của dầu bôi trơn
1642润滑油的油品更换周期 (rùnhuá yóu de yóupǐn gēnghuàn zhōuqī) – Chu kỳ thay dầu bôi trơn
1643润滑剂的油品保护措施 (rùnhuá jì de yóupǐn bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo vệ dầu bôi trơn
1644润滑油的油品清洁设备 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié shèbèi) – Thiết bị làm sạch dầu bôi trơn
1645润滑剂的油品流量监测 (rùnhuá jì de yóupǐn liúliàng jiāncè) – Giám sát lưu lượng dầu bôi trơn
1646润滑油的油品抗泡沫剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
1647润滑油的油品性能标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn xìngnéng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hiệu suất của dầu bôi trơn
1648润滑剂的油品消耗量 (rùnhuá jì de yóupǐn xiāohào liàng) – Lượng tiêu thụ dầu bôi trơn
1649润滑油的油品抗振动性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhèndòng xìngnéng) – Khả năng chống rung động của dầu bôi trơn
1650润滑剂的油品泡沫控制 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò kòngzhì) – Kiểm soát bọt trong dầu bôi trơn
1651润滑油的油品冷却装置 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè zhuāngzhì) – Thiết bị làm mát dầu bôi trơn
1652润滑剂的油品抗磨损性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mòsǔn xìngnéng) – Khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
1653润滑油的油品变质检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn biànzhì jiǎncè) – Kiểm tra sự biến chất của dầu bôi trơn
1654润滑剂的油品稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìng xìng) – Tính ổn định của chất bôi trơn
1655润滑油的油品使用说明 (rùnhuá yóu de yóupǐn shǐyòng shuōmíng) – Hướng dẫn sử dụng dầu bôi trơn
1656润滑剂的油品储存温度 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún wēndù) – Nhiệt độ lưu trữ dầu bôi trơn
1657润滑油的油品添加量控制 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā liàng kòngzhì) – Kiểm soát lượng phụ gia thêm vào dầu bôi trơn
1658润滑剂的油品清洁度 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjiédù) – Độ sạch của chất bôi trơn
1659润滑油的油品抗老化测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng lǎohuà cèshì) – Thử nghiệm chống lão hóa của dầu bôi trơn
1660润滑剂的油品抗磨损添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mòsǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong chất bôi trơn
1661润滑油的油品消泡剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāo pàomò jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
1662润滑剂的油品更换记录 (rùnhuá jì de yóupǐn gēnghuàn jìlù) – Hồ sơ thay dầu bôi trơn
1663润滑油的油品化学稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huàxué wěndìng xìng) – Tính ổn định hóa học của dầu bôi trơn
1664润滑剂的油品抗腐蚀性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
1665润滑油的油品高温性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāo wēn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1666润滑剂的油品加热设备 (rùnhuá jì de yóupǐn jiārè shèbèi) – Thiết bị gia nhiệt chất bôi trơn
1667润滑油的油品热稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn rè wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
1668润滑剂的油品防止氧化添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fángzhǐ yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa trong chất bôi trơn
1669润滑油的油品相容性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāngróngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính tương thích của dầu bôi trơn
1670润滑剂的油品清洗剂 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa dầu bôi trơn
1671润滑油的油品保养计划 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì dầu bôi trơn
1672润滑油的油品过滤标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòlǜ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lọc dầu bôi trơn
1673润滑剂的油品氧化指数 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà zhǐshù) – Chỉ số oxy hóa của chất bôi trơn
1674润滑油的油品改性处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn gǎixìng chǔlǐ) – Xử lý cải thiện dầu bôi trơn
1675润滑剂的油品添加剂类型 (rùnhuá jì de yóupǐn tiānjiā jì lèixíng) – Loại phụ gia trong chất bôi trơn
1676润滑油的油品抗蒸发性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhēngfā xìng) – Khả năng chống bay hơi của dầu bôi trơn
1677润滑剂的油品高温稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāo wēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1678润滑油的油品抗泡沫能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò nénglì) – Khả năng chống bọt của dầu bôi trơn
1679润滑剂的油品维持周期 (rùnhuá jì de yóupǐn wéichí zhōuqī) – Chu kỳ duy trì của chất bôi trơn
1680润滑油的油品密封性 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng xìng) – Tính kín của dầu bôi trơn
1681润滑剂的油品环境适应性 (rùnhuá jì de yóupǐn huánjìng shìyìngxìng) – Tính thích ứng với môi trường của chất bôi trơn
1682润滑油的油品保护性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎohù xìngnéng) – Tính bảo vệ của dầu bôi trơn
1683润滑剂的油品抗磨损测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mòsǔn cèshì) – Thử nghiệm chống mài mòn của chất bôi trơn
1684润滑油的油品储存条件 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhùcún tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ dầu bôi trơn
1685润滑剂的油品清洗标准 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn làm sạch chất bôi trơn
1686润滑油的油品抗氧化剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà jì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1687润滑剂的油品测试程序 (rùnhuá jì de yóupǐn cèshì chéngxù) – Quy trình thử nghiệm chất bôi trơn
1688润滑油的油品改进建议 (rùnhuá yóu de yóupǐn gǎijìn jiànyì) – Đề xuất cải tiến dầu bôi trơn
1689润滑剂的油品抗冲击性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chōngjī xìng) – Khả năng chống va đập của chất bôi trơn
1690润滑油的油品回收标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn huíshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thu hồi dầu bôi trơn
1691润滑剂的油品处理设施 (rùnhuá jì de yóupǐn chǔlǐ shèshī) – Cơ sở xử lý chất bôi trơn
1692润滑油的油品分析方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnxī fāngfǎ) – Phương pháp phân tích dầu bôi trơn
1693润滑剂的油品检测仪器 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎncè yíqì) – Thiết bị kiểm tra chất bôi trơn
1694润滑油的油品抗渗透性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng shèntòu xìng) – Khả năng chống thấm của dầu bôi trơn
1695润滑剂的油品性能改良 (rùnhuá jì de yóupǐn xìngnéng gǎiliáng) – Cải thiện hiệu suất của chất bôi trơn
1696润滑油的油品运送要求 (rùnhuá yóu de yóupǐn yùnsòng yāoqiú) – Yêu cầu vận chuyển dầu bôi trơn
1697润滑油的油品脱水装置 (rùnhuá yóu de yóupǐn tuōshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị tách nước khỏi dầu bôi trơn
1698润滑剂的油品隔离性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gélí xìngnéng) – Tính năng cách ly của chất bôi trơn
1699润滑油的油品化学分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn huàxué fēnxī) – Phân tích hóa học dầu bôi trơn
1700润滑剂的油品环境测试 (rùnhuá jì de yóupǐn huánjìng cèshì) – Thử nghiệm môi trường của chất bôi trơn
1701润滑油的油品添加量 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā liàng) – Lượng phụ gia thêm vào dầu bôi trơn
1702润滑剂的油品泄漏检测 (rùnhuá jì de yóupǐn xièlòu jiǎncè) – Kiểm tra rò rỉ chất bôi trơn
1703润滑油的油品有效期 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǒuxiào qī) – Thời gian sử dụng hiệu quả của dầu bôi trơn
1704润滑剂的油品热量测量 (rùnhuá jì de yóupǐn rèliàng cèliàng) – Đo lường nhiệt lượng của chất bôi trơn
1705润滑油的油品粘度测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt của dầu bôi trơn
1706润滑剂的油品管理系统 (rùnhuá jì de yóupǐn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý chất bôi trơn
1707润滑油的油品加注方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāzhù fāngfǎ) – Phương pháp thêm dầu bôi trơn
1708润滑剂的油品抗泡沫试验 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò shìyàn) – Thử nghiệm chống bọt của chất bôi trơn
1709润滑油的油品密封测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng cèshì) – Thử nghiệm tính kín của dầu bôi trơn
1710润滑剂的油品流动性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòngxìng) – Tính lưu động của chất bôi trơn
1711润滑油的油品保质期 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎozhì qī) – Thời gian bảo quản của dầu bôi trơn
1712润滑剂的油品抗沉淀剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chéndiàn jì) – Chất chống lắng cặn trong chất bôi trơn
1713润滑油的油品用量计算 (rùnhuá yóu de yóupǐn yòngliàng jìsuàn) – Tính toán lượng sử dụng dầu bôi trơn
1714润滑剂的油品产品标识 (rùnhuá jì de yóupǐn chǎnpǐn biāoshí) – Nhãn hiệu sản phẩm chất bôi trơn
1715润滑油的油品应急处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngjí chǔlǐ) – Xử lý khẩn cấp dầu bôi trơn
1716润滑剂的油品环境影响 (rùnhuá jì de yóupǐn huánjìng yǐngxiǎng) – Tác động môi trường của chất bôi trơn
1717润滑油的油品储存规定 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhùcún guīdìng) – Quy định lưu trữ dầu bôi trơn
1718润滑剂的油品复原性 (rùnhuá jì de yóupǐn fùyuán xìng) – Tính phục hồi của chất bôi trơn
1719润滑油的油品高温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāo wēn xìngnéng) – Hiệu suất ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1720润滑剂的油品回收方法 (rùnhuá jì de yóupǐn huíshōu fāngfǎ) – Phương pháp thu hồi chất bôi trơn
1721润滑油的油品成分安全 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéngfèn ānquán) – An toàn thành phần dầu bôi trơn
1722润滑油的油品粘附性 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfùxìng) – Tính bám dính của dầu bôi trơn
1723润滑油的油品冷却效果 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xiàoguǒ) – Hiệu quả làm mát của dầu bôi trơn
1724润滑剂的油品抗氧化试剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà shìjì) – Thuốc thử chống oxy hóa trong chất bôi trơn
1725润滑油的油品保护层 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎohù céng) – Lớp bảo vệ của dầu bôi trơn
1726润滑剂的油品挥发性 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfāxìng) – Tính bay hơi của chất bôi trơn
1727润滑油的油品粘度指数 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù zhǐshù) – Chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
1728润滑剂的油品多用途 (rùnhuá jì de yóupǐn duō yòngtú) – Đa dụng của chất bôi trơn
1729润滑油的油品稳定性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
1730润滑剂的油品防锈性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fángxiù xìngnéng) – Tính năng chống gỉ của chất bôi trơn
1731润滑油的油品标识标签 (rùnhuá yóu de yóupǐn biāoshí qiāpiàn) – Nhãn dán của dầu bôi trơn
1732润滑剂的油品热稳定性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn rè wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
1733润滑油的油品脱气装置 (rùnhuá yóu de yóupǐn tuōqì zhuāngzhì) – Thiết bị loại bỏ khí khỏi dầu bôi trơn
1734润滑剂的油品污垢去除剂 (rùnhuá jì de yóupǐn wūgòu qùchú jì) – Chất tẩy bụi bẩn trong chất bôi trơn
1735润滑油的油品复合材料 (rùnhuá yóu de yóupǐn fùhé cáiliào) – Vật liệu composite trong dầu bôi trơn
1736润滑剂的油品残渣检测 (rùnhuá jì de yóupǐn cánzhā jiǎncè) – Kiểm tra cặn bã trong chất bôi trơn
1737润滑剂的油品密封材料 (rùnhuá jì de yóupǐn mìfēng cáiliào) – Vật liệu kín của chất bôi trơn
1738润滑油的油品加油站 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāyóu zhàn) – Trạm bơm dầu bôi trơn
1739润滑剂的油品特性 (rùnhuá jì de yóupǐn tèxìng) – Đặc tính của chất bôi trơn
1740润滑油的油品检查周期 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiǎnchá zhōuqī) – Chu kỳ kiểm tra dầu bôi trơn
1741润滑剂的油品再生处理 (rùnhuá jì de yóupǐn zàishēng chǔlǐ) – Xử lý tái sinh chất bôi trơn
1742润滑油的油品应用领域 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngyòng lǐngyù) – Lĩnh vực ứng dụng của dầu bôi trơn
1743润滑剂的油品配方 (rùnhuá jì de yóupǐn pèifāng) – Công thức pha chế chất bôi trơn
1744润滑油的油品稳定性试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìng xìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
1745润滑油的油品调整 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiáozhěng) – Điều chỉnh dầu bôi trơn
1746润滑剂的油品抗磨损测试标准 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mòsǔn cèshì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thử nghiệm chống mài mòn của chất bôi trơn
1747润滑油的油品清洁度 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié dù) – Độ sạch của dầu bôi trơn
1748润滑剂的油品环保标准 (rùnhuá jì de yóupǐn huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn môi trường của chất bôi trơn
1749润滑油的油品耐用性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiyòng xìng) – Tính bền của dầu bôi trơn
1750润滑剂的油品合成方法 (rùnhuá jì de yóupǐn héchéng fāngfǎ) – Phương pháp tổng hợp chất bôi trơn
1751润滑油的油品相容性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāngróng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính tương thích của dầu bôi trơn
1752润滑剂的油品工作温度范围 (rùnhuá jì de yóupǐn gōngzuò wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ làm việc của chất bôi trơn
1753润滑油的油品加油设备 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāyóu shèbèi) – Thiết bị thêm dầu bôi trơn
1754润滑剂的油品过滤性能 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ xìngnéng) – Tính năng lọc của chất bôi trơn
1755润滑油的油品分类标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnlèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phân loại dầu bôi trơn
1756润滑剂的油品稳定剂 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìng jì) – Chất ổn định trong chất bôi trơn
1757润滑油的油品供给系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn gōngjǐ xìtǒng) – Hệ thống cung cấp dầu bôi trơn
1758润滑剂的油品储存容器 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún róngqì) – Container lưu trữ chất bôi trơn
1759润滑油的油品抗冷凝剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng lěngníng jì) – Chất chống ngưng tụ trong dầu bôi trơn
1760润滑剂的油品接触角 (rùnhuá jì de yóupǐn jiēchù jiǎo) – Góc tiếp xúc của chất bôi trơn
1761润滑油的油品抗沉淀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng chéndiàn xìng) – Tính chống lắng cặn của dầu bôi trơn
1762润滑剂的油品操作指南 (rùnhuá jì de yóupǐn cāozuò zhǐnán) – Hướng dẫn sử dụng chất bôi trơn
1763润滑油的油品检测报告 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiǎncè bàogào) – Báo cáo kiểm tra dầu bôi trơn
1764润滑剂的油品抗泡沫试验方法 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò shìyàn fāngfǎ) – Phương pháp thử nghiệm chống bọt của chất bôi trơn
1765润滑剂的油品贮存环境 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún huánjìng) – Môi trường lưu trữ chất bôi trơn
1766润滑油的油品处理设备 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǔlǐ shèbèi) – Thiết bị xử lý dầu bôi trơn
1767润滑剂的油品配方比例 (rùnhuá jì de yóupǐn pèifāng bǐlì) – Tỷ lệ công thức của chất bôi trơn
1768润滑油的油品施工规范 (rùnhuá yóu de yóupǐn shīgōng guīfàn) – Quy chuẩn thi công dầu bôi trơn
1769润滑剂的油品压力测试 (rùnhuá jì de yóupǐn yālì cèshì) – Thử nghiệm áp suất của chất bôi trơn
1770润滑油的油品应用技术 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngyòng jìshù) – Kỹ thuật ứng dụng dầu bôi trơn
1771润滑剂的油品处理流程 (rùnhuá jì de yóupǐn chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý chất bôi trơn
1772润滑油的油品耐腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàifǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1773润滑剂的油品材料选择 (rùnhuá jì de yóupǐn cáiliào xuǎnzé) – Lựa chọn vật liệu cho chất bôi trơn
1774润滑油的油品清洗技术 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ jìshù) – Kỹ thuật làm sạch dầu bôi trơn
1775润滑剂的油品使用指南 (rùnhuá jì de yóupǐn shǐyòng zhǐnán) – Hướng dẫn sử dụng chất bôi trơn
1776润滑油的油品冷却系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát dầu bôi trơn
1777润滑剂的油品搅拌设备 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎobàn shèbèi) – Thiết bị khuấy trộn chất bôi trơn
1778润滑油的油品密封性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính kín của dầu bôi trơn
1779润滑剂的油品性质分析 (rùnhuá jì de yóupǐn xìngzhì fēnxī) – Phân tích tính chất của chất bôi trơn
1780润滑油的油品防锈剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángxiù jì) – Chất chống gỉ trong dầu bôi trơn
1781润滑剂的油品挥发性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfāxìng cèshì) – Thử nghiệm tính bay hơi của chất bôi trơn
1782润滑油的油品污染控制 (rùnhuá yóu de yóupǐn wūrǎn kòngzhì) – Kiểm soát ô nhiễm dầu bôi trơn
1783润滑剂的油品使用周期 (rùnhuá jì de yóupǐn shǐyòng zhōuqī) – Chu kỳ sử dụng chất bôi trơn
1784润滑油的油品冷却效率 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xiàolǜ) – Hiệu suất làm mát của dầu bôi trơn
1785润滑剂的油品测试设备 (rùnhuá jì de yóupǐn cèshì shèbèi) – Thiết bị kiểm tra chất bôi trơn
1786润滑油的油品维护规范 (rùnhuá yóu de yóupǐn wéihù guīfàn) – Quy chuẩn bảo trì dầu bôi trơn
1787润滑剂的油品调和剂 (rùnhuá jì de yóupǐn tiáohé jì) – Chất hòa tan trong chất bôi trơn
1788润滑油的油品残留检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn cánliú jiǎncè) – Kiểm tra dư lượng dầu bôi trơn
1789润滑剂的油品规格要求 (rùnhuá jì de yóupǐn guīgé yāoqiú) – Yêu cầu tiêu chuẩn của chất bôi trơn
1790润滑油的油品应用实例 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngyòng shílì) – Ví dụ ứng dụng của dầu bôi trơn
1791润滑剂的油品特性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn tèxìng cèshì) – Thử nghiệm đặc tính của chất bôi trơn
1792润滑油的油品储存管理 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhùcún guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ dầu bôi trơn
1793润滑油的油品流量计 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúliàng jì) – Đồng hồ đo lưu lượng dầu bôi trơn
1794润滑剂的油品使用寿命 (rùnhuá jì de yóupǐn shǐyòng shòumìng) – Tuổi thọ sử dụng của chất bôi trơn
1795润滑油的油品稠度测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǒudù cèshì) – Thử nghiệm độ đặc của dầu bôi trơn
1796润滑剂的油品添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn tiānjiājì) – Phụ gia trong chất bôi trơn
1797润滑油的油品流动性 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúdòng xìng) – Tính lưu động của dầu bôi trơn
1798润滑剂的油品清洗剂 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa trong chất bôi trơn
1799润滑油的油品环境适应性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huánjìng shìyìngxìng) – Tính thích ứng môi trường của dầu bôi trơn
1800润滑剂的油品含水量测试 (rùnhuá jì de yóupǐn hán shuǐ liàng cèshì) – Thử nghiệm hàm lượng nước trong chất bôi trơn
1801润滑油的油品粘附剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù jì) – Chất bám dính trong dầu bôi trơn
1802润滑剂的油品稳定性评价 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìng xìng píngjià) – Đánh giá tính ổn định của chất bôi trơn
1803润滑油的油品流体力学性质 (rùnhuá yóu de yóupǐn liútǐ lìxué xìngzhì) – Tính chất cơ học của chất lỏng trong dầu bôi trơn
1804润滑剂的油品耐热性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàirè xìng) – Tính chống nóng của chất bôi trơn
1805润滑油的油品抗氧化性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1806润滑剂的油品毒性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn dúxìng cèshì) – Thử nghiệm độc tính của chất bôi trơn
1807润滑油的油品润滑效果 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá xiàoguǒ) – Hiệu quả bôi trơn của dầu bôi trơn
1808润滑剂的油品检测标准 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎncè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất bôi trơn
1809润滑油的油品压力传感器 (rùnhuá yóu de yóupǐn yālì chuángǎn qì) – Cảm biến áp suất của dầu bôi trơn
1810润滑剂的油品流动测试 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng cèshì) – Thử nghiệm lưu động của chất bôi trơn
1811润滑油的油品防漏系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn fánglòu xìtǒng) – Hệ thống chống rò rỉ dầu bôi trơn
1812润滑剂的油品生产工艺 (rùnhuá jì de yóupǐn shēngchǎn gōngyì) – Quy trình sản xuất chất bôi trơn
1813润滑剂的油品储存寿命 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún shòumìng) – Tuổi thọ lưu trữ của chất bôi trơn
1814润滑油的油品溶解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn róngjiě xìng) – Tính hòa tan của dầu bôi trơn
1815润滑剂的油品性能指标 (rùnhuá jì de yóupǐn xìngnéng zhǐbiāo) – Chỉ số hiệu suất của chất bôi trơn
1816润滑油的油品配方调整 (rùnhuá yóu de yóupǐn pèifāng tiáozhěng) – Điều chỉnh công thức dầu bôi trơn
1817润滑油的油品补充 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǔchōng) – Bổ sung dầu bôi trơn
1818润滑剂的油品温度稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn wēndù wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiệt độ của chất bôi trơn
1819润滑油的油品耐冲击性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàichōngjī xìng) – Tính chống va đập của dầu bôi trơn
1820润滑剂的油品润滑条件 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá tiáojiàn) – Điều kiện bôi trơn của chất bôi trơn
1821润滑油的油品添加量 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā liàng) – Lượng bổ sung dầu bôi trơn
1822润滑剂的油品隔离性 (rùnhuá jì de yóupǐn gé lí xìng) – Tính tách biệt của chất bôi trơn
1823润滑油的油品密封剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng jì) – Chất bịt kín trong dầu bôi trơn
1824润滑剂的油品保存方法 (rùnhuá jì de yóupǐn bǎocún fāngfǎ) – Phương pháp bảo quản chất bôi trơn
1825润滑油的油品气味检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìwèi jiǎncè) – Kiểm tra mùi của dầu bôi trơn
1826润滑剂的油品应急处理 (rùnhuá jì de yóupǐn yìngjí chǔlǐ) – Xử lý khẩn cấp chất bôi trơn
1827润滑油的油品特性测试仪 (rùnhuá yóu de yóupǐn tèxìng cèshì yí) – Thiết bị thử nghiệm đặc tính của dầu bôi trơn
1828润滑剂的油品减摩剂 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎn mó jì) – Chất giảm ma sát trong chất bôi trơn
1829润滑油的油品冷却系统设计 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xìtǒng shèjì) – Thiết kế hệ thống làm mát dầu bôi trơn
1830润滑剂的油品工程要求 (rùnhuá jì de yóupǐn gōngchéng yāoqiú) – Yêu cầu kỹ thuật của chất bôi trơn
1831润滑油的油品输送管路 (rùnhuá yóu de yóupǐn shūsòng guǎnlù) – Đường ống vận chuyển dầu bôi trơn
1832润滑剂的油品失效分析 (rùnhuá jì de yóupǐn shīxiào fēnxī) – Phân tích sự hỏng hóc của chất bôi trơn
1833润滑油的油品耐高温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāowēn xìngnéng) – Tính năng chống nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1834润滑剂的油品过滤技术 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ jìshù) – Kỹ thuật lọc chất bôi trơn
1835润滑油的油品振动测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhèndòng cèshì) – Thử nghiệm rung động của dầu bôi trơn
1836润滑剂的油品稀释剂 (rùnhuá jì de yóupǐn xīshī jì) – Chất loãng trong chất bôi trơn
1837润滑油的油品沉淀物分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndiàn wù fēnxī) – Phân tích cặn lắng trong dầu bôi trơn
1838润滑剂的油品反应性 (rùnhuá jì de yóupǐn fǎnyìngxìng) – Tính phản ứng của chất bôi trơn
1839润滑油的油品加注系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāzhù xìtǒng) – Hệ thống bổ sung dầu bôi trơn
1840润滑剂的油品维护计划 (rùnhuá jì de yóupǐn wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì chất bôi trơn
1841润滑油的油品氧化稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà wěndìngxìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1842润滑油的油品粘度计 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù jì) – Đồng hồ đo độ nhớt của dầu bôi trơn
1843润滑剂的油品抗泡沫性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò xìng) – Tính chống bọt của chất bôi trơn
1844润滑油的油品添加方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā fāngfǎ) – Phương pháp bổ sung dầu bôi trơn
1845润滑剂的油品适用领域 (rùnhuá jì de yóupǐn shìyòng lǐngyù) – Lĩnh vực ứng dụng của chất bôi trơn
1846润滑油的油品泡沫测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò cèshì) – Thử nghiệm bọt trong dầu bôi trơn
1847润滑剂的油品酸值测试 (rùnhuá jì de yóupǐn suān zhí cèshì) – Thử nghiệm giá trị axit của chất bôi trơn
1848润滑油的油品冷却剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè jì) – Chất làm mát trong dầu bôi trơn
1849润滑剂的油品结垢清理 (rùnhuá jì de yóupǐn jiégòu qīnglǐ) – Làm sạch cặn bẩn trong chất bôi trơn
1850润滑油的油品氧化度 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà dù) – Độ oxy hóa của dầu bôi trơn
1851润滑剂的油品清洁度要求 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié dù yāoqiú) – Yêu cầu độ sạch của chất bôi trơn
1852润滑油的油品生产标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất dầu bôi trơn
1853润滑剂的油品配方优化 (rùnhuá jì de yóupǐn pèifāng yōuhuà) – Tối ưu hóa công thức chất bôi trơn
1854润滑油的油品储存设备 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhùcún shèbèi) – Thiết bị lưu trữ dầu bôi trơn
1855润滑剂的油品稀释比例 (rùnhuá jì de yóupǐn xīshī bǐlì) – Tỷ lệ pha loãng của chất bôi trơn
1856润滑油的油品振动影响 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhèndòng yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của rung động đến dầu bôi trơn
1857润滑剂的油品蒸发速度 (rùnhuá jì de yóupǐn zhēngfā sùdù) – Tốc độ bay hơi của chất bôi trơn
1858润滑油的油品防腐蚀性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángfǔshí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1859润滑剂的油品多级过滤系统 (rùnhuá jì de yóupǐn duōjí guòlǜ xìtǒng) – Hệ thống lọc nhiều cấp cho chất bôi trơn
1860润滑油的油品分析仪器 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnxī yíqì) – Thiết bị phân tích dầu bôi trơn
1861润滑油的油品外观检查 (rùnhuá yóu de yóupǐn wàiguān jiǎnchá) – Kiểm tra ngoại quan của dầu bôi trơn
1862润滑剂的油品适用温度范围 (rùnhuá jì de yóupǐn shìyòng wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ ứng dụng của chất bôi trơn
1863润滑油的油品过期检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòqī jiǎncè) – Kiểm tra hạn sử dụng của dầu bôi trơn
1864润滑剂的油品热稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn rè wěndìng xìng) – Tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
1865润滑油的油品气泡控制 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào kòngzhì) – Kiểm soát bọt khí trong dầu bôi trơn
1866润滑油的油品物理性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn wùlǐ xìngnéng) – Tính chất vật lý của dầu bôi trơn
1867润滑剂的油品高温稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn wěndìng xìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1868润滑油的油品质量控制 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dầu bôi trơn
1869润滑剂的油品粘度调整 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù tiáozhěng) – Điều chỉnh độ nhớt của chất bôi trơn
1870润滑油的油品过滤效率 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòlǜ xiàolǜ) – Hiệu quả lọc của dầu bôi trơn
1871润滑剂的油品配方改良 (rùnhuá jì de yóupǐn pèifāng gǎiliáng) – Cải thiện công thức chất bôi trơn
1872润滑油的油品化学反应 (rùnhuá yóu de yóupǐn huàxué fǎnyìng) – Phản ứng hóa học của dầu bôi trơn
1873润滑剂的油品泡沫控制 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò kòngzhì) – Kiểm soát bọt của chất bôi trơn
1874润滑油的油品泄漏检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn xièlòu jiǎncè) – Kiểm tra rò rỉ dầu bôi trơn
1875润滑剂的油品再处理 (rùnhuá jì de yóupǐn zàichǔlǐ) – Xử lý lại chất bôi trơn
1876润滑油的油品水分含量 (rùnhuá yóu de yóupǐn shuǐfèn hánliàng) – Hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
1877润滑剂的油品气体分析 (rùnhuá jì de yóupǐn qìtǐ fēnxī) – Phân tích khí của chất bôi trơn
1878润滑油的油品耐磨测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàimó cèshì) – Thử nghiệm độ chống mài mòn của dầu bôi trơn
1879润滑剂的油品润滑膜 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó) – Màng bôi trơn của chất bôi trơn
1880润滑剂的油品处理设备 (rùnhuá jì de yóupǐn chǔlǐ shèbèi) – Thiết bị xử lý chất bôi trơn
1881润滑油的油品温度范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ của dầu bôi trơn
1882润滑剂的油品节能效果 (rùnhuá jì de yóupǐn jié néng xiàoguǒ) – Hiệu quả tiết kiệm năng lượng của chất bôi trơn
1883润滑油的油品长期稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chángqī wěndìng xìng) – Tính ổn định lâu dài của dầu bôi trơn
1884润滑剂的油品经济性 (rùnhuá jì de yóupǐn jīngjì xìng) – Tính kinh tế của chất bôi trơn
1885润滑油的油品光泽度 (rùnhuá yóu de yóupǐn guāngzé dù) – Độ bóng của dầu bôi trơn
1886润滑剂的油品粘附力测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù lì cèshì) – Thử nghiệm lực bám dính của chất bôi trơn
1887润滑油的油品危险性 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēixiǎn xìng) – Mức độ nguy hiểm của dầu bôi trơn
1888润滑剂的油品过滤器维护 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ qì wéihù) – Bảo trì bộ lọc chất bôi trơn
1889润滑油的油品经济效益 (rùnhuá yóu de yóupǐn jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế của dầu bôi trơn
1890润滑油的油品分解速度 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnjiě sùdù) – Tốc độ phân hủy của dầu bôi trơn
1891润滑剂的油品润滑膜厚度 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó hòudù) – Độ dày của màng bôi trơn của chất bôi trơn
1892润滑油的油品抗氧化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1893润滑剂的油品回收技术 (rùnhuá jì de yóupǐn huíshōu jìshù) – Kỹ thuật thu hồi chất bôi trơn
1894润滑油的油品防锈性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángxiù xìng) – Tính chống gỉ của dầu bôi trơn
1895润滑剂的油品表面活性剂 (rùnhuá jì de yóupǐn biǎomiàn huóxìng jì) – Chất hoạt động bề mặt trong chất bôi trơn
1896润滑油的油品振动测量 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhèndòng cèliàng) – Đo lường rung động của dầu bôi trơn
1897润滑剂的油品抗泡沫测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò cèshì) – Thử nghiệm chống bọt của chất bôi trơn
1898润滑剂的油品氧化层 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà céng) – Lớp oxy hóa của chất bôi trơn
1899润滑油的油品挥发性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā xìng) – Tính bay hơi của dầu bôi trơn
1900润滑剂的油品储存稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn zhùcún wěndìngxìng) – Tính ổn định khi lưu trữ của chất bôi trơn
1901润滑油的油品抗乳化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng rǔhuà xìng) – Tính chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
1902润滑剂的油品微粒污染 (rùnhuá jì de yóupǐn wēilì wūrǎn) – Ô nhiễm hạt vi mô trong chất bôi trơn
1903润滑油的油品粘附强度 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù qiángdù) – Độ bám dính của dầu bôi trơn
1904润滑剂的油品吸附剂 (rùnhuá jì de yóupǐn xīfù jì) – Chất hấp phụ trong chất bôi trơn
1905润滑油的油品环境适应性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huánjìng shìyìngxìng) – Tính thích ứng với môi trường của dầu bôi trơn
1906润滑剂的油品定期更换 (rùnhuá jì de yóupǐn dìngqī gēnghuàn) – Thay đổi định kỳ chất bôi trơn
1907润滑油的油品废弃处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn fèiqì chǔlǐ) – Xử lý chất thải dầu bôi trơn
1908润滑剂的油品热导率 (rùnhuá jì de yóupǐn rè dǎo lǜ) – Độ dẫn nhiệt của chất bôi trơn
1909润滑油的油品导电性 (rùnhuá yóu de yóupǐn dǎodiàn xìng) – Tính dẫn điện của dầu bôi trơn
1910润滑剂的油品减振效果 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎn zhèndòng xiàoguǒ) – Hiệu quả giảm rung động của chất bôi trơn
1911润滑油的油品加热处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiārè chǔlǐ) – Xử lý gia nhiệt dầu bôi trơn
1912润滑油的油品使用寿命 (rùnhuá yóu de yóupǐn shǐyòng shòumìng) – Tuổi thọ sử dụng của dầu bôi trơn
1913润滑剂的油品耐高温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nài gāowēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1914润滑油的油品沉降物检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng wù jiǎncè) – Kiểm tra cặn lắng trong dầu bôi trơn
1915润滑剂的油品酸碱度 (rùnhuá jì de yóupǐn suān-jiǎn dù) – Độ pH của chất bôi trơn
1916润滑油的油品抗腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
1917润滑剂的油品稳定性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của chất bôi trơn
1918润滑油的油品溶解度 (rùnhuá yóu de yóupǐn róngjiě dù) – Độ hòa tan của dầu bôi trơn
1919润滑剂的油品润滑性能测试 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng bôi trơn của chất bôi trơn
1920润滑油的油品振动分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhèndòng fēnxī) – Phân tích rung động của dầu bôi trơn
1921润滑剂的油品分层现象 (rùnhuá jì de yóupǐn fēncéng xiànxiàng) – Hiện tượng phân lớp của chất bôi trơn
1922润滑油的油品密封性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng xìngnéng) – Tính năng kín của dầu bôi trơn
1923润滑剂的油品回流阻力 (rùnhuá jì de yóupǐn huíliú zǔlì) – Kháng trở hồi lưu của chất bôi trơn
1924润滑剂的油品泡沫量 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò liàng) – Lượng bọt của chất bôi trơn
1925润滑油的油品设备兼容性 (rùnhuá yóu de yóupǐn shèbèi jiānróng xìng) – Tính tương thích thiết bị của dầu bôi trơn
1926润滑剂的油品减摩效果 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎn mó xiàoguǒ) – Hiệu quả giảm ma sát của chất bôi trơn
1927润滑油的油品流体力学特性 (rùnhuá yóu de yóupǐn liútǐ lìxué tèxìng) – Đặc tính cơ học chất lỏng của dầu bôi trơn
1928润滑剂的油品防水性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fángshuǐ xìngnéng) – Tính năng chống nước của chất bôi trơn
1929润滑油的油品易燃性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yì rán xìng) – Tính dễ cháy của dầu bôi trơn
1930润滑剂的油品废油处理 (rùnhuá jì de yóupǐn fèi yóu chǔlǐ) – Xử lý dầu bôi trơn thải
1931润滑油的油品过度消耗 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòdù xiāohào) – Tiêu thụ quá mức của dầu bôi trơn
1932润滑剂的油品材料相容性 (rùnhuá jì de yóupǐn cáiliào xiāngróng xìng) – Tính tương thích vật liệu của chất bôi trơn
1933润滑油的油品吸湿性 (rùnhuá yóu de yóupǐn xīshī xìng) – Tính hút ẩm của dầu bôi trơn
1934润滑剂的油品沉淀物分析 (rùnhuá jì de yóupǐn chén diàn wù fēnxī) – Phân tích cặn lắng của chất bôi trơn
1935润滑油的油品超滤技术 (rùnhuá yóu de yóupǐn chāo lǜ jìshù) – Kỹ thuật siêu lọc dầu bôi trơn
1936润滑油的油品导热性 (rùnhuá yóu de yóupǐn dǎorè xìng) – Tính dẫn nhiệt của dầu bôi trơn
1937润滑剂的油品抗震性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zhèn xìng) – Tính chống rung của chất bôi trơn
1938润滑剂的油品外观检测 (rùnhuá jì de yóupǐn wàiguān jiǎncè) – Kiểm tra ngoại quan của chất bôi trơn
1939润滑油的油品环保性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huánbǎo xìng) – Tính thân thiện với môi trường của dầu bôi trơn
1940润滑剂的油品粘附强度 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù qiángdù) – Độ bám dính của chất bôi trơn
1941润滑油的油品添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì) – Chất phụ gia trong dầu bôi trơn
1942润滑剂的油品沉降测试 (rùnhuá jì de yóupǐn chénjiàng cèshì) – Thử nghiệm cặn lắng của chất bôi trơn
1943润滑油的油品粘度测量 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù cèliàng) – Đo lường độ nhớt của dầu bôi trơn
1944润滑剂的油品耐低温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nài dīwēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
1945润滑油的油品消泡剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāo pào jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
1946润滑剂的油品回收管理 (rùnhuá jì de yóupǐn huíshōu guǎnlǐ) – Quản lý thu hồi chất bôi trơn
1947润滑油的油品安全性 (rùnhuá yóu de yóupǐn ānquán xìng) – Tính an toàn của dầu bôi trơn
1948润滑剂的油品挥发测试 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā cèshì) – Thử nghiệm bay hơi của chất bôi trơn
1949润滑油的油品抗极端温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jíduān wēndù) – Khả năng chống nhiệt độ cực đoan của dầu bôi trơn
1950润滑剂的油品过滤装置 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ zhuāngzhì) – Thiết bị lọc chất bôi trơn
1951润滑油的油品气味测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìwèi cèshì) – Thử nghiệm mùi của dầu bôi trơn
1952润滑剂的油品加热系统 (rùnhuá jì de yóupǐn jiārè xìtǒng) – Hệ thống gia nhiệt của chất bôi trơn
1953润滑剂的油品废弃物处理方法 (rùnhuá jì de yóupǐn fèiqì wù chǔlǐ fāngfǎ) – Phương pháp xử lý chất thải của chất bôi trơn
1954润滑油的油品分离技术 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnlí jìshù) – Kỹ thuật tách dầu bôi trơn
1955润滑剂的油品温度传感器 (rùnhuá jì de yóupǐn wēndù chuánsǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ chất bôi trơn
1956润滑剂的油品分配装置 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnpèi zhuāngzhì) – Thiết bị phân phối chất bôi trơn
1957润滑油的油品防泡沫剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng pàomò jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
1958润滑剂的油品透光性 (rùnhuá jì de yóupǐn tòuguāng xìng) – Tính truyền sáng của chất bôi trơn
1959润滑油的油品抗稠化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng chóuhuà xìng) – Tính chống đặc của dầu bôi trơn
1960润滑剂的油品电绝缘性 (rùnhuá jì de yóupǐn diàn juéyuán xìng) – Tính cách điện của chất bôi trơn
1961润滑油的油品蒸发损失 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhēngfā sǔnshī) – Mất mát do bay hơi của dầu bôi trơn
1962润滑剂的油品反应速率 (rùnhuá jì de yóupǐn fǎnyìng sùlǜ) – Tốc độ phản ứng của chất bôi trơn
1963润滑剂的油品微观结构 (rùnhuá jì de yóupǐn wēiguān jiégòu) – Cấu trúc vi mô của chất bôi trơn
1964润滑油的油品测试标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn cèshì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thử nghiệm dầu bôi trơn
1965润滑剂的油品抗结焦性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jiéjiāo xìng) – Tính chống tạo cặn của chất bôi trơn
1966润滑油的油品化学稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huàxué wěndìngxìng) – Tính ổn định hóa học của dầu bôi trơn
1967润滑剂的油品压力测试 (rùnhuá jì de yóupǐn yālì cèshì) – Thử nghiệm áp lực của chất bôi trơn
1968润滑油的油品泡沫消除剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò xiāochú jì) – Chất loại bỏ bọt trong dầu bôi trơn
1969润滑油的油品回收系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn huíshōu xìtǒng) – Hệ thống thu hồi dầu bôi trơn
1970润滑剂的油品高温稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn wěndìngxìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1971润滑油的油品浓度控制 (rùnhuá yóu de yóupǐn nóngdù kòngzhì) – Kiểm soát nồng độ của dầu bôi trơn
1972润滑剂的油品液体性质 (rùnhuá jì de yóupǐn yètǐ xìngzhì) – Tính chất chất lỏng của chất bôi trơn
1973润滑油的油品耐磨损性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nài mòsǔn xìng) – Tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
1974润滑剂的油品增粘剂 (rùnhuá jì de yóupǐn zēng nián jì) – Chất tăng độ nhớt trong chất bôi trơn
1975润滑油的油品高压测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāoyā cèshì) – Thử nghiệm áp suất cao của dầu bôi trơn
1976润滑剂的油品抗泡沫剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò jì) – Chất chống bọt trong chất bôi trơn
1977润滑油的油品清洁剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié jì) – Chất tẩy rửa trong dầu bôi trơn
1978润滑剂的油品冷却效率测试 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xiàolǜ cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất làm mát của chất bôi trơn
1979润滑油的油品再生处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn zàishēng chǔlǐ) – Xử lý tái sinh dầu bôi trơn
1980润滑油的油品氧化稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà wěndìngxìng) – Tính ổn định oxy hóa của dầu bôi trơn
1981润滑剂的油品油耗分析 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu hào fēnxī) – Phân tích mức tiêu hao dầu của chất bôi trơn
1982润滑油的油品过滤器 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòlǜ qì) – Bộ lọc dầu bôi trơn
1983润滑油的油品抗氧化剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
1984润滑剂的油品高温分解 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn fēnjiě) – Phân hủy ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
1985润滑油的油品抗泡沫性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò xìngnéng) – Tính năng chống bọt của dầu bôi trơn
1986润滑剂的油品废气排放 (rùnhuá jì de yóupǐn fèiqì páifàng) – Xả khí thải của chất bôi trơn
1987润滑剂的油品添加剂分解 (rùnhuá jì de yóupǐn tiānjiājì fēnjiě) – Phân hủy chất phụ gia trong chất bôi trơn
1988润滑油的油品耐氧化测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nài yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
1989润滑剂的油品降解速度 (rùnhuá jì de yóupǐn jiàngjiě sùdù) – Tốc độ phân hủy của chất bôi trơn
1990润滑油的油品油膜厚度 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóu mó hódù) – Độ dày màng dầu của dầu bôi trơn
1991润滑剂的油品发泡性 (rùnhuá jì de yóupǐn fāpào xìng) – Tính tạo bọt của chất bôi trơn
1992润滑油的油品超声波测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn chāoshēngbō cèshì) – Thử nghiệm siêu âm dầu bôi trơn
1993润滑剂的油品冷却剂 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè jì) – Chất làm mát trong chất bôi trơn
1994润滑油的油品分析仪 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnxī yí) – Máy phân tích dầu bôi trơn
1995润滑剂的油品回收处理 (rùnhuá jì de yóupǐn huíshōu chǔlǐ) – Xử lý thu hồi chất bôi trơn
1996润滑油的油品高温测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn cèshì) – Thử nghiệm nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
1997润滑剂的油品固体颗粒检测 (rùnhuá jì de yóupǐn gùtǐ kēlì jiǎncè) – Kiểm tra hạt rắn trong chất bôi trơn
1998润滑油的油品稳定剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìng jì) – Chất ổn định trong dầu bôi trơn
1999润滑剂的油品变质评估 (rùnhuá jì de yóupǐn biànzhì pínggū) – Đánh giá sự biến chất của chất bôi trơn
2000润滑油的油品废油回收 (rùnhuá yóu de yóupǐn fèi yóu huíshōu) – Thu hồi dầu bôi trơn thải
2001润滑剂的油品低温测试 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn cèshì) – Thử nghiệm nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2002润滑油的油品清洗剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa trong dầu bôi trơn
2003润滑油的油品厚度测量 (rùnhuá yóu de yóupǐn hòudù cèliàng) – Đo lường độ dày của dầu bôi trơn
2004润滑油的油品高温稳定性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn wěndìng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2005润滑剂的油品传热性 (rùnhuá jì de yóupǐn chuánrè xìng) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
2006润滑油的油品过滤效率 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòlǜ xiàolǜ) – Hiệu suất lọc của dầu bôi trơn
2007润滑剂的油品沉积物测试 (rùnhuá jì de yóupǐn chéndì wù cèshì) – Thử nghiệm cặn lắng của chất bôi trơn
2008润滑油的油品安全测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn ānquán cèshì) – Thử nghiệm an toàn của dầu bôi trơn
2009润滑剂的油品抗腐蚀剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng fǔshí jì) – Chất chống ăn mòn trong chất bôi trơn
2010润滑油的油品喷雾设备 (rùnhuá yóu de yóupǐn pēnwù shèbèi) – Thiết bị phun sương dầu bôi trơn
2011润滑剂的油品高温抗氧化性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2012润滑油的油品使用周期 (rùnhuá yóu de yóupǐn shǐyòng zhōuqī) – Chu kỳ sử dụng của dầu bôi trơn
2013润滑剂的油品混合性 (rùnhuá jì de yóupǐn hùn hé xìng) – Tính hòa tan của chất bôi trơn
2014润滑油的油品成分分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéngfèn fēnxī) – Phân tích thành phần của dầu bôi trơn
2015润滑剂的油品清洗程序 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ chéngxù) – Quy trình làm sạch chất bôi trơn
2016润滑剂的油品抗静电性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jìngdiàn xìng) – Tính chống tĩnh điện của chất bôi trơn
2017润滑油的油品添加剂性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì xìngnéng) – Hiệu suất chất phụ gia trong dầu bôi trơn
2018润滑剂的油品气泡消除技术 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào xiāochú jìshù) – Kỹ thuật loại bỏ khí bọt của chất bôi trơn
2019润滑油的油品冷却能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè nénglì) – Khả năng làm mát của dầu bôi trơn
2020润滑剂的油品保护膜 (rùnhuá jì de yóupǐn bǎohù mó) – Màng bảo vệ của chất bôi trơn
2021润滑油的油品发热测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn fārè cèshì) – Thử nghiệm sinh nhiệt của dầu bôi trơn
2022润滑剂的油品流动性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng xìng) – Tính chất chảy của chất bôi trơn
2023润滑油的油品储存寿命 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhùcún shòumìng) – Tuổi thọ lưu trữ của dầu bôi trơn
2024润滑剂的油品耐压性 (rùnhuá jì de yóupǐn nài yā xìng) – Tính chống áp suất của chất bôi trơn
2025润滑油的油品喷射系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn pēnshè xìtǒng) – Hệ thống phun dầu bôi trơn
2026润滑油的油品保护性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎohù xìngnéng) – Hiệu suất bảo vệ của dầu bôi trơn
2027润滑剂的油品粘附性 (rùnhuá jì de yóupǐn nián fù xìng) – Tính bám dính của chất bôi trơn
2028润滑油的油品添加剂浓度 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì nóngdù) – Nồng độ chất phụ gia trong dầu bôi trơn
2029润滑剂的油品电导率 (rùnhuá jì de yóupǐn diàndǎo lǜ) – Độ dẫn điện của chất bôi trơn
2030润滑油的油品润滑效果 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá xiàoguǒ) – Hiệu quả bôi trơn của dầu
2031润滑剂的油品抗泡沫性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò xìngnéng) – Tính năng chống bọt của chất bôi trơn
2032润滑油的油品抗粘附性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng nián fù xìng) – Tính chống bám dính của dầu bôi trơn
2033润滑油的油品喷雾系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn pēnwù xìtǒng) – Hệ thống phun sương dầu bôi trơn
2034润滑剂的油品腐蚀试验 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm ăn mòn của chất bôi trơn
2035润滑油的油品耐酸性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nài suān xìng) – Tính chống axit của dầu bôi trơn
2036润滑油的油品乳化稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn rǔhuà wěndìngxìng) – Tính ổn định nhũ tương của dầu bôi trơn
2037润滑剂的油品增黏剂 (rùnhuá jì de yóupǐn zēng nián jì) – Chất tăng độ nhớt trong chất bôi trơn
2038润滑油的油品流体力学特性 (rùnhuá yóu de yóupǐn liútǐ lìxué tèxìng) – Tính chất cơ học của chất lỏng dầu bôi trơn
2039润滑剂的油品温度适应性 (rùnhuá jì de yóupǐn wēndù shìyìngxìng) – Tính thích ứng với nhiệt độ của chất bôi trơn
2040润滑油的油品沉淀物测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndiàn wù cèshì) – Thử nghiệm cặn lắng trong dầu bôi trơn
2041润滑剂的油品流量控制 (rùnhuá jì de yóupǐn liúliàng kòngzhì) – Kiểm soát lưu lượng chất bôi trơn
2042润滑油的油品稠度调节 (rùnhuá yóu de yóupǐn chóudù tiáojié) – Điều chỉnh độ đặc của dầu bôi trơn
2043润滑剂的油品抗磨损剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn jì) – Chất chống mài mòn trong chất bôi trơn
2044润滑油的油品液态清洁剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn yètài qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dạng lỏng trong dầu bôi trơn
2045润滑剂的油品气体释放测试 (rùnhuá jì de yóupǐn qìtǐ shìfàng cèshì) – Thử nghiệm phát thải khí của chất bôi trơn
2046润滑油的油品加注装置 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāzhù zhuāngzhì) – Thiết bị bổ sung dầu bôi trơn
2047润滑油的油品气味分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìwèi fēnxī) – Phân tích mùi của dầu bôi trơn
2048润滑剂的油品重金属检测 (rùnhuá jì de yóupǐn zhòngjīnshǔ jiǎncè) – Kiểm tra kim loại nặng trong chất bôi trơn
2049润滑油的油品密度测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìdù cèshì) – Thử nghiệm mật độ của dầu bôi trơn
2050润滑剂的油品抗磨损性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của chất bôi trơn
2051润滑油的油品冷冻测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngdòng cèshì) – Thử nghiệm đông lạnh của dầu bôi trơn
2052润滑剂的油品抗结焦剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jiéjiāo jì) – Chất chống kết cặn trong chất bôi trơn
2053润滑油的油品气体析出 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ xīchū) – Khí thải của dầu bôi trơn
2054润滑剂的油品适用范围 (rùnhuá jì de yóupǐn shìyòng fànwéi) – Phạm vi sử dụng của chất bôi trơn
2055润滑油的油品润滑能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá nénglì) – Khả năng bôi trơn của dầu
2056润滑剂的油品保质期 (rùnhuá jì de yóupǐn bǎo zhì qī) – Thời hạn sử dụng của chất bôi trơn
2057润滑油的油品气泡稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào wěndìngxìng) – Tính ổn định của bọt khí trong dầu bôi trơn
2058润滑剂的油品高温稠度 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn chóudù) – Độ đặc ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2059润滑剂的油品气体释放率 (rùnhuá jì de yóupǐn qìtǐ shìfàng lǜ) – Tỷ lệ phát thải khí của chất bôi trơn
2060润滑油的油品有效成分 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǒuxiào chéngfèn) – Thành phần hoạt chất của dầu bôi trơn
2061润滑剂的油品沉淀检测 (rùnhuá jì de yóupǐn chéndiàn jiǎncè) – Kiểm tra cặn lắng của chất bôi trơn
2062润滑油的油品超高温稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chāo gāowēn wěndìngxìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ rất cao của dầu bôi trơn
2063润滑剂的油品测试方法 (rùnhuá jì de yóupǐn cèshì fāngfǎ) – Phương pháp thử nghiệm chất bôi trơn
2064润滑油的油品添加剂功能 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì gōngnéng) – Chức năng của các chất phụ gia trong dầu bôi trơn
2065润滑剂的油品运行稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn yùnxíng wěndìngxìng) – Tính ổn định khi vận hành của chất bôi trơn
2066润滑油的油品流体特性 (rùnhuá yóu de yóupǐn liútǐ tèxìng) – Tính chất lưu chất của dầu bôi trơn
2067润滑剂的油品过滤清洁 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ qīngjié) – Lọc và làm sạch chất bôi trơn
2068润滑油的油品添加剂稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì wěndìngxìng) – Tính ổn định của các chất phụ gia trong dầu bôi trơn
2069润滑油的油品微粒检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēilì jiǎncè) – Kiểm tra hạt vi mô trong dầu bôi trơn
2070润滑剂的油品气体泡沫 (rùnhuá jì de yóupǐn qìtǐ pàomò) – Bọt khí trong chất bôi trơn
2071润滑油的油品应急喷雾 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngjí pēnwù) – Phun sương khẩn cấp của dầu bôi trơn
2072润滑剂的油品分离性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnlí xìngnéng) – Tính tách lớp của chất bôi trơn
2073润滑油的油品加注装置 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāzhù zhuāngzhì) – Thiết bị thêm dầu bôi trơn
2074润滑剂的油品化学性质 (rùnhuá jì de yóupǐn huàxué xìngzhì) – Tính chất hóa học của chất bôi trơn
2075润滑油的油品环境影响 (rùnhuá yóu de yóupǐn huánjìng yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của môi trường đến dầu bôi trơn
2076润滑剂的油品极压特性 (rùnhuá jì de yóupǐn jí yā tèxìng) – Tính năng chống áp suất cực cao của chất bôi trơn
2077润滑油的油品沉积测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndì cèshì) – Thử nghiệm cặn lắng của dầu bôi trơn
2078润滑剂的油品抗磨性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của chất bôi trơn
2079润滑油的油品溶剂测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn róngjì cèshì) – Thử nghiệm dung môi của dầu bôi trơn
2080润滑油的油品低温流动性 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2081润滑剂的油品混合稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn hùn hé wěndìngxìng) – Tính ổn định hòa trộn của chất bôi trơn
2082润滑油的油品适用温度范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn shìyòng wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ sử dụng của dầu bôi trơn
2083润滑剂的油品抗氧化稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà wěndìngxìng) – Tính ổn định chống oxy hóa của chất bôi trơn
2084润滑油的油品流量计量 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúliàng jìliàng) – Đo lường lưu lượng dầu bôi trơn
2085润滑剂的油品低温适应性 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn shìyìngxìng) – Tính thích ứng ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2086润滑油的油品稠度指数 (rùnhuá yóu de yóupǐn chóudù zhǐshù) – Chỉ số độ đặc của dầu bôi trơn
2087润滑剂的油品抗腐蚀测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng fǔshí cèshì) – Thử nghiệm chống ăn mòn của chất bôi trơn
2088润滑油的油品添加剂效率 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì xiàolǜ) – Hiệu quả của các chất phụ gia trong dầu bôi trơn
2089润滑剂的油品稠度范围 (rùnhuá jì de yóupǐn chóudù fànwéi) – Phạm vi độ đặc của chất bôi trơn
2090润滑油的油品工作温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn gōngzuò wēndù) – Nhiệt độ làm việc của dầu bôi trơn
2091润滑油的油品污垢清除 (rùnhuá yóu de yóupǐn wūgòu qīngchú) – Loại bỏ bụi bẩn trong dầu bôi trơn
2092润滑油的油品泡沫测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò cèshì) – Thử nghiệm bọt của dầu bôi trơn
2093润滑剂的油品粘度稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù wěndìngxìng) – Tính ổn định độ nhớt của chất bôi trơn
2094润滑油的油品沉淀稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndiàn wěndìngxìng) – Tính ổn định cặn lắng của dầu bôi trơn
2095润滑剂的油品消泡剂 (rùnhuá jì de yóupǐn xiāopào jì) – Chất chống bọt trong chất bôi trơn
2096润滑油的油品粘附测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nián fù cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của dầu bôi trơn
2097润滑油的油品表面活性剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn biǎomiàn huóxìng jì) – Chất hoạt động bề mặt trong dầu bôi trơn
2098润滑剂的油品酸碱度检测 (rùnhuá jì de yóupǐn suān jiǎndù jiǎncè) – Kiểm tra độ pH của chất bôi trơn
2099润滑油的油品蒸发测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhēngfā cèshì) – Thử nghiệm bay hơi của dầu bôi trơn
2100润滑剂的油品密封性能 (rùnhuá jì de yóupǐn mìfēng xìngnéng) – Tính năng niêm phong của chất bôi trơn
2101润滑油的油品防锈测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángxiù cèshì) – Thử nghiệm chống gỉ của dầu bôi trơn
2102润滑剂的油品重金属含量 (rùnhuá jì de yóupǐn zhòngjīnshǔ hánliàng) – Hàm lượng kim loại nặng trong chất bôi trơn
2103润滑油的油品氧化速度 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà sùdù) – Tốc độ oxy hóa của dầu bôi trơn
2104润滑油的油品应用范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn yìngyòng fànwéi) – Phạm vi ứng dụng của dầu bôi trơn
2105润滑剂的油品滑动性 (rùnhuá jì de yóupǐn huádòng xìng) – Tính chất trượt của chất bôi trơn
2106润滑油的油品抗击打性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jīdǎ xìng) – Tính chống va đập của dầu bôi trơn
2107润滑剂的油品长期储存性 (rùnhuá jì de yóupǐn chángqī chǔcún xìng) – Tính lưu trữ lâu dài của chất bôi trơn
2108润滑油的油品微观结构 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēiguān jiégòu) – Cấu trúc vi mô của dầu bôi trơn
2109润滑剂的油品光泽度 (rùnhuá jì de yóupǐn guāngzédù) – Độ bóng của chất bôi trơn
2110润滑油的油品热稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn rè wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
2111润滑剂的油品沉淀测试 (rùnhuá jì de yóupǐn chéndiàn cèshì) – Thử nghiệm cặn lắng của chất bôi trơn
2112润滑剂的油品保护膜 (rùnhuá jì de yóupǐn bǎohù mó) – Lớp bảo vệ của chất bôi trơn
2113润滑油的油品酸度 (rùnhuá yóu de yóupǐn suāndù) – Độ axit của dầu bôi trơn
2114润滑油的油品添加剂作用 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì zuòyòng) – Tác dụng của các chất phụ gia trong dầu bôi trơn
2115润滑剂的油品粘度调节 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù tiáojié) – Điều chỉnh độ nhớt của chất bôi trơn
2116润滑剂的油品适应性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn shìyìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính thích ứng của chất bôi trơn
2117润滑油的油品耐温测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiwēn cèshì) – Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt của dầu bôi trơn
2118润滑剂的油品耐酸碱性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàisuān jiǎnxìng) – Tính chống axit và kiềm của chất bôi trơn
2119润滑油的油品挥发性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfāxìng) – Tính bay hơi của dầu bôi trơn
2120润滑剂的油品液体密度 (rùnhuá jì de yóupǐn yètǐ mìdù) – Mật độ chất lỏng của chất bôi trơn
2121润滑油的油品颜色变化 (rùnhuá yóu de yóupǐn yánsè biànhuà) – Thay đổi màu sắc của dầu bôi trơn
2122润滑剂的油品抗磨损测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn cèshì) – Thử nghiệm chống mài mòn của chất bôi trơn
2123润滑油的油品反应速度 (rùnhuá yóu de yóupǐn fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản ứng của dầu bôi trơn
2124润滑剂的油品安全性评估 (rùnhuá jì de yóupǐn ānquán xìng pínggū) – Đánh giá tính an toàn của chất bôi trơn
2125润滑油的油品有效性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǒuxiào xìng cèshì) – Thử nghiệm tính hiệu quả của dầu bôi trơn
2126润滑剂的油品经济性分析 (rùnhuá jì de yóupǐn jīngjì xìng fēnxī) – Phân tích tính kinh tế của chất bôi trơn
2127润滑油的油品维护周期 (rùnhuá yóu de yóupǐn wéihù zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì của dầu bôi trơn
2128润滑剂的油品隔离性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gé lí xìngnéng) – Tính năng cách ly của chất bôi trơn
2129润滑油的油品失效分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn shīxiào fēnxī) – Phân tích sự thất bại của dầu bôi trơn
2130润滑剂的油品优化处理 (rùnhuá jì de yóupǐn yōuhuà chǔlǐ) – Xử lý tối ưu chất bôi trơn
2131润滑剂的油品长期性能 (rùnhuá jì de yóupǐn chángqī xìngnéng) – Tính năng lâu dài của chất bôi trơn
2132润滑剂的油品检测设备 (rùnhuá jì de yóupǐn jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra chất bôi trơn
2133润滑油的油品处理技术 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǔlǐ jìshù) – Công nghệ xử lý dầu bôi trơn
2134润滑剂的油品产品标准 (rùnhuá jì de yóupǐn chǎnpǐn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản phẩm chất bôi trơn
2135润滑剂的油品腐蚀测试 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí cèshì) – Thử nghiệm chống ăn mòn của chất bôi trơn
2136润滑油的油品稳定剂添加 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìng jì tiānjiā) – Thêm chất ổn định vào dầu bôi trơn
2137润滑剂的油品润滑性能 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìngnéng) – Tính năng bôi trơn của chất bôi trơn
2138润滑油的油品抗泡沫添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò tiānjiājì) – Chất phụ gia chống bọt trong dầu bôi trơn
2139润滑剂的油品抗氧化添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà tiānjiājì) – Chất phụ gia chống oxy hóa trong chất bôi trơn
2140润滑油的油品分离性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnlí xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính tách lớp của dầu bôi trơn
2141润滑剂的油品高温氧化稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn yǎnghuà wěndìngxìng) – Tính ổn định oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2142润滑油的油品自动加注系统 (rùnhuá yóu de yóupǐn zìdòng jiāzhù xìtǒng) – Hệ thống tự động thêm dầu bôi trơn
2143润滑剂的油品密封材料 (rùnhuá jì de yóupǐn mìfēng cáiliào) – Vật liệu niêm phong của chất bôi trơn
2144润滑油的油品防污能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángwū nénglì) – Khả năng chống bẩn của dầu bôi trơn
2145润滑剂的油品防火性 (rùnhuá jì de yóupǐn fánghuǒ xìng) – Tính chống cháy của chất bôi trơn
2146润滑油的油品滑动摩擦系数 (rùnhuá yóu de yóupǐn huádòng mócā xìshù) – Hệ số ma sát trượt của dầu bôi trơn
2147润滑剂的油品维护记录 (rùnhuá jì de yóupǐn wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì chất bôi trơn
2148润滑剂的油品冷却系统 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát chất bôi trơn
2149润滑油的油品结晶点 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiéjīng diǎn) – Điểm kết tinh của dầu bôi trơn
2150润滑剂的油品低温流动性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2151润滑油的油品蒸发率 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhēngfā lǜ) – Tỷ lệ bay hơi của dầu bôi trơn
2152润滑剂的油品挥发物含量 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā wù hánliàng) – Hàm lượng chất bay hơi trong chất bôi trơn
2153润滑油的油品稳定性指标 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìngxìng zhǐbiāo) – Chỉ số ổn định của dầu bôi trơn
2154润滑剂的油品润滑膜 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó) – Lớp bôi trơn của chất bôi trơn
2155润滑油的油品维护管理 (rùnhuá yóu de yóupǐn wéihù guǎnlǐ) – Quản lý bảo trì dầu bôi trơn
2156润滑剂的油品排污处理 (rùnhuá jì de yóupǐn páiwū chǔlǐ) – Xử lý chất thải của chất bôi trơn
2157润滑油的油品储存条件 (rùnhuá yóu de yóupǐn chǔcún tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ dầu bôi trơn
2158润滑油的油品清洁性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié xìng) – Tính sạch sẽ của dầu bôi trơn
2159润滑剂的油品抗老化性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng lǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa của chất bôi trơn
2160润滑剂的油品色泽稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn sèzé wěndìngxìng) – Tính ổn định màu sắc của chất bôi trơn
2161润滑油的油品高温氧化测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2162润滑剂的油品振动分析 (rùnhuá jì de yóupǐn zhèndòng fēnxī) – Phân tích rung động của chất bôi trơn
2163润滑油的油品冷启动性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěng qǐdòng xìngnéng) – Tính năng khởi động lạnh của dầu bôi trơn
2164润滑剂的油品摩擦系数测试 (rùnhuá jì de yóupǐn mócā xìshù cèshì) – Thử nghiệm hệ số ma sát của chất bôi trơn
2165润滑油的油品废弃物处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn fèiqìwù chǔlǐ) – Xử lý chất thải của dầu bôi trơn
2166润滑剂的油品气泡稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào wěndìngxìng) – Tính ổn định bọt khí của chất bôi trơn
2167润滑油的油品成膜性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéngmó xìng) – Tính tạo lớp phim của dầu bôi trơn
2168润滑剂的油品封闭性 (rùnhuá jì de yóupǐn fēngbì xìng) – Tính niêm phong của chất bôi trơn
2169润滑油的油品耐磨性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàimó xìng) – Tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
2170润滑剂的油品稠度 (rùnhuá jì de yóupǐn chóudù) – Độ đặc của chất bôi trơn
2171润滑油的油品添加剂配方 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì pèifāng) – Công thức pha chế phụ gia trong dầu bôi trơn
2172润滑剂的油品粘度改良剂 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù gǎiliáng jì) – Chất cải thiện độ nhớt trong chất bôi trơn
2173润滑油的油品挥发物测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā wù cèshì) – Thử nghiệm chất bay hơi của dầu bôi trơn
2174润滑剂的油品抗磨损添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn tiānjiājì) – Chất phụ gia chống mài mòn trong chất bôi trơn
2175润滑油的油品冷却液体 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè yètǐ) – Chất lỏng làm mát của dầu bôi trơn
2176润滑剂的油品润滑膜强度 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó qiángdù) – Độ bền lớp bôi trơn của chất bôi trơn
2177润滑油的油品密封剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng jì) – Chất niêm phong của dầu bôi trơn
2178润滑剂的油品浓度控制 (rùnhuá jì de yóupǐn nóngdù kòngzhì) – Kiểm soát độ nồng của chất bôi trơn
2179润滑油的油品耐水性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàishuǐ xìng) – Tính chống nước của dầu bôi trơn
2180润滑油的油品相容性 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāngróngxìng) – Tính tương thích của dầu bôi trơn
2181润滑剂的油品防锈剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fángxiù jì) – Chất chống gỉ trong chất bôi trơn
2182润滑油的油品气体溶解度 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ róngjiědù) – Độ hòa tan khí trong dầu bôi trơn
2183润滑剂的油品蒸发测试 (rùnhuá jì de yóupǐn zhēngfā cèshì) – Thử nghiệm bay hơi của chất bôi trơn
2184润滑油的油品滑润性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huálùn xìng) – Tính mượt mà của dầu bôi trơn
2185润滑油的油品浸泡测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn jìnpào cèshì) – Thử nghiệm ngâm trong dầu bôi trơn
2186润滑油的油品摩擦温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn mócā wēndù) – Nhiệt độ ma sát của dầu bôi trơn
2187润滑剂的油品抗紫外线 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zǐwàixiàn) – Tính chống tia cực tím của chất bôi trơn
2188润滑油的油品维护手册 (rùnhuá yóu de yóupǐn wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì dầu bôi trơn
2189润滑剂的油品溶剂测试 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjì cèshì) – Thử nghiệm dung môi của chất bôi trơn
2190润滑油的油品流动范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúdòng fànwéi) – Phạm vi lưu động của dầu bôi trơn
2191润滑剂的油品产品配方 (rùnhuá jì de yóupǐn chǎnpǐn pèifāng) – Công thức sản phẩm của chất bôi trơn
2192润滑油的油品沉淀物 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndiàn wù) – Chất lắng đọng trong dầu bôi trơn
2193润滑剂的油品抗泡沫性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò xìngnéng) – Tính chống bọt của chất bôi trơn
2194润滑油的油品分散性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnsàn xìng) – Tính phân tán của dầu bôi trơn
2195润滑剂的油品凝点 (rùnhuá jì de yóupǐn níngdiǎn) – Điểm đông đặc của chất bôi trơn
2196润滑油的油品添加剂稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì wěndìngxìng) – Tính ổn định của phụ gia trong dầu bôi trơn
2197润滑剂的油品废油处理 (rùnhuá jì de yóupǐn fèiyóu chǔlǐ) – Xử lý dầu thải của chất bôi trơn
2198润滑油的油品降解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiàngjiě xìng) – Tính phân hủy của dầu bôi trơn
2199润滑剂的油品性能表 (rùnhuá jì de yóupǐn xìngnéng biǎo) – Bảng dữ liệu hiệu suất của chất bôi trơn
2200润滑油的油品加热稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiārè wěndìngxìng) – Tính ổn định khi gia nhiệt của dầu bôi trơn
2201润滑剂的油品粘度等级 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù děngjí) – Cấp độ độ nhớt của chất bôi trơn
2202润滑油的油品气体排放 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ páifàng) – Khí thải của dầu bôi trơn
2203润滑油的油品分层现象 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēncéng xiànxiàng) – Hiện tượng phân lớp của dầu bôi trơn
2204润滑剂的油品防沉积剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng chéndī jì) – Chất chống lắng đọng trong chất bôi trơn
2205润滑油的油品清洁测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié cèshì) – Thử nghiệm độ sạch của dầu bôi trơn
2206润滑剂的油品化学稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn huàxué wěndìngxìng) – Tính ổn định hóa học của chất bôi trơn
2207润滑油的油品冷却效果测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xiàoguǒ cèshì) – Thử nghiệm hiệu quả làm mát của dầu bôi trơn
2208润滑剂的油品色差 (rùnhuá jì de yóupǐn sèchā) – Sự khác biệt màu sắc của chất bôi trơn
2209润滑油的油品粘度指数测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù zhǐshù cèshì) – Thử nghiệm chỉ số độ nhớt của dầu bôi trơn
2210润滑剂的油品抗磨损性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn xìng) – Tính chống mài mòn của chất bôi trơn
2211润滑油的油品降解测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiàngjiě cèshì) – Thử nghiệm phân hủy của dầu bôi trơn
2212润滑剂的油品耐高温性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāowēn xìng) – Tính chống nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2213润滑油的油品清洗能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ nénglì) – Khả năng làm sạch của dầu bôi trơn
2214润滑剂的油品粘附性能 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù xìngnéng) – Tính bám dính của chất bôi trơn
2215润滑油的油品混合性 (rùnhuá yóu de yóupǐn hùn hé xìng) – Tính hòa trộn của dầu bôi trơn
2216润滑剂的油品抗氧化剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong chất bôi trơn
2217润滑油的油品油膜厚度 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóumó hòudù) – Độ dày lớp dầu của dầu bôi trơn
2218润滑剂的油品耐酸碱性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàisuānjiǎn xìng) – Tính chống axit và kiềm của chất bôi trơn
2219润滑剂的油品老化试验 (rùnhuá jì de yóupǐn lǎohuà shìyàn) – Thử nghiệm lão hóa của chất bôi trơn
2220润滑油的油品稳定剂测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìng jì cèshì) – Thử nghiệm chất ổn định trong dầu bôi trơn
2221润滑剂的油品渗透性 (rùnhuá jì de yóupǐn shèntòu xìng) – Tính thẩm thấu của chất bôi trơn
2222润滑油的油品抗冲击性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng chōngjī xìng) – Tính chống va đập của dầu bôi trơn
2223润滑剂的油品润滑层 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá céng) – Lớp bôi trơn của chất bôi trơn
2224润滑剂的油品防污染性 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng wūrǎn xìng) – Tính chống ô nhiễm của chất bôi trơn
2225润滑油的油品抗氧化性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2226润滑油的油品阻燃剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn zǔrán jì) – Chất chống cháy trong dầu bôi trơn
2227润滑剂的油品润滑特性 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá tèxìng) – Tính chất bôi trơn của chất bôi trơn
2228润滑油的油品性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất của dầu bôi trơn
2229润滑剂的油品粘度标准 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn độ nhớt của chất bôi trơn
2230润滑油的油品析出物 (rùnhuá yóu de yóupǐn xīchū wù) – Chất phân tách trong dầu bôi trơn
2231润滑剂的油品泡沫稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò wěndìngxìng) – Tính ổn định của bọt trong chất bôi trơn
2232润滑剂的油品耐化学性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàihuàxué xìng) – Tính chống hóa học của chất bôi trơn
2233润滑油的油品色彩稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn sècǎi wěndìngxìng) – Tính ổn định màu sắc của dầu bôi trơn
2234润滑油的油品沉降测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng cèshì) – Thử nghiệm lắng đọng của dầu bôi trơn
2235润滑剂的油品抗泡沫剂测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò jì cèshì) – Thử nghiệm chất chống bọt của chất bôi trơn
2236润滑油的油品气味稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìwèi wěndìngxìng) – Tính ổn định mùi của dầu bôi trơn
2237润滑剂的油品过滤测试 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ cèshì) – Thử nghiệm lọc của chất bôi trơn
2238润滑油的油品氧化测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm oxy hóa của dầu bôi trơn
2239润滑剂的油品抗生物降解性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng shēngwù jiàngjiě xìng) – Tính chống phân hủy sinh học của chất bôi trơn
2240润滑油的油品封闭性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēngbì xìng cèshì) – Thử nghiệm tính niêm phong của dầu bôi trơn
2241润滑剂的油品清洗效果 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ xiàoguǒ) – Hiệu quả làm sạch của chất bôi trơn
2242润滑油的油品表面张力 (rùnhuá yóu de yóupǐn biǎomiàn zhānglì) – Tính năng căng bề mặt của dầu bôi trơn
2243润滑油的油品自清洁能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn zì qīngjié nénglì) – Khả năng tự làm sạch của dầu bôi trơn
2244润滑剂的油品高温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn xìngnéng) – Hiệu suất nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2245润滑油的油品抗摩擦性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mócā xìng) – Tính chống ma sát của dầu bôi trơn
2246润滑油的油品耐冲击性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàichōngjī xìng) – Tính chống va chạm của dầu bôi trơn
2247润滑剂的油品抗高温氧化性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng gāowēn yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2248润滑油的油品温度稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēndù wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiệt độ của dầu bôi trơn
2249润滑剂的油品防霉剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fángméi jì) – Chất chống nấm mốc trong chất bôi trơn
2250润滑油的油品腐蚀测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn fǔshí cèshì) – Thử nghiệm chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2251润滑剂的油品气泡特性 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào tèxìng) – Đặc tính bọt khí của chất bôi trơn
2252润滑油的油品抗磨损测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mó sǔn cèshì) – Thử nghiệm chống mài mòn của dầu bôi trơn
2253润滑剂的油品燃点 (rùnhuá jì de yóupǐn rán diǎn) – Điểm cháy của chất bôi trơn
2254润滑油的油品脱水能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn tuōshuǐ nénglì) – Khả năng tách nước của dầu bôi trơn
2255润滑剂的油品含水量测试 (rùnhuá jì de yóupǐn hán shuǐ liàng cèshì) – Thử nghiệm hàm lượng nước của chất bôi trơn
2256润滑油的油品防火性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fánghuǒ xìngnéng) – Tính chống cháy của dầu bôi trơn
2257润滑剂的油品抗凝剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng níng jì) – Chất chống đông của chất bôi trơn
2258润滑剂的油品光谱分析 (rùnhuá jì de yóupǐn guāngpǔ fēnxī) – Phân tích phổ của chất bôi trơn
2259润滑油的油品粘附测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù cèshì) – Thử nghiệm độ bám dính của dầu bôi trơn
2260润滑油的油品耐压性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiyā xìng) – Tính chống áp lực của dầu bôi trơn
2261润滑剂的油品润滑层厚度 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá céng hòudù) – Độ dày lớp bôi trơn của chất bôi trơn
2262润滑油的油品抗泡沫性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của dầu bôi trơn
2263润滑油的油品密封性 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìfēng xìng) – Tính niêm phong của dầu bôi trơn
2264润滑剂的油品生物降解测试 (rùnhuá jì de yóupǐn shēngwù jiàngjiě cèshì) – Thử nghiệm phân hủy sinh học của chất bôi trơn
2265润滑油的油品持久性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chíjiǔ xìng) – Tính bền lâu của dầu bôi trơn
2266润滑油的油品极限温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíxiàn wēndù) – Nhiệt độ giới hạn của dầu bôi trơn
2267润滑剂的油品喷雾性 (rùnhuá jì de yóupǐn pēnwù xìng) – Tính phun sương của chất bôi trơn
2268润滑油的油品基础油 (rùnhuá yóu de yóupǐn jīchǔ yóu) – Dầu cơ bản trong dầu bôi trơn
2269润滑剂的油品配方 (rùnhuá jì de yóupǐn pèifāng) – Công thức của chất bôi trơn
2270润滑油的油品耐盐水性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiyánshuǐ xìng) – Tính chống nước muối của dầu bôi trơn
2271润滑剂的油品抗乳化性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng rǔhuà xìng) – Tính chống nhũ hóa của chất bôi trơn
2272润滑油的油品挥发物 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā wù) – Chất bay hơi trong dầu bôi trơn
2273润滑剂的油品溶解度 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjiě dù) – Độ tan của chất bôi trơn
2274润滑油的油品表面活性 (rùnhuá yóu de yóupǐn biǎomiàn huóxìng) – Tính hoạt động bề mặt của dầu bôi trơn
2275润滑剂的油品防冻剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fángdòng jì) – Chất chống đông của chất bôi trơn
2276润滑油的油品比重 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǐzhòng) – Tỷ trọng của dầu bôi trơn
2277润滑剂的油品抗静电性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jìngdiàn xìngnéng) – Tính chống tĩnh điện của chất bôi trơn
2278润滑剂的油品抗高压性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng gāoyā xìng) – Tính chống áp lực cao của chất bôi trơn
2279润滑油的油品环保性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn huánbǎo xìngnéng) – Tính bảo vệ môi trường của dầu bôi trơn
2280润滑剂的油品光学性能 (rùnhuá jì de yóupǐn guāngxué xìngnéng) – Tính chất quang học của chất bôi trơn
2281润滑油的油品抗粘附性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng niánfù xìng) – Tính chống bám dính của dầu bôi trơn
2282润滑剂的油品抗气泡性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng qìpào xìng) – Tính chống bọt khí của chất bôi trơn
2283润滑油的油品粘度调节 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù tiáojié) – Điều chỉnh độ nhớt của dầu bôi trơn
2284润滑剂的油品自润滑性能 (rùnhuá jì de yóupǐn zì rùnhuá xìngnéng) – Tính tự bôi trơn của chất bôi trơn
2285润滑油的油品防锈剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángxiù jì) – Chất chống rỉ sét trong dầu bôi trơn
2286润滑剂的油品抗静电剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jìngdiàn jì) – Chất chống tĩnh điện trong chất bôi trơn
2287润滑油的油品液相稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yèxiàng wěndìngxìng) – Tính ổn định pha lỏng của dầu bôi trơn
2288润滑油的油品耐老化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàilǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa của dầu bôi trơn
2289润滑剂的油品多用途性 (rùnhuá jì de yóupǐn duō yòngtú xìng) – Tính đa dụng của chất bôi trơn
2290润滑剂的油品表面处理 (rùnhuá jì de yóupǐn biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt của chất bôi trơn
2291润滑油的油品抗过氧化剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng guòyǎnghuà jì) – Chất chống quá oxy hóa trong dầu bôi trơn
2292润滑剂的油品抗沉积性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chéndì xìng) – Tính chống lắng đọng của chất bôi trơn
2293润滑油的油品耐高温老化 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāowēn lǎohuà) – Khả năng chống lão hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2294润滑剂的油品分子量 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnzǐ liàng) – Khối lượng phân tử của chất bôi trơn
2295润滑油的油品粘附能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù nénglì) – Khả năng bám dính của dầu bôi trơn
2296润滑剂的油品表面粗糙度 (rùnhuá jì de yóupǐn biǎomiàn cūcāo dù) – Độ nhám bề mặt của chất bôi trơn
2297润滑油的油品抗挥发性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng huīfā xìng) – Tính chống bay hơi của dầu bôi trơn
2298润滑剂的油品耐气候变化性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiqìhòu biànhuà xìng) – Tính chống biến đổi khí hậu của chất bôi trơn
2299润滑油的油品抗化学腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng huàxué fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn hóa học của dầu bôi trơn
2300润滑剂的油品固体颗粒测试 (rùnhuá jì de yóupǐn gùtǐ kēlì cèshì) – Thử nghiệm hạt rắn trong chất bôi trơn
2301润滑油的油品润滑膜 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá mó) – Lớp màng bôi trơn của dầu bôi trơn
2302润滑剂的油品抗挥发试验 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng huīfā shìyàn) – Thử nghiệm chống bay hơi của chất bôi trơn
2303润滑油的油品耐高压试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāoyā shìyàn) – Thử nghiệm chống áp lực cao của dầu bôi trơn
2304润滑剂的油品抗磨损性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của chất bôi trơn
2305润滑油的油品耐紫外线性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàizǐwàixiàn xìng) – Tính chống tia UV của dầu bôi trơn
2306润滑剂的油品油水分离 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu shuǐ fēnlí) – Tách dầu và nước của chất bôi trơn
2307润滑油的油品防尘剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángchén jì) – Chất chống bụi trong dầu bôi trơn
2308润滑剂的油品酸值 (rùnhuá jì de yóupǐn suān zhí) – Giá trị acid của chất bôi trơn
2309润滑油的油品碱值 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiǎn zhí) – Giá trị kiềm của dầu bôi trơn
2310润滑剂的油品气味测试 (rùnhuá jì de yóupǐn qìwèi cèshì) – Thử nghiệm mùi của chất bôi trơn
2311润滑油的油品密度测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn mìdù cèshì) – Thử nghiệm độ mật của dầu bôi trơn
2312润滑油的油品合成剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn héchéng jì) – Chất tổng hợp trong dầu bôi trơn
2313润滑剂的油品基底油 (rùnhuá jì de yóupǐn jīdǐ yóu) – Dầu nền trong chất bôi trơn
2314润滑剂的油品耐光氧化性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiguāng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ánh sáng của chất bôi trơn
2315润滑油的油品色泽 (rùnhuá yóu de yóupǐn sèzé) – Màu sắc của dầu bôi trơn
2316润滑剂的油品分散性 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnsàn xìng) – Tính phân tán của chất bôi trơn
2317润滑油的油品抗气泡稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng qìpào wěndìngxìng) – Tính ổn định chống bọt khí của dầu bôi trơn
2318润滑剂的油品清洗性 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngxǐ xìng) – Tính tẩy rửa của chất bôi trơn
2319润滑油的油品热传导性 (rùnhuá yóu de yóupǐn rè chuándǎo xìng) – Tính dẫn nhiệt của dầu bôi trơn
2320润滑剂的油品适应温度范围 (rùnhuá jì de yóupǐn shìyìng wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ thích ứng của chất bôi trơn
2321润滑油的油品析出物 (rùnhuá yóu de yóupǐn xīchū wù) – Chất lắng đọng trong dầu bôi trơn
2322润滑剂的油品兼容性 (rùnhuá jì de yóupǐn jiānróng xìng) – Tính tương thích của chất bôi trơn
2323润滑油的油品高温抗氧化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2324润滑剂的油品防沉淀性 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng chéndiàn xìng) – Tính chống lắng đọng của chất bôi trơn
2325润滑油的油品抗变质性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng biànzhì xìng) – Tính chống biến chất của dầu bôi trơn
2326润滑剂的油品泡沫生成测试 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò shēngchéng cèshì) – Thử nghiệm sinh bọt của chất bôi trơn
2327润滑剂的油品环境适应性 (rùnhuá jì de yóupǐn huánjìng shìyìng xìng) – Tính thích ứng với môi trường của chất bôi trơn
2328润滑油的油品粘度等级 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù děngjí) – Cấp độ độ nhớt của dầu bôi trơn
2329润滑油的油品抗压性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yā xìng) – Tính chống áp lực của dầu bôi trơn
2330润滑剂的油品清洁效果 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié xiàoguǒ) – Hiệu quả làm sạch của chất bôi trơn
2331润滑油的油品润滑周期 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá zhōuqī) – Chu kỳ bôi trơn của dầu
2332润滑剂的油品抗振动性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zhèndòng xìng) – Tính chống rung động của chất bôi trơn
2333润滑油的油品泡沫控制剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò kòngzhì jì) – Chất kiểm soát bọt trong dầu bôi trơn
2334润滑剂的油品颗粒测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kēlì cèshì) – Thử nghiệm hạt trong chất bôi trơn
2335润滑油的油品抗臭氧性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng chòuyǎng xìng) – Tính chống ozone của dầu bôi trơn
2336润滑剂的油品溶剂测试 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjì cèshì) – Thử nghiệm dung môi trong chất bôi trơn
2337润滑油的油品抗中和性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhōnghé xìng) – Tính chống trung hòa của dầu bôi trơn
2338润滑剂的油品脱气性 (rùnhuá jì de yóupǐn tuō qì xìng) – Tính tách khí của chất bôi trơn
2339润滑油的油品沉淀分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndiàn fēnxī) – Phân tích lắng đọng trong dầu bôi trơn
2340润滑剂的油品防污剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng wū jì) – Chất chống ô nhiễm trong chất bôi trơn
2341润滑油的油品动态粘度 (rùnhuá yóu de yóupǐn dòngtài niándù) – Độ nhớt động học của dầu bôi trơn
2342润滑剂的油品热稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn rè wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiệt của chất bôi trơn
2343润滑油的油品挥发性分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā xìng fēnxī) – Phân tích tính bay hơi của dầu bôi trơn
2344润滑剂的油品附着力 (rùnhuá jì de yóupǐn fùzhuó lì) – Lực bám dính của chất bôi trơn
2345润滑剂的油品硫化性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúhuà xìng) – Tính lưu hóa của chất bôi trơn
2346润滑油的油品含水量 (rùnhuá yóu de yóupǐn hán shuǐ liàng) – Hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
2347润滑剂的油品机械稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn jīxiè wěndìngxìng) – Tính ổn định cơ học của chất bôi trơn
2348润滑油的油品稳定性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
2349润滑剂的油品高温稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2350润滑油的油品低温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn xìngnéng) – Hiệu suất ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2351润滑剂的油品清洁度分析 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié dù fēnxī) – Phân tích độ sạch của chất bôi trơn
2352润滑油的油品机械磨损试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn jīxiè mó sǔn shìyàn) – Thử nghiệm mài mòn cơ học của dầu bôi trơn
2353润滑油的油品抗磨损试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mó sǔn shìyàn) – Thử nghiệm chống mài mòn của dầu bôi trơn
2354润滑剂的油品清洁性能 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié xìngnéng) – Tính năng làm sạch của chất bôi trơn
2355润滑油的油品分解温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnjiě wēndù) – Nhiệt độ phân hủy của dầu bôi trơn
2356润滑剂的油品腐蚀试验 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm chống ăn mòn của chất bôi trơn
2357润滑剂的油品粘度指数 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù zhǐshù) – Chỉ số độ nhớt của chất bôi trơn
2358润滑油的油品喷雾性 (rùnhuá yóu de yóupǐn pēnwù xìng) – Tính phun của dầu bôi trơn
2359润滑剂的油品排气性 (rùnhuá jì de yóupǐn páiqì xìng) – Tính thoát khí của chất bôi trơn
2360润滑剂的油品高温流动性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2361润滑剂的油品泡沫稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò wěndìngxìng) – Tính ổn định bọt của chất bôi trơn
2362润滑油的油品极压性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jí yā xìngnéng) – Hiệu suất cực áp của dầu bôi trơn
2363润滑剂的油品粘度温度特性 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù wēndù tèxìng) – Đặc tính nhiệt độ độ nhớt của chất bôi trơn
2364润滑油的油品发泡性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fāpào xìng) – Tính tạo bọt của dầu bôi trơn
2365润滑剂的油品腐蚀性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí xìng cèshì) – Thử nghiệm tính ăn mòn của chất bôi trơn
2366润滑油的油品抗振动试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhèndòng shìyàn) – Thử nghiệm chống rung động của dầu bôi trơn
2367润滑剂的油品氧化程度 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà chéngdù) – Mức độ oxy hóa của chất bôi trơn
2368润滑油的油品泡沫生成量 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò shēngchéng liàng) – Khối lượng bọt sinh ra của dầu bôi trơn
2369润滑剂的油品防静电性 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng jìngdiàn xìng) – Tính chống tĩnh điện của chất bôi trơn
2370润滑油的油品清洁处理 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié chǔlǐ) – Xử lý làm sạch dầu bôi trơn
2371润滑剂的油品流动特性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng tèxìng) – Đặc tính lưu động của chất bôi trơn
2372润滑剂的油品增稠剂 (rùnhuá jì de yóupǐn zēngchóu jì) – Chất làm đặc trong chất bôi trơn
2373润滑油的油品质量标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng của dầu bôi trơn
2374润滑剂的油品油膜厚度 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu mó hòudù) – Độ dày lớp màng dầu của chất bôi trơn
2375润滑油的油品耐高温性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāowēn xìng) – Tính chống nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2376润滑剂的油品耐低温性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàidīwēn xìng) – Tính chống nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2377润滑剂的油品抗摩擦性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mócā xìng) – Tính chống ma sát của chất bôi trơn
2378润滑油的油品溶解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn róngjiě xìng) – Tính tan trong dầu bôi trơn
2379润滑剂的油品失效模式 (rùnhuá jì de yóupǐn shīxiào móshì) – Mô hình thất bại của chất bôi trơn
2380润滑剂的油品耐氧化性 (rùnhuá jì de yóupǐn nài yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
2381润滑油的油品抗沉淀剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng chéndiàn jì) – Chất chống lắng đọng trong dầu bôi trơn
2382润滑剂的油品润滑性能测试 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất bôi trơn của chất bôi trơn
2383润滑油的油品粘度稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù wěndìngxìng) – Tính ổn định độ nhớt của dầu bôi trơn
2384润滑剂的油品负载能力 (rùnhuá jì de yóupǐn fùzài nénglì) – Khả năng chịu tải của chất bôi trơn
2385润滑油的油品适用范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn shìyòng fànwéi) – Phạm vi áp dụng của dầu bôi trơn
2386润滑剂的油品氢氧化物含量 (rùnhuá jì de yóupǐn qīng yǎng huà wù hánliàng) – Hàm lượng hydroxide trong chất bôi trơn
2387润滑油的油品燃点 (rùnhuá yóu de yóupǐn rándiǎn) – Điểm cháy của dầu bôi trơn
2388润滑剂的油品水分含量 (rùnhuá jì de yóupǐn shuǐfèn hánliàng) – Hàm lượng nước trong chất bôi trơn
2389润滑油的油品金属磨损 (rùnhuá yóu de yóupǐn jīnshǔ mó sǔn) – Mài mòn kim loại của dầu bôi trơn
2390润滑剂的油品挥发物质 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā wùzhì) – Chất bay hơi trong chất bôi trơn
2391润滑油的油品颗粒含量 (rùnhuá yóu de yóupǐn kēlì hánliàng) – Hàm lượng hạt trong dầu bôi trơn
2392润滑油的油品沉降物 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng wù) – Cặn lắng trong dầu bôi trơn
2393润滑剂的油品密封性 (rùnhuá jì de yóupǐn mìfēng xìng) – Tính năng bịt kín của chất bôi trơn
2394润滑油的油品耐磨性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàimó xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
2395润滑油的油品润滑膜厚度 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá mó hòudù) – Độ dày lớp màng bôi trơn của dầu
2396润滑剂的油品润滑效率 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xiàolǜ) – Hiệu suất bôi trơn của chất bôi trơn
2397润滑剂的油品抗污性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng wū xìngnéng) – Tính chống ô nhiễm của chất bôi trơn
2398润滑油的油品消泡剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāopào jì) – Chất chống tạo bọt trong dầu bôi trơn
2399润滑剂的油品高压稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāoyā wěndìngxìng) – Tính ổn định áp suất cao của chất bôi trơn
2400润滑油的油品抗泡沫性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò xìng) – Tính chống bọt của dầu bôi trơn
2401润滑剂的油品油污清洁剂 (rùnhuá jì de yóupǐn yóuwū qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dầu bẩn trong chất bôi trơn
2402润滑剂的油品热解性 (rùnhuá jì de yóupǐn rèjiě xìng) – Tính phân hủy nhiệt của chất bôi trơn
2403润滑油的油品温度适应性 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēndù shìyìngxìng) – Tính thích ứng nhiệt độ của dầu bôi trơn
2404润滑剂的油品氧化物含量 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà wù hánliàng) – Hàm lượng oxy hóa trong chất bôi trơn
2405润滑油的油品空气释放性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kōngqì shìfàng xìng) – Tính thải khí của dầu bôi trơn
2406润滑剂的油品低温稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn wěndìngxìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2407润滑油的油品油酸含量 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóu suān hánliàng) – Hàm lượng axit béo trong dầu bôi trơn
2408润滑剂的油品抗过氧化性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng guò yǎnghuà xìng) – Tính chống quá oxy hóa của chất bôi trơn
2409润滑油的油品清洁性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
2410润滑剂的油品涂布性 (rùnhuá jì de yóupǐn tú bù xìng) – Tính chất phủ của chất bôi trơn
2411润滑油的油品腐蚀性指标 (rùnhuá yóu de yóupǐn fǔshí xìng zhǐbiāo) – Chỉ số tính ăn mòn của dầu bôi trơn
2412润滑剂的油品极限负荷 (rùnhuá jì de yóupǐn jíxiàn fùhè) – Tải trọng cực đại của chất bôi trơn
2413润滑油的油品挥发性物质 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā xìng wùzhì) – Chất bay hơi trong dầu bôi trơn
2414润滑剂的油品隔离性 (rùnhuá jì de yóupǐn gélí xìng) – Tính cách ly của chất bôi trơn
2415润滑油的油品闪点 (rùnhuá yóu de yóupǐn shǎndiǎn) – Điểm chớp sáng của dầu bôi trơn
2416润滑剂的油品流动粘度 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng niándù) – Độ nhớt động học của chất bôi trơn
2417润滑油的油品气味 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìwèi) – Mùi của dầu bôi trơn
2418润滑剂的油品泡沫稳定性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định bọt của chất bôi trơn
2419润滑油的油品抗氧化添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà tiānjiājì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
2420润滑剂的油品摩擦系数 (rùnhuá jì de yóupǐn mócā xìshù) – Hệ số ma sát của chất bôi trơn
2421润滑油的油品高温稳定剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn wěndìng jì) – Chất ổn định nhiệt độ cao trong dầu bôi trơn
2422润滑剂的油品挥发分 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā fèn) – Phần bay hơi của chất bôi trơn
2423润滑油的油品颗粒大小 (rùnhuá yóu de yóupǐn kēlì dàxiǎo) – Kích thước hạt trong dầu bôi trơn
2424润滑剂的油品耐水性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàishuǐ xìng) – Tính chống nước của chất bôi trơn
2425润滑剂的油品高压性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gāoyā xìngnéng) – Hiệu suất áp suất cao của chất bôi trơn
2426润滑油的油品冷却性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xìngnéng) – Tính năng làm mát của dầu bôi trơn
2427润滑剂的油品极低温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn jí dīwēn xìngnéng) – Hiệu suất ở nhiệt độ cực thấp của chất bôi trơn
2428润滑油的油品失效原因 (rùnhuá yóu de yóupǐn shīxiào yuányīn) – Nguyên nhân thất bại của dầu bôi trơn
2429润滑剂的油品耐气候性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiqìhòu xìng) – Tính chống thời tiết của chất bôi trơn
2430润滑油的油品冷冻稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngdòng wěndìngxìng) – Tính ổn định đông lạnh của dầu bôi trơn
2431润滑剂的油品润滑膜性能 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó xìngnéng) – Hiệu suất lớp màng bôi trơn của chất bôi trơn
2432润滑剂的油品抗泡沫添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò tiānjiājì) – Phụ gia chống bọt trong chất bôi trơn
2433润滑油的油品常温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn chángwēn xìngnéng) – Hiệu suất ở nhiệt độ thường của dầu bôi trơn
2434润滑剂的油品油分离性 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu fēnlí xìng) – Tính tách dầu của chất bôi trơn
2435润滑油的油品静态稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn jìngtài wěndìngxìng) – Tính ổn định tĩnh của dầu bôi trơn
2436润滑油的油品涂层 (rùnhuá yóu de yóupǐn túcéng) – Lớp phủ của dầu bôi trơn
2437润滑剂的油品固体颗粒 (rùnhuá jì de yóupǐn gùtǐ kēlì) – Hạt rắn trong chất bôi trơn
2438润滑剂的油品抗磨损添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó sǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong chất bôi trơn
2439润滑油的油品耐高压性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāoyā xìng) – Tính chịu áp suất cao của dầu bôi trơn
2440润滑剂的油品耐老化性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàilǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa của chất bôi trơn
2441润滑油的油品无腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn wú fǔshí xìng) – Tính không ăn mòn của dầu bôi trơn
2442润滑剂的油品粘附性 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù xìng) – Tính bám dính của chất bôi trơn
2443润滑油的油品抗乳化剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng rǔhuà jì) – Chất chống nhũ hóa trong dầu bôi trơn
2444润滑剂的油品油滴测试 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu dī cèshì) – Thử nghiệm giọt dầu của chất bôi trơn
2445润滑油的油品过度使用 (rùnhuá yóu de yóupǐn guòdù shǐyòng) – Sử dụng quá mức dầu bôi trơn
2446润滑剂的油品沉积物分析 (rùnhuá jì de yóupǐn chéndì wù fēnxī) – Phân tích cặn lắng của chất bôi trơn
2447润滑油的油品冷却液 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè yè) – Chất làm mát dầu bôi trơn
2448润滑剂的油品清洁剂测试 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié jì cèshì) – Thử nghiệm chất tẩy rửa của chất bôi trơn
2449润滑剂的油品抗泡沫测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của chất bôi trơn
2450润滑油的油品抗锈蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng xiùshí xìng) – Tính chống gỉ sét của dầu bôi trơn
2451润滑剂的油品分离性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnlí xìngnéng) – Tính tách biệt của chất bôi trơn
2452润滑油的油品气体释放量 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ shìfàng liàng) – Khối lượng khí thải của dầu bôi trơn
2453润滑剂的油品低温粘度测试 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2454润滑剂的油品耐紫外线性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàizǐwàixiàn xìng) – Tính chống tia UV của chất bôi trơn
2455润滑油的油品长效润滑 (rùnhuá yóu de yóupǐn chángxiào rùnhuá) – Bôi trơn lâu dài của dầu
2456润滑剂的油品腐蚀速率 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí sùlǜ) – Tốc độ ăn mòn của chất bôi trơn
2457润滑油的油品流变性质 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúbiàn xìngzhì) – Tính chất lưu biến của dầu bôi trơn
2458润滑剂的油品抗微生物性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng wéishēngwù xìng) – Tính chống vi sinh vật của chất bôi trơn
2459润滑剂的油品气泡测试 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào cèshì) – Thử nghiệm bọt khí của chất bôi trơn
2460润滑油的油品耐久性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàijiǔ xìng) – Tính bền lâu của dầu bôi trơn
2461润滑剂的油品泡沫量 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò liàng) – Lượng bọt trong chất bôi trơn
2462润滑油的油品极端温度性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíduān wēndù xìngnéng) – Hiệu suất ở nhiệt độ cực đoan của dầu bôi trơn
2463润滑剂的油品腐蚀防护层 (rùnhuá jì de yóupǐn fǔshí fánghù céng) – Lớp bảo vệ chống ăn mòn của chất bôi trơn
2464润滑油的油品润滑稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá wěndìngxìng) – Tính ổn định bôi trơn của dầu
2465润滑剂的油品清洁性能测试 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng làm sạch của chất bôi trơn
2466润滑油的油品粘度范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù fànwéi) – Phạm vi độ nhớt của dầu bôi trơn
2467润滑油的油品降温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiàngwēn xìngnéng) – Tính năng làm giảm nhiệt độ của dầu bôi trơn
2468润滑剂的油品抗化学性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng huàxué xìng) – Tính chống hóa chất của chất bôi trơn
2469润滑油的油品低温流动性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2470润滑剂的油品可降解性 (rùnhuá jì de yóupǐn kě jiàngjiě xìng) – Tính phân hủy sinh học của chất bôi trơn
2471润滑油的油品气体析出物 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ xīchū wù) – Chất khí thải ra của dầu bôi trơn
2472润滑剂的油品润滑膜厚度测试 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó hòudù cèshì) – Thử nghiệm độ dày lớp màng bôi trơn của chất bôi trơn
2473润滑油的油品极端压力测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíduān yālì cèshì) – Thử nghiệm áp suất cực đoan của dầu bôi trơn
2474润滑剂的油品耐氧化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiyǎnghuà xìngnéng) – Hiệu suất chống oxy hóa của chất bôi trơn
2475润滑剂的油品长期稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn chángqī wěndìngxìng) – Tính ổn định lâu dài của chất bôi trơn
2476润滑油的油品高温氧化试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2477润滑剂的油品润滑保护层 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá bǎohù céng) – Lớp bảo vệ bôi trơn của chất bôi trơn
2478润滑剂的油品酸值测试 (rùnhuá jì de yóupǐn suānzhí cèshì) – Thử nghiệm giá trị axit của chất bôi trơn
2479润滑油的油品耐水解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàishuǐjiě xìng) – Tính chống phân hủy trong nước của dầu bôi trơn
2480润滑油的油品导热性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn dǎorè xìngnéng) – Tính dẫn nhiệt của dầu bôi trơn
2481润滑剂的油品抗乳化稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng rǔhuà wěndìngxìng) – Tính ổn định chống nhũ hóa của chất bôi trơn
2482润滑油的油品油膜形成 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóu mó xíngchéng) – Sự hình thành lớp màng dầu
2483润滑剂的油品抗氧化能力 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà nénglì) – Khả năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
2484润滑剂的油品油耗测试 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu hào cèshì) – Thử nghiệm mức tiêu hao dầu của chất bôi trơn
2485润滑油的油品摩擦损失 (rùnhuá yóu de yóupǐn mócā sǔnshī) – Mất mát ma sát của dầu bôi trơn
2486润滑剂的油品长效保护性 (rùnhuá jì de yóupǐn chángxiào bǎohù xìng) – Tính bảo vệ lâu dài của chất bôi trơn
2487润滑油的油品清洁效率 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié xiàolǜ) – Hiệu suất làm sạch của dầu bôi trơn
2488润滑剂的油品抗凝剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng níng jì) – Chất chống đông trong chất bôi trơn
2489润滑剂的油品抗压性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yā xìng) – Tính chịu áp suất của chất bôi trơn
2490润滑油的油品隔离性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn gélí xìngnéng) – Tính cách ly của dầu bôi trơn
2491润滑剂的油品废物处理 (rùnhuá jì de yóupǐn fèiwù chǔlǐ) – Xử lý chất thải của chất bôi trơn
2492润滑油的油品抗磨损能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mó sǔn nénglì) – Khả năng chống mài mòn của dầu bôi trơn
2493润滑剂的油品抗热氧化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng rè yǎnghuà xìngnéng) – Tính chống oxy hóa nhiệt của chất bôi trơn
2494润滑剂的油品泡沫抑制剂 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò yìzhì jì) – Chất ức chế bọt trong chất bôi trơn
2495润滑油的油品凝点 (rùnhuá yóu de yóupǐn níngdiǎn) – Điểm đông đặc của dầu bôi trơn
2496润滑油的油品气泡性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào xìng) – Tính bọt khí của dầu bôi trơn
2497润滑剂的油品耐磨损测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàimósǔn cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
2498润滑油的油品粘度级别 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù jíbié) – Cấp độ độ nhớt của dầu bôi trơn
2499润滑剂的油品酸碱度测试 (rùnhuá jì de yóupǐn suānjiǎn dù cèshì) – Thử nghiệm độ pH của chất bôi trơn
2500润滑油的油品水分测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn shuǐfèn cèshì) – Thử nghiệm hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
2501润滑剂的油品粘附力 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù lì) – Lực bám dính của chất bôi trơn
2502润滑油的油品腐蚀试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn fǔshí shìyàn) – Thử nghiệm ăn mòn của dầu bôi trơn
2503润滑剂的油品抗冻性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng dòng xìngnéng) – Tính chống đông của chất bôi trơn
2504润滑剂的油品油膜强度 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu mó qiángdù) – Độ bền của lớp màng dầu trong chất bôi trơn
2505润滑油的油品热分解测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn rè fēnjiě cèshì) – Thử nghiệm phân hủy nhiệt của dầu bôi trơn
2506润滑剂的油品润滑压力测试 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá yālì cèshì) – Thử nghiệm áp suất bôi trơn của chất bôi trơn
2507润滑油的油品气泡生成 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào shēngchéng) – Sự hình thành bọt khí trong dầu bôi trơn
2508润滑剂的油品冷却性能测试 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng làm mát của chất bôi trơn
2509润滑油的油品稳定性分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìngxìng fēnxī) – Phân tích tính ổn định của dầu bôi trơn
2510润滑剂的油品粘度变化 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù biànhuà) – Biến động độ nhớt của chất bôi trơn
2511润滑油的油品极端温度测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíduān wēndù cèshì) – Thử nghiệm nhiệt độ cực đoan của dầu bôi trơn
2512润滑剂的油品抗氧化剂测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà jì cèshì) – Thử nghiệm phụ gia chống oxy hóa của chất bôi trơn
2513润滑油的油品挥发损失测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā sǔnshī cèshì) – Thử nghiệm mất mát bay hơi của dầu bôi trơn
2514润滑油的油品气泡量测量 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào liàng cèliàng) – Đo lường lượng bọt khí trong dầu bôi trơn
2515润滑剂的油品耐高温性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāowēn xìng) – Tính chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2516润滑油的油品氧化稳定剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà wěndìng jì) – Chất ổn định chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
2517润滑剂的油品泡沫控制剂 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò kòngzhì jì) – Chất kiểm soát bọt trong chất bôi trơn
2518润滑剂的油品粘度升高测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù shēnggāo cèshì) – Thử nghiệm tăng độ nhớt của chất bôi trơn
2519润滑油的油品清洁剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié jì) – Chất làm sạch trong dầu bôi trơn
2520润滑油的油品耐高压测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāoyā cèshì) – Thử nghiệm chịu áp suất cao của dầu bôi trơn
2521润滑剂的油品润滑性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìng cèshì) – Thử nghiệm tính năng bôi trơn của chất bôi trơn
2522润滑油的油品耐化学试剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàihuàxué shìjì) – Tính chống hóa chất của dầu bôi trơn
2523润滑剂的油品润滑膜厚度 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó hòudù) – Độ dày lớp màng bôi trơn của chất bôi trơn
2524润滑剂的油品冷却效果 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xiàoguǒ) – Hiệu quả làm mát của chất bôi trơn
2525润滑油的油品流动性分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúdòng xìng fēnxī) – Phân tích tính lưu động của dầu bôi trơn
2526润滑油的油品沉降试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng shìyàn) – Thử nghiệm lắng đọng của dầu bôi trơn
2527润滑剂的油品挥发性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bay hơi của chất bôi trơn
2528润滑油的油品湿润性 (rùnhuá yóu de yóupǐn shīrùn xìng) – Tính chất ẩm ướt của dầu bôi trơn
2529润滑剂的油品耐溶剂性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiróngjì xìng) – Tính chống dung môi của chất bôi trơn
2530润滑油的油品冷却性能分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xìngnéng fēnxī) – Phân tích tính năng làm mát của dầu bôi trơn
2531润滑剂的油品耐磨性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàimó xìng cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống mài mòn của chất bôi trơn
2532润滑油的油品油膜稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóu mó wěndìngxìng) – Tính ổn định của lớp màng dầu
2533润滑剂的油品抗氧化稳定性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định chống oxy hóa của chất bôi trơn
2534润滑油的油品蒸发损失分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn zhēngfā sǔnshī fēnxī) – Phân tích tổn thất bay hơi của dầu bôi trơn
2535润滑剂的油品耐高温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāowēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2536润滑油的油品防腐蚀性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng fǔshí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2537润滑油的油品耐热性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàirè xìng) – Tính chịu nhiệt của dầu bôi trơn
2538润滑剂的油品稳定剂 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìng jì) – Chất ổn định của chất bôi trơn
2539润滑油的油品抗污性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng wū xìng) – Tính chống bẩn của dầu bôi trơn
2540润滑剂的油品抗老化剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng lǎohuà jì) – Chất chống lão hóa trong chất bôi trơn
2541润滑油的油品耐湿性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàishī xìng) – Tính chống ẩm của dầu bôi trơn
2542润滑剂的油品油膜厚度测量 (rùnhuá jì de yóupǐn yóu mó hòudù cèliàng) – Đo lường độ dày lớp màng dầu của chất bôi trơn
2543润滑油的油品高温稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn wěndìngxìng) – Tính ổn định ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2544润滑剂的油品抗泡沫稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò wěndìngxìng) – Tính ổn định chống bọt của chất bôi trơn
2545润滑油的油品附着性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn fùzhuó xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của dầu bôi trơn
2546润滑剂的油品粘度下降测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù xiàjiàng cèshì) – Thử nghiệm giảm độ nhớt của chất bôi trơn
2547润滑剂的油品长时间稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn cháng shíjiān wěndìngxìng) – Tính ổn định lâu dài của chất bôi trơn
2548润滑油的油品添加剂分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiājì fēnxī) – Phân tích phụ gia trong dầu bôi trơn
2549润滑剂的油品振动性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn zhèndòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính rung động của chất bôi trơn
2550润滑油的油品润滑效率分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá xiàolǜ fēnxī) – Phân tích hiệu suất bôi trơn của dầu bôi trơn
2551润滑剂的油品气泡去除剂 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào qùchú jì) – Chất loại bỏ bọt khí trong chất bôi trơn
2552润滑油的油品抗腐蚀试剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng fǔshí shìjì) – Chất thử nghiệm chống ăn mòn trong dầu bôi trơn
2553润滑剂的油品低温流动性 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn liúdòng xìng) – Tính lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2554润滑油的油品耐高温性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāowēn xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chịu nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2555润滑剂的油品抗水解性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng shuǐjiě xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống phân hủy trong nước của chất bôi trơn
2556润滑油的油品气体析出测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ xīchū cèshì) – Thử nghiệm sự giải phóng khí trong dầu bôi trơn
2557润滑剂的油品耐水性分析 (rùnhuá jì de yóupǐn nàishuǐ xìng fēnxī) – Phân tích tính chống nước của chất bôi trơn
2558润滑油的油品抗磨损添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mó sǔn tiānjiājì) – Phụ gia chống mài mòn trong dầu bôi trơn
2559润滑油的油品氧化值测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǎnghuà zhí cèshì) – Thử nghiệm giá trị oxy hóa của dầu bôi trơn
2560润滑剂的油品耐腐蚀性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàifǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn của chất bôi trơn
2561润滑油的油品相容性 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāngróng xìng) – Tính tương thích của dầu bôi trơn
2562润滑剂的油品润滑性评估 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìng pínggū) – Đánh giá tính bôi trơn của chất bôi trơn
2563润滑剂的油品极限载荷测试 (rùnhuá jì de yóupǐn jíxiàn zàihè cèshì) – Thử nghiệm tải trọng cực hạn của chất bôi trơn
2564润滑油的油品挥发损失分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā sǔnshī fēnxī) – Phân tích tổn thất bay hơi của dầu bôi trơn
2565润滑剂的油品阻燃性能 (rùnhuá jì de yóupǐn zǔràn xìngnéng) – Tính chống cháy của chất bôi trơn
2566润滑油的油品沉降性分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng xìng fēnxī) – Phân tích tính lắng đọng của dầu bôi trơn
2567润滑剂的油品稳定性评估 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìngxìng pínggū) – Đánh giá tính ổn định của chất bôi trơn
2568润滑油的油品水分含量测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn shuǐfèn hánliàng cèshì) – Thử nghiệm hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
2569润滑剂的油品性能检测 (rùnhuá jì de yóupǐn xìngnéng jiǎncè) – Kiểm tra hiệu suất của chất bôi trơn
2570润滑油的油品极限温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíxiàn wēndù) – Nhiệt độ cực hạn của dầu bôi trơn
2571润滑剂的油品流动性评估 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng xìng pínggū) – Đánh giá tính lưu động của chất bôi trơn
2572润滑剂的油品分层性 (rùnhuá jì de yóupǐn fēncéng xìng) – Tính phân lớp của chất bôi trơn
2573润滑剂的油品抗氧化试剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà shìjì) – Chất thử nghiệm chống oxy hóa trong chất bôi trơn
2574润滑油的油品清洁性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié xìngnéng) – Tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
2575润滑油的油品抗凝固性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng nínggù xìng) – Tính chống đông đặc của dầu bôi trơn
2576润滑油的油品再生能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn zàishēng nénglì) – Khả năng tái sinh của dầu bôi trơn
2577润滑剂的油品溶解度 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjiě dù) – Độ hòa tan của chất bôi trơn
2578润滑油的油品防垢性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng gòu xìngnéng) – Tính năng chống cặn của dầu bôi trơn
2579润滑剂的油品粘附测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù cèshì) – Thử nghiệm độ bám dính của chất bôi trơn
2580润滑油的油品耐高温能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāowēn nénglì) – Khả năng chịu nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2581润滑剂的油品流变性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúbiàn xìng) – Tính chất biến dạng lưu động của chất bôi trơn
2582润滑油的油品隔离性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn gélí xìngnéng) – Tính năng cách ly của dầu bôi trơn
2583润滑剂的油品润滑系统分析 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìtǒng fēnxī) – Phân tích hệ thống bôi trơn của chất bôi trơn
2584润滑油的油品增稠剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn zēngchóu jì) – Chất làm đặc trong dầu bôi trơn
2585润滑油的油品溶剂特性 (rùnhuá yóu de yóupǐn róngjì tèxìng) – Đặc tính dung môi của dầu bôi trơn
2586润滑油的油品抗高温氧化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng gāowēn yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2587润滑剂的油品非挥发性 (rùnhuá jì de yóupǐn fēi huīfā xìng) – Tính không bay hơi của chất bôi trơn
2588润滑油的油品酸碱度 (rùnhuá yóu de yóupǐn suānjiǎn dù) – Độ pH của dầu bôi trơn
2589润滑油的油品防冻性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángdòng xìngnéng) – Tính năng chống đông của dầu bôi trơn
2590润滑剂的油品压力稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn yālì wěndìngxìng) – Tính ổn định áp suất của chất bôi trơn
2591润滑油的油品沉淀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndiàn xìng) – Tính lắng đọng của dầu bôi trơn
2592润滑剂的油品润滑性能 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xìngnéng) – Hiệu suất bôi trơn của chất bôi trơn
2593润滑油的油品安全性评估 (rùnhuá yóu de yóupǐn ānquán xìng pínggū) – Đánh giá tính an toàn của dầu bôi trơn
2594润滑剂的油品耐高压性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāoyā xìngnéng) – Tính năng chịu áp suất cao của chất bôi trơn
2595润滑剂的油品润滑膜耐久性 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá mó nàijiǔ xìng) – Độ bền của lớp màng bôi trơn của chất bôi trơn
2596润滑油的油品油脂分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóuzhī fēnxī) – Phân tích chất béo trong dầu bôi trơn
2597润滑油的油品泡沫稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò wěndìngxìng) – Tính ổn định bọt của dầu bôi trơn
2598润滑剂的油品抗蒸发性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zhēngfā xìng) – Tính chống bay hơi của chất bôi trơn
2599润滑油的油品油膜强度 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóu mó qiángdù) – Độ bền của lớp màng dầu trong dầu bôi trơn
2600润滑油的油品抗冷冻性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng lěngdòng xìng) – Tính chống đông lạnh của dầu bôi trơn
2601润滑剂的油品抗泡沫性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò xìngnéng) – Hiệu suất chống bọt của chất bôi trơn
2602润滑剂的油品流动性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động của chất bôi trơn
2603润滑油的油品硫磺含量 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúhuáng hánliàng) – Hàm lượng lưu huỳnh trong dầu bôi trơn
2604润滑剂的油品抗氧化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
2605润滑油的油品粘附性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù xìngnéng) – Tính năng bám dính của dầu bôi trơn
2606润滑剂的油品抗稀释性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng xīshì xìngnéng) – Tính chống pha loãng của chất bôi trơn
2607润滑油的油品沉积物检测 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndì wù jiǎncè) – Kiểm tra cặn lắng của dầu bôi trơn
2608润滑剂的油品泡沫生成 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò shēngchéng) – Tạo bọt của chất bôi trơn
2609润滑油的油品极压性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíyā xìngnéng) – Hiệu suất tải trọng cực hạn của dầu bôi trơn
2610润滑剂的油品耐机械剪切性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàijīxiè qiǎnchē xìng) – Tính chống cắt cơ học của chất bôi trơn
2611润滑剂的油品膨胀测试 (rùnhuá jì de yóupǐn péngzhàng cèshì) – Thử nghiệm mở rộng của chất bôi trơn
2612润滑油的油品润滑膜强度 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá mó qiángdù) – Độ bền của lớp màng bôi trơn trong dầu
2613润滑油的油品抗震动性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhèndòng xìng) – Tính chống rung động của dầu bôi trơn
2614润滑剂的油品去污能力 (rùnhuá jì de yóupǐn qùwū nénglì) – Khả năng làm sạch của chất bôi trơn
2615润滑剂的油品抗机械磨损性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jīxiè mó sǔn xìng) – Tính chống mài mòn cơ học của chất bôi trơn
2616润滑油的油品防锈性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángxiù xìngnéng) – Tính năng chống gỉ của dầu bôi trơn
2617润滑剂的油品抗气化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng qìhuà xìngnéng) – Tính chống khí hóa của chất bôi trơn
2618润滑油的油品黏附剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù jì) – Chất bám dính trong dầu bôi trơn
2619润滑剂的油品防粘附性 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng niánfù xìng) – Tính chống bám dính của chất bôi trơn
2620润滑剂的油品抗粘附性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng niánfù xìng) – Tính chống bám dính của chất bôi trơn
2621润滑油的油品含水量测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn hán shuǐ liàng cèshì) – Thử nghiệm hàm lượng nước trong dầu bôi trơn
2622润滑剂的油品抗霉变性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng méi biàn xìng) – Tính chống nấm mốc của chất bôi trơn
2623润滑油的油品极压抗磨损性 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíyā kàng mó sǔn xìng) – Tính chống mài mòn cực hạn của dầu bôi trơn
2624润滑油的油品污泥沉淀测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn wūní chéndiàn cèshì) – Thử nghiệm cặn bùn trong dầu bôi trơn
2625润滑剂的油品抗火花性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng huǒhuā xìng) – Tính chống tia lửa của chất bôi trơn
2626润滑油的油品抗泡沫测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò cèshì) – Thử nghiệm chống bọt của dầu bôi trơn
2627润滑剂的油品耐振动性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàizhèndòng xìng) – Tính chống rung động của chất bôi trơn
2628润滑油的油品抗润滑膜分离性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng rùnhuá mó fēnlí xìng) – Tính chống phân lớp màng bôi trơn của dầu
2629润滑剂的油品脱泡剂 (rùnhuá jì de yóupǐn tuōpàomò jì) – Chất loại bỏ bọt trong chất bôi trơn
2630润滑剂的油品高温抗泡沫性 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn kàng pàomò xìng) – Tính chống bọt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2631润滑剂的油品磨损测试 (rùnhuá jì de yóupǐn mó sǔn cèshì) – Thử nghiệm mài mòn của chất bôi trơn
2632润滑油的油品清洗性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ xìng) – Tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
2633润滑剂的油品抗变质性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng biànzhì xìng) – Tính chống biến chất của chất bôi trơn
2634润滑油的油品减噪性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiǎnzào xìngnéng) – Tính năng giảm tiếng ồn của dầu bôi trơn
2635润滑油的油品抗氧化能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà nénglì) – Khả năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2636润滑剂的油品润滑质量 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá zhìliàng) – Chất lượng bôi trơn của chất bôi trơn
2637润滑剂的油品凝固点 (rùnhuá jì de yóupǐn nínggù diǎn) – Điểm đông đặc của chất bôi trơn
2638润滑剂的油品抗电解质性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng diànjiězhì xìngnéng) – Tính chống điện phân của chất bôi trơn
2639润滑剂的油品抗噪音性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zàoyīn xìngnéng) – Tính năng chống tiếng ồn của chất bôi trơn
2640润滑剂的油品油脂浓度 (rùnhuá jì de yóupǐn yóuzhī nóngdù) – Nồng độ chất béo của chất bôi trơn
2641润滑油的油品溶解性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn róngjiě xìngnéng) – Tính hòa tan của dầu bôi trơn
2642润滑剂的油品污染物检测 (rùnhuá jì de yóupǐn wūrǎn wù jiǎncè) – Kiểm tra chất ô nhiễm trong chất bôi trơn
2643润滑油的油品润滑极限 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá jíxiàn) – Giới hạn bôi trơn của dầu
2644润滑油的油品抗粘附力 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng niánfù lì) – Tính chống bám dính của dầu bôi trơn
2645润滑剂的油品冷却效能 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xiàonéng) – Hiệu quả làm mát của chất bôi trơn
2646润滑油的油品抗震性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhèndòng xìng) – Tính chống rung động của dầu bôi trơn
2647润滑剂的油品防腐性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fángfǔ xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
2648润滑油的油品抗沉积性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng chéndì xìng) – Tính chống lắng cặn của dầu bôi trơn
2649润滑剂的油品抗老化测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng lǎohuà cèshì) – Thử nghiệm chống lão hóa của chất bôi trơn
2650润滑油的油品摩擦系数 (rùnhuá yóu de yóupǐn mócā xìshù) – Hệ số ma sát của dầu bôi trơn
2651润滑剂的油品抗溶剂性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng róngjì xìng) – Tính chống dung môi của chất bôi trơn
2652润滑油的油品胶化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn jiāohuà xìng) – Tính gell hóa của dầu bôi trơn
2653润滑剂的油品抗泡沫能力 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò nénglì) – Khả năng chống bọt của chất bôi trơn
2654润滑油的油品抗电导性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng diàndǎo xìng) – Tính chống dẫn điện của dầu bôi trơn
2655润滑剂的油品极压测试 (rùnhuá jì de yóupǐn jíyā cèshì) – Thử nghiệm tải trọng cực hạn của chất bôi trơn
2656润滑油的油品抗酸性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng suān xìng) – Tính chống acid của dầu bôi trơn
2657润滑剂的油品氧化测试 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm oxy hóa của chất bôi trơn
2658润滑油的油品沉降测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng cèshì) – Thử nghiệm lắng cặn của dầu bôi trơn
2659润滑剂的油品抗燃烧性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng ránshāo xìng) – Tính chống cháy của chất bôi trơn
2660润滑油的油品粘附性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của dầu bôi trơn
2661润滑剂的油品高温抗氧化 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn kàng yǎnghuà) – Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2662润滑油的油品低温抗泡沫 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn kàng pàomò) – Tính chống bọt ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2663润滑剂的油品流变性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúbiàn xìng) – Tính lưu biến của chất bôi trơn
2664润滑油的油品耐老化测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàilǎohuà cèshì) – Thử nghiệm chống lão hóa của dầu bôi trơn
2665润滑油的油品低温流动测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn liúdòng cèshì) – Thử nghiệm tính lưu động ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2666润滑剂的油品稳定性指标 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìngxìng zhǐbiāo) – Chỉ số ổn định của chất bôi trơn
2667润滑油的油品防泡沫性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng pàomò xìng) – Tính chống bọt của dầu bôi trơn
2668润滑剂的油品抗沉降性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chénjiàng xìng) – Tính chống lắng cặn của chất bôi trơn
2669润滑油的油品高温粘度 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2670润滑剂的油品防霉变性 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng méi biàn xìng) – Tính chống nấm mốc của chất bôi trơn
2671润滑油的油品抗水解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng shuǐjiě xìng) – Tính chống thủy phân của dầu bôi trơn
2672润滑油的油品润滑性 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá xìng) – Tính bôi trơn của dầu
2673润滑剂的油品过滤性 (rùnhuá jì de yóupǐn guòlǜ xìng) – Tính lọc của chất bôi trơn
2674润滑油的油品抗腐蚀性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng fǔshí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2675润滑剂的油品抗动火性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng dònghuǒ xìng) – Tính chống cháy của chất bôi trơn
2676润滑油的油品粘附稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù wěndìngxìng) – Tính ổn định bám dính của dầu bôi trơn
2677润滑剂的油品粘附性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù xìng cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của chất bôi trơn
2678润滑油的油品抗泡沫指标 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò zhǐbiāo) – Chỉ số chống bọt của dầu bôi trơn
2679润滑剂的油品高温粘度指数 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn niándù zhǐshù) – Chỉ số độ nhớt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2680润滑油的油品气泡测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào cèshì) – Thử nghiệm bọt khí của dầu bôi trơn
2681润滑剂的油品抗锈性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng xiù xìngnéng) – Tính năng chống gỉ của chất bôi trơn
2682润滑油的油品低温粘附性 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn niánfù xìng) – Tính bám dính ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2683润滑油的油品耐冲击测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàichōngjī cèshì) – Thử nghiệm khả năng chống va đập của dầu bôi trơn
2684润滑油的油品抗氧化试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà shìyàn) – Thử nghiệm chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2685润滑油的油品抗微生物性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng wéishēngwù xìngnéng) – Tính năng chống vi sinh vật của dầu bôi trơn
2686润滑剂的油品抗挥发性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng huīfā xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bay hơi của chất bôi trơn
2687润滑油的油品油脂粘附力 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóuzhī niánfù lì) – Lực bám dính của chất béo trong dầu bôi trơn
2688润滑剂的油品抗沉积性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chéndì xìngnéng) – Tính năng chống lắng cặn của chất bôi trơn
2689润滑油的油品抗金属腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jīnshǔ fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn kim loại của dầu bôi trơn
2690润滑剂的油品表面张力 (rùnhuá jì de yóupǐn biǎomiàn zhānglì) – Tính căng bề mặt của chất bôi trơn
2691润滑油的油品抗磨损性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mósǔn xìng) – Tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
2692润滑剂的油品抗沉降测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chénjiàng cèshì) – Thử nghiệm tính chống lắng cặn của chất bôi trơn
2693润滑油的油品低温抗粘度 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn kàng niándù) – Tính chống nhớt ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2694润滑剂的油品高温黏度 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn niándù) – Độ nhớt ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2695润滑油的油品抗电解性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng diànjiě xìngnéng) – Tính chống điện phân của dầu bôi trơn
2696润滑剂的油品抗酸碱性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng suānjiǎn xìngnéng) – Tính chống acid và kiềm của chất bôi trơn
2697润滑油的油品清洗性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
2698润滑剂的油品低温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn xìngnéng) – Tính năng ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2699润滑油的油品冷却性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng làm mát của dầu bôi trơn
2700润滑剂的油品高压性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gāoyā xìngnéng) – Tính năng ở áp suất cao của chất bôi trơn
2701润滑油的油品油脂质量 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóuzhī zhìliàng) – Chất lượng chất béo trong dầu bôi trơn
2702润滑剂的油品泡沫稳定性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của bọt trong chất bôi trơn
2703润滑油的油品耐氧化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiyǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2704润滑油的油品抗热稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng rè wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
2705润滑剂的油品低温抗氧化性 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn kàng yǎnghuà xìng) – Tính chống oxy hóa ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2706润滑油的油品气体溶解度 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìtǐ róngjiědù) – Độ hòa tan khí của dầu bôi trơn
2707润滑油的油品抗机械磨损性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jīxiè mósǔn xìng) – Tính chống mài mòn cơ học của dầu bôi trơn
2708润滑油的油品抗紫外线性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zǐwàixiàn xìng) – Tính chống tia UV của dầu bôi trơn
2709润滑油的油品粘度变化 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù biànhuà) – Biến đổi độ nhớt của dầu bôi trơn
2710润滑油的油品防垢性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng gòu xìng) – Tính chống cặn của dầu bôi trơn
2711润滑剂的油品防锈性能测试 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng xiù xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng chống gỉ của chất bôi trơn
2712润滑油的油品耐氧化性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiyǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2713润滑剂的油品抗泡沫泡沫稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò pàomò wěndìngxìng) – Tính ổn định bọt của chất bôi trơn
2714润滑剂的油品耐寒性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàihán xìng) – Tính chống lạnh của chất bôi trơn
2715润滑油的油品电气性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn diànqì xìngnéng) – Tính năng điện của dầu bôi trơn
2716润滑剂的油品稳定性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định của chất bôi trơn
2717润滑油的油品润滑寿命 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá shòumìng) – Tuổi thọ bôi trơn của dầu
2718润滑剂的油品抗盐水性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yánshuǐ xìng) – Tính chống nước muối của chất bôi trơn
2719润滑油的油品耐酸性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàisuān xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống acid của dầu bôi trơn
2720润滑剂的油品低温耐寒性 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn nàihán xìng) – Tính chống lạnh ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2721润滑油的油品抗泡沫稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò wěndìngxìng) – Tính ổn định bọt của dầu bôi trơn
2722润滑剂的油品低温流动性评估 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn liúdòng xìng pínggū) – Đánh giá tính lưu động ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2723润滑油的油品抗高温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng gāowēn xìngnéng) – Tính năng chống nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2724润滑剂的油品低温抗氧化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2725润滑油的油品防尘性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng chén xìng) – Tính chống bụi của dầu bôi trơn
2726润滑油的油品抗冻性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng dòng xìngnéng) – Tính chống đóng băng của dầu bôi trơn
2727润滑剂的油品抗紫外线老化 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zǐwàixiàn lǎohuà) – Tính chống lão hóa do tia UV của chất bôi trơn
2728润滑油的油品稠度 (rùnhuá yóu de yóupǐn chóudù) – Độ đặc của dầu bôi trơn
2729润滑油的油品抗酸碱腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng suānjiǎn fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn acid và kiềm của dầu bôi trơn
2730润滑剂的油品耐高温测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāowēn cèshì) – Thử nghiệm tính chịu nhiệt cao của chất bôi trơn
2731润滑油的油品分解速率 (rùnhuá yóu de yóupǐn fēnjiě sùlǜ) – Tốc độ phân hủy của dầu bôi trơn
2732润滑剂的油品氧化速度 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà sùdù) – Tốc độ oxy hóa của chất bôi trơn
2733润滑油的油品防止泡沫生成 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángzhǐ pàomò shēngchéng) – Ngăn ngừa sự hình thành bọt của dầu bôi trơn
2734润滑剂的油品抗干燥性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng gānzào xìngnéng) – Tính chống khô của chất bôi trơn
2735润滑剂的油品稳定性指数 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìngxìng zhǐshù) – Chỉ số ổn định của chất bôi trơn
2736润滑油的油品防结晶性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng jiéjīng xìng) – Tính chống kết tinh của dầu bôi trơn
2737润滑剂的油品耐腐蚀性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nàifǔshí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
2738润滑油的油品挥发损失 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā sǔnshī) – Mất mát do bay hơi của dầu bôi trơn
2739润滑剂的油品抗冻测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng dòng cèshì) – Thử nghiệm tính chống đông của chất bôi trơn
2740润滑剂的油品气泡性能 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào xìngnéng) – Tính năng bọt khí của chất bôi trơn
2741润滑油的油品阻燃性 (rùnhuá yóu de yóupǐn zǔrán xìng) – Tính chống cháy của dầu bôi trơn
2742润滑剂的油品稳定性评估测试 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìngxìng pínggū cèshì) – Thử nghiệm đánh giá tính ổn định của chất bôi trơn
2743润滑油的油品抗结块性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jiékuài xìngnéng) – Tính chống kết khối của dầu bôi trơn
2744润滑剂的油品低温密封性 (rùnhuá jì de yóupǐn dīwēn mìfēng xìng) – Tính kín ở nhiệt độ thấp của chất bôi trơn
2745润滑油的油品润滑性评估 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá xìng pínggū) – Đánh giá tính năng bôi trơn của dầu
2746润滑油的油品渗透性 (rùnhuá yóu de yóupǐn shèntòu xìng) – Tính thẩm thấu của dầu bôi trơn
2747润滑油的油品抗乳化性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng rǔhuà xìngnéng) – Tính chống nhũ hóa của dầu bôi trơn
2748润滑油的油品耐震性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàizhèn xìng) – Tính chống rung của dầu bôi trơn
2749润滑剂的油品防锈效果 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng xiù xiàoguǒ) – Hiệu quả chống gỉ của chất bôi trơn
2750润滑油的油品耐腐蚀性评估 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàifǔshí xìng pínggū) – Đánh giá tính chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2751润滑剂的油品抗高温老化 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng gāowēn lǎohuà) – Tính chống lão hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2752润滑剂的油品抗沉降性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chénjiàng xìng) – Tính chống lắng đọng của chất bôi trơn
2753润滑油的油品流动粘度 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúdòng niándù) – Độ nhớt lưu động của dầu bôi trơn
2754润滑剂的油品抗泡沫化 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò huà) – Tính chống tạo bọt của chất bôi trơn
2755润滑油的油品极压性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíyā xìngnéng) – Tính năng chịu áp lực cực cao của dầu bôi trơn
2756润滑剂的油品储存稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn chúcún wěndìngxìng) – Tính ổn định khi lưu trữ của chất bôi trơn
2757润滑油的油品可燃性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kě rán xìng) – Tính dễ cháy của dầu bôi trơn
2758润滑剂的油品耐温性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiwēn xìngnéng) – Tính năng chịu nhiệt của chất bôi trơn
2759润滑油的油品抗振动性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhèndòng xìng) – Tính chống rung động của dầu bôi trơn
2760润滑剂的油品防止氧化 (rùnhuá jì de yóupǐn fángzhǐ yǎnghuà) – Ngăn ngừa oxy hóa của chất bôi trơn
2761润滑剂的油品酸碱平衡 (rùnhuá jì de yóupǐn suānjiǎn pínghéng) – Cân bằng acid-bazơ của chất bôi trơn
2762润滑油的油品抗高温老化 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng gāowēn lǎohuà) – Tính chống lão hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2763润滑剂的油品耐振动性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàizhèndòng xìng) – Tính chống rung của chất bôi trơn
2764润滑油的油品光泽度 (rùnhuá yóu de yóupǐn guāngzédù) – Độ bóng của dầu bôi trơn
2765润滑油的油品酸值 (rùnhuá yóu de yóupǐn suān zhí) – Giá trị acid của dầu bôi trơn
2766润滑剂的油品冷却性能 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xìngnéng) – Tính năng làm mát của chất bôi trơn
2767润滑剂的油品抗碱性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jiǎn xìng) – Tính chống kiềm của chất bôi trơn
2768润滑油的油品耐久性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàijiǔ xìng) – Tính bền của dầu bôi trơn
2769润滑油的油品润滑指数 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá zhǐshù) – Chỉ số bôi trơn của dầu
2770润滑剂的油品酸碱度 (rùnhuá jì de yóupǐn suānjiǎn dù) – Độ pH của chất bôi trơn
2771润滑剂的油品抗乳化测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng rǔhuà cèshì) – Thử nghiệm tính chống nhũ hóa của chất bôi trơn
2772润滑剂的油品防霉性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fángméi xìngnéng) – Tính năng chống nấm mốc của chất bôi trơn
2773润滑油的油品防泡沫性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng pàomò xìngnéng) – Tính năng chống bọt của dầu bôi trơn
2774润滑剂的油品耐极端温度 (rùnhuá jì de yóupǐn nàijíduān wēndù) – Tính chống cực độ nhiệt của chất bôi trơn
2775润滑油的油品储存稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chúcún wěndìngxìng) – Tính ổn định khi lưu trữ của dầu bôi trơn
2776润滑剂的油品抗磨损性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mòsuān xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của chất bôi trơn
2777润滑油的油品防止凝固 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángzhǐ nínggù) – Ngăn ngừa đông đặc của dầu bôi trơn
2778润滑剂的油品抗粘附性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng niánfù xìng) – Tính chống dính của chất bôi trơn
2779润滑油的油品低温性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn dīwēn xìngnéng) – Tính năng ở nhiệt độ thấp của dầu bôi trơn
2780润滑油的油品油膜厚度 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóumó hòudù) – Độ dày lớp màng dầu của dầu bôi trơn
2781润滑剂的油品耐磨测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàimó cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của chất bôi trơn
2782润滑油的油品油性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóuxìng cèshì) – Thử nghiệm tính chất dầu của dầu bôi trơn
2783润滑剂的油品冷却效果测试 (rùnhuá jì de yóupǐn lěngquè xiàoguǒ cèshì) – Thử nghiệm hiệu quả làm mát của chất bôi trơn
2784润滑油的油品耐极寒性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàijíhán xìng) – Tính chống lạnh cực kỳ của dầu bôi trơn
2785润滑油的油品抗结垢性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jiégòu xìng) – Tính chống cặn bẩn của dầu bôi trơn
2786润滑剂的油品抗冲击性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng chōngjī xìngnéng) – Tính năng chống va đập của chất bôi trơn
2787润滑油的油品高温氧化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn yǎnghuà xìng) – Tính oxy hóa ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2788润滑剂的油品冷启动性能 (rùnhuá jì de yóupǐn lěng qǐdòng xìngnéng) – Tính năng khởi động lạnh của chất bôi trơn
2789润滑油的油品微生物稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēishēngwù wěndìngxìng) – Tính ổn định vi sinh của dầu bôi trơn
2790润滑剂的油品热导率 (rùnhuá jì de yóupǐn rè dǎolǜ) – Độ dẫn nhiệt của chất bôi trơn
2791润滑油的油品抗摩擦性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mócā xìngnéng) – Tính năng chống ma sát của dầu bôi trơn
2792润滑剂的油品耐氧化性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiyǎnghuà xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của chất bôi trơn
2793润滑油的油品抗水洗性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng shuǐxǐ xìng) – Tính chống rửa nước của dầu bôi trơn
2794润滑剂的油品密封剂 (rùnhuá jì de yóupǐn mìfēng jì) – Chất làm kín trong chất bôi trơn
2795润滑油的油品热稳定性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn rè wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định nhiệt của dầu bôi trơn
2796润滑油的油品耐高压性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàigāoyā xìngnéng) – Tính năng chịu áp suất cao của dầu bôi trơn
2797润滑剂的油品抗泡沫度 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò dù) – Độ chống bọt của chất bôi trơn
2798润滑油的油品热膨胀系数 (rùnhuá yóu de yóupǐn rè péngzhàng xìshù) – Hệ số giãn nở nhiệt của dầu bôi trơn
2799润滑剂的油品温度敏感性 (rùnhuá jì de yóupǐn wēndù mǐngǎn xìng) – Tính nhạy cảm với nhiệt độ của chất bôi trơn
2800润滑油的油品抗污染能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng wūrǎn nénglì) – Khả năng chống ô nhiễm của dầu bôi trơn
2801润滑剂的油品耐热老化性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàirè lǎohuà xìng) – Tính chống lão hóa do nhiệt của chất bôi trơn
2802润滑油的油品抗粘附性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng niánfù xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống dính của dầu bôi trơn
2803润滑剂的油品粘附测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù cèshì) – Thử nghiệm tính bám dính của chất bôi trơn
2804润滑油的油品抗氧化测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm tính chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2805润滑剂的油品耐温测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiwēn cèshì) – Thử nghiệm tính chịu nhiệt của chất bôi trơn
2806润滑剂的油品抗泡沫性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng pàomò xìng cèshì) – Thử nghiệm tính chống bọt của chất bôi trơn
2807润滑油的油品耐磨测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàimó cèshì) – Thử nghiệm tính chống mài mòn của dầu bôi trơn
2808润滑剂的油品氧化稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà wěndìngxìng) – Tính ổn định oxy hóa của chất bôi trơn
2809润滑剂的油品防腐蚀性能 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng fǔshí xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của chất bôi trơn
2810润滑剂的油品抗极端环境 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jíduān huánjìng) – Tính chống điều kiện môi trường cực đoan của chất bôi trơn
2811润滑剂的油品配方优化 (rùnhuá jì de yóupǐn pèifāng yōuhuà) – Tối ưu hóa công thức của chất bôi trơn
2812润滑剂的油品添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn tiānjiā jì) – Phụ gia trong chất bôi trơn
2813润滑油的油品长期稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chángqī wěndìngxìng) – Tính ổn định lâu dài của dầu bôi trơn
2814润滑剂的油品氧化速率 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà sùlǜ) – Tốc độ oxy hóa của chất bôi trơn
2815润滑剂的油品乳化性 (rùnhuá jì de yóupǐn rǔhuà xìng) – Tính nhũ hóa của chất bôi trơn
2816润滑油的油品生物降解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn shēngwù jiàngjiě xìng) – Tính phân hủy sinh học của dầu bôi trơn
2817润滑剂的油品抗结焦性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jiéjiāo xìng) – Tính chống hình thành cặn cháy của chất bôi trơn
2818润滑油的油品磨损率 (rùnhuá yóu de yóupǐn mósuān lǜ) – Tỷ lệ mài mòn của dầu bôi trơn
2819润滑剂的油品相容性 (rùnhuá jì de yóupǐn xiāngróng xìng) – Tính tương thích của chất bôi trơn
2820润滑剂的油品抗水解性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng shuǐjiě xìng) – Tính chống thủy phân của chất bôi trơn
2821润滑油的油品稠化剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn chóuhuà jì) – Chất làm đặc trong dầu bôi trơn
2822润滑剂的油品氧化度 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà dù) – Mức độ oxy hóa của chất bôi trơn
2823润滑油的油品沉降度 (rùnhuá yóu de yóupǐn chénjiàng dù) – Độ lắng cặn của dầu bôi trơn
2824润滑剂的油品耐高温测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāowēn cèshì) – Thử nghiệm tính chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2825润滑剂的油品温度范围 (rùnhuá jì de yóupǐn wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ của chất bôi trơn
2826润滑油的油品防冻剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángdòng jì) – Chất chống đông trong dầu bôi trơn
2827润滑剂的油品稳定性指标 (rùnhuá jì de yóupǐn wěndìngxìng zhǐbiāo) – Chỉ tiêu ổn định của chất bôi trơn
2828润滑油的油品冷启动温度 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěng qǐdòng wēndù) – Nhiệt độ khởi động lạnh của dầu bôi trơn
2829润滑油的油品化学反应稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn huàxué fǎnyìng wěndìngxìng) – Tính ổn định phản ứng hóa học của dầu bôi trơn
2830润滑剂的油品清洁能力 (rùnhuá jì de yóupǐn qīngjié nénglì) – Khả năng làm sạch của chất bôi trơn
2831润滑油的油品极限黏度 (rùnhuá yóu de yóupǐn jíxiàn niándù) – Độ nhớt cực đại của dầu bôi trơn
2832润滑油的油品抗水性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng shuǐ xìngnéng) – Tính chống nước của dầu bôi trơn
2833润滑剂的油品气泡测试 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào cèshì) – Thử nghiệm khí bọt của chất bôi trơn
2834润滑油的油品添加剂配方 (rùnhuá yóu de yóupǐn tiānjiā jì pèifāng) – Công thức phụ gia của dầu bôi trơn
2835润滑剂的油品抗积碳性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jī tàn xìng) – Tính chống cặn carbon của chất bôi trơn
2836润滑油的油品化学性质 (rùnhuá yóu de yóupǐn huàxué xìngzhì) – Tính chất hóa học của dầu bôi trơn
2837润滑剂的油品热传导性 (rùnhuá jì de yóupǐn rè chuándǎo xìng) – Tính dẫn nhiệt của chất bôi trơn
2838润滑剂的油品挥发性 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā xìng) – Tính bay hơi của chất bôi trơn
2839润滑油的油品配方调整 (rùnhuá yóu de yóupǐn pèifāng tiáozhěng) – Điều chỉnh công thức của dầu bôi trơn
2840润滑剂的油品溶解性 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjiě xìng) – Tính tan của chất bôi trơn
2841润滑油的油品保护膜 (rùnhuá yóu de yóupǐn bǎohù mó) – Lớp bảo vệ của dầu bôi trơn
2842润滑油的油品沉积物 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndì wù) – Cặn lắng trong dầu bôi trơn
2843润滑油的油品测试方法 (rùnhuá yóu de yóupǐn cèshì fāngfǎ) – Phương pháp kiểm tra dầu bôi trơn
2844润滑剂的油品抗氧化添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa của chất bôi trơn
2845润滑油的油品生物相容性 (rùnhuá yóu de yóupǐn shēngwù xiāngróng xìng) – Tính tương thích sinh học của dầu bôi trơn
2846润滑剂的油品环境适应性 (rùnhuá jì de yóupǐn huánjìng shìyìng xìng) – Tính thích ứng môi trường của chất bôi trơn
2847润滑油的油品防锈能力 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángxiù nénglì) – Khả năng chống gỉ của dầu bôi trơn
2848润滑剂的油品挥发损失 (rùnhuá jì de yóupǐn huīfā sǔnshī) – Tổn thất bay hơi của chất bôi trơn
2849润滑油的油品光学性质 (rùnhuá yóu de yóupǐn guāngxué xìngzhì) – Tính chất quang học của dầu bôi trơn
2850润滑剂的油品抗磨损添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng mó suān tiānjiā jì) – Phụ gia chống mài mòn của chất bôi trơn
2851润滑油的油品抗水解添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng shuǐjiě tiānjiā jì) – Phụ gia chống thủy phân của dầu bôi trơn
2852润滑油的油品耐氧化添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàiyǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2853润滑剂的油品抗金属腐蚀性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jīnshǔ fǔshí xìng) – Tính chống ăn mòn kim loại của chất bôi trơn
2854润滑油的油品浓度测定 (rùnhuá yóu de yóupǐn nóngdù cèdìng) – Định mức nồng độ của dầu bôi trơn
2855润滑油的油品抗金属磨损性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng jīnshǔ mósuān xìng) – Tính chống mài mòn kim loại của dầu bôi trơn
2856润滑剂的油品气泡测试仪 (rùnhuá jì de yóupǐn qìpào cèshì yí) – Máy kiểm tra bọt khí của chất bôi trơn
2857润滑油的油品抗振动性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng zhèndòng xìngnéng) – Tính năng chống rung động của dầu bôi trơn
2858润滑剂的油品绝缘性能 (rùnhuá jì de yóupǐn juéyuán xìngnéng) – Tính cách điện của chất bôi trơn
2859润滑油的油品沉积物分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn chéndì wù fēnxī) – Phân tích cặn lắng của dầu bôi trơn
2860润滑剂的油品流变性 (rùnhuá jì de yóupǐn liúbiàn xìng) – Tính biến dạng lưu chất của chất bôi trơn
2861润滑油的油品泡沫消除剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò xiāochú jì) – Chất tẩy bọt trong dầu bôi trơn
2862润滑剂的油品耐腐蚀添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn nàifǔshí tiānjiā jì) – Phụ gia chống ăn mòn của chất bôi trơn
2863润滑油的油品粘度增加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn niándù zēngjiā jì) – Chất tăng độ nhớt trong dầu bôi trơn
2864润滑剂的油品润滑稳定性 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá wěndìngxìng) – Tính ổn định bôi trơn của chất bôi trơn
2865润滑剂的油品耐气候性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiqìhòu xìng) – Tính chịu khí hậu của chất bôi trơn
2866润滑剂的油品反应速度 (rùnhuá jì de yóupǐn fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản ứng của chất bôi trơn
2867润滑油的油品有效性评估 (rùnhuá yóu de yóupǐn yǒuxiào xìng pínggū) – Đánh giá hiệu quả của dầu bôi trơn
2868润滑油的油品酸碱值 (rùnhuá yóu de yóupǐn suān jiǎn zhí) – Giá trị pH của dầu bôi trơn
2869润滑剂的油品降解速率 (rùnhuá jì de yóupǐn jiàngjiě sùlǜ) – Tốc độ phân hủy của chất bôi trơn
2870润滑油的油品试验标准 (rùnhuá yóu de yóupǐn shìyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra dầu bôi trơn
2871润滑剂的油品消泡剂 (rùnhuá jì de yóupǐn xiāopào jì) – Chất giảm bọt trong chất bôi trơn
2872润滑油的油品清洁性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngjié xìng) – Tính sạch của dầu bôi trơn
2873润滑剂的油品流动范围 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng fànwéi) – Phạm vi lưu động của chất bôi trơn
2874润滑剂的油品失效分析 (rùnhuá jì de yóupǐn shīxiào fēnxī) – Phân tích sự mất hiệu quả của chất bôi trơn
2875润滑油的油品高压性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāoyā xìngnéng) – Tính năng chịu áp suất cao của dầu bôi trơn
2876润滑剂的油品湿润性 (rùnhuá jì de yóupǐn shīrùn xìng) – Tính ẩm ướt của chất bôi trơn
2877润滑油的油品抗磨损测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng mó suān cèshì) – Thử nghiệm chống mài mòn của dầu bôi trơn
2878润滑油的油品粘附力 (rùnhuá yóu de yóupǐn niánfù lì) – Độ bám dính của dầu bôi trơn
2879润滑油的油品消泡剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn xiāopào jì) – Chất khử bọt trong dầu bôi trơn
2880润滑剂的油品油性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn yóuxìng cèshì) – Thử nghiệm tính dầu của chất bôi trơn
2881润滑油的油品稳定性试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìngxìng shìyàn) – Thí nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
2882润滑剂的油品混合性 (rùnhuá jì de yóupǐn hùn hé xìng) – Tính hòa trộn của chất bôi trơn
2883润滑油的油品动态粘度 (rùnhuá yóu de yóupǐn dòngtài niándù) – Độ nhớt động của dầu bôi trơn
2884润滑油的油品闪点 (rùnhuá yóu de yóupǐn shǎndiǎn) – Điểm chớp của dầu bôi trơn
2885润滑剂的油品使用指导 (rùnhuá jì de yóupǐn shǐyòng zhǐdǎo) – Hướng dẫn sử dụng chất bôi trơn
2886润滑剂的油品润滑效果 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá xiàoguǒ) – Hiệu quả bôi trơn của chất bôi trơn
2887润滑油的油品触变性 (rùnhuá yóu de yóupǐn chùbiàn xìng) – Tính biến dạng tiếp xúc của dầu bôi trơn
2888润滑剂的油品抗氧化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa của chất bôi trơn
2889润滑油的油品凝固点 (rùnhuá yóu de yóupǐn nínggù diǎn) – Điểm đông đặc của dầu bôi trơn
2890润滑剂的油品分散剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fēnsàn jì) – Chất phân tán trong chất bôi trơn
2891润滑油的油品防泡剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángpào jì) – Chất chống bọt trong dầu bôi trơn
2892润滑油的油品抗氧化性能测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2893润滑剂的油品氧化试验 (rùnhuá jì de yóupǐn yǎnghuà shìyàn) – Thí nghiệm oxy hóa của chất bôi trơn
2894润滑油的油品气泡行为 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào xíngwéi) – Hành vi bọt khí của dầu bôi trơn
2895润滑剂的油品粘附性能测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niánfù xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng bám dính của chất bôi trơn
2896润滑剂的油品耐久性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàijiǔ xìng) – Tính bền lâu của chất bôi trơn
2897润滑油的油品适用范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn shìyòng fànwéi) – Phạm vi ứng dụng của dầu bôi trơn
2898润滑剂的油品试验报告 (rùnhuá jì de yóupǐn shìyàn bàogào) – Báo cáo thử nghiệm chất bôi trơn
2899润滑油的油品性能评价 (rùnhuá yóu de yóupǐn xìngnéng píngjià) – Đánh giá hiệu suất của dầu bôi trơn
2900润滑剂的油品耐久测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàijiǔ cèshì) – Thử nghiệm độ bền của chất bôi trơn
2901润滑剂的油品耐热测试 (rùnhuá jì de yóupǐn nàirè cèshì) – Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt của chất bôi trơn
2902润滑油的油品综合性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn zōnghé xìngnéng) – Hiệu suất tổng hợp của dầu bôi trơn
2903润滑油的油品流动性指数 (rùnhuá yóu de yóupǐn liúdòng xìng zhǐshù) – Chỉ số lưu động của dầu bôi trơn
2904润滑剂的油品润滑强度 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá qiángdù) – Độ mạnh của khả năng bôi trơn của chất bôi trơn
2905润滑剂的油品流动温度范围 (rùnhuá jì de yóupǐn liúdòng wēndù fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ lưu động của chất bôi trơn
2906润滑剂的油品负荷承载能力 (rùnhuá jì de yóupǐn fùhé chéngzài nénglì) – Khả năng chịu tải trọng của chất bôi trơn
2907润滑剂的油品相容性测试 (rùnhuá jì de yóupǐn xiāngróng xìng cèshì) – Thử nghiệm tính tương thích của chất bôi trơn
2908润滑油的油品气泡稳定测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào wěndìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định bọt khí của dầu bôi trơn
2909润滑剂的油品耐老化性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàilǎohuà xìng) – Tính chịu lão hóa của chất bôi trơn
2910润滑油的油品清洗性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn qīngxǐ xìngnéng) – Tính năng làm sạch của dầu bôi trơn
2911润滑油的油品耐泡沫性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàipàomò xìng) – Tính chống bọt của dầu bôi trơn
2912润滑剂的油品降噪性能 (rùnhuá jì de yóupǐn jiàngzào xìngnéng) – Tính năng giảm tiếng ồn của chất bôi trơn
2913润滑油的油品防水性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángshuǐ xìngnéng) – Tính năng chống nước của dầu bôi trơn
2914润滑油的油品氮气保护 (rùnhuá yóu de yóupǐn dànqì bǎohù) – Bảo vệ bằng khí nitơ của dầu bôi trơn
2915润滑油的油品高温稳定性测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn gāowēn wěndìngxìng cèshì) – Thử nghiệm tính ổn định ở nhiệt độ cao của dầu bôi trơn
2916润滑剂的油品气体溶解度 (rùnhuá jì de yóupǐn qìtǐ róngjiě dù) – Độ hòa tan khí của chất bôi trơn
2917润滑油的油品防尘性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángchén xìngnéng) – Tính năng chống bụi của dầu bôi trơn
2918润滑剂的油品触摸感 (rùnhuá jì de yóupǐn chùmō gǎn) – Cảm giác khi chạm của chất bôi trơn
2919润滑油的油品阻燃性 (rùnhuá yóu de yóupǐn zǔrǎn xìng) – Tính chống cháy của dầu bôi trơn
2920润滑油的油品防腐性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn fángfǔ xìngnéng) – Tính năng chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2921润滑油的油品油膜 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóumó) – Màng dầu của dầu bôi trơn
2922润滑剂的油品抗污染性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng wūrǎn xìng) – Tính chống ô nhiễm của chất bôi trơn
2923润滑油的油品泡沫稳定剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn pàomò wěndìng jì) – Chất ổn định bọt trong dầu bôi trơn
2924润滑剂的油品高温抗氧化性能 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn kàng yǎnghuà xìngnéng) – Tính năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2925润滑油的油品油品分解产物 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóupǐn fēnjiě chǎnwù) – Sản phẩm phân hủy của dầu bôi trơn
2926润滑剂的油品气体释放性 (rùnhuá jì de yóupǐn qìtǐ shìfàng xìng) – Tính thải khí của chất bôi trơn
2927润滑剂的油品抗微生物性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng wēishēngwù xìng) – Tính chống vi sinh vật của chất bôi trơn
2928润滑油的油品防泄漏性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng xièlòu xìng) – Tính chống rò rỉ của dầu bôi trơn
2929润滑剂的油品耐盐性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiyán xìng) – Tính chịu mặn của chất bôi trơn
2930润滑剂的油品抗渗透性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng shèntòu xìng) – Tính chống thấm của chất bôi trơn
2931润滑剂的油品润滑保护 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá bǎohù) – Bảo vệ bôi trơn của chất bôi trơn
2932润滑油的油品离子强度 (rùnhuá yóu de yóupǐn lízǐ qiángdù) – Độ mạnh của ion trong dầu bôi trơn
2933润滑剂的油品防锈添加剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fángxiù tiānjiā jì) – Phụ gia chống gỉ của chất bôi trơn
2934润滑剂的油品动态粘度 (rùnhuá jì de yóupǐn dòngtài niándù) – Độ nhớt động của chất bôi trơn
2935润滑油的油品抗氧化添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa của dầu bôi trơn
2936润滑剂的油品耐酸性 (rùnhuá jì de yóupǐn nàisuān xìng) – Tính chịu acid của chất bôi trơn
2937润滑油的油品防腐蚀性 (rùnhuá yóu de yóupǐn fáng fǔshí xìng) – Tính năng chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2938润滑油的油品沸点 (rùnhuá yóu de yóupǐn fèidiǎn) – Điểm sôi của dầu bôi trơn
2939润滑油的油品挥发点 (rùnhuá yóu de yóupǐn huīfā diǎn) – Điểm bay hơi của dầu bôi trơn
2940润滑油的油品表面张力 (rùnhuá yóu de yóupǐn biǎomiàn zhānglì) – Tính căng bề mặt của dầu bôi trơn
2941润滑油的油品气泡控制 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào kòngzhì) – Kiểm soát bọt khí của dầu bôi trơn
2942润滑剂的油品抗气化性 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng qìhuà xìng) – Tính chống khí hóa của chất bôi trơn
2943润滑油的油品温度适应范围 (rùnhuá yóu de yóupǐn wēndù shìyìng fànwéi) – Phạm vi nhiệt độ thích ứng của dầu bôi trơn
2944润滑剂的油品抗静电性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jìngdiàn xìngnéng) – Tính năng chống tĩnh điện của chất bôi trơn
2945润滑油的油品润滑系数 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá xìshù) – Hệ số bôi trơn của dầu bôi trơn
2946润滑剂的油品泡沫消除剂 (rùnhuá jì de yóupǐn pàomò xiāochú jì) – Chất tiêu diệt bọt trong chất bôi trơn
2947润滑剂的油品抗震性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng zhèn xìngnéng) – Tính năng chống rung của chất bôi trơn
2948润滑油的油品极压性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn jí yā xìngnéng) – Tính năng chịu áp lực cực đại của dầu bôi trơn
2949润滑剂的油品放热特性 (rùnhuá jì de yóupǐn fàngrè tèxìng) – Tính năng tỏa nhiệt của chất bôi trơn
2950润滑油的油品抗溶剂性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng róngjì xìng) – Tính chống dung môi của dầu bôi trơn
2951润滑剂的油品有效期 (rùnhuá jì de yóupǐn yǒuxiào qī) – Thời gian hiệu lực của chất bôi trơn
2952润滑剂的油品自动变质 (rùnhuá jì de yóupǐn zìdòng biànzhì) – Biến chất tự động của chất bôi trơn
2953润滑油的油品润滑层 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá céng) – Lớp bôi trơn của dầu bôi trơn
2954润滑剂的油品抗老化试验 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng lǎohuà shìyàn) – Thử nghiệm chống lão hóa của chất bôi trơn
2955润滑油的油品浸泡试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn jìnpào shìyàn) – Thử nghiệm ngâm của dầu bôi trơn
2956润滑剂的油品溶解性 (rùnhuá jì de yóupǐn róngjiě xìng) – Tính hòa tan của chất bôi trơn
2957润滑油的油品耐腐蚀试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàifǔshí shìyàn) – Thử nghiệm chống ăn mòn của dầu bôi trơn
2958润滑剂的油品耐高温试验 (rùnhuá jì de yóupǐn nàigāowēn shìyàn) – Thử nghiệm chịu nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2959润滑油的油品油相稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóuxiāng wěndìngxìng) – Tính ổn định pha dầu của dầu bôi trơn
2960润滑油的油品油滴点 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóudī diǎn) – Điểm rơi giọt của dầu bôi trơn
2961润滑剂的油品防乳化剂 (rùnhuá jì de yóupǐn fáng rǔhuà jì) – Chất chống nhũ hóa của chất bôi trơn
2962润滑油的油品气泡稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn qìpào wěndìngxìng) – Tính ổn định bọt khí của dầu bôi trơn
2963润滑剂的油品表面张力测试 (rùnhuá jì de yóupǐn biǎomiàn zhānglì cèshì) – Thử nghiệm căng bề mặt của chất bôi trơn
2964润滑剂的油品高温抗氧化测试 (rùnhuá jì de yóupǐn gāowēn kàng yǎnghuà cèshì) – Thử nghiệm chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của chất bôi trơn
2965润滑剂的油品有效保存期 (rùnhuá jì de yóupǐn yǒuxiào bǎocún qī) – Thời gian bảo quản hiệu quả của chất bôi trơn
2966润滑油的油品多相稳定性 (rùnhuá yóu de yóupǐn duōxiāng wěndìngxìng) – Tính ổn định nhiều pha của dầu bôi trơn
2967润滑剂的油品抗极端温度 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jíduān wēndù) – Tính chống nhiệt độ cực đoan của chất bôi trơn
2968润滑油的油品耐水解性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàishuǐjiě xìng) – Tính chống thủy phân của dầu bôi trơn
2969润滑油的油品光谱分析 (rùnhuá yóu de yóupǐn guāngpǔ fēnxī) – Phân tích quang phổ của dầu bôi trơn
2970润滑油的油品稳定性试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn wěndìngxìng shìyàn) – Thử nghiệm tính ổn định của dầu bôi trơn
2971润滑剂的油品粘度测试 (rùnhuá jì de yóupǐn niándù cèshì) – Thử nghiệm độ nhớt của chất bôi trơn
2972润滑油的油品压力测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn yālì cèshì) – Thử nghiệm áp suất của dầu bôi trơn
2973润滑剂的油品耐磨损性能 (rùnhuá jì de yóupǐn nàimó sǔn xìngnéng) – Tính năng chống mài mòn của chất bôi trơn
2974润滑油的油品油性 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóuxìng) – Tính chất dầu của dầu bôi trơn
2975润滑油的油品抗泡沫试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng pàomò shìyàn) – Thử nghiệm chống bọt của dầu bôi trơn
2976润滑剂的油品油性改良剂 (rùnhuá jì de yóupǐn yóuxìng gǎiliáng jì) – Phụ gia cải thiện tính chất dầu của chất bôi trơn
2977润滑油的油品润滑膜厚度 (rùnhuá yóu de yóupǐn rùnhuá mó hòudù) – Độ dày màng bôi trơn của dầu
2978润滑剂的油品耐氧化剂 (rùnhuá jì de yóupǐn nàiyǎnghuà jì) – Chất chống oxy hóa trong chất bôi trơn
2979润滑油的油品抗硫化性 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng liúhuà xìng) – Tính chống lưu hóa của dầu bôi trơn
2980润滑剂的油品磨损试验 (rùnhuá jì de yóupǐn mó sǔn shìyàn) – Thử nghiệm mài mòn của chất bôi trơn
2981润滑油的油品水合物含量 (rùnhuá yóu de yóupǐn shuǐ héwù hánliàng) – Hàm lượng hydrat hóa trong dầu bôi trơn
2982润滑油的油品阻燃性能 (rùnhuá yóu de yóupǐn zǔrǎn xìngnéng) – Tính năng chống cháy của dầu bôi trơn
2983润滑剂的油品润滑剂添加 (rùnhuá jì de yóupǐn rùnhuá jì tiānjiā) – Thêm chất bôi trơn vào chất bôi trơn
2984润滑油的油品耐振动性 (rùnhuá yóu de yóupǐn nàizhèndòng xìng) – Tính chống rung của dầu bôi trơn
2985润滑剂的油品热膨胀系数 (rùnhuá jì de yóupǐn rè péngzhàng xìshù) – Hệ số giãn nở nhiệt của chất bôi trơn
2986润滑油的油品油滴试验 (rùnhuá yóu de yóupǐn yóudī shìyàn) – Thử nghiệm giọt dầu của dầu bôi trơn
2987润滑剂的油品防锈测试 (rùnhuá jì de yóupǐn fángxiù cèshì) – Thử nghiệm chống gỉ của chất bôi trơn
2988润滑剂的油品抗结冰性能 (rùnhuá jì de yóupǐn kàng jié bīng xìngnéng) – Tính năng chống đóng băng của chất bôi trơn
2989润滑油的油品抗氧化添加剂 (rùnhuá yóu de yóupǐn kàng yǎnghuà tiānjiā jì) – Phụ gia chống oxy hóa trong dầu bôi trơn
2990润滑剂的油品渗透测试 (rùnhuá jì de yóupǐn shèntòu cèshì) – Thử nghiệm thẩm thấu của chất bôi trơn
2991润滑油的油品冷却测试 (rùnhuá yóu de yóupǐn lěngquè cèshì) – Thử nghiệm làm mát của dầu bôi trơn

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Uy Tín Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK và HSKK

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ, và Lò luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp nổi bật là những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Đây là những địa chỉ đào tạo chất lượng cao, được đánh giá cao về hiệu quả giảng dạy và thành tích học viên.

Danh tiếng vượt trội: Những trung tâm này đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong cộng đồng học tiếng Trung. Với hơn hàng chục nghìn học viên ưu tú đã được đào tạo, các trung tâm này không chỉ nổi bật về quy mô mà còn về chất lượng giảng dạy. Học viên từ các trung tâm này có trình độ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 6, và trình độ HSKK sơ trung cao cấp đều đạt được thành tích xuất sắc.

Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Các khóa đào tạo tại Trung tâm ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này bao gồm 6 quyển cho hệ thống giáo dục Hán ngữ, và bộ giáo trình HSK 789, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Tất cả các khóa học chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK đều được thiết kế để đảm bảo học viên có nền tảng vững chắc và khả năng ứng dụng thực tế cao.

Chương trình đào tạo đa dạng: Trung tâm cung cấp các khóa học từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, bao gồm cả luyện thi HSK và HSKK ở các cấp độ khác nhau. Điều này giúp học viên có thể chọn lựa chương trình phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của mình. Đặc biệt, việc luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp tại đây đã giúp nhiều học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung với kết quả xuất sắc.

Tài liệu học tập chất lượng: Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới của Nguyễn Minh Vũ, cùng với bộ giáo trình HSK 789, được cập nhật thường xuyên và phù hợp với tiêu chuẩn giảng dạy hiện đại. Những tài liệu này cung cấp kiến thức sâu rộng và đầy đủ, hỗ trợ học viên trong việc học tập và chuẩn bị cho kỳ thi.

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các trung tâm được dẫn dắt bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ, với kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chương trình học và chất lượng đào tạo.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ, và Lò luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp là những địa chỉ đáng tin cậy cho những ai mong muốn học tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK, HSKK. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, tài liệu học tập chất lượng, và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, các trung tâm này cam kết mang đến cho học viên sự chuẩn bị tốt nhất để đạt được thành công trong việc học tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ, Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ, và Lò luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp đã không chỉ là nơi cung cấp kiến thức mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho các học viên. Dưới đây là những đánh giá từ các học viên xuất sắc và tiêu biểu về những trải nghiệm và thành tựu mà họ đạt được tại các trung tâm này:

  1. Nguyễn Thị Thu Hương – Học viên hoàn thành HSK 4
    “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một địa chỉ học tập xuất sắc mà tôi rất tự hào khi đã là một phần của nó. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các giáo trình chất lượng cao, tôi đã có được sự chuẩn bị hoàn hảo để vượt qua kỳ thi HSK 4. Những bài học từ cơ bản đến nâng cao đều được giảng dạy một cách rõ ràng và dễ hiểu. Các bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức và kỹ năng một cách hiệu quả. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn Trung tâm rất nhiều vì sự hỗ trợ tận tình.”
  2. Lê Minh Đức – Học viên xuất sắc đạt điểm cao HSK 6
    “Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSK 6 với điểm số xuất sắc. Phương pháp giảng dạy tại đây rất bài bản và thực tế, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn cải thiện khả năng giao tiếp. Bộ giáo trình HSK 789 mà trung tâm sử dụng thực sự rất hiệu quả trong việc chuẩn bị cho kỳ thi. Đội ngũ giảng viên tại đây rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi rất khuyến khích những ai muốn học tiếng Trung một cách nghiêm túc đến học tại đây.”
  3. Trần Ngọc Anh – Học viên đạt chứng chỉ HSKK trung cấp
    “Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ. Chương trình học được thiết kế rất khoa học và phù hợp với nhu cầu của tôi. Những giờ học thực hành và các bài kiểm tra thường xuyên giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi. Bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Nguyễn Minh Vũ là một phần quan trọng giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Cảm ơn các thầy cô đã đồng hành cùng tôi trong suốt quá trình học.”
  4. Phạm Văn Hòa – Học viên đạt thành tích cao trong kỳ thi HSK 5
    “Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, tôi đã học được rất nhiều từ các bài giảng chất lượng cao. Các giáo trình Hán ngữ và HSK 789 không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Trung tâm đã giúp tôi đạt được thành tích cao trong kỳ thi HSK 5 và tôi rất biết ơn vì điều đó.”
  5. Bùi Thị Lan – Học viên tiêu biểu trong chương trình luyện thi HSK 9 cấp
    “Lò luyện thi HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một nơi tuyệt vời để học và ôn tập. Chương trình học rất toàn diện, từ kiến thức cơ bản đến nâng cao. Tôi rất ấn tượng với cách tiếp cận chi tiết và có hệ thống của các thầy cô. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng. Thành tích của tôi trong kỳ thi HSK 9 cấp chính là minh chứng cho chất lượng giảng dạy tại đây.”

Các học viên xuất sắc và tiêu biểu tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm liên kết đều chia sẻ sự hài lòng về chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập, và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và các giáo trình tiên tiến, các trung tâm này đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tập và thành công trong việc lấy chứng chỉ tiếng Trung.

  1. Nguyễn Hữu Cường – Học viên nổi bật đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp
    “Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một môi trường học tập lý tưởng để đạt chứng chỉ HSKK cao cấp. Sự chăm sóc tận tình và sự chuyên nghiệp của các giảng viên là điểm mạnh lớn nhất của trung tâm. Các khóa học không chỉ tập trung vào từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng nói và nghe thông qua các bài tập thực hành thực tế. Tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi HSKK cao cấp và kết quả đạt được là minh chứng cho chất lượng đào tạo tại đây.”
  2. Đỗ Thị Minh – Học viên thành công trong chương trình đào tạo HSK 3
    “Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành chứng chỉ HSK 3 một cách xuất sắc. Các bài học được tổ chức theo cách dễ tiếp cận, với nhiều ví dụ thực tế và bài tập bổ trợ. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Nguyễn Minh Vũ rất hữu ích trong việc củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung. Tôi rất cảm kích sự hỗ trợ tận tình từ các thầy cô và các tài liệu học tập chất lượng tại trung tâm.”
  3. Hoàng Anh Tuấn – Học viên đạt chứng chỉ HSK 4 và HSKK trung cấp
    “Lò luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp là một nơi tuyệt vời cho những ai muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung với thành tích cao. Với chương trình đào tạo bài bản và giáo trình cập nhật mới nhất, tôi đã nhanh chóng cải thiện trình độ tiếng Trung của mình. Sự kết hợp giữa các bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ và các bài giảng chất lượng tại trung tâm đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 4 và HSKK trung cấp một cách dễ dàng.”
  4. Lâm Thị Ngọc – Học viên nổi bật trong khóa học HSK 2
    “Tôi đã tham gia khóa học HSK 2 tại Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ và rất hài lòng với kết quả đạt được. Các giảng viên tại trung tâm rất chuyên nghiệp và tận tâm, luôn sẵn sàng giúp đỡ và giải đáp mọi thắc mắc. Bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng. Tôi đã cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình sau khóa học.”
  5. Trương Thị Mai – Học viên đạt chứng chỉ HSK 5 và HSKK sơ cấp
    “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã cung cấp cho tôi một nền tảng học tập vững chắc để đạt chứng chỉ HSK 5 và HSKK sơ cấp. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tôi đã học được cách áp dụng các kiến thức vào thực tế một cách dễ dàng. Các bài tập thực hành và tài liệu học tập của Nguyễn Minh Vũ rất thiết thực và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi rất biết ơn trung tâm vì sự hỗ trợ và sự tận tâm trong suốt quá trình học.”
  6. Phan Văn Tâm – Học viên xuất sắc trong chương trình luyện thi HSKK trung cấp
    “Luyện thi HSKK trung cấp tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Chương trình học được thiết kế rất hợp lý, giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết để thành công trong kỳ thi. Các giáo trình Hán ngữ và HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các công cụ cần thiết để học tập hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể kỹ năng nói và nghe tiếng Trung sau khi hoàn thành khóa học.”
  7. Đinh Thị Hương – Học viên tiêu biểu trong khóa học HSK 6
    “Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 6 với điểm số cao. Các giảng viên tại trung tâm rất tận tình và chuyên nghiệp, luôn tạo điều kiện cho học viên phát triển. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và bộ HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi một cách tốt nhất. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn sự hỗ trợ của trung tâm.”

Các học viên xuất sắc và tiêu biểu của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm liên kết đều thể hiện sự hài lòng sâu sắc về chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên. Những đánh giá này minh chứng cho sự hiệu quả của phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập tại các trung tâm, đồng thời khẳng định sự uy tín và chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm liên kết trong việc giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung.

  1. Nguyễn Hoàng Lan – Học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp
    “Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một môi trường học tập lý tưởng để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp. Tôi đặc biệt ấn tượng với chất lượng giảng dạy và các tài liệu học tập được cập nhật thường xuyên. Các thầy cô không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng nói và nghe một cách hiệu quả. Bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi. Tôi rất biết ơn trung tâm vì sự hỗ trợ tuyệt vời.”
  2. Trí Thị Minh – Học viên tiêu biểu trong chương trình HSK 4
    “Tôi đã hoàn thành chương trình học HSK 4 tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ và rất hài lòng với kết quả đạt được. Chương trình học được thiết kế rõ ràng, với các bài giảng dễ hiểu và thực tế. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho tôi kiến thức cần thiết để vượt qua kỳ thi. Các giảng viên tại trung tâm rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giúp đỡ, điều này đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.”
  3. Lê Quang Huy – Học viên đạt chứng chỉ HSKK sơ cấp
    “Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ là nơi tôi có được sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSKK sơ cấp. Tôi đã học được rất nhiều từ các lớp học thực hành và bài tập bổ trợ. Các tài liệu học tập được cung cấp đều rất chất lượng và phù hợp với chương trình học. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ là những công cụ hữu ích giúp tôi đạt được chứng chỉ HSKK sơ cấp với kết quả xuất sắc. Tôi rất cảm kích vì sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên.”
  4. Phương Thị Mai – Học viên xuất sắc trong chương trình HSK 2
    “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 2 một cách dễ dàng. Các khóa học tại đây được tổ chức rất khoa học và hiệu quả. Các giảng viên không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành và áp dụng vào thực tế. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Nguyễn Minh Vũ rất hữu ích và đã giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản. Tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tập tại trung tâm.”
  5. Đinh Văn Phúc – Học viên đạt chứng chỉ HSK 6 và HSKK trung cấp
    “Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 6 và HSKK trung cấp với điểm số cao. Tôi ấn tượng với chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ từ các giảng viên. Các bài học được thiết kế rất chi tiết, giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi kiến thức cần thiết để thành công trong kỳ thi. Trung tâm thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai nghiêm túc học tiếng Trung.”
  6. Bạch Thị Dung – Học viên nổi bật trong chương trình luyện thi HSKK trung cấp
    “Tôi đã tham gia khóa luyện thi HSKK trung cấp tại Lò luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp và rất hài lòng với kết quả. Chương trình học rất chi tiết và phù hợp với kỳ thi. Các giảng viên tại trung tâm rất tận tâm và chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi và đạt được chứng chỉ HSKK trung cấp một cách xuất sắc.”
  7. Cao Thị Yến – Học viên xuất sắc trong khóa học HSK 5
    “Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành chứng chỉ HSK 5 một cách xuất sắc. Các giảng viên rất chuyên nghiệp và luôn hỗ trợ tận tình. Các bài giảng và bài tập thực hành rất thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với chương trình học và đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình. Tôi rất vui mừng với thành công này.”
  8. Hoàng Thị Lan – Học viên tiêu biểu trong chương trình luyện thi HSK 9 cấp
    “Tôi đã tham gia chương trình luyện thi HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và rất hài lòng với kết quả đạt được. Chương trình học rất toàn diện và giúp tôi nắm vững tất cả các kỹ năng cần thiết để thành công trong kỳ thi. Các giảng viên tại trung tâm rất nhiệt tình và có kinh nghiệm, giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách đáng kể. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ là công cụ học tập không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị.”

Những đánh giá từ các học viên xuất sắc và tiêu biểu của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm liên kết tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo hàng đầu và sự hiệu quả của phương pháp giảng dạy. Với các tài liệu học tập chất lượng, đội ngũ giảng viên tận tâm, và chương trình học được thiết kế khoa học, các trung tâm này đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung. Những thành công của các học viên là minh chứng rõ ràng cho sự uy tín và hiệu quả của các trung tâm trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên.

  1. Nguyễn Thị Hoa – Học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 4
    “Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã là điểm đến lý tưởng giúp tôi hoàn thành chứng chỉ HSK 4 với điểm số cao. Các giảng viên tại trung tâm rất có chuyên môn và tận tâm, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khi cần thiết. Bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và hữu ích trong việc củng cố kiến thức. Tôi rất vui vì đã chọn trung tâm này để thực hiện mục tiêu học tập của mình.”
  2. Trí Văn Quân – Học viên xuất sắc trong chương trình HSK 3
    “Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành chứng chỉ HSK 3 một cách suôn sẻ. Các khóa học được tổ chức rất bài bản và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm vững các kiến thức cơ bản. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và các tài liệu bổ trợ của Nguyễn Minh Vũ là chìa khóa giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi cảm ơn trung tâm đã hỗ trợ tôi trong quá trình học tập.”
  3. Đinh Thị Mai – Học viên đạt chứng chỉ HSKK trung cấp
    “Lò luyện thi HSK 9 cấp và luyện thi HSKK sơ trung cao cấp đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSKK trung cấp một cách thành công. Chương trình luyện thi rất chi tiết và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Các giảng viên tại trung tâm rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển và HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ rất hữu ích trong việc ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi.”
  4. Lê Thị Phương – Học viên tiêu biểu trong chương trình HSK 6
    “Trung tâm tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 6 với kết quả xuất sắc. Tôi ấn tượng với cách tổ chức lớp học và sự chú trọng đến từng chi tiết trong giảng dạy. Các giảng viên rất chuyên nghiệp và tận tâm, giúp tôi giải quyết mọi vấn đề trong quá trình học. Bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Nguyễn Minh Vũ là công cụ không thể thiếu giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”
  5. Phạm Minh Thành – Học viên xuất sắc trong chương trình HSK 2
    “Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ đã giúp tôi hoàn thành chứng chỉ HSK 2 một cách xuất sắc. Các bài học được thiết kế rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Đội ngũ giảng viên rất tận tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ khi cần thiết. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Nguyễn Minh Vũ là công cụ học tập rất hiệu quả và đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
  6. Bùi Thị Bích – Học viên đạt chứng chỉ HSK 5 và HSKK sơ cấp
    “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là nơi tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 và HSKK sơ cấp với điểm số cao. Các lớp học được tổ chức rất hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK 789 của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và có giá trị thực tiễn. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sự hỗ trợ từ trung tâm.”
  7. Đỗ Văn Tài – Học viên tiêu biểu trong chương trình luyện thi HSK 9 cấp
    “Tôi đã tham gia chương trình luyện thi HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và đạt được kết quả tốt. Các giảng viên tại đây rất giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy rất bài bản. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ là công cụ học tập hiệu quả giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi rất vui mừng với sự tiến bộ của mình sau khóa học.”
  8. Nguyễn Hoài Thu – Học viên đạt chứng chỉ HSKK trung cấp
    “Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSKK trung cấp một cách dễ dàng. Chương trình học được thiết kế rõ ràng và có sự hỗ trợ tận tình từ các giảng viên. Bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi kiến thức cần thiết để vượt qua kỳ thi. Tôi rất hài lòng với sự chuẩn bị và kết quả đạt được.”
  9. Trương Thị Thúy – Học viên xuất sắc trong chương trình HSK 4
    “Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 4 với điểm số cao. Chương trình học rất hiệu quả, với các bài giảng rõ ràng và dễ hiểu. Đội ngũ giảng viên tại trung tâm rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và các tài liệu học tập của Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
  10. Lâm Thị Hương – Học viên đạt chứng chỉ HSK 6
    “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là nơi tôi đã hoàn thành chứng chỉ HSK 6 với thành tích xuất sắc. Các giảng viên rất chuyên nghiệp và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và giúp tôi củng cố kiến thức. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ và chất lượng giảng dạy tại trung tâm.”

Những đánh giá từ các học viên tiếp tục khẳng định sự uy tín và chất lượng của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm liên kết trong việc đào tạo tiếng Trung. Sự hài lòng của học viên về chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập, và sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên chứng minh rằng các trung tâm này là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK, HSKK. Thành công của các học viên là minh chứng rõ ràng cho sự hiệu quả của các chương trình đào tạo và sự cam kết của các trung tâm trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!