Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” là một trong những tài liệu học tập xuất sắc được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp, và cao cấp. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học từ vựng mà còn là nguồn tư liệu chuyên sâu dành riêng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và ngân hàng.
Điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú và chuẩn xác
Cuốn sách cung cấp hàng ngàn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và ngân hàng, được biên soạn dựa trên thực tế ngành nghề. Đây là tài liệu đặc biệt phù hợp cho các bạn học viên, nhân viên kế toán, kiểm toán, ngân hàng, và các chuyên gia tài chính có nhu cầu sử dụng tiếng Trung.
Phương pháp biên soạn khoa học và dễ hiểu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp hệ thống hóa từ vựng thông minh, phân chia theo chủ đề như:
Kế toán tài chính
Kế toán ngân hàng
Báo cáo tài chính
Tài khoản ngân hàng
Thuế và kiểm toán
Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ hiệu quả.
Kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là bộ giáo trình đã được kiểm chứng qua nhiều thế hệ học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, giúp học viên phát triển toàn diện kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch.
Ứng dụng thực tiễn cao
Cuốn sách không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện khả năng ứng dụng thực tế thông qua các bài tập minh họa, ví dụ giao tiếp trong môi trường công sở và ngân hàng. Từ đó, học viên có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng dành cho ai?
Học viên luyện thi chứng chỉ HSK (123, 456, 789) và HSKK.
Người làm trong lĩnh vực kế toán, ngân hàng, tài chính có nhu cầu sử dụng tiếng Trung.
Học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc các trung tâm tiếng Trung uy tín khác.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người sáng lập Hệ thống Trung tâm ChineMaster
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng mà còn là người sáng lập và điều hành hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, nơi đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, ông đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục chứng chỉ HSK và thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” là một tài liệu học tập không thể thiếu dành cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và ngân hàng. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng nội dung và hiệu quả học tập.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán ngân hàng!
Hướng dẫn sử dụng Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng hiệu quả
Để tận dụng tối đa giá trị từ cuốn Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng”, bạn nên áp dụng các phương pháp học tập sau:
Phân chia thời gian học theo chủ đề
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng được biên soạn theo từng chủ đề cụ thể. Hãy chọn một chủ đề phù hợp với nhu cầu công việc hoặc lĩnh vực quan tâm của bạn, học từ 10-15 từ mỗi ngày để đảm bảo nhớ lâu và sử dụng linh hoạt.
Luyện tập với ví dụ thực tế
Sau khi học từ vựng, hãy đặt câu hoặc sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế như viết email, báo cáo tài chính, hoặc luyện tập các đoạn hội thoại giao tiếp trong môi trường kế toán ngân hàng.
Kết hợp với các khóa học trực tuyến của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn Ebook được thiết kế để đồng bộ với các khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Bạn có thể tham gia các buổi học trực tuyến hoặc livestream của thầy Nguyễn Minh Vũ để được hướng dẫn chi tiết cách áp dụng từ vựng vào thực tế.
Thường xuyên ôn tập và kiểm tra
Sử dụng các bài tập đi kèm trong Ebook để tự kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng ứng dụng di động để luyện tập thêm, đảm bảo vốn từ luôn được củng cố.
Cảm nhận của học viên về cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng
Cuốn sách đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ các học viên:
Nguyễn Thu Hương (Học viên lớp Kế toán tiếng Trung tại ChineMaster): “Cuốn Ebook giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Hệ thống từ vựng được trình bày khoa học, dễ hiểu và sát với thực tế ngành ngân hàng.”
Trần Văn Hoàng (Nhân viên tài chính tại TP.HCM): “Ebook này thực sự là một công cụ đắc lực để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành. Tôi rất ấn tượng với cách trình bày chi tiết và ví dụ minh họa thực tế.”
Thông tin mua Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng
Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” hiện có sẵn dưới dạng phiên bản điện tử (Ebook) và được phát hành độc quyền trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Để sở hữu cuốn sách, bạn có thể:
Liên hệ trực tiếp: Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân – Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” là một tác phẩm tuyệt vời dành cho bất kỳ ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Hãy để Tác giả Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình độc quyền của ông đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục đỉnh cao tiếng Trung chuyên ngành kế toán ngân hàng!
Tính thực dụng của Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng”
Cuốn Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp người học áp dụng ngay kiến thức vào thực tiễn. Đây là điểm khác biệt nổi bật làm nên giá trị thực dụng của tác phẩm này.
- Phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành nghề
Ngành kế toán và ngân hàng luôn đòi hỏi sự chính xác, chuyên môn hóa, và khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Cuốn Ebook này được xây dựng để đáp ứng đúng những yêu cầu đó:
Cung cấp từ vựng sát với công việc: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành như sổ sách kế toán, tài sản cố định, quản lý dòng tiền, hợp đồng tín dụng, v.v.
Ví dụ cụ thể và thực tế: Các từ vựng được minh họa qua những đoạn hội thoại, báo cáo, và tình huống giao tiếp điển hình trong môi trường kế toán và ngân hàng.
- Ứng dụng linh hoạt trong công việc
Cuốn sách được thiết kế không chỉ để học lý thuyết mà còn hỗ trợ người học áp dụng ngay vào thực tế:
Soạn thảo văn bản chuyên nghiệp: Với vốn từ vựng được cung cấp, người học có thể tự tin viết báo cáo tài chính, lập hợp đồng, hoặc biên dịch các tài liệu kế toán, ngân hàng từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Giao tiếp hiệu quả: Ebook trang bị các cụm từ và câu giao tiếp chuyên dụng trong các tình huống như đàm phán tín dụng, trao đổi với đối tác Trung Quốc, hay xử lý các vấn đề tài chính quốc tế.
- Tối ưu hóa thời gian học tập và làm việc
Với cách trình bày khoa học và tập trung vào thực tiễn, Ebook giúp người học tiết kiệm thời gian tối đa:
Học tập chủ động: Người học có thể lựa chọn các chủ đề liên quan trực tiếp đến nhu cầu công việc hiện tại, không cần học lan man.
Tra cứu nhanh chóng: Các từ vựng và mẫu câu được sắp xếp logic, dễ dàng tra cứu khi cần.
- Phát triển toàn diện 6 kỹ năng ngôn ngữ
Khác với các tài liệu đơn thuần chỉ cung cấp từ vựng, cuốn Ebook này tích hợp phát triển toàn diện 6 kỹ năng:
Nghe và Nói: Học viên có thể thực hành giao tiếp qua các đoạn hội thoại thực tế được thiết kế theo môi trường công sở.
Đọc và Viết: Cuốn sách bao gồm các bài tập dịch thuật, đọc hiểu, và viết tài liệu chuyên ngành.
Gõ và Dịch: Ebook hướng dẫn cách sử dụng từ vựng để gõ văn bản tiếng Trung một cách chính xác, đồng thời cải thiện kỹ năng dịch thuật tài liệu phức tạp.
- Công cụ hỗ trợ học viên vượt qua chứng chỉ quốc tế
Được thiết kế phù hợp với nội dung luyện thi HSK và HSKK, cuốn Ebook giúp học viên dễ dàng vượt qua các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế:
Phát triển vốn từ vựng chuyên ngành: Đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ ở cấp độ cao nhất (HSK 7-9).
Rèn luyện kỹ năng dịch và viết: Hỗ trợ học viên giải quyết các bài tập tình huống trong kỳ thi HSKK trung cấp và cao cấp.
- Giá trị lâu dài cho học viên và người đi làm
Tính thực dụng của Ebook không chỉ nằm ở khả năng áp dụng ngay vào công việc hiện tại mà còn giúp người học xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc để phát triển lâu dài:
Cập nhật xu hướng mới: Các thuật ngữ và ví dụ trong cuốn sách được xây dựng dựa trên những thay đổi mới nhất trong lĩnh vực kế toán và ngân hàng quốc tế.
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Người học sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn khi làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc trong môi trường có yếu tố Trung Quốc.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” không chỉ là tài liệu học tập mà còn là “chìa khóa vàng” giúp học viên và người đi làm thành thạo tiếng Trung chuyên ngành. Với tính thực dụng vượt trội, cuốn sách là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán và ngân hàng.
Sở hữu cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng ngay hôm nay để bắt đầu hành trình ứng dụng tiếng Trung vào thực tế một cách hiệu quả nhất!
Tác phẩm Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” – Tài liệu học tập hàng đầu tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster EDU
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia hàng đầu về đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK – biên soạn, hiện đang được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo uy tín ChineMaster EDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là một tài liệu không thể thiếu dành cho học viên đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán ngân hàng, từ cấp độ cơ bản đến nâng cao.
Đặc điểm nổi bật của cuốn Ebook
- Cấu trúc nội dung bài bản
Cuốn Ebook được chia thành các chủ đề rõ ràng, phù hợp với từng khía cạnh của ngành kế toán và ngân hàng:
Thuật ngữ chuyên ngành kế toán: Bao gồm từ vựng về sổ sách, thuế, tài sản cố định, báo cáo tài chính, v.v.
Ngôn ngữ ngân hàng: Cung cấp từ vựng và mẫu câu giao tiếp về tín dụng, lãi suất, hợp đồng vay, và các quy trình giao dịch ngân hàng.
Ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đều đi kèm các câu ví dụ ứng dụng trong công việc, giúp học viên dễ dàng hiểu và ghi nhớ.
- Phù hợp với chương trình đào tạo tại ChineMaster EDU
Tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, cuốn sách được sử dụng làm tài liệu chính thức cho các khóa học:
Khóa học tiếng Trung Kế toán – Ngân hàng: Học viên học từ cơ bản đến chuyên sâu để áp dụng ngay trong công việc thực tế.
Luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK: Nội dung trong Ebook tích hợp phù hợp với các kỳ thi HSK 6 cấp và HSK 9 cấp, giúp học viên tự tin đạt điểm cao.
Tiếng Trung giao tiếp công sở: Học viên được rèn luyện các kỹ năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp, sử dụng vốn từ vựng sát thực tế từ cuốn sách.
Ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn
Hỗ trợ học viên làm việc tại các doanh nghiệp quốc tế
Cuốn Ebook cung cấp vốn từ vựng và mẫu câu thực tế, giúp học viên tự tin làm việc trong môi trường quốc tế:
Biên soạn báo cáo tài chính bằng tiếng Trung.
Giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp hoặc giao dịch ngân hàng.
Dịch thuật hợp đồng và các tài liệu chuyên ngành kế toán ngân hàng.
Phù hợp với mọi đối tượng học viên
Dù bạn là sinh viên mới ra trường, nhân viên ngân hàng, kế toán viên hay nhà quản lý, cuốn Ebook đều có thể giúp bạn:
Nắm bắt nhanh kiến thức chuyên ngành: Hệ thống từ vựng được tối ưu hóa cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Cải thiện kỹ năng chuyên môn: Với những người có kinh nghiệm, Ebook là công cụ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và dịch thuật chuyên sâu.
Lợi ích từ việc sử dụng Ebook tại ChineMaster EDU
Phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung thực dụng
Học viên tại ChineMaster EDU không chỉ học từ vựng mà còn được hướng dẫn cách áp dụng vào thực tế qua các bài tập nghe, nói, đọc, viết, gõ, và dịch. Điều này giúp họ nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong mọi tình huống.
Đồng hành cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao
Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm, học viên không chỉ học kiến thức trong sách mà còn nhận được những hướng dẫn thực tiễn giá trị.
Kết hợp với giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn Ebook là một phần trong hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tạo nên một chương trình đào tạo đồng bộ và chuyên sâu tại ChineMaster EDU.
ChineMaster EDU – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến như trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu với các chương trình học đa dạng, bao gồm:
Tiếng Trung giao tiếp thực dụng: Tập trung phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Đào tạo chứng chỉ HSK – HSKK: Giúp học viên đạt chứng chỉ tiếng Trung quốc tế từ sơ cấp đến cao cấp.
Tiếng Trung chuyên ngành: Kế toán, ngân hàng, thương mại, logistics, và nhiều lĩnh vực khác.
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng” của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập chuyên ngành xuất sắc mà còn là công cụ thực tiễn giúp học viên đạt được thành công trong công việc. Với sự phổ biến trong chương trình đào tạo tại ChineMaster EDU, cuốn Ebook đã và đang góp phần khẳng định chất lượng giảng dạy của trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Hãy đến ngay ChineMaster EDU THANHXUANHSK để sở hữu cuốn Ebook này và trải nghiệm chương trình học tiếng Trung đỉnh cao!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 银行会计 (Yínháng kuàijì) – Bank Accounting – Kế toán Ngân hàng |
2 | 银行账务 (Yínháng zhàngwù) – Bank Account Transactions – Giao dịch tài khoản ngân hàng |
3 | 存款账户 (Cúnkuǎn zhànghù) – Deposit Account – Tài khoản tiết kiệm |
4 | 贷款账户 (Dàikuǎn zhànghù) – Loan Account – Tài khoản vay |
5 | 存款利息 (Cúnkuǎn lìxī) – Deposit Interest – Lãi suất tiền gửi |
6 | 银行结算 (Yínháng jiésuàn) – Bank Settlement – Thanh toán qua ngân hàng |
7 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
8 | 银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
9 | 银行借款 (Yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
10 | 存款证明 (Cúnkuǎn zhèngmíng) – Deposit Certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi |
11 | 账户余额 (Zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
12 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
13 | 资金存取 (Zījīn cúnqǔ) – Fund Deposit and Withdrawal – Gửi và rút tiền |
14 | 银行支付 (Yínháng zhīfù) – Bank Payment – Thanh toán qua ngân hàng |
15 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
16 | 现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
17 | 银行费用 (Yínháng fèiyòng) – Bank Fees – Phí ngân hàng |
18 | 账户对账单 (Zhànghù duìzhàng dān) – Account Statement – Bản sao kê tài khoản |
19 | 提款机 (Tíkuǎn jī) – ATM (Automated Teller Machine) – Máy rút tiền tự động |
20 | 资金清算 (Zījīn qīngsuàn) – Fund Settlement – Thanh toán quỹ |
21 | 贷款审批 (Dàikuǎn shěnpī) – Loan Approval – Phê duyệt khoản vay |
22 | 银行存款保险 (Yínháng cúnkuǎn bǎoxiǎn) – Bank Deposit Insurance – Bảo hiểm tiền gửi ngân hàng |
23 | 支付汇款 (Zhīfù huìkuǎn) – Payment Remittance – Chuyển tiền thanh toán |
24 | 银行转账 (Yínháng zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
25 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
26 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ |
27 | 储备资金 (Chǔbèi zījīn) – Reserve Funds – Quỹ dự trữ |
28 | 债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
29 | 资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
30 | 外汇市场 (Wàihuì shìchǎng) – Foreign Exchange Market – Thị trường ngoại hối |
31 | 银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
32 | 债券投资 (Zhàiquàn tóuzī) – Bond Investment – Đầu tư trái phiếu |
33 | 财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
34 | 银行存款利率 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ) – Bank Deposit Interest Rate – Lãi suất tiền gửi ngân hàng |
35 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có |
36 | 金融资产 (Jīnróng zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính |
37 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
38 | 银行担保 (Yínháng dānbǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
39 | 外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
40 | 账务核算 (Zhàngwù hésuàn) – Account Settlement – Tính toán tài khoản |
41 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
42 | 信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
43 | 银行系统 (Yínháng xìtǒng) – Banking System – Hệ thống ngân hàng |
44 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
45 | 资本市场 (Zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn |
46 | 存款准备金 (Cúnkuǎn zhǔnbèijīn) – Reserve Requirement – Dự trữ bắt buộc |
47 | 应收账款 (Yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
48 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ |
49 | 银行监督 (Yínháng jiāndū) – Bank Supervision – Giám sát ngân hàng |
50 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi suất |
51 | 金融市场 (Jīnróng shìchǎng) – Financial Market – Thị trường tài chính |
52 | 信贷风险 (Xìndài fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
53 | 短期债务 (Duǎnqī zhàiwù) – Short-Term Debt – Nợ ngắn hạn |
54 | 长期债务 (Chángqī zhàiwù) – Long-Term Debt – Nợ dài hạn |
55 | 贷款担保 (Dàikuǎn dānbǎo) – Loan Guarantee – Bảo lãnh khoản vay |
56 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
57 | 银行风险 (Yínháng fēngxiǎn) – Banking Risk – Rủi ro ngân hàng |
58 | 流动资金 (Liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
59 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
60 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
61 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết |
62 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động |
63 | 银行存款利息收入 (Yínháng cúnkuǎn lìxī shōurù) – Bank Deposit Interest Income – Thu nhập lãi từ tiền gửi ngân hàng |
64 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-Performing Loan (NPL) – Khoản vay không có khả năng thanh toán |
65 | 贷款损失准备金 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèijīn) – Loan Loss Provision – Dự phòng tổn thất khoản vay |
66 | 信用评估 (Xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng |
67 | 银行资本 (Yínháng zīběn) – Bank Capital – Vốn ngân hàng |
68 | 现金收支 (Xiànjīn shōuzhī) – Cash Receipts and Payments – Thu chi tiền mặt |
69 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
70 | 贷款利息收入 (Dàikuǎn lìxī shōurù) – Loan Interest Income – Thu nhập lãi từ khoản vay |
71 | 经济资本 (Jīngjì zīběn) – Economic Capital – Vốn kinh tế |
72 | 预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
73 | 债务偿还能力 (Zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
74 | 金融产品 (Jīnróng chǎnpǐn) – Financial Products – Sản phẩm tài chính |
75 | 资本市场风险 (Zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn |
76 | 国际银行结算 (Guójì yínháng jiésuàn) – International Bank Settlement – Thanh toán ngân hàng quốc tế |
77 | 流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
78 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Long-Term Assets – Tài sản dài hạn |
79 | 不动产投资 (Bùdòngchǎn tóuzī) – Real Estate Investment – Đầu tư bất động sản |
80 | 信用风险管理 (Xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management – Quản lý rủi ro tín dụng |
81 | 衍生品交易 (Yǎnshēng pǐn jiāoyì) – Derivative Trading – Giao dịch sản phẩm phái sinh |
82 | 资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
83 | 金融监管 (Jīnróng jiānguǎn) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
84 | 账单支付 (Zhàngdān zhīfù) – Bill Payment – Thanh toán hóa đơn |
85 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản |
86 | 负债率 (Fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
87 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn |
88 | 企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
89 | 银行存款证明书 (Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng shū) – Bank Deposit Certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng |
90 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của quỹ |
91 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
92 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
93 | 支付平台 (Zhīfù píngtái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán |
94 | 金融资产管理 (Jīnróng zīchǎn guǎnlǐ) – Financial Asset Management – Quản lý tài sản tài chính |
95 | 银行承兑汇票 (Yínháng chéngduì huìpiào) – Banker’s Acceptance – Hối phiếu ngân hàng |
96 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
97 | 银行业务 (Yínháng yèwù) – Banking Operations – Hoạt động ngân hàng |
98 | 利率风险 (Lìlǜ fēngxiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất |
99 | 信用卡账单 (Xìnyòngkǎ zhàngdān) – Credit Card Bill – Hóa đơn thẻ tín dụng |
100 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
101 | 内部控制 (Nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
102 | 现金管理系统 (Xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Management System – Hệ thống quản lý tiền mặt |
103 | 贷款申请 (Dàikuǎn shēnqǐng) – Loan Application – Đơn xin vay |
104 | 应付账款 (Yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
105 | 支付账单 (Zhīfù zhàngdān) – Pay Bill – Thanh toán hóa đơn |
106 | 银行贷款利率 (Yínháng dàikuǎn lìlǜ) – Bank Loan Interest Rate – Lãi suất vay ngân hàng |
107 | 合规性审查 (Héguī xìng shěnchá) – Compliance Review – Kiểm tra sự tuân thủ |
108 | 担保贷款 (Dānbǎo dàikuǎn) – Secured Loan – Khoản vay có bảo đảm |
109 | 银行营收 (Yínháng yíngshōu) – Bank Revenue – Doanh thu ngân hàng |
110 | 收款账户 (Shōu kuǎn zhànghù) – Receivables Account – Tài khoản phải thu |
111 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ |
112 | 现金流出 (Xiànjīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
113 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn |
114 | 债务证券 (Zhàiwù zhèngquàn) – Debt Securities – Chứng khoán nợ |
115 | 电子货币 (Diànzǐ huòbì) – Electronic Currency – Tiền điện tử |
116 | 银行对账 (Yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
117 | 银行托管 (Yínháng tuōguǎn) – Bank Custody – Giám sát ngân hàng |
118 | 预付款 (Yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
119 | 净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần |
120 | 外币兑换 (Wàibì duìhuàn) – Foreign Currency Exchange – Đổi ngoại tệ |
121 | 金融服务 (Jīnróng fúwù) – Financial Services – Dịch vụ tài chính |
122 | 跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) – Cross-Border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
123 | 贷款本金 (Dàikuǎn běnjīn) – Loan Principal – Vốn gốc vay |
124 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
125 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
126 | 信用评估模型 (Xìnyòng pínggū móxíng) – Credit Scoring Model – Mô hình đánh giá tín dụng |
127 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ |
128 | 银行存款利息 (Yínháng cúnkuǎn lìxī) – Bank Deposit Interest – Lãi suất tiền gửi ngân hàng |
129 | 借贷双方 (Jièdài shuāngfāng) – Borrower and Lender – Bên vay và bên cho vay |
130 | 外币存款 (Wàibì cúnkuǎn) – Foreign Currency Deposits – Tiền gửi ngoại tệ |
131 | 资产证券化 (Zīchǎn zhèngquàn huà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
132 | 账单支付周期 (Zhàngdān zhīfù zhōuqī) – Billing Cycle – Chu kỳ thanh toán hóa đơn |
133 | 固定利率 (Gùdìng lìlǜ) – Fixed Interest Rate – Lãi suất cố định |
134 | 浮动利率 (Fúdòng lìlǜ) – Floating Interest Rate – Lãi suất thay đổi |
135 | 账户冻结 (Zhànghù dòngjié) – Account Freeze – Đóng băng tài khoản |
136 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Khoản vay không có bảo đảm |
137 | 银团贷款 (Yíntuán dàikuǎn) – Syndicated Loan – Khoản vay hợp vốn |
138 | 贷款审批 (Dàikuǎn shěnpí) – Loan Approval – Phê duyệt khoản vay |
139 | 违约风险 (Wéiyuē fēngxiǎn) – Default Risk – Rủi ro vỡ nợ |
140 | 商业银行 (Shāngyè yínháng) – Commercial Bank – Ngân hàng thương mại |
141 | 投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
142 | 银行资产负债表 (Yínháng zīchǎn fùzhài biǎo) – Bank Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán ngân hàng |
143 | 证券交易 (Zhèngquàn jiāoyì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán |
144 | 支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Payment Clearing – Thanh toán và quyết toán |
145 | 担保人 (Dānbǎo rén) – Guarantor – Người bảo lãnh |
146 | 信用风险准备金 (Xìnyòng fēngxiǎn zhǔnbèi jīn) – Credit Risk Provision – Dự phòng rủi ro tín dụng |
147 | 提前还款 (Tíqián huánkuǎn) – Early Repayment – Trả nợ trước hạn |
148 | 存款利率 (Cúnkuǎn lìlǜ) – Deposit Interest Rate – Lãi suất tiền gửi |
149 | 透支利率 (Tòuzhī lìlǜ) – Overdraft Interest Rate – Lãi suất thấu chi |
150 | 银行开户 (Yínháng kāihù) – Bank Account Opening – Mở tài khoản ngân hàng |
151 | 信用额度 (Xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
152 | 资金转移 (Zījīn zhuǎnyí) – Fund Transfer – Chuyển khoản |
153 | 短期贷款 (Duǎnqī dàikuǎn) – Short-Term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
154 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-Term Liabilities – Nợ dài hạn |
155 | 现金账户 (Xiànjīn zhànghù) – Cash Account – Tài khoản tiền mặt |
156 | 银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng |
157 | 自动付款 (Zìdòng fùkuǎn) – Automatic Payment – Thanh toán tự động |
158 | 人民币账户 (Rénmínbì zhànghù) – RMB Account – Tài khoản nhân dân tệ |
159 | 利率浮动 (Lìlǜ fúdòng) – Interest Rate Fluctuation – Biến động lãi suất |
160 | 存款保险 (Cúnkuǎn bǎoxiǎn) – Deposit Insurance – Bảo hiểm tiền gửi |
161 | 支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Payment Settlement System – Hệ thống thanh toán và giải quyết |
162 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
163 | 电子货币支付 (Diànzǐ huòbì zhīfù) – Electronic Currency Payment – Thanh toán bằng tiền điện tử |
164 | 存款利息收入 (Cúnkuǎn lìxī shōurù) – Deposit Interest Income – Thu nhập lãi từ tiền gửi |
165 | 负债管理计划 (Fùzhài guǎnlǐ jìhuà) – Liability Management Plan – Kế hoạch quản lý nợ |
166 | 银行贷款额度 (Yínháng dàikuǎn édù) – Bank Loan Limit – Hạn mức vay ngân hàng |
167 | 资本市场交易 (Zīběn shìchǎng jiāoyì) – Capital Market Transactions – Giao dịch thị trường vốn |
168 | 贷款合同 (Dàikuǎn hé tóng) – Loan Agreement – Hợp đồng vay |
169 | 证券化资产 (Zhèngquàn huà zīchǎn) – Securitized Assets – Tài sản chứng khoán hóa |
170 | 外币存款账户 (Wàibì cúnkuǎn zhànghù) – Foreign Currency Deposit Account – Tài khoản tiền gửi ngoại tệ |
171 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Servicing Ability – Khả năng trả nợ |
172 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mục tài khoản kế toán |
173 | 银行业务费用 (Yínháng yèwù fèiyòng) – Banking Service Fees – Phí dịch vụ ngân hàng |
174 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền |
175 | 债务重组计划 (Zhàiwù chóngzǔ jìhuà) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ |
176 | 利息支付 (Lìxī zhīfù) – Interest Payment – Thanh toán lãi suất |
177 | 资金池 (Zījīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt |
178 | 现金流入 (Xiànjīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
179 | 存款期限 (Cúnkuǎn qīxiàn) – Deposit Term – Thời hạn gửi tiền |
180 | 金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính |
181 | 信用风险评估 (Xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Credit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng |
182 | 银行结算 (Yínháng jiésuàn) – Bank Settlement – Thanh toán ngân hàng |
183 | 证券投资 (Zhèngquàn tóuzī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán |
184 | 还款计划 (Huánkuǎn jìhuà) – Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ |
185 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
186 | 账户利息 (Zhànghù lìxī) – Account Interest – Lãi tài khoản |
187 | 还款期限 (Huánkuǎn qīxiàn) – Loan Repayment Term – Thời hạn trả nợ |
188 | 银行内部审计 (Yínháng nèibù shěnjì) – Internal Bank Audit – Kiểm toán nội bộ ngân hàng |
189 | 企业融资 (Qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
190 | 证券交易所 (Zhèngquàn jiāoyì suǒ) – Stock Exchange – Sở giao dịch chứng khoán |
191 | 贷款利率变动 (Dàikuǎn lìlǜ biàndòng) – Loan Interest Rate Change – Thay đổi lãi suất vay |
192 | 资产负债管理策略 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Asset and Liability Management Strategy – Chiến lược quản lý tài sản và nợ |
193 | 银行许可证 (Yínháng xǔkězhèng) – Bank License – Giấy phép ngân hàng |
194 | 股东贷款 (Gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay cổ đông |
195 | 电子银行业务 (Diànzǐ yínháng yèwù) – Electronic Banking Services – Dịch vụ ngân hàng điện tử |
196 | 融资成本分析 (Róngzī chéngběn fēnxī) – Financing Cost Analysis – Phân tích chi phí huy động vốn |
197 | 资产管理公司 (Zīchǎn guǎnlǐ gōngsī) – Asset Management Company – Công ty quản lý tài sản |
198 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính |
199 | 银行自有资金 (Yínháng zìyǒu zījīn) – Bank’s Own Capital – Vốn tự có của ngân hàng |
200 | 资产配置 (Zīchǎn pèizhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
201 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
202 | 储备金 (Chǔbèi jīn) – Reserve Fund – Quỹ dự trữ |
203 | 银行资产 (Yínháng zīchǎn) – Bank Assets – Tài sản ngân hàng |
204 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi |
205 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
206 | 银行账户管理 (Yínháng zhànghù guǎnlǐ) – Bank Account Management – Quản lý tài khoản ngân hàng |
207 | 现金存款 (Xiànjīn cúnkuǎn) – Cash Deposit – Tiền gửi mặt tiền |
208 | 信用评级 (Xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
209 | 可用信贷额度 (Kě yòng xìndài édù) – Available Credit Limit – Hạn mức tín dụng khả dụng |
210 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính |
211 | 结算账户 (Jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
212 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn |
213 | 股本 (Gǔběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
214 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Quyền lợi cổ đông |
215 | 货币市场基金 (Huòbì shìchǎng jījīn) – Money Market Fund – Quỹ thị trường tiền tệ |
216 | 企业银行业务 (Qǐyè yínháng yèwù) – Corporate Banking Services – Dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp |
217 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
218 | 银行业务手续费 (Yínháng yèwù shǒuxù fèi) – Banking Service Fees – Phí dịch vụ ngân hàng |
219 | 国际银行账户 (Guójì yínháng zhànghù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế |
220 | 银行信用卡 (Yínháng xìnyòng kǎ) – Bank Credit Card – Thẻ tín dụng ngân hàng |
221 | 存款利率变化 (Cúnkuǎn lìlǜ biànhuà) – Deposit Rate Changes – Thay đổi lãi suất tiền gửi |
222 | 支付处理中心 (Zhīfù chǔlǐ zhōngxīn) – Payment Processing Center – Trung tâm xử lý thanh toán |
223 | 银行清算 (Yínháng qīngsuàn) – Bank Clearing – Thanh toán bù trừ ngân hàng |
224 | 信用卡余额 (Xìnyòng kǎ yú’é) – Credit Card Balance – Số dư thẻ tín dụng |
225 | 银行帐务 (Yínháng zhàngwù) – Bank Accounting – Kế toán ngân hàng |
226 | 外币兑换 (Wàibì duìhuàn) – Foreign Currency Exchange – Chuyển đổi ngoại tệ |
227 | 银行审计 (Yínháng shěnjì) – Bank Audit – Kiểm toán ngân hàng |
228 | 短期资产 (Duǎnqī zīchǎn) – Short-Term Assets – Tài sản ngắn hạn |
229 | 银行存款准备金 (Yínháng cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Bank Reserve Requirement – Yêu cầu dự trữ ngân hàng |
230 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – After-Tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
231 | 股东贷款利率 (Gǔdōng dàikuǎn lìlǜ) – Shareholder Loan Interest Rate – Lãi suất khoản vay cổ đông |
232 | 投资收入 (Tóuzī shōurù) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
233 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn |
234 | 银行存款利率 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ) – Bank Deposit Interest Rate – Lãi suất gửi ngân hàng |
235 | 公司债务 (Gōngsī zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ công ty |
236 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – Giao dịch ngoại hối |
237 | 无抵押贷款 (Wú dǐyā dàikuǎn) – Unsecured Loan – Khoản vay không có tài sản đảm bảo |
238 | 金融监管机构 (Jīnróng jiānguǎn jīgòu) – Financial Regulatory Authority – Cơ quan quản lý tài chính |
239 | 收款账户 (Shōu kuǎn zhànghù) – Receivable Account – Tài khoản phải thu |
240 | 现金支付 (Xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
241 | 企业银行贷款 (Qǐyè yínháng dàikuǎn) – Corporate Bank Loan – Khoản vay ngân hàng doanh nghiệp |
242 | 信用证 (Xìnyòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
243 | 货币市场 (Huòbì shìchǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ |
244 | 银行收费 (Yínháng shōufèi) – Bank Fees – Phí ngân hàng |
245 | 账户对账 (Zhànghù duìzhàng) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
246 | 金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
247 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng tiền |
248 | 税务报告 (Shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
249 | 资本结构 (Zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
250 | 贷款余额 (Dàikuǎn yú’é) – Loan Balance – Số dư khoản vay |
251 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi suất vay |
252 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi suất |
253 | 贷款违约 (Dàikuǎn wéiyuē) – Loan Default – Vi phạm hợp đồng vay |
254 | 现金流 (Xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
255 | 存款准备金率 (Cúnkuǎn zhǔnbèi jīn lǜ) – Reserve Requirement Ratio – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
256 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan (NPL) – Khoản vay xấu |
257 | 风险资产 (Fēngxiǎn zīchǎn) – Risk Assets – Tài sản rủi ro |
258 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Trao đổi ngoại tệ |
259 | 贷款审核 (Dàikuǎn shěnhé) – Loan Review – Kiểm tra khoản vay |
260 | 财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
261 | 货币政策 (Huòbì zhèngcè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ |
262 | 贷款批准 (Dàikuǎn pīzhǔn) – Loan Approval – Phê duyệt khoản vay |
263 | 资产负债表分析 (Zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
264 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
265 | 贷款期限 (Dàikuǎn qīxiàn) – Loan Term – Thời gian vay |
266 | 资本投资 (Zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
267 | 商业贷款 (Shāngyè dàikuǎn) – Commercial Loan – Khoản vay thương mại |
268 | 信用评估 (Xìnyòng pínggū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
269 | 贷款发放 (Dàikuǎn fāfàng) – Loan Disbursement – Phát hành khoản vay |
270 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
271 | 利率变动 (Lìlǜ biàndòng) – Interest Rate Changes – Biến động lãi suất |
272 | 流动性风险 (Liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
273 | 存款利率 (Cúnkuǎn lìlǜ) – Deposit Interest Rate – Lãi suất tiết kiệm |
274 | 信用贷款 (Xìnyòng dàikuǎn) – Credit Loan – Khoản vay tín chấp |
275 | 贷款担保 (Dàikuǎn dānbǎo) – Loan Guarantee – Bảo đảm khoản vay |
276 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
277 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán |
278 | 资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
279 | 国际支付 (Guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
280 | 坏账 (Huài zhàng) – Bad Debt – Nợ xấu |
281 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
282 | 财务合规 (Cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
283 | 固定资产 (Gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
284 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
285 | 贷款结算 (Dàikuǎn jiésuàn) – Loan Settlement – Thanh toán khoản vay |
286 | 银行交易 (Yínháng jiāoyì) – Banking Transaction – Giao dịch ngân hàng |
287 | 汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
288 | 存款账户余额 (Cúnkuǎn zhànghù yú’é) – Deposit Account Balance – Số dư tài khoản tiết kiệm |
289 | 资本保值 (Zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo vệ vốn |
290 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
291 | 风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Mức độ rủi ro |
292 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
293 | 银行借贷 (Yínháng jièdài) – Bank Lending – Cho vay ngân hàng |
294 | 金融工具市场 (Jīnróng gōngjù shìchǎng) – Financial Instruments Market – Thị trường công cụ tài chính |
295 | 汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
296 | 资本项目 (Zīběn xiàngmù) – Capital Items – Các khoản mục vốn |
297 | 不良资产 (Bùliáng zīchǎn) – Non-Performing Assets – Tài sản không sinh lời |
298 | 固定利率贷款 (Gùdìng lìlǜ dàikuǎn) – Fixed-Rate Loan – Khoản vay lãi suất cố định |
299 | 浮动利率贷款 (Fúdòng lìlǜ dàikuǎn) – Floating-Rate Loan – Khoản vay lãi suất thả nổi |
300 | 贷款担保人 (Dàikuǎn dānbǎo rén) – Loan Guarantor – Người bảo lãnh khoản vay |
301 | 银行账户 (Yínháng zhànghù) – Bank Account – Tài khoản ngân hàng |
302 | 贷款利息计算 (Dàikuǎn lìxī jìsuàn) – Loan Interest Calculation – Tính toán lãi suất vay |
303 | 资金来源 (Zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn |
304 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
305 | 银行负债 (Yínháng fùzhài) – Bank Liabilities – Nợ ngân hàng |
306 | 定期存款 (Dìngqī cúnkuǎn) – Fixed Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
307 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và quyết toán |
308 | 利息收入税 (Lìxī shōurù shuì) – Interest Income Tax – Thuế thu nhập từ lãi suất |
309 | 贷款还款计划 (Dàikuǎn huánkuǎn jìhuà) – Loan Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ vay |
310 | 风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
311 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
312 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
313 | 税前利润 (Shuì qián lìrùn) – Pre-Tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
314 | 利息计算 (Lìxī jìsuàn) – Interest Calculation – Tính toán lãi suất |
315 | 资产负债 (Zīchǎn fùzhài) – Assets and Liabilities – Tài sản và nợ phải trả |
316 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
317 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-Current Assets – Tài sản cố định |
318 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
319 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
320 | 净利润 (Jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
321 | 非货币项目 (Fēi huòbì xiàngmù) – Non-Monetary Items – Các khoản mục phi tiền tệ |
322 | 财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) – Fiscal Policy – Chính sách tài khóa |
323 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
324 | 经济状况 (Jīngjì zhuàngkuàng) – Economic Condition – Tình hình kinh tế |
325 | 银行支票 (Yínháng zhīpiào) – Bank Check – Séc ngân hàng |
326 | 现金结算 (Xiànjīn jiésuàn) – Cash Settlement – Thanh toán bằng tiền mặt |
327 | 定期存单 (Dìngqī cún dān) – Fixed Deposit Certificate – Chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn |
328 | 现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
329 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí vốn |
330 | 借贷利率 (Jièdài lìlǜ) – Lending Rate – Lãi suất cho vay |
331 | 银行监督 (Yínháng jiāndū) – Banking Supervision – Giám sát ngân hàng |
332 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
333 | 信用额度 (Xìnyòng èdù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
334 | 债务利息 (Zhàiwù lìxī) – Debt Interest – Lãi suất nợ |
335 | 金融监管 (Jīnróng jiānguǎn) – Financial Regulation – Quản lý tài chính |
336 | 债务清偿 (Zhàiwù qīngcháng) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
337 | 银行网银 (Yínháng wǎngyín) – Bank Online Banking – Ngân hàng trực tuyến |
338 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
339 | 盈利模式 (Yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
340 | 内部审计 (Nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
341 | 金融机构 (Jīnróng jīgòu) – Financial Institution – Tổ chức tài chính |
342 | 财务报告 (Cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
343 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty Fee – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
344 | 企业年金 (Qǐyè niánjīn) – Corporate Pension – Lương hưu công ty |
345 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
346 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
347 | 资金池 (Zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền mặt |
348 | 贷款担保 (Dàikuǎn dānbǎo) – Loan Collateral – Tài sản thế chấp vay |
349 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan – Khoản vay xấu |
350 | 银行存款证明 (Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng) – Bank Deposit Certificate – Chứng nhận tiền gửi ngân hàng |
351 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
352 | 公司债 (Gōngsī zhài) – Corporate Bond – Trái phiếu doanh nghiệp |
353 | 信用担保 (Xìnyòng dānbǎo) – Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
354 | 银行风险 (Yínháng fēngxiǎn) – Bank Risk – Rủi ro ngân hàng |
355 | 股票回购 (Gǔpiào huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
356 | 外汇交易平台 (Wàihuì jiāoyì píngtái) – Foreign Exchange Trading Platform – Nền tảng giao dịch ngoại hối |
357 | 借款人 (Jièkuǎn rén) – Borrower – Người vay |
358 | 负债期限 (Fùzhài qīxiàn) – Debt Term – Thời hạn nợ |
359 | 资本保全 (Zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo vệ vốn |
360 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
361 | 银行存款利率上限 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ shàngxiàn) – Bank Deposit Interest Rate Ceiling – Trần lãi suất tiền gửi ngân hàng |
362 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
363 | 外汇储备管理 (Wàihuì chǔbèi guǎnlǐ) – Foreign Exchange Reserve Management – Quản lý dự trữ ngoại hối |
364 | 金融市场监管 (Jīnróng shìchǎng jiānguǎn) – Financial Market Supervision – Giám sát thị trường tài chính |
365 | 资金管理费 (Zījīn guǎnlǐ fèi) – Fund Management Fee – Phí quản lý quỹ |
366 | 利息支出 (Lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi suất |
367 | 负债期限结构 (Fùzhài qīxiàn jiégòu) – Debt Maturity Structure – Cấu trúc kỳ hạn nợ |
368 | 资本流动性 (Zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
369 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
370 | 风险溢价 (Fēngxiǎn yìjià) – Risk Premium – Phụ phí rủi ro |
371 | 贷款额度 (Dàikuǎn èdù) – Loan Limit – Hạn mức vay |
372 | 本票 (Běnpiào) – Promissory Note – Hối phiếu |
373 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
374 | 应计利息 (Yìngjì lìxī) – Accrued Interest – Lãi suất dồn tích |
375 | 银行资本充足率 (Yínháng zīběn chōngzú lǜ) – Bank Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn cấp 1 của ngân hàng |
376 | 定期存款 (Dìngqī cúnkuǎn) – Time Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
377 | 活期存款 (Huóqī cúnkuǎn) – Demand Deposit – Tiền gửi không kỳ hạn |
378 | 贷款逾期 (Dàikuǎn yúqī) – Loan Default – Vay quá hạn |
379 | 基金管理 (Jījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ |
380 | 综合收益 (Zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện |
381 | 非现金支付 (Fēi xiànjīn zhīfù) – Non-cash Payment – Thanh toán không bằng tiền mặt |
382 | 银行存款利率差 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ chā) – Bank Deposit Interest Rate Spread – Chênh lệch lãi suất tiền gửi ngân hàng |
383 | 存款准备金 (Cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Deposit Reserve – Dự trữ tiền gửi |
384 | 银行定期存款 (Yínháng dìngqī cúnkuǎn) – Bank Fixed Deposit – Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn |
385 | 市场利率 (Shìchǎng lìlǜ) – Market Interest Rate – Lãi suất thị trường |
386 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
387 | 坏账准备 (Huài zhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
388 | 资本充足 (Zīběn chōngzú) – Capital Adequacy – Đủ vốn |
389 | 债券收益率 (Zhàiquàn shōuyì lǜ) – Bond Yield – Lợi suất trái phiếu |
390 | 贷款审批 (Dàikuǎn shěnpī) – Loan Approval – Phê duyệt vay |
391 | 银行存款保证金 (Yínháng cúnkuǎn bǎozhèng jīn) – Bank Deposit Margin – Ký quỹ tiền gửi ngân hàng |
392 | 信用卡账单 (Xìnyòng kǎ zhàngdān) – Credit Card Bill – Hóa đơn thẻ tín dụng |
393 | 风险评估报告 (Fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro |
394 | 日常支出 (Rìcháng zhīchū) – Daily Expenses – Chi phí hàng ngày |
395 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
396 | 贷款担保 (Dàikuǎn dānbǎo) – Loan Collateral – Tài sản bảo đảm vay |
397 | 银行存款利率调整 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ tiáozhěng) – Bank Deposit Interest Rate Adjustment – Điều chỉnh lãi suất tiền gửi ngân hàng |
398 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
399 | 国际结算 (Guójì jiésuàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế |
400 | 资金安全 (Zījīn ānquán) – Capital Safety – An toàn vốn |
401 | 银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
402 | 资产价值 (Zīchǎn jiàzhí) – Asset Value – Giá trị tài sản |
403 | 银行服务费 (Yínháng fúwù fèi) – Bank Service Fee – Phí dịch vụ ngân hàng |
404 | 抵押贷款 (Dǐyā dàikuǎn) – Mortgage Loan – Vay thế chấp |
405 | 信用评分 (Xìnyòng píngfēn) – Credit Rating – Điểm tín dụng |
406 | 资本市场交易 (Zīběn shìchǎng jiāoyì) – Capital Market Transaction – Giao dịch thị trường vốn |
407 | 货币供应量 (Huòbì gōngyìng liàng) – Money Supply – Cung tiền |
408 | 资本成本 (Zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
409 | 资本配置 (Zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
410 | 股权投资 (Gǔquán tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần |
411 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
412 | 银行信贷 (Yínháng xìndài) – Bank Credit – Tín dụng ngân hàng |
413 | 利息支出 (Lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
414 | 储备金 (Chǔbèijīn) – Reserve Fund – Quỹ dự phòng |
415 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn tài sản |
416 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
417 | 衍生金融产品 (Yǎnshēng jīnróng chǎnpǐn) – Derivative Financial Products – Sản phẩm tài chính phái sinh |
418 | 现金管理账户 (Xiànjīn guǎnlǐ zhànghù) – Cash Management Account – Tài khoản quản lý tiền mặt |
419 | 商业票据 (Shāngyè piàojù) – Commercial Paper – Giấy tờ thương mại |
420 | 投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
421 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
422 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
423 | 可转债 (Kě zhuǎn zhài) – Convertible Bonds – Trái phiếu chuyển đổi |
424 | 金融服务费 (Jīnróng fúwù fèi) – Financial Service Fee – Phí dịch vụ tài chính |
425 | 银行准备金 (Yínháng zhǔnbèi jīn) – Bank Reserve – Dự trữ ngân hàng |
426 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
427 | 市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường |
428 | 现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
429 | 银行贷款合同 (Yínháng dàikuǎn hétóng) – Bank Loan Agreement – Hợp đồng vay ngân hàng |
430 | 无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình |
431 | 账簿 (Zhàngbù) – Ledger – Sổ cái |
432 | 投资管理 (Tóuzī guǎnlǐ) – Investment Management – Quản lý đầu tư |
433 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
434 | 会计核算 (Huìjì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán |
435 | 银行汇率 (Yínháng huìlǜ) – Bank Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái ngân hàng |
436 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
437 | 贷款违约 (Dàikuǎn wéiyuē) – Loan Default – Vỡ nợ vay |
438 | 利息支出比率 (Lìxī zhīchū bǐlǜ) – Interest Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí lãi vay |
439 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập |
440 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
441 | 融资工具 (Róngzī gōngjù) – Financing Instruments – Công cụ tài chính |
442 | 股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
443 | 贷款期限 (Dàikuǎn qīxiàn) – Loan Term – Thời hạn vay |
444 | 利息收入比率 (Lìxī shōurù bǐlǜ) – Interest Income Ratio – Tỷ lệ thu nhập lãi suất |
445 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
446 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ |
447 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản và nợ |
448 | 分期付款 (Fēnqí fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
449 | 流动性风险 (Liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
450 | 资产回收率 (Zīchǎn huíshōu lǜ) – Asset Recovery Rate – Tỷ lệ thu hồi tài sản |
451 | 信贷扩张 (Xìndài kuòzhāng) – Credit Expansion – Mở rộng tín dụng |
452 | 资本账户 (Zīběn zhànghù) – Capital Account – Tài khoản vốn |
453 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính |
454 | 坏账准备金 (Huàizhàng zhǔnbèi jīn) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu |
455 | 负债表项目 (Fùzhài biǎo xiàngmù) – Liability Statement Items – Hạng mục trên bảng nợ |
456 | 资金转账 (Zījīn zhuǎnzhàng) – Fund Transfer – Chuyển khoản tiền |
457 | 会计政策 (Huìjì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
458 | 盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
459 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
460 | 资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng |
461 | 资金外流 (Zījīn wàiliú) – Capital Outflow – Dòng vốn ra ngoài |
462 | 银行账目核对 (Yínháng zhàngmù héduì) – Bank Reconciliation – Đối chiếu sổ sách ngân hàng |
463 | 财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
464 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt-paying Ability – Khả năng trả nợ |
465 | 杠杆比率 (Gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
466 | 融资期限 (Róngzī qīxiàn) – Financing Term – Thời hạn tài trợ |
467 | 银行委托贷款 (Yínháng wěituō dàikuǎn) – Entrusted Loan – Khoản vay ủy thác |
468 | 金融衍生工具 (Jīnróng yǎnshēng gōngjù) – Financial Derivatives – Công cụ phái sinh tài chính |
469 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
470 | 资产证券化 (Zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
471 | 银行资本金 (Yínháng zīběn jīn) – Bank Capital – Vốn ngân hàng |
472 | 金融审计 (Jīnróng shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
473 | 资本支出 (Zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn |
474 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
475 | 银行资产质量 (Yínháng zīchǎn zhìliàng) – Bank Asset Quality – Chất lượng tài sản ngân hàng |
476 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
477 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
478 | 银行运营成本 (Yínháng yùnyíng chéngběn) – Bank Operating Costs – Chi phí vận hành ngân hàng |
479 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất khoản vay |
480 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
481 | 会计差错 (Huìjì chācuò) – Accounting Error – Sai sót kế toán |
482 | 账单清算 (Zhàngdān qīngsuàn) – Bill Settlement – Thanh toán hóa đơn |
483 | 银行业务收入 (Yínháng yèwù shōurù) – Banking Revenue – Doanh thu ngân hàng |
484 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
485 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
486 | 资本溢价 (Zīběn yìjià) – Capital Premium – Thặng dư vốn |
487 | 费用分摊 (Fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
488 | 税收负担 (Shuìshōu fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
489 | 贷款发放 (Dàikuǎn fāfàng) – Loan Disbursement – Giải ngân khoản vay |
490 | 信用分析 (Xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
491 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Thanh khoản vốn |
492 | 银行抵押贷款 (Yínháng dǐyā dàikuǎn) – Bank Mortgage Loan – Khoản vay thế chấp ngân hàng |
493 | 资本积累 (Zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
494 | 风险对冲 (Fēngxiǎn duìchōng) – Risk Hedging – Phòng ngừa rủi ro |
495 | 银行清算中心 (Yínháng qīngsuàn zhōngxīn) – Bank Clearing Center – Trung tâm thanh toán ngân hàng |
496 | 银行资产负债管理 (Yínháng zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Bank Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ ngân hàng |
497 | 货币供应量 (Huòbì gōngyìng liàng) – Money Supply – Lượng cung tiền |
498 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
499 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn |
500 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
501 | 计提折旧 (Jìtí zhéjiù) – Depreciation Provision – Trích khấu hao |
502 | 银行资产流动性 (Yínháng zīchǎn liúdòng xìng) – Bank Asset Liquidity – Thanh khoản tài sản ngân hàng |
503 | 信贷管理 (Xìndài guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
504 | 票据融资 (Piàojù róngzī) – Bill Financing – Tài trợ hóa đơn |
505 | 运营成本分析 (Yùnyíng chéngběn fēnxī) – Operating Cost Analysis – Phân tích chi phí vận hành |
506 | 银行贷款利率表 (Yínháng dàikuǎn lìlǜ biǎo) – Bank Loan Rate Table – Bảng lãi suất cho vay ngân hàng |
507 | 利率风险管理 (Lìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Interest Rate Risk Management – Quản lý rủi ro lãi suất |
508 | 坏账核销 (Huàizhàng héxiāo) – Bad Debt Write-off – Xóa sổ nợ xấu |
509 | 应计利息 (Yìngjì lìxī) – Accrued Interest – Lãi tích lũy |
510 | 账户管理费 (Zhànghù guǎnlǐ fèi) – Account Management Fee – Phí quản lý tài khoản |
511 | 银行承兑汇票 (Yínháng chéngduì huìpiào) – Bank Acceptance Draft – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
512 | 贷款信用评级 (Dàikuǎn xìnyòng píngjí) – Loan Credit Rating – Xếp hạng tín dụng khoản vay |
513 | 银行担保业务 (Yínháng dānbǎo yèwù) – Bank Guarantee Business – Dịch vụ bảo lãnh ngân hàng |
514 | 资本调整 (Zīběn tiáozhěng) – Capital Adjustment – Điều chỉnh vốn |
515 | 经济增加值 (Jīngjì zēngjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
516 | 利率浮动机制 (Lìlǜ fúdòng jīzhì) – Interest Rate Floating Mechanism – Cơ chế lãi suất thả nổi |
517 | 资产负债调整 (Zīchǎn fùzhài tiáozhěng) – Asset-Liability Adjustment – Điều chỉnh tài sản và nợ |
518 | 金融风险控制 (Jīnróng fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
519 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
520 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Sản phẩm tài chính phái sinh |
521 | 贷款损失准备金 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi jīn) – Loan Loss Reserve – Dự phòng tổn thất khoản vay |
522 | 银行流动性管理 (Yínháng liúdòng xìng guǎnlǐ) – Bank Liquidity Management – Quản lý thanh khoản ngân hàng |
523 | 会计信息披露 (Huìjì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
524 | 资本回报周期 (Zīběn huíbào zhōuqī) – Capital Return Cycle – Chu kỳ hoàn vốn |
525 | 银行间拆借市场 (Yínháng jiān chāijiè shìchǎng) – Interbank Lending Market – Thị trường cho vay liên ngân hàng |
526 | 金融负债 (Jīnróng fùzhài) – Financial Liabilities – Nợ tài chính |
527 | 银行清算 (Yínháng qīngsuàn) – Bank Settlement – Thanh toán ngân hàng |
528 | 资产清查 (Zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản |
529 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
530 | 银行担保合同 (Yínháng dānbǎo hétóng) – Bank Guarantee Contract – Hợp đồng bảo lãnh ngân hàng |
531 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
532 | 资本分配 (Zīběn fēnpèi) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
533 | 资产组合 (Zīchǎn zǔhé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản |
534 | 金融合规 (Jīnróng hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
535 | 银行财务模型 (Yínháng cáiwù móxíng) – Bank Financial Model – Mô hình tài chính ngân hàng |
536 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
537 | 不良贷款率 (Bùliáng dàikuǎn lǜ) – Non-performing Loan Ratio – Tỷ lệ nợ xấu |
538 | 应付利息 (Yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
539 | 资本重组 (Zīběn chóngzǔ) – Capital Restructuring – Tái cấu trúc vốn |
540 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi |
541 | 资产流动性风险 (Zīchǎn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Asset Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản tài sản |
542 | 银行债券 (Yínháng zhàiquàn) – Bank Bonds – Trái phiếu ngân hàng |
543 | 非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
544 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu theo hóa đơn |
545 | 资本资产定价模型 (Zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) – Capital Asset Pricing Model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn |
546 | 银行客户信息 (Yínháng kèhù xìnxī) – Bank Customer Information – Thông tin khách hàng ngân hàng |
547 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
548 | 银行信托 (Yínháng xìntuō) – Bank Trust – Tín thác ngân hàng |
549 | 会计循环 (Huìjì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
550 | 税后净利润 (Shuìhòu jìnglìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế |
551 | 银行资产评估 (Yínháng zīchǎn pínggū) – Bank Asset Valuation – Định giá tài sản ngân hàng |
552 | 利息资本化 (Lìxī zīběnhuà) – Interest Capitalization – Vốn hóa lãi |
553 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi của cổ đông |
554 | 财务分析报告 (Cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
555 | 银行账户类型 (Yínháng zhànghù lèixíng) – Bank Account Types – Các loại tài khoản ngân hàng |
556 | 融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing Channels – Các kênh huy động vốn |
557 | 会计政策变更 (Huìjì zhèngcè biàngēng) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán |
558 | 银行财务风险 (Yínháng cáiwù fēngxiǎn) – Bank Financial Risk – Rủi ro tài chính ngân hàng |
559 | 客户信用评分 (Kèhù xìnyòng píngfēn) – Customer Credit Score – Điểm tín dụng của khách hàng |
560 | 资金流向 (Zījīn liúxiàng) – Fund Flow – Dòng chảy vốn |
561 | 银行金融创新 (Yínháng jīnróng chuàngxīn) – Bank Financial Innovation – Đổi mới tài chính ngân hàng |
562 | 应付账款管理 (Yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả |
563 | 资产分类 (Zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản |
564 | 财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính |
565 | 银行利率风险 (Yínháng lìlǜ fēngxiǎn) – Bank Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất ngân hàng |
566 | 融资需求 (Róngzī xūqiú) – Financing Needs – Nhu cầu huy động vốn |
567 | 资本流出 (Zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra |
568 | 资本流入 (Zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn chảy vào |
569 | 银行拨备 (Yínháng bōbèi) – Bank Provisions – Dự phòng ngân hàng |
570 | 票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hóa đơn |
571 | 存款利率上限 (Cúnkuǎn lìlǜ shàngxiàn) – Deposit Rate Ceiling – Trần lãi suất tiền gửi |
572 | 融资工具 (Róngzī gōngjù) – Financing Instruments – Công cụ huy động vốn |
573 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán |
574 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
575 | 银行融资计划 (Yínháng róngzī jìhuà) – Bank Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn ngân hàng |
576 | 银行贷款合同 (Yínháng dàikuǎn hétóng) – Bank Loan Contract – Hợp đồng vay ngân hàng |
577 | 资金筹集 (Zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn |
578 | 资产流转 (Zīchǎn liúzhuǎn) – Asset Turnover – Vòng quay tài sản |
579 | 非盈利机构 (Fēi yínglì jīgòu) – Non-profit Organization – Tổ chức phi lợi nhuận |
580 | 银行成本控制 (Yínháng chéngběn kòngzhì) – Bank Cost Control – Kiểm soát chi phí ngân hàng |
581 | 资本使用效率 (Zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
582 | 财务风险评估 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
583 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
584 | 银行账户对账 (Yínháng zhànghù duìzhàng) – Bank Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản ngân hàng |
585 | 客户资金流量 (Kèhù zījīn liúliàng) – Client Cash Flow – Dòng tiền khách hàng |
586 | 资产处置 (Zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
587 | 银行绩效评估 (Yínháng jìxiào pínggū) – Bank Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả ngân hàng |
588 | 长期资本 (Chángqī zīběn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn |
589 | 短期资本 (Duǎnqī zīběn) – Short-term Capital – Vốn ngắn hạn |
590 | 财务决策 (Cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính |
591 | 流动性管理 (Liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
592 | 银行合规性 (Yínháng héguī xìng) – Bank Compliance – Tuân thủ ngân hàng |
593 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
594 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
595 | 税务合规 (Shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
596 | 内部控制制度 (Nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
597 | 坏账核销 (Huàizhàng héxiāo) – Bad Debt Write-off – Xóa nợ xấu |
598 | 贷款逾期 (Dàikuǎn yúqī) – Loan Overdue – Khoản vay quá hạn |
599 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản và nợ phải trả |
600 | 资金集中管理 (Zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized Fund Management – Quản lý tập trung vốn |
601 | 外汇储备 (Wàihuì chúbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
602 | 银行信用评级 (Yínháng xìnyòng píngjí) – Bank Credit Rating – Xếp hạng tín dụng ngân hàng |
603 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính |
604 | 资本周转率 (Zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
605 | 银行贷款审批 (Yínháng dàikuǎn shěnpī) – Bank Loan Approval – Phê duyệt khoản vay ngân hàng |
606 | 资产清算 (Zīchǎn qīngsuàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản |
607 | 应收账款管理 (Yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
608 | 银行审计报告 (Yínháng shěnjì bàogào) – Bank Audit Report – Báo cáo kiểm toán ngân hàng |
609 | 金融科技 (Jīnróng kējì) – Financial Technology (FinTech) – Công nghệ tài chính |
610 | 贷款利率浮动 (Dàikuǎn lìlǜ fúdòng) – Loan Interest Rate Floating – Lãi suất vay linh hoạt |
611 | 银行客户关系管理 (Yínháng kèhù guānxì guǎnlǐ) – Bank Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng ngân hàng |
612 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
613 | 资产减值准备 (Zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset Impairment Provision – Dự phòng giảm giá tài sản |
614 | 贷款风险管理 (Dàikuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Loan Risk Management – Quản lý rủi ro khoản vay |
615 | 货币兑换风险 (Huòbì duìhuàn fēngxiǎn) – Currency Exchange Risk – Rủi ro đổi ngoại tệ |
616 | 银行资本流动性 (Yínháng zīběn liúdòng xìng) – Bank Capital Liquidity – Thanh khoản vốn ngân hàng |
617 | 客户信用审核 (Kèhù xìnyòng shěnhé) – Client Credit Review – Thẩm định tín dụng khách hàng |
618 | 银行股东权益 (Yínháng gǔdōng quányì) – Bank Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông ngân hàng |
619 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
620 | 银行营运资金 (Yínháng yíngyùn zījīn) – Bank Working Capital – Vốn lưu động ngân hàng |
621 | 贷款抵押物 (Dàikuǎn dǐyā wù) – Loan Collateral – Tài sản thế chấp khoản vay |
622 | 信用扩张 (Xìnyòng kuòzhāng) – Credit Expansion – Mở rộng tín dụng |
623 | 银行客户存款 (Yínháng kèhù cúnkuǎn) – Bank Customer Deposits – Tiền gửi khách hàng ngân hàng |
624 | 债权融资 (Zhàiquán róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn từ trái phiếu |
625 | 利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
626 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
627 | 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
628 | 资本流动控制 (Zīběn liúdòng kòngzhì) – Capital Flow Control – Kiểm soát dòng vốn |
629 | 内部审计制度 (Nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System – Hệ thống kiểm toán nội bộ |
630 | 财务预测分析 (Cáiwù yùcè fēnxī) – Financial Forecast Analysis – Phân tích dự báo tài chính |
631 | 银行贷款发放 (Yínháng dàikuǎn fāfàng) – Bank Loan Disbursement – Giải ngân khoản vay ngân hàng |
632 | 贷款利率调整 (Dàikuǎn lìlǜ tiáozhěng) – Loan Interest Rate Adjustment – Điều chỉnh lãi suất khoản vay |
633 | 银行资本回报率 (Yínháng zīběn huíbào lǜ) – Bank Capital Return Rate – Tỷ suất hoàn vốn ngân hàng |
634 | 非利息收入 (Fēi lìxí shōurù) – Non-Interest Income – Thu nhập ngoài lãi suất |
635 | 流动资金管理 (Liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động |
636 | 债务偿还能力 (Zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
637 | 银行业务外包 (Yínháng yèwù wàibāo) – Bank Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ ngân hàng |
638 | 信用卡额度 (Xìnyòngkǎ édù) – Credit Card Limit – Hạn mức thẻ tín dụng |
639 | 现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích lưu lượng tiền mặt |
640 | 贷款组合管理 (Dàikuǎn zǔhé guǎnlǐ) – Loan Portfolio Management – Quản lý danh mục cho vay |
641 | 风险缓释 (Fēngxiǎn huǎnshì) – Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro |
642 | 银行信贷政策 (Yínháng xìndài zhèngcè) – Bank Credit Policy – Chính sách tín dụng ngân hàng |
643 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
644 | 票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu |
645 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
646 | 债券发行 (Zhàiquàn fāxíng) – Bond Issuance – Phát hành trái phiếu |
647 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
648 | 银行内部控制 (Yínháng nèibù kòngzhì) – Bank Internal Control – Kiểm soát nội bộ ngân hàng |
649 | 金融科技创新 (Jīnróng kējì chuàngxīn) – Financial Technology Innovation – Đổi mới công nghệ tài chính |
650 | 贷款审批流程 (Dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Loan Approval Process – Quy trình phê duyệt khoản vay |
651 | 账户余额核对 (Zhànghù yú’é héduì) – Account Balance Verification – Xác minh số dư tài khoản |
652 | 资产风险评估 (Zīchǎn fēngxiǎn pínggū) – Asset Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài sản |
653 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
654 | 银行破产清算 (Yínháng pòchǎn qīngsuàn) – Bank Bankruptcy Liquidation – Thanh lý phá sản ngân hàng |
655 | 银行担保服务 (Yínháng dānbǎo fúwù) – Bank Guarantee Service – Dịch vụ bảo lãnh ngân hàng |
656 | 银行资本管理 (Yínháng zīběn guǎnlǐ) – Bank Capital Management – Quản lý vốn ngân hàng |
657 | 资产托管服务 (Zīchǎn tuōguǎn fúwù) – Asset Custody Service – Dịch vụ giám sát tài sản |
658 | 衍生金融工具 (Yǎnshēng jīnróng gōngjù) – Derivative Financial Instruments – Công cụ tài chính phái sinh |
659 | 利息收入确认 (Lìxí shōurù quèrèn) – Interest Income Recognition – Ghi nhận thu nhập lãi suất |
660 | 贷款展期 (Dàikuǎn zhǎnqī) – Loan Extension – Gia hạn khoản vay |
661 | 贷款违约 (Dàikuǎn wéiyuē) – Loan Default – Vỡ nợ khoản vay |
662 | 银行业务整合 (Yínháng yèwù zhěnghé) – Bank Business Integration – Tích hợp hoạt động ngân hàng |
663 | 风险评估模型 (Fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk Assessment Model – Mô hình đánh giá rủi ro |
664 | 外币兑换业务 (Wàibì duìhuàn yèwù) – Foreign Exchange Business – Dịch vụ đổi ngoại tệ |
665 | 信用评分系统 (Xìnyòng píngfēn xìtǒng) – Credit Scoring System – Hệ thống chấm điểm tín dụng |
666 | 不良资产处理 (Bùliáng zīchǎn chǔlǐ) – Non-Performing Asset Disposal – Xử lý tài sản không sinh lời |
667 | 跨境结算服务 (Kuàjìng jiésuàn fúwù) – Cross-Border Settlement Service – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
668 | 银行资本筹集 (Yínháng zīběn chóují) – Bank Capital Raising – Huy động vốn ngân hàng |
669 | 自动化账务处理 (Zìdònghuà zhàngwù chǔlǐ) – Automated Accounting Process – Quy trình xử lý kế toán tự động |
670 | 资产质量监控 (Zīchǎn zhìliàng jiānkòng) – Asset Quality Monitoring – Giám sát chất lượng tài sản |
671 | 银行结算账户 (Yínháng jiésuàn zhànghù) – Bank Settlement Account – Tài khoản thanh toán ngân hàng |
672 | 内部审计报告 (Nèibù shěnjì bàogào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
673 | 票据管理系统 (Piàojù guǎnlǐ xìtǒng) – Bill Management System – Hệ thống quản lý hối phiếu |
674 | 存款保障计划 (Cúnkuǎn bǎozhàng jìhuà) – Deposit Protection Scheme – Chương trình bảo vệ tiền gửi |
675 | 银行财务分析 (Yínháng cáiwù fēnxī) – Bank Financial Analysis – Phân tích tài chính ngân hàng |
676 | 信用风险评级 (Xìnyòng fēngxiǎn píngjí) – Credit Risk Rating – Xếp hạng rủi ro tín dụng |
677 | 股东权益核算 (Gǔdōng quányì hésuàn) – Shareholder Equity Accounting – Hạch toán quyền lợi cổ đông |
678 | 银行经营绩效 (Yínháng jīngyíng jìxiào) – Bank Operational Performance – Hiệu quả hoạt động ngân hàng |
679 | 风险集中管理 (Fēngxiǎn jízhōng guǎnlǐ) – Risk Concentration Management – Quản lý tập trung rủi ro |
680 | 贷款抵押物 (Dàikuǎn dǐyāwù) – Loan Collateral – Tài sản thế chấp khoản vay |
681 | 银行流动性预测 (Yínháng liúdòng xìng yùcè) – Bank Liquidity Forecasting – Dự báo thanh khoản ngân hàng |
682 | 跨国银行业务 (Kuàguó yínháng yèwù) – International Banking Operations – Hoạt động ngân hàng quốc tế |
683 | 信用证 (Xìnyòngzhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
684 | 银行风险偏好 (Yínháng fēngxiǎn piānhào) – Bank Risk Appetite – Khẩu vị rủi ro ngân hàng |
685 | 资产负债表管理 (Zīchǎn fùzhài biǎo guǎnlǐ) – Balance Sheet Management – Quản lý bảng cân đối kế toán |
686 | 贷款拨备 (Dàikuǎn bōbèi) – Loan Provisioning – Dự phòng khoản vay |
687 | 银行资本充足率 (Yínháng zīběn chōngzú lǜ) – Bank Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn ngân hàng |
688 | 内部控制机制 (Nèibù kòngzhì jīzhì) – Internal Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
689 | 银行账户审查 (Yínháng zhànghù shěnchá) – Bank Account Audit – Kiểm tra tài khoản ngân hàng |
690 | 流动性比率 (Liúdòng xìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
691 | 银行数据分析 (Yínháng shùjù fēnxī) – Bank Data Analysis – Phân tích dữ liệu ngân hàng |
692 | 银行会计准则 (Yínháng kuàijì zhǔnzé) – Banking Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán ngân hàng |
693 | 账户对账单 (Zhànghù duìzhàngdān) – Account Statement – Bản sao kê tài khoản |
694 | 成本收益分析 (Chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
695 | 银行投资组合 (Yínháng tóuzī zǔhé) – Bank Investment Portfolio – Danh mục đầu tư ngân hàng |
696 | 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Risk Capital – Vốn rủi ro |
697 | 外币账户 (Wàibì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ |
698 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính |
699 | 现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
700 | 跨行交易 (Kuàháng jiāoyì) – Interbank Transactions – Giao dịch liên ngân hàng |
701 | 电子银行服务 (Diànzǐ yínháng fúwù) – Electronic Banking Services – Dịch vụ ngân hàng điện tử |
702 | 贷款重组 (Dàikuǎn chóngzǔ) – Loan Restructuring – Tái cấu trúc khoản vay |
703 | 资产净值 (Zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng |
704 | 贷款利率浮动 (Dàikuǎn lìlǜ fúdòng) – Loan Interest Rate Fluctuation – Biến động lãi suất khoản vay |
705 | 金融科技 (Jīnróng kējì) – FinTech (Financial Technology) – Công nghệ tài chính |
706 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
707 | 抵押贷款 (Dǐyā dàikuǎn) – Mortgage Loan – Khoản vay thế chấp |
708 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi |
709 | 电子支付系统 (Diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Electronic Payment System – Hệ thống thanh toán điện tử |
710 | 货币供应量 (Huòbì gōngyìng liàng) – Money Supply – Cung ứng tiền tệ |
711 | 资金分配 (Zījīn fēnpèi) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
712 | 银行负债表 (Yínháng fùzhài biǎo) – Bank Liability Statement – Bảng trách nhiệm ngân hàng |
713 | 外汇管理 (Wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
714 | 客户存款分析 (Kèhù cúnkuǎn fēnxī) – Customer Deposit Analysis – Phân tích tiền gửi khách hàng |
715 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
716 | 支付结算服务 (Zhīfù jiésuàn fúwù) – Payment and Settlement Services – Dịch vụ thanh toán và bù trừ |
717 | 银行资产负债管理 (Yínháng zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Bank Asset-Liability Management – Quản lý tài sản – nợ ngân hàng |
718 | 金融市场分析 (Jīnróng shìchǎng fēnxī) – Financial Market Analysis – Phân tích thị trường tài chính |
719 | 跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) – Cross-Border Payments – Thanh toán xuyên biên giới |
720 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
721 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
722 | 清算账户 (Qīngsuàn zhànghù) – Clearing Account – Tài khoản thanh toán |
723 | 银行授信 (Yínháng shòuxìn) – Bank Credit – Tín dụng ngân hàng |
724 | 保函 (Bǎohán) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh |
725 | 会计估计 (Kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Dự đoán kế toán |
726 | 资产分布 (Zīchǎn fēnbù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
727 | 银行账簿 (Yínháng zhàngbù) – Bank Ledger – Sổ cái ngân hàng |
728 | 表外业务 (Biǎowài yèwù) – Off-Balance-Sheet Business – Nghiệp vụ ngoại bảng |
729 | 跨行转账 (Kuàháng zhuǎnzhàng) – Interbank Transfer – Chuyển khoản liên ngân hàng |
730 | 短期融资 (Duǎnqī róngzī) – Short-Term Financing – Tài trợ ngắn hạn |
731 | 长期债券 (Chángqī zhàiquàn) – Long-Term Bond – Trái phiếu dài hạn |
732 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
733 | 利率掉期 (Lìlǜ diàohuàn) – Interest Rate Swap – Hoán đổi lãi suất |
734 | 融资需求 (Róngzī xūqiú) – Financing Needs – Nhu cầu tài trợ |
735 | 储备金 (Chǔbèijīn) – Reserve Fund – Quỹ dự trữ |
736 | 银行账单 (Yínháng zhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
737 | 信用账户 (Xìnyòng zhànghù) – Credit Account – Tài khoản tín dụng |
738 | 资本风险 (Zīběn fēngxiǎn) – Capital Risk – Rủi ro vốn |
739 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
740 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
741 | 财务控制 (Cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
742 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn |
743 | 应计收入 (Yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
744 | 应计费用 (Yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
745 | 固定负债 (Gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ dài hạn |
746 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư |
747 | 负债权益比 (Fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
748 | 非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài) – Non-Current Liabilities – Nợ không lưu động |
749 | 银行手续费 (Yínháng shǒuxùfèi) – Bank Fees – Phí ngân hàng |
750 | 汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
751 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản |
752 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
753 | 营业毛利 (Yíngyè máolì) – Gross Operating Profit – Lợi nhuận gộp |
754 | 表内资产 (Biǎo nèi zīchǎn) – On-Balance-Sheet Assets – Tài sản trong bảng cân đối |
755 | 资产清单 (Zīchǎn qīngdān) – Asset Inventory – Danh mục tài sản |
756 | 可持续增长率 (Kě chíxù zēngzhǎng lǜ) – Sustainable Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng bền vững |
757 | 资产总额 (Zīchǎn zǒng’é) – Total Assets – Tổng tài sản |
758 | 会计循环 (Kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
759 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn) – Non-Current Assets – Tài sản không lưu động |
760 | 贷款组合 (Dàikuǎn zǔhé) – Loan Portfolio – Danh mục cho vay |
761 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxí) – Loan Interest – Lãi suất cho vay |
762 | 流动资本 (Liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
763 | 收入预估 (Shōurù yùgū) – Revenue Projection – Dự báo doanh thu |
764 | 资金回笼 (Zījīn huílóng) – Fund Recovery – Thu hồi vốn |
765 | 信贷风险 (Xìndài fēngxiǎn) – Lending Risk – Rủi ro tín dụng cho vay |
766 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần |
767 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính |
768 | 资本负债比 (Zīběn fùzhài bǐ) – Capital-to-Liability Ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ |
769 | 流动资产周转率 (Liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản lưu động |
770 | 融资利率 (Róngzī lìlǜ) – Financing Interest Rate – Lãi suất tài trợ |
771 | 净值资产 (Jìngzhí zīchǎn) – Net Worth – Tài sản ròng |
772 | 资产处置 (Zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản |
773 | 股东投资 (Gǔdōng tóuzī) – Shareholder Investment – Đầu tư của cổ đông |
774 | 现金储备 (Xiànjīn chúbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
775 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
776 | 风险偏好 (Fēngxiǎn piānhào) – Risk Appetite – Khẩu vị rủi ro |
777 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dự phòng |
778 | 税务合规 (Shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
779 | 银行担保金 (Yínháng dānbǎo jīn) – Bank Guarantee Fund – Quỹ bảo lãnh ngân hàng |
780 | 资产整合 (Zīchǎn zhěnghé) – Asset Integration – Hợp nhất tài sản |
781 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ sinh lời trên vốn |
782 | 客户分类 (Kèhù fēnlèi) – Customer Segmentation – Phân loại khách hàng |
783 | 资本增长 (Zīběn zēngzhǎng) – Capital Growth – Tăng trưởng vốn |
784 | 固定资本 (Gùdìng zīběn) – Fixed Capital – Vốn cố định |
785 | 运营资本 (Yùnyíng zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
786 | 资金流入 (Zījīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
787 | 资金流出 (Zījīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
788 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ lệ lợi nhuận |
789 | 担保合同 (Dānbǎo hétóng) – Guarantee Agreement – Hợp đồng bảo lãnh |
790 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục kế toán |
791 | 预期损失 (Yùqī sǔnshī) – Expected Loss – Tổn thất dự kiến |
792 | 未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối |
793 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
794 | 财务模型 (Cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính |
795 | 资金配置 (Zījīn pèizhì) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
796 | 存款证明 (Cúnkuǎn zhèngmíng) – Deposit Certificate – Chứng nhận tiền gửi |
797 | 支付命令 (Zhīfù mìnglìng) – Payment Order – Lệnh thanh toán |
798 | 资产分配 (Zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
799 | 运营利润 (Yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
800 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
801 | 金融分析 (Jīnróng fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
802 | 担保资产 (Dānbǎo zīchǎn) – Collateral Assets – Tài sản thế chấp |
803 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
804 | 银行手续费 (Yínháng shǒuxù fèi) – Bank Fees – Phí ngân hàng |
805 | 债券市场 (Zhàiquàn shìchǎng) – Bond Market – Thị trường trái phiếu |
806 | 银行储备金 (Yínháng chǔbèijīn) – Bank Reserves – Dự trữ ngân hàng |
807 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
808 | 会计凭证 (Kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
809 | 会计责任 (Kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán |
810 | 资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
811 | 股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
812 | 长期贷款 (Chángqī dàikuǎn) – Long-Term Loan – Khoản vay dài hạn |
813 | 银行本票 (Yínháng běnpiào) – Bank Draft – Ngân phiếu |
814 | 交易记录 (Jiāoyì jìlù) – Transaction Record – Ghi chép giao dịch |
815 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Hạng mục kế toán |
816 | 折旧费用 (Zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
817 | 外汇储备 (Wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserve – Dự trữ ngoại hối |
818 | 贷款条件 (Dàikuǎn tiáojiàn) – Loan Terms – Điều kiện khoản vay |
819 | 财务自由 (Cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
820 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
821 | 银行抵押 (Yínháng dǐyā) – Bank Mortgage – Thế chấp ngân hàng |
822 | 年度审计 (Niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm |
823 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất |
824 | 会计监督 (Kuàijì jiāndū) – Accounting Supervision – Giám sát kế toán |
825 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Net Asset Return Rate – Tỷ suất sinh lời ròng trên tài sản |
826 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
827 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
828 | 盈利能力 (Yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
829 | 财务危机 (Cáiwù wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
830 | 银行存款利率 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ) – Bank Deposit Rate – Lãi suất tiền gửi ngân hàng |
831 | 银行贷款利率 (Yínháng dàikuǎn lìlǜ) – Bank Loan Rate – Lãi suất vay ngân hàng |
832 | 坏账准备 (Huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
833 | 资产折旧 (Zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
834 | 审计报告 (Shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
835 | 信用额度 (Xìnyòng é dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
836 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
837 | 期末余额 (Qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
838 | 开票银行 (Kāipiào yínháng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành |
839 | 兑付日期 (Duìfù rìqī) – Payment Date – Ngày thanh toán |
840 | 资本保值 (Zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
841 | 资金筹措 (Zījīn chóucuò) – Fundraising – Huy động vốn |
842 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
843 | 主营业务收入 (Zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
844 | 其他收入 (Qítā shōurù) – Other Income – Thu nhập khác |
845 | 利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi suất |
846 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh |
847 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
848 | 资本收益 (Zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
849 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo hợp nhất |
850 | 分部报告 (Fēnbù bàogào) – Segment Report – Báo cáo phân đoạn |
851 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ lưu động |
852 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
853 | 盈利报表 (Yínglì bàobiǎo) – Profit Statement – Báo cáo lợi nhuận |
854 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
855 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
856 | 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
857 | 财务约束 (Cáiwù yuēshù) – Financial Constraint – Hạn chế tài chính |
858 | 债券融资 (Zhàiquàn róngzī) – Bond Financing – Huy động vốn trái phiếu |
859 | 股本回购 (Gǔběn huígòu) – Equity Repurchase – Mua lại cổ phần |
860 | 资本流入 (Zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào |
861 | 资本流出 (Zīběn liúchū) – Capital Outflow – Dòng vốn ra |
862 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
863 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
864 | 筹资活动现金流 (Chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
865 | 会计凭证 (Huìjì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
866 | 会计科目 (Huìjì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
867 | 账户余额 (Zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
868 | 成本分析 (Chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
869 | 内控管理 (Nèikòng guǎnlǐ) – Internal Control Management – Quản lý kiểm soát nội bộ |
870 | 资本密集型 (Zīběn mìjíxíng) – Capital-Intensive – Loại hình sử dụng vốn nhiều |
871 | 税务调整 (Shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
872 | 银行利率 (Yínháng lìlǜ) – Bank Interest Rate – Lãi suất ngân hàng |
873 | 税务优化 (Shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
874 | 资本储备 (Zīběn chǔbèi) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
875 | 会计信息系统 (Huìjì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
876 | 预算控制 (Yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
877 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn |
878 | 盈余公积金 (Yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
879 | 长期投资 (Chángqī tóuzī) – Long-Term Investment – Đầu tư dài hạn |
880 | 资本净值 (Zīběn jìngzhí) – Net Capital Value – Giá trị vốn ròng |
881 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
882 | 银行存款余额 (Yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank Deposit Balance – Số dư tiền gửi ngân hàng |
883 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành |
884 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh |
885 | 自有资本 (Zìyǒu zīběn) – Own Capital – Vốn tự có |
886 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
887 | 流动资产净值 (Liúdòng zīchǎn jìngzhí) – Net Current Assets – Giá trị ròng tài sản lưu động |
888 | 净利润率 (Jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
889 | 毛利润率 (Máo lìrùn lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
890 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính |
891 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
892 | 资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản |
893 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
894 | 分红政策 (Fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
895 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial Derivatives – Sản phẩm phái sinh tài chính |
896 | 会计年报 (Huìjì niánbào) – Annual Accounting Report – Báo cáo kế toán hàng năm |
897 | 固定资产周转率 (Gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản cố định |
898 | 权益比率 (Quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
899 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất cho vay |
900 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
901 | 股息支付率 (Gǔxī zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
902 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
903 | 税务计划 (Shuìwù jìhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
904 | 现金周转天数 (Xiànjīn zhōuzhuǎn tiānshù) – Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
905 | 资本适足率 (Zīběn shìzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
906 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
907 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
908 | 融资活动现金流 (Róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
909 | 营运资本 (Yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
910 | 税前收入 (Shuì qián shōurù) – Pre-Tax Income – Thu nhập trước thuế |
911 | 利息费用 (Lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
912 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
913 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
914 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
915 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
916 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
917 | 会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
918 | 应付税款 (Yīngfù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
919 | 资产负债表日 (Zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
920 | 金融工具 (Jīnróng gōngjù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính |
921 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Current Asset – Tài sản lưu động |
922 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-Term Liability – Nợ dài hạn |
923 | 净收入 (Jìng shōurù) – Net Income – Thu nhập ròng |
924 | 总资产收益率 (Zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets (ROTA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản |
925 | 账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
926 | 市值 (Shìzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
927 | 现金储备 (Xiànjīn chúbèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt |
928 | 长期融资 (Chángqī róngzī) – Long-Term Financing – Tài trợ dài hạn |
929 | 股本收益 (Gǔběn shōuyì) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông |
930 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản |
931 | 经营活动现金流量 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
932 | 筹资活动现金流量 (Chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
933 | 投资活动现金流量 (Tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
934 | 资本负债率 (Zīběn fùzhài lǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ vốn |
935 | 应付票据 (Yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
936 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
937 | 银行对冲 (Yínháng duìchōng) – Bank Hedging – Phòng hộ ngân hàng |
938 | 税前收益 (Shuì qián shōuyì) – Pre-Tax Income – Thu nhập trước thuế |
939 | 坏账准备 (Huàizhàng zhǔnbèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
940 | 递延收入 (Dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
941 | 递延费用 (Dìyán fèiyòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước |
942 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn |
943 | 无形资产 (Wúxíng zīchǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình |
944 | 会计审核 (Kuàijì shěnhé) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
945 | 资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
946 | 内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
947 | 每股收益 (Měi gǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
948 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
949 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
950 | 资产管理效率 (Zīchǎn guǎnlǐ xiàolǜ) – Asset Management Efficiency – Hiệu quả quản lý tài sản |
951 | 利率衍生品 (Lìlǜ yǎnshēngpǐn) – Interest Rate Derivatives – Sản phẩm phái sinh lãi suất |
952 | 固定资产清算 (Gùdìng zīchǎn qīngsuàn) – Fixed Asset Liquidation – Thanh lý tài sản cố định |
953 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận |
954 | 税后净收入 (Shuì hòu jìng shōurù) – Net Income After Tax – Thu nhập ròng sau thuế |
955 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
956 | 财务政策 (Cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính |
957 | 股本结构 (Gǔběn jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu vốn cổ phần |
958 | 现金周转 (Xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt |
959 | 存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
960 | 财务核算 (Cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
961 | 股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
962 | 经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
963 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
964 | 净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
965 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối |
966 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
967 | 现金流预算 (Xiànjīn liú yùsuàn) – Cash Flow Budget – Dự toán dòng tiền |
968 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
969 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
970 | 资本公积金 (Zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve Fund – Quỹ dự trữ vốn |
971 | 税负比例 (Shuìfù bǐlì) – Tax Burden Ratio – Tỷ lệ gánh nặng thuế |
972 | 财务咨询 (Cáiwù zīxún) – Financial Consulting – Tư vấn tài chính |
973 | 盈利能力分析 (Yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
974 | 会计事务所 (Kuàijì shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty dịch vụ kế toán |
975 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
976 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
977 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
978 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Tăng giá trị vốn |
979 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
980 | 资本筹措 (Zīběn chóucuò) – Capital Raising – Huy động vốn |
981 | 贷款本金 (Dàikuǎn běnjīn) – Loan Principal – Tiền gốc vay |
982 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
983 | 应计利息 (Yīngjì lìxī) – Accrued Interest – Lãi phải trả |
984 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước |
985 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
986 | 信贷政策 (Xìndài zhèngcè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng |
987 | 盈利平衡点 (Yínglì pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
988 | 应税收入 (Yīngshuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
989 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán |
990 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải trả |
991 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
992 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính |
993 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
994 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ suất lợi nhuận |
995 | 信用评分 (Xìnyòng píngfēn) – Credit Score – Điểm tín dụng |
996 | 股权资本 (Gǔquán zīběn) – Equity Capital – Vốn cổ phần |
997 | 债务资本 (Zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay nợ |
998 | 优先股 (Yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi |
999 | 普通股 (Pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông |
1000 | 票面价值 (Piàomiàn jiàzhí) – Face Value – Giá trị danh nghĩa |
1001 | 折现率 (Zhèxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
1002 | 银行清算 (Yínháng qīngsuàn) – Bank Clearing – Thanh toán ngân hàng |
1003 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
1004 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
1005 | 资本回收期 (Zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1006 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
1007 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận |
1008 | 优质客户 (Yōuzhì kèhù) – Prime Customer – Khách hàng ưu tiên |
1009 | 自由现金流 (Zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do |
1010 | 资本融资 (Zīběn róngzī) – Capital Financing – Tài trợ vốn |
1011 | 商业保险 (Shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial Insurance – Bảo hiểm thương mại |
1012 | 客户信用 (Kèhù xìnyòng) – Customer Credit – Tín dụng khách hàng |
1013 | 交易结算 (Jiāoyì jiésuàn) – Trade Settlement – Thanh toán giao dịch |
1014 | 期货交易 (Qīhuò jiāoyì) – Futures Trading – Giao dịch hợp đồng tương lai |
1015 | 公共债务 (Gōnggòng zhàiwù) – Public Debt – Nợ công |
1016 | 银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển khoản ngân hàng |
1017 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng chảy vốn |
1018 | 审计报告 (Shěnjì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
1019 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn |
1020 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1021 | 银行存款准备金 (Yínháng cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Reserve Requirement – Dự trữ bắt buộc ngân hàng |
1022 | 银行资金流动性 (Yínháng zījīn liúdòng xìng) – Bank Liquidity – Tính thanh khoản ngân hàng |
1023 | 短期资金管理 (Duǎnqī zījīn guǎnlǐ) – Short-term Fund Management – Quản lý vốn ngắn hạn |
1024 | 金融危机 (Jīnróng wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
1025 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1026 | 融资租赁公司 (Róngzī zūlìn gōngsī) – Leasing Company – Công ty cho thuê tài chính |
1027 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
1028 | 支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Payment Settlement System – Hệ thống thanh toán |
1029 | 资金流动性管理 (Zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý tính thanh khoản |
1030 | 账目分类 (Zhàngmù fēnlèi) – Account Classification – Phân loại tài khoản |
1031 | 资金池 (Zījīn chí) – Cash Pooling – Hệ thống tài khoản tổng hợp |
1032 | 风险暴露 (Fēngxiǎn bàolù) – Risk Exposure – Mức độ rủi ro |
1033 | 风险缓解 (Fēngxiǎn huǎnjiě) – Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro |
1034 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
1035 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty for Default – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
1036 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
1037 | 财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng) – Financial Statement Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
1038 | 短期投资 (Duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
1039 | 企业现金流 (Qǐyè xiànjīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
1040 | 财务报表预测 (Cáiwù bàobiǎo yùcè) – Financial Statement Forecast – Dự báo báo cáo tài chính |
1041 | 银行间市场 (Yínháng jiān shìchǎng) – Interbank Market – Thị trường liên ngân hàng |
1042 | 信用保证 (Xìnyòng bǎozhèng) – Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
1043 | 货币资金管理 (Huòbì zījīn guǎnlǐ) – Currency Fund Management – Quản lý quỹ tiền tệ |
1044 | 财务合并 (Cáiwù hébìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính |
1045 | 银行贷款余额 (Yínháng dàikuǎn yú’é) – Bank Loan Balance – Số dư khoản vay ngân hàng |
1046 | 信贷评估 (Xìndài pínggū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng |
1047 | 跨境资金流动 (Kuàjìng zījīn liúdòng) – Cross-border Fund Flow – Dòng chảy vốn xuyên biên giới |
1048 | 中央银行 (Zhōngyāng yínháng) – Central Bank – Ngân hàng trung ương |
1049 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
1050 | 支付结算 (Zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và thanh lý |
1051 | 支付指令 (Zhīfù zhǐlìng) – Payment Instruction – Lệnh thanh toán |
1052 | 票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu giấy tờ có giá |
1053 | 储蓄账户 (Chǔxù zhànghù) – Savings Account – Tài khoản tiết kiệm |
1054 | 资金成本 (Zījīn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
1055 | 浮动利率 (Fúdòng lìlǜ) – Floating Interest Rate – Lãi suất thả nổi |
1056 | 本金 (Běnjīn) – Principal – Tiền gốc |
1057 | 复利 (Fùlì) – Compound Interest – Lãi kép |
1058 | 单利 (Dānlì) – Simple Interest – Lãi đơn |
1059 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1060 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan (NPL) – Khoản vay không sinh lời |
1061 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ |
1062 | 资本充足性 (Zīběn chōngzúxìng) – Capital Adequacy – Tính đủ vốn |
1063 | 债券 (Zhàiquàn) – Bond – Trái phiếu |
1064 | 股票 (Gǔpiào) – Stock – Cổ phiếu |
1065 | 企业债务 (Qǐyè zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
1066 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
1067 | 税收管理 (Shuìshōu guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
1068 | 银行存款准备金 (Yínháng cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Reserve Requirement – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
1069 | 贷款逾期 (Dàikuǎn yúqī) – Loan Overdue – Vay quá hạn |
1070 | 借贷比例 (Jièdài bǐlì) – Loan-to-Deposit Ratio – Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi |
1071 | 货币升值 (Huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – Tăng giá trị tiền tệ |
1072 | 货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Giảm giá trị tiền tệ |
1073 | 交易所 (Jiāoyì suǒ) – Exchange – Sàn giao dịch |
1074 | 银行风控 (Yínháng fēngkòng) – Bank Risk Control – Kiểm soát rủi ro ngân hàng |
1075 | 支付系统 (Zhīfù xìtǒng) – Payment System – Hệ thống thanh toán |
1076 | 金融稳定性 (Jīnróng wěndìng xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính |
1077 | 监管机构 (Jiānguǎn jīgòu) – Regulatory Authority – Cơ quan quản lý |
1078 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1079 | 支付能力 (Zhīfù nénglì) – Payment Capacity – Khả năng thanh toán |
1080 | 银行间市场 (Yínháng jiān shìchǎng) – Interbank Market – Thị trường giữa các ngân hàng |
1081 | 投资银行 (Tóuzī yínháng) – Investment Bank – Ngân hàng đầu tư |
1082 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn) – Liquid Assets – Tài sản lưu động |
1083 | 风险暴露 (Fēngxiǎn bàolù) – Risk Exposure – Phơi bày rủi ro |
1084 | 债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1085 | 总资产 (Zǒng zīchǎn) – Total Assets – Tổng tài sản |
1086 | 银行汇款 (Yínháng huìkuǎn) – Bank Transfer – Chuyển tiền ngân hàng |
1087 | 存款准备金 (Cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Reserve Requirement – Dự trữ bắt buộc |
1088 | 票据贴现 (Piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu thương phiếu |
1089 | 货币基金 (Huòbì jījīn) – Money Market Fund – Quỹ tiền tệ |
1090 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đảm bảo vốn |
1091 | 货币政策工具 (Huòbì zhèngcè gōngjù) – Monetary Policy Tools – Công cụ chính sách tiền tệ |
1092 | 定期贷款 (Dìngqī dàikuǎn) – Term Loan – Vay có kỳ hạn |
1093 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn |
1094 | 银行业监管 (Yínháng yè jiānguǎn) – Banking Regulation – Quy định ngân hàng |
1095 | 银行风控系统 (Yínháng fēngkòng xìtǒng) – Bank Risk Control System – Hệ thống kiểm soát rủi ro ngân hàng |
1096 | 贷款合同 (Dàikuǎn hétong) – Loan Agreement – Hợp đồng vay |
1097 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Lưu chuyển vốn |
1098 | 银行间利率 (Yínháng jiān lìlǜ) – Interbank Interest Rate – Lãi suất giữa các ngân hàng |
1099 | 支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và giải quyết |
1100 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
1101 | 存款利率 (Cúnkuǎn lìlǜ) – Deposit Interest Rate – Lãi suất gửi tiền |
1102 | 货币供应 (Huòbì gōngyìng) – Money Supply – Cung ứng tiền tệ |
1103 | 银行营业额 (Yínháng yíngyè’é) – Bank Turnover – Doanh thu ngân hàng |
1104 | 银行盈利 (Yínháng yínglì) – Bank Profit – Lợi nhuận ngân hàng |
1105 | 银行现金 (Yínháng xiànjīn) – Bank Cash – Tiền mặt ngân hàng |
1106 | 银行合作 (Yínháng hézuò) – Bank Cooperation – Hợp tác ngân hàng |
1107 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
1108 | 银行贷款业务 (Yínháng dàikuǎn yèwù) – Bank Lending Business – Dịch vụ cho vay ngân hàng |
1109 | 贷款利率差 (Dàikuǎn lìlǜ chā) – Loan Interest Rate Spread – Chênh lệch lãi suất vay |
1110 | 存款利差 (Cúnkuǎn lìchā) – Deposit Interest Rate Spread – Chênh lệch lãi suất gửi tiền |
1111 | 银行监管 (Yínháng jiānguǎn) – Banking Supervision – Giám sát ngân hàng |
1112 | 外币存款 (Wàibì cúnkuǎn) – Foreign Currency Deposit – Tiền gửi ngoại tệ |
1113 | 银行代理 (Yínháng dàilǐ) – Bank Agent – Đại lý ngân hàng |
1114 | 货币基金 (Huòbì jījīn) – Money Market Fund – Quỹ thị trường tiền tệ |
1115 | 债务重组 (Zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
1116 | 电子银行 (Diànzǐ yínháng) – E-Banking – Ngân hàng điện tử |
1117 | 银行合并 (Yínháng hébìng) – Bank Merger – Sáp nhập ngân hàng |
1118 | 存款利率调整 (Cúnkuǎn lìlǜ tiáozhěng) – Deposit Rate Adjustment – Điều chỉnh lãi suất gửi tiền |
1119 | 利率市场化 (Lìlǜ shìchǎnghuà) – Market-based Interest Rate – Lãi suất theo thị trường |
1120 | 银行存款保险公司 (Yínháng cúnkuǎn bǎoxiǎn gōngsī) – Deposit Insurance Corporation – Công ty bảo hiểm tiền gửi |
1121 | 银行合规 (Yínháng héguī) – Bank Compliance – Tuân thủ ngân hàng |
1122 | 金融控股公司 (Jīnróng kònggǔ gōngsī) – Financial Holding Company – Công ty mẹ tài chính |
1123 | 清算系统 (Qīngsuàn xìtǒng) – Clearing System – Hệ thống thanh toán |
1124 | 银行信用 (Yínháng xìnyòng) – Bank Credit – Tín dụng ngân hàng |
1125 | 汇款 (Huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
1126 | 企业银行服务 (Qǐyè yínháng fúwù) – Corporate Banking Services – Dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp |
1127 | 贷款协议 (Dàikuǎn xiéyì) – Loan Agreement – Thỏa thuận vay |
1128 | 银行存款证明 (Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng) – Bank Deposit Certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi ngân hàng |
1129 | 银行客户 (Yínháng kèhù) – Bank Client – Khách hàng ngân hàng |
1130 | 信用卡手续费 (Xìnyòngkǎ shǒuxù fèi) – Credit Card Fee – Phí dịch vụ thẻ tín dụng |
1131 | 债务人 (Zhàiwù rén) – Debtor – Con nợ |
1132 | 银行存款准备金率 (Yínháng cúnkuǎn zhǔnbèi jīn lǜ) – Bank Reserve Requirement Ratio – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc ngân hàng |
1133 | 金融创新 (Jīnróng chuàngxīn) – Financial Innovation – Sáng tạo tài chính |
1134 | 非银行金融机构 (Fēi yínháng jīnróng jīgòu) – Non-bank Financial Institution – Tổ chức tài chính ngoài ngân hàng |
1135 | 银行收费 (Yínháng shōufèi) – Bank Charges – Phí ngân hàng |
1136 | 担保贷款 (Dānbǎo dàikuǎn) – Secured Loan – Vay có đảm bảo |
1137 | 信用检查 (Xìnyòng jiǎnchá) – Credit Check – Kiểm tra tín dụng |
1138 | 贷后管理 (Dài hòu guǎnlǐ) – Post-loan Management – Quản lý sau vay |
1139 | 信用审查 (Xìnyòng shěnchá) – Credit Review – Xem xét tín dụng |
1140 | 借款合同 (Jièkuǎn hétóng) – Loan Agreement – Hợp đồng vay |
1141 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Vay không có đảm bảo |
1142 | 银行报告 (Yínháng bàogào) – Bank Report – Báo cáo ngân hàng |
1143 | 银行利润 (Yínháng lìrùn) – Bank Profit – Lợi nhuận ngân hàng |
1144 | 贷款支付计划 (Dàikuǎn zhīfù jìhuà) – Loan Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ vay |
1145 | 银行融资 (Yínháng róngzī) – Bank Financing – Tài trợ ngân hàng |
1146 | 现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
1147 | 无担保信用卡 (Wú dānbǎo xìnyòngkǎ) – Unsecured Credit Card – Thẻ tín dụng không có bảo đảm |
1148 | 贷款申请 (Dàikuǎn shēnqǐng) – Loan Application – Đơn vay |
1149 | 清算账户 (Qīngsuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
1150 | 银行抽查 (Yínháng chōuchá) – Bank Inspection – Kiểm tra ngân hàng |
1151 | 银行贷款批准 (Yínháng dàikuǎn pīzhǔn) – Bank Loan Approval – Phê duyệt vay ngân hàng |
1152 | 非金融公司 (Fēi jīnróng gōngsī) – Non-financial Company – Công ty phi tài chính |
1153 | 信用卡逾期 (Xìnyòngkǎ yúqī) – Credit Card Overdue – Thẻ tín dụng quá hạn |
1154 | 违约金 (Wéiyuē jīn) – Penalty – Phí vi phạm hợp đồng |
1155 | 资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối vốn |
1156 | 贷款余额 (Dàikuǎn yú’é) – Loan Balance – Số dư vay |
1157 | 偿还能力 (Chánghuán nénglì) – Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
1158 | 贷款抵押 (Dàikuǎn dǐyā) – Loan Collateral – Tài sản thế chấp vay |
1159 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tối thiểu |
1160 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu |
1161 | 银行贷款审批 (Yínháng dàikuǎn shěnpī) – Bank Loan Approval Process – Quy trình phê duyệt vay ngân hàng |
1162 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn chủ sở hữu |
1163 | 商业信用 (Shāngyè xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
1164 | 贷款额度 (Dàikuǎn èdù) – Loan Quota – Hạn mức vay |
1165 | 债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vi phạm nghĩa vụ nợ |
1166 | 银行账户余额 (Yínháng zhànghù yú’é) – Bank Account Balance – Số dư tài khoản ngân hàng |
1167 | 信贷额度 (Xìndài èdù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng |
1168 | 银行卡 (Yínháng kǎ) – Bank Card – Thẻ ngân hàng |
1169 | 银行转账费用 (Yínháng zhuǎnzhàng fèiyòng) – Bank Transfer Fees – Phí chuyển khoản ngân hàng |
1170 | 信用报告 (Xìnyòng bàogào) – Credit Report – Báo cáo tín dụng |
1171 | 银行贷款合同 (Yínháng dàikuǎn hétóng) – Bank Loan Contract – Hợp đồng vay ngân hàng |
1172 | 银行财务报表 (Yínháng cáiwù bàobiǎo) – Bank Financial Statements – Báo cáo tài chính ngân hàng |
1173 | 账户结算 (Zhànghù jiésuàn) – Account Settlement – Thanh toán tài khoản |
1174 | 银行负债 (Yínháng fùzhài) – Bank Liabilities – Nợ phải trả của ngân hàng |
1175 | 债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
1176 | 贷款审批流程 (Dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Loan Approval Process – Quy trình phê duyệt vay |
1177 | 银行支付系统 (Yínháng zhīfù xìtǒng) – Bank Payment System – Hệ thống thanh toán ngân hàng |
1178 | 信用评分 (Xìnyòng píngfēn) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
1179 | 融资成本分析 (Róngzī chéngběn fēnxī) – Financing Cost Analysis – Phân tích chi phí tài trợ |
1180 | 资本成本 (Zīběn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn |
1181 | 信用担保贷款 (Xìnyòng dānbǎo dàikuǎn) – Credit-Guaranteed Loan – Vay có bảo lãnh tín dụng |
1182 | 资本充足比率 (Zīběn chōngzú bǐlǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
1183 | 银行风险管理 (Yínháng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Bank Risk Management – Quản lý rủi ro ngân hàng |
1184 | 银行业改革 (Yínháng yè gǎigé) – Banking Reform – Cải cách ngành ngân hàng |
1185 | 融资风险 (Róngzī fēngxiǎn) – Financing Risk – Rủi ro tài trợ |
1186 | 银行信用风险 (Yínháng xìnyòng fēngxiǎn) – Bank Credit Risk – Rủi ro tín dụng ngân hàng |
1187 | 银行业务 (Yínháng yèwù) – Banking Services – Dịch vụ ngân hàng |
1188 | 支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Payment Settlement System – Hệ thống thanh toán và quyết toán |
1189 | 存款利率变动 (Cúnkuǎn lìlǜ biàndòng) – Deposit Interest Rate Changes – Biến động lãi suất tiền gửi |
1190 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Vay không có tài sản bảo đảm |
1191 | 银行存款保险制度 (Yínháng cúnkuǎn bǎoxiǎn zhìdù) – Bank Deposit Insurance System – Hệ thống bảo hiểm tiền gửi ngân hàng |
1192 | 信用借款 (Xìnyòng jièkuǎn) – Credit Loan – Khoản vay tín dụng |
1193 | 风险资产 (Fēngxiǎn zīchǎn) – Risk Asset – Tài sản rủi ro |
1194 | 贷款逾期 (Dàikuǎn yúqī) – Loan Delinquency – Vay quá hạn |
1195 | 交易费用 (Jiāoyì fèiyòng) – Transaction Fees – Phí giao dịch |
1196 | 信贷额度 (Xìndài èdù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
1197 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử |
1198 | 债务人 (Zhàiwù rén) – Debtor – Người vay nợ |
1199 | 银行信用卡 (Yínháng xìnyòngkǎ) – Bank Credit Card – Thẻ tín dụng ngân hàng |
1200 | 银行流水 (Yínháng liúshuǐ) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
1201 | 银行再融资 (Yínháng zài róngzī) – Bank Refinancing – Tái cấp vốn ngân hàng |
1202 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan – Khoản vay không có khả năng trả nợ |
1203 | 担保贷款 (Dānbǎo dàikuǎn) – Secured Loan – Vay có bảo đảm |
1204 | 清算 (Qīngsuàn) – Settlement – Quyết toán |
1205 | 银行系统 (Yínháng xìtǒng) – Bank System – Hệ thống ngân hàng |
1206 | 存款转账 (Cúnkuǎn zhuǎnzhàng) – Deposit Transfer – Chuyển tiền gửi |
1207 | 融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing Channel – Kênh tài trợ |
1208 | 银行经营 (Yínháng jīngyíng) – Bank Operations – Hoạt động ngân hàng |
1209 | 银行账户余额 (Yínháng zhànghù yú’é) – Bank Account Balance – Số dư tài khoản ngân hàng |
1210 | 企业贷款 (Qǐyè dàikuǎn) – Business Loan – Khoản vay doanh nghiệp |
1211 | 贷方 (Dàifāng) – Creditor – Chủ nợ |
1212 | 借方 (Jièfāng) – Debtor – Người vay |
1213 | 银证转账 (Yín zhèng zhuǎnzhàng) – Bank Securities Transfer – Chuyển khoản chứng khoán |
1214 | 负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng cân đối nợ |
1215 | 银行贷款协议 (Yínháng dàikuǎn xiéyì) – Bank Loan Agreement – Hợp đồng vay ngân hàng |
1216 | 企业财务 (Qǐyè cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
1217 | 银行手续费 (Yínháng shǒuxù fèi) – Bank Processing Fee – Phí xử lý ngân hàng |
1218 | 净资产 (Jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng |
1219 | 资本金 (Zīběn jīn) – Capital Funds – Vốn chủ sở hữu |
1220 | 银行资金 (Yínháng zījīn) – Bank Funds – Vốn ngân hàng |
1221 | 银行安全 (Yínháng ānquán) – Bank Security – An ninh ngân hàng |
1222 | 经济金融 (Jīngjì jīnróng) – Economic Finance – Tài chính kinh tế |
1223 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản |
1224 | 违约 (Wéiyuē) – Default – Vi phạm hợp đồng |
1225 | 贷款审核 (Dàikuǎn shěnhé) – Loan Review – Xét duyệt vay |
1226 | 存款账户 (Cúnkuǎn zhànghù) – Deposit Account – Tài khoản tiền gửi |
1227 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Quản lý vốn |
1228 | 存款准备金 (Cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Reserve Requirement – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
1229 | 应收账款 (Yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1230 | 应付账款 (Yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1231 | 税务会计 (Shuìwù kuàijì) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
1232 | 成本会计 (Chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
1233 | 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Đầu tư mạo hiểm |
1234 | 银行账目 (Yínháng zhàngmù) – Bank Ledger – Sổ sách ngân hàng |
1235 | 银行运营 (Yínháng yùnyíng) – Bank Operations – Hoạt động ngân hàng |
1236 | 银行外汇 (Yínháng wàihuì) – Foreign Exchange in Banking – Ngoại hối ngân hàng |
1237 | 银行存款准备金率 (Yínháng cúnkuǎn zhǔnbèi jīn lǜ) – Bank Reserve Ratio – Tỷ lệ dự trữ ngân hàng |
1238 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ |
1239 | 现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
1240 | 资金调度 (Zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối quỹ |
1241 | 银行存款利率变动 (Yínháng cúnkuǎn lìlǜ biàndòng) – Bank Deposit Interest Rate Change – Thay đổi lãi suất tiền gửi ngân hàng |
1242 | 银行存款准备金 (Yínháng cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Bank Deposit Reserve – Dự trữ tiền gửi ngân hàng |
1243 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn |
1244 | 融资方式 (Róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn |
1245 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1246 | 贷款损失准备金 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi jīn) – Loan Loss Provision – Dự phòng tổn thất cho vay |
1247 | 资本充足 (Zīběn chōngzú) – Adequate Capital – Vốn đầy đủ |
1248 | 银行股本 (Yínháng gǔběn) – Bank Capital – Vốn cổ phần ngân hàng |
1249 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
1250 | 资金风险 (Zījīn fēngxiǎn) – Fund Risk – Rủi ro vốn |
1251 | 贷款额度 (Dàikuǎn èdù) – Loan Limit – Giới hạn khoản vay |
1252 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
1253 | 支付结算系统 (Zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Payment and Settlement System – Hệ thống thanh toán và giải quyết |
1254 | 银行监管 (Yínháng jiānguǎn) – Bank Supervision – Giám sát ngân hàng |
1255 | 债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
1256 | 资本要求 (Zīběn yāoqiú) – Capital Requirement – Yêu cầu về vốn |
1257 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông |
1258 | 银行分支机构 (Yínháng fēnzhī jīgòu) – Bank Branch – Chi nhánh ngân hàng |
1259 | 客户信贷 (Kèhù xìndài) – Customer Credit – Tín dụng khách hàng |
1260 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
1261 | 贷款风险管理 (Dàikuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Loan Risk Management – Quản lý rủi ro vay |
1262 | 银行资金管理 (Yínháng zījīn guǎnlǐ) – Bank Fund Management – Quản lý quỹ ngân hàng |
1263 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn |
1264 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
1265 | 银行融资 (Yínháng róngzī) – Bank Financing – Huy động vốn ngân hàng |
1266 | 银行资本充足 (Yínháng zīběn chōngzú) – Bank Capital Adequacy – Vốn ngân hàng đầy đủ |
1267 | 银行监管政策 (Yínháng jiānguǎn zhèngcè) – Banking Supervision Policy – Chính sách giám sát ngân hàng |
1268 | 支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Payment Settlement – Giải quyết thanh toán |
1269 | 不良贷款率 (Bù liáng dàikuǎn lǜ) – Non-performing Loan Ratio – Tỷ lệ nợ xấu |
1270 | 银行定期存款 (Yínháng dìngqī cúnkuǎn) – Fixed Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
1271 | 信用管理 (Xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
1272 | 固定负债 (Gùdìng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
1273 | 资本溢价 (Zīběn yìjià) – Capital Premium – Phí vốn |
1274 | 资本金 (Zīběn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn |
1275 | 银行财务报表 (Yínháng cáiwù bàobiǎo) – Bank Financial Statement – Báo cáo tài chính ngân hàng |
1276 | 企业贷款 (Qǐyè dàikuǎn) – Corporate Loan – Khoản vay doanh nghiệp |
1277 | 存款人 (Cúnkuǎn rén) – Depositor – Người gửi tiền |
1278 | 外汇汇率 (Wàihuì huìlǜ) – Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối |
1279 | 个人贷款 (Gèrén dàikuǎn) – Personal Loan – Khoản vay cá nhân |
1280 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1281 | 利率波动 (Lìlǜ bōdòng) – Interest Rate Fluctuation – Biến động lãi suất |
1282 | 存款保险基金 (Cúnkuǎn bǎoxiǎn jījīn) – Deposit Insurance Fund – Quỹ bảo hiểm tiền gửi |
1283 | 清算 (Qīngsuàn) – Settlement – Thanh toán, giải quyết |
1284 | 信用等级 (Xìnyòng děngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
1285 | 银行客户 (Yínháng kèhù) – Bank Customer – Khách hàng ngân hàng |
1286 | 债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vi phạm nợ |
1287 | 分红 (Fēnhóng) – Dividend – Cổ tức |
1288 | 资本需求 (Zīběn xūqiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn |
1289 | 银行存贷款差距 (Yínháng cún dàikuǎn chājù) – Deposit-loan Gap – Khoảng cách giữa tiền gửi và khoản vay |
1290 | 信贷额度 (Xìndài édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
1291 | 存款流动性 (Cúnkuǎn liúdòngxìng) – Deposit Liquidity – Tính thanh khoản của tiền gửi |
1292 | 资本管理 (Zīběn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
1293 | 银行回报率 (Yínháng huíbào lǜ) – Bank Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn ngân hàng |
1294 | 融资成本 (Róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài chính |
1295 | 金融稳定 (Jīnróng wěndìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
1296 | 银行投资 (Yínháng tóuzī) – Bank Investment – Đầu tư ngân hàng |
1297 | 信贷产品 (Xìndài chǎnpǐn) – Credit Product – Sản phẩm tín dụng |
1298 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
1299 | 信用审查 (Xìnyòng shěnchá) – Credit Review – Kiểm tra tín dụng |
1300 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
1301 | 收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ) – Yield Management – Quản lý lợi nhuận |
1302 | 证券投资基金 (Zhèngquàn tóuzī jījīn) – Securities Investment Fund – Quỹ đầu tư chứng khoán |
1303 | 交易账户 (Jiāoyì zhànghù) – Trading Account – Tài khoản giao dịch |
1304 | 股息 (Gǔxī) – Dividend – Cổ tức |
1305 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
1306 | 货币政策调控 (Huòbì zhèngcè tiáokòng) – Monetary Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tiền tệ |
1307 | 股本 (Gǔběn) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
1308 | 无风险利率 (Wú fēngxiǎn lìlǜ) – Risk-Free Interest Rate – Lãi suất không rủi ro |
1309 | 银行利润 (Yínháng lìrùn) – Bank Earnings – Lợi nhuận ngân hàng |
1310 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
1311 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Vay không có bảo đảm |
1312 | 资金池 (Zījīn chí) – Fund Pool – Hồ sơ tài chính |
1313 | 回购协议 (Huígòu xiéyì) – Repurchase Agreement – Hợp đồng mua lại |
1314 | 杠杆效应 (Gànggǎn xiàoyìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy |
1315 | 利润表 (Lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận |
1316 | 税后净利润 (Shuìhòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
1317 | 股息支付 (Gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
1318 | 权益回报率 (Quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
1319 | 金融创新 (Jīnróng chuàngxīn) – Financial Innovation – Đổi mới tài chính |
1320 | 金融中介 (Jīnróng zhōngjiè) – Financial Intermediary – Trung gian tài chính |
1321 | 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm |
1322 | 流动性管理 (Liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
1323 | 固定收益 (Gùdìng shōuyì) – Fixed Income – Thu nhập cố định |
1324 | 银行存款 (Yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng |
1325 | 杠杆融资 (Gànggǎn róngzī) – Leveraged Financing – Tài trợ sử dụng đòn bẩy |
1326 | 操作风险 (Cāozuò fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
1327 | 金融科技 (Jīnróng kējì) – Fintech – Công nghệ tài chính |
1328 | 货币供给 (Huòbì gōngjǐ) – Money Supply – Cung tiền |
1329 | 核心资本 (Héxīn zīběn) – Core Capital – Vốn cốt lõi |
1330 | 风险管理框架 (Fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Risk Management Framework – Khung quản lý rủi ro |
1331 | 金融监管政策 (Jīnróng jiānguǎn zhèngcè) – Financial Regulatory Policy – Chính sách quản lý tài chính |
1332 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phối hợp tài sản và nợ |
1333 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản |
1334 | 融资担保 (Róngzī dānbǎo) – Financing Guarantee – Đảm bảo tài chính |
1335 | 银行贷款组合 (Yínháng dàikuǎn zǔhé) – Bank Loan Portfolio – Danh mục khoản vay ngân hàng |
1336 | 金融杠杆 (Jīnróng gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
1337 | 资本回流 (Zīběn huíliú) – Capital Reflow – Hồi lưu vốn |
1338 | 信用贷款 (Xìnyòng dàikuǎn) – Credit Loan – Khoản vay tín dụng |
1339 | 银行风险敞口 (Yínháng fēngxiǎn chǎngkǒu) – Bank Risk Exposure – Mức độ rủi ro của ngân hàng |
1340 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
1341 | 贷款合同 (Dàikuǎn hétóng) – Loan Agreement – Hợp đồng vay vốn |
1342 | 银行贷款风险 (Yínháng dàikuǎn fēngxiǎn) – Bank Loan Risk – Rủi ro khoản vay ngân hàng |
1343 | 信用卡债务 (Xìnyòngkǎ zhàiwù) – Credit Card Debt – Nợ thẻ tín dụng |
1344 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
1345 | 银行账户对账单 (Yínháng zhànghù duìzhàng dān) – Bank Account Statement – Sao kê tài khoản ngân hàng |
1346 | 银行清算系统 (Yínháng qīngsuàn xìtǒng) – Bank Clearing System – Hệ thống thanh toán bù trừ ngân hàng |
1347 | 贷款分类 (Dàikuǎn fēnlèi) – Loan Classification – Phân loại khoản vay |
1348 | 信贷审查 (Xìndài shěnchá) – Credit Review – Xem xét tín dụng |
1349 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ số tài chính |
1350 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
1351 | 负债权益比率 (Fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1352 | 运营收入 (Yùnyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
1353 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Cân đối tài sản và nợ |
1354 | 资本充足性 (Zīběn chōngzú xìng) – Capital Adequacy – Đủ vốn |
1355 | 资产质量 (Zīchǎn zhìliàng) – Asset Quality – Chất lượng tài sản |
1356 | 贷款期限 (Dàikuǎn qīxiàn) – Loan Tenure – Kỳ hạn khoản vay |
1357 | 银行流动性管理 (Yínháng liúdòngxìng guǎnlǐ) – Bank Liquidity Management – Quản lý thanh khoản ngân hàng |
1358 | 财务杠杆比率 (Cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
1359 | 财务报告准则 (Cáiwù bàogào zhǔnzé) – Financial Reporting Standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
1360 | 贷款额度 (Dàikuǎn èdù) – Loan Limit – Hạn mức khoản vay |
1361 | 担保品 (Dānbǎo pǐn) – Collateral – Tài sản thế chấp |
1362 | 银行营运资本 (Yínháng yíngyùn zīběn) – Bank Working Capital – Vốn lưu động ngân hàng |
1363 | 资产剥离 (Zīchǎn bōlí) – Asset Stripping – Chuyển nhượng tài sản |
1364 | 银行资本比率 (Yínháng zīběn bǐlǜ) – Bank Capital Ratio – Tỷ lệ vốn ngân hàng |
1365 | 流动负债 (Liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ lưu động |
1366 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1367 | 股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu |
1368 | 金融衍生品 (Jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial Derivatives – Sản phẩm tài chính phái sinh |
1369 | 会计政策 (Kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
1370 | 拨备覆盖率 (Bōbèi fùgàilǜ) – Provision Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ dự phòng |
1371 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1372 | 信用评级机构 (Xìnyòng píngjí jīgòu) – Credit Rating Agency – Cơ quan xếp hạng tín dụng |
1373 | 财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Soundness – Sự ổn định tài chính |
1374 | 不良资产处理 (Bùliáng zīchǎn chǔlǐ) – Non-performing Asset Resolution – Xử lý tài sản không sinh lời |
1375 | 银行流动性 (Yínháng liúdòngxìng) – Bank Liquidity – Tính thanh khoản ngân hàng |
1376 | 融资租赁 (Róngzī zūlìnɡ) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính |
1377 | 流动性危机 (Liúdòngxìng wēijī) – Liquidity Crisis – Khủng hoảng thanh khoản |
1378 | 信用收缩 (Xìnyòng shōusuō) – Credit Contraction – Thu hẹp tín dụng |
1379 | 银行挤兑 (Yínháng jǐduì) – Bank Run – Rút tiền hàng loạt |
1380 | 财政赤字 (Cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt ngân sách |
1381 | 不良贷款比率 (Bùliáng dàikuǎn bǐlǜ) – Non-performing Loan Ratio – Tỷ lệ nợ xấu |
1382 | 信用违约掉期 (Xìnyòng wéiyuē diàohuàn) – Credit Default Swap (CDS) – Hoán đổi rủi ro tín dụng |
1383 | 货币贬值 (Huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Mất giá tiền tệ |
1384 | 货币升值 (Huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – Tăng giá tiền tệ |
1385 | 银行回购协议 (Yínháng huígòu xiéyì) – Bank Repurchase Agreement – Hợp đồng mua lại của ngân hàng |
1386 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn qua nợ |
1387 | 权益融资 (Quányì róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn qua cổ phần |
1388 | 银行资产负债表 (Yínháng zīchǎn fùzhàibiǎo) – Bank Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán ngân hàng |
1389 | 流动性覆盖率 (Liúdòngxìng fùgàilǜ) – Liquidity Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ thanh khoản |
1390 | 信用分级 (Xìnyòng fēnjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
1391 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu |
1392 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbǎolǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
1393 | 信用违约 (Xìnyòng wéiyuē) – Credit Default – Vỡ nợ tín dụng |
1394 | 非利息收入 (Fēi lìxíng shōurù) – Non-Interest Income – Thu nhập phi lãi suất |
1395 | 计提拨备 (Jìtí bōbèi) – Provisioning – Trích lập dự phòng |
1396 | 经营性现金流 (Jīngyíng xìng xiànjīnliú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1397 | 投资性现金流 (Tóuzī xìng xiànjīnliú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
1398 | 筹资性现金流 (Chóuzī xìng xiànjīnliú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
1399 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
1400 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1401 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
1402 | 现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎnlǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
1403 | 风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Phơi nhiễm rủi ro |
1404 | 资本回报 (Zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi tức vốn |
1405 | 融资活动 (Róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
1406 | 投资活动 (Tóuzī huódòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư |
1407 | 经营活动 (Jīngyíng huódòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh |
1408 | 银行保函 (Yínháng bǎohán) – Bank Guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
1409 | 外汇掉期 (Wàihuì diàohuàn) – Forex Swap – Hoán đổi ngoại hối |
1410 | 信用风险缓释 (Xìnyòng fēngxiǎn huǎnshì) – Credit Risk Mitigation – Giảm thiểu rủi ro tín dụng |
1411 | 资产托管 (Zīchǎn tuōguǎn) – Asset Custody – Lưu ký tài sản |
1412 | 担保贷款 (Dānbǎo dàikuǎn) – Secured Loan – Vay có tài sản đảm bảo |
1413 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Vay không tài sản đảm bảo |
1414 | 净利差 (Jìng lìchā) – Net Interest Margin – Biên lợi nhuận lãi ròng |
1415 | 内部收益率 (Nèibù shōuyìlǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
1416 | 贴现率 (Tiēxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
1417 | 有效收益率 (Yǒuxiào shōuyìlǜ) – Effective Yield – Lợi suất hiệu dụng |
1418 | 名义收益率 (Míngyì shōuyìlǜ) – Nominal Yield – Lợi suất danh nghĩa |
1419 | 风险容忍度 (Fēngxiǎn róngrěndù) – Risk Tolerance – Khả năng chịu rủi ro |
1420 | 利率期权 (Lìlǜ qīquán) – Interest Rate Options – Quyền chọn lãi suất |
1421 | 外汇期权 (Wàihuì qīquán) – Forex Options – Quyền chọn ngoại hối |
1422 | 收益表 (Shōuyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
1423 | 负债表 (Fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng cân đối nợ phải trả |
1424 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần |
1425 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ vốn vay |
1426 | 利息费用 (Lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
1427 | 资本损失 (Zīběn sǔnshī) – Capital Loss – Tổn thất vốn |
1428 | 债券评级 (Zhàiquàn píngjí) – Bond Rating – Xếp hạng trái phiếu |
1429 | 证券化 (Zhèngquànhuà) – Securitization – Chứng khoán hóa |
1430 | 存款保证金 (Cúnkuǎn bǎozhèngjīn) – Deposit Guarantee – Bảo đảm tiền gửi |
1431 | 电子银行 (Diànzǐ yínháng) – Electronic Banking – Ngân hàng điện tử |
1432 | 网上支付 (Wǎngshàng zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
1433 | 移动支付 (Yídòng zhīfù) – Mobile Payment – Thanh toán qua di động |
1434 | 信用记录 (Xìnyòng jìlù) – Credit History – Lịch sử tín dụng |
1435 | 应计利息 (Yìngjì lìxī) – Accrued Interest – Lãi suất cộng dồn |
1436 | 贷款限额 (Dàikuǎn xiàn’é) – Loan Limit – Hạn mức vay |
1437 | 最低储备金 (Zuìdī chúbèijīn) – Minimum Reserve – Dự trữ bắt buộc tối thiểu |
1438 | 拨备覆盖率 (Bōbèi fùgài lǜ) – Provision Coverage Ratio – Tỷ lệ bao phủ dự phòng |
1439 | 利息收入 (Lìxī shōurù) – Interest Income – Thu nhập lãi vay |
1440 | 手续费收入 (Shǒuxùfèi shōurù) – Fee Income – Thu nhập phí dịch vụ |
1441 | 无担保贷款 (Wú dānbǎo dàikuǎn) – Unsecured Loan – Khoản vay không bảo đảm |
1442 | 逾期贷款 (Yúqī dàikuǎn) – Overdue Loan – Khoản vay quá hạn |
1443 | 坏账准备金 (Huàizhàng zhǔnbèijīn) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
1444 | 信用政策 (Xìnyòng zhèngcè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng |
1445 | 股东权益回报率 (Gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
1446 | 信贷分析 (Xìndài fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
1447 | 固定资产管理 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định |
1448 | 信用卡利率 (Xìnyòngkǎ lìlǜ) – Credit Card Interest Rate – Lãi suất thẻ tín dụng |
1449 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
1450 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
1451 | 表外资产 (Biǎo wài zīchǎn) – Off-Balance-Sheet Asset – Tài sản ngoài bảng cân đối |
1452 | 风险加权资产 (Fēngxiǎn jiāquán zīchǎn) – Risk-Weighted Assets – Tài sản rủi ro có trọng số |
1453 | 资产减值准备 (Zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset Impairment Provision – Dự phòng tổn thất tài sản |
1454 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư |
1455 | 信贷额度 (Xìndài édù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng |
1456 | 网上银行 (Wǎngshàng yínháng) – Online Banking – Ngân hàng trực tuyến |
1457 | 移动支付 (Yídòng zhīfù) – Mobile Payment – Thanh toán di động |
1458 | 还款方式 (Huánkuǎn fāngshì) – Repayment Method – Phương thức trả nợ |
1459 | 贷款申请 (Dàikuǎn shēnqǐng) – Loan Application – Đơn xin vay vốn |
1460 | 信用贷款 (Xìnyòng dàikuǎn) – Credit Loan – Vay tín chấp |
1461 | 本金偿还 (Běnjīn chánghuán) – Principal Repayment – Hoàn trả gốc |
1462 | 银行保函 (Yínháng bǎohán) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
1463 | 应收账款融资 (Yìngshōu zhàngkuǎn róngzī) – Accounts Receivable Financing – Tài trợ khoản phải thu |
1464 | 信贷违约 (Xìndài wéiyuē) – Credit Default – Vỡ nợ tín dụng |
1465 | 活期存款 (Huóqī cúnkuǎn) – Current Deposit – Tiền gửi không kỳ hạn |
1466 | 保证金账户 (Bǎozhèngjīn zhànghù) – Margin Account – Tài khoản ký quỹ |
1467 | 对账单 (Duìzhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
1468 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng vốn |
1469 | 客户经理 (Kèhù jīnglǐ) – Relationship Manager – Quản lý khách hàng |
1470 | 自动取款机 (Zìdòng qǔkuǎnjī) – ATM – Máy rút tiền tự động |
1471 | 银行卡 (Yínhángkǎ) – Bank Card – Thẻ ngân hàng |
1472 | 信用卡 (Xìnyòngkǎ) – Credit Card – Thẻ tín dụng |
1473 | 借记卡 (Jièjìkǎ) – Debit Card – Thẻ ghi nợ |
1474 | 交易记录 (Jiāoyì jìlù) – Transaction Record – Lịch sử giao dịch |
1475 | 银行保险 (Yínháng bǎoxiǎn) – Bank Insurance – Bảo hiểm ngân hàng |
1476 | 银行对账 (Yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối soát ngân hàng |
1477 | 银行股东 (Yínháng gǔdōng) – Bank Shareholder – Cổ đông ngân hàng |
1478 | 资本充足率 (Zīběn chōngzúlǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
1479 | 违约金 (Wéiyuējīn) – Penalty Fee – Phí phạt vi phạm |
1480 | 跨境支付 (Kuàjìng zhīfù) – Cross-Border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
1481 | 备用金 (Bèiyòngjīn) – Reserve Fund – Quỹ dự phòng |
1482 | 金融报告 (Jīnróng bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1483 | 利率 (Lìlǜ) – Interest Rate – Lãi suất |
1484 | 利息 (Lìxī) – Interest – Tiền lãi |
1485 | 支票 (Zhīpiào) – Check – Séc |
1486 | 现金支票 (Xiànjīn zhīpiào) – Cash Check – Séc tiền mặt |
1487 | 转账支票 (Zhuǎnzhàng zhīpiào) – Transfer Check – Séc chuyển khoản |
1488 | 汇票 (Huìpiào) – Draft – Hối phiếu |
1489 | 银行利差 (Yínháng lìchā) – Bank Interest Margin – Chênh lệch lãi suất ngân hàng |
1490 | 银行储备金 (Yínháng chǔbèijīn) – Bank Reserve – Dự trữ ngân hàng |
1491 | 银行合规 (Yínháng hégé) – Bank Compliance – Tuân thủ ngân hàng |
1492 | 分期付款 (Fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Trả góp |
1493 | 坏账 (Huàizhàng) – Bad Debt – Nợ xấu |
1494 | 银行审批 (Yínháng shěnpī) – Bank Approval – Phê duyệt ngân hàng |
1495 | 开户申请 (Kāihù shēnqǐng) – Account Opening Application – Đơn mở tài khoản |
1496 | 对账单 (Duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
1497 | 银行本票 (Yínháng běnpiào) – Bank Draft – Hối phiếu ngân hàng |
1498 | 银行支票账户 (Yínháng zhīpiào zhànghù) – Checking Account – Tài khoản séc ngân hàng |
1499 | 储蓄账户 (Chúxù zhànghù) – Savings Account – Tài khoản tiết kiệm |
1500 | 银行代理 (Yínháng dàilǐ) – Bank Agency – Đại lý ngân hàng |
1501 | 自动提款机 (Zìdòng tíkuǎn jī) – ATM – Máy rút tiền tự động |
1502 | 支付网关 (Zhīfù wǎngguān) – Payment Gateway – Cổng thanh toán |
1503 | 客户账户 (Kèhù zhànghù) – Customer Account – Tài khoản khách hàng |
1504 | 自动转账 (Zìdòng zhuǎnzhàng) – Automatic Transfer – Chuyển khoản tự động |
1505 | 私人银行 (Sīrén yínháng) – Private Banking – Ngân hàng tư nhân |
1506 | 网络支付 (Wǎngluò zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
1507 | 转账手续费 (Zhuǎnzhàng shǒuxùfèi) – Transfer Fee – Phí chuyển khoản |
1508 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
1509 | 信用额度 (Xìnyòng édù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng |
1510 | 银行保险 (Yínháng bǎoxiǎn) – Bancassurance – Ngân hàng bảo hiểm |
1511 | 手续费收入 (Shǒuxùfèi shōurù) – Fee Income – Thu nhập từ phí |
1512 | 清算银行 (Qīngsuàn yínháng) – Clearing Bank – Ngân hàng thanh toán bù trừ |
1513 | 收益率 (Shōuyìlǜ) – Yield – Tỷ suất lợi nhuận |
1514 | 借贷比率 (Jièdài bǐlǜ) – Loan-to-Deposit Ratio – Tỷ lệ vay trên tiền gửi |
1515 | 坏账准备 (Huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu |
1516 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1517 | 总资产收益率 (Zǒng zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản |
1518 | 表外业务 (Biǎowài yèwù) – Off-Balance Sheet Business – Hoạt động ngoài bảng cân đối kế toán |
1519 | 核心资本 (Héxīn zīběn) – Core Capital – Vốn lõi |
1520 | 风险资产 (Fēngxiǎn zīchǎn) – Risk-Weighted Assets – Tài sản có rủi ro |
1521 | 全面风险管理 (Quánmiàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Comprehensive Risk Management – Quản lý rủi ro toàn diện |
1522 | 反洗钱 (Fǎn xǐqián) – Anti-Money Laundering – Chống rửa tiền |
1523 | 合规管理 (Héguī guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ |
1524 | 信息披露 (Xìnxī pīlù) – Information Disclosure – Công bố thông tin |
1525 | 不良资产 (Bùliáng zīchǎn) – Non-Performing Assets – Tài sản không sinh lợi |
1526 | 贷款限额 (Dàikuǎn xiàn’é) – Loan Limit – Hạn mức khoản vay |
1527 | 信用卡账单 (Xìnyòngkǎ zhàngdān) – Credit Card Statement – Bảng sao kê thẻ tín dụng |
1528 | 信用卡透支 (Xìnyòngkǎ tòuzhī) – Credit Card Overdraft – Thấu chi thẻ tín dụng |
1529 | 支票账户 (Zhīpiào zhànghù) – Checking Account – Tài khoản séc |
1530 | 固定存款 (Gùdìng cúnkuǎn) – Fixed Deposit – Tiền gửi cố định |
1531 | 定期存款利率 (Dìngqī cúnkuǎn lìlǜ) – Fixed Deposit Rate – Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn |
1532 | 存款利息 (Cúnkuǎn lìxī) – Deposit Interest – Lãi tiền gửi |
1533 | 账户冻结 (Zhànghù dòngjié) – Account Freeze – Phong tỏa tài khoản |
1534 | 支付清算 (Zhīfù qīngsuàn) – Payment Settlement – Thanh toán bù trừ |
1535 | 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock Market – Thị trường cổ phiếu |
1536 | 衍生工具 (Yǎnshēng gōngjù) – Derivative Instruments – Công cụ phái sinh |
1537 | 期货合约 (Qīhuò héyuē) – Futures Contract – Hợp đồng tương lai |
1538 | 期权合约 (Qīquán héyuē) – Options Contract – Hợp đồng quyền chọn |
1539 | 损益表 (Sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
1540 | 总账账户 (Zǒngzhàng zhànghù) – General Ledger Account – Tài khoản sổ cái |
1541 | 辅助账簿 (Fǔzhù zhàngbù) – Subsidiary Ledger – Sổ phụ |
1542 | 银行流水 (Yínháng liúshuǐ) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
1543 | 银行存款余额 (Yínháng cúnkuǎn yú’é) – Bank Deposit Balance – Số dư tiền gửi ngân hàng |
1544 | 未清账项 (Wèi qīng zhàngxiàng) – Outstanding Items – Các khoản chưa thanh toán |
1545 | 应收利息 (Yīngshōu lìxī) – Accrued Interest Receivable – Lãi phải thu |
1546 | 应付利息 (Yīngfù lìxī) – Accrued Interest Payable – Lãi phải trả |
1547 | 贷款余额 (Dàikuǎn yú’é) – Loan Balance – Dư nợ vay |
1548 | 坏账核销 (Huàizhàng héxiāo) – Write-off of Bad Debts – Xóa sổ nợ xấu |
1549 | 保理业务 (Bǎolǐ yèwù) – Factoring – Kinh doanh bao thanh toán |
1550 | 贴现业务 (Tiēxiàn yèwù) – Discounting – Nghiệp vụ chiết khấu |
1551 | 跨境结算 (Kuàjìng jiésuàn) – Cross-border Settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
1552 | 跨境融资 (Kuàjìng róngzī) – Cross-border Financing – Tài trợ xuyên biên giới |
1553 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
1554 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
1555 | 商誉 (Shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại |
1556 | 递延所得税 (Dìyán suǒdéshuì) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
1557 | 或有负债 (Huòyǒu fùzhài) – Contingent Liabilities – Nợ tiềm tàng |
1558 | 盈余公积金 (Yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự trữ thặng dư |
1559 | 货币资金 (Huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền và các khoản tương đương tiền |
1560 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Khoản trả trước |
1561 | 长期股权投资 (Chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn |
1562 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
1563 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1564 | 长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn |
1565 | 支付能力 (Zhīfù nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán |
1566 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Funds Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng vốn |
1567 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi suất cho vay |
1568 | 应收利息 (Yīngshōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
1569 | 对冲基金 (Duìchōng jījīn) – Hedge Fund – Quỹ phòng hộ |
1570 | 贷款风险管理 (Dàikuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Loan Risk Management – Quản lý rủi ro tín dụng |
1571 | 不良贷款 (Bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan (NPL) – Nợ xấu |
1572 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Capital Yield – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
1573 | 综合收益 (Zònghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện |
1574 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1575 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Total Asset Return – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1576 | 存款利率 (Cúnkuǎn lìlǜ) – Deposit Rate – Lãi suất tiền gửi |
1577 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Loan Rate – Lãi suất cho vay |
1578 | 净利差 (Jìng lìchā) – Net Interest Margin – Biên lợi nhuận ròng từ lãi |
1579 | 拨备率 (Bōbèi lǜ) – Provision Ratio – Tỷ lệ dự phòng |
1580 | 股东权益 (Gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
1581 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
1582 | 收入确认 (Shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
1583 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính |
1584 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Serviceability – Khả năng trả nợ |
1585 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1586 | 有担保贷款 (Yǒu dānbǎo dàikuǎn) – Secured Loan – Khoản vay có bảo đảm |
1587 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước |
1588 | 贷款损失准备金 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi jīn) – Loan Loss Reserve – Quỹ dự phòng tổn thất tín dụng |
1589 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1590 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính |
1591 | 收入来源 (Shōurù láiyuán) – Revenue Sources – Nguồn thu nhập |
1592 | 偿债期 (Cháng zhài qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ |
1593 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
1594 | 毛利率 (Máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
1595 | 金融危机 (Jīnróng wéijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
1596 | 负债总额 (Fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
1597 | 风险分析 (Fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis – Phân tích rủi ro |
1598 | 借贷利率 (Jièdài lìlǜ) – Lending Interest Rate – Lãi suất cho vay |
1599 | 银行储备 (Yínháng chǔbèi) – Bank Reserves – Dự trữ ngân hàng |
1600 | 存贷款利差 (Cún dàikuǎn lìchā) – Interest Rate Spread – Chênh lệch lãi suất |
1601 | 资产转让 (Zīchǎn zhuǎnràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
1602 | 贷款利息 (Dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi vay |
1603 | 坏账准备 (Huài zhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
1604 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1605 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Account – Tài khoản trả trước |
1606 | 衍生产品 (Yǎnshēng chǎnpǐn) – Derivative Products – Sản phẩm phái sinh |
1607 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê |
1608 | 贷款利率风险 (Dàikuǎn lìlǜ fēngxiǎn) – Loan Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất vay |
1609 | 银行政策 (Yínháng zhèngcè) – Banking Policy – Chính sách ngân hàng |
1610 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
1611 | 无息贷款 (Wúxī dàikuǎn) – Interest-free Loan – Khoản vay không lãi suất |
1612 | 资产保全 (Zīchǎn bǎoquán) – Asset Protection – Bảo vệ tài sản |
1613 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ phải trả |
1614 | 负债期限 (Fùzhài qīxiàn) – Liability Term – Thời hạn nợ |
1615 | 贷款利率政策 (Dàikuǎn lìlǜ zhèngcè) – Loan Interest Rate Policy – Chính sách lãi suất cho vay |
1616 | 负债结构 (Fùzhài jiégòu) – Liability Structure – Cấu trúc nợ |
1617 | 现金存款 (Xiànjīn cúnkuǎn) – Cash Deposit – Tiền gửi mặt |
1618 | 贷款偿还 (Dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Trả nợ vay |
1619 | 收款账户 (Shōu kuǎn zhànghù) – Receiving Account – Tài khoản nhận tiền |
1620 | 预付款 (Yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
1621 | 付款账户 (Fùkuǎn zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
1622 | 企业融资管理 (Qǐyè róngzī guǎnlǐ) – Corporate Financing Management – Quản lý huy động vốn doanh nghiệp |
1623 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
1624 | 现金支出 (Xiànjīn zhīchū) – Cash Expenditure – Chi tiêu tiền mặt |
1625 | 无担保信用贷款 (Wú dānbǎo xìnyòng dàikuǎn) – Unsecured Credit Loan – Khoản vay tín dụng không có bảo đảm |
1626 | 贷款担保 (Dàikuǎn dānbǎo) – Loan Guarantee – Bảo lãnh vay |
1627 | 金融风暴 (Jīnróng fēngbào) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
1628 | 资金池 (Zījīn chí) – Pool of Funds – Quỹ tiền tệ |
1629 | 信用担保 (Xìnyòng dānbǎo) – Credit Guarantee – Bảo đảm tín dụng |
1630 | 还款期限 (Huánkuǎn qīxiàn) – Repayment Term – Thời hạn trả nợ |
1631 | 利息收入 (Lìxí shōurù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi |
1632 | 企业信用评级 (Qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
1633 | 借款协议 (Jièkuǎn xiéyì) – Loan Agreement – Hợp đồng vay |
1634 | 资金汇总 (Zījīn huìzǒng) – Fund Aggregation – Tổng hợp vốn |
1635 | 存款准备金 (Cúnkuǎn zhǔnbèijīn) – Deposit Reserve – Dự trữ tiền gửi |
1636 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
1637 | 现金预算 (Xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt |
1638 | 银行承兑汇票 (Yínháng chéngduì huìpiào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
1639 | 会计核算 (Kuàijì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
1640 | 债务清偿 (Zhàiwù qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ |
1641 | 存款利息 (Cúnkuǎn lìxí) – Deposit Interest – Lãi suất tiền gửi |
1642 | 银行手续费 (Yínháng shǒuxù fèi) – Bank Handling Fee – Phí giao dịch ngân hàng |
1643 | 利息收入税 (Lìxí shōurù shuì) – Interest Income Tax – Thuế thu nhập từ lãi |
1644 | 会计制度 (Kuàijì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
1645 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Finance Lease – Cho thuê tài chính |
1646 | 银行贷款 (Yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng |
1647 | 存款准备金率 (Cúnkuǎn zhǔnbèijīn lǜ) – Reserve Requirement Ratio – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
1648 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản |
1649 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt |
1650 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1651 | 偿债能力 (Cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
1652 | 非银行金融机构 (Fēi yínháng jīnróng jīgòu) – Non-Bank Financial Institutions – Các tổ chức tài chính không phải ngân hàng |
1653 | 期权 (Qī quán) – Option – Quyền chọn |
1654 | 债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1655 | 会计科目 (Kuàijì kēmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
1656 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Chuyển đổi tiền tệ |
1657 | 信用卡费率 (Xìnyòngkǎ fèilǜ) – Credit Card Fee Rate – Tỷ lệ phí thẻ tín dụng |
1658 | 存款利率 (Cúnkuǎn lìlǜ) – Deposit Interest Rate – Lãi suất gửi tiết kiệm |
1659 | 非银行存款 (Fēi yínháng cúnkuǎn) – Non-Bank Deposits – Tiền gửi ngoài ngân hàng |
1660 | 商业票据 (Shāngyè piàojù) – Commercial Paper – Giấy chứng nhận thương mại |
1661 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
1662 | 股利支付 (Gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
1663 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
1664 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ lợi nhuận |
1665 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình hình tài chính lành mạnh |
1666 | 盈余 (Yíngyú) – Surplus – Thặng dư |
1667 | 支付能力 (Zhīfù nénglì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán |
1668 | 企业财务报表 (Qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1669 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn |
1670 | 应收账款 (Yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1671 | 应付账款 (Yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1672 | 应急基金 (Yìngjí jījīn) – Emergency Fund – Quỹ khẩn cấp |
1673 | 货币供应 (Huòbì gōngyìng) – Money Supply – Cung tiền |
1674 | 风险溢价 (Fēngxiǎn yìjià) – Risk Premium – Phần bù rủi ro |
1675 | 会计记录 (Kuàijì jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán |
1676 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
1677 | 盈利预测 (Yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
1678 | 公司理财 (Gōngsī lǐcái) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
1679 | 企业税务 (Qǐyè shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
1680 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
1681 | 企业资产管理 (Qǐyè zīchǎn guǎnlǐ) – Corporate Asset Management – Quản lý tài sản doanh nghiệp |
1682 | 资本利得税 (Zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
1683 | 账目清单 (Zhàngmù qīngdān) – Account List – Danh sách tài khoản |
1684 | 财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Chuyên gia lập kế hoạch tài chính |
1685 | 现金储备 (Xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
1686 | 银行资金流动 (Yínháng zījīn liúdòng) – Bank Fund Flow – Dòng chảy vốn ngân hàng |
1687 | 资产管理计划 (Zīchǎn guǎnlǐ jìhuà) – Asset Management Plan – Kế hoạch quản lý tài sản |
1688 | 现金流分析 (Xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
1689 | 资金管理策略 (Zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Fund Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn |
1690 | 利润分配表 (Lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Table – Bảng phân phối lợi nhuận |
1691 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowing – Khoản vay ngắn hạn |
1692 | 负债融资 (Fùzhài róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
1693 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
1694 | 融资渠道 (Róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh tài trợ |
1695 | 现金管理政策 (Xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
1696 | 税务遵从 (Shuìwù zūncóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1697 | 银行储备金 (Yínháng chǔbèijīn) – Bank Reserve Funds – Quỹ dự trữ ngân hàng |
1698 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ khả năng thanh toán vốn |
1699 | 风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Phơi bày rủi ro |
1700 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản/nợ |
1701 | 资金来源 (Zījīn láiyuán) – Sources of Funds – Nguồn vốn |
1702 | 经济衰退 (Jīngjì shuāituì) – Economic Recession – Suy thoái kinh tế |
1703 | 贷款损失准备金 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi jīn) – Loan Loss Provision – Dự phòng tổn thất khoản vay |
1704 | 证券化债务 (Zhèngquàn huà zhàiwù) – Securitized Debt – Nợ chứng khoán hóa |
1705 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Vận hành vốn |
1706 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
1707 | 证券投资基金 (Zhèngquàn tóuzī jījīn) – Mutual Fund – Quỹ đầu tư chứng khoán |
1708 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
1709 | 银行业监管 (Yínháng yè jiānguǎn) – Banking Supervision – Giám sát ngành ngân hàng |
1710 | 经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) – Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế |
1711 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ qua nợ |
1712 | 证券市场 (Zhèngquàn shìchǎng) – Securities Market – Thị trường chứng khoán |
1713 | 国际支付 (Guójì zhīfù) – International Payments – Thanh toán quốc tế |
1714 | 市场流动性 (Shìchǎng liúdòngxìng) – Market Liquidity – Tính thanh khoản của thị trường |
1715 | 信托基金 (Xìntuō jījīn) – Trust Fund – Quỹ tín thác |
1716 | 资本效率 (Zīběn xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả vốn |
1717 | 银监会 (Yín jiānguǎn huì) – China Banking Regulatory Commission (CBRC) – Ủy ban Quản lý Ngân hàng Trung Quốc |
1718 | 结构性融资 (Jiégòu xìng róngzī) – Structured Financing – Tài trợ có cấu trúc |
1719 | 存款准备金 (Cúnkuǎn zhǔnbèi jīn) – Deposit Reserve Ratio – Tỷ lệ dự trữ tiền gửi |
1720 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời vốn |
1721 | 信用保险 (Xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng |
1722 | 信用证 (Xìnyòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
1723 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
1724 | 货币流动性 (Huòbì liúdòngxìng) – Currency Liquidity – Tính thanh khoản của tiền tệ |
1725 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn đầy đủ |
1726 | 银团贷款 (Yín tuán dàikuǎn) – Syndicated Loan – Vay đồng nhóm ngân hàng |
1727 | 同业拆借 (Tóng yè chāijiè) – Interbank Lending – Cho vay giữa các ngân hàng |
1728 | 衍生工具 (Yǎnshēng gōngjù) – Derivatives – Công cụ phái sinh |
1729 | 市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
1730 | 股权融资 (Gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ cổ phần |
1731 | 风险敞口 (Fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Rủi ro mở rộng |
1732 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận |
1733 | 贷款本金 (Dàikuǎn běnjīn) – Loan Principal – Vốn vay |
1734 | 资本金 (Zīběn jīn) – Capital Funds – Quỹ vốn |
1735 | 利率市场化 (Lìlǜ shìchǎng huà) – Interest Rate Liberalization – Tự do hóa lãi suất |
1736 | 跨境融资 (Kuà jìng róngzī) – Cross-Border Financing – Tài trợ xuyên biên giới |
1737 | 负债比例 (Fùzhài bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1738 | 负债成本 (Fùzhài chéngběn) – Debt Cost – Chi phí nợ |
1739 | 经济周期 (Jīngjì zhōuqī) – Economic Cycle – Chu kỳ kinh tế |
1740 | 借贷利差 (Jièdài lìchā) – Lending Spread – Chênh lệch lãi suất vay |
1741 | 股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Stock Market Fluctuations – Biến động thị trường chứng khoán |
1742 | 市场预期 (Shìchǎng yùqī) – Market Expectation – Kỳ vọng thị trường |
1743 | 股市投资 (Gǔshì tóuzī) – Stock Market Investment – Đầu tư chứng khoán |
1744 | 企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1745 | 交易所 (Jiāoyì suǒ) – Exchange – Sở giao dịch |
1746 | 结算风险 (Jiésuàn fēngxiǎn) – Settlement Risk – Rủi ro thanh toán |
1747 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
1748 | 贷款偿还 (Dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Thanh toán khoản vay |
1749 | 抵押品 (Dǐyā pǐn) – Collateral – Tài sản đảm bảo |
1750 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế |
1751 | 资产增值 (Zīchǎn zēngzhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
1752 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ |
1753 | 短期融资 (Duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Huy động vốn ngắn hạn |
1754 | 回购协议 (Huígòu xiéyì) – Repurchase Agreement – Thỏa thuận mua lại |
1755 | 交易成本 (Jiāoyì chéngběn) – Transaction Cost – Chi phí giao dịch |
1756 | 保函 (Bǎohán) – Guarantee Letter – Thư bảo lãnh |
1757 | 货币供应量 (Huòbì gōngyì liàng) – Money Supply – Lượng cung tiền |
1758 | 贷款风险 (Dàikuǎn fēngxiǎn) – Loan Risk – Rủi ro khoản vay |
1759 | 结算机构 (Jiésuàn jīgòu) – Settlement Institution – Tổ chức thanh toán |
1760 | 对账单 (Duìzhàng dān) – Statement of Account – Bảng sao kê tài khoản |
1761 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
1762 | 债务违约 (Zhàiwù wéiyuē) – Default on Debt – Vỡ nợ |
1763 | 利率互换 (Lìlǜ hùhuàn) – Interest Rate Swap – Hoán đổi lãi suất |
1764 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Hoán đổi tiền tệ |
1765 | 融资活动 (Róngzī huódòng) – Fundraising Activities – Hoạt động huy động vốn |
1766 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
1767 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán |
1768 | 清算机构 (Qīngsuàn jīgòu) – Clearing Institution – Tổ chức thanh toán |
1769 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Supervision – Giám sát thị trường vốn |
1770 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
1771 | 抵押品 (Dǐyā pǐn) – Collateral – Tài sản thế chấp |
1772 | 银行承兑汇票 (Yínháng chéngduì huìpiào) – Banker’s Acceptance – Hối phiếu chấp nhận của ngân hàng |
1773 | 外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
1774 | 金融危机管理 (Jīnróng wēijī guǎnlǐ) – Financial Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tài chính |
1775 | 基金会计 (Jījīn kuàijì) – Fund Accounting – Kế toán quỹ |
1776 | 偿债能力 (Chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
1777 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
1778 | 衍生品 (Yǎnshēngpǐn) – Derivatives – Sản phẩm phái sinh |
1779 | 融资租赁 (Róngzī zūlìn) – Financing Lease – Cho thuê tài chính |
1780 | 国际金融 (Guójì jīnróng) – International Finance – Tài chính quốc tế |
1781 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn |
1782 | 债务期限 (Zhàiwù qīxiàn) – Debt Term – Thời gian vay |
1783 | 合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1784 | 融资计划 (Róngzī jìhuà) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn |
1785 | 贷款条件 (Dàikuǎn tiáojiàn) – Loan Terms – Điều kiện vay vốn |
1786 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ sinh lời đầu tư |
1787 | 基金净值 (Jījīn jìngzhí) – Net Asset Value (NAV) – Giá trị tài sản ròng |
1788 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
1789 | 流动性 (Liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
1790 | 银行汇率 (Yínháng huìlǜ) – Bank Exchange Rate – Tỷ giá ngân hàng |
1791 | 融资结构 (Róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính |
1792 | 应付利息 (Yìngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
1793 | 长期负债 (Chángqī fùzhài) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
1794 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
1795 | 银行借款 (Yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng |
1796 | 理财产品 (Lǐcái chǎnpǐn) – Wealth Management Products – Sản phẩm quản lý tài sản |
1797 | 股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Stock Market Volatility – Biến động thị trường chứng khoán |
1798 | 资本流动 (Zīběn liúdòng) – Capital Movement – Dòng vốn |
1799 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính |
1800 | 负债总额 (Fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ |
1801 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản cố định |
1802 | 税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
1803 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
1804 | 会计审计 (Kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
1805 | 会计期末 (Kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán |
1806 | 现金余额 (Xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
1807 | 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán |
1808 | 股票分红 (Gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức cổ phiếu |
1809 | 市场价格 (Shìchǎng jiàgé) – Market Price – Giá thị trường |
1810 | 融资方案 (Róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
1811 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư |
1812 | 债务危机 (Zhàiwù wéijī) – Debt Crisis – Khủng hoảng nợ |
1813 | 资本市场工具 (Zīběn shìchǎng gōngjù) – Capital Market Instruments – Công cụ thị trường vốn |
1814 | 国债收益率 (Guózhài shōuyì lǜ) – Government Bond Yield – Lãi suất trái phiếu chính phủ |
1815 | 固定负债 (Gùdìng fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
1816 | 银行资产管理 (Yínháng zīchǎn guǎnlǐ) – Bank Asset Management – Quản lý tài sản ngân hàng |
1817 | 资本盈余 (Zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Dư thừa vốn |
1818 | 资本投入 (Zīběn tóurù) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
1819 | 应收账款 (Yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
1820 | 应付账款 (Yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
1821 | 固定收益证券 (Gùdìng shōuyì zhèngquàn) – Fixed Income Securities – Chứng khoán thu nhập cố định |
1822 | 银行偿付能力 (Yínháng chángfù nénglì) – Bank Solvency – Khả năng thanh toán của ngân hàng |
1823 | 应付利息 (Yīng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
1824 | 贷款损失准备 (Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi) – Loan Loss Provision – Dự phòng tổn thất cho vay |
1825 | 风险准备金 (Fēngxiǎn zhǔnbèi jīn) – Risk Reserve – Quỹ dự phòng rủi ro |
1826 | 杠杆率 (Gànggǎn lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
1827 | 本息 (Běn xī) – Principal and Interest – Gốc và lãi |
1828 | 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
1829 | 银行股东 (Yínháng gǔdōng) – Bank Shareholders – Cổ đông ngân hàng |
1830 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1831 | 收购 (Shōugòu) – Acquisition – Mua lại |
1832 | 并购 (Bìnggòu) – Merger and Acquisition (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
1833 | 投资者 (Tóuzī zhě) – Investor – Nhà đầu tư |
1834 | 收益率 (Shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ lệ sinh lời |
1835 | 公司债 (Gōngsī zhài) – Corporate Bond – Trái phiếu công ty |
1836 | 现金流入 (Xiànjīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
1837 | 现金流出 (Xiànjīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
1838 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời vốn |
1839 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán |
1840 | 总账 (Zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái |
1841 | 银行对账单 (Yínháng duì zhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
1842 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
1843 | 国际汇款 (Guójì huìkuǎn) – International Remittance – Chuyển tiền quốc tế |
1844 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính |
1845 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1846 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1847 | 公司审计 (Gōngsī shěnjì) – Company Audit – Kiểm toán công ty |
1848 | 财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
1849 | 银行储备金 (Yínháng chǔbèi jīn) – Bank Reserves – Dự trữ ngân hàng |
1850 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
1851 | 资产负债表日 (Zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày báo cáo tài chính |
1852 | 贷款合同 (Dàikuǎn hétóng) – Loan Contract – Hợp đồng vay |
1853 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
1854 | 贷后管理 (Dài hòu guǎnlǐ) – Post-Loan Management – Quản lý sau cho vay |
1855 | 还款期限 (Huán kuǎn qīxiàn) – Repayment Term – Thời hạn trả nợ |
1856 | 银行保证金 (Yínháng bǎozhèng jīn) – Bank Guarantee Deposit – Tiền đặt cọc ngân hàng |
1857 | 偿还能力 (Chánghuán nénglì) – Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
1858 | 不良贷款率 (Bùliáng dàikuǎn lǜ) – Non-performing Loan Ratio – Tỷ lệ khoản vay xấu |
1859 | 贷款审核 (Dàikuǎn shěnhé) – Loan Review – Xem xét khoản vay |
1860 | 贷款额度 (Dàikuǎn édù) – Loan Limit – Giới hạn vay |
1861 | 还款计划 (Huán kuǎn jìhuà) – Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ |
1862 | 偿债基金 (Cháng zhài jījīn) – Debt Repayment Fund – Quỹ trả nợ |
1863 | 贷款资产 (Dàikuǎn zīchǎn) – Loan Assets – Tài sản vay |
1864 | 贷款回收 (Dàikuǎn huíshōu) – Loan Recovery – Thu hồi khoản vay |
1865 | 自动柜员机 (Zìdòng guìyuán jī) – ATM (Automated Teller Machine) – Máy rút tiền tự động |
1866 | 无担保信贷 (Wú dānbǎo xìndài) – Unsecured Credit – Tín dụng không có bảo đảm |
1867 | 借款协议 (Jièkuǎn xiéyì) – Loan Agreement – Thỏa thuận vay |
1868 | 担保品 (Dānbǎo pǐn) – Collateral – Tài sản bảo đảm |
1869 | 资金安全 (Zījīn ānquán) – Fund Security – An toàn vốn |
1870 | 贷款期 (Dàikuǎn qī) – Loan Term – Thời gian vay |
1871 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1872 | 银行存款证 (Yínháng cúnkuǎn zhèng) – Certificate of Deposit – Chứng chỉ tiền gửi |
1873 | 贷款人 (Dàikuǎn rén) – Lender – Người cho vay |
1874 | 利息计算 (Lìxī jìsuàn) – Interest Calculation – Tính lãi suất |
1875 | 资本充足 (Zīběn chōngzú) – Capital Adequate – Đủ vốn |
1876 | 坏账准备金 (Huàizhàng zhǔnbèi jīn) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
1877 | 贷款审核 (Dàikuǎn shěnhé) – Loan Approval – Phê duyệt vay |
1878 | 贷款保险 (Dàikuǎn bǎoxiǎn) – Loan Insurance – Bảo hiểm khoản vay |
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Hành Trình Đỉnh Cao Chinh Phục Tiếng Trung Quốc
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng cao và hiệu quả, Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với hệ thống giáo dục hiện đại, hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày, cùng bộ giáo trình độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đây là nơi lý tưởng để bạn chinh phục ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới.
Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền CHINEMASTER
Học viên tại Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster được tiếp cận với bộ giáo trình phong phú, độc quyền, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và nâng cao trình độ tiếng Trung. Các bộ giáo trình nổi bật bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Được thiết kế dành cho người mới bắt đầu đến trình độ trung cấp, giáo trình này giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cung cấp nội dung chuyên sâu, phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn đạt trình độ cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Hệ thống bài học được thiết kế sinh động, phù hợp với mọi độ tuổi, giúp học viên hứng thú và tiến bộ nhanh chóng.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tập trung vào các tình huống thực tế, nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.
Bộ giáo trình HSK & HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp.
Tác Phẩm Hán Ngữ CHINEMASTER Bổ Trợ
Ngoài các bộ giáo trình chính, Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ còn cung cấp các giáo trình bổ trợ chuyên sâu, phục vụ các lĩnh vực đặc thù như:
Bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Dành cho học viên làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và đàm phán thương mại quốc tế.
Bộ giáo trình Kế toán tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giúp học viên hiểu rõ thuật ngữ và nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung.
Bộ giáo trình tiếng Trung Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phù hợp với người lao động và kỹ sư làm việc tại các nhà máy hoặc công xưởng.
Hàng Vạn Video Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education tự hào sở hữu thư viện video khổng lồ, được cập nhật liên tục. Các bài giảng này được Thầy Vũ trình bày một cách dễ hiểu, chi tiết và sát thực tế. Từ các chủ đề giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên sâu, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Tại Sao Chọn Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu?
Phương pháp học tập tiên tiến
Thầy Vũ áp dụng lối dạy thực tế, tập trung phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc.
Giáo trình độc quyền được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, các giáo trình đảm bảo tính chuyên sâu, hiện đại và bám sát nhu cầu học viên.
Học viên được tham gia các lớp học trực tiếp, online và sử dụng tài liệu miễn phí từ hệ thống ChineMaster.
Học từ cơ bản đến chuyên sâu
Các khóa học dành cho người mới bắt đầu, người luyện thi HSK/HSKK và cả những lĩnh vực đặc thù như thương mại, kế toán, công xưởng.
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education không chỉ là nơi học ngôn ngữ, mà còn là hành trình khám phá và phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tập với hệ thống giáo trình đỉnh cao và đội ngũ giảng viên xuất sắc!
Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online HSKK Trực Tuyến – Chìa Khóa Thành Công Tại ChineMaster Edu
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, giúp bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến của hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cùng bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER, học viên sẽ phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch chỉ trong thời gian ngắn nhất.
Giáo Trình Độc Quyền CHINEMASTER – Chìa Khóa Thành Công
Khóa học tại ChineMaster sử dụng bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính chuyên sâu và thực tiễn. Các giáo trình nổi bật bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Phù hợp với người mới bắt đầu, cung cấp kiến thức nền tảng về từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp cơ bản.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Mở rộng kiến thức và kỹ năng, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống phức tạp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Đặc biệt dành cho học viên muốn học tiếng Trung một cách trực quan, sinh động và hiệu quả.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tập trung vào các chủ đề giao tiếp thực tế, nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ học viên ôn thi HSK (từ cấp 1 đến cấp 9) và HSKK (sơ, trung, cao cấp) đạt kết quả cao nhất.
Phát Triển Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung
Khóa học tại ChineMaster Edu tập trung đào tạo toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch với phương pháp thực hành hàng ngày.
Nghe: Luyện tập qua các bài giảng trực tuyến, video tương tác và tài liệu âm thanh.
Nói: Thực hành giao tiếp với giáo viên và bạn học, cải thiện phát âm và ngữ điệu.
Đọc: Làm quen với văn bản đa dạng từ cơ bản đến chuyên sâu.
Viết: Rèn luyện kỹ năng viết chữ Hán và các bài luận theo tiêu chuẩn HSK.
Gõ: Thành thạo cách sử dụng bộ gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại.
Dịch: Học cách dịch thuật từ đơn giản đến nâng cao, ứng dụng thực tế trong công việc.
Phương Pháp Đào Tạo Bài Bản Từ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mang đến phương pháp giảng dạy độc đáo, tập trung vào tính thực tiễn và hiệu quả:
Cá nhân hóa: Mỗi học viên đều có lộ trình học tập riêng, phù hợp với trình độ và mục tiêu của mình.
Tương tác cao: Học viên được tham gia thảo luận, thực hành trực tiếp với giáo viên và bạn học.
Ứng dụng thực tế: Nội dung học tập gắn liền với các tình huống giao tiếp hàng ngày và công việc.
Đạt Kết Quả Cao Trong Thời Gian Ngắn
Với sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên tại ChineMaster Edu luôn đạt được thành tích vượt mong đợi. Học viên không chỉ:
Giao tiếp tự tin với đối tác Trung Quốc
Luyện thi HSK/HSKK đạt kết quả cao
Mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education. Chúng tôi cam kết mang đến hành trình học tập thú vị và hiệu quả, giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và nhanh chóng!
Tác Giả Của Giáo Trình Hán Ngữ Là Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một cái tên quen thuộc với những người học tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà giáo ưu tú mà còn là tác giả của hàng loạt giáo trình tiếng Trung nổi tiếng, được đánh giá cao về tính chuyên sâu và thực tiễn. Những bộ giáo trình này đã giúp hàng ngàn học viên học tiếng Trung một cách hiệu quả, từ cơ bản đến nâng cao.
Tác Giả Của Giáo Trình Hán Ngữ Là Ai?
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ, người đã cống hiến tâm huyết trong việc xây dựng hệ thống giáo trình hiện đại và bài bản. Các giáo trình này đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên, từ giao tiếp hàng ngày đến các mục tiêu chuyên môn cao cấp.
Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN chính là Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế với phương pháp học tiếng Trung trực quan, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách dễ dàng.
Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này là phiên bản nâng cấp với nội dung hiện đại, phù hợp với xu hướng học tập tiếng Trung trong thời kỳ hội nhập.
Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới cũng là Nguyễn Minh Vũ. Đây là bộ giáo trình toàn diện nhất, cung cấp đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện.
Vì Sao Giáo Trình Của Nguyễn Minh Vũ Được Đánh Giá Cao?
Tính thực tiễn: Nội dung giáo trình gắn liền với các tình huống giao tiếp và ứng dụng thực tế trong công việc, học tập.
Phương pháp học hiện đại: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và áp dụng ngay sau khi học.
Phù hợp mọi đối tượng: Giáo trình được thiết kế dành cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao, với lộ trình rõ ràng.
Chất lượng vượt trội: Bộ giáo trình được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và nghiên cứu chuyên sâu của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ giáo trình tiếng Trung chất lượng, dễ hiểu và hiệu quả, các tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn hàng đầu. Những bộ giáo trình này không chỉ là công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách toàn diện.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn với Giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ ngay hôm nay!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn, tọa lạc tại Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín với đa dạng các khóa học chất lượng cao. Dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập và tác giả của hàng loạt giáo trình tiếng Trung nổi tiếng, trung tâm mang đến các chương trình đào tạo bài bản, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên.
Các Khóa Học Đào Tạo Tại Trung Tâm ChineMaster Lê Trọng Tấn
Trung tâm cung cấp một hệ thống khóa học phong phú, phù hợp với nhiều mục đích học tập:
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Kế toán: Tiếng Trung kế toán tổng hợp, kế toán thuế, kế toán lương.
Thương mại: Tiếng Trung giao tiếp thương mại, đàm phán kinh doanh.
Công xưởng: Tiếng Trung chuyên dụng cho môi trường công nghiệp.
Xuất nhập khẩu: Chuyên sâu về quy trình xuất nhập khẩu và logistics.
Dầu khí: Tiếng Trung chuyên ngành dầu khí.
Khóa học giao tiếp tiếng Trung:
Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, bán hàng.
Tiếng Trung dành cho kinh doanh và buôn bán.
Khóa học tiếng Trung HSK và HSKK:
HSK: Từ cấp 1-3, cấp 4-6, đến cấp 7-9.
HSKK: Sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Khóa học tiếng Trung online và offline:
Phù hợp với lịch trình bận rộn, học trực tuyến hoặc trực tiếp tại trung tâm.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc:
Order Taobao 1688: Đặt hàng và nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.
Nhập hàng tận gốc: Hướng dẫn toàn diện về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc.
Giáo Trình Học Tập Độc Quyền Của ChineMaster
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn đều sử dụng các bộ giáo trình do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ.
Bộ giáo trình HSK.
Bộ giáo trình HSKK.
Ngoài ra, học viên còn được hỗ trợ bởi các tài liệu bổ trợ như:
Giáo trình tiếng Trung thương mại.
Giáo trình kế toán tiếng Trung.
Giáo trình tiếng Trung công xưởng.
Vì Sao Nên Học Tại ChineMaster Lê Trọng Tấn?
Phương pháp giảng dạy độc quyền: Được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Giáo trình chất lượng: Sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả học tập.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm: Các khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên tận tâm.
Hệ thống đào tạo linh hoạt: Kết hợp hình thức học online và offline, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Hiệu quả thực tế: Học viên tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc, kinh doanh và giao tiếp hàng ngày.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung chuyên sâu mà còn là người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và giáo trình độc quyền từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu học tập trong thời gian ngắn nhất.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm các khóa học tiếng Trung chất lượng tại ChineMaster Lê Trọng Tấn!
Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu: Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam
Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education, dưới sự sáng lập và điều hành của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với cơ sở chính tại Quận Thanh Xuân, trung tâm còn được biết đến với tên gọi Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Trung tâm tiếng Trung Master Education ChineMaster, và Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK Thầy Vũ.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng và Toàn Diện
Hệ thống ChineMaster Edu cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập phong phú của học viên:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp:
Giao tiếp cơ bản và nâng cao.
Tiếng Trung thực dụng theo tình huống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK và HSKK:
HSK 9 cấp từ cơ bản đến nâng cao (HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9).
HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Thương mại: Tiếng Trung đàm phán và giao dịch thương mại.
Xuất nhập khẩu: Tập trung vào logistics và chuỗi cung ứng.
Kế toán và kiểm toán: Tiếng Trung chuyên sâu phục vụ công việc.
Kinh doanh và buôn bán: Dành cho doanh nhân và doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung đặt hàng và nhập hàng Trung Quốc:
Nhập hàng từ các nền tảng như Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo.
Tìm nguồn hàng tận gốc, đánh hàng tận xưởng tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch:
Dịch thuật, biên phiên dịch trong các lĩnh vực chuyên biệt.
Khóa học tiếng Trung văn phòng và công xưởng:
Dành riêng cho nhân viên văn phòng, bán hàng, nhập hàng.
Tiếng Trung sử dụng trong môi trường công xưởng, sản xuất.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL:
Luyện thi tiếng Hoa chuẩn quốc tế.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề:
Tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân và mục đích sử dụng.
Giáo Trình Độc Quyền của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Điểm nổi bật trong hệ thống đào tạo của ChineMaster Edu là việc sử dụng các bộ giáo trình độc quyền, được biên soạn bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các giáo trình bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển.
Bộ giáo trình HSK và HSKK.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ.
Những tài liệu này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn được thiết kế đặc biệt phù hợp với người học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tại Sao Nên Chọn Master Edu – ChineMaster Edu?
Hệ thống đào tạo chuyên nghiệp:
Các khóa học được thiết kế khoa học, bài bản, phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Giáo trình chất lượng:
Được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính thực tiễn và hiệu quả cao.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm:
Học viên được trực tiếp hướng dẫn bởi các chuyên gia, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp giảng dạy toàn diện:
Tập trung phát triển 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Cơ sở vật chất hiện đại:
Phòng học tiện nghi, hỗ trợ đầy đủ công nghệ và tài liệu học tập.
Với uy tín hàng đầu và sự cam kết về chất lượng, Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu chính là địa chỉ lý tưởng dành cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả. Hãy để ChineMaster Edu đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ ngôn ngữ và khám phá văn hóa Trung Hoa!
Liên hệ ngay hôm nay để đăng ký các khóa học tiếng Trung tại Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu!
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn – Hành trình chinh phục tiếng Trung với bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn không chỉ là nơi học tiếng Trung uy tín mà còn là đơn vị tiên phong sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến các chuyên gia trong những ngành nghề đặc thù.
Hệ thống giáo trình độc quyền tại CHINEMASTER Lê Trọng Tấn
Bộ giáo trình tiếng Trung của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là kết quả của nhiều năm nghiên cứu và thực nghiệm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập và ứng dụng thực tiễn. Dưới đây là danh sách các bộ giáo trình tiêu biểu:
- Giáo trình Hán ngữ tổng quát:
Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Phát triển Hán ngữ
Hán ngữ BOYAN - Giáo trình chuyên ngành:
Hán ngữ Kế toán
Hán ngữ tiếng Trung Thương mại
Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng
Hán ngữ tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Hán ngữ tiếng Trung Logistics Vận tải
Hán ngữ tiếng Trung Du lịch - Giáo trình luyện thi chứng chỉ:
Hán ngữ tiếng Trung HSK 123, 456, 789
Hán ngữ tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band A, B, C - Giáo trình nhập hàng và thương mại điện tử:
Hán ngữ tiếng Trung Taobao, 1688
Hán ngữ order, nhập hàng, đặt hàng Taobao/1688
Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tận xưởng
Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến tận gốc - Giáo trình dành riêng cho ngành nghề và lĩnh vực đặc thù:
Hán ngữ Hợp đồng thương mại, Kinh doanh, Buôn bán
Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng, bán hàng, nhập hàng
Hán ngữ thực dụng ứng dụng trong các ngành Dầu Khí, thương mại xuất nhập khẩu.
Lợi thế khi học tại Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn
Giáo trình độc quyền CHINEMASTER được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ một cách bài bản và hiệu quả.
Đội ngũ giảng viên chất lượng:
Các giảng viên đều được đào tạo chuyên sâu, có kinh nghiệm thực tế và khả năng giảng dạy vượt trội.
Khóa học đa dạng:
Trung tâm cung cấp các khóa học từ giao tiếp cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK, HSKK, TOCFL và các khóa chuyên ngành đặc thù.
Môi trường học tập hiện đại:
Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ, tạo điều kiện tối đa cho việc học tập và thực hành.
Phương pháp giảng dạy thực tế:
Trung tâm tập trung phát triển 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch, giúp học viên sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong công việc và cuộc sống.
Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn cam kết mang đến cho học viên môi trường học tập lý tưởng nhất với giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Hành trình chinh phục tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
Hãy đến với CHINEMASTER để khám phá tiềm năng của bạn và mở ra những cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp!
Đánh giá của học viên về các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
- Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, đặc biệt là khi cần giao tiếp trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi đã học tiếng Trung một thời gian, nhưng vẫn chưa cảm thấy tự tin khi phải sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm nhận rõ ràng sự khác biệt. Thầy Vũ dạy rất dễ hiểu và luôn mang đến những ví dụ thực tế gần gũi, giúp tôi áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày ngay lập tức. Các bài học không chỉ tập trung vào ngữ pháp mà còn bao gồm các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong các tình huống cụ thể, từ việc mua sắm, đặt đồ ăn, đến việc giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác. Tôi đặc biệt thích cách Thầy Vũ kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp tôi không chỉ hiểu được lý do vì sao sử dụng cấu trúc câu như vậy mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt. Nhờ khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng nghe, nói và hiểu tiếng Trung, và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Là một nhân viên văn phòng, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp thường xuyên với đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy rất bối rối khi phải viết email, trả lời điện thoại hay tham gia các cuộc họp bằng tiếng Trung. Tôi biết những điều cơ bản, nhưng lại thiếu tự tin khi phải giao tiếp trong môi trường công sở. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày mà còn dạy tôi cách soạn thảo email chuyên nghiệp, cách giao tiếp trong các cuộc họp, và các tình huống giao tiếp đặc thù trong công sở. Những bài học rất thực tế, với các tình huống gần gũi và phù hợp với công việc của tôi, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc sau mỗi buổi học. Thầy Vũ cũng rất chú trọng vào việc giảng dạy cách sử dụng từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong ngành và có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc. Ngoài ra, Thầy cũng luôn tạo ra một không khí lớp học vui vẻ, giúp học viên không cảm thấy căng thẳng hay lo lắng khi học.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc và giao tiếp với các công ty vận chuyển quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy không tự tin khi phải đàm phán, ký kết hợp đồng hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến logistics. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng từ vựng cơ bản mà còn hướng dẫn tôi về các thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu như các loại giấy tờ, quy trình vận chuyển, thủ tục hải quan, và các điều khoản trong hợp đồng thương mại. Tôi đặc biệt ấn tượng với những tình huống thực tế mà Thầy Vũ đưa vào bài giảng, từ việc trao đổi giá cả với nhà cung cấp, đến việc xử lý các vấn đề trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Những kiến thức này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả công việc của mình. Hơn nữa, phương pháp dạy của Thầy Vũ rất dễ hiểu, luôn đi từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Tôi làm việc trong ngành bán hàng và việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc là một phần không thể thiếu trong công việc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải giới thiệu sản phẩm, thuyết phục khách hàng hoặc giải quyết các thắc mắc của họ bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn. Thầy Vũ đã dạy tôi cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp trong các tình huống bán hàng, từ việc chào hàng, thương lượng giá cả đến việc giải đáp các câu hỏi của khách hàng. Tôi còn học được cách xử lý tình huống khi khách hàng yêu cầu các dịch vụ đặc biệt hay khi có sự cố xảy ra trong quá trình mua bán. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng một cách tự tin hơn. Tôi đặc biệt cảm ơn Thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói, cũng như cách giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường bán hàng.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Với công việc kế toán, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, nhưng trước đây tôi cảm thấy rất khó khăn khi đọc hiểu các văn bản tài chính, báo cáo thuế, hay giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện vốn từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung, từ việc đọc hiểu báo cáo tài chính, chứng từ kế toán, đến việc giao tiếp trong các cuộc họp bàn về tài chính. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giải thích rõ ràng các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả. Các tình huống thực tế mà Thầy Vũ đưa ra cũng rất hữu ích, giúp tôi xử lý các tình huống trong công việc một cách tự tin hơn. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn trong công việc kế toán với các đối tác Trung Quốc.”
Mỗi học viên đều có những trải nghiệm khác nhau, nhưng tất cả đều nhất trí rằng các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu mang lại kiến thức thực tế, dễ áp dụng và giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ luôn tận tình hướng dẫn, chia sẻ kinh nghiệm và tạo ra một không khí học tập thân thiện, giúp học viên cảm thấy tự tin và yêu thích việc học tiếng Trung hơn.
- Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Tôi là nhân viên phụ trách nhập hàng và mỗi ngày tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để kiểm tra đơn hàng, theo dõi các hợp đồng và thương thảo về giá cả. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các chi tiết kỹ thuật về sản phẩm, cũng như việc giao tiếp với các nhà cung cấp về quy trình nhập hàng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và thực tế, từ việc học cách gọi tên các loại sản phẩm, đến việc hiểu rõ các thuật ngữ thương mại như thanh toán quốc tế, hợp đồng mua bán, và đặc biệt là các thuật ngữ trong lĩnh vực logistics và vận chuyển. Thầy còn hướng dẫn tôi cách đối phó với các tình huống khó khăn trong giao dịch, như khi nhà cung cấp không thực hiện đúng cam kết hoặc khi hàng hóa bị lỗi. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị tốt hơn trong các cuộc đàm phán và tôi có thể giải quyết mọi vấn đề liên quan đến nhập hàng một cách nhanh chóng và chính xác hơn.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Là chủ doanh nghiệp, việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác và khách hàng Trung Quốc là một yếu tố quan trọng để phát triển công ty. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu, tôi luôn cảm thấy bất an khi phải ký kết hợp đồng, đàm phán các thỏa thuận thương mại, hoặc thậm chí chỉ đơn giản là trao đổi qua email với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về việc học tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng cơ bản mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng ngữ pháp và các cấu trúc câu phù hợp với các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Thầy Vũ đặc biệt chú trọng đến việc giao tiếp trong các cuộc họp quan trọng, từ việc thuyết trình về các sản phẩm, dịch vụ của công ty, đến việc xử lý các tình huống khúc mắc trong giao dịch. Tôi đã học được cách đưa ra các đề xuất thuyết phục, trả lời các câu hỏi từ đối tác một cách tự tin, và quan trọng nhất là cách tránh các sai lầm trong giao dịch khi sử dụng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi có thêm nhiều cơ hội hợp tác, mở rộng mối quan hệ kinh doanh với các đối tác Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi là một nhà đầu tư, thường xuyên phải tham gia các cuộc họp, ký kết hợp đồng và đàm phán các dự án lớn với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá bất an khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh quan trọng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các cuộc giao dịch, mà còn cung cấp cho tôi các chiến lược và kỹ năng để thương thảo, đàm phán một cách hiệu quả. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc cung cấp những tình huống thực tế và những chiến lược đàm phán giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc của mình. Khóa học cũng giúp tôi học được cách truyền đạt các ý tưởng, thuyết phục đối tác một cách chuyên nghiệp và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn trong môi trường kinh doanh quốc tế. Những kỹ năng này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và công sức trong các cuộc đàm phán và đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Với công việc kinh doanh, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về hợp đồng, sản phẩm, và các vấn đề thanh toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh, tôi thường gặp khó khăn khi phải đọc hiểu các hợp đồng, thỏa thuận, và các văn bản thương mại khác bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể nắm bắt và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung một cách dễ dàng. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ các vấn đề pháp lý, các điều khoản trong hợp đồng và cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Thầy Vũ đặc biệt chú trọng vào việc giúp học viên hiểu rõ văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc, từ đó giúp tôi giao tiếp tốt hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Nhờ khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác và giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong công việc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ.” - Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi làm trong lĩnh vực buôn bán và việc giao tiếp với các đối tác, nhà cung cấp Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc thảo luận về giá cả, điều khoản hợp đồng, hay giải quyết các vấn đề phát sinh khi giao dịch. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ cách thức giao tiếp trong lĩnh vực buôn bán, từ việc đàm phán giá cả, thương thảo điều khoản hợp đồng, cho đến cách xử lý khi có sự cố xảy ra trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ dạy rất chi tiết và cụ thể, giúp tôi nắm vững từ vựng, cấu trúc câu và cách diễn đạt phù hợp trong từng tình huống buôn bán. Tôi cũng học được cách làm việc với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ các yêu cầu và quy trình trong công việc buôn bán, từ đó cải thiện hiệu quả công việc của mình. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi giải quyết các vấn đề trong công việc một cách nhanh chóng và chính xác hơn.”
Mỗi đánh giá đều phản ánh những trải nghiệm chân thật và sự thay đổi rõ rệt mà học viên đã đạt được từ các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học đều được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào các tình huống thực tế, giúp học viên nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc và cuộc sống. Thầy Vũ luôn tận tâm và tận lực hỗ trợ học viên, giúp họ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
- Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Với công việc của mình, việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc là một phần không thể thiếu. Trước khi tham gia khóa học này, tôi thường gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và rất khó để tìm được nguồn hàng chất lượng, giá cả hợp lý. Các giao dịch qua email hoặc tin nhắn thường khiến tôi bị hiểu nhầm do không am hiểu về từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung. Tuy nhiên, khi tôi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, mọi chuyện đã thay đổi. Khóa học không chỉ giúp tôi học được các từ vựng liên quan đến nhập khẩu, các thuật ngữ về sản phẩm, chất lượng hàng hóa, mà còn giúp tôi hiểu rõ quy trình tìm kiếm, thương thảo và kiểm tra chất lượng sản phẩm với các nhà cung cấp. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc giúp học viên không chỉ học ngữ pháp, mà còn áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế trong công việc. Tôi đã học được cách tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy, thương thảo giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm và làm việc trực tiếp với nhà cung cấp mà không gặp phải những vấn đề về giao tiếp hay hiểu lầm. Thầy Vũ cung cấp những mẹo và chiến lược giúp tôi tối ưu hóa quy trình nhập hàng từ Trung Quốc, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn rất nhiều.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ cao, chuyên nghiên cứu và phát triển các vi mạch bán dẫn, và công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc thường xuyên. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, đặc biệt là khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Những thuật ngữ chuyên ngành như ‘vi mạch’, ‘chip bán dẫn’, ‘điện tử’ và các khái niệm kỹ thuật khác luôn khiến tôi bối rối khi trò chuyện với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp của mình mà còn có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung một cách thành thạo. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm bắt được những từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để trao đổi về các sản phẩm chip bán dẫn, công nghệ điện tử và các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp trôi chảy mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và thương thảo hợp đồng trong ngành bán dẫn. Điều này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện mối quan hệ hợp tác với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các dự án lớn.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Với vai trò là kỹ sư thiết kế vi mạch bán dẫn, tôi cần phải trao đổi và hợp tác với các đối tác Trung Quốc để phát triển các sản phẩm điện tử. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều rào cản trong việc sử dụng tiếng Trung để giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi không thể diễn đạt rõ ràng các vấn đề kỹ thuật, khiến cho việc hợp tác trở nên khó khăn. Nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp dễ dàng hơn, không chỉ với các đối tác mà còn với các kỹ sư và chuyên gia trong ngành. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vi mạch, giúp tôi hiểu và áp dụng chính xác các từ vựng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về kỹ thuật vi mạch bán dẫn. Thầy Vũ còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể như trong các cuộc họp kỹ thuật, thương thảo hợp đồng cung cấp nguyên liệu, hay giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất. Khóa học đã giúp tôi trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đạt được những kết quả tốt trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Ngành công nghệ điện tử của tôi yêu cầu phải sử dụng rất nhiều tiếng Trung trong các cuộc giao dịch và nghiên cứu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình không thể truyền đạt rõ ràng về các vấn đề mạch điện, cũng như các thông số kỹ thuật sản phẩm trong các cuộc gặp gỡ đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ chính xác và thành thạo khi trao đổi về mạch điện bán dẫn, từ các linh kiện điện tử cho đến các vấn đề về thiết kế và sản xuất. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình khi giải thích các thuật ngữ chuyên ngành và những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn cung cấp cho tôi kiến thức thực tế về cách thức làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ điện tử. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp, thảo luận kỹ thuật và thương thảo hợp đồng.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc để triển khai các dự án công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các thuật ngữ kỹ thuật như ‘mạng’, ‘phần mềm’, ‘hệ thống điện toán đám mây’ và các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách sử dụng các thuật ngữ và cấu trúc câu phù hợp trong công việc, từ việc thảo luận về các yêu cầu kỹ thuật đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong dự án. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các kỹ thuật và quy trình trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Khóa học đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn và đạt được những thành công trong việc triển khai các dự án công nghệ thông tin với các đối tác Trung Quốc.”
Mỗi khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều mang lại những lợi ích thiết thực và giá trị thực tế cho các học viên, không chỉ giúp họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo ra cơ hội để họ tiến xa hơn trong công việc và sự nghiệp của mình. Thầy Vũ đã thiết kế các khóa học đặc biệt cho từng ngành nghề, giúp học viên có thể ứng dụng ngay những gì học được vào công việc thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và tạo ra những cơ hội mới.
- Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Với vai trò là nhân viên trong ngành thương mại quốc tế, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để thương thảo về giá cả, hợp đồng, và các điều khoản trong thỏa thuận. Các cuộc trao đổi thường gặp phải sự hiểu lầm và tôi không tự tin khi nói chuyện với đối tác. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học được các từ vựng về thương mại mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để thương thảo, giải quyết các vấn đề phát sinh và ký kết hợp đồng. Tôi đã học được cách diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn trong các cuộc gọi điện thoại, email và gặp mặt trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ còn hướng dẫn tôi cách áp dụng các kỹ năng ngôn ngữ vào thực tế công việc, giúp tôi tạo dựng được các mối quan hệ bền vững và đáng tin cậy trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng đàm phán và quản lý hợp đồng, từ đó mang lại nhiều cơ hội phát triển trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Ngành dầu khí yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi các vấn đề kỹ thuật về khai thác, vận chuyển và xử lý dầu khí. Các thuật ngữ chuyên ngành và những thỏa thuận hợp đồng rất khó hiểu khi tôi không thể diễn đạt đúng bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi tham gia khóa học này, mọi việc trở nên dễ dàng hơn. Thầy Vũ đã giúp tôi học được các từ vựng kỹ thuật về dầu khí, từ quá trình khai thác đến vận chuyển và xử lý dầu khí. Tôi không chỉ hiểu các thuật ngữ trong ngành mà còn học được cách áp dụng chúng trong các cuộc thương thảo và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Điều này đã giúp tôi giao tiếp tốt hơn, hiểu rõ hơn về các dự án hợp tác và cải thiện sự tự tin trong công việc. Thầy Vũ còn chia sẻ với tôi nhiều kinh nghiệm thực tế về cách làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi tránh được những sai lầm khi giao dịch và đạt được các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.” - Khóa học tiếng Trung online
“Với công việc bận rộn và lịch trình không ổn định, tôi không thể tham gia các khóa học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Điều này hoàn toàn thay đổi cách tôi học tiếng Trung. Khóa học online rất linh hoạt, cho phép tôi học mọi lúc, mọi nơi và theo tốc độ của riêng mình. Thầy Vũ đã thiết kế các bài giảng rất dễ hiểu, từ các bài học cơ bản đến nâng cao, giúp tôi cải thiện toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, và Gõ tiếng Trung. Khóa học cũng bao gồm nhiều chủ đề thực tế như tiếng Trung công sở, thương mại, và đàm phán, điều này rất hữu ích cho công việc của tôi. Tôi cảm thấy rất hài lòng vì không chỉ học được ngữ pháp và từ vựng mà còn có thể ứng dụng chúng trong những tình huống cụ thể của công việc. Các bài học video và tài liệu học tập được cập nhật liên tục, khiến cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Tôi đặc biệt đánh giá cao việc Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi có bất kỳ vấn đề nào trong quá trình học. Khóa học tiếng Trung online này thực sự phù hợp với những người có lịch trình bận rộn nhưng vẫn muốn học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.” - Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi đã luôn mong muốn học tiếng Trung để có thể giao tiếp tốt hơn khi đi du lịch và làm việc tại Trung Quốc. Khi tôi quyết định thi HSK, tôi đã chọn lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây thực sự là quyết định đúng đắn. Thầy Vũ rất tận tâm và nhiệt tình trong việc giảng dạy. Các bài giảng đều được chuẩn bị rất kỹ lưỡng và hệ thống, giúp tôi dễ dàng hiểu và nhớ bài học. Các bài tập luyện thi HSK rất sát với đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với dạng thức thi và cách thức làm bài. Thầy Vũ còn hướng dẫn tôi các chiến lược làm bài, giúp tôi tối ưu thời gian và đạt điểm cao trong kỳ thi. Thầy cũng đặc biệt chú trọng vào việc luyện nghe, nói, đọc và viết, giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSK và HSKK. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi thi và tôi đã đạt được kết quả mà mình mong muốn.” - Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Sau khi hoàn thành HSK 1-3, tôi đã quyết định tiếp tục học và tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều, không chỉ về ngữ pháp và từ vựng mà còn về kỹ năng giao tiếp thực tế. Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc giúp học viên phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đồng đều, và tạo điều kiện để học viên tham gia vào các buổi thi thử, từ đó hiểu rõ hơn về cách thức thi HSK. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, giúp tôi giải quyết những khó khăn mà tôi gặp phải trong việc học tiếng Trung. Các chiến lược làm bài mà thầy chia sẻ cũng rất hữu ích, giúp tôi làm bài nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khóa học này thực sự rất bổ ích và đã giúp tôi đạt được mục tiêu vượt qua kỳ thi HSK trung cấp.” - Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian dài và mục tiêu cuối cùng của tôi là đạt chứng chỉ HSK 7-9. Khi tôi tìm kiếm một khóa học luyện thi phù hợp, tôi đã chọn lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp, đặc biệt là trong các lĩnh vực công việc của tôi như thương mại quốc tế và kỹ thuật. Các bài học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng viết và nói, mà còn giúp tôi nâng cao khả năng nghe và đọc hiểu những bài văn phức tạp. Thầy cũng cung cấp rất nhiều tài liệu và đề thi mẫu, giúp tôi luyện tập và làm quen với cấu trúc đề thi. Đặc biệt, các buổi học được thiết kế rất logic, dễ tiếp thu, và thầy luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi để làm rõ những điểm còn mơ hồ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin rằng mình sẽ đạt được chứng chỉ HSK 9 mà mình mong muốn.”
Tất cả các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều mang lại những giá trị thiết thực và trực tiếp cho các học viên. Các lớp học không chỉ giúp học viên cải thiện ngôn ngữ mà còn hỗ trợ họ ứng dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện, hiệu quả và luôn đảm bảo học viên có thể đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và vững chắc.
- Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành Logistics, và công việc của tôi đòi hỏi phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và trong các cuộc đàm phán với đối tác. Việc hiểu rõ các thỏa thuận vận chuyển và các chi tiết về hợp đồng là một thử thách lớn đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học chuyên biệt cho ngành Logistics, giúp tôi không chỉ học các từ vựng liên quan đến vận chuyển, mà còn biết cách trao đổi và giải quyết các tình huống cụ thể trong công việc hàng ngày. Thầy cũng chú trọng vào việc luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc yêu cầu báo giá cho đến việc đàm phán về thời gian giao hàng, các thủ tục hải quan, và hợp đồng vận chuyển. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ và thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy công việc của mình trở nên hiệu quả hơn rất nhiều nhờ những kỹ năng tiếng Trung mà tôi học được từ khóa học này. Thầy Vũ luôn tận tâm và nhiệt huyết, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của tôi, điều này đã khiến tôi cảm thấy rất thoải mái và tự tin khi học.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Tuy nhiên, ban đầu tôi gặp nhiều khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung để thảo luận về hợp đồng, vận chuyển hàng hóa và các vấn đề thanh toán. Khi tôi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã nhận được sự hướng dẫn tận tình từ Thầy Vũ. Thầy Vũ giúp tôi không chỉ học các từ vựng chuyên ngành mà còn chỉ dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học được thiết kế rất hợp lý và dễ hiểu, từ các thuật ngữ cơ bản đến những cụm từ phức tạp thường gặp trong công việc xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng hiểu và trao đổi về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thanh toán, các quy định về xuất nhập khẩu, vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa bằng tiếng Trung. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi tăng khả năng đàm phán và xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và bền vững với các đối tác Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Trước khi học tiếng Trung, tôi luôn gặp khó khăn khi mua hàng từ các trang web như Taobao và 1688. Quá trình tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và đặc biệt là việc giao tiếp với người bán hàng đều là những trở ngại lớn đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với người bán hàng. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học rất thực tế, giúp tôi học các từ vựng liên quan đến mua sắm trực tuyến và các kỹ năng đàm phán giá cả. Tôi đã học cách hỏi giá, yêu cầu vận chuyển, thậm chí là thương lượng về chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng. Bây giờ tôi không còn phải lo lắng về việc sử dụng Google Dịch để hiểu các thông tin sản phẩm hay đàm phán với người bán nữa. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian, nâng cao khả năng giao dịch, và quan trọng hơn là tôi có thể tự tin mua sắm và nhập hàng từ các trang web Trung Quốc mà không gặp phải các rào cản ngôn ngữ.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc có thể giao tiếp thành thạo với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường công ty một cách đáng kể. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng về doanh nghiệp mà còn dạy tôi cách áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể như thảo luận về chiến lược kinh doanh, tổ chức cuộc họp, thảo luận hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong công ty. Các bài giảng đều rất dễ hiểu và ứng dụng thực tế, giúp tôi nắm vững cách diễn đạt chính xác và phù hợp trong công việc. Một trong những điểm mạnh của khóa học là việc học các tình huống giao tiếp trong môi trường công ty, điều này rất hữu ích đối với tôi khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp, đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc, từ đó góp phần tạo dựng mối quan hệ bền vững và thúc đẩy sự phát triển công việc của mình.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Là một doanh nhân, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để tìm kiếm cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc xây dựng các mối quan hệ kinh doanh. Thầy Vũ cung cấp một chương trình học rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao tiếp và thương thảo với các đối tác Trung Quốc trong môi trường kinh doanh. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các dự án hợp tác, ký kết hợp đồng, và giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ doanh nghiệp và dạy tôi cách áp dụng chúng trong các cuộc đàm phán thương mại. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Nhờ vào khóa học này, tôi đã có thể mở rộng mạng lưới kinh doanh và đạt được nhiều hợp đồng quan trọng, góp phần vào sự phát triển và thành công của công ty.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi cách nhìn nhận về việc học tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kinh doanh, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung để trao đổi thông tin, đàm phán và ký kết các thỏa thuận hợp tác. Thầy Vũ cung cấp các bài học rất chi tiết, từ các từ vựng cơ bản cho đến các chiến lược đàm phán và thương thảo, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rằng khóa học đã trang bị cho tôi những kỹ năng và kiến thức cần thiết để mở rộng cơ hội kinh doanh và đạt được những thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.”
Các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều rất chuyên sâu và giúp học viên áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Thầy Vũ luôn tận tâm trong việc giảng dạy, mang lại những giá trị thiết thực cho mỗi học viên trong từng ngành nghề khác nhau.
- Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi mua sắm hàng hóa và đàm phán về giá cả. Là một người kinh doanh nhỏ, tôi phải tìm nguồn hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc và thỏa thuận trực tiếp với họ để đảm bảo có được giá tốt nhất và sản phẩm chất lượng. Tuy nhiên, trước đây, tôi gặp rất nhiều rào cản trong việc hiểu biết về các thuật ngữ kinh doanh và thương thảo bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng, cụm từ và cách thức giao tiếp trong các tình huống buôn bán thực tế, từ việc hỏi giá, đặt hàng, kiểm tra chất lượng hàng hóa cho đến việc yêu cầu giao hàng đúng hạn và đàm phán về chi phí vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc giao dịch thương mại với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ rất tận tình trong việc giảng dạy, luôn đưa ra các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết các thuật ngữ và quy trình trong buôn bán. Đặc biệt, thầy luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi giải đáp mọi thắc mắc, giúp tôi áp dụng kiến thức đã học vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin và chủ động hơn trong công việc, giúp tôi tăng trưởng doanh thu và mở rộng mối quan hệ làm ăn với các đối tác Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi luôn gặp khó khăn khi phải tìm kiếm các sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý từ Trung Quốc. Việc giao tiếp và đàm phán với các nhà cung cấp là một thách thức lớn đối với tôi vì tôi không hiểu nhiều về ngôn ngữ và các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn. Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng cần thiết mà còn dạy tôi cách tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín, làm việc trực tiếp với họ và đàm phán về giá cả một cách hiệu quả. Thầy Vũ đã rất tận tâm trong việc giúp tôi hiểu rõ các quy trình giao dịch và các thuật ngữ chuyên môn như “xuất khẩu”, “chứng nhận chất lượng”, “thương thảo hợp đồng”, “vận chuyển hàng hóa” và nhiều thuật ngữ khác. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và luôn đi vào chi tiết các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi tìm kiếm nguồn hàng, yêu cầu báo giá, và đàm phán về các điều khoản vận chuyển và thanh toán. Tôi cảm thấy mình đã có thêm nhiều kiến thức và kỹ năng để tiếp cận nguồn hàng tận gốc từ Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là một kỹ sư trong lĩnh vực bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp kỹ thuật và thảo luận về các linh kiện bán dẫn là một thách thức lớn đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường phải sử dụng từ điển để dịch các thuật ngữ kỹ thuật và không thể giao tiếp một cách tự nhiên. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể học được các từ vựng chuyên ngành và thuật ngữ quan trọng liên quan đến chip bán dẫn và các công nghệ liên quan. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật và giúp tôi nắm vững các từ vựng quan trọng như “bán dẫn”, “mạch điện”, “vi xử lý”, “công suất”, và nhiều thuật ngữ khác trong lĩnh vực này. Khóa học đã trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật, thảo luận về sản phẩm và công nghệ mới, cũng như đàm phán về hợp đồng cung cấp linh kiện với các đối tác Trung Quốc. Các bài học của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công nghệ cao. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi thông tin kỹ thuật với đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả hơn.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi là một chuyên gia trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận về các giải pháp kỹ thuật và sản phẩm. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp chuyên ngành. Thầy Vũ cung cấp các bài giảng rất thực tế và chi tiết, giúp tôi học được các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, từ các thuật ngữ cơ bản cho đến những từ vựng phức tạp trong việc thảo luận về thiết kế mạch, kiểm tra chất lượng sản phẩm và các vấn đề kỹ thuật khác. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất và phát triển vi mạch, từ đó tôi có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Thầy Vũ đã giúp tôi không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì đã cung cấp một khóa học chuyên sâu và bổ ích như vậy.” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Trong công việc của tôi, việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án mạch điện bán dẫn là một phần không thể thiếu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất bối rối và khó khăn khi thảo luận các chi tiết kỹ thuật hoặc các vấn đề liên quan đến thiết kế mạch. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc họp kỹ thuật và trao đổi về các vấn đề như công suất, thiết kế mạch, hiệu suất và kiểm tra chất lượng. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành cực kỳ quan trọng mà tôi thường gặp trong công việc, từ những từ vựng cơ bản đến những thuật ngữ phức tạp hơn trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật và các yêu cầu cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học này, tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn, tham gia vào các cuộc thảo luận và đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc mà không còn lo lắng về việc thiếu từ vựng hay không hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Với công việc của tôi trong ngành công nghệ thông tin, giao tiếp với các đối tác Trung Quốc luôn là một phần quan trọng không thể thiếu. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến phần mềm, phần cứng và các công nghệ mới. Tôi luôn phải sử dụng công cụ dịch để giúp mình hiểu và giao tiếp, nhưng điều này đôi khi làm chậm tiến độ công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến công nghệ thông tin, bao gồm các thuật ngữ về lập trình, mạng máy tính, bảo mật, điện toán đám mây và nhiều khía cạnh khác. Thầy Vũ đã giải thích rất chi tiết các thuật ngữ kỹ thuật và ứng dụng của chúng trong thực tế, giúp tôi có thể dễ dàng trao đổi với các đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy khó khăn hay bối rối. Bài học của thầy luôn đi sâu vào các ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng những từ vựng và cấu trúc câu vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn khi giao tiếp về các dự án công nghệ phức tạp. Tôi cảm thấy rằng mình đã có một bước tiến lớn trong sự nghiệp và có thể tham gia các cuộc họp quốc tế mà không còn lo lắng về rào cản ngôn ngữ. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã cung cấp một khóa học đầy bổ ích và thiết thực như vậy!” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là người đang làm trong lĩnh vực thương mại quốc tế và công việc của tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thương thảo hợp đồng. Dù tôi đã có một số hiểu biết cơ bản về tiếng Trung, nhưng các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong thương mại là điều tôi chưa thực sự vững vàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu quan trọng trong thương mại, đặc biệt là khi cần đàm phán về giá cả, thời gian giao hàng, điều khoản hợp đồng và các vấn đề vận chuyển. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và áp dụng vào các tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và sử dụng các từ vựng chuyên ngành một cách linh hoạt. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn khi thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Nhờ sự chỉ dẫn của thầy Vũ, tôi đã có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả trong các cuộc đàm phán thương mại. Hơn nữa, thầy còn chia sẻ với tôi những kinh nghiệm thực tế về cách xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và bền vững trong thương mại. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục áp dụng những kiến thức đã học vào công việc của mình.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin về các thiết bị, quy trình khai thác và sản xuất dầu khí. Các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí là khá phức tạp và tôi không thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, từ các quy trình khai thác, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đến các vấn đề an toàn lao động và bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các thuật ngữ chuyên môn vào công việc thực tế. Các bài giảng của thầy luôn đi sâu vào các tình huống cụ thể mà tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày, từ việc trao đổi về các hợp đồng, thỏa thuận về giá cả, đến việc đàm phán về các dự án khai thác dầu khí. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong môi trường công việc đầy thử thách này.” - Khóa học tiếng Trung Online
“Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học tiếng Trung truyền thống tại trung tâm. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Mặc dù là khóa học online, nhưng chất lượng giảng dạy không hề thua kém các khóa học trực tiếp. Thầy Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp, luôn hỗ trợ học viên một cách chi tiết qua các bài giảng trực tuyến. Các bài học được thiết kế rất khoa học và dễ hiểu, giúp tôi học nhanh và áp dụng vào thực tế công việc ngay lập tức. Điều tôi thích nhất ở khóa học này là sự linh hoạt về thời gian và phương pháp học. Tôi có thể học vào bất kỳ lúc nào mà không bị ràng buộc về thời gian, và thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc qua các kênh trực tuyến. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt. Không chỉ vậy, thầy Vũ còn hướng dẫn tôi cách học hiệu quả và nhanh chóng, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc. Đây thực sự là một khóa học tiện lợi và chất lượng, và tôi rất cảm ơn trung tâm đã tổ chức những khóa học như vậy.” - Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì muốn chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK của mình. Lớp học rất phù hợp với trình độ của tôi vì thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Những bài học đều được thiết kế rất khoa học, tập trung vào những phần quan trọng của bài thi HSK, giúp tôi dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc của học viên, đặc biệt là về các phần khó như ngữ pháp và từ vựng. Sau khi tham gia lớp học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều khi làm bài thi HSK và cũng cải thiện được khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành và học theo phương pháp học chủ động, giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK.” - Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Việc luyện thi HSK 4, 5, 6 là một thử thách lớn đối với tôi, vì tôi muốn đạt điểm cao để có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Sau khi tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thực sự cảm thấy mình đã tiến bộ vượt bậc. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất hợp lý, tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và đặc biệt là các bài tập luyện thi HSK. Những bài kiểm tra thường xuyên giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và thời gian làm bài, giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức. Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của thầy rất linh hoạt và dễ hiểu. Thầy luôn giúp tôi nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể, đồng thời khuyến khích tôi tham gia vào các hoạt động nhóm để cải thiện khả năng giao tiếp. Bên cạnh đó, thầy còn cung cấp cho tôi rất nhiều tài liệu bổ trợ, giúp tôi nắm vững các chủ đề trong kỳ thi. Thầy Vũ cũng đặc biệt chú trọng đến phần thi HSKK, giúp tôi luyện tập các bài nói sao cho tự nhiên và lưu loát. Nhờ vào lớp học này, tôi không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 4, 5, 6. Tôi vô cùng biết ơn thầy Vũ và trung tâm đã cung cấp cho tôi một khóa học chất lượng và hiệu quả như vậy.” - Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Khóa học luyện thi HSK 7, 8, 9 & HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung lên mức độ cao nhất. Tôi tham gia khóa học này vì muốn đạt được chứng chỉ HSK cao cấp để phục vụ cho công việc trong lĩnh vực ngoại giao và giao tiếp với các đối tác quốc tế. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thi HSK ở mức độ cao và các yêu cầu khắt khe trong bài thi. Các bài học của thầy đều rất chi tiết và thực tế, bao gồm những bài tập về đọc hiểu, nghe, viết và nói, tất cả đều được thiết kế để mô phỏng bài thi HSK thật. Điều này giúp tôi luyện tập tốt hơn và làm quen với áp lực của kỳ thi. Thầy Vũ luôn tận tình hướng dẫn tôi cách để xử lý các câu hỏi khó, đặc biệt là trong phần thi HSKK. Tôi đã học được cách phát âm chuẩn, cách trả lời câu hỏi sao cho rõ ràng và mạch lạc, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đồng thời đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK. Tôi thực sự rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức và kỹ năng vô giá mà tôi đã học được từ khóa học này.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là một người làm việc trong ngành logistics, tôi nhận thấy tiếng Trung rất quan trọng vì công ty của tôi có nhiều đối tác và khách hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Dù tôi biết một số từ vựng cơ bản, nhưng tôi chưa thể áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành liên quan đến logistics, vận chuyển hàng hóa, quản lý kho, hải quan và các quy trình vận tải quốc tế. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy định và yêu cầu khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics. Khóa học này đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi đàm phán nhanh chóng và chính xác về các hợp đồng vận chuyển và logistics. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong công việc của mình sau khi hoàn thành khóa học. Khóa học này rất hữu ích và tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức thực tế mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung thành thạo là điều rất quan trọng để tôi có thể giao dịch và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán các hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu quan trọng trong xuất nhập khẩu, từ các thuật ngữ về hải quan, vận chuyển hàng hóa, đến các vấn đề thanh toán và hợp đồng. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ quy trình và các thuật ngữ chuyên ngành mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Thầy còn dạy tôi cách thương thảo các hợp đồng và đàm phán với đối tác Trung Quốc sao cho hiệu quả và chính xác. Khóa học đã giúp tôi giao tiếp tự tin hơn và có thể giải quyết mọi vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Tôi cảm thấy công việc của mình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều sau khi hoàn thành khóa học này. Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Là người làm trong ngành nhập hàng từ Trung Quốc, tôi luôn tìm kiếm những nguồn hàng chất lượng với giá cả hợp lý. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể sử dụng các công cụ dịch để hiểu các thông tin sản phẩm, nhưng điều này đôi khi gây ra sự hiểu lầm. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách đọc và hiểu các thông tin chi tiết trên các website như Taobao và 1688 một cách chính xác và nhanh chóng. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ việc tìm kiếm sản phẩm, thương thảo giá cả, đến việc giao dịch và thanh toán qua các nền tảng trực tuyến. Khóa học đã giúp tôi không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cải thiện kỹ năng đàm phán, giúp tôi nhập hàng với giá tốt và giao dịch an toàn hơn. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc và chắc chắn sẽ áp dụng những gì đã học vào công việc của mình. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Khi tôi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã rất lo lắng vì công ty của tôi có rất nhiều đối tác đến từ Trung Quốc, và tôi cảm thấy mình chưa đủ khả năng để giao tiếp một cách hiệu quả. Khóa học này thực sự đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ thiết kế chương trình học rất thực tế, bao gồm các tình huống giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp như đàm phán hợp đồng, thảo luận về các dự án chung, và trao đổi thông tin về các sản phẩm, dịch vụ. Trong suốt khóa học, tôi không chỉ học được các từ vựng chuyên ngành mà còn cải thiện được khả năng phát âm và sử dụng ngữ pháp chính xác trong các cuộc giao tiếp hàng ngày. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là thầy Vũ luôn cập nhật các xu hướng và thuật ngữ mới nhất trong ngành để đảm bảo học viên luôn nắm bắt được thông tin cần thiết. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp trực tuyến và giao dịch trực tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc thảo luận các điều khoản hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt, và công việc của tôi cũng trở nên hiệu quả hơn. Tôi rất biết ơn thầy Vũ đã tạo ra một khóa học tuyệt vời và thiết thực như vậy.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua nhiều thách thức trong công việc, đặc biệt là khi tôi cần phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể hiểu một số từ vựng cơ bản nhưng không đủ để có thể giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh cụ thể như đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc với các đối tác. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi những bài học thực tế về cách thức giao tiếp, tạo dựng mối quan hệ và giải quyết mâu thuẫn trong môi trường kinh doanh. Các bài học của thầy luôn sinh động và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tế. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể đàm phán hợp đồng, thảo luận về các chiến lược kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả. Tôi cảm thấy rằng mình đã trang bị đầy đủ kỹ năng cần thiết để phát triển sự nghiệp của mình trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.” - Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mở ra cho tôi một thế giới mới trong việc giao dịch với các nhà cung cấp, khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả, và các điều khoản thanh toán khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực buôn bán, từ cách mô tả sản phẩm, thương lượng giá cả, đến các vấn đề liên quan đến hợp đồng và thanh toán. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về cách đàm phán giá cả, cách tạo dựng niềm tin với đối tác, và cách xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Những bài học thực tế về các tình huống buôn bán mà thầy đưa ra giúp tôi áp dụng trực tiếp vào công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp và có thể tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rằng mình đã có thể xây dựng được những mối quan hệ bền vững và mang lại hiệu quả cao trong công việc buôn bán. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi tiến xa hơn trong nghề nghiệp.” - Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chủ yếu sử dụng các trang web như Taobao, 1688 để tìm kiếm hàng hóa, nhưng tôi gặp khó khăn trong việc tìm đúng nhà cung cấp đáng tin cậy và thương lượng được giá tốt. Khóa học này đã giúp tôi học được các kỹ năng cần thiết để tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giá rẻ, từ việc xác định nhà cung cấp uy tín, thương lượng giá cả, đến việc thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc, các điều khoản cần lưu ý khi giao dịch, và cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Khóa học cũng giúp tôi xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ đó có thể nhập hàng với mức giá tốt hơn và ổn định hơn. Tôi rất biết ơn thầy Vũ đã dạy tôi những kiến thức quý giá trong việc tìm nguồn hàng Trung Quốc, giúp tôi phát triển công việc của mình một cách hiệu quả hơn.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Với công việc trong ngành bán dẫn, tôi nhận thấy việc hiểu các thuật ngữ và giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất và các vấn đề liên quan đến chip bán dẫn. Thầy Vũ rất am hiểu về ngành này và cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích giúp tôi áp dụng vào công việc hàng ngày. Những bài học thực tế mà thầy dạy đã giúp tôi giao tiếp tốt hơn với các đối tác và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả. Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong ngành bán dẫn và mở ra cơ hội phát triển mới trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là điều không thể thiếu trong công việc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật cũng như trong việc đàm phán các hợp đồng sản xuất. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành vi mạch một cách dễ dàng. Thầy Vũ luôn giảng dạy rất tỉ mỉ, cung cấp những bài học thực tế liên quan đến ngành vi mạch bán dẫn, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc, từ việc thương thảo các điều khoản hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Khóa học đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và có thể phát triển sự nghiệp một cách thuận lợi hơn. Tôi rất biết ơn thầy Vũ đã dạy tôi những kiến thức quý báu trong ngành vi mạch bán dẫn.” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Với công việc trong ngành mạch điện bán dẫn, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung là vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như thảo luận về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến mạch điện. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học cực kỳ chi tiết, bao gồm cả việc cung cấp các thuật ngữ mạch điện, các khái niệm kỹ thuật quan trọng và các tình huống giao tiếp trong ngành mạch điện bán dẫn. Những buổi học của thầy rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn cải thiện khả năng phát âm và cách sử dụng câu trong các cuộc trò chuyện về kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc giải thích các vấn đề kỹ thuật đến việc đàm phán các hợp đồng sản xuất. Điều tôi ấn tượng là thầy luôn cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành và chia sẻ những kiến thức bổ ích từ kinh nghiệm thực tế. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc. Tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức tuyệt vời mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một nhân viên trong ngành công nghệ thông tin, tôi nhận thấy việc giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác và khách hàng Trung Quốc là cực kỳ quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải rất nhiều rào cản khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và phần mềm. Khóa học này đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó một cách dễ dàng. Thầy Vũ thiết kế chương trình học rất chuyên sâu, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin, từ phần mềm, phần cứng đến các công nghệ mới nhất. Trong suốt khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến công nghệ thông tin, từ việc trao đổi về yêu cầu kỹ thuật cho đến việc thảo luận về các giải pháp công nghệ. Những bài học thực tế về các tình huống giao tiếp trong ngành đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là thầy Vũ luôn giúp học viên nắm bắt các xu hướng mới nhất trong ngành công nghệ thông tin, điều này đã giúp tôi không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn hiểu rõ hơn về các công nghệ và xu hướng trong ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, có thể thảo luận về các dự án công nghệ phức tạp một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức quý báu đã giúp tôi phát triển trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể sử dụng tiếng Trung cơ bản và gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác khi thảo luận về các vấn đề thương mại. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp thành thạo hơn trong các tình huống thương mại, từ việc thương lượng giá cả đến ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán. Thầy Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích về các thuật ngữ thương mại, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của các doanh nghiệp Trung Quốc. Bên cạnh đó, các bài học của thầy rất thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu hơn về văn hóa làm việc của đối tác Trung Quốc, từ đó tạo ra được những mối quan hệ bền vững và hiệu quả trong công việc. Thầy Vũ luôn nhiệt tình và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, làm cho buổi học trở nên sinh động và dễ tiếp thu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại và có thể giải quyết các tình huống khó khăn một cách nhanh chóng và hiệu quả.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Với công việc trong ngành Dầu khí, việc sử dụng tiếng Trung là rất quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề kỹ thuật và thảo luận về các dự án dầu khí. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành một cách rõ ràng và chính xác. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, bao gồm các thuật ngữ dầu khí, quy trình khai thác và sản xuất, cũng như các vấn đề liên quan đến hợp đồng và thanh toán trong ngành này. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật đến việc giải quyết các vấn đề trong quá trình hợp tác. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng và cụm từ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc trong ngành dầu khí, từ đó có thể đàm phán và thỏa thuận hợp đồng một cách hiệu quả hơn. Khóa học thực sự đã mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc của tôi, và tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung Online
“Khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tốt nhất mà tôi từng tham gia. Tôi đã từng học tiếng Trung ở nhiều nơi nhưng chỉ khi tham gia khóa học online này tôi mới cảm thấy sự khác biệt rõ rệt. Thầy Vũ rất tận tâm, giảng dạy chi tiết và dễ hiểu, với các bài giảng được thiết kế đặc biệt để phù hợp với học viên học online. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không gặp bất kỳ sự gián đoạn nào, và các bài giảng của thầy Vũ luôn đầy đủ, chi tiết và thực tế. Điều tôi ấn tượng nhất là khả năng tương tác của thầy trong các buổi học online. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và tạo ra không khí học tập rất thoải mái. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin hơn và sử dụng được ngữ pháp chính xác trong các tình huống giao tiếp thực tế. Tôi đánh giá rất cao phương pháp giảng dạy của thầy Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Công ty tôi có nhiều đối tác và khách hàng Trung Quốc, nhưng tôi không tự tin khi phải trao đổi công việc, đặc biệt là qua email hoặc điện thoại. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn. Khóa học không chỉ cung cấp các kỹ năng giao tiếp trong công sở mà còn dạy tôi cách viết email, báo cáo và các văn bản công sở bằng tiếng Trung. Thầy Vũ luôn chú trọng đến từng chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về các tình huống giao tiếp trong công sở, từ việc trao đổi công việc hàng ngày đến việc tổ chức các cuộc họp trực tuyến với đối tác Trung Quốc. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là thầy luôn sử dụng các tình huống thực tế trong giảng dạy, giúp tôi ứng dụng ngay kiến thức vào công việc của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và điều đó đã giúp tôi xây dựng mối quan hệ công việc tốt hơn. Tôi rất biết ơn thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc hàng ngày. Công ty tôi hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và chúng tôi có rất nhiều đối tác Trung Quốc, vì vậy việc sử dụng tiếng Trung là rất cần thiết. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi đàm phán các hợp đồng hay trao đổi về các chi tiết trong quy trình vận chuyển và thanh toán. Sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp dễ dàng hơn, từ việc trao đổi đơn hàng, thảo luận về giá cả, đến việc ký kết hợp đồng. Khóa học này giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu và học cách viết các tài liệu thương mại như hợp đồng, biên bản, và các chứng từ liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy Vũ cũng đặc biệt chú trọng đến những tình huống thực tế mà chúng tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày, giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong các tình huống công việc. Điều tôi đánh giá cao là thầy Vũ luôn đưa ra những ví dụ cụ thể, từ đó tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tăng cường sự tự tin trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Là nhân viên bán hàng trong một công ty nhập khẩu và phân phối sản phẩm từ Trung Quốc, tôi cần phải giao tiếp bằng tiếng Trung thường xuyên với các đối tác và khách hàng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các yêu cầu của khách hàng và trả lời các câu hỏi liên quan đến sản phẩm. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và thoải mái khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Thầy Vũ đã thiết kế một khóa học rất phù hợp với nhu cầu công việc của tôi, giúp tôi học được những từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực bán hàng. Khóa học bao gồm các tình huống giao tiếp thực tế như cách tư vấn sản phẩm, cách trả lời câu hỏi của khách hàng, và cách thương lượng giá cả. Điều tôi ấn tượng nhất là thầy Vũ luôn sử dụng các tình huống thực tế, giúp tôi học cách ứng dụng ngay kiến thức vào công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của các khách hàng và đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc xử lý các tình huống trong công việc và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung trong công việc bán hàng.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và phải đối mặt với nhiều đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc trao đổi thông tin về các khoản thanh toán, chi phí và báo cáo tài chính. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải hiểu các thuật ngữ tài chính và kế toán bằng tiếng Trung, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành liên quan đến kế toán. Thầy Vũ cung cấp cho chúng tôi một bộ giáo trình rất chi tiết về các thuật ngữ tài chính và kế toán, từ việc làm quen với các tài liệu kế toán cơ bản đến các quy trình tài chính phức tạp hơn. Khóa học cũng giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc, từ việc trao đổi với các đối tác về các vấn đề tài chính đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế và các báo cáo tài chính. Điều tôi ấn tượng nhất là thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập thực tế, giúp tôi học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc cụ thể. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn cải thiện khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc về việc đặt hàng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để trao đổi thông tin và đàm phán hợp đồng. Khóa học không chỉ giúp tôi học được những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực nhập hàng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình nhập khẩu và các thủ tục hành chính liên quan đến việc nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết và thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay kiến thức vào công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của thầy Vũ và phương pháp học tập hiệu quả mà thầy cung cấp. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với các nhà cung cấp Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả và chính xác hơn. Tôi cảm ơn thầy Vũ vì những bài học bổ ích và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác và khách hàng doanh nghiệp Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và thương thảo các hợp đồng lớn. Khóa học đã thực sự giúp tôi thay đổi cách làm việc, đặc biệt trong việc giao tiếp thương mại, từ việc trao đổi email, đàm phán giá cả, đến ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Thầy Vũ rất chu đáo và kiên nhẫn trong từng buổi học. Những kiến thức và kỹ năng thầy truyền đạt rất thiết thực và sát với thực tế công việc hàng ngày. Tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành và cách diễn đạt trong các tình huống đàm phán quan trọng, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của thầy luôn tập trung vào việc phát triển các kỹ năng thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Nhờ những kiến thức thầy cung cấp, tôi đã có thể giao tiếp và thương thảo hợp đồng dễ dàng hơn, từ đó mở rộng được các cơ hội hợp tác và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi cảm thấy rất tự tin trong công việc hiện tại và đã giúp doanh nghiệp của tôi phát triển các mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Tôi đánh giá rất cao khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếng Trung khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Là một chủ doanh nghiệp, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác và khách hàng Trung Quốc, nhưng vốn tiếng Trung của tôi trước đây rất hạn chế. Khóa học này đã giúp tôi xây dựng lại nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp thường gặp trong môi trường doanh nhân. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất bài bản, từ những tình huống cơ bản đến những tình huống đàm phán phức tạp. Thầy không chỉ dạy chúng tôi cách sử dụng từ ngữ chính xác mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc trong kinh doanh, điều này giúp tôi rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của thầy luôn được chuẩn bị kỹ lưỡng và rất dễ hiểu, đi từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung để đàm phán, ký kết hợp đồng, và giải quyết các vấn đề trong kinh doanh. Khóa học cũng giúp tôi rèn luyện khả năng phản xạ nhanh chóng khi phải trao đổi qua điện thoại hay trong các cuộc họp, điều mà tôi cảm thấy cực kỳ quan trọng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và quản lý các mối quan hệ kinh doanh với các đối tác Trung Quốc, từ đó tạo dựng được uy tín và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Tôi rất hài lòng với khóa học này và khuyến khích mọi doanh nhân nên tham gia.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Là một người làm trong lĩnh vực kinh doanh, việc có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng đối với tôi. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất bổ ích và thiết thực, giúp tôi giao tiếp thành thạo với khách hàng và đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng. Khóa học tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong kinh doanh như thảo luận về các sản phẩm, điều kiện thanh toán, cách thức vận chuyển hàng hóa, và thậm chí là các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh. Thầy Vũ đã rất chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, mỗi bài học đều rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là các phần về từ vựng chuyên ngành mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành trực tiếp các tình huống giao tiếp, giúp tôi không chỉ hiểu bài học mà còn biết cách ứng dụng nó vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn thầy Vũ vì đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất bổ ích và giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung trong kinh doanh.” - Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc buôn bán hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán giá cả, xử lý đơn hàng, và giải quyết các vấn đề về chất lượng hàng hóa. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin và rõ ràng hơn trong mọi tình huống. Khóa học được thiết kế rất bài bản, với các tình huống giao tiếp cụ thể trong buôn bán, giúp tôi học được những từ vựng quan trọng về sản phẩm, giá cả, điều kiện vận chuyển và các vấn đề khác trong quá trình buôn bán. Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống thực tế trong lớp học, giúp học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Điều này giúp tôi rất nhiều khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể hiểu rõ hơn về các quy trình buôn bán và cách thức giao dịch trong môi trường quốc tế. Tôi rất hài lòng với chất lượng của khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếng Trung khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc, vì tiếng Trung của tôi khá yếu. Khóa học này giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy trình nhập khẩu hàng hóa. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm nguồn hàng, từ việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín cho đến việc đàm phán giá cả, hợp đồng, và các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế giúp tôi tránh được những sai sót khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, đàm phán hợp đồng, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng quý giá.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi là kỹ sư đang làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn, việc học tiếng Trung trở thành một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi vì nhiều đối tác và nhà cung cấp của chúng tôi đều là các công ty từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như vi mạch, bán dẫn và chip. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và tự tin hơn rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu được những từ vựng chuyên ngành, mà còn giúp tôi rèn luyện khả năng đàm phán, trao đổi các yêu cầu kỹ thuật và thảo luận về các vấn đề liên quan đến sản phẩm. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết, từ các khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ phức tạp trong ngành bán dẫn. Điều này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm và các yêu cầu kỹ thuật khi giao dịch với các nhà sản xuất Trung Quốc. Khóa học còn giúp tôi phát triển khả năng phản xạ trong các cuộc trao đổi kỹ thuật và thương mại, điều này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tạo dựng được mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Tôi vô cùng hài lòng với khóa học này và đánh giá cao sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Với công việc liên quan đến công nghệ vi mạch bán dẫn, việc nắm vững tiếng Trung là điều cực kỳ quan trọng, bởi lẽ đa phần các nhà cung cấp và đối tác trong ngành đều là các công ty Trung Quốc. Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về vi mạch bán dẫn và rất may mắn khi tìm thấy khóa học này tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học đã mang lại cho tôi những kiến thức rất bổ ích và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về những thuật ngữ chuyên ngành, cách thức giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất hiểu nhu cầu của học viên và luôn tạo ra các tình huống thực tế để chúng tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Chương trình học được thiết kế một cách chi tiết, giúp tôi từng bước hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật trong ngành vi mạch và bán dẫn, từ đó nâng cao khả năng trao đổi kỹ thuật một cách chính xác và hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các cuộc họp, thảo luận về các yêu cầu kỹ thuật, sản phẩm và dịch vụ với các đối tác Trung Quốc. Tôi vô cùng hài lòng với kết quả học được và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Trong công việc nghiên cứu và phát triển mạch điện bán dẫn, việc giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong công việc. Thầy Vũ đã rất chú trọng vào việc dạy cho chúng tôi các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến mạch điện bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn các vấn đề kỹ thuật và yêu cầu của các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của thầy rất sinh động và dễ hiểu, thầy luôn lồng ghép các tình huống thực tế vào trong mỗi bài học, giúp chúng tôi dễ dàng áp dụng những gì học được vào công việc thực tế. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc họp về kỹ thuật, mà còn cải thiện kỹ năng đàm phán và thảo luận với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và rất cảm ơn Thầy Vũ đã truyền đạt những kiến thức rất quý giá.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một kỹ sư công nghệ thông tin, tôi phải giao tiếp và hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy gặp khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề kỹ thuật và yêu cầu công việc với các đối tác. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tổng thể. Thầy Vũ đã xây dựng khóa học với những tình huống thực tế rất gần gũi với công việc của tôi. Thầy chú trọng vào việc giúp học viên hiểu và áp dụng được các thuật ngữ trong công việc hàng ngày, như hệ điều hành, phần mềm, phần cứng, mạng máy tính và các vấn đề kỹ thuật khác. Chương trình học được thiết kế khoa học, dễ tiếp cận và rất thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc trao đổi, giải thích các yêu cầu kỹ thuật, hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh trong dự án, và hợp tác hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Tôi thực sự cảm thấy rất hài lòng với chất lượng của khóa học và cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một nhân viên trong ngành Thương mại, việc biết tiếng Trung là một lợi thế rất lớn khi giao dịch và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các từ vựng chuyên ngành về thương mại mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp cần thiết trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy Vũ đã truyền đạt rất nhiều kiến thức bổ ích, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Khóa học tập trung vào việc giúp tôi hiểu rõ về các quy trình giao dịch, từ việc thương lượng giá cả, thanh toán, đến các điều kiện vận chuyển và bảo hành. Thầy Vũ luôn rất kiên nhẫn trong việc giải đáp thắc mắc và luôn sẵn sàng chia sẻ những kinh nghiệm thực tế rất quý báu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp một cách lưu loát và chính xác hơn trong các cuộc đàm phán. Tôi rất biết ơn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và Thầy Vũ vì những kiến thức tuyệt vời mà tôi đã nhận được.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư trong ngành Dầu khí, công việc của tôi thường xuyên yêu cầu giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin chuyên ngành, đặc biệt là khi phải đàm phán về các hợp đồng, yêu cầu kỹ thuật, và các điều khoản bảo mật. Khóa học này đã giúp tôi vượt qua được những khó khăn đó một cách hiệu quả. Thầy Vũ thiết kế khóa học rất chi tiết và phù hợp với các học viên làm trong ngành Dầu khí. Các thuật ngữ chuyên ngành như khoan dầu, khai thác khí, các loại công nghệ xử lý dầu, bảo dưỡng thiết bị, và các từ vựng liên quan đến công nghệ Dầu khí đều được đưa vào khóa học một cách rõ ràng và dễ hiểu. Điều tôi ấn tượng nhất là Thầy Vũ luôn cung cấp những ví dụ thực tế trong quá trình giảng dạy, giúp tôi dễ dàng hình dung được cách áp dụng các từ vựng vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi yêu cầu kỹ thuật đến đàm phán các điều khoản hợp đồng. Không chỉ giúp tôi học từ vựng, khóa học còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp, đàm phán và thảo luận chuyên sâu về các vấn đề trong ngành Dầu khí. Tôi vô cùng hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung online
“Vì công việc yêu cầu tôi phải làm việc với đối tác Trung Quốc, nhưng vì không thể thường xuyên tham gia các lớp học trực tiếp, tôi đã chọn học khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học online tại Trung tâm thật sự rất linh hoạt và tiện lợi, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian hay địa điểm. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu, dù học online nhưng tôi cảm thấy không hề thiếu đi sự gần gũi và chất lượng so với các lớp học trực tiếp. Nội dung khóa học rất phong phú và bao quát, từ những kiến thức cơ bản về giao tiếp, từ vựng trong các ngành nghề như thương mại, kế toán, xuất nhập khẩu, cho đến các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung theo từng lĩnh vực. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên và cung cấp các tài liệu học rất hữu ích. Một điểm nổi bật của khóa học là sự tương tác rất tốt giữa học viên và giảng viên, qua các buổi học trực tuyến, tôi có thể trao đổi trực tiếp với Thầy Vũ, tham gia vào các buổi thảo luận nhóm và được thầy hỗ trợ trong quá trình học. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt, không chỉ về kỹ năng ngữ pháp mà còn về khả năng giao tiếp thực tế với đối tác Trung Quốc. Khóa học online này thực sự rất hiệu quả và tiện lợi cho những ai có công việc bận rộn như tôi. Tôi cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ rất nhiều!” - Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung với mục tiêu thi chứng chỉ HSK và chuẩn bị cho một cơ hội học bổng tại Trung Quốc. Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 và HSKK sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự rất hài lòng với chất lượng giảng dạy ở đây. Khóa học được thiết kế rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi hệ thống lại kiến thức và luyện tập các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và chi tiết, luôn theo sát từng học viên để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Các bài giảng rất sinh động và dễ tiếp thu, đặc biệt là khi Thầy hướng dẫn cách giải các bài thi HSK một cách hiệu quả. Ngoài ra, khóa học cũng giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nghe và nói thông qua các bài luyện thi HSKK sơ cấp. Các buổi học trực tiếp và bài kiểm tra mock test giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thực tế. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong kỳ thi HSK mà còn có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi cảm ơn Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình, và tôi sẽ tiếp tục học các cấp độ tiếp theo tại Trung tâm.” - Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
“Trước khi tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng cảm thấy vẫn còn thiếu sót trong việc hiểu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng nâng cao. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể làm quen với các dạng bài thi HSK cấp độ trung cấp và nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các kỹ năng làm bài thi mà còn giúp tôi cải thiện rất nhiều trong khả năng nghe, nói, đọc và viết. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc luyện tập các kỹ năng nghe và nói, và đặc biệt là giúp chúng tôi cải thiện khả năng đọc hiểu và viết thông qua các bài tập phong phú và hữu ích. Bên cạnh đó, Thầy luôn động viên chúng tôi luyện tập liên tục và cung cấp các tài liệu học bổ sung rất hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi thi HSK cấp 4 và HSKK trung cấp. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng tuyệt vời.” - Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
“Với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK cao cấp, tôi đã quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi hệ thống lại toàn bộ kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các kỹ năng đọc hiểu, viết và nghe, vốn là những phần khó khăn trong kỳ thi HSK cấp cao. Thầy cũng rất chú trọng đến việc luyện nói, giúp tôi có thể giao tiếp một cách lưu loát và tự nhiên hơn. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều bài tập thực tế, giúp tôi luyện tập những kỹ năng cần thiết cho kỳ thi. Một điểm cộng lớn của khóa học là Thầy Vũ luôn theo sát quá trình học của mỗi học viên, giúp tôi sửa chữa lỗi sai và đưa ra những lời khuyên cụ thể để cải thiện kết quả học tập. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi HSK cấp cao. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu này và chắc chắn sẽ tiếp tục học ở Trung tâm trong tương lai.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc của tôi liên quan đến đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có chút vốn từ vựng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi nhận thấy mình gặp khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận kinh doanh. Khi tôi tham gia khóa học, tôi đã rất ấn tượng với cách thức giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy Vũ không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn dạy cách ứng dụng những từ ngữ đó trong các tình huống thực tế. Khóa học tập trung vào các lĩnh vực như đàm phán hợp đồng, các thuật ngữ trong tài chính, chiến lược kinh doanh, marketing và các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Nhờ vào việc học các bài tập tình huống, tôi đã dần cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp và thảo luận kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Điều tôi thích nhất là việc Thầy Vũ luôn tạo cơ hội để học viên thực hành ngay trong lớp, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trực tiếp trong môi trường kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và rõ ràng hơn khi đàm phán với đối tác, điều này đã mang lại hiệu quả rất lớn trong công việc của tôi. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết được vấn đề đó. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu như vận chuyển hàng hóa, các loại chứng từ, hợp đồng, và các thủ tục hải quan. Một trong những điều tôi ấn tượng nhất là Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều bài tập tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng vào công việc. Thầy luôn tạo ra một không gian học tập thoải mái và khuyến khích học viên chủ động hỏi và trao đổi trong suốt quá trình học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được nâng cao rất nhiều. Tôi có thể tự tin nói chuyện và trao đổi với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào nữa. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Với công việc là kế toán trong một công ty có đối tác lớn từ Trung Quốc, tôi nhận thấy việc giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Khóa học này thực sự đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó một cách hiệu quả. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết, từ các từ vựng cơ bản cho đến những thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán như báo cáo tài chính, thuế, các chứng từ kế toán, và đặc biệt là các vấn đề liên quan đến kế toán quốc tế mà tôi gặp phải trong công việc. Thầy Vũ luôn nhấn mạnh việc học từ vựng và áp dụng chúng vào tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng nhớ và sử dụng thành thạo trong công việc hàng ngày. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, từ việc trả lời điện thoại, trao đổi qua email đến việc giải thích các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi xin cảm ơn Trung tâm và Thầy Vũ vì những kiến thức và kỹ năng quý báu mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Với tư cách là một doanh nhân đang mở rộng mối quan hệ kinh doanh tại Trung Quốc, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và không khỏi ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Khóa học cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh, từ việc đàm phán hợp đồng, thảo luận các chiến lược kinh doanh đến các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh thực tế mà còn cung cấp các kỹ năng giao tiếp tinh tế và chiến lược giúp tôi tạo dựng mối quan hệ lâu dài và hiệu quả với đối tác. Khóa học rất chú trọng vào thực hành, với nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc họp và giao dịch với đối tác Trung Quốc, giúp công việc kinh doanh của tôi thuận lợi hơn. Tôi rất hài lòng và cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế
“Với mục tiêu mở rộng kinh doanh quốc tế tại Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy bản thân đã được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường quốc tế. Khóa học cung cấp các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về hợp đồng quốc tế, thanh toán quốc tế, marketing quốc tế, và các vấn đề liên quan đến thương mại xuyên biên giới. Điều đặc biệt ấn tượng là cách Thầy Vũ liên kết các tình huống thực tế vào bài giảng, giúp tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ cũng luôn tạo cơ hội để học viên giao tiếp, thảo luận và giải quyết các tình huống phức tạp trong kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, điều này giúp công việc kinh doanh của tôi đạt được nhiều thành công. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến khóa học chất lượng và hữu ích như vậy.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án và hợp đồng liên quan đến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải nhiều rào cản khi cần thảo luận các vấn đề chuyên môn như các quy trình khai thác, vận hành thiết bị, và các tiêu chuẩn kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp và hiểu biết của mình. Thầy Vũ đã cung cấp một chương trình học rất phù hợp, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí, các loại thiết bị, quy trình khai thác, các công ty và tổ chức lớn trong ngành, và cách thức đàm phán hợp đồng dầu khí. Điều khiến tôi ấn tượng là Thầy Vũ không chỉ dạy lý thuyết mà còn cho chúng tôi thực hành qua các tình huống thực tế, như việc trả lời điện thoại, tham gia cuộc họp về dự án, hay thảo luận các vấn đề kỹ thuật. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự tin khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đủ kiến thức và kỹ năng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường dầu khí quốc tế. Công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều và tôi nhận được sự đánh giá cao từ phía đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều vì đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong lĩnh vực Logistics và Vận chuyển, nơi tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, thủ tục hải quan và quy trình logistics. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp về các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi thực sự cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ cung cấp cho chúng tôi một bộ từ vựng rất chi tiết về logistics, từ các thuật ngữ như vận chuyển quốc tế, cách tính cước phí, các loại chứng từ, đến các thủ tục hải quan và quy trình xuất nhập khẩu. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ mà còn áp dụng chúng trong các tình huống thực tế, giúp tôi có thể giao tiếp một cách tự tin trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi đã có thể trả lời điện thoại, trao đổi qua email, và tham gia cuộc họp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng. Tôi rất vui mừng vì đã tham gia khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa nâng cao tại Trung tâm. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Taobao 1688
“Với công việc là một nhân viên nhập hàng từ các sàn thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688, tôi đã gặp rất nhiều vấn đề khi phải giao tiếp và thương thảo với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán và trao đổi với các nhà cung cấp. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm bắt những từ vựng quan trọng trong quá trình mua bán trên Taobao và 1688, từ cách hỏi giá, yêu cầu mẫu mã, cho đến các thuật ngữ liên quan đến thanh toán, vận chuyển và các điều khoản hợp đồng. Bằng cách thực hành qua các tình huống thực tế, tôi đã học được cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả trong các tình huống cụ thể, giúp tôi giải quyết được các vấn đề phát sinh nhanh chóng và chính xác. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng đàm phán và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều và tôi có thể thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và chính xác. Tôi xin cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học rất hữu ích.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Với vai trò là giám đốc điều hành của một công ty đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi nhận thấy việc giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh và quản lý. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thực sự rất hài lòng về kết quả mà mình nhận được. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng và cụm từ thông dụng trong môi trường doanh nghiệp mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu về cách thức giao dịch, đàm phán hợp đồng, và các kỹ năng quan trọng để phát triển mối quan hệ kinh doanh bền vững với đối tác Trung Quốc. Một trong những điều mà tôi đánh giá cao ở khóa học này là Thầy Vũ luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp thông qua các tình huống thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các cuộc họp và đàm phán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đủ khả năng để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, điều này không chỉ giúp ích cho công việc hiện tại mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới cho công ty. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến cho tôi một khóa học rất bổ ích.” - Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc mua bán hàng hóa. Công việc của tôi liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và bán chúng cho các khách hàng trong nước. Khóa học này thực sự đã giúp tôi giải quyết được vấn đề đó một cách hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng liên quan đến buôn bán, từ cách thương lượng giá cả, đặt hàng, thanh toán cho đến các thủ tục nhập khẩu. Những tình huống thực tế trong lớp học giúp tôi hiểu cách thức giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin hơn trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và các vấn đề phát sinh trong quá trình mua bán cũng được giải quyết một cách nhanh chóng và thuận lợi hơn. Công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn rất nhiều nhờ khóa học này. Tôi xin cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học rất thực tế và hữu ích.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc khi làm việc trong môi trường văn phòng. Công việc của tôi đòi hỏi phải thường xuyên trao đổi qua email, tham gia các cuộc họp và phối hợp với các phòng ban, đặc biệt là các đối tác Trung Quốc trong quá trình hợp tác và phát triển dự án. Khi bắt đầu khóa học, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản, nhưng qua từng bài học tại Trung tâm, tôi đã nhanh chóng nắm vững các từ vựng chuyên ngành văn phòng, cũng như các cách thức giao tiếp formal và informal với đồng nghiệp và khách hàng. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc dạy các tình huống giao tiếp thực tế mà nhân viên văn phòng thường gặp, như cách trả lời điện thoại, cách viết email chuyên nghiệp, cách tham gia cuộc họp và đưa ra ý kiến. Chúng tôi còn được học các biểu đạt thông dụng trong môi trường công sở, giúp tôi giao tiếp trôi chảy hơn với đối tác Trung Quốc và không còn cảm thấy lúng túng khi xử lý công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng viết và nghe hiểu trong các tình huống công sở. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn nào, và hiệu quả công việc của tôi đã được cải thiện đáng kể. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ vì đã cung cấp cho tôi một khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
“Tôi làm việc trong lĩnh vực Xuất Nhập khẩu và công việc hàng ngày của tôi liên quan đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành về xuất nhập khẩu và trong giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình được cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ về các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế, chứng từ xuất khẩu, và các điều khoản trong hợp đồng xuất nhập khẩu. Những kiến thức này cực kỳ hữu ích khi tôi cần giải quyết các vấn đề về logistics, thanh toán quốc tế, và các thủ tục hải quan. Điều đặc biệt ở khóa học là Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế trong lớp học, giúp chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành trực tiếp với các tình huống như đàm phán với đối tác, soạn thảo hợp đồng, hay làm việc với các cơ quan quản lý hải quan Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc xử lý công việc xuất nhập khẩu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
“Tôi làm việc trong ngành bán hàng và thường xuyên tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc để đàm phán và bán các sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán, đặc biệt là khi phải thảo luận về giá cả, chất lượng sản phẩm, và các điều khoản hợp đồng. Khóa học này đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó một cách dễ dàng. Thầy Vũ đã trang bị cho tôi một lượng từ vựng rất phong phú liên quan đến bán hàng, từ các thuật ngữ về sản phẩm, cách thức đàm phán, đến các cách thức thúc đẩy khách hàng quyết định mua sản phẩm. Những bài học rất thực tế về cách giao tiếp với khách hàng Trung Quốc đã giúp tôi tự tin hơn trong việc gọi điện, gặp mặt, và gửi email cho khách hàng. Thầy Vũ cũng dạy tôi cách sử dụng những câu từ và cụm từ giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài và tạo dựng lòng tin với khách hàng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy việc đàm phán và chốt đơn hàng với khách hàng Trung Quốc trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Khóa học đã không chỉ giúp tôi hiểu về cách bán hàng mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn trong công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học vô cùng bổ ích và thiết thực cho công việc của tôi.” - Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
“Với công việc là một nhân viên kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các giao dịch tài chính và các hợp đồng kế toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải hiểu các thuật ngữ kế toán Trung Quốc và giao tiếp với các đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng của mình đã được cải thiện đáng kể. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi các từ vựng và cụm từ liên quan đến kế toán, từ việc lập báo cáo tài chính, thanh toán, đến các hợp đồng và hóa đơn giữa các công ty Trung Quốc. Những kiến thức này giúp tôi không chỉ hiểu rõ hơn về các thủ tục kế toán mà còn giúp tôi tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể đọc và hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Ngoài ra, Thầy Vũ còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp qua email và điện thoại, giúp tôi xử lý nhanh chóng các vấn đề liên quan đến thanh toán và hợp đồng. Khóa học này thực sự đã thay đổi cách tôi làm việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp tôi trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học tuyệt vời.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Với vị trí giám đốc điều hành của một công ty thương mại, tôi rất cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả với đối tác và các phòng ban Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thực sự ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên sâu về các lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, đàm phán hợp đồng, và các chiến lược kinh doanh. Những bài học của Thầy Vũ rất thực tế, từ việc trả lời cuộc gọi điện thoại, đàm phán hợp đồng đến cách thức quản lý nhân sự và tổ chức các cuộc họp. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề trong môi trường doanh nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và công ty tôi cũng đã mở rộng được mối quan hệ kinh doanh tại thị trường Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học rất thiết thực và giá trị.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Tôi là một doanh nhân, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, và việc mở rộng thị trường sang Trung Quốc là một trong những mục tiêu lớn của công ty. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi liên quan đến các hợp đồng lớn và các thủ tục xuất khẩu. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi thực hành các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc đàm phán giá cả, thỏa thuận điều khoản hợp đồng, cho đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Một trong những điểm tôi đánh giá cao nhất là sự chú trọng của Thầy Vũ vào các kỹ năng mềm, chẳng hạn như cách làm việc với đối tác, cách thuyết phục, và cách duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Khóa học không chỉ giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, điều này rất quan trọng khi làm việc với đối tác nước ngoài. Kể từ khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và suôn sẻ hơn rất nhiều. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được. Khóa học thực sự rất thiết thực và hữu ích đối với các doanh nhân như tôi, giúp mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển kinh doanh tại thị trường Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Buôn bán
“Tôi làm trong ngành buôn bán và thường xuyên tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc để nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi cần đàm phán và thỏa thuận với các đối tác Trung Quốc. Những tình huống như thương lượng giá cả, đặt hàng, hoặc giải quyết khiếu nại thường khiến tôi cảm thấy bối rối do thiếu từ vựng và kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của Thầy Vũ, mọi chuyện đã thay đổi. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng cơ bản về buôn bán, mà còn giúp tôi hiểu được cách thức giao tiếp với khách hàng, từ cách giải thích sản phẩm, thảo luận giá cả cho đến cách chăm sóc khách hàng sau khi bán hàng. Thầy cũng dạy tôi cách xử lý các tình huống khó khăn trong công việc buôn bán, giúp tôi có thể đối mặt với các vấn đề phát sinh một cách tự tin và chuyên nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn trở nên tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch. Tôi cảm thấy mình đã có thể dễ dàng thảo luận và giải quyết các vấn đề với khách hàng Trung Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ nữa. Tôi vô cùng biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học cực kỳ bổ ích và thực tế.” - Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
“Là một người làm trong ngành nhập khẩu, việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc là một phần công việc hàng ngày của tôi. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và không thể hiểu hết được các chi tiết trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề đó. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và cụm từ quan trọng, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến nhập khẩu, tìm nguồn hàng, đàm phán giá cả và thỏa thuận các điều khoản giao dịch. Những bài học cực kỳ thực tế và sát với nhu cầu công việc của tôi, từ cách hỏi về chất lượng sản phẩm, yêu cầu giá cả, cho đến việc thảo luận về thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi hiểu được văn hóa giao dịch của người Trung Quốc, từ đó giúp tôi xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc và khả năng tìm nguồn hàng của tôi cũng hiệu quả hơn rất nhiều. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết được nhiều vấn đề trong công việc và nâng cao hiệu quả kinh doanh của tôi. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học vô cùng hữu ích.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là ngành bán dẫn và vi mạch. Công việc của tôi yêu cầu phải hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến chip bán dẫn và sản xuất vi mạch. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải hiểu các từ ngữ chuyên ngành và không thể giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật. Khóa học này thực sự đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một kho từ vựng chuyên sâu về chip bán dẫn, vi mạch, công nghệ sản xuất và các thuật ngữ kỹ thuật khác. Thầy cũng dạy tôi cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật, từ việc đưa ra các vấn đề kỹ thuật cho đến việc thảo luận về giải pháp và lựa chọn công nghệ phù hợp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật mà trước đây tôi cảm thấy rất khó khăn. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về ngành công nghệ bán dẫn. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì khóa học cực kỳ chất lượng này.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư chuyên về vi mạch bán dẫn, công việc của tôi đòi hỏi phải làm việc với các nhà sản xuất và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác và hiểu các thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu trong ngành bán dẫn. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Thầy đã dạy tôi những từ vựng cực kỳ quan trọng về vi mạch bán dẫn, cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật và cách thảo luận về các vấn đề sản xuất và công nghệ. Những bài học không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giải thích các vấn đề kỹ thuật cho các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành bán dẫn, đồng thời cải thiện hiệu quả công việc của tôi. Tôi vô cùng cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học tuyệt vời.”
Mỗi đánh giá đều phản ánh sự tiến bộ đáng kể của học viên trong các lĩnh vực công việc cụ thể, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống chuyên môn và thực tế. Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, dưới sự giảng dạy của Thầy Vũ, đã tạo ra môi trường học tập chất lượng và thực tế cho học viên.
- Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư công nghệ thông tin, tôi đã nhận ra rằng việc giao tiếp bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng trong ngành của mình, đặc biệt khi làm việc với các đối tác, nhà cung cấp phần mềm và phần cứng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải giải thích các yêu cầu kỹ thuật, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phần mềm, hệ thống mạng và cơ sở dữ liệu. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả. Thầy đã không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến công nghệ thông tin mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy cũng đưa vào chương trình giảng dạy những bài học về văn hóa giao tiếp trong môi trường công nghệ, từ việc thảo luận về tính năng của sản phẩm đến cách thỏa thuận về giá cả, chất lượng và bảo hành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc thảo luận các vấn đề kỹ thuật đến các cuộc họp liên quan đến phát triển phần mềm, tích hợp hệ thống và bảo trì phần cứng. Tôi đã có thể tiếp cận các tài liệu kỹ thuật Trung Quốc một cách dễ dàng và hiểu rõ hơn về các quy trình làm việc của họ. Khóa học này thực sự mang lại giá trị rất lớn trong công việc của tôi và tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều về cả kỹ năng giao tiếp và khả năng xử lý các tình huống công nghệ. Tôi xin chân thành cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học vô cùng bổ ích và thực tế.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế, và việc nắm vững tiếng Trung là điều không thể thiếu khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều trở ngại trong việc đàm phán, thương lượng hợp đồng và thảo luận các vấn đề thanh toán, vận chuyển. Mặc dù tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng vẫn thiếu sự tự tin khi nói chuyện với các đối tác lớn. Sau khi tham gia khóa học của Thầy Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều. Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành thương mại mà còn dạy tôi cách sử dụng chúng trong các cuộc đàm phán và giao dịch thực tế. Các tình huống thực tế mà Thầy đưa ra trong khóa học giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề hợp đồng, thương mại quốc tế và thủ tục thanh toán. Hơn nữa, tôi đã học được rất nhiều về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức đàm phán và duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác. Thầy Vũ đã tận tâm hướng dẫn tôi cách giải quyết các vấn đề khi có sự cố trong quá trình giao dịch, từ việc xử lý các vấn đề hợp đồng đến việc đàm phán giá cả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy không chỉ khả năng giao tiếp mà cả chiến lược đàm phán của mình đã được cải thiện đáng kể. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng, và giải quyết các tình huống phát sinh trong công việc. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì khóa học vô cùng thực tế và hiệu quả.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư dầu khí, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án khai thác dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác về các vấn đề kỹ thuật, đặc biệt là khi cần thảo luận về các quy trình khai thác, sản xuất và bảo trì thiết bị. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những từ vựng liên quan đến công nghệ khai thác, bảo trì thiết bị, an toàn lao động và các quy định kỹ thuật trong ngành dầu khí. Bên cạnh đó, Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa làm việc của các đối tác Trung Quốc, từ cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật cho đến cách thảo luận về các vấn đề hợp đồng và thương mại. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ nữa. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc khi làm việc trong môi trường quốc tế. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học vô cùng bổ ích và thiết thực đối với công việc của tôi.” - Khóa học tiếng Trung online
“Tôi là một người bận rộn và không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung online có chất lượng. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi thực sự rất hài lòng với lựa chọn của mình. Thầy Vũ đã tạo ra một chương trình học rất dễ tiếp cận và linh hoạt, giúp tôi học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi. Các bài giảng online rất chi tiết, với các video bài giảng rõ ràng và dễ hiểu, và đặc biệt là có nhiều bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức. Tôi cũng rất thích việc có thể tham gia các buổi học trực tuyến với Thầy Vũ, nơi tôi có thể đặt câu hỏi và giải đáp thắc mắc ngay lập tức. Khóa học online này rất phù hợp với lịch trình bận rộn của tôi, và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống công việc và giao tiếp hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể giao tiếp cơ bản và hiểu được những điều cần thiết khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất tiện lợi và mang lại hiệu quả cao. Tôi xin cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì khóa học tiếng Trung online chất lượng cao này.” - Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
“Tôi là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, và tôi muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 1 và 2. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một quyết định rất đúng đắn. Thầy Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy, từ những kiến thức cơ bản nhất về ngữ pháp, từ vựng đến cách làm bài thi HSK. Mỗi bài giảng đều rất chi tiết và dễ hiểu, Thầy luôn giải thích cặn kẽ từng phần kiến thức và giúp học viên nắm vững kỹ năng cần thiết để đạt kết quả cao trong kỳ thi. Các bài tập luyện thi rất sát với đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài thi HSK. Ngoài ra, Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc luyện kỹ năng nghe và nói thông qua các bài tập HSKK, điều này đã giúp tôi tự tin hơn khi thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có đủ kiến thức và kỹ năng để thi đạt HSK cấp 1 và 2. Tôi cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì sự nhiệt tình và hiệu quả trong giảng dạy.”
Mỗi học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề khác nhau, đều nhận thấy sự thay đổi đáng kể trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn trang bị cho học viên những kỹ năng thực tế, giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp và giải quyết các vấn đề trong công việc, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên môn như công nghệ, thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán và dầu khí.
- Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Là người làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu, tôi hiểu rằng tiếng Trung là công cụ không thể thiếu khi giao dịch với các nhà cung cấp tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp. Tôi không thể hiểu rõ các điều khoản hợp đồng, yêu cầu chất lượng sản phẩm, hay cách thức thanh toán khi trao đổi với họ. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một sự thay đổi lớn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành nhập khẩu mà còn chia sẻ những mẹo và kỹ thuật để giao dịch một cách hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy đã giúp tôi xây dựng sự tự tin khi đàm phán giá cả, thảo luận các vấn đề về vận chuyển, kiểm tra chất lượng hàng hóa và các vấn đề thanh toán, bảo hành. Điều đặc biệt trong khóa học là Thầy Vũ còn cung cấp cho tôi những tình huống thực tế trong quá trình nhập hàng từ Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình, thủ tục cũng như cách thức xử lý những tình huống phát sinh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hiểu rõ hơn về các yếu tố cần thiết khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tiến gần hơn với việc nhập hàng Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Tôi xin chân thành cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học tuyệt vời và vô cùng bổ ích.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là một kế toán viên làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu, và tôi đã nhận thấy rằng tiếng Trung là công cụ quan trọng trong công việc hàng ngày của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường xuyên phải đối mặt với khó khăn trong việc hiểu và xử lý các chứng từ, hóa đơn, hợp đồng và các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu từ đối tác Trung Quốc. Khóa học của Thầy Vũ thực sự đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ kế toán mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng các từ vựng này trong các tình huống thực tế, từ việc đối chiếu các chứng từ, hợp đồng mua bán đến việc lập báo cáo tài chính và xử lý thuế. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kiến thức bổ ích về các quy định pháp luật và quy trình kế toán tại Trung Quốc, điều này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của đối tác Trung Quốc và cách tuân thủ các yêu cầu kế toán quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các vấn đề kế toán, và tôi đã có thể hiểu và giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế, bảo hiểm và báo cáo tài chính một cách dễ dàng hơn. Khóa học này thực sự đã nâng cao hiệu quả công việc của tôi rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì một khóa học vô cùng thực tế và hữu ích.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Trong vai trò là một giám đốc điều hành của một công ty lớn, việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc là yếu tố quyết định sự thành công của công ty tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp khó khăn trong việc tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, hiểu được các văn bản hợp đồng và thảo luận về các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Khóa học đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực doanh nghiệp, từ hợp đồng, đàm phán, quản lý dự án đến các vấn đề tài chính, nhân sự. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc dạy tôi không chỉ các kỹ năng giao tiếp cơ bản mà còn giúp tôi nắm bắt các chiến lược đàm phán hiệu quả, cách quản lý mối quan hệ với đối tác và xử lý các tình huống phức tạp trong môi trường kinh doanh. Khóa học của Thầy Vũ không chỉ giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ nhiều bài học về văn hóa giao tiếp, giúp tôi duy trì được các mối quan hệ lâu dài và bền vững với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tham gia vào các cuộc họp, đàm phán và ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Khóa học này thực sự rất thực tế và hiệu quả, và tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức vô cùng bổ ích.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi hiểu rằng việc nắm vững tiếng Trung không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả với đối tác mà còn giúp tôi giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến chứng từ, hợp đồng và thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi làm việc với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải đối mặt với các hợp đồng có nhiều điều khoản pháp lý phức tạp và các yêu cầu về thủ tục hải quan. Khóa học của Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu và giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ việc thảo luận về giá cả, vận chuyển, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy đã hướng dẫn tôi rất chi tiết về các thủ tục hải quan và cách làm việc với các cơ quan quản lý xuất nhập khẩu Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề xuất nhập khẩu mà không gặp phải khó khăn lớn. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì khóa học xuất sắc này.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Với công việc liên quan đến nhập hàng từ Trung Quốc, tôi luôn phải tìm kiếm và mua sản phẩm qua các trang web như Taobao và 1688. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, giao tiếp với người bán và hiểu các điều khoản về vận chuyển, thanh toán. Khóa học của Thầy Vũ đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề này một cách hiệu quả. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến việc tìm kiếm hàng hóa và giao dịch trên các nền tảng như Taobao và 1688 mà còn cung cấp những chiến lược thực tế để thương lượng giá cả, thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Điều đặc biệt trong khóa học là Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết về cách sử dụng các công cụ tìm kiếm trên các trang thương mại điện tử này, giúp tôi tìm được nguồn hàng uy tín và giá cả hợp lý. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch trên Taobao và 1688, và tôi đã có thể tìm được các nhà cung cấp chất lượng, đàm phán hợp đồng và xử lý các vấn đề thanh toán, vận chuyển một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
Mỗi khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị cho học viên những kỹ năng thực tế để giải quyết các vấn đề trong công việc, đặc biệt là trong các ngành như thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, công nghệ thông tin và nhiều ngành khác. Khóa học tại đây luôn được thiết kế linh hoạt, dễ hiểu và thực tế, giúp học viên tự tin và thành công trong công việc của mình.
- Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu quốc tế
“Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty lớn chuyên giao dịch hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu quốc tế tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều trở ngại khi tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc. Tôi không thể hoàn toàn hiểu được các chi tiết trong hợp đồng, và đặc biệt là có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà tôi không thể nắm bắt, điều này gây ra sự chậm trễ trong công việc và khiến tôi thiếu tự tin khi trao đổi qua email, điện thoại hay thậm chí trong các cuộc họp trực tiếp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Khóa học giúp tôi cải thiện rất nhiều các kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ việc sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành như hợp đồng thương mại, thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan, cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các từ vựng phù hợp khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, điều này không chỉ giúp tôi dễ dàng hơn trong việc đàm phán giá cả, thương thảo các điều khoản mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu và các quy định pháp lý tại Trung Quốc. Khóa học rất chi tiết và thực tế, Thầy còn chỉ cho tôi cách thức làm việc với các công ty vận chuyển, các thủ tục thông quan hàng hóa, cũng như cách đọc hiểu các chứng từ xuất nhập khẩu mà tôi trước đây chưa hiểu hết. Tôi đã có thể tự tin hơn khi tiếp cận các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả. Ngoài ra, Thầy Vũ cũng chia sẻ những mẹo hữu ích để tôi có thể tiết kiệm chi phí và làm việc nhanh chóng hơn với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao dịch quốc tế, tạo ra một lợi thế lớn trong công việc của tôi. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức và kỹ năng quý giá mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung cho giám đốc doanh nghiệp
“Với vai trò là giám đốc điều hành của một doanh nghiệp có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là điều vô cùng cần thiết để nâng cao hiệu quả công việc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho giám đốc doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn khi phải tham gia các cuộc họp, thương thảo hợp đồng, và giải quyết các vấn đề liên quan đến đối tác Trung Quốc. Thậm chí có những lần tôi không thể giải thích rõ ràng những yêu cầu của công ty mình và không thể hiểu rõ về những điều khoản trong hợp đồng mà đối tác đưa ra. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác. Khóa học không chỉ giúp tôi làm quen với các thuật ngữ kinh doanh cơ bản, mà còn giúp tôi nắm bắt được những yếu tố văn hóa và cách thức giao tiếp khi làm việc với người Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các khía cạnh quan trọng trong việc đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác kinh doanh. Thầy dạy tôi không chỉ về ngôn ngữ mà còn về cách thức tổ chức và quản lý các cuộc họp, làm sao để thuyết phục đối tác, cũng như cách xây dựng các mối quan hệ lâu dài và hiệu quả. Khóa học giúp tôi dễ dàng hơn trong việc giải quyết các vấn đề trong hợp đồng, từ việc yêu cầu bảo hành, thanh toán, cho đến việc giải quyết các tranh chấp phát sinh. Tôi không chỉ học được cách sử dụng từ ngữ chính xác mà còn học được rất nhiều kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng đàm phán và quản lý cuộc họp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tham gia các cuộc họp, đàm phán hợp đồng một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và giúp tôi trở thành một giám đốc tự tin và thành công hơn trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc
“Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu phải giao dịch trực tiếp với các đối tác Trung Quốc để nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải rất nhiều vấn đề khi giao tiếp, đặc biệt là khi cần đàm phán về giá cả, điều khoản hợp đồng và thủ tục vận chuyển. Việc không hiểu rõ về các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao tiếp với các đối tác Trung Quốc đã khiến tôi rất khó khăn trong công việc, đôi khi còn gây ra sự chậm trễ trong việc hoàn tất các hợp đồng nhập khẩu. Khóa học của Thầy Vũ thực sự đã thay đổi hoàn toàn khả năng giao tiếp của tôi. Sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu, từ việc thảo luận giá cả, điều khoản thanh toán đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững những khái niệm cơ bản về xuất nhập khẩu hàng hóa, và đặc biệt là các quy trình hải quan, thuế và các thủ tục cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp, xử lý các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và chính xác. Khóa học cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý tại Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi tiếng Trung mà còn giúp tôi có những kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và thực hiện công việc xuất nhập khẩu một cách suôn sẻ.” - Khóa học tiếng Trung cho nhân viên kinh doanh
“Là một nhân viên kinh doanh, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung là rất quan trọng để giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn khi phải đàm phán, ký hợp đồng hay thậm chí giải quyết những vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ kinh doanh, từ việc đàm phán giá cả, các điều khoản thanh toán đến việc giải quyết các tình huống phức tạp trong công việc kinh doanh. Thầy dạy tôi không chỉ về ngôn ngữ mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Khóa học còn cung cấp cho tôi nhiều bài học thực tế về cách giao tiếp hiệu quả, cách thức tổ chức cuộc họp, cách chuẩn bị hợp đồng và thương thảo các điều khoản. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn, đặc biệt là khi xử lý các vấn đề liên quan đến thanh toán, bảo hành và giao nhận hàng hóa. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc kinh doanh của mình.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển quốc tế, và một phần quan trọng trong công việc của tôi là giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, thủ tục hải quan, cũng như khi cần giao tiếp về các vấn đề phát sinh liên quan đến đơn hàng. Dù đã có một số kiến thức tiếng Trung cơ bản, nhưng khi gặp các tình huống trong công việc, tôi thường không biết cách truyền đạt chính xác ý mình. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực logistics, từ việc giao nhận hàng hóa, quản lý vận chuyển, thủ tục hải quan cho đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến việc làm thủ tục giấy tờ và hợp đồng với các công ty vận chuyển Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp rất nhiều tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, Thầy đã chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi không chỉ làm việc hiệu quả mà còn duy trì được các mối quan hệ tốt đẹp. Tôi cũng đã học được cách đọc hiểu các chứng từ, hóa đơn, hợp đồng và các giấy tờ liên quan đến vận chuyển từ Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian trong việc xử lý các vấn đề phát sinh, đồng thời tăng cường sự chính xác trong công việc. Tôi cảm thấy rất tự tin trong các cuộc gọi điện thoại, email và đặc biệt là trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã thực sự giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch quốc tế. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến những kiến thức quý báu giúp tôi thành công hơn trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Với công việc là một người nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, tôi đã tìm đến khóa học tiếng Trung Taobao 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với hy vọng có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tìm nguồn hàng, liên hệ với các nhà cung cấp qua các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Mặc dù tôi đã biết tiếng Trung ở mức cơ bản, nhưng những thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là khi giao dịch trực tuyến, lại khiến tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán và xử lý các vấn đề về giá cả, thanh toán, vận chuyển, và thủ tục hải quan. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của các nền tảng như Taobao và 1688, cách tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp uy tín, cũng như cách đọc hiểu các mô tả sản phẩm, chi tiết hợp đồng và các thỏa thuận thanh toán. Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc, học được các từ vựng và cấu trúc câu giao tiếp thông dụng trong việc mua bán trên các trang thương mại điện tử này. Tôi đã có thể tự tin hơn khi thương lượng giá cả, yêu cầu vận chuyển, và đặc biệt là khi xử lý các vấn đề phát sinh sau khi hàng hóa được vận chuyển. Thầy Vũ cũng cung cấp cho tôi những chiến lược và mẹo giúp tôi tiết kiệm chi phí khi nhập hàng, tránh được các rủi ro khi làm việc với các nhà cung cấp và nắm rõ các quy trình thanh toán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi tìm nguồn hàng Trung Quốc và đàm phán với các nhà cung cấp. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm việc hiệu quả hơn trong việc nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp những kiến thức bổ ích và thực tế cho công việc của tôi.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
“Là giám đốc điều hành của một công ty đang mở rộng quan hệ hợp tác với các đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là vô cùng cần thiết để phát triển công ty và duy trì các mối quan hệ bền vững. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi không thể hiểu hết các điều khoản trong hợp đồng, cũng như không thể tự tin trong các cuộc gọi điện thoại hay cuộc họp, đặc biệt là khi phải thảo luận về các chiến lược hợp tác lâu dài, kế hoạch tài chính, hay các vấn đề phát sinh. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kinh doanh quan trọng và các cách thức giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy tôi cách sử dụng từ vựng phù hợp trong các tình huống kinh doanh cụ thể, từ việc đàm phán hợp đồng, đến việc giải quyết các vấn đề pháp lý, tài chính hay các thỏa thuận hợp tác dài hạn. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi phát triển những kỹ năng mềm cần thiết trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ kinh doanh, tổ chức các cuộc họp hiệu quả và thúc đẩy các thỏa thuận hợp tác thành công. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các cuộc họp quan trọng và khi ký kết các hợp đồng hợp tác. Tôi có thể nói rằng khóa học đã giúp tôi cải thiện không chỉ khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn năng lực quản lý công việc và chiến lược phát triển kinh doanh của công ty. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp những kiến thức rất thực tế và hiệu quả cho công việc của tôi.” - Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
“Với mục tiêu phát triển doanh nghiệp và mở rộng thị trường sang Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là một yếu tố không thể thiếu để giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chỉ có thể giao tiếp ở mức độ cơ bản và không hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh doanh, từ thương lượng giá cả, ký hợp đồng đến các thỏa thuận trong mối quan hệ đối tác. Khi tham gia khóa học, tôi đã được Thầy Vũ hướng dẫn rất tận tình về các từ vựng và cụm từ cần thiết trong việc giao tiếp kinh doanh. Khóa học không chỉ dạy tôi cách trao đổi trong các cuộc họp, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã chia sẻ nhiều chiến lược đàm phán và mẹo hữu ích khi làm việc với người Trung Quốc, đặc biệt trong các tình huống phức tạp liên quan đến hợp đồng, thương mại và tài chính. Tôi học được cách tạo dựng lòng tin trong kinh doanh, một yếu tố rất quan trọng trong các giao dịch với người Trung Quốc. Chúng tôi cũng đã được học các tình huống thực tế, từ việc ký kết hợp đồng, thương thảo về giá cả, đến việc giải quyết tranh chấp nếu có. Ngoài việc học về ngôn ngữ, khóa học còn cung cấp những kiến thức về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ hơn về những phong tục, tập quán, cũng như các nguyên tắc trong giao tiếp với người Trung Quốc. Tôi đã học được cách điều chỉnh thái độ, cách ứng xử sao cho phù hợp với từng đối tượng và từng tình huống cụ thể. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác, xử lý nhanh chóng và chính xác các vấn đề phát sinh, và quan trọng nhất là xây dựng được những mối quan hệ bền vững. Khóa học đã mở ra cho tôi những cơ hội hợp tác mới và giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thảo luận kinh doanh. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức giá trị mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
“Là một doanh nhân đang điều hành công ty xuất nhập khẩu, tôi luôn cần phải giao tiếp với các đối tác quốc tế, trong đó có Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy rằng mặc dù tôi có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi gặp các tình huống trong công việc như đàm phán, ký kết hợp đồng, hay thương lượng giá cả, tôi thường gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng và yêu cầu của mình một cách chính xác. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong cách thức giao tiếp và tư duy kinh doanh của mình. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng kinh doanh mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức sâu sắc về văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rằng khi làm việc với đối tác Trung Quốc, không chỉ cần thông thạo ngôn ngữ mà còn phải hiểu được các nguyên tắc và phong cách làm việc của người Trung Quốc, điều này sẽ giúp tôi dễ dàng thỏa thuận và đạt được mục tiêu kinh doanh. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo để đàm phán hiệu quả, làm thế nào để tạo dựng lòng tin và xây dựng một mối quan hệ hợp tác lâu dài. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin tham gia vào các cuộc đàm phán, thảo luận về các chiến lược hợp tác, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc mà không gặp phải nhiều khó khăn. Khóa học còn cung cấp cho tôi những chiến lược hữu ích để mở rộng mạng lưới kinh doanh và phát triển mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã học được cách xử lý các tình huống khéo léo, tạo dựng sự tín nhiệm và duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác, điều này đã góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công ty. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện khả năng quản lý và giải quyết các vấn đề trong công việc, từ đó giúp tôi trở thành một doanh nhân tự tin và thành công hơn. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì những bài học quý báu mà tôi đã nhận được.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi là người mới bắt đầu kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý các giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, đàm phán giá cả, và hiểu các điều khoản trong hợp đồng hay thông tin sản phẩm trên các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế và chuyên sâu về cách thức hoạt động của các nền tảng thương mại điện tử này. Thầy Vũ đã dạy tôi cách đọc và hiểu các thông tin chi tiết sản phẩm, cách thương lượng giá và xử lý các tình huống phức tạp trong giao dịch. Một điểm rất hữu ích là tôi đã học được cách lựa chọn các nhà cung cấp uy tín và cách xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Khóa học giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình thanh toán, vận chuyển và các thủ tục cần thiết khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tìm kiếm và đàm phán với các nhà cung cấp một cách hiệu quả và tự tin hơn rất nhiều. Tôi cũng đã học được cách xử lý các tình huống phát sinh như việc giải quyết tranh chấp hay việc nhận hàng không đúng chất lượng. Khóa học giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc khi nhập hàng từ Trung Quốc và giúp tôi xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì những kiến thức bổ ích đã giúp tôi thành công hơn trong công việc.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.