HomeHọc tiếng Trung onlineLuyện dịch tiếng Trung mỗi ngàyBài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế Bài 7

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế Bài 7

5/5 - (1 bình chọn)

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế cùng Thầy Vũ

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế Bài 7 là bài giảng đầu tiên Thầy Vũ hướng dẫn các bạn luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế một cách chính xác và hiệu quả nhất. Các bạn hãy theo dõi website thường xuyên để cập nhật nhiều bài giảng mới mỗi ngày do chính tay Th.s Nguyễn Minh Vũ biên soạn dành riêng cho các bạn học viên từ cơ bản đến nâng cao.

Nhằm cải thiện cũng như nâng cao kĩ năng dịch thuật cho các bạn,Thầy Vũ đã soạn thêm bộ bài tập dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế,các bạn truy cập tại link sau nhé.

Tổng hợp bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế

Các bạn hãy xem lại chi tiết bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế bài 6

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với chuyên mục tổng hợp những bài đăng về kĩ năng dịch thuật tiếng Trung,các bạn hãy xem tại link sau nha.

Chuyên mục luyện dịch tiếng Trung cùng Thầy Vũ

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế Bài 7 chi tiết nhất

STTBài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế lớp cơ bản được trích dẫn từ nguồn giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày rất uy tín của Th.S Nguyễn Minh VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngàyTìm ra lỗi sai trong các mẫu câu tiếng Trung được dịch ra tiếng Việt ở bên dưới, các bạn hãy sửa lại cho đúng và đăng bài tập của các bạn lên diễn đàn luyện dịch tiếng Trung ChineMaster nhé
1谁是你的师傅?Shéi shì nǐ de shīfù?Ai là sư phụ của bạn?
2昨天你买什么?Zuótiān nǐ mǎi shénme?Bạn đã mua gì hôm qua?
3啤酒Píjiǔbia
4你喝啤酒吗?nǐ hē píjiǔ ma?Bạn có uống bia không?
5售货员ShòuhuòyuánNhân viên bán hàng
6一瓶啤酒yī píng píjiǔMột chai bia
7你买几瓶啤酒?nǐ mǎi jǐ píng píjiǔ?Bạn đã mua bao nhiêu chai bia?
8多少钱?Duōshǎo qián?cái này giá bao nhiêu?
9一瓶啤酒多少钱?Yī píng píjiǔ duōshǎo qián?Bao nhiêu cho một chai bia?
10六块Liù kuàiSáu nhân dân tệ
11一瓶啤酒六块yī píng píjiǔ liù kuàiSáu nhân dân tệ cho một chai bia
12两瓶啤酒liǎng píng píjiǔHai chai bia
13再见zàijiànTạm biệt
14再买zài mǎiMua lại
15我再买一瓶啤酒wǒ zài mǎi yī píng píjiǔTôi mua một chai bia khác
16你喝水吗?nǐ hē shuǐ ma?Bạn có uống nước không?
17你喝什么水?Nǐ hē shénme shuǐ?Bạn uống nước gì
18你帮我解决这个问题吧Nǐ bāng wǒ jiějué zhège wèntí baBạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này
19沟通gōutōnggiao tiếp
20你跟她沟通吧nǐ gēn tā gōutōng baBạn nói với cô ấy
21放弃fàngqìbỏ cuộc
22你放弃了吗?nǐ fàngqìle ma?Bạn đã từ bỏ?
23配合PèihéHợp tác
24你要跟我配合工作nǐ yào gēn wǒ pèihé gōngzuòBạn phải làm việc với tôi
25心血xīnxuèCông việc khó khăn
26她很有心血tā hěn yǒu xīnxuèCô ấy đã làm việc chăm chỉ
27无知wúzhīngu dốt
28有很多人围着她yǒu hěnduō rén wéizhe tāCó rất nhiều người xung quanh cô ấy
29发生fāshēngxảy ra
30昨天发生了什么事?zuótiān fāshēngle shénme shì?Có chuyện gì đã xảy ra hôm qua vậy?
31过去Guòqùquá khứ
32我要知道她的过去wǒ yào zhīdào tā de guòqùTôi muốn biết quá khứ của cô ấy
33广告栏guǎnggào lánCột quảng cáo
34广告栏上写着什么?guǎnggào lán shàng xiězhe shénme?Những gì được viết trên cột quảng cáo?
35你喜欢看广告吗?Nǐ xǐhuān kàn guǎnggào ma?Bạn có thích xem quảng cáo không?
36你贴上吧Nǐ tiē shàng baBạn đăng nó
37通知tōngzhīĐể ý
38什么时候你通知我?shénme shíhòu nǐ tōngzhī wǒ?Khi nào bạn sẽ thông báo cho tôi?
39活动HuódòngHoạt động
40今天下午你有什么活动吗?jīntiān xiàwǔ nǐ yǒu shé me huódòng ma?Bạn có hoạt động gì chiều nay không?
41我的公司有很多活动Wǒ de gōngsī yǒu hěnduō huódòngCông ty của tôi có nhiều hoạt động
42你常读书吗?nǐ cháng dúshū ma?Bạn có thường đọc không
43交流Jiāoliúgiao tiếp với
44我们跟他们交流吧wǒmen gēn tāmen jiāoliú baHãy nói chuyện với họ
45学院xuéyuànTrường đại học
46现在我将给你们介绍一个新同学xiànzài wǒ jiāng gěi nǐmen jièshào yīgè xīn tóngxuéBây giờ tôi sẽ giới thiệu cho bạn một người bạn học mới
47组织zǔzhīcơ quan
48你要组织什么活动?nǐ yào zǔzhī shénme huódòng?Bạn đang tổ chức sự kiện gì?
49郊区Jiāoqūngoại ô
50我们去郊区玩吧wǒmen qù jiāoqū wán baHãy ra ngoại ô
51参观cānguānChuyến thăm
52我们去参观吧wǒmen qù cānguān baHãy đi thăm
53学生证xuéshēng zhèngThẻ sinh viên
54这是我的学生证zhè shì wǒ de xuéshēng zhèngĐây là thẻ sinh viên của tôi
55办公室bàngōngshìvăn phòng
56你来我的办公室吧nǐ lái wǒ de bàngōngshì baBạn đến văn phòng của tôi
57你要办什么手续?nǐ yào bàn shénme shǒuxù?Bạn đang trải qua những gì?
58马上Mǎshàngngay
59你马上给我打电话nǐ mǎshàng gěi wǒ dǎ diànhuàBạn gọi cho tôi ngay
60你拿给我一本书吧nǐ ná gěi wǒ yī běn shū baBạn cho tôi xem một cuốn sách
61你不是越南人吗?nǐ bùshì yuènán rén ma?Bạn không phải là người Việt Nam?
62你不是喜欢去喝咖啡吗?Nǐ bùshì xǐhuān qù hē kāfēi ma?Bạn không thích uống cà phê?
63为了Wèileđể mà
64为了学汉语我去中国留学wèile xué hànyǔ wǒ qù zhōngguó liúxuéTôi đã đi du học Trung Quốc để học tiếng Trung
65鼓励gǔlìkhuyến khích
66她常鼓励我tā cháng gǔlì wǒCô ấy luôn động viên tôi
67积极jījítích cực
68她的态度很积极tā de tàidù hěn jījíThái độ của cô ấy rất tích cực
69体育tǐyùgiáo dục thể chất
70运动yùndòngchuyển động
71你常运动吗?nǐ cháng yùndòng ma?Bạn có thường xuyên tập thể dục không?
72你喜欢什么运动?Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?bạn thích môn thể thao nào?
73举办JǔbànGiữ
74你的公司举办什么活动?nǐ de gōngsī jǔbàn shénme huódòng?Công ty bạn tổ chức sự kiện gì?
75篮球Lánqiúbóng rổ
76你喜欢打篮球吗?nǐ xǐhuān dǎ lánqiú ma?Bạn có thích chơi bóng rổ không?
77地点Dìdiǎnvị trí
78地点在哪儿?dìdiǎn zài nǎ’er?Vị trí đó ở đâu?
79地点在我的公司Dìdiǎn zài wǒ de gōngsīVị trí trong công ty của tôi
80崇高chónggāoCao siêu
81感伤gǎnshāngTình cảm
82感激gǎnjītri ân
83我很感激你wǒ hěn gǎnjī nǐCảm ơn rât nhiều
84泪水lèishuǐNhững giọt nước mắt
85你把那本书递给我吧nǐ bǎ nà běn shū dì gěi wǒ baBạn chuyển cho tôi cuốn sách đó
86本来běnláiban đầu
87本来我不喜欢学汉语,但是后来我却喜欢学汉语běnlái wǒ bù xǐhuān xué hànyǔ, dànshì hòulái wǒ què xǐhuān xué hànyǔBan đầu tôi không thích học tiếng Trung, nhưng sau đó tôi thích học tiếng Trung
88本来我打算去中国旅行,后来我却去了日本旅行běnlái wǒ dǎsuàn qù zhōngguó lǚxíng, hòulái wǒ què qùle rìběn lǚxíngBan đầu tôi dự định đi du lịch Trung Quốc, nhưng sau đó tôi đã đến Nhật Bản
89出差chūchāiĐi công tác
90她去哪儿出差?tā qù nǎ’er chūchāi?Cô ấy đang đi công tác ở đâu?
91顺手Shùnshǒuthông suốt
92我去她家顺手借一本书wǒ qù tā jiā shùnshǒu jiè yī běn shūTôi đến nhà cô ấy để mượn sách
93刚好gānghǎochỉ
94正好zhènghǎoĐúng rồi
95明天刚好是我的生日míngtiān gānghǎo shì wǒ de shēngrìNgày mai là sinh nhật của tôi
96自习zìxíTự học

Bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế Bài 7 đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé,và đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular