Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 2 Thầy Vũ
Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 2 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Luyện thi HSK online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Nếu các bạn muốn nâng cao kĩ năng dịch thuật tiếng Trung Quốc thì hãy nhớ tải khóa luyện dịch sau để về học dần nhé.
Bài tập nâng cao kĩ năng dịch tiếng Trung Quốc
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với khóa Luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn để dành cho tất cả các học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster có một môi trường học tập tiếng Trung thật hiệu quả
Khóa luyện dịch tiếng Trung Quốc online chi tiết
Các bạn xem chi tiết bài học ngày hôm qua tại link sau nhé.
Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 1
Sau đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay nhé các bạn
Tổng hợp Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 2
STT | Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng mỗi ngày Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập lớp luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày | Các bạn hãy tìm ra lỗi sai trong từng câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt bên dưới và đăng đáp án của bạn lên diễn đàn học tiếng Trung để các thầy cô giáo ChineMaster chấm bài nhé |
1 | 你借我钱,行吗? | Nǐ jiè wǒ qián, xíng ma? | Bạn có thể cho tôi vay tiền không? |
2 | 一门课 | Yī mén kè | một khóa học |
3 | 今天你有几门课? | jīntiān nǐ yǒu jǐ mén kè? | Bạn có bao nhiêu khóa học hôm nay? |
4 | 综合 | Zònghé | Toàn diện |
5 | 你综合资料给我吧 | nǐ zònghé zīliào gěi wǒ ba | Cung cấp cho tôi thông tin toàn diện của bạn |
6 | 口语 | kǒuyǔ | Nói |
7 | 听力 | tīnglì | thính giác |
8 | 阅读 | yuèdú | đọc |
9 | 文化 | wénhuà | văn hóa |
10 | 体育 | tǐyù | giáo dục thể chất |
11 | 你教我汉语吧 | nǐ jiào wǒ hànyǔ ba | Dạy tôi tiếng trung |
12 | 走吧 | zǒu ba | Đi nào |
13 | 喝吧 | hē ba | Uống đi |
14 | 跟爸爸一起去 | gēn bàba yīqǐ qù | Đi với bố |
15 | 跟同学一起学 | gēn tóngxué yīqǐ xué | Học với các bạn cùng lớp |
16 | 跟朋友一起看 | gēn péngyǒu yīqǐ kàn | Xem với bạn bè |
17 | 一起去吧 | yīqǐ qù ba | đi cùng nhau |
18 | 复习课文 | fùxí kèwén | đánh giá các khóa học |
19 | 复习语法 | fùxí yǔfǎ | Xem lại ngữ pháp |
20 | 预习生词 | yùxí shēngcí | Xem trước các từ |
21 | 预习语法 | yùxí yǔfǎ | Xem trước ngữ pháp |
22 | 常看电影 | cháng kàn diànyǐng | Thường xem phim |
23 | 常看电视 | cháng kàn diànshì | Thường xem TV |
24 | 常复习课文 | cháng fùxí kèwén | Thường xem lại văn bản |
25 | 常预习生词 | cháng yùxí shēngcí | Thường xem trước các từ mới |
26 | 不常吃馒头 | bù cháng chī mántou | Đừng ăn bánh thường xuyên |
27 | 不常喝啤酒 | bù cháng hē píjiǔ | Không uống bia thường xuyên |
28 | 我已经吃晚饭了 | wǒ yǐjīng chī wǎnfànle | tôi ăn tối |
29 | 她已经出去了 | tā yǐjīng chūqùle | Cô ấy đã đi ra ngoài |
30 | 什么时候你去考英语? | shénme shíhòu nǐ qù kǎo yīngyǔ? | Khi nào bạn sẽ làm bài kiểm tra tiếng Anh? |
31 | 比赛 | Bǐsài | trò chơi |
32 | 你陪我去喝咖啡吧 | nǐ péi wǒ qù hē kāfēi ba | Bạn đi cùng tôi đi uống cà phê |
33 | 你陪我去玩吧 | nǐ péi wǒ qù wán ba | Bạn đi cùng tôi chơi |
34 | 踢足球 | tī zúqiú | chơi bóng đá |
35 | 我想再买一本书 | wǒ xiǎng zài mǎi yī běn shū | Tôi muốn mua một cuốn sách khác |
36 | 今天她又不上课了 | jīntiān tā yòu bù shàngkèle | Cô ấy không có trong lớp hôm nay |
37 | 开始 | kāishǐ | Khởi đầu |
38 | 什么时候你开始去学英语? | shénme shíhòu nǐ kāishǐ qù xué yīngyǔ? | Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào? |
39 | 我们八点已经开始上课了 | Wǒmen bā diǎn yǐjīng kāishǐ shàngkèle | Chúng tôi đã bắt đầu lớp học lúc tám giờ |
40 | 我今年九月来中国学汉语 | wǒ jīnnián jiǔ yuè lái zhōngguó xué hànyǔ | Tôi đến Trung Quốc để học tiếng Trung vào tháng 9 năm nay |
41 | 我在大学时常常参加足球比赛 | wǒ zài dàxué shí chángcháng cānjiā zúqiú bǐsài | Tôi thường tham gia các trận đấu bóng đá khi còn học đại học |
42 | 昨天下午我做练习了,预习生词和复习语法了 | zuótiān xiàwǔ wǒ zuò liànxíle, yùxí shēngcí hé fùxí yǔfǎle | Chiều qua em làm bài tập, xem trước từ mới và ôn ngữ pháp |
43 | 我姐姐已经大学毕业了 | wǒ jiějiě yǐjīng dàxué bìyèle | Em gái tôi đã tốt nghiệp đại học |
44 | 你去哪儿? | nǐ qù nǎ’er? | Bạn đi đâu? |
45 | 我去图书馆 | Wǒ qù túshū guǎn | tôi đi đến thư viện |
46 | 你买词典了没有? | nǐ mǎi cídiǎnle méiyǒu? | Bạn đã mua từ điển chưa? |
47 | 我没买词典 | Wǒ méi mǎi cídiǎn | Tôi không mua từ điển |
48 | 今天晚上谁来? | jīntiān wǎnshàng shéi lái? | Ai sẽ đến tối nay? |
49 | 张东来 | Zhāngdōnglái | Zhang Donglai |
50 | 上午你上没上课? | shàngwǔ nǐ shàng méi shàngkè? | Bạn đã đến lớp vào buổi sáng? |
51 | 没上课 | Méi shàngkè | Không có lớp học |
52 | 晚上你看不看足球赛? | wǎnshàng nǐ kàn bù kàn zúqiú sài? | Bạn không thể xem các trận bóng đá vào ban đêm? |
53 | 你去没去医院? | Nǐ qù méi qù yīyuàn? | Bạn đến bệnh viện chưa? |
54 | 我吃饭了 | Wǒ chīfànle | Tôi đã ăn |
55 | 她去工作了 | tā qù gōngzuòle | Cô ấy đã đi làm |
56 | 她喝了咖啡 | tā hēle kāfēi | Cô ấy uống cà phê |
57 | 她喝咖啡了 | tā hē kāfēile | Cô ấy uống cà phê |
58 | 她喝了咖啡了 | tā hēle kāfēile | Cô ấy uống cà phê |
59 | 她吃了饭了 | tā chīle fànle | Cô ấy đã ăn |
60 | 她去工作了 | tā qù gōngzuòle | Cô ấy đã đi làm |
61 | 昨天我买了一本汉语词典了 | zuótiān wǒ mǎile yī běn hànyǔ cídiǎnle | Tôi đã mua một cuốn từ điển tiếng Trung ngày hôm qua |
62 | 大夫 | dàfū | Bác sĩ |
63 | 病人 | bìngrén | kiên nhẫn |
64 | 她是我的病人 | tā shì wǒ de bìngrén | Cô ấy là bệnh nhân của tôi |
65 | 她的肚子很小 | tā de dùzi hěn xiǎo | Bụng nhỏ |
66 | 我的肚子疼得厉害 | wǒ de dùzi téng dé lìhài | Bụng tôi đau dữ dội |
67 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
68 | 医院里边有很多病人 | yīyuàn lǐbian yǒu hěnduō bìngrén | Có rất nhiều bệnh nhân trong bệnh viện |
69 | 肚子 | dùzi | bụng |
70 | 我的肚子很疼 | wǒ de dùzi hěn téng | Đau bụng |
71 | 厉害 | lìhài | Tuyệt quá |
72 | 我的肚子疼得厉害 | wǒ de dùzi téng dé lìhài | Bụng tôi đau dữ dội |
73 | 一片药 | yīpiàn yào | Viên thuốc |
74 | 你吃了几片药? | nǐ chīle jǐ piàn yào? | Bạn đã uống bao nhiêu viên? |
75 | 昨天晚上我吃了两片药 | Zuótiān wǎnshàng wǒ chīle liǎng piàn yào | Tôi đã uống hai viên thuốc tối qua |
76 | 鱼肉 | yúròu | Cá |
77 | 昨天我吃了牛肉和鱼肉 | zuótiān wǒ chīle niúròu hé yúròu | Tôi đã ăn thịt bò và cá hôm qua |
78 | 大便 | dàbiàn | Ghế đẩu |
79 | 小便 | xiǎobiàn | tiểu |
80 | 检查 | jiǎnchá | một bài kiểm tra |
81 | 检查身体 | jiǎnchá shēntǐ | kiểm tra cơ thể |
82 | 我要去医院检查身体 | wǒ yào qù yīyuàn jiǎnchá shēntǐ | Tôi sẽ đến bệnh viện để kiểm tra cơ thể của mình |
83 | 你要检查什么? | nǐ yào jiǎnchá shénme? | Bạn đang kiểm tra cái gì? |
84 | 结果 | Jiéguǒ | kết quả |
85 | 秘书 | mìshū | Thư ký |
86 | 她是我的秘书 | tā shì wǒ de mìshū | Cô ấy là thư ký của tôi |
87 | 你先吃饭吧 | nǐ xiān chīfàn ba | Bạn ăn trước |
88 | 你先喝啤酒吧 | nǐ xiān hē píjiǔ bā | Bạn uống bia trước |
89 | 你先回家吧 | nǐ xiān huí jiā ba | Bạn về nhà trước |
90 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu |
91 | 你介绍她吧 | nǐ jièshào tā ba | Bạn giới thiệu cô ấy |
92 | 你介绍一下吧 | nǐ jièshào yīxià ba | Bạn có thể giới thiệu |
93 | 这位是谁? | zhè wèi shì shéi? | Ai đây? |
94 | 这位是我的秘书 | Zhè wèi shì wǒ de mìshū | Đây là thư ký của tôi |
95 | 教授 | jiàoshòu | Giáo sư |
96 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
97 | 欢迎 | huānyíng | chào mừng |
98 | 我们很欢迎你 | wǒmen hěn huānyíng nǐ | Chúng tôi chào mừng bạn |
99 | 留学生 | liúxuéshēng | Sinh viên quốc tế |
100 | 她是留学生 | tā shì liúxuéshēng | Cô ấy là một du học sinh |
101 | 留学 | liúxué | Du học |
102 | 你要去哪儿留学? | nǐ yào qù nǎ’er liúxué? | Bạn sẽ đi du học ở đâu? |
103 | 我也要去留学 | Wǒ yě yào qù liúxué | Tôi cũng muốn đi du học |
Vậy là bài giảng Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 2 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn hãy nhớ lưu bài về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.