Thứ Bảy, Tháng 2 15, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán" là một tác phẩm chất lượng, không thể thiếu đối với những người học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, kiểm toán muốn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một cái tên đã trở nên quen thuộc với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ bằng một tác phẩm độc đáo mang tên “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán”. Đây là cuốn sách ebook dành riêng cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính, thuế, hoặc có nhu cầu học chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành này.

Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” được thiết kế với hệ thống từ vựng chuyên ngành đa dạng, đầy đủ và chi tiết. Nội dung của sách bao gồm:

Các thuật ngữ kế toán cơ bản: Giới thiệu các khái niệm nền tảng trong kế toán như báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, v.v.
Từ vựng kế toán nâng cao: Cung cấp từ vựng về kiểm toán, kế toán thuế, kế toán quản trị, lập ngân sách, kiểm kê hàng tồn kho, phân tích tài chính, v.v.
Mẫu câu ứng dụng thực tế: Các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong giao tiếp chuyên ngành kế toán, hỗ trợ người học áp dụng trực tiếp vào công việc.
Bài tập thực hành: Bao gồm các bài tập dịch thuật và thực hành với tình huống thực tế trong ngành kế toán, giúp học viên củng cố từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.

Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Hệ thống hóa từ vựng khoa học: Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, kèm phiên âm Pinyin và chú thích ý nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Ứng dụng cao: Cuốn sách không chỉ phù hợp với học viên học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, các chuyên gia kế toán, kiểm toán làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Thiết kế trực quan: Với hình ảnh minh họa và bảng biểu, cuốn sách ebook giúp người học hình dung dễ dàng các khái niệm kế toán phức tạp.

Ai nên sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán?

Sinh viên và người đi làm trong ngành kế toán, kiểm toán, tài chính, ngân hàng muốn bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Các cá nhân và tổ chức làm việc với đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán, tài chính.
Giáo viên và giảng viên tiếng Trung đang tìm kiếm tài liệu chuyên sâu để giảng dạy.

Lợi ích của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Nâng cao chuyên môn: Cuốn sách giúp học viên làm quen với các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc và học tập.
Hỗ trợ giao tiếp: Người học sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc thực tế.
Tài liệu học tập tiện lợi: Ebook được thiết kế dưới dạng số hóa, dễ dàng truy cập trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, laptop.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” là một tác phẩm chất lượng, không thể thiếu đối với những người học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính, kiểm toán muốn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Với sự tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.

Hãy nhanh tay sở hữu cuốn sách này để khai phá tiềm năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán quốc tế!

Lý do nên chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Tính thực tiễn cao

Cuốn sách được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Từng từ vựng, mẫu câu và bài tập trong sách đều xuất phát từ những tình huống thực tế mà tác giả đã nghiên cứu và tổng hợp, giúp học viên dễ dàng áp dụng ngay vào công việc.

Giá trị học tập vượt trội

Khác với các tài liệu khác chỉ cung cấp từ vựng rời rạc, “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” xây dựng một lộ trình học bài bản. Học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.

Hỗ trợ đa nền tảng học tập với ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Ebook được tối ưu hóa cho việc học trực tuyến. Người dùng có thể truy cập nội dung mọi lúc, mọi nơi, thông qua các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, hoặc laptop. Điều này đặc biệt phù hợp với những người bận rộn, muốn học linh hoạt.

Hướng dẫn sử dụng cuốn sách hiệu quả ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Để khai thác tối đa giá trị của cuốn sách, bạn nên thực hiện các bước sau:

Đọc hiểu từ vựng: Học từng phần từ vựng theo chủ đề, kết hợp ghi chú ý nghĩa và phát âm để ghi nhớ lâu dài.
Áp dụng thực tế: Thực hành các mẫu câu trong sách vào các tình huống công việc hoặc dịch thuật.
Làm bài tập: Hoàn thành các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Kết hợp học nhóm: Cùng đồng nghiệp hoặc bạn bè học và thảo luận về các khái niệm kế toán bằng tiếng Trung để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Xem lại định kỳ: Ôn tập nội dung đã học theo lịch trình hàng tuần hoặc hàng tháng để đảm bảo không quên từ vựng.

Nhiều học viên đã sử dụng ebook và để lại những đánh giá tích cực:

“Cuốn sách thực sự hữu ích! Tôi đã áp dụng ngay các mẫu câu vào công việc kế toán tại công ty và nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt.” – Nguyễn Thị Mai, kế toán trưởng.

“Tôi rất thích cách sắp xếp nội dung của sách. Không chỉ dễ hiểu mà còn phù hợp với người mới bắt đầu.” – Trần Văn Quang, sinh viên ngành Kế toán.

“Nhờ cuốn sách này, tôi đã vượt qua vòng phỏng vấn tại một công ty Trung Quốc. Thật sự cảm ơn Tác giả Nguyễn Minh Vũ!” – Lê Hồng Ngọc, nhân viên kiểm toán.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán”

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách đơn thuần về từ vựng, mà còn là một công cụ hữu ích với tính thực dụng vượt trội, phục vụ cho nhu cầu học tập và làm việc thực tế trong lĩnh vực kế toán.

  1. Phù hợp với môi trường làm việc quốc tế

Trong thời đại hội nhập, ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực tài chính, kế toán và kiểm toán. Cuốn sách giúp người học:

Hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành: Đáp ứng tốt các yêu cầu trong giao tiếp và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Hỗ trợ giao tiếp hiệu quả: Người học dễ dàng trao đổi công việc, tham gia các cuộc họp, đàm phán hoặc xử lý các vấn đề kế toán liên quan đến đối tác Trung Quốc.

  1. Ứng dụng trong công việc hàng ngày

Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn kèm theo các mẫu câu giao tiếp và bài tập thực hành, giúp người học:

Làm quen với tình huống thực tế: Ví dụ, cách viết email báo cáo tài chính, trình bày bảng cân đối kế toán, hay lập kế hoạch ngân sách bằng tiếng Trung.
Xử lý nghiệp vụ kế toán: Như hạch toán kế toán, kiểm toán nội bộ, và phân tích báo cáo tài chính, thông qua các thuật ngữ chuyên ngành được trình bày cụ thể.

  1. Tính ứng dụng trong nhiều ngành nghề liên quan

Ngoài lĩnh vực kế toán, cuốn sách còn phù hợp với các ngành nghề liên quan như:

Kiểm toán: Hỗ trợ hiểu và sử dụng các thuật ngữ kiểm toán trong báo cáo và kiểm tra tài chính.
Tài chính doanh nghiệp: Giúp nhân viên tài chính nắm vững thuật ngữ khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Xuất nhập khẩu: Các thuật ngữ kế toán liên quan đến quản lý hàng hóa, hạch toán chi phí vận chuyển, thuế và các khoản phí quốc tế.

  1. Hỗ trợ học viên chuẩn bị thi các chứng chỉ quốc tế

Cuốn sách là tài liệu không thể thiếu cho các học viên muốn đạt chứng chỉ chuyên môn trong ngành kế toán như:

Chứng chỉ HSK và HSKK chuyên ngành kế toán, hỗ trợ học viên vượt qua các kỳ thi với từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu.
Chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Trung chuyên ngành tại các doanh nghiệp, tổ chức.

  1. Tăng cơ hội nghề nghiệp

Việc sử dụng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán là một lợi thế lớn trong thị trường lao động, đặc biệt đối với:

Các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc.
Các công ty đa quốc gia cần nhân viên thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
Các chuyên viên kế toán muốn mở rộng cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế.

  1. Tiết kiệm thời gian và chi phí học tập

Thay vì tham gia các khóa học chuyên sâu dài hạn, cuốn sách này cung cấp đầy đủ từ vựng và kiến thức cần thiết, giúp người học tự học hiệu quả tại nhà.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” không chỉ dừng lại ở việc học ngôn ngữ, mà còn mở rộng sang việc ứng dụng thực tế trong công việc và nâng cao năng lực chuyên môn. Đây chính là cầu nối giúp học viên tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế, đồng thời khẳng định vai trò của tiếng Trung là một công cụ thiết yếu trong ngành kế toán hiện đại.

  1. Tối ưu hóa việc học tập và áp dụng thực tiễn

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” được thiết kế không chỉ để học mà còn để áp dụng vào thực tiễn ngay lập tức. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp phương pháp sư phạm hiện đại với những trải nghiệm thực tế, giúp học viên dễ dàng:

Ghi nhớ nhanh chóng: Thông qua cách trình bày rõ ràng, từ vựng được chia theo chủ đề và sắp xếp logic, tạo điều kiện cho việc tiếp cận thông tin nhanh chóng.

Áp dụng linh hoạt: Từ những bài học về các thuật ngữ cơ bản đến các tình huống phức tạp trong giao tiếp và xử lý nghiệp vụ, học viên sẽ thấy rõ cách sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh cụ thể.

  1. Hỗ trợ phát triển tư duy ngôn ngữ chuyên sâu

Không chỉ cung cấp từ vựng, cuốn sách còn giúp người học phát triển khả năng tư duy bằng tiếng Trung thông qua:

Các bài tập tình huống thực tế: Học viên có thể giải quyết các vấn đề như lập báo cáo tài chính hoặc đối chiếu hóa đơn trong ngữ cảnh công việc.

Các câu hỏi mở rộng: Khuyến khích học viên suy nghĩ và đưa ra giải pháp cho các tình huống nghiệp vụ thực tiễn.

  1. Công cụ đắc lực cho việc nghiên cứu và dịch thuật chuyên ngành

Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực dịch thuật hoặc nghiên cứu học thuật, cuốn sách cung cấp:

Nguồn tài liệu tham khảo chuyên ngành đáng tin cậy: Với sự chính xác và cập nhật về thuật ngữ kế toán.
Hỗ trợ dịch thuật chuyên sâu: Học viên sẽ dễ dàng dịch các văn bản kế toán như hợp đồng tài chính, báo cáo doanh thu hay bảng cân đối kế toán từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.

  1. Cầu nối văn hóa và ngôn ngữ chuyên ngành

Tác phẩm còn đóng vai trò như một cầu nối giữa ngôn ngữ và văn hóa làm việc của Việt Nam và Trung Quốc, giúp người học:

Hiểu rõ hơn về cách tổ chức và vận hành các hệ thống kế toán tại Trung Quốc.

Giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, đối tác, và khách hàng Trung Quốc, góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững.

Giới thiệu về phương pháp học thực dụng trong tác phẩm

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã áp dụng phương pháp học thực dụng, đảm bảo:

Tập trung vào ứng dụng thực tiễn: Các thuật ngữ và mẫu câu được chọn lọc dựa trên nhu cầu thực tế trong công việc.
Tích hợp kiến thức đa dạng: Không chỉ là từ vựng, mà còn là các tình huống cụ thể để người học áp dụng ngay.
Tăng cường kỹ năng tổng hợp: Học viên được rèn luyện cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thông qua các bài tập và bài kiểm tra trong sách.

Nếu bạn là người đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện để nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách sẽ giúp bạn:

Nhanh chóng làm chủ từ vựng chuyên ngành.
Tự tin giao tiếp và xử lý nghiệp vụ trong môi trường quốc tế.
Mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp kế toán.
Hãy nhanh tay đặt mua ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán của bạn!

Hãy đọc ngay cuốn sách để khai thác tối đa tiềm năng của bản thân và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp!

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán giúp học viên vượt qua rào cản ngôn ngữ

Một trong những lợi ích thực dụng nhất của “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” chính là khả năng giúp học viên vượt qua rào cản ngôn ngữ khi làm việc trong môi trường quốc tế. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật:

  1. Giải quyết các tình huống giao tiếp khó khăn

Trong thực tế công việc, việc hiểu đúng và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là một thách thức không nhỏ. Cuốn sách đã:

Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành: Giúp học viên dễ dàng tra cứu và sử dụng chính xác các thuật ngữ phức tạp.
Cung cấp mẫu câu chuẩn: Giúp học viên tự tin giao tiếp trong các cuộc họp, thuyết trình hoặc thảo luận chuyên môn.

  1. Xây dựng tư duy ngôn ngữ chuyên ngành

Khi học từ vựng chuyên ngành, không chỉ là học nghĩa của từ, mà còn cần hiểu được cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Tác phẩm này:

Liên kết ngữ cảnh và nghiệp vụ: Cung cấp ví dụ thực tế từ các báo cáo tài chính, hợp đồng kế toán và các tài liệu chuyên môn khác.
Phát triển khả năng tư duy song ngữ: Giúp học viên dễ dàng chuyển đổi giữa tiếng Trung và tiếng Việt khi làm việc.

  1. Hỗ trợ công việc dịch thuật chuyên ngành

Cuốn sách còn là tài liệu lý tưởng dành cho các biên phiên dịch viên đang làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Các nội dung được biên soạn sát với thực tế giúp:

Dịch thuật chuẩn xác hơn: Đặc biệt là khi xử lý các báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán hoặc hồ sơ kiểm toán.
Hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ chuyên ngành: Tránh các sai sót dịch thuật làm ảnh hưởng đến chất lượng công việc.

Tính hữu ích trong đào tạo và nghiên cứu

Ngoài mục đích học tập cá nhân, tác phẩm này còn là tài liệu tham khảo giá trị cho các giảng viên, nghiên cứu viên và chuyên gia trong lĩnh vực kế toán:

Giảng viên: Có thể sử dụng sách làm giáo trình giảng dạy, đặc biệt trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Nghiên cứu viên: Sách cung cấp nguồn tài liệu phong phú về thuật ngữ và cách áp dụng trong thực tế, hỗ trợ các nghiên cứu liên quan đến kế toán quốc tế.
Chuyên gia kế toán: Dễ dàng tra cứu và học hỏi các thuật ngữ mới, nâng cao trình độ chuyên môn để đáp ứng yêu cầu công việc.

Phát triển kỹ năng toàn diện

Bên cạnh việc học từ vựng, tác phẩm còn giúp phát triển đồng đều 6 kỹ năng quan trọng khi sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán:

Nghe: Làm quen với các thuật ngữ trong các tình huống hội thoại thực tế, như thuyết trình tài chính hoặc họp bàn chiến lược.
Nói: Luyện tập phát âm và sử dụng chính xác các cụm từ chuyên ngành khi thảo luận với đồng nghiệp hoặc đối tác.
Đọc: Đọc hiểu các tài liệu chuyên môn như báo cáo tài chính, hợp đồng và các biểu mẫu kế toán.
Viết: Viết email, báo cáo và tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Gõ: Làm quen với cách gõ tiếng Trung, đặc biệt khi nhập dữ liệu trên các phần mềm kế toán.
Dịch: Thực hành biên phiên dịch các tài liệu kế toán từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán” không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một người đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập và làm việc trong môi trường kế toán quốc tế. Tính thực dụng của cuốn sách nằm ở khả năng ứng dụng ngay vào thực tế, giúp học viên giải quyết các vấn đề ngôn ngữ trong công việc và mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn hơn.

Hãy khám phá giá trị của cuốn sách ngay hôm nay và sẵn sàng chinh phục những thử thách mới trong lĩnh vực kế toán quốc tế!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

 

STTTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (Kuàijì) – Accounting – Kế toán
2会计师 (Kuàijì shī) – Accountant – Kế toán viên
3财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
4资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
5损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
6现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
7资产 (Zīchǎn) – Assets – Tài sản
8流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
9非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-Current Assets – Tài sản cố định
10负债 (Fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả
11短期负债 (Duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn
12长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
13所有者权益 (Suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
14收入 (Shōurù) – Revenue/Income – Thu nhập
15成本 (Chéngběn) – Cost – Chi phí sản xuất
16费用 (Fèiyòng) – Expense – Chi phí hoạt động
17毛利 (Máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
18净利 (Jìnglì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
19折旧 (Zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
20摊销 (Tānxiāo) – Amortization – Phân bổ
21会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán
22借方 (Jièfāng) – Debit – Bên nợ
23贷方 (Dàifāng) – Credit – Bên có
24余额 (Yú’é) – Balance – Số dư
25审计 (Shěnjì) – Auditing – Kiểm toán
26内部审计 (Nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
27外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập
28预算 (Yùsuàn) – Budget – Ngân sách
29财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
30会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
31货币资金 (Huòbì zījīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
32银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng
33库存现金 (Kùcún xiànjīn) – Cash on Hand – Tiền mặt tồn quỹ
34应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
35坏账准备 (Huàizhàng zhǔnbèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ khó đòi
36存货 (Cúnhuò) – Inventory – Hàng tồn kho
37流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
38应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
39应付工资 (Yīngfù gōngzī) – Wages Payable – Lương phải trả
40预收账款 (Yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
41递延收入 (Dìyán shōurù) – Deferred Income – Thu nhập hoãn lại
42长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term Investments – Đầu tư dài hạn
43固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
44累计折旧 (Lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Hao mòn lũy kế
45无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
46商誉 (Shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
47资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Reserves – Thặng dư vốn cổ phần
48未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
49营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
50营业成本 (Yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Giá vốn hàng bán
51财务费用 (Cáiwù fèiyòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính
52所得税费用 (Suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập
53非营业收入 (Fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập khác
54非营业支出 (Fēi yíngyè zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí khác
55利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
56股利 (Gǔlì) – Dividends – Cổ tức
57资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn
58会计系统 (Kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
59记账 (Jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
60资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
61期初余额 (Qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
62期末余额 (Qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
63会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán
64总账 (Zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái
65明细账 (Míngxì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
66会计凭证 (Kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
67原始凭证 (Yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc
68记账凭证 (Jìzhàng píngzhèng) – Journal Voucher – Chứng từ ghi sổ
69试算平衡 (Shìsuàn pínghéng) – Trial Balance – Bảng cân đối thử
70年度审计 (Niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm
71税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
72纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
73税率 (Shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất
74增值税 (Zēngzhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
75企业所得税 (Qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
76个人所得税 (Gèrén suǒdéshuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân
77成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
78制造成本 (Zhìzào chéngběn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất
79直接成本 (Zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp
80间接成本 (Jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
81固定费用 (Gùdìng fèiyòng) – Fixed Cost – Chi phí cố định
82变动费用 (Biàndòng fèiyòng) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
83营业毛利率 (Yíngyè máolì lǜ) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp
84流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Hệ số thanh toán ngắn hạn
85速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Hệ số thanh toán nhanh
86资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn
87资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
88流动资产周转率 (Liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover – Vòng quay tài sản lưu động
89应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
90固定资产利用率 (Gùdìng zīchǎn lìyòng lǜ) – Fixed Asset Utilization – Tỷ lệ sử dụng tài sản cố định
91财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính
92内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
93财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
94股权 (Gǔquán) – Equity – Quyền sở hữu cổ phần
95资产配置 (Zīchǎn pèizhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
96税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
97财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính
98盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
99资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
100资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn
101投资回报期 (Tóuzī huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
102净现值 (Jìngxiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
103内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
104流动资本 (Liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
105流动资金需求 (Liúdòng zījīn xūqiú) – Working Capital Requirement – Nhu cầu vốn lưu động
106折旧率 (Zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
107税基 (Shuìjī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế
108应税收入 (Yīngshuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
109非应税收入 (Fēi yīngshuì shōurù) – Non-taxable Income – Thu nhập không chịu thuế
110会计电算化 (Kuàijì diànsuànhuà) – Accounting Computerization – Tin học hóa kế toán
111财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
112资产清查 (Zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản
113公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
114合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
115期末调整 (Qīmò tiáozhěng) – Year-end Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
116资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn
117资本损失 (Zīběn sǔnshī) – Capital Losses – Lỗ vốn
118会计职业道德 (Kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
119风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
120持续经营 (Chíxù jīngyíng) – Going Concern – Hoạt động liên tục
121财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
122中期报告 (Zhōngqī bàogào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ
123年终结算 (Niánzhōng jiésuàn) – Year-end Settlement – Quyết toán cuối năm
124收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
125费用分配 (Fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
126期间费用 (Qíjiān fèiyòng) – Period Expenses – Chi phí kỳ hạn
127实收资本 (Shíshōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế
128资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn
129应计费用 (Yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
130递延费用 (Dìyán fèiyòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả trước
131无形资产摊销 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình
132可变成本 (Kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí khả biến
133固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định
134目标成本 (Mùbiāo chéngběn) – Target Costing – Định giá mục tiêu
135标准成本 (Biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí chuẩn
136盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận
137税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
138财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
139内部报告 (Nèibù bàogào) – Internal Report – Báo cáo nội bộ
140外部报告 (Wàibù bàogào) – External Report – Báo cáo bên ngoài
141成本中心 (Chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
142利润中心 (Lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
143财务模型 (Cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính
144预算控制 (Yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách
145资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Lưu chuyển vốn
146资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
147运营支出 (Yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động
148融资活动 (Róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
149投资活动 (Tóuzī huódòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư
150经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
151合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
152应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng hối phiếu
153应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng hối phiếu
154税务合规 (Shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
155审计证据 (Shěnjì zhèngjù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
156审计报告 (Shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
157差旅费 (Chàlǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác
158管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý doanh nghiệp
159广告费 (Guǎnggào fèi) – Advertising Expenses – Chi phí quảng cáo
160研发费用 (Yánfā fèiyòng) – Research and Development Expenses (R&D) – Chi phí nghiên cứu và phát triển
161合同资产 (Hétóng zīchǎn) – Contract Assets – Tài sản hợp đồng
162合同负债 (Hétóng fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ phải trả hợp đồng
163租赁负债 (Zūlìn fùzhài) – Lease Liabilities – Nợ thuê tài sản
164融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính
165经营租赁 (Jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
166账龄分析 (Zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
167坏账损失 (Huàizhàng sǔnshī) – Bad Debt Loss – Lỗ nợ xấu
168现金周转 (Xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt
169资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
170财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
171流动性风险 (Liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản
172信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
173市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường
174汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá
175盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ dự trữ bắt buộc
176利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
177资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng tài sản
178附加值税 (Fùjiāzhí shuì) – Additional Value-added Tax – Thuế giá trị gia tăng bổ sung
179风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro
180财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
181资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
182资本总额 (Zīběn zǒng’é) – Total Capital – Tổng vốn
183融资能力 (Róngzī nénglì) – Financing Capacity – Khả năng huy động vốn
184预算差异 (Yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
185生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất
186非生产成本 (Fēi shēngchǎn chéngběn) – Non-production Cost – Chi phí ngoài sản xuất
187收入来源 (Shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập
188总收入 (Zǒng shōurù) – Gross Revenue – Tổng doanh thu
189净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
190投资分析 (Tóuzī fēnxī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư
191融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn
192股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông
193流动性比率 (Liúdòng xìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
194税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Reduction – Miễn giảm thuế
195资本保全 (Zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn
196经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
197投资现金流量 (Tóuzī xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
198筹资现金流量 (Chóuzī xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
199内部收益法 (Nèibù shōuyì fǎ) – Internal Rate of Return Method – Phương pháp tỷ suất hoàn vốn nội bộ
200外汇调整 (Wàihuì tiáozhěng) – Foreign Exchange Adjustment – Điều chỉnh ngoại hối
201折旧费用 (Zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
202摊销费用 (Tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ
203盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Surplus Distribution – Phân phối lợi nhuận thặng dư
204存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
205财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
206投资回报 (Tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
207资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
208现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
209财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Position – Tình hình tài chính
210资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng
211税后现金流 (Shuìhòu xiànjīn liú) – After-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế
212损益核算 (Sǔnyì hésuàn) – Profit and Loss Accounting – Hạch toán lãi lỗ
213税务代理 (Shuìwù dàilǐ) – Tax Agency – Đại lý thuế
214总资产周转率 (Zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover Ratio – Vòng quay tổng tài sản
215销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
216非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn
217可持续增长率 (Kěchíxù zēngzhǎng lǜ) – Sustainable Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng bền vững
218无形资产管理 (Wúxíng zīchǎn guǎnlǐ) – Intangible Asset Management – Quản lý tài sản vô hình
219资产价值评估 (Zīchǎn jiàzhí pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
220短期融资 (Duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Huy động vốn ngắn hạn
221长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
222经营能力分析 (Jīngyíng nénglì fēnxī) – Operating Capacity Analysis – Phân tích năng lực kinh doanh
223资本充足性 (Zīběn chōngzú xìng) – Capital Adequacy – Độ đủ vốn
224会计假设 (Kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán
225税收递延 (Shuìshōu dìyán) – Tax Deferral – Hoãn thuế
226财务管理系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính
227企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Combination – Sáp nhập doanh nghiệp
228金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính
229收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Revenue Allocation – Phân bổ lợi nhuận
230流动性充足率 (Liúdòng xìng chōngzú lǜ) – Liquidity Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ thanh khoản
231资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản
232收入流入 (Shōurù liúrù) – Income Inflow – Dòng thu nhập
233支出流出 (Zhīchū liúchū) – Expense Outflow – Dòng chi phí
234杠杆比率 (Gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
235财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
236股票收益率 (Gǔpiào shōuyì lǜ) – Stock Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu
237风险分散 (Fēngxiǎn fēnsàn) – Risk Diversification – Phân tán rủi ro
238外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
239会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
240财务稽核 (Cáiwù jīhé) – Financial Audit – Thanh tra tài chính
241收益核算 (Shōuyì hésuàn) – Income Accounting – Hạch toán thu nhập
242分摊费用 (Fēntān fèiyòng) – Allocated Expenses – Chi phí được phân bổ
243审计风险 (Shěnjì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
244无息负债 (Wúxī fùzhài) – Non-interest Bearing Liabilities – Nợ không lãi suất
245固定资产管理 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định
246库存成本 (Kùcún chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí tồn kho
247边际贡献率 (Biānjì gòngxiàn lǜ) – Contribution Margin Ratio – Tỷ lệ đóng góp biên
248预付款项 (Yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid Items – Khoản trả trước
249负债权益比 (Fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
250应计收入 (Yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu
251长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn
252应付股利 (Yīngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
253资本投资 (Zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn
254利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
255风险回避 (Fēngxiǎn huíbì) – Risk Aversion – Né tránh rủi ro
256企业评估 (Qǐyè pínggū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
257成本预测 (Chéngběn yùcè) – Cost Forecasting – Dự báo chi phí
258收入核算 (Shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu
259损益分摊 (Sǔnyì fēntān) – Profit and Loss Allocation – Phân bổ lãi lỗ
260财务战略 (Cáiwù zhànlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
261会计原则 (Kuàijì yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán
262财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính
263年度预算 (Niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm
264流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
265速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
266偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ
267会计政策 (Kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
268投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
269折现率 (Zhéxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ suất chiết khấu
270实物资产 (Shíwù zīchǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình
271损益平衡分析 (Sǔnyì pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
272财务压力测试 (Cáiwù yālì cèshì) – Financial Stress Test – Kiểm tra sức chịu đựng tài chính
273偿债期限 (Chángzhài qīxiàn) – Debt Maturity – Thời hạn thanh toán nợ
274资本流动性 (Zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
275财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính
276资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng
277分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
278延期收入 (Yánqī shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
279货币资金 (Huòbì zījīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ
280净营运资本 (Jìng yíngyùn zīběn) – Net Working Capital – Vốn lưu động ròng
281销售收入 (Xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
282投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư
283总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
284所有者权益回报率 (Suǒyǒuzhě quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
285融资分析 (Róngzī fēnxī) – Financing Analysis – Phân tích tài trợ
286负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
287资本成本 (Zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
288财务流动性 (Cáiwù liúdòng xìng) – Financial Liquidity – Thanh khoản tài chính
289公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp
290现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
291固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
292变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
293成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
294投资净现值 (Tóuzī jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
295目标成本 (Mùbiāo chéngběn) – Target Cost – Chi phí mục tiêu
296边际成本 (Biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí cận biên
297投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Yield – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
298风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
299无形资产摊销 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible Asset Amortization – Phân bổ tài sản vô hình
300资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sụt giảm giá trị tài sản
301长期债务 (Chángqī zhàiwù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
302短期债务 (Duǎnqī zhàiwù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
303盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
304资本充裕 (Zīběn chōngyù) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
305股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức của cổ đông
306货币时间价值 (Huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền tệ
307责任会计 (Zérèn kuàijì) – Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm
308货币折算 (Huòbì zhé suàn) – Currency Translation – Chuyển đổi tiền tệ
309金融资产 (Jīnróng zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính
310资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn
311预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
312净资产回报率 (Jìng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
313财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
314杠杆效应 (Gànggǎn xiàoyìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy
315经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
316投资现金流 (Tóuzī xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
317融资现金流 (Róngzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
318应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả
319应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu
320财务负债 (Cáiwù fùzhài) – Financial Liabilities – Nợ tài chính
321公允价值 (Gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
322现值法 (Xiànzhí fǎ) – Present Value Method – Phương pháp giá trị hiện tại
323年度报表 (Niándù bàobiǎo) – Annual Report – Báo cáo tài chính năm
324中期报表 (Zhōngqí bàobiǎo) – Interim Report – Báo cáo tài chính giữa kỳ
325股权投资 (Gǔquán tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần
326资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
327利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi
328会计差错 (Kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán
329偿债基金 (Chángzhài jījīn) – Sinking Fund – Quỹ trả nợ
330投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư
331增值税 (Zēngzhíshuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
332应付职工薪酬 (Yīngfù zhígōng xīnchóu) – Employee Compensation Payable – Lương và phúc lợi phải trả
333主营业务成本 (Zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Business Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh chính
334长期股权投资 (Chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn
335短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowings – Vay ngắn hạn
336长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowings – Vay dài hạn
337经营收益 (Jīngyíng shōuyì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
338非经营收益 (Fēi jīngyíng shōuyì) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh
339自由现金流 (Zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
340会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
341税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
342税前利润 (Shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
343营业额 (Yíngyè’é) – Turnover – Doanh thu
344实际成本 (Shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
345计划成本 (Jìhuà chéngběn) – Planned Cost – Chi phí kế hoạch
346递延资产 (Dìyán zīchǎn) – Deferred Assets – Tài sản hoãn lại
347递延负债 (Dìyán fùzhài) – Deferred Liabilities – Nợ phải trả hoãn lại
348累计折旧 (Lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
349累计摊销 (Lěijì tānxiāo) – Accumulated Amortization – Phân bổ lũy kế
350账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
351现行成本 (Xiànxíng chéngběn) – Current Cost – Chi phí hiện hành
352销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán
353所有者权益 (Suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
354支付能力 (Zhīfù nénglì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán
355库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
356折旧方法 (Zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao
357现金折扣 (Xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán
358应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
359应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
360会计实务 (Kuàijì shíwù) – Accounting Practices – Thực hành kế toán
361无息贷款 (Wúxī dàikuǎn) – Interest-free Loan – Khoản vay không lãi
362流动比率分析 (Liúdòng bǐlǜ fēnxī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
363成本动因 (Chéngběn dòngyīn) – Cost Driver – Yếu tố chi phí
364损益账户 (Sǔnyì zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ
365资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
366运营资产 (Yùnyíng zīchǎn) – Operating Assets – Tài sản hoạt động
367经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
368财务自由 (Cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính
369资本化成本 (Zīběn huà chéngběn) – Capitalized Cost – Chi phí vốn hóa
370风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm
371会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
372现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền
373财务策略 (Cáiwù cèlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
374债务资本 (Zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay
375金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính
376会计主体 (Kuàijì zhǔtǐ) – Accounting Entity – Đơn vị kế toán
377定价策略 (Dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy – Chiến lược định giá
378财务弹性 (Cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính
379综合报表 (Zònghé bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất
380附注披露 (Fùzhù pīlù) – Note Disclosure – Thuyết minh báo cáo tài chính
381财务整合 (Cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính
382税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
383现金流转 (Xiànjīn liúzhuǎn) – Cash Circulation – Dòng luân chuyển tiền mặt
384财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
385风险偏好 (Fēngxiǎn piānhào) – Risk Appetite – Mức độ chấp nhận rủi ro
386负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ
387资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
388资产证券化 (Zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản
389应计利息 (Yīngjì lìxī) – Accrued Interest – Lãi phải trả
390费用分摊 (Fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
391流动资金 (Liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
392账单支付 (Zhàngdān zhīfù) – Bill Payment – Thanh toán hóa đơn
393利润留存率 (Lìrùn liúcún lǜ) – Retention Ratio – Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận
394税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
395股本结构 (Gǔběn jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu vốn chủ sở hữu
396会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statements – Báo cáo kế toán
397预算差异分析 (Yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
398折现因子 (Zhéxiàn yīnzǐ) – Discount Factor – Hệ số chiết khấu
399财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính
400资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
401股份支付 (Gǔfèn zhīfù) – Share-based Payment – Thanh toán bằng cổ phiếu
402股票期权 (Gǔpiào qīquán) – Stock Options – Quyền chọn cổ phiếu
403财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính
404经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
405流动性风险 (Liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản
406财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
407财务操控 (Cáiwù cāokòng) – Financial Manipulation – Thao túng tài chính
408会计方法 (Kuàijì fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán
409财务审查 (Cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính
410交易成本 (Jiāoyì chéngběn) – Transaction Costs – Chi phí giao dịch
411贷款审批 (Dàikuǎn shěnpī) – Loan Approval – Phê duyệt khoản vay
412债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
413资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
414分部报告 (Fēnbù bàogào) – Segment Reporting – Báo cáo phân đoạn
415应计制 (Yīngjì zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích
416现金制 (Xiànjīn zhì) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt
417资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
418企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
419合并会计 (Hébìng kuàijì) – Consolidation Accounting – Kế toán hợp nhất
420会计规范 (Kuàijì guīfàn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
421收入递延 (Shōurù dìyán) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
422管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
423财务绩效 (Cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
424税务风险 (Shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
425会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
426收入匹配 (Shōurù pǐpèi) – Revenue Matching – Nguyên tắc phù hợp doanh thu
427资本流入 (Zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào
428资本流出 (Zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn ra
429非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn
430优先股 (Yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi
431普通股 (Pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu thường
432会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
433财务会计 (Cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
434未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
435会计责任 (Kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
436税前扣除 (Shuìqián kòuchú) – Tax Deductible – Khoản khấu trừ trước thuế
437固定资本 (Gùdìng zīběn) – Fixed Capital – Vốn cố định
438非经营资产 (Fēi jīngyíng zīchǎn) – Non-operating Assets – Tài sản không phục vụ kinh doanh
439股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
440资产估值 (Zīchǎn gūzhí) – Asset Valuation – Định giá tài sản
441资本租赁 (Zīběn zūlìn) – Capital Lease – Thuê tài sản dài hạn
442外币折算 (Wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi ngoại tệ
443交易损失 (Jiāoyì sǔnshī) – Transaction Loss – Tổn thất giao dịch
444交易收益 (Jiāoyì shōuyì) – Transaction Gain – Lợi nhuận giao dịch
445股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
446溢价发行 (Yìjià fāxíng) – Issued at a Premium – Phát hành trên mệnh giá
447折价发行 (Zhéjià fāxíng) – Issued at a Discount – Phát hành dưới mệnh giá
448库存股 (Kùcún gǔ) – Treasury Stock – Cổ phiếu quỹ
449优先债权 (Yōuxiān zhàiquán) – Senior Debt – Nợ ưu tiên
450次级债权 (Cìjí zhàiquán) – Subordinated Debt – Nợ thứ cấp
451速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
452货币资金 (Huòbì zījīn) – Cash and Bank Balances – Tiền và các khoản tương đương tiền
453投资性房地产 (Tóuzī xìng fángdìchǎn) – Investment Property – Bất động sản đầu tư
454资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần
455营业税 (Yíngyè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh
456综合税负 (Zònghé shuìfù) – Effective Tax Rate – Tỷ suất thuế hiệu dụng
457现金盈余 (Xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Thặng dư tiền mặt
458短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn
459长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn
460未实现收益 (Wèi shíxiàn shōuyì) – Unrealized Gain – Lãi chưa thực hiện
461未实现损失 (Wèi shíxiàn sǔnshī) – Unrealized Loss – Lỗ chưa thực hiện
462已实现收益 (Yǐ shíxiàn shōuyì) – Realized Gain – Lãi đã thực hiện
463已实现损失 (Yǐ shíxiàn sǔnshī) – Realized Loss – Lỗ đã thực hiện
464可变成本 (Kě biàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
465半变动成本 (Bàn biàndòng chéngběn) – Semi-variable Costs – Chi phí nửa biến đổi
466其他收益 (Qítā shōuyì) – Other Income – Thu nhập khác
467营业支出 (Yíngyè zhīchū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
468其他支出 (Qítā zhīchū) – Other Expenses – Chi phí khác
469资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
470运营支出 (Yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành
471递延所得税 (Dìyán suǒdé shuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
472财务稳定性 (Cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
473税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
474净现值 (Jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
475财务杠杆效应 (Cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
476成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
477流动资产比率 (Liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current Asset Ratio – Tỷ lệ tài sản ngắn hạn
478资本回收期 (Zīběn huíshōu qī) – Capital Recovery Period – Thời gian thu hồi vốn
479存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
480股本收益率 (Gǔběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
481资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
482保留盈余 (Bǎoliú yíngyú) – Retained Surplus – Thặng dư giữ lại
483坏账准备 (Huàizhàng zhǔnbèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
484坏账费用 (Huàizhàng fèiyòng) – Bad Debt Expense – Chi phí nợ xấu
485财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính
486股利分配 (Gǔlì fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
487期末存货 (Qīmò cúnhuò) – Ending Inventory – Tồn kho cuối kỳ
488期初存货 (Qīchū cúnhuò) – Beginning Inventory – Tồn kho đầu kỳ
489存货成本 (Cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn kho
490资本调整 (Zīběn tiáozhěng) – Capital Adjustment – Điều chỉnh vốn
491会计手册 (Kuàijì shǒucè) – Accounting Manual – Sổ tay kế toán
492财务政策 (Cáiwù zhèngcè) – Financial Policies – Chính sách tài chính
493审计计划 (Shěnjì jìhuà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán
494审计程序 (Shěnjì chéngxù) – Audit Procedures – Quy trình kiểm toán
495内控体系 (Nèikòng tǐxì) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ
496财务漏洞 (Cáiwù lòudòng) – Financial Loophole – Lỗ hổng tài chính
497税收漏洞 (Shuìshōu lòudòng) – Tax Loophole – Lỗ hổng thuế
498多步收入表 (Duō bù shōurù biǎo) – Multi-step Income Statement – Báo cáo thu nhập đa bước
499单步收入表 (Dān bù shōurù biǎo) – Single-step Income Statement – Báo cáo thu nhập một bước
500差旅费 (Chālǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí đi lại
501工资费用 (Gōngzī fèiyòng) – Wage Expenses – Chi phí lương
502企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
503应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng chứng từ
504应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng chứng từ
505资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản
506实际利率 (Shíjì lìlǜ) – Effective Interest Rate – Lãi suất thực tế
507名义利率 (Míngyì lìlǜ) – Nominal Interest Rate – Lãi suất danh nghĩa
508无息负债 (Wúxī fùzhài) – Non-interest Bearing Debt – Nợ không lãi suất
509有息负债 (Yǒuxī fùzhài) – Interest Bearing Debt – Nợ có lãi suất
510存货跌价准备 (Cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Provision for Inventory Devaluation – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
511资产分配 (Zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
512资产流失 (Zīchǎn liúshī) – Asset Leakage – Tổn thất tài sản
513财务清算 (Cáiwù qīngsuàn) – Financial Liquidation – Thanh lý tài chính
514资本市场 (Zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn
515货币市场 (Huòbì shìchǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ
516租赁资产 (Zūlìn zīchǎn) – Leased Asset – Tài sản cho thuê
517租赁负债 (Zūlìn fùzhài) – Lease Liability – Nợ thuê tài sản
518企业年金 (Qǐyè niánjīn) – Enterprise Annuity – Niên kim doanh nghiệp
519税务审计 (Shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
520独立审计 (Dúlì shěnjì) – Independent Audit – Kiểm toán độc lập
521审计差异 (Shěnjì chāyì) – Audit Difference – Sai lệch kiểm toán
522短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
523对冲交易 (Duìchōng jiāoyì) – Hedging Transaction – Giao dịch phòng hộ
524金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
525损益平衡点 (Sǔnyì pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
526资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn
527资本损失 (Zīběn sǔnshī) – Capital Loss – Lỗ vốn
528资产周转天数 (Zīchǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Asset Turnover Days – Số ngày vòng quay tài sản
529存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
530固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh sách tài sản cố định
531现金折扣 (Xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt
532销售回扣 (Xiāoshòu huíkòu) – Sales Rebate – Giảm giá bán hàng
533流动负债比率 (Liúdòng fùzhài bǐlǜ) – Current Liability Ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn
534现金流入 (Xiànjīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào
535现金流出 (Xiànjīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra
536流动性分析 (Liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity Analysis – Phân tích thanh khoản
537支出确认 (Zhīchū quèrèn) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí
538审计范围 (Shěnjì fànwéi) – Audit Scope – Phạm vi kiểm toán
539总账账户 (Zǒngzhàng zhànghù) – General Ledger Account – Tài khoản sổ cái
540辅助账簿 (Fǔzhù zhàngbù) – Subsidiary Ledger – Sổ phụ
541调整分录 (Tiáozhěng fēnlù) – Adjusting Entry – Bút toán điều chỉnh
542结算账户 (Jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán
543财务披露 (Cáiwù pīlù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính
544会计方法 (Kuàijì fāngfǎ) – Accounting Methods – Phương pháp kế toán
545资产核算 (Zīchǎn hésuàn) – Asset Accounting – Kế toán tài sản
546负债核算 (Fùzhài hésuàn) – Liability Accounting – Kế toán nợ phải trả
547收入核算 (Shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu
548投资核算 (Tóuzī hésuàn) – Investment Accounting – Kế toán đầu tư
549重估增值 (Chónggū zēngzhí) – Revaluation Surplus – Thặng dư tái định giá
550重估减值 (Chónggū jiǎnzhí) – Revaluation Loss – Tổn thất tái định giá
551资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
552免税收入 (Miǎnshuì shōurù) – Tax-exempt Income – Thu nhập miễn thuế
553递延税项资产 (Dìyán shuìxiàng zīchǎn) – Deferred Tax Asset – Tài sản thuế hoãn lại
554递延税项负债 (Dìyán shuìxiàng fùzhài) – Deferred Tax Liability – Nợ thuế hoãn lại
555利息费用 (Lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
556租赁收入 (Zūlìn shōurù) – Lease Income – Thu nhập từ cho thuê
557分期付款 (Fēnqí fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
558资本化利息 (Zīběnhuà lìxī) – Capitalized Interest – Lãi vốn hóa
559库存商品 (Kùcún shāngpǐn) – Inventory Goods – Hàng hóa tồn kho
560收入分摊 (Shōurù fēntān) – Revenue Allocation – Phân bổ doanh thu
561应计费用 (Yīngjì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước
562预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Provision for Expense – Dự phòng chi phí
563应计收入 (Yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu trích trước
564预收收入 (Yùshōu shōurù) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
565股利支付 (Gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
566营运资本 (Yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
567市值 (Shìzhí) – Market Value – Giá trị thị trường
568实收资本 (Shíshōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn đã góp
569资本储备 (Zīběn chúbèi) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
570盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng thặng dư
571法定公积金 (Fǎdìng gōngjījīn) – Statutory Reserve – Quỹ dự phòng pháp định
572任意公积金 (Rènyì gōngjījīn) – Discretionary Reserve – Quỹ dự phòng tự nguyện
573未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối
574财务危机 (Cáiwù wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
575经济周期 (Jīngjì zhōuqí) – Economic Cycle – Chu kỳ kinh tế
576营业成本 (Yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
577营业毛利 (Yíngyè máolì) – Gross Operating Profit – Lợi nhuận gộp từ hoạt động kinh doanh
578营业税金及附加 (Yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Business Tax and Additional Charges – Thuế kinh doanh và các khoản phụ phí
579权益乘数 (Quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
580资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn
581资本减值 (Zīběn jiǎnzhí) – Capital Impairment – Suy giảm giá trị vốn
582息税前利润 (Xī shuì qián lìrùn) – Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
583息税折旧摊销前利润 (Xī shuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn) – Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization (EBITDA) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ
584投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
585资本回收期 (Zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
586流动资产周转率 (Liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản lưu động
587净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
588经营活动现金流量 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
589投资活动现金流量 (Tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
590筹资活动现金流量 (Chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
591长期偿债能力 (Chángqī chángzhài nénglì) – Long-term Solvency – Khả năng thanh toán dài hạn
592短期偿债能力 (Duǎnqī chángzhài nénglì) – Short-term Solvency – Khả năng thanh toán ngắn hạn
593利息保障倍数 (Lìxī bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số đảm bảo lãi vay
594审计独立性 (Shěnjì dúlì xìng) – Audit Independence – Tính độc lập trong kiểm toán
595会计周期 (Kuàijì zhōuqí) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
596会计政策 (Kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
597货币计量假设 (Huòbì jìliàng jiǎshè) – Monetary Measurement Assumption – Giả định đơn vị tiền tệ
598持续经营假设 (Chíxù jīngyíng jiǎshè) – Going Concern Assumption – Giả định hoạt động liên tục
599收入费用配比原则 (Shōurù fèiyòng pèibǐ yuánzé) – Matching Principle – Nguyên tắc phù hợp
600权责发生制 (Quánzé fāshēng zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích
601收付实现制 (Shōufù shíxiàn zhì) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt
602经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Benefits – Hiệu quả kinh tế
603内控机制 (Nèikòng jīzhì) – Internal Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ
604库存管理系统 (Kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý hàng tồn kho
605折旧年限 (Zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Period – Thời gian khấu hao
606全成本法 (Quán chéngběn fǎ) – Full Costing – Phương pháp tính toàn bộ chi phí
607变动成本法 (Biàndòng chéngběn fǎ) – Variable Costing – Phương pháp tính chi phí biến đổi
608差异分析 (Chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích sai lệch
609所有者权益变动表 (Suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
610财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
611财务重组 (Cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
612清算会计 (Qīngsuàn kuàijì) – Liquidation Accounting – Kế toán thanh lý
613资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Tách rời tài sản
614合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
615子公司 (Zǐ gōngsī) – Subsidiary – Công ty con
616母公司 (Mǔ gōngsī) – Parent Company – Công ty mẹ
617共同控制 (Gòngtóng kòngzhì) – Joint Control – Kiểm soát chung
618权益法 (Quányì fǎ) – Equity Method – Phương pháp vốn chủ sở hữu
619成本法 (Chéngběn fǎ) – Cost Method – Phương pháp giá gốc
620公允价值计量 (Gōngyǔn jiàzhí jìliàng) – Fair Value Measurement – Đo lường giá trị hợp lý
621权益变动 (Quányì biàndòng) – Changes in Equity – Biến động vốn chủ sở hữu
622非控制性权益 (Fēi kòngzhì xìng quányì) – Non-controlling Interest – Lợi ích không kiểm soát
623财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính
624损失准备金 (Sǔnshī zhǔnbèi jīn) – Loss Provision – Dự phòng tổn thất
625营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
626营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
627管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị
628可持续发展报告 (Kěchíxù fāzhǎn bàogào) – Sustainability Report – Báo cáo phát triển bền vững
629环境会计 (Huánjìng kuàijì) – Environmental Accounting – Kế toán môi trường
630社会责任会计 (Shèhuì zérèn kuàijì) – Social Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm xã hội
631行业基准 (Hángyè jīzhǔn) – Industry Benchmark – Chuẩn mực ngành
632资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
633偿债能力分析 (Chángzhài nénglì fēnxī) – Solvency Analysis – Phân tích khả năng thanh toán
634经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn) – Operating Risk – Rủi ro hoạt động
635自由现金流量 (Zìyóu xiànjīn liúliàng) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
636流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành
637速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh
638长期资本 (Chángqī zīběn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn
639短期资本 (Duǎnqī zīběn) – Short-term Capital – Vốn ngắn hạn
640资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
641净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
642资产结构 (Zīchǎn jiégòu) – Asset Structure – Cơ cấu tài sản
643经营活动净现金流量 (Jīngyíng huódòng jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
644无形资产增值 (Wúxíng zīchǎn zēngzhí) – Intangible Asset Appreciation – Gia tăng giá trị tài sản vô hình
645无形资产摊销率 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo lǜ) – Intangible Asset Amortization Rate – Tỷ lệ phân bổ tài sản vô hình
646资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
647所有权权益 (Suǒyǒuquán quányì) – Ownership Equity – Quyền sở hữu vốn chủ sở hữu
648净营运资产 (Jìng yíngyùn zīchǎn) – Net Working Capital – Vốn lưu động thuần
649综合收益 (Zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện
650毛利率 (Máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
651营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận hoạt động
652资本收益税 (Zīběn shōuyì shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập vốn
653利息税后利润 (Lìxī shuìhòu lìrùn) – Profit After Interest and Tax – Lợi nhuận sau lãi vay và thuế
654资本增发 (Zīběn zēngfā) – Capital Increase – Phát hành vốn tăng thêm
655资本减资 (Zīběn jiǎnzī) – Capital Reduction – Giảm vốn
656持有收益 (Chíyǒu shōuyì) – Holding Gain – Lợi nhuận từ việc nắm giữ
657预付款项 (Yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
658应付债券 (Yīngfù zhàiquàn) – Bonds Payable – Trái phiếu phải trả
659筹资策略 (Chóuzī cèlüè) – Financing Strategy – Chiến lược tài chính
660固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Inventory – Kiểm kê tài sản cố định
661风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Mức độ phơi nhiễm rủi ro
662负债成本 (Fùzhài chéngběn) – Cost of Debt – Chi phí nợ vay
663资本流出 (Zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra
664资本流入 (Zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn chảy vào
665筹资成本 (Chóuzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn
666外部融资 (Wàibù róngzī) – External Financing – Tài trợ từ bên ngoài
667内部融资 (Nèibù róngzī) – Internal Financing – Tài trợ nội bộ
668股利政策 (Gǔlì zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
669股利支付率 (Gǔlì zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
670股东权益比率 (Gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity-to-Total Assets Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản
671税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
672税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
673资产管理效率 (Zīchǎn guǎnlǐ xiàolǜ) – Asset Management Efficiency – Hiệu quả quản lý tài sản
674变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
675综合成本 (Zōnghé chéngběn) – Total Costs – Tổng chi phí
676保本点 (Bǎoběn diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
677边际贡献 (Biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lãi gộp biên
678会计软件 (Kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
679电子发票 (Diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử
680应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
681存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
682利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi vay
683资本性支出 (Zīběnxìng zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
684经营性支出 (Jīngyíngxìng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động
685非货币性资产 (Fēi huòbìxìng zīchǎn) – Non-monetary Assets – Tài sản phi tiền tệ
686货币性资产 (Huòbìxìng zīchǎn) – Monetary Assets – Tài sản tiền tệ
687业务外包 (Yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ
688外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
689汇兑损益 (Huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái
690资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn
691税负优化 (Shuìfù yōuhuà) – Tax Burden Optimization – Tối ưu hóa gánh nặng thuế
692财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
693净现值 (Jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
694内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất lợi nhuận nội bộ
695会计年限 (Kuàijì niánxiàn) – Accounting Period – Niên độ kế toán
696财务负担 (Cáiwù fùdān) – Financial Burden – Gánh nặng tài chính
697折旧表 (Zhéjiù biǎo) – Depreciation Schedule – Bảng khấu hao
698财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính
699资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn
700公司估值 (Gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty
701资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn
702内部控制审计 (Nèibù kòngzhì shěnjì) – Internal Control Audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ
703税务合规 (Shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
704企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Combination – Hợp nhất doanh nghiệp
705财务可持续性 (Cáiwù kěchíxù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính
706资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn
707预算盈亏平衡点 (Yùsuàn yíngkuī pínghéng diǎn) – Budget Break-even Point – Điểm hòa vốn ngân sách
708融资工具 (Róngzī gōngjù) – Financing Instruments – Công cụ tài trợ
709信用评级 (Xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng
710财务弹性分析 (Cáiwù tánxìng fēnxī) – Financial Flexibility Analysis – Phân tích tính linh hoạt tài chính
711资产折旧方法 (Zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Asset Depreciation Methods – Phương pháp khấu hao tài sản
712期末调整 (Qīmò tiáozhěng) – End-of-period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ
713多元化投资 (Duōyuán huà tóuzī) – Diversified Investment – Đầu tư đa dạng hóa
714资产证券化 (Zīchǎn zhèngquàn huà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản
715税收激励 (Shuìshōu jīlì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
716运营资本管理 (Yùnyíng zīběn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
717资产重估 (Zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Tái định giá tài sản
718未实现收益 (Wèi shíxiàn shōuyì) – Unrealized Gains – Lợi nhuận chưa thực hiện
719股票回购 (Gǔpiào huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu
720资本保值 (Zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn
721财务外包 (Cáiwù wàibāo) – Financial Outsourcing – Thuê ngoài tài chính
722财务信息透明度 (Cáiwù xìnxī tòumíng dù) – Financial Information Transparency – Minh bạch thông tin tài chính
723利润表附注 (Lìrùn biǎo fùzhù) – Income Statement Notes – Thuyết minh báo cáo kết quả kinh doanh
724税率波动 (Shuìlǜ bōdòng) – Tax Rate Fluctuation – Biến động thuế suất
725内部稽核 (Nèibù jīhé) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
726资本收益分析 (Zīběn shōuyì fēnxī) – Capital Gains Analysis – Phân tích lợi nhuận vốn
727长期资产管理 (Chángqī zīchǎn guǎnlǐ) – Long-term Asset Management – Quản lý tài sản dài hạn
728对冲会计 (Duìchōng kuàijì) – Hedge Accounting – Kế toán phòng ngừa rủi ro
729计提折旧 (Jìtí zhéjiù) – Provision for Depreciation – Trích lập khấu hao
730不良资产 (Bùliáng zīchǎn) – Non-performing Assets – Tài sản không sinh lời
731盈利能力分析 (Yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
732应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu thương phiếu
733应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả thương phiếu
734业务增长率 (Yèwù zēngzhǎng lǜ) – Business Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh doanh
735收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập
736财务数据分析 (Cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
737财务成本控制 (Cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính
738财务责任制 (Cáiwù zérèn zhì) – Financial Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm tài chính
739年度财务报告 (Niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính thường niên
740流动性分析 (Liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity Analysis – Phân tích tính thanh khoản
741资产增值 (Zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản
742股权激励 (Gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần
743财务控制权 (Cáiwù kòngzhì quán) – Financial Control – Quyền kiểm soát tài chính
744长期财务规划 (Chángqī cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính dài hạn
745现金周转周期 (Xiànjīn zhōuzhuǎn zhōuqī) – Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
746融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ
747盈亏分析 (Yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ
748资本风险 (Zīběn fēngxiǎn) – Capital Risk – Rủi ro vốn
749财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health – Tình hình sức khỏe tài chính
750预算平衡 (Yùsuàn pínghéng) – Budget Balance – Cân đối ngân sách
751市场价值分析 (Shìchǎng jiàzhí fēnxī) – Market Value Analysis – Phân tích giá trị thị trường
752资产负债表修订 (Zīchǎn fùzhài biǎo xiūdìng) – Balance Sheet Revision – Sửa đổi bảng cân đối kế toán
753预算编制 (Yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
754运营效率 (Yùnyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động
755财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính
756应收账款管理 (Yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu
757应付账款管理 (Yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả
758税务合规检查 (Shuìwù hégé jiǎnchá) – Tax Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ thuế
759现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
760资金流向分析 (Zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund Flow Analysis – Phân tích dòng tiền vốn
761预算编审 (Yùsuàn biān shěn) – Budget Review – Xem xét ngân sách
762股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
763资产负债比例 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
764长期投资收益 (Chángqī tóuzī shōuyì) – Long-term Investment Returns – Lợi nhuận đầu tư dài hạn
765费用削减 (Fèiyòng xuējiǎn) – Cost Reduction – Cắt giảm chi phí
766融资方式 (Róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức tài trợ
767税后净利润 (Shuìhòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
768业绩评价 (Yèjì píngjià) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả
769会计操作风险 (Kuàijì cāozuò fēngxiǎn) – Accounting Operational Risk – Rủi ro vận hành kế toán
770财务透明性 (Cáiwù tòumíng xìng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
771利润平滑 (Lìrùn pínghuá) – Profit Smoothing – Làm mượt lợi nhuận
772资本扩张 (Zīběn kuòzhāng) – Capital Expansion – Mở rộng vốn
773投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Investment Recovery Period – Thời gian thu hồi vốn đầu tư
774收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu
775资产周转效率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Asset Turnover Efficiency – Hiệu quả vòng quay tài sản
776投资决策分析 (Tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis – Phân tích quyết định đầu tư
777财务平衡点 (Cáiwù pínghéng diǎn) – Financial Break-even Point – Điểm hòa vốn tài chính
778财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
779盈利能力指标 (Yínglì nénglì zhǐbiāo) – Profitability Index – Chỉ số khả năng sinh lời
780资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng
781销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
782营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
783股东权益比率 (Gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
784长期偿债能力 (Chángqī chángzhài nénglì) – Long-term Solvency – Khả năng trả nợ dài hạn
785现金流动性 (Xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản dòng tiền
786财务杠杆率 (Cáiwù gànggǎn lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ số đòn bẩy tài chính
787资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận vốn
788投资风险控制 (Tóuzī fēngxiǎn kòngzhì) – Investment Risk Control – Kiểm soát rủi ro đầu tư
789税务风险评估 (Shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thuế
790股息支付率 (Gǔxī zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
791股东回报率 (Gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận cổ đông
792内部收益分析 (Nèibù shōuyì fēnxī) – Internal Revenue Analysis – Phân tích thu nhập nội bộ
793预算监督 (Yùsuàn jiāndū) – Budget Supervision – Giám sát ngân sách
794经营利润率 (Jīngyíng lìrùn lǜ) – Business Profit Margin – Biên lợi nhuận kinh doanh
795偿债覆盖率 (Chángzhài fùgài lǜ) – Debt Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ nợ
796税收优惠政策 (Shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế
797投资净收益 (Tóuzī jìng shōuyì) – Net Investment Income – Thu nhập đầu tư ròng
798盈余公积金 (Yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự trữ thặng dư
799资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
800融资租赁资产 (Róngzī zūlìn zīchǎn) – Finance Lease Asset – Tài sản thuê tài chính
801非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động
802收益法评估 (Shōuyì fǎ pínggū) – Income Approach Valuation – Định giá theo phương pháp thu nhập
803财务绩效指标 (Cáiwù jìxiào zhǐbiāo) – Financial Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất tài chính
804折旧摊销 (Zhéjiù tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ
805资本周转率 (Zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
806财务约束 (Cáiwù yuēshù) – Financial Constraints – Hạn chế tài chính
807收入成本分析 (Shōurù chéngběn fēnxī) – Revenue and Cost Analysis – Phân tích doanh thu và chi phí
808分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ
809资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản
810资本收益分配 (Zīběn shōuyì fēnpèi) – Capital Gain Distribution – Phân phối lợi nhuận vốn
811财务内部控制 (Cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát nội bộ tài chính
812利息保障倍数 (Lìxí bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số đảm bảo lãi vay
813投资流动性 (Tóuzī liúdòng xìng) – Investment Liquidity – Tính thanh khoản đầu tư
814可变成本 (Kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
815账务清理 (Zhàngwù qīnglǐ) – Account Settlement – Thanh toán sổ sách
816营运资本需求 (Yíngyùn zīběn xūqiú) – Working Capital Requirement – Nhu cầu vốn lưu động
817财务尽职调查 (Cáiwù jìnzhí diàochá) – Financial Due Diligence – Thẩm định tài chính
818无形资产评估 (Wúxíng zīchǎn pínggū) – Intangible Asset Valuation – Định giá tài sản vô hình
819资产合并 (Zīchǎn hébìng) – Asset Consolidation – Hợp nhất tài sản
820应计利息 (Yīngjì lìxí) – Accrued Interest – Lãi phải trả
821现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt
822短期融资 (Duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn
823会计估计变更 (Kuàijì gūjì biàngēng) – Change in Accounting Estimates – Thay đổi ước tính kế toán
824盈余调整 (Yíngyú tiáozhěng) – Surplus Adjustment – Điều chỉnh thặng dư
825递延税款 (Dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
826会计差错更正 (Kuàijì chācuò gēngzhèng) – Correction of Accounting Errors – Sửa lỗi kế toán
827资产处置收益 (Zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Gain on Asset Disposal – Lợi nhuận từ thanh lý tài sản
828货币兑换损益 (Huòbì duìhuàn sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái
829成本分配 (Chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
830资产重估 (Zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản
831信用分析 (Xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng
832融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ
833财务杠杆分析 (Cáiwù gànggǎn fēnxī) – Financial Leverage Analysis – Phân tích đòn bẩy tài chính
834财务数据整合 (Cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration – Tích hợp dữ liệu tài chính
835折现率 (Zhéxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
836资本调整账户 (Zīběn tiáozhěng zhànghù) – Capital Adjustment Account – Tài khoản điều chỉnh vốn
837长期应付款 (Chángqī yīngfù kuǎn) – Long-term Payables – Khoản phải trả dài hạn
838营运效率分析 (Yíngyùn xiàolǜ fēnxī) – Operating Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả hoạt động
839预算外支出 (Yùsuàn wài zhīchū) – Off-budget Expenditure – Chi tiêu ngoài ngân sách
840投资分析报告 (Tóuzī fēnxī bàogào) – Investment Analysis Report – Báo cáo phân tích đầu tư
841费用分析 (Fèiyòng fēnxī) – Expense Analysis – Phân tích chi phí
842收益分摊 (Shōuyì fēntān) – Revenue Sharing – Phân bổ doanh thu
843股权激励 (Gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích bằng cổ phần
844财务报告披露 (Cáiwù bàogào pīlù) – Financial Report Disclosure – Công bố báo cáo tài chính
845货币资金 (Huòbì zījīn) – Monetary Fund – Quỹ tiền tệ
846非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ không lưu động
847资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) – Capital Surplus Fund – Quỹ thặng dư vốn
848实际利率法 (Shíjì lìlǜ fǎ) – Effective Interest Rate Method – Phương pháp lãi suất hiệu dụng
849盈亏平衡分析 (Yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
850流动资产周转率 (Liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản lưu động
851项目会计 (Xiàngmù kuàijì) – Project Accounting – Kế toán dự án
852经营性现金流 (Jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
853固定资产清理 (Gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Disposal of Fixed Assets – Xử lý tài sản cố định
854成本分析报告 (Chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí
855投资评估 (Tóuzī pínggū) – Investment Evaluation – Đánh giá đầu tư
856库存控制 (Kùcún kòngzhì) – Inventory Control – Kiểm soát hàng tồn kho
857风险投资回报 (Fēngxiǎn tóuzī huíbào) – Venture Capital Returns – Lợi nhuận vốn đầu tư mạo hiểm
858内部控制报告 (Nèibù kòngzhì bàogào) – Internal Control Report – Báo cáo kiểm soát nội bộ
859递延收入 (Dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
860收入匹配原则 (Shōurù pǐpèi yuánzé) – Revenue Matching Principle – Nguyên tắc đối ứng doanh thu
861资产负债表项目 (Zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Các khoản mục bảng cân đối kế toán
862资本预算决策 (Zīběn yùsuàn juécè) – Capital Budgeting Decision – Quyết định lập ngân sách vốn
863会计估值 (Kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán
864营收增长率 (Yíngshōu zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
865资产转移 (Zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển giao tài sản
866财务安全性 (Cáiwù ānquán xìng) – Financial Security – An toàn tài chính
867财务管理目标 (Cáiwù guǎnlǐ mùbiāo) – Financial Management Objective – Mục tiêu quản lý tài chính
868应计负债 (Yīngjì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả
869财务状况变动表 (Cáiwù zhuàngkuàng biàndòng biǎo) – Statement of Financial Position Changes – Báo cáo biến động tình hình tài chính
870坏账准备金 (Huàizhàng zhǔnbèi jīn) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu
871投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī) – Return on Investment Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư
872资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
873资本负债率 (Zīběn fùzhài lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
874全面预算管理 (Quánmiàn yùsuàn guǎnlǐ) – Comprehensive Budget Management – Quản lý ngân sách toàn diện
875总资产报酬率 (Zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
876内部收益法 (Nèibù shōuyì fǎ) – Internal Income Method – Phương pháp thu nhập nội bộ
877资产结构优化 (Zīchǎn jiégòu yōuhuà) – Asset Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tài sản
878资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
879成本节约 (Chéngběn jiéyuē) – Cost Savings – Tiết kiệm chi phí
880利润分配表 (Lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận
881筹资活动 (Chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
882企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate Solvency – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp
883风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Mức độ rủi ro
884资产购置 (Zīchǎn gòuzhì) – Asset Acquisition – Mua sắm tài sản
885会计系统设计 (Kuàijì xìtǒng shèjì) – Accounting System Design – Thiết kế hệ thống kế toán
886现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
887会计数据分析 (Kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting Data Analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
888收入确认准则 (Shōurù quèrèn zhǔnzé) – Revenue Recognition Principles – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
889成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
890股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu
891资产负债期限匹配 (Zīchǎn fùzhài qīxiàn pǐpèi) – Asset-Liability Term Matching – Phù hợp kỳ hạn tài sản và nợ
892非货币性交易 (Fēi huòbì xìng jiāoyì) – Non-monetary Transactions – Giao dịch phi tiền tệ
893业务外包成本 (Yèwù wàibāo chéngběn) – Outsourcing Costs – Chi phí thuê ngoài
894应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
895财务风险评估 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
896合规性审查 (Héguī xìng shěnchá) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
897库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
898会计调整 (Kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
899税后净利率 (Shuìhòu jìng lìlǜ) – Net Profit Margin After Tax – Biên lợi nhuận sau thuế
900资产可变现性 (Zīchǎn kěbiàn xiàn xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
901内部审计制度 (Nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System – Hệ thống kiểm toán nội bộ
902现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
903资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure (CAPEX) – Chi tiêu vốn
904合并会计报表 (Hébìng kuàijì bàobiǎo) – Consolidated Accounting Statements – Báo cáo kế toán hợp nhất
905资产使用效率 (Zīchǎn shǐyòng xiàolǜ) – Asset Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài sản
906流动负债比率 (Liúdòng fùzhài bǐlǜ) – Current Liabilities Ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn
907外币报表折算 (Wàibì bàobiǎo zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi báo cáo bằng ngoại tệ
908预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
909无形资产摊销 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình
910杠杆率 (Gànggǎn lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
911账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
912银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng
913财务绩效考核 (Cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Appraisal – Đánh giá hiệu quả tài chính
914流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện thời
915盈利预测 (Yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
916年度财务报表 (Niándù cáiwù bàobiǎo) – Annual Financial Statement – Báo cáo tài chính hàng năm
917资本市场活动 (Zīběn shìchǎng huódòng) – Capital Market Activities – Hoạt động trên thị trường vốn
918税收优惠政策 (Shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentives – Chính sách ưu đãi thuế
919投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Yield – Tỷ suất sinh lợi từ đầu tư
920存货核算 (Cúnhuò hésuàn) – Inventory Accounting – Kế toán hàng tồn kho
921资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí vốn
922公司合并 (Gōngsī hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập công ty
923财务预算管理 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budgeting Management – Quản lý ngân sách tài chính
924净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần
925资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản
926会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán
927审计意见类型 (Shěnjì yìjiàn lèixíng) – Types of Audit Opinions – Các loại ý kiến kiểm toán
928企业破产清算 (Qǐyè pòchǎn qīngsuàn) – Corporate Bankruptcy Liquidation – Thanh lý phá sản doanh nghiệp
929资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản
930多步式利润表 (Duōbù shì lìrùn biǎo) – Multi-step Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh nhiều bước
931内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
932投资组合管理 (Tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Portfolio Management – Quản lý danh mục đầu tư
933财务杠杆作用 (Cáiwù gànggǎn zuòyòng) – Financial Leverage Effect – Tác động của đòn bẩy tài chính
934资产评估报告 (Zīchǎn pínggū bàogào) – Asset Valuation Report – Báo cáo thẩm định giá tài sản
935应付税款 (Yīngfù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp
936财务运营效率 (Cáiwù yùnyíng xiàolǜ) – Financial Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động tài chính
937外汇损益 (Wàihuì sǔnyì) – Foreign Exchange Gains and Losses – Lãi lỗ hối đoái
938管理费用率 (Guǎnlǐ fèiyòng lǜ) – Administrative Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí quản lý
939流动资产比率 (Liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current Asset Ratio – Tỷ lệ tài sản lưu động
940股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
941财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình hình tài chính
942财务模型 (Cáiwù móxíng) – Financial Modeling – Mô hình tài chính
943会计科目余额表 (Kuàijì kēmù yú’é biǎo) – Account Balance Sheet – Bảng cân đối số dư tài khoản
944固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
945项目盈利分析 (Xiàngmù yínglì fēnxī) – Project Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời của dự án
946经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
947财务内部控制 (Cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ
948坏账准备 (Huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu
949资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng vốn
950财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
951总资产周转率 (Zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
952收入税后净利率 (Shōurù shuìhòu jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
953资产组合 (Zīchǎn zǔhé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản
954会计准则委员会 (Kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì) – Accounting Standards Board – Ủy ban chuẩn mực kế toán
955递延所得税资产 (Dìyán suǒdé shuì zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
956股东回报率 (Gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return – Tỷ suất lợi nhuận của cổ đông
957贷款损失准备 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi) – Loan Loss Provision – Dự phòng tổn thất khoản vay
958负债权益比率 (Fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
959固定资产核算 (Gùdìng zīchǎn hésuàn) – Fixed Asset Accounting – Kế toán tài sản cố định
960会计专业道德 (Kuàijì zhuānyè dàodé) – Professional Ethics in Accounting – Đạo đức nghề nghiệp trong kế toán
961税务稽查 (Shuìwù jīchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
962经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh
963财务安全边际 (Cáiwù ānquán biānjì) – Financial Safety Margin – Biên độ an toàn tài chính
964非正常损失 (Fēi zhèngcháng sǔnshī) – Abnormal Loss – Tổn thất bất thường
965财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng cân đối tài chính
966财务负担能力 (Cáiwù fùdān nénglì) – Financial Burden Capacity – Khả năng gánh chịu tài chính
967中期财务报告 (Zhōngqī cáiwù bàogào) – Interim Financial Report – Báo cáo tài chính giữa kỳ
968股息收益率 (Gǔxī shōuyì lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức
969流动资产净值 (Liúdòng zīchǎn jìngzhí) – Net Current Assets – Giá trị ròng tài sản lưu động
970货币单位假设 (Huòbì dānwèi jiǎshè) – Monetary Unit Assumption – Giả định đơn vị tiền tệ
971非经常性项目 (Fēi jīngcháng xìng xiàngmù) – Non-recurring Items – Khoản mục không thường xuyên
972税务策划 (Shuìwù cèhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
973权益报酬率 (Quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
974总资本回报率 (Zǒng zīběn huíbào lǜ) – Return on Total Capital – Tỷ suất sinh lời trên tổng vốn
975管理会计系统 (Guǎnlǐ kuàijì xìtǒng) – Management Accounting System – Hệ thống kế toán quản trị
976企业社会责任会计 (Qǐyè shèhuì zérèn kuàijì) – Corporate Social Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
977股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity Capital – Tỷ suất sinh lời vốn cổ phần
978总资产收益率 (Zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
979财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
980责任中心 (Zérèn zhōngxīn) – Responsibility Center – Trung tâm trách nhiệm
981可变成本 (Kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
982应计收入 (Yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
983长期资本管理 (Chángqī zīběn guǎnlǐ) – Long-term Capital Management – Quản lý vốn dài hạn
984会计事务所 (Kuàijì shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
985内部审计员 (Nèibù shěnjì yuán) – Internal Auditor – Kiểm toán viên nội bộ
986财务责任 (Cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính
987资产分类 (Zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản
988现金流分析 (Xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
989债券溢价 (Zhàiquàn yìjià) – Bond Premium – Phần thặng dư trái phiếu
990会计确认 (Kuàijì quèrèn) – Accounting Recognition – Ghi nhận kế toán
991财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Metrics – Chỉ số tài chính
992经营费用 (Jīngyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
993资本回收 (Zīběn huíshōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn
994现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
995存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
996税务咨询 (Shuìwù zīxún) – Tax Advisory – Tư vấn thuế
997应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Nợ phải trả theo kỳ phiếu
998利润留存 (Lìrùn liúcún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
999会计责任单位 (Kuàijì zérèn dānwèi) – Accounting Responsibility Unit – Đơn vị trách nhiệm kế toán
1000资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn
1001实际成本法 (Shíjì chéngběn fǎ) – Actual Cost Method – Phương pháp chi phí thực tế
1002负债清偿 (Fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ
1003股东权益变化表 (Gǔdōng quányì biànhuà biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
1004税收抵免 (Shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Tín dụng thuế
1005资本储备 (Zīběn chǔbèi) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
1006税前利润 (Shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
1007盈余公积金 (Yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve – Quỹ thặng dư
1008年终决算 (Niánzhōng juésuàn) – Year-end Closing – Quyết toán cuối năm
1009经营性现金流量 (Jīngyíng xìng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1010财务业绩 (Cáiwù yèjì) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
1011资产清单 (Zīchǎn qīngdān) – Asset Inventory – Danh mục tài sản
1012债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ
1013租赁负债 (Zūlìn fùzhài) – Lease Liabilities – Nợ thuê tài chính
1014经济可行性分析 (Jīngjì kěxíng xìng fēnxī) – Economic Feasibility Analysis – Phân tích tính khả thi kinh tế
1015风险缓释 (Fēngxiǎn huǎnshì) – Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro
1016计提折旧 (Jìtí zhéjiù) – Depreciation Provision – Trích khấu hao
1017收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1018长期应收款 (Chángqī yīngshōu kuǎn) – Long-term Receivables – Khoản phải thu dài hạn
1019资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng lưu chuyển vốn
1020股本结构 (Gǔběn jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu vốn cổ phần
1021所得税费用 (Suǒdé shuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập
1022股东贷款 (Gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay của cổ đông
1023现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
1024应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
1025财务控制 (Cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
1026财务规范 (Cáiwù guīfàn) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
1027收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
1028税后净利 (Shuìhòu jìnglì) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1029资金缺口 (Zījīn quēkǒu) – Funding Gap – Khoảng thiếu hụt vốn
1030财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
1031应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Kỳ phiếu phải thu
1032管理层报表 (Guǎnlǐ céng bàobiǎo) – Management Report – Báo cáo của ban quản lý
1033固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Inventory – Danh mục tài sản cố định
1034费用预估 (Fèiyòng yùgū) – Expense Estimation – Dự toán chi phí
1035应收账款管理 (Yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu
1036营运资本管理 (Yíngyùn zīběn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
1037财务效率 (Cáiwù xiàolǜ) – Financial Efficiency – Hiệu suất tài chính
1038经济增加值 (Jīngjì zēngjià zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng
1039利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
1040资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Assessment – Đánh giá tài sản
1041现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
1042固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1043股东权益报表 (Gǔdōng quányì bàobiǎo) – Equity Statement – Báo cáo vốn chủ sở hữu
1044应计费用 (Yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
1045资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
1046负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Báo cáo nợ phải trả
1047会计电算化 (Kuàijì diànsuànhuà) – Computerized Accounting – Kế toán vi tính
1048会计循环 (Kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu trình kế toán
1049财务弹性 (Cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Linh hoạt tài chính
1050现金流预算 (Xiànjīn liú yùsuàn) – Cash Flow Budget – Ngân sách dòng tiền
1051税务稽查 (Shuìwù jīchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
1052资金分配 (Zījīn fēnpèi) – Fund Allocation – Phân bổ nguồn vốn
1053利润分配表 (Lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận
1054财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính
1055资产减值损失 (Zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset Impairment Loss – Tổn thất giảm giá tài sản
1056附加税 (Fùjiā shuì) – Surtax – Thuế bổ sung
1057会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Dự toán kế toán
1058综合收益 (Zònghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện
1059银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
1060资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
1061分红政策 (Fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
1062利率风险 (Lìlǜ fēngxiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất
1063应计负债 (Yīngjì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả dồn tích
1064股东名册 (Gǔdōng míngcè) – Shareholders’ Register – Sổ đăng ký cổ đông
1065对冲交易 (Duìchōng jiāoyì) – Hedging – Giao dịch phòng ngừa rủi ro
1066信用额度 (Xìnyòng édù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng
1067资金借贷 (Zījīn jièdài) – Fund Borrowing – Vay vốn
1068非经常性项目 (Fēi jīngcháng xìng xiàngmù) – Non-recurring Items – Các khoản mục không thường xuyên
1069利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
1070固定利率 (Gùdìng lìlǜ) – Fixed Interest Rate – Lãi suất cố định
1071资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
1072资本负债表 (Zīběn fùzhài biǎo) – Capital and Liability Statement – Bảng vốn và nợ phải trả
1073杠杆投资 (Gànggǎn tóuzī) – Leveraged Investment – Đầu tư sử dụng đòn bẩy
1074应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Kỳ phiếu phải trả
1075资产负债表科目 (Zīchǎn fùzhài biǎo kēmù) – Balance Sheet Items – Các mục trên bảng cân đối kế toán
1076净资产 (Jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng
1077利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi
1078管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
1079利息费用 (Lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1080财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính
1081资本租赁 (Zīběn zūlìn) – Capital Lease – Thuê tài chính
1082融资活动 (Róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính
1083股权收益 (Gǔquán shōuyì) – Equity Income – Thu nhập từ cổ phần
1084财务披露 (Cáiwù pīlù) – Financial Disclosure – Công bố tài chính
1085投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1086会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Entries – Bút toán kế toán
1087营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
1088财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích các tỷ số tài chính
1089清算价值 (Qīngsuàn jiàzhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý
1090税后现金流量 (Shuìhòu xiànjīn liúliàng) – After-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế
1091会计假设 (Kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumptions – Các giả định kế toán
1092财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
1093所有者权益 (Suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
1094资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
1095财务复核 (Cáiwù fùhé) – Financial Review – Rà soát tài chính
1096非现金支出 (Fēi xiànjīn zhīchū) – Non-cash Expenses – Chi phí phi tiền mặt
1097流动比率分析 (Liúdòng bǐlǜ fēnxī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản hiện hành
1098应收票据贴现 (Yīngshōu piàojù tiēxiàn) – Discounting of Notes Receivable – Chiết khấu kỳ phiếu phải thu
1099会计期间 (Kuàijì qíjiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
1100综合成本 (Zònghé chéngběn) – Comprehensive Cost – Chi phí tổng hợp
1101会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Reports – Báo cáo kế toán
1102分部报告 (Fēnbù bàogào) – Segment Reporting – Báo cáo bộ phận
1103负债总额 (Fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
1104筹资活动 (Chóuzī huódòng) – Fundraising Activities – Hoạt động huy động vốn
1105会计处理 (Kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
1106税负转嫁 (Shuìfù zhuǎnjià) – Tax Shifting – Chuyển giao gánh nặng thuế
1107外币报表 (Wàibì bàobiǎo) – Foreign Currency Statements – Báo cáo tiền tệ ngoại hối
1108租赁会计 (Zūlìn kuàijì) – Lease Accounting – Kế toán thuê tài sản
1109财务健全性 (Cáiwù jiànquán xìng) – Financial Soundness – Tình hình tài chính vững mạnh
1110资本化利息 (Zīběnhuà lìxí) – Capitalized Interest – Lãi vốn hóa
1111固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh mục tài sản cố định
1112政府补助 (Zhèngfǔ bǔzhù) – Government Grants – Trợ cấp chính phủ
1113无担保债务 (Wú dānbǎo zhàiwù) – Unsecured Debt – Nợ không có bảo đảm
1114年金 (Niánjīn) – Annuity – Niên kim
1115表外项目 (Biǎowài xiàngmù) – Off-balance Sheet Items – Các khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán
1116会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Disclosure – Công bố thông tin kế toán
1117销售成本 (Xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Chi phí bán hàng
1118资本盈余 (Zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
1119股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
1120债务风险 (Zhàiwù fēngxiǎn) – Debt Risk – Rủi ro nợ
1121收支平衡 (Shōuzhī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1122财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
1123资本结构比率 (Zīběn jiégòu bǐlǜ) – Capital Structure Ratio – Tỷ lệ cơ cấu vốn
1124现金收益 (Xiànjīn shōuyì) – Cash Earnings – Lợi nhuận tiền mặt
1125综合损益表 (Zònghé sǔn yì biǎo) – Comprehensive Income Statement – Báo cáo thu nhập toàn diện
1126资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1127负债偿还期 (Fùzhài chánghuán qī) – Debt Repayment Period – Thời gian hoàn trả nợ
1128所得税负担 (Suǒdé shuì fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
1129经营利润率 (Jīngyíng lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
1130资本积累 (Zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn
1131期末结转 (Qīmò jiézhuǎn) – Year-end Carryforward – Chuyển sang năm sau
1132收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
1133坏账准备 (Huài zhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
1134固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhējiǔ) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1135财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính
1136期货合同 (Qīhuò hé tóng) – Futures Contract – Hợp đồng tương lai
1137股利支付 (Gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
1138会计政策变更 (Kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán
1139折旧费用 (Zhējiǔ fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
1140财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Quyết định tài chính
1141税收合规 (Shuìshōu héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1142资本增加 (Zīběn zēngjiā) – Capital Increase – Tăng vốn
1143偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
1144资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
1145投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư
1146企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
1147应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
1148债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
1149企业估值 (Qǐyè gūzhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
1150净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
1151资本成本 (Zīběn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn
1152固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
1153收入来源 (Shōurù láiyuán) – Source of Revenue – Nguồn thu nhập
1154成本结构 (Chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí
1155税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
1156经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
1157负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
1158会计差错 (Kuàijì chācuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán
1159审计工作 (Shěnjì gōngzuò) – Audit Work – Công việc kiểm toán
1160收益增长率 (Shōuyì zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
1161固定资产折旧方法 (Gùdìng zīchǎn zhējiǔ fāngfǎ) – Depreciation Method for Fixed Assets – Phương pháp khấu hao tài sản cố định
1162净利润 (Jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
1163应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
1164应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
1165会计处理方法 (Kuàijì chǔlǐ fāngfǎ) – Accounting Treatment Method – Phương pháp xử lý kế toán
1166财务数据 (Cáiwù shùjù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính
1167资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn
1168资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn
1169企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp
1170经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Activity Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1171会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán
1172银行借款 (Yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
1173债权人 (Zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ
1174资产负债表分析 (Zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
1175利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
1176公允价值变动 (Gōngyǔn jiàzhí biàndòng) – Fair Value Change – Biến động giá trị hợp lý
1177期末余额 (Qīmò yú’é) – Year-end Balance – Số dư cuối kỳ
1178权益投资 (Quányì tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần
1179现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt
1180长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
1181资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1182财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
1183费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
1184银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng
1185会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
1186财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1187收支差额 (Shōuzhī chā’é) – Surplus/Deficit – Thặng dư/Thiếu hụt ngân sách
1188现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
1189股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholder Meeting – Đại hội cổ đông
1190资本投入 (Zīběn tóurù) – Capital Investment – Đầu tư vốn
1191财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính
1192税前收入 (Shuìqián shōurù) – Pre-tax Revenue – Doanh thu trước thuế
1193合并利润 (Hébìng lìrùn) – Consolidated Profit – Lợi nhuận hợp nhất
1194资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
1195收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
1196股东权益比率 (Gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholder Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
1197经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế
1198资产负债表项目 (Zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Các mục trên bảng cân đối kế toán
1199资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
1200财务操作 (Cáiwù cāozuò) – Financial Operation – Hoạt động tài chính
1201会计制度 (Kuàijì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán
1202资本配置 (Zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
1203资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí vốn
1204收支平衡表 (Shōuzhī pínghéng biǎo) – Break-even Table – Bảng cân đối thu chi
1205收入分配 (Shōurù fēnpèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập
1206财务监控 (Cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính
1207资产重估 (Zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản
1208企业资本结构 (Qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate Capital Structure – Cơ cấu vốn doanh nghiệp
1209经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
1210财务独立性 (Cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính
1211收购 (Shōugòu) – Acquisition – Mua lại
1212财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính
1213损益表 (Sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
1214税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Relief – Miễn giảm thuế
1215期末现金余额 (Qīmò xiànjīn yú’é) – Year-end Cash Balance – Số dư tiền mặt cuối kỳ
1216会计估算 (Kuàijì gūsùan) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán
1217会计核算基础 (Kuàijì hésuàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
1218运营资金 (Yùnyíng zījīn) – Operating Funds – Vốn lưu động
1219财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
1220回购股票 (Huígòu gǔpiào) – Stock Repurchase – Mua lại cổ phiếu
1221资产池 (Zīchǎn chí) – Asset Pool – Hồ sơ tài sản
1222收入确认政策 (Shōurù quèrèn zhèngcè) – Revenue Recognition Policy – Chính sách công nhận doanh thu
1223经济盈利 (Jīngjì yínglì) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế
1224公允价值计量模型 (Gōngyǔn jiàzhí jìliàng móxíng) – Fair Value Measurement Model – Mô hình đo lường giá trị hợp lý
1225现金收入表 (Xiànjīn shōurù biǎo) – Cash Income Statement – Báo cáo thu nhập tiền mặt
1226审计合规性 (Shěnjì héguī xìng) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán
1227利润分配政策 (Lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
1228股票资本化 (Gǔpiào zīběn huà) – Stock Capitalization – Vốn hóa cổ phiếu
1229偿债能力比率 (Chángzhài nénglì bǐlǜ) – Debt-Service Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ nợ
1230税收筹划方案 (Shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch thuế
1231资本变动 (Zīběn biàndòng) – Capital Change – Biến động vốn
1232会计年度 (Kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm tài chính
1233成本分摊 (Chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
1234股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
1235财务结果 (Cáiwù jiéguǒ) – Financial Results – Kết quả tài chính
1236投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
1237存货成本 (Cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho
1238管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý
1239费用资本化 (Fèiyòng zīběn huà) – Capitalization of Expenses – Vốn hóa chi phí
1240投资资本 (Tóuzī zīběn) – Invested Capital – Vốn đầu tư
1241债务结构 (Zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ
1242毛利率 (Máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
1243现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
1244可比公司 (Kě bǐ gōngsī) – Comparable Companies – Các công ty tương đương
1245无形资产减值 (Wúxíng zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Intangible Assets – Giảm giá trị tài sản vô hình
1246净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
1247利息支出 (Lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1248盈利性 (Yínglì xìng) – Profitability – Tính sinh lời
1249资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn
1250税务处理 (Shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế
1251合并会计 (Hébìng kuàijì) – Consolidated Accounting – Kế toán hợp nhất
1252经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
1253资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1254应付账款管理 (Yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả
1255利润表分析 (Lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo thu nhập
1256流动性 (Liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
1257坏账准备 (Huài zhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu
1258盈余积累 (Yíngyú jīlěi) – Earnings Retained – Lợi nhuận giữ lại
1259收入增长 (Shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
1260现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền
1261税收遵从 (Shuìshōu zūn cóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1262投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
1263会计账簿 (Kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ sách kế toán
1264股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
1265会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán
1266税务负担 (Shuìwù fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
1267财务调节 (Cáiwù tiáojié) – Financial Reconciliation – Điều chỉnh tài chính
1268资产转移 (Zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản
1269会计审计 (Kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
1270资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1271资本配置决策 (Zīběn pèizhì juécè) – Capital Allocation Decision – Quyết định phân bổ vốn
1272债务偿还期 (Zhàiwù chánghuán qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ
1273资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn
1274现金回笼 (Xiànjīn huílóng) – Cash Collection – Thu hồi tiền mặt
1275非经营性收入 (Fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
1276审计标准 (Shěnjì biāozhǔn) – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
1277收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
1278资本预算编制 (Zīběn yùsuàn biānzhì) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
1279经济账目 (Jīngjì zhàngmù) – Economic Accounts – Sổ sách kinh tế
1280股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức cổ đông
1281损益表项目 (Sǔnyì biǎo xiàngmù) – Profit and Loss Items – Các mục trên báo cáo lãi lỗ
1282管理报表 (Guǎnlǐ bàobiǎo) – Management Report – Báo cáo quản lý
1283财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Bảng cân đối kế toán
1284净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
1285会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
1286收益预测 (Shōuyì yùcè) – Revenue Forecasting – Dự báo doanh thu
1287会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục kế toán
1288现金储备 (Xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
1289税务申报 (Shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
1290收入税 (Shōurù shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
1291流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
1292折旧法 (Zhéjiù fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao
1293预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Khoản phải trả trước
1294营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Income – Doanh thu hoạt động
1295费用支出 (Fèiyòng zhīchū) – Expense Outlay – Chi phí chi tiêu
1296财务审计报告 (Cáiwù shěnchā bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
1297本期盈亏 (Běn qī yíngkuī) – Current Period Profit and Loss – Lãi lỗ kỳ này
1298企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Combination – Sự kết hợp doanh nghiệp
1299收益率 (Shōuyì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận
1300证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Securities Market – Thị trường chứng khoán
1301会计年度 (Kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài khóa
1302税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
1303亏损 (Kuīsǔn) – Loss – Lỗ
1304收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
1305资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận từ vốn
1306现金及现金等价物 (Xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
1307应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
1308财务分析模型 (Cáiwù fēnxī móxíng) – Financial Analysis Model – Mô hình phân tích tài chính
1309现金支付能力 (Xiànjīn zhīfù nénglì) – Cash Payment Ability – Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
1310股息 (Gǔxī) – Dividend – Cổ tức
1311期末余额 (Qī mò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
1312会计利润 (Kuàijì lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán
1313年报 (Nián bào) – Annual Report – Báo cáo thường niên
1314资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1315期初余额 (Qī chū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
1316应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
1317负债率 (Fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
1318股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
1319会计凭证编号 (Kuàijì píngzhèng biānhào) – Accounting Voucher Number – Mã số chứng từ kế toán
1320利润总额 (Lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận
1321应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
1322盈亏 (Yíngkuī) – Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ
1323税务审计 (Shuìwù shěnchā) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
1324损失 (Sǔnshī) – Loss – Lỗ
1325投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận từ đầu tư
1326盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
1327会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng danh mục tài khoản
1328现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền
1329资本管理 (Zīběn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn
1330财务分析报告 (Cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
1331收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
1332税务负担 (Shuìwù fùdān) – Tax Liability – Nghĩa vụ thuế
1333股权结构 (Gǔquán jiégòu) – Ownership Structure – Cấu trúc sở hữu
1334资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
1335会计错误 (Kuàijì cuòwù) – Accounting Error – Lỗi kế toán
1336应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
1337税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch tối ưu thuế
1338增值税发票 (Zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
1339期货市场 (Qīhuò shìchǎng) – Futures Market – Thị trường hợp đồng tương lai
1340利润增长率 (Lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1341负债净值 (Fùzhài jìngzhí) – Net Debt Value – Giá trị nợ ròng
1342资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận từ vốn
1343成本分析 (Chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
1344资本积累速度 (Zīběn jīlěi sùdù) – Capital Accumulation Speed – Tốc độ tích lũy vốn
1345债权人 (Zhàiquánrén) – Creditor – Chủ nợ
1346公司财务 (Gōngsī cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp
1347企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp
1348外部审计 (Wàibù shěnchā) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
1349账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản
1350融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính
1351财务审计师 (Cáiwù shěnchā shī) – Financial Auditor – Kiểm toán viên tài chính
1352会计准则遵循 (Kuàijì zhǔnzé zūnxún) – Adherence to Accounting Standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán
1353资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn
1354财务合规 (Cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
1355应付债务 (Yīng fù zhàiwù) – Payable Debt – Nợ phải trả
1356会计师事务所 (Kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
1357企业价值 (Qǐyè jiàzhí) – Business Value – Giá trị doanh nghiệp
1358现金收支 (Xiànjīn shōuzhī) – Cash Receipts and Payments – Thu chi tiền mặt
1359会计准则变动 (Kuàijì zhǔnzé biàndòng) – Accounting Standards Changes – Thay đổi chuẩn mực kế toán
1360债务偿还 (Zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
1361盈利模型 (Yínglì móxíng) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
1362税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Tối ưu hóa thuế
1363会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán
1364应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu
1365企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
1366预算审计 (Yùsuàn shěnchā) – Budget Audit – Kiểm toán ngân sách
1367负债清偿 (Fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh lý nợ
1368财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính
1369税务报告 (Shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế
1370财务危机 (Cáiwù wéijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
1371会计错误调整 (Kuàijì cuòwù tiáozhěng) – Accounting Error Adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán
1372资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1373企业税收 (Qǐyè shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
1374审计报告 (Shěnchā bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
1375固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiū) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1376资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
1377存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
1378应付利息 (Yīng fù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả
1379会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Journal Entry – Bút toán kế toán
1380财政预算 (Cáizhèng yùsuàn) – Fiscal Budget – Ngân sách tài chính
1381股本 (Gǔběn) – Capital Stock – Cổ phần
1382企业合并 (Qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
1383财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
1384盈亏报告 (Yíngkuī bàogào) – Profit and Loss Report – Báo cáo lãi lỗ
1385分红 (Fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân chia cổ tức
1386财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Chuyên gia tài chính
1387合并收购 (Hébìng shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
1388会计审查 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Review – Xem xét kế toán
1389企业财务报表 (Qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
1390运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
1391企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
1392库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory Control – Kiểm soát tồn kho
1393应付票据 (Yīng fù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng chứng từ
1394应收票据 (Yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng chứng từ
1395资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Vận hành vốn
1396不良资产 (Bùliáng zīchǎn) – Non-performing Assets – Tài sản kém chất lượng
1397负债清偿计划 (Fùzhài qīngcháng jìhuà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ
1398财务审计 (Cáiwù shěnchā) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
1399财务透明 (Cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
1400债权管理 (Zhàiquán guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng
1401现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
1402内部审计 (Nèibù shěnchā) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
1403企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1404会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Category – Danh mục tài khoản
1405资产出售 (Zīchǎn chūshòu) – Asset Sale – Bán tài sản
1406财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính
1407投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời trên đầu tư
1408资本利得 (Zīběn lìdé) – Capital Gain – Lãi vốn
1409应收账款周转 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
1410公司合并 (Gōngsī hébìng) – Company Merger – Sáp nhập công ty
1411损益表 (Sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
1412企业负债 (Qǐyè fùzhài) – Corporate Liabilities – Nợ doanh nghiệp
1413审计委员会 (Shěnchā wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán
1414财务欺诈 (Cáiwù qīzhà) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
1415存货盘点 (Cúnhuò pándiǎn) – Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn kho
1416营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động
1417企业价值评估 (Qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
1418风险管理框架 (Fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Risk Management Framework – Khung quản lý rủi ro
1419财务报告标准 (Cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
1420营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
1421盈利预期 (Yínglì yùqī) – Profit Expectation – Dự báo lợi nhuận
1422税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
1423财务报告合规 (Cáiwù bàogào héguī) – Financial Reporting Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
1424公司审计 (Gōngsī shěnchā) – Company Audit – Kiểm toán công ty
1425风险暴露 (Fēngxiǎn bàolù) – Risk Exposure – Tiếp xúc rủi ro
1426财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính
1427资本融资 (Zīběn róngzī) – Capital Financing – Huy động vốn
1428账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán
1429企业合规 (Qǐyè héguī) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp
1430间接费用 (Jiànjiē fèiyòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
1431期末结账 (Qīmò jié zhàng) – Year-end Closing – Kết sổ cuối năm
1432资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ
1433利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
1434审计调整 (Shěnchā tiáozhěng) – Audit Adjustments – Điều chỉnh kiểm toán
1435负债融资 (Fùzhài róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ
1436投资回报 (Tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi tức đầu tư
1437外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Forex Risk – Rủi ro ngoại hối
1438资本需求 (Zīběn xūqiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn
1439财务结构 (Cáiwù jiégòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính
1440利润分配表 (Lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Table – Bảng phân chia lợi nhuận
1441财务报表审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchā) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính
1442项目投资 (Xiàngmù tóuzī) – Project Investment – Đầu tư dự án
1443资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
1444现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
1445财政赤字 (Cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt ngân sách
1446营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng) – Operating Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu hoạt động
1447财务合并 (Cáiwù hébìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính
1448现金流量缺口 (Xiànjīn liúliàng quēkǒu) – Cash Flow Gap – Khoảng cách dòng tiền
1449应收账款催收 (Yīng shōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi các khoản phải thu
1450利息支出 (Lìxí zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1451会计年度 (Kuàijì nián dù) – Accounting Year – Năm kế toán
1452财务预算管理 (Cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budget Management – Quản lý ngân sách tài chính
1453企业利润 (Qǐyè lìrùn) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
1454增值税 (Zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1455内部审计报告 (Nèibù shěnchā bàogào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ
1456财务调整 (Cáiwù tiáozhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
1457投资回报期 (Tóuzī huíbào qī) – Investment Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư
1458资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
1459税务计划 (Shuìwù jìhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
1460会计估算 (Kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
1461现金流量分析表 (Xiànjīn liúliàng fēnxī biǎo) – Cash Flow Analysis Table – Bảng phân tích dòng tiền
1462企业成本控制 (Qǐyè chéngběn kòngzhì) – Corporate Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp
1463营业费用 (Yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
1464会计审计 (Kuàijì shěnchā) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
1465经营模式 (Jīngyíng móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh
1466借贷成本 (Jièdài chéngběn) – Borrowing Costs – Chi phí vay mượn
1467资本融资成本 (Zīběn róngzī chéngběn) – Capital Financing Costs – Chi phí huy động vốn
1468期权 (Qīquán) – Options – Quyền chọn
1469回购 (Huígòu) – Buyback – Mua lại
1470企业债务 (Qǐyè zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
1471税务处理 (Shuìwù chǔlǐ) – Tax Treatment – Xử lý thuế
1472现金流量折现 (Xiànjīn liúliàng zhéxiàn) – Discounted Cash Flow – Dòng tiền chiết khấu
1473资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quy định thị trường vốn
1474预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách
1475定期报告 (Dìngqī bàogào) – Periodic Report – Báo cáo định kỳ
1476会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán
1477盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1478投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư
1479现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của dòng tiền
1480内部报告 (Nèibù bàogào) – Internal Reporting – Báo cáo nội bộ
1481外部报告 (Wàibù bàogào) – External Reporting – Báo cáo bên ngoài
1482公司财务政策 (Gōngsī cáiwù zhèngcè) – Corporate Financial Policy – Chính sách tài chính doanh nghiệp
1483流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
1484财务审计委员会 (Cáiwù shěnchā wěiyuánhuì) – Financial Audit Committee – Ủy ban kiểm toán tài chính
1485资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
1486收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu
1487经济资本 (Jīngjì zīběn) – Economic Capital – Vốn kinh tế
1488税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế
1489审计调整事项 (Shěnchā tiáozhěng shìxiàng) – Audit Adjustment Items – Các khoản điều chỉnh kiểm toán
1490盈余管理工具 (Yíngyú guǎnlǐ gōngjù) – Earnings Management Tools – Công cụ quản lý lợi nhuận
1491财务违规 (Cáiwù wéiguī) – Financial Non-compliance – Vi phạm tài chính
1492资本预算表 (Zīběn yùsuàn biǎo) – Capital Budgeting Table – Bảng ngân sách vốn
1493债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
1494偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ
1495经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
1496无形资产摊销期限 (Wúxíng zīchǎn tānxiāo qīxiàn) – Amortization Period of Intangible Assets – Thời gian khấu hao tài sản vô hình
1497利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
1498加权平均资本成本 (Jiāquán píngjūn zīběn chéngběn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền
1499资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Lợi suất trên vốn đã sử dụng
1500会计差错 (Kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Lỗi kế toán
1501总资产报酬率 (Zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản
1502现值 (Xiànzhí) – Present Value – Giá trị hiện tại
1503未来值 (Wèilái zhí) – Future Value – Giá trị tương lai
1504财务自由现金流 (Cáiwù zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
1505税务审查 (Shuìwù shěnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
1506投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư
1507负债融资 (Fùzhài róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ
1508现金流量的可预测性 (Xiànjīn liúliàng de kě yùcè xìng) – Predictability of Cash Flow – Khả năng dự đoán dòng tiền
1509税务风险管理 (Shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế
1510会计标准 (Kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
1511会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Tài khoản kế toán
1512资产重估 (Zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Tái đánh giá tài sản
1513借款利率 (Jièkuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
1514财务风险控制 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính
1515财务分析工具 (Cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính
1516税务筹备 (Shuìwù chóubèi) – Tax Preparation – Chuẩn bị thuế
1517非经营性收入 (Fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Doanh thu ngoài hoạt động
1518会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán
1519现金流量表审查 (Xiànjīn liúliàng biǎo shěnchá) – Cash Flow Statement Review – Xem xét báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1520经济效益分析 (Jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế
1521短期应收款 (Duǎnqī yīng shōu kuǎn) – Short-term Receivables – Khoản phải thu ngắn hạn
1522盈亏平衡分析 (Yíng kuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn
1523折旧政策 (Zhéjiù zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao
1524财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Condition – Tình trạng sức khỏe tài chính
1525融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí tài trợ
1526净负债 (Jìng fùzhài) – Net Debt – Nợ ròng
1527税务处理程序 (Shuìwù chǔlǐ chéngxù) – Tax Procedure – Quy trình xử lý thuế
1528金融衍生工具 (Jīnróng yǎnshēng gōngjù) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
1529现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
1530银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation – Điều chỉnh số dư ngân hàng
1531盈余留存 (Yíngyú liúcún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
1532非经营性支出 (Fēi jīngyíng xìng zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí không thuộc hoạt động kinh doanh
1533内外部审计 (Nèi wàibù shěnchā) – Internal and External Audit – Kiểm toán nội bộ và bên ngoài
1534资本分配 (Zīběn fēnpèi) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
1535固定成本分析 (Gùdìng chéngběn fēnxī) – Fixed Cost Analysis – Phân tích chi phí cố định
1536投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì) – Investor Relations – Quan hệ nhà đầu tư
1537资本盈利性 (Zīběn yínglìxìng) – Capital Profitability – Tính sinh lợi của vốn
1538债务重组计划 (Zhàiwù chóngzǔ jìhuà) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ
1539税务优化 (Shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
1540企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zhèngrèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1541负债结构 (Fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ
1542收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu
1543税后现金流 (Shuì hòu xiànjīn liú) – Post-tax Cash Flow – Dòng tiền sau thuế
1544长期应付款 (Chángqī yīng fù kuǎn) – Long-term Payables – Khoản phải trả dài hạn
1545净资产回报率 (Jìng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1546会计估算 (Kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán
1547会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán
1548债务担保 (Zhàiwù dānbǎo) – Debt Guarantee – Bảo lãnh nợ
1549股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
1550财务报告准则 (Cáiwù bàogào zhǔnzé) – Financial Reporting Standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính
1551期末结算 (Qī mò jiésuàn) – Year-end Settlement – Thanh toán cuối kỳ
1552盈余转移 (Yíngyú zhuǎnyí) – Earnings Transfer – Chuyển nhượng lợi nhuận
1553股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng cổ phần
1554预付账款 (Yù fù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước
1555固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Lợi suất đầu tư tài sản cố định
1556财务政策 (Cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính
1557融资方案 (Róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ
1558应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn lại
1559存货盘点 (Cúnhuò pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho
1560收入税务 (Shōurù shuìwù) – Income Taxation – Thuế thu nhập
1561财政收入 (Cáizhèng shōurù) – Fiscal Revenue – Doanh thu tài chính
1562信用管理 (Xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng
1563预提费用 (Yù tí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
1564会计配比 (Kuàijì pèibǐ) – Accounting Matching – Sự đối chiếu trong kế toán
1565应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
1566营业外收入 (Yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Doanh thu ngoài hoạt động
1567财务收支 (Cáiwù shōuzhī) – Financial Income and Expenditure – Thu chi tài chính
1568审计意见 (Shěnchā yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
1569应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
1570债权人 (Zhài quánrén) – Creditor – Chủ nợ
1571企业财务风险 (Qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1572直接成本 (Zhíjiē chéngběn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp
1573间接成本 (Jiànjiē chéngběn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
1574应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn lại
1575商业信用 (Shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại
1576长期投资回报 (Chángqī tóuzī huíbào) – Long-term Investment Return – Lợi tức đầu tư dài hạn
1577会计账户 (Kuàijì zhànghù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
1578融资策略 (Róngzī cèlüè) – Financing Strategy – Chiến lược tài trợ
1579财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnchā) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1580应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
1581资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn
1582合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo hợp nhất
1583资金筹措 (Zījīn chóucuò) – Fund Raising – Huy động vốn
1584财务报表分析工具 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial Statement Analysis Tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1585审计风险 (Shěnchā fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
1586货币资金 (Huòbì zījīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
1587融资决策 (Róngzī juécè) – Financing Decision – Quyết định tài trợ
1588资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
1589资本运作分析 (Zīběn yùnzuò fēnxī) – Capital Operation Analysis – Phân tích hoạt động vốn
1590收益质量 (Shōuyì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận
1591现金流预测模型 (Xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash Flow Forecast Model – Mô hình dự báo dòng tiền
1592资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản
1593财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Mức độ minh bạch tài chính
1594资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn
1595成本预算 (Chéngběn yùsuàn) – Cost Budget – Ngân sách chi phí
1596审计程序 (Shěnchā chéngxù) – Audit Procedures – Quy trình kiểm toán
1597资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn
1598利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận
1599财务健康度 (Cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Tình trạng tài chính
1600财务报表准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
1601应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
1602现金比率 (Xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt
1603盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1604应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
1605资产清算 (Zīchǎn qīngsuàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
1606会计信息披露要求 (Kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú) – Accounting Disclosure Requirements – Yêu cầu công bố thông tin kế toán
1607企业税务 (Qǐyè shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
1608财务报告合规性 (Cáiwù bàogào héguī xìng) – Financial Reporting Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
1609资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Hoàn vốn
1610股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu
1611利润来源 (Lìrùn láiyuán) – Sources of Profit – Nguồn lợi nhuận
1612财务审计流程 (Cáiwù shěnchā liúchéng) – Financial Audit Process – Quy trình kiểm toán tài chính
1613资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản
1614财务规范 (Cáiwù guīfàn) – Financial Standards – Tiêu chuẩn tài chính
1615项目投资分析 (Xiàngmù tóuzī fēnxī) – Project Investment Analysis – Phân tích đầu tư dự án
1616审计风险评估 (Shěnchā fēngxiǎn pínggū) – Audit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán
1617财务调节 (Cáiwù tiáojié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
1618会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng) – Changes in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán
1619资本流动率 (Zīběn liúdòng lǜ) – Capital Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn
1620资产重估 (Zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Tái định giá tài sản
1621应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu
1622合并计算 (Hébìng jìsuàn) – Consolidation Calculation – Tính toán hợp nhất
1623会计收入确认 (Kuàijì shōurù quèrèn) – Accounting Revenue Recognition – Công nhận doanh thu kế toán
1624资本储备 (Zīběn chǔbèi) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
1625财务风险评估模型 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng) – Financial Risk Assessment Model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính
1626成本核算 (Chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
1627会计凭证 (Kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán
1628利润分析 (Lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận
1629会计合规 (Kuàijì héguī) – Accounting Compliance – Tuân thủ kế toán
1630资产管理计划 (Zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản
1631资金管理政策 (Zījīn guǎnlǐ zhèngcè) – Fund Management Policy – Chính sách quản lý vốn
1632现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền
1633账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
1634财务制度 (Cáiwù zhìdù) – Financial System – Hệ thống tài chính
1635财务绩效 (Cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
1636资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn
1637审计报告意见 (Shěnchā bàogào yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
1638债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
1639财务审计标准 (Cáiwù shěnchā biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1640现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền
1641应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả
1642外部审计报告 (Wàibù shěnchā bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài
1643利润分配比例 (Lìrùn fēnpèi bǐlǜ) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận
1644会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Record – Hồ sơ kế toán
1645财务指标分析 (Cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích chỉ số tài chính
1646公司税务 (Gōngsī shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế công ty
1647长期负债管理 (Chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-term Debt Management – Quản lý nợ dài hạn
1648财务审计合规性 (Cáiwù shěnchā héguī xìng) – Financial Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính
1649股东权益变动 (Gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholders’ Equity Changes – Thay đổi vốn chủ sở hữu
1650贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
1651财务披露要求 (Cáiwù pīlù yāoqiú) – Financial Disclosure Requirements – Yêu cầu công bố tài chính
1652财务目标 (Cáiwù mùbiāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính
1653会计政策变动影响 (Kuàijì zhèngcè biàndòng yǐngxiǎng) – Impact of Accounting Policy Changes – Tác động của thay đổi chính sách kế toán
1654资本管理风险 (Zīběn guǎnlǐ fēngxiǎn) – Capital Management Risk – Rủi ro quản lý vốn
1655企业会计准则 (Qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
1656财务结构分析 (Cáiwù jiégòu fēnxī) – Financial Structure Analysis – Phân tích cấu trúc tài chính
1657利润预测 (Lìrùn yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
1658资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn
1659收入管理 (Shōurù guǎnlǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu
1660盈亏计算 (Yíng kuī jìsuàn) – Profit and Loss Calculation – Tính toán lãi lỗ
1661财务预警 (Cáiwù yùjǐng) – Financial Early Warning – Cảnh báo tài chính
1662企业税收 (Qǐyè shuìshōu) – Corporate Tax Revenue – Thuế doanh nghiệp
1663财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính
1664财务杠杆作用 (Cáiwù gànggǎn zuòyòng) – Financial Leverage Effect – Tác dụng của đòn bẩy tài chính
1665利润汇总 (Lìrùn huìzǒng) – Profit Summary – Tổng hợp lợi nhuận
1666资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản
1667财务核查 (Cáiwù héchá) – Financial Verification – Kiểm tra tài chính
1668企业合并报表 (Qǐyè hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1669资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
1670审计过程 (Shěnchā guòchéng) – Audit Process – Quá trình kiểm toán
1671会计估算 (Kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán
1672现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Income – Thu nhập tiền mặt
1673现金支出 (Xiànjīn zhīchū) – Cash Expenditure – Chi tiêu tiền mặt
1674财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Status – Tình trạng sức khỏe tài chính
1675应收款项 (Yīng shōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu
1676应付款项 (Yīng fù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả
1677财务造假 (Cáiwù zàojiǎ) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
1678股东分红 (Gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức cho cổ đông
1679审计合规 (Shěnchā héguī) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán
1680会计实务操作 (Kuàijì shíwù cāozuò) – Accounting Practical Operations – Thực hành kế toán
1681盈余积累 (Yíngyú jīlěi) – Earnings Accumulation – Tích lũy lợi nhuận
1682财务管控 (Cáiwù guǎn kòng) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
1683盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Earnings Distribution – Phân phối lợi nhuận
1684财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính
1685资产负债表调整 (Zīchǎn fùzhài biǎo tiáozhěng) – Balance Sheet Adjustment – Điều chỉnh bảng cân đối kế toán
1686财务审计证据 (Cáiwù shěnchā zhèngjù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
1687企业会计制度 (Qǐyè kuàijì zhìdù) – Corporate Accounting System – Hệ thống kế toán doanh nghiệp
1688经济效益 (Jīngjì xiàoyì) – Economic Benefit – Hiệu quả kinh tế
1689财务估算 (Cáiwù gūsuàn) – Financial Estimation – Ước tính tài chính
1690资金来源 (Zījīn láiyuán) – Fund Sources – Nguồn vốn
1691财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure – Công bố thông tin tài chính
1692财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
1693预算审查 (Yùsuàn shěnchá) – Budget Review – Xem xét ngân sách
1694资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi tức vốn
1695企业税收筹划 (Qǐyè shuìshōu chóuhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
1696银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
1697资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản
1698企业财务审计 (Qǐyè cáiwù shěnchā) – Corporate Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp
1699财务违规 (Cáiwù wéiguī) – Financial Violation – Vi phạm tài chính
1700会计确认 (Kuàijì quèrèn) – Accounting Recognition – Công nhận kế toán
1701盈余分配政策 (Yíngyú fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
1702会计档案 (Kuàijì dǎng’àn) – Accounting Files – Hồ sơ kế toán
1703年度报告 (Niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo thường niên
1704财务审计报告 (Cáiwù shěnchā bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
1705资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối vốn
1706应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1707盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
1708借款协议 (Jièkuǎn xiéyì) – Loan Agreement – Hợp đồng vay mượn
1709净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản ròng
1710会计审查 (Kuàijì shěnchá) – Accounting Review – Kiểm tra kế toán
1711流动性管理 (Liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản
1712资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn
1713应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1714业务重组 (Yèwù zhòngzǔ) – Business Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1715内部控制 (Nèi bù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
1716债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
1717资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì) – Capital Appreciation Tax – Thuế tăng giá trị vốn
1718净现值 (Jìng xiànzhí) – Net Present Value – Giá trị hiện tại ròng
1719财务可持续性 (Cáiwù kě chíxù xìng) – Financial Sustainability – Tính bền vững tài chính
1720资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
1721资金回报率 (Zījīn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn
1722资金池 (Zījīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt
1723股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông
1724财务审计意见 (Cáiwù shěnchā yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
1725应付利息 (Yīng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
1726利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
1727利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
1728资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Movement – Dòng vốn
1729收入来源 (Shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn doanh thu
1730运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành
1731利润调整 (Lìrùn tiáozhěng) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
1732现金收入 (Xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Khoản thu tiền mặt
1733会计人员 (Kuàijì rényuán) – Accounting Personnel – Nhân viên kế toán
1734会计档案管理 (Kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ) – Accounting File Management – Quản lý hồ sơ kế toán
1735预算差异 (Yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biến động ngân sách
1736资产负债表审计 (Zīchǎn fùzhài biǎo shěnchā) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
1737利润表审计 (Lìrùn biǎo shěnchā) – Income Statement Audit – Kiểm toán báo cáo kết quả kinh doanh
1738资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có
1739费用分类 (Fèiyòng fēnlèi) – Expense Classification – Phân loại chi phí
1740营收增长 (Yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
1741企业财务规划 (Qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1742银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng
1743股东权益变动表 (Gǔdōng quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
1744利润总额 (Lìrùn zǒng’é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
1745融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí tài chính
1746应收账款周转 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
1747应付账款周转 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
1748内部审计 (Nèi bù shěnchā) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
1749利润差异分析 (Lìrùn chāyì fēnxī) – Profit Variance Analysis – Phân tích sự biến động lợi nhuận
1750利润分配决策 (Lìrùn fēnpèi juécè) – Profit Distribution Decision – Quyết định phân phối lợi nhuận
1751资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1752纳税申报 (Nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế
1753会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công khai thông tin kế toán
1754现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
1755负债偿还能力 (Fùzhài chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
1756资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn
1757资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) – Capital Reserves – Dự trữ vốn
1758资本积累率 (Zīběn jīlěi lǜ) – Capital Accumulation Rate – Tỷ lệ tích lũy vốn
1759固定资产净值 (Gùdìng zīchǎn jìngzhí) – Net Value of Fixed Assets – Giá trị ròng tài sản cố định
1760利润表分析 (Lìrùn biǎo fēnxī) – Profit & Loss Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ
1761股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông
1762债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ
1763利润管理 (Lìrùn guǎnlǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận
1764财务透明度分析 (Cáiwù tòumíng dù fēnxī) – Financial Transparency Analysis – Phân tích tính minh bạch tài chính
1765企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp
1766盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Dự trữ thặng dư
1767税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
1768资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
1769财务责任 (Cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính
1770会计监督 (Kuàijì jiāndū) – Accounting Supervision – Giám sát kế toán
1771存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
1772会计凭证 (Kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
1773销售收入 (Xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
1774分配成本 (Fēnpèi chéngběn) – Allocated Costs – Phân bổ chi phí
1775资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1776应付股利 (Yīng fù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
1777财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích các tỷ số tài chính
1778账龄分析 (Zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
1779现金折扣 (Xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán
1780资本净值 (Zīběn jìngzhí) – Net Capital – Giá trị ròng của vốn
1781资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1782利息费用 (Lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1783可变成本 (Kě biàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
1784税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1785未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
1786股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity – Tỷ lệ hoàn vốn cổ phần
1787会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
1788固定负债 (Gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ phải trả dài hạn
1789流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn
1790资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng
1791投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1792风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
1793成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích
1794会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
1795资本负债表 (Zīběn fùzhài biǎo) – Capital and Liabilities Statement – Báo cáo vốn và nợ phải trả
1796所得税 (Suǒdéshuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
1797盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1798财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
1799税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
1800会计期末 (Kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Cuối kỳ kế toán
1801成本分摊 (Chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
1802收益表 (Shōuyì biǎo) – Income Statement – Bảng thu nhập
1803现金余量 (Xiànjīn yúliàng) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
1804资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn
1805固定资本 (Gùdìng zīběn) – Fixed Capital – Vốn cố định
1806应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
1807资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
1808管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
1809财务自由 (Cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính
1810成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
1811毛利率 (Máolì lǜ) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp
1812会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Journal Entry – Bút toán
1813账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách
1814折旧费用 (Zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
1815收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
1816税负转嫁 (Shuì fù zhuǎnjià) – Tax Shifting – Chuyển giao thuế
1817会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
1818净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
1819营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
1820资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Thâm dụng vốn
1821应税收入 (Yīng shuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
1822经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
1823长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
1824财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
1825资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn
1826现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền
1827盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
1828财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
1829资产分配 (Zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
1830会计估值 (Kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán
1831损益表 (Sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Bảng lãi lỗ
1832经营活动现金流量 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1833流动性风险 (Liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản
1834会计标准 (Kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standard – Chuẩn mực kế toán
1835所有者权益 (Suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
1836货币单位 (Huòbì dānwèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ
1837年度审计 (Niándù shěnzhèng) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm
1838内部审计 (Nèibù shěnzhèng) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
1839外部审计 (Wàibù shěnzhèng) – External Audit – Kiểm toán độc lập
1840资金流入 (Zījīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào
1841资金流出 (Zījīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra
1842财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính
1843成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí
1844负债期限 (Fùzhài qīxiàn) – Debt Maturity – Kỳ hạn nợ
1845经营业绩 (Jīngyíng yèjī) – Business Performance – Hiệu quả kinh doanh
1846资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
1847利润留存 (Lìrùn liúcún) – Retained Profit – Lợi nhuận giữ lại
1848财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
1849资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
1850财务运营 (Cáiwù yùnyíng) – Financial Operations – Hoạt động tài chính
1851会计责任 (Kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
1852递延税项 (Dì yán shuì xiàng) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
1853账面收入 (Zhàngmiàn shōurù) – Book Revenue – Doanh thu sổ sách
1854预付款项 (Yù fù kuǎnxiàng) – Prepayments – Các khoản trả trước
1855应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
1856资产摊销 (Zīchǎn tānxiāo) – Asset Amortization – Khấu hao tài sản
1857企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp
1858现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
1859资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản
1860财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
1861账务平衡 (Zhàngwù pínghéng) – Account Balance – Cân đối sổ sách
1862融资活动现金流量 (Róngzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
1863固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
1864无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
1865应计负债 (Yīng jì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả dồn tích
1866资本成本 (Zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
1867折旧率 (Zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
1868流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn
1869长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
1870财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
1871公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
1872资产净值回报率 (Zīchǎn jìngzhí huíbào lǜ) – Return on Net Worth – Tỷ suất sinh lời trên giá trị ròng
1873营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
1874利润中心 (Lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
1875成本中心 (Chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
1876现金周转 (Xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt
1877会计处理 (Kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
1878财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
1879股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Quyền lợi cổ đông
1880利率风险 (Lìlǜ fēngxiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất
1881成本报表 (Chéngběn bàobiǎo) – Cost Statement – Báo cáo chi phí
1882内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
1883财务负债 (Cáiwù fùzhài) – Financial Liabilities – Nợ tài chính
1884实际成本 (Shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
1885预算盈亏 (Yùsuàn yíngkuī) – Budgeted Profit and Loss – Lãi lỗ dự toán
1886费用分配 (Fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
1887资产核对 (Zīchǎn héduì) – Asset Reconciliation – Đối chiếu tài sản
1888财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1889投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1890应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
1891流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán ngắn hạn
1892速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
1893权益乘数 (Quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
1894利息保障倍数 (Lìxí bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo vệ lãi vay
1895运营利润 (Yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
1896投资活动现金流量 (Tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
1897成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1898杠杆比率 (Gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
1899资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn
1900所有者资本 (Suǒyǒu zhě zīběn) – Owner’s Capital – Vốn chủ sở hữu
1901长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
1902现金比率 (Xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ số tiền mặt
1903杠杆经营 (Gànggǎn jīngyíng) – Leveraged Operation – Hoạt động có sử dụng đòn bẩy
1904盈利预测 (Yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
1905财务模型 (Cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính
1906无息负债 (Wú xī fùzhài) – Non-interest Bearing Liabilities – Nợ không lãi suất
1907固定成本 (Gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
1908盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận
1909资本回报 (Zīběn huíbào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
1910股利支付率 (Gǔlì zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
1911会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán
1912净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
1913资本积累 (Zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn
1914风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm
1915内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
1916税后净利 (Shuì hòu jìng lì) – Net Income After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1917净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
1918应付利息 (Yīng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
1919短期融资 (Duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn
1920资产回购 (Zīchǎn huígòu) – Asset Repurchase – Mua lại tài sản
1921预算盈余 (Yùsuàn yíngyú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách
1922预算赤字 (Yùsuàn chìzì) – Budget Deficit – Thâm hụt ngân sách
1923资本化成本 (Zīběnhuà chéngběn) – Capitalized Cost – Chi phí vốn hóa
1924流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
1925成本管理 (Chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí
1926无债资本 (Wú zhài zīběn) – Debt-free Capital – Vốn không nợ
1927年终结算 (Niánzhōng jiésuàn) – Year-end Settlement – Quyết toán cuối năm
1928资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng
1929财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Nhà hoạch định tài chính
1930内部收益 (Nèibù shōuyì) – Internal Revenue – Doanh thu nội bộ
1931利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi
1932应付税款 (Yīng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả
1933金融负债 (Jīnróng fùzhài) – Financial Debt – Nợ tài chính
1934资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản
1935信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
1936资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư
1937附加税 (Fùjiā shuì) – Surcharge – Thuế bổ sung
1938财务咨询 (Cáiwù zīxún) – Financial Consulting – Tư vấn tài chính
1939流动比率分析 (Liúdòng bǐlǜ fēnxī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ số thanh toán ngắn hạn
1940净资产 (Jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản thuần
1941保本点 (Bǎoběn diǎn) – Safety Margin – Biên an toàn
1942融资决策 (Róngzī juécè) – Financing Decision – Quyết định tài trợ
1943现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
1944总资产周转率 (Zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
1945未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
1946账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
1947财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính
1948负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng nợ phải trả
1949资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
1950流动资本 (Liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
1951应收票据 (Yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu
1952信用额度 (Xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
1953资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách đầu tư
1954累计折旧 (Lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
1955递延税款 (Dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
1956银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
1957货币兑换损益 (Huòbì duìhuàn sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái
1958应付工资 (Yīng fù gōngzī) – Wages Payable – Lương phải trả
1959工资费用 (Gōngzī fèiyòng) – Salary Expense – Chi phí lương
1960销货成本 (Xiāohuò chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
1961融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính
1962经营租赁 (Jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
1963净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần
1964财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính
1965未到期费用 (Wèi dàoqī fèiyòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
1966股权投资 (Gǔquán tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần
1967资本公积 (Zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn cổ phần
1968固定资产净值 (Gùdìng zīchǎn jìng zhí) – Net Fixed Assets – Tài sản cố định thuần
1969短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term Investments – Đầu tư ngắn hạn
1970资产分类 (Zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản
1971利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1972股息收益率 (Gǔxí shōuyì lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức
1973资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
1974利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
1975现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
1976库存商品 (Kùcún shāngpǐn) – Inventory – Hàng tồn kho
1977净营运资本 (Jìng yíngyùn zīběn) – Net Working Capital – Vốn lưu động thuần
1978摊销费用 (Tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ
1979长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn
1980外币报表折算 (Wàibì bàobiǎo zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi báo cáo tài chính ngoại tệ
1981坏账准备金 (Huàizhàng zhǔnbèi jīn) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu
1982应计负债 (Yīng jì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả tích lũy
1983股本变动表 (Gǔběn biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
1984利润留存 (Lìrùn liúcún) – Retained Profits – Lợi nhuận giữ lại
1985未实现利润 (Wèi shíxiàn lìrùn) – Unrealized Profit – Lợi nhuận chưa thực hiện
1986分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
1987借贷记账法 (Jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp ghi sổ kép
1988成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
1989财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
1990外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
1991内部审计 (Nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
1992应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
1993税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
1994主营业务收入 (Zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động chính
1995资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
1996母公司 (Mǔ gōngsī) – Parent Company – Công ty mẹ
1997子公司 (Zǐ gōngsī) – Subsidiary – Công ty con
1998关联交易 (Guānlián jiāoyì) – Related-party Transaction – Giao dịch với bên liên quan
1999税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
2000资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản
2001财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính
2002应收票据贴现 (Yīng shōu piàojù tiēxiàn) – Discounting Notes Receivable – Chiết khấu thương phiếu phải thu
2003利得 (Lìdé) – Gain – Lãi (lợi nhuận từ hoạt động bất thường)
2004资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn
2005清算价值 (Qīngsuàn jiàzhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý
2006销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
2007会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
2008投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
2009实收资本 (Shí shōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế
2010资产重估 (Zīchǎn chóng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản
2011权益资本 (Quányì zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
2012未实现损失 (Wèi shíxiàn sǔnshī) – Unrealized Loss – Lỗ chưa thực hiện
2013市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường
2014融资方案 (Róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Phương án tài trợ
2015流动资产比率 (Liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current Asset Ratio – Tỷ số tài sản ngắn hạn
2016变动成本 (Biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
2017内部资本 (Nèibù zīběn) – Internal Capital – Vốn nội bộ
2018利润总额 (Lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận
2019现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2020总负债 (Zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
2021会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
2022利润分成 (Lìrùn fēnchéng) – Profit Sharing – Chia lợi nhuận
2023资本流动性 (Zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
2024销售折扣 (Xiāoshòu zhékòu) – Sales Discount – Chiết khấu bán hàng
2025存货成本 (Cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho
2026预提费用 (Yù tí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
2027会计假设 (Kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán
2028税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
2029盈余公积 (Yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
2030股权激励 (Gǔquán jīlì) – Equity Incentive – Khuyến khích bằng cổ phần
2031股本回购 (Gǔběn huígòu) – Share Buyback – Mua lại cổ phần
2032资产处置 (Zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản
2033业务重组 (Yèwù chóngzǔ) – Business Restructuring – Tái cấu trúc kinh doanh
2034资本扩充 (Zīběn kuòchōng) – Capital Expansion – Mở rộng vốn
2035财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health – Tình hình tài chính lành mạnh
2036净利率 (Jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
2037外币交易 (Wàibì jiāoyì) – Foreign Currency Transaction – Giao dịch ngoại tệ
2038财务审核 (Cáiwù shěnhé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
2039预收账款 (Yù shōu zhàngkuǎn) – Advance Payments – Tiền nhận trước
2040递延收入 (Dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
2041现金流量比率 (Xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ số dòng tiền
2042审计意见 (Shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
2043债券溢价 (Zhàiquàn yìjià) – Bond Premium – Phần dư giá trái phiếu
2044债券折价 (Zhàiquàn zhējià) – Bond Discount – Phần chiết khấu giá trái phiếu
2045销售毛利 (Xiāoshòu máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2046权益法 (Quányì fǎ) – Equity Method – Phương pháp vốn chủ sở hữu
2047净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
2048销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng
2049财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
2050清算利润 (Qīngsuàn lìrùn) – Liquidation Profit – Lợi nhuận thanh lý
2051企业合并 (Qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
2052负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
2053债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
2054固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
2055净资产 (Jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng
2056股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
2057会计年度 (Kuàijì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
2058预算差异 (Yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
2059应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu tích lũy
2060固定成本分摊 (Gùdìng chéngběn fēntān) – Allocation of Fixed Costs – Phân bổ chi phí cố định
2061现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
2062流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành
2063税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
2064应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu
2065资产负债表审计 (Zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
2066经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
2067资本密集型 (Zīběn mìjí xíng) – Capital-intensive – Mô hình kinh doanh cần nhiều vốn
2068管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
2069应付工资 (Yīng fù gōngzī) – Accrued Wages – Tiền lương phải trả
2070库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
2071估值模型 (Gūzhí móxíng) – Valuation Model – Mô hình định giá
2072净利润 (Jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
2073股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – General Meeting of Shareholders – Đại hội cổ đông
2074成本分配 (Chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
2075财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ số tài chính
2076存货跌价准备 (Cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2077投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
2078利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2079营业收入 (Yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
2080经营利润 (Jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
2081债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
2082短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
2083收入成本比 (Shōurù chéngběn bǐ) – Revenue to Cost Ratio – Tỷ số doanh thu trên chi phí
2084资本保全 (Zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn
2085资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
2086附注披露 (Fùzhù pīlù) – Note Disclosure – Thuyết minh báo cáo tài chính
2087资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Khả năng thanh khoản tài sản
2088资本回收 (Zīběn huíshōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn
2089财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
2090应付债券 (Yīng fù zhàiquàn) – Bonds Payable – Trái phiếu phải trả
2091营运资本 (Yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động

ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu dành cho những ai đam mê học tiếng Trung. Tên gọi Master Edu chính là cụm từ viết tắt của ChineMaster Edu và Chinese Master Education, được sáng lập bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Chương trình đào tạo tại ChineMaster Edu

Trung tâm chuyên tổ chức các khóa học đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng học viên:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Dành cho những người mới bắt đầu hoặc muốn nâng cao khả năng giao tiếp thực tế trong công việc và cuộc sống.

Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Chuẩn bị cho kỳ thi HSK – chứng chỉ tiếng Trung quốc tế, từ trình độ cơ bản đến nâng cao.

Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung và cao cấp

Luyện thi kỹ năng nghe-nói theo chuẩn HSKK, hỗ trợ học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Các khóa học đều được thiết kế dựa trên bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp giữa giáo trình Hán ngữ hiện đại, giáo trình HSK, và giáo trình HSKK.

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu luôn áp dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiện đại. Học viên không chỉ được học lý thuyết mà còn được thực hành ngay trong giờ học qua các tình huống giao tiếp thực tế. Ngoài ra, toàn bộ nội dung giảng dạy được phát trực tiếp mỗi ngày trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok. Điều này giúp học viên dễ dàng ôn tập và theo dõi bài giảng bất cứ lúc nào, đồng thời mang đến cơ hội học hỏi cho những người ở xa không thể tham gia trực tiếp tại trung tâm.

Với mục tiêu trở thành trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, ChineMaster Edu không ngừng phát triển và đổi mới phương pháp giảng dạy. Trung tâm hướng đến việc xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung lớn mạnh, giúp học viên thành thạo ngôn ngữ, tự tin hội nhập quốc tế và đạt được những thành công trong sự nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung chất lượng, hiệu quả và được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, hãy đến với ChineMaster Edu. Với địa chỉ tiện lợi tại Thanh Xuân, Hà Nội, cùng các khóa học đa dạng, ChineMaster Edu chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn.

Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Đào tạo Hán ngữ Đỉnh Cao tại Hà Nội
Nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Master Edu là trung tâm đào tạo tiếng Trung đỉnh cao hàng đầu Việt Nam. Master Edu là tên viết tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Với sứ mệnh mang lại giải pháp giáo dục tiếng Trung toàn diện và thực tiễn, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu cam kết cung cấp các khóa học chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học viên từ mọi lĩnh vực.

Các khóa học chuyên sâu tại ChineMaster Edu

ChineMaster Edu cung cấp danh mục khóa học đa dạng và phong phú nhất hiện nay, phù hợp với nhiều mục tiêu học tập khác nhau, bao gồm:

  1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Luyện kỹ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.

  1. Khóa học tiếng Trung HSK (9 cấp)
    Chuyên luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên đạt chứng chỉ quốc tế với kết quả cao.
  2. Khóa học tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Đào tạo kỹ năng nghe-nói phục vụ kỳ thi HSKK, giúp học viên rèn luyện khả năng giao tiếp lưu loát theo tiêu chuẩn quốc tế.

  1. Khóa học tiếng Trung thương mại

Phù hợp với những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc.

  1. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu và logistics

Dành cho học viên làm việc trong các lĩnh vực vận chuyển, hậu cần và xuất nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.

  1. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu cho nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm:

Tiếng Trung kế toán, kiểm toán
Tiếng Trung văn phòng, công sở
Tiếng Trung công xưởng, nhà máy
Tiếng Trung buôn bán, kinh doanh, doanh nhân
Tiếng Trung doanh nghiệp

  1. Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật

Đào tạo học viên trở thành những biên phiên dịch chuyên nghiệp, có khả năng dịch thuật chính xác và hiệu quả.

  1. Khóa học tiếng Hoa TOCFL (band A-B-C)

Luyện thi TOCFL – chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế, dành cho những ai có nhu cầu học tập hoặc làm việc tại Đài Loan.

  1. Khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc

Các khóa học nhập hàng dành cho các chủ doanh nghiệp, nhà kinh doanh nhỏ lẻ hoặc những ai muốn tìm nguồn hàng Trung Quốc chất lượng và giá rẻ, bao gồm:

Order Taobao, 1688, Tmall
Tìm nguồn hàng tận xưởng
Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu áp dụng phương pháp giảng dạy thực tiễn, lấy học viên làm trung tâm. Các bài giảng được thiết kế theo từng chủ đề cụ thể, bám sát nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong thực tế và được phát triển bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dựa trên bộ giáo trình độc quyền.

Ngoài ra, trung tâm còn tổ chức các buổi livestream trực tiếp hàng ngày trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok để hỗ trợ học viên ôn tập, giải đáp thắc mắc và cập nhật các kiến thức mới nhất.

Tại sao nên chọn ChineMaster Edu?

Thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam: ChineMaster Edu đã khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung chuyên nghiệp và chất lượng nhất với hàng ngàn học viên tốt nghiệp mỗi năm.
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người có nhiều năm kinh nghiệm trong nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Các giảng viên tại trung tâm đều có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình và tận tâm với học viên.
Hỗ trợ học tập liên tục: Trung tâm cung cấp tài liệu học tập miễn phí và hỗ trợ giải đáp thắc mắc qua các kênh trực tuyến.

Khóa học đa dạng, toàn diện: ChineMaster Edu cung cấp các khóa học đáp ứng nhu cầu của mọi học viên, từ học sinh, sinh viên, người đi làm đến các doanh nhân, chủ doanh nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và uy tín, hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm môi trường học tập đỉnh cao và hiện đại nhất Việt Nam!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung TOP 1 toàn quốc tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với danh mục khóa học đa dạng và chuyên sâu, ChineMaster được đánh giá là lựa chọn lý tưởng cho học viên ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.

Các khóa học tiếng Trung chuyên biệt tại ChineMaster

ChineMaster cung cấp nhiều chương trình đào tạo phù hợp với các nhu cầu học tập và công việc khác nhau, bao gồm:

  1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp
    Chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và công việc.
  2. Khóa học tiếng Trung HSK (9 cấp)
    Luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế với lộ trình rõ ràng và hiệu quả.
  3. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp
    Đào tạo chuyên sâu kỹ năng nghe và nói, giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK và giao tiếp lưu loát hơn.
  4. Khóa học tiếng Hoa TOCFL (band A, B, C)
    Luyện thi TOCFL dành cho những học viên có nhu cầu học tập, làm việc hoặc định cư tại Đài Loan.
  5. Khóa học tiếng Trung thương mại
    Dành cho học viên muốn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế, với nội dung đào tạo sát thực tế và ứng dụng cao.
  6. Khóa học tiếng Trung logistics và xuất nhập khẩu
    Hỗ trợ học viên nâng cao kiến thức chuyên ngành về vận chuyển, hậu cần, xuất nhập khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.
  7. Khóa học tiếng Trung kế toán – kiểm toán
    Chuyên đào tạo tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, giúp học viên sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành.
  8. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
    Phù hợp với những người làm việc trong ngành dầu khí, cung cấp kiến thức ngôn ngữ chuyên sâu và thực tiễn.
  9. Khóa học tiếng Trung văn phòng – công sở
    Đào tạo kỹ năng sử dụng tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, phù hợp với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung thường xuyên.
  10. Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật
    Luyện tập kỹ năng dịch văn bản và phiên dịch trực tiếp, giúp học viên trở thành những biên phiên dịch chuyên nghiệp.
  11. Khóa học tiếng Trung nhập hàng, đặt hàng Taobao, 1688
    Hướng dẫn chi tiết cách tìm kiếm nguồn hàng, đặt hàng và nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao, 1688, và Tmall.
  12. Khóa học tiếng Trung thực dụng và theo chủ đề
    Học viên có thể chọn các khóa học theo từng lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể phù hợp với nhu cầu cá nhân và công việc.

Phương pháp giảng dạy tại ChineMaster

Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tất cả các khóa học đều sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Giáo trình này được thiết kế riêng để phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng của học viên:

Nghe
Nói
Đọc
Viết
Gõ chữ tiếng Trung trên máy tính
Dịch thuật

Phương pháp giảng dạy tại trung tâm không chỉ chú trọng vào lý thuyết mà còn hướng đến việc thực hành ngôn ngữ thông qua các tình huống giao tiếp hàng ngày. Học viên được khuyến khích luyện tập thực tế trong lớp và tham gia các buổi giao lưu, thảo luận bằng tiếng Trung, giúp tăng cường sự tự tin và phản xạ ngôn ngữ.

Tại sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster?

Đội ngũ giảng viên giỏi, giàu kinh nghiệm

Các giảng viên tại ChineMaster đều có trình độ cao, được đào tạo bài bản và có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung.

Giáo trình độc quyền, cập nhật liên tục

Bộ giáo trình do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn đảm bảo bám sát nhu cầu thực tế và cập nhật kiến thức mới nhất.

Khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu

Với hơn 30 khóa học chuyên biệt, ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho mọi đối tượng học viên, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm và doanh nghiệp.

Học phí hợp lý, chất lượng hàng đầu

Trung tâm cam kết mang lại chất lượng đào tạo tốt nhất với mức học phí cạnh tranh.

ChineMaster luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập, cung cấp tài liệu miễn phí và hỗ trợ giải đáp thắc mắc qua các kênh trực tuyến như YouTube, Facebook, và TikTok.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, chất lượng và toàn diện, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu dành cho bạn. Hãy đến với ChineMaster để chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới trong học tập, công việc và cuộc sống!

Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK – Địa chỉ đào tạo HSK, HSKK uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội để luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp, thì Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK chính là lựa chọn lý tưởng. Đây là trung tâm trực thuộc Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và trực tiếp giảng dạy – người được biết đến là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Tại sao chọn Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK?

  1. Chuyên đào tạo HSK 9 cấp và HSKK chuyên sâu
    Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK ở cả 3 trình độ: sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Lộ trình học tập rõ ràng và phù hợp với từng trình độ của học viên giúp tối ưu hóa kết quả luyện thi.
  2. Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
    Toàn bộ chương trình giảng dạy tại trung tâm được xây dựng dựa trên hệ thống giáo trình độc quyền do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình HSK 6 cấp
Bộ giáo trình HSK 9 cấp

Những bộ giáo trình này được thiết kế để phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết và bám sát các nội dung thi HSK – HSKK quốc tế.

  1. Hệ thống bài giảng online – offline miễn phí
    Một trong những điểm đặc biệt của trung tâm là hàng vạn video bài giảng online – offline được livestream miễn phí mỗi ngày trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok. Những buổi học trực tiếp này không chỉ hỗ trợ học viên ôn tập mà còn tạo điều kiện cho những ai không thể đến lớp học trực tiếp vẫn có thể tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả.
  2. Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp
    Đội ngũ giảng viên tại trung tâm đều được tuyển chọn kỹ lưỡng, có trình độ chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và trực tiếp tham gia giảng dạy tại trung tâm – là người có bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, nổi tiếng với phương pháp giảng dạy sáng tạo và hiệu quả.

Các khóa học tại Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK

  1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp
    Dành cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống và công việc hàng ngày.
    Luyện tập thực tế với các tình huống giao tiếp thường gặp, giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và thành thạo.
  2. Khóa học luyện thi HSK 9 cấp
    Luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, tập trung vào việc phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và luyện đề thi bám sát cấu trúc đề thi thật.
    Học viên được hướng dẫn cách làm bài hiệu quả, giúp tăng khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi HSK quốc tế.
  3. Khóa học luyện thi HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp)
    Phát triển kỹ năng nghe – nói chuyên sâu, giúp học viên tự tin tham gia kỳ thi HSKK ở mọi cấp độ.
    Học viên được luyện tập với các bài nghe nói sát với đề thi thực tế, tăng khả năng phản xạ và giao tiếp bằng tiếng Trung.
  4. Khóa học tiếng Trung theo chuyên đề
    Ngoài các khóa học luyện thi HSK – HSKK, trung tâm còn cung cấp các khóa học theo chuyên đề đáp ứng nhu cầu học tập và công việc của học viên, bao gồm:

Tiếng Trung thương mại
Tiếng Trung xuất nhập khẩu
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng
Tiếng Trung biên phiên dịch
Tiếng Trung đặt hàng Taobao, 1688

Phương pháp giảng dạy độc đáo và hiệu quả

Phương pháp giảng dạy tại trung tâm được thiết kế theo hướng thực dụng, tức là giúp học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào thực tế. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được luyện tập với các bài tập thực tế, tham gia các buổi thảo luận nhóm và luyện nói để tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.

Trung tâm cũng đặc biệt chú trọng đến việc phát triển đồng đều 4 kỹ năng quan trọng: nghe, nói, đọc, viết và bổ sung thêm kỹ năng gõ tiếng Trung – một kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc hiện đại.

Những lý do nên học tại Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK

Thương hiệu uy tín hàng đầu tại Việt Nam:

Trung tâm thuộc Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam.

Chất lượng đào tạo hàng đầu:

Học viên tại trung tâm không chỉ đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, HSKK mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong học tập, công việc và cuộc sống.

Lộ trình học tập rõ ràng, hiệu quả:

Các khóa học được thiết kế với lộ trình phù hợp cho từng cấp độ, đảm bảo học viên đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.

Trung tâm cung cấp tài liệu học tập miễn phí và hỗ trợ học viên ôn tập thông qua hệ thống bài giảng online – offline được cập nhật liên tục.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK, HSKK hoặc muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để phục vụ học tập, công việc, hãy đến với Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK – địa chỉ đào tạo uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân Hà Nội. Hãy tham gia ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới cho bản thân!

Đánh giá của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân

Họ và Tên: Nguyễn Thị Mai Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn

“Là một nhân viên trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn, tôi nhận thấy việc trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi làm việc với các đối tác đến từ Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu nhiều nơi, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Thật sự, khóa học đã vượt xa sự mong đợi của tôi.

Điều đầu tiên khiến tôi ấn tượng chính là chương trình học được thiết kế bài bản, chuyên sâu và thực sự phù hợp với những người làm trong ngành như tôi. Các bài giảng được chia thành từng chuyên đề nhỏ, bao gồm các thuật ngữ về sản xuất, thiết kế và quy trình kiểm tra chip bán dẫn. Nhờ vậy, tôi không chỉ mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu rõ hơn về quy trình giao tiếp trong công việc hằng ngày.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là một người giảng dạy rất có tâm và nhiệt tình. Thầy thường xuyên đưa ra các ví dụ thực tế trong công việc để chúng tôi dễ dàng liên hệ với những gì đang học. Ngoài việc truyền đạt kiến thức, thầy còn rèn luyện cho học viên kỹ năng giao tiếp tự nhiên, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc.

Đặc biệt, lớp học tại trung tâm luôn có bầu không khí thoải mái nhưng vẫn đảm bảo sự nghiêm túc trong học tập. Nhờ khóa học này, tôi không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn cải thiện đáng kể hiệu suất công việc. Với chất lượng giảng dạy như vậy, tôi hoàn toàn tin tưởng vào các khóa học tiếng Trung tại Master Edu và sẵn sàng giới thiệu cho bạn bè, đồng nghiệp có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành.”

Họ và Tên: Trần Văn Hùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch bán dẫn tại trung tâm Master Edu, tôi đã tự học tiếng Trung trong một thời gian dài nhưng chỉ tập trung vào những nội dung giao tiếp cơ bản. Khi công việc yêu cầu cần sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, tôi mới nhận ra rằng mình cần một khóa học bài bản hơn để đáp ứng yêu cầu công việc.

Tôi đã biết đến Trung tâm Master Edu thông qua bạn bè giới thiệu và quyết định thử tham gia lớp học. Ngay từ buổi đầu tiên, tôi đã rất ấn tượng với phong cách giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ giảng dạy nội dung học thuật mà còn giải thích các khái niệm khó bằng những ví dụ minh họa dễ hiểu. Những bài học không đơn thuần là lý thuyết mà luôn đi kèm với thực hành dịch thuật và luyện tập giao tiếp, điều này giúp tôi nhanh chóng ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành.

Khóa học được xây dựng rất công phu, bao gồm cả phần ngữ pháp nâng cao và các từ vựng chuyên sâu về thiết kế, chế tạo, kiểm thử vi mạch bán dẫn. Ngoài ra, trung tâm cũng tổ chức các buổi ôn tập định kỳ để học viên củng cố kiến thức và làm quen với các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi dịch các tài liệu kỹ thuật cũng như khi giao tiếp với đồng nghiệp người Trung Quốc trong công ty.

Master Edu không chỉ cung cấp kiến thức mà còn mang đến cho học viên môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện. Đây là trung tâm mà tôi hoàn toàn tin tưởng khi muốn tiếp tục học thêm các khóa tiếng Trung chuyên ngành khác.”

Họ và Tên: Phạm Thị Lan Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin

“Là một kỹ sư phần mềm đang làm việc cho một công ty công nghệ có vốn đầu tư từ Trung Quốc, tôi luôn gặp khó khăn trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi tham khảo ý kiến từ đồng nghiệp và tìm kiếm trên mạng, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.

Khóa học này đã mang lại cho tôi rất nhiều điều bổ ích. Các bài giảng được thiết kế khoa học, tập trung vào từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, vì vậy thầy luôn biết cách truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu, ngay cả những thuật ngữ phức tạp nhất cũng trở nên đơn giản hơn rất nhiều khi thầy giải thích.

Điểm nổi bật của khóa học chính là việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Trong suốt khóa học, tôi được thầy hướng dẫn cách dịch tài liệu kỹ thuật, viết email bằng tiếng Trung và luyện tập các mẫu hội thoại liên quan đến công việc hằng ngày. Đặc biệt, thầy luôn khuyến khích chúng tôi tự đặt câu hỏi và thảo luận, nhờ đó mà tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp.

Bên cạnh đó, môi trường học tập tại trung tâm rất năng động và chuyên nghiệp. Lớp học được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên học tập. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn tự tin hơn khi trao đổi công việc bằng tiếng Trung với đồng nghiệp và đối tác. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và toàn bộ đội ngũ giảng viên tại trung tâm đã mang đến cho tôi một khóa học chất lượng cao.”

Họ và Tên: Lê Thị Thu Hằng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi là nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu và thường xuyên phải làm việc với đối tác Trung Quốc. Vì vậy, việc hiểu rõ các thuật ngữ thương mại quốc tế cũng như giao tiếp bằng tiếng Trung trong đàm phán là vô cùng quan trọng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, tôi nhận thấy mình đã cải thiện đáng kể cả về khả năng ngôn ngữ và kỹ năng xử lý tình huống khi làm việc với khách hàng.

Khóa học được thiết kế rất phù hợp với những người đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh như tôi. Mỗi buổi học đều tập trung vào các tình huống thực tế như: viết hợp đồng bằng tiếng Trung, đàm phán giá cả, trao đổi các điều khoản thanh toán và vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc luyện tập khả năng giao tiếp và phản xạ nhanh, điều này giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi trực tiếp với đối tác.

Điểm cộng lớn nhất của khóa học là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Ngoài giờ học chính, chúng tôi còn được tham gia vào các buổi học ngoại khóa, nơi thầy đưa ra các tình huống thực tế để học viên đóng vai và luyện tập đàm phán bằng tiếng Trung. Tôi đặc biệt ấn tượng với sự nhiệt tình và chu đáo của thầy Nguyễn Minh Vũ, thầy luôn theo sát từng học viên để đảm bảo ai cũng hiểu bài và có thể áp dụng vào công việc.

Tôi cảm thấy rất may mắn khi biết đến trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên ngành thương mại uy tín và chất lượng, tôi tin rằng đây sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.”

Họ và Tên: Nguyễn Văn Thắng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Là một nhân viên logistics tại công ty chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, tôi thường xuyên phải trao đổi với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Do đó, việc học tiếng Trung chuyên ngành logistics là điều bắt buộc để công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu, tôi đã thực sự cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp và xử lý các tình huống công việc bằng tiếng Trung.

Điều tôi thích nhất ở khóa học này là nội dung giảng dạy rất sát với thực tế. Các bài học được chia thành các chuyên đề nhỏ như: từ vựng về vận đơn, điều khoản vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa và quy trình giao nhận. Những kiến thức này thực sự rất hữu ích, vì tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hằng ngày.

Bên cạnh đó, thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc thực hành, điều này giúp tôi không chỉ học thuộc từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác trong từng tình huống cụ thể. Các bài tập tình huống mà thầy đưa ra thường rất sát với công việc thực tế, giúp tôi rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề và giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Trung.

Ngoài ra, môi trường học tập tại trung tâm rất chuyên nghiệp và thân thiện. Các bạn học viên trong lớp cũng rất năng động và nhiệt tình, điều này giúp tôi có thêm động lực trong quá trình học tập. Tôi hoàn toàn hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Master Edu.”

Họ và Tên: Phạm Quốc Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Trước đây tôi đã tự học tiếng Trung nhưng chỉ ở mức giao tiếp cơ bản. Khi có ý định thi chứng chỉ HSK để nâng cao cơ hội nghề nghiệp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.

Điều khiến tôi hài lòng nhất ở khóa học này chính là lộ trình học rất rõ ràng và phù hợp với từng trình độ của học viên. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng chương trình học chi tiết, từ việc củng cố kiến thức ngữ pháp, từ vựng đến luyện kỹ năng làm bài thi thực tế. Mỗi buổi học, chúng tôi đều được luyện tập cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Đặc biệt, thầy rất chú trọng đến việc luyện đề thi thử, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK và cải thiện khả năng quản lý thời gian khi làm bài.

Ngoài ra, thầy luôn đưa ra những mẹo nhỏ khi làm bài thi, giúp tôi tránh được những lỗi sai không đáng có. Tôi cũng rất thích không khí học tập tại trung tâm, nơi mọi người luôn sẵn sàng hỗ trợ và cùng nhau tiến bộ. Sau 6 tháng tham gia khóa học, tôi đã tự tin đăng ký thi HSK cấp 9 và đạt được kết quả như mong đợi. Tôi thực sự biết ơn trung tâm Master Edu và thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.”

Họ và Tên: Hoàng Thị Phương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688

“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 tại Master Edu thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh online. Là một người chuyên nhập hàng Trung Quốc về bán, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và trao đổi với nhà cung cấp trên các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để thương lượng và trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp.

Chương trình học rất thực tế và đi thẳng vào trọng tâm. Tôi được học cách tìm kiếm sản phẩm trên các nền tảng thương mại điện tử, cách đọc và hiểu thông tin sản phẩm, cũng như cách trao đổi và đàm phán giá cả với nhà cung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, thầy không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong việc nhập hàng và kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí nhờ việc tự tìm kiếm nguồn hàng và đàm phán giá tốt hơn với các nhà cung cấp. Tôi rất biết ơn trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học chất lượng và hữu ích như vậy.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Với công việc hiện tại của mình là kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán là vô cùng quan trọng. Khi tìm hiểu về các khóa học, tôi đã chọn trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì uy tín và chất lượng giảng dạy. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại đây, tôi cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.

Khóa học này được xây dựng rất chuyên sâu và chi tiết, tập trung vào những thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao, bao gồm các khái niệm về báo cáo tài chính, kế toán thuế, công nợ và các loại sổ sách. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Mỗi bài học đều kèm theo các bài tập thực tế, giúp tôi không chỉ hiểu các từ vựng chuyên ngành mà còn có thể áp dụng vào công việc thực tế.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn chú trọng đến từng học viên. Thầy không chỉ giảng dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp học viên hiểu rõ cách thức giao tiếp trong công việc kế toán với đối tác Trung Quốc. Ngoài ra, lớp học còn tạo ra môi trường học tập thân thiện và năng động, giúp tôi có thể trao đổi và học hỏi thêm từ các bạn học viên khác.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề kế toán trong công việc bằng tiếng Trung. Tôi nghĩ rằng đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.”

Họ và Tên: Lê Thị Bích Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Công ty của tôi hoạt động trong ngành dầu khí và có nhiều đối tác từ Trung Quốc, vì vậy tôi cần nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc tốt hơn. Sau khi tìm hiểu, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và tôi rất hài lòng với quyết định của mình.

Khóa học này mang đến cho tôi những kiến thức rất bổ ích về các thuật ngữ và quy trình liên quan đến ngành dầu khí, bao gồm từ vựng về khoan dầu, khai thác, vận chuyển và an toàn lao động. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tâm giải thích những thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen và ghi nhớ các từ vựng quan trọng. Các bài học không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn đi sâu vào việc sử dụng các từ vựng này trong bối cảnh công việc thực tế.

Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ những kỹ năng giao tiếp trong môi trường công nghiệp, điều này rất hữu ích khi tôi cần đàm phán hợp đồng hay giải quyết các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Môi trường học tại trung tâm cũng rất thoải mái và thân thiện, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất thiết thực cho những ai đang làm việc trong ngành dầu khí hoặc các ngành công nghiệp có liên quan.”

Họ và Tên: Vũ Minh Đức
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)

“Khi bắt đầu học tiếng Trung, tôi chỉ muốn cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản, nhưng sau một thời gian, tôi nhận thấy mình cần phải có một chứng chỉ HSKK để đánh giá khả năng tiếng Trung của mình một cách chính thức. Tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và thực sự rất hài lòng với kết quả sau khóa học.

Khóa học tiếng Trung HSKK ở đây được chia thành các cấp độ từ Sơ cấp, Trung cấp đến Cao cấp, phù hợp với từng đối tượng học viên. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ chú trọng vào việc ôn luyện các bài thi mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng phát âm, nghe, nói, đọc và viết một cách toàn diện. Thầy đã chỉ cho tôi những mẹo và chiến lược làm bài thi rất hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với đề thi.

Một điểm đặc biệt của khóa học là các buổi luyện tập phát âm và luyện nói trực tiếp với thầy và các bạn học viên khác. Thầy luôn tạo ra môi trường giao tiếp rất sôi nổi và thân thiện, giúp tôi nhanh chóng cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung một cách tự nhiên. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi HSKK và đạt kết quả cao, điều này đã giúp tôi mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.

Nếu bạn đang muốn thi chứng chỉ HSKK, tôi thực sự khuyên bạn nên tham gia khóa học tại Trung tâm Master Edu. Đây là một trung tâm uy tín với chất lượng giảng dạy rất tốt.”

Họ và Tên: Đào Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Vì công việc bận rộn và không có nhiều thời gian đến lớp học, tôi đã chọn tham gia khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Điều tôi thích nhất khi học online tại đây là tính linh hoạt và sự tiện lợi, tôi có thể học vào bất cứ lúc nào mà không phải lo lắng về thời gian.

Khóa học online của trung tâm rất bài bản và chi tiết, mỗi buổi học đều có video ghi lại nội dung bài giảng để học viên có thể xem lại bất cứ lúc nào. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, thầy luôn sử dụng các công cụ học trực tuyến để giải thích rõ ràng và giúp học viên tương tác hiệu quả trong suốt khóa học.

Các bài học rất dễ hiểu, từ vựng và ngữ pháp đều được giải thích chi tiết với những ví dụ rõ ràng, giúp tôi nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ. Mặc dù học online, nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự quan tâm sát sao của thầy đối với học viên. Sau mỗi buổi học, thầy luôn dành thời gian để giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp tôi không bị lúng túng trong quá trình học.

Khóa học online này thực sự rất tiện lợi và hiệu quả, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Trung và sẽ tiếp tục học thêm các khóa sau tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trương Quang Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp và xử lý rất nhiều văn bản, hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản và rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thấy mình đã tiến bộ vượt bậc.

Khóa học này được thiết kế rất thực tế, phù hợp với nhu cầu của người làm trong ngành xuất nhập khẩu. Các buổi học bao gồm những tình huống thực tế như: giao dịch thương mại, hợp đồng xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn chỉ dẫn rất chi tiết cách thức giao tiếp trong các tình huống công việc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Điều tôi ấn tượng nhất chính là thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thầy cũng tổ chức các buổi mô phỏng tình huống thực tế để học viên có thể luyện tập ngay trong lớp. Nhờ vậy, tôi không chỉ học được từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp, phản xạ nhanh trong các tình huống công việc.

Tôi rất hài lòng với khóa học và tin rằng Master Edu là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cải thiện hiệu quả công việc rất nhiều.”

Họ và Tên: Lê Minh Tú
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một chủ shop bán hàng online, tôi đã tìm hiểu và sử dụng các nền tảng như Taobao và 1688 để nhập hàng Trung Quốc về bán. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp trên các trang này. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy việc nhập hàng và giao dịch trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Khóa học này rất thực tế và trực quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học cách tìm kiếm sản phẩm, đọc và hiểu thông tin trên các trang Taobao, 1688, cũng như các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến giao dịch, thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Những bài học rất dễ hiểu và đi thẳng vào vấn đề. Thầy cũng chỉ dẫn tôi cách thương lượng giá cả, đặt hàng và xử lý các vấn đề thường gặp khi mua hàng từ Trung Quốc.

Điều tôi ấn tượng là thầy luôn sử dụng các ví dụ thực tế trong giảng dạy, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Thầy cũng rất kiên nhẫn, giải đáp từng câu hỏi của học viên, dù là những câu hỏi nhỏ nhất. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc, cũng như giao tiếp với các nhà cung cấp. Khóa học này thực sự rất bổ ích cho những ai đang kinh doanh online và muốn làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu khí

“Tôi là nhân viên trong ngành dầu khí và làm việc thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, vì vậy việc học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí là rất cần thiết đối với công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.

Khóa học này rất thiết thực và đầy đủ, các bài học được chia thành từng chuyên đề nhỏ, từ những thuật ngữ cơ bản về khoan dầu, khai thác dầu khí, đến các quy trình vận chuyển và an toàn lao động trong ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm và cách sử dụng từ vựng một cách chính xác trong công việc.

Điều đặc biệt là thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng những kiến thức đã học vào tình huống thực tế. Các bài học luôn gắn liền với những tình huống cụ thể trong ngành dầu khí, giúp tôi rèn luyện được kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.

Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nếu bạn làm việc trong ngành dầu khí và cần nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, tôi nghĩ đây là một khóa học rất đáng tham gia.”

Họ và Tên: Vũ Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi chỉ muốn học giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, khi nhận thấy cơ hội nghề nghiệp trong tương lai đòi hỏi một chứng chỉ tiếng Trung HSK, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi rất vui vì đã có thể đạt được mục tiêu của mình và tự tin tham gia kỳ thi HSK.

Khóa học này rất chi tiết và hệ thống. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chúng tôi từ những bước cơ bản nhất đến các chiến lược thi HSK cấp cao. Mỗi buổi học đều có các bài tập thực hành để học viên có thể ôn luyện và kiểm tra lại kiến thức. Thầy luôn kiên nhẫn, giải đáp mọi thắc mắc của học viên và giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.

Điều tôi thích ở khóa học này là thầy không chỉ dạy các kiến thức học thuật mà còn cung cấp cho chúng tôi các mẹo và kỹ năng làm bài thi rất hiệu quả. Nhờ đó, tôi đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.”

Họ và Tên: Phạm Minh Thiện
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Vì công việc bận rộn, tôi không thể đến lớp học trực tiếp nên tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu. Dù là học online nhưng chất lượng bài giảng vẫn rất tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ sử dụng các công cụ giảng dạy hiện đại, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức dù không ở lớp học.

Khóa học online được thiết kế rất khoa học, từ những bài học cơ bản đến những bài học nâng cao. Các bài giảng đều có video hướng dẫn chi tiết, và tôi có thể học lại bất cứ lúc nào nếu cần. Thầy cũng rất nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc qua các buổi học trực tuyến.

Khóa học online tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung đáng kể và tôi cảm thấy rất hài lòng với quyết định học tại đây.”

Họ và Tên: Phan Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Là người làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi luôn phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với rất nhiều hợp đồng, văn bản thương mại. Do đó, việc học tiếng Trung thương mại là rất cần thiết đối với công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.

Khóa học này cung cấp cho tôi những kiến thức rất cụ thể và chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến đàm phán hợp đồng, giao dịch thanh toán, bảo hiểm, vận chuyển hàng hóa và các quy định về xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng và chi tiết, giúp tôi hiểu không chỉ về ngữ pháp mà còn về cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong các tình huống thương mại thực tế.

Thầy cũng rất chú trọng vào việc luyện tập giao tiếp trực tiếp, tạo cơ hội cho học viên thực hành những tình huống đàm phán hoặc xử lý vấn đề trong công việc. Các bài học được thiết kế rất thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và hiện tại tôi tự tin hơn khi đàm phán các hợp đồng hay giao dịch quốc tế.”

Họ và Tên: Nguyễn Thiện Nhân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi là kỹ sư trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, và công việc của tôi yêu cầu tôi phải có khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học, tôi đã cảm thấy rất tự tin và có thể dễ dàng xử lý các tình huống công việc liên quan đến vi mạch bán dẫn.

Khóa học này không chỉ dạy ngữ pháp tiếng Trung mà còn cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực vi mạch, bán dẫn và các quy trình sản xuất. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra những bài học rất chi tiết, từ những khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ nâng cao. Các bài tập và ví dụ thực tế mà thầy đưa ra giúp tôi có thể dễ dàng áp dụng những kiến thức vào công việc.

Điều tôi đánh giá cao là thầy luôn kiên nhẫn giải thích chi tiết từng vấn đề và tạo môi trường học tập thân thiện, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc giao tiếp và đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.”

Họ và Tên: Võ Minh Hùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Là một kỹ sư trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng để tôi có thể hoàn thành công việc hiệu quả. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt.

Khóa học cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến mạch điện, bán dẫn, các quy trình kiểm tra chất lượng và phát triển sản phẩm. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và nhiệt huyết trong việc giảng dạy, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và giúp tôi hiểu rõ các vấn đề trong công việc. Các bài học rất dễ hiểu, từ ngữ pháp cơ bản đến các kỹ thuật giao tiếp chuyên nghiệp.

Điều tôi thích nhất là thầy luôn sử dụng các ví dụ thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng. Đây là một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực cho những ai làm việc trong ngành điện tử, vi mạch và bán dẫn.”

Họ và Tên: Trần Anh Tú
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi làm việc trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn, nơi mà việc giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả hơn.

Khóa học được thiết kế rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu của những người làm việc trong ngành chip bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế về cách thức giao tiếp trong ngành công nghiệp bán dẫn. Các bài học đều xoay quanh những tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào công việc.

Thầy luôn kiên nhẫn giải thích những thuật ngữ khó hiểu và giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống công việc cụ thể. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”

Họ và Tên: Phạm Quang Hiếu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian, nhưng khi quyết định thi chứng chỉ HSK để đánh giá năng lực của mình, tôi nhận ra mình cần phải ôn luyện một cách nghiêm túc hơn. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi.

Khóa học được tổ chức rất bài bản, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi củng cố lại các kiến thức đã học và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và nhiệt tình, luôn giúp học viên giải đáp các thắc mắc và cung cấp các mẹo làm bài thi cực kỳ hữu ích. Mỗi buổi học đều có các bài tập thực hành và bài kiểm tra định kỳ giúp tôi đánh giá được sự tiến bộ của mình.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK. Khóa học này thực sự rất hiệu quả và là sự chuẩn bị tuyệt vời cho những ai muốn thi chứng chỉ HSK.”

Họ và Tên: Lê Thị Bích Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác, đồng nghiệp từ Trung Quốc. Trước khi học tiếng Trung, tôi chỉ có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh trong công việc. Tuy nhiên, khi công ty yêu cầu tôi hợp tác trực tiếp với các đối tác Trung Quốc, tôi nhận ra rằng tiếng Anh không đủ để giải quyết mọi vấn đề.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành như lập trình, hệ thống mạng, phần mềm và các thuật ngữ công nghệ thông tin cơ bản và nâng cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học được từ vựng, mà còn dạy tôi cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc.

Thầy rất tận tâm và kiên nhẫn, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài học về giao tiếp trong các dự án công nghệ thông tin với đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi thông tin kỹ thuật đến việc thảo luận các yêu cầu phần mềm. Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề chuyên môn một cách hiệu quả hơn.”

Họ và Tên: Vũ Hoàng Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển, nơi mà giao tiếp chính với các đối tác quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc, là vô cùng quan trọng. Để đáp ứng yêu cầu công việc, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khóa học, tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc giao tiếp và xử lý các công việc hàng ngày liên quan đến logistics.

Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển hàng hóa, xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan, và các dịch vụ logistics khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết với nghề và luôn cố gắng giúp học viên hiểu rõ những kiến thức phức tạp trong ngành logistics. Các buổi học được tổ chức rất khoa học và thực tế, với các ví dụ cụ thể giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.

Tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi về các hợp đồng vận chuyển cho đến các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giải quyết các vấn đề trong ngành logistics và cũng giúp tôi mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.”

Họ và Tên: Nguyễn Tiến Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, vì vậy việc học tiếng Trung chuyên ngành dầu khí là rất quan trọng. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý công việc một cách hiệu quả.

Khóa học cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ liên quan đến khai thác dầu khí, công nghệ khoan, đến các quy định về an toàn lao động trong ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết, luôn giải thích cặn kẽ từng vấn đề, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ phức tạp và cách sử dụng chúng trong công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình trong ngành dầu khí, từ đó tôi có thể dễ dàng xử lý các tình huống thực tế. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm thấy tự tin hơn trong công việc.”

Họ và Tên: Trần Anh Khoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian và quyết định tham gia khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp tại Trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nghe, nói và phát âm tiếng Trung của mình.

Khóa học HSKK tại Master Edu được tổ chức rất chuyên nghiệp, với từng cấp độ phù hợp với năng lực của học viên. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy tận tâm và giàu kinh nghiệm, luôn tìm cách để giúp học viên cải thiện khả năng phát âm, nghe hiểu và giao tiếp. Mỗi cấp độ học đều có các bài học và bài tập thực hành giúp tôi luyện tập thường xuyên.

Sau khi hoàn thành các khóa học HSKK, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi HSK. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo động lực cho học viên và giúp tôi vượt qua những khó khăn trong việc học. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi rất hài lòng với kết quả đã đạt được.”

Họ và Tên: Nguyễn Xuân Quang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian nhưng cảm thấy chưa đủ tự tin để tham gia kỳ thi HSK. Quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu là một quyết định đúng đắn. Khóa học đã giúp tôi hệ thống lại kiến thức và nâng cao khả năng của mình, đặc biệt là trong việc làm quen với cấu trúc đề thi HSK.

Khóa học rất bài bản, với các bài giảng chi tiết về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSK. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tận tâm và luôn giải thích kỹ các điểm khó hiểu, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài kiểm tra định kỳ và các buổi mô phỏng kỳ thi HSK, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và luyện tập kỹ năng làm bài.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm bài thi HSK và cảm thấy mình có thể đạt được kết quả cao. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.”

Họ và Tên: Phan Minh Toàn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Online

“Vì công việc không cho phép tôi tham gia các lớp học trực tiếp, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu. Dù là học online, nhưng chất lượng khóa học không hề thua kém so với các lớp học trực tiếp.

Khóa học online rất tiện lợi và linh hoạt, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không lo lắng về thời gian. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sử dụng các công cụ học trực tuyến hiệu quả, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Các bài giảng rất rõ ràng, dễ hiểu và thực tế, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Trung. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi học trực tuyến để giải đáp thắc mắc và cung cấp thêm các tài liệu học tập.

Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy học tiếng Trung online rất thuận tiện và hiệu quả. Đây là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai không có thời gian tham gia các lớp học trực tiếp.”

Họ và Tên: Đặng Minh Quân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử, tôi thường xuyên phải nhập hàng từ các trang web như Taobao và 1688. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm sản phẩm, giao dịch và thương lượng với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất thực tế và hữu ích, cung cấp cho tôi các từ vựng và câu giao tiếp cụ thể để sử dụng khi tìm kiếm hàng hóa, đàm phán giá cả, yêu cầu về sản phẩm, cũng như quy trình thanh toán và vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và tạo cơ hội cho học viên thực hành ngay trong lớp. Các bài học không chỉ bao gồm ngữ pháp, mà còn có các bài tập thực tế mô phỏng tình huống thực tế khi làm việc với các trang thương mại điện tử.

Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch trên Taobao và 1688, nhờ vào những kiến thức mà tôi đã học được từ khóa học này. Đây thực sự là khóa học thiết thực và hữu ích cho những ai muốn làm việc với các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc.”

Họ và Tên: Lê Ngọc Hưng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

“Tôi bắt đầu kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và gặp phải không ít khó khăn trong việc giao tiếp và thương lượng với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất hữu ích đối với những người mới bắt đầu nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức thực tế về cách tìm nguồn hàng, đàm phán giá cả, và các thủ tục xuất nhập khẩu. Thầy cũng dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để liên lạc với nhà cung cấp và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã nắm vững các kỹ năng cần thiết để nhập hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Tôi không còn lo lắng khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể tự tìm nguồn hàng, đàm phán hợp đồng, và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán một cách dễ dàng.”

Họ và Tên: Vũ Quỳnh Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

“Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có nhiều giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và các giao dịch kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi học xong khóa học này, tôi cảm thấy rất tự tin và có thể xử lý các công việc kế toán liên quan đến đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng.

Khóa học rất phù hợp với những người làm trong ngành kế toán, cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, và các giao dịch tài chính. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, luôn giải thích rõ ràng và cung cấp các bài tập thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc.

Thầy cũng luôn tạo cơ hội để học viên thực hành và cải thiện khả năng giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống thực tế liên quan đến công việc kế toán. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Bùi Minh Thùy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được vài năm và đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK để chứng minh năng lực của mình. Để chuẩn bị cho kỳ thi này, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này giúp tôi củng cố lại kiến thức tiếng Trung và chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK.

Khóa học rất bài bản, với lộ trình học rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Mỗi bài học đều có các bài tập và ví dụ giúp tôi luyện tập và áp dụng lý thuyết vào thực tế. Tôi cảm thấy rất tự tin sau khi tham gia khóa học này và chắc chắn rằng mình sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.

Khóa học cũng cung cấp các mẹo làm bài và các kỹ năng giúp học viên cải thiện khả năng làm bài thi nhanh chóng và hiệu quả. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn thi chứng chỉ HSK.”

Họ và Tên: Nguyễn Đức Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi phải thường xuyên giao tiếp với đối tác Trung Quốc, xử lý hợp đồng và các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu và giao tiếp với đối tác. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy mình tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất thực tế, dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể liên quan đến xuất nhập khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển và thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và các quy trình trong xuất nhập khẩu.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã nắm vững các kỹ năng cần thiết để giao tiếp và làm việc hiệu quả trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”

Họ và Tên: Trần Hoàng Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi làm trong ngành thương mại quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi chỉ sử dụng tiếng Anh trong công việc, nhưng dần nhận thấy rằng việc học tiếng Trung sẽ giúp tôi mở rộng cơ hội hợp tác và giao dịch. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn và hiểu rõ các vấn đề trong hợp đồng, thỏa thuận thương mại với đối tác Trung Quốc.

Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến hợp đồng, đàm phán, thanh toán và các giao dịch thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết, từ các tình huống thực tế trong thương mại đến các bài tập giúp học viên thực hành kỹ năng giao tiếp. Tôi rất ấn tượng với cách thầy giải thích các quy trình thương mại và giúp tôi áp dụng vào công việc hàng ngày.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và tôi cảm thấy mình có thể xử lý các tình huống thương mại hiệu quả hơn. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Phan Tiến Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành điện tử và vi mạch bán dẫn, vì vậy việc học tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về điện tử, mạch vi xử lý và các công nghệ bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp các bài tập giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, luôn giải thích chi tiết về các khái niệm và thuật ngữ khó hiểu. Các bài giảng rất dễ hiểu, và thầy luôn sử dụng các ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến ngành điện tử và bán dẫn.

Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực điện tử và vi mạch bán dẫn. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Đỗ Thanh Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi là kỹ sư thiết kế mạch điện và đang làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Việc học tiếng Trung chuyên ngành đã giúp tôi mở rộng mối quan hệ với các đối tác và nâng cao khả năng giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng với chất lượng giảng dạy.

Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết để giao tiếp trong các tình huống làm việc liên quan đến vi mạch, các công nghệ bán dẫn và các vấn đề kỹ thuật khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm, luôn sẵn sàng giúp học viên giải đáp thắc mắc. Các bài học rất thực tế, từ cách giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật đến việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành.

Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”

Họ và Tên: Hoàng Văn Khuê
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Với công việc của mình trong ngành bán dẫn và chip điện tử, tôi thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Để làm việc hiệu quả, tôi cần phải hiểu được các thuật ngữ và giao tiếp tốt với họ. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung rất nhiều.

Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành về chip điện tử, thiết kế mạch và công nghệ bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Các bài giảng rất thực tế, với nhiều ví dụ giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi đã học được cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các yêu cầu kỹ thuật, đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến công nghệ bán dẫn.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp một cách chính xác với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành chip bán dẫn và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”

Họ và Tên: Lê Thu Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu chuyên ngành và trao đổi công việc bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học giúp tôi học được nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến khai thác dầu khí, các quy trình kỹ thuật và các vấn đề liên quan đến an toàn lao động trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tận tâm, luôn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ khó hiểu và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình trong ngành dầu khí, từ đó dễ dàng giải quyết các vấn đề trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được trong khóa học.”

Họ và Tên: Nguyễn Thiện Hòa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian, nhưng việc thi HSKK (Hán Ngữ Kỳ Thi Nói) vẫn luôn là một thử thách đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn trong việc thi HSKK.

Khóa học rất chi tiết và thực tế, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách rõ ràng. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo không khí thoải mái trong lớp học, giúp học viên thực hành giao tiếp thường xuyên. Các bài tập luyện tập cũng rất hiệu quả, giúp tôi hiểu rõ cách xây dựng câu hỏi, trả lời và giao tiếp trong các tình huống đời sống.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã đủ tự tin để thi HSKK và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình rất nhiều. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn thi HSKK, đặc biệt là ở trình độ sơ cấp.”

Họ và Tên: Trần Minh Hiếu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các đơn hàng, hợp đồng vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu hợp đồng và giao tiếp với đối tác.

Khóa học rất hữu ích và chuyên sâu, giúp tôi học được nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến logistics, vận chuyển hàng hóa và các quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, với các ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng tiếp cận kiến thức. Tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống làm việc hàng ngày, như đàm phán giá cước vận chuyển, kiểm tra hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các công việc liên quan đến logistics. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Lê Thị Thu Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Tôi đã học tiếng Trung trong một thời gian dài và chuẩn bị tham gia kỳ thi HSKK trung cấp. Để củng cố kiến thức và cải thiện khả năng nói, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK.

Khóa học cung cấp nhiều bài tập thực tế giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc thực hành và giúp học viên khắc phục các lỗi sai khi nói. Các bài học rất đa dạng và thú vị, với các tình huống mô phỏng thực tế giúp tôi luyện tập phản xạ ngôn ngữ nhanh chóng.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều và tôi cảm thấy sẵn sàng cho kỳ thi HSKK trung cấp. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Phan Thành Duy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế mạch vi điện tử và rất cần kiến thức tiếng Trung chuyên ngành để giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong công việc.

Khóa học này thực sự rất bổ ích, đặc biệt là cho những ai làm việc trong ngành điện tử và vi mạch. Thầy Nguyễn Minh Vũ giải thích rất chi tiết các thuật ngữ kỹ thuật, từ đó giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc thực tế. Thầy cũng rất tận tâm trong việc giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác trong ngành vi mạch bán dẫn. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Nguyễn Thanh Tú
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung từ rất lâu và đang chuẩn bị tham gia kỳ thi HSK để chứng nhận trình độ của mình. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích và tự tin hơn trong việc làm bài thi.

Khóa học này rất chuyên sâu, giúp tôi nâng cao cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, luôn giải thích rõ ràng và cung cấp nhiều bài tập thực tế để học viên có thể luyện tập. Tôi rất thích cách thầy chia nhỏ từng phần thi và giúp học viên ôn luyện từng kỹ năng một cách bài bản.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc thi HSK và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi này. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Phạm Minh Châu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Với tôi, việc đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp là một mục tiêu quan trọng trong hành trình học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có kiến thức tiếng Trung vững vàng nhưng vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp và làm bài thi nói. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy sự cải thiện rõ rệt về khả năng giao tiếp và phát âm tiếng Trung của mình.

Khóa học đã giúp tôi nắm vững các kỹ năng quan trọng cho kỳ thi HSKK cao cấp, đặc biệt là phần luyện tập phát âm và cách trả lời các câu hỏi trong bài thi nói. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các phương pháp luyện tập rất hiệu quả, đặc biệt là cách thức tổ chức bài nói, làm sao để nói trôi chảy và tự nhiên.

Tôi rất ấn tượng với sự nhiệt huyết và chuyên môn của thầy. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin và hoàn toàn chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK cao cấp. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.”

Họ và Tên: Lý Hoàng Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Với công việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, tôi luôn gặp phải các tình huống phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc, từ đàm phán hợp đồng đến trao đổi các điều khoản thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả và hiểu đúng các văn bản hợp đồng bằng tiếng Trung.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình, giảng dạy từ những kiến thức cơ bản về từ vựng chuyên ngành cho đến những tình huống thực tế trong công việc. Tôi đã học được cách giao tiếp, đàm phán hợp đồng, và quản lý các giao dịch thương mại với các đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp hơn.

Bên cạnh đó, các bài tập thực hành rất thực tế và hữu ích, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức đã học vào công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại.”

Họ và Tên: Trần Minh Đức
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng nói và chuẩn bị cho kỳ thi. Thật sự tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tập tại đây.

Khóa học giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là khả năng trả lời các câu hỏi trong phần thi HSKK. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp các phương pháp luyện phát âm, giúp tôi nói rõ ràng hơn và tự nhiên hơn. Các bài tập được thiết kế phù hợp với các tình huống giao tiếp thực tế và kỳ thi HSKK.

Tôi đã nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt sau khóa học. Giờ đây tôi có thể giao tiếp lưu loát và tự tin hơn trong các tình huống thi cử và trong công việc hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Đoàn Minh Tú
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và chuyên gia kỹ thuật Trung Quốc. Do đó, việc học tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng đối với tôi. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với kết quả.

Khóa học cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành về khai thác dầu khí, các quy trình kỹ thuật, an toàn lao động, và các giao dịch hợp đồng trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết, giúp tôi nhanh chóng làm quen với các thuật ngữ khó và áp dụng chúng vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí. Khóa học này thực sự hữu ích cho những ai làm việc trong ngành năng lượng và tôi chắc chắn sẽ quay lại với các khóa học tiếp theo.”

Họ và Tên: Nguyễn Lan Phương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Với công việc trong ngành logistics, tôi phải làm việc thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cước đến xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy khóa học này rất hữu ích.

Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến logistics, vận chuyển và thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, luôn giải thích chi tiết và cung cấp các bài tập thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến logistics. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Hoàng Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung từ khi còn là sinh viên, nhưng để đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp, tôi nhận thấy cần phải có một lộ trình học rõ ràng và phương pháp hiệu quả hơn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng ngôn ngữ của mình.

Khóa học rất chi tiết, từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều được giảng dạy một cách bài bản và có hệ thống. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ chú trọng đến lý thuyết mà còn giúp học viên rèn luyện phản xạ ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Các bài giảng thực hành rất bổ ích, giúp tôi giải quyết được các bài thi HSK hiệu quả.

Tôi rất vui vì đã quyết định tham gia khóa học này. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều về khả năng sử dụng tiếng Trung và sẵn sàng cho kỳ thi HSK. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Họ và Tên: Lê Phương Mai
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Là một kỹ sư trong ngành điện tử, tôi cần phải làm việc với các đối tác từ Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực chip bán dẫn. Việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng để tôi có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt.

Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành về chip bán dẫn, các công nghệ điện tử và thuật ngữ kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giải thích các khái niệm phức tạp và luôn sử dụng các ví dụ thực tế để giúp học viên dễ hiểu. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy hướng dẫn để học viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề kỹ thuật trong công việc. Đây là khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ và chip bán dẫn.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Châu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và rất cần học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng và thương thảo các điều khoản trong giao dịch.

Khóa học này đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, dạy tôi các từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu chuyên ngành để giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Các tình huống đàm phán, thanh toán và hợp đồng được thầy giải thích chi tiết và rất dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi qua email đến các cuộc họp trực tiếp.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại quốc tế. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Trương Mai Lệ
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và công nghệ. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung.

Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về vi mạch, điện tử và các công nghệ bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giải thích các khái niệm phức tạp và giúp học viên áp dụng chúng vào công việc. Các bài học đều rất thực tế, với các tình huống giao tiếp và tài liệu học được sử dụng trong ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn.”

Họ và Tên: Vũ Đức Toàn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK để chứng minh khả năng tiếng Trung của mình. Khóa học đã giúp tôi có được nền tảng vững chắc và phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo trong việc giảng dạy và giúp học viên hiểu các kiến thức khó. Khóa học tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, với các bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức. Các bài kiểm tra và đánh giá trong khóa học rất sát với đề thi HSK, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi HSK. Khóa học này rất hữu ích cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK và nâng cao trình độ tiếng Trung.”

Họ và Tên: Nguyễn Thiết Khoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Làm việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi nhận thấy việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành.

Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến công nghệ, phần mềm, mạng máy tính và các hệ thống kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế. Các bài giảng rất phù hợp với những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt trong khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết email chuyên nghiệp và tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Lương Thị Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi là một kỹ sư trong ngành dầu khí và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến ngành dầu khí. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều.

Khóa học cung cấp cho tôi từ vựng chuyên ngành về khai thác dầu khí, an toàn lao động, các quy trình kỹ thuật và các điều khoản hợp đồng trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ giải thích rất rõ ràng, và các bài học luôn có những tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Thầy cũng rất chú trọng đến việc luyện phát âm và giao tiếp trong các tình huống chuyên môn.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi trao đổi và thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu thêm về ngành dầu khí, tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”

Họ và Tên: Phan Văn Hưng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc kinh doanh hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu để có thể giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc qua các nền tảng như Taobao và 1688.

Khóa học này cực kỳ hữu ích, đặc biệt là trong việc hiểu các giao dịch trực tuyến, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo, hướng dẫn chi tiết từng bước giúp học viên có thể tự tin hơn khi mua sắm và làm việc với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Các bài học giúp tôi học được các từ vựng, cụm từ thông dụng và các chiến lược đàm phán với người bán hàng Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức khi nhập hàng từ Trung Quốc, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác trong việc nhập khẩu hàng hóa. Tôi rất vui khi tham gia khóa học này và sẽ quay lại học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Lê Văn Trường
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và làm việc trực tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các giấy tờ xuất nhập khẩu và các quy trình liên quan đến hải quan.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết được tất cả những vấn đề đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về các thuật ngữ và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu, và đã chia sẻ rất nhiều kiến thức thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục liên quan đến hải quan, vận chuyển, và thanh toán quốc tế. Thầy cũng cung cấp nhiều bài tập thực hành và tình huống mô phỏng, giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với kết quả và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Trần Mai Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

“Với công việc kế toán, tôi cần phải đọc và hiểu các tài liệu, hóa đơn, và hợp đồng tài chính bằng tiếng Trung khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là quyết định hoàn toàn đúng đắn.

Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến kế toán, thuế, tài chính và các giao dịch kế toán quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo ra không khí học tập rất thoải mái. Các bài học được thiết kế thực tế, giúp tôi áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Thầy cũng rất chú trọng đến việc luyện tập và cải thiện khả năng phát âm tiếng Trung chuyên ngành.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Giờ đây tôi có thể đọc hiểu các hóa đơn, hợp đồng, và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách chính xác hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Phan Thị Bích Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Sau khi học tiếng Trung trong nhiều năm, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để đạt được chứng chỉ cao nhất. Đây là một quyết định đúng đắn vì khóa học không chỉ giúp tôi củng cố lại kiến thức cơ bản mà còn giúp tôi nâng cao các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi HSK.

Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ tổ chức rất khoa học, từ phần ngữ pháp, từ vựng đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều được truyền đạt một cách chi tiết và dễ hiểu. Bên cạnh đó, thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thi cử giúp tôi tự tin hơn. Các bài kiểm tra định kỳ trong khóa học giúp tôi đánh giá được sự tiến bộ của mình.

Tôi đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK và cảm thấy rất tự hào về bản thân. Tôi tin rằng khóa học này sẽ là bước đệm quan trọng trong hành trình học tiếng Trung của tôi. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu!”

Họ và Tên: Trần Hoàng Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Với công việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng và các yêu cầu vận chuyển hàng hóa bằng tiếng Trung.

Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành, từ việc ký kết hợp đồng vận chuyển đến các quy trình giao nhận và xử lý hàng hóa. Các tình huống thực tế được đưa vào bài giảng giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình logistics quốc tế và dễ dàng áp dụng vào công việc của mình.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc liên quan đến logistics. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều. Tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Vũ Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là khóa học tuyệt vời giúp tôi hiểu rõ hơn về các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688 và cách giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Khóa học rất thực tế và đầy đủ. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và hiểu các yêu cầu giao dịch trong tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết, thầy luôn đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc. Tôi rất ấn tượng với sự tận tâm và chuyên môn của thầy.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688, và tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc. Đây là một khóa học thực sự hữu ích và tôi rất vui khi tham gia.”

Họ và Tên: Nguyễn Mạnh Hùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là với các sản phẩm bán dẫn, và tiếng Trung là một yếu tố quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá lúng túng khi giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và luôn giải thích rõ ràng các thuật ngữ phức tạp trong ngành bán dẫn. Các bài học không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công nghệ. Những bài giảng của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày và giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức bổ ích này.”

Họ và Tên: Trương Thị Bích Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSKK sơ cấp, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu và hoàn toàn hài lòng với kết quả. Khóa học đã giúp tôi củng cố lại kiến thức cơ bản về phát âm và giao tiếp trong tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất dễ hiểu.

Khóa học cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSKK sơ cấp, từ cách phát âm chuẩn xác cho đến cách trả lời các câu hỏi trong phần thi nói. Tôi đã học được cách giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Các bài học rất thực tế và giúp tôi rèn luyện phản xạ giao tiếp ngay từ đầu.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK sơ cấp và đạt được kết quả tốt. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Vũ Thi Thanh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Là một kỹ sư trong lĩnh vực điện tử, tôi cần hiểu rõ về mạch điện bán dẫn để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu về mạch điện bán dẫn, từ các thuật ngữ kỹ thuật cho đến các quy trình thiết kế và kiểm tra mạch. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu, kết hợp với các ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao kiến thức chuyên môn trong ngành điện tử.”

Họ và Tên: Lê Thị Thu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn cải thiện kỹ năng nói và giao tiếp trong tiếng Trung. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp một cách rõ ràng và tự tin hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tình, từng bước giúp tôi hoàn thiện kỹ năng phát âm và phản xạ khi giao tiếp. Các bài tập thực hành rất phong phú và thực tế, giúp tôi luyện tập và cải thiện kỹ năng nói nhanh chóng. Những tình huống giao tiếp được thầy đưa vào bài học rất sát với thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK trung cấp.

Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói của mình đã được cải thiện rõ rệt và tự tin hơn trong giao tiếp với người Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Nguyễn Hoàng Duy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần cải thiện khả năng tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu và đây là một quyết định rất đúng đắn.

Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến các giao dịch thương mại, hợp đồng và đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và tận tình, luôn tạo điều kiện để học viên thực hành và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Các bài giảng thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Lê Anh Khoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và sản xuất dầu khí. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với kết quả đạt được.

Khóa học này cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến dầu khí, đặc biệt là trong các lĩnh vực khai thác, chế biến và vận chuyển dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và luôn giải thích các thuật ngữ rất chi tiết. Các bài học cũng rất thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình trong ngành dầu khí. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi là một kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp chuyên môn.

Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành về vi mạch bán dẫn và các kỹ thuật liên quan đến thiết kế và sản xuất vi mạch. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, kết hợp lý thuyết với thực hành giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc và đã có thể giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và tôi rất hài lòng với kết quả học tập.”

Họ và Tên: Trần Mạnh Cường
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Vì công việc của tôi thường xuyên phải di chuyển và không thể tham gia lớp học trực tiếp, tôi đã lựa chọn khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu. Mặc dù là khóa học online, nhưng chất lượng giảng dạy vẫn rất tốt và hiệu quả không thua kém lớp học trực tiếp.

Khóa học online rất linh hoạt, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không bị gò bó về thời gian. Thầy Nguyễn Minh Vũ cũng rất nhiệt tình hỗ trợ và giải đáp thắc mắc khi tôi gặp khó khăn trong việc học. Các bài giảng rất dễ hiểu, từ vựng và ngữ pháp được giải thích chi tiết, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung một cách đáng kể, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua email hoặc video call. Đây là một khóa học rất tiện lợi và hiệu quả, tôi rất hài lòng.”

Họ và Tên: Đoàn Minh Thắng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ cơ bản và sau khi hoàn thành khóa học HSK 6, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ tiếng Trung và chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Đây là một khóa học tuyệt vời, tôi cảm thấy mình học được rất nhiều kiến thức bổ ích.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và nhiệt tình trong việc giảng dạy, giải thích chi tiết các phần ngữ pháp và từ vựng nâng cao. Các bài học được thiết kế khoa học, giúp tôi phát triển đều các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy cũng rất chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng phản xạ nhanh trong giao tiếp, điều này giúp tôi rất nhiều trong các tình huống thực tế.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi HSK 9, tôi đã đạt điểm cao và cảm thấy rất vui mừng. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Phạm Tuấn Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc kinh doanh của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp đơn giản với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể thực hiện các cuộc đàm phán thương mại, ký kết hợp đồng và hiểu rõ các điều khoản hợp tác bằng tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại, từ cách giao tiếp với đối tác, làm việc với hợp đồng cho đến cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong kinh doanh. Các tình huống thực tế và các bài tập thực hành rất giúp ích cho tôi trong việc cải thiện kỹ năng đàm phán và giao tiếp chuyên nghiệp.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình và văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và rất hài lòng với kết quả khóa học.”

Họ và Tên: Trần Thị Hoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến bán dẫn và vi mạch. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và có cách truyền đạt rất dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Các bài học rất sát với thực tế công việc của tôi, và tôi đã cải thiện được khả năng giao tiếp trong ngành công nghệ này.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật trong ngành bán dẫn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức bổ ích.”

Họ và Tên: Nguyễn Tiến Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian dài và đã hoàn thành HSKK trung cấp trước khi tham gia khóa học HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự rất phù hợp với những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và phát âm tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là người rất kiên nhẫn và tận tâm. Thầy đã giúp tôi nâng cao khả năng phát âm và cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Thầy cũng đưa ra nhiều bài tập thực tế, giúp tôi luyện tập phản xạ nhanh và cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.

Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp và tôi đã đạt được kết quả tốt. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu để tiếp tục nâng cao trình độ.”

Họ và Tên: Lê Thị Thanh Mai
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong ngành.

Khóa học cung cấp nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về logistics, vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và các quy trình quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Các bài học được thiết kế rất thực tế và dễ áp dụng ngay vào công việc.

Khóa học giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Nguyễn Ngọc Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu và khóa học này thực sự rất bổ ích.

Khóa học giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến khai thác, chế biến và vận chuyển dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi và có cách giảng dạy dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các kiến thức phức tạp. Thầy cũng chia sẻ nhiều tình huống thực tế, giúp tôi áp dụng vào công việc một cách hiệu quả.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành dầu khí. Đây là khóa học rất thiết thực và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”

Họ và Tên: Vũ Ngọc Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Tôi kinh doanh online và thường xuyên nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và giao tiếp với các nhà cung cấp.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành thương mại điện tử. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất hiểu về các nền tảng mua bán trực tuyến của Trung Quốc, và thầy đã chia sẻ nhiều bí quyết giúp tôi tìm kiếm và nhập hàng hiệu quả hơn. Các bài học đều thực tế và rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với nhà cung cấp trên các nền tảng như Taobao và 1688.

Sau khóa học, tôi đã có thể tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn, đàm phán giá cả và giải quyết các vấn đề giao dịch với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu.”

Họ và Tên: Nguyễn Mạnh Tùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín

“Với công việc kế toán trong một công ty đa quốc gia, tôi cần phải làm việc với các báo cáo tài chính và hợp đồng thương mại có yếu tố Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung.

Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến kế toán, báo cáo tài chính và các thuật ngữ kế toán quan trọng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu, từ việc giải thích chi tiết các thuật ngữ cho đến việc hướng dẫn tôi áp dụng trong công việc thực tế. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các văn bản tài chính và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc.

Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để có nền tảng vững chắc. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều kiến thức cơ bản về tiếng Trung, đặc biệt là cách phát âm, ngữ pháp và cấu trúc câu.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn trong việc giảng dạy, giải thích từng chi tiết và hướng dẫn tôi luyện phát âm chuẩn. Các bài tập thực hành và giao tiếp trong lớp học giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và trao đổi với nhau, tạo không gian học tập thoải mái và hiệu quả.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Minh Quân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Với công việc trong lĩnh vực logistics quốc tế, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến logistics. Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng với kết quả học tập.

Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về thuật ngữ logistics, từ các quy trình vận chuyển, làm thủ tục hải quan đến các vấn đề liên quan đến vận tải quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giải thích rất chi tiết và dễ hiểu về các vấn đề này, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc. Các bài học thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về quy trình làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình logistics quốc tế. Đây là một khóa học rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại trung tâm.”

Họ và Tên: Vũ Thanh Sơn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt được trình độ cao trong tiếng Trung. Khóa học này rất hữu ích và đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là về từ vựng và ngữ pháp.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là người có chuyên môn rất vững và phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu rõ về các cấu trúc ngữ pháp khó mà còn chia sẻ nhiều mẹo hay để luyện thi HSK 9 cấp. Các bài tập và đề thi thử rất thực tế và hữu ích, giúp tôi có thể áp dụng vào kỳ thi một cách hiệu quả.

Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi HSK 9 cấp. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới.”

Họ và Tên: Trần Đình Khang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Là một kỹ sư làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và công nghệ liên quan đến vi mạch bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu và có cách giảng dạy dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt các kiến thức phức tạp một cách nhanh chóng. Các bài học đều có tính ứng dụng cao, tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc của mình.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kỹ thuật. Đây là khóa học rất bổ ích đối với những ai làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Lương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Trước đây, tôi đã học tiếng Trung cơ bản nhưng chưa thể tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vấn đề thương mại. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nâng cao được khả năng đàm phán, thảo luận hợp đồng và giao dịch trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rất thực tế. Các tình huống giao tiếp trong lớp học luôn gắn liền với những tình huống cụ thể trong công việc thương mại, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào thực tế. Các bài học cũng rất chú trọng đến việc phát triển khả năng tư duy và xử lý tình huống, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi.

Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, và tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.”

Họ và Tên: Lê Minh Tân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thực hiện các dự án khai thác và sản xuất. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi kỹ thuật và hiểu các tài liệu chuyên ngành.

Khóa học này rất hữu ích vì tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí, từ khai thác, chế biến, vận chuyển dầu khí đến các công nghệ và quy trình trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và có cách giảng dạy dễ hiểu. Các bài học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành dầu khí Trung Quốc.

Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Hoàng Sơn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK trung cấp. Khóa học này thực sự rất hiệu quả, giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nói và phát âm trong tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và luôn giải thích rõ ràng từng bước, giúp tôi hiểu sâu hơn về các kỹ thuật phát âm và cách diễn đạt trong tiếng Trung. Các bài tập thực hành rất thực tế và gần gũi, giúp tôi luyện tập phản xạ nhanh và giao tiếp tự tin hơn.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi HSKK trung cấp. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Phan Thi Thanh Nhàn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung một cách vượt bậc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình chỉ ở mức cơ bản, nhưng sau khi học xong khóa học này, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và hiểu các văn bản phức tạp trong tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi và phương pháp giảng dạy của thầy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi nắm vững ngữ pháp, từ vựng nâng cao và luyện kỹ năng viết, đọc, nghe, nói một cách đồng đều. Các bài học rất chi tiết và luôn có bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK.

Sau khóa học, tôi đã thi đậu HSK 9 với điểm số cao và cảm thấy rất tự hào về kết quả của mình. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Master Edu – ChineMaster Edu để tiếp tục cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.”

Họ và Tên: Đỗ Quang Bình
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Kinh doanh online và nhập hàng từ các trang như Taobao và 1688 là công việc chính của tôi, và tiếng Trung là yếu tố quan trọng để giao dịch hiệu quả với các nhà cung cấp. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm quen với các thuật ngữ liên quan đến thương mại điện tử Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn giúp tôi giải đáp các thắc mắc về cách sử dụng tiếng Trung trong mua bán hàng hóa trên các nền tảng như Taobao và 1688. Các bài học thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc kinh doanh của mình.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán giá cả, tìm kiếm nhà cung cấp và giải quyết các vấn đề trong giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần phải giao tiếp thường xuyên với đối tác Trung Quốc về các sản phẩm và phần mềm công nghệ cao. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và các thuật ngữ chuyên ngành.

Khóa học này thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành liên quan đến công nghệ thông tin, từ phần mềm, lập trình, đến mạng máy tính và cơ sở dữ liệu. Thầy rất hiểu về ngành và có phương pháp giảng dạy rất thực tế, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc của mình.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên sâu. Tôi cũng đã cải thiện khả năng viết và dịch các văn bản tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Thị Quỳnh Mai
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và hiểu các điều khoản trong hợp đồng xuất nhập khẩu.

Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức về các thuật ngữ xuất nhập khẩu, bao gồm các quy trình hải quan, vận chuyển quốc tế, thanh toán quốc tế và các thủ tục liên quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn giảng dạy với những ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc của mình. Các bài học đều được thiết kế rất cụ thể, từ các tình huống thực tế đến các bài tập giao tiếp giúp tôi cải thiện kỹ năng.

Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống thương mại phức tạp một cách hiệu quả hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng với kết quả học tập.”

Họ và Tên: Phan Minh Quân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Là một kỹ sư điện tử, công việc của tôi liên quan đến việc nghiên cứu và phát triển các mạch điện bán dẫn. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất chuyên sâu và giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ trong ngành điện tử. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và có khả năng giảng dạy rất tốt, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm phức tạp trong lĩnh vực bán dẫn. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Tôi rất cảm ơn trung tâm vì đã tổ chức khóa học này và giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Thanh Vân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung từ lâu và đã đạt được trình độ tương đối cao. Tuy nhiên, để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp, tôi đã quyết định tham gia khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này thực sự giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng nói và phát âm, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi và có phương pháp dạy rất bài bản. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phát âm mà còn giảng dạy các kỹ năng thi HSKK rất hiệu quả. Các bài học rất thực tế và giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm về cách làm bài thi, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và luyện tập theo các dạng câu hỏi.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi HSKK cao cấp và rất tự tin với khả năng giao tiếp của mình. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lưu Huyền Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Sau khi học tiếng Trung cơ bản, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi cải thiện tất cả các kỹ năng tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất khoa học. Thầy giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng nâng cao, đồng thời luyện kỹ năng viết, đọc, nghe và nói một cách hiệu quả. Các bài tập và đề thi thử rất thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi và cải thiện điểm số.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Đức Duy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kỹ năng trong công việc logistics quốc tế. Làm việc trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu, vận chuyển và các vấn đề liên quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và giao tiếp hiệu quả.

Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và kiến thức về logistics, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và có phương pháp giảng dạy rất thực tế. Các bài học được thiết kế rất chi tiết và dễ áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề logistics một cách hiệu quả.

Khóa học này thật sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn trung tâm đã tổ chức khóa học này.”

Họ và Tên: Hoàng Minh Tân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín

“Tôi là kế toán viên làm việc tại một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể nắm vững các thuật ngữ tài chính và kế toán chuyên ngành.

Khóa học được thiết kế rất chi tiết và rõ ràng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi và giảng dạy một cách dễ hiểu. Các bài học đều rất thực tế, từ việc giao dịch hợp đồng, báo cáo tài chính, đến các thủ tục thuế và các quy định kế toán quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và tài chính.

Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành kế toán và tài chính. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Minh Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Là một kỹ sư làm việc trong ngành bán dẫn, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong chip bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và có cách giảng dạy dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ và ứng dụng vào công việc. Các bài học đều được thiết kế rất thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi dễ dàng hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và giao tiếp trong các dự án bán dẫn. Đây là một khóa học rất bổ ích và tôi rất hài lòng với kết quả học tập.”

Họ và Tên: Nguyễn Hoàng Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người kinh doanh online, tôi cần phải nhập hàng từ các trang web như Taobao và 1688. Tuy nhiên, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích giúp tôi xử lý các giao dịch với đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ.

Khóa học rất thực tế và tập trung vào những tình huống giao dịch cụ thể trên Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên. Các bài học cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành và giúp tôi học cách đàm phán, thanh toán, và giải quyết các vấn đề khi mua hàng từ Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc kinh doanh và đã có thể nhập hàng dễ dàng hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh online và nhập hàng từ Trung Quốc.”

Họ và Tên: Trần Đức Vũ
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chưa từng học tiếng Trung, nhưng tôi rất muốn cải thiện kỹ năng nói và giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.

Khóa học rất hữu ích và giúp tôi nâng cao khả năng phát âm, nói và giao tiếp cơ bản. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất thân thiện và nhiệt tình, luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn. Các bài học rất thực tế và dễ hiểu, từ việc chào hỏi, giới thiệu bản thân, đến các tình huống giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp đơn giản bằng tiếng Trung và đã sẵn sàng để tiếp tục học nâng cao. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Hiền
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Sau khi học xong khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng nói và hiểu tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi cải thiện phát âm, tăng cường từ vựng và luyện tập kỹ năng nghe, nói trong các tình huống thực tế. Các bài học rất chi tiết và bài tập thực hành giúp tôi cải thiện khả năng nói một cách tự nhiên hơn.

Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung và tôi cảm thấy tự tin hơn khi trò chuyện với người Trung Quốc. Đây là một khóa học rất có ích và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Quốc Duy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp ở mức cơ bản. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã đạt được trình độ khá cao và có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc cũng như giao tiếp hằng ngày.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và phương pháp học của thầy rất hiệu quả. Các bài học được thiết kế rất khoa học, giúp tôi cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách đồng đều. Sau khóa học, tôi đã thi đậu HSK 9 và rất tự hào về kết quả của mình.

Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Thiện Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Là kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các dự án hợp tác và nghiên cứu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật, báo cáo và thảo luận về các vấn đề liên quan đến ngành dầu khí.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành dầu khí và có phương pháp giảng dạy rất rõ ràng, giúp tôi tiếp cận nhanh chóng với những từ vựng chuyên môn. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu sâu về các thuật ngữ trong ngành dầu khí mà còn giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn trong các tình huống công việc cụ thể.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc xử lý các tình huống công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành dầu khí.”

Họ và Tên: Vũ Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một số từ vựng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi không thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thương mại.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành thương mại, giúp tôi có thể giao tiếp tự tin với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin sản phẩm, cho đến việc xử lý các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, luôn cung cấp các ví dụ thực tế và giúp tôi dễ dàng tiếp cận các tình huống giao tiếp thương mại.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp và xử lý các vấn đề thương mại với các đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Sau khi học tiếng Trung sơ cấp, tôi quyết định tham gia khóa học HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để đạt được chứng chỉ HSK cao hơn và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong việc đọc hiểu và giao tiếp.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn theo sát quá trình học của tôi. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững ngữ pháp và từ vựng nâng cao, mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói. Các bài tập và bài thi thử rất thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi HSK và luyện tập kỹ năng thi cử.

Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và làm bài thi HSK một cách dễ dàng hơn. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Minh Hoàng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi là kỹ sư vi mạch và đang làm việc trong một dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, đặc biệt là những tài liệu liên quan đến vi mạch bán dẫn.

Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực vi mạch bán dẫn và giảng dạy rất hiệu quả. Thầy đã giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được các khái niệm phức tạp trong ngành vi mạch bán dẫn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến vi mạch và giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Ngọc Hải
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu liên quan đến vận chuyển, hải quan và xuất nhập khẩu.

Khóa học này rất thực tế và tập trung vào các tình huống giao dịch trong ngành logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn đưa ra các ví dụ cụ thể giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành. Các bài học bao gồm các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày, từ việc giao nhận hàng hóa, vận chuyển quốc tế cho đến các thủ tục hải quan.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất bổ ích và tôi rất hài lòng với kết quả học tập.”

Họ và Tên: Vũ Minh Châu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế. Tôi làm việc trong một công ty xuất nhập khẩu và việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi đàm phán và hiểu các hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung.

Khóa học này rất thiết thực và thực sự đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, với phương pháp dạy dễ hiểu và luôn cung cấp các ví dụ thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiểu rõ hơn về các điều khoản hợp đồng, thanh toán và các quy định liên quan đến xuất nhập khẩu.

Khóa học này thật sự hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Đình Quang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Là một kỹ sư mạch điện, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án về điện tử và bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong mạch điện bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về từ vựng mà còn giúp tôi hiểu sâu về các khái niệm và ứng dụng trong lĩnh vực này. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc họp kỹ thuật với đối tác.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và hiểu các tài liệu kỹ thuật. Đây là một khóa học rất bổ ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn và điện tử.”

Họ và Tên: Bùi Hoàng Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Tôi sống ở một khu vực xa trung tâm thành phố, vì vậy việc tham gia các khóa học trực tiếp khá bất tiện. Tuy nhiên, khi tôi tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất hài lòng về chất lượng học tập.

Khóa học online rất linh hoạt và tôi có thể học bất kỳ lúc nào tôi rảnh. Các bài giảng của thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế rất chi tiết và dễ hiểu, với các tài liệu học tập đầy đủ và phong phú. Thầy cũng rất nhiệt tình hỗ trợ học viên qua các buổi học trực tuyến, giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tôi từng bước.

Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt. Tôi có thể tự tin giao tiếp cơ bản và đọc hiểu các tài liệu tiếng Trung. Tôi rất vui vì đã lựa chọn khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Tôi làm trong ngành xuất nhập khẩu và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và giải quyết các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi một lượng kiến thức rất lớn về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu các văn bản thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và giảng dạy rất dễ hiểu, luôn đưa ra các ví dụ thực tế và giúp tôi luyện tập các tình huống giao dịch.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề xuất nhập khẩu và hiểu rõ các quy trình liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao.”

Họ và Tên: Trần Hương Giang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín

“Tôi làm kế toán tại một công ty có các đối tác Trung Quốc, và việc hiểu các tài liệu kế toán và giao dịch tài chính là rất quan trọng đối với công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn đưa ra những ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc. Các bài học rất dễ hiểu và tôi có thể sử dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và tài chính. Đây là một khóa học rất bổ ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Phạm Quốc Hưng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc kinh doanh, tôi thường xuyên nhập hàng từ các trang thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người bán và hiểu các quy trình mua hàng.

Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các quy trình mua bán trên Taobao và 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, cho đến thanh toán và vận chuyển. Thầy cũng giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành để giao tiếp với người bán một cách dễ dàng hơn.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc và đã tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí nhờ vào việc hiểu rõ các quy trình mua bán. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc.”

Họ và Tên: Lê Quang Hòa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp

“Sau khi hoàn thành khóa học HSKK trung cấp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói và phát âm.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất chi tiết, luôn chú trọng vào việc cải thiện phát âm và giúp học viên tự tin giao tiếp. Các bài học của thầy rất thực tế, từ việc luyện tập trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đến các bài thi thử giúp tôi làm quen với đề thi HSKK cao cấp.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với người Trung Quốc và hoàn thành bài thi HSKK cao cấp một cách suôn sẻ. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Đoàn Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Là một lập trình viên, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đọc các tài liệu kỹ thuật liên quan đến công nghệ thông tin. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình. Phương pháp giảng dạy của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, các ví dụ thực tế trong lĩnh vực công nghệ thông tin giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu công nghệ thông tin bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.”

Họ và Tên: Hoàng Thị Hồng Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp

“Tôi đã học tiếng Trung khá lâu và đạt được chứng chỉ HSK 4, nhưng tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp, đặc biệt là trong những tình huống phức tạp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện rõ rệt kỹ năng nói và phát âm.

Khóa học này rất bổ ích và phù hợp với những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và muốn nâng cao kỹ năng nói. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người rất kiên nhẫn và tận tâm, luôn giải thích cặn kẽ từng vấn đề mà tôi gặp phải. Các bài luyện nói được thiết kế rất thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc và khả năng phát âm của tôi cũng cải thiện rất nhiều. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và thi chứng chỉ HSKK.”

Họ và Tên: Trần Lê Mai Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi muốn đạt chứng chỉ HSK càng sớm càng tốt để có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc và trang bị đầy đủ kiến thức để vượt qua kỳ thi HSK.

Khóa học này rất chuyên sâu, thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ ra cho tôi các chiến lược học tập hiệu quả, giúp tôi nắm vững từ vựng và ngữ pháp. Các bài thi thử được tổ chức thường xuyên giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và cải thiện kỹ năng làm bài. Thầy còn cung cấp cho tôi nhiều tài liệu bổ trợ rất hữu ích.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm bài thi HSK. Tôi cũng đã thi đạt HSK 5 và sẽ tiếp tục học để nâng cao trình độ. Đây là một khóa học rất bổ ích và tôi hoàn toàn hài lòng với kết quả học tập.”

Họ và Tên: Nguyễn Quốc Bảo
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một chủ doanh nghiệp, tôi thường xuyên nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc, đặc biệt là Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với người bán.

Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn chỉ ra các bước tìm kiếm và giao dịch hiệu quả trên các nền tảng này. Các bài học rất thiết thực và dễ hiểu, với các tình huống thực tế giúp tôi giải quyết các vấn đề gặp phải khi mua hàng từ Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc nhập hàng từ Taobao và 1688, đồng thời hiểu rõ các quy trình thanh toán và vận chuyển. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi sẽ giới thiệu cho nhiều người bạn cũng đang kinh doanh nhập khẩu hàng hóa.”

Họ và Tên: Lê Hoàng Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Với công việc trong lĩnh vực logistics, tôi cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng giao tiếp.

Khóa học này không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn giúp tôi hiểu các quy trình và thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hải quan và logistics quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất chi tiết, luôn cung cấp các ví dụ cụ thể từ thực tế để tôi dễ dàng nắm bắt.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất thiết thực và tôi rất hài lòng với kết quả học tập.”

Họ và Tên: Phan Ngọc Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên tham gia các dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác và hiểu các tài liệu kỹ thuật.

Khóa học này thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ trong ngành dầu khí, đồng thời hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán với đối tác. Thầy cũng cung cấp các tài liệu học tập rất hữu ích giúp tôi tự học thêm ngoài giờ.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Quân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Là một kỹ sư thiết kế vi mạch, tôi cần giao tiếp và đọc các tài liệu kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc tiếp cận các tài liệu tiếng Trung về vi mạch và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành và cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Các bài học không chỉ đơn giản là học từ vựng mà còn bao gồm các ví dụ thực tiễn về cách giải quyết vấn đề trong thiết kế vi mạch bán dẫn, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt kiến thức chuyên sâu.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn trung tâm đã cung cấp một khóa học vô cùng hữu ích cho những ai làm việc trong ngành bán dẫn.”

Họ và Tên: Trần Thị Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thực hiện các giao dịch thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung.

Khóa học này thực sự rất bổ ích, các bài giảng của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng mà còn chia sẻ các kỹ năng đàm phán, ký hợp đồng và giải quyết các vấn đề thường gặp trong giao dịch thương mại. Những ví dụ thực tế trong lớp học đã giúp tôi ứng dụng ngay lập tức vào công việc của mình.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề thương mại một cách hiệu quả. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.”

Họ và Tên: Nguyễn Quang Hiếu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Với công việc là một kỹ sư thiết kế chip bán dẫn, tôi cần giao tiếp và đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Khóa học này thực sự rất phù hợp với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành, đồng thời giải thích các khái niệm và ứng dụng trong lĩnh vực bán dẫn. Các bài học đều rất thực tế, dễ hiểu và áp dụng vào công việc hàng ngày. Những ví dụ mà thầy đưa ra giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất chip và các công nghệ mới.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu các tài liệu kỹ thuật. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong ngành bán dẫn.”

Họ và Tên: Lê Thu Hằng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu chuyên ngành và thảo luận với đối tác về các vấn đề kỹ thuật.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng hiểu các thuật ngữ và tài liệu liên quan đến ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và chi tiết, giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành. Ngoài ra, thầy còn cung cấp nhiều tình huống thực tế trong các cuộc họp và đàm phán để tôi có thể luyện tập và áp dụng ngay.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể hiểu rõ hơn các tài liệu kỹ thuật và đàm phán các vấn đề liên quan đến ngành dầu khí một cách hiệu quả.”

Họ và Tên: Bùi Hoàng Minh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Là một người học tiếng Trung từ rất sớm, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 6 nhưng vẫn muốn nâng cao trình độ và học hỏi thêm về ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp nâng cao. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy kỹ năng của mình đã được cải thiện rõ rệt.

Khóa học này rất phù hợp cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK cao hơn và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, phương pháp giảng dạy của thầy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy còn cung cấp các tài liệu học rất hữu ích và giúp tôi làm quen với đề thi HSK.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp và công việc. Tôi cũng đã hoàn thành kỳ thi HSK 7 một cách dễ dàng và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Thị Mai Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp

“Sau khi học tiếng Trung một thời gian, tôi nhận thấy rằng kỹ năng nói của mình còn yếu và chưa đủ tự tin trong giao tiếp. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói và phát âm.

Khóa học này rất phù hợp cho những người mới bắt đầu học và muốn cải thiện khả năng giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ phát âm cho đến các tình huống giao tiếp cơ bản. Các bài học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói và phát âm của mình đã cải thiện rất nhiều. Đây là một khóa học rất tốt cho những ai muốn nâng cao kỹ năng nói.”

Họ và Tên: Vũ Minh Thành
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian, nhưng vẫn chưa đủ tự tin khi giao tiếp hoặc đọc hiểu tài liệu nâng cao. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Khóa học này giúp tôi củng cố lại kiến thức từ vựng và ngữ pháp, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn tổ chức các bài luyện tập thực hành rất hữu ích. Tôi đặc biệt thích phần luyện thi HSK, vì thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế để tôi làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng câu hỏi. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc và cũng giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 6 trong kỳ thi vừa qua.

Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Phạm Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người làm trong ngành nhập khẩu, tôi thường xuyên mua hàng từ Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với người bán và hiểu các điều khoản giao dịch.

Khóa học này thực sự rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và thanh toán trên các trang thương mại điện tử này bằng tiếng Trung. Thầy giảng dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu, cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế về việc mua bán hàng hóa từ Trung Quốc. Các ví dụ thực tế trong lớp học giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu một cách hiệu quả. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai muốn tìm hiểu về thương mại điện tử và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Thanh Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Với công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi cần phải làm việc trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ thương mại cơ bản và nâng cao, cũng như các tình huống giao tiếp trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và nhiệt tình giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thầy còn cung cấp các tài liệu rất bổ ích và thiết thực, giúp tôi nắm vững các kiến thức cần thiết trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề thương mại một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Đình Thiện
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành điện tử và thường xuyên phải đọc các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và các tài liệu kỹ thuật.

Khóa học này giúp tôi rất nhiều trong việc làm quen với các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về mạch điện bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết, sử dụng các ví dụ thực tế trong ngành để giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật. Tôi cảm thấy rất hài lòng với phương pháp giảng dạy của thầy.

Sau khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và giao tiếp dễ dàng với các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai làm việc trong ngành điện tử và bán dẫn.”

Họ và Tên: Lê Thu Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi là nhân viên trong ngành dầu khí và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ ngành dầu khí và kỹ năng đàm phán, ký hợp đồng. Các bài học thực tế mà thầy đưa ra rất dễ hiểu và hữu ích, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học chuyên sâu khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Phương Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi cần giao tiếp và đọc hiểu tài liệu liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc hiểu các thủ tục hải quan và vận chuyển.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong ngành logistics, từ việc giao tiếp với đối tác đến việc hiểu rõ các quy trình vận chuyển và hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp các tình huống thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các vấn đề liên quan đến logistics một cách hiệu quả. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế.”

Họ và Tên: Phan Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi là một nhân viên kế toán trong công ty thương mại quốc tế và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu liên quan đến kế toán.

Khóa học này thực sự rất hữu ích cho tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao, từ việc đọc hiểu các báo cáo tài chính đến việc giao tiếp trong các cuộc họp và thảo luận về các vấn đề tài chính. Thầy cũng chia sẻ nhiều tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học chuyên sâu khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Vũ Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp

“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình để có thể tham gia các cuộc họp, thảo luận chuyên sâu hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng nói của mình.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng phát âm, giao tiếp và thảo luận các chủ đề chuyên sâu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và nhiệt tình trong việc hướng dẫn học viên. Các bài học được thiết kế để phù hợp với từng trình độ và giúp tôi thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và đã có thể tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Khóa học này rất phù hợp cho những ai muốn nâng cao khả năng nói và giao tiếp bằng tiếng Trung.”

Họ và Tên: Trần Tiến Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK cao, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Trước khi tham gia, tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng muốn nâng cao kỹ năng và đạt được chứng chỉ HSK 7 trở lên. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện nhiều kỹ năng, từ ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng làm bài thi HSK.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và có phương pháp giảng dạy rất hợp lý. Các bài giảng không chỉ chú trọng lý thuyết mà còn đi sâu vào thực hành. Thầy luôn động viên và hướng dẫn tôi vượt qua những khó khăn trong quá trình học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã có thể hoàn thành kỳ thi HSK 7 với kết quả rất tốt.

Khóa học này rất phù hợp cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK cao và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Như Quỳnh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Online

“Vì công việc bận rộn nên tôi không có nhiều thời gian tham gia các khóa học trực tiếp. Tôi đã tìm thấy khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu – ChineMaster Edu và quyết định tham gia. Khóa học này thực sự rất tiện lợi, tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi, và vẫn nhận được sự hướng dẫn tận tình từ thầy Nguyễn Minh Vũ.

Mặc dù là học online, nhưng phương pháp giảng dạy của thầy rất hiệu quả và dễ hiểu. Thầy sử dụng các video bài giảng, bài tập tương tác và tài liệu học tập rất phong phú, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng. Hơn nữa, các buổi học trực tuyến giúp tôi có thể giải đáp mọi thắc mắc ngay lập tức.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai bận rộn và muốn học tiếng Trung linh hoạt.”

Họ và Tên: Nguyễn Bảo Ngọc
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên làm việc với đối tác Trung Quốc và cần phải hiểu các thuật ngữ trong hợp đồng, báo giá và các tài liệu xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải đọc và hiểu các tài liệu tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cũng chia sẻ nhiều tình huống thực tế giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể hiểu rõ hơn về các tài liệu xuất nhập khẩu. Đây là một khóa học rất thiết thực và hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”

Họ và Tên: Lê Thanh Sơn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần công việc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật, các thuật ngữ chuyên ngành cũng như việc trao đổi với đồng nghiệp người Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết các vấn đề đó một cách nhanh chóng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết và trực quan, từ những kiến thức cơ bản về ngữ pháp đến các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thầy cũng cung cấp cho chúng tôi những ví dụ thực tế và các tình huống giao tiếp trong công việc. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán, giúp tôi hiểu sâu hơn về các dự án mà công ty đang triển khai.

Khóa học thực sự rất hữu ích và thiết thực đối với những người làm việc trong ngành công nghệ và kỹ thuật. Tôi cảm thấy rất tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.”

Họ và Tên: Trần Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi là kỹ sư thiết kế vi mạch, và tiếng Trung là một kỹ năng không thể thiếu trong công việc của tôi vì chúng tôi thường xuyên hợp tác với các công ty Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, cũng như giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, với các bài học từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực bán dẫn. Các bài giảng không chỉ lý thuyết mà còn được thầy minh họa bằng các ví dụ thực tế và tình huống giao tiếp trong công việc.

Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong việc đọc các tài liệu kỹ thuật, tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Mai Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Tôi là nhân viên kỹ thuật trong ngành điện tử và thường xuyên làm việc với các công ty Trung Quốc trong các dự án liên quan đến mạch điện bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật cũng như giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi khắc phục những vấn đề đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn chú trọng việc áp dụng thực tế. Những ví dụ mà thầy đưa ra liên quan trực tiếp đến công việc của tôi, giúp tôi dễ dàng tiếp thu các kiến thức mới. Các bài học không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng chuyên ngành mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành điện tử và vi mạch bán dẫn.”

Họ và Tên: Lý Minh Hoàng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Tôi là lập trình viên làm việc trong ngành công nghệ thông tin, và tôi thường xuyên phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật về phần mềm, mạng máy tính và các công nghệ mới.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành liên quan đến công nghệ thông tin, giúp tôi dễ dàng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Tôi cũng học được cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc thảo luận kỹ thuật, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và đọc hiểu tài liệu công nghệ mà không gặp khó khăn. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin và phần mềm.”

Họ và Tên: Trương Tuấn Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung trong nhiều năm và muốn tham gia một khóa học để nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK Cao cấp. Sau khi tham gia khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy rằng mình đã tiến bộ rõ rệt trong việc phát âm và giao tiếp bằng tiếng Trung.

Khóa học này giúp tôi luyện tập kỹ năng nói trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc tham gia các cuộc họp đến thảo luận về các vấn đề chuyên môn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và luôn tạo ra một môi trường học tập thoải mái, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ nhanh khi giao tiếp. Các buổi học cũng giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSKK Cao cấp, giúp tôi đạt kết quả rất cao trong kỳ thi.

Khóa học này thực sự rất bổ ích cho những ai muốn nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp trong tiếng Trung.”

Họ và Tên: Nguyễn Văn Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi là một người làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế, chủ yếu giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu hợp đồng, thỏa thuận và giao tiếp với đối tác. Sau khi tìm hiểu và tham gia khóa học, tôi đã cải thiện được đáng kể khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong các tình huống giao dịch thương mại.

Khóa học rất hữu ích khi cung cấp cho tôi những từ vựng, cấu trúc câu thông dụng trong môi trường kinh doanh và thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp thông qua các tình huống mô phỏng thực tế. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nhanh chóng nắm vững những gì cần thiết.

Hiện tại, tôi tự tin hơn khi trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc và không còn gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu thương mại nữa. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa chuyên sâu khác tại đây.”

Họ và Tên: Đặng Thị Mai
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải tiếp xúc và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các tài liệu kỹ thuật và báo cáo thường xuyên được gửi bằng tiếng Trung, và tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu những tài liệu đó. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học được thiết kế rất phù hợp với ngành dầu khí, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng kỹ thuật và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thường xuyên chia sẻ các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu dầu khí mà còn có thể tham gia các cuộc họp kỹ thuật với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn. Khóa học này thực sự rất thiết thực và hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí.”

Họ và Tên: Lê Quang Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics, đặc biệt là trong việc vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển, hải quan và thủ tục xuất nhập khẩu.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó một cách nhanh chóng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc giảng dạy từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ trong công việc. Ngoài ra, thầy cũng tạo ra nhiều tình huống thực tế để học viên thực hành giao tiếp, điều này giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống công việc một cách hiệu quả.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các thủ tục vận chuyển, hải quan, xuất nhập khẩu. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics.”

Họ và Tên: Bùi Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Là một người kinh doanh online, tôi thường xuyên phải nhập hàng từ các website thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức mua sắm và giao dịch trên các nền tảng này, đồng thời giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và câu giao tiếp phổ biến.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, với các bài học giúp tôi dễ dàng hiểu được các quy trình mua bán và các yêu cầu khi giao dịch trên Taobao và 1688. Thầy cũng cung cấp nhiều mẹo nhỏ và các kỹ năng để tôi có thể thương lượng và tìm kiếm sản phẩm chất lượng với giá hợp lý.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi tiết kiệm thời gian mà còn giúp tôi giảm thiểu các rủi ro trong giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ giới thiệu cho bạn bè cùng học.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp

“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0, và muốn học để có thể giao tiếp cơ bản và tham gia kỳ thi HSKK Sơ cấp. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng về phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy rất nhiệt tình và dễ hiểu, luôn tạo môi trường học tập thoải mái cho học viên.

Khóa học này giúp tôi nắm vững những kiến thức cơ bản về tiếng Trung, từ việc phát âm đúng đến việc sử dụng các câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Thầy cung cấp rất nhiều bài tập thực hành, giúp tôi nâng cao khả năng nói và phát âm. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK Sơ cấp.

Khóa học này rất phù hợp cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản và nâng cao khả năng giao tiếp. Tôi chắc chắn sẽ tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học tiếng Trung một thời gian nhưng cảm thấy mình chưa thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như công việc. Tôi quyết định tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và cũng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc.

Khóa học thực sự rất hiệu quả! Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất chi tiết, từ những bài học cơ bản đến những chủ đề nâng cao. Thầy giải thích rất dễ hiểu và giúp tôi tiếp cận kiến thức một cách logic. Những bài tập bổ trợ giúp tôi củng cố lại kiến thức và làm quen với các dạng đề thi HSK. Ngoài ra, thầy cũng dành thời gian hướng dẫn kỹ năng làm bài thi, giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi HSK.

Sau khóa học, tôi không chỉ cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp mà còn đã đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 9 cấp. Tôi thực sự hài lòng về khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Quốc Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Tôi là nhân viên kế toán tại một công ty có đối tác lớn ở Trung Quốc. Mỗi ngày, tôi phải làm việc với các báo cáo tài chính và hợp đồng bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là các báo cáo tài chính và các yêu cầu pháp lý trong hợp đồng.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ tài chính, kế toán, các câu giao tiếp trong môi trường làm việc. Thầy cũng chia sẻ nhiều tình huống thực tế giúp tôi hiểu sâu hơn về việc áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày.

Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu hơn về các tài liệu kế toán mà còn giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”

Họ và Tên: Vũ Minh Đức
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc, và việc sử dụng tiếng Trung là điều cần thiết trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng, tài liệu liên quan đến xuất khẩu và các thủ tục hải quan Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết mọi vấn đề đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp cơ bản mà còn đặc biệt chú trọng vào các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi có thể giao tiếp trôi chảy và chính xác trong công việc. Các bài học cũng rất thực tế, liên quan trực tiếp đến các tình huống xuất nhập khẩu mà tôi gặp phải trong công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch, trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc và đã có thể tự mình xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu một cách hiệu quả. Khóa học này rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.”

Họ và Tên: Phạm Thiện Tùng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Online

“Vì công việc bận rộn nên tôi không thể đến trung tâm học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi đã rất lo lắng về việc học trực tuyến sẽ không hiệu quả như học trực tiếp, nhưng khóa học online này đã khiến tôi phải thay đổi suy nghĩ.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất dễ tiếp cận, với các bài giảng trực tuyến rõ ràng và dễ hiểu. Thầy cũng cung cấp các tài liệu học tập online, giúp tôi học mọi lúc, mọi nơi. Các buổi học trực tuyến vẫn giữ được sự tương tác giữa thầy và học viên, tôi có thể hỏi đáp trực tiếp và được thầy giải thích rất chi tiết.

Khóa học online này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tiết kiệm thời gian, học mọi lúc mọi nơi. Tôi rất hài lòng và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Quang Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp

“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp, tôi muốn tiếp tục học nâng cao để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK Trung cấp. Khóa học này tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất phù hợp với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành và nâng cao khả năng giao tiếp. Các bài học được thiết kế rất chi tiết và liên tục tạo ra các tình huống thực tế để học viên luyện tập.

Thầy dạy rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất khoa học, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống khác nhau. Các buổi học thực hành rất sinh động và giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nói và phát âm. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSKK Trung cấp.

Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và phát âm. Tôi rất hài lòng về khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao khác.”

Họ và Tên: Phan Thị Ngọc Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Là một kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi cần hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp chuyên sâu với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và áp dụng những kiến thức mới vào công việc một cách hiệu quả.

Khóa học được thiết kế rất chi tiết và cụ thể, cung cấp cho tôi các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn cố gắng truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu, tạo điều kiện cho tôi thực hành giao tiếp trong môi trường công việc thực tế. Các bài học về cấu trúc câu, cách sử dụng từ vựng trong kỹ thuật đều rất hữu ích.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và dễ dàng làm việc với các tài liệu kỹ thuật liên quan đến vi mạch bán dẫn. Đây là khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm việc trong ngành công nghệ cao.”

Họ và Tên: Trần Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Tôi là một kỹ sư điện tử, chuyên làm việc với các mạch điện bán dẫn. Trong quá trình công tác, tôi gặp không ít khó khăn khi phải đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng tiếp thu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp chuyên ngành.

Khóa học này rất hữu ích với tôi, bởi nó không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn chú trọng đến các thuật ngữ chuyên ngành về mạch điện bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế bài giảng rất kỹ lưỡng, giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế và có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy cũng rất chú trọng việc thực hành giao tiếp qua các tình huống, giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nói và nghe.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và tham gia các cuộc họp kỹ thuật với đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn gì. Tôi đánh giá cao chất lượng khóa học và chắc chắn sẽ tham gia các khóa học nâng cao khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Phương Linh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn và cần học tiếng Trung để có thể hiểu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều. Khóa học này cung cấp cho tôi các từ vựng và kiến thức chuyên sâu về các sản phẩm chip bán dẫn, giúp tôi không chỉ hiểu các tài liệu kỹ thuật mà còn giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất thực tế và dễ áp dụng. Các bài học không chỉ bao gồm từ vựng mà còn giúp tôi hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống công việc cụ thể. Thầy rất nhiệt tình và luôn giúp học viên giải đáp thắc mắc, cũng như tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành giao tiếp tiếng Trung.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc tài liệu và làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học này và chắc chắn sẽ tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Đoàn Thị Thu Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp

“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ. Tôi cảm thấy rằng đây là một lựa chọn hoàn toàn đúng đắn. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống giao tiếp phức tạp và học cách sử dụng tiếng Trung trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giúp học viên phát triển kỹ năng ngữ pháp, từ vựng và luyện tập các bài thi. Các bài học được thiết kế chi tiết và rất hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung. Thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành, và tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích kỹ lưỡng từng vấn đề mà học viên gặp phải.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong các tình huống phức tạp. Tôi đã có thể tham gia các cuộc trò chuyện chuyên sâu và hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ và văn hóa. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.”

Họ và Tên: Vũ Minh Hoàng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong môi trường công nghệ. Khóa học cung cấp các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống giao tiếp thực tế trong lĩnh vực công nghệ.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ tiếp thu và phù hợp với nhu cầu học của tôi. Thầy luôn tạo điều kiện để học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong thời gian ngắn.

Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn giúp tôi nắm vững các kiến thức chuyên ngành, điều này thực sự hữu ích trong công việc của tôi. Tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Ngọc Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế

“Là một chuyên viên trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp hiệu quả với đối tác và đọc hiểu các tài liệu thương mại. Khóa học giúp tôi làm quen với các thuật ngữ và câu giao tiếp trong môi trường thương mại, từ đó có thể dễ dàng đàm phán và ký kết hợp đồng.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức và luôn chú trọng đến những tình huống thực tế. Thầy cũng rất tận tâm, luôn lắng nghe và giải đáp các thắc mắc của học viên. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại quốc tế. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Là nhân viên trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc về các dự án, hợp đồng và các tài liệu kỹ thuật. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu chuyên ngành và trao đổi công việc với đối tác.

Khóa học này thật sự rất bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi làm quen với các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành trong ngành dầu khí mà còn giúp tôi luyện tập các tình huống thực tế. Các bài giảng rất dễ hiểu, phù hợp với những người mới bắt đầu và cả những người đã có nền tảng tiếng Trung nhất định. Thầy luôn giải thích chi tiết và rất dễ tiếp cận.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và có thể hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật cũng như tham gia các cuộc họp trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi chắc chắn sẽ học tiếp các khóa học chuyên sâu khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Quang Vinh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Vì công việc liên quan đến logistics và vận chuyển hàng hóa, tôi cần học tiếng Trung để dễ dàng giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án giao nhận hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu vận chuyển và đàm phán về các điều khoản hợp đồng.

Khóa học này rất tuyệt vời! Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong logistics mà còn tạo cơ hội cho tôi thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy rất nhiệt tình giải thích các vấn đề, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Các bài học rất bổ ích và có tính ứng dụng cao.

Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đàm phán các hợp đồng logistics. Khóa học này thực sự phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực vận chuyển, logistics và giao nhận hàng hóa.”

Họ và Tên: Lê Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Khi bắt đầu kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc tìm kiếm, giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp trên các trang web Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy khả năng giao tiếp và hiểu các thông tin trên các nền tảng này đã cải thiện rất nhiều.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp đầy đủ kiến thức về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao tiếp với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Các bài học được thiết kế rất thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi tự tin hơn khi tìm kiếm và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Thầy luôn giúp tôi giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn chi tiết từng bước trong quá trình sử dụng các nền tảng này.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trên Taobao và 1688, đồng thời cũng giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí khi làm việc với các nhà cung cấp. Đây là một khóa học rất hữu ích đối với những ai muốn kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”

Họ và Tên: Nguyễn Thu Trang
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Khóa học giúp tôi củng cố nền tảng tiếng Trung của mình và nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết cần thiết cho kỳ thi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, chú trọng vào từng chi tiết và luôn giải đáp tận tình các thắc mắc của học viên.

Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng phát âm và giao tiếp. Thầy không chỉ cung cấp các bài tập nghe, nói, mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng làm bài thi, hiểu rõ cách thức thi và những lưu ý quan trọng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung hàng ngày và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK Sơ cấp.

Khóa học rất phù hợp với những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK.”

Họ và Tên: Phan Đức Huy
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có một chút kiến thức về tiếng Trung nhưng không thể giao tiếp thành thạo. Tôi quyết định tham gia khóa học này để cải thiện khả năng nghe, nói, đọc và viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất khoa học và chi tiết, giúp tôi có thể tiếp cận và nắm vững từng cấp độ tiếng Trung một cách dễ dàng.

Các bài học của thầy luôn rất sinh động và dễ hiểu. Thầy cung cấp rất nhiều bài tập để học viên thực hành, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói. Các buổi học được tổ chức rất chuyên nghiệp và thân thiện, thầy luôn tạo cơ hội cho học viên giao lưu và thực hành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đã hoàn thành tốt bài thi HSK 9 cấp.

Khóa học thực sự rất bổ ích và phù hợp với những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.”

Họ và Tên: Trần Minh Châu
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp

“Sau khi học xong khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp, tôi quyết định tiếp tục học lên Trung cấp để nâng cao khả năng nghe và nói. Khóa học HSKK Trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học với các bài giảng và bài tập phong phú, giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp cũng như cải thiện kỹ năng thi cử.

Thầy luôn dành thời gian giải thích rõ ràng từng vấn đề mà học viên gặp phải, giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp và các cấu trúc câu phức tạp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp và đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSKK Trung cấp.

Khóa học rất chất lượng và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Minh Quân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

“Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng không có kế hoạch học cụ thể để thi HSK. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là quyết định đúng đắn vì khóa học đã giúp tôi hệ thống lại toàn bộ kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất chi tiết về từng cấp độ của kỳ thi HSK, từ đó giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi và cách ôn luyện hiệu quả.

Chương trình học tại trung tâm rất hợp lý và có sự phân bổ thời gian hợp lý cho từng cấp độ. Các bài giảng rất dễ hiểu, thầy luôn đưa ra các ví dụ thực tế và tạo cơ hội cho học viên thực hành. Ngoài việc luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, thầy cũng chú trọng đến việc cải thiện khả năng làm bài thi, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK và cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai muốn thi HSK và học tiếng Trung một cách bài bản.”

Họ và Tên: Nguyễn Thiện Nhân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

“Với công việc kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các nhà cung cấp trên các nền tảng như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và hiểu các yêu cầu của các nhà cung cấp. Sau khi học khóa tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mọi thứ đã thay đổi rất nhiều.

Khóa học giúp tôi làm quen với các từ vựng, thuật ngữ và câu giao tiếp thường gặp khi làm việc trên Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và luôn có những bài học thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng các nền tảng này. Thầy luôn hỗ trợ tôi khi tôi gặp khó khăn và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Khóa học thực sự rất hữu ích, và tôi đã có thể tìm kiếm và nhập khẩu hàng hóa một cách hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tham gia thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

Họ và Tên: Vũ Minh Tuấn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp

“Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng chưa bao giờ tham gia kỳ thi HSKK. Sau khi tham khảo nhiều trung tâm, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK Cao cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Trung rất nhiều, đồng thời giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc luyện phát âm và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Các bài học của thầy không chỉ giúp tôi cải thiện ngữ pháp mà còn giúp tôi luyện tập phản xạ và phát âm chính xác. Thầy cũng giải thích rất chi tiết về các kỹ thuật làm bài thi và cách xử lý các tình huống khó.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK Cao cấp và đạt kết quả như mong đợi. Tôi rất vui vì đã tham gia khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học tiếp theo tại trung tâm.”

Họ và Tên: Lê Thị Lan
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

“Vì công việc liên quan đến công nghệ thông tin, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp chuyên ngành. Sau khi học khóa tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ.

Khóa học được thiết kế rất bài bản và cung cấp đầy đủ từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng vào việc giúp học viên áp dụng từ vựng và ngữ pháp vào các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp và hiểu các tài liệu công nghệ của các đối tác Trung Quốc.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin và muốn cải thiện khả năng tiếng Trung trong môi trường chuyên ngành.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Hòa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

“Là một kỹ sư mạch điện bán dẫn, công việc của tôi yêu cầu hiểu biết về các tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất tự tin khi đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, giảng dạy rất chi tiết và giúp tôi tiếp cận những thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng.

Khóa học giúp tôi không chỉ học các từ vựng mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc thực tế. Thầy cũng rất chú trọng vào việc giải đáp các thắc mắc của học viên và tạo cơ hội cho tôi thực hành giao tiếp.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn.”

Họ và Tên: Vương Thanh Vân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế

“Tôi làm trong ngành thương mại quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các tài liệu hợp đồng, giao dịch và thương thảo với các đối tác.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng hiểu các thuật ngữ trong thương mại quốc tế. Thầy rất tận tình giải thích và tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán và hiểu rõ các quy trình thương mại quốc tế.

Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế và cần cải thiện khả năng tiếng Trung.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Minh Khuê
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

“Tôi làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn và các đối tác của chúng tôi chủ yếu đến từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.

Khóa học rất phù hợp với những ai làm trong ngành bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng và các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc. Các bài giảng không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn cung cấp những bài tập thực hành cực kỳ hữu ích, giúp tôi nâng cao kỹ năng nghe và nói.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin khi tham gia các cuộc họp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực bán dẫn.”

Họ và Tên: Trần Hoàng Nam
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

“Là kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu chuyên ngành và làm việc với các đồng nghiệp Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn giải thích các thuật ngữ chuyên ngành và cung cấp các bài học thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Thầy cũng tạo điều kiện cho chúng tôi thực hành giao tiếp trong các tình huống cụ thể, giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt. Khóa học này rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành vi mạch bán dẫn và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.”

Họ và Tên: Lê Thanh Hà
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn

“Tôi là kỹ sư mạch điện và công việc của tôi yêu cầu giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và trao đổi thông tin với các đồng nghiệp Trung Quốc.

Khóa học tại Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành và giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Thầy luôn giải thích rất chi tiết và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên khi gặp khó khăn. Các bài học thực hành rất bổ ích và có tính ứng dụng cao trong công việc.

Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Khóa học này rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Trần Minh Sơn
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp

“Sau khi đã có nền tảng tiếng Trung, tôi quyết định học thêm khóa tiếng Trung HSKK Cao cấp để cải thiện khả năng giao tiếp cũng như chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Tôi chọn Master Edu – ChineMaster Edu vì đây là trung tâm có uy tín và tôi đã được nghe nhiều người giới thiệu về chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học này giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói và giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát. Thầy Vũ rất tận tình chỉ dạy và giải đáp tất cả các thắc mắc của học viên. Những bài học của thầy rất bổ ích và giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng phát âm cũng như ngữ pháp tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã đạt được mục tiêu cải thiện kỹ năng tiếng Trung và đã thi đạt HSKK Cao cấp với kết quả rất tốt.

Tôi rất hài lòng về khóa học và chắc chắn sẽ học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Vũ Minh Tâm
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Thương mại

“Tôi làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán, giao dịch và trao đổi hợp đồng với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học tại trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp cần thiết. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, đàm phán và xử lý hợp đồng với đối tác Trung Quốc.

Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Nguyễn Thị Lan Anh
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Các bài học rất thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.”

Họ và Tên: Hoàng Thanh Vân
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin về vận chuyển hàng hóa, quy trình hải quan và các giấy tờ liên quan. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ chuyên ngành logistics, giúp tôi hiểu và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy dễ hiểu, đặc biệt chú trọng vào việc giúp học viên áp dụng từ vựng và ngữ pháp vào công việc hàng ngày.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngành logistics. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại trung tâm và chắc chắn sẽ tham gia thêm các khóa học khác.”

Họ và Tên: Nguyễn Tiến Dũng
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu các thủ tục, quy trình về hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các hợp đồng và trao đổi về quy trình làm việc.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và đọc hiểu tiếng Trung trong môi trường xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp các bài học chi tiết, dễ hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành và các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu.

Khóa học thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Họ và Tên: Vũ Minh An
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp

“Tôi là người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn thi HSKK để có chứng chỉ. Sau khi tham khảo các trung tâm, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là quyết định rất đúng đắn, vì khóa học giúp tôi nắm vững các kỹ năng nghe, nói cần thiết để thi HSKK.

Khóa học được thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế rất chi tiết, dễ hiểu. Các bài giảng rất gần gũi và dễ áp dụng. Thầy luôn dành thời gian để giải đáp thắc mắc của học viên và hướng dẫn các kỹ thuật làm bài thi. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc tham gia kỳ thi HSKK.

Khóa học này rất hữu ích và tôi đã thi đỗ HSKK Sơ cấp với kết quả tốt. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình.”

Họ và Tên: Lê Thanh Hải
Khóa học: Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp

“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp, tôi quyết định tiếp tục học khóa HSKK Trung cấp tại Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng nghe, nói. Tôi rất ấn tượng với cách thầy Nguyễn Minh Vũ tổ chức khóa học. Thầy luôn chú trọng đến việc cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin hơn khi nói tiếng Trung. Thầy Vũ đã dạy tôi cách phân biệt các âm khó và cách sử dụng từ ngữ trong từng tình huống cụ thể. Các bài tập thực hành rất thực tế và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt và tự tin hơn trong việc thi HSKK Trung cấp.

Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại trung tâm và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo.”

Họ và Tên: Trần Minh Hương
Khóa học: Khóa học tiếng Trung Kế toán

“Là một kế toán viên, tôi cần phải hiểu các thuật ngữ và tài liệu liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều.

Khóa học đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ kế toán chuyên ngành rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất nhiệt tình và luôn tạo ra các bài học thực hành, giúp tôi áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể hiểu các tài liệu kế toán và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách dễ dàng hơn rất nhiều.

Khóa học này rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành kế toán và cần giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.”

Họ và Tên: Nguyễn Thi Kim Hoa
Khóa học: Khóa học tiếng Trung online

“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp tại trung tâm, nên tôi đã chọn học khóa tiếng Trung online tại Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một sự lựa chọn rất hợp lý vì tôi có thể học bất cứ khi nào và ở đâu, và vẫn nhận được sự hướng dẫn tận tình từ thầy Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học online rất tiện lợi và dễ dàng theo dõi. Các bài giảng được thầy Vũ ghi hình rất chi tiết, dễ hiểu và có tính tương tác cao. Thầy luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn, và tôi cảm thấy việc học không hề bị gián đoạn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi giao tiếp.

Tôi rất hài lòng với khóa học online này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!