Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Tất Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Tất các loại” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ Vựng Tiếng Trung Tất cả loại
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Tất các loại” là một tác phẩm mới nhất trong loạt sách từ vựng tiếng Trung của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Sau sự thành công của các cuốn sách trước như “Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt”, “Từ vựng tiếng Trung Dép”, và “Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng”, tác giả đã tiếp tục mang đến cho người học một nguồn tài liệu vô cùng hữu ích, tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng thông qua chủ đề “Tất các loại”.
Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng, mà còn là một công cụ học tập hiệu quả với các ví dụ minh họa thực tế, giúp người học nắm bắt và vận dụng từ mới trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từng từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng và trình bày theo một cấu trúc khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Ngoài ra, “Từ vựng tiếng Trung Tất các loại” còn được đánh giá cao về mặt nội dung khi không chỉ cung cấp từ vựng mà còn kèm theo các mẹo học tập, phương pháp ghi nhớ từ hiệu quả và các bài tập thực hành phong phú. Cuốn sách này phù hợp cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những ai đã có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng từ vựng của mình.
Với sự cẩn trọng và tâm huyết trong từng trang viết, Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách này chắc chắn sẽ là một tài liệu quý báu cho những ai đang học tiếng Trung và mong muốn cải thiện vốn từ vựng của mình một cách toàn diện.
Bên cạnh nội dung phong phú, “Từ vựng tiếng Trung Tất các loại” còn được thiết kế với hình thức trình bày bắt mắt và thân thiện với người học. Mỗi chương sách đều có bố cục rõ ràng, các từ vựng được phân loại theo chủ đề cụ thể và có phần dịch nghĩa, phát âm chuẩn quốc tế cùng với các chú thích bổ sung, giúp người học dễ dàng theo dõi và học tập một cách hiệu quả nhất.
Đặc biệt, cuốn sách còn đi kèm với các bài tập thực hành, giúp người học áp dụng ngay những từ vựng đã học vào các ngữ cảnh cụ thể. Các bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn kích thích tư duy, giúp người học phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Đồng thời, cuốn sách cũng cung cấp các gợi ý và lời khuyên hữu ích từ tác giả về cách học từ vựng một cách thông minh và hiệu quả.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, đã tạo ra một tài liệu không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập của người học tiếng Trung mà còn truyền cảm hứng, khơi dậy niềm đam mê học tập. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Tất các loại” không chỉ đơn thuần là một công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung của mỗi người học.
Với tất cả những giá trị mà cuốn sách mang lại, “Từ vựng tiếng Trung Tất các loại” xứng đáng là một lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, giúp nâng cao vốn từ vựng một cách toàn diện và bền vững. Cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong hành trình chinh phục tiếng Trung, từ đó mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và khám phá văn hóa Trung Quốc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Tất
STT | Từ vựng tiếng Trung Tất – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 袜子 (wàzi) – Tất |
2 | 长袜 (cháng wà) – Tất dài |
3 | 短袜 (duǎn wà) – Tất ngắn |
4 | 丝袜 (sī wà) – Tất lụa |
5 | 棉袜 (mián wà) – Tất cotton |
6 | 羊毛袜 (yángmáo wà) – Tất len |
7 | 运动袜 (yùndòng wà) – Tất thể thao |
8 | 足球袜 (zúqiú wà) – Tất bóng đá |
9 | 船袜 (chuán wà) – Tất lười |
10 | 隐形袜 (yǐnxíng wà) – Tất vô hình |
11 | 五指袜 (wǔzhǐ wà) – Tất năm ngón |
12 | 卡通袜 (kǎtōng wà) – Tất họa tiết hoạt hình |
13 | 网眼袜 (wǎngyǎn wà) – Tất lưới |
14 | 加厚袜 (jiāhòu wà) – Tất dày |
15 | 打底袜 (dǎdǐ wà) – Tất mặc lót |
16 | 靴袜 (xuē wà) – Tất đi ủng |
17 | 防滑袜 (fánghuá wà) – Tất chống trượt |
18 | 高筒袜 (gāotǒng wà) – Tất cao cổ |
19 | 彩色袜 (cǎisè wà) – Tất màu sắc |
20 | 印花袜 (yìnhuā wà) – Tất in họa tiết |
21 | 网球袜 (wǎngqiú wà) – Tất tennis |
22 | 裸色袜 (luǒsè wà) – Tất màu da |
23 | 防臭袜 (fángchòu wà) – Tất khử mùi |
24 | 低帮袜 (dī bāng wà) – Tất cổ thấp |
25 | 拉链袜 (lāliàn wà) – Tất có khóa kéo |
26 | 户外袜 (hùwài wà) – Tất đi dã ngoại |
27 | 保暖袜 (bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm |
28 | 弹力袜 (tánlì wà) – Tất co giãn |
29 | 防水袜 (fángshuǐ wà) – Tất chống nước |
30 | 压力袜 (yālì wà) – Tất áp lực |
31 | 医疗袜 (yīliáo wà) – Tất y tế |
32 | 高弹袜 (gāotán wà) – Tất đàn hồi cao |
33 | 透气袜 (tòuqì wà) – Tất thoáng khí |
34 | 竹纤维袜 (zhúxiānwéi wà) – Tất sợi tre |
35 | 抗菌袜 (kàngjūn wà) – Tất kháng khuẩn |
36 | 耐磨袜 (nàimó wà) – Tất chống mòn |
37 | 婴儿袜 (yīng’ér wà) – Tất em bé |
38 | 孕妇袜 (yùnfù wà) – Tất dành cho bà bầu |
39 | 低腰袜 (dīyāo wà) – Tất lưng thấp |
40 | 过膝袜 (guòxī wà) – Tất qua gối |
41 | 鱼网袜 (yúwǎng wà) – Tất lưới mắt cá |
42 | 绒袜 (róng wà) – Tất nhung |
43 | 印花网眼袜 (yìnhuā wǎngyǎn wà) – Tất lưới in họa tiết |
44 | 防蚊袜 (fángwén wà) – Tất chống muỗi |
45 | 夏季袜 (xiàjì wà) – Tất mùa hè |
46 | 冬季袜 (dōngjì wà) – Tất mùa đông |
47 | 毛巾袜 (máojīn wà) – Tất khăn lông |
48 | 花边袜 (huābiān wà) – Tất ren |
49 | 薄袜 (báo wà) – Tất mỏng |
50 | 复古袜 (fùgǔ wà) – Tất phong cách cổ điển |
51 | 带扣袜 (dài kòu wà) – Tất có khóa cài |
52 | 羊绒袜 (yángróng wà) – Tất cashmere |
53 | 丝光袜 (sīguāng wà) – Tất bóng mượt |
54 | 绒毛袜 (róngmáo wà) – Tất sợi lông |
55 | 高帮袜 (gāo bāng wà) – Tất cổ cao |
56 | 单鞋袜 (dānxié wà) – Tất dành cho giày đơn |
57 | 婚礼袜 (hūnlǐ wà) – Tất cưới |
58 | 蕾丝袜 (lěisī wà) – Tất ren lụa |
59 | 沙滩袜 (shātān wà) – Tất đi biển |
60 | 光腿袜 (guāngtuǐ wà) – Tất ôm sát chân |
61 | 蝴蝶结袜 (húdié jié wà) – Tất có nơ |
62 | 防晒袜 (fángshài wà) – Tất chống nắng |
63 | 宝宝袜 (bǎobǎo wà) – Tất cho trẻ sơ sinh |
64 | 小腿袜 (xiǎotuǐ wà) – Tất dài đến bắp chân |
65 | 弹力紧身袜 (tánlì jǐnshēn wà) – Tất bó sát co giãn |
66 | 镂空袜 (lòukōng wà) – Tất lỗ thoáng |
67 | 假两件袜 (jiǎ liǎng jiàn wà) – Tất giả hai lớp |
68 | 无缝袜 (wúfèng wà) – Tất không đường may |
69 | 豆豆袜 (dòu dòu wà) – Tất chấm bi |
70 | 印象袜 (yìnxiàng wà) – Tất in 3D |
71 | 日式袜 (rìshì wà) – Tất kiểu Nhật |
72 | 法式袜 (fǎshì wà) – Tất kiểu Pháp |
73 | 波点袜 (bō diǎn wà) – Tất chấm tròn |
74 | 亮片袜 (liàngpiàn wà) – Tất lấp lánh |
75 | 夜光袜 (yèguāng wà) – Tất phát sáng trong bóng tối |
76 | 户外保暖袜 (hùwài bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm ngoài trời |
77 | 透视袜 (tòushì wà) – Tất xuyên thấu |
78 | 动物图案袜 (dòngwù tú’àn wà) – Tất họa tiết động vật |
79 | 花纹袜 (huāwén wà) – Tất hoa văn |
80 | 拼色袜 (pīnsè wà) – Tất phối màu |
81 | 格子袜 (gézi wà) – Tất caro |
82 | 条纹袜 (tiáowén wà) – Tất sọc |
83 | 星星袜 (xīngxīng wà) – Tất họa tiết ngôi sao |
84 | 爱心袜 (àixīn wà) – Tất họa tiết trái tim |
85 | 泡泡袜 (pàopao wà) – Tất kiểu bong bóng |
86 | 荧光袜 (yíngguāng wà) – Tất huỳnh quang |
87 | 防风袜 (fángfēng wà) – Tất chống gió |
88 | 魔术袜 (móshù wà) – Tất ma thuật |
89 | 复合材料袜 (fùhé cáiliào wà) – Tất chất liệu tổng hợp |
90 | 复古格子袜 (fùgǔ gézi wà) – Tất caro cổ điển |
91 | 重力袜 (zhònglì wà) – Tất trọng lực |
92 | 雪花袜 (xuěhuā wà) – Tất họa tiết bông tuyết |
93 | 花边船袜 (huābiān chuán wà) – Tất lười viền ren |
94 | 连裤袜 (lián kù wà) – Quần tất |
95 | 露趾袜 (lù zhǐ wà) – Tất hở ngón |
96 | 皮革袜 (pígé wà) – Tất da |
97 | 裤袜 (kù wà) – Tất quần |
98 | 反光袜 (fǎnguāng wà) – Tất phản quang |
99 | 短筒袜 (duǎntǒng wà) – Tất cổ ngắn |
100 | 松紧带袜 (sōngjǐndài wà) – Tất có dây thun |
101 | 裹脚袜 (guǒjiǎo wà) – Tất quấn chân |
102 | 格纹袜 (géwén wà) – Tất họa tiết kẻ ô |
103 | 彩虹袜 (cǎihóng wà) – Tất cầu vồng |
104 | 凉鞋袜 (liángxié wà) – Tất dành cho dép |
105 | 防寒袜 (fánghán wà) – Tất chống lạnh |
106 | 高弹力袜 (gāo tánlì wà) – Tất đàn hồi cao |
107 | 防晒长筒袜 (fángshài chángtǒng wà) – Tất dài chống nắng |
108 | 薄荷袜 (bòhé wà) – Tất hương bạc hà |
109 | 条纹连裤袜 (tiáowén lián kù wà) – Quần tất sọc |
110 | 中筒袜 (zhōng tǒng wà) – Tất trung cổ |
111 | 学生袜 (xuéshēng wà) – Tất học sinh |
112 | 棉质袜 (miánzhì wà) – Tất chất liệu cotton |
113 | 粗针袜 (cū zhēn wà) – Tất đan to |
114 | 细针袜 (xì zhēn wà) – Tất đan nhỏ |
115 | 脚踝袜 (jiǎohuái wà) – Tất mắt cá chân |
116 | 女士袜 (nǚshì wà) – Tất dành cho nữ |
117 | 男士袜 (nánshì wà) – Tất dành cho nam |
118 | 丝绸袜 (sīchóu wà) – Tất lụa tơ tằm |
119 | 运动短袜 (yùndòng duǎn wà) – Tất thể thao ngắn |
120 | 工装袜 (gōngzhuāng wà) – Tất lao động |
121 | 美腿袜 (měituǐ wà) – Tất làm đẹp chân |
122 | 迷彩袜 (mícǎi wà) – Tất họa tiết camo |
123 | 青春袜 (qīngchūn wà) – Tất phong cách trẻ trung |
124 | 热裤袜 (rè kù wà) – Tất quần short |
125 | 透气网袜 (tòuqì wǎng wà) – Tất lưới thoáng khí |
126 | 保健袜 (bǎojiàn wà) – Tất bảo vệ sức khỏe |
127 | 隐形船袜 (yǐnxíng chuán wà) – Tất lười vô hình |
128 | 三角袜 (sānjiǎo wà) – Tất tam giác |
129 | 踩脚袜 (cǎijiǎo wà) – Tất hở gót |
130 | 纱布袜 (shābù wà) – Tất vải xô |
131 | 防裂袜 (fángliè wà) – Tất chống nứt |
132 | 冰丝袜 (bīngsī wà) – Tất sợi băng |
133 | 睡眠袜 (shuìmián wà) – Tất mặc khi ngủ |
134 | 按摩袜 (ànmó wà) – Tất massage |
135 | 针织袜 (zhēnzhī wà) – Tất đan len |
136 | 绣花袜 (xiùhuā wà) – Tất thêu hoa |
137 | 高级袜 (gāojí wà) – Tất cao cấp |
138 | 海绵袜 (hǎimián wà) – Tất mút biển |
139 | 儿童袜 (értóng wà) – Tất trẻ em |
140 | 钩针袜 (gōuzhēn wà) – Tất móc len |
141 | 低切袜 (dī qiē wà) – Tất cắt thấp |
142 | 防滑底袜 (fáng huá dǐ wà) – Tất đế chống trượt |
143 | 凉爽袜 (liángshuǎng wà) – Tất mát mẻ |
144 | 耐汗袜 (nài hàn wà) – Tất chịu mồ hôi |
145 | 拉伸袜 (lāshēn wà) – Tất kéo dài |
146 | 锦纶袜 (jǐnlún wà) – Tất nylon |
147 | 羽毛袜 (yǔmáo wà) – Tất lông vũ |
148 | 竹纤袜 (zhú xiān wà) – Tất sợi tre |
149 | 高帮篮球袜 (gāo bāng lánqiú wà) – Tất bóng rổ cổ cao |
150 | 脚趾分开袜 (jiǎozhǐ fēnkāi wà) – Tất chia ngón chân |
151 | 内衬袜 (nèichèn wà) – Tất lót trong |
152 | 高弹薄袜 (gāo tán báo wà) – Tất mỏng đàn hồi cao |
153 | 凉爽短袜 (liángshuǎng duǎn wà) – Tất ngắn mát mẻ |
154 | 裹腿袜 (guǒ tuǐ wà) – Tất quấn chân |
155 | 童话袜 (tónghuà wà) – Tất cổ tích |
156 | 经典袜 (jīngdiǎn wà) – Tất cổ điển |
157 | 鲜艳色袜 (xiānyàn sè wà) – Tất màu sắc tươi sáng |
158 | 抗静电袜 (kàng jìngdiàn wà) – Tất chống tĩnh điện |
159 | 反臭袜 (fǎn chòu wà) – Tất chống mùi hôi |
160 | 花边长筒袜 (huābiān chángtǒng wà) – Tất dài viền ren |
161 | 防水防风袜 (fángshuǐ fángfēng wà) – Tất chống nước và gió |
162 | 骨刺袜 (gǔcì wà) – Tất giảm đau do gai xương |
163 | 可爱袜 (kě’ài wà) – Tất dễ thương |
164 | 传统袜 (chuántǒng wà) – Tất truyền thống |
165 | 健身袜 (jiànshēn wà) – Tất tập thể hình |
166 | 紧身长筒袜 (jǐnshēn chángtǒng wà) – Tất dài bó sát |
167 | 奢华袜 (shēhuá wà) – Tất sang trọng |
168 | 羊绒长袜 (yángróng cháng wà) – Tất dài cashmere |
169 | 混纺袜 (hùnbǎn wà) – Tất sợi pha |
170 | 功能袜 (gōngnéng wà) – Tất chức năng |
171 | 超薄丝袜 (chāo báo sīwà) – Tất siêu mỏng |
172 | 珍珠袜 (zhēnzhū wà) – Tất đính ngọc trai |
173 | 柔软袜 (róuruǎn wà) – Tất mềm mại |
174 | 运动中筒袜 (yùndòng zhōng tǒng wà) – Tất thể thao trung cổ |
175 | 双色袜 (shuāngsè wà) – Tất hai màu |
176 | 羊驼毛袜 (yángtuó máo wà) – Tất lông lạc đà Alpaca |
177 | 幻彩袜 (huàn cǎi wà) – Tất ảo giác màu sắc |
178 | 夜跑袜 (yè pǎo wà) – Tất chạy đêm |
179 | 防蚊虫袜 (fáng wénchóng wà) – Tất chống muỗi |
180 | 卡通图案袜 (kǎtōng tú’àn wà) – Tất họa tiết hoạt hình |
181 | 皮质袜 (pí zhì wà) – Tất da thật |
182 | 羽毛图案袜 (yǔmáo tú’àn wà) – Tất họa tiết lông vũ |
183 | 多功能袜 (duō gōngnéng wà) – Tất đa năng |
184 | 贴身袜 (tiēshēn wà) – Tất ôm sát cơ thể |
185 | 超长袜 (chāo cháng wà) – Tất siêu dài |
186 | 碳纤维袜 (tàn xiānwéi wà) – Tất sợi carbon |
187 | 防寒长筒袜 (fánghán chángtǒng wà) – Tất dài chống lạnh |
188 | 镂空长筒袜 (lòukōng chángtǒng wà) – Tất dài lỗ thoáng |
189 | 羊毛长筒袜 (yángmáo chángtǒng wà) – Tất dài lông cừu |
190 | 高帮工装袜 (gāo bāng gōngzhuāng wà) – Tất cổ cao lao động |
191 | 海洋图案袜 (hǎiyáng tú’àn wà) – Tất họa tiết biển cả |
192 | 保温袜 (bǎowēn wà) – Tất giữ nhiệt |
193 | 干燥袜 (gānzào wà) – Tất khô thoáng |
194 | 防裂脚跟袜 (fáng liè jiǎogēn wà) – Tất chống nứt gót chân |
195 | 高筒运动袜 (gāotǒng yùndòng wà) – Tất thể thao cổ cao |
196 | 凉感袜 (liánggǎn wà) – Tất làm mát |
197 | 立体花纹袜 (lìtǐ huāwén wà) – Tất họa tiết nổi |
198 | 热能袜 (rènéng wà) – Tất năng lượng nhiệt |
199 | 透光袜 (tòuguāng wà) – Tất xuyên sáng |
200 | 经典格子袜 (jīngdiǎn gézi wà) – Tất caro cổ điển |
201 | 温控袜 (wēnkòng wà) – Tất điều chỉnh nhiệt độ |
202 | 防潮袜 (fángcháo wà) – Tất chống ẩm |
203 | 漫画袜 (mànhuà wà) – Tất họa tiết truyện tranh |
204 | 丝光棉袜 (sīguāng mián wà) – Tất cotton bóng |
205 | 运动长筒袜 (yùndòng chángtǒng wà) – Tất thể thao dài |
206 | 脚底按摩袜 (jiǎodǐ ànmó wà) – Tất massage lòng bàn chân |
207 | 长筒防晒袜 (chángtǒng fángshài wà) – Tất dài chống nắng |
208 | 极简风袜 (jíjiǎn fēng wà) – Tất phong cách tối giản |
209 | 可爱卡通袜 (kě’ài kǎtōng wà) – Tất hoạt hình dễ thương |
210 | 彩色条纹袜 (cǎisè tiáowén wà) – Tất sọc màu sắc |
211 | 花朵图案袜 (huāduǒ tú’àn wà) – Tất họa tiết hoa |
212 | 无痕袜 (wúhén wà) – Tất không dấu vết |
213 | 无缝长筒袜 (wúfèng chángtǒng wà) – Tất dài không đường may |
214 | 拉绒袜 (lā róng wà) – Tất kéo sợi bông |
215 | 漆皮袜 (qī pí wà) – Tất da bóng |
216 | 弹性棉袜 (tánxìng mián wà) – Tất cotton co giãn |
217 | 夜光长筒袜 (yèguāng chángtǒng wà) – Tất dài phát sáng trong đêm |
218 | 带花边短袜 (dài huābiān duǎn wà) – Tất ngắn viền hoa |
219 | 防护袜 (fánghù wà) – Tất bảo vệ |
220 | 高腰袜 (gāo yāo wà) – Tất lưng cao |
221 | 弹力高筒袜 (tánlì gāotǒng wà) – Tất dài co giãn |
222 | 花纹长筒袜 (huāwén chángtǒng wà) – Tất dài hoa văn |
223 | 拼接色袜 (pīnjiē sè wà) – Tất phối màu ghép nối |
224 | 毛巾底袜 (máojīn dǐ wà) – Tất đế khăn lông |
225 | 防水防滑袜 (fángshuǐ fáng huá wà) – Tất chống nước và chống trượt |
226 | 立体纹路袜 (lìtǐ wénlù wà) – Tất hoa văn 3D |
227 | 羊毛绒袜 (yángmáo róng wà) – Tất len lông cừu |
228 | 鱼嘴袜 (yúzuǐ wà) – Tất hở mũi chân |
229 | 运动护踝袜 (yùndòng hùhuái wà) – Tất thể thao bảo vệ cổ chân |
230 | 羽绒袜 (yǔróng wà) – Tất lông vũ |
231 | 套装袜 (tào zhuāng wà) – Bộ tất |
232 | 脚背透气袜 (jiǎobèi tòuqì wà) – Tất thoáng khí trên mu bàn chân |
233 | 防护登山袜 (fánghù dēngshān wà) – Tất leo núi bảo vệ |
234 | 防过敏袜 (fáng guòmǐn wà) – Tất chống dị ứng |
235 | 舒适棉袜 (shūshì mián wà) – Tất cotton thoải mái |
236 | 透气网眼袜 (tòuqì wǎngyǎn wà) – Tất mắt lưới thoáng khí |
237 | 绒毛长袜 (róngmáo cháng wà) – Tất dài lông mềm |
238 | 可拉伸运动袜 (kě lāshēn yùndòng wà) – Tất thể thao co giãn |
239 | 运动防撞袜 (yùndòng fáng zhuàng wà) – Tất thể thao chống va đập |
240 | 卡通绣花袜 (kǎtōng xiùhuā wà) – Tất thêu họa tiết hoạt hình |
241 | 彩虹长筒袜 (cǎihóng chángtǒng wà) – Tất dài cầu vồng |
242 | 休闲短袜 (xiūxián duǎn wà) – Tất ngắn thường ngày |
243 | 高弹耐磨袜 (gāo tán nàimó wà) – Tất co giãn bền |
244 | 温泉袜 (wēnquán wà) – Tất dành cho suối nước nóng |
245 | 防菌袜 (fángjùn wà) – Tất kháng khuẩn |
246 | 夹脚袜 (jiājiǎo wà) – Tất xỏ ngón |
247 | 环保棉袜 (huánbǎo mián wà) – Tất cotton thân thiện với môi trường |
248 | 魔术长筒袜 (móshù chángtǒng wà) – Tất dài ma thuật |
249 | 银纤维袜 (yín xiānwéi wà) – Tất sợi bạc |
250 | 防裂足跟袜 (fáng liè zú gēn wà) – Tất bảo vệ gót chân chống nứt |
251 | 无痕船袜 (wúhén chuán wà) – Tất lười không dấu |
252 | 吸湿袜 (xīshī wà) – Tất thấm hút |
253 | 抗菌防臭袜 (kàngjùn fáng chòu wà) – Tất kháng khuẩn chống mùi hôi |
254 | 露指袜 (lù zhǐ wà) – Tất hở ngón tay chân |
255 | 吸汗短袜 (xīhàn duǎn wà) – Tất ngắn thấm mồ hôi |
256 | 加厚保暖袜 (jiāhòu bǎonuǎn wà) – Tất dày giữ ấm |
257 | 防尘袜 (fáng chén wà) – Tất chống bụi |
258 | 防疲劳袜 (fáng píláo wà) – Tất chống mệt mỏi |
259 | 漫步袜 (mànbù wà) – Tất đi dạo |
260 | 多彩图案袜 (duōcǎi tú’àn wà) – Tất họa tiết đa sắc |
261 | 凉爽透气袜 (liángshuǎng tòuqì wà) – Tất thoáng mát |
262 | 透湿袜 (tòu shī wà) – Tất thoát ẩm |
263 | 高弹透气袜 (gāo tán tòuqì wà) – Tất co giãn thoáng khí |
264 | 帆布袜 (fānbù wà) – Tất vải bố |
265 | 薄棉袜 (báo mián wà) – Tất cotton mỏng |
266 | 长筒防护袜 (chángtǒng fánghù wà) – Tất dài bảo vệ |
267 | 中腰袜 (zhōng yāo wà) – Tất lưng vừa |
268 | 弹力短袜 (tánlì duǎn wà) – Tất ngắn co giãn |
269 | 经典黑色袜 (jīngdiǎn hēisè wà) – Tất đen cổ điển |
270 | 弹性运动袜 (tánxìng yùndòng wà) – Tất thể thao đàn hồi |
271 | 超短船袜 (chāo duǎn chuán wà) – Tất lười siêu ngắn |
272 | 反光条纹袜 (fǎnguāng tiáowén wà) – Tất sọc phản quang |
273 | 防寒厚袜 (fánghán hòu wà) – Tất dày chống lạnh |
274 | 瑜伽袜 (yújiā wà) – Tất yoga |
275 | 网眼透气袜 (wǎngyǎn tòuqì wà) – Tất lưới thoáng khí |
276 | 防静电袜 (fáng jìngdiàn wà) – Tất chống tĩnh điện |
277 | 双层袜 (shuāngcéng wà) – Tất hai lớp |
278 | 软毛袜 (ruǎn máo wà) – Tất lông mềm |
279 | 丝光羊毛袜 (sīguāng yángmáo wà) – Tất lông cừu bóng |
280 | 运动护膝袜 (yùndòng hùxī wà) – Tất thể thao bảo vệ đầu gối |
281 | 保暖棉袜 (bǎonuǎn mián wà) – Tất cotton giữ ấm |
282 | 彩色拼接袜 (cǎisè pīnjiē wà) – Tất phối màu sắc |
283 | 防滑运动袜 (fánghuá yùndòng wà) – Tất thể thao chống trượt |
284 | 透气防寒袜 (tòuqì fánghán wà) – Tất thoáng khí chống lạnh |
285 | 紧身短袜 (jǐnshēn duǎn wà) – Tất ngắn bó sát |
286 | 高腰塑形袜 (gāo yāo sùxíng wà) – Tất lưng cao tạo dáng |
287 | 橡胶底袜 (xiàngjiāo dǐ wà) – Tất đế cao su |
288 | 遮阳袜 (zhē yáng wà) – Tất chống nắng |
289 | 摩擦耐磨袜 (mócā nàimó wà) – Tất chống mài mòn |
290 | 透气儿童袜 (tòuqì értóng wà) – Tất thoáng khí cho trẻ em |
291 | 弹性网眼袜 (tánxìng wǎngyǎn wà) – Tất lưới co giãn |
292 | 粗针长袜 (cū zhēn cháng wà) – Tất dài đan to |
293 | 不脱色袜 (bù tuōsè wà) – Tất không phai màu |
294 | 低腰袜 (dī yāo wà) – Tất lưng thấp |
295 | 提臀袜 (tí tún wà) – Tất nâng mông |
296 | 卫生棉袜 (wèishēng mián wà) – Tất cotton vệ sinh |
297 | 修身高筒袜 (xiūshēn gāotǒng wà) – Tất dài ôm sát |
298 | 彩色长袜 (cǎisè cháng wà) – Tất dài màu sắc |
299 | 舒适防寒袜 (shūshì fánghān wà) – Tất chống lạnh thoải mái |
300 | 运动保暖袜 (yùndòng bǎonuǎn wà) – Tất thể thao giữ ấm |
301 | 轻薄长袜 (qīngbáo cháng wà) – Tất dài mỏng nhẹ |
302 | 冷感袜 (lěnggǎn wà) – Tất cảm giác lạnh |
303 | 保暖加绒袜 (bǎonuǎn jiāróng wà) – Tất giữ ấm có lót bông |
304 | 流行条纹袜 (liúxíng tiáowén wà) – Tất sọc thời trang |
305 | 高弹力运动袜 (gāo tánlì yùndòng wà) – Tất thể thao đàn hồi cao |
306 | 减震袜 (jiǎn zhèn wà) – Tất giảm sốc |
307 | 舒适棉毛袜 (shūshì miánmáo wà) – Tất cotton lông mềm mại |
308 | 可调节袜 (kě tiáojié wà) – Tất có thể điều chỉnh |
309 | 防磨损袜 (fáng mósuǒn wà) – Tất chống mài mòn |
310 | 透气性长袜 (tòuqì xìng cháng wà) – Tất dài có độ thoáng khí |
311 | 弹力透气运动袜 (tánlì tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao co giãn thoáng khí |
312 | 皮肤友好袜 (pífū yǒuhǎo wà) – Tất thân thiện với da |
313 | 套头短袜 (tào tóu duǎn wà) – Tất ngắn đeo đầu |
314 | 彩色夹脚袜 (cǎisè jiājiǎo wà) – Tất xỏ ngón màu sắc |
315 | 防过敏长袜 (fáng guòmǐn cháng wà) – Tất dài chống dị ứng |
316 | 防寒中筒袜 (fánghán zhōng tǒng wà) – Tất trung cổ chống lạnh |
317 | 超舒适袜 (chāo shūshì wà) – Tất siêu thoải mái |
318 | 提升舒适感袜 (tíshēng shūshì gǎn wà) – Tất tăng cường cảm giác thoải mái |
319 | 多功能高筒袜 (duō gōngnéng gāotǒng wà) – Tất dài đa chức năng |
320 | 吸湿排汗袜 (xīshī páihàn wà) – Tất thấm hút và thoát mồ hôi |
321 | 夏季网眼袜 (xiàjì wǎngyǎn wà) – Tất lưới mùa hè |
322 | 防滑加厚袜 (fánghuá jiāhòu wà) – Tất dày chống trượt |
323 | 舒适抗菌袜 (shūshì kàngjùn wà) – Tất thoải mái kháng khuẩn |
324 | 保暖羊毛袜 (bǎonuǎn yángmáo wà) – Tất lông cừu giữ ấm |
325 | 防臭运动长袜 (fáng chòu yùndòng cháng wà) – Tất thể thao dài chống mùi hôi |
326 | 橙色运动袜 (chéngsè yùndòng wà) – Tất thể thao màu cam |
327 | 高吸湿袜 (gāo xīshī wà) – Tất thấm hút cao |
328 | 皮肤护理袜 (pífū hùlǐ wà) – Tất chăm sóc da |
329 | 干爽舒适袜 (gān shuǎng shūshì wà) – Tất khô thoáng và thoải mái |
330 | 防裂羊毛袜 (fáng liè yángmáo wà) – Tất lông cừu chống nứt |
331 | 贴身运动袜 (tiēshēn yùndòng wà) – Tất thể thao ôm sát |
332 | 立体绣花袜 (lìtǐ xiùhuā wà) – Tất thêu hoa văn 3D |
333 | 多彩渐变袜 (duōcǎi jiànbiàn wà) – Tất màu sắc chuyển dần |
334 | 冬季保暖袜 (dōngjì bǎonuǎn wà) – Tất mùa đông giữ ấm |
335 | 超薄透气袜 (chāo báo tòuqì wà) – Tất siêu mỏng và thoáng khí |
336 | 运动压缩袜 (yùndòng yāsuō wà) – Tất thể thao nén |
337 | 花边透气袜 (huābiān tòuqì wà) – Tất thoáng khí viền hoa |
338 | 高弹棉袜 (gāo tán mián wà) – Tất cotton co giãn cao |
339 | 防滑弹性袜 (fánghuá tánxìng wà) – Tất chống trượt đàn hồi |
340 | 复古图案袜 (fùgǔ tú’àn wà) – Tất họa tiết cổ điển |
341 | 防寒毛线袜 (fánghán máoxiàn wà) – Tất len chống lạnh |
342 | 透气羊毛袜 (tòuqì yángmáo wà) – Tất lông cừu thoáng khí |
343 | 冷感短袜 (lěnggǎn duǎn wà) – Tất ngắn cảm giác lạnh |
344 | 抗菌舒适袜 (kàngjùn shūshì wà) – Tất kháng khuẩn và thoải mái |
345 | 弹性中筒袜 (tánxìng zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ co giãn |
346 | 运动耐磨袜 (yùndòng nàimó wà) – Tất thể thao bền |
347 | 精致蕾丝袜 (jīngzhì lěisī wà) – Tất ren tinh tế |
348 | 温暖羊绒袜 (wēnnuǎn yángróng wà) – Tất cashmere giữ ấm |
349 | 防摩擦袜 (fáng mócā wà) – Tất chống ma sát |
350 | 高筒透气袜 (gāotǒng tòuqì wà) – Tất dài thoáng khí |
351 | 运动棉袜 (yùndòng mián wà) – Tất cotton thể thao |
352 | 防静电长袜 (fáng jìngdiàn cháng wà) – Tất dài chống tĩnh điện |
353 | 透气保护袜 (tòuqì bǎohù wà) – Tất bảo vệ thoáng khí |
354 | 柔软防滑袜 (róuruǎn fánghuá wà) – Tất mềm mại chống trượt |
355 | 高弹运动短袜 (gāo tán yùndòng duǎn wà) – Tất ngắn thể thao co giãn cao |
356 | 舒适透气袜 (shūshì tòuqì wà) – Tất thoải mái và thoáng khí |
357 | 保暖羊毛短袜 (bǎonuǎn yángmáo duǎn wà) – Tất ngắn lông cừu giữ ấm |
358 | 经典条纹袜 (jīngdiǎn tiáowén wà) – Tất sọc cổ điển |
359 | 超薄抗菌袜 (chāo báo kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng kháng khuẩn |
360 | 冷感运动袜 (lěnggǎn yùndòng wà) – Tất thể thao cảm giác lạnh |
361 | 长筒防风袜 (chángtǒng fángfēng wà) – Tất dài chống gió |
362 | 弹性厚底袜 (tánxìng hòu dǐ wà) – Tất đế dày co giãn |
363 | 运动减震袜 (yùndòng jiǎn zhèn wà) – Tất thể thao giảm sốc |
364 | 彩色保暖袜 (cǎisè bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm màu sắc |
365 | 防脱色袜 (fáng tuōsè wà) – Tất chống phai màu |
366 | 舒适修身袜 (shūshì xiūshēn wà) – Tất thoải mái ôm sát |
367 | 抗菌舒适长袜 (kàngjùn shūshì cháng wà) – Tất dài kháng khuẩn và thoải mái |
368 | 隐形防滑袜 (yǐnxíng fánghuá wà) – Tất chống trượt ẩn |
369 | 高腰收腹袜 (gāo yāo shōufù wà) – Tất lưng cao giữ bụng |
370 | 抗压运动袜 (kàng yā yùndòng wà) – Tất thể thao chống áp lực |
371 | 抗过敏舒适袜 (kàng guòmǐn shūshì wà) – Tất thoải mái chống dị ứng |
372 | 精细针织袜 (jīngxì zhēnzhī wà) – Tất đan tinh xảo |
373 | 运动长袜 (yùndòng cháng wà) – Tất dài thể thao |
374 | 透明硅胶袜 (tòumíng guījiāo wà) – Tất silicon trong suốt |
375 | 加厚运动袜 (jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn |
376 | 防紫外线袜 (fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống tia UV |
377 | 舒适高筒袜 (shūshì gāotǒng wà) – Tất dài thoải mái |
378 | 吸湿防臭袜 (xīshī fáng chòu wà) – Tất thấm hút và chống mùi |
379 | 透气弹性袜 (tòuqì tánxìng wà) – Tất thoáng khí và co giãn |
380 | 保暖绒袜 (bǎonuǎn róng wà) – Tất lông giữ ấm |
381 | 中腰舒适袜 (zhōng yāo shūshì wà) – Tất lưng vừa thoải mái |
382 | 时尚花纹袜 (shíshàng huāwén wà) – Tất hoa văn thời trang |
383 | 薄款运动袜 (báo kuǎn yùndòng wà) – Tất thể thao mỏng |
384 | 抗菌长筒袜 (kàngjùn chángtǒng wà) – Tất dài kháng khuẩn |
385 | 超舒适运动袜 (chāo shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao siêu thoải mái |
386 | 柔软抗压袜 (róuruǎn kàng yā wà) – Tất mềm mại chống áp lực |
387 | 防滑运动长袜 (fánghuá yùndòng cháng wà) – Tất dài thể thao chống trượt |
388 | 彩色舒适袜 (cǎisè shūshì wà) – Tất màu sắc thoải mái |
389 | 高弹防滑袜 (gāo tán fánghuá wà) – Tất chống trượt co giãn cao |
390 | 舒适加绒袜 (shūshì jiāróng wà) – Tất thoải mái có lót bông |
391 | 加厚中筒袜 (jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn |
392 | 防过敏运动袜 (fáng guòmǐn yùndòng wà) – Tất thể thao chống dị ứng |
393 | 经典黑白袜 (jīngdiǎn hēi bái wà) – Tất đen trắng cổ điển |
394 | 舒适棉羊毛袜 (shūshì mián yángmáo wà) – Tất cotton lông cừu thoải mái |
395 | 冷感抗菌袜 (lěnggǎn kàngjùn wà) – Tất cảm giác lạnh kháng khuẩn |
396 | 高档绸缎袜 (gāodàng chóuduàn wà) – Tất satin cao cấp |
397 | 吸汗加绒袜 (xīhàn jiāróng wà) – Tất thấm mồ hôi và có lót bông |
398 | 无缝运动袜 (wúfèng yùndòng wà) – Tất thể thao không đường may |
399 | 保暖弹力袜 (bǎonuǎn tánlì wà) – Tất giữ ấm và co giãn |
400 | 时尚运动袜 (shíshàng yùndòng wà) – Tất thể thao thời trang |
401 | 透气修身袜 (tòuqì xiūshēn wà) – Tất ôm sát thoáng khí |
402 | 冬季加厚袜 (dōngjì jiāhòu wà) – Tất dày mùa đông |
403 | 高弹运动长袜 (gāo tán yùndòng cháng wà) – Tất dài thể thao co giãn cao |
404 | 运动隔离袜 (yùndòng gélí wà) – Tất thể thao cách ly |
405 | 超轻透气袜 (chāo qīng tòuqì wà) – Tất siêu nhẹ và thoáng khí |
406 | 防滑厚底袜 (fánghuá hòu dǐ wà) – Tất đế dày chống trượt |
407 | 保暖防寒袜 (bǎonuǎn fánghán wà) – Tất giữ ấm chống lạnh |
408 | 彩色短袜 (cǎisè duǎn wà) – Tất ngắn màu sắc |
409 | 无缝长袜 (wúfèng cháng wà) – Tất dài không đường may |
410 | 舒适运动袜 (shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao thoải mái |
411 | 防臭舒适袜 (fáng chòu shūshì wà) – Tất chống mùi hôi và thoải mái |
412 | 羊毛棉袜 (yángmáo mián wà) – Tất cotton lông cừu |
413 | 高档弹性袜 (gāodàng tánxìng wà) – Tất cao cấp co giãn |
414 | 运动隔汗袜 (yùndòng gé hàn wà) – Tất thể thao chống mồ hôi |
415 | 透气短筒袜 (tòuqì duǎn tǒng wà) – Tất ngắn thoáng khí |
416 | 保暖中腰袜 (bǎonuǎn zhōng yāo wà) – Tất lưng vừa giữ ấm |
417 | 防紫外线长袜 (fáng zǐwàixiàn cháng wà) – Tất dài chống tia UV |
418 | 超细纤维袜 (chāo xì xiānwéi wà) – Tất sợi siêu mảnh |
419 | 舒适高档袜 (shūshì gāodàng wà) – Tất thoải mái và cao cấp |
420 | 冷感舒适袜 (lěnggǎn shūshì wà) – Tất cảm giác lạnh và thoải mái |
421 | 时尚印花袜 (shíshàng yìn huā wà) – Tất in họa tiết thời trang |
422 | 防寒保暖袜 (fánghán bǎonuǎn wà) – Tất chống lạnh và giữ ấm |
423 | 抗过敏运动袜 (kàng guòmǐn yùndòng wà) – Tất thể thao chống dị ứng |
424 | 透气长袜 (tòuqì cháng wà) – Tất dài thoáng khí |
425 | 防滑透气袜 (fánghuá tòuqì wà) – Tất thoáng khí chống trượt |
426 | 羊毛中筒袜 (yángmáo zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ lông cừu |
427 | 防臭中筒袜 (fáng chòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống mùi |
428 | 超细长袜 (chāo xì cháng wà) – Tất dài sợi siêu mảnh |
429 | 高弹羊毛袜 (gāo tán yángmáo wà) – Tất lông cừu co giãn cao |
430 | 保暖运动短袜 (bǎonuǎn yùndòng duǎn wà) – Tất ngắn thể thao giữ ấm |
431 | 透气舒适长袜 (tòuqì shūshì cháng wà) – Tất dài thoáng khí và thoải mái |
432 | 弹性棉长袜 (tánxìng mián cháng wà) – Tất dài cotton co giãn |
433 | 防水运动袜 (fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao chống nước |
434 | 舒适休闲袜 (shūshì xiūxián wà) – Tất thoải mái cho nghỉ ngơi |
435 | 彩色高筒袜 (cǎisè gāotǒng wà) – Tất dài màu sắc |
436 | 抗菌运动袜 (kàngjùn yùndòng wà) – Tất thể thao kháng khuẩn |
437 | 冷感棉袜 (lěnggǎn mián wà) – Tất cotton cảm giác lạnh |
438 | 保暖加厚中筒袜 (bǎonuǎn jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày giữ ấm |
439 | 高弹性羊毛袜 (gāo tánxìng yángmáo wà) – Tất lông cừu co giãn cao |
440 | 时尚宽松袜 (shíshàng kuānsōng wà) – Tất thời trang rộng rãi |
441 | 超轻舒适袜 (chāo qīng shūshì wà) – Tất siêu nhẹ và thoải mái |
442 | 防风长袜 (fáng fēng cháng wà) – Tất dài chống gió |
443 | 运动透气袜 (yùndòng tòuqì wà) – Tất thể thao thoáng khí |
444 | 抗压长袜 (kàng yā cháng wà) – Tất dài chống áp lực |
445 | 彩色舒适运动袜 (cǎisè shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao màu sắc thoải mái |
446 | 透气棉羊毛袜 (tòuqì mián yángmáo wà) – Tất cotton lông cừu thoáng khí |
447 | 防寒舒适袜 (fánghán shūshì wà) – Tất chống lạnh và thoải mái |
448 | 防滑棉袜 (fánghuá mián wà) – Tất cotton chống trượt |
449 | 运动高档袜 (yùndòng gāodàng wà) – Tất thể thao cao cấp |
450 | 超薄舒适袜 (chāo báo shūshì wà) – Tất siêu mỏng và thoải mái |
451 | 保暖弹性袜 (bǎonuǎn tánxìng wà) – Tất giữ ấm và co giãn |
452 | 无缝舒适袜 (wúfèng shūshì wà) – Tất thoải mái không đường may |
453 | 高筒防水袜 (gāotǒng fángshuǐ wà) – Tất dài chống nước |
454 | 冷感舒适运动袜 (lěnggǎn shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao cảm giác lạnh và thoải mái |
455 | 抗菌短袜 (kàngjùn duǎn wà) – Tất ngắn kháng khuẩn |
456 | 舒适棉质中筒袜 (shūshì mián zhì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cotton thoải mái |
457 | 彩色保暖中筒袜 (cǎisè bǎonuǎn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ giữ ấm màu sắc |
458 | 透气羊毛短袜 (tòuqì yángmáo duǎn wà) – Tất ngắn lông cừu thoáng khí |
459 | 高弹舒适袜 (gāo tán shūshì wà) – Tất co giãn cao và thoải mái |
460 | 保暖舒适中筒袜 (bǎonuǎn shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ giữ ấm và thoải mái |
461 | 时尚运动短袜 (shíshàng yùndòng duǎn wà) – Tất ngắn thể thao thời trang |
462 | 防静电舒适袜 (fáng jìngdiàn shūshì wà) – Tất thoải mái chống tĩnh điện |
463 | 超细透气袜 (chāo xì tòuqì wà) – Tất thoáng khí sợi siêu mảnh |
464 | 高弹棉运动袜 (gāo tán mián yùndòng wà) – Tất thể thao cotton co giãn cao |
465 | 冷感羊毛长袜 (lěnggǎn yángmáo cháng wà) – Tất dài lông cừu cảm giác lạnh |
466 | 舒适防滑袜 (shūshì fánghuá wà) – Tất thoải mái chống trượt |
467 | 彩色舒适短袜 (cǎisè shūshì duǎn wà) – Tất ngắn màu sắc thoải mái |
468 | 高档棉长袜 (gāodàng mián cháng wà) – Tất dài cotton cao cấp |
469 | 防寒运动袜 (fánghán yùndòng wà) – Tất thể thao chống lạnh |
470 | 抗菌高筒袜 (kàngjùn gāotǒng wà) – Tất dài kháng khuẩn |
471 | 透气薄款袜 (tòuqì báo kuǎn wà) – Tất mỏng thoáng khí |
472 | 保暖羊毛长袜 (bǎonuǎn yángmáo cháng wà) – Tất dài lông cừu giữ ấm |
473 | 舒适运动长袜 (shūshì yùndòng cháng wà) – Tất dài thể thao thoải mái |
474 | 高筒抗菌袜 (gāotǒng kàngjùn wà) – Tất dài kháng khuẩn |
475 | 防滑薄款袜 (fánghuá báo kuǎn wà) – Tất mỏng chống trượt |
476 | 透气抗过敏袜 (tòuqì kàng guòmǐn wà) – Tất thoáng khí chống dị ứng |
477 | 高档保暖短袜 (gāodàng bǎonuǎn duǎn wà) – Tất ngắn cao cấp giữ ấm |
478 | 超细防滑袜 (chāo xì fánghuá wà) – Tất chống trượt sợi siêu mảnh |
479 | 保暖高筒袜 (bǎonuǎn gāotǒng wà) – Tất dài giữ ấm |
480 | 舒适加厚棉袜 (shūshì jiāhòu mián wà) – Tất cotton dày hơn và thoải mái |
481 | 抗菌薄款袜 (kàngjùn báo kuǎn wà) – Tất mỏng kháng khuẩn |
482 | 彩色透气长袜 (cǎisè tòuqì cháng wà) – Tất dài màu sắc thoáng khí |
483 | 高弹舒适中筒袜 (gāo tán shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ co giãn cao và thoải mái |
484 | 防水舒适袜 (fángshuǐ shūshì wà) – Tất thoải mái chống nước |
485 | 冷感防臭袜 (lěnggǎn fáng chòu wà) – Tất chống mùi hôi cảm giác lạnh |
486 | 超薄透气运动袜 (chāo báo tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng và thoáng khí |
487 | 保暖抗过敏袜 (bǎonuǎn kàng guòmǐn wà) – Tất giữ ấm chống dị ứng |
488 | 舒适高档运动袜 (shūshì gāodàng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp và thoải mái |
489 | 防滑短筒袜 (fánghuá duǎn tǒng wà) – Tất ngắn chống trượt |
490 | 高档棉质长袜 (gāodàng mián zhì cháng wà) – Tất dài cotton cao cấp |
491 | 冬季防寒中筒袜 (dōngjì fánghán zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ mùa đông chống lạnh |
492 | 抗菌透气短袜 (kàngjùn tòuqì duǎn wà) – Tất ngắn kháng khuẩn và thoáng khí |
493 | 舒适薄款长袜 (shūshì báo kuǎn cháng wà) – Tất dài mỏng và thoải mái |
494 | 高筒舒适运动袜 (gāotǒng shūshì yùndòng wà) – Tất dài thể thao thoải mái |
495 | 保暖高档棉袜 (bǎonuǎn gāodàng mián wà) – Tất cotton cao cấp giữ ấm |
496 | 防紫外线运动袜 (fáng zǐwàixiàn yùndòng wà) – Tất thể thao chống tia UV |
497 | 透气舒适羊毛袜 (tòuqì shūshì yángmáo wà) – Tất lông cừu thoáng khí và thoải mái |
498 | 高档弹力袜 (gāodàng tánlì wà) – Tất co giãn cao cấp |
499 | 防寒薄款袜 (fánghán báo kuǎn wà) – Tất mỏng chống lạnh |
500 | 舒适高筒运动袜 (shūshì gāotǒng yùndòng wà) – Tất dài thể thao thoải mái |
501 | 透气加绒袜 (tòuqì jiāróng wà) – Tất thoáng khí và có lót bông |
502 | 防臭羊毛袜 (fáng chòu yángmáo wà) – Tất lông cừu chống mùi |
503 | 保暖加厚长袜 (bǎonuǎn jiāhòu cháng wà) – Tất dài giữ ấm dày hơn |
504 | 抗菌高筒运动袜 (kàngjùn gāotǒng yùndòng wà) – Tất dài thể thao kháng khuẩn |
505 | 舒适防滑加绒袜 (shūshì fánghuá jiāróng wà) – Tất chống trượt và có lót bông thoải mái |
506 | 彩色加厚中筒袜 (cǎisè jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn màu sắc |
507 | 高档舒适保暖袜 (gāodàng shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm cao cấp và thoải mái |
508 | 冷感防滑袜 (lěnggǎn fánghuá wà) – Tất chống trượt cảm giác lạnh |
509 | 透气羊毛长袜 (tòuqì yángmáo cháng wà) – Tất dài lông cừu thoáng khí |
510 | 抗菌舒适运动袜 (kàngjùn shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao kháng khuẩn và thoải mái |
511 | 防紫外线短袜 (fáng zǐwàixiàn duǎn wà) – Tất ngắn chống tia UV |
512 | 高弹透气袜 (gāo tán tòuqì wà) – Tất thoáng khí co giãn cao |
513 | 舒适保暖长袜 (shūshì bǎonuǎn cháng wà) – Tất dài thoải mái và giữ ấm |
514 | 防滑保暖袜 (fánghuá bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm chống trượt |
515 | 高档防水袜 (gāodàng fángshuǐ wà) – Tất chống nước cao cấp |
516 | 冬季舒适短袜 (dōngjì shūshì duǎn wà) – Tất ngắn mùa đông thoải mái |
517 | 彩色透气保暖袜 (cǎisè tòuqì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm màu sắc và thoáng khí |
518 | 高筒舒适棉袜 (gāotǒng shūshì mián wà) – Tất dài cotton thoải mái |
519 | 防寒高档袜 (fánghán gāodàng wà) – Tất cao cấp chống lạnh |
520 | 运动高筒棉袜 (yùndòng gāotǒng mián wà) – Tất dài thể thao cotton |
521 | 防臭透气袜 (fáng chòu tòuqì wà) – Tất thoáng khí chống mùi |
522 | 冷感舒适棉袜 (lěnggǎn shūshì mián wà) – Tất cotton cảm giác lạnh và thoải mái |
523 | 保暖抗菌中筒袜 (bǎonuǎn kàngjùn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ giữ ấm và kháng khuẩn |
524 | 时尚加厚运动袜 (shíshàng jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn và thời trang |
525 | 舒适高筒棉袜 (shūshì gāotǒng mián wà) – Tất dài cotton thoải mái |
526 | 抗过敏长袜 (kàng guòmǐn cháng wà) – Tất dài chống dị ứng |
527 | 透气高档袜 (tòuqì gāodàng wà) – Tất cao cấp thoáng khí |
528 | 防滑舒适短袜 (fánghuá shūshì duǎn wà) – Tất ngắn thoải mái chống trượt |
529 | 高档舒适羊毛袜 (gāodàng shūshì yángmáo wà) – Tất lông cừu cao cấp và thoải mái |
530 | 冬季保暖运动袜 (dōngjì bǎonuǎn yùndòng wà) – Tất thể thao mùa đông giữ ấm |
531 | 抗菌透气中筒袜 (kàngjùn tòuqì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ kháng khuẩn và thoáng khí |
532 | 彩色高筒运动袜 (cǎisè gāotǒng yùndòng wà) – Tất dài thể thao màu sắc |
533 | 超薄高档袜 (chāo báo gāodàng wà) – Tất siêu mỏng cao cấp |
534 | 舒适保暖短袜 (shūshì bǎonuǎn duǎn wà) – Tất ngắn giữ ấm và thoải mái |
535 | 高筒抗菌羊毛袜 (gāotǒng kàngjùn yángmáo wà) – Tất dài lông cừu kháng khuẩn |
536 | 防寒透气长袜 (fánghán tòuqì cháng wà) – Tất dài chống lạnh và thoáng khí |
537 | 舒适防滑加厚袜 (shūshì fánghuá jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống trượt và thoải mái |
538 | 高档运动短袜 (gāodàng yùndòng duǎn wà) – Tất ngắn thể thao cao cấp |
539 | 抗菌舒适羊毛袜 (kàngjùn shūshì yángmáo wà) – Tất lông cừu kháng khuẩn và thoải mái |
540 | 彩色透气长袜 (cǎisè tòuqì cháng wà) – Tất dài màu sắc và thoáng khí |
541 | 高档防滑袜 (gāodàng fánghuá wà) – Tất chống trượt cao cấp |
542 | 冬季舒适棉袜 (dōngjì shūshì mián wà) – Tất cotton mùa đông thoải mái |
543 | 运动加厚高筒袜 (yùndòng jiāhòu gāotǒng wà) – Tất dài thể thao dày hơn |
544 | 防紫外线舒适袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì wà) – Tất thoải mái chống tia UV |
545 | 高弹舒适短袜 (gāo tán shūshì duǎn wà) – Tất ngắn co giãn cao và thoải mái |
546 | 防滑加厚棉袜 (fánghuá jiāhòu mián wà) – Tất cotton dày hơn và chống trượt |
547 | 透气防寒袜 (tòuqì fánghán wà) – Tất chống lạnh và thoáng khí |
548 | 舒适羊毛运动袜 (shūshì yángmáo yùndòng wà) – Tất thể thao lông cừu thoải mái |
549 | 保暖高档短袜 (bǎonuǎn gāodàng duǎn wà) – Tất ngắn cao cấp giữ ấm |
550 | 超细抗菌袜 (chāo xì kàngjùn wà) – Tất kháng khuẩn sợi siêu mảnh |
551 | 高档舒适长袜 (gāodàng shūshì cháng wà) – Tất dài cao cấp và thoải mái |
552 | 防臭加厚运动袜 (fáng chòu jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn và chống mùi |
553 | 舒适棉质高筒袜 (shūshì mián zhì gāotǒng wà) – Tất dài cotton thoải mái |
554 | 冷感高档袜 (lěnggǎn gāodàng wà) – Tất cao cấp cảm giác lạnh |
555 | 保暖防滑长袜 (bǎonuǎn fánghuá cháng wà) – Tất dài giữ ấm và chống trượt |
556 | 高档舒适羊毛中筒袜 (gāodàng shūshì yángmáo zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ lông cừu cao cấp và thoải mái |
557 | 运动透气加厚袜 (yùndòng tòuqì jiāhòu wà) – Tất thể thao thoáng khí và dày hơn |
558 | 防紫外线高筒袜 (fáng zǐwàixiàn gāotǒng wà) – Tất dài chống tia UV |
559 | 舒适羊毛保暖袜 (shūshì yángmáo bǎonuǎn wà) – Tất lông cừu giữ ấm và thoải mái |
560 | 高筒抗菌运动袜 (gāotǒng kàngjùn yùndòng wà) – Tất dài thể thao kháng khuẩn |
561 | 彩色加厚羊毛袜 (cǎisè jiāhòu yángmáo wà) – Tất lông cừu dày hơn màu sắc |
562 | 冬季透气舒适袜 (dōngjì tòuqì shūshì wà) – Tất mùa đông thoáng khí và thoải mái |
563 | 高弹抗菌棉袜 (gāo tán kàngjùn mián wà) – Tất cotton co giãn cao và kháng khuẩn |
564 | 防滑舒适中筒袜 (fánghuá shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ thoải mái chống trượt |
565 | 超薄舒适保暖袜 (chāo báo shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm siêu mỏng và thoải mái |
566 | 高档运动棉袜 (gāodàng yùndòng mián wà) – Tất cotton thể thao cao cấp |
567 | 透气加绒长袜 (tòuqì jiāróng cháng wà) – Tất dài thoáng khí và có lót bông |
568 | 舒适防水运动袜 (shūshì fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao thoải mái và chống nước |
569 | 高筒防寒运动袜 (gāotǒng fánghán yùndòng wà) – Tất dài thể thao chống lạnh |
570 | 防臭加厚长袜 (fáng chòu jiāhòu cháng wà) – Tất dài dày hơn và chống mùi |
571 | 舒适透气棉袜 (shūshì tòuqì mián wà) – Tất cotton thoáng khí và thoải mái |
572 | 高弹舒适运动袜 (gāo tán shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao co giãn cao và thoải mái |
573 | 保暖高档长袜 (bǎonuǎn gāodàng cháng wà) – Tất dài cao cấp giữ ấm |
574 | 抗菌透气高筒袜 (kàngjùn tòuqì gāotǒng wà) – Tất dài kháng khuẩn và thoáng khí |
575 | 冷感防滑棉袜 (lěnggǎn fánghuá mián wà) – Tất cotton chống trượt và cảm giác lạnh |
576 | 防紫外线保暖袜 (fáng zǐwàixiàn bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm chống tia UV |
577 | 超薄高筒运动袜 (chāo báo gāotǒng yùndòng wà) – Tất dài thể thao siêu mỏng |
578 | 高档舒适加厚袜 (gāodàng shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn cao cấp và thoải mái |
579 | 透气舒适短袜 (tòuqì shūshì duǎn wà) – Tất ngắn thoáng khí và thoải mái |
580 | 抗菌加绒长袜 (kàngjùn jiāróng cháng wà) – Tất dài kháng khuẩn và có lót bông |
581 | 防滑舒适棉袜 (fánghuá shūshì mián wà) – Tất cotton thoải mái và chống trượt |
582 | 高筒加厚运动袜 (gāotǒng jiāhòu yùndòng wà) – Tất dài thể thao dày hơn |
583 | 保暖透气羊毛袜 (bǎonuǎn tòuqì yángmáo wà) – Tất lông cừu giữ ấm và thoáng khí |
584 | 防寒高档运动袜 (fánghán gāodàng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống lạnh |
585 | 舒适高档防滑袜 (shūshì gāodàng fánghuá wà) – Tất cao cấp thoải mái và chống trượt |
586 | 彩色加厚运动袜 (cǎisè jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn màu sắc |
587 | 超细高筒保暖袜 (chāo xì gāotǒng bǎonuǎn wà) – Tất dài giữ ấm sợi siêu mảnh |
588 | 高档抗菌短袜 (gāodàng kàngjùn duǎn wà) – Tất ngắn kháng khuẩn cao cấp |
589 | 冷感舒适中筒袜 (lěnggǎn shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cảm giác lạnh và thoải mái |
590 | 高筒防水保暖袜 (gāotǒng fángshuǐ bǎonuǎn wà) – Tất dài chống nước và giữ ấm |
591 | 舒适防紫外线袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất thoải mái chống tia UV |
592 | 超薄抗菌运动袜 (chāo báo kàngjùn yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng và kháng khuẩn |
593 | 防滑保暖运动袜 (fánghuá bǎonuǎn yùndòng wà) – Tất thể thao giữ ấm và chống trượt |
594 | 舒适加绒短袜 (shūshì jiāróng duǎn wà) – Tất ngắn có lót bông và thoải mái |
595 | 高档透气运动袜 (gāodàng tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp và thoáng khí |
596 | 抗菌舒适保暖袜 (kàngjùn shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm kháng khuẩn và thoải mái |
597 | 冷感彩色中筒袜 (lěnggǎn cǎisè zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ màu sắc cảm giác lạnh |
598 | 高筒防臭运动袜 (gāotǒng fáng chòu yùndòng wà) – Tất dài thể thao chống mùi |
599 | 超薄舒适中筒袜 (chāo báo shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ siêu mỏng và thoải mái |
600 | 保暖高档羊毛袜 (bǎonuǎn gāodàng yángmáo wà) – Tất lông cừu cao cấp giữ ấm |
601 | 透气防紫外线袜 (tòuqì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất thoáng khí chống tia UV |
602 | 舒适加厚长袜 (shūshì jiāhòu cháng wà) – Tất dài dày hơn và thoải mái |
603 | 高档防寒中筒袜 (gāodàng fánghán zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống lạnh |
604 | 彩色舒适保暖袜 (cǎisè shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm màu sắc và thoải mái |
605 | 防滑高档运动袜 (fánghuá gāodàng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống trượt |
606 | 舒适抗菌短袜 (shūshì kàngjùn duǎn wà) – Tất ngắn kháng khuẩn và thoải mái |
607 | 冬季防寒加绒袜 (dōngjì fánghán jiāróng wà) – Tất mùa đông chống lạnh và có lót bông |
608 | 高筒透气加厚袜 (gāotǒng tòuqì jiāhòu wà) – Tất dài thoáng khí và dày hơn |
609 | 超细舒适中筒袜 (chāo xì shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ sợi siêu mảnh và thoải mái |
610 | 高档加绒运动袜 (gāodàng jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp có lót bông |
611 | 防紫外线加厚棉袜 (fáng zǐwàixiàn jiāhòu mián wà) – Tất cotton dày hơn chống tia UV |
612 | 舒适防寒高筒袜 (shūshì fánghán gāotǒng wà) – Tất dài chống lạnh và thoải mái |
613 | 保暖高档透气袜 (bǎonuǎn gāodàng tòuqì wà) – Tất thoáng khí cao cấp giữ ấm |
614 | 抗菌舒适加厚袜 (kàngjùn shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn kháng khuẩn và thoải mái |
615 | 彩色防滑运动袜 (cǎisè fánghuá yùndòng wà) – Tất thể thao màu sắc chống trượt |
616 | 超薄防臭高档袜 (chāo báo fáng chòu gāodàng wà) – Tất cao cấp siêu mỏng chống mùi |
617 | 冷感舒适高档袜 (lěnggǎn shūshì gāodàng wà) – Tất cao cấp cảm giác lạnh và thoải mái |
618 | 防臭透气运动袜 (fáng chòu tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao thoáng khí và chống mùi |
619 | 舒适高筒保暖袜 (shūshì gāotǒng bǎonuǎn wà) – Tất dài giữ ấm và thoải mái |
620 | 高档抗菌中筒袜 (gāodàng kàngjùn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ kháng khuẩn cao cấp |
621 | 冷感加厚长袜 (lěnggǎn jiāhòu cháng wà) – Tất dài dày hơn cảm giác lạnh |
622 | 高筒透气运动袜 (gāotǒng tòuqì yùndòng wà) – Tất dài thể thao thoáng khí |
623 | 透气加绒短袜 (tòuqì jiāróng duǎn wà) – Tất ngắn thoáng khí và có lót bông |
624 | 舒适防寒中筒袜 (shūshì fánghán zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống lạnh và thoải mái |
625 | 彩色防紫外线袜 (cǎisè fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống tia UV và màu sắc |
626 | 高档加绒保暖袜 (gāodàng jiāróng bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm cao cấp có lót bông |
627 | 超细舒适高筒袜 (chāo xì shūshì gāotǒng wà) – Tất dài sợi siêu mảnh và thoải mái |
628 | 高档防水运动袜 (gāodàng fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống nước |
629 | 防滑加厚羊毛袜 (fánghuá jiāhòu yángmáo wà) – Tất lông cừu dày hơn và chống trượt |
630 | 透气抗菌棉袜 (tòuqì kàngjùn mián wà) – Tất cotton thoáng khí và kháng khuẩn |
631 | 保暖高筒舒适袜 (bǎonuǎn gāotǒng shūshì wà) – Tất dài giữ ấm và thoải mái |
632 | 防紫外线舒适运动袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao thoải mái chống tia UV |
633 | 舒适彩色中筒袜 (shūshì cǎisè zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ màu sắc và thoải mái |
634 | 高档抗菌长袜 (gāodàng kàngjùn cháng wà) – Tất dài kháng khuẩn cao cấp |
635 | 超薄防寒袜 (chāo báo fánghán wà) – Tất chống lạnh siêu mỏng |
636 | 高筒舒适羊毛袜 (gāotǒng shūshì yángmáo wà) – Tất dài lông cừu thoải mái |
637 | 防滑透气运动袜 (fánghuá tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao thoáng khí và chống trượt |
638 | 保暖防水短袜 (bǎonuǎn fángshuǐ duǎn wà) – Tất ngắn giữ ấm và chống nước |
639 | 舒适超细长袜 (shūshì chāo xì cháng wà) – Tất dài sợi siêu mảnh và thoải mái |
640 | 防臭高筒运动袜 (fáng chòu gāotǒng yùndòng wà) – Tất dài thể thao chống mùi |
641 | 舒适加绒保暖袜 (shūshì jiāróng bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm có lót bông và thoải mái |
642 | 冷感透气长袜 (lěnggǎn tòuqì cháng wà) – Tất dài thoáng khí và cảm giác lạnh |
643 | 防滑高档羊毛袜 (fánghuá gāodàng yángmáo wà) – Tất lông cừu cao cấp chống trượt |
644 | 透气舒适运动袜 (tòuqì shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao thoáng khí và thoải mái |
645 | 高档防紫外线袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp chống tia UV |
646 | 超薄防寒中筒袜 (chāo báo fánghán zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống lạnh siêu mỏng |
647 | 保暖抗菌高筒袜 (bǎonuǎn kàngjùn gāotǒng wà) – Tất dài giữ ấm và kháng khuẩn |
648 | 舒适彩色短袜 (shūshì cǎisè duǎn wà) – Tất ngắn màu sắc và thoải mái |
649 | 防水透气长袜 (fángshuǐ tòuqì cháng wà) – Tất dài chống nước và thoáng khí |
650 | 高档超细运动袜 (gāodàng chāo xì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp sợi siêu mảnh |
651 | 舒适防紫外线中筒袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ thoải mái chống tia UV |
652 | 高筒防臭加厚袜 (gāotǒng fáng chòu jiāhòu wà) – Tất dài dày hơn và chống mùi |
653 | 超薄高档长袜 (chāo báo gāodàng cháng wà) – Tất dài siêu mỏng và cao cấp |
654 | 防寒舒适羊毛袜 (fánghán shūshì yángmáo wà) – Tất lông cừu chống lạnh và thoải mái |
655 | 舒适加厚高档袜 (shūshì jiāhòu gāodàng wà) – Tất dày hơn cao cấp và thoải mái |
656 | 透气防滑中筒袜 (tòuqì fánghuá zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ thoáng khí và chống trượt |
657 | 高档舒适防水袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ wà) – Tất cao cấp thoải mái và chống nước |
658 | 保暖高筒运动袜 (bǎonuǎn gāotǒng yùndòng wà) – Tất dài thể thao giữ ấm |
659 | 抗菌舒适加绒袜 (kàngjùn shūshì jiāróng wà) – Tất có lót bông kháng khuẩn và thoải mái |
660 | 彩色透气运动袜 (cǎisè tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao màu sắc và thoáng khí |
661 | 防滑高筒长袜 (fánghuá gāotǒng cháng wà) – Tất dài chống trượt |
662 | 舒适加厚防寒袜 (shūshì jiāhòu fánghán wà) – Tất chống lạnh dày hơn và thoải mái |
663 | 防臭舒适长袜 (fáng chòu shūshì cháng wà) – Tất dài thoải mái và chống mùi |
664 | 高档透气加绒袜 (gāodàng tòuqì jiāróng wà) – Tất cao cấp thoáng khí và có lót bông |
665 | 超细防寒运动袜 (chāo xì fánghán yùndòng wà) – Tất thể thao chống lạnh sợi siêu mảnh |
666 | 高筒加厚保暖袜 (gāotǒng jiāhòu bǎonuǎn wà) – Tất dài dày hơn và giữ ấm |
667 | 舒适防紫外线运动袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn yùndòng wà) – Tất thể thao thoải mái chống tia UV |
668 | 防滑舒适羊毛袜 (fánghuá shūshì yángmáo wà) – Tất lông cừu thoải mái và chống trượt |
669 | 透气加厚短袜 (tòuqì jiāhòu duǎn wà) – Tất ngắn thoáng khí và dày hơn |
670 | 高档抗菌保暖袜 (gāodàng kàngjùn bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm kháng khuẩn cao cấp |
671 | 防紫外线高档运动袜 (fáng zǐwàixiàn gāodàng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống tia UV |
672 | 舒适超薄长袜 (shūshì chāo báo cháng wà) – Tất dài siêu mỏng và thoải mái |
673 | 高档防滑中筒袜 (gāodàng fánghuá zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống trượt |
674 | 保暖透气高筒袜 (bǎonuǎn tòuqì gāotǒng wà) – Tất dài giữ ấm và thoáng khí |
675 | 防寒舒适加厚袜 (fánghán shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống lạnh và thoải mái |
676 | 高档舒适防水长袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ cháng wà) – Tất dài cao cấp thoải mái và chống nước |
677 | 彩色防滑运动袜 (cǎisè fánghuá yùndòng wà) – Tất thể thao màu sắc và chống trượt |
678 | 高筒抗菌舒适袜 (gāotǒng kàngjùn shūshì wà) – Tất dài kháng khuẩn và thoải mái |
679 | 超细舒适保暖袜 (chāo xì shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm sợi siêu mảnh và thoải mái |
680 | 舒适防寒高档袜 (shūshì fánghán gāodàng wà) – Tất cao cấp chống lạnh và thoải mái |
681 | 防水舒适中筒袜 (fángshuǐ shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống nước và thoải mái |
682 | 高筒舒适加厚袜 (gāotǒng shūshì jiāhòu wà) – Tất dài dày hơn và thoải mái |
683 | 超薄高档防寒袜 (chāo báo gāodàng fánghán wà) – Tất chống lạnh siêu mỏng và cao cấp |
684 | 透气防滑棉袜 (tòuqì fánghuá mián wà) – Tất cotton thoáng khí và chống trượt |
685 | 高筒透气加绒袜 (gāotǒng tòuqì jiāróng wà) – Tất dài thoáng khí và có lót bông |
686 | 舒适防滑长袜 (shūshì fánghuá cháng wà) – Tất dài thoải mái và chống trượt |
687 | 高档防紫外线长袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn cháng wà) – Tất dài cao cấp chống tia UV |
688 | 超细防寒短袜 (chāo xì fánghán duǎn wà) – Tất ngắn chống lạnh sợi siêu mảnh |
689 | 透气舒适加厚袜 (tòuqì shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn thoáng khí và thoải mái |
690 | 高筒舒适防水袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ wà) – Tất dài thoải mái và chống nước |
691 | 防臭抗菌长袜 (fáng chòu kàngjùn cháng wà) – Tất dài chống mùi và kháng khuẩn |
692 | 高档防寒棉袜 (gāodàng fánghán mián wà) – Tất cotton chống lạnh cao cấp |
693 | 防紫外线舒适中筒袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ thoải mái chống tia UV |
694 | 超薄防水运动袜 (chāo báo fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng và chống nước |
695 | 高筒抗菌保暖袜 (gāotǒng kàngjùn bǎonuǎn wà) – Tất dài kháng khuẩn và giữ ấm |
696 | 防滑加厚舒适袜 (fánghuá jiāhòu shūshì wà) – Tất dày hơn chống trượt và thoải mái |
697 | 保暖透气高档袜 (bǎonuǎn tòuqì gāodàng wà) – Tất cao cấp giữ ấm và thoáng khí |
698 | 舒适加绒防寒袜 (shūshì jiāróng fánghán wà) – Tất chống lạnh có lót bông và thoải mái |
699 | 高档防臭中筒袜 (gāodàng fáng chòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống mùi |
700 | 防水舒适加厚袜 (fángshuǐ shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống nước và thoải mái |
701 | 高筒超细运动袜 (gāotǒng chāo xì yùndòng wà) – Tất dài thể thao sợi siêu mảnh |
702 | 舒适防紫外线高档袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn gāodàng wà) – Tất cao cấp thoải mái chống tia UV |
703 | 防寒加绒运动袜 (fánghán jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao chống lạnh có lót bông |
704 | 高档舒适防滑袜 (gāodàng shūshì fánghuá wà) – Tất cao cấp thoải mái và chống trượt |
705 | 彩色防臭长袜 (cǎisè fáng chòu cháng wà) – Tất dài màu sắc và chống mùi |
706 | 防滑舒适加绒袜 (fánghuá shūshì jiāróng wà) – Tất có lót bông chống trượt và thoải mái |
707 | 高档透气长袜 (gāodàng tòuqì cháng wà) – Tất dài thoáng khí và cao cấp |
708 | 超薄防紫外线袜 (chāo báo fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mỏng chống tia UV |
709 | 舒适加厚抗菌袜 (shūshì jiāhòu kàngjùn wà) – Tất dày hơn kháng khuẩn và thoải mái |
710 | 高筒防水运动袜 (gāotǒng fángshuǐ yùndòng wà) – Tất dài chống nước và thể thao |
711 | 防臭舒适短袜 (fáng chòu shūshì duǎn wà) – Tất ngắn chống mùi và thoải mái |
712 | 高档防寒加厚袜 (gāodàng fánghán jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống lạnh và cao cấp |
713 | 透气加绒中筒袜 (tòuqì jiāróng zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ thoáng khí và có lót bông |
714 | 防紫外线舒适高档袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì gāodàng wà) – Tất cao cấp thoải mái chống tia UV |
715 | 超细防滑长袜 (chāo xì fánghuá cháng wà) – Tất dài chống trượt sợi siêu mảnh |
716 | 高档舒适防寒袜 (gāodàng shūshì fánghán wà) – Tất cao cấp chống lạnh và thoải mái |
717 | 防水透气中筒袜 (fángshuǐ tòuqì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống nước và thoáng khí |
718 | 高筒超薄舒适袜 (gāotǒng chāo báo shūshì wà) – Tất dài siêu mỏng và thoải mái |
719 | 舒适抗菌高档袜 (shūshì kàngjùn gāodàng wà) – Tất cao cấp kháng khuẩn và thoải mái |
720 | 高档防紫外线运动袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống tia UV |
721 | 防寒舒适加厚长袜 (fánghán shūshì jiāhòu cháng wà) – Tất dài dày hơn chống lạnh và thoải mái |
722 | 高筒舒适防滑袜 (gāotǒng shūshì fánghuá wà) – Tất dài thoải mái và chống trượt |
723 | 超细防水运动袜 (chāo xì fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng và chống nước |
724 | 高档防寒加绒袜 (gāodàng fánghán jiāróng wà) – Tất cao cấp chống lạnh có lót bông |
725 | 舒适超薄防臭袜 (shūshì chāo báo fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng chống mùi và thoải mái |
726 | 防滑舒适保暖袜 (fánghuá shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm chống trượt và thoải mái |
727 | 透气防紫外线高档袜 (tòuqì fáng zǐwàixiàn gāodàng wà) – Tất cao cấp thoáng khí chống tia UV |
728 | 高筒防紫外线袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dài chống tia UV |
729 | 超薄舒适长袜 (chāo báo shūshì cháng wà) – Tất dài siêu mỏng và thoải mái |
730 | 高档防水加厚袜 (gāodàng fángshuǐ jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống nước cao cấp |
731 | 防滑高筒棉袜 (fánghuá gāotǒng mián wà) – Tất dài cotton chống trượt |
732 | 透气舒适保暖袜 (tòuqì shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm thoáng khí và thoải mái |
733 | 舒适加厚防紫外线袜 (shūshì jiāhòu fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dày hơn chống tia UV và thoải mái |
734 | 高筒防寒舒适袜 (gāotǒng fánghán shūshì wà) – Tất dài chống lạnh và thoải mái |
735 | 超细防臭运动袜 (chāo xì fáng chòu yùndòng wà) – Tất thể thao sợi siêu mảnh và chống mùi |
736 | 高档舒适防寒长袜 (gāodàng shūshì fánghán cháng wà) – Tất dài cao cấp giữ ấm và thoải mái |
737 | 防滑加绒运动袜 (fánghuá jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao có lót bông và chống trượt |
738 | 高筒防臭棉袜 (gāotǒng fáng chòu mián wà) – Tất dài cotton chống mùi |
739 | 舒适超薄防水袜 (shūshì chāo báo fángshuǐ wà) – Tất siêu mỏng chống nước và thoải mái |
740 | 高档透气运动袜 (gāodàng tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp thoáng khí |
741 | 防紫外线加绒袜 (fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất chống tia UV có lót bông |
742 | 舒适防寒加厚中筒袜 (shūshì fánghán jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn chống lạnh và thoải mái |
743 | 高档舒适防滑长袜 (gāodàng shūshì fánghuá cháng wà) – Tất dài cao cấp thoải mái và chống trượt |
744 | 防寒透气运动袜 (fánghán tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao chống lạnh và thoáng khí |
745 | 超细防滑棉袜 (chāo xì fánghuá mián wà) – Tất cotton sợi siêu mảnh chống trượt |
746 | 高档防水舒适袜 (gāodàng fángshuǐ shūshì wà) – Tất cao cấp chống nước và thoải mái |
747 | 防紫外线加厚袜 (fáng zǐwàixiàn jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống tia UV |
748 | 高筒舒适抗菌袜 (gāotǒng shūshì kàngjùn wà) – Tất dài thoải mái và kháng khuẩn |
749 | 超薄舒适加绒袜 (chāo báo shūshì jiāróng wà) – Tất siêu mỏng thoải mái và có lót bông |
750 | 高档防寒舒适袜 (gāodàng fánghán shūshì wà) – Tất cao cấp chống lạnh và thoải mái |
751 | 防滑透气长袜 (fánghuá tòuqì cháng wà) – Tất dài chống trượt và thoáng khí |
752 | 舒适高档防紫外线袜 (shūshì gāodàng fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp thoải mái chống tia UV |
753 | 防臭加绒长袜 (fáng chòu jiāróng cháng wà) – Tất dài chống mùi và có lót bông |
754 | 透气加厚防寒袜 (tòuqì jiāhòu fánghán wà) – Tất dày hơn thoáng khí và chống lạnh |
755 | 高筒抗菌长袜 (gāotǒng kàngjùn cháng wà) – Tất dài kháng khuẩn |
756 | 防水舒适加绒袜 (fángshuǐ shūshì jiāróng wà) – Tất có lót bông chống nước và thoải mái |
757 | 超细防滑运动袜 (chāo xì fánghuá yùndòng wà) – Tất thể thao sợi siêu mảnh và chống trượt |
758 | 高档防臭舒适袜 (gāodàng fáng chòu shūshì wà) – Tất cao cấp chống mùi và thoải mái |
759 | 防紫外线超薄袜 (fáng zǐwàixiàn chāo báo wà) – Tất siêu mỏng chống tia UV |
760 | 舒适防寒棉袜 (shūshì fánghán mián wà) – Tất cotton chống lạnh và thoải mái |
761 | 高筒舒适透气袜 (gāotǒng shūshì tòuqì wà) – Tất dài thoải mái và thoáng khí |
762 | 防滑加绒保暖袜 (fánghuá jiāróng bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm có lót bông và chống trượt |
763 | 高档防水舒适中筒袜 (gāodàng fángshuǐ shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống nước và thoải mái |
764 | 超薄防臭运动袜 (chāo báo fáng chòu yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng và chống mùi |
765 | 舒适抗菌加厚袜 (shūshì kàngjùn jiāhòu wà) – Tất dày hơn kháng khuẩn và thoải mái |
766 | 防水舒适超细袜 (fángshuǐ shūshì chāo xì wà) – Tất siêu mảnh chống nước và thoải mái |
767 | 高档舒适防紫外线袜 (gāodàng shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp thoải mái và chống tia UV |
768 | 防臭加厚中筒袜 (fáng chòu jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn và chống mùi |
769 | 防紫外线舒适长袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì cháng wà) – Tất dài thoải mái và chống tia UV |
770 | 高筒防滑加绒袜 (gāotǒng fánghuá jiāróng wà) – Tất dài chống trượt và có lót bông |
771 | 超细舒适防水袜 (chāo xì shūshì fángshuǐ wà) – Tất siêu mảnh thoải mái và chống nước |
772 | 高档防臭加厚袜 (gāodàng fáng chòu jiāhòu wà) – Tất dày hơn cao cấp và chống mùi |
773 | 防寒透气中筒袜 (fánghán tòuqì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống lạnh và thoáng khí |
774 | 舒适加厚防滑袜 (shūshì jiāhòu fánghuá wà) – Tất dày hơn thoải mái và chống trượt |
775 | 高档防水舒适长袜 (gāodàng fángshuǐ shūshì cháng wà) – Tất dài cao cấp chống nước và thoải mái |
776 | 防臭抗菌中筒袜 (fáng chòu kàngjùn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống mùi và kháng khuẩn |
777 | 超薄透气加绒袜 (chāo báo tòuqì jiāróng wà) – Tất siêu mỏng thoáng khí và có lót bông |
778 | 舒适加绒抗菌袜 (shūshì jiāróng kàngjùn wà) – Tất có lót bông kháng khuẩn và thoải mái |
779 | 高档舒适防滑中筒袜 (gāodàng shūshì fánghuá zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống trượt và thoải mái |
780 | 防水舒适超薄袜 (fángshuǐ shūshì chāo báo wà) – Tất siêu mỏng chống nước và thoải mái |
781 | 高筒防紫外线舒适袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn shūshì wà) – Tất dài chống tia UV và thoải mái |
782 | 防臭舒适保暖袜 (fáng chòu shūshì bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm chống mùi và thoải mái |
783 | 高档防滑透气袜 (gāodàng fánghuá tòuqì wà) – Tất cao cấp chống trượt và thoáng khí |
784 | 舒适加厚防紫外线袜 (shūshì jiāhòu fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dày hơn thoải mái chống tia UV |
785 | 高筒舒适防水袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ wà) – Tất dài chống nước và thoải mái |
786 | 防紫外线舒适加绒袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì jiāróng wà) – Tất có lót bông thoải mái chống tia UV |
787 | 超薄高档防臭袜 (chāo báo gāodàng fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng cao cấp chống mùi |
788 | 高筒防寒加绒袜 (gāotǒng fánghán jiāróng wà) – Tất dài chống lạnh và có lót bông |
789 | 舒适防滑保暖袜 (shūshì fánghuá bǎonuǎn wà) – Tất giữ ấm chống trượt và thoải mái |
790 | 防水透气运动袜 (fángshuǐ tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao chống nước và thoáng khí |
791 | 防紫外线舒适棉袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì mián wà) – Tất cotton thoải mái chống tia UV |
792 | 高筒加绒运动袜 (gāotǒng jiāróng yùndòng wà) – Tất dài có lót bông cho thể thao |
793 | 舒适防水超薄袜 (shūshì fángshuǐ chāo báo wà) – Tất siêu mỏng chống nước và thoải mái |
794 | 高档防寒透气袜 (gāodàng fánghán tòuqì wà) – Tất cao cấp chống lạnh và thoáng khí |
795 | 超细防臭长袜 (chāo xì fáng chòu cháng wà) – Tất dài chống mùi sợi siêu mảnh |
796 | 高筒防紫外线加厚袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn jiāhòu wà) – Tất dài chống tia UV dày hơn |
797 | 舒适高档防水袜 (shūshì gāodàng fángshuǐ wà) – Tất cao cấp chống nước và thoải mái |
798 | 防寒透气加绒袜 (fánghán tòuqì jiāróng wà) – Tất có lót bông chống lạnh và thoáng khí |
799 | 高档防臭抗菌袜 (gāodàng fáng chòu kàngjùn wà) – Tất cao cấp chống mùi và kháng khuẩn |
800 | 超薄防滑长袜 (chāo báo fánghuá cháng wà) – Tất dài siêu mỏng và chống trượt |
801 | 防滑加厚中筒袜 (fánghuá jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn và chống trượt |
802 | 高档舒适防寒长袜 (gāodàng shūshì fánghán cháng wà) – Tất dài cao cấp chống lạnh và thoải mái |
803 | 舒适加厚防紫外线中筒袜 (shūshì jiāhòu fáng zǐwàixiàn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn chống tia UV và thoải mái |
804 | 高筒防水舒适袜 (gāotǒng fángshuǐ shūshì wà) – Tất dài chống nước và thoải mái |
805 | 防寒舒适超薄袜 (fánghán shūshì chāo báo wà) – Tất siêu mỏng chống lạnh và thoải mái |
806 | 高档防滑透气长袜 (gāodàng fánghuá tòuqì cháng wà) – Tất dài cao cấp chống trượt và thoáng khí |
807 | 防紫外线舒适加绒长袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì jiāróng cháng wà) – Tất dài có lót bông thoải mái chống tia UV |
808 | 超细防寒加厚袜 (chāo xì fánghán jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống lạnh sợi siêu mảnh |
809 | 高筒舒适防臭袜 (gāotǒng shūshì fáng chòu wà) – Tất dài thoải mái và chống mùi |
810 | 防水高档加绒袜 (fángshuǐ gāodàng jiāróng wà) – Tất cao cấp có lót bông chống nước |
811 | 舒适防滑抗菌袜 (shūshì fánghuá kàngjùn wà) – Tất kháng khuẩn chống trượt và thoải mái |
812 | 高筒防寒舒适中筒袜 (gāotǒng fánghán shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dài chống lạnh và thoải mái |
813 | 超薄舒适抗菌袜 (chāo báo shūshì kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng kháng khuẩn và thoải mái |
814 | 防紫外线加厚运动袜 (fáng zǐwàixiàn jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn chống tia UV |
815 | 舒适加厚防臭长袜 (shūshì jiāhòu fáng chòu cháng wà) – Tất dài dày hơn chống mùi và thoải mái |
816 | 高筒防滑透气袜 (gāotǒng fánghuá tòuqì wà) – Tất dài chống trượt và thoáng khí |
817 | 防寒舒适加绒运动袜 (fánghán shūshì jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao có lót bông chống lạnh và thoải mái |
818 | 高档防水抗菌袜 (gāodàng fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất cao cấp chống nước và kháng khuẩn |
819 | 超细防紫外线长袜 (chāo xì fáng zǐwàixiàn cháng wà) – Tất dài sợi siêu mảnh chống tia UV |
820 | 高筒舒适防水运动袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ yùndòng wà) – Tất dài chống nước và thoải mái cho thể thao |
821 | 防臭舒适加绒袜 (fáng chòu shūshì jiāróng wà) – Tất có lót bông chống mùi và thoải mái |
822 | 高档加厚防紫外线袜 (gāodàng jiāhòu fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dày hơn cao cấp chống tia UV |
823 | 舒适防滑加绒中筒袜 (shūshì fánghuá jiāróng zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ có lót bông chống trượt và thoải mái |
824 | 防滑透气运动袜 (fánghuá tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao chống trượt và thoáng khí |
825 | 超薄舒适防水袜 (chāo báo shūshì fángshuǐ wà) – Tất siêu mỏng chống nước và thoải mái |
826 | 高档防紫外线舒适袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn shūshì wà) – Tất cao cấp thoải mái chống tia UV |
827 | 舒适加绒防寒袜 (shūshì jiāróng fánghán wà) – Tất có lót bông chống lạnh và thoải mái |
828 | 高筒防水抗菌袜 (gāotǒng fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất dài chống nước và kháng khuẩn |
829 | 防臭舒适超薄袜 (fáng chòu shūshì chāo báo wà) – Tất siêu mỏng chống mùi và thoải mái |
830 | 高档舒适防滑长袜 (gāodàng shūshì fánghuá cháng wà) – Tất dài cao cấp chống trượt và thoải mái |
831 | 防寒透气加厚袜 (fánghán tòuqì jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống lạnh và thoáng khí |
832 | 高筒舒适防紫外线袜 (gāotǒng shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dài thoải mái chống tia UV |
833 | 防水加绒舒适袜 (fángshuǐ jiāróng shūshì wà) – Tất có lót bông chống nước và thoải mái |
834 | 高档防臭加厚中筒袜 (gāodàng fáng chòu jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn cao cấp chống mùi |
835 | 超细舒适抗菌袜 (chāo xì shūshì kàngjùn wà) – Tất sợi siêu mảnh kháng khuẩn và thoải mái |
836 | 高筒防滑加厚袜 (gāotǒng fánghuá jiāhòu wà) – Tất dài chống trượt và dày hơn |
837 | 防紫外线透气袜 (fáng zǐwàixiàn tòuqì wà) – Tất thoáng khí chống tia UV |
838 | 高档防水加绒袜 (gāodàng fángshuǐ jiāróng wà) – Tất cao cấp có lót bông chống nước |
839 | 舒适防滑抗菌长袜 (shūshì fánghuá kàngjùn cháng wà) – Tất dài chống trượt, kháng khuẩn và thoải mái |
840 | 超细防臭加厚袜 (chāo xì fáng chòu jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống mùi và sợi siêu mảnh |
841 | 防滑舒适透气袜 (fánghuá shūshì tòuqì wà) – Tất thoáng khí chống trượt và thoải mái |
842 | 高档防寒长袜 (gāodàng fánghán cháng wà) – Tất dài cao cấp chống lạnh |
843 | 舒适防水超细袜 (shūshì fángshuǐ chāo xì wà) – Tất siêu mảnh chống nước và thoải mái |
844 | 防紫外线加绒中筒袜 (fáng zǐwàixiàn jiāróng zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ có lót bông chống tia UV |
845 | 超薄防滑抗菌袜 (chāo báo fánghuá kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng chống trượt và kháng khuẩn |
846 | 高档舒适防水长袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ cháng wà) – Tất dài cao cấp chống nước và thoải mái |
847 | 防臭加绒舒适袜 (fáng chòu jiāróng shūshì wà) – Tất có lót bông chống mùi và thoải mái |
848 | 高筒舒适加厚袜 (gāotǒng shūshì jiāhòu wà) – Tất dài thoải mái và dày hơn |
849 | 高档防紫外线抗菌袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn kàngjùn wà) – Tất cao cấp kháng khuẩn chống tia UV |
850 | 舒适防水长袜 (shūshì fángshuǐ cháng wà) – Tất dài chống nước và thoải mái |
851 | 高筒加厚抗菌袜 (gāotǒng jiāhòu kàngjùn wà) – Tất dài dày hơn và kháng khuẩn |
852 | 超细舒适防紫外线袜 (chāo xì shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất sợi siêu mảnh thoải mái và chống tia UV |
853 | 防寒加绒防臭袜 (fánghán jiāróng fáng chòu wà) – Tất có lót bông chống lạnh và chống mùi |
854 | 高筒防紫外线舒适长袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn shūshì cháng wà) – Tất dài chống tia UV và thoải mái |
855 | 舒适防寒抗菌袜 (shūshì fánghán kàngjùn wà) – Tất chống lạnh kháng khuẩn và thoải mái |
856 | 高档超细防滑袜 (gāodàng chāo xì fánghuá wà) – Tất cao cấp sợi siêu mảnh chống trượt |
857 | 防紫外线高档长袜 (fáng zǐwàixiàn gāodàng cháng wà) – Tất dài cao cấp chống tia UV |
858 | 高筒舒适防寒袜 (gāotǒng shūshì fánghán wà) – Tất dài thoải mái chống lạnh |
859 | 舒适防滑抗菌中筒袜 (shūshì fánghuá kàngjùn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ thoải mái chống trượt và kháng khuẩn |
860 | 高档防臭加绒长袜 (gāodàng fáng chòu jiāróng cháng wà) – Tất dài cao cấp dày hơn chống mùi |
861 | 防滑加厚抗菌袜 (fánghuá jiāhòu kàngjùn wà) – Tất dày hơn chống trượt và kháng khuẩn |
862 | 高档舒适防寒中筒袜 (gāodàng shūshì fánghán zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống lạnh và thoải mái |
863 | 超细防紫外线袜 (chāo xì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất sợi siêu mảnh chống tia UV |
864 | 高筒防滑舒适袜 (gāotǒng fánghuá shūshì wà) – Tất dài chống trượt và thoải mái |
865 | 防寒舒适超细袜 (fánghán shūshì chāo xì wà) – Tất siêu mảnh chống lạnh và thoải mái |
866 | 高档防水加厚袜 (gāodàng fángshuǐ jiāhòu wà) – Tất dày hơn cao cấp chống nước |
867 | 舒适防滑长袜 (shūshì fánghuá cháng wà) – Tất dài chống trượt và thoải mái |
868 | 高筒舒适防臭袜 (gāotǒng shūshì fáng chòu wà) – Tất dài thoải mái chống mùi |
869 | 防紫外线抗菌加厚袜 (fáng zǐwàixiàn kàngjùn jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống tia UV và kháng khuẩn |
870 | 超薄舒适防滑袜 (chāo báo shūshì fánghuá wà) – Tất siêu mỏng chống trượt và thoải mái |
871 | 高档防寒加绒袜 (gāodàng fánghán jiāróng wà) – Tất cao cấp có lót bông chống lạnh |
872 | 舒适防臭超细袜 (shūshì fáng chòu chāo xì wà) – Tất siêu mảnh chống mùi và thoải mái |
873 | 防紫外线加绒抗菌袜 (fáng zǐwàixiàn jiāróng kàngjùn wà) – Tất có lót bông chống tia UV và kháng khuẩn |
874 | 超细舒适加厚袜 (chāo xì shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn sợi siêu mảnh và thoải mái |
875 | 高档防滑舒适袜 (gāodàng fánghuá shūshì wà) – Tất cao cấp chống trượt và thoải mái |
876 | 防寒透气舒适袜 (fánghán tòuqì shūshì wà) – Tất thoáng khí chống lạnh và thoải mái |
877 | 高筒防水舒适加绒袜 (gāotǒng fángshuǐ shūshì jiāróng wà) – Tất dài chống nước có lót bông và thoải mái |
878 | 防紫外线透气加绒袜 (fáng zǐwàixiàn tòuqì jiāróng wà) – Tất có lót bông thoáng khí chống tia UV |
879 | 高档防滑抗菌长袜 (gāodàng fánghuá kàngjùn cháng wà) – Tất dài cao cấp chống trượt và kháng khuẩn |
880 | 舒适防寒超细袜 (shūshì fánghán chāo xì wà) – Tất siêu mảnh chống lạnh và thoải mái |
881 | 高筒防水舒适加厚袜 (gāotǒng fángshuǐ shūshì jiāhòu wà) – Tất dài chống nước dày hơn và thoải mái |
882 | 防滑加绒舒适袜 (fánghuá jiāróng shūshì wà) – Tất có lót bông chống trượt và thoải mái |
883 | 高档防臭透气袜 (gāodàng fáng chòu tòuqì wà) – Tất cao cấp chống mùi và thoáng khí |
884 | 高筒抗菌舒适长袜 (gāotǒng kàngjùn shūshì cháng wà) – Tất dài kháng khuẩn và thoải mái |
885 | 防寒透气高档袜 (fánghán tòuqì gāodàng wà) – Tất cao cấp thoáng khí chống lạnh |
886 | 超薄防紫外线舒适袜 (chāo báo fáng zǐwàixiàn shūshì wà) – Tất siêu mỏng chống tia UV và thoải mái |
887 | 高筒防滑舒适中筒袜 (gāotǒng fánghuá shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dài chống trượt và thoải mái |
888 | 防臭舒适加厚运动袜 (fáng chòu shūshì jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn chống mùi và thoải mái |
889 | 高档防水透气袜 (gāodàng fángshuǐ tòuqì wà) – Tất cao cấp chống nước và thoáng khí |
890 | 舒适防紫外线加绒袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất có lót bông chống tia UV và thoải mái |
891 | 高筒舒适防寒中筒袜 (gāotǒng shūshì fánghán zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dài thoải mái chống lạnh |
892 | 防滑抗菌加绒袜 (fánghuá kàngjùn jiāróng wà) – Tất có lót bông chống trượt và kháng khuẩn |
893 | 超细舒适防水袜 (chāo xì shūshì fángshuǐ wà) – Tất siêu mảnh chống nước và thoải mái |
894 | 高档防紫外线舒适袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn shūshì wà) – Tất cao cấp chống tia UV và thoải mái |
895 | 舒适防寒透气长袜 (shūshì fánghán tòuqì cháng wà) – Tất dài thoáng khí chống lạnh và thoải mái |
896 | 高筒加绒舒适抗菌袜 (gāotǒng jiāróng shūshì kàngjùn wà) – Tất dài có lót bông thoải mái và kháng khuẩn |
897 | 防水高档舒适袜 (fángshuǐ gāodàng shūshì wà) – Tất cao cấp chống nước và thoải mái |
898 | 超薄防臭舒适袜 (chāo báo fáng chòu shūshì wà) – Tất siêu mỏng chống mùi và thoải mái |
899 | 高档防寒舒适加厚袜 (gāodàng fánghán shūshì jiāhòu wà) – Tất dày hơn cao cấp chống lạnh và thoải mái |
900 | 舒适防滑防紫外线袜 (shūshì fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống trượt và tia UV, thoải mái |
901 | 高筒舒适防水抗菌袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất dài thoải mái chống nước và kháng khuẩn |
902 | 防紫外线抗菌长袜 (fáng zǐwàixiàn kàngjùn cháng wà) – Tất dài chống tia UV và kháng khuẩn |
903 | 高档舒适防滑运动袜 (gāodàng shūshì fánghuá yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống trượt và thoải mái |
904 | 舒适防水加绒中筒袜 (shūshì fángshuǐ jiāróng zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ có lót bông chống nước và thoải mái |
905 | 高筒防寒透气袜 (gāotǒng fánghán tòuqì wà) – Tất dài chống lạnh và thoáng khí |
906 | 超薄舒适防臭袜 (chāo báo shūshì fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng chống mùi và thoải mái |
907 | 防滑舒适抗菌长袜 (fánghuá shūshì kàngjùn cháng wà) – Tất dài chống trượt và kháng khuẩn, thoải mái |
908 | 舒适防紫外线超细袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn chāo xì wà) – Tất siêu mảnh chống tia UV và thoải mái |
909 | 高筒加绒防臭袜 (gāotǒng jiāróng fáng chòu wà) – Tất dài có lót bông chống mùi |
910 | 防寒舒适加厚运动袜 (fánghán shūshì jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn chống lạnh và thoải mái |
911 | 高档舒适防水加绒袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ jiāróng wà) – Tất có lót bông chống nước và thoải mái, cao cấp |
912 | 超细防滑舒适袜 (chāo xì fánghuá shūshì wà) – Tất siêu mảnh chống trượt và thoải mái |
913 | 高筒防紫外线抗菌袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn kàngjùn wà) – Tất dài chống tia UV và kháng khuẩn |
914 | 舒适防寒透气长袜 (shūshì fánghán tòuqì cháng wà) – Tất dài chống lạnh và thoáng khí, thoải mái |
915 | 高档加厚舒适防臭袜 (gāodàng jiāhòu shūshì fáng chòu wà) – Tất dày hơn cao cấp chống mùi và thoải mái |
916 | 防紫外线防滑舒适袜 (fáng zǐwàixiàn fánghuá shūshì wà) – Tất chống tia UV, chống trượt và thoải mái |
917 | 高筒舒适防水超细袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ chāo xì wà) – Tất dài chống nước, siêu mảnh và thoải mái |
918 | 防寒舒适加绒长袜 (fánghán shūshì jiāróng cháng wà) – Tất dài có lót bông chống lạnh và thoải mái |
919 | 舒适防紫外线加厚袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn jiāhòu wà) – Tất dày hơn chống tia UV và thoải mái |
920 | 高筒防水舒适抗菌袜 (gāotǒng fángshuǐ shūshì kàngjùn wà) – Tất dài chống nước, thoải mái và kháng khuẩn |
921 | 高档防寒加厚袜 (gāodàng fánghán jiāhòu wà) – Tất dày hơn cao cấp chống lạnh |
922 | 舒适防滑防紫外线袜 (shūshì fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống trượt, chống tia UV và thoải mái |
923 | 高筒舒适防水加绒袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ jiāróng wà) – Tất dài thoải mái, chống nước và có lót bông |
924 | 防滑抗菌舒适袜 (fánghuá kàngjùn shūshì wà) – Tất chống trượt, kháng khuẩn và thoải mái |
925 | 高档防寒透气长袜 (gāodàng fánghán tòuqì cháng wà) – Tất dài cao cấp chống lạnh và thoáng khí |
926 | 舒适防水抗菌袜 (shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất chống nước và kháng khuẩn, thoải mái |
927 | 高筒防紫外线加厚袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn jiāhòu wà) – Tất dài chống tia UV và dày hơn |
928 | 超薄防臭加绒袜 (chāo báo fáng chòu jiāróng wà) – Tất siêu mỏng chống mùi và có lót bông |
929 | 高档舒适防滑袜 (gāodàng shūshì fánghuá wà) – Tất cao cấp thoải mái chống trượt |
930 | 防寒舒适超细长袜 (fánghán shūshì chāo xì cháng wà) – Tất dài siêu mảnh chống lạnh và thoải mái |
931 | 高筒防水加绒抗菌袜 (gāotǒng fángshuǐ jiāróng kàngjùn wà) – Tất dài chống nước, có lót bông và kháng khuẩn |
932 | 防紫外线透气舒适袜 (fáng zǐwàixiàn tòuqì shūshì wà) – Tất thoáng khí chống tia UV và thoải mái |
933 | 超细加厚防臭袜 (chāo xì jiāhòu fáng chòu wà) – Tất dày hơn siêu mảnh chống mùi |
934 | 高档防滑舒适中筒袜 (gāodàng fánghuá shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống trượt và thoải mái |
935 | 舒适防寒透气袜 (shūshì fánghán tòuqì wà) – Tất thoáng khí chống lạnh và thoải mái |
936 | 高筒舒适防臭加绒袜 (gāotǒng shūshì fáng chòu jiāróng wà) – Tất dài thoải mái, chống mùi và có lót bông |
937 | 防水舒适抗菌长袜 (fángshuǐ shūshì kàngjùn cháng wà) – Tất dài chống nước, kháng khuẩn và thoải mái |
938 | 超薄防紫外线舒适长袜 (chāo báo fáng zǐwàixiàn shūshì cháng wà) – Tất dài siêu mỏng chống tia UV và thoải mái |
939 | 高档舒适防滑抗菌袜 (gāodàng shūshì fánghuá kàngjùn wà) – Tất cao cấp chống trượt, kháng khuẩn và thoải mái |
940 | 防寒加厚透气袜 (fánghán jiāhòu tòuqì wà) – Tất dày hơn chống lạnh và thoáng khí |
941 | 高筒防紫外线防水袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn fángshuǐ wà) – Tất dài chống tia UV và chống nước |
942 | 舒适防滑加绒长袜 (shūshì fánghuá jiāróng cháng wà) – Tất dài chống trượt và có lót bông, thoải mái |
943 | 防紫外线舒适抗菌袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì kàngjùn wà) – Tất chống tia UV, thoải mái và kháng khuẩn |
944 | 高筒舒适防滑防臭袜 (gāotǒng shūshì fánghuá fáng chòu wà) – Tất dài thoải mái chống trượt và mùi |
945 | 超细防寒加厚袜 (chāo xì fánghán jiāhòu wà) – Tất dày hơn siêu mảnh chống lạnh |
946 | 高档防水防紫外线袜 (gāodàng fángshuǐ fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp chống nước và tia UV |
947 | 舒适加厚抗菌运动袜 (shūshì jiāhòu kàngjùn yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn, kháng khuẩn và thoải mái |
948 | 高档防滑舒适长袜 (gāodàng fánghuá shūshì cháng wà) – Tất dài cao cấp chống trượt và thoải mái |
949 | 超薄防水舒适袜 (chāo báo fángshuǐ shūshì wà) – Tất siêu mỏng chống nước và thoải mái |
950 | 舒适加绒防紫外线袜 (shūshì jiāróng fáng zǐwàixiàn wà) – Tất có lót bông chống tia UV và thoải mái |
951 | 高筒舒适防寒长袜 (gāotǒng shūshì fánghán cháng wà) – Tất dài thoải mái chống lạnh |
952 | 防臭舒适防水袜 (fáng chòu shūshì fángshuǐ wà) – Tất chống mùi và chống nước, thoải mái |
953 | 高档舒适加厚抗菌袜 (gāodàng shūshì jiāhòu kàngjùn wà) – Tất dày hơn cao cấp, kháng khuẩn và thoải mái |
954 | 超细防寒防滑袜 (chāo xì fánghán fánghuá wà) – Tất siêu mảnh chống lạnh và chống trượt |
955 | 高筒防水加绒袜 (gāotǒng fángshuǐ jiāróng wà) – Tất dài chống nước có lót bông |
956 | 舒适防紫外线抗菌袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn kàngjùn wà) – Tất chống tia UV, kháng khuẩn và thoải mái |
957 | 高档防滑超细袜 (gāodàng fánghuá chāo xì wà) – Tất cao cấp chống trượt và siêu mảnh |
958 | 防寒透气舒适长袜 (fánghán tòuqì shūshì cháng wà) – Tất dài chống lạnh và thoáng khí |
959 | 高筒防臭防滑袜 (gāotǒng fáng chòu fánghuá wà) – Tất dài chống mùi và chống trượt |
960 | 舒适防寒加厚运动袜 (shūshì fánghán jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn chống lạnh và thoải mái |
961 | 防滑舒适防紫外线袜 (fánghuá shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống trượt và tia UV, thoải mái |
962 | 高筒舒适防寒加绒袜 (gāotǒng shūshì fánghán jiāróng wà) – Tất dài thoải mái chống lạnh và có lót bông |
963 | 超细防臭舒适袜 (chāo xì fáng chòu shūshì wà) – Tất siêu mảnh chống mùi và thoải mái |
964 | 防水舒适加厚中筒袜 (fángshuǐ shūshì jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống nước, dày hơn và thoải mái |
965 | 高筒防寒防滑袜 (gāotǒng fánghán fánghuá wà) – Tất dài chống lạnh và chống trượt |
966 | 高档加厚舒适抗菌袜 (gāodàng jiāhòu shūshì kàngjùn wà) – Tất dày hơn cao cấp, thoải mái và kháng khuẩn |
967 | 防滑舒适防臭袜 (fánghuá shūshì fáng chòu wà) – Tất chống trượt, chống mùi và thoải mái |
968 | 防紫外线舒适运动袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao chống tia UV và thoải mái |
969 | 高档加绒防寒长袜 (gāodàng jiāróng fánghán cháng wà) – Tất dài có lót bông cao cấp chống lạnh |
970 | 舒适防水透气中筒袜 (shūshì fángshuǐ tòuqì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống nước, thoáng khí và thoải mái |
971 | 高筒防滑抗菌加厚袜 (gāotǒng fánghuá kàngjùn jiāhòu wà) – Tất dài chống trượt, kháng khuẩn và dày hơn |
972 | 超薄舒适防紫外线中筒袜 (chāo báo shūshì fáng zǐwàixiàn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ siêu mỏng chống tia UV và thoải mái |
973 | 防寒舒适防臭袜 (fánghán shūshì fáng chòu wà) – Tất chống lạnh, thoải mái và chống mùi |
974 | 高筒舒适加绒运动袜 (gāotǒng shūshì jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao dài, thoải mái và có lót bông |
975 | 超细舒适防水抗菌袜 (chāo xì shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất siêu mảnh chống nước, kháng khuẩn và thoải mái |
976 | 高档防滑防臭袜 (gāodàng fánghuá fáng chòu wà) – Tất cao cấp chống trượt và chống mùi |
977 | 防紫外线加厚防寒袜 (fáng zǐwàixiàn jiāhòu fánghán wà) – Tất dày hơn chống tia UV và lạnh |
978 | 舒适高筒防水加绒袜 (shūshì gāotǒng fángshuǐ jiāróng wà) – Tất dài, thoải mái, chống nước và có lót bông |
979 | 高档防滑加厚运动袜 (gāodàng fánghuá jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống trượt và dày hơn |
980 | 防寒防紫外线舒适袜 (fánghán fáng zǐwàixiàn shūshì wà) – Tất chống lạnh, tia UV và thoải mái |
981 | 超细防寒舒适袜 (chāo xì fánghán shūshì wà) – Tất siêu mảnh chống lạnh và thoải mái |
982 | 高档防水透气运动袜 (gāodàng fángshuǐ tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống nước và thoáng khí |
983 | 舒适防紫外线防滑袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn fánghuá wà) – Tất chống tia UV, chống trượt và thoải mái |
984 | 高筒防臭防滑加绒袜 (gāotǒng fáng chòu fánghuá jiāróng wà) – Tất dài chống mùi, chống trượt và có lót bông |
985 | 超薄舒适防滑长袜 (chāo báo shūshì fánghuá cháng wà) – Tất dài siêu mỏng chống trượt và thoải mái |
986 | 高档加绒防水抗菌袜 (gāodàng jiāróng fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất cao cấp có lót bông chống nước và kháng khuẩn |
987 | 防寒舒适防紫外线袜 (fánghán shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống lạnh, tia UV và thoải mái |
988 | 高筒舒适防滑防水袜 (gāotǒng shūshì fánghuá fángshuǐ wà) – Tất dài thoải mái chống trượt và nước |
989 | 高档防滑防寒袜 (gāodàng fánghuá fánghán wà) – Tất cao cấp chống trượt và lạnh |
990 | 防水舒适透气袜 (fángshuǐ shūshì tòuqì wà) – Tất chống nước, thoải mái và thoáng khí |
991 | 舒适防滑加厚中筒袜 (shūshì fánghuá jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống trượt, dày hơn và thoải mái |
992 | 高筒防寒加厚抗菌袜 (gāotǒng fánghán jiāhòu kàngjùn wà) – Tất dài chống lạnh, dày hơn và kháng khuẩn |
993 | 超薄舒适防紫外线袜 (chāo báo shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mỏng chống tia UV và thoải mái |
994 | 高档防滑防臭加绒袜 (gāodàng fánghuá fáng chòu jiāróng wà) – Tất cao cấp chống trượt, chống mùi và có lót bông |
995 | 防寒舒适透气长袜 (fánghán shūshì tòuqì cháng wà) – Tất dài chống lạnh, thoáng khí và thoải mái |
996 | 高筒防臭防滑加厚袜 (gāotǒng fáng chòu fánghuá jiāhòu wà) – Tất dài chống mùi, chống trượt và dày hơn |
997 | 舒适防水加厚运动袜 (shūshì fángshuǐ jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao chống nước, dày hơn và thoải mái |
998 | 高档舒适防紫外线袜 (gāodàng shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp, thoải mái và chống tia UV |
999 | 高筒防滑防紫外线袜 (gāotǒng fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dài chống trượt và tia UV |
1000 | 防水舒适抗菌运动袜 (fángshuǐ shūshì kàngjùn yùndòng wà) – Tất thể thao chống nước, kháng khuẩn và thoải mái |
1001 | 高档加绒防紫外线长袜 (gāodàng jiāróng fáng zǐwàixiàn cháng wà) – Tất dài cao cấp có lót bông chống tia UV |
1002 | 舒适防紫外线防臭袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn fáng chòu wà) – Tất chống tia UV, chống mùi và thoải mái |
1003 | 高筒舒适防寒防滑袜 (gāotǒng shūshì fánghán fánghuá wà) – Tất dài, thoải mái, chống lạnh và chống trượt |
1004 | 超薄防水抗菌袜 (chāo báo fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng chống nước và kháng khuẩn |
1005 | 防紫外线舒适加绒袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì jiāróng wà) – Tất chống tia UV, có lót bông và thoải mái |
1006 | 高筒防滑舒适运动袜 (gāotǒng fánghuá shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao dài chống trượt và thoải mái |
1007 | 超细防滑防水袜 (chāo xì fánghuá fángshuǐ wà) – Tất siêu mảnh chống trượt và chống nước |
1008 | 高档舒适防水抗菌袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất cao cấp chống nước, kháng khuẩn và thoải mái |
1009 | 防寒防滑舒适袜 (fánghán fánghuá shūshì wà) – Tất chống lạnh, chống trượt và thoải mái |
1010 | 高筒防臭加厚袜 (gāotǒng fáng chòu jiāhòu wà) – Tất dài chống mùi và dày hơn |
1011 | 超薄防寒防紫外线袜 (chāo báo fánghán fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mỏng chống lạnh và tia UV |
1012 | 高档舒适防水袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ wà) – Tất cao cấp, thoải mái và chống nước |
1013 | 防滑舒适防紫外线加绒袜 (fánghuá shūshì fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất chống trượt, chống tia UV, thoải mái và có lót bông |
1014 | 超细舒适加绒防臭袜 (chāo xì shūshì jiāróng fáng chòu wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, có lót bông và chống mùi |
1015 | 高筒防水透气长袜 (gāotǒng fángshuǐ tòuqì cháng wà) – Tất dài chống nước và thoáng khí |
1016 | 防寒舒适抗菌长袜 (fánghán shūshì kàngjùn cháng wà) – Tất dài chống lạnh, thoải mái và kháng khuẩn |
1017 | 高档防滑透气运动袜 (gāodàng fánghuá tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp, chống trượt và thoáng khí |
1018 | 舒适防紫外线加厚袜 (shūshì fáng zǐwàixiàn jiāhòu wà) – Tất dày hơn, thoải mái và chống tia UV |
1019 | 高筒防臭舒适运动袜 (gāotǒng fáng chòu shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao dài, chống mùi và thoải mái |
1020 | 超薄舒适防水防紫外线袜 (chāo báo shūshì fángshuǐ fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống nước và tia UV |
1021 | 高档防寒防紫外线袜 (gāodàng fánghán fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp chống lạnh và tia UV |
1022 | 防滑舒适防水运动袜 (fánghuá shūshì fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao chống trượt, chống nước và thoải mái |
1023 | 高筒舒适透气防紫外线袜 (gāotǒng shūshì tòuqì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dài, thoải mái, thoáng khí và chống tia UV |
1024 | 超细防臭抗菌袜 (chāo xì fáng chòu kàngjùn wà) – Tất siêu mảnh, chống mùi và kháng khuẩn |
1025 | 高档加绒防滑舒适袜 (gāodàng jiāróng fánghuá shūshì wà) – Tất cao cấp có lót bông, chống trượt và thoải mái |
1026 | 防寒加厚舒适中筒袜 (fánghán jiāhòu shūshì zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn, chống lạnh và thoải mái |
1027 | 高筒舒适防臭加厚袜 (gāotǒng shūshì fáng chòu jiāhòu wà) – Tất dài, thoải mái, chống mùi và dày hơn |
1028 | 超薄防滑抗菌袜 (chāo báo fánghuá kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng, chống trượt và kháng khuẩn |
1029 | 高档舒适防寒加绒袜 (gāodàng shūshì fánghán jiāróng wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống lạnh và có lót bông |
1030 | 防紫外线透气防水袜 (fáng zǐwàixiàn tòuqì fángshuǐ wà) – Tất chống tia UV, thoáng khí và chống nước |
1031 | 高筒防滑舒适加绒袜 (gāotǒng fánghuá shūshì jiāróng wà) – Tất dài, chống trượt, thoải mái và có lót bông |
1032 | 超细舒适防寒防水袜 (chāo xì shūshì fánghán fángshuǐ wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống lạnh và nước |
1033 | 高档防滑防水加厚袜 (gāodàng fánghuá fángshuǐ jiāhòu wà) – Tất cao cấp chống trượt, chống nước và dày hơn |
1034 | 防滑舒适抗菌袜 (fánghuá shūshì kàngjùn wà) – Tất chống trượt, thoải mái và kháng khuẩn |
1035 | 超薄防紫外线防臭袜 (chāo báo fáng zǐwàixiàn fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng, chống tia UV và mùi |
1036 | 高档防滑防水舒适袜 (gāodàng fánghuá fángshuǐ shūshì wà) – Tất cao cấp chống trượt, chống nước và thoải mái |
1037 | 防寒舒适加厚透气袜 (fánghán shūshì jiāhòu tòuqì wà) – Tất dày hơn, chống lạnh, thoải mái và thoáng khí |
1038 | 超细舒适防水抗菌运动袜 (chāo xì shūshì fángshuǐ kàngjùn yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mảnh, chống nước và kháng khuẩn |
1039 | 高档加绒舒适防臭袜 (gāodàng jiāróng shūshì fáng chòu wà) – Tất cao cấp có lót bông, thoải mái và chống mùi |
1040 | 防滑舒适防水加绒袜 (fánghuá shūshì fángshuǐ jiāróng wà) – Tất chống trượt, thoải mái, chống nước và có lót bông |
1041 | 高筒防寒防紫外线袜 (gāotǒng fánghán fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dài chống lạnh và tia UV |
1042 | 超薄防臭透气运动袜 (chāo báo fáng chòu tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng, chống mùi và thoáng khí |
1043 | 高档防紫外线防水袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn fángshuǐ wà) – Tất cao cấp chống tia UV và nước |
1044 | 舒适防寒加厚防紫外线袜 (shūshì fánghán jiāhòu fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dày hơn, thoải mái, chống lạnh và tia UV |
1045 | 高筒防水透气舒适袜 (gāotǒng fángshuǐ tòuqì shūshì wà) – Tất dài, chống nước, thoáng khí và thoải mái |
1046 | 超细舒适防滑防臭袜 (chāo xì shūshì fánghuá fáng chòu wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống trượt và mùi |
1047 | 高档舒适透气加厚袜 (gāodàng shūshì tòuqì jiāhòu wà) – Tất cao cấp, thoải mái, thoáng khí và dày hơn |
1048 | 防滑防紫外线加绒袜 (fánghuá fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất chống trượt, chống tia UV và có lót bông |
1049 | 高筒防寒舒适运动袜 (gāotǒng fánghán shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao dài, chống lạnh và thoải mái |
1050 | 超薄防水舒适袜 (chāo báo fángshuǐ shūshì wà) – Tất siêu mỏng, chống nước và thoải mái |
1051 | 防寒舒适防滑加绒袜 (fánghán shūshì fánghuá jiāróng wà) – Tất chống lạnh, thoải mái, chống trượt và có lót bông |
1052 | 高筒舒适加绒防水袜 (gāotǒng shūshì jiāróng fángshuǐ wà) – Tất dài, thoải mái, có lót bông và chống nước |
1053 | 超细舒适防寒防滑袜 (chāo xì shūshì fánghán fánghuá wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống lạnh và trượt |
1054 | 高档舒适防滑加厚袜 (gāodàng shūshì fánghuá jiāhòu wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống trượt và dày hơn |
1055 | 防紫外线加绒透气袜 (fáng zǐwàixiàn jiāróng tòuqì wà) – Tất chống tia UV, có lót bông và thoáng khí |
1056 | 高筒防滑舒适防水袜 (gāotǒng fánghuá shūshì fángshuǐ wà) – Tất dài, chống trượt, thoải mái và chống nước |
1057 | 超薄防臭抗菌袜 (chāo báo fáng chòu kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng, chống mùi và kháng khuẩn |
1058 | 高档防寒防滑中筒袜 (gāodàng fánghán fánghuá zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ cao cấp chống lạnh và trượt |
1059 | 高档防滑舒适运动袜 (gāodàng fánghuá shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống trượt và thoải mái |
1060 | 防紫外线舒适防臭长袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì fáng chòu cháng wà) – Tất dài chống tia UV, thoải mái và chống mùi |
1061 | 超细防水加厚运动袜 (chāo xì fángshuǐ jiāhòu yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mảnh, chống nước và dày hơn |
1062 | 高筒舒适防寒防紫外线袜 (gāotǒng shūshì fánghán fáng zǐwàixiàn wà) – Tất dài, thoải mái, chống lạnh và tia UV |
1063 | 高档加绒防水舒适袜 (gāodàng jiāróng fángshuǐ shūshì wà) – Tất cao cấp có lót bông, chống nước và thoải mái |
1064 | 防寒透气防紫外线袜 (fánghán tòuqì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống lạnh, thoáng khí và chống tia UV |
1065 | 高筒舒适防滑防水袜 (gāotǒng shūshì fánghuá fángshuǐ wà) – Tất dài, thoải mái, chống trượt và nước |
1066 | 超细防臭防滑袜 (chāo xì fáng chòu fánghuá wà) – Tất siêu mảnh, chống mùi và chống trượt |
1067 | 高档舒适防寒抗菌袜 (gāodàng shūshì fánghán kàngjùn wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống lạnh và kháng khuẩn |
1068 | 防滑加厚舒适运动袜 (fánghuá jiāhòu shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao chống trượt, dày hơn và thoải mái |
1069 | 高筒防水透气防臭袜 (gāotǒng fángshuǐ tòuqì fáng chòu wà) – Tất dài, chống nước, thoáng khí và chống mùi |
1070 | 超薄舒适防滑加绒袜 (chāo báo shūshì fánghuá jiāróng wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống trượt và có lót bông |
1071 | 高档防紫外线防水长袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn fángshuǐ cháng wà) – Tất dài cao cấp chống tia UV và nước |
1072 | 防寒舒适防滑透气袜 (fánghán shūshì fánghuá tòuqì wà) – Tất chống lạnh, thoải mái, chống trượt và thoáng khí |
1073 | 高筒加绒舒适防寒袜 (gāotǒng jiāróng shūshì fánghán wà) – Tất dài có lót bông, thoải mái và chống lạnh |
1074 | 超细防滑防紫外线袜 (chāo xì fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mảnh, chống trượt và tia UV |
1075 | 高档舒适透气防臭袜 (gāodàng shūshì tòuqì fáng chòu wà) – Tất cao cấp, thoải mái, thoáng khí và chống mùi |
1076 | 防紫外线舒适加厚中筒袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì jiāhòu zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ dày hơn, thoải mái và chống tia UV |
1077 | 高筒防滑舒适抗菌袜 (gāotǒng fánghuá shūshì kàngjùn wà) – Tất dài, chống trượt, thoải mái và kháng khuẩn |
1078 | 超薄防水舒适防臭袜 (chāo báo fángshuǐ shūshì fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng, chống nước, thoải mái và chống mùi |
1079 | 高档防寒防滑加绒袜 (gāodàng fánghán fánghuá jiāróng wà) – Tất cao cấp chống lạnh, chống trượt và có lót bông |
1080 | 防滑舒适防水中筒袜 (fánghuá shūshì fángshuǐ zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống trượt, thoải mái và chống nước |
1081 | 高筒舒适防寒抗菌袜 (gāotǒng shūshì fánghán kàngjùn wà) – Tất dài, thoải mái, chống lạnh và kháng khuẩn |
1082 | 超细防紫外线防水袜 (chāo xì fáng zǐwàixiàn fángshuǐ wà) – Tất siêu mảnh chống tia UV và nước |
1083 | 高档舒适防臭加厚袜 (gāodàng shūshì fáng chòu jiāhòu wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống mùi và dày hơn |
1084 | 高档防水防紫外线运动袜 (gāodàng fángshuǐ fáng zǐwàixiàn yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống nước và tia UV |
1085 | 防滑加绒防臭舒适袜 (fánghuá jiāróng fáng chòu shūshì wà) – Tất chống trượt, có lót bông, chống mùi và thoải mái |
1086 | 超细防水舒适防紫外线袜 (chāo xì fángshuǐ shūshì fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mảnh, chống nước, thoải mái và chống tia UV |
1087 | 高筒舒适防寒防水袜 (gāotǒng shūshì fánghán fángshuǐ wà) – Tất dài, thoải mái, chống lạnh và nước |
1088 | 防紫外线透气防水运动袜 (fáng zǐwàixiàn tòuqì fángshuǐ yùndòng wà) – Tất thể thao chống tia UV, thoáng khí và chống nước |
1089 | 高档防寒防臭舒适袜 (gāodàng fánghán fáng chòu shūshì wà) – Tất cao cấp, chống lạnh, chống mùi và thoải mái |
1090 | 超薄舒适防水加绒袜 (chāo báo shūshì fángshuǐ jiāróng wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống nước và có lót bông |
1091 | 防滑舒适防水加厚袜 (fánghuá shūshì fángshuǐ jiāhòu wà) – Tất chống trượt, thoải mái, chống nước và dày hơn |
1092 | 高档加绒防滑防紫外线袜 (gāodàng jiāróng fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp, có lót bông, chống trượt và tia UV |
1093 | 超细舒适防水防寒袜 (chāo xì shūshì fángshuǐ fánghán wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống nước và lạnh |
1094 | 高筒防紫外线防水舒适袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn fángshuǐ shūshì wà) – Tất dài, chống tia UV, nước và thoải mái |
1095 | 防寒舒适抗菌中筒袜 (fánghán shūshì kàngjùn zhōngtǒng wà) – Tất trung cổ chống lạnh, thoải mái và kháng khuẩn |
1096 | 高档防紫外线加厚袜 (gāodàng fáng zǐwàixiàn jiāhòu wà) – Tất cao cấp chống tia UV và dày hơn |
1097 | 超薄防滑防水袜 (chāo báo fánghuá fángshuǐ wà) – Tất siêu mỏng, chống trượt và nước |
1098 | 高筒舒适防滑防臭袜 (gāotǒng shūshì fánghuá fáng chòu wà) – Tất dài, thoải mái, chống trượt và mùi |
1099 | 防滑舒适防紫外线加绒袜 (fánghuá shūshì fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất chống trượt, thoải mái, chống tia UV và có lót bông |
1100 | 高档加绒防水舒适袜 (gāodàng jiāróng fángshuǐ shūshì wà) – Tất cao cấp, có lót bông, chống nước và thoải mái |
1101 | 超细舒适防滑防紫外线袜 (chāo xì shūshì fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống trượt và tia UV |
1102 | 高筒防水防臭舒适袜 (gāotǒng fángshuǐ fáng chòu shūshì wà) – Tất dài, chống nước, chống mùi và thoải mái |
1103 | 防紫外线舒适防寒加厚袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì fánghán jiāhòu wà) – Tất chống tia UV, thoải mái, chống lạnh và dày hơn |
1104 | 高档防滑防水舒适袜 (gāodàng fánghuá fángshuǐ shūshì wà) – Tất cao cấp, chống trượt, chống nước và thoải mái |
1105 | 超薄舒适抗菌长袜 (chāo báo shūshì kàngjùn cháng wà) – Tất dài, siêu mỏng, thoải mái và kháng khuẩn |
1106 | 高筒防寒舒适加绒袜 (gāotǒng fánghán shūshì jiāróng wà) – Tất dài, chống lạnh, thoải mái và có lót bông |
1107 | 防水舒适加厚抗菌袜 (fángshuǐ shūshì jiāhòu kàngjùn wà) – Tất chống nước, thoải mái, dày hơn và kháng khuẩn |
1108 | 高档防臭舒适运动袜 (gāodàng fáng chòu shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp chống mùi và thoải mái |
1109 | 防滑防紫外线舒适加绒袜 (fánghuá fáng zǐwàixiàn shūshì jiāróng wà) – Tất chống trượt, chống tia UV, thoải mái và có lót bông |
1110 | 超细防水舒适加厚袜 (chāo xì fángshuǐ shūshì jiāhòu wà) – Tất siêu mảnh, chống nước, thoải mái và dày hơn |
1111 | 高筒防寒防滑透气袜 (gāotǒng fánghán fánghuá tòuqì wà) – Tất dài, chống lạnh, chống trượt và thoáng khí |
1112 | 防紫外线舒适防水长袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì fángshuǐ cháng wà) – Tất dài chống tia UV, thoải mái và chống nước |
1113 | 高档防水防寒防臭袜 (gāodàng fángshuǐ fánghán fáng chòu wà) – Tất cao cấp chống nước, lạnh và mùi |
1114 | 超薄舒适防滑透气袜 (chāo báo shūshì fánghuá tòuqì wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống trượt và thoáng khí |
1115 | 高筒舒适抗菌防水袜 (gāotǒng shūshì kàngjùn fángshuǐ wà) – Tất dài, thoải mái, kháng khuẩn và chống nước |
1116 | 防寒防滑防臭加厚袜 (fánghán fánghuá fáng chòu jiāhòu wà) – Tất chống lạnh, chống trượt, chống mùi và dày hơn |
1117 | 高档加绒舒适防水袜 (gāodàng jiāróng shūshì fángshuǐ wà) – Tất cao cấp có lót bông, thoải mái và chống nước |
1118 | 超细舒适防寒抗菌袜 (chāo xì shūshì fánghán kàngjùn wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống lạnh và kháng khuẩn |
1119 | 高筒防滑防水防臭袜 (gāotǒng fánghuá fángshuǐ fáng chòu wà) – Tất dài, chống trượt, chống nước và mùi |
1120 | 防滑防紫外线舒适防寒袜 (fánghuá fáng zǐwàixiàn shūshì fánghán wà) – Tất chống trượt, chống tia UV, thoải mái và chống lạnh |
1121 | 高档舒适防紫外线防臭袜 (gāodàng shūshì fáng zǐwàixiàn fáng chòu wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống tia UV và mùi |
1122 | 超薄防水舒适加绒袜 (chāo báo fángshuǐ shūshì jiāróng wà) – Tất siêu mỏng, chống nước, thoải mái và có lót bông |
1123 | 高筒防水防紫外线抗菌袜 (gāotǒng fángshuǐ fáng zǐwàixiàn kàngjùn wà) – Tất dài, chống nước, tia UV và kháng khuẩn |
1124 | 防寒加厚舒适防滑袜 (fánghán jiāhòu shūshì fánghuá wà) – Tất chống lạnh, dày hơn, thoải mái và chống trượt |
1125 | 高档防臭舒适运动长袜 (gāodàng fáng chòu shūshì yùndòng cháng wà) – Tất thể thao dài, cao cấp, chống mùi và thoải mái |
1126 | 超细舒适防紫外线防寒袜 (chāo xì shūshì fáng zǐwàixiàn fánghán wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống tia UV và lạnh |
1127 | 高筒防滑透气加绒袜 (gāotǒng fánghuá tòuqì jiāróng wà) – Tất dài, chống trượt, thoáng khí và có lót bông |
1128 | 防滑舒适防水防臭袜 (fánghuá shūshì fángshuǐ fáng chòu wà) – Tất chống trượt, thoải mái, chống nước và mùi |
1129 | 高档防水舒适防寒袜 (gāodàng fángshuǐ shūshì fánghán wà) – Tất cao cấp, chống nước, thoải mái và chống lạnh |
1130 | 超薄防滑舒适透气袜 (chāo báo fánghuá shūshì tòuqì wà) – Tất siêu mỏng, chống trượt, thoải mái và thoáng khí |
1131 | 高筒舒适抗菌防臭袜 (gāotǒng shūshì kàngjùn fáng chòu wà) – Tất dài, thoải mái, kháng khuẩn và chống mùi |
1132 | 防紫外线加厚舒适运动袜 (fáng zǐwàixiàn jiāhòu shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao dày hơn, chống tia UV và thoải mái |
1133 | 高档舒适加厚防紫外线袜 (gāodàng shūshì jiāhòu fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp, thoải mái, dày hơn và chống tia UV |
1134 | 防水防滑舒适加绒运动袜 (fángshuǐ fánghuá shūshì jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao chống nước, chống trượt, thoải mái và có lót bông |
1135 | 超细舒适防滑抗菌袜 (chāo xì shūshì fánghuá kàngjùn wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống trượt và kháng khuẩn |
1136 | 高筒防寒防滑透气运动袜 (gāotǒng fánghán fánghuá tòuqì yùndòng wà) – Tất dài, chống lạnh, chống trượt, thoáng khí và thể thao |
1137 | 防滑防臭加绒长袜 (fánghuá fáng chòu jiāróng cháng wà) – Tất dài, chống trượt, chống mùi và có lót bông |
1138 | 高档舒适防水抗菌袜 (gāodàng shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống nước và kháng khuẩn |
1139 | 超薄防紫外线透气袜 (chāo báo fáng zǐwàixiàn tòuqì wà) – Tất siêu mỏng, chống tia UV và thoáng khí |
1140 | 高筒防臭防寒加厚袜 (gāotǒng fáng chòu fánghán jiāhòu wà) – Tất dài, chống mùi, chống lạnh và dày hơn |
1141 | 防水舒适抗菌防滑袜 (fángshuǐ shūshì kàngjùn fánghuá wà) – Tất chống nước, thoải mái, kháng khuẩn và chống trượt |
1142 | 高档防寒防水舒适长袜 (gāodàng fánghán fángshuǐ shūshì cháng wà) – Tất dài cao cấp, chống lạnh, chống nước và thoải mái |
1143 | 超细舒适防滑防寒袜 (chāo xì shūshì fánghuá fánghán wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống trượt và lạnh |
1144 | 高筒防紫外线舒适长袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn shūshì cháng wà) – Tất dài, chống tia UV và thoải mái |
1145 | 防臭舒适防滑加绒袜 (fáng chòu shūshì fánghuá jiāróng wà) – Tất chống mùi, thoải mái, chống trượt và có lót bông |
1146 | 高档防水防臭运动袜 (gāodàng fángshuǐ fáng chòu yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp, chống nước và mùi |
1147 | 超薄舒适防寒加绒袜 (chāo báo shūshì fánghán jiāróng wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống lạnh và có lót bông |
1148 | 高筒防水抗菌防臭袜 (gāotǒng fángshuǐ kàngjùn fáng chòu wà) – Tất dài, chống nước, kháng khuẩn và chống mùi |
1149 | 高档舒适防滑加绒长袜 (gāodàng shūshì fánghuá jiāróng cháng wà) – Tất dài cao cấp, thoải mái, chống trượt và có lót bông |
1150 | 超细防寒舒适防臭袜 (chāo xì fánghán shūshì fáng chòu wà) – Tất siêu mảnh, chống lạnh, thoải mái và chống mùi |
1151 | 高筒防紫外线防滑运动袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn fánghuá yùndòng wà) – Tất dài, chống tia UV, chống trượt và thể thao |
1152 | 防水舒适防臭长袜 (fángshuǐ shūshì fáng chòu cháng wà) – Tất dài, chống nước, thoải mái và chống mùi |
1153 | 高档防寒舒适透气袜 (gāodàng fánghán shūshì tòuqì wà) – Tất cao cấp, chống lạnh, thoải mái và thoáng khí |
1154 | 超薄防滑舒适防水袜 (chāo báo fánghuá shūshì fángshuǐ wà) – Tất siêu mỏng, chống trượt, thoải mái và chống nước |
1155 | 高筒防寒抗菌防水袜 (gāotǒng fánghán kàngjùn fángshuǐ wà) – Tất dài, chống lạnh, kháng khuẩn và chống nước |
1156 | 防滑舒适加绒长袜 (fánghuá shūshì jiāróng cháng wà) – Tất dài, chống trượt, thoải mái và có lót bông |
1157 | 高档防水防臭加绒运动袜 (gāodàng fángshuǐ fáng chòu jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp, chống nước, chống mùi và có lót bông |
1158 | 防滑透气舒适加厚袜 (fánghuá tòuqì shūshì jiāhòu wà) – Tất chống trượt, thoáng khí, thoải mái và dày hơn |
1159 | 高筒防紫外线防滑舒适袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn fánghuá shūshì wà) – Tất dài, chống tia UV, chống trượt và thoải mái |
1160 | 超细舒适防水抗菌运动袜 (chāo xì shūshì fángshuǐ kàngjùn yùndòng wà) – Tất siêu mảnh, thoải mái, chống nước và kháng khuẩn |
1161 | 高档防寒防滑防紫外线袜 (gāodàng fánghán fánghuá fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp, chống lạnh, chống trượt và tia UV |
1162 | 防滑舒适加绒抗菌袜 (fánghuá shūshì jiāróng kàngjùn wà) – Tất chống trượt, thoải mái, có lót bông và kháng khuẩn |
1163 | 高筒防水防寒舒适袜 (gāotǒng fángshuǐ fánghán shūshì wà) – Tất dài, chống nước, chống lạnh và thoải mái |
1164 | 超薄舒适防紫外线防臭袜 (chāo báo shūshì fáng zǐwàixiàn fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống tia UV và mùi |
1165 | 高档加绒防水防紫外线袜 (gāodàng jiāróng fángshuǐ fáng zǐwàixiàn wà) – Tất cao cấp, có lót bông, chống nước và tia UV |
1166 | 防寒防臭舒适长袜 (fánghán fáng chòu shūshì cháng wà) – Tất dài, chống lạnh, chống mùi và thoải mái |
1167 | 高筒舒适防滑防寒袜 (gāotǒng shūshì fánghuá fánghán wà) – Tất dài, thoải mái, chống trượt và lạnh |
1168 | 超细防滑防水抗菌袜 (chāo xì fánghuá fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất siêu mảnh, chống trượt, chống nước và kháng khuẩn |
1169 | 高档防滑防臭舒适长袜 (gāodàng fánghuá fáng chòu shūshì cháng wà) – Tất dài cao cấp, chống trượt, chống mùi và thoải mái |
1170 | 防紫外线舒适防水抗菌袜 (fáng zǐwàixiàn shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất chống tia UV, thoải mái, chống nước và kháng khuẩn |
1171 | 高筒防水防臭加绒袜 (gāotǒng fángshuǐ fáng chòu jiāróng wà) – Tất dài, chống nước, chống mùi và có lót bông |
1172 | 超薄舒适防紫外线防滑袜 (chāo báo shūshì fáng zǐwàixiàn fánghuá wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống tia UV và trượt |
1173 | 高档防寒加绒防水袜 (gāodàng fánghán jiāróng fángshuǐ wà) – Tất cao cấp, chống lạnh, có lót bông và chống nước |
1174 | 防滑舒适加厚防臭袜 (fánghuá shūshì jiāhòu fáng chòu wà) – Tất chống trượt, thoải mái, dày hơn và chống mùi |
1175 | 高筒防紫外线舒适加厚袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn shūshì jiāhòu wà) – Tất dài, chống tia UV, thoải mái và dày hơn |
1176 | 超细防滑舒适加绒袜 (chāo xì fánghuá shūshì jiāróng wà) – Tất siêu mảnh, chống trượt, thoải mái và có lót bông |
1177 | 高档防寒防紫外线抗菌袜 (gāodàng fánghán fáng zǐwàixiàn kàngjùn wà) – Tất cao cấp, chống lạnh, tia UV và kháng khuẩn |
1178 | 防水舒适抗菌防臭袜 (fángshuǐ shūshì kàngjùn fáng chòu wà) – Tất chống nước, thoải mái, kháng khuẩn và chống mùi |
1179 | 超薄防滑防水抗菌袜 (chāo báo fánghuá fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất siêu mỏng, chống trượt, chống nước và kháng khuẩn |
1180 | 高档舒适防滑防寒袜 (gāodàng shūshì fánghuá fánghán wà) – Tất cao cấp, thoải mái, chống trượt và lạnh |
1181 | 高筒舒适防紫外线加绒袜 (gāotǒng shūshì fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất dài, thoải mái, chống tia UV và có lót bông |
1182 | 防水舒适防臭加厚袜 (fángshuǐ shūshì fáng chòu jiāhòu wà) – Tất chống nước, thoải mái, chống mùi và dày hơn |
1183 | 高档防寒舒适透气运动袜 (gāodàng fánghán shūshì tòuqì yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp, chống lạnh, thoải mái và thoáng khí |
1184 | 超细防紫外线舒适防寒袜 (chāo xì fáng zǐwàixiàn shūshì fánghán wà) – Tất siêu mảnh, chống tia UV, thoải mái và chống lạnh |
1185 | 防臭加绒舒适长袜 (fáng chòu jiāróng shūshì cháng wà) – Tất dài, chống mùi, có lót bông và thoải mái |
1186 | 高档防水抗菌防滑袜 (gāodàng fángshuǐ kàngjùn fánghuá wà) – Tất cao cấp, chống nước, kháng khuẩn và chống trượt |
1187 | 超薄舒适防寒防臭袜 (chāo báo shūshì fánghán fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng, thoải mái, chống lạnh và mùi |
1188 | 高筒防紫外线舒适加绒袜 (gāotǒng fáng zǐwàixiàn shūshì jiāróng wà) – Tất dài, chống tia UV, thoải mái và có lót bông |
1189 | 防滑舒适防水防紫外线袜 (fánghuá shūshì fángshuǐ fáng zǐwàixiàn wà) – Tất chống trượt, thoải mái, chống nước và tia UV |
1190 | 高档防寒舒适加绒运动袜 (gāodàng fánghán shūshì jiāróng yùndòng wà) – Tất thể thao cao cấp, chống lạnh, thoải mái và có lót bông |
1191 | 超细防水防滑舒适袜 (chāo xì fángshuǐ fánghuá shūshì wà) – Tất siêu mảnh, chống nước, chống trượt và thoải mái |
1192 | 高筒舒适防臭防寒袜 (gāotǒng shūshì fáng chòu fánghán wà) – Tất dài, thoải mái, chống mùi và lạnh |
1193 | 防水舒适防紫外线加绒袜 (fángshuǐ shūshì fáng zǐwàixiàn jiāróng wà) – Tất chống nước, thoải mái, chống tia UV và có lót bông |
1194 | 高档防滑加厚舒适袜 (gāodàng fánghuá jiāhòu shūshì wà) – Tất cao cấp, chống trượt, dày hơn và thoải mái |
1195 | 超薄防寒舒适防臭袜 (chāo báo fánghán shūshì fáng chòu wà) – Tất siêu mỏng, chống lạnh, thoải mái và chống mùi |
1196 | 高筒舒适防滑防水袜 (gāotǒng shūshì fánghuá fángshuǐ wà) – Tất dài, thoải mái, chống trượt và chống nước |
1197 | 防紫外线防滑加厚长袜 (fáng zǐwàixiàn fánghuá jiāhòu cháng wà) – Tất dài, chống tia UV, chống trượt và dày hơn |
1198 | 高档防臭防寒舒适袜 (gāodàng fáng chòu fánghán shūshì wà) – Tất cao cấp, chống mùi, chống lạnh và thoải mái |
1199 | 超细防滑舒适长袜 (chāo xì fánghuá shūshì cháng wà) – Tất dài siêu mảnh, chống trượt và thoải mái |
1200 | 高筒防寒防水抗菌袜 (gāotǒng fánghán fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất dài, chống lạnh, chống nước và kháng khuẩn |
1201 | 防水舒适防滑加绒袜 (fángshuǐ shūshì fánghuá jiāróng wà) – Tất chống nước, thoải mái, chống trượt và có lót bông |
1202 | 高档防滑防臭加绒袜 (gāodàng fánghuá fáng chòu jiāróng wà) – Tất cao cấp, chống trượt, chống mùi và có lót bông |
1203 | 超薄防紫外线舒适运动袜 (chāo báo fáng zǐwàixiàn shūshì yùndòng wà) – Tất thể thao siêu mỏng, chống tia UV và thoải mái |
1204 | 高筒舒适防水抗菌袜 (gāotǒng shūshì fángshuǐ kàngjùn wà) – Tất dài, thoải mái, chống nước và kháng khuẩn |
1205 | Tất – 袜子 (wàzi) |
1206 | Tất dài – 长袜 (cháng wà) |
1207 | Tất ngắn – 短袜 (duǎn wà) |
1208 | Tất lưới – 网袜 (wǎng wà) |
1209 | Tất nỉ – 毛袜 (máo wà) |
1210 | Tất cổ cao – 高筒袜 (gāo tǒng wà) |
1211 | Tất cổ thấp – 低筒袜 (dī tǒng wà) |
1212 | Tất chống trượt – 防滑袜 (fáng huá wà) |
1213 | Tất thể thao – 运动袜 (yùndòng wà) |
1214 | Tất lụa – 丝袜 (sī wà) |
1215 | Tất trẻ em – 儿童袜 (értóng wà) |
1216 | Tất nam – 男袜 (nán wà) |
1217 | Tất nữ – 女袜 (nǚ wà) |
1218 | Tất dệt kim – 针织袜 (zhēnzhī wà) |
1219 | Tất mùa đông – 冬季袜 (dōngjì wà) |
1220 | Tất mùa hè – 夏季袜 (xiàjì wà) |
1221 | Tất len – 羊毛袜 (yángmáo wà) |
1222 | Tất cotton – 棉袜 (mián wà) |
1223 | Tất dài qua gối – 过膝袜 (guò xī wà) |
1224 | Tất đi giày cao gót – 高跟鞋袜 (gāogēnxié wà) |
1225 | Tất đi mưa – 雨靴袜 (yǔxuē wà) |
1226 | Tất chống lạnh – 防寒袜 (fáng hán wà) |
1227 | Tất ren – 蕾丝袜 (lěisī wà) |
1228 | Tất nén – 压缩袜 (yāsuō wà) |
1229 | Tất y tế – 医用袜 (yīyòng wà) |
1230 | Tất lửng – 中筒袜 (zhōng tǒng wà) |
1231 | Tất lông cừu – 羊绒袜 (yángróng wà) |
1232 | Tất đi bộ – 登山袜 (dēngshān wà) |
1233 | Tất không viền – 无缝袜 (wúfèng wà) |
1234 | Tất có đệm – 垫底袜 (diàndǐ wà) |
1235 | Tất không mùi – 无臭袜 (wúchòu wà) |
1236 | Tất chấm bi – 波点袜 (bōdiǎn wà) |
1237 | Tất sọc – 条纹袜 (tiáowén wà) |
1238 | Tất hoa văn – 花纹袜 (huāwén wà) |
1239 | Tất không cổ – 无筒袜 (wú tǒng wà) |
1240 | Tất phủ chân – 隐形袜 (yǐnxíng wà) |
1241 | Tất yếm – 绑带袜 (bǎngdài wà) |
1242 | Tất thắt nơ – 蝴蝶结袜 (húdiéjié wà) |
1243 | Tất cưới – 婚袜 (hūn wà) |
1244 | Tất hình thú – 动物图案袜 (dòngwù tú’àn wà) |
1245 | Tất lười – 懒人袜 (lǎnrén wà) |
1246 | Tất da – 皮袜 (pí wà) |
1247 | Tất pha lê – 水晶袜 (shuǐjīng wà) |
1248 | Tất trắng – 白袜 (bái wà) |
1249 | Tất đen – 黑袜 (hēi wà) |
1250 | Tất đa sắc – 彩袜 (cǎi wà) |
1251 | Tất hoa – 花袜 (huā wà) |
1252 | Tất kẻ caro – 格子袜 (gézi wà) |
1253 | Tất bó sát – 紧身袜 (jǐnshēn wà) |
1254 | Tất mát-xa – 按摩袜 (ànmó wà) |
1255 | Tất mỏng – 薄袜 (báo wà) |
1256 | Tất dày – 厚袜 (hòu wà) |
1257 | Tất trơn – 光滑袜 (guānghuá wà) |
1258 | Tất đục lỗ – 破洞袜 (pò dòng wà) |
1259 | Tất phản quang – 反光袜 (fǎnguāng wà) |
1260 | Tất họa tiết – 图案袜 (tú’àn wà) |
1261 | Tất thêu – 刺绣袜 (cìxiù wà) |
1262 | Tất thời trang – 时尚袜 (shíshàng wà) |
1263 | Tất đi ngủ – 睡眠袜 (shuìmián wà) |
1264 | Tất đi tiệc – 晚会袜 (wǎnhuì wà) |
1265 | Tất đi làm – 工作袜 (gōngzuò wà) |
1266 | Tất mùa xuân – 春季袜 (chūnjì wà) |
1267 | Tất mùa thu – 秋季袜 (qiūjì wà) |
1268 | Tất màu hồng – 粉袜 (fěn wà) |
1269 | Tất màu đỏ – 红袜 (hóng wà) |
1270 | Tất màu xanh dương – 蓝袜 (lán wà) |
1271 | Tất màu vàng – 黄袜 (huáng wà) |
1272 | Tất ren hoa – 花边袜 (huābiān wà) |
1273 | Tất in chữ – 字母袜 (zìmǔ wà) |
1274 | Tất có gót – 带跟袜 (dàigēn wà) |
1275 | Tất mỏng nhẹ – 轻薄袜 (qīngbáo wà) |
1276 | Tất giữ nhiệt – 保暖袜 (bǎonuǎn wà) |
1277 | Tất ống – 管袜 (guǎn wà) |
1278 | Tất tay – 袖套袜 (xiùtào wà) |
1279 | Tất trong suốt – 透明袜 (tòumíng wà) |
1280 | Tất màu tím – 紫袜 (zǐ wà) |
1281 | Tất màu cam – 橙袜 (chéng wà) |
1282 | Tất màu xanh lá cây – 绿袜 (lǜ wà) |
1283 | Tất sọc ngang – 横条纹袜 (héng tiáowén wà) |
1284 | Tất sọc dọc – 竖条纹袜 (shù tiáowén wà) |
1285 | Tất in hình – 印花袜 (yìnhuā wà) |
1286 | Tất hai lớp – 双层袜 (shuāngcéng wà) |
1287 | Tất gót cao – 高跟袜 (gāogēn wà) |
1288 | Tất mỏng màu da – 肉色薄袜 (ròusè báo wà) |
1289 | Tất kim tuyến – 闪光袜 (shǎnguāng wà) |
1290 | Tất hoạt hình – 动漫袜 (dòngmàn wà) |
1291 | Tất mắt cá – 踝袜 (huái wà) |
1292 | Tất sợi tre – 竹纤维袜 (zhú xiānwéi wà) |
1293 | Tất sợi lanh – 麻纤维袜 (má xiānwéi wà) |
1294 | Tất sợi tổng hợp – 合成纤维袜 (héchéng xiānwéi wà) |
1295 | Tất không thấm nước – 防水袜 (fángshuǐ wà) |
1296 | Tất chống tĩnh điện – 防静电袜 (fáng jìngdiàn wà) |
1297 | Tất in hoa văn lạ mắt – 奇异花纹袜 (qíyì huāwén wà) |
1298 | Tất chống muỗi – 防蚊袜 (fángwén wà) |
1299 | Tất họa tiết zigzag – 锯齿纹袜 (jùchǐwén wà) |
1300 | Tất đinh tán – 铆钉袜 (mǎodīng wà) |
1301 | Tất vớt chân – 舒适袜 (shūshì wà) |
1302 | Tất sợi carbon – 碳纤维袜 (tàn xiānwéi wà) |
1303 | Tất chống tia UV – 防紫外线袜 (fáng zǐwàixiàn wà) |
1304 | Tất đi tất – 套袜 (tàowà) |
1305 | Tất có quai – 带带袜 (dàidài wà) |
1306 | Tất cho người lớn tuổi – 老年袜 (lǎonián wà) |
1307 | Tất dùng một lần – 一次性袜 (yīcìxìng wà) |
1308 | Tất bảo hộ – 保护袜 (bǎohù wà) |
1309 | Tất cotton pha – 混纺棉袜 (hùnfǎng mián wà) |
1310 | Tất đi xe đạp – 自行车袜 (zìxíngchē wà) |
1311 | Tất mùa mưa – 雨季袜 (yǔjì wà) |
1312 | Tất đa năng – 多功能袜 (duō gōngnéng wà) |
1313 | Tất không đường may – 无缝线袜 (wú fèngxiàn wà) |
1314 | Tất đính kim cương giả – 仿钻石袜 (fǎng zuànshí wà) |
1315 | Tất chống bụi – 防尘袜 (fáng chén wà) |
1316 | Tất cổ dài – 长筒袜 (chángtǒng wà) |
1317 | Tất kèm túi – 带袋袜 (dài dài wà) |
1318 | Tất chống vi khuẩn – 抗菌袜 (kàngjūn wà) |
1319 | Tất chống nắng – 防晒袜 (fángshài wà) |
1320 | Tất sợi modal – 莫代尔袜 (mòdài’ěr wà) |
1321 | Tất chống trầy – 防划袜 (fáng huá wà) |
1322 | Tất sợi đậu nành – 大豆纤维袜 (dàdòu xiānwéi wà) |
1323 | Tất thời trang công sở – 商务袜 (shāngwù wà) |
1324 | Tất sọc kẻ – 棋盘格袜 (qípán gé wà) |
1325 | Tất ôm chân – 紧绷袜 (jǐnbēng wà) |
1326 | Tất sợi lụa tơ tằm – 丝绸袜 (sīchóu wà) |
1327 | Tất cài dây – 扣带袜 (kòu dài wà) |
1328 | Tất hoa văn chìm – 暗花纹袜 (àn huāwén wà) |
1329 | Tất đan tay – 手工编织袜 (shǒugōng biānzhī wà) |
1330 | Tất có đèn LED – 发光袜 (fāguāng wà) |
1331 | Tất họa tiết kim loại – 金属图案袜 (jīnshǔ tú’àn wà) |
1332 | Tất in họa tiết ngụy trang – 迷彩袜 (mícǎi wà) |
1333 | Tất đính đá quý – 宝石袜 (bǎoshí wà) |
1334 | Tất da báo – 豹纹袜 (bàowén wà) |
1335 | Tất họa tiết lưới – 网格袜 (wǎnggé wà) |
1336 | Tất họa tiết động vật – 动物纹袜 (dòngwù wén wà) |
1337 | Tất cho ngày lễ – 节日袜 (jiérì wà) |
1338 | Tất mùa đông dày – 加厚冬袜 (jiāhòu dōng wà) |
1339 | Tất vớt bắp chân – 小腿袜 (xiǎotuǐ wà) |
1340 | Tất lông thỏ – 兔毛袜 (tù máo wà) |
1341 | Tất đi ngủ giữ ấm – 保暖睡袜 (bǎonuǎn shuì wà) |
1342 | Tất chống thấm – 防水喷射袜 (fángshuǐ pēnshè wà) |
1343 | Tất sợi kháng khuẩn – 抗菌纤维袜 (kàngjūn xiānwéi wà) |
1344 | Tất sợi thủy tinh – 玻璃纤维袜 (bōli xiānwéi wà) |
1345 | Tất ren hoa nổi – 立体花袜 (lìtǐ huā wà) |
1346 | Tất phản quang cho đêm – 夜光袜 (yèguāng wà) |
1347 | Tất họa tiết nổi – 浮雕袜 (fúdiāo wà) |
1348 | Tất có gót silicon – 硅胶跟袜 (guījiāo gēn wà) |
1349 | Tất chống nấm – 抗真菌袜 (kàng zhēnjūn wà) |
1350 | Tất in hình trừu tượng – 抽象图案袜 (chōuxiàng tú’àn wà) |
1351 | Tất thiết kế riêng – 定制袜 (dìngzhì wà) |
1352 | Tất cổ điển – 经典袜 (jīngdiǎn wà) |
1353 | Tất họa tiết lập thể – 立体图案袜 (lìtǐ tú’àn wà) |
1354 | Tất kết hợp màu sắc – 拼色袜 (pīn sè wà) |
1355 | Tất họa tiết hình học – 几何图案袜 (jǐhé tú’àn wà) |
1356 | Tất có logo – 标志袜 (biāozhì wà) |
1357 | Tất cách nhiệt – 隔热袜 (gérè wà) |
1358 | Tất nhiều lớp – 多层袜 (duōcéng wà) |
1359 | Tất chống va đập – 防撞袜 (fángzhuàng wà) |
1360 | Tất pha ren – 蕾丝拼接袜 (lěisī pīnjiē wà) |
1361 | Tất có dây rút – 束带袜 (shù dài wà) |
1362 | Tất họa tiết lá cây – 树叶图案袜 (shùyè tú’àn wà) |
1363 | Tất họa tiết đại dương – 海洋图案袜 (hǎiyáng tú’àn wà) |
1364 | Tất có lỗ thông hơi – 透气孔袜 (tòuqìkǒng wà) |
1365 | Tất nén áp lực – 压力袜 (yālì wà) |
1366 | Tất hỗ trợ tuần hoàn – 促进循环袜 (cùjìn xúnhuán wà) |
1367 | Tất chống mài mòn – 耐磨袜 (nàimó wà) |
1368 | Tất họa tiết hoa cỏ – 花草图案袜 (huācǎo tú’àn wà) |
1369 | Tất phong cách retro – 复古袜 (fùgǔ wà) |
1370 | Tất họa tiết sọc chéo – 斜纹袜 (xiéwén wà) |
1371 | Tất ánh kim – 金光袜 (jīnguāng wà) |
1372 | Tất màu neon – 霓虹袜 (níhóng wà) |
1373 | Tất họa tiết chấm hoa – 点花纹袜 (diǎn huāwén wà) |
1374 | Tất chống nước cho trẻ em – 儿童防水袜 (értóng fángshuǐ wà) |
1375 | Tất sợi polyester – 涤纶袜 (dílún wà) |
1376 | Tất chống phồng rộp – 防起泡袜 (fáng qǐpào wà) |
1377 | Tất kẻ sọc nhỏ – 小条纹袜 (xiǎo tiáowén wà) |
1378 | Tất đan xen màu sắc – 交织色袜 (jiāozhī sè wà) |
1379 | Tất chống mùi hôi – 防臭袜 (fángchòu wà) |
1380 | Tất có gót vải nhung – 天鹅绒跟袜 (tiān’é róng gēn wà) |
1381 | Tất họa tiết hình học đối xứng – 对称几何图案袜 (duìchèn jǐhé tú’àn wà) |
1382 | Tất có đệm lòng bàn chân – 脚掌垫袜 (jiǎozhǎng diàn wà) |
1383 | Tất họa tiết paisley – 佩斯利图案袜 (pèisīlǐ tú’àn wà) |
1384 | Tất chống tia cực tím – 抗紫外线袜 (kàng zǐwàixiàn wà) |
1385 | Tất pha sợi len – 混纺羊毛袜 (hùnfǎng yángmáo wà) |
1386 | Tất có gót cao su – 橡胶跟袜 (xiàngjiāo gēn wà) |
1387 | Tất họa tiết hình sao – 星形图案袜 (xīngxíng tú’àn wà) |
1388 | Tất họa tiết thiên nhiên – 自然图案袜 (zìrán tú’àn wà) |
1389 | Tất có khóa kéo – 拉链袜 (lāliàn wà) |
1390 | Tất họa tiết sọc lớn – 大条纹袜 (dà tiáowén wà) |
1391 | Tất họa tiết thổ cẩm – 民族图案袜 (mínzú tú’àn wà) |
1392 | Tất họa tiết retro – 复古图案袜 (fùgǔ tú’àn wà) |
1393 | Tất họa tiết trừu tượng – 抽象袜 (chōuxiàng wà) |
1394 | Tất có dây thắt – 系带袜 (xì dài wà) |
1395 | Tất họa tiết xương rồng – 仙人掌图案袜 (xiānrénzhǎng tú’àn wà) |
1396 | Tất phủ lông mềm – 绒毛袜 (róngmáo wà) |
1397 | Tất có đế cao su – 橡胶底袜 (xiàngjiāo dǐ wà) |
1398 | Tất họa tiết hình thoi – 菱形图案袜 (língxíng tú’àn wà) |
1399 | Tất thiết kế đặc biệt – 特别设计袜 (tèbié shèjì wà) |
1400 | Tất dành cho trẻ sơ sinh – 新生儿袜 (xīnshēng’ér wà) |
1401 | Tất chống mài mòn đặc biệt – 特殊耐磨袜 (tèshū nàimó wà) |
1402 | Tất có logo thương hiệu – 品牌标志袜 (pǐnpái biāozhì wà) |
1403 | Tất họa tiết trái tim – 心形图案袜 (xīnxíng tú’àn wà) |
1404 | Tất kẻ sọc răng cưa – 齿形条纹袜 (chǐ xíng tiáowén wà) |
1405 | Tất giữ ấm cho tay chân – 手脚保暖袜 (shǒujiǎo bǎonuǎn wà) |
1406 | Tất nhiều lớp bảo vệ – 多层保护袜 (duōcéng bǎohù wà) |
1407 | Tất thể thao chuyên dụng – 专业运动袜 (zhuānyè yùndòng wà) |
1408 | Tất họa tiết chấm tròn – 圆点图案袜 (yuándiǎn tú’àn wà) |
1409 | Tất có lỗ thoáng khí – 通气孔袜 (tōngqì kǒng wà) |
1410 | Tất lưới chống bụi – 防尘网袜 (fángchén wǎng wà) |
1411 | Tất thiết kế theo mùa – 季节性设计袜 (jìjié xìng shèjì wà) |
1412 | Tất có lỗ chống trơn – 防滑孔袜 (fánghuá kǒng wà) |
1413 | Tất có đường viền – 边缘袜 (biānyuán wà) |
1414 | Tất họa tiết hình vuông – 方形图案袜 (fāngxíng tú’àn wà) |
1415 | Tất họa tiết nghệ thuật – 艺术图案袜 (yìshù tú’àn wà) |
1416 | Tất chống nấm mốc – 防霉袜 (fáng méi wà) |
1417 | Tất có đệm chân – 脚垫袜 (jiǎo diàn wà) |
1418 | Tất nhiều màu sắc – 多色袜 (duōsè wà) |
1419 | Tất vớt cơ thể – 体感袜 (tǐgǎn wà) |
1420 | Tất có chất liệu mềm mại – 柔软材质袜 (róuruǎn cáizhì wà) |
1421 | Tất bông pha lụa – 棉丝混纺袜 (mián sī hùnfǎng wà) |
1422 | Tất họa tiết động vật hoang dã – 野生动物图案袜 (yěshēng dòngwù tú’àn wà) |
1423 | Tất có tay cầm – 带手柄袜 (dài shǒubǐng wà) |
1424 | Tất hình bông hoa – 花朵袜 (huāduǒ wà) |
1425 | Tất cho môi trường lạnh – 寒冷环境袜 (hānlěng huánjìng wà) |
1426 | Tất cổ thấp cho thể thao – 低筒运动袜 (dī tǒng yùndòng wà) |
1427 | Tất kết hợp nhiều chất liệu – 多材质组合袜 (duō cáizhì zǔhé wà) |
1428 | Tất họa tiết hình tròn và vuông – 圆方图案袜 (yuán fāng tú’àn wà) |
1429 | Tất cho người tập yoga – 瑜伽袜 (yújiā wà) |
1430 | Tất có chất liệu thấm mồ hôi – 吸汗材质袜 (xī hàn cáizhì wà) |
1431 | Tất bảo vệ mắt cá chân – 踝部保护袜 (huái bù bǎohù wà) |
1432 | Tất chống trượt cho trẻ em – 儿童防滑袜 (értóng fánghuá wà) |
1433 | Tất có họa tiết hoạt hình – 卡通图案袜 (kǎtōng tú’àn wà) |
1434 | Tất đan bằng tay – 手工编织袜 (shǒugōng biānzhī wà) |
1435 | Tất họa tiết thiên thần – 天使图案袜 (tiānshǐ tú’àn wà) |
1436 | Tất lót chân – 足垫袜 (zú diàn wà) |
1437 | Tất chống mùi hôi chân – 防足臭袜 (fáng zú chòu wà) |
1438 | Tất có tính năng chống lạnh – 抗寒功能袜 (kàng hán gōngnéng wà) |
1439 | Tất họa tiết hình trụ – 圆柱形图案袜 (yuánzhù xíng tú’àn wà) |
1440 | Tất thiết kế đặc biệt cho đi biển – 海滩袜 (hǎitān wà) |
1441 | Tất cổ cao cho đi leo núi – 高筒登山袜 (gāo tǒng dēngshān wà) |
1442 | Tất có lớp đệm gót chân – 后跟垫袜 (hòugēn diàn wà) |
1443 | Tất kết hợp các sợi khác nhau – 复合纤维袜 (fùhé xiānwéi wà) |
1444 | Tất màu gradient – 渐变色袜 (jiànbiàn sè wà) |
1445 | Tất cho người chạy bộ – 跑步袜 (pǎobù wà) |
1446 | Tất hình động vật – 动物造型袜 (dòngwù zàoxíng wà) |
1447 | Tất có họa tiết sọc chéo – 斜纹图案袜 (xiéwén tú’àn wà) |
1448 | Tất chống bụi và cát – 防尘沙袜 (fáng chén shā wà) |
1449 | Tất bảo vệ gót chân – 后跟保护袜 (hòugēn bǎohù wà) |
1450 | Tất có đường viền trang trí – 装饰边缘袜 (zhuāngshì biānyuán wà) |
1451 | Tất họa tiết hình trái cây – 水果图案袜 (shuǐguǒ tú’àn wà) |
1452 | Tất dành cho yoga – 瑜伽专用袜 (yújiā zhuānyòng wà) |
1453 | Tất có chất liệu kháng khuẩn – 抗菌材质袜 (kàngjūn cáizhì wà) |
1454 | Tất có lớp bảo vệ cơ thể – 身体保护层袜 (shēntǐ bǎohù céng wà) |
1455 | Tất phong cách Nhật Bản – 日本风格袜 (rìběn fēnggé wà) |
1456 | Tất họa tiết hình động vật biển – 海洋动物图案袜 (hǎiyáng dòngwù tú’àn wà) |
1457 | Tất có sợi dây đàn hồi – 弹性带袜 (tánxìng dài wà) |
1458 | Tất có lớp lót chân mềm – 柔软足垫袜 (róuruǎn zú diàn wà) |
1459 | Tất kiểu dáng tối giản – 简约风格袜 (jiǎnyuē fēnggé wà) |
1460 | Tất họa tiết hình ngôi sao – 星星图案袜 (xīngxing tú’àn wà) |
1461 | Tất giữ ấm cho mùa đông – 冬季保暖袜 (dōngjì bǎonuǎn wà) |
1462 | Tất có họa tiết hình kẻ sọc – 条纹图案袜 (tiáowén tú’àn wà) |
1463 | Tất dành cho người đi bộ dài – 长途步行袜 (chángtú bùxíng wà) |
1464 | Tất có lớp bảo vệ bàn chân – 足部保护袜 (zúbù bǎohù wà) |
1465 | Tất thiết kế theo phong cách vintage – 复古设计袜 (fùgǔ shèjì wà) |
1466 | Tất có họa tiết hình khối – 立体图案袜 (lìtǐ tú’àn wà) |
1467 | Tất chống nấm và vi khuẩn – 抗真菌和细菌袜 (kàng zhēnjūn hé xìjūn wà) |
1468 | Tất dành cho người chạy marathon – 马拉松专用袜 (mǎlāsōng zhuānyòng wà) |
1469 | Tất có lớp cách nhiệt – 隔热层袜 (gérè céng wà) |
1470 | Tất kiểu dáng châu Âu – 欧洲风格袜 (ōuzhōu fēnggé wà) |
1471 | Tất chống mùi hôi lâu dài – 长效防臭袜 (chángxiào fángchòu wà) |
1472 | Tất cho trẻ em đa sắc màu – 多彩儿童袜 (duōcǎi értóng wà) |
1473 | Tất có lớp sợi mềm mịn – 细腻柔软袜 (xìnì róuruǎn wà) |
1474 | Tất kiểu dáng năng động – 活力风格袜 (huólì fēnggé wà) |
1475 | Tất họa tiết hình người – 人物图案袜 (rénwù tú’àn wà) |
1476 | Tất có khả năng thấm hút tốt – 吸湿排汗袜 (xī shī páihàn wà) |
1477 | Tất có họa tiết nổi bật – 突出图案袜 (tūchū tú’àn wà) |
1478 | Tất dành cho mùa hè – 夏季专用袜 (xiàjì zhuānyòng wà) |
1479 | Tất có thiết kế linh hoạt – 灵活设计袜 (línghuó shèjì wà) |
1480 | Tất họa tiết hình hoa hướng dương – 向日葵图案袜 (xiàngrìkuí tú’àn wà) |
1481 | Tất có thiết kế lớp lưới – 网眼设计袜 (wǎng yǎn shèjì wà) |
1482 | Tất có lớp cách ly bụi – 防尘隔离袜 (fáng chén gélí wà) |
1483 | Tất chống nước cho mùa mưa – 雨天防水袜 (yǔtiān fángshuǐ wà) |
1484 | Tất kiểu dáng thể thao – 运动风格袜 (yùndòng fēnggé wà) |
1485 | Tất thiết kế cho người lái xe – 驾驶专用袜 (jiàshǐ zhuānyòng wà) |
1486 | Tất có lớp bảo vệ ở gót chân – 脚后跟保护层袜 (jiǎo hòugēn bǎohù céng wà) |
1487 | Tất kiểu dáng dệt kim – 针织风格袜 (zhēnzhī fēnggé wà) |
1488 | Tất có chất liệu chống nắng – 防晒材质袜 (fángshài cáizhì wà) |
1489 | Tất phong cách vintage – 复古风格袜 (fùgǔ fēnggé wà) |
1490 | Tất chống mưa và bùn – 防雨防泥袜 (fáng yǔ fáng ní wà) |
1491 | Tất thiết kế cho dân văn phòng – 办公室专用袜 (bàngōngshì zhuānyòng wà) |
1492 | Tất họa tiết hình hoa nhí – 小花图案袜 (xiǎo huā tú’àn wà) |
1493 | Tất có lớp đệm gót chân và lòng bàn chân – 脚跟和脚掌垫袜 (jiǎo gēn hé jiǎo zhǎng diàn wà) |
1494 | Tất có khả năng chống tĩnh điện – 防静电袜 (fáng jìngdiàn wà) |
1495 | Tất thiết kế cho người đi biển – 海边专用袜 (hǎibiān zhuānyòng wà) |
1496 | Tất họa tiết hình quả bóng – 球形图案袜 (qiú xíng tú’àn wà) |
1497 | Tất thiết kế dễ dàng tháo ra – 易脱袜 (yì tuō wà) |
1498 | Tất có lớp bảo vệ chống cọ xát – 防摩擦保护层袜 (fáng mócā bǎohù céng wà) |
1499 | Tất có thiết kế theo phong cách Bohemian – 波希米亚风格袜 (bōxīmǐyà fēnggé wà) |
1500 | Tất có họa tiết hình chim – 鸟类图案袜 (niǎolèi tú’àn wà) |
1501 | Tất dành cho mùa thu – 秋季专用袜 (qiūjì zhuānyòng wà) |
1502 | Tất kiểu dáng hiện đại – 现代风格袜 (xiàndài fēnggé wà) |
1503 | Tất có lớp đệm ở mắt cá chân – 脚踝垫袜 (jiǎo huái diàn wà) |
1504 | Tất có họa tiết hình ngọc trai – 珍珠图案袜 (zhēnzhū tú’àn wà) |
1505 | Tất cho mùa xuân – 春季专用袜 (chūnjì zhuānyòng wà) |
1506 | Tất có lớp cách nhiệt cho chân – 脚部隔热层袜 (jiǎo bù gérè céng wà) |
1507 | Tất kiểu dáng sành điệu – 时尚风格袜 (shíshàng fēnggé wà) |
1508 | Tất có lớp chống ma sát – 防摩擦层袜 (fáng mócā céng wà) |
1509 | Tất họa tiết hình sóng biển – 海浪图案袜 (hǎilàng tú’àn wà) |
1510 | Tất có tính năng chống mốc – 防霉功能袜 (fáng méi gōngnéng wà) |
1511 | Tất thiết kế cho người làm việc lâu – 长时间工作专用袜 (cháng shíjiān gōngzuò zhuānyòng wà) |
1512 | Tất có lớp bảo vệ cho ngón chân – 脚趾保护层袜 (jiǎo zhǐ bǎohù céng wà) |
1513 | Tất họa tiết hình chóp – 锥形图案袜 (zhuī xíng tú’àn wà) |
1514 | Tất có lớp sưởi ấm – 加热层袜 (jiārè céng wà) |
1515 | Tất chống côn trùng – 防虫袜 (fáng chóng wà) |
1516 | Tất thiết kế cho người yêu thích du lịch – 旅行专用袜 (lǚxíng zhuānyòng wà) |
1517 | Tất có họa tiết hình lá cây mùa thu – 秋叶图案袜 (qiū yè tú’àn wà) |
1518 | Tất phong cách hiện đại – 现代风格袜 (xiàndài fēnggé wà) |
1519 | Tất có lớp bảo vệ gót chân và mắt cá chân – 脚后跟和脚踝保护层袜 (jiǎo hòugēn hé jiǎo huái bǎohù céng wà) |
1520 | Tất chống nước cho mùa đông – 冬季防水袜 (dōngjì fángshuǐ wà) |
1521 | Tất có lớp đệm mềm cho bàn chân – 脚掌软垫袜 (jiǎo zhǎng ruǎn diàn wà) |
1522 | Tất phong cách thể thao mạo hiểm – 冒险运动风格袜 (màoxiǎn yùndòng fēnggé wà) |
1523 | Tất họa tiết hình ngôi nhà – 房子图案袜 (fángzi tú’àn wà) |
1524 | Tất có thiết kế cho người chạy bộ dài – 长跑专用袜 (cháng pǎo zhuānyòng wà) |
1525 | Tất có lớp bảo vệ chống xước – 防刮层袜 (fáng guā céng wà) |
1526 | Tất phong cách quân đội – 军事风格袜 (jūnshì fēnggé wà) |
1527 | Tất có họa tiết hình hình học – 几何图案袜 (jǐhé tú’àn wà) |
1528 | Tất chống lạnh cho các hoạt động ngoài trời – 户外防寒袜 (hùwài fánghán wà) |
1529 | Tất thiết kế dễ dàng giặt sạch – 易清洗设计袜 (yì qīngxǐ shèjì wà) |
1530 | Tất họa tiết hình cầu – 球形图案袜 (qiúxíng tú’àn wà) |
1531 | Tất thiết kế chống đinh – 防钉刺袜 (fáng dīngcì wà) |
1532 | Tất có lớp đệm bảo vệ mắt cá chân và gót chân – 脚踝和脚跟保护垫袜 (jiǎo huái hé jiǎo gēn bǎohù diàn wà) |
1533 | Tất có lớp chống tĩnh điện – 防静电层袜 (fáng jìngdiàn céng wà) |
1534 | Tất kiểu dáng sang trọng – 奢华风格袜 (shēhuá fēnggé wà) |
1535 | Tất họa tiết hình kim cương – 钻石图案袜 (zuànshí tú’àn wà) |
1536 | Tất có lớp bảo vệ chống ánh sáng – 防光保护层袜 (fáng guāng bǎohù céng wà) |
1537 | Tất có lớp chống bám bụi – 防尘层袜 (fáng chén céng wà) |
1538 | Tất dành cho người tập thể dục buổi sáng – 清晨运动专用袜 (qīngchén yùndòng zhuānyòng wà) |
1539 | Tất kiểu dáng năng động cho người trẻ tuổi – 年轻活力风格袜 (niánqīng huólì fēnggé wà) |
1540 | Tất có họa tiết hình chiếc lá – 叶子图案袜 (yèzi tú’àn wà) |
1541 | Tất có lớp đệm chân chống va đập – 抗撞击垫袜 (kàng zhuàngjī diàn wà) |
1542 | Tất phong cách thể thao cổ điển – 经典运动风格袜 (jīngdiǎn yùndòng fēnggé wà) |
1543 | Tất có lớp bảo vệ chống bùn đất – 防泥土保护层袜 (fáng ní tǔ bǎohù céng wà) |
1544 | Tất phong cách cổ điển – 传统风格袜 (chuántǒng fēnggé wà) |
1545 | Tất có lớp chống lạnh cho mùa đông – 冬季保暖层袜 (dōngjì bǎonuǎn céng wà) |
1546 | Tất kiểu dáng thời trang cho sự kiện đặc biệt – 特殊场合时尚袜 (tèshū chǎnghé shíshàng wà) |
1547 | Tất họa tiết hình mặt trời – 太阳图案袜 (tàiyáng tú’àn wà) |
1548 | Tất chống bẩn cho mùa thu – 秋季防污袜 (qiūjì fáng wū wà) |
1549 | Tất có lớp đệm bảo vệ chống trượt – 防滑保护垫袜 (fánghuá bǎohù diàn wà) |
1550 | Tất có họa tiết hình mây – 云朵图案袜 (yúnduǒ tú’àn wà) |
1551 | Tất thiết kế cho người làm việc ban đêm – 夜班专用袜 (yèbān zhuānyòng wà) |
1552 | Tất có lớp bảo vệ chống nắng – 防晒保护层袜 (fángshài bǎohù céng wà) |
1553 | Tất có họa tiết hình cổ điển – 经典图案袜 (jīngdiǎn tú’àn wà) |
1554 | Tất kiểu dáng mát mẻ cho mùa hè – 夏季凉爽风格袜 (xiàjì liángshuǎng fēnggé wà) |
1555 | Tất có lớp cách nhiệt cho mùa đông – 冬季隔热层袜 (dōngjì gérè céng wà) |
1556 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết dệt – 经典编织图案袜 (jīngdiǎn biānzhī tú’àn wà) |
1557 | Tất có lớp chống ẩm mốc – 防潮霉层袜 (fángcháo méi céng wà) |
1558 | Tất kiểu dáng cho hoạt động ngoài trời – 户外活动风格袜 (hùwài huódòng fēnggé wà) |
1559 | Tất có lớp chống mùi cho hoạt động thể thao – 运动防臭层袜 (yùndòng fángchòu céng wà) |
1560 | Tất họa tiết hình hoa văn cổ điển – 复古花纹图案袜 (fùgǔ huāwén tú’àn wà) |
1561 | Tất có lớp bảo vệ chống nhiệt độ thấp – 低温保护层袜 (dīwēn bǎohù céng wà) |
1562 | Tất kiểu dáng nghệ thuật với họa tiết hình chữ – 艺术字母图案袜 (yìshù zìmǔ tú’àn wà) |
1563 | Tất có lớp chống sờn rách – 防磨损层袜 (fáng mó sǔn céng wà) |
1564 | Tất thiết kế cho người đi du lịch – 旅行者专用袜 (lǚxíng zhě zhuānyòng wà) |
1565 | Tất có họa tiết hình các vì sao – 星星图案袜 (xīngxing tú’àn wà) |
1566 | Tất chống mưa cho hoạt động ngoài trời – 户外防雨袜 (hùwài fáng yǔ wà) |
1567 | Tất có lớp bảo vệ bàn chân chống cọ xát – 足部防摩层袜 (zúbù fáng mó céng wà) |
1568 | Tất phong cách thể thao đa năng – 多功能运动风格袜 (duō gōngnéng yùndòng fēnggé wà) |
1569 | Tất có lớp bảo vệ chống bụi cho mùa hè – 夏季防尘层袜 (xiàjì fáng chén céng wà) |
1570 | Tất họa tiết hình đám mây – 云朵图案袜 (yúnduǒ tú’àn wà) |
1571 | Tất có lớp đệm mềm cho người đi bộ lâu – 长时间步行软垫袜 (cháng shíjiān bùxíng ruǎn diàn wà) |
1572 | Tất có họa tiết hình bóng đèn – 灯泡图案袜 (dēngpào tú’àn wà) |
1573 | Tất chống nấm mốc cho mùa hè – 夏季防霉袜 (xiàjì fáng méi wà) |
1574 | Tất phong cách thể thao với họa tiết đường kẻ – 运动条纹风格袜 (yùndòng tiáowén fēnggé wà) |
1575 | Tất có lớp bảo vệ cho mắt cá chân và gót chân – 脚踝和脚跟保护层袜 (jiǎo huái hé jiǎo gēn bǎohù céng wà) |
1576 | Tất thiết kế cho người thường xuyên đi lại – 常用旅行专用袜 (chángyòng lǚxíng zhuānyòng wà) |
1577 | Tất có lớp chống va đập cho mùa đông – 冬季抗撞击层袜 (dōngjì kàng zhuàngjī céng wà) |
1578 | Tất phong cách mát mẻ cho mùa hè – 夏季清凉风格袜 (xiàjì qīngliáng fēnggé wà) |
1579 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân khi chơi thể thao – 运动保护垫袜 (yùndòng bǎohù diàn wà) |
1580 | Tất phong cách retro – 复古风格袜 (fùgǔ fēnggé wà) |
1581 | Tất có lớp đệm bảo vệ chống lạnh – 防寒垫袜 (fánghán diàn wà) |
1582 | Tất kiểu dáng dành cho các hoạt động thể thao mùa đông – 冬季运动风格袜 (dōngjì yùndòng fēnggé wà) |
1583 | Tất chống nước cho các hoạt động ngoài trời – 户外防水袜 (hùwài fángshuǐ wà) |
1584 | Tất có lớp đệm bảo vệ chống đau chân – 缓解脚部疼痛垫袜 (huǎnjiě jiǎo bù téngtòng diàn wà) |
1585 | Tất có họa tiết hình sao băng – 流星图案袜 (liúxīng tú’àn wà) |
1586 | Tất phong cách công sở – 办公风格袜 (bàngōng fēnggé wà) |
1587 | Tất có lớp đệm cho chân khi chạy – 跑步专用垫袜 (pǎobù zhuānyòng diàn wà) |
1588 | Tất có lớp chống cọ xát cho chân – 防摩擦层袜 (fáng mócā céng wà) |
1589 | Tất phong cách thể thao mát mẻ – 运动清凉风格袜 (yùndòng qīngliáng fēnggé wà) |
1590 | Tất có họa tiết hình dải ngân hà – 银河图案袜 (yínhé tú’àn wà) |
1591 | Tất có lớp chống bụi và mồ hôi – 防尘防汗层袜 (fáng chén fáng hàn céng wà) |
1592 | Tất thiết kế cho mùa hè năng động – 夏季活力风格袜 (xiàjì huólì fēnggé wà) |
1593 | Tất có lớp đệm bảo vệ cho chân khi làm việc lâu – 长时间工作保护垫袜 (cháng shíjiān gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1594 | Tất phong cách tối giản – 极简风格袜 (jíjiǎn fēnggé wà) |
1595 | Tất có lớp bảo vệ chống trượt cho mùa đông – 冬季防滑保护层袜 (dōngjì fánghuá bǎohù céng wà) |
1596 | Tất có lớp đệm thoáng khí cho mùa hè – 夏季透气垫袜 (xiàjì tòuqì diàn wà) |
1597 | Tất có họa tiết hình bông hoa – 花朵图案袜 (huāduǒ tú’àn wà) |
1598 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình học – 现代几何图案袜 (xiàndài jǐhé tú’àn wà) |
1599 | Tất có lớp đệm bảo vệ chống lạnh cho mùa đông – 冬季防寒垫袜 (dōngjì fánghán diàn wà) |
1600 | Tất kiểu dáng thể thao cho người chạy marathon – 马拉松运动风格袜 (mǎlāsōng yùndòng fēnggé wà) |
1601 | Tất có lớp chống mùi và ẩm – 防臭防潮层袜 (fáng chòu fángcháo céng wà) |
1602 | Tất thiết kế cho các hoạt động ngoài trời mùa hè – 夏季户外活动专用袜 (xiàjì hùwài huódòng zhuānyòng wà) |
1603 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường lạnh – 寒冷环境工作保护垫袜 (hánlěng huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1604 | Tất phong cách thể thao cổ điển với họa tiết dệt kim – 经典运动编织风格袜 (jīngdiǎn yùndòng biānzhī fēnggé wà) |
1605 | Tất phong cách đặc biệt cho sự kiện thể thao – 特殊场合运动风格袜 (tèshū chǎnghé yùndòng fēnggé wà) |
1606 | Tất có lớp đệm cho chân khi đi bộ lâu – 长时间步行缓解垫袜 (cháng shíjiān bùxíng huǎnjiě diàn wà) |
1607 | Tất có lớp bảo vệ chống cọ xát cho hoạt động ngoài trời – 户外活动防摩层袜 (hùwài huódòng fáng mó céng wà) |
1608 | Tất phong cách tươi sáng cho mùa hè – 夏季亮丽风格袜 (xiàjì liànglì fēnggé wà) |
1609 | Tất có họa tiết hình chim bay – 飞鸟图案袜 (fēiniǎo tú’àn wà) |
1610 | Tất kiểu dáng dành cho người yêu thích du lịch – 旅行爱好者专用袜 (lǚxíng àihào zhě zhuānyòng wà) |
1611 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân khi chơi thể thao mạo hiểm – 冒险运动保护垫袜 (màoxiǎn yùndòng bǎohù diàn wà) |
1612 | Tất có lớp chống nước cho các hoạt động mùa đông – 冬季防水层袜 (dōngjì fángshuǐ céng wà) |
1613 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết đa dạng – 现代多样图案袜 (xiàndài duōyàng tú’àn wà) |
1614 | Tất có lớp đệm êm ái cho chân khi làm việc lâu – 长时间工作舒适垫袜 (cháng shíjiān gōngzuò shūshì diàn wà) |
1615 | Tất có họa tiết hình bướm – 蝴蝶图案袜 (húdié tú’àn wà) |
1616 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hoa văn – 经典花纹风格袜 (jīngdiǎn huāwén fēnggé wà) |
1617 | Tất có lớp chống mưa cho mùa hè – 夏季防雨层袜 (xiàjì fáng yǔ céng wà) |
1618 | Tất thiết kế cho người làm việc ngoài trời – 户外工作专用袜 (hùwài gōngzuò zhuānyòng wà) |
1619 | Tất có lớp đệm bảo vệ chống va đập cho mùa đông – 冬季防撞击垫袜 (dōngjì fáng zhuàngjī diàn wà) |
1620 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình học – 时尚几何图案袜 (shíshàng jǐhé tú’àn wà) |
1621 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho mùa hè – 夏季防臭防潮层袜 (xiàjì fángchòu fángcháo céng wà) |
1622 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chơi thể thao ngoài trời – 户外运动保护垫袜 (hùwài yùndòng bǎohù diàn wà) |
1623 | Tất có họa tiết hình mặt trăng – 月亮图案袜 (yuèliàng tú’àn wà) |
1624 | Tất phong cách thể thao với lớp đệm giảm sốc – 运动缓震风格袜 (yùndòng huǎn zhèn fēnggé wà) |
1625 | Tất có lớp đệm cho chân khi chạy marathon – 马拉松跑步垫袜 (mǎlāsōng pǎobù diàn wà) |
1626 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho các hoạt động mùa đông – 冬季活动保暖层袜 (dōngjì huódòng bǎonuǎn céng wà) |
1627 | Tất phong cách năng động với họa tiết hình động vật – 动物图案活力风格袜 (dòngwù tú’àn huólì fēnggé wà) |
1628 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi bộ lâu – 长时间步行保护垫袜 (cháng shíjiān bùxíng bǎohù diàn wà) |
1629 | Tất có họa tiết hình trái tim – 心形图案袜 (xīn xíng tú’àn wà) |
1630 | Tất kiểu dáng phối màu tương phản – 对比色风格袜 (duìbǐsè fēnggé wà) |
1631 | Tất có lớp bảo vệ chân cho mùa hè năng động – 夏季活力保护层袜 (xiàjì huólì bǎohù céng wà) |
1632 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người làm việc lâu – 长时间工作舒适垫袜 (cháng shíjiān gōngzuò shūshì diàn wà) |
1633 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết dệt kim – 经典编织风格袜 (jīngdiǎn biānzhī fēnggé wà) |
1634 | Tất có lớp chống va đập cho mùa thu – 秋季防撞击层袜 (qiūjì fáng zhuàngjī céng wà) |
1635 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình chóp – 现代锥形图案袜 (xiàndài zhuī xíng tú’àn wà) |
1636 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người đi bộ lâu – 长时间步行防寒层袜 (cháng shíjiān bùxíng fánghán céng wà) |
1637 | Tất có lớp đệm bảo vệ chống trượt cho mùa hè – 夏季防滑保护层袜 (xiàjì fánghuá bǎohù céng wà) |
1638 | Tất phong cách thể thao với lớp đệm giảm sốc cho mùa đông – 冬季运动缓震风格袜 (dōngjì yùndòng huǎnzhèn fēnggé wà) |
1639 | Tất có họa tiết hình chữ cái – 字母图案袜 (zìmǔ tú’àn wà) |
1640 | Tất có lớp chống mưa cho mùa thu – 秋季防雨层袜 (qiūjì fáng yǔ céng wà) |
1641 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hoa văn nhỏ – 经典小花纹风格袜 (jīngdiǎn xiǎo huāwén fēnggé wà) |
1642 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chơi thể thao – 运动员保护垫袜 (yùndòngyuán bǎohù diàn wà) |
1643 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình tròn – 现代圆形图案袜 (xiàndài yuánxíng tú’àn wà) |
1644 | Tất có lớp bảo vệ chống nắng cho mùa hè – 夏季防晒层袜 (xiàjì fángshài céng wà) |
1645 | Tất phong cách thời trang với lớp đệm bảo vệ chân – 时尚保护垫袜 (shíshàng bǎohù diàn wà) |
1646 | Tất có lớp chống bụi cho mùa thu – 秋季防尘层袜 (qiūjì fáng chén céng wà) |
1647 | Tất có lớp đệm thoáng khí cho mùa thu – 秋季透气垫袜 (qiūjì tòuqì diàn wà) |
1648 | Tất có họa tiết hình lấp lánh – 闪亮图案袜 (shǎnliàng tú’àn wà) |
1649 | Tất có lớp bảo vệ chống mốc cho mùa đông – 冬季防霉层袜 (dōngjì fáng méi céng wà) |
1650 | Tất phong cách thể thao với lớp đệm mềm cho mùa hè – 夏季运动柔软风格袜 (xiàjì yùndòng róuruǎn fēnggé wà) |
1651 | Tất có lớp bảo vệ chân khi đi bộ lâu – 长时间步行保护层袜 (cháng shíjiān bùxíng bǎohù céng wà) |
1652 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình chữ nhật – 现代矩形图案袜 (xiàndài jǔxíng tú’àn wà) |
1653 | Tất có lớp chống nắng cho các hoạt động ngoài trời – 户外活动防晒层袜 (hùwài huódòng fángshài céng wà) |
1654 | Tất có lớp đệm bảo vệ cho người chơi thể thao mạo hiểm – 冒险运动保护垫袜 (màoxiǎn yùndòng bǎohù diàn wà) |
1655 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình sóng – 时尚波浪图案袜 (shíshàng bōlàng tú’àn wà) |
1656 | Tất có lớp chống mùi và ẩm cho mùa thu – 秋季防臭防潮层袜 (qiūjì fángchòu fángcháo céng wà) |
1657 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người đi du lịch – 旅行者保护垫袜 (lǚxíng zhě bǎohù diàn wà) |
1658 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình ô vuông – 运动方格图案袜 (yùndòng fānggé tú’àn wà) |
1659 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân khi đi bộ lâu – 长时间步行保护垫袜 (cháng shíjiān bùxíng bǎohù diàn wà) |
1660 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho mùa hè – 夏季防寒层袜 (xiàjì fánghán céng wà) |
1661 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình sọc – 经典条纹风格袜 (jīngdiǎn tiáowén fēnggé wà) |
1662 | Tất có lớp chống mưa cho các hoạt động mùa đông – 冬季防雨层袜 (dōngjì fáng yǔ céng wà) |
1663 | Tất phong cách hiện đại với lớp đệm giảm sốc – 现代缓震风格袜 (xiàndài huǎnzhèn fēnggé wà) |
1664 | Tất có lớp chống bụi cho mùa hè – 夏季防尘层袜 (xiàjì fáng chén céng wà) |
1665 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình vòng tròn – 运动圆圈图案袜 (yùndòng yuánquān tú’àn wà) |
1666 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình zigzag – 时尚锯齿图案袜 (shíshàng jùchǐ tú’àn wà) |
1667 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho mùa thu – 秋季防臭防潮层袜 (qiūjì fángchòu fángcháo céng wà) |
1668 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình dạng không đối xứng – 现代不对称图案袜 (xiàndài bù duìchèn tú’àn wà) |
1669 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân khi đi bộ dài – 长时间步行舒适垫袜 (cháng shíjiān bùxíng shūshì diàn wà) |
1670 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình gạch – 运动砖块图案袜 (yùndòng zhuānkuài tú’àn wà) |
1671 | Tất có lớp chống nắng cho người hoạt động ngoài trời – 户外活动防晒层袜 (hùwài huódòng fángshài céng wà) |
1672 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình lá cây – 时尚树叶图案袜 (shíshàng shùyè tú’àn wà) |
1673 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người làm việc lâu trong môi trường nóng – 高温环境工作保护垫袜 (gāowēn huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1674 | Tất phong cách hiện đại với lớp đệm thoáng khí cho mùa thu – 现代透气垫秋季袜 (xiàndài tòuqì diàn qiūjì wà) |
1675 | Tất có lớp chống mốc cho mùa hè – 夏季防霉层袜 (xiàjì fáng méi céng wà) |
1676 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình lưới – 运动网格图案袜 (yùndòng wǎnggé tú’àn wà) |
1677 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người chơi thể thao mùa đông – 冬季运动保护垫袜 (dōngjì yùndòng bǎohù diàn wà) |
1678 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình kim cương – 时尚钻石图案袜 (shíshàng zuànshí tú’àn wà) |
1679 | Tất có lớp chống mùi và ẩm cho mùa đông – 冬季防臭防潮层袜 (dōngjì fángchòu fángcháo céng wà) |
1680 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người leo núi – 登山者保护垫袜 (dēngshān zhě bǎohù diàn wà) |
1681 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình cầu vồng – 运动彩虹图案袜 (yùndòng cǎihóng tú’àn wà) |
1682 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đứng lâu – 长时间站立保护垫袜 (cháng shíjiān zhànlì bǎohù diàn wà) |
1683 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho mùa thu – 秋季防寒层袜 (qiūjì fánghán céng wà) |
1684 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình lá cây – 经典树叶图案袜 (jīngdiǎn shùyè tú’àn wà) |
1685 | Tất có lớp chống mưa cho các hoạt động ngoài trời – 户外活动防雨层袜 (hùwài huódòng fáng yǔ céng wà) |
1686 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình tam giác – 现代三角形图案袜 (xiàndài sānjiǎoxíng tú’àn wà) |
1687 | Tất có lớp chống bụi cho mùa đông – 冬季防尘层袜 (dōngjì fáng chén céng wà) |
1688 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình chữ V – 运动V字图案袜 (yùndòng V zì tú’àn wà) |
1689 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người vận động mạnh – 强力运动保护垫袜 (qiánglì yùndòng bǎohù diàn wà) |
1690 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình sao – 时尚星星图案袜 (shíshàng xīngxīng tú’àn wà) |
1691 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho mùa đông – 冬季防臭防潮层袜 (dōngjì fángchòu fángcháo céng wà) |
1692 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người chơi thể thao mạo hiểm – 极限运动保护垫袜 (jíxiàn yùndòng bǎohù diàn wà) |
1693 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình động vật – 运动动物图案袜 (yùndòng dòngwù tú’àn wà) |
1694 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đứng lâu – 长时间站立舒适垫袜 (cháng shíjiān zhànlì shūshì diàn wà) |
1695 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình lá phong – 经典枫叶图案袜 (jīngdiǎn fēngyè tú’àn wà) |
1696 | Tất có lớp chống mưa cho các hoạt động mùa hè – 夏季活动防雨层袜 (xiàjì huódòng fáng yǔ céng wà) |
1697 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình chữ cái – 现代字母图案袜 (xiàndài zìmǔ tú’àn wà) |
1698 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho các hoạt động mùa đông – 冬季活动防寒层袜 (dōngjì huódòng fánghán céng wà) |
1699 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình mũi tên – 运动箭头图案袜 (yùndòng jiàntóu tú’àn wà) |
1700 | Tất có họa tiết hình mặt trời – 太阳图案袜 (tàiyáng tú’àn wà) |
1701 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình kim tự tháp – 时尚金字塔图案袜 (shíshàng jīnzìtǎ tú’àn wà) |
1702 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc ngoài trời – 户外工作保护垫袜 (hùwài gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1703 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả bóng – 运动球形图案袜 (yùndòng qiúxíng tú’àn wà) |
1704 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi bộ đường dài – 长途步行保护垫袜 (chángtú bùxíng bǎohù diàn wà) |
1705 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình trái tim – 现代心形图案袜 (xiàndài xīn xíng tú’àn wà) |
1706 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình con ngựa – 经典马图案袜 (jīngdiǎn mǎ tú’àn wà) |
1707 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người leo núi vào mùa đông – 冬季登山保护垫袜 (dōngjì dēngshān bǎohù diàn wà) |
1708 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình tia chớp – 运动闪电图案袜 (yùndòng shǎndiàn tú’àn wà) |
1709 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người chơi thể thao mùa đông – 冬季运动防寒层袜 (dōngjì yùndòng fánghán céng wà) |
1710 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình đám mây – 时尚云图案袜 (shíshàng yún tú’àn wà) |
1711 | Tất có lớp chống bụi cho các hoạt động mùa hè – 夏季活动防尘层袜 (xiàjì huódòng fáng chén céng wà) |
1712 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình nhịp tim – 运动心率图案袜 (yùndòng xīnlǜ tú’àn wà) |
1713 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chơi thể thao trong nhà – 室内运动保护垫袜 (shìnèi yùndòng bǎohù diàn wà) |
1714 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình quả cầu – 现代球体图案袜 (xiàndài qiútǐ tú’àn wà) |
1715 | Tất có lớp chống mưa cho các hoạt động ngoài trời vào mùa hè – 夏季户外活动防雨层袜 (xiàjì hùwài huódòng fáng yǔ céng wà) |
1716 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình ngôi sao băng – 时尚流星图案袜 (shíshàng liúxīng tú’àn wà) |
1717 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người đi bộ lâu – 长时间步行保护垫袜 (cháng shíjiān bùxíng bǎohù diàn wà) |
1718 | Tất có lớp đệm giảm sốc cho người chơi thể thao mạo hiểm – 极限运动缓震垫袜 (jíxiàn yùndòng huǎnzhèn diàn wà) |
1719 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình đôi mắt – 经典眼睛图案袜 (jīngdiǎn yǎnjīng tú’àn wà) |
1720 | Tất có lớp chống nắng cho người làm việc ngoài trời – 户外工作防晒层袜 (hùwài gōngzuò fángshài céng wà) |
1721 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình gợn sóng – 运动波纹图案袜 (yùndòng bōwén tú’àn wà) |
1722 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi bộ đường dài vào mùa thu – 秋季长途步行保护垫袜 (qiūjì chángtú bùxíng bǎohù diàn wà) |
1723 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho các hoạt động ngoài trời – 户外活动防臭防潮层袜 (hùwài huódòng fángchòu fángcháo céng wà) |
1724 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình cây cỏ – 时尚草木图案袜 (shíshàng cǎomù tú’àn wà) |
1725 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường nóng – 高温环境工作保护垫袜 (gāowēn huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1726 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình trái bóng đá – 运动足球图案袜 (yùndòng zúqiú tú’àn wà) |
1727 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chạy bộ – 跑步保护垫袜 (pǎobù bǎohù diàn wà) |
1728 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình bướm – 现代蝴蝶图案袜 (xiàndài húdié tú’àn wà) |
1729 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho mùa xuân – 春季防臭防潮层袜 (chūnjì fángchòu fángcháo céng wà) |
1730 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình con mèo – 经典猫图案袜 (jīngdiǎn māo tú’àn wà) |
1731 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người đi bộ đường dài vào mùa hè – 夏季长途步行保护垫袜 (xiàjì chángtú bùxíng bǎohù diàn wà) |
1732 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình con sói – 运动狼图案袜 (yùndòng láng tú’àn wà) |
1733 | Tất có lớp đệm thoáng khí cho mùa đông – 冬季透气垫袜 (dōngjì tòuqì diàn wà) |
1734 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người đi bộ vào mùa thu – 秋季步行防寒层袜 (qiūjì bùxíng fánghán céng wà) |
1735 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình mặt trăng – 时尚月亮图案袜 (shíshàng yuèliàng tú’àn wà) |
1736 | Tất có lớp chống bụi cho các hoạt động ngoài trời vào mùa xuân – 春季户外活动防尘层袜 (chūnjì hùwài huódòng fáng chén céng wà) |
1737 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình nhạc cụ – 运动乐器图案袜 (yùndòng yuèqì tú’àn wà) |
1738 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chơi thể thao ngoài trời vào mùa hè – 夏季户外运动保护垫袜 (xiàjì hùwài yùndòng bǎohù diàn wà) |
1739 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình hoa lá – 现代花卉图案袜 (xiàndài huāhuì tú’àn wà) |
1740 | Tất có lớp chống mưa cho người đi bộ đường dài vào mùa thu – 秋季长途步行防雨层袜 (qiūjì chángtú bùxíng fáng yǔ céng wà) |
1741 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình xe đạp – 时尚自行车图案袜 (shíshàng zìxíngchē tú’àn wà) |
1742 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường lạnh vào mùa đông – 冬季寒冷环境工作保护垫袜 (dōngjì hánlěng huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1743 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình cánh chim – 经典羽翼图案袜 (jīngdiǎn yǔyì tú’àn wà) |
1744 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho người đi bộ vào mùa hè – 夏季步行防臭防潮层袜 (xiàjì bùxíng fángchòu fángcháo céng wà) |
1745 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả táo – 运动苹果图案袜 (yùndòng píngguǒ tú’àn wà) |
1746 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người leo núi vào mùa xuân – 春季登山保护垫袜 (chūnjì dēngshān bǎohù diàn wà) |
1747 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình máy bay – 现代飞机图案袜 (xiàndài fēijī tú’àn wà) |
1748 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người chơi thể thao vào mùa xuân – 春季运动防寒层袜 (chūnjì yùndòng fánghán céng wà) |
1749 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình con hươu – 时尚鹿图案袜 (shíshàng lù tú’àn wà) |
1750 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người đi bộ vào mùa đông – 冬季步行保护垫袜 (dōngjì bùxíng bǎohù diàn wà) |
1751 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình con cá – 运动鱼图案袜 (yùndòng yú tú’àn wà) |
1752 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi xe đạp – 骑自行车保护垫袜 (qí zìxíngchē bǎohù diàn wà) |
1753 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình con voi – 现代大象图案袜 (xiàndài dàxiàng tú’àn wà) |
1754 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho người chơi thể thao vào mùa thu – 秋季运动防臭防潮层袜 (qiūjì yùndòng fángchòu fángcháo céng wà) |
1755 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình con chim cánh cụt – 经典企鹅图案袜 (jīngdiǎn qǐ’é tú’àn wà) |
1756 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả dưa hấu – 运动西瓜图案袜 (yùndòng xīguā tú’àn wà) |
1757 | Tất có lớp đệm thoáng khí cho người đi bộ vào mùa xuân – 春季步行透气垫袜 (chūnjì bùxíng tòuqì diàn wà) |
1758 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người leo núi vào mùa thu – 秋季登山防寒层袜 (qiūjì dēngshān fánghán céng wà) |
1759 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình con gấu trúc – 时尚熊猫图案袜 (shíshàng xióngmāo tú’àn wà) |
1760 | Tất có lớp chống bụi cho người làm việc ngoài trời vào mùa thu – 秋季户外工作防尘层袜 (qiūjì hùwài gōngzuò fáng chén céng wà) |
1761 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình bàn cờ – 运动棋盘图案袜 (yùndòng qípán tú’àn wà) |
1762 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi xe máy – 骑摩托车保护垫袜 (qí mótuōchē bǎohù diàn wà) |
1763 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình con cú – 现代猫头鹰图案袜 (xiàndài māotóuyīng tú’àn wà) |
1764 | Tất có lớp chống mưa cho người đi bộ vào mùa đông – 冬季步行防雨层袜 (dōngjì bùxíng fáng yǔ céng wà) |
1765 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình con cá heo – 时尚海豚图案袜 (shíshàng hǎitún tú’àn wà) |
1766 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường ẩm ướt – 潮湿环境工作保护垫袜 (cháoshī huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1767 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình con cáo – 经典狐狸图案袜 (jīngdiǎn húlí tú’àn wà) |
1768 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho người đi bộ vào mùa thu – 秋季步行防臭防潮层袜 (qiūjì bùxíng fángchòu fángcháo céng wà) |
1769 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình con rùa – 运动乌龟图案袜 (yùndòng wūguī tú’àn wà) |
1770 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chơi thể thao vào mùa hè – 夏季运动保护垫袜 (xiàjì yùndòng bǎohù diàn wà) |
1771 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình con ong – 现代蜜蜂图案袜 (xiàndài mìfēng tú’àn wà) |
1772 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người đi xe đạp vào mùa đông – 冬季骑行防寒层袜 (dōngjì qíxíng fánghán céng wà) |
1773 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình quả chuối – 时尚香蕉图案袜 (shíshàng xiāngjiāo tú’àn wà) |
1774 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường nóng ẩm – 高温潮湿环境工作保护垫袜 (gāowēn cháoshī huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1775 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả cam – 运动橙子图案袜 (yùndòng chéngzi tú’àn wà) |
1776 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi bộ vào mùa hè – 夏季步行保护垫袜 (xiàjì bùxíng bǎohù diàn wà) |
1777 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình quả đào – 现代桃子图案袜 (xiàndài táozi tú’àn wà) |
1778 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho người đi bộ đường dài vào mùa đông – 冬季长途步行防臭防潮层袜 (dōngjì chángtú bùxíng fángchòu fángcháo céng wà) |
1779 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình quả dứa – 经典菠萝图案袜 (jīngdiǎn bōluó tú’àn wà) |
1780 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người chơi thể thao vào mùa thu – 秋季运动保护垫袜 (qiūjì yùndòng bǎohù diàn wà) |
1781 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình dưa chuột – 运动黄瓜图案袜 (yùndòng huángguā tú’àn wà) |
1782 | Tất có lớp đệm thoáng khí cho người đi xe đạp vào mùa xuân – 春季骑行透气垫袜 (chūnjì qíxíng tòuqì diàn wà) |
1783 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người đi xe máy vào mùa thu – 秋季骑摩托车防寒层袜 (qiūjì qí mótuōchē fánghán céng wà) |
1784 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình quả mâm xôi – 时尚覆盆子图案袜 (shíshàng fùpénzi tú’àn wà) |
1785 | Tất có lớp chống bụi cho người làm việc ngoài trời vào mùa đông – 冬季户外工作防尘层袜 (dōngjì hùwài gōngzuò fáng chén céng wà) |
1786 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả nho – 运动葡萄图案袜 (yùndòng pútao tú’àn wà) |
1787 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người chơi thể thao vào mùa đông – 冬季运动保护垫袜 (dōngjì yùndòng bǎohù diàn wà) |
1788 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình quả lựu – 现代石榴图案袜 (xiàndài shíliú tú’àn wà) |
1789 | Tất có lớp chống mưa cho người chơi thể thao vào mùa xuân – 春季运动防雨层袜 (chūnjì yùndòng fáng yǔ céng wà) |
1790 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình quả chanh – 时尚柠檬图案袜 (shíshàng níngméng tú’àn wà) |
1791 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường lạnh ẩm – 寒冷潮湿环境工作保护垫袜 (hánlěng cháoshī huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1792 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình quả dâu tây – 经典草莓图案袜 (jīngdiǎn cǎoméi tú’àn wà) |
1793 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho người đi xe đạp vào mùa hè – 夏季骑行防臭防潮层袜 (xiàjì qíxíng fángchòu fángcháo céng wà) |
1794 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả dừa – 运动椰子图案袜 (yùndòng yēzi tú’àn wà) |
1795 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi bộ vào mùa thu – 秋季步行保护垫袜 (qiūjì bùxíng bǎohù diàn wà) |
1796 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình quả mận – 现代李子图案袜 (xiàndài lǐzi tú’àn wà) |
1797 | Tất có lớp bảo vệ chống lạnh cho người leo núi vào mùa xuân – 春季登山防寒层袜 (chūnjì dēngshān fánghán céng wà) |
1798 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình quả táo – 时尚苹果图案袜 (shíshàng píngguǒ tú’àn wà) |
1799 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người đi bộ đường dài vào mùa xuân – 春季长途步行保护垫袜 (chūnjì chángtú bùxíng bǎohù diàn wà) |
1800 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả lê – 运动梨子图案袜 (yùndòng lízi tú’àn wà) |
1801 | Tất có lớp đệm thoáng khí cho người đi xe máy vào mùa hè – 夏季骑摩托车透气垫袜 (xiàjì qí mótuōchē tòuqì diàn wà) |
1802 | Tất có lớp chống mùi và chống ẩm cho người đi bộ vào mùa đông – 冬季步行防臭防潮层袜 (dōngjì bùxíng fángchòu fángcháo céng wà) |
1803 | Tất phong cách cổ điển với họa tiết hình quả mận – 经典李子图案袜 (jīngdiǎn lǐzi tú’àn wà) |
1804 | Tất có lớp bảo vệ chân cho người làm việc trong môi trường lạnh và ẩm ướt – 寒冷潮湿环境工作保护垫袜 (hánlěng cháoshī huánjìng gōngzuò bǎohù diàn wà) |
1805 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả bưởi – 运动柚子图案袜 (yùndòng yòuzi tú’àn wà) |
1806 | Tất phong cách thời trang với họa tiết hình quả kiwi – 时尚奇异果图案袜 (shíshàng qíyìguǒ tú’àn wà) |
1807 | Tất có lớp chống bụi cho người làm việc ngoài trời vào mùa hè – 夏季户外工作防尘层袜 (xiàjì hùwài gōngzuò fáng chén céng wà) |
1808 | Tất phong cách thể thao với họa tiết hình quả mận khô – 运动梅干图案袜 (yùndòng méi gān tú’àn wà) |
1809 | Tất có lớp đệm bảo vệ chân cho người đi bộ vào mùa xuân – 春季步行保护垫袜 (chūnjì bùxíng bǎohù diàn wà) |
1810 | Tất phong cách hiện đại với họa tiết hình quả quýt – 现代橘子图案袜 (xiàndài júzi tú’àn wà) |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Địa chỉ học tiếng Trung HSK-HSKK tốt nhất toàn quốc
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, đã khẳng định vị thế của mình như một địa chỉ đào tạo tiếng Trung HSK-HSKK hàng đầu tại Việt Nam. Với chất lượng giảng dạy uy tín, Trung tâm đã trở thành lựa chọn ưu tiên của rất nhiều học viên từ khắp nơi trên cả nước, đặc biệt là những ai đang theo đuổi các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK và HSKK.
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân đã xây dựng một hệ thống đào tạo bài bản và chất lượng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, không chỉ là giảng viên mà còn là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, cùng với bộ giáo trình HSK, đã thiết kế lộ trình đào tạo chuyên sâu, nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng cho học viên: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung.
Chất lượng đào tạo hàng đầu và phương pháp giảng dạy độc đáo
Điểm nổi bật của Trung tâm ChineMaster chính là chất lượng đào tạo vượt trội, với các khóa học được thiết kế chuyên biệt cho từng đối tượng học viên, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp. Các khóa học này không chỉ tập trung vào việc giúp học viên đạt được các chứng chỉ HSK 1 đến HSK 9 và HSKK sơ cấp đến cao cấp, mà còn chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ thực tiễn.
Mỗi ngày, các học viên đều được tiếp cận với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp họ nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết trong việc xây dựng các bài giảng, đảm bảo rằng học viên không chỉ học tốt mà còn trải nghiệm sự thú vị trong quá trình học tập.
Hệ thống giáo dục toàn diện và trải nghiệm học tập tuyệt vời
Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng đến việc tạo ra một môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp, và hiệu quả. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tuyệt vời, giúp họ tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách trong quá trình học tiếng Trung.
Với đội ngũ giảng viên tận tâm, phương pháp giảng dạy hiện đại, và lộ trình học tập rõ ràng, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã và đang là địa chỉ tin cậy cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK-HSKK quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung uy tín với chất lượng đào tạo hàng đầu, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Đánh giá của các học viên về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên, những người đã trải qua các khóa học tại đây và đạt được những kết quả ấn tượng trong việc học tiếng Trung cũng như các kỳ thi HSK-HSKK. Dưới đây là một số đánh giá nổi bật từ các học viên:
- Nguyễn Thị Mai, HSK 5: “Trước khi đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, mình đã gặp nhiều khó khăn trong việc tự học tiếng Trung, đặc biệt là phần ngữ pháp và kỹ năng nghe. Sau khi tham gia khóa học, mình thấy rõ sự tiến bộ. Thầy Vũ rất tận tâm và phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu. Chỉ sau 6 tháng, mình đã tự tin thi đỗ HSK 5 với điểm số rất tốt. Mình cảm thấy rất may mắn khi chọn học tại đây.”
- Trần Quang Hưng, HSKK Trung cấp: “Mình đã học qua nhiều trung tâm tiếng Trung trước khi đến với ChineMaster, nhưng phải nói rằng ChineMaster là nơi mình cảm thấy hài lòng nhất. Thầy Vũ có cách truyền đạt kiến thức cực kỳ thú vị và thực tế. Nhờ có lộ trình học tập bài bản và sự hướng dẫn tận tình của thầy, mình đã cải thiện rõ rệt kỹ năng nói, và đạt được chứng chỉ HSKK Trung cấp trong thời gian ngắn.”
- Lê Thị Thanh, HSK 6: “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là một địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy. Mình đặc biệt ấn tượng với giáo trình mà thầy Vũ tự biên soạn, rất chi tiết và dễ hiểu. Mình từng nghĩ HSK 6 là một thử thách rất lớn, nhưng nhờ có sự hỗ trợ của thầy và các bạn cùng lớp, mình đã vượt qua kỳ thi một cách tự tin. Mình rất biết ơn thầy Vũ và Trung tâm đã giúp mình đạt được mục tiêu.”
- Phạm Văn Minh, HSK 3: “Mình là người hoàn toàn mới bắt đầu học tiếng Trung và rất lo lắng về việc liệu có thể theo kịp chương trình học hay không. Nhưng thầy Vũ và các giảng viên khác đã tạo ra một môi trường học tập rất thoải mái và khuyến khích mọi người cố gắng. Các bài giảng luôn được thiết kế phù hợp với từng học viên, giúp mình nắm bắt kiến thức dễ dàng và nhanh chóng. Sau 3 tháng, mình đã tự tin vượt qua kỳ thi HSK 3.”
- Nguyễn Phương Anh, HSKK Cao cấp: “ChineMaster là trung tâm giúp mình hoàn thiện các kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là kỹ năng nói. Trước đây, mình rất ngại giao tiếp bằng tiếng Trung, nhưng sau khi học tại đây, mình đã tự tin hơn rất nhiều. Phương pháp dạy của thầy Vũ không chỉ giúp mình nắm vững ngữ pháp mà còn luyện nói thông qua các tình huống giao tiếp thực tế. Nhờ vậy, mình đã đạt được chứng chỉ HSKK Cao cấp với điểm số rất cao.”
- Đỗ Thu Hà, HSK 4: “Trung tâm ChineMaster thực sự là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản. Mình rất thích cách thầy Vũ kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp mình không chỉ học mà còn ứng dụng ngay những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày. Mình đã vượt qua kỳ thi HSK 4 mà không gặp quá nhiều khó khăn. Cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm đã giúp mình đạt được thành công này.”
Những đánh giá trên chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều phản hồi tích cực mà Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội đã nhận được. Đây chính là minh chứng cho chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trong việc mang đến những khóa học tiếng Trung chất lượng cao và giúp học viên đạt được những mục tiêu của mình trong học tập và cuộc sống.
- Phạm Hoàng Nam, HSK 7: “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster thực sự đã giúp mình đạt được mục tiêu thi đỗ HSK 7, một mục tiêu mà mình từng nghĩ là rất khó khăn. Điều mình ấn tượng nhất là sự tận tình của Thầy Vũ và phương pháp giảng dạy rất thực tế, luôn kết hợp giữa lý thuyết và ứng dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nhờ đó, mình không chỉ học để thi mà còn học để sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong công việc.”
- Nguyễn Thị Thu Hằng, HSKK Sơ cấp: “Mình đã từng rất lo lắng về kỹ năng nói của mình khi chuẩn bị thi HSKK Sơ cấp. Tuy nhiên, sau một thời gian học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đặc biệt là dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ, mình đã có thể nói tiếng Trung một cách tự tin hơn rất nhiều. Các buổi luyện nói với thầy luôn mang lại cảm giác thoải mái và thú vị, giúp mình cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách rõ rệt. Kết quả là mình đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi HSKK.”
- Đặng Văn Sơn, HSK 9: “Khi quyết định đăng ký học để thi HSK 9, mình biết đây sẽ là một thử thách lớn. Tuy nhiên, với sự đồng hành của Trung tâm ChineMaster và Thầy Vũ, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức sâu rộng mà còn luôn động viên, khích lệ mình vượt qua những khó khăn trong quá trình học. Cuối cùng, mình đã đạt được chứng chỉ HSK 9, điều mà mình từng nghĩ là không thể.”
- Trần Lan Anh, HSK 2: “Mình hoàn toàn mới bắt đầu học tiếng Trung và quyết định chọn Trung tâm ChineMaster sau khi nghe nhiều bạn bè giới thiệu. Quyết định đó thật sự là đúng đắn! Các bài giảng của Thầy Vũ rất dễ hiểu, và mình cảm thấy từng bước tiến bộ rõ rệt. Sau 2 tháng học tập, mình đã thi đỗ HSK 2 và hiện đang tiếp tục học lên HSK 3. Mình rất tin tưởng vào chất lượng đào tạo tại đây.”
- Vũ Minh Tú, HSKK Trung cấp: “Luyện thi HSKK Trung cấp tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm tuyệt vời. Mình đã học được rất nhiều từ phương pháp dạy độc đáo của Thầy Vũ, giúp mình cải thiện kỹ năng nói một cách nhanh chóng. Đặc biệt, Thầy luôn tạo ra những buổi học thú vị và thực tế, giúp mình có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Nhờ vậy, mình đã vượt qua kỳ thi HSKK Trung cấp với kết quả ngoài mong đợi.”
- Nguyễn Thu Trang, HSK 4: “Trước đây mình đã từng học tiếng Trung nhưng không hiệu quả. Sau khi biết đến Trung tâm ChineMaster và đăng ký khóa học tại đây, mình mới thực sự hiểu thế nào là học tiếng Trung đúng cách. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rất khoa học, giúp mình nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong các kỳ thi. Mình đã thi đỗ HSK 4 sau khóa học và hiện đang tiếp tục học lên HSK 5 tại đây.”
- Phan Quỳnh Như, HSK 6: “ChineMaster thực sự là nơi mình cảm thấy hoàn toàn yên tâm khi theo học. Thầy Vũ không chỉ dạy về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp mình phát triển kỹ năng nghe nói một cách toàn diện. Sau một thời gian học, mình đã thi đỗ HSK 6 và cảm thấy rất tự hào về bản thân. Mình rất biết ơn Thầy và Trung tâm đã giúp mình đạt được mục tiêu này.”
- Hoàng Thu Phương, HSK 8: “Việc đạt được chứng chỉ HSK 8 là một thành tựu lớn đối với mình, và điều này không thể thành hiện thực nếu không có sự hướng dẫn tận tình từ Thầy Vũ. Mình rất thích cách Thầy phân tích sâu sắc các bài học và giúp mình hiểu rõ ngữ pháp tiếng Trung một cách tường tận. Không chỉ học để thi, mà mình còn học để ứng dụng vào công việc hàng ngày.”
- Bùi Hữu Thắng, HSK 3: “Mình đã học tiếng Trung được một thời gian và đang tìm kiếm một nơi giúp mình nâng cao kỹ năng hơn nữa. Trung tâm ChineMaster là lựa chọn hoàn hảo với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và chương trình học được thiết kế rõ ràng. Thầy Vũ đã giúp mình vượt qua kỳ thi HSK 3 một cách dễ dàng, và mình rất biết ơn sự giúp đỡ của Thầy.”
Những đánh giá này là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo tuyệt vời và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội. Không chỉ giúp học viên đạt được các chứng chỉ HSK-HSKK quốc tế, Trung tâm còn là nơi nuôi dưỡng niềm đam mê học tiếng Trung và phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ của học viên.
- Phạm Thị Hương, HSK 5: “Mình đã học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội trong suốt 6 tháng và thật sự rất hài lòng với kết quả đạt được. Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp mình rèn luyện kỹ năng thực tế qua các bài tập và hoạt động ngoại khóa. Điều này giúp mình không chỉ học tốt mà còn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày. Mình đã tự tin vượt qua kỳ thi HSK 5 với điểm số cao và tiếp tục theo học lên HSK 6 tại đây.”
- Lê Minh Tuấn, HSKK Cao cấp: “Kỹ năng nói luôn là điểm yếu của mình, nhưng sau khi tham gia khóa học luyện thi HSKK Cao cấp tại ChineMaster, mình đã thấy rõ sự cải thiện. Thầy Vũ rất chú trọng đến từng chi tiết trong cách phát âm, ngữ điệu và cách diễn đạt, giúp mình phát triển kỹ năng nói một cách toàn diện. Nhờ có Thầy và Trung tâm, mình đã đạt được chứng chỉ HSKK Cao cấp, điều mà mình từng nghĩ là không thể.”
- Nguyễn Ngọc Hà, HSK 7: “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã giúp mình rất nhiều trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung. Từ kỹ năng nghe, nói đến đọc, viết, tất cả đều được rèn luyện một cách bài bản. Mình đặc biệt ấn tượng với cách Thầy Vũ giảng dạy, rất logic và dễ hiểu. Sau khóa học, mình đã thi đỗ HSK 7 và cảm thấy rất hài lòng với quyết định học tại đây.”
- Vũ Văn Quang, HSK 4: “Mình bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 tại Trung tâm ChineMaster và chỉ sau 6 tháng, mình đã thi đỗ HSK 4. Điều này thực sự ngoài sức tưởng tượng của mình. Thầy Vũ có cách dạy rất gần gũi, dễ hiểu và luôn khuyến khích học viên phát huy tối đa khả năng của mình. Mình cảm thấy rất may mắn khi được học tại Trung tâm.”
- Trần Thị Thanh Thảo, HSK 6: “ChineMaster không chỉ là nơi dạy tiếng Trung mà còn là nơi truyền cảm hứng học tập cho mình. Thầy Vũ luôn biết cách làm cho bài học trở nên thú vị và thực tế. Nhờ có Thầy và Trung tâm, mình đã vượt qua kỳ thi HSK 6 với kết quả ngoài mong đợi. Mình rất tự hào khi là học viên của Trung tâm.”
- Hoàng Anh Dũng, HSKK Trung cấp: “Khóa học HSKK Trung cấp tại Trung tâm ChineMaster thực sự rất bổ ích. Thầy Vũ đã giúp mình khắc phục những điểm yếu trong kỹ năng nói, đặc biệt là cách diễn đạt và phát âm. Sau khi hoàn thành khóa học, mình đã thi đỗ HSKK Trung cấp với điểm số rất tốt. Đây thực sự là một thành tựu lớn đối với mình và mình rất biết ơn Thầy Vũ cùng Trung tâm.”
- Phạm Thùy Dung, HSK 8: “Học tiếng Trung để đạt HSK 8 là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng với sự hướng dẫn của Thầy Vũ tại Trung tâm ChineMaster, mình đã vượt qua một cách thành công. Thầy rất chú trọng đến việc phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, giúp mình tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung. Mình rất cảm ơn Trung tâm đã đồng hành cùng mình trong suốt quá trình học tập này.”
- Lê Văn Bình, HSK 3: “Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là nơi tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Mình đã học từ con số 0 và chỉ sau một thời gian ngắn, mình đã có thể thi đỗ HSK 3. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực, khuyến khích mọi người tự tin và phát triển khả năng của mình. Mình rất hài lòng với kết quả đạt được và sẽ tiếp tục học lên HSK 4 tại đây.”
- Nguyễn Thị Mỹ Linh, HSK 5: “Mình đã từng lo lắng về việc học tiếng Trung nhưng Trung tâm ChineMaster đã giúp mình vượt qua những lo ngại đó. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất khoa học và thực tế, giúp mình hiểu bài nhanh và nhớ lâu. Nhờ đó, mình đã thi đỗ HSK 5 chỉ sau 5 tháng học tập. Mình cảm thấy rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm đã giúp mình đạt được mục tiêu.”
- Đỗ Văn Khánh, HSKK Sơ cấp: “Mình rất ngại nói tiếng Trung vì sợ phát âm sai, nhưng nhờ khóa học luyện thi HSKK Sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster, mình đã tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ luôn động viên và sửa lỗi cho mình một cách kiên nhẫn, giúp mình tiến bộ rõ rệt. Mình đã thi đỗ HSKK Sơ cấp với kết quả tốt và hiện đang học tiếp lên HSKK Trung cấp tại Trung tâm.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh rằng Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là một địa chỉ uy tín và chất lượng, nơi học viên không chỉ đạt được các chứng chỉ tiếng Trung quốc tế mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, giúp họ tự tin hơn trong học tập và công việc.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com