Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế Thầy Vũ
Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 3 là bài giảng tiếp theo của Thầy Vũ hôm qua trên kênh dạy học tiếng Trung online uy tín hoàn toàn miễn phí của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội – TP HCM.
Các bạn xem lại bài giảng hôm qua tại link bên dưới.
Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 2
Toàn bộ chuyên mục bài giảng của Thầy Vũ về các bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng các bạn xem tại chuyên mục bên dưới.
Chuyên mục luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
Sau đây là phần chính của bài giảng ngày hôm nay.
Tài liệu Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 3 ChineMaster
Các bạn chú ý theo dõi những bài tập luyện dịch tiếng Trung online bên dưới nhé. Chỗ nào các bạn chưa hiểu bài thì đăng câu hỏi lên diễn đàn học tiếng Trung để được các thầy cô giáo tiếng Trung ChineMaster hỗ trợ giải đáp luôn và ngay nhé.
Giáo án Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 3 Thầy Vũ
STT | Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng mỗi ngày Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập lớp luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày | Các bạn hãy tìm ra lỗi sai trong từng câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt bên dưới và đăng đáp án của bạn lên diễn đàn học tiếng Trung để các thầy cô giáo ChineMaster chấm bài nhé |
1 | 我要换六千人民币 | Wǒ yào huàn liùqiān rénmínbì | Tôi muốn đổi 6000 RMB |
2 | 一百 | yībǎi | trăm |
3 | 三百 | sānbǎi | ba trăm |
4 | 三百六十八 | sānbǎi liù shí bā | Ba trăm sáu mươi tám |
5 | 一千 | yī qiān | một ngàn |
6 | 三千 | sānqiān | Ba nghìn |
7 | 我也是越南人 | wǒ yěshì yuènán rén | Tôi cũng là người việt nam |
8 | 我们 | wǒmen | chúng tôi |
9 | 你们 | nǐmen | các bạn |
10 | 他们 | tāmen | họ |
11 | 你们是谁? | nǐmen shì shéi? | bạn là ai? |
12 | 我们都是越南人 | Wǒmen dōu shì yuènán rén | Chúng tôi đều là người việt nam |
13 | 俩 | liǎ | cả hai |
14 | 你们俩是谁? | nǐmen liǎ shì shéi? | Hai người là ai? |
15 | 学生 | Xuéshēng | sinh viên |
16 | 没什么 | méishénme | Không có gì |
17 | 买苹果 | mǎi píngguǒ | Mua táo |
18 | 买馒头 | mǎi mántou | Mua bánh |
19 | 你要买什么? | nǐ yāomǎi shénme? | Bạn muốn mua gì? |
20 | 水果 | Shuǐguǒ | trái cây |
21 | 箱子 | xiāngzi | cái hộp |
22 | 你的箱子在哪儿? | nǐ de xiāngzi zài nǎ’er? | Vali của bạn ở đâu? |
23 | 你有箱子吗? | Nǐ yǒu xiāngzi ma? | Bạn có một cái hộp? |
24 | 百姓 | Bǎixìng | Dân thường |
25 | 老百姓 | lǎobǎixìng | Dân thường |
26 | 本人 | běnrén | Riêng tôi |
27 | 本公司 | běn gōngsī | Công ty của chúng tôi |
28 | 从现在起 | cóng xiànzài qǐ | bắt đầu từ bây giờ |
29 | 从明天起我就准时上班 | cóng míngtiān qǐ wǒ jiù zhǔnshí shàngbān | Tôi sẽ đi làm đúng giờ từ ngày mai |
30 | 开班 | kāi bān | Bắt đầu lớp học |
31 | 专栏 | zhuānlán | Cột |
32 | 你要开办一个什么专栏? | nǐ yào kāibàn yīgè shénme zhuānlán? | Bạn định mở cột nào? |
33 | 讲述 | Jiǎngshù | Nói |
34 | 反映 | fǎnyìng | phản chiếu |
35 | 这个故事反映什么事? | zhège gùshì fǎnyìng shénme shì? | Câu chuyện này phản ánh điều gì? |
36 | 这个故事反映老百姓的生活 | Zhège gùshì fǎnyìng lǎobǎixìng de shēnghuó | Câu chuyện này phản ánh cuộc sống của những người bình thường |
37 | 投稿 | tóugǎo | Sự đóng góp |
38 | 姓名 | xìngmíng | Tên |
39 | 性别 | xìngbié | giới tính |
40 | 职业 | zhíyè | Nghề nghiệp |
41 | 你的职业是什么? | nǐ de zhíyè shì shénme? | Bạn làm nghề gì? |
42 | 老大 | Lǎodà | Ông chủ |
43 | 老二 | lǎo èr | Đứa trẻ thứ hai |
44 | 老三 | lǎo sān | Út |
45 | 种地 | zhòng dì | Nông nghiệp |
46 | 我的全家人以种地为主 | wǒ de quánjiā rén yǐ zhòng dì wéi zhǔ | Cả gia đình tôi chủ yếu làm nông |
47 | 我是老板兼职员 | wǒ shì lǎobǎn jiānzhí yuán | Tôi là ông chủ và thư ký |
48 | 副业 | fùyè | bên lề |
49 | 在线 | zàixiàn | Trực tuyến |
50 | 经营 | jīngyíng | Điều hành |
51 | 在线经营 | zàixiàn jīngyíng | Kinh doanh trực tuyến |
52 | 我的工作以在线经营为主 | wǒ de gōngzuò yǐ zàixiàn jīngyíng wéi zhǔ | Công việc của tôi chủ yếu là trực tuyến |
53 | 高中 | gāozhōng | Trung học phổ thông |
54 | 初中 | chūzhōng | trường trung học cơ sở |
55 | 一时 | yīshí | Trong một thời gian |
56 | 照顾 | zhàogù | Chăm lo |
57 | 你要把我照顾好 | nǐ yào bǎ wǒ zhàogù hǎo | Bạn phải chăm sóc tôi |
58 | 总之 | zǒngjié | Nói ngắn gọn |
59 | 一辈子 | yībèizi | cả đời |
60 | 总得 | zǒngdé | Cần phải |
61 | 早晚 | zǎowǎn | Sớm muộn |
62 | 这个事早晚你总得告诉她 | zhège shì zǎowǎn nǐ zǒngdé gàosù tā | Bạn phải nói với cô ấy về điều này sớm hay muộn |
63 | 自立 | zìlì | Tự lực |
64 | 自立生活 | zìlì shēnghuó | Cuộc sống độc lập |
65 | 独立生活 | dúlì shēnghuó | Sống độc lập |
66 | 编辑 | biānjí | biên tập |
67 | 单亲 | dānqīn | Cha mẹ đơn thân |
68 | 为难 | wéinán | Xấu hổ |
69 | 她常为难我 | tā cháng wéinán wǒ | Cô ấy luôn làm tôi xấu hổ |
70 | 家务 | jiāwù | công việc nhà |
71 | 你会做家务吗? | nǐ huì zuò jiāwù ma? | Bạn có thể làm việc nhà không? |
72 | 哪怕 | Nǎpà | Thậm chí nếu |
73 | 出事 | chūshì | Tai nạn |
74 | 公司出了什么事? | gōngsī chūle shénme shì? | Điều gì đã xảy ra với công ty? |
75 | 家教 | Jiājiào | Gia sư |
76 | 你找给我一个家教 | nǐ zhǎo gěi wǒ yīgè jiājiào | Bạn tìm cho tôi một gia sư |
77 | 好在 | hǎo zài | May thay |
78 | 好在你还记得我 | hǎo zài nǐ hái jìdé wǒ | May mắn thay bạn nhớ tôi |
79 | 听话 | tīnghuà | vâng lời |
80 | 她不听我的话 | tā bù tīng wǒ dehuà | Cô ấy không nghe tôi |
81 | 懂事 | dǒngshì | hợp lý |
82 | 这个孩子很懂事 | zhège háizi hěn dǒngshì | Đứa trẻ này rất hợp lý |
83 | 歌手 | gēshǒu | ca sĩ |
84 | 最初 | zuìchū | ban đầu |
85 | 中央 | zhōngyāng | Trung tâm |
86 | 去世 | qùshì | Đã qua đời |
87 | 安定 | āndìng | ổn định |
88 | 反而 | fǎn’ér | thay thế |
89 | 伤心 | shāngxīn | buồn |
90 | 我觉得很伤心 | wǒ juédé hěn shāngxīn | tôi cảm thấy buồn |
91 | 身边 | shēnbiān | Xung quanh |
92 | 我的身边有很多朋友 | wǒ de shēnbiān yǒu hěnduō péngyǒu | Có rất nhiều bạn xung quanh tôi |
93 | 成就 | chéngjiù | thành tích |
94 | 没脸 | méiliǎn | Vô diện |
95 | 我觉得没脸见人 | wǒ juédé méiliǎn jiàn rén | Tôi cảm thấy xấu hổ khi nhìn thấy mọi người |
96 | 我没有箱子 | wǒ méiyǒu xiāngzi | Tôi không có hộp |
97 | 我的箱子在这儿 | wǒ de xiāngzi zài zhè’er | Hộp của tôi ở đây |
98 | 你的箱子是重的吗? | nǐ de xiāngzi shì zhòng de ma? | Hộp của bạn có nặng không? |
99 | 我吃饭了 | Wǒ chīfànle | Tôi đã ăn |
100 | 我吃了饭了 | wǒ chīle fànle | Tôi đã ăn |
101 | 昨天我吃了饭 | zuótiān wǒ chīle fàn | tôi đã ăn hôm qua |
102 | 病人 | bìngrén | kiên nhẫn |
103 | 你的病人是谁? | nǐ de bìngrén shì shéi? | Bệnh nhân của bạn là ai? |
104 | 肚子 | Dùzi | bụng |
105 | 你忙吗? | nǐ máng ma? | Bạn có bận không? |
106 | 我不忙 | Wǒ bù máng | tôi không bận |
107 | 我很忙 | wǒ hěn máng | tôi đang rất bận |
108 | 汉语 | hànyǔ | người Trung Quốc |
109 | 汉语难吗? | hànyǔ nán ma? | tiếng Trung có khó không? |
110 | 汉语太难 | Hànyǔ tài nán | Tiếng trung khó quá |
111 | 汉语不太难 | hànyǔ bù tài nán | Tiếng trung không quá khó |
112 | 爸爸 | bàba | bố |
113 | 爸爸好吗? | bàba hǎo ma? | Bố khỏe không? |
114 | 妈妈好吗? | Māmā hǎo ma? | Mẹ khỏe không? |
115 | 哥哥 | Gēgē | Anh trai |
116 | 哥哥忙吗? | gēgē máng ma? | Anh trai có bận không? |
117 | 妹妹 | Mèimei | em gái |
118 | 妹妹好吗? | mèimei hǎo ma? | Em gái tôi thế nào? |
119 | 我学汉语 | Wǒ xué hànyǔ | Tôi học tiếng trung |
120 | 你学汉语吗? | nǐ xué hànyǔ ma? | Bạn có học tiếng Trung không? |
121 | 英语 | Yīngwén | Ngôn ngữ tiếng anh |
122 | 英语难吗? | yīngyǔ nán ma? | Là tiếng Anh khó khăn? |
123 | 学英语很难 | Xué yīngyǔ hěn nán | Học tiếng anh khó |
124 | 你学英语吗? | nǐ xué yīngyǔ ma? | Bạn có học tiếng anh không? |
125 | 对吗? | Duì ma? | đúng? |
126 | 不对 | Bùduì | Sai lầm |
127 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
128 | 明天你忙吗? | míngtiān nǐ máng ma? | Ngày mai bạn có bận không? |
129 | 明天我不太忙 | Míngtiān wǒ bù tài máng | Ngày mai tôi không quá bận |
130 | 明天我不学英语 | míngtiān wǒ bù xué yīngyǔ | Tôi sẽ không học tiếng anh vào ngày mai |
131 | 明天见 | míngtiān jiàn | hẹn gặp bạn vào ngày mai |
132 | 我学汉语 | wǒ xué hànyǔ | Tôi học tiếng trung |
133 | 我去学汉语 | wǒ qù xué hànyǔ | Tôi đi học tiếng trung |
134 | 邮局 | yóujú | Bưu điện |
135 | 你去邮局吗? | nǐ qù yóujú ma? | Bạn có đi đến bưu điện không? |
136 | 明天我不去邮局 | Míngtiān wǒ bù qù yóujú | Ngày mai tôi sẽ không đến bưu điện |
137 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
138 | 明天我去邮局寄信 | míngtiān wǒ qù yóujú jì xìn | Tôi sẽ đến bưu điện vào ngày mai |
139 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
140 | 明天你去银行吗? | míngtiān nǐ qù yínháng ma? | Bạn có đi đến ngân hàng vào ngày mai? |
141 | 取钱 | Qǔ qián | Rút tiền |
142 | 明天我去银行 | míngtiān wǒ qù yínháng | Tôi sẽ đến ngân hàng vào ngày mai |
143 | 弟弟 | dìdì | Em trai |
144 | 你的肚子疼吗? | nǐ de dùzi téng ma? | Dạ dày của bạn có đau không? |
145 | 厉害 | Lìhài | Tuyệt quá |
146 | 我的肚子疼得厉害 | wǒ de dùzi téng dé lìhài | Bụng tôi đau dữ dội |
147 | 拉肚子 | lādùzi | Bệnh tiêu chảy |
148 | 昨天你吃了什么? | zuótiān nǐ chīle shénme? | Hôm qua bạn đã ăn gì? |
149 | 你喜欢吃什么肉? | Nǐ xǐhuān chī shénme ròu? | Bạn thích loại thịt nào? |
150 | 牛肉 | Niúròu | thịt bò |
151 | 猪肉 | zhūròu | thịt heo |
152 | 鸡肉 | jīròu | thịt gà |
153 | 鱼肉 | yúròu | thịt cá |
154 | 你去化验一下吧 | nǐ qù huàyàn yīxià ba | Bạn đi kiểm tra |
155 | 你去检查身体吧 | nǐ qù jiǎnchá shēntǐ ba | Bạn đi kiểm tra cơ thể của bạn |
156 | 化验 | huàyàn | xét nghiệm |
Vậy là nội dung bài giảng hôm nay Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung mỗi ngày Phần 3 đến đây là hết rồi. Hẹn gặp lại các bạn trong chương trình tiếp theo vào ngày mai nhé.