Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Cuốn Sách: “Từ Vựng Tiếng Trung Mua Hàng Taobao” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao
Bạn có bao giờ cảm thấy khó khăn khi mua sắm trên Taobao vì rào cản ngôn ngữ? Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Mua Hàng Taobao” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là giải pháp lý tưởng dành cho bạn. Được biên soạn với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và thị trường mua sắm trực tuyến tại Trung Quốc, cuốn sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tìm kiếm và mua sắm sản phẩm trên Taobao.
Nội Dung Cuốn Sách:
Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Mua Hàng Taobao” cung cấp một danh sách phong phú các từ vựng và cụm từ liên quan đến việc mua sắm trên nền tảng Taobao. Từ các thuật ngữ về sản phẩm, cách đặt hàng, đến các bước thanh toán, cuốn sách đều được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Danh Mục Từ Vựng Đầy Đủ: Cuốn sách bao gồm hàng trăm từ vựng thiết yếu liên quan đến mua sắm trên Taobao, giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng khi giao tiếp với người bán hoặc khi tra cứu thông tin sản phẩm.
Hướng Dẫn Thực Tế: Bên cạnh từ vựng, cuốn sách còn cung cấp các hướng dẫn thực tế và ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả nhất.
Chia Sẻ Kinh Nghiệm: Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp từ vựng mà còn chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và mẹo vặt khi mua sắm trên Taobao, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Lợi Ích Khi Đọc Cuốn Sách:
Nâng Cao Kỹ Năng Ngôn Ngữ: Bạn sẽ cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của mình, đặc biệt là các từ liên quan đến lĩnh vực mua sắm trực tuyến.
Tự Tin Mua Sắm: Với sự hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ và quy trình mua sắm, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi thực hiện các giao dịch trên Taobao.
Tiết Kiệm Thời Gian: Việc hiểu rõ các từ vựng và quy trình sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có, giúp quá trình mua sắm trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
Về Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu. Các cuốn sách của ông luôn được đánh giá cao vì tính ứng dụng và chất lượng nội dung.
“Từ Vựng Tiếng Trung Mua Hàng Taobao” không chỉ là một cuốn sách học tập mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn mở rộng khả năng mua sắm trực tuyến một cách hiệu quả. Hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để trải nghiệm mua sắm trên Taobao một cách suôn sẻ và thú vị!
Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Mua Hàng Taobao” được tổ chức theo một cấu trúc rõ ràng và dễ sử dụng, giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm và áp dụng từ vựng vào thực tế:
Mở Đầu:
Giới thiệu về Taobao và vai trò của từ vựng trong quá trình mua sắm.
Tổng quan về các mục tiêu của cuốn sách và cách sử dụng hiệu quả.
Danh Mục Từ Vựng:
Danh mục sản phẩm: Các từ vựng liên quan đến loại hình sản phẩm như quần áo, điện tử, đồ gia dụng, và nhiều hơn nữa.
Quy trình mua sắm: Các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến việc tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, và theo dõi đơn hàng.
Thanh toán và giao hàng: Những từ vựng quan trọng liên quan đến các phương thức thanh toán, chi phí vận chuyển, và tình trạng đơn hàng.
Hướng Dẫn Cụ Thể:
Các ví dụ thực tế về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống mua sắm cụ thể.
Mẹo và lưu ý khi giao tiếp với người bán và xử lý các tình huống phổ biến.
Bài Tập Thực Hành:
Các bài tập để bạn có thể thực hành và củng cố kiến thức từ vựng.
Đáp án và giải thích giúp bạn kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình.
Tài Liệu Tham Khảo:
Danh sách các tài liệu và nguồn tài nguyên bổ sung để bạn có thể mở rộng kiến thức và kỹ năng.
Độc giả đã sử dụng cuốn sách này đánh giá cao sự chi tiết và rõ ràng của nội dung. Họ cho rằng cuốn sách không chỉ giúp họ vượt qua rào cản ngôn ngữ mà còn cải thiện kỹ năng mua sắm trực tuyến một cách hiệu quả. Nhiều người đã chia sẻ rằng họ cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trên Taobao và tiết kiệm được thời gian đáng kể nhờ vào những mẹo và hướng dẫn trong cuốn sách.
Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Mua Hàng Taobao” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ quý giá cho bất kỳ ai muốn cải thiện khả năng mua sắm trên nền tảng Taobao. Với nội dung phong phú và dễ hiểu, cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng thực tế cần thiết để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Hãy trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và bắt đầu hành trình mua sắm thông minh và hiệu quả ngay hôm nay!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao
STT | Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Taobao – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 淘宝 (Táobǎo) – Taobao |
2 | 网购 (Wǎnggòu) – Mua sắm online |
3 | 商家 (Shāngjiā) – Người bán hàng |
4 | 商品 (Shāngpǐn) – Sản phẩm |
5 | 购物车 (Gòuwù chē) – Giỏ hàng |
6 | 订单 (Dìngdān) – Đơn hàng |
7 | 下单 (Xià dān) – Đặt hàng |
8 | 付款 (Fùkuǎn) – Thanh toán |
9 | 收货地址 (Shōuhuò dìzhǐ) – Địa chỉ nhận hàng |
10 | 物流 (Wùliú) – Vận chuyển |
11 | 快递 (Kuàidì) – Chuyển phát nhanh |
12 | 签收 (Qiānshōu) – Ký nhận |
13 | 退货 (Tuìhuò) – Trả hàng |
14 | 退款 (Tuìkuǎn) – Hoàn tiền |
15 | 评价 (Píngjià) – Đánh giá |
16 | 好评 (Hǎopíng) – Đánh giá tốt |
17 | 差评 (Chàpíng) – Đánh giá xấu |
18 | 买家 (Mǎijiā) – Người mua |
19 | 促销 (Cùxiāo) – Khuyến mãi |
20 | 优惠券 (Yōuhuìquàn) – Phiếu giảm giá |
21 | 发货 (Fāhuò) – Gửi hàng |
22 | 收货人 (Shōuhuòrén) – Người nhận hàng |
23 | 搜索 (Sōusuǒ) – Tìm kiếm |
24 | 收藏 (Shōucáng) – Lưu lại (sản phẩm) |
25 | 旺旺 (Wàngwàng) – Tên gọi phần mềm chat trên Taobao |
26 | 加入购物车 (Jiārù gòuwù chē) – Thêm vào giỏ hàng |
27 | 秒杀 (Miǎoshā) – Chớp nhoáng (deal nhanh) |
28 | 拼单 (Pīndān) – Mua chung (chia sẻ đơn hàng) |
29 | 团购 (Tuángòu) – Mua theo nhóm |
30 | 包邮 (Bāo yóu) – Miễn phí vận chuyển |
31 | 全球购 (Quánqiú gòu) – Mua sắm quốc tế |
32 | 旗舰店 (Qíjiàn diàn) – Cửa hàng chính hãng |
33 | 折扣 (Zhékòu) – Giảm giá |
34 | 限时优惠 (Xiànshí yōuhuì) – Ưu đãi có thời hạn |
35 | 积分 (Jīfēn) – Điểm tích lũy |
36 | 追踪订单 (Zhuīzōng dìngdān) – Theo dõi đơn hàng |
37 | 物流信息 (Wùliú xìnxī) – Thông tin vận chuyển |
38 | 确认收货 (Quèrèn shōuhuò) – Xác nhận nhận hàng |
39 | 购物节 (Gòuwù jié) – Lễ hội mua sắm |
40 | 新品上架 (Xīnpǐn shàngjià) – Hàng mới lên kệ |
41 | 推荐商品 (Tuījiàn shāngpǐn) – Sản phẩm đề xuất |
42 | 领取优惠券 (Lǐngqǔ yōuhuìquàn) – Nhận phiếu giảm giá |
43 | 成交 (Chéngjiāo) – Giao dịch thành công |
44 | 联系客服 (Liánxì kèfú) – Liên hệ chăm sóc khách hàng |
45 | 客服 (Kèfú) – Dịch vụ khách hàng |
46 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán |
47 | 支付宝 (Zhīfùbǎo) – Alipay |
48 | 微信支付 (Wēixìn zhīfù) – Thanh toán qua WeChat |
49 | 信用卡 (Xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng |
50 | 账户余额 (Zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản |
51 | 买家秀 (Mǎijiā xiù) – Ảnh thật của người mua |
52 | 卖家秀 (Màijiā xiù) – Ảnh quảng cáo của người bán |
53 | 确认订单 (Quèrèn dìngdān) – Xác nhận đơn hàng |
54 | 货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng |
55 | 七天无理由退货 (Qītiān wú lǐyóu tuìhuò) – Hoàn trả trong 7 ngày không lý do |
56 | 降价通知 (Jiàngjià tōngzhī) – Thông báo giảm giá |
57 | 收藏夹 (Shōucáng jiā) – Danh sách yêu thích |
58 | 购物体验 (Gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
59 | 配送方式 (Pèisòng fāngshì) – Phương thức giao hàng |
60 | 配送费 (Pèisòng fèi) – Phí vận chuyển |
61 | 保修 (Bǎoxiū) – Bảo hành |
62 | 物流追踪 (Wùliú zhuīzōng) – Theo dõi vận chuyển |
63 | 物流延迟 (Wùliú yánchí) – Giao hàng chậm trễ |
64 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng |
65 | 评价系统 (Píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá |
66 | 店铺等级 (Diànpù děngjí) – Xếp hạng cửa hàng |
67 | 退款进度 (Tuìkuǎn jìndù) – Tiến độ hoàn tiền |
68 | 投诉 (Tóusù) – Khiếu nại |
69 | 晒单 (Shàidān) – Chia sẻ đơn hàng |
70 | 电子发票 (Diànzǐ fāpiào) – Hóa đơn điện tử |
71 | 售罄 (Shòuqìng) – Hết hàng |
72 | 定金 (Dìngjīn) – Tiền đặt cọc |
73 | 预售 (Yùshòu) – Đặt trước |
74 | 限量款 (Xiànliàng kuǎn) – Phiên bản giới hạn |
75 | 买一送一 (Mǎi yī sòng yī) – Mua một tặng một |
76 | 秒付款 (Miǎo fùkuǎn) – Thanh toán tức thời |
77 | 自动确认收货 (Zìdòng quèrèn shōuhuò) – Tự động xác nhận nhận hàng |
78 | 物流跟踪号 (Wùliú gēnzōng hào) – Mã theo dõi vận chuyển |
79 | 同城配送 (Tóngchéng pèisòng) – Giao hàng trong cùng thành phố |
80 | 物流险 (Wùliú xiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển |
81 | 售后保障 (Shòuhòu bǎozhàng) – Bảo đảm sau bán hàng |
82 | 官方旗舰店 (Guānfāng qíjiàn diàn) – Cửa hàng chính hãng của thương hiệu |
83 | 个人中心 (Gèrén zhōngxīn) – Trung tâm cá nhân |
84 | 历史订单 (Lìshǐ dìngdān) – Lịch sử đơn hàng |
85 | 优惠活动 (Yōuhuì huódòng) – Chương trình khuyến mãi |
86 | 活动价 (Huódòng jià) – Giá ưu đãi theo sự kiện |
87 | 秒杀价 (Miǎoshā jià) – Giá chớp nhoáng |
88 | 折扣码 (Zhékòu mǎ) – Mã giảm giá |
89 | 商家活动 (Shāngjiā huódòng) – Sự kiện từ người bán |
90 | 发票申请 (Fāpiào shēnqǐng) – Yêu cầu hóa đơn |
91 | 发货速度 (Fāhuò sùdù) – Tốc độ gửi hàng |
92 | 收藏店铺 (Shōucáng diànpù) – Lưu cửa hàng |
93 | 信用评价 (Xìnyòng píngjià) – Đánh giá tín dụng |
94 | 差价退还 (Chājià tuìhuán) – Hoàn trả chênh lệch giá |
95 | 活动专区 (Huódòng zhuānqū) – Khu vực ưu đãi |
96 | 新人专享 (Xīnrén zhuānxiǎng) – Ưu đãi dành riêng cho người mới |
97 | 会员权益 (Huìyuán quányì) – Quyền lợi thành viên |
98 | 限时购 (Xiànshí gòu) – Mua hàng trong thời gian giới hạn |
99 | 积分兑换 (Jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm |
100 | 平台客服 (Píngtái kèfú) – Dịch vụ khách hàng của nền tảng |
101 | 订单状态 (Dìngdān zhuàngtài) – Trạng thái đơn hàng |
102 | 预定 (Yùdìng) – Đặt trước (Pre-order) |
103 | 领取礼品 (Lǐngqǔ lǐpǐn) – Nhận quà tặng |
104 | 搭配购买 (Dāpèi gòumǎi) – Mua theo bộ |
105 | 单品 (Dānpǐn) – Sản phẩm đơn lẻ |
106 | 投诉处理 (Tóusù chǔlǐ) – Xử lý khiếu nại |
107 | 商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) – Mô tả sản phẩm |
108 | 运费险 (Yùnfèi xiǎn) – Bảo hiểm phí vận chuyển |
109 | 购物积分 (Gòuwù jīfēn) – Điểm thưởng khi mua sắm |
110 | 申请退货 (Shēnqǐng tuìhuò) – Yêu cầu trả hàng |
111 | 物流更新时间 (Wùliú gēngxīn shíjiān) – Thời gian cập nhật vận chuyển |
112 | 售后申请 (Shòuhòu shēnqǐng) – Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng |
113 | 账号安全 (Zhànghào ānquán) – Bảo mật tài khoản |
114 | 使用说明 (Shǐyòng shuōmíng) – Hướng dẫn sử dụng |
115 | 支付密码 (Zhīfù mìmǎ) – Mật khẩu thanh toán |
116 | 确认支付 (Quèrèn zhīfù) – Xác nhận thanh toán |
117 | 收货码 (Shōuhuò mǎ) – Mã nhận hàng |
118 | 同意条款 (Tóngyì tiáokuǎn) – Đồng ý điều khoản |
119 | 申请客服介入 (Shēnqǐng kèfú jièrù) – Yêu cầu dịch vụ khách hàng can thiệp |
120 | 物流详情 (Wùliú xiángqíng) – Chi tiết vận chuyển |
121 | 申请退款 (Shēnqǐng tuìkuǎn) – Yêu cầu hoàn tiền |
122 | 活动规则 (Huódòng guīzé) – Quy tắc chương trình khuyến mãi |
123 | 新款推荐 (Xīnkuǎn tuījiàn) – Đề xuất mẫu mới |
124 | 用户隐私 (Yònghù yǐnsī) – Quyền riêng tư của người dùng |
125 | 退换政策 (Tuìhuàn zhèngcè) – Chính sách đổi trả |
126 | 限时抢购 (Xiànshí qiǎnggòu) – Mua nhanh trong thời gian giới hạn |
127 | 物流费用 (Wùliú fèiyòng) – Phí vận chuyển |
128 | 在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến |
129 | 价格波动 (Jiàgé bōdòng) – Biến động giá |
130 | 抢购成功 (Qiǎnggòu chénggōng) – Mua thành công |
131 | 运送时间 (Yùnsòng shíjiān) – Thời gian vận chuyển |
132 | 优惠提醒 (Yōuhuì tíxǐng) – Thông báo ưu đãi |
133 | 申请发票 (Shēnqǐng fāpiào) – Yêu cầu hóa đơn |
134 | 订单号 (Dìngdān hào) – Số đơn hàng |
135 | 闪购 (Shǎn gòu) – Mua sắm chớp nhoáng |
136 | 假货 (Jiǎhuò) – Hàng giả |
137 | 推荐码 (Tuījiàn mǎ) – Mã giới thiệu |
138 | 平台优惠 (Píngtái yōuhuì) – Ưu đãi từ nền tảng |
139 | 合并订单 (Hébìng dìngdān) – Gộp đơn hàng |
140 | 促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
141 | 客户满意度 (Kèhù mǎnyìdù) – Mức độ hài lòng của khách hàng |
142 | 产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm |
143 | 虚拟商品 (Xūnǐ shāngpǐn) – Sản phẩm ảo |
144 | 到货时间 (Dàohuò shíjiān) – Thời gian hàng đến |
145 | 确认信息 (Quèrèn xìnxī) – Xác nhận thông tin |
146 | 收藏商品 (Shōucáng shāngpǐn) – Lưu sản phẩm |
147 | 支付成功 (Zhīfù chénggōng) – Thanh toán thành công |
148 | 订单完成 (Dìngdān wánchéng) – Hoàn tất đơn hàng |
149 | 缺货 (Quēhuò) – Hết hàng |
150 | 支付失败 (Zhīfù shībài) – Thanh toán thất bại |
151 | 商家保证 (Shāngjiā bǎozhèng) – Cam kết của người bán |
152 | 正品保证 (Zhèngpǐn bǎozhèng) – Đảm bảo hàng chính hãng |
153 | 评价详情 (Píngjià xiángqíng) – Chi tiết đánh giá |
154 | 退货原因 (Tuìhuò yuányīn) – Lý do trả hàng |
155 | 待发货 (Dài fāhuò) – Chờ giao hàng |
156 | 物流公司 (Wùliú gōngsī) – Công ty vận chuyển |
157 | 优惠码 (Yōuhuì mǎ) – Mã ưu đãi |
158 | 消费者保障 (Xiāofèi zhě bǎozhàng) – Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
159 | 投诉处理时间 (Tóusù chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý khiếu nại |
160 | 积分奖励 (Jīfēn jiǎnglì) – Thưởng điểm |
161 | 账单明细 (Zhàngdān míngxì) – Chi tiết hóa đơn |
162 | 付款确认 (Fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán |
163 | 商品库存 (Shāngpǐn kùcún) – Hàng tồn kho |
164 | 支持退款 (Zhīchí tuìkuǎn) – Hỗ trợ hoàn tiền |
165 | 特价商品 (Tèjià shāngpǐn) – Sản phẩm giá đặc biệt |
166 | 免费试用 (Miǎnfèi shìyòng) – Dùng thử miễn phí |
167 | 退货条款 (Tuìhuò tiáokuǎn) – Điều khoản trả hàng |
168 | 免税商品 (Miǎnshuì shāngpǐn) – Sản phẩm miễn thuế |
169 | 订单修改 (Dìngdān xiūgǎi) – Sửa đổi đơn hàng |
170 | 客户支持 (Kèhù zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng |
171 | 物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
172 | 产品退换 (Chǎnpǐn tuìhuàn) – Đổi trả sản phẩm |
173 | 延迟发货 (Yánchí fāhuò) – Giao hàng chậm trễ |
174 | 在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
175 | 平台担保 (Píngtái dānbǎo) – Bảo đảm của nền tảng |
176 | 退货流程 (Tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng |
177 | 物流签收 (Wùliú qiānshōu) – Ký nhận hàng |
178 | 价格保护 (Jiàgé bǎohù) – Bảo vệ giá |
179 | 退换货政策 (Tuì huàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả |
180 | 秒杀活动 (Miǎoshā huódòng) – Hoạt động mua hàng chớp nhoáng |
181 | 运费补贴 (Yùnfèi bǔtiē) – Hỗ trợ phí vận chuyển |
182 | 限时特惠 (Xiànshí tèhuì) – Ưu đãi giới hạn thời gian |
183 | 购物券 (Gòuwù quàn) – Phiếu mua sắm |
184 | 快递单号 (Kuàidì dānhào) – Mã số vận đơn |
185 | 订单备注 (Dìngdān bèizhù) – Ghi chú đơn hàng |
186 | 卖家留言 (Màijiā liúyán) – Tin nhắn từ người bán |
187 | 投诉进展 (Tóusù jìnzhǎn) – Tiến độ khiếu nại |
188 | 订单导出 (Dìngdān dǎochū) – Xuất đơn hàng |
189 | 秒杀提醒 (Miǎoshā tíxǐng) – Thông báo mua chớp nhoáng |
190 | 降价 (Jiàngjià) – Giảm giá |
191 | 专享折扣 (Zhuānxiǎng zhékòu) – Giảm giá độc quyền |
192 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Chứng từ thanh toán |
193 | 售后评价 (Shòuhòu píngjià) – Đánh giá sau bán hàng |
194 | 商品咨询 (Shāngpǐn zīxún) – Tư vấn sản phẩm |
195 | 延迟收货 (Yánchí shōuhuò) – Nhận hàng trễ |
196 | 订单记录 (Dìngdān jìlù) – Hồ sơ đơn hàng |
197 | 退款账户 (Tuìkuǎn zhànghù) – Tài khoản hoàn tiền |
198 | 信用卡支付 (Xìnyòngkǎ zhīfù) – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
199 | 免运费 (Miǎn yùnfèi) – Miễn phí vận chuyển |
200 | 退货期限 (Tuìhuò qīxiàn) – Thời hạn trả hàng |
201 | 客服热线 (Kèfú rèxiàn) – Đường dây nóng chăm sóc khách hàng |
202 | 优惠券领取 (Yōuhuìquàn lǐngqǔ) – Nhận phiếu giảm giá |
203 | 发票类型 (Fāpiào lèixíng) – Loại hóa đơn |
204 | 分期付款 (Fēnqí fùkuǎn) – Thanh toán trả góp |
205 | 换货申请 (Huàn huò shēnqǐng) – Yêu cầu đổi hàng |
206 | 物流配送时间 (Wùliú pèisòng shíjiān) – Thời gian giao hàng |
207 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
208 | 商品对比 (Shāngpǐn duìbǐ) – So sánh sản phẩm |
209 | 物流服务 (Wùliú fúwù) – Dịch vụ vận chuyển |
210 | 平台补贴 (Píngtái bǔtiē) – Trợ cấp từ nền tảng |
211 | 购买记录 (Gòumǎi jìlù) – Lịch sử mua hàng |
212 | 联系客服 (Liánxì kèfú) – Liên hệ với dịch vụ khách hàng |
213 | 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
214 | 快递服务 (Kuàidì fúwù) – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
215 | 下单成功 (Xiàdān chénggōng) – Đặt hàng thành công |
216 | 实物拍摄 (Shíwù pāishè) – Chụp ảnh thực tế sản phẩm |
217 | 包邮专区 (Bāoyóu zhuānqū) – Khu vực miễn phí vận chuyển |
218 | 投诉流程 (Tóusù liúchéng) – Quy trình khiếu nại |
219 | 发货提醒 (Fāhuò tíxǐng) – Nhắc nhở gửi hàng |
220 | 货到验货 (Huò dào yànhuò) – Kiểm tra hàng khi nhận |
221 | 商品质量问题 (Shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Vấn đề chất lượng sản phẩm |
222 | 支付订单 (Zhīfù dìngdān) – Thanh toán đơn hàng |
223 | 物流保险 (Wùliú bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển |
224 | 优惠截止时间 (Yōuhuì jiézhǐ shíjiān) – Hạn cuối khuyến mãi |
225 | 无理由退货 (Wú lǐyóu tuìhuò) – Trả hàng không cần lý do |
226 | 商品详情页 (Shāngpǐn xiángqíng yè) – Trang chi tiết sản phẩm |
227 | 商品属性 (Shāngpǐn shǔxìng) – Thuộc tính sản phẩm |
228 | 高销量商品 (Gāo xiāoliàng shāngpǐn) – Sản phẩm bán chạy |
229 | 发货速度 (Fāhuò sùdù) – Tốc độ giao hàng |
230 | 退货进度 (Tuìhuò jìndù) – Tiến trình trả hàng |
231 | 促销价 (Cùxiāo jià) – Giá khuyến mãi |
232 | 品牌认证 (Pǐnpái rènzhèng) – Chứng nhận thương hiệu |
233 | 商品上架 (Shāngpǐn shàngjià) – Đăng bán sản phẩm |
234 | 收货确认 (Shōuhuò quèrèn) – Xác nhận nhận hàng |
235 | 评价打分 (Píngjià dǎfēn) – Đánh giá và cho điểm |
236 | 订单管理 (Dìngdān guǎnlǐ) – Quản lý đơn hàng |
237 | 支付记录 (Zhīfù jìlù) – Lịch sử thanh toán |
238 | 物流查询 (Wùliú cháxún) – Tra cứu vận chuyển |
239 | 投诉反馈 (Tóusù fǎnkuì) – Phản hồi khiếu nại |
240 | 售后申请 (Shòuhòu shēnqǐng) – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi |
241 | 商品推荐 (Shāngpǐn tuījiàn) – Gợi ý sản phẩm |
242 | 购物积分 (Gòuwù jīfēn) – Điểm tích lũy mua sắm |
243 | 退货包裹 (Tuìhuò bāoguǒ) – Gói trả hàng |
244 | 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
245 | 商家评价 (Shāngjiā píngjià) – Đánh giá người bán |
246 | 价格调整 (Jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá |
247 | 支付平台 (Zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán |
248 | 商品库存量 (Shāngpǐn kùcún liàng) – Số lượng tồn kho sản phẩm |
249 | 自动退款 (Zìdòng tuìkuǎn) – Hoàn tiền tự động |
250 | 订单确认 (Dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng |
251 | 买家保障 (Mǎijiā bǎozhèng) – Đảm bảo cho người mua |
252 | 商家沟通 (Shāngjiā gōutōng) – Giao tiếp với người bán |
253 | 购买限制 (Gòumǎi xiànzhì) – Hạn chế mua hàng |
254 | 货品质量 (Huòpǐn zhìliàng) – Chất lượng hàng hóa |
255 | 促销代码 (Cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi |
256 | 售后服务中心 (Shòuhòu fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ hậu mãi |
257 | 订单取消 (Dìngdān qǔxiāo) – Hủy đơn hàng |
258 | 即时配送 (Jíshí pèisòng) – Giao hàng ngay lập tức |
259 | 商品展示 (Shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
260 | 支付安全 (Zhīfù ānquán) – An toàn thanh toán |
261 | 购物攻略 (Gòuwù gōnglüè) – Hướng dẫn mua sắm |
262 | 优惠信息 (Yōuhuì xìnxī) – Thông tin ưu đãi |
263 | 价格比较 (Jiàgé bǐjiào) – So sánh giá |
264 | 退款进程 (Tuìkuǎn jìnchéng) – Tiến trình hoàn tiền |
265 | 发货确认 (Fāhuò quèrèn) – Xác nhận gửi hàng |
266 | 秒杀价格 (Miǎoshā jiàgé) – Giá trong chương trình giảm giá nhanh |
267 | 订单跟踪 (Dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng |
268 | 买家保护 (Mǎijiā bǎohù) – Bảo vệ người mua |
269 | 商家信誉 (Shāngjiā xìnyù) – Danh tiếng của người bán |
270 | 收货确认单 (Shōuhuò quèrèn dān) – Phiếu xác nhận nhận hàng |
271 | 退换货指南 (Tuì huàn huò zhǐnán) – Hướng dẫn đổi trả hàng |
272 | 定制商品 (Dìngzhì shāngpǐn) – Sản phẩm tùy chỉnh |
273 | 购物车清空 (Gòuwù chē qīngkōng) – Làm trống giỏ hàng |
274 | 物流配送方式 (Wùliú pèisòng fāngshì) – Phương thức vận chuyển |
275 | 收货人信息 (Shōuhuò rén xìnxī) – Thông tin người nhận |
276 | 买家评价系统 (Mǎijiā píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá người mua |
277 | 保价服务 (Bǎojià fúwù) – Dịch vụ bảo đảm giá |
278 | 免运费活动 (Miǎn yùnfèi huódòng) – Chương trình miễn phí vận chuyển |
279 | 促销限量 (Cùxiāo xiànliàng) – Giới hạn số lượng khuyến mãi |
280 | 优惠购物 (Yōuhuì gòuwù) – Mua sắm với ưu đãi |
281 | 商家促销 (Shāngjiā cùxiāo) – Khuyến mãi của người bán |
282 | 支付确认 (Zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán |
283 | 库存不足 (Kùcún bùzú) – Tồn kho không đủ |
284 | 购物节 (Gòuwù jié) – Ngày hội mua sắm |
285 | 退款说明 (Tuìkuǎn shuōmíng) – Giải thích hoàn tiền |
286 | 商家政策 (Shāngjiā zhèngcè) – Chính sách của người bán |
287 | 购物推荐 (Gòuwù tuījiàn) – Gợi ý mua sắm |
288 | 用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – Phản hồi của người dùng |
289 | 购物优惠 (Gòuwù yōuhuì) – Ưu đãi mua sắm |
290 | 买家保护政策 (Mǎijiā bǎohù zhèngcè) – Chính sách bảo vệ người mua |
291 | 商品详情 (Shāngpǐn xiángqíng) – Chi tiết sản phẩm |
292 | 发货时间 (Fāhuò shíjiān) – Thời gian gửi hàng |
293 | 订单状态 (Dìngdān zhuàngtài) – Tình trạng đơn hàng |
294 | 优惠活动信息 (Yōuhuì huódòng xìnxī) – Thông tin chương trình khuyến mãi |
295 | 收货地址管理 (Shōuhuò dìzhǐ guǎnlǐ) – Quản lý địa chỉ nhận hàng |
296 | 即时聊天 (Jíshí liáotiān) – Trò chuyện trực tiếp |
297 | 售后服务流程 (Shòuhòu fúwù liúchéng) – Quy trình dịch vụ hậu mãi |
298 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
299 | 自动发货 (Zìdòng fāhuò) – Gửi hàng tự động |
300 | 优惠券使用 (Yōuhuìquàn shǐyòng) – Sử dụng phiếu giảm giá |
301 | 商家店铺 (Shāngjiā diànpù) – Cửa hàng của người bán |
302 | 买家评价管理 (Mǎijiā píngjià guǎnlǐ) – Quản lý đánh giá của người mua |
303 | 发货单号 (Fāhuò dānhào) – Mã số gửi hàng |
304 | 退款说明书 (Tuìkuǎn shuōmíngshū) – Hướng dẫn hoàn tiền |
305 | 产品试用 (Chǎnpǐn shìyòng) – Dùng thử sản phẩm |
306 | 商家资质 (Shāngjiā zīzhì) – Đủ điều kiện của người bán |
307 | 促销活动规则 (Cùxiāo huódòng guīzé) – Quy tắc chương trình khuyến mãi |
308 | 订单确认书 (Dìngdān quèrèn shū) – Giấy xác nhận đơn hàng |
309 | 商品评价系统 (Shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
310 | 限量发售 (Xiànliàng fāshòu) – Bán hàng có giới hạn |
311 | 物流延迟 (Wùliú yánchí) – Trễ giao hàng |
312 | 优惠活动时间 (Yōuhuì huódòng shíjiān) – Thời gian chương trình khuyến mãi |
313 | 收货问题 (Shōuhuò wèntí) – Vấn đề khi nhận hàng |
314 | 订单历史 (Dìngdān lìshǐ) – Lịch sử đơn hàng |
315 | 商品规格 (Shāngpǐn guīgé) – Quy cách sản phẩm |
316 | 评价回复 (Píngjià huífù) – Phản hồi đánh giá |
317 | 促销优惠 (Cùxiāo yōuhuì) – Ưu đãi khuyến mãi |
318 | 自动客服 (Zìdòng kèfú) – Dịch vụ khách hàng tự động |
319 | 购物返利 (Gòuwù fǎnlì) – Hoàn tiền mua sắm |
320 | 发货确认单 (Fāhuò quèrèn dān) – Phiếu xác nhận gửi hàng |
321 | 购物积分兑换 (Gòuwù jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm tích lũy mua sắm |
322 | 商品退换条件 (Shāngpǐn tuì huàn tiáojiàn) – Điều kiện đổi trả sản phẩm |
323 | 配送时间 (Pèisòng shíjiān) – Thời gian giao hàng |
324 | 订单追踪系统 (Dìngdān zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
325 | 支付确认信息 (Zhīfù quèrèn xìnxī) – Thông tin xác nhận thanh toán |
326 | 快递公司 (Kuàidì gōngsī) – Công ty chuyển phát nhanh |
327 | 优惠条件 (Yōuhuì tiáojiàn) – Điều kiện ưu đãi |
328 | 商家联系 (Shāngjiā liánxì) – Liên hệ với người bán |
329 | 订单列表 (Dìngdān lièbiǎo) – Danh sách đơn hàng |
330 | 商品质量检验 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
331 | 物流信息更新 (Wùliú xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin vận chuyển |
332 | 收货状态 (Shōuhuò zhuàngtài) – Tình trạng nhận hàng |
333 | 商品价格变动 (Shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Biến động giá sản phẩm |
334 | 优惠券领取方式 (Yōuhuìquàn lǐngqǔ fāngshì) – Cách nhận phiếu giảm giá |
335 | 退款请求处理 (Tuìkuǎn qǐngqiú chǔlǐ) – Xử lý yêu cầu hoàn tiền |
336 | 购物车商品 (Gòuwù chē shāngpǐn) – Sản phẩm trong giỏ hàng |
337 | 促销活动参与 (Cùxiāo huódòng cānyù) – Tham gia chương trình khuyến mãi |
338 | 商品分类筛选 (Shāngpǐn fēnlèi shāixuǎn) – Lọc theo phân loại sản phẩm |
339 | 优惠活动通知 (Yōuhuì huódòng tōngzhī) – Thông báo chương trình khuyến mãi |
340 | 发货进度 (Fāhuò jìndù) – Tiến độ gửi hàng |
341 | 订单取消原因 (Dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Lý do hủy đơn hàng |
342 | 商家促销活动 (Shāngjiā cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi của người bán |
343 | 订单结算 (Dìngdān jiésuàn) – Thanh toán đơn hàng |
344 | 商品图片 (Shāngpǐn túpiàn) – Hình ảnh sản phẩm |
345 | 购买确认 (Gòumǎi quèrèn) – Xác nhận mua hàng |
346 | 配送方式选择 (Pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức giao hàng |
347 | 购物车数量 (Gòuwù chē shùliàng) – Số lượng trong giỏ hàng |
348 | 订单状态更新 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật tình trạng đơn hàng |
349 | 实物与描述不符 (Shíwù yǔ miáoshù bù fú) – Hàng thực tế không khớp với mô tả |
350 | 商品试穿 (Shāngpǐn shìchuān) – Thử đồ |
351 | 购物评论 (Gòuwù pínglùn) – Nhận xét mua sắm |
352 | 商品退货处理 (Shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Xử lý trả hàng |
353 | 库存查询 (Kùcún cháxún) – Tra cứu số lượng tồn kho |
354 | 购物车保存 (Gòuwù chē bǎocún) – Lưu giỏ hàng |
355 | 商家回复时间 (Shāngjiā huífù shíjiān) – Thời gian phản hồi của người bán |
356 | 退货运费 (Tuìhuò yùnfèi) – Phí vận chuyển trả hàng |
357 | 支付安全保障 (Zhīfù ānquán bǎozhàng) – Đảm bảo an toàn thanh toán |
358 | 订单配送 (Dìngdān pèisòng) – Giao hàng đơn hàng |
359 | 商家活动 (Shāngjiā huódòng) – Hoạt động của người bán |
360 | 商品评论 (Shāngpǐn pínglùn) – Đánh giá sản phẩm |
361 | 购物清单 (Gòuwù qīngdān) – Danh sách mua sắm |
362 | 商家优惠 (Shāngjiā yōuhuì) – Ưu đãi của người bán |
363 | 购物返现 (Gòuwù fǎnxiàn) – Hoàn tiền mua sắm |
364 | 订单审核 (Dìngdān shěnhé) – Xem xét đơn hàng |
365 | 商品推荐系统 (Shāngpǐn tuījiàn xìtǒng) – Hệ thống gợi ý sản phẩm |
366 | 价格比对 (Jiàgé bǐduì) – So sánh giá |
367 | 优惠活动设置 (Yōuhuì huódòng shèzhì) – Cài đặt chương trình khuyến mãi |
368 | 订单异常 (Dìngdān yìcháng) – Đơn hàng bất thường |
369 | 购物券使用 (Gòuwù quàn shǐyòng) – Sử dụng phiếu mua sắm |
370 | 商家服务 (Shāngjiā fúwù) – Dịch vụ của người bán |
371 | 配送服务 (Pèisòng fúwù) – Dịch vụ giao hàng |
372 | 商品检测 (Shāngpǐn jiǎncè) – Kiểm tra sản phẩm |
373 | 订单跟踪信息 (Dìngdān gēnzōng xìnxī) – Thông tin theo dõi đơn hàng |
374 | 促销活动优惠 (Cùxiāo huódòng yōuhuì) – Ưu đãi từ chương trình khuyến mãi |
375 | 退货手续 (Tuìhuò shǒuxù) – Thủ tục trả hàng |
376 | 商家信誉评价 (Shāngjiā xìnyù píngjià) – Đánh giá danh tiếng của người bán |
377 | 商品库存 (Shāngpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
378 | 支付平台安全 (Zhīfù píngtái ānquán) – An toàn của nền tảng thanh toán |
379 | 订单恢复 (Dìngdān huīfù) – Khôi phục đơn hàng |
380 | 购物积分系统 (Gòuwù jīfēn xìtǒng) – Hệ thống điểm tích lũy mua sắm |
381 | 商家营销策略 (Shāngjiā yíngxiāo cèluè) – Chiến lược tiếp thị của người bán |
382 | 订单记录查询 (Dìngdān jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử đơn hàng |
383 | 用户账户管理 (Yònghù zhànghù guǎnlǐ) – Quản lý tài khoản người dùng |
384 | 商家广告 (Shāngjiā guǎnggào) – Quảng cáo của người bán |
385 | 商品退换申请 (Shāngpǐn tuì huàn shēnqǐng) – Yêu cầu đổi trả sản phẩm |
386 | 订单修改申请 (Dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
387 | 物流跟踪系统 (Wùliú gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
388 | 商品评价统计 (Shāngpǐn píngjià tǒngjì) – Thống kê đánh giá sản phẩm |
389 | 购物车商品添加 (Gòuwù chē shāngpǐn tiānjiā) – Thêm sản phẩm vào giỏ hàng |
390 | 商家活动报名 (Shāngjiā huódòng bàomíng) – Đăng ký tham gia hoạt động của người bán |
391 | 交易纠纷解决 (Jiāoyì jiūfēn jiějué) – Giải quyết tranh chấp giao dịch |
392 | 购物优惠活动 (Gòuwù yōuhuì huódòng) – Chương trình khuyến mãi mua sắm |
393 | 订单支付失败 (Dìngdān zhīfù shībài) – Thanh toán đơn hàng không thành công |
394 | 商品比较功能 (Shāngpǐn bǐjià gōngnéng) – Chức năng so sánh sản phẩm |
395 | 用户反馈系统 (Yònghù fǎnkuì xìtǒng) – Hệ thống phản hồi của người dùng |
396 | 退货运费补偿 (Tuìhuò yùnfèi bǔcháng) – Bồi thường phí vận chuyển trả hàng |
397 | 发票申请方式 (Fāpiào shēnqǐng fāngshì) – Cách yêu cầu hóa đơn |
398 | 商品预售 (Shāngpǐn yùshòu) – Đặt hàng trước sản phẩm |
399 | 订单确认邮件 (Dìngdān quèrèn yóujiàn) – Email xác nhận đơn hàng |
400 | 商家客服 (Shāngjiā kèfú) – Dịch vụ khách hàng của người bán |
401 | 商品销售排行榜 (Shāngpǐn xiāoshòu páihángbǎng) – Bảng xếp hạng bán hàng sản phẩm |
402 | 优惠活动提醒 (Yōuhuì huódòng tíxǐng) – Nhắc nhở về chương trình khuyến mãi |
403 | 商品退换政策 (Shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Chính sách đổi trả sản phẩm |
404 | 购物车结算 (Gòuwù chē jiésuàn) – Thanh toán giỏ hàng |
405 | 商家资质审核 (Shāngjiā zīzhì shěnhé) – Xem xét đủ điều kiện của người bán |
406 | 购物车清空 (Gòuwù chē qīngkōng) – Xóa giỏ hàng |
407 | 商家促销策略 (Shāngjiā cùxiāo cèluè) – Chiến lược khuyến mãi của người bán |
408 | 商品清单 (Shāngpǐn qīngdān) – Danh sách sản phẩm |
409 | 退款申请处理 (Tuìkuǎn shēnqǐng chǔlǐ) – Xử lý yêu cầu hoàn tiền |
410 | 用户评价 (Yònghù píngjià) – Đánh giá của người dùng |
411 | 订单跟进 (Dìngdān gēnjìn) – Theo dõi đơn hàng |
412 | 物流服务评价 (Wùliú fúwù píngjià) – Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
413 | 订单历史记录 (Dìngdān lìshǐ jìlù) – Lịch sử đơn hàng |
414 | 商品到货通知 (Shāngpǐn dào huò tōngzhī) – Thông báo hàng đã đến |
415 | 优惠活动规则 (Yōuhuì huódòng guīzé) – Quy tắc chương trình khuyến mãi |
416 | 订单审核流程 (Dìngdān shěnhé liúchéng) – Quy trình xét duyệt đơn hàng |
417 | 购物返现政策 (Gòuwù fǎnxiàn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền mua sắm |
418 | 支付安全措施 (Zhīfù ānquán cuòshī) – Biện pháp bảo mật thanh toán |
419 | 商品推广 (Shāngpǐn tuīguǎng) – Quảng bá sản phẩm |
420 | 购物账户安全 (Gòuwù zhànghù ānquán) – An toàn tài khoản mua sắm |
421 | 商品退换申请表 (Shāngpǐn tuì huàn shēnqǐng biǎo) – Mẫu đơn yêu cầu đổi trả sản phẩm |
422 | 订单配送信息 (Dìngdān pèisòng xìnxī) – Thông tin giao hàng đơn hàng |
423 | 商家客户支持 (Shāngjiā kèhù zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng của người bán |
424 | 促销代码 (Cùxiāo mǎ) – Mã khuyến mãi |
425 | 商品状态更新 (Shāngpǐn zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật trạng thái sản phẩm |
426 | 用户协议 (Yònghù xiéyì) – Thỏa thuận người dùng |
427 | 商品搜索 (Shāngpǐn sōusuǒ) – Tìm kiếm sản phẩm |
428 | 退货申请 (Tuìhuò shēnqǐng) – Yêu cầu trả hàng |
429 | 优惠券使用规则 (Yōuhuìquàn shǐyòng guīzé) – Quy tắc sử dụng phiếu giảm giá |
430 | 商家反馈 (Shāngjiā fǎnkuì) – Phản hồi của người bán |
431 | 支付方式选择 (Zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức thanh toán |
432 | 用户服务中心 (Yònghù fúwù zhōngxīn) – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
433 | 商家客服联系方式 (Shāngjiā kèfú liánxì fāngshì) – Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của người bán |
434 | 订单确认信息 (Dìngdān quèrèn xìnxī) – Thông tin xác nhận đơn hàng |
435 | 商家服务质量 (Shāngjiā fúwù zhìliàng) – Chất lượng dịch vụ của người bán |
436 | 商品入库 (Shāngpǐn rùkù) – Nhập kho sản phẩm |
437 | 购物车管理 (Gòuwù chē guǎnlǐ) – Quản lý giỏ hàng |
438 | 商品比较 (Shāngpǐn bǐjià) – So sánh sản phẩm |
439 | 购物车编辑 (Gòuwù chē biānjí) – Chỉnh sửa giỏ hàng |
440 | 退款处理 (Tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền |
441 | 商家消息 (Shāngjiā xiāoxī) – Tin nhắn của người bán |
442 | 支付状态 (Zhīfù zhuàngtài) – Tình trạng thanh toán |
443 | 商品质量保证 (Shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
444 | 优惠活动详情 (Yōuhuì huódòng xiángqíng) – Chi tiết chương trình khuyến mãi |
445 | 商家活动宣传 (Shāngjiā huódòng xuānchuán) – Quảng bá hoạt động của người bán |
446 | 商品图文展示 (Shāngpǐn túwén zhǎnshì) – Hiển thị hình ảnh và văn bản sản phẩm |
447 | 订单发货时间 (Dìngdān fāhuò shíjiān) – Thời gian gửi hàng của đơn hàng |
448 | 支付失败原因 (Zhīfù shībài yuányīn) – Lý do thanh toán thất bại |
449 | 用户投诉处理 (Yònghù tóusù chǔlǐ) – Xử lý khiếu nại của người dùng |
450 | 商品上架 (Shāngpǐn shàngjià) – Đưa sản phẩm lên kệ |
451 | 支付方式变更 (Zhīfù fāngshì biàngēng) – Thay đổi phương thức thanh toán |
452 | 购物反馈 (Gòuwù fǎnkuì) – Phản hồi về mua sắm |
453 | 商品类别 (Shāngpǐn lèibié) – Danh mục sản phẩm |
454 | 订单状态更新 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
455 | 商家咨询 (Shāngjiā zīxún) – Tư vấn từ người bán |
456 | 支付记录 (Zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán |
457 | 商品包裹 (Shāngpǐn bāoguǒ) – Gói hàng sản phẩm |
458 | 订单确认函 (Dìngdān quèrèn hán) – Thư xác nhận đơn hàng |
459 | 优惠券有效期 (Yōuhuìquàn yǒuxi valid) – Thời gian hiệu lực của phiếu giảm giá |
460 | 商家评价系统 (Shāngjiā píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá người bán |
461 | 商品销售数据 (Shāngpǐn xiāoshòu shùjù) – Dữ liệu bán hàng sản phẩm |
462 | 支付安全设置 (Zhīfù ānquán shèzhì) – Cài đặt bảo mật thanh toán |
463 | 购物车总金额 (Gòuwù chē zǒng jīn’é) – Tổng số tiền trong giỏ hàng |
464 | 商家优惠策略 (Shāngjiā yōuhuì cèlüè) – Chiến lược ưu đãi của người bán |
465 | 订单审核结果 (Dìngdān shěnhé jiéguǒ) – Kết quả xét duyệt đơn hàng |
466 | 商品配送时间 (Shāngpǐn pèisòng shíjiān) – Thời gian giao hàng sản phẩm |
467 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng |
468 | 商品折扣 (Shāngpǐn zhékòu) – Giảm giá sản phẩm |
469 | 用户信息更新 (Yònghù xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin người dùng |
470 | 订单确认时间 (Dìngdān quèrèn shíjiān) – Thời gian xác nhận đơn hàng |
471 | 商家售后服务 (Shāngjiā shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi của người bán |
472 | 支付成功通知 (Zhīfù chénggōng tōngzhī) – Thông báo thanh toán thành công |
473 | 商品推广活动 (Shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá sản phẩm |
474 | 订单支付方式 (Dìngdān zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán đơn hàng |
475 | 商家优惠码 (Shāngjiā yōuhuì mǎ) – Mã ưu đãi của người bán |
476 | 购物车商品删除 (Gòuwù chē shāngpǐn shānchú) – Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng |
477 | 商品配送方式 (Shāngpǐn pèisòng fāngshì) – Phương thức giao hàng sản phẩm |
478 | 商品兑换 (Shāngpǐn duìhuàn) – Đổi sản phẩm |
479 | 订单处理进度 (Dìngdān chǔlǐ jìndù) – Tiến độ xử lý đơn hàng |
480 | 商家库存 (Shāngjiā kùcún) – Tồn kho của người bán |
481 | 退货申请表 (Tuìhuò shēnqǐng biǎo) – Mẫu đơn yêu cầu trả hàng |
482 | 购物车商品数量 (Gòuwù chē shāngpǐn shùliàng) – Số lượng sản phẩm trong giỏ hàng |
483 | 订单金额 (Dìngdān jīn’é) – Số tiền của đơn hàng |
484 | 商家联系方式 (Shāngjiā liánxì fāngshì) – Thông tin liên hệ của người bán |
485 | 订单取消申请 (Dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Yêu cầu hủy đơn hàng |
486 | 支付失败原因 (Zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thanh toán thất bại |
487 | 商品评价回复 (Shāngpǐn píngjià huífù) – Phản hồi đánh giá sản phẩm |
488 | 订单送达时间 (Dìngdān sòngdá shíjiān) – Thời gian giao hàng |
489 | 商家服务电话 (Shāngjiā fúwù diànhuà) – Số điện thoại dịch vụ của người bán |
490 | 商品购买记录 (Shāngpǐn gòumǎi jìlù) – Lịch sử mua sản phẩm |
491 | 商家在线客服 (Shāngjiā zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến của người bán |
492 | 支付成功确认 (Zhīfù chénggōng quèrèn) – Xác nhận thanh toán thành công |
493 | 商品促销活动 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
494 | 用户信息保护 (Yònghù xìnxī bǎohù) – Bảo vệ thông tin người dùng |
495 | 商品评价功能 (Shāngpǐn píngjià gōngnéng) – Chức năng đánh giá sản phẩm |
496 | 订单完成时间 (Dìngdān wánchéng shíjiān) – Thời gian hoàn tất đơn hàng |
497 | 购物车清单 (Gòuwù chē qīngdān) – Danh sách giỏ hàng |
498 | 商家退款政策 (Shāngjiā tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền của người bán |
499 | 支付确认页面 (Zhīfù quèrèn yèmiàn) – Trang xác nhận thanh toán |
500 | 商品售后服务 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
501 | 订单更改 (Dìngdān gēnggǎi) – Thay đổi đơn hàng |
502 | 商家支付信息 (Shāngjiā zhīfù xìnxī) – Thông tin thanh toán của người bán |
503 | 商品库存查询 (Shāngpǐn kùcún cháxún) – Tra cứu tồn kho sản phẩm |
504 | 订单支付提醒 (Dìngdān zhīfù tíxǐng) – Nhắc nhở thanh toán đơn hàng |
505 | 商品折扣活动 (Shāngpǐn zhékòu huódòng) – Chương trình giảm giá sản phẩm |
506 | 商家服务评价 (Shāngjiā fúwù píngjià) – Đánh giá dịch vụ của người bán |
507 | 订单发货确认 (Dìngdān fāhuò quèrèn) – Xác nhận gửi hàng đơn hàng |
508 | 商品退换货处理 (Shāngpǐn tuì huàn huò chǔlǐ) – Xử lý đổi trả hàng sản phẩm |
509 | 支付方式设置 (Zhīfù fāngshì shèzhì) – Cài đặt phương thức thanh toán |
510 | 商家促销信息 (Shāngjiā cùxiāo xìnxī) – Thông tin khuyến mãi của người bán |
511 | 订单送货状态 (Dìngdān sònghuò zhuàngtài) – Tình trạng giao hàng đơn hàng |
512 | 商品购买限制 (Shāngpǐn gòumǎi xiànzhì) – Giới hạn mua sản phẩm |
513 | 商家折扣策略 (Shāngjiā zhékòu cèlüè) – Chiến lược giảm giá của người bán |
514 | 订单状态查询 (Dìngdān zhuàngtài cháxún) – Tra cứu tình trạng đơn hàng |
515 | 商品服务保障 (Shāngpǐn fúwù bǎozhàng) – Đảm bảo dịch vụ sản phẩm |
516 | 支付方式变更通知 (Zhīfù fāngshì biàngēng tōngzhī) – Thông báo thay đổi phương thức thanh toán |
517 | 购物车商品编辑 (Gòuwù chē shāngpǐn biānjí) – Chỉnh sửa sản phẩm trong giỏ hàng |
518 | 订单支付失败 (Dìngdān zhīfù shībài) – Thanh toán đơn hàng thất bại |
519 | 商家促销活动通知 (Shāngjiā cùxiāo huódòng tōngzhī) – Thông báo chương trình khuyến mãi của người bán |
520 | 商品购物指南 (Shāngpǐn gòuwù zhǐnán) – Hướng dẫn mua sắm sản phẩm |
521 | 订单处理时间 (Dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Thời gian xử lý đơn hàng |
522 | 商家服务评价系统 (Shāngjiā fúwù píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá dịch vụ của người bán |
523 | 支付安全验证 (Zhīfù ānquán yànzhèng) – Xác thực an toàn thanh toán |
524 | 商品配送方式选择 (Shāngpǐn pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Chọn phương thức giao hàng sản phẩm |
525 | 订单发货通知 (Dìngdān fāhuò tōngzhī) – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
526 | 购物车商品排序 (Gòuwù chē shāngpǐn páixù) – Sắp xếp sản phẩm trong giỏ hàng |
527 | 商家联系方式更新 (Shāngjiā liánxì fāngshì gēngxīn) – Cập nhật thông tin liên hệ của người bán |
528 | 商品退货申请处理 (Shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng chǔlǐ) – Xử lý yêu cầu trả hàng sản phẩm |
529 | 订单状态跟踪 (Dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Theo dõi tình trạng đơn hàng |
530 | 商品购买优惠 (Shāngpǐn gòumǎi yōuhuì) – Ưu đãi mua sản phẩm |
531 | 商家优惠活动详情 (Shāngjiā yōuhuì huódòng xiángqíng) – Chi tiết chương trình khuyến mãi của người bán |
532 | 支付方式说明 (Zhīfù fāngshì shuōmíng) – Giải thích phương thức thanh toán |
533 | 订单金额调整 (Dìngdān jīn’é tiáozhěng) – Điều chỉnh số tiền đơn hàng |
534 | 购物车总额 (Gòuwù chē zǒng’é) – Tổng giá trị giỏ hàng |
535 | 商家服务支持 (Shāngjiā fúwù zhīchí) – Hỗ trợ dịch vụ của người bán |
536 | 订单运送方式 (Dìngdān yùnsòng fāngshì) – Phương thức vận chuyển đơn hàng |
537 | 商品退款申请 (Shāngpǐn tuìkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn tiền sản phẩm |
538 | 商家促销方案 (Shāngjiā cùxiāo fāng’àn) – Kế hoạch khuyến mãi của người bán |
539 | 支付方式确认 (Zhīfù fāngshì quèrèn) – Xác nhận phương thức thanh toán |
540 | 商家店铺信息 (Shāngjiā diànpù xìnxī) – Thông tin cửa hàng của người bán |
541 | 商品包装规格 (Shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Quy cách đóng gói sản phẩm |
542 | 订单跟踪号 (Dìngdān gēnzōng hào) – Số theo dõi đơn hàng |
543 | 商家服务热线 (Shāngjiā fúwù rèxiàn) – Đường dây nóng dịch vụ của người bán |
544 | 订单支付记录 (Dìngdān zhīfù jìlù) – Hồ sơ thanh toán đơn hàng |
545 | 商家促销代码 (Shāngjiā cùxiāo dàimǎ) – Mã khuyến mãi của người bán |
546 | 商品库存不足 (Shāngpǐn kùcún bùzú) – Tồn kho sản phẩm không đủ |
547 | 订单操作说明 (Dìngdān cāozuò shuōmíng) – Hướng dẫn thao tác đơn hàng |
548 | 商家退货政策 (Shāngjiā tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng của người bán |
549 | 商品赠品 (Shāngpǐn zèngpǐn) – Quà tặng kèm sản phẩm |
550 | 订单完成状态 (Dìngdān wánchéng zhuàngtài) – Tình trạng hoàn tất đơn hàng |
551 | 商家会员优惠 (Shāngjiā huìyuán yōuhuì) – Ưu đãi cho thành viên của người bán |
552 | 商品退货地址 (Shāngpǐn tuìhuò dìzhǐ) – Địa chỉ trả hàng sản phẩm |
553 | 订单状态更新通知 (Dìngdān zhuàngtài gēngxīn tōngzhī) – Thông báo cập nhật tình trạng đơn hàng |
554 | 商家折扣信息 (Shāngjiā zhékòu xìnxī) – Thông tin giảm giá của người bán |
555 | 商家客服反馈 (Shāngjiā kèfú fǎnkuì) – Phản hồi của dịch vụ khách hàng người bán |
556 | 订单发货状态 (Dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Tình trạng gửi hàng đơn hàng |
557 | 商品活动信息 (Shāngpǐn huódòng xìnxī) – Thông tin hoạt động sản phẩm |
558 | 支付完成确认 (Zhīfù wánchéng quèrèn) – Xác nhận hoàn tất thanh toán |
559 | 订单回执 (Dìngdān huízhí) – Biên nhận đơn hàng |
560 | 商品销售排名 (Shāngpǐn xiāoshòu páimíng) – Xếp hạng bán hàng sản phẩm |
561 | 商家购买记录 (Shāngjiā gòumǎi jìlù) – Lịch sử mua hàng của người bán |
562 | 商品配送信息 (Shāngpǐn pèisòng xìnxī) – Thông tin giao hàng sản phẩm |
563 | 订单优惠券 (Dìngdān yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá đơn hàng |
564 | 商家活动时间 (Shāngjiā huódòng shíjiān) – Thời gian hoạt động của người bán |
565 | 订单发货信息 (Dìngdān fāhuò xìnxī) – Thông tin gửi hàng đơn hàng |
566 | 商品货号 (Shāngpǐn huòhào) – Mã hàng sản phẩm |
567 | 商家返现政策 (Shāngjiā fǎnxiàn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền của người bán |
568 | 商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) – Nhãn sản phẩm |
569 | 商家配送选择 (Shāngjiā pèisòng xuǎnzé) – Lựa chọn giao hàng của người bán |
570 | 订单合并 (Dìngdān hébìng) – Gộp đơn hàng |
571 | 商品描述详情 (Shāngpǐn miáoshù xiángqíng) – Chi tiết mô tả sản phẩm |
572 | 商家物流信息 (Shāngjiā wùliú xìnxī) – Thông tin vận chuyển của người bán |
573 | 订单统计 (Dìngdān tǒngjì) – Thống kê đơn hàng |
574 | 商品积分 (Shāngpǐn jīfēn) – Điểm tích lũy sản phẩm |
575 | 商家评价管理 (Shāngjiā píngjià guǎnlǐ) – Quản lý đánh giá của người bán |
576 | 订单状态跟踪号 (Dìngdān zhuàngtài gēnzōng hào) – Số theo dõi tình trạng đơn hàng |
577 | 商品保障计划 (Shāngpǐn bǎozhàng jìhuà) – Kế hoạch bảo hành sản phẩm |
578 | 商家活动更新 (Shāngjiā huódòng gēngxīn) – Cập nhật hoạt động của người bán |
579 | 商品送达时间 (Shāngpǐn sòngdá shíjiān) – Thời gian giao hàng sản phẩm |
580 | 商家评价管理系统 (Shāngjiā píngjià guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý đánh giá của người bán |
581 | 商品特价 (Shāngpǐn tèjià) – Giá đặc biệt của sản phẩm |
582 | 订单取消确认 (Dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Xác nhận hủy đơn hàng |
583 | 商品促销策略 (Shāngpǐn cùxiāo cèlüè) – Chiến lược khuyến mãi sản phẩm |
584 | 商家促销周期 (Shāngjiā cùxiāo zhōuqī) – Chu kỳ khuyến mãi của người bán |
585 | 商品满意度 (Shāngpǐn mǎnyì dù) – Mức độ hài lòng với sản phẩm |
586 | 商家促销时间 (Shāngjiā cùxiāo shíjiān) – Thời gian khuyến mãi của người bán |
587 | 订单处理方式 (Dìngdān chǔlǐ fāngshì) – Phương thức xử lý đơn hàng |
588 | 商品优惠策略 (Shāngpǐn yōuhuì cèlüè) – Chiến lược giảm giá sản phẩm |
589 | 商家联系地址 (Shāngjiā liánxì dìzhǐ) – Địa chỉ liên hệ của người bán |
590 | 订单分配 (Dìngdān fēnpèi) – Phân phối đơn hàng |
591 | 商品价格波动 (Shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Biến động giá sản phẩm |
592 | 商家订单统计 (Shāngjiā dìngdān tǒngjì) – Thống kê đơn hàng của người bán |
593 | 订单配送信息更新 (Dìngdān pèisòng xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin giao hàng đơn hàng |
594 | 商品销售策略 (Shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
595 | 商家订单履行 (Shāngjiā dìngdān lǚxíng) – Thực hiện đơn hàng của người bán |
596 | 订单查询功能 (Dìngdān cháxún gōngnéng) – Chức năng tra cứu đơn hàng |
597 | 商品买家评论 (Shāngpǐn mǎijiā pínglùn) – Đánh giá của người mua sản phẩm |
598 | 订单审核流程 (Dìngdān shěnhé liúchéng) – Quy trình kiểm duyệt đơn hàng |
599 | 商品发货地址 (Shāngpǐn fāhuò dìzhǐ) – Địa chỉ gửi hàng sản phẩm |
600 | 商品支付保障 (Shāngpǐn zhīfù bǎozhàng) – Bảo đảm thanh toán sản phẩm |
601 | 商家退货流程 (Shāngjiā tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng của người bán |
602 | 订单物流追踪 (Dìngdān wùliú zhuīzōng) – Theo dõi logistics đơn hàng |
603 | 商品优惠活动 (Shāngpǐn yōuhuì huódòng) – Hoạt động giảm giá sản phẩm |
604 | 商家积分兑换 (Shāngjiā jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm của người bán |
605 | 订单退款进度 (Dìngdān tuìkuǎn jìndù) – Tiến độ hoàn tiền đơn hàng |
606 | 商品配送时间表 (Shāngpǐn pèisòng shíjiān biǎo) – Biểu đồ thời gian giao hàng sản phẩm |
607 | 商家客服支持 (Shāngjiā kèfú zhīchí) – Hỗ trợ khách hàng của người bán |
608 | 商品发货确认 (Shāngpǐn fāhuò quèrèn) – Xác nhận gửi hàng sản phẩm |
609 | 订单状态历史 (Dìngdān zhuàngtài lìshǐ) – Lịch sử tình trạng đơn hàng |
610 | 商品促销时限 (Shāngpǐn cùxiāo shíxiàn) – Thời hạn khuyến mãi sản phẩm |
611 | 商家订单处理情况 (Shāngjiā dìngdān chǔlǐ qíngkuàng) – Tình trạng xử lý đơn hàng của người bán |
612 | 订单配送服务 (Dìngdān pèisòng fúwù) – Dịch vụ giao hàng đơn hàng |
613 | 商品兑换券 (Shāngpǐn duìhuàn quàn) – Phiếu đổi sản phẩm |
614 | 商家订单跟进 (Shāngjiā dìngdān gēnjìn) – Theo dõi đơn hàng của người bán |
615 | 订单处理通知 (Dìngdān chǔlǐ tōngzhī) – Thông báo xử lý đơn hàng |
616 | 商家销售报告 (Shāngjiā xiāoshòu bàogào) – Báo cáo doanh số của người bán |
617 | 订单退货确认 (Dìngdān tuìhuò quèrèn) – Xác nhận trả hàng đơn hàng |
618 | 商家促销工具 (Shāngjiā cùxiāo gōngjù) – Công cụ khuyến mãi của người bán |
619 | 订单配送信息确认 (Dìngdān pèisòng xìnxī quèrèn) – Xác nhận thông tin giao hàng đơn hàng |
620 | 商品购物满意度调查 (Shāngpǐn gòuwù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát mức độ hài lòng mua sắm sản phẩm |
621 | 订单修正 (Dìngdān xiūzhèng) – Sửa đổi đơn hàng |
622 | 商品预售 (Shāngpǐn yùshòu) – Bán trước sản phẩm |
623 | 商家评分系统 (Shāngjiā píngfēn xìtǒng) – Hệ thống chấm điểm của người bán |
624 | 订单配送确认 (Dìngdān pèisòng quèrèn) – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
625 | 商品库存更新 (Shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
626 | 商家返利 (Shāngjiā fǎnlì) – Hoàn lại tiền của người bán |
627 | 订单兑换码 (Dìngdān duìhuàn mǎ) – Mã đổi đơn hàng |
628 | 商品限时折扣 (Shāngpǐn xiànshí zhékòu) – Giảm giá theo thời gian có hạn của sản phẩm |
629 | 商家售后服务 (Shāngjiā shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng của người bán |
630 | 订单退款请求 (Dìngdān tuìkuǎn qǐngqiú) – Yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
631 | 商品售后服务政策 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù zhèngcè) – Chính sách dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
632 | 商家客户服务 (Shāngjiā kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng của người bán |
633 | 订单处理状态 (Dìngdān chǔlǐ zhuàngtài) – Tình trạng xử lý đơn hàng |
634 | 商品活动折扣 (Shāngpǐn huódòng zhékòu) – Giảm giá hoạt động sản phẩm |
635 | 商家补货通知 (Shāngjiā bǔhuò tōngzhī) – Thông báo bổ sung hàng hóa của người bán |
636 | 订单送货时间 (Dìngdān sònghuò shíjiān) – Thời gian giao hàng đơn hàng |
637 | 商品使用说明 (Shāngpǐn shǐyòng shuōmíng) – Hướng dẫn sử dụng sản phẩm |
638 | 商家客户反馈 (Shāngjiā kèhù fǎnkuì) – Phản hồi của khách hàng đối với người bán |
639 | 订单错误处理 (Dìngdān cuòwù chǔlǐ) – Xử lý lỗi đơn hàng |
640 | 商品展示页面 (Shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Trang hiển thị sản phẩm |
641 | 商家售后问题 (Shāngjiā shòuhòu wèntí) – Vấn đề dịch vụ sau bán hàng của người bán |
642 | 订单付款确认 (Dìngdān fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
643 | 商品描述更新 (Shāngpǐn miáoshù gēngxīn) – Cập nhật mô tả sản phẩm |
644 | 商家促销活动安排 (Shāngjiā cùxiāo huódòng ānpái) – Sắp xếp hoạt động khuyến mãi của người bán |
645 | 订单配送进度查询 (Dìngdān pèisòng jìndù cháxún) – Tra cứu tiến độ giao hàng đơn hàng |
646 | 订单追踪码 (Dìngdān zhuīzōng mǎ) – Mã theo dõi đơn hàng |
647 | 商品退换货政策 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Chính sách trả đổi hàng sản phẩm |
648 | 商家优惠活动 (Shāngjiā yōuhuì huódòng) – Hoạt động khuyến mãi của người bán |
649 | 订单核对 (Dìngdān héduì) – Xác minh đơn hàng |
650 | 商家优惠政策 (Shāngjiā yōuhuì zhèngcè) – Chính sách giảm giá của người bán |
651 | 订单修改记录 (Dìngdān xiūgǎi jìlù) – Lịch sử sửa đổi đơn hàng |
652 | 商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Cảnh báo tồn kho sản phẩm |
653 | 订单发货进度 (Dìngdān fāhuò jìndù) – Tiến độ gửi hàng đơn hàng |
654 | 商品促销活动通知 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng tōngzhī) – Thông báo hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
655 | 商家运费标准 (Shāngjiā yùnfèi biāozhǔn) – Tiêu chuẩn phí vận chuyển của người bán |
656 | 商品在线客服 (Shāngpǐn zàixiàn kèfú) – Dịch vụ khách hàng trực tuyến sản phẩm |
657 | 商家优惠码 (Shāngjiā yōuhuì mǎ) – Mã giảm giá của người bán |
658 | 订单发货地址 (Dìngdān fāhuò dìzhǐ) – Địa chỉ gửi hàng đơn hàng |
659 | 商家购物车管理 (Shāngjiā gòuwù chē guǎnlǐ) – Quản lý giỏ hàng của người bán |
660 | 订单修改请求 (Dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
661 | 商品退换货进度 (Shāngpǐn tuì huàn huò jìndù) – Tiến độ trả đổi hàng sản phẩm |
662 | 商家订单审核 (Shāngjiā dìngdān shěnhé) – Kiểm tra đơn hàng của người bán |
663 | 订单配送跟踪 (Dìngdān pèisòng gēnzōng) – Theo dõi giao hàng đơn hàng |
664 | 商品信息更新 (Shāngpǐn xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin sản phẩm |
665 | 商家积分政策 (Shāngjiā jīfēn zhèngcè) – Chính sách điểm thưởng của người bán |
666 | 订单状态修改 (Dìngdān zhuàngtài xiūgǎi) – Sửa đổi tình trạng đơn hàng |
667 | 订单确认短信 (Dìngdān quèrèn duǎnxìn) – Tin nhắn xác nhận đơn hàng |
668 | 商品描述优化 (Shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm |
669 | 商家促销活动方案 (Shāngjiā cùxiāo huódòng fāng’àn) – Kế hoạch khuyến mãi của người bán |
670 | 订单退款申请 (Dìngdān tuìkuǎn shēnqǐng) – Đơn xin hoàn tiền đơn hàng |
671 | 商品试用活动 (Shāngpǐn shìyòng huódòng) – Hoạt động thử nghiệm sản phẩm |
672 | 商家发货确认 (Shāngjiā fāhuò quèrèn) – Xác nhận gửi hàng của người bán |
673 | 订单配送错误 (Dìngdān pèisòng cuòwù) – Lỗi giao hàng đơn hàng |
674 | 商品促销价格 (Shāngpǐn cùxiāo jiàgé) – Giá khuyến mãi của sản phẩm |
675 | 商家在线支持 (Shāngjiā zàixiàn zhīchí) – Hỗ trợ trực tuyến của người bán |
676 | 订单处理提醒 (Dìngdān chǔlǐ tíxǐng) – Nhắc nhở xử lý đơn hàng |
677 | 商品包装要求 (Shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
678 | 商家商品推荐 (Shāngjiā shāngpǐn tuījiàn) – Gợi ý sản phẩm của người bán |
679 | 订单追踪服务 (Dìngdān zhuīzōng fúwù) – Dịch vụ theo dõi đơn hàng |
680 | 商品购买指南 (Shāngpǐn gòumǎi zhǐnán) – Hướng dẫn mua sản phẩm |
681 | 商家积分奖励 (Shāngjiā jīfēn jiǎnglì) – Phần thưởng điểm của người bán |
682 | 订单审核系统 (Dìngdān shěnhé xìtǒng) – Hệ thống kiểm tra đơn hàng |
683 | 商品库存预估 (Shāngpǐn kùcún yùgū) – Dự đoán tồn kho sản phẩm |
684 | 商家在线聊天 (Shāngjiā zàixiàn liáotiān) – Trò chuyện trực tuyến với người bán |
685 | 商品购买优惠 (Shāngpǐn gòumǎi yōuhuì) – Giảm giá khi mua sản phẩm |
686 | 商家客服热线 (Shāngjiā kèfú rèxiàn) – Đường dây nóng dịch vụ khách hàng của người bán |
687 | 订单配送安排 (Dìngdān pèisòng ānpái) – Sắp xếp giao hàng đơn hàng |
688 | 商品质量检查 (Shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
689 | 订单运送状态 (Dìngdān yùnsòng zhuàngtài) – Tình trạng vận chuyển đơn hàng |
690 | 商品售后支持 (Shāngpǐn shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm |
691 | 商家售后服务承诺 (Shāngjiā shòuhòu fúwù chéngnuò) – Cam kết dịch vụ sau bán hàng của người bán |
692 | 商品购物返现 (Shāngpǐn gòuwù fǎnxiàn) – Hoàn tiền khi mua sản phẩm |
693 | 商家发货速度 (Shāngjiā fāhuò sùdù) – Tốc độ gửi hàng của người bán |
694 | 订单退款流程 (Dìngdān tuìkuǎn liúchéng) – Quy trình hoàn tiền đơn hàng |
695 | 商品购买优惠券 (Shāngpǐn gòumǎi yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá khi mua sản phẩm |
696 | 订单发货时间 (Dìngdān fāhuò shíjiān) – Thời gian gửi hàng đơn hàng |
697 | 商品运送费用 (Shāngpǐn yùnsòng fèiyòng) – Phí vận chuyển sản phẩm |
698 | 商家产品推荐 (Shāngjiā chǎnpǐn tuījiàn) – Gợi ý sản phẩm của người bán |
699 | 订单查询系统 (Dìngdān cháxún xìtǒng) – Hệ thống tra cứu đơn hàng |
700 | 商品库存补充 (Shāngpǐn kùcún bǔchōng) – Bổ sung tồn kho sản phẩm |
701 | 商家促销活动公告 (Shāngjiā cùxiāo huódòng gōnggào) – Thông báo hoạt động khuyến mãi của người bán |
702 | 订单处理费用 (Dìngdān chǔlǐ fèiyòng) – Phí xử lý đơn hàng |
703 | 商家退货要求 (Shāngjiā tuìhuò yāoqiú) – Yêu cầu trả hàng của người bán |
704 | 订单配送问题 (Dìngdān pèisòng wèntí) – Vấn đề giao hàng đơn hàng |
705 | 商品售后服务流程 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù liúchéng) – Quy trình dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
706 | 商家购买优惠 (Shāngjiā gòumǎi yōuhuì) – Giảm giá khi mua hàng của người bán |
707 | 商品退换货流程 (Shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng) – Quy trình trả đổi hàng sản phẩm |
708 | 商家配送服务 (Shāngjiā pèisòng fúwù) – Dịch vụ giao hàng của người bán |
709 | 商品使用反馈 (Shāngpǐn shǐyòng fǎnkuì) – Phản hồi sử dụng sản phẩm |
710 | 商品选择指南 (Shāngpǐn xuǎnzé zhǐnán) – Hướng dẫn chọn sản phẩm |
711 | 订单生成时间 (Dìngdān shēngchéng shíjiān) – Thời gian tạo đơn hàng |
712 | 商家促销活动信息 (Shāngjiā cùxiāo huódòng xìnxī) – Thông tin hoạt động khuyến mãi của người bán |
713 | 商品试用申请 (Shāngpǐn shìyòng shēnqǐng) – Đơn xin thử nghiệm sản phẩm |
714 | 订单发货确认信息 (Dìngdān fāhuò quèrèn xìnxī) – Thông tin xác nhận gửi hàng đơn hàng |
715 | 商品配送服务 (Shāngpǐn pèisòng fúwù) – Dịch vụ giao hàng sản phẩm |
716 | 订单发货进展 (Dìngdān fāhuò jìnzhǎn) – Tiến triển gửi hàng đơn hàng |
717 | 商家促销活动时效 (Shāngjiā cùxiāo huódòng shíxiào) – Hiệu lực thời gian của hoạt động khuyến mãi của người bán |
718 | 商品购买协议 (Shāngpǐn gòumǎi xiéyì) – Thỏa thuận mua hàng sản phẩm |
719 | 订单配送通知 (Dìngdān pèisòng tōngzhī) – Thông báo giao hàng đơn hàng |
720 | 商家售后服务评价 (Shāngjiā shòuhòu fúwù píngjià) – Đánh giá dịch vụ sau bán hàng của người bán |
721 | 商品换货申请 (Shāngpǐn huàn huò shēnqǐng) – Đơn xin đổi hàng sản phẩm |
722 | 商品特价销售 (Shāngpǐn tèjià xiāoshòu) – Bán hàng với giá đặc biệt của sản phẩm |
723 | 订单支付确认 (Dìngdān zhīfù quèrèn) – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
724 | 商家客户满意度 (Shāngjiā kèhù mǎnyì dù) – Mức độ hài lòng của khách hàng với người bán |
725 | 商品售后问题处理 (Shāngpǐn shòuhòu wèntí chǔlǐ) – Xử lý vấn đề dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
726 | 订单处理状态更新 (Dìngdān chǔlǐ zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật tình trạng xử lý đơn hàng |
727 | 商家优惠活动介绍 (Shāngjiā yōuhuì huódòng jièshào) – Giới thiệu hoạt động khuyến mãi của người bán |
728 | 商品发货计划 (Shāngpǐn fāhuò jìhuà) – Kế hoạch gửi hàng sản phẩm |
729 | 商家促销活动总结 (Shāngjiā cùxiāo huódòng zǒngjié) – Tổng kết hoạt động khuyến mãi của người bán |
730 | 商品购买确认 (Shāngpǐn gòumǎi quèrèn) – Xác nhận mua hàng sản phẩm |
731 | 商品购物优惠 (Shāngpǐn gòuwù yōuhuì) – Giảm giá khi mua sắm sản phẩm |
732 | 商家活动安排 (Shāngjiā huódòng ānpái) – Sắp xếp hoạt động của người bán |
733 | 订单发货速度 (Dìngdān fāhuò sùdù) – Tốc độ gửi hàng đơn hàng |
734 | 商品回馈活动 (Shāngpǐn huíkuì huódòng) – Hoạt động hoàn tiền sản phẩm |
735 | 商家价格调整 (Shāngjiā jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá của người bán |
736 | 订单退款处理 (Dìngdān tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền đơn hàng |
737 | 商家购买优惠券 (Shāngjiā gòumǎi yōuhuì quàn) – Phiếu giảm giá mua hàng của người bán |
738 | 商品促销活动安排 (Shāngpǐn cùxiāo huódòng ānpái) – Sắp xếp hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
739 | 订单跟踪更新 (Dìngdān gēnzōng gēngxīn) – Cập nhật theo dõi đơn hàng |
740 | 商家退货服务 (Shāngjiā tuìhuò fúwù) – Dịch vụ trả hàng của người bán |
741 | 订单支付状态 (Dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Tình trạng thanh toán đơn hàng |
742 | 商家订单处理 (Shāngjiā dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng của người bán |
743 | 订单配送公司 (Dìngdān pèisòng gōngsī) – Công ty giao hàng đơn hàng |
744 | 商品试用政策 (Shāngpǐn shìyòng zhèngcè) – Chính sách thử nghiệm sản phẩm |
745 | 订单发货记录 (Dìngdān fāhuò jìlù) – Lịch sử gửi hàng đơn hàng |
746 | 商品购买记录 (Shāngpǐn gòumǎi jìlù) – Lịch sử mua hàng sản phẩm |
747 | 商家退款请求 (Shāngjiā tuìkuǎn qǐngqiú) – Yêu cầu hoàn tiền của người bán |
748 | 商品发货确认函 (Shāngpǐn fāhuò quèrèn hán) – Thư xác nhận gửi hàng sản phẩm |
749 | 订单发货通知单 (Dìngdān fāhuò tōngzhī dān) – Phiếu thông báo gửi hàng đơn hàng |
750 | 商家退货申请 (Shāngjiā tuìhuò shēnqǐng) – Đơn xin trả hàng của người bán |
751 | 商品价格变动 (Shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Thay đổi giá sản phẩm |
752 | 订单支付确认单 (Dìngdān zhīfù quèrèn dān) – Phiếu xác nhận thanh toán đơn hàng |
753 | 商家优惠券发放 (Shāngjiā yōuhuì quàn fāfàng) – Phát hành phiếu giảm giá của người bán |
754 | 商品购买反馈 (Shāngpǐn gòumǎi fǎnkuì) – Phản hồi khi mua hàng sản phẩm |
755 | 商家售后服务申请 (Shāngjiā shòuhòu fúwù shēnqǐng) – Đơn xin dịch vụ sau bán hàng của người bán |
756 | 商品优惠活动信息 (Shāngpǐn yōuhuì huódòng xìnxī) – Thông tin hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
757 | 订单发货明细 (Dìngdān fāhuò míngxì) – Chi tiết gửi hàng đơn hàng |
758 | 商家折扣政策 (Shāngjiā zhékòu zhèngcè) – Chính sách giảm giá của người bán |
759 | 商品退货政策 (Shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng sản phẩm |
760 | 订单退货处理 (Dìngdān tuìhuò chǔlǐ) – Xử lý trả hàng đơn hàng |
761 | 商家客服热线电话 (Shāngjiā kèfú rèxiàn diànhuà) – Số điện thoại dịch vụ khách hàng của người bán |
762 | 商品购买记录查询 (Shāngpǐn gòumǎi jìlù cháxún) – Tra cứu lịch sử mua hàng sản phẩm |
763 | 订单退货申请表 (Dìngdān tuìhuò shēnqǐng biǎo) – Biểu mẫu đơn xin trả hàng đơn hàng |
764 | 商家配送服务评价 (Shāngjiā pèisòng fúwù píngjià) – Đánh giá dịch vụ giao hàng của người bán |
765 | 商品发货延迟 (Shāngpǐn fāhuò yánchí) – Trễ gửi hàng sản phẩm |
766 | 订单支付记录 (Dìngdān zhīfù jìlù) – Lịch sử thanh toán đơn hàng |
767 | 商家促销活动详情 (Shāngjiā cùxiāo huódòng xiángqíng) – Chi tiết hoạt động khuyến mãi của người bán |
768 | 商品质量反馈 (Shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì) – Phản hồi về chất lượng sản phẩm |
769 | 订单取消申请 (Dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Đơn xin hủy đơn hàng |
770 | 商家产品保障 (Shāngjiā chǎnpǐn bǎozhàng) – Đảm bảo sản phẩm của người bán |
771 | 商品发货跟踪 (Shāngpǐn fāhuò gēnzōng) – Theo dõi gửi hàng sản phẩm |
772 | 商品发货单号 (Shāngpǐn fāhuò dān hào) – Số đơn gửi hàng sản phẩm |
773 | 商家商品展示 (Shāngjiā shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm của người bán |
774 | 订单确认页面 (Dìngdān quèrèn yèmiàn) – Trang xác nhận đơn hàng |
775 | 商品价格查询 (Shāngpǐn jiàgé cháxún) – Tra cứu giá sản phẩm |
776 | 商家配送跟踪 (Shāngjiā pèisòng gēnzōng) – Theo dõi giao hàng của người bán |
777 | 商品保修服务 (Shāngpǐn bǎoxiū fúwù) – Dịch vụ bảo hành sản phẩm |
778 | 商家评价系统 (Shāngjiā píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá của người bán |
779 | 订单取消记录 (Dìngdān qǔxiāo jìlù) – Lịch sử hủy đơn hàng |
780 | 商品促销折扣 (Shāngpǐn cùxiāo zhékòu) – Giảm giá khuyến mãi sản phẩm |
781 | 商家付款方式 (Shāngjiā fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán của người bán |
782 | 订单发货地址确认 (Dìngdān fāhuò dìzhǐ quèrèn) – Xác nhận địa chỉ gửi hàng đơn hàng |
783 | 商品购买限制 (Shāngpǐn gòumǎi xiànzhì) – Hạn chế mua hàng sản phẩm |
784 | 商家售后服务流程 (Shāngjiā shòuhòu fúwù liúchéng) – Quy trình dịch vụ sau bán hàng của người bán |
785 | 订单支付成功 (Dìngdān zhīfù chénggōng) – Thanh toán đơn hàng thành công |
786 | 商品退款方式 (Shāngpǐn tuìkuǎn fāngshì) – Phương thức hoàn tiền sản phẩm |
787 | 商家优惠活动安排 (Shāngjiā yōuhuì huódòng ānpái) – Sắp xếp hoạt động giảm giá của người bán |
788 | 订单状态说明 (Dìngdān zhuàngtài shuōmíng) – Giải thích tình trạng đơn hàng |
789 | 商品退货记录 (Shāngpǐn tuìhuò jìlù) – Lịch sử trả hàng sản phẩm |
790 | 商家促销活动申请 (Shāngjiā cùxiāo huódòng shēnqǐng) – Đơn xin tham gia hoạt động khuyến mãi của người bán |
791 | 订单发货跟踪信息 (Dìngdān fāhuò gēnzōng xìnxī) – Thông tin theo dõi gửi hàng đơn hàng |
792 | 商品发货时间表 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān biǎo) – Biểu đồ thời gian gửi hàng sản phẩm |
793 | 商家退货处理方式 (Shāngjiā tuìhuò chǔlǐ fāngshì) – Phương thức xử lý trả hàng của người bán |
794 | 订单发货提醒 (Dìngdān fāhuò tíxǐng) – Nhắc nhở gửi hàng đơn hàng |
795 | 商品价格调整通知 (Shāngpǐn jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Thông báo điều chỉnh giá sản phẩm |
796 | 订单退款申请表 (Dìngdān tuìkuǎn shēnqǐng biǎo) – Biểu mẫu yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
797 | 商家购物保障 (Shāngjiā gòuwù bǎozhàng) – Đảm bảo mua sắm của người bán |
798 | 商品购买说明 (Shāngpǐn gòumǎi shuōmíng) – Hướng dẫn mua hàng sản phẩm |
799 | 订单发货延误 (Dìngdān fāhuò yánwù) – Trì hoãn gửi hàng đơn hàng |
800 | 商品发货证明 (Shāngpǐn fāhuò zhèngmíng) – Chứng từ gửi hàng sản phẩm |
801 | 订单处理进展报告 (Dìngdān chǔlǐ jìnzhǎn bàogào) – Báo cáo tiến độ xử lý đơn hàng |
802 | 商家促销活动规则 (Shāngjiā cùxiāo huódòng guīzé) – Quy tắc hoạt động khuyến mãi của người bán |
803 | 商品购买咨询 (Shāngpǐn gòumǎi zīxún) – Tư vấn mua hàng sản phẩm |
804 | 订单配送服务评价 (Dìngdān pèisòng fúwù píngjià) – Đánh giá dịch vụ giao hàng đơn hàng |
805 | 商家促销活动时间 (Shāngjiā cùxiāo huódòng shíjiān) – Thời gian hoạt động khuyến mãi của người bán |
806 | 商品支付状态更新 (Shāngpǐn zhīfù zhuàngtài gēngxīn) – Cập nhật tình trạng thanh toán sản phẩm |
807 | 订单发货服务反馈 (Dìngdān fāhuò fúwù fǎnkuì) – Phản hồi dịch vụ gửi hàng đơn hàng |
808 | 商家产品安全认证 (Shāngjiā chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Chứng nhận an toàn sản phẩm của người bán |
809 | 商品价格优惠 (Shāngpǐn jiàgé yōuhuì) – Ưu đãi giá sản phẩm |
810 | 订单发货详细信息 (Dìngdān fāhuò xiángxì xìnxī) – Thông tin chi tiết gửi hàng đơn hàng |
811 | 商家折扣活动 (Shāngjiā zhékòu huódòng) – Hoạt động giảm giá của người bán |
812 | 商品购买协议书 (Shāngpǐn gòumǎi xiéyì shū) – Hợp đồng mua hàng sản phẩm |
813 | 订单状态查询系统 (Dìngdān zhuàngtài cháxún xìtǒng) – Hệ thống tra cứu tình trạng đơn hàng |
814 | 商家售后服务投诉 (Shāngjiā shòuhòu fúwù tóusù) – Khiếu nại dịch vụ sau bán hàng của người bán |
815 | 商品退货要求 (Shāngpǐn tuìhuò yāoqiú) – Yêu cầu trả hàng sản phẩm |
816 | 订单发货证明文件 (Dìngdān fāhuò zhèngmíng wénjiàn) – Tài liệu chứng nhận gửi hàng đơn hàng |
817 | 商家优惠活动通知 (Shāngjiā yōuhuì huódòng tōngzhī) – Thông báo hoạt động giảm giá của người bán |
818 | 商品购买体验 (Shāngpǐn gòumǎi tǐyàn) – Trải nghiệm mua hàng sản phẩm |
819 | 商品上架通知 (Shāngpǐn shàngjià tōngzhī) – Thông báo sản phẩm đã được đăng bán |
820 | 订单物流跟踪 (Dìngdān wùliú gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển đơn hàng |
821 | 商家价格保护 (Shāngjiā jiàgé bǎohù) – Bảo vệ giá của người bán |
822 | 商品库存查询 (Shāngpǐn kùcún cháxún) – Tra cứu kho hàng sản phẩm |
823 | 商品保质期 (Shāngpǐn bǎozhìqī) – Thời gian bảo quản sản phẩm |
824 | 订单退货时间 (Dìngdān tuìhuò shíjiān) – Thời gian trả hàng đơn hàng |
825 | 商家客服支持政策 (Shāngjiā kèfú zhīchí zhèngcè) – Chính sách hỗ trợ khách hàng của người bán |
826 | 商品配送选项 (Shāngpǐn pèisòng xuǎnxiàng) – Lựa chọn giao hàng sản phẩm |
827 | 商家购物积分 (Shāngjiā gòuwù jīfēn) – Điểm thưởng mua sắm của người bán |
828 | 商品检验报告 (Shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
829 | 订单发货时间确认 (Dìngdān fāhuò shíjiān quèrèn) – Xác nhận thời gian gửi hàng đơn hàng |
830 | 商家购物保障政策 (Shāngjiā gòuwù bǎozhàng zhèngcè) – Chính sách bảo vệ mua sắm của người bán |
831 | 商品退换货政策 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng sản phẩm |
832 | 商家优惠活动申请 (Shāngjiā yōuhuì huódòng shēnqǐng) – Đơn xin tham gia hoạt động giảm giá của người bán |
833 | 商品详细说明 (Shāngpǐn xiángxì shuōmíng) – Hướng dẫn chi tiết về sản phẩm |
834 | 订单状态变更 (Dìngdān zhuàngtài biàngēng) – Thay đổi tình trạng đơn hàng |
835 | 商家发票处理 (Shāngjiā fāpiào chǔlǐ) – Xử lý hóa đơn của người bán |
836 | 订单取消原因 (Dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Nguyên nhân hủy đơn hàng |
837 | 商品详细介绍 (Shāngpǐn xiángxì jièshào) – Giới thiệu chi tiết sản phẩm |
838 | 订单发货确认单 (Dìngdān fāhuò quèrèn dān) – Phiếu xác nhận gửi hàng đơn hàng |
839 | 商家售后服务保障 (Shāngjiā shòuhòu fúwù bǎozhàng) – Đảm bảo dịch vụ sau bán hàng của người bán |
840 | 商品退换货申请表 (Shāngpǐn tuì huàn huò shēnqǐng biǎo) – Biểu mẫu yêu cầu đổi trả hàng sản phẩm |
841 | 商家促销活动细节 (Shāngjiā cùxiāo huódòng xìjié) – Chi tiết hoạt động khuyến mãi của người bán |
842 | 商品价格优惠信息 (Shāngpǐn jiàgé yōuhuì xìnxī) – Thông tin ưu đãi giá sản phẩm |
843 | 订单处理系统 (Dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý đơn hàng |
844 | 商家优惠券使用说明 (Shāngjiā yōuhuì quàn shǐyòng shuōmíng) – Hướng dẫn sử dụng phiếu giảm giá của người bán |
845 | 商品质量问题 (Shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Vấn đề về chất lượng sản phẩm |
846 | 商家购买保障服务 (Shāngjiā gòumǎi bǎozhàng fúwù) – Dịch vụ bảo vệ mua sắm của người bán |
847 | 商品发货跟踪信息 (Shāngpǐn fāhuò gēnzōng xìnxī) – Thông tin theo dõi gửi hàng sản phẩm |
848 | 商家产品介绍 (Shāngjiā chǎnpǐn jièshào) – Giới thiệu sản phẩm của người bán |
849 | 商品库存状态 (Shāngpǐn kùcún zhuàngtài) – Tình trạng kho hàng sản phẩm |
850 | 订单支付失败原因 (Dìngdān zhīfù shībài yuányīn) – Nguyên nhân thanh toán đơn hàng thất bại |
851 | 商家购物积分使用 (Shāngjiā gòuwù jīfēn shǐyòng) – Sử dụng điểm thưởng mua sắm của người bán |
852 | 商品发货时间更新 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān gēngxīn) – Cập nhật thời gian gửi hàng sản phẩm |
853 | 商家购物返利 (Shāngjiā gòuwù fǎnlì) – Hoàn tiền mua sắm của người bán |
854 | 商品退货状态 (Shāngpǐn tuìhuò zhuàngtài) – Tình trạng trả hàng sản phẩm |
855 | 订单处理反馈 (Dìngdān chǔlǐ fǎnkuì) – Phản hồi xử lý đơn hàng |
856 | 商家促销折扣详情 (Shāngjiā cùxiāo zhékòu xiángqíng) – Chi tiết giảm giá khuyến mãi của người bán |
857 | 商品发货通知 (Shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Thông báo gửi hàng sản phẩm |
858 | 商品购买保护 (Shāngpǐn gòumǎi bǎohù) – Bảo vệ mua hàng sản phẩm |
859 | 商家购物评价 (Shāngjiā gòuwù píngjià) – Đánh giá mua sắm của người bán |
860 | 商品库存管理 (Shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng sản phẩm |
861 | 商家价格调整说明 (Shāngjiā jiàgé tiáozhěng shuōmíng) – Giải thích điều chỉnh giá của người bán |
862 | 订单确认信 (Dìngdān quèrèn xìn) – Thư xác nhận đơn hàng |
863 | 商品退换货记录 (Shāngpǐn tuì huàn huò jìlù) – Lịch sử đổi trả hàng sản phẩm |
864 | 商家产品评论 (Shāngjiā chǎnpǐn pínglùn) – Đánh giá sản phẩm của người bán |
865 | 商品库存预警 (Shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Cảnh báo kho hàng sản phẩm |
866 | 订单处理记录 (Dìngdān chǔlǐ jìlù) – Lịch sử xử lý đơn hàng |
867 | 商家售后服务政策 (Shāngjiā shòuhòu fúwù zhèngcè) – Chính sách dịch vụ sau bán hàng của người bán |
868 | 商品价格变化 (Shāngpǐn jiàgé biànhuà) – Thay đổi giá sản phẩm |
869 | 订单发货问题 (Dìngdān fāhuò wèntí) – Vấn đề gửi hàng đơn hàng |
870 | 商家退款处理 (Shāngjiā tuìkuǎn chǔlǐ) – Xử lý hoàn tiền của người bán |
871 | 商品配送服务评价 (Shāngpǐn pèisòng fúwù píngjià) – Đánh giá dịch vụ giao hàng sản phẩm |
872 | 订单变更申请 (Dìngdān biàngēng shēnqǐng) – Đơn xin thay đổi đơn hàng |
873 | 商家优惠券发放 (Shāngjiā yōuhuì quàn fāfàng) – Phát phiếu giảm giá của người bán |
874 | 商品售后服务 (Shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
875 | 订单配送状态 (Dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Tình trạng giao hàng đơn hàng |
876 | 商家价格变化通知 (Shāngjiā jiàgé biànhuà tōngzhī) – Thông báo thay đổi giá của người bán |
877 | 商品退货流程 (Shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng sản phẩm |
878 | 商品库存不足 (Shāngpǐn kùcún bùzú) – Hết hàng sản phẩm |
879 | 订单变更确认 (Dìngdān biàngēng quèrèn) – Xác nhận thay đổi đơn hàng |
880 | 商家优惠活动推广 (Shāngjiā yōuhuì huódòng tuīguǎng) – Quảng bá hoạt động giảm giá của người bán |
881 | 商品发货安排 (Shāngpǐn fāhuò ānpái) – Sắp xếp gửi hàng sản phẩm |
882 | 订单取消处理 (Dìngdān qǔxiāo chǔlǐ) – Xử lý hủy đơn hàng |
883 | 商家售后支持 (Shāngjiā shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng của người bán |
884 | 商品价格修正 (Shāngpǐn jiàgé xiūzhèng) – Sửa đổi giá sản phẩm |
885 | 商品退货说明 (Shāngpǐn tuìhuò shuōmíng) – Hướng dẫn trả hàng sản phẩm |
886 | 订单支付方式选择 (Dìngdān zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức thanh toán đơn hàng |
887 | 商家购物体验反馈 (Shāngjiā gòuwù tǐyàn fǎnkuì) – Phản hồi trải nghiệm mua sắm của người bán |
888 | 商品发货时间确认 (Shāngpǐn fāhuò shíjiān quèrèn) – Xác nhận thời gian gửi hàng sản phẩm |
889 | 订单处理速度 (Dìngdān chǔlǐ sùdù) – Tốc độ xử lý đơn hàng |
890 | 商品价格调整 (Shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Điều chỉnh giá sản phẩm |
891 | 商家发货确认书 (Shāngjiā fāhuò quèrèn shū) – Giấy xác nhận gửi hàng của người bán |
892 | 商品退换货政策说明 (Shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè shuōmíng) – Giải thích chính sách đổi trả hàng sản phẩm |
893 | 商家商品广告 (Shāngjiā shāngpǐn guǎnggào) – Quảng cáo sản phẩm của người bán |
894 | 商品配送选择 (Shāngpǐn pèisòng xuǎnzé) – Lựa chọn giao hàng sản phẩm |
895 | 订单发货延迟 (Dìngdān fāhuò yánchí) – Trì hoãn gửi hàng đơn hàng |
896 | 商家购物积分政策 (Shāngjiā gòuwù jīfēn zhèngcè) – Chính sách điểm thưởng mua sắm của người bán |
897 | 商家促销活动优惠 (Shāngjiā cùxiāo huódòng yōuhuì) – Ưu đãi khuyến mãi của người bán |
898 | 商品发货进度查询 (Shāngpǐn fāhuò jìndù cháxún) – Tra cứu tiến độ gửi hàng sản phẩm |
899 | 商家优惠信息推送 (Shāngjiā yōuhuì xìnxī tuīsòng) – Đẩy thông tin ưu đãi của người bán |
900 | 商品退款请求 (Shāngpǐn tuìkuǎn qǐngqiú) – Yêu cầu hoàn tiền sản phẩm |
901 | 订单支付失败处理 (Dìngdān zhīfù shībài chǔlǐ) – Xử lý thanh toán đơn hàng thất bại |
902 | 商家售后服务记录 (Shāngjiā shòuhòu fúwù jìlù) – Lịch sử dịch vụ sau bán hàng của người bán |
903 | 商品发货问题处理 (Shāngpǐn fāhuò wèntí chǔlǐ) – Xử lý vấn đề gửi hàng sản phẩm |
904 | 商家购买保障计划 (Shāngjiā gòumǎi bǎozhàng jìhuà) – Kế hoạch bảo vệ mua sắm của người bán |
905 | 商家购物优惠活动 (Shāngjiā gòuwù yōuhuì huódòng) – Hoạt động khuyến mãi mua sắm của người bán |
906 | 商品质量问题反馈 (Shāngpǐn zhìliàng wèntí fǎnkuì) – Phản hồi về vấn đề chất lượng sản phẩm |
907 | 商品运输保险 (Shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
908 | 商品运费计算 (Shāngpǐn yùnfèi jìsuàn) – Tính toán phí vận chuyển sản phẩm |
909 | 商品销售报告 (Shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Báo cáo doanh số sản phẩm |
910 | 商家销售记录 (Shāngjiā xiāoshòu jìlù) – Lịch sử bán hàng của người bán |
911 | 商品购买评价 (Shāngpǐn gòumǎi píngjià) – Đánh giá mua hàng sản phẩm |
912 | 商家交易历史 (Shāngjiā jiāoyì lìshǐ) – Lịch sử giao dịch của người bán |
913 | 商家配送服务保障 (Shāngjiā pèisòng fúwù bǎozhàng) – Đảm bảo dịch vụ giao hàng của người bán |
914 | 商家购物评价管理 (Shāngjiā gòuwù píngjià guǎnlǐ) – Quản lý đánh giá mua sắm của người bán |
915 | 订单配送进度 (Dìngdān pèisòng jìndù) – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
916 | 商品运输状态 (Shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Tình trạng vận chuyển sản phẩm |
917 | 订单处理审核 (Dìngdān chǔlǐ shěnhé) – Xem xét xử lý đơn hàng |
918 | 商家购物优惠策略 (Shāngjiā gòuwù yōuhuì cèlüè) – Chiến lược ưu đãi mua sắm của người bán |
919 | 商品订单确认 (Shāngpǐn dìngdān quèrèn) – Xác nhận đơn hàng sản phẩm |
Giới Thiệu Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân – Chuyên Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp
Chào mừng bạn đến với Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân, một trong những địa chỉ hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Chúng tôi tự hào là Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master, với mục tiêu mang đến cho học viên những chương trình đào tạo tiếng Trung giao tiếp chuyên biệt và hiệu quả nhất.
Địa Chỉ Tin Cậy Cho Các Khóa Học Tiếng Trung
Tọa lạc tại trung tâm Quận Thanh Xuân, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của từng đối tượng học viên:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Các khóa học này được thiết kế nhằm giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp tự tin và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường làm việc.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng: Tập trung vào các kỹ năng giao tiếp thiết thực, giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng: Dành cho những ai làm việc trong môi trường văn phòng, giúp cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Sở: Tập trung vào các tình huống giao tiếp trong môi trường công sở, từ các cuộc họp đến các giao dịch công việc hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại: Được thiết kế cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp cần thiết để thành công trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Các khóa học này giúp học viên tập trung vào các chủ đề cụ thể như du lịch, ẩm thực, hay các chủ đề khác phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Ứng Dụng Thực Tế: Cung cấp cho học viên những kỹ năng giao tiếp thực tế có thể áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng: Dành cho những ai làm việc trong các công xưởng hoặc môi trường sản xuất, giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống làm việc cụ thể.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán: Được thiết kế đặc biệt cho các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, thuế, và kiểm toán, giúp họ nắm vững các thuật ngữ và quy trình liên quan.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu: Dành cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, cung cấp các kỹ năng và từ vựng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các giao dịch quốc tế.
Tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân, chúng tôi cam kết cung cấp chất lượng đào tạo cao nhất với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm. Chúng tôi sử dụng giáo trình và phương pháp giảng dạy tiên tiến, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi cũng đặc biệt chú trọng đến việc thiết kế các khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân của từng học viên. Bằng cách này, chúng tôi đảm bảo rằng mỗi học viên sẽ nhận được sự hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.
Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng: Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của bạn.
Giáo Viên Kinh Nghiệm: Đội ngũ giảng viên của chúng tôi có kinh nghiệm giảng dạy phong phú và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại: Trung tâm được trang bị đầy đủ các thiết bị và tài liệu học tập cần thiết.
Hỗ Trợ Cá Nhân: Chúng tôi cung cấp sự hỗ trợ và tư vấn cá nhân để đảm bảo bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân để trải nghiệm một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi luôn sẵn sàng chào đón bạn và giúp bạn đạt được thành công trong việc học tiếng Trung!
Giới Thiệu Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là sự lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình độc quyền, chúng tôi cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung hiệu quả nhất.
Chuyên Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng Cao
Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân, chúng tôi tự hào cung cấp các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK uy tín với sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ giáo trình Hán ngữ và bộ giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Mỗi tháng, chúng tôi liên tục mở các khóa học mới nhằm đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên.
Bộ Giáo Trình Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Chúng tôi sử dụng bộ giáo trình độc quyền được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ: Cung cấp nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc câu, giúp học viên nắm bắt được các quy tắc cơ bản và nâng cao trong tiếng Trung.
Bộ Giáo Trình HSK: Được thiết kế đặc biệt để chuẩn bị cho kỳ thi HSK ở các cấp độ khác nhau, từ HSK 1 đến HSK 6, giúp học viên tự tin đạt được chứng chỉ tiếng Trung uy tín.
Mục Tiêu Đào Tạo Toàn Diện
Mục tiêu của chúng tôi là giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng trong tiếng Trung, bao gồm:
Kỹ Năng Nghe: Phát triển khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và bài nói trong tiếng Trung.
Kỹ Năng Nói: Cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả.
Kỹ Năng Đọc: Nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao.
Kỹ Năng Viết: Rèn luyện kỹ năng viết chính xác và rõ ràng, từ viết câu đơn giản đến văn bản phức tạp.
Kỹ Năng Gõ: Học cách gõ chữ Trung Quốc nhanh chóng và chính xác trên bàn phím.
Kỹ Năng Dịch: Phát triển khả năng dịch thuật từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, bao gồm các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Chúng tôi đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế trong các khóa học, giúp học viên áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong môi trường sống và làm việc. Các khóa học của chúng tôi bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng: Giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung Công Sở: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho ngành thương mại quốc tế.
Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm
Chương Trình Đào Tạo Chuyên Sâu: Chúng tôi cung cấp các khóa học được thiết kế chuyên biệt, phù hợp với từng mục tiêu học tập của học viên.
Giáo Viên Kinh Nghiệm: Đội ngũ giảng viên của chúng tôi đều là các chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại: Chúng tôi áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến nhất để đảm bảo học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Cơ Sở Vật Chất Tốt: Trung tâm được trang bị đầy đủ các thiết bị học tập hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK luôn sẵn sàng chào đón bạn đến với môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao và đạt được thành công trong việc học tiếng Trung!
Đánh Giá Từ Các Học Viên Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster – Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK
Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất cho học viên. Dưới đây là những đánh giá từ các học viên đã trải nghiệm các khóa học tại trung tâm của chúng tôi:
- Nguyễn Thu Hương – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và thật sự ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất nhiệt tình và có chuyên môn cao. Các bài học được thiết kế rất thực tế, giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp hàng ngày. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.” - Phạm Thúy Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở một cách hiệu quả. Những bài học được áp dụng thực tế và dễ hiểu. Tôi cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức hữu ích và có thể áp dụng ngay vào công việc.” - Nguyễn Ngọc Trinh – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên cung cấp cho chúng tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong các giao dịch thương mại quốc tế. Các bài học rất thực tiễn và phù hợp với nhu cầu của tôi.” - Hoàng Thu Hương – Khóa Học Tiếng Trung HSK 4
“Khóa học Tiếng Trung HSK 4 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Bộ giáo trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Vũ và các giảng viên đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc ôn luyện và cải thiện các kỹ năng. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi.” - Phạm Thị Hoa – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Sở
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Sở tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và nhận thấy rằng khóa học rất hữu ích. Các giảng viên rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc. Tôi đã học được nhiều kỹ năng giao tiếp quan trọng để áp dụng trong công việc hàng ngày tại văn phòng.” - Vũ Bích Linh – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Các bài học rất thực tế và cung cấp những kiến thức cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các giao dịch xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây.”
Những đánh giá từ các học viên cho thấy Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là địa chỉ uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung. Chúng tôi cam kết tiếp tục cung cấp các khóa học chất lượng cao và hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Nếu bạn cũng muốn trải nghiệm chất lượng đào tạo tại trung tâm của chúng tôi, hãy liên hệ ngay để đăng ký khóa học và bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn!
- Nguyễn Văn Hùng – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi đã học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến kế toán và thuế. Các bài học đều rất thực tiễn và áp dụng ngay vào công việc của tôi.” - Trần Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng
“Tôi tham gia khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng. Khóa học giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường sản xuất, nơi mà sự chính xác và hiệu quả là rất quan trọng. Thầy Vũ và các giảng viên rất hiểu biết và nhiệt tình.” - Lê Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân thật sự rất hữu ích. Tôi đã chọn chủ đề du lịch và học được nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến lĩnh vực này. Các bài học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của tôi và tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các chuyến đi của mình.” - Đinh Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSKK. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy và sự hỗ trợ tận tình của các giảng viên. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt các kỹ năng nghe và nói, và sẵn sàng cho kỳ thi.” - Vũ Thị Bình – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
“Tôi đã học khóa Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và thấy rằng khóa học này thực sự rất thực tế và hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đưa ra các tình huống thực tế để luyện tập, giúp tôi nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày.” - Nguyễn Hoàng Nam – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là sự đầu tư rất đáng giá cho tôi. Các giảng viên đã cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên.” - Phan Thị Hương – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân rất hữu ích với tôi trong công việc hàng ngày. Tôi đã học được nhiều kỹ năng giao tiếp cần thiết và cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm có cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thân thiện.” - Lê Thị Thanh – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã đáp ứng được mong đợi của tôi. Các bài học được thiết kế rất phù hợp với thực tế và giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các giao dịch thương mại. Thầy Vũ và các giảng viên đều rất chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình.” - Bùi Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung HSK 5
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 5 tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và thấy rằng đây là một sự đầu tư xứng đáng. Bộ giáo trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và đầy đủ, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều với kiến thức và kỹ năng của mình.”
Những đánh giá từ các học viên tiếp tục chứng tỏ Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả. Chúng tôi cam kết mang đến chương trình đào tạo chất lượng cao và hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Nếu bạn cũng muốn trở thành một trong những học viên thành công của chúng tôi, hãy liên hệ ngay với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK để tìm hiểu thêm và đăng ký khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn!
- Nguyễn Thị Bình – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân đã thực sự làm tôi hài lòng. Các giảng viên rất hiểu biết và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết cho công việc trong môi trường sản xuất. Chất lượng đào tạo ở đây rất cao và thực sự đáng giá.” - Đặng Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán
“Tôi rất ấn tượng với khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào các tình huống thực tế mà tôi thường gặp trong công việc. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp chuyên ngành của mình.” - Bùi Văn Tùng – Khóa Học Tiếng Trung HSK 6
“Khóa học Tiếng Trung HSK 6 tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân là một trải nghiệm tuyệt vời. Bộ giáo trình HSK của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và bao quát, giúp tôi chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi. Các bài học được tổ chức rất hợp lý và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết.” - Phạm Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày. Các bài học thực tế và các tình huống được thiết kế rất gần gũi với cuộc sống, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ từ các giảng viên tại đây.” - Nguyễn Thị Dung – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và thấy rằng khóa học rất hiệu quả. Tôi đã học được nhiều từ vựng và kỹ năng quan trọng cho công việc kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất nhiệt tình và hỗ trợ tôi rất nhiều trong suốt quá trình học.” - Lê Thị Hồng – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong môi trường văn phòng. Tôi đã học được nhiều kỹ năng giao tiếp cần thiết và cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm có cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập rất tốt.” - Đinh Văn Quân – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân đã giúp tôi tập trung vào các chủ đề cụ thể mà tôi quan tâm. Tôi đã chọn chủ đề du lịch và học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan. Các bài học rất hữu ích và dễ áp dụng trong các tình huống thực tế.” - Trần Văn Đức – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã đáp ứng được mong đợi của tôi. Tôi đã học được nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy Vũ và các giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp.” - Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Khóa học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao kỹ năng nói và nghe tiếng Trung. Các bài học được thiết kế rất hợp lý và hiệu quả, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.” - Lê Văn Minh – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Sở
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Sở tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster rất phù hợp với tôi. Tôi đã học được nhiều kỹ năng giao tiếp cần thiết cho công việc văn phòng. Trung tâm có đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình.”
Những đánh giá từ các học viên cho thấy Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là những địa chỉ uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung. Chúng tôi cam kết tiếp tục cung cấp các khóa học chất lượng cao và hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Nếu bạn cũng muốn trở thành một trong những học viên thành công của chúng tôi, hãy liên hệ ngay với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK để tìm hiểu thêm và đăng ký khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn!
- Trương Thị Hoa – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp hàng ngày một cách nhanh chóng. Các bài học rất thực tế và gần gũi, giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào các tình huống cụ thể trong cuộc sống. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất nhiệt tình và chu đáo.” - Lê Thị Hạnh – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi học được nhiều từ vựng và kỹ năng quan trọng cho công việc. Chất lượng giảng dạy và tài liệu học tập rất tốt, tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch.” - Nguyễn Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung HSK 3
“Tôi đã tham gia khóa học Tiếng Trung HSK 3 tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân và rất hài lòng với kết quả. Bộ giáo trình HSK của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các giảng viên rất tận tâm và giúp tôi giải quyết mọi thắc mắc.” - Đặng Văn Hùng – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Công Xưởng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường sản xuất. Các bài học rất thực tiễn và hữu ích. Thầy Vũ và các giảng viên rất có kinh nghiệm và nhiệt tình hỗ trợ học viên.” - Bùi Thị Ngọc – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Văn Phòng tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân rất phù hợp với công việc của tôi. Tôi đã học được nhiều kỹ năng giao tiếp quan trọng và cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm có môi trường học tập tốt và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp.” - Lê Văn Dũng – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Theo Chủ Đề tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster rất linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của tôi. Tôi đã chọn chủ đề thương mại và học được nhiều từ vựng và kỹ năng giao tiếp liên quan đến lĩnh vực này. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng.” - Nguyễn Thị Thanh – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán
“Tôi rất hài lòng với khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Kế Toán Thuế Kiểm Toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc kế toán. Thầy Vũ và các giảng viên rất tận tâm và có chuyên môn cao.” - Trần Thị Bích – Khóa Học Tiếng Trung HSK 5
“Khóa học Tiếng Trung HSK 5 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Bộ giáo trình rất chi tiết và các giảng viên rất chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy tự tin hơn với kiến thức và kỹ năng của mình sau khóa học.” - Phạm Văn Hoàng – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Xuất Nhập Khẩu tại Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân rất hữu ích cho công việc của tôi. Tôi đã học được nhiều kiến thức và kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các giảng viên hỗ trợ rất tốt và nhiệt tình.” - Lê Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng
“Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp Thực Dụng tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Các bài học rất thực tế và gần gũi với cuộc sống. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.”
Những đánh giá từ các học viên tiếp tục khẳng định Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là những địa chỉ uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung. Chúng tôi luôn cam kết cung cấp các khóa học chất lượng cao và hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Nếu bạn muốn trải nghiệm chất lượng đào tạo tại trung tâm của chúng tôi, hãy liên hệ ngay để đăng ký khóa học và bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn!
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com