Thứ Hai, Tháng 3 24, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn

Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn" được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Đây là một tài liệu học tập quý giá dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất linh kiện bán dẫn, một ngành công nghiệp tiên tiến và không ngừng phát triển.

Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn

Cuốn sách được biên soạn một cách có hệ thống, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế. Các từ vựng được trình bày theo từng chủ đề quan trọng như:

Linh kiện bán dẫn (transistors, IC, wafer, chip…)
Quy trình sản xuất (khắc quang, in lụa, kiểm tra chất lượng…)
Máy móc và thiết bị (dây chuyền SMT, thiết bị đóng gói, phòng sạch…)
Tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong sản xuất bán dẫn
Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật liên quan đến công nghệ vi mạch

Ưu điểm của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn

Hệ thống từ vựng phong phú, phù hợp với người học từ cơ bản đến nâng cao.
Giải thích chi tiết, dễ hiểu, kèm theo phiên âm giúp người học phát âm chính xác.
Ứng dụng thực tiễn cao, đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong ngành sản xuất bán dẫn, kỹ thuật viên, kỹ sư hoặc sinh viên theo học chuyên ngành công nghệ vi mạch.
Biên soạn dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn và muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Đây chắc chắn sẽ là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực này.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ thực tiễn giúp người học áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống. Tính thực dụng của cuốn sách được thể hiện rõ qua các khía cạnh sau:

  1. Ứng dụng trực tiếp trong ngành sản xuất bán dẫn
    Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong môi trường sản xuất và lắp ráp linh kiện bán dẫn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế. Những ai làm việc trong các công ty sản xuất chip, vi mạch, linh kiện điện tử có thể sử dụng ngay những thuật ngữ này để giao tiếp, đọc tài liệu kỹ thuật và trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc.
  2. Hỗ trợ giao tiếp và đàm phán trong môi trường làm việc quốc tế
    Nhiều doanh nghiệp sản xuất bán dẫn có vốn đầu tư từ Trung Quốc, Đài Loan, Hong Kong… nên việc sử dụng tiếng Trung trong công việc ngày càng quan trọng. Cuốn sách giúp:

Nhân viên kỹ thuật hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ khi vận hành máy móc, thiết bị.
Kỹ sư, quản lý sản xuất có thể giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không cần phiên dịch.
Bộ phận thu mua, đàm phán có thể trao đổi thông tin chính xác hơn với nhà cung cấp linh kiện.

  1. Tích hợp trong các khóa học và đào tạo nội bộ
    Các doanh nghiệp có thể sử dụng cuốn sách này làm tài liệu đào tạo nội bộ cho nhân viên, giúp họ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc và cần đội ngũ nhân viên có nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
  2. Tính hệ thống, dễ tra cứu, áp dụng linh hoạt
    Từ vựng được chia theo chủ đề cụ thể như linh kiện, quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng, bảo trì máy móc…, giúp người học dễ dàng tra cứu khi cần.
    Sách có phần phiên âm chuẩn, giúp người học phát âm đúng mà không cần phải tra cứu thêm.
    Nội dung sát với thực tế, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người có kinh nghiệm trong ngành sản xuất bán dẫn.
  3. Tăng cơ hội việc làm và thăng tiến trong ngành
    Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành bán dẫn và nhu cầu tuyển dụng ngày càng cao, việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sẽ là lợi thế lớn giúp người học:

Dễ dàng xin việc tại các công ty sản xuất linh kiện điện tử, tập đoàn công nghệ lớn.
Cải thiện kỹ năng chuyên môn và nâng cao hiệu suất làm việc.
Thăng tiến nhanh hơn khi có khả năng giao tiếp tốt với các đối tác nước ngoài.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ hữu ích, thực tiễn và dễ ứng dụng, giúp người học tiếp cận ngành công nghiệp bán dẫn một cách chuyên sâu và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và thành công trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín, chuyên sâu với các khóa học giao tiếp, HSK, HSKK theo bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hiện nay, trung tâm đồng loạt đưa vào sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” nhằm phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành sản xuất linh kiện bán dẫn mỗi ngày.

Tại sao tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” được đưa vào giảng dạy?

Tính chuyên sâu và thực tiễn cao

Cuốn sách giúp học viên nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến linh kiện, công nghệ, máy móc, quy trình sản xuất bán dẫn.
Ứng dụng ngay vào thực tế công việc trong các nhà máy, công ty sản xuất linh kiện điện tử.

Phù hợp với nhu cầu học viên

Học viên tại ChineMaster phần lớn là kỹ sư, chuyên viên kỹ thuật, nhân viên thu mua, quản lý sản xuất, cần sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế.

Nội dung bám sát thực tế, hỗ trợ học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.

Kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại

Hệ thống trung tâm ChineMaster áp dụng phương pháp học tập chủ động, giúp học viên luyện Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện.

Sử dụng tài liệu chính thống từ tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng giảng dạy cao nhất.

Hệ thống Trung tâm ChineMaster cam kết đào tạo chuyên sâu

Học viên được tiếp cận với tài liệu gốc từ chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp.

Lộ trình học bài bản, tập trung vào ứng dụng thực tế trong công việc.

Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo trực tiếp theo phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” chính là một trong những tài liệu giảng dạy quan trọng tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, giúp học viên nhanh chóng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả vào thực tiễn công việc.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu giảng dạy uy tín trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong những năm gần đây, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã trở thành địa chỉ uy tín hàng đầu dành cho các học viên mong muốn học tập và nâng cao trình độ tiếng Trung Quốc. Một trong những tài liệu giảng dạy quan trọng, được áp dụng rộng rãi tại hệ thống này chính là tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

  1. Giá trị nổi bật của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn”

Cuốn sách được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung và biên soạn giáo trình Hán ngữ. Tác phẩm này mang đến một hệ thống từ vựng chuyên sâu về sản xuất bán dẫn, lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.

Nội dung phong phú: Bao gồm các thuật ngữ về công nghệ, máy móc, quy trình sản xuất, linh kiện điện tử.
Dễ dàng tra cứu: Từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề, có phiên âm và ví dụ minh họa cụ thể.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp với học viên đang làm việc trong ngành sản xuất linh kiện bán dẫn, các kỹ sư và chuyên viên kỹ thuật.

  1. Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tại ChineMaster Edu

Hệ thống ChineMaster Edu THANHXUANHSK luôn chú trọng đến chất lượng giảng dạy, lựa chọn những tài liệu phù hợp nhất với nhu cầu thực tế của học viên.

Đào tạo chuyên ngành: Tác phẩm này được tích hợp vào các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung kỹ thuật, giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành và ứng dụng ngay vào công việc.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp học liệu từ sách ebook với các phương pháp giảng dạy tiên tiến, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và thực hành.
Lộ trình học rõ ràng: Các khóa học sử dụng tài liệu từ cuốn sách được thiết kế theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên.

  1. Lợi ích khi học tập tại ChineMaster Edu

Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Với nền tảng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, học viên có thể tự tin làm việc tại các công ty công nghệ lớn, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất bán dẫn.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Cập nhật kiến thức mới nhất: Tác phẩm liên tục được cập nhật, bổ sung các thuật ngữ mới nhất trong ngành công nghiệp bán dẫn.

Học viên tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK đều đánh giá cao tính thực tiễn của tác phẩm này:

“Cuốn sách giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án sản xuất.”

“Từ khi học theo tài liệu này, tôi hiểu sâu hơn về các quy trình kỹ thuật và nâng cao hiệu suất công việc.”

Với tính thực dụng và chất lượng nội dung cao, tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp cho hàng ngàn học viên tại trung tâm.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn

STTTừ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1半导体 (bàndǎotǐ) – Semiconductor – Bán dẫn
2硅 (guī) – Silicon – Silicon
3晶圆 (jīngyuán) – Wafer – Tấm wafer
4基板 (jībǎn) – Substrate – Chất nền
5光刻 (guāngkè) – Photolithography – Quang khắc
6薄膜 (bómó) – Thin Film – Màng mỏng
7二氧化硅 (èryǎnghuà guī) – Silicon Dioxide (SiO₂) – Oxit silicon
8液氮 (yènài) – Liquid Nitrogen – Nito lỏng
9掺杂 (chānzá) – Doping – Pha tạp
10蚀刻 (shíkè) – Etching – Khắc axit
11氧化 (yǎnghuà) – Oxidation – Oxi hóa
12沉积 (chénjī) – Deposition – Lắng đọng
13扩散 (kuòsàn) – Diffusion – Khuếch tán
14离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion
15光掩模 (guāng yǎnmó) – Photomask – Mặt nạ quang học
16清洗 (qīngxǐ) – Cleaning – Làm sạch
17封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói
18测试 (cèshì) – Testing – Kiểm tra
19曝光 (pùguāng) – Exposure – Phơi sáng
20蚀刻气体 (shíkè qìtǐ) – Etching Gas – Khí khắc
21电子束 (diànzǐ shù) – Electron Beam – Chùm điện tử
22晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Bóng bán dẫn
23线路 (xiànlù) – Circuit – Mạch điện
24制程 (zhìchéng) – Process – Quy trình sản xuất
25极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc cực tím
26半导体工艺 (bàndǎotǐ gōngyì) – Semiconductor Process – Quy trình bán dẫn
27微影技术 (wēiyǐng jìshù) – Lithography Technology – Công nghệ quang khắc
28干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô
29湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt
30化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
31物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
32等离子体 (děnglízǐtǐ) – Plasma – Plasma
33热处理 (rè chǔlǐ) – Thermal Treatment – Xử lý nhiệt
34原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
35光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang
36晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Fab (Fabrication Plant) – Nhà máy sản xuất wafer
37掺杂剂 (chānzá jì) – Dopant – Chất pha tạp
38氧化层 (yǎnghuà céng) – Oxide Layer – Lớp oxit
39蚀刻停止层 (shíkè tíngzhǐ céng) – Etch Stop Layer – Lớp chặn khắc
40介电层 (jièdiàn céng) – Dielectric Layer – Lớp điện môi
41多晶硅 (duōjīng guī) – Polysilicon – Silicon đa tinh thể
42单晶硅 (dānjīng guī) – Monocrystalline Silicon – Silicon đơn tinh thể
43光阻 (guāngzǔ) – Light Blocking – Chặn sáng
44芯片 (xīnpiàn) – Chip – Vi mạch
45晶圆划片 (jīngyuán huápiàn) – Wafer Dicing – Cắt tấm wafer
46倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật
47互连 (hùlián) – Interconnect – Liên kết mạch
48金属层 (jīnshǔ céng) – Metal Layer – Lớp kim loại
49铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng
50纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
51电浆刻蚀 (diànjiāng kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma
52蚀刻速率 (shíkè sùlǜ) – Etch Rate – Tốc độ khắc
53电介质 (diàn jièzhì) – Dielectric – Chất điện môi
54光束整形 (guāngshù zhěngxíng) – Beam Shaping – Định hình chùm sáng
55层间介质 (céng jiān jièzhì) – Interlayer Dielectric (ILD) – Điện môi giữa các lớp
56晶圆测试 (jīngyuán cèshì) – Wafer Testing – Kiểm tra tấm wafer
57良率 (liánglǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ thành phẩm
58缺陷密度 (quēxiàn mìdù) – Defect Density – Mật độ khuyết tật
59工艺节点 (gōngyì jiédiǎn) – Process Node – Nút công nghệ
60晶体生长 (jīngtǐ shēngzhǎng) – Crystal Growth – Sự phát triển tinh thể
61拉晶 (lā jīng) – Crystal Pulling – Kéo tinh thể
62区熔 (qū róng) – Zone Melting – Nấu chảy vùng
63掺杂扩散 (chānzá kuòsàn) – Dopant Diffusion – Khuếch tán pha tạp
64场效应管 (chǎngxiàoyìng guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường
65互补金属氧化物半导体 (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – CMOS – Bán dẫn oxit kim loại bổ sung
66静电放电 (jìngdiàn fàngdiàn) – Electrostatic Discharge (ESD) – Phóng tĩnh điện
67屏蔽层 (píngbì céng) – Shielding Layer – Lớp chắn
68热氧化 (rè yǎnghuà) – Thermal Oxidation – Oxi hóa nhiệt
69深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tử ngoại sâu
70光罩对准 (guāngzhào duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ
71蚀刻终点检测 (shíkè zhōngdiǎn jiǎncè) – Etch Endpoint Detection – Phát hiện điểm dừng khắc
72湿式沉积 (shīshì chénjī) – Wet Deposition – Lắng đọng ướt
73干式沉积 (gānshì chénjī) – Dry Deposition – Lắng đọng khô
74光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang tử
75电子束曝光 (diànzǐ shù pùguāng) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc chùm điện tử
76三维封装 (sānwéi fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D
77硅通孔 (guī tōng kǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Lỗ xuyên silicon
78金属有机化学气相沉积 (jīnshǔ yǒujī huàxué qìxiàng chénjī) – Metal-Organic Chemical Vapor Deposition (MOCVD) – Lắng đọng hơi hóa học kim loại hữu cơ
79场致发射 (chǎng zhì fāshè) – Field Emission – Phát xạ trường
80漏电流 (lòu diànliú) – Leakage Current – Dòng rò điện
81自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh
82功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
83化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa học cơ học
84背面研磨 (bèimiàn yánmó) – Backside Grinding – Mài mặt sau
85矽氧烷 (xì yǎngwán) – Siloxane – Siloxane
86蚀刻掩模 (shíkè yǎnmó) – Etching Mask – Mặt nạ khắc
87光刻分辨率 (guāngkè fēnbiànlǜ) – Lithography Resolution – Độ phân giải quang khắc
88电子掺杂 (diànzǐ chānzá) – Electron Doping – Pha tạp điện tử
89空穴掺杂 (kōngxié chānzá) – Hole Doping – Pha tạp lỗ trống
90电迁移 (diàn qiānyí) – Electromigration – Hiện tượng di chuyển điện tử
91介电击穿 (jièdiàn jīchuān) – Dielectric Breakdown – Sự đánh thủng điện môi
92等离子体增强沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng chénjī) – Plasma-Enhanced Deposition – Lắng đọng tăng cường plasma
93湿化学刻蚀 (shī huàxué kèshí) – Wet Chemical Etching – Khắc hóa học ướt
94金属氧化物半导体场效应管 (jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ chǎngxiàoyìng guǎn) – MOSFET – Transistor hiệu ứng trường oxit kim loại bán dẫn
95高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số cao
96低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số thấp
97浅沟槽隔离 (qiǎn gōucáo gélí) – Shallow Trench Isolation (STI) – Cách ly rãnh nông
98深沟槽技术 (shēn gōucáo jìshù) – Deep Trench Technology – Công nghệ rãnh sâu
99阻挡层 (zǔdǎng céng) – Barrier Layer – Lớp chắn
100铜沉积 (tóng chénjī) – Copper Deposition – Lắng đọng đồng
101抛光垫 (pāoguāng diàn) – Polishing Pad – Tấm đánh bóng
102化学蚀刻 (huàxué shíkè) – Chemical Etching – Khắc hóa học
103原子力显微镜 (yuánzǐ lì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử
104扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét
105表面粗糙度 (biǎomiàn cūcāodù) – Surface Roughness – Độ nhám bề mặt
106掺杂分布 (chānzá fēnbù) – Dopant Distribution – Phân bố pha tạp
107离子束沉积 (lízǐ shù chénjī) – Ion Beam Deposition – Lắng đọng chùm ion
108低温工艺 (dīwēn gōngyì) – Low-Temperature Process – Quy trình nhiệt độ thấp
109高温退火 (gāowēn tuìhuǒ) – High-Temperature Annealing – Ủ nhiệt độ cao
110选择性刻蚀 (xuǎnzéxìng kèshí) – Selective Etching – Khắc có chọn lọc
111硅基工艺 (guī jī gōngyì) – Silicon-Based Process – Quy trình dựa trên silicon
112非硅基工艺 (fēi guī jī gōngyì) – Non-Silicon-Based Process – Quy trình không dựa trên silicon
113晶圆翘曲 (jīngyuán qiàoqǔ) – Wafer Warpage – Độ cong wafer
114粒子污染 (lìzǐ wūrǎn) – Particle Contamination – Ô nhiễm hạt bụi
115分子束外延 (fēnzǐ shù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Biểu mô chùm phân tử
116硅外延 (guī wàiyán) – Silicon Epitaxy – Biểu mô silicon
117堆叠结构 (duīdié jiégòu) – Stacked Structure – Cấu trúc xếp chồng
118微桥 (wēiqiáo) – Microbridge – Cầu vi mô
119高K金属栅 (gāo-K jīnshǔ shàn) – High-K Metal Gate – Cổng kim loại High-K
120晶圆清洗 (jīngyuán qīngxǐ) – Wafer Cleaning – Làm sạch wafer
121等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma
122多层互连 (duōcéng hùlián) – Multi-layer Interconnect – Kết nối đa lớp
123自对准刻蚀 (zì duìzhǔn kèshí) – Self-Aligned Etching – Khắc tự căn chỉnh
124牺牲层 (xīshēng céng) – Sacrificial Layer – Lớp hy sinh
125界面态密度 (jièmiàn tài mìdù) – Interface State Density – Mật độ trạng thái giao diện
126光学对准 (guāngxué duìzhǔn) – Optical Alignment – Căn chỉnh quang học
127键合 (jiànhé) – Bonding – Liên kết
128晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết wafer
129矽化物 (xì huàwù) – Silicide – Silicide
130热膨胀系数 (rè péngzhàng xìshù) – Thermal Expansion Coefficient – Hệ số giãn nở nhiệt
131电荷捕获 (diànhè bǔhuò) – Charge Trapping – Bẫy điện tích
132量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử
133三五族半导体 (sān-wǔ zú bàndǎotǐ) – III-V Semiconductor – Bán dẫn nhóm III-V
134二六族半导体 (èr-liù zú bàndǎotǐ) – II-VI Semiconductor – Bán dẫn nhóm II-VI
135低泄漏电流 (dī xièlòu diànliú) – Low Leakage Current – Dòng rò rỉ thấp
136芯片缩放 (xīnpiàn suōfàng) – Chip Scaling – Thu nhỏ chip
137晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging – Đóng gói cấp wafer
138倒装焊 (dàozhuāng hàn) – Flip-Chip Bonding – Kết nối Flip-Chip
139纳米线 (nàmǐ xiàn) – Nanowire – Dây nano
140场致发射显示器 (chǎngzhì fāshè xiǎnshìqì) – Field Emission Display (FED) – Màn hình phát xạ trường
141片上系统 (piàn shàng xìtǒng) – System on Chip (SoC) – Hệ thống trên chip
142三维晶体管 (sānwéi jīngtǐguǎn) – 3D Transistor – Transistor 3D
143鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – FinFET – Transistor FinFET
144纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography – Quang khắc nano áp lực
145相变存储器 (xiāngbiàn cúnchúqì) – Phase Change Memory (PCM) – Bộ nhớ thay đổi pha
146极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tử ngoại cực đại
147浸没式光刻 (jìnmò shì guāngkè) – Immersion Lithography – Quang khắc ngâm
148纳米级制造 (nàmǐ jí zhìzào) – Nanometer-Scale Manufacturing – Sản xuất cấp độ nano
149自组装单层 (zì zǔzhuāng dāncéng) – Self-Assembled Monolayer (SAM) – Lớp đơn tự lắp ghép
150量子阱 (liàngzǐ jǐng) – Quantum Well – Giếng lượng tử
151量子隧穿 (liàngzǐ suìchuān) – Quantum Tunneling – Hiện tượng đường hầm lượng tử
152隧道氧化层 (suìdào yǎnghuàcéng) – Tunnel Oxide Layer – Lớp oxit đường hầm
153高迁移率半导体 (gāo qiānyílǜ bàndǎotǐ) – High Mobility Semiconductor – Bán dẫn có độ linh động cao
154石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene
155二维材料 (èrwéi cáiliào) – Two-Dimensional Material (2D Material) – Vật liệu hai chiều
156原子层刻蚀 (yuánzǐ céng kèshí) – Atomic Layer Etching (ALE) – Khắc lớp nguyên tử
157自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử học spin
158磁性隧道结 (cíxìng suìdào jié) – Magnetic Tunnel Junction (MTJ) – Liên kết đường hầm từ tính
159自旋阀 (zìxuán fá) – Spin Valve – Van spin
160铁电存储器 (tiědiàn cúnchúqì) – Ferroelectric Memory (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện
161氧化铪 (yǎnghuà hē) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxit Hafnium
162忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Điện trở nhớ
163逻辑晶体管 (luójí jīngtǐguǎn) – Logic Transistor – Transistor logic
164存储晶体管 (cúnchú jīngtǐguǎn) – Memory Transistor – Transistor bộ nhớ
165静态随机存取存储器 (jìngtài suíjī cúnqǔ cúnchúqì) – Static Random-Access Memory (SRAM) – Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên tĩnh
166动态随机存取存储器 (dòngtài suíjī cúnqǔ cúnchúqì) – Dynamic Random-Access Memory (DRAM) – Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên động
167三维存储器 (sānwéi cúnchúqì) – 3D Memory – Bộ nhớ 3D
168异质集成 (yìzhì jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp dị thể
169晶圆级3D互连 (jīngyuán jí 3D hùlián) – Wafer-Level 3D Interconnect – Kết nối 3D cấp wafer
170纳米压印 (nàmǐ yāyìn) – Nanoimprint – In nano
171人工智能芯片 (réngōng zhìnéng xīnpiàn) – AI Chip – Chip trí tuệ nhân tạo
172神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Tính toán thần kinh mô phỏng
173碳纳米管 (tànnàmǐguǎn) – Carbon Nanotube (CNT) – Ống nano carbon
174单电子晶体管 (dān diànzǐ jīngtǐguǎn) – Single Electron Transistor (SET) – Transistor đơn điện tử
175极低功耗电路 (jí dī gōnghào diànlù) – Ultra-Low Power Circuit – Mạch siêu tiết kiệm điện
176单分子电子学 (dān fēnzǐ diànzǐxué) – Single-Molecule Electronics – Điện tử học đơn phân tử
177低功耗设计 (dī gōnghào shèjì) – Low-Power Design – Thiết kế tiêu thụ điện thấp
178片上光子学 (piàn shàng guāngzǐxué) – On-Chip Photonics – Quang tử trên chip
179矽光子 (xì guāngzǐ) – Silicon Photonics – Quang tử silicon
180光子互连 (guāngzǐ hùlián) – Photonic Interconnect – Kết nối quang tử
181光子晶体波导 (guāngzǐ jīngtǐ bōdǎo) – Photonic Crystal Waveguide – Ống dẫn sóng tinh thể quang tử
182等离子体光子学 (děnglízǐtǐ guāngzǐxué) – Plasmonics – Quang tử plasma
183光学计算 (guāngxué jìsuàn) – Optical Computing – Tính toán quang học
184量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Tính toán lượng tử
185量子纠缠 (liàngzǐ jiūchán) – Quantum Entanglement – Rối lượng tử
186超导电子学 (chāodǎo diànzǐxué) – Superconducting Electronics – Điện tử siêu dẫn
187约瑟夫森结 (yuē sài fū sēn jié) – Josephson Junction – Liên kết Josephson
188拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô
189非易失性存储 (fēi yìshīxìng cúnchú) – Non-Volatile Memory (NVM) – Bộ nhớ không mất dữ liệu
190铁电场效应晶体管 (tiědiàn chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Ferroelectric FET (FeFET) – Transistor hiệu ứng trường sắt điện
191自旋轨道耦合 (zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo
192自旋轨道矩 (zìxuán guǐdào jǔ) – Spin-Orbit Torque (SOT) – Mô-men spin-quỹ đạo
193磁随机存储器 (cí suíjī cúnchúqì) – Magnetic Random-Access Memory (MRAM) – Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên từ tính
194阻变存储器 (zǔbiàn cúnchúqì) – Resistive RAM (RRAM) – Bộ nhớ điện trở
195相变材料 (xiāngbiàn cáiliào) – Phase-Change Material (PCM) – Vật liệu thay đổi pha
196分子电子学 (fēnzǐ diànzǐxué) – Molecular Electronics – Điện tử học phân tử
197二维电子气 (èrwéi diànzǐqì) – Two-Dimensional Electron Gas (2DEG) – Khí điện tử hai chiều
198能带结构 (néngdài jiégòu) – Band Structure – Cấu trúc dải năng lượng
199价带 (jiàdài) – Valence Band – Dải hóa trị
200导带 (dǎodài) – Conduction Band – Dải dẫn
201禁带宽度 (jìndài kuāndù) – Bandgap – Độ rộng vùng cấm
202隧道场效应晶体管 (suìdào chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Tunnel Field-Effect Transistor (TFET) – Transistor hiệu ứng trường đường hầm
203纳米球光刻 (nàmǐ qiú guāngkè) – Nanosphere Lithography – Quang khắc cầu nano
204量子霍尔效应 (liàngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử
205电子束沉积 (diànzǐ shù chénjī) – Electron Beam Deposition – Lắng đọng chùm điện tử
206电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc chùm điện tử
207离子束刻蚀 (lízǐ shù kèshí) – Ion Beam Etching (IBE) – Khắc chùm ion
208深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tử ngoại sâu
209光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang
210负性光刻胶 (fùxìng guāngkè jiāo) – Negative Photoresist – Chất cản quang âm
211正性光刻胶 (zhèngxìng guāngkè jiāo) – Positive Photoresist – Chất cản quang dương
212热氧化 (rè yǎnghuà) – Thermal Oxidation – Oxi hóa nhiệt
213等离子增强化学气相沉积 (děnglízǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chénjī) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa hơi có hỗ trợ plasma
214低压化学气相沉积 (dīyā huàxué qìxiàng chénjī) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hóa hơi áp suất thấp
215物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng vật lý hóa hơi
216磁控溅射 (cíkòng jiànshè) – Magnetron Sputtering – Phún xạ magnetron
217电子束蒸发 (diànzǐ shù zhēngfā) – Electron Beam Evaporation – Bay hơi chùm điện tử
218电感耦合等离子体 (diàngǎn ǒuhé děnglízǐtǐ) – Inductively Coupled Plasma (ICP) – Plasma cảm ứng
219原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
220分子束外延 (fēnzǐ shù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Biểu mô chùm phân tử
221自旋涂覆 (zìxuán túfù) – Spin Coating – Phủ quay
222离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion
223掺杂 (cānzá) – Doping – Pha tạp
224局部氧化硅 (júbù yǎnghuà guī) – Local Oxidation of Silicon (LOCOS) – Oxi hóa cục bộ silicon
225浅沟槽隔离 (qiǎn gōucáo gélí) – Shallow Trench Isolation (STI) – Cách ly rãnh nông
226高k介电材料 (gāo-k jièdiàn cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi High-K
227互补金属氧化物半导体 (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Complementary Metal-Oxide-Semiconductor (CMOS) – Bán dẫn oxit kim loại bổ sung
228绝缘体上硅 (juéyuántǐ shàng guī) – Silicon on Insulator (SOI) – Silicon trên lớp cách điện
229多晶硅 (duōjīng guī) – Polycrystalline Silicon (Poly-Si) – Silicon đa tinh thể
230金属栅极 (jīnshǔ shànjí) – Metal Gate – Cổng kim loại
231超薄体硅 (chāobáo tǐ guī) – Ultra-Thin Body Silicon – Silicon thân siêu mỏng
232鳍式晶体管 (qí shì jīngtǐguǎn) – FinFET – Transistor FinFET
233隧道二极管 (suìdào èrjíguǎn) – Tunnel Diode – Điốt đường hầm
234量子点存储器 (liàngzǐ diǎn cúnchúqì) – Quantum Dot Memory – Bộ nhớ chấm lượng tử
235负电容场效应晶体管 (fù diànróng chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Negative Capacitance FET (NCFET) – Transistor hiệu ứng trường điện dung âm
236三栅极晶体管 (sān shànjí jīngtǐguǎn) – Triple-Gate Transistor – Transistor ba cổng
237环绕栅极晶体管 (huánrào shànjí jīngtǐguǎn) – Gate-All-Around Transistor (GAAFET) – Transistor bao quanh cổng
238纳米线场效应晶体管 (nàmǐ xiàn chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Nanowire FET (NWFET) – Transistor hiệu ứng trường dây nano
239互连延迟 (hùlián yánchí) – Interconnect Delay – Độ trễ liên kết
240低k材料 (dī-k cáiliào) – Low-K Material – Vật liệu điện môi Low-K
241介电常数 (jièdiàn chángshù) – Dielectric Constant – Hằng số điện môi
242铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng
243钨互连 (wēng hùlián) – Tungsten Interconnect – Liên kết tungsten
244钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Liên kết cobalt
245硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silicon
246芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
247倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Kỹ thuật gắn lật chip
248芯片级封装 (xīnpiàn jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer
249扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói tỏa ra
250微凸点 (wēi tūdiǎn) – Micro Bump – Gờ vi mô
251焊球网格阵列 (hànqiú wǎnggé zhènliè) – Ball Grid Array (BGA) – Mảng lưới bi hàn
252引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Liên kết dây
253异构封装 (yìgòu fēngzhuāng) – Heterogeneous Packaging – Đóng gói dị thể
254多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip
255芯片堆叠 (xīnpiàn duīdié) – Chip Stacking – Xếp chồng chip
256系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Hệ thống trong gói
257封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Package Testing – Kiểm tra đóng gói
258可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy
259失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi
260静电放电保护 (jìngdiàn fàngdiàn bǎohù) – Electrostatic Discharge Protection (ESD Protection) – Bảo vệ phóng điện tĩnh
261功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
262绝缘栅双极晶体管 (juéyuántǐ shàn shuāngjí jīngtǐguǎn) – Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT) – Transistor lưỡng cực cổng cách điện
263碳化硅 (tànhuà guī) – Silicon Carbide (SiC) – Cacbua silicon
264氮化镓 (dànhuà jiǎ) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrur gali
265超结MOSFET (chāojié MOSFET) – Superjunction MOSFET – MOSFET siêu kết
266垂直功率MOSFET (chuízhí gōnglǜ MOSFET) – Vertical Power MOSFET – MOSFET công suất dọc
267肖特基二极管 (xiàotèjī èrjíguǎn) – Schottky Diode – Điốt Schottky
268雪崩二极管 (xuěbēng èrjíguǎn) – Avalanche Diode – Điốt thác lũ
269瞬态电压抑制二极管 (shùntài diànyā yìzhì èrjíguǎn) – Transient Voltage Suppression Diode (TVS Diode) – Điốt ức chế điện áp thoáng qua
270半导体熔丝 (bàndǎotǐ róngsī) – Semiconductor Fuse – Cầu chì bán dẫn
271热敏电阻 (rèmǐn diànzǔ) – Thermistor – Điện trở nhiệt
272温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ
273光敏二极管 (guāngmǐn èrjíguǎn) – Photodiode – Điốt quang
274雪崩光电二极管 (xuěbēng guāngdiàn èrjíguǎn) – Avalanche Photodiode (APD) – Điốt quang thác lũ
275单光子雪崩二极管 (dān guāngzǐ xuěbēng èrjíguǎn) – Single-Photon Avalanche Diode (SPAD) – Điốt thác lũ đơn photon
276光电倍增管 (guāngdiàn bèizēngguǎn) – Photomultiplier Tube (PMT) – Ống nhân quang điện
277硅光电倍增器 (guī guāngdiàn bèizēngqì) – Silicon Photomultiplier (SiPM) – Bộ nhân quang silicon
278射频半导体 (shèpín bàndǎotǐ) – RF Semiconductor – Bán dẫn tần số vô tuyến
279砷化镓 (sēnhuà jiǎ) – Gallium Arsenide (GaAs) – Asenua gali
280铟磷化合物 (yīnlín huàhéwù) – Indium Phosphide (InP) – Phốt pho indium
281氮化铝镓 (dànhuà lǚ jiǎ) – Aluminum Gallium Nitride (AlGaN) – Nitrua nhôm gali
282量子阱 (liàngzǐ jǐng) – Quantum Well – Giếng lượng tử
283量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử
284量子线 (liàngzǐ xiàn) – Quantum Wire – Dây lượng tử
285拓扑量子计算 (tuòpǔ liàngzǐ jìsuàn) – Topological Quantum Computing – Tính toán lượng tử tôpô
286自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử spin
287磁性半导体 (cíxìng bàndǎotǐ) – Magnetic Semiconductor – Bán dẫn từ tính
288隧道磁电阻 (suìdào cídiànzǔ) – Tunnel Magnetoresistance (TMR) – Điện trở từ đường hầm
289巨磁电阻 (jùcí diànzǔ) – Giant Magnetoresistance (GMR) – Điện trở từ khổng lồ
290自旋转移矩 (zìxuán zhuǎnyí jǔ) – Spin-Transfer Torque (STT) – Mô-men chuyển đổi spin
291铁磁共振 (tiěcí gòngzhèn) – Ferromagnetic Resonance – Cộng hưởng sắt từ
292反铁磁半导体 (fǎn tiěcí bàndǎotǐ) – Antiferromagnetic Semiconductor – Bán dẫn phản sắt từ
293忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Linh kiện nhớ điện trở
294纳米机电系统 (nàmǐ jīdiàn xìtǒng) – Nanoelectromechanical Systems (NEMS) – Hệ thống cơ điện nano
295三维集成电路 (sān wéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit (3D IC) – Mạch tích hợp 3D
296片上系统 (piàn shàng xìtǒng) – System on Chip (SoC) – Hệ thống trên chip
297片上网络 (piàn shàng wǎngluò) – Network on Chip (NoC) – Mạng trên chip
298封装内系统 (fēngzhuāng nèi xìtǒng) – System in Package (SiP) – Hệ thống trong gói
299晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer
300高带宽存储器 (gāo dàikuān cúnchúqì) – High Bandwidth Memory (HBM) – Bộ nhớ băng thông cao
301嵌入式存储器 (qiànrùshì cúnchúqì) – Embedded Memory – Bộ nhớ nhúng
302相变存储器 (xiāngbiàn cúnchúqì) – Phase Change Memory (PCM) – Bộ nhớ thay đổi pha
303磁阻随机存储器 (cízǔ suíjī cúnchúqì) – Magnetoresistive RAM (MRAM) – Bộ nhớ từ điện trở ngẫu nhiên
304铁电随机存储器 (tiědiàn suíjī cúnchúqì) – Ferroelectric RAM (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện ngẫu nhiên
305电阻式随机存储器 (diànzǔshì suíjī cúnchúqì) – Resistive RAM (ReRAM) – Bộ nhớ điện trở ngẫu nhiên
306三维闪存 (sān wéi shǎncún) – 3D NAND Flash – Bộ nhớ flash 3D NAND
307堆叠式DRAM (duīdiéshì DRAM) – Stacked DRAM – DRAM xếp chồng
308逻辑器件 (luójí qìjiàn) – Logic Device – Linh kiện logic
309模拟器件 (mónǐ qìjiàn) – Analog Device – Linh kiện tương tự
310混合信号芯片 (hùnhé xìnhào xīnpiàn) – Mixed-Signal Chip – Chip tín hiệu hỗn hợp
311数模转换器 (shùmó zhuǎnhuànqì) – Digital-to-Analog Converter (DAC) – Bộ chuyển đổi số sang tương tự
312模数转换器 (móshù zhuǎnhuànqì) – Analog-to-Digital Converter (ADC) – Bộ chuyển đổi tương tự sang số
313锁相环 (suǒxiāng huán) – Phase-Locked Loop (PLL) – Vòng khóa pha
314电荷泵 (diànhè bēng) – Charge Pump – Bơm điện tích
315射频开关 (shèpín kāiguān) – RF Switch – Công tắc tần số vô tuyến
316微机电系统 (wēijīdiàn xìtǒng) – Microelectromechanical Systems (MEMS) – Hệ thống vi cơ điện tử
317MEMS陀螺仪 (MEMS tuóluóyí) – MEMS Gyroscope – Con quay MEMS
318MEMS加速度计 (MEMS jiāsùdùjì) – MEMS Accelerometer – Cảm biến gia tốc MEMS
319MEMS麦克风 (MEMS màikèfēng) – MEMS Microphone – Micro MEMS
320硅基光电子 (guī jī guāngdiànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon
321光调制器 (guāng tiáozhìqì) – Optical Modulator – Bộ điều chế quang học
322光探测器 (guāng tàncèqì) – Optical Detector – Cảm biến quang
323片上激光器 (piàn shàng jīguāngqì) – On-Chip Laser – Laser trên chip
324光互连 (guāng hùlián) – Optical Interconnect – Liên kết quang học
325硅基量子计算 (guī jī liàngzǐ jìsuàn) – Silicon-Based Quantum Computing – Máy tính lượng tử trên nền silicon
326量子比特 (liàngzǐ bǐtè) – Qubit – Bit lượng tử
327超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Máy tính lượng tử siêu dẫn
328离子阱量子计算 (lízǐ jǐng liàngzǐ jìsuàn) – Ion Trap Quantum Computing – Máy tính lượng tử bẫy ion
329光量子计算 (guāng liàngzǐ jìsuàn) – Photonic Quantum Computing – Máy tính lượng tử quang học
330量子纠缠 (liàngzǐ jiūchán) – Quantum Entanglement – Rối lượng tử
331量子叠加 (liàngzǐ diéjiā) – Quantum Superposition – Chồng chập lượng tử
332量子门 (liàngzǐ mén) – Quantum Gate – Cổng lượng tử
333量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử
334量子传感器 (liàngzǐ chuángǎnqì) – Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử
335量子随机数发生器 (liàngzǐ suíjīshù fāshēngqì) – Quantum Random Number Generator (QRNG) – Bộ tạo số ngẫu nhiên lượng tử
336神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Máy tính thần kinh mô phỏng
337类脑计算 (lèi nǎo jìsuàn) – Brain-Inspired Computing – Tính toán mô phỏng não bộ
338忆阻器网络 (yìzǔqì wǎngluò) – Memristor Network – Mạng điện trở nhớ
339自学习芯片 (zì xuéxí xīnpiàn) – Self-Learning Chip – Chip tự học
340尖峰神经网络 (jiānfēng shénjīng wǎngluò) – Spiking Neural Network (SNN) – Mạng thần kinh xung
341低功耗计算 (dī gōnglǜ jìsuàn) – Low-Power Computing – Tính toán tiêu thụ điện năng thấp
342片上人工智能 (piàn shàng réngōng zhìnéng) – On-Chip AI – Trí tuệ nhân tạo trên chip
343边缘计算芯片 (biānyuán jìsuàn xīnpiàn) – Edge Computing Chip – Chip tính toán biên
344光学计算 (guāngxué jìsuàn) – Optical Computing – Tính toán quang học
345可重构计算 (kě chónggòu jìsuàn) – Reconfigurable Computing – Tính toán có thể cấu hình lại
346场可编程门阵列 (chǎng kě biāngchéng mén zhènliè) – Field-Programmable Gate Array (FPGA) – Mảng cổng lập trình được
347专用集成电路 (zhuānyòng jíchéng diànlù) – Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) – Mạch tích hợp chuyên dụng
348可编程逻辑器件 (kě biāngchéng luójí qìjiàn) – Programmable Logic Device (PLD) – Thiết bị logic lập trình được
349数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐqì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số
350图形处理器 (túxíng chǔlǐqì) – Graphics Processing Unit (GPU) – Bộ xử lý đồ họa
351神经网络处理器 (shénjīng wǎngluò chǔlǐqì) – Neural Network Processor (NPU) – Bộ xử lý mạng nơ-ron
352智能加速芯片 (zhìnéng jiāsù xīnpiàn) – AI Accelerator Chip – Chip tăng tốc AI
353存算一体 (cún suàn yītǐ) – Compute-in-Memory (CIM) – Tính toán trong bộ nhớ
354模拟计算芯片 (mónǐ jìsuàn xīnpiàn) – Analog Computing Chip – Chip tính toán tương tự
355超低功耗芯片 (chāo dī gōnglǜ xīnpiàn) – Ultra-Low Power Chip – Chip siêu tiết kiệm điện
356片上光学互连 (piàn shàng guāngxué hùlián) – On-Chip Optical Interconnect – Liên kết quang trên chip
357硅基光子集成电路 (guī jī guāngzǐ jíchéng diànlù) – Silicon Photonic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang silicon
358光计算处理器 (guāng jìsuàn chǔlǐqì) – Optical Computing Processor – Bộ xử lý tính toán quang học
359光存储器 (guāng cúnchúqì) – Optical Memory – Bộ nhớ quang
360等离子体电子学 (děnglízǐtǐ diànzǐxué) – Plasmonic Electronics – Điện tử học plasmon
361等离子体晶体管 (děnglízǐtǐ jīngtǐguǎn) – Plasmonic Transistor – Bóng bán dẫn plasmon
362纳米光学 (nàmǐ guāngxué) – Nanophotonics – Quang học nano
363微波光子学 (wēibō guāngzǐxué) – Microwave Photonics – Quang học vi sóng
364光量子芯片 (guāng liàngzǐ xīnpiàn) – Photonic Quantum Chip – Chip lượng tử quang học
365分子电子学 (fēnzǐ diànzǐxué) – Molecular Electronics – Điện tử phân tử
366单分子晶体管 (dān fēnzǐ jīngtǐguǎn) – Single-Molecule Transistor – Bóng bán dẫn đơn phân tử
367DNA计算 (DNA jìsuàn) – DNA Computing – Tính toán DNA
368生物传感芯片 (shēngwù chuángǎn xīnpiàn) – Bio-Sensing Chip – Chip cảm biến sinh học
369纳米孔测序芯片 (nàmǐkǒng cèxù xīnpiàn) – Nanopore Sequencing Chip – Chip giải trình tự nano lỗ
370生物计算芯片 (shēngwù jìsuàn xīnpiàn) – Biocomputing Chip – Chip tính toán sinh học
371DNA存储 (DNA cúnchú) – DNA Storage – Lưu trữ DNA
372量子存储器 (liàngzǐ cúnchúqì) – Quantum Memory – Bộ nhớ lượng tử
373时间晶体 (shíjiān jīngtǐ) – Time Crystal – Tinh thể thời gian
374拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô
375马约拉纳费米子 (mǎyuēlādà fèimǐzǐ) – Majorana Fermion – Fermion Majorana
376斯格明子 (sīgémíngzǐ) – Skyrmion – Hạt Skyrmion
377磁性斯格明子 (cíxìng sīgémíngzǐ) – Magnetic Skyrmion – Skyrmion từ tính
378纳米磁性记忆 (nàmǐ cíxìng jìyì) – Nanomagnetic Memory – Bộ nhớ từ nano
379磁性拓扑材料 (cíxìng tuòpǔ cáiliào) – Magnetic Topological Material – Vật liệu tôpô từ tính
380自旋轨道耦合 (zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo
381磁电耦合效应 (cídiàn ǒuhé xiàoyìng) – Magnetoelectric Coupling Effect – Hiệu ứng liên kết điện từ
382二维材料 (èrwéi cáiliào) – Two-Dimensional Material (2D Material) – Vật liệu hai chiều
383石墨烯晶体管 (shímòxī jīngtǐguǎn) – Graphene Transistor – Bóng bán dẫn graphene
384黑磷晶体管 (hēilín jīngtǐguǎn) – Black Phosphorus Transistor – Bóng bán dẫn phốt pho đen
385过渡金属二硫化物 (guòdù jīnshǔ èrliúhuàwù) – Transition Metal Dichalcogenide (TMD) – Lưu huỳnh hóa kim loại chuyển tiếp
386单层过渡金属二硫化物 (dāncéng guòdù jīnshǔ èrliúhuàwù) – Monolayer TMD – Lớp đơn TMD
387范德华异质结 (fàndéhuá yìzhìjié) – van der Waals Heterostructure – Dị cấu trúc van der Waals
388莫尔超晶格 (mò’ěr chāo jīnggé) – Moiré Superlattice – Siêu mạng Moiré
389拓扑量子计算 (tuòpǔ liàngzǐ jìsuàn) – Topological Quantum Computing – Máy tính lượng tử tôpô
390拓扑超导体 (tuòpǔ chāodǎotǐ) – Topological Superconductor – Siêu dẫn tôpô
391量子霍尔效应 (liàngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử
392量子自旋霍尔效应 (liàngzǐ zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin lượng tử
393绝缘体到金属转变 (juéyuántǐ dào jīnshǔ zhuǎnbiàn) – Insulator-to-Metal Transition – Chuyển đổi từ cách điện sang kim loại
394莫特绝缘体 (mòtè juéyuántǐ) – Mott Insulator – Chất cách điện Mott
395库柏对 (kùbó duì) – Cooper Pair – Cặp Cooper
396高温超导 (gāowēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao
397铜氧化物超导体 (tóng yǎnghuàwù chāodǎotǐ) – Cuprate Superconductor – Siêu dẫn đồng oxit
398铁基超导体 (tiějī chāodǎotǐ) – Iron-Based Superconductor – Siêu dẫn trên nền sắt
399非阿贝尔任意子 (fēi ā bèi’ěr rènyìzǐ) – Non-Abelian Anyon – Hạt bất biến không Abel
400拓扑量子比特 (tuòpǔ liàngzǐ bǐtè) – Topological Qubit – Qubit tôpô
401纳米线 (nàmǐxiàn) – Nanowire – Dây nano
402量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử
403自旋量子点 (zìxuán liàngzǐ diǎn) – Spin Quantum Dot – Chấm lượng tử spin
404自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử spin
405磁存储器 (cí cúnchúqì) – Magnetic Memory – Bộ nhớ từ tính
406垂直磁化 (chuízhí cíhuà) – Perpendicular Magnetization – Từ hóa vuông góc
407磁随机存储器 (cí suíjī cúnchúqì) – Magnetoresistive RAM (MRAM) – Bộ nhớ từ điện trở ngẫu nhiên
408自旋转移力矩 (zìxuán zhuǎnyí lìjǔ) – Spin-Transfer Torque (STT) – Mô-men chuyển đổi spin
409自旋轨道力矩 (zìxuán guǐdào lìjǔ) – Spin-Orbit Torque (SOT) – Mô-men spin-quỹ đạo
410自旋电流 (zìxuán diànliú) – Spin Current – Dòng điện spin
411霍尔自旋效应 (huò’ěr zìxuán xiàoyìng) – Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin
412反铁磁自旋电子学 (fǎn tiěcí zìxuán diànzǐxué) – Antiferromagnetic Spintronics – Điện tử spin phản sắt từ
413隧道结 (suìdào jié) – Tunnel Junction – Mối nối đường hầm
414隧道磁电阻 (suìdào cídiànzǔ) – Tunnel Magnetoresistance (TMR) – Điện trở từ đường hầm
415横向磁电阻 (héngxiàng cídiànzǔ) – Anisotropic Magnetoresistance (AMR) – Điện trở từ dị hướng
416巨磁电阻 (jùcí diànzǔ) – Giant Magnetoresistance (GMR) – Điện trở từ khổng lồ
417隧道磁阻随机存储器 (suìdào cízǔ suíjī cúnchúqì) – Tunneling Magnetoresistive RAM (TMR RAM) – Bộ nhớ RAM điện trở từ đường hầm
418自旋阀 (zìxuán fá) – Spin Valve – Van spin
419磁通量子比特 (cítōng liàngzǐ bǐtè) – Flux Qubit – Qubit từ thông
420约瑟夫森结 (yuē sè fū sēn jié) – Josephson Junction – Mối nối Josephson
421约瑟夫森效应 (yuē sè fū sēn xiàoyìng) – Josephson Effect – Hiệu ứng Josephson
422超导量子干涉仪 (chāodǎo liàngzǐ gānshè yí) – Superconducting Quantum Interference Device (SQUID) – Thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
423超导体-绝缘体-超导体结 (chāodǎotǐ-juéyuántǐ-chāodǎotǐ jié) – Superconductor-Insulator-Superconductor Junction (SIS Junction) – Mối nối siêu dẫn-cách điện-siêu dẫn
424自旋霍尔振荡器 (zìxuán huò’ěr zhèndàngqì) – Spin Hall Oscillator – Bộ dao động Hall spin
425自旋波 (zìxuán bō) – Spin Wave – Sóng spin
426磁性多铁性材料 (cíxìng duō tiěxìng cáiliào) – Multiferroic Material – Vật liệu đa sắt
427磁电效应 (cídiàn xiàoyìng) – Magnetoelectric Effect – Hiệu ứng từ điện
428磁声耦合 (císhēng ǒuhé) – Magnetoacoustic Coupling – Liên kết từ âm
429磁光效应 (cíguāng xiàoyìng) – Magneto-Optical Effect – Hiệu ứng quang từ
430磁光克尔效应 (cíguāng kè’ěr xiàoyìng) – Magneto-Optical Kerr Effect (MOKE) – Hiệu ứng Kerr quang từ
431磁光存储 (cíguāng cúnchú) – Magneto-Optical Storage – Lưu trữ quang từ
432磁性半导体 (cíxìng bàndǎotǐ) – Magnetic Semiconductor – Bán dẫn từ
433稀磁半导体 (xīcí bàndǎotǐ) – Dilute Magnetic Semiconductor (DMS) – Bán dẫn từ pha loãng
434磁隧道晶体管 (cí suìdào jīngtǐguǎn) – Magnetic Tunnel Transistor – Bóng bán dẫn đường hầm từ
435量子干涉器 (liàngzǐ gānshè qì) – Quantum Interferometer – Giao thoa kế lượng tử
436量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử
437量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời chấm lượng tử
438超材料 (chāo cáiliào) – Metamaterial – Siêu vật liệu
439负折射率材料 (fù zhéshèlǜ cáiliào) – Negative Refractive Index Material – Vật liệu chiết suất âm
440光学隐身 (guāngxué yǐnshēn) – Optical Cloaking – Công nghệ tàng hình quang học
441超透镜 (chāo tòujìng) – Superlens – Siêu thấu kính
442亚波长光子器件 (yà bōcháng guāngzǐ qìjiàn) – Subwavelength Photonic Device – Thiết bị quang tử dưới bước sóng
443光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang tử
444非线性光学材料 (fēi xiànxìng guāngxué cáiliào) – Nonlinear Optical Material – Vật liệu quang học phi tuyến
445自旋光子学 (zìxuán guāngzǐxué) – Spin Photonics – Quang tử spin
446自旋光电子学 (zìxuán guāng diànzǐxué) – Spin Optoelectronics – Quang điện tử spin
447单光子源 (dān guāngzǐ yuán) – Single-Photon Source – Nguồn đơn photon
448量子光学 (liàngzǐ guāngxué) – Quantum Optics – Quang học lượng tử
449光子纠缠 (guāngzǐ jiūchán) – Photon Entanglement – Rối lượng tử quang tử
450光子计算 (guāngzǐ jìsuàn) – Photonic Computing – Tính toán quang tử
451光子人工智能芯片 (guāngzǐ réngōng zhìnéng xīnpiàn) – Photonic AI Chip – Chip AI quang tử
452神经形态光计算 (shénjīng xíngtài guāng jìsuàn) – Neuromorphic Photonic Computing – Tính toán quang thần kinh mô phỏng
453光学神经网络 (guāngxué shénjīng wǎngluò) – Optical Neural Network – Mạng nơ-ron quang học
454等离子体波导 (děnglízǐtǐ bōdǎo) – Plasmonic Waveguide – Ống dẫn sóng plasmon
455等离子体共振 (děnglízǐtǐ gòngzhèn) – Plasmon Resonance – Cộng hưởng plasmon
456等离子体天线 (děnglízǐtǐ tiānxiàn) – Plasmonic Antenna – Ăng-ten plasmon
457纳米光纤 (nàmǐ guāngxiān) – Nanophotonic Fiber – Sợi quang nano
458拓扑光子学 (tuòpǔ guāngzǐxué) – Topological Photonics – Quang tử học tôpô
459拓扑激光器 (tuòpǔ jīguāngqì) – Topological Laser – Laser tôpô
460人工光学材料 (réngōng guāngxué cáiliào) – Artificial Optical Material – Vật liệu quang học nhân tạo
461量子点发光二极管 (liàngzǐ diǎn fāguāng èrjíguǎn) – Quantum Dot LED (QLED) – Đi-ốt phát sáng chấm lượng tử
462纳米发光器件 (nàmǐ fāguāng qìjiàn) – Nano-Emitting Device – Thiết bị phát sáng nano
463量子级联激光器 (liàngzǐ jílián jīguāngqì) – Quantum Cascade Laser (QCL) – Laser thác lượng tử
464量子测量 (liàngzǐ cèliáng) – Quantum Measurement – Đo lường lượng tử
465量子增强传感 (liàngzǐ zēngqiáng chuángǎn) – Quantum-Enhanced Sensing – Cảm biến tăng cường lượng tử
466光子自旋霍尔效应 (guāngzǐ zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử
467光学超表面 (guāngxué chāo biǎomiàn) – Optical Metasurface – Siêu bề mặt quang học
468光场调控 (guāngchǎng tiáokòng) – Light Field Manipulation – Điều khiển trường ánh sáng
469超高分辨光学显微镜 (chāo gāo fēnbiàn guāngxué xiǎnwēijìng) – Super-Resolution Optical Microscopy – Kính hiển vi quang học siêu phân giải
470量子光子芯片 (liàngzǐ guāngzǐ xīnpiàn) – Quantum Photonic Chip – Chip quang tử lượng tử
471硅光子调制器 (guī guāngzǐ tiáozhìqì) – Silicon Photonic Modulator – Bộ điều chế quang tử silicon
472自适应光学 (zì shìyìng guāngxué) – Adaptive Optics – Quang học thích ứng
473液晶光学器件 (yèjīng guāngxué qìjiàn) – Liquid Crystal Optical Device – Thiết bị quang học tinh thể lỏng
474光子晶体光纤 (guāngzǐ jīngtǐ guāngxiān) – Photonic Crystal Fiber (PCF) – Sợi quang tinh thể quang tử
475自旋-光子耦合 (zìxuán-guāngzǐ ǒuhé) – Spin-Photon Coupling – Liên kết spin-quang tử
476量子纠缠光源 (liàngzǐ jiūchán guāngyuán) – Quantum Entangled Light Source – Nguồn ánh sáng vướng lượng tử
477量子光子交换 (liàngzǐ guāngzǐ jiāohuàn) – Quantum Photonic Exchange – Trao đổi quang tử lượng tử
478单光子探测器 (dān guāngzǐ tàncèqì) – Single-Photon Detector – Bộ dò photon đơn
479超导纳米线单光子探测器 (chāodǎo nàmǐxiàn dān guāngzǐ tàncèqì) – Superconducting Nanowire Single-Photon Detector (SNSPD) – Bộ dò photon đơn dây nano siêu dẫn
480量子光通信 (liàngzǐ guāng tōngxìn) – Quantum Optical Communication – Truyền thông quang lượng tử
481量子光计算 (liàngzǐ guāng jìsuàn) – Quantum Optical Computing – Tính toán quang học lượng tử
482光量子芯片 (guāng liàngzǐ xīnpiàn) – Optical Quantum Chip – Chip quang lượng tử
483量子光子网络 (liàngzǐ guāngzǐ wǎngluò) – Quantum Photonic Network – Mạng quang tử lượng tử
484量子光学器件 (liàngzǐ guāngxué qìjiàn) – Quantum Optical Device – Thiết bị quang học lượng tử
485光子相干态 (guāngzǐ xiānggàn tài) – Photonic Coherent State – Trạng thái đồng pha quang tử
486硅基量子光子学 (guī jī liàngzǐ guāngzǐxué) – Silicon-Based Quantum Photonics – Quang tử lượng tử trên nền silicon
487集成光子电路 (jíchéng guāngzǐ diànlù) – Integrated Photonic Circuit – Mạch quang tử tích hợp
488光子逻辑门 (guāngzǐ luójímén) – Photonic Logic Gate – Cổng logic quang tử
489全光计算 (quán guāng jìsuàn) – All-Optical Computing – Tính toán toàn quang
490光学傅里叶变换 (guāngxué fùlǐyè biànhuàn) – Optical Fourier Transform – Biến đổi Fourier quang học
491非线性光学晶体 (fēi xiànxìng guāngxué jīngtǐ) – Nonlinear Optical Crystal – Tinh thể quang học phi tuyến
492非线性光学效应 (fēi xiànxìng guāngxué xiàoyìng) – Nonlinear Optical Effect – Hiệu ứng quang học phi tuyến
493光子倍频 (guāngzǐ bèi píng) – Photonic Frequency Doubling – Nhân đôi tần số quang tử
494光频梳 (guāng píng shū) – Optical Frequency Comb – Lược tần số quang học
495时间晶体 (shíjiān jīngtǐ) – Time Crystal – Tinh thể thời gian
496光场调制器 (guāngchǎng tiáozhìqì) – Light Field Modulator – Bộ điều chế trường ánh sáng
497纳米光学天线 (nàmǐ guāngxué tiānxiàn) – Nano-Optical Antenna – Ăng-ten quang học nano
498激光冷却 (jīguāng lěngquè) – Laser Cooling – Làm lạnh bằng laser
499光镊技术 (guāng niè jìshù) – Optical Tweezers Technology – Công nghệ nhíp quang học
500量子光子放大器 (liàngzǐ guāngzǐ fàngdàqì) – Quantum Photonic Amplifier – Bộ khuếch đại quang tử lượng tử
501拓扑保护光学模式 (tuòpǔ bǎohù guāngxué móshì) – Topologically Protected Optical Mode – Chế độ quang học được bảo vệ tôpô
502超快光电子学 (chāo kuài guāng diànzǐxué) – Ultrafast Optoelectronics – Quang điện tử siêu nhanh
503飞秒光谱学 (fēimiǎo guāngpǔxué) – Femtosecond Spectroscopy – Quang phổ học femto-giây
504飞秒激光脉冲 (fēimiǎo jīguāng màichōng) – Femtosecond Laser Pulse – Xung laser femto-giây
505量子超分辨成像 (liàngzǐ chāo fēnbiàn chéngxiàng) – Quantum Super-Resolution Imaging – Hình ảnh siêu phân giải lượng tử
506光学量子计算 (guāngxué liàngzǐ jìsuàn) – Optical Quantum Computing – Tính toán lượng tử quang học
507量子点红外探测器 (liàngzǐ diǎn hóngwài tàncèqì) – Quantum Dot Infrared Detector – Bộ dò hồng ngoại chấm lượng tử
508光量子态操控 (guāng liàngzǐ tài cāokòng) – Optical Quantum State Manipulation – Điều khiển trạng thái lượng tử quang học
509超快光通信 (chāo kuài guāng tōngxìn) – Ultrafast Optical Communication – Truyền thông quang siêu nhanh
510光子多模干涉 (guāngzǐ duō mó gānshè) – Photonic Multi-Mode Interference – Giao thoa đa chế độ quang tử
511量子光学腔 (liàngzǐ guāngxué qiāng) – Quantum Optical Cavity – Khoang quang học lượng tử
512光纤量子密钥分发 (guāngxiān liàngzǐ mìyào fēnfā) – Fiber-Based Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử qua sợi quang
513超分辨荧光显微镜 (chāo fēnbiàn yíngguāng xiǎnwēijìng) – Super-Resolution Fluorescence Microscopy – Kính hiển vi huỳnh quang siêu phân giải
514光学超透镜 (guāngxué chāo tòujìng) – Optical Superlens – Siêu thấu kính quang học
515光学参量放大 (guāngxué cānliàng fàngdà) – Optical Parametric Amplification – Khuếch đại tham số quang học
516自适应光束整形 (zì shìyìng guāngshù zhěngxíng) – Adaptive Beam Shaping – Điều chỉnh chùm tia thích ứng
517等离子体激元激光 (děnglízǐtǐ jīyuán jīguāng) – Plasmonic Laser – Laser plasmon
518光热转换 (guāngrè zhuǎnhuàn) – Photothermal Conversion – Chuyển đổi quang nhiệt
519光电倍增管 (guāngdiàn bèizēngguǎn) – Photomultiplier Tube (PMT) – Ống nhân quang điện
520纳米光栅 (nàmǐ guāngzhà) – Nano-Grating – Cấu trúc nano lưới quang
521超构表面 (chāo gòu biǎomiàn) – Metasurface – Siêu bề mặt quang học
522量子点显示 (liàngzǐ diǎn xiǎnshì) – Quantum Dot Display (QLED) – Màn hình chấm lượng tử
523硅光子传感器 (guī guāngzǐ chuángǎnqì) – Silicon Photonic Sensor – Cảm biến quang tử silicon
524光子计算存储 (guāngzǐ jìsuàn cúnchú) – Photonic Computing Memory – Bộ nhớ tính toán quang tử
525非线性光学材料 (fēi xiànxìng guāngxué cáiliào) – Nonlinear Optical Material – Vật liệu quang học phi tuyến
526光场可编程芯片 (guāngchǎng kě biāngchéng xīnpiàn) – Programmable Light Field Chip – Chip trường ánh sáng có thể lập trình
527等离子体激元计算 (děnglízǐtǐ jīyuán jìsuàn) – Plasmonic Computing – Tính toán plasmon
528光学神经形态处理 (guāngxué shénjīng xíngtài chǔlǐ) – Optical Neuromorphic Processing – Xử lý thần kinh quang học
529飞秒光脉冲激光器 (fēimiǎo guāng màichōng jīguāngqì) – Femtosecond Pulse Laser – Laser xung femto-giây
530拓扑光学态 (tuòpǔ guāngxué tài) – Topological Optical State – Trạng thái quang học tôpô
531全息光存储 (quánxí guāng cúnchú) – Holographic Optical Storage – Lưu trữ quang học toàn ký
532纳米级光刻 (nàmǐjí guāngkè) – Nanoscale Lithography – Quang khắc ở cấp nano
533量子级联探测器 (liàngzǐ jílián tàncèqì) – Quantum Cascade Detector – Bộ dò bậc lượng tử
534自旋光学效应 (zìxuán guāngxué xiàoyìng) – Spin-Optical Effect – Hiệu ứng quang học spin
535人工智能光计算 (réngōng zhìnéng guāng jìsuàn) – AI Photonic Computing – Tính toán quang học trí tuệ nhân tạo
536光子霍尔效应 (guāngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Photonic Hall Effect – Hiệu ứng Hall quang tử
537纳米光子学 (nàmǐ guāngzǐxué) – Nanophotonics – Quang tử học nano
538量子光子交换器 (liàngzǐ guāngzǐ jiāohuànqì) – Quantum Photonic Switch – Bộ chuyển đổi quang tử lượng tử
539硅光子芯片 (guī guāngzǐ xīnpiàn) – Silicon Photonic Chip – Chip quang tử silicon
540量子点光源 (liàngzǐ diǎn guāngyuán) – Quantum Dot Light Source – Nguồn sáng chấm lượng tử
541光子量子比特 (guāngzǐ liàngzǐ bǐtè) – Photonic Qubit – Qubit quang tử
542超快激光加工 (chāo kuài jīguāng jiāgōng) – Ultrafast Laser Processing – Gia công laser siêu nhanh
543光学相干断层成像 (guāngxué xiānggàn duàncéng chéngxiàng) – Optical Coherence Tomography (OCT) – Chụp cắt lớp quang học
544光子超快计算 (guāngzǐ chāo kuài jìsuàn) – Photonic Ultrafast Computing – Tính toán siêu nhanh quang tử
545自旋-轨道耦合 (zìxuán-guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo
546光子晶体腔 (guāngzǐ jīngtǐ qiāng) – Photonic Crystal Cavity – Khoang tinh thể quang tử
547硅光子调制芯片 (guī guāngzǐ tiáozhì xīnpiàn) – Silicon Photonic Modulator Chip – Chip điều chế quang tử silicon
548量子光学非局域效应 (liàngzǐ guāngxué fēi júyù xiàoyìng) – Nonlocal Quantum Optical Effect – Hiệu ứng quang học lượng tử phi địa phương
549光子环谐振器 (guāngzǐ huán xiézhènqì) – Photonic Ring Resonator – Bộ cộng hưởng vòng quang tử
550超快光谱分析 (chāo kuài guāngpǔ fēnxī) – Ultrafast Spectroscopy – Quang phổ học siêu nhanh
551量子光子计算机 (liàngzǐ guāngzǐ jìsuànjī) – Quantum Photonic Computer – Máy tính quang tử lượng tử
552光学陷阱 (guāngxué xiànjǐng) – Optical Trap – Bẫy quang học
553飞秒激光微加工 (fēimiǎo jīguāng wēijiāgōng) – Femtosecond Laser Micromachining – Gia công vi mô bằng laser femto-giây
554非线性光学相互作用 (fēi xiànxìng guāngxué xiānghù zuòyòng) – Nonlinear Optical Interaction – Tương tác quang học phi tuyến
555光学微共振器 (guāngxué wēi gòngzhènqì) – Optical Microresonator – Bộ cộng hưởng quang học vi mô
556量子光学存储 (liàngzǐ guāngxué cúnchú) – Quantum Optical Storage – Lưu trữ quang học lượng tử
557等离子体光子学 (děnglízǐtǐ guāngzǐxué) – Plasmonic Photonics – Quang tử học plasmon
558超分辨光学干涉 (chāo fēnbiàn guāngxué gānshè) – Super-Resolution Optical Interference – Giao thoa quang học siêu phân giải
559光子纳米谐振器 (guāngzǐ nàmǐ xiézhènqì) – Photonic Nano-Resonator – Bộ cộng hưởng quang tử nano
560人工智能光子芯片 (réngōng zhìnéng guāngzǐ xīnpiàn) – AI Photonic Chip – Chip quang tử trí tuệ nhân tạo
561光量子信号处理 (guāng liàngzǐ xìnhào chǔlǐ) – Optical Quantum Signal Processing – Xử lý tín hiệu lượng tử quang học
562量子级联红外激光 (liàngzǐ jílián hóngwài jīguāng) – Quantum Cascade Infrared Laser – Laser hồng ngoại bậc lượng tử
563拓扑光子带隙 (tuòpǔ guāngzǐ dàixì) – Topological Photonic Bandgap – Dải cấm quang tử tôpô
564光子-声子相互作用 (guāngzǐ-shēngzǐ xiānghù zuòyòng) – Photon-Phonon Interaction – Tương tác quang tử – phonon
565量子光子学传感 (liàngzǐ guāngzǐxué chuángǎn) – Quantum Photonic Sensing – Cảm biến quang tử lượng tử
566量子光子调制 (liàngzǐ guāngzǐ tiáozhì) – Quantum Photonic Modulation – Điều chế quang tử lượng tử
567纳米级光学干涉 (nàmǐjí guāngxué gānshè) – Nanoscale Optical Interference – Giao thoa quang học ở cấp nano
568光子神经网络 (guāngzǐ shénjīng wǎngluò) – Photonic Neural Network – Mạng thần kinh quang tử
569光学量子纠错 (guāngxué liàngzǐ jiūcuò) – Optical Quantum Error Correction – Sửa lỗi lượng tử quang học
570硅光子神经形态芯片 (guī guāngzǐ shénjīng xíngtài xīnpiàn) – Silicon Photonic Neuromorphic Chip – Chip thần kinh quang tử silicon
571等离子体光子晶体 (děnglízǐtǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Plasmonic Photonic Crystal – Tinh thể quang tử plasmon
572拓扑光学波导 (tuòpǔ guāngxué bōdǎo) – Topological Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang học tôpô
573纳米光学陷阱 (nàmǐ guāngxué xiànjǐng) – Nano-Optical Trap – Bẫy quang học nano
574量子光纤激光器 (liàngzǐ guāngxiān jīguāngqì) – Quantum Fiber Laser – Laser sợi quang lượng tử
575自旋光子耦合 (zìxuán guāngzǐ ǒuhé) – Spin-Photon Coupling – Liên kết spin-quang tử
576量子光子波动 (liàngzǐ guāngzǐ bōdòng) – Quantum Photonic Wave – Sóng quang tử lượng tử
577光学时间反演 (guāngxué shíjiān fǎn yǎn) – Optical Time Reversal – Đảo ngược thời gian quang học
578光子晶体波导 (guāngzǐ jīngtǐ bōdǎo) – Photonic Crystal Waveguide – Ống dẫn sóng tinh thể quang tử
579飞秒激光脉冲放大 (fēimiǎo jīguāng màichōng fàngdà) – Femtosecond Laser Pulse Amplification – Khuếch đại xung laser femto-giây
580量子光子纠缠芯片 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán xīnpiàn) – Quantum Photonic Entanglement Chip – Chip vướng lượng tử quang tử
581全光量子计算机 (quán guāng liàngzǐ jìsuànjī) – All-Optical Quantum Computer – Máy tính lượng tử toàn quang
582光学量子神经网络 (guāngxué liàngzǐ shénjīng wǎngluò) – Optical Quantum Neural Network – Mạng thần kinh lượng tử quang học
583拓扑光学材料 (tuòpǔ guāngxué cáiliào) – Topological Optical Material – Vật liệu quang học tôpô
584光子晶体激光器 (guāngzǐ jīngtǐ jīguāngqì) – Photonic Crystal Laser – Laser tinh thể quang tử
585量子光学逻辑门 (liàngzǐ guāngxué luójímén) – Quantum Optical Logic Gate – Cổng logic quang học lượng tử
586非线性光子计算 (fēi xiànxìng guāngzǐ jìsuàn) – Nonlinear Photonic Computing – Tính toán quang tử phi tuyến
587量子光子网络安全 (liàngzǐ guāngzǐ wǎngluò ānquán) – Quantum Photonic Network Security – An ninh mạng quang tử lượng tử
588飞秒光刻技术 (fēimiǎo guāngkè jìshù) – Femtosecond Lithography Technology – Công nghệ quang khắc femto-giây
589超导光子探测器 (chāodǎo guāngzǐ tàncèqì) – Superconducting Photonic Detector – Bộ dò quang tử siêu dẫn
590光子-声子混合器件 (guāngzǐ-shēngzǐ hùnhé qìjiàn) – Photon-Phonon Hybrid Device – Thiết bị lai quang tử – phonon
591自旋极化光学 (zìxuán jíhuà guāngxué) – Spin-Polarized Optics – Quang học phân cực spin
592光子能带结构 (guāngzǐ néngdài jiégòu) – Photonic Band Structure – Cấu trúc dải năng lượng quang tử
593光子动力学 (guāngzǐ dònglìxué) – Photonic Dynamics – Động lực học quang tử
594光学量子干涉 (guāngxué liàngzǐ gānshè) – Optical Quantum Interference – Giao thoa lượng tử quang học
595全息光学处理 (quánxí guāngxué chǔlǐ) – Holographic Optical Processing – Xử lý quang học toàn ký
596光子隧道效应 (guāngzǐ suìdào xiàoyìng) – Photonic Tunneling Effect – Hiệu ứng đường hầm quang tử
597量子光子存储器 (liàngzǐ guāngzǐ cúnchúqì) – Quantum Photonic Memory – Bộ nhớ quang tử lượng tử
598纳米光学天线 (nàmǐ guāngxué tiānxiàn) – Nano-Optical Antenna – Ăng-ten quang học nano
599飞秒光纤激光器 (fēimiǎo guāngxiān jīguāngqì) – Femtosecond Fiber Laser – Laser sợi quang femto-giây
600超快非线性光学 (chāo kuài fēi xiànxìng guāngxué) – Ultrafast Nonlinear Optics – Quang học phi tuyến siêu nhanh
601拓扑光学激光 (tuòpǔ guāngxué jīguāng) – Topological Optical Laser – Laser quang học tôpô
602量子级联光子发射 (liàngzǐ jílián guāngzǐ fāshè) – Quantum Cascade Photonic Emission – Phát xạ quang tử bậc lượng tử
603光子计算加速器 (guāngzǐ jìsuàn jiāsùqì) – Photonic Computing Accelerator – Bộ tăng tốc tính toán quang tử
604等离子体光子波导 (děnglízǐtǐ guāngzǐ bōdǎo) – Plasmonic Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử plasmon
605光子-电子混合集成 (guāngzǐ-diànzǐ hùnhé jíchéng) – Photonic-Electronic Hybrid Integration – Tích hợp lai quang tử – điện tử
606人工智能光计算架构 (réngōng zhìnéng guāng jìsuàn jiàgòu) – AI Photonic Computing Architecture – Kiến trúc tính toán quang tử AI
607拓扑保护光子态 (tuòpǔ bǎohù guāngzǐ tài) – Topologically Protected Photonic State – Trạng thái quang tử được bảo vệ tôpô
608光子电磁耦合 (guāngzǐ diàncí ǒuhé) – Photonic Electromagnetic Coupling – Liên kết điện từ quang tử
609自旋-光子转换 (zìxuán-guāngzǐ zhuǎnhuàn) – Spin-Photon Conversion – Chuyển đổi spin-quang tử
610超快光子传输 (chāo kuài guāngzǐ chuánshū) – Ultrafast Photonic Transmission – Truyền dẫn quang tử siêu nhanh
611量子光子时钟 (liàngzǐ guāngzǐ shízhōng) – Quantum Photonic Clock – Đồng hồ quang tử lượng tử
612光学量子随机数生成 (guāngxué liàngzǐ suíjī shù shēngchéng) – Optical Quantum Random Number Generation – Tạo số ngẫu nhiên lượng tử quang học
613超分辨荧光光子探测 (chāo fēnbiàn yíngguāng guāngzǐ tàncè) – Super-Resolution Fluorescent Photonic Detection – Phát hiện quang tử huỳnh quang siêu phân giải
614量子光子电池 (liàngzǐ guāngzǐ diànchí) – Quantum Photonic Battery – Pin quang tử lượng tử
615光子能带调控 (guāngzǐ néngdài tiáokòng) – Photonic Bandgap Engineering – Điều khiển dải năng lượng quang tử
616非线性光学计算 (fēi xiànxìng guāngxué jìsuàn) – Nonlinear Optical Computing – Tính toán quang học phi tuyến
617光学量子磁场传感 (guāngxué liàngzǐ cí chǎng chuángǎn) – Optical Quantum Magnetic Field Sensing – Cảm biến từ trường lượng tử quang học
618光子时间晶体 (guāngzǐ shíjiān jīngtǐ) – Photonic Time Crystal – Tinh thể thời gian quang tử
619纳米级光子放大 (nàmǐjí guāngzǐ fàngdà) – Nanoscale Photonic Amplification – Khuếch đại quang tử cấp nano
620拓扑光子超材料 (tuòpǔ guāngzǐ chāo cáiliào) – Topological Photonic Metamaterial – Siêu vật liệu quang tử tôpô
621自适应光子计算 (zì shìyìng guāngzǐ jìsuàn) – Adaptive Photonic Computing – Tính toán quang tử thích ứng
622飞秒激光数据存储 (fēimiǎo jīguāng shùjù cúnchú) – Femtosecond Laser Data Storage – Lưu trữ dữ liệu bằng laser femto-giây
623量子光子力学 (liàngzǐ guāngzǐ lìxué) – Quantum Photonic Mechanics – Cơ học quang tử lượng tử
624光子表面等离子体共振 (guāngzǐ biǎomiàn děnglízǐtǐ gòngzhèn) – Photonic Surface Plasmon Resonance – Cộng hưởng plasmon bề mặt quang tử
625全息光计算芯片 (quánxí guāng jìsuàn xīnpiàn) – Holographic Optical Computing Chip – Chip tính toán quang học toàn ký
626光子学超材料 (guāngzǐxué chāo cáiliào) – Photonic Metamaterials – Siêu vật liệu quang tử
627拓扑光子器件 (tuòpǔ guāngzǐ qìjiàn) – Topological Photonic Devices – Thiết bị quang tử tôpô
628量子光子成像 (liàngzǐ guāngzǐ chéngxiàng) – Quantum Photonic Imaging – Ảnh quang tử lượng tử
629飞秒光学频谱分析 (fēimiǎo guāngxué pǐnpǔ fēnxī) – Femtosecond Optical Spectroscopy – Phân tích quang phổ femto-giây
630光子学集成电路 (guāngzǐxué jíchéng diànlù) – Photonic Integrated Circuits (PIC) – Mạch tích hợp quang tử
631纳米光子天线 (nàmǐ guāngzǐ tiānxiàn) – Nano-Photonic Antenna – Ăng-ten quang tử nano
632超快光子晶体 (chāo kuài guāngzǐ jīngtǐ) – Ultrafast Photonic Crystal – Tinh thể quang tử siêu nhanh
633等离子体激光加工 (děnglízǐtǐ jīguāng jiāgōng) – Plasmonic Laser Processing – Gia công laser plasmon
634飞秒激光微纳加工 (fēimiǎo jīguāng wēi nà jiāgōng) – Femtosecond Laser Micro-Nano Processing – Gia công micro-nano bằng laser femto-giây
635光子学逻辑门 (guāngzǐxué luójímén) – Photonic Logic Gates – Cổng logic quang tử
636光子芯片冷却技术 (guāngzǐ xīnpiàn lěngquè jìshù) – Photonic Chip Cooling Technology – Công nghệ làm mát chip quang tử
637量子点光子学 (liàngzǐ diǎn guāngzǐxué) – Quantum Dot Photonics – Quang tử chấm lượng tử
638光纤量子密钥分发 (guāngxiān liàngzǐ mìyào fēnfā) – Optical Fiber Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử qua sợi quang
639纳米光子传感器 (nàmǐ guāngzǐ chuángǎnqì) – Nano-Photonic Sensors – Cảm biến quang tử nano
640光子学电磁波控制 (guāngzǐxué diàncí bō kòngzhì) – Photonic Electromagnetic Wave Control – Điều khiển sóng điện từ quang tử
641全光逻辑计算 (quán guāng luójí jìsuàn) – All-Optical Logic Computing – Tính toán logic toàn quang
642人工智能光子处理 (réngōng zhìnéng guāngzǐ chǔlǐ) – AI-Based Photonic Processing – Xử lý quang tử dựa trên AI
643量子光子光谱学 (liàngzǐ guāngzǐ guāngpǔxué) – Quantum Photonic Spectroscopy – Quang phổ quang tử lượng tử
644拓扑光子调控 (tuòpǔ guāngzǐ tiáokòng) – Topological Photonic Control – Điều khiển quang tử tôpô
645光子晶体谐振腔 (guāngzǐ jīngtǐ xiézhèn qiāng) – Photonic Crystal Resonator – Cộng hưởng tinh thể quang tử
646光子表面波传播 (guāngzǐ biǎomiàn bō chuánbò) – Photonic Surface Wave Propagation – Truyền sóng bề mặt quang tử
647飞秒光学相干断层成像 (fēimiǎo guāngxué xiānggàn duàncéng chéngxiàng) – Femtosecond Optical Coherence Tomography (OCT) – Chụp cắt lớp quang học đồng bộ femto-giây
648光子学纳米制造 (guāngzǐxué nàmǐ zhìzào) – Photonic Nanomanufacturing – Chế tạo nano quang tử
649量子光学计算芯片 (liàngzǐ guāngxué jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Optical Computing Chip – Chip tính toán quang học lượng tử
650拓扑光子超表面 (tuòpǔ guāngzǐ chāo biǎomiàn) – Topological Photonic Metasurface – Siêu bề mặt quang tử tôpô
651自适应光子人工智能 (zì shìyìng guāngzǐ réngōng zhìnéng) – Adaptive Photonic Artificial Intelligence – AI quang tử thích ứng
652光子学神经计算 (guāngzǐxué shénjīng jìsuàn) – Photonic Neuromorphic Computing – Tính toán thần kinh quang tử
653非线性光子成像 (fēi xiànxìng guāngzǐ chéngxiàng) – Nonlinear Photonic Imaging – Ảnh quang tử phi tuyến
654光子量子霍尔效应 (guāngzǐ liàngzǐ huò ěr xiàoyìng) – Photonic Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử quang tử
655光学量子芯片互连 (guāngxué liàngzǐ xīnpiàn hùlián) – Optical Quantum Chip Interconnect – Kết nối chip lượng tử quang học
656量子光子通信 (liàngzǐ guāngzǐ tōngxìn) – Quantum Photonic Communication – Truyền thông quang tử lượng tử
657光子晶体光纤 (guāngzǐ jīngtǐ guāngxiān) – Photonic Crystal Fiber – Sợi quang tinh thể quang tử
658非线性光子材料 (fēi xiànxìng guāngzǐ cáiliào) – Nonlinear Photonic Materials – Vật liệu quang tử phi tuyến
659光子学人工视觉 (guāngzǐxué réngōng shìjué) – Photonic Artificial Vision – Thị giác nhân tạo quang tử
660光子存储技术 (guāngzǐ cúnchú jìshù) – Photonic Storage Technology – Công nghệ lưu trữ quang tử
661超快光子调制 (chāo kuài guāngzǐ tiáozhì) – Ultrafast Photonic Modulation – Điều chế quang tử siêu nhanh
662光学量子传感 (guāngxué liàngzǐ chuángǎn) – Optical Quantum Sensing – Cảm biến lượng tử quang học
663量子光子编解码 (liàngzǐ guāngzǐ biānjiěmǎ) – Quantum Photonic Encoding and Decoding – Mã hóa và giải mã quang tử lượng tử
664拓扑光子超导体 (tuòpǔ guāngzǐ chāodǎotǐ) – Topological Photonic Superconductor – Siêu dẫn quang tử tôpô
665光子共振增强 (guāngzǐ gòngzhèn zēngqiáng) – Photonic Resonance Enhancement – Tăng cường cộng hưởng quang tử
666自旋-光子相互作用 (zìxuán-guāngzǐ xiānghù zuòyòng) – Spin-Photon Interaction – Tương tác spin-quang tử
667超分辨光子显微术 (chāo fēnbiàn guāngzǐ xiǎnwēishù) – Super-Resolution Photonic Microscopy – Kính hiển vi quang tử siêu phân giải
668光子计算存储器 (guāngzǐ jìsuàn cúnchúqì) – Photonic Computing Memory – Bộ nhớ tính toán quang tử
669量子光子自旋流 (liàngzǐ guāngzǐ zìxuán liú) – Quantum Photonic Spin Current – Dòng spin quang tử lượng tử
670人工光子突触 (réngōng guāngzǐ tūchù) – Artificial Photonic Synapse – Khớp thần kinh nhân tạo quang tử
671光子神经网络 (guāngzǐ shénjīng wǎngluò) – Photonic Neural Network – Mạng nơ-ron quang tử
672纳米光子传输线路 (nàmǐ guāngzǐ chuánshū xiànlù) – Nano-Photonic Transmission Line – Đường truyền quang tử nano
673光子霍尔效应 (guāngzǐ huò ěr xiàoyìng) – Photonic Hall Effect – Hiệu ứng Hall quang tử
674非线性光子动力学 (fēi xiànxìng guāngzǐ dònglìxué) – Nonlinear Photonic Dynamics – Động lực học quang tử phi tuyến
675光子三维打印 (guāngzǐ sānwéi dǎyìn) – Photonic 3D Printing – In 3D quang tử
676量子光子陀螺仪 (liàngzǐ guāngzǐ tuóluóyí) – Quantum Photonic Gyroscope – Con quay hồi chuyển quang tử lượng tử
677超快光子混合信号处理 (chāo kuài guāngzǐ hùnhé xìnhào chǔlǐ) – Ultrafast Photonic Mixed Signal Processing – Xử lý tín hiệu hỗn hợp quang tử siêu nhanh
678拓扑光子晶体 (tuòpǔ guāngzǐ jīngtǐ) – Topological Photonic Crystal – Tinh thể quang tử tôpô
679飞秒光子相干控制 (fēimiǎo guāngzǐ xiānggàn kòngzhì) – Femtosecond Photonic Coherence Control – Kiểm soát tính đồng bộ quang tử femto-giây
680光子学深度学习 (guāngzǐxué shēndù xuéxí) – Photonic Deep Learning – Học sâu quang tử
681光子自适应计算 (guāngzǐ zì shìyìng jìsuàn) – Adaptive Photonic Computing – Tính toán quang tử thích ứng
682多模态光子处理 (duō mótài guāngzǐ chǔlǐ) – Multi-Modal Photonic Processing – Xử lý quang tử đa chế độ
683拓扑量子光子存储 (tuòpǔ liàngzǐ guāngzǐ cúnchú) – Topological Quantum Photonic Storage – Lưu trữ quang tử lượng tử tôpô
684光子自旋霍尔效应 (guāngzǐ zìxuán huò ěr xiàoyìng) – Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử
685量子光子态操控 (liàngzǐ guāngzǐ tài cāokòng) – Quantum Photonic State Manipulation – Điều khiển trạng thái quang tử lượng tử
686量子光子纠缠 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán) – Quantum Photonic Entanglement – Rối lượng tử quang tử
687光子学超导电路 (guāngzǐxué chāodǎo diànlù) – Photonic Superconducting Circuits – Mạch siêu dẫn quang tử
688光子学非对称传播 (guāngzǐxué fēi duìchèn chuánbò) – Asymmetric Photonic Propagation – Truyền quang tử phi đối xứng
689光子晶体滤波器 (guāngzǐ jīngtǐ lǜbòqì) – Photonic Crystal Filter – Bộ lọc tinh thể quang tử
690光子时间反演对称性 (guāngzǐ shíjiān fǎn yǎn duìchènxìng) – Time-Reversal Symmetry in Photonics – Đối xứng đảo thời gian trong quang tử
691量子光子探测 (liàngzǐ guāngzǐ tàncè) – Quantum Photonic Detection – Phát hiện quang tử lượng tử
692光子计算加速器 (guāngzǐ jìsuàn jiāsùqì) – Photonic Computing Accelerator – Bộ tăng tốc tính toán quang tử
693多模光子干涉 (duō mó guāngzǐ gānshè) – Multi-Mode Photonic Interference – Nhiễu xạ quang tử đa chế độ
694量子光子光源 (liàngzǐ guāngzǐ guāngyuán) – Quantum Photonic Light Source – Nguồn sáng quang tử lượng tử
695超快光子信号处理 (chāo kuài guāngzǐ xìnhào chǔlǐ) – Ultrafast Photonic Signal Processing – Xử lý tín hiệu quang tử siêu nhanh
696光子芯片互连 (guāngzǐ xīnpiàn hùlián) – Photonic Chip Interconnect – Kết nối chip quang tử
697自旋光子拓扑态 (zìxuán guāngzǐ tuòpǔ tài) – Spin-Photonic Topological States – Trạng thái tôpô quang tử spin
698光子量子相变 (guāngzǐ liàngzǐ xiāngbiàn) – Photonic Quantum Phase Transition – Chuyển pha lượng tử quang tử
699非线性光子相干 (fēi xiànxìng guāngzǐ xiānggàn) – Nonlinear Photonic Coherence – Đồng bộ quang tử phi tuyến
700光子神经计算芯片 (guāngzǐ shénjīng jìsuàn xīnpiàn) – Photonic Neuromorphic Computing Chip – Chip tính toán thần kinh quang tử
701量子光子信息存储 (liàngzǐ guāngzǐ xìnxī cúnchú) – Quantum Photonic Information Storage – Lưu trữ thông tin quang tử lượng tử
702自适应光子传输 (zì shìyìng guāngzǐ chuánshū) – Adaptive Photonic Transmission – Truyền quang tử thích ứng
703光子集成天线 (guāngzǐ jíchéng tiānxiàn) – Photonic Integrated Antenna – Ăng-ten tích hợp quang tử
704超材料光子波导 (chāo cáiliào guāngzǐ bōdǎo) – Metamaterial Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử siêu vật liệu
705拓扑光子能量传输 (tuòpǔ guāngzǐ néngliàng chuánshū) – Topological Photonic Energy Transfer – Truyền năng lượng quang tử tôpô
706量子光子计算模型 (liàngzǐ guāngzǐ jìsuàn móxíng) – Quantum Photonic Computing Model – Mô hình tính toán quang tử lượng tử
707光子自旋轨道耦合 (guāngzǐ zìxuán guǐdào ǒuhé) – Photonic Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo quang tử
708非线性光子芯片 (fēi xiànxìng guāngzǐ xīnpiàn) – Nonlinear Photonic Chip – Chip quang tử phi tuyến
709光子学可调谐谐振腔 (guāngzǐxué kě tiáoxié xiézhèn qiāng) – Tunable Photonic Resonator – Cộng hưởng quang tử có thể điều chỉnh
710拓扑光子学谐波控制 (tuòpǔ guāngzǐxué xiébò kòngzhì) – Topological Photonic Harmonic Control – Điều khiển sóng hài quang tử tôpô
711光子非互易传输 (guāngzǐ fēi hùyì chuánshū) – Non-Reciprocal Photonic Transmission – Truyền quang tử không thuận nghịch
712自适应光子计算网络 (zì shìyìng guāngzǐ jìsuàn wǎngluò) – Adaptive Photonic Computing Network – Mạng tính toán quang tử thích ứng
713光子学磁光效应 (guāngzǐxué cí guāng xiàoyìng) – Magneto-Optical Effect in Photonics – Hiệu ứng từ-quang trong quang tử
714飞秒光子存储单元 (fēimiǎo guāngzǐ cúnchú dānyuán) – Femtosecond Photonic Memory Unit – Đơn vị bộ nhớ quang tử femto-giây
715量子光子学纳米腔 (liàngzǐ guāngzǐxué nàmǐ qiāng) – Quantum Photonic Nanocavity – Nano khoang quang tử lượng tử
716光子学量子点 (guāngzǐxué liàngzǐ diǎn) – Photonic Quantum Dots – Chấm lượng tử quang tử
717纳米光子激光器 (nàmǐ guāngzǐ jīguāngqì) – Nano-Photonic Laser – Laser quang tử nano
718自旋量子光子开关 (zìxuán liàngzǐ guāngzǐ kāiguān) – Spin Quantum Photonic Switch – Công tắc quang tử lượng tử spin
719光子学等离激元 (guāngzǐxué děnglí jīyuán) – Photonic Plasmonics – Quang tử plasmon
720超快光子学 (chāo kuài guāngzǐxué) – Ultrafast Photonics – Quang tử siêu nhanh
721量子光子调制 (liàngzǐ guāngzǐ tiáozhì) – Quantum Photonic Modulation – Điều chế quang tử lượng tử
722非线性光子传输 (fēi xiànxìng guāngzǐ chuánshū) – Nonlinear Photonic Transmission – Truyền quang tử phi tuyến
723光子晶体纳米光纤 (guāngzǐ jīngtǐ nàmǐ guāngxiān) – Photonic Crystal Nano-Fiber – Sợi quang nano tinh thể quang tử
724量子光子纠缠态 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán tài) – Quantum Photonic Entangled States – Trạng thái rối lượng tử quang tử
725光子学拓扑绝缘体 (guāngzǐxué tuòpǔ juéyuántǐ) – Photonic Topological Insulator – Chất cách điện tôpô quang tử
726自旋光子量子计算 (zìxuán guāngzǐ liàngzǐ jìsuàn) – Spin-Photonic Quantum Computing – Tính toán lượng tử quang tử spin
727光子人工神经网络 (guāngzǐ réngōng shénjīng wǎngluò) – Photonic Artificial Neural Network – Mạng nơ-ron nhân tạo quang tử
728量子光子成像 (liàngzǐ guāngzǐ chéngxiàng) – Quantum Photonic Imaging – Ảnh quang tử lượng tử
729非线性光子谐振腔 (fēi xiànxìng guāngzǐ xiézhèn qiāng) – Nonlinear Photonic Resonator – Cộng hưởng quang tử phi tuyến
730拓扑光子学量子态 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ tài) – Topological Photonic Quantum States – Trạng thái lượng tử quang tử tôpô
731光子学超透镜 (guāngzǐxué chāo tòujìng) – Photonic Superlens – Thấu kính siêu quang tử
732光子学量子霍尔效应 (guāngzǐxué liàngzǐ huò ěr xiàoyìng) – Photonic Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử quang tử
733量子光子芯片 (liàngzǐ guāngzǐ xīnpiàn) – Quantum Photonic Chip – Chip quang tử lượng tử
734飞秒光子量子探测 (fēimiǎo guāngzǐ liàngzǐ tàncè) – Femtosecond Photonic Quantum Detection – Phát hiện lượng tử quang tử femto-giây
735自旋光子拓扑波导 (zìxuán guāngzǐ tuòpǔ bōdǎo) – Spin-Photonic Topological Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử spin-tôpô
736光子学纳米共振腔 (guāngzǐxué nàmǐ gòngzhèn qiāng) – Photonic Nano-Resonator – Cộng hưởng nano quang tử
737光子计算神经芯片 (guāngzǐ jìsuàn shénjīng xīnpiàn) – Photonic Neuromorphic Computing Chip – Chip tính toán thần kinh quang tử
738量子光子霍尔绝缘体 (liàngzǐ guāngzǐ huò ěr juéyuántǐ) – Quantum Photonic Hall Insulator – Chất cách điện Hall quang tử lượng tử
739光子学多层纳米结构 (guāngzǐxué duōcéng nàmǐ jiégòu) – Photonic Multi-Layer Nanostructure – Cấu trúc nano đa lớp quang tử
740超导光子芯片 (chāodǎo guāngzǐ xīnpiàn) – Superconducting Photonic Chip – Chip quang tử siêu dẫn
741量子光子多体相互作用 (liàngzǐ guāngzǐ duōtǐ xiānghù zuòyòng) – Quantum Photonic Many-Body Interaction – Tương tác nhiều hạt quang tử lượng tử
742自适应光子波导 (zì shìyìng guāngzǐ bōdǎo) – Adaptive Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử thích ứng
743拓扑光子学单光子源 (tuòpǔ guāngzǐxué dān guāngzǐ yuán) – Topological Photonic Single-Photon Source – Nguồn đơn quang tử tôpô
744非线性光子学随机激光 (fēi xiànxìng guāngzǐxué suī jī jīguāng) – Nonlinear Photonic Random Laser – Laser ngẫu nhiên quang tử phi tuyến
745光子量子调控 (guāngzǐ liàngzǐ tiáokòng) – Photonic Quantum Manipulation – Điều khiển lượng tử quang tử
746光子学自旋霍尔效应 (guāngzǐxué zìxuán huò ěr xiàoyìng) – Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử
747光子学时间晶体 (guāngzǐxué shíjiān jīngtǐ) – Photonic Time Crystal – Tinh thể thời gian quang tử
748光子学拓扑边缘态 (guāngzǐxué tuòpǔ biānyuán tài) – Photonic Topological Edge States – Trạng thái biên tôpô quang tử
749非线性光子耦合 (fēi xiànxìng guāngzǐ ǒuhé) – Nonlinear Photonic Coupling – Liên kết quang tử phi tuyến
750光子学纳米天线 (guāngzǐxué nàmǐ tiānxiàn) – Photonic Nano-Antenna – Ăng-ten nano quang tử
751光子量子计算网络 (guāngzǐ liàngzǐ jìsuàn wǎngluò) – Photonic Quantum Computing Network – Mạng tính toán lượng tử quang tử
752自旋光子学波导 (zìxuán guāngzǐxué bōdǎo) – Spin Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử spin
753量子光子学超导态 (liàngzǐ guāngzǐxué chāodǎo tài) – Quantum Photonic Superconducting State – Trạng thái siêu dẫn quang tử lượng tử
754超快光子学探测器 (chāo kuài guāngzǐxué tàncèqì) – Ultrafast Photonic Detector – Bộ phát hiện quang tử siêu nhanh
755光子学微腔光源 (guāngzǐxué wēiqiāng guāngyuán) – Photonic Microcavity Light Source – Nguồn sáng vi khoang quang tử
756拓扑光子学激光器 (tuòpǔ guāngzǐxué jīguāngqì) – Topological Photonic Laser – Laser quang tử tôpô
757光子晶体微波滤波器 (guāngzǐ jīngtǐ wēibō lǜbòqì) – Photonic Crystal Microwave Filter – Bộ lọc vi sóng tinh thể quang tử
758飞秒光子学超短脉冲 (fēimiǎo guāngzǐxué chāoduǎn màichōng) – Femtosecond Photonic Ultrafast Pulse – Xung siêu nhanh quang tử femto-giây
759量子光子纠缠交换 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán jiāohuàn) – Quantum Photonic Entanglement Swapping – Hoán đổi rối lượng tử quang tử
760非线性光子学信号处理 (fēi xiànxìng guāngzǐxué xìnhào chǔlǐ) – Nonlinear Photonic Signal Processing – Xử lý tín hiệu quang tử phi tuyến
761光子量子存储器 (guāngzǐ liàngzǐ cúnchúqì) – Photonic Quantum Memory – Bộ nhớ quang tử lượng tử
762拓扑光子学边界态 (tuòpǔ guāngzǐxué biānjiè tài) – Topological Photonic Boundary State – Trạng thái biên tôpô quang tử
763光子量子传感器 (guāngzǐ liàngzǐ chuángǎnqì) – Photonic Quantum Sensor – Cảm biến quang tử lượng tử
764自旋光子学超表面 (zìxuán guāngzǐxué chāo biǎomiàn) – Spin Photonic Metasurface – Siêu bề mặt quang tử spin
765光子学纳米激光阵列 (guāngzǐxué nàmǐ jīguāng zhènliè) – Photonic Nano-Laser Array – Mảng laser nano quang tử
766飞秒光子学全光开关 (fēimiǎo guāngzǐxué quán guāng kāiguān) – Femtosecond Photonic All-Optical Switch – Công tắc toàn quang quang tử femto-giây
767光子学非互易传输 (guāngzǐxué fēi hùyì chuánshū) – Non-Reciprocal Photonic Transmission – Truyền quang tử không thuận nghịch
768量子光子学波函数操控 (liàngzǐ guāngzǐxué bōhánshù cāokòng) – Quantum Photonic Wavefunction Control – Điều khiển hàm sóng quang tử lượng tử
769光子学自适应光路 (guāngzǐxué zì shìyìng guānglù) – Adaptive Photonic Optical Path – Đường quang thích ứng quang tử
770非线性光子学相位调控 (fēi xiànxìng guāngzǐxué xiàngwèi tiáokòng) – Nonlinear Photonic Phase Modulation – Điều chế pha quang tử phi tuyến
771拓扑光子学超导器件 (tuòpǔ guāngzǐxué chāodǎo qìjiàn) – Topological Photonic Superconducting Devices – Thiết bị siêu dẫn quang tử tôpô
772光子学量子干涉仪 (guāngzǐxué liàngzǐ gānshè yí) – Photonic Quantum Interferometer – Giao thoa kế quang tử lượng tử
773超快光子学超短激光脉冲 (chāo kuài guāngzǐxué chāoduǎn jīguāng màichōng) – Ultrafast Photonic Ultrashort Laser Pulse – Xung laser siêu ngắn quang tử siêu nhanh
774光子学非线性折射率 (guāngzǐxué fēi xiànxìng zhéshèlǜ) – Nonlinear Photonic Refractive Index – Chiết suất phi tuyến quang tử
775自旋光子学可调滤波器 (zìxuán guāngzǐxué kě tiáo lǜbòqì) – Spin Photonic Tunable Filter – Bộ lọc có thể điều chỉnh quang tử spin
776光子学量子点激光器 (guāngzǐxué liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Photonic Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử quang tử
777非线性光子学光孤子 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāng gūzǐ) – Nonlinear Photonic Soliton – Soliton quang tử phi tuyến
778量子光子学纠缠光源 (liàngzǐ guāngzǐxué jiūchán guāngyuán) – Quantum Photonic Entangled Light Source – Nguồn sáng rối lượng tử quang tử
779自旋光子学拓扑态 (zìxuán guāngzǐxué tuòpǔ tài) – Spin Photonic Topological States – Trạng thái tôpô quang tử spin
780光子学可编程光学芯片 (guāngzǐxué kě biānchéng guāngxué xīnpiàn) – Programmable Photonic Optical Chip – Chip quang học lập trình quang tử
781光子学多模干涉器 (guāngzǐxué duōmó gānshèqì) – Photonic Multimode Interferometer – Bộ giao thoa đa chế độ quang tử
782拓扑光子学非阿贝尔任意子 (tuòpǔ guāngzǐxué fēi ābèi’ěr rènyìzǐ) – Topological Photonic Non-Abelian Anyons – Hạt bất biến phi Abel quang tử tôpô
783光子学飞秒激光刻蚀 (guāngzǐxué fēimiǎo jīguāng kèshí) – Photonic Femtosecond Laser Etching – Khắc laser femto-giây quang tử
784非线性光子学四波混频 (fēi xiànxìng guāngzǐxué sì bō hùnpín) – Nonlinear Photonic Four-Wave Mixing – Trộn bốn sóng quang tử phi tuyến
785光子量子纠缠交换网络 (guāngzǐ liàngzǐ jiūchán jiāohuàn wǎngluò) – Photonic Quantum Entanglement Swapping Network – Mạng hoán đổi rối lượng tử quang tử
786光子学超导纳米光开关 (guāngzǐxué chāodǎo nàmǐ guāng kāiguān) – Photonic Superconducting Nano Optical Switch – Công tắc quang nano siêu dẫn quang tử
787自旋光子学光学二向色性 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué èrxiàngsèxìng) – Spin Photonic Optical Dichroism – Hiện tượng nhị sắc quang học quang tử spin
788量子光子学超导纳米共振腔 (liàngzǐ guāngzǐxué chāodǎo nàmǐ gòngzhèn qiāng) – Quantum Photonic Superconducting Nano-Resonator – Cộng hưởng nano siêu dẫn quang tử lượng tử
789光子学非互易光子二极管 (guāngzǐxué fēi hùyì guāngzǐ èrjíguàn) – Non-Reciprocal Photonic Diode – Đi-ốt quang tử không thuận nghịch
790超快光子学飞秒时间分辨光谱 (chāo kuài guāngzǐxué fēimiǎo shíjiān fēnbiàn guāngpǔ) – Ultrafast Photonic Femtosecond Time-Resolved Spectroscopy – Quang phổ phân giải thời gian femto-giây quang tử siêu nhanh
791拓扑光子学自旋锁定态 (tuòpǔ guāngzǐxué zìxuán suǒdìng tài) – Topological Photonic Spin-Locked States – Trạng thái khóa spin quang tử tôpô
792光子量子存储和回波 (guāngzǐ liàngzǐ cúnchú hé huíbō) – Photonic Quantum Memory and Echo – Bộ nhớ lượng tử quang tử và tiếng vọng
793非线性光子学全息成像 (fēi xiànxìng guāngzǐxué quánxī chéngxiàng) – Nonlinear Photonic Holographic Imaging – Ảnh toàn ký quang tử phi tuyến
794光子学偏振调控光学器件 (guāngzǐxué piānzhèn tiáokòng guāngxué qìjiàn) – Photonic Polarization-Controlled Optical Devices – Thiết bị quang học điều khiển phân cực quang tử
795量子光子学拓扑非对称态 (liàngzǐ guāngzǐxué tuòpǔ fēi duìchèn tài) – Quantum Photonic Topological Asymmetric States – Trạng thái bất đối xứng tôpô quang tử lượng tử
796光子学超材料超透镜 (guāngzǐxué chāo cáiliào chāo tòujìng) – Photonic Metamaterial Superlens – Thấu kính siêu vật liệu quang tử
797拓扑光子学量子相干性 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ xiānggān xìng) – Topological Photonic Quantum Coherence – Sự tương quan lượng tử quang tử tôpô
798光子学超导单光子探测器 (guāngzǐxué chāodǎo dān guāngzǐ tàncèqì) – Photonic Superconducting Single-Photon Detector – Bộ phát hiện đơn quang tử siêu dẫn quang tử
799自旋光子学量子波导 (zìxuán guāngzǐxué liàngzǐ bōdǎo) – Spin Photonic Quantum Waveguide – Ống dẫn sóng lượng tử quang tử spin
800光子学纳米谐振增强 (guāngzǐxué nàmǐ xiézhèn zēngqiáng) – Photonic Nano-Resonance Enhancement – Tăng cường cộng hưởng nano quang tử
801超快光子学非线性脉冲整形 (chāo kuài guāngzǐxué fēi xiànxìng màichōng zhěngxíng) – Ultrafast Photonic Nonlinear Pulse Shaping – Định hình xung phi tuyến quang tử siêu nhanh
802光子学全光逻辑门 (guāngzǐxué quán guāng luójímén) – Photonic All-Optical Logic Gate – Cổng logic toàn quang quang tử
803量子光子学可控量子态 (liàngzǐ guāngzǐxué kě kòng liàngzǐ tài) – Quantum Photonic Controllable Quantum States – Trạng thái lượng tử có thể điều khiển quang tử
804光子学拓扑保护传输 (guāngzǐxué tuòpǔ bǎohù chuánshū) – Photonic Topological Protected Transmission – Truyền quang tử bảo vệ tôpô
805自旋光子学超导量子比特 (zìxuán guāngzǐxué chāodǎo liàngzǐ bǐtè) – Spin Photonic Superconducting Qubit – Qubit siêu dẫn quang tử spin
806光子学集成芯片 (guāngzǐxué jíchéng xīnpiàn) – Photonic Integrated Chip – Chip tích hợp quang tử
807非线性光子学超短脉冲放大 (fēi xiànxìng guāngzǐxué chāoduǎn màichōng fàngdà) – Nonlinear Photonic Ultrashort Pulse Amplification – Khuếch đại xung siêu ngắn quang tử phi tuyến
808量子光子学纠缠态操控 (liàngzǐ guāngzǐxué jiūchán tài cāokòng) – Quantum Photonic Entanglement State Control – Điều khiển trạng thái rối lượng tử quang tử
809自旋光子学非互易波导 (zìxuán guāngzǐxué fēi hùyì bōdǎo) – Spin Photonic Non-Reciprocal Waveguide – Ống dẫn sóng không thuận nghịch quang tử spin
810光子学可调谐激光器 (guāngzǐxué kě tiáoxié jīguāngqì) – Photonic Tunable Laser – Laser có thể điều chỉnh quang tử
811拓扑光子学超导共振腔 (tuòpǔ guāngzǐxué chāodǎo gòngzhèn qiāng) – Topological Photonic Superconducting Resonator – Bộ cộng hưởng siêu dẫn quang tử tôpô
812光子量子密钥分发 (guāngzǐ liàngzǐ mìyào fēnfā) – Photonic Quantum Key Distribution – Phân phối khóa lượng tử quang tử
813光子学非线性光纤 (guāngzǐxué fēi xiànxìng guāngxiān) – Photonic Nonlinear Optical Fiber – Sợi quang phi tuyến quang tử
814量子光子学磁光效应 (liàngzǐ guāngzǐxué cí guāng xiàoyìng) – Quantum Photonic Magneto-Optical Effect – Hiệu ứng quang từ quang tử lượng tử
815光子学超快电光调制器 (guāngzǐxué chāo kuài diànguāng tiáozhìqì) – Photonic Ultrafast Electro-Optic Modulator – Bộ điều chế quang điện siêu nhanh quang tử
816非线性光子学光学混频 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxué hùnpín) – Nonlinear Photonic Optical Mixing – Trộn tần số quang học quang tử phi tuyến
817光子学偏振光开关 (guāngzǐxué piānzhèn guāng kāiguān) – Photonic Polarized Light Switch – Công tắc quang phân cực quang tử
818拓扑光子学量子光涡旋 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ guāng wōxuán) – Topological Photonic Quantum Optical Vortex – Xoáy quang học lượng tử tôpô quang tử
819光子学纳米光波导 (guāngzǐxué nàmǐ guāngbōdǎo) – Photonic Nano Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang nano quang tử
820自旋光子学光镊技术 (zìxuán guāngzǐxué guāng niè jìshù) – Spin Photonic Optical Tweezer Technology – Công nghệ nhíp quang học quang tử spin
821光子学超快光脉冲整形 (guāngzǐxué chāo kuài guāng màichōng zhěngxíng) – Photonic Ultrafast Optical Pulse Shaping – Định hình xung quang siêu nhanh quang tử
822量子光子学光子量子点 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ liàngzǐ diǎn) – Quantum Photonic Quantum Dot – Chấm lượng tử quang tử lượng tử
823光子学超材料光子滤波器 (guāngzǐxué chāo cáiliào guāngzǐ lǜbòqì) – Photonic Metamaterial Photonic Filter – Bộ lọc quang tử siêu vật liệu quang tử
824非线性光子学光压 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāng yā) – Nonlinear Photonic Optical Pressure – Áp suất quang tử phi tuyến
825光子学非对称光学共振腔 (guāngzǐxué fēi duìchèn guāngxué gòngzhèn qiāng) – Photonic Asymmetric Optical Resonator – Bộ cộng hưởng quang học bất đối xứng quang tử
826拓扑光子学光量子网络 (tuòpǔ guāngzǐxué guāng liàngzǐ wǎngluò) – Topological Photonic Quantum Network – Mạng lượng tử quang tử tôpô
827光子学光学捕获与操控 (guāngzǐxué guāngxué bǔhuò yǔ cāokòng) – Photonic Optical Trapping and Manipulation – Bẫy và điều khiển quang tử quang học
828量子光子学非经典光源 (liàngzǐ guāngzǐxué fēi jīngdiǎn guāngyuán) – Quantum Photonic Non-Classical Light Source – Nguồn sáng phi cổ điển quang tử lượng tử
829光子学超高分辨光谱仪 (guāngzǐxué chāo gāo fēnbiàn guāngpǔyí) – Photonic Ultra-High Resolution Spectrometer – Máy quang phổ độ phân giải cực cao quang tử
830非线性光子学超连续光谱 (fēi xiànxìng guāngzǐxué chāo liánxù guāngpǔ) – Nonlinear Photonic Supercontinuum Spectrum – Quang phổ siêu liên tục quang tử phi tuyến
831光子学超导量子干涉仪 (guāngzǐxué chāodǎo liàngzǐ gānshè yí) – Photonic Superconducting Quantum Interferometer – Giao thoa kế lượng tử siêu dẫn quang tử
832自旋光子学全光非线性效应 (zìxuán guāngzǐxué quán guāng fēi xiànxìng xiàoyìng) – Spin Photonic All-Optical Nonlinear Effect – Hiệu ứng phi tuyến toàn quang quang tử spin
833光子学量子相干操控 (guāngzǐxué liàngzǐ xiānggān cāokòng) – Photonic Quantum Coherence Control – Điều khiển sự tương quan lượng tử quang tử
834拓扑光子学量子态保护 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ tài bǎohù) – Topological Photonic Quantum State Protection – Bảo vệ trạng thái lượng tử quang tử tôpô
835光子学超导约瑟夫森结 (guāngzǐxué chāodǎo yuē sà fū sēn jié) – Photonic Superconducting Josephson Junction – Mối nối Josephson siêu dẫn quang tử
836量子光子学光子晶体 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ jīngtǐ) – Quantum Photonic Photonic Crystal – Tinh thể quang tử lượng tử
837光子学高Q值光学微腔 (guāngzǐxué gāo Q zhí guāngxué wēi qiāng) – Photonic High-Q Optical Microcavity – Vi khoang quang học Q cao quang tử
838非线性光子学二次谐波产生 (fēi xiànxìng guāngzǐxué èr cì xié bō chǎnshēng) – Nonlinear Photonic Second Harmonic Generation – Tạo sóng hài bậc hai quang tử phi tuyến
839自旋光子学光学霍尔效应 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué huò’ěr xiàoyìng) – Spin Photonic Optical Hall Effect – Hiệu ứng Hall quang học quang tử spin
840拓扑光子学光子拓扑绝缘体 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngzǐ tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Photonic Photonic Topological Insulator – Chất cách điện tôpô quang tử
841光子学光学近场效应 (guāngzǐxué guāngxué jìn chǎng xiàoyìng) – Photonic Optical Near-Field Effect – Hiệu ứng gần trường quang học quang tử
842量子光子学单光子发射 (liàngzǐ guāngzǐxué dān guāngzǐ fāshè) – Quantum Photonic Single-Photon Emission – Phát xạ đơn quang tử lượng tử
843光子学高精度干涉测量 (guāngzǐxué gāo jīngdù gānshè cèliáng) – Photonic High-Precision Interferometric Measurement – Đo giao thoa độ chính xác cao quang tử
844非线性光子学光学参量振荡 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxué cānliàng zhèndàng) – Nonlinear Photonic Optical Parametric Oscillation – Dao động tham số quang học quang tử phi tuyến
845光子学超短脉冲激光 (guāngzǐxué chāoduǎn màichōng jīguāng) – Photonic Ultrashort Pulse Laser – Laser xung siêu ngắn quang tử
846自旋光子学光子轨道角动量 (zìxuán guāngzǐxué guāngzǐ guǐdào jiǎo dòngliàng) – Spin Photonic Orbital Angular Momentum of Photons – Động lượng góc quỹ đạo quang tử spin
847光子学光催化效应 (guāngzǐxué guāng cuīhuà xiàoyìng) – Photonic Photocatalysis Effect – Hiệu ứng quang xúc tác quang tử
848拓扑光子学可编程光子电路 (tuòpǔ guāngzǐxué kě biānchéng guāngzǐ diànlù) – Topological Photonic Programmable Photonic Circuit – Mạch quang tử lập trình tôpô
849光子学光谱调控技术 (guāngzǐxué guāngpǔ tiáokòng jìshù) – Photonic Spectral Control Technology – Công nghệ điều khiển quang phổ quang tử
850量子光子学超冷原子光子相互作用 (liàngzǐ guāngzǐxué chāo lěng yuánzǐ guāngzǐ xiānghù zuòyòng) – Quantum Photonic Ultracold Atom-Photon Interaction – Tương tác nguyên tử siêu lạnh quang tử lượng tử
851光子学量子级联激光器 (guāngzǐxué liàngzǐ jílián jīguāngqì) – Photonic Quantum Cascade Laser – Laser bậc lượng tử quang tử
852非线性光子学全光逻辑运算 (fēi xiànxìng guāngzǐxué quán guāng luójí yùnsuàn) – Nonlinear Photonic All-Optical Logic Operations – Phép toán logic toàn quang quang tử phi tuyến
853光子学超快激光写入 (guāngzǐxué chāo kuài jīguāng xiě rù) – Photonic Ultrafast Laser Writing – Ghi laser siêu nhanh quang tử
854自旋光子学光子非互易传输 (zìxuán guāngzǐxué guāngzǐ fēi hùyì chuánshū) – Spin Photonic Non-Reciprocal Photon Transmission – Truyền quang tử không thuận nghịch quang tử spin
855光子学光学超构材料 (guāngzǐxué guāngxué chāo gòu cáiliào) – Photonic Optical Metastructures – Siêu cấu trúc quang học quang tử
856拓扑光子学自旋霍尔效应 (tuòpǔ guāngzǐxué zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Topological Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử tôpô
857光子学高灵敏度光子探测 (guāngzǐxué gāo língmǐndù guāngzǐ tàncè) – Photonic High-Sensitivity Photon Detection – Phát hiện quang tử độ nhạy cao quang tử
858量子光子学光子量子纠缠存储 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ liàngzǐ jiūchán cúnchú) – Quantum Photonic Quantum Entanglement Storage – Lưu trữ rối lượng tử quang tử
859光子学光学涡旋束 (guāngzǐxué guāngxué wōxuán shù) – Photonic Optical Vortex Beam – Chùm xoáy quang học quang tử
860非线性光子学光子时间晶体 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngzǐ shíjiān jīngtǐ) – Nonlinear Photonic Photonic Time Crystal – Tinh thể thời gian quang tử phi tuyến
861光子学量子点激光调制 (guāngzǐxué liàngzǐ diǎn jīguāng tiáozhì) – Photonic Quantum Dot Laser Modulation – Điều chế laser chấm lượng tử quang tử
862拓扑光子学光学拓扑保护 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngxué tuòpǔ bǎohù) – Topological Photonic Optical Topological Protection – Bảo vệ tôpô quang học quang tử
863光子学飞秒激光微加工 (guāngzǐxué fēimiǎo jīguāng wēi jiāgōng) – Photonic Femtosecond Laser Micromachining – Gia công vi mô bằng laser femto-giây quang tử
864光子学光学腔增强效应 (guāngzǐxué guāngxué qiāng zēngqiáng xiàoyìng) – Photonic Optical Cavity Enhancement Effect – Hiệu ứng tăng cường khoang quang học quang tử
865量子光子学量子干涉测量 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ gānshè cèliáng) – Quantum Photonic Quantum Interference Measurement – Đo giao thoa lượng tử quang tử
866光子学纳米光镊 (guāngzǐxué nàmǐ guāng niè) – Photonic Nano Optical Tweezer – Nhíp quang học nano quang tử
867非线性光子学光纤激光器 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxiān jīguāngqì) – Nonlinear Photonic Fiber Laser – Laser sợi quang tử phi tuyến
868拓扑光子学拓扑保护模式 (tuòpǔ guāngzǐxué tuòpǔ bǎohù móshì) – Topological Photonic Topologically Protected Modes – Chế độ bảo vệ tôpô quang tử
869光子学单光子探测器 (guāngzǐxué dān guāngzǐ tàncèqì) – Photonic Single-Photon Detector – Bộ dò quang tử đơn quang tử
870自旋光子学光学量子计算 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué liàngzǐ jìsuàn) – Spin Photonic Optical Quantum Computing – Máy tính lượng tử quang học quang tử spin
871光子学非线性光晶体 (guāngzǐxué fēi xiànxìng guāng jīngtǐ) – Photonic Nonlinear Optical Crystal – Tinh thể quang phi tuyến quang tử
872量子光子学量子点单光子源 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ diǎn dān guāngzǐ yuán) – Quantum Photonic Quantum Dot Single-Photon Source – Nguồn quang tử đơn chấm lượng tử quang tử
873光子学光学超材料波导 (guāngzǐxué guāngxué chāo cáiliào bōdǎo) – Photonic Optical Metamaterial Waveguide – Ống dẫn sóng siêu vật liệu quang tử
874非线性光子学倍频转换 (fēi xiànxìng guāngzǐxué bèi píng zhuǎnhuàn) – Nonlinear Photonic Frequency Doubling – Nhân đôi tần số quang tử phi tuyến
875拓扑光子学光学拓扑缺陷 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngxué tuòpǔ quēxiàn) – Topological Photonic Optical Topological Defects – Khiếm khuyết tôpô quang tử
876光子学超快光学开关 (guāngzǐxué chāo kuài guāngxué kāiguān) – Photonic Ultrafast Optical Switch – Công tắc quang học siêu nhanh quang tử
877量子光子学量子点红外探测 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ diǎn hóngwài tàncè) – Quantum Photonic Quantum Dot Infrared Detection – Phát hiện hồng ngoại chấm lượng tử quang tử
878光子学相干光通信 (guāngzǐxué xiānggān guāng tōngxìn) – Photonic Coherent Optical Communication – Truyền thông quang học tương quan quang tử
879非线性光子学多光子吸收 (fēi xiànxìng guāngzǐxué duō guāngzǐ xīshōu) – Nonlinear Photonic Multi-Photon Absorption – Hấp thụ đa quang tử phi tuyến
880拓扑光子学光子拓扑输运 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngzǐ tuòpǔ shūyùn) – Topological Photonic Topological Transport of Photons – Vận chuyển tôpô quang tử
881光子学超低损耗光波导 (guāngzǐxué chāo dī sǔnhào guāng bōdǎo) – Photonic Ultra-Low Loss Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử tổn hao cực thấp
882自旋光子学光学自旋轨道耦合 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin Photonic Optical Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo quang học quang tử spin
883光子学三维光学成像 (guāngzǐxué sānwéi guāngxué chéngxiàng) – Photonic 3D Optical Imaging – Ảnh quang học 3D quang tử
884量子光子学量子纠缠成像 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ jiūchán chéngxiàng) – Quantum Photonic Quantum Entanglement Imaging – Ảnh rối lượng tử quang tử
885光子学亚波长光学器件 (guāngzǐxué yà bōcháng guāngxué qìjiàn) – Photonic Sub-Wavelength Optical Devices – Thiết bị quang học dưới bước sóng quang tử
886非线性光子学光学倍频晶体 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxué bèi píng jīngtǐ) – Nonlinear Photonic Frequency Doubling Crystal – Tinh thể nhân đôi tần số quang tử phi tuyến
887拓扑光子学无反射光子模式 (tuòpǔ guāngzǐxué wú fǎnshè guāngzǐ móshì) – Topological Photonic Reflection-Free Photonic Modes – Chế độ quang tử không phản xạ tôpô
888光子学高分辨率光谱探测 (guāngzǐxué gāo fēnbiànlǜ guāngpǔ tàncè) – Photonic High-Resolution Optical Spectroscopy – Quang phổ quang học độ phân giải cao quang tử
889自旋光子学光学非互易传输 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué fēi hùyì chuánshū) – Spin Photonic Non-Reciprocal Optical Transmission – Truyền quang học không thuận nghịch quang tử spin
890光子学超快光调制器 (guāngzǐxué chāo kuài guāng tiáozhìqì) – Photonic Ultrafast Optical Modulator – Bộ điều chế quang siêu nhanh quang tử
891量子光子学光子自旋霍尔效应 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Photonic Photon Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử lượng tử
892光子学纳米光子谐振腔 (guāngzǐxué nàmǐ guāngzǐ xiézhèn qiāng) – Photonic Nano-Photonic Resonator – Bộ cộng hưởng nano quang tử
893掩模对准 (yǎnmó duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ
894深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu
895极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực hạn
896光刻胶剥离 (guāngkèjiāo bōlí) – Photoresist Stripping – Tẩy lớp quang khắc
897干法蚀刻 (gān fǎ shíkè) – Dry Etching – Khắc khô
898湿法蚀刻 (shī fǎ shíkè) – Wet Etching – Khắc ướt
899等离子体增强化学气相沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chéndì) – Plasma Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi tăng cường bằng plasma
900低压化学气相沉积 (dī yā huàxué qìxiàng chéndì) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi áp suất thấp
901高密度等离子体 (gāo mìdù děnglízǐtǐ) – High-Density Plasma (HDP) – Plasma mật độ cao
902氟化氢蚀刻 (fúhuàqīng shíkè) – Hydrofluoric Acid Etching – Khắc bằng axit hydrofluoric
903晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết tấm wafer
904氧化层生长 (yǎnghuàcéng shēngzhǎng) – Oxide Layer Growth – Quá trình tăng trưởng lớp oxit
905介电层沉积 (jièdiàncéng chéndì) – Dielectric Layer Deposition – Lắng đọng lớp điện môi
906金属互连 (jīnshǔ hùlián) – Metal Interconnect – Kết nối kim loại
907铜电镀 (tóng diàndù) – Copper Electroplating – Mạ điện đồng
908氧化铜去除 (yǎnghuà tóng qùchú) – Copper Oxide Removal – Loại bỏ oxit đồng
909化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng cơ học hóa học
910原子层沉积 (yuánzǐcéng chéndì) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
911自对准栅极 (zì duìzhǔn shànjí) – Self-Aligned Gate – Cổng tự căn chỉnh
912高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số K cao
913金属栅极 (jīnshǔ shànjí) – Metal Gate – Cổng kim loại
914鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Fin Field-Effect Transistor (FinFET) – Bóng bán dẫn hiệu ứng trường FinFET
915隧道场效应晶体管 (suìdào chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Tunnel Field-Effect Transistor (TFET) – Bóng bán dẫn hiệu ứng trường đường hầm
916负电容晶体管 (fù diànróng jīngtǐguǎn) – Negative Capacitance Transistor – Bóng bán dẫn điện dung âm
917纳米线晶体管 (nàmǐxiàn jīngtǐguǎn) – Nanowire Transistor – Bóng bán dẫn dây nano
918垂直堆叠晶体管 (chuízhí duīdié jīngtǐguǎn) – Vertically Stacked Transistor – Bóng bán dẫn xếp chồng theo chiều dọc
919片上存储器 (piàn shàng cúnchúqì) – On-Chip Memory – Bộ nhớ trên chip
920片上网络 (piàn shàng wǎngluò) – Network-on-Chip (NoC) – Mạng trên chip
921异构集成 (yìgòu jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp không đồng nhất
922三维集成电路 (sānwéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit (3D IC) – Mạch tích hợp 3D
923硅通孔 (guī tōng kǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silicon
924键合互连 (jiànhé hùlián) – Bonding Interconnect – Liên kết liên kết
925倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật ngược
926扇出型封装 (shàn chū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng quạt mở rộng
927晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp độ tấm wafer
928铜柱凸点 (tóng zhù tūdiǎn) – Copper Pillar Bump – Gờ trụ đồng
929微凸点焊接 (wēi tūdiǎn hànjiē) – Micro-Bump Soldering – Hàn gờ vi mô
930晶圆重构 (jīngyuán chónggòu) – Wafer Reconstitution – Tái cấu trúc tấm wafer
931中介层 (zhōngjiècéng) – Interposer – Lớp trung gian
932埋入式电容 (mái rù shì diànróng) – Embedded Capacitor – Tụ điện nhúng
933埋入式电感 (mái rù shì diàngǎn) – Embedded Inductor – Cuộn cảm nhúng
934有机基板 (yǒujī jībǎn) – Organic Substrate – Đế hữu cơ
935玻璃基板 (bōlí jībǎn) – Glass Substrate – Đế thủy tinh
936陶瓷基板 (táocí jībǎn) – Ceramic Substrate – Đế gốm
937散热片 (sànrè piàn) – Heat Spreader – Bộ tản nhiệt
938热界面材料 (rè jièmiàn cáiliào) – Thermal Interface Material (TIM) – Vật liệu giao diện nhiệt
939晶片级测试 (jīngpiàn jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra cấp độ tấm wafer
940探针测试 (tànzhēn cèshì) – Probe Testing – Kiểm tra đầu dò
941成品测试 (chéngpǐn cèshì) – Final Product Testing – Kiểm tra sản phẩm cuối
942高温可靠性测试 (gāowēn kěkàoxìng cèshì) – High-Temperature Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy ở nhiệt độ cao
943冷热冲击测试 (lěngrè chōngjī cèshì) – Thermal Shock Testing – Kiểm tra sốc nhiệt
944高加速老化测试 (gāo jiāsù lǎohuà cèshì) – Highly Accelerated Life Testing (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao
945功率循环测试 (gōnglǜ xúnhuán cèshì) – Power Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ công suất
946电迁移测试 (diàn qiānyí cèshì) – Electromigration Testing – Kiểm tra di cư điện tử
947铜扩散测试 (tóng kuòsàn cèshì) – Copper Diffusion Testing – Kiểm tra khuếch tán đồng
948静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge Testing (ESD) – Kiểm tra phóng tĩnh điện
949封装应力测试 (fēngzhuāng yìnglì cèshì) – Package Stress Testing – Kiểm tra ứng suất đóng gói
950互连可靠性测试 (hùlián kěkàoxìng cèshì) – Interconnect Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy liên kết
951电容抗噪声测试 (diànróng kàngzàoshēng cèshì) – Capacitor Noise Immunity Testing – Kiểm tra khả năng chống nhiễu của tụ điện
952射频前端模块 (shèpín qiánduān mókuài) – RF Front-End Module – Mô-đun đầu cuối RF
953微机电系统 (wēijīdiàn xìtǒng) – Micro-Electro-Mechanical Systems (MEMS) – Hệ thống vi cơ điện tử
954硅光子学 (guī guāngzǐxué) – Silicon Photonics – Quang tử silicon
955光子集成电路 (guāngzǐ jíchéng diànlù) – Photonic Integrated Circuit (PIC) – Mạch tích hợp quang tử
956光波导 (guāng bōdǎo) – Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang học
957量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử
958垂直腔面发射激光器 (chuízhí qiāng miàn fāshè jīguāngqì) – Vertical-Cavity Surface-Emitting Laser (VCSEL) – Laser phát xạ bề mặt khoang dọc
959片上激光器 (piàn shàng jīguāngqì) – On-Chip Laser – Laser trên chip
960集成硅调制器 (jíchéng guī tiáozhìqì) – Integrated Silicon Modulator – Bộ điều chế silicon tích hợp
961热光效应 (rè guāng xiàoyìng) – Thermo-Optic Effect – Hiệu ứng quang nhiệt
962电光效应 (diàn guāng xiàoyìng) – Electro-Optic Effect – Hiệu ứng quang điện
963量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Tính toán lượng tử
964拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô
965单电子晶体管 (dān diànzǐ jīngtǐguǎn) – Single-Electron Transistor – Bóng bán dẫn điện tử đơn
966隧道结 (suìdào jié) – Tunnel Junction – Mối nối đường hầm
967石墨烯电子学 (shímòxī diànzǐxué) – Graphene Electronics – Điện tử học graphene
968碳纳米管互连 (tàn nàmǐguǎn hùlián) – Carbon Nanotube Interconnect – Liên kết ống nano carbon
969自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử học spin
970磁性随机存储器 (cíxìng suízījì cúnchúqì) – Magnetoresistive Random-Access Memory (MRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên từ điện trở
971阻变存储器 (zǔbiàn cúnchúqì) – Resistive Random-Access Memory (RRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên điện trở
972相变存储器 (xiāngbiàn cúnchúqì) – Phase-Change Memory (PCM) – Bộ nhớ thay đổi pha
973铁电存储器 (tiědiàn cúnchúqì) – Ferroelectric Memory (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện
974神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Tính toán thần kinh mô phỏng
975仿生传感器 (fǎngshēng chuángǎnqì) – Biomimetic Sensor – Cảm biến mô phỏng sinh học
976人工突触 (réngōng tūchù) – Artificial Synapse – Khớp thần kinh nhân tạo
977类脑计算 (lèi nǎo jìsuàn) – Brain-Inspired Computing – Tính toán lấy cảm hứng từ não bộ
978忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Điện trở nhớ
979低功耗晶体管 (dī gōnghào jīngtǐguǎn) – Low-Power Transistor – Bóng bán dẫn tiêu thụ năng lượng thấp
980可重构计算 (kě chónggòu jìsuàn) – Reconfigurable Computing – Tính toán có thể tái cấu hình
981高电子迁移率晶体管 (gāo diànzǐ qiānyílǜ jīngtǐguǎn) – High Electron Mobility Transistor (HEMT) – Bóng bán dẫn có độ linh động điện tử cao
982氧化镓半导体 (yǎnghuà jiāo bàndǎotǐ) – Gallium Oxide Semiconductor – Bán dẫn oxit gali
983碳化硅功率器件 (tànhuà guī gōnglǜ qìjiàn) – Silicon Carbide Power Device – Linh kiện công suất silicon carbide
984氮化镓射频器件 (dànhuà jiā shèpín qìjiàn) – Gallium Nitride RF Device – Linh kiện RF gallium nitride
985超薄二维材料 (chāobó èrwéi cáiliào) – Ultra-Thin 2D Materials – Vật liệu hai chiều siêu mỏng
986过渡金属二硫化物 (guòdù jīnshǔ èrliúhuàwù) – Transition Metal Dichalcogenides (TMDs) – Hợp chất đi-chalcogenide kim loại chuyển tiếp
987黑磷 (hēi lín) – Black Phosphorus – Photpho đen
988半导体纳米片 (bàndǎotǐ nàmǐ piàn) – Semiconductor Nanosheet – Tấm nano bán dẫn
989单层二硫化钼 (dāncéng èrliúhuà mó) – Monolayer Molybdenum Disulfide (MoS₂) – Lớp đơn molybdenum disulfide
990可拉伸电子器件 (kě lāshēn diànzǐ qìjiàn) – Stretchable Electronics – Điện tử có thể co giãn
991柔性显示技术 (róuxì xianshì jìshù) – Flexible Display Technology – Công nghệ màn hình linh hoạt
992可穿戴传感器 (kě chuāndài chuángǎnqì) – Wearable Sensor – Cảm biến đeo được
993人工智能加速器 (réngōng zhìnéng jiāsùqì) – AI Accelerator – Bộ tăng tốc AI
994存算一体芯片 (cún suàn yītǐ xīnpiàn) – Compute-in-Memory Chip – Chip tính toán trong bộ nhớ
995光子神经网络 (guāngzǐ shénjīng wǎngluò) – Photonic Neural Network – Mạng thần kinh quang tử
996片上光互连 (piàn shàng guāng hùlián) – On-Chip Optical Interconnect – Liên kết quang trên chip
997热电子晶体管 (rè diànzǐ jīngtǐguǎn) – Hot Electron Transistor – Bóng bán dẫn điện tử nóng
998冷电子技术 (lěng diànzǐ jìshù) – Cold Electron Technology – Công nghệ điện tử lạnh
999负微分电阻 (fù wēifēn diànzǔ) – Negative Differential Resistance – Điện trở vi phân âm
1000等离子体逻辑门 (děnglízǐtǐ luójímén) – Plasma Logic Gate – Cổng logic plasma
1001亚阈值摆幅 (yà yùzhí bǎifú) – Subthreshold Swing – Dao động dưới ngưỡng
1002双极型隧道晶体管 (shuāngjíxíng suìdào jīngtǐguǎn) – Bipolar Tunneling Transistor – Bóng bán dẫn đường hầm lưỡng cực
1003单光子探测器 (dān guāngzǐ tàncèqì) – Single-Photon Detector – Bộ dò photon đơn
1004超导单光子探测 (chāodǎo dān guāngzǐ tàncè) – Superconducting Single-Photon Detection – Phát hiện photon đơn siêu dẫn
1005多量子阱结构 (duō liàngzǐ jǐng jiégòu) – Multiple Quantum Well (MQW) Structure – Cấu trúc giếng lượng tử đa tầng
1006自旋轨道耦合 (zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo
1007量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử
1008拓扑超导体 (tuòpǔ chāodǎotǐ) – Topological Superconductor – Siêu dẫn tôpô
1009非易失性神经形态存储器 (fēi yìshīxìng shénjīng xíngtài cúnchúqì) – Non-Volatile Neuromorphic Memory – Bộ nhớ thần kinh mô phỏng không mất dữ liệu
1010单原子器件 (dān yuánzǐ qìjiàn) – Single-Atom Device – Linh kiện đơn nguyên tử
1011分子束外延 (fēnzǐ shù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Biểu mô chùm phân tử
1012原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
1013低温外延生长 (dī wēn wàiyán shēngzhǎng) – Low-Temperature Epitaxy – Sinh trưởng biểu mô nhiệt độ thấp
1014化学气相沉积 (huàxué qìxiāng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hóa hơi
1015物理气相沉积 (wùlǐ qìxiāng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
1016等离子增强化学气相沉积 (děnglízǐ zēngqiáng huàxué qìxiāng chénjī) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa hơi tăng cường plasma
1017高κ电介质 (gāo kǎ diàn jièzhì) – High-K Dielectric – Điện môi hằng số K cao
1018金属栅极 (jīnshǔ zhàjí) – Metal Gate – Cổng kim loại
1019自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh
1020双图形化工艺 (shuāng túxínghuà gōngyì) – Double Patterning – Công nghệ tạo mẫu kép
1021极紫外光刻 (jí zǐwàiguāng kègōngyì) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc cực tím
1022电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc chùm điện tử
1023纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography (NIL) – Quang khắc in nổi nano
1024深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu
1025光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang
1026光刻掩模 (guāngkè yǎnmó) – Photomask – Mặt nạ quang khắc
1027相移掩模 (xiāngyí yǎnmó) – Phase-Shift Mask (PSM) – Mặt nạ dịch pha
1028掩模对准 (yǎnmó duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ
1029蚀刻选择比 (shí kè xuǎnzé bǐ) – Etch Selectivity – Tỷ lệ chọn lọc khắc
1030反应离子刻蚀 (fǎnyìng lízǐ kèshí) – Reactive Ion Etching (RIE) – Khắc ion phản ứng
1031深硅刻蚀 (shēn guī kèshí) – Deep Silicon Etching – Khắc silicon sâu
1032等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma
1033湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt
1034干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô
1035低温等离子体 (dī wēn děnglízǐtǐ) – Low-Temperature Plasma – Plasma nhiệt độ thấp
1036原子级刻蚀 (yuánzǐ jí kèshí) – Atomic Layer Etching (ALE) – Khắc lớp nguyên tử
1037自组装单分子层 (zì zǔzhuāng dān fēnzǐ céng) – Self-Assembled Monolayer (SAM) – Lớp đơn tự lắp ghép
1038金属有机框架 (jīnshǔ yǒujī kuàngjià) – Metal-Organic Framework (MOF) – Khung hữu cơ kim loại
1039高熵合金 (gāo chà hégé) – High-Entropy Alloy – Hợp kim entropy cao
1040半导体相变材料 (bàndǎotǐ xiāngbiàn cáiliào) – Semiconductor Phase-Change Material – Vật liệu bán dẫn thay đổi pha
1041先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến
1042系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Hệ thống trong gói
1043扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói mở rộng chân
1044扇入型封装 (shànrù xíng fēngzhuāng) – Fan-In Packaging – Đóng gói thu gọn chân
1045倒装芯片 (dǎozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật úp
1046覆晶封装 (fù jīng fēngzhuāng) – Chip-on-Wafer (CoW) – Chip trên tấm wafer
1047晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp tấm wafer
1048芯片堆叠 (xīnpiàn duīdié) – Chip Stacking – Xếp chồng chip
1049硅通孔技术 (guī tōng kǒng jìshù) – Through-Silicon Via (TSV) – Công nghệ lỗ thông silicon
10502.5D封装 (liǎng diǎn wǔ D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D
10513D封装 (sān D fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D
1052微凸点互连 (wēi tū diǎn hùlián) – Micro-Bump Interconnect – Liên kết vi điểm
1053无凸点互连 (wú tū diǎn hùlián) – Bumpless Interconnect – Liên kết không điểm nối
1054晶圆级扇出封装 (jīngyuán jí shànchū fēngzhuāng) – Wafer-Level Fan-Out Packaging (WLFO) – Đóng gói mở rộng chân cấp tấm wafer
1055嵌入式封装 (qiànrù shì fēngzhuāng) – Embedded Packaging – Đóng gói nhúng
1056基板嵌入封装 (jībǎn qiànrù fēngzhuāng) – Embedded Substrate Packaging – Đóng gói nhúng trong đế
1057玻璃基板 (bōlí jībǎn) – Glass Substrate – Đế thủy tinh
1058芯片到芯片互连 (xīnpiàn dào xīnpiàn hùlián) – Chip-to-Chip Interconnect – Liên kết chip với chip
1059异质集成 (yìzhì jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp dị thể
1060共封装光子学 (gòng fēngzhuāng guāngzǐxué) – Co-Packaged Optics (CPO) – Quang học đồng đóng gói
1061电磁屏蔽封装 (diàncí pínbì fēngzhuāng) – Electromagnetic Shielding Package – Đóng gói chắn điện từ
1062自适应封装 (zì shìyìng fēngzhuāng) – Adaptive Packaging – Đóng gói thích ứng
1063超薄封装 (chāobó fēngzhuāng) – Ultra-Thin Packaging – Đóng gói siêu mỏng
1064热增强封装 (rè zēngqiáng fēngzhuāng) – Thermal-Enhanced Packaging – Đóng gói tăng cường tản nhiệt
1065铜柱凸点 (tóng zhù tū diǎn) – Copper Pillar Bump – Trụ đồng kết nối
1066混合键合 (hùnhé jiànhé) – Hybrid Bonding – Liên kết lai
1067直接键合 (zhíjiē jiànhé) – Direct Bonding – Liên kết trực tiếp
1068低温焊接 (dī wēn hànjiē) – Low-Temperature Soldering – Hàn nhiệt độ thấp
1069纳米银互连 (nàmǐ yín hùlián) – Nano-Silver Interconnect – Liên kết nano bạc
1070铜对铜互连 (tóng duì tóng hùlián) – Copper-to-Copper Interconnect – Liên kết đồng-đồng
1071半导体测试 (bàndǎotǐ cèshì) – Semiconductor Testing – Kiểm định bán dẫn
1072功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng
1073结构测试 (jiégòu cèshì) – Structural Testing – Kiểm tra cấu trúc
1074参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số
1075探针测试 (tànzhēn cèshì) – Probe Testing – Kiểm tra đầu dò
1076晶圆测试 (jīngyuán cèshì) – Wafer Testing – Kiểm tra tấm wafer
1077封装后测试 (fēngzhuāng hòu cèshì) – Post-Packaging Testing – Kiểm tra sau đóng gói
1078高速测试 (gāosù cèshì) – High-Speed Testing – Kiểm tra tốc độ cao
1079低功耗测试 (dī gōnghào cèshì) – Low-Power Testing – Kiểm tra công suất thấp
1080热测试 (rè cèshì) – Thermal Testing – Kiểm tra nhiệt
1081老化测试 (lǎohuà cèshì) – Burn-In Testing – Kiểm tra lão hóa
1082静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge (ESD) Testing – Kiểm tra phóng tĩnh điện
1083高加速寿命测试 (gāo jiāsù shòumìng cèshì) – Highly Accelerated Life Test (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao
1084高加速应力测试 (gāo jiāsù yīnglì cèshì) – Highly Accelerated Stress Test (HAST) – Kiểm tra căng thẳng tăng tốc cao
1085温度循环测试 (wēndù xúnhuán cèshì) – Temperature Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ
1086振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Testing – Kiểm tra rung động
1087湿度测试 (shīdù cèshì) – Humidity Testing – Kiểm tra độ ẩm
1088射频测试 (shèpín cèshì) – RF Testing – Kiểm tra tần số vô tuyến
1089微波测试 (wēibō cèshì) – Microwave Testing – Kiểm tra vi sóng
1090信号完整性测试 (xìnhào wánzhěng xìng cèshì) – Signal Integrity Testing – Kiểm tra độ toàn vẹn tín hiệu
1091故障分析 (gùzhàng fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi
1092X射线检查 (X shèxiàn jiǎnchá) – X-ray Inspection – Kiểm tra tia X
1093超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) – Ultrasound Inspection – Kiểm tra siêu âm
1094原子力显微镜分析 (yuánzǐ lì xiǎnwéijìng fēnxī) – Atomic Force Microscopy (AFM) Analysis – Phân tích hiển vi lực nguyên tử
1095聚焦离子束分析 (jùjiāo lízǐ shù fēnxī) – Focused Ion Beam (FIB) Analysis – Phân tích chùm ion hội tụ
1096扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscopy (SEM) – Hiển vi điện tử quét
1097光学缺陷检测 (guāngxué quēxiàn jiǎncè) – Optical Defect Inspection – Kiểm tra khuyết tật quang học
1098自动光学检测 (zìdòng guāngxué jiǎncè) – Automated Optical Inspection (AOI) – Kiểm tra quang học tự động
1099缺陷分类 (quēxiàn fēnlèi) – Defect Classification – Phân loại khuyết tật
1100测试覆盖率 (cèshì fùgàilǜ) – Test Coverage – Độ phủ kiểm tra
1101先进制程 (xiānjìn zhìchéng) – Advanced Process Node – Nút quy trình tiên tiến
1102光刻 (guāngkè) – Lithography – Quang khắc
1103极紫外光刻 (jí zǐwàiguāng kè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực đại
1104深紫外光刻 (shēn zǐwàiguāng kè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu
1105掩模版 (yǎnmóbǎn) – Photomask – Mặt nạ quang học
1106光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang
1107曝光 (pùguāng) – Exposure – Chiếu sáng
1108蚀刻 (shí kè) – Etching – Khắc
1109等离子体蚀刻 (děnglízǐtǐ shí kè) – Plasma Etching – Khắc bằng plasma
1110湿法蚀刻 (shīfǎ shí kè) – Wet Etching – Khắc ướt
1111干法蚀刻 (gānfǎ shí kè) – Dry Etching – Khắc khô
1112自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh
1113化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
1114物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
1115原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
1116低k介电材料 (dī k jièdiàn cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi thấp k
1117高k介电材料 (gāo k jièdiàn cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi cao k
1118金属栅极 (jīnshǔ zhàjí) – Metal Gate – Cổng kim loại
1119鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīntǐguǎn) – FinFET (Fin Field-Effect Transistor) – Bóng bán dẫn trường có vây
1120环绕栅极晶体管 (huánrào zhàjí jīntǐguǎn) – Gate-All-Around (GAA) Transistor – Bóng bán dẫn cổng bao quanh
1121纳米片晶体管 (nàmǐpiàn jīntǐguǎn) – Nanosheet Transistor – Bóng bán dẫn dạng tấm nano
1122多重曝光 (duōchóng pùguāng) – Multiple Patterning – Kỹ thuật nhiều lần chiếu sáng
1123双重曝光 (shuāngchóng pùguāng) – Double Patterning – Kỹ thuật chiếu sáng kép
1124三重曝光 (sānchóng pùguāng) – Triple Patterning – Kỹ thuật chiếu sáng ba lần
1125极端真空环境 (jíduān zhēnkōng huánjìng) – Ultra-High Vacuum (UHV) – Môi trường chân không siêu cao
1126氧化工艺 (yǎnghuà gōngyì) – Oxidation Process – Quy trình oxy hóa
1127化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa cơ
1128铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng
1129超净室 (chāo jìngshì) – Cleanroom – Phòng sạch
1130无尘环境 (wúchén huánjìng) – Dust-Free Environment – Môi trường không bụi
1131半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn
1132硅 (guī) – Silicon (Si) – Silic
1133锗 (zhě) – Germanium (Ge) – Germani
1134碳化硅 (tànhuà guī) – Silicon Carbide (SiC) – Cacbua silic
1135氮化镓 (dànhuà gāi) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrid gali
1136砷化镓 (shēnhuà gāi) – Gallium Arsenide (GaAs) – Asenua gali
1137磷化铟 (línhuà yīn) – Indium Phosphide (InP) – Photphua indi
1138氧化镓 (yǎnghuà gāi) – Gallium Oxide (Ga₂O₃) – Oxit gali
1139氧化铝 (yǎnghuà lǚ) – Aluminum Oxide (Al₂O₃) – Oxit nhôm
1140氧化锆 (yǎnghuà gāng) – Zirconium Oxide (ZrO₂) – Oxit zirconi
1141氧化铪 (yǎnghuà hā) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxit hafini
1142石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene
1143碳纳米管 (tàn nàmǐguǎn) – Carbon Nanotube (CNT) – Ống nano carbon
1144二维材料 (èrwéi cáiliào) – 2D Material – Vật liệu 2D
1145过渡金属二硫化物 (guòdù jīnshǔ èr liúhuàwù) – Transition Metal Dichalcogenides (TMDs) – Điệp thể kim loại chuyển tiếp
1146莫来石 (mò lái shí) – Mullite – Mullite
1147氧化钛 (yǎnghuà tài) – Titanium Oxide (TiO₂) – Oxit titan
1148掺杂硅 (cānzá guī) – Doped Silicon – Silic pha tạp
1149P型半导体 (P xíng bàndǎotǐ) – P-Type Semiconductor – Bán dẫn loại P
1150N型半导体 (N xíng bàndǎotǐ) – N-Type Semiconductor – Bán dẫn loại N
1151多晶硅 (duōjīng guī) – Polysilicon – Đa tinh thể silic
1152非晶硅 (fēijīng guī) – Amorphous Silicon – Silic vô định hình
1153绝缘体上硅 (juéyuántǐ shàng guī) – Silicon on Insulator (SOI) – Silic trên chất cách điện
1154硅锗合金 (guī zhě héjīn) – Silicon-Germanium (SiGe) – Hợp kim Silic-Germani
1155铟锡氧化物 (yīn xī yǎnghuàwù) – Indium Tin Oxide (ITO) – Oxit indi thiếc
1156碲化镉 (dìhuà gé) – Cadmium Telluride (CdTe) – Telurua cadimi
1157硫化锌 (liúhuà xīn) – Zinc Sulfide (ZnS) – Sunfua kẽm
1158硒化铜铟镓 (xīhuà tóng yīn gāi) – Copper Indium Gallium Selenide (CIGS) – Selenide đồng indi gali
1159高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Material – Vật liệu điện môi cao k
1160低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-K Material – Vật liệu điện môi thấp k
1161封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói
1162芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
1163倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật ngược
1164覆晶技术 (fù jīng jìshù) – Flip-Chip Technology – Công nghệ chip lật
1165球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói mảng lưới cầu
1166晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp độ tấm wafer
1167扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng quạt
1168扇入型封装 (shànrù xíng fēngzhuāng) – Fan-In Packaging – Đóng gói dạng quạt vào
11692.5D封装 (2.5D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D
11703D封装 (3D fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D
1171硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silic
1172嵌入式封装 (qiànrùshì fēngzhuāng) – Embedded Packaging – Đóng gói nhúng
1173多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip
1174系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống
1175堆叠封装 (duīdié fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp chồng
1176倒装焊接 (dàozhuāng hànjiē) – Flip-Chip Bonding – Hàn flip-chip
1177键合线 (jiànhéxiàn) – Wire Bonding – Kết nối dây
1178铜柱凸块 (tóngzhù tūbāo) – Copper Pillar Bump – Gờ cột đồng
1179焊球互连 (hànqiú hùlián) – Solder Ball Interconnect – Kết nối cầu hàn
1180引线框架 (yǐnxiàn kuàngjià) – Lead Frame – Khung dẫn
1181塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa
1182陶瓷封装 (táocí fēngzhuāng) – Ceramic Packaging – Đóng gói gốm
1183金属封装 (jīnshǔ fēngzhuāng) – Metal Packaging – Đóng gói kim loại
1184共晶焊接 (gòngjīng hànjiē) – Eutectic Bonding – Hàn eutectic
1185高密度封装 (gāo mìdù fēngzhuāng) – High-Density Packaging – Đóng gói mật độ cao
1186微凸点互连 (wēi tūdiǎn hùlián) – Micro-Bump Interconnect – Kết nối gờ vi mô
1187芯片嵌入基板 (xīnpiàn qiànrù jībǎn) – Chip Embedded Substrate – Nhúng chip vào đế
1188硅中介层 (guī zhōngjiècéng) – Silicon Interposer – Lớp trung gian silic
1189电磁屏蔽封装 (diàncí pínbì fēngzhuāng) – Electromagnetic Shielding Package – Đóng gói chống nhiễu điện từ
1190高导热封装 (gāo dǎorè fēngzhuāng) – High-Thermal Conductivity Packaging – Đóng gói dẫn nhiệt cao
1191可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy
1192失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi
1193加速寿命测试 (jiāsù shòumìng cèshì) – Accelerated Life Testing – Kiểm tra tuổi thọ gia tốc
1194高温存储寿命 (gāowēn cúnchǔ shòumìng) – High-Temperature Storage Life (HTSL) – Kiểm tra lưu trữ nhiệt độ cao
1195温度循环测试 (wēndù xúnhuán cèshì) – Temperature Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ
1196热冲击测试 (rè chōngjī cèshì) – Thermal Shock Test – Kiểm tra sốc nhiệt
1197高加速应力测试 (gāo jiāsù yìnglì cèshì) – Highly Accelerated Stress Test (HAST) – Kiểm tra căng thẳng gia tốc cao
1198高度加速寿命测试 (gāodù jiāsù shòumìng cèshì) – Highly Accelerated Life Test (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ gia tốc cao
1199高温高湿测试 (gāowēn gāoshī cèshì) – High-Temperature High-Humidity Test – Kiểm tra nhiệt độ cao và độ ẩm cao
1200电迁移 (diàn qiānyí) – Electromigration – Di chuyển điện
1201时间依赖介质击穿 (shíjiān yīlài jièzhì jīchuān) – Time-Dependent Dielectric Breakdown (TDDB) – Sự đánh thủng điện môi phụ thuộc vào thời gian
1202热载流子效应 (rè zàiliúzǐ xiàoyìng) – Hot Carrier Effect (HCE) – Hiệu ứng hạt tải nhiệt
1203负偏压温度不稳定性 (fù piānyā wēndù bù wěndìngxìng) – Negative Bias Temperature Instability (NBTI) – Tính không ổn định nhiệt độ thiên áp âm
1204正偏压温度不稳定性 (zhèng piānyā wēndù bù wěndìngxìng) – Positive Bias Temperature Instability (PBTI) – Tính không ổn định nhiệt độ thiên áp dương
1205焊点可靠性 (hàn diǎn kěkàoxìng) – Solder Joint Reliability – Độ tin cậy của mối hàn
1206机械应力测试 (jīxiè yìnglì cèshì) – Mechanical Stress Test – Kiểm tra ứng suất cơ học
1207跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra rơi rớt
1208震动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Test – Kiểm tra rung động
1209盐雾测试 (yánwù cèshì) – Salt Spray Test – Kiểm tra sương muối
1210静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge (ESD) Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện
1211人体模型放电测试 (réntǐ móxíng fàngdiàn cèshì) – Human Body Model (HBM) ESD Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện mô hình cơ thể người
1212机器模型放电测试 (jīqì móxíng fàngdiàn cèshì) – Machine Model (MM) ESD Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện mô hình máy
1213充电器件模型放电测试 (chōngdiàn jìjiàn móxíng fàngdiàn cèshì) – Charged Device Model (CDM) ESD Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện mô hình thiết bị tích điện
1214电压瞬态测试 (diànyā shùnjiān cèshì) – Voltage Transient Test – Kiểm tra quá độ điện áp
1215电源瞬态响应 (diànyuán shùnjiān xiǎngyìng) – Power Supply Transient Response – Đáp ứng quá độ nguồn điện
1216射频干扰测试 (shèpín gānrǎo cèshì) – Radio Frequency Interference (RFI) Test – Kiểm tra nhiễu tần số vô tuyến
1217电磁兼容性测试 (diàncí jiānróngxìng cèshì) – Electromagnetic Compatibility (EMC) Test – Kiểm tra tương thích điện từ
1218电磁干扰测试 (diàncí gānrǎo cèshì) – Electromagnetic Interference (EMI) Test – Kiểm tra nhiễu điện từ
1219噪声测试 (zàoshēng cèshì) – Noise Test – Kiểm tra nhiễu
1220芯片老化测试 (xīnpiàn lǎohuà cèshì) – Chip Aging Test – Kiểm tra lão hóa chip
1221晶圆检测 (jīngyuán jiǎncè) – Wafer Inspection – Kiểm tra tấm wafer
1222光学检测 (guāngxué jiǎncè) – Optical Inspection – Kiểm tra quang học
1223扫描电子显微镜 (sāomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét
1224原子力显微镜 (yuánzǐlì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử
1225光刻对准检测 (guāngkè duìzhǔn jiǎncè) – Lithography Alignment Inspection – Kiểm tra căn chỉnh quang khắc
1226掩模检测 (yǎnmó jiǎncè) – Mask Inspection – Kiểm tra tấm mask
1227晶圆缺陷分析 (jīngyuán quēxiàn fēnxī) – Wafer Defect Analysis – Phân tích lỗi tấm wafer
1228深度缺陷检测 (shēndù quēxiàn jiǎncè) – Deep Defect Inspection – Kiểm tra lỗi sâu
1229蚀刻残留检测 (shìkè cánliú jiǎncè) – Etching Residue Inspection – Kiểm tra dư lượng khắc
1230金属污染检测 (jīnshǔ wūrǎn jiǎncè) – Metal Contamination Inspection – Kiểm tra nhiễm kim loại
1231晶圆翘曲检测 (jīngyuán qiàoqū jiǎncè) – Wafer Warpage Inspection – Kiểm tra độ cong tấm wafer
1232电性测试 (diànxìng cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện
1233参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra thông số
1234功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng
1235高温运行测试 (gāowēn yùnxíng cèshì) – High-Temperature Operating Test (HTOL) – Kiểm tra vận hành nhiệt độ cao
1236低温运行测试 (dīwēn yùnxíng cèshì) – Low-Temperature Operating Test – Kiểm tra vận hành nhiệt độ thấp
1237动态电压测试 (dòngtài diànyā cèshì) – Dynamic Voltage Testing – Kiểm tra điện áp động
1238烧录测试 (shāolù cèshì) – Burn-In Test – Kiểm tra tải nhiệt
1239电流泄漏测试 (diànliú xièlòu cèshì) – Leakage Current Testing – Kiểm tra dòng rò
1240短路测试 (duǎnlù cèshì) – Short Circuit Testing – Kiểm tra đoản mạch
1241开路测试 (kāilù cèshì) – Open Circuit Testing – Kiểm tra hở mạch
1242老化测试 (lǎohuà cèshì) – Aging Test – Kiểm tra lão hóa
1243故障覆盖率 (gùzhàng fùgàilǜ) – Fault Coverage – Độ phủ lỗi
1244芯片探针测试 (xīnpiàn tànbēn cèshì) – Chip Probe Testing – Kiểm tra thăm dò chip
1245良率分析 (liánglǜ fēnxī) – Yield Analysis – Phân tích tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn
1246芯片封装测试 (xīnpiàn fēngzhuāng cèshì) – Chip Package Testing – Kiểm tra đóng gói chip
1247最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng
1248自动测试设备 (zìdòng cèshì shèbèi) – Automated Test Equipment (ATE) – Thiết bị kiểm tra tự động
1249失效模式分析 (shīxiào móshì fēnxī) – Failure Mode Analysis (FMA) – Phân tích chế độ lỗi
1250生产质量控制 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Manufacturing Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản xuất
1251材料分析 (cáiliào fēnxī) – Material Analysis – Phân tích vật liệu
1252化学成分检测 (huàxué chéngfèn jiǎncè) – Chemical Composition Testing – Kiểm tra thành phần hóa học
1253X射线荧光光谱 (X shèxiàn yíngguāng guāngpǔ) – X-ray Fluorescence Spectroscopy (XRF) – Quang phổ huỳnh quang tia X
1254能量色散X射线光谱 (néngliàng sèsàn X shèxiàn guāngpǔ) – Energy Dispersive X-ray Spectroscopy (EDS) – Phổ X-ray phân tán năng lượng
1255拉曼光谱分析 (lāmàn guāngpǔ fēnxī) – Raman Spectroscopy Analysis – Phân tích quang phổ Raman
1256二次离子质谱 (èrcì lízǐ zhìpǔ) – Secondary Ion Mass Spectrometry (SIMS) – Phổ khối ion thứ cấp
1257X射线衍射 (X shèxiàn yǎnshè) – X-ray Diffraction (XRD) – Nhiễu xạ tia X
1258薄膜厚度测量 (bómó hòudù cèliáng) – Thin Film Thickness Measurement – Đo độ dày màng mỏng
1259晶粒尺寸分析 (jīnglì chǐcùn fēnxī) – Grain Size Analysis – Phân tích kích thước hạt
1260颗粒污染检测 (kēlì wūrǎn jiǎncè) – Particle Contamination Inspection – Kiểm tra ô nhiễm hạt
1261金属杂质检测 (jīnshǔ zázhì jiǎncè) – Metal Impurity Detection – Phát hiện tạp chất kim loại
1262氧含量测量 (yǎng hánliàng cèliáng) – Oxygen Content Measurement – Đo hàm lượng oxy
1263碳含量检测 (tàn hánliàng jiǎncè) – Carbon Content Testing – Kiểm tra hàm lượng carbon
1264氢含量测定 (qīng hánliàng cèdìng) – Hydrogen Content Determination – Xác định hàm lượng hydro
1265光刻胶成分分析 (guāngkè jiāo chéngfèn fēnxī) – Photoresist Composition Analysis – Phân tích thành phần quang khắc
1266光刻胶厚度测量 (guāngkè jiāo hòudù cèliáng) – Photoresist Thickness Measurement – Đo độ dày quang khắc
1267湿化学分析 (shī huàxué fēnxī) – Wet Chemical Analysis – Phân tích hóa học ướt
1268红外光谱分析 (hóngwài guāngpǔ fēnxī) – Infrared Spectroscopy Analysis – Phân tích quang phổ hồng ngoại
1269电感耦合等离子体质谱 (diàngǎn ǒuhé děnglítǐ zhìpǔ) – Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry (ICP-MS) – Phổ khối plasma cảm ứng
1270电感耦合等离子体光谱 (diàngǎn ǒuhé děnglítǐ guāngpǔ) – Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectroscopy (ICP-OES) – Phổ phát xạ quang plasma cảm ứng
1271材料均匀性测试 (cáiliào jūnyúnxìng cèshì) – Material Uniformity Testing – Kiểm tra độ đồng nhất vật liệu
1272材料表面粗糙度 (cáiliào biǎomiàn cūcāodù) – Surface Roughness of Material – Độ nhám bề mặt vật liệu
1273化学机械抛光质量检测 (huàxué jīxiè pāoguāng zhìliàng jiǎncè) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng đánh bóng hóa cơ
1274材料热膨胀系数 (cáiliào rè péngzhàng xìshù) – Thermal Expansion Coefficient of Material – Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu
1275晶体位错密度 (jīngtǐ wèicuò mìdù) – Crystal Dislocation Density – Mật độ sai hỏng tinh thể
1276表面能量分析 (biǎomiàn néngliàng fēnxī) – Surface Energy Analysis – Phân tích năng lượng bề mặt
1277薄膜应力测量 (bómó yìnglì cèliáng) – Thin Film Stress Measurement – Đo ứng suất màng mỏng
1278材料机械强度测试 (cáiliào jīxiè qiángdù cèshì) – Material Mechanical Strength Testing – Kiểm tra độ bền cơ học của vật liệu
1279弯曲测试 (wānqū cèshì) – Bending Test – Kiểm tra độ uốn
1280拉伸强度测试 (lāshēn qiángdù cèshì) – Tensile Strength Test – Kiểm tra độ bền kéo
1281芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
1282引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Liên kết dây
1283焊球互连 (hànqiú hùlián) – Solder Ball Interconnection – Kết nối bi hàn
1284倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật ngược
1285封装基板 (fēngzhuāng jībǎn) – Package Substrate – Đế đóng gói
1286模塑封装 (mósù fēngzhuāng) – Molded Package – Đóng gói khuôn ép
1287塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa
1288陶瓷封装 (táocí fēngzhuāng) – Ceramic Packaging – Đóng gói gốm
1289球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói BGA
1290芯片尺寸封装 (xīnpiàn chǐcùn fēngzhuāng) – Chip-Scale Package (CSP) – Đóng gói kích thước chip
1291扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Package – Đóng gói mở rộng chân
1292系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống
1293多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Package (MCP) – Đóng gói đa chip
1294堆叠封装 (duīdié fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp chồng
1295粘合剂 (niánhéjì) – Adhesive – Keo dán
1296封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Package Testing – Kiểm tra đóng gói
1297可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy
1298湿度应力测试 (shīdù yìnglì cèshì) – Humidity Stress Testing – Kiểm tra ứng suất độ ẩm
1299高加速寿命测试 (gāo jiāsù shòumìng cèshì) – Highly Accelerated Life Test (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao
1300热循环测试 (rè xúnhuán cèshì) – Thermal Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt
1301热冲击测试 (rè chōngjī cèshì) – Thermal Shock Test – Kiểm tra sốc nhiệt
1302机械冲击测试 (jīxiè chōngjī cèshì) – Mechanical Shock Test – Kiểm tra sốc cơ học
1303振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Test – Kiểm tra độ rung
1304跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra rơi
1305电迁移测试 (diàn qiānyí cèshì) – Electromigration Test – Kiểm tra di chuyển điện tử
1306封装失效分析 (fēngzhuāng shīxiào fēnxī) – Package Failure Analysis – Phân tích lỗi đóng gói
1307芯片脱层分析 (xīnpiàn tuōcéng fēnxī) – Delamination Analysis – Phân tích tách lớp chip
1308X射线检测 (X shèxiàn jiǎncè) – X-ray Inspection – Kiểm tra tia X
1309超声扫描检测 (chāoshēng sǎomiáo jiǎncè) – Ultrasonic Scanning Inspection – Kiểm tra quét siêu âm
1310无损检测 (wúsǔn jiǎncè) – Non-Destructive Testing (NDT) – Kiểm tra không phá hủy
1311芯片验证 (xīnpiàn yànzhèng) – Chip Verification – Xác minh chip
1312功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng
1313参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số
1314直流测试 (zhíliú cèshì) – DC Testing – Kiểm tra dòng điện một chiều
1315交流测试 (jiāoliú cèshì) – AC Testing – Kiểm tra dòng điện xoay chiều
1316静态测试 (jìngtài cèshì) – Static Testing – Kiểm tra tĩnh
1317动态测试 (dòngtài cèshì) – Dynamic Testing – Kiểm tra động
1318功耗测试 (gōnghào cèshì) – Power Consumption Test – Kiểm tra tiêu thụ điện năng
1319信号完整性测试 (xìnhào wánzhěngxìng cèshì) – Signal Integrity Testing – Kiểm tra độ toàn vẹn tín hiệu
1320时序分析 (shíxù fēnxī) – Timing Analysis – Phân tích thời gian
1321晶圆级测试 (jīngyuán jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra mức độ tấm wafer
1322最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng
1323高温运行寿命测试 (gāowēn yùnxíng shòumìng cèshì) – High-Temperature Operating Life Test (HTOL) – Kiểm tra tuổi thọ hoạt động ở nhiệt độ cao
1324低温测试 (dīwēn cèshì) – Low-Temperature Test – Kiểm tra nhiệt độ thấp
1325高温存储寿命测试 (gāowēn cúnchǔ shòumìng cèshì) – High-Temperature Storage Life Test (HTSL) – Kiểm tra tuổi thọ lưu trữ nhiệt độ cao
1326温度循环测试 (wēndù xúnhuán cèshì) – Temperature Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ
1327静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge (ESD) Test – Kiểm tra phóng điện tĩnh
1328人体模型ESD测试 (réntǐ móxíng ESD cèshì) – Human Body Model (HBM) ESD Test – Kiểm tra ESD mô hình cơ thể người
1329机器模型ESD测试 (jīqì móxíng ESD cèshì) – Machine Model (MM) ESD Test – Kiểm tra ESD mô hình máy móc
1330充电器件模型测试 (chōngdiàn jiànxiàn móxíng cèshì) – Charged Device Model (CDM) Test – Kiểm tra mô hình thiết bị tích điện
1331电气过应力测试 (diànqì guò yìnglì cèshì) – Electrical Overstress (EOS) Test – Kiểm tra quá tải điện
1332闩锁抗扰度测试 (suǒsuǒ kàngrǎodù cèshì) – Latch-Up Test – Kiểm tra chống latch-up
1333烧机测试 (shāojī cèshì) – Burn-In Test – Kiểm tra burn-in
1334电流泄漏测试 (diànliú xièlòu cèshì) – Leakage Current Test – Kiểm tra rò rỉ dòng điện
1335短路检测 (duǎnlù jiǎncè) – Short Circuit Detection – Phát hiện đoản mạch
1336开路检测 (kāilù jiǎncè) – Open Circuit Detection – Phát hiện mạch hở
1337射频测试 (shèpín cèshì) – RF Testing – Kiểm tra tần số vô tuyến
1338故障注入测试 (gùzhàng zhùrù cèshì) – Fault Injection Testing – Kiểm tra lỗi bằng cách tiêm lỗi
1339冗余测试 (rǒngyú cèshì) – Redundancy Testing – Kiểm tra dự phòng
1340边界扫描测试 (biānjiè sǎomiáo cèshì) – Boundary Scan Testing – Kiểm tra quét biên
1341最终质量检查 (zuìzhōng zhìliàng jiǎnchá) – Final Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng cuối cùng
1342出厂测试 (chūchǎng cèshì) – Factory Outgoing Test – Kiểm tra xuất xưởng
1343质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance (QA) – Đảm bảo chất lượng
1344质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control (QC) – Kiểm soát chất lượng
1345统计过程控制 (tǒngjì guòchéng kòngzhì) – Statistical Process Control (SPC) – Kiểm soát quá trình thống kê
1346良率 (liánglǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt
1347故障分析 (gùzhàng fēnxī) – Failure Analysis (FA) – Phân tích lỗi
1348晶圆良率 (jīngyuán liánglǜ) – Wafer Yield – Tỷ lệ wafer đạt
1349产品一致性 (chǎnpǐn yīzhìxìng) – Product Consistency – Tính đồng nhất của sản phẩm
1350失效模式分析 (shīxiào móshì fēnxī) – Failure Mode Analysis (FMA) – Phân tích chế độ lỗi
1351失效模式及影响分析 (shīxiào móshì jí yǐngxiǎng fēnxī) – Failure Mode and Effects Analysis (FMEA) – Phân tích chế độ lỗi và ảnh hưởng
1352缺陷密度 (quēxiàn mìdù) – Defect Density – Mật độ lỗi
1353不合格率 (bù hégé lǜ) – Defect Rate – Tỷ lệ lỗi
1354返工 (fǎngōng) – Rework – Làm lại
1355返修 (fǎnxiū) – Repair – Sửa chữa
1356根本原因分析 (gēnběn yuányīn fēnxī) – Root Cause Analysis (RCA) – Phân tích nguyên nhân gốc
1357可靠性工程 (kěkàoxìng gōngchéng) – Reliability Engineering – Kỹ thuật độ tin cậy
1358老化测试 (lǎohuà cèshì) – Aging Test – Kiểm tra lão hóa
1359环境应力筛选 (huánjìng yìnglì shāixuǎn) – Environmental Stress Screening (ESS) – Sàng lọc ứng suất môi trường
1360静态随机存取存储器测试 (jìngtài suíjī cúnqǔ cúnchǔqì cèshì) – SRAM Testing – Kiểm tra bộ nhớ SRAM
1361动态随机存取存储器测试 (dòngtài suíjī cúnqǔ cúnchǔqì cèshì) – DRAM Testing – Kiểm tra bộ nhớ DRAM
1362片上测试 (piàn shàng cèshì) – On-Chip Testing – Kiểm tra trên chip
1363自动化测试设备 (zìdònghuà cèshì shèbèi) – Automated Test Equipment (ATE) – Thiết bị kiểm tra tự động
1364功能失效分析 (gōngnéng shīxiào fēnxī) – Functional Failure Analysis – Phân tích lỗi chức năng
1365无铅工艺 (wúqiān gōngyì) – Lead-Free Process – Quy trình không chì
1366温湿度稳定性测试 (wēn shīdù wěndìngxìng cèshì) – Temperature & Humidity Stability Test – Kiểm tra độ ổn định nhiệt độ và độ ẩm
1367抗辐射测试 (kàng fúshè cèshì) – Radiation Hardness Testing – Kiểm tra chống bức xạ
1368电磁兼容测试 (diàncí jiānróng cèshì) – Electromagnetic Compatibility (EMC) Testing – Kiểm tra tương thích điện từ
1369汽车级可靠性测试 (qìchē jí kěkàoxìng cèshì) – Automotive-Grade Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy cấp ô tô
1370外观检测 (wàiguān jiǎncè) – Visual Inspection – Kiểm tra ngoại quan
1371供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng
1372代工厂 (dàigōng chǎng) – Foundry – Nhà máy gia công
1373无晶圆厂 (wú jīngyuán chǎng) – Fabless – Công ty không có nhà máy sản xuất
1374原材料 (yuán cáiliào) – Raw Material – Nguyên vật liệu
1375硅片供应商 (guīpiàn gōngyìng shāng) – Wafer Supplier – Nhà cung cấp tấm wafer
1376外包组装和测试 (wàibāo zǔzhuāng hé cèshì) – Outsourced Assembly and Testing (OSAT) – Lắp ráp và kiểm tra thuê ngoài
1377晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Semiconductor Fab – Nhà máy sản xuất bán dẫn
1378光刻掩模 (guāngkè yǎnmó) – Photomask – Mặt nạ quang khắc
1379设备供应商 (shèbèi gōngyìng shāng) – Equipment Supplier – Nhà cung cấp thiết bị
1380材料科学 (cáiliào kēxué) – Materials Science – Khoa học vật liệu
1381清洗工艺 (qīngxǐ gōngyì) – Cleaning Process – Quy trình làm sạch
1382蚀刻工艺 (shìkè gōngyì) – Etching Process – Quy trình khắc
1383离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion
1384氧化工艺 (yǎnghuà gōngyì) – Oxidation Process – Quy trình oxy hóa
1385薄膜沉积 (bómó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng
1386溅射沉积 (jiànshè chénjī) – Sputtering Deposition – Lắng đọng bằng phương pháp phún xạ
1387原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
1388化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
1389物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
1390光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Lớp cản quang
1391沉积厚度 (chénjī hòudù) – Deposition Thickness – Độ dày lớp lắng đọng
1392晶圆代工 (jīngyuán dàigōng) – Wafer Foundry – Gia công wafer
1393封装厂 (fēngzhuāng chǎng) – Packaging Factory – Nhà máy đóng gói
1394芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
1395扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói kiểu fan-out
1396倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Đóng gói chip lật ngược
1397系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống
1398晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer
1399测试探针 (cèshì tànzhēn) – Test Probe – Đầu dò kiểm tra
1400生产良率 (shēngchǎn liánglǜ) – Manufacturing Yield – Tỷ lệ sản xuất đạt
1401集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế vi mạch
1402电子设计自动化 (diànzǐ shèjì zìdònghuà) – Electronic Design Automation (EDA) – Tự động hóa thiết kế điện tử
1403前端设计 (qiánduān shèjì) – Front-End Design – Thiết kế phần đầu
1404后端设计 (hòuduān shèjì) – Back-End Design – Thiết kế phần sau
1405版图设计 (bàntú shèjì) – Layout Design – Thiết kế layout
1406逻辑综合 (luójí zōnghé) – Logic Synthesis – Tổng hợp logic
1407时序分析 (shíxù fēnxī) – Timing Analysis – Phân tích thời gian
1408物理设计 (wùlǐ shèjì) – Physical Design – Thiết kế vật lý
1409电源完整性分析 (diànyuán wánzhěngxìng fēnxī) – Power Integrity Analysis – Phân tích độ toàn vẹn nguồn
1410信号完整性 (xìnhào wánzhěngxìng) – Signal Integrity – Độ toàn vẹn tín hiệu
1411版图验证 (bàntú yànzhèng) – Layout Verification – Kiểm tra thiết kế layout
1412设计规则检查 (shèjì guīzé jiǎnchá) – Design Rule Check (DRC) – Kiểm tra quy tắc thiết kế
1413布局布线 (bùjú bùxiàn) – Place and Route (P&R) – Bố trí và đi dây
1414寄生提取 (jìshēng tíqǔ) – Parasitic Extraction – Trích xuất ký sinh
1415标准单元库 (biāozhǔn dānyuán kù) – Standard Cell Library – Thư viện cell tiêu chuẩn
1416低功耗设计 (dī gōnghào shèjì) – Low Power Design – Thiết kế tiêu thụ điện thấp
1417系统级设计 (xìtǒng jí shèjì) – System-Level Design – Thiết kế cấp hệ thống
1418IP 核 (IP hé) – IP Core – Lõi IP
1419RTL 设计 (RTL shèjì) – RTL Design – Thiết kế RTL (Register Transfer Level)
1420验证环境 (yànzhèng huánjìng) – Verification Environment – Môi trường kiểm tra
1421功能验证 (gōngnéng yànzhèng) – Functional Verification – Kiểm tra chức năng
1422形式验证 (xíngshì yànzhèng) – Formal Verification – Kiểm tra hình thức
1423等效性检查 (děngxiàoxìng jiǎnchá) – Equivalence Check – Kiểm tra tính tương đương
1424静态时序分析 (jìngtài shíxù fēnxī) – Static Timing Analysis (STA) – Phân tích thời gian tĩnh
1425寄生电容 (jìshēng diànróng) – Parasitic Capacitance – Điện dung ký sinh
1426仿真测试 (fǎngzhēn cèshì) – Simulation Test – Kiểm tra mô phỏng
1427电磁兼容仿真 (diàncí jiānróng fǎngzhēn) – Electromagnetic Compatibility Simulation – Mô phỏng tương thích điện từ
1428物理仿真 (wùlǐ fǎngzhēn) – Physical Simulation – Mô phỏng vật lý
1429综合布线 (zōnghé bùxiàn) – Routing Optimization – Tối ưu hóa đi dây
1430硬件描述语言 (yìngjiàn miáoshù yǔyán) – Hardware Description Language (HDL) – Ngôn ngữ mô tả phần cứng
1431光刻机 (guāngkè jī) – Lithography Machine – Máy quang khắc
1432极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực đại
1433深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu
1434步进式曝光机 (bùjìn shì pùguāng jī) – Stepper – Máy chiếu từng bước
1435扫描曝光机 (sǎomiáo pùguāng jī) – Scanner – Máy quét chiếu sáng
1436刻蚀机 (kèshí jī) – Etching Machine – Máy khắc
1437等离子刻蚀 (dènglízǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma
1438湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt
1439干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô
1440沉积设备 (chénjī shèbèi) – Deposition Equipment – Thiết bị lắng đọng
1441离子注入机 (lízǐ zhùrù jī) – Ion Implanter – Máy cấy ion
1442光学检测 (guāngxué jiǎncè) – Optical Inspection – Kiểm tra quang học
1443电子束检测 (diànzǐ shù jiǎncè) – Electron Beam Inspection (E-Beam) – Kiểm tra chùm tia điện tử
1444原子力显微镜 (yuánzǐlì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử
1445扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét
1446透射电子显微镜 (tòushè diànzǐ xiǎnwéijìng) – Transmission Electron Microscope (TEM) – Kính hiển vi điện tử truyền qua
1447掩模检测 (yǎnmó jiǎncè) – Mask Inspection – Kiểm tra mặt nạ quang học
1448瑕疵检测 (xiácī jiǎncè) – Defect Inspection – Kiểm tra lỗi
1449台阶仪 (táijiē yí) – Profilometer – Thiết bị đo độ nhám bề mặt
1450光谱椭偏仪 (guāngpǔ tuǒpiānyí) – Spectroscopic Ellipsometer – Máy đo độ dày quang phổ
1451X 射线衍射仪 (X shèxiàn yǎnshèyí) – X-ray Diffraction (XRD) – Nhiễu xạ tia X
1452X 射线光电子能谱 (X shèxiàn guāng diànzǐ néngpǔ) – X-ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) – Phổ quang điện tử tia X
1453二次离子质谱 (èrcì lízǐ zhìpǔ) – Secondary Ion Mass Spectrometry (SIMS) – Phổ khối ion thứ cấp
1454晶圆厚度测量 (jīngyuán hòudù cèliáng) – Wafer Thickness Measurement – Đo độ dày wafer
1455薄膜应力测试 (bómó yìnglì cèshì) – Thin Film Stress Test – Kiểm tra ứng suất màng mỏng
1456化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa cơ
1457纳米压痕测试 (nàmǐ yāhén cèshì) – Nanoindentation Test – Kiểm tra độ cứng nano
1458表面粗糙度测试 (biǎomiàn cūcāodù cèshì) – Surface Roughness Measurement – Đo độ nhám bề mặt
1459电学测试 (diànxué cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện
1460高速探针测试 (gāosù tànzhēn cèshì) – High-Speed Probe Testing – Kiểm tra đầu dò tốc độ cao
1461制程工艺 (zhìchéng gōngyì) – Process Technology – Công nghệ tiến trình
1462晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Bóng bán dẫn
1463摩尔定律 (mó’ěr dìnglǜ) – Moore’s Law – Định luật Moore
1464技术节点 (jìshù jiédiǎn) – Technology Node – Nút công nghệ
1465纳米制程 (nàmǐ zhìchéng) – Nanometer Process – Tiến trình nanomet
14667 纳米 (7 nàmǐ) – 7nm – Công nghệ 7nm
14675 纳米 (5 nàmǐ) – 5nm – Công nghệ 5nm
14683 纳米 (3 nàmǐ) – 3nm – Công nghệ 3nm
1469先进制程 (xiānjìn zhìchéng) – Advanced Process – Tiến trình tiên tiến
1470成熟制程 (chéngshú zhìchéng) – Mature Process – Tiến trình trưởng thành
1471晶圆尺寸 (jīngyuán chǐcùn) – Wafer Size – Kích thước tấm wafer
1472300 毫米晶圆 (300 háomǐ jīngyuán) – 300mm Wafer – Wafer 300mm
1473450 毫米晶圆 (450 háomǐ jīngyuán) – 450mm Wafer – Wafer 450mm
1474鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – FinFET – Bóng bán dẫn FinFET
1475环绕栅极晶体管 (huánrào zhànjí jīngtǐguǎn) – Gate-All-Around (GAA) – Bóng bán dẫn GAA
1476纳米片 (nàmǐ piàn) – Nanosheet – Tấm nano
1477绝缘体上硅 (juéyuántǐ shàng guī) – Silicon on Insulator (SOI) – Silicon trên chất cách điện
1478超薄体硅 (chāobáo tǐ guī) – Ultra-Thin Body Silicon – Silicon siêu mỏng
1479互连技术 (hùlián jìshù) – Interconnect Technology – Công nghệ kết nối liên mạch
1480铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng
1481钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Kết nối cobalt
1482EUV 光刻 (EUV guāngkè) – EUV Lithography – Quang khắc EUV
1483高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-k Material – Vật liệu hằng số điện môi cao
1484金属栅极 (jīnshǔ zhànjí) – Metal Gate – Cổng kim loại
1485源极 (yuánjí) – Source – Cực nguồn
1486漏极 (lòují) – Drain – Cực máng
1487栅极 (zhànjí) – Gate – Cổng
1488阈值电压 (yùzhí diànyā) – Threshold Voltage – Điện áp ngưỡng
1489短沟道效应 (duǎn gōudào xiàoyìng) – Short Channel Effect – Hiệu ứng kênh ngắn
1490次 3 纳米时代 (cì 3 nàmǐ shídài) – Sub-3nm Era – Kỷ nguyên dưới 3nm
1491封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói
1492先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến
1493芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
1494系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống
1495多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip
14962.5D 封装 (2.5D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D
14973D 封装 (3D fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D
1498硅中介层 (guī zhōngjiècéng) – Silicon Interposer – Lớp trung gian silicon
1499倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật úp
1500微凸点 (wēi tūdiǎn) – Micro-Bump – Gờ nối vi mô
1501晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp tấm wafer
1502扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng quạt
1503扇入型封装 (shànrù xíng fēngzhuāng) – Fan-In Packaging – Đóng gói dạng tập trung
1504铜柱凸点 (tóng zhù tūdiǎn) – Copper Pillar Bump – Gờ trụ đồng
1505引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Kết nối dây dẫn
1506球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói lưới cầu
1507芯片级封装 (xīnpiàn jí fēngzhuāng) – Chip-Scale Package (CSP) – Đóng gói cấp chip
1508覆晶封装 (fùjīng fēngzhuāng) – Flip-Chip Package – Đóng gói chip lật úp
1509晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết tấm wafer
1510热压键合 (rèyā jiànhé) – Thermocompression Bonding – Liên kết ép nhiệt
1511混合键合 (hùnhé jiànhé) – Hybrid Bonding – Liên kết lai
1512晶圆级风扇封装 (jīngyuán jí fēngshàn fēngzhuāng) – Wafer-Level Fan-Out (WLFO) – Đóng gói quạt ở cấp wafer
1513集成基板 (jíchéng jībǎn) – Integrated Substrate – Đế mạch tích hợp
1514有机封装基板 (yǒujī fēngzhuāng jībǎn) – Organic Packaging Substrate – Đế đóng gói hữu cơ
1515嵌入式封装 (qiànrù shì fēngzhuāng) – Embedded Packaging – Đóng gói nhúng
1516晶圆级芯片尺寸封装 (jīngyuán jí xīnpiàn chǐcùn fēngzhuāng) – Wafer-Level Chip-Scale Packaging (WLCSP) – Đóng gói chip cấp wafer
1517倒装焊 (dàozhuāng hàn) – Flip-Chip Soldering – Hàn flip-chip
1518层叠封装 (céngdié fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp lớp
1519散热解决方案 (sànrè jiějué fāng’àn) – Thermal Solution – Giải pháp tản nhiệt
1520封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Packaging Test – Kiểm tra đóng gói
1521半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn
1522硅 (guī) – Silicon (Si) – Silic
1523锗 (zhě) – Germanium (Ge) – Germani
1524砷化镓 (shēnhuàjiā) – Gallium Arsenide (GaAs) – Arsenide Gallium
1525碳化硅 (tànhuàguī) – Silicon Carbide (SiC) – Cacbua Silic
1526氮化镓 (dànhuàjiā) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrid Gallium
1527氧化镓 (yǎnghuàjiā) – Gallium Oxide (Ga₂O₃) – Oxit Gallium
1528磷化铟 (línhuàyīn) – Indium Phosphide (InP) – Photphua Indi
1529硅锗合金 (guī zhě héjīn) – Silicon-Germanium (SiGe) – Hợp kim Silic-Germani
1530氧化硅 (yǎnghuàguī) – Silicon Oxide (SiO₂) – Oxit Silic
1531氮化硅 (dànhuàguī) – Silicon Nitride (Si₃N₄) – Nitrid Silic
1532氧化铪 (yǎnghuàhā) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxit Hafni
1533高介电材料 (gāo jièdiàn cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi cao k
1534金属闸极 (jīnshǔ zhàjí) – Metal Gate – Cổng kim loại
1535铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng
1536钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Kết nối cobalt
1537钨互连 (wēng hùlián) – Tungsten Interconnect – Kết nối tungsten
1538低 k 介电材料 (dī k jièdiàn cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi thấp k
1539黑磷 (hēilín) – Black Phosphorus – Photpho đen
1540石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene
1541二维材料 (èrwéi cáiliào) – 2D Material – Vật liệu 2D
1542单层过渡金属二硫属化合物 (dāncéng guòdù jīnshǔ èrliú shǔ huàhéwù) – Transition Metal Dichalcogenides (TMDs) – Hợp chất đi-chalcogen kim loại chuyển tiếp
1543氧化铝 (yǎnghuàlǚ) – Aluminum Oxide (Al₂O₃) – Oxit nhôm
1544铟锡氧化物 (yīnxī yǎnghuàwù) – Indium Tin Oxide (ITO) – Oxit thiếc Indi
1545硒化铅 (xīhuàqiān) – Lead Selenide (PbSe) – Seleniua chì
1546氧化锌 (yǎnghuàxīn) – Zinc Oxide (ZnO) – Oxit kẽm
1547有机半导体 (yǒujī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ
1548自旋电子材料 (zìxuán diànzǐ cáiliào) – Spintronic Material – Vật liệu spin điện tử
1549超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn
1550量子点材料 (liàngzǐ diǎn cáiliào) – Quantum Dot Material – Vật liệu chấm lượng tử
1551光刻 (guāngkè) – Photolithography – Quang khắc
1552极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tử ngoại cực đại
1553深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tử ngoại sâu
1554步进光刻机 (bùjìn guāngkèjī) – Stepper – Máy quang khắc từng bước
1555掩模 (yǎnmó) – Mask – Mặt nạ quang khắc
1556光罩 (guāngzhào) – Photomask – Mặt nạ quang học
1557浸没式光刻 (jìnmòshì guāngkè) – Immersion Lithography – Quang khắc ngâm nước
1558电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (E-Beam) – Quang khắc chùm điện tử
1559化学放大光刻胶 (huàxué fàngdà guāngkèjiāo) – Chemically Amplified Photoresist – Quang trở hóa học khuếch đại
1560蚀刻 (shí kè) – Etching – Khắc
1561干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô
1562湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt
1563等离子刻蚀 (dènglízǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc bằng plasma
1564反应离子刻蚀 (fǎnyìng lízǐ kèshí) – Reactive Ion Etching (RIE) – Khắc ion phản ứng
1565深反应离子刻蚀 (shēn fǎnyìng lízǐ kèshí) – Deep Reactive Ion Etching (DRIE) – Khắc ion phản ứng sâu
1566氧刻蚀 (yǎng kèshí) – Oxygen Plasma Etching – Khắc plasma oxy
1567化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chéndì) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi
1568等离子增强化学气相沉积 (dènglízǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chéndì) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi có hỗ trợ plasma
1569低压化学气相沉积 (dīyā huàxué qìxiàng chéndì) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi áp suất thấp
1570物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chéndì) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng vật lý pha hơi
1571原子层沉积 (yuánzǐ céng chéndì) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
1572溅射沉积 (jiànshè chéndì) – Sputter Deposition – Lắng đọng bằng phún xạ
1573薄膜沉积 (bómó chéndì) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng
1574退火 (tuìhuǒ) – Annealing – Ủ nhiệt
1575快速热处理 (kuàisù rè chǔlǐ) – Rapid Thermal Processing (RTP) – Xử lý nhiệt nhanh
1576氧化 (yǎnghuà) – Oxidation – Oxi hóa
1577掺杂 (cānzá) – Doping – Pha tạp
1578离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion
1579化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng cơ hóa
1580晶圆清洗 (jīngyuán qīngxǐ) – Wafer Cleaning – Làm sạch wafer
1581计量学 (jìliángxué) – Metrology – Đo lường học
1582晶圆检测 (jīngyuán jiǎncè) – Wafer Inspection – Kiểm tra wafer
1583掩模检测 (yǎnmó jiǎncè) – Mask Inspection – Kiểm tra mặt nạ quang học
1584光学显微镜 (guāngxué xiǎnwèijìng) – Optical Microscope – Kính hiển vi quang học
1585电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwèijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử
1586扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwèijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét
1587透射电子显微镜 (tòushè diànzǐ xiǎnwèijìng) – Transmission Electron Microscope (TEM) – Kính hiển vi điện tử truyền qua
1588原子力显微镜 (yuánzǐlì xiǎnwèijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử
1589扫描探针显微镜 (sǎomiáo tànzhēn xiǎnwèijìng) – Scanning Probe Microscope (SPM) – Kính hiển vi đầu dò quét
1590椭偏仪 (tuǒpiānyí) – Ellipsometer – Máy đo ellipsometry
1591光谱椭偏仪 (guāngpǔ tuǒpiānyí) – Spectroscopic Ellipsometer – Máy đo ellipsometry quang phổ
1592X射线光电子能谱 (X shèxiàn guāng diànzǐ néngpǔ) – X-ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) – Quang phổ điện tử tia X
1593二次离子质谱 (èrcì lízǐ zhìpǔ) – Secondary Ion Mass Spectrometry (SIMS) – Phổ khối ion thứ cấp
1594X射线衍射 (X shèxiàn yǎnshè) – X-ray Diffraction (XRD) – Nhiễu xạ tia X
1595X射线荧光 (X shèxiàn yíngguāng) – X-ray Fluorescence (XRF) – Huỳnh quang tia X
1596光学轮廓仪 (guāngxué lúnkuàngyí) – Optical Profilometer – Máy đo biên dạng quang học
1597激光干涉仪 (jīguāng gānshèyí) – Laser Interferometer – Giao thoa kế laser
1598晶圆平坦度测量 (jīngyuán píngtǎndù cèliáng) – Wafer Flatness Measurement – Đo độ phẳng của wafer
1599薄膜厚度测量 (bómó hòudù cèliáng) – Thin Film Thickness Measurement – Đo độ dày màng mỏng
1600台阶高度测量 (táijiē gāodù cèliáng) – Step Height Measurement – Đo độ cao bậc thang
1601掺杂浓度测量 (cānzá nóngdù cèliáng) – Doping Concentration Measurement – Đo nồng độ pha tạp
1602表面粗糙度 (biǎomiàn cūcāodù) – Surface Roughness – Độ nhám bề mặt
1603缺陷检测 (quēxiàn jiǎncè) – Defect Inspection – Kiểm tra khuyết tật
1604纳米级检测 (nàmǐ jí jiǎncè) – Nanometer-Scale Inspection – Kiểm tra ở cấp độ nano
1605电性测试 (diànxìng cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện
1606参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số
1607晶圆级测试 (jīngyuán jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra ở cấp độ wafer
1608功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng
1609可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy
1610封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Package Testing – Kiểm tra đóng gói
1611封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói
1612集成电路封装 (jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Integrated Circuit Packaging – Đóng gói vi mạch tích hợp
1613芯片级封装 (xīnpiàn jí fēngzhuāng) – Chip-Level Packaging – Đóng gói cấp chip
1614晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer
1615球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói dạng lưới bóng
1616倒装芯片封装 (dàozhuāng xīnpiàn fēngzhuāng) – Flip-Chip Packaging – Đóng gói chip lật
1617引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Liên kết dây
1618焊球互连 (hànqiú hùlián) – Solder Ball Interconnection – Liên kết bóng hàn
1619晶圆凸点 (jīngyuán tūdiǎn) – Wafer Bumping – Kết nối bump wafer
1620堆叠封装 (duīdí fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp chồng
1621多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Package (MCP) – Đóng gói đa chip
1622系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói hệ thống trong gói
1623片上封装 (piàn shàng fēngzhuāng) – Package-on-Package (PoP) – Đóng gói trên gói
1624扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng tỏa ra
1625塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa
1626陶瓷封装 (táocí fēngzhuāng) – Ceramic Packaging – Đóng gói gốm
1627金属封装 (jīnshǔ fēngzhuāng) – Metal Packaging – Đóng gói kim loại
1628封装基板 (fēngzhuāng jībǎn) – Package Substrate – Đế đóng gói
1629引线框架 (yǐnxiàn kuàngjià) – Lead Frame – Khung dẫn
1630散热片 (sànrè piàn) – Heat Sink – Tản nhiệt
1631焊料 (hànliào) – Solder – Hợp kim hàn
1632焊接 (hànjiē) – Soldering – Hàn
1633无铅焊接 (wúqiān hànjiē) – Lead-Free Soldering – Hàn không chì
1634回流焊 (huíliú hàn) – Reflow Soldering – Hàn hồi lưu
1635共晶焊接 (gòngjīng hànjiē) – Eutectic Soldering – Hàn eutectic
1636热压键合 (rè yā jiànhé) – Thermocompression Bonding – Liên kết ép nhiệt
1637超声波键合 (chāoshēngbō jiànhé) – Ultrasonic Bonding – Liên kết siêu âm
1638激光焊接 (jīguāng hànjiē) – Laser Welding – Hàn laser
1639塑封 (sùfēng) – Molding – Ép khuôn
1640可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy
1641最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng
1642质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control (QC) – Kiểm soát chất lượng
1643质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance (QA) – Đảm bảo chất lượng
1644晶圆探针测试 (jīngyuán tànbēn cèshì) – Wafer Probe Testing – Kiểm tra dò wafer
1645功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng
1646参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số
1647静态测试 (jìngtài cèshì) – Static Testing – Kiểm tra tĩnh
1648动态测试 (dòngtài cèshì) – Dynamic Testing – Kiểm tra động
1649老化测试 (lǎohuà cèshì) – Burn-In Testing – Kiểm tra lão hóa
1650加速老化测试 (jiāsù lǎohuà cèshì) – Accelerated Aging Test – Kiểm tra lão hóa tăng tốc
1651高温存储测试 (gāowēn cúnchǔ cèshì) – High-Temperature Storage Test – Kiểm tra lưu trữ nhiệt độ cao
1652冷热冲击测试 (lěngrè chōngjí cèshì) – Thermal Shock Test – Kiểm tra sốc nhiệt
1653湿度测试 (shīdù cèshì) – Humidity Test – Kiểm tra độ ẩm
1654温湿度循环测试 (wēn shīdù xúnhuán cèshì) – Temperature & Humidity Cycle Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ và độ ẩm
1655跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra rơi rớt
1656机械冲击测试 (jīxiè chōngjí cèshì) – Mechanical Shock Test – Kiểm tra sốc cơ học
1657振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Test – Kiểm tra rung động
1658静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge Test (ESD Test) – Kiểm tra phóng tĩnh điện
1659电迁移测试 (diànqiānyí cèshì) – Electromigration Test – Kiểm tra di cư điện tử
1660焊点可靠性测试 (hàndiǎn kěkàoxìng cèshì) – Solder Joint Reliability Test – Kiểm tra độ tin cậy của mối hàn
1661封装完整性测试 (fēngzhuāng wánzhěng xìng cèshì) – Package Integrity Test – Kiểm tra tính toàn vẹn của đóng gói
1662X射线检测 (X shèxiàn jiǎncè) – X-ray Inspection – Kiểm tra bằng tia X
1663CT扫描 (CT sǎomiáo) – CT Scanning – Chụp cắt lớp CT
1664声学显微镜 (shēngxué xiǎnwèijìng) – Acoustic Microscope – Kính hiển vi âm thanh
1665光学检测 (guāngxué jiǎncè) – Optical Inspection – Kiểm tra quang học
1666失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi
1667缺陷分析 (quēxiàn fēnxī) – Defect Analysis – Phân tích khuyết tật
1668芯片回溯 (xīnpiàn huísù) – Chip Traceability – Truy xuất nguồn gốc chip
1669统计过程控制 (tǒngjì guòchéng kòngzhì) – Statistical Process Control (SPC) – Kiểm soát quy trình thống kê
1670六西格玛 (liù xī gémǎ) – Six Sigma – Phương pháp Six Sigma
1671供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng
1672半导体供应链 (bàndǎotǐ gōngyìng liàn) – Semiconductor Supply Chain – Chuỗi cung ứng bán dẫn
1673供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp
1674原材料 (yuáncáiliào) – Raw Materials – Nguyên liệu thô
1675晶圆供应商 (jīngyuán gōngyìngshāng) – Wafer Supplier – Nhà cung cấp tấm wafer
1676代工厂 (dàigōngchǎng) – Foundry – Xưởng gia công bán dẫn
1677无晶圆厂 (wú jīngyuán chǎng) – Fabless – Công ty thiết kế bán dẫn không có nhà máy
1678芯片制造厂 (xīnpiàn zhìzàochǎng) – Chip Manufacturer – Nhà sản xuất chip
1679封装测试厂 (fēngzhuāng cèshì chǎng) – Packaging & Testing Factory – Nhà máy đóng gói và kiểm tra
1680库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
1681需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu
1682生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Planning – Kế hoạch sản xuất
1683交货期 (jiāohuò qī) – Lead Time – Thời gian giao hàng
1684生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Năng lực sản xuất
1685产能利用率 (chǎnnéng lìyòng lǜ) – Capacity Utilization – Mức độ sử dụng công suất
1686良率 (liánglǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ thành phẩm
1687订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng
1688交付可靠性 (jiāofù kěkàoxìng) – Delivery Reliability – Độ tin cậy của giao hàng
1689物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics
1690全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1691芯片短缺 (xīnpiàn duǎnquē) – Chip Shortage – Thiếu hụt chip
1692供应链中断 (gōngyìng liàn zhōngduàn) – Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
1693风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
1694供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
1695外包制造 (wàibāo zhìzào) – Outsourced Manufacturing – Sản xuất gia công bên ngoài
1696精益制造 (jīngyì zhìzào) – Lean Manufacturing – Sản xuất tinh gọn
1697智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Smart Manufacturing – Sản xuất thông minh
1698自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động hóa
1699柔性制造 (róuxìng zhìzào) – Flexible Manufacturing – Sản xuất linh hoạt
1700电子元件采购 (diànzǐ yuánjiàn cǎigòu) – Electronic Component Procurement – Thu mua linh kiện điện tử
1701摩尔定律 (mó’ěr dìnglǜ) – Moore’s Law – Định luật Moore
1702芯片缩放 (xīnpiàn suōfāng) – Chip Scaling – Thu nhỏ chip
1703三维集成 (sānwéi jíchéng) – 3D Integration – Tích hợp 3D
17042.5D封装 (2.5D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D
1705先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến
1706晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging – Đóng gói cấp wafer
1707系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Hệ thống trong gói
1708异构集成 (yìgòu jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp không đồng nhất
1709光子集成电路 (guāngzǐ jíchéng diànlù) – Photonic Integrated Circuit (PIC) – Mạch tích hợp quang tử
1710神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Điện toán thần kinh
1711量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử
1712碳纳米管 (tàn nàmǐguǎn) – Carbon Nanotube – Ống nano carbon
1713石墨烯电子 (shímòxī diànzǐ) – Graphene Electronics – Điện tử graphene
1714超导计算 (chāodǎo jìsuàn) – Superconducting Computing – Điện toán siêu dẫn
1715射频硅光子 (shèpín guī guāngzǐ) – RF Silicon Photonics – Quang tử silicon RF
1716片上网络 (piàn shàng wǎngluò) – Network-on-Chip (NoC) – Mạng trên chip
1717存算一体 (cún suàn yītǐ) – In-Memory Computing – Điện toán trong bộ nhớ
1718近存计算 (jìn cún jìsuàn) – Near-Memory Computing – Điện toán gần bộ nhớ
1719RISC-V架构 (RISC-V jiàgòu) – RISC-V Architecture – Kiến trúc RISC-V
1720类脑计算 (lèi nǎo jìsuàn) – Brain-Inspired Computing – Điện toán mô phỏng não bộ
1721边缘计算 (biānyuán jìsuàn) – Edge Computing – Điện toán biên
1722高性能计算 (gāo xìngnéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Điện toán hiệu năng cao
1723低功耗计算 (dī gōnghào jìsuàn) – Low-Power Computing – Điện toán tiêu thụ điện năng thấp
1724AI芯片 (AI xīnpiàn) – AI Chip – Chip trí tuệ nhân tạo
1725专用集成电路 (zhuānyòng jíchéng diànlù) – Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) – Mạch tích hợp chuyên dụng
1726可重构计算 (kě chónggòu jìsuàn) – Reconfigurable Computing – Điện toán có thể cấu hình lại
1727高带宽存储 (gāo dàikuān cúnchǔ) – High Bandwidth Memory (HBM) – Bộ nhớ băng thông cao
1728MRAM存储器 (MRAM cúnchǔqì) – Magnetic RAM (MRAM) – Bộ nhớ từ tính MRAM
1729FeRAM存储器 (FeRAM cúnchǔqì) – Ferroelectric RAM (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện FeRAM
1730存算融合 (cún suàn rónghé) – Compute-in-Memory (CIM) – Tích hợp tính toán trong bộ nhớ
1731硅 (guī) – Silicon – Silicon (Si)
1732碳化硅 (tànhuàguī) – Silicon Carbide (SiC) – Carbide silicon
1733氮化镓 (dànhuàgǎn) – Gallium Nitride (GaN) – Nitride gallium
1734砷化镓 (shēnhuàgǎ) – Gallium Arsenide (GaAs) – Arsenide gallium
1735氧化镓 (yǎnghuàgǎ) – Gallium Oxide (Ga₂O₃) – Oxide gallium
1736铟磷化合物 (yīnlín huàhéwù) – Indium Phosphide (InP) – Phosphide indium
1737碲化镉 (dìhuàgài) – Cadmium Telluride (CdTe) – Telluride cadmium
1738二硫化钼 (èr liúhuàmù) – Molybdenum Disulfide (MoS₂) – Disulfide molybdenum
1739二维材料 (èrwéi cáiliào) – 2D Materials – Vật liệu 2D
1740黑磷 (hēi lìn) – Black Phosphorus – Photpho đen
1741有机半导体 (yǒujī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ
1742透明导电氧化物 (tòumíng dǎodiàn yǎnghuàwù) – Transparent Conductive Oxide (TCO) – Oxide dẫn điện trong suốt
1743宽禁带半导体 (kuān jìndài bàndǎotǐ) – Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn dải cấm rộng
1744超宽禁带半导体 (chāo kuān jìndài bàndǎotǐ) – Ultra-Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn dải cấm siêu rộng
1745高迁移率材料 (gāo qiānyílǜ cáiliào) – High Mobility Material – Vật liệu có độ linh động cao
1746高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi High-K
1747低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi Low-K
1748自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử học spin
1749拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô
1750忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Điện trở nhớ
1751铁电半导体 (tiědiàn bàndǎotǐ) – Ferroelectric Semiconductor – Bán dẫn sắt điện
1752氧化铪 (yǎnghuàqiāo) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxide hafnium
1753高熵合金 (gāo chāng héjīn) – High-Entropy Alloy – Hợp kim entropy cao
1754原子层沉积 (yuánzǐcéng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
1755分子束外延 (fēnzǐshù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Epitaxy chùm phân tử
1756化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
1757物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
1758掺杂 (chānzá) – Doping – Pha tạp chất
1759纳米线 (nàmǐxiàn) – Nanowire – Dây nano
1760超导体 (chāodǎotǐ) – Superconductor – Siêu dẫn
1761集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp
1762模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự
1763数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số
1764混合信号电路 (hùnhé xìnhào diànlù) – Mixed-Signal Circuit – Mạch tín hiệu hỗn hợp
1765片上系统 (piàn shàng xìtǒng) – System-on-Chip (SoC) – Hệ thống trên chip
1766芯片设计 (xīnpiàn shèjì) – Chip Design – Thiết kế chip
1767电源管理芯片 (diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn) – Power Management IC (PMIC) – IC quản lý nguồn
1768时钟电路 (shízhōng diànlù) – Clock Circuit – Mạch đồng hồ
1769寄存器传输级 (jìcúnqì chuánshū jí) – Register Transfer Level (RTL) – Mô tả cấp truyền thanh ghi
1770逻辑综合 (luójí zōnghé) – Logic Synthesis – Tổng hợp logic
1771标准单元库 (biāozhǔn dānyuán kù) – Standard Cell Library – Thư viện cell chuẩn
1772版图设计 (bàntú shèjì) – Layout Design – Thiết kế bố trí mạch
1773静态时序分析 (jìngtài shíxù fēnxī) – Static Timing Analysis (STA) – Phân tích thời gian tĩnh
1774功耗优化 (gōnghào yōuhuà) – Power Optimization – Tối ưu hóa tiêu thụ điện năng
1775时钟树综合 (shízhōng shù zōnghé) – Clock Tree Synthesis (CTS) – Tổng hợp cây đồng hồ
1776芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
1777后端设计 (hòuduān shèjì) – Back-End Design – Thiết kế hậu kỳ
1778版图布线 (bàntú bùxiàn) – Layout Routing – Đi dây bố trí mạch
1779物理验证 (wùlǐ yànzhèng) – Physical Verification – Xác minh vật lý
1780电磁兼容 (diàncí jiānróng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ
1781寄生参数 (jìshēng cānshù) – Parasitic Parameters – Thông số ký sinh
1782集成度 (jíchéng dù) – Integration Density – Mật độ tích hợp
1783互连 (hùlián) – Interconnect – Liên kết nội mạch
1784FPGA设计 (FPGA shèjì) – FPGA Design – Thiết kế FPGA
1785ASIC设计 (ASIC shèjì) – ASIC Design – Thiết kế ASIC
1786功率晶体管 (gōnglǜ jīngtǐguǎn) – Power Transistor – Transistor công suất
1787存储控制器 (cúnchǔ kòngzhìqì) – Memory Controller – Bộ điều khiển bộ nhớ
1788时钟分配 (shízhōng fēnpèi) – Clock Distribution – Phân phối xung nhịp
1789高可靠性设计 (gāo kěkàoxìng shèjì) – High-Reliability Design – Thiết kế độ tin cậy cao
1790自测试 (zì cèshì) – Built-In Self-Test (BIST) – Kiểm tra tích hợp sẵn
1791晶圆制造 (jīngyuán zhìzuò) – Wafer Fabrication – Chế tạo wafer
1792光刻 (guāng kè) – Photolithography – Quang khắc
1793掩膜版 (yǎnmó bǎn) – Mask – Khuôn khắc
1794光刻胶 (guāng kè jiāo) – Photoresist – Nhựa quang khắc
1795刻蚀 (kèshí) – Etching – Khắc
1796沉积 (chénjī) – Deposition – Lắng đọng
1797化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
1798物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
1799离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion
1800退火 (tuìhuǒ) – Annealing – Nung
1801金属化 (jīnshǔ huà) – Metallization – Kim loại hóa
1802厚膜沉积 (hòu mó chénjī) – Thick Film Deposition – Lắng đọng màng dày
1803薄膜沉积 (bó mó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng
1804缺陷检测 (quēxiàn jiǎncè) – Defect Inspection – Kiểm tra khuyết tật
1805失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích sự cố
1806晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer
1807倒装芯片 (dào zhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip đảo ngược
1808边缘接触 (biānyuán jiēchù) – Edge Bonding – Kết nối mép
1809表面贴装技术 (biǎomiàn tiē zhuāng jìshù) – Surface-Mount Technology (SMT) – Công nghệ gắn bề mặt
1810自动化测试 (zìdònghuà cèshì) – Automated Testing – Kiểm tra tự động
1811测试探针 (cèshì tànzhēn) – Test Probe – Đầu dò kiểm tra
1812功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng
1813烧录 (shāolù) – Programming – Lập trình
1814边界扫描 (biānjiè sǎomiáo) – Boundary Scan – Quét biên giới
1815电气测试 (diànqì cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện
1816热循环测试 (rè xúnhuán cèshì) – Thermal Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt
1817振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Testing – Kiểm tra rung
1818X射线检查 (X shèxiàn jiǎnchá) – X-ray Inspection – Kiểm tra bằng tia X
1819失效模式 (shīxiào móshì) – Failure Mode – Mô hình thất bại
1820故障隔离 (gùzhàng gé lí) – Fault Isolation – Cô lập lỗi
1821可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy
1822生命周期测试 (shēngmìng zhōuqī cèshì) – Lifecycle Testing – Kiểm tra vòng đời
1823物理故障分析 (wùlǐ gùzhàng fēnxī) – Physical Failure Analysis (PFA) – Phân tích lỗi vật lý
1824数据采集 (shùjù cǎijí) – Data Acquisition – Thu thập dữ liệu
1825生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Process Control – Kiểm soát quy trình sản xuất
1826晶圆检查 (jīngyuán jiǎnchá) – Wafer Inspection – Kiểm tra wafer
1827烧录器 (shāolù qì) – Programmer – Thiết bị lập trình
1828半导体测试设备 (bàndǎotǐ cèshì shèbèi) – Semiconductor Test Equipment (STE) – Thiết bị kiểm tra bán dẫn
1829自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Automated Production Line – Dây chuyền sản xuất tự động
1830芯片验证 (xīnpiàn yànzhèng) – Chip Validation – Xác minh chip
1831半导体安全 (bàndǎotǐ ānquán) – Semiconductor Security – Bảo mật bán dẫn
1832硬件安全 (yìngjiàn ānquán) – Hardware Security – Bảo mật phần cứng
1833芯片安全 (xīnpiàn ānquán) – Chip Security – Bảo mật chip
1834加密 (jiāmì) – Encryption – Mã hóa
1835解密 (jiěmì) – Decryption – Giải mã
1836硬件安全模块 (yìngjiàn ānquán mókuài) – Hardware Security Module (HSM) – Mô-đun bảo mật phần cứng
1837安全引导 (ānquán yǐndǎo) – Secure Boot – Khởi động bảo mật
1838安全存储 (ānquán cúnchǔ) – Secure Storage – Lưu trữ bảo mật
1839防篡改 (fáng cuàngǎi) – Tamper Resistance – Chống giả mạo
1840可信计算 (kěxìn jìsuàn) – Trusted Computing – Tính toán đáng tin cậy
1841可信平台模块 (kěxìn píngtái mókuài) – Trusted Platform Module (TPM) – Mô-đun nền tảng đáng tin cậy
1842访问控制 (fǎngwèn kòngzhì) – Access Control – Kiểm soát truy cập
1843身份认证 (shēnfèn rènzhèng) – Identity Authentication – Xác thực danh tính
1844密钥管理 (mìyào guǎnlǐ) – Key Management – Quản lý khóa
1845防火墙 (fáng huǒqiáng) – Firewall – Tường lửa
1846恶意软件防护 (è yì ruǎnjiàn fánghù) – Malware Protection – Bảo vệ phần mềm độc hại
1847反向工程 (fǎnxiàng gōngchéng) – Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược
1848安全漏洞 (ānquán lòudòng) – Security Vulnerability – Lỗ hổng bảo mật
1849入侵检测 (rùqīn jiǎncè) – Intrusion Detection – Phát hiện xâm nhập
1850入侵防御 (rùqīn fángyù) – Intrusion Prevention – Ngăn chặn xâm nhập
1851硬件防护 (yìngjiàn fánghù) – Hardware Protection – Bảo vệ phần cứng
1852恶意代码 (è yì dàimǎ) – Malicious Code – Mã độc
1853安全审计 (ānquán shěnjì) – Security Audit – Kiểm toán bảo mật
1854防泄漏 (fáng xièlòu) – Data Leakage Prevention – Ngăn ngừa rò rỉ dữ liệu
1855安全策略 (ānquán cèlüè) – Security Policy – Chính sách bảo mật
1856防病毒 (fáng bìngdú) – Anti-Virus – Chống virus
1857硬件冗余 (yìngjiàn rǒngyú) – Hardware Redundancy – Dự phòng phần cứng
1858数据完整性 (shùjù wánzhěngxìng) – Data Integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu
1859安全性测试 (ānquán xìng cèshì) – Security Testing – Kiểm tra bảo mật
1860电子产品安全 (diànzǐ chǎnpǐn ānquán) – Electronic Product Security – Bảo mật sản phẩm điện tử
1861消费电子 (xiāofèi diànzǐ) – Consumer Electronics – Điện tử tiêu dùng
1862智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh
1863平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Tablet – Máy tính bảng
1864电视 (diànshì) – Television – Tivi
1865家电 (jiādiàn) – Home Appliances – Thiết bị gia dụng
1866可穿戴设备 (kě chuāndài shèbèi) – Wearable Devices – Thiết bị đeo
1867车载电子 (chē zài diànzǐ) – Automotive Electronics – Điện tử ô tô
1868电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện
1869自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động
1870传感器 (chuángǎnqì) – Sensor – Cảm biến
1871半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
1872集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp
1873激光扫描 (jīguāng sǎomiáo) – Laser Scanning – Quét laser
1874无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Wireless Communication – Truyền thông không dây
1875蓝牙 (lányá) – Bluetooth – Bluetooth
1876Wi-Fi (Wi-Fi) – Wi-Fi – Wi-Fi
18775G通信 (5G tōngxìn) – 5G Communication – Truyền thông 5G
1878量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử
1879光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Optical Fiber Communication – Truyền thông cáp quang
1880医疗设备 (yīliáo shèbèi) – Medical Devices – Thiết bị y tế
1881X射线设备 (X shèxiàn shèbèi) – X-ray Equipment – Thiết bị tia X
1882医疗影像 (yīliáo yǐngxiàng) – Medical Imaging – Chẩn đoán hình ảnh
1883心脏起搏器 (xīnzàng qǐbóqì) – Pacemaker – Máy tạo nhịp tim
1884可穿戴健康监测 (kě chuāndài jiànkāng jiāncè) – Wearable Health Monitoring – Theo dõi sức khỏe đeo được
1885智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh
1886智能电表 (zhìnéng diànbiǎo) – Smart Meter – Đồng hồ điện thông minh
1887能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) – Energy Management – Quản lý năng lượng
1888LED显示 (LED xiǎnshì) – LED Display – Màn hình LED
1889太阳能 (tàiyángnéng) – Solar Energy – Năng lượng mặt trời
1890无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây
1891智能交通 (zhìnéng jiāotōng) – Intelligent Transportation – Giao thông thông minh
1892车载娱乐系统 (chē zài yúlè xìtǒng) – In-car Entertainment System – Hệ thống giải trí trên xe
1893环境监测 (huánjìng jiāncè) – Environmental Monitoring – Giám sát môi trường
1894智能农业 (zhìnéng nóngyè) – Smart Agriculture – Nông nghiệp thông minh
1895自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Manufacturing – Sản xuất tự động
1896工业控制 (gōngyè kòngzhì) – Industrial Control – Điều khiển công nghiệp
1897机器人 (jīqìrén) – Robot – Robot
1898无人机 (wúréndī) – Drone – Máy bay không người lái
1899智能城市 (zhìnéng chéngshì) – Smart City – Thành phố thông minh
1900人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
1901机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy
1902深度学习 (shēndù xuéxí) – Deep Learning – Học sâu
1903神经网络 (shénjīng wǎngluò) – Neural Network – Mạng nơ-ron
1904图像处理 (túxiàng chǔlǐ) – Image Processing – Xử lý hình ảnh
1905语音识别 (yǔyīn shíbié) – Speech Recognition – Nhận diện giọng nói
1906视频监控 (shìpín jiānkòng) – Video Surveillance – Giám sát video
1907安防系统 (ānfáng xìtǒng) – Security System – Hệ thống an ninh
1908虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo
1909增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường
1910大数据 (dà shùjù) – Big Data – Dữ liệu lớn
1911云计算 (yún jìsuàn) – Cloud Computing – Điện toán đám mây
1912边缘计算 (biānyuán jìsuàn) – Edge Computing – Điện toán biên
1913数据中心 (shùjù zhōngxīn) – Data Center – Trung tâm dữ liệu
1914物联网 (wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
1915智能传感 (zhìnéng chuángǎn) – Smart Sensing – Cảm biến thông minh
1916电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử
1917区块链 (qūkuài liàn) – Blockchain – Chuỗi khối
1918数字货币 (shùzì huòbì) – Digital Currency – Tiền kỹ thuật số
1919车联网 (chē liánwǎng) – Vehicle-to-Everything (V2X) – Kết nối xe với mọi thứ
1920智能电网 (zhìnéng diànwǎng) – Smart Grid – Lưới điện thông minh
1921光伏发电 (guāngfú fādiàn) – Photovoltaic Power Generation – Phát điện quang điện
1922储能系统 (chúnéng xìtǒng) – Energy Storage System – Hệ thống lưu trữ năng lượng
1923固态电池 (gùtài diànchí) – Solid-state Battery – Pin thể rắn
1924电动工具 (diàndòng gōngjù) – Power Tools – Dụng cụ điện
1925电源管理 (diànyuán guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý năng lượng
1926光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Photonic Sensor – Cảm biến quang học
1927高功率电子 (gāo gōnglǜ diànzǐ) – High Power Electronics – Điện tử công suất cao
1928微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Khoa học điện tử vi mô
1929超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn
1930光子学 (guāngzǐ xué) – Photonics – Quang học
1931薄膜太阳能 (bómó tàiyángnéng) – Thin-film Solar Energy – Năng lượng mặt trời màng mỏng
1932氮化镓 (dànhuà jiā) – Gallium Nitride (GaN) – Nitride gallium
1933硅光电子 (guī guāng diànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện tử silic
1934半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
1935电子束刻蚀 (diànzǐ shù kèshí) – Electron Beam Lithography – Quang khắc tia điện tử
1936晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Wafer Fabrication Plant – Nhà máy sản xuất wafer
1937工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process Flow – Quy trình công nghệ
1938等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma
1939超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số cực cao
1940氢化物 (qīng huà wù) – Hydride – Hydride
1941微纳米技术 (wēi nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
1942功能材料 (gōngnéng cáiliào) – Functional Materials – Vật liệu chức năng
1943半导体封装 (bàndǎotǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Packaging – Đóng gói bán dẫn
1944印刷电路板 (yìnshuā diànlù bǎn) – Printed Circuit Board (PCB) – Mạch in
1945芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
1946导电性 (dǎodiànxìng) – Conductivity – Tính dẫn điện
1947热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt
1948模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch analog
1949数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số
1950自适应电路 (zì shìyìng diànlù) – Adaptive Circuit – Mạch thích nghi
1951电磁干扰 (diàncí gānrǎo) – Electromagnetic Interference (EMI) – Can nhiễu điện từ
1952电磁兼容性 (diàncí jiānkòng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ
1953微波 (wēibō) – Microwave – Sóng vi ba
1954射频 (shèpín) – Radio Frequency (RF) – Tần số vô tuyến
1955光电效应 (guāngdiàn xiàoyìng) – Photoelectric Effect – Hiệu ứng quang điện
1956低功耗 (dī gōnghào) – Low Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng thấp
1957电流传输 (diànliú chuánshū) – Current Transmission – Truyền tải dòng điện
1958电压控制 (diànyā kòngzhì) – Voltage Control – Kiểm soát điện áp
1959电流密度 (diànliú mìdù) – Current Density – Mật độ dòng điện
1960光电池 (guāng diànchí) – Photocell – Pin quang
1961集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp
1962逻辑门 (luóji mén) – Logic Gate – Cổng logic
1963场效应管 (chǎng xiàoyìng guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường
1964电容 (diànróng) – Capacitor – Tụ điện
1965电感 (diàngǎn) – Inductor – Cuộn cảm
1966二极管 (èrjíguǎn) – Diode – Đi-ốt
1967晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Transistor
1968晶体管放大器 (jīngtǐguǎn fàngdàqì) – Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor
1969电源模块 (diànyuán mókuài) – Power Module – Mô-đun nguồn
1970硬件加速 (yìngjiàn jiāsù) – Hardware Acceleration – Tăng tốc phần cứng
1971软硬件协同 (ruǎn yìngjiàn xiétóng) – Hardware-Software Co-design – Phối hợp phần cứng và phần mềm
1972高速数据传输 (gāosù shùjù chuánshū) – High-speed Data Transmission – Truyền tải dữ liệu tốc độ cao
1973电源噪声 (diànyuán zàoshēng) – Power Noise – Nhiễu nguồn
1974数据加密 (shùjù jiāmì) – Data Encryption – Mã hóa dữ liệu
1975图像传感器 (túxiàng chuángǎnqì) – Image Sensor – Cảm biến hình ảnh
1976半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn
1977太阳能电池板 (tàiyángnéng diànchí bǎn) – Solar Panel – Tấm pin mặt trời
1978半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn
1979微波器件 (wēibō qìjiàn) – Microwave Devices – Thiết bị vi ba
1980薄膜晶体管 (bómó jīngtǐguǎn) – Thin-film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng
1981量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Điện toán lượng tử
1982量子位 (liàngzǐ wèi) – Qubit – Qubit
1983量子芯片 (liàngzǐ xīnpiàn) – Quantum Chip – Chip lượng tử
1984激光二极管 (jīguāng èrjíguǎn) – Laser Diode – Đi-ốt laser
1985光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Viễn thông quang học
1986半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
1987光模块 (guāng mókuài) – Optical Module – Mô-đun quang học
1988光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
1989液晶显示屏 (yìjīng xiǎnshìpíng) – LCD Display – Màn hình LCD
1990OLED显示屏 (OLED xiǎnshìpíng) – OLED Display – Màn hình OLED
1991有机发光二极管 (yǒujī fāguāng èrjíguǎn) – Organic Light Emitting Diode (OLED) – Đi-ốt phát quang hữu cơ
1992氮化硅 (dànhuà guī) – Silicon Carbide (SiC) – Carbide silic
1993石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene
1994高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao
1995超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn
1996磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic Materials – Vật liệu từ tính
1997柔性电子 (róuxìng diànzǐ) – Flexible Electronics – Điện tử linh hoạt
1998气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí
1999传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến
2000功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
2001微控制器 (wēi kòngzhìqì) – Microcontroller – Bộ điều khiển vi mô
2002硬件加速器 (yìngjiàn jiāsùqì) – Hardware Accelerator – Bộ tăng tốc phần cứng
2003数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số
2004模拟信号 (mónǐ xìnhào) – Analog Signal – Tín hiệu analog
2005数字电路设计 (shùzì diànlù shèjì) – Digital Circuit Design – Thiết kế mạch số
2006智能传感 (zhìnéng chuángǎn) – Intelligent Sensing – Cảm biến thông minh
2007光子计算 (guāngzǐ jìsuàn) – Photonic Computing – Điện toán quang học
2008激光雷达 (jīguāng léidá) – LiDAR (Light Detection and Ranging) – Radar laser
2009图像识别 (túxiàng shíbié) – Image Recognition – Nhận diện hình ảnh
2010语音识别 (yǔyīn shíbié) – Speech Recognition – Nhận diện giọng nói
2011人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
2012机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy
2013深度学习 (shēndù xuéxí) – Deep Learning – Học sâu
2014自然语言处理 (zìrán yǔyán chǔlǐ) – Natural Language Processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
2015智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh
2016智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh
2017物联网 (wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
2018自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động
2019无人机 (wú rén jī) – Drone – Máy bay không người lái
2020边缘计算 (biānyuán jìsuàn) – Edge Computing – Điện toán biên
2021量子通信 (liàngzǐ tōngxìn) – Quantum Communication – Giao tiếp lượng tử
2022电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2023电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện
2024光电子学 (guāng diànzǐ xué) – Optoelectronics – Quang điện tử học
2025硅光电子 (guī guāng diànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện tử silic
2026功率电子 (gōnglǜ diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất
2027无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây
2028超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn
2029高效能计算 (gāo xiàonéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Điện toán hiệu năng cao
2030集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2031图像处理 (túxiàng chǔlǐ) – Image Processing – Xử lý hình ảnh
2032视频处理 (shìpín chǔlǐ) – Video Processing – Xử lý video
2033计算机视觉 (jìsuànjī shìjué) – Computer Vision – Thị giác máy tính
2034自动化 (zìdònghuà) – Automation – Tự động hóa
2035生物传感器 (shēngwù chuángǎnqì) – Biosensor – Cảm biến sinh học
2036光伏 (guāngfú) – Photovoltaic (PV) – Quang điện
2037电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử
2038量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử
2039纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
2040纳米电子学 (nàmǐ diànzǐ xué) – Nanoelectronics – Điện tử nano
2041分子电子学 (fēnzǐ diànzǐ xué) – Molecular Electronics – Điện tử phân tử
2042气象卫星 (qìxiàng wèixīng) – Weather Satellite – Vệ tinh khí tượng
2043信息存储 (xìnxī cúnchǔ) – Information Storage – Lưu trữ thông tin
2044磁存储 (cí cúnchǔ) – Magnetic Storage – Lưu trữ từ tính
2045闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash
2046固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Solid-State Drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn
2047智能传感网络 (zhìnéng chuángǎn wǎngluò) – Smart Sensor Network – Mạng cảm biến thông minh
2048微纳加工 (wēi nà jiāgōng) – Micro-Nano Fabrication – Gia công vi nano
2049无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Wireless Communication – Giao tiếp không dây
2050物理层 (wùlǐ céng) – Physical Layer – Lớp vật lý
2051传输层 (chuánshū céng) – Transport Layer – Lớp truyền tải
2052网络协议 (wǎngluò xiéyì) – Network Protocol – Giao thức mạng
2053网络安全 (wǎngluò ānquán) – Network Security – An ninh mạng
2054信息加密 (xìnxī jiāmì) – Information Encryption – Mã hóa thông tin
2055量子密钥分发 (liàngzǐ mìyào fēnfā) – Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử
2056自适应系统 (zì shìyìng xìtǒng) – Adaptive Systems – Hệ thống thích ứng
2057自动化测试 (zìdòng huà cèshì) – Automated Testing – Kiểm tra tự động
2058虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo
2059增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường
2060混合现实 (hùnhé xiànshí) – Mixed Reality (MR) – Thực tế hỗn hợp
2061智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Intelligent Robot – Robot thông minh
2062机器人视觉 (jīqìrén shìjué) – Robot Vision – Thị giác robot
2063自动化生产 (zìdòng huà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động
2064高性能集成电路 (gāo xìngnéng jíchéng diànlù) – High-Performance Integrated Circuit – Mạch tích hợp hiệu năng cao
2065电子扫描显微镜 (diànzǐ sǎomiáo xiǎnwēijìng) – Electron Scanning Microscope – Kính hiển vi quét điện tử
2066智能家居系统 (zhìnéng jiājū xìtǒng) – Smart Home System – Hệ thống nhà thông minh
2067智能手表 (zhìnéng shǒubiǎo) – Smartwatch – Đồng hồ thông minh
2068智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh
2069光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang học
2070智能医疗 (zhìnéng yīliáo) – Smart Healthcare – Y tế thông minh
2071半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn
2072液态金属 (yètài jīnshǔ) – Liquid Metal – Kim loại lỏng
2073传感器融合 (chuángǎnqì rónghé) – Sensor Fusion – Kết hợp cảm biến
2074集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp
2075电力电子 (diànlì diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất
2076无线传输 (wúxiàn chuánshū) – Wireless Transmission – Truyền tải không dây
2077无线电力传输 (wúxiàn diànlì chuánshū) – Wireless Power Transfer – Chuyển tải năng lượng không dây
2078嵌入式系统 (qiànrù shìxìtǒng) – Embedded System – Hệ thống nhúng
2079数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐ qì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số
2080大数据 (dà shùjù) – Big Data – Dữ liệu lớn
2081数据挖掘 (shùjù wājué) – Data Mining – Khai thác dữ liệu
2082云计算 (yún jìsuàn) – Cloud Computing – Điện toán đám mây
2083数据中心 (shùjù zhōngxīn) – Data Center – Trung tâm dữ liệu
2084网络存储 (wǎngluò cúnchǔ) – Network Storage – Lưu trữ mạng
2085人工神经网络 (réngōng shénjīng wǎngluò) – Artificial Neural Network (ANN) – Mạng nơ-ron nhân tạo
2086图形处理单元 (túxíng chǔlǐ dānyuán) – Graphics Processing Unit (GPU) – Bộ xử lý đồ họa
2087嵌入式编程 (qiànrù shì biānchéng) – Embedded Programming – Lập trình nhúng
2088系统级芯片 (xìtǒng jí xīnpiàn) – System on Chip (SoC) – Hệ thống trên chip
2089分布式计算 (fēnbùshì jìsuàn) – Distributed Computing – Điện toán phân tán
2090移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile Payment – Thanh toán di động
2091微处理器 (wēi chǔlǐ qì) – Microprocessor – Vi xử lý
2092集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp
2093数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số
2094模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự
2095电源管理 (diànyuán guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý năng lượng
2096信号处理 (xìnhào chǔlǐ) – Signal Processing – Xử lý tín hiệu
2097内存芯片 (nèi cún xīnpiàn) – Memory Chip – Chip bộ nhớ
2098闪存芯片 (shǎn cún xīnpiàn) – Flash Memory Chip – Chip bộ nhớ flash
2099电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2100半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn
2101量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử
2102传输速度 (chuánshū sùdù) – Transmission Speed – Tốc độ truyền tải
2103数据传输 (shùjù chuánshū) – Data Transmission – Truyền tải dữ liệu
2104集成光电子 (jíchéng guāng diànzǐ) – Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp
2105芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
2106表面贴装技术 (biǎomiàn tiē zhuāng jìshù) – Surface Mount Technology (SMT) – Công nghệ gắn bề mặt
2107高清显示器 (gāo qīng xiǎnshìqì) – High Definition Display – Màn hình độ nét cao
2108超导电子学 (chāodǎo diànzǐ xué) – Superconducting Electronics – Điện tử siêu dẫn
2109低功耗 (dī gōnghào) – Low Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng thấp
2110高频率 (gāo pínlǜ) – High Frequency – Tần số cao
2111热设计 (rè shèjì) – Thermal Design – Thiết kế nhiệt
2112电磁兼容 (diàncí jiānróng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ
2113热导率 (rè dǎolǜ) – Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt
2114激光器 (jīguāngqì) – Laser – Máy laser
2115集成电路封装 (jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Integrated Circuit Packaging – Đóng gói mạch tích hợp
2116高速连接 (gāosù liánjiē) – High-Speed Interconnect – Kết nối tốc độ cao
2117传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến
2118多功能芯片 (duō gōngnéng xīnpiàn) – Multi-Function Chip – Chip đa chức năng
2119高速通信 (gāosù tōngxìn) – High-Speed Communication – Giao tiếp tốc độ cao
2120抗干扰 (kàng gānrǎo) – Anti-Interference – Chống nhiễu
2121光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Giao tiếp quang sợi
2122超高速 (chāo gāosù) – Ultra High-Speed – Siêu tốc độ cao
2123激光扫描 (jīguāng sǎomiáo) – Laser Scanning – Quét laser
2124毫米波 (háomǐ bō) – Millimeter Wave – Sóng millimeter
2125智能交通系统 (zhìnéng jiāotōng xìtǒng) – Intelligent Traffic System – Hệ thống giao thông thông minh
2126图像识别 (túxiàng shíbié) – Image Recognition – Nhận dạng hình ảnh
2127自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động
2128低功耗蓝牙 (dī gōnghào lán yá) – Bluetooth Low Energy (BLE) – Bluetooth tiết kiệm năng lượng
2129无线传感网络 (wúxiàn chuángǎn wǎngluò) – Wireless Sensor Network – Mạng cảm biến không dây
2130电力变换器 (diànlì biànhuànqì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi năng lượng
2131微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave Communication – Giao tiếp vi sóng
2132超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Máy tính lượng tử siêu dẫn
2133固态电池 (gùtài diànchí) – Solid-State Battery – Pin thể rắn
2134电池储能 (diànchí chǔnéng) – Battery Energy Storage – Lưu trữ năng lượng pin
2135风能发电 (fēngnéng fādiàn) – Wind Power Generation – Sản xuất điện gió
2136太阳能电池 (tàiyángnéng diànchí) – Solar Cell – Pin mặt trời
2137氢能源 (qīng néngyuán) – Hydrogen Energy – Năng lượng hydro
2138智能电网 (zhìnéng diànwǎng) – Smart Grid – Lưới điện thông minh
2139集成传感器模块 (jíchéng chuángǎnqì mókuài) – Integrated Sensor Module – Mô-đun cảm biến tích hợp
2140量子通信 (liàngzǐ tōngxìn) – Quantum Communication – Giao tiếp lượng tử
2141高密度存储 (gāo mìdù cúnchǔ) – High-Density Storage – Lưu trữ mật độ cao
2142电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện
2143光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện tử
2144无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây
2145声波传感器 (shēngbō chuángǎnqì) – Ultrasonic Sensor – Cảm biến sóng siêu âm
2146集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp
2147低延迟 (dī yánchí) – Low Latency – Độ trễ thấp
2148热敏传感器 (rè mǐn chuángǎnqì) – Thermistor – Cảm biến nhiệt
2149光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2150半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2151高功率激光 (gāo gōnglǜ jīguāng) – High Power Laser – Laser công suất cao
2152纳米技术 (nà mǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
2153晶体管放大器 (jīngtǐguǎn fàngdàqì) – Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor
2154数字化转型 (shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital Transformation – Chuyển đổi số
2155射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến
2156集成显示 (jíchéng xiǎnshì) – Integrated Display – Màn hình tích hợp
2157感光元件 (gǎn guāng yuánjiàn) – Photosensitive Element – Thành phần nhạy sáng
2158光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
2159集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2160MEMS传感器 (MEMS chuángǎnqì) – MEMS Sensor – Cảm biến MEMS
2161量子比特 (liàngzǐ bǐt) – Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử
2162光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Photodetector – Máy dò quang điện
2163电动助力车 (diàndòng zhùlì chē) – Electric Assist Bike – Xe đạp trợ lực điện
2164半导体照明技术 (bàndǎotǐ zhàomíng jìshù) – Semiconductor Lighting Technology – Công nghệ chiếu sáng bán dẫn
2165智能安防系统 (zhìnéng ān fáng xìtǒng) – Intelligent Security System – Hệ thống an ninh thông minh
2166无损检测 (wú sǔn jiǎncè) – Non-Destructive Testing (NDT) – Kiểm tra không phá huỷ
2167高频放大器 (gāo pínlǜ fàngdàqì) – High Frequency Amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao
2168量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử
2169超快激光 (chāo kuài jīguāng) – Ultrafast Laser – Laser siêu nhanh
2170电动无人机 (diàndòng wú rén jī) – Electric Drone – Drone điện
2171可穿戴设备 (kě chuāndài shèbèi) – Wearable Devices – Thiết bị đeo được
2172半导体材料科学 (bàndǎotǐ cáiliào kēxué) – Semiconductor Materials Science – Khoa học vật liệu bán dẫn
2173高精度传感器 (gāo jīngdù chuángǎnqì) – High-Precision Sensor – Cảm biến độ chính xác cao
2174电子鼻 (diànzǐ bí) – Electronic Nose – Mũi điện tử
2175激光成像 (jīguāng chéngxiàng) – Laser Imaging – Hình ảnh laser
2176电池充电管理 (diànchí chōngdiàn guǎnlǐ) – Battery Charging Management – Quản lý sạc pin
2177智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Smart Monitoring – Giám sát thông minh
2178量子通信网络 (liàngzǐ tōngxìn wǎngluò) – Quantum Communication Network – Mạng giao tiếp lượng tử
2179智能交通灯 (zhìnéng jiāotōng dēng) – Smart Traffic Light – Đèn giao thông thông minh
2180环境监测 (huánjìng jiāncè) – Environmental Monitoring – Giám sát môi trường
2181量子传感器 (liàngzǐ chuángǎnqì) – Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử
2182智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh
2183车载电子 (chē zài diànzǐ) – In-Vehicle Electronics – Điện tử trên xe
2184无人驾驶汽车 (wú rén jiàshǐ qìchē) – Autonomous Car – Xe tự lái
2185超快光谱 (chāo kuài guāngpǔ) – Ultrafast Spectroscopy – Quang phổ siêu nhanh
2186电子皮肤 (diànzǐ pífū) – Electronic Skin – Da điện tử
2187量子点太阳能 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng) – Quantum Dot Solar Cells – Pin mặt trời điểm lượng tử
2188激光雷达 (jīguāng léidá) – Lidar (Light Detection and Ranging) – Laser radar
2189电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện
2190超级电容 (chāojí diànróng) – Supercapacitor – Siêu tụ điện
2191气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí
2192集成光电系统 (jíchéng guāngdiàn xìtǒng) – Integrated Optoelectronic System – Hệ thống quang điện tử tích hợp
2193传感器融合 (chuángǎnqì rónghé) – Sensor Fusion – Kết hợp cảm biến
2194自适应系统 (zì shìyìng xìtǒng) – Adaptive System – Hệ thống thích ứng
2195红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại
2196智能医疗 (zhìnéng yīliáo) – Smart Healthcare – Chăm sóc sức khỏe thông minh
2197机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy
2198无人机控制系统 (wú rén jī kòngzhì xìtǒng) – Drone Control System – Hệ thống điều khiển drone
2199智能音响 (zhìnéng yīnxiǎng) – Smart Speaker – Loa thông minh
2200环境传感器 (huánjìng chuángǎnqì) – Environmental Sensor – Cảm biến môi trường
2201无线电源 (wúxiàn diànyuán) – Wireless Power – Năng lượng không dây
2202光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi
2203全息技术 (quánxī jìshù) – Holographic Technology – Công nghệ holography
2204网络安全 (wǎngluò ānquán) – Network Security – An ninh mạng
2205智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Smart Robot – Robot thông minh
2206集成传输 (jíchéng chuánshū) – Integrated Transmission – Truyền tải tích hợp
2207声学传感器 (shēngxué chuángǎnqì) – Acoustic Sensor – Cảm biến âm học
2208无线通信技术 (wúxiàn tōngxìn jìshù) – Wireless Communication Technology – Công nghệ truyền thông không dây
2209智能检测系统 (zhìnéng jiǎncè xìtǒng) – Smart Inspection System – Hệ thống kiểm tra thông minh
2210量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip máy tính lượng tử
2211集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp
2212半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Đi-ốt laser bán dẫn
2213激光通信 (jīguāng tōngxìn) – Laser Communication – Giao tiếp laser
2214射频功率放大器 (shèpín gōnglǜ fàngdàqì) – RF Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất tần số vô tuyến
2215量子传输 (liàngzǐ chuánshū) – Quantum Transmission – Truyền tải lượng tử
2216电气化 (diànqì huà) – Electrification – Điện khí hóa
2217磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic Materials – Vật liệu từ tính
2218超低功耗 (chāo dī gōnghào) – Ultra-Low Power – Siêu tiết kiệm năng lượng
2219无线电力传输 (wúxiàn diànlì chuánshū) – Wireless Power Transfer (WPT) – Chuyển tải điện không dây
2220电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2221紫外光 (zǐwài guāng) – Ultraviolet Light (UV) – Ánh sáng tử ngoại
2222红外线 (hóngwàixiàn) – Infrared Radiation – Bức xạ hồng ngoại
2223温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ
2224光伏电池 (guāngfú diànchí) – Photovoltaic Cell – Pin quang điện
2225信号处理 (xìnhào chǔlǐ) – Signal Processing – Xử lý tín hiệu
2226半导体探测器 (bàndǎotǐ tàncèqì) – Semiconductor Detector – Máy dò bán dẫn
2227数据采集 (shùjù cǎijí) – Data Acquisition – Thu thập dữ liệu
2228集成化传感器 (jíchéng huà chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp
2229数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐqì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số
2230深紫外光源 (shēn zǐwài guāngyuán) – Deep Ultraviolet Light Source – Nguồn sáng tử ngoại sâu
2231无线传输 (wúxiàn chuánshū) – Wireless Transmission – Truyền tải không dây
2232数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số
2233多点触控 (duō diǎn chùkòng) – Multi-Touch – Cảm ứng đa điểm
2234半导体存储 (bàndǎotǐ cúnchǔ) – Semiconductor Storage – Lưu trữ bán dẫn
2235光纤传输 (guāngxiān chuánshū) – Fiber Optic Transmission – Truyền tải quang sợi
2236电力半导体 (diànlì bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
2237超导电缆 (chāodǎo diànlǎn) – Superconducting Cable – Cáp siêu dẫn
2238激光器 (jīguāngqì) – Laser – Máy laser
2239高频电子 (gāo pínlǜ diànzǐ) – High-Frequency Electronics – Điện tử tần số cao
2240无线传感 (wúxiàn chuángǎn) – Wireless Sensing – Cảm biến không dây
2241信号放大器 (xìnhào fàngdàqì) – Signal Amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu
2242自动驾驶系统 (zìdòng jiàshǐ xìtǒng) – Autonomous Driving System – Hệ thống lái tự động
2243超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn
2244纳米传感器 (nà mǐ chuángǎnqì) – Nanometer Sensor – Cảm biến nano
2245表面贴装技术 (biǎomiàn tiē zhuāng jìshù) – Surface Mount Technology (SMT) – Công nghệ lắp ráp bề mặt
2246电磁兼容性 (diàncí jiānkùnxìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ
2247电磁屏蔽 (diàncí píngbì) – Electromagnetic Shielding – Che chắn điện từ
2248数据加密 (shùjù jiāmì) – Data Encryption – Mã hóa dữ liệu
2249低功耗集成电路 (dī gōnghào jíchéng diànlù) – Low Power Integrated Circuit – Mạch tích hợp tiết kiệm năng lượng
2250微处理器 (wēi chǔlǐ qì) – Microprocessor – Bộ xử lý vi mô
2251太阳能电池板 (tàiyángnéng diànchí bǎn) – Solar Panel – Tấm pin mặt trời
2252可调电压 (kě tiáo diànyā) – Adjustable Voltage – Điện áp có thể điều chỉnh
2253音频处理器 (yīn pín chǔlǐ qì) – Audio Processor – Bộ xử lý âm thanh
2254射频识别系统 (shèpín shíbié xìtǒng) – RFID System – Hệ thống nhận dạng tần số vô tuyến
2255量子传感 (liàngzǐ chuángǎn) – Quantum Sensing – Cảm biến lượng tử
2256激光雷达传感器 (jīguāng léidá chuángǎnqì) – Lidar Sensor – Cảm biến laser radar
2257高效电源管理 (gāo xiào diànyuán guǎnlǐ) – High-Efficiency Power Management – Quản lý năng lượng hiệu quả cao
2258电压稳定器 (diànyā wěndì qì) – Voltage Stabilizer – Bộ ổn áp
2259超级电池 (chāojí diànchí) – Super Battery – Siêu pin
2260量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip máy tính lượng tử
2261图像处理芯片 (túxiàng chǔlǐ xīnpiàn) – Image Processing Chip – Chip xử lý hình ảnh
2262无线数据传输 (wúxiàn shùjù chuánshū) – Wireless Data Transmission – Truyền tải dữ liệu không dây
2263智能视觉系统 (zhìnéng shìjué xìtǒng) – Intelligent Vision System – Hệ thống thị giác thông minh
2264光纤激光 (guāngxiān jīguāng) – Fiber Optic Laser – Laser quang sợi
2265集成传感器系统 (jíchéng chuángǎnqì xìtǒng) – Integrated Sensor System – Hệ thống cảm biến tích hợp
2266自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động
2267车载雷达系统 (chē zài léidá xìtǒng) – Vehicle Radar System – Hệ thống radar trên xe
2268生物传感器 (shēngwù chuángǎnqì) – Biosensor – Cảm biến sinh học
2269图像传感器 (túxiàng chuángǎnqì) – Image Sensor – Cảm biến hình ảnh
2270智能识别技术 (zhìnéng shíbié jìshù) – Intelligent Recognition Technology – Công nghệ nhận dạng thông minh
2271智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh
2272高频功率放大器 (gāo pín gōnglǜ fàngdàqì) – High-Frequency Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất tần số cao
2273无线局域网 (wúxiàn júyùwǎng) – Wireless Local Area Network (WLAN) – Mạng cục bộ không dây
2274单光子检测 (dān guāngzǐ jiǎncè) – Single-Photon Detection – Phát hiện photon đơn
2275光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang học
2276低功耗无线通信 (dī gōnghào wúxiàn tōngxìn) – Low Power Wireless Communication – Truyền thông không dây tiết kiệm năng lượng
2277计算机视觉 (jìsuànjī shìjué) – Computer Vision – Thị giác máy tính
2278气体探测器 (qìtǐ tàncèqì) – Gas Detector – Máy dò khí
2279嵌入式系统 (qiànrù shì xìtǒng) – Embedded System – Hệ thống nhúng
2280液晶显示器 (yìjīng xiǎnshìqì) – LCD Monitor – Màn hình LCD
2281反射镜 (fǎnshè jìng) – Reflector – Gương phản xạ
2282光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
2283基站 (jīzhàn) – Base Station – Trạm gốc
2284紫外LED (zǐwài LED) – Ultraviolet LED – LED tử ngoại
2285光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2286电力电子 (diànlì diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất
2287温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ
2288量子电池 (liàngzǐ diànchí) – Quantum Battery – Pin lượng tử
2289反向工程 (fǎnxiàng gōngchéng) – Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược
2290微纳米技术 (wēi nà mǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
2291数字转换器 (shùzì zhuǎnhuàqì) – Digital Converter – Bộ chuyển đổi số
2292半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn
2293多功能传感器 (duō gōngnéng chuángǎnqì) – Multifunctional Sensor – Cảm biến đa chức năng
2294分布式系统 (fēnbù shì xìtǒng) – Distributed System – Hệ thống phân tán
2295智能控制 (zhìnéng kòngzhì) – Intelligent Control – Điều khiển thông minh
2296无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây
2297高效率电池 (gāo xiàolǜ diànchí) – High-Efficiency Battery – Pin hiệu quả cao
2298射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID)
2299电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwéijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử
2300激光刻蚀 (jīguāng kèshí) – Laser Etching – Khắc laser
2301液晶显示屏 (yìjīng xiǎnshì píng) – LCD Screen – Màn hình LCD
2302LED显示器 (LED xiǎnshìqì) – LED Display – Màn hình LED
2303激光打印机 (jīguāng dǎyìnjī) – Laser Printer – Máy in laser
2304集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2305光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2306表面贴装 (biǎomiàn tiēzhuāng) – Surface Mount – Lắp ráp bề mặt
2307无源传感器 (wúyuán chuángǎnqì) – Passive Sensor – Cảm biến thụ động
2308高频传感器 (gāopín chuángǎnqì) – High-Frequency Sensor – Cảm biến tần số cao
2309低噪声放大器 (dī zàoshēng fàngdàqì) – Low-Noise Amplifier (LNA) – Bộ khuếch đại nhiễu thấp
2310半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2311生物传感器 (shēngwù chuángǎnqì) – Biosensor – Cảm biến sinh học
2312智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh
2313图像处理 (túxiàng chǔlǐ) – Image Processing – Xử lý hình ảnh
2314磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) – MRI (Magnetic Resonance Imaging) – Chụp cộng hưởng từ
2315量子通信 (liàngzǐ tōngxìn) – Quantum Communication – Giao tiếp lượng tử
2316电源管理集成电路 (diànyuán guǎnlǐ jíchéng diànlù) – Power Management Integrated Circuit (PMIC) – Mạch tích hợp quản lý năng lượng
2317电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện
2318卫星通信 (wèixīng tōngxìn) – Satellite Communication – Giao tiếp vệ tinh
2319低功耗传感器 (dī gōnghào chuángǎnqì) – Low Power Sensor – Cảm biến tiết kiệm năng lượng
2320超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐt) – Superconducting Quantum Bit (qubit) – Qubit siêu dẫn
2321汽车雷达系统 (qìchē léidá xìtǒng) – Automotive Radar System – Hệ thống radar ô tô
2322无创检测 (wú chuāng jiǎncè) – Non-Invasive Testing – Kiểm tra không xâm lấn
2323智能传感系统 (zhìnéng chuángǎn xìtǒng) – Smart Sensing System – Hệ thống cảm biến thông minh
2324智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Intelligent Robot – Robot thông minh
2325多核处理器 (duō hé chǔlǐ qì) – Multi-Core Processor – Bộ xử lý đa lõi
2326电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện
2327闪存存储器 (shǎncún cúnchǔqì) – Flash Storage – Bộ nhớ flash
2328射频技术 (shèpín jìshù) – Radio Frequency Technology – Công nghệ tần số vô tuyến
2329光纤传输系统 (guāngxiān chuánshū xìtǒng) – Fiber Optic Transmission System – Hệ thống truyền tải quang sợi
2330无线传感网络 (wúxiàn chuángǎn wǎngluò) – Wireless Sensor Network (WSN) – Mạng cảm biến không dây
2331数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số
2332射频功率放大器 (shèpín gōnglǜ fàngdàqì) – RF Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất RF
2333光纤激光 (guāngxiān jīguāng) – Fiber Laser – Laser quang sợi
2334电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2335量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử
2336机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy
2337物联网 (wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật
2338自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automation Control – Điều khiển tự động
2339多路复用器 (duō lù fùyòngqì) – Multiplexer – Bộ ghép kênh
2340无线电力传输 (wúxiàn diànlì chuánshū) – Wireless Power Transfer (WPT) – Truyền tải điện không dây
2341光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi
2342增材制造 (zēngcái zhìzào) – Additive Manufacturing – Sản xuất gia tăng
2343超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số siêu cao
2344高性能处理器 (gāo xìngnéng chǔlǐ qì) – High-Performance Processor – Bộ xử lý hiệu suất cao
2345生物传感技术 (shēngwù chuángǎn jìshù) – Biosensing Technology – Công nghệ cảm biến sinh học
2346光电二极管阵列 (guāngdiàn èrjíguǎn zhènliè) – Photodiode Array – Dãy đi-ốt quang điện
2347集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp
2348电池储能系统 (diànchí chǔnéng xìtǒng) – Battery Storage System – Hệ thống lưu trữ năng lượng pin
2349硅光电子学 (guī guāng diànzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon
2350低功耗设计 (dī gōnghào shèjì) – Low Power Design – Thiết kế tiết kiệm năng lượng
2351量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử
2352计算机架构 (jìsuànjī jiàgòu) – Computer Architecture – Kiến trúc máy tính
2353微型传感器 (wēi xíng chuángǎnqì) – Micro Sensor – Cảm biến vi mô
2354遥感技术 (yáo gǎn jìshù) – Remote Sensing Technology – Công nghệ cảm biến từ xa
2355电力放大器 (diànlì fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất
2356智能网关 (zhìnéng wǎngguān) – Smart Gateway – Cổng thông minh
2357无线电波 (wúxiàn diànbō) – Radio Waves – Sóng vô tuyến
2358光谱分析 (guāngpǔ fēnxī) – Spectral Analysis – Phân tích quang phổ
2359电子通信 (diànzǐ tōngxìn) – Electronic Communication – Giao tiếp điện tử
2360热电冷却 (rè diàn lěngquè) – Thermoelectric Cooling – Làm mát bằng nhiệt điện
2361集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp
2362电压控制振荡器 (diànyā kòngzhì zhèndǎo qì) – Voltage-Controlled Oscillator (VCO) – Bộ dao động điều khiển bằng điện áp
2363高精度传感器 (gāo jīngdù chuángǎnqì) – High-Precision Sensor – Cảm biến độ chính xác cao
2364智能电网 (zhìnéng diànwǎng) – Smart Grid – Lưới điện thông minh
2365量子密钥分发 (liàngzǐ mìyào fēn fā) – Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử
2366电子显示 (diànzǐ xiǎnshì) – Electronic Display – Màn hình điện tử
2367激光雷达 (jīguāng léidá) – LiDAR (Light Detection and Ranging) – Radar laser
2368电路板设计 (diànlù bǎn shèjì) – PCB Design (Printed Circuit Board) – Thiết kế bảng mạch
2369集成电源管理 (jíchéng diànyuán guǎnlǐ) – Integrated Power Management – Quản lý năng lượng tích hợp
2370数字温控 (shùzì wēn kòng) – Digital Temperature Control – Điều khiển nhiệt độ số
2371高速数据传输 (gāosù shùjù chuánshū) – High-Speed Data Transmission – Truyền tải dữ liệu tốc độ cao
2372低功耗蓝牙 (dī gōnghào lán yá) – Bluetooth Low Energy (BLE) – Bluetooth tiết kiệm năng lượng
2373时钟信号 (shízhōng xìnhào) – Clock Signal – Tín hiệu đồng hồ
2374智能传感器网络 (zhìnéng chuángǎnqì wǎngluò) – Smart Sensor Network – Mạng cảm biến thông minh
2375微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave Communication – Giao tiếp sóng vi ba
2376集成光学电路 (jíchéng guāngxué diànlù) – Integrated Optical Circuit – Mạch quang học tích hợp
2377气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí
2378高密度互连 (gāo mìdù hùlián) – High-Density Interconnect (HDI) – Kết nối mật độ cao
2379多层电路板 (duō céng diànlù bǎn) – Multilayer PCB (Printed Circuit Board) – Bảng mạch nhiều lớp
2380图像传感器 (túxiàng chuángǎnqì) – Image Sensor – Cảm biến hình ảnh
2381电磁干扰 (diàncí gānrǎo) – Electromagnetic Interference (EMI) – Nhiễu điện từ
2382压力传感器 (yālì chuángǎnqì) – Pressure Sensor – Cảm biến áp suất
2383温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ
2384红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại
2385光电池 (guāng diànchí) – Photovoltaic Cell – Pin quang điện
2386功率管理 (gōnglǜ guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý công suất
2387智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Smart Monitoring – Giám sát thông minh
2388自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động
2389高速处理器 (gāosù chǔlǐqì) – High-Speed Processor – Bộ xử lý tốc độ cao
2390无线传输 (wúxiàn chuánshū) – Wireless Transmission – Truyền tải không dây
2391半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2392晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Đi-ốt bán dẫn
2393电源模块 (diànyuán mókuài) – Power Module – Mô-đun nguồn
2394微型开关 (wēixíng kāiguī) – Micro Switch – Công tắc vi mô
2395电感元件 (diàngǎn yuánjiàn) – Inductor – Linh kiện cuộn cảm
2396晶圆制造 (jīngyuán zhìzào) – Wafer Manufacturing – Sản xuất wafer
2397电荷耦合器件 (diànchí ǒuhé qìjiàn) – Charge-Coupled Device (CCD) – Thiết bị ghép nối điện tích
2398电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện
2399集成电路制造 (jíchéng diànlù zhìzào) – Integrated Circuit Fabrication – Sản xuất mạch tích hợp
2400自适应滤波器 (zì shì yìng lǜbōqì) – Adaptive Filter – Bộ lọc thích ứng
2401光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Giao tiếp quang sợi
2402有源滤波器 (yǒu yuán lǜbōqì) – Active Filter – Bộ lọc chủ động
2403功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
2404载流子 (zàiliú zǐ) – Carrier – Hạt mang điện
2405光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2406光谱仪 (guāngpǔ yí) – Spectrometer – Máy quang phổ
2407量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời điểm lượng tử
2408可编程逻辑器件 (kě biānchéng luójí qìjiàn) – Programmable Logic Device (PLD) – Thiết bị logic có thể lập trình
2409功率因数校正 (gōnglǜ yīnshù jiàozhèng) – Power Factor Correction (PFC) – Chỉnh sửa hệ số công suất
2410热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt
2411电子驱动器 (diànzǐ qūdòngqì) – Electronic Driver – Bộ điều khiển điện tử
2412振荡电路 (zhèndǎo diànlù) – Oscillator Circuit – Mạch dao động
2413光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
2414高速缓存 (gāosù huǎncún) – Cache Memory – Bộ nhớ đệm
2415电路设计自动化 (diànlù shèjì zìdònghuà) – Electronic Design Automation (EDA) – Tự động hóa thiết kế điện tử
2416电池管理芯片 (diànchí guǎnlǐ xīnpiàn) – Battery Management IC – IC quản lý pin
2417自耗光谱 (zì hào guāngpǔ) – Self-Absorption Spectrum – Quang phổ tự hấp thụ
2418输入输出接口 (shūrù shūchū jiēkǒu) – Input/Output Interface – Giao diện đầu vào/ra
2419电源转换器 (diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi nguồn
2420液晶显示器 (yìjīng xiǎnshì qì) – LCD (Liquid Crystal Display) – Màn hình tinh thể lỏng
2421调制解调器 (tiáozhì jiětiáo qì) – Modem – Bộ điều chế giải điều chế
2422固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Solid-State Drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn
2423射频电路 (shèpín diànlù) – RF Circuit – Mạch tần số vô tuyến
2424微波光纤 (wēibō guāngxiān) – Microwave Fiber – Sợi quang vi ba
2425分布式系统 (fēnbùshì xìtǒng) – Distributed System – Hệ thống phân tán
2426模拟信号 (mónǐ xìnhào) – Analog Signal – Tín hiệu tương tự
2427数字信号 (shùzì xìnhào) – Digital Signal – Tín hiệu số
2428芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói vi mạch
2429模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự
2430集成光电路 (jíchéng guāng diànlù) – Integrated Optoelectronic Circuit – Mạch quang điện tử tích hợp
2431芯片制造 (xīnpiàn zhìzào) – Chip Manufacturing – Sản xuất vi mạch
2432导电材料 (dǎodiàn cáiliào) – Conductive Material – Vật liệu dẫn điện
2433电动汽车电池 (diàndòng qìchē diànchí) – Electric Vehicle Battery – Pin xe điện
2434低功耗电路 (dī gōnghào diànlù) – Low-Power Circuit – Mạch tiêu thụ điện năng thấp
2435无源滤波器 (wú yuán lǜbōqì) – Passive Filter – Bộ lọc thụ động
2436电源稳定性 (diànyuán wěndìng xìng) – Power Stability – Tính ổn định của nguồn
2437电气绝缘 (diànqì juéyuán) – Electrical Insulation – Cách điện
2438脉冲宽度调制 (màichōng kuāndù tiáozhì) – Pulse Width Modulation (PWM) – Điều chế độ rộng xung
2439电子喷墨 (diànzǐ pēn mò) – Electronic Ink – Mực điện tử
2440反向偏置 (fǎnxiàng piānzhì) – Reverse Bias – Phân cực ngược
2441光电转换 (guāngdiàn zhuǎnhuàn) – Optoelectronic Conversion – Chuyển đổi quang điện
2442光波导 (guāng bō dǎo) – Optical Waveguide – Đường dẫn quang học
2443封装技术 (fēngzhuāng jìshù) – Packaging Technology – Công nghệ đóng gói
2444接触电阻 (jiēchù diànzǔ) – Contact Resistance – Điện trở tiếp xúc
2445电源管理IC (diànyuán guǎnlǐ IC) – Power Management IC – IC quản lý nguồn
2446模拟信号处理 (mónǐ xìnhào chǔlǐ) – Analog Signal Processing – Xử lý tín hiệu tương tự
2447电磁兼容性 (diàncí jiānkòng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ
2448硅光子 (guī guāngzǐ) – Silicon Photonics – Quang tử silicon
2449光电探测器 (guāngdiàn tàncè qì) – Photodetector – Bộ phát hiện quang điện
2450量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử
2451功率放大器 (gōnglǜ fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất
2452无线电 (wúxiàn diàn) – Radio Frequency – Tần số vô tuyến
2453热电效应 (rè diàn xiàoyìng) – Thermoelectric Effect – Hiệu ứng nhiệt điện
2454电流源 (diànliú yuán) – Current Source – Nguồn dòng điện
2455智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh
2456集成微波电路 (jíchéng wēibō diànlù) – Integrated Microwave Circuit – Mạch vi ba tích hợp
2457光通信 (guāng tōngxìn) – Optical Communication – Giao tiếp quang học
2458高速数字信号处理 (gāosù shùzì xìnhào chǔlǐ) – High-Speed Digital Signal Processing – Xử lý tín hiệu số tốc độ cao
2459全息影像 (quánxī yǐngxiàng) – Holographic Imaging – Hình ảnh holographic
2460电池充电管理 (diànchí chōngdiàn guǎnlǐ) – Battery Charging Management – Quản lý sạc pin
2461电力电子 (diànlì diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất
2462集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2463光伏电池 (guāngfú diànchí) – Photovoltaic Cell – Pin quang điện
2464射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận diện tần số vô tuyến
2465半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn
2466太赫兹技术 (tài hèzhī jìshù) – Terahertz Technology – Công nghệ terahertz
2467半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2468导电塑料 (dǎodiàn sùliào) – Conductive Plastic – Nhựa dẫn điện
2469可调电源 (kě tiáo diànyuán) – Adjustable Power Supply – Nguồn điện điều chỉnh được
2470高频电路 (gāopín diànlù) – High-Frequency Circuit – Mạch tần số cao
2471超导体 (chāo dǎo tǐ) – Superconductor – Chất siêu dẫn
2472光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện
2473集成系统 (jíchéng xìtǒng) – Integrated System – Hệ thống tích hợp
2474短路保护 (duǎnlù bǎohù) – Short Circuit Protection – Bảo vệ ngắn mạch
2475智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh
2476集成光电子 (jíchéng guāng diànzǐ) – Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp
2477高效能电池 (gāo xiàonéng diànchí) – High-Efficiency Battery – Pin hiệu suất cao
2478导热材料 (dǎorè cáiliào) – Thermal Conductive Material – Vật liệu dẫn nhiệt
2479光电集成电路 (guāngdiàn jíchéng diànlù) – Optoelectronic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang điện
2480功率调节器 (gōnglǜ tiáojié qì) – Power Regulator – Bộ điều chỉnh công suất
2481电流限制器 (diànliú xiànzhì qì) – Current Limiter – Bộ giới hạn dòng điện
2482数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐ qì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số
2483高压电源 (gāo yā diànyuán) – High Voltage Power Supply – Nguồn điện áp cao
2484静态随机存取存储器 (jìngtài suìjī cúnqǔ cúnchúqì) – Static Random Access Memory (SRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh
2485并联电路 (bìnglián diànlù) – Parallel Circuit – Mạch nối tiếp
2486数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số
2487热膨胀系数 (rè péngzhǎn xìshù) – Coefficient of Thermal Expansion – Hệ số giãn nở nhiệt
2488集成电路芯片 (jíchéng diànlù xīnpiàn) – Integrated Circuit Chip – Chip mạch tích hợp
2489芯片封装测试 (xīnpiàn fēngzhuāng cèshì) – Chip Packaging Testing – Kiểm tra đóng gói chip
2490动态随机存储器 (dòngtài suìjī cúnqǔ cúnchúqì) – Dynamic Random Access Memory (DRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
2491电子器件 (diànzǐ qìjiàn) – Electronic Components – Linh kiện điện tử
2492晶体管 (jīngtǐ guǎn) – Transistor – Biến áp bán dẫn
2493光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Giao tiếp sợi quang
2494电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2495微处理器 (wēi chǔlǐ qì) – Microprocessor – Bộ vi xử lý
2496固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Solid-State Drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn
2497红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại
2498无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây
2499双极性晶体管 (shuāngjíxìng jīngtǐ guǎn) – Bipolar Junction Transistor (BJT) – Transistor giao tiếp lưỡng cực
2500氧化物半导体 (yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Oxide Semiconductor – Bán dẫn oxit
2501集成光电路 (jíchéng guāng diànlù) – Integrated Photonic Circuit – Mạch quang điện tích hợp
2502纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
2503量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử
2504半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Diode laser bán dẫn
2505超薄光纤 (chāo bó guāngxiān) – Ultrafast Optical Fiber – Sợi quang siêu nhanh
2506集成电路封装 (jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Integrated Circuit Packaging – Đóng gói mạch tích hợp
2507射频前端模块 (shèpín qiánduān mùkuài) – RF Front-End Module – Mô-đun đầu cuối RF
2508液晶显示器 (yèjīng xiǎnshìqì) – LCD Display – Màn hình LCD
2509传感器融合 (chuángǎnqì rónghé) – Sensor Fusion – Kết hợp cảm biến
2510超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Máy tính lượng tử siêu dẫn
2511多芯片模块 (duō xīnpiàn mùkuài) – Multi-Chip Module (MCM) – Mô-đun nhiều chip
2512功率电子学 (gōnglǜ diànzǐ xué) – Power Electronics – Điện tử công suất
2513数位转换器 (shùwèi zhuǎnhuàn qì) – Digital Converter – Bộ chuyển đổi số
2514热管理系统 (rè guǎnlǐ xìtǒng) – Thermal Management System – Hệ thống quản lý nhiệt
2515晶体生长 (jīngtǐ shēngzhǎng) – Crystal Growth – Tăng trưởng tinh thể
2516逆变器 (nìbiànqì) – Inverter – Bộ nghịch lưu
2517光电池 (guāng diànchí) – Photocell – Pin quang
2518平面光波导 (píngmiàn guāng bō dǎo) – Planar Optical Waveguide – Đường dẫn quang học phẳng
2519高效太阳能板 (gāo xiàonéng tàiyángnéng bǎn) – High-Efficiency Solar Panel – Tấm pin mặt trời hiệu suất cao
2520电源转换器 (diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi nguồn
2521闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash
2522可变电阻 (kě biàn diànzǔ) – Variable Resistor – Điện trở biến đổi
2523压电传感器 (yādiàn chuángǎnqì) – Piezoelectric Sensor – Cảm biến áp điện
2524电流转换器 (diànliú zhuǎnhuàn qì) – Current Converter – Bộ chuyển đổi dòng điện
2525绝缘体 (juéyuán tǐ) – Insulator – Vật liệu cách điện
2526光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang
2527量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử
2528光波导 (guāng bō dǎo) – Optical Waveguide – Đường dẫn sóng quang
2529电子束曝光 (diànzǐ shù pùguāng) – Electron Beam Lithography – Quang khắc tia điện tử
2530光电传输 (guāngdiàn chuánshū) – Optoelectronic Transmission – Truyền tải quang điện
2531自适应调节 (zì shì yìng tiáojié) – Adaptive Regulation – Điều chỉnh thích ứng
2532微型传感器 (wēixíng chuángǎnqì) – Miniature Sensor – Cảm biến thu nhỏ
2533热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt
2534光电子学 (guāng diànzǐ xué) – Optoelectronics – Quang điện tử
2535半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2536集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Mạch mạch tích hợp
2537自动化测试 (zìdòng huà cèshì) – Automated Testing – Kiểm tra tự động
2538量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử
2539传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến
2540晶体管放大器 (jīngtǐ guǎn fàngdàqì) – Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor
2541射频功率放大器 (shèpín gōnglǜ fàngdàqì) – RF Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất RF
2542集成光学芯片 (jíchéng guāngxué xīnpiàn) – Integrated Photonic Chip – Chip quang học tích hợp
2543光电混合电路 (guāngdiàn hùn hé diànlù) – Optoelectronic Hybrid Circuit – Mạch quang điện pha trộn
2544电荷泵 (diànchí pèng) – Charge Pump – Máy bơm điện tích
2545超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn
2546薄膜太阳能 (bó mó tàiyángnéng) – Thin Film Solar Energy – Năng lượng mặt trời mỏng
2547宽禁带半导体 (kuān jìndài bàndǎotǐ) – Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn băng cấm rộng
2548数字电源管理 (shùzì diànyuán guǎnlǐ) – Digital Power Management – Quản lý nguồn điện số
2549集成电源 (jíchéng diànyuán) – Integrated Power Supply – Nguồn điện tích hợp
2550射频组件 (shèpín zǔjiàn) – RF Component – Thành phần RF
2551高功率密度 (gāo gōnglǜ mìdù) – High Power Density – Mật độ công suất cao
2552时序电路 (shíxù diànlù) – Sequential Circuit – Mạch tuần tự
2553光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
2554化合物半导体 (huàhéwù bàndǎotǐ) – Compound Semiconductor – Bán dẫn hợp chất
2555电荷捕获 (diànchí bǔhuò) – Charge Capture – Bắt điện tích
2556高频半导体 (gāopín bàndǎotǐ) – High-Frequency Semiconductor – Bán dẫn tần số cao
2557材料科学 (cáiliào kēxué) – Materials Science – Khoa học vật liệu
2558半导体制程 (bàndǎotǐ zhìchéng) – Semiconductor Process – Quá trình bán dẫn
2559超频 (chāo pín) – Overclocking – Ép xung
2560量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip máy tính lượng tử
2561电子工程 (diànzǐ gōngchéng) – Electronic Engineering – Kỹ thuật điện tử
2562半导体制造商 (bàndǎotǐ zhìzàoshāng) – Semiconductor Manufacturer – Nhà sản xuất bán dẫn
2563硅基太阳能 (guī jī tàiyángnéng) – Silicon-Based Solar – Năng lượng mặt trời trên nền silicon
2564电子束曝光技术 (diànzǐ shù pùguāng jìshù) – Electron Beam Lithography Technology – Công nghệ quang khắc tia điện tử
2565高功率LED (gāo gōnglǜ LED) – High-Power LED – LED công suất cao
2566无源电子元件 (wú yuán diànzǐ yuánjiàn) – Passive Electronic Component – Linh kiện điện tử thụ động
2567电子滤波器 (diànzǐ lǜbōqì) – Electronic Filter – Bộ lọc điện tử
2568电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện
2569光电池效率 (guāng diànchí xiàolǜ) – Photocell Efficiency – Hiệu suất pin quang
2570高能效晶体管 (gāo néngxiào jīngtǐ guǎn) – High-Efficiency Transistor – Transistor hiệu suất cao
2571电力放大器 (diànlì fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất
2572半导体封装 (bàndǎotǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Packaging – Đóng gói bán dẫn
2573集成光电子器件 (jíchéng guāng diànzǐ qìjiàn) – Integrated Optoelectronic Components – Linh kiện quang điện tử tích hợp
2574金属氧化物半导体 (jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Metal-Oxide Semiconductor (MOS) – Bán dẫn oxit kim loại
2575电荷转移 (diànchí zhuǎn yí) – Charge Transfer – Chuyển điện tích
2576MEMS传感器 (MEMS chuángǎnqì) – MEMS Sensor – Cảm biến MEMS
2577高频率晶体管 (gāo pínlǜ jīngtǐ guǎn) – High-Frequency Transistor – Transistor tần số cao
2578传输线 (chuánshū xiàn) – Transmission Line – Đường truyền
2579光纤激光器 (guāngxiān jīguāng qì) – Fiber Optic Laser – Laser sợi quang
2580动态功率调节 (dòngtài gōnglǜ tiáojié) – Dynamic Power Adjustment – Điều chỉnh công suất động
2581射频电路 (shèpín diànlù) – RF Circuit – Mạch RF
2582电压调节器 (diànyā tiáojié qì) – Voltage Regulator – Bộ điều chỉnh điện áp
2583超快电子 (chāo kuài diànzǐ) – Ultrafast Electronics – Điện tử siêu nhanh
2584光电信号处理 (guāngdiàn xìnhào chǔlǐ) – Optoelectronic Signal Processing – Xử lý tín hiệu quang điện
2585光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến sợi quang
2586集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2587功率转换 (gōnglǜ zhuǎnhuàn) – Power Conversion – Chuyển đổi công suất
2588硅光电子学 (guī guāng diànzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon
2589半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn
2590电子射频 (diànzǐ shèpín) – Electronic RF – RF điện tử
2591集成电路制造 (jíchéng diànlù zhìzào) – Integrated Circuit Manufacturing – Sản xuất mạch tích hợp
2592大功率二极管 (dà gōnglǜ èrjíguǎn) – High Power Diode – Đi-ốt công suất cao
2593单光子探测器 (dān guāngzǐ tàncèqì) – Single Photon Detector – Cảm biến photon đơn
2594光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Optoelectronic Detector – Cảm biến quang điện
2595电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2596微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Vi điện tử
2597硅太阳能电池 (guī tàiyángnéng diànchí) – Silicon Solar Cell – Pin mặt trời silicon
2598热传导 (rè chuándǎo) – Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt
2599功率放大器模块 (gōnglǜ fàngdàqì mókuài) – Power Amplifier Module – Mô-đun khuếch đại công suất
2600半导体显微镜 (bàndǎotǐ xiǎnwēijìng) – Semiconductor Microscope – Kính hiển vi bán dẫn
2601电源管理芯片 (diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn) – Power Management IC – IC quản lý nguồn điện
2602光伏电池板 (guāngfú diànchí bǎn) – Photovoltaic Panel – Tấm pin quang điện
2603光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Viễn thông sợi quang
2604无源组件 (wú yuán zǔjiàn) – Passive Component – Thành phần thụ động
2605电流源 (diànliú yuán) – Current Source – Nguồn dòng điện
2606功率因数 (gōnglǜ yīnsù) – Power Factor – Hệ số công suất
2607LED显示屏 (LED xiǎnshì píng) – LED Display Screen – Màn hình LED
2608无线传感器网络 (wúxiàn chuángǎnqì wǎngluò) – Wireless Sensor Network – Mạng cảm biến không dây
2609光电显示 (guāngdiàn xiǎnshì) – Optoelectronic Display – Màn hình quang điện tử
2610量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử
2611热电材料 (rèdiàn cáiliào) – Thermoelectric Material – Vật liệu nhiệt điện
2612光调制 (guāng tiáozhì) – Optical Modulation – Điều chế quang học
2613集成光电子 (jíchéng guāng diànzǐ) – Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp
2614电子束加工 (diànzǐ shù jiāgōng) – Electron Beam Processing – Gia công tia điện tử
2615量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip tính toán lượng tử
2616有机光电材料 (yǒujī guāngdiàn cáiliào) – Organic Optoelectronic Material – Vật liệu quang điện hữu cơ
2617固态激光 (gùtài jīguāng) – Solid-State Laser – Laser thể rắn
2618光电集成电路 (guāngdiàn jíchéng diànlù) – Optoelectronic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang điện
2619半导体组件 (bàndǎotǐ zǔjiàn) – Semiconductor Component – Thành phần bán dẫn
2620低功耗电子 (dī gōnghào diànzǐ) – Low Power Electronics – Điện tử tiêu thụ thấp
2621高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao
2622半导体光伏 (bàndǎotǐ guāngfú) – Semiconductor Photovoltaics – Quang điện bán dẫn
2623电流密度 (diànliú mìdù) – Current Density – Mật độ dòng điện
2624光电催化 (guāngdiàn cuīhuà) – Photocatalysis – Quang xúc tác
2625微波电子 (wēibō diànzǐ) – Microwave Electronics – Điện tử vi sóng
2626微电子传感器 (wēi diànzǐ chuángǎnqì) – Microelectronic Sensor – Cảm biến vi điện tử
2627数字光处理 (shùzì guāng chǔlǐ) – Digital Light Processing – Xử lý ánh sáng số
2628电流开关 (diànliú kāiguān) – Current Switch – Công tắc dòng điện
2629半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Light Emitting Diode (LED) – LED bán dẫn phát sáng
2630集成电路测试 (jíchéng diànlù cèshì) – Integrated Circuit Testing – Kiểm tra mạch tích hợp
2631电流反馈 (diànliú fǎnkuì) – Current Feedback – Phản hồi dòng điện
2632射频信号处理 (shèpín xìnhào chǔlǐ) – RF Signal Processing – Xử lý tín hiệu RF
2633光电探测技术 (guāngdiàn tàncè jìshù) – Optoelectronic Sensing Technology – Công nghệ cảm biến quang điện
2634高效能半导体 (gāo xiàonéng bàndǎotǐ) – High-Efficiency Semiconductor – Bán dẫn hiệu suất cao
2635激光二极管 (jīguāng èrjíguǎn) – Laser Diode – Đi-ốt laser
2636数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số
2637集成光纤 (jíchéng guāngxiān) – Integrated Optical Fiber – Sợi quang tích hợp
2638半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Đi-ốt quang bán dẫn
2639热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt
2640微纳米技术 (wēi nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
2641有源电路 (yǒu yuán diànlù) – Active Circuit – Mạch chủ động
2642液态金属 (yètài jīnshǔ) – Liquid Metal – Kim loại lỏng
2643集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp
2644电流源芯片 (diànliú yuán xīnpiàn) – Current Source Chip – Chip nguồn dòng điện
2645闪光二极管 (shǎnguāng èrjíguǎn) – Flash Diode – Đi-ốt nhấp nháy
2646高频率滤波器 (gāo pínlǜ lǜbōqì) – High-Frequency Filter – Bộ lọc tần số cao
2647传导电阻 (chuándǎo diànzǔ) – Conductive Resistance – Điện trở dẫn
2648光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
2649电源转换器 (diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi nguồn
2650半导体光学 (bàndǎotǐ guāngxué) – Semiconductor Optics – Quang học bán dẫn
2651集成射频 (jíchéng shèpín) – Integrated RF – RF tích hợp
2652电源噪声 (diànyuán zàoshēng) – Power Noise – Nhiễu nguồn điện
2653光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang học
2654磁性半导体 (cíxìng bàndǎotǐ) – Magnetic Semiconductor – Bán dẫn từ tính
2655量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử
2656热电发电 (rèdiàn fādiàn) – Thermoelectric Power Generation – Phát điện nhiệt điện
2657电气隔离 (diànqì gé lí) – Electrical Isolation – Cách ly điện
2658智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh
2659光电子学器件 (guāngdiànzǐ xué qìjiàn) – Optoelectronic Device – Linh kiện quang điện tử
2660高能效照明 (gāo néngxiào zhàomíng) – High-Efficiency Lighting – Chiếu sáng hiệu suất cao
2661高功率激光 (gāo gōnglǜ jīguāng) – High Power Laser – Laser công suất cao
2662微光学 (wēi guāngxué) – Micro-Optics – Quang học vi mô
2663低温物理 (dī wēn wùlǐ) – Low-Temperature Physics – Vật lý nhiệt độ thấp
2664量子阱 (liàngzǐ jǐng) – Quantum Well – Giếng lượng tử
2665电子束曝光 (diànzǐ shù pùguāng) – Electron Beam Exposure – Phơi bức xạ điện tử
2666单光子源 (dān guāngzǐ yuán) – Single Photon Source – Nguồn photon đơn
2667二维材料 (èr wéi cáiliào) – 2D Materials – Vật liệu hai chiều
2668超导体 (chāodǎo tǐ) – Superconductor – Siêu dẫn
2669磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic Material – Vật liệu từ tính
2670氮化镓 (dàn huà jiā) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrit gallium
2671电光效应 (diànguāng xiàoyìng) – Electro-optic Effect – Hiệu ứng điện quang
2672纳米电子学 (nà mǐ diànzǐ xué) – Nanoelectronics – Điện tử nano
2673集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2674激光雷达 (jīguāng léidá) – LIDAR (Laser Radar) – Radar laser
2675硅光电子 (guī guāngdiànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện silicon
2676光电转换 (guāngdiàn zhuǎnhuàn) – Optoelectronic Conversion – Chuyển đổi quang điện
2677高频元件 (gāo pín yuánjiàn) – High-Frequency Components – Thành phần tần số cao
2678微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave Communication – Viễn thông vi sóng
2679量子模拟 (liàngzǐ mónǐ) – Quantum Simulation – Mô phỏng lượng tử
2680微晶硅 (wēi jīng guī) – Microcrystalline Silicon – Silicon vi tinh thể
2681电荷载流子 (diànchí zàiliú zǐ) – Charge Carrier – Hạt tải điện
2682集成电源管理 (jíchéng diànyuán guǎnlǐ) – Integrated Power Management – Quản lý nguồn tích hợp
2683表面等离子体 (biǎomiàn děng lízǐ tǐ) – Surface Plasmon – Plasmon bề mặt
2684太赫兹 (tài hè cí) – Terahertz (THz) – Tera-héc
2685集成光电源 (jíchéng guāng diànyuán) – Integrated Optical Power Source – Nguồn quang tích hợp
2686薄膜太阳能 (báo mó tàiyángnéng) – Thin-Film Solar Cells – Pin mặt trời màng mỏng
2687量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāng qì) – Quantum Dot Laser – Laser điểm lượng tử
2688电场效应 (diànchí xiàoyìng) – Electric Field Effect – Hiệu ứng điện trường
2689电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử
2690磁光效应 (cí guāng xiàoyìng) – Magneto-optic Effect – Hiệu ứng quang từ
2691光电开关 (guāngdiàn kāiguān) – Optoelectronic Switch – Công tắc quang điện
2692高能激光系统 (gāo néng jīguāng xìtǒng) – High-Power Laser System – Hệ thống laser công suất cao
2693光子学 (guāngzǐ xué) – Photonics – Quang học photon
2694电子束焊接 (diànzǐ shù hánjiē) – Electron Beam Welding – Hàn tia điện tử
2695微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Vi điện tử học
2696气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí
2697超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số siêu cao
2698压电效应 (yā diàn xiàoyìng) – Piezoelectric Effect – Hiệu ứng áp điện
2699全息存储 (quánxī cúnchǔ) – Holographic Storage – Lưu trữ holographic
2700碳纳米管 (tàn nà mǐ guǎn) – Carbon Nanotube – Ống nano carbon
2701电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện
2702光伏效应 (guāng fú xiàoyìng) – Photovoltaic Effect – Hiệu ứng quang điện
2703量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử
2704超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐt) – Superconducting Quantum Bit (qubit) – Bit lượng tử siêu dẫn
2705可调激光器 (kě tiáo jīguāng qì) – Tunable Laser – Laser điều chỉnh được
2706半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2707非挥发性存储 (fēi huīfāxìng cúnchǔ) – Non-volatile Storage – Lưu trữ không bay hơi
2708微型雷达 (wēi xíng léidá) – Microradar – Radar vi mô
2709自旋电子学 (zì xuán diànzǐ xué) – Spintronics – Điện tử tự quay
2710集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board (PCB) – Bảng mạch tích hợp
2711电子传输 (diànzǐ chuánshū) – Electron Transport – Vận chuyển electron
2712电光调制 (diànguāng tiáozhì) – Electro-optic Modulation – Điều chế điện quang
2713硅太阳能电池 (guī tàiyángnéng diànchí) – Silicon Solar Cell – Pin mặt trời silicon
2714高功率半导体 (gāo gōnglǜ bàndǎotǐ) – High-Power Semiconductor – Bán dẫn công suất cao
2715热压法 (rè yā fǎ) – Hot Pressing – Phương pháp ép nóng
2716热稳定性 (rè wěndìng xìng) – Thermal Stability – Tính ổn định nhiệt
2717大规模集成电路 (dà guīmó jíchéng diànlù) – Very-Large-Scale Integration (VLSI) – Tích hợp mạch quy mô rất lớn
2718单晶硅 (dān jīng guī) – Monocrystalline Silicon – Silicon đơn tinh thể
2719多晶硅 (duō jīng guī) – Polycrystalline Silicon – Silicon đa tinh thể
2720激光打标 (jīguāng dǎbiāo) – Laser Marking – Đánh dấu bằng laser
2721微型传感器 (wēi xíng chuángǎnqì) – Microsensor – Cảm biến vi mô
2722纳米加工 (nà mǐ jiāgōng) – Nanofabrication – Gia công nano
2723高效太阳能电池 (gāo xiàonéng tàiyángnéng diànchí) – High-Efficiency Solar Cell – Pin mặt trời hiệu suất cao
2724紫外光传感器 (zǐwài guāng chuángǎnqì) – UV Sensor – Cảm biến tia cực tím
2725表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Surface Treatment – Xử lý bề mặt
2726分立元件 (fēnlì yuánjiàn) – Discrete Components – Linh kiện rời
2727大功率电源 (dà gōnglǜ diànyuán) – High-Power Power Supply – Nguồn điện công suất cao
2728封装技术 (fēngzhuāng jìshù) – Packaging Technology – Công nghệ đóng gói
2729芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói vi mạch
2730光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Viễn thông cáp quang
2731激光束 (jīguāng shù) – Laser Beam – Chùm tia laser
2732气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí
2733液晶显示屏 (yè jīng xiǎnshì píng) – LCD Screen – Màn hình tinh thể lỏng
2734薄膜太阳能 (báo mó tàiyángnéng) – Thin-Film Solar Cell – Pin mặt trời màng mỏng
2735光电二极管 (guāngdiàn èr jíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2736自动化制造 (zìdòng huà zhìzào) – Automated Manufacturing – Sản xuất tự động hóa
2737高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao
2738电子显微镜 (diànzǐ xiǎn wēi jìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử
2739量子比特 (liàngzǐ bǐt) – Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử (Qubit)
2740电力电子学 (diànlì diànzǐ xué) – Power Electronics – Điện tử công suất
2741电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System – Hệ thống quản lý pin
2742集成光电系统 (jíchéng guāngdiàn xìtǒng) – Integrated Optoelectronic System – Hệ thống quang điện tích hợp
2743红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại
2744量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử
2745磁存储 (cí cúnchǔ) – Magnetic Storage – Lưu trữ từ tính
2746纳米光纤 (nà mǐ guāngxiān) – Nano Optical Fiber – Sợi quang nano
2747光刻技术 (guāng kè jìshù) – Photolithography – Công nghệ in thạch bản quang học
2748气氛控制 (qìfēn kòngzhì) – Atmosphere Control – Kiểm soát bầu không khí
2749微纳制造 (wēi nà zhìzào) – Micro-Nano Fabrication – Sản xuất vi và nano
2750晶圆 (jīngyuán) – Wafer – Lớp wafer
2751功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
2752液态金属 (yètài jīnshǔ) – Liquid Metal – Kim loại lỏng
2753场效应晶体管 (chǎng xiàoyìng jīngtǐ guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường
2754单片集成电路 (dān piàn jíchéng diànlù) – Monolithic Integrated Circuit – Mạch tích hợp đơn mảnh
2755智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh
2756微电流传感器 (wēi diànliú chuángǎnqì) – Microcurrent Sensor – Cảm biến vi dòng điện
2757光电二极管阵列 (guāngdiàn èr jíguǎn zhènliè) – Photodiode Array – Mảng đi-ốt quang điện
2758高压开关 (gāo yā kāiguān) – High Voltage Switch – Công tắc điện áp cao
2759超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Tính toán lượng tử siêu dẫn
2760电磁兼容 (diàncí jiānkǒng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ
2761固态电池 (gùtài diànchí) – Solid-State Battery – Pin trạng thái rắn
2762光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Optoelectronic Detector – Bộ phát hiện quang điện
2763硅光子学 (guī guāngzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang học silicon
2764闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash
2765微电池 (wēi diànchí) – Microbattery – Pin vi mô
2766能量采集 (néngliàng cǎijí) – Energy Harvesting – Thu thập năng lượng
2767纳米传感器 (nà mǐ chuángǎnqì) – Nanosensor – Cảm biến nano
2768高功率激光 (gāo gōnglǜ jīguāng) – High-Power Laser – Laser công suất cao
2769二极管激光器 (èr jíguǎn jīguāng qì) – Diode Laser – Laser đi-ốt
2770无机半导体 (wú jī bàndǎotǐ) – Inorganic Semiconductor – Bán dẫn vô cơ
2771化学气相沉积 (huàxué qìfāng chéndì) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
2772电荷泵 (diànchí bēng) – Charge Pump – Máy bơm điện
2773低功耗设备 (dī gōnghào shèbèi) – Low-Power Devices – Thiết bị tiêu thụ ít năng lượng
2774电子封装 (diànzǐ fēngzhuāng) – Electronic Packaging – Đóng gói điện tử
2775三端双极晶体管 (sān duān shuāng jí jīngtǐ guǎn) – Three-Terminal Bipolar Junction Transistor (BJT) – Transistor lưỡng cực ba cực
2776有机半导体 (yǒu jī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ
2777硅单晶 (guī dān jīng) – Silicon Monocrystal – Tinh thể đơn silicon
2778电荷注入 (diànchí zhùrù) – Charge Injection – Tiêm điện tích
2779量子电池 (liàngzǐ diànchí) – Quantum Battery – Pin lượng tử
2780振荡器 (zhèndàng qì) – Oscillator – Bộ dao động
2781电压控制振荡器 (diàn yā kòngzhì zhèndàng qì) – Voltage-Controlled Oscillator (VCO) – Bộ dao động điều khiển bằng điện áp
2782电场效应晶体管 (diànchí xiàoyìng jīngtǐ guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường
2783光学隔离器 (guāngxué gé lí qì) – Optical Isolator – Bộ cách ly quang học
2784信息存储器 (xìnxī cúnchǔ qì) – Information Storage Device – Thiết bị lưu trữ thông tin
2785高能粒子加速器 (gāo néng lìzǐ jiāsù qì) – High-Energy Particle Accelerator – Máy gia tốc hạt năng lượng cao
2786量子传感器 (liàngzǐ chuángǎnqì) – Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử
2787光子计算 (guāngzǐ jìsuàn) – Photonic Computing – Tính toán quang học
2788温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ
2789高频电路 (gāo pín diànlù) – High-Frequency Circuit – Mạch cao tần
2790光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi
2791数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số
2792量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử
2793高频晶体管 (gāo pín jīngtǐ guǎn) – High-Frequency Transistor – Transistor cao tần
2794光通信 (guāng tōngxìn) – Optical Communication – Giao tiếp quang học
2795功率转换器 (gōnglǜ zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi công suất
2796集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp
2797射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID)
2798脉冲激光 (màichōng jīguāng) – Pulsed Laser – Laser xung
2799微型传感器 (wēi xíng chuángǎnqì) – Micro Sensor – Cảm biến siêu nhỏ
2800MEMS传感器 (MEMS chuángǎnqì) – MEMS Sensor – Cảm biến MEMS
2801电荷耦合器件 (diànchí ǒu hé qìjiàn) – Charge-Coupled Device (CCD) – Thiết bị ghép nối điện tích
2802低温电子学 (dī wēn diànzǐ xué) – Low-Temperature Electronics – Điện tử nhiệt độ thấp
2803超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐt) – Superconducting Qubit – Qubit siêu dẫn
2804集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp
2805混合信号电路 (hùn hé xìnhào diànlù) – Mixed-Signal Circuit – Mạch tín hiệu hỗn hợp
2806可编程逻辑器件 (kě biānchéng luójí qìjiàn) – Programmable Logic Device (PLD) – Thiết bị logic có thể lập trình
2807紫外线传感器 (zǐwàixiàn chuángǎnqì) – Ultraviolet Sensor – Cảm biến tia cực tím
2808集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp
2809高性能计算 (gāo xìngnéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Tính toán hiệu suất cao
2810电子磁性材料 (diànzǐ cíxìng cáiliào) – Electronic Magnetic Materials – Vật liệu điện từ
2811薄膜晶体管 (báo mó jīngtǐ guǎn) – Thin-Film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng
2812气体传感器阵列 (qìtǐ chuángǎnqì zhènliè) – Gas Sensor Array – Mảng cảm biến khí
2813微光学传感器 (wēi guāngxué chuángǎnqì) – Micro-Optical Sensor – Cảm biến quang học vi mô
2814电力放大器 (diànlì fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất
2815纳米光学 (nà mǐ guāngxué) – Nano Optics – Quang học nano
2816高功率激光器 (gāo gōnglǜ jīguāng qì) – High-Power Laser – Laser công suất cao
2817传感器接口 (chuángǎnqì jiēkǒu) – Sensor Interface – Giao diện cảm biến
2818微纳光学元件 (wēi nà guāngxué yuánjiàn) – Micro-Nano Optical Components – Linh kiện quang học vi và nano
2819量子传输 (liàngzǐ chuánshū) – Quantum Transport – Vận chuyển lượng tử
2820集成激光器 (jíchéng jīguāng qì) – Integrated Laser – Laser tích hợp
2821电源管理 (diànyuán guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý nguồn
2822微型发电机 (wēi xíng fādiànjī) – Microgenerator – Máy phát điện siêu nhỏ
2823微波传感器 (wēibō chuángǎnqì) – Microwave Sensor – Cảm biến vi sóng
2824MEMS加速度计 (MEMS jiāsù dù jì) – MEMS Accelerometer – Đồng hồ gia tốc MEMS
2825光电二极管 (guāngdiàn èr jíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2826集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp
2827可再编程逻辑阵列 (kě zài biānchéng luójí zhènliè) – Programmable Logic Array (PLA) – Mảng logic có thể lập trình
2828光通信系统 (guāng tōngxìn xìtǒng) – Optical Communication System – Hệ thống giao tiếp quang học
2829热电冷却 (rèdiàn lěngquè) – Thermoelectric Cooling – Làm mát bằng nhiệt điện
2830太阳能电池 (tàiyángnéng diànchí) – Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời
2831微型热电设备 (wēi xíng rèdiàn shèbèi) – Micro Thermoelectric Device – Thiết bị nhiệt điện siêu nhỏ
2832激光调制 (jīguāng tiáozhì) – Laser Modulation – Điều chế laser
2833光纤激光器 (guāngxiān jīguāng qì) – Fiber Optic Laser – Laser quang sợi
2834数字温度传感器 (shùzì wēndù chuángǎnqì) – Digital Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ số
2835宽禁带半导体 (kuān jìn dài bàndǎotǐ) – Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn băng rộng
2836自适应滤波器 (zì shì yìng lǜbō qì) – Adaptive Filter – Bộ lọc thích ứng
2837自动控制系统 (zìdòng kòngzhì xìtǒng) – Automatic Control System – Hệ thống điều khiển tự động
2838表面声波 (biǎomiàn shēngbō) – Surface Acoustic Wave (SAW) – Sóng âm bề mặt
2839超高频传感器 (chāo gāo pín chuángǎnqì) – Ultra High-Frequency Sensor – Cảm biến siêu cao tần
2840微波传输 (wēibō chuánshū) – Microwave Transmission – Truyền sóng vi sóng
2841功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất
2842纳米级传感器 (nà mǐ jí chuángǎnqì) – Nanoscale Sensor – Cảm biến cấp độ nano
2843微型处理器 (wēi xíng chǔlǐ qì) – Microprocessor – Bộ vi xử lý
2844量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời điểm lượng tử
2845高能效晶体管 (gāo néngxiào jīngtǐ guǎn) – High-Efficiency Transistor – Transistor hiệu suất cao
2846有机发光二极管 (yǒu jī fāguāng èr jíguǎn) – Organic Light Emitting Diode (OLED) – Đi-ốt phát sáng hữu cơ
2847气体探测器 (qìtǐ tàncèqì) – Gas Detector – Bộ phát hiện khí
2848半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2849光通信传感器 (guāng tōngxìn chuángǎnqì) – Optical Communication Sensor – Cảm biến giao tiếp quang học
2850数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số
2851微光电传感器 (wēi guāngdiàn chuángǎnqì) – Micro-Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện vi mô
2852半导体存储器 (bàndǎotǐ cúnchǔ qì) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn
2853光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi
2854能量收集器 (néngliàng shōují qì) – Energy Harvester – Thiết bị thu năng lượng
2855纳米传感器 (nà mǐ chuángǎnqì) – Nanosensor – Cảm biến nano
2856电容式触摸屏 (diànróng shì chùmō píng) – Capacitive Touch Screen – Màn hình cảm ứng điện dung
2857电磁兼容性 (diàncí jiāngróng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ
2858微型传感器网络 (wēi xíng chuángǎnqì wǎngluò) – Micro Sensor Network – Mạng cảm biến siêu nhỏ
2859超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn
2860集成化电路 (jíchéng huà diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp
2861光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học
2862集成微电子 (jíchéng wēi diànzǐ) – Integrated Microelectronics – Vi điện tử tích hợp
2863动态范围 (dòngtài fànwéi) – Dynamic Range – Dải động
2864非线性光学 (fēi xiànxìng guāngxué) – Nonlinear Optics – Quang học phi tuyến
2865高效率太阳能电池 (gāo xiàolǜ tàiyángnéng diànchí) – High-Efficiency Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao
2866可变电压源 (kě biàn diànyā yuán) – Variable Voltage Source – Nguồn điện áp thay đổi
2867超薄膜 (chāo báo mó) – Ultrathin Film – Màng siêu mỏng
2868电力系统 (diànlì xìtǒng) – Power System – Hệ thống điện
2869微纳制造 (wēi nà zhìzào) – Micro-Nano Manufacturing – Sản xuất vi và nano
2870热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt
2871电子束焊接 (diànzǐ shù hànjiē) – Electron Beam Welding (EBW) – Hàn chùm điện tử
2872光电集成 (guāngdiàn jíchéng) – Optoelectronic Integration – Tích hợp quang điện
2873微电极 (wēi diànjí) – Microelectrode – Điện cực siêu nhỏ
2874三维集成电路 (sānwéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit – Mạch tích hợp 3D
2875无源组件 (wú yuán zǔjiàn) – Passive Component – Thành phần thụ động
2876开关模式电源 (kāiguān móshì diànyuán) – Switch Mode Power Supply (SMPS) – Nguồn điện chế độ chuyển mạch
2877自旋电子学 (zì xuán diànzǐ xué) – Spintronics – Điện tử spin
2878半导体量测 (bàndǎotǐ liàngcè) – Semiconductor Characterization – Đặc trưng bán dẫn
2879辐射硬化 (fúshè yìnghuà) – Radiation Hardening – Cứng hóa bức xạ
2880硅光电子学 (guī guāng diànzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang điện silicon
2881量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử
2882半导体制造设备 (bàndǎotǐ zhìzào shèbèi) – Semiconductor Manufacturing Equipment – Thiết bị sản xuất bán dẫn
2883集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp
2884光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Optoelectronic Detector – Bộ phát hiện quang điện
2885量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử
2886半导体光源 (bàndǎotǐ guāngyuán) – Semiconductor Light Source – Nguồn sáng bán dẫn
2887绝缘体 (juéyuán tǐ) – Insulator – Vật liệu cách điện
2888传输带宽 (chuánshū dài kuān) – Transmission Bandwidth – Băng thông truyền tải
2889无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Wireless Communication – Giao tiếp không dây
2890闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash
2891嵌入式系统 (qiànrù shì xìtǒng) – Embedded System – Hệ thống nhúng
2892激光雷达 (jīguāng léidá) – Lidar – Lidar (quang radar)
2893纳米技术 (nà mǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano
2894电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin
2895微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Vi điện tử
2896超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số cực cao
2897集成电子电路 (jíchéng diànzǐ diànlù) – Integrated Electronic Circuit – Mạch điện tử tích hợp
2898激光二极管 (jīguāng èr jíguǎn) – Laser Diode – Đi-ốt laser
2899高频晶体管 (gāo pín jīngtǐ guǎn) – High-Frequency Transistor – Transistor tần số cao
2900光纤放大器 (guāngxiān fàngdà qì) – Fiber Amplifier – Bộ khuếch đại quang sợi
2901半导体光伏 (bàndǎotǐ guāngfú) – Semiconductor Photovoltaic – Quang điện bán dẫn
2902电磁屏蔽 (diàncí píngbì) – Electromagnetic Shielding – Che chắn điện từ
2903有机半导体 (yǒujī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ
2904多晶硅 (duō jīng guī) – Polycrystalline Silicon – Silicon đa tinh thể
2905高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao
2906宽频带 (kuān pín dài) – Wideband – Băng thông rộng
2907电子束刻蚀 (diànzǐ shù kèshí) – Electron Beam Lithography – Quang khắc chùm điện tử
2908传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến
2909热敏电阻 (rè mǐn diànzǔ) – Thermistor – Điện trở nhiệt
2910光电二极管阵列 (guāngdiàn èr jíguǎn zhènliè) – Photodiode Array – Dãy đi-ốt quang điện
2911半导体光电源 (bàndǎotǐ guāng diànyuán) – Semiconductor Light Source – Nguồn sáng bán dẫn
2912液晶显示器 (yèjīng xiǎnshì qì) – LCD Display – Màn hình LCD
2913动态光学 (dòngtài guāngxué) – Dynamic Optics – Quang học động
2914微流控技术 (wēi liú kòng jìshù) – Microfluidic Technology – Công nghệ vi lưu
2915碳纳米管 (tàn nà mǐ guǎn) – Carbon Nanotube – Ống nano carbon
2916微电路板 (wēi diànlù bǎn) – Microcircuit Board – Bảng mạch vi mô
2917光电二极管 (guāngdiàn èr jíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện
2918半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn
2919高频电源 (gāo pín diànyuán) – High-Frequency Power Supply – Nguồn điện tần số cao
2920电荷泵 (diànchí bàng) – Charge Pump – Bơm điện
2921表面声波器件 (biǎomiàn shēngbō qìjiàn) – Surface Acoustic Wave Device – Thiết bị sóng âm bề mặt
2922大规模集成电路 (dà guīmó jíchéng diànlù) – Large Scale Integration (LSI) – Tích hợp quy mô lớn
2923微波频率 (wēibō pínlǜ) – Microwave Frequency – Tần số vi sóng
2924半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncèqì) – Semiconductor Optoelectronic Detector – Bộ phát hiện quang điện bán dẫn
2925电流源 (diànliú yuán) – Current Source – Nguồn dòng điện
2926光电转换器 (guāngdiàn zhuǎnhuàn qì) – Optoelectronic Converter – Bộ chuyển đổi quang điện
2927微型电流传感器 (wēi xíng diànliú chuángǎnqì) – Micro Current Sensor – Cảm biến dòng điện siêu nhỏ
2928量子隧道效应 (liàngzǐ suìdào xiàoyìng) – Quantum Tunneling Effect – Hiệu ứng đường hầm lượng tử
2929半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nà mǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterials – Vật liệu nano bán dẫn
2930高压电源 (gāo yā diànyuán) – High Voltage Power Supply – Nguồn điện áp cao
2931光纤激光器 (guāngxiān jīguāngqì) – Fiber Laser – Laser sợi quang
2932电压源 (diànyā yuán) – Voltage Source – Nguồn điện áp
2933电气隔离 (diànqì gé lí) – Electrical Isolation – Cách ly điện
2934能量存储 (néngliàng cúnchǔ) – Energy Storage – Lưu trữ năng lượng
2935量子电路 (liàngzǐ diànlù) – Quantum Circuit – Mạch lượng tử
2936电气放大器 (diànqì fàngdàqì) – Electrical Amplifier – Bộ khuếch đại điện
2937集成光子电路 (jíchéng guāngzǐ diànlù) – Integrated Photonic Circuit – Mạch quang tử tích hợp
2938超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐtè) – Superconducting Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử siêu dẫn
2939真空管 (zhēnkōng guǎn) – Vacuum Tube – Ống chân không
2940光电开关 (guāngdiàn kāiguān) – Optoelectronic Switch – Công tắc quang điện
2941化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chéndì) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
2942原子层沉积 (yuánzǐ céng chéndì) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
2943光刻胶 (guāng kè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang
2944刻蚀工艺 (kèshí gōngyì) – Etching Process – Quy trình khắc
2945等离子体增强化学气相沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chéndì) – Plasma Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hơi hóa học tăng cường bằng plasma
2946电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc bằng chùm điện tử
2947光学曝光 (guāngxué pòguāng) – Optical Exposure – Phơi sáng quang học
2948深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu
2949极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực hạn
2950氧等离子体处理 (yǎng děnglízǐtǐ chǔlǐ) – Oxygen Plasma Treatment – Xử lý bằng plasma oxy
2951干法刻蚀 (gànfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô
2952湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt
2953掩模对准 (yǎnmó duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ
2954硅晶片 (guī jīngpiàn) – Silicon Wafer – Tấm wafer silicon
2955氧化硅 (yǎnghuà guī) – Silicon Oxide (SiO₂) – Silicon dioxide (SiO₂)
2956氮化硅 (dànhuà guī) – Silicon Nitride (Si₃N₄) – Silicon nitride (Si₃N₄)
2957低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số thấp
2958高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số cao
2959铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng
2960钨填充 (wēng tiánchōng) – Tungsten Fill – Lấp đầy bằng vonfram
2961介质刻蚀 (jièzhì kèshí) – Dielectric Etching – Khắc điện môi
2962离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion
2963高温退火 (gāowēn tuìhuǒ) – High-Temperature Annealing – Ủ nhiệt độ cao
2964快速热处理 (kuàisù rè chǔlǐ) – Rapid Thermal Processing (RTP) – Xử lý nhiệt nhanh
2965原子力显微镜 (yuánzǐ lì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử
2966扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét
2967X射线光电子能谱 (X shèxiàn guāng diànzǐ néngpǔ) – X-ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) – Quang phổ điện tử tia X
2968四探针测试 (sì tànzhēn cèshì) – Four-Point Probe Measurement – Đo điện trở bốn đầu dò
2969结电容 (jié diànróng) – Junction Capacitance – Điện dung mối nối
2970热电子效应 (rè diànzǐ xiàoyìng) – Hot Electron Effect – Hiệu ứng electron nóng
2971漏电流 (lòu diànliú) – Leakage Current – Dòng rò rỉ
2972亚阈值摆幅 (yà yùzhí bǎifú) – Subthreshold Swing – Độ dốc dưới ngưỡng
2973短沟道效应 (duǎn gōudào xiàoyìng) – Short Channel Effect (SCE) – Hiệu ứng kênh ngắn
2974热载流子注入 (rè zàiliúzǐ zhùrù) – Hot Carrier Injection (HCI) – Sự phun hạt tải nhiệt
2975自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh
2976晶体缺陷 (jīngtǐ quēxiàn) – Crystal Defect – Khuyết tật tinh thể
2977晶格应力 (jīnggé yìnglì) – Lattice Stress – Ứng suất mạng tinh thể
2978互补金属氧化物半导体 (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Complementary Metal-Oxide-Semiconductor (CMOS) – Bán dẫn oxit kim loại bổ sung
2979高介电常数栅极 (gāo jièdiàn chángshù zhàijí) – High-k Gate Dielectric – Điện môi cổng hằng số cao
2980金属栅极 (jīnshǔ zhàijí) – Metal Gate – Cổng kim loại
2981通道工程 (tōngdào gōngchéng) – Channel Engineering – Kỹ thuật kênh dẫn
2982鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Fin Field-Effect Transistor (FinFET) – Transistor hiệu ứng trường vây
2983纳米片晶体管 (nàmǐpiàn jīngtǐguǎn) – Nanosheet Transistor – Transistor tấm nano
2984栅极全环晶体管 (zhàijí quán huán jīngtǐguǎn) – Gate-All-Around (GAA) Transistor – Transistor cổng bao quanh
2985后端工艺 (hòuduān gōngyì) – Back-End-Of-Line (BEOL) – Quy trình hậu xử lý
2986前端工艺 (qiánduān gōngyì) – Front-End-Of-Line (FEOL) – Quy trình tiền xử lý
2987无掺杂通道 (wú chānrǎo tōngdào) – Undoped Channel – Kênh không pha tạp
2988薄膜电阻 (bómó diànzǔ) – Thin-Film Resistor – Điện trở màng mỏng
2989电荷泵 (diànhè bēng) – Charge Pump – Bơm điện tích
2990浮栅存储器 (fúzhàijí cúnchúqì) – Floating Gate Memory – Bộ nhớ cổng nổi
2991电荷捕获存储器 (diànhè bǔhuò cúnchúqì) – Charge Trap Memory – Bộ nhớ bẫy điện tích
2992闪存 (shǎncún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash
2993嵌入式存储 (qiànrùshì cúnchú) – Embedded Memory – Bộ nhớ nhúng
2994堆叠式存储 (duīdiéshì cúnchú) – Stacked Memory – Bộ nhớ xếp lớp
2995三维集成电路 (sānwéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit (3D IC) – Mạch tích hợp 3D
2996晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp độ wafer
2997扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng tỏa nhiệt
2998硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silicon
2999热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt
3000互连密度 (hùlián mìdù) – Interconnect Density – Mật độ liên kết
3001铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng
3002低k介电材料 (dī k jièdiàn cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số thấp
3003高k介电材料 (gāo k jièdiàn cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số cao
3004阻挡层 (zǔdǎng céng) – Barrier Layer – Lớp chắn
3005扩散阻挡层 (kuòsàn zǔdǎng céng) – Diffusion Barrier – Lớp cản khuếch tán
3006铜填充 (tóng tiánchōng) – Copper Filling – Lấp đầy đồng
3007互连线宽 (hùlián xiàn kuān) – Interconnect Line Width – Độ rộng đường kết nối
3008通孔电阻 (tōngkǒng diànzǔ) – Via Resistance – Điện trở lỗ thông
3009自组装单层 (zì zǔzhuāng dāncéng) – Self-Assembled Monolayer (SAM) – Lớp đơn tự lắp ráp
3010钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Kết nối cobalt
3011背面功率输送 (bèimiàn gōnglǜ shūsòng) – Backside Power Delivery – Cấp nguồn từ mặt sau
3012硅基氧化层 (guī jī yǎnghuà céng) – Silicon Oxide Layer – Lớp oxit silicon
3013等离子体增强化学气相沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chénjī) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hơi hóa học tăng cường bằng plasma
3014自旋涂布 (zìxuán túbù) – Spin Coating – Lớp phủ quay
3015物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
3016刻蚀均匀性 (kèshí jūnyúnxìng) – Etch Uniformity – Độ đồng đều khắc
3017选择性刻蚀 (xuǎnzéxìng kèshí) – Selective Etching – Khắc có chọn lọc
3018高深宽比刻蚀 (gāo shēn kuān bǐ kèshí) – High Aspect Ratio Etching – Khắc tỷ lệ cao
3019低损伤刻蚀 (dī sǔnshāng kèshí) – Low Damage Etching – Khắc ít tổn thương
3020蚀刻终点检测 (shí kè zhōngdiǎn jiǎncè) – Etch Endpoint Detection – Phát hiện điểm cuối khắc
3021深硅刻蚀 (shēn guī kèshí) – Deep Silicon Etching – Khắc silicon sâu
3022等离子体清洗 (děnglízǐtǐ qīngxǐ) – Plasma Cleaning – Làm sạch bằng plasma
3023湿法清洗 (shīfǎ qīngxǐ) – Wet Cleaning – Làm sạch ướt
3024氧等离子体处理 (yǎng děnglízǐtǐ chǔlǐ) – Oxygen Plasma Treatment – Xử lý plasma oxy
3025光阻剥离 (guāngzǔ bōlí) – Photoresist Stripping – Loại bỏ quang trở
3026临界尺寸 (línjiè chǐcùn) – Critical Dimension (CD) – Kích thước tới hạn
3027线边粗糙度 (xiàn biān cūcāodù) – Line Edge Roughness (LER) – Độ nhám cạnh đường
3028图形保真度 (túxíng bǎozhēndù) – Pattern Fidelity – Độ trung thực mẫu khắc
3029自组装纳米图案 (zì zǔzhuāng nàmǐ tú’àn) – Self-Assembled Nano Pattern – Mẫu nano tự lắp ráp
3030纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography – Quang khắc nano in dập
3031薄膜沉积 (bómó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng
3032原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử
3033化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học
3034低压化学气相沉积 (dīyā huàxué qìxiàng chénjī) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hơi hóa học áp suất thấp
3035高温氧化 (gāowēn yǎnghuà) – High-Temperature Oxidation – Oxy hóa nhiệt độ cao
3036金属有机化学气相沉积 (jīnshǔ yǒujī huàxué qìxiàng chénjī) – Metal-Organic Chemical Vapor Deposition (MOCVD) – Lắng đọng hơi hóa học hữu cơ kim loại
3037等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma
3038湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt
3039干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô
3040选择性外延 (xuǎnzéxìng wàiyán) – Selective Epitaxy – Bồi đắp chọn lọc
3041原子级表面修饰 (yuánzǐ jí biǎomiàn xiūshì) – Atomic-Level Surface Modification – Chỉnh sửa bề mặt cấp nguyên tử
3042快速热处理 (kuàisù rè chǔlǐ) – Rapid Thermal Processing (RTP) – Xử lý nhiệt nhanh
3043激光退火 (jīguāng tuìhuǒ) – Laser Annealing – Ủ bằng laser
3044自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh
3045光阻图案化 (guāngzǔ tú’ànhuà) – Photoresist Patterning – Tạo mẫu quang trở
3046电子束刻蚀 (diànzǐ shù kèshí) – Electron Beam Etching – Khắc bằng chùm electron
3047纳米图案转移 (nàmǐ tú’àn zhuǎnyí) – Nano Pattern Transfer – Chuyển mẫu nano
3048微影蚀刻 (wēiyǐng shí kè) – Lithographic Etching – Khắc quang khắc
3049自组装分子层 (zì zǔzhuāng fēnzǐ céng) – Self-Assembled Molecular Layer – Lớp phân tử tự lắp ráp
3050高分辨率光刻 (gāo fēnbiànlǜ guāngkè) – High-Resolution Lithography – Quang khắc độ phân giải cao
3051电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc bằng chùm electron
3052相移掩模 (xiāng yí yǎnmó) – Phase Shift Mask (PSM) – Mặt nạ dịch pha
3053双重图案化 (shuāngchóng tú’ànhuà) – Double Patterning – Tạo mẫu kép
3054多重图案化 (duōchóng tú’ànhuà) – Multiple Patterning – Tạo mẫu nhiều lần
3055极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL) – Quang khắc cực tím EUV
3056光刻胶稳定性 (guāngkè jiāo wěndìngxìng) – Photoresist Stability – Độ ổn định quang trở
3057纳米尺度精度 (nàmǐ chǐdù jīngdù) – Nanoscale Precision – Độ chính xác cấp nano
3058芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip
3059扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói Fan-Out
3060倒装芯片 (dǎozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Công nghệ lật chip
3061多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip
3062系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói hệ thống
3063硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Lỗ xuyên silicon
3064先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến
3065晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp tấm wafer
3066塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa
3067金属封装 (jīnshǔ fēngzhuāng) – Metal Packaging – Đóng gói kim loại
3068低k材料 (dī k cáiliào) – Low-k Material – Vật liệu điện môi thấp
3069高k材料 (gāo k cáiliào) – High-k Material – Vật liệu điện môi cao
3070铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng
3071介质刻蚀 (jièzhì kèshí) – Dielectric Etching – Khắc điện môi
3072纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography (NIL) – Quang khắc ép nano
3073光阻去除 (guāngzǔ qùchú) – Photoresist Removal – Loại bỏ quang trở
3074化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa cơ
3075硅片研磨 (guīpiàn yánmó) – Wafer Grinding – Mài tấm wafer
3076干法清洗 (gānfǎ qīngxǐ) – Dry Cleaning – Làm sạch khô
3077湿法清洗 (shīfǎ qīngxǐ) – Wet Cleaning – Làm sạch ướt
3078氧等离子体清洗 (yǎng děnglízǐtǐ qīngxǐ) – Oxygen Plasma Cleaning – Làm sạch bằng plasma oxy
3079氟化氢清洗 (fúhuàqīng qīngxǐ) – Hydrofluoric Acid Cleaning – Làm sạch bằng axit hydrofluoric
3080高真空沉积 (gāo zhēnkōng chénjī) – High-Vacuum Deposition – Lắng đọng trong chân không cao
3081物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý
3082磁控溅射 (cíkòng jiànshè) – Magnetron Sputtering – Phún xạ từ trường
3083电子束蒸发 (diànzǐ shù zhēngfā) – Electron Beam Evaporation – Bốc hơi bằng chùm electron
3084电镀铜 (diàndù tóng) – Electroplated Copper – Mạ đồng điện hóa
3085等离子体增强沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng chénjī) – Plasma-Enhanced Deposition – Lắng đọng tăng cường plasma
3086硅片划片 (guīpiàn huápiàn) – Wafer Dicing – Cắt tấm wafer
3087引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Hàn dây
3088倒装焊 (dǎozhuāng hàn) – Flip-Chip Bonding – Hàn lật chip
3089微凸块 (wēi tū kuài) – Micro-Bump – Vi hạt nối
3090芯片老化测试 (xīnpiàn lǎohuà cèshì) – Chip Burn-In Test – Kiểm tra lão hóa chip
3091热循环测试 (rè xúnhuán cèshì) – Thermal Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt
3092温度加速试验 (wēndù jiāsù shìyàn) – Temperature Accelerated Test – Kiểm tra tăng tốc nhiệt độ
3093高温储存测试 (gāowēn chúcún cèshì) – High Temperature Storage Test – Kiểm tra lưu trữ nhiệt độ cao
3094湿度应力测试 (shīdù yīnglì cèshì) – Humidity Stress Test – Kiểm tra độ ẩm
3095电迁移测试 (diàn qiānyí cèshì) – Electromigration Test – Kiểm tra di chuyển điện tử
3096静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge Test (ESD) – Kiểm tra phóng tĩnh điện
3097封装应力测试 (fēngzhuāng yīnglì cèshì) – Package Stress Test – Kiểm tra độ bền đóng gói
3098机械冲击测试 (jīxiè chōngjī cèshì) – Mechanical Shock Test – Kiểm tra sốc cơ học
3099跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra thả rơi
3100电气特性测试 (diànqì tèxìng cèshì) – Electrical Characterization Test – Kiểm tra đặc tính điện
3101直流测试 (zhíliú cèshì) – DC Test – Kiểm tra dòng điện một chiều
3102交流测试 (jiāoliú cèshì) – AC Test – Kiểm tra dòng điện xoay chiều
3103射频测试 (shèpín cèshì) – RF Test – Kiểm tra tần số vô tuyến
3104参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Test – Kiểm tra tham số
3105功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Test – Kiểm tra chức năng
3106芯片探针测试 (xīnpiàn tànzhēn cèshì) – Chip Probe Test – Kiểm tra đầu dò chip
3107自动测试设备 (zìdòng cèshì shèbèi) – Automated Test Equipment (ATE) – Thiết bị kiểm tra tự động
3108功率测试 (gōnglǜ cèshì) – Power Test – Kiểm tra công suất
3109功耗分析 (gōnghào fēnxī) – Power Consumption Analysis – Phân tích tiêu thụ điện năng
3110芯片故障分析 (xīnpiàn gùzhàng fēnxī) – Chip Failure Analysis – Phân tích lỗi chip
3111扫描电子显微镜 (sāomiáo diànzǐ xiǎnweìjìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét
3112透射电子显微镜 (tòushè diànzǐ xiǎnweìjìng) – Transmission Electron Microscope (TEM) – Kính hiển vi điện tử truyền qua
3113原子力显微镜 (yuánzǐ lì xiǎnweìjìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử
3114光学显微镜 (guāngxué xiǎnweìjìng) – Optical Microscope – Kính hiển vi quang học
3115聚焦离子束 (jùjiāo lízǐ shù) – Focused Ion Beam (FIB) – Chùm ion hội tụ
3116X射线检测 (X shèxiàn jiǎncè) – X-Ray Inspection – Kiểm tra tia X
3117红外检测 (hóngwài jiǎncè) – Infrared Inspection – Kiểm tra hồng ngoại
3118芯片解剖 (xīnpiàn jiěpōu) – Chip Delayering – Giải phẫu lớp chip
3119晶圆级测试 (jīngyuán jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra cấp tấm wafer
3120最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ uy tín, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại đa dạng và chất lượng, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung trong các lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cam kết mang đến cho học viên các khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng, từ cơ bản đến nâng cao, với chương trình đào tạo toàn diện và chuyên sâu.

Các khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm

Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung thương mại phù hợp với từng nhu cầu và ngành nghề cụ thể. Các khóa học bao gồm:

Khóa học tiếng Trung thương mại Dầu Khí: Dành cho những ai làm việc trong ngành năng lượng và dầu khí, giúp học viên nắm vững từ vựng và các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Cung cấp kiến thức tiếng Trung thương mại qua hình thức học trực tuyến, tiện lợi cho học viên ở mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản và nâng cao: Học viên sẽ được học từ vựng và các tình huống giao tiếp cơ bản cho đến các chủ đề nâng cao liên quan đến thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại theo chủ đề: Các khóa học chuyên biệt cho từng lĩnh vực thương mại cụ thể như đàm phán, hợp đồng, xuất nhập khẩu, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử: Đào tạo kỹ năng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại điện tử, bao gồm việc sử dụng các nền tảng như Taobao, 1688, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại văn phòng và giao tiếp: Giúp học viên rèn luyện khả năng giao tiếp trong môi trường công sở, từ việc trả lời điện thoại, viết email đến thảo luận các vấn đề thương mại.
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, Logistics và Vận chuyển: Học viên sẽ học các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong các lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa, đàm phán giá cả và phí vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung thương mại Kế toán và Kiểm toán: Đặc biệt thiết kế cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán, với các bài học về các thuật ngữ kế toán, báo cáo tài chính, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại Đàm phán hợp đồng: Học viên sẽ được học cách đàm phán các loại hợp đồng trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau như hợp đồng kinh doanh, hợp đồng hợp tác, hợp đồng bất động sản, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc và đánh hàng: Trung tâm đào tạo các kỹ năng tìm nguồn hàng, đánh hàng từ các khu chợ nổi tiếng như Quảng Châu, Thâm Quyến và các tỉnh thành khác của Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại chuyên ngành khác: Bao gồm các khóa học như tiếng Trung thương mại công xưởng, sản xuất, tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, kinh doanh online, bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada, Tiktok.
Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại độc quyền

Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại (hay còn gọi là bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập) do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho học viên muốn phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại, từ những kỹ năng cơ bản đến các tình huống giao tiếp phức tạp trong các ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh.

Với phương pháp giảng dạy chuyên sâu, kết hợp lý thuyết và thực hành, học viên sẽ được trang bị không chỉ kiến thức về từ vựng, ngữ pháp mà còn các kỹ năng giao tiếp, đàm phán, soạn thảo hợp đồng, dịch thuật, và các công việc thương mại khác. Các bài học cũng được tối ưu hóa cho việc áp dụng trong thực tế công việc, đảm bảo học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ tin cậy cho các bạn học viên muốn học tiếng Trung thương mại. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chuyên sâu mà còn mang lại cơ hội để học viên giao lưu, chia sẻ và học hỏi từ các chuyên gia trong ngành.

Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội để bắt đầu hành trình học tiếng Trung thương mại và nâng cao cơ hội nghề nghiệp của bạn trong môi trường quốc tế.

Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trong số các trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là địa chỉ uy tín hàng đầu, nơi học viên có thể tìm thấy những khóa học chất lượng, bài bản và chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster (còn được gọi là Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ) đã khẳng định được vị thế của mình, trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung với chất lượng giảng dạy tốt nhất tại Hà Nội.

Các Khóa Học Tiếng Trung Uy Tín tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín, đa dạng và phù hợp với nhiều đối tượng học viên. Các khóa học tiêu biểu bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Đây là khóa học cơ bản, giúp học viên có thể giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong các tình huống hằng ngày và trong công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Đào tạo bài bản để học viên có thể thi đạt chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Dành cho những học viên có nhu cầu luyện thi HSKK (Hán ngữ khẩu ngữ) ở các cấp sơ, trung và cao cấp.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Đào tạo chuyên sâu về tiếng Trung trong các lĩnh vực thương mại, bao gồm xuất nhập khẩu, đàm phán, hợp đồng, và các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Dành cho các chuyên gia tài chính, kế toán và kiểm toán, giúp học viên sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung công xưởng và xuất nhập khẩu: Chuyên về từ vựng và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường sản xuất và logistics.
Khóa học tiếng Trung công sở và văn phòng: Dành cho những ai muốn sử dụng tiếng Trung trong công việc văn phòng, bao gồm kỹ năng giao tiếp, viết email, và các tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688 Tmall: Đào tạo kỹ năng nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, giúp học viên có thể kinh doanh online một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Học viên sẽ được học cách tìm kiếm và nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc, từ việc đánh hàng cho đến vận chuyển hàng hóa.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch ứng dụng và dịch thuật thực dụng: Giúp học viên có thể dịch tài liệu, hợp đồng, văn bản trong môi trường công việc và kinh doanh.

Ngoài ra, Trung Tâm còn tổ chức nhiều khóa học chuyên ngành khác, như khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán, khóa học tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, khóa học tiếng Trung cho kinh doanh online và khóa học bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiktok.

Chất Lượng Giảng Dạy Tiếng Trung Hàng Đầu Tại Việt Nam

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster cam kết mang lại chất lượng giảng dạy tốt nhất cho học viên. Các khóa học đều được thiết kế theo phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và áp dụng vào thực tế công việc.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy mà còn tạo ra môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm. Điều này giúp học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Hà Nội – Thanh Xuân hiện đang là lựa chọn uy tín số một cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt kết quả cao. Với chương trình đào tạo đa dạng, linh hoạt và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung Tâm tự hào là địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho học viên trong môi trường toàn cầu hóa.

Hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy hứng thú và đạt được mục tiêu nghề nghiệp của bạn!

Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung, đặc biệt là các khóa luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Đây là nơi mà học viên có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng đào tạo và kết quả học tập, nhờ vào sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster.

Khóa luyện thi HSK và HSKK uy tín TOP 1 Hà Nội

Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Trung tâm sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng với các phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên dễ dàng đạt được mục tiêu thi HSK và HSKK của mình.

Giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Một trong những yếu tố nổi bật tạo nên uy tín của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, gồm bộ Hán ngữ 6 quyển và bộ Hán ngữ 9 quyển. Cùng với đó, trung tâm sử dụng bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn nâng cao kỹ năng thi cử để đạt được chứng chỉ HSK, HSKK một cách xuất sắc.

Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, khoa học và phù hợp với mọi trình độ của học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những học viên muốn nâng cao trình độ hoặc thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSK, HSKK. Các bài học được sắp xếp hợp lý, kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện cho học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ đó dễ dàng vượt qua các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.

Chất lượng giảng dạy tiếng Trung toàn diện

Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK không chỉ là nơi học viên có thể luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK, mà còn là trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp toàn diện. Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cho các lĩnh vực như: tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, công xưởng, xuất nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác. Điều này giúp học viên có được nền tảng tiếng Trung vững chắc, phục vụ cho công việc và các kỳ thi tiếng Trung quốc tế.

Hơn nữa, trung tâm còn tổ chức các lớp học online và offline, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, thuận tiện cho những người bận rộn. Các video bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được livestream miễn phí hàng ngày, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Trung, giúp học viên tiếp cận với phương pháp học tiếng Trung hiệu quả.

Chứng chỉ HSK và HSKK – Bước đệm vững chắc cho sự nghiệp

Chứng chỉ HSK và HSKK không chỉ là minh chứng cho khả năng tiếng Trung của học viên mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, học tập tại các cơ sở giáo dục hàng đầu ở Trung Quốc và các quốc gia nói tiếng Trung. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ các khóa học luyện thi tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, học viên sẽ có sự tự tin và kiến thức vững chắc để đạt được kết quả cao trong các kỳ thi.

Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín

Với mục tiêu giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Trung, Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Hãy đến Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung độc đáo và hiệu quả nhất, nâng cao trình độ ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!