Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Đồ Cơ khí Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Cuốn Sách Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Cơ Khí” của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Cơ Khí” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang học tiếng Trung và làm việc trong lĩnh vực cơ khí. Được biên soạn với sự tinh tế và kỹ lưỡng, cuốn sách mang đến cho người đọc một kho tàng từ vựng phong phú, chuyên sâu về các thuật ngữ cơ khí bằng tiếng Trung.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Cơ Khí
Cuốn sách bao gồm các phần chính như sau:
Danh Mục Từ Vựng Cơ Bản: Cung cấp các thuật ngữ cơ bản và thông dụng trong ngành cơ khí, giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng và dễ dàng.
Danh Mục Từ Vựng Nâng Cao: Dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về các khái niệm chuyên ngành.
Ví Dụ Ứng Dụng: Cung cấp ví dụ và câu giao tiếp thực tế, giúp người đọc áp dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể trong công việc.
Hướng Dẫn Phát Âm: Giúp người học phát âm chính xác các từ vựng bằng cách cung cấp phiên âm và chú thích.
Tính Năng Nổi Bật
Cấu Trúc Logic: Từ vựng được phân loại và sắp xếp theo các chủ đề liên quan đến cơ khí, giúp người đọc dễ dàng tra cứu và học tập.
Giao Diện Thân Thiện: Ebook được thiết kế với giao diện dễ sử dụng, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm và tra cứu thông tin.
Tài Liệu Hỗ Trợ: Ngoài danh sách từ vựng, cuốn sách còn cung cấp tài liệu bổ trợ như bảng chú giải và bài tập thực hành.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Cuốn Sách
Cải Thiện Kỹ Năng Nghe Nói: Người đọc có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực cơ khí qua việc học từ vựng chuẩn xác.
Nâng Cao Kiến Thức Chuyên Ngành: Giúp các kỹ sư, kỹ thuật viên và sinh viên cơ khí làm quen với các thuật ngữ và ngữ pháp chuyên ngành.
Tiết Kiệm Thời Gian: Cung cấp nguồn tài liệu toàn diện và dễ tiếp cận, giúp người học tiết kiệm thời gian tra cứu và học tập.
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Cơ Khí” không chỉ là một công cụ hữu ích cho việc học tập mà còn là một trợ thủ đắc lực trong công việc hàng ngày. Với sự biên soạn công phu và nội dung chất lượng, cuốn sách hứa hẹn sẽ mang lại nhiều giá trị cho người đọc và giúp cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực cơ khí.
Bạn có thể tìm đọc cuốn sách này để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng chuyên môn của mình trong ngành cơ khí.
Tổng hợp Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Cơ Khí
STT | Từ vựng tiếng Trung Đồ Cơ khí, Thiết bị Cơ khí – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 机械设备 (jīxiè shèbèi) – Thiết bị cơ khí |
2 | 机床 (jīchuáng) – Máy công cụ |
3 | 车床 (chēchuáng) – Máy tiện |
4 | 铣床 (xǐchuáng) – Máy phay |
5 | 磨床 (móchuáng) – Máy mài |
6 | 钻床 (zuànchuáng) – Máy khoan |
7 | 冲床 (chōngchuáng) – Máy dập |
8 | 电动机 (diàndòngjī) – Động cơ điện |
9 | 气动工具 (qìdòng gōngjù) – Công cụ khí nén |
10 | 液压机 (yèyā jī) – Máy ép thủy lực |
11 | 滚筒 (gǔntǒng) – Trục lăn |
12 | 传送带 (chuánsòngdài) – Băng tải |
13 | 减速器 (jiǎnsùqì) – Hộp giảm tốc |
14 | 增速器 (zēngsùqì) – Hộp tăng tốc |
15 | 齿轮 (chǐlún) – Bánh răng |
16 | 轴承 (zhóuchéng) – Vòng bi |
17 | 皮带轮 (pídàilún) – Puli |
18 | 轴 (zhóu) – Trục |
19 | 电磁阀 (diàncífá) – Van điện từ |
20 | 泵 (bèng) – Bơm |
21 | 气缸 (qìguāng) – Xi lanh khí |
22 | 喷嘴 (pēnzuǐ) – Vòi phun |
23 | 油缸 (yóuguāng) – Xi lanh dầu |
24 | 油泵 (yóubèng) – Bơm dầu |
25 | 液压缸 (yèyā gāng) – Xi lanh thủy lực |
26 | 工具 (gōngjù) – Dụng cụ |
27 | 锤子 (chuízi) – Búa |
28 | 螺丝刀 (luósīdāo) – Tuốc nơ vít |
29 | 扳手 (bānshǒu) – Cờ lê |
30 | 钳子 (qiánzi) – Kìm |
31 | 锯子 (jùzi) – Cưa |
32 | 电钻 (diànzuàn) – Máy khoan điện |
33 | 螺栓 (luóshuān) – Bu lông |
34 | 螺母 (luómǔ) – Đai ốc |
35 | 垫圈 (diànquān) – Vòng đệm |
36 | 钢尺 (gāngchǐ) – Thước thép |
37 | 钻头 (zuàntóu) – Mũi khoan |
38 | 刀片 (dāopiàn) – Lưỡi dao |
39 | 砂纸 (shāzhǐ) – Giấy nhám |
40 | 刀具 (dāojù) – Công cụ cắt |
41 | 刨床 (páochuáng) – Máy bào |
42 | 压力机 (yālìjī) – Máy ép |
43 | 液压机 (yèyājī) – Máy ép thủy lực |
44 | 焊接 (hànjiē) – Hàn |
45 | 切割机 (qiēgējī) – Máy cắt |
46 | 空气压缩机 (kōngqì yāsuōjī) – Máy nén khí |
47 | 链条 (liàntiáo) – Xích |
48 | 皮带 (pídài) – Dây đai |
49 | 弹簧 (tánhuáng) – Lò xo |
50 | 密封件 (mìfēng jiàn) – Bộ phận làm kín |
51 | 液压油 (yèyā yóu) – Dầu thủy lực |
52 | 润滑油 (rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn |
53 | 冷却液 (lěngquè yè) – Nước làm mát |
54 | 电缆 (diànlǎn) – Cáp điện |
55 | 控制器 (kòngzhìqì) – Bộ điều khiển |
56 | 变压器 (biànyāqì) – Máy biến áp |
57 | 开关 (kāiguān) – Công tắc |
58 | 保险丝 (bǎoxiǎnsī) – Cầu chì |
59 | 电源插头 (diànyuán chātóu) – Phích cắm điện |
60 | 电源线 (diànyuánxiàn) – Dây nguồn |
61 | 传感器 (chuángǎnqì) – Cảm biến |
62 | 控制面板 (kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển |
63 | 硬度计 (yìngdù jì) – Máy đo độ cứng |
64 | 压力表 (yālì biǎo) – Đồng hồ đo áp suất |
65 | 温度计 (wēndù jì) – Nhiệt kế |
66 | 测量仪 (cèliáng yí) – Thiết bị đo lường |
67 | 防护罩 (fánghù zhào) – Tấm bảo vệ |
68 | 防护手套 (fánghù shǒutào) – Găng tay bảo hộ |
69 | 防护眼镜 (fánghù yǎnjìng) – Kính bảo hộ |
70 | 安全帽 (ānquán mào) – Mũ bảo hộ |
71 | 工具箱 (gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ |
72 | 工具带 (gōngjù dài) – Đai dụng cụ |
73 | 液压泵 (yèyā bèng) – Bơm thủy lực |
74 | 液压阀 (yèyā fá) – Van thủy lực |
75 | 气动工具 (qìdòng gōngjù) – Dụng cụ khí nén |
76 | 压缩机 (yāsuōjī) – Máy nén |
77 | 真空泵 (zhēnkōng bèng) – Bơm chân không |
78 | 滤芯 (lǜxīn) – Lọc lõi |
79 | 输送带 (shūsòngdài) – Băng tải |
80 | 传动轴 (chuándòng zhóu) – Trục truyền động |
81 | 减速机 (jiǎnsù jī) – Hộp giảm tốc |
82 | 链轮 (liànlún) – Đĩa xích |
83 | 胶带 (jiāodài) – Băng keo |
84 | 砂轮 (shālún) – Bánh mài |
85 | 磨床砂轮 (móchuáng shālún) – Bánh mài máy mài |
86 | 气锤 (qìchuí) – Búa khí nén |
87 | 电焊机 (diànhàn jī) – Máy hàn điện |
88 | 氩弧焊机 (yàhú hàn jī) – Máy hàn argon |
89 | 等离子切割机 (děnglízǐ qiēgē jī) – Máy cắt plasma |
90 | 点焊机 (diǎnhàn jī) – Máy hàn điểm |
91 | CO2焊机 (CO2 hàn jī) – Máy hàn CO2 |
92 | 激光切割机 (jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser |
93 | 电子称 (diànzǐ chēng) – Cân điện tử |
94 | 数控机床 (shùkòng jīchuáng) – Máy công cụ CNC |
95 | 自动化设备 (zìdònghuà shèbèi) – Thiết bị tự động hóa |
96 | 控制系统 (kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển |
97 | 测试仪 (cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra |
98 | 温控器 (wēnkòng qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ |
99 | 调速器 (tiáosù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ |
100 | 工业机器人 (gōngyè jīqìrén) – Robot công nghiệp |
101 | 激光器 (jīguāng qì) – Thiết bị laser |
102 | 研磨机 (yánmó jī) – Máy mài |
103 | 压缩空气 (yāsuō kōngqì) – Không khí nén |
104 | 轴套 (zhóutào) – Ống lót |
105 | 防尘罩 (fángchén zhào) – Tấm chắn bụi |
106 | 工件夹具 (gōngjiàn jiājù) – Đồ gá kẹp chi tiết |
107 | 传动带 (chuándòng dài) – Dây chuyền truyền động |
108 | 传动链 (chuándòng liàn) – Chuỗi truyền động |
109 | 轴套 (zhóutào) – Ống lót trục |
110 | 齿条 (chǐtiáo) – Thanh răng |
111 | 驱动器 (qūdòng qì) – Bộ truyền động |
112 | 离合器 (líhéqì) – Ly hợp |
113 | 刹车盘 (shāchē pán) – Đĩa phanh |
114 | 制动器 (zhìdòng qì) – Bộ phanh |
115 | 减震器 (jiǎnzhèn qì) – Bộ giảm chấn |
116 | 油封 (yóufēng) – Phớt dầu |
117 | 滤油器 (lǜ yóu qì) – Bộ lọc dầu |
118 | 空气过滤器 (kōngqì guòlǜ qì) – Bộ lọc không khí |
119 | 粉尘过滤器 (fěnchén guòlǜ qì) – Bộ lọc bụi |
120 | 吊钩 (diàogōu) – Móc treo |
121 | 升降台 (shēngjiàng tái) – Bàn nâng hạ |
122 | 起重机 (qǐzhòng jī) – Cần cẩu |
123 | 堆高机 (duīgāo jī) – Xe nâng |
124 | 手拉葫芦 (shǒulā húlu) – Ròng rọc tay |
125 | 电动葫芦 (diàndòng húlu) – Ròng rọc điện |
126 | 防护服 (fánghù fú) – Quần áo bảo hộ |
127 | 安全靴 (ānquán xuē) – Giày bảo hộ |
128 | 声级计 (shēngjí jì) – Máy đo độ ồn |
129 | 流量计 (liúliàng jì) – Máy đo lưu lượng |
130 | 压力传感器 (yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất |
131 | 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ |
132 | 液位传感器 (yèwèi chuángǎnqì) – Cảm biến mực chất lỏng |
133 | 激光测距仪 (jīguāng cèjù yí) – Máy đo khoảng cách laser |
134 | 红外测温仪 (hóngwài cèwēn yí) – Nhiệt kế hồng ngoại |
135 | 速度传感器 (sùdù chuángǎnqì) – Cảm biến tốc độ |
136 | 扭矩传感器 (niǔjǔ chuángǎnqì) – Cảm biến mô-men xoắn |
137 | 伺服电机 (sìfú diànjī) – Động cơ servo |
138 | 步进电机 (bùjìn diànjī) – Động cơ bước |
139 | 控制柜 (kòngzhì guì) – Tủ điều khiển |
140 | 接线盒 (jiēxiàn hé) – Hộp nối dây |
141 | 电缆槽 (diànlǎn cáo) – Máng cáp |
142 | 电缆桥架 (diànlǎn qiáojià) – Giá đỡ cáp |
143 | 电线电缆 (diànxiàn diànlǎn) – Dây điện và cáp |
144 | 接地线 (jiēdì xiàn) – Dây nối đất |
145 | 继电器 (jìdiànqì) – Rơle |
146 | 电容器 (diànróng qì) – Tụ điện |
147 | 电感器 (diàngǎn qì) – Cuộn cảm |
148 | 变频器 (biànpínqì) – Bộ biến tần |
149 | 逆变器 (nìbiànqì) – Bộ nghịch lưu |
150 | 整流器 (zhěngliú qì) – Bộ chỉnh lưu |
151 | 限位开关 (xiànwèi kāiguān) – Công tắc hành trình |
152 | 光电开关 (guāngdiàn kāiguān) – Công tắc quang điện |
153 | 感应开关 (gǎnyìng kāiguān) – Công tắc cảm ứng |
154 | 气缸 (qìgāng) – Xi lanh khí |
155 | 气动阀 (qìdòng fá) – Van khí nén |
156 | 旋转接头 (xuánzhuǎn jiētóu) – Khớp xoay |
157 | 传动链条 (chuándòng liàntiáo) – Chuỗi truyền động |
158 | 滑轨 (huáguǐ) – Thanh trượt |
159 | 导轨 (dǎoguǐ) – Đường dẫn |
160 | 滑轮 (huálún) – Puli |
161 | 线性模组 (xiànxìng mózǔ) – Mô-đun tuyến tính |
162 | 链条张紧器 (liàntiáo zhāngjǐn qì) – Bộ căng xích |
163 | 润滑脂 (rùnhuá zhī) – Mỡ bôi trơn |
164 | 气动软管 (qìdòng ruǎnguǎn) – Ống mềm khí nén |
165 | 液压软管 (yèyā ruǎnguǎn) – Ống mềm thủy lực |
166 | 高压软管 (gāoyā ruǎnguǎn) – Ống mềm cao áp |
167 | 接头 (jiētóu) – Đầu nối |
168 | 快速接头 (kuàisù jiētóu) – Đầu nối nhanh |
169 | 高压接头 (gāoyā jiētóu) – Đầu nối cao áp |
170 | 插头 (chātóu) – Phích cắm |
171 | 插座 (chāzuò) – Ổ cắm |
172 | 配电箱 (pèidiàn xiāng) – Hộp phân phối điện |
173 | 配电柜 (pèidiàn guì) – Tủ phân phối điện |
174 | 电源适配器 (diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn |
175 | 电源变压器 (diànyuán biànyāqì) – Máy biến áp nguồn |
176 | 电源插座 (diànyuán chāzuò) – Ổ cắm điện |
177 | 防爆电机 (fángbào diànjī) – Động cơ chống cháy nổ |
178 | 高效电机 (gāoxiào diànjī) – Động cơ hiệu suất cao |
179 | 低压电机 (dīyā diànjī) – Động cơ hạ áp |
180 | 高压电机 (gāoyā diànjī) – Động cơ cao áp |
181 | 伺服驱动器 (sìfú qūdòngqì) – Bộ điều khiển servo |
182 | 变速箱 (biànsùxiāng) – Hộp số |
183 | 机械臂 (jīxiè bì) – Cánh tay robot |
184 | 工业控制器 (gōngyè kòngzhìqì) – Bộ điều khiển công nghiệp |
185 | 单片机 (dānpiàn jī) – Vi điều khiển |
186 | 编码器 (biānmǎqì) – Bộ mã hóa |
187 | 解码器 (jiěmǎqì) – Bộ giải mã |
188 | PLC控制器 (PLC kòngzhìqì) – Bộ điều khiển lập trình |
189 | DCS系统 (DCS xìtǒng) – Hệ thống điều khiển phân tán |
190 | SCADA系统 (SCADA xìtǒng) – Hệ thống giám sát và điều khiển |
191 | 触摸屏 (chùmō píng) – Màn hình cảm ứng |
192 | 操作面板 (cāozuò miànbǎn) – Bảng điều khiển |
193 | 远程控制 (yuǎnchéng kòngzhì) – Điều khiển từ xa |
194 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu |
195 | 数据传输 (shùjù chuánshū) – Truyền dữ liệu |
196 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
197 | 监控系统 (jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát |
198 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Điều khiển tự động hóa |
199 | 智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Cảm biến thông minh |
200 | 物联网 (wùliánwǎng) – Internet vạn vật (IoT) |
201 | 云计算 (yún jìsuàn) – Điện toán đám mây |
202 | 大数据 (dà shùjù) – Dữ liệu lớn (Big Data) |
203 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Trí tuệ nhân tạo (AI) |
204 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Học máy (Machine Learning) |
205 | 深度学习 (shēndù xuéxí) – Học sâu (Deep Learning) |
206 | 生产线 (shēngchǎnxiàn) – Dây chuyền sản xuất |
207 | 组装线 (zǔzhuāng xiàn) – Dây chuyền lắp ráp |
208 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Hệ thống logistics |
209 | 智能仓库 (zhìnéng cāngkù) – Kho thông minh |
210 | 无人驾驶 (wúrén jiàshǐ) – Lái xe tự động |
211 | 自动导航 (zìdòng dǎoháng) – Hệ thống định vị tự động |
212 | 机器人 (jīqìrén) – Robot |
213 | AGV小车 (AGV xiǎochē) – Xe dẫn hướng tự động (AGV) |
214 | RFID技术 (RFID jìshù) – Công nghệ nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) |
215 | 传感网 (chuángǎn wǎng) – Mạng cảm biến |
216 | 数字信号 (shùzì xìnhào) – Tín hiệu số |
217 | 模拟信号 (mónǐ xìnhào) – Tín hiệu analog |
218 | 光纤 (guāngxiān) – Sợi quang |
219 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Truyền thông sợi quang |
220 | 执行器 (zhíxíng qì) – Bộ truyền động |
221 | 流量传感器 (liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng |
222 | 气压传感器 (qìyā chuángǎnqì) – Cảm biến khí áp |
223 | 超声波传感器 (chāoshēngbō chuángǎnqì) – Cảm biến siêu âm |
224 | 温湿度传感器 (wēnshī dù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm |
225 | 二极管 (èrjíguān) – Điốt |
226 | 三极管 (sānjíguān) – Transistor |
227 | 电动阀 (diàndòng fá) – Van điện |
228 | 电磁阀 (diàncí fá) – Van điện từ |
229 | 温控阀 (wēnkòng fá) – Van điều khiển nhiệt độ |
230 | 压力调节阀 (yālì tiáojié fá) – Van điều áp |
231 | 流量调节阀 (liúliàng tiáojié fá) – Van điều chỉnh lưu lượng |
232 | 电动执行器 (diàndòng zhíxíng qì) – Bộ truyền động điện |
233 | 气动执行器 (qìdòng zhíxíng qì) – Bộ truyền động khí nén |
234 | 液压执行器 (yèyā zhíxíng qì) – Bộ truyền động thủy lực |
235 | 线性滑轨 (xiànxìng huáguǐ) – Đường dẫn tuyến tính |
236 | 滑块 (huákuài) – Khối trượt |
237 | 滚珠丝杆 (gǔnzhū sīgǎn) – Trục vít bi |
238 | 直线电机 (zhíxiàn diànjī) – Động cơ tuyến tính |
239 | 圆柱导轨 (yuánzhù dǎoguǐ) – Đường dẫn hình trụ |
240 | 滑动轴承 (huádòng zhóuchéng) – Vòng bi trượt |
241 | 滚动轴承 (gǔndòng zhóuchéng) – Vòng bi lăn |
242 | 轴承座 (zhóuchéng zuò) – Giá đỡ vòng bi |
243 | 轴承钢 (zhóuchéng gāng) – Thép làm vòng bi |
244 | 法兰 (fǎlán) – Mặt bích |
245 | 传动皮带 (chuándòng pídài) – Dây đai truyền động |
246 | 齿轮箱 (chǐlún xiāng) – Hộp bánh răng |
247 | 行星齿轮 (xíngxīng chǐlún) – Bánh răng hành tinh |
248 | 蜗轮蜗杆 (wōlún wōgǎn) – Bánh răng trục vít |
249 | 同步带 (tóngbù dài) – Dây đai đồng bộ |
250 | 胶带轮 (jiāodài lún) – Bánh xe dây đai |
251 | 工业链条 (gōngyè liàntiáo) – Xích công nghiệp |
252 | 链轮 (liànlún) – Bánh xích |
253 | 锁紧螺母 (suǒjǐn luómǔ) – Đai ốc khóa |
254 | 平键 (píng jiàn) – Chìa phẳng |
255 | 键槽 (jiàncāo) – Rãnh chìa |
256 | 锁紧螺栓 (suǒjǐn luóshuān) – Bu lông khóa |
257 | 轴套键 (zhóutào jiàn) – Chìa lót trục |
258 | 轴锁紧装置 (zhóu suǒjǐn zhuāngzhì) – Thiết bị khóa trục |
259 | 锁紧环 (suǒjǐn huán) – Vòng khóa |
260 | 齿轮齿条 (chǐlún chǐtiáo) – Hệ thống bánh răng và thanh răng |
261 | 联轴器 (liánzhóuqì) – Khớp nối trục |
262 | 万向节 (wànxiàng jié) – Khớp nối vạn năng |
263 | 扭矩扳手 (niǔjǔ bǎnshǒu) – Cờ lê đo mô-men xoắn |
264 | 扭矩限制器 (niǔjǔ xiànzhìqì) – Bộ hạn chế mô-men xoắn |
265 | 扭矩增倍器 (niǔjǔ zēng bèi qì) – Bộ nhân mô-men xoắn |
266 | 压缩弹簧 (yāsuō tánhuáng) – Lò xo nén |
267 | 扭转弹簧 (niǔzhuǎn tánhuáng) – Lò xo xoắn |
268 | 拉伸弹簧 (lāshēn tánhuáng) – Lò xo kéo |
269 | 伺服阀 (sìfú fá) – Van servo |
270 | 比例阀 (bǐlì fá) – Van tỷ lệ |
271 | 电液伺服阀 (diànyè sìfú fá) – Van servo điện-thủy lực |
272 | 液压马达 (yèyā mǎdá) – Động cơ thủy lực |
273 | 液压泵站 (yèyā bèngzhàn) – Trạm bơm thủy lực |
274 | 液压动力单元 (yèyā dònglì dānyuán) – Đơn vị động lực thủy lực |
275 | 液压油缸 (yèyā yóugāng) – Xi lanh thủy lực |
276 | 液压系统 (yèyā xìtǒng) – Hệ thống thủy lực |
277 | 液压阀块 (yèyā fákuài) – Khối van thủy lực |
278 | 液压压力表 (yèyā yālìbiǎo) – Đồng hồ đo áp suất thủy lực |
279 | 液压过滤器 (yèyā guòlǜqì) – Bộ lọc thủy lực |
280 | 液压接头 (yèyā jiētóu) – Đầu nối thủy lực |
281 | 液压快速接头 (yèyā kuàisù jiētóu) – Đầu nối nhanh thủy lực |
282 | 液压冷却器 (yèyā lěngquèqì) – Bộ làm mát thủy lực |
283 | 液压油箱 (yèyā yóuxiāng) – Bể chứa dầu thủy lực |
284 | 液压油泵 (yèyā yóubèng) – Bơm dầu thủy lực |
285 | 液压缸体 (yèyā gāngtǐ) – Thân xi lanh thủy lực |
286 | 液压活塞 (yèyā huósāi) – Pít tông thủy lực |
287 | 液压密封件 (yèyā mìfēng jiàn) – Phớt thủy lực |
288 | 气动控制阀 (qìdòng kòngzhì fá) – Van điều khiển khí nén |
289 | 气动马达 (qìdòng mǎdá) – Động cơ khí nén |
290 | 气动缸 (qìdòng gāng) – Xi lanh khí nén |
291 | 气动系统 (qìdòng xìtǒng) – Hệ thống khí nén |
292 | 气动压力表 (qìdòng yālìbiǎo) – Đồng hồ đo áp suất khí nén |
293 | 气动调节阀 (qìdòng tiáojié fá) – Van điều chỉnh khí nén |
294 | 气动快速接头 (qìdòng kuàisù jiētóu) – Đầu nối nhanh khí nén |
295 | 气动过滤器 (qìdòng guòlǜqì) – Bộ lọc khí nén |
296 | 气动润滑器 (qìdòng rùnhuáqì) – Bộ bôi trơn khí nén |
297 | 气动减压阀 (qìdòng jiǎnyā fá) – Van giảm áp khí nén |
298 | 气动隔膜泵 (qìdòng gémó bèng) – Bơm màng khí nén |
299 | 气动振动器 (qìdòng zhèndòng qì) – Bộ rung khí nén |
300 | 气动管 (qìdòng guǎn) – Ống dẫn khí nén |
301 | 气动压缩机 (qìdòng yāsuō jī) – Máy nén khí |
302 | 气动电磁阀 (qìdòng diàncí fá) – Van điện từ khí nén |
303 | 气动比例阀 (qìdòng bǐlì fá) – Van tỷ lệ khí nén |
304 | 气动缓冲器 (qìdòng huǎnchōng qì) – Bộ giảm chấn khí nén |
305 | 气动制动器 (qìdòng zhìdòng qì) – Bộ phanh khí nén |
306 | 气动排气阀 (qìdòng páiqì fá) – Van xả khí nén |
307 | 工业控制系统 (gōngyè kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển công nghiệp |
308 | 加工中心 (jiāgōng zhōngxīn) – Trung tâm gia công |
309 | 数控系统 (shùkòng xìtǒng) – Hệ thống điều khiển số |
310 | 柔性制造系统 (róuxìng zhìzào xìtǒng) – Hệ thống sản xuất linh hoạt |
311 | 模块化 (mókuài huà) – Mô-đun hóa |
312 | 智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Sản xuất thông minh |
313 | 工业自动化 (gōngyè zìdònghuà) – Tự động hóa công nghiệp |
314 | 人机界面 (rén jī jièmiàn) – Giao diện người-máy (HMI) |
315 | 自动化解决方案 (zìdònghuà jiějué fāng’àn) – Giải pháp tự động hóa |
316 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất tự động hóa |
317 | 工业物联网 (gōngyè wùliánwǎng) – Internet vạn vật công nghiệp (IIoT) |
318 | 智能工厂 (zhìnéng gōngchǎng) – Nhà máy thông minh |
319 | 无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Truyền thông không dây |
320 | 无线传感器网络 (wúxiàn chuángǎnqì wǎngluò) – Mạng cảm biến không dây (WSN) |
321 | 工业以太网 (gōngyè yǐtài wǎng) – Ethernet công nghiệp |
322 | 自动化仪表 (zìdònghuà yíbiǎo) – Dụng cụ tự động hóa |
323 | 仪器仪表 (yíqì yíbiǎo) – Dụng cụ đo lường |
324 | 工业计算机 (gōngyè jìsuànjī) – Máy tính công nghiệp |
325 | 嵌入式系统 (qiànrù shì xìtǒng) – Hệ thống nhúng |
326 | 工业摄像头 (gōngyè shèxiàngtóu) – Camera công nghiệp |
327 | 自动化软件 (zìdònghuà ruǎnjiàn) – Phần mềm tự động hóa |
328 | 工业以太网交换机 (gōngyè yǐtài wǎng jiāohuàn jī) – Bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp |
329 | 光纤转换器 (guāngxiān zhuǎnhuàn qì) – Bộ chuyển đổi sợi quang |
330 | 现场总线 (xiànchǎng zǒngxiàn) – Bus trường |
331 | 可编程逻辑控制器 (kě biānchéng luójí kòngzhìqì) – Bộ điều khiển logic lập trình (PLC) |
332 | 变频器 (biànpín qì) – Biến tần |
333 | 电动机 (diàndòng jī) – Động cơ điện |
334 | 伺服电动机 (sìfú diàndòng jī) – Động cơ servo |
335 | 步进电动机 (bùjìn diàndòng jī) – Động cơ bước |
336 | 电力电子设备 (diànlì diànzǐ shèbèi) – Thiết bị điện tử công suất |
337 | 低压电器 (dīyā diànqì) – Thiết bị điện áp thấp |
338 | 高压电器 (gāoyā diànqì) – Thiết bị điện áp cao |
339 | 电力系统 (diànlì xìtǒng) – Hệ thống điện lực |
340 | 工业电气自动化 (gōngyè diànqì zìdònghuà) – Tự động hóa điện công nghiệp |
341 | 电气设备 (diànqì shèbèi) – Thiết bị điện |
342 | 电气工程 (diànqì gōngchéng) – Kỹ thuật điện |
343 | 电缆桥架 (diànlǎn qiáojià) – Giá đỡ cáp điện |
344 | 电力电缆 (diànlì diànlǎn) – Cáp điện lực |
345 | 电气控制柜 (diànqì kòngzhì guì) – Tủ điều khiển điện |
346 | 触摸屏控制器 (chùmō píng kòngzhìqì) – Bộ điều khiển màn hình cảm ứng |
347 | 数据采集系统 (shùjù cǎijí xìtǒng) – Hệ thống thu thập dữ liệu |
348 | 数据处理器 (shùjù chǔlǐ qì) – Bộ xử lý dữ liệu |
349 | 减震器 (jiǎnzhèngqì) – Bộ giảm chấn |
350 | 定位器 (dìngwèiqì) – Thiết bị định vị |
351 | 夹具 (jiājù) – Đồ gá |
352 | 焊接机 (hànjiē jī) – Máy hàn |
353 | 铆钉枪 (mǎodīng qiāng) – Súng bắn rivet |
354 | 振动筛 (zhèndòng shāi) – Sàng rung |
355 | 电动液压机 (diàndòng yèyā jī) – Máy ép thủy lực điện |
356 | 切割机 (qiēgē jī) – Máy cắt |
357 | 缝纫机 (fèngrèn jī) – Máy may |
358 | 清洗机 (qīngxǐ jī) – Máy rửa |
359 | 数控机床 (shùkòng jīchuáng) – Máy công cụ điều khiển số (CNC) |
360 | 电火花机 (diànhuǒhuā jī) – Máy EDM (cắt điện) |
361 | 压力机 (yālì jī) – Máy ép (ép lực) |
362 | 折弯机 (zhéwān jī) – Máy uốn |
363 | 液压剪 (yèyā jiǎn) – Kéo thủy lực |
364 | 振动机 (zhèndòng jī) – Máy rung |
365 | 拧紧机 (níngjǐn jī) – Máy vặn |
366 | 油压机 (yóuyā jī) – Máy ép dầu |
367 | 内窥镜 (nèi kuījìng) – Máy nội soi |
368 | 外圆磨床 (wài yuán móchuáng) – Máy mài tròn ngoài |
369 | 内圆磨床 (nèi yuán móchuáng) – Máy mài tròn trong |
370 | 高速切削机 (gāosù qiēxiāo jī) – Máy cắt tốc độ cao |
371 | 数控铣床 (shùkòng xǐchuáng) – Máy phay điều khiển số (CNC) |
372 | 数控车床 (shùkòng chēchuáng) – Máy tiện điều khiển số (CNC) |
373 | 电动打磨机 (diàndòng dǎmó jī) – Máy mài điện |
374 | 空气压缩机 (kōngqì yāsuō jī) – Máy nén khí |
375 | 气体保护焊机 (qìtǐ bǎohù hàn jī) – Máy hàn bảo vệ khí |
376 | 输送机 (shūsòng jī) – Máy vận chuyển |
377 | 滚丝机 (gǔnsī jī) – Máy cuộn ren |
378 | 振动钻机 (zhèndòng zuàn jī) – Máy khoan rung |
379 | 自动车床 (zìdòng chēchuáng) – Máy tiện tự động |
380 | 钻石钻头 (zuànshí zuàntóu) – Mũi khoan kim cương |
381 | 冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát |
382 | 超声波清洗机 (chāoshēngbō qīngxǐ jī) – Máy rửa siêu âm |
383 | 激光打标机 (jīguāng dǎbiāo jī) – Máy khắc laser |
384 | 旋转接头 (xuánzhuǎn jiētóu) – Khớp quay |
385 | 粘合剂喷涂机 (niánhéjì pēntǔ jī) – Máy phun keo |
386 | 冷却剂 (lěngquè jì) – Chất làm mát |
387 | 数控激光切割机 (shùkòng jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser điều khiển số (CNC) |
388 | 车削中心 (chēxiāo zhōngxīn) – Trung tâm gia công tiện |
389 | 铣削中心 (xǐxiāo zhōngxīn) – Trung tâm gia công phay |
390 | 电动剪切机 (diàndòng qiānsè jī) – Máy cắt điện |
391 | 振动筛分机 (zhèndòng shāi fēn jī) – Máy sàng rung |
392 | 点焊机 (diǎn hàn jī) – Máy hàn điểm |
393 | 光纤激光切割机 (guāngxiān jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser sợi quang |
394 | 高频焊机 (gāopín hàn jī) – Máy hàn cao tần |
395 | 工具显微镜 (gōngjù xiǎnwēijìng) – Kính hiển vi dụng cụ |
396 | 自动钻孔机 (zìdòng zuànkǒng jī) – Máy khoan tự động |
397 | 机床控制系统 (jīchuáng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy công cụ |
398 | 气动夹具 (qìdòng jiājù) – Đồ gá khí nén |
399 | 数字控制器 (shùzì kòngzhìqì) – Bộ điều khiển số |
400 | 模拟控制器 (mónǐ kòngzhìqì) – Bộ điều khiển tương tự |
401 | 工业传感器 (gōngyè chuángǎnqì) – Cảm biến công nghiệp |
402 | 光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Cảm biến quang điện |
403 | 电容传感器 (diànróng chuángǎnqì) – Cảm biến điện dung |
404 | 电感传感器 (diàn gǎn chuángǎnqì) – Cảm biến điện cảm |
405 | 接近传感器 (jiējìn chuángǎnqì) – Cảm biến tiệm cận |
406 | 位移传感器 (wèiyí chuángǎnqì) – Cảm biến dịch chuyển |
407 | 加速度传感器 (jiāsù dù chuángǎnqì) – Cảm biến gia tốc |
408 | 湿度传感器 (shīdù chuángǎnqì) – Cảm biến độ ẩm |
409 | 液位传感器 (yèwèi chuángǎnqì) – Cảm biến mức chất lỏng |
410 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Cảm biến sợi quang |
411 | 红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Cảm biến hồng ngoại |
412 | 激光传感器 (jīguāng chuángǎnqì) – Cảm biến laser |
413 | 核心控制模块 (héxīn kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển lõi |
414 | 伺服驱动器 (sìfú qūdòngqì) – Bộ truyền động servo |
415 | 电源模块 (diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn |
416 | 功率模块 (gōnglǜ mókuài) – Mô-đun công suất |
417 | 继电器模块 (jìdiànqì mókuài) – Mô-đun rơle |
418 | 保护模块 (bǎohù mókuài) – Mô-đun bảo vệ |
419 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất |
420 | 加工设备 (jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công |
421 | 测试设备 (cèshì shèbèi) – Thiết bị kiểm tra |
422 | 检测设备 (jiǎncè shèbèi) – Thiết bị đo lường |
423 | 传动设备 (chuándòng shèbèi) – Thiết bị truyền động |
424 | 液压设备 (yèyā shèbèi) – Thiết bị thủy lực |
425 | 气动设备 (qìdòng shèbèi) – Thiết bị khí nén |
426 | 焊接设备 (hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn |
427 | 装配设备 (zhuāngpèi shèbèi) – Thiết bị lắp ráp |
428 | 打标设备 (dǎ biāo shèbèi) – Thiết bị khắc dấu |
429 | 搬运设备 (bānyùn shèbèi) – Thiết bị vận chuyển |
430 | 物流设备 (wùliú shèbèi) – Thiết bị logistics |
431 | 仓储设备 (cāngchú shèbèi) – Thiết bị kho bãi |
432 | 包装设备 (bāozhuāng shèbèi) – Thiết bị đóng gói |
433 | 切割设备 (qiēgē shèbèi) – Thiết bị cắt |
434 | 铸造设备 (zhùzào shèbèi) – Thiết bị đúc |
435 | 熔炼设备 (róngliàn shèbèi) – Thiết bị nung chảy |
436 | 锻造设备 (duànzào shèbèi) – Thiết bị rèn |
437 | 冲压设备 (chōngyā shèbèi) – Thiết bị dập |
438 | 热处理设备 (rè chǔlǐ shèbèi) – Thiết bị xử lý nhiệt |
439 | 表面处理设备 (biǎomiàn chǔlǐ shèbèi) – Thiết bị xử lý bề mặt |
440 | 研磨设备 (yánmó shèbèi) – Thiết bị mài |
441 | 抛光设备 (pāoguāng shèbèi) – Thiết bị đánh bóng |
442 | 机床附件 (jīchuáng fùjiàn) – Phụ kiện máy công cụ |
443 | 工作台 (gōngzuò tái) – Bàn làm việc |
444 | 切削工具 (qiēxiāo gōngjù) – Dụng cụ cắt gọt |
445 | 工具刀具 (gōngjù dāojù) – Dao cụ |
446 | 数控刀具 (shùkòng dāojù) – Dao cắt CNC |
447 | 铣刀 (xǐdāo) – Dao phay |
448 | 切削液 (qiēxiāo yè) – Dung dịch cắt gọt |
449 | 切削速度 (qiēxiāo sùdù) – Tốc độ cắt |
450 | 进给速度 (jìngēi sùdù) – Tốc độ cấp liệu |
451 | 刀具磨损 (dāojù mósǔn) – Mài mòn dao cắt |
452 | 车削 (chēxiāo) – Tiện |
453 | 铣削 (xǐxiāo) – Phay |
454 | 钻削 (zuànxiāo) – Khoan |
455 | 磨削 (móxiāo) – Mài |
456 | 切割 (qiēgē) – Cắt |
457 | 冲孔 (chōngkǒng) – Đục lỗ |
458 | 打孔 (dǎkǒng) – Khoan lỗ |
459 | 车削中心 (chēxiāo zhōngxīn) – Trung tâm tiện |
460 | 铣削中心 (xǐxiāo zhōngxīn) – Trung tâm phay |
461 | 精密加工 (jīngmì jiāgōng) – Gia công chính xác |
462 | 机械加工 (jīxiè jiāgōng) – Gia công cơ khí |
463 | 热处理 (rè chǔlǐ) – Xử lý nhiệt |
464 | 表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt |
465 | 表面硬化 (biǎomiàn yìnghuà) – Làm cứng bề mặt |
466 | 表面镀层 (biǎomiàn dùcéng) – Mạ bề mặt |
467 | 硬度测试 (yìngdù cèshì) – Kiểm tra độ cứng |
468 | 量具 (liàngjù) – Dụng cụ đo lường |
469 | 游标卡尺 (yóubiāo kǎchǐ) – Thước cặp |
470 | 内径规 (nèijìng guī) – Thước đo đường kính trong |
471 | 外径规 (wàijìng guī) – Thước đo đường kính ngoài |
472 | 千分尺 (qiān fēn chǐ) – Thước đo chính xác |
473 | 高度规 (gāodù guī) – Thước đo chiều cao |
474 | 轮廓仪 (lúnkè yí) – Máy đo hình dạng |
475 | 投影仪 (tóuyǐng yí) – Máy chiếu |
476 | 精密测量 (jīngmì cèliàng) – Đo lường chính xác |
477 | 测量仪器 (cèliàng yíqì) – Thiết bị đo lường |
478 | 机械手臂 (jīxiè shǒubì) – Cánh tay cơ khí |
479 | 自动装配 (zìdòng zhuāngpèi) – Lắp ráp tự động |
480 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Sản xuất tự động hóa |
481 | 机器人工作站 (jīqìrén gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc của robot |
482 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất |
483 | 自动送料 (zìdòng sòngliào) – Cấp liệu tự động |
484 | 工业吸尘器 (gōngyè xīchénqì) – Máy hút bụi công nghiệp |
485 | 传送带 (chuánsòng dài) – Băng tải |
486 | 工业喷涂 (gōngyè pēntú) – Phun công nghiệp |
487 | 涂料喷枪 (túliào pēnqiāng) – Súng phun sơn |
488 | 自动清洗 (zìdòng qīngxǐ) – Rửa tự động |
489 | 磨床附件 (móchuáng fùjiàn) – Phụ kiện máy mài |
490 | 车床附件 (chēchuáng fùjiàn) – Phụ kiện máy tiện |
491 | 钻床附件 (zuànchuáng fùjiàn) – Phụ kiện máy khoan |
492 | 铣床附件 (xǐchuáng fùjiàn) – Phụ kiện máy phay |
493 | 检测仪器 (jiǎncè yíqì) – Thiết bị kiểm tra |
494 | 水刀切割机 (shuǐ dāo qiēgē jī) – Máy cắt bằng nước |
495 | 电火花机 (diàn huǒhuā jī) – Máy EDM (khoan điện) |
496 | 热成型 (rè chéngxíng) – Định hình nhiệt |
497 | 注塑机 (zhùsù jī) – Máy ép nhựa |
498 | 真空热处理 (zhēnkōng rè chǔlǐ) – Xử lý nhiệt chân không |
499 | 热处理炉 (rè chǔlǐ lú) – Lò xử lý nhiệt |
500 | 冷却器 (lěngquè qì) – Bộ làm mát |
501 | 高温炉 (gāowēn lú) – Lò nhiệt độ cao |
502 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – Máy làm lạnh |
503 | 氮气发生器 (dànqì fāshēng qì) – Máy phát nitơ |
504 | 氧气发生器 (yǎngqì fāshēng qì) – Máy phát oxy |
505 | 蒸汽发生器 (zhēngqì fāshēng qì) – Máy phát hơi nước |
506 | 自动送料装置 (zìdòng sòngliào zhuāngzhì) – Thiết bị cấp liệu tự động |
507 | 自适应控制 (zì shìyìng kòngzhì) – Điều khiển thích ứng |
508 | 测试台 (cèshì tái) – Bàn kiểm tra |
509 | 切削力 (qiēxiāo lì) – Lực cắt |
510 | 切削深度 (qiēxiāo shēndù) – Độ sâu cắt |
511 | 机械加工中心 (jīxiè jiāgōng zhōngxīn) – Trung tâm gia công cơ khí |
512 | 精密车床 (jīngmì chēchuáng) – Máy tiện chính xác |
513 | 数控铣床 (shùkòng xǐchuáng) – Máy phay CNC |
514 | 自动化设备维护 (zìdònghuà shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị tự động hóa |
515 | 机械工程师 (jīxiè gōngchéngshī) – Kỹ sư cơ khí |
516 | 制造工程 (zhìzào gōngchéng) – Kỹ thuật chế tạo |
517 | 设计工程 (shèjì gōngchéng) – Kỹ thuật thiết kế |
518 | 工程图纸 (gōngchéng túzhǐ) – Bản vẽ kỹ thuật |
519 | 技术规范 (jìshù guīfàn) – Quy chuẩn kỹ thuật |
520 | 标准件 (biāozhǔn jiàn) – Linh kiện tiêu chuẩn |
521 | 机械部件 (jīxiè bùjiàn) – Bộ phận cơ khí |
522 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị |
523 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Quy trình sản xuất |
524 | 生产管理 (shēngchǎn guǎnlǐ) – Quản lý sản xuất |
525 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng |
526 | 设备调试 (shèbèi tiáoshì) – Điều chỉnh thiết bị |
527 | 过程优化 (guòchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình |
528 | 工艺改进 (gōngyì gǎijìn) – Cải tiến công nghệ |
529 | 自动化改造 (zìdònghuà gǎizào) – Cải tạo tự động hóa |
530 | 设备升级 (shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị |
531 | 机械维护 (jīxiè wéihù) – Bảo trì cơ khí |
532 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất |
533 | 设备校准 (shèbèi xiàozhǔn) – Hiệu chuẩn thiết bị |
534 | 工艺参数 (gōngyì cānshù) – Thông số công nghệ |
535 | 机械设计 (jīxiè shèjì) – Thiết kế cơ khí |
536 | 工程分析 (gōngchéng fēnxī) – Phân tích kỹ thuật |
537 | 力学分析 (lìxué fēnxī) – Phân tích cơ học |
538 | 材料科学 (cáiliào kēxué) – Khoa học vật liệu |
539 | 机电一体化 (jīdiàn yītǐhuà) – Cơ điện tử |
540 | 机械系统 (jīxiè xìtǒng) – Hệ thống cơ khí |
541 | 机器人系统 (jīqìrén xìtǒng) – Hệ thống robot |
542 | 机械制造 (jīxiè zhìzào) – Chế tạo cơ khí |
543 | 动力传动 (dònglì chuándòng) – Truyền động cơ học |
544 | 液压传动 (yèyā chuándòng) – Truyền động thủy lực |
545 | 气动传动 (qìdòng chuándòng) – Truyền động khí nén |
546 | 驱动系统 (qūdòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động |
547 | 齿轮传动 (chǐlún chuándòng) – Truyền động bánh răng |
548 | 皮带传动 (pídài chuándòng) – Truyền động bằng dây curoa |
549 | 链条传动 (liàntiáo chuándòng) – Truyền động bằng xích |
550 | 机械加工工艺 (jīxiè jiāgōng gōngyì) – Quy trình gia công cơ khí |
551 | 钢铁材料 (gāngtiě cáiliào) – Vật liệu thép |
552 | 合金材料 (héjīn cáiliào) – Vật liệu hợp kim |
553 | 塑料材料 (sùliào cáiliào) – Vật liệu nhựa |
554 | 陶瓷材料 (táocí cáiliào) – Vật liệu gốm sứ |
555 | 复合材料 (fùhé cáiliào) – Vật liệu composite |
556 | 热处理工艺 (rè chǔlǐ gōngyì) – Quy trình xử lý nhiệt |
557 | 表面涂层 (biǎomiàn túcéng) – Lớp phủ bề mặt |
558 | 抛光工艺 (pāoguāng gōngyì) – Quy trình đánh bóng |
559 | 清洗工艺 (qīngxǐ gōngyì) – Quy trình rửa |
560 | 机械装配 (jīxiè zhuāngpèi) – Lắp ráp cơ khí |
561 | 机械检测 (jīxiè jiǎncè) – Kiểm tra cơ khí |
562 | 传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Mạng cảm biến |
563 | 工业4.0 (gōngyè 4.0) – Công nghiệp 4.0 |
564 | 智能制造系统 (zhìnéng zhìzào xìtǒng) – Hệ thống sản xuất thông minh |
565 | 模具设计 (mújù shèjì) – Thiết kế khuôn mẫu |
566 | 机械手 (jīxiè shǒu) – Cánh tay máy |
567 | 工具台 (gōngjù tái) – Bàn dụng cụ |
568 | 机械夹持 (jīxiè jiāchí) – Kẹp giữ cơ khí |
569 | 计算机辅助设计 (jìsuànjī fǔzhù shèjì) – Thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) |
570 | 计算机辅助制造 (jìsuànjī fǔzhù zhìzào) – Sản xuất hỗ trợ máy tính (CAM) |
571 | 数控编程 (shùkòng biānchéng) – Lập trình CNC |
572 | 工程图 (gōngchéng tú) – Bản vẽ kỹ thuật |
573 | 动力学 (dònglìxué) – Động lực học |
574 | 结构力学 (jiégòu lìxué) – Cơ học kết cấu |
575 | 机械振动 (jīxiè zhèndòng) – Dao động cơ khí |
576 | 静态分析 (jìngtài fēnxī) – Phân tích tĩnh |
577 | 动态分析 (dòngtài fēnxī) – Phân tích động |
578 | 机械密封 (jīxiè mìfēng) – Niêm phong cơ khí |
579 | 液压密封 (yèyā mìfēng) – Niêm phong thủy lực |
580 | 气动密封 (qìdòng mìfēng) – Niêm phong khí nén |
581 | 电气控制 (diànqì kòngzhì) – Điều khiển điện |
582 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình công nghệ |
583 | 设备布置 (shèbèi bùzhì) – Bố trí thiết bị |
584 | 设备维修 (shèbèi wéixiū) – Sửa chữa thiết bị |
585 | 机械试验 (jīxiè shìyàn) – Thử nghiệm cơ khí |
586 | 工艺标准 (gōngyì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công nghệ |
587 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ |
588 | 设计图纸 (shèjì túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế |
589 | 零件加工 (língjiàn jiāgōng) – Gia công linh kiện |
590 | 装配工艺 (zhuāngpèi gōngyì) – Quy trình lắp ráp |
591 | 标准化 (biāozhǔnhuà) – Chuẩn hóa |
592 | 维护保养 (wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng |
593 | 机械检测仪 (jīxiè jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra cơ khí |
594 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Điều độ sản xuất |
595 | 设备清单 (shèbèi qīngdān) – Danh sách thiết bị |
596 | 工程项目 (gōngchéng xiàngmù) – Dự án kỹ thuật |
597 | 机械手臂控制 (jīxiè shǒubì kòngzhì) – Điều khiển cánh tay robot |
598 | 工程测量 (gōngchéng cèliàng) – Đo đạc kỹ thuật |
599 | 自动化系统 (zìdònghuà xìtǒng) – Hệ thống tự động hóa |
600 | 机床维修 (jīchuáng wéixiū) – Sửa chữa máy công cụ |
601 | 设备升级改造 (shèbèi shēngjí gǎizào) – Nâng cấp và cải tạo thiết bị |
602 | 机械设计标准 (jīxiè shèjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết kế cơ khí |
603 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu quả sản xuất |
604 | 设备管理系统 (shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thiết bị |
605 | 过程控制 (guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình |
606 | 工艺优化 (gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa công nghệ |
607 | 机械装置 (jīxiè zhuāngzhì) – Thiết bị cơ khí |
608 | 自动化工程 (zìdònghuà gōngchéng) – Kỹ thuật tự động hóa |
609 | 热处理技术 (rè chǔlǐ jìshù) – Kỹ thuật xử lý nhiệt |
610 | 机械性能 (jīxiè xìngnéng) – Tính năng cơ khí |
611 | 设备调试报告 (shèbèi tiáoshì bàogào) – Báo cáo điều chỉnh thiết bị |
612 | 工程进度 (gōngchéng jìndù) – Tiến độ dự án |
613 | 数控加工 (shùkòng jiāgōng) – Gia công CNC |
614 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Sự cố thiết bị |
615 | 机械维护手册 (jīxiè wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì cơ khí |
616 | 工艺改良 (gōngyì gǎiliáng) – Cải tiến công nghệ |
617 | 机械装配线 (jīxiè zhuāngpèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp cơ khí |
618 | 热处理炉温度 (rè chǔlǐ lú wēndù) – Nhiệt độ lò xử lý nhiệt |
619 | 工业设计 (gōngyè shèjì) – Thiết kế công nghiệp |
620 | 机械故障排除 (jīxiè gùzhàng páichú) – Xử lý sự cố cơ khí |
621 | 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng |
622 | 机械改造 (jīxiè gǎizào) – Cải tạo cơ khí |
623 | 工程预算 (gōngchéng yùsuàn) – Dự toán kỹ thuật |
624 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất |
625 | 机械加工车间 (jīxiè jiāgōng chējiān) – Xưởng gia công cơ khí |
626 | 工程管理 (gōngchéng guǎnlǐ) – Quản lý dự án |
627 | 自动控制系统 (zìdòng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển tự động |
628 | 机械零件 (jīxiè língjiàn) – Linh kiện cơ khí |
629 | 工艺流程管理 (gōngyì liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình công nghệ |
630 | 设备标准 (shèbèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết bị |
631 | 机械加工工艺流程 (jīxiè jiāgōng gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ gia công cơ khí |
632 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Dây chuyền sản xuất tự động hóa |
633 | 设备安装 (shèbèi ānzhuāng) – Lắp đặt thiết bị |
634 | 工程技术 (gōngchéng jìshù) – Kỹ thuật dự án |
635 | 机电设备 (jīdiàn shèbèi) – Thiết bị cơ điện |
636 | 机械性能测试 (jīxiè xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm tính năng cơ khí |
637 | 工业气体 (gōngyè qìtǐ) – Khí công nghiệp |
638 | 机械制造技术 (jīxiè zhìzào jìshù) – Công nghệ chế tạo cơ khí |
639 | 精密铸造 (jīngmì zhùzào) – Đúc chính xác |
640 | 精密锻造 (jīngmì duànzào) – Rèn chính xác |
641 | 机械设计软件 (jīxiè shèjì ruǎnjiàn) – Phần mềm thiết kế cơ khí |
642 | 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
643 | 工程实施 (gōngchéng shíshī) – Triển khai dự án |
644 | 工程验收 (gōngchéng yànshōu) – Nghiệm thu dự án |
645 | 机床调试 (jīchuáng tiáoshì) – Điều chỉnh máy công cụ |
646 | 机械运行 (jīxiè yùnxíng) – Hoạt động cơ khí |
647 | 工业4.0标准 (gōngyè 4.0 biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công nghiệp 4.0 |
648 | 传动系统 (chuándòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động |
649 | 自动检测 (zìdòng jiǎncè) – Kiểm tra tự động |
650 | 机械设计原理 (jīxiè shèjì yuánlǐ) – Nguyên lý thiết kế cơ khí |
651 | 设备维护保养 (shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
652 | 工业设计规范 (gōngyè shèjì guīfàn) – Quy chuẩn thiết kế công nghiệp |
653 | 工程质量管理 (gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng dự án |
654 | 生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất |
655 | 机械装备 (jīxiè zhuāngbèi) – Trang bị cơ khí |
656 | 热处理工艺流程 (rè chǔlǐ gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ xử lý nhiệt |
657 | 机械维护计划 (jīxiè wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì cơ khí |
658 | 设备运行 (shèbèi yùnxíng) – Hoạt động thiết bị |
659 | 工艺检验 (gōngyì jiǎnyàn) – Kiểm tra công nghệ |
660 | 机械加工技术 (jīxiè jiāgōng jìshù) – Kỹ thuật gia công cơ khí |
661 | 自动化设计 (zìdònghuà shèjì) – Thiết kế tự động hóa |
662 | 机器人编程 (jīqìrén biānchéng) – Lập trình robot |
663 | 工艺优化方案 (gōngyì yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa công nghệ |
664 | 设备检修 (shèbèi jiǎnxiū) – Kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
665 | 生产设备管理 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Quản lý thiết bị sản xuất |
666 | 工程调度 (gōngchéng tiáodù) – Điều phối dự án |
667 | 设备使用说明书 (shèbèi shǐyòng shuōmíngshū) – Hướng dẫn sử dụng thiết bị |
668 | 机械设计图 (jīxiè shèjì tú) – Bản vẽ thiết kế cơ khí |
669 | 制造工艺 (zhìzào gōngyì) – Công nghệ chế tạo |
670 | 数控车床 (shùkòng chēchuáng) – Máy tiện CNC |
671 | 自动化机械 (zìdònghuà jīxiè) – Máy móc tự động hóa |
672 | 机械模拟 (jīxiè mó nǐ) – Mô phỏng cơ khí |
673 | 工艺参数设置 (gōngyì cānshù shèzhì) – Cài đặt thông số công nghệ |
674 | 设备操作 (shèbèi cāozuò) – Vận hành thiết bị |
675 | 机械结构分析 (jīxiè jiégòu fēnxī) – Phân tích cấu trúc cơ khí |
676 | 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa công nghệ sản xuất |
677 | 设备升级计划 (shèbèi shēngjí jìhuà) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị |
678 | 工程设计方案 (gōngchéng shèjì fāng’àn) – Kế hoạch thiết kế dự án |
679 | 机械故障检测 (jīxiè gùzhàng jiǎncè) – Kiểm tra sự cố cơ khí |
680 | 工程实施方案 (gōngchéng shíshī fāng’àn) – Kế hoạch triển khai dự án |
681 | 设备调度系统 (shèbèi tiáodù xìtǒng) – Hệ thống điều độ thiết bị |
682 | 生产线配置 (shēngchǎnxiàn pèizhì) – Bố trí dây chuyền sản xuất |
683 | 机械制造工艺 (jīxiè zhìzào gōngyì) – Công nghệ chế tạo cơ khí |
684 | 设备操作培训 (shèbèi cāozuò péixùn) – Đào tạo vận hành thiết bị |
685 | 工艺流程控制 (gōngyì liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình công nghệ |
686 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
687 | 机械技术规范 (jīxiè jìshù guīfàn) – Quy chuẩn kỹ thuật cơ khí |
688 | 工程维护 (gōngchéng wéihù) – Bảo trì dự án |
689 | 自动化生产技术 (zìdònghuà shēngchǎn jìshù) – Công nghệ sản xuất tự động hóa |
690 | 设备检查 (shèbèi jiǎnchá) – Kiểm tra thiết bị |
691 | 机械装置安装 (jīxiè zhuāngzhì ānzhuāng) – Lắp đặt thiết bị cơ khí |
692 | 工程成本控制 (gōngchéng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án |
693 | 机械动态测试 (jīxiè dòngtài cèshì) – Thử nghiệm động lực cơ khí |
694 | 设备运行效率 (shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Hiệu quả hoạt động thiết bị |
695 | 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị sản xuất |
696 | 机械制造过程 (jīxiè zhìzào guòchéng) – Quy trình chế tạo cơ khí |
697 | 工程调试 (gōngchéng tiáoshì) – Điều chỉnh dự án |
698 | 自动化系统集成 (zìdònghuà xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống tự động hóa |
699 | 设备故障分析 (shèbèi gùzhàng fēnxī) – Phân tích sự cố thiết bị |
700 | 工艺优化技术 (gōngyì yōuhuà jìshù) – Kỹ thuật tối ưu hóa công nghệ |
701 | 机械装配测试 (jīxiè zhuāngpèi cèshì) – Thử nghiệm lắp ráp cơ khí |
702 | 电气测试仪 (diànqì cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra điện |
703 | 激光焊接机 (jīguāng hànjiē jī) – Máy hàn laser |
704 | 数控铣削机 (shùkòng xǐxiāo jī) – Máy phay điều khiển số (CNC) |
705 | 金属探测器 (jīnshǔ tàncè qì) – Máy dò kim loại |
706 | 制冷机 (zhìlěng jī) – Máy làm lạnh |
707 | 数控切割机 (shùkòng qiēgē jī) – Máy cắt điều khiển số (CNC) |
708 | 微型机器人 (wēixíng jīqìrén) – Robot nhỏ |
709 | 光电传感器 (guāngdiàn chuánsǎn qì) – Cảm biến quang điện |
710 | 液体压力传感器 (yètǐ yālì chuánsǎn qì) – Cảm biến áp suất chất lỏng |
711 | 数控加工设备 (shùkòng jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công điều khiển số (CNC) |
712 | 铝合金加工机 (lǚ héjīn jiāgōng jī) – Máy gia công hợp kim nhôm |
713 | 液压升降机 (yèyā shēngjiàng jī) – Thang máy thủy lực |
714 | 铣床主轴 (xǐchuáng zhǔzhóu) – Trục chính máy phay |
715 | 电动打孔机 (diàndòng dǎkǒng jī) – Máy khoan điện |
716 | 激光探伤仪 (jīguāng tànshāng yí) – Máy kiểm tra lỗi bằng laser |
717 | 冷却液泵 (lěngquè yè bèng) – Bơm chất làm mát |
718 | 切削工具 (qiēxiāo gōngjù) – Dụng cụ cắt |
719 | 机械手臂 (jīxiè shǒubì) – Cánh tay máy |
720 | 激光测厚仪 (jīguāng cèhòu yí) – Máy đo độ dày bằng laser |
721 | 振动电机 (zhèndòng diànjī) – Động cơ rung |
722 | 滚珠丝杠 (gǔnzhū sīgāng) – Vít me bi |
723 | 液压扳手 (yèyā bǎnshǒu) – Cờ lê thủy lực |
724 | 自动送料机 (zìdòng sòngliào jī) – Máy cấp phôi tự động |
725 | 剖析机 (pōuxī jī) – Máy phân tích |
726 | 激光刻印机 (jīguāng kèyìn jī) – Máy khắc laser |
727 | 夹持装置 (jiāchí zhuāngzhì) – Thiết bị kẹp |
728 | 开关电源 (kāiguān diànyuán) – Nguồn điện chuyển mạch |
729 | 数控切削机 (shùkòng qiēxiāo jī) – Máy cắt điều khiển số (CNC) |
730 | 气动打磨机 (qìdòng dǎmó jī) – Máy mài khí nén |
731 | 自动焊接设备 (zìdòng hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn tự động |
732 | 机械加工设备 (jīxiè jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công cơ khí |
733 | 电子测量仪器 (diànzǐ cèliàng yíqì) – Thiết bị đo điện tử |
734 | 智能化设备 (zhìnéng huà shèbèi) – Thiết bị thông minh |
735 | 机器人手臂 (jīqìrén shǒubì) – Cánh tay robot |
736 | 机械控制系统 (jīxiè kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển cơ khí |
737 | 工控机 (gōngkòng jī) – Máy tính công nghiệp |
738 | 温度传感器 (wēndù chuánsǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ |
739 | 高压泵 (gāoyā bèng) – Bơm áp suất cao |
740 | 旋转平台 (xuánzhuǎn píngtái) – Bàn quay |
741 | 自动切割机 (zìdòng qiēgē jī) – Máy cắt tự động |
742 | 电气柜 (diànqì guì) – Tủ điện |
743 | 切割刀具 (qiēgē dāojù) – Dụng cụ cắt |
744 | 光纤传感器 (guāngxiān chuánsǎn qì) – Cảm biến sợi quang |
745 | 激光定位系统 (jīguāng dìngwèi xìtǒng) – Hệ thống định vị laser |
746 | 电磁振动筛 (diàncí zhèndòng shāi) – Sàng rung điện từ |
747 | 电动振动台 (diàndòng zhèndòng tái) – Bàn rung điện |
748 | 超声波焊接机 (chāoshēngbō hànjiē jī) – Máy hàn siêu âm |
749 | 振动磨床 (zhèndòng móchuáng) – Máy mài rung |
750 | 立式车床 (lìshì chēchuáng) – Máy tiện đứng |
751 | 数控车削机 (shùkòng chēxiāo jī) – Máy tiện điều khiển số (CNC) |
752 | 弯管机 (wān guǎn jī) – Máy uốn ống |
753 | 液压切割机 (yèyā qiēgē jī) – Máy cắt thủy lực |
754 | 涂装设备 (túzhuāng shèbèi) – Thiết bị sơn |
755 | 机械测试仪 (jīxiè cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra cơ khí |
756 | 精密铣床 (jīngmì xǐchuáng) – Máy phay chính xác |
757 | 自动装配线 (zìdòng zhuāngpèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp tự động |
758 | 电动砂轮机 (diàndòng shāliún jī) – Máy mài điện |
759 | 焊接机器人 (hànjiē jīqìrén) – Robot hàn |
760 | 钳工台 (qiángōng tái) – Bàn làm việc cơ khí |
761 | 精密磨床 (jīngmì móchuáng) – Máy mài chính xác |
762 | 清洗设备 (qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị làm sạch |
763 | 气动打孔机 (qìdòng dǎkǒng jī) – Máy khoan khí nén |
764 | 激光切割头 (jīguāng qiēgē tóu) – Đầu cắt laser |
765 | 热风枪 (rè fēng qiāng) – Súng thổi nhiệt |
766 | 数控铣床主轴 (shùkòng xǐchuáng zhǔzhóu) – Trục chính máy phay điều khiển số (CNC) |
767 | 车削加工 (chēxiāo jiāgōng) – Gia công tiện |
768 | 激光焊接头 (jīguāng hànjiē tóu) – Đầu hàn laser |
769 | 机械手 (jīxiè shǒu) – Tay máy (robot) |
770 | 自动送料系统 (zìdòng sòngliào xìtǒng) – Hệ thống cấp phôi tự động |
771 | 气动振动器 (qìdòng zhèndòng qì) – Máy rung khí nén |
772 | 伺服系统 (sìfú xìtǒng) – Hệ thống servo |
773 | 振动试验机 (zhèndòng shìyàn jī) – Máy thử nghiệm rung |
774 | 滚筒砂轮机 (gǔntǒng shāliún jī) – Máy mài trục lăn |
775 | 钻孔机 (zuànkǒng jī) – Máy khoan lỗ |
776 | 数控折弯机 (shùkòng zhéwān jī) – Máy uốn điều khiển số (CNC) |
777 | 电磁振动器 (diàncí zhèndòng qì) – Máy rung điện từ |
778 | 高精度激光测量仪 (gāojīngdù jīguāng cèliàng yí) – Thiết bị đo chính xác bằng laser |
779 | 液压夹具 (yèyā jiājù) – Đồ gá thủy lực |
780 | 振动磨机 (zhèndòng mó jī) – Máy mài rung |
781 | 自动化装配线 (zìdònghuà zhuāngpèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp tự động hóa |
782 | 切削液 (qiēxiāo yè) – Dung dịch cắt |
783 | 超声波清洗系统 (chāoshēngbō qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống rửa siêu âm |
784 | 压力传感器 (yālì chuánsǎn qì) – Cảm biến áp suất |
785 | 智能传感器 (zhìnéng chuánsǎn qì) – Cảm biến thông minh |
786 | 激光标记机 (jīguāng biāojì jī) – Máy đánh dấu laser |
787 | 塑料焊接机 (sùliào hànjiē jī) – Máy hàn nhựa |
788 | 激光打标头 (jīguāng dǎbiāo tóu) – Đầu khắc laser |
789 | 气动钳 (qìdòng qián) – Kìm khí nén |
790 | 电动剪刀 (diàndòng qiāndāo) – Kéo cắt điện |
791 | 精密激光加工机 (jīngmì jīguāng jiāgōng jī) – Máy gia công laser chính xác |
792 | 光纤传输系统 (guāngxiān chuánshū xìtǒng) – Hệ thống truyền dẫn sợi quang |
793 | 电动滚筒 (diàndòng gǔntǒng) – Trục lăn điện |
794 | 自动焊接系统 (zìdòng hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn tự động |
795 | 数控车削中心 (shùkòng chēxiāo zhōngxīn) – Trung tâm gia công tiện điều khiển số (CNC) |
796 | 超声波焊接头 (chāoshēngbō hànjiē tóu) – Đầu hàn siêu âm |
797 | 高温烧结炉 (gāowēn shāojié lú) – Lò nung nhiệt độ cao |
798 | 铣床控制器 (xǐchuáng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy phay |
799 | 气动钳工机 (qìdòng qiángōng jī) – Máy kẹp khí nén |
800 | 机械手抓具 (jīxiè shǒu zhuā jù) – Thiết bị kẹp tay máy |
801 | 气动浮筒 (qìdòng fú tǒng) – Ống nổi khí nén |
802 | 电动开槽机 (diàndòng kāiclǒng jī) – Máy rạch điện |
803 | 自动冲压机 (zìdòng chōngyā jī) – Máy dập tự động |
804 | 激光打标系统 (jīguāng dǎbiāo xìtǒng) – Hệ thống đánh dấu laser |
805 | 伺服控制系统 (sìfú kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển servo |
806 | 振动检测器 (zhèndòng jiǎncè qì) – Cảm biến rung |
807 | 电动滑台 (diàndòng huátái) – Bàn trượt điện |
808 | 激光激光焊接机 (jīguāng hànjiē jī) – Máy hàn laser |
809 | 气动夹头 (qìdòng jiātóu) – Mũi kẹp khí nén |
810 | 自动切割系统 (zìdòng qiēgē xìtǒng) – Hệ thống cắt tự động |
811 | 高频电源 (gāopín diànyuán) – Nguồn điện cao tần |
812 | 超声波清洗系统 (chāoshēngbō qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống làm sạch bằng siêu âm |
813 | 精密测量仪器 (jīngmì cèliàng yíqì) – Thiết bị đo lường chính xác |
814 | 机械密封件 (jīxiè mìfēng jiàn) – Bộ phận làm kín cơ khí |
815 | 振动测试系统 (zhèndòng cèshì xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra rung |
816 | 电动铣刀 (diàndòng xǐdāo) – Dao phay điện |
817 | 数控激光焊接机 (shùkòng jīguāng hànjiē jī) – Máy hàn laser điều khiển số (CNC) |
818 | 精密激光切割机 (jīngmì jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser chính xác |
819 | 自动化机器人 (zìdònghuà jīqìrén) – Robot tự động hóa |
820 | 高温测试炉 (gāowēn cèshì lú) – Lò thử nghiệm nhiệt độ cao |
821 | 激光清洗机 (jīguāng qīngxǐ jī) – Máy rửa laser |
822 | 液压装置 (yèyā zhuāngzhì) – Thiết bị thủy lực |
823 | 自动激光刻印机 (zìdòng jīguāng kèyìn jī) – Máy khắc laser tự động |
824 | 气动打孔系统 (qìdòng dǎkǒng xìtǒng) – Hệ thống khoan khí nén |
825 | 电动剪切设备 (diàndòng qiānsè shèbèi) – Thiết bị cắt điện |
826 | 伺服驱动器 (sìfú qūdòng qì) – Bộ truyền động servo |
827 | 超声波焊接系统 (chāoshēngbō hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn siêu âm |
828 | 高压水射流机 (gāoyā shuǐ shèliú jī) – Máy cắt bằng tia nước áp suất cao |
829 | 激光镭射机 (jīguāng léishè jī) – Máy laser |
830 | 机械臂系统 (jīxiè bì xìtǒng) – Hệ thống cánh tay robot |
831 | 高精度加工设备 (gāojīngdù jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công chính xác |
832 | 电动激光切割头 (diàndòng jīguāng qiēgē tóu) – Đầu cắt laser điện |
833 | 气动定位装置 (qìdòng dìngwèi zhuāngzhì) – Thiết bị định vị khí nén |
834 | 超声波清洗系统 (chāoshēngbō qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống làm sạch siêu âm |
835 | 自动化检测系统 (zìdònghuà jiǎncè xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra tự động hóa |
836 | 液压铸造机 (yèyā zhùzào jī) – Máy đúc thủy lực |
837 | 机械测量仪 (jīxiè cèliàng yí) – Thiết bị đo cơ khí |
838 | 智能自动化设备 (zhìnéng zìdònghuà shèbèi) – Thiết bị tự động hóa thông minh |
839 | 电动切削机 (diàndòng qiēxiāo jī) – Máy cắt điện |
840 | 激光焊接系统 (jīguāng hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn laser |
841 | 振动设备 (zhèndòng shèbèi) – Thiết bị rung |
842 | 电动升降台 (diàndòng shēngjiàng tái) – Bàn nâng điện |
843 | 自动化机械手 (zìdònghuà jīxiè shǒu) – Tay máy tự động hóa |
844 | 高精度激光设备 (gāojīngdù jīguāng shèbèi) – Thiết bị laser chính xác |
845 | 气动切割机 (qìdòng qiēgē jī) – Máy cắt khí nén |
846 | 电动伺服电机 (diàndòng sìfú diànjī) – Động cơ servo điện |
847 | 数控铣削中心 (shùkòng xǐxiāo zhōngxīn) – Trung tâm gia công phay điều khiển số (CNC) |
848 | 自动检测设备 (zìdòng jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra tự động |
849 | 电动磨光机 (diàndòng móguāng jī) – Máy đánh bóng điện |
850 | 机械式夹具 (jīxiè shì jiājù) – Đồ gá cơ khí |
851 | 智能控制器 (zhìnéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển thông minh |
852 | 高精度测量仪器 (gāojīngdù cèliàng yíqì) – Thiết bị đo lường chính xác |
853 | 自动化切割机 (zìdònghuà qiēgē jī) – Máy cắt tự động hóa |
854 | 激光打标设备 (jīguāng dǎbiāo shèbèi) – Thiết bị đánh dấu laser |
855 | 机械臂 (jīxiè bì) – Cánh tay cơ khí |
856 | 振动试验台 (zhèndòng shìyàn tái) – Bàn thử nghiệm rung |
857 | 自动激光刻字机 (zìdòng jīguāng kèzì jī) – Máy khắc chữ laser tự động |
858 | 高压液压泵 (gāoyā yèyā bèng) – Bơm thủy lực áp suất cao |
859 | 气动振动机 (qìdòng zhèndòng jī) – Máy rung khí nén |
860 | 自动化铣床 (zìdònghuà xǐchuáng) – Máy phay tự động hóa |
861 | 机械手臂控制器 (jīxiè shǒubì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cánh tay máy |
862 | 超声波切割机 (chāoshēngbō qiēgē jī) – Máy cắt siêu âm |
863 | 液压夹持装置 (yèyā jiāchí zhuāngzhì) – Thiết bị kẹp thủy lực |
864 | 数控电动刀 (shùkòng diàndòng dāo) – Dao cắt điện điều khiển số (CNC) |
865 | 激光切割系统 (jīguāng qiēgē xìtǒng) – Hệ thống cắt laser |
866 | 气动凸轮 (qìdòng tūlún) – Cams khí nén |
867 | 高压电动泵 (gāoyā diàndòng bèng) – Bơm điện áp suất cao |
868 | 自动化焊接设备 (zìdònghuà hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn tự động hóa |
869 | 机械切削系统 (jīxiè qiēxiāo xìtǒng) – Hệ thống gia công cắt cơ khí |
870 | 电动砂轮 (diàndòng shāliún) – Đá mài điện |
871 | 气动转台 (qìdòng zhuǎntái) – Bàn quay khí nén |
872 | 伺服电动机 (sìfú diàndòng jī) – Động cơ servo điện |
873 | 自动铣床 (zìdòng xǐchuáng) – Máy phay tự động |
874 | 超声波焊接设备 (chāoshēngbō hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn siêu âm |
875 | 电动打磨台 (diàndòng dǎmó tái) – Bàn mài điện |
876 | 高精度检测设备 (gāojīngdù jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra chính xác |
877 | 气动螺丝刀 (qìdòng luósīdāo) – Tua vít khí nén |
878 | 激光焊接设备 (jīguāng hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn laser |
879 | 自动化钻孔机 (zìdònghuà zuànkǒng jī) – Máy khoan tự động hóa |
880 | 高温激光切割机 (gāowēn jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser nhiệt độ cao |
881 | 气动钳工工具 (qìdòng qiángōng gōngjù) – Dụng cụ kẹp khí nén |
882 | 电动冲床 (diàndòng chōngchuáng) – Máy dập điện |
883 | 激光钻孔机 (jīguāng zuànkǒng jī) – Máy khoan laser |
884 | 自动化磨光机 (zìdònghuà móguāng jī) – Máy đánh bóng tự động hóa |
885 | 高精度焊接机 (gāojīngdù hànjiē jī) – Máy hàn chính xác |
886 | 气动锁紧器 (qìdòng suǒjǐn qì) – Bộ khóa khí nén |
887 | 电动冲压机 (diàndòng chōngyā jī) – Máy dập điện |
888 | 激光清洗系统 (jīguāng qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống rửa laser |
889 | 电动铣床 (diàndòng xǐchuáng) – Máy phay điện |
890 | 激光雕刻机 (jīguāng diāokè jī) – Máy khắc laser |
891 | 气动钻孔机 (qìdòng zuànkǒng jī) – Máy khoan khí nén |
892 | 自动化切割系统 (zìdònghuà qiēgē xìtǒng) – Hệ thống cắt tự động hóa |
893 | 高压激光清洗机 (gāoyā jīguāng qīngxǐ jī) – Máy rửa laser áp suất cao |
894 | 电动工具 (diàndòng gōngjù) – Dụng cụ điện |
895 | 激光测量系统 (jīguāng cèliàng xìtǒng) – Hệ thống đo lường bằng laser |
896 | 自动铣床控制器 (zìdòng xǐchuáng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy phay tự động |
897 | 机械液压系统 (jīxiè yèyā xìtǒng) – Hệ thống thủy lực cơ khí |
898 | 超声波清洗装置 (chāoshēngbō qīngxǐ zhuāngzhì) – Thiết bị rửa siêu âm |
899 | 气动打标机 (qìdòng dǎbiāo jī) – Máy đánh dấu khí nén |
900 | 电动压机 (diàndòng yā jī) – Máy ép điện |
901 | 激光切割控制系统 (jīguāng qiēgē kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển cắt laser |
902 | 自动化加工设备 (zìdònghuà jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công tự động hóa |
903 | 高温激光处理机 (gāowēn jīguāng chǔlǐ jī) – Máy xử lý laser nhiệt độ cao |
904 | 气动夹具系统 (qìdòng jiājù xìtǒng) – Hệ thống đồ gá khí nén |
905 | 电动振动测试仪 (diàndòng zhèndòng cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra rung điện |
906 | 激光雕刻系统 (jīguāng diāokè xìtǒng) – Hệ thống khắc laser |
907 | 自动化装配机 (zìdònghuà zhuāngpèi jī) – Máy lắp ráp tự động hóa |
908 | 高精度切割系统 (gāojīngdù qiēgē xìtǒng) – Hệ thống cắt chính xác |
909 | 气动冲压机 (qìdòng chōngyā jī) – Máy dập khí nén |
910 | 电动抛光机 (diàndòng pāoguāng jī) – Máy đánh bóng điện |
911 | 激光处理装置 (jīguāng chǔlǐ zhuāngzhì) – Thiết bị xử lý bằng laser |
912 | 自动化测量系统 (zìdònghuà cèliàng xìtǒng) – Hệ thống đo lường tự động hóa |
913 | 高压激光切割机 (gāoyā jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser áp suất cao |
914 | 气动夹紧装置 (qìdòng jiā jǐn zhuāngzhì) – Thiết bị kẹp khí nén |
915 | 电动缸 (diàndòng gāng) – Xylanh điện |
916 | 激光标记系统 (jīguāng biāojì xìtǒng) – Hệ thống đánh dấu laser |
917 | 自动切割控制系统 (zìdòng qiēgē kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển cắt tự động |
918 | 高精度焊接系统 (gāojīngdù hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn chính xác |
919 | 电动升降机 (diàndòng shēngjiàng jī) – Thang nâng điện |
920 | 激光焊接控制器 (jīguāng hànjiē kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hàn laser |
921 | 气动研磨机 (qìdòng yánmó jī) – Máy mài khí nén |
922 | 高精度铣床 (gāojīngdù xǐchuáng) – Máy phay chính xác |
923 | 激光检测设备 (jīguāng jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra bằng laser |
924 | 气动压机 (qìdòng yā jī) – Máy ép khí nén |
925 | 自动化振动台 (zìdònghuà zhèndòng tái) – Bàn rung tự động hóa |
926 | 高温焊接设备 (gāowēn hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn nhiệt độ cao |
927 | 电动工具箱 (diàndòng gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ điện |
928 | 激光切割器 (jīguāng qiēgē qì) – Máy cắt laser |
929 | 气动升降台 (qìdòng shēngjiàng tái) – Bàn nâng khí nén |
930 | 自动化加工中心 (zìdònghuà jiāgōng zhōngxīn) – Trung tâm gia công tự động hóa |
931 | 高精度检测仪 (gāojīngdù jiǎncè yí) – Máy đo lường chính xác |
932 | 电动钻孔设备 (diàndòng zuànkǒng shèbèi) – Thiết bị khoan điện |
933 | 气动夹持器 (qìdòng jiāchí qì) – Bộ kẹp khí nén |
934 | 自动化打磨设备 (zìdònghuà dǎmó shèbèi) – Thiết bị mài tự động hóa |
935 | 高精度切割机 (gāojīngdù qiēgē jī) – Máy cắt chính xác |
936 | 电动手动切割机 (diàndòng shǒudòng qiēgē jī) – Máy cắt điện tay |
937 | 自动化检测仪 (zìdònghuà jiǎncè yí) – Máy kiểm tra tự động hóa |
938 | 高精度磨光机 (gāojīngdù móguāng jī) – Máy đánh bóng chính xác |
939 | 电动夹具 (diàndòng jiājù) – Đồ gá điện |
940 | 激光切割机控制系统 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy cắt laser |
941 | 气动打标系统 (qìdòng dǎbiāo xìtǒng) – Hệ thống đánh dấu khí nén |
942 | 自动化激光刻字机 (zìdònghuà jīguāng kèzì jī) – Máy khắc chữ laser tự động |
943 | 高温试验机 (gāowēn shìyàn jī) – Máy thử nghiệm nhiệt độ cao |
944 | 电动清洗机 (diàndòng qīngxǐ jī) – Máy rửa điện |
945 | 激光焊接机器人 (jīguāng hànjiē jīqìrén) – Robot hàn laser |
946 | 气动磨光机 (qìdòng móguāng jī) – Máy đánh bóng khí nén |
947 | 自动化冲床 (zìdònghuà chōngchuáng) – Máy dập tự động hóa |
948 | 高精度激光清洗设备 (gāojīngdù jīguāng qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị rửa laser chính xác |
949 | 电动铣削机 (diàndòng xǐxiāo jī) – Máy phay điện |
950 | 激光测试仪 (jīguāng cèshì yí) – Máy kiểm tra laser |
951 | 气动加工中心 (qìdòng jiāgōng zhōngxīn) – Trung tâm gia công khí nén |
952 | 自动化装配机器人 (zìdònghuà zhuāngpèi jīqìrén) – Robot lắp ráp tự động hóa |
953 | 电动螺旋刀 (diàndòng luóxuán dāo) – Dao cắt xoắn điện |
954 | 气动液压系统 (qìdòng yèyā xìtǒng) – Hệ thống thủy lực khí nén |
955 | 自动化搬运设备 (zìdònghuà bānyùn shèbèi) – Thiết bị vận chuyển tự động hóa |
956 | 高温气动工具 (gāowēn qìdòng gōngjù) – Dụng cụ khí nén nhiệt độ cao |
957 | 电动液压设备 (diàndòng yèyā shèbèi) – Thiết bị thủy lực điện |
958 | 激光修整机 (jīguāng xiūzhěng jī) – Máy chỉnh sửa laser |
959 | 气动激光标记机 (qìdòng jīguāng biāojì jī) – Máy đánh dấu laser khí nén |
960 | 自动化机械臂 (zìdònghuà jīxiè bì) – Cánh tay máy tự động hóa |
961 | 电动清洁机器人 (diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot làm sạch điện |
962 | 气动夹持装置 (qìdòng jiāchí zhuāngzhì) – Thiết bị kẹp khí nén |
963 | 自动化钻孔设备 (zìdònghuà zuànkǒng shèbèi) – Thiết bị khoan tự động hóa |
964 | 高温电动机 (gāowēn diàndòng jī) – Động cơ điện nhiệt độ cao |
965 | 电动激光切割机 (diàndòng jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser điện |
966 | 激光清洗设备 (jīguāng qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị rửa laser |
967 | 气动装配线 (qìdòng zhuāngpèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp khí nén |
968 | 自动化检验设备 (zìdònghuà jiǎnyàn shèbèi) – Thiết bị kiểm tra tự động hóa |
969 | 高精度铣削设备 (gāojīngdù xǐxiāo shèbèi) – Thiết bị gia công phay chính xác |
970 | 电动夹具系统 (diàndòng jiājù xìtǒng) – Hệ thống đồ gá điện |
971 | 激光刻印机 (jīguāng kèyìn jī) – Máy khắc chữ laser |
972 | 气动切割工具 (qìdòng qiēgē gōngjù) – Dụng cụ cắt khí nén |
973 | 自动化喷涂设备 (zìdònghuà pēntú shèbèi) – Thiết bị phun tự động hóa |
974 | 高温激光加工设备 (gāowēn jīguāng jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công laser nhiệt độ cao |
975 | 电动振动筛 (diàndòng zhèndòng shāi) – Máy sàng rung điện |
976 | 激光焊接机器人系统 (jīguāng hànjiē jīqìrén xìtǒng) – Hệ thống robot hàn laser |
977 | 气动冲孔机 (qìdòng chōngkǒng jī) – Máy khoan khí nén |
978 | 高精度激光打标机 (gāojīngdù jīguāng dǎbiāo jī) – Máy đánh dấu laser chính xác |
979 | 电动加热器 (diàndòng jiārè qì) – Bộ gia nhiệt điện |
980 | 激光检测仪器 (jīguāng jiǎncè yíqì) – Thiết bị kiểm tra bằng laser |
981 | 气动夹持设备 (qìdòng jiāchí shèbèi) – Thiết bị kẹp khí nén |
982 | 自动化激光切割设备 (zìdònghuà jīguāng qiēgē shèbèi) – Thiết bị cắt laser tự động hóa |
983 | 高温液压测试仪 (gāowēn yèyā cèshì yí) – Máy kiểm tra thủy lực nhiệt độ cao |
984 | 电动磨床 (diàndòng móchuáng) – Máy mài điện |
985 | 激光焊接系统控制器 (jīguāng hànjiē xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống hàn laser |
986 | 气动打孔设备 (qìdòng dǎkǒng shèbèi) – Thiết bị khoan khí nén |
987 | 自动化激光切割机控制系统 (zìdònghuà jīguāng qiēgē jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy cắt laser tự động hóa |
988 | 高精度电动铣床 (gāojīngdù diàndòng xǐchuáng) – Máy phay điện chính xác |
989 | 电动砂布机 (diàndòng shābù jī) – Máy chà nhám điện |
990 | 激光切割设备 (jīguāng qiēgē shèbèi) – Thiết bị cắt laser |
991 | 气动铣削机 (qìdòng xǐxiāo jī) – Máy phay khí nén |
992 | 自动化激光打标机 (zìdònghuà jīguāng dǎbiāo jī) – Máy đánh dấu laser tự động hóa |
993 | 高温电动清洗机 (gāowēn diàndòng qīngxǐ jī) – Máy rửa điện nhiệt độ cao |
994 | 电动钻头 (diàndòng zuàn tóu) – Mũi khoan điện |
995 | 气动清洁设备 (qìdòng qīngjié shèbèi) – Thiết bị làm sạch khí nén |
996 | 自动化铣削中心 (zìdònghuà xǐxiāo zhōngxīn) – Trung tâm gia công phay tự động hóa |
997 | 高精度激光焊接机 (gāojīngdù jīguāng hànjiē jī) – Máy hàn laser chính xác |
998 | 电动磨光设备 (diàndòng móguāng shèbèi) – Thiết bị đánh bóng điện |
999 | 激光切割工作台 (jīguāng qiēgē gōngzuò tái) – Bàn làm việc cắt laser |
1000 | 气动装配机器人 (qìdòng zhuāngpèi jīqìrén) – Robot lắp ráp khí nén |
1001 | 自动化测试系统 (zìdònghuà cèshì xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra tự động hóa |
1002 | 高温激光检测设备 (gāowēn jīguāng jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra laser nhiệt độ cao |
1003 | 电动液压切割机 (diàndòng yèyā qiēgē jī) – Máy cắt thủy lực điện |
1004 | 气动磨削机 (qìdòng móxiāo jī) – Máy mài khí nén |
1005 | 高精度清洗机 (gāojīngdù qīngxǐ jī) – Máy rửa chính xác |
1006 | 激光切割机器人 (jīguāng qiēgē jīqìrén) – Robot cắt laser |
1007 | 自动化装配机器人系统 (zìdònghuà zhuāngpèi jīqìrén xìtǒng) – Hệ thống robot lắp ráp tự động hóa |
1008 | 高精度激光雕刻机 (gāojīngdù jīguāng diāokè jī) – Máy khắc laser chính xác |
1009 | 电动铣削系统 (diàndòng xǐxiāo xìtǒng) – Hệ thống phay điện |
1010 | 气动装配工具 (qìdòng zhuāngpèi gōngjù) – Dụng cụ lắp ráp khí nén |
1011 | 自动化检测机器人 (zìdònghuà jiǎncè jīqìrén) – Robot kiểm tra tự động hóa |
1012 | 高温激光加工机 (gāowēn jīguāng jiāgōng jī) – Máy gia công laser nhiệt độ cao |
1013 | 电动夹具台 (diàndòng jiājù tái) – Bàn kẹp điện |
1014 | 激光切割工作站 (jīguāng qiēgē gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc cắt laser |
1015 | 气动喷涂机 (qìdòng pēntú jī) – Máy phun khí nén |
1016 | 自动化铣削系统 (zìdònghuà xǐxiāo xìtǒng) – Hệ thống phay tự động hóa |
1017 | 高精度清洁系统 (gāojīngdù qīngjié xìtǒng) – Hệ thống làm sạch chính xác |
1018 | 电动抛光设备 (diàndòng pāoguāng shèbèi) – Thiết bị đánh bóng điện |
1019 | 气动压缩机 (qìdòng yāsuō jī) – Máy nén khí khí nén |
1020 | 高精度激光切割系统 (gāojīngdù jīguāng qiēgē xìtǒng) – Hệ thống cắt laser chính xác |
1021 | 电动钳工台 (diàndòng qiángōng tái) – Bàn làm việc cơ khí điện |
1022 | 激光标记设备 (jīguāng biāojì shèbèi) – Thiết bị đánh dấu laser |
1023 | 自动化磨床 (zìdònghuà móchuáng) – Máy mài tự động hóa |
1024 | 高精度激光检测系统 (gāojīngdù jīguāng jiǎncè xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra laser chính xác |
1025 | 电动冲击钻 (diàndòng chōngjí zuàn) – Máy khoan búa điện |
1026 | 激光焊接设备系统 (jīguāng hànjiē shèbèi xìtǒng) – Hệ thống thiết bị hàn laser |
1027 | 气动修整机 (qìdòng xiūzhěng jī) – Máy chỉnh sửa khí nén |
1028 | 自动化打孔机 (zìdònghuà dǎkǒng jī) – Máy khoan tự động hóa |
1029 | 高温激光清洗系统 (gāowēn jīguāng qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống rửa laser nhiệt độ cao |
1030 | 电动精密铣床 (diàndòng jīngmì xǐchuáng) – Máy phay chính xác điện |
1031 | 气动加工工具 (qìdòng jiāgōng gōngjù) – Dụng cụ gia công khí nén |
1032 | 自动化铣削机 (zìdònghuà xǐxiāo jī) – Máy phay tự động hóa |
1033 | 高精度激光加工系统 (gāojīngdù jīguāng jiāgōng xìtǒng) – Hệ thống gia công laser chính xác |
1034 | 电动研磨机 (diàndòng yánmó jī) – Máy mài điện |
1035 | 激光打标系统控制器 (jīguāng dǎbiāo xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống đánh dấu laser |
1036 | 自动化切割机器人 (zìdònghuà qiēgē jīqìrén) – Robot cắt tự động hóa |
1037 | 电动机加工中心 (diàndòng jī jiāgōng zhōngxīn) – Trung tâm gia công động cơ điện |
1038 | 激光雕刻工作站 (jīguāng diāokè gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc khắc laser |
1039 | 气动磨光系统 (qìdòng móguāng xìtǒng) – Hệ thống đánh bóng khí nén |
1040 | 自动化加工机器人 (zìdònghuà jiāgōng jīqìrén) – Robot gia công tự động hóa |
1041 | 高精度激光切割机控制系统 (gāojīngdù jīguāng qiēgē jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy cắt laser chính xác |
1042 | 电动振动清洗机 (diàndòng zhèndòng qīngxǐ jī) – Máy làm sạch rung điện |
1043 | 激光修整系统 (jīguāng xiūzhěng xìtǒng) – Hệ thống chỉnh sửa laser |
1044 | 气动压铸机 (qìdòng yāzhù jī) – Máy đúc áp lực khí nén |
1045 | 自动化钻孔系统 (zìdònghuà zuànkǒng xìtǒng) – Hệ thống khoan tự động hóa |
1046 | 高精度激光焊接系统 (gāojīngdù jīguāng hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn laser chính xác |
1047 | 电动铣床控制器 (diàndòng xǐchuáng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy phay điện |
1048 | 激光切割机控制面板 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển máy cắt laser |
1049 | 自动化修整机器人 (zìdònghuà xiūzhěng jīqìrén) – Robot chỉnh sửa tự động hóa |
1050 | 高精度清洗设备 (gāojīngdù qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị làm sạch chính xác |
1051 | 电动激光切割工作台 (diàndòng jīguāng qiēgē gōngzuò tái) – Bàn làm việc cắt laser điện |
1052 | 激光打标控制系统 (jīguāng dǎbiāo kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển đánh dấu laser |
1053 | 气动铣削机控制器 (qìdòng xǐxiāo jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy phay khí nén |
1054 | 自动化激光加工机 (zìdònghuà jīguāng jiāgōng jī) – Máy gia công laser tự động hóa |
1055 | 高精度打标机 (gāojīngdù dǎbiāo jī) – Máy đánh dấu chính xác |
1056 | 电动调节器 (diàndòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện |
1057 | 激光清洁系统 (jīguāng qīngjié xìtǒng) – Hệ thống làm sạch bằng laser |
1058 | 气动磨削系统 (qìdòng móxiāo xìtǒng) – Hệ thống mài khí nén |
1059 | 自动化激光标记系统 (zìdònghuà jīguāng biāojì xìtǒng) – Hệ thống đánh dấu laser tự động hóa |
1060 | 高精度铣削系统 (gāojīngdù xǐxiāo xìtǒng) – Hệ thống phay chính xác |
1061 | 激光打标机控制器 (jīguāng dǎbiāo jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy đánh dấu laser |
1062 | 气动装配系统 (qìdòng zhuāngpèi xìtǒng) – Hệ thống lắp ráp khí nén |
1063 | 高精度激光雕刻系统 (gāojīngdù jīguāng diāokè xìtǒng) – Hệ thống khắc laser chính xác |
1064 | 电动激光清洗机 (diàndòng jīguāng qīngxǐ jī) – Máy rửa laser điện |
1065 | 激光切割机调节器 (jīguāng qiēgē jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy cắt laser |
1066 | 气动钻孔设备 (qìdòng zuànkǒng shèbèi) – Thiết bị khoan khí nén |
1067 | 高精度磨光系统 (gāojīngdù móguāng xìtǒng) – Hệ thống đánh bóng chính xác |
1068 | 电动激光雕刻机 (diàndòng jīguāng diāokè jī) – Máy khắc laser điện |
1069 | 激光焊接工作站 (jīguāng hànjiē gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc hàn laser |
1070 | 气动打磨系统 (qìdòng dǎmó xìtǒng) – Hệ thống mài khí nén |
1071 | 高精度激光清洗机 (gāojīngdù jīguāng qīngxǐ jī) – Máy rửa laser chính xác |
1072 | 激光检测系统 (jīguāng jiǎncè xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra bằng laser |
1073 | 气动铣削系统 (qìdòng xǐxiāo xìtǒng) – Hệ thống phay khí nén |
1074 | 自动化铣削中心 (zìdònghuà xǐxiāo zhōngxīn) – Trung tâm phay tự động hóa |
1075 | 高精度激光加工机控制器 (gāojīngdù jīguāng jiāgōng jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy gia công laser chính xác |
1076 | 激光切割机器人系统 (jīguāng qiēgē jīqìrén xìtǒng) – Hệ thống robot cắt laser |
1077 | 气动压铸系统 (qìdòng yāzhù xìtǒng) – Hệ thống đúc áp lực khí nén |
1078 | 自动化修整设备 (zìdònghuà xiūzhěng shèbèi) – Thiết bị chỉnh sửa tự động hóa |
1079 | 高精度清洁机器人 (gāojīngdù qīngjié jīqìrén) – Robot làm sạch chính xác |
1080 | 电动激光打标系统 (diàndòng jīguāng dǎbiāo xìtǒng) – Hệ thống đánh dấu laser điện |
1081 | 激光切割机工作台 (jīguāng qiēgē jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy cắt laser |
1082 | 气动修整工具 (qìdòng xiūzhěng gōngjù) – Dụng cụ chỉnh sửa khí nén |
1083 | 自动化打磨系统 (zìdònghuà dǎmó xìtǒng) – Hệ thống mài tự động hóa |
1084 | 电动清洗机器人 (diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot làm sạch điện |
1085 | 激光打标机调节器 (jīguāng dǎbiāo jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy đánh dấu laser |
1086 | 气动加工中心控制系统 (qìdòng jiāgōng zhōngxīn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển trung tâm gia công khí nén |
1087 | 自动化铣削工作台 (zìdònghuà xǐxiāo gōngzuò tái) – Bàn làm việc phay tự động hóa |
1088 | 高精度激光清洁系统 (gāojīngdù jīguāng qīngjié xìtǒng) – Hệ thống làm sạch laser chính xác |
1089 | 激光清洗设备 (jīguāng qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị rửa bằng laser |
1090 | 气动抛光系统 (qìdòng pāoguāng xìtǒng) – Hệ thống đánh bóng khí nén |
1091 | 自动化激光焊接系统 (zìdònghuà jīguāng hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn laser tự động hóa |
1092 | 高精度磨削系统 (gāojīngdù móxiāo xìtǒng) – Hệ thống mài chính xác |
1093 | 电动装配机器人 (diàndòng zhuāngpèi jīqìrén) – Robot lắp ráp điện |
1094 | 气动钻孔系统 (qìdòng zuànkǒng xìtǒng) – Hệ thống khoan khí nén |
1095 | 自动化清洗设备 (zìdònghuà qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị làm sạch tự động hóa |
1096 | 高精度激光打标系统 (gāojīngdù jīguāng dǎbiāo xìtǒng) – Hệ thống đánh dấu laser chính xác |
1097 | 激光雕刻设备 (jīguāng diāokè shèbèi) – Thiết bị khắc laser |
1098 | 气动压铸设备 (qìdòng yāzhù shèbèi) – Thiết bị đúc áp lực khí nén |
1099 | 自动化修整系统 (zìdònghuà xiūzhěng xìtǒng) – Hệ thống chỉnh sửa tự động hóa |
1100 | 高精度激光清洁机控制器 (gāojīngdù jīguāng qīngjié jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy làm sạch laser chính xác |
1101 | 电动激光切割设备 (diàndòng jīguāng qiēgē shèbèi) – Thiết bị cắt laser điện |
1102 | 激光焊接机控制系统 (jīguāng hànjiē jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy hàn laser |
1103 | 气动铣削工作台 (qìdòng xǐxiāo gōngzuò tái) – Bàn làm việc phay khí nén |
1104 | 自动化打磨系统控制器 (zìdònghuà dǎmó xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống mài tự động hóa |
1105 | 电动激光打标机 (diàndòng jīguāng dǎbiāo jī) – Máy đánh dấu laser điện |
1106 | 激光清洗机 (jīguāng qīngxǐ jī) – Máy rửa bằng laser |
1107 | 气动精密工具 (qìdòng jīngmì gōngjù) – Dụng cụ chính xác khí nén |
1108 | 高精度激光打标设备 (gāojīngdù jīguāng dǎbiāo shèbèi) – Thiết bị đánh dấu laser chính xác |
1109 | 电动激光雕刻设备 (diàndòng jīguāng diāokè shèbèi) – Thiết bị khắc laser điện |
1110 | 激光修整工作站 (jīguāng xiūzhěng gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc chỉnh sửa laser |
1111 | 自动化铣削系统控制器 (zìdònghuà xǐxiāo xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống phay tự động hóa |
1112 | 高精度激光切割机 (gāojīngdù jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser chính xác |
1113 | 电动打磨设备 (diàndòng dǎmó shèbèi) – Thiết bị mài điện |
1114 | 激光清洗机器人 (jīguāng qīngxǐ jīqìrén) – Robot làm sạch bằng laser |
1115 | 气动装配机器人系统 (qìdòng zhuāngpèi jīqìrén xìtǒng) – Hệ thống robot lắp ráp khí nén |
1116 | 自动化加工工作站 (zìdònghuà jiāgōng gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc gia công tự động hóa |
1117 | 气动加工机 (qìdòng jiāgōng jī) – Máy gia công khí nén |
1118 | 自动化清洗工作站 (zìdònghuà qīngxǐ gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc làm sạch tự động hóa |
1119 | 电动磨床控制系统 (diàndòng móchuáng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy mài điện |
1120 | 激光焊接工作台 (jīguāng hànjiē gōngzuò tái) – Bàn làm việc hàn laser |
1121 | 气动铣床 (qìdòng xǐchuáng) – Máy phay khí nén |
1122 | 自动化激光切割机 (zìdònghuà jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser tự động hóa |
1123 | 高精度激光加工机 (gāojīngdù jīguāng jiāgōng jī) – Máy gia công laser chính xác |
1124 | 激光清洗机控制系统 (jīguāng qīngxǐ jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy làm sạch laser |
1125 | 自动化激光雕刻机 (zìdònghuà jīguāng diāokè jī) – Máy khắc laser tự động hóa |
1126 | 高精度磨床控制系统 (gāojīngdù móchuáng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy mài chính xác |
1127 | 电动激光切割机控制系统 (diàndòng jīguāng qiēgē jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy cắt laser điện |
1128 | 激光修整设备 (jīguāng xiūzhěng shèbèi) – Thiết bị chỉnh sửa laser |
1129 | 气动清洗系统 (qìdòng qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống làm sạch khí nén |
1130 | 自动化打标系统控制器 (zìdònghuà dǎbiāo xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống đánh dấu tự động hóa |
1131 | 高精度激光修整系统 (gāojīngdù jīguāng xiūzhěng xìtǒng) – Hệ thống chỉnh sửa laser chính xác |
1132 | 电动激光焊接设备 (diàndòng jīguāng hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn laser điện |
1133 | 激光切割机调节系统 (jīguāng qiēgē jī tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh máy cắt laser |
1134 | 气动铣削设备 (qìdòng xǐxiāo shèbèi) – Thiết bị phay khí nén |
1135 | 自动化磨光工作台 (zìdònghuà móguāng gōngzuò tái) – Bàn làm việc đánh bóng tự động hóa |
1136 | 高精度激光清洗系统 (gāojīngdù jīguāng qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống làm sạch laser chính xác |
1137 | 电动修整机 (diàndòng xiūzhěng jī) – Máy chỉnh sửa điện |
1138 | 激光雕刻机控制系统 (jīguāng diāokè jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy khắc laser |
1139 | 气动激光切割设备 (qìdòng jīguāng qiēgē shèbèi) – Thiết bị cắt laser khí nén |
1140 | 自动化清洗机器人 (zìdònghuà qīngxǐ jīqìrén) – Robot làm sạch tự động hóa |
1141 | 高精度磨光机控制系统 (gāojīngdù móguāng jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy đánh bóng chính xác |
1142 | 电动打磨系统 (diàndòng dǎmó xìtǒng) – Hệ thống mài điện |
1143 | 激光清洁机器人系统 (jīguāng qīngjié jīqìrén xìtǒng) – Hệ thống robot làm sạch bằng laser |
1144 | 气动激光修整机 (qìdòng jīguāng xiūzhěng jī) – Máy chỉnh sửa laser khí nén |
1145 | 自动化铣削机器人 (zìdònghuà xǐxiāo jīqìrén) – Robot phay tự động hóa |
1146 | 电动激光清洗设备 (diàndòng jīguāng qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị làm sạch laser điện |
1147 | 激光打标机调节系统 (jīguāng dǎbiāo jī tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh máy đánh dấu laser |
1148 | 自动化激光焊接机 (zìdònghuà jīguāng hànjiē jī) – Máy hàn laser tự động hóa |
1149 | 高精度激光修整机 (gāojīngdù jīguāng xiūzhěng jī) – Máy chỉnh sửa laser chính xác |
1150 | 电动铣削设备 (diàndòng xǐxiāo shèbèi) – Thiết bị phay điện |
1151 | 激光切割系统控制器 (jīguāng qiēgē xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống cắt laser |
1152 | 自动化打磨机 (zìdònghuà dǎmó jī) – Máy mài tự động hóa |
1153 | 高精度激光清洗设备 (gāojīngdù jīguāng qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị làm sạch laser chính xác |
1154 | 电动激光修整系统 (diàndòng jīguāng xiūzhěng xìtǒng) – Hệ thống chỉnh sửa laser điện |
1155 | 激光清洗机调节器 (jīguāng qīngxǐ jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy làm sạch laser |
1156 | 自动化激光切割工作台 (zìdònghuà jīguāng qiēgē gōngzuò tái) – Bàn làm việc cắt laser tự động hóa |
1157 | 高精度铣削机 (gāojīngdù xǐxiāo jī) – Máy phay chính xác |
1158 | 电动激光清洗系统 (diàndòng jīguāng qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống làm sạch laser điện |
1159 | 激光修整机控制系统 (jīguāng xiūzhěng jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy chỉnh sửa laser |
1160 | 气动铣削系统控制器 (qìdòng xǐxiāo xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống phay khí nén |
1161 | 自动化激光清洁机器人 (zìdònghuà jīguāng qīngjié jīqìrén) – Robot làm sạch laser tự động hóa |
1162 | 高精度激光加工机控制系统 (gāojīngdù jīguāng jiāgōng jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy gia công laser chính xác |
1163 | 电动磨光机控制器 (diàndòng móguāng jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy đánh bóng điện |
1164 | 气动修整系统 (qìdòng xiūzhěng xìtǒng) – Hệ thống chỉnh sửa khí nén |
1165 | 高精度激光修整系统控制器 (gāojīngdù jīguāng xiūzhěng xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống chỉnh sửa laser chính xác |
1166 | 电动激光焊接控制器 (diàndòng jīguāng hànjiē kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy hàn laser điện |
1167 | 激光雕刻系统控制器 (jīguāng diāokè xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống khắc laser |
1168 | 气动打磨机控制系统 (qìdòng dǎmó jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy mài khí nén |
1169 | 自动化清洗系统 (zìdònghuà qīngxǐ xìtǒng) – Hệ thống làm sạch tự động hóa |
1170 | 高精度激光切割系统控制器 (gāojīngdù jīguāng qiēgē xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống cắt laser chính xác |
1171 | 电动激光打标机调节器 (diàndòng jīguāng dǎbiāo jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy đánh dấu laser điện |
1172 | 激光清洗系统调节器 (jīguāng qīngxǐ xìtǒng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hệ thống làm sạch laser |
1173 | 气动磨光机控制器 (qìdòng móguāng jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy đánh bóng khí nén |
1174 | 电动铣削机控制系统 (diàndòng xǐxiāo jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy phay điện |
1175 | 激光雕刻工作台 (jīguāng diāokè gōngzuò tái) – Bàn làm việc khắc laser |
1176 | 气动铣削机控制系统 (qìdòng xǐxiāo jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy phay khí nén |
1177 | 自动化激光修整系统 (zìdònghuà jīguāng xiūzhěng xìtǒng) – Hệ thống chỉnh sửa laser tự động hóa |
1178 | 电动激光打标机控制系统 (diàndòng jīguāng dǎbiāo jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy đánh dấu laser điện |
1179 | 激光修整机调节器 (jīguāng xiūzhěng jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy chỉnh sửa laser |
1180 | 气动修整机控制系统 (qìdòng xiūzhěng jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy chỉnh sửa khí nén |
1181 | 自动化磨光系统 (zìdònghuà móguāng xìtǒng) – Hệ thống đánh bóng tự động hóa |
1182 | 高精度激光雕刻工作台 (gāojīngdù jīguāng diāokè gōngzuò tái) – Bàn làm việc khắc laser chính xác |
1183 | 电动激光切割机调节器 (diàndòng jīguāng qiēgē jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy cắt laser điện |
1184 | 激光清洗机器人控制系统 (jīguāng qīngxǐ jīqìrén kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển robot làm sạch laser |
1185 | 自动化激光加工系统 (zìdònghuà jīguāng jiāgōng xìtǒng) – Hệ thống gia công laser tự động hóa |
1186 | 高精度激光修整设备 (gāojīngdù jīguāng xiūzhěng shèbèi) – Thiết bị chỉnh sửa laser chính xác |
1187 | 激光切割机系统 (jīguāng qiēgē jī xìtǒng) – Hệ thống máy cắt laser |
1188 | 自动化激光清洁系统 (zìdònghuà jīguāng qīngjié xìtǒng) – Hệ thống làm sạch laser tự động hóa |
1189 | 电动激光焊接系统 (diàndòng jīguāng hànjiē xìtǒng) – Hệ thống hàn laser điện |
1190 | 激光修整设备控制系统 (jīguāng xiūzhěng shèbèi kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển thiết bị chỉnh sửa laser |
1191 | 气动激光雕刻机 (qìdòng jīguāng diāokè jī) – Máy khắc laser khí nén |
1192 | 自动化激光修整设备 (zìdònghuà jīguāng xiūzhěng shèbèi) – Thiết bị chỉnh sửa laser tự động hóa |
1193 | 高精度激光清洁机 (gāojīngdù jīguāng qīngjié jī) – Máy làm sạch laser chính xác |
1194 | 电动铣削机控制器 (diàndòng xǐxiāo jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy phay điện |
1195 | 激光切割机控制器 (jīguāng qiēgē jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy cắt laser |
1196 | 气动清洗机控制系统 (qìdòng qīngxǐ jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy làm sạch khí nén |
1197 | 自动化磨光机控制系统 (zìdònghuà móguāng jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy đánh bóng tự động hóa |
1198 | 高精度激光加工机调节器 (gāojīngdù jīguāng jiāgōng jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy gia công laser chính xác |
1199 | 电动激光切割系统控制器 (diàndòng jīguāng qiēgē xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống cắt laser điện |
1200 | 激光清洗机控制器 (jīguāng qīngxǐ jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy làm sạch laser |
1201 | 气动磨光机调节器 (qìdòng móguāng jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy đánh bóng khí nén |
1202 | 电动激光清洁系统 (diàndòng jīguāng qīngjié xìtǒng) – Hệ thống làm sạch laser điện |
1203 | 气动激光打标机 (qìdòng jīguāng dǎbiāo jī) – Máy đánh dấu laser khí nén |
1204 | 电动铣削系统控制器 (diàndòng xǐxiāo xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống phay điện |
1205 | 气动修整系统控制器 (qìdòng xiūzhěng xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống chỉnh sửa khí nén |
1206 | 高精度激光清洁机调节器 (gāojīngdù jīguāng qīngjié jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy làm sạch laser chính xác |
1207 | 电动打磨机控制系统 (diàndòng dǎmó jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy mài điện |
1208 | 激光雕刻机系统控制器 (jīguāng diāokè jī xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống máy khắc laser |
1209 | 气动铣削机调节器 (qìdòng xǐxiāo jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy phay khí nén |
1210 | 自动化激光修整机 (zìdònghuà jīguāng xiūzhěng jī) – Máy chỉnh sửa laser tự động hóa |
1211 | 高精度激光焊接机调节器 (gāojīngdù jīguāng hànjiē jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy hàn laser chính xác |
1212 | 电动激光雕刻机控制系统 (diàndòng jīguāng diāokè jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy khắc laser điện |
1213 | 激光清洁机器人调节器 (jīguāng qīngjié jīqìrén tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh robot làm sạch laser |
1214 | 气动磨光机控制系统 (qìdòng móguāng jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy đánh bóng khí nén |
1215 | 自动化激光切割系统控制器 (zìdònghuà jīguāng qiēgē xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống cắt laser tự động hóa |
1216 | 电动激光清洗机 (diàndòng jīguāng qīngxǐ jī) – Máy làm sạch laser điện |
1217 | 激光修整系统控制器 (jīguāng xiūzhěng xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống chỉnh sửa laser |
1218 | 气动打磨系统控制器 (qìdòng dǎmó xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống mài khí nén |
1219 | 自动化激光焊接设备 (zìdònghuà jīguāng hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn laser tự động hóa |
1220 | 电动激光修整机调节器 (diàndòng jīguāng xiūzhěng jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy chỉnh sửa laser điện |
1221 | 气动修整机调节器 (qìdòng xiūzhěng jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy chỉnh sửa khí nén |
1222 | 激光修整设备调节器 (jīguāng xiūzhěng shèbèi tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh thiết bị chỉnh sửa laser |
1223 | 气动清洗机调节器 (qìdòng qīngxǐ jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy làm sạch khí nén |
1224 | 自动化铣削机控制系统 (zìdònghuà xǐxiāo jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy phay tự động hóa |
1225 | 激光清洁机器人控制系统 (jīguāng qīngjié jīqìrén kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển robot làm sạch laser |
1226 | 自动化激光修整设备控制系统 (zìdònghuà jīguāng xiūzhěng shèbèi kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển thiết bị chỉnh sửa laser tự động hóa |
1227 | 高精度激光清洁设备 (gāojīngdù jīguāng qīngjié shèbèi) – Thiết bị làm sạch laser chính xác |
1228 | 电动激光雕刻系统 (diàndòng jīguāng diāokè xìtǒng) – Hệ thống khắc laser điện |
1229 | 激光修整系统调节器 (jīguāng xiūzhěng xìtǒng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hệ thống chỉnh sửa laser |
1230 | 气动激光焊接机 (qìdòng jīguāng hànjiē jī) – Máy hàn laser khí nén |
1231 | 自动化激光清洗系统控制器 (zìdònghuà jīguāng qīngxǐ xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống làm sạch laser tự động hóa |
1232 | 电动激光清洗设备 (diàndòng jīguāng qīngjié shèbèi) – Thiết bị làm sạch laser điện |
1233 | 激光雕刻机调节器 (jīguāng diāokè jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy khắc laser |
1234 | 气动磨光系统控制器 (qìdòng móguāng xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống đánh bóng khí nén |
1235 | 自动化激光加工设备 (zìdònghuà jīguāng jiāgōng shèbèi) – Thiết bị gia công laser tự động hóa |
1236 | 高精度激光雕刻系统控制器 (gāojīngdù jīguāng diāokè xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống khắc laser chính xác |
1237 | 电动激光修整机系统 (diàndòng jīguāng xiūzhěng jī xìtǒng) – Hệ thống máy chỉnh sửa laser điện |
1238 | 激光切割机系统调节器 (jīguāng qiēgē jī xìtǒng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hệ thống máy cắt laser |
1239 | 气动激光清洁设备 (qìdòng jīguāng qīngjié shèbèi) – Thiết bị làm sạch laser khí nén |
1240 | 自动化铣削机调节器 (zìdònghuà xǐxiāo jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy phay tự động hóa |
1241 | 高精度激光焊接机控制系统 (gāojīngdù jīguāng hànjiē jī kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển máy hàn laser chính xác |
1242 | 激光清洁机系统 (jīguāng qīngjié jī xìtǒng) – Hệ thống máy làm sạch laser |
1243 | 气动打磨机调节器 (qìdòng dǎmó jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy mài khí nén |
1244 | 自动化激光修整机调节器 (zìdònghuà jīguāng xiūzhěng jī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh máy chỉnh sửa laser tự động hóa |
1245 | 设备运行监控 (shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Giám sát hoạt động thiết bị |
1246 | 工程质量保证 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng dự án |
1247 | 自动化生产设备 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất tự động hóa |
1248 | 机械设计优化 (jīxiè shèjì yōuhuà) – Tối ưu hóa thiết kế cơ khí |
1249 | 设备维护策略 (shèbèi wéihù cèlüè) – Chiến lược bảo trì thiết bị |
1250 | 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1251 | 工程计划编制 (gōngchéng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch dự án |
1252 | 机械加工精度 (jīxiè jiāgōng jīngdù) – Độ chính xác gia công cơ khí |
1253 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
1254 | 自动化装置 (zìdònghuà zhuāngzhì) – Thiết bị tự động hóa |
1255 | 生产工艺设计 (shēngchǎn gōngyì shèjì) – Thiết kế công nghệ sản xuất |
1256 | 设备维修方案 (shèbèi wéixiū fāng’àn) – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
1257 | 机械工程管理 (jīxiè gōngchéng guǎnlǐ) – Quản lý kỹ thuật cơ khí |
1258 | 自动化生产线优化 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn yōuhuà) – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1259 | 机械设备设计 (jīxiè shèbèi shèjì) – Thiết kế thiết bị cơ khí |
1260 | 生产流程控制系统 (shēngchǎn liúchéng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất |
1261 | 工程实施步骤 (gōngchéng shíshī bùzhòu) – Các bước triển khai dự án |
1262 | 机械加工工艺改进 (jīxiè jiāgōng gōngyì gǎijìn) – Cải tiến quy trình gia công cơ khí |
1263 | 设备检修记录 (shèbèi jiǎnxiū jìlù) – Hồ sơ kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
1264 | 自动化设备配置 (zìdònghuà shèbèi pèizhì) – Bố trí thiết bị tự động hóa |
1265 | 工程成本分析 (gōngchéng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí dự án |
1266 | 机械故障维护 (jīxiè gùzhàng wéihù) – Bảo trì sự cố cơ khí |
1267 | 设备监控系统 (shèbèi jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát thiết bị |
1268 | 工程项目管理 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án kỹ thuật |
1269 | 自动化控制技术 (zìdònghuà kòngzhì jìshù) – Công nghệ điều khiển tự động hóa |
1270 | 机械设计优化方案 (jīxiè shèjì yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa thiết kế cơ khí |
1271 | 生产线布局 (shēngchǎnxiàn bùjú) – Bố trí dây chuyền sản xuất |
1272 | 设备操作培训资料 (shèbèi cāozuò péixùn zīliào) – Tài liệu đào tạo vận hành thiết bị |
1273 | 机械维修技术 (jīxiè wéixiū jìshù) – Kỹ thuật bảo trì cơ khí |
1274 | 工程质量检查 (gōngchéng zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng dự án |
1275 | 机械装配过程 (jīxiè zhuāngpèi guòchéng) – Quy trình lắp ráp cơ khí |
1276 | 自动化设备改进 (zìdònghuà shèbèi gǎijìn) – Cải tiến thiết bị tự động hóa |
1277 | 生产设备管理系统 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thiết bị sản xuất |
1278 | 机械部件设计 (jīxiè bùjiàn shèjì) – Thiết kế linh kiện cơ khí |
1279 | 设备性能评估 (shèbèi xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất thiết bị |
1280 | 自动化控制系统 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển tự động hóa |
1281 | 工程质量管理系统 (gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý chất lượng dự án |
1282 | 机械装配技术 (jīxiè zhuāngpèi jìshù) – Kỹ thuật lắp ráp cơ khí |
1283 | 工程施工图 (gōngchéng shīgōng tú) – Bản vẽ thi công dự án |
1284 | 自动化装置调试 (zìdònghuà zhuāngzhì tiáoshì) – Điều chỉnh thiết bị tự động hóa |
1285 | 机械系统集成 (jīxiè xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống cơ khí |
1286 | 设备运行维护 (shèbèi yùnxíng wéihù) – Bảo trì hoạt động thiết bị |
1287 | 工程安全标准 (gōngchéng ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn dự án |
1288 | 机械性能评估 (jīxiè xìngnéng pínggū) – Đánh giá tính năng cơ khí |
1289 | 生产数据分析 (shēngchǎn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu sản xuất |
1290 | 设备配置方案 (shèbèi pèizhì fāng’àn) – Kế hoạch bố trí thiết bị |
1291 | 自动化控制器 (zìdònghuà kòngzhìqì) – Bộ điều khiển tự động hóa |
1292 | 机械装置维护 (jīxiè zhuāngzhì wéihù) – Bảo trì thiết bị cơ khí |
1293 | 工程管理软件 (gōngchéng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý dự án |
1294 | 生产设备优化 (shēngchǎn shèbèi yōuhuà) – Tối ưu hóa thiết bị sản xuất |
1295 | 机械故障检测仪 (jīxiè gùzhàng jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra sự cố cơ khí |
1296 | 自动化系统设计 (zìdònghuà xìtǒng shèjì) – Thiết kế hệ thống tự động hóa |
1297 | 工程项目进度 (gōngchéng xiàngmù jìndù) – Tiến độ dự án |
1298 | 机械制造过程控制 (jīxiè zhìzào guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình chế tạo cơ khí |
1299 | 设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì thiết bị |
1300 | 自动化生产工艺 (zìdònghuà shēngchǎn gōngyì) – Công nghệ sản xuất tự động hóa |
1301 | 工程质量控制 (gōngchéng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dự án |
1302 | 机械部件维护 (jīxiè bùjiàn wéihù) – Bảo trì linh kiện cơ khí |
1303 | 设备运行检查 (shèbèi yùnxíng jiǎnchá) – Kiểm tra hoạt động thiết bị |
1304 | 自动化生产控制 (zìdònghuà shēngchǎn kòngzhì) – Kiểm soát sản xuất tự động hóa |
1305 | 工程实施计划 (gōngchéng shíshī jìhuà) – Kế hoạch triển khai dự án |
1306 | 机械设计规范 (jīxiè shèjì guīfàn) – Quy chuẩn thiết kế cơ khí |
1307 | 设备调度管理 (shèbèi tiáodù guǎnlǐ) – Quản lý điều phối thiết bị |
1308 | 自动化设备测试 (zìdònghuà shèbèi cèshì) – Thử nghiệm thiết bị tự động hóa |
1309 | 工程维修管理 (gōngchéng wéixiū guǎnlǐ) – Quản lý bảo trì dự án |
1310 | 机械加工流程 (jīxiè jiāgōng liúchéng) – Quy trình gia công cơ khí |
1311 | 设备升级改造计划 (shèbèi shēngjí gǎizào jìhuà) – Kế hoạch nâng cấp và cải tạo thiết bị |
1312 | 机械设计参数 (jīxiè shèjì cānshù) – Thông số thiết kế cơ khí |
1313 | 设备故障诊断 (shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố thiết bị |
1314 | 自动化生产管理 (zìdònghuà shēngchǎn guǎnlǐ) – Quản lý sản xuất tự động hóa |
1315 | 工程设备选型 (gōngchéng shèbèi xuǎnxíng) – Lựa chọn thiết bị dự án |
1316 | 机械维修操作 (jīxiè wéixiū cāozuò) – Vận hành bảo trì cơ khí |
1317 | 设备检修工具 (shèbèi jiǎnxiū gōngjù) – Công cụ kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
1318 | 自动化生产系统 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng) – Hệ thống sản xuất tự động hóa |
1319 | 工程项目计划 (gōngchéng xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án kỹ thuật |
1320 | 机械装配流程 (jīxiè zhuāngpèi liúchéng) – Quy trình lắp ráp cơ khí |
1321 | 设备性能测试 (shèbèi xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất thiết bị |
1322 | 自动化设备控制 (zìdònghuà shèbèi kòngzhì) – Điều khiển thiết bị tự động hóa |
1323 | 工程风险管理 (gōngchéng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án |
1324 | 机械部件装配 (jīxiè bùjiàn zhuāngpèi) – Lắp ráp linh kiện cơ khí |
1325 | 设备操作规程 (shèbèi cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành thiết bị |
1326 | 自动化系统维护 (zìdònghuà xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống tự động hóa |
1327 | 工程技术要求 (gōngchéng jìshù yāoqiú) – Yêu cầu kỹ thuật dự án |
1328 | 机械装置检验 (jīxiè zhuāngzhì jiǎnyàn) – Kiểm tra thiết bị cơ khí |
1329 | 设备故障预防 (shèbèi gùzhàng yùfáng) – Phòng ngừa sự cố thiết bị |
1330 | 自动化设备维护计划 (zìdònghuà shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị tự động hóa |
1331 | 工程实施报告 (gōngchéng shíshī bàogào) – Báo cáo triển khai dự án |
1332 | 设备维护记录表 (shèbèi wéihù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bảo trì thiết bị |
1333 | 自动化生产技术要求 (zìdònghuà shēngchǎn jìshù yāoqiú) – Yêu cầu kỹ thuật sản xuất tự động hóa |
1334 | 工程实施计划书 (gōngchéng shíshī jìhuà shū) – Tài liệu kế hoạch triển khai dự án |
1335 | 机械故障排查 (jīxiè gùzhàng páichá) – Điều tra sự cố cơ khí |
1336 | 自动化设备性能 (zìdònghuà shèbèi xìngnéng) – Hiệu suất thiết bị tự động hóa |
1337 | 工程设计计算 (gōngchéng shèjì jìsuàn) – Tính toán thiết kế dự án |
1338 | 机械零件检测 (jīxiè língjiàn jiǎncè) – Kiểm tra linh kiện cơ khí |
1339 | 设备安装调试 (shèbèi ānzhuāng tiáoshì) – Lắp đặt và điều chỉnh thiết bị |
1340 | 机械设计验证 (jīxiè shèjì yànzhèng) – Xác nhận thiết kế cơ khí |
1341 | 设备操作手册 (shèbèi cāozuò shǒucè) – Sổ tay vận hành thiết bị |
1342 | 自动化系统配置 (zìdònghuà xìtǒng pèizhì) – Bố trí hệ thống tự động hóa |
1343 | 工程设备安装 (gōngchéng shèbèi ānzhuāng) – Lắp đặt thiết bị dự án |
1344 | 机械故障恢复 (jīxiè gùzhàng huīfù) – Khôi phục sự cố cơ khí |
1345 | 设备性能评估报告 (shèbèi xìngnéng pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá hiệu suất thiết bị |
1346 | 自动化设备调试报告 (zìdònghuà shèbèi tiáoshì bàogào) – Báo cáo điều chỉnh thiết bị tự động hóa |
1347 | 工程进度管理 (gōngchéng jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án |
1348 | 机械加工技术 (jīxiè jiāgōng jìshù) – Công nghệ gia công cơ khí |
1349 | 设备维护技术 (shèbèi wéihù jìshù) – Kỹ thuật bảo trì thiết bị |
1350 | 自动化生产线设计 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn shèjì) – Thiết kế dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1351 | 工程成本分析报告 (gōngchéng chéngběn fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích chi phí dự án |
1352 | 机械装置设计 (jīxiè zhuāngzhì shèjì) – Thiết kế thiết bị cơ khí |
1353 | 设备故障处理 (shèbèi gùzhàng chǔlǐ) – Xử lý sự cố thiết bị |
1354 | 自动化生产设备设计 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi shèjì) – Thiết kế thiết bị sản xuất tự động hóa |
1355 | 工程质量检查报告 (gōngchéng zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra chất lượng dự án |
1356 | 机械部件测试 (jīxiè bùjiàn cèshì) – Thử nghiệm linh kiện cơ khí |
1357 | 设备维护和修理 (shèbèi wéihù hé xiūlǐ) – Bảo trì và sửa chữa thiết bị |
1358 | 自动化系统调试 (zìdònghuà xìtǒng tiáoshì) – Điều chỉnh hệ thống tự động hóa |
1359 | 工程实施进展 (gōngchéng shíshī jìnzhǎn) – Tiến triển triển khai dự án |
1360 | 机械系统维护 (jīxiè xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống cơ khí |
1361 | 设备操作规程手册 (shèbèi cāozuò guīchéng shǒucè) – Sổ tay quy trình vận hành thiết bị |
1362 | 自动化生产过程 (zìdònghuà shēngchǎn guòchéng) – Quy trình sản xuất tự động hóa |
1363 | 工程设计规范文件 (gōngchéng shèjì guīfàn wénjiàn) – Tài liệu quy chuẩn thiết kế dự án |
1364 | 机械装置检测 (jīxiè zhuāngzhì jiǎncè) – Kiểm tra thiết bị cơ khí |
1365 | 设备运行优化 (shèbèi yùnxíng yōuhuà) – Tối ưu hóa hoạt động thiết bị |
1366 | 自动化设备改造 (zìdònghuà shèbèi gǎizào) – Cải tạo thiết bị tự động hóa |
1367 | 工程质量管理体系 (gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý chất lượng dự án |
1368 | 机械设计与分析 (jīxiè shèjì yǔ fēnxī) – Thiết kế và phân tích cơ khí |
1369 | 设备检修和维护 (shèbèi jiǎnxiū hé wéihù) – Kiểm tra và bảo trì thiết bị |
1370 | 自动化控制系统设计 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng shèjì) – Thiết kế hệ thống điều khiển tự động hóa |
1371 | 工程实施评估 (gōngchéng shíshī pínggū) – Đánh giá triển khai dự án |
1372 | 机械性能测试设备 (jīxiè xìngnéng cèshì shèbèi) – Thiết bị thử nghiệm hiệu suất cơ khí |
1373 | 设备操作培训计划 (shèbèi cāozuò péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo vận hành thiết bị |
1374 | 自动化系统维护手册 (zìdònghuà xìtǒng wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì hệ thống tự động hóa |
1375 | 工程项目管理系统 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý dự án kỹ thuật |
1376 | 机械装置安装调试 (jīxiè zhuāngzhì ānzhuāng tiáoshì) – Lắp đặt và điều chỉnh thiết bị cơ khí |
1377 | 设备运行监控系统 (shèbèi yùnxíng jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát hoạt động thiết bị |
1378 | 自动化生产线改造 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn gǎizào) – Cải tạo dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1379 | 工程设计文档 (gōngchéng shèjì wéndàng) – Tài liệu thiết kế dự án |
1380 | 机械维修记录 (jīxiè wéixiū jìlù) – Hồ sơ bảo trì cơ khí |
1381 | 设备调整和校准 (shèbèi tiáozhěng hé xiàozhǔn) – Điều chỉnh và hiệu chỉnh thiết bị |
1382 | 自动化系统升级 (zìdònghuà xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống tự động hóa |
1383 | 工程项目评估 (gōngchéng xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án kỹ thuật |
1384 | 机械系统设计 (jīxiè xìtǒng shèjì) – Thiết kế hệ thống cơ khí |
1385 | 设备维护方案 (shèbèi wéihù fāng’àn) – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
1386 | 自动化设备安装 (zìdònghuà shèbèi ānzhuāng) – Lắp đặt thiết bị tự động hóa |
1387 | 工程设计审核 (gōngchéng shèjì shěnhé) – Kiểm tra thiết kế dự án |
1388 | 机械操作安全 (jīxiè cāozuò ānquán) – An toàn vận hành cơ khí |
1389 | 自动化生产系统调试 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng tiáoshì) – Điều chỉnh hệ thống sản xuất tự động hóa |
1390 | 机械装置检修 (jīxiè zhuāngzhì jiǎnxiū) – Kiểm tra và sửa chữa thiết bị cơ khí |
1391 | 设备性能优化 (shèbèi xìngnéng yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất thiết bị |
1392 | 自动化控制方案 (zìdònghuà kòngzhì fāng’àn) – Kế hoạch điều khiển tự động hóa |
1393 | 机械测试设备 (jīxiè cèshì shèbèi) – Thiết bị kiểm tra cơ khí |
1394 | 自动化系统升级计划 (zìdònghuà xìtǒng shēngjí jìhuà) – Kế hoạch nâng cấp hệ thống tự động hóa |
1395 | 工程技术文档 (gōngchéng jìshù wéndàng) – Tài liệu kỹ thuật dự án |
1396 | 机械设计图纸 (jīxiè shèjì túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế cơ khí |
1397 | 设备运行参数 (shèbèi yùnxíng cānshù) – Thông số vận hành thiết bị |
1398 | 自动化设备控制系统 (zìdònghuà shèbèi kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển thiết bị tự động hóa |
1399 | 工程项目报告 (gōngchéng xiàngmù bàogào) – Báo cáo dự án kỹ thuật |
1400 | 机械系统性能 (jīxiè xìtǒng xìngnéng) – Hiệu suất hệ thống cơ khí |
1401 | 设备维修技术 (shèbèi wéixiū jìshù) – Kỹ thuật bảo trì thiết bị |
1402 | 自动化生产线维护 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn wéihù) – Bảo trì dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1403 | 工程设计修改 (gōngchéng shèjì xiūgǎi) – Sửa đổi thiết kế dự án |
1404 | 机械装置操作 (jīxiè zhuāngzhì cāozuò) – Vận hành thiết bị cơ khí |
1405 | 设备检修技术 (shèbèi jiǎnxiū jìshù) – Kỹ thuật kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
1406 | 自动化系统安装 (zìdònghuà xìtǒng ānzhuāng) – Lắp đặt hệ thống tự động hóa |
1407 | 工程项目计划书 (gōngchéng xiàngmù jìhuà shū) – Tài liệu kế hoạch dự án |
1408 | 机械部件组装 (jīxiè bùjiàn zǔzhuāng) – Lắp ráp linh kiện cơ khí |
1409 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Xử lý sự cố thiết bị |
1410 | 自动化设备设计标准 (zìdònghuà shèbèi shèjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết kế thiết bị tự động hóa |
1411 | 工程实施监督 (gōngchéng shíshī jiāndū) – Giám sát triển khai dự án |
1412 | 机械加工设备调试 (jīxiè jiāgōng shèbèi tiáoshì) – Điều chỉnh thiết bị gia công cơ khí |
1413 | 设备性能测试标准 (shèbèi xìngnéng cèshì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thử nghiệm hiệu suất thiết bị |
1414 | 自动化生产过程控制 (zìdònghuà shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất tự động hóa |
1415 | 工程设计评审 (gōngchéng shèjì píngshěn) – Đánh giá thiết kế dự án |
1416 | 机械零件安装 (jīxiè língjiàn ānzhuāng) – Lắp đặt linh kiện cơ khí |
1417 | 设备状态监测 (shèbèi zhuàngtài jiāncè) – Giám sát trạng thái thiết bị |
1418 | 工程设备调试 (gōngchéng shèbèi tiáoshì) – Điều chỉnh thiết bị dự án |
1419 | 机械设计计算书 (jīxiè shèjì jìsuàn shū) – Tài liệu tính toán thiết kế cơ khí |
1420 | 设备维护管理 (shèbèi wéihù guǎnlǐ) – Quản lý bảo trì thiết bị |
1421 | 自动化控制技术 (zìdònghuà kòngzhì jìshù) – Kỹ thuật điều khiển tự động hóa |
1422 | 工程施工管理 (gōngchéng shīgōng guǎnlǐ) – Quản lý thi công dự án |
1423 | 机械装置维护手册 (jīxiè zhuāngzhì wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì thiết bị cơ khí |
1424 | 设备故障预警 (shèbèi gùzhàng yùjǐng) – Cảnh báo sự cố thiết bị |
1425 | 自动化生产设备操作 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi cāozuò) – Vận hành thiết bị sản xuất tự động hóa |
1426 | 工程项目成本控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dự án kỹ thuật |
1427 | 机械系统调试 (jīxiè xìtǒng tiáoshì) – Điều chỉnh hệ thống cơ khí |
1428 | 设备维护计划书 (shèbèi wéihù jìhuà shū) – Tài liệu kế hoạch bảo trì thiết bị |
1429 | 自动化控制系统安装 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng ānzhuāng) – Lắp đặt hệ thống điều khiển tự động hóa |
1430 | 工程质量评估 (gōngchéng zhìliàng pínggū) – Đánh giá chất lượng dự án |
1431 | 机械测试仪器 (jīxiè cèshì yíqì) – Thiết bị thử nghiệm cơ khí |
1432 | 设备操作指南 (shèbèi cāozuò zhǐnán) – Hướng dẫn vận hành thiết bị |
1433 | 自动化系统维护记录 (zìdònghuà xìtǒng wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì hệ thống tự động hóa |
1434 | 工程实施进度表 (gōngchéng shíshī jìndù biǎo) – Bảng tiến độ triển khai dự án |
1435 | 设备安装规范 (shèbèi ānzhuāng guīfàn) – Quy chuẩn lắp đặt thiết bị |
1436 | 自动化生产调度 (zìdònghuà shēngchǎn tiáodù) – Lập lịch sản xuất tự động hóa |
1437 | 工程质量检验 (gōngchéng zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng dự án |
1438 | 机械设计改进 (jīxiè shèjì gǎijìn) – Cải tiến thiết kế cơ khí |
1439 | 自动化设备故障 (zìdònghuà shèbèi gùzhàng) – Sự cố thiết bị tự động hóa |
1440 | 工程实施团队 (gōngchéng shíshī tuánduì) – Nhóm triển khai dự án |
1441 | 机械操作培训 (jīxiè cāozuò péixùn) – Đào tạo vận hành cơ khí |
1442 | 设备保养周期 (shèbèi bǎoyǎng zhōuqī) – Chu kỳ bảo dưỡng thiết bị |
1443 | 自动化控制策略 (zìdònghuà kòngzhì cèlüè) – Chiến lược điều khiển tự động hóa |
1444 | 工程风险评估 (gōngchéng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án |
1445 | 机械装置运行 (jīxiè zhuāngzhì yùnxíng) – Hoạt động của thiết bị cơ khí |
1446 | 设备故障排查工具 (shèbèi gùzhàng páichá gōngjù) – Công cụ điều tra sự cố thiết bị |
1447 | 工程项目验收 (gōngchéng xiàngmù yànshōu) – Nghiệm thu dự án kỹ thuật |
1448 | 机械设备配置 (jīxiè shèbèi pèizhì) – Bố trí thiết bị cơ khí |
1449 | 设备状态报告 (shèbèi zhuàngtài bàogào) – Báo cáo trạng thái thiết bị |
1450 | 自动化设备调试方案 (zìdònghuà shèbèi tiáoshì fāng’àn) – Kế hoạch điều chỉnh thiết bị tự động hóa |
1451 | 工程项目时间表 (gōngchéng xiàngmù shíjiān biǎo) – Biểu đồ thời gian dự án |
1452 | 机械设备调试 (jīxiè shèbèi tiáoshì) – Điều chỉnh thiết bị cơ khí |
1453 | 自动化生产线维护计划 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1454 | 工程项目质量控制 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dự án |
1455 | 机械装置调试工具 (jīxiè zhuāngzhì tiáoshì gōngjù) – Công cụ điều chỉnh thiết bị cơ khí |
1456 | 设备维护手册 (shèbèi wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì thiết bị |
1457 | 自动化控制系统测试 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng cèshì) – Thử nghiệm hệ thống điều khiển tự động hóa |
1458 | 工程设计标准 (gōngchéng shèjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết kế dự án |
1459 | 机械部件组装工具 (jīxiè bùjiàn zǔzhuāng gōngjù) – Công cụ lắp ráp linh kiện cơ khí |
1460 | 自动化生产流程 (zìdònghuà shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất tự động hóa |
1461 | 工程技术方案 (gōngchéng jìshù fāng’àn) – Kế hoạch kỹ thuật dự án |
1462 | 机械设备检验 (jīxiè shèbèi jiǎnyàn) – Kiểm tra thiết bị cơ khí |
1463 | 设备运行检测 (shèbèi yùnxíng jiǎncè) – Kiểm tra hoạt động thiết bị |
1464 | 自动化设备保养 (zìdònghuà shèbèi bǎoyǎng) – Bảo dưỡng thiết bị tự động hóa |
1465 | 工程项目实施计划 (gōngchéng xiàngmù shíshī jìhuà) – Kế hoạch triển khai dự án |
1466 | 机械系统分析 (jīxiè xìtǒng fēnxī) – Phân tích hệ thống cơ khí |
1467 | 设备故障修复 (shèbèi gùzhàng xiūfù) – Sửa chữa sự cố thiết bị |
1468 | 自动化系统安装规范 (zìdònghuà xìtǒng ānzhuāng guīfàn) – Quy chuẩn lắp đặt hệ thống tự động hóa |
1469 | 工程实施流程 (gōngchéng shíshī liúchéng) – Quy trình triển khai dự án |
1470 | 设备安装标准 (shèbèi ānzhuāng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lắp đặt thiết bị |
1471 | 自动化生产系统维护 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống sản xuất tự động hóa |
1472 | 工程项目进度 (gōngchéng xiàngmù jìndù) – Tiến độ dự án kỹ thuật |
1473 | 机械部件测试工具 (jīxiè bùjiàn cèshì gōngjù) – Công cụ kiểm tra linh kiện cơ khí |
1474 | 设备维护检查 (shèbèi wéihù jiǎnchá) – Kiểm tra bảo trì thiết bị |
1475 | 自动化控制系统调整 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng tiáozhěng) – Điều chỉnh hệ thống điều khiển tự động hóa |
1476 | 工程设计变更 (gōngchéng shèjì biàngēng) – Thay đổi thiết kế dự án |
1477 | 自动化生产线配置 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn pèizhì) – Bố trí dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1478 | 工程质量监控 (gōngchéng zhìliàng jiānkòng) – Giám sát chất lượng dự án |
1479 | 机械装置校准 (jīxiè zhuāngzhì xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh thiết bị cơ khí |
1480 | 工程实施阶段 (gōngchéng shíshī jiēduàn) – Giai đoạn triển khai dự án |
1481 | 机械设备优化 (jīxiè shèbèi yōuhuà) – Tối ưu hóa thiết bị cơ khí |
1482 | 设备保养计划 (shèbèi bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị |
1483 | 自动化系统故障 (zìdònghuà xìtǒng gùzhàng) – Sự cố hệ thống tự động hóa |
1484 | 工程实施验收 (gōngchéng shíshī yànshōu) – Nghiệm thu triển khai dự án |
1485 | 机械系统设计图 (jīxiè xìtǒng shèjì tú) – Bản vẽ thiết kế hệ thống cơ khí |
1486 | 设备安装和调试 (shèbèi ānzhuāng hé tiáoshì) – Lắp đặt và điều chỉnh thiết bị |
1487 | 自动化生产过程优化 (zìdònghuà shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất tự động hóa |
1488 | 工程设备维护 (gōngchéng shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị dự án |
1489 | 机械部件修理 (jīxiè bùjiàn xiūlǐ) – Sửa chữa linh kiện cơ khí |
1490 | 自动化控制系统维护 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống điều khiển tự động hóa |
1491 | 工程项目管理计划 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý dự án kỹ thuật |
1492 | 机械设备可靠性 (jīxiè shèbèi kěkàoxìng) – Độ tin cậy của thiết bị cơ khí |
1493 | 设备故障修复方案 (shèbèi gùzhàng xiūfù fāng’àn) – Kế hoạch sửa chữa sự cố thiết bị |
1494 | 自动化生产设备检验 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi jiǎnyàn) – Kiểm tra thiết bị sản xuất tự động hóa |
1495 | 工程质量标准 (gōngchéng zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng dự án |
1496 | 机械系统维修 (jīxiè xìtǒng wéixiū) – Bảo trì hệ thống cơ khí |
1497 | 设备性能分析 (shèbèi xìngnéng fēnxī) – Phân tích hiệu suất thiết bị |
1498 | 自动化设备调试计划 (zìdònghuà shèbèi tiáoshì jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh thiết bị tự động hóa |
1499 | 工程实施报告书 (gōngchéng shíshī bàogào shū) – Báo cáo triển khai dự án |
1500 | 机械设备操作规程 (jīxiè shèbèi cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành thiết bị cơ khí |
1501 | 设备维护培训 (shèbèi wéihù péixùn) – Đào tạo bảo trì thiết bị |
1502 | 自动化系统优化 (zìdònghuà xìtǒng yōuhuà) – Tối ưu hóa hệ thống tự động hóa |
1503 | 工程项目验收标准 (gōngchéng xiàngmù yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn nghiệm thu dự án |
1504 | 机械设备设计标准 (jīxiè shèbèi shèjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết kế thiết bị cơ khí |
1505 | 设备故障检测仪 (shèbèi gùzhàng jiǎncè yí) – Máy kiểm tra sự cố thiết bị |
1506 | 自动化生产线设计图 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn shèjì tú) – Bản vẽ thiết kế dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1507 | 工程设备运行 (gōngchéng shèbèi yùnxíng) – Vận hành thiết bị dự án |
1508 | 机械部件更换 (jīxiè bùjiàn gēnghuàn) – Thay thế linh kiện cơ khí |
1509 | 设备维护和检修 (shèbèi wéihù hé jiǎnxiū) – Bảo trì và sửa chữa thiết bị |
1510 | 工程项目进展 (gōngchéng xiàngmù jìnzhǎn) – Tiến triển của dự án kỹ thuật |
1511 | 机械加工质量控制 (jīxiè jiāgōng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng gia công cơ khí |
1512 | 设备维修计划 (shèbèi wéixiū jìhuà) – Kế hoạch sửa chữa thiết bị |
1513 | 自动化设备升级 (zìdònghuà shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị tự động hóa |
1514 | 机械系统维护记录 (jīxiè xìtǒng wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì hệ thống cơ khí |
1515 | 设备故障检测 (shèbèi gùzhàng jiǎncè) – Kiểm tra sự cố thiết bị |
1516 | 自动化生产线调试 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn tiáoshì) – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1517 | 工程技术规范 (gōngchéng jìshù guīfàn) – Quy định kỹ thuật dự án |
1518 | 机械设备操作培训 (jīxiè shèbèi cāozuò péixùn) – Đào tạo vận hành thiết bị cơ khí |
1519 | 设备维护和保养 (shèbèi wéihù hé bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1520 | 机械设备运行监控 (jīxiè shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Giám sát hoạt động thiết bị cơ khí |
1521 | 设备调试记录 (shèbèi tiáoshì jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh thiết bị |
1522 | 自动化系统设计标准 (zìdònghuà xìtǒng shèjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống tự động hóa |
1523 | 工程项目质量保证 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng dự án kỹ thuật |
1524 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Hồ sơ sửa chữa thiết bị |
1525 | 自动化生产线安装 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn ānzhuāng) – Lắp đặt dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1526 | 工程设计文档管理 (gōngchéng shèjì wéndàng guǎnlǐ) – Quản lý tài liệu thiết kế dự án |
1527 | 机械系统性能评估 (jīxiè xìtǒng xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất hệ thống cơ khí |
1528 | 设备故障报告 (shèbèi gùzhàng bàogào) – Báo cáo sự cố thiết bị |
1529 | 自动化设备维护手册 (zìdònghuà shèbèi wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì thiết bị tự động hóa |
1530 | 工程项目实施标准 (gōngchéng xiàngmù shíshī biāozhǔn) – Tiêu chuẩn triển khai dự án |
1531 | 机械设备测试方法 (jīxiè shèbèi cèshì fāngfǎ) – Phương pháp thử nghiệm thiết bị cơ khí |
1532 | 设备保养日志 (shèbèi bǎoyǎng rìzhì) – Nhật ký bảo dưỡng thiết bị |
1533 | 自动化系统操作培训 (zìdònghuà xìtǒng cāozuò péixùn) – Đào tạo vận hành hệ thống tự động hóa |
1534 | 工程项目变更管理 (gōngchéng xiàngmù biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi dự án kỹ thuật |
1535 | 机械装置性能评估 (jīxiè zhuāngzhì xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất thiết bị cơ khí |
1536 | 设备运行报告 (shèbèi yùnxíng bàogào) – Báo cáo hoạt động thiết bị |
1537 | 自动化设备调试记录 (zìdònghuà shèbèi tiáoshì jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh thiết bị tự động hóa |
1538 | 工程项目总结报告 (gōngchéng xiàngmù zǒngjié bàogào) – Báo cáo tổng kết dự án kỹ thuật |
1539 | 机械设备故障诊断 (jīxiè shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố thiết bị cơ khí |
1540 | 设备测试仪 (shèbèi cèshì yí) – Máy kiểm tra thiết bị |
1541 | 自动化生产线调整 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1542 | 工程项目风险管理 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án kỹ thuật |
1543 | 机械设备操作规范 (jīxiè shèbèi cāozuò guīfàn) – Quy chuẩn vận hành thiết bị cơ khí |
1544 | 设备保养记录 (shèbèi bǎoyǎng jìlù) – Hồ sơ bảo dưỡng thiết bị |
1545 | 自动化控制系统故障 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng gùzhàng) – Sự cố hệ thống điều khiển tự động hóa |
1546 | 工程设计优化 (gōngchéng shèjì yōuhuà) – Tối ưu hóa thiết kế dự án |
1547 | 自动化生产线调度 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn tiáodù) – Lập lịch dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1548 | 工程项目技术支持 (gōngchéng xiàngmù jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật dự án |
1549 | 设备运行手册 (shèbèi yùnxíng shǒucè) – Sổ tay vận hành thiết bị |
1550 | 自动化系统检测 (zìdònghuà xìtǒng jiǎncè) – Kiểm tra hệ thống tự động hóa |
1551 | 工程项目预算 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án kỹ thuật |
1552 | 机械设备升级 (jīxiè shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị cơ khí |
1553 | 自动化设备操作手册 (zìdònghuà shèbèi cāozuò shǒucè) – Sổ tay vận hành thiết bị tự động hóa |
1554 | 工程实施质量管理 (gōngchéng shíshī zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng triển khai dự án |
1555 | 机械设备精度 (jīxiè shèbèi jīngdù) – Độ chính xác của thiết bị cơ khí |
1556 | 设备运行参数 (shèbèi yùnxíng cānshù) – Thông số hoạt động thiết bị |
1557 | 自动化控制系统故障诊断 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố hệ thống điều khiển tự động hóa |
1558 | 工程项目调整 (gōngchéng xiàngmù tiáozhěng) – Điều chỉnh dự án kỹ thuật |
1559 | 设备安装记录 (shèbèi ānzhuāng jìlù) – Hồ sơ lắp đặt thiết bị |
1560 | 自动化设备操作记录 (zìdònghuà shèbèi cāozuò jìlù) – Hồ sơ vận hành thiết bị tự động hóa |
1561 | 工程技术方案评审 (gōngchéng jìshù fāng’àn píngshěn) – Đánh giá kế hoạch kỹ thuật dự án |
1562 | 机械设备可靠性测试 (jīxiè shèbèi kěkàoxìng cèshì) – Thử nghiệm độ tin cậy của thiết bị cơ khí |
1563 | 设备运行状态 (shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Tình trạng hoạt động thiết bị |
1564 | 工程项目技术审核 (gōngchéng xiàngmù jìshù shěnhé) – Xét duyệt kỹ thuật dự án |
1565 | 机械装置性能测试 (jīxiè zhuāngzhì xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất thiết bị cơ khí |
1566 | 设备维修策略 (shèbèi wéixiū cèlüè) – Chiến lược sửa chữa thiết bị |
1567 | 自动化控制系统升级 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống điều khiển tự động hóa |
1568 | 工程实施计划调整 (gōngchéng shíshī jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch triển khai dự án |
1569 | 机械设备故障排除 (jīxiè shèbèi gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố thiết bị cơ khí |
1570 | 设备保养和维护 (shèbèi bǎoyǎng hé wéihù) – Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị |
1571 | 自动化生产设备检验报告 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi jiǎnyàn bàogào) – Báo cáo kiểm tra thiết bị sản xuất tự động hóa |
1572 | 工程项目成果验收 (gōngchéng xiàngmù chéngguǒ yànshōu) – Nghiệm thu kết quả dự án kỹ thuật |
1573 | 机械设备操作培训课程 (jīxiè shèbèi cāozuò péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo vận hành thiết bị cơ khí |
1574 | 自动化系统维护计划 (zìdònghuà xìtǒng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì hệ thống tự động hóa |
1575 | 工程设计图纸 (gōngchéng shèjì túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế dự án |
1576 | 机械装置故障分析 (jīxiè zhuāngzhì gùzhàng fēnxī) – Phân tích sự cố thiết bị cơ khí |
1577 | 自动化生产线设计规范 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn shèjì guīfàn) – Quy chuẩn thiết kế dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1578 | 工程项目实施计划书 (gōngchéng xiàngmù shíshī jìhuà shū) – Sách kế hoạch triển khai dự án |
1579 | 机械设备精度检测 (jīxiè shèbèi jīngdù jiǎncè) – Kiểm tra độ chính xác của thiết bị cơ khí |
1580 | 设备故障处理流程 (shèbèi gùzhàng chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý sự cố thiết bị |
1581 | 自动化设备安装手册 (zìdònghuà shèbèi ānzhuāng shǒucè) – Sổ tay lắp đặt thiết bị tự động hóa |
1582 | 工程项目质量检验 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng dự án kỹ thuật |
1583 | 设备维护和检修记录 (shèbèi wéihù hé jiǎnxiū jìlù) – Hồ sơ bảo trì và sửa chữa thiết bị |
1584 | 自动化控制系统操作规程 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành hệ thống điều khiển tự động hóa |
1585 | 工程设计和施工 (gōngchéng shèjì hé shīgōng) – Thiết kế và thi công dự án |
1586 | 机械部件质量检测 (jīxiè bùjiàn zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng linh kiện cơ khí |
1587 | 设备使用手册 (shèbèi shǐyòng shǒucè) – Sổ tay sử dụng thiết bị |
1588 | 工程项目施工报告 (gōngchéng xiàngmù shīgōng bàogào) – Báo cáo thi công dự án kỹ thuật |
1589 | 机械设备性能指标 (jīxiè shèbèi xìngnéng zhǐbiāo) – Chỉ tiêu hiệu suất thiết bị cơ khí |
1590 | 设备故障修复技术 (shèbèi gùzhàng xiūfù jìshù) – Kỹ thuật sửa chữa sự cố thiết bị |
1591 | 自动化生产系统测试 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng cèshì) – Thử nghiệm hệ thống sản xuất tự động hóa |
1592 | 工程项目材料清单 (gōngchéng xiàngmù cáiliào qīngdān) – Danh sách vật liệu dự án kỹ thuật |
1593 | 机械设备设计规范 (jīxiè shèbèi shèjì guīfàn) – Quy chuẩn thiết kế thiết bị cơ khí |
1594 | 设备运行监测系统 (shèbèi yùnxíng jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát hoạt động thiết bị |
1595 | 自动化设备故障排除 (zìdònghuà shèbèi gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố thiết bị tự động hóa |
1596 | 工程项目实施进度 (gōngchéng xiàngmù shíshī jìndù) – Tiến độ triển khai dự án kỹ thuật |
1597 | 机械装置维护计划 (jīxiè zhuāngzhì wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị cơ khí |
1598 | 设备调试和测试 (shèbèi tiáoshì hé cèshì) – Điều chỉnh và thử nghiệm thiết bị |
1599 | 自动化控制系统分析 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng fēnxī) – Phân tích hệ thống điều khiển tự động hóa |
1600 | 工程项目技术规范 (gōngchéng xiàngmù jìshù guīfàn) – Quy định kỹ thuật dự án |
1601 | 机械设备维护方案 (jīxiè shèbèi wéihù fāng’àn) – Kế hoạch bảo trì thiết bị cơ khí |
1602 | 设备操作安全规范 (shèbèi cāozuò ānquán guīfàn) – Quy chuẩn an toàn vận hành thiết bị |
1603 | 自动化生产线运行 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn yùnxíng) – Hoạt động của dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1604 | 工程项目验收标准 (gōngchéng xiàngmù yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn nghiệm thu dự án kỹ thuật |
1605 | 机械系统设计手册 (jīxiè xìtǒng shèjì shǒucè) – Sổ tay thiết kế hệ thống cơ khí |
1606 | 自动化设备操作规程 (zìdònghuà shèbèi cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành thiết bị tự động hóa |
1607 | 工程项目实施细则 (gōngchéng xiàngmù shíshī xìzé) – Quy định chi tiết triển khai dự án kỹ thuật |
1608 | 机械设备检测标准 (jīxiè shèbèi jiǎncè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra thiết bị cơ khí |
1609 | 设备调试和维护 (shèbèi tiáoshì hé wéihù) – Điều chỉnh và bảo trì thiết bị |
1610 | 自动化控制系统优化 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng yōuhuà) – Tối ưu hóa hệ thống điều khiển tự động hóa |
1611 | 工程项目风险评估 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án kỹ thuật |
1612 | 机械装置安装步骤 (jīxiè zhuāngzhì ānzhuāng bùzhòu) – Các bước lắp đặt thiết bị cơ khí |
1613 | 设备运行分析 (shèbèi yùnxíng fēnxī) – Phân tích hoạt động thiết bị |
1614 | 自动化生产线调试方案 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn tiáoshì fāng’àn) – Kế hoạch điều chỉnh dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1615 | 工程项目技术交底 (gōngchéng xiàngmù jìshù jiāodǐ) – Bàn giao kỹ thuật dự án |
1616 | 机械系统维护手册 (jīxiè xìtǒng wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì hệ thống cơ khí |
1617 | 设备维修手册 (shèbèi wéixiū shǒucè) – Sổ tay sửa chữa thiết bị |
1618 | 自动化设备安装计划 (zìdònghuà shèbèi ānzhuāng jìhuà) – Kế hoạch lắp đặt thiết bị tự động hóa |
1619 | 工程项目质量控制 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dự án kỹ thuật |
1620 | 机械设备维修技术 (jīxiè shèbèi wéixiū jìshù) – Kỹ thuật sửa chữa thiết bị cơ khí |
1621 | 设备故障记录 (shèbèi gùzhàng jìlù) – Hồ sơ sự cố thiết bị |
1622 | 自动化控制系统实施 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng shíshī) – Triển khai hệ thống điều khiển tự động hóa |
1623 | 工程项目计划调整 (gōngchéng xiàngmù jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch dự án kỹ thuật |
1624 | 机械设备操作安全 (jīxiè shèbèi cāozuò ānquán) – An toàn vận hành thiết bị cơ khí |
1625 | 设备维护和升级 (shèbèi wéihù hé shēngjí) – Bảo trì và nâng cấp thiết bị |
1626 | 工程项目实施进度报告 (gōngchéng xiàngmù shíshī jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ triển khai dự án kỹ thuật |
1627 | 机械设备检测工具 (jīxiè shèbèi jiǎncè gōngjù) – Công cụ kiểm tra thiết bị cơ khí |
1628 | 自动化系统调试手册 (zìdònghuà xìtǒng tiáoshì shǒucè) – Sổ tay điều chỉnh hệ thống tự động hóa |
1629 | 工程项目设备清单 (gōngchéng xiàngmù shèbèi qīngdān) – Danh sách thiết bị dự án kỹ thuật |
1630 | 机械装置运行状态监测 (jīxiè zhuāngzhì yùnxíng zhuàngtài jiāncè) – Giám sát trạng thái hoạt động của thiết bị cơ khí |
1631 | 设备故障排除方法 (shèbèi gùzhàng páichú fāngfǎ) – Phương pháp loại bỏ sự cố thiết bị |
1632 | 自动化生产系统升级 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống sản xuất tự động hóa |
1633 | 工程项目实施报告 (gōngchéng xiàngmù shíshī bàogào) – Báo cáo triển khai dự án kỹ thuật |
1634 | 机械设备运行维护 (jīxiè shèbèi yùnxíng wéihù) – Bảo trì và vận hành thiết bị cơ khí |
1635 | 设备维修和保养指南 (shèbèi wéixiū hé bǎoyǎng zhǐnán) – Hướng dẫn sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị |
1636 | 自动化控制系统实施方案 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng shíshī fāng’àn) – Kế hoạch triển khai hệ thống điều khiển tự động hóa |
1637 | 工程项目质量审核 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng shěnhé) – Xét duyệt chất lượng dự án kỹ thuật |
1638 | 机械装置调试技术 (jīxiè zhuāngzhì tiáoshì jìshù) – Kỹ thuật điều chỉnh thiết bị cơ khí |
1639 | 设备性能测试方案 (shèbèi xìngnéng cèshì fāng’àn) – Kế hoạch thử nghiệm hiệu suất thiết bị |
1640 | 自动化生产线调度系统 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn tiáodù xìtǒng) – Hệ thống lập lịch dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1641 | 工程项目资源管理 (gōngchéng xiàngmù zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên dự án kỹ thuật |
1642 | 机械设备故障预防 (jīxiè shèbèi gùzhàng yùfáng) – Phòng ngừa sự cố thiết bị cơ khí |
1643 | 自动化设备维护记录 (zìdònghuà shèbèi wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì thiết bị tự động hóa |
1644 | 工程项目进度监控 (gōngchéng xiàngmù jìndù jiānkòng) – Giám sát tiến độ dự án kỹ thuật |
1645 | 自动化系统运行记录 (zìdònghuà xìtǒng yùnxíng jìlù) – Hồ sơ hoạt động hệ thống tự động hóa |
1646 | 工程项目实施计划表 (gōngchéng xiàngmù shíshī jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch triển khai dự án kỹ thuật |
1647 | 机械装置故障诊断 (jīxiè zhuāngzhì gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố thiết bị cơ khí |
1648 | 自动化生产系统优化方案 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa hệ thống sản xuất tự động hóa |
1649 | 工程项目进度报告 (gōngchéng xiàngmù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ dự án kỹ thuật |
1650 | 机械设备检测方法 (jīxiè shèbèi jiǎncè fāngfǎ) – Phương pháp kiểm tra thiết bị cơ khí |
1651 | 工程项目质量管理 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng dự án kỹ thuật |
1652 | 机械装置维护保养 (jīxiè zhuāngzhì wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì bảo dưỡng thiết bị cơ khí |
1653 | 自动化生产线管理系统 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1654 | 工程项目资源配置 (gōngchéng xiàngmù zīyuán pèizhì) – Phân bổ tài nguyên dự án kỹ thuật |
1655 | 机械设备故障维修 (jīxiè shèbèi gùzhàng wéixiū) – Sửa chữa sự cố thiết bị cơ khí |
1656 | 设备安装流程 (shèbèi ānzhuāng liúchéng) – Quy trình lắp đặt thiết bị |
1657 | 自动化设备检修记录 (zìdònghuà shèbèi jiǎnxiū jìlù) – Hồ sơ sửa chữa thiết bị tự động hóa |
1658 | 机械设备操作手册 (jīxiè shèbèi cāozuò shǒucè) – Sổ tay vận hành thiết bị cơ khí |
1659 | 自动化系统运行维护 (zìdònghuà xìtǒng yùnxíng wéihù) – Bảo trì hoạt động hệ thống tự động hóa |
1660 | 机械装置操作规程 (jīxiè zhuāngzhì cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành thiết bị cơ khí |
1661 | 自动化生产系统故障诊断 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố hệ thống sản xuất tự động hóa |
1662 | 工程项目进度控制 (gōngchéng xiàngmù jìndù kòngzhì) – Kiểm soát tiến độ dự án kỹ thuật |
1663 | 机械设备维护标准 (jīxiè shèbèi wéihù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo trì thiết bị cơ khí |
1664 | 设备维修日志 (shèbèi wéixiū rìzhì) – Nhật ký sửa chữa thiết bị |
1665 | 机械装置运行维护手册 (jīxiè zhuāngzhì yùnxíng wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì vận hành thiết bị cơ khí |
1666 | 自动化生产线实施方案 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn shíshī fāng’àn) – Kế hoạch triển khai dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1667 | 工程项目资源分配 (gōngchéng xiàngmù zīyuán fēnpèi) – Phân phối tài nguyên dự án kỹ thuật |
1668 | 机械设备故障管理 (jīxiè shèbèi gùzhàng guǎnlǐ) – Quản lý sự cố thiết bị cơ khí |
1669 | 设备安装和调试记录 (shèbèi ānzhuāng hé tiáoshì jìlù) – Hồ sơ lắp đặt và điều chỉnh thiết bị |
1670 | 自动化设备维护和检修 (zìdònghuà shèbèi wéihù hé jiǎnxiū) – Bảo trì và sửa chữa thiết bị tự động hóa |
1671 | 工程项目进度计划 (gōngchéng xiàngmù jìndù jìhuà) – Kế hoạch tiến độ dự án kỹ thuật |
1672 | 机械设备性能测试 (jīxiè shèbèi xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất thiết bị cơ khí |
1673 | 工程项目工程量清单 (gōngchéng xiàngmù gōngchéng liàng qīngdān) – Danh sách khối lượng công trình dự án kỹ thuật |
1674 | 机械装置安装规范 (jīxiè zhuāngzhì ānzhuāng guīfàn) – Quy chuẩn lắp đặt thiết bị cơ khí |
1675 | 设备维护记录簿 (shèbèi wéihù jìlù bù) – Sổ ghi chép bảo trì thiết bị |
1676 | 自动化生产线调试记录 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn tiáoshì jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1677 | 工程项目预算控制 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách dự án kỹ thuật |
1678 | 自动化设备故障报告 (zìdònghuà shèbèi gùzhàng bàogào) – Báo cáo sự cố thiết bị tự động hóa |
1679 | 工程项目阶段报告 (gōngchéng xiàngmù jiēduàn bàogào) – Báo cáo giai đoạn dự án kỹ thuật |
1680 | 机械装置运行评估 (jīxiè zhuāngzhì yùnxíng pínggū) – Đánh giá hoạt động thiết bị cơ khí |
1681 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
1682 | 自动化控制系统性能评估 (zìdònghuà kòngzhì xìtǒng xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất hệ thống điều khiển tự động hóa |
1683 | 工程项目管理体系 (gōngchéng xiàngmù guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý dự án kỹ thuật |
1684 | 机械设备调试方法 (jīxiè shèbèi tiáoshì fāngfǎ) – Phương pháp điều chỉnh thiết bị cơ khí |
1685 | 设备维护和保养计划 (shèbèi wéihù hé bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1686 | 自动化生产线运行日志 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn yùnxíng rìzhì) – Nhật ký hoạt động dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1687 | 工程项目风险评估报告 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro dự án kỹ thuật |
1688 | 机械设备设计图纸 (jīxiè shèbèi shèjì túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế thiết bị cơ khí |
1689 | 自动化系统调整 (zìdònghuà xìtǒng tiáozhěng) – Điều chỉnh hệ thống tự động hóa |
1690 | 工程项目竣工报告 (gōngchéng xiàngmù jùngōng bàogào) – Báo cáo hoàn thành dự án kỹ thuật |
1691 | 机械装置检测标准 (jīxiè zhuāngzhì jiǎncè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra thiết bị cơ khí |
1692 | 工程项目调度管理 (gōngchéng xiàngmù tiáodù guǎnlǐ) – Quản lý lập lịch dự án kỹ thuật |
1693 | 机械设备安装规范 (jīxiè shèbèi ānzhuāng guīfàn) – Quy chuẩn lắp đặt thiết bị cơ khí |
1694 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố thiết bị |
1695 | 工程项目预算清单 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn qīngdān) – Danh sách ngân sách dự án kỹ thuật |
1696 | 机械装置检修工具 (jīxiè zhuāngzhì jiǎnxiū gōngjù) – Công cụ sửa chữa thiết bị cơ khí |
1697 | 设备维护和保养手册 (shèbèi wéihù hé bǎoyǎng shǒucè) – Sổ tay bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1698 | 自动化生产线故障排除 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1699 | 工程项目质量审核表 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng shěnhé biǎo) – Bảng kiểm tra chất lượng dự án kỹ thuật |
1700 | 设备检修计划表 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch bảo trì thiết bị |
1701 | 自动化设备性能测试 (zìdònghuà shèbèi xìngnéng cèshì) – Thử nghiệm hiệu suất thiết bị tự động hóa |
1702 | 工程项目资源调度 (gōngchéng xiàngmù zīyuán tiáodù) – Lập lịch tài nguyên dự án kỹ thuật |
1703 | 机械设备技术要求 (jīxiè shèbèi jìshù yāoqiú) – Yêu cầu kỹ thuật thiết bị cơ khí |
1704 | 设备调试手册 (shèbèi tiáoshì shǒucè) – Sổ tay điều chỉnh thiết bị |
1705 | 工程项目实施进展 (gōngchéng xiàngmù shíshī jìnzhǎn) – Tiến triển triển khai dự án kỹ thuật |
1706 | 机械装置维护标准 (jīxiè zhuāngzhì wéihù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo trì thiết bị cơ khí |
1707 | 设备故障分析报告 (shèbèi gùzhàng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích sự cố thiết bị |
1708 | 自动化生产线配置 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn pèizhì) – Cấu hình dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1709 | 工程项目验收 (gōngchéng xiàngmù yànshōu) – Kiểm tra nghiệm thu dự án kỹ thuật |
1710 | 设备维护程序 (shèbèi wéihù chéngxù) – Quy trình bảo trì thiết bị |
1711 | 自动化系统优化方案 (zìdònghuà xìtǒng yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa hệ thống tự động hóa |
1712 | 机械装置安全操作 (jīxiè zhuāngzhì ānquán cāozuò) – Vận hành an toàn thiết bị cơ khí |
1713 | 设备安装和调试标准 (shèbèi ānzhuāng hé tiáoshì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lắp đặt và điều chỉnh thiết bị |
1714 | 自动化设备检修计划 (zìdònghuà shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị tự động hóa |
1715 | 工程项目质量检查 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng dự án kỹ thuật |
1716 | 机械设备维护记录表 (jīxiè shèbèi wéihù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bảo trì thiết bị cơ khí |
1717 | 自动化生产系统安全 (zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng ānquán) – An toàn hệ thống sản xuất tự động hóa |
1718 | 工程项目进度调整 (gōngchéng xiàngmù jìndù tiáozhěng) – Điều chỉnh tiến độ dự án kỹ thuật |
1719 | 机械设备维护计划表 (jīxiè shèbèi wéihù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch bảo trì thiết bị cơ khí |
1720 | 设备性能优化方案 (shèbèi xìngnéng yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa hiệu suất thiết bị |
1721 | 工程项目预算调整 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách dự án kỹ thuật |
1722 | 机械装置运行管理 (jīxiè zhuāngzhì yùnxíng guǎnlǐ) – Quản lý hoạt động thiết bị cơ khí |
1723 | 设备故障诊断工具 (shèbèi gùzhàng zhěnduàn gōngjù) – Công cụ chẩn đoán sự cố thiết bị |
1724 | 工程项目质量保证书 (gōngchéng xiàngmù zhìliàng bǎozhèng shū) – Giấy chứng nhận đảm bảo chất lượng dự án kỹ thuật |
1725 | 机械设备调试计划 (jīxiè shèbèi tiáoshì jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh thiết bị cơ khí |
1726 | 设备维护流程 (shèbèi wéihù liúchéng) – Quy trình bảo trì thiết bị |
1727 | 自动化生产线运行手册 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn yùnxíng shǒucè) – Sổ tay vận hành dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1728 | 工程项目成本评估 (gōngchéng xiàngmù chéngběn pínggū) – Đánh giá chi phí dự án kỹ thuật |
1729 | 机械装置故障预警 (jīxiè zhuāngzhì gùzhàng yùjǐng) – Cảnh báo sự cố thiết bị cơ khí |
1730 | 设备安装和调试记录簿 (shèbèi ānzhuāng hé tiáoshì jìlù bù) – Sổ ghi chép lắp đặt và điều chỉnh thiết bị |
1731 | 自动化系统故障管理 (zìdònghuà xìtǒng gùzhàng guǎnlǐ) – Quản lý sự cố hệ thống tự động hóa |
1732 | 机械设备操作流程 (jīxiè shèbèi cāozuò liúchéng) – Quy trình vận hành thiết bị cơ khí |
1733 | 设备维护和保养记录 (shèbèi wéihù hé bǎoyǎng jìlù) – Hồ sơ bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1734 | 自动化生产线配置方案 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn pèizhì fāng’àn) – Kế hoạch cấu hình dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1735 | 工程项目进度跟踪 (gōngchéng xiàngmù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ dự án kỹ thuật |
Giới Thiệu Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Chinese Master, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm nổi bật với việc cung cấp các khóa học chất lượng cao cho các chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến HSK 9, cùng với các chứng chỉ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Đặc biệt, Trung tâm luyện thi HSK và HSKK dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ đang nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster nổi bật với sự đào tạo chuyên sâu và chất lượng giảng dạy hàng đầu. Các khóa học tại đây được thiết kế theo bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng với bộ giáo trình HSK 9 cấp cũng do chính tác giả biên soạn. Những bộ giáo trình này được đánh giá là độc quyền và tiên tiến, giúp học viên tiếp cận kiến thức tiếng Trung một cách hệ thống và hiệu quả.
Chứng Chỉ HSK: Trung tâm cung cấp các khóa học từ HSK 1 đến HSK 9, giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp theo từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Các khóa học được thiết kế phù hợp với mục tiêu của từng học viên, giúp họ chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK.
Chứng Chỉ HSKK: Trung tâm cũng đào tạo các chứng chỉ HSKK (Hán ngữ khẩu ngữ), bao gồm HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các khóa học HSKK giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp và phát âm chuẩn xác, phục vụ tốt cho nhu cầu học tập và làm việc.
Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm ChineMaster Chinese Master cam kết mang đến chất lượng giảng dạy tốt nhất. Thầy Vũ là chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi bật. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và kinh nghiệm dày dạn, Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm đảm bảo rằng mỗi học viên sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tâm và kiến thức chuyên sâu.
Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm ChineMaster
Chất Lượng Giảng Dạy: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến và giáo trình độc quyền, giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và hiệu quả.
Khóa Học Đa Dạng: Cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên.
Hỗ Trợ Toàn Diện: Đội ngũ giảng viên tận tâm và có kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập, từ việc chuẩn bị tài liệu đến ôn luyện và thi cử.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ lý tưởng cho những ai muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ và các bộ giáo trình độc quyền, Trung tâm cam kết mang lại sự học tập chất lượng và hiệu quả cao nhất cho từng học viên. Hãy đến với Trung tâm để trải nghiệm chương trình học tiếng Trung chuyên sâu và nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!
Đánh Giá Của Các Học Viên Lớp HSK 7, 8, 9 Tại Trung Tâm ChineMaster
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt là các lớp học HSK 7, 8, 9, đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ học viên. Các lớp học này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Dưới đây là những đánh giá từ các học viên của các lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm.
Nguyễn Thị Lan, học viên lớp HSK 7:
“Giảng viên tại Trung tâm ChineMaster rất tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học HSK 7 rất hợp lý, giúp tôi nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể. Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
Trần Minh Tuấn, học viên lớp HSK 8:
“Khóa học HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc. Các bài giảng không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn có nhiều bài tập thực hành. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự chuẩn bị chu đáo của Thầy Vũ và các giảng viên khác. Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của học viên.”
Lê Thị Hương, học viên lớp HSK 9:
“Tài liệu học tập tại Trung tâm ChineMaster thật sự ấn tượng. Bộ giáo trình HSK 9 cấp do Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn rất chi tiết và đầy đủ. Những bài tập và ví dụ trong sách rất sát với cấu trúc đề thi, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Đặc biệt, việc có những lớp học bổ sung và ôn luyện cũng là một điểm cộng lớn.”
Nguyễn Hoàng Anh, học viên lớp HSK 7:
“Tài liệu học tập được cung cấp rất phong phú và hữu ích. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết. Tôi cũng rất thích cách trung tâm tổ chức các buổi học thử nghiệm và kiểm tra định kỳ, giúp tôi theo dõi tiến độ học tập của mình.”
Phạm Văn Quang, học viên lớp HSK 8:
“Môi trường học tập tại Trung tâm ChineMaster rất thoải mái và chuyên nghiệp. Phòng học được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học. Hơn nữa, sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên và nhân viên rất tận tình. Họ luôn tạo điều kiện để học viên có thể trao đổi và thảo luận.”
Hoàng Thị Thu, học viên lớp HSK 9:
“Trung tâm ChineMaster không chỉ tập trung vào việc giảng dạy mà còn quan tâm đến sự phát triển toàn diện của học viên. Các buổi tư vấn và hỗ trợ sau giờ học rất hữu ích. Tôi cảm thấy mình được chăm sóc và hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.”
Vũ Minh Châu, học viên lớp HSK 7:
“Sau khi hoàn thành khóa học HSK 7, tôi đã cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng tiếng Trung của mình. Điểm số trong kỳ thi của tôi đã cải thiện đáng kể, và tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp.”
Nguyễn Văn Nam, học viên lớp HSK 8:
“Khóa học HSK 8 đã giúp tôi củng cố và mở rộng vốn từ vựng cũng như ngữ pháp. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm thấy mình đã sẵn sàng cho các kỳ thi cấp cao hơn.”
Các học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập, từ vựng tiếng trung và sự hỗ trợ của trung tâm. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và môi trường học tập chuyên nghiệp, Trung tâm đã giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung và chuẩn bị cho các chứng chỉ HSK, Trung tâm ChineMaster là sự lựa chọn lý tưởng.
Lưu Thị Mai, học viên lớp HSK 9:
“Chương trình ôn luyện tại Trung tâm ChineMaster rất hiệu quả. Các buổi học ôn luyện được tổ chức định kỳ, giúp tôi củng cố kiến thức và làm quen với dạng bài thi. Tôi đặc biệt thích các buổi thi thử, vì chúng giúp tôi làm quen với áp lực thời gian và cải thiện khả năng làm bài.”
Đỗ Minh Hòa, học viên lớp HSK 8:
“Trung tâm thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và đánh giá tiến độ học tập. Điều này không chỉ giúp tôi nhận diện được những điểm yếu mà còn giúp tôi điều chỉnh phương pháp học tập kịp thời. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự hỗ trợ từ giảng viên trong các buổi ôn luyện.”
Nguyễn Thanh Phương, học viên lớp HSK 7:
“Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất sáng tạo và dễ tiếp cận. Các bài giảng được thiết kế sinh động, với nhiều hoạt động tương tác giúp tôi dễ dàng hiểu và nhớ bài học. Tôi cảm thấy học tiếng Trung tại đây rất thú vị và bổ ích.”
Trương Quốc Đạt, học viên lớp HSK 9:
“Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc giải thích cặn kẽ các khái niệm phức tạp và đưa ra nhiều ví dụ thực tế. Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể. Phương pháp giảng dạy của Thầy thực sự đã giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.”
Phan Thị Mai Anh, học viên lớp HSK 8:
“Dịch vụ khách hàng tại Trung tâm ChineMaster rất chuyên nghiệp và chu đáo. Nhân viên hỗ trợ luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và giúp đỡ học viên khi cần. Tôi cũng rất hài lòng với cách trung tâm xử lý các yêu cầu và phản hồi của học viên một cách nhanh chóng và hiệu quả.”
Trí Thanh, học viên lớp HSK 9:
“Tôi rất ấn tượng với sự tận tâm của đội ngũ nhân viên. Họ không chỉ hỗ trợ trong việc đăng ký khóa học mà còn cung cấp các thông tin cần thiết về kỳ thi và quy trình học tập. Sự hỗ trợ này đã giúp tôi cảm thấy yên tâm và tập trung hơn vào việc học.”
Hà Thị Lan, học viên lớp HSK 7:
“Khóa học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sự tiến bộ của bản thân. Tôi khuyến khích những ai muốn học tiếng Trung và thi HSK đến với Trung tâm để trải nghiệm phương pháp giảng dạy chất lượng.”
Nguyễn Đức Anh, học viên lớp HSK 8:
“Tôi cảm thấy mình đã có một trải nghiệm học tập tuyệt vời tại Trung tâm ChineMaster. Kết quả kỳ thi của tôi đã cải thiện đáng kể và tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Trung tâm là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách nghiêm túc và hiệu quả.”
Từ những đánh giá của học viên lớp HSK 7, 8, 9, có thể thấy rằng Trung tâm ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập chuyên nghiệp và hỗ trợ tối đa cho học viên. Các giảng viên, tài liệu học tập, phương pháp giảng dạy và dịch vụ khách hàng đều nhận được những phản hồi tích cực, chứng tỏ Trung tâm là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín và hiệu quả, ChineMaster chắc chắn là địa chỉ không thể bỏ qua.
Hà Quỳnh Trang, học viên lớp HSK 9:
“Khóa học HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện rõ rệt kỹ năng giao tiếp và nghe hiểu. Các bài học được thiết kế để phản ánh các tình huống giao tiếp thực tế, điều này giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc hội thoại bằng tiếng Trung. Đặc biệt, các hoạt động nghe hiểu với các đoạn hội thoại và tình huống thực tế đã giúp tôi nâng cao khả năng nghe của mình.”
Nguyễn Minh Tâm, học viên lớp HSK 8:
“Trung tâm rất chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng nghe và nói. Các bài giảng không chỉ bao gồm lý thuyết mà còn có nhiều bài tập nghe và thực hành nói. Tôi cảm thấy khả năng nghe hiểu của mình đã được cải thiện đáng kể, điều này đã giúp tôi dễ dàng hơn trong việc theo dõi các cuộc trò chuyện và các buổi thuyết trình bằng tiếng Trung.”
Bùi Thị Yến, học viên lớp HSK 7:
“Trung tâm sử dụng nhiều công nghệ hiện đại trong giảng dạy, từ các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến đến các phần mềm kiểm tra và đánh giá. Điều này giúp việc học trở nên linh hoạt và thuận tiện hơn. Tôi rất ấn tượng với việc Trung tâm áp dụng công nghệ vào việc giảng dạy và học tập.”
Lê Văn Phúc, học viên lớp HSK 9:
“Phương pháp giảng dạy của Trung tâm rất hiện đại và sáng tạo. Các bài giảng thường xuyên được hỗ trợ bằng các công cụ học tập trực tuyến, video và phần mềm tương tác. Điều này không chỉ làm cho các bài học trở nên sinh động mà còn giúp tôi tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng hơn.”
Nguyễn Hoàng Lan, học viên lớp HSK 8:
“Trung tâm tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa và sự kiện cho học viên, như các buổi giao lưu, thuyết trình, và thi thử. Những hoạt động này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng mà còn tạo cơ hội để tôi kết nối với các bạn học viên khác. Tôi cảm thấy mình là một phần của một cộng đồng học tập thân thiện và hỗ trợ.”
Đào Thị Minh, học viên lớp HSK 7:
“Hoạt động ngoại khóa tại Trung tâm rất đa dạng và thú vị. Các buổi giao lưu và thảo luận giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với các bạn học viên. Tôi rất thích không khí học tập tại đây, nơi mà mọi người đều sẵn sàng giúp đỡ và chia sẻ kinh nghiệm.”
Lê Hoàng Hải, học viên lớp HSK 9:
“Mặc dù học phí tại Trung tâm ChineMaster không phải là thấp, nhưng tôi hoàn toàn cảm thấy đáng giá với những gì mình nhận được. Chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập, và sự hỗ trợ từ giảng viên đều rất tuyệt vời. Tôi tin rằng đầu tư vào khóa học tại Trung tâm là một quyết định đúng đắn cho sự nghiệp học tập của mình.”
Nguyễn Thị Thùy, học viên lớp HSK 8:
“Giá trị mà Trung tâm cung cấp xứng đáng với chi phí học tập. Với sự đầu tư vào tài liệu học tập, công nghệ giảng dạy và hỗ trợ học viên, tôi cảm thấy mình đã nhận được nhiều lợi ích. Trung tâm luôn cam kết mang lại chất lượng tốt nhất, điều này làm cho việc đầu tư vào việc học tiếng Trung tại đây rất đáng giá.”
Những đánh giá từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội đều cho thấy đây là một trung tâm đào tạo tiếng Trung xuất sắc. Trung tâm không chỉ cung cấp chất lượng giảng dạy cao với phương pháp học tiên tiến mà còn mang lại sự hỗ trợ tận tình và môi trường học tập thân thiện. Các học viên đều cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng tiếng Trung của mình nhờ vào chương trình học hiệu quả và sự đồng hành của đội ngũ giảng viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để chuẩn bị cho các chứng chỉ HSK và nâng cao kỹ năng tiếng Trung, Trung tâm ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng. Với sự hỗ trợ của các giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiện đại, Trung tâm chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trí Quang, học viên lớp HSK 7:
“Trung tâm ChineMaster không chỉ chú trọng vào việc giảng dạy mà còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sau khóa học rất tốt. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ từ giảng viên và nhân viên trung tâm. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi trong việc tìm kiếm cơ hội thực tập và việc làm liên quan đến tiếng Trung.”
Hồng Nhung, học viên lớp HSK 9:
“Tôi đánh giá rất cao sự hỗ trợ từ Trung tâm sau khi hoàn thành khóa học. Trung tâm cung cấp các dịch vụ tư vấn học tập tiếp tục, giúp tôi lựa chọn các khóa học nâng cao và phát triển nghề nghiệp. Điều này cho thấy Trung tâm thực sự quan tâm đến sự phát triển lâu dài của học viên.”
Thanh Mai, học viên lớp HSK 8:
“Tinh thần cộng đồng tại Trung tâm ChineMaster rất mạnh mẽ. Các học viên thường xuyên tổ chức các buổi học nhóm, thảo luận và trao đổi kinh nghiệm. Sự khích lệ từ các bạn học viên và giảng viên đã tạo động lực lớn cho tôi trong suốt quá trình học tập.”
Hải Đăng, học viên lớp HSK 7:
“Trung tâm luôn tạo ra một không khí học tập tích cực và khích lệ. Những lời động viên và phản hồi tích cực từ giảng viên giúp tôi vượt qua những khó khăn trong việc học. Tôi cảm thấy được động viên và hỗ trợ để phát huy hết khả năng của mình.”
Linh Chi, học viên lớp HSK 9:
“Tài nguyên học tập tại Trung tâm ChineMaster rất phong phú và đa dạng. Từ các tài liệu học tập, bài tập thực hành, đến các bài kiểm tra và thi thử đều được chuẩn bị kỹ lưỡng. Các tài nguyên này giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK 9 và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.”
Minh Phương, học viên lớp HSK 8:
“Các học liệu và tài nguyên học tập được cung cấp rất chất lượng và cập nhật. Bộ giáo trình và các tài liệu bổ trợ giúp tôi nắm vững kiến thức và luyện tập một cách hiệu quả. Tôi đặc biệt đánh giá cao các bài tập và ví dụ thực tế được sử dụng trong các buổi học.”
Ngọc Anh, học viên lớp HSK 7:
“Trung tâm cung cấp nhiều thông tin và hỗ trợ về định hướng nghề nghiệp liên quan đến tiếng Trung. Họ tổ chức các buổi hội thảo và tư vấn nghề nghiệp, giúp tôi hiểu rõ hơn về cơ hội việc làm và lộ trình phát triển nghề nghiệp trong ngành tiếng Trung.”
Bảo Nam, học viên lớp HSK 9:
“Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ của Trung tâm trong việc định hướng nghề nghiệp. Trung tâm thường xuyên cập nhật thông tin về các cơ hội việc làm và thực tập, giúp tôi dễ dàng tìm kiếm công việc phù hợp với khả năng và sở thích của mình.”
Như Quỳnh, học viên lớp HSK 8:
“Trung tâm ChineMaster rất linh hoạt trong việc cá nhân hóa khóa học. Họ sẵn sàng điều chỉnh chương trình học để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu riêng của từng học viên. Tôi cảm thấy mình nhận được sự chú ý và hỗ trợ riêng biệt, giúp tôi học tập hiệu quả hơn.”
Hoàng Anh, học viên lớp HSK 9:
“Khả năng cá nhân hóa khóa học tại Trung tâm ChineMaster là một điểm cộng lớn. Giảng viên rất quan tâm đến tiến độ học tập của từng học viên và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần thiết. Điều này giúp tôi tối ưu hóa việc học và đạt được kết quả tốt nhất.”
Lâm Thắng, học viên lớp HSK 7:
“Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm ChineMaster rất chuyên nghiệp và tận tâm. Họ không chỉ là những người dạy học mà còn là những người bạn đồng hành trong hành trình học tập. Tinh thần đội nhóm và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các giảng viên và học viên tạo ra một môi trường học tập rất tích cực.”
Mai Linh, học viên lớp HSK 9:
“Tinh thần đội nhóm tại Trung tâm rất mạnh mẽ. Các giảng viên và học viên đều làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu học tập. Sự hỗ trợ và khuyến khích từ các giảng viên giúp tôi duy trì động lực và tự tin hơn trong quá trình học.”
Những phản hồi từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster chứng tỏ đây là một trung tâm đào tạo tiếng Trung xuất sắc, không chỉ trong việc giảng dạy mà còn trong việc hỗ trợ học viên toàn diện. Chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập, sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên và dịch vụ khách hàng đều được đánh giá rất cao. Trung tâm cung cấp một môi trường học tập thân thiện, hiệu quả và đầy động lực, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển nghề nghiệp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung một cách hiệu quả và đạt chứng chỉ HSK, Trung tâm ChineMaster là lựa chọn hàng đầu. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa phương pháp giảng dạy hiện đại, tài liệu học tập chất lượng và sự hỗ trợ tận tâm, Trung tâm chắc chắn sẽ giúp bạn vượt qua các kỳ thi và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.
Thúy Hằng, học viên lớp HSK 8:
“Học phí tại Trung tâm ChineMaster được tôi đánh giá là hợp lý so với chất lượng giảng dạy mà tôi nhận được. Trung tâm cũng có nhiều chính sách hỗ trợ và ưu đãi cho học viên, giúp tôi dễ dàng quản lý chi phí học tập. Chính sách giảm giá cho các khóa học dài hạn và học viên đăng ký nhóm là điểm cộng lớn.”
Tùng Anh, học viên lớp HSK 9:
“Chính sách học phí của Trung tâm rất rõ ràng và minh bạch. Các khoản phí được thông báo trước và không có bất kỳ chi phí phát sinh nào không mong muốn. Hơn nữa, Trung tâm cũng có các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ tài chính cho những học viên có hoàn cảnh khó khăn, điều này thật sự rất đáng quý.”
Mai Linh, học viên lớp HSK 7:
“Cơ sở vật chất tại Trung tâm ChineMaster rất hiện đại và tiện nghi. Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị giảng dạy và học tập, bao gồm máy chiếu, bảng tương tác, và máy tính. Môi trường học tập luôn được giữ gìn sạch sẽ và thoải mái, điều này giúp tôi tập trung vào việc học tốt hơn.”
Hương Giang, học viên lớp HSK 9:
“Các trang thiết bị và cơ sở vật chất tại Trung tâm đều đạt tiêu chuẩn cao. Tôi cảm thấy việc học trở nên dễ dàng hơn với sự hỗ trợ của các công nghệ hiện đại và tài liệu học tập đa dạng. Trung tâm luôn cập nhật các công cụ và thiết bị mới nhất để phục vụ nhu cầu học tập của học viên.”
Hoàng Dũng, học viên lớp HSK 8:
“Các khóa học ngoài giờ và hoạt động học tập thực tế của Trung tâm rất bổ ích. Trung tâm thường xuyên tổ chức các buổi học thực hành, các cuộc thi và các hoạt động giao lưu văn hóa giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế. Điều này giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.”
Hồng Hạnh, học viên lớp HSK 7:
“Tôi rất thích các hoạt động học tập thực tế mà Trung tâm tổ chức. Các buổi thực hành và thảo luận ngoài giờ giúp tôi củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng một cách sinh động. Những hoạt động này cũng tạo cơ hội để tôi kết nối với các học viên khác và mở rộng mối quan hệ.”
Kim Anh, học viên lớp HSK 9:
“Mối quan hệ giữa học viên và giảng viên tại Trung tâm rất tốt đẹp. Giảng viên luôn sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ học viên trong việc giải quyết vấn đề. Sự thân thiện và hỗ trợ từ giảng viên đã tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích.”
Văn Phúc, học viên lớp HSK 8:
“Giảng viên tại Trung tâm rất quan tâm và chăm sóc học viên. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ và cung cấp phản hồi chi tiết về tiến trình học tập của từng học viên. Mối quan hệ thân thiết này giúp tôi cảm thấy tự tin và động viên hơn trong quá trình học.”
Ngọc Yến, học viên lớp HSK 7:
“Tính linh hoạt trong việc sắp xếp lịch học tại Trung tâm là một điểm cộng lớn. Trung tâm cung cấp nhiều khung giờ học khác nhau để phù hợp với lịch trình của học viên. Điều này giúp tôi dễ dàng điều chỉnh thời gian học mà không bị áp lực.”
Thanh Bình, học viên lớp HSK 9:
“Khả năng thích ứng của Trung tâm với nhu cầu học viên là rất cao. Trung tâm sẵn sàng điều chỉnh phương pháp giảng dạy và lịch học để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng học viên. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
Hà Anh, học viên lớp HSK 8:
“Kết quả học tập của tôi sau khi hoàn thành khóa học tại Trung tâm rất ấn tượng. Tôi đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK và cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Trung tâm đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình.”
Nguyễn Thị Bình, học viên lớp HSK 9:
“Nhờ vào sự hỗ trợ và giảng dạy tận tình của Trung tâm, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 9 với điểm số xuất sắc. Kết quả này không chỉ phản ánh sự nỗ lực của tôi mà còn là sự cống hiến và chuyên môn của đội ngũ giảng viên tại Trung tâm. Tôi rất hài lòng với thành tích mà mình đã đạt được.”
Các phản hồi từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster đã minh chứng cho sự xuất sắc trong công tác đào tạo và dịch vụ của trung tâm. Từ chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập, cơ sở vật chất, đến sự hỗ trợ của đội ngũ giảng viên và các hoạt động ngoại khóa, Trung tâm luôn đảm bảo mang đến trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm uy tín để học tiếng Trung và chuẩn bị cho các chứng chỉ HSK, Trung tâm ChineMaster là sự lựa chọn tuyệt vời. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập hỗ trợ, Trung tâm chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và phát triển khả năng tiếng Trung của mình một cách toàn diện và hiệu quả.
Lê Thị Hà, học viên lớp HSK 8:
“Chất lượng giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster rất tinh tế và chuyên nghiệp. Giảng viên không chỉ có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung mà còn có khả năng truyền đạt một cách dễ hiểu và hiệu quả. Các phương pháp giảng dạy được áp dụng rất linh hoạt, giúp tôi nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng.”
Tú Anh, học viên lớp HSK 9:
“Trung tâm luôn chú trọng đến sự chuyên nghiệp trong việc giảng dạy. Các bài giảng được chuẩn bị kỹ lưỡng và có cấu trúc rõ ràng. Giảng viên luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các giải pháp hữu ích để tôi có thể vượt qua những khó khăn trong quá trình học.”
Vân Anh, học viên lớp HSK 7:
“Trung tâm ChineMaster luôn cập nhật các phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập mới nhất. Sự đổi mới này giúp tôi luôn cảm thấy hào hứng và động lực khi học. Trung tâm thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo cho giảng viên để đảm bảo rằng các phương pháp giảng dạy luôn được cải tiến.”
Trí Dũng, học viên lớp HSK 9:
“Tinh thần đổi mới của Trung tâm thật sự ấn tượng. Trung tâm không ngừng cải tiến các chương trình học và tích hợp công nghệ mới vào giảng dạy. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng học tập mà còn giúp tôi tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và hiện đại hơn.”
Thanh Tâm, học viên lớp HSK 8:
“Quá trình đánh giá và phản hồi tại Trung tâm rất tinh xảo và chi tiết. Các bài kiểm tra và bài thi được chấm điểm công bằng và minh bạch. Phản hồi từ giảng viên rất cụ thể và giúp tôi hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó điều chỉnh phương pháp học tập một cách hiệu quả.”
Ngọc Hân, học viên lớp HSK 7:
“Phản hồi từ giảng viên luôn được cung cấp một cách chi tiết và kịp thời. Trung tâm có hệ thống đánh giá chặt chẽ, giúp tôi nhận biết được tiến độ học tập và những lĩnh vực cần cải thiện. Sự chăm sóc trong công tác đánh giá và phản hồi giúp tôi duy trì động lực học tập và đạt được kết quả tốt hơn.”
Hồng Sơn, học viên lớp HSK 8:
“Trung tâm rất hỗ trợ trong việc lập kế hoạch học tập cá nhân. Giảng viên luôn giúp tôi xác định mục tiêu học tập và thiết lập kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu đó. Sự hỗ trợ này rất quan trọng trong việc giúp tôi quản lý thời gian học tập và duy trì sự tiến bộ.”
Lê Quang, học viên lớp HSK 9:
“Việc lập kế hoạch học tập cá nhân tại Trung tâm được thực hiện rất chuyên nghiệp. Giảng viên giúp tôi xây dựng một kế hoạch học tập phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình, đồng thời theo dõi và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết. Điều này giúp tôi học tập hiệu quả hơn và đạt được kết quả cao trong kỳ thi.”
Khánh Linh, học viên lớp HSK 7:
“Các hoạt động ngoại khóa và sự kiện tổ chức tại Trung tâm giúp tôi mở rộng mối quan hệ và kết nối với các học viên khác. Những cơ hội này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tạo ra một mạng lưới hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm học tập.”
Bảo Yến, học viên lớp HSK 8:
“Trung tâm tạo ra nhiều cơ hội để học viên kết nối và giao lưu. Các buổi thảo luận nhóm và sự kiện xã hội giúp tôi mở rộng mối quan hệ và học hỏi từ các bạn học viên khác. Điều này rất hữu ích trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.”
Như Mai, học viên lớp HSK 9:
“Giáo trình và tài liệu học tập tại Trung tâm ChineMaster được thiết kế rất tinh tế và dễ sử dụng. Nội dung được sắp xếp một cách logic và rõ ràng, giúp tôi dễ dàng theo dõi và nắm bắt kiến thức. Sự thiết kế này góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập.”
Quang Hòa, học viên lớp HSK 8:
“Các tài liệu học tập và giáo trình của Trung tâm rất chất lượng và được chuẩn bị công phu. Các ví dụ, bài tập và bài giảng đều rất thực tế và hữu ích. Điều này giúp tôi cảm thấy học tập trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn.”
Những phản hồi từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung tâm ChineMaster thể hiện sự hài lòng sâu sắc với tất cả các khía cạnh của quá trình học tập tại đây. Từ chất lượng giảng dạy, sự hỗ trợ tận tình, cơ sở vật chất, đến các dịch vụ bổ trợ và hoạt động ngoại khóa, Trung tâm đã chứng tỏ được sự xuất sắc trong việc cung cấp một môi trường học tập toàn diện và hiệu quả.
Trung tâm ChineMaster không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua mong đợi của học viên về một nơi học tiếng Trung chất lượng cao. Với các chương trình học được thiết kế tinh tế, đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, và sự hỗ trợ tận tâm, Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm sự thành công trong việc học tiếng Trung và chuẩn bị cho các chứng chỉ HSK.
Nếu bạn đang cân nhắc nơi để học tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK, Trung tâm ChineMaster chắc chắn là sự lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả.