Thứ Bảy, Tháng 2 15, 2025
HomeChưa phân loạiTừ vựng tiếng Trung Động cơ Máy bơm

Từ vựng tiếng Trung Động cơ Máy bơm

Cuốn sách "Từ Vựng Tiếng Trung Động Cơ Máy Bơm" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt là trong ngành động cơ và máy bơm.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Động cơ Máy bơm Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới Thiệu Cuốn Sách “Từ Vựng Tiếng Trung Động Cơ Máy Bơm” – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ Vựng Tiếng Trung Động cơ Máy bơm

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Động Cơ Máy Bơm” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng quý giá dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt là trong ngành động cơ và máy bơm. Được viết với sự tỉ mỉ và sâu sắc, cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú và chính xác, giúp người học dễ dàng nắm bắt và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung.

Nội dung cuốn sách:

Tổng quan về động cơ và máy bơm: Cuốn sách bắt đầu với một cái nhìn tổng quan về các loại động cơ và máy bơm, giúp người đọc hiểu rõ bối cảnh và ứng dụng của các thuật ngữ.

Danh sách từ vựng chi tiết: Cuốn sách bao gồm hàng trăm từ vựng liên quan đến động cơ và máy bơm, được phân loại theo từng chủ đề cụ thể như cấu tạo, hoạt động, bảo trì và sửa chữa.

Ví dụ và ứng dụng thực tiễn: Để giúp người học dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế, cuốn sách cung cấp các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành. Những ví dụ này mô phỏng các tình huống thường gặp trong công việc và ngành học.

Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng giới thiệu các phương pháp học tập hiệu quả, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và lâu dài.

Điểm nổi bật của cuốn sách:

Tính chính xác và độ tin cậy cao: Được viết bởi một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Trung, cuốn sách đảm bảo độ chính xác cao và cập nhật những thuật ngữ mới nhất trong ngành.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Dù bạn là sinh viên, kỹ sư, hay người làm việc trong ngành công nghiệp liên quan, cuốn sách đều mang lại giá trị thực tiễn và hữu ích.

Thiết kế thân thiện: Cuốn sách có thiết kế rõ ràng, dễ theo dõi và học tập, với các mục lục chi tiết và cấu trúc hợp lý.

Với “Từ Vựng Tiếng Trung Động Cơ Máy Bơm”, tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp một công cụ học tập hữu ích mà còn mở ra cánh cửa để bạn tiếp cận sâu hơn với lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Đây là cuốn sách không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kiến thức chuyên ngành và cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực động cơ và máy bơm.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Cuốn Sách

Nâng Cao Kỹ Năng Ngôn Ngữ Chuyên Ngành: Cuốn sách giúp người học làm quen và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực động cơ và máy bơm, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Hỗ Trợ Trong Công Việc: Đối với các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật, cuốn sách cung cấp những công cụ cần thiết để đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và bảo trì thiết bị, cũng như giải quyết các vấn đề liên quan đến động cơ và máy bơm.

Tăng Cường Hiệu Quả Học Tập: Phương pháp học tập được giới thiệu trong sách giúp tối ưu hóa quá trình học từ vựng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ mới vào thực tế.

Cung Cấp Kiến Thức Toàn Diện: Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn giải thích chi tiết các khái niệm và ứng dụng thực tiễn, giúp người học có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về ngành động cơ và máy bơm.

Dễ Dàng Áp Dụng: Với cấu trúc rõ ràng và các ví dụ minh họa sinh động, cuốn sách dễ dàng được áp dụng trong việc học tập và công việc hàng ngày.

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Động Cơ Máy Bơm” phù hợp với:

Sinh viên các chuyên ngành kỹ thuật: Những người đang theo học các ngành liên quan đến động cơ và máy bơm sẽ tìm thấy cuốn sách là nguồn tài liệu học tập quý giá.

Kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật: Những người làm việc trong ngành công nghiệp động cơ và máy bơm có thể sử dụng cuốn sách như một công cụ hỗ trợ trong công việc và giao tiếp quốc tế.

Những người học tiếng Trung với mục tiêu chuyên ngành: Cuốn sách giúp người học tiếng Trung tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chuyên môn.

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Động Cơ Máy Bơm” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập xuất sắc dành cho những ai mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kỹ thuật. Với nội dung phong phú, phương pháp học tập hiệu quả và thiết kế thân thiện, cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ngôn ngữ và chuyên môn.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Động cơ Máy bơm

STTTừ vựng tiếng Trung Động cơ Máy bơm – Phiên âm – Tiếng Việt
1发动机 (fādòngjī) – Động cơ
2引擎 (yǐnqíng) – Động cơ
3气缸 (qìcylí) – Xi-lanh
4活塞 (huósāi) – Pít-tông
5曲轴 (qūzhóu) – Trục khuỷu
6缸盖 (gāngāi) – Nắp xi-lanh
7气门 (qìmén) – Van khí
8进气门 (jìnqìmén) – Van vào
9排气门 (páiqìmén) – Van ra
10冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát
11油泵 (yóubèng) – Bơm dầu
12水泵 (shuǐbèng) – Bơm nước
13电动泵 (diàndòng bèng) – Bơm điện
14油箱 (yóuxiāng) – Bình xăng
15油管 (yóuguǎn) – Ống dầu
16空气滤清器 (kōngqì lǜqīngqì) – Bộ lọc không khí
17燃油喷射器 (rányóu pēnshèqì) – Kim phun nhiên liệu
18喷油嘴 (pēnyóu zuǐ) – Vòi phun nhiên liệu
19点火系统 (diǎnhuǒ xìtǒng) – Hệ thống đánh lửa
20发电机 (fādiànjī) – Máy phát điện
21启动器 (qǐdòng qì) – Bộ khởi động
22传动系统 (chuándòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động
23齿轮 (chǐlún) – Bánh răng
24皮带 (pídài) – Dây curoa
25曲轴箱 (qūzhóu xiāng) – Vỏ trục khuỷu
26冷却液 (lěngquè yè) – Dung dịch làm mát
27压力传感器 (yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất
28温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ
29排气管 (páiqìguǎn) – Ống xả
30进气管 (jìnqìguǎn) – Ống hút khí
31油门 (yóumén) – Cần ga
32刹车系统 (shāchē xìtǒng) – Hệ thống phanh
33离合器 (lícè qì) – Côn
34油泵电机 (yóubèng diànjī) – Động cơ bơm dầu
35油位传感器 (yóuwèi chuángǎnqì) – Cảm biến mức dầu
36油压表 (yóuyā biǎo) – Đồng hồ đo áp suất dầu
37冷却风扇 (lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát
38喷油系统 (pēnyóu xìtǒng) – Hệ thống phun nhiên liệu
39排气阀 (páiqì fá) – Van xả
40进气阀 (jìnqì fá) – Van hút
41气缸盖垫 (qìcylí gāi diàn) – Gasket nắp xi-lanh
42油封 (yóufēng) – Đệm dầu
43机油 (jīyóu) – Dầu máy
44冷却风扇电机 (lěngquè fēngshàn diànjī) – Động cơ quạt làm mát
45发动机支架 (fādòngjī zhījià) – Giá đỡ động cơ
46燃料泵 (ránliào bèng) – Bơm nhiên liệu
47增压器 (zēngyā qì) – Turbo tăng áp
48发动机控制单元 (fādòngjī kòngzhì dānyuán) – ECU (đơn vị điều khiển động cơ)
49机油滤清器 (jīyóu lǜqīngqì) – Bộ lọc dầu máy
50进气系统 (jìnqì xìtǒng) – Hệ thống hút khí
51气缸体 (qìcylí tǐ) – Thân xi-lanh
52燃烧室 (ránshāo shì) – Buồng đốt
53火花塞 (huǒhuāsāi) – Buggy
54机油泵 (jīyóu bèng) – Bơm dầu máy
55曲轴传动 (qūzhóu chuándòng) – Truyền động trục khuỷu
56排气歧管 (páiqì qíguǎn) – Ống xả
57进气歧管 (jìnqì qíguǎn) – Ống hút khí
58喷油泵 (pēnyóu bèng) – Bơm phun nhiên liệu
59电喷系统 (diàn pēn xìtǒng) – Hệ thống phun điện tử
60燃油压力传感器 (rányóu yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất nhiên liệu
61油泵过滤器 (yóubèng guòlǜqì) – Bộ lọc bơm dầu
62气门弹簧 (qìmén tánhuǐ) – Lò xo van khí
63活塞 (huósāi) – Piston
64气门 (qìmén) – Van
65气门弹簧 (qìmén tánhuāng) – Lò xo van
66燃油系统 (ránliào xìtǒng) – Hệ thống nhiên liệu
67机油滤清器 (jīyóu lǜ qīngqì) – Bộ lọc dầu máy
68气缸盖 (qìcylí gāi) – Nắp xi-lanh
69曲轴箱 (qūzhóu xiāng) – Hộp trục khuỷu
70涡轮增压器 (wōlún zēngyā qì) – Bộ tăng áp
71燃油泵 (ránliào bèng) – Bơm nhiên liệu
72活塞环 (huósāi huán) – Vòng piston
73排气系统 (pái qì xìtǒng) – Hệ thống xả
74进气系统 (jìn qì xìtǒng) – Hệ thống nạp
75缸套 (gāng tào) – Vỏ xi-lanh
76气门座 (qìmén zuò) – Ghế van
77水泵 (shuǐ bèng) – Máy bơm nước
78油泵 (yóu bèng) – Máy bơm dầu
79电动机 (diàndòng jī) – Động cơ điện
80发动机 (fādòng jī) – Động cơ (xăng/diesel)
81泵体 (bèng tǐ) – Thân máy bơm
82泵轴 (bèng zhóu) – Trục máy bơm
83泵叶轮 (bèng yè lún) – Cánh quạt máy bơm
84泵的流量 (bèng de liúliàng) – Lưu lượng máy bơm
85泵的压力 (bèng de yālì) – Áp suất máy bơm
86液压泵 (yèyā bèng) – Máy bơm thủy lực
87气动泵 (qìdòng bèng) – Máy bơm khí nén
88齿轮泵 (chǐlún bèng) – Máy bơm bánh răng
89膜泵 (mó bèng) – Máy bơm màng
90隔膜泵 (gémó bèng) – Máy bơm màng phân cách
91容积泵 (róngjī bèng) – Máy bơm thể tích
92离心泵 (líxīn bèng) – Máy bơm ly tâm
93多级泵 (duōjí bèng) – Máy bơm đa cấp
94螺杆泵 (luógān bèng) – Máy bơm vít
95汽油机 (qìyóu jī) – Động cơ xăng
96柴油机 (cháiyóu jī) – Động cơ diesel
97发动机 (fādòng jī) – Động cơ
98马达 (mǎdá) – Motor
99转子 (zhuǎnzǐ) – Rôto
100定子 (dìngzǐ) – Stato
101燃料喷射系统 (ránliào pēnshè xìtǒng) – Hệ thống phun nhiên liệu
102润滑系统 (rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn
103排气系统 (páiqì xìtǒng) – Hệ thống xả
104进气系统 (jìnqì xìtǒng) – Hệ thống nạp khí
105涡轮增压器 (wōlún zēngyāqì) – Bộ tăng áp tuabin
106连杆 (liángǎn) – Thanh truyền
107凸轮轴 (tūlún zhóu) – Trục cam
108曲柄 (qūbǐng) – Tay quay
109油泵驱动器 (yóu bèng qūdòng qì) – Bộ truyền động bơm dầu
110飞轮 (fēilún) – Bánh đà
111离合器 (líhé qì) – Ly hợp
112调速器 (tiáosù qì) – Bộ điều tốc
113气门弹簧 (qìmén tánhuáng) – Lò xo van
114进气阀 (jìnqì fá) – Van nạp
115点火线圈 (diǎnhuǒ xiànquān) – Cuộn dây đánh lửa
116燃油泵驱动系统 (ránliào bèng qūdòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động bơm nhiên liệu
117活塞环 (huósāi huán) – Xéc-măng
118活塞销 (huósāi xiāo) – Chốt pít-tông
119活塞环槽 (huósāi huán cáo) – Rãnh xéc-măng
120油封 (yóufēng) – Phớt dầu
121散热器 (sànrèqì) – Bộ tản nhiệt
122水泵皮带 (shuǐ bèng pídài) – Dây curoa bơm nước
123润滑油泵 (rùnhuá yóu bèng) – Bơm dầu bôi trơn
124增压空气冷却器 (zēngyā kōngqì lěngquèqì) – Bộ làm mát không khí tăng áp
125空气滤清器 (kōngqì lǜ qīng qì) – Bộ lọc không khí
126电磁阀 (diàncí fá) – Van điện từ
127润滑油过滤器 (rùnhuá yóu guòlǜ qì) – Bộ lọc dầu bôi trơn
128进气岐管 (jìnqì qígǎn) – Đường ống nạp khí
129排气岐管 (páiqì qígǎn) – Đường ống xả
130排气消声器 (páiqì xiāoshēngqì) – Bộ giảm âm
131电动泵马达 (diàndòng bèng mǎdá) – Motor bơm điện
132变速器 (biànsùqì) – Hộp số
133凸轮 (tūlún) – Cam
134燃油喷嘴 (ránliào pēnzuǐ) – Vòi phun nhiên liệu
135喷油器 (pēnyóu qì) – Kim phun
136高压泵 (gāoyā bèng) – Bơm cao áp
137进气涡轮 (jìnqì wōlún) – Tuabin nạp khí
138排气涡轮 (páiqì wōlún) – Tuabin xả
139排气背压阀 (páiqì bèiyā fá) – Van giảm áp xả
140冷却风扇皮带 (lěngquè fēngshàn pídài) – Dây curoa quạt làm mát
141油底壳 (yóudǐ ké) – Cacte dầu
142汽缸垫片 (qìcylí diànpiàn) – Gioăng mặt máy
143连杆轴承 (liángǎn zhóuchéng) – Bạc lót tay biên
144曲轴轴承 (qūzhóu zhóuchéng) – Bạc lót trục khuỷu
145凸轮轴承 (tūlún zhóuchéng) – Bạc lót trục cam
146涡轮增压器轴承 (wōlún zēngyāqì zhóuchéng) – Bạc lót trục tăng áp
147点火定时器 (diǎnhuǒ dìngshíqì) – Bộ định thời điểm đánh lửa
148气门座 (qìmén zuò) – Đế van
149活塞销销孔 (huósāi xiāo xiāo kǒng) – Lỗ chốt pít-tông
150气门挺杆 (qìmén tǐnggǎn) – Cần đẩy van
151燃油泵调节阀 (ránliào bèng tiáojié fá) – Van điều chỉnh bơm nhiên liệu
152冷却液泵叶轮 (lěngquè yè bèng yèlún) – Cánh quạt bơm dung dịch làm mát
153冷却液泵轴 (lěngquè yè bèng zhóu) – Trục bơm dung dịch làm mát
154燃油泵凸轮 (ránliào bèng tūlún) – Cam bơm nhiên liệu
155油气分离器 (yóu qì fēnlí qì) – Bộ tách dầu khí
156排气背压传感器 (páiqì bèiyā chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất xả
157电动泵控制单元 (diàndòng bèng kòngzhì dānyuán) – Bộ điều khiển bơm điện
158曲轴箱通风系统 (qūzhóu xiāng tōngfēng xìtǒng) – Hệ thống thông gió hộp trục khuỷu
159燃油喷射控制器 (ránliào pēnshè kòngzhì qì) – Bộ điều khiển phun nhiên liệu
160进气涡轮轴 (jìnqì wōlún zhóu) – Trục tuabin nạp khí
161排气涡轮轴 (páiqì wōlún zhóu) – Trục tuabin xả
162排气消音器 (páiqì xiāoyīnqì) – Bộ giảm thanh xả
163空气增压器 (kōngqì zēngyāqì) – Bộ tăng áp không khí
164油门 (yóumén) – Bướm ga
165发动机机油泵 (fādòng jī jīyóu bèng) – Bơm dầu động cơ
166燃油喷射管 (ránliào pēnshè guǎn) – Ống phun nhiên liệu
167气门导管 (qìmén dǎoguǎn) – Ống dẫn van
168燃油滤清器 (ránliào lǜqīngqì) – Bộ lọc nhiên liệu
169燃油泵油箱 (ránliào bèng yóuxiāng) – Thùng chứa nhiên liệu bơm
170燃油泵电源模块 (ránliào bèng diànyuán mókuài) – Mô-đun nguồn bơm nhiên liệu
171燃油喷射调节阀 (ránliào pēnshè tiáojié fá) – Van điều chỉnh phun nhiên liệu
172空气滤清器滤芯 (kōngqì lǜqīngqì lǜxīn) – Lõi lọc bộ lọc không khí
173油压调节阀 (yóuyā tiáojié fá) – Van điều chỉnh áp suất dầu
174冷却风扇调速器 (lěngquè fēngshàn tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ quạt làm mát
175气缸盖密封垫 (qìcylí gāi mìfēng diàn) – Gioăng kín nắp xi-lanh
176燃油泵喷嘴 (ránliào bèng pēnzuǐ) – Vòi phun bơm nhiên liệu
177进气管道 (jìnqì guǎndào) – Đường ống nạp khí
178排气管道 (páiqì guǎndào) – Đường ống xả
179进气冷却器 (jìnqì lěngquèqì) – Bộ làm mát khí nạp
180油路分配器 (yóulù fēnpèi qì) – Bộ chia dầu
181气缸体密封圈 (qìcylí tǐ mìfēng quān) – Vòng niêm phong thân xi-lanh
182燃油泵叶轮轴 (ránliào bèng yèlún zhóu) – Trục cánh quạt bơm nhiên liệu
183凸轮轴传感器 (tūlún zhóu chuángǎnqì) – Cảm biến trục cam
184曲轴位置传感器 (qūzhóu wèizhì chuángǎnqì) – Cảm biến vị trí trục khuỷu
185燃油泵电机 (ránliào bèng diànjī) – Động cơ điện bơm nhiên liệu
186燃油泵压力传感器 (ránliào bèng yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất bơm nhiên liệu
187进气温度传感器 (jìnqì wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ khí nạp
188排气温度传感器 (páiqì wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ khí xả
189发动机转速传感器 (fādòng jī zhuǎnsù chuángǎnqì) – Cảm biến tốc độ động cơ
190进气压力传感器 (jìnqì yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất khí nạp
191排气压力传感器 (páiqì yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất khí xả
192燃油泵控制器 (ránliào bèng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bơm nhiên liệu
193进气流量传感器 (jìnqì liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng khí nạp
194发动机控制单元 (fādòng jī kòngzhì dānyuán) – Bộ điều khiển động cơ
195发动机冷却风扇 (fādòng jī lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát động cơ
196润滑油冷却器 (rùnhuá yóu lěngquèqì) – Bộ làm mát dầu bôi trơn
197发动机机油滤清器 (fādòng jī jīyóu lǜqīngqì) – Bộ lọc dầu động cơ
198发动机燃油泵 (fādòng jī ránliào bèng) – Bơm nhiên liệu động cơ
199进气压力控制阀 (jìnqì yālì kòngzhì fá) – Van điều chỉnh áp suất khí nạp
200排气压力控制阀 (páiqì yālì kòngzhì fá) – Van điều chỉnh áp suất khí xả
201燃油喷射泵 (ránliào pēnshè bèng) – Bơm phun nhiên liệu
202燃油泵调节器 (ránliào bèng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bơm nhiên liệu
203进气冷却风扇 (jìnqì lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát khí nạp
204排气冷却风扇 (páiqì lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát khí xả
205发动机冷却液泵 (fādòng jī lěngquè yè bèng) – Bơm dung dịch làm mát động cơ
206发动机控制阀 (fādòng jī kòngzhì fá) – Van điều khiển động cơ
207燃油泵滤清器 (ránliào bèng lǜqīngqì) – Bộ lọc bơm nhiên liệu
208发动机燃油滤清器 (fādòng jī ránliào lǜqīngqì) – Bộ lọc nhiên liệu động cơ
209燃油管道 (ránliào guǎndào) – Đường ống nhiên liệu
210进气涡轮叶轮 (jìnqì wōlún yèlún) – Cánh quạt tuabin nạp khí
211排气涡轮叶轮 (páiqì wōlún yèlún) – Cánh quạt tuabin xả
212进气压力传感器模块 (jìnqì yālì chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến áp suất khí nạp
213排气压力传感器模块 (páiqì yālì chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến áp suất khí xả
214燃油泵电机模块 (ránliào bèng diànjī mókuài) – Mô-đun động cơ điện bơm nhiên liệu
215发动机控制模块 (fādòng jī kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển động cơ
216进气温度传感器模块 (jìnqì wēndù chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến nhiệt độ khí nạp
217排气温度传感器模块 (páiqì wēndù chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến nhiệt độ khí xả
218燃油压力调节器 (ránliào yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu
219进气温度调节器 (jìnqì wēndù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ khí nạp
220排气温度调节器 (páiqì wēndù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ khí xả
221燃油喷射压力传感器 (ránliào pēnshè yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất phun nhiên liệu
222发动机机油泵模块 (fādòng jī jīyóu bèng mókuài) – Mô-đun bơm dầu động cơ
223燃油喷射泵电机 (ránliào pēnshè bèng diànjī) – Động cơ điện bơm phun nhiên liệu
224燃油喷射管模块 (ránliào pēnshè guǎn mókuài) – Mô-đun ống phun nhiên liệu
225进气流量调节阀 (jìnqì liúliàng tiáojié fá) – Van điều chỉnh lưu lượng khí nạp
226排气流量调节阀 (páiqì liúliàng tiáojié fá) – Van điều chỉnh lưu lượng khí xả
227燃油喷射压力调节阀 (ránliào pēnshè yālì tiáojié fá) – Van điều chỉnh áp suất phun nhiên liệu
228进气涡轮控制器 (jìnqì wōlún kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tuabin nạp khí
229排气涡轮控制器 (páiqì wōlún kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tuabin xả
230燃油泵电机控制器 (ránliào bèng diànjī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển động cơ điện bơm nhiên liệu
231进气压力调节器 (jìnqì yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất khí nạp
232排气压力调节器 (páiqì yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất khí xả
233燃油喷射阀 (ránliào pēnshè fá) – Van phun nhiên liệu
234进气压力控制器 (jìnqì yālì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển áp suất khí nạp
235排气压力控制器 (páiqì yālì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển áp suất khí xả
236进气涡轮速度传感器 (jìnqì wōlún sùdù chuángǎnqì) – Cảm biến tốc độ tuabin nạp khí
237排气涡轮速度传感器 (páiqì wōlún sùdù chuángǎnqì) – Cảm biến tốc độ tuabin xả
238燃油泵电源控制器 (ránliào bèng diànyuán kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nguồn bơm nhiên liệu
239进气流量控制器 (jìnqì liúliàng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển lưu lượng khí nạp
240排气流量控制器 (páiqì liúliàng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển lưu lượng khí xả
241燃油喷射泵控制阀 (ránliào pēnshè bèng kòngzhì fá) – Van điều khiển bơm phun nhiên liệu
242进气冷却器控制器 (jìnqì lěngquèqì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bộ làm mát khí nạp
243排气冷却器控制器 (páiqì lěngquèqì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bộ làm mát khí xả
244燃油泵电机调节器 (ránliào bèng diànjī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh động cơ điện bơm nhiên liệu
245燃油泵电源调节器 (ránliào bèng diànyuán tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nguồn bơm nhiên liệu
246燃油喷射调节器模块 (ránliào pēnshè tiáojié qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh phun nhiên liệu
247燃油管路压力传感器 (ránliào guǎnlù yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất đường ống nhiên liệu
248排气消音控制阀 (páiqì xiāoyīn kòngzhì fá) – Van điều khiển giảm thanh xả
249燃油泵电源模块控制器 (ránliào bèng diànyuán mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun nguồn bơm nhiên liệu
250进气涡轮增压控制器 (jìnqì wōlún zēngyā kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tăng áp tuabin nạp khí
251排气涡轮增压控制器 (páiqì wōlún zēngyā kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tăng áp tuabin xả
252燃油喷射泵压力传感器 (ránliào pēnshè bèng yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất bơm phun nhiên liệu
253进气冷却器调节阀 (jìnqì lěngquèqì tiáojié fá) – Van điều chỉnh bộ làm mát khí nạp
254排气冷却器调节阀 (páiqì lěngquèqì tiáojié fá) – Van điều chỉnh bộ làm mát khí xả
255燃油泵电机调速器 (ránliào bèng diànjī tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
256燃油泵电源模块调节器 (ránliào bèng diànyuán mókuài tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh mô-đun nguồn bơm nhiên liệu
257燃油喷射泵速度传感器 (ránliào pēnshè bèng sùdù chuángǎnqì) – Cảm biến tốc độ bơm phun nhiên liệu
258进气压力调节模块 (jìnqì yālì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh áp suất khí nạp
259排气压力调节模块 (páiqì yālì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh áp suất khí xả
260燃油泵电机控制模块 (ránliào bèng diànjī kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển động cơ điện bơm nhiên liệu
261进气流量传感器模块 (jìnqì liúliàng chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến lưu lượng khí nạp
262排气流量传感器模块 (páiqì liúliàng chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến lưu lượng khí xả
263燃油喷射泵调节器 (ránliào pēnshè bèng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bơm phun nhiên liệu
264燃油喷射压力调节模块 (ránliào pēnshè yālì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh áp suất phun nhiên liệu
265进气涡轮调节阀 (jìnqì wōlún tiáojié fá) – Van điều chỉnh tuabin nạp khí
266排气涡轮调节阀 (páiqì wōlún tiáojié fá) – Van điều chỉnh tuabin xả
267燃油泵电源调节模块 (ránliào bèng diànyuán tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh nguồn bơm nhiên liệu
268燃油喷射压力传感器模块 (ránliào pēnshè yālì chuángǎnqì mókuài) – Mô-đun cảm biến áp suất phun nhiên liệu
269进气冷却器控制模块 (jìnqì lěngquèqì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ làm mát khí nạp
270排气冷却器控制模块 (páiqì lěngquèqì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ làm mát khí xả
271燃油泵电机调节模块 (ránliào bèng diànjī tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh động cơ điện bơm nhiên liệu
272燃油管路压力调节器 (ránliào guǎnlù yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất đường ống nhiên liệu
273进气压力传感器调节器 (jìnqì yālì chuángǎnqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cảm biến áp suất khí nạp
274排气压力传感器调节器 (páiqì yālì chuángǎnqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cảm biến áp suất khí xả
275燃油泵电机速度传感器 (ránliào bèng diànjī sùdù chuángǎnqì) – Cảm biến tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
276燃油喷射压力传感器调节器 (ránliào pēnshè yālì chuángǎnqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cảm biến áp suất phun nhiên liệu
277进气涡轮速度调节器 (jìnqì wōlún sùdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ tuabin nạp khí
278排气涡轮速度调节器 (páiqì wōlún sùdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ tuabin xả
279燃油泵电机速度调节器 (ránliào bèng diànjī sùdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
280进气流量调节模块 (jìnqì liúliàng tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh lưu lượng khí nạp
281排气流量调节模块 (páiqì liúliàng tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh lưu lượng khí xả
282燃油喷射泵速度调节器 (ránliào pēnshè bèng sùdù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ bơm phun nhiên liệu
283燃油泵电源控制模块 (ránliào bèng diànyuán kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển nguồn bơm nhiên liệu
284进气压力调节传感器 (jìnqì yālì tiáojié chuángǎnqì) – Cảm biến điều chỉnh áp suất khí nạp
285排气压力调节传感器 (páiqì yālì tiáojié chuángǎnqì) – Cảm biến điều chỉnh áp suất khí xả
286燃油管路压力控制模块 (ránliào guǎnlù yālì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển áp suất đường ống nhiên liệu
287燃油泵电机调速模块 (ránliào bèng diànjī tiáosù mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
288燃油喷射泵调速器 (ránliào pēnshè bèng tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ bơm phun nhiên liệu
289燃油泵电源调速器 (ránliào bèng diànyuán tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ nguồn bơm nhiên liệu
290进气涡轮增压器 (jìnqì wōlún zēngyāqì) – Bộ tăng áp tuabin nạp khí
291排气涡轮增压器 (páiqì wōlún zēngyāqì) – Bộ tăng áp tuabin xả
292燃油泵电源控制调节器 (ránliào bèng diànyuán kòngzhì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển nguồn bơm nhiên liệu
293燃油喷射泵压力控制器 (ránliào pēnshè bèng yālì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển áp suất bơm phun nhiên liệu
294进气涡轮速度调节模块 (jìnqì wōlún sùdù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ tuabin nạp khí
295排气涡轮速度调节模块 (páiqì wōlún sùdù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ tuabin xả
296燃油喷射泵电机调节器 (ránliào pēnshè bèng diànjī tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh động cơ điện bơm phun nhiên liệu
297进气冷却器调节模块 (jìnqì lěngquèqì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ làm mát khí nạp
298排气冷却器调节模块 (páiqì lěngquèqì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ làm mát khí xả
299燃油管路调节模块 (ránliào guǎnlù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh đường ống nhiên liệu
300进气压力传感器调速器 (jìnqì yālì chuángǎnqì tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ cảm biến áp suất khí nạp
301排气压力传感器调速器 (páiqì yālì chuángǎnqì tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ cảm biến áp suất khí xả
302燃油泵电机速度调节模块 (ránliào bèng diànjī sùdù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
303燃油喷射压力调节控制器 (ránliào pēnshè yālì tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển áp suất phun nhiên liệu
304进气涡轮调速器 (jìnqì wōlún tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ tuabin nạp khí
305排气涡轮调速器 (páiqì wōlún tiáosùqì) – Bộ điều chỉnh tốc độ tuabin xả
306燃油喷射泵控制调节器 (ránliào pēnshè bèng kòngzhì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển bơm phun nhiên liệu
307燃油泵电源调速模块 (ránliào bèng diànyuán tiáosù mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ nguồn bơm nhiên liệu
308燃油喷射泵电机调速模块 (ránliào pēnshè bèng diànjī tiáosù mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ động cơ điện bơm phun nhiên liệu
309进气涡轮调节控制器 (jìnqì wōlún tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển tuabin nạp khí
310排气涡轮调节控制器 (páiqì wōlún tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển tuabin xả
311燃油泵电机速度控制器 (ránliào bèng diànjī sùdù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
312燃油管路调节控制模块 (ránliào guǎnlù tiáojié kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh và điều khiển đường ống nhiên liệu
313进气压力传感器调节模块 (jìnqì yālì chuángǎnqì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh cảm biến áp suất khí nạp
314排气压力传感器调节模块 (páiqì yālì chuángǎnqì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh cảm biến áp suất khí xả
315燃油泵电源调节模块控制器 (ránliào bèng diànyuán tiáojié mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh nguồn bơm nhiên liệu
316燃油喷射泵速度调节模块 (ránliào pēnshè bèng sùdù tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ bơm phun nhiên liệu
317进气涡轮控制调节器 (jìnqì wōlún kòngzhì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển tuabin nạp khí
318排气涡轮控制调节器 (páiqì wōlún kòngzhì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển tuabin xả
319燃油泵电机调节模块控制器 (ránliào bèng diànjī tiáojié mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh động cơ điện bơm nhiên liệu
320燃油泵电源控制模块调节器 (ránliào bèng diànyuán kòngzhì mókuài tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển mô-đun nguồn bơm nhiên liệu
321燃油喷射泵控制模块 (ránliào pēnshè bèng kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bơm phun nhiên liệu
322燃油泵电机调节器模块 (ránliào bèng diànjī tiáojié qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ điều khiển động cơ điện bơm nhiên liệu
323燃油喷射调节器 (ránliào pēnshè tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh phun nhiên liệu
324燃油泵电源控制模块调节器 (ránliào bèng diànyuán kòngzhì mókuài tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh mô-đun điều khiển nguồn bơm nhiên liệu
325进气涡轮调节控制器模块 (jìnqì wōlún tiáojié kòngzhì qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh và điều khiển tuabin nạp khí
326排气涡轮调节控制器模块 (páiqì wōlún tiáojié kòngzhì qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh và điều khiển tuabin xả
327燃油喷射泵电机调节模块 (ránliào pēnshè bèng diànjī tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh động cơ điện bơm phun nhiên liệu
328燃油泵电机速度控制器模块 (ránliào bèng diànjī sùdù kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
329进气涡轮增压器模块 (jìnqì wōlún zēngyāqì mókuài) – Mô-đun bộ tăng áp tuabin nạp khí
330排气涡轮增压器模块 (páiqì wōlún zēngyāqì mókuài) – Mô-đun bộ tăng áp tuabin xả
331燃油泵电机调节器模块控制器 (ránliào bèng diànjī tiáojié qì mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh động cơ điện bơm nhiên liệu
332燃油喷射泵控制模块调节器 (ránliào pēnshè bèng kòngzhì mókuài tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh mô-đun điều khiển bơm phun nhiên liệu
333进气流量调节控制器 (jìnqì liúliàng tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển lưu lượng khí nạp
334排气流量调节控制器 (páiqì liúliàng tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển lưu lượng khí xả
335燃油喷射泵调节模块 (ránliào pēnshè bèng tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bơm phun nhiên liệu
336进气压力调节控制器模块 (jìnqì yālì tiáojié kòngzhì qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh và điều khiển áp suất khí nạp
337排气压力调节控制器模块 (páiqì yālì tiáojié kòngzhì qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh và điều khiển áp suất khí xả
338燃油泵电源控制调节模块 (ránliào bèng diànyuán kòngzhì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh và điều khiển nguồn bơm nhiên liệu
339燃油喷射泵速度调节控制器 (ránliào pēnshè bèng sùdù tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh và điều khiển tốc độ bơm phun nhiên liệu
340进气涡轮增压器调节器 (jìnqì wōlún zēngyāqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ tăng áp tuabin nạp khí
341排气涡轮增压器调节器 (páiqì wōlún zēngyāqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh bộ tăng áp tuabin xả
342燃油泵电机调速器模块 (ránliào bèng diànjī tiáosù qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tốc độ động cơ điện bơm nhiên liệu
343燃油喷射泵调节器模块 (ránliào pēnshè bèng tiáojié qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bơm phun nhiên liệu
344燃油泵电机调节器模块 (ránliào bèng diànjī tiáojié qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh động cơ điện bơm nhiên liệu
345进气流量调节器 (jìnqì liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng khí nạp
346排气流量调节器 (páiqì liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng khí xả
347燃油喷射泵压力调节模块 (ránliào pēnshè bèng yālì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh áp suất bơm phun nhiên liệu
348燃油泵电源调节器模块 (ránliào bèng diànyuán tiáojié qì mókuài) – Mô-đun điều chỉnh nguồn bơm nhiên liệu
349进气涡轮增压器控制模块 (jìnqì wōlún zēngyāqì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ tăng áp tuabin nạp khí
350排气涡轮增压器控制模块 (páiqì wōlún zēngyāqì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ tăng áp tuabin xả
351燃油泵电机调节器控制模块 (ránliào bèng diànjī tiáojié qì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ điều chỉnh động cơ điện bơm nhiên liệu
352燃油喷射泵调节器控制模块 (ránliào pēnshè bèng tiáojié qì kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bộ điều chỉnh bơm phun nhiên liệu
353燃油喷射泵调节器模块控制器 (ránliào pēnshè bèng tiáojié qì mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh bơm phun nhiên liệu
354进气涡轮调节模块 (jìnqì wōlún tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tuabin nạp khí
355排气涡轮调节模块 (páiqì wōlún tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh tuabin xả
356燃油喷射泵速度调节模块控制器 (ránliào pēnshè bèng sùdù tiáojié mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh tốc độ bơm phun nhiên liệu
357进气流量调节模块控制器 (jìnqì liúliàng tiáojié mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh lưu lượng khí nạp
358排气流量调节模块控制器 (páiqì liúliàng tiáojié mókuài kòngzhì qì) – Bộ điều khiển mô-đun điều chỉnh lưu lượng khí xả
359进气涡轮增压器调节模块 (jìnqì wōlún zēngyāqì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ tăng áp tuabin nạp khí
360排气涡轮增压器调节模块 (páiqì wōlún zēngyāqì tiáojié mókuài) – Mô-đun điều chỉnh bộ tăng áp tuabin xả
361齿轮泵维修 (chǐlún bèng wéixiū) – Sửa chữa máy bơm bánh răng
362离心泵维护 (líxīn bèng wéihù) – Bảo trì máy bơm ly tâm
363膜泵故障 (mó bèng gùzhàng) – Lỗi máy bơm màng
364油泵性能 (yóu bèng xìngnéng) – Hiệu suất máy bơm dầu
365气动泵安装 (qìdòng bèng ānzhuāng) – Lắp đặt máy bơm khí nén
366水泵效率 (shuǐ bèng xiàolǜ) – Hiệu quả máy bơm nước
367气缸修复 (qìcylí xiūfù) – Sửa chữa xi-lanh
368燃油泵流量 (ránliào bèng liúliàng) – Lưu lượng bơm nhiên liệu
369机油泵故障 (jīyóu bèng gùzhàng) – Lỗi bơm dầu máy
370气缸盖密封 (qìcylí gāi mìfēng) – Niêm phong nắp xi-lanh
371机油泵压力 (jīyóu bèng yālì) – Áp suất bơm dầu máy
372冷却液流量 (lěngquè yè liúliàng) – Lưu lượng dung dịch làm mát
373燃油泵维修 (ránliào bèng wéixiū) – Sửa chữa bơm nhiên liệu
374气缸体维护 (qìcylí tǐ wéihù) – Bảo trì thân xi-lanh
375机油泵安装 (jīyóu bèng ānzhuāng) – Lắp đặt bơm dầu máy
376冷却系统维护 (lěngquè xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống làm mát
377燃油泵流量测试 (ránliào bèng liúliàng cèshì) – Kiểm tra lưu lượng bơm nhiên liệu
378气缸盖更换 (qìcylí gāi gēnghuàn) – Thay thế nắp xi-lanh
379机油泵流量测量 (jīyóu bèng liúliàng cèliàng) – Đo lưu lượng bơm dầu máy
380冷却液更换 (lěngquè yè gēnghuàn) – Thay thế dung dịch làm mát
381燃油泵压力测试 (ránliào bèng yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu
382气缸体检修 (qìcylí tǐ jiǎnxiū) – Kiểm tra và sửa chữa thân xi-lanh
383机油泵维护记录 (jīyóu bèng wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì bơm dầu máy
384冷却液检测 (lěngquè yè jiǎncè) – Kiểm tra dung dịch làm mát
385燃油泵性能 (ránliào bèng xìngnéng) – Hiệu suất bơm nhiên liệu
386气缸盖清洁 (qìcylí gāi qīngxié) – Vệ sinh nắp xi-lanh
387机油泵保养 (jīyóu bèng bǎoyǎng) – Bảo dưỡng bơm dầu máy
388冷却液系统清洗 (lěngquè yè xìtǒng qīngxié) – Vệ sinh hệ thống dung dịch làm mát
389燃油泵清洁 (ránliào bèng qīngxié) – Vệ sinh bơm nhiên liệu
390气缸体更换 (qìcylí tǐ gēnghuàn) – Thay thế thân xi-lanh
391机油泵流量测试 (jīyóu bèng liúliàng cèshì) – Kiểm tra lưu lượng bơm dầu máy
392冷却液流量测试 (lěngquè yè liúliàng cèshì) – Kiểm tra lưu lượng dung dịch làm mát
393燃油泵清洁维护 (ránliào bèng qīngxié wéihù) – Bảo trì và vệ sinh bơm nhiên liệu
394气缸盖拆卸 (qìcylí gāi chāixiè) – Tháo nắp xi-lanh
395机油泵密封更换 (jīyóu bèng mìfēng gēnghuàn) – Thay thế niêm phong bơm dầu máy
396冷却液排放 (lěngquè yè páifàng) – Xả dung dịch làm mát
397燃油泵拆卸 (ránliào bèng chāixiè) – Tháo bơm nhiên liệu
398气缸体修理 (qìcylí tǐ xiūlǐ) – Sửa chữa thân xi-lanh
399机油泵压力检测 (jīyóu bèng yālì jiǎncè) – Kiểm tra áp suất bơm dầu máy
400冷却液更换记录 (lěngquè yè gēnghuàn jìlù) – Hồ sơ thay thế dung dịch làm mát
401燃油泵安装 (ránliào bèng ānzhuāng) – Lắp đặt bơm nhiên liệu
402气缸盖安装 (qìcylí gāi ānzhuāng) – Lắp đặt nắp xi-lanh
403机油泵流量调整 (jīyóu bèng liúliàng tiáozhěng) – Điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
404冷却液系统维修 (lěngquè yè xìtǒng wéixiū) – Sửa chữa hệ thống dung dịch làm mát
405燃油泵压力调整 (ránliào bèng yālì tiáozhěng) – Điều chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
406气缸体清洁 (qìcylí tǐ qīngxié) – Vệ sinh thân xi-lanh
407机油泵故障检查 (jīyóu bèng gùzhàng jiǎnchá) – Kiểm tra lỗi bơm dầu máy
408冷却液系统检查 (lěngquè yè xìtǒng jiǎnchá) – Kiểm tra hệ thống dung dịch làm mát
409燃油泵流量调整 (ránliào bèng liúliàng tiáozhěng) – Điều chỉnh lưu lượng bơm nhiên liệu
410气缸盖检查 (qìcylí gāi jiǎnchá) – Kiểm tra nắp xi-lanh
411机油泵保养记录 (jīyóu bèng bǎoyǎng jìlù) – Hồ sơ bảo dưỡng bơm dầu máy
412冷却液检测记录 (lěngquè yè jiǎncè jìlù) – Hồ sơ kiểm tra dung dịch làm mát
413燃油泵维修记录 (ránliào bèng wéixiū jìlù) – Hồ sơ sửa chữa bơm nhiên liệu
414气缸体安装 (qìcylí tǐ ānzhuāng) – Lắp đặt thân xi-lanh
415机油泵清洁 (jīyóu bèng qīngxié) – Vệ sinh bơm dầu máy
416冷却液系统安装 (lěngquè yè xìtǒng ānzhuāng) – Lắp đặt hệ thống dung dịch làm mát
417燃油泵检测 (ránliào bèng jiǎncè) – Kiểm tra bơm nhiên liệu
418气缸盖清洗 (qìcylí gāi qīngxǐ) – Rửa nắp xi-lanh
419机油泵检查 (jīyóu bèng jiǎnchá) – Kiểm tra bơm dầu máy
420气缸盖保养 (qìcylí gāi bǎoyǎng) – Bảo dưỡng nắp xi-lanh
421机油泵维修 (jīyóu bèng wéixiū) – Sửa chữa bơm dầu máy
422燃油泵清洗 (ránliào bèng qīngxǐ) – Rửa bơm nhiên liệu
423气缸体清洗 (qìcylí tǐ qīngxǐ) – Rửa thân xi-lanh
424机油泵保养计划 (jīyóu bèng bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng bơm dầu máy
425冷却液检查计划 (lěngquè yè jiǎnchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra dung dịch làm mát
426燃油泵流量记录 (ránliào bèng liúliàng jìlù) – Hồ sơ lưu lượng bơm nhiên liệu
427气缸盖维修 (qìcylí gāi wéixiū) – Sửa chữa nắp xi-lanh
428机油泵安装记录 (jīyóu bèng ānzhuāng jìlù) – Hồ sơ lắp đặt bơm dầu máy
429冷却液更换计划 (lěngquè yè gēnghuàn jìhuà) – Kế hoạch thay thế dung dịch làm mát
430燃油泵密封 (ránliào bèng mìfēng) – Niêm phong bơm nhiên liệu
431机油泵流量记录 (jīyóu bèng liúliàng jìlù) – Hồ sơ lưu lượng bơm dầu máy
432冷却液维护 (lěngquè yè wéihù) – Bảo trì dung dịch làm mát
433燃油泵性能测试 (ránliào bèng xìngnéng cèshì) – Kiểm tra hiệu suất bơm nhiên liệu
434气缸盖更换记录 (qìcylí gāi gēnghuàn jìlù) – Hồ sơ thay thế nắp xi-lanh
435机油泵故障排查 (jīyóu bèng gùzhàng páichá) – Xác định sự cố bơm dầu máy
436冷却液系统更换 (lěngquè yè xìtǒng gēnghuàn) – Thay thế hệ thống dung dịch làm mát
437燃油泵维护记录 (ránliào bèng wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì bơm nhiên liệu
438气缸体修复计划 (qìcylí tǐ xiūfù jìhuà) – Kế hoạch sửa chữa thân xi-lanh
439冷却液系统检测 (lěngquè yè xìtǒng jiǎncè) – Kiểm tra hệ thống dung dịch làm mát
440燃油泵故障排除 (ránliào bèng gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố bơm nhiên liệu
441气缸盖维护 (qìcylí gāi wéihù) – Bảo trì nắp xi-lanh
442机油泵性能测试 (jīyóu bèng xìngnéng cèshì) – Kiểm tra hiệu suất bơm dầu máy
443冷却液补充 (lěngquè yè bǔchōng) – Bổ sung dung dịch làm mát
444气缸体更换计划 (qìcylí tǐ gēnghuàn jìhuà) – Kế hoạch thay thế thân xi-lanh
445机油泵清洁记录 (jīyóu bèng qīngxié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh bơm dầu máy
446气缸盖检查计划 (qìcylí gāi jiǎnchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra nắp xi-lanh
447机油泵维护保养 (jīyóu bèng wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng bơm dầu máy
448冷却液检查记录 (lěngquè yè jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra dung dịch làm mát
449燃油泵压力记录 (ránliào bèng yālì jìlù) – Hồ sơ áp suất bơm nhiên liệu
450气缸体修复记录 (qìcylí tǐ xiūfù jìlù) – Hồ sơ sửa chữa thân xi-lanh
451机油泵更换 (jīyóu bèng gēnghuàn) – Thay thế bơm dầu máy
452冷却液泄漏 (lěngquè yè xièlòu) – Rò rỉ dung dịch làm mát
453燃油泵维修保养 (ránliào bèng wéixiū bǎoyǎng) – Sửa chữa và bảo dưỡng bơm nhiên liệu
454气缸盖密封检查 (qìcylí gāi mìfēng jiǎnchá) – Kiểm tra niêm phong nắp xi-lanh
455机油泵油量 (jīyóu bèng yóuliàng) – Lượng dầu bơm dầu máy
456冷却液系统维护保养 (lěngquè yè xìtǒng wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng hệ thống dung dịch làm mát
457燃油泵装置 (ránliào bèng zhuāngzhì) – Thiết bị bơm nhiên liệu
458气缸盖维修记录 (qìcylí gāi wéixiū jìlù) – Hồ sơ sửa chữa nắp xi-lanh
459机油泵清洗计划 (jīyóu bèng qīngxǐ jìhuà) – Kế hoạch rửa bơm dầu máy
460冷却液补充计划 (lěngquè yè bǔchōng jìhuà) – Kế hoạch bổ sung dung dịch làm mát
461燃油泵安装计划 (ránliào bèng ānzhuāng jìhuà) – Kế hoạch lắp đặt bơm nhiên liệu
462气缸体检查计划 (qìcylí tǐ jiǎnchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra thân xi-lanh
463机油泵系统检查 (jīyóu bèng xìtǒng jiǎnchá) – Kiểm tra hệ thống bơm dầu máy
464冷却液系统更换计划 (lěngquè yè xìtǒng gēnghuàn jìhuà) – Kế hoạch thay thế hệ thống dung dịch làm mát
465燃油泵密封检查 (ránliào bèng mìfēng jiǎnchá) – Kiểm tra niêm phong bơm nhiên liệu
466气缸盖更换计划 (qìcylí gāi gēnghuàn jìhuà) – Kế hoạch thay thế nắp xi-lanh
467冷却液泄漏检测 (lěngquè yè xièlòu jiǎncè) – Kiểm tra rò rỉ dung dịch làm mát
468燃油泵性能记录 (ránliào bèng xìngnéng jìlù) – Hồ sơ hiệu suất bơm nhiên liệu
469气缸体保养计划 (qìcylí tǐ bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng thân xi-lanh
470机油泵更换计划 (jīyóu bèng gēnghuàn jìhuà) – Kế hoạch thay thế bơm dầu máy
471冷却液检查 (lěngquè yè jiǎnchá) – Kiểm tra dung dịch làm mát
472燃油泵流量检测 (ránliào bèng liúliàng jiǎncè) – Kiểm tra lưu lượng bơm nhiên liệu
473气缸盖清洗计划 (qìcylí gāi qīngxǐ jìhuà) – Kế hoạch rửa nắp xi-lanh
474机油泵流量维护 (jīyóu bèng liúliàng wéihù) – Bảo trì lưu lượng bơm dầu máy
475气缸体密封 (qìcylí tǐ mìfēng) – Niêm phong thân xi-lanh
476机油泵流量修正 (jīyóu bèng liúliàng xiūzhèng) – Sửa chữa lưu lượng bơm dầu máy
477冷却液补充记录 (lěngquè yè bǔchōng jìlù) – Hồ sơ bổ sung dung dịch làm mát
478气缸盖清洁计划 (qìcylí gāi qīngxié jìhuà) – Kế hoạch vệ sinh nắp xi-lanh
479机油泵检修计划 (jīyóu bèng jiǎnxiū jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra và sửa chữa bơm dầu máy
480冷却液流量检查 (lěngquè yè liúliàng jiǎnchá) – Kiểm tra lưu lượng dung dịch làm mát
481燃油泵维护计划 (ránliào bèng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì bơm nhiên liệu
482气缸体清洁计划 (qìcylí tǐ qīngxié jìhuà) – Kế hoạch vệ sinh thân xi-lanh
483机油泵维修计划 (jīyóu bèng wéixiū jìhuà) – Kế hoạch sửa chữa bơm dầu máy
484冷却液泄漏修复 (lěngquè yè xièlòu xiūfù) – Sửa chữa rò rỉ dung dịch làm mát
485燃油泵性能检查 (ránliào bèng xìngnéng jiǎnchá) – Kiểm tra hiệu suất bơm nhiên liệu
486气缸盖密封修复 (qìcylí gāi mìfēng xiūfù) – Sửa chữa niêm phong nắp xi-lanh
487机油泵油量检查 (jīyóu bèng yóuliàng jiǎnchá) – Kiểm tra lượng dầu bơm dầu máy
488冷却液系统保养 (lěngquè yè xìtǒng bǎoyǎng) – Bảo dưỡng hệ thống dung dịch làm mát
489燃油泵安装检查 (ránliào bèng ānzhuāng jiǎnchá) – Kiểm tra lắp đặt bơm nhiên liệu
490气缸体检测 (qìcylí tǐ jiǎncè) – Kiểm tra thân xi-lanh
491气缸盖修复 (qìcylí gāi xiūfù) – Sửa chữa nắp xi-lanh
492机油泵维护计划 (jīyóu bèng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì bơm dầu máy
493燃油泵密封更换 (ránliào bèng mìfēng gēnghuàn) – Thay thế niêm phong bơm nhiên liệu
494机油泵流量检查 (jīyóu bèng liúliàng jiǎnchá) – Kiểm tra lưu lượng bơm dầu máy
495冷却液补充保养 (lěngquè yè bǔchōng bǎoyǎng) – Bảo dưỡng bổ sung dung dịch làm mát
496气缸盖安装记录 (qìcylí gāi ānzhuāng jìlù) – Hồ sơ lắp đặt nắp xi-lanh
497冷却液系统维护记录 (lěngquè yè xìtǒng wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì hệ thống dung dịch làm mát
498燃油泵检修记录 (ránliào bèng jiǎnxiū jìlù) – Hồ sơ kiểm tra và sửa chữa bơm nhiên liệu
499气缸体维护计划 (qìcylí tǐ wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thân xi-lanh
500机油泵密封检查 (jīyóu bèng mìfēng jiǎnchá) – Kiểm tra niêm phong bơm dầu máy
501燃油泵故障记录 (ránliào bèng gùzhàng jìlù) – Hồ sơ sự cố bơm nhiên liệu
502气缸盖系统检查 (qìcylí gāi xìtǒng jiǎnchá) – Kiểm tra hệ thống nắp xi-lanh
503机油泵油量调整 (jīyóu bèng yóuliàng tiáozhěng) – Điều chỉnh lượng dầu bơm dầu máy
504冷却液系统修复 (lěngquè yè xìtǒng xiūfù) – Sửa chữa hệ thống dung dịch làm mát
505燃油泵安装维护 (ránliào bèng ānzhuāng wéihù) – Bảo trì lắp đặt bơm nhiên liệu
506气缸体清洁记录 (qìcylí tǐ qīngxié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh thân xi-lanh
507机油泵性能调整 (jīyóu bèng xìngnéng tiáozhěng) – Điều chỉnh hiệu suất bơm dầu máy
508冷却液流量测量 (lěngquè yè liúliàng cèliàng) – Đo lưu lượng dung dịch làm mát
509燃油泵维护修理 (ránliào bèng wéihù xiūlǐ) – Bảo dưỡng và sửa chữa bơm nhiên liệu
510机油泵油量记录 (jīyóu bèng yóuliàng jìlù) – Hồ sơ lượng dầu bơm dầu máy
511燃油泵系统检测 (ránliào bèng xìtǒng jiǎncè) – Kiểm tra hệ thống bơm nhiên liệu
512气缸体系统保养 (qìcylí tǐ xìtǒng bǎoyǎng) – Bảo dưỡng hệ thống thân xi-lanh
513机油泵安装检查 (jīyóu bèng ānzhuāng jiǎnchá) – Kiểm tra lắp đặt bơm dầu máy
514燃油泵流量调整计划 (ránliào bèng liúliàng tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh lưu lượng bơm nhiên liệu
515气缸盖清洗记录 (qìcylí gāi qīngxǐ jìlù) – Hồ sơ rửa nắp xi-lanh
516机油泵密封修复记录 (jīyóu bèng mìfēng xiūfù jìlù) – Hồ sơ sửa chữa niêm phong bơm dầu máy
517冷却液系统更换记录 (lěngquè yè xìtǒng gēnghuàn jìlù) – Hồ sơ thay thế hệ thống dung dịch làm mát
518燃油泵性能调整记录 (ránliào bèng xìngnéng tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh hiệu suất bơm nhiên liệu
519气缸体更换记录 (qìcylí tǐ gēnghuàn jìlù) – Hồ sơ thay thế thân xi-lanh
520冷却液流量调整记录 (lěngquè yè liúliàng tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
521燃油泵故障检查记录 (ránliào bèng gùzhàng jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra sự cố bơm nhiên liệu
522气缸盖清洁工具 (qìcylí gāi qīngxié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh nắp xi-lanh
523冷却液补充量 (lěngquè yè bǔchōng liàng) – Lượng dung dịch làm mát bổ sung
524燃油泵维护工具 (ránliào bèng wéihù gōngjù) – Dụng cụ bảo dưỡng bơm nhiên liệu
525气缸体密封测试 (qìcylí tǐ mìfēng cèshì) – Kiểm tra niêm phong thân xi-lanh
526机油泵修理工具 (jīyóu bèng xiūlǐ gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa bơm dầu máy
527冷却液流量测量设备 (lěngquè yè liúliàng cèliàng shèbèi) – Thiết bị đo lưu lượng dung dịch làm mát
528燃油泵故障检测 (ránliào bèng gùzhàng jiǎncè) – Kiểm tra sự cố bơm nhiên liệu
529气缸盖清洗剂 (qìcylí gāi qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa nắp xi-lanh
530机油泵流量调整设备 (jīyóu bèng liúliàng tiáozhěng shèbèi) – Thiết bị điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
531冷却液压力计 (lěngquè yè yālì jì) – Đồng hồ đo áp suất dung dịch làm mát
532燃油泵清洁剂 (ránliào bèng qīngxié jì) – Chất tẩy rửa bơm nhiên liệu
533气缸体清洁设备 (qìcylí tǐ qīngxié shèbèi) – Thiết bị vệ sinh thân xi-lanh
534机油泵密封圈 (jīyóu bèng mìfēng quān) – Vòng niêm phong bơm dầu máy
535冷却液流量控制器 (lěngquè yè liúliàng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển lưu lượng dung dịch làm mát
536燃油泵修理工具箱 (ránliào bèng xiūlǐ gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ sửa chữa bơm nhiên liệu
537气缸盖密封材料 (qìcylí gāi mìfēng cáiliào) – Vật liệu niêm phong nắp xi-lanh
538机油泵检查工具 (jīyóu bèng jiǎnchá gōngjù) – Dụng cụ kiểm tra bơm dầu máy
539冷却液循环泵 (lěngquè yè xúnhuán bèng) – Bơm tuần hoàn dung dịch làm mát
540燃油泵压力调节器 (ránliào bèng yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
541气缸体清洗刷 (qìcylí tǐ qīngxǐ shuā) – Bàn chải rửa thân xi-lanh
542机油泵流量监控器 (jīyóu bèng liúliàng jiānkòng qì) – Thiết bị giám sát lưu lượng bơm dầu máy
543冷却液泵控制系统 (lěngquè yè bèng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển bơm dung dịch làm mát
544燃油泵测试装置 (ránliào bèng cèshì zhuāngzhì) – Thiết bị kiểm tra bơm nhiên liệu
545气缸盖密封圈 (qìcylí gāi mìfēng quān) – Vòng niêm phong nắp xi-lanh
546机油泵维护手册 (jīyóu bèng wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì bơm dầu máy
547冷却液流量调节阀 (lěngquè yè liúliàng tiáojié fá) – Van điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
548燃油泵性能监控器 (ránliào bèng xìngnéng jiānkòng qì) – Thiết bị giám sát hiệu suất bơm nhiên liệu
549气缸体检测仪 (qìcylí tǐ jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra thân xi-lanh
550机油泵清洗剂 (jīyóu bèng qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa bơm dầu máy
551冷却液补充装置 (lěngquè yè bǔchōng zhuāngzhì) – Thiết bị bổ sung dung dịch làm mát
552燃油泵系统维护工具 (ránliào bèng xìtǒng wéihù gōngjù) – Dụng cụ bảo dưỡng hệ thống bơm nhiên liệu
553气缸盖清洗工具 (qìcylí gāi qīngxǐ gōngjù) – Dụng cụ rửa nắp xi-lanh
554机油泵系统检测仪 (jīyóu bèng xìtǒng jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra hệ thống bơm dầu máy
555冷却液循环系统 (lěngquè yè xúnhuán xìtǒng) – Hệ thống tuần hoàn dung dịch làm mát
556燃油泵修理手册 (ránliào bèng xiūlǐ shǒucè) – Sổ tay sửa chữa bơm nhiên liệu
557气缸体清洁工具箱 (qìcylí tǐ qīngxié gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ vệ sinh thân xi-lanh
558机油泵性能检测装置 (jīyóu bèng xìngnéng jiǎncè zhuāngzhì) – Thiết bị kiểm tra hiệu suất bơm dầu máy
559冷却液流量调节器 (lěngquè yè liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
560燃油泵密封材料 (ránliào bèng mìfēng cáiliào) – Vật liệu niêm phong bơm nhiên liệu
561气缸盖系统监控器 (qìcylí gāi xìtǒng jiānkòng qì) – Thiết bị giám sát hệ thống nắp xi-lanh
562机油泵压力调节阀 (jīyóu bèng yālì tiáojié fá) – Van điều chỉnh áp suất bơm dầu máy
563冷却液补充泵 (lěngquè yè bǔchōng bèng) – Bơm bổ sung dung dịch làm mát
564燃油泵安装工具 (ránliào bèng ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt bơm nhiên liệu
565气缸体清洗剂 (qìcylí tǐ qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa thân xi-lanh
566机油泵系统清洁剂 (jīyóu bèng xìtǒng qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa hệ thống bơm dầu máy
567冷却液流量监控设备 (lěngquè yè liúliàng jiānkòng shèbèi) – Thiết bị giám sát lưu lượng dung dịch làm mát
568燃油泵密封圈安装工具 (ránliào bèng mìfēng quān ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt vòng niêm phong bơm nhiên liệu
569气缸盖密封检测仪 (qìcylí gāi mìfēng jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra niêm phong nắp xi-lanh
570机油泵性能测试仪 (jīyóu bèng xìngnéng cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra hiệu suất bơm dầu máy
571水冷系统 (shuǐ lěng xìtǒng) – Hệ thống làm mát bằng nước
572油液冷却器 (yóuyè lěngquè qì) – Bộ làm mát dầu
573发动机排气系统 (fādòngjī páiqì xìtǒng) – Hệ thống xả của động cơ
574空气流量计 (kōngqì liúliàng jì) – Đồng hồ đo lưu lượng không khí
575进气温度传感器 (jìnqì wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ không khí vào
576排气温度传感器 (páiqì wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ khí thải
577气缸温度传感器 (qìcylí wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ xi-lanh
578燃料系统 (ránliào xìtǒng) – Hệ thống nhiên liệu
579燃油泵控制模块 (rányóu bèng kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bơm nhiên liệu
580油门踏板 (yóumén tàbǎn) – Bàn đạp ga
581进气流量传感器 (jìnqì liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng khí vào
582曲轴位置传感器 (qūzhóu wèi zhì chuángǎnqì) – Cảm biến vị trí trục khuỷu
583火花塞间隙 (huǒhuāsāi jiànxì) – Khoảng cách bugi
584发动机冷却液泵 (fādòngjī lěngquè yè bèng) – Bơm dung dịch làm mát động cơ
585气缸压缩比 (qìcylí yāsuō bǐ) – Tỷ lệ nén của xi-lanh
586燃油供给系统 (ránliào gōngjǐ xìtǒng) – Hệ thống cung cấp nhiên liệu
587气缸压力传感器 (qìcylí yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất xi-lanh
588冷却液温度传感器 (lěngquè yè wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ dung dịch làm mát
589机油温度传感器 (jīyóu wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ dầu máy
590发电机控制器 (fādiànjī kòngzhìqì) – Bộ điều khiển máy phát điện
591气缸头 (qìcylí tóu) – Đầu xi-lanh
592空气流量传感器 (kōngqì liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng không khí
593气缸盖垫片 (qìcylí gāi diànpiàn) – Đệm nắp xi-lanh
594机油压力传感器 (jīyóu yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất dầu máy
595气门正时 (qìmén zhèngshí) – Thời gian van khí
596燃料过滤器 (ránliào guòlǜqì) – Bộ lọc nhiên liệu
597发动机冷却液 (fādòngjī lěngquè yè) – Dung dịch làm mát động cơ
598机油泵电磁阀 (jīyóu bèng diàncí fá) – Van điện từ bơm dầu máy
599机油滤芯 (jīyóu lǜxīn) – Lọc dầu máy
600气缸盖螺栓 (qìcylí gāi luósuǒ) – Bu-lông nắp xi-lanh
601发动机油封 (fādòngjī yóufēng) – Đệm dầu động cơ
602机油冷却器 (jīyóu lěngquè qì) – Bộ làm mát dầu máy
603进气管道 (jìnqì guǎndào) – Đường ống hút khí
604燃油喷射系统 (ránliào pēnshè xìtǒng) – Hệ thống phun nhiên liệu
605电控喷油器 (diàn kòng pēnyóu qì) – Kim phun nhiên liệu điều khiển điện tử
606增压泵 (zēngyā bèng) – Bơm tăng áp
607喷油量 (pēnyóu liàng) – Lượng phun nhiên liệu
608排气系统阀门 (páiqì xìtǒng fámén) – Van hệ thống xả
609进气系统阀门 (jìnqì xìtǒng fámén) – Van hệ thống hút khí
610机油冷却液泵 (jīyóu lěngquè yè bèng) – Bơm dung dịch làm mát dầu máy
611发动机油温传感器 (fādòngjī yóuwēn chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ
612涡轮增压器 (wōlún zēngyā qì) – Turbo tăng áp
613液压泵 (yèyā bèng) – Bơm thủy lực
614油冷却器 (yóu lěngquè qì) – Bộ làm mát dầu
615废气再循环系统 (fèiqì zàixúnhuán xìtǒng) – Hệ thống tuần hoàn khí thải
616燃油泵控制单元 (ránliào bèng kòngzhì dānyuán) – Mô-đun điều khiển bơm nhiên liệu
617进气压力传感器 (jìnqì yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất không khí vào
618气缸内压力 (qìcylí nèi yālì) – Áp suất trong xi-lanh
619油泵压力 (yóubèng yālì) – Áp suất bơm dầu
620发动机扭矩 (fādòngjī niǔqū) – Mô-men xoắn động cơ
621冷却液泵电机 (lěngquè yè bèng diànjī) – Động cơ bơm dung dịch làm mát
622进气温度 (jìnqì wēndù) – Nhiệt độ không khí vào
623燃油压力 (ránliào yālì) – Áp suất nhiên liệu
624发动机缸体 (fādòngjī gāngtǐ) – Thân động cơ
625涡轮 (wōlún) – Turbo
626机油冷却系统 (jīyóu lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát dầu máy
627启动电机 (qǐdòng diànjī) – Động cơ khởi động
628发动机冷却系统 (fādòngjī lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát động cơ
629喷油压力 (pēnyóu yālì) – Áp suất phun nhiên liệu
630发动机冷却液加注口 (fādòngjī lěngquè yè jiāzhù kǒu) – Cổng nạp dung dịch làm mát động cơ
631燃油滤芯 (ránliào lǜxīn) – Lọc nhiên liệu
632机油系统 (jīyóu xìtǒng) – Hệ thống dầu máy
633进气管路 (jìnqì guǎnlù) – Đường ống hút khí
634排气管路 (páiqì guǎnlù) – Đường ống xả
635机油温度 (jīyóu wēndù) – Nhiệt độ dầu máy
636气缸压缩 (qìcylí yāsuō) – Nén xi-lanh
637冷却液箱 (lěngquè yè xiāng) – Bình dung dịch làm mát
638发动机气门 (fādòngjī qìmén) – Van khí động cơ
639机油压力 (jīyóu yālì) – Áp suất dầu máy
640冷却液温度 (lěngquè yè wēndù) – Nhiệt độ dung dịch làm mát
641燃料泵驱动器 (ránliào bèng qūdòng qì) – Bộ truyền động bơm nhiên liệu
642发动机油液 (fādòngjī yóu yè) – Dầu động cơ
643空气过滤器 (kōngqì guòlǜqì) – Bộ lọc không khí
644发动机支撑 (fādòngjī zhīchēng) – Hỗ trợ động cơ
645涡轮增压 (wōlún zēngyā) – Tăng áp turbo
646气缸体盖 (qìcylí tǐ gāi) – Nắp thân xi-lanh
647机油加注口 (jīyóu jiāzhù kǒu) – Cổng nạp dầu máy
648冷却液泵 (lěngquè yè bèng) – Bơm dung dịch làm mát
649进气过滤器 (jìnqì guòlǜqì) – Bộ lọc không khí vào
650排气过滤器 (páiqì guòlǜqì) – Bộ lọc khí thải
651机油温度表 (jīyóu wēndù biǎo) – Đồng hồ nhiệt độ dầu máy
652油泵压力传感器 (yóubèng yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất bơm dầu
653发动机盖 (fādòngjī gài) – Nắp động cơ
654涡轮增压系统 (wōlún zēngyā xìtǒng) – Hệ thống tăng áp turbo
655油箱盖 (yóuxiāng gài) – Nắp bình xăng
656气缸体冷却 (qìcylí tǐ lěngquè) – Làm mát thân xi-lanh
657机油泵输出 (jīyóu bèng shūchū) – Đầu ra của bơm dầu máy
658冷却风扇控制器 (lěngquè fēngshàn kòngzhìqì) – Bộ điều khiển quạt làm mát
659燃油系统压力 (ránliào xìtǒng yālì) – Áp suất hệ thống nhiên liệu
660排气歧管温度 (páiqì qíguǎn wēndù) – Nhiệt độ ống xả
661进气歧管温度 (jìnqì qíguǎn wēndù) – Nhiệt độ ống hút khí
662机油压力开关 (jīyóu yālì kāiguān) – Công tắc áp suất dầu máy
663燃油系统控制单元 (ránliào xìtǒng kòngzhì dānyuán) – Mô-đun điều khiển hệ thống nhiên liệu
664冷却液管路 (lěngquè yè guǎnlù) – Đường ống dung dịch làm mát
665排气管温度传感器 (páiqì guǎn wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ ống xả
666机油循环系统 (jīyóu xúnhuán xìtǒng) – Hệ thống tuần hoàn dầu máy
667增压系统 (zēngyā xìtǒng) – Hệ thống tăng áp
668发动机冷却系统控制器 (fādòngjī lěngquè xìtǒng kòngzhìqì) – Bộ điều khiển hệ thống làm mát động cơ
669燃油喷射系统控制器 (ránliào pēnshè xìtǒng kòngzhìqì) – Bộ điều khiển hệ thống phun nhiên liệu
670空气温度传感器 (kōngqì wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ không khí
671燃油泵压力开关 (ránliào bèng yālì kāiguān) – Công tắc áp suất bơm nhiên liệu
672气缸内温度 (qìcylí nèi wēndù) – Nhiệt độ trong xi-lanh
673机油加注系统 (jīyóu jiāzhù xìtǒng) – Hệ thống nạp dầu máy
674进气压力开关 (jìnqì yālì kāiguān) – Công tắc áp suất không khí vào
675冷却液压力 (lěngquè yè yālì) – Áp suất dung dịch làm mát
676气缸内压力传感器 (qìcylí nèi yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất trong xi-lanh
677机油加注泵 (jīyóu jiāzhù bèng) – Bơm nạp dầu máy
678冷却液补充口 (lěngquè yè bǔchōng kǒu) – Cổng bổ sung dung dịch làm mát
679喷油器控制单元 (pēnyóu qì kòngzhì dānyuán) – Mô-đun điều khiển kim phun
680燃油过滤器 (ránliào guòlǜqì) – Bộ lọc nhiên liệu
681气缸盖垫圈 (qìcylí gāi diànquān) – Đệm nắp xi-lanh
682机油泵排量 (jīyóu bèng páiliàng) – Dung tích bơm dầu máy
683涡轮增压器 (wōlún zēngyā qì) – Bộ tăng áp turbo
684机油过滤网 (jīyóu guòlǜ wǎng) – Lưới lọc dầu máy
685冷却液泵电磁阀 (lěngquè yè bèng diàncí fá) – Van điện từ bơm dung dịch làm mát
686燃油喷射器故障灯 (ránliào pēnshè qì gùzhàng dēng) – Đèn báo lỗi kim phun nhiên liệu
687气缸体冷却液 (qìcylí tǐ lěngquè yè) – Dung dịch làm mát thân xi-lanh
688发动机冷却液温度传感器 (fādòngjī lěngquè yè wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ dung dịch làm mát động cơ
689机油滤清器清洁 (jīyóu lǜqīngqì qīngjié) – Vệ sinh bộ lọc dầu máy
690燃油泵驱动电机 (ránliào bèng qūdòng diànjī) – Động cơ truyền động bơm nhiên liệu
691涡轮增压压力 (wōlún zēngyā yālì) – Áp suất tăng áp turbo
692进气温度传感器故障灯 (jìnqì wēndù chuángǎnqì gùzhàng dēng) – Đèn báo lỗi cảm biến nhiệt độ không khí vào
693机油加注泵控制器 (jīyóu jiāzhù bèng kòngzhìqì) – Bộ điều khiển bơm nạp dầu máy
694冷却液储存箱 (lěngquè yè chǔcún xiāng) – Bình chứa dung dịch làm mát
695燃油供给泵 (ránliào gōngjǐ bèng) – Bơm cung cấp nhiên liệu
696进气管路温度 (jìnqì guǎnlù wēndù) – Nhiệt độ đường ống hút khí
697气缸压力表 (qìcylí yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất xi-lanh
698机油压力传感器故障灯 (jīyóu yālì chuángǎnqì gùzhàng dēng) – Đèn báo lỗi cảm biến áp suất dầu máy
699燃油泵运行状态 (ránliào bèng yùn xíng zhuàngtài) – Tình trạng hoạt động của bơm nhiên liệu
700冷却液温度传感器故障灯 (lěngquè yè wēndù chuángǎnqì gùzhàng dēng) – Đèn báo lỗi cảm biến nhiệt độ dung dịch làm mát
701气缸温度传感器故障灯 (qìcylí wēndù chuángǎnqì gùzhàng dēng) – Đèn báo lỗi cảm biến nhiệt độ xi-lanh
702机油泵出油口 (jīyóu bèng chūyóu kǒu) – Cổng ra dầu bơm
703喷油器故障 (pēnyóu qì gùzhàng) – Lỗi kim phun nhiên liệu
704机油管路 (jīyóu guǎnlù) – Đường ống dầu máy
705燃油喷射量 (ránliào pēnshè liàng) – Lượng phun nhiên liệu
706燃油泵滤芯 (ránliào bèng lǜxīn) – Lọc bơm nhiên liệu
707机油循环泵 (jīyóu xúnhuán bèng) – Bơm tuần hoàn dầu máy
708燃油系统诊断 (ránliào xìtǒng zhěnduàn) – Chẩn đoán hệ thống nhiên liệu
709发动机冷却液补充 (fādòngjī lěngquè yè bǔchōng) – Bổ sung dung dịch làm mát động cơ
710机油温度传感器故障 (jīyóu wēndù chuángǎnqì gùzhàng) – Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu máy
711涡轮增压器故障 (wōlún zēngyā qì gùzhàng) – Lỗi bộ tăng áp turbo
712气缸体检修 (qìcylí tǐ jiǎnxiū) – Bảo trì thân xi-lanh
713冷却液系统清洗 (lěngquè yè xìtǒng qīngxǐ) – Vệ sinh hệ thống dung dịch làm mát
714机油泵输出压力 (jīyóu bèng shūchū yālì) – Áp suất đầu ra bơm dầu máy
715燃油系统故障诊断 (ránliào xìtǒng gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán lỗi hệ thống nhiên liệu
716进气流量计故障 (jìnqì liúliàng jì gùzhàng) – Lỗi đồng hồ đo lưu lượng không khí vào
717燃油压力表 (ránliào yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất nhiên liệu
718冷却液储液罐 (lěngquè yè chǔ yè guàn) – Bình chứa dung dịch làm mát
719气缸内温度传感器 (qìcylí nèi wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ trong xi-lanh
720机油滤芯更换 (jīyóu lǜxīn gēnghuàn) – Thay lọc dầu máy
721燃油泵输出量 (ránliào bèng shūchū liàng) – Lượng đầu ra của bơm nhiên liệu
722涡轮增压器维护 (wōlún zēngyā qì wéihù) – Bảo trì bộ tăng áp turbo
723发动机冷却液更换 (fādòngjī lěngquè yè gēnghuàn) – Thay dung dịch làm mát động cơ
724机油压力传感器检查 (jīyóu yālì chuángǎnqì jiǎnchá) – Kiểm tra cảm biến áp suất dầu máy
725燃油泵故障 (ránliào bèng gùzhàng) – Lỗi bơm nhiên liệu
726气缸压力测试 (qìcylí yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất xi-lanh
727机油泵压力调节 (jīyóu bèng yālì tiáojié) – Điều chỉnh áp suất bơm dầu máy
728进气管路检修 (jìnqì guǎnlù jiǎnxiū) – Bảo trì đường ống hút khí
729冷却液流量计 (lěngquè yè liúliàng jì) – Đồng hồ đo lưu lượng dung dịch làm mát
730燃油泵控制器 (ránliào bèng kòngzhìqì) – Bộ điều khiển bơm nhiên liệu
731冷却液温度控制器 (lěngquè yè wēndù kòngzhìqì) – Bộ điều khiển nhiệt độ dung dịch làm mát
732机油温度表故障灯 (jīyóu wēndù biǎo gùzhàng dēng) – Đèn báo lỗi đồng hồ nhiệt độ dầu máy
733气缸内压缩压力 (qìcylí nèi yāsuō yālì) – Áp suất nén trong xi-lanh
734发动机冷却液泄漏 (fādòngjī lěngquè yè xièlòu) – Rò rỉ dung dịch làm mát động cơ
735燃油系统压力表 (ránliào xìtǒng yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất hệ thống nhiên liệu
736气缸盖更换 (qìcylí gāi gēnghuàn) – Thay nắp xi-lanh
737机油泵压力监测 (jīyóu bèng yālì jiāncè) – Giám sát áp suất bơm dầu máy
738冷却液循环泵故障 (lěngquè yè xúnhuán bèng gùzhàng) – Lỗi bơm tuần hoàn dung dịch làm mát
739燃油喷射系统调节 (ránliào pēnshè xìtǒng tiáojié) – Điều chỉnh hệ thống phun nhiên liệu
740冷却液更换周期 (lěngquè yè gēnghuàn zhōuqī) – Chu kỳ thay dung dịch làm mát
741燃油系统维护 (ránliào xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống nhiên liệu
742气缸压力监测 (qìcylí yālì jiāncè) – Giám sát áp suất xi-lanh
743机油加注管 (jīyóu jiāzhù guǎn) – Ống nạp dầu máy
744冷却液管路维修 (lěngquè yè guǎnlù wéixiū) – Sửa chữa đường ống dung dịch làm mát
745燃油喷射系统检查 (ránliào pēnshè xìtǒng jiǎnchá) – Kiểm tra hệ thống phun nhiên liệu
746气缸盖检修 (qìcylí gāi jiǎnxiū) – Bảo trì nắp xi-lanh
747机油压力传感器校准 (jīyóu yālì chuángǎnqì xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh cảm biến áp suất dầu máy
748冷却液系统故障 (lěngquè yè xìtǒng gùzhàng) – Lỗi hệ thống dung dịch làm mát
749燃油泵效率 (ránliào bèng xiàolǜ) – Hiệu suất bơm nhiên liệu
750气缸内温度监测 (qìcylí nèi wēndù jiāncè) – Giám sát nhiệt độ trong xi-lanh
751机油滤清器检查 (jīyóu lǜqīngqì jiǎnchá) – Kiểm tra bộ lọc dầu máy
752冷却液系统压力 (lěngquè yè xìtǒng yālì) – Áp suất hệ thống dung dịch làm mát
753燃油泵清洁 (ránliào bèng qīngjié) – Vệ sinh bơm nhiên liệu
754气缸盖密封垫 (qìcylí gāi mìfēng diàn) – Đệm niêm phong nắp xi-lanh
755机油泵拆卸 (jīyóu bèng chāixiè) – Tháo bơm dầu máy
756冷却液温度传感器校准 (lěngquè yè wēndù chuángǎnqì xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh cảm biến nhiệt độ dung dịch làm mát
757气缸体修复 (qìcylí tǐ xiūfù) – Sửa chữa thân xi-lanh
758机油泵流量 (jīyóu bèng liúliàng) – Lưu lượng bơm dầu máy
759燃油滤芯更换 (ránliào lǜxīn gēnghuàn) – Thay lọc nhiên liệu
760冷却液温控阀 (lěngquè yè wēnkòng fá) – Van điều chỉnh nhiệt độ dung dịch làm mát
761气缸压力测试仪 (qìcylí yālì cèshì yí) – Máy đo áp suất xi-lanh
762机油滤清器维护 (jīyóu lǜqīngqì wéihù) – Bảo trì bộ lọc dầu máy
763冷却液压力传感器 (lěngquè yè yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất dung dịch làm mát
764气缸盖密封性 (qìcylí gāi mìfēng xìng) – Tính kín của nắp xi-lanh
765机油压力传感器维修 (jīyóu yālì chuángǎnqì wéixiū) – Sửa chữa cảm biến áp suất dầu máy
766冷却液漏点 (lěngquè yè lòudiǎn) – Điểm rò rỉ dung dịch làm mát
767燃油喷射器清洁 (ránliào pēnshè qì qīngjié) – Vệ sinh kim phun nhiên liệu
768气缸体维修 (qìcylí tǐ wéixiū) – Sửa chữa thân xi-lanh
769机油加注系统检查 (jīyóu jiāzhù xìtǒng jiǎnchá) – Kiểm tra hệ thống nạp dầu máy
770气缸内油压 (qìcylí nèi yóuyā) – Áp suất dầu trong xi-lanh
771燃油喷射系统维护 (ránliào pēnshè xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống phun nhiên liệu
772气缸盖压力检查 (qìcylí gāi yālì jiǎnchá) – Kiểm tra áp suất nắp xi-lanh
773机油泵故障诊断 (jīyóu bèng gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán lỗi bơm dầu máy
774冷却液压力调节 (lěngquè yè yālì tiáojié) – Điều chỉnh áp suất dung dịch làm mát
775燃油泵系统清洁 (ránliào bèng xìtǒng qīngjié) – Vệ sinh hệ thống bơm nhiên liệu
776气缸体检修周期 (qìcylí tǐ jiǎnxiū zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì thân xi-lanh
777机油滤芯维护 (jīyóu lǜxīn wéihù) – Bảo trì lọc dầu máy
778冷却液流量传感器 (lěngquè yè liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng dung dịch làm mát
779燃油系统泄漏 (ránliào xìtǒng xièlòu) – Rò rỉ hệ thống nhiên liệu
780机油压力调节 (jīyóu yālì tiáojié) – Điều chỉnh áp suất dầu máy
781气缸内漏油 (qìcylí nèi lòu yóu) – Rò rỉ dầu trong xi-lanh
782机油泵过滤器 (jīyóu bèng guòlǜqì) – Bộ lọc bơm dầu máy
783燃油系统压力测试 (ránliào xìtǒng yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất hệ thống nhiên liệu
784冷却液循环泵更换 (lěngquè yè xúnhuán bèng gēnghuàn) – Thay bơm tuần hoàn dung dịch làm mát
785气缸盖检修周期 (qìcylí gāi jiǎnxiū zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì nắp xi-lanh
786机油泵转速 (jīyóu bèng zhuǎnsù) – Tốc độ quay của bơm dầu máy
787冷却液清洗剂 (lěngquè yè qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa dung dịch làm mát
788燃油泵进油口 (ránliào bèng jìn yóu kǒu) – Cổng vào của bơm nhiên liệu
789气缸内油温 (qìcylí nèi yóuwēn) – Nhiệt độ dầu trong xi-lanh
790机油滤芯更换周期 (jīyóu lǜxīn gēnghuàn zhōuqī) – Chu kỳ thay lọc dầu máy
791燃油喷射系统清洗 (ránliào pēnshè xìtǒng qīngxǐ) – Vệ sinh hệ thống phun nhiên liệu
792气缸体检查 (qìcylí tǐ jiǎnchá) – Kiểm tra thân xi-lanh
793机油泵效率检测 (jīyóu bèng xiàolǜ jiǎncè) – Kiểm tra hiệu suất bơm dầu máy
794冷却液温度传感器检查 (lěngquè yè wēndù chuángǎnqì jiǎnchá) – Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dung dịch làm mát
795机油泵压力传感器校准 (jīyóu bèng yālì chuángǎnqì xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh cảm biến áp suất bơm dầu máy
796燃油系统压力传感器 (ránliào xìtǒng yālì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất hệ thống nhiên liệu
797气缸体清洗 (qìcylí tǐ qīngxǐ) – Vệ sinh thân xi-lanh
798冷却液压力传感器更换 (lěngquè yè yālì chuángǎnqì gēnghuàn) – Thay cảm biến áp suất dung dịch làm mát
799燃油泵清洗周期 (ránliào bèng qīngxǐ zhōuqī) – Chu kỳ vệ sinh bơm nhiên liệu
800机油泵清洁周期 (jīyóu bèng qīngjié zhōuqī) – Chu kỳ vệ sinh bơm dầu máy
801冷却液温度监测器 (lěngquè yè wēndù jiāncè qì) – Thiết bị giám sát nhiệt độ dung dịch làm mát
802燃油系统滤芯更换 (ránliào xìtǒng lǜxīn gēnghuàn) – Thay lọc trong hệ thống nhiên liệu
803机油泵流量调节 (jīyóu bèng liúliàng tiáojié) – Điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
804气缸盖拆卸工具 (qìcylí gāi chāixiè gōngjù) – Dụng cụ tháo nắp xi-lanh
805机油泵压力传感器更换周期 (jīyóu bèng yālì chuángǎnqì gēnghuàn zhōuqī) – Chu kỳ thay cảm biến áp suất bơm dầu máy
806冷却液系统清洁 (lěngquè yè xìtǒng qīngjié) – Vệ sinh hệ thống dung dịch làm mát
807燃油喷射系统维护周期 (ránliào pēnshè xìtǒng wéihù zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì hệ thống phun nhiên liệu
808气缸体更换周期 (qìcylí tǐ gēnghuàn zhōuqī) – Chu kỳ thay thân xi-lanh
809机油泵检修周期 (jīyóu bèng jiǎnxiū zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì bơm dầu máy
810燃油泵输出压力检测 (ránliào bèng shūchū yālì jiǎncè) – Kiểm tra áp suất đầu ra bơm nhiên liệu
811气缸盖维修周期 (qìcylí gāi wéixiū zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì nắp xi-lanh
812机油泵维修周期 (jīyóu bèng wéixiū zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì bơm dầu máy
813冷却液补充周期 (lěngquè yè bǔchōng zhōuqī) – Chu kỳ bổ sung dung dịch làm mát
814燃油系统清洁周期 (ránliào xìtǒng qīngjié zhōuqī) – Chu kỳ vệ sinh hệ thống nhiên liệu
815气缸压力调整 (qìcylí yālì tiáozhěng) – Điều chỉnh áp suất xi-lanh
816机油泵泄漏 (jīyóu bèng xièlòu) – Rò rỉ bơm dầu máy
817燃油喷射器维修 (ránliào pēnshè qì wéixiū) – Sửa chữa kim phun nhiên liệu
818气缸盖密封性检查 (qìcylí gāi mìfēng xìng jiǎnchá) – Kiểm tra tính kín của nắp xi-lanh
819冷却液压力检测 (lěngquè yè yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất dung dịch làm mát
820燃油系统压力调整 (ránliào xìtǒng yālì tiáozhěng) – Điều chỉnh áp suất hệ thống nhiên liệu
821冷却液更换工具 (lěngquè yè gēnghuàn gōngjù) – Dụng cụ thay dung dịch làm mát
822燃油泵维护周期 (ránliào bèng wéihù zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì bơm nhiên liệu
823机油泵润滑 (jīyóu bèng rùnhuá) – Bôi trơn bơm dầu máy
824冷却液监控系统 (lěngquè yè jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát dung dịch làm mát
825燃油泵流量调整 (ránliào bèng liúliàng tiáojié) – Điều chỉnh lưu lượng bơm nhiên liệu
826机油泵转速监测 (jīyóu bèng zhuǎnsù jiāncè) – Giám sát tốc độ quay của bơm dầu máy
827气缸盖密封垫圈 (qìcylí gāi mìfēng diànquān) – Gioăng niêm phong nắp xi-lanh
828机油泵油路 (jīyóu bèng yóulù) – Đường ống dầu của bơm dầu máy
829冷却液系统故障分析 (lěngquè yè xìtǒng gùzhàng fēnxī) – Phân tích lỗi hệ thống dung dịch làm mát
830机油泵维护日志 (jīyóu bèng wéihù rìzhì) – Nhật ký bảo trì bơm dầu máy
831冷却液过滤器 (lěngquè yè guòlǜqì) – Bộ lọc dung dịch làm mát
832燃油泵控制模块 (ránliào bèng kòngzhì mókuài) – Mô-đun điều khiển bơm nhiên liệu
833气缸盖密封胶 (qìcylí gāi mìfēng jiāo) – Keo niêm phong nắp xi-lanh
834机油泵流量计 (jīyóu bèng liúliàng jì) – Đồng hồ đo lưu lượng bơm dầu máy
835冷却液压力表 (lěngquè yè yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất dung dịch làm mát
836燃油喷射器流量 (ránliào pēnshè qì liúliàng) – Lưu lượng kim phun nhiên liệu
837气缸盖拆卸步骤 (qìcylí gāi chāixiè bùzhòu) – Các bước tháo nắp xi-lanh
838机油泵密封 (jīyóu bèng mìfēng) – Niêm phong bơm dầu máy
839冷却液流量调整 (lěngquè yè liúliàng tiáojié) – Điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
840燃油泵压力表 (ránliào bèng yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất bơm nhiên liệu
841气缸体安装步骤 (qìcylí tǐ ānzhuāng bùzhòu) – Các bước lắp đặt thân xi-lanh
842机油泵修理 (jīyóu bèng xiūlǐ) – Sửa chữa bơm dầu máy
843冷却液循环系统维护 (lěngquè yè xúnhuán xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống tuần hoàn dung dịch làm mát
844燃油泵泄漏检测 (ránliào bèng xièlòu jiǎncè) – Kiểm tra rò rỉ bơm nhiên liệu
845气缸盖清洗 (qìcylí gāi qīngxǐ) – Vệ sinh nắp xi-lanh
846机油泵过滤器更换 (jīyóu bèng guòlǜqì gēnghuàn) – Thay bộ lọc bơm dầu máy
847冷却液系统调整 (lěngquè yè xìtǒng tiáojié) – Điều chỉnh hệ thống dung dịch làm mát
848燃油系统诊断工具 (ránliào xìtǒng zhěnduàn gōngjù) – Dụng cụ chẩn đoán hệ thống nhiên liệu
849机油泵流量监测 (jīyóu bèng liúliàng jiāncè) – Giám sát lưu lượng bơm dầu máy
850冷却液压力监测 (lěngquè yè yālì jiāncè) – Giám sát áp suất dung dịch làm mát
851燃油泵安装步骤 (ránliào bèng ānzhuāng bùzhòu) – Các bước lắp đặt bơm nhiên liệu
852气缸盖安装步骤 (qìcylí gāi ānzhuāng bùzhòu) – Các bước lắp đặt nắp xi-lanh
853机油泵调节阀 (jīyóu bèng tiáojié fá) – Van điều chỉnh bơm dầu máy
854气缸体压力测试 (qìcylí tǐ yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất thân xi-lanh
855机油泵装置 (jīyóu bèng zhuāngzhì) – Thiết bị bơm dầu máy
856冷却液管路检查 (lěngquè yè guǎnlù jiǎnchá) – Kiểm tra đường ống dung dịch làm mát
857燃油泵流量表 (ránliào bèng liúliàng biǎo) – Đồng hồ đo lưu lượng bơm nhiên liệu
858机油泵流量传感器 (jīyóu bèng liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng bơm dầu máy
859冷却液系统压力测试 (lěngquè yè xìtǒng yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất hệ thống dung dịch làm mát
860燃油泵滤芯 (ránliào bèng lǜxīn) – Lọc nhiên liệu bơm
861气缸盖安装工具 (qìcylí gāi ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt nắp xi-lanh
862冷却液清洗设备 (lěngquè yè qīngxǐ shèbèi) – Thiết bị vệ sinh dung dịch làm mát
863燃油系统压力调整 (ránliào xìtǒng yālì tiáojié) – Điều chỉnh áp suất hệ thống nhiên liệu
864气缸体清洁剂 (qìcylí tǐ qīngjié jì) – Chất tẩy rửa thân xi-lanh
865冷却液系统组件 (lěngquè yè xìtǒng zǔjiàn) – Thành phần của hệ thống dung dịch làm mát
866燃油泵工作压力 (ránliào bèng gōngzuò yālì) – Áp suất làm việc của bơm nhiên liệu
867机油泵流量调整器 (jīyóu bèng liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
868冷却液压力传感器校准 (lěngquè yè yālì chuángǎnqì xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh cảm biến áp suất dung dịch làm mát
869燃油泵检修记录 (ránliào bèng jiǎnxiū jìlù) – Hồ sơ bảo trì bơm nhiên liệu
870气缸体修理工具 (qìcylí tǐ xiūlǐ gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa thân xi-lanh
871机油泵保护罩 (jīyóu bèng bǎohù zhào) – Nắp bảo vệ bơm dầu máy
872冷却液添加剂 (lěngquè yè tiānjiā jì) – Chất phụ gia cho dung dịch làm mát
873燃油泵维修手册 (ránliào bèng wéixiū shǒucè) – Sổ tay bảo trì bơm nhiên liệu
874气缸盖检修工具 (qìcylí gāi jiǎnxiū gōngjù) – Dụng cụ bảo trì nắp xi-lanh
875机油泵清洁程序 (jīyóu bèng qīngjié chéngxù) – Quy trình vệ sinh bơm dầu máy
876燃油系统故障排查 (ránliào xìtǒng gùzhàng páichá) – Kiểm tra lỗi hệ thống nhiên liệu
877气缸体安装工具 (qìcylí tǐ ānzhuāng gōngjù) – Dụng cụ lắp đặt thân xi-lanh
878机油泵维修程序 (jīyóu bèng wéixiū chéngxù) – Quy trình bảo trì bơm dầu máy
879机油泵压力调节器 (jīyóu bèng yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất bơm dầu máy
880燃油泵故障分析 (ránliào bèng gùzhàng fēnxī) – Phân tích lỗi bơm nhiên liệu
881气缸体装配 (qìcylí tǐ zhuāngpèi) – Lắp ráp thân xi-lanh
882冷却液加注器 (lěngquè yè jiāzhù qì) – Thiết bị nạp dung dịch làm mát
883气缸盖漏油 (qìcylí gāi lòu yóu) – Rò rỉ dầu từ nắp xi-lanh
884机油泵气密性 (jīyóu bèng qìmìxìng) – Độ kín khí của bơm dầu máy
885冷却液系统维护日志 (lěngquè yè xìtǒng wéihù rìzhì) – Nhật ký bảo trì hệ thống dung dịch làm mát
886燃油泵测试 (ránliào bèng cèshì) – Kiểm tra bơm nhiên liệu
887气缸体维修记录 (qìcylí tǐ wéixiū jìlù) – Hồ sơ bảo trì thân xi-lanh
888机油泵温度传感器 (jīyóu bèng wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ bơm dầu máy
889燃油泵流量校准 (ránliào bèng liúliàng xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh lưu lượng bơm nhiên liệu
890机油泵流量修正 (jīyóu bèng liúliàng xiūzhèng) – Điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
891冷却液系统泄漏 (lěngquè yè xìtǒng xièlòu) – Rò rỉ hệ thống dung dịch làm mát
892燃油泵维修工具 (ránliào bèng wéixiū gōngjù) – Dụng cụ bảo trì bơm nhiên liệu
893机油泵更换步骤 (jīyóu bèng gēnghuàn bùzhòu) – Các bước thay thế bơm dầu máy
894冷却液流量测量 (lěngquè yè liúliàng cèliàng) – Đo lường lưu lượng dung dịch làm mát
895燃油泵流量传感器 (ránliào bèng liúliàng chuángǎnqì) – Cảm biến lưu lượng bơm nhiên liệu
896气缸体维修步骤 (qìcylí tǐ wéixiū bùzhòu) – Các bước bảo trì thân xi-lanh
897机油泵保护措施 (jīyóu bèng bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo vệ bơm dầu máy
898冷却液清洗程序 (lěngquè yè qīngjié chéngxù) – Quy trình vệ sinh dung dịch làm mát
899气缸盖安装指南 (qìcylí gāi ānzhuāng zhǐnán) – Hướng dẫn lắp đặt nắp xi-lanh
900机油泵检查报告 (jīyóu bèng jiǎnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra bơm dầu máy
901气缸盖压力测试 (qìcylí gāi yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất nắp xi-lanh
902机油泵清洁工具 (jīyóu bèng qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh bơm dầu máy
903冷却液流量调整器 (lěngquè yè liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
904燃油泵压力校准 (ránliào bèng yālì xiàozhǔn) – Hiệu chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
905气缸体清洁工具 (qìcylí tǐ qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh thân xi-lanh
906机油泵检测工具 (jīyóu bèng jiǎncè gōngjù) – Dụng cụ kiểm tra bơm dầu máy
907冷却液补充工具 (lěngquè yè bǔchōng gōngjù) – Dụng cụ bổ sung dung dịch làm mát
908燃油泵流量仪 (ránliào bèng liúliàng yí) – Máy đo lưu lượng bơm nhiên liệu
909气缸盖泄漏检测 (qìcylí gāi xièlòu jiǎncè) – Kiểm tra rò rỉ nắp xi-lanh
910冷却液更换程序 (lěngquè yè gēnghuàn chéngxù) – Quy trình thay dung dịch làm mát
911燃油泵维护指南 (ránliào bèng wéihù zhǐnán) – Hướng dẫn bảo trì bơm nhiên liệu
912气缸体压力校验 (qìcylí tǐ yālì xiàoyàn) – Kiểm tra áp suất thân xi-lanh
913机油泵调整工具 (jīyóu bèng tiáojié gōngjù) – Dụng cụ điều chỉnh bơm dầu máy
914冷却液过滤器更换 (lěngquè yè guòlǜqì gēnghuàn) – Thay bộ lọc dung dịch làm mát
915燃油泵检修程序 (ránliào bèng jiǎnxiū chéngxù) – Quy trình bảo trì bơm nhiên liệu
916气缸盖维修设备 (qìcylí gāi wéixiū shèbèi) – Thiết bị bảo trì nắp xi-lanh
917机油泵流量调节器 (jīyóu bèng liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
918冷却液添加工具 (lěngquè yè tiānjiā gōngjù) – Dụng cụ thêm dung dịch làm mát
919燃油泵工作状态 (ránliào bèng gōngzuò zhuàngtài) – Tình trạng làm việc của bơm nhiên liệu
920气缸体检修手册 (qìcylí tǐ jiǎnxiū shǒucè) – Sổ tay bảo trì thân xi-lanh
921冷却液系统更换指南 (lěngquè yè xìtǒng gēnghuàn zhǐnán) – Hướng dẫn thay thế hệ thống dung dịch làm mát
922燃油泵流量监控 (ránliào bèng liúliàng jiānkòng) – Giám sát lưu lượng bơm nhiên liệu
923气缸盖更换工具 (qìcylí gāi gēnghuàn gōngjù) – Dụng cụ thay thế nắp xi-lanh
924机油泵润滑油 (jīyóu bèng rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn bơm dầu máy
925冷却液加注工具 (lěngquè yè jiāzhù gōngjù) – Dụng cụ nạp dung dịch làm mát
926燃油泵流量计算 (ránliào bèng liúliàng jìsuàn) – Tính toán lưu lượng bơm nhiên liệu
927气缸盖螺丝 (qìcylí gāi luósī) – Vít nắp xi-lanh
928机油泵润滑系统 (jīyóu bèng rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn bơm dầu máy
929冷却液流量计算器 (lěngquè yè liúliàng jìsuàn qì) – Máy tính lưu lượng dung dịch làm mát
930燃油泵维修计划 (ránliào bèng wéixiū jìhuà) – Kế hoạch bảo trì bơm nhiên liệu
931气缸体清洗程序 (qìcylí tǐ qīngjié chéngxù) – Quy trình vệ sinh thân xi-lanh
932机油泵故障检测 (jīyóu bèng gùzhàng jiǎncè) – Kiểm tra lỗi bơm dầu máy
933冷却液系统维修 (lěngquè yè xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống dung dịch làm mát
934气缸盖压力调整 (qìcylí gāi yālì tiáojié) – Điều chỉnh áp suất nắp xi-lanh
935机油泵滤网 (jīyóu bèng lǜwǎng) – Lưới lọc bơm dầu máy
936冷却液添加方法 (lěngquè yè tiānjiā fāngfǎ) – Phương pháp bổ sung dung dịch làm mát
937燃油泵维修程序 (ránliào bèng wéixiū chéngxù) – Quy trình bảo trì bơm nhiên liệu
938气缸体密封件 (qìcylí tǐ mìfēng jiàn) – Bộ phận niêm phong thân xi-lanh
939冷却液清洗步骤 (lěngquè yè qīngjié bùzhòu) – Các bước vệ sinh dung dịch làm mát
940燃油泵工作状态检测 (ránliào bèng gōngzuò zhuàngtài jiǎncè) – Kiểm tra tình trạng làm việc của bơm nhiên liệu
941气缸盖维护指南 (qìcylí gāi wéihù zhǐnán) – Hướng dẫn bảo trì nắp xi-lanh
942机油泵流量监测仪 (jīyóu bèng liúliàng jiāncè yí) – Máy giám sát lưu lượng bơm dầu máy
943冷却液系统组件更换 (lěngquè yè xìtǒng zǔjiàn gēnghuàn) – Thay thế các thành phần của hệ thống dung dịch làm mát
944燃油泵压力监控系统 (ránliào bèng yālì jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát áp suất bơm nhiên liệu
945气缸体修理工具包 (qìcylí tǐ xiūlǐ gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ sửa chữa thân xi-lanh
946机油泵保护罩更换 (jīyóu bèng bǎohù zhào gēnghuàn) – Thay nắp bảo vệ bơm dầu máy
947冷却液系统故障检测 (lěngquè yè xìtǒng gùzhàng jiǎncè) – Kiểm tra lỗi hệ thống dung dịch làm mát
948燃油泵流量测量仪 (ránliào bèng liúliàng cèliàng yí) – Máy đo lưu lượng bơm nhiên liệu
949机油泵润滑剂 (jīyóu bèng rùnhuá jì) – Chất bôi trơn bơm dầu máy
950冷却液压力调整 (lěngquè yè yālì tiáojié) – Điều chỉnh áp suất dung dịch làm mát
951燃油泵装配 (ránliào bèng zhuāngpèi) – Lắp ráp bơm nhiên liệu
952气缸体压力表 (qìcylí tǐ yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất thân xi-lanh
953机油泵测试设备 (jīyóu bèng cèshì shèbèi) – Thiết bị kiểm tra bơm dầu máy
954气缸盖更换程序 (qìcylí gāi gēnghuàn chéngxù) – Quy trình thay thế nắp xi-lanh
955机油泵滤网清洗 (jīyóu bèng lǜwǎng qīngxi) – Vệ sinh lưới lọc bơm dầu máy
956冷却液流量监测 (lěngquè yè liúliàng jiāncè) – Giám sát lưu lượng dung dịch làm mát
957气缸体修理程序 (qìcylí tǐ xiūlǐ chéngxù) – Quy trình sửa chữa thân xi-lanh
958机油泵检查工具包 (jīyóu bèng jiǎnchá gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ kiểm tra bơm dầu máy
959冷却液更换工具 (lěngquè yè gēnghuàn gōngjù) – Dụng cụ thay thế dung dịch làm mát
960燃油泵系统检查 (ránliào bèng xìtǒng jiǎnchá) – Kiểm tra hệ thống bơm nhiên liệu
961气缸盖维修计划 (qìcylí gāi wéixiū jìhuà) – Kế hoạch bảo trì nắp xi-lanh
962机油泵流量测量仪 (jīyóu bèng liúliàng cèliàng yí) – Máy đo lưu lượng bơm dầu máy
963冷却液补充方案 (lěngquè yè bǔchōng fāng’àn) – Kế hoạch bổ sung dung dịch làm mát
964燃油泵故障检测工具 (ránliào bèng gùzhàng jiǎncè gōngjù) – Dụng cụ kiểm tra lỗi bơm nhiên liệu
965气缸盖安装工具包 (qìcylí gāi ānzhuāng gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ lắp đặt nắp xi-lanh
966机油泵压力测试仪 (jīyóu bèng yālì cèshì yí) – Máy đo kiểm tra áp suất bơm dầu máy
967燃油泵修理工具 (ránliào bèng xiūlǐ gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa bơm nhiên liệu
968机油泵流量监测系统 (jīyóu bèng liúliàng jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát lưu lượng bơm dầu máy
969燃油泵流量仪表 (ránliào bèng liúliàng yíbiǎo) – Đồng hồ đo lưu lượng bơm nhiên liệu
970机油泵故障排除 (jīyóu bèng gùzhàng páichú) – Xử lý lỗi bơm dầu máy
971冷却液流量监控系统 (lěngquè yè liúliàng jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát lưu lượng dung dịch làm mát
972燃油泵检测设备 (ránliào bèng jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra bơm nhiên liệu
973气缸体装配工具 (qìcylí tǐ zhuāngpèi gōngjù) – Dụng cụ lắp ráp thân xi-lanh
974冷却液清洗工具 (lěngquè yè qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh dung dịch làm mát
975燃油泵系统维护 (ránliào bèng xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống bơm nhiên liệu
976气缸盖漏水 (qìcylí gāi lòu shuǐ) – Rò rỉ nước từ nắp xi-lanh
977机油泵修理记录 (jīyóu bèng xiūlǐ jìlù) – Hồ sơ sửa chữa bơm dầu máy
978气缸盖密封检查工具 (qìcylí gāi mìfēng jiǎnchá gōngjù) – Dụng cụ kiểm tra niêm phong nắp xi-lanh
979机油泵压力调整器 (jīyóu bèng yālì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh áp suất bơm dầu máy
980冷却液流量检测仪 (lěngquè yè liúliàng cèliàng yí) – Máy đo lưu lượng dung dịch làm mát
981燃油泵压力测试仪 (ránliào bèng yālì cèshì yí) – Máy đo kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu
982气缸体维护程序 (qìcylí tǐ wéihù chéngxù) – Quy trình bảo trì thân xi-lanh
983机油泵润滑油更换 (jīyóu bèng rùnhuá yóu gēnghuàn) – Thay dầu bôi trơn bơm dầu máy
984气缸盖检查指南 (qìcylí gāi jiǎnchá zhǐnán) – Hướng dẫn kiểm tra nắp xi-lanh
985机油泵清洁步骤 (jīyóu bèng qīngjié bùzhòu) – Các bước vệ sinh bơm dầu máy
986冷却液系统补充 (lěngquè yè xìtǒng bǔchōng) – Bổ sung hệ thống dung dịch làm mát
987燃油泵流量测量工具 (ránliào bèng liúliàng cèliàng gōngjù) – Dụng cụ đo lưu lượng bơm nhiên liệu
988气缸体清洗设备 (qìcylí tǐ qīngxié shèbèi) – Thiết bị vệ sinh thân xi-lanh
989机油泵故障修理 (jīyóu bèng gùzhàng xiūlǐ) – Sửa chữa lỗi bơm dầu máy
990冷却液添加剂 (lěngquè yè tiānjiā jì) – Chất phụ gia dung dịch làm mát
991燃油泵检修手册 (ránliào bèng jiǎnxiū shǒucè) – Sổ tay bảo trì bơm nhiên liệu
992气缸盖密封件更换 (qìcylí gāi mìfēng jiàn gēnghuàn) – Thay thế bộ phận niêm phong nắp xi-lanh
993机油泵流量调整工具 (jīyóu bèng liúliàng tiáojié gōngjù) – Dụng cụ điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
994冷却液系统修理工具 (lěngquè yè xìtǒng xiūlǐ gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa hệ thống dung dịch làm mát
995燃油泵流量监控仪 (ránliào bèng liúliàng jiānkòng yí) – Máy giám sát lưu lượng bơm nhiên liệu
996气缸体检查工具 (qìcylí tǐ jiǎnchá gōngjù) – Dụng cụ kiểm tra thân xi-lanh
997机油泵维护步骤 (jīyóu bèng wéihù bùzhòu) – Các bước bảo trì bơm dầu máy
998冷却液清洗方案 (lěngquè yè qīngxié fāng’àn) – Kế hoạch vệ sinh dung dịch làm mát
999燃油泵维护工具包 (ránliào bèng wéihù gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ bảo trì bơm nhiên liệu
1000气缸盖更换步骤 (qìcylí gāi gēnghuàn bùzhòu) – Các bước thay thế nắp xi-lanh
1001机油泵压力测试 (jīyóu bèng yālì cèshì) – Kiểm tra áp suất bơm dầu máy
1002冷却液流量修正 (lěngquè yè liúliàng xiūzhèng) – Điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
1003燃油泵装置检查 (ránliào bèng zhuāngzhì jiǎnchá) – Kiểm tra thiết bị bơm nhiên liệu
1004气缸体装配步骤 (qìcylí tǐ zhuāngpèi bùzhòu) – Các bước lắp ráp thân xi-lanh
1005机油泵清洁方案 (jīyóu bèng qīngjié fāng’àn) – Kế hoạch vệ sinh bơm dầu máy
1006气缸盖更换检查 (qìcylí gāi gēnghuàn jiǎnchá) – Kiểm tra sau khi thay thế nắp xi-lanh
1007机油泵维修记录表 (jīyóu bèng wéixiū jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bảo trì bơm dầu máy
1008冷却液流量表 (lěngquè yè liúliàng biǎo) – Đồng hồ đo lưu lượng dung dịch làm mát
1009燃油泵维护手册 (ránliào bèng wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì bơm nhiên liệu
1010机油泵流量控制仪 (jīyóu bèng liúliàng kòngzhì yí) – Máy điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
1011气缸盖压力传感器 (qìcylí gāi yālì chuángǎn qì) – Cảm biến áp suất nắp xi-lanh
1012机油泵润滑系统维护 (jīyóu bèng rùnhuá xìtǒng wéihù) – Bảo trì hệ thống bôi trơn bơm dầu máy
1013冷却液添加器 (lěngquè yè tiānjiā qì) – Thiết bị bổ sung dung dịch làm mát
1014燃油泵压力控制器 (ránliào bèng yālì kòngzhì qì) – Bộ điều chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
1015气缸体维修工具包 (qìcylí tǐ wéixiū gōngjù bāo) – Bộ dụng cụ bảo trì thân xi-lanh
1016机油泵故障分析 (jīyóu bèng gùzhàng fēnxī) – Phân tích lỗi bơm dầu máy
1017燃油泵清洁方案 (ránliào bèng qīngjié fāng’àn) – Kế hoạch vệ sinh bơm nhiên liệu
1018机油泵流量测试仪 (jīyóu bèng liúliàng cèshì yí) – Máy đo kiểm tra lưu lượng bơm dầu máy
1019燃油泵装置维护 (ránliào bèng zhuāngzhì wéihù) – Bảo trì thiết bị bơm nhiên liệu
1020气缸体压力检测 (qìcylí tǐ yālì jiǎncè) – Kiểm tra áp suất thân xi-lanh
1021机油泵清洁指南 (jīyóu bèng qīngjié zhǐnán) – Hướng dẫn vệ sinh bơm dầu máy
1022燃油泵故障排查 (ránliào bèng gùzhàng páichá) – Xác định lỗi bơm nhiên liệu
1023气缸盖检查设备 (qìcylí gāi jiǎnchá shèbèi) – Thiết bị kiểm tra nắp xi-lanh
1024燃油泵维修记录 (ránliào bèng wéixiū jìlù) – Hồ sơ bảo trì bơm nhiên liệu
1025气缸盖密封垫 (qìcylí gāi mìfēng diàn) – Gioăng nắp xi-lanh
1026冷却液系统检修 (lěngquè yè xìtǒng jiǎnxiū) – Kiểm tra và sửa chữa hệ thống dung dịch làm mát
1027燃油泵压力传感器 (ránliào bèng yālì chuángǎn qì) – Cảm biến áp suất bơm nhiên liệu
1028气缸体清洗剂 (qìcylí tǐ qīngxié jì) – Chất vệ sinh thân xi-lanh
1029燃油泵流量调节器 (ránliào bèng liúliàng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh lưu lượng bơm nhiên liệu
1030气缸盖维护记录 (qìcylí gāi wéihù jìlù) – Hồ sơ bảo trì nắp xi-lanh
1031机油泵密封件 (jīyóu bèng mìfēng jiàn) – Bộ phận niêm phong bơm dầu máy
1032燃油泵装置清洁 (ránliào bèng zhuāngzhì qīngjié) – Vệ sinh thiết bị bơm nhiên liệu
1033气缸体更换指南 (qìcylí tǐ gēnghuàn zhǐnán) – Hướng dẫn thay thế thân xi-lanh
1034机油泵流量检测 (jīyóu bèng liúliàng jiǎncè) – Kiểm tra lưu lượng bơm dầu máy
1035冷却液系统调整 (lěngquè yè xìtǒng tiáozhěng) – Điều chỉnh hệ thống dung dịch làm mát
1036燃油泵故障修复 (ránliào bèng gùzhàng xiūfù) – Sửa chữa lỗi bơm nhiên liệu
1037气缸盖安装手册 (qìcylí gāi ānzhuāng shǒucè) – Sổ tay lắp đặt nắp xi-lanh
1038机油泵流量校准 (jīyóu bèng liúliàng xiàozhǔn) – Hiệu chuẩn lưu lượng bơm dầu máy
1039冷却液系统维护手册 (lěngquè yè xìtǒng wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì hệ thống dung dịch làm mát
1040燃油泵检修工具 (ránliào bèng jiǎnxiū gōngjù) – Dụng cụ kiểm tra và sửa chữa bơm nhiên liệu
1041气缸体检查记录 (qìcylí tǐ jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra thân xi-lanh
1042机油泵保养程序 (jīyóu bèng bǎoyǎng chéngxù) – Quy trình bảo dưỡng bơm dầu máy
1043燃油泵压力表 (ránliào bèng yālì biǎo) – Đồng hồ đo áp suất bơm nhiên liệu
1044气缸盖清洁剂 (qìcylí gāi qīngjié jì) – Chất vệ sinh nắp xi-lanh
1045机油泵检查清单 (jīyóu bèng jiǎnchá qīngdān) – Danh sách kiểm tra bơm dầu máy
1046燃油泵维护计划表 (ránliào bèng wéihù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch bảo trì bơm nhiên liệu
1047气缸体密封垫 (qìcylí tǐ mìfēng diàn) – Gioăng niêm phong thân xi-lanh
1048气缸盖调整 (qìcylí gāi tiáozhěng) – Điều chỉnh nắp xi-lanh
1049机油泵安装步骤 (jīyóu bèng ānzhuāng bùzhòu) – Các bước lắp đặt bơm dầu máy
1050冷却液更换步骤 (lěngquè yè gēnghuàn bùzhòu) – Các bước thay thế dung dịch làm mát
1051燃油泵流量校准器 (ránliào bèng liúliàng xiàozhǔn qì) – Thiết bị hiệu chuẩn lưu lượng bơm nhiên liệu
1052气缸体更换程序 (qìcylí tǐ gēnghuàn chéngxù) – Quy trình thay thế thân xi-lanh
1053机油泵密封检测 (jīyóu bèng mìfēng jiǎncè) – Kiểm tra niêm phong bơm dầu máy
1054燃油泵清洁步骤 (ránliào bèng qīngjié bùzhòu) – Các bước vệ sinh bơm nhiên liệu
1055气缸盖清洁方案 (qìcylí gāi qīngjié fāng’àn) – Kế hoạch vệ sinh nắp xi-lanh
1056机油泵故障排除步骤 (jīyóu bèng gùzhàng páichú bùzhòu) – Các bước xử lý lỗi bơm dầu máy
1057冷却液流量调整 (lěngquè yè liúliàng tiáozhěng) – Điều chỉnh lưu lượng dung dịch làm mát
1058燃油泵维护记录表 (ránliào bèng wéihù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bảo trì bơm nhiên liệu
1059气缸体压力调整 (qìcylí tǐ yālì tiáozhěng) – Điều chỉnh áp suất thân xi-lanh
1060机油泵清洁记录 (jīyóu bèng qīngjié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh bơm dầu máy
1061气缸盖安装程序 (qìcylí gāi ānzhuāng chéngxù) – Quy trình lắp đặt nắp xi-lanh
1062冷却液系统检查记录 (lěngquè yè xìtǒng jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra hệ thống dung dịch làm mát
1063燃油泵清洁记录 (ránliào bèng qīngjié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh bơm nhiên liệu
1064气缸盖清洁记录 (qìcylí gāi qīngjié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh nắp xi-lanh
1065气缸体安装记录 (qìcylí tǐ ānzhuāng jìlù) – Hồ sơ lắp đặt thân xi-lanh
1066机油泵清洗指南 (jīyóu bèng qīngxié zhǐnán) – Hướng dẫn vệ sinh bơm dầu máy
1067燃油泵压力测量 (ránliào bèng yālì cèliàng) – Đo lường áp suất bơm nhiên liệu
1068气缸体检查方案 (qìcylí tǐ jiǎnchá fāng’àn) – Kế hoạch kiểm tra thân xi-lanh
1069冷却液更换方案 (lěngquè yè gēnghuàn fāng’àn) – Kế hoạch thay thế dung dịch làm mát
1070燃油泵清洁指南 (ránliào bèng qīngjié zhǐnán) – Hướng dẫn vệ sinh bơm nhiên liệu
1071气缸盖调整记录 (qìcylí gāi tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh nắp xi-lanh
1072机油泵流量测试方案 (jīyóu bèng liúliàng cèshì fāng’àn) – Kế hoạch kiểm tra lưu lượng bơm dầu máy
1073冷却液系统维护方案 (lěngquè yè xìtǒng wéihù fāng’àn) – Kế hoạch bảo trì hệ thống dung dịch làm mát
1074机油泵故障记录 (jīyóu bèng gùzhàng jìlù) – Hồ sơ lỗi bơm dầu máy
1075燃油泵压力调整记录 (ránliào bèng yālì tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
1076机油泵清洁计划 (jīyóu bèng qīngjié jìhuà) – Kế hoạch vệ sinh bơm dầu máy
1077冷却液系统检修记录 (lěngquè yè xìtǒng jiǎnxiū jìlù) – Hồ sơ kiểm tra và sửa chữa hệ thống dung dịch làm mát
1078燃油泵检修方案 (ránliào bèng jiǎnxiū fāng’àn) – Kế hoạch kiểm tra và sửa chữa bơm nhiên liệu
1079气缸体安装指南 (qìcylí tǐ ānzhuāng zhǐnán) – Hướng dẫn lắp đặt thân xi-lanh
1080机油泵维护方案 (jīyóu bèng wéihù fāng’àn) – Kế hoạch bảo trì bơm dầu máy
1081冷却液流量检查记录 (lěngquè yè liúliàng jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra lưu lượng dung dịch làm mát
1082燃油泵压力检查 (ránliào bèng yālì jiǎnchá) – Kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu
1083气缸盖维护计划 (qìcylí gāi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì nắp xi-lanh
1084机油泵安装指南 (jīyóu bèng ānzhuāng zhǐnán) – Hướng dẫn lắp đặt bơm dầu máy
1085冷却液补充指南 (lěngquè yè bǔchōng zhǐnán) – Hướng dẫn bổ sung dung dịch làm mát
1086燃油泵流量测量记录 (ránliào bèng liúliàng cèliàng jìlù) – Hồ sơ đo lường lưu lượng bơm nhiên liệu
1087气缸体检查指南 (qìcylí tǐ jiǎnchá zhǐnán) – Hướng dẫn kiểm tra thân xi-lanh
1088机油泵保养记录表 (jīyóu bèng bǎoyǎng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bảo dưỡng bơm dầu máy
1089机油泵维修方案 (jīyóu bèng wéixiū fāng’àn) – Kế hoạch sửa chữa bơm dầu máy
1090冷却液流量记录 (lěngquè yè liúliàng jìlù) – Hồ sơ lưu lượng dung dịch làm mát
1091燃油泵清洗记录 (ránliào bèng qīngxié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh bơm nhiên liệu
1092气缸体安装手册 (qìcylí tǐ ānzhuāng shǒucè) – Sổ tay lắp đặt thân xi-lanh
1093机油泵流量记录表 (jīyóu bèng liúliàng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép lưu lượng bơm dầu máy
1094冷却液更换记录表 (lěngquè yè gēnghuàn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thay thế dung dịch làm mát
1095燃油泵流量检查 (ránliào bèng liúliàng jiǎnchá) – Kiểm tra lưu lượng bơm nhiên liệu
1096冷却液系统清洁方案 (lěngquè yè xìtǒng qīngjié fāng’àn) – Kế hoạch vệ sinh hệ thống dung dịch làm mát
1097燃油泵故障检测 (ránliào bèng gùzhàng jiǎncè) – Kiểm tra lỗi bơm nhiên liệu
1098气缸体修复指南 (qìcylí tǐ xiūfù zhǐnán) – Hướng dẫn sửa chữa thân xi-lanh
1099机油泵密封保养 (jīyóu bèng mìfēng bǎoyǎng) – Bảo dưỡng niêm phong bơm dầu máy
1100冷却液补充手册 (lěngquè yè bǔchōng shǒucè) – Sổ tay bổ sung dung dịch làm mát
1101燃油泵压力测试记录 (ránliào bèng yālì cèshì jìlù) – Hồ sơ kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu
1102气缸盖保养指南 (qìcylí gāi bǎoyǎng zhǐnán) – Hướng dẫn bảo dưỡng nắp xi-lanh
1103机油泵流量调整记录 (jīyóu bèng liúliàng tiáozhěng jìlù) – Hồ sơ điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
1104冷却液系统检查手册 (lěngquè yè xìtǒng jiǎnchá shǒucè) – Sổ tay kiểm tra hệ thống dung dịch làm mát
1105燃油泵清洗步骤 (ránliào bèng qīngxié bùzhòu) – Các bước vệ sinh bơm nhiên liệu
1106机油泵保养指南 (jīyóu bèng bǎoyǎng zhǐnán) – Hướng dẫn bảo dưỡng bơm dầu máy
1107冷却液系统更换手册 (lěngquè yè xìtǒng gēnghuàn shǒucè) – Sổ tay thay thế hệ thống dung dịch làm mát
1108燃油泵流量记录表 (ránliào bèng liúliàng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép lưu lượng bơm nhiên liệu
1109气缸盖清洁手册 (qìcylí gāi qīngxié shǒucè) – Sổ tay vệ sinh nắp xi-lanh
1110机油泵安装记录表 (jīyóu bèng ānzhuāng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép lắp đặt bơm dầu máy
1111冷却液流量维护 (lěngquè yè liúliàng wéihù) – Bảo trì lưu lượng dung dịch làm mát
1112燃油泵检修手册 (ránliào bèng jiǎnxiū shǒucè) – Sổ tay kiểm tra và sửa chữa bơm nhiên liệu
1113机油泵密封调整 (jīyóu bèng mìfēng tiáozhěng) – Điều chỉnh niêm phong bơm dầu máy
1114机油泵故障记录表 (jīyóu bèng gùzhàng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép lỗi bơm dầu máy
1115冷却液系统维护计划 (lěngquè yè xìtǒng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì hệ thống dung dịch làm mát
1116气缸体检查记录表 (qìcylí tǐ jiǎnchá jìlù biǎo) – Bảng ghi chép kiểm tra thân xi-lanh
1117机油泵维护计划表 (jīyóu bèng wéihù jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch bảo trì bơm dầu máy
1118冷却液补充记录表 (lěngquè yè bǔchōng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bổ sung dung dịch làm mát
1119气缸盖安装记录表 (qìcylí gāi ānzhuāng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép lắp đặt nắp xi-lanh
1120机油泵流量调整计划 (jīyóu bèng liúliàng tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
1121冷却液系统检查记录表 (lěngquè yè xìtǒng jiǎnchá jìlù biǎo) – Bảng ghi chép kiểm tra hệ thống dung dịch làm mát
1122燃油泵清洁计划 (ránliào bèng qīngxié jìhuà) – Kế hoạch vệ sinh bơm nhiên liệu
1123气缸体安装计划 (qìcylí tǐ ānzhuāng jìhuà) – Kế hoạch lắp đặt thân xi-lanh
1124机油泵保养计划表 (jīyóu bèng bǎoyǎng jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch bảo dưỡng bơm dầu máy
1125气缸盖检查记录表 (qìcylí gāi jiǎnchá jìlù biǎo) – Bảng ghi chép kiểm tra nắp xi-lanh
1126机油泵安装计划 (jīyóu bèng ānzhuāng jìhuà) – Kế hoạch lắp đặt bơm dầu máy
1127燃油泵检修记录表 (ránliào bèng jiǎnxiū jìlù biǎo) – Bảng ghi chép kiểm tra và sửa chữa bơm nhiên liệu
1128气缸体更换记录表 (qìcylí tǐ gēnghuàn jìlù biǎo) – Bảng ghi chép thay thế thân xi-lanh
1129机油泵清洗计划表 (jīyóu bèng qīngxié jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch vệ sinh bơm dầu máy
1130冷却液流量记录表 (lěngquè yè liúliàng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép lưu lượng dung dịch làm mát
1131燃油泵压力检查记录 (ránliào bèng yālì jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu
1132气缸盖维护记录表 (qìcylí gāi wéihù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép bảo trì nắp xi-lanh
1133机油泵流量维护计划 (jīyóu bèng liúliàng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì lưu lượng bơm dầu máy
1134冷却液更换手册 (lěngquè yè gēnghuàn shǒucè) – Sổ tay thay thế dung dịch làm mát
1135机油泵密封维护 (jīyóu bèng mìfēng wéihù) – Bảo trì niêm phong bơm dầu máy
1136气缸盖密封维护 (qìcylí gāi mìfēng wéihù) – Bảo trì niêm phong nắp xi-lanh
1137冷却液系统清洗记录 (lěngquè yè xìtǒng qīngxié jìlù) – Hồ sơ vệ sinh hệ thống dung dịch làm mát
1138燃油泵压力调整记录表 (ránliào bèng yālì tiáozhěng jìlù biǎo) – Bảng ghi chép điều chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
1139机油泵维修记录表 (jīyóu bèng wéixiū jìlù biǎo) – Bảng ghi chép sửa chữa bơm dầu máy
1140燃油泵流量维护计划 (ránliào bèng liúliàng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì lưu lượng bơm nhiên liệu
1141气缸盖更换手册 (qìcylí gāi gēnghuàn shǒucè) – Sổ tay thay thế nắp xi-lanh
1142机油泵流量调整手册 (jīyóu bèng liúliàng tiáozhěng shǒucè) – Sổ tay điều chỉnh lưu lượng bơm dầu máy
1143燃油泵维修计划 (ránliào bèng wéixiū jìhuà) – Kế hoạch sửa chữa bơm nhiên liệu
1144机油泵清洁手册 (jīyóu bèng qīngxié shǒucè) – Sổ tay vệ sinh bơm dầu máy
1145冷却液流量维护计划 (lěngquè yè liúliàng wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì lưu lượng dung dịch làm mát
1146燃油泵压力检查手册 (ránliào bèng yālì jiǎnchá shǒucè) – Sổ tay kiểm tra áp suất bơm nhiên liệu
1147气缸盖保养计划 (qìcylí gāi bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng nắp xi-lanh
1148机油泵密封检查记录 (jīyóu bèng mìfēng jiǎnchá jìlù) – Hồ sơ kiểm tra niêm phong bơm dầu máy
1149冷却液系统维修记录 (lěngquè yè xìtǒng wéixiū jìlù) – Hồ sơ sửa chữa hệ thống dung dịch làm mát
1150燃油泵清洁计划表 (ránliào bèng qīngxié jìhuà biǎo) – Bảng kế hoạch vệ sinh bơm nhiên liệu
1151气缸体修复记录表 (qìcylí tǐ xiūfù jìlù biǎo) – Bảng ghi chép sửa chữa thân xi-lanh
1152机油泵流量检查计划 (jīyóu bèng liúliàng jiǎnchá jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra lưu lượng bơm dầu máy
1153燃油泵压力调整计划 (ránliào bèng yālì tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh áp suất bơm nhiên liệu
1154气缸体保养记录 (qìcylí tǐ bǎoyǎng jìlù) – Hồ sơ bảo dưỡng thân xi-lanh
1155机油泵密封保养记录 (jīyóu bèng mìfēng bǎoyǎng jìlù) – Hồ sơ bảo dưỡng niêm phong bơm dầu máy

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Địa Chỉ Đào Tạo Chứng Chỉ HSK và HSKK Hàng Đầu

Trung tâm ChineMaster , còn được biết đến với tên gọi Thanh Xuân HSK và Thầy Vũ, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với chuyên môn đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và chứng chỉ HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, trung tâm đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành giáo dục Hán ngữ.

Chương trình đào tạo chuyên sâu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster nổi bật với lộ trình đào tạo bài bản và chuyên sâu, được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Chương trình học tại đây không chỉ chú trọng đến việc chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK mà còn đảm bảo sự phát triển toàn diện của học viên với phương pháp giảng dạy phù hợp nhất.

Lộ trình giáo án được thiết kế chuyên nghiệp

Tất cả các lộ trình giáo án và giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế một cách chuyên nghiệp và chi tiết. Các khóa học được phân chia rõ ràng theo từng cấp độ và đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người có trình độ nâng cao, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.

Sáng tạo bộ giáo trình chất lượng cao

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster mà còn là tác giả của những bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng và chất lượng nhất hiện nay. Các bộ giáo trình do ông sáng tác bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Cung cấp kiến thức cơ bản và nâng cao về ngôn ngữ Hán, phù hợp với nhu cầu học tập và thi cử của học viên.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Tập trung vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, từ giao tiếp hàng ngày đến các kiến thức chuyên sâu.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và 9 cấp: Cung cấp nội dung và phương pháp ôn luyện hiệu quả cho các cấp độ HSK, từ cơ bản đến nâng cao.

Lợi ích khi học tại Trung tâm ChineMaster

Chất lượng giảng dạy vượt trội: Được đào tạo bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.
Lộ trình học tập cá nhân hóa: Được thiết kế riêng cho từng học viên dựa trên trình độ và mục tiêu học tập.
Bộ giáo trình tiên tiến: Sử dụng các tài liệu học tập được cập nhật mới nhất, đảm bảo nội dung phù hợp và hiệu quả.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cung cấp các cơ sở vật chất và phương tiện học tập hiện đại.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK và HSKK với chất lượng đào tạo hàng đầu. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt trong việc học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster để đạt được những thành công vượt trội trong hành trình học tập của bạn.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội đã thu hút nhiều học viên nhờ chất lượng đào tạo vượt trội và sự chuyên nghiệp trong giảng dạy. Dưới đây là những đánh giá thực tế từ các học viên đã trải nghiệm học tập tại đây:

  1. Nguyễn Thị Mai – Sinh viên năm cuối ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

“Thực sự tôi rất hài lòng với khóa học tại Trung tâm ChineMaster. Chương trình học rất bài bản và có lộ trình rõ ràng, giúp tôi nâng cao đáng kể trình độ tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất tận tâm và nhiệt huyết, các bài giảng của thầy luôn dễ hiểu và dễ tiếp thu. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển mà trung tâm sử dụng rất chất lượng và phù hợp với việc ôn luyện HSK. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trước kỳ thi sắp tới.”

  1. Trần Minh Tuấn – Kỹ sư làm việc tại công ty Nhật Bản

“Tôi đã tham gia khóa học chứng chỉ HSK 6 tại Trung tâm ChineMaster và rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của đội ngũ giảng viên. Thầy Vũ không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn rất chu đáo trong việc hướng dẫn và giải đáp thắc mắc của học viên. Các buổi học đều được tổ chức một cách logic và hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung nhanh chóng. Trung tâm thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK.”

  1. Lê Thị Lan – Nhân viên phòng Kinh doanh quốc tế

“Tôi đã học chứng chỉ HSKK tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất hài lòng với kết quả. Lộ trình đào tạo được thiết kế rất rõ ràng, và thầy Vũ luôn nhiệt tình giúp đỡ chúng tôi trong suốt quá trình học. Bộ giáo trình HSKK mà trung tâm cung cấp rất chi tiết và dễ hiểu. Tôi đã có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

  1. Phạm Hoàng Nam – Sinh viên đang chuẩn bị du học

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK 5. Với sự hỗ trợ tận tình từ thầy Vũ và sự chú trọng vào các kỹ năng thực hành, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ vượt bậc. Môi trường học tập tại trung tâm cũng rất thoải mái và chuyên nghiệp. Tôi tin tưởng rằng mình sẽ có đủ kiến thức và kỹ năng để hoàn thành tốt kỳ thi sắp tới.”

  1. Hoàng Thị Hương – Giáo viên dạy tiếng Trung

“Trung tâm ChineMaster là nơi mà tôi đã chọn để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và tôi hoàn toàn hài lòng với sự lựa chọn này. Các khóa học được thiết kế rất khoa học và có tính ứng dụng cao. Thầy Vũ không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn rất tận tâm trong việc giảng dạy. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK rất hữu ích cho việc học tập và giảng dạy. Tôi đã học được nhiều điều bổ ích từ trung tâm.”

Các học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội đều có những đánh giá tích cực về chất lượng giảng dạy và chương trình học tại đây. Với sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cùng với bộ giáo trình tiên tiến, trung tâm đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, Trung tâm ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng.

  1. Nguyễn Thanh Hòa – Chuyên viên marketing quốc tế

“Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 4 tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất ấn tượng với chất lượng đào tạo tại đây. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Bộ giáo trình HSK 6 cấp mà trung tâm sử dụng đã giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết để vượt qua kỳ thi. Không chỉ vậy, lớp học còn cung cấp nhiều tình huống giao tiếp thực tế, điều này rất hữu ích cho công việc của tôi.”

  1. Đỗ Minh Thúy – Nhân viên xuất nhập khẩu

“Trung tâm ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản. Tôi đã tham gia khóa học HSKK trung cấp và rất hài lòng với kết quả. Lớp học được tổ chức một cách chuyên nghiệp và rất nhiều bài tập thực hành giúp tôi cải thiện nhanh chóng khả năng giao tiếp. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Trung.”

  1. Vũ Hoàng Anh – Sinh viên ngành Kinh tế quốc tế

“Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3 và đã chọn Trung tâm ChineMaster để ôn luyện. Tôi rất vui vì đã đưa ra quyết định đúng đắn. Trung tâm cung cấp lộ trình học rất chi tiết và các bài giảng của thầy Vũ đều rất dễ hiểu và thiết thực. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK rất chất lượng, giúp tôi nắm vững kiến thức và cảm thấy tự tin hơn trước kỳ thi.”

  1. Bùi Thị Thu – Giáo viên dạy tiếng Trung

“Tôi đã tham gia khóa học nâng cao tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện kỹ năng giảng dạy của mình và tôi hoàn toàn hài lòng. Các khóa học tại trung tâm rất chuyên sâu và được thiết kế phù hợp với nhu cầu của giáo viên. Thầy Vũ luôn chia sẻ những kỹ thuật giảng dạy hiệu quả và cập nhật nhất. Tôi cảm thấy mình đã học hỏi được rất nhiều điều hữu ích để áp dụng vào lớp học của mình.”

  1. Lý Minh Tuấn – Doanh nhân

“Với mục tiêu mở rộng hợp tác kinh doanh với các đối tác Trung Quốc, tôi đã quyết định học tại Trung tâm ChineMaster. Tôi đã chọn khóa học HSK 5 và cảm thấy mình đã nhận được sự hỗ trợ tuyệt vời từ thầy Vũ và đội ngũ giảng viên. Các bài giảng rất thực tiễn và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện nhanh chóng kỹ năng tiếng Trung của mình. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo và sự tận tâm của trung tâm.”

Những đánh giá từ các học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội tiếp tục khẳng định sự uy tín và chất lượng đào tạo của trung tâm. Từ sinh viên, nhân viên, giáo viên đến doanh nhân, tất cả đều cảm thấy hài lòng với các khóa học và phương pháp giảng dạy tại đây. Sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng với bộ giáo trình chất lượng cao đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Trung tâm ChineMaster tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt chứng chỉ HSK, HSKK.

  1. Mai Văn Hưng – Sinh viên ngành Kinh doanh quốc tế

“Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 2 tại Trung tâm ChineMaster và rất hài lòng với kết quả. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất nhiệt tình và có kiến thức chuyên sâu. Các bài giảng được tổ chức một cách khoa học và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức cơ bản. Bộ giáo trình HSK rất hữu ích và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”

  1. Trần Thị Hạnh – Chuyên viên truyền thông

“Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thầy Vũ không chỉ dạy tốt mà còn luôn tạo động lực cho học viên. Các bài tập và tình huống thực hành rất thiết thực và hữu ích trong công việc của tôi. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

  1. Phan Anh Tú – Kỹ sư cơ khí

“Trung tâm ChineMaster là nơi tôi chọn để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Tôi tham gia khóa học HSK 6 và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy tại đây. Thầy Vũ rất chu đáo và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc. Bộ giáo trình HSK 9 cấp đã cung cấp cho tôi các kiến thức sâu rộng và giúp tôi chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra.”

  1. Lê Văn Hùng – Nhân viên hành chính

“Tôi đã hoàn thành khóa học HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tập. Các lớp học được tổ chức chuyên nghiệp và các giảng viên rất am hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Tôi đã học được nhiều kỹ năng mới và cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.”

  1. Nguyễn Thị Như – Sinh viên ngành Quản trị kinh doanh

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 3 với sự hỗ trợ tận tình từ thầy Vũ. Các khóa học tại đây rất bài bản và có hệ thống, từ lý thuyết đến thực hành. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và HSK đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong học tập và công việc.”

  1. Hồ Thanh Tùng – Chuyên gia tài chính

“Khóa học HSK 4 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách đáng kể. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Các bài học được thiết kế phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của tôi. Tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc để tiếp tục học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.”

  1. Đinh Thị Thu – Giáo viên tiếng Trung

“Tôi đã tham gia khóa học nâng cao tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ rất am hiểu về ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy. Các bài giảng được thiết kế rất chi tiết và dễ tiếp thu, giúp tôi nâng cao trình độ và áp dụng hiệu quả vào công việc giảng dạy của mình.”

  1. Trịnh Mạnh Cường – Nhân viên kinh doanh

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung của mình với khóa học HSK 5. Thầy Vũ luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ rất nhiều trong quá trình ôn luyện. Bộ giáo trình HSK rất toàn diện và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”

  1. Phạm Thị Lan – Sinh viên du học

“Tôi đã chọn Trung tâm ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 6 trước khi du học và tôi rất hài lòng với sự lựa chọn này. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Các khóa học tại đây đã giúp tôi có sự chuẩn bị tốt nhất và tự tin hơn khi bắt đầu hành trình du học của mình.”

  1. Nguyễn Hoài Nam – Nhà quản lý dự án

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình với khóa học HSKK trung cấp. Tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của thầy Vũ và các giảng viên khác. Chương trình học rất phù hợp và các bài tập thực hành rất hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ nhiều và có thể áp dụng ngay những gì học được vào công việc.”

Những đánh giá từ các học viên tiếp tục phản ánh sự thành công và chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội. Sự hài lòng của học viên từ nhiều lĩnh vực và trình độ khác nhau cho thấy trung tâm không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu học tập mà còn cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ và hiệu quả. Với sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các bộ giáo trình chất lượng, Trung tâm ChineMaster tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK.

  1. Lê Thị Dung – Nhân viên thu mua

“Tôi đã tham gia khóa học HSK 1 tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Thầy Vũ và các giảng viên tại trung tâm rất chu đáo và tận tâm. Chương trình học rất rõ ràng và dễ hiểu, với nhiều bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung nhanh chóng. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển thực sự rất hữu ích.”

  1. Đặng Minh Tâm – Sinh viên năm nhất

“Trung tâm ChineMaster là nơi tôi đã chọn để học tiếng Trung từ đầu và tôi rất hài lòng với quyết định của mình. Khóa học HSK 2 của tôi được tổ chức rất chuyên nghiệp, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ thầy Vũ. Các bài giảng được thiết kế rất khoa học và dễ tiếp thu. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức và cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.”

  1. Vũ Hoài Linh – Chuyên viên kế toán

“Khóa học HSK 6 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức và các bài học luôn được chuẩn bị kỹ lưỡng. Tôi đặc biệt đánh giá cao bộ giáo trình HSK 9 cấp, nó rất chi tiết và giúp tôi hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả.”

  1. Nguyễn Hồng Hải – Nhân viên hỗ trợ khách hàng

“Tôi đã hoàn thành khóa học HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng. Các lớp học tại đây được tổ chức rất tốt, với nhiều cơ hội để thực hành và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi đã cảm nhận được sự cải thiện rõ rệt trong khả năng tiếng Trung của mình.”

  1. Phạm Thị Duyên – Giảng viên đại học

“Trung tâm ChineMaster là nơi tôi đã chọn để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình và tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học HSK 5 được thiết kế rất chuyên sâu và có hệ thống. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Tôi đã học được nhiều kiến thức bổ ích để áp dụng trong công việc giảng dạy của mình.”

  1. Trần Văn Phúc – Nhân viên dự án

“Tôi đã học khóa HSK 4 tại Trung tâm ChineMaster và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy Vũ. Các buổi học rất thực tiễn và dễ hiểu, với nhiều bài tập giúp tôi ôn luyện hiệu quả. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển rất chất lượng và giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình đáng kể.”

  1. Nguyễn Thị Minh – Sinh viên khoa Du lịch

“Khóa học HSK 3 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc. Chương trình học rất rõ ràng và có nhiều bài tập thực hành. Tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ đáng kể và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.”

  1. Lý Thị Hằng – Chuyên viên HR

“Tôi đã tham gia khóa học HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất hài lòng với kết quả. Các lớp học rất chuyên nghiệp và các giảng viên rất am hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Tôi cảm thấy mình đã học được nhiều kỹ năng hữu ích và tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

  1. Đỗ Thị Ngọc – Nhân viên marketing

“Tôi đã chọn Trung tâm ChineMaster để học tiếng Trung và hoàn thành khóa học HSK 2. Chương trình học rất bài bản và dễ tiếp thu. Thầy Vũ rất tận tâm và phương pháp giảng dạy của thầy giúp tôi cải thiện nhanh chóng kỹ năng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây.”

  1. Nguyễn Đức Hòa – Sinh viên ngành Quan hệ quốc tế

“Tôi đã tham gia khóa học HSK 6 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn này. Thầy Vũ và các giảng viên khác rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Bộ giáo trình HSK 9 cấp rất chi tiết và giúp tôi nắm vững kiến thức. Tôi đã chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.”

Những đánh giá tiếp theo từ học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội tiếp tục khẳng định sự chất lượng và uy tín của trung tâm. Học viên từ nhiều lĩnh vực khác nhau đều thể hiện sự hài lòng với chương trình học và phương pháp giảng dạy tại đây. Trung tâm đã chứng minh được sự hiệu quả trong việc đào tạo tiếng Trung thông qua các bộ giáo trình chất lượng và sự hướng dẫn tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK.

  1. Hoàng Minh Hạnh – Nhân viên quản lý

“Tôi đã học khóa HSK 3 tại Trung tâm ChineMaster và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ không chỉ có kiến thức sâu rộng mà còn rất nhiệt tình trong việc hỗ trợ học viên. Chương trình học được thiết kế rõ ràng và phù hợp với nhu cầu của học viên. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển rất hữu ích và giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản.”

  1. Trần Thị Thu Hà – Sinh viên năm hai

“Tôi đã tham gia khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng. Các lớp học rất chuyên nghiệp với nhiều cơ hội thực hành giao tiếp. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình một cách đáng kể.”

  1. Nguyễn Văn Phong – Kỹ sư phần mềm

“Khóa học HSK 5 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giúp đỡ và giải đáp các thắc mắc. Chương trình học rất chi tiết và thực tiễn, bộ giáo trình HSK 9 cấp đã cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết để chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”

  1. Lê Thị Hòa – Nhân viên tài chính

“Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 2 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với kết quả. Thầy Vũ và các giảng viên khác rất nhiệt tình và chu đáo. Chương trình học rất bài bản và có lộ trình rõ ràng, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt kiến thức cơ bản và cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.”

  1. Đinh Văn Hùng – Sinh viên ngoại thương

“Tôi đã học khóa HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của thầy Vũ. Các lớp học rất thực tiễn và hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung nhanh chóng. Bộ giáo trình HSK rất chi tiết và dễ hiểu, hỗ trợ tốt cho việc ôn luyện của tôi.”

  1. Phạm Minh Tâm – Chuyên gia marketing số

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung của mình với khóa học HSK 4. Thầy Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Chương trình học tại đây rất phù hợp với nhu cầu của tôi, và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển đã cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi.”

  1. Lê Thị Bích – Nhân viên bán hàng

“Tôi đã tham gia khóa học HSK 1 tại Trung tâm ChineMaster và tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp dạy học dễ hiểu. Chương trình học được tổ chức một cách khoa học và giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển thực sự rất hữu ích.”

  1. Nguyễn Văn Toàn – Chuyên viên phân tích dữ liệu

“Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất chuyên nghiệp và có kiến thức sâu rộng. Các lớp học được thiết kế rất thực tiễn, giúp tôi áp dụng ngay những gì học được vào công việc.”

  1. Trịnh Thị Lan – Sinh viên ngành Y tế

“Tôi đã chọn Trung tâm ChineMaster để học tiếng Trung và hoàn thành khóa học HSK 3. Thầy Vũ và các giảng viên khác rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Bộ giáo trình HSK rất chi tiết và hỗ trợ rất nhiều trong việc ôn luyện của tôi. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong học tập và giao tiếp.”

  1. Hoàng Minh Tuấn – Giám đốc dự án

“Trung tâm ChineMaster là nơi tôi chọn để học tiếng Trung với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 6. Tôi rất ấn tượng với sự chuyên nghiệp của thầy Vũ và chất lượng của các lớp học. Chương trình học rất phù hợp với mục tiêu của tôi và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển đã giúp tôi hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả.”

Các đánh giá từ học viên tiếp tục chứng minh sự uy tín và chất lượng đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội. Từ các sinh viên, nhân viên, đến các chuyên gia, tất cả đều cảm thấy hài lòng với chương trình học, phương pháp giảng dạy và bộ giáo trình tại đây. Sự hỗ trợ tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên, cùng với các tài liệu học tập chất lượng, đã giúp nhiều học viên đạt được kết quả tốt và nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm ChineMaster tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt chứng chỉ HSK, HSKK.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!