Thứ sáu, Tháng Một 24, 2025
HomeHọc từ vựngTừ vựng tiếng Trung Râu Ăng ten

Từ vựng tiếng Trung Râu Ăng ten

Cuốn sách "Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten" là một tác phẩm mới mẻ và đầy sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Râu Ăng ten Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách “Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Râu Ăng Ten

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten” là một tác phẩm mới mẻ và đầy sáng tạo của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là một tài liệu học tập độc đáo dành cho những ai muốn nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ăng ten và công nghệ truyền thông.

Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp một danh sách từ vựng chi tiết, bao gồm các thuật ngữ về cấu trúc, chức năng và ứng dụng của ăng ten trong ngành công nghệ. Ngoài ra, tác giả cũng lồng ghép các ví dụ thực tế, minh họa rõ ràng để giúp người học dễ dàng hiểu và áp dụng vào các tình huống giao tiếp chuyên ngành.

Điểm nổi bật của sách:

Phương pháp học từ vựng mới mẻ: Cuốn sách không chỉ liệt kê từ vựng mà còn cung cấp các bài tập và ví dụ thực tế, giúp người học ghi nhớ từ một cách hiệu quả.

Nội dung chuyên sâu: Từ vựng trong sách không chỉ dành cho người mới bắt đầu mà còn hữu ích cho những người đã có kiến thức nền tảng và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.

Thiết kế dễ sử dụng: Với bố cục rõ ràng, hình ảnh minh họa phong phú, cuốn sách giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn luyện từ vựng mọi lúc mọi nơi.

Sự chuyên nghiệp và tận tâm của tác giả: Nguyễn Minh Vũ là một trong những giảng viên hàng đầu về tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết và kinh nghiệm của mình, ông đã tạo ra một tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành công nghệ truyền thông.

Ai nên sử dụng cuốn sách này?

Những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền thông và viễn thông.
Sinh viên ngành kỹ thuật và công nghệ mong muốn học tiếng Trung chuyên ngành.
Bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ truyền thông.

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung chuyên ngành. Với sự tận tâm và kiến thức sâu rộng của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đây chắc chắn sẽ là một cuốn sách không thể thiếu trong hành trang học tập của bạn.

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten” mang đến cho người học một cái nhìn toàn diện về cách thức sử dụng từ vựng tiếng Trung trong ngành công nghệ truyền thông. Không chỉ đơn thuần là những thuật ngữ kỹ thuật khô khan, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức vào công việc thực tế.

Nội dung chính của sách

Phần 1: Giới thiệu tổng quan về Ăng Ten và truyền thông
Phần này cung cấp nền tảng kiến thức về ăng ten, các loại ăng ten phổ biến, cùng với các khái niệm cơ bản trong ngành truyền thông. Đây là bước đầu giúp người học làm quen với chủ đề và chuẩn bị cho các nội dung chuyên sâu hơn.

Phần 2: Từ vựng chuyên ngành về Ăng Ten
Đây là phần trọng tâm của cuốn sách, nơi người học sẽ tìm thấy danh sách từ vựng phong phú liên quan đến ăng ten, từ các thành phần của ăng ten như “ăng ten dây,” “ăng ten mảng,” cho đến các thuật ngữ kỹ thuật như “tín hiệu vô tuyến,” “băng tần,” “phát xạ điện từ.” Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo phiên âm tiếng Trung và ví dụ minh họa cụ thể.

Phần 3: Ứng dụng thực tế của từ vựng trong giao tiếp
Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng chú trọng đến việc ứng dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày của người làm trong lĩnh vực truyền thông. Phần này cung cấp các mẫu câu giao tiếp thường gặp, cách diễn đạt khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, cùng với các đoạn hội thoại mô phỏng môi trường làm việc thực tế.

Phần 4: Bài tập và ôn luyện
Để giúp người học củng cố kiến thức, cuốn sách còn có các bài tập đa dạng từ trắc nghiệm, điền từ, cho đến dịch thuật. Những bài tập này không chỉ giúp người học kiểm tra mức độ hiểu biết mà còn là cơ hội để thực hành và ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài.

Lợi ích khi sở hữu cuốn sách

Tăng cường kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành: Sở hữu cuốn sách này, bạn sẽ có trong tay một công cụ hữu hiệu giúp nâng cao kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ truyền thông và ăng ten.

Tự tin giao tiếp trong môi trường công việc: Với vốn từ vựng phong phú và những mẫu câu giao tiếp cụ thể, bạn sẽ tự tin hơn khi trao đổi công việc với đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc.

Tiết kiệm thời gian học tập: Cuốn sách được biên soạn một cách logic, dễ hiểu, giúp người học tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn.

Nhiều độc giả đã dành những lời khen ngợi cho cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten.” Họ cho rằng cuốn sách không chỉ giúp họ mở rộng kiến thức về tiếng Trung mà còn hỗ trợ rất nhiều trong công việc chuyên môn. Một số độc giả chia sẻ rằng, cuốn sách là một người bạn đồng hành đắc lực trong quá trình học tiếng Trung và làm việc trong ngành công nghệ.

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Râu Ăng Ten” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu, dễ hiểu và thực tiễn, cuốn sách này chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Râu Ăng ten

STTTừ vựng tiếng Trung Râu Ăng ten – Phiên âm – Tiếng Việt
1天线 (tiānxiàn) – Antenna – Ăng-ten
2卫星天线 (wèixīng tiānxiàn) – Satellite antenna – Ăng-ten vệ tinh
3无线天线 (wúxiàn tiānxiàn) – Wireless antenna – Ăng-ten không dây
4接收天线 (jiēshōu tiānxiàn) – Receiving antenna – Ăng-ten thu
5发射天线 (fāshè tiānxiàn) – Transmitting antenna – Ăng-ten phát
6全向天线 (quánxiàng tiānxiàn) – Omnidirectional antenna – Ăng-ten đa hướng
7定向天线 (dìngxiàng tiānxiàn) – Directional antenna – Ăng-ten định hướng
8车载天线 (chēzài tiānxiàn) – Vehicle-mounted antenna – Ăng-ten gắn trên xe
9手持天线 (shǒuchí tiānxiàn) – Handheld antenna – Ăng-ten cầm tay
10天线增益 (tiānxiàn zēngyì) – Antenna gain – Độ khuếch đại của ăng-ten
11天线电缆 (tiānxiàn diànlǎn) – Antenna cable – Cáp ăng-ten
12天线阵列 (tiānxiàn zhènliè) – Antenna array – Mảng ăng-ten
13悬挂天线 (xuánguà tiānxiàn) – Hanging antenna – Ăng-ten treo
14微带天线 (wēidài tiānxiàn) – Microstrip antenna – Ăng-ten vi dải
15电波反射器 (diànbō fǎnshèqì) – Wave reflector – Bộ phản xạ sóng
16折叠天线 (zhédié tiānxiàn) – Foldable antenna – Ăng-ten gấp
17抛物面天线 (pāowùmiàn tiānxiàn) – Parabolic antenna – Ăng-ten parabol
18电容天线 (diànróng tiānxiàn) – Capacitive antenna – Ăng-ten điện dung
19螺旋天线 (luóxuán tiānxiàn) – Helical antenna – Ăng-ten xoắn ốc
20电磁波 (diàncíbō) – Electromagnetic wave – Sóng điện từ
21天线调谐 (tiānxiàn tiáoxié) – Antenna tuning – Điều chỉnh ăng-ten
22遥控天线 (yáokòng tiānxiàn) – Remote control antenna – Ăng-ten điều khiển từ xa
23室内天线 (shìnèi tiānxiàn) – Indoor antenna – Ăng-ten trong nhà
24室外天线 (shìwài tiānxiàn) – Outdoor antenna – Ăng-ten ngoài trời
25天线安装 (tiānxiàn ānzhuāng) – Antenna installation – Lắp đặt ăng-ten
26平面天线 (píngmiàn tiānxiàn) – Planar antenna – Ăng-ten phẳng
27环形天线 (huánxíng tiānxiàn) – Loop antenna – Ăng-ten vòng
28激光天线 (jīguāng tiānxiàn) – Laser antenna – Ăng-ten laser
29相控阵天线 (xiàng kòng zhèn tiānxiàn) – Phased array antenna – Ăng-ten mảng pha
30带状天线 (dàizhuàng tiānxiàn) – Strip antenna – Ăng-ten dạng dải
31折叠式天线 (zhédié shì tiānxiàn) – Collapsible antenna – Ăng-ten gập lại được
32偏振天线 (piānzhèn tiānxiàn) – Polarized antenna – Ăng-ten phân cực
33高增益天线 (gāo zēngyì tiānxiàn) – High-gain antenna – Ăng-ten khuếch đại cao
34短波天线 (duǎnbō tiānxiàn) – Shortwave antenna – Ăng-ten sóng ngắn
35长波天线 (chángbō tiānxiàn) – Longwave antenna – Ăng-ten sóng dài
36微波天线 (wēibō tiānxiàn) – Microwave antenna – Ăng-ten vi sóng
37高频天线 (gāopín tiānxiàn) – High-frequency antenna – Ăng-ten tần số cao
38低频天线 (dīpín tiānxiàn) – Low-frequency antenna – Ăng-ten tần số thấp
39振子天线 (zhènzi tiānxiàn) – Dipole antenna – Ăng-ten lưỡng cực
40板状天线 (bǎnzhuàng tiānxiàn) – Panel antenna – Ăng-ten dạng tấm
41喇叭天线 (lǎbā tiānxiàn) – Horn antenna – Ăng-ten sừng
42偏振器 (piānzhèn qì) – Polarizer – Thiết bị phân cực
43接地天线 (jiēdì tiānxiàn) – Grounded antenna – Ăng-ten nối đất
44室外天线塔 (shìwài tiānxiàn tǎ) – Outdoor antenna tower – Tháp ăng-ten ngoài trời
45集成天线 (jíchéng tiānxiàn) – Integrated antenna – Ăng-ten tích hợp
46双极天线 (shuāngjí tiānxiàn) – Bipolar antenna – Ăng-ten hai cực
47光纤天线 (guāngxiān tiānxiàn) – Optical fiber antenna – Ăng-ten cáp quang
48波导天线 (bōdǎo tiānxiàn) – Waveguide antenna – Ăng-ten dẫn sóng
49宽带天线 (kuāndài tiānxiàn) – Broadband antenna – Ăng-ten băng rộng
50抗干扰天线 (kàng gānrǎo tiānxiàn) – Anti-interference antenna – Ăng-ten chống nhiễu
51贴片天线 (tiēpiàn tiānxiàn) – Patch antenna – Ăng-ten dán
52网络天线 (wǎngluò tiānxiàn) – Network antenna – Ăng-ten mạng
53定制天线 (dìngzhì tiānxiàn) – Custom antenna – Ăng-ten tùy chỉnh
54微型天线 (wēixíng tiānxiàn) – Miniature antenna – Ăng-ten siêu nhỏ
55超宽带天线 (chāo kuāndài tiānxiàn) – Ultra-wideband antenna – Ăng-ten siêu băng rộng
56便携天线 (biànxié tiānxiàn) – Portable antenna – Ăng-ten di động
57隐藏式天线 (yǐncáng shì tiānxiàn) – Concealed antenna – Ăng-ten ẩn
58内置天线 (nèizhì tiānxiàn) – Built-in antenna – Ăng-ten tích hợp bên trong
59天线保护罩 (tiānxiàn bǎohù zhào) – Antenna cover – Vỏ bảo vệ ăng-ten
60抗风天线 (kàng fēng tiānxiàn) – Wind-resistant antenna – Ăng-ten chống gió
61数据天线 (shùjù tiānxiàn) – Data antenna – Ăng-ten dữ liệu
62信号放大器 (xìnhào fàngdàqì) – Signal amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu
63无源天线 (wúyuán tiānxiàn) – Passive antenna – Ăng-ten thụ động
64有源天线 (yǒuyuán tiānxiàn) – Active antenna – Ăng-ten chủ động
65功率放大器 (gōnglǜ fàngdàqì) – Power amplifier – Bộ khuếch đại công suất
66光学天线 (guāngxué tiānxiàn) – Optical antenna – Ăng-ten quang học
67自动调谐天线 (zìdòng tiáoxié tiānxiàn) – Automatic tuning antenna – Ăng-ten điều chỉnh tự động
68带状波导 (dàizhuàng bōdǎo) – Stripline waveguide – Dẫn sóng dải
69卫星接收器 (wèixīng jiēshōu qì) – Satellite receiver – Bộ thu vệ tinh
70模拟天线 (mónǐ tiānxiàn) – Analog antenna – Ăng-ten analog
71数字天线 (shùzì tiānxiàn) – Digital antenna – Ăng-ten kỹ thuật số
72频率调制器 (pínlǜ tiáozhì qì) – Frequency modulator – Bộ điều chế tần số
73雷达天线 (léidá tiānxiàn) – Radar antenna – Ăng-ten radar
74无线电波 (wúxiàn diànbō) – Radio wave – Sóng vô tuyến
75天线定位 (tiānxiàn dìngwèi) – Antenna positioning – Định vị ăng-ten
76短杆天线 (duǎn gǎn tiānxiàn) – Short rod antenna – Ăng-ten dạng thanh ngắn
77长杆天线 (cháng gǎn tiānxiàn) – Long rod antenna – Ăng-ten dạng thanh dài
78天线罩 (tiānxiàn zhào) – Radome – Mái che ăng-ten
79反射天线 (fǎnshè tiānxiàn) – Reflector antenna – Ăng-ten phản xạ
80偏心天线 (piānxīn tiānxiàn) – Off-center antenna – Ăng-ten lệch tâm
81反射板 (fǎnshè bǎn) – Reflector plate – Tấm phản xạ
82热敏天线 (rèmǐn tiānxiàn) – Thermosensitive antenna – Ăng-ten cảm nhiệt
83高频放大器 (gāopín fàngdàqì) – High-frequency amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
84低噪声放大器 (dī zàoshēng fàngdàqì) – Low-noise amplifier – Bộ khuếch đại tiếng ồn thấp
85传输线 (chuánshū xiàn) – Transmission line – Đường truyền dẫn
86母线天线 (mǔxiàn tiānxiàn) – Bus antenna – Ăng-ten chính
87刀形天线 (dāo xíng tiānxiàn) – Blade antenna – Ăng-ten dạng lưỡi dao
88曲面天线 (qūmiàn tiānxiàn) – Curved surface antenna – Ăng-ten bề mặt cong
89圆极化天线 (yuán jí huà tiānxiàn) – Circularly polarized antenna – Ăng-ten phân cực tròn
90线极化天线 (xiàn jí huà tiānxiàn) – Linearly polarized antenna – Ăng-ten phân cực tuyến tính
91接地反射天线 (jiēdì fǎnshè tiānxiàn) – Ground-reflection antenna – Ăng-ten phản xạ mặt đất
92高频传输 (gāopín chuánshū) – High-frequency transmission – Truyền dẫn tần số cao
93天线罩加热器 (tiānxiàn zhào jiārèqì) – Radome heater – Bộ sưởi mái che ăng-ten
94复合材料天线 (fùhé cáiliào tiānxiàn) – Composite material antenna – Ăng-ten vật liệu tổng hợp
95分集天线 (fēn jí tiānxiàn) – Diversity antenna – Ăng-ten đa dạng
96倒V型天线 (dào V xíng tiānxiàn) – Inverted V antenna – Ăng-ten hình chữ V ngược
97反射面天线 (fǎnshè miàn tiānxiàn) – Reflecting surface antenna – Ăng-ten bề mặt phản xạ
98梯形天线 (tīxíng tiānxiàn) – Trapezoidal antenna – Ăng-ten hình thang
99角度调节天线 (jiǎodù tiáojié tiānxiàn) – Angle adjustable antenna – Ăng-ten điều chỉnh góc
100防水天线 (fángshuǐ tiānxiàn) – Waterproof antenna – Ăng-ten chống nước
101双波段天线 (shuāng bōduàn tiānxiàn) – Dual-band antenna – Ăng-ten hai băng tần
102多波段天线 (duō bōduàn tiānxiàn) – Multiband antenna – Ăng-ten đa băng tần
103天线匹配器 (tiānxiàn pǐpèi qì) – Antenna matcher – Bộ phối hợp ăng-ten
104调相器 (tiáo xiàng qì) – Phase shifter – Bộ chuyển pha
105相位阵列天线 (xiàngwèi zhènliè tiānxiàn) – Phased array antenna – Ăng-ten mảng pha
106天线分布器 (tiānxiàn fēnbù qì) – Antenna distributor – Bộ phân phối ăng-ten
107天线合路器 (tiānxiàn hélù qì) – Antenna combiner – Bộ kết hợp ăng-ten
108传输天线 (chuánshū tiānxiàn) – Transmission antenna – Ăng-ten truyền dẫn
109接地电极 (jiēdì diànjí) – Ground electrode – Điện cực nối đất
110振荡器天线 (zhèndàng qì tiānxiàn) – Oscillator antenna – Ăng-ten dao động
111毫米波天线 (háomǐbō tiānxiàn) – Millimeter wave antenna – Ăng-ten sóng milimet
112相控网络 (xiàngkòng wǎngluò) – Phased control network – Mạng điều khiển pha
113矢量网络分析仪 (shǐliàng wǎngluò fēnxī yí) – Vector network analyzer – Máy phân tích mạng vectơ
114磁环天线 (cíhuán tiānxiàn) – Ferrite loop antenna – Ăng-ten vòng ferrite
115辐射器 (fúshè qì) – Radiator – Bộ phát xạ
116隔离器天线 (gélí qì tiānxiàn) – Isolator antenna – Ăng-ten cách ly
117天线增益图 (tiānxiàn zēngyì tú) – Antenna gain pattern – Biểu đồ độ khuếch đại của ăng-ten
118极化天线 (jí huà tiānxiàn) – Polarized antenna – Ăng-ten phân cực
119模拟调节天线 (mónǐ tiáojié tiānxiàn) – Analog tuning antenna – Ăng-ten điều chỉnh analog
120远程天线 (yuǎnchéng tiānxiàn) – Remote antenna – Ăng-ten từ xa
121频率响应 (pínlǜ xiǎngyìng) – Frequency response – Đáp ứng tần số
122多输入多输出天线 (duō shūrù duō shūchū tiānxiàn) – MIMO antenna – Ăng-ten MIMO (đa đầu vào đa đầu ra)
123智能天线 (zhìnéng tiānxiàn) – Smart antenna – Ăng-ten thông minh
124信号隔离 (xìnhào gélí) – Signal isolation – Cách ly tín hiệu
125电磁干扰 (diàncí gānrǎo) – Electromagnetic interference – Nhiễu điện từ
126波束天线 (bōshù tiānxiàn) – Beam antenna – Ăng-ten chùm
127窄带天线 (zhǎidài tiānxiàn) – Narrowband antenna – Ăng-ten băng hẹp
128定向天线 (dìngxiàng tiānxiàn) – Directional antenna – Ăng-ten định hướng
129全向天线 (quánxiàng tiānxiàn) – Omnidirectional antenna – Ăng-ten đa hướng
130雷达交战天线 (léidá jiāozhàn tiānxiàn) – Radar engagement antenna – Ăng-ten tham gia radar
131伪装天线 (wèizhuāng tiānxiàn) – Camouflage antenna – Ăng-ten ngụy trang
132天线罩密封圈 (tiānxiàn zhào mìfēng quān) – Radome sealing ring – Vòng đệm kín của mái che ăng-ten
133电缆天线 (diànlǎn tiānxiàn) – Cable antenna – Ăng-ten cáp
134双极性天线 (shuāngjíxìng tiānxiàn) – Bipolar antenna – Ăng-ten lưỡng cực
135天线安装支架 (tiānxiàn ānzhuāng zhījià) – Antenna mounting bracket – Giá đỡ lắp đặt ăng-ten
136天线基座 (tiānxiàn jīzuò) – Antenna base – Đế ăng-ten
137升降天线 (shēngjiàng tiānxiàn) – Retractable antenna – Ăng-ten có thể thu vào
138抗噪声天线 (kàng zàoshēng tiānxiàn) – Noise-cancelling antenna – Ăng-ten chống ồn
139伺服天线 (sìfú tiānxiàn) – Servo antenna – Ăng-ten servo
140电动天线 (diàndòng tiānxiàn) – Electric antenna – Ăng-ten điện tử
141偏置馈电天线 (piānzhì kuìdiàn tiānxiàn) – Offset-fed antenna – Ăng-ten cấp điện lệch
142虚拟天线 (xūnǐ tiānxiàn) – Virtual antenna – Ăng-ten ảo
143线阵天线 (xiàn zhèn tiānxiàn) – Line array antenna – Ăng-ten mảng dòng
144超低频天线 (chāo dīpín tiānxiàn) – Extremely low-frequency antenna – Ăng-ten tần số cực thấp
145宽角天线 (kuān jiǎo tiānxiàn) – Wide-angle antenna – Ăng-ten góc rộng
146天线调谐器 (tiānxiàn tiáoxié qì) – Antenna tuner – Bộ điều chỉnh ăng-ten
147自适应天线 (zì shìyìng tiānxiàn) – Adaptive antenna – Ăng-ten thích ứng
148扫描天线 (sǎomiáo tiānxiàn) – Scanning antenna – Ăng-ten quét
149双馈天线 (shuāng kuì tiānxiàn) – Dual-feed antenna – Ăng-ten hai nguồn
150悬挂天线 (xuánguà tiānxiàn) – Hanging antenna – Ăng-ten treo
151天线屏蔽罩 (tiānxiàn píngbì zhào) – Antenna shield – Màn chắn ăng-ten
152无源反射器 (wúyuán fǎnshè qì) – Passive reflector – Bộ phản xạ thụ động
153主动反射器 (zhǔdòng fǎnshè qì) – Active reflector – Bộ phản xạ chủ động
154弯曲天线 (wānqū tiānxiàn) – Bent antenna – Ăng-ten uốn cong
155圆柱形天线 (yuánzhù xíng tiānxiàn) – Cylindrical antenna – Ăng-ten hình trụ
156双极化天线 (shuāng jí huà tiānxiàn) – Dual-polarized antenna – Ăng-ten phân cực kép
157微带天线 (wēidài tiānxiàn) – Microstrip antenna – Ăng-ten vi dải
158杆状天线 (gǎn zhuàng tiānxiàn) – Rod antenna – Ăng-ten dạng thanh
159环形天线 (huánxíng tiānxiàn) – Loop antenna – Ăng-ten vòng
160板状天线 (bǎn zhuàng tiānxiàn) – Panel antenna – Ăng-ten dạng bảng
161固定天线 (gùdìng tiānxiàn) – Fixed antenna – Ăng-ten cố định
162可调天线 (kě tiáo tiānxiàn) – Adjustable antenna – Ăng-ten có thể điều chỉnh
163电磁波天线 (diàncí bō tiānxiàn) – Electromagnetic wave antenna – Ăng-ten sóng điện từ
164阻抗匹配 (zǔkàng pǐpèi) – Impedance matching – Phối hợp trở kháng
165天线功率 (tiānxiàn gōnglǜ) – Antenna power – Công suất ăng-ten
166频段分离器 (pínduàn fēnlí qì) – Band separator – Bộ tách băng tần
167天线噪声系数 (tiānxiàn zàoshēng xìshù) – Antenna noise figure – Hệ số nhiễu ăng-ten
168发射天线 (fāshè tiānxiàn) – Transmitting antenna – Ăng-ten phát
169接收天线 (jiēshōu tiānxiàn) – Receiving antenna – Ăng-ten thu
170伞形天线 (sǎnxíng tiānxiàn) – Umbrella antenna – Ăng-ten hình dù
171金属天线 (jīnshǔ tiānxiàn) – Metal antenna – Ăng-ten kim loại
172木制天线 (mùzhì tiānxiàn) – Wooden antenna – Ăng-ten gỗ
173橡胶天线 (xiàngjiāo tiānxiàn) – Rubber antenna – Ăng-ten cao su
174天线矩阵 (tiānxiàn jǔzhèn) – Antenna array – Mảng ăng-ten
175可折叠天线 (kě zhédié tiānxiàn) – Foldable antenna – Ăng-ten có thể gấp lại
176内置天线 (nèizhì tiānxiàn) – Built-in antenna – Ăng-ten tích hợp
177玻璃纤维天线 (bōlí xiānwéi tiānxiàn) – Fiberglass antenna – Ăng-ten sợi thủy tinh
178双向天线 (shuāngxiàng tiānxiàn) – Bidirectional antenna – Ăng-ten hai hướng
179镜面天线 (jìngmiàn tiānxiàn) – Mirror antenna – Ăng-ten gương
180雷达天线 (léidá tiānxiàn) – Radar antenna – Ăng-ten radar
181信号天线 (xìnhào tiānxiàn) – Signal antenna – Ăng-ten tín hiệu
182硅胶天线 (guījiāo tiānxiàn) – Silicone antenna – Ăng-ten silicone
183天线波导 (tiānxiàn bōdǎo) – Antenna waveguide – Dẫn sóng ăng-ten
184内弯天线 (nèi wān tiānxiàn) – Inward-bent antenna – Ăng-ten uốn vào trong
185天线反射器 (tiānxiàn fǎnshè qì) – Antenna reflector – Bộ phản xạ ăng-ten
186雷达罩 (léidá zhào) – Radar dome – Mái che radar
187螺旋天线 (luóxuàn tiānxiàn) – Helical antenna – Ăng-ten xoắn ốc
188高增益天线 (gāo zēngyì tiānxiàn) – High-gain antenna – Ăng-ten tăng cường cao
189低增益天线 (dī zēngyì tiānxiàn) – Low-gain antenna – Ăng-ten tăng cường thấp
190无线天线 (wúxiàn tiānxiàn) – Wireless antenna – Ăng-ten không dây
191微波天线 (wēibō tiānxiàn) – Microwave antenna – Ăng-ten vi sóng
192光纤天线 (guāngxiān tiānxiàn) – Optical fiber antenna – Ăng-ten sợi quang
193可拆卸天线 (kě chāixiè tiānxiàn) – Detachable antenna – Ăng-ten có thể tháo rời
194高频天线 (gāopín tiānxiàn) – High-frequency antenna – Ăng-ten tần số cao
195低频天线 (dīpín tiānxiàn) – Low-frequency antenna – Ăng-ten tần số thấp
196远程传输天线 (yuǎnchéng chuánshū tiānxiàn) – Long-range transmission antenna – Ăng-ten truyền dẫn tầm xa
197切换天线 (qiēhuàn tiānxiàn) – Switchable antenna – Ăng-ten có thể chuyển đổi
198反射盘 (fǎnshè pán) – Reflector dish – Đĩa phản xạ
199模块化天线 (mókuàihuà tiānxiàn) – Modular antenna – Ăng-ten mô-đun
200天线扫描系统 (tiānxiàn sǎomiáo xìtǒng) – Antenna scanning system – Hệ thống quét ăng-ten
201折叠式天线 (zhédiéshì tiānxiàn) – Collapsible antenna – Ăng-ten có thể gấp gọn
202四方天线 (sìfāng tiānxiàn) – Quadrature antenna – Ăng-ten tứ cực
203遥控天线 (yáokòng tiānxiàn) – Remote control antenna – Ăng-ten điều khiển từ xa
204弹性天线 (tánxìng tiānxiàn) – Flexible antenna – Ăng-ten linh hoạt
205固态天线 (gùtài tiānxiàn) – Solid-state antenna – Ăng-ten trạng thái rắn
206自校正天线 (zì jiàozhèng tiānxiàn) – Self-aligning antenna – Ăng-ten tự căn chỉnh
207多功能天线 (duō gōngnéng tiānxiàn) – Multifunction antenna – Ăng-ten đa chức năng
208圆锥形天线 (yuánzhuīxíng tiānxiàn) – Conical antenna – Ăng-ten hình nón
209高频段天线 (gāo pínduàn tiānxiàn) – High-band antenna – Ăng-ten băng tần cao
210低频段天线 (dī pínduàn tiānxiàn) – Low-band antenna – Ăng-ten băng tần thấp
211模拟信号天线 (mónǐ xìnhào tiānxiàn) – Analog signal antenna – Ăng-ten tín hiệu analog
212数字信号天线 (shùzì xìnhào tiānxiàn) – Digital signal antenna – Ăng-ten tín hiệu kỹ thuật số
213带宽调节器 (dàikuān tiáojié qì) – Bandwidth regulator – Bộ điều chỉnh băng thông
214屏蔽电缆 (píngbì diànlǎn) – Shielded cable – Cáp che chắn
215可扩展天线 (kě kuòzhǎn tiānxiàn) – Extendable antenna – Ăng-ten có thể mở rộng
216通用天线 (tōngyòng tiānxiàn) – Universal antenna – Ăng-ten phổ dụng
217抗风天线 (kàng fēng tiānxiàn) – Wind-resistant antenna – Ăng-ten chống gió
218自动调谐天线 (zìdòng tiáoqín tiānxiàn) – Auto-tuning antenna – Ăng-ten tự động điều chỉnh
219雷电避雷针 (léidiàn bìléizhēn) – Lightning rod – Cột thu lôi
220同轴电缆 (tóng zhóu diànlǎn) – Coaxial cable – Cáp đồng trục
221伺服电机 (sìfú diànjī) – Servo motor – Động cơ servo
222铸造天线 (zhùzào tiānxiàn) – Cast antenna – Ăng-ten đúc
223抗干扰天线 (kàng gānrǎo tiānxiàn) – Anti-interference antenna – Ăng-ten chống nhiễu
224智能家居天线 (zhìnéng jiājū tiānxiàn) – Smart home antenna – Ăng-ten nhà thông minh
225超宽带天线 (chāo kuàndài tiānxiàn) – Ultra-wideband antenna – Ăng-ten siêu băng thông
226动态天线 (dòngtài tiānxiàn) – Dynamic antenna – Ăng-ten động
227多频天线 (duō pín tiānxiàn) – Multi-frequency antenna – Ăng-ten đa tần số
228波长调节器 (bōcháng tiáojié qì) – Wavelength tuner – Bộ điều chỉnh bước sóng
229超导天线 (chāodǎo tiānxiàn) – Superconducting antenna – Ăng-ten siêu dẫn
230热导天线 (rèdǎo tiānxiàn) – Thermal conductivity antenna – Ăng-ten dẫn nhiệt
231旋转天线 (xuánzhuǎn tiānxiàn) – Rotating antenna – Ăng-ten xoay
232衰减器 (shuāijiǎn qì) – Attenuator – Bộ suy giảm
233方向盘天线 (fāngxiàng pán tiānxiàn) – Steering wheel antenna – Ăng-ten vô lăng
234测试天线 (cèshì tiānxiàn) – Test antenna – Ăng-ten kiểm tra
235单极天线 (dān jí tiānxiàn) – Monopole antenna – Ăng-ten đơn cực
236双极天线 (shuāng jí tiānxiàn) – Dipole antenna – Ăng-ten lưỡng cực
237纳米天线 (nàmǐ tiānxiàn) – Nano antenna – Ăng-ten nano
238分段天线 (fēnduàn tiānxiàn) – Segmented antenna – Ăng-ten phân đoạn
239接地网 (jiēdì wǎng) – Ground network – Mạng nối đất
240反射型天线 (fǎnshè xíng tiānxiàn) – Reflective antenna – Ăng-ten dạng phản xạ
241防雨天线 (fáng yǔ tiānxiàn) – Rainproof antenna – Ăng-ten chống mưa
242风力发电天线 (fēnglì fādiàn tiānxiàn) – Wind-powered antenna – Ăng-ten năng lượng gió
243光电天线 (guāngdiàn tiānxiàn) – Optoelectronic antenna – Ăng-ten quang điện
244纤维增强天线 (xiānwéi zēngqiáng tiānxiàn) – Fiber-reinforced antenna – Ăng-ten gia cường sợi
245全波段天线 (quán bōduàn tiānxiàn) – Full-band antenna – Ăng-ten toàn băng tần
246频率选择器 (pínlǜ xuǎnzé qì) – Frequency selector – Bộ chọn tần số
247组合天线 (zǔhé tiānxiàn) – Composite antenna – Ăng-ten tổ hợp
248高增益放大器 (gāo zēngyì fàngdàqì) – High-gain amplifier – Bộ khuếch đại tăng cường cao
249调谐器 (tiáoqín qì) – Tuner – Bộ điều chỉnh
250绝缘天线 (juéyuán tiānxiàn) – Insulated antenna – Ăng-ten cách điện
251天线阵列 (tiānxiàn zhènliè) – Antenna array – Mảng ăng-ten
252天线测量仪 (tiānxiàn cèliàng yí) – Antenna measurement instrument – Thiết bị đo lường ăng-ten
253天线布置 (tiānxiàn bùzhì) – Antenna layout – Bố trí ăng-ten
254天线测试台 (tiānxiàn cèshì tái) – Antenna test bench – Bàn thử nghiệm ăng-ten
255抗干扰滤波器 (kàng gānrǎo lǜbō qì) – Anti-interference filter – Bộ lọc chống nhiễu
256吸波材料 (xī bō cáiliào) – Absorbing material – Vật liệu hấp thụ sóng
257高频电路 (gāopín diànlù) – High-frequency circuit – Mạch tần số cao
258短路器 (duǎnlù qì) – Short-circuiter – Bộ ngắn mạch
259防雷天线 (fáng léi tiānxiàn) – Lightning protection antenna – Ăng-ten bảo vệ sét
260天线方向图 (tiānxiàn fāngxiàng tú) – Antenna radiation pattern – Mô hình bức xạ ăng-ten
261天线调谐 (tiānxiàn tiáoqín) – Antenna tuning – Điều chỉnh ăng-ten
262器件测试 (qìjiàn cèshì) – Component testing – Kiểm tra linh kiện
263准备天线 (zhǔnbèi tiānxiàn) – Preparation antenna – Ăng-ten chuẩn bị
264开关天线 (kāiguān tiānxiàn) – Switchable antenna – Ăng-ten có thể chuyển đổi
265天线罩 (tiānxiàn zhào) – Antenna cover – Vỏ ăng-ten
266高灵敏天线 (gāo língmǐn tiānxiàn) – High-sensitivity antenna – Ăng-ten độ nhạy cao
267磁性天线 (cíxìng tiānxiàn) – Magnetic antenna – Ăng-ten từ tính
268机械调节器 (jīxiè tiáojié qì) – Mechanical tuner – Bộ điều chỉnh cơ học
269电力天线 (diànlì tiānxiàn) – Power antenna – Ăng-ten công suất
270自适应天线系统 (zì shìyìng tiānxiàn xìtǒng) – Adaptive antenna system – Hệ thống ăng-ten thích ứng
271高频调谐器 (gāopín tiáoqín qì) – High-frequency tuner – Bộ điều chỉnh tần số cao
272电场强度计 (diànchǎng qiángdù jì) – Electric field strength meter – Máy đo cường độ điện trường
273定向放大器 (dìngxiàng fàngdàqì) – Directional amplifier – Bộ khuếch đại định hướng
274天线系统 (tiānxiàn xìtǒng) – Antenna system – Hệ thống ăng-ten
275低噪声放大器 (dī zàoshēng fàngdàqì) – Low-noise amplifier – Bộ khuếch đại nhiễu thấp
276环形辐射器 (huánxíng fúshè qì) – Circular radiator – Bộ phát sóng hình tròn
277长波天线 (chángbō tiānxiàn) – Long-wave antenna – Ăng-ten sóng dài
278短波天线 (duǎnbō tiānxiàn) – Short-wave antenna – Ăng-ten sóng ngắn
279天线传感器 (tiānxiàn chuángǎn qì) – Antenna sensor – Cảm biến ăng-ten
280微型天线 (wēixíng tiānxiàn) – Miniature antenna – Ăng-ten siêu nhỏ
281反射波天线 (fǎnshè bō tiānxiàn) – Reflective wave antenna – Ăng-ten sóng phản xạ
282绝缘体 (juéyuán tǐ) – Insulator – Vật cách điện
283冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Cooling system – Hệ thống làm mát
284高增益天线 (gāo zēngyì tiānxiàn) – High-gain antenna – Ăng-ten tăng cường cao
285窄带天线 (zhǎidài tiānxiàn) – Narrow-band antenna – Ăng-ten băng hẹp
286全波段天线 (quán bōduàn tiānxiàn) – Wideband antenna – Ăng-ten toàn băng tần
287局部天线 (júbù tiānxiàn) – Localized antenna – Ăng-ten cục bộ
288天线增强器 (tiānxiàn zēngqiáng qì) – Antenna booster – Bộ tăng cường ăng-ten
289吸收天线 (xīshōu tiānxiàn) – Absorbing antenna – Ăng-ten hấp thụ
290热辐射天线 (rè fúshè tiānxiàn) – Thermal radiation antenna – Ăng-ten bức xạ nhiệt
291硅天线 (guī tiānxiàn) – Silicon antenna – Ăng-ten silicon
292反射型天线 (fǎnshè xíng tiānxiàn) – Reflector-type antenna – Ăng-ten dạng phản xạ
293硬质天线 (yìngzhì tiānxiàn) – Rigid antenna – Ăng-ten cứng
294频率范围 (pínlǜ fànwéi) – Frequency range – Phạm vi tần số
295高性能天线 (gāo xìngnéng tiānxiàn) – High-performance antenna – Ăng-ten hiệu suất cao
296低功耗天线 (dī gōnghào tiānxiàn) – Low-power antenna – Ăng-ten công suất thấp
297电磁屏蔽 (diàncí píngbì) – Electromagnetic shielding – Che chắn điện từ
298多频段天线 (duō pínduàn tiānxiàn) – Multi-band antenna – Ăng-ten đa băng tần
299吸波板 (xī bō bǎn) – Absorbing panel – Bảng hấp thụ sóng
300高频段 (gāo pínduàn) – High-frequency band – Băng tần tần số cao
301低频段 (dī pínduàn) – Low-frequency band – Băng tần tần số thấp
302超高频天线 (chāo gāopín tiānxiàn) – Ultra-high-frequency antenna – Ăng-ten tần số cực cao
303微波天线 (wēibō tiānxiàn) – Microwave antenna – Ăng-ten vi sóng
304纳米材料 (nàmǐ cáiliào) – Nanomaterial – Vật liệu nano
305天线增益 (tiānxiàn zēngyì) – Antenna gain – Độ lợi của ăng-ten
306全向天线 (quánxiàng tiānxiàn) – Omnidirectional antenna – Ăng-ten toàn hướng
307半向天线 (bànxiàng tiānxiàn) – Semi-directional antenna – Ăng-ten bán hướng
308变频天线 (biànpín tiānxiàn) – Frequency-shifting antenna – Ăng-ten chuyển tần số
309屏蔽罩 (píngbì zhào) – Shielding cover – Vỏ che chắn
310信号接收器 (xìnhào jiēshōu qì) – Signal receiver – Bộ thu tín hiệu
311电磁干扰器 (diàncí gānrǎo qì) – Electromagnetic jammer – Bộ gây nhiễu điện từ
312遥控信号 (yáokòng xìnhào) – Remote control signal – Tín hiệu điều khiển từ xa
313多路径天线 (duō lùjìng tiānxiàn) – Multi-path antenna – Ăng-ten đa lộ
314电压调节器 (diànyā tiáojié qì) – Voltage regulator – Bộ điều chỉnh điện áp
315相位调整器 (xiàngwèi tiáozhěng qì) – Phase shifter – Bộ điều chỉnh pha
316天线底座 (tiānxiàn dǐzuò) – Antenna base – Đế ăng-ten
317振幅调节器 (zhènfú tiáojié qì) – Amplitude modulator – Bộ điều chỉnh biên độ
318导波天线 (dǎobō tiānxiàn) – Waveguide antenna – Ăng-ten dẫn sóng
319负载天线 (fùzǎi tiānxiàn) – Loaded antenna – Ăng-ten có tải
320端接器 (duān jiē qì) – Terminal connector – Đầu nối đầu cuối
321信号放大器 (xìnhào fàngdàqì) – Signal amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu
322反射器 (fǎnshè qì) – Reflector – Bộ phản xạ
323垂直极化天线 (chuízhí jíhuà tiānxiàn) – Vertically polarized antenna – Ăng-ten phân cực dọc
324水平极化天线 (shuǐpíng jíhuà tiānxiàn) – Horizontally polarized antenna – Ăng-ten phân cực ngang
325双极化天线 (shuāng jíhuà tiānxiàn) – Dual-polarized antenna – Ăng-ten phân cực kép
326相控阵天线 (xiàngkòng zhèn tiānxiàn) – Phased array antenna – Ăng-ten mảng pha
327反射馈电天线 (fǎnshè kuìdiàn tiānxiàn) – Reflector-fed antenna – Ăng-ten cấp nguồn phản xạ
328折叠天线 (zhédié tiānxiàn) – Foldable antenna – Ăng-ten gập
329自动对准天线 (zìdòng duìzhǔn tiānxiàn) – Auto-alignment antenna – Ăng-ten tự động căn chỉnh
330高功率天线 (gāo gōnglǜ tiānxiàn) – High-power antenna – Ăng-ten công suất cao
331低功率天线 (dī gōnglǜ tiānxiàn) – Low-power antenna – Ăng-ten công suất thấp
332三频段天线 (sān pínduàn tiānxiàn) – Triple-band antenna – Ăng-ten ba băng tần
333磁性底座 (cíxìng dǐzuò) – Magnetic base – Đế từ tính
334信号强度 (xìnhào qiángdù) – Signal strength – Cường độ tín hiệu
335干扰抑制器 (gānrǎo yìzhì qì) – Interference suppressor – Bộ triệt nhiễu
336天线引线 (tiānxiàn yǐnxiàn) – Antenna lead – Dây dẫn ăng-ten
337对数周期天线 (duìshù zhōuqī tiānxiàn) – Log-periodic antenna – Ăng-ten chu kỳ logarit
338高频天线 (gāopín tiānxiàn) – High-frequency antenna – Ăng-ten tần số cao
339集成天线 (jíchéng tiānxiàn) – Integrated antenna – Ăng-ten tích hợp
340电磁干扰滤波器 (diàncí gānrǎo lǜbō qì) – Electromagnetic interference filter – Bộ lọc nhiễu điện từ
341高频传输线 (gāopín chuánshū xiàn) – High-frequency transmission line – Dây truyền tín hiệu tần số cao
342遥控天线 (yáokòng tiānxiàn) – Remote control antenna – Ăng-ten điều khiển từ xa
343天线放大器 (tiānxiàn fàngdàqì) – Antenna amplifier – Bộ khuếch đại ăng-ten
344波导管天线 (bōdǎo guǎn tiānxiàn) – Waveguide tube antenna – Ăng-ten ống dẫn sóng
345双振子天线 (shuāng zhènzǐ tiānxiàn) – Double-dipole antenna – Ăng-ten lưỡng cực kép
346天线分路器 (tiānxiàn fēnlù qì) – Antenna splitter – Bộ chia ăng-ten
347偏馈天线 (piān kuì tiānxiàn) – Offset-fed antenna – Ăng-ten bù lệch
348扩展天线 (kuòzhǎn tiānxiàn) – Extended antenna – Ăng-ten mở rộng
349传输增益 (chuánshū zēngyì) – Transmission gain – Độ lợi truyền tải
350圆极化天线 (yuán jíhuà tiānxiàn) – Circularly polarized antenna – Ăng-ten phân cực tròn
351多波束天线 (duō bōshù tiānxiàn) – Multi-beam antenna – Ăng-ten đa chùm
352宽频天线 (kuānpín tiānxiàn) – Broadband antenna – Ăng-ten băng rộng
353高频干扰滤波器 (gāopín gānrǎo lǜbō qì) – High-frequency interference filter – Bộ lọc nhiễu tần số cao
354可调谐天线 (kě tiáoqín tiānxiàn) – Tunable antenna – Ăng-ten có thể điều chỉnh
355偏轴天线 (piān zhóu tiānxiàn) – Off-axis antenna – Ăng-ten ngoài trục
356圆形波导 (yuánxíng bōdǎo) – Circular waveguide – Ống dẫn sóng hình tròn
357螺旋天线 (luóxuàn tiānxiàn) – Helical antenna – Ăng-ten xoắn ốc
358平面天线 (píngmiàn tiānxiàn) – Planar antenna – Ăng-ten mặt phẳng
359吸波材料天线 (xībō cáiliào tiānxiàn) – Absorbing material antenna – Ăng-ten vật liệu hấp thụ sóng
360信号发射器 (xìnhào fāshè qì) – Signal transmitter – Bộ phát tín hiệu
361阻抗匹配器 (zǔkàng pǐpèi qì) – Impedance matcher – Bộ ghép trở kháng
362天线辐射 (tiānxiàn fúshè) – Antenna radiation – Bức xạ ăng-ten
363射频天线 (shèpín tiānxiàn) – Radio-frequency antenna – Ăng-ten tần số vô tuyến
364椭圆极化天线 (tuǒyuán jíhuà tiānxiàn) – Elliptically polarized antenna – Ăng-ten phân cực elip
365室内天线 (shìnèi tiānxiàn) – Indoor antenna – Ăng-ten trong nhà
366室外天线 (shìwài tiānxiàn) – Outdoor antenna – Ăng-ten ngoài trời
367天线校准器 (tiānxiàn jiàozhǔn qì) – Antenna calibrator – Bộ hiệu chuẩn ăng-ten
368数字天线 (shùzì tiānxiàn) – Digital antenna – Ăng-ten kỹ thuật số
369同轴电缆 (tóngzhóu diànlǎn) – Coaxial cable – Cáp đồng trục
370天线输入 (tiānxiàn shūrù) – Antenna input – Đầu vào ăng-ten
371频段选择器 (pínduàn xuǎnzé qì) – Band selector – Bộ chọn băng tần
372干涉天线 (gānshè tiānxiàn) – Interferometric antenna – Ăng-ten giao thoa
373远程天线 (yuǎnchéng tiānxiàn) – Long-range antenna – Ăng-ten tầm xa
374高频传感器 (gāopín chuángǎn qì) – High-frequency sensor – Cảm biến tần số cao
375低频滤波器 (dīpín lǜbō qì) – Low-frequency filter – Bộ lọc tần số thấp
376卫星天线 (wèixīng tiānxiàn) – Satellite antenna – Ăng-ten vệ tinh
377通信天线 (tōngxìn tiānxiàn) – Communication antenna – Ăng-ten thông tin liên lạc
378高增益抛物面天线 (gāo zēngyì pāowùmiàn tiānxiàn) – High-gain parabolic antenna – Ăng-ten parabol tăng cường cao
379天线调谐器 (tiānxiàn tiáoqín qì) – Antenna tuner – Bộ điều chỉnh ăng-ten
380平板天线 (píngbǎn tiānxiàn) – Flat-panel antenna – Ăng-ten phẳng
381指向天线 (zhǐxiàng tiānxiàn) – Directional antenna – Ăng-ten định hướng
382圆极化波天线 (yuán jíhuà bō tiānxiàn) – Circular polarization wave antenna – Ăng-ten sóng phân cực tròn
383玻璃纤维天线 (bōli xiānwéi tiānxiàn) – Fiberglass antenna – Ăng-ten sợi thủy tinh
384伞形天线 (sǎnxíng tiānxiàn) – Umbrella antenna – Ăng-ten hình ô
385超宽频天线 (chāo kuānpín tiānxiàn) – Ultra-wideband antenna – Ăng-ten siêu băng rộng
386电波导管 (diànbō dǎoguǎn) – Electromagnetic waveguide – Ống dẫn sóng điện từ
387多频天线 (duōpín tiānxiàn) – Multi-frequency antenna – Ăng-ten đa tần số
388介质天线 (jièzhì tiānxiàn) – Dielectric antenna – Ăng-ten điện môi
389超低频天线 (chāo dīpín tiānxiàn) – Extremely low-frequency antenna – Ăng-ten tần số cực thấp
390雷达天线 (léidá tiānxiàn) – Radar antenna – Ăng-ten radar
391通带滤波器 (tōng dài lǜbō qì) – Band-pass filter – Bộ lọc thông dải
392带阻滤波器 (dài zǔ lǜbō qì) – Band-stop filter – Bộ lọc chặn dải
393双频天线 (shuāngpín tiānxiàn) – Dual-band antenna – Ăng-ten hai băng tần
394异相天线 (yìxiàng tiānxiàn) – Cross-polarized antenna – Ăng-ten phân cực chéo
395无线接收器 (wúxiàn jiēshōu qì) – Wireless receiver – Bộ thu không dây
396无线发射器 (wúxiàn fāshè qì) – Wireless transmitter – Bộ phát không dây
397辐射方向图 (fúshè fāngxiàng tú) – Radiation pattern – Mô hình bức xạ
398微带天线 (wēidài tiānxiàn) – Microstrip antenna – Ăng-ten vi dải
399低噪声放大器 (dīzàoshēng fàngdàqì) – Low-noise amplifier – Bộ khuếch đại tiếng ồn thấp
400天线模块 (tiānxiàn mókuài) – Antenna module – Mô-đun ăng-ten
401耦合器 (ǒuhé qì) – Coupler – Bộ ghép
402匹配网络 (pǐpèi wǎngluò) – Matching network – Mạng ghép nối
403阻波器 (zǔbō qì) – Wave blocker – Bộ chặn sóng
404天线保护罩 (tiānxiàn bǎohù zhào) – Antenna cover – Nắp bảo vệ ăng-ten
405相位天线 (xiàngwèi tiānxiàn) – Phase antenna – Ăng-ten pha
406驻波比 (zhùbō bǐ) – Standing wave ratio (SWR) – Tỷ lệ sóng đứng
407电波传播 (diànbō chuánbō) – Radio wave propagation – Sự lan truyền sóng điện từ
408反射器阵列 (fǎnshè qì zhènliè) – Reflector array – Mảng phản xạ
409双极化馈源 (shuāng jíhuà kuìyuán) – Dual-polarized feed – Nguồn cấp phân cực kép
410单极天线 (dānjí tiānxiàn) – Monopole antenna – Ăng-ten đơn cực
411智能天线 (zhìnéng tiānxiàn) – Smart antenna – Ăng-ten thông minh
412通道隔离器 (tōngdào gélí qì) – Channel isolator – Bộ cách ly kênh
413双工器 (shuānggōng qì) – Duplexer – Bộ song công
414互调干扰器 (hùtiáo gānrǎo qì) – Intermodulation interferer – Bộ gây nhiễu điều chế
415透镜天线 (tòujìng tiānxiàn) – Lens antenna – Ăng-ten thấu kính
416频谱分析仪 (pínpǔ fēnxī yí) – Spectrum analyzer – Máy phân tích phổ
417天线方向性 (tiānxiàn fāngxiàng xìng) – Antenna directivity – Định hướng ăng-ten
418射频模块 (shèpín mókuài) – RF module – Mô-đun RF (tần số vô tuyến)
419双反射面天线 (shuāng fǎnshè miàn tiānxiàn) – Dual-reflector antenna – Ăng-ten phản xạ kép
420吸波材料 (xībō cáiliào) – Wave-absorbing material – Vật liệu hấp thụ sóng
421阻抗天线 (zǔkàng tiānxiàn) – Impedance antenna – Ăng-ten trở kháng
422空间分集天线 (kōngjiān fēnjí tiānxiàn) – Space diversity antenna – Ăng-ten phân bố không gian
423频率选择 (pínlǜ xuǎnzé) – Frequency selection – Chọn tần số
424双频分支器 (shuāngpín fēnzhī qì) – Dual-band splitter – Bộ chia hai băng tần
425干扰探测器 (gānrǎo tàncè qì) – Interference detector – Máy dò nhiễu
426平衡不平衡变换器 (pínghéng bù pínghéng biànhuàn qì) – Balun – Bộ biến đổi cân bằng-không cân bằng
427定向耦合器 (dìngxiàng ǒuhé qì) – Directional coupler – Bộ ghép định hướng
428反射损耗 (fǎnshè sǔnhào) – Reflection loss – Tổn thất phản xạ
429驻波测量仪 (zhùbō cèliáng yí) – Standing wave meter – Máy đo sóng đứng
430偏振器 (piānzhèn qì) – Polarizer – Bộ phân cực
431单频天线 (dānpín tiānxiàn) – Single-band antenna – Ăng-ten một băng tần
432幅射单元 (fúshè dānyuán) – Radiating element – Phần tử bức xạ
433频率合成器 (pínlǜ héchéng qì) – Frequency synthesizer – Bộ tổng hợp tần số
434天线基站 (tiānxiàn jīzhàn) – Antenna base station – Trạm gốc ăng-ten
435共面波导 (gòngmiàn bōdǎo) – Coplanar waveguide – Ống dẫn sóng đồng phẳng
436带内干扰 (dàinèi gānrǎo) – In-band interference – Nhiễu trong băng tần
437短波天线 (duǎnbō tiānxiàn) – Shortwave antenna – Ăng-ten sóng ngắn
438长波天线 (chángbō tiānxiàn) – Longwave antenna – Ăng-ten sóng dài
439天线效率 (tiānxiàn xiàolǜ) – Antenna efficiency – Hiệu suất ăng-ten
440扩展接收范围 (kuòzhǎn jiēshōu fànwéi) – Extended reception range – Phạm vi thu nhận mở rộng
441垂直极化 (chuízhí jíhuà) – Vertical polarization – Phân cực thẳng đứng
442水平极化 (shuǐpíng jíhuà) – Horizontal polarization – Phân cực ngang
443偏振角 (piānzhèn jiǎo) – Polarization angle – Góc phân cực
444伺服系统 (sìfú xìtǒng) – Servo system – Hệ thống servo
445天线振子 (tiānxiàn zhènzǐ) – Antenna dipole – Lưỡng cực ăng-ten
446隐形天线 (yǐnxíng tiānxiàn) – Concealed antenna – Ăng-ten ẩn
447可调增益 (kě tiáo zēngyì) – Adjustable gain – Độ lợi có thể điều chỉnh
448频段分离器 (pínduàn fēnlí qì) – Band separator – Bộ tách băng tần
449抗噪放大器 (kàngzào fàngdà qì) – Noise-cancelling amplifier – Bộ khuếch đại chống ồn
450天线辐射带宽 (tiānxiàn fúshè dàikuān) – Antenna radiation bandwidth – Băng thông bức xạ ăng-ten
451近场天线 (jìnchǎng tiānxiàn) – Near-field antenna – Ăng-ten trường gần
452远场天线 (yuǎnchǎng tiānxiàn) – Far-field antenna – Ăng-ten trường xa
453功分器 (gōngfēn qì) – Power divider – Bộ chia công suất
454随动天线 (suídòng tiānxiàn) – Tracking antenna – Ăng-ten theo dõi
455带通滤波器 (dàitōng lǜbō qì) – Bandpass filter – Bộ lọc thông dải
456带阻滤波器 (dàizǔ lǜbō qì) – Bandstop filter – Bộ lọc chặn dải
457自适应天线 (zì shìyìng tiānxiàn) – Adaptive antenna – Ăng-ten tự điều chỉnh
458高通滤波器 (gāotōng lǜbō qì) – High-pass filter – Bộ lọc thông cao
459低通滤波器 (dītōng lǜbō qì) – Low-pass filter – Bộ lọc thông thấp
460天线罩 (tiānxiàn zhào) – Antenna radome – Mái che ăng-ten
461宽带接收器 (kuāndài jiēshōu qì) – Wideband receiver – Bộ thu băng rộng
462移动天线 (yídòng tiānxiàn) – Mobile antenna – Ăng-ten di động
463对数周期天线 (duìshù zhōuqī tiānxiàn) – Log-periodic antenna – Ăng-ten chu kỳ logarit
464射频开关 (shèpín kāiguān) – RF switch – Công tắc RF (tần số vô tuyến)
465天线功率 (tiānxiàn gōnglǜ) – Antenna power – Công suất ăng-ten
466天线特性 (tiānxiàn tèxìng) – Antenna characteristics – Đặc tính ăng-ten
467短波通信 (duǎnbō tōngxìn) – Shortwave communication – Thông tin liên lạc sóng ngắn
468避雷器 (bìléi qì) – Lightning arrester – Thiết bị chống sét
469放大器增益 (fàngdà qì zēngyì) – Amplifier gain – Độ lợi của bộ khuếch đại
470电波衰减 (diànbō shuāijiǎn) – Radio wave attenuation – Sự suy giảm sóng điện từ
471频谱复用 (pínpǔ fùyòng) – Spectrum multiplexing – Ghép kênh phổ
472主瓣宽度 (zhǔbàn kuāndù) – Main lobe width – Chiều rộng của búp sóng chính
473干扰消除 (gānrǎo xiāochú) – Interference cancellation – Loại bỏ nhiễu
474垂直阵列天线 (chuízhí zhènliè tiānxiàn) – Vertical array antenna – Ăng-ten mảng dọc
475集成天线 (jíchéng tiānxiàn) – Integrated antenna – Ăng-ten tích hợp
476自调谐天线 (zì tiáoqín tiānxiàn) – Self-tuning antenna – Ăng-ten tự điều chỉnh
477振子阵列 (zhènzǐ zhènliè) – Dipole array – Mảng lưỡng cực
478屏蔽罩 (píngbì zhào) – Shielding cover – Vỏ che chắn
479残差天线 (cánchà tiānxiàn) – Residual antenna – Ăng-ten dư thừa
480无线电干扰 (wúxiàn diàn gānrǎo) – Radio interference – Nhiễu sóng vô tuyến
481空间衰减 (kōngjiān shuāijiǎn) – Spatial attenuation – Suy giảm không gian
482分集接收器 (fēnjí jiēshōu qì) – Diversity receiver – Bộ thu phân tập
483同轴电缆 (tóngzhóu diànlǎn) – Coaxial cable – Cáp đồng trục
484功率放大器 (gōnglǜ fàngdà qì) – Power amplifier – Bộ khuếch đại công suất
485高频头 (gāopín tóu) – High-frequency head – Đầu tần số cao
486天线支架 (tiānxiàn zhījià) – Antenna bracket – Giá đỡ ăng-ten
487无线电接收器 (wúxiàn diàn jiēshōu qì) – Radio receiver – Bộ thu sóng vô tuyến
488电波传输 (diànbō chuánshū) – Radio wave transmission – Truyền sóng điện từ
489阻波线圈 (zǔbō xiànquān) – Wave-blocking coil – Cuộn dây chặn sóng
490频率稳定度 (pínlǜ wěndìng dù) – Frequency stability – Độ ổn định tần số
491偏振天线 (piānzhèn tiānxiàn) – Polarized antenna – Ăng-ten phân cực
492避雷线 (bìléi xiàn) – Lightning protection line – Dây chống sét
493频率响应 (pínlǜ xiǎngyìng) – Frequency response – Đáp ứng tần số
494导电涂层 (dǎodiàn túcéng) – Conductive coating – Lớp phủ dẫn điện
495射频模块天线 (shèpín mókuài tiānxiàn) – RF module antenna – Ăng-ten mô-đun RF
496零点漂移 (língdiǎn piāoyí) – Zero-point drift – Trôi điểm không
497无线电天线 (wúxiàn diàn tiānxiàn) – Wireless antenna – Ăng-ten không dây
498天线地线 (tiānxiàn dìxiàn) – Antenna ground line – Dây nối đất ăng-ten
499防护网罩 (fánghù wǎngzhào) – Protective mesh cover – Lưới bảo vệ
500信号放大器 (xìnhào fàngdà qì) – Signal amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu
501宽带放大器 (kuāndài fàngdà qì) – Broadband amplifier – Bộ khuếch đại băng rộng
502低噪声放大器 (dī zàoshēng fàngdà qì) – Low-noise amplifier – Bộ khuếch đại nhiễu thấp
503天线偏置器 (tiānxiàn piānzhì qì) – Antenna biaser – Bộ phân cực ăng-ten
504空间分集技术 (kōngjiān fēnjí jìshù) – Spatial diversity technology – Công nghệ phân bố không gian
505干扰检测器 (gānrǎo jiǎncè qì) – Interference detector – Thiết bị phát hiện nhiễu
506阻抗匹配器 (zǔkàng pǐpèi qì) – Impedance matcher – Thiết bị ghép nối trở kháng
507电磁屏蔽 (diàncí píngbì) – Electromagnetic shielding – Che chắn điện từ
508定向天线阵列 (dìngxiàng tiānxiàn zhènliè) – Directional antenna array – Mảng ăng-ten định hướng
509信号分配器 (xìnhào fēnpèi qì) – Signal distributor – Bộ phân phối tín hiệu
510高频干扰器 (gāopín gānrǎo qì) – High-frequency interferer – Bộ gây nhiễu tần số cao
511天线调整器 (tiānxiàn tiáozhěng qì) – Antenna adjuster – Bộ điều chỉnh ăng-ten
512电磁波传播 (diàncí bō chuánbō) – Electromagnetic wave propagation – Sự lan truyền sóng điện từ
513屏蔽电缆 (píngbì diànlǎn) – Shielded cable – Cáp che chắn
514信号接收器 (xìnhào jiēshōu qì) – Signal receiver – Bộ thu tín hiệu
515定向增益 (dìngxiàng zēngyì) – Directional gain – Độ lợi định hướng
516双频天线 (shuāngpín tiānxiàn) – Dual-band antenna – Ăng-ten hai băng tần
517幅射强度 (fúshè qiángdù) – Radiation intensity – Cường độ bức xạ
518避雷接地 (bìléi jiēdì) – Lightning grounding – Nối đất chống sét
519天线反射罩 (tiānxiàn fǎnshè zhào) – Antenna reflector cover – Nắp phản xạ ăng-ten
520信号衰减器 (xìnhào shuāijiǎn qì) – Signal attenuator – Bộ suy giảm tín hiệu
521电缆接头 (diànlǎn jiētóu) – Cable connector – Đầu nối cáp
522屏蔽效应 (píngbì xiàoyìng) – Shielding effect – Hiệu ứng che chắn
523高增益天线 (gāo zēngyì tiānxiàn) – High-gain antenna – Ăng-ten độ lợi cao
524无线电波导 (wúxiàn diànbō dǎo) – Radio waveguide – Ống dẫn sóng vô tuyến
525扫描天线 (sǎomiáo tiānxiàn) – Scanning antenna – Ăng-ten quét
526天线阻抗 (tiānxiàn zǔkàng) – Antenna impedance – Trở kháng ăng-ten
527电磁兼容性 (diàncí jiānróng xìng) – Electromagnetic compatibility – Tương thích điện từ
528接收灵敏度 (jiēshōu língmǐndù) – Receiver sensitivity – Độ nhạy thu
529天线罩材料 (tiānxiàn zhào cáiliào) – Radome material – Vật liệu vỏ che ăng-ten
530移动通信天线 (yídòng tōngxìn tiānxiàn) – Mobile communication antenna – Ăng-ten liên lạc di động
531波导管 (bōdǎo guǎn) – Waveguide tube – Ống dẫn sóng
532垂直阵列 (chuízhí zhènliè) – Vertical array – Mảng dọc
533宽频天线 (kuānpín tiānxiàn) – Broadband antenna – Ăng-ten băng rộng
534抗反射涂层 (kàng fǎnshè túcéng) – Anti-reflective coating – Lớp phủ chống phản xạ
535短波收发器 (duǎnbō shōufā qì) – Shortwave transceiver – Bộ thu phát sóng ngắn
536无线传输器 (wúxiàn chuánshū qì) – Wireless transmitter – Bộ truyền tín hiệu không dây
537调谐电路 (tiáoqín diànlù) – Tuning circuit – Mạch điều chỉnh
538微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave communication – Thông tin vi ba
539电磁辐射 (diàncí fúshè) – Electromagnetic radiation – Bức xạ điện từ
540天线频率范围 (tiānxiàn pínlǜ fànwéi) – Antenna frequency range – Phạm vi tần số ăng-ten
541电磁波反射 (diàncí bō fǎnshè) – Electromagnetic wave reflection – Phản xạ sóng điện từ
542天线阵列增益 (tiānxiàn zhènliè zēngyì) – Array antenna gain – Độ lợi mảng ăng-ten
543信号传输速度 (xìnhào chuánshū sùdù) – Signal transmission speed – Tốc độ truyền tín hiệu
544抑制电路 (yìzhì diànlù) – Suppression circuit – Mạch triệt tiêu
545数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital signal processing – Xử lý tín hiệu số
546微型天线 (wēixíng tiānxiàn) – Micro antenna – Ăng-ten vi mô
547电磁波传播速度 (diàncí bō chuánbō sùdù) – Electromagnetic wave propagation speed – Tốc độ truyền sóng điện từ
548移相器 (yíxiàng qì) – Phase shifter – Bộ dịch pha
549双极化天线 (shuāng jíhuà tiānxiàn) – Dual-polarized antenna – Ăng-ten phân cực kép
550波束成形 (bōshù chéngxíng) – Beamforming – Tạo dạng chùm
551电磁屏蔽罩 (diàncí píngbì zhào) – Electromagnetic shielding cover – Nắp chắn điện từ
552短波接收器 (duǎnbō jiēshōu qì) – Shortwave receiver – Bộ thu sóng ngắn
553固定天线 (gùdìng tiānxiàn) – Fixed antenna – Ăng-ten cố định
554可调天线 (kě tiáo tiānxiàn) – Adjustable antenna – Ăng-ten có thể điều chỉnh
555频率转换器 (pínlǜ zhuǎnhuàn qì) – Frequency converter – Bộ chuyển đổi tần số
556电磁波传感器 (diàncí bō chuángǎn qì) – Electromagnetic wave sensor – Cảm biến sóng điện từ
557天线模块 (tiānxiàn mókuài) – Antenna module – Mô-đun ăng-ten
558移动天线系统 (yídòng tiānxiàn xìtǒng) – Mobile antenna system – Hệ thống ăng-ten di động
559天线开关 (tiānxiàn kāiguān) – Antenna switch – Công tắc ăng-ten
560调整天线角度 (tiáozhěng tiānxiàn jiǎodù) – Adjust antenna angle – Điều chỉnh góc ăng-ten
561波长选择器 (bōcháng xuǎnzé qì) – Wavelength selector – Bộ chọn bước sóng
562电磁兼容测试 (diàncí jiānróng cèshì) – Electromagnetic compatibility testing – Kiểm tra tương thích điện từ
563天线极性 (tiānxiàn jíxìng) – Antenna polarity – Tính phân cực của ăng-ten
564高增益放大器 (gāo zēngyì fàngdà qì) – High-gain amplifier – Bộ khuếch đại độ lợi cao
565垂直极化天线 (chuízhí jíhuà tiānxiàn) – Vertical polarized antenna – Ăng-ten phân cực thẳng đứng
566水平极化天线 (shuǐpíng jíhuà tiānxiàn) – Horizontal polarized antenna – Ăng-ten phân cực ngang
567宽频带天线 (kuānpín dài tiānxiàn) – Wideband antenna – Ăng-ten băng rộng
568天线功率测量 (tiānxiàn gōnglǜ cèliàng) – Antenna power measurement – Đo lường công suất ăng-ten
569射频电缆 (shèpín diànlǎn) – RF cable – Cáp RF (tần số vô tuyến)
570天线方向图 (tiānxiàn fāngxiàng tú) – Antenna radiation pattern – Mô hình bức xạ ăng-ten
571可调频天线 (kě tiáo pín tiānxiàn) – Tunable frequency antenna – Ăng-ten điều chỉnh tần số
572电磁波吸收 (diàncí bō xīshōu) – Electromagnetic wave absorption – Hấp thụ sóng điện từ
573天线偏移 (tiānxiàn piānyí) – Antenna offset – Độ lệch ăng-ten
574多频天线 (duōpín tiānxiàn) – Multi-band antenna – Ăng-ten nhiều băng tần
575信号增强 (xìnhào zēngqiáng) – Signal enhancement – Tăng cường tín hiệu
576天线带宽 (tiānxiàn dàikuò) – Antenna bandwidth – Băng thông ăng-ten
577电磁波衰减 (diàncí bō shuāijiǎn) – Electromagnetic wave attenuation – Sự suy giảm sóng điện từ
578天线相位 (tiānxiàn xiāngwèi) – Antenna phase – Pha ăng-ten
579多通道接收 (duō tōngdào jiēshōu) – Multi-channel reception – Thu đa kênh
580方向性天线 (fāngxiàng xìng tiānxiàn) – Directional antenna – Ăng-ten định hướng
581避雷电缆 (bìléi diànlǎn) – Lightning protection cable – Cáp bảo vệ chống sét
582高增益天线 (gāo zēngyì tiānxiàn) – High-gain antenna – Ăng-ten độ lợi cao
583频率范围 (pínlǜ fànwéi) – Frequency range – Phạm vi tần số
584天线适配器 (tiānxiàn shìpèi qì) – Antenna adapter – Bộ chuyển đổi ăng-ten
585电磁兼容设计 (diàncí jiānróng shèjì) – Electromagnetic compatibility design – Thiết kế tương thích điện từ
586抗干扰设计 (kàng gānrǎo shèjì) – Interference-resistant design – Thiết kế chống nhiễu
587反射天线 (fǎnshè tiānxiàn) – Reflector antenna – Ăng-ten phản xạ
588天线参数 (tiānxiàn cānshù) – Antenna parameters – Thông số ăng-ten
589电磁波发射 (diàncí bō fāshè) – Electromagnetic wave emission – Phát xạ sóng điện từ
590磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic materials – Vật liệu từ tính
591小型天线 (xiǎoxíng tiānxiàn) – Miniature antenna – Ăng-ten nhỏ gọn
592频率选择 (pínlǜ xuǎnzé) – Frequency selection – Lựa chọn tần số
593双极化接收 (shuāng jíhuà jiēshōu) – Dual-polarization reception – Thu phân cực kép
594电磁波屏蔽 (diàncí bō píngbì) – Electromagnetic wave shielding – Che chắn sóng điện từ
595接收增益 (jiēshōu zēngyì) – Reception gain – Độ lợi thu
596天线输入 (tiānxiàn shūrù) – Antenna input – Đầu vào ăng-ten
597频段 (pín duàn) – Frequency band – Dải tần số
598单极天线 (dān jí tiānxiàn) – Monopole antenna – Ăng-ten đơn cực
599微波天线 (wēibō tiānxiàn) – Microwave antenna – Ăng-ten vi ba
600天线支撑 (tiānxiàn zhīchēng) – Antenna support – Đỡ ăng-ten
601天线增益 (tiānxiàn zēngyì) – Antenna gain – Độ lợi ăng-ten
602天线匹配 (tiānxiàn pǐpèi) – Antenna matching – Ghép nối ăng-ten
603高频天线 (gāopín tiānxiàn) – High-frequency antenna – Ăng-ten tần số cao
604无线电天线 (wúxiàn diàn tiānxiàn) – Radio antenna – Ăng-ten radio
605噪声系数 (zàoshēng xìshù) – Noise figure – Hệ số nhiễu
606信号处理器 (xìnhào chǔlǐ qì) – Signal processor – Bộ xử lý tín hiệu
607电磁屏蔽材料 (diàncí píngbì cáiliào) – Electromagnetic shielding material – Vật liệu che chắn điện từ
608垂直天线 (chuízhí tiānxiàn) – Vertical antenna – Ăng-ten đứng
609磁性天线 (cíxìng tiānxiàn) – Magnetic antenna – Ăng-ten từ tính
610短波天线 (duǎnbō tiānxiàn) – Shortwave antenna – Ăng-ten sóng ngắn
611反射波 (fǎnshè bō) – Reflected wave – Sóng phản xạ
612电缆连接器 (diànlǎn liánjiē qì) – Cable connector – Đầu nối cáp
613天线测量 (tiānxiàn cèliàng) – Antenna measurement – Đo lường ăng-ten
614短路 (duǎnlù) – Short circuit – Đoản mạch
615绝缘材料 (juéyuán cáiliào) – Insulating material – Vật liệu cách điện
616天线设计 (tiānxiàn shèjì) – Antenna design – Thiết kế ăng-ten
617天线装置 (tiānxiàn zhuāngzhì) – Antenna apparatus – Thiết bị ăng-ten
618电磁波反射罩 (diàncí bō fǎnshè zhào) – Electromagnetic wave reflector – Nắp phản xạ sóng điện từ
619可调天线 (kě tiáo tiānxiàn) – Adjustable antenna – Ăng-ten có thể điều chỉnh
620传输线 (chuánshū xiàn) – Transmission line – Dây truyền
621电磁干扰 (diàncí gānrǎo) – Electromagnetic interference – Nhiễu điện từ
622高频接收 (gāopín jiēshōu) – High-frequency reception – Thu tần số cao
623天线阵列设计 (tiānxiàn zhènliè shèjì) – Antenna array design – Thiết kế mảng ăng-ten
624硬件模块 (yìngjiàn mókuài) – Hardware module – Mô-đun phần cứng
625天线位置调整 (tiānxiàn wèi zhì tiáozhěng) – Antenna position adjustment – Điều chỉnh vị trí ăng-ten
626天线导向 (tiānxiàn dǎoxiàng) – Antenna orientation – Hướng ăng-ten
627电磁波干扰 (diàncí bō gānrǎo) – Electromagnetic wave interference – Nhiễu sóng điện từ
628信号发射器 (xìnhào fāshè qì) – Signal transmitter – Bộ phát tín hiệu
629天线方向调整 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng) – Antenna direction adjustment – Điều chỉnh hướng ăng-ten
630微波频段 (wēibō pín duàn) – Microwave frequency band – Dải tần số vi ba
631电磁波发射器 (diàncí bō fāshè qì) – Electromagnetic wave emitter – Bộ phát sóng điện từ
632高频电路 (gāopín diànlù) – High-frequency circuit – Mạch tần số cao
633阻抗匹配 (zǔkàng pǐpèi) – Impedance matching – Ghép nối trở kháng
634天线测试 (tiānxiàn cèshì) – Antenna testing – Kiểm tra ăng-ten
635电缆屏蔽 (diànlǎn píngbì) – Cable shielding – Che chắn cáp
636磁屏蔽 (cí píngbì) – Magnetic shielding – Che chắn từ tính
637射频放大器 (shèpín fàngdà qì) – RF amplifier – Bộ khuếch đại RF
638天线连接 (tiānxiàn liánjiē) – Antenna connection – Kết nối ăng-ten
639频率响应 (pínlǜ xiǎngyìng) – Frequency response – Đáp ứng tần số
640相位阵列 (xiāngwèi zhènliè) – Phase array – Mảng pha
641高频天线系统 (gāopín tiānxiàn xìtǒng) – High-frequency antenna system – Hệ thống ăng-ten tần số cao
642电磁波吸收罩 (diàncí bō xīshōu zhào) – Electromagnetic wave absorber – Nắp hấp thụ sóng điện từ
643电磁波传播模型 (diàncí bō chuánbō móxíng) – Electromagnetic wave propagation model – Mô hình truyền sóng điện từ
644天线增益控制 (tiānxiàn zēngyì kòngzhì) – Antenna gain control – Điều khiển độ lợi ăng-ten
645频率稳定器 (pínlǜ wěndìng qì) – Frequency stabilizer – Bộ ổn định tần số
646天线衰减 (tiānxiàn shuāijiǎn) – Antenna attenuation – Suy giảm ăng-ten
647电磁兼容性测试 (diàncí jiānróng xìng cèshì) – Electromagnetic compatibility testing – Kiểm tra tương thích điện từ
648天线信号强度 (tiānxiàn xìnhào qiángdù) – Antenna signal strength – Độ mạnh tín hiệu ăng-ten
649干扰滤波器 (gānrǎo lǜbō qì) – Interference filter – Bộ lọc nhiễu
650环形天线 (huánxíng tiānxiàn) – Circular antenna – Ăng-ten hình tròn
651磁场强度 (cí chǎng qiángdù) – Magnetic field strength – Độ mạnh của từ trường
652天线调谐 (tiānxiàn tiáoqín) – Antenna tuning – Điều chỉnh ăng-ten
653天线阵列系统 (tiānxiàn zhènliè xìtǒng) – Antenna array system – Hệ thống mảng ăng-ten
654波束宽度 (bōshù kuāndù) – Beamwidth – Độ rộng chùm
655阻抗不匹配 (zǔkàng bù pǐpèi) – Impedance mismatch – Mất ghép nối trở kháng
656射频功率 (shèpín gōnglǜ) – RF power – Công suất RF (tần số vô tuyến)
657天线放大器 (tiānxiàn fàngdà qì) – Antenna amplifier – Bộ khuếch đại ăng-ten
658波导 (bōdǎo) – Waveguide – Ống dẫn sóng
659天线辐射 (tiānxiàn fúshè) – Antenna radiation – Bức xạ ăng-ten
660高增益天线系统 (gāo zēngyì tiānxiàn xìtǒng) – High-gain antenna system – Hệ thống ăng-ten độ lợi cao
661无线电频谱 (wúxiàn diàn pínpǔ) – Radio frequency spectrum – Phổ tần số vô tuyến
662天线测试仪 (tiānxiàn cèshì yí) – Antenna tester – Máy kiểm tra ăng-ten
663噪声电平 (zàoshēng diànpíng) – Noise level – Mức độ nhiễu
664频率稳定 (pínlǜ wěndìng) – Frequency stability – Ổn định tần số
665天线端口 (tiānxiàn duānkǒu) – Antenna port – Cổng ăng-ten
666电磁波传导 (diàncí bō chuándǎo) – Electromagnetic wave conduction – Dẫn truyền sóng điện từ
667可调阻抗 (kě tiáo zǔkàng) – Adjustable impedance – Trở kháng điều chỉnh được
668频段分配 (pín duàn fēnpèi) – Frequency band allocation – Phân bổ dải tần số
669天线阵列增益 (tiānxiàn zhènliè zēngyì) – Array antenna gain – Độ lợi mảng ăng-ten
670短波天线系统 (duǎnbō tiānxiàn xìtǒng) – Shortwave antenna system – Hệ thống ăng-ten sóng ngắn
671天线安装 (tiānxiàn ānzhuāng) – Antenna installation – Lắp đặt ăng-ten
672垂直增益 (chuízhí zēngyì) – Vertical gain – Độ lợi dọc
673水平增益 (shuǐpíng zēngyì) – Horizontal gain – Độ lợi ngang
674电缆测量 (diànlǎn cèliàng) – Cable measurement – Đo lường cáp
675频率响应曲线 (pínlǜ xiǎngyìng qūxiàn) – Frequency response curve – Đường cong đáp ứng tần số
676天线短路 (tiānxiàn duǎnlù) – Antenna short circuit – Đoản mạch ăng-ten
677电磁波传输 (diàncí bō chuánshū) – Electromagnetic wave transmission – Truyền sóng điện từ
678高频放大器 (gāopín fàngdà qì) – High-frequency amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
679天线调整 (tiānxiàn tiáozhěng) – Antenna adjustment – Điều chỉnh ăng-ten
680低噪声放大器 (dī zàoshēng fàngdà qì) – Low-noise amplifier – Bộ khuếch đại nhiễu thấp
681天线方向图 (tiānxiàn fāngxiàng tú) – Antenna radiation pattern – Mô hình bức xạ ăng-ten
682天线接口 (tiānxiàn jiēkǒu) – Antenna interface – Giao diện ăng-ten
683天线阵列 (tiānxiàn zhènliè) – Antenna array – Mảng ăng-ten
684磁性屏蔽 (cíxìng píngbì) – Magnetic shielding – Che chắn từ tính
685高频接头 (gāopín jiētóu) – High-frequency connector – Đầu nối tần số cao
686信号衰减 (xìnhào shuāijiǎn) – Signal attenuation – Suy giảm tín hiệu
687天线驻波比 (tiānxiàn zhùbō bǐ) – Antenna standing wave ratio – Tỉ số sóng đứng ăng-ten
688双极天线 (shuāng jí tiānxiàn) – Dipole antenna – Ăng-ten hai cực
689反射系数 (fǎnshè xìshù) – Reflection coefficient – Hệ số phản xạ
690天线频带 (tiānxiàn pín dài) – Antenna frequency band – Dải tần số ăng-ten
691电缆长度 (diànlǎn chángdù) – Cable length – Chiều dài cáp
692天线偏置 (tiānxiàn piānzhì) – Antenna offset – Độ lệch ăng-ten
693无线电频率 (wúxiàn diàn pínlǜ) – Radio frequency – Tần số vô tuyến
694电磁波吸收系数 (diàncí bō xīshōu xìshù) – Electromagnetic wave absorption coefficient – Hệ số hấp thụ sóng điện từ
695天线增益曲线 (tiānxiàn zēngyì qūxiàn) – Antenna gain curve – Đường cong độ lợi ăng-ten
696电缆屏蔽层 (diànlǎn píngbì céng) – Cable shielding layer – Lớp chắn cáp
697天线系统设计 (tiānxiàn xìtǒng shèjì) – Antenna system design – Thiết kế hệ thống ăng-ten
698高频带宽 (gāopín dàikuò) – High-frequency bandwidth – Băng thông tần số cao
699天线发射 (tiānxiàn fāshè) – Antenna emission – Phát xạ ăng-ten
700电磁干扰源 (diàncí gānrǎo yuán) – Electromagnetic interference source – Nguồn nhiễu điện từ
701天线放射 (tiānxiàn fàngshè) – Antenna radiation – Phát xạ ăng-ten
702电磁干扰抑制 (diàncí gānrǎo yìzhì) – Electromagnetic interference suppression – Ức chế nhiễu điện từ
703垂直增益 (chuízhí zēngyì) – Vertical gain – Độ lợi dọc
704天线角度 (tiānxiàn jiǎodù) – Antenna angle – Góc ăng-ten
705高增益天线 (gāo zēngyì tiānxiàn) – High-gain antenna – Ăng-ten độ lợi cao
706频率特性 (pínlǜ tèxìng) – Frequency characteristics – Đặc tính tần số
707反射损耗 (fǎnshè sǔnhào) – Reflection loss – Mất phản xạ
708天线增益图 (tiānxiàn zēngyì tú) – Antenna gain chart – Biểu đồ độ lợi ăng-ten
709电缆阻抗 (diànlǎn zǔkàng) – Cable impedance – Trở kháng cáp
710频率选择性 (pínlǜ xuǎnzé xìng) – Frequency selectivity – Tính chọn lọc tần số
711天线方向性 (tiānxiàn fāngxiàng xìng) – Antenna directivity – Tính định hướng của ăng-ten
712低频段 (dī pín duàn) – Low-frequency band – Dải tần số thấp
713高频段 (gāo pín duàn) – High-frequency band – Dải tần số cao
714电缆测试 (diànlǎn cèshì) – Cable testing – Kiểm tra cáp
715天线设计规范 (tiānxiàn shèjì guīfàn) – Antenna design specification – Quy phạm thiết kế ăng-ten
716电磁兼容性 (diàncí jiānróng xìng) – Electromagnetic compatibility – Tính tương thích điện từ
717传输带宽 (chuánshū dàikuò) – Transmission bandwidth – Băng thông truyền
718方向图 (fāngxiàng tú) – Radiation pattern – Mô hình bức xạ
719高频天线 (gāopín tiānxiàn) – High-frequency antenna – Ăng-ten tần số cao
720电磁波接收 (diàncí bō jiēshōu) – Electromagnetic wave reception – Thu sóng điện từ
721天线理论 (tiānxiàn lǐlùn) – Antenna theory – Lý thuyết ăng-ten
722电磁波干扰源 (diàncí bō gānrǎo yuán) – Electromagnetic wave interference source – Nguồn nhiễu sóng điện từ
723短波发射器 (duǎnbō fāshè qì) – Shortwave transmitter – Bộ phát sóng ngắn
724天线调试 (tiānxiàn tiáoshì) – Antenna calibration – Hiệu chuẩn ăng-ten
725无线电发射 (wúxiàn diàn fāshè) – Radio emission – Phát xạ vô tuyến
726电子天线 (diànzǐ tiānxiàn) – Electronic antenna – Ăng-ten điện tử
727高频模块 (gāopín mókuài) – High-frequency module – Mô-đun tần số cao
728天线阵列图 (tiānxiàn zhènliè tú) – Antenna array diagram – Sơ đồ mảng ăng-ten
729电缆安装 (diànlǎn ānzhuāng) – Cable installation – Lắp đặt cáp
730无线电发射系统 (wúxiàn diàn fāshè xìtǒng) – Radio transmission system – Hệ thống phát sóng vô tuyến
731天线极化 (tiānxiàn jíhuà) – Antenna polarization – Phân cực ăng-ten
732天线接头 (tiānxiàn jiētóu) – Antenna connector – Đầu nối ăng-ten
733电缆屏蔽层厚度 (diànlǎn píngbì céng hòudù) – Cable shielding thickness – Độ dày lớp chắn cáp
734天线匹配网络 (tiānxiàn pǐpèi wǎngluò) – Antenna matching network – Mạng ghép nối ăng-ten
735信号幅度 (xìnhào fúdù) – Signal amplitude – Biên độ tín hiệu
736电磁场 (diàncí chǎng) – Electromagnetic field – Trường điện từ
737天线覆盖范围 (tiānxiàn fùgài fànwéi) – Antenna coverage area – Phạm vi phủ sóng của ăng-ten
738信号调制 (xìnhào tiáozhì) – Signal modulation – Điều chế tín hiệu
739天线集成 (tiānxiàn jíchéng) – Antenna integration – Tích hợp ăng-ten
740高频测量仪 (gāopín cèliàng yí) – High-frequency meter – Máy đo tần số cao
741电缆衰减 (diànlǎn shuāijiǎn) – Cable attenuation – Suy giảm cáp
742无线电干扰 (wúxiàn diàn gānrǎo) – Radio interference – Nhiễu sóng vô tuyến
743天线调整器 (tiānxiàn tiáozhěng qì) – Antenna adjuster – Bộ điều chỉnh ăng-ten
744频率稳定性 (pínlǜ wěndìng xìng) – Frequency stability – Tính ổn định tần số
745方向性天线 (fāngxiàng xìng tiānxiàn) – Directional antenna – Ăng-ten định hướng
746高频电缆 (gāopín diànlǎn) – High-frequency cable – Cáp tần số cao
747天线转向器 (tiānxiàn zhuǎnxiàng qì) – Antenna rotator – Bộ quay ăng-ten
748电磁波屏蔽 (diàncí bō píngbì) – Electromagnetic wave shielding – Che chắn sóng điện từ
749天线辐射模式 (tiānxiàn fúshè móshì) – Antenna radiation mode – Chế độ bức xạ ăng-ten
750短波天线设计 (duǎnbō tiānxiàn shèjì) – Shortwave antenna design – Thiết kế ăng-ten sóng ngắn
751天线增益测量 (tiānxiàn zēngyì cèliàng) – Antenna gain measurement – Đo lường độ lợi ăng-ten
752高频波段 (gāopín bōduàn) – High-frequency band – Dải tần số cao
753天线极化方式 (tiānxiàn jíhuà fāngshì) – Antenna polarization mode – Phương thức phân cực ăng-ten
754电缆连接器 (diànlǎn liánjiē qì) – Cable connector – Đầu nối cáp
755无线电信号 (wúxiàn diàn xìnhào) – Radio signal – Tín hiệu vô tuyến
756天线增益范围 (tiānxiàn zēngyì fànwéi) – Antenna gain range – Phạm vi độ lợi ăng-ten
757频率响应函数 (pínlǜ xiǎngyìng hánshù) – Frequency response function – Hàm đáp ứng tần số
758天线调谐器 (tiānxiàn tiáoqín qì) – Antenna tuner – Bộ điều chỉnh ăng-ten
759高频天线设计 (gāopín tiānxiàn shèjì) – High-frequency antenna design – Thiết kế ăng-ten tần số cao
760天线场强 (tiānxiàn chǎng qiáng) – Antenna field strength – Độ mạnh trường ăng-ten
761天线方向调整 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng) – Antenna direction adjustment – Điều chỉnh hướng ăng-ten
762电缆接头 (diànlǎn jiētóu) – Cable joint – Mối nối cáp
763天线信号强度测量 (tiānxiàn xìnhào qiángdù cèliàng) – Antenna signal strength measurement – Đo lường độ mạnh tín hiệu ăng-ten
764天线绝缘体 (tiānxiàn juéyuán tǐ) – Antenna insulator – Vật liệu cách điện ăng-ten
765高频无线电 (gāopín wúxiàn diàn) – High-frequency radio – Radio tần số cao
766天线选择 (tiānxiàn xuǎnzé) – Antenna selection – Lựa chọn ăng-ten
767信号源 (xìnhào yuán) – Signal source – Nguồn tín hiệu
768电缆长度测量 (diànlǎn chángdù cèliàng) – Cable length measurement – Đo lường chiều dài cáp
769频率调谐 (pínlǜ tiáoqín) – Frequency tuning – Điều chỉnh tần số
770天线测试仪器 (tiānxiàn cèshì yíqì) – Antenna test equipment – Thiết bị kiểm tra ăng-ten
771低噪声放大 (dī zàoshēng fàngdà) – Low-noise amplification – Khuếch đại nhiễu thấp
772无线电天线 (wúxiàn diàn tiānxiàn) – Radio antenna – Ăng-ten vô tuyến
773天线增益调整 (tiānxiàn zēngyì tiáozhěng) – Antenna gain adjustment – Điều chỉnh độ lợi ăng-ten
774电缆测试设备 (diànlǎn cèshì shèbèi) – Cable testing equipment – Thiết bị kiểm tra cáp
775天线信号强度 (tiānxiàn xìnhào qiángdù) – Antenna signal strength – Độ mạnh tín hiệu ăng-ten
776天线发射功率 (tiānxiàn fāshè gōnglǜ) – Antenna transmit power – Công suất phát của ăng-ten
777高频信号 (gāopín xìnhào) – High-frequency signal – Tín hiệu tần số cao
778天线电阻 (tiānxiàn diànzǔ) – Antenna resistance – Điện trở ăng-ten
779频率选择器 (pínlǜ xuǎnzé qì) – Frequency selector – Bộ chọn tần số
780天线辐射强度 (tiānxiàn fúshè qiángdù) – Antenna radiation intensity – Cường độ bức xạ ăng-ten
781无线电频带 (wúxiàn diàn pín dài) – Radio frequency band – Dải tần số vô tuyến
782天线调谐频率 (tiānxiàn tiáoqín pínlǜ) – Antenna tuning frequency – Tần số điều chỉnh ăng-ten
783电缆阻抗匹配 (diànlǎn zǔkàng pǐpèi) – Cable impedance matching – Ghép nối trở kháng cáp
784天线增益测定 (tiānxiàn zēngyì cèdìng) – Antenna gain determination – Xác định độ lợi ăng-ten
785电磁干扰信号 (diàncí gānrǎo xìnhào) – Electromagnetic interference signal – Tín hiệu nhiễu điện từ
786天线频谱 (tiānxiàn pínpǔ) – Antenna spectrum – Phổ tần số ăng-ten
787无线电接收器 (wúxiàn diàn jiēshōu qì) – Radio receiver – Bộ thu sóng vô tuyến
788天线损耗 (tiānxiàn sǔnhào) – Antenna loss – Mất mát ăng-ten
789高频振荡器 (gāopín zhèndàng qì) – High-frequency oscillator – Bộ dao động tần số cao
790天线绝缘 (tiānxiàn juéyuán) – Antenna insulation – Cách điện ăng-ten
791电缆屏蔽 (diànlǎn píngbì) – Cable shielding – Che chắn cáp
792无线电发射功率 (wúxiàn diàn fāshè gōnglǜ) – Radio transmission power – Công suất phát sóng vô tuyến
793天线方向调整器 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng qì) – Antenna direction adjuster – Bộ điều chỉnh hướng ăng-ten
794高频放大 (gāopín fàngdà) – High-frequency amplification – Khuếch đại tần số cao
795天线匹配器 (tiānxiàn pǐpèi qì) – Antenna matcher – Bộ ghép nối ăng-ten
796频率稳定器 (pínlǜ wěndìng qì) – Frequency stabilizer – Bộ ổn định tần số
797天线信号接收 (tiānxiàn xìnhào jiēshōu) – Antenna signal reception – Nhận tín hiệu ăng-ten
798高频滤波器 (gāopín lǜbō qì) – High-frequency filter – Bộ lọc tần số cao
799天线辐射特性 (tiānxiàn fúshè tèxìng) – Antenna radiation characteristics – Đặc tính bức xạ ăng-ten
800电缆接地 (diànlǎn jiēdì) – Cable grounding – Tiếp đất cáp
801天线测试 (tiānxiàn cèshì) – Antenna testing – Kiểm tra ăng-ten
802高频信号处理 (gāopín xìnhào chǔlǐ) – High-frequency signal processing – Xử lý tín hiệu tần số cao
803天线天线 (tiānxiàn tiānxiàn) – Antenna coupling – Ghép nối ăng-ten
804电缆阻抗匹配器 (diànlǎn zǔkàng pǐpèi qì) – Cable impedance matcher – Bộ ghép nối trở kháng cáp
805天线性能测试 (tiānxiàn xìngnéng cèshì) – Antenna performance testing – Kiểm tra hiệu suất ăng-ten
806高频信号调制 (gāopín xìnhào tiáozhì) – High-frequency signal modulation – Điều chế tín hiệu tần số cao
807天线电导率 (tiānxiàn diàndǎo lǜ) – Antenna conductivity – Độ dẫn điện của ăng-ten
808无线电频段 (wúxiàn diàn pín duàn) – Radio frequency band – Dải tần số vô tuyến
809天线方向调整器 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng qì) – Antenna direction adjuster – Bộ điều chỉnh hướng ăng-ten
810电缆阻抗分析 (diànlǎn zǔkàng fēnxī) – Cable impedance analysis – Phân tích trở kháng cáp
811天线匹配网络 (tiānxiàn pǐpèi wǎngluò) – Antenna matching network – Mạng ghép nối ăng-ten
812高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
813天线接收性能 (tiānxiàn jiēshōu xìngnéng) – Antenna reception performance – Hiệu suất thu của ăng-ten
814电缆电阻 (diànlǎn diànzǔ) – Cable resistance – Điện trở cáp
815天线增益调整 (tiānxiàn zēngyì tiáozhěng) – Antenna gain adjustment – Điều chỉnh độ lợi ăng-ten
816高频测量 (gāopín cèliàng) – High-frequency measurement – Đo lường tần số cao
817天线接地 (tiānxiàn jiēdì) – Antenna grounding – Tiếp đất ăng-ten
818无线电发射频率 (wúxiàn diàn fāshè pínlǜ) – Radio transmission frequency – Tần số phát sóng vô tuyến
819天线屏蔽 (tiānxiàn píngbì) – Antenna shielding – Che chắn ăng-ten
820电缆阻抗测试 (diànlǎn zǔkàng cèshì) – Cable impedance testing – Kiểm tra trở kháng cáp
821高频电缆 (gāopín diànlǎn) – High-frequency cable – Cáp tần số cao
822天线辐射效率 (tiānxiàn fúshè xiàolǜ) – Antenna radiation efficiency – Hiệu suất bức xạ ăng-ten
823电缆信号传输 (diànlǎn xìnhào chuánshū) – Cable signal transmission – Truyền tín hiệu cáp
824天线频率响应 (tiānxiàn pínlǜ xiǎngyìng) – Antenna frequency response – Đáp ứng tần số ăng-ten
825无线电干扰源识别 (wúxiàn diàn gānrǎo yuán shíbié) – Radio interference source identification – Xác định nguồn nhiễu sóng vô tuyến
826天线频率选择 (tiānxiàn pínlǜ xuǎnzé) – Antenna frequency selection – Lựa chọn tần số ăng-ten
827电缆屏蔽层 (diànlǎn píngbì céng) – Cable shielding layer – Lớp chắn cáp
828高增益天线设计 (gāo zēngyì tiānxiàn shèjì) – High-gain antenna design – Thiết kế ăng-ten độ lợi cao
829天线极化角 (tiānxiàn jíhuà jiǎo) – Antenna polarization angle – Góc phân cực ăng-ten
830高频信号发射 (gāopín xìnhào fāshè) – High-frequency signal transmission – Phát sóng tín hiệu tần số cao
831天线调节 (tiānxiàn tiáojié) – Antenna adjustment – Điều chỉnh ăng-ten
832电缆连接 (diànlǎn liánjiē) – Cable connection – Kết nối cáp
833无线电波传播 (wúxiàn diàn bō chuánbò) – Radio wave propagation – Lan truyền sóng vô tuyến
834天线系统设计 (tiānxiàn xìtǒng shèjì) – Antenna system design – Thiết kế hệ thống ăng-ten
835高频信号检测 (gāopín xìnhào jiǎncè) – High-frequency signal detection – Phát hiện tín hiệu tần số cao
836天线装置 (tiānxiàn zhuāngzhì) – Antenna apparatus – Thiết bị ăng-ten
837电缆长度 (diànlǎn chángdù) – Cable length – Chiều dài cáp
838天线功率 (tiānxiàn gōnglǜ) – Antenna power – Công suất ăng-ten
839高频放大器 (gāopín fàngdà qì) – High-frequency amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
840天线指向 (tiānxiàn zhǐxiàng) – Antenna orientation – Hướng của ăng-ten
841电缆测试仪 (diànlǎn cèshì yí) – Cable tester – Máy kiểm tra cáp
842天线安装 (tiānxiàn ānzhuāng) – Antenna installation – Lắp đặt ăng-ten
843高频信号处理器 (gāopín xìnhào chǔlǐ qì) – High-frequency signal processor – Bộ xử lý tín hiệu tần số cao
844天线极化模式 (tiānxiàn jíhuà móshì) – Antenna polarization mode – Chế độ phân cực ăng-ten
845电缆电导 (diànlǎn diàndǎo) – Cable conductivity – Độ dẫn điện của cáp
846天线匹配电路 (tiānxiàn pǐpèi diànlù) – Antenna matching circuit – Mạch ghép nối ăng-ten
847高频滤波器设计 (gāopín lǜbō qì shèjì) – High-frequency filter design – Thiết kế bộ lọc tần số cao
848天线增益测量仪 (tiānxiàn zēngyì cèliàng yí) – Antenna gain meter – Máy đo độ lợi ăng-ten
849电缆信号分析 (diànlǎn xìnhào fēnxī) – Cable signal analysis – Phân tích tín hiệu cáp
850天线性能评估 (tiānxiàn xìngnéng pínggū) – Antenna performance evaluation – Đánh giá hiệu suất ăng-ten
851天线结构 (tiānxiàn jiégòu) – Antenna structure – Cấu trúc ăng-ten
852高频信号发射器 (gāopín xìnhào fāshè qì) – High-frequency transmitter – Máy phát tần số cao
853天线安装位置 (tiānxiàn ānzhuāng wèizhì) – Antenna installation position – Vị trí lắp đặt ăng-ten
854电缆绝缘层 (diànlǎn juéyuán céng) – Cable insulation layer – Lớp cách điện cáp
855天线阵列 (tiānxiàn zhènliè) – Antenna array – Mảng ăng-ten
856高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
857天线校准 (tiānxiàn xiàozhǔn) – Antenna calibration – Hiệu chỉnh ăng-ten
858电缆信号传输系统 (diànlǎn xìnhào chuánshū xìtǒng) – Cable signal transmission system – Hệ thống truyền tín hiệu cáp
859天线接收器 (tiānxiàn jiēshōu qì) – Antenna receiver – Bộ thu ăng-ten
860高频天线设计 (gāopín tiānxiàn shèjì) – High-frequency antenna design – Thiết kế ăng-ten tần số cao
861天线调整工具 (tiānxiàn tiáozhěng gōngjù) – Antenna adjustment tool – Công cụ điều chỉnh ăng-ten
862电缆传输损耗 (diànlǎn chuánshū sǔnhào) – Cable transmission loss – Mất mát truyền tín hiệu cáp
863天线电阻测量 (tiānxiàn diànzǔ cèliàng) – Antenna resistance measurement – Đo lường điện trở ăng-ten
864高频信号分析仪 (gāopín xìnhào fēnxī yí) – High-frequency signal analyzer – Máy phân tích tín hiệu tần số cao
865天线频率范围 (tiānxiàn pínlǜ fànwéi) – Antenna frequency range – Phạm vi tần số ăng-ten
866电缆频率响应 (diànlǎn pínlǜ xiǎngyìng) – Cable frequency response – Đáp ứng tần số cáp
867天线增益 (tiānxiàn zēngyì) – Antenna gain – Độ lợi ăng-ten
868高频信号调节 (gāopín xìnhào tiáojié) – High-frequency signal adjustment – Điều chỉnh tín hiệu tần số cao
869天线频谱分析 (tiānxiàn pínpǔ fēnxī) – Antenna spectrum analysis – Phân tích phổ tần số ăng-ten
870电缆特性阻抗 (diànlǎn tèxìng zǔkàng) – Cable characteristic impedance – Trở kháng đặc tính cáp
871天线放大器 (tiānxiàn fàngdà qì) – Antenna amplifier – Bộ khuếch đại ăng-ten
872高频信号生成器 (gāopín xìnhào shēngchéng qì) – High-frequency signal generator – Máy phát tín hiệu tần số cao
873天线辐射模式 (tiānxiàn fúshè móshì) – Antenna radiation pattern – Mô hình bức xạ ăng-ten
874电缆信号衰减 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn) – Cable signal attenuation – Suy giảm tín hiệu cáp
875天线设计参数 (tiānxiàn shèjì cānshù) – Antenna design parameters – Thông số thiết kế ăng-ten
876天线发射频率 (tiānxiàn fāshè pínlǜ) – Antenna transmission frequency – Tần số phát sóng ăng-ten
877高频信号测量仪 (gāopín xìnhào cèliàng yí) – High-frequency signal meter – Máy đo tín hiệu tần số cao
878天线极化特性 (tiānxiàn jíhuà tèxìng) – Antenna polarization characteristics – Đặc tính phân cực ăng-ten
879电缆损耗测量 (diànlǎn sǔnhào cèliàng) – Cable loss measurement – Đo lường mất mát cáp
880天线反射损耗 (tiānxiàn fǎnshè sǔnhào) – Antenna reflection loss – Mất mát phản xạ ăng-ten
881高频信号转换器 (gāopín xìnhào zhuǎnhuàn qì) – High-frequency signal converter – Bộ chuyển đổi tín hiệu tần số cao
882天线辐射强度测量 (tiānxiàn fúshè qiángdù cèliàng) – Antenna radiation intensity measurement – Đo lường cường độ bức xạ ăng-ten
883电缆传输特性 (diànlǎn chuánshū tèxìng) – Cable transmission characteristics – Đặc tính truyền tín hiệu cáp
884天线方向性 (tiānxiàn fāngxiàng xìng) – Antenna directivity – Định hướng ăng-ten
885高频信号稳定器 (gāopín xìnhào wěndìng qì) – High-frequency signal stabilizer – Bộ ổn định tín hiệu tần số cao
886天线增益特性 (tiānxiàn zēngyì tèxìng) – Antenna gain characteristics – Đặc tính độ lợi ăng-ten
887电缆屏蔽效果 (diànlǎn píngbì xiàoguǒ) – Cable shielding effectiveness – Hiệu quả che chắn cáp
888天线调节频率 (tiānxiàn tiáojié pínlǜ) – Antenna tuning frequency – Tần số điều chỉnh ăng-ten
889高频信号测量设备 (gāopín xìnhào cèliàng shèbèi) – High-frequency signal measurement equipment – Thiết bị đo lường tín hiệu tần số cao
890天线接收频率 (tiānxiàn jiēshōu pínlǜ) – Antenna reception frequency – Tần số thu của ăng-ten
891电缆连接器件 (diànlǎn liánjiē qìjiàn) – Cable connector components – Các thành phần đầu nối cáp
892天线波束 (tiānxiàn bōshǔ) – Antenna beam – Chùm sóng ăng-ten
893高频信号频谱 (gāopín xìnhào pínpǔ) – High-frequency signal spectrum – Phổ tần số tín hiệu cao
894天线设计软件 (tiānxiàn shèjì ruǎnjiàn) – Antenna design software – Phần mềm thiết kế ăng-ten
895电缆阻抗匹配 (diànlǎn zǔkàng pǐpèi) – Cable impedance matching – Ghép nối trở kháng cáp
896天线频率分布 (tiānxiàn pínlǜ fēnbù) – Antenna frequency distribution – Phân bố tần số ăng-ten
897高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
898天线增益特性曲线 (tiānxiàn zēngyì tèxìng qūxiàn) – Antenna gain characteristic curve – Đường cong đặc tính độ lợi ăng-ten
899电缆信号衰减测试 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn cèshì) – Cable signal attenuation testing – Kiểm tra suy giảm tín hiệu cáp
900天线校准仪 (tiānxiàn xiàozhǔn yí) – Antenna calibration instrument – Thiết bị hiệu chỉnh ăng-ten
901天线测量仪 (tiānxiàn cèliàng yí) – Antenna measurement instrument – Thiết bị đo lường ăng-ten
902高频信号强度 (gāopín xìnhào qiángdù) – High-frequency signal strength – Độ mạnh tín hiệu tần số cao
903天线接收灵敏度 (tiānxiàn jiēshōu língmǐndù) – Antenna reception sensitivity – Độ nhạy thu của ăng-ten
904电缆传输损耗 (diànlǎn chuánshū sǔnhào) – Cable transmission loss – Mất mát truyền tín hiệu cáp
905天线极化方向 (tiānxiàn jíhuà fāngxiàng) – Antenna polarization direction – Hướng phân cực của ăng-ten
906高频信号调制解调器 (gāopín xìnhào tiáozhì jiětiáo qì) – High-frequency modulator-demodulator – Bộ điều chế và giải điều chế tín hiệu tần số cao
907天线辐射损耗 (tiānxiàn fúshè sǔnhào) – Antenna radiation loss – Mất mát bức xạ ăng-ten
908电缆频率响应测量 (diànlǎn pínlǜ xiǎngyìng cèliàng) – Cable frequency response measurement – Đo lường đáp ứng tần số cáp
909天线增益测试仪 (tiānxiàn zēngyì cèshì yí) – Antenna gain testing instrument – Thiết bị kiểm tra độ lợi ăng-ten
910高频信号发射功率 (gāopín xìnhào fāshè gōnglǜ) – High-frequency signal transmission power – Công suất phát tín hiệu tần số cao
911天线匹配网络设计 (tiānxiàn pǐpèi wǎngluò shèjì) – Antenna matching network design – Thiết kế mạng ghép nối ăng-ten
912电缆损耗计算 (diànlǎn sǔnhào jìsuàn) – Cable loss calculation – Tính toán mất mát cáp
913天线方向调整 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng) – Antenna direction adjustment – Điều chỉnh hướng ăng-ten
914高频信号发射测试 (gāopín xìnhào fāshè cèshì) – High-frequency signal transmission testing – Kiểm tra phát tín hiệu tần số cao
915天线增益测量 (tiānxiàn zēngyì cèliàng) – Antenna gain measurement – Đo lường độ lợi ăng-ten
916电缆绝缘测试 (diànlǎn juéyuán cèshì) – Cable insulation testing – Kiểm tra cách điện cáp
917天线频率特性 (tiānxiàn pínlǜ tèxìng) – Antenna frequency characteristics – Đặc tính tần số ăng-ten
918高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal adjuster – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
919天线辐射模式图 (tiānxiàn fúshè móshì tú) – Antenna radiation pattern diagram – Sơ đồ mô hình bức xạ ăng-ten
920电缆传输测试仪 (diànlǎn chuánshū cèshì yí) – Cable transmission tester – Máy kiểm tra truyền tín hiệu cáp
921天线频率范围测试 (tiānxiàn pínlǜ fànwéi cèshì) – Antenna frequency range testing – Kiểm tra phạm vi tần số ăng-ten
922高频信号发射机 (gāopín xìnhào fāshè jī) – High-frequency transmitter – Máy phát tần số cao
923天线反射系数 (tiānxiàn fǎnshè xìshù) – Antenna reflection coefficient – Hệ số phản xạ ăng-ten
924电缆信号衰减器 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn qì) – Cable signal attenuator – Bộ suy giảm tín hiệu cáp
925天线设计工具 (tiānxiàn shèjì gōngjù) – Antenna design tools – Công cụ thiết kế ăng-ten
926天线接收功率 (tiānxiàn jiēshōu gōnglǜ) – Antenna reception power – Công suất thu của ăng-ten
927高频信号滤波器 (gāopín xìnhào lǜbō qì) – High-frequency filter – Bộ lọc tần số cao
928天线设计参数调整 (tiānxiàn shèjì cānshù tiáozhěng) – Antenna design parameter adjustment – Điều chỉnh thông số thiết kế ăng-ten
929电缆屏蔽测试 (diànlǎn píngbì cèshì) – Cable shielding test – Kiểm tra che chắn cáp
930天线安装工具 (tiānxiàn ānzhuāng gōngjù) – Antenna installation tools – Công cụ lắp đặt ăng-ten
931高频信号处理 (gāopín xìnhào chǔlǐ) – High-frequency signal processing – Xử lý tín hiệu tần số cao
932天线辐射效率 (tiānxiàn fúshè xiàolǜ) – Antenna radiation efficiency – Hiệu quả bức xạ ăng-ten
933电缆连接测试 (diànlǎn liánjiē cèshì) – Cable connection test – Kiểm tra kết nối cáp
934天线幅度响应 (tiānxiàn fúdù xiǎngyìng) – Antenna amplitude response – Đáp ứng biên độ ăng-ten
935高频信号功率计 (gāopín xìnhào gōnglǜ jì) – High-frequency power meter – Đồng hồ đo công suất tần số cao
936天线测量系统 (tiānxiàn cèliàng xìtǒng) – Antenna measurement system – Hệ thống đo lường ăng-ten
937电缆特性测量 (diànlǎn tèxìng cèliàng) – Cable characteristic measurement – Đo lường đặc tính cáp
938天线极化角度 (tiānxiàn jíhuà jiǎodù) – Antenna polarization angle – Góc phân cực ăng-ten
939高频信号发射功率计 (gāopín xìnhào fāshè gōnglǜ jì) – High-frequency transmission power meter – Đồng hồ đo công suất phát tần số cao
940天线安装手册 (tiānxiàn ānzhuāng shǒucè) – Antenna installation manual – Sổ tay lắp đặt ăng-ten
941电缆失真 (diànlǎn shīzhēn) – Cable distortion – Méo tín hiệu cáp
942天线信号增强 (tiānxiàn xìnhào zēngqiáng) – Antenna signal enhancement – Tăng cường tín hiệu ăng-ten
943高频信号监测 (gāopín xìnhào jiāncè) – High-frequency signal monitoring – Giám sát tín hiệu tần số cao
944天线网络优化 (tiānxiàn wǎngluò yōuhuà) – Antenna network optimization – Tối ưu hóa mạng ăng-ten
945电缆噪声 (diànlǎn zàoshēng) – Cable noise – Nhiễu cáp
946天线方向性测试 (tiānxiàn fāngxiàng xìng cèshì) – Antenna directivity testing – Kiểm tra định hướng ăng-ten
947高频信号分析仪 (gāopín xìnhào fēnxī yí) – High-frequency signal analyzer – Máy phân tích tín hiệu tần số cao
948天线增益调节 (tiānxiàn zēngyì tiáojié) – Antenna gain adjustment – Điều chỉnh độ lợi ăng-ten
949电缆接头 (diànlǎn jiētóu) – Cable connector – Đầu nối cáp
950天线系统优化 (tiānxiàn xìtǒng yōuhuà) – Antenna system optimization – Tối ưu hóa hệ thống ăng-ten
951天线反射损耗测试 (tiānxiàn fǎnshè sǔnhào cèshì) – Antenna reflection loss test – Kiểm tra mất mát phản xạ ăng-ten
952高频信号放大器 (gāopín xìnhào fàngdà qì) – High-frequency amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
953天线校准系统 (tiānxiàn xiàozhǔn xìtǒng) – Antenna calibration system – Hệ thống hiệu chỉnh ăng-ten
954电缆屏蔽设计 (diànlǎn píngbì shèjì) – Cable shielding design – Thiết kế che chắn cáp
955天线增益调整 (tiānxiàn zēngyì tiáozhěng) – Antenna gain adjustment – Điều chỉnh độ lợi ăng-ten
956高频信号调制器 (gāopín xìnhào tiáozhì qì) – High-frequency modulator – Bộ điều chế tần số cao
957天线模式图 (tiānxiàn móshì tú) – Antenna pattern diagram – Sơ đồ mô hình ăng-ten
958电缆信号传输性能 (diànlǎn xìnhào chuánshū xìngnéng) – Cable signal transmission performance – Hiệu suất truyền tín hiệu cáp
959天线频谱测试 (tiānxiàn pínpǔ cèshì) – Antenna spectrum testing – Kiểm tra phổ tần số ăng-ten
960高频信号测量系统 (gāopín xìnhào cèliàng xìtǒng) – High-frequency signal measurement system – Hệ thống đo lường tín hiệu tần số cao
961天线反射损耗计 (tiānxiàn fǎnshè sǔnhào jì) – Antenna reflection loss meter – Đồng hồ đo mất mát phản xạ ăng-ten
962电缆频率响应测试 (diànlǎn pínlǜ xiǎngyìng cèshì) – Cable frequency response testing – Kiểm tra đáp ứng tần số cáp
963天线方向性调节 (tiānxiàn fāngxiàng xìng tiáojié) – Antenna directivity adjustment – Điều chỉnh định hướng ăng-ten
964高频信号产生器 (gāopín xìnhào chǎnshēng qì) – High-frequency signal generator – Máy phát tín hiệu tần số cao
965天线设计分析 (tiānxiàn shèjì fēnxī) – Antenna design analysis – Phân tích thiết kế ăng-ten
966电缆信号衰减测试 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn cèshì) – Cable signal attenuation testing – Kiểm tra suy giảm tín hiệu cáp
967天线性能评估 (tiānxiàn xìngnéng pínggū) – Antenna performance evaluation – Đánh giá hiệu suất ăng-ten
968高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
969天线安装规范 (tiānxiàn ānzhuāng guīfàn) – Antenna installation standards – Tiêu chuẩn lắp đặt ăng-ten
970电缆测试仪 (diànlǎn cèshì yí) – Cable tester – Máy kiểm tra cáp
971天线调整工具 (tiānxiàn tiáozhěng gōngjù) – Antenna adjustment tool – Công cụ điều chỉnh ăng-ten
972高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal controller – Bộ điều khiển tín hiệu tần số cao
973天线性能优化 (tiānxiàn xìngnéng yōuhuà) – Antenna performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất ăng-ten
974电缆频率响应分析 (diànlǎn pínlǜ xiǎngyìng fēnxī) – Cable frequency response analysis – Phân tích đáp ứng tần số cáp
975天线发射功率测量 (tiānxiàn fāshè gōnglǜ cèliàng) – Antenna transmission power measurement – Đo lường công suất phát ăng-ten
976天线调试设备 (tiānxiàn tiáoshì shèbèi) – Antenna tuning equipment – Thiết bị điều chỉnh ăng-ten
977高频信号处理器 (gāopín xìnhào chǔlǐ qì) – High-frequency signal processor – Bộ xử lý tín hiệu tần số cao
978天线电流 (tiānxiàn diànliú) – Antenna current – Dòng điện ăng-ten
979电缆接地 (diànlǎn jiēdì) – Cable grounding – Đưa cáp vào đất
980天线效能 (tiānxiàn xiàonéng) – Antenna performance – Hiệu năng ăng-ten
981高频信号衰减器 (gāopín xìnhào shuāijiǎn qì) – High-frequency signal attenuator – Bộ suy giảm tín hiệu tần số cao
982天线增益测量仪 (tiānxiàn zēngyì cèliàng yí) – Antenna gain measurement instrument – Thiết bị đo lường độ lợi ăng-ten
983电缆线径 (diànlǎn xiànjìng) – Cable diameter – Đường kính cáp
984天线辐射角度 (tiānxiàn fúshè jiǎodù) – Antenna radiation angle – Góc bức xạ ăng-ten
985高频信号放大器 (gāopín xìnhào fàngdà qì) – High-frequency amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
986天线阻抗调节 (tiānxiàn zǔkàng tiáojié) – Antenna impedance adjustment – Điều chỉnh trở kháng ăng-ten
987电缆测试工具 (diànlǎn cèshì gōngjù) – Cable testing tools – Công cụ kiểm tra cáp
988天线反射测量 (tiānxiàn fǎnshè cèliàng) – Antenna reflection measurement – Đo lường phản xạ ăng-ten
989高频信号探测器 (gāopín xìnhào tàncè qì) – High-frequency signal detector – Bộ phát hiện tín hiệu tần số cao
990天线波束宽度 (tiānxiàn bōshǔ kuàndù) – Antenna beamwidth – Độ rộng chùm sóng ăng-ten
991电缆接头检查 (diànlǎn jiētóu jiǎnchá) – Cable connector inspection – Kiểm tra đầu nối cáp
992天线性能测试 (tiānxiàn xìngnéng cèshì) – Antenna performance testing – Kiểm tra hiệu suất ăng-ten
993高频信号增益 (gāopín xìnhào zēngyì) – High-frequency signal gain – Độ lợi tín hiệu tần số cao
994天线电气参数 (tiānxiàn diànqì cānshù) – Antenna electrical parameters – Thông số điện của ăng-ten
995电缆接触不良 (diànlǎn jiēchù bùliáng) – Cable poor contact – Kết nối cáp kém
996天线安装标准 (tiānxiàn ānzhuāng biāozhǔn) – Antenna installation standards – Tiêu chuẩn lắp đặt ăng-ten
997高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
998天线极化调节 (tiānxiàn jíhuà tiáojié) – Antenna polarization adjustment – Điều chỉnh phân cực ăng-ten
999电缆性能评估 (diànlǎn xìngnéng pínggū) – Cable performance evaluation – Đánh giá hiệu suất cáp
1000天线环境适应性 (tiānxiàn huánjìng shìyìng xìng) – Antenna environmental adaptability – Khả năng thích ứng môi trường của ăng-ten
1001天线辐射场 (tiānxiàn fúshè chǎng) – Antenna radiation field – Trường bức xạ ăng-ten
1002高频信号幅度 (gāopín xìnhào fúdù) – High-frequency signal amplitude – Biên độ tín hiệu tần số cao
1003天线信号处理 (tiānxiàn xìnhào chǔlǐ) – Antenna signal processing – Xử lý tín hiệu ăng-ten
1004电缆屏蔽层 (diànlǎn píngbì céng) – Cable shielding layer – Lớp che chắn cáp
1005天线方向性 (tiānxiàn fāngxiàng xìng) – Antenna directivity – Tính định hướng của ăng-ten
1006高频信号波形 (gāopín xìnhào bōxíng) – High-frequency signal waveform – Đồ thị sóng tín hiệu tần số cao
1007天线增益设置 (tiānxiàn zēngyì shèzhì) – Antenna gain settings – Cài đặt độ lợi ăng-ten
1008电缆电气特性 (diànlǎn diànqì tèxìng) – Cable electrical characteristics – Đặc tính điện của cáp
1009天线信号增益 (tiānxiàn xìnhào zēngyì) – Antenna signal gain – Độ lợi tín hiệu ăng-ten
1010高频信号电源 (gāopín xìnhào diànyuán) – High-frequency signal power supply – Nguồn cấp tín hiệu tần số cao
1011天线辐射特性 (tiānxiàn fúshè tèxìng) – Antenna radiation characteristics – Đặc tính bức xạ ăng-ten
1012电缆信号测试 (diànlǎn xìnhào cèshì) – Cable signal testing – Kiểm tra tín hiệu cáp
1013天线调整器 (tiānxiàn tiáozhěng qì) – Antenna adjuster – Bộ điều chỉnh ăng-ten
1014高频信号分配器 (gāopín xìnhào fēnpèi qì) – High-frequency signal distributor – Bộ phân phối tín hiệu tần số cao
1015天线导向 (tiānxiàn dǎoxiàng) – Antenna orientation – Định hướng ăng-ten
1016电缆屏蔽效果 (diànlǎn píngbì xiàoguǒ) – Cable shielding effectiveness – Hiệu quả che chắn cáp
1017天线发射特性 (tiānxiàn fāshè tèxìng) – Antenna emission characteristics – Đặc tính phát ăng-ten
1018高频信号损耗 (gāopín xìnhào sǔnhào) – High-frequency signal loss – Mất tín hiệu tần số cao
1019天线频率响应 (tiānxiàn pínlǜ xiǎngyìng) – Antenna frequency response – Đáp ứng tần số ăng-ten
1020电缆传输效率 (diànlǎn chuánshū xiàolǜ) – Cable transmission efficiency – Hiệu suất truyền tín hiệu cáp
1021天线设置 (tiānxiàn shèzhì) – Antenna setup – Thiết lập ăng-ten
1022高频信号测试仪 (gāopín xìnhào cèshì yí) – High-frequency signal tester – Máy kiểm tra tín hiệu tần số cao
1023天线导向调整 (tiānxiàn dǎoxiàng tiáozhěng) – Antenna orientation adjustment – Điều chỉnh định hướng ăng-ten
1024电缆信号完整性 (diànlǎn xìnhào wánzhěng xìng) – Cable signal integrity – Tính toàn vẹn tín hiệu cáp
1025天线频率范围 (tiānxiàn pínlǜ fànwéi) – Antenna frequency range – Phạm vi tần số ăng-ten
1026天线系统校准 (tiānxiàn xìtǒng xiàozhǔn) – Antenna system calibration – Hiệu chỉnh hệ thống ăng-ten
1027高频信号接收器 (gāopín xìnhào jiēshōu qì) – High-frequency signal receiver – Máy thu tín hiệu tần số cao
1028天线电流测量 (tiānxiàn diànliú cèliàng) – Antenna current measurement – Đo lường dòng điện ăng-ten
1029电缆接地测试 (diànlǎn jiēdì cèshì) – Cable grounding test – Kiểm tra nối đất cáp
1030天线相位 (tiānxiàn xiàngwèi) – Antenna phase – Pha của ăng-ten
1031高频信号均衡器 (gāopín xìnhào jūnhéng qì) – High-frequency equalizer – Bộ cân bằng tín hiệu tần số cao
1032天线辐射图 (tiānxiàn fúshè tú) – Antenna radiation diagram – Sơ đồ bức xạ ăng-ten
1033电缆信号干扰 (diànlǎn xìnhào gānrǎo) – Cable signal interference – Can thiệp tín hiệu cáp
1034天线灵敏度 (tiānxiàn língmǐndù) – Antenna sensitivity – Độ nhạy của ăng-ten
1035高频信号衰减 (gāopín xìnhào shuāijiǎn) – High-frequency signal attenuation – Suy giảm tín hiệu tần số cao
1036天线性能曲线 (tiānxiàn xìngnéng qūxiàn) – Antenna performance curve – Đường cong hiệu suất ăng-ten
1037电缆电容 (diànlǎn diànróng) – Cable capacitance – Điện dung cáp
1038天线频率特性 (tiānxiàn pínlǜ tèxìng) – Antenna frequency characteristics – Đặc tính tần số ăng-ten
1039高频信号波形分析 (gāopín xìnhào bōxíng fēnxī) – High-frequency signal waveform analysis – Phân tích đồ thị sóng tín hiệu tần số cao
1040天线电气性能 (tiānxiàn diànqì xìngnéng) – Antenna electrical performance – Hiệu suất điện của ăng-ten
1041电缆导电性 (diànlǎn dǎodiàn xìng) – Cable conductivity – Tính dẫn điện của cáp
1042天线安装技术 (tiānxiàn ānzhuāng jìshù) – Antenna installation technology – Công nghệ lắp đặt ăng-ten
1043高频信号调谐 (gāopín xìnhào tiáotíng) – High-frequency signal tuning – Điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1044天线反馈 (tiānxiàn fǎnkuì) – Antenna feedback – Phản hồi ăng-ten
1045电缆信号衰减 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn) – Cable signal attenuation – Suy giảm tín hiệu cáp
1046天线隔离度 (tiānxiàn gélí dù) – Antenna isolation degree – Mức độ cách ly ăng-ten
1047高频信号接收性能 (gāopín xìnhào jiēshōu xìngnéng) – High-frequency signal reception performance – Hiệu suất thu tín hiệu tần số cao
1048天线工作频段 (tiānxiàn gōngzuò pín duàn) – Antenna operating frequency band – Dải tần số hoạt động của ăng-ten
1049电缆温度系数 (diànlǎn wēndù xìshù) – Cable temperature coefficient – Hệ số nhiệt độ của cáp
1050天线信号强度 (tiānxiàn xìnhào qiángdù) – Antenna signal strength – Cường độ tín hiệu ăng-ten
1051天线调整方法 (tiānxiàn tiáozhěng fāngfǎ) – Antenna adjustment method – Phương pháp điều chỉnh ăng-ten
1052高频信号源输出 (gāopín xìnhào yuán shūchū) – High-frequency signal source output – Đầu ra nguồn tín hiệu tần số cao
1053天线结构设计 (tiānxiàn jiégòu shèjì) – Antenna structure design – Thiết kế cấu trúc ăng-ten
1054电缆电流 (diànlǎn diànliú) – Cable current – Dòng điện cáp
1055天线匹配 (tiānxiàn pǐpèi) – Antenna matching – Phù hợp ăng-ten
1056高频信号干扰测试 (gāopín xìnhào gānrǎo cèshì) – High-frequency signal interference testing – Kiểm tra can thiệp tín hiệu tần số cao
1057天线极化 (tiānxiàn jíhuà) – Antenna polarization – Phân cực ăng-ten
1058电缆接触测试 (diànlǎn jiēchù cèshì) – Cable contact testing – Kiểm tra tiếp xúc cáp
1059天线配置 (tiānxiàn pèizhì) – Antenna configuration – Cấu hình ăng-ten
1060高频信号采样 (gāopín xìnhào cǎiyàng) – High-frequency signal sampling – Lấy mẫu tín hiệu tần số cao
1061天线阻抗匹配 (tiānxiàn zǔkàng pǐpèi) – Antenna impedance matching – Phù hợp trở kháng ăng-ten
1062电缆屏蔽效果测试 (diànlǎn píngbì xiàoguǒ cèshì) – Cable shielding effectiveness test – Kiểm tra hiệu quả che chắn cáp
1063天线电磁兼容 (tiānxiàn diàncí jiānkòng) – Antenna electromagnetic compatibility – Tương thích điện từ của ăng-ten
1064高频信号调节 (gāopín xìnhào tiáojié) – High-frequency signal adjustment – Điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1065天线接收特性 (tiānxiàn jiēshōu tèxìng) – Antenna reception characteristics – Đặc tính thu ăng-ten
1066电缆接地性能 (diànlǎn jiēdì xìngnéng) – Cable grounding performance – Hiệu suất nối đất cáp
1067天线频率特性测试 (tiānxiàn pínlǜ tèxìng cèshì) – Antenna frequency characteristics testing – Kiểm tra đặc tính tần số ăng-ten
1068高频信号波动 (gāopín xìnhào bōdòng) – High-frequency signal fluctuation – Dao động tín hiệu tần số cao
1069天线输入功率 (tiānxiàn shūrù gōnglǜ) – Antenna input power – Công suất đầu vào ăng-ten
1070电缆信号损耗测试 (diànlǎn xìnhào sǔnhào cèshì) – Cable signal loss testing – Kiểm tra mất mát tín hiệu cáp
1071天线增益曲线 (tiānxiàn zēngyì qūxiàn) – Antenna gain curve – Đường cong độ lợi ăng-ten
1072高频信号放大 (gāopín xìnhào fàngdà) – High-frequency signal amplification – Khuếch đại tín hiệu tần số cao
1073天线安装技术规范 (tiānxiàn ānzhuāng jìshù guīfàn) – Antenna installation technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật lắp đặt ăng-ten
1074电缆性能测试仪 (diànlǎn xìngnéng cèshì yí) – Cable performance tester – Máy kiểm tra hiệu suất cáp
1075天线增益调节 (tiānxiàn zēngyì tiáojié) – Antenna gain adjustment – Điều chỉnh độ lợi ăng-ten
1076天线电流测量仪 (tiānxiàn diànliú cèliàng yí) – Antenna current meter – Đồng hồ đo dòng điện ăng-ten
1077高频信号发生器 (gāopín xìnhào fāshēng qì) – High-frequency signal generator – Máy phát tín hiệu tần số cao
1078天线分布图 (tiānxiàn fēnbù tú) – Antenna distribution map – Bản đồ phân bố ăng-ten
1079电缆绝缘测试 (diànlǎn juéyuán cèshì) – Cable insulation testing – Kiểm tra cách điện cáp
1080天线方向调整 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng) – Antenna direction adjustment – Điều chỉnh hướng ăng-ten
1081高频信号检测仪 (gāopín xìnhào jiǎncè yí) – High-frequency signal detector – Máy phát hiện tín hiệu tần số cao
1082天线阻抗匹配器 (tiānxiàn zǔkàng pǐpèi qì) – Antenna impedance matching device – Thiết bị điều chỉnh trở kháng ăng-ten
1083电缆阻抗 (diànlǎn zǔkàng) – Cable impedance – Trở kháng cáp
1084天线辐射强度 (tiānxiàn fúshè qiángdù) – Antenna radiation intensity – Cường độ bức xạ ăng-ten
1085高频信号功率 (gāopín xìnhào gōnglǜ) – High-frequency signal power – Công suất tín hiệu tần số cao
1086天线调整装置 (tiānxiàn tiáozhěng zhuāngzhì) – Antenna adjustment device – Thiết bị điều chỉnh ăng-ten
1087电缆传输特性 (diànlǎn chuánshū tèxìng) – Cable transmission characteristics – Đặc tính truyền dẫn của cáp
1088天线设计规范 (tiānxiàn shèjì guīfàn) – Antenna design specifications – Quy định thiết kế ăng-ten
1089高频信号监测 (gāopín xìnhào jiāncè) – High-frequency signal monitoring – Giám sát tín hiệu tần số cao
1090天线安装位置 (tiānxiàn ānzhuāng wèizhì) – Antenna installation location – Vị trí lắp đặt ăng-ten
1091电缆绝缘层 (diànlǎn juéyuán céng) – Cable insulation layer – Lớp cách điện cáp
1092天线性能分析 (tiānxiàn xìngnéng fēnxī) – Antenna performance analysis – Phân tích hiệu suất ăng-ten
1093高频信号放大器 (gāopín xìnhào fàngdà qì) – High-frequency amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
1094天线结构优化 (tiānxiàn jiégòu yōuhuà) – Antenna structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc ăng-ten
1095电缆电气参数 (diànlǎn diànqì cānshù) – Cable electrical parameters – Thông số điện của cáp
1096天线频谱分析 (tiānxiàn pínpǔ fēnxī) – Antenna spectrum analysis – Phân tích phổ ăng-ten
1097高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal adjuster – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1098天线电磁波 (tiānxiàn diàncí bō) – Antenna electromagnetic waves – Sóng điện từ của ăng-ten
1099电缆信号干扰源 (diànlǎn xìnhào gānrǎo yuán) – Cable signal interference source – Nguồn can thiệp tín hiệu cáp
1100天线功率测量 (tiānxiàn gōnglǜ cèliàng) – Antenna power measurement – Đo lường công suất ăng-ten
1101高频信号检测 (gāopín xìnhào jiǎncè) – High-frequency signal detection – Phát hiện tín hiệu tần số cao
1102天线波束 (tiānxiàn bōshù) – Antenna beamwidth – Độ rộng chùm tia ăng-ten
1103电缆测试仪 (diànlǎn cèshì yí) – Cable tester – Máy kiểm tra cáp
1104天线系统性能 (tiānxiàn xìtǒng xìngnéng) – Antenna system performance – Hiệu suất hệ thống ăng-ten
1105高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
1106天线设计参数 (tiānxiàn shèjì cānshù) – Antenna design parameters – Thông số thiết kế ăng-ten
1107电缆信号频率 (diànlǎn xìnhào pínlǜ) – Cable signal frequency – Tần số tín hiệu cáp
1108天线隔离效果 (tiānxiàn gélí xiàoguǒ) – Antenna isolation effectiveness – Hiệu quả cách ly ăng-ten
1109高频信号发射 (gāopín xìnhào fāshè) – High-frequency signal transmission – Phát tín hiệu tần số cao
1110天线布置 (tiānxiàn bùzhì) – Antenna arrangement – Sắp xếp ăng-ten
1111电缆电磁干扰 (diànlǎn diàncí gānrǎo) – Cable electromagnetic interference – Can thiệp điện từ của cáp
1112天线调整技术 (tiānxiàn tiáozhěng jìshù) – Antenna adjustment technology – Công nghệ điều chỉnh ăng-ten
1113高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal adjuster – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1114天线测试设备 (tiānxiàn cèshì shèbèi) – Antenna testing equipment – Thiết bị kiểm tra ăng-ten
1115电缆电气测试 (diànlǎn diànqì cèshì) – Cable electrical testing – Kiểm tra điện của cáp
1116天线频率响应测试 (tiānxiàn pínlǜ xiǎngyìng cèshì) – Antenna frequency response testing – Kiểm tra đáp ứng tần số ăng-ten
1117高频信号强度测量 (gāopín xìnhào qiángdù cèliàng) – High-frequency signal strength measurement – Đo lường cường độ tín hiệu tần số cao
1118天线电流损耗 (tiānxiàn diànliú sǔnhào) – Antenna current loss – Mất mát dòng điện ăng-ten
1119电缆阻抗测量 (diànlǎn zǔkàng cèliàng) – Cable impedance measurement – Đo lường trở kháng cáp
1120天线接收灵敏度 (tiānxiàn jiēshōu língmǐndù) – Antenna reception sensitivity – Độ nhạy thu ăng-ten
1121高频信号噪声 (gāopín xìnhào zàoshēng) – High-frequency signal noise – Nhiễu tín hiệu tần số cao
1122天线信号分析 (tiānxiàn xìnhào fēnxī) – Antenna signal analysis – Phân tích tín hiệu ăng-ten
1123电缆信号放大 (diànlǎn xìnhào fàngdà) – Cable signal amplification – Khuếch đại tín hiệu cáp
1124天线频率范围测试 (tiānxiàn pínlǜ fànwéi cèshì) – Antenna frequency range testing – Kiểm tra phạm vi tần số ăng-ten
1125高频信号波形分析仪 (gāopín xìnhào bōxíng fēnxī yí) – High-frequency signal waveform analyzer – Máy phân tích đồ thị sóng tín hiệu tần số cao
1126天线电流增益 (tiānxiàn diànliú zēngyì) – Antenna current gain – Độ lợi dòng điện ăng-ten
1127电缆信号完整性测试 (diànlǎn xìnhào wánzhěng xìng cèshì) – Cable signal integrity testing – Kiểm tra tính toàn vẹn tín hiệu cáp
1128天线性能测试仪 (tiānxiàn xìngnéng cèshì yí) – Antenna performance tester – Máy kiểm tra hiệu suất ăng-ten
1129高频信号频谱 (gāopín xìnhào pínpǔ) – High-frequency signal spectrum – Phổ tín hiệu tần số cao
1130天线增益测量 (tiānxiàn zēngyì cèliàng) – Antenna gain measurement – Đo lường độ lợi ăng-ten
1131电缆信号质量 (diànlǎn xìnhào zhìliàng) – Cable signal quality – Chất lượng tín hiệu cáp
1132天线工作频率 (tiānxiàn gōngzuò pínlǜ) – Antenna operating frequency – Tần số hoạt động của ăng-ten
1133高频信号处理器 (gāopín xìnhào chǔlǐ qì) – High-frequency signal processor – Bộ xử lý tín hiệu tần số cao
1134天线隔离测试 (tiānxiàn gélí cèshì) – Antenna isolation testing – Kiểm tra cách ly ăng-ten
1135电缆信号调节 (diànlǎn xìnhào tiáojié) – Cable signal adjustment – Điều chỉnh tín hiệu cáp
1136天线辐射性能 (tiānxiàn fúshè xìngnéng) – Antenna radiation performance – Hiệu suất bức xạ ăng-ten
1137高频信号响应 (gāopín xìnhào xiǎngyìng) – High-frequency signal response – Đáp ứng tín hiệu tần số cao
1138天线信号衰减 (tiānxiàn xìnhào shuāijiǎn) – Antenna signal attenuation – Suy giảm tín hiệu ăng-ten
1139电缆信号噪声 (diànlǎn xìnhào zàoshēng) – Cable signal noise – Nhiễu tín hiệu cáp
1140天线安装测试 (tiānxiàn ānzhuāng cèshì) – Antenna installation testing – Kiểm tra lắp đặt ăng-ten
1141高频信号测量 (gāopín xìnhào cèliàng) – High-frequency signal measurement – Đo lường tín hiệu tần số cao
1142天线系统优化 (tiānxiàn xìtǒng yōuhuà) – Antenna system optimization – Tối ưu hóa hệ thống ăng-ten
1143电缆传输损耗 (diànlǎn chuánshū sǔnhào) – Cable transmission loss – Mất mát truyền dẫn cáp
1144天线调试 (tiānxiàn tiáoshì) – Antenna debugging – Gỡ lỗi ăng-ten
1145高频信号分析仪 (gāopín xìnhào fēnxī yí) – High-frequency signal analyzer – Máy phân tích tín hiệu tần số cao
1146天线配置图 (tiānxiàn pèizhì tú) – Antenna configuration diagram – Sơ đồ cấu hình ăng-ten
1147高频信号发射器 (gāopín xìnhào fāshè qì) – High-frequency transmitter – Máy phát tần số cao
1148天线接收性能 (tiānxiàn jiēshōu xìngnéng) – Antenna reception performance – Hiệu suất thu ăng-ten
1149电缆传输测试 (diànlǎn chuánshū cèshì) – Cable transmission testing – Kiểm tra truyền dẫn cáp
1150天线电流监测 (tiānxiàn diànliú jiāncè) – Antenna current monitoring – Giám sát dòng điện ăng-ten
1151高频信号精度 (gāopín xìnhào jīngdù) – High-frequency signal accuracy – Độ chính xác tín hiệu tần số cao
1152天线射频 (tiānxiàn shèpín) – Antenna RF (Radio Frequency) – Tần số vô tuyến của ăng-ten
1153电缆测试程序 (diànlǎn cèshì chéngxù) – Cable testing procedure – Quy trình kiểm tra cáp
1154天线系统调试 (tiānxiàn xìtǒng tiáoshì) – Antenna system debugging – Gỡ lỗi hệ thống ăng-ten
1155高频信号检测仪 (gāopín xìnhào jiǎncè yí) – High-frequency signal tester – Máy kiểm tra tín hiệu tần số cao
1156天线性能曲线 (tiānxiàn xìngnéng qūxiàn) – Antenna performance curve – Đường cong hiệu suất ăng-ten
1157电缆信号优化 (diànlǎn xìnhào yōuhuà) – Cable signal optimization – Tối ưu hóa tín hiệu cáp
1158天线电磁兼容性 (tiānxiàn diàncí jiānkòng xìng) – Antenna electromagnetic compatibility – Tương thích điện từ của ăng-ten
1159高频信号测量设备 (gāopín xìnhào cèliàng shèbèi) – High-frequency signal measurement equipment – Thiết bị đo lường tín hiệu tần số cao
1160天线增益特性 (tiānxiàn zēngyì tèxìng) – Antenna gain characteristics – Đặc tính độ lợi ăng-ten
1161电缆绝缘性 (diànlǎn juéyuán xìng) – Cable insulation properties – Tính chất cách điện của cáp
1162天线信号测试仪 (tiānxiàn xìnhào cèshì yí) – Antenna signal tester – Máy kiểm tra tín hiệu ăng-ten
1163高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal controller – Bộ điều khiển tín hiệu tần số cao
1164天线反射损耗 (tiānxiàn fǎnshè sǔnhào) – Antenna reflection loss – Mất mát phản xạ ăng-ten
1165电缆传输效率 (diànlǎn chuánshū xiàolǜ) – Cable transmission efficiency – Hiệu quả truyền dẫn cáp
1166天线接收增益 (tiānxiàn jiēshōu zēngyì) – Antenna reception gain – Độ lợi thu ăng-ten
1167高频信号稳定性 (gāopín xìnhào wěndìng xìng) – High-frequency signal stability – Tính ổn định tín hiệu tần số cao
1168天线测试仪器 (tiānxiàn cèshì yíqì) – Antenna testing instruments – Dụng cụ kiểm tra ăng-ten
1169电缆电压 (diànlǎn diànyā) – Cable voltage – Điện áp cáp
1170天线性能优化 (tiānxiàn xìngnéng yōuhuà) – Antenna performance optimization – Tối ưu hóa hiệu suất ăng-ten
1171高频信号强度测试 (gāopín xìnhào qiángdù cèshì) – High-frequency signal strength testing – Kiểm tra cường độ tín hiệu tần số cao
1172天线电磁辐射 (tiānxiàn diàncí fúshè) – Antenna electromagnetic radiation – Bức xạ điện từ của ăng-ten
1173电缆导体 (diànlǎn dǎotǐ) – Cable conductor – Dẫn điện cáp
1174天线信号滤波器 (tiānxiàn xìnhào lǜbō qì) – Antenna signal filter – Bộ lọc tín hiệu ăng-ten
1175高频信号发射测试 (gāopín xìnhào fāshè cèshì) – High-frequency signal transmission testing – Kiểm tra phát tín hiệu tần số cao
1176天线辐射测量 (tiānxiàn fúshè cèliàng) – Antenna radiation measurement – Đo lường bức xạ ăng-ten
1177高频信号源 (gāopín xìnhào yuán) – High-frequency signal source – Nguồn tín hiệu tần số cao
1178天线带宽 (tiānxiàn dàikuān) – Antenna bandwidth – Băng thông ăng-ten
1179电缆电磁干扰 (diànlǎn diàncí gānrǎo) – Cable electromagnetic interference – Can thiệp điện từ của cáp
1180天线辐射场 (tiānxiàn fúshè chǎng) – Antenna radiation field – Khu vực bức xạ ăng-ten
1181高频信号功率放大器 (gāopín xìnhào gōnglǜ fàngdà qì) – High-frequency signal power amplifier – Bộ khuếch đại công suất tín hiệu tần số cao
1182天线性能测试仪 (tiānxiàn xìngnéng cèshì yí) – Antenna performance tester – Máy kiểm tra hiệu suất ăng-ten
1183电缆传输带宽 (diànlǎn chuánshū dàikuān) – Cable transmission bandwidth – Băng thông truyền dẫn cáp
1184天线增益测量仪 (tiānxiàn zēngyì cèliàng yí) – Antenna gain meter – Đồng hồ đo độ lợi ăng-ten
1185高频信号源测量 (gāopín xìnhào yuán cèliàng) – High-frequency signal source measurement – Đo lường nguồn tín hiệu tần số cao
1186天线匹配器 (tiānxiàn pǐpèi qì) – Antenna matcher – Bộ điều chỉnh ăng-ten
1187电缆信号强度 (diànlǎn xìnhào qiángdù) – Cable signal strength – Cường độ tín hiệu cáp
1188天线电流测量仪 (tiānxiàn diànliú cèliàng yí) – Antenna current meter – Đồng hồ đo dòng điện ăng-ten
1189高频信号测试仪 (gāopín xìnhào cèshì yí) – High-frequency signal tester – Máy kiểm tra tín hiệu tần số cao
1190天线极化 (tiānxiàn jípó) – Antenna polarization – Phân cực ăng-ten
1191电缆绝缘强度 (diànlǎn juéyuán qiángdù) – Cable insulation strength – Độ bền cách điện cáp
1192天线接地 (tiānxiàn jiēdì) – Antenna grounding – Tiếp đất ăng-ten
1193高频信号衰减器 (gāopín xìnhào shuāijiǎn qì) – High-frequency signal attenuator – Bộ giảm tín hiệu tần số cao
1194天线接收器 (tiānxiàn jiēshōu qì) – Antenna receiver – Bộ thu ăng-ten
1195电缆传输损耗 (diànlǎn chuánshū sǔnhào) – Cable transmission loss – Mất mát truyền dẫn cáp
1196天线调谐器 (tiānxiàn tiáoxí qì) – Antenna tuner – Bộ chỉnh ăng-ten
1197高频信号发射器 (gāopín xìnhào fāshè qì) – High-frequency transmitter – Máy phát tần số cao
1198天线幅射范围 (tiānxiàn fúshè fànwéi) – Antenna radiation range – Phạm vi bức xạ ăng-ten
1199电缆电流测量 (diànlǎn diànliú cèliàng) – Cable current measurement – Đo lường dòng điện cáp
1200天线通道 (tiānxiàn tōngdào) – Antenna channel – Kênh ăng-ten
1201天线方向图 (tiānxiàn fāngxiàng tú) – Antenna radiation pattern – Đồ thị bức xạ ăng-ten
1202高频信号发生器 (gāopín xìnhào fāshēng qì) – High-frequency signal generator – Máy phát tín hiệu tần số cao
1203天线干扰 (tiānxiàn gānrǎo) – Antenna interference – Can thiệp ăng-ten
1204电缆测试仪 (diànlǎn cèshì yí) – Cable tester – Máy kiểm tra cáp
1205天线阻抗匹配 (tiānxiàn zǔkàng pǐpèi) – Antenna impedance matching – Kết nối trở kháng ăng-ten
1206高频信号发射测试 (gāopín xìnhào fāshè cèshì) – High-frequency emission testing – Kiểm tra phát tín hiệu tần số cao
1207天线辐射强度 (tiānxiàn fúshè qiángdù) – Antenna radiation intensity – Cường độ bức xạ ăng-ten
1208电缆信号调节器 (diànlǎn xìnhào tiáojié qì) – Cable signal adjuster – Bộ điều chỉnh tín hiệu cáp
1209天线频谱 (tiānxiàn pínpǔ) – Antenna spectrum – Phổ ăng-ten
1210高频信号带宽 (gāopín xìnhào dàikuān) – High-frequency signal bandwidth – Băng thông tín hiệu tần số cao
1211天线系统设计 (tiānxiàn xìtǒng shèjì) – Antenna system design – Thiết kế hệ thống ăng-ten
1212电缆传输损失 (diànlǎn chuánshū sǔnshī) – Cable transmission loss – Mất mát truyền dẫn cáp
1213天线增益水平 (tiānxiàn zēngyì shuǐpíng) – Antenna gain level – Mức độ lợi ăng-ten
1214高频信号精度测试 (gāopín xìnhào jīngdù cèshì) – High-frequency signal accuracy testing – Kiểm tra độ chính xác tín hiệu tần số cao
1215天线电流测量 (tiānxiàn diànliú cèliàng) – Antenna current measurement – Đo lường dòng điện ăng-ten
1216电缆绝缘测试 (diànlǎn juéyuán cèshì) – Cable insulation testing – Kiểm tra cách điện cáp
1217天线增益测量仪 (tiānxiàn zēngyì cèliàng yí) – Antenna gain measurement instrument – Thiết bị đo lường độ lợi ăng-ten
1218高频信号幅度 (gāopín xìnhào fúdù) – High-frequency signal amplitude – Biên độ tín hiệu tần số cao
1219天线系统校准 (tiānxiàn xìtǒng xiàozhǔn) – Antenna system calibration – Hiệu chuẩn hệ thống ăng-ten
1220电缆传输效率测试 (diànlǎn chuánshū xiàolǜ cèshì) – Cable transmission efficiency testing – Kiểm tra hiệu quả truyền dẫn cáp
1221天线辐射模型 (tiānxiàn fúshè móxíng) – Antenna radiation model – Mô hình bức xạ ăng-ten
1222高频信号幅度调节 (gāopín xìnhào fúdù tiáojié) – High-frequency signal amplitude adjustment – Điều chỉnh biên độ tín hiệu tần số cao
1223天线电气特性 (tiānxiàn diànqì tèxìng) – Antenna electrical characteristics – Đặc tính điện của ăng-ten
1224电缆信号传输速率 (diànlǎn xìnhào chuánshū sùlǜ) – Cable signal transmission rate – Tốc độ truyền dẫn tín hiệu cáp
1225天线辐射测试仪 (tiānxiàn fúshè cèshì yí) – Antenna radiation tester – Máy kiểm tra bức xạ ăng-ten
1226天线方向性 (tiānxiàn fāngxiàng xìng) – Antenna directivity – Độ định hướng của ăng-ten
1227高频信号调制 (gāopín xìnhào tiáozhì) – High-frequency signal modulation – Điều chế tín hiệu tần số cao
1228天线辐射方向图 (tiānxiàn fúshè fāngxiàng tú) – Antenna radiation pattern diagram – Sơ đồ bức xạ ăng-ten
1229电缆信号衰减 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn) – Cable signal attenuation – Suy giảm tín hiệu cáp
1230天线增益调整 (tiānxiàn zēngyì tiáozhěng) – Antenna gain adjustment – Điều chỉnh độ lợi ăng-ten
1231高频信号相位 (gāopín xìnhào xiàngwèi) – High-frequency signal phase – Pha tín hiệu tần số cao
1232天线反射系数 (tiānxiàn fǎnshè xìshù) – Antenna reflection coefficient – Hệ số phản xạ của ăng-ten
1233电缆屏蔽效能 (diànlǎn píngbì xiàonéng) – Cable shielding effectiveness – Hiệu quả che chắn của cáp
1234天线射频接口 (tiānxiàn shèpín jiēkǒu) – Antenna RF interface – Giao diện tần số vô tuyến của ăng-ten
1235高频信号幅度稳定性 (gāopín xìnhào fúdù wěndìng xìng) – High-frequency signal amplitude stability – Ổn định biên độ tín hiệu tần số cao
1236天线电缆接口 (tiānxiàn diànlǎn jiēkǒu) – Antenna cable interface – Giao diện cáp ăng-ten
1237电缆信号传输延迟 (diànlǎn xìnhào chuánshū yánchí) – Cable signal transmission delay – Độ trễ truyền dẫn tín hiệu cáp
1238天线增益损耗 (tiānxiàn zēngyì sǔnhào) – Antenna gain loss – Mất mát độ lợi ăng-ten
1239高频信号传输效率 (gāopín xìnhào chuánshū xiàolǜ) – High-frequency signal transmission efficiency – Hiệu quả truyền dẫn tín hiệu tần số cao
1240天线频率响应 (tiānxiàn pínlǜ xiǎngyìng) – Antenna frequency response – Đáp ứng tần số của ăng-ten
1241电缆屏蔽测试 (diànlǎn píngbì cèshì) – Cable shielding test – Kiểm tra che chắn cáp
1242天线极化方向 (tiānxiàn jípó fāngxiàng) – Antenna polarization direction – Hướng phân cực của ăng-ten
1243高频信号噪声 (gāopín xìnhào zàoshēng) – High-frequency signal noise – Nhiễu tín hiệu tần số cao
1244天线安装角度 (tiānxiàn ānzhuāng jiǎodù) – Antenna installation angle – Góc lắp đặt ăng-ten
1245电缆信号稳定性 (diànlǎn xìnhào wěndìng xìng) – Cable signal stability – Ổn định tín hiệu cáp
1246天线反射损失 (tiānxiàn fǎnshè sǔnshī) – Antenna reflection loss – Mất mát phản xạ của ăng-ten
1247高频信号功率 (gāopín xìnhào gōnglǜ) – High-frequency signal power – Công suất tín hiệu tần số cao
1248天线方向图设计 (tiānxiàn fāngxiàng tú shèjì) – Antenna pattern design – Thiết kế đồ thị hướng ăng-ten
1249电缆电气性能 (diànlǎn diànqì xìngnéng) – Cable electrical performance – Hiệu suất điện của cáp
1250天线匹配调节器 (tiānxiàn pǐpèi tiáojié qì) – Antenna matching adjuster – Bộ điều chỉnh khớp nối ăng-ten
1251天线调谐匹配器 (tiānxiàn tiáoxié pǐpèi qì) – Antenna tuning matcher – Bộ điều chỉnh khớp tần số ăng-ten
1252高频信号放大器 (gāopín xìnhào fàngdà qì) – High-frequency signal amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu tần số cao
1253天线相位调整器 (tiānxiàn xiàngwèi tiáozhěng qì) – Antenna phase adjuster – Bộ điều chỉnh pha ăng-ten
1254电缆信号滤波器 (diànlǎn xìnhào lǜbō qì) – Cable signal filter – Bộ lọc tín hiệu cáp
1255天线辐射角度 (tiānxiàn fúshè jiǎodù) – Antenna radiation angle – Góc bức xạ ăng-ten
1256高频信号输入接口 (gāopín xìnhào shūrù jiēkǒu) – High-frequency signal input interface – Giao diện đầu vào tín hiệu tần số cao
1257天线阻抗调整 (tiānxiàn zǔkàng tiáozhěng) – Antenna impedance adjustment – Điều chỉnh trở kháng ăng-ten
1258电缆传输距离 (diànlǎn chuánshū jùlí) – Cable transmission distance – Khoảng cách truyền dẫn cáp
1259天线阵列 (tiānxiàn zhènliè) – Antenna array – Mảng ăng-ten
1260高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal adjuster – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1261天线反射测量 (tiānxiàn fǎnshè cèliàng) – Antenna reflection measurement – Đo lường phản xạ ăng-ten
1262电缆信号噪声 (diànlǎn xìnhào zàoshēng) – Cable signal noise – Nhiễu tín hiệu cáp
1263天线辐射测试 (tiānxiàn fúshè cèshì) – Antenna radiation test – Kiểm tra bức xạ ăng-ten
1264高频信号衰减测试 (gāopín xìnhào shuāijiǎn cèshì) – High-frequency signal attenuation test – Kiểm tra suy giảm tín hiệu tần số cao
1265天线方向调节器 (tiānxiàn fāngxiàng tiáozhěng qì) – Antenna direction adjuster – Bộ điều chỉnh hướng ăng-ten
1266电缆屏蔽技术 (diànlǎn píngbì jìshù) – Cable shielding technology – Công nghệ che chắn cáp
1267天线极化模式 (tiānxiàn jípó móshì) – Antenna polarization mode – Chế độ phân cực của ăng-ten
1268高频信号监测器 (gāopín xìnhào jiāncè qì) – High-frequency signal monitor – Thiết bị giám sát tín hiệu tần số cao
1269天线阵列设计 (tiānxiàn zhènliè shèjì) – Antenna array design – Thiết kế mảng ăng-ten
1270电缆信号衰减器 (diànlǎn xìnhào shuāijiǎn qì) – Cable signal attenuator – Bộ giảm tín hiệu cáp
1271天线增益调节器 (tiānxiàn zēngyì tiáojié qì) – Antenna gain adjuster – Bộ điều chỉnh độ lợi ăng-ten
1272高频信号校准 (gāopín xìnhào xiàozhǔn) – High-frequency signal calibration – Hiệu chuẩn tín hiệu tần số cao
1273天线辐射分布 (tiānxiàn fúshè fēnbù) – Antenna radiation distribution – Phân bố bức xạ ăng-ten
1274电缆传输衰减 (diànlǎn chuánshū shuāijiǎn) – Cable transmission attenuation – Suy giảm truyền dẫn cáp
1275天线安装调节 (tiānxiàn ānzhuāng tiáojié) – Antenna installation adjustment – Điều chỉnh lắp đặt ăng-ten
1276天线阵列控制器 (tiānxiàn zhènliè kòngzhì qì) – Antenna array controller – Bộ điều khiển mảng ăng-ten
1277高频信号干扰抑制 (gāopín xìnhào gānrǎo yìzhì) – High-frequency signal interference suppression – Chống nhiễu tín hiệu tần số cao
1278天线极化调整器 (tiānxiàn jípó tiáozhěng qì) – Antenna polarization adjuster – Bộ điều chỉnh phân cực ăng-ten
1279电缆传输延迟测试 (diànlǎn chuánshū yánchí cèshì) – Cable transmission delay test – Kiểm tra độ trễ truyền dẫn cáp
1280天线增益优化 (tiānxiàn zēngyì yōuhuà) – Antenna gain optimization – Tối ưu hóa độ lợi ăng-ten
1281高频信号功放 (gāopín xìnhào gōngfàng) – High-frequency signal power amplifier – Bộ khuếch đại công suất tín hiệu tần số cao
1282天线辐射优化 (tiānxiàn fúshè yōuhuà) – Antenna radiation optimization – Tối ưu hóa bức xạ ăng-ten
1283电缆屏蔽材料 (diànlǎn píngbì cáiliào) – Cable shielding material – Vật liệu che chắn cáp
1284天线方向校准 (tiānxiàn fāngxiàng xiàozhǔn) – Antenna direction calibration – Hiệu chuẩn hướng ăng-ten
1285高频信号相位调整 (gāopín xìnhào xiàngwèi tiáozhěng) – High-frequency signal phase adjustment – Điều chỉnh pha tín hiệu tần số cao
1286天线安装工具 (tiānxiàn ānzhuāng gōngjù) – Antenna installation tools – Dụng cụ lắp đặt ăng-ten
1287电缆信号放大器 (diànlǎn xìnhào fàngdà qì) – Cable signal amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu cáp
1288天线极化优化 (tiānxiàn jípó yōuhuà) – Antenna polarization optimization – Tối ưu hóa phân cực ăng-ten
1289高频信号滤波技术 (gāopín xìnhào lǜbō jìshù) – High-frequency signal filtering technology – Công nghệ lọc tín hiệu tần số cao
1290天线阵列校准 (tiānxiàn zhènliè xiàozhǔn) – Antenna array calibration – Hiệu chuẩn mảng ăng-ten
1291电缆传输信号质量 (diànlǎn chuánshū xìnhào zhìliàng) – Cable transmission signal quality – Chất lượng tín hiệu truyền dẫn cáp
1292天线增益测试工具 (tiānxiàn zēngyì cèshì gōngjù) – Antenna gain testing tools – Dụng cụ kiểm tra độ lợi ăng-ten
1293高频信号干扰测试 (gāopín xìnhào gānrǎo cèshì) – High-frequency signal interference test – Kiểm tra nhiễu tín hiệu tần số cao
1294天线安装支架 (tiānxiàn ānzhuāng zhījià) – Antenna installation bracket – Giá đỡ lắp đặt ăng-ten
1295电缆信号传输工具 (diànlǎn xìnhào chuánshū gōngjù) – Cable signal transmission tools – Dụng cụ truyền dẫn tín hiệu cáp
1296天线方向优化 (tiānxiàn fāngxiàng yōuhuà) – Antenna direction optimization – Tối ưu hóa hướng ăng-ten
1297高频信号监测技术 (gāopín xìnhào jiāncè jìshù) – High-frequency signal monitoring technology – Công nghệ giám sát tín hiệu tần số cao
1298天线系统优化 (tiānxiàn xìtǒng yōuhuà) – Antenna system optimization – Tối ưu hóa hệ thống ăng-ten
1299电缆屏蔽技术测试 (diànlǎn píngbì jìshù cèshì) – Cable shielding technology testing – Kiểm tra công nghệ che chắn cáp
1300天线阵列安装工具 (tiānxiàn zhènliè ānzhuāng gōngjù) – Antenna array installation tools – Dụng cụ lắp đặt mảng ăng-ten
1301高频信号分配器 (gāopín xìnhào fēnpèi qì) – High-frequency signal splitter – Bộ phân chia tín hiệu tần số cao
1302天线匹配电路 (tiānxiàn pǐpèi diànlù) – Antenna matching circuit – Mạch khớp nối ăng-ten
1303电缆信号传输测试仪 (diànlǎn xìnhào chuánshū cèshì yí) – Cable signal transmission tester – Máy kiểm tra truyền dẫn tín hiệu cáp
1304天线方向控制器 (tiānxiàn fāngxiàng kòngzhì qì) – Antenna direction controller – Bộ điều khiển hướng ăng-ten
1305高频信号校准工具 (gāopín xìnhào xiàozhǔn gōngjù) – High-frequency signal calibration tools – Dụng cụ hiệu chuẩn tín hiệu tần số cao
1306天线安装固定架 (tiānxiàn ānzhuāng gùdìng jià) – Antenna installation mounting bracket – Giá cố định lắp đặt ăng-ten
1307电缆传输性能测试 (diànlǎn chuánshū xìngnéng cèshì) – Cable transmission performance testing – Kiểm tra hiệu suất truyền dẫn cáp
1308天线辐射优化工具 (tiānxiàn fúshè yōuhuà gōngjù) – Antenna radiation optimization tools – Dụng cụ tối ưu hóa bức xạ ăng-ten
1309高频信号监控器 (gāopín xìnhào jiānkòng qì) – High-frequency signal monitor – Thiết bị giám sát tín hiệu tần số cao
1310天线极化监测器 (tiānxiàn jípó jiāncè qì) – Antenna polarization monitor – Thiết bị giám sát phân cực ăng-ten
1311电缆信号放大器测试 (diànlǎn xìnhào fàngdà qì cèshì) – Cable signal amplifier testing – Kiểm tra bộ khuếch đại tín hiệu cáp
1312天线安装定位工具 (tiānxiàn ānzhuāng dìngwèi gōngjù) – Antenna installation positioning tools – Dụng cụ định vị lắp đặt ăng-ten
1313高频信号调制测试 (gāopín xìnhào tiáozhì cèshì) – High-frequency signal modulation test – Kiểm tra điều chế tín hiệu tần số cao
1314天线方向优化软件 (tiānxiàn fāngxiàng yōuhuà ruǎnjiàn) – Antenna direction optimization software – Phần mềm tối ưu hóa hướng ăng-ten
1315电缆屏蔽测试工具 (diànlǎn píngbì cèshì gōngjù) – Cable shielding testing tools – Dụng cụ kiểm tra che chắn cáp
1316天线增益分析仪 (tiānxiàn zēngyì fēnxī yí) – Antenna gain analyzer – Máy phân tích độ lợi ăng-ten
1317高频信号抑制器 (gāopín xìnhào yìzhì qì) – High-frequency signal suppressor – Bộ ức chế tín hiệu tần số cao
1318天线极化优化器 (tiānxiàn jípó yōuhuà qì) – Antenna polarization optimizer – Bộ tối ưu hóa phân cực ăng-ten
1319电缆传输测试系统 (diànlǎn chuánshū cèshì xìtǒng) – Cable transmission testing system – Hệ thống kiểm tra truyền dẫn cáp
1320天线方向控制软件 (tiānxiàn fāngxiàng kòngzhì ruǎnjiàn) – Antenna direction control software – Phần mềm điều khiển hướng ăng-ten
1321高频信号测量仪 (gāopín xìnhào cèliàng yí) – High-frequency signal measuring instrument – Thiết bị đo tín hiệu tần số cao
1322天线系统分析仪 (tiānxiàn xìtǒng fēnxī yí) – Antenna system analyzer – Máy phân tích hệ thống ăng-ten
1323电缆信号干扰分析 (diànlǎn xìnhào gānrǎo fēnxī) – Cable signal interference analysis – Phân tích nhiễu tín hiệu cáp
1324天线安装校准工具 (tiānxiàn ānzhuāng xiàozhǔn gōngjù) – Antenna installation calibration tools – Dụng cụ hiệu chuẩn lắp đặt ăng-ten
1325高频信号衰减分析仪 (gāopín xìnhào shuāijiǎn fēnxī yí) – High-frequency signal attenuation analyzer – Máy phân tích suy giảm tín hiệu tần số cao
1326天线极化角度 (tiānxiàn jípó jiǎodù) – Antenna polarization angle – Góc phân cực ăng-ten
1327电缆连接器 (diànlǎn liánjiē qì) – Cable connector – Đầu nối cáp
1328高频信号噪声抑制 (gāopín xìnhào zàoshēng yìzhì) – High-frequency signal noise suppression – Chống nhiễu tín hiệu tần số cao
1329天线安装固定器 (tiānxiàn ānzhuāng gùdìng qì) – Antenna installation fixer – Bộ cố định lắp đặt ăng-ten
1330电缆屏蔽测试仪 (diànlǎn píngbì cèshì yí) – Cable shielding tester – Thiết bị kiểm tra che chắn cáp
1331高频信号监测系统 (gāopín xìnhào jiāncè xìtǒng) – High-frequency signal monitoring system – Hệ thống giám sát tín hiệu tần số cao
1332天线阵列增益 (tiānxiàn zhènliè zēngyì) – Antenna array gain – Độ lợi mảng ăng-ten
1333电缆传输损耗 (diànlǎn chuánshū sǔnhào) – Cable transmission loss – Suy hao truyền dẫn cáp
1334天线辐射模式 (tiānxiàn fúshè móshì) – Antenna radiation pattern – Mẫu bức xạ ăng-ten
1335高频信号处理器 (gāopín xìnhào chǔlǐ qì) – High-frequency signal processor – Bộ xử lý tín hiệu tần số cao
1336天线增益分析 (tiānxiàn zēngyì fēnxī) – Antenna gain analysis – Phân tích độ lợi ăng-ten
1337电缆衰减测试 (diànlǎn shuāijiǎn cèshì) – Cable attenuation test – Kiểm tra suy giảm cáp
1338天线校准仪 (tiānxiàn xiàozhǔn yí) – Antenna calibrator – Máy hiệu chuẩn ăng-ten
1339高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal regulator – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1340天线固定装置 (tiānxiàn gùdìng zhuāngzhì) – Antenna fixture – Thiết bị cố định ăng-ten
1341电缆信号分析仪 (diànlǎn xìnhào fēnxī yí) – Cable signal analyzer – Máy phân tích tín hiệu cáp
1342天线方向测量仪 (tiānxiàn fāngxiàng cèliàng yí) – Antenna direction measuring instrument – Thiết bị đo hướng ăng-ten
1343高频信号放大测试 (gāopín xìnhào fàngdà cèshì) – High-frequency signal amplification test – Kiểm tra khuếch đại tín hiệu tần số cao
1344天线安装支撑架 (tiānxiàn ānzhuāng zhīchēng jià) – Antenna installation support bracket – Giá đỡ hỗ trợ lắp đặt ăng-ten
1345电缆屏蔽优化 (diànlǎn píngbì yōuhuà) – Cable shielding optimization – Tối ưu hóa che chắn cáp
1346天线阵列校准工具 (tiānxiàn zhènliè xiàozhǔn gōngjù) – Antenna array calibration tools – Dụng cụ hiệu chuẩn mảng ăng-ten
1347高频信号衰减器 (gāopín xìnhào shuāijiǎn qì) – High-frequency signal attenuator – Bộ suy giảm tín hiệu tần số cao
1348天线系统分析 (tiānxiàn xìtǒng fēnxī) – Antenna system analysis – Phân tích hệ thống ăng-ten
1349电缆传输测试工具 (diànlǎn chuánshū cèshì gōngjù) – Cable transmission testing tools – Dụng cụ kiểm tra truyền dẫn cáp
1350天线极化角度测量 (tiānxiàn jípó jiǎodù cèliàng) – Antenna polarization angle measurement – Đo góc phân cực ăng-ten
1351高频信号滤波器 (gāopín xìnhào lǜbō qì) – High-frequency signal filter – Bộ lọc tín hiệu tần số cao
1352天线增益调整器 (tiānxiàn zēngyì tiáozhě qì) – Antenna gain adjuster – Bộ điều chỉnh độ lợi ăng-ten
1353电缆信号传输优化 (diànlǎn xìnhào chuánshū yōuhuà) – Cable signal transmission optimization – Tối ưu hóa truyền dẫn tín hiệu cáp
1354天线辐射控制器 (tiānxiàn fúshè kòngzhì qì) – Antenna radiation controller – Bộ điều khiển bức xạ ăng-ten
1355高频信号分离器 (gāopín xìnhào fēnlí qì) – High-frequency signal separator – Bộ tách tín hiệu tần số cao
1356天线安装支架调节器 (tiānxiàn ānzhuāng zhījià tiáozhě qì) – Antenna mounting bracket adjuster – Bộ điều chỉnh giá lắp đặt ăng-ten
1357电缆屏蔽测试装置 (diànlǎn píngbì cèshì zhuāngzhì) – Cable shielding test device – Thiết bị kiểm tra che chắn cáp
1358天线系统调试器 (tiānxiàn xìtǒng tiáoshì qì) – Antenna system tuner – Bộ điều chỉnh hệ thống ăng-ten
1359高频信号传输增强器 (gāopín xìnhào chuánshū zēngqiáng qì) – High-frequency signal transmission enhancer – Bộ tăng cường truyền dẫn tín hiệu tần số cao
1360天线方向优化器 (tiānxiàn fāngxiàng yōuhuà qì) – Antenna direction optimizer – Bộ tối ưu hóa hướng ăng-ten
1361电缆传输路径分析 (diànlǎn chuánshū lùjìng fēnxī) – Cable transmission path analysis – Phân tích đường truyền cáp
1362天线辐射图测量仪 (tiānxiàn fúshè tú cèliàng yí) – Antenna radiation pattern meter – Thiết bị đo mẫu bức xạ ăng-ten
1363高频信号分布系统 (gāopín xìnhào fēnbù xìtǒng) – High-frequency signal distribution system – Hệ thống phân phối tín hiệu tần số cao
1364天线极化调节器 (tiānxiàn jípó tiáozhě qì) – Antenna polarization adjuster – Bộ điều chỉnh phân cực ăng-ten
1365电缆信号调节设备 (diànlǎn xìnhào tiáojié shèbèi) – Cable signal regulation equipment – Thiết bị điều chỉnh tín hiệu cáp
1366天线阵列分析仪 (tiānxiàn zhènliè fēnxī yí) – Antenna array analyzer – Máy phân tích mảng ăng-ten
1367高频信号放大设备 (gāopín xìnhào fàngdà shèbèi) – High-frequency signal amplification device – Thiết bị khuếch đại tín hiệu tần số cao
1368天线方向检测器 (tiānxiàn fāngxiàng jiǎncè qì) – Antenna direction detector – Thiết bị phát hiện hướng ăng-ten
1369电缆信号放大模块 (diànlǎn xìnhào fàngdà mókuài) – Cable signal amplification module – Mô-đun khuếch đại tín hiệu cáp
1370天线安装高度调节器 (tiānxiàn ānzhuāng gāodù tiáozhě qì) – Antenna height adjuster – Bộ điều chỉnh độ cao lắp đặt ăng-ten
1371高频信号耦合器 (gāopín xìnhào ǒuhé qì) – High-frequency signal coupler – Bộ ghép nối tín hiệu tần số cao
1372天线系统监控仪 (tiānxiàn xìtǒng jiānkòng yí) – Antenna system monitor – Máy giám sát hệ thống ăng-ten
1373电缆传输测试软件 (diànlǎn chuánshū cèshì ruǎnjiàn) – Cable transmission testing software – Phần mềm kiểm tra truyền dẫn cáp
1374天线增益调节模块 (tiānxiàn zēngyì tiáojié mókuài) – Antenna gain adjustment module – Mô-đun điều chỉnh độ lợi ăng-ten
1375高频信号衰减模块 (gāopín xìnhào shuāijiǎn mókuài) – High-frequency signal attenuation module – Mô-đun suy giảm tín hiệu tần số cao
1376天线阵列同步器 (tiānxiàn zhènliè tóngbù qì) – Antenna array synchronizer – Bộ đồng bộ mảng ăng-ten
1377电缆连接器保护罩 (diànlǎn liánjiē qì bǎohù zhào) – Cable connector protective cover – Nắp bảo vệ đầu nối cáp
1378高频信号分配器 (gāopín xìnhào fēnpèi qì) – High-frequency signal distributor – Bộ phân phối tín hiệu tần số cao
1379天线安装工具套件 (tiānxiàn ānzhuāng gōngjù tàojiàn) – Antenna installation tool kit – Bộ dụng cụ lắp đặt ăng-ten
1380电缆传输线路保护 (diànlǎn chuánshū xiànlù bǎohù) – Cable transmission line protection – Bảo vệ đường truyền cáp
1381天线方向控制系统 (tiānxiàn fāngxiàng kòngzhì xìtǒng) – Antenna direction control system – Hệ thống điều khiển hướng ăng-ten
1382高频信号隔离器 (gāopín xìnhào gélí qì) – High-frequency signal isolator – Bộ cách ly tín hiệu tần số cao
1383天线增益测试设备 (tiānxiàn zēngyì cèshì shèbèi) – Antenna gain testing equipment – Thiết bị kiểm tra độ lợi ăng-ten
1384电缆传输效率优化 (diànlǎn chuánshū xiàolǜ yōuhuà) – Cable transmission efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn cáp
1385天线系统诊断工具 (tiānxiàn xìtǒng zhěnduàn gōngjù) – Antenna system diagnostic tools – Dụng cụ chẩn đoán hệ thống ăng-ten
1386高频信号分流器 (gāopín xìnhào fēnliú qì) – High-frequency signal splitter – Bộ chia tín hiệu tần số cao
1387天线安装校准工具包 (tiānxiàn ānzhuāng xiàozhǔn gōngjù bāo) – Antenna installation calibration tool kit – Bộ dụng cụ hiệu chuẩn lắp đặt ăng-ten
1388电缆信号放大器 (diànlǎn xìnhào fàngdà qì) – Cable signal amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu cáp
1389天线方向指示仪 (tiānxiàn fāngxiàng zhǐshì yí) – Antenna direction indicator – Thiết bị chỉ hướng ăng-ten
1390高频信号调谐器 (gāopín xìnhào tiáoxié qì) – High-frequency signal tuner – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1391天线系统增益优化 (tiānxiàn xìtǒng zēngyì yōuhuà) – Antenna system gain optimization – Tối ưu hóa độ lợi hệ thống ăng-ten
1392电缆传输信号监测器 (diànlǎn chuánshū xìnhào jiāncè qì) – Cable transmission signal monitor – Thiết bị giám sát tín hiệu truyền dẫn cáp
1393天线极化测量工具 (tiānxiàn jípó cèliàng gōngjù) – Antenna polarization measurement tools – Dụng cụ đo phân cực ăng-ten
1394高频信号滤波模块 (gāopín xìnhào lǜbō mókuài) – High-frequency signal filter module – Mô-đun lọc tín hiệu tần số cao
1395天线阵列控制系统 (tiānxiàn zhènliè kòngzhì xìtǒng) – Antenna array control system – Hệ thống điều khiển mảng ăng-ten
1396电缆连接器测试工具 (diànlǎn liánjiē qì cèshì gōngjù) – Cable connector testing tools – Dụng cụ kiểm tra đầu nối cáp
1397天线辐射效应测试仪 (tiānxiàn fúshè xiàoyìng cèshì yí) – Antenna radiation effect tester – Thiết bị kiểm tra hiệu ứng bức xạ ăng-ten
1398高频信号放大模块 (gāopín xìnhào fàngdà mókuài) – High-frequency signal amplification module – Mô-đun khuếch đại tín hiệu tần số cao
1399天线系统维护工具 (tiānxiàn xìtǒng wéihù gōngjù) – Antenna system maintenance tools – Dụng cụ bảo dưỡng hệ thống ăng-ten
1400电缆屏蔽效应测试 (diànlǎn píngbì xiàoyìng cèshì) – Cable shielding effect test – Kiểm tra hiệu ứng che chắn cáp
1401天线信号调制器 (tiānxiàn xìnhào tiáozhì qì) – Antenna signal modulator – Bộ điều chế tín hiệu ăng-ten
1402电缆传输线调整器 (diànlǎn chuánshū xiàn tiáozhě qì) – Cable transmission line adjuster – Bộ điều chỉnh đường truyền cáp
1403高频信号耦合模块 (gāopín xìnhào ǒuhé mókuài) – High-frequency signal coupling module – Mô-đun ghép nối tín hiệu tần số cao
1404天线阵列信号合成器 (tiānxiàn zhènliè xìnhào héchéng qì) – Antenna array signal combiner – Bộ kết hợp tín hiệu mảng ăng-ten
1405电缆连接器校准工具 (diànlǎn liánjiē qì xiàozhǔn gōngjù) – Cable connector calibration tools – Dụng cụ hiệu chuẩn đầu nối cáp
1406天线辐射方向控制 (tiānxiàn fúshè fāngxiàng kòngzhì) – Antenna radiation direction control – Điều khiển hướng bức xạ ăng-ten
1407高频信号调节器 (gāopín xìnhào tiáojié qì) – High-frequency signal regulator – Bộ điều chỉnh tín hiệu tần số cao
1408天线安装校正装置 (tiānxiàn ānzhuāng xiàozhèng zhuāngzhì) – Antenna installation correction device – Thiết bị điều chỉnh lắp đặt ăng-ten
1409电缆传输路径测试仪 (diànlǎn chuánshū lùjìng cèshì yí) – Cable transmission path tester – Thiết bị kiểm tra đường truyền cáp
1410天线系统管理软件 (tiānxiàn xìtǒng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Antenna system management software – Phần mềm quản lý hệ thống ăng-ten
1411高频信号分配模块 (gāopín xìnhào fēnpèi mókuài) – High-frequency signal distribution module – Mô-đun phân phối tín hiệu tần số cao
1412天线辐射效应模拟器 (tiānxiàn fúshè xiàoyìng mónǐ qì) – Antenna radiation effect simulator – Bộ mô phỏng hiệu ứng bức xạ ăng-ten
1413电缆连接器防护装置 (diànlǎn liánjiē qì fánghù zhuāngzhì) – Cable connector protection device – Thiết bị bảo vệ đầu nối cáp
1414天线系统调试软件 (tiānxiàn xìtǒng tiáoshì ruǎnjiàn) – Antenna system tuning software – Phần mềm điều chỉnh hệ thống ăng-ten
1415高频信号传输优化器 (gāopín xìnhào chuánshū yōuhuà qì) – High-frequency signal transmission optimizer – Bộ tối ưu hóa truyền dẫn tín hiệu tần số cao
1416天线阵列控制模块 (tiānxiàn zhènliè kòngzhì mókuài) – Antenna array control module – Mô-đun điều khiển mảng ăng-ten
1417电缆信号放大设备 (diànlǎn xìnhào fàngdà shèbèi) – Cable signal amplification equipment – Thiết bị khuếch đại tín hiệu cáp
1418天线方向探测器 (tiānxiàn fāngxiàng tàncè qì) – Antenna direction detector – Thiết bị phát hiện hướng ăng-ten
1419高频信号分离模块 (gāopín xìnhào fēnlí mókuài) – High-frequency signal separation module – Mô-đun tách tín hiệu tần số cao
1420天线安装支架校准器 (tiānxiàn ānzhuāng zhījià xiàozhǔn qì) – Antenna mounting bracket calibrator – Bộ hiệu chuẩn giá lắp đặt ăng-ten
1421电缆屏蔽测试工具 (diànlǎn píngbì cèshì gōngjù) – Cable shielding test tools – Dụng cụ kiểm tra che chắn cáp
1422天线辐射效应分析仪 (tiānxiàn fúshè xiàoyìng fēnxī yí) – Antenna radiation effect analyzer – Máy phân tích hiệu ứng bức xạ ăng-ten
1423高频信号衰减器 (gāopín xìnhào shuāijiǎn qì) – High-frequency signal attenuator – Bộ suy giảm tín hiệu tần số cao
1424天线阵列安装工具 (tiānxiàn zhènliè ānzhuāng gōngjù) – Antenna array installation tools – Dụng cụ lắp đặt mảng ăng-ten
1425电缆传输效率分析仪 (diànlǎn chuánshū xiàolǜ fēnxī yí) – Cable transmission efficiency analyzer – Máy phân tích hiệu suất truyền dẫn cáp

Giới thiệu Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster THANHXUANHSK

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ hàng đầu cho việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã xây dựng được một chương trình đào tạo chuyên sâu và bài bản, nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của học viên: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch.

Chương trình đào tạo đa dạng và chuyên sâu

Tại Trung tâm Thanh Xuân, học viên có cơ hội tiếp cận với các bộ giáo trình uy tín, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là những tài liệu cơ bản và nâng cao, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc và mở rộng vốn từ vựng cũng như kiến thức ngữ pháp.

Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ: Những bộ giáo trình này được thiết kế để chuẩn bị cho các kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đáp ứng yêu cầu của từng cấp độ học.

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp của tác giả Nguyễn Minh Vũ: Chương trình này tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nói và nghe, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Phương pháp đào tạo đặc biệt

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một lộ trình đào tạo chuyên biệt, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng đến việc kích thích sự đam mê và nhiệt huyết học tiếng Trung của học viên.

Môi trường học tập năng động và nhiệt huyết:

Không khí học tập sôi động: Trung tâm Thanh Xuân nổi bật với môi trường học tập tràn đầy năng lượng và khí thế. Các lớp học được tổ chức theo cách thức tương tác cao, giúp học viên cảm thấy hứng thú và chủ động hơn trong việc tiếp thu kiến thức.

Sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ: Với sự dẫn dắt tận tình và đầy nhiệt huyết của Thầy Vũ, mỗi học viên đều cảm nhận được sự ấm áp và động viên trong quá trình học tập. Thầy Vũ không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao, kích hoạt niềm đam mê học tiếng Trung trong từng học viên.

Kỹ thuật giảng dạy sáng tạo: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sử dụng nghệ thuật truyền cảm hứng đầy cảm xúc để tạo ra những bài học sống động và lôi cuốn. Điều này giúp học viên không chỉ học được kiến thức mà còn cảm nhận được vẻ đẹp và sự hấp dẫn của Hán ngữ.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster THANHXUANHSK là nơi lý tưởng để học tiếng Trung với chất lượng đào tạo hàng đầu và môi trường học tập đầy cảm hứng. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nắm vững kiến thức tiếng Trung mà còn được khơi dậy niềm đam mê và tinh thần nhiệt huyết với Hán ngữ. Đây chính là nơi bạn có thể trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa học tập và sự phát triển cá nhân, từ đó đạt được những thành công vượt trội trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Lợi ích khi học tại Trung tâm Thanh Xuân

  1. Phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung: Trung tâm Thanh Xuân chú trọng vào việc phát triển đồng thời tất cả các kỹ năng cơ bản của tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Điều này giúp học viên có khả năng sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến công việc chuyên môn.
  2. Đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK chuyên sâu: Chương trình đào tạo tại trung tâm được thiết kế để chuẩn bị học viên cho các kỳ thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, cũng như chứng chỉ HSKK sơ, trung, và cao cấp. Điều này giúp học viên có thể chứng minh năng lực tiếng Trung của mình trên các cấp độ khác nhau, mở ra cơ hội học tập và làm việc tại các môi trường quốc tế.
  3. Giáo trình chuẩn và cập nhật: Các bộ giáo trình Hán ngữ và HSK do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn đều được cập nhật liên tục để phản ánh các thay đổi trong kỳ thi và nhu cầu học tập thực tế. Việc sử dụng tài liệu này giúp học viên có được nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy và phù hợp nhất.
  4. Môi trường học tập hỗ trợ và động lực: Trung tâm tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ, nơi học viên cảm thấy được khuyến khích và động viên để đạt được mục tiêu học tập của mình. Sự nhiệt huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tạo nên một không khí học tập sôi động, đầy cảm hứng.
  5. Cơ hội giao lưu và thực hành: Học viên tại Trung tâm Thanh Xuân có cơ hội giao lưu và thực hành tiếng Trung thông qua các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, và sự kiện học thuật. Đây là cơ hội tốt để nâng cao kỹ năng giao tiếp và kết nối với cộng đồng người học tiếng Trung.
  6. Hỗ trợ cá nhân hóa và tư vấn học tập: Trung tâm cung cấp sự hỗ trợ cá nhân hóa và tư vấn học tập cho từng học viên. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên sẵn sàng lắng nghe và tư vấn để giúp học viên xác định lộ trình học tập phù hợp nhất với mục tiêu và nhu cầu của mình.

Nhiều học viên của Trung tâm Thanh Xuân đã đạt được chứng chỉ HSK và HSKK với kết quả xuất sắc, mở rộng cơ hội học tập và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung. Những thành công này không chỉ phản ánh chất lượng đào tạo của trung tâm mà còn là minh chứng cho sự nỗ lực và đam mê học tập của từng học viên.

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK ChineMaster THANHXUANHSK không chỉ là nơi cung cấp kiến thức mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao cho tất cả những ai yêu thích tiếng Trung. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được tiếp cận với phương pháp học tập hiệu quả và môi trường học tập đầy nhiệt huyết. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và đạt được chứng chỉ HSK, Trung tâm Thanh Xuân chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Đánh Giá Của Các Học Viên Lớp Luyện Thi HSK 7, HSK 8, HSK 9 Tại Trung Tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER

Trung tâm tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã không còn xa lạ với các học viên yêu thích học tiếng Trung trên toàn quốc, đặc biệt là với các lớp luyện thi HSK 7, HSK 8 và HSK 9. Với danh tiếng hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, trung tâm đã khẳng định được chất lượng và hiệu quả đào tạo của mình qua sự hài lòng và thành công của các học viên. Dưới đây là những đánh giá chân thành từ các học viên đã trải nghiệm khóa học luyện thi tại trung tâm.

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 7
    Nguyễn Thị Mai Anh
    Học viên lớp HSK 7
    “Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER thực sự đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Chương trình luyện thi HSK 7 được thiết kế rất bài bản, với các buổi học tập trung vào từng kỹ năng cụ thể và nhiều bài tập thực hành. Thầy Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của Thầy, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung.”

Lê Văn Hùng
Học viên lớp HSK 7
“Khóa luyện thi HSK 7 tại trung tâm đã giúp tôi cải thiện rõ rệt các kỹ năng tiếng Trung của mình. Các tài liệu học tập được cập nhật và phù hợp với định dạng của kỳ thi, giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi và phương pháp làm bài. Môi trường học tập tại trung tâm rất thân thiện và hỗ trợ, và các bài học đều rất thực tiễn và hữu ích.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 8
    Trần Thị Thanh Hương
    Học viên lớp HSK 8
    “Trung tâm đã cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng và chi tiết cho khóa luyện thi HSK 8. Các giảng viên, đặc biệt là Thầy Vũ, đã giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi với kết quả tốt nhất. Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành giúp tôi hiểu sâu hơn về ngữ pháp và từ vựng. Trung tâm chính là lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi HSK.”

Nguyễn Thanh Bình
Học viên lớp HSK 8
“Lớp luyện thi HSK 8 tại trung tâm thực sự rất hiệu quả. Tôi đã được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm bài thi. Các bài tập và tài liệu học tập rất phù hợp và giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách nhanh chóng. Thầy Vũ là một người thầy xuất sắc với phong cách giảng dạy rất chuyên nghiệp và thân thiện.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 9
    Lê Thị Thu Hương
    Học viên lớp HSK 9
    “Tôi đã rất ấn tượng với chất lượng của khóa luyện thi HSK 9 tại trung tâm. Thầy Vũ đã chuẩn bị cho tôi một kế hoạch học tập chi tiết và giúp tôi vượt qua các thử thách của kỳ thi với sự tự tin. Các lớp học không chỉ tập trung vào việc ôn luyện mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Đây là một sự đầu tư rất xứng đáng cho sự nghiệp học tiếng Trung của tôi.”

Nguyễn Minh Tuấn
Học viên lớp HSK 9
“Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER thực sự là một nơi lý tưởng để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức vững chắc mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng tư duy phản xạ và kỹ thuật làm bài thi. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ và hướng dẫn tận tình của Thầy và đội ngũ giảng viên.”

Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã chứng minh được sự uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung qua các lớp luyện thi HSK 7, HSK 8 và HSK 9. Sự tận tâm, chuyên nghiệp và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại những kết quả ấn tượng cho các học viên, giúp họ tự tin vượt qua kỳ thi và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi chất lượng hàng đầu, đây chính là lựa chọn hoàn hảo để bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 7
    Phạm Quang Hải
    Học viên lớp HSK 7
    “Khóa học luyện thi HSK 7 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã thực sự đáp ứng được kỳ vọng của tôi. Chương trình học được thiết kế chi tiết và có hệ thống, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức. Thầy Vũ luôn nhiệt tình hỗ trợ và động viên, tạo điều kiện thuận lợi để tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung của mình. Trung tâm cũng thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra thử, giúp tôi đánh giá được tiến độ học tập của mình và điều chỉnh kế hoạch học tập một cách hiệu quả.”

Nguyễn Hoài Nam
Học viên lớp HSK 7
“Tôi rất hài lòng với khóa luyện thi HSK 7 tại trung tâm. Các bài học không chỉ tập trung vào kiến thức sách vở mà còn chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào thực tế. Sự chú trọng vào các bài tập thực hành và mô phỏng tình huống thi giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi. Đặc biệt, sự nhiệt huyết và tận tâm của Thầy Vũ đã giúp tôi duy trì động lực học tập và đạt được kết quả tốt.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 8
    Bùi Minh Châu
    Học viên lớp HSK 8
    “Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã cung cấp cho tôi một lộ trình học tập rất rõ ràng và chi tiết. Các bài giảng của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi hiểu sâu về cấu trúc và ngữ pháp tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy phản xạ. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thầy Vũ giải thích các vấn đề phức tạp một cách dễ hiểu và sinh động. Nhờ đó, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi HSK 8 một cách suôn sẻ.”

Trần Văn Đạt
Học viên lớp HSK 8
“Khóa học tại trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách đáng kể. Chương trình luyện thi HSK 8 rất phù hợp với các yêu cầu của kỳ thi, với các bài tập thực hành và mô phỏng tình huống thi thực tế. Thầy Vũ luôn nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ, điều này đã giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi. Môi trường học tập tại trung tâm rất tích cực và tạo động lực cho tôi để phấn đấu.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 9
    Nguyễn Thị Thu Trang
    Học viên lớp HSK 9
    “Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã thực sự giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9. Các lớp học được thiết kế rất bài bản và sâu sắc, từ việc ôn tập ngữ pháp đến việc thực hành kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập cho học viên. Sự tận tâm và phong cách giảng dạy của Thầy đã giúp tôi vượt qua kỳ thi một cách thành công.”

Lâm Thị Bích Liên
Học viên lớp HSK 9
“Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER vì đã giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Chương trình học tại đây rất chuyên sâu và chi tiết, giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung. Thầy Vũ luôn tận tình và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, điều này đã giúp tôi cảm thấy rất thoải mái và tự tin trong quá trình học tập. Trung tâm là một địa chỉ uy tín và chất lượng mà tôi rất khuyến khích cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu.”

Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã chứng minh được sự ưu việt và hiệu quả trong việc đào tạo các lớp luyện thi HSK 7, HSK 8 và HSK 9. Những đánh giá tích cực từ các học viên cho thấy sự tận tâm, chuyên nghiệp và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã mang lại thành công vượt trội cho học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để chuẩn bị cho kỳ thi HSK, Trung tâm Thanh Xuân là sự lựa chọn hàng đầu giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 7
    Hoàng Văn Sơn
    Học viên lớp HSK 7
    “Khóa luyện thi HSK 7 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản và nâng cao của tiếng Trung. Các buổi học được tổ chức theo hình thức tương tác cao, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và thực hành kiến thức. Thầy Vũ luôn nhiệt tình và chú trọng đến từng chi tiết trong quá trình giảng dạy, giúp tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi.”

Vũ Thị Mai
Học viên lớp HSK 7
“Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả và dễ hiểu, với nhiều bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức và kỹ năng. Môi trường học tập tại trung tâm rất thân thiện và hỗ trợ, điều này đã giúp tôi duy trì động lực và đạt kết quả tốt trong kỳ thi.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 8
    Trương Thị Lan
    Học viên lớp HSK 8
    “Khóa luyện thi HSK 8 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã giúp tôi cải thiện rõ rệt khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập cho chúng tôi. Các bài học được tổ chức rất khoa học và hiệu quả, với nhiều cơ hội thực hành và luyện tập. Tôi cảm thấy rất tự tin khi bước vào kỳ thi nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng tại trung tâm.”

Nguyễn Văn Tuấn
Học viên lớp HSK 8
“Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8. Chương trình học tại trung tâm rất bài bản và cập nhật, giúp tôi làm quen với các dạng bài thi và phương pháp làm bài. Sự nhiệt huyết và tận tâm của Thầy Vũ đã tạo động lực lớn cho tôi trong suốt quá trình học tập.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 9
    Đỗ Thị Phương
    Học viên lớp HSK 9
    “Khóa học luyện thi HSK 9 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã cung cấp cho tôi một chương trình học chất lượng cao. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc giúp học viên hiểu rõ các kiến thức phức tạp và áp dụng chúng vào thực tế. Tôi đã được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSK 9 với kết quả xuất sắc. Trung tâm là một nơi tuyệt vời để học tiếng Trung chuyên sâu.”

Lê Thị Lan Anh
Học viên lớp HSK 9
“Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi HSK 9. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng và nắm vững kiến thức cần thiết. Môi trường học tập tại trung tâm rất chuyên nghiệp và hỗ trợ, điều này đã giúp tôi duy trì động lực và đạt được kết quả mong muốn.”

Những đánh giá từ các học viên lớp luyện thi HSK 7, HSK 8 và HSK 9 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER cho thấy sự hài lòng và thành công của học viên nhờ vào chất lượng đào tạo cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại trung tâm đã không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn tạo động lực và sự hỗ trợ cần thiết cho từng học viên. Trung tâm tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK và nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 7
    Mai Văn Linh
    Học viên lớp HSK 7
    “Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Chương trình luyện thi HSK 7 được thiết kế rất hợp lý, với các bài học phù hợp với các yêu cầu của kỳ thi. Thầy Vũ và các giảng viên khác luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc, tạo điều kiện cho tôi học tập hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều khi tham gia kỳ thi nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng tại trung tâm.”

Nguyễn Thị Lan
Học viên lớp HSK 7
“Tôi rất hài lòng với khóa học luyện thi HSK 7 tại trung tâm. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng. Môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ, cùng với sự tận tâm của Thầy Vũ, đã giúp tôi hoàn thành khóa học với kết quả tốt.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 8
    Lê Thị Hồng
    Học viên lớp HSK 8
    “Khóa luyện thi HSK 8 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất tận tâm và chu đáo, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và giúp đỡ học viên. Các bài học được thiết kế khoa học, với nhiều bài tập thực hành và mô phỏng tình huống thi, giúp tôi cảm thấy tự tin khi đối mặt với kỳ thi.”

Trần Văn Hải
Học viên lớp HSK 8
“Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn truyền cảm hứng học tập cho học viên. Chương trình học được thiết kế rõ ràng và hiệu quả, giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 8.”

  1. Đánh Giá Từ Học Viên Lớp HSK 9
    Nguyễn Thị Hương
    Học viên lớp HSK 9
    “Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER là nơi tuyệt vời để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Chương trình học rất toàn diện, bao gồm các kỹ năng cần thiết và nhiều bài tập thực hành. Thầy Vũ luôn nhiệt tình và chu đáo, giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết. Nhờ vào sự hướng dẫn tận tâm của Thầy, tôi đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi.”

Lâm Văn Minh
Học viên lớp HSK 9
“Tôi đã có một trải nghiệm học tập rất tích cực tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER. Các lớp học được tổ chức rất chuyên nghiệp, với sự chú trọng vào từng chi tiết và kỹ năng. Thầy Vũ đã giúp tôi vượt qua các thử thách của kỳ thi HSK 9 một cách suôn sẻ. Môi trường học tập tại trung tâm rất động viên và hỗ trợ, điều này đã góp phần lớn vào sự thành công của tôi.”

Những phản hồi tích cực từ học viên của các lớp luyện thi HSK 7, HSK 8 và HSK 9 tại Trung tâm Tiếng Trung HSK Thầy Vũ THANHXUANHSK CHINEMASTER không chỉ chứng minh chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mà còn khẳng định vị thế hàng đầu của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy hiệu quả, môi trường học tập hỗ trợ và sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi đã giúp nhiều học viên đạt được kết quả xuất sắc và nâng cao khả năng tiếng Trung của mình. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn ưu tiên cho những ai muốn đạt được chứng chỉ HSK và nâng cao trình độ tiếng Trung.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!