Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung Tâm Tiếng Trung Chuyên Nghiệp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đào tạo HSK và HSKK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân là một lựa chọn không thể bỏ qua. Dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ, Trung tâm nổi bật với sự chuyên môn hóa trong việc đào tạo các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp.
Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Bên cạnh đó, Trung tâm còn tổ chức các khóa học HSKK (Hán ngữ khẩu ngữ), bao gồm các cấp sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các khóa học này không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc thi HSK.
Giáo trình chất lượng từ tác giả Nguyễn Minh Vũ
Một điểm đặc biệt của Trung tâm là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Giáo trình này được thiết kế khoa học, dễ hiểu và bám sát chương trình thi, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ thi.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy
STT | Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 电视机 (diànshì jī) – Tivi |
2 | 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh |
3 | 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt |
4 | 空调 (kōngtiáo) – Máy điều hòa |
5 | 电风扇 (diàn fēngshàn) – Quạt điện |
6 | 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng |
7 | 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi |
8 | 电烤箱 (diàn kǎoxiāng) – Lò nướng điện |
9 | 电热水壶 (diàn rèshuǐ hú) – Ấm đun nước điện |
10 | 电饭锅 (diànfànguō) – Nồi cơm điện |
11 | 电磁炉 (diàncílú) – Bếp từ |
12 | 电水壶 (diàn shuǐhú) – Ấm đun nước điện |
13 | 电吹风 (diàn chuīfēng) – Máy sấy tóc |
14 | 电动剃须刀 (diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện |
15 | 电子钟 (diànzǐ zhōng) – Đồng hồ điện tử |
16 | 音响 (yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh |
17 | 蓝牙耳机 (lányá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth |
18 | 电熨斗 (diàn yùndǒu) – Bàn là điện |
19 | 加湿器 (jiāshīqì) – Máy tạo ẩm |
20 | 热水器 (rèshuǐqì) – Bình nóng lạnh |
21 | 面包机 (miànbāo jī) – Máy làm bánh mì |
22 | 咖啡机 (kāfēi jī) – Máy pha cà phê |
23 | 录音机 (lùyīnjī) – Máy ghi âm |
24 | 吸油烟机 (xī yóuyān jī) – Máy hút mùi |
25 | 照相机 (zhàoxiàng jī) – Máy ảnh |
26 | 电动牙刷 (diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng điện |
27 | 电动车 (diàndòng chē) – Xe điện |
28 | 电动缝纫机 (diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện |
29 | 电动按摩椅 (diàndòng ànmó yǐ) – Ghế massage điện |
30 | 电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – Điều khiển từ xa tivi |
31 | 电子秤 (diànzǐ chèng) – Cân điện tử |
32 | 电动剃须器 (diàndòng tìxū qì) – Máy cạo râu điện |
33 | 电动剪刀 (diàndòng jiǎndāo) – Kéo điện |
34 | 电动螺丝刀 (diàndòng luósīdāo) – Tuốc nơ vít điện |
35 | 电钻 (diànzuàn) – Máy khoan điện |
36 | 电动工具 (diàndòng gōngjù) – Dụng cụ điện |
37 | 电子琴 (diànzǐ qín) – Đàn phím điện tử |
38 | 数码相机 (shùmǎ xiàngjī) – Máy ảnh kỹ thuật số |
39 | 投影仪 (tóuyǐng yí) – Máy chiếu |
40 | 复印机 (fùyìnjī) – Máy photocopy |
41 | 激光打印机 (jīguāng dǎyìnjī) – Máy in laser |
42 | 平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Máy tính bảng |
43 | 手提电脑 (shǒutí diànnǎo) – Máy tính xách tay |
44 | 台式电脑 (táishì diànnǎo) – Máy tính để bàn |
45 | 电源插座 (diànyuán chāzuò) – Ổ cắm điện |
46 | 充电器 (chōngdiàn qì) – Bộ sạc |
47 | 照明灯具 (zhàomíng dēngjù) – Đèn chiếu sáng |
48 | 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện |
49 | 电动床 (diàndòng chuáng) – Giường điện |
50 | 电动门 (diàndòng mén) – Cửa điện |
51 | 台灯 (táidēng) – Đèn bàn |
52 | 光波炉 (guāngbōlú) – Lò nướng |
53 | 榨汁机 (zhàzhī jī) – Máy ép trái cây |
54 | 咖啡豆研磨机 (kāfēi dòu yánmó jī) – Máy xay hạt cà phê |
55 | 电热水壶 (diànrè shuǐhú) – Ấm đun nước |
56 | 炒锅 (chǎoguō) – Chảo |
57 | 压力锅 (yālìguō) – Nồi áp suất |
58 | 煎锅 (jiānguō) – Chảo rán |
59 | 蒸锅 (zhēngguō) – Nồi hấp |
60 | 豆浆机 (dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành |
61 | 果蔬清洗机 (guǒshū qīngxǐ jī) – Máy rửa rau củ quả |
62 | 冰激凌机 (bīngjīlíng jī) – Máy làm kem |
63 | 净水器 (jìngshuǐqì) – Máy lọc nước |
64 | 空气净化器 (kōngqì jìnghuàqì) – Máy lọc không khí |
65 | 除湿器 (chúshīqì) – Máy hút ẩm |
66 | 冷风扇 (lěngfēngshàn) – Quạt hơi nước |
67 | 取暖器 (qǔnuǎnqì) – Máy sưởi |
68 | 风扇 (fēngshàn) – Quạt |
69 | 空调 (kōngtiáo) – Máy điều hòa không khí |
70 | 烘干机 (hōnggānjī) – Máy sấy quần áo |
71 | 扫地机器人 (sǎodì jīqìrén) – Robot hút bụi |
72 | 拖地机器人 (tuōdì jīqìrén) – Robot lau nhà |
73 | 扫地机 (sǎodìjī) – Máy quét nhà |
74 | 擦窗机器人 (cāchuāng jīqìrén) – Robot lau cửa sổ |
75 | 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa |
76 | 门铃 (ménlíng) – Chuông cửa |
77 | 门锁 (ménsǔo) – Khóa cửa |
78 | 摄像头 (shèxiàngtóu) – Camera giám sát |
79 | 报警器 (bǎojǐngqì) – Hệ thống báo động |
80 | 防盗系统 (fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm |
81 | 监控器 (jiānkòng qì) – Hệ thống giám sát |
82 | 门禁系统 (ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ra vào |
83 | 视频门禁系统 (shìpín ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát cửa video |
84 | 空调系统 (kōngtiáo xìtǒng) – Hệ thống điều hòa không khí |
85 | 照明系统 (zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng |
86 | 发电机 (fādiàn jī) – Máy phát điện |
87 | 储能设备 (chúnéng shèbèi) – Thiết bị lưu trữ năng lượng |
88 | 太阳能板 (tàiyángnéng bǎn) – Tấm pin năng lượng mặt trời |
89 | 风力发电机 (fēnglì fādiàn jī) – Máy phát điện gió |
90 | 智能家居系统 (zhìnéng jiājū xìtǒng) – Hệ thống nhà thông minh |
91 | 智能插座 (zhìnéng chāzuò) – Ổ cắm thông minh |
92 | 智能灯泡 (zhìnéng dēngpào) – Bóng đèn thông minh |
93 | 智能开关 (zhìnéng kāiguān) – Công tắc thông minh |
94 | 制冰机 (zhìbīng jī) – Máy làm đá |
95 | 果汁机 (guǒzhī jī) – Máy xay sinh tố |
96 | 电动搅拌器 (diàndòng jiǎobàn qì) – Máy trộn |
97 | 烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng |
98 | 多士炉 (duōshì lú) – Lò nướng bánh mì |
99 | 电炖锅 (diàndùn guō) – Nồi hầm điện |
100 | 干衣机 (gānyī jī) – Máy sấy quần áo |
101 | 打蛋器 (dǎdàn qì) – Máy đánh trứng |
102 | 碾米机 (niǎnmǐ jī) – Máy xay gạo |
103 | 搅拌机 (jiǎobàn jī) – Máy trộn bột |
104 | 磨粉机 (mófěn jī) – Máy xay bột |
105 | 切片机 (qiēpiàn jī) – Máy cắt lát |
106 | 绞肉机 (jiǎoròu jī) – Máy xay thịt |
107 | 电水壶 (diàn shuǐhú) – Ấm đun nước |
108 | 电烤盘 (diàn kǎopán) – Bếp nướng điện |
109 | 空气炸锅 (kōngqì zhágūo) – Nồi chiên không dầu |
110 | 压面机 (yāmiàn jī) – Máy cán bột |
111 | 食物处理器 (shíwù chǔlǐ qì) – Máy chế biến thực phẩm |
112 | 烘焙机 (hōngbèi jī) – Máy nướng bánh |
113 | 冰柜 (bīng guì) – Tủ đông |
114 | 冷藏柜 (lěngcáng guì) – Tủ lạnh |
115 | 酒柜 (jiǔguì) – Tủ rượu |
116 | 烤面包机 (kǎo miànbāo jī) – Máy nướng bánh mì |
117 | 电饭煲 (diànfàn bāo) – Nồi cơm điện |
118 | 煮蛋器 (zhǔ dàn qì) – Máy luộc trứng |
119 | 冰淇淋机 (bīngqílín jī) – Máy làm kem |
120 | 棉花糖机 (miánhuā táng jī) – Máy làm kẹo bông |
121 | 电热器 (diànrè qì) – Máy sưởi |
122 | 营养蒸锅 (yíngyǎng zhēngguō) – Nồi hấp dinh dưỡng |
123 | 洗碗机 (xǐwǎn jī) – Máy rửa chén |
124 | 烘干机 (hōnggān jī) – Máy sấy |
125 | 冷风机 (lěngfēng jī) – Máy làm mát không khí |
126 | 电暖器 (diànnuǎn qì) – Máy sưởi |
127 | 加湿器 (jiāshī qì) – Máy tạo ẩm |
128 | 吸油烟机 (xīyóuyān jī) – Máy hút mùi |
129 | 燃气灶 (ránqì zào) – Bếp ga |
130 | 电磁炉 (diàncí lú) – Bếp từ |
131 | 电热水器 (diànrè shuǐqì) – Bình nóng lạnh |
132 | 智能电视 (zhìnéng diànshì) – TV thông minh |
133 | 立体声音响 (lìtǐ shēng yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh |
134 | DVD 播放器 (DVD bòfàng qì) – Đầu phát DVD |
135 | 蓝光播放器 (lánguāng bòfàng qì) – Đầu phát Blu-ray |
136 | 家庭影院系统 (jiātíng yǐngyuàn xìtǒng) – Hệ thống rạp hát gia đình |
137 | 视频游戏机 (shìpín yóuxì jī) – Máy chơi game |
138 | 监视器 (jiānshì qì) – Màn hình giám sát |
139 | 遥控器 (yáokòng qì) – Điều khiển từ xa |
140 | 数码相框 (shùmǎ xiàngkuàng) – Khung ảnh kỹ thuật số |
141 | 移动电源 (yídòng diànyuán) – Sạc dự phòng |
142 | 移动硬盘 (yídòng yìngpán) – Ổ cứng di động |
143 | 固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Ổ cứng SSD |
144 | 无线路由器 (wúxiàn lùyóuqì) – Bộ định tuyến không dây |
145 | USB 闪存盘 (USB shǎncún pán) – USB flash drive |
146 | 电池 (diànchí) – Pin |
147 | 单反相机 (dānfǎn xiàngjī) – Máy ảnh DSLR |
148 | 摄像机 (shèxiàng jī) – Máy quay phim |
149 | 摄像头 (shèxiàng tóu) – Webcam |
150 | 喷墨打印机 (pēnmò dǎyìnjī) – Máy in phun |
151 | 传真机 (chuánzhēn jī) – Máy fax |
152 | 扫描仪 (sǎomiáo yí) – Máy quét |
153 | 电脑 (diànnǎo) – Máy tính |
154 | 笔记本电脑 (bǐjìběn diànnǎo) – Máy tính xách tay |
155 | 电子书阅读器 (diànzǐshū yuèdúqì) – Máy đọc sách điện tử |
156 | 游戏主机 (yóuxì zhǔjī) – Máy chơi game |
157 | 智能手表 (zhìnéng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh |
158 | 智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Điện thoại thông minh |
159 | 耳机 (ěrjī) – Tai nghe |
160 | 音响系统 (yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh |
161 | 家庭影院 (jiātíng yǐngyuàn) – Rạp hát gia đình |
162 | MP3 播放器 (MP3 bòfàng qì) – Máy nghe nhạc MP3 |
163 | 便携音响 (biànxié yīnxiǎng) – Loa di động |
164 | 电动剃须刀 (diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu |
165 | 美容仪 (měiróng yí) – Máy làm đẹp |
166 | 卷发棒 (juǎnfà bàng) – Máy uốn tóc |
167 | 直发器 (zhí fǎ qì) – Máy duỗi tóc |
168 | 美甲机 (měijiǎ jī) – Máy làm móng |
169 | 电子血压计 (diànzǐ xuèyājì) – Máy đo huyết áp điện tử |
170 | 电子体温计 (diànzǐ tǐwēnjì) – Nhiệt kế điện tử |
171 | 电子称重器 (diànzǐ chēngzhòng qì) – Cân điện tử |
172 | 电子药箱 (diànzǐ yàoxiāng) – Hộp thuốc điện tử |
173 | 雾化器 (wùhuà qì) – Máy phun sương |
174 | 吸氧机 (xīyǎng jī) – Máy thở oxy |
175 | 电子按摩器 (diànzǐ ànmó qì) – Máy mát xa điện tử |
176 | 电动轮椅 (diàndòng lúnyǐ) – Xe lăn điện |
177 | 电动助步器 (diàndòng zhùbù qì) – Máy trợ đi điện |
178 | 电子监护仪 (diànzǐ jiānhù yí) – Máy theo dõi điện tử |
179 | 电子病历 (diànzǐ bìnglì) – Hồ sơ bệnh án điện tử |
180 | 厨房秤 (chúfáng chèng) – Cân nhà bếp |
181 | 健康秤 (jiànkāng chèng) – Cân sức khỏe |
182 | 电热毯 (diànrè tǎn) – Chăn điện |
183 | 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí |
184 | 电动刮胡刀 (diàndòng guāhúdāo) – Máy cạo râu điện |
185 | 车载导航 (chēzài dǎoháng) – Hệ thống định vị ô tô |
186 | 紫外线灯 (zǐwàixiàn dēng) – Đèn tia cực tím |
187 | 无线吸尘器 (wúxiàn xīchén qì) – Máy hút bụi không dây |
188 | 声控灯 (shēngkòng dēng) – Đèn điều khiển bằng giọng nói |
189 | 水质检测器 (shuǐzhì jiǎncè qì) – Thiết bị kiểm tra chất lượng nước |
190 | 家居控制面板 (jiājū kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển nhà |
191 | 按摩枕 (ànmó zhěn) – Gối mát xa |
192 | 睡眠监测器 (shuìmián jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi giấc ngủ |
193 | 手动刀 (shǒudòng dāo) – Dao đa năng |
194 | 智能门 (zhìnéng mén) – Cửa thông minh |
195 | 声音控制器 (shēngyīn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển âm thanh |
196 | 药品分配器 (yàopǐn fēnpèi qì) – Máy phân phối thuốc |
197 | 防霉机 (fángméi jī) – Máy chống nấm mốc |
198 | 多功能厨具 (duōgōngnéng chújù) – Dụng cụ bếp đa năng |
199 | 空气清新器 (kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí |
200 | 加热毯 (jiārè tǎn) – Chăn sưởi ấm |
201 | 电动门锁 (diàndòng ménsuǒ) – Khóa cửa điện |
202 | 冰箱监控 (bīngxiāng jiānkòng) – Giám sát tủ lạnh |
203 | 健身手环 (jiànshēn shǒuhuán) – Vòng tay thể dục |
204 | 照明控制器 (zhàomíng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển chiếu sáng |
205 | 热水器 (rèshuǐ qì) – Máy nước nóng |
206 | 电池充电器 (diànchí chōngdiàn qì) – Bộ sạc pin |
207 | 空气清新机 (kōngqì qīngxīn jī) – Máy làm sạch không khí |
208 | 电动开瓶器 (diàndòng kāipíng qì) – Máy mở nút chai điện |
209 | 电动奶瓶 (diàndòng nǎipíng) – Bình sữa điện |
210 | 车载冰箱 (chēzài bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô |
211 | 厨房助手 (chúfáng zhùshǒu) – Trợ lý bếp |
212 | 无线温控器 (wúxiàn wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ không dây |
213 | 无线打印机 (wúxiàn dǎyìnjī) – Máy in không dây |
214 | 无线音响 (wúxiàn yīnxiǎng) – Loa không dây |
215 | 冷气机 (lěngqì jī) – Máy lạnh |
216 | 食品保鲜机 (shípǐn bǎoxiān jī) – Máy bảo quản thực phẩm |
217 | 电动洗车机 (diàndòng xǐchē jī) – Máy rửa xe điện |
218 | 调味机 (tiáowèi jī) – Máy điều chỉnh gia vị |
219 | 电动榨汁机 (diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây điện |
220 | 电动调温器 (diàndòng tiáowēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện |
221 | 车载空气净化器 (chēzài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí ô tô |
222 | 药品提醒器 (yàopǐn tíxǐng qì) – Máy nhắc nhở thuốc |
223 | 电动剃须刀 (diàndòng tìxū dāo) – Máy cạo râu điện |
224 | 电子称 (diànzǐ chèng) – Cân điện tử |
225 | 电子温度计 (diànzǐ wēndù jì) – Nhiệt kế điện tử |
226 | 电子时钟 (diànzǐ shízhōng) – Đồng hồ điện tử |
227 | 电子门锁 (diànzǐ ménsuǒ) – Khóa cửa điện tử |
228 | 电子测量仪 (diànzǐ cèliàng yí) – Thiết bị đo điện tử |
229 | 电子计步器 (diànzǐ jìbù qì) – Máy đếm bước điện tử |
230 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Kính hiển vi điện tử |
231 | 电子合成器 (diànzǐ héchéng qì) – Synthesizer điện tử |
232 | 电子温控器 (diànzǐ wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện tử |
233 | 电子锁 (diànzǐ suǒ) – Khóa điện tử |
234 | 电动扫地机 (diàndòng sǎodì jī) – Robot quét nhà điện |
235 | 电动喷雾器 (diàndòng pēnwù qì) – Máy phun sương điện |
236 | 电动打蛋器 (diàndòng dǎdàn qì) – Máy đánh trứng điện |
237 | 电动搅拌机 (diàndòng jiǎobàn jī) – Máy trộn điện |
238 | 电动热水壶 (diàndòng rèshuǐ hú) – Ấm nước điện |
239 | 电动烤箱 (diàndòng kǎo xiāng) – Lò nướng điện |
240 | 电动暖气器 (diàndòng nuǎnqì qì) – Máy sưởi điện |
241 | 电动蒸锅 (diàndòng zhēng guō) – Nồi hấp điện |
242 | 电动洗衣机 (diàndòng xǐyījī) – Máy giặt điện |
243 | 电动风扇 (diàndòng fēngshàn) – Quạt điện |
244 | 电动除湿机 (diàndòng chúshī jī) – Máy hút ẩm điện |
245 | 电动消毒器 (diàndòng xiāodú qì) – Máy khử trùng điện |
246 | 电动按摩椅 (diàndòng ànmó yǐ) – Ghế mát xa điện |
247 | 电动煮咖啡机 (diàndòng zhǔ kāfēi jī) – Máy pha cà phê điện |
248 | 电动风筒 (diàndòng fēngtǒng) – Máy sấy tóc điện |
249 | 电动吹风机 (diàndòng chuīfēng jī) – Máy sấy tóc điện |
250 | 电动净水器 (diàndòng jìngshuǐ qì) – Máy lọc nước điện |
251 | 电动奶泡机 (diàndòng nǎipāo jī) – Máy tạo bọt sữa điện |
252 | 电动糖果机 (diàndòng tángguǒ jī) – Máy làm kẹo điện |
253 | 电动炖锅 (diàndòng dùn guō) – Nồi hầm điện |
254 | 电动果汁机 (diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép trái cây điện |
255 | 电动空气净化器 (diàndòng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí điện |
256 | 电动厨房刀 (diàndòng chúfáng dāo) – Dao bếp điện |
257 | 电动摩托车 (diàndòng mótuōchē) – Xe máy điện |
258 | 电动吸尘器 (diàndòng xīchén qì) – Máy hút bụi điện |
259 | 电动吸奶器 (diàndòng xī nǎi qì) – Máy hút sữa điện |
260 | 电动水壶 (diàndòng shuǐhú) – Bình nước điện |
261 | 电动烤面包机 (diàndòng kǎo miànbāo jī) – Máy nướng bánh mì điện |
262 | 电动热水器 (diàndòng rèshuǐ qì) – Máy nước nóng điện |
263 | 电动便携式风扇 (diàndòng biànxié shì fēngshàn) – Quạt cầm tay điện |
264 | 电动壁炉 (diàndòng bìlú) – Lò sưởi điện |
265 | 电动水泵 (diàndòng shuǐbèng) – Máy bơm nước điện |
266 | 电动玻璃刮水器 (diàndòng bōlí guā shuǐ qì) – Máy gạt nước kính điện |
267 | 电动空气加湿器 (diàndòng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm không khí điện |
268 | 电动冰箱 (diàndòng bīngxiāng) – Tủ lạnh điện |
269 | 热水壶 (rèshuǐ hú) – Ấm nước |
270 | 刮胡刀 (guāhúdāo) – Máy cạo râu |
271 | 牙刷 (yáshuā) – Bàn chải đánh răng |
272 | 吸尘器 (xīchén qì) – Máy hút bụi |
273 | 门 (mén) – Cửa |
274 | 按摩椅 (ànmó yǐ) – Ghế mát xa |
275 | 刀 (dāo) – Dao |
276 | 门锁 (ménsuǒ) – Khóa cửa |
277 | 开瓶器 (kāipíng qì) – Máy mở nút chai |
278 | 奶瓶 (nǎipíng) – Bình sữa |
279 | 洗车机 (xǐchē jī) – Máy rửa xe |
280 | 调温器 (tiáowēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
281 | 剃须刀 (tìxū dāo) – Máy cạo râu |
282 | 炉子 (lúzi) – Bếp |
283 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – Máy đông lạnh |
284 | 抽油烟机 (chōu yóuyān jī) – Máy hút mùi |
285 | 吹风机 (chuīfēng jī) – Máy sấy tóc |
286 | 烤箱 (kǎo xiāng) – Lò nướng |
287 | 冷气 (lěngqì) – Máy lạnh |
288 | 熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi |
289 | 电热水器 (diànrè shuǐqì) – Máy nước nóng |
290 | 暖风机 (nuǎnfēng jī) – Máy sưởi |
291 | 冷却器 (lěngquè qì) – Máy làm lạnh |
292 | 餐具洗碗机 (cānjù xǐwǎn jī) – Máy rửa bát |
293 | 垃圾处理机 (lājī chǔlǐ jī) – Máy xử lý rác |
294 | 机器人 (jīqìrén) – Robot |
295 | 冰柜 (bīngguì) – Tủ đông |
296 | 插座 (chāzuò) – Ổ cắm |
297 | 蛋糕机 (dàngāo jī) – Máy làm bánh |
298 | 熨衣板 (yùn yī bǎn) – Bàn ủi |
299 | 清洗机 (qīngxǐ jī) – Máy rửa |
300 | 消毒器 (xiāodú qì) – Máy khử trùng |
301 | 电冰箱 (diàn bīngxiāng) – Tủ lạnh điện |
302 | 水果机 (shuǐguǒ jī) – Máy ép trái cây |
303 | 烹饪机 (pēngrèn jī) – Máy nấu ăn |
304 | 电动洗碗机 (diàndòng xǐwǎn jī) – Máy rửa bát điện |
305 | 气体灶 (qìtǐ zào) – Bếp gas |
306 | 手持吸尘器 (shǒuchí xīchén qì) – Máy hút bụi cầm tay |
307 | 煮水壶 (zhǔ shuǐhú) – Ấm đun nước |
308 | 电饭锅 (diàn fàn guō) – Nồi cơm điện |
309 | 电熨斗 (diàn yùndǒu) – Bàn ủi điện |
310 | 电锅 (diàn guō) – Nồi điện |
311 | 冷冻柜 (lěngdòng guì) – Tủ đông lạnh |
312 | 电磁加热器 (diàncí jiārè qì) – Bộ tản nhiệt từ |
313 | 暖气片 (nuǎnqì piàn) – Bộ tản nhiệt |
314 | 饮水机 (yǐnshuǐ jī) – Máy lọc nước |
315 | 滤水器 (lǜ shuǐ qì) – Bộ lọc nước |
316 | 鱼缸加热器 (yú gāng jiārè qì) – Máy sưởi hồ cá |
317 | 加湿器 (jiāshī qì) – Máy tạo độ ẩm |
318 | 咖啡磨豆机 (kāfēi mó dòu jī) – Máy xay cà phê |
319 | 消毒机 (xiāodú jī) – Máy khử trùng |
320 | 除湿机 (chúshī jī) – Máy hút ẩm |
321 | 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa không khí |
322 | 冷藏箱 (lěngcáng xiāng) – Hộp bảo quản lạnh |
323 | 电炖锅 (diàn dùn guō) – Nồi hầm điện |
324 | 电烤箱 (diàn kǎo xiāng) – Lò nướng điện |
325 | 自动咖啡机 (zìdòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê tự động |
326 | 食物加工机 (shíwù jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm |
327 | 水壶 (shuǐhú) – Ấm đun nước |
328 | 便携式冰箱 (biànxié shì bīngxiāng) – Tủ lạnh di động |
329 | 吸水机 (xīshuǐ jī) – Máy hút nước |
330 | 电子眼 (diànzǐ yǎn) – Camera giám sát |
331 | 食品冷藏柜 (shípǐn lěngcáng guì) – Tủ lạnh bảo quản thực phẩm |
332 | 冷冻室 (lěngdòng shì) – Phòng đông lạnh |
333 | 加热杯 (jiārè bēi) – Cốc đun nóng |
334 | 食品加工机 (shípǐn jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm |
335 | 烘焙机 (hōng bèi jī) – Máy nướng bánh |
336 | 煮蛋器 (zhǔ dàn qì) – Máy nấu trứng |
337 | 冷藏器 (lěngcáng qì) – Thiết bị bảo quản lạnh |
338 | 加热盘 (jiārè pán) – Đĩa sưởi |
339 | 口罩机 (kǒuzhào jī) – Máy làm khẩu trang |
340 | 冷却器 (lěngquè qì) – Máy làm mát |
341 | 食品真空机 (shípǐn zhēnkōng jī) – Máy hút chân không thực phẩm |
342 | 吸奶器 (xī nǎi qì) – Máy hút sữa |
343 | 煮面机 (zhǔ miàn jī) – Máy nấu mì |
344 | 锅炉 (guōlú) – Nồi hơi |
345 | 电热杯 (diànrè bēi) – Cốc đun nóng |
346 | 电饼铛 (diàn bǐngdāng) – Máy làm bánh kếp |
347 | 电热锅 (diànrè guō) – Nồi sưởi |
348 | 食品储藏柜 (shípǐn chǔcáng guì) – Tủ lưu trữ thực phẩm |
349 | 电热锅 (diànrè guō) – Nồi sưởi điện |
350 | 煮水机 (zhǔ shuǐ jī) – Máy đun nước |
351 | 洗碗机 (xǐwǎn jī) – Máy rửa bát |
352 | 电压力锅 (diàn yālì guō) – Nồi áp suất điện |
353 | 消毒灯 (xiāodú dēng) – Đèn khử trùng |
354 | 冷冻冰箱 (lěngdòng bīngxiāng) – Tủ đông lạnh |
355 | 多功能机 (duō gōngnéng jī) – Máy đa chức năng |
356 | 滤水壶 (lǜ shuǐ hú) – Bình lọc nước |
357 | 电炉 (diàn lú) – Bếp điện |
358 | 空气加湿器 (kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm không khí |
359 | 电气烤箱 (diànqì kǎo xiāng) – Lò nướng điện |
360 | 冷藏室 (lěngcáng shì) – Phòng lạnh |
361 | 饮料机 (yǐnliào jī) – Máy làm đồ uống |
362 | 食品干燥机 (shípǐn gānzào jī) – Máy làm khô thực phẩm |
363 | 无线加热器 (wúxiàn jiārè qì) – Bộ tản nhiệt không dây |
364 | 电热水瓶 (diànrè shuǐpíng) – Bình nước nóng |
365 | 电热毯 (diànrè tǎn) – Chăn sưởi điện |
366 | 高压锅 (gāo yā guō) – Nồi áp suất |
367 | 空调器 (kōngtiáo qì) – Máy điều hòa không khí |
368 | 电动工具 (diàndòng gōngjù) – Công cụ điện |
369 | 电热锅 (diànrè guō) – Nồi điện |
370 | 家用清洗机 (jiāyòng qīngxǐ jī) – Máy rửa cho gia đình |
371 | 冰箱冷冻室 (bīngxiāng lěngdòng shì) – Phòng đông của tủ lạnh |
372 | 高温烤箱 (gāowēn kǎo xiāng) – Lò nướng nhiệt độ cao |
373 | 电锅炉 (diàn guōlú) – Nồi hơi điện |
374 | 食品冷冻机 (shípǐn lěngdòng jī) – Máy đông lạnh thực phẩm |
375 | 电加热器 (diàn jiārè qì) – Bộ sưởi điện |
376 | 电烤盘 (diàn kǎo pán) – Khay nướng điện |
377 | 冷却风扇 (lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát |
378 | 煤气灶 (méiqì zào) – Bếp gas |
379 | 电热水壶 (diànrè shuǐhú) – Ấm đun nước điện |
380 | 家用冰箱 (jiāyòng bīngxiāng) – Tủ lạnh gia đình |
381 | 取暖器 (qǔnuǎn qì) – Máy sưởi |
382 | 液晶电视 (yìjīng diànshì) – Tivi LCD |
383 | 净水器 (jìngshuǐ qì) – Máy lọc nước |
384 | 电烤炉 (diàn kǎo lú) – Lò nướng điện |
385 | 电冰柜 (diàn bīngguì) – Tủ đông lạnh điện |
386 | 加热板 (jiārè bǎn) – Bảng sưởi |
387 | 冷水机 (lěngshuǐ jī) – Máy làm nước lạnh |
388 | 制冰机 (zhì bīng jī) – Máy làm đá |
389 | 电热水瓶 (diànrè shuǐpíng) – Bình đun nước điện |
390 | 酸奶机 (suānnǎi jī) – Máy làm sữa chua |
391 | 料理机 (liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm |
392 | 冷气机 (lěngqì jī) – Máy làm mát không khí |
393 | 冷气机 (lěngqì jī) – Máy làm lạnh |
394 | 电池充电器 (diànchí chōngdiàn qì) – Sạc pin |
395 | 加热器 (jiārè qì) – Bộ sưởi |
396 | 水质净化器 (shuǐzhì jìnghuà qì) – Máy lọc nước |
397 | 取暖器 (qǔnuǎn qì) – Máy sưởi ấm |
398 | 煤气炉 (méiqì lú) – Bếp gas |
399 | 冷藏柜 (lěngcáng guì) – Tủ lạnh bảo quản thực phẩm |
400 | 无线充电器 (wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây |
401 | 清洁机 (qīngjié jī) – Máy vệ sinh |
402 | 电压锅 (diàn yā guō) – Nồi áp suất điện |
403 | 乳液机 (rǔ yè jī) – Máy làm sữa |
404 | 熨斗 (yùn dǒu) – Bàn là |
405 | 食品储藏柜 (shípǐn chǔcáng guì) – Tủ bảo quản thực phẩm |
406 | 车载吸尘器 (chēzài xīchén qì) – Máy hút bụi ô tô |
407 | 气泡机 (qìpào jī) – Máy làm nước có gas |
408 | 空调扇 (kōngtiáo shàn) – Quạt điều hòa |
409 | 电气锅 (diànqì guō) – Nồi điện |
410 | 清洁器 (qīngjié qì) – Thiết bị làm sạch |
411 | 食品冷冻柜 (shípǐn lěngdòng guì) – Tủ đông lạnh thực phẩm |
412 | 便携式清洁机 (biànxié shì qīngjié jī) – Máy vệ sinh di động |
413 | 食品搅拌机 (shípǐn jiǎobàn jī) – Máy trộn thực phẩm |
414 | 电锅炉 (diàn guōlú) – Nồi đun nước điện |
415 | 干衣机 (gānyījī) – Máy sấy quần áo |
416 | 机械表 (jīxiè biǎo) – Đồng hồ cơ học |
417 | 电饭煲 (diàn fàn bāo) – Nồi cơm điện |
418 | 电蒸锅 (diàn zhēng guō) – Nồi hấp điện |
419 | 汽车冰箱 (qìchē bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô |
420 | 食品封口机 (shípǐn fēngkǒu jī) – Máy hàn thực phẩm |
421 | 电热水器 (diànrè shuǐqì) – Máy nước nóng điện |
422 | 热水壶 (rèshuǐ hú) – Ấm đun nước |
423 | 汽泡机 (qìpào jī) – Máy làm nước có gas |
424 | 便携式电炉 (biànxié shì diàn lú) – Bếp điện di động |
425 | 食品烘干机 (shípǐn hōnggān jī) – Máy sấy thực phẩm |
426 | 高压清洗机 (gāo yā qīngxǐ jī) – Máy rửa áp suất cao |
427 | 电热炉 (diànrè lú) – Bếp sưởi điện |
428 | 清洁机器人 (qīngjié jīqìrén) – Robot vệ sinh |
429 | 清洁机 (qīngjié jī) – Máy làm sạch |
430 | 便携式洗衣机 (biànxié shì xǐyījī) – Máy giặt di động |
431 | 电煮锅 (diàn zhǔ guō) – Nồi nấu điện |
432 | 电气炉 (diànqì lú) – Bếp điện |
433 | 便携式电热毯 (biànxié shì diànrè tǎn) – Chăn sưởi điện di động |
434 | 电热器 (diànrè qì) – Bộ sưởi điện |
435 | 电熨斗 (diàn yùn dǒu) – Bàn là điện |
436 | 燃气灶 (ránqì zào) – Bếp gas |
437 | 煎饼机 (jiānbǐng jī) – Máy làm bánh xèo |
438 | 冷冻箱 (lěngdòng xiāng) – Hộp đông lạnh |
439 | 烘焙炉 (hōng bèi lú) – Lò nướng bánh |
440 | 食品脱水机 (shípǐn tuōshuǐ jī) – Máy làm khô thực phẩm |
441 | 蛋糕模具 (dàngāo mújù) – Khuôn bánh |
442 | 车载电冰箱 (chēzài diàn bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô |
443 | 便携式冷藏箱 (biànxié shì lěngcáng xiāng) – Hộp bảo quản lạnh di động |
444 | 食品冷却机 (shípǐn lěngquè jī) – Máy làm mát thực phẩm |
445 | 烤肉机 (kǎo ròu jī) – Máy nướng thịt |
446 | 空气清新器 (kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm mới không khí |
447 | 食品处理机 (shípǐn chǔlǐ jī) – Máy xử lý thực phẩm |
448 | 便携式风扇 (biànxié shì fēngshàn) – Quạt di động |
449 | 智能灯 (zhìnéng dēng) – Đèn thông minh |
450 | 智能锁 (zhìnéng suǒ) – Khóa thông minh |
451 | 智能门铃 (zhìnéng ménlíng) – Chuông cửa thông minh |
452 | 智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Giám sát thông minh |
453 | 智能窗帘 (zhìnéng chuānglián) – Rèm cửa thông minh |
454 | 智能插排 (zhìnéng chāpái) – Ổ cắm điện thông minh |
455 | 智能摄像机 (zhìnéng shèxiàng jī) – Camera thông minh |
456 | 智能扫地机 (zhìnéng sǎodìjī) – Robot hút bụi thông minh |
457 | 智能空气净化器 (zhìnéng kōngqì jìnghuàqì) – Máy lọc không khí thông minh |
458 | 智能音响 (zhìnéng yīnxiǎng) – Loa thông minh |
459 | 智能冰箱 (zhìnéng bīngxiāng) – Tủ lạnh thông minh |
460 | 智能烤箱 (zhìnéng kǎoxiāng) – Lò nướng thông minh |
461 | 智能洗碗机 (zhìnéng xǐwǎn jī) – Máy rửa chén thông minh |
462 | 智能洗衣机 (zhìnéng xǐyījī) – Máy giặt thông minh |
463 | 智能温控器 (zhìnéng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ thông minh |
464 | 智能窗户 (zhìnéng chuānghù) – Cửa sổ thông minh |
465 | 智能排气扇 (zhìnéng páiqì shàn) – Quạt thông gió thông minh |
466 | 智能插头 (zhìnéng chātóu) – Phích cắm thông minh |
467 | 智能加湿器 (zhìnéng jiāshī qì) – Máy tạo ẩm thông minh |
468 | 智能除湿器 (zhìnéng chúshī qì) – Máy hút ẩm thông minh |
469 | 智能风扇 (zhìnéng fēngshàn) – Quạt thông minh |
470 | 智能空气检测仪 (zhìnéng kōngqì jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra không khí thông minh |
471 | 智能阳台 (zhìnéng yángtái) – Ban công thông minh |
472 | 智能健身器材 (zhìnéng jiànshēn qìcái) – Thiết bị thể dục thông minh |
473 | 智能镜子 (zhìnéng jìngzi) – Gương thông minh |
474 | 智能按摩椅 (zhìnéng ànmó yǐ) – Ghế mát xa thông minh |
475 | 智能水杯 (zhìnéng shuǐbēi) – Cốc thông minh |
476 | 智能遥控器 (zhìnéng yáokòng qì) – Điều khiển từ xa thông minh |
477 | 智能路由器 (zhìnéng lùyóuqì) – Bộ định tuyến thông minh |
478 | 智能电动牙刷 (zhìnéng diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng thông minh |
479 | 智能体脂秤 (zhìnéng tǐzhī chèng) – Cân thông minh |
480 | 智能空气净化器 (zhìnéng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí thông minh |
481 | 智能手环 (zhìnéng shǒuhuán) – Vòng đeo tay thông minh |
482 | 智能体温计 (zhìnéng tǐwēnjì) – Nhiệt kế thông minh |
483 | 智能血压计 (zhìnéng xuèyājì) – Máy đo huyết áp thông minh |
484 | 智能儿童手表 (zhìnéng értóng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh cho trẻ em |
485 | 智能门禁系统 (zhìnéng ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ra vào thông minh |
486 | 智能安防系统 (zhìnéng ānfáng xìtǒng) – Hệ thống an ninh thông minh |
487 | 智能影音系统 (zhìnéng yǐngyīn xìtǒng) – Hệ thống giải trí thông minh |
488 | 智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – Khóa cửa thông minh |
489 | 智能花盆 (zhìnéng huāpén) – Chậu cây thông minh |
490 | 智能宠物喂食器 (zhìnéng chǒngwù wèishí qì) – Máy cho thú cưng ăn thông minh |
491 | 智能电动窗帘 (zhìnéng diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện thông minh |
492 | 智能照明系统 (zhìnéng zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng thông minh |
493 | 智能音响系统 (zhìnéng yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh |
494 | 智能远程控制系统 (zhìnéng yuǎnchéng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển từ xa thông minh |
495 | 智能家居设备 (zhìnéng jiājū shèbèi) – Thiết bị nhà thông minh |
496 | 智能电动马桶 (zhìnéng diàndòng mǎtǒng) – Bồn cầu thông minh |
497 | 智能电动窗户 (zhìnéng diàndòng chuānghù) – Cửa sổ điện thông minh |
498 | 智能家居控制器 (zhìnéng jiājū kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhà thông minh |
499 | 智能水族箱 (zhìnéng shuǐzúxiāng) – Hồ cá thông minh |
500 | 智能空气调节器 (zhìnéng kōngqì tiáojié qì) – Thiết bị điều chỉnh không khí thông minh |
501 | 智能加热器 (zhìnéng jiārè qì) – Máy sưởi thông minh |
502 | 智能电动按摩垫 (zhìnéng diàndòng ànmó diàn) – Đệm mát xa điện thông minh |
503 | 智能咖啡机 (zhìnéng kāfēi jī) – Máy pha cà phê thông minh |
504 | 智能微波炉 (zhìnéng wēibōlú) – Lò vi sóng thông minh |
505 | 智能榨汁机 (zhìnéng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây thông minh |
506 | 智能面包机 (zhìnéng miànbāo jī) – Máy làm bánh mì thông minh |
507 | 智能烘干机 (zhìnéng hōnggān jī) – Máy sấy thông minh |
508 | 智能多士炉 (zhìnéng duōshì lú) – Lò nướng bánh mì thông minh |
509 | 智能饮水机 (zhìnéng yǐnshuǐ jī) – Máy lọc nước thông minh |
510 | 智能电饭煲 (zhìnéng diànfàn bāo) – Nồi cơm điện thông minh |
511 | 智能豆浆机 (zhìnéng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành thông minh |
512 | 智能冰柜 (zhìnéng bīngguì) – Tủ đông thông minh |
513 | 智能除湿机 (zhìnéng chúshī jī) – Máy hút ẩm thông minh |
514 | 智能空气清新器 (zhìnéng kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí thông minh |
515 | 智能电动清洁机器人 (zhìnéng diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot dọn dẹp điện thông minh |
516 | 智能扫地机 (zhìnéng sǎodì jī) – Robot quét nhà thông minh |
517 | 智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Robot thông minh |
518 | 智能家居管理系统 (zhìnéng jiājū guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý nhà thông minh |
519 | 智能节能设备 (zhìnéng jiénéng shèbèi) – Thiết bị tiết kiệm năng lượng thông minh |
520 | 智能门禁 (zhìnéng ménjìn) – Hệ thống kiểm soát cửa thông minh |
521 | 智能药品管理器 (zhìnéng yàopǐn guǎnlǐ qì) – Máy quản lý thuốc thông minh |
522 | 智能电源 (zhìnéng diànyuán) – Nguồn điện thông minh |
523 | 智能室内空气检测器 (zhìnéng shìnèi kōngqì jiǎncè qì) – Thiết bị kiểm tra không khí trong nhà thông minh |
524 | 智能台灯 (zhìnéng táidēng) – Đèn bàn thông minh |
525 | 智能电动牙刷 (zhìnéng diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng điện thông minh |
526 | 智能电热水壶 (zhìnéng diànrè shuǐhú) – Ấm đun nước điện thông minh |
527 | 智能果汁机 (zhìnéng guǒzhī jī) – Máy xay sinh tố thông minh |
528 | 智能药箱 (zhìnéng yàoxiāng) – Hộp thuốc thông minh |
529 | 智能控制器 (zhìnéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển thông minh |
530 | 智能声音系统 (zhìnéng shēngyīn xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh |
531 | 智能移动设备 (zhìnéng yídòng shèbèi) – Thiết bị di động thông minh |
532 | 智能无线耳机 (zhìnéng wúxiàn ěrjī) – Tai nghe không dây thông minh |
533 | 智能空调 (zhìnéng kōngtiáo) – Máy điều hòa thông minh |
534 | 智能空气净化系统 (zhìnéng kōngqì jìnghuà xìtǒng) – Hệ thống lọc không khí thông minh |
535 | 智能健康监测设备 (zhìnéng jiànkāng jiāncè shèbèi) – Thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh |
536 | 智能烹饪机 (zhìnéng pēngrèn jī) – Máy nấu ăn thông minh |
537 | 智能调料机 (zhìnéng tiáoliào jī) – Máy pha chế gia vị thông minh |
538 | 智能电动扫地机 (zhìnéng diàndòng sǎodì jī) – Robot quét nhà điện thông minh |
539 | 智能灶具 (zhìnéng zào jù) – Bếp thông minh |
540 | 智能冰箱门 (zhìnéng bīngxiāng mén) – Cửa tủ lạnh thông minh |
541 | 智能牙刷充电器 (zhìnéng yáshuā chōngdiàn qì) – Bộ sạc bàn chải đánh răng điện thông minh |
542 | 智能高压锅 (zhìnéng gāoyā guō) – Nồi áp suất thông minh |
543 | 智能料理机 (zhìnéng liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm thông minh |
544 | 智能化妆镜 (zhìnéng huàzhuāng jìng) – Gương trang điểm thông minh |
545 | 智能空气调节器 (zhìnéng kōngqì tiáojié qì) – Máy điều chỉnh không khí thông minh |
546 | 智能除菌器 (zhìnéng chújùn qì) – Thiết bị khử trùng thông minh |
547 | 智能保温杯 (zhìnéng bǎowēn bēi) – Cốc giữ nhiệt thông minh |
548 | 智能车载充电器 (zhìnéng chēzài chōngdiàn qì) – Bộ sạc ô tô thông minh |
549 | 智能环境监测器 (zhìnéng huánjìng jiāncè qì) – Thiết bị giám sát môi trường thông minh |
550 | 智能血糖仪 (zhìnéng xuètáng yí) – Máy đo đường huyết thông minh |
551 | 智能电子书 (zhìnéng diànzǐ shū) – Sách điện tử thông minh |
552 | 智能电动车 (zhìnéng diàndòng chē) – Xe điện thông minh |
553 | 智能防盗器 (zhìnéng fángdào qì) – Thiết bị chống trộm thông minh |
554 | 智能电动晾衣架 (zhìnéng diàndòng liàngyī jià) – Giá phơi quần áo điện thông minh |
555 | 智能机器人吸尘器 (zhìnéng jīqìrén xīchén qì) – Robot hút bụi thông minh |
556 | 智能冰箱摄像头 (zhìnéng bīngxiāng shèxiàng tóu) – Camera tủ lạnh thông minh |
557 | 智能灯泡控制器 (zhìnéng dēngpào kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bóng đèn thông minh |
558 | 智能烟雾探测器 (zhìnéng yānwù tàncè qì) – Thiết bị phát hiện khói thông minh |
559 | 智能湿度计 (zhìnéng shīdù jì) – Máy đo độ ẩm thông minh |
560 | 智能远程控制器 (zhìnéng yuǎnchéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển từ xa thông minh |
561 | 智能厨房助手 (zhìnéng chúfáng zhùshǒu) – Trợ lý bếp thông minh |
562 | 智能温湿度计 (zhìnéng wēn shīdù jì) – Máy đo nhiệt độ và độ ẩm thông minh |
563 | 智能养生器 (zhìnéng yǎngshēng qì) – Thiết bị chăm sóc sức khỏe thông minh |
564 | 智能清洁机器人 (zhìnéng qīngjié jīqìrén) – Robot dọn dẹp thông minh |
565 | 智能电动洗衣机 (zhìnéng diàndòng xǐyījī) – Máy giặt điện thông minh |
566 | 智能健康监测器 (zhìnéng jiànkāng jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh |
567 | 智能家庭安全系统 (zhìnéng jiātíng ānquán xìtǒng) – Hệ thống an ninh gia đình thông minh |
568 | 智能电动调节器 (zhìnéng diàndòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện thông minh |
569 | 智能电动天窗 (zhìnéng diàndòng tiānchuāng) – Cửa sổ trời điện thông minh |
570 | 智能摄像头 (zhìnéng shèxiàng tóu) – Camera thông minh |
571 | 智能空气加湿器 (zhìnéng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm không khí thông minh |
572 | 智能冰箱门锁 (zhìnéng bīngxiāng ménsuǒ) – Khóa cửa tủ lạnh thông minh |
573 | 智能植物生长灯 (zhìnéng zhíwù shēngzhǎng dēng) – Đèn chiếu sáng cho cây trồng thông minh |
574 | 智能温度控制器 (zhìnéng wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh |
575 | 智能健康手表 (zhìnéng jiànkāng shǒubiǎo) – Đồng hồ sức khỏe thông minh |
576 | 智能药品储存器 (zhìnéng yàopǐn chǔcún qì) – Thiết bị lưu trữ thuốc thông minh |
577 | 智能太阳能板 (zhìnéng tàiyángnéng bǎn) – Tấm pin năng lượng mặt trời thông minh |
578 | 智能厨房秤 (zhìnéng chúfáng chèng) – Cân nhà bếp thông minh |
579 | 智能健康秤 (zhìnéng jiànkāng chèng) – Cân sức khỏe thông minh |
580 | 智能电热毯 (zhìnéng diànrè tǎn) – Chăn điện thông minh |
581 | 智能电动刮胡刀 (zhìnéng diàndòng guāhúdāo) – Máy cạo râu điện thông minh |
582 | 智能无线路由器 (zhìnéng wúxiàn lùyóuqì) – Bộ định tuyến không dây thông minh |
583 | 智能车载导航 (zhìnéng chēzài dǎoháng) – Hệ thống định vị ô tô thông minh |
584 | 智能紫外线灯 (zhìnéng zǐwàixiàn dēng) – Đèn tia cực tím thông minh |
585 | 智能无线吸尘器 (zhìnéng wúxiàn xīchén qì) – Máy hút bụi không dây thông minh |
586 | 智能声控灯 (zhìnéng shēngkòng dēng) – Đèn điều khiển bằng giọng nói thông minh |
587 | 智能水质检测器 (zhìnéng shuǐzhì jiǎncè qì) – Thiết bị kiểm tra chất lượng nước thông minh |
588 | 智能家居控制面板 (zhìnéng jiājū kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển nhà thông minh |
589 | 智能电动门 (zhìnéng diàndòng mén) – Cửa điện thông minh |
590 | 智能按摩枕 (zhìnéng ànmó zhěn) – Gối mát xa thông minh |
591 | 智能照相机 (zhìnéng zhàoxiàng jī) – Máy ảnh thông minh |
592 | 智能睡眠监测器 (zhìnéng shuìmián jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi giấc ngủ thông minh |
593 | 智能手动刀 (zhìnéng shǒudòng dāo) – Dao đa năng thông minh |
594 | 智能智能门 (zhìnéng zhìnéngmén) – Cửa thông minh |
595 | 智能声音控制器 (zhìnéng shēngyīn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển âm thanh thông minh |
596 | 智能药品分配器 (zhìnéng yàopǐn fēnpèi qì) – Máy phân phối thuốc thông minh |
597 | 智能防霉机 (zhìnéng fángméi jī) – Máy chống nấm mốc thông minh |
598 | 智能多功能厨具 (zhìnéng duōgōngnéng chújù) – Dụng cụ bếp đa năng thông minh |
599 | 智能加热毯 (zhìnéng jiārè tǎn) – Chăn sưởi ấm thông minh |
600 | 智能电动门锁 (zhìnéng diàndòng ménsuǒ) – Khóa cửa điện thông minh |
601 | 智能冰箱监控 (zhìnéng bīngxiāng jiānkòng) – Giám sát tủ lạnh thông minh |
602 | 智能健身手环 (zhìnéng jiànshēn shǒuhuán) – Vòng tay thể dục thông minh |
603 | 智能照明控制器 (zhìnéng zhàomíng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển chiếu sáng thông minh |
604 | 智能热水器 (zhìnéng rèshuǐ qì) – Máy nước nóng thông minh |
605 | 智能电池充电器 (zhìnéng diànchí chōngdiàn qì) – Bộ sạc pin thông minh |
606 | 智能空气清新机 (zhìnéng kōngqì qīngxīn jī) – Máy làm sạch không khí thông minh |
607 | 智能电动开瓶器 (zhìnéng diàndòng kāipíng qì) – Máy mở nút chai điện thông minh |
608 | 智能电动奶瓶 (zhìnéng diàndòng nǎipíng) – Bình sữa điện thông minh |
609 | 智能车载冰箱 (zhìnéng chēzài bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô thông minh |
610 | 智能无线温控器 (zhìnéng wúxiàn wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ không dây thông minh |
611 | 智能无线打印机 (zhìnéng wúxiàn dǎyìnjī) – Máy in không dây thông minh |
612 | 智能无线音响 (zhìnéng wúxiàn yīnxiǎng) – Loa không dây thông minh |
613 | 智能冷气机 (zhìnéng lěngqì jī) – Máy lạnh thông minh |
614 | 智能食品保鲜机 (zhìnéng shípǐn bǎoxiān jī) – Máy bảo quản thực phẩm thông minh |
615 | 智能电动洗车机 (zhìnéng diàndòng xǐchē jī) – Máy rửa xe điện thông minh |
616 | 智能调味机 (zhìnéng tiáowèi jī) – Máy điều chỉnh gia vị thông minh |
617 | 智能电动榨汁机 (zhìnéng diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây điện thông minh |
618 | 智能电动调温器 (zhìnéng diàndòng tiáowēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện thông minh |
619 | 智能车载空气净化器 (zhìnéng chēzài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí ô tô thông minh |
620 | 智能药品提醒器 (zhìnéng yàopǐn tíxǐng qì) – Máy nhắc nhở thuốc thông minh |
621 | 智能电动剃须刀 (zhìnéng diàndòng tìxū dāo) – Máy cạo râu điện thông minh |
622 | 电动按摩器 (diàndòng ànmó qì) – Máy massage điện |
623 | 电热手套 (diànrè shǒutào) – Găng tay điện |
624 | 电子炉 (diànzǐ lú) – Bếp điện tử |
625 | 电动自行车 (diàndòng zìxíng chē) – Xe đạp điện |
626 | 电动摩托车 (diàndòng mótuō chē) – Xe máy điện |
627 | 电动扫地机 (diàndòng sǎodì jī) – Máy quét nhà điện |
628 | 电动割草机 (diàndòng gēcǎo jī) – Máy cắt cỏ điện |
629 | 电动起子 (diàndòng qǐzi) – Dụng cụ mở nắp điện |
630 | 电动拧干器 (diàndòng nǐng gān qì) – Máy vắt khô điện |
631 | 电动搅拌机 (diàndòng jiǎobàn jī) – Máy xay sinh tố điện |
632 | 电动食品加工机 (diàndòng shípǐn jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm điện |
633 | 电动咖啡研磨机 (diàndòng kāfēi yánmó jī) – Máy xay cà phê điện |
634 | 电动调料研磨机 (diàndòng tiáoliào yánmó jī) – Máy xay gia vị điện |
635 | 电动面条机 (diàndòng miàntiáo jī) – Máy làm mì điện |
636 | 电动冰淇淋机 (diàndòng bīngqílín jī) – Máy làm kem điện |
637 | 电动开瓶器 (diàndòng kāi píng qì) – Máy mở chai điện |
638 | 电动剃毛器 (diàndòng tì máo qì) – Máy cạo lông điện |
639 | 电动扫地机器人 (diàndòng sǎodì jīqìrén) – Robot hút bụi điện |
640 | 电动擦窗机器人 (diàndòng cā chuāng jīqìrén) – Robot lau cửa sổ điện |
641 | 电动冷冻柜 (diàndòng lěngdòng guì) – Tủ đông điện |
642 | 电动热水袋 (diàndòng rèshuǐ dài) – Túi nước nóng điện |
643 | 电动剃毛刀 (diàndòng tì máo dāo) – Dao cạo lông điện |
644 | 电动抛光机 (diàndòng pāoguāng jī) – Máy đánh bóng điện |
645 | 电动砂纸机 (diàndòng shāzhǐ jī) – Máy mài điện |
646 | 电动吹气机 (diàndòng chuī qì jī) – Máy thổi khí điện |
647 | 电动热熔胶枪 (diàndòng rè róng jiāo qiāng) – Súng bắn keo điện |
648 | 电动焊接机 (diàndòng hànjiē jī) – Máy hàn điện |
649 | 电动割板机 (diàndòng gē bǎn jī) – Máy cắt tấm điện |
650 | 电动电锯 (diàndòng diàn jù) – Cưa điện |
651 | 电动螺母拧紧机 (diàndòng luómǔ nǐngjǐn jī) – Máy siết đinh ốc điện |
652 | 电动电缆剪 (diàndòng diànlǎn jiǎn) – Máy cắt cáp điện |
653 | 电动旋转锯 (diàndòng xuánzhuǎn jù) – Cưa quay điện |
654 | 电动起重机 (diàndòng qǐzhòng jī) – Cần cẩu điện |
655 | 电动铲雪机 (diàndòng chǎn xuě jī) – Máy cào tuyết điện |
656 | 电动打孔机 (diàndòng dǎ kǒng jī) – Máy đục lỗ điện |
657 | 电动去毛刺机 (diàndòng qù máo cì jī) – Máy loại bỏ bavia điện |
658 | 电动抛光刷 (diàndòng pāoguāng shuā) – Bàn chải đánh bóng điện |
659 | 电动上胶机 (diàndòng shàng jiāo jī) – Máy bôi keo điện |
660 | 电动涂漆机 (diàndòng túqī jī) – Máy sơn điện |
661 | 电动电焊机 (diàndòng diànhàn jī) – Máy hàn điện |
662 | 电动雕刻机 (diàndòng diāokè jī) – Máy khắc điện |
663 | 电动刻字机 (diàndòng kèzì jī) – Máy khắc chữ điện |
664 | 电动电锯机 (diàndòng diàn jù jī) – Máy cưa điện |
665 | 电动激光切割机 (diàndòng jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser điện |
666 | 电动金属探测器 (diàndòng jīnshǔ tàncè qì) – Máy dò kim loại điện |
667 | 电动热风枪 (diàndòng rè fēng qiāng) – Súng bắn hơi nóng điện |
668 | 电动电镐 (diàndòng diàn gǎo) – Máy đục điện |
669 | 电动螺母拧紧器 (diàndòng luómǔ nǐngjǐn qì) – Dụng cụ siết đinh ốc điện |
670 | 电动榨油机 (diàndòng zhàyóu jī) – Máy ép dầu điện |
671 | 电动压面机 (diàndòng yā miàn jī) – Máy cán mì điện |
672 | 电动切菜机 (diàndòng qiē cài jī) – Máy cắt rau củ điện |
673 | 电动搅肉机 (diàndòng jiǎo ròu jī) – Máy xay thịt điện |
674 | 电动制冰机 (diàndòng zhìbīng jī) – Máy làm đá điện |
675 | 电动炒锅 (diàndòng chǎo guō) – Chảo điện |
676 | 电动压力锅 (diàndòng yālì guō) – Nồi áp suất điện |
677 | 电动果蔬清洗机 (diàndòng guǒshū qīngxǐ jī) – Máy rửa rau củ quả điện |
678 | 电动豆浆机 (diàndòng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành điện |
679 | 电动搅拌碗 (diàndòng jiǎobàn wǎn) – Bát trộn điện |
680 | 电动炒冰机 (diàndòng chǎo bīng jī) – Máy làm kem chiên điện |
681 | 电动刨冰机 (diàndòng páo bīng jī) – Máy bào đá điện |
682 | 电动奶昔机 (diàndòng nǎi xī jī) – Máy làm sinh tố điện |
683 | 电动料理机 (diàndòng liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm điện |
684 | 电动咖啡豆研磨机 (diàndòng kāfēi dòu yánmó jī) – Máy xay hạt cà phê điện |
685 | 电动肉类切片机 (diàndòng ròu lèi qiē piàn jī) – Máy thái lát thịt điện |
686 | 电动果蔬脱水机 (diàndòng guǒshū tuōshuǐ jī) – Máy sấy khô rau củ quả điện |
687 | 电动腌制机 (diàndòng yānzhì jī) – Máy ướp thực phẩm điện |
688 | 电动爆米花机 (diàndòng bàomǐhuā jī) – Máy làm bỏng ngô điện |
689 | 电动火锅 (diàndòng huǒguō) – Nồi lẩu điện |
690 | 电动豆腐机 (diàndòng dòufu jī) – Máy làm đậu phụ điện |
691 | 电动水果榨汁机 (diàndòng shuǐguǒ zhàzhī jī) – Máy ép nước trái cây điện |
692 | 电动电饭煲 (diàndòng diànfàn bāo) – Nồi cơm điện |
693 | 电动煎饼机 (diàndòng jiānbǐng jī) – Máy làm bánh kếp điện |
694 | 电动煮蛋器 (diàndòng zhǔ dàn qì) – Máy luộc trứng điện |
695 | 电动蛋糕机 (diàndòng dàngāo jī) – Máy làm bánh ngọt điện |
696 | 电动蒸蛋器 (diàndòng zhēng dàn qì) – Máy hấp trứng điện |
697 | 电动打蛋器 (diàndòng dǎ dàn qì) – Máy đánh trứng điện |
698 | 电动果蔬消毒机 (diàndòng guǒshū xiāodú jī) – Máy khử trùng rau củ quả điện |
699 | 电动黄油机 (diàndòng huángyóu jī) – Máy làm bơ điện |
700 | 电动奶酪机 (diàndòng nǎilào jī) – Máy làm phô mai điện |
701 | 电动饮水机 (diàndòng yǐnshuǐ jī) – Máy nước uống điện |
702 | 电动制冰机 (diàndòng zhì bīng jī) – Máy làm đá điện |
703 | 电动冲茶器 (diàndòng chōng chá qì) – Máy pha trà điện |
704 | 电动调酒器 (diàndòng tiáo jiǔ qì) – Máy pha chế rượu điện |
705 | 电动巧克力喷泉机 (diàndòng qiǎokèlì pēnquán jī) – Máy phun chocolate điện |
706 | 电动牛奶机 (diàndòng niúnǎi jī) – Máy làm sữa điện |
707 | 电动制面包机 (diàndòng zhì miànbāo jī) – Máy làm bánh mì điện |
708 | 电动烤肉机 (diàndòng kǎo ròu jī) – Máy nướng thịt điện |
709 | 电动土司机 (diàndòng tǔsī jī) – Máy làm bánh mì nướng điện |
710 | 电动饼干机 (diàndòng bǐnggān jī) – Máy làm bánh quy điện |
711 | 电动蛋卷机 (diàndòng dàn juǎn jī) – Máy làm bánh ốc quế điện |
712 | 电动冰激凌机 (diàndòng bīngjīlíng jī) – Máy làm kem điện |
713 | 电动汽水机 (diàndòng qìshuǐ jī) – Máy làm nước ngọt có ga điện |
714 | 电动煮茶器 (diàndòng zhǔ chá qì) – Máy pha trà điện |
715 | 电动制糖机 (diàndòng zhì táng jī) – Máy làm đường điện |
716 | 电动棉花糖机 (diàndòng miánhuā táng jī) – Máy làm kẹo bông điện |
717 | 电动冷饮机 (diàndòng lěng yǐn jī) – Máy làm đồ uống lạnh điện |
718 | 电动酸奶机 (diàndòng suānnǎi jī) – Máy làm sữa chua điện |
719 | 电动米粉机 (diàndòng mǐfěn jī) – Máy làm bún điện |
720 | 电动麻辣烫机 (diàndòng málà tàng jī) – Máy làm lẩu cay điện |
721 | 电动水果冰淇淋机 (diàndòng shuǐguǒ bīngqílín jī) – Máy làm kem trái cây điện |
722 | 电动饺子机 (diàndòng jiǎozi jī) – Máy làm bánh bao điện |
723 | 电动馒头机 (diàndòng mántou jī) – Máy làm bánh bao điện |
724 | 电动寿司机 (diàndòng shòusī jī) – Máy làm sushi điện |
725 | 电动咖啡磨豆机 (diàndòng kāfēi mó dòu jī) – Máy xay cà phê điện |
726 | 电动奶茶机 (diàndòng nǎichá jī) – Máy pha trà sữa điện |
727 | 电动刨冰机 (diàndòng páobīng jī) – Máy bào đá điện |
728 | 电动巧克力机 (diàndòng qiǎokèlì jī) – Máy làm chocolate điện |
729 | 电动可乐机 (diàndòng kělè jī) – Máy làm cola điện |
730 | 电动牛奶泡沫机 (diàndòng niúnǎi pàomò jī) – Máy tạo bọt sữa điện |
731 | 电动奶昔机 (diàndòng nǎixī jī) – Máy làm sinh tố điện |
732 | 电动沙冰机 (diàndòng shā bīng jī) – Máy làm đá bào điện |
733 | 电动制酒机 (diàndòng zhì jiǔ jī) – Máy làm rượu điện |
734 | 电动锅贴机 (diàndòng guō tiē jī) – Máy làm bánh chẻo điện |
735 | 电动煎饺机 (diàndòng jiān jiǎo jī) – Máy làm há cảo điện |
736 | 电动糖葫芦机 (diàndòng tánghúlu jī) – Máy làm kẹo hồ lô điện |
737 | 电动火锅机 (diàndòng huǒguō jī) – Máy làm lẩu điện |
738 | 电动火锅炉 (diàndòng huǒguō lú) – Bếp lẩu điện |
739 | 电动蒸包机 (diàndòng zhēng bāo jī) – Máy hấp bánh bao điện |
740 | 电动肉类切片机 (diàndòng ròu lèi qiē piàn jī) – Máy thái thịt điện |
741 | 电动冰柜 (diàndòng bīng guì) – Tủ đông điện |
742 | 电动速冻机 (diàndòng sù dòng jī) – Máy đông lạnh nhanh điện |
743 | 电动恒温箱 (diàndòng héng wēn xiāng) – Tủ ấm điện |
744 | 电动发酵箱 (diàndòng fāxiào xiāng) – Tủ lên men điện |
745 | 电动制冷机 (diàndòng zhì lěng jī) – Máy làm lạnh điện |
746 | 电动加热器 (diàndòng jiārè qì) – Máy sưởi điện |
747 | 电动净化器 (diàndòng jìnghuà qì) – Máy lọc không khí điện |
748 | 电动氧气机 (diàndòng yǎngqì jī) – Máy tạo oxy điện |
749 | 电动过滤器 (diàndòng guòlǜ qì) – Máy lọc nước điện |
750 | 电动增湿器 (diàndòng zēngshī qì) – Máy tạo ẩm điện |
Khóa học đa dạng và linh hoạt
Ngoài các khóa học HSK và HSKK, Trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Trung online, tiếng Trung giao tiếp,từ vựng tiếng trung và tiếng Trung chuyên ngành. Điều này giúp học viên có thể chọn lựa hình thức học phù hợp với nhu cầu và lịch trình cá nhân của mình. Đặc biệt, các khóa học này được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc.
Địa chỉ và liên hệ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên tận tâm. Để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và đăng ký học, bạn có thể liên hệ với Trung tâm qua website chính thức hoặc đến trực tiếp tại địa chỉ của Trung tâm.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo bài bản, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chắc chắn sẽ là nơi giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách hiệu quả nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ quản lý chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học HSK và HSKK mà còn nổi bật với chương trình đào tạo bài bản và chuyên sâu.
- Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster)
Trung tâm ChineMaster là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung nổi tiếng và được đánh giá cao trên toàn quốc. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK ở các mức độ sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và các phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đảm bảo mang đến cho học viên một lộ trình học tập hiệu quả và chất lượng. - Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK
Trung tâm ChineseHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi bạn có thể tìm thấy các khóa học HSK chuyên sâu, từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm nổi bật với chương trình đào tạo bài bản, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK. Đặc biệt, khóa học tại đây được thiết kế để phù hợp với từng nhu cầu và mục tiêu học tập của học viên. - Trung Tâm Tiếng Trung TIENGTRUNGHSK
TIENGTRUNGHSK là một trung tâm đào tạo tiếng Trung khác đáng chú ý tại Quận Thanh Xuân. Tại đây, bạn sẽ được học tập trong một môi trường học chuyên nghiệp, với giáo trình và phương pháp giảng dạy hiện đại. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 6, cùng với các khóa học luyện thi HSKK, đảm bảo giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung. - Trung Tâm Tiếng Trung THANHXUANHSK
Trung tâm THANHXUANHSK của Thầy Vũ là một trong những địa chỉ đáng tin cậy để học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và phương pháp học tập hiệu quả, Thầy Vũ cam kết mang đến cho học viên sự tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Trung. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học HSK và HSKK ở các mức độ khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học viên. - Trung Tâm Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung
Trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được quản lý bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt, trung tâm đảm bảo cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm đối tác tại Quận Thanh Xuân, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng với các phương pháp học tập tiên tiến và tài liệu học tập chất lượng. Hãy liên hệ ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!