Mục lục
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Trong xu thế hội nhập và phát triển mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính. Để đáp ứng nhu cầu này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 HSK 456 HSK 789 HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp – đã biên soạn và phát hành cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính. Đây là một tài liệu học tập vô cùng giá trị, giúp người học nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Nội dung chính của sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính cung cấp hệ thống từ vựng phong phú liên quan đến các hoạt động hành chính, công vụ, quản lý nhà nước và doanh nghiệp. Nội dung sách bao gồm:
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về hành chính, kèm theo phiên âm Pinyin và dịch nghĩa chi tiết.
Các thuật ngữ phổ biến trong quản lý hành chính, công sở, văn phòng và tổ chức nhà nước.
Cách sử dụng từ vựng trong thực tế thông qua các ví dụ minh họa sinh động.
Cấu trúc câu và mẫu câu giao tiếp quan trọng trong môi trường hành chính, giúp người học áp dụng linh hoạt vào thực tế công việc.
Ưu điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Tính ứng dụng cao: Cuốn sách không chỉ phù hợp cho học viên đang học tiếng Trung mà còn dành cho những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, quản lý doanh nghiệp hoặc công chức nhà nước.
Biên soạn khoa học: Sách được tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn theo phương pháp hệ thống hóa, dễ tiếp cận và phù hợp với nhiều trình độ khác nhau.
Tích hợp giáo trình BOYA: Cuốn sách được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA, đảm bảo tính chuẩn xác và đồng bộ trong lộ trình học tập.
Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK: Bộ từ vựng trong sách có thể giúp học viên nâng cao kỹ năng đọc hiểu, nghe nói, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong quá trình luyện thi HSK và HSKK.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông là người sáng lập hệ thống giáo dục tiếng Trung ChineMaster, đồng thời là tác giả của nhiều bộ sách Hán ngữ chuyên sâu, giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp. Với kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn và phương pháp truyền đạt hiệu quả, các tài liệu do ông biên soạn luôn nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng học tiếng Trung.
Đối tượng phù hợp với sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính là tài liệu không thể thiếu đối với:
Học viên đang học tiếng Trung có nhu cầu mở rộng từ vựng chuyên ngành hành chính.
Nhân viên văn phòng, công chức, cán bộ hành chính muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.
Người học tiếng Trung chuẩn bị thi các chứng chỉ HSK và HSKK.
Giảng viên, giáo viên tiếng Trung cần tài liệu tham khảo chất lượng.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là một cẩm nang hữu ích cho những ai đang làm việc và học tập trong lĩnh vực hành chính. Với nội dung phong phú, cách trình bày khoa học và tính ứng dụng cao, cuốn sách hứa hẹn sẽ trở thành một công cụ đắc lực giúp người học tiếng Trung nâng cao trình độ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung phong phú do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính đánh dấu một bước tiến quang trọng trong việc cung cấp tài liệu học từ vựng chuyên ngành chất lượng cao. Cuốn sách này thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một trong những bộ sách giáo trình tiêu chuẩn do Chinese Master – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam sáng lập và phát triển.
- Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính được biên soạn dựa trên nhu cầu học từ vựng chuyên ngành của những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhân sự, văn phòng, quản trị. Sách bao gồm:
Hơn 1000 từ vựng liên quan đến hành chính, chính sách, quy trình làm việc trong các cơ quan, doanh nghiệp.
Phiên âm chuẩn HSK giúp người học nâng cao khả năng phát âm.
Giải thích nghĩa cụ thể bằng tiếng Việt và tiếng Trung.
Các câu ví dụ thực tế giúp học viên hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.
- Đối tượng mà ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính hướng đến
Sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính phù hợp với:
Những ai làm việc trong các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, cần nâng cao trình độ tiếng Trung trong giao tiếp và làm việc.
Học viên các khóa học tiếng Trung muốn trang bị kiến thức chuyên ngành hành chính.
Nhà nghiên cứu, biên dịch, những người làm việc với tài liệu chính sách, quy định pháp luật.
- Lý do nên sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Tài liệu chất lượng cao, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Cách trình bày khoa học, giúp người học ghi nhớ dễ dàng.
Hỗ trợ học online, kết hợp các bài giảng trên các nền tảng của CHINEMASTER.
Với những ai mong muốn nâng cao kiến thức từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hành chính, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính là một tài liệu không thể thiếu. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành hành chính với sách của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ngay hôm nay!
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ hợp tác quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính, quản lý và công vụ. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một công cụ học tập thiết thực và hiệu quả dành cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển trong lĩnh vực này.
- Hệ thống từ vựng chuyên sâu và có tính ứng dụng cao
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính tập trung vào các thuật ngữ, cụm từ và mẫu câu phổ biến trong lĩnh vực hành chính, bao gồm:
Các vị trí và chức danh hành chính (giám đốc, trưởng phòng, thư ký, nhân viên hành chính, v.v.)
Các quy trình và thủ tục hành chính (nộp hồ sơ, phê duyệt, cấp phép, khiếu nại, v.v.)
Hệ thống văn bản và biểu mẫu hành chính (công văn, báo cáo, quyết định, thông tư, nghị định, v.v.)
Ngôn ngữ giao tiếp trong môi trường hành chính (cách soạn email, thư từ, hội họp, ký kết hợp đồng, v.v.)
Nhờ vào việc phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể, người học có thể dễ dàng tra cứu và áp dụng ngay vào thực tế công việc.
- Tính thực tế cao, sát với nhu cầu công việc
Không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng, cuốn sách còn đi kèm với các ví dụ thực tế, tình huống giao tiếp trong môi trường hành chính, giúp người học dễ dàng hình dung cách sử dụng từ ngữ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Điều này đặc biệt hữu ích cho:
Nhân viên văn phòng, thư ký, trợ lý hành chính cần giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp Trung Quốc.
Doanh nhân, nhà quản lý làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại, đầu tư, hợp tác quốc tế.
Sinh viên ngành quản trị hành chính công mong muốn trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
- Phương pháp học hiện đại, dễ tiếp cận
Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề, giúp người học dễ nhớ và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn. Cuốn sách còn kết hợp với các tài liệu hỗ trợ như bài tập thực hành, đoạn hội thoại mẫu và tài nguyên trực tuyến, giúp người học tự rèn luyện kỹ năng tiếng Trung hành chính một cách hiệu quả.
- Giá trị lâu dài và khả năng ứng dụng rộng rãi
Với hệ thống từ vựng được cập nhật liên tục, cuốn sách không chỉ hữu ích cho người mới bắt đầu mà còn là tài liệu tham khảo quý giá cho những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc. Đặc biệt, những ai đang chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Trung HSK chuyên ngành hành chính sẽ tìm thấy nhiều lợi ích từ nội dung của sách.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn sử dụng tiếng Trung trong công việc hành chính một cách chuyên nghiệp. Với tính thực dụng cao, cuốn sách chắc chắn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy cho học viên và người đi làm trong lĩnh vực hành chính.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Giới thiệu về hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội từ lâu đã được biết đến là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu, nơi cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK-HSKK và nhiều chương trình đào tạo chuyên biệt. Với phương châm giảng dạy hiệu quả, ứng dụng thực tế, hệ thống trung tâm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn học viên trên khắp cả nước.
Sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy với tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Để nâng cao chất lượng giảng dạy và giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản, khoa học, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đã chính thức đưa tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính vào chương trình giảng dạy mỗi ngày. Đây là tài liệu quan trọng giúp học viên nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính – một mảng kiến thức thiết yếu đối với những ai muốn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp.
Những lợi ích nổi bật của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Hệ thống từ vựng phong phú và chuyên sâu
Cung cấp hàng nghìn từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến lĩnh vực hành chính.
Giúp học viên nắm vững thuật ngữ chuyên ngành để áp dụng vào công việc thực tế.
Cấu trúc bài học logic và dễ tiếp cận
Các từ vựng được phân chia theo từng chủ đề cụ thể, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Đi kèm ví dụ thực tiễn, giúp người học hiểu sâu sắc cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh hành chính thực tế.
Ứng dụng thực tiễn cao
Phù hợp với những học viên có nhu cầu làm việc trong các cơ quan hành chính, văn phòng, doanh nghiệp Trung Quốc hoặc có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc hàng ngày.
Phương pháp giảng dạy kết hợp thực hành
Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế.
Giảng viên của hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education hướng dẫn cách sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc.
Cam kết chất lượng từ hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Với việc sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính trong giảng dạy hàng ngày, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp, bài bản và hiệu quả. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm sẽ giúp học viên nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chuyên nghiệp và có lộ trình học tập rõ ràng, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nguồn tài liệu quý giá trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính là một yêu cầu bắt buộc. Hiểu được tầm quan trọng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn và cho ra mắt tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – một tài liệu quý giá dành cho người học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực hành chính và quản lý.
Nội dung tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tập trung cung cấp hệ thống từ vựng chuyên dùng trong lĩnh vực hành chính, cụ thể bao gồm:
Thuật ngữ liên quan đến bộ máy hành chính và quản lý nhà nước.
Các thuật ngữ về văn bản hành chính, quy trình xử lý công việc.
Các mã ngành, mã nghề và danh từ để phân loại các đơn vị hành chính.
Từ vựng liên quan đến giao tiếp trong công tác hành chính và các cuộc họp chính thức.
Đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính phù hợp với:
Các bạn sinh viên chuyên ngành tiếng Trung hoặc hành chính – quản trị.
Nhân viên hành chính làm việc trong các công ty, doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Cán bộ hành chính nhà nước có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Đóng góp của cuốn sách trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính đã trở thành tài liệu giảng dạy và học tập quan trọng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân. Học viên theo học các khóa tiếng Trung chuyên sâu về hành chính được hướng dẫn sử dụng sách để nâng cao khả năng ngôn ngữ, áp dụng vào công việc thực tế.
Bên cạnh đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn tổ chức các buổi hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng hiệu quả, giúp học viên nhanh chóng thành thạo tiếng Trung trong môi trường hành chính chuyên nghiệp.
Với giá trị to lớn mà cuốn sách mang lại, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính chính là chìa khóa giúp người học bước vào con đường học tập và áp dụng tiếng Trung chuyên sâu với độ chính xác và chuyên nghiệp nhất.
Tác phẩm “Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính”
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển toàn cầu, việc nắm vững ngoại ngữ đã trở thành yếu tố then chốt trong giao tiếp quốc tế và phát triển cá nhân. Tác phẩm “Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là cầu nối giữa ngôn ngữ và chuyên môn trong lĩnh vực hành chính.
Nội dung và Đặc điểm Nổi Bật
Cuốn ebook này được biên soạn với mục tiêu giúp người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai đang làm việc hoặc có nhu cầu nghiên cứu về lĩnh vực hành chính, nắm bắt nhanh chóng và chính xác các từ vựng chuyên ngành. Các đặc điểm nổi bật của tác phẩm bao gồm:
Chủ đề cụ thể và thực tiễn: Tập trung vào các từ vựng liên quan đến hành chính, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc và thực tiễn quản lý.
Phân chia rõ ràng: Nội dung được tổ chức theo từng chương mục rõ ràng, giúp người học có thể theo dõi và học tập một cách có hệ thống.
Phương pháp tiếp cận hiện đại: Sử dụng phương pháp học tương tác qua ebook, kết hợp hình ảnh minh họa và ví dụ cụ thể, tạo nên sự sinh động và dễ hiểu.
Nguồn tài liệu tham khảo đa dạng: Được xây dựng dựa trên các nguồn tư liệu phong phú và cập nhật, đảm bảo tính chính xác và ứng dụng cao trong lĩnh vực hành chính.
Vị Trí trong Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm hiện đang được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Địa điểm này nằm trong khu vực trung tâm với các điểm mốc nổi tiếng như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn, là nơi giao thoa của nhiều nguồn tri thức và văn hóa.
Việc lưu trữ tác phẩm tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ giúp tăng cường việc tiếp cận nguồn tư liệu quý báu này cho cộng đồng học thuật mà còn là minh chứng cho sự công nhận chất lượng và giá trị học thuật của cuốn sách. Đối với những người đang tìm kiếm tài liệu học tập, nghiên cứu về tiếng Trung chuyên ngành hành chính, đây là một nguồn tài nguyên không thể bỏ qua.
Ý Nghĩa và Ứng Dụng
Với xu thế toàn cầu hóa, tiếng Trung ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giao thương và quản lý hành chính quốc tế. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị cho người học những kỹ năng cần thiết để xử lý các tình huống hành chính, từ soạn thảo văn bản đến giao tiếp công việc chuyên nghiệp.
Ngoài ra, cuốn ebook còn là công cụ hữu ích cho các giáo viên, nhà nghiên cứu và học viên tự học, giúp họ nhanh chóng làm quen với bộ từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và ứng dụng vào thực tiễn công việc.
Tác phẩm “Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính” của Nguyễn Minh Vũ là một đóng góp quan trọng trong kho tàng tài liệu học tập về tiếng Trung chuyên ngành hành chính. Sự hiện diện của nó tại Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội càng khẳng định giá trị học thuật và thực tiễn của cuốn sách, mở ra cơ hội học tập và nghiên cứu cho cộng đồng học viên và chuyên gia trong lĩnh vực này.
Việc sở hữu và sử dụng cuốn ebook này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn góp phần nâng cao năng lực chuyên môn trong môi trường làm việc hiện đại, hướng đến một tương lai hội nhập và phát triển bền vững.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính
STT | Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 行政人员 (Xíngzhèng rényuán) – Administrative staff – Nhân viên hành chính |
2 | 经理 (Jīnglǐ) – Manager – Quản lý |
3 | 秘书 (Mìshū) – Secretary – Thư ký |
4 | 主任 (Zhǔrèn) – Director – Giám đốc/Trưởng phòng |
5 | 助理 (Zhùlǐ) – Assistant – Trợ lý |
6 | 总监 (Zǒngjiān) – Supervisor/Director – Giám sát/Giám đốc điều hành |
7 | 文件 (Wénjiàn) – Document – Tài liệu |
8 | 合同 (Hétóng) – Contract – Hợp đồng |
9 | 申请表 (Shēnqǐng biǎo) – Application form – Đơn đăng ký |
10 | 批复 (Pīfù) – Approval – Phê duyệt |
11 | 报告 (Bàogào) – Report – Báo cáo |
12 | 会议纪要 (Huìyì jìyào) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
13 | 公函 (Gōnghán) – Official letter – Công văn |
14 | 政策 (Zhèngcè) – Policy – Chính sách |
15 | 条例 (Tiáolì) – Regulation – Quy định |
16 | 流程 (Liúchéng) – Procedure – Quy trình |
17 | 审批 (Shěnpī) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
18 | 签字 (Qiānzì) – Signature – Chữ ký |
19 | 盖章 (Gàizhāng) – Stamp/Seal – Đóng dấu |
20 | 存档 (Cúndàng) – Archive – Lưu trữ |
21 | 执行 (Zhíxíng) – Implementation – Thực hiện |
22 | 会议 (Huìyì) – Meeting – Cuộc họp |
23 | 预算 (Yùsuàn) – Budget – Ngân sách |
24 | 考核 (Kǎohé) – Assessment/Evaluation – Đánh giá |
25 | 招聘 (Zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
26 | 薪资 (Xīnzī) – Salary – Lương |
27 | 福利 (Fúlì) – Benefits – Phúc lợi |
28 | 请假 (Qǐngjià) – Leave request – Xin nghỉ phép |
29 | 加班 (Jiābān) – Overtime – Tăng ca |
30 | 人事 (Rénshì) – Human resources – Nhân sự |
31 | 职员 (Zhíyuán) – Employee – Nhân viên |
32 | 岗位 (Gǎngwèi) – Position – Chức vụ |
33 | 部门 (Bùmén) – Department – Bộ phận |
34 | 总部 (Zǒngbù) – Headquarters – Trụ sở chính |
35 | 分公司 (Fēn gōngsī) – Branch office – Chi nhánh |
36 | 审核 (Shěnhé) – Review/Examine – Thẩm định |
37 | 批准 (Pīzhǔn) – Approval – Phê duyệt |
38 | 通知 (Tōngzhī) – Notice – Thông báo |
39 | 公告 (Gōnggào) – Announcement – Thông cáo |
40 | 规定 (Guīdìng) – Regulation/Rule – Quy định |
41 | 职责 (Zhízé) – Duty/Responsibility – Nhiệm vụ |
42 | 考勤 (Kǎoqín) – Attendance – Chấm công |
43 | 请示 (Qǐngshì) – Request for instructions – Trình báo |
44 | 交接 (Jiāojiē) – Handover – Bàn giao |
45 | 撤销 (Chèxiāo) – Cancel/Revocation – Hủy bỏ |
46 | 延期 (Yánqī) – Postpone/Delay – Trì hoãn |
47 | 会议室 (Huìyì shì) – Meeting room – Phòng họp |
48 | 调动 (Diàodòng) – Transfer (position) – Điều động |
49 | 绩效 (Jìxiào) – Performance – Hiệu suất |
50 | 监督 (Jiāndū) – Supervision – Giám sát |
51 | 奖惩 (Jiǎngchéng) – Rewards and penalties – Khen thưởng và kỷ luật |
52 | 任命 (Rènmìng) – Appointment – Bổ nhiệm |
53 | 解雇 (Jiěgù) – Dismissal – Sa thải |
54 | 辞职 (Cízhí) – Resignation – Từ chức |
55 | 公积金 (Gōngjījīn) – Provident fund – Quỹ trợ cấp |
56 | 社保 (Shèbǎo) – Social security – Bảo hiểm xã hội |
57 | 劳动合同 (Láodòng hétóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
58 | 外派 (Wàipài) – Expatriate assignment – Điều động ra nước ngoài |
59 | 试用期 (Shìyòngqī) – Probation period – Thời gian thử việc |
60 | 正式员工 (Zhèngshì yuángōng) – Full-time employee – Nhân viên chính thức |
61 | 考核制度 (Kǎohé zhìdù) – Evaluation system – Hệ thống đánh giá |
62 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
63 | 业务流程 (Yèwù liúchéng) – Business process – Quy trình kinh doanh |
64 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
65 | 预算调整 (Yùsuàn tiáozhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
66 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
67 | 税务管理 (Shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế |
68 | 采购流程 (Cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm |
69 | 招标 (Zhāobiāo) – Bidding – Đấu thầu |
70 | 合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
71 | 供应商 (Gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
72 | 库存 (Kùcún) – Inventory/Stock – Tồn kho |
73 | 物流管理 (Wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý hậu cần |
74 | 法律事务 (Fǎlǜ shìwù) – Legal affairs – Vấn đề pháp lý |
75 | 合规 (Héguī) – Compliance – Tuân thủ |
76 | 企业文化 (Qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
77 | 公共关系 (Gōnggòng guānxì) – Public relations (PR) – Quan hệ công chúng |
78 | 战略规划 (Zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Hoạch định chiến lược |
79 | 目标管理 (Mùbiāo guǎnlǐ) – Objective management – Quản lý mục tiêu |
80 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
81 | 市场调研 (Shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
82 | 品牌管理 (Pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu |
83 | 客户关系 (Kèhù guānxì) – Customer relations – Quan hệ khách hàng |
84 | 业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh |
85 | 销售额 (Xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
86 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần |
87 | 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
88 | 数据分析 (Shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
89 | 绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
90 | 经营管理 (Jīngyíng guǎnlǐ) – Business management – Quản lý kinh doanh |
91 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
92 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính |
93 | 现金流 (Xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền |
94 | 资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản |
95 | 股东 (Gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông |
96 | 股权 (Gǔquán) – Equity – Cổ phần |
97 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital operation – Hoạt động vốn |
98 | 融资 (Róngzī) – Financing – Huy động vốn |
99 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
100 | 法律合规 (Fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
101 | 知识产权 (Zhīshì chǎnquán) – Intellectual property (IP) – Sở hữu trí tuệ |
102 | 专利申请 (Zhuānlì shēnqǐng) – Patent application – Đăng ký bằng sáng chế |
103 | 商标注册 (Shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
104 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
105 | 法律诉讼 (Fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Tranh tụng pháp lý |
106 | 危机管理 (Wēijī guǎnlǐ) – Crisis management – Quản lý khủng hoảng |
107 | 公共事务 (Gōnggòng shìwù) – Public affairs – Công vụ |
108 | 政府关系 (Zhèngfǔ guānxì) – Government relations – Quan hệ chính phủ |
109 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
110 | 劳动法规 (Láodòng fǎguī) – Labor regulations – Quy định lao động |
111 | 社会责任 (Shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
112 | 企业治理 (Qǐyè zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
113 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành |
114 | 内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
115 | 流程优化 (Liúchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình |
116 | 信息安全 (Xìnxī ānquán) – Information security – Bảo mật thông tin |
117 | 数据保护 (Shùjù bǎohù) – Data protection – Bảo vệ dữ liệu |
118 | 自动化管理 (Zìdònghuà guǎnlǐ) – Automation management – Quản lý tự động hóa |
119 | 数字化转型 (Shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số |
120 | 智能办公 (Zhìnéng bàngōng) – Smart office – Văn phòng thông minh |
121 | 远程办公 (Yuǎnchéng bàngōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
122 | 办公软件 (Bàngōng ruǎnjiàn) – Office software – Phần mềm văn phòng |
123 | 文件管理 (Wénjiàn guǎnlǐ) – Document management – Quản lý tài liệu |
124 | 企业内部沟通 (Qǐyè nèibù gōutōng) – Internal communication – Giao tiếp nội bộ |
125 | 客户满意度 (Kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
126 | 用户体验 (Yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng |
127 | 工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu suất làm việc |
128 | 办公流程 (Bàngōng liúchéng) – Office procedure – Quy trình làm việc văn phòng |
129 | 行政审批 (Xíngzhèng shěnpī) – Administrative approval – Phê duyệt hành chính |
130 | 会议安排 (Huìyì ānpái) – Meeting arrangement – Sắp xếp cuộc họp |
131 | 议程 (Yìchéng) – Agenda – Chương trình nghị sự |
132 | 备忘录 (Bèiwànglù) – Memo – Bản ghi nhớ |
133 | 邮件管理 (Yóujiàn guǎnlǐ) – Email management – Quản lý email |
134 | 日程表 (Rìchéng biǎo) – Schedule – Lịch trình |
135 | 时间管理 (Shíjiān guǎnlǐ) – Time management – Quản lý thời gian |
136 | 任务分配 (Rènwù fēnpèi) – Task assignment – Phân công nhiệm vụ |
137 | 执行计划 (Zhíxíng jìhuà) – Implementation plan – Kế hoạch thực hiện |
138 | 年度总结 (Niándù zǒngjié) – Annual summary – Tổng kết năm |
139 | 季度报告 (Jìdù bàogào) – Quarterly report – Báo cáo quý |
140 | 月度计划 (Yuèdù jìhuà) – Monthly plan – Kế hoạch tháng |
141 | 考勤记录 (Kǎoqín jìlù) – Attendance record – Bản ghi chấm công |
142 | 请假制度 (Qǐngjià zhìdù) – Leave policy – Chính sách nghỉ phép |
143 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime pay – Lương tăng ca |
144 | 工资单 (Gōngzī dān) – Pay slip – Phiếu lương |
145 | 人力资源 (Rénlì zīyuán) – Human resources – Nhân lực |
146 | 员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
147 | 绩效奖金 (Jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
148 | 年终奖 (Niánzhōng jiǎng) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
149 | 职业发展 (Zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển sự nghiệp |
150 | 培训计划 (Péixùn jìhuà) – Training program – Kế hoạch đào tạo |
151 | 技能提升 (Jìnéng tíshēng) – Skill improvement – Nâng cao kỹ năng |
152 | 公司文化 (Gōngsī wénhuà) – Company culture – Văn hóa công ty |
153 | 企业使命 (Qǐyè shǐmìng) – Corporate mission – Sứ mệnh doanh nghiệp |
154 | 愿景 (Yuànjǐng) – Vision – Tầm nhìn |
155 | 核心价值 (Héxīn jiàzhí) – Core values – Giá trị cốt lõi |
156 | 工作报告 (Gōngzuò bàogào) – Work report – Báo cáo công việc |
157 | 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
158 | 业务目标 (Yèwù mùbiāo) – Business objectives – Mục tiêu kinh doanh |
159 | 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
160 | 市场策略 (Shìchǎng cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
161 | 品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
162 | 销售计划 (Xiāoshòu jìhuà) – Sales plan – Kế hoạch bán hàng |
163 | 客户管理 (Kèhù guǎnlǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng |
164 | 客户投诉 (Kèhù tóusù) – Customer complaints – Khiếu nại khách hàng |
165 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
166 | 成本分析 (Chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
167 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận |
168 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
169 | 现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt |
170 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
171 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
172 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
173 | 股东会议 (Gǔdōng huìyì) – Shareholders’ meeting – Hội nghị cổ đông |
174 | 业务谈判 (Yèwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
175 | 法律顾问 (Fǎlǜ gùwèn) – Legal consultant – Cố vấn pháp lý |
176 | 公司章程 (Gōngsī zhāngchéng) – Company charter – Điều lệ công ty |
177 | 内部审计 (Nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
178 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
179 | 财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
180 | 企业信用 (Qǐyè xìnyòng) – Corporate credit – Tín dụng doanh nghiệp |
181 | 投资决策 (Tóuzī juécè) – Investment decision – Quyết định đầu tư |
182 | 风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
183 | 预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách |
184 | 年度计划 (Niándù jìhuà) – Annual plan – Kế hoạch năm |
185 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính |
186 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
187 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
188 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
189 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
190 | 资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn |
191 | 股息分配 (Gǔxī fēnpèi) – Dividend distribution – Phân phối cổ tức |
192 | 财务合规 (Cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
193 | 采购预算 (Cǎigòu yùsuàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm |
194 | 供应链管理 (Gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
195 | 合同签订 (Hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
196 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
197 | 法律纠纷 (Fǎlǜ jiūfēn) – Legal dispute – Tranh chấp pháp lý |
198 | 企业诉讼 (Qǐyè sùsòng) – Corporate litigation – Kiện tụng doanh nghiệp |
199 | 法律咨询 (Fǎlǜ zīxún) – Legal consultation – Tư vấn pháp lý |
200 | 政府审批 (Zhèngfǔ shěnpī) – Government approval – Phê duyệt của chính phủ |
201 | 行政管理 (Xíngzhèng guǎnlǐ) – Administrative management – Quản lý hành chính |
202 | 公务文件 (Gōngwù wénjiàn) – Official documents – Văn bản công vụ |
203 | 公文处理 (Gōngwén chǔlǐ) – Document processing – Xử lý công văn |
204 | 档案管理 (Dàng’àn guǎnlǐ) – Archive management – Quản lý hồ sơ |
205 | 信息披露 (Xìnxī pīlù) – Information disclosure – Công bố thông tin |
206 | 商业机密 (Shāngyè jīmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại |
207 | 数据管理 (Shùjù guǎnlǐ) – Data management – Quản lý dữ liệu |
208 | IT基础设施 (IT jīchǔ shèshī) – IT infrastructure – Cơ sở hạ tầng CNTT |
209 | 云计算 (Yún jìsuàn) – Cloud computing – Điện toán đám mây |
210 | 网络安全 (Wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng |
211 | 软件开发 (Ruǎnjiàn kāifā) – Software development – Phát triển phần mềm |
212 | 系统集成 (Xìtǒng jíchéng) – System integration – Tích hợp hệ thống |
213 | 数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số |
214 | 社交媒体管理 (Shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Social media management – Quản lý mạng xã hội |
215 | 品牌战略 (Pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
216 | 公关策略 (Gōngguān cèlüè) – Public relations strategy – Chiến lược quan hệ công chúng |
217 | 客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
218 | 用户数据分析 (Yònghù shùjù fēnxī) – User data analysis – Phân tích dữ liệu người dùng |
219 | 客服系统 (Kèfú xìtǒng) – Customer service system – Hệ thống chăm sóc khách hàng |
220 | 服务流程优化 (Fúwù liúchéng yōuhuà) – Service process optimization – Tối ưu hóa quy trình dịch vụ |
221 | 市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
222 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
223 | 企业可持续发展 (Qǐyè kě chíxù fāzhǎn) – Corporate sustainability – Phát triển bền vững doanh nghiệp |
224 | 商业模式 (Shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh |
225 | 企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
226 | 业务扩展 (Yèwù kuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
227 | 行业趋势 (Hángyè qūshì) – Industry trends – Xu hướng ngành |
228 | 竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
229 | 品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíng dù) – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu |
230 | 广告宣传 (Guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo tiếp thị |
231 | 营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh tiếp thị |
232 | 客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
233 | 忠诚客户 (Zhōngchéng kèhù) – Loyal customers – Khách hàng trung thành |
234 | 供应商管理 (Gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
235 | 库存控制 (Kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
236 | 质量保证 (Zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance (QA) – Đảm bảo chất lượng |
237 | 标准操作程序 (Biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
238 | 财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
239 | 债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ |
240 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
241 | 企业并购策略 (Qǐyè bìnggòu cèlüè) – Mergers and acquisitions strategy – Chiến lược M&A |
242 | 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
243 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
244 | 法律合规性 (Fǎlǜ hégé xìng) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
245 | 数据隐私 (Shùjù yǐnsī) – Data privacy – Bảo mật dữ liệu |
246 | 信息安全 (Xìnxī ānquán) – Information security – An toàn thông tin |
247 | 企业责任 (Qǐyè zérèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
248 | 环境可持续性 (Huánjìng kě chíxù xìng) – Environmental sustainability – Phát triển bền vững môi trường |
249 | 商业道德 (Shāngyè dàodé) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh |
250 | 企业文化建设 (Qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
251 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee motivation – Động viên nhân viên |
252 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý lương thưởng |
253 | 招聘流程 (Zhāopìn liúchéng) – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
254 | 职业培训 (Zhíyè péixùn) – Professional training – Đào tạo nghề nghiệp |
255 | 团队协作 (Tuánduì xiézuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
256 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
257 | 企业内部沟通 (Qǐyè nèibù gōutōng) – Internal communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp |
258 | 混合办公模式 (Hùnhé bàngōng móshì) – Hybrid work model – Mô hình làm việc kết hợp |
259 | 工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu suất công việc |
260 | 创新管理 (Chuàngxīn guǎnlǐ) – Innovation management – Quản lý đổi mới |
261 | 创业精神 (Chuàngyè jīngshén) – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp |
262 | 项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án |
263 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính |
264 | 企业数字化转型 (Qǐyè shùzì huà zhuǎnxíng) – Corporate digital transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
265 | 人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Artificial Intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
266 | 大数据分析 (Dà shùjù fēnxī) – Big Data Analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
267 | 云端存储 (Yúnduān cúnchú) – Cloud Storage – Lưu trữ đám mây |
268 | 区块链技术 (Qūkuài liàn jìshù) – Blockchain Technology – Công nghệ chuỗi khối |
269 | 电子政务 (Diànzǐ zhèngwù) – E-Government – Chính phủ điện tử |
270 | 网络协作 (Wǎngluò xiézuò) – Online Collaboration – Hợp tác trực tuyến |
271 | 远程会议 (Yuǎnchéng huìyì) – Remote Conference – Hội nghị từ xa |
272 | 自动化办公 (Zìdònghuà bàngōng) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng |
273 | 智能客服 (Zhìnéng kèfú) – Smart Customer Service – Dịch vụ khách hàng thông minh |
274 | 数据可视化 (Shùjù kěshìhuà) – Data Visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
275 | 企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
276 | 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
277 | 供应链优化 (Gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
278 | 电子商务 (Diànzǐ shāngwù) – E-Commerce – Thương mại điện tử |
279 | 跨境贸易 (Kuàjìng màoyì) – Cross-Border Trade – Thương mại xuyên biên giới |
280 | 在线支付 (Zàixiàn zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
281 | 移动支付 (Yídòng zhīfù) – Mobile Payment – Thanh toán di động |
282 | 金融科技 (Jīnróng kējì) – Fintech – Công nghệ tài chính |
283 | 网络安全风险 (Wǎngluò ānquán fēngxiǎn) – Cybersecurity Risks – Rủi ro an ninh mạng |
284 | 信息加密 (Xìnxī jiāmì) – Data Encryption – Mã hóa dữ liệu |
285 | 身份认证 (Shēnfèn rènzhèng) – Identity Authentication – Xác thực danh tính |
286 | 反洗钱 (Fǎn xǐqián) – Anti-Money Laundering (AML) – Chống rửa tiền |
287 | 数据泄露 (Shùjù xièlòu) – Data Breach – Rò rỉ dữ liệu |
288 | 隐私保护 (Yǐnsī bǎohù) – Privacy Protection – Bảo vệ quyền riêng tư |
289 | 消费者权益 (Xiāofèi zhě quányì) – Consumer Rights – Quyền lợi người tiêu dùng |
290 | 市场监管 (Shìchǎng jiānguǎn) – Market Regulation – Giám sát thị trường |
291 | 税务合规 (Shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
292 | 劳动法 (Láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động |
293 | 合同法 (Hétóng fǎ) – Contract Law – Luật hợp đồng |
294 | 仲裁机制 (Zhòngcái jīzhì) – Arbitration Mechanism – Cơ chế trọng tài |
295 | 企业破产 (Qǐyè pòchǎn) – Corporate Bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp |
296 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
297 | 董事会 (Dǒngshì huì) – Board of Directors – Hội đồng quản trị |
298 | 股权分配 (Gǔquán fēnpèi) – Equity Allocation – Phân bổ cổ phần |
299 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính |
300 | 年终奖金 (Niánzhōng jiǎngjīn) – Year-End Bonus – Thưởng cuối năm |
301 | 人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resource Management (HRM) – Quản lý nhân sự |
302 | 招聘需求 (Zhāopìn xūqiú) – Recruitment Needs – Nhu cầu tuyển dụng |
303 | 绩效考核制度 (Jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
304 | 薪资结构 (Xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
305 | 职级晋升 (Zhíjí jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến công việc |
306 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
307 | 企业内部培训 (Qǐyè nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ doanh nghiệp |
308 | 职业发展规划 (Zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
309 | 企业文化建设 (Qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
310 | 绩效工资 (Jìxiào gōngzī) – Performance-based salary – Lương theo hiệu suất |
311 | 劳动合同 (Láodòng hétóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
312 | 试用期 (Shìyòng qī) – Probation period – Thời gian thử việc |
313 | 离职申请 (Lízhí shēnqǐng) – Resignation application – Đơn xin nghỉ việc |
314 | 裁员 (Cáiyuán) – Layoff – Sa thải, cắt giảm nhân sự |
315 | 工作签证 (Gōngzuò qiānzhèng) – Work visa – Thị thực lao động |
316 | 工伤赔偿 (Gōngshāng péicháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
317 | 社保缴纳 (Shèbǎo jiǎonà) – Social security payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
318 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
319 | 股份转让 (Gǔfèn zhuǎnràng) – Stock transfer – Chuyển nhượng cổ phần |
320 | 投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
321 | 债券市场 (Zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu |
322 | 上市公司 (Shàngshì gōngsī) – Publicly listed company – Công ty niêm yết |
323 | 私募基金 (Sīmù jījīn) – Private equity fund – Quỹ đầu tư tư nhân |
324 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax reduction and exemption – Giảm và miễn thuế |
325 | 现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
326 | 市场细分 (Shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
327 | 品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu |
328 | 消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
329 | 社交媒体广告 (Shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertising – Quảng cáo trên mạng xã hội |
330 | 搜索引擎优化 (Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
331 | 网络流量 (Wǎngluò liúliàng) – Web traffic – Lưu lượng truy cập web |
332 | 转化率 (Zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
333 | 客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
334 | 客户获取 (Kèhù huòqǔ) – Customer acquisition – Thu hút khách hàng |
335 | 产品推广 (Chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
336 | 市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
337 | 价格策略 (Jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá |
338 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
339 | 物流优化 (Wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa hậu cần |
340 | 仓储管理 (Cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
341 | 采购流程 (Cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình thu mua |
342 | 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) – Quality control (QC) – Kiểm soát chất lượng |
343 | 客户投诉 (Kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
344 | 企业信用评级 (Qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate credit rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
345 | 法律合规审查 (Fǎlǜ hégé shěnchá) – Legal compliance review – Kiểm tra tuân thủ pháp lý |
346 | 劳动仲裁 (Láodòng zhòngcái) – Labor arbitration – Trọng tài lao động |
347 | 合同纠纷 (Hétóng jiūfēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
348 | 破产清算 (Pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản |
349 | 数据分析师 (Shùjù fēnxī shī) – Data analyst – Nhà phân tích dữ liệu |
350 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
351 | 年度预算 (Niándù yùsuàn) – Annual budget – Ngân sách hàng năm |
352 | 盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận |
353 | 负债率 (Fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ |
354 | 税务优化 (Shuìwù yōuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế |
355 | 审计报告 (Shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
356 | 银行授信 (Yínháng shòuxìn) – Bank credit – Tín dụng ngân hàng |
357 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ |
358 | 客户分析 (Kèhù fēnxī) – Customer analysis – Phân tích khách hàng |
359 | 广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo |
360 | 流量变现 (Liúliàng biànxiàn) – Traffic monetization – Kiếm tiền từ lưu lượng truy cập |
361 | 社群营销 (Shèqún yíngxiāo) – Community marketing – Tiếp thị cộng đồng |
362 | 精准营销 (Jīngzhǔn yíngxiāo) – Precision marketing – Tiếp thị chính xác |
363 | 数据驱动 (Shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa trên dữ liệu |
364 | 企业转型 (Qǐyè zhuǎnxíng) – Enterprise transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp |
365 | 商业模式创新 (Shāngyè móshì chuàngxīn) – Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh |
366 | 供应链整合 (Gōngyìngliàn zhěnghé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
367 | 战略合作 (Zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược |
368 | 公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược công ty |
369 | 商业智能 (Shāngyè zhìnéng) – Business Intelligence (BI) – Trí tuệ doanh nghiệp |
370 | 行业分析 (Hángyè fēnxī) – Industry analysis – Phân tích ngành |
371 | 智能制造 (Zhìnéng zhìzào) – Smart manufacturing – Sản xuất thông minh |
372 | 工业4.0 (Gōngyè sì diǎn líng) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0 |
373 | 自动化生产 (Zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production – Sản xuất tự động hóa |
374 | 人工成本 (Réngōng chéngběn) – Labor cost – Chi phí nhân công |
375 | 业务流程优化 (Yèwù liúchéng yōuhuà) – Business process optimization – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh |
376 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
377 | 可持续发展 (Kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
378 | 环境影响评估 (Huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment (EIA) – Đánh giá tác động môi trường |
379 | 碳排放 (Tàn páifàng) – Carbon emissions – Phát thải carbon |
380 | 绿色供应链 (Lǜsè gōngyìngliàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
381 | 社会影响投资 (Shèhuì yǐngxiǎng tóuzī) – Social impact investing – Đầu tư tác động xã hội |
382 | 政府补贴 (Zhèngfǔ bǔtiē) – Government subsidy – Trợ cấp chính phủ |
383 | 法律诉讼 (Fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý |
384 | 知识产权保护 (Zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
385 | 商业机密 (Shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật thương mại |
386 | 合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
387 | 法律责任 (Fǎlǜ zérèn) – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý |
388 | 著作权 (Zhùzuòquán) – Copyright – Bản quyền |
389 | 数据安全 (Shùjù ānquán) – Data security – An ninh dữ liệu |
390 | 信息保密 (Xìnxī bǎomì) – Information confidentiality – Bảo mật thông tin |
391 | 数据加密 (Shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
392 | 个人隐私保护 (Gèrén yǐnsī bǎohù) – Personal privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư cá nhân |
393 | 人才培养 (Réncái péiyǎng) – Talent development – Phát triển nhân tài |
394 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
395 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
396 | 职业发展 (Zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
397 | 工作环境 (Gōngzuò huánjìng) – Work environment – Môi trường làm việc |
398 | 团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
399 | 企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Enterprise management – Quản lý doanh nghiệp |
400 | 领导能力 (Lǐngdǎo nénglì) – Leadership ability – Khả năng lãnh đạo |
401 | 业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
402 | 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường |
403 | 渠道管理 (Qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối |
404 | 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
405 | 消费者洞察 (Xiāofèizhě dòngchá) – Consumer insight – Hiểu biết về người tiêu dùng |
406 | 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
407 | 市场趋势 (Shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường |
408 | 广告预算 (Guǎnggào yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo |
409 | 企业声誉 (Qǐyè shēngyù) – Corporate reputation – Danh tiếng doanh nghiệp |
410 | 社会责任报告 (Shèhuì zérèn bàogào) – Social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội |
411 | 投资者关系 (Tóuzīzhě guānxì) – Investor relations (IR) – Quan hệ nhà đầu tư |
412 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
413 | 资本投资 (Zīběn tóuzī) – Capital investment – Đầu tư vốn |
414 | 固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định |
415 | 流动资金 (Liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động |
416 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền |
417 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
418 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông |
419 | 收购协议 (Shōugòu xiéyì) – Acquisition agreement – Thỏa thuận mua lại |
420 | 股权结构 (Gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu cổ phần |
421 | 公司上市 (Gōngsī shàngshì) – Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu |
422 | 证券交易 (Zhèngquàn jiāoyì) – Securities trading – Giao dịch chứng khoán |
423 | 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán |
424 | 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital (VC) – Đầu tư mạo hiểm |
425 | 私人股本 (Sīrén gǔběn) – Private equity (PE) – Vốn cổ phần tư nhân |
426 | 公司债务 (Gōngsī zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp |
427 | 预算超支 (Yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách |
428 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
429 | 避税策略 (Bìshuì cèlüè) – Tax avoidance strategy – Chiến lược tránh thuế |
430 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
431 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
432 | 重组计划 (Chóngzǔ jìhuà) – Restructuring plan – Kế hoạch tái cơ cấu |
433 | 债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vỡ nợ |
434 | 盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
435 | 业务外包 (Yèwù wàibāo) – Business outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ |
436 | 库存控制 (Kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
437 | 生产计划 (Shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Hoạch định sản xuất |
438 | 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
439 | 客户忠诚度 (Kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
440 | 市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường |
441 | 广告策略 (Guǎnggào cèlüè) – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo |
442 | 用户增长 (Yònghù zēngzhǎng) – User growth – Tăng trưởng người dùng |
443 | 消费者行为 (Xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
444 | 人工智能应用 (Réngōng zhìnéng yìngyòng) – AI applications – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
445 | 自动化营销 (Zìdònghuà yíngxiāo) – Marketing automation – Tiếp thị tự động hóa |
446 | 数字广告 (Shùzì guǎnggào) – Digital advertising – Quảng cáo kỹ thuật số |
447 | 线上销售 (Xiànshàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
448 | 企业数字化 (Qǐyè shùzìhuà) – Enterprise digitalization – Số hóa doanh nghiệp |
449 | 大数据分析 (Dà shùjù fēnxī) – Big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn |
450 | 智能合同 (Zhìnéng hétóng) – Smart contract – Hợp đồng thông minh |
451 | 金融科技 (Jīnróng kējì) – FinTech (Financial Technology) – Công nghệ tài chính |
452 | 云计算服务 (Yún jìsuàn fúwù) – Cloud computing services – Dịch vụ điện toán đám mây |
453 | 人工智能算法 (Réngōng zhìnéng suànfǎ) – AI algorithms – Thuật toán trí tuệ nhân tạo |
454 | 深度学习 (Shēndù xuéxí) – Deep learning – Học sâu |
455 | 机器学习 (Jīqì xuéxí) – Machine learning – Học máy |
456 | 数据挖掘 (Shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu |
457 | 自然语言处理 (Zìrán yǔyán chǔlǐ) – Natural language processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
458 | 人脸识别 (Rénliǎn shíbié) – Face recognition – Nhận diện khuôn mặt |
459 | 智能语音助手 (Zhìnéng yǔyīn zhùshǒu) – Smart voice assistant – Trợ lý giọng nói thông minh |
460 | 自动驾驶 (Zìdòng jiàshǐ) – Autonomous driving – Lái xe tự động |
461 | 计算机视觉 (Jìsuànjī shìjué) – Computer vision – Thị giác máy tính |
462 | 物联网 (Wùliánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
463 | 智能家居 (Zhìnéng jiājū) – Smart home – Nhà thông minh |
464 | 虚拟现实 (Xūnǐ xiànshí) – Virtual reality (VR) – Thực tế ảo |
465 | 增强现实 (Zēngqiáng xiànshí) – Augmented reality (AR) – Thực tế tăng cường |
466 | 混合现实 (Hùnhé xiànshí) – Mixed reality (MR) – Thực tế hỗn hợp |
467 | 数字孪生 (Shùzì luánshēng) – Digital twin – Bản sao kỹ thuật số |
468 | 云存储 (Yún cúnchǔ) – Cloud storage – Lưu trữ đám mây |
469 | 边缘计算 (Biānyuán jìsuàn) – Edge computing – Điện toán biên |
470 | 分布式计算 (Fēnbùshì jìsuàn) – Distributed computing – Điện toán phân tán |
471 | 工业4.0 (Gōngyè 4.0) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0 |
472 | 供应链数字化 (Gōngyìng liàn shùzìhuà) – Supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng |
473 | 企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
474 | 销售漏斗 (Xiāoshòu lòudǒu) – Sales funnel – Phễu bán hàng |
475 | 数字货币 (Shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền kỹ thuật số |
476 | 加密货币 (Jiāmì huòbì) – Cryptocurrency – Tiền điện tử |
477 | 区块链应用 (Qūkuài liàn yìngyòng) – Blockchain applications – Ứng dụng chuỗi khối |
478 | 智能合约 (Zhìnéng hétóng) – Smart contract – Hợp đồng thông minh |
479 | 金融监管 (Jīnróng jiānguǎn) – Financial regulation – Quản lý tài chính |
480 | 数据合规 (Shùjù hégé) – Data compliance – Tuân thủ dữ liệu |
481 | 身份验证 (Shēnfèn yànzhèng) – Identity verification – Xác minh danh tính |
482 | 网络诈骗 (Wǎngluò zhàpiàn) – Online fraud – Lừa đảo trực tuyến |
483 | 信息泄露 (Xìnxī xièlòu) – Data breach – Rò rỉ dữ liệu |
484 | 零信任架构 (Líng xìnrèn jiàgòu) – Zero trust architecture – Kiến trúc không tin cậy |
485 | 隐私政策 (Yǐnsī zhèngcè) – Privacy policy – Chính sách bảo mật |
486 | 企业合规 (Qǐyè hégé) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
487 | 商标侵权 (Shāngbiāo qīnquán) – Trademark infringement – Vi phạm nhãn hiệu |
488 | 专利纠纷 (Zhuānlì jiūfēn) – Patent dispute – Tranh chấp bằng sáng chế |
489 | 合同违约 (Hétóng wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
490 | 雇佣协议 (Gùyōng xiéyì) – Employment agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
491 | 工资标准 (Gōngzī biāozhǔn) – Salary standard – Tiêu chuẩn tiền lương |
492 | 社会保险 (Shèhuì bǎoxiǎn) – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
493 | 医疗保险 (Yīliáo bǎoxiǎn) – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
494 | 工伤保险 (Gōngshāng bǎoxiǎn) – Work injury insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
495 | 失业保险 (Shīyè bǎoxiǎn) – Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
496 | 养老保险 (Yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension insurance – Bảo hiểm hưu trí |
497 | 退休计划 (Tuìxiū jìhuà) – Retirement plan – Kế hoạch nghỉ hưu |
498 | 劳动争议 (Láodòng zhēngyì) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
499 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ |
500 | 最低工资 (Zuìdī gōngzī) – Minimum wage – Lương tối thiểu |
501 | 雇主责任 (Gùzhǔ zérèn) – Employer responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
502 | 员工培训 (Yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên |
503 | 人才管理 (Réncái guǎnlǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài |
504 | 公司章程 (Gōngsī zhāngchéng) – Articles of association – Điều lệ công ty |
505 | 法律合规 (Fǎlǜ hégé) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
506 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
507 | 公司税务 (Gōngsī shuìwù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp |
508 | 进出口关税 (Jìn chūkǒu guānshuì) – Import-export tariffs – Thuế xuất nhập khẩu |
509 | 国际贸易 (Guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
510 | 外资企业 (Wàizī qǐyè) – Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
511 | 合资企业 (Hézī qǐyè) – Joint venture enterprise – Doanh nghiệp liên doanh |
512 | 独资企业 (Dúzī qǐyè) – Wholly foreign-owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài |
513 | 市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
514 | 商业许可 (Shāngyè xǔkě) – Business license – Giấy phép kinh doanh |
515 | 特许经营 (Tèxǔ jīngyíng) – Franchise operation – Hoạt động nhượng quyền |
516 | 消费者权益 (Xiāofèizhě quányì) – Consumer rights – Quyền lợi người tiêu dùng |
517 | 产品质量 (Chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
518 | 网络安全 (Wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An toàn mạng |
519 | 信息技术 (Xìnxī jìshù) – Information technology (IT) – Công nghệ thông tin |
520 | 数据存储 (Shùjù cúnchǔ) – Data storage – Lưu trữ dữ liệu |
521 | 数据库管理 (Shùjùkù guǎnlǐ) – Database management – Quản lý cơ sở dữ liệu |
522 | 数据中心 (Shùjù zhōngxīn) – Data center – Trung tâm dữ liệu |
523 | 网络架构 (Wǎngluò jiàgòu) – Network architecture – Kiến trúc mạng |
524 | 服务器 (Fúwùqì) – Server – Máy chủ |
525 | 网络协议 (Wǎngluò xiéyì) – Network protocol – Giao thức mạng |
526 | 人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
527 | 智能算法 (Zhìnéng suànfǎ) – Intelligent algorithms – Thuật toán thông minh |
528 | 大数据 (Dà shùjù) – Big data – Dữ liệu lớn |
529 | 网络防火墙 (Wǎngluò fánghuǒqiáng) – Network firewall – Tường lửa mạng |
530 | 加密技术 (Jiāmì jìshù) – Encryption technology – Công nghệ mã hóa |
531 | 区块链技术 (Qūkuàiliàn jìshù) – Blockchain technology – Công nghệ chuỗi khối |
532 | 网络攻击 (Wǎngluò gōngjí) – Cyber attack – Tấn công mạng |
533 | 网络钓鱼 (Wǎngluò diàoyú) – Phishing – Lừa đảo trực tuyến |
534 | 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn) – Email – Thư điện tử |
535 | 即时通讯 (Jíshí tōngxùn) – Instant messaging – Nhắn tin tức thì |
536 | 企业邮箱 (Qǐyè yóuxiāng) – Corporate email – Email doanh nghiệp |
537 | 协作平台 (Xiézuò píngtái) – Collaboration platform – Nền tảng cộng tác |
538 | 电子文档 (Diànzǐ wéndàng) – Electronic document – Tài liệu điện tử |
539 | 电子签名 (Diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
540 | 在线会议 (Zàixiàn huìyì) – Online meeting – Cuộc họp trực tuyến |
541 | 视频会议 (Shìpín huìyì) – Video conference – Hội nghị truyền hình |
542 | 工作流管理 (Gōngzuò liú guǎnlǐ) – Workflow management – Quản lý luồng công việc |
543 | 企业资源管理 (Qǐyè zīyuán guǎnlǐ) – Enterprise resource management (ERP) – Quản lý tài nguyên doanh nghiệp |
544 | 客户管理 (Kèhù guǎnlǐ) – Customer management (CRM) – Quản lý khách hàng |
545 | 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị |
546 | 广告投放 (Guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Đặt quảng cáo |
547 | 社交媒体营销 (Shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị mạng xã hội |
548 | 数据驱动营销 (Shùjù qūdòng yíngxiāo) – Data-driven marketing – Tiếp thị dựa trên dữ liệu |
549 | 竞争分析 (Jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh |
550 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
551 | 智能投资 (Zhìnéng tóuzī) – Smart investment – Đầu tư thông minh |
552 | 财富管理 (Cáifù guǎnlǐ) – Wealth management – Quản lý tài sản |
553 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
554 | 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính |
555 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
556 | 现金流管理 (Xiànjīnliú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
557 | 利润与亏损 (Lìrùn yǔ kuīsǔn) – Profit and loss – Lãi và lỗ |
558 | 公司注册 (Gōngsī zhùcè) – Company registration – Đăng ký công ty |
559 | 营业执照 (Yíngyè zhízhào) – Business license – Giấy phép kinh doanh |
560 | 法人代表 (Fǎrén dàibiǎo) – Legal representative – Người đại diện pháp lý |
561 | 投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
562 | 融资方式 (Róngzī fāngshì) – Financing methods – Phương thức huy động vốn |
563 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn bằng nợ |
564 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
565 | 银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Khoản vay ngân hàng |
566 | 企业债券 (Qǐyè zhàiquàn) – Corporate bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
567 | 天使投资 (Tiānshǐ tóuzī) – Angel investment – Đầu tư thiên thần |
568 | 并购重组 (Bìnggòu chóngzǔ) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và tái cấu trúc |
569 | IPO上市 (IPO shàngshì) – Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
570 | 上市公司 (Shàngshì gōngsī) – Public company – Công ty niêm yết |
571 | 私募股权 (Sīmù gǔquán) – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân |
572 | 企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp |
573 | 独立审计 (Dúlì shěnjì) – Independent audit – Kiểm toán độc lập |
574 | 合规报告 (Hégé bàogào) – Compliance report – Báo cáo tuân thủ |
575 | 法律顾问 (Fǎlǜ gùwèn) – Legal counsel – Cố vấn pháp lý |
576 | 合同纠纷 (Hétóng jiūfēn) – Contract disputes – Tranh chấp hợp đồng |
577 | 商业诉讼 (Shāngyè sùsòng) – Commercial litigation – Kiện tụng thương mại |
578 | 著作权 (Zhùzuòquán) – Copyright – Quyền tác giả |
579 | 技术转让 (Jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
580 | 消费者保护 (Xiāofèizhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
581 | 产品责任 (Chǎnpǐn zérèn) – Product liability – Trách nhiệm sản phẩm |
582 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
583 | 环保法规 (Huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations – Quy định bảo vệ môi trường |
584 | 碳排放 (Tàn páifàng) – Carbon emissions – Lượng khí thải carbon |
585 | 能源管理 (Néngyuán guǎnlǐ) – Energy management – Quản lý năng lượng |
586 | 循环经济 (Xúnhuán jīngjì) – Circular economy – Kinh tế tuần hoàn |
587 | 环境影响评估 (Huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường |
588 | 可再生能源 (Kě zàishēng néngyuán) – Renewable energy – Năng lượng tái tạo |
589 | 太阳能发电 (Tàiyángnéng fādiàn) – Solar power generation – Phát điện năng lượng mặt trời |
590 | 风能发电 (Fēngnéng fādiàn) – Wind power generation – Phát điện gió |
591 | 水力发电 (Shuǐlì fādiàn) – Hydropower – Thủy điện |
592 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
593 | 薪酬制度 (Xīnchóu zhìdù) – Compensation system – Hệ thống tiền lương |
594 | 企业培训 (Qǐyè péixùn) – Corporate training – Đào tạo doanh nghiệp |
595 | 面试技巧 (Miànshì jìqiǎo) – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
596 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
597 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần thị trường |
598 | 产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Đổi mới sản phẩm |
599 | 客户体验 (Kèhù tǐyàn) – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng |
600 | 物流优化 (Wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
601 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
602 | 分销渠道 (Fēnxiāo qúdào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
603 | 跨境电商 (Kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
604 | 数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị số |
605 | SEO优化 (SEO yōuhuà) – SEO optimization – Tối ưu hóa SEO |
606 | 广告投放策略 (Guǎnggào tóufàng cèlüè) – Advertising placement strategy – Chiến lược đặt quảng cáo |
607 | 内容营销 (Nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung |
608 | 邮件营销 (Yóujiàn yíngxiāo) – Email marketing – Tiếp thị qua email |
609 | 在线客服 (Zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
610 | 用户反馈 (Yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng |
611 | 产品生命周期管理 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management (PLM) – Quản lý vòng đời sản phẩm |
612 | 需求分析 (Xūqiú fēnxī) – Requirement analysis – Phân tích nhu cầu |
613 | 项目实施 (Xiàngmù shíshī) – Project implementation – Triển khai dự án |
614 | 人工智能伦理 (Réngōng zhìnéng lúnlǐ) – AI ethics – Đạo đức trí tuệ nhân tạo |
615 | 数字经济 (Shùzì jīngjì) – Digital economy – Kinh tế số |
616 | 未来趋势 (Wèilái qūshì) – Future trends – Xu hướng tương lai |
617 | 加密货币 (Jiāmì huòbì) – Cryptocurrency – Tiền mã hóa |
618 | 智能合约 (Zhìnéng héyuē) – Smart contract – Hợp đồng thông minh |
619 | 数字身份 (Shùzì shēnfèn) – Digital identity – Danh tính số |
620 | 信息安全管理 (Xìnxī ānquán guǎnlǐ) – Information security management – Quản lý an toàn thông tin |
621 | GDPR合规 (GDPR hégé) – GDPR compliance – Tuân thủ GDPR |
622 | 企业信息化 (Qǐyè xìnxīhuà) – Enterprise informatization – Tin học hóa doanh nghiệp |
623 | 大数据分析 (Dàshùjù fēnxī) – Big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn |
624 | 软件即服务(SaaS) (Ruǎnjiàn jí fúwù) – Software as a Service (SaaS) – Phần mềm dưới dạng dịch vụ |
625 | 平台即服务(PaaS) (Píngtái jí fúwù) – Platform as a Service (PaaS) – Nền tảng dưới dạng dịch vụ |
626 | 基础设施即服务(IaaS) (Jīchǔ shèshī jí fúwù) – Infrastructure as a Service (IaaS) – Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ |
627 | 5G网络 (5G wǎngluò) – 5G network – Mạng 5G |
628 | 无人机技术 (Wúrénjī jìshù) – Drone technology – Công nghệ máy bay không người lái |
629 | 数字支付 (Shùzì zhīfù) – Digital payment – Thanh toán số |
630 | 电子钱包 (Diànzǐ qiánbāo) – E-wallet – Ví điện tử |
631 | 信用评分 (Xìnyòng píngfēn) – Credit score – Điểm tín dụng |
632 | 银行科技 (Yínháng kējì) – Fintech (Financial technology) – Công nghệ tài chính |
633 | 供应链金融 (Gōngyìngliàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
634 | 绿色金融 (Lǜsè jīnróng) – Green finance – Tài chính xanh |
635 | 可持续投资 (Kě chíxù tóuzī) – Sustainable investment – Đầu tư bền vững |
636 | 社会影响投资 (Shèhuì yǐngxiǎng tóuzī) – Social impact investment – Đầu tư tác động xã hội |
637 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
638 | 商业智能 (Shāngyè zhìnéng) – Business intelligence (BI) – Trí tuệ kinh doanh |
639 | 企业风险管理 (Qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Enterprise risk management (ERM) – Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
640 | 竞争战略 (Jìngzhēng zhànlüè) – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh |
641 | 蓝海战略 (Lánhǎi zhànlüè) – Blue ocean strategy – Chiến lược đại dương xanh |
642 | 红海市场 (Hónghǎi shìchǎng) – Red ocean market – Thị trường đại dương đỏ |
643 | 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
644 | 客户细分 (Kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng |
645 | 用户画像 (Yònghù huàxiàng) – User persona – Chân dung khách hàng |
646 | 舆情监测 (Yúqíng jiāncè) – Public opinion monitoring – Giám sát dư luận |
647 | 事件营销 (Shìjiàn yíngxiāo) – Event marketing – Tiếp thị sự kiện |
648 | 品牌联名 (Pǐnpái liánmíng) – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu |
649 | 病毒式营销 (Bìngdú shì yíngxiāo) – Viral marketing – Tiếp thị lan truyền |
650 | 内容创作 (Nèiróng chuàngzuò) – Content creation – Sáng tạo nội dung |
651 | 用户粘性 (Yònghù zhānxi) – User engagement – Sự gắn kết của người dùng |
652 | 社交裂变 (Shèjiāo lièbiàn) – Social fission marketing – Tiếp thị lan truyền trên mạng xã hội |
653 | 短视频营销 (Duǎn shìpín yíngxiāo) – Short video marketing – Tiếp thị video ngắn |
654 | 直播带货 (Zhíbò dàihuò) – Live commerce – Bán hàng trực tiếp qua livestream |
655 | 自媒体 (Zì méitǐ) – Self-media – Truyền thông tự thân |
656 | 关键意见领袖(KOL) (Guānjiàn yìjiàn lǐngxiù) – Key Opinion Leader (KOL) – Người có ảnh hưởng chính |
657 | 意见领袖营销 (Yìjiàn lǐngxiù yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị người ảnh hưởng |
658 | 用户生成内容(UGC) (Yònghù shēngchéng nèiróng) – User-Generated Content (UGC) – Nội dung do người dùng tạo |
659 | 品牌公关 (Pǐnpái gōngguān) – Brand PR – Quan hệ công chúng thương hiệu |
660 | 公关危机管理 (Gōngguān wēijī guǎnlǐ) – Crisis management – Quản lý khủng hoảng truyền thông |
661 | 企业声誉管理 (Qǐyè shēngyù guǎnlǐ) – Corporate reputation management – Quản lý danh tiếng doanh nghiệp |
662 | 数据主权 (Shùjù zhǔquán) – Data sovereignty – Chủ quyền dữ liệu |
663 | 网络审查 (Wǎngluò shěnchá) – Internet censorship – Kiểm duyệt Internet |
664 | 企业社会责任(CSR) (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
665 | ESG投资 (ESG tóuzī) – ESG investment – Đầu tư theo tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị |
666 | 碳中和 (Tàn zhōnghé) – Carbon neutrality – Trung hòa carbon |
667 | 碳排放交易 (Tàn páifàng jiāoyì) – Carbon trading – Giao dịch khí thải carbon |
668 | 全球化战略 (Quánqiúhuà zhànlüè) – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa |
669 | 本地化运营 (Běndì huà yùnyíng) – Localization operations – Hoạt động bản địa hóa |
670 | 跨文化管理 (Kuàwénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý đa văn hóa |
671 | 数字游民 (Shùzì yóumín) – Digital nomad – Dân du mục kỹ thuật số |
672 | 智能协作工具 (Zhìnéng xiézuò gōngjù) – Smart collaboration tools – Công cụ hợp tác thông minh |
673 | 企业级应用 (Qǐyè jí yìngyòng) – Enterprise applications – Ứng dụng cấp doanh nghiệp |
674 | 项目管理软件 (Xiàngmù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Project management software – Phần mềm quản lý dự án |
675 | 敏捷管理 (Mǐnjié guǎnlǐ) – Agile management – Quản lý linh hoạt |
676 | OKR管理 (OKR guǎnlǐ) – OKR management – Quản lý theo mục tiêu và kết quả chính |
677 | KPI考核 (KPI kǎohé) – KPI assessment – Đánh giá hiệu suất theo KPI |
678 | 数据驱动决策 (Shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
679 | 人工智能客服 (Réngōng zhìnéng kèfú) – AI customer service – Dịch vụ khách hàng AI |
680 | 语音识别技术 (Yǔyīn shíbié jìshù) – Voice recognition technology – Công nghệ nhận diện giọng nói |
681 | 自动化流程 (Zìdònghuà liúchéng) – Process automation – Tự động hóa quy trình |
682 | 机器人流程自动化(RPA) (Jīqìrén liúchéng zìdònghuà) – Robotic Process Automation (RPA) – Tự động hóa quy trình bằng robot |
683 | 无人商店 (Wúrén shāngdiàn) – Unmanned store – Cửa hàng không người bán |
684 | 新零售 (Xīn língshòu) – New retail – Bán lẻ thế hệ mới |
685 | 会员营销 (Huìyuán yíngxiāo) – Membership marketing – Tiếp thị thành viên |
686 | 消费者行为分析 (Xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
687 | 人工智能芯片 (Réngōng zhìnéng xīnpiàn) – AI chip – Chip trí tuệ nhân tạo |
688 | 量子计算 (Liàngzǐ jìsuàn) – Quantum computing – Điện toán lượng tử |
689 | 自动化生产线 (Zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động |
690 | 智能仓储 (Zhìnéng cāngchǔ) – Smart warehousing – Kho thông minh |
691 | 无人配送 (Wúrén pèisòng) – Autonomous delivery – Giao hàng tự động |
692 | 实时数据分析 (Shíshí shùjù fēnxī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu theo thời gian thực |
693 | 数据治理 (Shùjù zhìlǐ) – Data governance – Quản trị dữ liệu |
694 | 商业智能系统 (Shāngyè zhìnéng xìtǒng) – Business intelligence system – Hệ thống trí tuệ doanh nghiệp |
695 | 客户关系管理(CRM) (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
696 | 用户体验(UX) (Yònghù tǐyàn) – User Experience (UX) – Trải nghiệm người dùng |
697 | 界面设计(UI) (Jièmiàn shèjì) – User Interface (UI) design – Thiết kế giao diện người dùng |
698 | 敏捷开发 (Mǐnjié kāifā) – Agile development – Phát triển linh hoạt |
699 | 开源软件 (Kāiyuán ruǎnjiàn) – Open-source software – Phần mềm mã nguồn mở |
700 | 软件测试 (Ruǎnjiàn cèshì) – Software testing – Kiểm thử phần mềm |
701 | 持续集成(CI) (Chíxù jíchéng) – Continuous Integration (CI) – Tích hợp liên tục |
702 | 持续部署(CD) (Chíxù bùshǔ) – Continuous Deployment (CD) – Triển khai liên tục |
703 | DevOps文化 (DevOps wénhuà) – DevOps culture – Văn hóa DevOps |
704 | 微服务架构 (Wēifúwù jiàgòu) – Microservices architecture – Kiến trúc vi dịch vụ |
705 | 云原生应用 (Yún yuánshēng yìngyòng) – Cloud-native application – Ứng dụng đám mây gốc |
706 | API经济 (API jīngjì) – API economy – Nền kinh tế API |
707 | 区块链安全 (Qūkuàiliàn ānquán) – Blockchain security – Bảo mật chuỗi khối |
708 | 智能合约审计 (Zhìnéng héyuē shěnjì) – Smart contract audit – Kiểm toán hợp đồng thông minh |
709 | NFT市场 (NFT shìchǎng) – NFT market – Thị trường NFT |
710 | 元宇宙 (Yuán yǔzhòu) – Metaverse – Vũ trụ ảo |
711 | 虚拟现实(VR) (Xūnǐ xiànshí) – Virtual Reality (VR) – Thực tế ảo |
712 | 增强现实(AR) (Zēngqiáng xiànshí) – Augmented Reality (AR) – Thực tế tăng cường |
713 | 混合现实(MR) (Hùnhé xiànshí) – Mixed Reality (MR) – Thực tế hỗn hợp |
714 | 人工智能绘画 (Réngōng zhìnéng huìhuà) – AI-generated art – Nghệ thuật do AI tạo |
715 | 深度伪造技术(Deepfake) (Shēndù wěizào jìshù) – Deepfake technology – Công nghệ deepfake |
716 | 社交媒体算法 (Shèjiāo méitǐ suànfǎ) – Social media algorithms – Thuật toán mạng xã hội |
717 | 内容推荐系统 (Nèiróng tuījiàn xìtǒng) – Content recommendation system – Hệ thống đề xuất nội dung |
718 | 舆论操控 (Yúlùn cāokòng) – Public opinion manipulation – Kiểm soát dư luận |
719 | 黑客攻击 (Hēikè gōngjí) – Hacker attack – Cuộc tấn công của hacker |
720 | 隐私计算 (Yǐnsī jìsuàn) – Privacy computing – Điện toán bảo mật quyền riêng tư |
721 | 端到端加密 (Duān dào duān jiāmì) – End-to-end encryption – Mã hóa đầu cuối |
722 | 隐私政策 (Yǐnsī zhèngcè) – Privacy policy – Chính sách quyền riêng tư |
723 | 用户数据保护 (Yònghù shùjù bǎohù) – User data protection – Bảo vệ dữ liệu người dùng |
724 | 合规风险 (Hégé fēngxiǎn) – Compliance risk – Rủi ro tuân thủ |
725 | GDPR法规 (GDPR fǎguī) – GDPR regulation – Quy định GDPR |
726 | 网络安全协议 (Wǎngluò ānquán xiéyì) – Cybersecurity protocol – Giao thức an ninh mạng |
727 | 双因素认证(2FA) (Shuāng yīnsù rènzhèng) – Two-Factor Authentication (2FA) – Xác thực hai yếu tố |
728 | 访问控制 (Fǎngwèn kòngzhì) – Access control – Kiểm soát truy cập |
729 | 防火墙 (Fánghuǒqiáng) – Firewall – Tường lửa |
730 | 恶意软件 (Èyì ruǎnjiàn) – Malware – Phần mềm độc hại |
731 | DDoS攻击 (DDoS gōngjí) – DDoS attack – Tấn công từ chối dịch vụ phân tán |
732 | 漏洞扫描 (Lòudòng sǎomiáo) – Vulnerability scanning – Quét lỗ hổng |
733 | 数据丢失防护(DLP) (Shùjù diūshī fánghù) – Data Loss Prevention (DLP) – Ngăn ngừa mất dữ liệu |
734 | 数字钱包 (Shùzì qiánbāo) – Digital wallet – Ví điện tử |
735 | 去中心化金融(DeFi) (Qù zhōngxīnhuà jīnróng) – Decentralized Finance (DeFi) – Tài chính phi tập trung |
736 | 区块链共识机制 (Qūkuàiliàn gòngshì jīzhì) – Blockchain consensus mechanism – Cơ chế đồng thuận chuỗi khối |
737 | 公有云 (Gōngyǒu yún) – Public cloud – Đám mây công cộng |
738 | 私有云 (Sīyǒu yún) – Private cloud – Đám mây riêng |
739 | 混合云 (Hùnhé yún) – Hybrid cloud – Đám mây lai |
740 | 云安全 (Yún ānquán) – Cloud security – Bảo mật đám mây |
741 | 软件即服务(SaaS) (Ruǎnjiàn jí fúwù) – Software as a Service (SaaS) – Phần mềm dạng dịch vụ |
742 | 平台即服务(PaaS) (Píngtái jí fúwù) – Platform as a Service (PaaS) – Nền tảng dạng dịch vụ |
743 | 基础设施即服务(IaaS) (Jīchǔ shèshī jí fúwù) – Infrastructure as a Service (IaaS) – Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ |
744 | 物联网(IoT) (Wùliánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
745 | 边缘设备 (Biānyuán shèbèi) – Edge devices – Thiết bị biên |
746 | 人机交互 (Rénjī jiāohù) – Human-computer interaction – Tương tác người-máy |
747 | 脑机接口 (Nǎojī jiēkǒu) – Brain-computer interface – Giao diện não-máy tính |
748 | 基因编辑 (Jīyīn biānjí) – Gene editing – Chỉnh sửa gen |
749 | 合成生物学 (Héchéng shēngwùxué) – Synthetic biology – Sinh học tổng hợp |
750 | 精准医疗 (Jīngzhǔn yīliáo) – Precision medicine – Y học chính xác |
751 | 健康大数据 (Jiànkāng dà shùjù) – Healthcare big data – Dữ liệu lớn y tế |
752 | 远程医疗 (Yuǎnchéng yīliáo) – Telemedicine – Y tế từ xa |
753 | 可穿戴设备 (Kě chuāndài shèbèi) – Wearable devices – Thiết bị đeo thông minh |
754 | 数字健康 (Shùzì jiànkāng) – Digital health – Sức khỏe kỹ thuật số |
755 | 智能医院 (Zhìnéng yīyuàn) – Smart hospital – Bệnh viện thông minh |
756 | 5G通信 (5G tōngxìn) – 5G communication – Truyền thông 5G |
757 | 卫星互联网 (Wèixīng hùliánwǎng) – Satellite internet – Internet vệ tinh |
758 | 超宽带技术(UWB) (Chāo kuāndài jìshù) – Ultra-Wideband (UWB) technology – Công nghệ băng thông siêu rộng |
759 | 量子加密通信 (Liàngzǐ jiāmì tōngxìn) – Quantum encrypted communication – Giao tiếp mã hóa lượng tử |
760 | 高性能计算(HPC) (Gāo xìngnéng jìsuàn) – High-Performance Computing (HPC) – Tính toán hiệu suất cao |
761 | 自然语言处理(NLP) (Zìrán yǔyán chǔlǐ) – Natural Language Processing (NLP) – Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
762 | 语音识别 (Yǔyīn shíbié) – Speech recognition – Nhận dạng giọng nói |
763 | 自动翻译 (Zìdòng fānyì) – Machine translation – Dịch máy |
764 | 智能搜索 (Zhìnéng sōusuǒ) – Intelligent search – Tìm kiếm thông minh |
765 | 推荐算法 (Tuījiàn suànfǎ) – Recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất |
766 | 生物识别技术 (Shēngwù shíbié jìshù) – Biometric technology – Công nghệ sinh trắc học |
767 | 智能监控 (Zhìnéng jiānkòng) – Smart surveillance – Giám sát thông minh |
768 | 智能安防 (Zhìnéng ānfáng) – Smart security – An ninh thông minh |
769 | 数据湖 (Shùjù hú) – Data lake – Hồ dữ liệu |
770 | 数据仓库 (Shùjù cāngkù) – Data warehouse – Kho dữ liệu |
771 | 增强智能 (Zēngqiáng zhìnéng) – Augmented intelligence – Trí tuệ tăng cường |
772 | 情感计算 (Qínggǎn jìsuàn) – Affective computing – Điện toán cảm xúc |
773 | 虚拟助手 (Xūnǐ zhùshǒu) – Virtual assistant – Trợ lý ảo |
774 | 人机协作 (Rénjī xiézuò) – Human-machine collaboration – Hợp tác người-máy |
775 | 协同办公 (Xiétóng bàngōng) – Collaborative office – Văn phòng hợp tác |
776 | 智能合同管理 (Zhìnéng hétóng guǎnlǐ) – Smart contract management – Quản lý hợp đồng thông minh |
777 | 智能审批 (Zhìnéng shěnpī) – Smart approval – Phê duyệt thông minh |
778 | 办公自动化(OA) (Bàngōng zìdònghuà) – Office Automation (OA) – Tự động hóa văn phòng |
779 | 文档管理系统 (Wéndàng guǎnlǐ xìtǒng) – Document Management System (DMS) – Hệ thống quản lý tài liệu |
780 | 智慧城市 (Zhìhuì chéngshì) – Smart city – Thành phố thông minh |
781 | 智能交通 (Zhìnéng jiāotōng) – Smart transportation – Giao thông thông minh |
782 | 无人驾驶 (Wúrén jiàshǐ) – Autonomous driving – Lái xe tự động |
783 | 共享经济 (Gòngxiǎng jīngjì) – Sharing economy – Kinh tế chia sẻ |
784 | 智慧农业 (Zhìhuì nóngyè) – Smart agriculture – Nông nghiệp thông minh |
785 | 智能物流 (Zhìnéng wùliú) – Smart logistics – Logistics thông minh |
786 | 供应链数字化 (Gōngyìngliàn shùzìhuà) – Supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng |
787 | 虚拟会议 (Xūnǐ huìyì) – Virtual meeting – Hội nghị ảo |
Giới thiệu ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh giao lưu kinh tế, văn hóa và chính trị giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính, trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhằm đáp ứng nhu cầu đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) – đã biên soạn ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính. Đây là một tài liệu học tập thiết thực, được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, cũng do chính tác giả phát triển.
Tác phẩm tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành hành chính – một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác, chuyên nghiệp và phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ. Nội dung sách được sắp xếp khoa học theo các chủ đề cụ thể, từ các thuật ngữ cơ bản đến những khái niệm nâng cao thường gặp trong công việc văn phòng, giao tiếp công vụ và quản lý hành chính. Mỗi từ vựng đều đi kèm giải thích rõ ràng, ví dụ minh họa thực tế và cách ứng dụng linh hoạt, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn sử dụng thành thạo trong các tình huống thực tiễn.
Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tạo nên một cuốn ebook không chỉ dành cho người mới bắt đầu mà còn phù hợp với những ai muốn nâng cao kỹ năng chuyên sâu. Đây là tài liệu lý tưởng cho các cán bộ, nhân viên làm việc trong môi trường hành chính, cũng như các học viên đang ôn luyện để đạt được các chứng chỉ HSK và HSKK.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính không chỉ là một cuốn sách học thuật, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy khám phá và trải nghiệm ngay hôm nay để mở rộng cánh cửa tri thức và cơ hội trong lĩnh vực hành chính song ngữ Việt – Trung!
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung tại Việt Nam, Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – đã khẳng định vị thế là một bộ giáo trình toàn diện và uy tín. Trong số các tác phẩm nổi bật thuộc bộ giáo trình này, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính được xem là một điểm sáng, mang đến giá trị thực tiễn to lớn cho người học tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là chuyên gia hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung và sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng một hệ thống kiến thức bài bản, khoa học và sát với nhu cầu thực tế. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính không chỉ là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, mà còn là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng, hướng tới việc hỗ trợ người học nắm vững ngôn ngữ trong bối cảnh hành chính – một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp cao độ.
Nội dung cuốn ebook được thiết kế theo hướng thực dụng, tập trung vào các từ vựng chuyên ngành liên quan đến công việc hành chính như văn bản công vụ, giao tiếp quản lý, thuật ngữ pháp lý và quy trình hành chính. Mỗi từ vựng đều được trình bày rõ ràng, kèm theo định nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn áp dụng hiệu quả vào thực tế. Điểm đặc biệt của tác phẩm nằm ở cách sắp xếp theo chủ đề logic và gần gũi, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những học viên muốn nâng cao kỹ năng chuyên sâu.
Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách này không chỉ thể hiện phong cách biên soạn tỉ mỉ của Nguyễn Minh Vũ, mà còn phản ánh sứ mệnh của CHINEMASTER: mang đến những công cụ học tập chất lượng, giúp người Việt chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Đây là tài liệu không thể thiếu cho các cán bộ, nhân viên hành chính, học viên ôn thi HSK, HSKK, cũng như bất kỳ ai mong muốn làm chủ tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối đưa người học đến gần hơn với thế giới ngôn ngữ Hán ngữ hiện đại. Với sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, tác phẩm này xứng đáng là một trong những viên ngọc quý trong hành trình học tập và khám phá tiếng Trung tại Việt Nam.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung đã trở thành một công cụ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực hành chính – nơi đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một giải pháp thiết thực, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng ngôn ngữ này trong thực tiễn công việc. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một cuốn sách không chỉ giàu giá trị học thuật mà còn nổi bật bởi tính thực dụng cao.
Trước hết, tính thực dụng của tác phẩm nằm ở cách tiếp cận chuyên ngành gần gũi với đời sống. Sách tập trung vào các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong môi trường hành chính như thuật ngữ về văn bản công vụ, quy trình quản lý, giao tiếp với cơ quan nhà nước hay các khái niệm liên quan đến pháp lý hành chính. Những từ ngữ này không chỉ được liệt kê một cách khô khan mà còn đi kèm giải thích chi tiết, ví dụ minh họa cụ thể và ngữ cảnh sử dụng thực tế. Nhờ vậy, người học có thể nhanh chóng nắm bắt và áp dụng ngay vào công việc mà không cần phải tra cứu thêm từ nhiều nguồn khác.
Thứ hai, cấu trúc cuốn sách được thiết kế khoa học và có tính ứng dụng cao. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm và học tập theo nhu cầu cụ thể. Dù là nhân viên văn phòng cần xử lý tài liệu song ngữ, cán bộ hành chính giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hay học viên ôn luyện để sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp, ai cũng có thể tìm thấy giá trị từ tác phẩm này. Sự linh hoạt trong cách trình bày còn giúp người học tiết kiệm thời gian, tập trung vào những nội dung thiết yếu nhất.
Cuối cùng, tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính còn thể hiện qua việc gắn kết với thực tiễn công việc tại Việt Nam và Trung Quốc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ hai nước, đã khéo léo lồng ghép những từ vựng phản ánh đúng đặc thù của lĩnh vực hành chính song ngữ. Điều này không chỉ hỗ trợ người học trong giao tiếp mà còn giúp họ tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là một công cụ thực dụng, đồng hành cùng người học trong hành trình làm chủ tiếng Trung. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ để phục vụ công việc và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực hành chính hiện đại.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng loạt Ứng dụng Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề Hành chính trong Đào tạo và Giảng dạy Tiếng Trung Quốc
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như hành chính, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế tiên phong bằng việc đồng loạt sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc, mang lại hiệu quả thiết thực cho học viên mỗi ngày.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính là một trong những thành tựu nổi bật của Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster và cũng là tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành hành chính, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến văn bản công vụ, quản lý, giao tiếp trong cơ quan nhà nước và các quy trình hành chính thường gặp. Với cách trình bày khoa học, từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ thực tế và ngữ cảnh sử dụng, tài liệu này không chỉ giúp học viên ghi nhớ mà còn hỗ trợ họ áp dụng linh hoạt trong công việc thực tiễn.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một trong những trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung – đã nhanh chóng tích hợp tác phẩm này vào chương trình giảng dạy hàng ngày. Từ các lớp học cơ bản dành cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao phục vụ ôn thi HSK, HSKK hay tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách đã trở thành công cụ không thể thiếu. Các giảng viên tại đây đánh giá cao tính thực dụng của tài liệu, bởi nó đáp ứng đúng nhu cầu của học viên, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường hành chính hoặc có ý định hợp tác với các đối tác Trung Quốc.
Việc đồng loạt ứng dụng Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính không chỉ thể hiện sự sáng tạo trong phương pháp giảng dạy của ChineMaster Edu mà còn khẳng định cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất. Học viên tại trung tâm không chỉ được học từ vựng mà còn được hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, từ soạn thảo văn bản, trao đổi công việc đến giao tiếp chuyên nghiệp với người bản xứ. Điều này giúp họ tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc thực sự, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ dừng lại ở việc sử dụng một tài liệu chất lượng mà còn kết hợp với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại tại Quận Thanh Xuân để tối ưu hóa trải nghiệm học tập. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ, với sự hỗ trợ từ các phương pháp giảng dạy tiên tiến, đã tạo nên một môi trường học tiếng Trung bài bản, hiệu quả và gần gũi với thực tiễn.
Nhờ sự đồng hành của Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tại Hà Nội đang ngày càng khẳng định vị thế là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu, góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ cho hàng nghìn học viên. Đây không chỉ là một bước tiến trong giáo dục Hán ngữ mà còn là minh chứng cho tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ trong sứ mệnh đưa tiếng Trung trở thành công cụ đắc lực phục vụ công việc và cuộc sống của người Việt.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định danh tiếng là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu. Góp phần quan trọng vào thành công đó là sự ứng dụng rộng rãi của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính – cuốn sách ebook nổi bật do tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, biên soạn. Đây không chỉ là một tài liệu học thuật xuất sắc mà còn là công cụ thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính được thiết kế với mục tiêu mang lại giá trị thực dụng cao cho người học. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành hành chính, bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong văn bản công vụ, quản lý hành chính, giao tiếp chuyên nghiệp và quy trình làm việc liên quan đến cơ quan nhà nước. Mỗi từ vựng đều được giải thích cụ thể, đi kèm ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách vận dụng linh hoạt vào thực tế. Với cách tiếp cận khoa học và gần gũi, tài liệu này đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những ai cần nâng cao kỹ năng chuyên sâu.
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, cuốn ebook của Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong tất cả các khóa học, từ lớp cơ bản, ôn thi chứng chỉ HSK, HSKK, đến các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Sự phổ biến của tác phẩm này xuất phát từ tính ứng dụng cao, phù hợp với mục tiêu đào tạo của trung tâm: trang bị cho học viên khả năng sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc và cuộc sống. Các giảng viên tại đây đánh giá cao tài liệu bởi nó không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hỗ trợ họ trong việc xây dựng bài giảng sinh động, sát với thực tiễn.
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, với uy tín được xây dựng từ chất lượng giảng dạy và đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, đã tận dụng tối đa giá trị của Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính để nâng cao trải nghiệm học tập cho học viên. Tài liệu này đặc biệt hữu ích cho những người đang làm việc trong môi trường hành chính, cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc hoặc xử lý tài liệu song ngữ. Nhờ vậy, học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn nắm bắt được cách vận dụng trong các tình huống thực tế, từ soạn thảo văn bản đến đàm phán công việc.
Sự kết hợp giữa một tác phẩm Hán ngữ xuất sắc của Nguyễn Minh Vũ và phương pháp đào tạo tiên tiến của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã tạo nên một môi trường học tập lý tưởng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Tác phẩm không chỉ là một cuốn sách mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Đây chính là minh chứng cho tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, đồng thời khẳng định vị thế của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK như một trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu.
Với sự phổ biến và hiệu quả đã được kiểm chứng, Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng, góp phần đưa hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiến xa hơn trong sứ mệnh đào tạo thế hệ trẻ Việt Nam thành thạo tiếng Trung, sẵn sàng hội nhập quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong hành trình phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng, được đông đảo học viên và giáo viên đánh giá cao bởi tính thực dụng và giá trị học thuật. Hiện nay, cuốn sách ebook này được lưu trữ trang trọng tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một vị trí đắc địa gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn. Đây là nơi hội tụ các tài liệu Hán ngữ chất lượng, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của cộng đồng yêu thích tiếng Trung.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính là sáng tác nổi bật của Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, người đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng các giáo trình tiếng Trung phù hợp với người Việt. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành hành chính như thuật ngữ văn bản công vụ, giao tiếp quản lý, pháp lý hành chính và các quy trình làm việc thường gặp. Điểm đặc biệt của tài liệu này nằm ở cách trình bày khoa học, dễ hiểu, với mỗi từ vựng được giải thích chi tiết, kèm ví dụ thực tế và ngữ cảnh ứng dụng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và sử dụng trong cuộc sống.
Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện không chỉ là nơi lưu trữ mà còn là trung tâm tri thức, nơi học viên và giáo viên có thể tiếp cận nguồn tài liệu phong phú để nâng cao kỹ năng tiếng Trung. Việc lưu trữ cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính tại đây thể hiện tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ trong việc tạo dựng một hệ sinh thái giáo dục Hán ngữ toàn diện. Với vị trí thuận lợi tại Quận Thanh Xuân – khu vực kết nối các tuyến đường huyết mạch của Hà Nội như Trường Chinh, Nguyễn Trãi và Tây Sơn – thư viện trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai muốn khám phá và học hỏi từ các tác phẩm chất lượng.
Tác phẩm này không chỉ phục vụ các học viên tại CHINEMASTER mà còn là nguồn tham khảo quý giá cho những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, cần sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc hoặc xử lý tài liệu song ngữ. Sự hiện diện của cuốn sách trong Thư viện CHINEMASTER góp phần khẳng định vai trò của trung tâm này như một địa chỉ uy tín, nơi cung cấp tài liệu và môi trường học tập tối ưu cho cộng đồng Hán ngữ tại Hà Nội.
Đặt chân đến Thư viện CHINEMASTER tại Phường Khương Trung, người học không chỉ tìm thấy Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính mà còn được tiếp cận với kho tàng kiến thức phong phú khác do Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ CHINEMASTER dày công xây dựng. Đây là minh chứng cho sự cam kết của tác giả và thương hiệu trong việc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Trung, đồng thời mở ra cơ hội cho người Việt làm chủ ngôn ngữ này trong thời đại hội nhập.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành chính của Nguyễn Minh Vũ, với vị trí trang trọng trong Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, không chỉ là một tác phẩm Hán ngữ xuất sắc mà còn là nguồn cảm hứng, đồng hành cùng người học trên con đường chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.