Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu kinh tế thương mại
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu là một chủ đề từ vựng tiếng Trung rất khó tìm và trên mạng chia sẻ rất ít Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Nếu có đi chăng nữa thì cũng rất tản mạn và sơ sài, số lượng Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu trên Internet rất ít, hầu như toàn xào nấu lại rồi thêm mắm muối chút gia vị bột nêm để biến thành những bài viết khác, nhưng về bản chất thì số lượng Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu là như nhau, không có gì là bước đột phá hay bước tiến mới. Do đó những người học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ rất khó tìm được những nguồn tài liệu học tiếng Trung xuất nhập khẩu thực sự có chất lượng và có uy tín. Chính vì thế thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ công khai các tài liệu bài giảng học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu lên trang web chuyên học từ vựng tiếng Trung của trung tâm tiếng Trung ChineMaster để các bạn học viên cũng như những người muốn tìm tài liệu về lĩnh vực Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu có thể tìm được ngay một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, do đây là tài liệu học tiếng Trung xuất nhập khẩu được thầy Vũ dày công nghiên cứu và biên soạn, thời gian và công sức thực sự không hề nhỏ, vì vậy mình hy vọng là các bạn biết tôn trọng công sức lao động của Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôn trọng những cống hiến và đóng góp của thầy Vũ cho cộng đồng dân tiếng Trung và cho chính các bạn. Do đó mỗi khi bạn chia sẻ bài viết này của thầy Vũ thì hãy nhớ lại những lúc bạn không tìm được nguồn tài liệu học tiếng Trung nào về lĩnh vực Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Thực sự để mà làm ra được tưng đây 650 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu thì quả thật là một kỳ công biên soạn ngày đêm. Các bạn chia sẻ tài liệu học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu vui lòng ghi rõ nguồn tuvungtiengtrung.com, tiengtrungnet.com và hoctiengtrung.tv để tôn trọng công sức lao động của thầy Vũ. Dân tộc Việt Nam luôn luôn có một nét văn hóa truyền thống từ ngàn đời nay chính là UỐNG NƯỚC NHỚ NGUỒN.
Để việc học tiếng Trung Quốc đạt hiệu quả cao nhất và tốt nhất thì các bạn xem chi tiết nội dung bài giảng số 1 của thầy Vũ hướng dẫn cách tự học tiếng Trung online hiệu quả trong bộ bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Bên dưới là toàn bộ 30 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu phần thứ 7 trong tổng số 650 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu của thầy Vũ biên soạn. Trước khi vào phần chính của bài học ngày hôm nay, các bạn đừng quên ôn tập lại những Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu phần 1, phần 2, phần 3, phần 4, phần 5 và phần 6 theo link bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu part 6
Bảng 650 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu mới nhất phần thứ 7
195 | Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP) | 国民生产总值 | guómín shēngchǎn zǒng zhí |
196 | TQ sản xuất | 中国制造的 | Zhōngguó zhìzào de |
197 | Trái khoán | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn |
198 | Trái khoán, Corporate Bond | 公司债券 | gōngsī zhàiquàn |
199 | Trái phiếu | 债券 | zhàiquàn |
200 | Trái phiếu chuyển đổi | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn |
201 | Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB | 可转换公司债券 | kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn |
202 | Trợ lý chủ tịch | 总裁助理 | zǒng cái zhùlǐ |
203 | Trợ lý giám đốc | 经理助理 | jīnglǐ zhùlǐ |
204 | Trợ lý giám đốc điều hành | 总经理 助理 | zǒngjīnglǐ zhùlǐ |
205 | Trông nom, giám sát | 监管 | jiānguǎn |
206 | Trong nước sản xuất | 本国制造的 | Běnguó zhìzào de |
207 | Trực tiếp nhập khẩu | 直接进口 | Zhíjiē jìnkǒu |
208 | Trung tâm mậu dịch biên giới | 边境贸易中心 | Biānjìng màoyì zhōngxīn |
209 | Trung tâm mậu dịch quốc tế | 国际贸易中心 | Guójì màoyì zhōngxīn |
210 | Trung tâm mậu dịch thế giới | 世界贸易中心 | Shìjiè màoyì zhōngxīn |
211 | Trung tâm ngoại thương | 外贸中心 | Wàimào zhōngxīn |
212 | Trung tâm thương mại | 贸易中心 | Màoyì zhōngxīn |
213 | Trưởng ban quản đốc | 董事长 | dǒngshì zhǎng |
214 | Tự do thương mại | 自由贸易 | Zìyóu màoyì |
215 | Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần | 股息率 | gǔxí lǜ |
216 | Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio | 股息率 | gǔxí lǜ |
217 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ |
218 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio | 债务股本比 | zhàiwù gǔběn bǐ |
219 | Tỷ lệ tăng trưởng | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù |
220 | Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm | 年平均增长率 | nián píngjūn zēngzhǎng lǜ |
221 | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ |
222 | Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate | 内部增长率 | nèibù zēngzhǎng lǜ |
223 | Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate | 增长速度 | zēngzhǎng sùdù |
224 | ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc | 董事委员 | dǒngshì wěiyuán |
225 | Vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | Jízhuāngxiāng huòyùn |
Trên đây là tổng hợp thêm 30 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu từ STT 195 đến STT 225 trong bảng trọn bộ 650 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Các bạn cố gắng vận dụng những Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu này vào trong công việc của các bạn, và bạn nào biết tiếng Anh về lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu nữa thì đó là một lợi thế rất lớn, các bạn sẽ học được nhanh hơn, tra cứu đối chiếu Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu nhanh chóng hơn và có hiệu quả hơn, dịch nghĩa sát hơn và hiểu được bản chất của mỗi Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
Ngoài những Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành Xuất nhập khẩu ở trên thì lĩnh vực xuất nhâp khẩu còn liên quan tới rất nhiều các mảng liên quan bên dưới
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hải quan
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vận tải
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập cảnh
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Các thuật ngữ Kinh tế tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Hải quan
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vận tải
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập cảnh
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Các thuật ngữ Kinh tế tiếng Trung
Những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về lĩnh vực trên các bạn có thể truy cập vào trang chủ của trung tâm tiếng Trung ChineMaster tìm thêm, có đầy đủ hết cho tất cả các bạn.