Mục lục
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster
Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2, đây là nội dung bài giảng tiếp theo nối tiếp Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản Bài 1. Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài tập Bài giảng được đăng mỗi ngày trên website học tiếng Trung online tuvungtiengtrung.co, tất cả các tài liệu gửi đến các bạn hoàn toàn miễn phí,các bạn hãy chú ý theo dõi và lưu bài về học dần nhé.
Sau đây chúng ta sẽ đến với khóa Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn để dành cho tất cả các học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster có một môi trường học tập tiếng Trung thật hiệu quả
Tổng hợp bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế
Tiếp theo là chuyên mục Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế tổng hợp lại tất cả những bài giảng về học tiếng Trung ứng dụng
Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế
Trước khi bắt đầu bài mới,các bạn xem chi tiết bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 1
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm qua,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé
Chi tiết Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2
STT | Mẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới |
1 | 饭馆 | fàn guǎn | quán cơm |
2 | 你常去这个饭馆吃饭吗? | nǐ cháng qù zhè gè fàn guǎn chī fàn ma ? | Bạn có thường ăn ở nhà hàng này không? |
3 | 偶尔 | ǒu ěr | thỉnh thoảng |
4 | 偶尔我去外面吃饭 | ǒu ěr wǒ qù wài miàn chī fàn | Thỉnh thoảng tôi đi ăn tối |
5 | 还是 | hái shì | vẫn |
6 | 茶还是咖啡? | chá hái shì kā fēi ? | Trà hay cà phê? |
7 | 第一天 | dì yī tiān | ngày đầu tiên |
8 | 第一天工作我觉得很紧张 | dì yī tiān gōng zuò wǒ jiào dé hěn jǐn zhāng | Tôi cảm thấy lo lắng về ngày đầu tiên đi làm |
9 | 煮饭 | zhǔ fàn | nấu cơm |
10 | 方便面 | fāng biàn miàn | mì gói |
11 | 你常吃方便面吗? | nǐ cháng chī fāng biàn miàn ma ? | Bạn có thường ăn mì gói không? |
12 | 肚子 | dù zǐ | bụng |
13 | 你觉得肚子疼吗? | nǐ jiào dé dù zǐ téng ma ? | Bạn có cảm thấy đau bụng không? |
14 | 你可以告诉我吗? | nǐ kě yǐ gào sù wǒ ma ? | Bạn có thể cho tôi biết? |
15 | 火锅 | huǒ guō | Lẩu |
16 | 你常吃火锅吗? | nǐ cháng chī huǒ guō ma ? | Bạn có hay ăn lẩu không? |
17 | 最近你的公司好吗? | zuì jìn nǐ de gōng sī hǎo ma ? | Công ty của bạn gần đây thế nào? |
18 | 开张 | kāi zhāng | Khai mạc |
19 | 什么时候你的公司开张? | shénme shí hòu nǐ de gōng sī kāi zhāng ? | Khi nào công ty của bạn mở? |
20 | 酒水 | jiǔ shuǐ | Rượu |
21 | 免费 | miǎn fèi | Nhập học miễn phí |
22 | 酒水免费 | jiǔ shuǐ miǎn fèi | Đồ uống miễn phí |
23 | 她跟我一样喜欢去旅行 | tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ háng | Cô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi |
24 | 环境 | huán jìng | Khoa học môi trường |
25 | 工作环境怎么样? | gōng zuò huán jìng zěn me yàng ? | Về môi trường làm việc như thế nào? |
26 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ nam |
27 | 服务员好吗? | fú wù yuán hǎo ma ? | Người phục vụ thế nào? |
28 | 态度 | tài dù | Thái độ |
29 | 服务员态度怎么样? | fú wù yuán tài dù zěn me yàng ? | Thái độ của người phục vụ là gì? |
30 | 价钱 | jià qián | giá bán |
31 | 价钱怎么样? | jià qián zěn me yàng ? | Làm thế nào về giá cả? |
32 | 公道 | gōng dào | hội chợ |
33 | 价钱还算公道 | jià qián hái suàn gōng dào | Giá cả hợp lý |
34 | 你喜欢吃辣的吗? | nǐ xǐ huān chī là de ma ? | Bạn có thích ăn cay không? |
35 | 我不能吃辣的 | wǒ bú néng chī là de | Tôi không thể ăn đồ cay |
36 | 一些 | yī xiē | một số |
37 | 有一些菜我不能吃 | yǒu yī xiē cài wǒ bú néng chī | Có một số món ăn tôi không thể ăn |
38 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
39 | 你们 | nǐ men | Các bạn |
40 | 他们 | tā men | họ |
41 | 同学们 | tóng xué men | Sinh viên |
42 | 老师们 | lǎo shī men | Giáo viên |
43 | 老师们好 | lǎo shī men hǎo | Xin chào các thầy cô |
44 | 同学们好 | tóng xué men hǎo | Chào các em |
45 | 来 | lái | đến |
46 | 今天你来吗? | jīn tiān nǐ lái ma ? | Bạn có đến hôm nay không? |
47 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
48 | 你介绍什么? | nǐ jiè shào shénme ? | Bạn đề xuất món gì? |
49 | 一下 | yī xià | Một lần |
50 | 介绍一下 | jiè shào yī xià | Giới thiệu với bạn |
51 | 我来介绍一下 | wǒ lái jiè shào yī xià | Để tôi giới thiệu bạn |
52 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme ? | Họ của bạn là gì? |
53 | 我姓梨 | wǒ xìng lí | Tôi tên là Li |
54 | 我的 | wǒ de | của tôi |
55 | 他的 | tā de | Của anh ấy |
56 | 她的 | tā de | của cô ấy |
57 | 我的同学 | wǒ de tóng xué | Bạn cùng lớp của tôi |
58 | 我的老师 | wǒ de lǎo shī | Cô giáo của tôi |
59 | 越南人 | yuè nán rén | Tiếng Việt |
60 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
61 | 哪国人? | nǎ guó rén ? | Nước nào? |
62 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
63 | 他是我的学生 | tā shì wǒ de xué shēng | Anh ấy là học sinh của tôi |
64 | 认识 | rèn shí | biết rôi |
65 | 你认识她吗? | nǐ rèn shí tā ma ? | Bạn có biết cô ấy không? |
66 | 我不认识她 | wǒ bú rèn shí tā | Tôi không biết cô ấy. |
67 | 今天我很忙 | jīn tiān wǒ hěn máng | Hôm nay tôi rất bận |
68 | 高兴 | gāo xìng | vui mừng |
69 | 今天你高兴吗? | jīn tiān nǐ gāo xìng ma ? | Hôm nay bạn có vui không? |
70 | 今天我很高兴 | jīn tiān wǒ hěn gāo xìng | Tôi rất hạnh phúc ngày hôm nay |
71 | 你高兴吗? | nǐ gāo xìng ma ? | Bạn có hạnh phúc không? |
72 | 我也很高兴 | wǒ yě hěn gāo xìng | Tôi cũng hạnh phúc. |
73 | 认识你我很高兴 | rèn shí nǐ wǒ hěn gāo xìng | Tôi rất vui được gặp bạn. |
74 | 我很忙呢 | wǒ hěn máng ne | Tôi đang bận |
75 | 你去哪儿呢? | nǐ qù nǎr ne ? | Bạn đi đâu? |
76 | 我去银行呢 | wǒ qù yín háng ne | Tôi đang đi tới ngân hàng |
77 | 美国 | měi guó | HOA KỲ |
78 | 她是美国人 | tā shì měi guó rén | Cô ấy là người Mỹ |
79 | 加拿大 | jiā ná dà | Canada |
80 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
81 | 她是中国人 | tā shì zhōng guó rén | Cô ấy là người Trung Quốc |
82 | 你是中国人吗? | nǐ shì zhōng guó rén ma ? | Bạn là người Trung Quốc à? |
83 | 我来介绍一下 | wǒ lái jiè shào yī xià | Để tôi giới thiệu bạn |
84 | 越南 | yuè nán | Việt Nam? |
85 | 越南人 | yuè nán rén | Tiếng Việt |
86 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
87 | 我们是越南人 | wǒ men shì yuè nán rén | Chúng tôi là người việt nam |
88 | 她是越南人吗? | tā shì yuè nán rén ma ? | Cô ấy có phải là người Việt Nam không? |
89 | 你们是哪国人? | nǐ men shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ quốc tịch nào? |
90 | 他们是我的同学 | tā men shì wǒ de tóng xué | Họ là những người bạn cùng lớp của tôi |
91 | 我很高兴呢 | wǒ hěn gāo xìng ne | Tôi rất hạnh phúc |
92 | 今天我很不高兴 | jīn tiān wǒ hěn bú gāo xìng | Hôm nay tôi không vui |
93 | 她姓什么? | tā xìng shénme ? | Họ của cô ấy là gì? |
94 | 你不客气 | nǐ bú kè qì | Không có gì |
95 | 会议厅 | huì yì tīng | Hội trường |
96 | 大厅 | dà tīng | đại sảnh |
97 | 中心 | zhōng xīn | cốt lõi |
98 | 购物 | gòu wù | mua sắm |
99 | 购物中心 | gòu wù zhōng xīn | Trung tâm mua sắm |
100 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ nam |
101 | 你叫服务官员过来吧 | nǐ jiào fú wù guān yuán guò lái ba | Gọi cho nhân viên dịch vụ qua |
102 | 尽管 | jìn guǎn | Mặc du |
103 | 尽管天下雨,我还去工作 | jìn guǎn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuò | Tôi đã đi làm bất chấp trời mưa |
104 | 诚心诚意 | chéng xīn chéng yì | vấn đề lương tâm |
105 | 难免 | nán miǎn | không thể tránh khỏi |
106 | 接电话 | jiē diàn huà | trả lời điện thoại |
107 | 你去接电话吧 | nǐ qù jiē diàn huà ba | Bạn trả lời điện thoại |
108 | 我去机场接我的朋友 | wǒ qù jī chǎng jiē wǒ de péng yǒu | Tôi đã đến sân bay để gặp bạn của tôi |
109 | 接客 | jiē kè | Tiếp nhận |
110 | 你帮我接客吧 | nǐ bāng wǒ jiē kè ba | Xin vui lòng giúp tôi để gặp khách |
111 | 停电 | tíng diàn | mất điện |
112 | 我家在停电 | wǒ jiā zài tíng diàn | Nhà tôi bị mất điện |
113 | 用功 | yòng gōng | siêng năng |
114 | 大学 | dà xué | trường đại học |
115 | 你学什么大学? | nǐ xué shénme dà xué ? | Bạn học trường đại học nào? |
116 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng |
117 | 几点 | jǐ diǎn | mấy giờ? |
118 | 现在几点? | xiàn zài jǐ diǎn ? | Mấy giờ rồi? |
119 | 上课 | shàng kè | tham gia lớp học; lớp học bắt đầu |
120 | 几点你下课? | jǐ diǎn nǐ xià kè ? | Mấy giờ bạn kết thúc lớp học? |
121 | 大部分 | dà bù fèn | Tổng |
122 | 大部分他们不喜欢去玩 | dà bù fèn tā men bú xǐ huān qù wán | Hầu hết họ không thích chơi |
123 | 八点二十五分 | bā diǎn èr shí wǔ fèn | Bây giờ là tám giờ hai lăm |
124 | 太贵了 | tài guì le | Nó quá đắt |
125 | 太早了 | tài zǎo le | Quá sớm |
126 | 讲座 | jiǎng zuò | bài học |
127 | 开始 | kāi shǐ | khởi đầu |
128 | 什么时候你开始工作? | shénme shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ? | Khi nào bạn bắt đầu làm việc? |
129 | 八点差五分 | bā diǎn chà wǔ fèn | năm phút đến tám giờ |
130 | 七点十五分 | qī diǎn shí wǔ fèn | Bây giờ là bảy giờ mười lăm |
131 | 七点一刻 | qī diǎn yī kè | bảy mười lăm |
132 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
133 | 你等我一会吧 | nǐ děng wǒ yī huì ba | Bạn đợi tôi một lúc |
Vậy là bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 2 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về làm dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.