Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng
Chào mừng bạn đến với thế giới của tiếng Trung qua lăng kính của trò chơi trí tuệ! Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung mà còn là một cuộc phiêu lưu thú vị vào thế giới của cờ vua và cờ tướng.
Giới thiệu về cuốn sách
“Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng” là một cuốn sách độc đáo được thiết kế dành riêng cho những ai yêu thích hai trò chơi trí tuệ nổi tiếng này. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm phong phú trong việc giảng dạy tiếng Trung và am hiểu sâu sắc về các trò chơi trí tuệ, đã kết hợp một cách sáng tạo để giúp người học vừa nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung vừa tìm hiểu thêm về cờ vua và cờ tướng.
Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành liên quan đến cờ vua và cờ tướng mà còn hướng dẫn cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong thực tế. Đây là một tài liệu hữu ích cho các học viên tiếng Trung, đặc biệt là những ai đang theo đuổi đam mê với cờ vua và cờ tướng.
Nội dung chính của cuốn sách
Danh mục từ vựng: Cuốn sách bao gồm các từ vựng chuyên ngành liên quan đến cờ vua và cờ tướng, được trình bày theo từng chủ đề rõ ràng. Các thuật ngữ được giải thích chi tiết, kèm theo phiên âm và ví dụ minh họa.
Ngữ cảnh sử dụng: Mỗi từ vựng không chỉ được giải thích về nghĩa mà còn được đặt vào các câu ví dụ để người học dễ dàng nắm bắt cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.
Hướng dẫn chơi cờ: Bên cạnh việc học từ vựng, cuốn sách còn cung cấp những hướng dẫn cơ bản về cách chơi cờ vua và cờ tướng, giúp người đọc không chỉ học tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng chơi cờ của mình.
Bài tập và thực hành: Để củng cố kiến thức, cuốn sách còn có các bài tập và trò chơi từ vựng giúp người học ôn tập và thực hành hiệu quả.
Đối tượng đọc giả
Cuốn sách này phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu học tiếng Trung đến các học viên trung cấp và cao cấp, đặc biệt là những ai có niềm đam mê với cờ vua và cờ tướng. Ngoài ra, những người dạy tiếng Trung hoặc những ai muốn mở rộng kiến thức về cờ vua và cờ tướng cũng sẽ thấy cuốn sách này hữu ích.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một nhà giáo dục nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Ông không chỉ là tác giả của nhiều cuốn sách học tiếng Trung mà còn là người có niềm đam mê sâu sắc với các trò chơi trí tuệ. Cuốn sách này là kết quả của sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn về tiếng Trung và tình yêu đối với cờ vua và cờ tướng.
“Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng” của Nguyễn Minh Vũ hứa hẹn sẽ là một công cụ học tập thú vị và bổ ích cho những ai muốn kết hợp việc học tiếng Trung với niềm đam mê trí tuệ của mình. Chúc bạn có những giờ học tập thật thú vị và hiệu quả với cuốn sách này!
Những điểm nổi bật của cuốn sách
Tích hợp kiến thức đa dạng: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn mở rộng kiến thức của người học về các chiến thuật và luật chơi trong cờ vua và cờ tướng. Điều này giúp người đọc không chỉ hiểu và sử dụng từ vựng mà còn làm quen với các khái niệm cơ bản của trò chơi trí tuệ này.
Thiết kế hình ảnh sinh động: Sách được thiết kế với nhiều hình ảnh minh họa rõ ràng, giúp người học dễ dàng hình dung các khái niệm và từ vựng mới. Những sơ đồ, bảng từ vựng và các ví dụ trực quan làm cho việc học trở nên dễ tiếp cận và thú vị hơn.
Phương pháp học tập hiệu quả: Tác giả đã áp dụng phương pháp học từ vựng dựa trên ngữ cảnh và thực hành, giúp người học không chỉ nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và trong trò chơi. Các bài tập và bài kiểm tra được thiết kế để củng cố và kiểm tra sự hiểu biết của người học.
Hỗ trợ học trực tuyến: Cuốn sách cũng cung cấp các tài nguyên học trực tuyến bổ sung như video hướng dẫn và bài tập tương tác, giúp người học có thêm cơ hội để luyện tập và làm quen với từ vựng trong môi trường thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ khuyến khích người đọc nên kết hợp việc học từ vựng với việc thực hành chơi cờ vua và cờ tướng. Việc áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế không chỉ giúp cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng chiến thuật trong trò chơi. Đồng thời, việc tham gia vào các câu lạc bộ cờ hoặc nhóm học tiếng Trung có thể tạo cơ hội để thực hành và trao đổi với những người có cùng sở thích.
Nhiều học viên và độc giả đã nhận xét tích cực về cuốn sách. Họ đánh giá cao cách tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp giữa việc học ngôn ngữ và đam mê cờ vua, cho rằng đây là một phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả. Cuốn sách không chỉ giúp họ mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo thêm động lực để học tiếng Trung qua những hoạt động yêu thích.
“Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng” là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn kết hợp việc học tiếng Trung với sở thích chơi cờ vua và cờ tướng. Với nội dung phong phú, thiết kế trực quan và phương pháp học tập hiệu quả, cuốn sách hứa hẹn sẽ mang lại nhiều giá trị cho người đọc. Hãy khám phá cuốn sách này để mở rộng kiến thức ngôn ngữ và nâng cao kỹ năng trí tuệ của bạn ngay hôm nay!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng
STT | Từ vựng tiếng Trung Cờ Vua Cờ Tướng – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 棋子 (qízǐ) – Quân cờ |
2 | 棋盘 (qípán) – Bàn cờ |
3 | 象棋 (xiàngqí) – Cờ tướng |
4 | 国际象棋 (guójì xiàngqí) – Cờ vua |
5 | 围棋 (wéiqí) – Cờ vây |
6 | 跳棋 (tiàoqí) – Cờ nhảy |
7 | 五子棋 (wǔzǐqí) – Cờ caro (cờ năm quân) |
8 | 将军 (jiāngjūn) – Chiếu tướng |
9 | 棋局 (qíjú) – Ván cờ |
10 | 残局 (cánjú) – Tàn cuộc |
11 | 开局 (kāijú) – Khai cuộc |
12 | 中局 (zhōngjú) – Trung cuộc |
13 | 车 (chē) – Xe (quân cờ tướng) |
14 | 马 (mǎ) – Mã (quân cờ tướng) |
15 | 象 (xiàng) – Tượng (quân cờ tướng) |
16 | 炮 (pào) – Pháo (quân cờ tướng) |
17 | 士 (shì) – Sĩ (quân cờ tướng) |
18 | 卒 (zú) – Tốt (quân cờ tướng) |
19 | 兵 (bīng) – Tốt (quân cờ vua) |
20 | 国王 (guówáng) – Vua (cờ vua) |
21 | 后 (hòu) – Hậu (cờ vua) |
22 | 主教 (zhǔjiào) – Tượng (cờ vua) |
23 | 骑士 (qíshì) – Mã (cờ vua) |
24 | 城堡 (chéngbǎo) – Xe (cờ vua) |
25 | 悔棋 (huǐqí) – Xin đi lại |
26 | 棋艺 (qíyì) – Kỹ năng chơi cờ |
27 | 棋手 (qíshǒu) – Kỳ thủ |
28 | 对局 (duìjú) – Trận đấu cờ |
29 | 布局 (bùjú) – Bố cục cờ |
30 | 对弈 (duìyì) – Đối cờ, đánh cờ |
31 | 弃子 (qìzǐ) – Bỏ quân |
32 | 防守 (fángshǒu) – Phòng thủ |
33 | 进攻 (jìngōng) – Tấn công |
34 | 平局 (píngjú) – Hòa cờ |
35 | 胜负 (shèngfù) – Thắng thua |
36 | 棋谱 (qípǔ) – Kỳ phổ (sách hoặc bản ghi nước cờ) |
37 | 胜局 (shèngjú) – Ván thắng |
38 | 败局 (bàijú) – Ván thua |
39 | 进展 (jìnzhǎn) – Tiến triển (trong ván cờ) |
40 | 定式 (dìngshì) – Định thức (nước cờ đã định) |
41 | 变招 (biànzhāo) – Thay đổi nước cờ |
42 | 破局 (pòjú) – Phá thế cờ |
43 | 反击 (fǎnjī) – Phản công |
44 | 招法 (zhāofǎ) – Nước đi |
45 | 退棋 (tuìqí) – Rút quân |
46 | 先手 (xiānshǒu) – Nước tiên, đi trước |
47 | 后手 (hòushǒu) – Nước hậu, đi sau |
48 | 王车易位 (wáng chē yìwèi) – Nhập thành (cờ vua) |
49 | 象眼 (xiàngyǎn) – Mắt tượng (cờ tướng) |
50 | 楚河汉界 (Chǔ hé Hàn jiè) – Sông Sở Hán (vạch chia bàn cờ tướng) |
51 | 双杀 (shuāngshā) – Song sát (chiếu tướng bằng hai quân) |
52 | 连将 (liánjiāng) – Liên chiếu (chiếu tướng liên tiếp) |
53 | 捉双 (zhuōshuāng) – Bắt đôi |
54 | 闷宫 (mèngōng) – Bó buồng (vua bị giới hạn di chuyển) |
55 | 绝杀 (juéshā) – Tuyệt sát (chiếu hết không thể đỡ) |
56 | 禁手 (jìnshǒu) – Nước cấm |
57 | 死局 (sǐjú) – Thế cờ chết |
58 | 定局 (dìngjú) – Thế cờ cố định |
59 | 势均力敌 (shì jūn lì dí) – Thế cân bằng, ngang tài ngang sức |
60 | 解围 (jiěwéi) – Giải vây |
61 | 先行者 (xiānxíngzhě) – Người đi trước |
62 | 后行者 (hòuxíngzhě) – Người đi sau |
63 | 禁区 (jìnqū) – Khu vực cấm |
64 | 残局分析 (cánjú fēnxī) – Phân tích tàn cuộc |
65 | 棋迷 (qímí) – Người mê cờ |
66 | 棋坛 (qítán) – Giới cờ |
67 | 大局观 (dàjúguān) – Tầm nhìn tổng quan ván cờ |
68 | 战术 (zhànshù) – Chiến thuật |
69 | 战略 (zhànlüè) – Chiến lược |
70 | 布局陷阱 (bùjú xiànjǐng) – Bẫy khai cuộc |
71 | 弃车保帅 (qì chē bǎo shuài) – Bỏ xe giữ tướng (cờ tướng) |
72 | 马后炮 (mǎhòupào) – Mã hậu pháo (chiêu phản công sau khi bỏ lỡ cơ hội) |
73 | 单车破卒 (dānchē pò zú) – Xe phá tốt đơn độc |
74 | 兑子 (duìzǐ) – Đổi quân |
75 | 兑车 (duìchē) – Đổi xe |
76 | 飞象 (fēixiàng) – Bay tượng (nước đi của tượng trong cờ tướng) |
77 | 长考 (chángkǎo) – Suy nghĩ lâu |
78 | 快棋 (kuàiqí) – Cờ nhanh |
79 | 慢棋 (mànqí) – Cờ chậm |
80 | 盲棋 (mángqí) – Cờ mù (đánh cờ mà không nhìn bàn cờ) |
81 | 走棋 (zǒuqí) – Đi cờ |
82 | 应对 (yìngduì) – Ứng đối (phản ứng nước cờ) |
83 | 捉王 (zhuōwáng) – Bắt vua (cờ vua) |
84 | 妙手 (miàoshǒu) – Nước đi hay |
85 | 昏招 (hūnzhāo) – Nước đi dở |
86 | 困局 (kùnjú) – Thế khó |
87 | 双象归心 (shuāngxiàng guīxīn) – Hai tượng trở về (cờ tướng) |
88 | 将死 (jiāngsǐ) – Chiếu hết (cờ vua) |
89 | 死局 (sǐjú) – Cục diện đã thua |
90 | 迷局 (míjú) – Thế cờ bí |
91 | 起手式 (qǐshǒushì) – Nước mở màn |
92 | 交换 (jiāohuàn) – Trao đổi quân cờ |
93 | 牵制 (qiānzhì) – Kiềm chế (giữ chân quân cờ đối thủ) |
94 | 进军 (jìnjūn) – Tiến quân |
95 | 败招 (bàizhāo) – Nước đi thua |
96 | 棋风 (qífēng) – Phong cách chơi cờ |
97 | 速战速决 (sùzhàn sùjué) – Chiến nhanh, thắng nhanh |
98 | 持久战 (chíjiǔzhàn) – Cuộc chiến kéo dài |
99 | 攻防战 (gōngfángzhàn) – Chiến đấu tấn công và phòng thủ |
100 | 棋钟 (qízhōng) – Đồng hồ cờ |
101 | 弃卒保车 (qì zú bǎo chē) – Bỏ tốt giữ xe |
102 | 引车炮 (yǐn chē pào) – Dẫn xe pháo (cờ tướng) |
103 | 残局演练 (cánjú yǎnliàn) – Diễn tập tàn cuộc |
104 | 象眼固守 (xiàng yǎn gùshǒu) – Giữ vững mắt tượng |
105 | 局势逆转 (júshì nìzhuǎn) – Đảo ngược cục diện |
106 | 象走田字 (xiàng zǒu tiánzì) – Tượng đi chữ điền (cờ tướng) |
107 | 马走日字 (mǎ zǒu rìzì) – Mã đi chữ nhật (cờ tướng) |
108 | 杀棋 (shāqí) – Nước cờ sát |
109 | 逼和 (bīhé) – Ép hòa |
110 | 下风 (xiàfēng) – Thế yếu |
111 | 上风 (shàngfēng) – Thế mạnh |
112 | 互换棋子 (hùhuàn qízǐ) – Đổi quân cờ |
113 | 弃子战术 (qìzǐ zhànshù) – Chiến thuật bỏ quân |
114 | 杀招 (shāzhāo) – Nước chiếu tướng |
115 | 退让 (tuìràng) – Nhường nước |
116 | 中盘战 (zhōngpán zhàn) – Chiến đấu giữa ván |
117 | 残局高手 (cánjú gāoshǒu) – Cao thủ tàn cuộc |
118 | 棋类运动 (qílèi yùndòng) – Môn thể thao cờ |
119 | 胜负手 (shèngfùshǒu) – Nước quyết định thắng thua |
120 | 走错棋 (zǒucuò qí) – Đi sai nước |
121 | 防守者 (fángshǒuzhě) – Người phòng thủ |
122 | 攻棋 (gōngqí) – Tấn công trong cờ |
123 | 守棋 (shǒuqí) – Phòng thủ trong cờ |
124 | 棋力 (qílì) – Sức cờ |
125 | 棋艺比赛 (qíyì bǐsài) – Cuộc thi đấu cờ |
126 | 战局 (zhànjú) – Cuộc chiến trên bàn cờ |
127 | 棋道 (qídào) – Đạo chơi cờ |
128 | 步步为营 (bùbù wéiyíng) – Từng bước chắc chắn |
129 | 绝境 (juéjìng) – Thế cờ tuyệt vọng |
130 | 陷阱棋 (xiànjǐng qí) – Nước cờ bẫy |
131 | 抢攻 (qiǎnggōng) – Tấn công nhanh |
132 | 牵制战术 (qiānzhì zhànshù) – Chiến thuật kiềm chế |
133 | 陷入困境 (xiànrù kùnjìng) – Rơi vào thế khó |
134 | 反转局面 (fǎnzhuǎn júmiàn) – Đảo ngược thế cờ |
135 | 飞刀 (fēidāo) – Nước bất ngờ (chiêu bất ngờ) |
136 | 中炮 (zhōngpào) – Pháo trung lộ (cờ tướng) |
137 | 边马 (biānmǎ) – Mã biên |
138 | 空头炮 (kōngtóu pào) – Pháo đầu không tướng |
139 | 铁门栓 (tiěménshuān) – Chiến thuật then cửa sắt |
140 | 卧槽马 (wòcáo mǎ) – Mã nằm đáy |
141 | 底线战术 (dǐxiàn zhànshù) – Chiến thuật đánh đáy |
142 | 打通防线 (dǎtōng fángxiàn) – Phá vỡ hàng phòng ngự |
143 | 定式布局 (dìngshì bùjú) – Khai cuộc định thức |
144 | 乱局 (luànjú) – Thế cờ rối |
145 | 逼迫 (bīpò) – Ép đối thủ |
146 | 棋手等级 (qíshǒu děngjí) – Cấp bậc kỳ thủ |
147 | 局势分析 (júshì fēnxī) – Phân tích thế trận |
148 | 残局胜利 (cánjú shènglì) – Chiến thắng tàn cuộc |
149 | 定盘 (dìngpán) – Định cuộc (xác định kết quả ván cờ) |
150 | 弃车攻马 (qì chē gōng mǎ) – Bỏ xe để tấn công mã |
151 | 残局大师 (cánjú dàshī) – Đại sư tàn cuộc |
152 | 抢占要地 (qiǎngzhàn yàodì) – Chiếm giữ điểm quan trọng |
153 | 调兵遣将 (diàobīng qiǎn jiàng) – Điều quân khiển tướng |
154 | 空城计 (kōngchéngjì) – Kế không thành (chiến thuật dùng quân giả) |
155 | 车轮战 (chēlúnzhàn) – Trận đánh vòng |
156 | 反攻策略 (fǎngōng cèlüè) – Chiến lược phản công |
157 | 双车夹击 (shuāngchē jiājī) – Hai xe tấn công kẹp |
158 | 马跳边线 (mǎ tiào biānxiàn) – Mã nhảy biên |
159 | 将帅对决 (jiàng shuài duìjué) – Cuộc đối đầu giữa tướng |
160 | 马后炮战术 (mǎ hòu pào zhànshù) – Chiến thuật mã hậu pháo |
161 | 绝杀战术 (juéshā zhànshù) – Chiến thuật tuyệt sát |
162 | 棋局设计 (qíjú shèjì) – Thiết kế ván cờ |
163 | 弃马求胜 (qì mǎ qiú shèng) – Bỏ mã để thắng |
164 | 兑马 (duìmǎ) – Đổi mã |
165 | 三步成将 (sānbù chéng jiàng) – Ba bước thành tướng |
166 | 棋盘格局 (qípán géjú) – Cấu trúc bàn cờ |
167 | 进退有度 (jìntuì yǒu dù) – Tiến lui có chừng mực |
168 | 巧妙脱险 (qiǎomiào tuōxiǎn) – Thoát hiểm khéo léo |
169 | 残局化解 (cánjú huàjiě) – Hóa giải tàn cuộc |
170 | 残局平局 (cánjú píngjú) – Tàn cuộc hòa cờ |
171 | 残局必胜 (cánjú bìshèng) – Tàn cuộc chắc thắng |
172 | 双象归心 (shuāngxiàng guīxīn) – Song tượng quy tâm (chiến thuật cờ tướng) |
173 | 巧取胜利 (qiǎoqǔ shènglì) – Giành chiến thắng khéo léo |
174 | 占领要塞 (zhànlǐng yàosài) – Chiếm lĩnh thành trì |
175 | 棋中战术 (qízhōng zhànshù) – Chiến thuật trong cờ |
176 | 弃炮保车 (qì pào bǎo chē) – Bỏ pháo giữ xe |
177 | 棋局逆转 (qíjú nìzhuǎn) – Lật ngược ván cờ |
178 | 战局胶着 (zhànjú jiāozhuó) – Cục diện bế tắc |
179 | 进攻突破 (jìngōng tūpò) – Tấn công đột phá |
180 | 防守反击 (fángshǒu fǎnjī) – Phòng thủ phản công |
181 | 弃象保帅 (qì xiàng bǎo shuài) – Bỏ tượng giữ tướng |
182 | 双车对阵 (shuāngchē duìzhèn) – Hai xe đối đầu |
183 | 错失良机 (cuòshī liángjī) – Bỏ lỡ cơ hội |
184 | 中路进攻 (zhōnglù jìngōng) – Tấn công trung lộ |
185 | 边路防守 (biānlù fángshǒu) – Phòng thủ biên |
186 | 决胜局 (juéshèngjú) – Ván quyết định |
187 | 双马齐飞 (shuāngmǎ qífēi) – Song mã đồng hành |
188 | 攻守平衡 (gōngshǒu pínghéng) – Cân bằng tấn công và phòng thủ |
189 | 防御策略 (fángyù cèlüè) – Chiến lược phòng thủ |
190 | 先发制人 (xiānfā zhìrén) – Ra tay trước để chế ngự đối thủ |
191 | 步步紧逼 (bùbù jǐnbī) – Từng bước dồn ép |
192 | 捉双象 (zhuō shuāngxiàng) – Bắt đôi tượng |
193 | 兵不厌诈 (bīng bù yàn zhà) – Binh không chê dùng mưu |
194 | 运筹帷幄 (yùnchóu wéiwò) – Bày mưu tính kế |
195 | 棋局陷入僵局 (qíjú xiànrù jiāngjú) – Ván cờ rơi vào bế tắc |
196 | 巧妙闪避 (qiǎomiào shǎnbì) – Né tránh khéo léo |
197 | 士气高涨 (shìqì gāozhǎng) – Sĩ khí lên cao |
198 | 暗中布局 (ànzhōng bùjú) – Bố trí ngầm |
199 | 棋逢对手 (qíféng duìshǒu) – Kỳ phùng địch thủ |
200 | 大获全胜 (dàhuò quánshèng) – Đại thắng |
201 | 车马炮三杀 (chē mǎ pào sān shā) – Xe mã pháo tam sát |
202 | 王车易位 (wáng chē yìwèi) – Vua và xe đổi vị trí (cờ vua) |
203 | 弃兵取胜 (qì bīng qǔ shèng) – Bỏ tốt để thắng |
204 | 连环马 (liánhuán mǎ) – Mã liên hoàn |
205 | 天元位 (tiānyuán wèi) – Vị trí trung tâm bàn cờ |
206 | 斗智斗勇 (dòuzhì dòuyǒng) – Đấu trí đấu dũng |
207 | 象棋高手 (xiàngqí gāoshǒu) – Cao thủ cờ tướng |
208 | 错综复杂 (cuòzōng fùzá) – Cục diện phức tạp |
209 | 棋风灵活 (qífēng línghuó) – Phong cách chơi cờ linh hoạt |
210 | 棋局拆解 (qíjú chāijiě) – Phân tích ván cờ |
211 | 车马合璧 (chē mǎ hébì) – Sự kết hợp xe và mã |
212 | 马踏飞燕 (mǎtà fēiyàn) – Mã đạp phi yến |
213 | 见缝插针 (jiànfèng chāzhēn) – Tìm kẽ hở để tấn công |
214 | 弃马救将 (qì mǎ jiù jiàng) – Bỏ mã cứu tướng |
215 | 车轮战术 (chēlún zhànshù) – Chiến thuật xoay vòng |
216 | 弃象攻城 (qì xiàng gōngchéng) – Bỏ tượng tấn công thành |
217 | 强攻猛打 (qiánggōng měngdǎ) – Tấn công mạnh mẽ |
218 | 捉将破阵 (zhuō jiàng pòzhèn) – Bắt tướng phá trận |
219 | 步步紧逼 (bùbù jǐnbī) – Từng bước ép sát |
220 | 象眼空虚 (xiàng yǎn kōngxū) – Mắt tượng trống rỗng |
221 | 象步缓慢 (xiàng bù huǎnmàn) – Nước đi của tượng chậm chạp |
222 | 马不停蹄 (mǎbù tíngtí) – Mã không ngừng di chuyển |
223 | 对弈高手 (duìyì gāoshǒu) – Cao thủ đấu cờ |
224 | 一路连胜 (yīlù liánshèng) – Chuỗi thắng liên tiếp |
225 | 无懈可击 (wúxiè kějī) – Không có điểm yếu, không thể công phá |
226 | 车马炮联动 (chē mǎ pào liándòng) – Xe mã pháo liên động |
227 | 声东击西 (shēngdōng jīxī) – Tấn công đánh lạc hướng |
228 | 守卫要塞 (shǒuwèi yàosài) – Bảo vệ thành trì |
229 | 拆除防线 (chāichú fángxiàn) – Phá bỏ phòng thủ |
230 | 直捣黄龙 (zhídǎo huánglóng) – Đánh thẳng vào trung tâm |
231 | 马失前蹄 (mǎ shī qiántí) – Mã bị trượt chân |
232 | 破釜沉舟 (pòfǔ chénzhōu) – Quyết chí không lùi |
233 | 深谋远虑 (shēnmóu yuǎnlǜ) – Tính toán xa rộng |
234 | 反间计 (fǎnjiàn jì) – Kế ly gián |
235 | 先锋兵 (xiānfēng bīng) – Quân tiên phong |
236 | 后防稳固 (hòufáng wěngù) – Phòng thủ vững chắc |
237 | 全军覆没 (quánjūn fùmò) – Toàn quân bị tiêu diệt |
238 | 步兵推进 (bùbīng tuījìn) – Tốt tiến lên |
239 | 卒子过河 (zúzi guòhé) – Tốt qua sông |
240 | 困兽犹斗 (kùnshòu yóudòu) – Thế cờ dồn ép nhưng vẫn đấu tranh |
241 | 剑拔弩张 (jiànbá nǔzhāng) – Căng thẳng trước trận đánh |
242 | 突袭 (tūxí) – Tấn công bất ngờ |
243 | 阵型变化 (zhènxíng biànhuà) – Thay đổi trận hình |
244 | 巧妙破解 (qiǎomiào pòjiě) – Hóa giải khéo léo |
245 | 防守严密 (fángshǒu yánmì) – Phòng thủ nghiêm ngặt |
246 | 兵临城下 (bīng lín chéng xià) – Quân địch đã đến chân thành |
247 | 旗开得胜 (qíkāi déshèng) – Mở cờ thắng lớn |
248 | 一举定乾坤 (yījǔ dìng qiánkūn) – Một nước cờ quyết định cục diện |
249 | 棋类策略 (qílèi cèlüè) – Chiến lược chơi cờ |
250 | 棋盘变化 (qípán biànhuà) – Thay đổi trên bàn cờ |
251 | 王车易位 (wáng chē yìwèi) – Đổi vị trí vua và xe (cờ vua) |
252 | 死棋 (sǐqí) – Cờ chết (không còn cơ hội thắng) |
253 | 空中棋 (kōngzhōng qí) – Cờ trên không (tình thế bất ngờ) |
254 | 变化莫测 (biànhuà mòcè) – Thay đổi không lường trước |
255 | 棋局如战场 (qíjú rú zhànchǎng) – Ván cờ như chiến trường |
256 | 防守漏洞 (fángshǒu lòudòng) – Khe hở phòng thủ |
257 | 棋艺超群 (qíyì chāoqún) – Kỹ thuật cờ xuất sắc |
258 | 一着不慎 (yī zhuó bù shèn) – Một nước đi sơ sảy |
259 | 稳扎稳打 (wěn zhā wěn dǎ) – Cẩn thận từng bước |
260 | 高人一筹 (gāorén yīchóu) – Hơn người một bậc |
261 | 巧妙布局 (qiǎomiào bùjú) – Bố trí khéo léo |
262 | 棋盘高手 (qípán gāoshǒu) – Cao thủ trên bàn cờ |
263 | 智勇双全 (zhìyǒng shuāngquán) – Thông minh và dũng cảm |
264 | 合纵连横 (hézòng liánhéng) – Kết hợp liên kết (chiến lược phối hợp) |
265 | 调兵遣将 (diàobīng qiǎn jiàng) – Điều động quân tướng |
266 | 一举成名 (yījǔ chéngmíng) – Một hành động nổi tiếng |
267 | 棋逢敌手 (qíféng díshǒu) – Kỳ phùng địch thủ |
268 | 局势逆转 (júshì nìzhuǎn) – Cục diện đảo ngược |
269 | 巧妙布置 (qiǎomiào bùzhì) – Bố trí khéo léo |
270 | 持棋不放 (chí qí bù fàng) – Giữ vững thế cờ |
271 | 棋中生计 (qízhōng shēngjì) – Cách kiếm sống qua cờ |
272 | 排兵布阵 (páibīng bùzhèn) – Sắp xếp quân lính |
273 | 棋盘上的斗争 (qípán shàng de dòuzhēng) – Cuộc đấu tranh trên bàn cờ |
274 | 猛攻 (měnggōng) – Tấn công dữ dội |
275 | 棋局困境 (qíjú kùnjìng) – Thế cờ khó khăn |
276 | 智谋 (zhìmóu) – Trí mưu |
277 | 机智应对 (jīzhì yìngduì) – Ứng phó thông minh |
278 | 车马炮齐发 (chē mǎ pào qí fā) – Xe mã pháo đồng loạt tấn công |
279 | 破绽 (pòzhàn) – Kẽ hở |
280 | 逆袭 (nìxí) – Phản công, lật ngược tình thế |
281 | 棋势如虹 (qí shì rú hóng) – Thế cờ mạnh mẽ như cầu vồng |
282 | 步步为营 (bùbù wéiyíng) – Từng bước bảo vệ |
283 | 杀招 (shāzhāo) – Nước cờ sát |
284 | 棋盘风云 (qípán fēngyún) – Cục diện biến đổi trên bàn cờ |
285 | 占领高地 (zhànlǐng gāodì) – Chiếm lĩnh điểm cao |
286 | 不留余地 (bù liú yúdì) – Không để lại không gian |
287 | 棋局困境 (qíjú kùnjìng) – Tình huống khó khăn trên bàn cờ |
288 | 反败为胜 (fǎn bài wéi shèng) – Lật ngược tình thế từ thua thành thắng |
289 | 全盘皆输 (quánpán jiē shū) – Toàn bộ ván cờ thất bại |
290 | 兵行险着 (bīng xíng xiǎn zhuó) – Tốt đi nước hiểm |
291 | 棋艺精湛 (qíyì jīngzhàn) – Kỹ thuật cờ tinh tế |
292 | 棋局胶着 (qíjú jiāozhuó) – Cục diện bế tắc |
293 | 策略布局 (cèlüè bùjú) – Bố trí chiến lược |
294 | 巧妙运筹 (qiǎomiào yùnchóu) – Sử dụng mưu mẹo khéo léo |
295 | 以逸待劳 (yǐ yì dài láo) – Lợi dụng sức mạnh đối phương để chiến thắng |
296 | 象棋布局 (xiàngqí bùjú) – Bố trí trong cờ tướng |
297 | 棋局开局 (qíjú kāijú) – Khai cuộc ván cờ |
298 | 车马连击 (chē mǎ liánjī) – Xe mã liên kích |
299 | 稳中求胜 (wěn zhōng qiú shèng) – Tìm kiếm chiến thắng trong sự ổn định |
300 | 棋局对抗 (qíjú duìkàng) – Đối kháng trong ván cờ |
301 | 悬而未决 (xuán ér wèi jué) – Còn lơ lửng, chưa quyết định |
302 | 兵员配置 (bīngyuán pèizhì) – Sắp xếp quân lính |
303 | 策马奔腾 (cè mǎ bēnténg) – Mã phi nước đại |
304 | 棋局紧张 (qíjú jǐnzhāng) – Cục diện căng thẳng |
305 | 纵横捭阖 (zònghéng bǎihé) – Kế sách liên kết và phân chia |
306 | 巧妙调动 (qiǎomiào diàodòng) – Di chuyển khéo léo |
307 | 形势严峻 (xíngshì yánjùn) – Tình thế nghiêm trọng |
308 | 棋局解析 (qíjú jiěxī) – Phân tích ván cờ |
309 | 进攻战术 (jìngōng zhànshù) – Chiến thuật tấn công |
310 | 稳守如磐 (wěn shǒu rú pán) – Phòng thủ vững như tảng đá |
311 | 策马扬鞭 (cè mǎ yángbiān) – Mã chạy, roi vung |
312 | 攻势如虹 (gōngshì rú hóng) – Tấn công mạnh mẽ như cầu vồng |
313 | 一步错步步错 (yībù cuò bùbù cuò) – Một bước sai, từng bước đều sai |
314 | 棋盘战略 (qípán zhànlüè) – Chiến lược trên bàn cờ |
315 | 胜负难料 (shèngfù nán liào) – Kết quả khó đoán |
316 | 前进后退 (qiánjìn hòutuì) – Tiến lùi |
317 | 棋中计算 (qízhōng jìsuàn) – Tính toán trong cờ |
318 | 开局定势 (kāijú dìngshì) – Tình thế khai cuộc |
319 | 棋盘布置 (qípán bùzhì) – Bố trí trên bàn cờ |
320 | 捉敌之机 (zhuō dí zhī jī) – Bắt cơ hội của đối thủ |
321 | 棋局分析 (qíjú fēnxī) – Phân tích ván cờ |
322 | 妙手回春 (miàoshǒu huíchūn) – Bàn tay khéo léo hồi sinh tình thế |
323 | 棋艺高超 (qíyì gāochāo) – Kỹ thuật chơi cờ xuất sắc |
324 | 周密部署 (zhōumì bùshǔ) – Triển khai kế hoạch chặt chẽ |
325 | 权衡利弊 (quánhéng lìbì) – Cân nhắc lợi hại |
326 | 棋中陷阱 (qízhōng xiànjǐng) – Cạm bẫy trong cờ |
327 | 双兵直捣 (shuāng bīng zhídǎo) – Hai quân tấn công trực tiếp |
328 | 车马炮联手 (chē mǎ pào liánshǒu) – Xe mã pháo hợp tác |
329 | 巧妙反击 (qiǎomiào fǎnjī) – Phản công khéo léo |
330 | 棋盘布局 (qípán bùjú) – Bố trí trên bàn cờ |
331 | 穷追猛打 (qióng zhuī měng dǎ) – Đuổi sát và tấn công mãnh liệt |
332 | 棋盘全景 (qípán quánjǐng) – Toàn cảnh bàn cờ |
333 | 布局严谨 (bùjú yánjǐn) – Bố trí chặt chẽ |
334 | 棋局演变 (qíjú yǎnbiàn) – Diễn biến ván cờ |
335 | 撤退策略 (chètuì cèlüè) – Chiến lược rút lui |
336 | 占据主动 (zhànjù zhǔdòng) – Chiếm ưu thế chủ động |
337 | 棋盘势均力敌 (qípán shì jūn lì dí) – Cục diện bàn cờ cân bằng |
338 | 精心策划 (jīngxīn cèhuà) – Kế hoạch tỉ mỉ |
339 | 兵行险招 (bīng xíng xiǎn zhāo) – Tốt đi nước cờ hiểm |
340 | 棋局均衡 (qíjú jūnhéng) – Cục diện cân bằng |
341 | 急功近利 (jí gōng jìn lì) – Vội vàng chỉ vì lợi ích trước mắt |
342 | 棋艺高超 (qíyì gāochāo) – Kỹ thuật cờ xuất sắc |
343 | 合围包抄 (hé wéi bāochāo) – Bao vây kết hợp |
344 | 棋局翻盘 (qíjú fān pán) – Lật ngược cục diện |
345 | 气势如虹 (qìshì rú hóng) – Thế tấn công mạnh mẽ |
346 | 坚守阵地 (jiānshǒu zhèndì) – Giữ vững trận địa |
347 | 随机应变 (suíjī yìngbiàn) – Ứng biến linh hoạt |
348 | 急中生智 (jí zhōng shēng zhì) – Tạo ra trí tuệ trong tình thế khẩn cấp |
349 | 攻防转换 (gōngfáng zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi giữa tấn công và phòng thủ |
350 | 错综复杂 (cuòzōng fùzá) – Phức tạp, rối rắm |
351 | 局面严峻 (júmiàn yánjùn) – Tình thế nghiêm trọng |
352 | 战术调整 (zhànshù tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến thuật |
353 | 棋力对比 (qílì duìbǐ) – So sánh kỹ năng cờ |
354 | 兵贵神速 (bīng guì shénsù) – Quân đội quý tốc độ |
355 | 势不可挡 (shì bùkě dǎng) – Thế không thể cản trở |
356 | 攻其不备 (gōng qí bù bèi) – Tấn công vào điểm yếu của đối phương |
357 | 残局难解 (cánjú nán jiě) – Tình thế cuối cùng khó giải |
358 | 逆风翻盘 (nì fēng fān pán) – Lật ngược tình thế khi gặp khó khăn |
359 | 棋局逆转 (qíjú nìzhuǎn) – Cục diện đảo ngược |
360 | 围攻 (wéigōng) – Bao vây tấn công |
361 | 稳定局势 (wěndìng júshì) – Ổn định tình thế |
362 | 力挽狂澜 (lì wǎn kuánglán) – Cứu vãn tình thế nguy cấp |
363 | 战略调整 (zhànlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược |
364 | 出奇制胜 (chū qí zhì shèng) – Đánh bất ngờ để thắng |
365 | 攻心为上 (gōngxīn wéi shàng) – Tấn công vào điểm yếu tâm lý |
366 | 制敌制胜 (zhì dí zhì shèng) – Kiểm soát địch để chiến thắng |
367 | 虚虚实实 (xū xū shí shí) – Thực giả lẫn lộn |
368 | 步步为营 (bùbù wéiyíng) – Từng bước vững chắc |
369 | 防守反击 (fángshǒu fǎnjī) – Phòng thủ và phản công |
370 | 兵分两路 (bīng fēn liǎng lù) – Quân chia làm hai đường |
371 | 快刀斩乱麻 (kuàidāo zhǎn luànmá) – Giải quyết vấn đề một cách dứt khoát |
372 | 棋如战场 (qí rú zhànchǎng) – Cờ như chiến trường |
373 | 巧妙运用 (qiǎomiào yùnyòng) – Sử dụng khéo léo |
374 | 权谋之计 (quánmóu zhī jì) – Kế sách mưu lược |
375 | 棋局清晰 (qíjú qīngxī) – Cục diện rõ ràng |
376 | 疑兵之计 (yí bīng zhī jì) – Kế sách nghi binh |
377 | 战略计划 (zhànlüè jìhuà) – Kế hoạch chiến lược |
378 | 巧妙回旋 (qiǎomiào huíxuán) – Đảo ngược khéo léo |
379 | 棋路艰难 (qílù jiānnán) – Con đường cờ khó khăn |
380 | 棋力相当 (qílì xiāngdāng) – Kỹ năng cờ ngang nhau |
381 | 棋局复杂 (qíjú fùzá) – Cục diện phức tạp |
382 | 战略意图 (zhànlüè yìtú) – Ý định chiến lược |
383 | 智者千虑 (zhìzhě qiān lǜ) – Người trí thức tính toán kỹ càng |
384 | 棋局干扰 (qíjú gānrǎo) – Gây rối trong ván cờ |
385 | 局势分析 (júshì fēnxī) – Phân tích tình thế |
386 | 兵员调动 (bīngyuán diàodòng) – Điều động quân lính |
387 | 敌强我弱 (dí qiáng wǒ ruò) – Địch mạnh ta yếu |
388 | 棋盘控制 (qípán kòngzhì) – Kiểm soát bàn cờ |
389 | 进退维谷 (jìntuì wéigǔ) – Tiến thoái lưỡng nan |
390 | 棋艺高人 (qíyì gāorén) – Cao thủ cờ |
391 | 全局把握 (quánjú bǎwò) – Nắm bắt toàn cục |
392 | 迅速决策 (xùnsù juécè) – Quyết định nhanh chóng |
393 | 巧妙反制 (qiǎomiào fǎnzhì) – Phản chế khéo léo |
394 | 巧妙利用 (qiǎomiào lìyòng) – Tận dụng khéo léo |
395 | 棋盘局势 (qípán júshì) – Tình hình trên bàn cờ |
396 | 全力以赴 (quánlì yǐ fù) – Dồn toàn lực |
397 | 盘中博弈 (pán zhōng bóyì) – Đấu trí trên bàn cờ |
398 | 棋盘演绎 (qípán yǎn yì) – Diễn biến trên bàn cờ |
399 | 布局精妙 (bùjú jīngmiào) – Bố trí tinh xảo |
400 | 进攻线路 (jìngōng xiànlù) – Tuyến tấn công |
401 | 控制棋局 (kòngzhì qíjú) – Kiểm soát cục diện ván cờ |
402 | 反击战术 (fǎnjī zhànshù) – Chiến thuật phản công |
403 | 筹码分配 (chóumǎ fēnpèi) – Phân phối quân cờ |
404 | 战局复杂 (zhànjú fùzá) – Tình thế chiến đấu phức tạp |
405 | 棋路多变 (qílù duōbiàn) – Con đường cờ thay đổi liên tục |
406 | 棋盘战局 (qípán zhànjú) – Tình hình chiến đấu trên bàn cờ |
407 | 难以预测 (nányǐ yùcè) – Khó dự đoán |
408 | 进退两难 (jìntuì liǎngnán) – Tiến thoái lưỡng nan |
409 | 巧妙布阵 (qiǎomiào bùzhèn) – Bố trí trận địa khéo léo |
410 | 局势发展 (júshì fāzhǎn) – Phát triển tình thế |
411 | 棋盘战术 (qípán zhànshù) – Chiến thuật trên bàn cờ |
412 | 夺取优势 (duóqǔ yōushì) – Chiếm ưu thế |
413 | 策略运用 (cèlüè yùnyòng) – Sử dụng chiến lược |
414 | 精准计算 (jīngzhǔn jìsuàn) – Tính toán chính xác |
415 | 棋局推演 (qíjú tuīyǎn) – Dự đoán diễn biến ván cờ |
416 | 陷入困境 (xiànrù kùnjìng) – Rơi vào tình thế khó khăn |
417 | 全盘操控 (quánpán cāokòng) – Điều khiển toàn bộ ván cờ |
418 | 棋盘预判 (qípán yùpàn) – Dự đoán tình hình trên bàn cờ |
419 | 进攻策略 (jìngōng cèlüè) – Chiến lược tấn công |
420 | 战术变化 (zhànshù biànhuà) – Thay đổi chiến thuật |
421 | 决策过程 (juécè guòchéng) – Quy trình quyết định |
422 | 残局分析 (cánjú fēnxī) – Phân tích tình thế cuối cùng |
423 | 巧妙设局 (qiǎomiào shèjú) – Đặt bẫy khéo léo |
424 | 棋盘控制力 (qípán kòngzhì lì) – Khả năng kiểm soát bàn cờ |
425 | 攻防平衡 (gōngfáng pínghéng) – Cân bằng giữa tấn công và phòng thủ |
426 | 局面僵持 (júmiàn jiāngchí) – Cục diện bế tắc |
427 | 破局之策 (pòjú zhī cè) – Kế sách phá vỡ cục diện |
428 | 快速决断 (kuàisù juéduàn) – Quyết định nhanh chóng |
429 | 棋局战略 (qíjú zhànlüè) – Chiến lược ván cờ |
430 | 精确计算 (jīngquè jìsuàn) – Tính toán chính xác |
431 | 巧妙安排 (qiǎomiào ānpái) – Sắp xếp khéo léo |
432 | 心理战术 (xīnlǐ zhànshù) – Chiến thuật tâm lý |
433 | 局势掌握 (júshì zhǎngwò) – Nắm bắt tình thế |
434 | 策略部署 (cèlüè bùshǔ) – Triển khai chiến lược |
435 | 棋盘局面 (qípán júmiàn) – Tình hình trên bàn cờ |
436 | 优劣分析 (yōuliè fēnxī) – Phân tích ưu nhược điểm |
437 | 棋盘发展 (qípán fāzhǎn) – Phát triển cục diện bàn cờ |
438 | 战术策略 (zhànshù cèlüè) – Chiến thuật và chiến lược |
439 | 进攻机会 (jìngōng jīhuì) – Cơ hội tấn công |
440 | 防守反应 (fángshǒu fǎnyìng) – Phản ứng phòng thủ |
441 | 棋盘演变 (qípán yǎnbiàn) – Diễn biến trên bàn cờ |
442 | 敌我态势 (dí wǒ tàishì) – Tình thế đối đầu |
443 | 决策分析 (juécè fēnxī) – Phân tích quyết định |
444 | 棋艺交流 (qíyì jiāoliú) – Trao đổi kỹ thuật cờ |
445 | 局势升级 (júshì shēngjí) – Tình thế gia tăng |
446 | 稳定态势 (wěndìng tàishì) – Tình thế ổn định |
447 | 精妙运筹 (jīngmiào yùnchóu) – Sử dụng mưu mẹo tinh xảo |
448 | 局势评估 (júshì pínggū) – Đánh giá tình thế |
449 | 棋局把控 (qíjú bǎkòng) – Kiểm soát ván cờ |
450 | 进攻目标 (jìngōng mùbiāo) – Mục tiêu tấn công |
451 | 战局分析 (zhànjú fēnxī) – Phân tích tình thế chiến đấu |
452 | 敌人布局 (dírén bùjú) – Bố trí của đối thủ |
453 | 棋盘策略 (qípán cèlüè) – Chiến lược bàn cờ |
454 | 反击策略 (fǎnjī cèlüè) – Chiến lược phản công |
455 | 棋局态势 (qíjú tàishì) – Tình thế ván cờ |
456 | 战术实施 (zhànshù shíshī) – Thực hiện chiến thuật |
457 | 局势掌控 (júshì zhǎngkòng) – Kiểm soát tình thế |
458 | 棋局劣势 (qíjú lièshì) – Nhược điểm trong ván cờ |
459 | 棋局优势 (qíjú yōushì) – Ưu thế trong ván cờ |
460 | 棋盘形势 (qípán xíngshì) – Tình hình trên bàn cờ |
461 | 决定性步骤 (juédìngxìng bùzhòu) – Bước đi quyết định |
462 | 策略调整 (cèlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược |
463 | 战局演绎 (zhànjú yǎnyì) – Diễn biến tình thế chiến đấu |
464 | 棋盘评估 (qípán pínggū) – Đánh giá tình hình bàn cờ |
465 | 逐步推进 (zhúbù tuījìn) – Tiến dần từng bước |
466 | 棋局局限 (qíjú júxiàn) – Giới hạn của ván cờ |
467 | 战术运用 (zhànshù yùnyòng) – Áp dụng chiến thuật |
468 | 全局分析 (quánjú fēnxī) – Phân tích toàn cục |
469 | 精准布局 (jīngzhǔn bùjú) – Bố trí chính xác |
470 | 反制措施 (fǎnzhì cuòshī) – Biện pháp phản chế |
471 | 局势逆转 (júshì nìzhuǎn) – Đảo ngược tình thế |
472 | 棋局规划 (qíjú guīhuà) – Quy hoạch ván cờ |
473 | 防守策略 (fángshǒu cèlüè) – Chiến lược phòng thủ |
474 | 战局发展 (zhànjú fāzhǎn) – Phát triển tình thế chiến đấu |
475 | 策略运用 (cèlüè yùnyòng) – Áp dụng chiến lược |
476 | 突破口 (tūpò kǒu) – Điểm đột phá |
477 | 棋盘形态 (qípán xíngtài) – Hình thái của bàn cờ |
478 | 调整战术 (tiáozhěng zhànshù) – Điều chỉnh chiến thuật |
479 | 进攻方式 (jìngōng fāngshì) – Phương thức tấn công |
480 | 攻击角度 (gōngjī jiǎodù) – Góc tấn công |
481 | 战术规划 (zhànshù guīhuà) – Lập kế hoạch chiến thuật |
482 | 棋盘优势 (qípán yōushì) – Ưu thế trên bàn cờ |
483 | 棋局判断 (qíjú pànduàn) – Đánh giá ván cờ |
484 | 战局转折 (zhànjú zhuǎnzhé) – Chuyển biến trong tình thế chiến đấu |
485 | 棋盘局限 (qípán júxiàn) – Giới hạn của bàn cờ |
486 | 防守要点 (fángshǒu yàodiǎn) – Điểm quan trọng trong phòng thủ |
487 | 战术运用 (zhànshù yùnyòng) – Sử dụng chiến thuật |
488 | 反攻时机 (fǎngōng shíjī) – Thời cơ phản công |
489 | 策略规划 (cèlüè guīhuà) – Lập kế hoạch chiến lược |
490 | 棋局动态 (qíjú dòngtài) – Diễn biến của ván cờ |
491 | 攻防均衡 (gōngfáng jūnhéng) – Cân bằng giữa tấn công và phòng thủ |
492 | 棋盘压力 (qípán yālì) – Áp lực trên bàn cờ |
493 | 棋局主导 (qíjú zhǔdǎo) – Chi phối cục diện ván cờ |
494 | 攻势猛烈 (gōngshì měngliè) – Tấn công mãnh liệt |
495 | 棋盘掌控 (qípán zhǎngkòng) – Kiểm soát bàn cờ |
496 | 战术安排 (zhànshù ānpái) – Sắp xếp chiến thuật |
497 | 棋局形态 (qíjú xíngtài) – Hình thái ván cờ |
498 | 战局紧张 (zhànjú jǐnzhāng) – Tình thế căng thẳng |
499 | 棋艺提高 (qíyì tígāo) – Nâng cao kỹ thuật cờ |
500 | 棋局调控 (qíjú tiáokòng) – Điều chỉnh cục diện ván cờ |
501 | 战略布局 (zhànlüè bùjú) – Bố trí chiến lược |
502 | 棋局变动 (qíjú biàndòng) – Thay đổi trong ván cờ |
503 | 战术部署 (zhànshù bùshǔ) – Triển khai chiến thuật |
504 | 棋盘威胁 (qípán wēixié) – Mối đe dọa trên bàn cờ |
505 | 反攻机会 (fǎngōng jīhuì) – Cơ hội phản công |
506 | 棋局制胜 (qíjú zhìshèng) – Chiến thắng cục diện |
507 | 策略实施 (cèlüè shíshī) – Thực hiện chiến lược |
508 | 棋盘对策 (qípán duìcè) – Đối sách trên bàn cờ |
509 | 进攻力量 (jìngōng lìliàng) – Sức mạnh tấn công |
510 | 防守弱点 (fángshǒu ruòdiǎn) – Điểm yếu phòng thủ |
511 | 棋盘走势 (qípán zǒushì) – Xu hướng của bàn cờ |
512 | 棋局变化 (qíjú biànhuà) – Thay đổi cục diện ván cờ |
513 | 反击机会 (fǎnjī jīhuì) – Cơ hội phản công |
514 | 战术执行 (zhànshù zhíxíng) – Thực hiện chiến thuật |
515 | 棋盘势头 (qípán shìtóu) – Thế trận trên bàn cờ |
516 | 战局演变 (zhànjú yǎnbiàn) – Diễn biến tình thế chiến đấu |
517 | 策略优化 (cèlüè yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến lược |
518 | 棋盘策略 (qípán cèlüè) – Chiến lược trên bàn cờ |
519 | 战术突破 (zhànshù tūpò) – Đột phá chiến thuật |
520 | 棋局形势 (qíjú xíngshì) – Tình hình ván cờ |
521 | 战局动态 (zhànjú dòngtài) – Diễn biến tình thế chiến đấu |
522 | 棋盘设局 (qípán shèjú) – Đặt cục diện trên bàn cờ |
523 | 策略运筹 (cèlüè yùnchóu) – Sử dụng chiến lược |
524 | 进攻计划 (jìngōng jìhuà) – Kế hoạch tấn công |
525 | 棋局调节 (qíjú tiáojié) – Điều chỉnh cục diện ván cờ |
526 | 棋局计算 (qíjú jìsuàn) – Tính toán ván cờ |
527 | 棋盘对抗 (qípán duìkàng) – Đối kháng trên bàn cờ |
528 | 进攻步骤 (jìngōng bùzhòu) – Các bước tấn công |
529 | 局势紧张 (júshì jǐnzhāng) – Tình thế căng thẳng |
530 | 棋局稳固 (qíjú wěngù) – Cục diện ổn định |
531 | 棋盘态势 (qípán tàishì) – Tình thế trên bàn cờ |
532 | 反击时机 (fǎnjī shíjī) – Thời cơ phản công |
533 | 棋局评估 (qíjú pínggū) – Đánh giá ván cờ |
534 | 棋盘主导 (qípán zhǔdǎo) – Chi phối bàn cờ |
535 | 防守措施 (fángshǒu cuòshī) – Biện pháp phòng thủ |
536 | 棋局掌控 (qíjú zhǎngkòng) – Kiểm soát ván cờ |
537 | 攻防调整 (gōngfáng tiáozhěng) – Điều chỉnh giữa tấn công và phòng thủ |
538 | 反击计划 (fǎnjī jìhuà) – Kế hoạch phản công |
539 | 策略安排 (cèlüè ānpái) – Sắp xếp chiến lược |
540 | 棋局控制 (qíjú kòngzhì) – Kiểm soát ván cờ |
541 | 棋局复杂性 (qíjú fùzá xìng) – Tính phức tạp của ván cờ |
542 | 战术掌握 (zhànshù zhǎngwò) – Nắm vững chiến thuật |
543 | 棋盘策略调整 (qípán cèlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược bàn cờ |
544 | 战术分析 (zhànshù fēnxī) – Phân tích chiến thuật |
545 | 攻防策略 (gōngfáng cèlüè) – Chiến lược tấn công và phòng thủ |
546 | 战术决策 (zhànshù juécè) – Quyết định chiến thuật |
547 | 棋局策略 (qíjú cèlüè) – Chiến lược ván cờ |
548 | 战术演练 (zhànshù yǎnliàn) – Tập luyện chiến thuật |
549 | 棋盘布置 (qípán bùzhì) – Sắp xếp bàn cờ |
550 | 战局把握 (zhànjú bǎwò) – Nắm bắt tình thế chiến đấu |
551 | 棋局优劣 (qíjú yōuliè) – Ưu nhược điểm trong ván cờ |
552 | 战术策略 (zhànshù cèlüè) – Chiến lược chiến thuật |
553 | 棋盘动态 (qípán dòngtài) – Tình hình động của bàn cờ |
554 | 棋局分析 (qíjú fēnxī) – Phân tích cục diện ván cờ |
555 | 棋盘分析 (qípán fēnxī) – Phân tích bàn cờ |
556 | 战术计划 (zhànshù jìhuà) – Kế hoạch chiến thuật |
557 | 战局局限 (zhànjú júxiàn) – Giới hạn của tình thế chiến đấu |
558 | 棋局走势 (qíjú zǒushì) – Xu hướng ván cờ |
559 | 棋局演变 (qíjú yǎnbiàn) – Diễn biến cục diện |
560 | 战术变换 (zhànshù biànhuàn) – Thay đổi chiến thuật |
561 | 棋局掌握 (qíjú zhǎngwò) – Nắm bắt ván cờ |
562 | 棋局控制 (qíjú kòngzhì) – Kiểm soát cục diện ván cờ |
563 | 棋盘形态 (qípán xíngtài) – Hình thái bàn cờ |
564 | 战术准备 (zhànshù zhǔnbèi) – Chuẩn bị chiến thuật |
565 | 棋局控制力 (qíjú kòngzhì lì) – Khả năng kiểm soát ván cờ |
566 | 棋局评估 (qíjú pínggū) – Đánh giá tình hình ván cờ |
567 | 棋盘优劣 (qípán yōuliè) – Ưu nhược điểm của bàn cờ |
568 | 棋局应对 (qíjú yìngduì) – Đối phó với ván cờ |
569 | 棋盘演变 (qípán yǎnbiàn) – Diễn biến của bàn cờ |
570 | 防守战术 (fángshǒu zhànshù) – Chiến thuật phòng thủ |
571 | 战局演变 (zhànjú yǎnbiàn) – Diễn biến ván cờ |
572 | 棋局掌握 (qíjú zhǎngwò) – Nắm bắt cục diện ván cờ |
573 | 棋局调整 (qíjú tiáozhěng) – Điều chỉnh cục diện ván cờ |
574 | 棋盘规则 (qípán guīzé) – Quy tắc bàn cờ |
575 | 战术布置 (zhànshù bùzhì) – Bố trí chiến thuật |
576 | 棋局战略 (qíjú zhànlüè) – Chiến lược cục diện |
577 | 防守技巧 (fángshǒu jìqiǎo) – Kỹ thuật phòng thủ |
578 | 棋盘挑战 (qípán tiǎozhàn) – Thử thách bàn cờ |
579 | 战局动态 (zhànjú dòngtài) – Tình trạng động của ván cờ |
580 | 棋局演绎 (qíjú yǎnyì) – Diễn giải ván cờ |
581 | 战术预测 (zhànshù yùcè) – Dự đoán chiến thuật |
582 | 棋盘定位 (qípán dìngwèi) – Xác định vị trí trên bàn cờ |
583 | 棋局稳定性 (qíjú wěndìng xìng) – Tính ổn định của ván cờ |
584 | 战术优势 (zhànshù yōushì) – Ưu thế chiến thuật |
585 | 棋盘资源 (qípán zīyuán) – Tài nguyên trên bàn cờ |
586 | 战局掌控力 (zhànjú zhǎngkòng lì) – Khả năng kiểm soát tình thế |
587 | 战术演变 (zhànshù yǎnbiàn) – Diễn biến chiến thuật |
588 | 棋局评估 (qíjú pínggū) – Đánh giá cục diện ván cờ |
589 | 棋盘形势 (qípán xíngshì) – Tình hình bàn cờ |
590 | 棋局分析 (qíjú fēnxī) – Phân tích cục diện |
591 | 棋盘构建 (qípán gòujiàn) – Xây dựng bàn cờ |
592 | 战局决定 (zhànjú juédìng) – Quyết định tình thế |
593 | 棋局控制 (qíjú kòngzhì) – Kiểm soát cục diện |
594 | 战局战略 (zhànjú zhànlüè) – Chiến lược tình thế |
595 | 棋局局势 (qíjú júshì) – Tình hình cục diện |
596 | 棋局规划 (qíjú guīhuà) – Lập kế hoạch ván cờ |
597 | 棋盘机会 (qípán jīhuì) – Cơ hội trên bàn cờ |
598 | 棋局影响 (qíjú yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của cục diện |
599 | 战局掌控 (zhànjú zhǎngkòng) – Kiểm soát tình thế |
600 | 棋局优化 (qíjú yōuhuà) – Tối ưu hóa cục diện |
601 | 棋局策略 (qíjú cèlüè) – Chiến lược cục diện |
602 | 进攻准备 (jìngōng zhǔnbèi) – Chuẩn bị tấn công |
603 | 棋盘计算 (qípán jìsuàn) – Tính toán trên bàn cờ |
604 | 棋局解读 (qíjú jiědú) – Giải thích cục diện |
605 | 防守计划 (fángshǒu jìhuà) – Kế hoạch phòng thủ |
606 | 棋盘布局 (qípán bùjú) – Bố trí bàn cờ |
607 | 棋局预判 (qíjú yùpàn) – Dự đoán cục diện |
608 | 战术演绎 (zhànshù yǎnyì) – Diễn giải chiến thuật |
609 | 棋盘占据 (qípán zhànjù) – Chiếm giữ bàn cờ |
610 | 棋局决策 (qíjú juécè) – Quyết định cục diện |
611 | 战术关键 (zhànshù guānjiàn) – Điểm mấu chốt của chiến thuật |
612 | 棋盘分析法 (qípán fēnxī fǎ) – Phương pháp phân tích bàn cờ |
613 | 棋局变动 (qíjú biàndòng) – Thay đổi cục diện |
614 | 防守布置 (fángshǒu bùzhì) – Bố trí phòng thủ |
615 | 棋盘规划 (qípán guīhuà) – Quy hoạch bàn cờ |
616 | 战术分析法 (zhànshù fēnxī fǎ) – Phương pháp phân tích chiến thuật |
617 | 战术适应 (zhànshù shìyìng) – Thích ứng với chiến thuật |
618 | 棋局动态 (qíjú dòngtài) – Tình trạng động của cục diện |
619 | 战术配合 (zhànshù pèihé) – Phối hợp chiến thuật |
620 | 进攻技巧 (jìngōng jìqiǎo) – Kỹ thuật tấn công |
621 | 棋盘调整 (qípán tiáozhěng) – Điều chỉnh bàn cờ |
622 | 战术重点 (zhànshù zhòngdiǎn) – Điểm quan trọng của chiến thuật |
623 | 棋局调度 (qíjú diàodù) – Điều phối cục diện |
624 | 防守调整 (fángshǒu tiáozhěng) – Điều chỉnh phòng thủ |
625 | 战术优化 (zhànshù yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến thuật |
626 | 棋局突破 (qíjú tūpò) – Đột phá cục diện |
627 | 棋盘限制 (qípán xiànzhì) – Giới hạn trên bàn cờ |
628 | 棋局优势 (qíjú yōushì) – Ưu thế cục diện |
629 | 进攻突破 (jìngōng tūpò) – Đột phá tấn công |
630 | 防守应对 (fángshǒu yìngduì) – Ứng phó phòng thủ |
631 | 棋盘风险 (qípán fēngxiǎn) – Rủi ro trên bàn cờ |
632 | 战术分配 (zhànshù fēnpèi) – Phân bổ chiến thuật |
633 | 棋局局限 (qíjú júxiàn) – Giới hạn của cục diện |
634 | 棋盘占位 (qípán zhànwèi) – Vị trí chiếm trên bàn cờ |
635 | 战术选择 (zhànshù xuǎnzé) – Lựa chọn chiến thuật |
636 | 棋局调控 (qíjú tiáokòng) – Điều khiển cục diện |
637 | 防守意识 (fángshǒu yìshí) – Ý thức phòng thủ |
638 | 棋盘规划法 (qípán guīhuà fǎ) – Phương pháp quy hoạch bàn cờ |
639 | 战术权衡 (zhànshù quánhéng) – Cân nhắc chiến thuật |
640 | 棋局防守 (qíjú fángshǒu) – Phòng thủ trong cục diện |
641 | 进攻主导 (jìngōng zhǔdǎo) – Chiếm ưu thế tấn công |
642 | 棋盘控制权 (qípán kòngzhì quán) – Quyền kiểm soát bàn cờ |
643 | 战术防御 (zhànshù fángyù) – Chiến thuật phòng ngự |
644 | 棋局动态分析 (qíjú dòngtài fēnxī) – Phân tích tình hình động của ván cờ |
645 | 棋盘优势点 (qípán yōushì diǎn) – Điểm lợi thế trên bàn cờ |
646 | 战术总结 (zhànshù zǒngjié) – Tổng kết chiến thuật |
647 | 棋局影响力 (qíjú yǐngxiǎng lì) – Sức ảnh hưởng của cục diện |
648 | 防守主动 (fángshǒu zhǔdòng) – Chủ động phòng thủ |
649 | 棋盘决策 (qípán juécè) – Quyết định trên bàn cờ |
650 | 棋局优势布局 (qíjú yōushì bùjú) – Bố cục lợi thế của cục diện |
651 | 战术反击 (zhànshù fǎnjī) – Phản công chiến thuật |
652 | 棋盘决策点 (qípán juécè diǎn) – Điểm quyết định trên bàn cờ |
653 | 棋局反转 (qíjú fǎnzhuǎn) – Lật ngược cục diện |
654 | 进攻权利 (jìngōng quánlì) – Quyền tấn công |
655 | 棋盘协作 (qípán xiézuò) – Hợp tác trên bàn cờ |
656 | 战术协同 (zhànshù xiétóng) – Phối hợp chiến thuật |
657 | 棋局布局调整 (qíjú bùjú tiáozhěng) – Điều chỉnh bố cục ván cờ |
658 | 棋盘应变 (qípán yìngbiàn) – Ứng biến trên bàn cờ |
659 | 战术转化 (zhànshù zhuǎnhuà) – Chuyển đổi chiến thuật |
660 | 棋局稳定性分析 (qíjú wěndìng xìng fēnxī) – Phân tích tính ổn định của ván cờ |
661 | 进攻防御 (jìngōng fángyù) – Tấn công và phòng thủ |
662 | 棋盘构思 (qípán gòusī) – Suy nghĩ chiến lược trên bàn cờ |
663 | 战术计算 (zhànshù jìsuàn) – Tính toán chiến thuật |
664 | 棋局主动权 (qíjú zhǔdòng quán) – Quyền chủ động trong cục diện |
665 | 棋盘规划重点 (qípán guīhuà zhòngdiǎn) – Điểm trọng tâm trong quy hoạch bàn cờ |
666 | 战术压力点 (zhànshù yālì diǎn) – Điểm áp lực chiến thuật |
667 | 棋局推进 (qíjú tuījìn) – Thúc đẩy cục diện |
668 | 棋盘动态调整 (qípán dòngtài tiáozhěng) – Điều chỉnh linh hoạt bàn cờ |
669 | 战术风险评估 (zhànshù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro chiến thuật |
670 | 棋局优化策略 (qíjú yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa cục diện |
671 | 防守反击 (fángshǒu fǎnjī) – Phản công trong phòng thủ |
672 | 棋盘战略实施 (qípán zhànlüè shíshī) – Thực hiện chiến lược bàn cờ |
673 | 战术协调性 (zhànshù xiétiáo xìng) – Tính phối hợp chiến thuật |
674 | 棋局决胜点 (qíjú juéshèng diǎn) – Điểm quyết định thắng lợi của ván cờ |
675 | 战术转换 (zhànshù zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi chiến thuật |
676 | 棋盘主动权 (qípán zhǔdòng quán) – Quyền chủ động trên bàn cờ |
677 | 棋局操控 (qíjú cāokòng) – Điều khiển cục diện |
678 | 战术迷惑 (zhànshù míhuò) – Chiến thuật gây rối loạn |
679 | 棋盘布置技巧 (qípán bùzhì jìqiǎo) – Kỹ thuật bố trí bàn cờ |
680 | 棋局规划调整 (qíjú guīhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh quy hoạch cục diện |
681 | 战术创新 (zhànshù chuàngxīn) – Sáng tạo chiến thuật |
682 | 棋盘发展方向 (qípán fāzhǎn fāngxiàng) – Hướng phát triển trên bàn cờ |
683 | 棋局全局观 (qíjú quánjú guān) – Tầm nhìn toàn cục của ván cờ |
684 | 战术风险控制 (zhànshù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro chiến thuật |
685 | 棋盘挑战点 (qípán tiǎozhàn diǎn) – Điểm thử thách trên bàn cờ |
686 | 棋局深度分析 (qíjú shēndù fēnxī) – Phân tích sâu về cục diện |
687 | 战术应变能力 (zhànshù yìngbiàn nénglì) – Khả năng ứng biến chiến thuật |
688 | 棋盘先机 (qípán xiānjī) – Cơ hội tiên phong trên bàn cờ |
689 | 棋局压制 (qíjú yāzhì) – Đè ép cục diện |
690 | 战术多样化 (zhànshù duōyànghuà) – Đa dạng hóa chiến thuật |
691 | 棋盘权衡 (qípán quánhéng) – Cân nhắc trên bàn cờ |
692 | 棋局均衡 (qíjú jūnhéng) – Cân bằng cục diện |
693 | 战术思维 (zhànshù sīwéi) – Tư duy chiến thuật |
694 | 棋盘资源分配 (qípán zīyuán fēnpèi) – Phân bổ tài nguyên trên bàn cờ |
695 | 棋局巩固 (qíjú gǒnggù) – Củng cố cục diện |
696 | 战术压迫 (zhànshù yāpò) – Chiến thuật gây áp lực |
697 | 棋盘协调 (qípán xiétiáo) – Phối hợp trên bàn cờ |
698 | 棋局反应速度 (qíjú fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản ứng trong cục diện |
699 | 战术支配 (zhànshù zhīpèi) – Chiến thuật điều phối |
700 | 棋局走向 (qíjú zǒuxiàng) – Hướng đi của cục diện |
701 | 棋盘攻防 (qípán gōngfáng) – Tấn công và phòng thủ trên bàn cờ |
702 | 战术博弈 (zhànshù bóyì) – Tranh đấu chiến thuật |
703 | 棋局均势 (qíjú jūnshì) – Cục diện cân bằng |
704 | 战术隐蔽 (zhànshù yǐnbì) – Chiến thuật ẩn dấu |
705 | 棋局掌控能力 (qíjú zhǎngkòng nénglì) – Khả năng kiểm soát cục diện |
706 | 棋盘动态变化 (qípán dòngtài biànhuà) – Biến đổi linh hoạt trên bàn cờ |
707 | 战术突袭 (zhànshù tūxí) – Chiến thuật tập kích bất ngờ |
708 | 棋局再平衡 (qíjú zài pínghéng) – Cân bằng lại cục diện |
709 | 棋盘资源管理 (qípán zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên trên bàn cờ |
710 | 战术迂回 (zhànshù yūhuí) – Chiến thuật vòng vo |
711 | 棋局主导权 (qíjú zhǔdǎo quán) – Quyền dẫn dắt cục diện |
712 | 棋盘转折点 (qípán zhuǎnzhé diǎn) – Điểm bước ngoặt trên bàn cờ |
713 | 战术应对 (zhànshù yìngduì) – Đối phó chiến thuật |
714 | 棋局分析方法 (qíjú fēnxī fāngfǎ) – Phương pháp phân tích cục diện |
715 | 棋盘干扰 (qípán gānrǎo) – Gây nhiễu trên bàn cờ |
716 | 战术长远规划 (zhànshù chángyuǎn guīhuà) – Quy hoạch chiến thuật dài hạn |
717 | 棋局渐进策略 (qíjú jiànjìn cèlüè) – Chiến lược tiến dần trong cục diện |
718 | 棋盘资源保护 (qípán zīyuán bǎohù) – Bảo vệ tài nguyên trên bàn cờ |
719 | 战术超越 (zhànshù chāoyuè) – Chiến thuật vượt trội |
720 | 棋局稳步推进 (qíjú wěnbù tuījìn) – Thúc đẩy cục diện một cách ổn định |
721 | 棋盘优化调整 (qípán yōuhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh tối ưu hóa bàn cờ |
722 | 战术布局规划 (zhànshù bùjú guīhuà) – Lập kế hoạch bố trí chiến thuật |
723 | 棋局关键战术 (qíjú guānjiàn zhànshù) – Chiến thuật then chốt của cục diện |
724 | 棋盘操作能力 (qípán cāozuò nénglì) – Khả năng vận hành bàn cờ |
725 | 战术对策 (zhànshù duìcè) – Đối sách chiến thuật |
726 | 棋局影响力分析 (qíjú yǐngxiǎng lì fēnxī) – Phân tích sức ảnh hưởng của cục diện |
727 | 棋盘潜在优势 (qípán qiánzài yōushì) – Ưu thế tiềm ẩn trên bàn cờ |
728 | 战术布置调整 (zhànshù bùzhì tiáozhěng) – Điều chỉnh bố trí chiến thuật |
729 | 棋局推进速度 (qíjú tuījìn sùdù) – Tốc độ thúc đẩy cục diện |
730 | 棋盘冲突点 (qípán chōngtū diǎn) – Điểm xung đột trên bàn cờ |
731 | 战术风险管理 (zhànshù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro chiến thuật |
732 | 棋局后期发展 (qíjú hòuqī fāzhǎn) – Sự phát triển giai đoạn sau của cục diện |
733 | 棋盘分配策略 (qípán fēnpèi cèlüè) – Chiến lược phân bổ trên bàn cờ |
734 | 战术分解 (zhànshù fēnjiě) – Phân tách chiến thuật |
735 | 棋局动态变化分析 (qíjú dòngtài biànhuà fēnxī) – Phân tích sự thay đổi động của cục diện |
736 | 棋盘关键点控制 (qípán guānjiàn diǎn kòngzhì) – Kiểm soát điểm then chốt trên bàn cờ |
737 | 战术资源整合 (zhànshù zīyuán zhěnghé) – Tích hợp tài nguyên chiến thuật |
738 | 棋局走棋策略 (qíjú zǒuqí cèlüè) – Chiến lược đi cờ trong cục diện |
739 | 棋盘进展分析 (qípán jìnzhǎn fēnxī) – Phân tích sự tiến triển trên bàn cờ |
740 | 战术陷阱 (zhànshù xiànjǐng) – Cạm bẫy chiến thuật |
741 | 棋局优势扩展 (qíjú yōushì kuòzhǎn) – Mở rộng ưu thế cục diện |
742 | 棋盘挑战性 (qípán tiǎozhàn xìng) – Tính thách thức của bàn cờ |
743 | 战术修正 (zhànshù xiūzhèng) – Điều chỉnh chiến thuật |
744 | 棋局长远规划 (qíjú chángyuǎn guīhuà) – Quy hoạch lâu dài cục diện |
745 | 棋盘多维分析 (qípán duōwéi fēnxī) – Phân tích đa chiều trên bàn cờ |
746 | 战术演变 (zhànshù yǎnbiàn) – Sự biến đổi của chiến thuật |
747 | 棋局突发应对 (qíjú tūfā yìngduì) – Ứng phó với tình huống bất ngờ trong cục diện |
748 | 棋盘进攻路线 (qípán jìngōng lùxiàn) – Đường tấn công trên bàn cờ |
749 | 战术协商 (zhànshù xiéshāng) – Thương lượng chiến thuật |
750 | 棋局变化预测 (qíjú biànhuà yùcè) – Dự đoán sự thay đổi của cục diện |
751 | 棋盘局限性 (qípán júxiàn xìng) – Tính giới hạn của bàn cờ |
752 | 战术应对机制 (zhànshù yìngduì jīzhì) – Cơ chế đối phó chiến thuật |
753 | 棋局棋子摆放 (qíjú qízǐ bǎifàng) – Cách sắp xếp quân cờ trong cục diện |
754 | 棋盘防守策略 (qípán fángshǒu cèlüè) – Chiến lược phòng thủ trên bàn cờ |
755 | 战术影响分析 (zhànshù yǐngxiǎng fēnxī) – Phân tích ảnh hưởng của chiến thuật |
756 | 棋局资源整合 (qíjú zīyuán zhěnghé) – Tích hợp tài nguyên trong cục diện |
757 | 棋盘前期布局 (qípán qiánqí bùjú) – Bố cục ban đầu trên bàn cờ |
758 | 战术目标设定 (zhànshù mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu chiến thuật |
759 | 棋局风格 (qíjú fēnggé) – Phong cách chơi cờ |
760 | 棋盘外部因素 (qípán wàibù yīnsù) – Yếu tố bên ngoài bàn cờ |
761 | 战术策略优化 (zhànshù cèlüè yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến lược chiến thuật |
762 | 棋局核心 (qíjú héxīn) – Cốt lõi của cục diện |
763 | 棋盘状态监控 (qípán zhuàngtài jiānkòng) – Giám sát tình trạng bàn cờ |
764 | 战术应急计划 (zhànshù yìngjí jìhuà) – Kế hoạch ứng phó chiến thuật khẩn cấp |
765 | 棋局持续发展 (qíjú chíxù fāzhǎn) – Phát triển liên tục của cục diện |
766 | 棋盘转换策略 (qípán zhuǎnhuàn cèlüè) – Chiến lược chuyển đổi trên bàn cờ |
767 | 战术反应时间 (zhànshù fǎnyìng shíjiān) – Thời gian phản ứng chiến thuật |
768 | 棋局复杂度 (qíjú fùzá dù) – Độ phức tạp của cục diện |
769 | 棋盘协调配合 (qípán xiétiáo pèihé) – Phối hợp nhịp nhàng trên bàn cờ |
770 | 战术判断力 (zhànshù pànduàn lì) – Khả năng phán đoán chiến thuật |
771 | 棋局状态控制 (qíjú zhuàngtài kòngzhì) – Kiểm soát tình trạng cục diện |
772 | 棋盘决胜策略 (qípán juéshèng cèlüè) – Chiến lược quyết định thắng lợi trên bàn cờ |
773 | 棋局发展前景 (qíjú fāzhǎn qiánjǐng) – Triển vọng phát triển của cục diện |
774 | 棋盘动态调整 (qípán dòngtài tiáozhěng) – Điều chỉnh động trên bàn cờ |
775 | 战术执行力 (zhànshù zhíxíng lì) – Khả năng thực thi chiến thuật |
776 | 棋局长期规划 (qíjú chángqī guīhuà) – Quy hoạch dài hạn của cục diện |
777 | 棋盘主动控制 (qípán zhǔdòng kòngzhì) – Kiểm soát chủ động bàn cờ |
778 | 战术突破口 (zhànshù tūpò kǒu) – Điểm đột phá chiến thuật |
779 | 棋局战略调整 (qíjú zhànlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược trong cục diện |
780 | 棋盘形式变化 (qípán xíngshì biànhuà) – Sự thay đổi hình thức trên bàn cờ |
781 | 战术应急反应 (zhànshù yìngjí fǎnyìng) – Phản ứng khẩn cấp chiến thuật |
782 | 棋局创新点 (qíjú chuàngxīn diǎn) – Điểm sáng tạo trong cục diện |
783 | 棋盘资源管理能力 (qípán zīyuán guǎnlǐ nénglì) – Khả năng quản lý tài nguyên trên bàn cờ |
784 | 战术威胁 (zhànshù wēixié) – Mối đe dọa chiến thuật |
785 | 棋局灵活性 (qíjú línghuó xìng) – Tính linh hoạt của cục diện |
786 | 棋盘先手权 (qípán xiānshǒu quán) – Quyền đi trước trên bàn cờ |
787 | 战术应对措施 (zhànshù yìngduì cuòshī) – Biện pháp ứng phó chiến thuật |
788 | 棋局风险评估 (qíjú fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong cục diện |
789 | 棋盘进攻计划 (qípán jìngōng jìhuà) – Kế hoạch tấn công trên bàn cờ |
790 | 战术调度 (zhànshù diàodù) – Điều phối chiến thuật |
791 | 棋局整体战略 (qíjú zhěngtǐ zhànlüè) – Chiến lược tổng thể của cục diện |
792 | 棋盘防御系统 (qípán fángyù xìtǒng) – Hệ thống phòng thủ trên bàn cờ |
793 | 战术合并 (zhànshù hébìng) – Hợp nhất chiến thuật |
794 | 棋局关键人物 (qíjú guānjiàn rénwù) – Nhân vật then chốt trong cục diện |
795 | 棋盘动态分析 (qípán dòngtài fēnxī) – Phân tích động trên bàn cờ |
796 | 战术预判 (zhànshù yùpàn) – Dự đoán chiến thuật |
797 | 棋局整体布局 (qíjú zhěngtǐ bùjú) – Bố cục tổng thể của cục diện |
798 | 战术防御 (zhànshù fángyù) – Phòng thủ chiến thuật |
799 | 棋局形势逆转 (qíjú xíngshì nìzhuǎn) – Đảo ngược tình thế trong cục diện |
800 | 棋盘平衡策略 (qípán pínghéng cèlüè) – Chiến lược cân bằng trên bàn cờ |
801 | 战术干扰 (zhànshù gānrǎo) – Gây nhiễu chiến thuật |
802 | 棋局综合分析 (qíjú zònghé fēnxī) – Phân tích tổng hợp cục diện |
803 | 棋盘主导权争夺 (qípán zhǔdǎo quán zhēngduó) – Tranh giành quyền kiểm soát bàn cờ |
804 | 战术时间管理 (zhànshù shíjiān guǎnlǐ) – Quản lý thời gian chiến thuật |
805 | 棋局优势扩展策略 (qíjú yōushì kuòzhǎn cèlüè) – Chiến lược mở rộng ưu thế cục diện |
806 | 棋盘资源优化 (qípán zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên trên bàn cờ |
807 | 战术机动性 (zhànshù jīdòng xìng) – Tính cơ động chiến thuật |
808 | 棋局应急方案 (qíjú yìngjí fāng’àn) – Phương án ứng phó khẩn cấp trong cục diện |
809 | 棋盘进攻防守平衡 (qípán jìngōng fángshǒu pínghéng) – Cân bằng giữa tấn công và phòng thủ trên bàn cờ |
810 | 战术防范 (zhànshù fángfàn) – Phòng ngừa chiến thuật |
811 | 棋局多重变化 (qíjú duōchóng biànhuà) – Nhiều thay đổi trong cục diện |
812 | 棋盘心理战 (qípán xīnlǐ zhàn) – Chiến tranh tâm lý trên bàn cờ |
813 | 战术调整机制 (zhànshù tiáozhěng jīzhì) – Cơ chế điều chỉnh chiến thuật |
814 | 棋局恢复平衡 (qíjú huīfù pínghéng) – Khôi phục sự cân bằng trong cục diện |
815 | 棋盘防御战术 (qípán fángyù zhànshù) – Chiến thuật phòng thủ trên bàn cờ |
816 | 战术制定 (zhànshù zhìdìng) – Xây dựng chiến thuật |
817 | 棋局逆境应对 (qíjú nìjìng yìngduì) – Ứng phó với nghịch cảnh trong cục diện |
818 | 棋盘优势资源利用 (qípán yōushì zīyuán lìyòng) – Tận dụng tài nguyên lợi thế trên bàn cờ |
819 | 战术实施步骤 (zhànshù shíshī bùzhòu) – Các bước thực hiện chiến thuật |
820 | 棋局预判与应对 (qíjú yùpàn yǔ yìngduì) – Dự đoán và ứng phó trong cục diện |
821 | 棋盘资源转换 (qípán zīyuán zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi tài nguyên trên bàn cờ |
822 | 战术分解与优化 (zhànshù fēnjiě yǔ yōuhuà) – Phân tích và tối ưu chiến thuật |
823 | 棋局威胁评估 (qíjú wēixié pínggū) – Đánh giá mối đe dọa trong cục diện |
824 | 棋盘攻守转换 (qípán gōngshǒu zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi giữa tấn công và phòng thủ trên bàn cờ |
825 | 战术规则 (zhànshù guīzé) – Quy tắc chiến thuật |
826 | 棋局动态应变 (qíjú dòngtài yìngbiàn) – Ứng biến với sự thay đổi của cục diện |
827 | 棋盘布局调整 (qípán bùjú tiáozhěng) – Điều chỉnh bố cục trên bàn cờ |
828 | 战术执行策略 (zhànshù zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực thi chiến thuật |
829 | 棋局细节掌控 (qíjú xìjié zhǎngkòng) – Kiểm soát chi tiết cục diện |
830 | 棋盘互动战术 (qípán hùdòng zhànshù) – Chiến thuật tương tác trên bàn cờ |
831 | 战术防线 (zhànshù fángxiàn) – Tuyến phòng thủ chiến thuật |
832 | 棋局发展阶段 (qíjú fāzhǎn jiēduàn) – Giai đoạn phát triển của cục diện |
833 | 棋盘平稳过渡 (qípán píngwěn guòdù) – Quá trình chuyển đổi ổn định trên bàn cờ |
834 | 战术布局优势 (zhànshù bùjú yōushì) – Ưu thế bố trí chiến thuật |
835 | 棋局隐蔽战术 (qíjú yǐnbì zhànshù) – Chiến thuật ẩn trong cục diện |
836 | 棋盘关键局势 (qípán guānjiàn júshì) – Cục diện quan trọng trên bàn cờ |
837 | 战术反馈 (zhànshù fǎnkuì) – Phản hồi chiến thuật |
838 | 棋局长线布局 (qíjú chángxiàn bùjú) – Bố cục đường dài trong cục diện |
839 | 棋盘局势监控 (qípán júshì jiānkòng) – Giám sát tình hình trên bàn cờ |
840 | 棋局中期策略 (qíjú zhōngqī cèlüè) – Chiến lược trung kỳ của cục diện |
841 | 棋盘内外因素 (qípán nèiwài yīnsù) – Các yếu tố bên trong và bên ngoài bàn cờ |
842 | 战术风险预警 (zhànshù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro chiến thuật |
843 | 棋局最后决策 (qíjú zuìhòu juécè) – Quyết định cuối cùng của cục diện |
844 | 棋盘战术转变 (qípán zhànshù zhuǎnbiàn) – Sự chuyển đổi chiến thuật trên bàn cờ |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Chào mừng bạn đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, nơi cung cấp các khóa học đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp theo bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Chúng tôi tự hào là địa chỉ hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, chúng tôi chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) từ cấp 1 đến cấp 9, cùng với chứng chỉ tiếng Trung HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi) sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các chứng chỉ này là minh chứng cho trình độ tiếng Trung của bạn và mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc cũng như các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Chúng tôi sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK 9 cấp để đảm bảo chất lượng đào tạo. Bộ giáo trình này được thiết kế để giúp học viên:
Nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao: Từ việc học các ký tự Hán, ngữ pháp cơ bản đến việc áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung Quốc. Chúng tôi chú trọng đến việc phát triển đồng đều các kỹ năng này để bạn có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả trong mọi tình huống.
Giao tiếp thực dụng: Các bài học được thiết kế để phù hợp với các tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn nhanh chóng áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày và công việc.
Phương pháp giảng dạy và đội ngũ giáo viên
Chúng tôi áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Đội ngũ giáo viên của chúng tôi là những người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung và am hiểu sâu sắc về bộ giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Họ sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập, cung cấp hỗ trợ và phản hồi để giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.
Lợi ích khi học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chất lượng đào tạo cao: Với bộ giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy hiệu quả, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một môi trường học tập chuyên nghiệp và chất lượng.
Hỗ trợ cá nhân hóa: Chúng tôi chú trọng đến nhu cầu và khả năng của từng học viên, cung cấp chương trình học tập cá nhân hóa để đạt được kết quả tốt nhất.
Cơ hội giao lưu và thực hành: Trung tâm thường xuyên tổ chức các buổi giao lưu và thực hành với người bản xứ, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng mối quan hệ.
Học tập trong môi trường thân thiện: Chúng tôi tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ, giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin khi học tiếng Trung.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Với bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy chất lượng, chúng tôi cam kết giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK và HSKK một cách thành công. Hãy đến với chúng tôi để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ – Địa chỉ hàng đầu đào tạo chứng chỉ tiếng Trung và khóa học chuyên biệt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để học tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK hay HSKK tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với sự kết hợp giữa bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ đào tạo chứng chỉ mà còn cung cấp các khóa học chuyên biệt đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.
Đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ chuyên cung cấp các khóa học chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các chứng chỉ này không chỉ chứng minh trình độ tiếng Trung của bạn mà còn mở ra cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc cũng như các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Chúng tôi sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng bộ giáo trình HSK 9 cấp, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và bài bản. Bộ giáo trình này được thiết kế để phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch, đáp ứng nhu cầu giao tiếp thực dụng và hiệu quả trong các tình huống thực tế.
Các khóa học chuyên biệt tại trung tâm
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ không chỉ tập trung vào việc đào tạo chứng chỉ mà còn cung cấp nhiều khóa học chuyên biệt khác, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các học viên trong các lĩnh vực khác nhau. Các khóa học bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và công việc, giúp học viên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Dành cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh và đàm phán thương mại, bao gồm các thuật ngữ và kỹ năng cần thiết để thành công trong các cuộc đàm phán.
Khóa học tiếng Trung kế toán: Hướng tới những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, cung cấp từ vựng và kỹ năng cần thiết để thực hiện các công việc liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Được thiết kế cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và quy trình liên quan đến giao dịch quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Chuyên biệt cho ngành công nghiệp dầu khí, cung cấp kiến thức và từ vựng chuyên ngành để hỗ trợ các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này.
Khóa học tiếng Trung chuyên biệt khác: Trung tâm còn tổ chức nhiều khóa học chuyên biệt khác, đáp ứng nhu cầu học tập của các đối tượng học viên khác nhau, đảm bảo cung cấp giải pháp học tập toàn diện và hiệu quả.
Phương pháp giảng dạy và đội ngũ giáo viên
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, kết hợp lý thuyết với thực hành để giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và áp dụng kiến thức. Đội ngũ giáo viên của chúng tôi là những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung và các lĩnh vực chuyên môn, sẽ đồng hành và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
Lợi ích khi học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Chất lượng đào tạo cao: Với bộ giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một môi trường học tập chất lượng và hiệu quả.
Đào tạo chuyên biệt: Các khóa học chuyên biệt của chúng tôi giúp bạn trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc và cuộc sống, giúp bạn thành công trong lĩnh vực mình chọn.
Hỗ trợ cá nhân hóa: Trung tâm cung cấp chương trình học tập cá nhân hóa, đáp ứng nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên.
Cơ hội giao lưu và thực hành: Chúng tôi thường xuyên tổ chức các buổi giao lưu và thực hành, giúp bạn nâng cao kỹ năng và mở rộng mối quan hệ.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu. Với bộ giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ và các khóa học chuyên biệt, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được thành công trong việc học và sử dụng tiếng Trung. Hãy đến với chúng tôi để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Đánh giá của các học viên về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy cho nhiều học viên mong muốn học tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK cũng như HSKK. Dưới đây là một số đánh giá từ các học viên đã trải nghiệm chương trình học tại trung tâm, giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về chất lượng đào tạo và môi trường học tập tại đây.
1. Nguyễn Thị Lan – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp
“Tôi đã học tiếng Trung giao tiếp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK và thật sự rất hài lòng với kết quả. Các giảng viên ở đây rất nhiệt tình và có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung. Bộ giáo trình của tác giả Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và giúp tôi nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và công việc.”
2. Trí Dũng – Học viên khóa tiếng Trung thương mại đàm phán
“Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán tại trung tâm đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Tôi đã học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách thức đàm phán hiệu quả bằng tiếng Trung. Đội ngũ giáo viên tại đây rất tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ, tạo điều kiện cho tôi thực hành và áp dụng kiến thức ngay trong lớp học.”
3. Phạm Minh – Học viên khóa tiếng Trung kế toán
“Là một người làm việc trong lĩnh vực kế toán, tôi cần một khóa học giúp tôi hiểu và sử dụng các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK đã đáp ứng được nhu cầu của tôi. Nội dung học rất chi tiết và phù hợp với công việc của tôi. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
4. Linh Chi – Học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu
“Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu rất chuyên biệt và hữu ích. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu mà còn cung cấp những tình huống thực tế để tôi thực hành. Giáo viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng, giúp tôi cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.”
5. Huy Hoàng – Học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK và cảm thấy đây là một trải nghiệm tuyệt vời. Các giảng viên có kiến thức chuyên sâu về ngành dầu khí và giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học này đã trang bị cho tôi những kiến thức cần thiết để làm việc trong ngành dầu khí với các đối tác Trung Quốc.”
6. Mai Anh – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp sơ cấp tại trung tâm đã giúp tôi xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc. Bộ giáo trình rất phù hợp với trình độ của tôi và giúp tôi nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của trung tâm và sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giáo viên.”
7. Thành Công – Học viên khóa tiếng Trung HSK 6 cấp
“Tôi đã học và thi chứng chỉ HSK 6 cấp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK. Trung tâm đã cung cấp cho tôi đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi. Các giáo viên rất chuyên nghiệp và chương trình học được thiết kế rõ ràng. Tôi rất vui mừng khi đạt được chứng chỉ HSK 6 và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm.”
Các học viên đều đánh giá cao chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu và chứng chỉ HSK/HSKK mà còn đáp ứng nhu cầu học tập chuyên biệt của từng học viên. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và bộ giáo trình độc quyền, trung tâm đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
8. Thu Trang – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp nâng cao
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung giao tiếp nâng cao tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK và cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Các bài học được thiết kế rất phù hợp với nhu cầu thực tế và giáo viên luôn hỗ trợ tận tình. Phương pháp giảng dạy của trung tâm giúp tôi cải thiện khả năng nói và nghe, từ đó tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp phức tạp.”
9. Đức Anh – Học viên khóa tiếng Trung thương mại
“Khóa học tiếng Trung thương mại tại trung tâm đã giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết cho công việc trong ngành thương mại quốc tế. Chương trình học tập trung vào việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng đàm phán, rất phù hợp với nhu cầu của tôi. Tôi đặc biệt ấn tượng với khả năng giải thích chi tiết và thực hành từ các giảng viên.”
10. Hồng Nhung – Học viên khóa tiếng Trung HSK 4
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 4 tại Trung tâm và rất hài lòng với kết quả. Chương trình học được thiết kế bài bản, giúp tôi làm quen với các kỹ năng cần thiết để thi HSK. Giáo viên rất nhiệt tình và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi và đạt được điểm số như mong đợi.”
11. Minh Tâm – Học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại trung tâm đã trang bị cho tôi những kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả trong ngành xuất nhập khẩu. Nội dung khóa học rất chi tiết và phù hợp với thực tiễn công việc. Tôi đã học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành này.”
12. Ngọc Diệp – Học viên khóa tiếng Trung kế toán nâng cao
“Khóa học tiếng Trung kế toán nâng cao tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK đã giúp tôi nâng cao kiến thức và kỹ năng kế toán bằng tiếng Trung. Các bài học rất thực tế và áp dụng tốt vào công việc của tôi. Tôi rất cảm kích với sự hỗ trợ của giảng viên trong việc giải đáp các vấn đề chuyên môn và giúp tôi thực hành hiệu quả.”
13. Bình Minh – Học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại trung tâm là một trải nghiệm tuyệt vời. Chương trình học rất chuyên sâu và phù hợp với ngành dầu khí. Tôi đã học được nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời cũng cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến ngành. Đội ngũ giảng viên rất chuyên nghiệp và có kinh nghiệm thực tiễn, giúp tôi tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng.”
14. Thanh Vân – Học viên khóa tiếng Trung HSKK
“Tôi tham gia khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSKK tại trung tâm và rất hài lòng với chương trình học. Các bài học rất thực tiễn và giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và nghe một cách hiệu quả. Trung tâm cung cấp môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ nhiệt tình, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK.”
Các đánh giá từ học viên cho thấy Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ đã tạo được ấn tượng mạnh mẽ với chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giáo viên. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK mà còn đáp ứng nhu cầu học tập chuyên biệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và đạt được mục tiêu nghề nghiệp. Sự hài lòng của học viên là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết và chất lượng dịch vụ của Trung tâm.
15. Phương Linh – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung. Các bài học rất dễ hiểu và phù hợp với trình độ của tôi. Giáo viên rất nhiệt tình và luôn tạo điều kiện cho tôi thực hành nhiều hơn. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và có thể giao tiếp cơ bản trong các tình huống hàng ngày.”
16. Văn Khôi – Học viên khóa tiếng Trung thương mại đàm phán
“Tôi rất ấn tượng với khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán tại trung tâm. Nội dung khóa học rất thực tiễn và cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường thương mại quốc tế. Các giáo viên không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn rất nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc và cung cấp phản hồi hữu ích.”
17. Ngọc Anh – Học viên khóa tiếng Trung kế toán cơ bản
“Khóa học tiếng Trung kế toán cơ bản tại trung tâm đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ và quy trình kế toán bằng tiếng Trung. Bộ giáo trình rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ từ giáo viên và môi trường học tập thân thiện tại trung tâm.”
18. Quang Huy – Học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu nâng cao
“Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu nâng cao tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK rất bổ ích cho công việc của tôi. Chương trình học được thiết kế kỹ lưỡng và tập trung vào các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Giáo viên có nhiều kinh nghiệm và sẵn sàng hỗ trợ để tôi có thể áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.”
19. Linh Phương – Học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí cơ bản
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí cơ bản và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Các bài học cung cấp kiến thức nền tảng cần thiết cho ngành dầu khí và giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành. Tôi cũng cảm thấy mình đã cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này nhờ vào sự hỗ trợ tận tình từ giáo viên.”
20. Thành Đạt – Học viên khóa tiếng Trung HSK 5
“Khóa học tiếng Trung HSK 5 tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Giáo trình rất chi tiết và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi HSK. Tôi đặc biệt đánh giá cao phương pháp giảng dạy và các bài tập thực hành, giúp tôi tự tin hơn khi làm bài thi và đạt được kết quả mong muốn.”
21. Minh Hà – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp nâng cao
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung giao tiếp nâng cao tại trung tâm và cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Chương trình học được thiết kế để phù hợp với trình độ nâng cao và cung cấp nhiều cơ hội thực hành. Giáo viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và tạo động lực cho tôi trong suốt quá trình học.”
22. Hoàng Linh – Học viên khóa tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSKK sơ cấp tại trung tâm đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng nói và nghe. Các bài học rất hữu ích và phù hợp với nội dung của kỳ thi. Tôi cũng rất hài lòng với sự quan tâm và hỗ trợ từ các giáo viên, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.”
Những đánh giá từ học viên tiếp tục phản ánh chất lượng cao của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ. Các học viên đều ấn tượng với sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ giáo viên, cũng như hiệu quả của các chương trình học. Trung tâm không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chứng chỉ HSK và HSKK mà còn cung cấp các khóa học chuyên biệt giúp học viên nâng cao kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự hài lòng của học viên là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết của Trung tâm trong việc cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng và hiệu quả.
23. Bảo Ngọc – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp cơ bản
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK đã giúp tôi bắt đầu học tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Giáo trình rất dễ hiểu và các bài học được tổ chức hợp lý, giúp tôi nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ. Giáo viên rất kiên nhẫn và luôn tạo động lực cho học viên.”
24. Hồng Hạnh – Học viên khóa tiếng Trung thương mại đàm phán nâng cao
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán nâng cao và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Các bài học rất thực tế và liên quan chặt chẽ đến công việc của tôi trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Đội ngũ giáo viên rất chuyên nghiệp và sẵn sàng hỗ trợ trong việc giải đáp các vấn đề phức tạp.”
25. Minh Tường – Học viên khóa tiếng Trung kế toán nâng cao
“Khóa học tiếng Trung kế toán nâng cao tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK rất hữu ích cho công việc của tôi. Chương trình học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của người làm kế toán và cung cấp nhiều ví dụ thực tiễn. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kế toán chuyên sâu.”
26. Phúc Vân – Học viên khóa tiếng Trung xuất nhập khẩu cơ bản
“Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu cơ bản đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu. Giáo trình rất chi tiết và giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ và hướng dẫn tận tình từ các giáo viên.”
27. Huyền Trang – Học viên khóa tiếng Trung Dầu Khí nâng cao
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí nâng cao tại trung tâm đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành dầu khí. Các giảng viên có kiến thức chuyên sâu và luôn sẵn sàng giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn. Chương trình học rất phù hợp với yêu cầu công việc và giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong ngành.”
28. Tuấn Anh – Học viên khóa tiếng Trung HSK 7
“Tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK và rất hài lòng với kết quả. Giáo trình rất đầy đủ và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các giảng viên rất tận tâm và có nhiều kinh nghiệm, giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.”
29. Hương Giang – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp nâng cao
“Khóa học tiếng Trung giao tiếp nâng cao tại trung tâm đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung. Chương trình học rất phong phú và cung cấp nhiều cơ hội để thực hành. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt và có thể giao tiếp tự tin trong nhiều tình huống khác nhau.”
30. Thành Tài – Học viên khóa tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSKK trung cấp tại trung tâm rất hiệu quả. Chương trình học được thiết kế rõ ràng và giúp tôi cải thiện khả năng nói và nghe. Giáo viên rất chu đáo và luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn trong quá trình học.”
31. Lan Anh – Học viên khóa tiếng Trung giao tiếp chuyên nghiệp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên nghiệp tại Trung tâm ChineMaster THANHXUANHSK và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Chương trình học được thiết kế rất thực tiễn và giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Đội ngũ giáo viên rất có kinh nghiệm và tận tâm với học viên.”
Những đánh giá từ học viên tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ tận tình tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK Thầy Vũ. Trung tâm không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập chứng chỉ HSK và HSKK mà còn cung cấp các khóa học chuyên biệt cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự hài lòng và tiến bộ của học viên là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết của trung tâm trong việc cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao và hiệu quả.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com