Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp. Đây là một tài liệu học tập quý giá dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất linh kiện bán dẫn, một ngành công nghiệp tiên tiến và không ngừng phát triển.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn
Cuốn sách được biên soạn một cách có hệ thống, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế. Các từ vựng được trình bày theo từng chủ đề quan trọng như:
Linh kiện bán dẫn (transistors, IC, wafer, chip…)
Quy trình sản xuất (khắc quang, in lụa, kiểm tra chất lượng…)
Máy móc và thiết bị (dây chuyền SMT, thiết bị đóng gói, phòng sạch…)
Tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong sản xuất bán dẫn
Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật liên quan đến công nghệ vi mạch
Ưu điểm của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn
Hệ thống từ vựng phong phú, phù hợp với người học từ cơ bản đến nâng cao.
Giải thích chi tiết, dễ hiểu, kèm theo phiên âm giúp người học phát âm chính xác.
Ứng dụng thực tiễn cao, đặc biệt hữu ích cho những ai làm việc trong ngành sản xuất bán dẫn, kỹ thuật viên, kỹ sư hoặc sinh viên theo học chuyên ngành công nghệ vi mạch.
Biên soạn dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn và muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Đây chắc chắn sẽ là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực này.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ thực tiễn giúp người học áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống. Tính thực dụng của cuốn sách được thể hiện rõ qua các khía cạnh sau:
- Ứng dụng trực tiếp trong ngành sản xuất bán dẫn
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong môi trường sản xuất và lắp ráp linh kiện bán dẫn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế. Những ai làm việc trong các công ty sản xuất chip, vi mạch, linh kiện điện tử có thể sử dụng ngay những thuật ngữ này để giao tiếp, đọc tài liệu kỹ thuật và trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. - Hỗ trợ giao tiếp và đàm phán trong môi trường làm việc quốc tế
Nhiều doanh nghiệp sản xuất bán dẫn có vốn đầu tư từ Trung Quốc, Đài Loan, Hong Kong… nên việc sử dụng tiếng Trung trong công việc ngày càng quan trọng. Cuốn sách giúp:
Nhân viên kỹ thuật hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ khi vận hành máy móc, thiết bị.
Kỹ sư, quản lý sản xuất có thể giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không cần phiên dịch.
Bộ phận thu mua, đàm phán có thể trao đổi thông tin chính xác hơn với nhà cung cấp linh kiện.
- Tích hợp trong các khóa học và đào tạo nội bộ
Các doanh nghiệp có thể sử dụng cuốn sách này làm tài liệu đào tạo nội bộ cho nhân viên, giúp họ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp đang mở rộng hợp tác với các đối tác Trung Quốc và cần đội ngũ nhân viên có nền tảng ngôn ngữ vững chắc. - Tính hệ thống, dễ tra cứu, áp dụng linh hoạt
Từ vựng được chia theo chủ đề cụ thể như linh kiện, quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng, bảo trì máy móc…, giúp người học dễ dàng tra cứu khi cần.
Sách có phần phiên âm chuẩn, giúp người học phát âm đúng mà không cần phải tra cứu thêm.
Nội dung sát với thực tế, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người có kinh nghiệm trong ngành sản xuất bán dẫn. - Tăng cơ hội việc làm và thăng tiến trong ngành
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành bán dẫn và nhu cầu tuyển dụng ngày càng cao, việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sẽ là lợi thế lớn giúp người học:
Dễ dàng xin việc tại các công ty sản xuất linh kiện điện tử, tập đoàn công nghệ lớn.
Cải thiện kỹ năng chuyên môn và nâng cao hiệu suất làm việc.
Thăng tiến nhanh hơn khi có khả năng giao tiếp tốt với các đối tác nước ngoài.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ hữu ích, thực tiễn và dễ ứng dụng, giúp người học tiếp cận ngành công nghiệp bán dẫn một cách chuyên sâu và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành và thành công trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín, chuyên sâu với các khóa học giao tiếp, HSK, HSKK theo bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hiện nay, trung tâm đồng loạt đưa vào sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” nhằm phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành sản xuất linh kiện bán dẫn mỗi ngày.
Tại sao tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” được đưa vào giảng dạy?
Tính chuyên sâu và thực tiễn cao
Cuốn sách giúp học viên nắm vững hệ thống thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến linh kiện, công nghệ, máy móc, quy trình sản xuất bán dẫn.
Ứng dụng ngay vào thực tế công việc trong các nhà máy, công ty sản xuất linh kiện điện tử.
Phù hợp với nhu cầu học viên
Học viên tại ChineMaster phần lớn là kỹ sư, chuyên viên kỹ thuật, nhân viên thu mua, quản lý sản xuất, cần sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế.
Nội dung bám sát thực tế, hỗ trợ học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.
Kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại
Hệ thống trung tâm ChineMaster áp dụng phương pháp học tập chủ động, giúp học viên luyện Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện.
Sử dụng tài liệu chính thống từ tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo chất lượng giảng dạy cao nhất.
Hệ thống Trung tâm ChineMaster cam kết đào tạo chuyên sâu
Học viên được tiếp cận với tài liệu gốc từ chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp.
Lộ trình học bài bản, tập trung vào ứng dụng thực tế trong công việc.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, được đào tạo trực tiếp theo phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” chính là một trong những tài liệu giảng dạy quan trọng tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, giúp học viên nhanh chóng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành và ứng dụng hiệu quả vào thực tiễn công việc.
Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu giảng dạy uy tín trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong những năm gần đây, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã trở thành địa chỉ uy tín hàng đầu dành cho các học viên mong muốn học tập và nâng cao trình độ tiếng Trung Quốc. Một trong những tài liệu giảng dạy quan trọng, được áp dụng rộng rãi tại hệ thống này chính là tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
- Giá trị nổi bật của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn”
Cuốn sách được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung và biên soạn giáo trình Hán ngữ. Tác phẩm này mang đến một hệ thống từ vựng chuyên sâu về sản xuất bán dẫn, lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
Nội dung phong phú: Bao gồm các thuật ngữ về công nghệ, máy móc, quy trình sản xuất, linh kiện điện tử.
Dễ dàng tra cứu: Từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề, có phiên âm và ví dụ minh họa cụ thể.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp với học viên đang làm việc trong ngành sản xuất linh kiện bán dẫn, các kỹ sư và chuyên viên kỹ thuật.
- Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tại ChineMaster Edu
Hệ thống ChineMaster Edu THANHXUANHSK luôn chú trọng đến chất lượng giảng dạy, lựa chọn những tài liệu phù hợp nhất với nhu cầu thực tế của học viên.
Đào tạo chuyên ngành: Tác phẩm này được tích hợp vào các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung kỹ thuật, giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành và ứng dụng ngay vào công việc.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp học liệu từ sách ebook với các phương pháp giảng dạy tiên tiến, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và thực hành.
Lộ trình học rõ ràng: Các khóa học sử dụng tài liệu từ cuốn sách được thiết kế theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên.
- Lợi ích khi học tập tại ChineMaster Edu
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Với nền tảng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc, học viên có thể tự tin làm việc tại các công ty công nghệ lớn, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất bán dẫn.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Cập nhật kiến thức mới nhất: Tác phẩm liên tục được cập nhật, bổ sung các thuật ngữ mới nhất trong ngành công nghiệp bán dẫn.
Học viên tại ChineMaster Edu THANHXUANHSK đều đánh giá cao tính thực tiễn của tác phẩm này:
“Cuốn sách giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án sản xuất.”
“Từ khi học theo tài liệu này, tôi hiểu sâu hơn về các quy trình kỹ thuật và nâng cao hiệu suất công việc.”
Với tính thực dụng và chất lượng nội dung cao, tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp cho hàng ngàn học viên tại trung tâm.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn
STT | Từ vựng tiếng Trung Sản xuất Bán dẫn (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 半导体 (bàndǎotǐ) – Semiconductor – Bán dẫn |
2 | 硅 (guī) – Silicon – Silicon |
3 | 晶圆 (jīngyuán) – Wafer – Tấm wafer |
4 | 基板 (jībǎn) – Substrate – Chất nền |
5 | 光刻 (guāngkè) – Photolithography – Quang khắc |
6 | 薄膜 (bómó) – Thin Film – Màng mỏng |
7 | 二氧化硅 (èryǎnghuà guī) – Silicon Dioxide (SiO₂) – Oxit silicon |
8 | 液氮 (yènài) – Liquid Nitrogen – Nito lỏng |
9 | 掺杂 (chānzá) – Doping – Pha tạp |
10 | 蚀刻 (shíkè) – Etching – Khắc axit |
11 | 氧化 (yǎnghuà) – Oxidation – Oxi hóa |
12 | 沉积 (chénjī) – Deposition – Lắng đọng |
13 | 扩散 (kuòsàn) – Diffusion – Khuếch tán |
14 | 离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion |
15 | 光掩模 (guāng yǎnmó) – Photomask – Mặt nạ quang học |
16 | 清洗 (qīngxǐ) – Cleaning – Làm sạch |
17 | 封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói |
18 | 测试 (cèshì) – Testing – Kiểm tra |
19 | 曝光 (pùguāng) – Exposure – Phơi sáng |
20 | 蚀刻气体 (shíkè qìtǐ) – Etching Gas – Khí khắc |
21 | 电子束 (diànzǐ shù) – Electron Beam – Chùm điện tử |
22 | 晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Bóng bán dẫn |
23 | 线路 (xiànlù) – Circuit – Mạch điện |
24 | 制程 (zhìchéng) – Process – Quy trình sản xuất |
25 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc cực tím |
26 | 半导体工艺 (bàndǎotǐ gōngyì) – Semiconductor Process – Quy trình bán dẫn |
27 | 微影技术 (wēiyǐng jìshù) – Lithography Technology – Công nghệ quang khắc |
28 | 干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô |
29 | 湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt |
30 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
31 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
32 | 等离子体 (děnglízǐtǐ) – Plasma – Plasma |
33 | 热处理 (rè chǔlǐ) – Thermal Treatment – Xử lý nhiệt |
34 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
35 | 光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang |
36 | 晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Fab (Fabrication Plant) – Nhà máy sản xuất wafer |
37 | 掺杂剂 (chānzá jì) – Dopant – Chất pha tạp |
38 | 氧化层 (yǎnghuà céng) – Oxide Layer – Lớp oxit |
39 | 蚀刻停止层 (shíkè tíngzhǐ céng) – Etch Stop Layer – Lớp chặn khắc |
40 | 介电层 (jièdiàn céng) – Dielectric Layer – Lớp điện môi |
41 | 多晶硅 (duōjīng guī) – Polysilicon – Silicon đa tinh thể |
42 | 单晶硅 (dānjīng guī) – Monocrystalline Silicon – Silicon đơn tinh thể |
43 | 光阻 (guāngzǔ) – Light Blocking – Chặn sáng |
44 | 芯片 (xīnpiàn) – Chip – Vi mạch |
45 | 晶圆划片 (jīngyuán huápiàn) – Wafer Dicing – Cắt tấm wafer |
46 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật |
47 | 互连 (hùlián) – Interconnect – Liên kết mạch |
48 | 金属层 (jīnshǔ céng) – Metal Layer – Lớp kim loại |
49 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng |
50 | 纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
51 | 电浆刻蚀 (diànjiāng kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
52 | 蚀刻速率 (shíkè sùlǜ) – Etch Rate – Tốc độ khắc |
53 | 电介质 (diàn jièzhì) – Dielectric – Chất điện môi |
54 | 光束整形 (guāngshù zhěngxíng) – Beam Shaping – Định hình chùm sáng |
55 | 层间介质 (céng jiān jièzhì) – Interlayer Dielectric (ILD) – Điện môi giữa các lớp |
56 | 晶圆测试 (jīngyuán cèshì) – Wafer Testing – Kiểm tra tấm wafer |
57 | 良率 (liánglǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ thành phẩm |
58 | 缺陷密度 (quēxiàn mìdù) – Defect Density – Mật độ khuyết tật |
59 | 工艺节点 (gōngyì jiédiǎn) – Process Node – Nút công nghệ |
60 | 晶体生长 (jīngtǐ shēngzhǎng) – Crystal Growth – Sự phát triển tinh thể |
61 | 拉晶 (lā jīng) – Crystal Pulling – Kéo tinh thể |
62 | 区熔 (qū róng) – Zone Melting – Nấu chảy vùng |
63 | 掺杂扩散 (chānzá kuòsàn) – Dopant Diffusion – Khuếch tán pha tạp |
64 | 场效应管 (chǎngxiàoyìng guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường |
65 | 互补金属氧化物半导体 (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – CMOS – Bán dẫn oxit kim loại bổ sung |
66 | 静电放电 (jìngdiàn fàngdiàn) – Electrostatic Discharge (ESD) – Phóng tĩnh điện |
67 | 屏蔽层 (píngbì céng) – Shielding Layer – Lớp chắn |
68 | 热氧化 (rè yǎnghuà) – Thermal Oxidation – Oxi hóa nhiệt |
69 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tử ngoại sâu |
70 | 光罩对准 (guāngzhào duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ |
71 | 蚀刻终点检测 (shíkè zhōngdiǎn jiǎncè) – Etch Endpoint Detection – Phát hiện điểm dừng khắc |
72 | 湿式沉积 (shīshì chénjī) – Wet Deposition – Lắng đọng ướt |
73 | 干式沉积 (gānshì chénjī) – Dry Deposition – Lắng đọng khô |
74 | 光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang tử |
75 | 电子束曝光 (diànzǐ shù pùguāng) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc chùm điện tử |
76 | 三维封装 (sānwéi fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D |
77 | 硅通孔 (guī tōng kǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Lỗ xuyên silicon |
78 | 金属有机化学气相沉积 (jīnshǔ yǒujī huàxué qìxiàng chénjī) – Metal-Organic Chemical Vapor Deposition (MOCVD) – Lắng đọng hơi hóa học kim loại hữu cơ |
79 | 场致发射 (chǎng zhì fāshè) – Field Emission – Phát xạ trường |
80 | 漏电流 (lòu diànliú) – Leakage Current – Dòng rò điện |
81 | 自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh |
82 | 功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
83 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa học cơ học |
84 | 背面研磨 (bèimiàn yánmó) – Backside Grinding – Mài mặt sau |
85 | 矽氧烷 (xì yǎngwán) – Siloxane – Siloxane |
86 | 蚀刻掩模 (shíkè yǎnmó) – Etching Mask – Mặt nạ khắc |
87 | 光刻分辨率 (guāngkè fēnbiànlǜ) – Lithography Resolution – Độ phân giải quang khắc |
88 | 电子掺杂 (diànzǐ chānzá) – Electron Doping – Pha tạp điện tử |
89 | 空穴掺杂 (kōngxié chānzá) – Hole Doping – Pha tạp lỗ trống |
90 | 电迁移 (diàn qiānyí) – Electromigration – Hiện tượng di chuyển điện tử |
91 | 介电击穿 (jièdiàn jīchuān) – Dielectric Breakdown – Sự đánh thủng điện môi |
92 | 等离子体增强沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng chénjī) – Plasma-Enhanced Deposition – Lắng đọng tăng cường plasma |
93 | 湿化学刻蚀 (shī huàxué kèshí) – Wet Chemical Etching – Khắc hóa học ướt |
94 | 金属氧化物半导体场效应管 (jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ chǎngxiàoyìng guǎn) – MOSFET – Transistor hiệu ứng trường oxit kim loại bán dẫn |
95 | 高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số cao |
96 | 低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số thấp |
97 | 浅沟槽隔离 (qiǎn gōucáo gélí) – Shallow Trench Isolation (STI) – Cách ly rãnh nông |
98 | 深沟槽技术 (shēn gōucáo jìshù) – Deep Trench Technology – Công nghệ rãnh sâu |
99 | 阻挡层 (zǔdǎng céng) – Barrier Layer – Lớp chắn |
100 | 铜沉积 (tóng chénjī) – Copper Deposition – Lắng đọng đồng |
101 | 抛光垫 (pāoguāng diàn) – Polishing Pad – Tấm đánh bóng |
102 | 化学蚀刻 (huàxué shíkè) – Chemical Etching – Khắc hóa học |
103 | 原子力显微镜 (yuánzǐ lì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử |
104 | 扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét |
105 | 表面粗糙度 (biǎomiàn cūcāodù) – Surface Roughness – Độ nhám bề mặt |
106 | 掺杂分布 (chānzá fēnbù) – Dopant Distribution – Phân bố pha tạp |
107 | 离子束沉积 (lízǐ shù chénjī) – Ion Beam Deposition – Lắng đọng chùm ion |
108 | 低温工艺 (dīwēn gōngyì) – Low-Temperature Process – Quy trình nhiệt độ thấp |
109 | 高温退火 (gāowēn tuìhuǒ) – High-Temperature Annealing – Ủ nhiệt độ cao |
110 | 选择性刻蚀 (xuǎnzéxìng kèshí) – Selective Etching – Khắc có chọn lọc |
111 | 硅基工艺 (guī jī gōngyì) – Silicon-Based Process – Quy trình dựa trên silicon |
112 | 非硅基工艺 (fēi guī jī gōngyì) – Non-Silicon-Based Process – Quy trình không dựa trên silicon |
113 | 晶圆翘曲 (jīngyuán qiàoqǔ) – Wafer Warpage – Độ cong wafer |
114 | 粒子污染 (lìzǐ wūrǎn) – Particle Contamination – Ô nhiễm hạt bụi |
115 | 分子束外延 (fēnzǐ shù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Biểu mô chùm phân tử |
116 | 硅外延 (guī wàiyán) – Silicon Epitaxy – Biểu mô silicon |
117 | 堆叠结构 (duīdié jiégòu) – Stacked Structure – Cấu trúc xếp chồng |
118 | 微桥 (wēiqiáo) – Microbridge – Cầu vi mô |
119 | 高K金属栅 (gāo-K jīnshǔ shàn) – High-K Metal Gate – Cổng kim loại High-K |
120 | 晶圆清洗 (jīngyuán qīngxǐ) – Wafer Cleaning – Làm sạch wafer |
121 | 等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
122 | 多层互连 (duōcéng hùlián) – Multi-layer Interconnect – Kết nối đa lớp |
123 | 自对准刻蚀 (zì duìzhǔn kèshí) – Self-Aligned Etching – Khắc tự căn chỉnh |
124 | 牺牲层 (xīshēng céng) – Sacrificial Layer – Lớp hy sinh |
125 | 界面态密度 (jièmiàn tài mìdù) – Interface State Density – Mật độ trạng thái giao diện |
126 | 光学对准 (guāngxué duìzhǔn) – Optical Alignment – Căn chỉnh quang học |
127 | 键合 (jiànhé) – Bonding – Liên kết |
128 | 晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết wafer |
129 | 矽化物 (xì huàwù) – Silicide – Silicide |
130 | 热膨胀系数 (rè péngzhàng xìshù) – Thermal Expansion Coefficient – Hệ số giãn nở nhiệt |
131 | 电荷捕获 (diànhè bǔhuò) – Charge Trapping – Bẫy điện tích |
132 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử |
133 | 三五族半导体 (sān-wǔ zú bàndǎotǐ) – III-V Semiconductor – Bán dẫn nhóm III-V |
134 | 二六族半导体 (èr-liù zú bàndǎotǐ) – II-VI Semiconductor – Bán dẫn nhóm II-VI |
135 | 低泄漏电流 (dī xièlòu diànliú) – Low Leakage Current – Dòng rò rỉ thấp |
136 | 芯片缩放 (xīnpiàn suōfàng) – Chip Scaling – Thu nhỏ chip |
137 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging – Đóng gói cấp wafer |
138 | 倒装焊 (dàozhuāng hàn) – Flip-Chip Bonding – Kết nối Flip-Chip |
139 | 纳米线 (nàmǐ xiàn) – Nanowire – Dây nano |
140 | 场致发射显示器 (chǎngzhì fāshè xiǎnshìqì) – Field Emission Display (FED) – Màn hình phát xạ trường |
141 | 片上系统 (piàn shàng xìtǒng) – System on Chip (SoC) – Hệ thống trên chip |
142 | 三维晶体管 (sānwéi jīngtǐguǎn) – 3D Transistor – Transistor 3D |
143 | 鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – FinFET – Transistor FinFET |
144 | 纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography – Quang khắc nano áp lực |
145 | 相变存储器 (xiāngbiàn cúnchúqì) – Phase Change Memory (PCM) – Bộ nhớ thay đổi pha |
146 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tử ngoại cực đại |
147 | 浸没式光刻 (jìnmò shì guāngkè) – Immersion Lithography – Quang khắc ngâm |
148 | 纳米级制造 (nàmǐ jí zhìzào) – Nanometer-Scale Manufacturing – Sản xuất cấp độ nano |
149 | 自组装单层 (zì zǔzhuāng dāncéng) – Self-Assembled Monolayer (SAM) – Lớp đơn tự lắp ghép |
150 | 量子阱 (liàngzǐ jǐng) – Quantum Well – Giếng lượng tử |
151 | 量子隧穿 (liàngzǐ suìchuān) – Quantum Tunneling – Hiện tượng đường hầm lượng tử |
152 | 隧道氧化层 (suìdào yǎnghuàcéng) – Tunnel Oxide Layer – Lớp oxit đường hầm |
153 | 高迁移率半导体 (gāo qiānyílǜ bàndǎotǐ) – High Mobility Semiconductor – Bán dẫn có độ linh động cao |
154 | 石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene |
155 | 二维材料 (èrwéi cáiliào) – Two-Dimensional Material (2D Material) – Vật liệu hai chiều |
156 | 原子层刻蚀 (yuánzǐ céng kèshí) – Atomic Layer Etching (ALE) – Khắc lớp nguyên tử |
157 | 自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử học spin |
158 | 磁性隧道结 (cíxìng suìdào jié) – Magnetic Tunnel Junction (MTJ) – Liên kết đường hầm từ tính |
159 | 自旋阀 (zìxuán fá) – Spin Valve – Van spin |
160 | 铁电存储器 (tiědiàn cúnchúqì) – Ferroelectric Memory (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện |
161 | 氧化铪 (yǎnghuà hē) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxit Hafnium |
162 | 忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Điện trở nhớ |
163 | 逻辑晶体管 (luójí jīngtǐguǎn) – Logic Transistor – Transistor logic |
164 | 存储晶体管 (cúnchú jīngtǐguǎn) – Memory Transistor – Transistor bộ nhớ |
165 | 静态随机存取存储器 (jìngtài suíjī cúnqǔ cúnchúqì) – Static Random-Access Memory (SRAM) – Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên tĩnh |
166 | 动态随机存取存储器 (dòngtài suíjī cúnqǔ cúnchúqì) – Dynamic Random-Access Memory (DRAM) – Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên động |
167 | 三维存储器 (sānwéi cúnchúqì) – 3D Memory – Bộ nhớ 3D |
168 | 异质集成 (yìzhì jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp dị thể |
169 | 晶圆级3D互连 (jīngyuán jí 3D hùlián) – Wafer-Level 3D Interconnect – Kết nối 3D cấp wafer |
170 | 纳米压印 (nàmǐ yāyìn) – Nanoimprint – In nano |
171 | 人工智能芯片 (réngōng zhìnéng xīnpiàn) – AI Chip – Chip trí tuệ nhân tạo |
172 | 神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Tính toán thần kinh mô phỏng |
173 | 碳纳米管 (tànnàmǐguǎn) – Carbon Nanotube (CNT) – Ống nano carbon |
174 | 单电子晶体管 (dān diànzǐ jīngtǐguǎn) – Single Electron Transistor (SET) – Transistor đơn điện tử |
175 | 极低功耗电路 (jí dī gōnghào diànlù) – Ultra-Low Power Circuit – Mạch siêu tiết kiệm điện |
176 | 单分子电子学 (dān fēnzǐ diànzǐxué) – Single-Molecule Electronics – Điện tử học đơn phân tử |
177 | 低功耗设计 (dī gōnghào shèjì) – Low-Power Design – Thiết kế tiêu thụ điện thấp |
178 | 片上光子学 (piàn shàng guāngzǐxué) – On-Chip Photonics – Quang tử trên chip |
179 | 矽光子 (xì guāngzǐ) – Silicon Photonics – Quang tử silicon |
180 | 光子互连 (guāngzǐ hùlián) – Photonic Interconnect – Kết nối quang tử |
181 | 光子晶体波导 (guāngzǐ jīngtǐ bōdǎo) – Photonic Crystal Waveguide – Ống dẫn sóng tinh thể quang tử |
182 | 等离子体光子学 (děnglízǐtǐ guāngzǐxué) – Plasmonics – Quang tử plasma |
183 | 光学计算 (guāngxué jìsuàn) – Optical Computing – Tính toán quang học |
184 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Tính toán lượng tử |
185 | 量子纠缠 (liàngzǐ jiūchán) – Quantum Entanglement – Rối lượng tử |
186 | 超导电子学 (chāodǎo diànzǐxué) – Superconducting Electronics – Điện tử siêu dẫn |
187 | 约瑟夫森结 (yuē sài fū sēn jié) – Josephson Junction – Liên kết Josephson |
188 | 拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô |
189 | 非易失性存储 (fēi yìshīxìng cúnchú) – Non-Volatile Memory (NVM) – Bộ nhớ không mất dữ liệu |
190 | 铁电场效应晶体管 (tiědiàn chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Ferroelectric FET (FeFET) – Transistor hiệu ứng trường sắt điện |
191 | 自旋轨道耦合 (zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo |
192 | 自旋轨道矩 (zìxuán guǐdào jǔ) – Spin-Orbit Torque (SOT) – Mô-men spin-quỹ đạo |
193 | 磁随机存储器 (cí suíjī cúnchúqì) – Magnetic Random-Access Memory (MRAM) – Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên từ tính |
194 | 阻变存储器 (zǔbiàn cúnchúqì) – Resistive RAM (RRAM) – Bộ nhớ điện trở |
195 | 相变材料 (xiāngbiàn cáiliào) – Phase-Change Material (PCM) – Vật liệu thay đổi pha |
196 | 分子电子学 (fēnzǐ diànzǐxué) – Molecular Electronics – Điện tử học phân tử |
197 | 二维电子气 (èrwéi diànzǐqì) – Two-Dimensional Electron Gas (2DEG) – Khí điện tử hai chiều |
198 | 能带结构 (néngdài jiégòu) – Band Structure – Cấu trúc dải năng lượng |
199 | 价带 (jiàdài) – Valence Band – Dải hóa trị |
200 | 导带 (dǎodài) – Conduction Band – Dải dẫn |
201 | 禁带宽度 (jìndài kuāndù) – Bandgap – Độ rộng vùng cấm |
202 | 隧道场效应晶体管 (suìdào chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Tunnel Field-Effect Transistor (TFET) – Transistor hiệu ứng trường đường hầm |
203 | 纳米球光刻 (nàmǐ qiú guāngkè) – Nanosphere Lithography – Quang khắc cầu nano |
204 | 量子霍尔效应 (liàngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử |
205 | 电子束沉积 (diànzǐ shù chénjī) – Electron Beam Deposition – Lắng đọng chùm điện tử |
206 | 电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc chùm điện tử |
207 | 离子束刻蚀 (lízǐ shù kèshí) – Ion Beam Etching (IBE) – Khắc chùm ion |
208 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tử ngoại sâu |
209 | 光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang |
210 | 负性光刻胶 (fùxìng guāngkè jiāo) – Negative Photoresist – Chất cản quang âm |
211 | 正性光刻胶 (zhèngxìng guāngkè jiāo) – Positive Photoresist – Chất cản quang dương |
212 | 热氧化 (rè yǎnghuà) – Thermal Oxidation – Oxi hóa nhiệt |
213 | 等离子增强化学气相沉积 (děnglízǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chénjī) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa hơi có hỗ trợ plasma |
214 | 低压化学气相沉积 (dīyā huàxué qìxiàng chénjī) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hóa hơi áp suất thấp |
215 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng vật lý hóa hơi |
216 | 磁控溅射 (cíkòng jiànshè) – Magnetron Sputtering – Phún xạ magnetron |
217 | 电子束蒸发 (diànzǐ shù zhēngfā) – Electron Beam Evaporation – Bay hơi chùm điện tử |
218 | 电感耦合等离子体 (diàngǎn ǒuhé děnglízǐtǐ) – Inductively Coupled Plasma (ICP) – Plasma cảm ứng |
219 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
220 | 分子束外延 (fēnzǐ shù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Biểu mô chùm phân tử |
221 | 自旋涂覆 (zìxuán túfù) – Spin Coating – Phủ quay |
222 | 离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion |
223 | 掺杂 (cānzá) – Doping – Pha tạp |
224 | 局部氧化硅 (júbù yǎnghuà guī) – Local Oxidation of Silicon (LOCOS) – Oxi hóa cục bộ silicon |
225 | 浅沟槽隔离 (qiǎn gōucáo gélí) – Shallow Trench Isolation (STI) – Cách ly rãnh nông |
226 | 高k介电材料 (gāo-k jièdiàn cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi High-K |
227 | 互补金属氧化物半导体 (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Complementary Metal-Oxide-Semiconductor (CMOS) – Bán dẫn oxit kim loại bổ sung |
228 | 绝缘体上硅 (juéyuántǐ shàng guī) – Silicon on Insulator (SOI) – Silicon trên lớp cách điện |
229 | 多晶硅 (duōjīng guī) – Polycrystalline Silicon (Poly-Si) – Silicon đa tinh thể |
230 | 金属栅极 (jīnshǔ shànjí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
231 | 超薄体硅 (chāobáo tǐ guī) – Ultra-Thin Body Silicon – Silicon thân siêu mỏng |
232 | 鳍式晶体管 (qí shì jīngtǐguǎn) – FinFET – Transistor FinFET |
233 | 隧道二极管 (suìdào èrjíguǎn) – Tunnel Diode – Điốt đường hầm |
234 | 量子点存储器 (liàngzǐ diǎn cúnchúqì) – Quantum Dot Memory – Bộ nhớ chấm lượng tử |
235 | 负电容场效应晶体管 (fù diànróng chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Negative Capacitance FET (NCFET) – Transistor hiệu ứng trường điện dung âm |
236 | 三栅极晶体管 (sān shànjí jīngtǐguǎn) – Triple-Gate Transistor – Transistor ba cổng |
237 | 环绕栅极晶体管 (huánrào shànjí jīngtǐguǎn) – Gate-All-Around Transistor (GAAFET) – Transistor bao quanh cổng |
238 | 纳米线场效应晶体管 (nàmǐ xiàn chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Nanowire FET (NWFET) – Transistor hiệu ứng trường dây nano |
239 | 互连延迟 (hùlián yánchí) – Interconnect Delay – Độ trễ liên kết |
240 | 低k材料 (dī-k cáiliào) – Low-K Material – Vật liệu điện môi Low-K |
241 | 介电常数 (jièdiàn chángshù) – Dielectric Constant – Hằng số điện môi |
242 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng |
243 | 钨互连 (wēng hùlián) – Tungsten Interconnect – Liên kết tungsten |
244 | 钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Liên kết cobalt |
245 | 硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silicon |
246 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
247 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Kỹ thuật gắn lật chip |
248 | 芯片级封装 (xīnpiàn jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer |
249 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói tỏa ra |
250 | 微凸点 (wēi tūdiǎn) – Micro Bump – Gờ vi mô |
251 | 焊球网格阵列 (hànqiú wǎnggé zhènliè) – Ball Grid Array (BGA) – Mảng lưới bi hàn |
252 | 引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Liên kết dây |
253 | 异构封装 (yìgòu fēngzhuāng) – Heterogeneous Packaging – Đóng gói dị thể |
254 | 多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip |
255 | 芯片堆叠 (xīnpiàn duīdié) – Chip Stacking – Xếp chồng chip |
256 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Hệ thống trong gói |
257 | 封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Package Testing – Kiểm tra đóng gói |
258 | 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy |
259 | 失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi |
260 | 静电放电保护 (jìngdiàn fàngdiàn bǎohù) – Electrostatic Discharge Protection (ESD Protection) – Bảo vệ phóng điện tĩnh |
261 | 功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
262 | 绝缘栅双极晶体管 (juéyuántǐ shàn shuāngjí jīngtǐguǎn) – Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT) – Transistor lưỡng cực cổng cách điện |
263 | 碳化硅 (tànhuà guī) – Silicon Carbide (SiC) – Cacbua silicon |
264 | 氮化镓 (dànhuà jiǎ) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrur gali |
265 | 超结MOSFET (chāojié MOSFET) – Superjunction MOSFET – MOSFET siêu kết |
266 | 垂直功率MOSFET (chuízhí gōnglǜ MOSFET) – Vertical Power MOSFET – MOSFET công suất dọc |
267 | 肖特基二极管 (xiàotèjī èrjíguǎn) – Schottky Diode – Điốt Schottky |
268 | 雪崩二极管 (xuěbēng èrjíguǎn) – Avalanche Diode – Điốt thác lũ |
269 | 瞬态电压抑制二极管 (shùntài diànyā yìzhì èrjíguǎn) – Transient Voltage Suppression Diode (TVS Diode) – Điốt ức chế điện áp thoáng qua |
270 | 半导体熔丝 (bàndǎotǐ róngsī) – Semiconductor Fuse – Cầu chì bán dẫn |
271 | 热敏电阻 (rèmǐn diànzǔ) – Thermistor – Điện trở nhiệt |
272 | 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ |
273 | 光敏二极管 (guāngmǐn èrjíguǎn) – Photodiode – Điốt quang |
274 | 雪崩光电二极管 (xuěbēng guāngdiàn èrjíguǎn) – Avalanche Photodiode (APD) – Điốt quang thác lũ |
275 | 单光子雪崩二极管 (dān guāngzǐ xuěbēng èrjíguǎn) – Single-Photon Avalanche Diode (SPAD) – Điốt thác lũ đơn photon |
276 | 光电倍增管 (guāngdiàn bèizēngguǎn) – Photomultiplier Tube (PMT) – Ống nhân quang điện |
277 | 硅光电倍增器 (guī guāngdiàn bèizēngqì) – Silicon Photomultiplier (SiPM) – Bộ nhân quang silicon |
278 | 射频半导体 (shèpín bàndǎotǐ) – RF Semiconductor – Bán dẫn tần số vô tuyến |
279 | 砷化镓 (sēnhuà jiǎ) – Gallium Arsenide (GaAs) – Asenua gali |
280 | 铟磷化合物 (yīnlín huàhéwù) – Indium Phosphide (InP) – Phốt pho indium |
281 | 氮化铝镓 (dànhuà lǚ jiǎ) – Aluminum Gallium Nitride (AlGaN) – Nitrua nhôm gali |
282 | 量子阱 (liàngzǐ jǐng) – Quantum Well – Giếng lượng tử |
283 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử |
284 | 量子线 (liàngzǐ xiàn) – Quantum Wire – Dây lượng tử |
285 | 拓扑量子计算 (tuòpǔ liàngzǐ jìsuàn) – Topological Quantum Computing – Tính toán lượng tử tôpô |
286 | 自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử spin |
287 | 磁性半导体 (cíxìng bàndǎotǐ) – Magnetic Semiconductor – Bán dẫn từ tính |
288 | 隧道磁电阻 (suìdào cídiànzǔ) – Tunnel Magnetoresistance (TMR) – Điện trở từ đường hầm |
289 | 巨磁电阻 (jùcí diànzǔ) – Giant Magnetoresistance (GMR) – Điện trở từ khổng lồ |
290 | 自旋转移矩 (zìxuán zhuǎnyí jǔ) – Spin-Transfer Torque (STT) – Mô-men chuyển đổi spin |
291 | 铁磁共振 (tiěcí gòngzhèn) – Ferromagnetic Resonance – Cộng hưởng sắt từ |
292 | 反铁磁半导体 (fǎn tiěcí bàndǎotǐ) – Antiferromagnetic Semiconductor – Bán dẫn phản sắt từ |
293 | 忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Linh kiện nhớ điện trở |
294 | 纳米机电系统 (nàmǐ jīdiàn xìtǒng) – Nanoelectromechanical Systems (NEMS) – Hệ thống cơ điện nano |
295 | 三维集成电路 (sān wéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit (3D IC) – Mạch tích hợp 3D |
296 | 片上系统 (piàn shàng xìtǒng) – System on Chip (SoC) – Hệ thống trên chip |
297 | 片上网络 (piàn shàng wǎngluò) – Network on Chip (NoC) – Mạng trên chip |
298 | 封装内系统 (fēngzhuāng nèi xìtǒng) – System in Package (SiP) – Hệ thống trong gói |
299 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer |
300 | 高带宽存储器 (gāo dàikuān cúnchúqì) – High Bandwidth Memory (HBM) – Bộ nhớ băng thông cao |
301 | 嵌入式存储器 (qiànrùshì cúnchúqì) – Embedded Memory – Bộ nhớ nhúng |
302 | 相变存储器 (xiāngbiàn cúnchúqì) – Phase Change Memory (PCM) – Bộ nhớ thay đổi pha |
303 | 磁阻随机存储器 (cízǔ suíjī cúnchúqì) – Magnetoresistive RAM (MRAM) – Bộ nhớ từ điện trở ngẫu nhiên |
304 | 铁电随机存储器 (tiědiàn suíjī cúnchúqì) – Ferroelectric RAM (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện ngẫu nhiên |
305 | 电阻式随机存储器 (diànzǔshì suíjī cúnchúqì) – Resistive RAM (ReRAM) – Bộ nhớ điện trở ngẫu nhiên |
306 | 三维闪存 (sān wéi shǎncún) – 3D NAND Flash – Bộ nhớ flash 3D NAND |
307 | 堆叠式DRAM (duīdiéshì DRAM) – Stacked DRAM – DRAM xếp chồng |
308 | 逻辑器件 (luójí qìjiàn) – Logic Device – Linh kiện logic |
309 | 模拟器件 (mónǐ qìjiàn) – Analog Device – Linh kiện tương tự |
310 | 混合信号芯片 (hùnhé xìnhào xīnpiàn) – Mixed-Signal Chip – Chip tín hiệu hỗn hợp |
311 | 数模转换器 (shùmó zhuǎnhuànqì) – Digital-to-Analog Converter (DAC) – Bộ chuyển đổi số sang tương tự |
312 | 模数转换器 (móshù zhuǎnhuànqì) – Analog-to-Digital Converter (ADC) – Bộ chuyển đổi tương tự sang số |
313 | 锁相环 (suǒxiāng huán) – Phase-Locked Loop (PLL) – Vòng khóa pha |
314 | 电荷泵 (diànhè bēng) – Charge Pump – Bơm điện tích |
315 | 射频开关 (shèpín kāiguān) – RF Switch – Công tắc tần số vô tuyến |
316 | 微机电系统 (wēijīdiàn xìtǒng) – Microelectromechanical Systems (MEMS) – Hệ thống vi cơ điện tử |
317 | MEMS陀螺仪 (MEMS tuóluóyí) – MEMS Gyroscope – Con quay MEMS |
318 | MEMS加速度计 (MEMS jiāsùdùjì) – MEMS Accelerometer – Cảm biến gia tốc MEMS |
319 | MEMS麦克风 (MEMS màikèfēng) – MEMS Microphone – Micro MEMS |
320 | 硅基光电子 (guī jī guāngdiànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon |
321 | 光调制器 (guāng tiáozhìqì) – Optical Modulator – Bộ điều chế quang học |
322 | 光探测器 (guāng tàncèqì) – Optical Detector – Cảm biến quang |
323 | 片上激光器 (piàn shàng jīguāngqì) – On-Chip Laser – Laser trên chip |
324 | 光互连 (guāng hùlián) – Optical Interconnect – Liên kết quang học |
325 | 硅基量子计算 (guī jī liàngzǐ jìsuàn) – Silicon-Based Quantum Computing – Máy tính lượng tử trên nền silicon |
326 | 量子比特 (liàngzǐ bǐtè) – Qubit – Bit lượng tử |
327 | 超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Máy tính lượng tử siêu dẫn |
328 | 离子阱量子计算 (lízǐ jǐng liàngzǐ jìsuàn) – Ion Trap Quantum Computing – Máy tính lượng tử bẫy ion |
329 | 光量子计算 (guāng liàngzǐ jìsuàn) – Photonic Quantum Computing – Máy tính lượng tử quang học |
330 | 量子纠缠 (liàngzǐ jiūchán) – Quantum Entanglement – Rối lượng tử |
331 | 量子叠加 (liàngzǐ diéjiā) – Quantum Superposition – Chồng chập lượng tử |
332 | 量子门 (liàngzǐ mén) – Quantum Gate – Cổng lượng tử |
333 | 量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử |
334 | 量子传感器 (liàngzǐ chuángǎnqì) – Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử |
335 | 量子随机数发生器 (liàngzǐ suíjīshù fāshēngqì) – Quantum Random Number Generator (QRNG) – Bộ tạo số ngẫu nhiên lượng tử |
336 | 神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Máy tính thần kinh mô phỏng |
337 | 类脑计算 (lèi nǎo jìsuàn) – Brain-Inspired Computing – Tính toán mô phỏng não bộ |
338 | 忆阻器网络 (yìzǔqì wǎngluò) – Memristor Network – Mạng điện trở nhớ |
339 | 自学习芯片 (zì xuéxí xīnpiàn) – Self-Learning Chip – Chip tự học |
340 | 尖峰神经网络 (jiānfēng shénjīng wǎngluò) – Spiking Neural Network (SNN) – Mạng thần kinh xung |
341 | 低功耗计算 (dī gōnglǜ jìsuàn) – Low-Power Computing – Tính toán tiêu thụ điện năng thấp |
342 | 片上人工智能 (piàn shàng réngōng zhìnéng) – On-Chip AI – Trí tuệ nhân tạo trên chip |
343 | 边缘计算芯片 (biānyuán jìsuàn xīnpiàn) – Edge Computing Chip – Chip tính toán biên |
344 | 光学计算 (guāngxué jìsuàn) – Optical Computing – Tính toán quang học |
345 | 可重构计算 (kě chónggòu jìsuàn) – Reconfigurable Computing – Tính toán có thể cấu hình lại |
346 | 场可编程门阵列 (chǎng kě biāngchéng mén zhènliè) – Field-Programmable Gate Array (FPGA) – Mảng cổng lập trình được |
347 | 专用集成电路 (zhuānyòng jíchéng diànlù) – Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) – Mạch tích hợp chuyên dụng |
348 | 可编程逻辑器件 (kě biāngchéng luójí qìjiàn) – Programmable Logic Device (PLD) – Thiết bị logic lập trình được |
349 | 数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐqì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số |
350 | 图形处理器 (túxíng chǔlǐqì) – Graphics Processing Unit (GPU) – Bộ xử lý đồ họa |
351 | 神经网络处理器 (shénjīng wǎngluò chǔlǐqì) – Neural Network Processor (NPU) – Bộ xử lý mạng nơ-ron |
352 | 智能加速芯片 (zhìnéng jiāsù xīnpiàn) – AI Accelerator Chip – Chip tăng tốc AI |
353 | 存算一体 (cún suàn yītǐ) – Compute-in-Memory (CIM) – Tính toán trong bộ nhớ |
354 | 模拟计算芯片 (mónǐ jìsuàn xīnpiàn) – Analog Computing Chip – Chip tính toán tương tự |
355 | 超低功耗芯片 (chāo dī gōnglǜ xīnpiàn) – Ultra-Low Power Chip – Chip siêu tiết kiệm điện |
356 | 片上光学互连 (piàn shàng guāngxué hùlián) – On-Chip Optical Interconnect – Liên kết quang trên chip |
357 | 硅基光子集成电路 (guī jī guāngzǐ jíchéng diànlù) – Silicon Photonic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang silicon |
358 | 光计算处理器 (guāng jìsuàn chǔlǐqì) – Optical Computing Processor – Bộ xử lý tính toán quang học |
359 | 光存储器 (guāng cúnchúqì) – Optical Memory – Bộ nhớ quang |
360 | 等离子体电子学 (děnglízǐtǐ diànzǐxué) – Plasmonic Electronics – Điện tử học plasmon |
361 | 等离子体晶体管 (děnglízǐtǐ jīngtǐguǎn) – Plasmonic Transistor – Bóng bán dẫn plasmon |
362 | 纳米光学 (nàmǐ guāngxué) – Nanophotonics – Quang học nano |
363 | 微波光子学 (wēibō guāngzǐxué) – Microwave Photonics – Quang học vi sóng |
364 | 光量子芯片 (guāng liàngzǐ xīnpiàn) – Photonic Quantum Chip – Chip lượng tử quang học |
365 | 分子电子学 (fēnzǐ diànzǐxué) – Molecular Electronics – Điện tử phân tử |
366 | 单分子晶体管 (dān fēnzǐ jīngtǐguǎn) – Single-Molecule Transistor – Bóng bán dẫn đơn phân tử |
367 | DNA计算 (DNA jìsuàn) – DNA Computing – Tính toán DNA |
368 | 生物传感芯片 (shēngwù chuángǎn xīnpiàn) – Bio-Sensing Chip – Chip cảm biến sinh học |
369 | 纳米孔测序芯片 (nàmǐkǒng cèxù xīnpiàn) – Nanopore Sequencing Chip – Chip giải trình tự nano lỗ |
370 | 生物计算芯片 (shēngwù jìsuàn xīnpiàn) – Biocomputing Chip – Chip tính toán sinh học |
371 | DNA存储 (DNA cúnchú) – DNA Storage – Lưu trữ DNA |
372 | 量子存储器 (liàngzǐ cúnchúqì) – Quantum Memory – Bộ nhớ lượng tử |
373 | 时间晶体 (shíjiān jīngtǐ) – Time Crystal – Tinh thể thời gian |
374 | 拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô |
375 | 马约拉纳费米子 (mǎyuēlādà fèimǐzǐ) – Majorana Fermion – Fermion Majorana |
376 | 斯格明子 (sīgémíngzǐ) – Skyrmion – Hạt Skyrmion |
377 | 磁性斯格明子 (cíxìng sīgémíngzǐ) – Magnetic Skyrmion – Skyrmion từ tính |
378 | 纳米磁性记忆 (nàmǐ cíxìng jìyì) – Nanomagnetic Memory – Bộ nhớ từ nano |
379 | 磁性拓扑材料 (cíxìng tuòpǔ cáiliào) – Magnetic Topological Material – Vật liệu tôpô từ tính |
380 | 自旋轨道耦合 (zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo |
381 | 磁电耦合效应 (cídiàn ǒuhé xiàoyìng) – Magnetoelectric Coupling Effect – Hiệu ứng liên kết điện từ |
382 | 二维材料 (èrwéi cáiliào) – Two-Dimensional Material (2D Material) – Vật liệu hai chiều |
383 | 石墨烯晶体管 (shímòxī jīngtǐguǎn) – Graphene Transistor – Bóng bán dẫn graphene |
384 | 黑磷晶体管 (hēilín jīngtǐguǎn) – Black Phosphorus Transistor – Bóng bán dẫn phốt pho đen |
385 | 过渡金属二硫化物 (guòdù jīnshǔ èrliúhuàwù) – Transition Metal Dichalcogenide (TMD) – Lưu huỳnh hóa kim loại chuyển tiếp |
386 | 单层过渡金属二硫化物 (dāncéng guòdù jīnshǔ èrliúhuàwù) – Monolayer TMD – Lớp đơn TMD |
387 | 范德华异质结 (fàndéhuá yìzhìjié) – van der Waals Heterostructure – Dị cấu trúc van der Waals |
388 | 莫尔超晶格 (mò’ěr chāo jīnggé) – Moiré Superlattice – Siêu mạng Moiré |
389 | 拓扑量子计算 (tuòpǔ liàngzǐ jìsuàn) – Topological Quantum Computing – Máy tính lượng tử tôpô |
390 | 拓扑超导体 (tuòpǔ chāodǎotǐ) – Topological Superconductor – Siêu dẫn tôpô |
391 | 量子霍尔效应 (liàngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử |
392 | 量子自旋霍尔效应 (liàngzǐ zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin lượng tử |
393 | 绝缘体到金属转变 (juéyuántǐ dào jīnshǔ zhuǎnbiàn) – Insulator-to-Metal Transition – Chuyển đổi từ cách điện sang kim loại |
394 | 莫特绝缘体 (mòtè juéyuántǐ) – Mott Insulator – Chất cách điện Mott |
395 | 库柏对 (kùbó duì) – Cooper Pair – Cặp Cooper |
396 | 高温超导 (gāowēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao |
397 | 铜氧化物超导体 (tóng yǎnghuàwù chāodǎotǐ) – Cuprate Superconductor – Siêu dẫn đồng oxit |
398 | 铁基超导体 (tiějī chāodǎotǐ) – Iron-Based Superconductor – Siêu dẫn trên nền sắt |
399 | 非阿贝尔任意子 (fēi ā bèi’ěr rènyìzǐ) – Non-Abelian Anyon – Hạt bất biến không Abel |
400 | 拓扑量子比特 (tuòpǔ liàngzǐ bǐtè) – Topological Qubit – Qubit tôpô |
401 | 纳米线 (nàmǐxiàn) – Nanowire – Dây nano |
402 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử |
403 | 自旋量子点 (zìxuán liàngzǐ diǎn) – Spin Quantum Dot – Chấm lượng tử spin |
404 | 自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử spin |
405 | 磁存储器 (cí cúnchúqì) – Magnetic Memory – Bộ nhớ từ tính |
406 | 垂直磁化 (chuízhí cíhuà) – Perpendicular Magnetization – Từ hóa vuông góc |
407 | 磁随机存储器 (cí suíjī cúnchúqì) – Magnetoresistive RAM (MRAM) – Bộ nhớ từ điện trở ngẫu nhiên |
408 | 自旋转移力矩 (zìxuán zhuǎnyí lìjǔ) – Spin-Transfer Torque (STT) – Mô-men chuyển đổi spin |
409 | 自旋轨道力矩 (zìxuán guǐdào lìjǔ) – Spin-Orbit Torque (SOT) – Mô-men spin-quỹ đạo |
410 | 自旋电流 (zìxuán diànliú) – Spin Current – Dòng điện spin |
411 | 霍尔自旋效应 (huò’ěr zìxuán xiàoyìng) – Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin |
412 | 反铁磁自旋电子学 (fǎn tiěcí zìxuán diànzǐxué) – Antiferromagnetic Spintronics – Điện tử spin phản sắt từ |
413 | 隧道结 (suìdào jié) – Tunnel Junction – Mối nối đường hầm |
414 | 隧道磁电阻 (suìdào cídiànzǔ) – Tunnel Magnetoresistance (TMR) – Điện trở từ đường hầm |
415 | 横向磁电阻 (héngxiàng cídiànzǔ) – Anisotropic Magnetoresistance (AMR) – Điện trở từ dị hướng |
416 | 巨磁电阻 (jùcí diànzǔ) – Giant Magnetoresistance (GMR) – Điện trở từ khổng lồ |
417 | 隧道磁阻随机存储器 (suìdào cízǔ suíjī cúnchúqì) – Tunneling Magnetoresistive RAM (TMR RAM) – Bộ nhớ RAM điện trở từ đường hầm |
418 | 自旋阀 (zìxuán fá) – Spin Valve – Van spin |
419 | 磁通量子比特 (cítōng liàngzǐ bǐtè) – Flux Qubit – Qubit từ thông |
420 | 约瑟夫森结 (yuē sè fū sēn jié) – Josephson Junction – Mối nối Josephson |
421 | 约瑟夫森效应 (yuē sè fū sēn xiàoyìng) – Josephson Effect – Hiệu ứng Josephson |
422 | 超导量子干涉仪 (chāodǎo liàngzǐ gānshè yí) – Superconducting Quantum Interference Device (SQUID) – Thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn |
423 | 超导体-绝缘体-超导体结 (chāodǎotǐ-juéyuántǐ-chāodǎotǐ jié) – Superconductor-Insulator-Superconductor Junction (SIS Junction) – Mối nối siêu dẫn-cách điện-siêu dẫn |
424 | 自旋霍尔振荡器 (zìxuán huò’ěr zhèndàngqì) – Spin Hall Oscillator – Bộ dao động Hall spin |
425 | 自旋波 (zìxuán bō) – Spin Wave – Sóng spin |
426 | 磁性多铁性材料 (cíxìng duō tiěxìng cáiliào) – Multiferroic Material – Vật liệu đa sắt |
427 | 磁电效应 (cídiàn xiàoyìng) – Magnetoelectric Effect – Hiệu ứng từ điện |
428 | 磁声耦合 (císhēng ǒuhé) – Magnetoacoustic Coupling – Liên kết từ âm |
429 | 磁光效应 (cíguāng xiàoyìng) – Magneto-Optical Effect – Hiệu ứng quang từ |
430 | 磁光克尔效应 (cíguāng kè’ěr xiàoyìng) – Magneto-Optical Kerr Effect (MOKE) – Hiệu ứng Kerr quang từ |
431 | 磁光存储 (cíguāng cúnchú) – Magneto-Optical Storage – Lưu trữ quang từ |
432 | 磁性半导体 (cíxìng bàndǎotǐ) – Magnetic Semiconductor – Bán dẫn từ |
433 | 稀磁半导体 (xīcí bàndǎotǐ) – Dilute Magnetic Semiconductor (DMS) – Bán dẫn từ pha loãng |
434 | 磁隧道晶体管 (cí suìdào jīngtǐguǎn) – Magnetic Tunnel Transistor – Bóng bán dẫn đường hầm từ |
435 | 量子干涉器 (liàngzǐ gānshè qì) – Quantum Interferometer – Giao thoa kế lượng tử |
436 | 量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử |
437 | 量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời chấm lượng tử |
438 | 超材料 (chāo cáiliào) – Metamaterial – Siêu vật liệu |
439 | 负折射率材料 (fù zhéshèlǜ cáiliào) – Negative Refractive Index Material – Vật liệu chiết suất âm |
440 | 光学隐身 (guāngxué yǐnshēn) – Optical Cloaking – Công nghệ tàng hình quang học |
441 | 超透镜 (chāo tòujìng) – Superlens – Siêu thấu kính |
442 | 亚波长光子器件 (yà bōcháng guāngzǐ qìjiàn) – Subwavelength Photonic Device – Thiết bị quang tử dưới bước sóng |
443 | 光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang tử |
444 | 非线性光学材料 (fēi xiànxìng guāngxué cáiliào) – Nonlinear Optical Material – Vật liệu quang học phi tuyến |
445 | 自旋光子学 (zìxuán guāngzǐxué) – Spin Photonics – Quang tử spin |
446 | 自旋光电子学 (zìxuán guāng diànzǐxué) – Spin Optoelectronics – Quang điện tử spin |
447 | 单光子源 (dān guāngzǐ yuán) – Single-Photon Source – Nguồn đơn photon |
448 | 量子光学 (liàngzǐ guāngxué) – Quantum Optics – Quang học lượng tử |
449 | 光子纠缠 (guāngzǐ jiūchán) – Photon Entanglement – Rối lượng tử quang tử |
450 | 光子计算 (guāngzǐ jìsuàn) – Photonic Computing – Tính toán quang tử |
451 | 光子人工智能芯片 (guāngzǐ réngōng zhìnéng xīnpiàn) – Photonic AI Chip – Chip AI quang tử |
452 | 神经形态光计算 (shénjīng xíngtài guāng jìsuàn) – Neuromorphic Photonic Computing – Tính toán quang thần kinh mô phỏng |
453 | 光学神经网络 (guāngxué shénjīng wǎngluò) – Optical Neural Network – Mạng nơ-ron quang học |
454 | 等离子体波导 (děnglízǐtǐ bōdǎo) – Plasmonic Waveguide – Ống dẫn sóng plasmon |
455 | 等离子体共振 (děnglízǐtǐ gòngzhèn) – Plasmon Resonance – Cộng hưởng plasmon |
456 | 等离子体天线 (děnglízǐtǐ tiānxiàn) – Plasmonic Antenna – Ăng-ten plasmon |
457 | 纳米光纤 (nàmǐ guāngxiān) – Nanophotonic Fiber – Sợi quang nano |
458 | 拓扑光子学 (tuòpǔ guāngzǐxué) – Topological Photonics – Quang tử học tôpô |
459 | 拓扑激光器 (tuòpǔ jīguāngqì) – Topological Laser – Laser tôpô |
460 | 人工光学材料 (réngōng guāngxué cáiliào) – Artificial Optical Material – Vật liệu quang học nhân tạo |
461 | 量子点发光二极管 (liàngzǐ diǎn fāguāng èrjíguǎn) – Quantum Dot LED (QLED) – Đi-ốt phát sáng chấm lượng tử |
462 | 纳米发光器件 (nàmǐ fāguāng qìjiàn) – Nano-Emitting Device – Thiết bị phát sáng nano |
463 | 量子级联激光器 (liàngzǐ jílián jīguāngqì) – Quantum Cascade Laser (QCL) – Laser thác lượng tử |
464 | 量子测量 (liàngzǐ cèliáng) – Quantum Measurement – Đo lường lượng tử |
465 | 量子增强传感 (liàngzǐ zēngqiáng chuángǎn) – Quantum-Enhanced Sensing – Cảm biến tăng cường lượng tử |
466 | 光子自旋霍尔效应 (guāngzǐ zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử |
467 | 光学超表面 (guāngxué chāo biǎomiàn) – Optical Metasurface – Siêu bề mặt quang học |
468 | 光场调控 (guāngchǎng tiáokòng) – Light Field Manipulation – Điều khiển trường ánh sáng |
469 | 超高分辨光学显微镜 (chāo gāo fēnbiàn guāngxué xiǎnwēijìng) – Super-Resolution Optical Microscopy – Kính hiển vi quang học siêu phân giải |
470 | 量子光子芯片 (liàngzǐ guāngzǐ xīnpiàn) – Quantum Photonic Chip – Chip quang tử lượng tử |
471 | 硅光子调制器 (guī guāngzǐ tiáozhìqì) – Silicon Photonic Modulator – Bộ điều chế quang tử silicon |
472 | 自适应光学 (zì shìyìng guāngxué) – Adaptive Optics – Quang học thích ứng |
473 | 液晶光学器件 (yèjīng guāngxué qìjiàn) – Liquid Crystal Optical Device – Thiết bị quang học tinh thể lỏng |
474 | 光子晶体光纤 (guāngzǐ jīngtǐ guāngxiān) – Photonic Crystal Fiber (PCF) – Sợi quang tinh thể quang tử |
475 | 自旋-光子耦合 (zìxuán-guāngzǐ ǒuhé) – Spin-Photon Coupling – Liên kết spin-quang tử |
476 | 量子纠缠光源 (liàngzǐ jiūchán guāngyuán) – Quantum Entangled Light Source – Nguồn ánh sáng vướng lượng tử |
477 | 量子光子交换 (liàngzǐ guāngzǐ jiāohuàn) – Quantum Photonic Exchange – Trao đổi quang tử lượng tử |
478 | 单光子探测器 (dān guāngzǐ tàncèqì) – Single-Photon Detector – Bộ dò photon đơn |
479 | 超导纳米线单光子探测器 (chāodǎo nàmǐxiàn dān guāngzǐ tàncèqì) – Superconducting Nanowire Single-Photon Detector (SNSPD) – Bộ dò photon đơn dây nano siêu dẫn |
480 | 量子光通信 (liàngzǐ guāng tōngxìn) – Quantum Optical Communication – Truyền thông quang lượng tử |
481 | 量子光计算 (liàngzǐ guāng jìsuàn) – Quantum Optical Computing – Tính toán quang học lượng tử |
482 | 光量子芯片 (guāng liàngzǐ xīnpiàn) – Optical Quantum Chip – Chip quang lượng tử |
483 | 量子光子网络 (liàngzǐ guāngzǐ wǎngluò) – Quantum Photonic Network – Mạng quang tử lượng tử |
484 | 量子光学器件 (liàngzǐ guāngxué qìjiàn) – Quantum Optical Device – Thiết bị quang học lượng tử |
485 | 光子相干态 (guāngzǐ xiānggàn tài) – Photonic Coherent State – Trạng thái đồng pha quang tử |
486 | 硅基量子光子学 (guī jī liàngzǐ guāngzǐxué) – Silicon-Based Quantum Photonics – Quang tử lượng tử trên nền silicon |
487 | 集成光子电路 (jíchéng guāngzǐ diànlù) – Integrated Photonic Circuit – Mạch quang tử tích hợp |
488 | 光子逻辑门 (guāngzǐ luójímén) – Photonic Logic Gate – Cổng logic quang tử |
489 | 全光计算 (quán guāng jìsuàn) – All-Optical Computing – Tính toán toàn quang |
490 | 光学傅里叶变换 (guāngxué fùlǐyè biànhuàn) – Optical Fourier Transform – Biến đổi Fourier quang học |
491 | 非线性光学晶体 (fēi xiànxìng guāngxué jīngtǐ) – Nonlinear Optical Crystal – Tinh thể quang học phi tuyến |
492 | 非线性光学效应 (fēi xiànxìng guāngxué xiàoyìng) – Nonlinear Optical Effect – Hiệu ứng quang học phi tuyến |
493 | 光子倍频 (guāngzǐ bèi píng) – Photonic Frequency Doubling – Nhân đôi tần số quang tử |
494 | 光频梳 (guāng píng shū) – Optical Frequency Comb – Lược tần số quang học |
495 | 时间晶体 (shíjiān jīngtǐ) – Time Crystal – Tinh thể thời gian |
496 | 光场调制器 (guāngchǎng tiáozhìqì) – Light Field Modulator – Bộ điều chế trường ánh sáng |
497 | 纳米光学天线 (nàmǐ guāngxué tiānxiàn) – Nano-Optical Antenna – Ăng-ten quang học nano |
498 | 激光冷却 (jīguāng lěngquè) – Laser Cooling – Làm lạnh bằng laser |
499 | 光镊技术 (guāng niè jìshù) – Optical Tweezers Technology – Công nghệ nhíp quang học |
500 | 量子光子放大器 (liàngzǐ guāngzǐ fàngdàqì) – Quantum Photonic Amplifier – Bộ khuếch đại quang tử lượng tử |
501 | 拓扑保护光学模式 (tuòpǔ bǎohù guāngxué móshì) – Topologically Protected Optical Mode – Chế độ quang học được bảo vệ tôpô |
502 | 超快光电子学 (chāo kuài guāng diànzǐxué) – Ultrafast Optoelectronics – Quang điện tử siêu nhanh |
503 | 飞秒光谱学 (fēimiǎo guāngpǔxué) – Femtosecond Spectroscopy – Quang phổ học femto-giây |
504 | 飞秒激光脉冲 (fēimiǎo jīguāng màichōng) – Femtosecond Laser Pulse – Xung laser femto-giây |
505 | 量子超分辨成像 (liàngzǐ chāo fēnbiàn chéngxiàng) – Quantum Super-Resolution Imaging – Hình ảnh siêu phân giải lượng tử |
506 | 光学量子计算 (guāngxué liàngzǐ jìsuàn) – Optical Quantum Computing – Tính toán lượng tử quang học |
507 | 量子点红外探测器 (liàngzǐ diǎn hóngwài tàncèqì) – Quantum Dot Infrared Detector – Bộ dò hồng ngoại chấm lượng tử |
508 | 光量子态操控 (guāng liàngzǐ tài cāokòng) – Optical Quantum State Manipulation – Điều khiển trạng thái lượng tử quang học |
509 | 超快光通信 (chāo kuài guāng tōngxìn) – Ultrafast Optical Communication – Truyền thông quang siêu nhanh |
510 | 光子多模干涉 (guāngzǐ duō mó gānshè) – Photonic Multi-Mode Interference – Giao thoa đa chế độ quang tử |
511 | 量子光学腔 (liàngzǐ guāngxué qiāng) – Quantum Optical Cavity – Khoang quang học lượng tử |
512 | 光纤量子密钥分发 (guāngxiān liàngzǐ mìyào fēnfā) – Fiber-Based Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử qua sợi quang |
513 | 超分辨荧光显微镜 (chāo fēnbiàn yíngguāng xiǎnwēijìng) – Super-Resolution Fluorescence Microscopy – Kính hiển vi huỳnh quang siêu phân giải |
514 | 光学超透镜 (guāngxué chāo tòujìng) – Optical Superlens – Siêu thấu kính quang học |
515 | 光学参量放大 (guāngxué cānliàng fàngdà) – Optical Parametric Amplification – Khuếch đại tham số quang học |
516 | 自适应光束整形 (zì shìyìng guāngshù zhěngxíng) – Adaptive Beam Shaping – Điều chỉnh chùm tia thích ứng |
517 | 等离子体激元激光 (děnglízǐtǐ jīyuán jīguāng) – Plasmonic Laser – Laser plasmon |
518 | 光热转换 (guāngrè zhuǎnhuàn) – Photothermal Conversion – Chuyển đổi quang nhiệt |
519 | 光电倍增管 (guāngdiàn bèizēngguǎn) – Photomultiplier Tube (PMT) – Ống nhân quang điện |
520 | 纳米光栅 (nàmǐ guāngzhà) – Nano-Grating – Cấu trúc nano lưới quang |
521 | 超构表面 (chāo gòu biǎomiàn) – Metasurface – Siêu bề mặt quang học |
522 | 量子点显示 (liàngzǐ diǎn xiǎnshì) – Quantum Dot Display (QLED) – Màn hình chấm lượng tử |
523 | 硅光子传感器 (guī guāngzǐ chuángǎnqì) – Silicon Photonic Sensor – Cảm biến quang tử silicon |
524 | 光子计算存储 (guāngzǐ jìsuàn cúnchú) – Photonic Computing Memory – Bộ nhớ tính toán quang tử |
525 | 非线性光学材料 (fēi xiànxìng guāngxué cáiliào) – Nonlinear Optical Material – Vật liệu quang học phi tuyến |
526 | 光场可编程芯片 (guāngchǎng kě biāngchéng xīnpiàn) – Programmable Light Field Chip – Chip trường ánh sáng có thể lập trình |
527 | 等离子体激元计算 (děnglízǐtǐ jīyuán jìsuàn) – Plasmonic Computing – Tính toán plasmon |
528 | 光学神经形态处理 (guāngxué shénjīng xíngtài chǔlǐ) – Optical Neuromorphic Processing – Xử lý thần kinh quang học |
529 | 飞秒光脉冲激光器 (fēimiǎo guāng màichōng jīguāngqì) – Femtosecond Pulse Laser – Laser xung femto-giây |
530 | 拓扑光学态 (tuòpǔ guāngxué tài) – Topological Optical State – Trạng thái quang học tôpô |
531 | 全息光存储 (quánxí guāng cúnchú) – Holographic Optical Storage – Lưu trữ quang học toàn ký |
532 | 纳米级光刻 (nàmǐjí guāngkè) – Nanoscale Lithography – Quang khắc ở cấp nano |
533 | 量子级联探测器 (liàngzǐ jílián tàncèqì) – Quantum Cascade Detector – Bộ dò bậc lượng tử |
534 | 自旋光学效应 (zìxuán guāngxué xiàoyìng) – Spin-Optical Effect – Hiệu ứng quang học spin |
535 | 人工智能光计算 (réngōng zhìnéng guāng jìsuàn) – AI Photonic Computing – Tính toán quang học trí tuệ nhân tạo |
536 | 光子霍尔效应 (guāngzǐ huò’ěr xiàoyìng) – Photonic Hall Effect – Hiệu ứng Hall quang tử |
537 | 纳米光子学 (nàmǐ guāngzǐxué) – Nanophotonics – Quang tử học nano |
538 | 量子光子交换器 (liàngzǐ guāngzǐ jiāohuànqì) – Quantum Photonic Switch – Bộ chuyển đổi quang tử lượng tử |
539 | 硅光子芯片 (guī guāngzǐ xīnpiàn) – Silicon Photonic Chip – Chip quang tử silicon |
540 | 量子点光源 (liàngzǐ diǎn guāngyuán) – Quantum Dot Light Source – Nguồn sáng chấm lượng tử |
541 | 光子量子比特 (guāngzǐ liàngzǐ bǐtè) – Photonic Qubit – Qubit quang tử |
542 | 超快激光加工 (chāo kuài jīguāng jiāgōng) – Ultrafast Laser Processing – Gia công laser siêu nhanh |
543 | 光学相干断层成像 (guāngxué xiānggàn duàncéng chéngxiàng) – Optical Coherence Tomography (OCT) – Chụp cắt lớp quang học |
544 | 光子超快计算 (guāngzǐ chāo kuài jìsuàn) – Photonic Ultrafast Computing – Tính toán siêu nhanh quang tử |
545 | 自旋-轨道耦合 (zìxuán-guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo |
546 | 光子晶体腔 (guāngzǐ jīngtǐ qiāng) – Photonic Crystal Cavity – Khoang tinh thể quang tử |
547 | 硅光子调制芯片 (guī guāngzǐ tiáozhì xīnpiàn) – Silicon Photonic Modulator Chip – Chip điều chế quang tử silicon |
548 | 量子光学非局域效应 (liàngzǐ guāngxué fēi júyù xiàoyìng) – Nonlocal Quantum Optical Effect – Hiệu ứng quang học lượng tử phi địa phương |
549 | 光子环谐振器 (guāngzǐ huán xiézhènqì) – Photonic Ring Resonator – Bộ cộng hưởng vòng quang tử |
550 | 超快光谱分析 (chāo kuài guāngpǔ fēnxī) – Ultrafast Spectroscopy – Quang phổ học siêu nhanh |
551 | 量子光子计算机 (liàngzǐ guāngzǐ jìsuànjī) – Quantum Photonic Computer – Máy tính quang tử lượng tử |
552 | 光学陷阱 (guāngxué xiànjǐng) – Optical Trap – Bẫy quang học |
553 | 飞秒激光微加工 (fēimiǎo jīguāng wēijiāgōng) – Femtosecond Laser Micromachining – Gia công vi mô bằng laser femto-giây |
554 | 非线性光学相互作用 (fēi xiànxìng guāngxué xiānghù zuòyòng) – Nonlinear Optical Interaction – Tương tác quang học phi tuyến |
555 | 光学微共振器 (guāngxué wēi gòngzhènqì) – Optical Microresonator – Bộ cộng hưởng quang học vi mô |
556 | 量子光学存储 (liàngzǐ guāngxué cúnchú) – Quantum Optical Storage – Lưu trữ quang học lượng tử |
557 | 等离子体光子学 (děnglízǐtǐ guāngzǐxué) – Plasmonic Photonics – Quang tử học plasmon |
558 | 超分辨光学干涉 (chāo fēnbiàn guāngxué gānshè) – Super-Resolution Optical Interference – Giao thoa quang học siêu phân giải |
559 | 光子纳米谐振器 (guāngzǐ nàmǐ xiézhènqì) – Photonic Nano-Resonator – Bộ cộng hưởng quang tử nano |
560 | 人工智能光子芯片 (réngōng zhìnéng guāngzǐ xīnpiàn) – AI Photonic Chip – Chip quang tử trí tuệ nhân tạo |
561 | 光量子信号处理 (guāng liàngzǐ xìnhào chǔlǐ) – Optical Quantum Signal Processing – Xử lý tín hiệu lượng tử quang học |
562 | 量子级联红外激光 (liàngzǐ jílián hóngwài jīguāng) – Quantum Cascade Infrared Laser – Laser hồng ngoại bậc lượng tử |
563 | 拓扑光子带隙 (tuòpǔ guāngzǐ dàixì) – Topological Photonic Bandgap – Dải cấm quang tử tôpô |
564 | 光子-声子相互作用 (guāngzǐ-shēngzǐ xiānghù zuòyòng) – Photon-Phonon Interaction – Tương tác quang tử – phonon |
565 | 量子光子学传感 (liàngzǐ guāngzǐxué chuángǎn) – Quantum Photonic Sensing – Cảm biến quang tử lượng tử |
566 | 量子光子调制 (liàngzǐ guāngzǐ tiáozhì) – Quantum Photonic Modulation – Điều chế quang tử lượng tử |
567 | 纳米级光学干涉 (nàmǐjí guāngxué gānshè) – Nanoscale Optical Interference – Giao thoa quang học ở cấp nano |
568 | 光子神经网络 (guāngzǐ shénjīng wǎngluò) – Photonic Neural Network – Mạng thần kinh quang tử |
569 | 光学量子纠错 (guāngxué liàngzǐ jiūcuò) – Optical Quantum Error Correction – Sửa lỗi lượng tử quang học |
570 | 硅光子神经形态芯片 (guī guāngzǐ shénjīng xíngtài xīnpiàn) – Silicon Photonic Neuromorphic Chip – Chip thần kinh quang tử silicon |
571 | 等离子体光子晶体 (děnglízǐtǐ guāngzǐ jīngtǐ) – Plasmonic Photonic Crystal – Tinh thể quang tử plasmon |
572 | 拓扑光学波导 (tuòpǔ guāngxué bōdǎo) – Topological Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang học tôpô |
573 | 纳米光学陷阱 (nàmǐ guāngxué xiànjǐng) – Nano-Optical Trap – Bẫy quang học nano |
574 | 量子光纤激光器 (liàngzǐ guāngxiān jīguāngqì) – Quantum Fiber Laser – Laser sợi quang lượng tử |
575 | 自旋光子耦合 (zìxuán guāngzǐ ǒuhé) – Spin-Photon Coupling – Liên kết spin-quang tử |
576 | 量子光子波动 (liàngzǐ guāngzǐ bōdòng) – Quantum Photonic Wave – Sóng quang tử lượng tử |
577 | 光学时间反演 (guāngxué shíjiān fǎn yǎn) – Optical Time Reversal – Đảo ngược thời gian quang học |
578 | 光子晶体波导 (guāngzǐ jīngtǐ bōdǎo) – Photonic Crystal Waveguide – Ống dẫn sóng tinh thể quang tử |
579 | 飞秒激光脉冲放大 (fēimiǎo jīguāng màichōng fàngdà) – Femtosecond Laser Pulse Amplification – Khuếch đại xung laser femto-giây |
580 | 量子光子纠缠芯片 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán xīnpiàn) – Quantum Photonic Entanglement Chip – Chip vướng lượng tử quang tử |
581 | 全光量子计算机 (quán guāng liàngzǐ jìsuànjī) – All-Optical Quantum Computer – Máy tính lượng tử toàn quang |
582 | 光学量子神经网络 (guāngxué liàngzǐ shénjīng wǎngluò) – Optical Quantum Neural Network – Mạng thần kinh lượng tử quang học |
583 | 拓扑光学材料 (tuòpǔ guāngxué cáiliào) – Topological Optical Material – Vật liệu quang học tôpô |
584 | 光子晶体激光器 (guāngzǐ jīngtǐ jīguāngqì) – Photonic Crystal Laser – Laser tinh thể quang tử |
585 | 量子光学逻辑门 (liàngzǐ guāngxué luójímén) – Quantum Optical Logic Gate – Cổng logic quang học lượng tử |
586 | 非线性光子计算 (fēi xiànxìng guāngzǐ jìsuàn) – Nonlinear Photonic Computing – Tính toán quang tử phi tuyến |
587 | 量子光子网络安全 (liàngzǐ guāngzǐ wǎngluò ānquán) – Quantum Photonic Network Security – An ninh mạng quang tử lượng tử |
588 | 飞秒光刻技术 (fēimiǎo guāngkè jìshù) – Femtosecond Lithography Technology – Công nghệ quang khắc femto-giây |
589 | 超导光子探测器 (chāodǎo guāngzǐ tàncèqì) – Superconducting Photonic Detector – Bộ dò quang tử siêu dẫn |
590 | 光子-声子混合器件 (guāngzǐ-shēngzǐ hùnhé qìjiàn) – Photon-Phonon Hybrid Device – Thiết bị lai quang tử – phonon |
591 | 自旋极化光学 (zìxuán jíhuà guāngxué) – Spin-Polarized Optics – Quang học phân cực spin |
592 | 光子能带结构 (guāngzǐ néngdài jiégòu) – Photonic Band Structure – Cấu trúc dải năng lượng quang tử |
593 | 光子动力学 (guāngzǐ dònglìxué) – Photonic Dynamics – Động lực học quang tử |
594 | 光学量子干涉 (guāngxué liàngzǐ gānshè) – Optical Quantum Interference – Giao thoa lượng tử quang học |
595 | 全息光学处理 (quánxí guāngxué chǔlǐ) – Holographic Optical Processing – Xử lý quang học toàn ký |
596 | 光子隧道效应 (guāngzǐ suìdào xiàoyìng) – Photonic Tunneling Effect – Hiệu ứng đường hầm quang tử |
597 | 量子光子存储器 (liàngzǐ guāngzǐ cúnchúqì) – Quantum Photonic Memory – Bộ nhớ quang tử lượng tử |
598 | 纳米光学天线 (nàmǐ guāngxué tiānxiàn) – Nano-Optical Antenna – Ăng-ten quang học nano |
599 | 飞秒光纤激光器 (fēimiǎo guāngxiān jīguāngqì) – Femtosecond Fiber Laser – Laser sợi quang femto-giây |
600 | 超快非线性光学 (chāo kuài fēi xiànxìng guāngxué) – Ultrafast Nonlinear Optics – Quang học phi tuyến siêu nhanh |
601 | 拓扑光学激光 (tuòpǔ guāngxué jīguāng) – Topological Optical Laser – Laser quang học tôpô |
602 | 量子级联光子发射 (liàngzǐ jílián guāngzǐ fāshè) – Quantum Cascade Photonic Emission – Phát xạ quang tử bậc lượng tử |
603 | 光子计算加速器 (guāngzǐ jìsuàn jiāsùqì) – Photonic Computing Accelerator – Bộ tăng tốc tính toán quang tử |
604 | 等离子体光子波导 (děnglízǐtǐ guāngzǐ bōdǎo) – Plasmonic Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử plasmon |
605 | 光子-电子混合集成 (guāngzǐ-diànzǐ hùnhé jíchéng) – Photonic-Electronic Hybrid Integration – Tích hợp lai quang tử – điện tử |
606 | 人工智能光计算架构 (réngōng zhìnéng guāng jìsuàn jiàgòu) – AI Photonic Computing Architecture – Kiến trúc tính toán quang tử AI |
607 | 拓扑保护光子态 (tuòpǔ bǎohù guāngzǐ tài) – Topologically Protected Photonic State – Trạng thái quang tử được bảo vệ tôpô |
608 | 光子电磁耦合 (guāngzǐ diàncí ǒuhé) – Photonic Electromagnetic Coupling – Liên kết điện từ quang tử |
609 | 自旋-光子转换 (zìxuán-guāngzǐ zhuǎnhuàn) – Spin-Photon Conversion – Chuyển đổi spin-quang tử |
610 | 超快光子传输 (chāo kuài guāngzǐ chuánshū) – Ultrafast Photonic Transmission – Truyền dẫn quang tử siêu nhanh |
611 | 量子光子时钟 (liàngzǐ guāngzǐ shízhōng) – Quantum Photonic Clock – Đồng hồ quang tử lượng tử |
612 | 光学量子随机数生成 (guāngxué liàngzǐ suíjī shù shēngchéng) – Optical Quantum Random Number Generation – Tạo số ngẫu nhiên lượng tử quang học |
613 | 超分辨荧光光子探测 (chāo fēnbiàn yíngguāng guāngzǐ tàncè) – Super-Resolution Fluorescent Photonic Detection – Phát hiện quang tử huỳnh quang siêu phân giải |
614 | 量子光子电池 (liàngzǐ guāngzǐ diànchí) – Quantum Photonic Battery – Pin quang tử lượng tử |
615 | 光子能带调控 (guāngzǐ néngdài tiáokòng) – Photonic Bandgap Engineering – Điều khiển dải năng lượng quang tử |
616 | 非线性光学计算 (fēi xiànxìng guāngxué jìsuàn) – Nonlinear Optical Computing – Tính toán quang học phi tuyến |
617 | 光学量子磁场传感 (guāngxué liàngzǐ cí chǎng chuángǎn) – Optical Quantum Magnetic Field Sensing – Cảm biến từ trường lượng tử quang học |
618 | 光子时间晶体 (guāngzǐ shíjiān jīngtǐ) – Photonic Time Crystal – Tinh thể thời gian quang tử |
619 | 纳米级光子放大 (nàmǐjí guāngzǐ fàngdà) – Nanoscale Photonic Amplification – Khuếch đại quang tử cấp nano |
620 | 拓扑光子超材料 (tuòpǔ guāngzǐ chāo cáiliào) – Topological Photonic Metamaterial – Siêu vật liệu quang tử tôpô |
621 | 自适应光子计算 (zì shìyìng guāngzǐ jìsuàn) – Adaptive Photonic Computing – Tính toán quang tử thích ứng |
622 | 飞秒激光数据存储 (fēimiǎo jīguāng shùjù cúnchú) – Femtosecond Laser Data Storage – Lưu trữ dữ liệu bằng laser femto-giây |
623 | 量子光子力学 (liàngzǐ guāngzǐ lìxué) – Quantum Photonic Mechanics – Cơ học quang tử lượng tử |
624 | 光子表面等离子体共振 (guāngzǐ biǎomiàn děnglízǐtǐ gòngzhèn) – Photonic Surface Plasmon Resonance – Cộng hưởng plasmon bề mặt quang tử |
625 | 全息光计算芯片 (quánxí guāng jìsuàn xīnpiàn) – Holographic Optical Computing Chip – Chip tính toán quang học toàn ký |
626 | 光子学超材料 (guāngzǐxué chāo cáiliào) – Photonic Metamaterials – Siêu vật liệu quang tử |
627 | 拓扑光子器件 (tuòpǔ guāngzǐ qìjiàn) – Topological Photonic Devices – Thiết bị quang tử tôpô |
628 | 量子光子成像 (liàngzǐ guāngzǐ chéngxiàng) – Quantum Photonic Imaging – Ảnh quang tử lượng tử |
629 | 飞秒光学频谱分析 (fēimiǎo guāngxué pǐnpǔ fēnxī) – Femtosecond Optical Spectroscopy – Phân tích quang phổ femto-giây |
630 | 光子学集成电路 (guāngzǐxué jíchéng diànlù) – Photonic Integrated Circuits (PIC) – Mạch tích hợp quang tử |
631 | 纳米光子天线 (nàmǐ guāngzǐ tiānxiàn) – Nano-Photonic Antenna – Ăng-ten quang tử nano |
632 | 超快光子晶体 (chāo kuài guāngzǐ jīngtǐ) – Ultrafast Photonic Crystal – Tinh thể quang tử siêu nhanh |
633 | 等离子体激光加工 (děnglízǐtǐ jīguāng jiāgōng) – Plasmonic Laser Processing – Gia công laser plasmon |
634 | 飞秒激光微纳加工 (fēimiǎo jīguāng wēi nà jiāgōng) – Femtosecond Laser Micro-Nano Processing – Gia công micro-nano bằng laser femto-giây |
635 | 光子学逻辑门 (guāngzǐxué luójímén) – Photonic Logic Gates – Cổng logic quang tử |
636 | 光子芯片冷却技术 (guāngzǐ xīnpiàn lěngquè jìshù) – Photonic Chip Cooling Technology – Công nghệ làm mát chip quang tử |
637 | 量子点光子学 (liàngzǐ diǎn guāngzǐxué) – Quantum Dot Photonics – Quang tử chấm lượng tử |
638 | 光纤量子密钥分发 (guāngxiān liàngzǐ mìyào fēnfā) – Optical Fiber Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử qua sợi quang |
639 | 纳米光子传感器 (nàmǐ guāngzǐ chuángǎnqì) – Nano-Photonic Sensors – Cảm biến quang tử nano |
640 | 光子学电磁波控制 (guāngzǐxué diàncí bō kòngzhì) – Photonic Electromagnetic Wave Control – Điều khiển sóng điện từ quang tử |
641 | 全光逻辑计算 (quán guāng luójí jìsuàn) – All-Optical Logic Computing – Tính toán logic toàn quang |
642 | 人工智能光子处理 (réngōng zhìnéng guāngzǐ chǔlǐ) – AI-Based Photonic Processing – Xử lý quang tử dựa trên AI |
643 | 量子光子光谱学 (liàngzǐ guāngzǐ guāngpǔxué) – Quantum Photonic Spectroscopy – Quang phổ quang tử lượng tử |
644 | 拓扑光子调控 (tuòpǔ guāngzǐ tiáokòng) – Topological Photonic Control – Điều khiển quang tử tôpô |
645 | 光子晶体谐振腔 (guāngzǐ jīngtǐ xiézhèn qiāng) – Photonic Crystal Resonator – Cộng hưởng tinh thể quang tử |
646 | 光子表面波传播 (guāngzǐ biǎomiàn bō chuánbò) – Photonic Surface Wave Propagation – Truyền sóng bề mặt quang tử |
647 | 飞秒光学相干断层成像 (fēimiǎo guāngxué xiānggàn duàncéng chéngxiàng) – Femtosecond Optical Coherence Tomography (OCT) – Chụp cắt lớp quang học đồng bộ femto-giây |
648 | 光子学纳米制造 (guāngzǐxué nàmǐ zhìzào) – Photonic Nanomanufacturing – Chế tạo nano quang tử |
649 | 量子光学计算芯片 (liàngzǐ guāngxué jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Optical Computing Chip – Chip tính toán quang học lượng tử |
650 | 拓扑光子超表面 (tuòpǔ guāngzǐ chāo biǎomiàn) – Topological Photonic Metasurface – Siêu bề mặt quang tử tôpô |
651 | 自适应光子人工智能 (zì shìyìng guāngzǐ réngōng zhìnéng) – Adaptive Photonic Artificial Intelligence – AI quang tử thích ứng |
652 | 光子学神经计算 (guāngzǐxué shénjīng jìsuàn) – Photonic Neuromorphic Computing – Tính toán thần kinh quang tử |
653 | 非线性光子成像 (fēi xiànxìng guāngzǐ chéngxiàng) – Nonlinear Photonic Imaging – Ảnh quang tử phi tuyến |
654 | 光子量子霍尔效应 (guāngzǐ liàngzǐ huò ěr xiàoyìng) – Photonic Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử quang tử |
655 | 光学量子芯片互连 (guāngxué liàngzǐ xīnpiàn hùlián) – Optical Quantum Chip Interconnect – Kết nối chip lượng tử quang học |
656 | 量子光子通信 (liàngzǐ guāngzǐ tōngxìn) – Quantum Photonic Communication – Truyền thông quang tử lượng tử |
657 | 光子晶体光纤 (guāngzǐ jīngtǐ guāngxiān) – Photonic Crystal Fiber – Sợi quang tinh thể quang tử |
658 | 非线性光子材料 (fēi xiànxìng guāngzǐ cáiliào) – Nonlinear Photonic Materials – Vật liệu quang tử phi tuyến |
659 | 光子学人工视觉 (guāngzǐxué réngōng shìjué) – Photonic Artificial Vision – Thị giác nhân tạo quang tử |
660 | 光子存储技术 (guāngzǐ cúnchú jìshù) – Photonic Storage Technology – Công nghệ lưu trữ quang tử |
661 | 超快光子调制 (chāo kuài guāngzǐ tiáozhì) – Ultrafast Photonic Modulation – Điều chế quang tử siêu nhanh |
662 | 光学量子传感 (guāngxué liàngzǐ chuángǎn) – Optical Quantum Sensing – Cảm biến lượng tử quang học |
663 | 量子光子编解码 (liàngzǐ guāngzǐ biānjiěmǎ) – Quantum Photonic Encoding and Decoding – Mã hóa và giải mã quang tử lượng tử |
664 | 拓扑光子超导体 (tuòpǔ guāngzǐ chāodǎotǐ) – Topological Photonic Superconductor – Siêu dẫn quang tử tôpô |
665 | 光子共振增强 (guāngzǐ gòngzhèn zēngqiáng) – Photonic Resonance Enhancement – Tăng cường cộng hưởng quang tử |
666 | 自旋-光子相互作用 (zìxuán-guāngzǐ xiānghù zuòyòng) – Spin-Photon Interaction – Tương tác spin-quang tử |
667 | 超分辨光子显微术 (chāo fēnbiàn guāngzǐ xiǎnwēishù) – Super-Resolution Photonic Microscopy – Kính hiển vi quang tử siêu phân giải |
668 | 光子计算存储器 (guāngzǐ jìsuàn cúnchúqì) – Photonic Computing Memory – Bộ nhớ tính toán quang tử |
669 | 量子光子自旋流 (liàngzǐ guāngzǐ zìxuán liú) – Quantum Photonic Spin Current – Dòng spin quang tử lượng tử |
670 | 人工光子突触 (réngōng guāngzǐ tūchù) – Artificial Photonic Synapse – Khớp thần kinh nhân tạo quang tử |
671 | 光子神经网络 (guāngzǐ shénjīng wǎngluò) – Photonic Neural Network – Mạng nơ-ron quang tử |
672 | 纳米光子传输线路 (nàmǐ guāngzǐ chuánshū xiànlù) – Nano-Photonic Transmission Line – Đường truyền quang tử nano |
673 | 光子霍尔效应 (guāngzǐ huò ěr xiàoyìng) – Photonic Hall Effect – Hiệu ứng Hall quang tử |
674 | 非线性光子动力学 (fēi xiànxìng guāngzǐ dònglìxué) – Nonlinear Photonic Dynamics – Động lực học quang tử phi tuyến |
675 | 光子三维打印 (guāngzǐ sānwéi dǎyìn) – Photonic 3D Printing – In 3D quang tử |
676 | 量子光子陀螺仪 (liàngzǐ guāngzǐ tuóluóyí) – Quantum Photonic Gyroscope – Con quay hồi chuyển quang tử lượng tử |
677 | 超快光子混合信号处理 (chāo kuài guāngzǐ hùnhé xìnhào chǔlǐ) – Ultrafast Photonic Mixed Signal Processing – Xử lý tín hiệu hỗn hợp quang tử siêu nhanh |
678 | 拓扑光子晶体 (tuòpǔ guāngzǐ jīngtǐ) – Topological Photonic Crystal – Tinh thể quang tử tôpô |
679 | 飞秒光子相干控制 (fēimiǎo guāngzǐ xiānggàn kòngzhì) – Femtosecond Photonic Coherence Control – Kiểm soát tính đồng bộ quang tử femto-giây |
680 | 光子学深度学习 (guāngzǐxué shēndù xuéxí) – Photonic Deep Learning – Học sâu quang tử |
681 | 光子自适应计算 (guāngzǐ zì shìyìng jìsuàn) – Adaptive Photonic Computing – Tính toán quang tử thích ứng |
682 | 多模态光子处理 (duō mótài guāngzǐ chǔlǐ) – Multi-Modal Photonic Processing – Xử lý quang tử đa chế độ |
683 | 拓扑量子光子存储 (tuòpǔ liàngzǐ guāngzǐ cúnchú) – Topological Quantum Photonic Storage – Lưu trữ quang tử lượng tử tôpô |
684 | 光子自旋霍尔效应 (guāngzǐ zìxuán huò ěr xiàoyìng) – Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử |
685 | 量子光子态操控 (liàngzǐ guāngzǐ tài cāokòng) – Quantum Photonic State Manipulation – Điều khiển trạng thái quang tử lượng tử |
686 | 量子光子纠缠 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán) – Quantum Photonic Entanglement – Rối lượng tử quang tử |
687 | 光子学超导电路 (guāngzǐxué chāodǎo diànlù) – Photonic Superconducting Circuits – Mạch siêu dẫn quang tử |
688 | 光子学非对称传播 (guāngzǐxué fēi duìchèn chuánbò) – Asymmetric Photonic Propagation – Truyền quang tử phi đối xứng |
689 | 光子晶体滤波器 (guāngzǐ jīngtǐ lǜbòqì) – Photonic Crystal Filter – Bộ lọc tinh thể quang tử |
690 | 光子时间反演对称性 (guāngzǐ shíjiān fǎn yǎn duìchènxìng) – Time-Reversal Symmetry in Photonics – Đối xứng đảo thời gian trong quang tử |
691 | 量子光子探测 (liàngzǐ guāngzǐ tàncè) – Quantum Photonic Detection – Phát hiện quang tử lượng tử |
692 | 光子计算加速器 (guāngzǐ jìsuàn jiāsùqì) – Photonic Computing Accelerator – Bộ tăng tốc tính toán quang tử |
693 | 多模光子干涉 (duō mó guāngzǐ gānshè) – Multi-Mode Photonic Interference – Nhiễu xạ quang tử đa chế độ |
694 | 量子光子光源 (liàngzǐ guāngzǐ guāngyuán) – Quantum Photonic Light Source – Nguồn sáng quang tử lượng tử |
695 | 超快光子信号处理 (chāo kuài guāngzǐ xìnhào chǔlǐ) – Ultrafast Photonic Signal Processing – Xử lý tín hiệu quang tử siêu nhanh |
696 | 光子芯片互连 (guāngzǐ xīnpiàn hùlián) – Photonic Chip Interconnect – Kết nối chip quang tử |
697 | 自旋光子拓扑态 (zìxuán guāngzǐ tuòpǔ tài) – Spin-Photonic Topological States – Trạng thái tôpô quang tử spin |
698 | 光子量子相变 (guāngzǐ liàngzǐ xiāngbiàn) – Photonic Quantum Phase Transition – Chuyển pha lượng tử quang tử |
699 | 非线性光子相干 (fēi xiànxìng guāngzǐ xiānggàn) – Nonlinear Photonic Coherence – Đồng bộ quang tử phi tuyến |
700 | 光子神经计算芯片 (guāngzǐ shénjīng jìsuàn xīnpiàn) – Photonic Neuromorphic Computing Chip – Chip tính toán thần kinh quang tử |
701 | 量子光子信息存储 (liàngzǐ guāngzǐ xìnxī cúnchú) – Quantum Photonic Information Storage – Lưu trữ thông tin quang tử lượng tử |
702 | 自适应光子传输 (zì shìyìng guāngzǐ chuánshū) – Adaptive Photonic Transmission – Truyền quang tử thích ứng |
703 | 光子集成天线 (guāngzǐ jíchéng tiānxiàn) – Photonic Integrated Antenna – Ăng-ten tích hợp quang tử |
704 | 超材料光子波导 (chāo cáiliào guāngzǐ bōdǎo) – Metamaterial Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử siêu vật liệu |
705 | 拓扑光子能量传输 (tuòpǔ guāngzǐ néngliàng chuánshū) – Topological Photonic Energy Transfer – Truyền năng lượng quang tử tôpô |
706 | 量子光子计算模型 (liàngzǐ guāngzǐ jìsuàn móxíng) – Quantum Photonic Computing Model – Mô hình tính toán quang tử lượng tử |
707 | 光子自旋轨道耦合 (guāngzǐ zìxuán guǐdào ǒuhé) – Photonic Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo quang tử |
708 | 非线性光子芯片 (fēi xiànxìng guāngzǐ xīnpiàn) – Nonlinear Photonic Chip – Chip quang tử phi tuyến |
709 | 光子学可调谐谐振腔 (guāngzǐxué kě tiáoxié xiézhèn qiāng) – Tunable Photonic Resonator – Cộng hưởng quang tử có thể điều chỉnh |
710 | 拓扑光子学谐波控制 (tuòpǔ guāngzǐxué xiébò kòngzhì) – Topological Photonic Harmonic Control – Điều khiển sóng hài quang tử tôpô |
711 | 光子非互易传输 (guāngzǐ fēi hùyì chuánshū) – Non-Reciprocal Photonic Transmission – Truyền quang tử không thuận nghịch |
712 | 自适应光子计算网络 (zì shìyìng guāngzǐ jìsuàn wǎngluò) – Adaptive Photonic Computing Network – Mạng tính toán quang tử thích ứng |
713 | 光子学磁光效应 (guāngzǐxué cí guāng xiàoyìng) – Magneto-Optical Effect in Photonics – Hiệu ứng từ-quang trong quang tử |
714 | 飞秒光子存储单元 (fēimiǎo guāngzǐ cúnchú dānyuán) – Femtosecond Photonic Memory Unit – Đơn vị bộ nhớ quang tử femto-giây |
715 | 量子光子学纳米腔 (liàngzǐ guāngzǐxué nàmǐ qiāng) – Quantum Photonic Nanocavity – Nano khoang quang tử lượng tử |
716 | 光子学量子点 (guāngzǐxué liàngzǐ diǎn) – Photonic Quantum Dots – Chấm lượng tử quang tử |
717 | 纳米光子激光器 (nàmǐ guāngzǐ jīguāngqì) – Nano-Photonic Laser – Laser quang tử nano |
718 | 自旋量子光子开关 (zìxuán liàngzǐ guāngzǐ kāiguān) – Spin Quantum Photonic Switch – Công tắc quang tử lượng tử spin |
719 | 光子学等离激元 (guāngzǐxué děnglí jīyuán) – Photonic Plasmonics – Quang tử plasmon |
720 | 超快光子学 (chāo kuài guāngzǐxué) – Ultrafast Photonics – Quang tử siêu nhanh |
721 | 量子光子调制 (liàngzǐ guāngzǐ tiáozhì) – Quantum Photonic Modulation – Điều chế quang tử lượng tử |
722 | 非线性光子传输 (fēi xiànxìng guāngzǐ chuánshū) – Nonlinear Photonic Transmission – Truyền quang tử phi tuyến |
723 | 光子晶体纳米光纤 (guāngzǐ jīngtǐ nàmǐ guāngxiān) – Photonic Crystal Nano-Fiber – Sợi quang nano tinh thể quang tử |
724 | 量子光子纠缠态 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán tài) – Quantum Photonic Entangled States – Trạng thái rối lượng tử quang tử |
725 | 光子学拓扑绝缘体 (guāngzǐxué tuòpǔ juéyuántǐ) – Photonic Topological Insulator – Chất cách điện tôpô quang tử |
726 | 自旋光子量子计算 (zìxuán guāngzǐ liàngzǐ jìsuàn) – Spin-Photonic Quantum Computing – Tính toán lượng tử quang tử spin |
727 | 光子人工神经网络 (guāngzǐ réngōng shénjīng wǎngluò) – Photonic Artificial Neural Network – Mạng nơ-ron nhân tạo quang tử |
728 | 量子光子成像 (liàngzǐ guāngzǐ chéngxiàng) – Quantum Photonic Imaging – Ảnh quang tử lượng tử |
729 | 非线性光子谐振腔 (fēi xiànxìng guāngzǐ xiézhèn qiāng) – Nonlinear Photonic Resonator – Cộng hưởng quang tử phi tuyến |
730 | 拓扑光子学量子态 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ tài) – Topological Photonic Quantum States – Trạng thái lượng tử quang tử tôpô |
731 | 光子学超透镜 (guāngzǐxué chāo tòujìng) – Photonic Superlens – Thấu kính siêu quang tử |
732 | 光子学量子霍尔效应 (guāngzǐxué liàngzǐ huò ěr xiàoyìng) – Photonic Quantum Hall Effect – Hiệu ứng Hall lượng tử quang tử |
733 | 量子光子芯片 (liàngzǐ guāngzǐ xīnpiàn) – Quantum Photonic Chip – Chip quang tử lượng tử |
734 | 飞秒光子量子探测 (fēimiǎo guāngzǐ liàngzǐ tàncè) – Femtosecond Photonic Quantum Detection – Phát hiện lượng tử quang tử femto-giây |
735 | 自旋光子拓扑波导 (zìxuán guāngzǐ tuòpǔ bōdǎo) – Spin-Photonic Topological Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử spin-tôpô |
736 | 光子学纳米共振腔 (guāngzǐxué nàmǐ gòngzhèn qiāng) – Photonic Nano-Resonator – Cộng hưởng nano quang tử |
737 | 光子计算神经芯片 (guāngzǐ jìsuàn shénjīng xīnpiàn) – Photonic Neuromorphic Computing Chip – Chip tính toán thần kinh quang tử |
738 | 量子光子霍尔绝缘体 (liàngzǐ guāngzǐ huò ěr juéyuántǐ) – Quantum Photonic Hall Insulator – Chất cách điện Hall quang tử lượng tử |
739 | 光子学多层纳米结构 (guāngzǐxué duōcéng nàmǐ jiégòu) – Photonic Multi-Layer Nanostructure – Cấu trúc nano đa lớp quang tử |
740 | 超导光子芯片 (chāodǎo guāngzǐ xīnpiàn) – Superconducting Photonic Chip – Chip quang tử siêu dẫn |
741 | 量子光子多体相互作用 (liàngzǐ guāngzǐ duōtǐ xiānghù zuòyòng) – Quantum Photonic Many-Body Interaction – Tương tác nhiều hạt quang tử lượng tử |
742 | 自适应光子波导 (zì shìyìng guāngzǐ bōdǎo) – Adaptive Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử thích ứng |
743 | 拓扑光子学单光子源 (tuòpǔ guāngzǐxué dān guāngzǐ yuán) – Topological Photonic Single-Photon Source – Nguồn đơn quang tử tôpô |
744 | 非线性光子学随机激光 (fēi xiànxìng guāngzǐxué suī jī jīguāng) – Nonlinear Photonic Random Laser – Laser ngẫu nhiên quang tử phi tuyến |
745 | 光子量子调控 (guāngzǐ liàngzǐ tiáokòng) – Photonic Quantum Manipulation – Điều khiển lượng tử quang tử |
746 | 光子学自旋霍尔效应 (guāngzǐxué zìxuán huò ěr xiàoyìng) – Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử |
747 | 光子学时间晶体 (guāngzǐxué shíjiān jīngtǐ) – Photonic Time Crystal – Tinh thể thời gian quang tử |
748 | 光子学拓扑边缘态 (guāngzǐxué tuòpǔ biānyuán tài) – Photonic Topological Edge States – Trạng thái biên tôpô quang tử |
749 | 非线性光子耦合 (fēi xiànxìng guāngzǐ ǒuhé) – Nonlinear Photonic Coupling – Liên kết quang tử phi tuyến |
750 | 光子学纳米天线 (guāngzǐxué nàmǐ tiānxiàn) – Photonic Nano-Antenna – Ăng-ten nano quang tử |
751 | 光子量子计算网络 (guāngzǐ liàngzǐ jìsuàn wǎngluò) – Photonic Quantum Computing Network – Mạng tính toán lượng tử quang tử |
752 | 自旋光子学波导 (zìxuán guāngzǐxué bōdǎo) – Spin Photonic Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử spin |
753 | 量子光子学超导态 (liàngzǐ guāngzǐxué chāodǎo tài) – Quantum Photonic Superconducting State – Trạng thái siêu dẫn quang tử lượng tử |
754 | 超快光子学探测器 (chāo kuài guāngzǐxué tàncèqì) – Ultrafast Photonic Detector – Bộ phát hiện quang tử siêu nhanh |
755 | 光子学微腔光源 (guāngzǐxué wēiqiāng guāngyuán) – Photonic Microcavity Light Source – Nguồn sáng vi khoang quang tử |
756 | 拓扑光子学激光器 (tuòpǔ guāngzǐxué jīguāngqì) – Topological Photonic Laser – Laser quang tử tôpô |
757 | 光子晶体微波滤波器 (guāngzǐ jīngtǐ wēibō lǜbòqì) – Photonic Crystal Microwave Filter – Bộ lọc vi sóng tinh thể quang tử |
758 | 飞秒光子学超短脉冲 (fēimiǎo guāngzǐxué chāoduǎn màichōng) – Femtosecond Photonic Ultrafast Pulse – Xung siêu nhanh quang tử femto-giây |
759 | 量子光子纠缠交换 (liàngzǐ guāngzǐ jiūchán jiāohuàn) – Quantum Photonic Entanglement Swapping – Hoán đổi rối lượng tử quang tử |
760 | 非线性光子学信号处理 (fēi xiànxìng guāngzǐxué xìnhào chǔlǐ) – Nonlinear Photonic Signal Processing – Xử lý tín hiệu quang tử phi tuyến |
761 | 光子量子存储器 (guāngzǐ liàngzǐ cúnchúqì) – Photonic Quantum Memory – Bộ nhớ quang tử lượng tử |
762 | 拓扑光子学边界态 (tuòpǔ guāngzǐxué biānjiè tài) – Topological Photonic Boundary State – Trạng thái biên tôpô quang tử |
763 | 光子量子传感器 (guāngzǐ liàngzǐ chuángǎnqì) – Photonic Quantum Sensor – Cảm biến quang tử lượng tử |
764 | 自旋光子学超表面 (zìxuán guāngzǐxué chāo biǎomiàn) – Spin Photonic Metasurface – Siêu bề mặt quang tử spin |
765 | 光子学纳米激光阵列 (guāngzǐxué nàmǐ jīguāng zhènliè) – Photonic Nano-Laser Array – Mảng laser nano quang tử |
766 | 飞秒光子学全光开关 (fēimiǎo guāngzǐxué quán guāng kāiguān) – Femtosecond Photonic All-Optical Switch – Công tắc toàn quang quang tử femto-giây |
767 | 光子学非互易传输 (guāngzǐxué fēi hùyì chuánshū) – Non-Reciprocal Photonic Transmission – Truyền quang tử không thuận nghịch |
768 | 量子光子学波函数操控 (liàngzǐ guāngzǐxué bōhánshù cāokòng) – Quantum Photonic Wavefunction Control – Điều khiển hàm sóng quang tử lượng tử |
769 | 光子学自适应光路 (guāngzǐxué zì shìyìng guānglù) – Adaptive Photonic Optical Path – Đường quang thích ứng quang tử |
770 | 非线性光子学相位调控 (fēi xiànxìng guāngzǐxué xiàngwèi tiáokòng) – Nonlinear Photonic Phase Modulation – Điều chế pha quang tử phi tuyến |
771 | 拓扑光子学超导器件 (tuòpǔ guāngzǐxué chāodǎo qìjiàn) – Topological Photonic Superconducting Devices – Thiết bị siêu dẫn quang tử tôpô |
772 | 光子学量子干涉仪 (guāngzǐxué liàngzǐ gānshè yí) – Photonic Quantum Interferometer – Giao thoa kế quang tử lượng tử |
773 | 超快光子学超短激光脉冲 (chāo kuài guāngzǐxué chāoduǎn jīguāng màichōng) – Ultrafast Photonic Ultrashort Laser Pulse – Xung laser siêu ngắn quang tử siêu nhanh |
774 | 光子学非线性折射率 (guāngzǐxué fēi xiànxìng zhéshèlǜ) – Nonlinear Photonic Refractive Index – Chiết suất phi tuyến quang tử |
775 | 自旋光子学可调滤波器 (zìxuán guāngzǐxué kě tiáo lǜbòqì) – Spin Photonic Tunable Filter – Bộ lọc có thể điều chỉnh quang tử spin |
776 | 光子学量子点激光器 (guāngzǐxué liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Photonic Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử quang tử |
777 | 非线性光子学光孤子 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāng gūzǐ) – Nonlinear Photonic Soliton – Soliton quang tử phi tuyến |
778 | 量子光子学纠缠光源 (liàngzǐ guāngzǐxué jiūchán guāngyuán) – Quantum Photonic Entangled Light Source – Nguồn sáng rối lượng tử quang tử |
779 | 自旋光子学拓扑态 (zìxuán guāngzǐxué tuòpǔ tài) – Spin Photonic Topological States – Trạng thái tôpô quang tử spin |
780 | 光子学可编程光学芯片 (guāngzǐxué kě biānchéng guāngxué xīnpiàn) – Programmable Photonic Optical Chip – Chip quang học lập trình quang tử |
781 | 光子学多模干涉器 (guāngzǐxué duōmó gānshèqì) – Photonic Multimode Interferometer – Bộ giao thoa đa chế độ quang tử |
782 | 拓扑光子学非阿贝尔任意子 (tuòpǔ guāngzǐxué fēi ābèi’ěr rènyìzǐ) – Topological Photonic Non-Abelian Anyons – Hạt bất biến phi Abel quang tử tôpô |
783 | 光子学飞秒激光刻蚀 (guāngzǐxué fēimiǎo jīguāng kèshí) – Photonic Femtosecond Laser Etching – Khắc laser femto-giây quang tử |
784 | 非线性光子学四波混频 (fēi xiànxìng guāngzǐxué sì bō hùnpín) – Nonlinear Photonic Four-Wave Mixing – Trộn bốn sóng quang tử phi tuyến |
785 | 光子量子纠缠交换网络 (guāngzǐ liàngzǐ jiūchán jiāohuàn wǎngluò) – Photonic Quantum Entanglement Swapping Network – Mạng hoán đổi rối lượng tử quang tử |
786 | 光子学超导纳米光开关 (guāngzǐxué chāodǎo nàmǐ guāng kāiguān) – Photonic Superconducting Nano Optical Switch – Công tắc quang nano siêu dẫn quang tử |
787 | 自旋光子学光学二向色性 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué èrxiàngsèxìng) – Spin Photonic Optical Dichroism – Hiện tượng nhị sắc quang học quang tử spin |
788 | 量子光子学超导纳米共振腔 (liàngzǐ guāngzǐxué chāodǎo nàmǐ gòngzhèn qiāng) – Quantum Photonic Superconducting Nano-Resonator – Cộng hưởng nano siêu dẫn quang tử lượng tử |
789 | 光子学非互易光子二极管 (guāngzǐxué fēi hùyì guāngzǐ èrjíguàn) – Non-Reciprocal Photonic Diode – Đi-ốt quang tử không thuận nghịch |
790 | 超快光子学飞秒时间分辨光谱 (chāo kuài guāngzǐxué fēimiǎo shíjiān fēnbiàn guāngpǔ) – Ultrafast Photonic Femtosecond Time-Resolved Spectroscopy – Quang phổ phân giải thời gian femto-giây quang tử siêu nhanh |
791 | 拓扑光子学自旋锁定态 (tuòpǔ guāngzǐxué zìxuán suǒdìng tài) – Topological Photonic Spin-Locked States – Trạng thái khóa spin quang tử tôpô |
792 | 光子量子存储和回波 (guāngzǐ liàngzǐ cúnchú hé huíbō) – Photonic Quantum Memory and Echo – Bộ nhớ lượng tử quang tử và tiếng vọng |
793 | 非线性光子学全息成像 (fēi xiànxìng guāngzǐxué quánxī chéngxiàng) – Nonlinear Photonic Holographic Imaging – Ảnh toàn ký quang tử phi tuyến |
794 | 光子学偏振调控光学器件 (guāngzǐxué piānzhèn tiáokòng guāngxué qìjiàn) – Photonic Polarization-Controlled Optical Devices – Thiết bị quang học điều khiển phân cực quang tử |
795 | 量子光子学拓扑非对称态 (liàngzǐ guāngzǐxué tuòpǔ fēi duìchèn tài) – Quantum Photonic Topological Asymmetric States – Trạng thái bất đối xứng tôpô quang tử lượng tử |
796 | 光子学超材料超透镜 (guāngzǐxué chāo cáiliào chāo tòujìng) – Photonic Metamaterial Superlens – Thấu kính siêu vật liệu quang tử |
797 | 拓扑光子学量子相干性 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ xiānggān xìng) – Topological Photonic Quantum Coherence – Sự tương quan lượng tử quang tử tôpô |
798 | 光子学超导单光子探测器 (guāngzǐxué chāodǎo dān guāngzǐ tàncèqì) – Photonic Superconducting Single-Photon Detector – Bộ phát hiện đơn quang tử siêu dẫn quang tử |
799 | 自旋光子学量子波导 (zìxuán guāngzǐxué liàngzǐ bōdǎo) – Spin Photonic Quantum Waveguide – Ống dẫn sóng lượng tử quang tử spin |
800 | 光子学纳米谐振增强 (guāngzǐxué nàmǐ xiézhèn zēngqiáng) – Photonic Nano-Resonance Enhancement – Tăng cường cộng hưởng nano quang tử |
801 | 超快光子学非线性脉冲整形 (chāo kuài guāngzǐxué fēi xiànxìng màichōng zhěngxíng) – Ultrafast Photonic Nonlinear Pulse Shaping – Định hình xung phi tuyến quang tử siêu nhanh |
802 | 光子学全光逻辑门 (guāngzǐxué quán guāng luójímén) – Photonic All-Optical Logic Gate – Cổng logic toàn quang quang tử |
803 | 量子光子学可控量子态 (liàngzǐ guāngzǐxué kě kòng liàngzǐ tài) – Quantum Photonic Controllable Quantum States – Trạng thái lượng tử có thể điều khiển quang tử |
804 | 光子学拓扑保护传输 (guāngzǐxué tuòpǔ bǎohù chuánshū) – Photonic Topological Protected Transmission – Truyền quang tử bảo vệ tôpô |
805 | 自旋光子学超导量子比特 (zìxuán guāngzǐxué chāodǎo liàngzǐ bǐtè) – Spin Photonic Superconducting Qubit – Qubit siêu dẫn quang tử spin |
806 | 光子学集成芯片 (guāngzǐxué jíchéng xīnpiàn) – Photonic Integrated Chip – Chip tích hợp quang tử |
807 | 非线性光子学超短脉冲放大 (fēi xiànxìng guāngzǐxué chāoduǎn màichōng fàngdà) – Nonlinear Photonic Ultrashort Pulse Amplification – Khuếch đại xung siêu ngắn quang tử phi tuyến |
808 | 量子光子学纠缠态操控 (liàngzǐ guāngzǐxué jiūchán tài cāokòng) – Quantum Photonic Entanglement State Control – Điều khiển trạng thái rối lượng tử quang tử |
809 | 自旋光子学非互易波导 (zìxuán guāngzǐxué fēi hùyì bōdǎo) – Spin Photonic Non-Reciprocal Waveguide – Ống dẫn sóng không thuận nghịch quang tử spin |
810 | 光子学可调谐激光器 (guāngzǐxué kě tiáoxié jīguāngqì) – Photonic Tunable Laser – Laser có thể điều chỉnh quang tử |
811 | 拓扑光子学超导共振腔 (tuòpǔ guāngzǐxué chāodǎo gòngzhèn qiāng) – Topological Photonic Superconducting Resonator – Bộ cộng hưởng siêu dẫn quang tử tôpô |
812 | 光子量子密钥分发 (guāngzǐ liàngzǐ mìyào fēnfā) – Photonic Quantum Key Distribution – Phân phối khóa lượng tử quang tử |
813 | 光子学非线性光纤 (guāngzǐxué fēi xiànxìng guāngxiān) – Photonic Nonlinear Optical Fiber – Sợi quang phi tuyến quang tử |
814 | 量子光子学磁光效应 (liàngzǐ guāngzǐxué cí guāng xiàoyìng) – Quantum Photonic Magneto-Optical Effect – Hiệu ứng quang từ quang tử lượng tử |
815 | 光子学超快电光调制器 (guāngzǐxué chāo kuài diànguāng tiáozhìqì) – Photonic Ultrafast Electro-Optic Modulator – Bộ điều chế quang điện siêu nhanh quang tử |
816 | 非线性光子学光学混频 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxué hùnpín) – Nonlinear Photonic Optical Mixing – Trộn tần số quang học quang tử phi tuyến |
817 | 光子学偏振光开关 (guāngzǐxué piānzhèn guāng kāiguān) – Photonic Polarized Light Switch – Công tắc quang phân cực quang tử |
818 | 拓扑光子学量子光涡旋 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ guāng wōxuán) – Topological Photonic Quantum Optical Vortex – Xoáy quang học lượng tử tôpô quang tử |
819 | 光子学纳米光波导 (guāngzǐxué nàmǐ guāngbōdǎo) – Photonic Nano Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang nano quang tử |
820 | 自旋光子学光镊技术 (zìxuán guāngzǐxué guāng niè jìshù) – Spin Photonic Optical Tweezer Technology – Công nghệ nhíp quang học quang tử spin |
821 | 光子学超快光脉冲整形 (guāngzǐxué chāo kuài guāng màichōng zhěngxíng) – Photonic Ultrafast Optical Pulse Shaping – Định hình xung quang siêu nhanh quang tử |
822 | 量子光子学光子量子点 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ liàngzǐ diǎn) – Quantum Photonic Quantum Dot – Chấm lượng tử quang tử lượng tử |
823 | 光子学超材料光子滤波器 (guāngzǐxué chāo cáiliào guāngzǐ lǜbòqì) – Photonic Metamaterial Photonic Filter – Bộ lọc quang tử siêu vật liệu quang tử |
824 | 非线性光子学光压 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāng yā) – Nonlinear Photonic Optical Pressure – Áp suất quang tử phi tuyến |
825 | 光子学非对称光学共振腔 (guāngzǐxué fēi duìchèn guāngxué gòngzhèn qiāng) – Photonic Asymmetric Optical Resonator – Bộ cộng hưởng quang học bất đối xứng quang tử |
826 | 拓扑光子学光量子网络 (tuòpǔ guāngzǐxué guāng liàngzǐ wǎngluò) – Topological Photonic Quantum Network – Mạng lượng tử quang tử tôpô |
827 | 光子学光学捕获与操控 (guāngzǐxué guāngxué bǔhuò yǔ cāokòng) – Photonic Optical Trapping and Manipulation – Bẫy và điều khiển quang tử quang học |
828 | 量子光子学非经典光源 (liàngzǐ guāngzǐxué fēi jīngdiǎn guāngyuán) – Quantum Photonic Non-Classical Light Source – Nguồn sáng phi cổ điển quang tử lượng tử |
829 | 光子学超高分辨光谱仪 (guāngzǐxué chāo gāo fēnbiàn guāngpǔyí) – Photonic Ultra-High Resolution Spectrometer – Máy quang phổ độ phân giải cực cao quang tử |
830 | 非线性光子学超连续光谱 (fēi xiànxìng guāngzǐxué chāo liánxù guāngpǔ) – Nonlinear Photonic Supercontinuum Spectrum – Quang phổ siêu liên tục quang tử phi tuyến |
831 | 光子学超导量子干涉仪 (guāngzǐxué chāodǎo liàngzǐ gānshè yí) – Photonic Superconducting Quantum Interferometer – Giao thoa kế lượng tử siêu dẫn quang tử |
832 | 自旋光子学全光非线性效应 (zìxuán guāngzǐxué quán guāng fēi xiànxìng xiàoyìng) – Spin Photonic All-Optical Nonlinear Effect – Hiệu ứng phi tuyến toàn quang quang tử spin |
833 | 光子学量子相干操控 (guāngzǐxué liàngzǐ xiānggān cāokòng) – Photonic Quantum Coherence Control – Điều khiển sự tương quan lượng tử quang tử |
834 | 拓扑光子学量子态保护 (tuòpǔ guāngzǐxué liàngzǐ tài bǎohù) – Topological Photonic Quantum State Protection – Bảo vệ trạng thái lượng tử quang tử tôpô |
835 | 光子学超导约瑟夫森结 (guāngzǐxué chāodǎo yuē sà fū sēn jié) – Photonic Superconducting Josephson Junction – Mối nối Josephson siêu dẫn quang tử |
836 | 量子光子学光子晶体 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ jīngtǐ) – Quantum Photonic Photonic Crystal – Tinh thể quang tử lượng tử |
837 | 光子学高Q值光学微腔 (guāngzǐxué gāo Q zhí guāngxué wēi qiāng) – Photonic High-Q Optical Microcavity – Vi khoang quang học Q cao quang tử |
838 | 非线性光子学二次谐波产生 (fēi xiànxìng guāngzǐxué èr cì xié bō chǎnshēng) – Nonlinear Photonic Second Harmonic Generation – Tạo sóng hài bậc hai quang tử phi tuyến |
839 | 自旋光子学光学霍尔效应 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué huò’ěr xiàoyìng) – Spin Photonic Optical Hall Effect – Hiệu ứng Hall quang học quang tử spin |
840 | 拓扑光子学光子拓扑绝缘体 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngzǐ tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Photonic Photonic Topological Insulator – Chất cách điện tôpô quang tử |
841 | 光子学光学近场效应 (guāngzǐxué guāngxué jìn chǎng xiàoyìng) – Photonic Optical Near-Field Effect – Hiệu ứng gần trường quang học quang tử |
842 | 量子光子学单光子发射 (liàngzǐ guāngzǐxué dān guāngzǐ fāshè) – Quantum Photonic Single-Photon Emission – Phát xạ đơn quang tử lượng tử |
843 | 光子学高精度干涉测量 (guāngzǐxué gāo jīngdù gānshè cèliáng) – Photonic High-Precision Interferometric Measurement – Đo giao thoa độ chính xác cao quang tử |
844 | 非线性光子学光学参量振荡 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxué cānliàng zhèndàng) – Nonlinear Photonic Optical Parametric Oscillation – Dao động tham số quang học quang tử phi tuyến |
845 | 光子学超短脉冲激光 (guāngzǐxué chāoduǎn màichōng jīguāng) – Photonic Ultrashort Pulse Laser – Laser xung siêu ngắn quang tử |
846 | 自旋光子学光子轨道角动量 (zìxuán guāngzǐxué guāngzǐ guǐdào jiǎo dòngliàng) – Spin Photonic Orbital Angular Momentum of Photons – Động lượng góc quỹ đạo quang tử spin |
847 | 光子学光催化效应 (guāngzǐxué guāng cuīhuà xiàoyìng) – Photonic Photocatalysis Effect – Hiệu ứng quang xúc tác quang tử |
848 | 拓扑光子学可编程光子电路 (tuòpǔ guāngzǐxué kě biānchéng guāngzǐ diànlù) – Topological Photonic Programmable Photonic Circuit – Mạch quang tử lập trình tôpô |
849 | 光子学光谱调控技术 (guāngzǐxué guāngpǔ tiáokòng jìshù) – Photonic Spectral Control Technology – Công nghệ điều khiển quang phổ quang tử |
850 | 量子光子学超冷原子光子相互作用 (liàngzǐ guāngzǐxué chāo lěng yuánzǐ guāngzǐ xiānghù zuòyòng) – Quantum Photonic Ultracold Atom-Photon Interaction – Tương tác nguyên tử siêu lạnh quang tử lượng tử |
851 | 光子学量子级联激光器 (guāngzǐxué liàngzǐ jílián jīguāngqì) – Photonic Quantum Cascade Laser – Laser bậc lượng tử quang tử |
852 | 非线性光子学全光逻辑运算 (fēi xiànxìng guāngzǐxué quán guāng luójí yùnsuàn) – Nonlinear Photonic All-Optical Logic Operations – Phép toán logic toàn quang quang tử phi tuyến |
853 | 光子学超快激光写入 (guāngzǐxué chāo kuài jīguāng xiě rù) – Photonic Ultrafast Laser Writing – Ghi laser siêu nhanh quang tử |
854 | 自旋光子学光子非互易传输 (zìxuán guāngzǐxué guāngzǐ fēi hùyì chuánshū) – Spin Photonic Non-Reciprocal Photon Transmission – Truyền quang tử không thuận nghịch quang tử spin |
855 | 光子学光学超构材料 (guāngzǐxué guāngxué chāo gòu cáiliào) – Photonic Optical Metastructures – Siêu cấu trúc quang học quang tử |
856 | 拓扑光子学自旋霍尔效应 (tuòpǔ guāngzǐxué zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Topological Photonic Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử tôpô |
857 | 光子学高灵敏度光子探测 (guāngzǐxué gāo língmǐndù guāngzǐ tàncè) – Photonic High-Sensitivity Photon Detection – Phát hiện quang tử độ nhạy cao quang tử |
858 | 量子光子学光子量子纠缠存储 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ liàngzǐ jiūchán cúnchú) – Quantum Photonic Quantum Entanglement Storage – Lưu trữ rối lượng tử quang tử |
859 | 光子学光学涡旋束 (guāngzǐxué guāngxué wōxuán shù) – Photonic Optical Vortex Beam – Chùm xoáy quang học quang tử |
860 | 非线性光子学光子时间晶体 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngzǐ shíjiān jīngtǐ) – Nonlinear Photonic Photonic Time Crystal – Tinh thể thời gian quang tử phi tuyến |
861 | 光子学量子点激光调制 (guāngzǐxué liàngzǐ diǎn jīguāng tiáozhì) – Photonic Quantum Dot Laser Modulation – Điều chế laser chấm lượng tử quang tử |
862 | 拓扑光子学光学拓扑保护 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngxué tuòpǔ bǎohù) – Topological Photonic Optical Topological Protection – Bảo vệ tôpô quang học quang tử |
863 | 光子学飞秒激光微加工 (guāngzǐxué fēimiǎo jīguāng wēi jiāgōng) – Photonic Femtosecond Laser Micromachining – Gia công vi mô bằng laser femto-giây quang tử |
864 | 光子学光学腔增强效应 (guāngzǐxué guāngxué qiāng zēngqiáng xiàoyìng) – Photonic Optical Cavity Enhancement Effect – Hiệu ứng tăng cường khoang quang học quang tử |
865 | 量子光子学量子干涉测量 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ gānshè cèliáng) – Quantum Photonic Quantum Interference Measurement – Đo giao thoa lượng tử quang tử |
866 | 光子学纳米光镊 (guāngzǐxué nàmǐ guāng niè) – Photonic Nano Optical Tweezer – Nhíp quang học nano quang tử |
867 | 非线性光子学光纤激光器 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxiān jīguāngqì) – Nonlinear Photonic Fiber Laser – Laser sợi quang tử phi tuyến |
868 | 拓扑光子学拓扑保护模式 (tuòpǔ guāngzǐxué tuòpǔ bǎohù móshì) – Topological Photonic Topologically Protected Modes – Chế độ bảo vệ tôpô quang tử |
869 | 光子学单光子探测器 (guāngzǐxué dān guāngzǐ tàncèqì) – Photonic Single-Photon Detector – Bộ dò quang tử đơn quang tử |
870 | 自旋光子学光学量子计算 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué liàngzǐ jìsuàn) – Spin Photonic Optical Quantum Computing – Máy tính lượng tử quang học quang tử spin |
871 | 光子学非线性光晶体 (guāngzǐxué fēi xiànxìng guāng jīngtǐ) – Photonic Nonlinear Optical Crystal – Tinh thể quang phi tuyến quang tử |
872 | 量子光子学量子点单光子源 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ diǎn dān guāngzǐ yuán) – Quantum Photonic Quantum Dot Single-Photon Source – Nguồn quang tử đơn chấm lượng tử quang tử |
873 | 光子学光学超材料波导 (guāngzǐxué guāngxué chāo cáiliào bōdǎo) – Photonic Optical Metamaterial Waveguide – Ống dẫn sóng siêu vật liệu quang tử |
874 | 非线性光子学倍频转换 (fēi xiànxìng guāngzǐxué bèi píng zhuǎnhuàn) – Nonlinear Photonic Frequency Doubling – Nhân đôi tần số quang tử phi tuyến |
875 | 拓扑光子学光学拓扑缺陷 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngxué tuòpǔ quēxiàn) – Topological Photonic Optical Topological Defects – Khiếm khuyết tôpô quang tử |
876 | 光子学超快光学开关 (guāngzǐxué chāo kuài guāngxué kāiguān) – Photonic Ultrafast Optical Switch – Công tắc quang học siêu nhanh quang tử |
877 | 量子光子学量子点红外探测 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ diǎn hóngwài tàncè) – Quantum Photonic Quantum Dot Infrared Detection – Phát hiện hồng ngoại chấm lượng tử quang tử |
878 | 光子学相干光通信 (guāngzǐxué xiānggān guāng tōngxìn) – Photonic Coherent Optical Communication – Truyền thông quang học tương quan quang tử |
879 | 非线性光子学多光子吸收 (fēi xiànxìng guāngzǐxué duō guāngzǐ xīshōu) – Nonlinear Photonic Multi-Photon Absorption – Hấp thụ đa quang tử phi tuyến |
880 | 拓扑光子学光子拓扑输运 (tuòpǔ guāngzǐxué guāngzǐ tuòpǔ shūyùn) – Topological Photonic Topological Transport of Photons – Vận chuyển tôpô quang tử |
881 | 光子学超低损耗光波导 (guāngzǐxué chāo dī sǔnhào guāng bōdǎo) – Photonic Ultra-Low Loss Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang tử tổn hao cực thấp |
882 | 自旋光子学光学自旋轨道耦合 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin Photonic Optical Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo quang học quang tử spin |
883 | 光子学三维光学成像 (guāngzǐxué sānwéi guāngxué chéngxiàng) – Photonic 3D Optical Imaging – Ảnh quang học 3D quang tử |
884 | 量子光子学量子纠缠成像 (liàngzǐ guāngzǐxué liàngzǐ jiūchán chéngxiàng) – Quantum Photonic Quantum Entanglement Imaging – Ảnh rối lượng tử quang tử |
885 | 光子学亚波长光学器件 (guāngzǐxué yà bōcháng guāngxué qìjiàn) – Photonic Sub-Wavelength Optical Devices – Thiết bị quang học dưới bước sóng quang tử |
886 | 非线性光子学光学倍频晶体 (fēi xiànxìng guāngzǐxué guāngxué bèi píng jīngtǐ) – Nonlinear Photonic Frequency Doubling Crystal – Tinh thể nhân đôi tần số quang tử phi tuyến |
887 | 拓扑光子学无反射光子模式 (tuòpǔ guāngzǐxué wú fǎnshè guāngzǐ móshì) – Topological Photonic Reflection-Free Photonic Modes – Chế độ quang tử không phản xạ tôpô |
888 | 光子学高分辨率光谱探测 (guāngzǐxué gāo fēnbiànlǜ guāngpǔ tàncè) – Photonic High-Resolution Optical Spectroscopy – Quang phổ quang học độ phân giải cao quang tử |
889 | 自旋光子学光学非互易传输 (zìxuán guāngzǐxué guāngxué fēi hùyì chuánshū) – Spin Photonic Non-Reciprocal Optical Transmission – Truyền quang học không thuận nghịch quang tử spin |
890 | 光子学超快光调制器 (guāngzǐxué chāo kuài guāng tiáozhìqì) – Photonic Ultrafast Optical Modulator – Bộ điều chế quang siêu nhanh quang tử |
891 | 量子光子学光子自旋霍尔效应 (liàngzǐ guāngzǐxué guāngzǐ zìxuán huò’ěr xiàoyìng) – Quantum Photonic Photon Spin Hall Effect – Hiệu ứng Hall spin quang tử lượng tử |
892 | 光子学纳米光子谐振腔 (guāngzǐxué nàmǐ guāngzǐ xiézhèn qiāng) – Photonic Nano-Photonic Resonator – Bộ cộng hưởng nano quang tử |
893 | 掩模对准 (yǎnmó duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ |
894 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu |
895 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực hạn |
896 | 光刻胶剥离 (guāngkèjiāo bōlí) – Photoresist Stripping – Tẩy lớp quang khắc |
897 | 干法蚀刻 (gān fǎ shíkè) – Dry Etching – Khắc khô |
898 | 湿法蚀刻 (shī fǎ shíkè) – Wet Etching – Khắc ướt |
899 | 等离子体增强化学气相沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chéndì) – Plasma Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi tăng cường bằng plasma |
900 | 低压化学气相沉积 (dī yā huàxué qìxiàng chéndì) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi áp suất thấp |
901 | 高密度等离子体 (gāo mìdù děnglízǐtǐ) – High-Density Plasma (HDP) – Plasma mật độ cao |
902 | 氟化氢蚀刻 (fúhuàqīng shíkè) – Hydrofluoric Acid Etching – Khắc bằng axit hydrofluoric |
903 | 晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết tấm wafer |
904 | 氧化层生长 (yǎnghuàcéng shēngzhǎng) – Oxide Layer Growth – Quá trình tăng trưởng lớp oxit |
905 | 介电层沉积 (jièdiàncéng chéndì) – Dielectric Layer Deposition – Lắng đọng lớp điện môi |
906 | 金属互连 (jīnshǔ hùlián) – Metal Interconnect – Kết nối kim loại |
907 | 铜电镀 (tóng diàndù) – Copper Electroplating – Mạ điện đồng |
908 | 氧化铜去除 (yǎnghuà tóng qùchú) – Copper Oxide Removal – Loại bỏ oxit đồng |
909 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng cơ học hóa học |
910 | 原子层沉积 (yuánzǐcéng chéndì) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
911 | 自对准栅极 (zì duìzhǔn shànjí) – Self-Aligned Gate – Cổng tự căn chỉnh |
912 | 高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số K cao |
913 | 金属栅极 (jīnshǔ shànjí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
914 | 鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Fin Field-Effect Transistor (FinFET) – Bóng bán dẫn hiệu ứng trường FinFET |
915 | 隧道场效应晶体管 (suìdào chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Tunnel Field-Effect Transistor (TFET) – Bóng bán dẫn hiệu ứng trường đường hầm |
916 | 负电容晶体管 (fù diànróng jīngtǐguǎn) – Negative Capacitance Transistor – Bóng bán dẫn điện dung âm |
917 | 纳米线晶体管 (nàmǐxiàn jīngtǐguǎn) – Nanowire Transistor – Bóng bán dẫn dây nano |
918 | 垂直堆叠晶体管 (chuízhí duīdié jīngtǐguǎn) – Vertically Stacked Transistor – Bóng bán dẫn xếp chồng theo chiều dọc |
919 | 片上存储器 (piàn shàng cúnchúqì) – On-Chip Memory – Bộ nhớ trên chip |
920 | 片上网络 (piàn shàng wǎngluò) – Network-on-Chip (NoC) – Mạng trên chip |
921 | 异构集成 (yìgòu jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp không đồng nhất |
922 | 三维集成电路 (sānwéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit (3D IC) – Mạch tích hợp 3D |
923 | 硅通孔 (guī tōng kǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silicon |
924 | 键合互连 (jiànhé hùlián) – Bonding Interconnect – Liên kết liên kết |
925 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật ngược |
926 | 扇出型封装 (shàn chū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng quạt mở rộng |
927 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp độ tấm wafer |
928 | 铜柱凸点 (tóng zhù tūdiǎn) – Copper Pillar Bump – Gờ trụ đồng |
929 | 微凸点焊接 (wēi tūdiǎn hànjiē) – Micro-Bump Soldering – Hàn gờ vi mô |
930 | 晶圆重构 (jīngyuán chónggòu) – Wafer Reconstitution – Tái cấu trúc tấm wafer |
931 | 中介层 (zhōngjiècéng) – Interposer – Lớp trung gian |
932 | 埋入式电容 (mái rù shì diànróng) – Embedded Capacitor – Tụ điện nhúng |
933 | 埋入式电感 (mái rù shì diàngǎn) – Embedded Inductor – Cuộn cảm nhúng |
934 | 有机基板 (yǒujī jībǎn) – Organic Substrate – Đế hữu cơ |
935 | 玻璃基板 (bōlí jībǎn) – Glass Substrate – Đế thủy tinh |
936 | 陶瓷基板 (táocí jībǎn) – Ceramic Substrate – Đế gốm |
937 | 散热片 (sànrè piàn) – Heat Spreader – Bộ tản nhiệt |
938 | 热界面材料 (rè jièmiàn cáiliào) – Thermal Interface Material (TIM) – Vật liệu giao diện nhiệt |
939 | 晶片级测试 (jīngpiàn jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra cấp độ tấm wafer |
940 | 探针测试 (tànzhēn cèshì) – Probe Testing – Kiểm tra đầu dò |
941 | 成品测试 (chéngpǐn cèshì) – Final Product Testing – Kiểm tra sản phẩm cuối |
942 | 高温可靠性测试 (gāowēn kěkàoxìng cèshì) – High-Temperature Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy ở nhiệt độ cao |
943 | 冷热冲击测试 (lěngrè chōngjī cèshì) – Thermal Shock Testing – Kiểm tra sốc nhiệt |
944 | 高加速老化测试 (gāo jiāsù lǎohuà cèshì) – Highly Accelerated Life Testing (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao |
945 | 功率循环测试 (gōnglǜ xúnhuán cèshì) – Power Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ công suất |
946 | 电迁移测试 (diàn qiānyí cèshì) – Electromigration Testing – Kiểm tra di cư điện tử |
947 | 铜扩散测试 (tóng kuòsàn cèshì) – Copper Diffusion Testing – Kiểm tra khuếch tán đồng |
948 | 静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge Testing (ESD) – Kiểm tra phóng tĩnh điện |
949 | 封装应力测试 (fēngzhuāng yìnglì cèshì) – Package Stress Testing – Kiểm tra ứng suất đóng gói |
950 | 互连可靠性测试 (hùlián kěkàoxìng cèshì) – Interconnect Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy liên kết |
951 | 电容抗噪声测试 (diànróng kàngzàoshēng cèshì) – Capacitor Noise Immunity Testing – Kiểm tra khả năng chống nhiễu của tụ điện |
952 | 射频前端模块 (shèpín qiánduān mókuài) – RF Front-End Module – Mô-đun đầu cuối RF |
953 | 微机电系统 (wēijīdiàn xìtǒng) – Micro-Electro-Mechanical Systems (MEMS) – Hệ thống vi cơ điện tử |
954 | 硅光子学 (guī guāngzǐxué) – Silicon Photonics – Quang tử silicon |
955 | 光子集成电路 (guāngzǐ jíchéng diànlù) – Photonic Integrated Circuit (PIC) – Mạch tích hợp quang tử |
956 | 光波导 (guāng bōdǎo) – Optical Waveguide – Ống dẫn sóng quang học |
957 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Chấm lượng tử |
958 | 垂直腔面发射激光器 (chuízhí qiāng miàn fāshè jīguāngqì) – Vertical-Cavity Surface-Emitting Laser (VCSEL) – Laser phát xạ bề mặt khoang dọc |
959 | 片上激光器 (piàn shàng jīguāngqì) – On-Chip Laser – Laser trên chip |
960 | 集成硅调制器 (jíchéng guī tiáozhìqì) – Integrated Silicon Modulator – Bộ điều chế silicon tích hợp |
961 | 热光效应 (rè guāng xiàoyìng) – Thermo-Optic Effect – Hiệu ứng quang nhiệt |
962 | 电光效应 (diàn guāng xiàoyìng) – Electro-Optic Effect – Hiệu ứng quang điện |
963 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Tính toán lượng tử |
964 | 拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô |
965 | 单电子晶体管 (dān diànzǐ jīngtǐguǎn) – Single-Electron Transistor – Bóng bán dẫn điện tử đơn |
966 | 隧道结 (suìdào jié) – Tunnel Junction – Mối nối đường hầm |
967 | 石墨烯电子学 (shímòxī diànzǐxué) – Graphene Electronics – Điện tử học graphene |
968 | 碳纳米管互连 (tàn nàmǐguǎn hùlián) – Carbon Nanotube Interconnect – Liên kết ống nano carbon |
969 | 自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử học spin |
970 | 磁性随机存储器 (cíxìng suízījì cúnchúqì) – Magnetoresistive Random-Access Memory (MRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên từ điện trở |
971 | 阻变存储器 (zǔbiàn cúnchúqì) – Resistive Random-Access Memory (RRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên điện trở |
972 | 相变存储器 (xiāngbiàn cúnchúqì) – Phase-Change Memory (PCM) – Bộ nhớ thay đổi pha |
973 | 铁电存储器 (tiědiàn cúnchúqì) – Ferroelectric Memory (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện |
974 | 神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Tính toán thần kinh mô phỏng |
975 | 仿生传感器 (fǎngshēng chuángǎnqì) – Biomimetic Sensor – Cảm biến mô phỏng sinh học |
976 | 人工突触 (réngōng tūchù) – Artificial Synapse – Khớp thần kinh nhân tạo |
977 | 类脑计算 (lèi nǎo jìsuàn) – Brain-Inspired Computing – Tính toán lấy cảm hứng từ não bộ |
978 | 忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Điện trở nhớ |
979 | 低功耗晶体管 (dī gōnghào jīngtǐguǎn) – Low-Power Transistor – Bóng bán dẫn tiêu thụ năng lượng thấp |
980 | 可重构计算 (kě chónggòu jìsuàn) – Reconfigurable Computing – Tính toán có thể tái cấu hình |
981 | 高电子迁移率晶体管 (gāo diànzǐ qiānyílǜ jīngtǐguǎn) – High Electron Mobility Transistor (HEMT) – Bóng bán dẫn có độ linh động điện tử cao |
982 | 氧化镓半导体 (yǎnghuà jiāo bàndǎotǐ) – Gallium Oxide Semiconductor – Bán dẫn oxit gali |
983 | 碳化硅功率器件 (tànhuà guī gōnglǜ qìjiàn) – Silicon Carbide Power Device – Linh kiện công suất silicon carbide |
984 | 氮化镓射频器件 (dànhuà jiā shèpín qìjiàn) – Gallium Nitride RF Device – Linh kiện RF gallium nitride |
985 | 超薄二维材料 (chāobó èrwéi cáiliào) – Ultra-Thin 2D Materials – Vật liệu hai chiều siêu mỏng |
986 | 过渡金属二硫化物 (guòdù jīnshǔ èrliúhuàwù) – Transition Metal Dichalcogenides (TMDs) – Hợp chất đi-chalcogenide kim loại chuyển tiếp |
987 | 黑磷 (hēi lín) – Black Phosphorus – Photpho đen |
988 | 半导体纳米片 (bàndǎotǐ nàmǐ piàn) – Semiconductor Nanosheet – Tấm nano bán dẫn |
989 | 单层二硫化钼 (dāncéng èrliúhuà mó) – Monolayer Molybdenum Disulfide (MoS₂) – Lớp đơn molybdenum disulfide |
990 | 可拉伸电子器件 (kě lāshēn diànzǐ qìjiàn) – Stretchable Electronics – Điện tử có thể co giãn |
991 | 柔性显示技术 (róuxì xianshì jìshù) – Flexible Display Technology – Công nghệ màn hình linh hoạt |
992 | 可穿戴传感器 (kě chuāndài chuángǎnqì) – Wearable Sensor – Cảm biến đeo được |
993 | 人工智能加速器 (réngōng zhìnéng jiāsùqì) – AI Accelerator – Bộ tăng tốc AI |
994 | 存算一体芯片 (cún suàn yītǐ xīnpiàn) – Compute-in-Memory Chip – Chip tính toán trong bộ nhớ |
995 | 光子神经网络 (guāngzǐ shénjīng wǎngluò) – Photonic Neural Network – Mạng thần kinh quang tử |
996 | 片上光互连 (piàn shàng guāng hùlián) – On-Chip Optical Interconnect – Liên kết quang trên chip |
997 | 热电子晶体管 (rè diànzǐ jīngtǐguǎn) – Hot Electron Transistor – Bóng bán dẫn điện tử nóng |
998 | 冷电子技术 (lěng diànzǐ jìshù) – Cold Electron Technology – Công nghệ điện tử lạnh |
999 | 负微分电阻 (fù wēifēn diànzǔ) – Negative Differential Resistance – Điện trở vi phân âm |
1000 | 等离子体逻辑门 (děnglízǐtǐ luójímén) – Plasma Logic Gate – Cổng logic plasma |
1001 | 亚阈值摆幅 (yà yùzhí bǎifú) – Subthreshold Swing – Dao động dưới ngưỡng |
1002 | 双极型隧道晶体管 (shuāngjíxíng suìdào jīngtǐguǎn) – Bipolar Tunneling Transistor – Bóng bán dẫn đường hầm lưỡng cực |
1003 | 单光子探测器 (dān guāngzǐ tàncèqì) – Single-Photon Detector – Bộ dò photon đơn |
1004 | 超导单光子探测 (chāodǎo dān guāngzǐ tàncè) – Superconducting Single-Photon Detection – Phát hiện photon đơn siêu dẫn |
1005 | 多量子阱结构 (duō liàngzǐ jǐng jiégòu) – Multiple Quantum Well (MQW) Structure – Cấu trúc giếng lượng tử đa tầng |
1006 | 自旋轨道耦合 (zìxuán guǐdào ǒuhé) – Spin-Orbit Coupling – Liên kết spin-quỹ đạo |
1007 | 量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāngqì) – Quantum Dot Laser – Laser chấm lượng tử |
1008 | 拓扑超导体 (tuòpǔ chāodǎotǐ) – Topological Superconductor – Siêu dẫn tôpô |
1009 | 非易失性神经形态存储器 (fēi yìshīxìng shénjīng xíngtài cúnchúqì) – Non-Volatile Neuromorphic Memory – Bộ nhớ thần kinh mô phỏng không mất dữ liệu |
1010 | 单原子器件 (dān yuánzǐ qìjiàn) – Single-Atom Device – Linh kiện đơn nguyên tử |
1011 | 分子束外延 (fēnzǐ shù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Biểu mô chùm phân tử |
1012 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
1013 | 低温外延生长 (dī wēn wàiyán shēngzhǎng) – Low-Temperature Epitaxy – Sinh trưởng biểu mô nhiệt độ thấp |
1014 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiāng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hóa hơi |
1015 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiāng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
1016 | 等离子增强化学气相沉积 (děnglízǐ zēngqiáng huàxué qìxiāng chénjī) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa hơi tăng cường plasma |
1017 | 高κ电介质 (gāo kǎ diàn jièzhì) – High-K Dielectric – Điện môi hằng số K cao |
1018 | 金属栅极 (jīnshǔ zhàjí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
1019 | 自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh |
1020 | 双图形化工艺 (shuāng túxínghuà gōngyì) – Double Patterning – Công nghệ tạo mẫu kép |
1021 | 极紫外光刻 (jí zǐwàiguāng kègōngyì) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc cực tím |
1022 | 电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc chùm điện tử |
1023 | 纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography (NIL) – Quang khắc in nổi nano |
1024 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu |
1025 | 光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang |
1026 | 光刻掩模 (guāngkè yǎnmó) – Photomask – Mặt nạ quang khắc |
1027 | 相移掩模 (xiāngyí yǎnmó) – Phase-Shift Mask (PSM) – Mặt nạ dịch pha |
1028 | 掩模对准 (yǎnmó duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ |
1029 | 蚀刻选择比 (shí kè xuǎnzé bǐ) – Etch Selectivity – Tỷ lệ chọn lọc khắc |
1030 | 反应离子刻蚀 (fǎnyìng lízǐ kèshí) – Reactive Ion Etching (RIE) – Khắc ion phản ứng |
1031 | 深硅刻蚀 (shēn guī kèshí) – Deep Silicon Etching – Khắc silicon sâu |
1032 | 等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
1033 | 湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt |
1034 | 干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô |
1035 | 低温等离子体 (dī wēn děnglízǐtǐ) – Low-Temperature Plasma – Plasma nhiệt độ thấp |
1036 | 原子级刻蚀 (yuánzǐ jí kèshí) – Atomic Layer Etching (ALE) – Khắc lớp nguyên tử |
1037 | 自组装单分子层 (zì zǔzhuāng dān fēnzǐ céng) – Self-Assembled Monolayer (SAM) – Lớp đơn tự lắp ghép |
1038 | 金属有机框架 (jīnshǔ yǒujī kuàngjià) – Metal-Organic Framework (MOF) – Khung hữu cơ kim loại |
1039 | 高熵合金 (gāo chà hégé) – High-Entropy Alloy – Hợp kim entropy cao |
1040 | 半导体相变材料 (bàndǎotǐ xiāngbiàn cáiliào) – Semiconductor Phase-Change Material – Vật liệu bán dẫn thay đổi pha |
1041 | 先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến |
1042 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Hệ thống trong gói |
1043 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói mở rộng chân |
1044 | 扇入型封装 (shànrù xíng fēngzhuāng) – Fan-In Packaging – Đóng gói thu gọn chân |
1045 | 倒装芯片 (dǎozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật úp |
1046 | 覆晶封装 (fù jīng fēngzhuāng) – Chip-on-Wafer (CoW) – Chip trên tấm wafer |
1047 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp tấm wafer |
1048 | 芯片堆叠 (xīnpiàn duīdié) – Chip Stacking – Xếp chồng chip |
1049 | 硅通孔技术 (guī tōng kǒng jìshù) – Through-Silicon Via (TSV) – Công nghệ lỗ thông silicon |
1050 | 2.5D封装 (liǎng diǎn wǔ D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D |
1051 | 3D封装 (sān D fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D |
1052 | 微凸点互连 (wēi tū diǎn hùlián) – Micro-Bump Interconnect – Liên kết vi điểm |
1053 | 无凸点互连 (wú tū diǎn hùlián) – Bumpless Interconnect – Liên kết không điểm nối |
1054 | 晶圆级扇出封装 (jīngyuán jí shànchū fēngzhuāng) – Wafer-Level Fan-Out Packaging (WLFO) – Đóng gói mở rộng chân cấp tấm wafer |
1055 | 嵌入式封装 (qiànrù shì fēngzhuāng) – Embedded Packaging – Đóng gói nhúng |
1056 | 基板嵌入封装 (jībǎn qiànrù fēngzhuāng) – Embedded Substrate Packaging – Đóng gói nhúng trong đế |
1057 | 玻璃基板 (bōlí jībǎn) – Glass Substrate – Đế thủy tinh |
1058 | 芯片到芯片互连 (xīnpiàn dào xīnpiàn hùlián) – Chip-to-Chip Interconnect – Liên kết chip với chip |
1059 | 异质集成 (yìzhì jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp dị thể |
1060 | 共封装光子学 (gòng fēngzhuāng guāngzǐxué) – Co-Packaged Optics (CPO) – Quang học đồng đóng gói |
1061 | 电磁屏蔽封装 (diàncí pínbì fēngzhuāng) – Electromagnetic Shielding Package – Đóng gói chắn điện từ |
1062 | 自适应封装 (zì shìyìng fēngzhuāng) – Adaptive Packaging – Đóng gói thích ứng |
1063 | 超薄封装 (chāobó fēngzhuāng) – Ultra-Thin Packaging – Đóng gói siêu mỏng |
1064 | 热增强封装 (rè zēngqiáng fēngzhuāng) – Thermal-Enhanced Packaging – Đóng gói tăng cường tản nhiệt |
1065 | 铜柱凸点 (tóng zhù tū diǎn) – Copper Pillar Bump – Trụ đồng kết nối |
1066 | 混合键合 (hùnhé jiànhé) – Hybrid Bonding – Liên kết lai |
1067 | 直接键合 (zhíjiē jiànhé) – Direct Bonding – Liên kết trực tiếp |
1068 | 低温焊接 (dī wēn hànjiē) – Low-Temperature Soldering – Hàn nhiệt độ thấp |
1069 | 纳米银互连 (nàmǐ yín hùlián) – Nano-Silver Interconnect – Liên kết nano bạc |
1070 | 铜对铜互连 (tóng duì tóng hùlián) – Copper-to-Copper Interconnect – Liên kết đồng-đồng |
1071 | 半导体测试 (bàndǎotǐ cèshì) – Semiconductor Testing – Kiểm định bán dẫn |
1072 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng |
1073 | 结构测试 (jiégòu cèshì) – Structural Testing – Kiểm tra cấu trúc |
1074 | 参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số |
1075 | 探针测试 (tànzhēn cèshì) – Probe Testing – Kiểm tra đầu dò |
1076 | 晶圆测试 (jīngyuán cèshì) – Wafer Testing – Kiểm tra tấm wafer |
1077 | 封装后测试 (fēngzhuāng hòu cèshì) – Post-Packaging Testing – Kiểm tra sau đóng gói |
1078 | 高速测试 (gāosù cèshì) – High-Speed Testing – Kiểm tra tốc độ cao |
1079 | 低功耗测试 (dī gōnghào cèshì) – Low-Power Testing – Kiểm tra công suất thấp |
1080 | 热测试 (rè cèshì) – Thermal Testing – Kiểm tra nhiệt |
1081 | 老化测试 (lǎohuà cèshì) – Burn-In Testing – Kiểm tra lão hóa |
1082 | 静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge (ESD) Testing – Kiểm tra phóng tĩnh điện |
1083 | 高加速寿命测试 (gāo jiāsù shòumìng cèshì) – Highly Accelerated Life Test (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao |
1084 | 高加速应力测试 (gāo jiāsù yīnglì cèshì) – Highly Accelerated Stress Test (HAST) – Kiểm tra căng thẳng tăng tốc cao |
1085 | 温度循环测试 (wēndù xúnhuán cèshì) – Temperature Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ |
1086 | 振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Testing – Kiểm tra rung động |
1087 | 湿度测试 (shīdù cèshì) – Humidity Testing – Kiểm tra độ ẩm |
1088 | 射频测试 (shèpín cèshì) – RF Testing – Kiểm tra tần số vô tuyến |
1089 | 微波测试 (wēibō cèshì) – Microwave Testing – Kiểm tra vi sóng |
1090 | 信号完整性测试 (xìnhào wánzhěng xìng cèshì) – Signal Integrity Testing – Kiểm tra độ toàn vẹn tín hiệu |
1091 | 故障分析 (gùzhàng fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi |
1092 | X射线检查 (X shèxiàn jiǎnchá) – X-ray Inspection – Kiểm tra tia X |
1093 | 超声波检查 (chāoshēngbō jiǎnchá) – Ultrasound Inspection – Kiểm tra siêu âm |
1094 | 原子力显微镜分析 (yuánzǐ lì xiǎnwéijìng fēnxī) – Atomic Force Microscopy (AFM) Analysis – Phân tích hiển vi lực nguyên tử |
1095 | 聚焦离子束分析 (jùjiāo lízǐ shù fēnxī) – Focused Ion Beam (FIB) Analysis – Phân tích chùm ion hội tụ |
1096 | 扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscopy (SEM) – Hiển vi điện tử quét |
1097 | 光学缺陷检测 (guāngxué quēxiàn jiǎncè) – Optical Defect Inspection – Kiểm tra khuyết tật quang học |
1098 | 自动光学检测 (zìdòng guāngxué jiǎncè) – Automated Optical Inspection (AOI) – Kiểm tra quang học tự động |
1099 | 缺陷分类 (quēxiàn fēnlèi) – Defect Classification – Phân loại khuyết tật |
1100 | 测试覆盖率 (cèshì fùgàilǜ) – Test Coverage – Độ phủ kiểm tra |
1101 | 先进制程 (xiānjìn zhìchéng) – Advanced Process Node – Nút quy trình tiên tiến |
1102 | 光刻 (guāngkè) – Lithography – Quang khắc |
1103 | 极紫外光刻 (jí zǐwàiguāng kè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực đại |
1104 | 深紫外光刻 (shēn zǐwàiguāng kè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu |
1105 | 掩模版 (yǎnmóbǎn) – Photomask – Mặt nạ quang học |
1106 | 光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang |
1107 | 曝光 (pùguāng) – Exposure – Chiếu sáng |
1108 | 蚀刻 (shí kè) – Etching – Khắc |
1109 | 等离子体蚀刻 (děnglízǐtǐ shí kè) – Plasma Etching – Khắc bằng plasma |
1110 | 湿法蚀刻 (shīfǎ shí kè) – Wet Etching – Khắc ướt |
1111 | 干法蚀刻 (gānfǎ shí kè) – Dry Etching – Khắc khô |
1112 | 自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh |
1113 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
1114 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
1115 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
1116 | 低k介电材料 (dī k jièdiàn cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi thấp k |
1117 | 高k介电材料 (gāo k jièdiàn cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi cao k |
1118 | 金属栅极 (jīnshǔ zhàjí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
1119 | 鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīntǐguǎn) – FinFET (Fin Field-Effect Transistor) – Bóng bán dẫn trường có vây |
1120 | 环绕栅极晶体管 (huánrào zhàjí jīntǐguǎn) – Gate-All-Around (GAA) Transistor – Bóng bán dẫn cổng bao quanh |
1121 | 纳米片晶体管 (nàmǐpiàn jīntǐguǎn) – Nanosheet Transistor – Bóng bán dẫn dạng tấm nano |
1122 | 多重曝光 (duōchóng pùguāng) – Multiple Patterning – Kỹ thuật nhiều lần chiếu sáng |
1123 | 双重曝光 (shuāngchóng pùguāng) – Double Patterning – Kỹ thuật chiếu sáng kép |
1124 | 三重曝光 (sānchóng pùguāng) – Triple Patterning – Kỹ thuật chiếu sáng ba lần |
1125 | 极端真空环境 (jíduān zhēnkōng huánjìng) – Ultra-High Vacuum (UHV) – Môi trường chân không siêu cao |
1126 | 氧化工艺 (yǎnghuà gōngyì) – Oxidation Process – Quy trình oxy hóa |
1127 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa cơ |
1128 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng |
1129 | 超净室 (chāo jìngshì) – Cleanroom – Phòng sạch |
1130 | 无尘环境 (wúchén huánjìng) – Dust-Free Environment – Môi trường không bụi |
1131 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn |
1132 | 硅 (guī) – Silicon (Si) – Silic |
1133 | 锗 (zhě) – Germanium (Ge) – Germani |
1134 | 碳化硅 (tànhuà guī) – Silicon Carbide (SiC) – Cacbua silic |
1135 | 氮化镓 (dànhuà gāi) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrid gali |
1136 | 砷化镓 (shēnhuà gāi) – Gallium Arsenide (GaAs) – Asenua gali |
1137 | 磷化铟 (línhuà yīn) – Indium Phosphide (InP) – Photphua indi |
1138 | 氧化镓 (yǎnghuà gāi) – Gallium Oxide (Ga₂O₃) – Oxit gali |
1139 | 氧化铝 (yǎnghuà lǚ) – Aluminum Oxide (Al₂O₃) – Oxit nhôm |
1140 | 氧化锆 (yǎnghuà gāng) – Zirconium Oxide (ZrO₂) – Oxit zirconi |
1141 | 氧化铪 (yǎnghuà hā) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxit hafini |
1142 | 石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene |
1143 | 碳纳米管 (tàn nàmǐguǎn) – Carbon Nanotube (CNT) – Ống nano carbon |
1144 | 二维材料 (èrwéi cáiliào) – 2D Material – Vật liệu 2D |
1145 | 过渡金属二硫化物 (guòdù jīnshǔ èr liúhuàwù) – Transition Metal Dichalcogenides (TMDs) – Điệp thể kim loại chuyển tiếp |
1146 | 莫来石 (mò lái shí) – Mullite – Mullite |
1147 | 氧化钛 (yǎnghuà tài) – Titanium Oxide (TiO₂) – Oxit titan |
1148 | 掺杂硅 (cānzá guī) – Doped Silicon – Silic pha tạp |
1149 | P型半导体 (P xíng bàndǎotǐ) – P-Type Semiconductor – Bán dẫn loại P |
1150 | N型半导体 (N xíng bàndǎotǐ) – N-Type Semiconductor – Bán dẫn loại N |
1151 | 多晶硅 (duōjīng guī) – Polysilicon – Đa tinh thể silic |
1152 | 非晶硅 (fēijīng guī) – Amorphous Silicon – Silic vô định hình |
1153 | 绝缘体上硅 (juéyuántǐ shàng guī) – Silicon on Insulator (SOI) – Silic trên chất cách điện |
1154 | 硅锗合金 (guī zhě héjīn) – Silicon-Germanium (SiGe) – Hợp kim Silic-Germani |
1155 | 铟锡氧化物 (yīn xī yǎnghuàwù) – Indium Tin Oxide (ITO) – Oxit indi thiếc |
1156 | 碲化镉 (dìhuà gé) – Cadmium Telluride (CdTe) – Telurua cadimi |
1157 | 硫化锌 (liúhuà xīn) – Zinc Sulfide (ZnS) – Sunfua kẽm |
1158 | 硒化铜铟镓 (xīhuà tóng yīn gāi) – Copper Indium Gallium Selenide (CIGS) – Selenide đồng indi gali |
1159 | 高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Material – Vật liệu điện môi cao k |
1160 | 低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-K Material – Vật liệu điện môi thấp k |
1161 | 封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói |
1162 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
1163 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật ngược |
1164 | 覆晶技术 (fù jīng jìshù) – Flip-Chip Technology – Công nghệ chip lật |
1165 | 球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói mảng lưới cầu |
1166 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp độ tấm wafer |
1167 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng quạt |
1168 | 扇入型封装 (shànrù xíng fēngzhuāng) – Fan-In Packaging – Đóng gói dạng quạt vào |
1169 | 2.5D封装 (2.5D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D |
1170 | 3D封装 (3D fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D |
1171 | 硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silic |
1172 | 嵌入式封装 (qiànrùshì fēngzhuāng) – Embedded Packaging – Đóng gói nhúng |
1173 | 多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip |
1174 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống |
1175 | 堆叠封装 (duīdié fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp chồng |
1176 | 倒装焊接 (dàozhuāng hànjiē) – Flip-Chip Bonding – Hàn flip-chip |
1177 | 键合线 (jiànhéxiàn) – Wire Bonding – Kết nối dây |
1178 | 铜柱凸块 (tóngzhù tūbāo) – Copper Pillar Bump – Gờ cột đồng |
1179 | 焊球互连 (hànqiú hùlián) – Solder Ball Interconnect – Kết nối cầu hàn |
1180 | 引线框架 (yǐnxiàn kuàngjià) – Lead Frame – Khung dẫn |
1181 | 塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa |
1182 | 陶瓷封装 (táocí fēngzhuāng) – Ceramic Packaging – Đóng gói gốm |
1183 | 金属封装 (jīnshǔ fēngzhuāng) – Metal Packaging – Đóng gói kim loại |
1184 | 共晶焊接 (gòngjīng hànjiē) – Eutectic Bonding – Hàn eutectic |
1185 | 高密度封装 (gāo mìdù fēngzhuāng) – High-Density Packaging – Đóng gói mật độ cao |
1186 | 微凸点互连 (wēi tūdiǎn hùlián) – Micro-Bump Interconnect – Kết nối gờ vi mô |
1187 | 芯片嵌入基板 (xīnpiàn qiànrù jībǎn) – Chip Embedded Substrate – Nhúng chip vào đế |
1188 | 硅中介层 (guī zhōngjiècéng) – Silicon Interposer – Lớp trung gian silic |
1189 | 电磁屏蔽封装 (diàncí pínbì fēngzhuāng) – Electromagnetic Shielding Package – Đóng gói chống nhiễu điện từ |
1190 | 高导热封装 (gāo dǎorè fēngzhuāng) – High-Thermal Conductivity Packaging – Đóng gói dẫn nhiệt cao |
1191 | 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy |
1192 | 失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi |
1193 | 加速寿命测试 (jiāsù shòumìng cèshì) – Accelerated Life Testing – Kiểm tra tuổi thọ gia tốc |
1194 | 高温存储寿命 (gāowēn cúnchǔ shòumìng) – High-Temperature Storage Life (HTSL) – Kiểm tra lưu trữ nhiệt độ cao |
1195 | 温度循环测试 (wēndù xúnhuán cèshì) – Temperature Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ |
1196 | 热冲击测试 (rè chōngjī cèshì) – Thermal Shock Test – Kiểm tra sốc nhiệt |
1197 | 高加速应力测试 (gāo jiāsù yìnglì cèshì) – Highly Accelerated Stress Test (HAST) – Kiểm tra căng thẳng gia tốc cao |
1198 | 高度加速寿命测试 (gāodù jiāsù shòumìng cèshì) – Highly Accelerated Life Test (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ gia tốc cao |
1199 | 高温高湿测试 (gāowēn gāoshī cèshì) – High-Temperature High-Humidity Test – Kiểm tra nhiệt độ cao và độ ẩm cao |
1200 | 电迁移 (diàn qiānyí) – Electromigration – Di chuyển điện |
1201 | 时间依赖介质击穿 (shíjiān yīlài jièzhì jīchuān) – Time-Dependent Dielectric Breakdown (TDDB) – Sự đánh thủng điện môi phụ thuộc vào thời gian |
1202 | 热载流子效应 (rè zàiliúzǐ xiàoyìng) – Hot Carrier Effect (HCE) – Hiệu ứng hạt tải nhiệt |
1203 | 负偏压温度不稳定性 (fù piānyā wēndù bù wěndìngxìng) – Negative Bias Temperature Instability (NBTI) – Tính không ổn định nhiệt độ thiên áp âm |
1204 | 正偏压温度不稳定性 (zhèng piānyā wēndù bù wěndìngxìng) – Positive Bias Temperature Instability (PBTI) – Tính không ổn định nhiệt độ thiên áp dương |
1205 | 焊点可靠性 (hàn diǎn kěkàoxìng) – Solder Joint Reliability – Độ tin cậy của mối hàn |
1206 | 机械应力测试 (jīxiè yìnglì cèshì) – Mechanical Stress Test – Kiểm tra ứng suất cơ học |
1207 | 跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra rơi rớt |
1208 | 震动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Test – Kiểm tra rung động |
1209 | 盐雾测试 (yánwù cèshì) – Salt Spray Test – Kiểm tra sương muối |
1210 | 静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge (ESD) Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện |
1211 | 人体模型放电测试 (réntǐ móxíng fàngdiàn cèshì) – Human Body Model (HBM) ESD Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện mô hình cơ thể người |
1212 | 机器模型放电测试 (jīqì móxíng fàngdiàn cèshì) – Machine Model (MM) ESD Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện mô hình máy |
1213 | 充电器件模型放电测试 (chōngdiàn jìjiàn móxíng fàngdiàn cèshì) – Charged Device Model (CDM) ESD Test – Kiểm tra phóng tĩnh điện mô hình thiết bị tích điện |
1214 | 电压瞬态测试 (diànyā shùnjiān cèshì) – Voltage Transient Test – Kiểm tra quá độ điện áp |
1215 | 电源瞬态响应 (diànyuán shùnjiān xiǎngyìng) – Power Supply Transient Response – Đáp ứng quá độ nguồn điện |
1216 | 射频干扰测试 (shèpín gānrǎo cèshì) – Radio Frequency Interference (RFI) Test – Kiểm tra nhiễu tần số vô tuyến |
1217 | 电磁兼容性测试 (diàncí jiānróngxìng cèshì) – Electromagnetic Compatibility (EMC) Test – Kiểm tra tương thích điện từ |
1218 | 电磁干扰测试 (diàncí gānrǎo cèshì) – Electromagnetic Interference (EMI) Test – Kiểm tra nhiễu điện từ |
1219 | 噪声测试 (zàoshēng cèshì) – Noise Test – Kiểm tra nhiễu |
1220 | 芯片老化测试 (xīnpiàn lǎohuà cèshì) – Chip Aging Test – Kiểm tra lão hóa chip |
1221 | 晶圆检测 (jīngyuán jiǎncè) – Wafer Inspection – Kiểm tra tấm wafer |
1222 | 光学检测 (guāngxué jiǎncè) – Optical Inspection – Kiểm tra quang học |
1223 | 扫描电子显微镜 (sāomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét |
1224 | 原子力显微镜 (yuánzǐlì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử |
1225 | 光刻对准检测 (guāngkè duìzhǔn jiǎncè) – Lithography Alignment Inspection – Kiểm tra căn chỉnh quang khắc |
1226 | 掩模检测 (yǎnmó jiǎncè) – Mask Inspection – Kiểm tra tấm mask |
1227 | 晶圆缺陷分析 (jīngyuán quēxiàn fēnxī) – Wafer Defect Analysis – Phân tích lỗi tấm wafer |
1228 | 深度缺陷检测 (shēndù quēxiàn jiǎncè) – Deep Defect Inspection – Kiểm tra lỗi sâu |
1229 | 蚀刻残留检测 (shìkè cánliú jiǎncè) – Etching Residue Inspection – Kiểm tra dư lượng khắc |
1230 | 金属污染检测 (jīnshǔ wūrǎn jiǎncè) – Metal Contamination Inspection – Kiểm tra nhiễm kim loại |
1231 | 晶圆翘曲检测 (jīngyuán qiàoqū jiǎncè) – Wafer Warpage Inspection – Kiểm tra độ cong tấm wafer |
1232 | 电性测试 (diànxìng cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện |
1233 | 参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra thông số |
1234 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng |
1235 | 高温运行测试 (gāowēn yùnxíng cèshì) – High-Temperature Operating Test (HTOL) – Kiểm tra vận hành nhiệt độ cao |
1236 | 低温运行测试 (dīwēn yùnxíng cèshì) – Low-Temperature Operating Test – Kiểm tra vận hành nhiệt độ thấp |
1237 | 动态电压测试 (dòngtài diànyā cèshì) – Dynamic Voltage Testing – Kiểm tra điện áp động |
1238 | 烧录测试 (shāolù cèshì) – Burn-In Test – Kiểm tra tải nhiệt |
1239 | 电流泄漏测试 (diànliú xièlòu cèshì) – Leakage Current Testing – Kiểm tra dòng rò |
1240 | 短路测试 (duǎnlù cèshì) – Short Circuit Testing – Kiểm tra đoản mạch |
1241 | 开路测试 (kāilù cèshì) – Open Circuit Testing – Kiểm tra hở mạch |
1242 | 老化测试 (lǎohuà cèshì) – Aging Test – Kiểm tra lão hóa |
1243 | 故障覆盖率 (gùzhàng fùgàilǜ) – Fault Coverage – Độ phủ lỗi |
1244 | 芯片探针测试 (xīnpiàn tànbēn cèshì) – Chip Probe Testing – Kiểm tra thăm dò chip |
1245 | 良率分析 (liánglǜ fēnxī) – Yield Analysis – Phân tích tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn |
1246 | 芯片封装测试 (xīnpiàn fēngzhuāng cèshì) – Chip Package Testing – Kiểm tra đóng gói chip |
1247 | 最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng |
1248 | 自动测试设备 (zìdòng cèshì shèbèi) – Automated Test Equipment (ATE) – Thiết bị kiểm tra tự động |
1249 | 失效模式分析 (shīxiào móshì fēnxī) – Failure Mode Analysis (FMA) – Phân tích chế độ lỗi |
1250 | 生产质量控制 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Manufacturing Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản xuất |
1251 | 材料分析 (cáiliào fēnxī) – Material Analysis – Phân tích vật liệu |
1252 | 化学成分检测 (huàxué chéngfèn jiǎncè) – Chemical Composition Testing – Kiểm tra thành phần hóa học |
1253 | X射线荧光光谱 (X shèxiàn yíngguāng guāngpǔ) – X-ray Fluorescence Spectroscopy (XRF) – Quang phổ huỳnh quang tia X |
1254 | 能量色散X射线光谱 (néngliàng sèsàn X shèxiàn guāngpǔ) – Energy Dispersive X-ray Spectroscopy (EDS) – Phổ X-ray phân tán năng lượng |
1255 | 拉曼光谱分析 (lāmàn guāngpǔ fēnxī) – Raman Spectroscopy Analysis – Phân tích quang phổ Raman |
1256 | 二次离子质谱 (èrcì lízǐ zhìpǔ) – Secondary Ion Mass Spectrometry (SIMS) – Phổ khối ion thứ cấp |
1257 | X射线衍射 (X shèxiàn yǎnshè) – X-ray Diffraction (XRD) – Nhiễu xạ tia X |
1258 | 薄膜厚度测量 (bómó hòudù cèliáng) – Thin Film Thickness Measurement – Đo độ dày màng mỏng |
1259 | 晶粒尺寸分析 (jīnglì chǐcùn fēnxī) – Grain Size Analysis – Phân tích kích thước hạt |
1260 | 颗粒污染检测 (kēlì wūrǎn jiǎncè) – Particle Contamination Inspection – Kiểm tra ô nhiễm hạt |
1261 | 金属杂质检测 (jīnshǔ zázhì jiǎncè) – Metal Impurity Detection – Phát hiện tạp chất kim loại |
1262 | 氧含量测量 (yǎng hánliàng cèliáng) – Oxygen Content Measurement – Đo hàm lượng oxy |
1263 | 碳含量检测 (tàn hánliàng jiǎncè) – Carbon Content Testing – Kiểm tra hàm lượng carbon |
1264 | 氢含量测定 (qīng hánliàng cèdìng) – Hydrogen Content Determination – Xác định hàm lượng hydro |
1265 | 光刻胶成分分析 (guāngkè jiāo chéngfèn fēnxī) – Photoresist Composition Analysis – Phân tích thành phần quang khắc |
1266 | 光刻胶厚度测量 (guāngkè jiāo hòudù cèliáng) – Photoresist Thickness Measurement – Đo độ dày quang khắc |
1267 | 湿化学分析 (shī huàxué fēnxī) – Wet Chemical Analysis – Phân tích hóa học ướt |
1268 | 红外光谱分析 (hóngwài guāngpǔ fēnxī) – Infrared Spectroscopy Analysis – Phân tích quang phổ hồng ngoại |
1269 | 电感耦合等离子体质谱 (diàngǎn ǒuhé děnglítǐ zhìpǔ) – Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry (ICP-MS) – Phổ khối plasma cảm ứng |
1270 | 电感耦合等离子体光谱 (diàngǎn ǒuhé děnglítǐ guāngpǔ) – Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectroscopy (ICP-OES) – Phổ phát xạ quang plasma cảm ứng |
1271 | 材料均匀性测试 (cáiliào jūnyúnxìng cèshì) – Material Uniformity Testing – Kiểm tra độ đồng nhất vật liệu |
1272 | 材料表面粗糙度 (cáiliào biǎomiàn cūcāodù) – Surface Roughness of Material – Độ nhám bề mặt vật liệu |
1273 | 化学机械抛光质量检测 (huàxué jīxiè pāoguāng zhìliàng jiǎncè) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng đánh bóng hóa cơ |
1274 | 材料热膨胀系数 (cáiliào rè péngzhàng xìshù) – Thermal Expansion Coefficient of Material – Hệ số giãn nở nhiệt của vật liệu |
1275 | 晶体位错密度 (jīngtǐ wèicuò mìdù) – Crystal Dislocation Density – Mật độ sai hỏng tinh thể |
1276 | 表面能量分析 (biǎomiàn néngliàng fēnxī) – Surface Energy Analysis – Phân tích năng lượng bề mặt |
1277 | 薄膜应力测量 (bómó yìnglì cèliáng) – Thin Film Stress Measurement – Đo ứng suất màng mỏng |
1278 | 材料机械强度测试 (cáiliào jīxiè qiángdù cèshì) – Material Mechanical Strength Testing – Kiểm tra độ bền cơ học của vật liệu |
1279 | 弯曲测试 (wānqū cèshì) – Bending Test – Kiểm tra độ uốn |
1280 | 拉伸强度测试 (lāshēn qiángdù cèshì) – Tensile Strength Test – Kiểm tra độ bền kéo |
1281 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
1282 | 引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Liên kết dây |
1283 | 焊球互连 (hànqiú hùlián) – Solder Ball Interconnection – Kết nối bi hàn |
1284 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật ngược |
1285 | 封装基板 (fēngzhuāng jībǎn) – Package Substrate – Đế đóng gói |
1286 | 模塑封装 (mósù fēngzhuāng) – Molded Package – Đóng gói khuôn ép |
1287 | 塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa |
1288 | 陶瓷封装 (táocí fēngzhuāng) – Ceramic Packaging – Đóng gói gốm |
1289 | 球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói BGA |
1290 | 芯片尺寸封装 (xīnpiàn chǐcùn fēngzhuāng) – Chip-Scale Package (CSP) – Đóng gói kích thước chip |
1291 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Package – Đóng gói mở rộng chân |
1292 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống |
1293 | 多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Package (MCP) – Đóng gói đa chip |
1294 | 堆叠封装 (duīdié fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp chồng |
1295 | 粘合剂 (niánhéjì) – Adhesive – Keo dán |
1296 | 封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Package Testing – Kiểm tra đóng gói |
1297 | 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy |
1298 | 湿度应力测试 (shīdù yìnglì cèshì) – Humidity Stress Testing – Kiểm tra ứng suất độ ẩm |
1299 | 高加速寿命测试 (gāo jiāsù shòumìng cèshì) – Highly Accelerated Life Test (HALT) – Kiểm tra tuổi thọ tăng tốc cao |
1300 | 热循环测试 (rè xúnhuán cèshì) – Thermal Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt |
1301 | 热冲击测试 (rè chōngjī cèshì) – Thermal Shock Test – Kiểm tra sốc nhiệt |
1302 | 机械冲击测试 (jīxiè chōngjī cèshì) – Mechanical Shock Test – Kiểm tra sốc cơ học |
1303 | 振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Test – Kiểm tra độ rung |
1304 | 跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra rơi |
1305 | 电迁移测试 (diàn qiānyí cèshì) – Electromigration Test – Kiểm tra di chuyển điện tử |
1306 | 封装失效分析 (fēngzhuāng shīxiào fēnxī) – Package Failure Analysis – Phân tích lỗi đóng gói |
1307 | 芯片脱层分析 (xīnpiàn tuōcéng fēnxī) – Delamination Analysis – Phân tích tách lớp chip |
1308 | X射线检测 (X shèxiàn jiǎncè) – X-ray Inspection – Kiểm tra tia X |
1309 | 超声扫描检测 (chāoshēng sǎomiáo jiǎncè) – Ultrasonic Scanning Inspection – Kiểm tra quét siêu âm |
1310 | 无损检测 (wúsǔn jiǎncè) – Non-Destructive Testing (NDT) – Kiểm tra không phá hủy |
1311 | 芯片验证 (xīnpiàn yànzhèng) – Chip Verification – Xác minh chip |
1312 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng |
1313 | 参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số |
1314 | 直流测试 (zhíliú cèshì) – DC Testing – Kiểm tra dòng điện một chiều |
1315 | 交流测试 (jiāoliú cèshì) – AC Testing – Kiểm tra dòng điện xoay chiều |
1316 | 静态测试 (jìngtài cèshì) – Static Testing – Kiểm tra tĩnh |
1317 | 动态测试 (dòngtài cèshì) – Dynamic Testing – Kiểm tra động |
1318 | 功耗测试 (gōnghào cèshì) – Power Consumption Test – Kiểm tra tiêu thụ điện năng |
1319 | 信号完整性测试 (xìnhào wánzhěngxìng cèshì) – Signal Integrity Testing – Kiểm tra độ toàn vẹn tín hiệu |
1320 | 时序分析 (shíxù fēnxī) – Timing Analysis – Phân tích thời gian |
1321 | 晶圆级测试 (jīngyuán jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra mức độ tấm wafer |
1322 | 最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng |
1323 | 高温运行寿命测试 (gāowēn yùnxíng shòumìng cèshì) – High-Temperature Operating Life Test (HTOL) – Kiểm tra tuổi thọ hoạt động ở nhiệt độ cao |
1324 | 低温测试 (dīwēn cèshì) – Low-Temperature Test – Kiểm tra nhiệt độ thấp |
1325 | 高温存储寿命测试 (gāowēn cúnchǔ shòumìng cèshì) – High-Temperature Storage Life Test (HTSL) – Kiểm tra tuổi thọ lưu trữ nhiệt độ cao |
1326 | 温度循环测试 (wēndù xúnhuán cèshì) – Temperature Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ |
1327 | 静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge (ESD) Test – Kiểm tra phóng điện tĩnh |
1328 | 人体模型ESD测试 (réntǐ móxíng ESD cèshì) – Human Body Model (HBM) ESD Test – Kiểm tra ESD mô hình cơ thể người |
1329 | 机器模型ESD测试 (jīqì móxíng ESD cèshì) – Machine Model (MM) ESD Test – Kiểm tra ESD mô hình máy móc |
1330 | 充电器件模型测试 (chōngdiàn jiànxiàn móxíng cèshì) – Charged Device Model (CDM) Test – Kiểm tra mô hình thiết bị tích điện |
1331 | 电气过应力测试 (diànqì guò yìnglì cèshì) – Electrical Overstress (EOS) Test – Kiểm tra quá tải điện |
1332 | 闩锁抗扰度测试 (suǒsuǒ kàngrǎodù cèshì) – Latch-Up Test – Kiểm tra chống latch-up |
1333 | 烧机测试 (shāojī cèshì) – Burn-In Test – Kiểm tra burn-in |
1334 | 电流泄漏测试 (diànliú xièlòu cèshì) – Leakage Current Test – Kiểm tra rò rỉ dòng điện |
1335 | 短路检测 (duǎnlù jiǎncè) – Short Circuit Detection – Phát hiện đoản mạch |
1336 | 开路检测 (kāilù jiǎncè) – Open Circuit Detection – Phát hiện mạch hở |
1337 | 射频测试 (shèpín cèshì) – RF Testing – Kiểm tra tần số vô tuyến |
1338 | 故障注入测试 (gùzhàng zhùrù cèshì) – Fault Injection Testing – Kiểm tra lỗi bằng cách tiêm lỗi |
1339 | 冗余测试 (rǒngyú cèshì) – Redundancy Testing – Kiểm tra dự phòng |
1340 | 边界扫描测试 (biānjiè sǎomiáo cèshì) – Boundary Scan Testing – Kiểm tra quét biên |
1341 | 最终质量检查 (zuìzhōng zhìliàng jiǎnchá) – Final Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng cuối cùng |
1342 | 出厂测试 (chūchǎng cèshì) – Factory Outgoing Test – Kiểm tra xuất xưởng |
1343 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance (QA) – Đảm bảo chất lượng |
1344 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control (QC) – Kiểm soát chất lượng |
1345 | 统计过程控制 (tǒngjì guòchéng kòngzhì) – Statistical Process Control (SPC) – Kiểm soát quá trình thống kê |
1346 | 良率 (liánglǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt |
1347 | 故障分析 (gùzhàng fēnxī) – Failure Analysis (FA) – Phân tích lỗi |
1348 | 晶圆良率 (jīngyuán liánglǜ) – Wafer Yield – Tỷ lệ wafer đạt |
1349 | 产品一致性 (chǎnpǐn yīzhìxìng) – Product Consistency – Tính đồng nhất của sản phẩm |
1350 | 失效模式分析 (shīxiào móshì fēnxī) – Failure Mode Analysis (FMA) – Phân tích chế độ lỗi |
1351 | 失效模式及影响分析 (shīxiào móshì jí yǐngxiǎng fēnxī) – Failure Mode and Effects Analysis (FMEA) – Phân tích chế độ lỗi và ảnh hưởng |
1352 | 缺陷密度 (quēxiàn mìdù) – Defect Density – Mật độ lỗi |
1353 | 不合格率 (bù hégé lǜ) – Defect Rate – Tỷ lệ lỗi |
1354 | 返工 (fǎngōng) – Rework – Làm lại |
1355 | 返修 (fǎnxiū) – Repair – Sửa chữa |
1356 | 根本原因分析 (gēnběn yuányīn fēnxī) – Root Cause Analysis (RCA) – Phân tích nguyên nhân gốc |
1357 | 可靠性工程 (kěkàoxìng gōngchéng) – Reliability Engineering – Kỹ thuật độ tin cậy |
1358 | 老化测试 (lǎohuà cèshì) – Aging Test – Kiểm tra lão hóa |
1359 | 环境应力筛选 (huánjìng yìnglì shāixuǎn) – Environmental Stress Screening (ESS) – Sàng lọc ứng suất môi trường |
1360 | 静态随机存取存储器测试 (jìngtài suíjī cúnqǔ cúnchǔqì cèshì) – SRAM Testing – Kiểm tra bộ nhớ SRAM |
1361 | 动态随机存取存储器测试 (dòngtài suíjī cúnqǔ cúnchǔqì cèshì) – DRAM Testing – Kiểm tra bộ nhớ DRAM |
1362 | 片上测试 (piàn shàng cèshì) – On-Chip Testing – Kiểm tra trên chip |
1363 | 自动化测试设备 (zìdònghuà cèshì shèbèi) – Automated Test Equipment (ATE) – Thiết bị kiểm tra tự động |
1364 | 功能失效分析 (gōngnéng shīxiào fēnxī) – Functional Failure Analysis – Phân tích lỗi chức năng |
1365 | 无铅工艺 (wúqiān gōngyì) – Lead-Free Process – Quy trình không chì |
1366 | 温湿度稳定性测试 (wēn shīdù wěndìngxìng cèshì) – Temperature & Humidity Stability Test – Kiểm tra độ ổn định nhiệt độ và độ ẩm |
1367 | 抗辐射测试 (kàng fúshè cèshì) – Radiation Hardness Testing – Kiểm tra chống bức xạ |
1368 | 电磁兼容测试 (diàncí jiānróng cèshì) – Electromagnetic Compatibility (EMC) Testing – Kiểm tra tương thích điện từ |
1369 | 汽车级可靠性测试 (qìchē jí kěkàoxìng cèshì) – Automotive-Grade Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy cấp ô tô |
1370 | 外观检测 (wàiguān jiǎncè) – Visual Inspection – Kiểm tra ngoại quan |
1371 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng |
1372 | 代工厂 (dàigōng chǎng) – Foundry – Nhà máy gia công |
1373 | 无晶圆厂 (wú jīngyuán chǎng) – Fabless – Công ty không có nhà máy sản xuất |
1374 | 原材料 (yuán cáiliào) – Raw Material – Nguyên vật liệu |
1375 | 硅片供应商 (guīpiàn gōngyìng shāng) – Wafer Supplier – Nhà cung cấp tấm wafer |
1376 | 外包组装和测试 (wàibāo zǔzhuāng hé cèshì) – Outsourced Assembly and Testing (OSAT) – Lắp ráp và kiểm tra thuê ngoài |
1377 | 晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Semiconductor Fab – Nhà máy sản xuất bán dẫn |
1378 | 光刻掩模 (guāngkè yǎnmó) – Photomask – Mặt nạ quang khắc |
1379 | 设备供应商 (shèbèi gōngyìng shāng) – Equipment Supplier – Nhà cung cấp thiết bị |
1380 | 材料科学 (cáiliào kēxué) – Materials Science – Khoa học vật liệu |
1381 | 清洗工艺 (qīngxǐ gōngyì) – Cleaning Process – Quy trình làm sạch |
1382 | 蚀刻工艺 (shìkè gōngyì) – Etching Process – Quy trình khắc |
1383 | 离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion |
1384 | 氧化工艺 (yǎnghuà gōngyì) – Oxidation Process – Quy trình oxy hóa |
1385 | 薄膜沉积 (bómó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng |
1386 | 溅射沉积 (jiànshè chénjī) – Sputtering Deposition – Lắng đọng bằng phương pháp phún xạ |
1387 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
1388 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
1389 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
1390 | 光刻胶 (guāngkè jiāo) – Photoresist – Lớp cản quang |
1391 | 沉积厚度 (chénjī hòudù) – Deposition Thickness – Độ dày lớp lắng đọng |
1392 | 晶圆代工 (jīngyuán dàigōng) – Wafer Foundry – Gia công wafer |
1393 | 封装厂 (fēngzhuāng chǎng) – Packaging Factory – Nhà máy đóng gói |
1394 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
1395 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói kiểu fan-out |
1396 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Đóng gói chip lật ngược |
1397 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống |
1398 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer |
1399 | 测试探针 (cèshì tànzhēn) – Test Probe – Đầu dò kiểm tra |
1400 | 生产良率 (shēngchǎn liánglǜ) – Manufacturing Yield – Tỷ lệ sản xuất đạt |
1401 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế vi mạch |
1402 | 电子设计自动化 (diànzǐ shèjì zìdònghuà) – Electronic Design Automation (EDA) – Tự động hóa thiết kế điện tử |
1403 | 前端设计 (qiánduān shèjì) – Front-End Design – Thiết kế phần đầu |
1404 | 后端设计 (hòuduān shèjì) – Back-End Design – Thiết kế phần sau |
1405 | 版图设计 (bàntú shèjì) – Layout Design – Thiết kế layout |
1406 | 逻辑综合 (luójí zōnghé) – Logic Synthesis – Tổng hợp logic |
1407 | 时序分析 (shíxù fēnxī) – Timing Analysis – Phân tích thời gian |
1408 | 物理设计 (wùlǐ shèjì) – Physical Design – Thiết kế vật lý |
1409 | 电源完整性分析 (diànyuán wánzhěngxìng fēnxī) – Power Integrity Analysis – Phân tích độ toàn vẹn nguồn |
1410 | 信号完整性 (xìnhào wánzhěngxìng) – Signal Integrity – Độ toàn vẹn tín hiệu |
1411 | 版图验证 (bàntú yànzhèng) – Layout Verification – Kiểm tra thiết kế layout |
1412 | 设计规则检查 (shèjì guīzé jiǎnchá) – Design Rule Check (DRC) – Kiểm tra quy tắc thiết kế |
1413 | 布局布线 (bùjú bùxiàn) – Place and Route (P&R) – Bố trí và đi dây |
1414 | 寄生提取 (jìshēng tíqǔ) – Parasitic Extraction – Trích xuất ký sinh |
1415 | 标准单元库 (biāozhǔn dānyuán kù) – Standard Cell Library – Thư viện cell tiêu chuẩn |
1416 | 低功耗设计 (dī gōnghào shèjì) – Low Power Design – Thiết kế tiêu thụ điện thấp |
1417 | 系统级设计 (xìtǒng jí shèjì) – System-Level Design – Thiết kế cấp hệ thống |
1418 | IP 核 (IP hé) – IP Core – Lõi IP |
1419 | RTL 设计 (RTL shèjì) – RTL Design – Thiết kế RTL (Register Transfer Level) |
1420 | 验证环境 (yànzhèng huánjìng) – Verification Environment – Môi trường kiểm tra |
1421 | 功能验证 (gōngnéng yànzhèng) – Functional Verification – Kiểm tra chức năng |
1422 | 形式验证 (xíngshì yànzhèng) – Formal Verification – Kiểm tra hình thức |
1423 | 等效性检查 (děngxiàoxìng jiǎnchá) – Equivalence Check – Kiểm tra tính tương đương |
1424 | 静态时序分析 (jìngtài shíxù fēnxī) – Static Timing Analysis (STA) – Phân tích thời gian tĩnh |
1425 | 寄生电容 (jìshēng diànróng) – Parasitic Capacitance – Điện dung ký sinh |
1426 | 仿真测试 (fǎngzhēn cèshì) – Simulation Test – Kiểm tra mô phỏng |
1427 | 电磁兼容仿真 (diàncí jiānróng fǎngzhēn) – Electromagnetic Compatibility Simulation – Mô phỏng tương thích điện từ |
1428 | 物理仿真 (wùlǐ fǎngzhēn) – Physical Simulation – Mô phỏng vật lý |
1429 | 综合布线 (zōnghé bùxiàn) – Routing Optimization – Tối ưu hóa đi dây |
1430 | 硬件描述语言 (yìngjiàn miáoshù yǔyán) – Hardware Description Language (HDL) – Ngôn ngữ mô tả phần cứng |
1431 | 光刻机 (guāngkè jī) – Lithography Machine – Máy quang khắc |
1432 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực đại |
1433 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu |
1434 | 步进式曝光机 (bùjìn shì pùguāng jī) – Stepper – Máy chiếu từng bước |
1435 | 扫描曝光机 (sǎomiáo pùguāng jī) – Scanner – Máy quét chiếu sáng |
1436 | 刻蚀机 (kèshí jī) – Etching Machine – Máy khắc |
1437 | 等离子刻蚀 (dènglízǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
1438 | 湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt |
1439 | 干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô |
1440 | 沉积设备 (chénjī shèbèi) – Deposition Equipment – Thiết bị lắng đọng |
1441 | 离子注入机 (lízǐ zhùrù jī) – Ion Implanter – Máy cấy ion |
1442 | 光学检测 (guāngxué jiǎncè) – Optical Inspection – Kiểm tra quang học |
1443 | 电子束检测 (diànzǐ shù jiǎncè) – Electron Beam Inspection (E-Beam) – Kiểm tra chùm tia điện tử |
1444 | 原子力显微镜 (yuánzǐlì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử |
1445 | 扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét |
1446 | 透射电子显微镜 (tòushè diànzǐ xiǎnwéijìng) – Transmission Electron Microscope (TEM) – Kính hiển vi điện tử truyền qua |
1447 | 掩模检测 (yǎnmó jiǎncè) – Mask Inspection – Kiểm tra mặt nạ quang học |
1448 | 瑕疵检测 (xiácī jiǎncè) – Defect Inspection – Kiểm tra lỗi |
1449 | 台阶仪 (táijiē yí) – Profilometer – Thiết bị đo độ nhám bề mặt |
1450 | 光谱椭偏仪 (guāngpǔ tuǒpiānyí) – Spectroscopic Ellipsometer – Máy đo độ dày quang phổ |
1451 | X 射线衍射仪 (X shèxiàn yǎnshèyí) – X-ray Diffraction (XRD) – Nhiễu xạ tia X |
1452 | X 射线光电子能谱 (X shèxiàn guāng diànzǐ néngpǔ) – X-ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) – Phổ quang điện tử tia X |
1453 | 二次离子质谱 (èrcì lízǐ zhìpǔ) – Secondary Ion Mass Spectrometry (SIMS) – Phổ khối ion thứ cấp |
1454 | 晶圆厚度测量 (jīngyuán hòudù cèliáng) – Wafer Thickness Measurement – Đo độ dày wafer |
1455 | 薄膜应力测试 (bómó yìnglì cèshì) – Thin Film Stress Test – Kiểm tra ứng suất màng mỏng |
1456 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa cơ |
1457 | 纳米压痕测试 (nàmǐ yāhén cèshì) – Nanoindentation Test – Kiểm tra độ cứng nano |
1458 | 表面粗糙度测试 (biǎomiàn cūcāodù cèshì) – Surface Roughness Measurement – Đo độ nhám bề mặt |
1459 | 电学测试 (diànxué cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện |
1460 | 高速探针测试 (gāosù tànzhēn cèshì) – High-Speed Probe Testing – Kiểm tra đầu dò tốc độ cao |
1461 | 制程工艺 (zhìchéng gōngyì) – Process Technology – Công nghệ tiến trình |
1462 | 晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Bóng bán dẫn |
1463 | 摩尔定律 (mó’ěr dìnglǜ) – Moore’s Law – Định luật Moore |
1464 | 技术节点 (jìshù jiédiǎn) – Technology Node – Nút công nghệ |
1465 | 纳米制程 (nàmǐ zhìchéng) – Nanometer Process – Tiến trình nanomet |
1466 | 7 纳米 (7 nàmǐ) – 7nm – Công nghệ 7nm |
1467 | 5 纳米 (5 nàmǐ) – 5nm – Công nghệ 5nm |
1468 | 3 纳米 (3 nàmǐ) – 3nm – Công nghệ 3nm |
1469 | 先进制程 (xiānjìn zhìchéng) – Advanced Process – Tiến trình tiên tiến |
1470 | 成熟制程 (chéngshú zhìchéng) – Mature Process – Tiến trình trưởng thành |
1471 | 晶圆尺寸 (jīngyuán chǐcùn) – Wafer Size – Kích thước tấm wafer |
1472 | 300 毫米晶圆 (300 háomǐ jīngyuán) – 300mm Wafer – Wafer 300mm |
1473 | 450 毫米晶圆 (450 háomǐ jīngyuán) – 450mm Wafer – Wafer 450mm |
1474 | 鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – FinFET – Bóng bán dẫn FinFET |
1475 | 环绕栅极晶体管 (huánrào zhànjí jīngtǐguǎn) – Gate-All-Around (GAA) – Bóng bán dẫn GAA |
1476 | 纳米片 (nàmǐ piàn) – Nanosheet – Tấm nano |
1477 | 绝缘体上硅 (juéyuántǐ shàng guī) – Silicon on Insulator (SOI) – Silicon trên chất cách điện |
1478 | 超薄体硅 (chāobáo tǐ guī) – Ultra-Thin Body Silicon – Silicon siêu mỏng |
1479 | 互连技术 (hùlián jìshù) – Interconnect Technology – Công nghệ kết nối liên mạch |
1480 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng |
1481 | 钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Kết nối cobalt |
1482 | EUV 光刻 (EUV guāngkè) – EUV Lithography – Quang khắc EUV |
1483 | 高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-k Material – Vật liệu hằng số điện môi cao |
1484 | 金属栅极 (jīnshǔ zhànjí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
1485 | 源极 (yuánjí) – Source – Cực nguồn |
1486 | 漏极 (lòují) – Drain – Cực máng |
1487 | 栅极 (zhànjí) – Gate – Cổng |
1488 | 阈值电压 (yùzhí diànyā) – Threshold Voltage – Điện áp ngưỡng |
1489 | 短沟道效应 (duǎn gōudào xiàoyìng) – Short Channel Effect – Hiệu ứng kênh ngắn |
1490 | 次 3 纳米时代 (cì 3 nàmǐ shídài) – Sub-3nm Era – Kỷ nguyên dưới 3nm |
1491 | 封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói |
1492 | 先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến |
1493 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
1494 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói cấp hệ thống |
1495 | 多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip |
1496 | 2.5D 封装 (2.5D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D |
1497 | 3D 封装 (3D fēngzhuāng) – 3D Packaging – Đóng gói 3D |
1498 | 硅中介层 (guī zhōngjiècéng) – Silicon Interposer – Lớp trung gian silicon |
1499 | 倒装芯片 (dàozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip lật úp |
1500 | 微凸点 (wēi tūdiǎn) – Micro-Bump – Gờ nối vi mô |
1501 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp tấm wafer |
1502 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng quạt |
1503 | 扇入型封装 (shànrù xíng fēngzhuāng) – Fan-In Packaging – Đóng gói dạng tập trung |
1504 | 铜柱凸点 (tóng zhù tūdiǎn) – Copper Pillar Bump – Gờ trụ đồng |
1505 | 引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Kết nối dây dẫn |
1506 | 球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói lưới cầu |
1507 | 芯片级封装 (xīnpiàn jí fēngzhuāng) – Chip-Scale Package (CSP) – Đóng gói cấp chip |
1508 | 覆晶封装 (fùjīng fēngzhuāng) – Flip-Chip Package – Đóng gói chip lật úp |
1509 | 晶圆键合 (jīngyuán jiànhé) – Wafer Bonding – Liên kết tấm wafer |
1510 | 热压键合 (rèyā jiànhé) – Thermocompression Bonding – Liên kết ép nhiệt |
1511 | 混合键合 (hùnhé jiànhé) – Hybrid Bonding – Liên kết lai |
1512 | 晶圆级风扇封装 (jīngyuán jí fēngshàn fēngzhuāng) – Wafer-Level Fan-Out (WLFO) – Đóng gói quạt ở cấp wafer |
1513 | 集成基板 (jíchéng jībǎn) – Integrated Substrate – Đế mạch tích hợp |
1514 | 有机封装基板 (yǒujī fēngzhuāng jībǎn) – Organic Packaging Substrate – Đế đóng gói hữu cơ |
1515 | 嵌入式封装 (qiànrù shì fēngzhuāng) – Embedded Packaging – Đóng gói nhúng |
1516 | 晶圆级芯片尺寸封装 (jīngyuán jí xīnpiàn chǐcùn fēngzhuāng) – Wafer-Level Chip-Scale Packaging (WLCSP) – Đóng gói chip cấp wafer |
1517 | 倒装焊 (dàozhuāng hàn) – Flip-Chip Soldering – Hàn flip-chip |
1518 | 层叠封装 (céngdié fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp lớp |
1519 | 散热解决方案 (sànrè jiějué fāng’àn) – Thermal Solution – Giải pháp tản nhiệt |
1520 | 封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Packaging Test – Kiểm tra đóng gói |
1521 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn |
1522 | 硅 (guī) – Silicon (Si) – Silic |
1523 | 锗 (zhě) – Germanium (Ge) – Germani |
1524 | 砷化镓 (shēnhuàjiā) – Gallium Arsenide (GaAs) – Arsenide Gallium |
1525 | 碳化硅 (tànhuàguī) – Silicon Carbide (SiC) – Cacbua Silic |
1526 | 氮化镓 (dànhuàjiā) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrid Gallium |
1527 | 氧化镓 (yǎnghuàjiā) – Gallium Oxide (Ga₂O₃) – Oxit Gallium |
1528 | 磷化铟 (línhuàyīn) – Indium Phosphide (InP) – Photphua Indi |
1529 | 硅锗合金 (guī zhě héjīn) – Silicon-Germanium (SiGe) – Hợp kim Silic-Germani |
1530 | 氧化硅 (yǎnghuàguī) – Silicon Oxide (SiO₂) – Oxit Silic |
1531 | 氮化硅 (dànhuàguī) – Silicon Nitride (Si₃N₄) – Nitrid Silic |
1532 | 氧化铪 (yǎnghuàhā) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxit Hafni |
1533 | 高介电材料 (gāo jièdiàn cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi cao k |
1534 | 金属闸极 (jīnshǔ zhàjí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
1535 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng |
1536 | 钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Kết nối cobalt |
1537 | 钨互连 (wēng hùlián) – Tungsten Interconnect – Kết nối tungsten |
1538 | 低 k 介电材料 (dī k jièdiàn cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi thấp k |
1539 | 黑磷 (hēilín) – Black Phosphorus – Photpho đen |
1540 | 石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene |
1541 | 二维材料 (èrwéi cáiliào) – 2D Material – Vật liệu 2D |
1542 | 单层过渡金属二硫属化合物 (dāncéng guòdù jīnshǔ èrliú shǔ huàhéwù) – Transition Metal Dichalcogenides (TMDs) – Hợp chất đi-chalcogen kim loại chuyển tiếp |
1543 | 氧化铝 (yǎnghuàlǚ) – Aluminum Oxide (Al₂O₃) – Oxit nhôm |
1544 | 铟锡氧化物 (yīnxī yǎnghuàwù) – Indium Tin Oxide (ITO) – Oxit thiếc Indi |
1545 | 硒化铅 (xīhuàqiān) – Lead Selenide (PbSe) – Seleniua chì |
1546 | 氧化锌 (yǎnghuàxīn) – Zinc Oxide (ZnO) – Oxit kẽm |
1547 | 有机半导体 (yǒujī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ |
1548 | 自旋电子材料 (zìxuán diànzǐ cáiliào) – Spintronic Material – Vật liệu spin điện tử |
1549 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn |
1550 | 量子点材料 (liàngzǐ diǎn cáiliào) – Quantum Dot Material – Vật liệu chấm lượng tử |
1551 | 光刻 (guāngkè) – Photolithography – Quang khắc |
1552 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tử ngoại cực đại |
1553 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tử ngoại sâu |
1554 | 步进光刻机 (bùjìn guāngkèjī) – Stepper – Máy quang khắc từng bước |
1555 | 掩模 (yǎnmó) – Mask – Mặt nạ quang khắc |
1556 | 光罩 (guāngzhào) – Photomask – Mặt nạ quang học |
1557 | 浸没式光刻 (jìnmòshì guāngkè) – Immersion Lithography – Quang khắc ngâm nước |
1558 | 电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (E-Beam) – Quang khắc chùm điện tử |
1559 | 化学放大光刻胶 (huàxué fàngdà guāngkèjiāo) – Chemically Amplified Photoresist – Quang trở hóa học khuếch đại |
1560 | 蚀刻 (shí kè) – Etching – Khắc |
1561 | 干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô |
1562 | 湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt |
1563 | 等离子刻蚀 (dènglízǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc bằng plasma |
1564 | 反应离子刻蚀 (fǎnyìng lízǐ kèshí) – Reactive Ion Etching (RIE) – Khắc ion phản ứng |
1565 | 深反应离子刻蚀 (shēn fǎnyìng lízǐ kèshí) – Deep Reactive Ion Etching (DRIE) – Khắc ion phản ứng sâu |
1566 | 氧刻蚀 (yǎng kèshí) – Oxygen Plasma Etching – Khắc plasma oxy |
1567 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chéndì) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi |
1568 | 等离子增强化学气相沉积 (dènglízǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chéndì) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi có hỗ trợ plasma |
1569 | 低压化学气相沉积 (dīyā huàxué qìxiàng chéndì) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hóa học pha hơi áp suất thấp |
1570 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chéndì) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng vật lý pha hơi |
1571 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chéndì) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
1572 | 溅射沉积 (jiànshè chéndì) – Sputter Deposition – Lắng đọng bằng phún xạ |
1573 | 薄膜沉积 (bómó chéndì) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng |
1574 | 退火 (tuìhuǒ) – Annealing – Ủ nhiệt |
1575 | 快速热处理 (kuàisù rè chǔlǐ) – Rapid Thermal Processing (RTP) – Xử lý nhiệt nhanh |
1576 | 氧化 (yǎnghuà) – Oxidation – Oxi hóa |
1577 | 掺杂 (cānzá) – Doping – Pha tạp |
1578 | 离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion |
1579 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng cơ hóa |
1580 | 晶圆清洗 (jīngyuán qīngxǐ) – Wafer Cleaning – Làm sạch wafer |
1581 | 计量学 (jìliángxué) – Metrology – Đo lường học |
1582 | 晶圆检测 (jīngyuán jiǎncè) – Wafer Inspection – Kiểm tra wafer |
1583 | 掩模检测 (yǎnmó jiǎncè) – Mask Inspection – Kiểm tra mặt nạ quang học |
1584 | 光学显微镜 (guāngxué xiǎnwèijìng) – Optical Microscope – Kính hiển vi quang học |
1585 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwèijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử |
1586 | 扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwèijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét |
1587 | 透射电子显微镜 (tòushè diànzǐ xiǎnwèijìng) – Transmission Electron Microscope (TEM) – Kính hiển vi điện tử truyền qua |
1588 | 原子力显微镜 (yuánzǐlì xiǎnwèijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử |
1589 | 扫描探针显微镜 (sǎomiáo tànzhēn xiǎnwèijìng) – Scanning Probe Microscope (SPM) – Kính hiển vi đầu dò quét |
1590 | 椭偏仪 (tuǒpiānyí) – Ellipsometer – Máy đo ellipsometry |
1591 | 光谱椭偏仪 (guāngpǔ tuǒpiānyí) – Spectroscopic Ellipsometer – Máy đo ellipsometry quang phổ |
1592 | X射线光电子能谱 (X shèxiàn guāng diànzǐ néngpǔ) – X-ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) – Quang phổ điện tử tia X |
1593 | 二次离子质谱 (èrcì lízǐ zhìpǔ) – Secondary Ion Mass Spectrometry (SIMS) – Phổ khối ion thứ cấp |
1594 | X射线衍射 (X shèxiàn yǎnshè) – X-ray Diffraction (XRD) – Nhiễu xạ tia X |
1595 | X射线荧光 (X shèxiàn yíngguāng) – X-ray Fluorescence (XRF) – Huỳnh quang tia X |
1596 | 光学轮廓仪 (guāngxué lúnkuàngyí) – Optical Profilometer – Máy đo biên dạng quang học |
1597 | 激光干涉仪 (jīguāng gānshèyí) – Laser Interferometer – Giao thoa kế laser |
1598 | 晶圆平坦度测量 (jīngyuán píngtǎndù cèliáng) – Wafer Flatness Measurement – Đo độ phẳng của wafer |
1599 | 薄膜厚度测量 (bómó hòudù cèliáng) – Thin Film Thickness Measurement – Đo độ dày màng mỏng |
1600 | 台阶高度测量 (táijiē gāodù cèliáng) – Step Height Measurement – Đo độ cao bậc thang |
1601 | 掺杂浓度测量 (cānzá nóngdù cèliáng) – Doping Concentration Measurement – Đo nồng độ pha tạp |
1602 | 表面粗糙度 (biǎomiàn cūcāodù) – Surface Roughness – Độ nhám bề mặt |
1603 | 缺陷检测 (quēxiàn jiǎncè) – Defect Inspection – Kiểm tra khuyết tật |
1604 | 纳米级检测 (nàmǐ jí jiǎncè) – Nanometer-Scale Inspection – Kiểm tra ở cấp độ nano |
1605 | 电性测试 (diànxìng cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện |
1606 | 参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số |
1607 | 晶圆级测试 (jīngyuán jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra ở cấp độ wafer |
1608 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng |
1609 | 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy |
1610 | 封装测试 (fēngzhuāng cèshì) – Package Testing – Kiểm tra đóng gói |
1611 | 封装 (fēngzhuāng) – Packaging – Đóng gói |
1612 | 集成电路封装 (jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Integrated Circuit Packaging – Đóng gói vi mạch tích hợp |
1613 | 芯片级封装 (xīnpiàn jí fēngzhuāng) – Chip-Level Packaging – Đóng gói cấp chip |
1614 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer |
1615 | 球栅阵列封装 (qiúzhā zhènliè fēngzhuāng) – Ball Grid Array (BGA) – Đóng gói dạng lưới bóng |
1616 | 倒装芯片封装 (dàozhuāng xīnpiàn fēngzhuāng) – Flip-Chip Packaging – Đóng gói chip lật |
1617 | 引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Liên kết dây |
1618 | 焊球互连 (hànqiú hùlián) – Solder Ball Interconnection – Liên kết bóng hàn |
1619 | 晶圆凸点 (jīngyuán tūdiǎn) – Wafer Bumping – Kết nối bump wafer |
1620 | 堆叠封装 (duīdí fēngzhuāng) – Stacked Packaging – Đóng gói xếp chồng |
1621 | 多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Package (MCP) – Đóng gói đa chip |
1622 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói hệ thống trong gói |
1623 | 片上封装 (piàn shàng fēngzhuāng) – Package-on-Package (PoP) – Đóng gói trên gói |
1624 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng tỏa ra |
1625 | 塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa |
1626 | 陶瓷封装 (táocí fēngzhuāng) – Ceramic Packaging – Đóng gói gốm |
1627 | 金属封装 (jīnshǔ fēngzhuāng) – Metal Packaging – Đóng gói kim loại |
1628 | 封装基板 (fēngzhuāng jībǎn) – Package Substrate – Đế đóng gói |
1629 | 引线框架 (yǐnxiàn kuàngjià) – Lead Frame – Khung dẫn |
1630 | 散热片 (sànrè piàn) – Heat Sink – Tản nhiệt |
1631 | 焊料 (hànliào) – Solder – Hợp kim hàn |
1632 | 焊接 (hànjiē) – Soldering – Hàn |
1633 | 无铅焊接 (wúqiān hànjiē) – Lead-Free Soldering – Hàn không chì |
1634 | 回流焊 (huíliú hàn) – Reflow Soldering – Hàn hồi lưu |
1635 | 共晶焊接 (gòngjīng hànjiē) – Eutectic Soldering – Hàn eutectic |
1636 | 热压键合 (rè yā jiànhé) – Thermocompression Bonding – Liên kết ép nhiệt |
1637 | 超声波键合 (chāoshēngbō jiànhé) – Ultrasonic Bonding – Liên kết siêu âm |
1638 | 激光焊接 (jīguāng hànjiē) – Laser Welding – Hàn laser |
1639 | 塑封 (sùfēng) – Molding – Ép khuôn |
1640 | 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy |
1641 | 最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng |
1642 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control (QC) – Kiểm soát chất lượng |
1643 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance (QA) – Đảm bảo chất lượng |
1644 | 晶圆探针测试 (jīngyuán tànbēn cèshì) – Wafer Probe Testing – Kiểm tra dò wafer |
1645 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng |
1646 | 参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Testing – Kiểm tra tham số |
1647 | 静态测试 (jìngtài cèshì) – Static Testing – Kiểm tra tĩnh |
1648 | 动态测试 (dòngtài cèshì) – Dynamic Testing – Kiểm tra động |
1649 | 老化测试 (lǎohuà cèshì) – Burn-In Testing – Kiểm tra lão hóa |
1650 | 加速老化测试 (jiāsù lǎohuà cèshì) – Accelerated Aging Test – Kiểm tra lão hóa tăng tốc |
1651 | 高温存储测试 (gāowēn cúnchǔ cèshì) – High-Temperature Storage Test – Kiểm tra lưu trữ nhiệt độ cao |
1652 | 冷热冲击测试 (lěngrè chōngjí cèshì) – Thermal Shock Test – Kiểm tra sốc nhiệt |
1653 | 湿度测试 (shīdù cèshì) – Humidity Test – Kiểm tra độ ẩm |
1654 | 温湿度循环测试 (wēn shīdù xúnhuán cèshì) – Temperature & Humidity Cycle Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt độ và độ ẩm |
1655 | 跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra rơi rớt |
1656 | 机械冲击测试 (jīxiè chōngjí cèshì) – Mechanical Shock Test – Kiểm tra sốc cơ học |
1657 | 振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Test – Kiểm tra rung động |
1658 | 静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge Test (ESD Test) – Kiểm tra phóng tĩnh điện |
1659 | 电迁移测试 (diànqiānyí cèshì) – Electromigration Test – Kiểm tra di cư điện tử |
1660 | 焊点可靠性测试 (hàndiǎn kěkàoxìng cèshì) – Solder Joint Reliability Test – Kiểm tra độ tin cậy của mối hàn |
1661 | 封装完整性测试 (fēngzhuāng wánzhěng xìng cèshì) – Package Integrity Test – Kiểm tra tính toàn vẹn của đóng gói |
1662 | X射线检测 (X shèxiàn jiǎncè) – X-ray Inspection – Kiểm tra bằng tia X |
1663 | CT扫描 (CT sǎomiáo) – CT Scanning – Chụp cắt lớp CT |
1664 | 声学显微镜 (shēngxué xiǎnwèijìng) – Acoustic Microscope – Kính hiển vi âm thanh |
1665 | 光学检测 (guāngxué jiǎncè) – Optical Inspection – Kiểm tra quang học |
1666 | 失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích lỗi |
1667 | 缺陷分析 (quēxiàn fēnxī) – Defect Analysis – Phân tích khuyết tật |
1668 | 芯片回溯 (xīnpiàn huísù) – Chip Traceability – Truy xuất nguồn gốc chip |
1669 | 统计过程控制 (tǒngjì guòchéng kòngzhì) – Statistical Process Control (SPC) – Kiểm soát quy trình thống kê |
1670 | 六西格玛 (liù xī gémǎ) – Six Sigma – Phương pháp Six Sigma |
1671 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
1672 | 半导体供应链 (bàndǎotǐ gōngyìng liàn) – Semiconductor Supply Chain – Chuỗi cung ứng bán dẫn |
1673 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
1674 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw Materials – Nguyên liệu thô |
1675 | 晶圆供应商 (jīngyuán gōngyìngshāng) – Wafer Supplier – Nhà cung cấp tấm wafer |
1676 | 代工厂 (dàigōngchǎng) – Foundry – Xưởng gia công bán dẫn |
1677 | 无晶圆厂 (wú jīngyuán chǎng) – Fabless – Công ty thiết kế bán dẫn không có nhà máy |
1678 | 芯片制造厂 (xīnpiàn zhìzàochǎng) – Chip Manufacturer – Nhà sản xuất chip |
1679 | 封装测试厂 (fēngzhuāng cèshì chǎng) – Packaging & Testing Factory – Nhà máy đóng gói và kiểm tra |
1680 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
1681 | 需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu |
1682 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Planning – Kế hoạch sản xuất |
1683 | 交货期 (jiāohuò qī) – Lead Time – Thời gian giao hàng |
1684 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Năng lực sản xuất |
1685 | 产能利用率 (chǎnnéng lìyòng lǜ) – Capacity Utilization – Mức độ sử dụng công suất |
1686 | 良率 (liánglǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ thành phẩm |
1687 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng |
1688 | 交付可靠性 (jiāofù kěkàoxìng) – Delivery Reliability – Độ tin cậy của giao hàng |
1689 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics |
1690 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1691 | 芯片短缺 (xīnpiàn duǎnquē) – Chip Shortage – Thiếu hụt chip |
1692 | 供应链中断 (gōngyìng liàn zhōngduàn) – Supply Chain Disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
1693 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
1694 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1695 | 外包制造 (wàibāo zhìzào) – Outsourced Manufacturing – Sản xuất gia công bên ngoài |
1696 | 精益制造 (jīngyì zhìzào) – Lean Manufacturing – Sản xuất tinh gọn |
1697 | 智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Smart Manufacturing – Sản xuất thông minh |
1698 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động hóa |
1699 | 柔性制造 (róuxìng zhìzào) – Flexible Manufacturing – Sản xuất linh hoạt |
1700 | 电子元件采购 (diànzǐ yuánjiàn cǎigòu) – Electronic Component Procurement – Thu mua linh kiện điện tử |
1701 | 摩尔定律 (mó’ěr dìnglǜ) – Moore’s Law – Định luật Moore |
1702 | 芯片缩放 (xīnpiàn suōfāng) – Chip Scaling – Thu nhỏ chip |
1703 | 三维集成 (sānwéi jíchéng) – 3D Integration – Tích hợp 3D |
1704 | 2.5D封装 (2.5D fēngzhuāng) – 2.5D Packaging – Đóng gói 2.5D |
1705 | 先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến |
1706 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging – Đóng gói cấp wafer |
1707 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Hệ thống trong gói |
1708 | 异构集成 (yìgòu jíchéng) – Heterogeneous Integration – Tích hợp không đồng nhất |
1709 | 光子集成电路 (guāngzǐ jíchéng diànlù) – Photonic Integrated Circuit (PIC) – Mạch tích hợp quang tử |
1710 | 神经形态计算 (shénjīng xíngtài jìsuàn) – Neuromorphic Computing – Điện toán thần kinh |
1711 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử |
1712 | 碳纳米管 (tàn nàmǐguǎn) – Carbon Nanotube – Ống nano carbon |
1713 | 石墨烯电子 (shímòxī diànzǐ) – Graphene Electronics – Điện tử graphene |
1714 | 超导计算 (chāodǎo jìsuàn) – Superconducting Computing – Điện toán siêu dẫn |
1715 | 射频硅光子 (shèpín guī guāngzǐ) – RF Silicon Photonics – Quang tử silicon RF |
1716 | 片上网络 (piàn shàng wǎngluò) – Network-on-Chip (NoC) – Mạng trên chip |
1717 | 存算一体 (cún suàn yītǐ) – In-Memory Computing – Điện toán trong bộ nhớ |
1718 | 近存计算 (jìn cún jìsuàn) – Near-Memory Computing – Điện toán gần bộ nhớ |
1719 | RISC-V架构 (RISC-V jiàgòu) – RISC-V Architecture – Kiến trúc RISC-V |
1720 | 类脑计算 (lèi nǎo jìsuàn) – Brain-Inspired Computing – Điện toán mô phỏng não bộ |
1721 | 边缘计算 (biānyuán jìsuàn) – Edge Computing – Điện toán biên |
1722 | 高性能计算 (gāo xìngnéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Điện toán hiệu năng cao |
1723 | 低功耗计算 (dī gōnghào jìsuàn) – Low-Power Computing – Điện toán tiêu thụ điện năng thấp |
1724 | AI芯片 (AI xīnpiàn) – AI Chip – Chip trí tuệ nhân tạo |
1725 | 专用集成电路 (zhuānyòng jíchéng diànlù) – Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) – Mạch tích hợp chuyên dụng |
1726 | 可重构计算 (kě chónggòu jìsuàn) – Reconfigurable Computing – Điện toán có thể cấu hình lại |
1727 | 高带宽存储 (gāo dàikuān cúnchǔ) – High Bandwidth Memory (HBM) – Bộ nhớ băng thông cao |
1728 | MRAM存储器 (MRAM cúnchǔqì) – Magnetic RAM (MRAM) – Bộ nhớ từ tính MRAM |
1729 | FeRAM存储器 (FeRAM cúnchǔqì) – Ferroelectric RAM (FeRAM) – Bộ nhớ sắt điện FeRAM |
1730 | 存算融合 (cún suàn rónghé) – Compute-in-Memory (CIM) – Tích hợp tính toán trong bộ nhớ |
1731 | 硅 (guī) – Silicon – Silicon (Si) |
1732 | 碳化硅 (tànhuàguī) – Silicon Carbide (SiC) – Carbide silicon |
1733 | 氮化镓 (dànhuàgǎn) – Gallium Nitride (GaN) – Nitride gallium |
1734 | 砷化镓 (shēnhuàgǎ) – Gallium Arsenide (GaAs) – Arsenide gallium |
1735 | 氧化镓 (yǎnghuàgǎ) – Gallium Oxide (Ga₂O₃) – Oxide gallium |
1736 | 铟磷化合物 (yīnlín huàhéwù) – Indium Phosphide (InP) – Phosphide indium |
1737 | 碲化镉 (dìhuàgài) – Cadmium Telluride (CdTe) – Telluride cadmium |
1738 | 二硫化钼 (èr liúhuàmù) – Molybdenum Disulfide (MoS₂) – Disulfide molybdenum |
1739 | 二维材料 (èrwéi cáiliào) – 2D Materials – Vật liệu 2D |
1740 | 黑磷 (hēi lìn) – Black Phosphorus – Photpho đen |
1741 | 有机半导体 (yǒujī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ |
1742 | 透明导电氧化物 (tòumíng dǎodiàn yǎnghuàwù) – Transparent Conductive Oxide (TCO) – Oxide dẫn điện trong suốt |
1743 | 宽禁带半导体 (kuān jìndài bàndǎotǐ) – Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn dải cấm rộng |
1744 | 超宽禁带半导体 (chāo kuān jìndài bàndǎotǐ) – Ultra-Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn dải cấm siêu rộng |
1745 | 高迁移率材料 (gāo qiānyílǜ cáiliào) – High Mobility Material – Vật liệu có độ linh động cao |
1746 | 高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi High-K |
1747 | 低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-K Dielectric Material – Vật liệu điện môi Low-K |
1748 | 自旋电子学 (zìxuán diànzǐxué) – Spintronics – Điện tử học spin |
1749 | 拓扑绝缘体 (tuòpǔ juéyuántǐ) – Topological Insulator – Chất cách điện tôpô |
1750 | 忆阻器 (yìzǔqì) – Memristor – Điện trở nhớ |
1751 | 铁电半导体 (tiědiàn bàndǎotǐ) – Ferroelectric Semiconductor – Bán dẫn sắt điện |
1752 | 氧化铪 (yǎnghuàqiāo) – Hafnium Oxide (HfO₂) – Oxide hafnium |
1753 | 高熵合金 (gāo chāng héjīn) – High-Entropy Alloy – Hợp kim entropy cao |
1754 | 原子层沉积 (yuánzǐcéng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
1755 | 分子束外延 (fēnzǐshù wàiyán) – Molecular Beam Epitaxy (MBE) – Epitaxy chùm phân tử |
1756 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
1757 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
1758 | 掺杂 (chānzá) – Doping – Pha tạp chất |
1759 | 纳米线 (nàmǐxiàn) – Nanowire – Dây nano |
1760 | 超导体 (chāodǎotǐ) – Superconductor – Siêu dẫn |
1761 | 集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp |
1762 | 模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự |
1763 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
1764 | 混合信号电路 (hùnhé xìnhào diànlù) – Mixed-Signal Circuit – Mạch tín hiệu hỗn hợp |
1765 | 片上系统 (piàn shàng xìtǒng) – System-on-Chip (SoC) – Hệ thống trên chip |
1766 | 芯片设计 (xīnpiàn shèjì) – Chip Design – Thiết kế chip |
1767 | 电源管理芯片 (diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn) – Power Management IC (PMIC) – IC quản lý nguồn |
1768 | 时钟电路 (shízhōng diànlù) – Clock Circuit – Mạch đồng hồ |
1769 | 寄存器传输级 (jìcúnqì chuánshū jí) – Register Transfer Level (RTL) – Mô tả cấp truyền thanh ghi |
1770 | 逻辑综合 (luójí zōnghé) – Logic Synthesis – Tổng hợp logic |
1771 | 标准单元库 (biāozhǔn dānyuán kù) – Standard Cell Library – Thư viện cell chuẩn |
1772 | 版图设计 (bàntú shèjì) – Layout Design – Thiết kế bố trí mạch |
1773 | 静态时序分析 (jìngtài shíxù fēnxī) – Static Timing Analysis (STA) – Phân tích thời gian tĩnh |
1774 | 功耗优化 (gōnghào yōuhuà) – Power Optimization – Tối ưu hóa tiêu thụ điện năng |
1775 | 时钟树综合 (shízhōng shù zōnghé) – Clock Tree Synthesis (CTS) – Tổng hợp cây đồng hồ |
1776 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
1777 | 后端设计 (hòuduān shèjì) – Back-End Design – Thiết kế hậu kỳ |
1778 | 版图布线 (bàntú bùxiàn) – Layout Routing – Đi dây bố trí mạch |
1779 | 物理验证 (wùlǐ yànzhèng) – Physical Verification – Xác minh vật lý |
1780 | 电磁兼容 (diàncí jiānróng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ |
1781 | 寄生参数 (jìshēng cānshù) – Parasitic Parameters – Thông số ký sinh |
1782 | 集成度 (jíchéng dù) – Integration Density – Mật độ tích hợp |
1783 | 互连 (hùlián) – Interconnect – Liên kết nội mạch |
1784 | FPGA设计 (FPGA shèjì) – FPGA Design – Thiết kế FPGA |
1785 | ASIC设计 (ASIC shèjì) – ASIC Design – Thiết kế ASIC |
1786 | 功率晶体管 (gōnglǜ jīngtǐguǎn) – Power Transistor – Transistor công suất |
1787 | 存储控制器 (cúnchǔ kòngzhìqì) – Memory Controller – Bộ điều khiển bộ nhớ |
1788 | 时钟分配 (shízhōng fēnpèi) – Clock Distribution – Phân phối xung nhịp |
1789 | 高可靠性设计 (gāo kěkàoxìng shèjì) – High-Reliability Design – Thiết kế độ tin cậy cao |
1790 | 自测试 (zì cèshì) – Built-In Self-Test (BIST) – Kiểm tra tích hợp sẵn |
1791 | 晶圆制造 (jīngyuán zhìzuò) – Wafer Fabrication – Chế tạo wafer |
1792 | 光刻 (guāng kè) – Photolithography – Quang khắc |
1793 | 掩膜版 (yǎnmó bǎn) – Mask – Khuôn khắc |
1794 | 光刻胶 (guāng kè jiāo) – Photoresist – Nhựa quang khắc |
1795 | 刻蚀 (kèshí) – Etching – Khắc |
1796 | 沉积 (chénjī) – Deposition – Lắng đọng |
1797 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
1798 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
1799 | 离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion |
1800 | 退火 (tuìhuǒ) – Annealing – Nung |
1801 | 金属化 (jīnshǔ huà) – Metallization – Kim loại hóa |
1802 | 厚膜沉积 (hòu mó chénjī) – Thick Film Deposition – Lắng đọng màng dày |
1803 | 薄膜沉积 (bó mó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng |
1804 | 缺陷检测 (quēxiàn jiǎncè) – Defect Inspection – Kiểm tra khuyết tật |
1805 | 失效分析 (shīxiào fēnxī) – Failure Analysis – Phân tích sự cố |
1806 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp wafer |
1807 | 倒装芯片 (dào zhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Chip đảo ngược |
1808 | 边缘接触 (biānyuán jiēchù) – Edge Bonding – Kết nối mép |
1809 | 表面贴装技术 (biǎomiàn tiē zhuāng jìshù) – Surface-Mount Technology (SMT) – Công nghệ gắn bề mặt |
1810 | 自动化测试 (zìdònghuà cèshì) – Automated Testing – Kiểm tra tự động |
1811 | 测试探针 (cèshì tànzhēn) – Test Probe – Đầu dò kiểm tra |
1812 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Testing – Kiểm tra chức năng |
1813 | 烧录 (shāolù) – Programming – Lập trình |
1814 | 边界扫描 (biānjiè sǎomiáo) – Boundary Scan – Quét biên giới |
1815 | 电气测试 (diànqì cèshì) – Electrical Testing – Kiểm tra điện |
1816 | 热循环测试 (rè xúnhuán cèshì) – Thermal Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt |
1817 | 振动测试 (zhèndòng cèshì) – Vibration Testing – Kiểm tra rung |
1818 | X射线检查 (X shèxiàn jiǎnchá) – X-ray Inspection – Kiểm tra bằng tia X |
1819 | 失效模式 (shīxiào móshì) – Failure Mode – Mô hình thất bại |
1820 | 故障隔离 (gùzhàng gé lí) – Fault Isolation – Cô lập lỗi |
1821 | 可靠性测试 (kěkàoxìng cèshì) – Reliability Testing – Kiểm tra độ tin cậy |
1822 | 生命周期测试 (shēngmìng zhōuqī cèshì) – Lifecycle Testing – Kiểm tra vòng đời |
1823 | 物理故障分析 (wùlǐ gùzhàng fēnxī) – Physical Failure Analysis (PFA) – Phân tích lỗi vật lý |
1824 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Data Acquisition – Thu thập dữ liệu |
1825 | 生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Process Control – Kiểm soát quy trình sản xuất |
1826 | 晶圆检查 (jīngyuán jiǎnchá) – Wafer Inspection – Kiểm tra wafer |
1827 | 烧录器 (shāolù qì) – Programmer – Thiết bị lập trình |
1828 | 半导体测试设备 (bàndǎotǐ cèshì shèbèi) – Semiconductor Test Equipment (STE) – Thiết bị kiểm tra bán dẫn |
1829 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Automated Production Line – Dây chuyền sản xuất tự động |
1830 | 芯片验证 (xīnpiàn yànzhèng) – Chip Validation – Xác minh chip |
1831 | 半导体安全 (bàndǎotǐ ānquán) – Semiconductor Security – Bảo mật bán dẫn |
1832 | 硬件安全 (yìngjiàn ānquán) – Hardware Security – Bảo mật phần cứng |
1833 | 芯片安全 (xīnpiàn ānquán) – Chip Security – Bảo mật chip |
1834 | 加密 (jiāmì) – Encryption – Mã hóa |
1835 | 解密 (jiěmì) – Decryption – Giải mã |
1836 | 硬件安全模块 (yìngjiàn ānquán mókuài) – Hardware Security Module (HSM) – Mô-đun bảo mật phần cứng |
1837 | 安全引导 (ānquán yǐndǎo) – Secure Boot – Khởi động bảo mật |
1838 | 安全存储 (ānquán cúnchǔ) – Secure Storage – Lưu trữ bảo mật |
1839 | 防篡改 (fáng cuàngǎi) – Tamper Resistance – Chống giả mạo |
1840 | 可信计算 (kěxìn jìsuàn) – Trusted Computing – Tính toán đáng tin cậy |
1841 | 可信平台模块 (kěxìn píngtái mókuài) – Trusted Platform Module (TPM) – Mô-đun nền tảng đáng tin cậy |
1842 | 访问控制 (fǎngwèn kòngzhì) – Access Control – Kiểm soát truy cập |
1843 | 身份认证 (shēnfèn rènzhèng) – Identity Authentication – Xác thực danh tính |
1844 | 密钥管理 (mìyào guǎnlǐ) – Key Management – Quản lý khóa |
1845 | 防火墙 (fáng huǒqiáng) – Firewall – Tường lửa |
1846 | 恶意软件防护 (è yì ruǎnjiàn fánghù) – Malware Protection – Bảo vệ phần mềm độc hại |
1847 | 反向工程 (fǎnxiàng gōngchéng) – Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược |
1848 | 安全漏洞 (ānquán lòudòng) – Security Vulnerability – Lỗ hổng bảo mật |
1849 | 入侵检测 (rùqīn jiǎncè) – Intrusion Detection – Phát hiện xâm nhập |
1850 | 入侵防御 (rùqīn fángyù) – Intrusion Prevention – Ngăn chặn xâm nhập |
1851 | 硬件防护 (yìngjiàn fánghù) – Hardware Protection – Bảo vệ phần cứng |
1852 | 恶意代码 (è yì dàimǎ) – Malicious Code – Mã độc |
1853 | 安全审计 (ānquán shěnjì) – Security Audit – Kiểm toán bảo mật |
1854 | 防泄漏 (fáng xièlòu) – Data Leakage Prevention – Ngăn ngừa rò rỉ dữ liệu |
1855 | 安全策略 (ānquán cèlüè) – Security Policy – Chính sách bảo mật |
1856 | 防病毒 (fáng bìngdú) – Anti-Virus – Chống virus |
1857 | 硬件冗余 (yìngjiàn rǒngyú) – Hardware Redundancy – Dự phòng phần cứng |
1858 | 数据完整性 (shùjù wánzhěngxìng) – Data Integrity – Tính toàn vẹn dữ liệu |
1859 | 安全性测试 (ānquán xìng cèshì) – Security Testing – Kiểm tra bảo mật |
1860 | 电子产品安全 (diànzǐ chǎnpǐn ānquán) – Electronic Product Security – Bảo mật sản phẩm điện tử |
1861 | 消费电子 (xiāofèi diànzǐ) – Consumer Electronics – Điện tử tiêu dùng |
1862 | 智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh |
1863 | 平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Tablet – Máy tính bảng |
1864 | 电视 (diànshì) – Television – Tivi |
1865 | 家电 (jiādiàn) – Home Appliances – Thiết bị gia dụng |
1866 | 可穿戴设备 (kě chuāndài shèbèi) – Wearable Devices – Thiết bị đeo |
1867 | 车载电子 (chē zài diànzǐ) – Automotive Electronics – Điện tử ô tô |
1868 | 电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện |
1869 | 自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động |
1870 | 传感器 (chuángǎnqì) – Sensor – Cảm biến |
1871 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
1872 | 集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp |
1873 | 激光扫描 (jīguāng sǎomiáo) – Laser Scanning – Quét laser |
1874 | 无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Wireless Communication – Truyền thông không dây |
1875 | 蓝牙 (lányá) – Bluetooth – Bluetooth |
1876 | Wi-Fi (Wi-Fi) – Wi-Fi – Wi-Fi |
1877 | 5G通信 (5G tōngxìn) – 5G Communication – Truyền thông 5G |
1878 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử |
1879 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Optical Fiber Communication – Truyền thông cáp quang |
1880 | 医疗设备 (yīliáo shèbèi) – Medical Devices – Thiết bị y tế |
1881 | X射线设备 (X shèxiàn shèbèi) – X-ray Equipment – Thiết bị tia X |
1882 | 医疗影像 (yīliáo yǐngxiàng) – Medical Imaging – Chẩn đoán hình ảnh |
1883 | 心脏起搏器 (xīnzàng qǐbóqì) – Pacemaker – Máy tạo nhịp tim |
1884 | 可穿戴健康监测 (kě chuāndài jiànkāng jiāncè) – Wearable Health Monitoring – Theo dõi sức khỏe đeo được |
1885 | 智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh |
1886 | 智能电表 (zhìnéng diànbiǎo) – Smart Meter – Đồng hồ điện thông minh |
1887 | 能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) – Energy Management – Quản lý năng lượng |
1888 | LED显示 (LED xiǎnshì) – LED Display – Màn hình LED |
1889 | 太阳能 (tàiyángnéng) – Solar Energy – Năng lượng mặt trời |
1890 | 无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây |
1891 | 智能交通 (zhìnéng jiāotōng) – Intelligent Transportation – Giao thông thông minh |
1892 | 车载娱乐系统 (chē zài yúlè xìtǒng) – In-car Entertainment System – Hệ thống giải trí trên xe |
1893 | 环境监测 (huánjìng jiāncè) – Environmental Monitoring – Giám sát môi trường |
1894 | 智能农业 (zhìnéng nóngyè) – Smart Agriculture – Nông nghiệp thông minh |
1895 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Manufacturing – Sản xuất tự động |
1896 | 工业控制 (gōngyè kòngzhì) – Industrial Control – Điều khiển công nghiệp |
1897 | 机器人 (jīqìrén) – Robot – Robot |
1898 | 无人机 (wúréndī) – Drone – Máy bay không người lái |
1899 | 智能城市 (zhìnéng chéngshì) – Smart City – Thành phố thông minh |
1900 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
1901 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy |
1902 | 深度学习 (shēndù xuéxí) – Deep Learning – Học sâu |
1903 | 神经网络 (shénjīng wǎngluò) – Neural Network – Mạng nơ-ron |
1904 | 图像处理 (túxiàng chǔlǐ) – Image Processing – Xử lý hình ảnh |
1905 | 语音识别 (yǔyīn shíbié) – Speech Recognition – Nhận diện giọng nói |
1906 | 视频监控 (shìpín jiānkòng) – Video Surveillance – Giám sát video |
1907 | 安防系统 (ānfáng xìtǒng) – Security System – Hệ thống an ninh |
1908 | 虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo |
1909 | 增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường |
1910 | 大数据 (dà shùjù) – Big Data – Dữ liệu lớn |
1911 | 云计算 (yún jìsuàn) – Cloud Computing – Điện toán đám mây |
1912 | 边缘计算 (biānyuán jìsuàn) – Edge Computing – Điện toán biên |
1913 | 数据中心 (shùjù zhōngxīn) – Data Center – Trung tâm dữ liệu |
1914 | 物联网 (wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
1915 | 智能传感 (zhìnéng chuángǎn) – Smart Sensing – Cảm biến thông minh |
1916 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
1917 | 区块链 (qūkuài liàn) – Blockchain – Chuỗi khối |
1918 | 数字货币 (shùzì huòbì) – Digital Currency – Tiền kỹ thuật số |
1919 | 车联网 (chē liánwǎng) – Vehicle-to-Everything (V2X) – Kết nối xe với mọi thứ |
1920 | 智能电网 (zhìnéng diànwǎng) – Smart Grid – Lưới điện thông minh |
1921 | 光伏发电 (guāngfú fādiàn) – Photovoltaic Power Generation – Phát điện quang điện |
1922 | 储能系统 (chúnéng xìtǒng) – Energy Storage System – Hệ thống lưu trữ năng lượng |
1923 | 固态电池 (gùtài diànchí) – Solid-state Battery – Pin thể rắn |
1924 | 电动工具 (diàndòng gōngjù) – Power Tools – Dụng cụ điện |
1925 | 电源管理 (diànyuán guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý năng lượng |
1926 | 光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Photonic Sensor – Cảm biến quang học |
1927 | 高功率电子 (gāo gōnglǜ diànzǐ) – High Power Electronics – Điện tử công suất cao |
1928 | 微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Khoa học điện tử vi mô |
1929 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn |
1930 | 光子学 (guāngzǐ xué) – Photonics – Quang học |
1931 | 薄膜太阳能 (bómó tàiyángnéng) – Thin-film Solar Energy – Năng lượng mặt trời màng mỏng |
1932 | 氮化镓 (dànhuà jiā) – Gallium Nitride (GaN) – Nitride gallium |
1933 | 硅光电子 (guī guāng diànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện tử silic |
1934 | 半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
1935 | 电子束刻蚀 (diànzǐ shù kèshí) – Electron Beam Lithography – Quang khắc tia điện tử |
1936 | 晶圆厂 (jīngyuán chǎng) – Wafer Fabrication Plant – Nhà máy sản xuất wafer |
1937 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process Flow – Quy trình công nghệ |
1938 | 等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
1939 | 超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số cực cao |
1940 | 氢化物 (qīng huà wù) – Hydride – Hydride |
1941 | 微纳米技术 (wēi nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
1942 | 功能材料 (gōngnéng cáiliào) – Functional Materials – Vật liệu chức năng |
1943 | 半导体封装 (bàndǎotǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Packaging – Đóng gói bán dẫn |
1944 | 印刷电路板 (yìnshuā diànlù bǎn) – Printed Circuit Board (PCB) – Mạch in |
1945 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
1946 | 导电性 (dǎodiànxìng) – Conductivity – Tính dẫn điện |
1947 | 热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt |
1948 | 模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch analog |
1949 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
1950 | 自适应电路 (zì shìyìng diànlù) – Adaptive Circuit – Mạch thích nghi |
1951 | 电磁干扰 (diàncí gānrǎo) – Electromagnetic Interference (EMI) – Can nhiễu điện từ |
1952 | 电磁兼容性 (diàncí jiānkòng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ |
1953 | 微波 (wēibō) – Microwave – Sóng vi ba |
1954 | 射频 (shèpín) – Radio Frequency (RF) – Tần số vô tuyến |
1955 | 光电效应 (guāngdiàn xiàoyìng) – Photoelectric Effect – Hiệu ứng quang điện |
1956 | 低功耗 (dī gōnghào) – Low Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng thấp |
1957 | 电流传输 (diànliú chuánshū) – Current Transmission – Truyền tải dòng điện |
1958 | 电压控制 (diànyā kòngzhì) – Voltage Control – Kiểm soát điện áp |
1959 | 电流密度 (diànliú mìdù) – Current Density – Mật độ dòng điện |
1960 | 光电池 (guāng diànchí) – Photocell – Pin quang |
1961 | 集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp |
1962 | 逻辑门 (luóji mén) – Logic Gate – Cổng logic |
1963 | 场效应管 (chǎng xiàoyìng guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường |
1964 | 电容 (diànróng) – Capacitor – Tụ điện |
1965 | 电感 (diàngǎn) – Inductor – Cuộn cảm |
1966 | 二极管 (èrjíguǎn) – Diode – Đi-ốt |
1967 | 晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Transistor |
1968 | 晶体管放大器 (jīngtǐguǎn fàngdàqì) – Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor |
1969 | 电源模块 (diànyuán mókuài) – Power Module – Mô-đun nguồn |
1970 | 硬件加速 (yìngjiàn jiāsù) – Hardware Acceleration – Tăng tốc phần cứng |
1971 | 软硬件协同 (ruǎn yìngjiàn xiétóng) – Hardware-Software Co-design – Phối hợp phần cứng và phần mềm |
1972 | 高速数据传输 (gāosù shùjù chuánshū) – High-speed Data Transmission – Truyền tải dữ liệu tốc độ cao |
1973 | 电源噪声 (diànyuán zàoshēng) – Power Noise – Nhiễu nguồn |
1974 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data Encryption – Mã hóa dữ liệu |
1975 | 图像传感器 (túxiàng chuángǎnqì) – Image Sensor – Cảm biến hình ảnh |
1976 | 半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn |
1977 | 太阳能电池板 (tàiyángnéng diànchí bǎn) – Solar Panel – Tấm pin mặt trời |
1978 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn |
1979 | 微波器件 (wēibō qìjiàn) – Microwave Devices – Thiết bị vi ba |
1980 | 薄膜晶体管 (bómó jīngtǐguǎn) – Thin-film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng |
1981 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Điện toán lượng tử |
1982 | 量子位 (liàngzǐ wèi) – Qubit – Qubit |
1983 | 量子芯片 (liàngzǐ xīnpiàn) – Quantum Chip – Chip lượng tử |
1984 | 激光二极管 (jīguāng èrjíguǎn) – Laser Diode – Đi-ốt laser |
1985 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Viễn thông quang học |
1986 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
1987 | 光模块 (guāng mókuài) – Optical Module – Mô-đun quang học |
1988 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
1989 | 液晶显示屏 (yìjīng xiǎnshìpíng) – LCD Display – Màn hình LCD |
1990 | OLED显示屏 (OLED xiǎnshìpíng) – OLED Display – Màn hình OLED |
1991 | 有机发光二极管 (yǒujī fāguāng èrjíguǎn) – Organic Light Emitting Diode (OLED) – Đi-ốt phát quang hữu cơ |
1992 | 氮化硅 (dànhuà guī) – Silicon Carbide (SiC) – Carbide silic |
1993 | 石墨烯 (shímòxī) – Graphene – Graphene |
1994 | 高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao |
1995 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn |
1996 | 磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic Materials – Vật liệu từ tính |
1997 | 柔性电子 (róuxìng diànzǐ) – Flexible Electronics – Điện tử linh hoạt |
1998 | 气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí |
1999 | 传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến |
2000 | 功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
2001 | 微控制器 (wēi kòngzhìqì) – Microcontroller – Bộ điều khiển vi mô |
2002 | 硬件加速器 (yìngjiàn jiāsùqì) – Hardware Accelerator – Bộ tăng tốc phần cứng |
2003 | 数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số |
2004 | 模拟信号 (mónǐ xìnhào) – Analog Signal – Tín hiệu analog |
2005 | 数字电路设计 (shùzì diànlù shèjì) – Digital Circuit Design – Thiết kế mạch số |
2006 | 智能传感 (zhìnéng chuángǎn) – Intelligent Sensing – Cảm biến thông minh |
2007 | 光子计算 (guāngzǐ jìsuàn) – Photonic Computing – Điện toán quang học |
2008 | 激光雷达 (jīguāng léidá) – LiDAR (Light Detection and Ranging) – Radar laser |
2009 | 图像识别 (túxiàng shíbié) – Image Recognition – Nhận diện hình ảnh |
2010 | 语音识别 (yǔyīn shíbié) – Speech Recognition – Nhận diện giọng nói |
2011 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
2012 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy |
2013 | 深度学习 (shēndù xuéxí) – Deep Learning – Học sâu |
2014 | 自然语言处理 (zìrán yǔyán chǔlǐ) – Natural Language Processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
2015 | 智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh |
2016 | 智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh |
2017 | 物联网 (wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
2018 | 自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động |
2019 | 无人机 (wú rén jī) – Drone – Máy bay không người lái |
2020 | 边缘计算 (biānyuán jìsuàn) – Edge Computing – Điện toán biên |
2021 | 量子通信 (liàngzǐ tōngxìn) – Quantum Communication – Giao tiếp lượng tử |
2022 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2023 | 电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện |
2024 | 光电子学 (guāng diànzǐ xué) – Optoelectronics – Quang điện tử học |
2025 | 硅光电子 (guī guāng diànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện tử silic |
2026 | 功率电子 (gōnglǜ diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất |
2027 | 无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây |
2028 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn |
2029 | 高效能计算 (gāo xiàonéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Điện toán hiệu năng cao |
2030 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2031 | 图像处理 (túxiàng chǔlǐ) – Image Processing – Xử lý hình ảnh |
2032 | 视频处理 (shìpín chǔlǐ) – Video Processing – Xử lý video |
2033 | 计算机视觉 (jìsuànjī shìjué) – Computer Vision – Thị giác máy tính |
2034 | 自动化 (zìdònghuà) – Automation – Tự động hóa |
2035 | 生物传感器 (shēngwù chuángǎnqì) – Biosensor – Cảm biến sinh học |
2036 | 光伏 (guāngfú) – Photovoltaic (PV) – Quang điện |
2037 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử |
2038 | 量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử |
2039 | 纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
2040 | 纳米电子学 (nàmǐ diànzǐ xué) – Nanoelectronics – Điện tử nano |
2041 | 分子电子学 (fēnzǐ diànzǐ xué) – Molecular Electronics – Điện tử phân tử |
2042 | 气象卫星 (qìxiàng wèixīng) – Weather Satellite – Vệ tinh khí tượng |
2043 | 信息存储 (xìnxī cúnchǔ) – Information Storage – Lưu trữ thông tin |
2044 | 磁存储 (cí cúnchǔ) – Magnetic Storage – Lưu trữ từ tính |
2045 | 闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash |
2046 | 固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Solid-State Drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn |
2047 | 智能传感网络 (zhìnéng chuángǎn wǎngluò) – Smart Sensor Network – Mạng cảm biến thông minh |
2048 | 微纳加工 (wēi nà jiāgōng) – Micro-Nano Fabrication – Gia công vi nano |
2049 | 无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Wireless Communication – Giao tiếp không dây |
2050 | 物理层 (wùlǐ céng) – Physical Layer – Lớp vật lý |
2051 | 传输层 (chuánshū céng) – Transport Layer – Lớp truyền tải |
2052 | 网络协议 (wǎngluò xiéyì) – Network Protocol – Giao thức mạng |
2053 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – Network Security – An ninh mạng |
2054 | 信息加密 (xìnxī jiāmì) – Information Encryption – Mã hóa thông tin |
2055 | 量子密钥分发 (liàngzǐ mìyào fēnfā) – Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử |
2056 | 自适应系统 (zì shìyìng xìtǒng) – Adaptive Systems – Hệ thống thích ứng |
2057 | 自动化测试 (zìdòng huà cèshì) – Automated Testing – Kiểm tra tự động |
2058 | 虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo |
2059 | 增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường |
2060 | 混合现实 (hùnhé xiànshí) – Mixed Reality (MR) – Thực tế hỗn hợp |
2061 | 智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Intelligent Robot – Robot thông minh |
2062 | 机器人视觉 (jīqìrén shìjué) – Robot Vision – Thị giác robot |
2063 | 自动化生产 (zìdòng huà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động |
2064 | 高性能集成电路 (gāo xìngnéng jíchéng diànlù) – High-Performance Integrated Circuit – Mạch tích hợp hiệu năng cao |
2065 | 电子扫描显微镜 (diànzǐ sǎomiáo xiǎnwēijìng) – Electron Scanning Microscope – Kính hiển vi quét điện tử |
2066 | 智能家居系统 (zhìnéng jiājū xìtǒng) – Smart Home System – Hệ thống nhà thông minh |
2067 | 智能手表 (zhìnéng shǒubiǎo) – Smartwatch – Đồng hồ thông minh |
2068 | 智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh |
2069 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang học |
2070 | 智能医疗 (zhìnéng yīliáo) – Smart Healthcare – Y tế thông minh |
2071 | 半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn |
2072 | 液态金属 (yètài jīnshǔ) – Liquid Metal – Kim loại lỏng |
2073 | 传感器融合 (chuángǎnqì rónghé) – Sensor Fusion – Kết hợp cảm biến |
2074 | 集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp |
2075 | 电力电子 (diànlì diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất |
2076 | 无线传输 (wúxiàn chuánshū) – Wireless Transmission – Truyền tải không dây |
2077 | 无线电力传输 (wúxiàn diànlì chuánshū) – Wireless Power Transfer – Chuyển tải năng lượng không dây |
2078 | 嵌入式系统 (qiànrù shìxìtǒng) – Embedded System – Hệ thống nhúng |
2079 | 数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐ qì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số |
2080 | 大数据 (dà shùjù) – Big Data – Dữ liệu lớn |
2081 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Data Mining – Khai thác dữ liệu |
2082 | 云计算 (yún jìsuàn) – Cloud Computing – Điện toán đám mây |
2083 | 数据中心 (shùjù zhōngxīn) – Data Center – Trung tâm dữ liệu |
2084 | 网络存储 (wǎngluò cúnchǔ) – Network Storage – Lưu trữ mạng |
2085 | 人工神经网络 (réngōng shénjīng wǎngluò) – Artificial Neural Network (ANN) – Mạng nơ-ron nhân tạo |
2086 | 图形处理单元 (túxíng chǔlǐ dānyuán) – Graphics Processing Unit (GPU) – Bộ xử lý đồ họa |
2087 | 嵌入式编程 (qiànrù shì biānchéng) – Embedded Programming – Lập trình nhúng |
2088 | 系统级芯片 (xìtǒng jí xīnpiàn) – System on Chip (SoC) – Hệ thống trên chip |
2089 | 分布式计算 (fēnbùshì jìsuàn) – Distributed Computing – Điện toán phân tán |
2090 | 移动支付 (yídòng zhīfù) – Mobile Payment – Thanh toán di động |
2091 | 微处理器 (wēi chǔlǐ qì) – Microprocessor – Vi xử lý |
2092 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp |
2093 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
2094 | 模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự |
2095 | 电源管理 (diànyuán guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý năng lượng |
2096 | 信号处理 (xìnhào chǔlǐ) – Signal Processing – Xử lý tín hiệu |
2097 | 内存芯片 (nèi cún xīnpiàn) – Memory Chip – Chip bộ nhớ |
2098 | 闪存芯片 (shǎn cún xīnpiàn) – Flash Memory Chip – Chip bộ nhớ flash |
2099 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2100 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn |
2101 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử |
2102 | 传输速度 (chuánshū sùdù) – Transmission Speed – Tốc độ truyền tải |
2103 | 数据传输 (shùjù chuánshū) – Data Transmission – Truyền tải dữ liệu |
2104 | 集成光电子 (jíchéng guāng diànzǐ) – Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp |
2105 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
2106 | 表面贴装技术 (biǎomiàn tiē zhuāng jìshù) – Surface Mount Technology (SMT) – Công nghệ gắn bề mặt |
2107 | 高清显示器 (gāo qīng xiǎnshìqì) – High Definition Display – Màn hình độ nét cao |
2108 | 超导电子学 (chāodǎo diànzǐ xué) – Superconducting Electronics – Điện tử siêu dẫn |
2109 | 低功耗 (dī gōnghào) – Low Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng thấp |
2110 | 高频率 (gāo pínlǜ) – High Frequency – Tần số cao |
2111 | 热设计 (rè shèjì) – Thermal Design – Thiết kế nhiệt |
2112 | 电磁兼容 (diàncí jiānróng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ |
2113 | 热导率 (rè dǎolǜ) – Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt |
2114 | 激光器 (jīguāngqì) – Laser – Máy laser |
2115 | 集成电路封装 (jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Integrated Circuit Packaging – Đóng gói mạch tích hợp |
2116 | 高速连接 (gāosù liánjiē) – High-Speed Interconnect – Kết nối tốc độ cao |
2117 | 传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến |
2118 | 多功能芯片 (duō gōngnéng xīnpiàn) – Multi-Function Chip – Chip đa chức năng |
2119 | 高速通信 (gāosù tōngxìn) – High-Speed Communication – Giao tiếp tốc độ cao |
2120 | 抗干扰 (kàng gānrǎo) – Anti-Interference – Chống nhiễu |
2121 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Giao tiếp quang sợi |
2122 | 超高速 (chāo gāosù) – Ultra High-Speed – Siêu tốc độ cao |
2123 | 激光扫描 (jīguāng sǎomiáo) – Laser Scanning – Quét laser |
2124 | 毫米波 (háomǐ bō) – Millimeter Wave – Sóng millimeter |
2125 | 智能交通系统 (zhìnéng jiāotōng xìtǒng) – Intelligent Traffic System – Hệ thống giao thông thông minh |
2126 | 图像识别 (túxiàng shíbié) – Image Recognition – Nhận dạng hình ảnh |
2127 | 自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động |
2128 | 低功耗蓝牙 (dī gōnghào lán yá) – Bluetooth Low Energy (BLE) – Bluetooth tiết kiệm năng lượng |
2129 | 无线传感网络 (wúxiàn chuángǎn wǎngluò) – Wireless Sensor Network – Mạng cảm biến không dây |
2130 | 电力变换器 (diànlì biànhuànqì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi năng lượng |
2131 | 微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave Communication – Giao tiếp vi sóng |
2132 | 超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Máy tính lượng tử siêu dẫn |
2133 | 固态电池 (gùtài diànchí) – Solid-State Battery – Pin thể rắn |
2134 | 电池储能 (diànchí chǔnéng) – Battery Energy Storage – Lưu trữ năng lượng pin |
2135 | 风能发电 (fēngnéng fādiàn) – Wind Power Generation – Sản xuất điện gió |
2136 | 太阳能电池 (tàiyángnéng diànchí) – Solar Cell – Pin mặt trời |
2137 | 氢能源 (qīng néngyuán) – Hydrogen Energy – Năng lượng hydro |
2138 | 智能电网 (zhìnéng diànwǎng) – Smart Grid – Lưới điện thông minh |
2139 | 集成传感器模块 (jíchéng chuángǎnqì mókuài) – Integrated Sensor Module – Mô-đun cảm biến tích hợp |
2140 | 量子通信 (liàngzǐ tōngxìn) – Quantum Communication – Giao tiếp lượng tử |
2141 | 高密度存储 (gāo mìdù cúnchǔ) – High-Density Storage – Lưu trữ mật độ cao |
2142 | 电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện |
2143 | 光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện tử |
2144 | 无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây |
2145 | 声波传感器 (shēngbō chuángǎnqì) – Ultrasonic Sensor – Cảm biến sóng siêu âm |
2146 | 集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp |
2147 | 低延迟 (dī yánchí) – Low Latency – Độ trễ thấp |
2148 | 热敏传感器 (rè mǐn chuángǎnqì) – Thermistor – Cảm biến nhiệt |
2149 | 光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2150 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2151 | 高功率激光 (gāo gōnglǜ jīguāng) – High Power Laser – Laser công suất cao |
2152 | 纳米技术 (nà mǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
2153 | 晶体管放大器 (jīngtǐguǎn fàngdàqì) – Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor |
2154 | 数字化转型 (shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital Transformation – Chuyển đổi số |
2155 | 射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến |
2156 | 集成显示 (jíchéng xiǎnshì) – Integrated Display – Màn hình tích hợp |
2157 | 感光元件 (gǎn guāng yuánjiàn) – Photosensitive Element – Thành phần nhạy sáng |
2158 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
2159 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2160 | MEMS传感器 (MEMS chuángǎnqì) – MEMS Sensor – Cảm biến MEMS |
2161 | 量子比特 (liàngzǐ bǐt) – Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử |
2162 | 光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Photodetector – Máy dò quang điện |
2163 | 电动助力车 (diàndòng zhùlì chē) – Electric Assist Bike – Xe đạp trợ lực điện |
2164 | 半导体照明技术 (bàndǎotǐ zhàomíng jìshù) – Semiconductor Lighting Technology – Công nghệ chiếu sáng bán dẫn |
2165 | 智能安防系统 (zhìnéng ān fáng xìtǒng) – Intelligent Security System – Hệ thống an ninh thông minh |
2166 | 无损检测 (wú sǔn jiǎncè) – Non-Destructive Testing (NDT) – Kiểm tra không phá huỷ |
2167 | 高频放大器 (gāo pínlǜ fàngdàqì) – High Frequency Amplifier – Bộ khuếch đại tần số cao |
2168 | 量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử |
2169 | 超快激光 (chāo kuài jīguāng) – Ultrafast Laser – Laser siêu nhanh |
2170 | 电动无人机 (diàndòng wú rén jī) – Electric Drone – Drone điện |
2171 | 可穿戴设备 (kě chuāndài shèbèi) – Wearable Devices – Thiết bị đeo được |
2172 | 半导体材料科学 (bàndǎotǐ cáiliào kēxué) – Semiconductor Materials Science – Khoa học vật liệu bán dẫn |
2173 | 高精度传感器 (gāo jīngdù chuángǎnqì) – High-Precision Sensor – Cảm biến độ chính xác cao |
2174 | 电子鼻 (diànzǐ bí) – Electronic Nose – Mũi điện tử |
2175 | 激光成像 (jīguāng chéngxiàng) – Laser Imaging – Hình ảnh laser |
2176 | 电池充电管理 (diànchí chōngdiàn guǎnlǐ) – Battery Charging Management – Quản lý sạc pin |
2177 | 智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Smart Monitoring – Giám sát thông minh |
2178 | 量子通信网络 (liàngzǐ tōngxìn wǎngluò) – Quantum Communication Network – Mạng giao tiếp lượng tử |
2179 | 智能交通灯 (zhìnéng jiāotōng dēng) – Smart Traffic Light – Đèn giao thông thông minh |
2180 | 环境监测 (huánjìng jiāncè) – Environmental Monitoring – Giám sát môi trường |
2181 | 量子传感器 (liàngzǐ chuángǎnqì) – Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử |
2182 | 智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh |
2183 | 车载电子 (chē zài diànzǐ) – In-Vehicle Electronics – Điện tử trên xe |
2184 | 无人驾驶汽车 (wú rén jiàshǐ qìchē) – Autonomous Car – Xe tự lái |
2185 | 超快光谱 (chāo kuài guāngpǔ) – Ultrafast Spectroscopy – Quang phổ siêu nhanh |
2186 | 电子皮肤 (diànzǐ pífū) – Electronic Skin – Da điện tử |
2187 | 量子点太阳能 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng) – Quantum Dot Solar Cells – Pin mặt trời điểm lượng tử |
2188 | 激光雷达 (jīguāng léidá) – Lidar (Light Detection and Ranging) – Laser radar |
2189 | 电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện |
2190 | 超级电容 (chāojí diànróng) – Supercapacitor – Siêu tụ điện |
2191 | 气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí |
2192 | 集成光电系统 (jíchéng guāngdiàn xìtǒng) – Integrated Optoelectronic System – Hệ thống quang điện tử tích hợp |
2193 | 传感器融合 (chuángǎnqì rónghé) – Sensor Fusion – Kết hợp cảm biến |
2194 | 自适应系统 (zì shìyìng xìtǒng) – Adaptive System – Hệ thống thích ứng |
2195 | 红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại |
2196 | 智能医疗 (zhìnéng yīliáo) – Smart Healthcare – Chăm sóc sức khỏe thông minh |
2197 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy |
2198 | 无人机控制系统 (wú rén jī kòngzhì xìtǒng) – Drone Control System – Hệ thống điều khiển drone |
2199 | 智能音响 (zhìnéng yīnxiǎng) – Smart Speaker – Loa thông minh |
2200 | 环境传感器 (huánjìng chuángǎnqì) – Environmental Sensor – Cảm biến môi trường |
2201 | 无线电源 (wúxiàn diànyuán) – Wireless Power – Năng lượng không dây |
2202 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi |
2203 | 全息技术 (quánxī jìshù) – Holographic Technology – Công nghệ holography |
2204 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – Network Security – An ninh mạng |
2205 | 智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Smart Robot – Robot thông minh |
2206 | 集成传输 (jíchéng chuánshū) – Integrated Transmission – Truyền tải tích hợp |
2207 | 声学传感器 (shēngxué chuángǎnqì) – Acoustic Sensor – Cảm biến âm học |
2208 | 无线通信技术 (wúxiàn tōngxìn jìshù) – Wireless Communication Technology – Công nghệ truyền thông không dây |
2209 | 智能检测系统 (zhìnéng jiǎncè xìtǒng) – Smart Inspection System – Hệ thống kiểm tra thông minh |
2210 | 量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip máy tính lượng tử |
2211 | 集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp |
2212 | 半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Đi-ốt laser bán dẫn |
2213 | 激光通信 (jīguāng tōngxìn) – Laser Communication – Giao tiếp laser |
2214 | 射频功率放大器 (shèpín gōnglǜ fàngdàqì) – RF Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất tần số vô tuyến |
2215 | 量子传输 (liàngzǐ chuánshū) – Quantum Transmission – Truyền tải lượng tử |
2216 | 电气化 (diànqì huà) – Electrification – Điện khí hóa |
2217 | 磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic Materials – Vật liệu từ tính |
2218 | 超低功耗 (chāo dī gōnghào) – Ultra-Low Power – Siêu tiết kiệm năng lượng |
2219 | 无线电力传输 (wúxiàn diànlì chuánshū) – Wireless Power Transfer (WPT) – Chuyển tải điện không dây |
2220 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2221 | 紫外光 (zǐwài guāng) – Ultraviolet Light (UV) – Ánh sáng tử ngoại |
2222 | 红外线 (hóngwàixiàn) – Infrared Radiation – Bức xạ hồng ngoại |
2223 | 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ |
2224 | 光伏电池 (guāngfú diànchí) – Photovoltaic Cell – Pin quang điện |
2225 | 信号处理 (xìnhào chǔlǐ) – Signal Processing – Xử lý tín hiệu |
2226 | 半导体探测器 (bàndǎotǐ tàncèqì) – Semiconductor Detector – Máy dò bán dẫn |
2227 | 数据采集 (shùjù cǎijí) – Data Acquisition – Thu thập dữ liệu |
2228 | 集成化传感器 (jíchéng huà chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp |
2229 | 数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐqì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số |
2230 | 深紫外光源 (shēn zǐwài guāngyuán) – Deep Ultraviolet Light Source – Nguồn sáng tử ngoại sâu |
2231 | 无线传输 (wúxiàn chuánshū) – Wireless Transmission – Truyền tải không dây |
2232 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
2233 | 多点触控 (duō diǎn chùkòng) – Multi-Touch – Cảm ứng đa điểm |
2234 | 半导体存储 (bàndǎotǐ cúnchǔ) – Semiconductor Storage – Lưu trữ bán dẫn |
2235 | 光纤传输 (guāngxiān chuánshū) – Fiber Optic Transmission – Truyền tải quang sợi |
2236 | 电力半导体 (diànlì bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
2237 | 超导电缆 (chāodǎo diànlǎn) – Superconducting Cable – Cáp siêu dẫn |
2238 | 激光器 (jīguāngqì) – Laser – Máy laser |
2239 | 高频电子 (gāo pínlǜ diànzǐ) – High-Frequency Electronics – Điện tử tần số cao |
2240 | 无线传感 (wúxiàn chuángǎn) – Wireless Sensing – Cảm biến không dây |
2241 | 信号放大器 (xìnhào fàngdàqì) – Signal Amplifier – Bộ khuếch đại tín hiệu |
2242 | 自动驾驶系统 (zìdòng jiàshǐ xìtǒng) – Autonomous Driving System – Hệ thống lái tự động |
2243 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Materials – Vật liệu siêu dẫn |
2244 | 纳米传感器 (nà mǐ chuángǎnqì) – Nanometer Sensor – Cảm biến nano |
2245 | 表面贴装技术 (biǎomiàn tiē zhuāng jìshù) – Surface Mount Technology (SMT) – Công nghệ lắp ráp bề mặt |
2246 | 电磁兼容性 (diàncí jiānkùnxìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tương thích điện từ |
2247 | 电磁屏蔽 (diàncí píngbì) – Electromagnetic Shielding – Che chắn điện từ |
2248 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data Encryption – Mã hóa dữ liệu |
2249 | 低功耗集成电路 (dī gōnghào jíchéng diànlù) – Low Power Integrated Circuit – Mạch tích hợp tiết kiệm năng lượng |
2250 | 微处理器 (wēi chǔlǐ qì) – Microprocessor – Bộ xử lý vi mô |
2251 | 太阳能电池板 (tàiyángnéng diànchí bǎn) – Solar Panel – Tấm pin mặt trời |
2252 | 可调电压 (kě tiáo diànyā) – Adjustable Voltage – Điện áp có thể điều chỉnh |
2253 | 音频处理器 (yīn pín chǔlǐ qì) – Audio Processor – Bộ xử lý âm thanh |
2254 | 射频识别系统 (shèpín shíbié xìtǒng) – RFID System – Hệ thống nhận dạng tần số vô tuyến |
2255 | 量子传感 (liàngzǐ chuángǎn) – Quantum Sensing – Cảm biến lượng tử |
2256 | 激光雷达传感器 (jīguāng léidá chuángǎnqì) – Lidar Sensor – Cảm biến laser radar |
2257 | 高效电源管理 (gāo xiào diànyuán guǎnlǐ) – High-Efficiency Power Management – Quản lý năng lượng hiệu quả cao |
2258 | 电压稳定器 (diànyā wěndì qì) – Voltage Stabilizer – Bộ ổn áp |
2259 | 超级电池 (chāojí diànchí) – Super Battery – Siêu pin |
2260 | 量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip máy tính lượng tử |
2261 | 图像处理芯片 (túxiàng chǔlǐ xīnpiàn) – Image Processing Chip – Chip xử lý hình ảnh |
2262 | 无线数据传输 (wúxiàn shùjù chuánshū) – Wireless Data Transmission – Truyền tải dữ liệu không dây |
2263 | 智能视觉系统 (zhìnéng shìjué xìtǒng) – Intelligent Vision System – Hệ thống thị giác thông minh |
2264 | 光纤激光 (guāngxiān jīguāng) – Fiber Optic Laser – Laser quang sợi |
2265 | 集成传感器系统 (jíchéng chuángǎnqì xìtǒng) – Integrated Sensor System – Hệ thống cảm biến tích hợp |
2266 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động |
2267 | 车载雷达系统 (chē zài léidá xìtǒng) – Vehicle Radar System – Hệ thống radar trên xe |
2268 | 生物传感器 (shēngwù chuángǎnqì) – Biosensor – Cảm biến sinh học |
2269 | 图像传感器 (túxiàng chuángǎnqì) – Image Sensor – Cảm biến hình ảnh |
2270 | 智能识别技术 (zhìnéng shíbié jìshù) – Intelligent Recognition Technology – Công nghệ nhận dạng thông minh |
2271 | 智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh |
2272 | 高频功率放大器 (gāo pín gōnglǜ fàngdàqì) – High-Frequency Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất tần số cao |
2273 | 无线局域网 (wúxiàn júyùwǎng) – Wireless Local Area Network (WLAN) – Mạng cục bộ không dây |
2274 | 单光子检测 (dān guāngzǐ jiǎncè) – Single-Photon Detection – Phát hiện photon đơn |
2275 | 光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang học |
2276 | 低功耗无线通信 (dī gōnghào wúxiàn tōngxìn) – Low Power Wireless Communication – Truyền thông không dây tiết kiệm năng lượng |
2277 | 计算机视觉 (jìsuànjī shìjué) – Computer Vision – Thị giác máy tính |
2278 | 气体探测器 (qìtǐ tàncèqì) – Gas Detector – Máy dò khí |
2279 | 嵌入式系统 (qiànrù shì xìtǒng) – Embedded System – Hệ thống nhúng |
2280 | 液晶显示器 (yìjīng xiǎnshìqì) – LCD Monitor – Màn hình LCD |
2281 | 反射镜 (fǎnshè jìng) – Reflector – Gương phản xạ |
2282 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
2283 | 基站 (jīzhàn) – Base Station – Trạm gốc |
2284 | 紫外LED (zǐwài LED) – Ultraviolet LED – LED tử ngoại |
2285 | 光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2286 | 电力电子 (diànlì diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất |
2287 | 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ |
2288 | 量子电池 (liàngzǐ diànchí) – Quantum Battery – Pin lượng tử |
2289 | 反向工程 (fǎnxiàng gōngchéng) – Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược |
2290 | 微纳米技术 (wēi nà mǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
2291 | 数字转换器 (shùzì zhuǎnhuàqì) – Digital Converter – Bộ chuyển đổi số |
2292 | 半导体照明 (bàndǎotǐ zhàomíng) – Semiconductor Lighting – Chiếu sáng bán dẫn |
2293 | 多功能传感器 (duō gōngnéng chuángǎnqì) – Multifunctional Sensor – Cảm biến đa chức năng |
2294 | 分布式系统 (fēnbù shì xìtǒng) – Distributed System – Hệ thống phân tán |
2295 | 智能控制 (zhìnéng kòngzhì) – Intelligent Control – Điều khiển thông minh |
2296 | 无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây |
2297 | 高效率电池 (gāo xiàolǜ diànchí) – High-Efficiency Battery – Pin hiệu quả cao |
2298 | 射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) |
2299 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwéijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử |
2300 | 激光刻蚀 (jīguāng kèshí) – Laser Etching – Khắc laser |
2301 | 液晶显示屏 (yìjīng xiǎnshì píng) – LCD Screen – Màn hình LCD |
2302 | LED显示器 (LED xiǎnshìqì) – LED Display – Màn hình LED |
2303 | 激光打印机 (jīguāng dǎyìnjī) – Laser Printer – Máy in laser |
2304 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2305 | 光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2306 | 表面贴装 (biǎomiàn tiēzhuāng) – Surface Mount – Lắp ráp bề mặt |
2307 | 无源传感器 (wúyuán chuángǎnqì) – Passive Sensor – Cảm biến thụ động |
2308 | 高频传感器 (gāopín chuángǎnqì) – High-Frequency Sensor – Cảm biến tần số cao |
2309 | 低噪声放大器 (dī zàoshēng fàngdàqì) – Low-Noise Amplifier (LNA) – Bộ khuếch đại nhiễu thấp |
2310 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2311 | 生物传感器 (shēngwù chuángǎnqì) – Biosensor – Cảm biến sinh học |
2312 | 智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh |
2313 | 图像处理 (túxiàng chǔlǐ) – Image Processing – Xử lý hình ảnh |
2314 | 磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) – MRI (Magnetic Resonance Imaging) – Chụp cộng hưởng từ |
2315 | 量子通信 (liàngzǐ tōngxìn) – Quantum Communication – Giao tiếp lượng tử |
2316 | 电源管理集成电路 (diànyuán guǎnlǐ jíchéng diànlù) – Power Management Integrated Circuit (PMIC) – Mạch tích hợp quản lý năng lượng |
2317 | 电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện |
2318 | 卫星通信 (wèixīng tōngxìn) – Satellite Communication – Giao tiếp vệ tinh |
2319 | 低功耗传感器 (dī gōnghào chuángǎnqì) – Low Power Sensor – Cảm biến tiết kiệm năng lượng |
2320 | 超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐt) – Superconducting Quantum Bit (qubit) – Qubit siêu dẫn |
2321 | 汽车雷达系统 (qìchē léidá xìtǒng) – Automotive Radar System – Hệ thống radar ô tô |
2322 | 无创检测 (wú chuāng jiǎncè) – Non-Invasive Testing – Kiểm tra không xâm lấn |
2323 | 智能传感系统 (zhìnéng chuángǎn xìtǒng) – Smart Sensing System – Hệ thống cảm biến thông minh |
2324 | 智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Intelligent Robot – Robot thông minh |
2325 | 多核处理器 (duō hé chǔlǐ qì) – Multi-Core Processor – Bộ xử lý đa lõi |
2326 | 电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện |
2327 | 闪存存储器 (shǎncún cúnchǔqì) – Flash Storage – Bộ nhớ flash |
2328 | 射频技术 (shèpín jìshù) – Radio Frequency Technology – Công nghệ tần số vô tuyến |
2329 | 光纤传输系统 (guāngxiān chuánshū xìtǒng) – Fiber Optic Transmission System – Hệ thống truyền tải quang sợi |
2330 | 无线传感网络 (wúxiàn chuángǎn wǎngluò) – Wireless Sensor Network (WSN) – Mạng cảm biến không dây |
2331 | 数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số |
2332 | 射频功率放大器 (shèpín gōnglǜ fàngdàqì) – RF Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất RF |
2333 | 光纤激光 (guāngxiān jīguāng) – Fiber Laser – Laser quang sợi |
2334 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2335 | 量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử |
2336 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine Learning – Học máy |
2337 | 物联网 (wù liánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
2338 | 自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automation Control – Điều khiển tự động |
2339 | 多路复用器 (duō lù fùyòngqì) – Multiplexer – Bộ ghép kênh |
2340 | 无线电力传输 (wúxiàn diànlì chuánshū) – Wireless Power Transfer (WPT) – Truyền tải điện không dây |
2341 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi |
2342 | 增材制造 (zēngcái zhìzào) – Additive Manufacturing – Sản xuất gia tăng |
2343 | 超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số siêu cao |
2344 | 高性能处理器 (gāo xìngnéng chǔlǐ qì) – High-Performance Processor – Bộ xử lý hiệu suất cao |
2345 | 生物传感技术 (shēngwù chuángǎn jìshù) – Biosensing Technology – Công nghệ cảm biến sinh học |
2346 | 光电二极管阵列 (guāngdiàn èrjíguǎn zhènliè) – Photodiode Array – Dãy đi-ốt quang điện |
2347 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp |
2348 | 电池储能系统 (diànchí chǔnéng xìtǒng) – Battery Storage System – Hệ thống lưu trữ năng lượng pin |
2349 | 硅光电子学 (guī guāng diànzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon |
2350 | 低功耗设计 (dī gōnghào shèjì) – Low Power Design – Thiết kế tiết kiệm năng lượng |
2351 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử |
2352 | 计算机架构 (jìsuànjī jiàgòu) – Computer Architecture – Kiến trúc máy tính |
2353 | 微型传感器 (wēi xíng chuángǎnqì) – Micro Sensor – Cảm biến vi mô |
2354 | 遥感技术 (yáo gǎn jìshù) – Remote Sensing Technology – Công nghệ cảm biến từ xa |
2355 | 电力放大器 (diànlì fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất |
2356 | 智能网关 (zhìnéng wǎngguān) – Smart Gateway – Cổng thông minh |
2357 | 无线电波 (wúxiàn diànbō) – Radio Waves – Sóng vô tuyến |
2358 | 光谱分析 (guāngpǔ fēnxī) – Spectral Analysis – Phân tích quang phổ |
2359 | 电子通信 (diànzǐ tōngxìn) – Electronic Communication – Giao tiếp điện tử |
2360 | 热电冷却 (rè diàn lěngquè) – Thermoelectric Cooling – Làm mát bằng nhiệt điện |
2361 | 集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp |
2362 | 电压控制振荡器 (diànyā kòngzhì zhèndǎo qì) – Voltage-Controlled Oscillator (VCO) – Bộ dao động điều khiển bằng điện áp |
2363 | 高精度传感器 (gāo jīngdù chuángǎnqì) – High-Precision Sensor – Cảm biến độ chính xác cao |
2364 | 智能电网 (zhìnéng diànwǎng) – Smart Grid – Lưới điện thông minh |
2365 | 量子密钥分发 (liàngzǐ mìyào fēn fā) – Quantum Key Distribution (QKD) – Phân phối khóa lượng tử |
2366 | 电子显示 (diànzǐ xiǎnshì) – Electronic Display – Màn hình điện tử |
2367 | 激光雷达 (jīguāng léidá) – LiDAR (Light Detection and Ranging) – Radar laser |
2368 | 电路板设计 (diànlù bǎn shèjì) – PCB Design (Printed Circuit Board) – Thiết kế bảng mạch |
2369 | 集成电源管理 (jíchéng diànyuán guǎnlǐ) – Integrated Power Management – Quản lý năng lượng tích hợp |
2370 | 数字温控 (shùzì wēn kòng) – Digital Temperature Control – Điều khiển nhiệt độ số |
2371 | 高速数据传输 (gāosù shùjù chuánshū) – High-Speed Data Transmission – Truyền tải dữ liệu tốc độ cao |
2372 | 低功耗蓝牙 (dī gōnghào lán yá) – Bluetooth Low Energy (BLE) – Bluetooth tiết kiệm năng lượng |
2373 | 时钟信号 (shízhōng xìnhào) – Clock Signal – Tín hiệu đồng hồ |
2374 | 智能传感器网络 (zhìnéng chuángǎnqì wǎngluò) – Smart Sensor Network – Mạng cảm biến thông minh |
2375 | 微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave Communication – Giao tiếp sóng vi ba |
2376 | 集成光学电路 (jíchéng guāngxué diànlù) – Integrated Optical Circuit – Mạch quang học tích hợp |
2377 | 气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí |
2378 | 高密度互连 (gāo mìdù hùlián) – High-Density Interconnect (HDI) – Kết nối mật độ cao |
2379 | 多层电路板 (duō céng diànlù bǎn) – Multilayer PCB (Printed Circuit Board) – Bảng mạch nhiều lớp |
2380 | 图像传感器 (túxiàng chuángǎnqì) – Image Sensor – Cảm biến hình ảnh |
2381 | 电磁干扰 (diàncí gānrǎo) – Electromagnetic Interference (EMI) – Nhiễu điện từ |
2382 | 压力传感器 (yālì chuángǎnqì) – Pressure Sensor – Cảm biến áp suất |
2383 | 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ |
2384 | 红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại |
2385 | 光电池 (guāng diànchí) – Photovoltaic Cell – Pin quang điện |
2386 | 功率管理 (gōnglǜ guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý công suất |
2387 | 智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Smart Monitoring – Giám sát thông minh |
2388 | 自动驾驶 (zìdòng jiàshǐ) – Autonomous Driving – Lái xe tự động |
2389 | 高速处理器 (gāosù chǔlǐqì) – High-Speed Processor – Bộ xử lý tốc độ cao |
2390 | 无线传输 (wúxiàn chuánshū) – Wireless Transmission – Truyền tải không dây |
2391 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2392 | 晶体管 (jīngtǐguǎn) – Transistor – Đi-ốt bán dẫn |
2393 | 电源模块 (diànyuán mókuài) – Power Module – Mô-đun nguồn |
2394 | 微型开关 (wēixíng kāiguī) – Micro Switch – Công tắc vi mô |
2395 | 电感元件 (diàngǎn yuánjiàn) – Inductor – Linh kiện cuộn cảm |
2396 | 晶圆制造 (jīngyuán zhìzào) – Wafer Manufacturing – Sản xuất wafer |
2397 | 电荷耦合器件 (diànchí ǒuhé qìjiàn) – Charge-Coupled Device (CCD) – Thiết bị ghép nối điện tích |
2398 | 电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện |
2399 | 集成电路制造 (jíchéng diànlù zhìzào) – Integrated Circuit Fabrication – Sản xuất mạch tích hợp |
2400 | 自适应滤波器 (zì shì yìng lǜbōqì) – Adaptive Filter – Bộ lọc thích ứng |
2401 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Giao tiếp quang sợi |
2402 | 有源滤波器 (yǒu yuán lǜbōqì) – Active Filter – Bộ lọc chủ động |
2403 | 功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
2404 | 载流子 (zàiliú zǐ) – Carrier – Hạt mang điện |
2405 | 光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2406 | 光谱仪 (guāngpǔ yí) – Spectrometer – Máy quang phổ |
2407 | 量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời điểm lượng tử |
2408 | 可编程逻辑器件 (kě biānchéng luójí qìjiàn) – Programmable Logic Device (PLD) – Thiết bị logic có thể lập trình |
2409 | 功率因数校正 (gōnglǜ yīnshù jiàozhèng) – Power Factor Correction (PFC) – Chỉnh sửa hệ số công suất |
2410 | 热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt |
2411 | 电子驱动器 (diànzǐ qūdòngqì) – Electronic Driver – Bộ điều khiển điện tử |
2412 | 振荡电路 (zhèndǎo diànlù) – Oscillator Circuit – Mạch dao động |
2413 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
2414 | 高速缓存 (gāosù huǎncún) – Cache Memory – Bộ nhớ đệm |
2415 | 电路设计自动化 (diànlù shèjì zìdònghuà) – Electronic Design Automation (EDA) – Tự động hóa thiết kế điện tử |
2416 | 电池管理芯片 (diànchí guǎnlǐ xīnpiàn) – Battery Management IC – IC quản lý pin |
2417 | 自耗光谱 (zì hào guāngpǔ) – Self-Absorption Spectrum – Quang phổ tự hấp thụ |
2418 | 输入输出接口 (shūrù shūchū jiēkǒu) – Input/Output Interface – Giao diện đầu vào/ra |
2419 | 电源转换器 (diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi nguồn |
2420 | 液晶显示器 (yìjīng xiǎnshì qì) – LCD (Liquid Crystal Display) – Màn hình tinh thể lỏng |
2421 | 调制解调器 (tiáozhì jiětiáo qì) – Modem – Bộ điều chế giải điều chế |
2422 | 固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Solid-State Drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn |
2423 | 射频电路 (shèpín diànlù) – RF Circuit – Mạch tần số vô tuyến |
2424 | 微波光纤 (wēibō guāngxiān) – Microwave Fiber – Sợi quang vi ba |
2425 | 分布式系统 (fēnbùshì xìtǒng) – Distributed System – Hệ thống phân tán |
2426 | 模拟信号 (mónǐ xìnhào) – Analog Signal – Tín hiệu tương tự |
2427 | 数字信号 (shùzì xìnhào) – Digital Signal – Tín hiệu số |
2428 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói vi mạch |
2429 | 模拟电路 (mónǐ diànlù) – Analog Circuit – Mạch tương tự |
2430 | 集成光电路 (jíchéng guāng diànlù) – Integrated Optoelectronic Circuit – Mạch quang điện tử tích hợp |
2431 | 芯片制造 (xīnpiàn zhìzào) – Chip Manufacturing – Sản xuất vi mạch |
2432 | 导电材料 (dǎodiàn cáiliào) – Conductive Material – Vật liệu dẫn điện |
2433 | 电动汽车电池 (diàndòng qìchē diànchí) – Electric Vehicle Battery – Pin xe điện |
2434 | 低功耗电路 (dī gōnghào diànlù) – Low-Power Circuit – Mạch tiêu thụ điện năng thấp |
2435 | 无源滤波器 (wú yuán lǜbōqì) – Passive Filter – Bộ lọc thụ động |
2436 | 电源稳定性 (diànyuán wěndìng xìng) – Power Stability – Tính ổn định của nguồn |
2437 | 电气绝缘 (diànqì juéyuán) – Electrical Insulation – Cách điện |
2438 | 脉冲宽度调制 (màichōng kuāndù tiáozhì) – Pulse Width Modulation (PWM) – Điều chế độ rộng xung |
2439 | 电子喷墨 (diànzǐ pēn mò) – Electronic Ink – Mực điện tử |
2440 | 反向偏置 (fǎnxiàng piānzhì) – Reverse Bias – Phân cực ngược |
2441 | 光电转换 (guāngdiàn zhuǎnhuàn) – Optoelectronic Conversion – Chuyển đổi quang điện |
2442 | 光波导 (guāng bō dǎo) – Optical Waveguide – Đường dẫn quang học |
2443 | 封装技术 (fēngzhuāng jìshù) – Packaging Technology – Công nghệ đóng gói |
2444 | 接触电阻 (jiēchù diànzǔ) – Contact Resistance – Điện trở tiếp xúc |
2445 | 电源管理IC (diànyuán guǎnlǐ IC) – Power Management IC – IC quản lý nguồn |
2446 | 模拟信号处理 (mónǐ xìnhào chǔlǐ) – Analog Signal Processing – Xử lý tín hiệu tương tự |
2447 | 电磁兼容性 (diàncí jiānkòng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ |
2448 | 硅光子 (guī guāngzǐ) – Silicon Photonics – Quang tử silicon |
2449 | 光电探测器 (guāngdiàn tàncè qì) – Photodetector – Bộ phát hiện quang điện |
2450 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử |
2451 | 功率放大器 (gōnglǜ fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất |
2452 | 无线电 (wúxiàn diàn) – Radio Frequency – Tần số vô tuyến |
2453 | 热电效应 (rè diàn xiàoyìng) – Thermoelectric Effect – Hiệu ứng nhiệt điện |
2454 | 电流源 (diànliú yuán) – Current Source – Nguồn dòng điện |
2455 | 智能家居 (zhìnéng jiājū) – Smart Home – Nhà thông minh |
2456 | 集成微波电路 (jíchéng wēibō diànlù) – Integrated Microwave Circuit – Mạch vi ba tích hợp |
2457 | 光通信 (guāng tōngxìn) – Optical Communication – Giao tiếp quang học |
2458 | 高速数字信号处理 (gāosù shùzì xìnhào chǔlǐ) – High-Speed Digital Signal Processing – Xử lý tín hiệu số tốc độ cao |
2459 | 全息影像 (quánxī yǐngxiàng) – Holographic Imaging – Hình ảnh holographic |
2460 | 电池充电管理 (diànchí chōngdiàn guǎnlǐ) – Battery Charging Management – Quản lý sạc pin |
2461 | 电力电子 (diànlì diànzǐ) – Power Electronics – Điện tử công suất |
2462 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2463 | 光伏电池 (guāngfú diànchí) – Photovoltaic Cell – Pin quang điện |
2464 | 射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận diện tần số vô tuyến |
2465 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Material – Vật liệu bán dẫn |
2466 | 太赫兹技术 (tài hèzhī jìshù) – Terahertz Technology – Công nghệ terahertz |
2467 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2468 | 导电塑料 (dǎodiàn sùliào) – Conductive Plastic – Nhựa dẫn điện |
2469 | 可调电源 (kě tiáo diànyuán) – Adjustable Power Supply – Nguồn điện điều chỉnh được |
2470 | 高频电路 (gāopín diànlù) – High-Frequency Circuit – Mạch tần số cao |
2471 | 超导体 (chāo dǎo tǐ) – Superconductor – Chất siêu dẫn |
2472 | 光电传感器 (guāngdiàn chuángǎnqì) – Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện |
2473 | 集成系统 (jíchéng xìtǒng) – Integrated System – Hệ thống tích hợp |
2474 | 短路保护 (duǎnlù bǎohù) – Short Circuit Protection – Bảo vệ ngắn mạch |
2475 | 智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh |
2476 | 集成光电子 (jíchéng guāng diànzǐ) – Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp |
2477 | 高效能电池 (gāo xiàonéng diànchí) – High-Efficiency Battery – Pin hiệu suất cao |
2478 | 导热材料 (dǎorè cáiliào) – Thermal Conductive Material – Vật liệu dẫn nhiệt |
2479 | 光电集成电路 (guāngdiàn jíchéng diànlù) – Optoelectronic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang điện |
2480 | 功率调节器 (gōnglǜ tiáojié qì) – Power Regulator – Bộ điều chỉnh công suất |
2481 | 电流限制器 (diànliú xiànzhì qì) – Current Limiter – Bộ giới hạn dòng điện |
2482 | 数字信号处理器 (shùzì xìnhào chǔlǐ qì) – Digital Signal Processor (DSP) – Bộ xử lý tín hiệu số |
2483 | 高压电源 (gāo yā diànyuán) – High Voltage Power Supply – Nguồn điện áp cao |
2484 | 静态随机存取存储器 (jìngtài suìjī cúnqǔ cúnchúqì) – Static Random Access Memory (SRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh |
2485 | 并联电路 (bìnglián diànlù) – Parallel Circuit – Mạch nối tiếp |
2486 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
2487 | 热膨胀系数 (rè péngzhǎn xìshù) – Coefficient of Thermal Expansion – Hệ số giãn nở nhiệt |
2488 | 集成电路芯片 (jíchéng diànlù xīnpiàn) – Integrated Circuit Chip – Chip mạch tích hợp |
2489 | 芯片封装测试 (xīnpiàn fēngzhuāng cèshì) – Chip Packaging Testing – Kiểm tra đóng gói chip |
2490 | 动态随机存储器 (dòngtài suìjī cúnqǔ cúnchúqì) – Dynamic Random Access Memory (DRAM) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động |
2491 | 电子器件 (diànzǐ qìjiàn) – Electronic Components – Linh kiện điện tử |
2492 | 晶体管 (jīngtǐ guǎn) – Transistor – Biến áp bán dẫn |
2493 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Giao tiếp sợi quang |
2494 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2495 | 微处理器 (wēi chǔlǐ qì) – Microprocessor – Bộ vi xử lý |
2496 | 固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Solid-State Drive (SSD) – Ổ cứng thể rắn |
2497 | 红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại |
2498 | 无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Wireless Charging – Sạc không dây |
2499 | 双极性晶体管 (shuāngjíxìng jīngtǐ guǎn) – Bipolar Junction Transistor (BJT) – Transistor giao tiếp lưỡng cực |
2500 | 氧化物半导体 (yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Oxide Semiconductor – Bán dẫn oxit |
2501 | 集成光电路 (jíchéng guāng diànlù) – Integrated Photonic Circuit – Mạch quang điện tích hợp |
2502 | 纳米技术 (nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
2503 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử |
2504 | 半导体激光二极管 (bàndǎotǐ jīguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Laser Diode – Diode laser bán dẫn |
2505 | 超薄光纤 (chāo bó guāngxiān) – Ultrafast Optical Fiber – Sợi quang siêu nhanh |
2506 | 集成电路封装 (jíchéng diànlù fēngzhuāng) – Integrated Circuit Packaging – Đóng gói mạch tích hợp |
2507 | 射频前端模块 (shèpín qiánduān mùkuài) – RF Front-End Module – Mô-đun đầu cuối RF |
2508 | 液晶显示器 (yèjīng xiǎnshìqì) – LCD Display – Màn hình LCD |
2509 | 传感器融合 (chuángǎnqì rónghé) – Sensor Fusion – Kết hợp cảm biến |
2510 | 超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Máy tính lượng tử siêu dẫn |
2511 | 多芯片模块 (duō xīnpiàn mùkuài) – Multi-Chip Module (MCM) – Mô-đun nhiều chip |
2512 | 功率电子学 (gōnglǜ diànzǐ xué) – Power Electronics – Điện tử công suất |
2513 | 数位转换器 (shùwèi zhuǎnhuàn qì) – Digital Converter – Bộ chuyển đổi số |
2514 | 热管理系统 (rè guǎnlǐ xìtǒng) – Thermal Management System – Hệ thống quản lý nhiệt |
2515 | 晶体生长 (jīngtǐ shēngzhǎng) – Crystal Growth – Tăng trưởng tinh thể |
2516 | 逆变器 (nìbiànqì) – Inverter – Bộ nghịch lưu |
2517 | 光电池 (guāng diànchí) – Photocell – Pin quang |
2518 | 平面光波导 (píngmiàn guāng bō dǎo) – Planar Optical Waveguide – Đường dẫn quang học phẳng |
2519 | 高效太阳能板 (gāo xiàonéng tàiyángnéng bǎn) – High-Efficiency Solar Panel – Tấm pin mặt trời hiệu suất cao |
2520 | 电源转换器 (diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi nguồn |
2521 | 闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash |
2522 | 可变电阻 (kě biàn diànzǔ) – Variable Resistor – Điện trở biến đổi |
2523 | 压电传感器 (yādiàn chuángǎnqì) – Piezoelectric Sensor – Cảm biến áp điện |
2524 | 电流转换器 (diànliú zhuǎnhuàn qì) – Current Converter – Bộ chuyển đổi dòng điện |
2525 | 绝缘体 (juéyuán tǐ) – Insulator – Vật liệu cách điện |
2526 | 光电二极管 (guāngdiàn èrjíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang |
2527 | 量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử |
2528 | 光波导 (guāng bō dǎo) – Optical Waveguide – Đường dẫn sóng quang |
2529 | 电子束曝光 (diànzǐ shù pùguāng) – Electron Beam Lithography – Quang khắc tia điện tử |
2530 | 光电传输 (guāngdiàn chuánshū) – Optoelectronic Transmission – Truyền tải quang điện |
2531 | 自适应调节 (zì shì yìng tiáojié) – Adaptive Regulation – Điều chỉnh thích ứng |
2532 | 微型传感器 (wēixíng chuángǎnqì) – Miniature Sensor – Cảm biến thu nhỏ |
2533 | 热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt |
2534 | 光电子学 (guāng diànzǐ xué) – Optoelectronics – Quang điện tử |
2535 | 半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2536 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Mạch mạch tích hợp |
2537 | 自动化测试 (zìdòng huà cèshì) – Automated Testing – Kiểm tra tự động |
2538 | 量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử |
2539 | 传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến |
2540 | 晶体管放大器 (jīngtǐ guǎn fàngdàqì) – Transistor Amplifier – Bộ khuếch đại transistor |
2541 | 射频功率放大器 (shèpín gōnglǜ fàngdàqì) – RF Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất RF |
2542 | 集成光学芯片 (jíchéng guāngxué xīnpiàn) – Integrated Photonic Chip – Chip quang học tích hợp |
2543 | 光电混合电路 (guāngdiàn hùn hé diànlù) – Optoelectronic Hybrid Circuit – Mạch quang điện pha trộn |
2544 | 电荷泵 (diànchí pèng) – Charge Pump – Máy bơm điện tích |
2545 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn |
2546 | 薄膜太阳能 (bó mó tàiyángnéng) – Thin Film Solar Energy – Năng lượng mặt trời mỏng |
2547 | 宽禁带半导体 (kuān jìndài bàndǎotǐ) – Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn băng cấm rộng |
2548 | 数字电源管理 (shùzì diànyuán guǎnlǐ) – Digital Power Management – Quản lý nguồn điện số |
2549 | 集成电源 (jíchéng diànyuán) – Integrated Power Supply – Nguồn điện tích hợp |
2550 | 射频组件 (shèpín zǔjiàn) – RF Component – Thành phần RF |
2551 | 高功率密度 (gāo gōnglǜ mìdù) – High Power Density – Mật độ công suất cao |
2552 | 时序电路 (shíxù diànlù) – Sequential Circuit – Mạch tuần tự |
2553 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
2554 | 化合物半导体 (huàhéwù bàndǎotǐ) – Compound Semiconductor – Bán dẫn hợp chất |
2555 | 电荷捕获 (diànchí bǔhuò) – Charge Capture – Bắt điện tích |
2556 | 高频半导体 (gāopín bàndǎotǐ) – High-Frequency Semiconductor – Bán dẫn tần số cao |
2557 | 材料科学 (cáiliào kēxué) – Materials Science – Khoa học vật liệu |
2558 | 半导体制程 (bàndǎotǐ zhìchéng) – Semiconductor Process – Quá trình bán dẫn |
2559 | 超频 (chāo pín) – Overclocking – Ép xung |
2560 | 量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip máy tính lượng tử |
2561 | 电子工程 (diànzǐ gōngchéng) – Electronic Engineering – Kỹ thuật điện tử |
2562 | 半导体制造商 (bàndǎotǐ zhìzàoshāng) – Semiconductor Manufacturer – Nhà sản xuất bán dẫn |
2563 | 硅基太阳能 (guī jī tàiyángnéng) – Silicon-Based Solar – Năng lượng mặt trời trên nền silicon |
2564 | 电子束曝光技术 (diànzǐ shù pùguāng jìshù) – Electron Beam Lithography Technology – Công nghệ quang khắc tia điện tử |
2565 | 高功率LED (gāo gōnglǜ LED) – High-Power LED – LED công suất cao |
2566 | 无源电子元件 (wú yuán diànzǐ yuánjiàn) – Passive Electronic Component – Linh kiện điện tử thụ động |
2567 | 电子滤波器 (diànzǐ lǜbōqì) – Electronic Filter – Bộ lọc điện tử |
2568 | 电流传感器 (diànliú chuángǎnqì) – Current Sensor – Cảm biến dòng điện |
2569 | 光电池效率 (guāng diànchí xiàolǜ) – Photocell Efficiency – Hiệu suất pin quang |
2570 | 高能效晶体管 (gāo néngxiào jīngtǐ guǎn) – High-Efficiency Transistor – Transistor hiệu suất cao |
2571 | 电力放大器 (diànlì fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất |
2572 | 半导体封装 (bàndǎotǐ fēngzhuāng) – Semiconductor Packaging – Đóng gói bán dẫn |
2573 | 集成光电子器件 (jíchéng guāng diànzǐ qìjiàn) – Integrated Optoelectronic Components – Linh kiện quang điện tử tích hợp |
2574 | 金属氧化物半导体 (jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Metal-Oxide Semiconductor (MOS) – Bán dẫn oxit kim loại |
2575 | 电荷转移 (diànchí zhuǎn yí) – Charge Transfer – Chuyển điện tích |
2576 | MEMS传感器 (MEMS chuángǎnqì) – MEMS Sensor – Cảm biến MEMS |
2577 | 高频率晶体管 (gāo pínlǜ jīngtǐ guǎn) – High-Frequency Transistor – Transistor tần số cao |
2578 | 传输线 (chuánshū xiàn) – Transmission Line – Đường truyền |
2579 | 光纤激光器 (guāngxiān jīguāng qì) – Fiber Optic Laser – Laser sợi quang |
2580 | 动态功率调节 (dòngtài gōnglǜ tiáojié) – Dynamic Power Adjustment – Điều chỉnh công suất động |
2581 | 射频电路 (shèpín diànlù) – RF Circuit – Mạch RF |
2582 | 电压调节器 (diànyā tiáojié qì) – Voltage Regulator – Bộ điều chỉnh điện áp |
2583 | 超快电子 (chāo kuài diànzǐ) – Ultrafast Electronics – Điện tử siêu nhanh |
2584 | 光电信号处理 (guāngdiàn xìnhào chǔlǐ) – Optoelectronic Signal Processing – Xử lý tín hiệu quang điện |
2585 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến sợi quang |
2586 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2587 | 功率转换 (gōnglǜ zhuǎnhuàn) – Power Conversion – Chuyển đổi công suất |
2588 | 硅光电子学 (guī guāng diànzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang điện tử silicon |
2589 | 半导体材料 (bàndǎotǐ cáiliào) – Semiconductor Materials – Vật liệu bán dẫn |
2590 | 电子射频 (diànzǐ shèpín) – Electronic RF – RF điện tử |
2591 | 集成电路制造 (jíchéng diànlù zhìzào) – Integrated Circuit Manufacturing – Sản xuất mạch tích hợp |
2592 | 大功率二极管 (dà gōnglǜ èrjíguǎn) – High Power Diode – Đi-ốt công suất cao |
2593 | 单光子探测器 (dān guāngzǐ tàncèqì) – Single Photon Detector – Cảm biến photon đơn |
2594 | 光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Optoelectronic Detector – Cảm biến quang điện |
2595 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2596 | 微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Vi điện tử |
2597 | 硅太阳能电池 (guī tàiyángnéng diànchí) – Silicon Solar Cell – Pin mặt trời silicon |
2598 | 热传导 (rè chuándǎo) – Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt |
2599 | 功率放大器模块 (gōnglǜ fàngdàqì mókuài) – Power Amplifier Module – Mô-đun khuếch đại công suất |
2600 | 半导体显微镜 (bàndǎotǐ xiǎnwēijìng) – Semiconductor Microscope – Kính hiển vi bán dẫn |
2601 | 电源管理芯片 (diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn) – Power Management IC – IC quản lý nguồn điện |
2602 | 光伏电池板 (guāngfú diànchí bǎn) – Photovoltaic Panel – Tấm pin quang điện |
2603 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Viễn thông sợi quang |
2604 | 无源组件 (wú yuán zǔjiàn) – Passive Component – Thành phần thụ động |
2605 | 电流源 (diànliú yuán) – Current Source – Nguồn dòng điện |
2606 | 功率因数 (gōnglǜ yīnsù) – Power Factor – Hệ số công suất |
2607 | LED显示屏 (LED xiǎnshì píng) – LED Display Screen – Màn hình LED |
2608 | 无线传感器网络 (wúxiàn chuángǎnqì wǎngluò) – Wireless Sensor Network – Mạng cảm biến không dây |
2609 | 光电显示 (guāngdiàn xiǎnshì) – Optoelectronic Display – Màn hình quang điện tử |
2610 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử |
2611 | 热电材料 (rèdiàn cáiliào) – Thermoelectric Material – Vật liệu nhiệt điện |
2612 | 光调制 (guāng tiáozhì) – Optical Modulation – Điều chế quang học |
2613 | 集成光电子 (jíchéng guāng diànzǐ) – Integrated Optoelectronics – Quang điện tử tích hợp |
2614 | 电子束加工 (diànzǐ shù jiāgōng) – Electron Beam Processing – Gia công tia điện tử |
2615 | 量子计算芯片 (liàngzǐ jìsuàn xīnpiàn) – Quantum Computing Chip – Chip tính toán lượng tử |
2616 | 有机光电材料 (yǒujī guāngdiàn cáiliào) – Organic Optoelectronic Material – Vật liệu quang điện hữu cơ |
2617 | 固态激光 (gùtài jīguāng) – Solid-State Laser – Laser thể rắn |
2618 | 光电集成电路 (guāngdiàn jíchéng diànlù) – Optoelectronic Integrated Circuit – Mạch tích hợp quang điện |
2619 | 半导体组件 (bàndǎotǐ zǔjiàn) – Semiconductor Component – Thành phần bán dẫn |
2620 | 低功耗电子 (dī gōnghào diànzǐ) – Low Power Electronics – Điện tử tiêu thụ thấp |
2621 | 高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao |
2622 | 半导体光伏 (bàndǎotǐ guāngfú) – Semiconductor Photovoltaics – Quang điện bán dẫn |
2623 | 电流密度 (diànliú mìdù) – Current Density – Mật độ dòng điện |
2624 | 光电催化 (guāngdiàn cuīhuà) – Photocatalysis – Quang xúc tác |
2625 | 微波电子 (wēibō diànzǐ) – Microwave Electronics – Điện tử vi sóng |
2626 | 微电子传感器 (wēi diànzǐ chuángǎnqì) – Microelectronic Sensor – Cảm biến vi điện tử |
2627 | 数字光处理 (shùzì guāng chǔlǐ) – Digital Light Processing – Xử lý ánh sáng số |
2628 | 电流开关 (diànliú kāiguān) – Current Switch – Công tắc dòng điện |
2629 | 半导体发光二极管 (bàndǎotǐ fāguāng èrjíguǎn) – Semiconductor Light Emitting Diode (LED) – LED bán dẫn phát sáng |
2630 | 集成电路测试 (jíchéng diànlù cèshì) – Integrated Circuit Testing – Kiểm tra mạch tích hợp |
2631 | 电流反馈 (diànliú fǎnkuì) – Current Feedback – Phản hồi dòng điện |
2632 | 射频信号处理 (shèpín xìnhào chǔlǐ) – RF Signal Processing – Xử lý tín hiệu RF |
2633 | 光电探测技术 (guāngdiàn tàncè jìshù) – Optoelectronic Sensing Technology – Công nghệ cảm biến quang điện |
2634 | 高效能半导体 (gāo xiàonéng bàndǎotǐ) – High-Efficiency Semiconductor – Bán dẫn hiệu suất cao |
2635 | 激光二极管 (jīguāng èrjíguǎn) – Laser Diode – Đi-ốt laser |
2636 | 数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số |
2637 | 集成光纤 (jíchéng guāngxiān) – Integrated Optical Fiber – Sợi quang tích hợp |
2638 | 半导体光电二极管 (bàndǎotǐ guāngdiàn èrjíguǎn) – Semiconductor Photodiode – Đi-ốt quang bán dẫn |
2639 | 热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt |
2640 | 微纳米技术 (wēi nàmǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
2641 | 有源电路 (yǒu yuán diànlù) – Active Circuit – Mạch chủ động |
2642 | 液态金属 (yètài jīnshǔ) – Liquid Metal – Kim loại lỏng |
2643 | 集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp |
2644 | 电流源芯片 (diànliú yuán xīnpiàn) – Current Source Chip – Chip nguồn dòng điện |
2645 | 闪光二极管 (shǎnguāng èrjíguǎn) – Flash Diode – Đi-ốt nhấp nháy |
2646 | 高频率滤波器 (gāo pínlǜ lǜbōqì) – High-Frequency Filter – Bộ lọc tần số cao |
2647 | 传导电阻 (chuándǎo diànzǔ) – Conductive Resistance – Điện trở dẫn |
2648 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
2649 | 电源转换器 (diànyuán zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi nguồn |
2650 | 半导体光学 (bàndǎotǐ guāngxué) – Semiconductor Optics – Quang học bán dẫn |
2651 | 集成射频 (jíchéng shèpín) – Integrated RF – RF tích hợp |
2652 | 电源噪声 (diànyuán zàoshēng) – Power Noise – Nhiễu nguồn điện |
2653 | 光子晶体 (guāngzǐ jīngtǐ) – Photonic Crystal – Tinh thể quang học |
2654 | 磁性半导体 (cíxìng bàndǎotǐ) – Magnetic Semiconductor – Bán dẫn từ tính |
2655 | 量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử |
2656 | 热电发电 (rèdiàn fādiàn) – Thermoelectric Power Generation – Phát điện nhiệt điện |
2657 | 电气隔离 (diànqì gé lí) – Electrical Isolation – Cách ly điện |
2658 | 智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh |
2659 | 光电子学器件 (guāngdiànzǐ xué qìjiàn) – Optoelectronic Device – Linh kiện quang điện tử |
2660 | 高能效照明 (gāo néngxiào zhàomíng) – High-Efficiency Lighting – Chiếu sáng hiệu suất cao |
2661 | 高功率激光 (gāo gōnglǜ jīguāng) – High Power Laser – Laser công suất cao |
2662 | 微光学 (wēi guāngxué) – Micro-Optics – Quang học vi mô |
2663 | 低温物理 (dī wēn wùlǐ) – Low-Temperature Physics – Vật lý nhiệt độ thấp |
2664 | 量子阱 (liàngzǐ jǐng) – Quantum Well – Giếng lượng tử |
2665 | 电子束曝光 (diànzǐ shù pùguāng) – Electron Beam Exposure – Phơi bức xạ điện tử |
2666 | 单光子源 (dān guāngzǐ yuán) – Single Photon Source – Nguồn photon đơn |
2667 | 二维材料 (èr wéi cáiliào) – 2D Materials – Vật liệu hai chiều |
2668 | 超导体 (chāodǎo tǐ) – Superconductor – Siêu dẫn |
2669 | 磁性材料 (cíxìng cáiliào) – Magnetic Material – Vật liệu từ tính |
2670 | 氮化镓 (dàn huà jiā) – Gallium Nitride (GaN) – Nitrit gallium |
2671 | 电光效应 (diànguāng xiàoyìng) – Electro-optic Effect – Hiệu ứng điện quang |
2672 | 纳米电子学 (nà mǐ diànzǐ xué) – Nanoelectronics – Điện tử nano |
2673 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2674 | 激光雷达 (jīguāng léidá) – LIDAR (Laser Radar) – Radar laser |
2675 | 硅光电子 (guī guāngdiànzǐ) – Silicon Photonics – Quang điện silicon |
2676 | 光电转换 (guāngdiàn zhuǎnhuàn) – Optoelectronic Conversion – Chuyển đổi quang điện |
2677 | 高频元件 (gāo pín yuánjiàn) – High-Frequency Components – Thành phần tần số cao |
2678 | 微波通信 (wēibō tōngxìn) – Microwave Communication – Viễn thông vi sóng |
2679 | 量子模拟 (liàngzǐ mónǐ) – Quantum Simulation – Mô phỏng lượng tử |
2680 | 微晶硅 (wēi jīng guī) – Microcrystalline Silicon – Silicon vi tinh thể |
2681 | 电荷载流子 (diànchí zàiliú zǐ) – Charge Carrier – Hạt tải điện |
2682 | 集成电源管理 (jíchéng diànyuán guǎnlǐ) – Integrated Power Management – Quản lý nguồn tích hợp |
2683 | 表面等离子体 (biǎomiàn děng lízǐ tǐ) – Surface Plasmon – Plasmon bề mặt |
2684 | 太赫兹 (tài hè cí) – Terahertz (THz) – Tera-héc |
2685 | 集成光电源 (jíchéng guāng diànyuán) – Integrated Optical Power Source – Nguồn quang tích hợp |
2686 | 薄膜太阳能 (báo mó tàiyángnéng) – Thin-Film Solar Cells – Pin mặt trời màng mỏng |
2687 | 量子点激光器 (liàngzǐ diǎn jīguāng qì) – Quantum Dot Laser – Laser điểm lượng tử |
2688 | 电场效应 (diànchí xiàoyìng) – Electric Field Effect – Hiệu ứng điện trường |
2689 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử |
2690 | 磁光效应 (cí guāng xiàoyìng) – Magneto-optic Effect – Hiệu ứng quang từ |
2691 | 光电开关 (guāngdiàn kāiguān) – Optoelectronic Switch – Công tắc quang điện |
2692 | 高能激光系统 (gāo néng jīguāng xìtǒng) – High-Power Laser System – Hệ thống laser công suất cao |
2693 | 光子学 (guāngzǐ xué) – Photonics – Quang học photon |
2694 | 电子束焊接 (diànzǐ shù hánjiē) – Electron Beam Welding – Hàn tia điện tử |
2695 | 微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Vi điện tử học |
2696 | 气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí |
2697 | 超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số siêu cao |
2698 | 压电效应 (yā diàn xiàoyìng) – Piezoelectric Effect – Hiệu ứng áp điện |
2699 | 全息存储 (quánxī cúnchǔ) – Holographic Storage – Lưu trữ holographic |
2700 | 碳纳米管 (tàn nà mǐ guǎn) – Carbon Nanotube – Ống nano carbon |
2701 | 电动汽车 (diàndòng qìchē) – Electric Vehicle (EV) – Xe điện |
2702 | 光伏效应 (guāng fú xiàoyìng) – Photovoltaic Effect – Hiệu ứng quang điện |
2703 | 量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin mặt trời điểm lượng tử |
2704 | 超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐt) – Superconducting Quantum Bit (qubit) – Bit lượng tử siêu dẫn |
2705 | 可调激光器 (kě tiáo jīguāng qì) – Tunable Laser – Laser điều chỉnh được |
2706 | 半导体激光 (bàndǎotǐ jīguāng) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2707 | 非挥发性存储 (fēi huīfāxìng cúnchǔ) – Non-volatile Storage – Lưu trữ không bay hơi |
2708 | 微型雷达 (wēi xíng léidá) – Microradar – Radar vi mô |
2709 | 自旋电子学 (zì xuán diànzǐ xué) – Spintronics – Điện tử tự quay |
2710 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board (PCB) – Bảng mạch tích hợp |
2711 | 电子传输 (diànzǐ chuánshū) – Electron Transport – Vận chuyển electron |
2712 | 电光调制 (diànguāng tiáozhì) – Electro-optic Modulation – Điều chế điện quang |
2713 | 硅太阳能电池 (guī tàiyángnéng diànchí) – Silicon Solar Cell – Pin mặt trời silicon |
2714 | 高功率半导体 (gāo gōnglǜ bàndǎotǐ) – High-Power Semiconductor – Bán dẫn công suất cao |
2715 | 热压法 (rè yā fǎ) – Hot Pressing – Phương pháp ép nóng |
2716 | 热稳定性 (rè wěndìng xìng) – Thermal Stability – Tính ổn định nhiệt |
2717 | 大规模集成电路 (dà guīmó jíchéng diànlù) – Very-Large-Scale Integration (VLSI) – Tích hợp mạch quy mô rất lớn |
2718 | 单晶硅 (dān jīng guī) – Monocrystalline Silicon – Silicon đơn tinh thể |
2719 | 多晶硅 (duō jīng guī) – Polycrystalline Silicon – Silicon đa tinh thể |
2720 | 激光打标 (jīguāng dǎbiāo) – Laser Marking – Đánh dấu bằng laser |
2721 | 微型传感器 (wēi xíng chuángǎnqì) – Microsensor – Cảm biến vi mô |
2722 | 纳米加工 (nà mǐ jiāgōng) – Nanofabrication – Gia công nano |
2723 | 高效太阳能电池 (gāo xiàonéng tàiyángnéng diànchí) – High-Efficiency Solar Cell – Pin mặt trời hiệu suất cao |
2724 | 紫外光传感器 (zǐwài guāng chuángǎnqì) – UV Sensor – Cảm biến tia cực tím |
2725 | 表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Surface Treatment – Xử lý bề mặt |
2726 | 分立元件 (fēnlì yuánjiàn) – Discrete Components – Linh kiện rời |
2727 | 大功率电源 (dà gōnglǜ diànyuán) – High-Power Power Supply – Nguồn điện công suất cao |
2728 | 封装技术 (fēngzhuāng jìshù) – Packaging Technology – Công nghệ đóng gói |
2729 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói vi mạch |
2730 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Fiber Optic Communication – Viễn thông cáp quang |
2731 | 激光束 (jīguāng shù) – Laser Beam – Chùm tia laser |
2732 | 气体传感器 (qìtǐ chuángǎnqì) – Gas Sensor – Cảm biến khí |
2733 | 液晶显示屏 (yè jīng xiǎnshì píng) – LCD Screen – Màn hình tinh thể lỏng |
2734 | 薄膜太阳能 (báo mó tàiyángnéng) – Thin-Film Solar Cell – Pin mặt trời màng mỏng |
2735 | 光电二极管 (guāngdiàn èr jíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2736 | 自动化制造 (zìdòng huà zhìzào) – Automated Manufacturing – Sản xuất tự động hóa |
2737 | 高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao |
2738 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎn wēi jìng) – Electron Microscope – Kính hiển vi điện tử |
2739 | 量子比特 (liàngzǐ bǐt) – Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử (Qubit) |
2740 | 电力电子学 (diànlì diànzǐ xué) – Power Electronics – Điện tử công suất |
2741 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System – Hệ thống quản lý pin |
2742 | 集成光电系统 (jíchéng guāngdiàn xìtǒng) – Integrated Optoelectronic System – Hệ thống quang điện tích hợp |
2743 | 红外传感器 (hóngwài chuángǎnqì) – Infrared Sensor – Cảm biến hồng ngoại |
2744 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử |
2745 | 磁存储 (cí cúnchǔ) – Magnetic Storage – Lưu trữ từ tính |
2746 | 纳米光纤 (nà mǐ guāngxiān) – Nano Optical Fiber – Sợi quang nano |
2747 | 光刻技术 (guāng kè jìshù) – Photolithography – Công nghệ in thạch bản quang học |
2748 | 气氛控制 (qìfēn kòngzhì) – Atmosphere Control – Kiểm soát bầu không khí |
2749 | 微纳制造 (wēi nà zhìzào) – Micro-Nano Fabrication – Sản xuất vi và nano |
2750 | 晶圆 (jīngyuán) – Wafer – Lớp wafer |
2751 | 功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
2752 | 液态金属 (yètài jīnshǔ) – Liquid Metal – Kim loại lỏng |
2753 | 场效应晶体管 (chǎng xiàoyìng jīngtǐ guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường |
2754 | 单片集成电路 (dān piàn jíchéng diànlù) – Monolithic Integrated Circuit – Mạch tích hợp đơn mảnh |
2755 | 智能传感器 (zhìnéng chuángǎnqì) – Smart Sensor – Cảm biến thông minh |
2756 | 微电流传感器 (wēi diànliú chuángǎnqì) – Microcurrent Sensor – Cảm biến vi dòng điện |
2757 | 光电二极管阵列 (guāngdiàn èr jíguǎn zhènliè) – Photodiode Array – Mảng đi-ốt quang điện |
2758 | 高压开关 (gāo yā kāiguān) – High Voltage Switch – Công tắc điện áp cao |
2759 | 超导量子计算 (chāodǎo liàngzǐ jìsuàn) – Superconducting Quantum Computing – Tính toán lượng tử siêu dẫn |
2760 | 电磁兼容 (diàncí jiānkǒng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ |
2761 | 固态电池 (gùtài diànchí) – Solid-State Battery – Pin trạng thái rắn |
2762 | 光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Optoelectronic Detector – Bộ phát hiện quang điện |
2763 | 硅光子学 (guī guāngzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang học silicon |
2764 | 闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash |
2765 | 微电池 (wēi diànchí) – Microbattery – Pin vi mô |
2766 | 能量采集 (néngliàng cǎijí) – Energy Harvesting – Thu thập năng lượng |
2767 | 纳米传感器 (nà mǐ chuángǎnqì) – Nanosensor – Cảm biến nano |
2768 | 高功率激光 (gāo gōnglǜ jīguāng) – High-Power Laser – Laser công suất cao |
2769 | 二极管激光器 (èr jíguǎn jīguāng qì) – Diode Laser – Laser đi-ốt |
2770 | 无机半导体 (wú jī bàndǎotǐ) – Inorganic Semiconductor – Bán dẫn vô cơ |
2771 | 化学气相沉积 (huàxué qìfāng chéndì) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
2772 | 电荷泵 (diànchí bēng) – Charge Pump – Máy bơm điện |
2773 | 低功耗设备 (dī gōnghào shèbèi) – Low-Power Devices – Thiết bị tiêu thụ ít năng lượng |
2774 | 电子封装 (diànzǐ fēngzhuāng) – Electronic Packaging – Đóng gói điện tử |
2775 | 三端双极晶体管 (sān duān shuāng jí jīngtǐ guǎn) – Three-Terminal Bipolar Junction Transistor (BJT) – Transistor lưỡng cực ba cực |
2776 | 有机半导体 (yǒu jī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ |
2777 | 硅单晶 (guī dān jīng) – Silicon Monocrystal – Tinh thể đơn silicon |
2778 | 电荷注入 (diànchí zhùrù) – Charge Injection – Tiêm điện tích |
2779 | 量子电池 (liàngzǐ diànchí) – Quantum Battery – Pin lượng tử |
2780 | 振荡器 (zhèndàng qì) – Oscillator – Bộ dao động |
2781 | 电压控制振荡器 (diàn yā kòngzhì zhèndàng qì) – Voltage-Controlled Oscillator (VCO) – Bộ dao động điều khiển bằng điện áp |
2782 | 电场效应晶体管 (diànchí xiàoyìng jīngtǐ guǎn) – Field-Effect Transistor (FET) – Transistor hiệu ứng trường |
2783 | 光学隔离器 (guāngxué gé lí qì) – Optical Isolator – Bộ cách ly quang học |
2784 | 信息存储器 (xìnxī cúnchǔ qì) – Information Storage Device – Thiết bị lưu trữ thông tin |
2785 | 高能粒子加速器 (gāo néng lìzǐ jiāsù qì) – High-Energy Particle Accelerator – Máy gia tốc hạt năng lượng cao |
2786 | 量子传感器 (liàngzǐ chuángǎnqì) – Quantum Sensor – Cảm biến lượng tử |
2787 | 光子计算 (guāngzǐ jìsuàn) – Photonic Computing – Tính toán quang học |
2788 | 温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ |
2789 | 高频电路 (gāo pín diànlù) – High-Frequency Circuit – Mạch cao tần |
2790 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi |
2791 | 数字信号处理 (shùzì xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing (DSP) – Xử lý tín hiệu số |
2792 | 量子计算机 (liàngzǐ jìsuànjī) – Quantum Computer – Máy tính lượng tử |
2793 | 高频晶体管 (gāo pín jīngtǐ guǎn) – High-Frequency Transistor – Transistor cao tần |
2794 | 光通信 (guāng tōngxìn) – Optical Communication – Giao tiếp quang học |
2795 | 功率转换器 (gōnglǜ zhuǎnhuàn qì) – Power Converter – Bộ chuyển đổi công suất |
2796 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp |
2797 | 射频识别 (shèpín shíbié) – Radio Frequency Identification (RFID) – Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) |
2798 | 脉冲激光 (màichōng jīguāng) – Pulsed Laser – Laser xung |
2799 | 微型传感器 (wēi xíng chuángǎnqì) – Micro Sensor – Cảm biến siêu nhỏ |
2800 | MEMS传感器 (MEMS chuángǎnqì) – MEMS Sensor – Cảm biến MEMS |
2801 | 电荷耦合器件 (diànchí ǒu hé qìjiàn) – Charge-Coupled Device (CCD) – Thiết bị ghép nối điện tích |
2802 | 低温电子学 (dī wēn diànzǐ xué) – Low-Temperature Electronics – Điện tử nhiệt độ thấp |
2803 | 超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐt) – Superconducting Qubit – Qubit siêu dẫn |
2804 | 集成光学 (jíchéng guāngxué) – Integrated Optics – Quang học tích hợp |
2805 | 混合信号电路 (hùn hé xìnhào diànlù) – Mixed-Signal Circuit – Mạch tín hiệu hỗn hợp |
2806 | 可编程逻辑器件 (kě biānchéng luójí qìjiàn) – Programmable Logic Device (PLD) – Thiết bị logic có thể lập trình |
2807 | 紫外线传感器 (zǐwàixiàn chuángǎnqì) – Ultraviolet Sensor – Cảm biến tia cực tím |
2808 | 集成传感器 (jíchéng chuángǎnqì) – Integrated Sensor – Cảm biến tích hợp |
2809 | 高性能计算 (gāo xìngnéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Tính toán hiệu suất cao |
2810 | 电子磁性材料 (diànzǐ cíxìng cáiliào) – Electronic Magnetic Materials – Vật liệu điện từ |
2811 | 薄膜晶体管 (báo mó jīngtǐ guǎn) – Thin-Film Transistor (TFT) – Transistor màng mỏng |
2812 | 气体传感器阵列 (qìtǐ chuángǎnqì zhènliè) – Gas Sensor Array – Mảng cảm biến khí |
2813 | 微光学传感器 (wēi guāngxué chuángǎnqì) – Micro-Optical Sensor – Cảm biến quang học vi mô |
2814 | 电力放大器 (diànlì fàngdàqì) – Power Amplifier – Bộ khuếch đại công suất |
2815 | 纳米光学 (nà mǐ guāngxué) – Nano Optics – Quang học nano |
2816 | 高功率激光器 (gāo gōnglǜ jīguāng qì) – High-Power Laser – Laser công suất cao |
2817 | 传感器接口 (chuángǎnqì jiēkǒu) – Sensor Interface – Giao diện cảm biến |
2818 | 微纳光学元件 (wēi nà guāngxué yuánjiàn) – Micro-Nano Optical Components – Linh kiện quang học vi và nano |
2819 | 量子传输 (liàngzǐ chuánshū) – Quantum Transport – Vận chuyển lượng tử |
2820 | 集成激光器 (jíchéng jīguāng qì) – Integrated Laser – Laser tích hợp |
2821 | 电源管理 (diànyuán guǎnlǐ) – Power Management – Quản lý nguồn |
2822 | 微型发电机 (wēi xíng fādiànjī) – Microgenerator – Máy phát điện siêu nhỏ |
2823 | 微波传感器 (wēibō chuángǎnqì) – Microwave Sensor – Cảm biến vi sóng |
2824 | MEMS加速度计 (MEMS jiāsù dù jì) – MEMS Accelerometer – Đồng hồ gia tốc MEMS |
2825 | 光电二极管 (guāngdiàn èr jíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2826 | 集成电路设计 (jíchéng diànlù shèjì) – Integrated Circuit Design – Thiết kế mạch tích hợp |
2827 | 可再编程逻辑阵列 (kě zài biānchéng luójí zhènliè) – Programmable Logic Array (PLA) – Mảng logic có thể lập trình |
2828 | 光通信系统 (guāng tōngxìn xìtǒng) – Optical Communication System – Hệ thống giao tiếp quang học |
2829 | 热电冷却 (rèdiàn lěngquè) – Thermoelectric Cooling – Làm mát bằng nhiệt điện |
2830 | 太阳能电池 (tàiyángnéng diànchí) – Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời |
2831 | 微型热电设备 (wēi xíng rèdiàn shèbèi) – Micro Thermoelectric Device – Thiết bị nhiệt điện siêu nhỏ |
2832 | 激光调制 (jīguāng tiáozhì) – Laser Modulation – Điều chế laser |
2833 | 光纤激光器 (guāngxiān jīguāng qì) – Fiber Optic Laser – Laser quang sợi |
2834 | 数字温度传感器 (shùzì wēndù chuángǎnqì) – Digital Temperature Sensor – Cảm biến nhiệt độ số |
2835 | 宽禁带半导体 (kuān jìn dài bàndǎotǐ) – Wide Bandgap Semiconductor – Bán dẫn băng rộng |
2836 | 自适应滤波器 (zì shì yìng lǜbō qì) – Adaptive Filter – Bộ lọc thích ứng |
2837 | 自动控制系统 (zìdòng kòngzhì xìtǒng) – Automatic Control System – Hệ thống điều khiển tự động |
2838 | 表面声波 (biǎomiàn shēngbō) – Surface Acoustic Wave (SAW) – Sóng âm bề mặt |
2839 | 超高频传感器 (chāo gāo pín chuángǎnqì) – Ultra High-Frequency Sensor – Cảm biến siêu cao tần |
2840 | 微波传输 (wēibō chuánshū) – Microwave Transmission – Truyền sóng vi sóng |
2841 | 功率半导体 (gōnglǜ bàndǎotǐ) – Power Semiconductor – Bán dẫn công suất |
2842 | 纳米级传感器 (nà mǐ jí chuángǎnqì) – Nanoscale Sensor – Cảm biến cấp độ nano |
2843 | 微型处理器 (wēi xíng chǔlǐ qì) – Microprocessor – Bộ vi xử lý |
2844 | 量子点太阳能电池 (liàngzǐ diǎn tàiyángnéng diànchí) – Quantum Dot Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời điểm lượng tử |
2845 | 高能效晶体管 (gāo néngxiào jīngtǐ guǎn) – High-Efficiency Transistor – Transistor hiệu suất cao |
2846 | 有机发光二极管 (yǒu jī fāguāng èr jíguǎn) – Organic Light Emitting Diode (OLED) – Đi-ốt phát sáng hữu cơ |
2847 | 气体探测器 (qìtǐ tàncèqì) – Gas Detector – Bộ phát hiện khí |
2848 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāng qì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2849 | 光通信传感器 (guāng tōngxìn chuángǎnqì) – Optical Communication Sensor – Cảm biến giao tiếp quang học |
2850 | 数字电路 (shùzì diànlù) – Digital Circuit – Mạch số |
2851 | 微光电传感器 (wēi guāngdiàn chuángǎnqì) – Micro-Optoelectronic Sensor – Cảm biến quang điện vi mô |
2852 | 半导体存储器 (bàndǎotǐ cúnchǔ qì) – Semiconductor Memory – Bộ nhớ bán dẫn |
2853 | 光纤传感器 (guāngxiān chuángǎnqì) – Fiber Optic Sensor – Cảm biến quang sợi |
2854 | 能量收集器 (néngliàng shōují qì) – Energy Harvester – Thiết bị thu năng lượng |
2855 | 纳米传感器 (nà mǐ chuángǎnqì) – Nanosensor – Cảm biến nano |
2856 | 电容式触摸屏 (diànróng shì chùmō píng) – Capacitive Touch Screen – Màn hình cảm ứng điện dung |
2857 | 电磁兼容性 (diàncí jiāngróng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC) – Tính tương thích điện từ |
2858 | 微型传感器网络 (wēi xíng chuángǎnqì wǎngluò) – Micro Sensor Network – Mạng cảm biến siêu nhỏ |
2859 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting Material – Vật liệu siêu dẫn |
2860 | 集成化电路 (jíchéng huà diànlù) – Integrated Circuit (IC) – Mạch tích hợp |
2861 | 光学传感器 (guāngxué chuángǎnqì) – Optical Sensor – Cảm biến quang học |
2862 | 集成微电子 (jíchéng wēi diànzǐ) – Integrated Microelectronics – Vi điện tử tích hợp |
2863 | 动态范围 (dòngtài fànwéi) – Dynamic Range – Dải động |
2864 | 非线性光学 (fēi xiànxìng guāngxué) – Nonlinear Optics – Quang học phi tuyến |
2865 | 高效率太阳能电池 (gāo xiàolǜ tàiyángnéng diànchí) – High-Efficiency Solar Cell – Pin năng lượng mặt trời hiệu suất cao |
2866 | 可变电压源 (kě biàn diànyā yuán) – Variable Voltage Source – Nguồn điện áp thay đổi |
2867 | 超薄膜 (chāo báo mó) – Ultrathin Film – Màng siêu mỏng |
2868 | 电力系统 (diànlì xìtǒng) – Power System – Hệ thống điện |
2869 | 微纳制造 (wēi nà zhìzào) – Micro-Nano Manufacturing – Sản xuất vi và nano |
2870 | 热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt |
2871 | 电子束焊接 (diànzǐ shù hànjiē) – Electron Beam Welding (EBW) – Hàn chùm điện tử |
2872 | 光电集成 (guāngdiàn jíchéng) – Optoelectronic Integration – Tích hợp quang điện |
2873 | 微电极 (wēi diànjí) – Microelectrode – Điện cực siêu nhỏ |
2874 | 三维集成电路 (sānwéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit – Mạch tích hợp 3D |
2875 | 无源组件 (wú yuán zǔjiàn) – Passive Component – Thành phần thụ động |
2876 | 开关模式电源 (kāiguān móshì diànyuán) – Switch Mode Power Supply (SMPS) – Nguồn điện chế độ chuyển mạch |
2877 | 自旋电子学 (zì xuán diànzǐ xué) – Spintronics – Điện tử spin |
2878 | 半导体量测 (bàndǎotǐ liàngcè) – Semiconductor Characterization – Đặc trưng bán dẫn |
2879 | 辐射硬化 (fúshè yìnghuà) – Radiation Hardening – Cứng hóa bức xạ |
2880 | 硅光电子学 (guī guāng diànzǐ xué) – Silicon Photonics – Quang điện silicon |
2881 | 量子计算 (liàngzǐ jìsuàn) – Quantum Computing – Máy tính lượng tử |
2882 | 半导体制造设备 (bàndǎotǐ zhìzào shèbèi) – Semiconductor Manufacturing Equipment – Thiết bị sản xuất bán dẫn |
2883 | 集成电路板 (jíchéng diànlù bǎn) – Integrated Circuit Board – Bảng mạch tích hợp |
2884 | 光电探测器 (guāngdiàn tàncèqì) – Optoelectronic Detector – Bộ phát hiện quang điện |
2885 | 量子点 (liàngzǐ diǎn) – Quantum Dot – Điểm lượng tử |
2886 | 半导体光源 (bàndǎotǐ guāngyuán) – Semiconductor Light Source – Nguồn sáng bán dẫn |
2887 | 绝缘体 (juéyuán tǐ) – Insulator – Vật liệu cách điện |
2888 | 传输带宽 (chuánshū dài kuān) – Transmission Bandwidth – Băng thông truyền tải |
2889 | 无线通信 (wúxiàn tōngxìn) – Wireless Communication – Giao tiếp không dây |
2890 | 闪存 (shǎn cún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash |
2891 | 嵌入式系统 (qiànrù shì xìtǒng) – Embedded System – Hệ thống nhúng |
2892 | 激光雷达 (jīguāng léidá) – Lidar – Lidar (quang radar) |
2893 | 纳米技术 (nà mǐ jìshù) – Nanotechnology – Công nghệ nano |
2894 | 电池管理系统 (diànchí guǎnlǐ xìtǒng) – Battery Management System (BMS) – Hệ thống quản lý pin |
2895 | 微电子学 (wēi diànzǐ xué) – Microelectronics – Vi điện tử |
2896 | 超高频 (chāo gāo pín) – Ultra High Frequency (UHF) – Tần số cực cao |
2897 | 集成电子电路 (jíchéng diànzǐ diànlù) – Integrated Electronic Circuit – Mạch điện tử tích hợp |
2898 | 激光二极管 (jīguāng èr jíguǎn) – Laser Diode – Đi-ốt laser |
2899 | 高频晶体管 (gāo pín jīngtǐ guǎn) – High-Frequency Transistor – Transistor tần số cao |
2900 | 光纤放大器 (guāngxiān fàngdà qì) – Fiber Amplifier – Bộ khuếch đại quang sợi |
2901 | 半导体光伏 (bàndǎotǐ guāngfú) – Semiconductor Photovoltaic – Quang điện bán dẫn |
2902 | 电磁屏蔽 (diàncí píngbì) – Electromagnetic Shielding – Che chắn điện từ |
2903 | 有机半导体 (yǒujī bàndǎotǐ) – Organic Semiconductor – Bán dẫn hữu cơ |
2904 | 多晶硅 (duō jīng guī) – Polycrystalline Silicon – Silicon đa tinh thể |
2905 | 高温超导 (gāo wēn chāodǎo) – High-Temperature Superconductivity – Siêu dẫn nhiệt độ cao |
2906 | 宽频带 (kuān pín dài) – Wideband – Băng thông rộng |
2907 | 电子束刻蚀 (diànzǐ shù kèshí) – Electron Beam Lithography – Quang khắc chùm điện tử |
2908 | 传感器网络 (chuángǎnqì wǎngluò) – Sensor Network – Mạng cảm biến |
2909 | 热敏电阻 (rè mǐn diànzǔ) – Thermistor – Điện trở nhiệt |
2910 | 光电二极管阵列 (guāngdiàn èr jíguǎn zhènliè) – Photodiode Array – Dãy đi-ốt quang điện |
2911 | 半导体光电源 (bàndǎotǐ guāng diànyuán) – Semiconductor Light Source – Nguồn sáng bán dẫn |
2912 | 液晶显示器 (yèjīng xiǎnshì qì) – LCD Display – Màn hình LCD |
2913 | 动态光学 (dòngtài guāngxué) – Dynamic Optics – Quang học động |
2914 | 微流控技术 (wēi liú kòng jìshù) – Microfluidic Technology – Công nghệ vi lưu |
2915 | 碳纳米管 (tàn nà mǐ guǎn) – Carbon Nanotube – Ống nano carbon |
2916 | 微电路板 (wēi diànlù bǎn) – Microcircuit Board – Bảng mạch vi mô |
2917 | 光电二极管 (guāngdiàn èr jíguǎn) – Photodiode – Đi-ốt quang điện |
2918 | 半导体激光器 (bàndǎotǐ jīguāngqì) – Semiconductor Laser – Laser bán dẫn |
2919 | 高频电源 (gāo pín diànyuán) – High-Frequency Power Supply – Nguồn điện tần số cao |
2920 | 电荷泵 (diànchí bàng) – Charge Pump – Bơm điện |
2921 | 表面声波器件 (biǎomiàn shēngbō qìjiàn) – Surface Acoustic Wave Device – Thiết bị sóng âm bề mặt |
2922 | 大规模集成电路 (dà guīmó jíchéng diànlù) – Large Scale Integration (LSI) – Tích hợp quy mô lớn |
2923 | 微波频率 (wēibō pínlǜ) – Microwave Frequency – Tần số vi sóng |
2924 | 半导体光电探测器 (bàndǎotǐ guāngdiàn tàncèqì) – Semiconductor Optoelectronic Detector – Bộ phát hiện quang điện bán dẫn |
2925 | 电流源 (diànliú yuán) – Current Source – Nguồn dòng điện |
2926 | 光电转换器 (guāngdiàn zhuǎnhuàn qì) – Optoelectronic Converter – Bộ chuyển đổi quang điện |
2927 | 微型电流传感器 (wēi xíng diànliú chuángǎnqì) – Micro Current Sensor – Cảm biến dòng điện siêu nhỏ |
2928 | 量子隧道效应 (liàngzǐ suìdào xiàoyìng) – Quantum Tunneling Effect – Hiệu ứng đường hầm lượng tử |
2929 | 半导体纳米材料 (bàndǎotǐ nà mǐ cáiliào) – Semiconductor Nanomaterials – Vật liệu nano bán dẫn |
2930 | 高压电源 (gāo yā diànyuán) – High Voltage Power Supply – Nguồn điện áp cao |
2931 | 光纤激光器 (guāngxiān jīguāngqì) – Fiber Laser – Laser sợi quang |
2932 | 电压源 (diànyā yuán) – Voltage Source – Nguồn điện áp |
2933 | 电气隔离 (diànqì gé lí) – Electrical Isolation – Cách ly điện |
2934 | 能量存储 (néngliàng cúnchǔ) – Energy Storage – Lưu trữ năng lượng |
2935 | 量子电路 (liàngzǐ diànlù) – Quantum Circuit – Mạch lượng tử |
2936 | 电气放大器 (diànqì fàngdàqì) – Electrical Amplifier – Bộ khuếch đại điện |
2937 | 集成光子电路 (jíchéng guāngzǐ diànlù) – Integrated Photonic Circuit – Mạch quang tử tích hợp |
2938 | 超导量子比特 (chāodǎo liàngzǐ bǐtè) – Superconducting Quantum Bit (Qubit) – Bit lượng tử siêu dẫn |
2939 | 真空管 (zhēnkōng guǎn) – Vacuum Tube – Ống chân không |
2940 | 光电开关 (guāngdiàn kāiguān) – Optoelectronic Switch – Công tắc quang điện |
2941 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chéndì) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
2942 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chéndì) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
2943 | 光刻胶 (guāng kè jiāo) – Photoresist – Chất cản quang |
2944 | 刻蚀工艺 (kèshí gōngyì) – Etching Process – Quy trình khắc |
2945 | 等离子体增强化学气相沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chéndì) – Plasma Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hơi hóa học tăng cường bằng plasma |
2946 | 电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc bằng chùm điện tử |
2947 | 光学曝光 (guāngxué pòguāng) – Optical Exposure – Phơi sáng quang học |
2948 | 深紫外光刻 (shēn zǐwài guāngkè) – Deep Ultraviolet Lithography (DUV) – Quang khắc tia cực tím sâu |
2949 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUV) – Quang khắc tia cực tím cực hạn |
2950 | 氧等离子体处理 (yǎng děnglízǐtǐ chǔlǐ) – Oxygen Plasma Treatment – Xử lý bằng plasma oxy |
2951 | 干法刻蚀 (gànfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô |
2952 | 湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt |
2953 | 掩模对准 (yǎnmó duìzhǔn) – Mask Alignment – Căn chỉnh mặt nạ |
2954 | 硅晶片 (guī jīngpiàn) – Silicon Wafer – Tấm wafer silicon |
2955 | 氧化硅 (yǎnghuà guī) – Silicon Oxide (SiO₂) – Silicon dioxide (SiO₂) |
2956 | 氮化硅 (dànhuà guī) – Silicon Nitride (Si₃N₄) – Silicon nitride (Si₃N₄) |
2957 | 低介电常数材料 (dī jièdiàn chángshù cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số thấp |
2958 | 高介电常数材料 (gāo jièdiàn chángshù cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số cao |
2959 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng |
2960 | 钨填充 (wēng tiánchōng) – Tungsten Fill – Lấp đầy bằng vonfram |
2961 | 介质刻蚀 (jièzhì kèshí) – Dielectric Etching – Khắc điện môi |
2962 | 离子注入 (lízǐ zhùrù) – Ion Implantation – Cấy ion |
2963 | 高温退火 (gāowēn tuìhuǒ) – High-Temperature Annealing – Ủ nhiệt độ cao |
2964 | 快速热处理 (kuàisù rè chǔlǐ) – Rapid Thermal Processing (RTP) – Xử lý nhiệt nhanh |
2965 | 原子力显微镜 (yuánzǐ lì xiǎnwéijìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử |
2966 | 扫描电子显微镜 (sǎomiáo diànzǐ xiǎnwéijìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét |
2967 | X射线光电子能谱 (X shèxiàn guāng diànzǐ néngpǔ) – X-ray Photoelectron Spectroscopy (XPS) – Quang phổ điện tử tia X |
2968 | 四探针测试 (sì tànzhēn cèshì) – Four-Point Probe Measurement – Đo điện trở bốn đầu dò |
2969 | 结电容 (jié diànróng) – Junction Capacitance – Điện dung mối nối |
2970 | 热电子效应 (rè diànzǐ xiàoyìng) – Hot Electron Effect – Hiệu ứng electron nóng |
2971 | 漏电流 (lòu diànliú) – Leakage Current – Dòng rò rỉ |
2972 | 亚阈值摆幅 (yà yùzhí bǎifú) – Subthreshold Swing – Độ dốc dưới ngưỡng |
2973 | 短沟道效应 (duǎn gōudào xiàoyìng) – Short Channel Effect (SCE) – Hiệu ứng kênh ngắn |
2974 | 热载流子注入 (rè zàiliúzǐ zhùrù) – Hot Carrier Injection (HCI) – Sự phun hạt tải nhiệt |
2975 | 自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh |
2976 | 晶体缺陷 (jīngtǐ quēxiàn) – Crystal Defect – Khuyết tật tinh thể |
2977 | 晶格应力 (jīnggé yìnglì) – Lattice Stress – Ứng suất mạng tinh thể |
2978 | 互补金属氧化物半导体 (hùbǔ jīnshǔ yǎnghuàwù bàndǎotǐ) – Complementary Metal-Oxide-Semiconductor (CMOS) – Bán dẫn oxit kim loại bổ sung |
2979 | 高介电常数栅极 (gāo jièdiàn chángshù zhàijí) – High-k Gate Dielectric – Điện môi cổng hằng số cao |
2980 | 金属栅极 (jīnshǔ zhàijí) – Metal Gate – Cổng kim loại |
2981 | 通道工程 (tōngdào gōngchéng) – Channel Engineering – Kỹ thuật kênh dẫn |
2982 | 鳍式场效应晶体管 (qí shì chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Fin Field-Effect Transistor (FinFET) – Transistor hiệu ứng trường vây |
2983 | 纳米片晶体管 (nàmǐpiàn jīngtǐguǎn) – Nanosheet Transistor – Transistor tấm nano |
2984 | 栅极全环晶体管 (zhàijí quán huán jīngtǐguǎn) – Gate-All-Around (GAA) Transistor – Transistor cổng bao quanh |
2985 | 后端工艺 (hòuduān gōngyì) – Back-End-Of-Line (BEOL) – Quy trình hậu xử lý |
2986 | 前端工艺 (qiánduān gōngyì) – Front-End-Of-Line (FEOL) – Quy trình tiền xử lý |
2987 | 无掺杂通道 (wú chānrǎo tōngdào) – Undoped Channel – Kênh không pha tạp |
2988 | 薄膜电阻 (bómó diànzǔ) – Thin-Film Resistor – Điện trở màng mỏng |
2989 | 电荷泵 (diànhè bēng) – Charge Pump – Bơm điện tích |
2990 | 浮栅存储器 (fúzhàijí cúnchúqì) – Floating Gate Memory – Bộ nhớ cổng nổi |
2991 | 电荷捕获存储器 (diànhè bǔhuò cúnchúqì) – Charge Trap Memory – Bộ nhớ bẫy điện tích |
2992 | 闪存 (shǎncún) – Flash Memory – Bộ nhớ flash |
2993 | 嵌入式存储 (qiànrùshì cúnchú) – Embedded Memory – Bộ nhớ nhúng |
2994 | 堆叠式存储 (duīdiéshì cúnchú) – Stacked Memory – Bộ nhớ xếp lớp |
2995 | 三维集成电路 (sānwéi jíchéng diànlù) – 3D Integrated Circuit (3D IC) – Mạch tích hợp 3D |
2996 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp độ wafer |
2997 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói dạng tỏa nhiệt |
2998 | 硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Kết nối xuyên silicon |
2999 | 热管理 (rè guǎnlǐ) – Thermal Management – Quản lý nhiệt |
3000 | 互连密度 (hùlián mìdù) – Interconnect Density – Mật độ liên kết |
3001 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Kết nối đồng |
3002 | 低k介电材料 (dī k jièdiàn cáiliào) – Low-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số thấp |
3003 | 高k介电材料 (gāo k jièdiàn cáiliào) – High-k Dielectric Material – Vật liệu điện môi hằng số cao |
3004 | 阻挡层 (zǔdǎng céng) – Barrier Layer – Lớp chắn |
3005 | 扩散阻挡层 (kuòsàn zǔdǎng céng) – Diffusion Barrier – Lớp cản khuếch tán |
3006 | 铜填充 (tóng tiánchōng) – Copper Filling – Lấp đầy đồng |
3007 | 互连线宽 (hùlián xiàn kuān) – Interconnect Line Width – Độ rộng đường kết nối |
3008 | 通孔电阻 (tōngkǒng diànzǔ) – Via Resistance – Điện trở lỗ thông |
3009 | 自组装单层 (zì zǔzhuāng dāncéng) – Self-Assembled Monolayer (SAM) – Lớp đơn tự lắp ráp |
3010 | 钴互连 (gǔ hùlián) – Cobalt Interconnect – Kết nối cobalt |
3011 | 背面功率输送 (bèimiàn gōnglǜ shūsòng) – Backside Power Delivery – Cấp nguồn từ mặt sau |
3012 | 硅基氧化层 (guī jī yǎnghuà céng) – Silicon Oxide Layer – Lớp oxit silicon |
3013 | 等离子体增强化学气相沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng huàxué qìxiàng chénjī) – Plasma-Enhanced Chemical Vapor Deposition (PECVD) – Lắng đọng hơi hóa học tăng cường bằng plasma |
3014 | 自旋涂布 (zìxuán túbù) – Spin Coating – Lớp phủ quay |
3015 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
3016 | 刻蚀均匀性 (kèshí jūnyúnxìng) – Etch Uniformity – Độ đồng đều khắc |
3017 | 选择性刻蚀 (xuǎnzéxìng kèshí) – Selective Etching – Khắc có chọn lọc |
3018 | 高深宽比刻蚀 (gāo shēn kuān bǐ kèshí) – High Aspect Ratio Etching – Khắc tỷ lệ cao |
3019 | 低损伤刻蚀 (dī sǔnshāng kèshí) – Low Damage Etching – Khắc ít tổn thương |
3020 | 蚀刻终点检测 (shí kè zhōngdiǎn jiǎncè) – Etch Endpoint Detection – Phát hiện điểm cuối khắc |
3021 | 深硅刻蚀 (shēn guī kèshí) – Deep Silicon Etching – Khắc silicon sâu |
3022 | 等离子体清洗 (děnglízǐtǐ qīngxǐ) – Plasma Cleaning – Làm sạch bằng plasma |
3023 | 湿法清洗 (shīfǎ qīngxǐ) – Wet Cleaning – Làm sạch ướt |
3024 | 氧等离子体处理 (yǎng děnglízǐtǐ chǔlǐ) – Oxygen Plasma Treatment – Xử lý plasma oxy |
3025 | 光阻剥离 (guāngzǔ bōlí) – Photoresist Stripping – Loại bỏ quang trở |
3026 | 临界尺寸 (línjiè chǐcùn) – Critical Dimension (CD) – Kích thước tới hạn |
3027 | 线边粗糙度 (xiàn biān cūcāodù) – Line Edge Roughness (LER) – Độ nhám cạnh đường |
3028 | 图形保真度 (túxíng bǎozhēndù) – Pattern Fidelity – Độ trung thực mẫu khắc |
3029 | 自组装纳米图案 (zì zǔzhuāng nàmǐ tú’àn) – Self-Assembled Nano Pattern – Mẫu nano tự lắp ráp |
3030 | 纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography – Quang khắc nano in dập |
3031 | 薄膜沉积 (bómó chénjī) – Thin Film Deposition – Lắng đọng màng mỏng |
3032 | 原子层沉积 (yuánzǐ céng chénjī) – Atomic Layer Deposition (ALD) – Lắng đọng lớp nguyên tử |
3033 | 化学气相沉积 (huàxué qìxiàng chénjī) – Chemical Vapor Deposition (CVD) – Lắng đọng hơi hóa học |
3034 | 低压化学气相沉积 (dīyā huàxué qìxiàng chénjī) – Low-Pressure Chemical Vapor Deposition (LPCVD) – Lắng đọng hơi hóa học áp suất thấp |
3035 | 高温氧化 (gāowēn yǎnghuà) – High-Temperature Oxidation – Oxy hóa nhiệt độ cao |
3036 | 金属有机化学气相沉积 (jīnshǔ yǒujī huàxué qìxiàng chénjī) – Metal-Organic Chemical Vapor Deposition (MOCVD) – Lắng đọng hơi hóa học hữu cơ kim loại |
3037 | 等离子体刻蚀 (děnglízǐtǐ kèshí) – Plasma Etching – Khắc plasma |
3038 | 湿法刻蚀 (shīfǎ kèshí) – Wet Etching – Khắc ướt |
3039 | 干法刻蚀 (gānfǎ kèshí) – Dry Etching – Khắc khô |
3040 | 选择性外延 (xuǎnzéxìng wàiyán) – Selective Epitaxy – Bồi đắp chọn lọc |
3041 | 原子级表面修饰 (yuánzǐ jí biǎomiàn xiūshì) – Atomic-Level Surface Modification – Chỉnh sửa bề mặt cấp nguyên tử |
3042 | 快速热处理 (kuàisù rè chǔlǐ) – Rapid Thermal Processing (RTP) – Xử lý nhiệt nhanh |
3043 | 激光退火 (jīguāng tuìhuǒ) – Laser Annealing – Ủ bằng laser |
3044 | 自对准工艺 (zì duìzhǔn gōngyì) – Self-Aligned Process – Quy trình tự căn chỉnh |
3045 | 光阻图案化 (guāngzǔ tú’ànhuà) – Photoresist Patterning – Tạo mẫu quang trở |
3046 | 电子束刻蚀 (diànzǐ shù kèshí) – Electron Beam Etching – Khắc bằng chùm electron |
3047 | 纳米图案转移 (nàmǐ tú’àn zhuǎnyí) – Nano Pattern Transfer – Chuyển mẫu nano |
3048 | 微影蚀刻 (wēiyǐng shí kè) – Lithographic Etching – Khắc quang khắc |
3049 | 自组装分子层 (zì zǔzhuāng fēnzǐ céng) – Self-Assembled Molecular Layer – Lớp phân tử tự lắp ráp |
3050 | 高分辨率光刻 (gāo fēnbiànlǜ guāngkè) – High-Resolution Lithography – Quang khắc độ phân giải cao |
3051 | 电子束光刻 (diànzǐ shù guāngkè) – Electron Beam Lithography (EBL) – Quang khắc bằng chùm electron |
3052 | 相移掩模 (xiāng yí yǎnmó) – Phase Shift Mask (PSM) – Mặt nạ dịch pha |
3053 | 双重图案化 (shuāngchóng tú’ànhuà) – Double Patterning – Tạo mẫu kép |
3054 | 多重图案化 (duōchóng tú’ànhuà) – Multiple Patterning – Tạo mẫu nhiều lần |
3055 | 极紫外光刻 (jí zǐwài guāngkè) – Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL) – Quang khắc cực tím EUV |
3056 | 光刻胶稳定性 (guāngkè jiāo wěndìngxìng) – Photoresist Stability – Độ ổn định quang trở |
3057 | 纳米尺度精度 (nàmǐ chǐdù jīngdù) – Nanoscale Precision – Độ chính xác cấp nano |
3058 | 芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Packaging – Đóng gói chip |
3059 | 扇出型封装 (shànchū xíng fēngzhuāng) – Fan-Out Packaging – Đóng gói Fan-Out |
3060 | 倒装芯片 (dǎozhuāng xīnpiàn) – Flip-Chip – Công nghệ lật chip |
3061 | 多芯片封装 (duō xīnpiàn fēngzhuāng) – Multi-Chip Packaging – Đóng gói đa chip |
3062 | 系统级封装 (xìtǒng jí fēngzhuāng) – System-in-Package (SiP) – Đóng gói hệ thống |
3063 | 硅通孔 (guī tōngkǒng) – Through-Silicon Via (TSV) – Lỗ xuyên silicon |
3064 | 先进封装 (xiānjìn fēngzhuāng) – Advanced Packaging – Đóng gói tiên tiến |
3065 | 晶圆级封装 (jīngyuán jí fēngzhuāng) – Wafer-Level Packaging (WLP) – Đóng gói cấp tấm wafer |
3066 | 塑料封装 (sùliào fēngzhuāng) – Plastic Packaging – Đóng gói nhựa |
3067 | 金属封装 (jīnshǔ fēngzhuāng) – Metal Packaging – Đóng gói kim loại |
3068 | 低k材料 (dī k cáiliào) – Low-k Material – Vật liệu điện môi thấp |
3069 | 高k材料 (gāo k cáiliào) – High-k Material – Vật liệu điện môi cao |
3070 | 铜互连 (tóng hùlián) – Copper Interconnect – Liên kết đồng |
3071 | 介质刻蚀 (jièzhì kèshí) – Dielectric Etching – Khắc điện môi |
3072 | 纳米压印光刻 (nàmǐ yāyìn guāngkè) – Nanoimprint Lithography (NIL) – Quang khắc ép nano |
3073 | 光阻去除 (guāngzǔ qùchú) – Photoresist Removal – Loại bỏ quang trở |
3074 | 化学机械抛光 (huàxué jīxiè pāoguāng) – Chemical Mechanical Polishing (CMP) – Đánh bóng hóa cơ |
3075 | 硅片研磨 (guīpiàn yánmó) – Wafer Grinding – Mài tấm wafer |
3076 | 干法清洗 (gānfǎ qīngxǐ) – Dry Cleaning – Làm sạch khô |
3077 | 湿法清洗 (shīfǎ qīngxǐ) – Wet Cleaning – Làm sạch ướt |
3078 | 氧等离子体清洗 (yǎng děnglízǐtǐ qīngxǐ) – Oxygen Plasma Cleaning – Làm sạch bằng plasma oxy |
3079 | 氟化氢清洗 (fúhuàqīng qīngxǐ) – Hydrofluoric Acid Cleaning – Làm sạch bằng axit hydrofluoric |
3080 | 高真空沉积 (gāo zhēnkōng chénjī) – High-Vacuum Deposition – Lắng đọng trong chân không cao |
3081 | 物理气相沉积 (wùlǐ qìxiàng chénjī) – Physical Vapor Deposition (PVD) – Lắng đọng hơi vật lý |
3082 | 磁控溅射 (cíkòng jiànshè) – Magnetron Sputtering – Phún xạ từ trường |
3083 | 电子束蒸发 (diànzǐ shù zhēngfā) – Electron Beam Evaporation – Bốc hơi bằng chùm electron |
3084 | 电镀铜 (diàndù tóng) – Electroplated Copper – Mạ đồng điện hóa |
3085 | 等离子体增强沉积 (děnglízǐtǐ zēngqiáng chénjī) – Plasma-Enhanced Deposition – Lắng đọng tăng cường plasma |
3086 | 硅片划片 (guīpiàn huápiàn) – Wafer Dicing – Cắt tấm wafer |
3087 | 引线键合 (yǐnxiàn jiànhé) – Wire Bonding – Hàn dây |
3088 | 倒装焊 (dǎozhuāng hàn) – Flip-Chip Bonding – Hàn lật chip |
3089 | 微凸块 (wēi tū kuài) – Micro-Bump – Vi hạt nối |
3090 | 芯片老化测试 (xīnpiàn lǎohuà cèshì) – Chip Burn-In Test – Kiểm tra lão hóa chip |
3091 | 热循环测试 (rè xúnhuán cèshì) – Thermal Cycling Test – Kiểm tra chu kỳ nhiệt |
3092 | 温度加速试验 (wēndù jiāsù shìyàn) – Temperature Accelerated Test – Kiểm tra tăng tốc nhiệt độ |
3093 | 高温储存测试 (gāowēn chúcún cèshì) – High Temperature Storage Test – Kiểm tra lưu trữ nhiệt độ cao |
3094 | 湿度应力测试 (shīdù yīnglì cèshì) – Humidity Stress Test – Kiểm tra độ ẩm |
3095 | 电迁移测试 (diàn qiānyí cèshì) – Electromigration Test – Kiểm tra di chuyển điện tử |
3096 | 静电放电测试 (jìngdiàn fàngdiàn cèshì) – Electrostatic Discharge Test (ESD) – Kiểm tra phóng tĩnh điện |
3097 | 封装应力测试 (fēngzhuāng yīnglì cèshì) – Package Stress Test – Kiểm tra độ bền đóng gói |
3098 | 机械冲击测试 (jīxiè chōngjī cèshì) – Mechanical Shock Test – Kiểm tra sốc cơ học |
3099 | 跌落测试 (diēluò cèshì) – Drop Test – Kiểm tra thả rơi |
3100 | 电气特性测试 (diànqì tèxìng cèshì) – Electrical Characterization Test – Kiểm tra đặc tính điện |
3101 | 直流测试 (zhíliú cèshì) – DC Test – Kiểm tra dòng điện một chiều |
3102 | 交流测试 (jiāoliú cèshì) – AC Test – Kiểm tra dòng điện xoay chiều |
3103 | 射频测试 (shèpín cèshì) – RF Test – Kiểm tra tần số vô tuyến |
3104 | 参数测试 (cānshù cèshì) – Parametric Test – Kiểm tra tham số |
3105 | 功能测试 (gōngnéng cèshì) – Functional Test – Kiểm tra chức năng |
3106 | 芯片探针测试 (xīnpiàn tànzhēn cèshì) – Chip Probe Test – Kiểm tra đầu dò chip |
3107 | 自动测试设备 (zìdòng cèshì shèbèi) – Automated Test Equipment (ATE) – Thiết bị kiểm tra tự động |
3108 | 功率测试 (gōnglǜ cèshì) – Power Test – Kiểm tra công suất |
3109 | 功耗分析 (gōnghào fēnxī) – Power Consumption Analysis – Phân tích tiêu thụ điện năng |
3110 | 芯片故障分析 (xīnpiàn gùzhàng fēnxī) – Chip Failure Analysis – Phân tích lỗi chip |
3111 | 扫描电子显微镜 (sāomiáo diànzǐ xiǎnweìjìng) – Scanning Electron Microscope (SEM) – Kính hiển vi điện tử quét |
3112 | 透射电子显微镜 (tòushè diànzǐ xiǎnweìjìng) – Transmission Electron Microscope (TEM) – Kính hiển vi điện tử truyền qua |
3113 | 原子力显微镜 (yuánzǐ lì xiǎnweìjìng) – Atomic Force Microscope (AFM) – Kính hiển vi lực nguyên tử |
3114 | 光学显微镜 (guāngxué xiǎnweìjìng) – Optical Microscope – Kính hiển vi quang học |
3115 | 聚焦离子束 (jùjiāo lízǐ shù) – Focused Ion Beam (FIB) – Chùm ion hội tụ |
3116 | X射线检测 (X shèxiàn jiǎncè) – X-Ray Inspection – Kiểm tra tia X |
3117 | 红外检测 (hóngwài jiǎncè) – Infrared Inspection – Kiểm tra hồng ngoại |
3118 | 芯片解剖 (xīnpiàn jiěpōu) – Chip Delayering – Giải phẫu lớp chip |
3119 | 晶圆级测试 (jīngyuán jí cèshì) – Wafer-Level Testing – Kiểm tra cấp tấm wafer |
3120 | 最终测试 (zuìzhōng cèshì) – Final Testing – Kiểm tra cuối cùng |
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ uy tín, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại đa dạng và chất lượng, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung trong các lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cam kết mang đến cho học viên các khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng, từ cơ bản đến nâng cao, với chương trình đào tạo toàn diện và chuyên sâu.
Các khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm
Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung thương mại phù hợp với từng nhu cầu và ngành nghề cụ thể. Các khóa học bao gồm:
Khóa học tiếng Trung thương mại Dầu Khí: Dành cho những ai làm việc trong ngành năng lượng và dầu khí, giúp học viên nắm vững từ vựng và các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Cung cấp kiến thức tiếng Trung thương mại qua hình thức học trực tuyến, tiện lợi cho học viên ở mọi nơi.
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản và nâng cao: Học viên sẽ được học từ vựng và các tình huống giao tiếp cơ bản cho đến các chủ đề nâng cao liên quan đến thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại theo chủ đề: Các khóa học chuyên biệt cho từng lĩnh vực thương mại cụ thể như đàm phán, hợp đồng, xuất nhập khẩu, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại điện tử: Đào tạo kỹ năng tiếng Trung trong các giao dịch thương mại điện tử, bao gồm việc sử dụng các nền tảng như Taobao, 1688, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại văn phòng và giao tiếp: Giúp học viên rèn luyện khả năng giao tiếp trong môi trường công sở, từ việc trả lời điện thoại, viết email đến thảo luận các vấn đề thương mại.
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, Logistics và Vận chuyển: Học viên sẽ học các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong các lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa, đàm phán giá cả và phí vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung thương mại Kế toán và Kiểm toán: Đặc biệt thiết kế cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán, với các bài học về các thuật ngữ kế toán, báo cáo tài chính, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại Đàm phán hợp đồng: Học viên sẽ được học cách đàm phán các loại hợp đồng trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau như hợp đồng kinh doanh, hợp đồng hợp tác, hợp đồng bất động sản, v.v.
Khóa học tiếng Trung thương mại Nhập hàng Trung Quốc và đánh hàng: Trung tâm đào tạo các kỹ năng tìm nguồn hàng, đánh hàng từ các khu chợ nổi tiếng như Quảng Châu, Thâm Quyến và các tỉnh thành khác của Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại chuyên ngành khác: Bao gồm các khóa học như tiếng Trung thương mại công xưởng, sản xuất, tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, kinh doanh online, bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada, Tiktok.
Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại độc quyền
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ thương mại (hay còn gọi là bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại toàn tập) do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho học viên muốn phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại, từ những kỹ năng cơ bản đến các tình huống giao tiếp phức tạp trong các ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh.
Với phương pháp giảng dạy chuyên sâu, kết hợp lý thuyết và thực hành, học viên sẽ được trang bị không chỉ kiến thức về từ vựng, ngữ pháp mà còn các kỹ năng giao tiếp, đàm phán, soạn thảo hợp đồng, dịch thuật, và các công việc thương mại khác. Các bài học cũng được tối ưu hóa cho việc áp dụng trong thực tế công việc, đảm bảo học viên có thể sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ tin cậy cho các bạn học viên muốn học tiếng Trung thương mại. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học chuyên sâu mà còn mang lại cơ hội để học viên giao lưu, chia sẻ và học hỏi từ các chuyên gia trong ngành.
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội để bắt đầu hành trình học tiếng Trung thương mại và nâng cao cơ hội nghề nghiệp của bạn trong môi trường quốc tế.
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong số các trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là địa chỉ uy tín hàng đầu, nơi học viên có thể tìm thấy những khóa học chất lượng, bài bản và chuyên sâu, đáp ứng mọi nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster (còn được gọi là Trung Tâm Tiếng Trung Thầy Vũ) đã khẳng định được vị thế của mình, trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung với chất lượng giảng dạy tốt nhất tại Hà Nội.
Các Khóa Học Tiếng Trung Uy Tín tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín, đa dạng và phù hợp với nhiều đối tượng học viên. Các khóa học tiêu biểu bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Đây là khóa học cơ bản, giúp học viên có thể giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong các tình huống hằng ngày và trong công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Đào tạo bài bản để học viên có thể thi đạt chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9, là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Dành cho những học viên có nhu cầu luyện thi HSKK (Hán ngữ khẩu ngữ) ở các cấp sơ, trung và cao cấp.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Đào tạo chuyên sâu về tiếng Trung trong các lĩnh vực thương mại, bao gồm xuất nhập khẩu, đàm phán, hợp đồng, và các kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Dành cho các chuyên gia tài chính, kế toán và kiểm toán, giúp học viên sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung công xưởng và xuất nhập khẩu: Chuyên về từ vựng và giao tiếp tiếng Trung trong môi trường sản xuất và logistics.
Khóa học tiếng Trung công sở và văn phòng: Dành cho những ai muốn sử dụng tiếng Trung trong công việc văn phòng, bao gồm kỹ năng giao tiếp, viết email, và các tình huống giao tiếp trong môi trường làm việc.
Khóa học tiếng Trung order Taobao, 1688 Tmall: Đào tạo kỹ năng nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, giúp học viên có thể kinh doanh online một cách hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Học viên sẽ được học cách tìm kiếm và nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc, từ việc đánh hàng cho đến vận chuyển hàng hóa.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch ứng dụng và dịch thuật thực dụng: Giúp học viên có thể dịch tài liệu, hợp đồng, văn bản trong môi trường công việc và kinh doanh.
Ngoài ra, Trung Tâm còn tổ chức nhiều khóa học chuyên ngành khác, như khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán, khóa học tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ, khóa học tiếng Trung cho kinh doanh online và khóa học bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiktok.
Chất Lượng Giảng Dạy Tiếng Trung Hàng Đầu Tại Việt Nam
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster cam kết mang lại chất lượng giảng dạy tốt nhất cho học viên. Các khóa học đều được thiết kế theo phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và áp dụng vào thực tế công việc.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy mà còn tạo ra môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm. Điều này giúp học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Hà Nội
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Hà Nội – Thanh Xuân hiện đang là lựa chọn uy tín số một cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và đạt kết quả cao. Với chương trình đào tạo đa dạng, linh hoạt và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung Tâm tự hào là địa chỉ học tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, mang lại cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho học viên trong môi trường toàn cầu hóa.
Hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy hứng thú và đạt được mục tiêu nghề nghiệp của bạn!
Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung, đặc biệt là các khóa luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Đây là nơi mà học viên có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng đào tạo và kết quả học tập, nhờ vào sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster.
Khóa luyện thi HSK và HSKK uy tín TOP 1 Hà Nội
Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ trung cao cấp. Trung tâm sở hữu đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng với các phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên dễ dàng đạt được mục tiêu thi HSK và HSKK của mình.
Giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Một trong những yếu tố nổi bật tạo nên uy tín của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, gồm bộ Hán ngữ 6 quyển và bộ Hán ngữ 9 quyển. Cùng với đó, trung tâm sử dụng bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn nâng cao kỹ năng thi cử để đạt được chứng chỉ HSK, HSKK một cách xuất sắc.
Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, khoa học và phù hợp với mọi trình độ của học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những học viên muốn nâng cao trình độ hoặc thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSK, HSKK. Các bài học được sắp xếp hợp lý, kết hợp lý thuyết và thực hành, tạo điều kiện cho học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, từ đó dễ dàng vượt qua các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
Chất lượng giảng dạy tiếng Trung toàn diện
Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK không chỉ là nơi học viên có thể luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK, mà còn là trung tâm chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp toàn diện. Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cho các lĩnh vực như: tiếng Trung thương mại, kế toán, kiểm toán, công xưởng, xuất nhập khẩu, và nhiều ngành nghề khác. Điều này giúp học viên có được nền tảng tiếng Trung vững chắc, phục vụ cho công việc và các kỳ thi tiếng Trung quốc tế.
Hơn nữa, trung tâm còn tổ chức các lớp học online và offline, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, thuận tiện cho những người bận rộn. Các video bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được livestream miễn phí hàng ngày, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Trung, giúp học viên tiếp cận với phương pháp học tiếng Trung hiệu quả.
Chứng chỉ HSK và HSKK – Bước đệm vững chắc cho sự nghiệp
Chứng chỉ HSK và HSKK không chỉ là minh chứng cho khả năng tiếng Trung của học viên mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, học tập tại các cơ sở giáo dục hàng đầu ở Trung Quốc và các quốc gia nói tiếng Trung. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ các khóa học luyện thi tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, học viên sẽ có sự tự tin và kiến thức vững chắc để đạt được kết quả cao trong các kỳ thi.
Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín
Với mục tiêu giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Trung, Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Hãy đến Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để cùng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung độc đáo và hiệu quả nhất, nâng cao trình độ ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.