HomeHọc tiếng Trung onlineLuyện dịch tiếng Trung mỗi ngàyBài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2

5/5 - (2 bình chọn)

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2, đây là nội dung bài giảng tiếp theo nối tiếp Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản Bài 1. Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài tập Bài giảng được đăng mỗi ngày trên website học tiếng Trung online tuvungtiengtrung.co, tất cả các tài liệu gửi đến các bạn hoàn toàn miễn phí,các bạn hãy chú ý theo dõi và lưu bài về học dần nhé.

Sau đây chúng ta sẽ đến với khóa Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn để dành cho tất cả các học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster có một môi trường học tập tiếng Trung thật hiệu quả

Tổng hợp bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế

Tiếp theo là chuyên mục Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế tổng hợp lại tất cả những bài giảng về học tiếng Trung ứng dụng

Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế

Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem chi tiết bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 1

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm qua,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé

Chi tiết Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2

STTMẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tếHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới
1饭馆fàn guǎnquán cơm
2你常去这个饭馆吃饭吗?nǐ cháng qù zhè gè fàn guǎn chī fàn ma ?Bạn có thường ăn ở nhà hàng này không?
3偶尔ǒu ěrthỉnh thoảng
4偶尔我去外面吃饭ǒu ěr wǒ qù wài miàn chī fànThỉnh thoảng tôi đi ăn tối
5还是hái shìvẫn
6茶还是咖啡?chá hái shì kā fēi ?Trà hay cà phê?
7第一天dì yī tiānngày đầu tiên
8第一天工作我觉得很紧张dì yī tiān gōng zuò wǒ jiào dé hěn jǐn zhāngTôi cảm thấy lo lắng về ngày đầu tiên đi làm
9煮饭zhǔ fànnấu cơm
10方便面fāng biàn miànmì gói
11你常吃方便面吗?nǐ cháng chī fāng biàn miàn ma ?Bạn có thường ăn mì gói không?
12肚子dù zǐbụng
13你觉得肚子疼吗?nǐ jiào dé dù zǐ téng ma ?Bạn có cảm thấy đau bụng không?
14你可以告诉我吗?nǐ kě yǐ gào sù wǒ ma ?Bạn có thể cho tôi biết?
15火锅huǒ guōLẩu
16你常吃火锅吗?nǐ cháng chī huǒ guō ma ?Bạn có hay ăn lẩu không?
17最近你的公司好吗?zuì jìn nǐ de gōng sī hǎo ma ?Công ty của bạn gần đây thế nào?
18开张kāi zhāngKhai mạc
19什么时候你的公司开张?shénme  shí hòu nǐ de gōng sī kāi zhāng ?Khi nào công ty của bạn mở?
20酒水jiǔ shuǐRượu
21免费miǎn fèiNhập học miễn phí
22酒水免费jiǔ shuǐ miǎn fèiĐồ uống miễn phí
23她跟我一样喜欢去旅行tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ hángCô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi
24环境huán jìngKhoa học môi trường
25工作环境怎么样?gōng zuò huán jìng zěn me yàng ?Về môi trường làm việc như thế nào?
26服务员fú wù yuánphục vụ nam
27服务员好吗?fú wù yuán hǎo ma ?Người phục vụ thế nào?
28态度tài dùThái độ
29服务员态度怎么样?fú wù yuán tài dù zěn me yàng ?Thái độ của người phục vụ là gì?
30价钱jià qiángiá bán
31价钱怎么样?jià qián zěn me yàng ?Làm thế nào về giá cả?
32公道gōng dàohội chợ
33价钱还算公道jià qián hái suàn gōng dàoGiá cả hợp lý
34你喜欢吃辣的吗?nǐ xǐ huān chī là de ma ?Bạn có thích ăn cay không?
35我不能吃辣的wǒ bú néng chī là deTôi không thể ăn đồ cay
36一些yī xiēmột số
37有一些菜我不能吃yǒu yī xiē cài wǒ bú néng chīCó một số món ăn tôi không thể ăn
38我们wǒ menChúng tôi
39你们nǐ menCác bạn
40他们tā menhọ
41同学们tóng xué menSinh viên
42老师们lǎo shī menGiáo viên
43老师们好lǎo shī men hǎoXin chào các thầy cô
44同学们好tóng xué men hǎoChào các em
45láiđến
46今天你来吗?jīn tiān nǐ lái ma ?Bạn có đến hôm nay không?
47介绍jiè shàogiới thiệu
48你介绍什么?nǐ jiè shào shénme  ?Bạn đề xuất món gì?
49一下yī xiàMột lần
50介绍一下jiè shào yī xiàGiới thiệu với bạn
51我来介绍一下wǒ lái jiè shào yī xiàĐể tôi giới thiệu bạn
52你姓什么?nǐ xìng shénme  ?Họ của bạn là gì?
53我姓梨wǒ xìng líTôi tên là Li
54我的wǒ decủa tôi
55他的tā deCủa anh ấy
56她的tā decủa cô ấy
57我的同学wǒ de tóng xuéBạn cùng lớp của tôi
58我的老师wǒ de lǎo shīCô giáo của tôi
59越南人yuè nán rénTiếng Việt
60我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
61哪国人?nǎ guó rén ?Nước nào?
62你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
63他是我的学生tā shì wǒ de xué shēngAnh ấy là học sinh của tôi
64认识rèn shíbiết rôi
65你认识她吗?nǐ rèn shí tā ma ?Bạn có biết cô ấy không?
66我不认识她wǒ bú rèn shí tāTôi không biết cô ấy.
67今天我很忙jīn tiān wǒ hěn mángHôm nay tôi rất bận
68高兴gāo xìngvui mừng
69今天你高兴吗?jīn tiān nǐ gāo xìng ma ?Hôm nay bạn có vui không?
70今天我很高兴jīn tiān wǒ hěn gāo xìngTôi rất hạnh phúc ngày hôm nay
71你高兴吗?nǐ gāo xìng ma ?Bạn có hạnh phúc không?
72我也很高兴wǒ yě hěn gāo xìngTôi cũng hạnh phúc.
73认识你我很高兴rèn shí nǐ wǒ hěn gāo xìngTôi rất vui được gặp bạn.
74我很忙呢wǒ hěn máng neTôi đang bận
75你去哪儿呢?nǐ qù nǎr ne ?Bạn đi đâu?
76我去银行呢wǒ qù yín háng neTôi đang đi tới ngân hàng
77美国měi guóHOA KỲ
78她是美国人tā shì měi guó rénCô ấy là người Mỹ
79加拿大jiā ná dàCanada
80中国zhōng guóTrung Quốc
81她是中国人tā shì zhōng guó rénCô ấy là người Trung Quốc
82你是中国人吗?nǐ shì zhōng guó rén ma ?Bạn là người Trung Quốc à?
83我来介绍一下wǒ lái jiè shào yī xiàĐể tôi giới thiệu bạn
84越南yuè nánViệt Nam?
85越南人yuè nán rénTiếng Việt
86我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
87我们是越南人wǒ men shì yuè nán rénChúng tôi là người việt nam
88她是越南人吗?tā shì yuè nán rén ma ?Cô ấy có phải là người Việt Nam không?
89你们是哪国人?nǐ men shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ quốc tịch nào?
90他们是我的同学tā men shì wǒ de tóng xuéHọ là những người bạn cùng lớp của tôi
91我很高兴呢wǒ hěn gāo xìng neTôi rất hạnh phúc
92今天我很不高兴jīn tiān wǒ hěn bú gāo xìngHôm nay tôi không vui
93她姓什么?tā xìng shénme  ?Họ của cô ấy là gì?
94你不客气nǐ bú kè qìKhông có gì
95会议厅huì yì tīngHội trường
96大厅dà tīngđại sảnh
97中心zhōng xīncốt lõi
98购物gòu wùmua sắm
99购物中心gòu wù zhōng xīnTrung tâm mua sắm
100服务员fú wù yuánphục vụ nam
101你叫服务官员过来吧nǐ jiào fú wù guān yuán guò lái baGọi cho nhân viên dịch vụ qua
102尽管jìn guǎnMặc du
103尽管天下雨,我还去工作jìn guǎn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuòTôi đã đi làm bất chấp trời mưa
104诚心诚意chéng xīn chéng yìvấn đề lương tâm
105难免nán miǎnkhông thể tránh khỏi
106接电话jiē diàn huàtrả lời điện thoại
107你去接电话吧nǐ qù jiē diàn huà baBạn trả lời điện thoại
108我去机场接我的朋友wǒ qù jī chǎng jiē wǒ de péng yǒuTôi đã đến sân bay để gặp bạn của tôi
109接客jiē kèTiếp nhận
110你帮我接客吧nǐ bāng wǒ jiē kè baXin vui lòng giúp tôi để gặp khách
111停电tíng diànmất điện
112我家在停电wǒ jiā zài tíng diànNhà tôi bị mất điện
113用功yòng gōngsiêng năng
114大学dà xuétrường đại học
115你学什么大学?nǐ xué shénme  dà xué ?Bạn học trường đại học nào?
116早上zǎo shàngbuổi sáng
117几点jǐ diǎnmấy giờ?
118现在几点?xiàn zài jǐ diǎn ?Mấy giờ rồi?
119上课shàng kètham gia lớp học; lớp học bắt đầu
120几点你下课?jǐ diǎn nǐ xià kè ?Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?
121大部分dà bù fènTổng
122大部分他们不喜欢去玩dà bù fèn tā men bú xǐ huān qù wánHầu hết họ không thích chơi
123八点二十五分bā diǎn èr shí wǔ fènBây giờ là tám giờ hai lăm
124太贵了tài guì leNó quá đắt
125太早了tài zǎo leQuá sớm
126讲座jiǎng zuòbài học
127开始kāi shǐkhởi đầu
128什么时候你开始工作?shénme  shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ?Khi nào bạn bắt đầu làm việc?
129八点差五分bā diǎn chà wǔ fènnăm phút đến tám giờ
130七点十五分qī diǎn shí wǔ fènBây giờ là bảy giờ mười lăm
131七点一刻qī diǎn yī kèbảy mười lăm
132一会yī huìMột khoảnh khắc
133你等我一会吧nǐ děng wǒ yī huì baBạn đợi tôi một lúc

Vậy là bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về làm dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular