HomeHọc tiếng Trung onlineBài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Phần 1

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Phần 1

5/5 - (2 bình chọn)

Chi tiết Bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Phần 1 là nội dung bài giảng nằm trong bộ giáo án Luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng Thầy Vũ,chuyên đề sẽ cung cấp đến cho các bạn nội dung trọng tâm từ cơ bản đến nâng cao các kĩ năng Luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi và lưu bài giảng về học dần nhé.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với khóa Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn để dành cho tất cả các học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster có một môi trường học tập tiếng Trung thật hiệu quả

Luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Nếu các bạn muốn nâng cao kĩ năng dịch thuật tiếng Trung Quốc thì hãy nhớ tải khóa luyện dịch sau để về học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online

Các bạn xem chi tiết bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản Bài 10

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé

Bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Phần 1 cùng Thầy Vũ

Xin chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài học mới có tên Bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Phần 1

STTGiáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Thầy VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ ChineMasterBạn tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt ở bên dưới
1人民币rén mín bìNhân dân tệ
2你要换人民币吗?nǐ yào huàn rén mín bì ma ?Bạn có muốn đổi RMB không?
3你要换多少人民币?nǐ yào huàn duō shǎo rén mín bì ?Bạn muốn đổi bao nhiêu RMB?
4越南盾yuè nán dùnviet-namese dong
5你要换越南盾吗?nǐ yào huàn yuè nán dùn ma ?Bạn có muốn đổi tiền Đồng không?
6你要换多少越南盾?nǐ yào huàn duō shǎo yuè nán dùn ?Bạn muốn đổi bao nhiêu Đồng?
7图书馆tú shū guǎnthư viện
8小姐xiǎo jiěcô gái
9营业员yíng yè yuánThư ký bán hàng
10人民rén mínngười dân
11一百人民币yī bǎi rén mín bì100 RMB
12一百yī bǎimột trăm
13你要租什么?nǐ yào zū shénme  ?Bạn muốn thuê gì?
14我要租房子wǒ yào zū fáng zǐTôi muốn thuê một căn nhà
15房子fáng zǐnhà ở
16我要买一套房子wǒ yào mǎi yī tào fáng zǐTôi muốn mua một căn nhà
17满意mǎn yìhài lòng
18你觉得满意吗?nǐ juéde mǎn yì ma ?Bạn có hài lòng không?
19我觉得不满意wǒ juéde bù mǎn yìTôi không cảm thấy hài lòng
20有的yǒu deVâng chúng tôi có
21语言yǔ yánngôn ngữ
22你学什么语言?nǐ xué shénme  yǔ yán ?Bạn học ngôn ngữ gì
23大学dà xuétrường đại học
24你学什么大学?nǐ xué shénme  dà xué ?Bạn học trường đại học nào?
25怎么样zěn me yànglàm sao
26今天你身体怎么样?jīn tiān nǐ shēn tǐ zěn me yàng ?Hôm nay bạn thế nào?
27觉得juédesuy nghĩ
28你觉得怎么样?nǐ juéde zěn me yàng ?Làm thế nào bạn thích nó?
29你觉得工作怎么样?nǐ juéde gōng zuò zěn me yàng ?Bạn nghĩ gì về công việc?
30你觉得这个工作好吗?nǐ juéde zhè gè gōng zuò hǎo ma ?Bạn có nghĩ rằng công việc là tốt?
31你要听什么?nǐ yào tīng shénme  ?Bạn muốn nghe điều gì?
32我学汉语和英语wǒ xué hàn yǔ hé yīng yǔTôi học tiếng trung và tiếng anh
33你要说什么?nǐ yào shuō shénme  ?Bạn muốn nói gì?
34比较bǐ jiàoso sánh
35我的工作比较忙wǒ de gōng zuò bǐ jiào mángTôi bận với công việc của tôi
36容易róng yìdễ dàng
37我觉得学汉语很容易wǒ juéde xué hàn yǔ hěn róng yìTôi thấy học tiếng Trung rất dễ
38你要写什么?nǐ yào xiě shénme  ?Bạn chuẩn bị viết cái gì?
39但是dàn shìTuy nhiên
40汉语很难,但是我很喜欢学汉语hàn yǔ hěn nán ,dàn shì wǒ hěn xǐ huān xué hàn yǔTiếng Trung rất khó, nhưng tôi rất thích học tiếng Trung
41你给她多少钱?nǐ gěi tā duō shǎo qián ?Bạn cho cô ấy bao nhiêu?
42同屋tóng wūbạn cùng phòng
43她是我的同屋tā shì wǒ de tóng wūCô ấy là bạn cùng phòng của tôi
44同学tóng xuébạn cùng lớp
45她是我的同学tā shì wǒ de tóng xuéCô ấy là bạn cùng lớp của tôi
46汉语班hàn yǔ bānlớp học Trung Quốc
47有的人很喜欢去玩yǒu de rén hěn xǐ huān qù wánMột số người thích chơi
48周围zhōu wéixung quanh
49你家周围有超市吗?nǐ jiā zhōu wéi yǒu chāo shì ma ?Có siêu thị xung quanh nhà bạn không?
50环境huán jìngKhoa học môi trường
51工作环境怎么样?gōng zuò huán jìng zěn me yàng ?Về môi trường làm việc như thế nào?
52你家周围环境怎么样?nǐ jiā zhōu wéi huán jìng zěn me yàng ?Môi trường xung quanh nhà bạn thế nào?
53这里环境很乱zhè lǐ huán jìng hěn luànĐó là một mớ hỗn độn ở đây
54厨房chú fángphòng bếp
55卧室wò shìphòng ngủ
56客厅kè tīngphòng khách
57面积miàn jīthước đo diện tích
58你住几层?nǐ zhù jǐ céng ?Bạn sống ở tầng mấy?
59平方米píng fāng mǐmét vuông
60平米píng mǐmét vuông
61你家面积大概多少平米?nǐ jiā miàn jī dà gài duō shǎo píng mǐ ?Diện tích nhà bạn là bao nhiêu?
62上去shàng qùlên
63我要上去看房子wǒ yào shàng qù kàn fáng zǐTôi sẽ lên để xem nhà
64阳光yáng guāngánh sáng mặt trời
65这里阳光很好zhè lǐ yáng guāng hěn hǎoỞ đây nắng
66还是hái shìvẫn
67还是你买一套房子吧hái shì nǐ mǎi yī tào fáng zǐ baBạn nên mua một ngôi nhà
68妻子qī zǐngười vợ
69这是我的妻子zhè shì wǒ de qī zǐĐây là vợ tôi
70情况qíng kuàngtình hình
71你工作情况怎么样?nǐ gōng zuò qíng kuàng zěn me yàng ?Công việc của bạn dạo này thế nào?
72为什么现在你才来?wéi shénme  xiàn zài nǐ cái lái ?Tại sao bạn lại ở đây bây giờ?
73今天上午九点半她才起床jīn tiān shàng wǔ jiǔ diǎn bàn tā cái qǐ chuángCô ấy đã không thức dậy cho đến chín giờ rưỡi sáng nay
74她才学汉语两个月tā cái xué hàn yǔ liǎng gè yuèCô ấy chỉ mới học tiếng Trung được hai tháng
75我才会说汉语wǒ cái huì shuō hàn yǔtôi có thể nói tiếng Trung Quốc
76现在我才回到家xiàn zài wǒ cái huí dào jiāTôi về nhà rồi đây
77今天上午七点半她就到公司jīn tiān shàng wǔ qī diǎn bàn tā jiù dào gōng sīCô ấy sẽ đến văn phòng lúc 7h30 sáng nay
78你等一会,她就来nǐ děng yī huì ,tā jiù láiBạn đợi một chút, và cô ấy sẽ đến
79我早就下班了wǒ zǎo jiù xià bān leTôi nghỉ làm lâu rồi
80明天早上六点半我们就出发míng tiān zǎo shàng liù diǎn bàn wǒ men jiù chū fāChúng tôi sẽ rời đi lúc sáu giờ ba mươi sáng mai
81堵车dǔ chēGiao thông tắc nghẽn
82今天堵车很厉害jīn tiān dǔ chē hěn lì hàiHôm nay tắc đường
83我要赶回家wǒ yào gǎn huí jiātôi đang về nhà
84要是yào shìNếu
85要是你不去工作,我就不给你钱yào shì nǐ bù qù gōng zuò ,wǒ jiù bù gěi nǐ qiánNếu bạn không đi làm, tôi sẽ không cho bạn tiền
86房租fáng zūthuê
87房租一个月多少钱?fáng zū yī gè yuè duō shǎo qián ?Giá thuê bao nhiêu một tháng?
88虽然suī ránMặc du
89但是dàn shìTuy nhiên
90虽然下雨,但是她还去工作suī rán xià yǔ ,dàn shì tā hái qù gōng zuòMặc dù trời mưa nhưng cô vẫn đi làm
91你的工作真好nǐ de gōng zuò zhēn hǎoBạn có một công việc tuyệt vời
92一条裤子yī tiáo kù zǐmột chiếc quần
93一条河yī tiáo héMột dòng sông
94交通jiāo tōnggiao thông
95河内交通怎么样?hé nèi jiāo tōng zěn me yàng ?Còn giao thông ở Hà Nội thì sao?
96方便fāng biàntiện lợi
97河内交通方便吗?hé nèi jiāo tōng fāng biàn ma ?Giao thông ở Hà Nội có thuận tiện không?
98车站chē zhànga tàu
99车站离这里近吗?chē zhàn lí zhè lǐ jìn ma ?Nhà ga có gần đây không?
100公共汽车gōng gòng qì chēxe buýt
101旁边páng biānbên
102学校旁边是邮局xué xiào páng biān shì yóu júCạnh trường học là bưu điện
103地铁dì tiětàu điện
104你要坐地铁吗?nǐ yào zuò dì tiě ma ?Bạn có đi tàu điện ngầm không?
105附近fù jìngần đây
106你家附近有超市吗?nǐ jiā fù jìn yǒu chāo shì ma ?Có siêu thị nào gần nhà bạn không?

Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung cấp tốc Phần 1,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular