Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Cuốn sách tập trung cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế công việc

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc của đông đảo người học, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, đã biên soạn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu dưới dạng ebook chuyên sâu.

Nội dung của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Cuốn sách tập trung cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế công việc. Nội dung sách bao gồm:

Danh mục từ vựng chuyên ngành kế toán, bao gồm các thuật ngữ về tài chính, báo cáo thuế, kiểm toán, sổ sách kế toán…

Từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ về hợp đồng thương mại, vận chuyển quốc tế, chứng từ hải quan…

Cách sử dụng từ vựng trong thực tế, thông qua các ví dụ, câu mẫu và bài tập thực hành.

Hướng dẫn phát âm chuẩn và cách ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Đối tượng phù hợp với sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn dành cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thương mại quốc tế muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.

Người đi làm trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu có nhu cầu giao tiếp, đọc hiểu và soạn thảo chứng từ bằng tiếng Trung.

Người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và nâng cao kỹ năng làm việc với đối tác Trung Quốc.

Ưu điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Hệ thống từ vựng được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ tra cứu.

Cung cấp các ví dụ thực tế giúp người học áp dụng ngay vào công việc.

Biên soạn bởi chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tiện lợi, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị.

Với cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Trong lĩnh vực học tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và làm chủ từ vựng chuyên ngành kế toán – xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ tài liệu uy tín do chính Nhà sáng lập CHINEMASTER biên soạn.

  1. Tầm quan trọng của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Cuốn ebook này không chỉ đơn thuần là một tài liệu học thuật, mà còn là công cụ hữu ích dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán – xuất nhập khẩu. Với xu hướng hội nhập và thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh có yếu tố Trung Quốc.

  1. Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn khoa học, bao gồm:

Danh sách từ vựng chuyên ngành: Cung cấp đầy đủ các thuật ngữ kế toán – xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung kèm phiên âm và dịch nghĩa chi tiết.

Mẫu câu thực tế: Giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.

Tình huống giao tiếp thực tế: Các đoạn hội thoại mô phỏng trong công việc kế toán và xuất nhập khẩu, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc.

Bài tập thực hành: Giúp củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng vận dụng từ vựng chuyên ngành.

  1. Ưu điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Phù hợp với mọi đối tượng: Dù là sinh viên, nhân viên kế toán hay những người đang làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cuốn sách đều mang lại giá trị thực tiễn cao.

Hệ thống bài học rõ ràng, dễ hiểu: Được trình bày theo bố cục logic, giúp người học tiếp thu nhanh chóng.

Ứng dụng thực tiễn cao: Các bài tập, tình huống thực tế giúp người học áp dụng ngay vào công việc.

Biên soạn bởi chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo nội dung chính xác và chất lượng.

  1. CHINEMASTER – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam

Chinese Master là một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập. Với phương châm “Học là phải dùng được”, các giáo trình, tài liệu giảng dạy của CHINEMASTER luôn mang tính ứng dụng cao, giúp học viên không chỉ giỏi lý thuyết mà còn thành thạo thực hành.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là “kim chỉ nam” giúp người học làm chủ từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. Đây là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu, thực tế và dễ ứng dụng, cuốn sách này chắc chắn sẽ là lựa chọn hoàn hảo.

Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu thiết thực dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu. Với cách biên soạn logic, tập trung vào tính ứng dụng, cuốn sách này mang lại nhiều lợi ích cho cả người học và người làm việc trong lĩnh vực này.

  1. Kho từ vựng chuyên ngành phong phú và sát thực tế
    Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu đầy đủ, từ những thuật ngữ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng trong công việc thực tế. Các từ vựng không chỉ được liệt kê đơn thuần mà còn được giải thích rõ ràng, giúp người học hiểu sâu sắc về nghĩa và cách áp dụng.
  2. Tình huống giao tiếp thực tế, dễ áp dụng vào công việc
    Một điểm mạnh của tác phẩm là các mẫu câu và đoạn hội thoại mô phỏng những tình huống giao tiếp thường gặp trong môi trường kế toán và xuất nhập khẩu. Điều này giúp người học không chỉ biết từ vựng mà còn có thể vận dụng ngay vào thực tế, từ việc trao đổi với đối tác đến xử lý các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung.
  3. Phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc
    Cuốn sách không chỉ hữu ích cho sinh viên chuyên ngành mà còn hỗ trợ đắc lực cho những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Người học có thể sử dụng tài liệu này như một công cụ tra cứu nhanh hoặc một giáo trình chuyên sâu để nâng cao năng lực chuyên môn.
  4. Hệ thống bài học rõ ràng, dễ học
    Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nội dung sách theo cách dễ tiếp cận, giúp người học có thể tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống. Các chủ đề được sắp xếp hợp lý, đi từ nền tảng đến nâng cao, đảm bảo rằng người học có thể sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách tự nhiên và chính xác.
  5. Tích hợp nhiều phương pháp học hiệu quả
    Cuốn sách không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng mà còn kèm theo cách phát âm, ví dụ minh họa và hướng dẫn cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp người học nhớ lâu và áp dụng dễ dàng trong giao tiếp cũng như công việc chuyên môn.

Với tính thực dụng cao, Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu là một tài liệu cần thiết cho bất kỳ ai muốn học và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Nhờ phương pháp biên soạn khoa học và tập trung vào thực tiễn, cuốn sách này giúp người học nhanh chóng nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong giảng dạy

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức đưa vào sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành mỗi ngày. Đây là bước đi quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên quan tâm đến lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Tầm quan trọng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn với mục tiêu giúp học viên nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành, phục vụ hiệu quả cho công việc thực tế. Nội dung của tác phẩm được thiết kế bài bản, khoa học, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp và văn bản chuyên ngành.

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu, giúp học viên mở rộng vốn từ một cách có hệ thống.

Ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng: Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng.

Ứng dụng thực tiễn: Học viên có thể áp dụng ngay vào công việc như lập báo cáo tài chính, đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, hoặc giao tiếp với đối tác nước ngoài bằng tiếng Trung.

Lợi ích khi sử dụng tài liệu này trong giảng dạy

Việc đưa Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu vào chương trình giảng dạy tại các trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

Nâng cao chất lượng đào tạo: Học viên không chỉ học ngữ pháp và giao tiếp thông thường mà còn được trang bị kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ chuyên ngành.

Tạo lợi thế cạnh tranh: Những học viên có kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu.

Giúp học viên sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc: Các bài giảng có tính ứng dụng cao, giúp học viên tự tin giao tiếp và xử lý các văn bản chuyên ngành.

Tiết kiệm thời gian học tập: Nhờ hệ thống từ vựng được sắp xếp logic, học viên có thể tiếp thu nhanh chóng và dễ dàng vận dụng vào thực tế.

Định hướng phát triển của trung tâm

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn chú trọng đổi mới phương pháp giảng dạy và cập nhật tài liệu học tập chất lượng. Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu chỉ là một trong những bước tiến quan trọng trong chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo. Trong thời gian tới, trung tâm sẽ tiếp tục tìm kiếm và đưa vào chương trình giảng dạy nhiều tài liệu chuyên sâu khác, đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng học viên.

Với sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chuyên sâu, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang lại môi trường học tập chất lượng cao, giúp học viên đạt được mục tiêu sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ, việc có trong tay những tài liệu học từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đối với những người theo học chuyên ngành kế toán, xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, tài liệu chất lượng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo quá trình học hiệu quả. Trong số những tác phẩm nổi bật về lĩnh vực này, sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

  1. Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành

Ngày nay, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng, nhất là đối với những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp đối tượng học cải thiện kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, mà còn tăng tốc tiến độ thành thạo tiếng Trung trong công việc.

  1. Đặc điểm nổi bật của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Nội dung bài bản: Ebook tổng hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ cơ bản và chuyên sâu.

Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo phiên âm và ví dụ minh họa, giúp người học dễ hiểu và áp dụng vào thực tế.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù là sinh viên ngành kế toán, người đi làm trong doanh nghiệp hay giáo viên dạy tiếng Trung, đây đều là tài liệu hữu ích.

  1. Sự đóng góp của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong giáo dục Hán ngữ

Với những đặc điểm vượt trội, sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã trở thành tài liệu giáo trình quan trọng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Nhiều học viên đã đánh giá cao và áp dụng kiến thức từ sách vào công việc hàng ngày, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Ngày nay, việc học tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành xu hướng quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Để hỗ trợ người học tiếp cận và nâng cao kiến thức chuyên ngành, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu dưới dạng ebook. Cuốn sách này hiện đang được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (gần Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn).

Nội dung chính của sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được biên soạn tối ưu cho những người làm việc trong các doanh nghiệp liên quan đến kế toán, thuế, hải quan và thương mại quốc tế. Sách bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, xuất nhập khẩu với phiên âm pinyin và giải nghĩa chi tiết.

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thường dùng trong kế toán và thuế quốc tế.

Thuật ngữ về hóa đơn, hợp đồng và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.

Các trường hợp và ví dụ thực tế để giúp người học áp dụng ngay trong công việc.

Tại sao nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu?

Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Học đi đôi với thực tiễn: Kiến thức trong sách rất thực tế, phù hợp với những ai đang làm việc trong ngành.

Tiết kiệm thời gian: Ebook giúp người học nhanh chóng tra cứu và áp dụng ngay khi cần thiết.

Hiện nay, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã có sẵn tại Thư viện CHINEMASTER. Đối với những bạn quan tâm, hãy đến trực tiếp địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội để tìm hiểu và khai thác tài liệu này phục vụ cho công việc của bản thân!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1进出口 (jìn chū kǒu) – Import and Export – Xuất nhập khẩu
2进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu
3出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu
4货物 (huò wù) – Goods – Hàng hóa
5报关 (bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
6海关 (hǎi guān) – Customs – Hải quan
7关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan
8进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu
9出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu
10外汇 (wài huì) – Foreign Exchange – Ngoại hối
11贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại
12国际支付 (guó jì zhī fù) – International Payment – Thanh toán quốc tế
13发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn
14账单 (zhàng dān) – Bill – Hóa đơn thanh toán
15国际结算 (guó jì jié suàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế
16信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng
17货款 (huò kuǎn) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa
18进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu
19贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại
20货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods List – Danh sách hàng hóa
21贸易差额 (mào yì chā é) – Trade Balance – Cán cân thương mại
22支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán
23汇率 (huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
24外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign Trade Company – Công ty thương mại quốc tế
25货运 (huò yùn) – Freight – Vận chuyển hàng hóa
26运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
27国际市场 (guó jì shì chǎng) – International Market – Thị trường quốc tế
28进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu
29出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu
30海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận tải biển
31空运 (kōng yùn) – Air Freight – Vận tải hàng không
32货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
33贸易流通 (mào yì liú tōng) – Trade Circulation – Lưu thông thương mại
34支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán
35仓储 (cāng chǔ) – Warehousing – Kho bãi
36库存 (kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho
37清关 (qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan
38关税单 (guān shuì dān) – Customs Duty Invoice – Hóa đơn thuế hải quan
39货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of Lading – Vận đơn
40货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa
41合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract Performance – Thực hiện hợp đồng
42贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade Disputes – Tranh chấp thương mại
43市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường
44进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
45出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
46贸易信贷 (mào yì xìn dài) – Trade Credit – Tín dụng thương mại
47国际货币 (guó jì huò bì) – International Currency – Tiền tệ quốc tế
48全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
49支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán
50包装费 (bāo zhuāng fèi) – Packaging Fee – Phí đóng gói
51增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT)
52货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển
53进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dàilǐ) – Import Customs Broker – Môi giới hải quan nhập khẩu
54出口报关代理 (chū kǒu bào guān dàilǐ) – Export Customs Broker – Môi giới hải quan xuất khẩu
55关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction – Giảm thuế hải quan
56货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Dispatch – Gửi hàng
57关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Customs Duty Adjustment – Điều chỉnh thuế hải quan
58出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu
59进口合同 (jìn kǒu hé tóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu
60国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International Trade Law – Luật thương mại quốc tế
61汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
62货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ
63出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
64支付单据 (zhī fù dān jù) – Payment Documents – Tài liệu thanh toán
65贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài trợ thương mại
66外贸税务 (wài mào shuì wù) – Foreign Trade Taxation – Thuế thương mại quốc tế
67国际运输 (guó jì yùn shū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế
68货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo Shipment – Gửi hàng hóa
69国际银行账户 (guó jì yín háng zhàng hù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế
70交易清算 (jiāo yì qīng suàn) – Transaction Settlement – Giải quyết giao dịch
71关税计算 (guān shuì jì suàn) – Customs Duty Calculation – Tính toán thuế hải quan
72进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu
73出口申报 (chū kǒu shēn bào) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu
74海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
75货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
76交易发票 (jiāo yì fā piào) – Transaction Invoice – Hóa đơn giao dịch
77出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
78进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
79贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại
80国际贸易代理 (guó jì mào yì dài lǐ) – International Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế
81付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán
82付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán
83进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu
84出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu
85关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan
86进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu
87出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported Goods – Hàng hóa xuất khẩu
88货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Acceptance – Nhận hàng hóa
89贸易保险 (mào yì bǎo xiǎn) – Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại
90付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment Voucher – Phiếu thanh toán
91装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping Order – Lệnh vận chuyển
92贸易账目 (mào yì zhàng mù) – Trade Account – Tài khoản thương mại
93货物发运通知 (huò wù fā yùn tōng zhī) – Goods Dispatch Notice – Thông báo gửi hàng
94国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Method – Phương thức thanh toán quốc tế
95信用证申请 (xìn yòng zhèng shēn qǐng) – Letter of Credit Application – Đơn xin thư tín dụng
96海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea Freight Cost – Chi phí vận tải biển
97空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight Cost – Chi phí vận tải hàng không
98关税计算单 (guān shuì jì suàn dān) – Customs Duty Calculation Form – Mẫu tính toán thuế hải quan
99出口清单 (chū kǒu qīng dān) – Export List – Danh sách xuất khẩu
100进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import List – Danh sách nhập khẩu
101货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
102贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại
103交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Date – Ngày giao hàng
104出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export Quota – Hạn ngạch xuất khẩu
105进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu
106进口货运单 (jìn kǒu huò yùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu
107出口货运单 (chū kǒu huò yùn dān) – Export Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển xuất khẩu
108关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Customs Duty Policy – Chính sách thuế hải quan
109进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – VAT nhập khẩu
110出口增值税 (chū kǒu zēng zhí shuì) – Export VAT – VAT xuất khẩu
111进出口单证 (jìn chū kǒu dān zhèng) – Import and Export Documents – Tài liệu xuất nhập khẩu
112支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment Settlement – Giải quyết thanh toán
113外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối
114跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
115贸易风险 (mào yì fēng xiǎn) – Trade Risk – Rủi ro thương mại
116付款期 (fù kuǎn qī) – Payment Period – Thời gian thanh toán
117贸易信用 (mào yì xìn yòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại
118出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export License – Giấy phép xuất khẩu
119进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import License – Giấy phép nhập khẩu
120运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển
121集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Shipping – Vận chuyển container
122货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải
123贸易佣金 (mào yì yōng jīn) – Trade Commission – Hoa hồng thương mại
124进口退税 (jìn kǒu tuì shuì) – Import Tax Refund – Hoàn thuế nhập khẩu
125税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
126保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho ngoại quan
127国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International Shipping Company – Công ty vận chuyển quốc tế
128贸易战 (mào yì zhàn) – Trade War – Chiến tranh thương mại
129国际结算账户 (guó jì jié suàn zhàng hù) – International Settlement Account – Tài khoản thanh toán quốc tế
130出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
131进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu
132货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs Clearance of Goods – Thông quan hàng hóa
133运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping Costs – Chi phí vận chuyển
134国际贸易条款 (guó jì mào yì tiáo kuǎn) – International Trade Terms – Điều khoản thương mại quốc tế
135托运单 (tuō yùn dān) – Shipping Order – Lệnh giao hàng
136海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
137货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa
138国际贸易公司 (guó jì mào yì gōng sī) – International Trade Company – Công ty thương mại quốc tế
139进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import-Export Agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu
140货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight Transport Company – Công ty vận tải hàng hóa
141退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách trả hàng
142现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
143贷款支付 (dài kuǎn zhī fù) – Loan Payment – Thanh toán bằng khoản vay
144供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp
145贸易融资机构 (mào yì róng zī jī gòu) – Trade Financing Institution – Tổ chức tài trợ thương mại
146货物库存 (huò wù kù cún) – Goods Inventory – Hàng tồn kho
147信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản thư tín dụng
148出口合同条款 (chū kǒu hé tóng tiáo kuǎn) – Export Contract Terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
149国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
150进口管理 (jìn kǒu guǎn lǐ) – Import Management – Quản lý nhập khẩu
151出口管理 (chū kǒu guǎn lǐ) – Export Management – Quản lý xuất khẩu
152清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fees – Phí thông quan
153运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documentation – Tài liệu vận chuyển
154转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất
155包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging Costs – Chi phí đóng gói
156货物报关 (huò wù bào guān) – Goods Declaration – Khai báo hàng hóa
157付款账户 (fù kuǎn zhàng hù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán
158贸易报关单 (mào yì bào guān dān) – Trade Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan thương mại
159增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
160贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Thuật ngữ thương mại
161海关评估 (hǎi guān píng gū) – Customs Valuation – Đánh giá hải quan
162出口保险 (chū kǒu bǎo xiǎn) – Export Insurance – Bảo hiểm xuất khẩu
163进口保险 (jìn kǒu bǎo xiǎn) – Import Insurance – Bảo hiểm nhập khẩu
164货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Goods Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa
165货物通关 (huò wù tōng guān) – Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa
166批发价 (pī fā jià) – Wholesale Price – Giá bán buôn
167零售价 (líng shòu jià) – Retail Price – Giá bán lẻ
168采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng
169销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales Order – Đơn bán hàng
170贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại
171进出口通关 (jìn chū kǒu tōng guān) – Import-Export Clearance – Thông quan xuất nhập khẩu
172货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Goods Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
173采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng
174销售发票 (xiāo shòu fā piào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng
175销售退货 (xiāo shòu tuì huò) – Sales Return – Trả hàng bán
176进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu
177自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do
178代收货款 (dài shōu huò kuǎn) – Collection of Payment for Goods – Thu tiền hàng thay
179信用证结算 (xìn yòng zhèng jié suàn) – Settlement by Letter of Credit – Thanh toán qua thư tín dụng
180报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan
181运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận tải
182贸易渠道 (mào yì qú dào) – Trade Channel – Kênh thương mại
183出口贸易流程 (chū kǒu mào yì liú chéng) – Export Trade Process – Quy trình thương mại xuất khẩu
184进口贸易流程 (jìn kǒu mào yì liú chéng) – Import Trade Process – Quy trình thương mại nhập khẩu
185进口支付 (jìn kǒu zhī fù) – Import Payment – Thanh toán nhập khẩu
186出口支付 (chū kǒu zhī fù) – Export Payment – Thanh toán xuất khẩu
187货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo Transport Document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
188商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại
189进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
190出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu
191货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa
192费用结算 (fèi yòng jié suàn) – Expense Settlement – Thanh toán chi phí
193增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT)
194进口管理费 (jìn kǒu guǎn lǐ fèi) – Import Management Fee – Phí quản lý nhập khẩu
195出口管理费 (chū kǒu guǎn lǐ fèi) – Export Management Fee – Phí quản lý xuất khẩu
196海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Chi phí vận tải biển
197空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Chi phí vận tải hàng không
198铁路运输费 (tiě lù yùn shū fèi) – Rail Freight – Chi phí vận tải đường sắt
199运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
200货物质量检验 (huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa
201进出口账单 (jìn chū kǒu zhàng dān) – Import-Export Bill – Hóa đơn xuất nhập khẩu
202国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Shipping Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
203国际贸易融资 (guó jì mào yì róng zī) – International Trade Financing – Tài trợ thương mại quốc tế
204进出口企业 (jìn chū kǒu qǐ yè) – Import-Export Enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
205税务代理 (shuì wù dài lǐ) – Tax Agent – Đại lý thuế
206关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Customs Duty Exemption Application – Đơn xin miễn thuế hải quan
207海关估价 (hǎi guān gū jià) – Customs Valuation – Định giá hải quan
208汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá
209订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng
210进口退税申请 (jìn kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Import Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
211国际运费 (guó jì yùn fèi) – International Freight – Phí vận chuyển quốc tế
212支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán
213供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
214信用保险 (xìn yòng bǎo xiǎn) – Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng
215海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs Review – Kiểm tra hải quan
216进出口核算 (jìn chū kǒu hé suàn) – Import-Export Accounting – Kế toán xuất nhập khẩu
217外币结算 (wài bì jié suàn) – Foreign Currency Settlement – Thanh toán ngoại tệ
218结汇 (jié huì) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối
219国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarding – Dịch vụ môi giới vận tải quốc tế
220关税补贴 (guān shuì bǔ tiē) – Customs Duty Subsidy – Trợ cấp thuế hải quan
221贸易成本 (mào yì chéng běn) – Trade Cost – Chi phí thương mại
222采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchase Plan – Kế hoạch mua hàng
223关税合规 (guān shuì hé guī) – Customs Compliance – Tuân thủ hải quan
224物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Cost – Chi phí logistics
225货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Receipt – Tiếp nhận hàng hóa
226贸易融资服务 (mào yì róng zī fú wù) – Trade Financing Services – Dịch vụ tài trợ thương mại
227关税局 (guān shuì jú) – Customs Bureau – Cục hải quan
228进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import Tax Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
229出口税单 (chū kǒu shuì dān) – Export Tax Bill – Hóa đơn thuế xuất khẩu
230国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế
231进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
232出口商品分类 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Export Goods Classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu
233进口成本 (jìn kǒu chéng běn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu
234出口成本 (chū kǒu chéng běn) – Export Cost – Chi phí xuất khẩu
235贸易术语解释 (mào yì shù yǔ jiě shì) – Explanation of Trade Terms – Giải thích các thuật ngữ thương mại
236贸易支付保障 (mào yì zhī fù bǎo zhàng) – Trade Payment Security – Bảo đảm thanh toán thương mại
237出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
238进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
239销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
240采购收入 (cǎi gòu shōu rù) – Purchase Revenue – Doanh thu mua hàng
241供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng
242报关发票 (bào guān fā piào) – Customs Declaration Invoice – Hóa đơn khai báo hải quan
243海关合规性 (hǎi guān hé guī xìng) – Customs Compliance – Tuân thủ hải quan
244外贸信用证 (wài mào xìn yòng zhèng) – Foreign Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại quốc tế
245进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu
246出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export Clearance – Thông quan xuất khẩu
247结算货币 (jié suàn huò bì) – Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán
248商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – Commodity Classification Code – Mã phân loại hàng hóa
249外汇管理局 (wài huì guǎn lǐ jú) – Foreign Exchange Administration Bureau – Cục quản lý ngoại hối
250货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Đổi ngoại tệ
251支付手段 (zhī fù shǒu duàn) – Payment Methods – Phương thức thanh toán
252出口信用保险 (chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
253进口信用证 (jìn kǒu xìn yòng zhèng) – Import Letter of Credit – Thư tín dụng nhập khẩu
254出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
255海关申报单 (hǎi guān shēn bào dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan
256货物标识 (huò wù biāo zhì) – Goods Labeling – Nhãn mác hàng hóa
257贸易支付条款 (mào yì zhī fù tiáo kuǎn) – Trade Payment Terms – Điều kiện thanh toán thương mại
258关税支付 (guān shuì zhī fù) – Customs Duty Payment – Thanh toán thuế hải quan
259进口数据 (jìn kǒu shù jù) – Import Data – Dữ liệu nhập khẩu
260出口数据 (chū kǒu shù jù) – Export Data – Dữ liệu xuất khẩu
261支付担保 (zhī fù dān bǎo) – Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán
262汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá
263贸易平衡 (mào yì píng héng) – Trade Balance – Cán cân thương mại
264海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
265贸易平台 (mào yì píng tái) – Trade Platform – Nền tảng thương mại
266国际结算系统 (guó jì jié suàn xì tǒng) – International Settlement System – Hệ thống thanh toán quốc tế
267出口监管 (chū kǒu jiān guǎn) – Export Supervision – Giám sát xuất khẩu
268进口监管 (jìn kǒu jiān guǎn) – Import Supervision – Giám sát nhập khẩu
269运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport Documents – Tài liệu vận chuyển
270关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Customs Duty Rate – Tỷ lệ thuế hải quan
271海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs Review – Xem xét hải quan
272货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transport – Vận chuyển hàng hóa
273国际贸易协定 (guó jì mào yì xié dìng) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
274进口协议 (jìn kǒu xié yì) – Import Agreement – Thỏa thuận nhập khẩu
275出口协议 (chū kǒu xié yì) – Export Agreement – Thỏa thuận xuất khẩu
276付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment Methods – Phương thức thanh toán
277银行信用证 (yín háng xìn yòng zhèng) – Bank Letter of Credit – Thư tín dụng ngân hàng
278运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Tài liệu vận tải
279贸易差额 (mào yì chā é) – Trade Deficit – Mất cân đối thương mại
280付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán
281信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Payment by Letter of Credit – Thanh toán qua thư tín dụng
282货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Cargo Transportation Routes – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
283货物交货 (huò wù jiāo huò) – Goods Delivery – Giao hàng hóa
284结算货币种类 (jié suàn huò bì zhǒng lèi) – Types of Settlement Currency – Các loại tiền tệ thanh toán
285贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại
286贸易标准 (mào yì biāo zhǔn) – Trade Standards – Tiêu chuẩn thương mại
287货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
288供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp
289贸易政策 (mào yì zhèng cè) – Trade Policy – Chính sách thương mại
290国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế
291货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo Shortage – Thiếu hụt hàng hóa
292外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
293关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs Duty Collection – Thu thuế hải quan
294供应链成本 (gōng yìng liàn chéng běn) – Supply Chain Costs – Chi phí chuỗi cung ứng
295进口许可证书 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shū) – Import Certificate – Chứng chỉ nhập khẩu
296出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export Certificate – Chứng chỉ xuất khẩu
297电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử
298付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
299通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan
300报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan
301税收制度 (shuì shōu zhì dù) – Taxation System – Hệ thống thuế
302关税免除 (guān shuì miǎn chú) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan
303进出口商品目录 (jìn chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Import and Export Product List – Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu
304全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global Trade – Thương mại toàn cầu
305货物入库 (huò wù rù kù) – Goods Warehousing – Nhập kho hàng hóa
306货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Dispatch – Xuất kho hàng hóa
307商品进出口统计 (shāng pǐn jìn chū kǒu tǒng jì) – Commodity Import and Export Statistics – Thống kê xuất nhập khẩu hàng hóa
308进口环节 (jìn kǒu huán jié) – Import Link – Giai đoạn nhập khẩu
309出口环节 (chū kǒu huán jié) – Export Link – Giai đoạn xuất khẩu
310转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại chuyển khẩu
311国际结算银行 (guó jì jié suàn yín háng) – International Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán quốc tế
312货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
313外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
314进出口企业 (jìn chū kǒu qǐ yè) – Import and Export Enterprises – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
315信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
316支付保证金 (zhī fù bǎo zhèng jīn) – Payment Deposit – Đặt cọc thanh toán
317进出口报关单 (jìn chū kǒu bào guān dān) – Import and Export Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu
318物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Service – Dịch vụ logistics
319进出口税收 (jìn chū kǒu shuì shōu) – Import and Export Taxation – Thuế xuất nhập khẩu
320全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global Sourcing – Mua sắm toàn cầu
321贸易结算 (mào yì jié suàn) – Trade Settlement – Thanh toán thương mại
322信用证费用 (xìn yòng zhèng fèi yòng) – Letter of Credit Fees – Phí thư tín dụng
323银行手续费 (yín háng shǒu xù fèi) – Bank Service Fees – Phí dịch vụ ngân hàng
324进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Tax Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
325出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export Tax Rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
326清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan
327合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng
328境外采购 (jìng wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm ở nước ngoài
329商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa
330交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Timeframe – Thời gian giao hàng
331进口申报表 (jìn kǒu shēn bào biǎo) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo nhập khẩu
332出口申报表 (chū kǒu shēn bào biǎo) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo xuất khẩu
333外贸会计 (wài mào kuài jì) – Foreign Trade Accounting – Kế toán ngoại thương
334商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại
335国际货币基金组织 (guó jì huò bì jī jīn zǔ zhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
336海关关税 (hǎi guān guān shuì) – Customs Tariff – Thuế hải quan
337清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan
338进出口许可 (jìn chū kǒu xǔ kě) – Import and Export Permit – Giấy phép xuất nhập khẩu
339贸易融资 (mào yì jīn rong) – Trade Financing – Tài trợ thương mại
340全球物流 (quán qiú wù liú) – Global Logistics – Logistics toàn cầu
341进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import and Export Agreement – Hiệp định xuất nhập khẩu
342货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Document – Vận đơn hàng hóa
343保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực phi thuế quan
344贸易税 (mào yì shuì) – Trade Tax – Thuế thương mại
345进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Customs Declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu
346出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Customs Declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu
347装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo vận chuyển
348到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival Notice – Thông báo đến cảng
349目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến
350发货单 (fā huò dān) – Delivery Order – Phiếu giao hàng
351报关资料 (bào guān zī liào) – Customs Documentation – Tài liệu hải quan
352海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển
353空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Phí vận chuyển đường hàng không
354到期未付 (dào qī wèi fù) – Overdue Payment – Thanh toán quá hạn
355报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan
356出口税收优惠 (chū kǒu shuì shōu yōu huì) – Export Tax Benefits – Ưu đãi thuế xuất khẩu
357海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs Supervision – Giám sát hải quan
358现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Dòng tiền
359全球采购计划 (quán qiú cǎi gòu jì huà) – Global Sourcing Plan – Kế hoạch mua sắm toàn cầu
360信贷额度 (xìn dài é dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
361出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu
362进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu
363审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
364跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới
365信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng
366市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market Access – Quyền tiếp cận thị trường
367风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
368资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Dòng vốn
369进出口商会 (jìn chū kǒu shāng huì) – Import and Export Chamber of Commerce – Hiệp hội xuất nhập khẩu
370商品贸易 (shāng pǐn mào yì) – Commodity Trade – Thương mại hàng hóa
371支付方式协议 (zhī fù fāng shì xié yì) – Payment Method Agreement – Thỏa thuận phương thức thanh toán
372进出口货物检验 (jìn chū kǒu huò wù jiǎn yàn) – Import and Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu
373转账付款 (zhuǎn zhàng fù kuǎn) – Bank Transfer Payment – Thanh toán chuyển khoản
374供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp
375融资租赁 (róng zī zū lìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê
376外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối
377风险敞口 (fēng xiǎn chǎng kǒu) – Risk Exposure – Phơi bày rủi ro
378商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – Commercial Insurance – Bảo hiểm thương mại
379清关单证 (qīng guān dān zhèng) – Customs Clearance Documentation – Tài liệu thông quan
380支付延迟 (zhī fù yán chí) – Payment Delay – Trễ thanh toán
381货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển
382运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
383货物退运 (huò wù tuì yùn) – Re-export Goods – Hàng hóa tái xuất
384运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển
385关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff Preference – Ưu đãi thuế quan
386外贸企业 (wài mào qǐ yè) – Foreign Trade Enterprise – Doanh nghiệp ngoại thương
387进口检验 (jìn kǒu jiǎn yàn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu
388出口检验 (chū kǒu jiǎn yàn) – Export Inspection – Kiểm tra xuất khẩu
389客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer Management – Quản lý khách hàng
390定价策略 (dìng jià cè lüè) – Pricing Strategy – Chiến lược định giá
391经济合作 (jīng jì hé zuò) – Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế
392原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
393进口关税减免 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import Duty Reduction – Giảm thuế nhập khẩu
394国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Logistics quốc tế
395商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu
396国际合规 (guó jì hé guī) – International Compliance – Tuân thủ quốc tế
397国际运输合同 (guó jì yùn shū hé tóng) – International Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
398外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Trading – Giao dịch ngoại hối
399融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Costs – Chi phí tài trợ
400产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm
401信用担保 (xìn yòng dān bǎo) – Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng
402买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Purchase and Sale Contract – Hợp đồng mua bán
403供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier Agreement – Hợp đồng nhà cung cấp
404成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
405国际汇款 (guó jì huì kuǎn) – International Remittance – Chuyển tiền quốc tế
406增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng (VAT)
407关税负担 (guān shuì fù dān) – Tariff Burden – Gánh nặng thuế quan
408外贸成本 (wài mào chéng běn) – Foreign Trade Cost – Chi phí ngoại thương
409汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá
410全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global Supplier – Nhà cung cấp toàn cầu
411进口许可证费用 (jìn kǒu xǔ kě zhèng fèi yòng) – Import License Fee – Phí giấy phép nhập khẩu
412出口许可证费用 (chū kǒu xǔ kě zhèng fèi yòng) – Export License Fee – Phí giấy phép xuất khẩu
413贸易摩擦 (mào yì mó cā) – Trade Friction – Ma sát thương mại
414关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế quan
415进口货物估价 (jìn kǒu huò wù gū jià) – Import Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu
416出口货物估价 (chū kǒu huò wù gū jià) – Export Goods Valuation – Định giá hàng hóa xuất khẩu
417货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Goods Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
418定期付款 (dìng qī fù kuǎn) – Periodic Payment – Thanh toán định kỳ
419商业信用证 (shāng yè xìn yòng zhèng) – Commercial Letter of Credit – Lệnh tín dụng thương mại
420跨境贸易 (kuà jìng mào yì) – Cross-border Trade – Thương mại xuyên biên giới
421全球税收 (quán qiú shuì shōu) – Global Taxation – Thuế toàn cầu
422增值税抵扣 (zēng zhí shuì dǐ kòu) – VAT Deduction – Khấu trừ VAT
423税收合规 (shuì shōu hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
424贸易支付 (mào yì zhī fù) – Trade Payment – Thanh toán thương mại
425定价机制 (dìng jià jī zhì) – Pricing Mechanism – Cơ chế định giá
426国际贸易法规 (guó jì mào yì fǎ guī) – International Trade Regulations – Quy định thương mại quốc tế
427出口税 (chū kǒu shuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu
428海关审计 (hǎi guān shěn jì) – Customs Audit – Kiểm toán hải quan
429企业合规 (qǐ yè hé guī) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
430国际付款方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế
431全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global Procurement – Mua sắm toàn cầu
432国际运输成本 (guó jì yùn shū chéng běn) – International Shipping Cost – Chi phí vận chuyển quốc tế
433出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
434增值税申报 (zēng zhí shuì shēn bào) – VAT Declaration – Khai báo thuế giá trị gia tăng (VAT)
435采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua sắm
436商品价格波动 (shāng pǐn jià gé bō dòng) – Price Fluctuations of Goods – Biến động giá hàng hóa
437收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
438发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng
439货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
440海关规定 (hǎi guān guī dìng) – Customs Regulations – Quy định hải quan
441信用证付款 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng tín dụng thư
442海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan
443进口费用 (jìn kǒu fèi yòng) – Import Fees – Phí nhập khẩu
444出口费用 (chū kǒu fèi yòng) – Export Fees – Phí xuất khẩu
445产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm
446发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn
447全球贸易壁垒 (quán qiú mào yì bì lèi) – Global Trade Barriers – Rào cản thương mại toàn cầu
448货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Goods Transport Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
449付款通知书 (fù kuǎn tōng zhī shū) – Payment Notice – Thông báo thanh toán
450货物价值 (huò wù jià zhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa
451海关审核 (hǎi guān shěn hé) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan
452关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan
453运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển
454关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Tariff Collection – Thu thuế quan
455商检报告 (shāng jiǎn bào gào) – Commercial Inspection Report – Báo cáo kiểm tra thương mại
456进出口发票 (jìn chū kǒu fā piào) – Import and Export Invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu
457风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro
458仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi
459海外支付 (hǎi wài zhī fù) – Overseas Payment – Thanh toán quốc tế
460外贸信贷 (wài mào xìn dài) – Foreign Trade Credit – Tín dụng ngoại thương
461贸易保函 (mào yì bǎo hán) – Trade Guarantee Letter – Thư bảo lãnh thương mại
462货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa
463商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm
464进口征税 (jìn kǒu zhēng shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
465出口征税 (chū kǒu zhēng shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu
466市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market Access – Tiếp cận thị trường
467清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan
468国际贸易争端 (guó jì mào yì zhēng duān) – International Trade Dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế
469货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
470贸易付款 (mào yì fù kuǎn) – Trade Payment – Thanh toán thương mại
471货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods Dispatch Note – Phiếu giao hàng hóa
472销售税 (xiāo shòu shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng
473供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
474贸易公司 (mào yì gōng sī) – Trading Company – Công ty thương mại
475贸易合同条款 (mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Trade Contract Terms – Điều khoản hợp đồng thương mại
476报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan
477国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic Shipping – Vận chuyển nội địa
478出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu
479单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Verification – Xác minh tài liệu
480买方 (mǎi fāng) – Buyer – Người mua
481卖方 (mài fāng) – Seller – Người bán
482信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Tín dụng thư
483国际市场分析 (guó jì shì chǎng fēn xī) – International Market Analysis – Phân tích thị trường quốc tế
484产品合规 (chǎn pǐn hé guī) – Product Compliance – Tuân thủ sản phẩm
485外贸贷款 (wài mào dàikuǎn) – Foreign Trade Loan – Vay vốn thương mại quốc tế
486跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Corporation – Tập đoàn đa quốc gia
487关税管理 (guān shuì guǎn lǐ) – Tariff Management – Quản lý thuế quan
488进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo nhập khẩu
489进出口监管 (jìn chū kǒu jiān guǎn) – Import and Export Supervision – Giám sát nhập khẩu và xuất khẩu
490贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại
491贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade Surplus – Thặng dư thương mại
492税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax Registration – Đăng ký thuế
493增值税税率 (zēng zhí shuì shuì lǜ) – VAT Rate – Tỷ lệ thuế VAT
494出口信贷 (chū kǒu xìn dài) – Export Credit – Tín dụng xuất khẩu
495国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International Payment – Thanh toán quốc tế
496多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
497货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa
498产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
499价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả
500贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade Letter of Credit – Tín dụng thư thương mại
501外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối
502货物发货 (huò wù fā huò) – Goods Dispatch – Gửi hàng hóa
503运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển
504外汇收入 (wài huì shōu rù) – Foreign Exchange Income – Thu nhập ngoại hối
505进口商清关 (jìn kǒu shāng qīng guān) – Importer Customs Clearance – Thông quan của nhà nhập khẩu
506账单核对 (zhàng dān hé duì) – Bill Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
507进口发票 (jìn kǒu fā piào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu
508供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
509国际贸易关系 (guó jì mào yì guān xì) – International Trade Relations – Quan hệ thương mại quốc tế
510关税支付 (guān shuì zhī fù) – Tariff Payment – Thanh toán thuế quan
511运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight Payment – Thanh toán cước phí
512货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa
513贸易法则 (mào yì fǎ zé) – Trade Rules – Quy tắc thương mại
514库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
515贸易代理 (mào yì dài lǐ) – Trade Agency – Đại lý thương mại
516批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale Price – Giá bán buôn
517零售价格 (líng shòu jià gé) – Retail Price – Giá bán lẻ
518交易所 (jiāo yì suǒ) – Exchange Market – Sở giao dịch
519商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm
520单证不符 (dān zhèng bù fú) – Document Discrepancy – Khác biệt chứng từ
521支付指令 (zhī fù zhǐ lìng) – Payment Instruction – Hướng dẫn thanh toán
522国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International Trade Policy – Chính sách thương mại quốc tế
523财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial Settlement – Giải quyết tài chính
524商品原产地证书 (shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
525贸易结算方式 (mào yì jié suàn fāng shì) – Trade Settlement Method – Phương thức thanh toán thương mại
526货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods Damage – Hàng hóa bị hư hỏng
527信用检查 (xìn yòng jiǎn chá) – Credit Check – Kiểm tra tín dụng
528国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International Procurement – Mua sắm quốc tế
529供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp
530国际物流公司 (guó jì wù liú gōng sī) – International Logistics Company – Công ty logistics quốc tế
531清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan
532单证齐全 (dān zhèng qí quán) – Complete Documentation – Đầy đủ chứng từ
533海关手续费 (hǎi guān shǒu xù fèi) – Customs Handling Fees – Phí xử lý hải quan
534分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
535关税单证 (guān shuì dān zhèng) – Tariff Documents – Chứng từ thuế quan
536货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá ngoại tệ
537发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng
538运输途径 (yùn shū tú jìng) – Shipping Route – Lộ trình vận chuyển
539账期 (zhàng qī) – Payment Term – Thời gian thanh toán
540发票索取 (fā piào suǒ qǔ) – Invoice Request – Yêu cầu hóa đơn
541付款通知单 (fù kuǎn tōng zhī dān) – Payment Notice – Thông báo thanh toán
542国际汇款费用 (guó jì huì kuǎn fèi yòng) – International Remittance Fees – Phí chuyển tiền quốc tế
543发货单 (fā huò dān) – Delivery Note – Phiếu giao hàng
544海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas Warehouse – Kho hàng quốc tế
545海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận tải biển
546出口包装 (chū kǒu bāo zhuāng) – Export Packaging – Bao bì xuất khẩu
547进口包装 (jìn kǒu bāo zhuāng) – Import Packaging – Bao bì nhập khẩu
548代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý
549验货单 (yàn huò dān) – Inspection Report – Biên bản kiểm tra hàng hóa
550转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tải
551进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu
552出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export Customs Clearance – Thông quan xuất khẩu
553国际销售 (guó jì xiāo shòu) – International Sales – Bán hàng quốc tế
554采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng
555货物转口 (huò wù zhuǎn kǒu) – Goods Re-export – Chuyển khẩu hàng hóa
556关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế quan
557船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải
558出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export Tax Rebate Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
559支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán
560进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu
561出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu
562国际贸易合同 (guó jì mào yì hé tóng) – International Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
563电子发票 (diàn zǐ fā piào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử
564国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic Transportation – Vận chuyển nội địa
565外国投资 (wài guó tóu zī) – Foreign Investment – Đầu tư nước ngoài
566进口税收政策 (jìn kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu
567出口贸易额 (chū kǒu mào yì é) – Export Trade Volume – Giá trị thương mại xuất khẩu
568关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế quan
569国际采购合同 (guó jì cǎi gòu hé tóng) – International Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế
570货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo Transport Agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
571国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế
572支付货款 (zhī fù huò kuǎn) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng
573出口业务 (chū kǒu yè wù) – Export Business – Hoạt động xuất khẩu
574清关程序 (qīng guān chéng xù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan
575国际信用 (guó jì xìn yòng) – International Credit – Tín dụng quốc tế
576货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
577产品质量检验 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
578外贸交易 (wài mào jiāo yì) – Foreign Trade Transaction – Giao dịch ngoại thương
579海关征税 (hǎi guān zhēng shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan
580国际物流成本 (guó jì wù liú chéng běn) – International Logistics Costs – Chi phí logistics quốc tế
581供应商付款条件 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo jiàn) – Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp
582出口发票 (chū kǒu fā piào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu
583信用证保函 (xìn yòng zhèng bǎo hán) – Letter of Credit Guarantee – Thư tín dụng bảo lãnh
584运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight Payment – Thanh toán cước vận chuyển
585跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
586进口商账款 (jìn kǒu shāng zhàng kuǎn) – Importer’s Accounts Payable – Phải trả của nhà nhập khẩu
587出口商账款 (chū kǒu shāng zhàng kuǎn) – Exporter’s Accounts Receivable – Phải thu của nhà xuất khẩu
588贸易费用 (mào yì fèi yòng) – Trade Expenses – Chi phí thương mại
589出口产品认证 (chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Export Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
590海运托运单 (hǎi yùn tuō yùn dān) – Ocean Freight Bill of Lading – Vận đơn vận tải biển
591运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm cước vận chuyển
592进出口贸易额 (jìn chū kǒu mào yì é) – Import and Export Trade Volume – Giá trị thương mại xuất nhập khẩu
593跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Company – Công ty đa quốc gia
594海关评估 (hǎi guān píng gū) – Customs Valuation – Định giá hải quan
595外汇管理局 (wài huì guǎn lǐ jú) – Foreign Exchange Administration – Cơ quan quản lý ngoại hối
596海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas Market – Thị trường quốc tế
597海关核查 (hǎi guān hé chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
598生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Cost – Chi phí sản xuất
599退税 (tuì shuì) – Tax Rebate – Hoàn thuế
600进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import and Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
601进口商信用 (jìn kǒu shāng xìn yòng) – Importer Credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu
602出口商信用 (chū kǒu shāng xìn yòng) – Exporter Credit – Tín dụng của nhà xuất khẩu
603报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs Brokerage Firm – Công ty môi giới hải quan
604国内货物运输 (guó nèi huò wù yùn shū) – Domestic Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa nội địa
605海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs Duty Bill – Hóa đơn thuế hải quan
606出口汇率 (chū kǒu huì lǜ) – Export Exchange Rate – Tỷ giá xuất khẩu
607进口汇率 (jìn kǒu huì lǜ) – Import Exchange Rate – Tỷ giá nhập khẩu
608货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Goods Transit Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
609清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fees – Chi phí thông quan
610货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo Transportation Costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa
611贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại
612关税退还 (guān shuì tuì huán) – Tariff Refund – Hoàn thuế quan
613外贸账务 (wài mào zhàng wù) – Foreign Trade Accounting – Kế toán ngoại thương
614报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fees – Chi phí khai báo hải quan
615进口物资 (jìn kǒu wù zī) – Imported Materials – Vật liệu nhập khẩu
616进口贸易政策 (jìn kǒu mào yì zhèng cè) – Import Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
617出口贸易政策 (chū kǒu mào yì zhèng cè) – Export Trade Policy – Chính sách thương mại xuất khẩu
618货物送货单 (huò wù sòng huò dān) – Goods Delivery Note – Phiếu giao hàng
619贸易支付方式 (mào yì zhī fù fāng shì) – Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại
620信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán qua thư tín dụng
621货物贸易融资 (huò wù mào yì róng zī) – Goods Trade Financing – Tài trợ thương mại hàng hóa
622关税货物 (guān shuì huò wù) – Customs Duty Goods – Hàng hóa chịu thuế quan
623商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity Inspection Certificate – Chứng chỉ kiểm tra hàng hóa
624境外采购 (jìng wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm nước ngoài
625关税计算 (guān shuì jì suàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế quan
626货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods Export – Xuất khẩu hàng hóa
627进口协议 (jìn kǒu xié yì) – Import Agreement – Hiệp định nhập khẩu
628出口商品清单 (chū kǒu shāng pǐn qīng dān) – Export Product List – Danh sách sản phẩm xuất khẩu
629国际支付协议 (guó jì zhī fù xié yì) – International Payment Agreement – Hiệp định thanh toán quốc tế
630进口单证 (jìn kǒu dān zhèng) – Import Documents – Chứng từ nhập khẩu
631出口单证 (chū kǒu dān zhèng) – Export Documents – Chứng từ xuất khẩu
632进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Duty Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
633出口税率 (chū kǒu shuì lǜ) – Export Duty Rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu
634货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
635国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Hậu cần quốc tế
636生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Production Progress – Tiến độ sản xuất
637货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
638国际市场调研 (guó jì shì chǎng tiáo yán) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
639海关扣押 (hǎi guān kòu yā) – Customs Seizure – Tịch thu hải quan
640货物送货单 (huò wù sòng huò dān) – Goods Delivery Order – Lệnh giao hàng
641交易成本 (jiāo yì chéng běn) – Transaction Cost – Chi phí giao dịch
642关税抵扣 (guān shuì dǐ kòu) – Tariff Offset – Khấu trừ thuế quan
643货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Goods Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
644供应商结算 (gōng yìng shāng jié suàn) – Supplier Settlement – Thanh toán với nhà cung cấp
645采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Procurement Agreement – Hiệp định mua sắm
646进口价格 (jìn kǒu jià gé) – Import Price – Giá nhập khẩu
647出口价格 (chū kǒu jià gé) – Export Price – Giá xuất khẩu
648账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán
649运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển
650货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa
651结算账户 (jié suàn zhàng hù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán
652进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Imported Products – Sản phẩm nhập khẩu
653出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Exported Products – Sản phẩm xuất khẩu
654货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return of Goods – Hoàn trả hàng hóa
655货物估价 (huò wù gū jià) – Cargo Valuation – Định giá hàng hóa
656运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
657账单支付 (zhàng dān zhī fù) – Bill Payment – Thanh toán hóa đơn
658货物运费 (huò wù yùn fèi) – Cargo Freight – Cước vận chuyển hàng hóa
659关税协定 (guān shuì xié dìng) – Customs Agreement – Hiệp định thuế quan
660信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng
661外贸付款 (wài mào fù kuǎn) – Foreign Trade Payment – Thanh toán ngoại thương
662运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển
663国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International Ocean Freight – Vận tải biển quốc tế
664账务核对 (zhàng wù hé duì) – Account Reconciliation – Điều chỉnh đối chiếu sổ sách kế toán
665发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice Issuance – Phát hành hóa đơn
666报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan
667退运费 (tuì yùn fèi) – Return Freight – Phí vận chuyển trả lại
668货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight Contract – Hợp đồng vận chuyển
669发票类型 (fā piào lèi xíng) – Invoice Type – Loại hóa đơn
670进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Tax Collection – Thu thuế nhập khẩu
671供应商账单 (gōng yìng shāng zhàng dān) – Supplier Bill – Hóa đơn nhà cung cấp
672海关管理 (hǎi guān guǎn lǐ) – Customs Administration – Quản lý hải quan
673仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fees – Phí lưu kho
674货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa
675出口利润 (chū kǒu lì rùn) – Export Profit – Lợi nhuận xuất khẩu
676进口利润 (jìn kǒu lì rùn) – Import Profit – Lợi nhuận nhập khẩu
677货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hư hại hàng hóa
678付款协议 (fù kuǎn xié yì) – Payment Agreement – Hiệp định thanh toán
679银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng
680货物预定 (huò wù yù dìng) – Cargo Reservation – Đặt trước hàng hóa
681出口退款 (chū kǒu tuì kuǎn) – Export Refund – Hoàn tiền xuất khẩu
682货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods Return/Exchange – Trả lại/đổi hàng hóa
683银行汇款 (yín háng huì kuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền ngân hàng
684进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import License Application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu
685出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export License Application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu
686货物报关单 (huò wù bào guān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan
687进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import Transportation – Vận chuyển nhập khẩu
688出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export Transportation – Vận chuyển xuất khẩu
689信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
690保险理赔 (bǎo xiǎn lǐ péi) – Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
691贸易文件 (mào yì wén jiàn) – Trade Documents – Tài liệu thương mại
692进口商贷款 (jìn kǒu shāng dàikuǎn) – Importer Loan – Khoản vay của nhà nhập khẩu
693出口商贷款 (chū kǒu shāng dàikuǎn) – Exporter Loan – Khoản vay của nhà xuất khẩu
694海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan
695进口贸易 (jìn kǒu mào yì) – Import Trade – Thương mại nhập khẩu
696出口贸易 (chū kǒu mào yì) – Export Trade – Thương mại xuất khẩu
697贸易对账 (mào yì duì zhàng) – Trade Reconciliation – Đối chiếu thương mại
698外汇支付 (wài huì zhī fù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại hối
699进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import Taxes and Fees – Thuế và phí nhập khẩu
700出口税费 (chū kǒu shuì fèi) – Export Taxes and Fees – Thuế và phí xuất khẩu
701运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
702海关政策 (hǎi guān zhèng cè) – Customs Policy – Chính sách hải quan
703外汇收支 (wài huì shōu zhī) – Foreign Exchange Income and Expenditure – Thu chi ngoại hối
704产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm
705国际货物运输 (guó jì huò wù yùn shū) – International Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
706退税申请 (tuì shuì shēn qǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế
707市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
708交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Transaction Terms – Điều khoản giao dịch
709国际贸易税 (guó jì mào yì shuì) – International Trade Tax – Thuế thương mại quốc tế
710货物估值 (huò wù gū zhí) – Cargo Valuation – Định giá hàng hóa
711付款协议书 (fù kuǎn xié yì shū) – Payment Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận thanh toán
712国际付款方式 (guó jì fù kuǎn fāng shì) – International Payment Method – Phương thức thanh toán quốc tế
713外汇交易市场 (wài huì jiāo yì shì chǎng) – Foreign Exchange Market – Thị trường giao dịch ngoại hối
714货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo Shipment – Chuyến vận chuyển hàng hóa
715清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Clearance Fees – Phí thông quan
716货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa
717增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
718保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm
719运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển
720关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu
721交易报表 (jiāo yì bào biǎo) – Transaction Report – Báo cáo giao dịch
722账单核对 (zhàng dān hé duì) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
723国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International Trade Terms – Điều kiện thương mại quốc tế
724进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
725货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
726分销合同 (fēn xiāo hé tóng) – Distribution Contract – Hợp đồng phân phối
727汇款单 (huì kuǎn dān) – Remittance Form – Phiếu chuyển tiền
728订单确认书 (dìng dān què rèn shū) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng
729贸易成本 (mào yì chéng běn) – Trade Costs – Chi phí thương mại
730国际贸易支付 (guó jì mào yì zhī fù) – International Trade Payment – Thanh toán thương mại quốc tế
731海外投资 (hǎi wài tóu zī) – Overseas Investment – Đầu tư nước ngoài
732进口审批 (jìn kǒu shěn pī) – Import Approval – Phê duyệt nhập khẩu
733出口审批 (chū kǒu shěn pī) – Export Approval – Phê duyệt xuất khẩu
734税务报表 (shuì wù bào biǎo) – Tax Report – Báo cáo thuế
735货物放行 (huò wù fàng xíng) – Cargo Release – Giải phóng hàng hóa
736清关单据 (qīng guān dān jù) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan
737外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối
738增值税税率 (zēng zhí shuì shuì lǜ) – VAT Rate – Tỷ lệ thuế GTGT
739跨境电子商务 (kuà jìng diàn zǐ shāng wù) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
740进出口差价 (jìn chū kǒu chā jià) – Import-Export Price Difference – Chênh lệch giá nhập khẩu xuất khẩu
741外贸支付方式 (wài mào zhī fù fāng shì) – Foreign Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán ngoại thương
742海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight Charges – Chi phí vận chuyển đường biển
743出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu
744产品价格 (chǎn pǐn jià gé) – Product Price – Giá sản phẩm
745销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng
746物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Costs – Chi phí logistics
747进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu
748出口代理 (chū kǒu dài lǐ) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu
749货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
750关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Tariff Reduction Application – Đơn xin giảm thuế
751发货单 (fā huò dān) – Shipping Order – Đơn hàng vận chuyển
752出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export Documents – Tài liệu xuất khẩu
753进口文件 (jìn kǒu wén jiàn) – Import Documents – Tài liệu nhập khẩu
754进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import-Export Quota – Hạn ngạch nhập khẩu xuất khẩu
755货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
756进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
757出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
758贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại
759货物标记 (huò wù biāo jì) – Cargo Labeling – Dán nhãn hàng hóa
760国际贸易合作 (guó jì mào yì hé zuò) – International Trade Cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế
761贸易账户 (mào yì zhàng hù) – Trade Account – Tài khoản thương mại
762商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Goods Procurement – Mua sắm hàng hóa
763物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics Coordination – Điều phối logistics
764货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa
765贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại
766关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff Policy – Chính sách thuế quan
767报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs Brokerage Company – Công ty môi giới hải quan
768贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài chính thương mại
769进出口贸易公司 (jìn chū kǒu mào yì gōng sī) – Import-Export Trading Company – Công ty thương mại xuất nhập khẩu
770货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo Loss – Mất hàng hóa
771进口通关 (jìn kǒu tōng guān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu
772出口通关 (chū kǒu tōng guān) – Export Clearance – Thông quan xuất khẩu
773国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transportation – Vận chuyển quốc tế
774贸易支付协议 (mào yì zhī fù xié yì) – Trade Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán thương mại
775海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs Tariff Rate – Tỷ lệ thuế hải quan
776进出口发票 (jìn chū kǒu fā piào) – Import-Export Invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu
777保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực miễn thuế
778货物滞留 (huò wù zhì liú) – Cargo Detention – Hàng hóa bị giữ lại
779出口退税率 (chū kǒu tuì shuì lǜ) – Export Tax Refund Rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
780国际贸易审计 (guó jì mào yì shěn jì) – International Trade Audit – Kiểm toán thương mại quốc tế
781进口货物税 (jìn kǒu huò wù shuì) – Import Goods Tax – Thuế hàng hóa nhập khẩu
782出口货物税 (chū kǒu huò wù shuì) – Export Goods Tax – Thuế hàng hóa xuất khẩu
783货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa
784采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm
785清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan
786报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên hải quan
787国际税务 (guó jì shuì wù) – International Taxation – Thuế quốc tế
788增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
789关税配额 (guān shuì pèi é) – Tariff Quota – Hạn ngạch thuế quan
790国际商贸 (guó jì shāng mào) – International Commerce – Thương mại quốc tế
791海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas Market – Thị trường nước ngoài
792采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Procurement Cycle – Chu kỳ mua sắm
793清关单证 (qīng guān dān zhèng) – Customs Documents – Tài liệu thông quan
794外贸支付 (wài mào zhī fù) – Foreign Trade Payment – Thanh toán ngoại thương
795进口商品税 (jìn kǒu shāng pǐn shuì) – Import Product Tax – Thuế sản phẩm nhập khẩu
796出口商品税 (chū kǒu shāng pǐn shuì) – Export Product Tax – Thuế sản phẩm xuất khẩu
797转账支付 (zhuǎn zhàng zhī fù) – Bank Transfer Payment – Thanh toán chuyển khoản ngân hàng
798运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transportation – Phương thức vận chuyển
799信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng
800融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financing Lease – Cho thuê tài chính
801转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất khẩu
802海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
803境外支付 (jìng wài zhī fù) – Overseas Payment – Thanh toán nước ngoài
804运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển
805出口通道 (chū kǒu tōng dào) – Export Channel – Kênh xuất khẩu
806出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Mẫu khai báo xuất khẩu
807保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho hàng miễn thuế
808海外支付平台 (hǎi wài zhī fù píng tái) – Overseas Payment Platform – Nền tảng thanh toán quốc tế
809自动支付 (zì dòng zhī fù) – Automatic Payment – Thanh toán tự động
810支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán
811报关时限 (bào guān shí xiàn) – Customs Declaration Deadline – Thời hạn khai báo hải quan
812货物入境 (huò wù rù jìng) – Goods Entry – Hàng hóa nhập cảnh
813货物出境 (huò wù chū jìng) – Goods Exit – Hàng hóa xuất cảnh
814订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng
815海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm quốc tế
816物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics Costs – Chi phí logistics
817国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải quốc tế
818清关公司 (qīng guān gōng sī) – Customs Brokerage Company – Công ty môi giới hải quan
819货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Shipment – Vận chuyển hàng hóa
820国际转运 (guó jì zhuǎn yùn) – International Transshipment – Chuyển tải quốc tế
821贸易帐单 (mào yì zhàng dān) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại
822进口报关手续 (jìn kǒu bào guān shǒu xù) – Import Customs Procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu
823出口报关手续 (chū kǒu bào guān shǒu xù) – Export Customs Procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu
824国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Transport Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
825收货单 (shōu huò dān) – Goods Receipt Note – Biên nhận hàng hóa
826付款通知单 (fù kuǎn tōng zhī dān) – Payment Notification – Thông báo thanh toán
827国际货运公司 (guó jì huò yùn gōng sī) – International Freight Company – Công ty vận tải quốc tế
828退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa
829采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Procurement Invoice – Hóa đơn mua hàng
830海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight – Phí vận tải biển
831航空运输费用 (háng kōng yùn shū fèi yòng) – Air Freight – Phí vận chuyển hàng không
832订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
833贸易发票 (mào yì fā piào) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại
834报关单据 (bào guān dān jù) – Customs Documents – Tài liệu hải quan
835货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Goods Transportation Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
836风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
837目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích
838起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Origin – Cảng xuất phát
839交易合同 (jiāo yì hé tóng) – Transaction Contract – Hợp đồng giao dịch
840外贸发票 (wài mào fā piào) – Foreign Trade Invoice – Hóa đơn thương mại quốc tế
841发货人 (fā huò rén) – Consignor – Người gửi hàng
842关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan
843货物估价 (huò wù gū jià) – Goods Valuation – Định giá hàng hóa
844货运单 (huò yùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển
845单证管理 (dān zhèng guǎn lǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ
846进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
847报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Document – Chứng từ khai báo hải quan
848原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
849进出口代理 (jìn chū kǒu dài lǐ) – Import/Export Agency – Đại lý xuất nhập khẩu
850货物库存 (huò wù kù cún) – Goods Inventory – Hàng hóa tồn kho
851国际运输单据 (guó jì yùn shū dān jù) – International Transport Document – Chứng từ vận chuyển quốc tế
852贸易规则 (mào yì guī zé) – Trade Regulations – Quy định thương mại
853包装单 (bāo zhuāng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói
854运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Freight Cost Settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
855进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import/Export Goods – Hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu
856货物标签 (huò wù biāo qiān) – Goods Label – Nhãn hàng hóa
857进出口税收 (jìn chū kǒu shuì shōu) – Import/Export Tax Revenue – Thuế xuất nhập khẩu
858货物报关单 (huò wù bào guān dān) – Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
859国际信用证 (guó jì xìn yòng zhèng) – International Letter of Credit – Thư tín dụng quốc tế
860报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan
861海关费用 (hǎi guān fèi yòng) – Customs Fees – Phí hải quan
862贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade Cooperation – Hợp tác thương mại
863船运费用 (chuán yùn fèi yòng) – Shipping Costs – Chi phí vận chuyển bằng tàu
864货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of Transport for Goods – Hình thức vận chuyển hàng hóa
865贸易单证 (mào yì dān zhèng) – Trade Document – Chứng từ thương mại
866货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa
867进出口商 (jìn chū kǒu shāng) – Import/Export Merchant – Thương nhân nhập khẩu/xuất khẩu
868货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Goods Transportation Routes – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
869通关 (tōng guān) – Customs Clearance – Thông quan
870海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển
871空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill – Vận đơn đường hàng không
872海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Hải quan giải phóng
873贸易管制 (mào yì guǎn zhì) – Trade Control – Kiểm soát thương mại
874进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import/Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu
875贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade Compliance – Tuân thủ thương mại
876付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán
877出口退税单 (chū kǒu tuì shuì dān) – Export Tax Refund Form – Biên lai hoàn thuế xuất khẩu
878出口合规性 (chū kǒu hé guī xìng) – Export Compliance – Tuân thủ xuất khẩu
879进口检疫 (jìn kǒu jiǎn yì) – Import Quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
880跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia
881进出口代理公司 (jìn chū kǒu dài lǐ gōng sī) – Import/Export Agency – Công ty đại lý xuất nhập khẩu
882托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng
883提单 (tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn
884商品名称 (shāng pǐn míng chēng) – Commodity Name – Tên hàng hóa
885货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển
886交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
887出货单 (chū huò dān) – Shipping Order – Đơn hàng xuất kho
888进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import/Export Agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu
889国际商会 (guó jì shāng huì) – International Chamber of Commerce (ICC) – Phòng Thương mại Quốc tế
890外贸结算 (wài mào jié suàn) – Foreign Trade Settlement – Thanh toán thương mại quốc tế
891货物发票 (huò wù fā piào) – Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa
892运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển
893货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment of Goods – Chuyển tải hàng hóa
894海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan
895税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
896反倾销税 (fǎn qīng xiāo shuì) – Anti-dumping Duty – Thuế chống bán phá giá
897海关代理 (hǎi guān dài lǐ) – Customs Broker – Môi giới hải quan
898支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment Voucher – Giấy chứng nhận thanh toán
899货物质量 (huò wù zhì liàng) – Goods Quality – Chất lượng hàng hóa
900贸易合同签署 (mào yì hé tóng qiān shǔ) – Trade Contract Signing – Ký kết hợp đồng thương mại
901支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment Term – Điều khoản thanh toán
902海关发票 (hǎi guān fā piào) – Customs Invoice – Hóa đơn hải quan
903进出口协议书 (jìn chū kǒu xié yì shū) – Import/Export Agreement Document – Tài liệu thỏa thuận xuất nhập khẩu
904支付银行 (zhī fù yín háng) – Payment Bank – Ngân hàng thanh toán
905结算单据 (jié suàn dān jù) – Settlement Document – Tài liệu thanh toán
906海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs Duty Slip – Phiếu thuế hải quan
907进出口报关单 (jìn chū kǒu bào guān dān) – Import/Export Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu/ xuất khẩu
908贸易往来 (mào yì wǎng lái) – Trade Exchange – Quan hệ thương mại
909贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Điều kiện thương mại
910单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Verification – Xác nhận tài liệu
911货物分销 (huò wù fēn xiāo) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa
912报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan
913国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế
914进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import and Export Policies – Chính sách xuất nhập khẩu
915关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff Preferences – Ưu đãi thuế quan
916货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods Classification – Phân loại hàng hóa
917信用证申请 (xìn yòng zhèng shēn qǐng) – Letter of Credit Application – Đăng ký thư tín dụng
918海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển
919空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển đường hàng không
920装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển
921托运单 (tuō yùn dān) – Shipping Order – Lệnh vận chuyển
922进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
923信用证押汇 (xìn yòng zhèng yā huì) – Letter of Credit Discounting – Chiết khấu thư tín dụng
924远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm
925即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – Sight Letter of Credit – Thư tín dụng trả ngay
926仓单融资 (cāng dān róng zī) – Warehouse Receipt Financing – Tài trợ chứng từ kho
927提单背书 (tí dān bèi shū) – Bill of Lading Endorsement – Ký hậu vận đơn
928订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng
929交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
930运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển
931装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
932卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
933汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
934商品代码 (shāng pǐn dài mǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa
935进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import Declaration – Tờ khai nhập khẩu
936出口申报 (chū kǒu shēn bào) – Export Declaration – Tờ khai xuất khẩu
937提单编号 (tí dān biān hào) – Bill of Lading Number – Số vận đơn
938银行保函 (yín háng bǎo hán) – Bank Guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng
939商检费用 (shāng jiǎn fèi yòng) – Inspection Fee – Phí kiểm định hàng hóa
940海关稽查 (hǎi guān jī chá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan
941外汇监管 (wài huì jiān guǎn) – Foreign Exchange Supervision – Kiểm soát ngoại hối
942货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Goods Storage – Lưu kho hàng hóa
943电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
944包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging Cost – Chi phí đóng gói
945违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Liability for Breach of Contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
946税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policies – Chính sách thuế
947关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế quan
948仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho
949银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu chấp nhận ngân hàng
950提单 (tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
951陆运费 (lù yùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận chuyển đường bộ
952报关行 (bào guān háng) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan
953商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa
954报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
955货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận tải
956贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Finance – Tài trợ thương mại
957托收 (tuō shōu) – Collection – Nhờ thu
958装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
959合同金额 (hé tóng jīn é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng
960港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Phí cảng biển
961最惠国待遇 (zuì huì guó dài yù) – Most Favored Nation Treatment – Đãi ngộ tối huệ quốc
962贸易仲裁 (mào yì zhòng cái) – Trade Arbitration – Trọng tài thương mại
963通关时间 (tōng guān shí jiān) – Customs Clearance Time – Thời gian thông quan
964退税率 (tuì shuì lǜ) – Tax Refund Rate – Tỷ lệ hoàn thuế
965合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng
966生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production License – Giấy phép sản xuất
967报检费 (bào jiǎn fèi) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch
968供货商 (gōng huò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
969贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại
970电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử
971仓单 (cāng dān) – Warehouse Receipt – Phiếu kho
972交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Period – Thời hạn giao hàng
973出口加工区 (chū kǒu jiā gōng qū) – Export Processing Zone – Khu chế xuất
974结汇 (jié huì) – Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại hối
975汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
976进口许可证编号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng biān hào) – Import License Number – Số giấy phép nhập khẩu
977出口许可证编号 (chū kǒu xǔ kě zhèng biān hào) – Export License Number – Số giấy phép xuất khẩu
978自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu thương mại tự do
979进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported Goods – Hàng nhập khẩu
980出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Exported Goods – Hàng xuất khẩu
981跨境结算 (kuà jìng jié suàn) – Cross-border Settlement – Thanh toán xuyên biên giới
982贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại
983报关税 (bào guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan
984国际付款方式 (guó jì fù kuǎn fāng shì) – International Payment Methods – Phương thức thanh toán quốc tế
985增值税退税 (zēng zhí shuì tuì shuì) – VAT Refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng
986贸易便利化 (mào yì biàn lì huà) – Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
987物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics Company – Công ty logistics
988出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
989进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
990货物分类 (huò wù fēn lèi) – Commodity Classification – Phân loại hàng hóa
991运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight Settlement – Thanh toán cước phí vận chuyển
992海关代码 (hǎi guān dài mǎ) – Customs Code – Mã hải quan
993关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế quan
994进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import and Export Business – Kinh doanh xuất nhập khẩu
995贸易法规 (mào yì fǎ guī) – Trade Regulations – Quy định thương mại
996通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan
997电子口岸 (diàn zǐ kǒu àn) – Electronic Port – Cảng điện tử
998发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo gửi hàng
999退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả
1000报检手续 (bào jiǎn shǒu xù) – Inspection Procedures – Thủ tục kiểm dịch
1001进口货值 (jìn kǒu huò zhí) – Import Goods Value – Giá trị hàng nhập khẩu
1002出口货值 (chū kǒu huò zhí) – Export Goods Value – Giá trị hàng xuất khẩu
1003贸易融资工具 (mào yì róng zī gōng jù) – Trade Finance Instruments – Công cụ tài trợ thương mại
1004仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi
1005关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan
1006海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Clearance – Thông quan hải quan
1007物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics and Transportation – Vận tải logistics
1008仓单融资 (cāng dān róng zī) – Warehouse Receipt Financing – Tài trợ chứng từ kho bãi
1009信用证押汇 (xìn yòng zhèng yā huì) – L/C Discounting – Chiết khấu thư tín dụng
1010增值税专用发票 (zēng zhí shuì zhuān yòng fā piào) – VAT Special Invoice – Hóa đơn VAT chuyên dụng
1011国际收支 (guó jì shōu zhī) – International Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế
1012关税申报 (guān shuì shēn bào) – Tariff Declaration – Khai báo thuế quan
1013海关数据 (hǎi guān shù jù) – Customs Data – Dữ liệu hải quan
1014海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển đường biển
1015空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước vận chuyển đường hàng không
1016目的港 (mù dì gǎng) – Destination Port – Cảng đích
1017装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng
1018交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng
1019FOB (离岸价) (lí àn jià) – Free on Board (FOB) – Giá FOB
1020CIF (到岸价) (dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá CIF
1021DAP (目的地交货) (mù dì dì jiāo huò) – Delivered at Place (DAP) – Giao hàng tại nơi đến
1022DDP (完税后交货) (wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid (DDP) – Giao hàng đã nộp thuế
1023贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Điều khoản thương mại
1024进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế VAT nhập khẩu
1025供应链 (gōng yīng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng
1026进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import and Export Policy – Chính sách xuất nhập khẩu
1027货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1028发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn
1029贸易信函 (mào yì xìn hán) – Trade Correspondence – Thư tín thương mại
1030目的地国 (mù dì dì guó) – Destination Country – Quốc gia đến
1031原产国 (yuán chǎn guó) – Country of Origin – Nước xuất xứ
1032信用证结算 (xìn yòng zhèng jié suàn) – L/C Settlement – Thanh toán L/C
1033电子报关 (diàn zǐ bào guān) – E-Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử
1034货运单据 (huò yùn dān jù) – Freight Documents – Chứng từ vận tải
1035贸易统计 (mào yì tǒng jì) – Trade Statistics – Thống kê thương mại
1036出口额 (chū kǒu é) – Export Value – Kim ngạch xuất khẩu
1037进口额 (jìn kǒu é) – Import Value – Kim ngạch nhập khẩu
1038关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế quan
1039交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
1040海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
1041海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – Customs Documents – Chứng từ hải quan
1042海关编号 (hǎi guān biān hào) – Customs Code – Mã số hải quan
1043商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại hàng hóa
1044进出口清单 (jìn chū kǒu qīng dān) – Import and Export List – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu
1045物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics Center – Trung tâm logistics
1046国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận tải hàng hóa quốc tế
1047销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales Order – Đơn đặt hàng bán
1048信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
1049货运提单 (huò yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
1050航空提单 (háng kōng tí dān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không
1051报关税 (bào guān shuì) – Customs Declaration Tax – Thuế khai báo hải quan
1052仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho bãi
1053海关通关 (hǎi guān tōng guān) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan
1054集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận chuyển bằng container
1055商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm
1056出口市场 (chū kǒu shì chǎng) – Export Market – Thị trường xuất khẩu
1057进口市场 (jìn kǒu shì chǎng) – Import Market – Thị trường nhập khẩu
1058卸货费用 (xiè huò fèi yòng) – Unloading Fee – Phí dỡ hàng
1059装货费用 (zhuāng huò fèi yòng) – Loading Fee – Phí bốc hàng
1060交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng
1061进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Tax Revenue – Thu thuế nhập khẩu
1062出口税收 (chū kǒu shuì shōu) – Export Tax Revenue – Thu thuế xuất khẩu
1063分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution Channel – Kênh phân phối
1064库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
1065进出口数据 (jìn chū kǒu shù jù) – Import and Export Data – Dữ liệu xuất nhập khẩu
1066国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transportation – Vận tải quốc tế
1067货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding – Đại lý vận tải hàng hóa
1068即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay
1069远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm
1070保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng bảo lãnh
1071不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không thể hủy ngang
1072汇票 (huì piào) – Bill of Exchange – Hối phiếu
1073形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ
1074申报价值 (shēn bào jià zhí) – Declared Value – Giá trị khai báo
1075仓单 (cāng dān) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho
1076合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng
1077买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán
1078代理合同 (dài lǐ hé tóng) – Agency Agreement – Hợp đồng đại lý
1079采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng thu mua
1080装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Vận chuyển hàng hóa
1081整柜 (zhěng guì) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container
1082拼箱 (pīn xiāng) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ
1083运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận tải
1084海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận tải đường biển
1085陆运 (lù yùn) – Land Transport – Vận tải đường bộ
1086铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail Transport – Vận tải đường sắt
1087集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
108820英尺集装箱 (èr shí yīng chǐ jí zhuāng xiāng) – 20ft Container – Container 20 feet
108940英尺集装箱 (sì shí yīng chǐ jí zhuāng xiāng) – 40ft Container – Container 40 feet
1090冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Refrigerated Container – Container lạnh
1091超重集装箱 (chāo zhòng jí zhuāng xiāng) – Overweight Container – Container quá tải
1092提单持有人 (tí dān chí yǒu rén) – Bill of Lading Holder – Người giữ vận đơn
1093FOB (离岸价) (lík àn jià) – Free on Board (FOB) – Giao hàng lên tàu
1094CIF (成本、保险及运费) (chéng běn, bǎo xiǎn jí yùn fèi) – Cost, Insurance and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1095EXW (工厂交货) (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works (EXW) – Giao tại xưởng
1096DDU (未完税交货) (wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid (DDU) – Giao hàng chưa nộp thuế
1097报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan
1098退税 (tuì shuì) – Tax Refund – Hoàn thuế
1099商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm tra hàng hóa
1100关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất thuế quan
1101原产地证 (yuán chǎn dì zhèng) – Certificate of Origin (C/O) – Giấy chứng nhận xuất xứ
1102ATA单证册 (ATA dān zhèng cè) – ATA Carnet – Sổ ATA
1103运输单据 (yùn shū dān jù) – Transport Documents – Chứng từ vận tải
1104空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không
1105国际快递单 (guó jì kuài dì dān) – International Express Waybill – Vận đơn chuyển phát nhanh quốc tế
1106收货通知 (shōu huò tōng zhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến
1107船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu
1108集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến cảng container
1109散货 (sǎn huò) – Bulk Cargo – Hàng rời
1110拼柜 (pīn guì) – Consolidation – Gom hàng
1111免税区 (miǎn shuì qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu vực miễn thuế
1112货运险 (huò yùn xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận tải
1113保险金额 (bǎo xiǎn jīn é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm
1114索赔 (suǒ péi) – Claim – Yêu cầu bồi thường
1115赔偿 (péi cháng) – Compensation – Bồi thường
1116托运人 (tuō yùn rén) – Consignor – Người gửi hàng
1117承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
1118延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delayed Delivery – Giao hàng trễ hạn
1119部分交货 (bù fèn jiāo huò) – Partial Delivery – Giao hàng từng phần
1120货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight Forwarding Agreement – Hợp đồng đại lý vận tải
1121滞港费 (zhì gǎng fèi) – Port Dues – Phí lưu bãi
1122滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Container Demurrage – Phí lưu container
1123装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí bốc dỡ hàng
1124装船港 (zhuāng chuán gǎng) – Port of Loading (POL) – Cảng xếp hàng
1125卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge (POD) – Cảng dỡ hàng
1126电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tín
1127信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – L/C Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
1128现金付款 (xiàn jīn fù kuǎn) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
1129货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
1130买方信用 (mǎi fāng xìn yòng) – Buyer’s Credit – Tín dụng người mua
1131卖方信用 (mài fāng xìn yòng) – Seller’s Credit – Tín dụng người bán
1132对冲交易 (duì chōng jiāo yì) – Hedging Transaction – Giao dịch phòng ngừa rủi ro
1133即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Spot Payment – Thanh toán ngay
1134延期付款 (yán qī fù kuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán trì hoãn
1135预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
1136应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
1137应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
1138即期汇票 (jí qī huì piào) – Sight Draft – Hối phiếu trả ngay
1139远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Usance Draft – Hối phiếu trả sau
1140远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả sau
1141备用信用证 (bèi yòng xìn yòng zhèng) – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng
1142开证行 (kāi zhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành L/C
1143通知行 (tōng zhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo
1144议付行 (yì fù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng thương lượng
1145保兑行 (bǎo duì háng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận
1146跟单信用证 (gēn dān xìn yòng zhèng) – Documentary L/C – Thư tín dụng kèm chứng từ
1147赤字 (chì zì) – Deficit – Thâm hụt
1148盈余 (yíng yú) – Surplus – Thặng dư
1149增值税 (zēng zhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1150消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ
1151企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
1152个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân
1153价格波动 (jià gé bō dòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả
1154汇兑损益 (huì duì sǔn yì) – Exchange Gain or Loss – Lãi lỗ tỷ giá hối đoái
1155出口补贴 (chū kǒu bǔ tiē) – Export Subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
1156贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại
1157非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-Tariff Barrier – Rào cản phi thuế quan
1158自贸区 (zì mào qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu thương mại tự do
1159经济特区 (jīng jì tè qū) – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt
1160全球供应链 (quán qiú gòng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1161船公司 (chuán gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển
1162运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Cước phí trả sau
1163运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước
1164港口码头 (gǎng kǒu mǎ tóu) – Port Terminal – Bến cảng
1165拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than Container Load (LCL) – Vận chuyển hàng ghép container
1166整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full Container Load (FCL) – Vận chuyển nguyên container
1167运费险 (yùn fèi xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm cước vận tải
1168交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Proof of Delivery (POD) – Chứng từ giao hàng
1169进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import & Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu
1170增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế GTGT
1171装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Bảng kê đóng gói
1172空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill (AWB) – Vận đơn hàng không
1173铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Rail Transport Bill – Vận đơn đường sắt
1174仓库收据 (cāng kù shōu jù) – Warehouse Receipt – Biên lai kho bãi
1175保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm
1176CIF (到岸价, dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1177FOB (离岸价, lí àn jià) – Free On Board – Giá FOB (Giao hàng lên tàu)
1178EXW (工厂交货价, gōng chǎng jiāo huò jià) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng
1179DDP (完税后交货, wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế
1180DDU (未完税交货, wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế
1181港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Chi phí cảng biển
1182码头装卸费 (mǎ tóu zhuāng xiè fèi) – Terminal Handling Charge (THC) – Phí bốc dỡ tại cảng
1183检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì) – Inspection and Quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
1184原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ
1185质量证书 (zhì liàng zhèng shū) – Quality Certificate – Chứng nhận chất lượng
1186合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
1187电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển khoản ngân hàng
1188信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
1189保函 (bǎo hán) – Bank Guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng
1190银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận
1191即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Immediate Payment – Thanh toán ngay
1192远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại
1193装运条款 (zhuāng yùn tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển
1194交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng
1195仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Cost – Chi phí lưu kho
1196集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container (thùng hàng)
1197拼箱 (pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng ghép container
1198整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
1199提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (DO) – Lệnh giao hàng
1200货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa
1201库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory Control – Kiểm soát tồn kho
1202采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng
1203销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán
1204出口收入 (chū kǒu shōu rù) – Export Revenue – Doanh thu xuất khẩu
1205进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu
1206出口退税率 (chū kǒu tuì shuì lǜ) – Export Tax Rebate Rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu
1207原产地规则 (yuán chǎn dì guī zé) – Rules of Origin – Quy tắc xuất xứ
1208进口许可证制度 (jìn kǒu xǔ kě zhèng zhì dù) – Import Licensing System – Chế độ cấp phép nhập khẩu
1209海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
1210关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất nhập khẩu
1211信用证开证行 (xìn yòng zhèng kāi zhèng háng) – Issuing Bank of L/C – Ngân hàng phát hành L/C
1212信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising Bank of L/C – Ngân hàng thông báo L/C
1213银行担保 (yín háng dān bǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
1214货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng
1215赊账交易 (shē zhàng jiāo yì) – Credit Transaction – Giao dịch tín dụng
1216保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu bảo thuế
1217免税商店 (miǎn shuì shāng diàn) – Duty-Free Shop – Cửa hàng miễn thuế
1218国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế
1219CFR (成本加运费, chéng běn jiā yùn fèi) – Cost and Freight – Giá thành và cước phí
1220CPT (运费付至, yùn fèi fù zhì) – Carriage Paid To – Cước phí trả đến
1221CIP (运费和保险费付至, yùn fèi hé bǎo xiǎn fèi fù zhì) – Carriage and Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả đến
1222清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý hải quan
1223无单放货 (wú dān fàng huò) – Delivery Without Bill of Lading – Giao hàng không có vận đơn
1224海关罚款 (hǎi guān fá kuǎn) – Customs Fine – Phạt hải quan
1225商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Commodity Classification – Phân loại hàng hóa
1226货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa
1227信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – L/C Terms – Điều khoản thư tín dụng
1228运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển
1229货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển
1230合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng
1231外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Control – Quản lý ngoại hối
1232国际结算方式 (guó jì jié suàn fāng shì) – International Settlement Methods – Phương thức thanh toán quốc tế
1233合同索赔 (hé tóng suǒ péi) – Contract Claim – Yêu cầu bồi thường hợp đồng
1234关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế nhập khẩu
1235装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa
1236提单 (tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển
1237航空运单 (háng kōng yùn dān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
1238保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
1239海关税收 (hǎi guān shuì shōu) – Customs Duties – Thuế hải quan
1240港口税 (gǎng kǒu shuì) – Port Tax – Thuế cảng biển
1241船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Shipping Agent – Đại lý tàu biển
1242目的港 (mù dì gǎng) – Destination Port – Cảng đến
1243装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
1244进口增值税税率 (jìn kǒu zēng zhí shuì shuì lǜ) – Import VAT Rate – Thuế suất GTGT nhập khẩu
1245贸易融资方式 (mào yì róng zī fāng shì) – Trade Financing Methods – Các phương thức tài trợ thương mại
1246即期付款 (jí qī fù kuǎn) – Payment at Sight – Thanh toán ngay
1247远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán chậm
1248运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1249运费支付方式 (yùn fèi zhī fù fāng shì) – Freight Payment Methods – Các phương thức thanh toán cước vận chuyển
1250信用证议付行 (xìn yòng zhèng yì fù háng) – Negotiating Bank of L/C – Ngân hàng chiết khấu L/C
1251信用证兑付 (xìn yòng zhèng duì fù) – L/C Payment – Thanh toán theo L/C
1252船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu biển
1253国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express Delivery – Giao hàng nhanh quốc tế
1254海关报关单 (hǎi guān bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
1255报关员 (bào guān yuán) – Customs Declarant – Nhân viên khai báo hải quan
1256保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho bảo thuế
1257国际市场行情 (guó jì shì chǎng háng qíng) – International Market Trend – Xu hướng thị trường quốc tế
1258合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng
1259贸易合同争议 (mào yì hé tóng zhēng yì) – Trade Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại
1260货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment – Trung chuyển hàng hóa
1261电子提单 (diàn zǐ tí dān) – Electronic Bill of Lading – Vận đơn điện tử
1262国际清算银行 (guó jì qīng suàn yín háng) – Bank for International Settlements – Ngân hàng thanh toán quốc tế
1263国际支付系统 (guó jì zhī fù xì tǒng) – International Payment System – Hệ thống thanh toán quốc tế
1264FOB (离岸价) (lí àn jià) – Free on Board – Giá FOB
1265CIF (成本保险加运费) (chéng běn bǎo xiǎn jiā yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight – Giá CIF
1266DDP (完税后交货) (wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế
1267DDU (未完税交货) (wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế
1268交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Time – Thời hạn giao hàng
1269运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transportation Mode – Phương thức vận chuyển
1270海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận tải biển
1271快递 (kuài dì) – Express Delivery – Giao hàng nhanh
1272消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt
1273清关 (qīng guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
1274仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho hàng
1275供应链 (gōng yìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng
1276运输费 (yùn shū fèi) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển
1277银行汇票 (yín háng huì piào) – Bank Draft – Hối phiếu ngân hàng
1278电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển khoản điện tử
1279远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Time Draft – Hối phiếu trả chậm
1280进口许可证管理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import License Management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
1281报关行 (bào guān háng) – Customs Broker – Công ty dịch vụ khai báo hải quan
1282国际收支 (guó jì shōu zhī) – Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế
1283自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu thương mại tự do
1284关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff Barrier – Hàng rào thuế quan
1285非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-Tariff Barrier – Hàng rào phi thuế quan
1286最惠国待遇 (zuì huì guó dài yù) – Most-Favored-Nation Treatment – Đãi ngộ tối huệ quốc
1287关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1288进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import Restrictions – Hạn chế nhập khẩu
1289质量检验证书 (zhì liàng jiǎn yàn zhèng shū) – Quality Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng
1290装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói
1291国际贸易结算 (guó jì mào yì jié suàn) – International Trade Settlement – Thanh toán thương mại quốc tế
1292信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – L/C Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
1293即期托收 (jí qī tuō shōu) – Sight Collection – Nhờ thu trả ngay
1294远期托收 (yuǎn qī tuō shōu) – Usance Collection – Nhờ thu trả chậm
1295进口关税率 (jìn kǒu guān shuì lǜ) – Import Tariff Rate – Thuế suất nhập khẩu
1296出口关税率 (chū kǒu guān shuì lǜ) – Export Tariff Rate – Thuế suất xuất khẩu
1297贸易赤字 (mào yì chì zì) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại
1298进口总额 (jìn kǒu zǒng é) – Total Imports – Tổng kim ngạch nhập khẩu
1299出口总额 (chū kǒu zǒng é) – Total Exports – Tổng kim ngạch xuất khẩu
1300进口配额制度 (jìn kǒu pèi é zhì dù) – Import Quota System – Chế độ hạn ngạch nhập khẩu
1301出口商品检验 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu
1302自由贸易协定 (zì yóu mào yì xié dìng) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
1303进口采购 (jìn kǒu cǎi gòu) – Import Procurement – Thu mua nhập khẩu
1304出口营销 (chū kǒu yíng xiāo) – Export Marketing – Tiếp thị xuất khẩu
1305国际市场调研 (guó jì shì chǎng diào yán) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
1306关税协定 (guān shuì xié dìng) – Tariff Agreement – Hiệp định thuế quan
1307网上报关 (wǎng shàng bào guān) – Online Customs Declaration – Khai báo hải quan trực tuyến
1308物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi lô hàng logistics
1309国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1310商业秘密保护 (shāng yè mì mì bǎo hù) – Trade Secret Protection – Bảo vệ bí mật thương mại
1311知识产权保护 (zhī shí chǎn quán bǎo hù) – Intellectual Property Protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
1312进出口许可证管理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import and Export License Management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu
1313反倾销调查 (fǎn qīng xiāo diào chá) – Anti-Dumping Investigation – Điều tra chống bán phá giá
1314进口商品检验 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
1315国际结算风险 (guó jì jié suàn fēng xiǎn) – International Settlement Risk – Rủi ro thanh toán quốc tế
1316外贸信贷 (wài mào xìn dài) – Foreign Trade Credit – Tín dụng thương mại quốc tế
1317代理进口 (dài lǐ jìn kǒu) – Import Agency – Nhập khẩu ủy thác
1318代理出口 (dài lǐ chū kǒu) – Export Agency – Xuất khẩu ủy thác
1319供应链管理 (gōng yīng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
1320汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển khoản
1321押汇 (yā huì) – Negotiation of Bill – Chiết khấu hối phiếu
1322出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export L/C – Thư tín dụng xuất khẩu
1323进口信用证 (jìn kǒu xìn yòng zhèng) – Import L/C – Thư tín dụng nhập khẩu
1324进口报税 (jìn kǒu bào shuì) – Import Tax Declaration – Khai thuế nhập khẩu
1325出口报税 (chū kǒu bào shuì) – Export Tax Declaration – Khai thuế xuất khẩu
1326出口收益 (chū kǒu shōu yì) – Export Revenue – Doanh thu xuất khẩu
1327国际汇率 (guó jì huì lǜ) – International Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế
1328国际投资 (guó jì tóu zī) – International Investment – Đầu tư quốc tế
1329关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff Barrier – Rào cản thuế quan
1330保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực bảo thuế
1331出口管制 (chū kǒu guǎn zhì) – Export Control – Kiểm soát xuất khẩu
1332进口管制 (jìn kǒu guǎn zhì) – Import Control – Kiểm soát nhập khẩu
1333国际经济 (guó jì jīng jì) – International Economy – Kinh tế quốc tế
1334全球市场 (quán qiú shì chǎng) – Global Market – Thị trường toàn cầu
1335电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử
1336贸易促进 (mào yì cù jìn) – Trade Promotion – Xúc tiến thương mại
1337空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill – Vận đơn hàng không
1338国际合同法 (guó jì hé tóng fǎ) – International Contract Law – Luật hợp đồng quốc tế
1339关税同盟 (guān shuì tóng méng) – Customs Union – Liên minh thuế quan
1340贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại
1341商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh
1342出口信用 (chū kǒu xìn yòng) – Export Credit – Tín dụng xuất khẩu
1343进口融资 (jìn kǒu róng zī) – Import Financing – Tài trợ nhập khẩu
1344全球供应链 (quán qiú gōng yīng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1345贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại
1346离岸账户 (lí àn zhàng hù) – Offshore Account – Tài khoản nước ngoài
1347国际承运人 (guó jì chéng yùn rén) – International Carrier – Hãng vận tải quốc tế
1348装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
1349自由贸易 (zì yóu mào yì) – Free Trade – Thương mại tự do
1350国际仲裁 (guó jì zhòng cái) – International Arbitration – Trọng tài quốc tế
1351库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý kho hàng
1352运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển
1353配额许可证 (pèi é xǔ kě zhèng) – Quota License – Giấy phép hạn ngạch
1354经济特区 (jīng jì tè qū) – Special Economic Zone – Khu kinh tế đặc biệt
1355自由港 (zì yóu gǎng) – Free Port – Cảng tự do
1356进出口法规 (jìn chū kǒu fǎ guī) – Import and Export Regulations – Quy định xuất nhập khẩu
1357国际供应商 (guó jì gōng yìng shāng) – International Supplier – Nhà cung cấp quốc tế
1358集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận tải container
1359大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk Commodity – Hàng hóa số lượng lớn
1360出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu
1361进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu
1362信用证申请 (xìn yòng zhèng shēn qǐng) – L/C Application – Đơn xin mở thư tín dụng
1363国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express Delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế
1364海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs Duty Rate – Thuế suất hải quan
1365清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan
1366进口申报表 (jìn kǒu shēn bào biǎo) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu
1367出口申报表 (chū kǒu shēn bào biǎo) – Export Declaration Form – Tờ khai xuất khẩu
1368货运单 (huò yùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải
1369价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Price Terms – Điều khoản giá cả
1370国际贷款 (guó jì dài kuǎn) – International Loan – Khoản vay quốc tế
1371融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính
1372货币结算 (huò bì jié suàn) – Currency Settlement – Thanh toán tiền tệ
1373关税减让 (guān shuì jiǎn ràng) – Tariff Concession – Nhượng bộ thuế quan
1374贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade Treaty – Hiệp ước thương mại
1375国际运输条款 (guó jì yùn shū tiáo kuǎn) – International Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển quốc tế
1376商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Commodity Code – Mã số hàng hóa
1377许可证管理 (xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – License Management – Quản lý giấy phép
1378商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại
1379违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
1380国际会计准则 (guó jì kuài jì zhǔn zé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế
1381外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
1382商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Commodity Inspection – Kiểm định hàng hóa
1383报关费 (bào guān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan
1384空运 (kōng yùn) – Air Transport – Vận tải hàng không
1385海运 (hǎi yùn) – Sea Transport – Vận tải biển
1386进口商检 (jìn kǒu shāng jiǎn) – Import Commodity Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1387出口商检 (chū kǒu shāng jiǎn) – Export Commodity Inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu
1388原产地证 (yuán chǎn dì zhèng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
1389收货凭证 (shōu huò píng zhèng) – Receipt Document – Chứng từ nhận hàng
1390发货凭证 (fā huò píng zhèng) – Shipping Document – Chứng từ giao hàng
1391信用证结算 (xìn yòng zhèng jié suàn) – L/C Settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng
1392商业汇票 (shāng yè huì piào) – Commercial Draft – Hối phiếu thương mại
1393承兑汇票 (chéng duì huì piào) – Accepted Bill – Hối phiếu chấp nhận thanh toán
1394银行保函 (yín háng bǎo hán) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
1395信用证担保 (xìn yòng zhèng dān bǎo) – L/C Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng
1396供应链融资 (gōng yīng liàn róng zī) – Supply Chain Financing – Tài trợ chuỗi cung ứng
1397租赁协议 (zū lìn xié yì) – Lease Agreement – Hợp đồng thuê tài chính
1398合同审查 (hé tóng shěn chá) – Contract Review – Kiểm tra hợp đồng
1399法律责任 (fǎ lǜ zé rèn) – Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý
1400侵权责任 (qīn quán zé rèn) – Infringement Liability – Trách nhiệm xâm phạm
1401违约罚款 (wéi yuē fá kuǎn) – Breach of Contract Fine – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
1402违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng
1403合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
1404进出口管理 (jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import and Export Management – Quản lý xuất nhập khẩu
1405出口结汇 (chū kǒu jié huì) – Export Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại tệ xuất khẩu
1406进口付汇 (jìn kǒu fù huì) – Import Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu
1407银行托收 (yín háng tuō shōu) – Bank Collection – Ủy thác thu ngân hàng
1408信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo L/C
1409议付行 (yì fù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng đàm phán L/C
1410保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed Letter of Credit – Thư tín dụng bảo đảm
1411不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable Letter of Credit – Thư tín dụng không hủy ngang
1412装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
1413CIF (成本加保险费加运费 – chéng běn jiā bǎo xiǎn fèi jiā yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1414FOB (离岸价格 – lí àn jià gé) – Free on Board – Giao hàng lên tàu
1415EXW (工厂交货 – gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng
1416DDP (完税后交货 – wán shuì hòu jiāo huò) – Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế
1417DDU (未完税交货 – wèi wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Unpaid – Giao hàng chưa nộp thuế
1418库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory List – Danh mục tồn kho
1419海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã hải quan
1420价格申报 (jià gé shēn bào) – Price Declaration – Khai báo giá trị hàng hóa
1421海关清单 (hǎi guān qīng dān) – Customs List – Danh sách khai báo hải quan
1422进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import & Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu
1423贸易保护 (mào yì bǎo hù) – Trade Protection – Bảo hộ thương mại
1424强制性标准 (qiáng zhì xìng biāo zhǔn) – Mandatory Standards – Tiêu chuẩn bắt buộc
1425贸易壁垒措施 (mào yì bì lěi cuò shī) – Trade Barrier Measures – Biện pháp rào cản thương mại
1426进出口审查 (jìn chū kǒu shěn chá) – Import & Export Review – Thẩm định xuất nhập khẩu
1427国际市场调查 (guó jì shì chǎng diào chá) – International Market Research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
1428进出口报表 (jìn chū kǒu bào biǎo) – Import & Export Report – Báo cáo xuất nhập khẩu
1429铁路提单 (tiě lù tí dān) – Railway Bill of Lading – Vận đơn đường sắt
1430公路提单 (gōng lù tí dān) – Road Waybill – Vận đơn đường bộ
1431特惠关税 (tè huì guān shuì) – Preferential Tariff – Thuế suất ưu đãi
1432配额制度 (pèi é zhì dù) – Quota System – Hệ thống hạn ngạch
1433电子通关 (diàn zǐ tōng guān) – Electronic Clearance – Thông quan điện tử
1434尾款 (wěi kuǎn) – Balance Payment – Thanh toán số dư
1435信用证担保 (xìn yòng zhèng dān bǎo) – Letter of Credit Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng
1436国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận tải quốc tế
1437承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người chuyên chở
1438外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign Trade Company – Công ty ngoại thương
1439国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International Procurement – Mua hàng quốc tế
1440货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight Forwarding Fee – Phí đại lý vận chuyển
1441货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi vận chuyển
1442进口商检 (jìn kǒu shāng jiǎn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1443出口质量认证 (chū kǒu zhì liàng rèn zhèng) – Export Quality Certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu
1444商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product Code – Mã sản phẩm
1445退运货物 (tuì yùn huò wù) – Returned Goods – Hàng hóa trả lại
1446清关时间 (qīng guān shí jiān) – Customs Clearance Time – Thời gian thông quan
1447贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại
1448减免税 (jiǎn miǎn shuì) – Tax Reduction & Exemption – Giảm thuế và miễn thuế
1449配额管理 (pèi é guǎn lǐ) – Quota Management – Quản lý hạn ngạch
1450许可证制度 (xǔ kě zhèng zhì dù) – Licensing System – Chế độ cấp phép
1451外汇储备 (wài huì chú bèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối
1452离岸账户 (lí àn zhàng hù) – Offshore Account – Tài khoản ngoại biên
1453保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed Letter of Credit – Thư tín dụng có xác nhận
1454跟单托收 (gēn dān tuō shōu) – Documentary Collection – Nhờ thu kèm chứng từ
1455光票托收 (guāng piào tuō shōu) – Clean Collection – Nhờ thu phiếu trơn
1456进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Tax Revenue – Thu nhập từ thuế nhập khẩu
1457国际运输 (guó jì yùn shū) – International Transport – Vận tải quốc tế
1458进口渠道 (jìn kǒu qú dào) – Import Channel – Kênh nhập khẩu
1459出口渠道 (chū kǒu qú dào) – Export Channel – Kênh xuất khẩu
1460进出口公司 (jìn chū kǒu gōng sī) – Import-Export Company – Công ty xuất nhập khẩu
1461进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu
1462关税率 (guān shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan
1463货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
1464FOB (离岸价格) (lì àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giao hàng lên tàu
1465CIF (到岸价格) (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1466报检 (bào jiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm tra hàng hóa
1467货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Acceptance – Nghiệm thu hàng hóa
1468装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xếp hàng
1469外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương
1470外贸政策 (wài mào zhèng cè) – Foreign Trade Policy – Chính sách ngoại thương
1471物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển
1472中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit Hub – Trạm trung chuyển
1473整箱 (zhěng xiāng) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container
1474海关核查 (hǎi guān hé chá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan
1475特别经济区 (tè bié jīng jì qū) – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt
1476空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không
1477起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
1478原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin (C/O) – Giấy chứng nhận xuất xứ
1479商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm dịch thương mại
1480外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối
1481进出口额 (jìn chū kǒu é) – Import and Export Volume – Kim ngạch xuất nhập khẩu
1482单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Review – Kiểm tra chứng từ
1483海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã số hải quan
1484清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan
1485物流方案 (wù liú fāng àn) – Logistics Plan – Phương án logistics
1486货运班轮 (huò yùn bān lún) – Cargo Liner – Tàu chở hàng theo tuyến
1487关税壁垒 (guān shuì bì lèi) – Tariff Barrier – Rào cản thuế quan
1488非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lèi) – Non-Tariff Barrier – Rào cản phi thuế quan
1489关税减让 (guān shuì jiǎn ràng) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu
1490原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên liệu
1491成品出口 (chéng pǐn chū kǒu) – Finished Product Export – Xuất khẩu thành phẩm
1492订舱 (dìng cāng) – Booking Cargo – Đặt chỗ vận chuyển hàng
1493提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng
1494卸货费 (xiè huò fèi) – Unloading Fee – Phí dỡ hàng
1495起运费 (qǐ yùn fèi) – Loading Fee – Phí bốc hàng
1496拖车费 (tuō chē fèi) – Trucking Fee – Phí kéo container
1497订购单 (dìng gòu dān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng
1498采购商 (cǎi gòu shāng) – Buyer – Người mua hàng
1499信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Issuance of L/C – Mở thư tín dụng
1500保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng có bảo lãnh
1501信用证押汇 (xìn yòng zhèng yā huì) – L/C Discounting – Chiết khấu L/C
1502清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan
1503进口附加税 (jìn kǒu fù jiā shuì) – Import Surcharge – Thuế phụ nhập khẩu
1504港口收费 (gǎng kǒu shōu fèi) – Port Charges – Phí cảng biển
1505商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa
1506出口许可证制度 (chū kǒu xǔ kě zhèng zhì dù) – Export Licensing System – Chế độ cấp phép xuất khẩu
1507贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại
1508汇款方式 (huì kuǎn fāng shì) – Remittance Method – Phương thức chuyển tiền
1509发票金额 (fā piào jīn é) – Invoice Amount – Số tiền trên hóa đơn
1510仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration Clause – Điều khoản trọng tài
1511财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
1512税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
1513国际经济合作 (guó jì jīng jì hé zuò) – International Economic Cooperation – Hợp tác kinh tế quốc tế
1514贸易壁垒措施 (mào yì bì lèi cuò shī) – Trade Barrier Measures – Các biện pháp rào cản thương mại
1515物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics
1516报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý hải quan
1517航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển
1518港口作业 (gǎng kǒu zuò yè) – Port Operations – Hoạt động cảng biển
1519保险赔偿 (bǎo xiǎn péi cháng) – Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm
1520装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
1521货物报关 (huò wù bào guān) – Customs Declaration of Goods – Khai báo hải quan hàng hóa
1522进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Tax Rate – Thuế suất nhập khẩu
1523出口关税率 (chū kǒu guān shuì lǜ) – Export Duty Rate – Thuế suất xuất khẩu
1524进口保税 (jìn kǒu bǎo shuì) – Bonded Import – Nhập khẩu bảo thuế
1525出口保税 (chū kǒu bǎo shuì) – Bonded Export – Xuất khẩu bảo thuế
1526货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa
1527银行托收 (yín háng tuō shōu) – Bank Collection – Nhờ thu ngân hàng
1528远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Usance Draft – Hối phiếu kỳ hạn
1529银行保兑 (yín háng bǎo duì) – Bank Confirmation – Ngân hàng xác nhận
1530商业仲裁 (shāng yè zhòng cái) – Commercial Arbitration – Trọng tài thương mại
1531贸易融资贷款 (mào yì róng zī dài kuǎn) – Trade Finance Loan – Khoản vay tài trợ thương mại
1532进口押汇 (jìn kǒu yā huì) – Import Bill Advance – Ứng trước hối phiếu nhập khẩu
1533出口押汇 (chū kǒu yā huì) – Export Bill Advance – Ứng trước hối phiếu xuất khẩu
1534应收账款融资 (yīng shōu zhàng kuǎn róng zī) – Accounts Receivable Financing – Tài trợ khoản phải thu
1535信用证议付 (xìn yòng zhèng yì fù) – L/C Negotiation – Chiết khấu thư tín dụng
1536供应链融资 (gōng yìng liàn róng zī) – Supply Chain Finance – Tài trợ chuỗi cung ứng
1537进口信贷 (jìn kǒu xìn dài) – Import Credit – Tín dụng nhập khẩu
1538托收结算 (tuō shōu jié suàn) – Collection Settlement – Thanh toán nhờ thu
1539远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Deferred Payment L/C – Thư tín dụng trả chậm
1540分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn
1541不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force Majeure – Bất khả kháng
1542贸易争端 (mào yì zhēng duān) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại
1543经济制裁 (jīng jì zhì cái) – Economic Sanctions – Cấm vận kinh tế
1544进口补贴 (jìn kǒu bǔ tiē) – Import Subsidy – Trợ cấp nhập khẩu
1545国际货币基金组织 (guó jì huò bì jī jīn zǔ zhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
1546世界贸易组织 (shì jiè mào yì zǔ zhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
1547汇率操纵 (huì lǜ cāo zòng) – Exchange Rate Manipulation – Thao túng tỷ giá
1548外贸顺差 (wài mào shùn chā) – Foreign Trade Surplus – Thặng dư thương mại đối ngoại
1549外贸逆差 (wài mào nì chā) – Foreign Trade Deficit – Thâm hụt thương mại đối ngoại
1550进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import-Export Business – Hoạt động xuất nhập khẩu
1551海关扣留 (hǎi guān kòu liú) – Customs Detention – Tạm giữ hàng hóa tại hải quan
1552进口关税减免 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
1553国际货币市场 (guó jì huò bì shì chǎng) – International Money Market – Thị trường tiền tệ quốc tế
1554投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1555国际资本流动 (guó jì zī běn liú dòng) – International Capital Flow – Dòng vốn quốc tế
1556债券市场 (zhài quàn shì chǎng) – Bond Market – Thị trường trái phiếu
1557股票交易 (gǔ piào jiāo yì) – Stock Trading – Giao dịch cổ phiếu
1558金融衍生品 (jīn róng yǎn shēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
1559进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import-Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
1560保税货物 (bǎo shuì huò wù) – Bonded Goods – Hàng hóa bảo thuế
1561海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan
1562空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
1563铁路提单 (tiě lù tí dān) – Rail Waybill – Vận đơn đường sắt
1564公路提单 (gōng lù tí dān) – Road Transport Bill – Vận đơn đường bộ
1565保单金额 (bǎo dān jīn é) – Insurance Amount – Số tiền bảo hiểm
1566税则 (shuì zé) – Customs Tariff – Biểu thuế quan
1567完税价格 (wán shuì jià gé) – Duty Paid Price – Giá tính thuế
1568关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Exemption – Miễn giảm thuế quan
1569报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan
1570成本保险运费 (chéng běn bǎo xiǎn yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1571离岸价格 (lí àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giá FOB (Giá giao lên tàu)
1572到岸价格 (dào àn jià gé) – Cost and Freight (CFR) – Giá CFR (Giá đến cảng)
1573工厂交货 (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng
1574远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Time Draft – Hối phiếu kỳ hạn
1575货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa
1576关税税则 (guān shuì shuì zé) – Tariff Regulations – Quy định thuế quan
1577码头费 (mǎ tóu fèi) – Wharfage – Phí bến bãi
1578装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí xếp dỡ hàng hóa
1579运费 (yùn fèi) – Freight Cost – Cước phí vận chuyển
1580空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận tải hàng không
1581陆运费 (lù yùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận tải đường bộ
1582过境货物 (guò jìng huò wù) – Transit Goods – Hàng hóa quá cảnh
1583拼箱 (pīn xiāng) – Consolidation – Gom hàng (LCL – Less than Container Load)
1584关税缴纳 (guān shuì jiǎo nà) – Duty Payment – Nộp thuế hải quan
1585电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử
1586货款 (huò kuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng
1587赊账 (shē zhàng) – Credit Sales – Bán chịu
1588港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – Port Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa tại cảng
1589船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu
1590航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air Transport – Vận tải hàng không
1591铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway Transport – Vận tải đường sắt
1592陆地运输 (lù dì yùn shū) – Land Transport – Vận tải đường bộ
1593运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải
1594保单副本 (bǎo dān fù běn) – Insurance Policy Copy – Bản sao hợp đồng bảo hiểm
1595货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi lô hàng
1596货运赔偿 (huò yùn péi cháng) – Freight Compensation – Bồi thường vận chuyển
1597货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo Shortage – Hàng hóa bị thiếu hụt
1598货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hàng hóa bị hư hỏng
1599报损 (bào sǔn) – Report Damage – Báo cáo thiệt hại
1600免税政策 (miǎn shuì zhèng cè) – Tax Exemption Policy – Chính sách miễn thuế
1601海关法 (hǎi guān fǎ) – Customs Law – Luật hải quan
1602转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Transshipment Trade – Thương mại trung chuyển
1603商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Inspection Certificate – Chứng nhận kiểm dịch thương mại
1604质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality Inspection – Kiểm định chất lượng
1605合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp quy
1606货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa
1607木箱包装 (mù xiāng bāo zhuāng) – Wooden Crate Packaging – Đóng gói thùng gỗ
1608纸箱包装 (zhǐ xiāng bāo zhuāng) – Carton Packaging – Đóng gói thùng giấy
1609干货集装箱 (gān huò jí zhuāng xiāng) – Dry Cargo Container – Container hàng khô
1610海关封条 (hǎi guān fēng tiáo) – Customs Seal – Niêm phong hải quan
1611港口管理 (gǎng kǒu guǎn lǐ) – Port Management – Quản lý cảng biển
1612保费 (bǎo fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm
1613索赔 (suǒ péi) – Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
1614延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delivery Delay – Chậm giao hàng
1615违约 (wéi yuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng
1616仲裁 (zhòng cái) – Arbitration – Trọng tài thương mại
1617滞留 (zhì liú) – Cargo Detention – Hàng bị giữ lại
1618滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu cảng
1619超期费 (chāo qī fèi) – Overdue Fee – Phí quá hạn
1620租船合同 (zū chuán hé tóng) – Charter Party – Hợp đồng thuê tàu
1621FOB价格 (FOB jià gé) – FOB Price – Giá FOB (Free on Board)
1622CIF价格 (CIF jià gé) – CIF Price – Giá CIF (Cost, Insurance and Freight)
1623EXW价格 (EXW jià gé) – EXW Price – Giá xuất xưởng (Ex Works)
1624DDP价格 (DDP jià gé) – DDP Price – Giá giao hàng đã nộp thuế (Delivered Duty Paid)
1625进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duties – Thuế nhập khẩu
1626货币结算 (huò bì jié suàn) – Currency Settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ
1627资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền lưu động
1628装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Bảng kê hàng hóa
1629物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics Distribution – Phân phối hậu cần
1630交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng
1631出口禁令 (chū kǒu jìn lìng) – Export Ban – Lệnh cấm xuất khẩu
1632产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm
1633食品安全法 (shí pǐn ān quán fǎ) – Food Safety Law – Luật an toàn thực phẩm
1634非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lěi) – Non-Tariff Barriers – Rào cản phi thuế quan
1635原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên liệu thô
1636产成品出口 (chǎn chéng pǐn chū kǒu) – Finished Product Export – Xuất khẩu hàng thành phẩm
1637双边贸易协定 (shuāng biān mào yì xié dìng) – Bilateral Trade Agreement – Hiệp định thương mại song phương
1638多边贸易协定 (duō biān mào yì xié dìng) – Multilateral Trade Agreement – Hiệp định thương mại đa phương
1639税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế
1640优惠关税 (yōu huì guān shuì) – Preferential Tariff – Thuế suất ưu đãi
1641国内市场 (guó nèi shì chǎng) – Domestic Market – Thị trường nội địa
1642市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
1643品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – Brand Value – Giá trị thương hiệu
1644客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer Demand – Nhu cầu khách hàng
1645产品创新 (chǎn pǐn chuàng xīn) – Product Innovation – Đổi mới sản phẩm
1646生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production Planning – Kế hoạch sản xuất
1647需求预测 (xū qiú yù cè) – Demand Forecast – Dự báo nhu cầu
1648采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement Process – Quy trình mua hàng
1649销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales Channel – Kênh bán hàng
1650客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
1651商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại
1652不可撤销信用证 (bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng) – Irrevocable Letter of Credit – Thư tín dụng không thể hủy ngang
1653投保人 (tóu bǎo rén) – Policyholder – Người mua bảo hiểm
1654保单持有人 (bǎo dān chí yǒu rén) – Policyholder – Chủ sở hữu bảo hiểm
1655海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển
1656陆运提单 (lù yùn tí dān) – Land Transport Bill – Vận đơn đường bộ
1657铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Rail Waybill – Vận đơn đường sắt
1658中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment Port – Cảng trung chuyển
1659FOB (离岸价格) (lí àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giao hàng lên tàu
1660CIF (成本加保险加运费) (chéng běn jiā bǎo xiǎn jiā yùn fèi) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1661EXW (工厂交货) (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng
1662DDP (完税交货) (wán shuì jiāo huò) – Delivered Duty Paid (DDP) – Giao hàng đã nộp thuế
1663FCA (自由承运人) (zì yóu chéng yùn rén) – Free Carrier (FCA) – Giao cho người vận chuyển
1664CPT (运费付至) (yùn fèi fù zhì) – Carriage Paid To (CPT) – Cước phí trả tới
1665CIP (运费及保险费付至) (yùn fèi jí bǎo xiǎn fèi fù zhì) – Carriage and Insurance Paid To (CIP) – Cước phí và bảo hiểm trả tới
1666港口税 (gǎng kǒu shuì) – Port Tax – Thuế cảng
1667环境税 (huán jìng shuì) – Environmental Tax – Thuế môi trường
1668保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Zone – Khu bảo thuế
1669出口加工区 (chū kǒu jiā gōng qū) – Export Processing Zone (EPZ) – Khu chế xuất
1670国际标准化组织 (guó jì biāo zhǔn huà zǔ zhī) – International Organization for Standardization (ISO) – Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
1671贸易诉讼 (mào yì sù sòng) – Trade Litigation – Kiện tụng thương mại
1672报检 (bào jiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm dịch
1673自由贸易协议 (zì yóu mào yì xié yì) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do
1674租船运输 (zū chuán yùn shū) – Charter Shipping – Thuê tàu vận chuyển
1675集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Transport – Vận chuyển container
1676拼箱 (pīn xiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ
1677码头 (mǎ tóu) – Wharf / Dock – Bến cảng
1678堆场 (duī chǎng) – Container Yard (CY) – Bãi chứa container
1679通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs Clearance – Thủ tục thông quan
1680清关公司 (qīng guān gōng sī) – Customs Brokerage – Công ty khai báo hải quan
1681海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Thông quan
1682HS编码 (HS biān mǎ) – HS Code (Harmonized System Code) – Mã HS
1683仓储 (cāng chǔ) – Warehousing – Lưu kho
1684一般仓库 (yī bān cāng kù) – General Warehouse – Kho thường
1685货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa
1686物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics Management – Quản lý hậu cần
1687第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – Third-Party Logistics (3PL) – Dịch vụ logistics bên thứ ba
1688进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo nhập khẩu
1689出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo xuất khẩu
1690货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải
1691危险品 (wēi xiǎn pǐn) – Dangerous Goods – Hàng nguy hiểm
1692冷链物流 (lěng liàn wù liú) – Cold Chain Logistics – Logistics chuỗi lạnh
1693生鲜物流 (shēng xiān wù liú) – Fresh Food Logistics – Logistics thực phẩm tươi sống
1694保兑信用证 (bǎo duì xìn yòng zhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng có xác nhận
1695开证行 (kāi zhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành
1696信用证修改 (xìn yòng zhèng xiū gǎi) – L/C Amendment – Sửa đổi thư tín dụng
1697远期汇票 (yuǎn qī huì piào) – Time Draft – Hối phiếu có kỳ hạn
1698光票托收 (guāng piào tuō shōu) – Clean Collection – Nhờ thu trơn
1699承兑 (chéng duì) – Acceptance – Chấp nhận thanh toán
1700货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa
1701全险 (quán xiǎn) – All-Risk Insurance – Bảo hiểm mọi rủi ro
1702战争险 (zhàn zhēng xiǎn) – War Risk Insurance – Bảo hiểm rủi ro chiến tranh
1703罢工险 (bà gōng xiǎn) – Strike Insurance – Bảo hiểm rủi ro đình công
1704陆运提单 (lù yùn tí dān) – Road Bill of Lading – Vận đơn đường bộ
1705铁路运单 (tiě lù yùn dān) – Railway Waybill – Vận đơn đường sắt
1706可转让提单 (kě zhuǎn ràng tí dān) – Negotiable B/L – Vận đơn có thể chuyển nhượng
1707不可转让提单 (bù kě zhuǎn ràng tí dān) – Non-Negotiable B/L – Vận đơn không thể chuyển nhượng
1708提单背书 (tí dān bèi shū) – Endorsement of B/L – Ký hậu vận đơn
1709无提单放货 (wú tí dān fàng huò) – Cargo Release Without B/L – Giao hàng không cần vận đơn
1710运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận tải
1711CIF (到岸价格) (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight – Giá thành, bảo hiểm và cước phí
1712FOB (离岸价格) (lí àn jià gé) – Free on Board – Giao hàng lên tàu
1713EXW (工厂交货) (gōng chǎng jiāo huò) – Ex Works – Giao tại xưởng
1714FCA (货交承运人) (huò jiāo chéng yùn rén) – Free Carrier – Giao hàng cho người vận chuyển
1715DAP (目的地交货) (mù dì dì jiāo huò) – Delivered at Place – Giao hàng tại điểm đến
1716装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading & Unloading Fee – Phí bốc xếp
1717码头装卸 (mǎ tóu zhuāng xiè) – Wharf Handling – Xếp dỡ tại cảng
1718仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fee – Phí lưu kho
1719海关检查费 (hǎi guān jiǎn chá fèi) – Customs Inspection Fee – Phí kiểm tra hải quan
1720代理费 (dài lǐ fèi) – Agent Fee – Phí đại lý
1721报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan
1722关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế hải quan
1723税收豁免 (shuì shōu huò miǎn) – Tax Exemption – Miễn thuế
1724报关行 (bào guān háng) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan
1725报关费 (bào guān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan
1726海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Hải quan thông quan
1727报检 (bào jiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm tra
1728商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm dịch hàng hóa
1729检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì) – Inspection & Quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch
1730清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan
1731滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi
1732滞箱费 (zhì xiāng fèi) – Detention Fee – Phí lưu container
1733海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã HS
1734税则 (shuì zé) – Tariff Schedule – Biểu thuế quan
1735减税 (jiǎn shuì) – Tax Reduction – Giảm thuế
1736临时进出口 (lín shí jìn chū kǒu) – Temporary Import & Export – Nhập xuất khẩu tạm thời
1737保险费 (bǎo xiǎn fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm
1738装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Shipping Advice – Thông báo xếp hàng lên tàu
1739始发港 (shǐ fā gǎng) – Port of Origin – Cảng đi
1740最迟装船日 (zuì chí zhuāng chuán rì) – Latest Shipment Date – Ngày giao hàng muộn nhất
1741提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Lệnh giao hàng
1742船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch tàu chạy
1743运单 (yùn dān) – Freight Bill – Vận đơn
1744电放提单 (diàn fàng tí dān) – Telex Release Bill – Vận đơn điện giao hàng
1745不可转让提单 (bù kě zhuǎn ràng tí dān) – Non-Negotiable Bill – Vận đơn không thể chuyển nhượng
1746可转让提单 (kě zhuǎn ràng tí dān) – Negotiable Bill – Vận đơn có thể chuyển nhượng
1747FOB价格 (FOB jià gé) – FOB Price – Giá FOB
1748CIF价格 (CIF jià gé) – CIF Price – Giá CIF
1749DDP价格 (DDP jià gé) – DDP Price – Giá DDP
1750DDU价格 (DDU jià gé) – DDU Price – Giá DDU
1751C&F价格 (C&F jià gé) – C&F Price – Giá C&F
1752海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận tải đường biển
1753铁运 (tiě yùn) – Railway Transport – Vận tải đường sắt
1754冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – Reefer Container – Container lạnh
1755拼箱货 (pīn xiāng huò) – Consolidated Cargo – Hàng ghép
1756仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng
1757港口 (gǎng kǒu) – Port – Cảng
1758卸货 (xiè huò) – Unloading – Dỡ hàng
1759装货 (zhuāng huò) – Loading – Xếp hàng
1760进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import & Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
1761产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại hàng hóa
1762国际贸易 (guó jì mào yì) – International Trade – Thương mại quốc tế
1763进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import & Export Business – Hoạt động xuất nhập khẩu
1764订单 (dìng dān) – Order – Đơn hàng
1765采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order (PO) – Đơn mua hàng
1766原产地声明 (yuán chǎn dì shēng míng) – Origin Declaration – Tờ khai xuất xứ
1767信用证开证行 (xìn yòng zhèng kāi zhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành thư tín dụng
1768信用证通知行 (xìn yòng zhèng tōng zhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo
1769信用证保兑行 (xìn yòng zhèng bǎo duì háng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận
1770信用证议付行 (xìn yòng zhèng yì fù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng chiết khấu
1771付款交单 (fù kuǎn jiāo dān) – Documents Against Payment (D/P) – Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay
1772承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – Documents Against Acceptance (D/A) – Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm
1773押汇 (yā huì) – Negotiation – Chiết khấu hối phiếu
1774单据 (dān jù) – Documents – Chứng từ
1775提单背书 (tí dān bèi shū) – Endorsement of Bill of Lading – Ký hậu vận đơn
1776起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Departure – Cảng khởi hành
1777转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Trung chuyển
1778全损 (quán sǔn) – Total Loss – Tổn thất toàn bộ
1779部分损失 (bù fèn sǔn shī) – Partial Loss – Tổn thất một phần
1780理赔 (lǐ péi) – Claim Settlement – Bồi thường
1781保险责任 (bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm
1782保险条款 (bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance Clause – Điều khoản bảo hiểm
1783违约责任 (wéi yuē zé rèn) – Liability for Breach – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
1784合同解除 (hé tóng jiě chú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng
1785进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
1786出口税 (chū kǒu shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu
1787关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Duty Exemption – Miễn thuế hải quan
1788配额 (pèi é) – Quota – Hạn ngạch
1789外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign Exchange Control – Quản lý ngoại hối
1790外汇汇率 (wài huì huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu

Giới thiệu tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK – đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu. Đây là một tài liệu học tập thiết thực, được xây dựng dựa trên nền tảng kinh nghiệm giảng dạy phong phú và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tiễn của người học.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò chuyên gia đào tạo các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 123, HSK 456, HSK 789 đến HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, mà còn là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Với phong cách biên soạn rõ ràng, logic và gần gũi, ông đã mang đến cho người học những công cụ hiệu quả để chinh phục tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa thực tế. Nội dung sách được thiết kế phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là các cá nhân làm việc trong ngành kế toán, xuất nhập khẩu hoặc có mong muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Bên cạnh đó, cuốn sách còn lồng ghép các mẹo học tập và phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, giúp người học áp dụng kiến thức một cách linh hoạt và tự tin.

Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định sứ mệnh của mình trong việc hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung vươn xa hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành và mở rộng cơ hội trong thị trường lao động toàn cầu hóa.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung phong phú tại Việt Nam, Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – đã trở thành một cái tên quen thuộc và uy tín đối với cộng đồng người học. Trong số những tác phẩm nổi bật thuộc bộ giáo trình này, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được đánh giá là một trong những tài liệu Hán ngữ tiêu biểu, mang lại giá trị thực tiễn cao cho người học, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên ngành.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là một chuyên gia hàng đầu trong giảng dạy tiếng Trung và sáng tạo giáo trình, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng một hệ thống tài liệu học tập toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học từ cơ bản đến nâng cao. Là người sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, ông không chỉ khẳng định vị thế của mình qua các khóa đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK, mà còn thông qua việc phát triển các tác phẩm Hán ngữ chất lượng, trong đó Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu là một minh chứng rõ ràng.

Cuốn ebook này được thiết kế với mục tiêu cung cấp cho người học một bộ từ vựng chuyên ngành đầy đủ, chính xác và dễ tiếp cận trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu – hai ngành nghề đang có nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng lớn tại Việt Nam. Nội dung sách không chỉ bao gồm các từ vựng quan trọng kèm giải thích chi tiết, mà còn đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh công việc. Điểm nổi bật của tác phẩm nằm ở cách sắp xếp khoa học, kết hợp với phương pháp học tập sáng tạo mà Nguyễn Minh Vũ đã đúc kết từ kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả và lâu dài.

Thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách đơn lẻ mà còn là một phần trong hệ sinh thái học thuật mà CHINEMASTER xây dựng, nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp. Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với những ai đang làm việc trong môi trường quốc tế, cần giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung, cũng như những người muốn nâng cao trình độ để nắm bắt cơ hội trong thời đại hội nhập.

Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định tài năng và tầm nhìn của mình trong việc phát triển nguồn tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao tại Việt Nam. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp người học tiến gần hơn đến mục tiêu làm chủ ngôn ngữ và thành công trong sự nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao vị thế của CHINEMASTER trên bản đồ giáo dục tiếng Trung toàn cầu.

Tính thực dụng của tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – Sáng tác bởi Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, đặc biệt là mối quan hệ kinh tế chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành đã trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu, được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – nổi bật với tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu thực tế của người học và người làm việc trong các ngành nghề liên quan.

Trước hết, tính thực dụng của cuốn sách thể hiện qua việc tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành thiết yếu trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lựa chọn những từ ngữ và thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các văn bản, hợp đồng, hóa đơn, và giao dịch thực tế. Mỗi từ vựng không chỉ được liệt kê mà còn đi kèm giải thích rõ ràng, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang làm việc tại các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp liên doanh, hoặc cần xử lý tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.

Thứ hai, cách trình bày khoa học và gần gũi của tác phẩm là một yếu tố quan trọng làm tăng tính thực dụng. Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình, đã sắp xếp nội dung theo từng chủ đề cụ thể, từ các khái niệm cơ bản như “thuế suất” (税率 – shuìlǜ), “hóa đơn” (发票 – fāpiào) đến những thuật ngữ phức tạp hơn như “báo cáo tài chính” (财务报表 – cáiwù bàobiǎo) hay “vận đơn” (提单 – tídān). Người học có thể nhanh chóng tra cứu và nắm bắt từ vựng theo nhu cầu công việc mà không cần mất nhiều thời gian tìm kiếm trong các tài liệu khác.

Ngoài ra, cuốn sách còn tích hợp các ví dụ minh họa thực tế, phản ánh đúng tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc. Điều này giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các cuộc đối thoại với đối tác, đồng nghiệp hoặc khi xử lý tài liệu. Tính thực tiễn này biến Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu thành một công cụ hỗ trợ đắc lực cho cả người mới bắt đầu lẫn những ai đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu của người học tại Việt Nam, Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế cuốn sách sao cho phù hợp với cách tiếp cận ngôn ngữ của người bản địa. Các từ vựng được giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, đôi khi kết hợp với tiếng Việt để làm rõ ý nghĩa, giúp người học dễ dàng liên hệ với công việc thực tế mà không cảm thấy xa lạ hay khó tiếp cận.

Nhờ những ưu điểm trên, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là một người bạn đồng hành thực dụng, hỗ trợ tối đa cho người học và người làm việc trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu. Tác phẩm này một lần nữa khẳng định tài năng của Nguyễn Minh Vũ trong việc tạo ra những công cụ học tập thiết thực, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho cộng đồng Việt Nam trong thời đại hội nhập.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế tiên phong khi đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu vào công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Cuốn sách này, được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền ChineMaster – không chỉ là một tài liệu học tập giá trị mà còn là công cụ thiết thực phục vụ người học trong các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán và xuất nhập khẩu.

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu, với cơ sở chính tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến như một địa chỉ uy tín hàng đầu trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Các khóa học tại đây bao gồm từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản, luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, đến các chương trình chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, logistics, và kế toán. Việc tích hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu vào chương trình giảng dạy là một bước đi chiến lược, nhằm mang lại trải nghiệm học tập thực tiễn và hiệu quả cho học viên.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu nổi bật với hệ thống từ vựng chuyên ngành được biên soạn kỹ lưỡng, tập trung vào các thuật ngữ thường dùng trong thực tế như “báo cáo tài chính” (财务报表 – cáiwù bàobiǎo), “hóa đơn” (发票 – fāpiào), hay “vận đơn” (提单 – tídān). Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn đi kèm giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào các tình huống công việc thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người đang làm việc trong các công ty xuất nhập khẩu, doanh nghiệp liên doanh Việt – Trung, hoặc có nhu cầu xử lý tài liệu chuyên môn bằng tiếng Trung.

Việc đồng loạt sử dụng tài liệu này tại các cơ sở của ChineMaster Edu ở Quận Thanh Xuân không chỉ thể hiện sự nhất quán trong phương pháp giảng dạy mà còn khẳng định cam kết của trung tâm trong việc nâng cao chất lượng đào tạo. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình – đội ngũ giảng viên tại đây đã tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách để xây dựng các bài giảng sinh động, gắn liền với nhu cầu thực tiễn. Các lớp học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp, xử lý tình huống, và phân tích tài liệu chuyên ngành.

Hơn nữa, hệ thống ChineMaster Edu còn kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại với công nghệ tiên tiến, như các bài giảng trực tuyến qua livestream và hệ thống máy chủ lưu trữ tài liệu học tập, giúp học viên tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu được sử dụng như một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái giáo dục này, đóng vai trò cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giữa học tập và ứng dụng.

Nhờ sự đồng bộ trong việc áp dụng tài liệu này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang mang lại hiệu quả rõ rệt cho hàng ngàn học viên. Từ những người mới bắt đầu đến những chuyên viên cần nâng cao kỹ năng chuyên môn, tất cả đều tìm thấy giá trị thực dụng từ cuốn sách và phương pháp đào tạo của trung tâm. Đây chính là minh chứng cho tầm nhìn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện, thiết thực và dẫn đầu tại Việt Nam.

Với sự phát triển không ngừng và cam kết mang lại chất lượng đào tạo tốt nhất, ChineMaster Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho học viên trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu. Một trong những yếu tố góp phần làm nên thành công của hệ thống này chính là việc ứng dụng rộng rãi tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu – cuốn sách ebook nổi bật được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một công cụ thực dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học trong các lĩnh vực chuyên ngành. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên sâu liên quan đến kế toán và xuất nhập khẩu – hai ngành nghề quan trọng trong bối cảnh giao thương Việt – Trung phát triển mạnh mẽ. Với cách trình bày khoa học, từ vựng được giải thích rõ ràng kèm theo ví dụ thực tế, tác phẩm đã trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu cho cả học viên và giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK.

Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội từ lâu đã được biết đến với các chương trình đào tạo tiếng Trung đa dạng, từ giao tiếp cơ bản, luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, đến các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại và kế toán. Việc sử dụng rộng rãi Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu trong các khóa học tại đây thể hiện sự chú trọng của trung tâm vào chất lượng giảng dạy và tính ứng dụng thực tiễn. Tác phẩm không chỉ hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng chuyên môn như “thuế xuất nhập khẩu” (进出口税 – jìnchūkǒu shuì), “biểu mẫu kế toán” (会计表格 – kuàijì biǎogé), mà còn giúp họ tự tin áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, từ xử lý hóa đơn, hợp đồng đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có bề dày kinh nghiệm trong giảng dạy và biên soạn giáo trình – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách để nâng cao hiệu quả đào tạo. Các giảng viên tại trung tâm sử dụng tài liệu này như một nền tảng chính để xây dựng bài giảng, kết hợp với phương pháp dạy học hiện đại như thực hành tình huống, phân tích tài liệu thực tế, và giao tiếp chuyên sâu. Nhờ đó, học viên không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Sự phổ biến của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK còn thể hiện qua việc tài liệu này được tích hợp vào cả các khóa học trực tiếp lẫn trực tuyến. Với hệ thống máy chủ lưu trữ và nền tảng học tập số hóa, học viên có thể dễ dàng tiếp cận nội dung sách mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập. Điều này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, như nhân viên văn phòng hoặc những cá nhân làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, cần nâng cao tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Không chỉ là một cuốn sách, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã trở thành biểu tượng cho chất lượng đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân. Sự uy tín của hệ thống này được khẳng định qua việc đào tạo hàng ngàn học viên thành công, nhiều người trong số họ đã đạt được chứng chỉ HSK, HSKK và phát triển sự nghiệp trong các công ty đa quốc gia. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một phần của chương trình giảng dạy mà còn là cầu nối giúp học viên biến kiến thức thành kỹ năng thực tiễn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường lao động hiện đại.

Với tầm nhìn xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung toàn diện và thực dụng, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã và đang tận dụng tối đa giá trị của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu để mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ khẳng định tài năng của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ mà còn góp phần nâng cao vị thế của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội và trên cả nước.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã trở thành một điểm đến quen thuộc cho những ai đam mê học tập và nghiên cứu ngôn ngữ này. Nằm ở vị trí trung tâm, gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, và các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, thư viện không chỉ thuận tiện về giao thông mà còn là nơi lưu trữ nhiều tài liệu giá trị, trong đó nổi bật là tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn với mục tiêu cung cấp cho người học một bộ từ vựng chuyên ngành thiết thực trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Với nội dung được xây dựng kỹ lưỡng, từ vựng phong phú như “hóa đơn xuất khẩu” (出口发票 – chūkǒu fāpiào), “tài khoản kế toán” (会计账户 – kuàijì zhànghù), kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, cuốn sách đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên môn. Việc tác phẩm này được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ khẳng định giá trị của nó mà còn thể hiện tầm quan trọng trong hệ thống đào tạo của thương hiệu.

Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện là một không gian học thuật hiện đại, nơi lưu giữ và cung cấp nhiều tài liệu Hán ngữ chất lượng cao, từ giáo trình cơ bản đến nâng cao, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của học viên, giảng viên, và cộng đồng yêu thích tiếng Trung. Việc lưu trữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu tại đây giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu, đặc biệt là những người đang theo học tại trung tâm CHINEMASTER hoặc làm việc trong các ngành liên quan đến giao thương Việt – Trung. Vị trí đắc địa gần các khu vực sầm uất như Royal City và Ngã Tư Sở càng tạo điều kiện thuận lợi cho người học đến tra cứu và sử dụng tài liệu này.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình, đã mang đến cho Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu một phong cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những ai cần nâng cao trình độ chuyên sâu. Việc cuốn sách được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ là cách bảo tồn giá trị tri thức mà còn mở ra cơ hội để cộng đồng học viên khai thác tối đa lợi ích từ tác phẩm. Người học có thể tìm thấy trong sách những kiến thức thực tiễn, từ cách sử dụng từ vựng trong giao dịch, lập báo cáo tài chính, đến xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu – tất cả đều gắn liền với nhu cầu công việc thực tế.

Thư viện CHINEMASTER còn hỗ trợ thêm các hình thức truy cập linh hoạt, như phiên bản số của cuốn sách, giúp học viên không chỉ sử dụng tại chỗ mà còn có thể tải về học tập mọi lúc, mọi nơi. Điều này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, như nhân viên văn phòng hoặc sinh viên, muốn tận dụng thời gian để nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành. Sự kết hợp giữa không gian học thuật tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện và nội dung chất lượng của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xuất Nhập khẩu đã tạo nên một hệ sinh thái học tập toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân.

Với vai trò là một phần quan trọng trong kho tàng tài liệu của Thư viện CHINEMASTER, tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ thể hiện tài năng của ông trong việc sáng tạo giáo trình mà còn khẳng định sứ mệnh của CHINEMASTER trong việc cung cấp nguồn tài nguyên học tập thiết thực, hỗ trợ người học chinh phục tiếng Trung và thành công trong sự nghiệp. Đây chắc chắn là một điểm sáng tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi hội tụ tri thức và cơ hội cho cộng đồng yêu thích Hán ngữ.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!