Thứ Hai, Tháng 3 24, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất" là một tài liệu học tập không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi ngành kế toán và mong muốn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Hướng dẫn sử dụng Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Ngân hàng hiệu quả

Kế toán Sản xuất

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” là một tài liệu học tập không thể thiếu dành cho những ai đang theo đuổi ngành kế toán và mong muốn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 cùng các cấp độ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, cuốn sách là sự kết tinh từ kiến thức chuyên môn sâu rộng và kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn.

Nội dung nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

Từ vựng chuyên ngành kế toán sản xuất

Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu liên quan đến các khía cạnh của kế toán sản xuất, bao gồm:

Nguyên vật liệu (原材料)
Giá thành sản xuất (生产成本)
Quản lý kho (库存管理)
Báo cáo tài chính (财务报表)
Các thuật ngữ kế toán khác liên quan đến quá trình sản xuất.
Phân tích từ ngữ theo ngữ cảnh

Mỗi từ vựng được giải thích cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa để người học hiểu rõ cách sử dụng trong thực tế.

Luyện thi HSK và HSKK

Cuốn sách được thiết kế phù hợp với các cấp độ HSK từ 1 đến 9 và các cấp độ HSKK, giúp học viên nắm chắc kiến thức từ vựng và áp dụng hiệu quả trong bài thi.

Ứng dụng thực tế cao
Với nội dung được biên soạn sát với thực tế, cuốn sách là công cụ đắc lực cho các chuyên gia kế toán, sinh viên và người đi làm trong lĩnh vực sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.

Giá trị nổi bật của sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

Phương pháp tiếp cận dễ hiểu: Tác giả Nguyễn Minh Vũ sử dụng cách trình bày khoa học, rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu.
Bộ giáo trình độc quyền: Cuốn sách được biên soạn dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển và giáo trình HSK do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đảm bảo tính hệ thống và chuyên sâu.
Hỗ trợ học tập tối ưu: Cuốn sách không chỉ là tài liệu từ vựng mà còn là tài liệu luyện thi hiệu quả, được đông đảo học viên tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tin dùng.

Đối tượng sử dụng sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

Người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán sản xuất.
Sinh viên, chuyên gia làm việc trong ngành kế toán, tài chính tại các công ty sản xuất.
Học viên luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK các cấp độ.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cẩm nang hỗ trợ đắc lực giúp người học nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực kế toán sản xuất. Với sự tâm huyết và chuyên môn của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách hứa hẹn mang lại giá trị thiết thực cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Tính thực dụng của Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất”

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức, mà còn mang đậm tính ứng dụng thực tế, đáp ứng hiệu quả nhu cầu học tập và làm việc của người học trong lĩnh vực kế toán sản xuất. Đây chính là điểm nổi bật làm nên giá trị thực tiễn của cuốn sách.

  1. Từ vựng ứng dụng trực tiếp vào thực tế công việc
    Cuốn sách tập trung khai thác những từ vựng chuyên ngành thường xuyên xuất hiện trong:

Quy trình kế toán sản xuất: Các thuật ngữ như giá thành sản xuất (生产成本), nguyên vật liệu (原材料), và chi phí sản xuất chung (制造费用) giúp người học nhanh chóng nắm bắt ngôn ngữ chuyên môn.
Báo cáo tài chính: Các từ vựng liên quan đến bảng cân đối kế toán (资产负债表), báo cáo kết quả kinh doanh (利润表),… hỗ trợ hiệu quả trong việc lập và phân tích báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp sản xuất.
Nhờ vậy, người học có thể áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày, cải thiện kỹ năng giao tiếp và xử lý nghiệp vụ kế toán trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

  1. Gắn liền với bối cảnh thực tế ngành kế toán sản xuất
    Tác phẩm được biên soạn dựa trên các tình huống thực tế, như:

Quản lý kho (库存管理): Sử dụng các thuật ngữ để kiểm soát hàng tồn kho, tính toán nguyên vật liệu đầu vào.
Quy trình sản xuất (生产流程): Hướng dẫn cách mô tả và ghi nhận các bước trong sản xuất, từ nhập nguyên vật liệu đến thành phẩm.
Kế toán chi phí (成本会计): Nêu rõ cách tính và phân bổ chi phí trong từng công đoạn sản xuất.
Điều này giúp người học không chỉ hiểu từ ngữ mà còn hình dung được cách áp dụng vào các tình huống thực tế trong ngành.

  1. Công cụ hỗ trợ học tập và làm việc toàn diện
    Tính thực dụng của cuốn sách còn thể hiện qua việc kết hợp chặt chẽ giữa học tập và luyện thi:

Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK: Các từ vựng trong sách được thiết kế để phù hợp với tiêu chuẩn của kỳ thi HSK và HSKK, từ đó nâng cao khả năng thi đỗ các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Ứng dụng trong giao tiếp thực tế: Cuốn sách giúp người học tự tin giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp trong các tình huống công việc như lập báo cáo, thuyết trình hay thảo luận về kế hoạch sản xuất.

  1. Tiết kiệm thời gian học tập và nâng cao hiệu quả làm việc
    Với nội dung được biên soạn logic, súc tích và khoa học, cuốn sách giúp người học:

Nhanh chóng nắm bắt hệ thống từ vựng quan trọng.
Học đúng trọng tâm và áp dụng ngay vào công việc thay vì mất nhiều thời gian tìm kiếm tài liệu rời rạc.
Cải thiện kỹ năng xử lý các nghiệp vụ kế toán, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc trong doanh nghiệp sản xuất.

  1. Công cụ hỗ trợ chuyên sâu cho người học tiếng Trung chuyên ngành
    Dành cho các đối tượng:

Chuyên viên kế toán sản xuất: Làm việc tại các nhà máy, xí nghiệp hoặc doanh nghiệp liên quan đến sản xuất, xuất nhập khẩu.
Sinh viên chuyên ngành kế toán: Chuẩn bị hành trang ngôn ngữ chuyên môn khi bước vào môi trường thực tế.
Người học tiếng Trung chuyên ngành: Cần nâng cao vốn từ vựng để phục vụ công việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán.

Với cách tiếp cận thực tế, sát sao và ứng dụng cao, cuốn “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những người làm việc trong ngành kế toán sản xuất. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tác phẩm có giá trị vượt thời gian, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng sử dụng tiếng Trung của người học tại Việt Nam.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội tự hào là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc chuyên sâu. Với sứ mệnh mang đến lộ trình học tập bài bản và hiệu quả, hệ thống trung tâm đã đồng loạt đưa Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất vào chương trình giảng dạy, phục vụ công tác đào tạo và nâng cao trình độ tiếng Trung mỗi ngày cho học viên.

Ứng dụng của Tác phẩm trong đào tạo tại ChineMaster Edu

Hỗ trợ giảng dạy chuyên ngành kế toán sản xuất

Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” là tài liệu giảng dạy chuyên ngành hàng đầu, giúp học viên nắm vững hệ thống từ vựng cần thiết, từ đó dễ dàng ứng dụng vào công việc thực tế.

Tích hợp trong các khóa học HSK và HSKK

Các lớp luyện thi HSK cấp độ từ 1 đến 9 và HSKK tại ChineMaster Edu đều sử dụng tác phẩm này làm tài liệu bổ trợ, giúp học viên mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng làm bài thi.

Giáo trình thực tế, sát với nhu cầu học tập

Nội dung từ vựng liên quan trực tiếp đến quy trình kế toán sản xuất, như quản lý kho (库存管理), giá thành sản xuất (生产成本), giúp học viên hiểu rõ bối cảnh sử dụng từ ngữ.
Học viên được thực hành qua các bài tập và tình huống thực tế, phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường tiếng Trung chuyên nghiệp.

Lợi ích vượt trội khi sử dụng Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

Nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành: Học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu sâu cách sử dụng từ trong các tình huống thực tiễn.
Phù hợp với mọi cấp độ học viên: Tác phẩm được thiết kế để phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là các học viên chuẩn bị bước vào môi trường làm việc quốc tế.
Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung bám sát thực tế ngành kế toán sản xuất, giúp học viên nhanh chóng hòa nhập và xử lý công việc trong doanh nghiệp.
ChineMaster Edu – Nền tảng học tiếng Trung toàn diện
Với sự kết hợp giữa đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các tài liệu giảng dạy độc quyền như Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết mang lại cho học viên một môi trường học tập chất lượng và toàn diện nhất.

Hệ thống trung tâm là nơi đào tạo hàng nghìn học viên đạt thành tích xuất sắc trong các kỳ thi HSK, HSKK, và tự tin làm việc trong các lĩnh vực sử dụng tiếng Trung tại Việt Nam cũng như quốc tế.

Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng cao tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán sản xuất, Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành công cụ đắc lực, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là một trong những trung tâm uy tín hàng đầu trong việc đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là những khóa học chuyên sâu về tiếng Trung cho người làm kế toán sản xuất và các lĩnh vực tài chính, kế toán.

Giới thiệu về Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung. Với mục tiêu giúp người học nhanh chóng nắm vững các từ vựng chuyên ngành kế toán sản xuất, cuốn sách đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa vào ứng dụng thực tế tại các doanh nghiệp sản xuất.

Sách không chỉ cung cấp các từ vựng liên quan đến kế toán sản xuất mà còn giúp người học hiểu sâu về các quy trình và nghiệp vụ kế toán trong môi trường sản xuất thực tế. Các từ vựng được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, với nhiều ví dụ thực tiễn giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc hàng ngày.

Ứng dụng của tác phẩm trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tích hợp vào các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm

Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân đã đồng loạt sử dụng tác phẩm này trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán sản xuất. Từ các lớp cơ bản đến nâng cao, học viên đều được tiếp cận và sử dụng tài liệu này để nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành của mình. Cuốn sách trở thành tài liệu giảng dạy chính thức trong các khóa học, giúp học viên dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc thực tế.

Hỗ trợ học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” không chỉ giúp học viên học từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ ôn luyện cho các kỳ thi HSK các cấp độ. Học viên có thể sử dụng cuốn sách để luyện tập từ vựng chuyên sâu, đặc biệt là những từ ngữ liên quan đến tài chính, kế toán, và sản xuất, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Trung quốc tế.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp chuyên ngành

Cuốn sách được thiết kế để giúp học viên giao tiếp một cách tự tin và chính xác trong môi trường công sở, đặc biệt là trong các cuộc họp, thảo luận về kế hoạch sản xuất, hoặc báo cáo tài chính. Việc học các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp học viên không chỉ hiểu mà còn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.

Ứng dụng trong công việc thực tế tại doanh nghiệp

Ngoài mục đích học tập, tác phẩm cũng là tài liệu hỗ trợ học viên trong công việc thực tế. Các doanh nghiệp có thể áp dụng các thuật ngữ trong cuốn sách vào quy trình kế toán, kiểm soát sản xuất, và báo cáo tài chính hàng tháng. Tác phẩm mang tính ứng dụng cao và gần gũi với yêu cầu công việc tại các công ty sản xuất, giúp học viên tiết kiệm thời gian và công sức khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung.

Lợi ích khi học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Giáo trình chuẩn hóa, chất lượng cao

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, ngoài tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất”, học viên còn được học theo bộ giáo trình tiếng Trung chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp cận được đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Các giảng viên tại trung tâm đều có chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm lâu năm trong việc giảng dạy tiếng Trung. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hướng dẫn học viên cách áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.

Trung tâm có cơ sở vật chất hiện đại, phòng học tiện nghi, được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập giúp học viên có thể học tập hiệu quả nhất. Đồng thời, phương pháp giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK rất linh hoạt và sáng tạo, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức vào thực tế.

Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chứng tỏ được giá trị lớn lao trong công tác đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội. Với nội dung chuẩn xác và tính ứng dụng cao, cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn giúp họ tự tin ứng dụng vào công việc thực tế, nâng cao hiệu quả công việc và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Sản xuất (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1生产会计 (shēngchǎn kuàijì) – Production Accounting – Kế toán sản xuất
2产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product Cost – Giá thành sản phẩm
3制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung
4直接材料 (zhíjiē cáiliào) – Direct Materials – Nguyên vật liệu trực tiếp
5直接人工 (zhíjiē réngōng) – Direct Labor – Nhân công trực tiếp
6制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất
7工作在制 (gōngzuò zàizhì) – Work in Process – Sản phẩm dở dang
8成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
9标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn
10变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
11固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
12成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
13成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí
14完工产品 (wángōng chǎnpǐn) – Finished Goods – Thành phẩm
15产量 (chǎnliàng) – Production Volume – Sản lượng
16成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
17边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí biên
18生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Năng lực sản xuất
19材料清单 (cáiliào qīngdān) – Bill of Materials (BOM) – Danh mục vật liệu
20间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
21投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
22产成品 (chǎnchéngpǐn) – Finished Products – Sản phẩm hoàn chỉnh
23订单成本 (dìngdān chéngběn) – Order Cost – Chi phí đặt hàng
24库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
25安全库存 (ānquán kùcún) – Safety Stock – Tồn kho an toàn
26库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
27生产线 (shēngchǎn xiàn) – Production Line – Dây chuyền sản xuất
28生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất
29原材料 (yuán cáiliào) – Raw Materials – Nguyên vật liệu thô
30半成品 (bànchéngpǐn) – Semi-finished Products – Bán thành phẩm
31成本结转 (chéngběn jiézhuǎn) – Cost Transfer – Kết chuyển chi phí
32产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm
33批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Batch Production – Sản xuất theo lô
34单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit Cost – Chi phí đơn vị
35工时 (gōngshí) – Work Hours – Giờ công
36折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
37机器维护 (jīqì wéihù) – Machine Maintenance – Bảo trì máy móc
38工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process Flow – Quy trình sản xuất
39成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
40流程优化 (liúchéng yōuhuà) – Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình
41工厂管理 (gōngchǎng guǎnlǐ) – Factory Management – Quản lý nhà máy
42定额成本 (dìng’é chéngběn) – Standardized Cost – Chi phí định mức
43费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
44生产周期 (shēngchǎn zhōuqí) – Production Cycle – Chu kỳ sản xuất
45作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-Based Costing (ABC) – Phương pháp chi phí dựa trên hoạt động
46缺货成本 (quēhuò chéngběn) – Stockout Cost – Chi phí thiếu hàng
47生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production Loss – Hao hụt sản xuất
48流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
49成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost Budget – Dự toán chi phí
50加工成本 (jiāgōng chéngběn) – Processing Cost – Chi phí gia công
51成本核对 (chéngběn héduì) – Cost Reconciliation – Đối chiếu chi phí
52工厂成本 (gōngchǎng chéngběn) – Factory Cost – Chi phí nhà máy
53投资成本 (tóuzī chéngběn) – Investment Cost – Chi phí đầu tư
54制造环节 (zhìzào huánjié) – Manufacturing Process – Công đoạn sản xuất
55成品库存 (chéngpǐn kùcún) – Finished Goods Inventory – Tồn kho thành phẩm
56质量成本 (zhìliàng chéngběn) – Quality Cost – Chi phí chất lượng
57报废成本 (bàofèi chéngběn) – Scrap Cost – Chi phí hàng phế phẩm
58设备折旧 (shèbèi zhéjiù) – Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị
59采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua hàng
60存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí tồn kho
61运费成本 (yùnfèi chéngběn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển
62库存分析 (kùcún fēnxī) – Inventory Analysis – Phân tích tồn kho
63实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
64差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích sai lệch
65工资成本 (gōngzī chéngběn) – Wage Cost – Chi phí tiền lương
66能源成本 (néngyuán chéngběn) – Energy Cost – Chi phí năng lượng
67流程成本 (liúchéng chéngběn) – Process Cost – Chi phí quy trình
68交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
69材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material Cost – Chi phí nguyên liệu
70成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
71采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing Plan – Kế hoạch mua sắm
72生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production Efficiency – Hiệu suất sản xuất
73产能利用率 (chǎnnéng lìyòng lǜ) – Capacity Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng công suất
74订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng
75成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí
76生产策略 (shēngchǎn cèlüè) – Production Strategy – Chiến lược sản xuất
77直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp
78工厂布局 (gōngchǎng bùjú) – Factory Layout – Bố trí nhà máy
79设备管理 (shèbèi guǎnlǐ) – Equipment Management – Quản lý thiết bị
80成本控制指标 (chéngběn kòngzhì zhǐbiāo) – Cost Control Indicators – Chỉ số kiểm soát chi phí
81产品线 (chǎnpǐn xiàn) – Product Line – Dòng sản phẩm
82生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Production Order – Đơn đặt hàng sản xuất
83成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Report – Báo cáo chi phí
84生产能力分析 (shēngchǎn nénglì fēnxī) – Production Capacity Analysis – Phân tích năng lực sản xuất
85车间成本 (chējiān chéngběn) – Workshop Cost – Chi phí phân xưởng
86分步成本法 (fēnbù chéngběn fǎ) – Stepwise Costing Method – Phương pháp chi phí phân bước
87生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Production Schedule – Tiến độ sản xuất
88工厂运行 (gōngchǎng yùnxíng) – Factory Operations – Hoạt động nhà máy
89库存周转天数 (kùcún zhōuzhuǎn tiānshù) – Inventory Turnover Days – Số ngày quay vòng tồn kho
90生产流程图 (shēngchǎn liúchéng tú) – Production Flowchart – Lưu đồ sản xuất
91成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích
92预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách
93单位变动成本 (dānwèi biàndòng chéngběn) – Unit Variable Cost – Chi phí biến đổi trên một đơn vị
94制造周期 (zhìzào zhōuqí) – Manufacturing Cycle – Chu kỳ sản xuất
95设备折旧率 (shèbèi zhéjiù lǜ) – Equipment Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao thiết bị
96工艺改进 (gōngyì gǎijìn) – Process Improvement – Cải tiến quy trình
97成本比较 (chéngběn bǐjiào) – Cost Comparison – So sánh chi phí
98盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
99实际产量 (shíjì chǎnliàng) – Actual Output – Sản lượng thực tế
100标准工时 (biāozhǔn gōngshí) – Standard Work Hours – Giờ công tiêu chuẩn
101生产浪费 (shēngchǎn làngfèi) – Production Waste – Lãng phí sản xuất
102批次成本 (pīcì chéngběn) – Batch Cost – Chi phí theo lô
103作业标准 (zuòyè biāozhǔn) – Operation Standards – Tiêu chuẩn công việc
104时间成本 (shíjiān chéngběn) – Time Cost – Chi phí thời gian
105工序 (gōngxù) – Work Process – Công đoạn
106生产单位 (shēngchǎn dānwèi) – Production Unit – Đơn vị sản xuất
107成本变动 (chéngběn biàndòng) – Cost Variance – Biến động chi phí
108生产预测 (shēngchǎn yùcè) – Production Forecast – Dự báo sản xuất
109生产力 (shēngchǎn lì) – Productivity – Năng suất
110半自动化 (bàn zìdònghuà) – Semi-automation – Bán tự động hóa
111自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động hóa
112质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng
113生产订单编号 (shēngchǎn dìngdān biānhào) – Production Order Number – Số thứ tự đơn hàng sản xuất
114责任成本 (zérèn chéngběn) – Responsibility Cost – Chi phí trách nhiệm
115固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
116变动资产 (biàndòng zīchǎn) – Variable Assets – Tài sản biến động
117成品成本计算 (chéngpǐn chéngběn jìsuàn) – Finished Product Cost Calculation – Tính giá thành phẩm
118材料库存管理 (cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Material Inventory Management – Quản lý tồn kho nguyên liệu
119零部件 (língbùjiàn) – Spare Parts – Linh kiện
120成本中心分摊 (chéngběn zhōngxīn fēntān) – Cost Center Allocation – Phân bổ trung tâm chi phí
121人工分摊 (réngōng fēntān) – Labor Allocation – Phân bổ nhân công
122动态成本 (dòngtài chéngběn) – Dynamic Cost – Chi phí động
123成本回收 (chéngběn huíshōu) – Cost Recovery – Thu hồi chi phí
124技术更新 (jìshù gēngxīn) – Technology Upgrade – Nâng cấp công nghệ
125外包生产 (wàibāo shēngchǎn) – Outsourced Production – Sản xuất thuê ngoài
126直接耗费 (zhíjiē hàofèi) – Direct Consumption – Tiêu hao trực tiếp
127作业时间 (zuòyè shíjiān) – Operating Time – Thời gian vận hành
128订单交付 (dìngdān jiāofù) – Order Delivery – Giao đơn hàng
129成本中心绩效 (chéngběn zhōngxīn jìxiào) – Cost Center Performance – Hiệu quả trung tâm chi phí
130工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Wage Settlement – Thanh toán lương
131成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost Estimation – Ước tính chi phí
132成本管理系统 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost Management System – Hệ thống quản lý chi phí
133原材料计划 (yuáncáiliào jìhuà) – Raw Material Planning – Lập kế hoạch nguyên liệu thô
134产出率 (chǎnchū lǜ) – Output Rate – Tỷ lệ sản xuất
135订单需求 (dìngdān xūqiú) – Order Demand – Nhu cầu đơn hàng
136预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Deviation – Sai lệch ngân sách
137机器故障 (jīqì gùzhàng) – Machine Breakdown – Hỏng hóc máy móc
138工艺成本分摊 (gōngyì chéngběn fēntān) – Process Cost Allocation – Phân bổ chi phí quy trình
139分包成本 (fēnbāo chéngběn) – Subcontracting Cost – Chi phí phân xưởng phụ
140材料采购 (cáiliào cǎigòu) – Material Procurement – Mua sắm nguyên liệu
141存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho
142机器利用率 (jīqì lìyòng lǜ) – Machine Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng máy móc
143工序优化 (gōngxù yōuhuà) – Process Optimization – Tối ưu hóa công đoạn
144成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí
145标准工艺 (biāozhǔn gōngyì) – Standard Process – Quy trình tiêu chuẩn
146附加成本 (fùjiā chéngběn) – Additional Cost – Chi phí bổ sung
147生产场地 (shēngchǎn chǎngdì) – Production Site – Địa điểm sản xuất
148产量规划 (chǎnliàng guīhuà) – Production Planning – Kế hoạch sản lượng
149产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm
150工艺瓶颈 (gōngyì píngjǐng) – Process Bottleneck – Điểm nghẽn quy trình
151废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Waste Disposal – Xử lý phế liệu
152流水线生产 (liúshuǐxiàn shēngchǎn) – Assembly Line Production – Sản xuất dây chuyền
153投产分析 (tóuchǎn fēnxī) – Production Launch Analysis – Phân tích đưa vào sản xuất
154生产记录 (shēngchǎn jìlù) – Production Record – Hồ sơ sản xuất
155成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Cost Control Point – Điểm kiểm soát chi phí
156动态预算 (dòngtài yùsuàn) – Dynamic Budget – Ngân sách linh hoạt
157成本负担能力 (chéngběn fùdān nénglì) – Cost Bearing Capacity – Khả năng chịu chi phí
158库存积压 (kùcún jīyā) – Excess Inventory – Tồn kho dư thừa
159配件生产 (pèijiàn shēngchǎn) – Component Production – Sản xuất linh kiện
160净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
161机器维护成本 (jīqì wéihù chéngběn) – Machine Maintenance Cost – Chi phí bảo trì máy móc
162生产规模 (shēngchǎn guīmó) – Production Scale – Quy mô sản xuất
163成本分解 (chéngběn fēnjiě) – Cost Breakdown – Phân tích chi tiết chi phí
164材料成本控制 (cáiliào chéngběn kòngzhì) – Material Cost Control – Kiểm soát chi phí nguyên liệu
165生产能力利用率 (shēngchǎn nénglì lìyòng lǜ) – Production Capacity Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng năng lực sản xuất
166生产排程 (shēngchǎn páichéng) – Production Scheduling – Lập lịch sản xuất
167停工损失 (tínggōng sǔnshī) – Downtime Loss – Tổn thất do ngừng sản xuất
168加工订单 (jiāgōng dìngdān) – Processing Order – Đơn hàng gia công
169成品质量控制 (chéngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Finished Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng thành phẩm
170资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
171间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
172生产负荷 (shēngchǎn fùhè) – Production Load – Tải trọng sản xuất
173人工效率 (réngōng xiàolǜ) – Labor Efficiency – Hiệu suất lao động
174生产预算 (shēngchǎn yùsuàn) – Production Budget – Ngân sách sản xuất
175原材料耗用 (yuáncáiliào hàoyòng) – Raw Material Consumption – Tiêu hao nguyên liệu thô
176物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí logistics
177生产订单管理 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ) – Production Order Management – Quản lý đơn đặt hàng sản xuất
178成本分摊率 (chéngběn fēntān lǜ) – Cost Allocation Rate – Tỷ lệ phân bổ chi phí
179半成品库存 (bànchéngpǐn kùcún) – Semi-finished Goods Inventory – Tồn kho bán thành phẩm
180制造费用分配 (zhìzào fèiyòng fēnpèi) – Manufacturing Overhead Allocation – Phân bổ chi phí sản xuất chung
181经济批量 (jīngjì pīliàng) – Economic Batch Size – Lô sản xuất kinh tế
182材料利用率 (cáiliào lìyòng lǜ) – Material Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu
183生产缺陷 (shēngchǎn quēxiàn) – Production Defect – Lỗi sản xuất
184成本报告 (chéngběn bàogào) – Cost Report – Báo cáo chi phí
185废料回收 (fèiliào huíshōu) – Waste Recycling – Tái chế phế liệu
186生产计划员 (shēngchǎn jìhuà yuán) – Production Planner – Nhân viên lập kế hoạch sản xuất
187产量监控 (chǎnliàng jiānkòng) – Production Monitoring – Giám sát sản lượng
188订单交货率 (dìngdān jiāohuò lǜ) – Order Delivery Rate – Tỷ lệ giao hàng đơn hàng
189工作中心 (gōngzuò zhōngxīn) – Work Center – Trung tâm công việc
190工时成本 (gōngshí chéngběn) – Labor Hour Cost – Chi phí giờ công
191运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành
192制造商 (zhìzào shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
193技术成本 (jìshù chéngběn) – Technical Cost – Chi phí kỹ thuật
194生产线效率 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ) – Production Line Efficiency – Hiệu suất dây chuyền sản xuất
195周转资金 (zhōuzhuǎn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
196可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí khả biến
197成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Cost Calculation Model – Mô hình tính toán chi phí
198生产过剩 (shēngchǎn guòshèng) – Overproduction – Sản xuất thừa
199生产停滞 (shēngchǎn tíngzhì) – Production Stagnation – Sự đình trệ sản xuất
200设备投资回报 (shèbèi tóuzī huíbào) – Equipment Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư thiết bị
201存货控制 (cúnhuò kòngzhì) – Inventory Control – Kiểm soát hàng tồn kho
202原材料采购计划 (yuáncáiliào cǎigòu jìhuà) – Raw Material Procurement Plan – Kế hoạch mua nguyên liệu thô
203成本分布 (chéngběn fēnbù) – Cost Distribution – Phân bổ chi phí
204生产周期时间 (shēngchǎn zhōuqī shíjiān) – Production Cycle Time – Thời gian chu kỳ sản xuất
205制造资源计划 (zhìzào zīyuán jìhuà) – Manufacturing Resource Planning – Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP)
206成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost Forecasting – Dự báo chi phí
207生产投入 (shēngchǎn tóurù) – Production Input – Đầu vào sản xuất
208盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ
209成本累积 (chéngběn lěijī) – Cost Accumulation – Tích lũy chi phí
210生产稼动率 (shēngchǎn jiàdòng lǜ) – Production Utilization Rate – Tỷ lệ hoạt động sản xuất
211资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực
212制造工艺优化 (zhìzào gōngyì yōuhuà) – Manufacturing Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
213可追溯性 (kě zhuīsù xìng) – Traceability – Tính truy xuất nguồn gốc
214订单排程 (dìngdān páichéng) – Order Scheduling – Lập lịch đơn hàng
215仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho (WMS)
216库存积压成本 (kùcún jīyā chéngběn) – Excess Inventory Cost – Chi phí tồn kho dư thừa
217人力成本 (rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công
218标准成本核算 (biāozhǔn chéngběn hé suàn) – Standard Cost Accounting – Hạch toán chi phí tiêu chuẩn
219流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
220计划成本 (jìhuà chéngběn) – Planned Cost – Chi phí kế hoạch
221采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement Budget – Ngân sách mua sắm
222原料浪费 (yuánliào làngfèi) – Raw Material Waste – Lãng phí nguyên liệu
223制造订单 (zhìzào dìngdān) – Manufacturing Order – Đơn đặt hàng sản xuất
224成本核算员 (chéngběn hésuàn yuán) – Cost Accountant – Nhân viên kế toán chi phí
225投产时间 (tóuchǎn shíjiān) – Time to Production – Thời gian đưa vào sản xuất
226生产报表 (shēngchǎn bàobiǎo) – Production Report – Báo cáo sản xuất
227设备效率 (shèbèi xiàolǜ) – Equipment Efficiency – Hiệu suất thiết bị
228生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production Cost Control – Kiểm soát chi phí sản xuất
229质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quality Management – Quản lý chất lượng
230工艺改善 (gōngyì gǎishàn) – Process Improvement – Cải tiến quy trình
231生产绩效评估 (shēngchǎn jìxiào pínggū) – Production Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất
232物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material Requirements Planning (MRP) – Kế hoạch yêu cầu vật liệu
233生产投入产出比 (shēngchǎn tóurù chǎnchū bǐ) – Production Input-Output Ratio – Tỷ lệ đầu vào – đầu ra sản xuất
234成本降低 (chéngběn jiàngdī) – Cost Reduction – Giảm chi phí
235短期成本 (duǎnqī chéngběn) – Short-term Cost – Chi phí ngắn hạn
236长期成本 (chángqī chéngběn) – Long-term Cost – Chi phí dài hạn
237生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production Schedule – Lịch trình sản xuất
238供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
239质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – Quality Control Point – Điểm kiểm soát chất lượng
240生产线平衡 (shēngchǎn xiàn pínghéng) – Production Line Balancing – Cân bằng dây chuyền sản xuất
241设备维修 (shèbèi wéixiū) – Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị
242工艺参数 (gōngyì cānshù) – Process Parameters – Thông số quy trình
243仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
244物料消耗 (wùliào xiāohào) – Material Consumption – Tiêu thụ vật liệu
245生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production Efficiency – Hiệu quả sản xuất
246采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm
247成本计划 (chéngběn jìhuà) – Cost Plan – Kế hoạch chi phí
248工艺调整 (gōngyì tiáozhěng) – Process Adjustment – Điều chỉnh quy trình
249资源利用率 (zīyuán lìyòng lǜ) – Resource Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng nguồn lực
250生产协同 (shēngchǎn xiétóng) – Production Collaboration – Hợp tác sản xuất
251设备折旧费 (shèbèi zhéjiù fèi) – Equipment Depreciation Expense – Chi phí khấu hao thiết bị
252自动化成本 (zìdònghuà chéngběn) – Automation Cost – Chi phí tự động hóa
253持续改进 (chíxù gǎijìn) – Continuous Improvement – Cải tiến liên tục
254固定成本分摊 (gùdìng chéngběn fēntān) – Fixed Cost Allocation – Phân bổ chi phí cố định
255生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production Scheduling – Lập lịch sản xuất
256销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng
257材料采购成本 (cáiliào cǎigòu chéngběn) – Material Procurement Cost – Chi phí mua nguyên liệu
258能源消耗 (néngyuán xiāohào) – Energy Consumption – Tiêu thụ năng lượng
259产值 (chǎnzhí) – Output Value – Giá trị sản xuất
260生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Production Technology – Công nghệ sản xuất
261固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
262工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Process Flow – Quy trình công nghệ
263生产成本分析 (shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Production Cost Analysis – Phân tích chi phí sản xuất
264产品成本核算 (chǎnpǐn chéngběn hésuàn) – Product Cost Accounting – Hạch toán chi phí sản phẩm
265设备投资 (shèbèi tóuzī) – Equipment Investment – Đầu tư thiết bị
266生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production Cycle – Chu kỳ sản xuất
267财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính
268质量控制体系 (zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Quality Control System – Hệ thống kiểm soát chất lượng
269直接成本核算 (zhíjiē chéngběn hésuàn) – Direct Cost Accounting – Hạch toán chi phí trực tiếp
270生产率 (shēngchǎn lǜ) – Productivity – Năng suất
271库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho
272成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí
273材料供应商 (cáiliào gōngyìng shāng) – Material Supplier – Nhà cung cấp vật liệu
274自动化控制 (zìdònghuà kòngzhì) – Automation Control – Điều khiển tự động hóa
275生产排程管理 (shēngchǎn páichéng guǎnlǐ) – Production Scheduling Management – Quản lý lịch trình sản xuất
276生产事故 (shēngchǎn shìgù) – Production Accident – Tai nạn sản xuất
277销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales Forecast – Dự báo bán hàng
278生产误差 (shēngchǎn wùchā) – Production Error – Lỗi sản xuất
279产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality – Chất lượng sản phẩm
280质量检验标准 (zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Quality Inspection Standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
281物料需求 (wùliào xūqiú) – Material Requirement – Nhu cầu vật liệu
282财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
283生产成本核算表 (shēngchǎn chéngběn hésuàn biǎo) – Production Cost Accounting Sheet – Bảng hạch toán chi phí sản xuất
284产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm
285材料采购计划 (cáiliào cǎigòu jìhuà) – Material Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm vật liệu
286供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp
287环境成本 (huánjìng chéngběn) – Environmental Cost – Chi phí môi trường
288固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định
289劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động
290库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory Control – Kiểm soát tồn kho
291生产线优化 (shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Production Line Optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất
292生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất
293自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated Production – Sản xuất tự động
294生产周期管理 (shēngchǎn zhōuqī guǎnlǐ) – Production Cycle Management – Quản lý chu kỳ sản xuất
295物料短缺 (wùliào duǎnquē) – Material Shortage – Thiếu hụt vật liệu
296生产需求 (shēngchǎn xūqiú) – Production Demand – Nhu cầu sản xuất
297劳动生产率 (láodòng shēngchǎn lǜ) – Labor Productivity – Năng suất lao động
298产值分析 (chǎnzhí fēnxī) – Output Value Analysis – Phân tích giá trị sản xuất
299税收影响 (shuìshōu yǐngxiǎng) – Tax Impact – Ảnh hưởng thuế
300生产平衡 (shēngchǎn pínghéng) – Production Balance – Cân bằng sản xuất
301原材料管理 (yuáncáiliào guǎnlǐ) – Raw Material Management – Quản lý nguyên liệu
302产品验收 (chǎnpǐn yànshōu) – Product Acceptance – Kiểm tra sản phẩm
303成本节省 (chéngběn jiéshěng) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí
304生产数据分析 (shēngchǎn shùjù fēnxī) – Production Data Analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất
305预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sự chênh lệch ngân sách
306销售成本控制 (xiāoshòu chéngběn kòngzhì) – Sales Cost Control – Kiểm soát chi phí bán hàng
307项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project Cost – Chi phí dự án
308仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage Cost – Chi phí lưu trữ
309生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production Loss – Mất mát sản xuất
310生产计划调整 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Production Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất
311生产资源 (shēngchǎn zīyuán) – Production Resources – Nguồn lực sản xuất
312成本核算体系 (chéngběn hésuàn tǐxì) – Cost Accounting System – Hệ thống hạch toán chi phí
313资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
314生产绩效 (shēngchǎn jìxiào) – Production Performance – Hiệu quả sản xuất
315零件管理 (língjiàn guǎnlǐ) – Parts Management – Quản lý linh kiện
316生产流程图 (shēngchǎn liúchéng tú) – Production Flowchart – Sơ đồ quy trình sản xuất
317定期审计 (dìngqī shěnjì) – Periodic Audit – Kiểm toán định kỳ
318设备投资回报率 (shèbèi tóuzī huíbào lǜ) – Equipment Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư thiết bị
319产值预测 (chǎnzhí yùcè) – Output Forecast – Dự báo sản lượng
320成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost Driver – Nhân tố chi phí
321成本控制措施 (chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost Control Measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
322物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material Requirement Planning (MRP) – Kế hoạch yêu cầu vật liệu
323生产效率分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Production Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất
324市场成本 (shìchǎng chéngběn) – Market Cost – Chi phí thị trường
325生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
326库存转率 (kùcún zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
327材料储备 (cáiliào chǔbèi) – Material Reserve – Dự trữ vật liệu
328长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
329销售价格 (xiāoshòu jiàgé) – Sales Price – Giá bán
330生产管理系统 (shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Production Management System – Hệ thống quản lý sản xuất
331设备维修成本 (shèbèi wéixiū chéngběn) – Equipment Maintenance Cost – Chi phí bảo trì thiết bị
332工序管理 (gōngxù guǎnlǐ) – Process Management – Quản lý công đoạn
333生产率 (shēngchǎn lǜ) – Output Rate – Tỷ lệ sản xuất
334利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận
335质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng
336短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
337资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
338生产外包 (shēngchǎn wàibāo) – Outsourcing Production – Gia công sản xuất
339资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn
340原料采购 (yuánliào cǎigòu) – Raw Material Purchase – Mua nguyên liệu
341成本构成 (chéngběn gòuchéng) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí
342生产标准 (shēngchǎn biāozhǔn) – Production Standard – Tiêu chuẩn sản xuất
343设备效益 (shèbèi xiàoyì) – Equipment Efficiency – Hiệu quả thiết bị
344外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
345成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí
346生产风险 (shēngchǎn fēngxiǎn) – Production Risk – Rủi ro sản xuất
347利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận
348产品毛利 (chǎnpǐn máolì) – Product Gross Profit – Lợi nhuận gộp sản phẩm
349企业财务管理 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Corporate Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp
350生产成本计算 (shēngchǎn chéngběn jìsuàn) – Production Cost Calculation – Tính toán chi phí sản xuất
351产品定量分析 (chǎnpǐn dìngliàng fēnxī) – Product Quantitative Analysis – Phân tích định lượng sản phẩm
352项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án
353投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
354生产单位成本 (shēngchǎn dānwèi chéngběn) – Unit Production Cost – Chi phí sản xuất đơn vị
355生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Production Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực sản xuất
356生产设备折旧 (shēngchǎn shèbèi zhéjiù) – Depreciation of Production Equipment – Khấu hao thiết bị sản xuất
357工时分析 (gōngshí fēnxī) – Labor Hour Analysis – Phân tích giờ lao động
358质量控制系统 (zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Quality Control System – Hệ thống kiểm soát chất lượng
359生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production Process Control – Kiểm soát quá trình sản xuất
360成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Savings – Tiết kiệm chi phí
361供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
362市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường
363生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production Capacity Assessment – Đánh giá năng lực sản xuất
364固定成本控制 (gùdìng chéngběn kòngzhì) – Fixed Cost Control – Kiểm soát chi phí cố định
365生产设备管理 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Production Equipment Management – Quản lý thiết bị sản xuất
366采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua
367生产调整 (shēngchǎn tiáozhěng) – Production Adjustment – Điều chỉnh sản xuất
368生产车间 (shēngchǎn chējiān) – Production Workshop – Xưởng sản xuất
369成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
370产品成本管理 (chǎnpǐn chéngběn guǎnlǐ) – Product Cost Management – Quản lý chi phí sản phẩm
371生产技术改进 (shēngchǎn jìshù gǎijìn) – Production Technology Improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất
372产品报废 (chǎnpǐn bàofèi) – Product Scrap – Sản phẩm hỏng
373工时成本 (gōngshí chéngběn) – Labor Hour Cost – Chi phí giờ lao động
374质量控制标准 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng
375生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – Production Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị sản xuất
376供应商绩效评估 (gōngyìng shāng jìxiào pínggū) – Supplier Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả nhà cung cấp
377固定成本分配 (gùdìng chéngběn fēnpèi) – Fixed Cost Allocation – Phân bổ chi phí cố định
378物料采购订单 (wùliào cǎigòu dìngdān) – Material Purchase Order – Đơn đặt hàng vật liệu
379生产数据跟踪 (shēngchǎn shùjù gēnzōng) – Production Data Tracking – Theo dõi dữ liệu sản xuất
380销售与生产协调 (xiāoshòu yǔ shēngchǎn xiétiáo) – Sales and Production Coordination – Phối hợp bán hàng và sản xuất
381采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement Cost Control – Kiểm soát chi phí mua sắm
382生产过程优化 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
383周期成本 (zhōuqī chéngběn) – Periodic Cost – Chi phí theo chu kỳ
384生产管理优化 (shēngchǎn guǎnlǐ yōuhuà) – Production Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý sản xuất
385库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Quay vòng tồn kho
386生产预算管理 (shēngchǎn yùsuàn guǎnlǐ) – Production Budget Management – Quản lý ngân sách sản xuất
387劳动生产率提升 (láodòng shēngchǎn lǜ tíshēng) – Labor Productivity Improvement – Cải thiện năng suất lao động
388物料需求预测 (wùliào xūqiú yùcè) – Material Requirement Forecast – Dự báo nhu cầu vật liệu
389生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production Efficiency Enhancement – Nâng cao hiệu quả sản xuất
390固定成本分析 (gùdìng chéngběn fēnxī) – Fixed Cost Analysis – Phân tích chi phí cố định
391生产数据报表 (shēngchǎn shùjù bàobiǎo) – Production Data Report – Báo cáo dữ liệu sản xuất
392成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost Budget – Ngân sách chi phí
393生产成本预测 (shēngchǎn chéngběn yùcè) – Production Cost Forecast – Dự báo chi phí sản xuất
394生产作业单 (shēngchǎn zuòyè dān) – Production Work Order – Lệnh sản xuất
395物料成本 (wùliào chéngběn) – Material Cost – Chi phí vật liệu
396税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling – Xử lý thuế
397生产报告 (shēngchǎn bàogào) – Production Report – Báo cáo sản xuất
398产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm
399供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
400生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hésuàn) – Production Cost Accounting – Hạch toán chi phí sản xuất
401成本节约方案 (chéngběn jiéyuē fāng’àn) – Cost Saving Plan – Kế hoạch tiết kiệm chi phí
402质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng
403生产计划单 (shēngchǎn jìhuà dān) – Production Schedule – Lịch trình sản xuất
404短期预算 (duǎnqī yùsuàn) – Short-term Budget – Ngân sách ngắn hạn
405总成本 (zǒng chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí
406生产标准化 (shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Production Standardization – Chuẩn hóa sản xuất
407成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis – Phân tích chi phí-lợi nhuận
408生产目标 (shēngchǎn mùbiāo) – Production Target – Mục tiêu sản xuất
409投资计划 (tóuzī jìhuà) – Investment Plan – Kế hoạch đầu tư
410单位生产成本 (dānwèi shēngchǎn chéngběn) – Unit Production Cost – Chi phí sản xuất đơn vị
411预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
412产值计算 (chǎnzhí jìsuàn) – Output Value Calculation – Tính toán giá trị sản lượng
413原材料需求 (yuáncáiliào xūqiú) – Raw Material Demand – Nhu cầu nguyên liệu
414生产效率提升措施 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cuòshī) – Production Efficiency Improvement Measures – Các biện pháp cải thiện hiệu quả sản xuất
415成本控制机制 (chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cost Control Mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
416成本变动分析 (chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích sự biến động chi phí
417生产风险管理 (shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Production Risk Management – Quản lý rủi ro sản xuất
418成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí
419生产定额 (shēngchǎn dìng’é) – Production Quota – Chỉ tiêu sản xuất
420产值分析 (chǎnzhí fēnxī) – Output Value Analysis – Phân tích giá trị sản lượng
421生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production Scheduling – Lịch trình sản xuất
422工时成本分析 (gōngshí chéngběn fēnxī) – Labor Hour Cost Analysis – Phân tích chi phí giờ lao động
423设备使用率 (shèbèi shǐyòng lǜ) – Equipment Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị
424生产能力规划 (shēngchǎn nénglì guīhuà) – Production Capacity Planning – Lập kế hoạch năng lực sản xuất
425生产过程改进 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Production Process Improvement – Cải tiến quá trình sản xuất
426变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến động
427生产成本节约 (shēngchǎn chéngběn jiéyuē) – Production Cost Savings – Tiết kiệm chi phí sản xuất
428生产设备清单 (shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Production Equipment Inventory – Danh mục thiết bị sản xuất
429成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Cost Budget Control – Kiểm soát ngân sách chi phí
430产品产量 (chǎnpǐn chǎnliàng) – Product Output – Sản lượng sản phẩm
431物料跟踪系统 (wùliào gēnzōng xìtǒng) – Material Tracking System – Hệ thống theo dõi vật liệu
432生产进度 (shēngchǎn jìndù) – Production Progress – Tiến độ sản xuất
433短期成本控制 (duǎnqī chéngběn kòngzhì) – Short-term Cost Control – Kiểm soát chi phí ngắn hạn
434生产效率提升计划 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả sản xuất
435生产设备更换 (shēngchǎn shèbèi gēnghuàn) – Equipment Replacement – Thay thế thiết bị sản xuất
436总成本分析 (zǒng chéngběn fēnxī) – Total Cost Analysis – Phân tích tổng chi phí
437生产计划执行 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Production Plan Execution – Thực hiện kế hoạch sản xuất
438成本构成分析 (chéngběn gòuchéng fēnxī) – Cost Structure Analysis – Phân tích cấu trúc chi phí
439采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement Management – Quản lý mua sắm
440生产资源规划 (shēngchǎn zīyuán guīhuà) – Production Resource Planning – Lập kế hoạch nguồn lực sản xuất
441成本控制方法 (chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost Control Method – Phương pháp kiểm soát chi phí
442设备维护记录 (shèbèi wéihù jìlù) – Equipment Maintenance Log – Sổ ghi chép bảo trì thiết bị
443生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production Scheduling System – Hệ thống lập lịch sản xuất
444产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product Inventory – Tồn kho sản phẩm
445成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Cost Calculation Method – Phương pháp tính toán chi phí
446生产线配置 (shēngchǎn xiàn pèizhì) – Production Line Configuration – Cấu hình dây chuyền sản xuất
447固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
448产品成本分配 (chǎnpǐn chéngběn fēnpèi) – Product Cost Allocation – Phân bổ chi phí sản phẩm
449成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost Accounting System – Hệ thống hạch toán chi phí
450工艺流程优化 (gōngyì liúchéng yōuhuà) – Process Flow Optimization – Tối ưu hóa quy trình công nghệ
451生产率 (shēngchǎn lǜ) – Productivity – Năng suất sản xuất
452财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
453项目财务评估 (xiàngmù cáiwù pínggū) – Project Financial Evaluation – Đánh giá tài chính dự án
454采购成本分析 (cǎigòu chéngběn fēnxī) – Procurement Cost Analysis – Phân tích chi phí mua sắm
455生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production Capacity Enhancement – Nâng cao năng lực sản xuất
456生产成本预算 (shēngchǎn chéngběn yùsuàn) – Production Cost Budget – Ngân sách chi phí sản xuất
457成本管理体系 (chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost Management System – Hệ thống quản lý chi phí
458生产设备成本 (shēngchǎn shèbèi chéngběn) – Production Equipment Cost – Chi phí thiết bị sản xuất
459生产需求预测 (shēngchǎn xūqiú yùcè) – Production Demand Forecast – Dự báo nhu cầu sản xuất
460产值与成本比率 (chǎnzhí yǔ chéngběn bǐlǜ) – Output-to-Cost Ratio – Tỷ lệ sản lượng trên chi phí
461生产成本分析报告 (shēngchǎn chéngběn fēnxī bàogào) – Production Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí sản xuất
462物料采购管理 (wùliào cǎigòu guǎnlǐ) – Material Procurement Management – Quản lý mua sắm vật liệu
463生产质量控制 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Production Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản xuất
464生产库存管理 (shēngchǎn kùcún guǎnlǐ) – Production Inventory Management – Quản lý tồn kho sản xuất
465生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình sản xuất
466固定成本核算 (gùdìng chéngběn hésuàn) – Fixed Cost Accounting – Hạch toán chi phí cố định
467材料需求计划 (cáiliào xūqiú jìhuà) – Material Requirement Planning – Kế hoạch nhu cầu vật liệu
468产量预测 (chǎnliàng yùcè) – Production Forecast – Dự báo sản lượng
469生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production Resource Scheduling – Lập lịch nguồn lực sản xuất
470生产工时管理 (shēngchǎn gōngshí guǎnlǐ) – Production Labor Hour Management – Quản lý giờ công sản xuất
471生产设备评估 (shēngchǎn shèbèi pínggū) – Production Equipment Evaluation – Đánh giá thiết bị sản xuất
472产品制造成本 (chǎnpǐn zhìzào chéngběn) – Product Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất sản phẩm
473库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
474生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production Scheduling – Lập lịch sản xuất
475成本控制程序 (chéngběn kòngzhì chéngxù) – Cost Control Procedures – Quy trình kiểm soát chi phí
476设备利用率 (shèbèi lìyòng lǜ) – Equipment Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị
477生产单元 (shēngchǎn dānyuán) – Production Unit – Đơn vị sản xuất
478产值与成本分析 (chǎnzhí yǔ chéngběn fēnxī) – Output and Cost Analysis – Phân tích sản lượng và chi phí
479生产成本改进 (shēngchǎn chéngběn gǎijìn) – Production Cost Improvement – Cải tiến chi phí sản xuất
480生产作业成本 (shēngchǎn zuòyè chéngběn) – Production Labor Cost – Chi phí lao động sản xuất
481成本优化 (chéngběn yōuhuà) – Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí
482生产数据采集 (shēngchǎn shùjù cǎijí) – Production Data Collection – Thu thập dữ liệu sản xuất
483生产流程管理 (shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ) – Production Process Management – Quản lý quy trình sản xuất
484物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material Requirement Planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật liệu
485库存控制系统 (kùcún kòngzhì xìtǒng) – Inventory Control System – Hệ thống kiểm soát tồn kho
486生产环节 (shēngchǎn huánjié) – Production Link – Khâu sản xuất
487生产瓶颈 (shēngchǎn píngjǐng) – Production Bottleneck – Nghẽn cổ chai sản xuất
488物料成本分配 (wùliào chéngběn fēnpèi) – Material Cost Allocation – Phân bổ chi phí vật liệu
489生产任务 (shēngchǎn rènwu) – Production Task – Nhiệm vụ sản xuất
490工厂调度 (gōngchǎng tiáodù) – Factory Scheduling – Lập lịch nhà máy
491生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Production Process Improvement – Cải tiến quy trình sản xuất
492直接材料 (zhíjiē cáiliào) – Direct Materials – Vật liệu trực tiếp
493成本分配方法 (chéngběn fēnpèi fāngfǎ) – Cost Allocation Method – Phương pháp phân bổ chi phí
494生产效率改善 (shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn) – Production Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất
495存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
496生产模型 (shēngchǎn móxíng) – Production Model – Mô hình sản xuất
497生产设备保养 (shēngchǎn shèbèi bǎoyǎng) – Production Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị sản xuất
498成本波动 (chéngběn bōdòng) – Cost Fluctuation – Biến động chi phí
499生产计划管理 (shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ) – Production Planning Management – Quản lý kế hoạch sản xuất
500生产分析报告 (shēngchǎn fēnxī bàogào) – Production Analysis Report – Báo cáo phân tích sản xuất
501生产调度优化 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà) – Production Scheduling Optimization – Tối ưu hóa lập lịch sản xuất
502生产成本优化 (shēngchǎn chéngběn yōuhuà) – Production Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí sản xuất
503物料成本控制 (wùliào chéngběn kòngzhì) – Material Cost Control – Kiểm soát chi phí vật liệu
504生产时间管理 (shēngchǎn shíjiān guǎnlǐ) – Production Time Management – Quản lý thời gian sản xuất
505动态成本控制 (dòngtài chéngběn kòngzhì) – Dynamic Cost Control – Kiểm soát chi phí động
506工序成本分析 (gōngxù chéngběn fēnxī) – Process Cost Analysis – Phân tích chi phí công đoạn
507生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà tiáodù) – Production Plan Scheduling – Lập lịch kế hoạch sản xuất
508产能计划 (chǎnnéng jìhuà) – Capacity Planning – Lập kế hoạch công suất
509工艺技术改进 (gōngyì jìshù gǎijìn) – Process Technology Improvement – Cải tiến công nghệ quy trình
510生产执行力 (shēngchǎn zhíxínglì) – Production Execution Capability – Khả năng thực thi sản xuất
511生产数据管理 (shēngchǎn shùjù guǎnlǐ) – Production Data Management – Quản lý dữ liệu sản xuất
512生产工时计划 (shēngchǎn gōngshí jìhuà) – Labor Hour Plan – Kế hoạch giờ công sản xuất
513产量控制 (chǎnliàng kòngzhì) – Output Control – Kiểm soát sản lượng
514成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí
515生产率提升 (shēngchǎn lǜ tíshēng) – Productivity Improvement – Nâng cao năng suất
516产值管理 (chǎnzhí guǎnlǐ) – Output Value Management – Quản lý giá trị sản lượng
517成本控制报告 (chéngběn kòngzhì bàogào) – Cost Control Report – Báo cáo kiểm soát chi phí
518工程成本 (gōngchéng chéngběn) – Project Cost – Chi phí dự án
519生产成本分配 (shēngchǎn chéngběn fēnpèi) – Production Cost Allocation – Phân bổ chi phí sản xuất
520工序控制 (gōngxù kòngzhì) – Process Control – Kiểm soát công đoạn
521物料流动 (wùliào liúdòng) – Material Flow – Luồng vật liệu
522生产运营成本 (shēngchǎn yùnyíng chéngběn) – Production Operating Cost – Chi phí vận hành sản xuất
523设备使用记录 (shèbèi shǐyòng jìlù) – Equipment Usage Log – Sổ ghi chép sử dụng thiết bị
524生产线管理 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ) – Production Line Management – Quản lý dây chuyền sản xuất
525成本控制标准 (chéngběn kòngzhì biāozhǔn) – Cost Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
526生产资源配置 (shēngchǎn zīyuán pèizhì) – Production Resource Allocation – Phân bổ nguồn lực sản xuất
527设备资产管理 (shèbèi zīchǎn guǎnlǐ) – Equipment Asset Management – Quản lý tài sản thiết bị
528产值分析 (chǎnzhí fēnxī) – Output Analysis – Phân tích giá trị sản lượng
529材料消耗 (cáiliào xiāohào) – Material Consumption – Tiêu thụ vật liệu
530生产部门 (shēngchǎn bùmén) – Production Department – Phòng ban sản xuất
531生产优化 (shēngchǎn yōuhuà) – Production Optimization – Tối ưu hóa sản xuất
532生产时间成本 (shēngchǎn shíjiān chéngběn) – Production Time Cost – Chi phí thời gian sản xuất
533产成品成本 (chǎn chéngpǐn chéngběn) – Finished Goods Cost – Chi phí hàng hóa thành phẩm
534产品定价策略 (chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
535生产成本核算方法 (shēngchǎn chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Production Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí sản xuất
536生产环境分析 (shēngchǎn huánjìng fēnxī) – Production Environment Analysis – Phân tích môi trường sản xuất
537生产工艺流程 (shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Production Process Flow – Quy trình công nghệ sản xuất
538生产资源调配 (shēngchǎn zīyuán tiáopèi) – Production Resource Allocation – Phân phối tài nguyên sản xuất
539设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Equipment Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị
540材料库存管理 (cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Material Inventory Management – Quản lý tồn kho vật liệu
541生产工艺标准 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔn) – Production Process Standard – Tiêu chuẩn quy trình sản xuất
542生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Production Process Monitoring – Giám sát quá trình sản xuất
543生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả sản xuất
544供应商成本控制 (gōngyìng shāng chéngběn kòngzhì) – Supplier Cost Control – Kiểm soát chi phí nhà cung cấp
545生产成本分析系统 (shēngchǎn chéngběn fēnxī xìtǒng) – Production Cost Analysis System – Hệ thống phân tích chi phí sản xuất
546工时成本分析 (gōngshí chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí lao động
547生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Production Efficiency Assessment – Đánh giá hiệu quả sản xuất
548产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
549生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Production Capacity Evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất
550生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production Plan Table – Bảng kế hoạch sản xuất
551直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct Labor Cost – Chi phí lao động trực tiếp
552生产产值 (shēngchǎn chǎnzhí) – Production Output Value – Giá trị sản lượng sản xuất
553设备投资回报率 (shèbèi tóuzī huíbào lǜ) – Equipment ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư thiết bị
554工厂预算 (gōngchǎng yùsuàn) – Factory Budget – Ngân sách nhà máy
555设备调度 (shèbèi tiáodù) – Equipment Scheduling – Lập lịch thiết bị
556成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Distribution – Phân chia chi phí
557生产变更 (shēngchǎn biàngēng) – Production Change – Thay đổi sản xuất
558质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality Management System – Hệ thống quản lý chất lượng
559生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site Production Management – Quản lý sản xuất tại hiện trường
560设备故障率 (shèbèi gùzhàng lǜ) – Equipment Failure Rate – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị
561生产能力利用 (shēngchǎn nénglì lìyòng) – Production Capacity Utilization – Sử dụng công suất sản xuất
562生产设备投资 (shēngchǎn shèbèi tóuzī) – Production Equipment Investment – Đầu tư thiết bị sản xuất
563工艺改善 (gōngyì gǎishàn) – Process Improvement – Cải tiến công nghệ
564生产成本计划 (shēngchǎn chéngběn jìhuà) – Production Cost Plan – Kế hoạch chi phí sản xuất
565生产损耗率 (shēngchǎn sǔnhào lǜ) – Production Loss Rate – Tỷ lệ mất mát sản xuất
566生产工时标准 (shēngchǎn gōngshí biāozhǔn) – Production Labor Standard – Tiêu chuẩn lao động sản xuất
567生产问题追踪 (shēngchǎn wèntí zhuīzōng) – Production Issue Tracking – Theo dõi vấn đề sản xuất
568成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost Budget Analysis – Phân tích ngân sách chi phí
569生产现场成本 (shēngchǎn xiànchǎng chéngběn) – On-site Production Cost – Chi phí sản xuất tại hiện trường
570生产排产 (shēngchǎn páichǎn) – Production Scheduling – Lập lịch sản xuất
571生产预警系统 (shēngchǎn yùjǐng xìtǒng) – Production Warning System – Hệ thống cảnh báo sản xuất
572工艺流程改进 (gōngyì liúchéng gǎijìn) – Process Flow Improvement – Cải tiến quy trình công nghệ
573生产流程控制 (shēngchǎn liúchéng kòngzhì) – Production Process Control – Kiểm soát quy trình sản xuất
574设备投资评估 (shèbèi tóuzī pínggū) – Equipment Investment Evaluation – Đánh giá đầu tư thiết bị
575生产设备利用率 (shēngchǎn shèbèi lìyòng lǜ) – Equipment Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị sản xuất
576生产供应链 (shēngchǎn gōngyìng liàn) – Production Supply Chain – Chuỗi cung ứng sản xuất
577生产资金预算 (shēngchǎn zījīn yùsuàn) – Production Capital Budget – Ngân sách vốn sản xuất
578生产过程自动化 (shēngchǎn guòchéng zìdònghuà) – Production Process Automation – Tự động hóa quy trình sản xuất
579产量目标 (chǎnliàng mùbiāo) – Output Target – Mục tiêu sản lượng
580生产计划控制 (shēngchǎn jìhuà kòngzhì) – Production Plan Control – Kiểm soát kế hoạch sản xuất
581质量检查标准 (zhìliàng jiǎnchá biāozhǔn) – Quality Inspection Standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
582生产管理软件 (shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Production Management Software – Phần mềm quản lý sản xuất
583设备运行成本 (shèbèi yùnxíng chéngběn) – Equipment Operating Cost – Chi phí vận hành thiết bị
584生产周期分析 (shēngchǎn zhōuqī fēnxī) – Production Cycle Analysis – Phân tích chu kỳ sản xuất
585工厂成本预算 (gōngchǎng chéngběn yùsuàn) – Factory Cost Budget – Ngân sách chi phí nhà máy
586生产总成本 (shēngchǎn zǒng chéngběn) – Total Production Cost – Tổng chi phí sản xuất
587生产资源计划 (shēngchǎn zīyuán jìhuà) – Production Resource Planning – Kế hoạch tài nguyên sản xuất
588生产质量管理 (shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ) – Production Quality Management – Quản lý chất lượng sản xuất
589成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost Analysis Tools – Công cụ phân tích chi phí
590生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Production Efficiency – Hiệu quả sản xuất
591生产标准化 (shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Production Standardization – Tiêu chuẩn hóa sản xuất
592设备维修计划 (shèbèi wéixiū jìhuà) – Equipment Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị
593成本回报率 (chéngběn huíbào lǜ) – Cost Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn chi phí
594生产效能 (shēngchǎn xiàonéng) – Production Performance – Hiệu suất sản xuất
595生产费用 (shēngchǎn fèiyòng) – Production Expenses – Chi phí sản xuất
596成本核算标准 (chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost Accounting Standard – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
597生产设备采购 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu) – Production Equipment Purchase – Mua sắm thiết bị sản xuất
598工序标准化 (gōngxù biāozhǔnhuà) – Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa công đoạn
599生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production Task Allocation – Phân bổ nhiệm vụ sản xuất
600成本预算调整 (chéngběn yùsuàn tiáozhěng) – Cost Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi phí
601生产采购计划 (shēngchǎn cǎigòu jìhuà) – Production Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm sản xuất
602生产作业成本 (shēngchǎn zuòyè chéngběn) – Production Operation Cost – Chi phí hoạt động sản xuất
603工序成本核算 (gōngxù chéngběn hésuàn) – Process Cost Accounting – Hạch toán chi phí công đoạn
604生产优化建议 (shēngchǎn yōuhuà jiànyì) – Production Optimization Suggestions – Đề xuất tối ưu hóa sản xuất
605生产计划审核 (shēngchǎn jìhuà shěnhé) – Production Plan Review – Xem xét kế hoạch sản xuất
606成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích sai lệch chi phí
607生产工艺管理 (shēngchǎn gōngyì guǎnlǐ) – Production Process Management – Quản lý quy trình sản xuất
608工时计划 (gōngshí jìhuà) – Labor Hour Plan – Kế hoạch giờ công
609生产环境监控 (shēngchǎn huánjìng jiānkòng) – Production Environment Monitoring – Giám sát môi trường sản xuất
610生产设备效率 (shēngchǎn shèbèi xiàolǜ) – Equipment Efficiency – Hiệu suất thiết bị sản xuất
611生产成本控制系统 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Production Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí sản xuất
612生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu quả sản xuất
613生产计划优化 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Production Plan Optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
614成本消耗 (chéngběn xiāohào) – Cost Consumption – Tiêu thụ chi phí
615设备成本 (shèbèi chéngběn) – Equipment Cost – Chi phí thiết bị
616生产负担 (shēngchǎn fùdān) – Production Burden – Gánh nặng sản xuất
617产量分析 (chǎnliàng fēnxī) – Output Analysis – Phân tích sản lượng
618生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production Dispatch – Điều phối sản xuất
619生产资源使用率 (shēngchǎn zīyuán shǐyòng lǜ) – Production Resource Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên sản xuất
620生产目标达成 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng) – Production Target Achievement – Đạt mục tiêu sản xuất
621生产消耗 (shēngchǎn xiāohào) – Production Waste – Lãng phí sản xuất
622生产物流管理 (shēngchǎn wùliú guǎnlǐ) – Production Logistics Management – Quản lý logistics sản xuất
623生产成本控制方法 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Production Cost Control Method – Phương pháp kiểm soát chi phí sản xuất
624生产计划执行情况 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Production Plan Execution Status – Tình hình thực hiện kế hoạch sản xuất
625质量控制标准 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng
626生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production Equipment Upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất
627生产能力提高 (shēngchǎn nénglì tígāo) – Production Capacity Increase – Tăng năng lực sản xuất
628成本核算流程 (chéngběn hésuàn liúchéng) – Cost Accounting Process – Quy trình hạch toán chi phí
629生产管理流程 (shēngchǎn guǎnlǐ liúchéng) – Production Management Process – Quy trình quản lý sản xuất
630生产过程追踪 (shēngchǎn guòchéng zhuīzōng) – Production Process Tracking – Theo dõi quá trình sản xuất
631生产产品分析 (shēngchǎn chǎnpǐn fēnxī) – Production Product Analysis – Phân tích sản phẩm sản xuất
632生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Production Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất
633生产成本核算报告 (shēngchǎn chéngběn hésuàn bàogào) – Production Cost Accounting Report – Báo cáo hạch toán chi phí sản xuất
634生产资源配置 (shēngchǎn zīyuán pèizhì) – Production Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất
635工厂效率 (gōngchǎng xiàolǜ) – Factory Efficiency – Hiệu quả nhà máy
636生产成本报告 (shēngchǎn chéngběn bàogào) – Production Cost Report – Báo cáo chi phí sản xuất
637生产质量检测 (shēngchǎn zhìliàng jiǎncè) – Production Quality Testing – Kiểm tra chất lượng sản xuất
638生产数据分析报告 (shēngchǎn shùjù fēnxī bàogào) – Production Data Analysis Report – Báo cáo phân tích dữ liệu sản xuất
639生产成本控制措施 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì cuòshī) – Production Cost Control Measures – Biện pháp kiểm soát chi phí sản xuất
640生产物料控制 (shēngchǎn wùliào kòngzhì) – Production Material Control – Kiểm soát vật liệu sản xuất
641生产工时分析 (shēngchǎn gōngshí fēnxī) – Production Labor Hour Analysis – Phân tích giờ công sản xuất
642设备管理系统 (shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Equipment Management System – Hệ thống quản lý thiết bị
643生产线设计 (shēngchǎn xiàn shèjì) – Production Line Design – Thiết kế dây chuyền sản xuất
644成本监控 (chéngběn jiānkòng) – Cost Monitoring – Giám sát chi phí
645生产阶段 (shēngchǎn jiēduàn) – Production Phase – Giai đoạn sản xuất
646生产原料管理 (shēngchǎn yuánliào guǎnlǐ) – Raw Material Management – Quản lý nguyên liệu sản xuất
647生产绩效评估 (shēngchǎn jìxiào pínggū) – Production Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất
648生产进度跟踪 (shēngchǎn jìndù gēnzōng) – Production Progress Tracking – Theo dõi tiến độ sản xuất
649生产负荷管理 (shēngchǎn fùhè guǎnlǐ) – Production Load Management – Quản lý tải trọng sản xuất
650生产过程改善 (shēngchǎn guòchéng gǎishàn) – Production Process Improvement – Cải tiến quy trình sản xuất
651设备使用寿命 (shèbèi shǐyòng shòumìng) – Equipment Lifetime – Tuổi thọ thiết bị
652生产计划制定 (shēngchǎn jìhuà zhìdìng) – Production Plan Formulation – Xây dựng kế hoạch sản xuất
653生产过程控制系统 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Production Process Control System – Hệ thống kiểm soát quá trình sản xuất
654生产调度优化 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà) – Production Scheduling Optimization – Tối ưu hóa lịch trình sản xuất
655生产质量管理体系 (shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Production Quality Management System – Hệ thống quản lý chất lượng sản xuất
656成本控制策略 (chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost Control Strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
657生产效率评估体系 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū tǐxì) – Production Efficiency Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu quả sản xuất
658成本核算模型 (chéngběn hésuàn móxíng) – Cost Accounting Model – Mô hình hạch toán chi phí
659生产单元管理 (shēngchǎn dānyuán guǎnlǐ) – Production Unit Management – Quản lý đơn vị sản xuất
660生产进度管理 (shēngchǎn jìndù guǎnlǐ) – Production Progress Management – Quản lý tiến độ sản xuất
661生产绩效分析 (shēngchǎn jìxiào fēnxī) – Production Performance Analysis – Phân tích hiệu suất sản xuất
662生产物料成本 (shēngchǎn wùliào chéngběn) – Production Material Cost – Chi phí vật liệu sản xuất
663设备使用率分析 (shèbèi shǐyòng lǜ fēnxī) – Equipment Utilization Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ sử dụng thiết bị
664工艺改进成本 (gōngyì gǎijìn chéngběn) – Process Improvement Cost – Chi phí cải tiến quy trình
665生产成本核算标准 (shēngchǎn chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Production Cost Accounting Standard – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí sản xuất
666生产任务管理 (shēngchǎn rènwù guǎnlǐ) – Production Task Management – Quản lý nhiệm vụ sản xuất
667生产计划实施 (shēngchǎn jìhuà shíshī) – Production Plan Implementation – Thực thi kế hoạch sản xuất
668生产周期优化 (shēngchǎn zhōuqī yōuhuà) – Production Cycle Optimization – Tối ưu hóa chu kỳ sản xuất
669生产变更管理 (shēngchǎn biàngēn guǎnlǐ) – Production Change Management – Quản lý thay đổi sản xuất
670生产设备检查 (shēngchǎn shèbèi jiǎnchá) – Production Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị sản xuất
671生产系统整合 (shēngchǎn xìtǒng zhěnghé) – Production System Integration – Tích hợp hệ thống sản xuất
672生产工序控制 (shēngchǎn gōngxù kòngzhì) – Production Process Control – Kiểm soát công đoạn sản xuất
673生产人员培训 (shēngchǎn rényuán péixùn) – Production Staff Training – Đào tạo nhân viên sản xuất
674工厂运作分析 (gōngchǎng yùnzuò fēnxī) – Factory Operation Analysis – Phân tích hoạt động nhà máy
675成本预算管理 (chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Cost Budget Management – Quản lý ngân sách chi phí
676生产报告分析 (shēngchǎn bàogào fēnxī) – Production Report Analysis – Phân tích báo cáo sản xuất
677生产流程分析 (shēngchǎn liúchéng fēnxī) – Production Process Analysis – Phân tích quy trình sản xuất
678生产绩效评估标准 (shēngchǎn jìxiào pínggū biāozhǔn) – Production Performance Evaluation Standard – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất sản xuất
679生产问题报告 (shēngchǎn wèntí bàogào) – Production Issue Report – Báo cáo vấn đề sản xuất
680生产成本核算系统 (shēngchǎn chéngběn hésuàn xìtǒng) – Production Cost Accounting System – Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất
681生产工时成本 (shēngchǎn gōngshí chéngběn) – Production Labor Cost – Chi phí lao động sản xuất
682生产物料需求 (shēngchǎn wùliào xūqiú) – Production Material Requirement – Nhu cầu vật liệu sản xuất
683设备维护成本 (shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment Maintenance Cost – Chi phí bảo trì thiết bị
684生产线效率 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ) – Production Line Efficiency – Hiệu quả dây chuyền sản xuất
685生产计划调整方案 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng fāng’àn) – Production Plan Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh kế hoạch sản xuất
686生产资源优化 (shēngchǎn zīyuán yōuhuà) – Production Resource Optimization – Tối ưu hóa tài nguyên sản xuất
687生产设备更新周期 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn zhōuqī) – Production Equipment Upgrade Cycle – Chu kỳ nâng cấp thiết bị sản xuất
688生产物料采购 (shēngchǎn wùliào cāigòu) – Production Material Procurement – Mua sắm vật liệu sản xuất
689生产目标管理 (shēngchǎn mùbiāo guǎnlǐ) – Production Target Management – Quản lý mục tiêu sản xuất
690生产经营成本 (shēngchǎn jīngyíng chéngběn) – Production Operating Cost – Chi phí hoạt động sản xuất
691成本分析工具箱 (chéngběn fēnxī gōngjù xiāng) – Cost Analysis Toolbox – Hộp công cụ phân tích chi phí
692生产质量成本 (shēngchǎn zhìliàng chéngběn) – Production Quality Cost – Chi phí chất lượng sản xuất
693生产供应链管理 (shēngchǎn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Production Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng sản xuất
694生产调度优化方案 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà fāng’àn) – Production Scheduling Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa lập lịch sản xuất
695生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production Process Streamlining – Tinh giản quy trình sản xuất
696生产过程标准化 (shēngchǎn guòchéng biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Chuẩn hóa quy trình sản xuất
697生产信息管理 (shēngchǎn xìnxī guǎnlǐ) – Production Information Management – Quản lý thông tin sản xuất
698生产设备采购 (shēngchǎn shèbèi cāigòu) – Production Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị sản xuất
699生产数据统计 (shēngchǎn shùjù tǒngjì) – Production Data Statistics – Thống kê dữ liệu sản xuất
700成本分析软件 (chéngběn fēnxī ruǎnjiàn) – Cost Analysis Software – Phần mềm phân tích chi phí
701生产线效率分析 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ fēnxī) – Production Line Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả dây chuyền sản xuất
702生产模式优化 (shēngchǎn móshì yōuhuà) – Production Mode Optimization – Tối ưu hóa mô hình sản xuất
703生产资源利用率 (shēngchǎn zīyuán lìyòng lǜ) – Production Resource Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên sản xuất
704生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu suất sản xuất
705生产设备效率 (shēngchǎn shèbèi xiàolǜ) – Production Equipment Efficiency – Hiệu quả thiết bị sản xuất
706生产作业分析 (shēngchǎn zuòyè fēnxī) – Production Operation Analysis – Phân tích công việc sản xuất
707生产预算控制 (shēngchǎn yùsuàn kòngzhì) – Production Budget Control – Kiểm soát ngân sách sản xuất
708生产信息系统 (shēngchǎn xìnxī xìtǒng) – Production Information System – Hệ thống thông tin sản xuất
709生产优化技术 (shēngchǎn yōuhuà jìshù) – Production Optimization Technology – Công nghệ tối ưu hóa sản xuất
710生产计划预测 (shēngchǎn jìhuà yùcè) – Production Plan Forecasting – Dự báo kế hoạch sản xuất
711生产能力利用 (shēngchǎn nénglì lìyòng) – Production Capacity Utilization – Sử dụng năng lực sản xuất
712生产数据挖掘 (shēngchǎn shùjù wājué) – Production Data Mining – Khai thác dữ liệu sản xuất
713生产趋势分析 (shēngchǎn qūshì fēnxī) – Production Trend Analysis – Phân tích xu hướng sản xuất
714生产原料管理系统 (shēngchǎn yuánliào guǎnlǐ xìtǒng) – Raw Material Management System – Hệ thống quản lý nguyên liệu sản xuất
715生产风险评估 (shēngchǎn fēngxiǎn pínggū) – Production Risk Assessment – Đánh giá rủi ro sản xuất
716生产资产管理 (shēngchǎn zīchǎn guǎnlǐ) – Production Asset Management – Quản lý tài sản sản xuất
717生产过程透明化 (shēngchǎn guòchéng tòumíng huà) – Production Process Transparency – Minh bạch hóa quy trình sản xuất
718成本绩效评估 (chéngběn jìxiào pínggū) – Cost Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất chi phí
719生产准备工作 (shēngchǎn zhǔnbèi gōngzuò) – Production Preparation Work – Công việc chuẩn bị sản xuất
720生产优化方案 (shēngchǎn yōuhuà fāng’àn) – Production Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa sản xuất
721成本核算方式 (chéngběn hésuàn fāngshì) – Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí
722生产运营分析 (shēngchǎn yùnyíng fēnxī) – Production Operations Analysis – Phân tích hoạt động sản xuất
723生产调度软件 (shēngchǎn tiáodù ruǎnjiàn) – Production Scheduling Software – Phần mềm lập lịch sản xuất
724生产执行报告 (shēngchǎn zhíxíng bàogào) – Production Execution Report – Báo cáo thực hiện sản xuất
725生产调整报告 (shēngchǎn tiáozhěng bàogào) – Production Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh sản xuất
726生产成本审计 (shēngchǎn chéngběn shěnjì) – Production Cost Audit – Kiểm toán chi phí sản xuất
727生产车间管理 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ) – Production Workshop Management – Quản lý xưởng sản xuất
728生产时间分析 (shēngchǎn shíjiān fēnxī) – Production Time Analysis – Phân tích thời gian sản xuất
729成本分析方法 (chéngběn fēnxī fāngfǎ) – Cost Analysis Method – Phương pháp phân tích chi phí
730生产任务跟踪 (shēngchǎn rènwù gēnzōng) – Production Task Tracking – Theo dõi nhiệm vụ sản xuất
731生产变更记录 (shēngchǎn biàngēn jìlù) – Production Change Record – Hồ sơ thay đổi sản xuất
732生产成本预估 (shēngchǎn chéngběn yùgū) – Production Cost Estimation – Ước tính chi phí sản xuất
733生产负荷管理 (shēngchǎn fùhé guǎnlǐ) – Production Load Management – Quản lý tải trọng sản xuất
734生产设备效能 (shēngchǎn shèbèi xiàonéng) – Production Equipment Performance – Hiệu suất thiết bị sản xuất
735生产数据收集 (shēngchǎn shùjù shōují) – Production Data Collection – Thu thập dữ liệu sản xuất
736生产质量控制计划 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì jìhuà) – Production Quality Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chất lượng sản xuất
737生产效率改进 (shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn) – Production Efficiency Improvement – Cải tiến hiệu suất sản xuất
738生产资源规划 (shēngchǎn zīyuán guīhuà) – Production Resource Planning – Lập kế hoạch tài nguyên sản xuất
739生产成本预算编制 (shēngchǎn chéngběn yùsuàn biānzhì) – Production Cost Budget Preparation – Chuẩn bị ngân sách chi phí sản xuất
740生产项目分析 (shēngchǎn xiàngmù fēnxī) – Production Project Analysis – Phân tích dự án sản xuất
741生产流程再造 (shēngchǎn liúchéng zàizào) – Production Process Reengineering – Tái cấu trúc quy trình sản xuất
742生产任务调度 (shēngchǎn rènwù tiáodù) – Production Task Scheduling – Lập lịch nhiệm vụ sản xuất
743成本分摊原则 (chéngběn fēntān yuánzé) – Cost Allocation Principle – Nguyên tắc phân bổ chi phí
744生产效益分析 (shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Production Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất
745生产外包成本 (shēngchǎn wàibāo chéngběn) – Outsourced Production Cost – Chi phí sản xuất gia công
746生产质量标准 (shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn) – Production Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất
747生产操作成本 (shēngchǎn cāozuò chéngběn) – Production Operating Cost – Chi phí vận hành sản xuất
748生产能力评估标准 (shēngchǎn nénglì pínggū biāozhǔn) – Production Capacity Assessment Standard – Tiêu chuẩn đánh giá năng lực sản xuất
749生产计划执行跟踪 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng gēnzōng) – Production Plan Execution Tracking – Theo dõi thực hiện kế hoạch sản xuất
750生产成本管理 (shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ) – Production Cost Management – Quản lý chi phí sản xuất
751生产力提升 (shēngchǎn lì tíshēng) – Productivity Improvement – Cải thiện năng suất
752生产目标设定 (shēngchǎn mùbiāo shèdìng) – Production Target Setting – Thiết lập mục tiêu sản xuất
753生产风险控制 (shēngchǎn fēngxiǎn kòngzhì) – Production Risk Control – Kiểm soát rủi ro sản xuất
754生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Production Process Monitoring – Giám sát quy trình sản xuất
755生产供应链优化 (shēngchǎn gōngyìng liàn yōuhuà) – Production Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản xuất
756生产报表分析 (shēngchǎn bàobiǎo fēnxī) – Production Report Analysis – Phân tích báo cáo sản xuất
757生产数据共享 (shēngchǎn shùjù gòngxiǎng) – Production Data Sharing – Chia sẻ dữ liệu sản xuất
758生产线评估 (shēngchǎn xiàn pínggū) – Production Line Evaluation – Đánh giá dây chuyền sản xuất
759生产设备利用率 (shēngchǎn shèbèi lìyòng lǜ) – Production Equipment Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị sản xuất
760生产成本效益 (shēngchǎn chéngběn xiàoyì) – Production Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí sản xuất
761成本控制工具 (chéngběn kòngzhì gōngjù) – Cost Control Tools – Công cụ kiểm soát chi phí
762生产管理软件系统 (shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn xìtǒng) – Production Management Software System – Hệ thống phần mềm quản lý sản xuất
763生产线调度 (shēngchǎn xiàn tiáodù) – Production Line Scheduling – Lập lịch dây chuyền sản xuất
764生产活动跟踪 (shēngchǎn huódòng gēnzōng) – Production Activity Tracking – Theo dõi hoạt động sản xuất
765生产计划审批 (shēngchǎn jìhuà shěnpī) – Production Plan Approval – Phê duyệt kế hoạch sản xuất
766生产目标达成 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng) – Production Target Achievement – Đạt được mục tiêu sản xuất
767生产成本节约 (shēngchǎn chéngběn jiéyuē) – Production Cost Saving – Tiết kiệm chi phí sản xuất
768生产信息流 (shēngchǎn xìnxī liú) – Production Information Flow – Dòng chảy thông tin sản xuất
769生产人员成本 (shēngchǎn rényuán chéngběn) – Production Labor Cost – Chi phí nhân công sản xuất
770生产操作优化 (shēngchǎn cāozuò yōuhuà) – Production Operation Optimization – Tối ưu hóa hoạt động sản xuất
771生产标准成本 (shēngchǎn biāozhǔn chéngběn) – Standard Production Cost – Chi phí sản xuất chuẩn
772生产流程再设计 (shēngchǎn liúchéng zàishèjì) – Production Process Redesign – Thiết kế lại quy trình sản xuất
773生产计划修正 (shēngchǎn jìhuà xiūzhèng) – Production Plan Revision – Sửa đổi kế hoạch sản xuất
774生产工作流程 (shēngchǎn gōngzuò liúchéng) – Production Workflow – Quy trình làm việc sản xuất
775生产过程标准化 (shēngchǎn guòchéng biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
776生产效率分析 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Production Efficiency Analysis – Phân tích hiệu suất sản xuất
777生产数据报告 (shēngchǎn shùjù bàogào) – Production Data Report – Báo cáo dữ liệu sản xuất
778生产质量问题 (shēngchǎn zhìliàng wèntí) – Production Quality Issues – Vấn đề chất lượng sản xuất
779生产计划变更 (shēngchǎn jìhuà biàngēn) – Production Plan Change – Thay đổi kế hoạch sản xuất
780生产计划延误 (shēngchǎn jìhuà yánwù) – Production Plan Delay – Trì hoãn kế hoạch sản xuất
781生产绩效目标 (shēngchǎn jìxiào mùbiāo) – Production Performance Targets – Mục tiêu hiệu suất sản xuất
782生产过程评估 (shēngchǎn guòchéng pínggū) – Production Process Evaluation – Đánh giá quy trình sản xuất
783生产目标实现 (shēngchǎn mùbiāo shíxiàn) – Production Target Achievement – Đạt được mục tiêu sản xuất
784生产调度系统优化 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng yōuhuà) – Production Scheduling System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống lập lịch sản xuất
785生产记录管理 (shēngchǎn jìlù guǎnlǐ) – Production Record Management – Quản lý hồ sơ sản xuất
786生产质量审核 (shēngchǎn zhìliàng shěnhé) – Production Quality Audit – Kiểm tra chất lượng sản xuất
787生产成本预测 (shēngchǎn chéngběn yùcè) – Production Cost Forecasting – Dự báo chi phí sản xuất
788生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – Production Site Management – Quản lý hiện trường sản xuất
789生产量预估 (shēngchǎn liàng yùgū) – Production Volume Estimation – Ước tính sản lượng sản xuất
790生产计划管理系统 (shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Production Planning Management System – Hệ thống quản lý kế hoạch sản xuất
791生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production Process Control – Kiểm soát quy trình sản xuất
792生产设备运行 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng) – Production Equipment Operation – Vận hành thiết bị sản xuất
793生产调度计划 (shēngchǎn tiáodù jìhuà) – Production Scheduling Plan – Kế hoạch lập lịch sản xuất
794生产成本追踪 (shēngchǎn chéngběn zhuīzōng) – Production Cost Tracking – Theo dõi chi phí sản xuất
795生产流程改进 (shēngchǎn liúchéng gǎijìn) – Production Process Improvement – Cải tiến quy trình sản xuất
796生产数据更新 (shēngchǎn shùjù gēngxīn) – Production Data Update – Cập nhật dữ liệu sản xuất
797生产预算审查 (shēngchǎn yùsuàn shěnchá) – Production Budget Review – Kiểm tra ngân sách sản xuất
798生产数据报告系统 (shēngchǎn shùjù bàogào xìtǒng) – Production Data Reporting System – Hệ thống báo cáo dữ liệu sản xuất
799生产计划调整控制 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng kòngzhì) – Production Plan Adjustment Control – Kiểm soát điều chỉnh kế hoạch sản xuất
800生产绩效目标管理 (shēngchǎn jìxiào mùbiāo guǎnlǐ) – Production Performance Goal Management – Quản lý mục tiêu hiệu suất sản xuất
801生产计划分析 (shēngchǎn jìhuà fēnxī) – Production Plan Analysis – Phân tích kế hoạch sản xuất
802生产质量跟踪 (shēngchǎn zhìliàng gēnzōng) – Production Quality Tracking – Theo dõi chất lượng sản xuất
803生产报表生成 (shēngchǎn bàobiǎo shēngchéng) – Production Report Generation – Tạo báo cáo sản xuất
804生产过程追踪 (shēngchǎn guòchéng zhuīzōng) – Production Process Tracking – Theo dõi quy trình sản xuất
805生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production Equipment Update – Cập nhật thiết bị sản xuất
806生产流程自动化 (shēngchǎn liúchéng zìdònghuà) – Production Process Automation – Tự động hóa quy trình sản xuất
807生产质量提升 (shēngchǎn zhìliàng tíshēng) – Production Quality Improvement – Cải thiện chất lượng sản xuất
808生产管理能力 (shēngchǎn guǎnlǐ nénglì) – Production Management Capability – Năng lực quản lý sản xuất
809生产监控系统 (shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Production Monitoring System – Hệ thống giám sát sản xuất
810生产目标调整 (shēngchǎn mùbiāo tiáozhěng) – Production Target Adjustment – Điều chỉnh mục tiêu sản xuất
811生产过程报告 (shēngchǎn guòchéng bàogào) – Production Process Report – Báo cáo quy trình sản xuất
812生产成本对比 (shēngchǎn chéngběn duìbǐ) – Production Cost Comparison – So sánh chi phí sản xuất
813生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa công nghệ sản xuất
814生产预算分配 (shēngchǎn yùsuàn fēnpèi) – Production Budget Allocation – Phân bổ ngân sách sản xuất
815生产计划偏差 (shēngchǎn jìhuà piānchā) – Production Plan Deviation – Sai lệch kế hoạch sản xuất
816生产设施管理 (shēngchǎn shèshī guǎnlǐ) – Production Facility Management – Quản lý cơ sở sản xuất
817生产质量监控 (shēngchǎn zhìliàng jiānkòng) – Production Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản xuất
818生产调整方案 (shēngchǎn tiáozhěng fāng’àn) – Production Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh sản xuất
819生产成本节约策略 (shēngchǎn chéngběn jiéyuē cèlüè) – Production Cost Saving Strategy – Chiến lược tiết kiệm chi phí sản xuất
820生产时间优化 (shēngchǎn shíjiān yōuhuà) – Production Time Optimization – Tối ưu hóa thời gian sản xuất
821生产过程改善 (shēngchǎn guòchéng gǎishàn) – Production Process Improvement – Cải thiện quy trình sản xuất
822生产设备维护计划 (shēngchǎn shèbèi wéihù jìhuà) – Production Equipment Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị sản xuất
823生产数据分析模型 (shēngchǎn shùjù fēnxī móxíng) – Production Data Analysis Model – Mô hình phân tích dữ liệu sản xuất
824生产系统集成 (shēngchǎn xìtǒng jíchéng) – Production System Integration – Tích hợp hệ thống sản xuất
825生产调度管理 (shēngchǎn tiáodù guǎnlǐ) – Production Scheduling Management – Quản lý lập lịch sản xuất
826生产绩效跟踪 (shēngchǎn jìxiào gēnzōng) – Production Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất sản xuất
827生产数据安全 (shēngchǎn shùjù ānquán) – Production Data Security – Bảo mật dữ liệu sản xuất
828生产力提升策略 (shēngchǎn lì tíshēng cèlüè) – Productivity Enhancement Strategy – Chiến lược tăng cường năng suất
829生产设备投资计划 (shēngchǎn shèbèi tóuzī jìhuà) – Production Equipment Investment Plan – Kế hoạch đầu tư thiết bị sản xuất
830生产成本结算 (shēngchǎn chéngběn jiésuàn) – Production Cost Settlement – Thanh toán chi phí sản xuất
831生产计划分配 (shēngchǎn jìhuà fēnpèi) – Production Plan Allocation – Phân bổ kế hoạch sản xuất
832生产目标优化 (shēngchǎn mùbiāo yōuhuà) – Production Target Optimization – Tối ưu hóa mục tiêu sản xuất
833生产流程改进计划 (shēngchǎn liúchéng gǎijìn jìhuà) – Production Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất
834生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production Bottleneck Analysis – Phân tích điểm nghẽn trong sản xuất
835生产工艺调整 (shēngchǎn gōngyì tiáozhěng) – Production Process Adjustment – Điều chỉnh quy trình sản xuất
836生产资源管理 (shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Production Resource Management – Quản lý tài nguyên sản xuất
837生产设备使用率 (shēngchǎn shèbèi shǐyòng lǜ) – Production Equipment Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thiết bị sản xuất
838生产人员管理 (shēngchǎn rényuán guǎnlǐ) – Production Personnel Management – Quản lý nhân sự sản xuất
839生产安全控制 (shēngchǎn ānquán kòngzhì) – Production Safety Control – Kiểm soát an toàn sản xuất
840生产过程改进方案 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn fāng’àn) – Production Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất
841生产预算分配表 (shēngchǎn yùsuàn fēnpèi biǎo) – Production Budget Allocation Table – Bảng phân bổ ngân sách sản xuất
842生产绩效管理 (shēngchǎn jìxiào guǎnlǐ) – Production Performance Management – Quản lý hiệu suất sản xuất
843生产任务分配表 (shēngchǎn rènwù fēnpèi biǎo) – Production Task Allocation Table – Bảng phân bổ nhiệm vụ sản xuất
844生产过程中断 (shēngchǎn guòchéng duànduàn) – Production Process Interruption – Gián đoạn quy trình sản xuất
845生产质量检查 (shēngchǎn zhìliàng jiǎnchá) – Production Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản xuất
846生产成本管理系统 (shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Production Cost Management System – Hệ thống quản lý chi phí sản xuất
847生产规划 (shēngchǎn guīhuà) – Production Planning – Lập kế hoạch sản xuất
848生产进度调整 (shēngchǎn jìndù tiáozhěng) – Production Progress Adjustment – Điều chỉnh tiến độ sản xuất
849生产环境评估 (shēngchǎn huánjìng pínggū) – Production Environment Evaluation – Đánh giá môi trường sản xuất
850生产订单管理 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ) – Production Order Management – Quản lý đơn hàng sản xuất
851生产控制点 (shēngchǎn kòngzhì diǎn) – Production Control Point – Điểm kiểm soát sản xuất
852生产工时计算 (shēngchǎn gōngshí jìsuàn) – Production Labor Hour Calculation – Tính toán giờ lao động sản xuất
853生产追踪系统 (shēngchǎn zhuīzōng xìtǒng) – Production Tracking System – Hệ thống theo dõi sản xuất
854生产部门协调 (shēngchǎn bùmén xiétiáo) – Production Department Coordination – Phối hợp giữa các bộ phận sản xuất
855生产材料供应链 (shēngchǎn cáiliào gōngyìng liàn) – Production Material Supply Chain – Chuỗi cung ứng vật liệu sản xuất
856生产任务报告 (shēngchǎn rènwù bàogào) – Production Task Report – Báo cáo nhiệm vụ sản xuất
857生产环境优化 (shēngchǎn huánjìng yōuhuà) – Production Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường sản xuất
858生产设备故障 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng) – Production Equipment Failure – Sự cố thiết bị sản xuất
859生产人员调配 (shēngchǎn rényuán tiáopèi) – Production Personnel Allocation – Phân bổ nhân sự sản xuất
860生产工艺评审 (shēngchǎn gōngyì píngshěn) – Production Process Review – Đánh giá quy trình sản xuất
861生产数据分析工具 (shēngchǎn shùjù fēnxī gōngjù) – Production Data Analysis Tool – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất
862生产目标管理 (shēngchǎn mùbiāo guǎnlǐ) – Production Goal Management – Quản lý mục tiêu sản xuất
863生产工作表 (shēngchǎn gōngzuò biǎo) – Production Work Sheet – Bảng công việc sản xuất
864生产数据监控 (shēngchǎn shùjù jiānkòng) – Production Data Monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất
865生产损失控制 (shēngchǎn sǔnshī kòngzhì) – Production Loss Control – Kiểm soát tổn thất sản xuất
866生产运营管理 (shēngchǎn yùnxíng guǎnlǐ) – Production Operations Management – Quản lý vận hành sản xuất
867生产过程控制计划 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì jìhuà) – Production Process Control Plan – Kế hoạch kiểm soát quy trình sản xuất
868生产信息分析 (shēngchǎn xìnxī fēnxī) – Production Information Analysis – Phân tích thông tin sản xuất
869生产时间表 (shēngchǎn shíjiān biǎo) – Production Schedule – Lịch trình sản xuất
870生产进度监控 (shēngchǎn jìndù jiānkòng) – Production Progress Monitoring – Giám sát tiến độ sản xuất
871生产过程审计 (shēngchǎn guòchéng shěnjì) – Production Process Audit – Kiểm toán quy trình sản xuất
872生产数据采集系统 (shēngchǎn shùjù cǎijí xìtǒng) – Production Data Collection System – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất
873生产周期缩短 (shēngchǎn zhōuqī suōduǎn) – Production Cycle Reduction – Rút ngắn chu kỳ sản xuất
874生产设备故障率 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng lǜ) – Production Equipment Failure Rate – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị sản xuất
875生产过程改进报告 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn bàogào) – Production Process Improvement Report – Báo cáo cải tiến quy trình sản xuất
876生产订单跟踪 (shēngchǎn dìngdān gēnzōng) – Production Order Tracking – Theo dõi đơn hàng sản xuất
877生产进度报告 (shēngchǎn jìndù bàogào) – Production Progress Report – Báo cáo tiến độ sản xuất
878生产数据存储 (shēngchǎn shùjù cúnchǔ) – Production Data Storage – Lưu trữ dữ liệu sản xuất
879生产物料计划 (shēngchǎn wùliào jìhuà) – Production Material Planning – Kế hoạch vật liệu sản xuất
880生产成本结算表 (shēngchǎn chéngběn jiésuàn biǎo) – Production Cost Settlement Table – Bảng thanh toán chi phí sản xuất
881生产流程再造 (shēngchǎn liúchéng zàizào) – Production Process Reengineering – Tái tạo quy trình sản xuất
882生产计划安排 (shēngchǎn jìhuà ānpái) – Production Plan Arrangement – Sắp xếp kế hoạch sản xuất
883生产技术支持 (shēngchǎn jìshù zhīchí) – Production Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật sản xuất
884生产负荷评估 (shēngchǎn fùhé pínggū) – Production Load Evaluation – Đánh giá tải trọng sản xuất
885生产环节优化 (shēngchǎn huánjié yōuhuà) – Production Link Optimization – Tối ưu hóa các khâu sản xuất
886生产报告系统 (shēngchǎn bàogào xìtǒng) – Production Reporting System – Hệ thống báo cáo sản xuất
887生产运营分析 (shēngchǎn yùnxíng fēnxī) – Production Operations Analysis – Phân tích vận hành sản xuất
888生产设备调度 (shēngchǎn shèbèi tiáodù) – Production Equipment Scheduling – Lập lịch thiết bị sản xuất
889生产损耗 (shēngchǎn sǔnhào) – Production Wastage – Lãng phí sản xuất
890生产日程 (shēngchǎn rìchéng) – Production Schedule – Lịch trình sản xuất
891生产过剩 (shēngchǎn guòshèng) – Production Surplus – Sản xuất dư thừa
892生产效率指标 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo) – Production Efficiency Indicator – Chỉ số hiệu suất sản xuất
893生产材料库存 (shēngchǎn cáiliào kùcún) – Production Material Inventory – Tồn kho vật liệu sản xuất
894生产计划偏差分析 (shēngchǎn jìhuà piānchā fēnxī) – Production Plan Deviation Analysis – Phân tích sai lệch kế hoạch sản xuất
895生产问题跟踪 (shēngchǎn wèntí gēnzōng) – Production Issue Tracking – Theo dõi vấn đề sản xuất
896生产成本核算方法 (shēngchǎn chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Production Cost Accounting Methods – Phương pháp hạch toán chi phí sản xuất
897生产控制措施 (shēngchǎn kòngzhì cuòshī) – Production Control Measures – Biện pháp kiểm soát sản xuất
898生产业务流程 (shēngchǎn yèwù liúchéng) – Production Business Process – Quy trình công việc sản xuất
899生产质量保障 (shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng) – Production Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản xuất
900生产物料调度 (shēngchǎn wùliào tiáodù) – Production Material Scheduling – Lập lịch vật liệu sản xuất
901生产技术更新 (shēngchǎn jìshù gēngxīn) – Production Technology Upgrade – Cập nhật công nghệ sản xuất
902生产设备优化 (shēngchǎn shèbèi yōuhuà) – Production Equipment Optimization – Tối ưu hóa thiết bị sản xuất
903生产原材料 (shēngchǎn yuán cáiliào) – Raw Materials for Production – Nguyên vật liệu sản xuất
904生产成本报表 (shēngchǎn chéngběn bàobiǎo) – Production Cost Report – Báo cáo chi phí sản xuất
905生产任务分解 (shēngchǎn rènwù fēnjiě) – Production Task Breakdown – Phân chia nhiệm vụ sản xuất
906生产技术标准 (shēngchǎn jìshù biāozhǔn) – Production Technical Standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất
907生产排程 (shēngchǎn pái chéng) – Production Scheduling – Lập lịch sản xuất
908生产管理目标 (shēngchǎn guǎnlǐ mùbiāo) – Production Management Objectives – Mục tiêu quản lý sản xuất
909生产容量分析 (shēngchǎn róngliàng fēnxī) – Production Capacity Analysis – Phân tích công suất sản xuất
910生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production Capacity Improvement – Nâng cao năng lực sản xuất
911生产调度表 (shēngchǎn tiáodù biǎo) – Production Scheduling Table – Bảng lịch trình sản xuất
912生产过程跟踪 (shēngchǎn guòchéng gēnzōng) – Production Process Tracking – Theo dõi quy trình sản xuất
913生产控制计划 (shēngchǎn kòngzhì jìhuà) – Production Control Plan – Kế hoạch kiểm soát sản xuất
914生产计划系统 (shēngchǎn jìhuà xìtǒng) – Production Planning System – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất
915生产报告模板 (shēngchǎn bàogào mùbǎn) – Production Report Template – Mẫu báo cáo sản xuất
916生产数据处理 (shēngchǎn shùjù chǔlǐ) – Production Data Processing – Xử lý dữ liệu sản xuất
917生产物料跟踪 (shēngchǎn wùliào gēnzōng) – Production Material Tracking – Theo dõi vật liệu sản xuất
918生产进度报告系统 (shēngchǎn jìndù bàogào xìtǒng) – Production Progress Reporting System – Hệ thống báo cáo tiến độ sản xuất
919生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Production Efficiency Assessment – Đánh giá hiệu suất sản xuất
920生产设备故障排除 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng páichú) – Production Equipment Fault Elimination – Khắc phục sự cố thiết bị sản xuất
921生产工艺优化方案 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà fāng’àn) – Production Process Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất
922生产质量评估 (shēngchǎn zhìliàng pínggū) – Production Quality Assessment – Đánh giá chất lượng sản xuất
923生产调度工具 (shēngchǎn tiáodù gōngjù) – Production Scheduling Tools – Công cụ lập lịch sản xuất
924生产计划调整表 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng biǎo) – Production Plan Adjustment Table – Bảng điều chỉnh kế hoạch sản xuất
925生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production Bottleneck Analysis – Phân tích nút thắt trong sản xuất
926生产力提高 (shēngchǎn lì tígāo) – Production Productivity Improvement – Cải thiện năng suất sản xuất
927生产管理工具 (shēngchǎn guǎnlǐ gōngjù) – Production Management Tools – Công cụ quản lý sản xuất
928生产过程控制系统 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Production Process Control System – Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất
929生产数据分析工具 (shēngchǎn shùjù fēnxī gōngjù) – Production Data Analysis Tools – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất
930生产环境评估 (shēngchǎn huánjìng pínggū) – Production Environment Assessment – Đánh giá môi trường sản xuất
931生产调度流程 (shēngchǎn tiáodù liúchéng) – Production Scheduling Process – Quy trình lập lịch sản xuất
932生产量计算 (shēngchǎn liàng jìsuàn) – Production Volume Calculation – Tính toán khối lượng sản xuất
933生产不合格率 (shēngchǎn bùhé gé lǜ) – Production Defect Rate – Tỷ lệ sản phẩm không đạt chất lượng
934生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production Resource Scheduling – Lập lịch tài nguyên sản xuất
935生产数据采集器 (shēngchǎn shùjù cǎijí qì) – Production Data Collector – Bộ thu thập dữ liệu sản xuất
936生产设备采购 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu) – Production Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị sản xuất
937生产单位成本 (shēngchǎn dānwèi chéngběn) – Production Unit Cost – Chi phí đơn vị sản xuất
938生产自动化程度 (shēngchǎn zìdònghuà chéngdù) – Production Automation Level – Mức độ tự động hóa sản xuất
939生产过程优化方案 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà fāng’àn) – Production Process Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất
940生产物料预测 (shēngchǎn wùliào yùcè) – Production Material Forecast – Dự báo vật liệu sản xuất
941生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất sản xuất
942生产进度优化 (shēngchǎn jìndù yōuhuà) – Production Progress Optimization – Tối ưu hóa tiến độ sản xuất
943生产订单跟踪系统 (shēngchǎn dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Production Order Tracking System – Hệ thống theo dõi đơn hàng sản xuất
944生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Production Plan Execution Capability – Khả năng thực hiện kế hoạch sản xuất
945生产统计 (shēngchǎn tǒngjì) – Production Statistics – Thống kê sản xuất
946生产工单 (shēngchǎn gōngdān) – Production Work Order – Phiếu công việc sản xuất
947生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production Schedule Table – Bảng kế hoạch sản xuất
948生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất
949生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshìhuà) – Production Data Visualization – Minh họa dữ liệu sản xuất
950生产班次 (shēngchǎn bān cì) – Production Shift – Ca sản xuất
951生产单元 (shēngchǎn dān yuán) – Production Unit – Đơn vị sản xuất
952生产质量监控 (shēngchǎn zhìliàng jiānkòng) – Production Quality Monitoring – Giám sát chất lượng sản xuất
953生产错误率 (shēngchǎn cuòwù lǜ) – Production Error Rate – Tỷ lệ lỗi sản xuất
954生产材料需求 (shēngchǎn cáiliào xūqiú) – Production Material Requirements – Yêu cầu vật liệu sản xuất
955生产质量控制标准 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Production Quality Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng sản xuất
956生产排程系统 (shēngchǎn pái chéng xìtǒng) – Production Scheduling System – Hệ thống lập lịch sản xuất
957生产需求计划 (shēngchǎn xūqiú jìhuà) – Production Demand Planning – Lập kế hoạch nhu cầu sản xuất
958生产提前期 (shēngchǎn tíqiánqī) – Production Lead Time – Thời gian sản xuất trước
959生产工艺改进计划 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn jìhuà) – Production Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất
960生产不合格品 (shēngchǎn bùhé gé pǐn) – Production Defective Products – Sản phẩm bị lỗi trong sản xuất
961生产能力提升方案 (shēngchǎn nénglì tíshēng fāng’àn) – Production Capacity Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao năng lực sản xuất
962生产自动化系统 (shēngchǎn zìdònghuà xìtǒng) – Production Automation System – Hệ thống tự động hóa sản xuất
963生产信息集成 (shēngchǎn xìnxī jíchéng) – Production Information Integration – Tích hợp thông tin sản xuất
964生产质量追溯 (shēngchǎn zhìliàng zhuīsù) – Production Quality Traceability – Theo dõi chất lượng sản xuất
965生产生产计划 (shēngchǎn shēngchǎn jìhuà) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất
966生产效率标准 (shēngchǎn xiàolǜ biāozhǔn) – Production Efficiency Standards – Tiêu chuẩn hiệu suất sản xuất
967生产物料需求计划 (shēngchǎn wùliào xūqiú jìhuà) – Production Material Requirement Planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu sản xuất
968生产数据汇总 (shēngchǎn shùjù huìzǒng) – Production Data Aggregation – Tổng hợp dữ liệu sản xuất
969生产维护计划 (shēngchǎn wéihù jìhuà) – Production Maintenance Plan – Kế hoạch bảo trì sản xuất
970生产产品追踪 (shēngchǎn chǎnpǐn zhuīzōng) – Production Product Tracking – Theo dõi sản phẩm sản xuất
971生产定价 (shēngchǎn dìngjià) – Production Pricing – Định giá sản xuất
972生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Production Profitability – Lợi nhuận sản xuất
973生产调度优化工具 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà gōngjù) – Production Scheduling Optimization Tools – Công cụ tối ưu hóa lịch trình sản xuất
974生产作业标准 (shēngchǎn zuòyè biāozhǔn) – Production Work Standards – Tiêu chuẩn công việc sản xuất
975生产生产成本计算 (shēngchǎn shēngchǎn chéngběn jìsuàn) – Production Cost Calculation – Tính toán chi phí sản xuất
976生产设备效率 (shēngchǎn shèbèi xiàolǜ) – Production Equipment Efficiency – Hiệu suất thiết bị sản xuất
977生产原料采购 (shēngchǎn yuánliào cǎigòu) – Raw Material Procurement for Production – Mua sắm nguyên liệu sản xuất
978生产工艺改进流程 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn liúchéng) – Production Process Improvement Procedure – Quy trình cải tiến công nghệ sản xuất
979生产劳动成本 (shēngchǎn láodòng chéngběn) – Labor Cost in Production – Chi phí lao động trong sản xuất
980生产定单完成率 (shēngchǎn dìngdān wánchéng lǜ) – Production Order Completion Rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng sản xuất
981生产绩效报告 (shēngchǎn jìxiào bàogào) – Production Performance Report – Báo cáo hiệu suất sản xuất
982生产过程优化工具 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà gōngjù) – Production Process Optimization Tools – Công cụ tối ưu hóa quy trình sản xuất
983生产环节管理 (shēngchǎn huánjié guǎnlǐ) – Production Link Management – Quản lý các khâu sản xuất
984生产过程分析 (shēngchǎn guòchéng fēnxī) – Production Process Analysis – Phân tích quy trình sản xuất
985生产设备故障维修 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng wéixiū) – Production Equipment Fault Repair – Sửa chữa thiết bị sản xuất hỏng hóc
986生产物料入库 (shēngchǎn wùliào rùkù) – Production Material Receiving – Nhận vật liệu sản xuất
987生产物料出库 (shēngchǎn wùliào chūkù) – Production Material Outbound – Xuất vật liệu sản xuất
988生产原材料控制 (shēngchǎn yuán cáiliào kòngzhì) – Raw Material Control in Production – Kiểm soát nguyên liệu trong sản xuất
989生产批次 (shēngchǎn pī cì) – Production Batch – Lô sản xuất
990生产设备管理系统 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Production Equipment Management System – Hệ thống quản lý thiết bị sản xuất
991生产成本控制工具 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì gōngjù) – Production Cost Control Tools – Công cụ kiểm soát chi phí sản xuất
992生产效率提升措施 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cuòshī) – Measures for Production Efficiency Improvement – Các biện pháp nâng cao hiệu suất sản xuất
993生产数据汇报 (shēngchǎn shùjù huìbào) – Production Data Reporting – Báo cáo dữ liệu sản xuất
994生产环节评估 (shēngchǎn huánjié pínggū) – Production Link Assessment – Đánh giá các khâu sản xuất
995生产设施 (shēngchǎn shèshī) – Production Facility – Cơ sở sản xuất
996生产质量控制程序 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì chéngxù) – Production Quality Control Procedure – Quy trình kiểm soát chất lượng sản xuất
997生产排班 (shēngchǎn páibān) – Production Shift Scheduling – Lập lịch ca làm việc sản xuất
998生产计划跟踪 (shēngchǎn jìhuà gēnzōng) – Production Plan Tracking – Theo dõi kế hoạch sản xuất
999生产瓶颈解决方案 (shēngchǎn píngjǐng jiějué fāng’àn) – Production Bottleneck Solution – Giải pháp khắc phục nút thắt trong sản xuất
1000生产劳动生产率 (shēngchǎn láodòng shēngchǎn lǜ) – Labor Productivity in Production – Năng suất lao động trong sản xuất
1001生产批量 (shēngchǎn pī liàng) – Production Batch Size – Kích thước lô sản xuất
1002生产配件管理 (shēngchǎn pèijiàn guǎnlǐ) – Production Spare Parts Management – Quản lý phụ tùng sản xuất
1003生产不合格品率 (shēngchǎn bùhé gé pǐn lǜ) – Production Defective Rate – Tỷ lệ sản phẩm không đạt chất lượng
1004生产工作环境 (shēngchǎn gōngzuò huánjìng) – Production Work Environment – Môi trường làm việc sản xuất
1005生产原料库存管理 (shēngchǎn yuánliào kùcún guǎnlǐ) – Raw Material Inventory Management – Quản lý tồn kho nguyên liệu sản xuất
1006生产员工绩效 (shēngchǎn yuángōng jìxiào) – Production Employee Performance – Hiệu suất nhân viên sản xuất
1007生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production Equipment Upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất
1008生产库存管理系统 (shēngchǎn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Production Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho sản xuất
1009生产优化策略 (shēngchǎn yōuhuà cèlüè) – Production Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa sản xuất
1010生产工艺技术 (shēngchǎn gōngyì jìshù) – Production Technology – Công nghệ sản xuất
1011生产供应链管理 (shēngchǎn gōngyì liàn guǎnlǐ) – Production Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng sản xuất
1012生产设备故障维修记录 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng wéixiū jìlù) – Production Equipment Breakdown Repair Record – Hồ sơ sửa chữa thiết bị sản xuất
1013生产环节质量控制 (shēngchǎn huánjié zhìliàng kòngzhì) – Production Link Quality Control – Kiểm soát chất lượng các khâu sản xuất
1014生产工艺改善 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn) – Production Process Improvement – Cải thiện quy trình sản xuất
1015生产原料短缺 (shēngchǎn yuánliào duǎnquē) – Raw Material Shortage in Production – Thiếu hụt nguyên liệu trong sản xuất
1016生产作业计划 (shēngchǎn zuòyè jìhuà) – Production Work Plan – Kế hoạch công việc sản xuất
1017生产时间表 (shēngchǎn shíjiān biǎo) – Production Timetable – Lịch trình sản xuất
1018生产包装 (shēngchǎn bāozhuāng) – Production Packaging – Đóng gói sản phẩm sản xuất
1019生产负荷 (shēngchǎn fùhé) – Production Load – Tải trọng sản xuất
1020生产设备故障报告 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng bàogào) – Production Equipment Failure Report – Báo cáo hỏng hóc thiết bị sản xuất
1021生产差异分析 (shēngchǎn chāyì fēnxī) – Production Variance Analysis – Phân tích chênh lệch sản xuất
1022生产执行力评估 (shēngchǎn zhíxínglì pínggū) – Production Execution Capability Evaluation – Đánh giá khả năng thực hiện sản xuất
1023生产作业改进 (shēngchǎn zuòyè gǎijìn) – Production Work Improvement – Cải tiến công việc sản xuất
1024生产标准化管理 (shēngchǎn biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Production Standardization Management – Quản lý chuẩn hóa sản xuất
1025生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production Efficiency Enhancement – Nâng cao hiệu suất sản xuất
1026生产支持服务 (shēngchǎn zhīchí fúwù) – Production Support Services – Dịch vụ hỗ trợ sản xuất
1027生产流程重组 (shēngchǎn liúchéng chóngzǔ) – Production Process Reengineering – Tái cấu trúc quy trình sản xuất
1028生产环境改善 (shēngchǎn huánjìng gǎishàn) – Production Environment Improvement – Cải thiện môi trường sản xuất
1029生产物料配送 (shēngchǎn wùliào pèisòng) – Production Material Distribution – Phân phối vật liệu sản xuất
1030生产操作标准 (shēngchǎn cāozuò biāozhǔn) – Production Operation Standards – Tiêu chuẩn vận hành sản xuất
1031生产物料需求预测 (shēngchǎn wùliào xūqiú yùcè) – Production Material Demand Forecast – Dự báo nhu cầu vật liệu sản xuất
1032生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hé suàn) – Production Cost Accounting – Kế toán chi phí sản xuất
1033生产损耗率 (shēngchǎn sǔnhào lǜ) – Production Waste Rate – Tỷ lệ hao hụt trong sản xuất
1034生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất
1035生产物料回收 (shēngchǎn wùliào huíshōu) – Production Material Recycling – Tái chế vật liệu sản xuất
1036生产零部件 (shēngchǎn líng bùjiàn) – Production Components – Các bộ phận sản xuất
1037生产人员调度 (shēngchǎn rényuán tiáodù) – Production Personnel Scheduling – Lập lịch nhân sự sản xuất
1038生产计划变更 (shēngchǎn jìhuà biàngēng) – Production Plan Change – Thay đổi kế hoạch sản xuất
1039生产订单追踪 (shēngchǎn dìngdān zhuīzōng) – Production Order Tracking – Theo dõi đơn hàng sản xuất
1040生产车间布局 (shēngchǎn chējiān bùjú) – Production Workshop Layout – Bố trí xưởng sản xuất
1041生产生产力 (shēngchǎn shēngchǎn lì) – Production Productivity – Năng suất sản xuất
1042生产物料库存盘点 (shēngchǎn wùliào kùcún pándiǎn) – Production Material Inventory Counting – Kiểm kê tồn kho vật liệu sản xuất
1043生产自动化 (shēngchǎn zìdònghuà) – Production Automation – Tự động hóa sản xuất
1044生产管理人员 (shēngchǎn guǎnlǐ rényuán) – Production Manager – Nhân viên quản lý sản xuất
1045生产材料采购计划 (shēngchǎn cáiliào cǎigòu jìhuà) – Production Material Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm vật liệu sản xuất
1046生产工序优化 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa công đoạn sản xuất
1047生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production Bottleneck Analysis – Phân tích nút thắt sản xuất
1048生产能力评估报告 (shēngchǎn nénglì pínggū bàogào) – Production Capacity Evaluation Report – Báo cáo đánh giá năng lực sản xuất
1049生产自动化设备 (shēngchǎn zìdònghuà shèbèi) – Automated Production Equipment – Thiết bị sản xuất tự động
1050生产外包 (shēngchǎn wàibāo) – Outsourced Production – Sản xuất gia công
1051生产包装材料 (shēngchǎn bāozhuāng cáiliào) – Production Packaging Materials – Vật liệu đóng gói sản xuất
1052生产生产力指数 (shēngchǎn shēngchǎn lì zhǐshù) – Production Productivity Index – Chỉ số năng suất sản xuất
1053生产质量控制方法 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì fāngfǎ) – Production Quality Control Methods – Phương pháp kiểm soát chất lượng sản xuất
1054生产外部供应商管理 (shēngchǎn wàibù gōngyìng shāng guǎnlǐ) – External Supplier Management for Production – Quản lý nhà cung cấp bên ngoài cho sản xuất
1055生产库存管理 (shēngchǎn kùcún guǎnlǐ) – Production Inventory Control – Kiểm soát tồn kho sản xuất
1056生产采购订单 (shēngchǎn cǎigòu dìngdān) – Production Purchase Order – Đơn đặt hàng mua sắm sản xuất
1057生产质量标准化 (shēngchǎn zhìliàng biāozhǔnhuà) – Production Quality Standardization – Chuẩn hóa chất lượng sản xuất
1058生产综合管理 (shēngchǎn zōnghé guǎnlǐ) – Integrated Production Management – Quản lý sản xuất tổng hợp
1059生产人员绩效考核 (shēngchǎn rényuán jìxiào kǎohé) – Production Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên sản xuất
1060生产材料消耗 (shēngchǎn cáiliào xiāohào) – Production Material Consumption – Tiêu thụ vật liệu sản xuất
1061生产自动化控制 (shēngchǎn zìdònghuà kòngzhì) – Production Automation Control – Kiểm soát tự động hóa sản xuất
1062生产计划执行情况 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Production Plan Execution Status – Tình trạng thực hiện kế hoạch sản xuất
1063生产材料库存盘点表 (shēngchǎn cáiliào kùcún pándiǎn biǎo) – Production Material Inventory Count Sheet – Bảng kiểm kê tồn kho vật liệu sản xuất
1064生产作业方法改进 (shēngchǎn zuòyè fāngfǎ gǎijìn) – Production Work Method Improvement – Cải tiến phương pháp công việc sản xuất
1065生产周期管理系统 (shēngchǎn zhōuqī guǎnlǐ xìtǒng) – Production Cycle Management System – Hệ thống quản lý chu kỳ sản xuất
1066生产材料短缺预警 (shēngchǎn cáiliào duǎnquē yùjǐng) – Production Material Shortage Warning – Cảnh báo thiếu hụt vật liệu sản xuất
1067生产目标达成率 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng lǜ) – Production Target Achievement Rate – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu sản xuất
1068生产工艺改进措施 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn cuòshī) – Production Process Improvement Measures – Các biện pháp cải tiến quy trình sản xuất
1069生产库存调度 (shēngchǎn kùcún tiáodù) – Production Inventory Scheduling – Lập lịch tồn kho sản xuất
1070生产活动监控 (shēngchǎn huódòng jiānkòng) – Production Activity Monitoring – Giám sát hoạt động sản xuất
1071生产环境安全 (shēngchǎn huánjìng ānquán) – Production Environment Safety – An toàn môi trường sản xuất
1072生产运行效率 (shēngchǎn yùnxíng xiàolǜ) – Production Operation Efficiency – Hiệu quả vận hành sản xuất
1073生产流程自动化系统 (shēngchǎn liúchéng zìdònghuà xìtǒng) – Production Process Automation System – Hệ thống tự động hóa quy trình sản xuất
1074生产线产能 (shēngchǎn xiàn chǎnnéng) – Production Line Capacity – Công suất dây chuyền sản xuất
1075生产异常报告 (shēngchǎn yìcháng bàogào) – Production Abnormal Report – Báo cáo bất thường sản xuất
1076生产流程监控系统 (shēngchǎn liúchéng jiānkòng xìtǒng) – Production Process Monitoring System – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất
1077生产准备阶段 (shēngchǎn zhǔnbèi jiēduàn) – Production Preparation Stage – Giai đoạn chuẩn bị sản xuất
1078生产检验标准 (shēngchǎn jiǎnyàn biāozhǔn) – Production Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản xuất
1079生产效率评估 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Production Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất
1080生产改进措施 (shēngchǎn gǎijìn cuòshī) – Production Improvement Measures – Các biện pháp cải tiến sản xuất
1081生产备件管理 (shēngchǎn bèijiàn guǎnlǐ) – Production Spare Parts Management – Quản lý phụ tùng sản xuất
1082生产物料成本核算 (shēngchǎn wùliào chéngběn hé suàn) – Production Material Cost Accounting – Kế toán chi phí vật liệu sản xuất
1083生产库存周转率 (shēngchǎn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Production Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ vòng quay tồn kho sản xuất
1084生产计划超额 (shēngchǎn jìhuà chāo’é) – Production Plan Overrun – Vượt kế hoạch sản xuất
1085生产效率提升措施 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cuòshī) – Production Efficiency Improvement Measures – Các biện pháp nâng cao hiệu suất sản xuất
1086生产产品质量控制 (shēngchǎn chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Production Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm sản xuất
1087生产排产计划 (shēngchǎn pái chǎn jìhuà) – Production Scheduling Plan – Kế hoạch phân bổ sản xuất
1088生产物流成本 (shēngchǎn wùliú chéngběn) – Production Logistics Cost – Chi phí logistics sản xuất
1089生产成本控制方案 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Production Cost Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí sản xuất
1090生产团队协作 (shēngchǎn tuánduì xiézuò) – Production Team Collaboration – Sự hợp tác đội ngũ sản xuất
1091生产过程监控工具 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng gōngjù) – Production Process Monitoring Tools – Công cụ giám sát quy trình sản xuất
1092生产计划制定 (shēngchǎn jìhuà zhìdìng) – Production Plan Formulation – Lập kế hoạch sản xuất
1093生产数据记录 (shēngchǎn shùjù jìlù) – Production Data Logging – Ghi chép dữ liệu sản xuất
1094生产工序安排 (shēngchǎn gōngxù ānpái) – Production Process Arrangement – Sắp xếp công đoạn sản xuất
1095生产工艺设计 (shēngchǎn gōngyì shèjì) – Production Process Design – Thiết kế quy trình sản xuất
1096生产线优化设计 (shēngchǎn xiàn yōuhuà shèjì) – Production Line Optimization Design – Thiết kế tối ưu hóa dây chuyền sản xuất
1097生产计划执行跟踪 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng gēnzōng) – Production Plan Execution Tracking – Theo dõi việc thực hiện kế hoạch sản xuất
1098生产精益管理 (shēngchǎn jīngyì guǎnlǐ) – Lean Production Management – Quản lý sản xuất tinh gọn
1099生产运行成本 (shēngchǎn yùnxíng chéngběn) – Production Operating Cost – Chi phí vận hành sản xuất
1100生产过程改进 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Production Process Improvement – Cải tiến quy trình sản xuất
1101生产报告生成 (shēngchǎn bàogào shēngchéng) – Production Report Generation – Tạo báo cáo sản xuất
1102生产废料处理 (shēngchǎn fèiliào chǔlǐ) – Production Waste Disposal – Xử lý chất thải sản xuất
1103生产工作流程 (shēngchǎn gōngzuò liúchéng) – Production Workflow – Quy trình công việc sản xuất
1104生产订单处理 (shēngchǎn dìngdān chǔlǐ) – Production Order Processing – Xử lý đơn hàng sản xuất
1105生产加工成本 (shēngchǎn jiāgōng chéngběn) – Production Processing Cost – Chi phí gia công sản xuất
1106生产工具管理 (shēngchǎn gōngjù guǎnlǐ) – Production Tool Management – Quản lý công cụ sản xuất
1107生产计划进度 (shēngchǎn jìhuà jìndù) – Production Plan Progress – Tiến độ kế hoạch sản xuất
1108生产单位报表 (shēngchǎn dānwèi bàobiǎo) – Production Unit Report – Báo cáo đơn vị sản xuất
1109生产系统维护 (shēngchǎn xìtǒng wéihù) – Production System Maintenance – Bảo trì hệ thống sản xuất
1110生产标准操作程序 (shēngchǎn biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard Operating Procedures (SOP) for Production – Quy trình vận hành chuẩn cho sản xuất
1111生产设备故障率 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng lǜ) – Production Equipment Failure Rate – Tỷ lệ sự cố thiết bị sản xuất
1112生产员工培训 (shēngchǎn yuángōng péixùn) – Production Staff Training – Đào tạo nhân viên sản xuất
1113生产任务执行 (shēngchǎn rènwù zhíxíng) – Production Task Execution – Thực hiện nhiệm vụ sản xuất
1114生产物料库存管理 (shēngchǎn wùliào kùcún guǎnlǐ) – Production Material Inventory Management – Quản lý tồn kho vật liệu sản xuất
1115生产回收计划 (shēngchǎn huíshōu jìhuà) – Production Recycling Plan – Kế hoạch tái chế sản xuất
1116生产加工工艺 (shēngchǎn jiāgōng gōngyì) – Production Processing Technology – Công nghệ gia công sản xuất
1117生产运营管理 (shēngchǎn yùnyíng guǎnlǐ) – Production Operations Management – Quản lý vận hành sản xuất
1118生产协作平台 (shēngchǎn xiézuò píngtái) – Production Collaboration Platform – Nền tảng hợp tác sản xuất
1119生产流程重组 (shēngchǎn liúchéng zhòngzǔ) – Production Process Reengineering – Tái cấu trúc quy trình sản xuất
1120生产设备调试 (shēngchǎn shèbèi tiáoshì) – Production Equipment Debugging – Hiệu chỉnh thiết bị sản xuất
1121生产质量监督 (shēngchǎn zhìliàng jiāndū) – Production Quality Supervision – Giám sát chất lượng sản xuất
1122生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshì huà) – Production Data Visualization – Trực quan hóa dữ liệu sản xuất
1123生产计划灵活性 (shēngchǎn jìhuà línghuó xìng) – Production Plan Flexibility – Tính linh hoạt trong kế hoạch sản xuất
1124生产项目管理 (shēngchǎn xiàngmù guǎnlǐ) – Production Project Management – Quản lý dự án sản xuất
1125生产工时统计 (shēngchǎn gōngshí tǒngjì) – Production Labor Hours Statistics – Thống kê giờ lao động sản xuất
1126生产流程自动化升级 (shēngchǎn liúchéng zìdònghuà shēngjí) – Production Process Automation Upgrade – Nâng cấp tự động hóa quy trình sản xuất
1127生产效益提升 (shēngchǎn xiàoyì tíshēng) – Production Efficiency Enhancement – Nâng cao hiệu quả sản xuất
1128生产订单确认 (shēngchǎn dìngdān quèrèn) – Production Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng sản xuất
1129生产物流协调 (shēngchǎn wùliú xiétiáo) – Production Logistics Coordination – Điều phối logistics sản xuất
1130生产计划编排 (shēngchǎn jìhuà biānpái) – Production Plan Arrangement – Sắp xếp kế hoạch sản xuất
1131生产自动化改造 (shēngchǎn zìdònghuà gǎizào) – Production Automation Retrofit – Cải tạo tự động hóa sản xuất
1132生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production Capacity Enhancement – Tăng cường năng lực sản xuất
1133生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Production Plan Execution Capability – Năng lực thực hiện kế hoạch sản xuất
1134生产负荷分析 (shēngchǎn fùhé fēnxī) – Production Load Analysis – Phân tích tải trọng sản xuất
1135生产成本节省 (shēngchǎn chéngběn jiéshěng) – Production Cost Savings – Tiết kiệm chi phí sản xuất
1136生产产品追溯 (shēngchǎn chǎnpǐn zhuīsù) – Production Product Traceability – Theo dõi nguồn gốc sản phẩm sản xuất
1137生产过程监控系统 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Production Process Monitoring System – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất
1138生产线作业标准 (shēngchǎn xiàn zuòyè biāozhǔn) – Production Line Operation Standards – Tiêu chuẩn vận hành dây chuyền sản xuất
1139生产资金预算 (shēngchǎn zījīn yùsuàn) – Production Budgeting – Lập ngân sách sản xuất
1140生产停工维护 (shēngchǎn tínggōng wéihù) – Production Shutdown Maintenance – Bảo trì khi dừng sản xuất
1141生产维护记录 (shēngchǎn wéihù jìlù) – Production Maintenance Log – Nhật ký bảo trì sản xuất
1142生产现场检查 (shēngchǎn xiànchǎng jiǎnchá) – Production Site Inspection – Kiểm tra hiện trường sản xuất
1143生产性能优化 (shēngchǎn xìngnéng yōuhuà) – Production Performance Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
1144生产缺陷分析 (shēngchǎn quēxiàn fēnxī) – Production Defect Analysis – Phân tích khuyết tật sản xuất
1145生产材料采购 (shēngchǎn cáiliào cǎigòu) – Production Material Procurement – Mua sắm vật liệu sản xuất
1146生产环境风险 (shēngchǎn huánjìng fēngxiǎn) – Production Environment Risks – Rủi ro môi trường sản xuất
1147生产信息追踪 (shēngchǎn xìnxī zhuīzōng) – Production Information Tracking – Theo dõi thông tin sản xuất
1148生产质量认证 (shēngchǎn zhìliàng rènzhèng) – Production Quality Certification – Chứng nhận chất lượng sản xuất
1149生产缺料管理 (shēngchǎn quēliào guǎnlǐ) – Production Material Shortage Management – Quản lý thiếu hụt vật liệu sản xuất
1150生产库存控制 (shēngchǎn kùcún kòngzhì) – Production Inventory Control – Kiểm soát tồn kho sản xuất
1151生产安全标准 (shēngchǎn ānquán biāozhǔn) – Production Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất
1152生产项目成本 (shēngchǎn xiàngmù chéngběn) – Production Project Cost – Chi phí dự án sản xuất
1153生产缺陷率 (shēngchǎn quēxiàn lǜ) – Production Defect Rate – Tỷ lệ khuyết tật sản xuất
1154生产不合格品 (shēngchǎn bù hé gé pǐn) – Non-conforming Products – Sản phẩm không đạt yêu cầu
1155生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production Equipment Upgrades – Cập nhật thiết bị sản xuất
1156生产工作日志 (shēngchǎn gōngzuò rìzhì) – Production Work Log – Nhật ký công việc sản xuất
1157生产效率提升措施 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng cuòshī) – Production Efficiency Improvement Measures – Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất
1158生产流程设计 (shēngchǎn liúchéng shèjì) – Production Process Design – Thiết kế quy trình sản xuất
1159生产员工考核 (shēngchǎn yuángōng kǎohé) – Production Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên sản xuất
1160生产数据备份 (shēngchǎn shùjù bèifèn) – Production Data Backup – Sao lưu dữ liệu sản xuất
1161生产瓶颈消除 (shēngchǎn píngjǐng xiāochú) – Elimination of Production Bottlenecks – Loại bỏ điểm nghẽn trong sản xuất
1162生产计划可行性 (shēngchǎn jìhuà kěxíng xìng) – Feasibility of Production Plan – Tính khả thi của kế hoạch sản xuất
1163生产计划调整记录 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng jìlù) – Production Plan Adjustment Log – Nhật ký điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1164生产设备监控 (shēngchǎn shèbèi jiānkòng) – Production Equipment Monitoring – Giám sát thiết bị sản xuất
1165生产运作效率 (shēngchǎn yùnzuò xiàolǜ) – Production Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành sản xuất
1166生产财务报告 (shēngchǎn cáiwù bàogào) – Production Financial Report – Báo cáo tài chính sản xuất
1167生产消耗分析 (shēngchǎn xiāohào fēnxī) – Production Consumption Analysis – Phân tích tiêu hao sản xuất
1168生产排程优化 (shēngchǎn páichéng yōuhuà) – Production Scheduling Optimization – Tối ưu hóa lập lịch sản xuất
1169生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production Scheduler – Nhân viên lập lịch sản xuất
1170生产安全生产 (shēngchǎn ānquán shēngchǎn) – Safe Production – Sản xuất an toàn
1171生产报表系统 (shēngchǎn bàobiǎo xìtǒng) – Production Reporting System – Hệ thống báo cáo sản xuất
1172生产信息处理 (shēngchǎn xìnxī chǔlǐ) – Production Information Processing – Xử lý thông tin sản xuất
1173生产工序优化 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà) – Production Operation Optimization – Tối ưu hóa công đoạn sản xuất
1174生产调度优化工具 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà gōngjù) – Production Scheduling Optimization Tool – Công cụ tối ưu hóa lập lịch sản xuất
1175生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔn huà) – Standardization of Production Process – Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
1176生产原材料采购 (shēngchǎn yuán cáiliào cǎigòu) – Raw Material Procurement for Production – Mua sắm nguyên vật liệu sản xuất
1177生产设备故障记录 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng jìlù) – Production Equipment Failure Log – Nhật ký sự cố thiết bị sản xuất
1178生产信息共享 (shēngchǎn xìnxī gòngxiǎng) – Production Information Sharing – Chia sẻ thông tin sản xuất
1179生产安全操作 (shēngchǎn ānquán cāozuò) – Safe Operation in Production – Vận hành an toàn trong sản xuất
1180生产调整计划 (shēngchǎn tiáozhěng jìhuà) – Production Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh sản xuất
1181生产管理成本 (shēngchǎn guǎnlǐ chéngběn) – Production Management Costs – Chi phí quản lý sản xuất
1182生产产量目标 (shēngchǎn chǎnliàng mùbiāo) – Production Output Target – Mục tiêu sản lượng sản xuất
1183生产流程记录 (shēngchǎn liúchéng jìlù) – Production Process Records – Hồ sơ quy trình sản xuất
1184生产设备维修 (shēngchǎn shèbèi wéixiū) – Production Equipment Repair – Sửa chữa thiết bị sản xuất
1185生产时间跟踪 (shēngchǎn shíjiān gēnzōng) – Production Time Tracking – Theo dõi thời gian sản xuất
1186生产流程瓶颈 (shēngchǎn liúchéng píngjǐng) – Production Process Bottleneck – Điểm nghẽn trong quy trình sản xuất
1187生产工作效率 (shēngchǎn gōngzuò xiàolǜ) – Production Work Efficiency – Hiệu quả công việc sản xuất
1188生产安全培训 (shēngchǎn ānquán péixùn) – Production Safety Training – Đào tạo an toàn sản xuất
1189生产节能措施 (shēngchǎn jié néng cuòshī) – Production Energy Saving Measures – Biện pháp tiết kiệm năng lượng sản xuất
1190生产设备更新换代 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn huàndài) – Production Equipment Upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất
1191生产与采购协同 (shēngchǎn yǔ cǎigòu xiétóng) – Production and Procurement Collaboration – Hợp tác sản xuất và mua sắm
1192生产原料成本 (shēngchǎn yuánliào chéngběn) – Raw Material Cost in Production – Chi phí nguyên liệu sản xuất
1193生产资源利用 (shēngchǎn zīyuán lìyòng) – Production Resource Utilization – Sử dụng tài nguyên sản xuất
1194生产过程数据 (shēngchǎn guòchéng shùjù) – Production Process Data – Dữ liệu quy trình sản xuất
1195生产工时记录 (shēngchǎn gōngshí jìlù) – Production Work Hour Records – Hồ sơ giờ làm việc sản xuất
1196生产岗位责任制 (shēngchǎn gǎngwèi zérèn zhì) – Production Job Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm công việc sản xuất
1197生产全员参与 (shēngchǎn quán yuán cānyù) – Full Participation in Production – Sự tham gia toàn diện vào sản xuất
1198生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production Pass Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn sản xuất
1199生产运营成本 (shēngchǎn yùnyíng chéngběn) – Production Operating Costs – Chi phí vận hành sản xuất
1200生产过程质量控制 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng kòngzhì) – Production Process Quality Control – Kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất
1201生产设备寿命 (shēngchǎn shèbèi shòumìng) – Production Equipment Lifespan – Tuổi thọ thiết bị sản xuất
1202生产日常管理 (shēngchǎn rìcháng guǎnlǐ) – Daily Production Management – Quản lý sản xuất hàng ngày
1203生产执行力 (shēngchǎn zhíxíng lì) – Production Execution Capability – Năng lực thực thi sản xuất
1204生产跟单员 (shēngchǎn gēn dān yuán) – Production Order Follower – Nhân viên theo dõi đơn hàng sản xuất
1205生产自检 (shēngchǎn zì jiǎn) – Production Self-Inspection – Kiểm tra tự động sản xuất
1206生产大宗物资采购 (shēngchǎn dà zōng wùzī cǎigòu) – Bulk Material Procurement for Production – Mua sắm vật liệu lớn cho sản xuất
1207生产排程表 (shēngchǎn páichéng biǎo) – Production Schedule Table – Bảng lịch trình sản xuất
1208生产产能评估 (shēngchǎn chǎnnéng pínggū) – Production Capacity Evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất
1209生产现场改善 (shēngchǎn xiànchǎng gǎishàn) – Production Site Improvement – Cải thiện hiện trường sản xuất
1210生产设备配置 (shēngchǎn shèbèi pèizhì) – Production Equipment Configuration – Cấu hình thiết bị sản xuất
1211生产损耗管理 (shēngchǎn sǔnhào guǎnlǐ) – Production Loss Management – Quản lý tổn thất sản xuất
1212生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production Bottleneck Analysis – Phân tích điểm nghẽn sản xuất
1213生产节约成本 (shēngchǎn jiéyuē chéngběn) – Production Cost Saving – Tiết kiệm chi phí sản xuất
1214生产自动化设备 (shēngchǎn zìdònghuà shèbèi) – Production Automation Equipment – Thiết bị tự động hóa sản xuất
1215生产信息化管理 (shēngchǎn xìnxī huà guǎnlǐ) – Production Information Management – Quản lý thông tin sản xuất
1216生产安全监督 (shēngchǎn ānquán jiāndū) – Production Safety Supervision – Giám sát an toàn sản xuất
1217生产设备检测 (shēngchǎn shèbèi jiǎncè) – Production Equipment Inspection – Kiểm tra thiết bị sản xuất
1218生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshì huà) – Production Data Visualization – Hình dung dữ liệu sản xuất
1219生产物料流动 (shēngchǎn wùliào liúdòng) – Production Material Flow – Luồng vật liệu sản xuất
1220生产批量管理 (shēngchǎn pīliàng guǎnlǐ) – Production Batch Management – Quản lý lô sản xuất
1221生产质量改进 (shēngchǎn zhìliàng gǎijìn) – Production Quality Improvement – Cải tiến chất lượng sản xuất
1222生产企业资源计划 (shēngchǎn qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise Resource Planning in Production – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp trong sản xuất
1223生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production Equipment Renewal – Đổi mới thiết bị sản xuất
1224生产绩效考核 (shēngchǎn jìxiào kǎohé) – Production Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất sản xuất
1225生产资源调配 (shēngchǎn zīyuán tiáopèi) – Production Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất
1226生产过程监控分析 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng fēnxī) – Production Process Monitoring and Analysis – Giám sát và phân tích quy trình sản xuất
1227生产设备维修记录 (shēngchǎn shèbèi wéixiū jìlù) – Production Equipment Maintenance Log – Nhật ký bảo trì thiết bị sản xuất
1228生产原料管理 (shēngchǎn yuánliào guǎnlǐ) – Raw Material Management in Production – Quản lý nguyên liệu sản xuất
1229生产时间控制 (shēngchǎn shíjiān kòngzhì) – Production Time Control – Kiểm soát thời gian sản xuất
1230生产材料流转 (shēngchǎn cáiliào liúzhuǎn) – Production Material Circulation – Luân chuyển vật liệu sản xuất
1231生产过程计划 (shēngchǎn guòchéng jìhuà) – Production Process Plan – Kế hoạch quy trình sản xuất
1232生产指标达成率 (shēngchǎn zhǐbiāo dáchéng lǜ) – Production Target Achievement Rate – Tỷ lệ đạt chỉ tiêu sản xuất
1233生产设备保养 (shēngchǎn shèbèi bǎoyǎng) – Production Equipment Maintenance – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất
1234生产安全事故 (shēngchǎn ānquán shìgù) – Production Safety Incidents – Sự cố an toàn sản xuất
1235生产数据记录 (shēngchǎn shùjù jìlù) – Production Data Records – Ghi chép dữ liệu sản xuất
1236生产任务完成率 (shēngchǎn rènwù wánchéng lǜ) – Production Task Completion Rate – Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ sản xuất
1237生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔn huà) – Standardization of Production Processes – Chuẩn hóa quy trình sản xuất
1238生产作业计划 (shēngchǎn zuòyè jìhuà) – Production Operation Plan – Kế hoạch hoạt động sản xuất
1239生产问题反馈 (shēngchǎn wèntí fǎnkuì) – Production Issue Feedback – Phản hồi về vấn đề sản xuất
1240生产能力分析报告 (shēngchǎn nénglì fēnxī bàogào) – Production Capacity Analysis Report – Báo cáo phân tích năng lực sản xuất
1241生产过程中断 (shēngchǎn guòchéng zhōngduàn) – Production Process Interruption – Gián đoạn quy trình sản xuất
1242生产节能措施 (shēngchǎn jiénéng cuòshī) – Energy-Saving Measures in Production – Biện pháp tiết kiệm năng lượng trong sản xuất
1243生产设备效能 (shēngchǎn shèbèi xiàonéng) – Production Equipment Efficiency – Hiệu suất thiết bị sản xuất
1244生产车间管理 (shēngchǎn chējiān guǎnlǐ) – Workshop Management – Quản lý xưởng sản xuất
1245生产现场巡视 (shēngchǎn xiànchǎng xúnshì) – Production Site Inspection – Kiểm tra hiện trường sản xuất
1246生产周期规划 (shēngchǎn zhōuqī guīhuà) – Production Cycle Planning – Lập kế hoạch chu kỳ sản xuất
1247生产作业标准 (shēngchǎn zuòyè biāozhǔn) – Production Operation Standards – Tiêu chuẩn hoạt động sản xuất
1248生产异常处理 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ) – Production Abnormality Handling – Xử lý bất thường trong sản xuất
1249生产操作规范 (shēngchǎn cāozuò guīfàn) – Production Operation Guidelines – Quy tắc vận hành sản xuất
1250生产设备更换 (shēngchǎn shèbèi gēnghuàn) – Production Equipment Replacement – Thay thế thiết bị sản xuất
1251生产质量审核 (shēngchǎn zhìliàng shěnhé) – Production Quality Audit – Kiểm toán chất lượng sản xuất
1252生产物料计划 (shēngchǎn wùliào jìhuà) – Production Material Plan – Kế hoạch vật liệu sản xuất
1253生产成本分摊 (shēngchǎn chéngběn fēntān) – Production Cost Allocation – Phân bổ chi phí sản xuất
1254生产投入产出分析 (shēngchǎn tóurù chǎnchū fēnxī) – Production Input-Output Analysis – Phân tích đầu vào đầu ra sản xuất
1255生产绩效考核指标 (shēngchǎn jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Production Performance Evaluation Indicators – Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất sản xuất
1256生产过程中断分析 (shēngchǎn guòchéng zhōngduàn fēnxī) – Production Process Interruption Analysis – Phân tích gián đoạn quy trình sản xuất
1257生产车间布置 (shēngchǎn chējiān bùzhì) – Workshop Layout – Bố trí xưởng sản xuất
1258生产设备运行状态 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Production Equipment Operating Status – Trạng thái hoạt động của thiết bị sản xuất
1259生产效率改善计划 (shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn jìhuà) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất
1260生产作业效率分析 (shēngchǎn zuòyè xiàolǜ fēnxī) – Production Operation Efficiency Analysis – Phân tích hiệu suất hoạt động sản xuất
1261生产设备台账 (shēngchǎn shèbèi táizhàng) – Production Equipment Ledger – Sổ cái thiết bị sản xuất
1262生产数据实时监控 (shēngchǎn shùjù shíshí jiānkòng) – Real-Time Production Data Monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất theo thời gian thực
1263生产线停机分析 (shēngchǎn xiàn tíngjī fēnxī) – Production Line Downtime Analysis – Phân tích thời gian ngừng máy của dây chuyền sản xuất
1264生产车间巡检 (shēngchǎn chējiān xúnjiǎn) – Workshop Patrol Inspection – Kiểm tra tuần tra xưởng sản xuất
1265生产设备台账维护 (shēngchǎn shèbèi táizhàng wéihù) – Maintenance of Equipment Ledger – Bảo trì sổ cái thiết bị sản xuất
1266生产计划调整方案 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng fāng’àn) – Production Plan Adjustment Plan – Phương án điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1267生产异常记录 (shēngchǎn yìcháng jìlù) – Production Abnormality Record – Ghi chép bất thường trong sản xuất
1268生产任务分解 (shēngchǎn rènwù fēnjiě) – Production Task Decomposition – Phân chia nhiệm vụ sản xuất
1269生产线布局优化 (shēngchǎn xiàn bùjú yōuhuà) – Production Line Layout Optimization – Tối ưu hóa bố trí dây chuyền sản xuất
1270生产质量控制系统 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Production Quality Control System – Hệ thống kiểm soát chất lượng sản xuất
1271生产作业培训 (shēngchǎn zuòyè péixùn) – Production Operation Training – Đào tạo vận hành sản xuất
1272生产工艺改进方案 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn fāng’àn) – Production Process Improvement Plan – Phương án cải tiến công nghệ sản xuất
1273生产工时统计 (shēngchǎn gōngshí tǒngjì) – Production Working Hours Statistics – Thống kê giờ làm việc sản xuất
1274生产效率目标 (shēngchǎn xiàolǜ mùbiāo) – Production Efficiency Target – Mục tiêu hiệu suất sản xuất
1275生产设备评估报告 (shēngchǎn shèbèi pínggū bàogào) – Production Equipment Evaluation Report – Báo cáo đánh giá thiết bị sản xuất
1276生产质量检查表 (shēngchǎn zhìliàng jiǎnchá biǎo) – Production Quality Checklist – Bảng kiểm tra chất lượng sản xuất
1277生产成本预算 (shēngchǎn chéngběn yùsuàn) – Production Cost Budget – Dự toán chi phí sản xuất
1278生产设备操作手册 (shēngchǎn shèbèi cāozuò shǒucè) – Production Equipment Operation Manual – Sổ tay vận hành thiết bị sản xuất
1279生产线效率对比 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ duìbǐ) – Production Line Efficiency Comparison – So sánh hiệu suất dây chuyền sản xuất
1280生产任务完成情况 (shēngchǎn rènwù wánchéng qíngkuàng) – Production Task Completion Status – Tình hình hoàn thành nhiệm vụ sản xuất
1281生产管理流程图 (shēngchǎn guǎnlǐ liúchéng tú) – Production Management Flowchart – Sơ đồ quy trình quản lý sản xuất
1282生产异常应急预案 (shēngchǎn yìcháng yìngjí yù’àn) – Emergency Plan for Production Abnormalities – Kế hoạch ứng phó bất thường sản xuất
1283生产线瓶颈分析 (shēngchǎn xiàn píngjǐng fēnxī) – Production Line Bottleneck Analysis – Phân tích nút thắt cổ chai dây chuyền sản xuất
1284生产能力扩展计划 (shēngchǎn nénglì kuòzhǎn jìhuà) – Production Capacity Expansion Plan – Kế hoạch mở rộng năng lực sản xuất
1285生产计划审批流程 (shēngchǎn jìhuà shěnpī liúchéng) – Production Plan Approval Process – Quy trình phê duyệt kế hoạch sản xuất
1286生产设备运行效率 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Production Equipment Operating Efficiency – Hiệu suất vận hành thiết bị sản xuất
1287生产用工成本 (shēngchǎn yònggōng chéngběn) – Labor Costs in Production – Chi phí lao động trong sản xuất
1288生产过程分析报告 (shēngchǎn guòchéng fēnxī bàogào) – Production Process Analysis Report – Báo cáo phân tích quy trình sản xuất
1289生产线平衡率 (shēngchǎn xiàn pínghéng lǜ) – Production Line Balance Rate – Tỷ lệ cân bằng dây chuyền sản xuất
1290生产效率分析报告 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī bàogào) – Production Efficiency Analysis Report – Báo cáo phân tích hiệu suất sản xuất
1291生产故障处理流程 (shēngchǎn gùzhàng chǔlǐ liúchéng) – Production Fault Handling Process – Quy trình xử lý sự cố sản xuất
1292生产技术改进 (shēngchǎn jìshù gǎijìn) – Production Technology Improvement – Cải tiến kỹ thuật sản xuất
1293生产能耗分析 (shēngchǎn nénghào fēnxī) – Production Energy Consumption Analysis – Phân tích tiêu thụ năng lượng sản xuất
1294生产工艺参数 (shēngchǎn gōngyì cānshù) – Production Process Parameters – Thông số quy trình sản xuất
1295生产物流管理 (shēngchǎn wùliú guǎnlǐ) – Production Logistics Management – Quản lý hậu cần sản xuất
1296生产设备使用寿命 (shēngchǎn shèbèi shǐyòng shòumìng) – Service Life of Production Equipment – Tuổi thọ sử dụng của thiết bị sản xuất
1297生产成本结构 (shēngchǎn chéngběn jiégòu) – Production Cost Structure – Cơ cấu chi phí sản xuất
1298生产任务分配表 (shēngchǎn rènwù fēnpèi biǎo) – Production Task Allocation Table – Bảng phân công nhiệm vụ sản xuất
1299生产过程质量监控 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng jiānkòng) – Quality Monitoring in Production Process – Giám sát chất lượng trong quy trình sản xuất
1300生产排程优化 (shēngchǎn páichéng yōuhuà) – Production Scheduling Optimization – Tối ưu hóa lịch trình sản xuất
1301生产订单执行 (shēngchǎn dìngdān zhíxíng) – Production Order Execution – Thực hiện đơn hàng sản xuất
1302生产线作业标准 (shēngchǎn xiàn zuòyè biāozhǔn) – Production Line Operating Standards – Tiêu chuẩn vận hành dây chuyền sản xuất
1303生产投入优化 (shēngchǎn tóurù yōuhuà) – Production Input Optimization – Tối ưu hóa đầu vào sản xuất
1304生产车间5S管理 (shēngchǎn chējiān wǔ S guǎnlǐ) – Workshop 5S Management – Quản lý 5S tại xưởng sản xuất
1305生产操作规范书 (shēngchǎn cāozuò guīfàn shū) – Production Operation Manual – Sổ tay quy chuẩn vận hành sản xuất
1306生产质量改进计划 (shēngchǎn zhìliàng gǎijìn jìhuà) – Production Quality Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện chất lượng sản xuất
1307生产计划协调会 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo huì) – Production Plan Coordination Meeting – Cuộc họp phối hợp kế hoạch sản xuất
1308生产瓶颈问题 (shēngchǎn píngjǐng wèntí) – Production Bottleneck Issues – Các vấn đề nút thắt trong sản xuất
1309生产数据收集系统 (shēngchǎn shùjù shōují xìtǒng) – Production Data Collection System – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất
1310生产线负荷平衡 (shēngchǎn xiàn fùhè pínghéng) – Production Line Load Balancing – Cân bằng tải dây chuyền sản xuất
1311生产工艺诊断 (shēngchǎn gōngyì zhěnduàn) – Production Process Diagnosis – Chẩn đoán quy trình sản xuất
1312生产绩效考核制度 (shēngchǎn jìxiào kǎohé zhìdù) – Production Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất sản xuất
1313生产计划调整报告 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng bàogào) – Production Plan Adjustment Report – Báo cáo điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1314生产效率考核标准 (shēngchǎn xiàolǜ kǎohé biāozhǔn) – Production Efficiency Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất sản xuất
1315生产设备检修周期 (shēngchǎn shèbèi jiǎnxiū zhōuqī) – Maintenance Cycle of Production Equipment – Chu kỳ bảo trì thiết bị sản xuất
1316生产计划执行表 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng biǎo) – Production Plan Execution Table – Bảng thực hiện kế hoạch sản xuất
1317生产绩效评估报告 (shēngchǎn jìxiào pínggū bàogào) – Production Performance Assessment Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất sản xuất
1318生产流程优化方案 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Production Process Optimization Plan – Phương án tối ưu hóa quy trình sản xuất
1319生产成本控制目标 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Production Cost Control Target – Mục tiêu kiểm soát chi phí sản xuất
1320生产设备安装记录 (shēngchǎn shèbèi ānzhuāng jìlù) – Production Equipment Installation Record – Ghi chép lắp đặt thiết bị sản xuất
1321生产管理信息化 (shēngchǎn guǎnlǐ xìnxī huà) – Production Management Informatization – Tin học hóa quản lý sản xuất
1322生产线能力评估 (shēngchǎn xiàn nénglì pínggū) – Production Line Capacity Evaluation – Đánh giá năng lực dây chuyền sản xuất
1323生产用料计划 (shēngchǎn yòngliào jìhuà) – Production Material Plan – Kế hoạch sử dụng nguyên liệu sản xuất
1324生产设备检查计划 (shēngchǎn shèbèi jiǎnchá jìhuà) – Production Equipment Inspection Plan – Kế hoạch kiểm tra thiết bị sản xuất
1325生产车间工作规范 (shēngchǎn chējiān gōngzuò guīfàn) – Workshop Work Standards – Tiêu chuẩn công việc tại xưởng sản xuất
1326生产异常情况报告 (shēngchǎn yìcháng qíngkuàng bàogào) – Production Abnormality Report – Báo cáo tình huống bất thường trong sản xuất
1327生产耗材管理 (shēngchǎn hàocái guǎnlǐ) – Production Consumables Management – Quản lý vật tư tiêu hao sản xuất
1328生产订单交付 (shēngchǎn dìngdān jiāofù) – Production Order Delivery – Giao hàng đơn đặt sản xuất
1329生产工艺流程图 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tú) – Production Process Flowchart – Sơ đồ quy trình sản xuất
1330生产设备运转记录 (shēngchǎn shèbèi yùnzhuǎn jìlù) – Production Equipment Operation Records – Ghi chép vận hành thiết bị sản xuất
1331生产停工分析报告 (shēngchǎn tínggōng fēnxī bàogào) – Production Downtime Analysis Report – Báo cáo phân tích thời gian ngừng sản xuất
1332生产线改造方案 (shēngchǎn xiàn gǎizào fāng’àn) – Production Line Transformation Plan – Phương án cải tạo dây chuyền sản xuất
1333生产工艺验证 (shēngchǎn gōngyì yànzhèng) – Production Process Validation – Xác nhận quy trình sản xuất
1334生产任务调度 (shēngchǎn rènwù diàodù) – Production Task Scheduling – Điều phối nhiệm vụ sản xuất
1335生产用水能耗 (shēngchǎn yòngshuǐ nénghào) – Production Water Consumption – Tiêu thụ nước trong sản xuất
1336生产合规检查 (shēngchǎn hégé jiǎnchá) – Production Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ sản xuất
1337生产安全培训记录 (shēngchǎn ānquán péixùn jìlù) – Production Safety Training Records – Ghi chép đào tạo an toàn sản xuất
1338生产线停机率 (shēngchǎn xiàn tíngjī lǜ) – Production Line Downtime Rate – Tỷ lệ ngừng hoạt động dây chuyền sản xuất
1339生产环境改善计划 (shēngchǎn huánjìng gǎishàn jìhuà) – Production Environment Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện môi trường sản xuất
1340生产设备维护日志 (shēngchǎn shèbèi wéihù rìzhì) – Production Equipment Maintenance Log – Nhật ký bảo trì thiết bị sản xuất
1341生产计划协调表 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo biǎo) – Production Plan Coordination Table – Bảng phối hợp kế hoạch sản xuất
1342生产时间利用率 (shēngchǎn shíjiān lìyòng lǜ) – Production Time Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng thời gian sản xuất
1343生产计划排程系统 (shēngchǎn jìhuà páichéng xìtǒng) – Production Scheduling System – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất
1344生产作业时间表 (shēngchǎn zuòyè shíjiān biǎo) – Production Work Schedule – Lịch trình công việc sản xuất
1345生产数据统计报表 (shēngchǎn shùjù tǒngjì bàobiǎo) – Production Data Statistics Report – Báo cáo thống kê dữ liệu sản xuất
1346生产线工艺调整 (shēngchǎn xiàn gōngyì tiáozhěng) – Production Line Process Adjustment – Điều chỉnh quy trình dây chuyền sản xuất
1347生产成本节约措施 (shēngchǎn chéngběn jiéyuē cuòshī) – Production Cost Saving Measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí sản xuất
1348生产计划变更记录 (shēngchǎn jìhuà biàngēng jìlù) – Production Plan Change Records – Ghi chép thay đổi kế hoạch sản xuất
1349生产用电管理 (shēngchǎn yòngdiàn guǎnlǐ) – Production Electricity Management – Quản lý điện năng trong sản xuất
1350生产设备配置方案 (shēngchǎn shèbèi pèizhì fāng’àn) – Production Equipment Configuration Plan – Phương án cấu hình thiết bị sản xuất
1351生产计划达成率 (shēngchǎn jìhuà dáchéng lǜ) – Production Plan Achievement Rate – Tỷ lệ đạt được kế hoạch sản xuất
1352生产异常统计分析 (shēngchǎn yìcháng tǒngjì fēnxī) – Production Abnormality Statistics Analysis – Phân tích thống kê bất thường trong sản xuất
1353生产订单管理系统 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Production Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng sản xuất
1354生产过程质量控制 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng kòngzhì) – Process Quality Control – Kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất
1355生产物料短缺分析 (shēngchǎn wùliào duǎnquē fēnxī) – Production Material Shortage Analysis – Phân tích thiếu hụt vật liệu sản xuất
1356生产设备使用记录 (shēngchǎn shèbèi shǐyòng jìlù) – Production Equipment Usage Records – Ghi chép sử dụng thiết bị sản xuất
1357生产线效率对比表 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ duìbǐ biǎo) – Production Line Efficiency Comparison Table – Bảng so sánh hiệu suất dây chuyền sản xuất
1358生产异常报告系统 (shēngchǎn yìcháng bàogào xìtǒng) – Production Abnormality Reporting System – Hệ thống báo cáo bất thường sản xuất
1359生产计划调整流程 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng liúchéng) – Production Plan Adjustment Process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1360生产能效管理 (shēngchǎn néngxiào guǎnlǐ) – Production Energy Efficiency Management – Quản lý hiệu quả năng lượng sản xuất
1361生产排程优化工具 (shēngchǎn páichéng yōuhuà gōngjù) – Production Scheduling Optimization Tool – Công cụ tối ưu hóa lập lịch sản xuất
1362生产停工时间分析 (shēngchǎn tínggōng shíjiān fēnxī) – Production Downtime Analysis – Phân tích thời gian ngừng sản xuất
1363生产车间布局设计 (shēngchǎn chējiān bùjú shèjì) – Workshop Layout Design – Thiết kế bố trí xưởng sản xuất
1364生产工艺质量标准 (shēngchǎn gōngyì zhìliàng biāozhǔn) – Production Process Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng quy trình sản xuất
1365生产资源优化配置 (shēngchǎn zīyuán yōuhuà pèizhì) – Production Resource Optimization – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên sản xuất
1366生产问题预警系统 (shēngchǎn wèntí yùjǐng xìtǒng) – Production Issue Warning System – Hệ thống cảnh báo vấn đề sản xuất
1367生产人员工时记录 (shēngchǎn rényuán gōngshí jìlù) – Production Staff Working Hour Records – Ghi chép giờ làm việc của nhân viên sản xuất
1368生产设备闲置率 (shēngchǎn shèbèi xiánzhì lǜ) – Production Equipment Idle Rate – Tỷ lệ thiết bị sản xuất nhàn rỗi
1369生产线负载能力评估 (shēngchǎn xiàn fùzài nénglì pínggū) – Production Line Load Capacity Assessment – Đánh giá khả năng chịu tải của dây chuyền sản xuất
1370生产现场巡检制度 (shēngchǎn xiànchǎng xúnjiǎn zhìdù) – Production Site Inspection System – Hệ thống kiểm tra hiện trường sản xuất
1371生产效率改进计划 (shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn jìhuà) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất sản xuất
1372生产物料需求计划 (shēngchǎn wùliào xūqiú jìhuà) – Production Material Requirement Plan – Kế hoạch nhu cầu vật liệu sản xuất
1373生产设备检修记录 (shēngchǎn shèbèi jiǎnxiū jìlù) – Production Equipment Maintenance Records – Ghi chép kiểm tra sửa chữa thiết bị sản xuất
1374生产工艺改进方案 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn fāng’àn) – Production Process Improvement Plan – Phương án cải tiến quy trình sản xuất
1375生产计划执行率 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lǜ) – Production Plan Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện kế hoạch sản xuất
1376生产线效率分析报告 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ fēnxī bàogào) – Production Line Efficiency Analysis Report – Báo cáo phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất
1377生产用能成本控制 (shēngchǎn yòngnéng chéngběn kòngzhì) – Production Energy Cost Control – Kiểm soát chi phí năng lượng sản xuất
1378生产异常处理流程 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ liúchéng) – Production Abnormality Handling Process – Quy trình xử lý bất thường trong sản xuất
1379生产订单完成情况 (shēngchǎn dìngdān wánchéng qíngkuàng) – Production Order Completion Status – Tình trạng hoàn thành đơn hàng sản xuất
1380生产物料采购计划 (shēngchǎn wùliào cǎigòu jìhuà) – Production Material Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm vật liệu sản xuất
1381生产计划进度跟踪 (shēngchǎn jìhuà jìndù gēnzōng) – Production Plan Progress Tracking – Theo dõi tiến độ kế hoạch sản xuất
1382生产设备利用分析 (shēngchǎn shèbèi lìyòng fēnxī) – Production Equipment Utilization Analysis – Phân tích sử dụng thiết bị sản xuất
1383生产过程异常监控 (shēngchǎn guòchéng yìcháng jiānkòng) – Production Process Abnormality Monitoring – Giám sát bất thường quy trình sản xuất
1384生产线负载优化 (shēngchǎn xiàn fùzài yōuhuà) – Production Line Load Optimization – Tối ưu hóa tải trọng dây chuyền sản xuất
1385生产能耗评估报告 (shēngchǎn nénghào pínggū bàogào) – Production Energy Consumption Assessment Report – Báo cáo đánh giá tiêu thụ năng lượng sản xuất
1386生产安全隐患排查 (shēngchǎn ānquán yǐnhuàn páichá) – Production Safety Hazard Inspection – Kiểm tra nguy cơ an toàn sản xuất
1387生产用料库存控制 (shēngchǎn yòngliào kùcún kòngzhì) – Production Material Inventory Control – Kiểm soát tồn kho nguyên liệu sản xuất
1388生产计划协作机制 (shēngchǎn jìhuà xiézuò jīzhì) – Production Plan Collaboration Mechanism – Cơ chế hợp tác trong kế hoạch sản xuất
1389生产订单发货计划 (shēngchǎn dìngdān fāhuò jìhuà) – Production Order Delivery Plan – Kế hoạch giao hàng đơn đặt sản xuất
1390生产线停机损失 (shēngchǎn xiàn tíngjī sǔnshī) – Production Line Downtime Loss – Tổn thất do ngừng dây chuyền sản xuất
1391生产计划动态调整 (shēngchǎn jìhuà dòngtài tiáozhěng) – Dynamic Production Plan Adjustment – Điều chỉnh động kế hoạch sản xuất
1392生产线能力匹配 (shēngchǎn xiàn nénglì pǐpèi) – Production Line Capacity Matching – Khớp năng lực dây chuyền sản xuất
1393生产能效提升策略 (shēngchǎn néngxiào tíshēng cèlüè) – Production Energy Efficiency Improvement Strategy – Chiến lược nâng cao hiệu quả năng lượng sản xuất
1394生产资源综合利用 (shēngchǎn zīyuán zōnghé lìyòng) – Comprehensive Production Resource Utilization – Sử dụng tổng hợp tài nguyên sản xuất
1395生产订单优先级管理 (shēngchǎn dìngdān yōuxiān jí guǎnlǐ) – Production Order Priority Management – Quản lý ưu tiên đơn đặt sản xuất
1396生产线效率提升项目 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ tíshēng xiàngmù) – Production Line Efficiency Improvement Project – Dự án nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất
1397生产设备维修计划 (shēngchǎn shèbèi wéixiū jìhuà) – Production Equipment Maintenance Plan – Kế hoạch sửa chữa thiết bị sản xuất
1398生产计划与预算分析 (shēngchǎn jìhuà yǔ yùsuàn fēnxī) – Production Plan and Budget Analysis – Phân tích kế hoạch và ngân sách sản xuất
1399生产流程优化分析 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà fēnxī) – Production Process Optimization Analysis – Phân tích tối ưu hóa quy trình sản xuất
1400生产原材料消耗控制 (shēngchǎn yuáncáiliào xiāohào kòngzhì) – Production Raw Material Consumption Control – Kiểm soát tiêu thụ nguyên vật liệu sản xuất
1401生产计划协调会议 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo huìyì) – Production Plan Coordination Meeting – Cuộc họp điều phối kế hoạch sản xuất
1402生产任务执行清单 (shēngchǎn rènwù zhíxíng qīngdān) – Production Task Execution Checklist – Danh sách kiểm tra thực hiện nhiệm vụ sản xuất
1403生产线资源负载管理 (shēngchǎn xiàn zīyuán fùzài guǎnlǐ) – Production Line Resource Load Management – Quản lý tải trọng tài nguyên dây chuyền sản xuất
1404生产能耗优化方案 (shēngchǎn nénghào yōuhuà fāng’àn) – Production Energy Optimization Plan – Phương án tối ưu hóa năng lượng sản xuất
1405生产异常响应机制 (shēngchǎn yìcháng xiǎngyìng jīzhì) – Production Abnormality Response Mechanism – Cơ chế phản ứng khi có bất thường sản xuất
1406生产计划备选方案 (shēngchǎn jìhuà bèixiǎn fāng’àn) – Backup Production Plan – Phương án dự phòng cho kế hoạch sản xuất
1407生产停机分析报告 (shēngchǎn tíngjī fēnxī bàogào) – Production Downtime Analysis Report – Báo cáo phân tích ngừng sản xuất
1408生产线效率诊断工具 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ zhěnduàn gōngjù) – Production Line Efficiency Diagnostic Tool – Công cụ chẩn đoán hiệu suất dây chuyền sản xuất
1409生产过程数字化转型 (shēngchǎn guòchéng shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital Transformation of Production Process – Chuyển đổi số quy trình sản xuất
1410生产目标达成分析 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng fēnxī) – Production Target Achievement Analysis – Phân tích đạt được mục tiêu sản xuất
1411生产工艺风险评估 (shēngchǎn gōngyì fēngxiǎn pínggū) – Production Process Risk Assessment – Đánh giá rủi ro quy trình sản xuất
1412生产设备运行参数 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng cānshù) – Production Equipment Operating Parameters – Tham số vận hành thiết bị sản xuất
1413生产计划决策支持系统 (shēngchǎn jìhuà juécè zhīchí xìtǒng) – Production Plan Decision Support System – Hệ thống hỗ trợ quyết định kế hoạch sản xuất
1414生产资源利用率分析 (shēngchǎn zīyuán lìyòng lǜ fēnxī) – Production Resource Utilization Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ sử dụng tài nguyên sản xuất
1415生产过程质量追溯 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng zhuīsù) – Production Process Quality Traceability – Truy xuất chất lượng quy trình sản xuất
1416生产线优化与扩展 (shēngchǎn xiàn yōuhuà yǔ kuòzhǎn) – Production Line Optimization and Expansion – Tối ưu hóa và mở rộng dây chuyền sản xuất
1417生产订单完成率评估 (shēngchǎn dìngdān wánchéng lǜ pínggū) – Production Order Completion Rate Assessment – Đánh giá tỷ lệ hoàn thành đơn hàng sản xuất
1418生产设备技术改造 (shēngchǎn shèbèi jìshù gǎizào) – Production Equipment Technical Transformation – Cải tạo kỹ thuật thiết bị sản xuất
1419生产计划灵活性分析 (shēngchǎn jìhuà línghuó xìng fēnxī) – Production Plan Flexibility Analysis – Phân tích tính linh hoạt của kế hoạch sản xuất
1420生产过程关键点控制 (shēngchǎn guòchéng guānjiàn diǎn kòngzhì) – Key Point Control in Production Process – Kiểm soát điểm quan trọng trong quy trình sản xuất
1421生产线瓶颈分析 (shēngchǎn xiàn píngjǐng fēnxī) – Production Line Bottleneck Analysis – Phân tích điểm nghẽn dây chuyền sản xuất
1422生产计划变更管理制度 (shēngchǎn jìhuà biàngēng guǎnlǐ zhìdù) – Production Plan Change Management System – Hệ thống quản lý thay đổi kế hoạch sản xuất
1423生产用料预算控制 (shēngchǎn yòngliào yùsuàn kòngzhì) – Production Material Budget Control – Kiểm soát ngân sách nguyên liệu sản xuất
1424生产工序标准化实施 (shēngchǎn gōngxù biāozhǔnhuà shíshī) – Implementation of Production Process Standardization – Thực hiện tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
1425生产线负载调整机制 (shēngchǎn xiàn fùzài tiáozhěng jīzhì) – Production Line Load Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh tải trọng dây chuyền sản xuất
1426生产计划成本优化方案 (shēngchǎn jìhuà chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Production Plan Cost Optimization Plan – Phương án tối ưu hóa chi phí kế hoạch sản xuất
1427生产设备运行周期管理 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng zhōuqī guǎnlǐ) – Production Equipment Operation Cycle Management – Quản lý chu kỳ vận hành thiết bị sản xuất
1428生产异常报警系统 (shēngchǎn yìcháng bàojǐng xìtǒng) – Production Abnormality Alarm System – Hệ thống cảnh báo bất thường sản xuất
1429生产计划执行监控 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng jiānkòng) – Production Plan Execution Monitoring – Giám sát thực hiện kế hoạch sản xuất
1430生产工艺创新方案 (shēngchǎn gōngyì chuàngxīn fāng’àn) – Production Process Innovation Plan – Phương án đổi mới công nghệ sản xuất
1431生产设备运行日志 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng rìzhì) – Production Equipment Operation Log – Nhật ký vận hành thiết bị sản xuất
1432生产原材料损耗率 (shēngchǎn yuáncáiliào sǔnhào lǜ) – Raw Material Loss Rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu sản xuất
1433生产计划数据分析 (shēngchǎn jìhuà shùjù fēnxī) – Production Plan Data Analysis – Phân tích dữ liệu kế hoạch sản xuất
1434生产线工时统计表 (shēngchǎn xiàn gōngshí tǒngjì biǎo) – Production Line Work Hour Statistics – Bảng thống kê giờ làm việc dây chuyền sản xuất
1435生产工艺流程图 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tú) – Production Process Flow Chart – Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất
1436生产设备利用率报告 (shēngchǎn shèbèi lìyòng lǜ bàogào) – Production Equipment Utilization Report – Báo cáo tỷ lệ sử dụng thiết bị sản xuất
1437生产目标调整机制 (shēngchǎn mùbiāo tiáozhěng jīzhì) – Production Target Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh mục tiêu sản xuất
1438生产线产量对比分析 (shēngchǎn xiàn chǎnliàng duìbǐ fēnxī) – Production Line Output Comparison Analysis – Phân tích so sánh sản lượng dây chuyền sản xuất
1439生产计划优化策略 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà cèlüè) – Production Plan Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
1440生产异常处理记录 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ jìlù) – Production Abnormality Handling Records – Hồ sơ xử lý bất thường sản xuất
1441生产设备检查规范 (shēngchǎn shèbèi jiǎnchá guīfàn) – Production Equipment Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra thiết bị sản xuất
1442生产数据管理平台 (shēngchǎn shùjù guǎnlǐ píngtái) – Production Data Management Platform – Nền tảng quản lý dữ liệu sản xuất
1443生产订单完成时间 (shēngchǎn dìngdān wánchéng shíjiān) – Production Order Completion Time – Thời gian hoàn thành đơn hàng sản xuất
1444生产设备维护计划表 (shēngchǎn shèbèi wéihù jìhuà biǎo) – Production Equipment Maintenance Schedule – Lịch bảo trì thiết bị sản xuất
1445生产计划需求分析 (shēngchǎn jìhuà xūqiú fēnxī) – Production Plan Requirement Analysis – Phân tích nhu cầu kế hoạch sản xuất
1446生产过程异常预警 (shēngchǎn guòchéng yìcháng yùjǐng) – Production Process Abnormality Warning – Cảnh báo bất thường quy trình sản xuất
1447生产线效率提升方法 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ tíshēng fāngfǎ) – Methods to Improve Production Line Efficiency – Phương pháp nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất
1448生产订单管理系统 (shēngchǎn dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Production Order Management System – Hệ thống quản lý đơn đặt hàng sản xuất
1449生产计划关键绩效指标 (shēngchǎn jìhuà guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators of Production Plan – Các chỉ số hiệu quả chính của kế hoạch sản xuất
1450生产设备更新预算 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn yùsuàn) – Production Equipment Upgrade Budget – Ngân sách nâng cấp thiết bị sản xuất
1451生产流程改善报告 (shēngchǎn liúchéng gǎishàn bàogào) – Production Process Improvement Report – Báo cáo cải thiện quy trình sản xuất
1452生产资源需求计划 (shēngchǎn zīyuán xūqiú jìhuà) – Production Resource Requirement Plan – Kế hoạch nhu cầu tài nguyên sản xuất
1453生产线效率检测工具 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ jiǎncè gōngjù) – Production Line Efficiency Testing Tools – Công cụ kiểm tra hiệu suất dây chuyền sản xuất
1454生产成本核算分析 (shēngchǎn chéngběn hésuàn fēnxī) – Production Cost Accounting Analysis – Phân tích hạch toán chi phí sản xuất
1455生产任务分配机制 (shēngchǎn rènwù fēnpèi jīzhì) – Production Task Allocation Mechanism – Cơ chế phân phối nhiệm vụ sản xuất
1456生产线绩效考核标准 (shēngchǎn xiàn jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Production Line Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất dây chuyền sản xuất
1457生产计划实施情况总结 (shēngchǎn jìhuà shíshī qíngkuàng zǒngjié) – Summary of Production Plan Implementation – Tổng kết tình hình thực hiện kế hoạch sản xuất
1458生产订单交付进度 (shēngchǎn dìngdān jiāofù jìndù) – Production Order Delivery Progress – Tiến độ giao đơn hàng sản xuất
1459生产设备维修记录 (shēngchǎn shèbèi wéixiū jìlù) – Production Equipment Maintenance Records – Hồ sơ bảo trì thiết bị sản xuất
1460生产计划自动化管理 (shēngchǎn jìhuà zìdòng huà guǎnlǐ) – Automated Management of Production Plans – Quản lý tự động hóa kế hoạch sản xuất
1461生产原料采购计划 (shēngchǎn yuánliào cǎigòu jìhuà) – Raw Material Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm nguyên liệu sản xuất
1462生产线设备利用效率 (shēngchǎn xiàn shèbèi lìyòng xiàolǜ) – Production Line Equipment Utilization Efficiency – Hiệu suất sử dụng thiết bị dây chuyền sản xuất
1463生产过程异常处理方案 (shēngchǎn guòchéng yìcháng chǔlǐ fāng’àn) – Production Process Abnormality Handling Plan – Phương án xử lý bất thường trong quy trình sản xuất
1464生产工艺质量标准 (shēngchǎn gōngyì zhìliàng biāozhǔn) – Production Process Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng công nghệ sản xuất
1465生产计划执行效率评估 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng xiàolǜ pínggū) – Evaluation of Production Plan Execution Efficiency – Đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch sản xuất
1466生产资源平衡分析 (shēngchǎn zīyuán pínghéng fēnxī) – Production Resource Balancing Analysis – Phân tích cân bằng tài nguyên sản xuất
1467生产订单调整管理 (shēngchǎn dìngdān tiáozhěng guǎnlǐ) – Production Order Adjustment Management – Quản lý điều chỉnh đơn hàng sản xuất
1468生产计划短期目标 (shēngchǎn jìhuà duǎnqī mùbiāo) – Short-Term Production Plan Goals – Mục tiêu kế hoạch sản xuất ngắn hạn
1469生产线设备维护周期 (shēngchǎn xiàn shèbèi wéihù zhōuqī) – Maintenance Cycle of Production Line Equipment – Chu kỳ bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất
1470生产原材料库存分析 (shēngchǎn yuáncáiliào kùcún fēnxī) – Raw Material Inventory Analysis – Phân tích tồn kho nguyên liệu sản xuất
1471生产效率提升培训计划 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng péixùn jìhuà) – Training Plan for Improving Production Efficiency – Kế hoạch đào tạo nâng cao hiệu suất sản xuất
1472生产成本控制目标 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Production Cost Control Goals – Mục tiêu kiểm soát chi phí sản xuất
1473生产设备运行效率统计 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng xiàolǜ tǒngjì) – Statistics on Production Equipment Operating Efficiency – Thống kê hiệu suất vận hành thiết bị sản xuất
1474生产计划资源需求清单 (shēngchǎn jìhuà zīyuán xūqiú qīngdān) – Resource Requirement List for Production Plans – Danh sách nhu cầu tài nguyên cho kế hoạch sản xuất
1475生产过程质量改进方案 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng gǎijìn fāng’àn) – Quality Improvement Plan for Production Process – Phương án cải thiện chất lượng quy trình sản xuất
1476生产线瓶颈处理对策 (shēngchǎn xiàn píngjǐng chǔlǐ duìcè) – Solutions for Production Line Bottlenecks – Giải pháp xử lý điểm nghẽn dây chuyền sản xuất
1477生产工艺改进记录 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn jìlù) – Production Process Improvement Records – Hồ sơ cải tiến công nghệ sản xuất
1478生产计划数据整合系统 (shēngchǎn jìhuà shùjù zhěnghé xìtǒng) – Production Plan Data Integration System – Hệ thống tích hợp dữ liệu kế hoạch sản xuất
1479生产设备运行状态监控 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiānkòng) – Monitoring of Production Equipment Operating Status – Giám sát trạng thái vận hành thiết bị sản xuất
1480生产线排产优化工具 (shēngchǎn xiàn páichǎn yōuhuà gōngjù) – Production Line Scheduling Optimization Tool – Công cụ tối ưu hóa lịch trình sản xuất dây chuyền
1481生产计划变更审批流程 (shēngchǎn jìhuà biàngēng shěnpī liúchéng) – Approval Process for Production Plan Changes – Quy trình phê duyệt thay đổi kế hoạch sản xuất
1482生产资源利用效率分析 (shēngchǎn zīyuán lìyòng xiàolǜ fēnxī) – Analysis of Production Resource Utilization Efficiency – Phân tích hiệu suất sử dụng tài nguyên sản xuất
1483生产任务进度跟踪表 (shēngchǎn rènwù jìndù gēnzōng biǎo) – Production Task Progress Tracking Table – Bảng theo dõi tiến độ nhiệm vụ sản xuất
1484生产线操作手册 (shēngchǎn xiàn cāozuò shǒucè) – Production Line Operation Manual – Sổ tay vận hành dây chuyền sản xuất
1485生产计划执行偏差分析 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng piānchā fēnxī) – Analysis of Deviations in Production Plan Execution – Phân tích sai lệch trong thực hiện kế hoạch sản xuất
1486生产效率持续改进计划 (shēngchǎn xiàolǜ chíxù gǎijìn jìhuà) – Continuous Improvement Plan for Production Efficiency – Kế hoạch cải tiến liên tục hiệu suất sản xuất
1487生产设备维修保养记录 (shēngchǎn shèbèi wéixiū bǎoyǎng jìlù) – Maintenance and Repair Records of Production Equipment – Hồ sơ bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị sản xuất
1488生产流程标准化管理 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Standardized Management of Production Processes – Quản lý tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
1489生产工艺技术培训 (shēngchǎn gōngyì jìshù péixùn) – Production Process Technical Training – Đào tạo kỹ thuật công nghệ sản xuất
1490生产线实时监控系统 (shēngchǎn xiàn shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-Time Monitoring System for Production Lines – Hệ thống giám sát thời gian thực dây chuyền sản xuất
1491生产设备状态诊断工具 (shēngchǎn shèbèi zhuàngtài zhěnduàn gōngjù) – Diagnostic Tools for Production Equipment Status – Công cụ chẩn đoán trạng thái thiết bị sản xuất
1492生产数据分析平台 (shēngchǎn shùjù fēnxī píngtái) – Production Data Analysis Platform – Nền tảng phân tích dữ liệu sản xuất
1493生产原材料库存预警 (shēngchǎn yuáncáiliào kùcún yùjǐng) – Raw Material Inventory Warning – Cảnh báo tồn kho nguyên liệu sản xuất
1494生产订单计划评估 (shēngchǎn dìngdān jìhuà pínggū) – Production Order Plan Evaluation – Đánh giá kế hoạch đơn hàng sản xuất
1495生产线排班优化策略 (shēngchǎn xiàn páibān yōuhuà cèlüè) – Shift Scheduling Optimization Strategies for Production Lines – Chiến lược tối ưu hóa lịch làm việc dây chuyền sản xuất
1496生产设备能耗分析 (shēngchǎn shèbèi nénghào fēnxī) – Energy Consumption Analysis of Production Equipment – Phân tích tiêu thụ năng lượng thiết bị sản xuất
1497生产流程瓶颈分析 (shēngchǎn liúchéng píngjǐng fēnxī) – Bottleneck Analysis in Production Processes – Phân tích điểm nghẽn trong quy trình sản xuất
1498生产订单完成率统计 (shēngchǎn dìngdān wánchéng lǜ tǒngjì) – Completion Rate Statistics of Production Orders – Thống kê tỷ lệ hoàn thành đơn hàng sản xuất
1499生产计划调整建议 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng jiànyì) – Suggestions for Adjusting Production Plans – Đề xuất điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1500生产成本控制策略 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì cèlüè) – Production Cost Control Strategies – Chiến lược kiểm soát chi phí sản xuất
1501生产设备使用寿命评估 (shēngchǎn shèbèi shǐyòng shòumìng pínggū) – Evaluation of Production Equipment Lifespan – Đánh giá tuổi thọ sử dụng thiết bị sản xuất
1502生产效率对比分析报告 (shēngchǎn xiàolǜ duìbǐ fēnxī bàogào) – Efficiency Comparison Analysis Report for Production – Báo cáo phân tích so sánh hiệu suất sản xuất
1503生产原材料价格波动分析 (shēngchǎn yuáncáiliào jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of Raw Material Price Fluctuations – Phân tích biến động giá nguyên liệu sản xuất
1504生产工艺改进建议书 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn jiànyìshū) – Proposal for Production Process Improvement – Đề xuất cải tiến công nghệ sản xuất
1505生产计划执行风险评估 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment for Production Plan Execution – Đánh giá rủi ro thực hiện kế hoạch sản xuất
1506生产设备投资回报分析 (shēngchǎn shèbèi tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis of Production Equipment – Phân tích lợi tức đầu tư thiết bị sản xuất
1507生产数据实时共享平台 (shēngchǎn shùjù shíshí gòngxiǎng píngtái) – Real-Time Data Sharing Platform for Production – Nền tảng chia sẻ dữ liệu sản xuất thời gian thực
1508生产计划完成情况评估 (shēngchǎn jìhuà wánchéng qíngkuàng pínggū) – Evaluation of Production Plan Completion – Đánh giá tình hình hoàn thành kế hoạch sản xuất
1509生产线效率提升建议 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ tíshēng jiànyì) – Suggestions for Improving Production Line Efficiency – Đề xuất nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất
1510生产成本与效益分析 (shēngchǎn chéngběn yǔ xiàoyì fēnxī) – Cost and Benefit Analysis in Production – Phân tích chi phí và lợi ích trong sản xuất
1511生产设备维护成本预算 (shēngchǎn shèbèi wéihù chéngběn yùsuàn) – Maintenance Cost Budget for Production Equipment – Dự toán chi phí bảo trì thiết bị sản xuất
1512生产流程效率提升工具 (shēngchǎn liúchéng xiàolǜ tíshēng gōngjù) – Tools for Improving Production Process Efficiency – Công cụ nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất
1513生产资源分配优化方案 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi yōuhuà fāng’àn) – Optimization Plan for Production Resource Allocation – Phương án tối ưu hóa phân bổ tài nguyên sản xuất
1514生产计划异常处理记录 (shēngchǎn jìhuà yìcháng chǔlǐ jìlù) – Records of Handling Production Plan Abnormalities – Hồ sơ xử lý bất thường kế hoạch sản xuất
1515生产效率数据可视化工具 (shēngchǎn xiàolǜ shùjù kěshìhuà gōngjù) – Visualization Tools for Production Efficiency Data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu hiệu suất sản xuất
1516生产计划与实际差异分析 (shēngchǎn jìhuà yǔ shíjì chāyì fēnxī) – Analysis of Differences Between Production Plan and Actual – Phân tích sự khác biệt giữa kế hoạch sản xuất và thực tế
1517生产线维修记录 (shēngchǎn xiàn wéixiū jìlù) – Production Line Maintenance Records – Hồ sơ bảo trì dây chuyền sản xuất
1518生产工艺流程优化 (shēngchǎn gōngyì liúchéng yōuhuà) – Optimization of Production Process Flows – Tối ưu hóa quy trình công nghệ sản xuất
1519生产线停机时间分析 (shēngchǎn xiàn tíngjī shíjiān fēnxī) – Analysis of Downtime on Production Lines – Phân tích thời gian ngừng máy của dây chuyền sản xuất
1520生产计划提前完成率 (shēngchǎn jìhuà tíqián wánchéng lǜ) – Early Completion Rate of Production Plans – Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất sớm
1521生产设备故障率 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng lǜ) – Equipment Failure Rate in Production – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị sản xuất
1522生产效率提升方案 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Production Efficiency Improvement Plan – Phương án nâng cao hiệu suất sản xuất
1523生产成本报告分析 (shēngchǎn chéngběn bàogào fēnxī) – Production Cost Report Analysis – Phân tích báo cáo chi phí sản xuất
1524生产任务优先级排序 (shēngchǎn rènwù yōuxiān jí pái xù) – Priority Sorting of Production Tasks – Sắp xếp thứ tự ưu tiên nhiệm vụ sản xuất
1525生产工艺改进实施 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn shíshī) – Implementation of Production Process Improvements – Thực hiện cải tiến quy trình sản xuất
1526生产计划执行进度 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng jìndù) – Production Plan Execution Progress – Tiến độ thực hiện kế hoạch sản xuất
1527生产原材料浪费分析 (shēngchǎn yuáncáiliào làngfèi fēnxī) – Raw Material Waste Analysis in Production – Phân tích lãng phí nguyên liệu sản xuất
1528生产线运行效率统计 (shēngchǎn xiàn yùnxíng xiàolǜ tǒngjì) – Statistics on Production Line Operating Efficiency – Thống kê hiệu suất vận hành dây chuyền sản xuất
1529生产设备采购计划 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu jìhuà) – Production Equipment Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm thiết bị sản xuất
1530生产线布局优化 (shēngchǎn xiàn bùjú yōuhuà) – Optimization of Production Line Layout – Tối ưu hóa bố trí dây chuyền sản xuất
1531生产任务目标管理 (shēngchǎn rènwù mùbiāo guǎnlǐ) – Production Task Target Management – Quản lý mục tiêu nhiệm vụ sản xuất
1532生产成本节约措施 (shēngchǎn chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-Saving Measures in Production – Các biện pháp tiết kiệm chi phí sản xuất
1533生产设备自动化控制 (shēngchǎn shèbèi zìdòng huà kòngzhì) – Automation Control of Production Equipment – Kiểm soát tự động hóa thiết bị sản xuất
1534生产线质量控制点 (shēngchǎn xiàn zhìliàng kòngzhì diǎn) – Quality Control Points on the Production Line – Các điểm kiểm soát chất lượng trên dây chuyền sản xuất
1535生产流程标准化文件 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà wénjiàn) – Standardized Production Process Documentation – Tài liệu chuẩn hóa quy trình sản xuất
1536生产设备维护优先级 (shēngchǎn shèbèi wéihù yōuxiān jí) – Maintenance Priority of Production Equipment – Ưu tiên bảo trì thiết bị sản xuất
1537生产计划调整记录 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng jìlù) – Records of Production Plan Adjustments – Hồ sơ điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1538生产任务完成时间分析 (shēngchǎn rènwù wánchéng shíjiān fēnxī) – Analysis of Production Task Completion Time – Phân tích thời gian hoàn thành nhiệm vụ sản xuất
1539生产计划外部沟通 (shēngchǎn jìhuà wàibù gōutōng) – External Communication of Production Plans – Giao tiếp bên ngoài về kế hoạch sản xuất
1540生产线实时数据监控 (shēngchǎn xiàn shíshí shùjù jiānkòng) – Real-Time Data Monitoring on Production Lines – Giám sát dữ liệu thời gian thực trên dây chuyền sản xuất
1541生产资源配置分析 (shēngchǎn zīyuán pèizhì fēnxī) – Analysis of Production Resource Allocation – Phân tích phân bổ tài nguyên sản xuất
1542生产计划和实际成本差异 (shēngchǎn jìhuà hé shíjì chéngběn chāyì) – Difference Between Production Plan and Actual Costs – Sự khác biệt giữa kế hoạch sản xuất và chi phí thực tế
1543生产效率分析工具 (shēngchǎn xiàolǜ fēnxī gōngjù) – Production Efficiency Analysis Tools – Công cụ phân tích hiệu suất sản xuất
1544生产计划调整 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Adjustment of Production Plan – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1545生产计划执行 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Execution of Production Plan – Thực hiện kế hoạch sản xuất
1546生产设备利用率 (shēngchǎn shèbèi lìyòng lǜ) – Equipment Utilization Rate in Production – Tỷ lệ sử dụng thiết bị sản xuất
1547生产工时记录 (shēngchǎn gōngshí jìlù) – Production Work Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc sản xuất
1548生产材料采购计划 (shēngchǎn cáiliào cǎigòu jìhuà) – Raw Material Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm nguyên vật liệu sản xuất
1549生产线安全管理 (shēngchǎn xiàn ānquán guǎnlǐ) – Production Line Safety Management – Quản lý an toàn dây chuyền sản xuất
1550生产计划评审 (shēngchǎn jìhuà píngshěn) – Production Plan Review – Đánh giá kế hoạch sản xuất
1551生产设备采购预算 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu yùsuàn) – Production Equipment Procurement Budget – Dự toán mua sắm thiết bị sản xuất
1552生产计划执行偏差 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng piānchā) – Deviation in Production Plan Execution – Sai lệch trong thực hiện kế hoạch sản xuất
1553生产物料管理 (shēngchǎn wùliào guǎnlǐ) – Production Material Management – Quản lý vật liệu sản xuất
1554生产线成本核算 (shēngchǎn xiàn chéngběn hésuàn) – Production Line Cost Accounting – Hạch toán chi phí dây chuyền sản xuất
1555生产设备性能评估 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng pínggū) – Production Equipment Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất thiết bị sản xuất
1556生产计划制定 (shēngchǎn jìhuà zhìdìng) – Formulation of Production Plan – Xây dựng kế hoạch sản xuất
1557生产工艺流程改进 (shēngchǎn gōngyì liúchéng gǎijìn) – Improvement of Production Process Flows – Cải tiến quy trình công nghệ sản xuất
1558生产任务监控 (shēngchǎn rènwù jiānkòng) – Monitoring of Production Tasks – Giám sát nhiệm vụ sản xuất
1559生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Distribution of Production Tasks – Phân phối nhiệm vụ sản xuất
1560生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshì huà) – Production Data Visualization – Minh họa dữ liệu sản xuất
1561生产计划可调整性 (shēngchǎn jìhuà kě tiáozhěng xìng) – Adjustability of Production Plan – Khả năng điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1562生产成本优化 (shēngchǎn chéngběn yōuhuà) – Optimization of Production Costs – Tối ưu hóa chi phí sản xuất
1563生产任务追踪 (shēngchǎn rènwù zhuīzōng) – Production Task Tracking – Theo dõi nhiệm vụ sản xuất
1564生产设备现代化 (shēngchǎn shèbèi xiàndàihuà) – Modernization of Production Equipment – Hiện đại hóa thiết bị sản xuất
1565生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Execution Capacity of Production Plan – Khả năng thực hiện kế hoạch sản xuất
1566生产任务完成度 (shēngchǎn rènwù wánchéng dù) – Completion Rate of Production Tasks – Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ sản xuất
1567生产成本管控 (shēngchǎn chéngběn guǎnkòng) – Production Cost Control – Kiểm soát chi phí sản xuất
1568生产过程改进计划 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn jìhuà) – Production Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quá trình sản xuất
1569生产工艺自动化 (shēngchǎn gōngyì zìdòng huà) – Automation of Production Processes – Tự động hóa quy trình sản xuất
1570生产效率提升项目 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng xiàngmù) – Production Efficiency Improvement Project – Dự án nâng cao hiệu suất sản xuất
1571生产线灵活性 (shēngchǎn xiàn línghuó xìng) – Flexibility of Production Line – Tính linh hoạt của dây chuyền sản xuất
1572生产任务优化 (shēngchǎn rènwù yōuhuà) – Optimization of Production Tasks – Tối ưu hóa nhiệm vụ sản xuất
1573生产质量追踪 (shēngchǎn zhìliàng zhuīzōng) – Quality Tracking in Production – Theo dõi chất lượng trong sản xuất
1574生产计划分配 (shēngchǎn jìhuà fēnpèi) – Allocation of Production Plans – Phân bổ kế hoạch sản xuất
1575生产资源优化配置 (shēngchǎn zīyuán yōuhuà pèizhì) – Optimized Resource Allocation for Production – Phân bổ tài nguyên tối ưu cho sản xuất
1576生产线质量改进 (shēngchǎn xiàn zhìliàng gǎijìn) – Quality Improvement of Production Line – Cải tiến chất lượng dây chuyền sản xuất
1577生产任务分配表 (shēngchǎn rènwù fēnpèi biǎo) – Production Task Distribution Table – Bảng phân phối nhiệm vụ sản xuất
1578生产成本节省 (shēngchǎn chéngběn jiéshěng) – Production Cost Saving – Tiết kiệm chi phí sản xuất
1579生产线检测系统 (shēngchǎn xiàn jiǎncè xìtǒng) – Production Line Testing System – Hệ thống kiểm tra dây chuyền sản xuất
1580生产计划缺陷 (shēngchǎn jìhuà quēxiàn) – Defects in Production Plan – Khuyết điểm trong kế hoạch sản xuất
1581生产设备故障排除 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment Failure Troubleshooting in Production – Khắc phục sự cố thiết bị sản xuất
1582生产线资源分配 (shēngchǎn xiàn zīyuán fēnpèi) – Resource Allocation for Production Line – Phân bổ tài nguyên cho dây chuyền sản xuất
1583生产数据存储 (shēngchǎn shùjù cúnchú) – Production Data Storage – Lưu trữ dữ liệu sản xuất
1584生产物料成本 (shēngchǎn wùliào chéngběn) – Material Cost in Production – Chi phí vật liệu trong sản xuất
1585生产作业报告 (shēngchǎn zuòyè bàogào) – Production Operation Report – Báo cáo hoạt động sản xuất
1586生产效率提升方法 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāngfǎ) – Methods for Improving Production Efficiency – Phương pháp nâng cao hiệu suất sản xuất
1587生产工艺开发 (shēngchǎn gōngyì kāifā) – Production Process Development – Phát triển quy trình sản xuất
1588生产成本分配表 (shēngchǎn chéngběn fēnpèi biǎo) – Production Cost Allocation Table – Bảng phân bổ chi phí sản xuất
1589生产工时核算 (shēngchǎn gōngshí hésuàn) – Production Work Hour Calculation – Tính toán giờ làm việc sản xuất
1590生产任务分配表 (shēngchǎn rènwù fēnpèi biǎo) – Production Task Distribution Chart – Biểu đồ phân phối nhiệm vụ sản xuất
1591生产计划调整措施 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng cuòshī) – Measures for Adjusting Production Plan – Các biện pháp điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1592生产线生产能力 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì) – Production Line Capacity – Năng lực sản xuất của dây chuyền
1593生产工艺流程设计 (shēngchǎn gōngyì liúchéng shèjì) – Design of Production Process Flow – Thiết kế quy trình công nghệ sản xuất
1594生产线停工 (shēngchǎn xiàn tínggōng) – Production Line Shutdown – Dừng hoạt động dây chuyền sản xuất
1595生产数据监测 (shēngchǎn shùjù jiāncè) – Production Data Monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất
1596生产任务调度表 (shēngchǎn rènwù tiáodù biǎo) – Production Task Scheduling Table – Bảng lập lịch nhiệm vụ sản xuất
1597生产线布局 (shēngchǎn xiàn bùjú) – Production Line Layout – Bố trí dây chuyền sản xuất
1598生产设备选型 (shēngchǎn shèbèi xuǎnxíng) – Production Equipment Selection – Lựa chọn thiết bị sản xuất
1599生产流程自动化 (shēngchǎn liúchéng zìdòng huà) – Production Process Automation – Tự động hóa quy trình sản xuất
1600生产周期预测 (shēngchǎn zhōuqī yùcè) – Production Cycle Forecast – Dự báo chu kỳ sản xuất
1601生产线工艺改进 (shēngchǎn xiàn gōngyì gǎijìn) – Production Line Process Improvement – Cải tiến quy trình sản xuất dây chuyền
1602生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà pái chéng) – Production Plan Scheduling – Lên lịch kế hoạch sản xuất
1603生产任务监控 (shēngchǎn rènwù jiānkòng) – Production Task Monitoring – Giám sát nhiệm vụ sản xuất
1604生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hésuàn) – Production Cost Accounting – Kế toán chi phí sản xuất
1605生产能力测评 (shēngchǎn nénglì cèpíng) – Production Capacity Evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất
1606生产工时记录 (shēngchǎn gōngshí jìlù) – Production Work Hours Recording – Ghi nhận giờ làm việc sản xuất
1607生产任务调度系统 (shēngchǎn rènwù tiáodù xìtǒng) – Production Task Scheduling System – Hệ thống lập lịch nhiệm vụ sản xuất
1608生产线平衡分析 (shēngchǎn xiàn pínghéng fēnxī) – Production Line Balancing Analysis – Phân tích cân bằng dây chuyền sản xuất
1609生产设备安装 (shēngchǎn shèbèi ānzhuāng) – Production Equipment Installation – Lắp đặt thiết bị sản xuất
1610生产资源配置优化 (shēngchǎn zīyuán pèizhì yōuhuà) – Optimization of Resource Allocation in Production – Tối ưu phân bổ tài nguyên trong sản xuất
1611生产计划监控 (shēngchǎn jìhuà jiānkòng) – Production Plan Monitoring – Giám sát kế hoạch sản xuất
1612生产数据输入 (shēngchǎn shùjù shūrù) – Production Data Input – Nhập dữ liệu sản xuất
1613生产材料追踪 (shēngchǎn cáiliào zhuīzōng) – Material Tracking in Production – Theo dõi vật liệu trong sản xuất
1614生产进度更新 (shēngchǎn jìndù gēngxīn) – Production Progress Update – Cập nhật tiến độ sản xuất
1615生产设备性能 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng) – Production Equipment Performance – Hiệu suất thiết bị sản xuất
1616生产任务安排 (shēngchǎn rènwù ānpái) – Production Task Arrangement – Sắp xếp nhiệm vụ sản xuất
1617生产物料需求 (shēngchǎn wùliào xūqiú) – Material Requirements in Production – Nhu cầu vật liệu trong sản xuất
1618生产成本监控 (shēngchǎn chéngběn jiānkòng) – Production Cost Monitoring – Giám sát chi phí sản xuất
1619生产工艺改良 (shēngchǎn gōngyì gǎiliáng) – Production Process Improvement – Cải thiện quy trình sản xuất
1620生产效率统计 (shēngchǎn xiàolǜ tǒngjì) – Production Efficiency Statistics – Thống kê hiệu suất sản xuất
1621生产工单 (shēngchǎn gōngdān) – Production Work Order – Lệnh sản xuất
1622生产设备维护记录 (shēngchǎn shèbèi wéihù jìlù) – Production Equipment Maintenance Log – Nhật ký bảo trì thiết bị sản xuất
1623生产班组管理 (shēngchǎn bānzǔ guǎnlǐ) – Production Team Management – Quản lý đội nhóm sản xuất
1624生产资源需求 (shēngchǎn zīyuán xūqiú) – Production Resource Requirements – Nhu cầu tài nguyên sản xuất
1625生产线效率评估 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ pínggū) – Production Line Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả dây chuyền sản xuất
1626生产成本核算标准 (shēngchǎn chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Production Cost Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán chi phí sản xuất
1627生产过程改进计划 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn jìhuà) – Production Process Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất
1628生产工艺流程改进 (shēngchǎn gōngyì liúchéng gǎijìn) – Production Process Flow Improvement – Cải tiến quy trình công nghệ sản xuất
1629生产数据录入 (shēngchǎn shùjù lùrù) – Production Data Entry – Nhập dữ liệu sản xuất
1630生产质量审查 (shēngchǎn zhìliàng shěnchá) – Production Quality Review – Kiểm tra chất lượng sản xuất
1631生产原材料管理 (shēngchǎn yuáncáiliào guǎnlǐ) – Raw Material Management in Production – Quản lý nguyên liệu trong sản xuất
1632生产设备投资 (shēngchǎn shèbèi tóuzī) – Production Equipment Investment – Đầu tư vào thiết bị sản xuất
1633生产效率提升计划 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao hiệu suất sản xuất
1634生产力提升 (shēngchǎn lì tíshēng) – Productivity Improvement – Tăng năng suất sản xuất
1635生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Production Resource Distribution – Phân phối tài nguyên sản xuất
1636生产计划修订 (shēngchǎn jìhuà xiūdìng) – Production Plan Revision – Sửa đổi kế hoạch sản xuất
1637生产车间设备 (shēngchǎn chējiān shèbèi) – Workshop Equipment – Thiết bị xưởng sản xuất
1638生产计划管理系统 (shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Production Plan Management System – Hệ thống quản lý kế hoạch sản xuất
1639生产活动分析 (shēngchǎn huódòng fēnxī) – Production Activity Analysis – Phân tích hoạt động sản xuất
1640生产投入产出 (shēngchǎn tóurù chǎnchū) – Production Input and Output – Đầu vào và đầu ra sản xuất
1641生产线监控 (shēngchǎn xiàn jiānkòng) – Production Line Monitoring – Giám sát dây chuyền sản xuất
1642生产预算制定 (shēngchǎn yùsuàn zhìdìng) – Production Budget Formulation – Xây dựng ngân sách sản xuất
1643生产设备更新 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Production Equipment Upgrading – Nâng cấp thiết bị sản xuất
1644生产调度中心 (shēngchǎn tiáodù zhōngxīn) – Production Scheduling Center – Trung tâm điều độ sản xuất
1645生产工序 (shēngchǎn gōngxù) – Production Procedure – Quy trình sản xuất
1646生产组织结构 (shēngchǎn zǔzhī jiégòu) – Production Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức sản xuất
1647生产日志 (shēngchǎn rìzhì) – Production Log – Nhật ký sản xuất
1648生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production Pass Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng
1649生产能效 (shēngchǎn néngxiào) – Production Energy Efficiency – Hiệu quả năng lượng sản xuất
1650生产原材料采购 (shēngchǎn yuáncáiliào cǎigòu) – Raw Material Procurement for Production – Mua sắm nguyên liệu sản xuất
1651生产能力提升计划 (shēngchǎn nénglì tíshēng jìhuà) – Production Capacity Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao năng lực sản xuất
1652生产计划周期 (shēngchǎn jìhuà zhōuqī) – Production Plan Cycle – Chu kỳ kế hoạch sản xuất
1653生产标准操作程序 (shēngchǎn biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard Operating Procedure (SOP) for Production – Quy trình vận hành tiêu chuẩn cho sản xuất
1654生产设备投资回报率 (shēngchǎn shèbèi tóuzī huíbào lǜ) – Production Equipment Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư thiết bị sản xuất
1655生产数据分析系统 (shēngchǎn shùjù fēnxī xìtǒng) – Production Data Analysis System – Hệ thống phân tích dữ liệu sản xuất
1656生产关键绩效指标 (shēngchǎn guānjiàn jīxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) for Production – Chỉ số hiệu suất chính trong sản xuất
1657生产成本核算方法 (shēngchǎn chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Production Cost Accounting Method – Phương pháp kế toán chi phí sản xuất
1658生产预算审批 (shēngchǎn yùsuàn shěnpī) – Production Budget Approval – Phê duyệt ngân sách sản xuất
1659生产人员配置 (shēngchǎn rényuán pèizhì) – Production Staff Allocation – Phân bổ nhân sự sản xuất
1660生产进度调整 (shēngchǎn jìndù tiáozhěng) – Production Schedule Adjustment – Điều chỉnh tiến độ sản xuất
1661生产设备更新计划 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn jìhuà) – Production Equipment Upgrade Plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất
1662生产原材料消耗 (shēngchǎn yuáncáiliào xiāohào) – Raw Material Consumption in Production – Tiêu thụ nguyên liệu trong sản xuất
1663生产问题解决方案 (shēngchǎn wèntí jiějué fāng’àn) – Production Problem Resolution Plan – Kế hoạch giải quyết vấn đề sản xuất
1664生产设备故障 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng) – Production Equipment Failure – Hỏng hóc thiết bị sản xuất
1665生产任务计划 (shēngchǎn rènwù jìhuà) – Production Task Plan – Kế hoạch nhiệm vụ sản xuất
1666生产绩效评估 (shēngchǎn jīxiào pínggū) – Production Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất
1667生产工时成本 (shēngchǎn gōngshí chéngběn) – Labor Cost in Production – Chi phí lao động trong sản xuất
1668生产异常处理 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ) – Production Anomaly Handling – Xử lý sự cố sản xuất
1669生产工艺控制 (shēngchǎn gōngyì kòngzhì) – Production Process Control – Kiểm soát quy trình công nghệ sản xuất
1670生产合规性 (shēngchǎn héguī xìng) – Production Compliance – Tuân thủ sản xuất
1671生产时效性 (shēngchǎn shíxiào xìng) – Production Timeliness – Tính kịp thời trong sản xuất
1672生产线调度 (shēngchǎn xiàn tiáodù) – Production Line Scheduling – Lịch trình dây chuyền sản xuất
1673生产模式 (shēngchǎn móshì) – Production Mode – Chế độ sản xuất
1674生产不合格品 (shēngchǎn bù hégé pǐn) – Defective Products in Production – Sản phẩm không đạt chất lượng trong sản xuất
1675生产绩效管理 (shēngchǎn jīxiào guǎnlǐ) – Production Performance Management – Quản lý hiệu suất sản xuất
1676生产设备监测 (shēngchǎn shèbèi jiāncè) – Production Equipment Monitoring – Giám sát thiết bị sản xuất
1677生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production Scheduling System – Hệ thống điều độ sản xuất
1678生产异常报告 (shēngchǎn yìcháng bàogào) – Production Anomaly Report – Báo cáo sự cố sản xuất
1679生产企业管理 (shēngchǎn qǐyè guǎnlǐ) – Production Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp sản xuất
1680生产部门 (shēngchǎn bùmén) – Production Department – Bộ phận sản xuất
1681生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production Workflow – Quy trình sản xuất
1682生产工作指引 (shēngchǎn gōngzuò zhǐyǐn) – Production Work Instructions – Hướng dẫn công việc sản xuất
1683生产操作规程 (shēngchǎn cāozuò guīchéng) – Production Operating Procedure – Quy trình vận hành sản xuất
1684生产标准化 (shēngchǎn biāozhǔn huà) – Production Standardization – Chuẩn hóa sản xuất
1685生产能力提升 (shēngchǎn nénglì tíshēng) – Production Capacity Improvement – Cải thiện năng lực sản xuất
1686生产调度员 (shēngchǎn tiáodù yuán) – Production Scheduler – Nhân viên điều độ sản xuất
1687生产成本结构 (shēngchǎn chéngběn jiégòu) – Production Cost Structure – Cấu trúc chi phí sản xuất
1688生产安全 (shēngchǎn ānquán) – Production Safety – An toàn sản xuất
1689生产责任制 (shēngchǎn zérèn zhì) – Production Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm sản xuất
1690生产审核 (shēngchǎn shěnhé) – Production Audit – Kiểm tra sản xuất
1691生产工作效率 (shēngchǎn gōngzuò xiàolǜ) – Production Work Efficiency – Hiệu suất công việc sản xuất
1692生产自动化 (shēngchǎn zìdòng huà) – Production Automation – Tự động hóa sản xuất
1693生产数据整合 (shēngchǎn shùjù zhěnghé) – Production Data Integration – Tích hợp dữ liệu sản xuất
1694生产节能 (shēngchǎn jiénéng) – Production Energy Saving – Tiết kiệm năng lượng sản xuất
1695生产阶段 (shēngchǎn jiēduàn) – Production Stage – Giai đoạn sản xuất
1696生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Production Schedule Planning – Lập kế hoạch lịch trình sản xuất
1697生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production Resource Scheduling – Điều độ tài nguyên sản xuất
1698生产设备采购管理 (shēngchǎn shèbèi cǎigòu guǎnlǐ) – Production Equipment Procurement Management – Quản lý mua sắm thiết bị sản xuất
1699生产制造工艺 (shēngchǎn zhìzào gōngyì) – Production Manufacturing Process – Quy trình sản xuất chế tạo
1700生产产品质量 (shēngchǎn chǎnpǐn zhìliàng) – Production Product Quality – Chất lượng sản phẩm sản xuất
1701生产工序 (shēngchǎn gōngxù) – Production Operation – Công đoạn sản xuất
1702生产排程 (shēngchǎn páichéng) – Production Scheduling – Lịch trình sản xuất
1703生产材料管理 (shēngchǎn cáiliào guǎnlǐ) – Production Materials Management – Quản lý nguyên vật liệu sản xuất
1704生产批量 (shēngchǎn pīliàng) – Production Batch – Lô sản xuất
1705生产环境监测 (shēngchǎn huánjìng jiāncè) – Production Environment Monitoring – Giám sát môi trường sản xuất
1706生产排程系统 (shēngchǎn páichéng xìtǒng) – Production Scheduling System – Hệ thống lập lịch trình sản xuất
1707生产成本预估 (shēngchǎn chéngběn yùgū) – Production Cost Estimate – Ước tính chi phí sản xuất
1708生产效率优化 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà) – Production Efficiency Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất
1709生产预警 (shēngchǎn yùjǐng) – Production Early Warning – Cảnh báo sớm trong sản xuất
1710生产质量检测 (shēngchǎn zhìliàng jiǎncè) – Production Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản xuất
1711生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Production Plan Execution Capability – Khả năng thực thi kế hoạch sản xuất
1712生产模式优化 (shēngchǎn móshì yōuhuà) – Production Mode Optimization – Tối ưu hóa chế độ sản xuất
1713生产资源协调 (shēngchǎn zīyuán xiétiáo) – Production Resource Coordination – Điều phối tài nguyên sản xuất
1714生产计划控制系统 (shēngchǎn jìhuà kòngzhì xìtǒng) – Production Plan Control System – Hệ thống kiểm soát kế hoạch sản xuất
1715生产排程调整 (shēngchǎn páichéng tiáozhěng) – Production Scheduling Adjustment – Điều chỉnh lịch trình sản xuất
1716生产缺陷报告 (shēngchǎn quēxiàn bàogào) – Production Defect Report – Báo cáo khuyết tật sản xuất
1717生产工时管理 (shēngchǎn gōngshí guǎnlǐ) – Production Work Hours Management – Quản lý giờ công sản xuất
1718生产过程审查 (shēngchǎn guòchéng shěnchá) – Production Process Audit – Kiểm tra quá trình sản xuất
1719生产岗位责任制 (shēngchǎn gǎngwèi zérèn zhì) – Production Post Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm công việc sản xuất
1720生产流程简化 (shēngchǎn liúchéng jiǎnhuà) – Production Process Simplification – Đơn giản hóa quy trình sản xuất
1721生产问题分析 (shēngchǎn wèntí fēnxī) – Production Issue Analysis – Phân tích vấn đề sản xuất
1722生产停机时间 (shēngchǎn tíngjī shíjiān) – Production Downtime – Thời gian dừng máy sản xuất
1723生产报废 (shēngchǎn bàofèi) – Production Scrap – Phế phẩm sản xuất
1724生产产品改进 (shēngchǎn chǎnpǐn gǎijìn) – Production Product Improvement – Cải tiến sản phẩm sản xuất
1725生产节约 (shēngchǎn jiéyuē) – Production Conservation – Tiết kiệm sản xuất
1726生产调度优化 (shēngchǎn tiáodù yōuhuà) – Production Scheduling Optimization – Tối ưu hóa điều độ sản xuất
1727生产数据透明化 (shēngchǎn shùjù tòumíng huà) – Production Data Transparency – Minh bạch dữ liệu sản xuất
1728生产材料追踪 (shēngchǎn cáiliào zhuīzōng) – Production Material Tracking – Theo dõi nguyên vật liệu sản xuất
1729生产工艺流程优化 (shēngchǎn gōngyì liúchéng yōuhuà) – Production Process Flow Optimization – Tối ưu hóa quy trình công nghệ sản xuất
1730生产原材料库存 (shēngchǎn yuáncáiliào kùcún) – Production Raw Material Inventory – Tồn kho nguyên liệu sản xuất
1731生产工时跟踪 (shēngchǎn gōngshí gēnzōng) – Production Work Hour Tracking – Theo dõi giờ công sản xuất
1732生产成本控制指标 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì zhǐbiāo) – Production Cost Control Indicators – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí sản xuất
1733生产资料追踪 (shēngchǎn zīliào zhuīzōng) – Production Material Traceability – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu sản xuất
1734生产环节监控 (shēngchǎn huánjié jiānkòng) – Production Link Monitoring – Giám sát các khâu sản xuất
1735生产执行情况 (shēngchǎn zhíxíng qíngkuàng) – Production Execution Status – Tình trạng thực thi sản xuất
1736生产线改造 (shēngchǎn xiàn gǎizào) – Production Line Modification – Cải tạo dây chuyền sản xuất
1737生产目标设定 (shēngchǎn mùbiāo shèdìng) – Production Target Setting – Xây dựng mục tiêu sản xuất
1738生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production Resource Scheduling – Lập kế hoạch tài nguyên sản xuất
1739生产计划确认 (shēngchǎn jìhuà quèrèn) – Production Plan Confirmation – Xác nhận kế hoạch sản xuất
1740生产作业指导书 (shēngchǎn zuòyè zhǐdǎo shū) – Production Work Instruction – Hướng dẫn công việc sản xuất
1741生产需求预测 (shēngchǎn xūqiú yùcè) – Production Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu sản xuất
1742生产目标达成 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng) – Production Target Achievement – Hoàn thành mục tiêu sản xuất
1743生产工时分析 (shēngchǎn gōngshí fēnxī) – Production Work Hour Analysis – Phân tích giờ công sản xuất
1744生产效益评估 (shēngchǎn xiàoyì pínggū) – Production Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất
1745生产工艺标准化 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
1746生产设备故障排除 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng páichú) – Production Equipment Troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị sản xuất
1747生产周期控制 (shēngchǎn zhōuqī kòngzhì) – Production Cycle Control – Kiểm soát chu kỳ sản xuất
1748生产技术工艺 (shēngchǎn jìshù gōngyì) – Production Technical Process – Quy trình kỹ thuật sản xuất
1749生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hé suàn) – Production Cost Accounting – Hạch toán chi phí sản xuất
1750生产工时管理 (shēngchǎn gōngshí guǎnlǐ) – Production Work Hour Management – Quản lý giờ công sản xuất
1751生产调度系统优化 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng yōuhuà) – Production Scheduling System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống điều độ sản xuất
1752生产数据实时监控 (shēngchǎn shùjù shíshí jiānkòng) – Real-time Production Data Monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất thời gian thực
1753生产环境管理 (shēngchǎn huánjìng guǎnlǐ) – Production Environment Management – Quản lý môi trường sản xuất
1754生产目标监控 (shēngchǎn mùbiāo jiānkòng) – Production Target Monitoring – Giám sát mục tiêu sản xuất
1755生产过程优化 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa quá trình sản xuất
1756生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshì huà) – Production Data Visualization – Dữ liệu sản xuất trực quan
1757生产事故报告 (shēngchǎn shìgù bàogào) – Production Incident Report – Báo cáo sự cố sản xuất
1758生产质量审计 (shēngchǎn zhìliàng shěnjì) – Production Quality Audit – Kiểm tra chất lượng sản xuất
1759生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production Task Allocation – Phân công nhiệm vụ sản xuất
1760生产数据同步 (shēngchǎn shùjù tóngbù) – Production Data Synchronization – Đồng bộ dữ liệu sản xuất
1761生产管理系统集成 (shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng jíchéng) – Production Management System Integration – Tích hợp hệ thống quản lý sản xuất
1762生产进度控制 (shēngchǎn jìndù kòngzhì) – Production Progress Control – Kiểm soát tiến độ sản xuất
1763生产成本核算方法 (shēngchǎn chéngběn hé suàn fāngfǎ) – Production Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí sản xuất
1764生产技术改造 (shēngchǎn jìshù gǎizào) – Production Technology Renovation – Cải tiến công nghệ sản xuất
1765生产分包管理 (shēngchǎn fēnbāo guǎnlǐ) – Production Subcontracting Management – Quản lý gia công sản xuất
1766生产任务调度 (shēngchǎn rènwù tiáodù) – Production Task Scheduling – Lập kế hoạch nhiệm vụ sản xuất
1767生产过程中异常情况 (shēngchǎn guòchéng zhōng yìcháng qíngkuàng) – Abnormal Situations During Production Process – Các tình huống bất thường trong quá trình sản xuất
1768生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
1769生产成本控制体系 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì tǐxì) – Production Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí sản xuất
1770生产记录系统 (shēngchǎn jìlù xìtǒng) – Production Record System – Hệ thống ghi chép sản xuất
1771生产资源调度计划 (shēngchǎn zīyuán tiáodù jìhuà) – Production Resource Scheduling Plan – Kế hoạch điều độ tài nguyên sản xuất
1772生产操作标准 (shēngchǎn cāozuò biāozhǔn) – Production Operating Standard – Tiêu chuẩn vận hành sản xuất
1773生产过程监测 (shēngchǎn guòchéng jiāncè) – Production Process Monitoring – Giám sát quá trình sản xuất
1774生产目标达成情况 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng qíngkuàng) – Production Target Achievement Status – Tình trạng hoàn thành mục tiêu sản xuất
1775生产线工艺 (shēngchǎn xiàn gōngyì) – Production Line Process – Quy trình dây chuyền sản xuất
1776生产统计报表 (shēngchǎn tǒngjì bàobiǎo) – Production Statistical Report – Báo cáo thống kê sản xuất
1777生产工艺流程 (shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Production Process Flow – Quy trình sản xuất
1778生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production Scheduling System – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất
1779生产过程标准化 (shēngchǎn guòchéng biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Chuẩn hóa quá trình sản xuất
1780生产工艺监控 (shēngchǎn gōngyì jiānkòng) – Production Process Monitoring – Giám sát quy trình sản xuất
1781生产问题分析 (shēngchǎn wèntí fēnxī) – Production Problem Analysis – Phân tích vấn đề sản xuất
1782生产投入成本 (shēngchǎn tóurù chéngběn) – Production Input Cost – Chi phí đầu vào sản xuất
1783生产目标设定 (shēngchǎn mùbiāo shèdìng) – Production Goal Setting – Xác định mục tiêu sản xuất
1784生产跟踪分析 (shēngchǎn gēnzōng fēnxī) – Production Tracking Analysis – Phân tích theo dõi sản xuất
1785生产设备调度 (shēngchǎn shèbèi tiáodù) – Production Equipment Scheduling – Lập kế hoạch điều độ thiết bị sản xuất
1786生产技术改进计划 (shēngchǎn jìshù gǎijìn jìhuà) – Production Technology Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến công nghệ sản xuất
1787生产过程优化方案 (shēngchǎn guòchéng yōuhuà fāng’àn) – Production Process Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa quá trình sản xuất
1788生产任务控制 (shēngchǎn rènwù kòngzhì) – Production Task Control – Kiểm soát nhiệm vụ sản xuất
1789生产安全检查 (shēngchǎn ānquán jiǎnchá) – Production Safety Inspection – Kiểm tra an toàn sản xuất
1790生产计划执行情况 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Production Plan Implementation Status – Tình trạng thực hiện kế hoạch sản xuất
1791生产异常报告 (shēngchǎn yìcháng bàogào) – Production Abnormality Report – Báo cáo sự cố sản xuất
1792生产设备维修 (shēngchǎn shèbèi wéixiū) – Production Equipment Maintenance – Bảo trì thiết bị sản xuất
1793生产运营报告 (shēngchǎn yùnyíng bàogào) – Production Operations Report – Báo cáo vận hành sản xuất
1794生产标准化作业 (shēngchǎn biāozhǔnhuà zuòyè) – Standardized Production Operation – Hoạt động sản xuất chuẩn hóa
1795生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Production Task Distribution – Phân phối nhiệm vụ sản xuất
1796生产设备更新维护 (shēngchǎn shèbèi gēngxīn wéihù) – Production Equipment Update and Maintenance – Cập nhật và bảo trì thiết bị sản xuất
1797生产调度效率 (shēngchǎn tiáodù xiàolǜ) – Production Scheduling Efficiency – Hiệu quả điều độ sản xuất
1798生产过程数据采集 (shēngchǎn guòchéng shùjù cǎijí) – Production Process Data Collection – Thu thập dữ liệu quá trình sản xuất
1799生产工时标准 (shēngchǎn gōngshí biāozhǔn) – Production Labor Standard – Tiêu chuẩn giờ công sản xuất
1800生产合规管理 (shēngchǎn héguī guǎnlǐ) – Production Compliance Management – Quản lý tuân thủ sản xuất
1801生产设备容量 (shēngchǎn shèbèi róngliàng) – Production Equipment Capacity – Công suất thiết bị sản xuất
1802生产计划管理 (shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ) – Production Plan Management – Quản lý kế hoạch sản xuất
1803生产资料管理 (shēngchǎn zīliào guǎnlǐ) – Production Materials Management – Quản lý vật liệu sản xuất
1804生产资源使用 (shēngchǎn zīyuán shǐyòng) – Production Resource Utilization – Sử dụng tài nguyên sản xuất
1805生产工序安排 (shēngchǎn gōngxù ānpái) – Production Process Arrangement – Sắp xếp quy trình sản xuất
1806生产物料需求计划 (shēngchǎn wùliào xūqiú jìhuà) – Production Material Demand Plan – Kế hoạch nhu cầu vật liệu sản xuất
1807生产技术方案 (shēngchǎn jìshù fāng’àn) – Production Technical Plan – Kế hoạch kỹ thuật sản xuất
1808生产工时成本 (shēngchǎn gōngshí chéngběn) – Production Labor Cost – Chi phí giờ công sản xuất
1809生产报告自动化 (shēngchǎn bàogào zìdònghuà) – Production Report Automation – Tự động hóa báo cáo sản xuất
1810生产效率评估系统 (shēngchǎn xiàolǜ pínggū xìtǒng) – Production Efficiency Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu quả sản xuất
1811生产计划调整策略 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng cèlüè) – Production Plan Adjustment Strategy – Chiến lược điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1812生产批次管理 (shēngchǎn pīcì guǎnlǐ) – Production Batch Management – Quản lý lô sản xuất
1813生产资源配置优化 (shēngchǎn zīyuán pèizhì yōuhuà) – Production Resource Allocation Optimization – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên sản xuất
1814生产执行力 (shēngchǎn zhíxíng lì) – Production Execution Capability – Khả năng thực hiện sản xuất
1815生产投入分析 (shēngchǎn tóurù fēnxī) – Production Input Analysis – Phân tích đầu vào sản xuất
1816生产效益评估 (shēngchǎn xiàoyì pínggū) – Production Benefit Evaluation – Đánh giá hiệu quả sản xuất
1817生产标准操作 (shēngchǎn biāozhǔn cāozuò) – Standard Production Operation – Hoạt động sản xuất theo tiêu chuẩn
1818生产数据预测 (shēngchǎn shùjù yùcè) – Production Data Forecast – Dự báo dữ liệu sản xuất
1819生产运营效率 (shēngchǎn yùnyíng xiàolǜ) – Production Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành sản xuất
1820生产管理模式 (shēngchǎn guǎnlǐ móshì) – Production Management Model – Mô hình quản lý sản xuất
1821生产模式创新 (shēngchǎn móshì chuàngxīn) – Production Model Innovation – Đổi mới mô hình sản xuất
1822生产流程监控 (shēngchǎn liúchéng jiānkòng) – Production Process Monitoring – Giám sát quy trình sản xuất
1823生产效率提升计划 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Production Efficiency Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu quả sản xuất
1824生产成本核算表 (shēngchǎn chéngběn hé suàn biǎo) – Production Cost Accounting Sheet – Bảng hạch toán chi phí sản xuất
1825生产效率指标 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo) – Production Efficiency Indicators – Chỉ số hiệu quả sản xuất
1826生产计划执行报告 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng bàogào) – Production Plan Execution Report – Báo cáo thực hiện kế hoạch sản xuất
1827生产设备维护保养 (shēngchǎn shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Production Equipment Maintenance and Care – Bảo trì và chăm sóc thiết bị sản xuất
1828生产任务完成度 (shēngchǎn rènwù wánchéng dù) – Production Task Completion Rate – Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ sản xuất
1829生产过程合规性 (shēngchǎn guòchéng héguī xìng) – Production Process Compliance – Tuân thủ quy trình sản xuất
1830生产运营效率提升 (shēngchǎn yùnyíng xiàolǜ tíshēng) – Production Operational Efficiency Enhancement – Nâng cao hiệu quả vận hành sản xuất
1831生产工艺标准化 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔn huà) – Standardization of Production Process – Chuẩn hóa quy trình sản xuất
1832生产数据追踪 (shēngchǎn shùjù zhuīzōng) – Production Data Tracking – Theo dõi dữ liệu sản xuất
1833生产效率考核 (shēngchǎn xiàolǜ kǎohé) – Production Efficiency Assessment – Đánh giá hiệu quả sản xuất
1834生产计划表更新 (shēngchǎn jìhuà biǎo gēngxīn) – Production Schedule Update – Cập nhật lịch trình sản xuất
1835生产投入管理 (shēngchǎn tóurù guǎnlǐ) – Production Input Management – Quản lý đầu vào sản xuất
1836生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kě shìhuà) – Production Data Visualization – Tạo hình ảnh dữ liệu sản xuất
1837生产流水线 (shēngchǎn liúshuǐxiàn) – Production Assembly Line – Dây chuyền lắp ráp sản xuất
1838生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Production Plan Execution Power – Năng lực thực hiện kế hoạch sản xuất
1839生产车间布局 (shēngchǎn chējiān bùjú) – Workshop Layout – Bố trí xưởng sản xuất
1840生产计划与控制 (shēngchǎn jìhuà yǔ kòngzhì) – Production Planning and Control – Lập kế hoạch và kiểm soát sản xuất
1841生产数据记录 (shēngchǎn shùjù jìlù) – Production Data Recording – Ghi chép dữ liệu sản xuất
1842生产质量标准 (shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn) – Production Quality Standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất
1843生产可追溯性 (shēngchǎn kě zhuī sùxìng) – Production Traceability – Khả năng truy xuất sản xuất
1844生产成本预警 (shēngchǎn chéngběn yùjǐng) – Production Cost Warning – Cảnh báo chi phí sản xuất
1845生产线停机 (shēngchǎn xiàn tíngjī) – Production Line Shutdown – Dừng dây chuyền sản xuất
1846生产能力评估标准 (shēngchǎn nénglì pínggū biāozhǔn) – Production Capacity Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá năng lực sản xuất
1847生产工艺改造 (shēngchǎn gōngyì gǎizào) – Production Process Transformation – Biến đổi quy trình sản xuất
1848生产瓶颈分析 (shēngchǎn píngjǐng fēnxī) – Production Bottleneck Analysis – Phân tích nghẽn cổ chai sản xuất
1849生产安全管理 (shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Production Safety Management – Quản lý an toàn sản xuất
1850生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production Pass Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt yêu cầu
1851生产毛利分析 (shēngchǎn máolì fēnxī) – Production Gross Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận gộp sản xuất
1852生产预估成本 (shēngchǎn yùgū chéngběn) – Estimated Production Cost – Chi phí sản xuất ước tính
1853生产投入产出比 (shēngchǎn tóurù chǎnchū bǐ) – Production Input-Output Ratio – Tỷ lệ đầu vào/đầu ra sản xuất
1854生产劳动力成本 (shēngchǎn láodònglì chéngběn) – Production Labor Cost – Chi phí lao động sản xuất
1855生产过程控制图 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì tú) – Production Process Control Chart – Biểu đồ kiểm soát quy trình sản xuất
1856生产产品测试 (shēngchǎn chǎnpǐn cèshì) – Production Product Testing – Kiểm tra sản phẩm sản xuất
1857生产运输 (shēngchǎn yùnshū) – Production Transportation – Vận chuyển sản xuất
1858生产目标设定 (shēngchǎn mùbiāo shèdìng) – Production Goal Setting – Đặt mục tiêu sản xuất
1859生产退货率 (shēngchǎn tuìhuò lǜ) – Production Return Rate – Tỷ lệ trả lại sản phẩm sản xuất
1860生产备料 (shēngchǎn bèiliào) – Production Material Preparation – Chuẩn bị vật liệu sản xuất
1861生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production Flow Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
1862生产批量生产 (shēngchǎn pīliàng shēngchǎn) – Batch Production – Sản xuất theo lô
1863生产技术创新 (shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Production Technology Innovation – Đổi mới công nghệ sản xuất
1864生产成本控制目标 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì mùbiāo) – Production Cost Control Targets – Mục tiêu kiểm soát chi phí sản xuất
1865生产全员参与 (shēngchǎn quán yuán cānyù) – Full Employee Participation in Production – Sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong sản xuất
1866生产设施维护 (shēngchǎn shèshī wéihù) – Production Facility Maintenance – Bảo trì cơ sở sản xuất
1867生产线调整 (shēngchǎn xiàn tiáozhěng) – Production Line Adjustment – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất
1868生产投资回报 (shēngchǎn tóuzī huíbào) – Production Investment Return – Lợi nhuận đầu tư vào sản xuất
1869生产绩效评价 (shēngchǎn jìxiào píngjià) – Production Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất
1870生产目标达成 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng) – Achievement of Production Targets – Hoàn thành mục tiêu sản xuất
1871生产材料追踪 (shēngchǎn cáiliào zhuīzōng) – Production Material Tracking – Theo dõi vật liệu sản xuất
1872生产效率指标 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo) – Production Efficiency Indicator – Chỉ số hiệu quả sản xuất
1873生产计划调整 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Production Schedule Adjustment – Điều chỉnh lịch trình sản xuất
1874生产原料采购 (shēngchǎn yuánliào cǎigòu) – Production Raw Material Procurement – Mua sắm nguyên liệu sản xuất
1875生产产品包装 (shēngchǎn chǎnpǐn bāozhuāng) – Production Product Packaging – Bao bì sản phẩm sản xuất
1876生产力评估 (shēngchǎn lì pínggū) – Productivity Assessment – Đánh giá năng suất
1877生产线维护 (shēngchǎn xiàn wéihù) – Production Line Maintenance – Bảo trì dây chuyền sản xuất
1878生产废品 (shēngchǎn fèipǐn) – Production Scrap – Phế phẩm sản xuất
1879生产时效 (shēngchǎn shíxiào) – Production Timeliness – Thời gian sản xuất
1880生产应急预案 (shēngchǎn yìngjí yù’àn) – Production Emergency Plan – Kế hoạch khẩn cấp sản xuất
1881生产数据录入 (shēngchǎn shùjù lùrù) – Production Data Entry – Nhập liệu dữ liệu sản xuất
1882生产合规性 (shēngchǎn héguīxìng) – Production Compliance – Tuân thủ sản xuất
1883生产质量保证 (shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng) – Production Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản xuất
1884生产成本计划 (shēngchǎn chéngběn jìhuà) – Production Cost Planning – Kế hoạch chi phí sản xuất
1885生产资源需求 (shēngchǎn zīyuán xūqiú) – Production Resource Demand – Nhu cầu tài nguyên sản xuất
1886生产采购管理 (shēngchǎn cǎigòu guǎnlǐ) – Production Procurement Management – Quản lý mua sắm sản xuất
1887生产目标达成率 (shēngchǎn mùbiāo dáchéng lǜ) – Production Goal Achievement Rate – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu sản xuất
1888生产产品分类 (shēngchǎn chǎnpǐn fēnlèi) – Production Product Classification – Phân loại sản phẩm sản xuất
1889生产计划优化 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Production Schedule Optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
1890生产效能评估 (shēngchǎn xiàonéng pínggū) – Production Efficiency Assessment – Đánh giá hiệu quả sản xuất
1891生产员工培训 (shēngchǎn yuángōng péixùn) – Production Employee Training – Đào tạo nhân viên sản xuất
1892生产偏差分析 (shēngchǎn piānchā fēnxī) – Production Deviation Analysis – Phân tích sai lệch sản xuất
1893生产原料使用 (shēngchǎn yuánliào shǐyòng) – Raw Material Usage in Production – Sử dụng nguyên liệu trong sản xuất
1894生产执行力 (shēngchǎn zhíxíng lì) – Production Execution Capability – Khả năng thực thi sản xuất
1895生产线配置 (shēngchǎn xiàn pèizhì) – Production Line Setup – Thiết lập dây chuyền sản xuất
1896生产效率指标体系 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo tǐxì) – Production Efficiency Indicator System – Hệ thống chỉ số hiệu quả sản xuất
1897生产跟踪系统 (shēngchǎn gēnzōng xìtǒng) – Production Tracking System – Hệ thống theo dõi sản xuất
1898生产材料消耗 (shēngchǎn cáiliào xiāo hào) – Material Consumption in Production – Tiêu hao vật liệu trong sản xuất
1899生产批次管理 (shēngchǎn pīcì guǎnlǐ) – Batch Management in Production – Quản lý lô hàng sản xuất
1900生产资源需求计划 (shēngchǎn zīyuán xūqiú jìhuà) – Production Resource Demand Plan – Kế hoạch nhu cầu tài nguyên sản xuất
1901生产人员排班 (shēngchǎn rényuán páibān) – Production Staff Scheduling – Lịch trình làm việc nhân viên sản xuất
1902生产成本分析工具 (shēngchǎn chéngběn fēnxī gōngjù) – Production Cost Analysis Tools – Công cụ phân tích chi phí sản xuất
1903生产设备清单 (shēngchǎn shèbèi qīngdān) – Production Equipment List – Danh sách thiết bị sản xuất
1904生产成本核算 (shēngchǎn chéngběn hésuàn) – Production Cost Accounting – Tính toán chi phí sản xuất
1905生产消耗品 (shēngchǎn xiāohāo pǐn) – Production Consumables – Vật tư tiêu hao trong sản xuất
1906生产物料跟踪 (shēngchǎn wùliào gēnzōng) – Material Tracking in Production – Theo dõi vật liệu trong sản xuất
1907生产变更 (shēngchǎn biàngēng) – Production Change – Thay đổi trong sản xuất
1908生产预测与计划 (shēngchǎn yùcè yǔ jìhuà) – Production Forecast and Planning – Dự báo và lập kế hoạch sản xuất
1909生产物料需求计划 (shēngchǎn wùliào xūqiú jìhuà) – Production Material Requirements Planning – Kế hoạch nhu cầu vật liệu sản xuất
1910生产统计分析 (shēngchǎn tǒngjì fēnxī) – Production Statistical Analysis – Phân tích thống kê sản xuất
1911生产工作时间 (shēngchǎn gōngzuò shíjiān) – Production Work Time – Thời gian làm việc sản xuất
1912生产量化评估 (shēngchǎn liànghuà pínggū) – Quantitative Production Evaluation – Đánh giá sản xuất định lượng
1913生产质量反馈 (shēngchǎn zhìliàng fǎnkuì) – Production Quality Feedback – Phản hồi chất lượng sản xuất
1914生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production Pass Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn sản xuất
1915生产人员配备 (shēngchǎn rényuán pèibèi) – Production Staff Allocation – Phân bổ nhân viên sản xuất
1916生产文档管理 (shēngchǎn wéndàng guǎnlǐ) – Production Document Management – Quản lý tài liệu sản xuất
1917生产调度系统 (shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production Dispatch System – Hệ thống điều độ sản xuất
1918生产合格标准 (shēngchǎn hégé biāozhǔn) – Production Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất
1919生产过程再设计 (shēngchǎn guòchéng zàishèjì) – Production Process Redesign – Thiết kế lại quy trình sản xuất
1920生产成本核算系统 (shēngchǎn chéngběn hésuàn xìtǒng) – Production Cost Accounting System – Hệ thống tính toán chi phí sản xuất
1921生产错误分析 (shēngchǎn cuòwù fēnxī) – Production Error Analysis – Phân tích lỗi sản xuất
1922生产不合格品 (shēngchǎn bù hégé pǐn) – Non-Conforming Products – Sản phẩm không đạt yêu cầu
1923生产计划表 (shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production Schedule – Bảng kế hoạch sản xuất
1924生产报废 (shēngchǎn bàofèi) – Production Scrap – Vật phẩm bị loại trong sản xuất
1925生产材料短缺 (shēngchǎn cáiliào duǎnquē) – Material Shortage in Production – Thiếu hụt vật liệu trong sản xuất
1926生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – Production Dispatching – Điều độ sản xuất
1927生产问题解决 (shēngchǎn wèntí jiějué) – Production Problem Solving – Giải quyết vấn đề sản xuất
1928生产劳动力分配 (shēngchǎn láodònglì fēnpèi) – Labor Distribution in Production – Phân phối lao động trong sản xuất
1929生产质量提升 (shēngchǎn zhìliàng tíshēng) – Production Quality Improvement – Nâng cao chất lượng sản xuất
1930生产批次跟踪 (shēngchǎn pīcì gēnzōng) – Batch Tracking in Production – Theo dõi lô hàng trong sản xuất
1931生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Production Resource Allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất
1932生产成本降低 (shēngchǎn chéngběn jiàngdī) – Production Cost Reduction – Giảm chi phí sản xuất
1933生产质量审计 (shēngchǎn zhìliàng shěnjì) – Production Quality Audit – Kiểm toán chất lượng sản xuất
1934生产消耗计算 (shēngchǎn xiāohāo jìsuàn) – Production Consumption Calculation – Tính toán mức tiêu thụ sản xuất
1935生产调度计划 (shēngchǎn tiáodù jìhuà) – Production Dispatch Plan – Kế hoạch điều độ sản xuất
1936生产操作效率 (shēngchǎn cāozuò xiàolǜ) – Production Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành sản xuất
1937生产时间表 (shēngchǎn shíjiān biǎo) – Production Timeline – Lịch trình sản xuất
1938生产模式选择 (shēngchǎn móshì xuǎnzé) – Production Mode Selection – Lựa chọn mô hình sản xuất
1939生产批次管理 (shēngchǎn pīcì guǎnlǐ) – Batch Production Management – Quản lý lô sản xuất
1940生产利润分析 (shēngchǎn lìrùn fēnxī) – Production Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận sản xuất
1941生产设备购置 (shēngchǎn shèbèi gòuzhì) – Production Equipment Purchase – Mua sắm thiết bị sản xuất
1942生产加工费用 (shēngchǎn jiāgōng fèiyòng) – Production Processing Costs – Chi phí gia công sản xuất
1943生产设备折旧 (shēngchǎn shèbèi zhédiào) – Production Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị sản xuất
1944生产人力成本 (shēngchǎn rénlì chéngběn) – Labor Costs in Production – Chi phí lao động trong sản xuất
1945生产环节管理 (shēngchǎn huánjié guǎnlǐ) – Production Stage Management – Quản lý các giai đoạn sản xuất
1946生产预算编制 (shēngchǎn yùsuàn biānzhì) – Production Budget Preparation – Lập ngân sách sản xuất
1947生产过程记录 (shēngchǎn guòchéng jìlù) – Production Process Records – Hồ sơ quy trình sản xuất
1948生产库存盘点 (shēngchǎn kùcún pándiǎn) – Production Inventory Check – Kiểm kê tồn kho sản xuất
1949生产损耗率 (shēngchǎn sǔnhào lǜ) – Production Loss Rate – Tỷ lệ thất thoát sản xuất
1950生产效益指标 (shēngchǎn xiàoyì zhǐbiāo) – Production Efficiency Indicator – Chỉ số hiệu quả sản xuất
1951生产资源短缺 (shēngchǎn zīyuán duǎnquē) – Production Resource Shortage – Thiếu hụt tài nguyên sản xuất
1952生产计划执行度 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng dù) – Production Plan Execution Degree – Mức độ thực hiện kế hoạch sản xuất
1953生产波动分析 (shēngchǎn bōdòng fēnxī) – Production Fluctuation Analysis – Phân tích dao động sản xuất
1954生产报告制作 (shēngchǎn bàogào zhìzuò) – Production Report Preparation – Chuẩn bị báo cáo sản xuất
1955生产合规性检查 (shēngchǎn héguī xìng jiǎnchá) – Production Compliance Check – Kiểm tra tính tuân thủ sản xuất
1956生产资本投入 (shēngchǎn zīběn tóurù) – Capital Investment in Production – Đầu tư vốn vào sản xuất
1957生产设施投资 (shēngchǎn shèshī tóuzī) – Production Facility Investment – Đầu tư cơ sở sản xuất
1958生产技术升级 (shēngchǎn jìshù shēngjí) – Production Technology Upgrade – Nâng cấp công nghệ sản xuất
1959生产管理信息系统 (shēngchǎn guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Production Management Information System – Hệ thống thông tin quản lý sản xuất
1960生产外包 (shēngchǎn wàibāo) – Production Outsourcing – Gia công sản xuất
1961生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Production Process Improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất
1962生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production Resource Dispatch – Điều phối tài nguyên sản xuất
1963生产损失分析 (shēngchǎn sǔnshī fēnxī) – Production Loss Analysis – Phân tích tổn thất sản xuất
1964生产产品成本 (shēngchǎn chǎnpǐn chéngběn) – Product Cost of Production – Chi phí sản phẩm sản xuất
1965生产材料回收 (shēngchǎn cáiliào huíshōu) – Production Material Recycling – Tái chế vật liệu sản xuất
1966生产工序优化 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà) – Production Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
1967生产过程控制标准 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì biāozhǔn) – Production Process Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát quy trình sản xuất
1968生产过程审查 (shēngchǎn guòchéng shěnchá) – Production Process Review – Xem xét quy trình sản xuất
1969生产合同管理 (shēngchǎn hétóng guǎnlǐ) – Production Contract Management – Quản lý hợp đồng sản xuất
1970生产资料统计 (shēngchǎn zīliào tǒngjì) – Production Material Statistics – Thống kê tài liệu sản xuất
1971生产决策支持系统 (shēngchǎn juécè zhīchí xìtǒng) – Production Decision Support System – Hệ thống hỗ trợ quyết định sản xuất
1972生产供应商管理 (shēngchǎn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management in Production – Quản lý nhà cung cấp trong sản xuất
1973生产延期 (shēngchǎn yánqī) – Production Delay – Trì hoãn sản xuất
1974生产检测报告 (shēngchǎn jiǎncè bàogào) – Production Test Report – Báo cáo kiểm tra sản xuất
1975生产成本核算表 (shēngchǎn chéngběn hésuàn biǎo) – Production Cost Calculation Sheet – Bảng tính toán chi phí sản xuất
1976生产设备检修 (shēngchǎn shèbèi jiǎnxiū) – Production Equipment Repair – Sửa chữa thiết bị sản xuất
1977生产产值 (shēngchǎn chǎnzhí) – Production Output Value – Giá trị sản xuất
1978生产制造管理 (shēngchǎn zhìzào guǎnlǐ) – Production Manufacturing Management – Quản lý sản xuất chế tạo
1979生产资源计划 (shēngchǎn zīyuán jìhuà) – Production Resource Planning – Lập kế hoạch tài nguyên sản xuất
1980生产原材料采购 (shēngchǎn yuán cáiliào cǎigòu) – Raw Material Procurement for Production – Mua sắm nguyên liệu sản xuất
1981生产能耗管理 (shēngchǎn nénghào guǎnlǐ) – Energy Consumption Management in Production – Quản lý tiêu thụ năng lượng trong sản xuất
1982生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – Production Site Management – Quản lý khu vực sản xuất
1983生产废料回收 (shēngchǎn fèiliào huíshōu) – Production Waste Recycling – Tái chế chất thải sản xuất
1984生产制造成本 (shēngchǎn zhìzào chéngběn) – Manufacturing Cost of Production – Chi phí sản xuất chế tạo
1985生产环境改进 (shēngchǎn huánjìng gǎijìn) – Production Environment Improvement – Cải tiến môi trường sản xuất
1986生产过程控制标准 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì biāozhǔn) – Production Process Control Standard – Tiêu chuẩn kiểm soát quy trình sản xuất
1987生产力提高 (shēngchǎn lì tígāo) – Productivity Improvement – Tăng năng suất sản xuất
1988生产计划完成率 (shēngchǎn jìhuà wánchéng lǜ) – Production Plan Completion Rate – Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất
1989生产分配 (shēngchǎn fēnpèi) – Production Allocation – Phân bổ sản xuất
1990生产流程重组 (shēngchǎn liúchéng zhòngzǔ) – Production Process Restructuring – Cơ cấu lại quy trình sản xuất
1991生产计划协调 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo) – Production Plan Coordination – Phối hợp kế hoạch sản xuất
1992生产缺陷 (shēngchǎn quēxiàn) – Production Defects – Khiếm khuyết trong sản xuất
1993生产物料清单 (shēngchǎn wùliào qīngdān) – Production Bill of Materials – Danh sách vật liệu sản xuất
1994生产资料管理 (shēngchǎn zīliào guǎnlǐ) – Production Material Management – Quản lý tài liệu sản xuất
1995生产工艺参数 (shēngchǎn gōngyì cānshù) – Production Process Parameters – Tham số công nghệ sản xuất
1996生产技术创新 (shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Production Technological Innovation – Đổi mới công nghệ sản xuất
1997生产绩效 (shēngchǎn jìxiào) – Production Performance – Hiệu suất sản xuất
1998生产计划调整表 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng biǎo) – Production Plan Adjustment Sheet – Bảng điều chỉnh kế hoạch sản xuất
1999生产线停机 (shēngchǎn xiàn tíngjī) – Production Line Downtime – Thời gian ngừng hoạt động dây chuyền sản xuất
2000生产毛利 (shēngchǎn máolì) – Production Gross Profit – Lợi nhuận gộp sản xuất
2001生产差异分析 (shēngchǎn chāyì fēnxī) – Production Variance Analysis – Phân tích sự khác biệt sản xuất
2002生产成本核算系统 (shēngchǎn chéngběn hésuàn xìtǒng) – Production Cost Accounting System – Hệ thống kế toán chi phí sản xuất
2003生产预算调整 (shēngchǎn yùsuàn tiáozhěng) – Production Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách sản xuất
2004生产环节 (shēngchǎn huánjié) – Production Link – Liên kết sản xuất
2005生产瓶颈 (shēngchǎn píngjǐng) – Production Bottleneck – Vấn đề nút thắt trong sản xuất
2006生产过剩 (shēngchǎn guòshèng) – Production Overcapacity – Sản xuất thừa
2007生产运输管理 (shēngchǎn yùnshū guǎnlǐ) – Production Transportation Management – Quản lý vận chuyển sản xuất
2008生产异常 (shēngchǎn yìcháng) – Production Anomaly – Sự bất thường trong sản xuất
2009生产力矩 (shēngchǎn lìjǔ) – Production Torque – Mô-men lực sản xuất
2010生产产值提高 (shēngchǎn chǎnzhí tígāo) – Increase in Production Output Value – Tăng giá trị sản xuất
2011生产补充计划 (shēngchǎn bǔchōng jìhuà) – Production Supplementary Plan – Kế hoạch bổ sung sản xuất
2012生产计划完成度 (shēngchǎn jìhuà wánchéng dù) – Production Plan Completion Degree – Mức độ hoàn thành kế hoạch sản xuất
2013生产过载 (shēngchǎn guòzài) – Production Overload – Quá tải sản xuất
2014生产计划跟踪表 (shēngchǎn jìhuà gēnzōng biǎo) – Production Plan Tracking Sheet – Bảng theo dõi kế hoạch sản xuất
2015生产计划预定 (shēngchǎn jìhuà yùdìng) – Production Plan Reservation – Dự định kế hoạch sản xuất
2016生产运行效率 (shēngchǎn yùnxíng xiàolǜ) – Production Operating Efficiency – Hiệu suất vận hành sản xuất
2017生产资源配置 (shēngchǎn zīyuán pèizhì) – Production Resource Configuration – Cấu hình tài nguyên sản xuất
2018生产关键指标 (shēngchǎn guānjiàn zhǐbiāo) – Production Key Indicators – Chỉ số chính sản xuất
2019生产计划评审 (shēngchǎn jìhuà píngshěn) – Production Plan Review – Xem xét kế hoạch sản xuất
2020生产责任制度 (shēngchǎn zérèn zhìdù) – Production Responsibility System – Hệ thống trách nhiệm sản xuất
2021生产时效 (shēngchǎn shíxiào) – Production Timeliness – Đúng hạn sản xuất
2022生产合格率 (shēngchǎn hégé lǜ) – Production Pass Rate – Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn
2023生产设备改进 (shēngchǎn shèbèi gǎijìn) – Production Equipment Improvement – Cải tiến thiết bị sản xuất
2024生产动态监控 (shēngchǎn dòngtài jiānkòng) – Production Dynamic Monitoring – Giám sát động lực sản xuất
2025生产安排 (shēngchǎn ānpái) – Production Arrangement – Sắp xếp sản xuất
2026生产计划达成率 (shēngchǎn jìhuà dáchéng lǜ) – Production Plan Achievement Rate – Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất
2027生产线调度 (shēngchǎn xiàn tiáodù) – Production Line Dispatch – Điều phối dây chuyền sản xuất
2028生产周期计算 (shēngchǎn zhōuqī jìsuàn) – Production Cycle Calculation – Tính toán chu kỳ sản xuất
2029生产流程标准化 (shēngchǎn liúchéng biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất
2030生产任务 (shēngchǎn rènwù) – Production Task – Nhiệm vụ sản xuất
2031生产线平衡 (shēngchǎn xiàn pínghéng) – Production Line Balance – Cân bằng dây chuyền sản xuất
2032生产能力规划 (shēngchǎn nénglì guīhuà) – Production Capacity Planning – Kế hoạch năng lực sản xuất
2033生产线监控系统 (shēngchǎn xiàn jiānkòng xìtǒng) – Production Line Monitoring System – Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất
2034生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – Production Monitoring – Giám sát sản xuất
2035生产环节优化 (shēngchǎn huánjié yōuhuà) – Production Link Optimization – Tối ưu hóa liên kết sản xuất
2036生产模式 (shēngchǎn móshì) – Production Mode – Mô hình sản xuất
2037生产方案 (shēngchǎn fāng’àn) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất
2038生产作业 (shēngchǎn zuòyè) – Production Operation – Công việc sản xuất
2039生产指标 (shēngchǎn zhǐbiāo) – Production Indicator – Chỉ số sản xuất
2040生产技术 (shēngchǎn jìshù) – Production Technology – Công nghệ sản xuất
2041生产工时 (shēngchǎn gōngshí) – Production Working Hours – Giờ làm việc sản xuất
2042生产运营 (shēngchǎn yùnyíng) – Production Operation – Vận hành sản xuất
2043生产合并 (shēngchǎn hébìng) – Production Merger – Sáp nhập sản xuất
2044生产调度中心 (shēngchǎn tiáodù zhōngxīn) – Production Dispatch Center – Trung tâm điều phối sản xuất
2045生产期末结算 (shēngchǎn qīmò jiésuàn) – End of Production Period Settlement – Thanh toán cuối kỳ sản xuất
2046生产项目 (shēngchǎn xiàngmù) – Production Project – Dự án sản xuất
2047生产率 (shēngchǎn lǜ) – Production Rate – Tỷ lệ sản xuất
2048生产补充 (shēngchǎn bǔchōng) – Production Supplement – Bổ sung sản xuất
2049生产反馈 (shēngchǎn fǎnkuì) – Production Feedback – Phản hồi sản xuất
2050生产计划实施 (shēngchǎn jìhuà shíshī) – Production Plan Implementation – Triển khai kế hoạch sản xuất
2051生产审批 (shēngchǎn shěnpī) – Production Approval – Phê duyệt sản xuất
2052生产环境 (shēngchǎn huánjìng) – Production Environment – Môi trường sản xuất
2053生产现场 (shēngchǎn xiànchǎng) – Production Site – Hiện trường sản xuất
2054生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Production Benefit – Lợi ích sản xuất
2055生产线容量 (shēngchǎn xiàn róngliàng) – Production Line Capacity – Công suất dây chuyền sản xuất
2056生产资金 (shēngchǎn zījīn) – Production Funds – Vốn sản xuất
2057生产组织 (shēngchǎn zǔzhī) – Production Organization – Tổ chức sản xuất
2058生产绩效 (shēngchǎn jīxiào) – Production Performance – Hiệu suất sản xuất
2059生产资料 (shēngchǎn zīliào) – Production Materials – Nguyên liệu sản xuất
2060生产分配 (shēngchǎn fēnpèi) – Production Distribution – Phân phối sản xuất
2061生产原材料 (shēngchǎn yuáncáiliào) – Raw Materials – Nguyên liệu thô sản xuất
2062生产时间 (shēngchǎn shíjiān) – Production Time – Thời gian sản xuất
2063生产损失 (shēngchǎn sǔnshī) – Production Loss – Thiệt hại sản xuất
2064生产部件 (shēngchǎn bùjiàn) – Production Components – Bộ phận sản xuất
2065生产效率考核 (shēngchǎn xiàolǜ kǎohé) – Production Efficiency Assessment – Đánh giá hiệu suất sản xuất
2066生产可行性分析 (shēngchǎn kěxíng xìng fēnxī) – Production Feasibility Analysis – Phân tích tính khả thi sản xuất
2067生产资源调度 (shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production Resource Scheduling – Điều phối tài nguyên sản xuất
2068生产生产商 (shēngchǎn shēngchǎn shāng) – Producer – Nhà sản xuất
2069生产材料供应商 (shēngchǎn cáiliào gōngyìng shāng) – Supplier of Production Materials – Nhà cung cấp nguyên liệu sản xuất
2070生产效益分析 (shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Production Benefit Analysis – Phân tích lợi ích sản xuất
2071生产率提升 (shēngchǎn lǜ tíshēng) – Production Rate Improvement – Cải thiện tỷ lệ sản xuất
2072生产过程中断 (shēngchǎn guòchéng zhōngduàn) – Production Process Interruption – Gián đoạn trong quá trình sản xuất
2073生产人员配置 (shēngchǎn rényuán pèizhì) – Production Staff Allocation – Phân bổ nhân viên sản xuất
2074生产作业计划 (shēngchǎn zuòyè jìhuà) – Production Operation Plan – Kế hoạch công việc sản xuất
2075生产生产计划 (shēngchǎn shēngchǎn jìhuà) – Production Production Plan – Kế hoạch sản xuất sản xuất
2076生产设备需求 (shēngchǎn shèbèi xūqiú) – Production Equipment Demand – Nhu cầu thiết bị sản xuất
2077生产绩效考核 (shēngchǎn jīxiào kǎohé) – Production Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất sản xuất
2078生产计划执行力 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng lì) – Production Plan Implementation Capability – Năng lực thực hiện kế hoạch sản xuất
2079生产材料库存 (shēngchǎn cáiliào kùcún) – Production Material Inventory – Tồn kho nguyên liệu sản xuất
2080生产补充材料 (shēngchǎn bǔchōng cáiliào) – Supplementary Production Materials – Nguyên liệu bổ sung cho sản xuất
2081生产设备维护保养 (shēngchǎn shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Production Equipment Maintenance and Care – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất
2082生产信息流 (shēngchǎn xìnxī liú) – Production Information Flow – Luồng thông tin sản xuất
2083生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production Workflow Optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
2084生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Production Process Improvement – Cải tiến quy trình công nghệ sản xuất
2085生产活动成本 (shēngchǎn huódòng chéngběn) – Activity Cost in Production – Chi phí hoạt động sản xuất
2086生产前期准备 (shēngchǎn qiánqī zhǔnbèi) – Pre-production Preparation – Chuẩn bị trước sản xuất
2087生产过程标准化 (shēngchǎn guòchéng biāozhǔnhuà) – Production Process Standardization – Tiêu chuẩn hóa quá trình sản xuất
2088生产消耗 (shēngchǎn xiāo hào) – Production Consumption – Tiêu thụ sản xuất
2089生产调度计划 (shēngchǎn tiáodù jìhuà) – Production Scheduling Plan – Kế hoạch điều độ sản xuất
2090生产目标成本 (shēngchǎn mùbiāo chéngběn) – Production Target Cost – Chi phí mục tiêu sản xuất
2091生产设备运行效率 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Production Equipment Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành thiết bị sản xuất
2092生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site Production Management – Quản lý sản xuất tại chỗ
2093生产物料追踪 (shēngchǎn wùliào zhuīzōng) – Production Material Tracking – Theo dõi nguyên liệu sản xuất
2094生产时效 (shēngchǎn shíxiào) – Production Timeliness – Tính kịp thời trong sản xuất
2095生产资源消耗 (shēngchǎn zīyuán xiāo hào) – Production Resource Consumption – Tiêu thụ tài nguyên sản xuất
2096生产过程风险 (shēngchǎn guòchéng fēngxiǎn) – Production Process Risk – Rủi ro trong quá trình sản xuất
2097生产损耗控制 (shēngchǎn sǔnhào kòngzhì) – Production Loss Control – Kiểm soát tổn thất sản xuất
2098生产工时分析 (shēngchǎn gōngshí fēnxī) – Production Working Hours Analysis – Phân tích giờ làm việc sản xuất
2099生产生产计划执行 (shēngchǎn shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Production Plan Execution – Thực hiện kế hoạch sản xuất
2100生产规划调整 (shēngchǎn guīhuà tiáozhěng) – Production Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất
2101生产外包管理 (shēngchǎn wàibāo guǎnlǐ) – Outsourcing Production Management – Quản lý sản xuất thuê ngoài
2102生产周期短化 (shēngchǎn zhōuqī duǎnhuà) – Shortened Production Cycle – Rút ngắn chu kỳ sản xuất
2103生产操作流程 (shēngchǎn cāozuò liúchéng) – Production Operation Flow – Quy trình thao tác sản xuất
2104生产过程标准化管理 (shēngchǎn guòchéng biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Standardized Production Process Management – Quản lý quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn
2105生产流程监控 (shēngchǎn liúchéng jiānkòng) – Production Workflow Monitoring – Giám sát quy trình sản xuất
2106生产人员绩效 (shēngchǎn rényuán jīxiào) – Production Staff Performance – Hiệu suất nhân viên sản xuất
2107生产设备调度 (shēngchǎn shèbèi tiáodù) – Production Equipment Scheduling – Lên lịch thiết bị sản xuất
2108生产成本回收 (shēngchǎn chéngběn huíshōu) – Production Cost Recovery – Thu hồi chi phí sản xuất
2109生产原材料采购 (shēngchǎn yuáncáiliào cǎigòu) – Production Raw Material Procurement – Mua sắm nguyên liệu sản xuất
2110生产工序管理 (shēngchǎn gōngxù guǎnlǐ) – Production Process Management – Quản lý công đoạn sản xuất
2111生产质量改进计划 (shēngchǎn zhìliàng gǎijìn jìhuà) – Production Quality Improvement Plan – Kế hoạch cải tiến chất lượng sản xuất
2112生产预警系统 (shēngchǎn yùjǐng xìtǒng) – Production Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm sản xuất
2113生产阶段评估 (shēngchǎn jiēduàn pínggū) – Production Stage Evaluation – Đánh giá giai đoạn sản xuất
2114生产统计系统 (shēngchǎn tǒngjì xìtǒng) – Production Statistics System – Hệ thống thống kê sản xuất
2115生产订单优先级 (shēngchǎn dìngdān yōuxiān jí) – Production Order Priority – Mức độ ưu tiên đơn hàng sản xuất
2116生产执行计划 (shēngchǎn zhíxíng jìhuà) – Production Execution Plan – Kế hoạch thực hiện sản xuất
2117生产调度策略 (shēngchǎn tiáodù cèlüè) – Production Scheduling Strategy – Chiến lược điều độ sản xuất
2118生产工人培训 (shēngchǎn gōngrén péixùn) – Production Worker Training – Đào tạo công nhân sản xuất
2119生产异常处理 (shēngchǎn yìcháng chǔlǐ) – Production Abnormality Handling – Xử lý sự cố sản xuất
2120生产负荷平衡 (shēngchǎn fùhé pínghéng) – Production Load Balancing – Cân bằng tải trọng sản xuất
2121生产生产效率 (shēngchǎn shēngchǎn xiàolǜ) – Production Efficiency – Hiệu quả sản xuất
2122生产物料管理 (shēngchǎn wùliào guǎnlǐ) – Production Material Management – Quản lý nguyên vật liệu sản xuất
2123生产应急响应 (shēngchǎn yìngjí xiǎngyìng) – Production Emergency Response – Phản ứng khẩn cấp sản xuất
2124生产安全评估 (shēngchǎn ānquán pínggū) – Production Safety Assessment – Đánh giá an toàn sản xuất
2125生产调度优先级 (shēngchǎn tiáodù yōuxiān jí) – Production Scheduling Priority – Mức độ ưu tiên điều độ sản xuất
2126生产零件库存 (shēngchǎn língjiàn kùcún) – Production Spare Parts Inventory – Kho linh kiện sản xuất
2127生产设施 (shēngchǎn shèshī) – Production Facilities – Cơ sở sản xuất
2128生产计划目标 (shēngchǎn jìhuà mùbiāo) – Production Plan Targets – Mục tiêu kế hoạch sản xuất
2129生产物料采购计划 (shēngchǎn wùliào cǎigòu jìhuà) – Production Material Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm nguyên vật liệu sản xuất
2130生产工作量 (shēngchǎn gōngzuò liàng) – Production Workload – Khối lượng công việc sản xuất
2131生产作业标准 (shēngchǎn zuòyè biāozhǔn) – Production Operation Standards – Tiêu chuẩn thao tác sản xuất
2132生产控制点 (shēngchǎn kòngzhì diǎn) – Production Control Points – Điểm kiểm soát sản xuất
2133生产设备维护记录 (shēngchǎn shèbèi wéihù jìlù) – Production Equipment Maintenance Records – Hồ sơ bảo trì thiết bị sản xuất
2134生产流程再造 (shēngchǎn liúchéng zàizào) – Production Process Reengineering – Tái thiết kế quy trình sản xuất
2135生产数量管理 (shēngchǎn shùliàng guǎnlǐ) – Production Quantity Management – Quản lý số lượng sản xuất
2136生产物料需求 (shēngchǎn wùliào xūqiú) – Production Material Requirements – Nhu cầu nguyên vật liệu sản xuất
2137生产检验报告 (shēngchǎn jiǎnyàn bàogào) – Production Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản xuất
2138生产链条管理 (shēngchǎn liàntiáo guǎnlǐ) – Production Chain Management – Quản lý chuỗi sản xuất
2139生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – Production Site Management – Quản lý tại hiện trường sản xuất
2140生产调度表 (shēngchǎn tiáodù biǎo) – Production Scheduling Table – Bảng điều độ sản xuất
2141生产库存管理 (shēngchǎn kùcún guǎnlǐ) – Production Inventory Management – Quản lý kho sản xuất
2142生产周期调整 (shēngchǎn zhōuqī tiáozhěng) – Production Cycle Adjustment – Điều chỉnh chu kỳ sản xuất
2143生产工人绩效 (shēngchǎn gōngrén jīxiào) – Production Worker Performance – Hiệu suất công nhân sản xuất
2144生产持续改进 (shēngchǎn chíxù gǎijìn) – Continuous Improvement in Production – Cải tiến liên tục trong sản xuất
2145生产补货计划 (shēngchǎn bǔhuò jìhuà) – Production Replenishment Plan – Kế hoạch bổ sung sản xuất
2146生产投产计划 (shēngchǎn tóuchǎn jìhuà) – Production Launch Plan – Kế hoạch ra mắt sản xuất
2147生产缺陷管理 (shēngchǎn quēxiàn guǎnlǐ) – Production Defect Management – Quản lý lỗi sản xuất
2148生产安全规范 (shēngchǎn ānquán guīfàn) – Production Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất
2149生产人员调度 (shēngchǎn rényuán tiáodù) – Production Personnel Scheduling – Điều độ nhân sự sản xuất
2150生产数据可视化 (shēngchǎn shùjù kěshìhuà) – Production Data Visualization – Hiển thị dữ liệu sản xuất
2151生产质量检验 (shēngchǎn zhìliàng jiǎnyàn) – Production Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản xuất
2152生产率提高 (shēngchǎn lǜ tígāo) – Production Rate Increase – Tăng tỷ lệ sản xuất

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn – Hệ sinh thái giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nơi hội tụ các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với sự đa dạng về chủ đề, các bộ giáo trình tại đây không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập thông thường mà còn mở ra cơ hội phát triển chuyên môn, đáp ứng mọi lĩnh vực công việc. Dưới đây là hệ thống giáo trình độc đáo mà Trung tâm CHINEMASTER đang áp dụng:

  1. Giáo trình Hán ngữ nền tảng và phát triển toàn diện

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ BOYAN.

  1. Giáo trình chuyên ngành

Kế toán: Bộ giáo trình Hán ngữ Kế toán và các lĩnh vực như dầu khí, xây dựng.
Xuất nhập khẩu: Bộ giáo trình tiếng Trung Xuất nhập khẩu, Logistics Vận tải.
Thương mại và kinh doanh: Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại, hợp đồng thương mại, kinh doanh, buôn bán.
Du lịch: Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Du lịch.

  1. Giáo trình theo chuẩn thi quốc tế

Bộ giáo trình HSK cấp 1-9.
Bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Bộ giáo trình TOCFL band A, B, C.

  1. Giáo trình tiếng Trung thực tế và chuyên dụng

Mua sắm online: Giáo trình tiếng Trung Taobao, 1688, đặt hàng và nhập hàng tận gốc.
Đánh hàng Quảng Châu, Trung Quốc, Thâm Quyến: Các giáo trình chuyên sâu dành cho người kinh doanh.
Tiếng Trung thực dụng: Giáo trình dành cho nhân viên văn phòng, bán hàng, nhập hàng.

  1. Giáo trình Hán ngữ đặc biệt

Bộ giáo trình dành riêng cho lĩnh vực dầu khí, xuất nhập khẩu, thương mại, logistics.

Ưu thế vượt trội của CHINEMASTER Lê Trọng Tấn

Với hệ thống giáo trình được thiết kế bài bản và chuyên sâu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên tại Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn không chỉ được học ngôn ngữ mà còn tiếp cận các kiến thức thực tế, ứng dụng trực tiếp vào công việc. Hệ thống giáo trình này là nền tảng vững chắc cho mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến chuyên gia.

Hãy gia nhập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn ngay hôm nay để tiếp cận hệ thống giáo trình đỉnh cao và đạt được thành công vượt bậc trên hành trình chinh phục tiếng Trung!

Học tiếng Trung cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education

Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education tự hào mang đến hành trình học tiếng Trung Quốc đỉnh cao với hàng vạn video bài giảng phong phú mỗi ngày. Đây là nơi mà học viên không chỉ tiếp cận kiến thức chuẩn mực mà còn được truyền cảm hứng học tập từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ chất lượng hàng đầu.

Hệ thống giáo trình độc quyền tại ChineMaster Edu

Các khóa học tại Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ được xây dựng dựa trên nền tảng của các bộ giáo trình nổi tiếng, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Cung cấp kiến thức tiếng Trung căn bản, giúp học viên nắm vững nền tảng ngữ pháp và từ vựng.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Phát triển kỹ năng toàn diện từ nghe, nói, đọc, viết, đặc biệt dành cho học viên ở trình độ trung cấp và cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung thực tế, chú trọng các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung hiện đại, phù hợp với nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Bộ giáo trình HSK và HSKK: Hỗ trợ học viên luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK các trình độ sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung ứng dụng thực tế, Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ còn kết hợp sử dụng các tác phẩm bổ trợ:

Giáo trình tiếng Trung thương mại: Phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kinh doanh quốc tế.
Giáo trình kế toán tiếng Trung: Giải pháp học tiếng Trung dành riêng cho nhân sự ngành kế toán, tài chính.
Giáo trình tiếng Trung Công xưởng: Hướng đến các ngành sản xuất, giúp học viên nắm vững thuật ngữ chuyên ngành.

Lợi ích khi học cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu

Hàng vạn video bài giảng chất lượng: Nội dung được cập nhật liên tục, đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao.
Phương pháp học tập hiệu quả: Kết hợp lý thuyết và thực hành, rèn luyện toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Giáo trình chuẩn hóa: Được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với người học.
Cộng đồng học viên lớn mạnh: Kết nối, giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm học tập cùng hàng ngàn học viên khác.

Học tiếng Trung cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education là lựa chọn tuyệt vời để chinh phục ngôn ngữ và mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp. Với hệ thống giáo trình CHINEMASTER độc quyền và phương pháp giảng dạy chuyên sâu, bạn sẽ đạt được thành công vượt bậc trên hành trình học tập.

Hãy để ChineMaster Edu đồng hành cùng bạn mỗi ngày!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK Khương Mai, Quận Thanh Xuân

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu tự hào là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hệ thống giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy chuyên sâu, ChineMaster Edu mang đến giải pháp học tập hiệu quả, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên.

Chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK

Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, bao gồm:

HSK 123 (Sơ cấp)
HSK 456 (Trung cấp)
HSK 789 (Cao cấp)
HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp

Tất cả các khóa học được xây dựng theo bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền, do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, giúp học viên nắm vững 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế trong công việc và đời sống.

Hệ thống giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Các khóa học tại ChineMaster Edu sử dụng đa dạng các bộ giáo trình được biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Bộ giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789
Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp
Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL (Band A, B, C)

Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các giáo trình chuyên ngành:

Kế toán, kiểm toán tiếng Trung
Tiếng Trung thương mại, ngoại thương
Giáo trình tiếng Trung Công xưởng
Giáo trình tiếng Trung Taobao, 1688
Giáo trình nhập hàng Quảng Châu, Thâm Quyến

Phương pháp học tập hiệu quả

Đào tạo toàn diện: Phát triển cả 6 kỹ năng cần thiết trong tiếng Trung.
Học thực dụng: Tập trung vào các tình huống thực tế, công việc hàng ngày, và các tình huống kinh doanh.
Giáo trình chuyên sâu: Nội dung phù hợp với mọi đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao.
Hỗ trợ liên tục: Học viên được tiếp cận với hàng vạn video bài giảng, luyện tập cùng giáo trình thực tế và được hỗ trợ 24/7.

Lý do nên chọn ChineMaster Edu

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Dẫn đầu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Cơ sở vật chất hiện đại: Lớp học được trang bị đầy đủ tiện nghi, hỗ trợ tối đa cho học viên.
Chương trình đào tạo linh hoạt: Tùy chỉnh theo nhu cầu học tập và mục tiêu của từng học viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội, ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn – THANHXUANHSK Khương Mai, Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn hàng đầu. Với hệ thống giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy tiên tiến, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm học tập tốt nhất cho bạn.

Hãy để ChineMaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung!

Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu

ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, cung cấp các khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến chất lượng cao. Với hệ thống giáo trình độc quyền CHINEMASTER và sự dẫn dắt tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, khóa học giúp học viên đạt được kết quả xuất sắc chỉ trong thời gian ngắn nhất.

Bộ giáo trình độc quyền CHINEMASTER

Các khóa học tại ChineMaster sử dụng hệ thống giáo trình chuyên biệt, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ
Bộ giáo trình HSK
Bộ giáo trình HSKK

Hệ thống giáo trình này được thiết kế tối ưu để học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ, DỊCH tiếng Trung mỗi ngày, giúp ứng dụng thực tế hiệu quả trong công việc và cuộc sống.

Phương pháp đào tạo bài bản

Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, khóa học được triển khai với phương pháp giảng dạy khoa học, chú trọng thực hành và cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học viên.

Luyện tập giao tiếp thực tế

Học viên tham gia các tình huống giao tiếp mô phỏng thực tế.

Tăng khả năng phản xạ, sử dụng tiếng Trung tự nhiên và hiệu quả.

Lộ trình học tập rõ ràng

Nội dung học tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với trình độ HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, kinh doanh, và đàm phán.

Đào tạo toàn diện 6 kỹ năng

Học viên không chỉ giỏi giao tiếp mà còn nắm vững kỹ năng dịch thuật, soạn thảo văn bản và viết báo cáo bằng tiếng Trung.

Ưu điểm nổi bật của khóa học

Học trực tuyến linh hoạt

Dễ dàng học mọi lúc, mọi nơi qua nền tảng trực tuyến hiện đại.
Được hỗ trợ bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Giáo trình cập nhật liên tục

Nội dung giảng dạy luôn được cải tiến để bắt kịp với các tiêu chuẩn quốc tế của HSK và HSKK.

Học viên sau khóa học tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc, làm việc trong các môi trường sử dụng tiếng Trung.

Hầu hết học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSK và HSKK.

Học viên nhận được gì?

Phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung lưu loát.
Tăng cường tự tin khi làm việc và hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Cơ hội đạt chứng chỉ HSK, HSKK với kết quả cao.
Kỹ năng sử dụng tiếng Trung ứng dụng thực tế trong công việc hàng ngày.

Hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại ChineMaster Edu để chinh phục tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và kinh doanh.

ChineMaster Edu – Nơi biến ước mơ thành hiện thực với tiếng Trung!

Khóa học tiếng Trung thương mại online tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu

ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân tự hào là địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội, cung cấp các khóa học tiếng Trung thương mại uy tín với nội dung đào tạo chuyên sâu và bài bản. Học viên tham gia khóa học không chỉ thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại mà còn nắm bắt kỹ năng thực tế để áp dụng hiệu quả trong công việc và kinh doanh.

Hệ thống khóa học tiếng Trung thương mại đa dạng

Khóa học tiếng Trung thương mại online

Luyện giao tiếp và viết tiếng Trung chuyên ngành thương mại.
Nội dung phù hợp với mọi đối tượng từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu

Tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa.
Phát triển kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng.
Khóa học tiếng Trung thương mại hợp đồng và đàm phán

Chuyên sâu về cách đọc, viết và phân tích hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung.
Luyện kỹ năng đàm phán trong các tình huống kinh doanh thực tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại logistics vận tải

Đào tạo từ vựng và kiến thức chuyên ngành logistics.
Hướng dẫn thực hành qua các tình huống thực tế trong vận tải và logistics.
Khóa học tiếng Trung thương mại quốc tế

Tập trung vào giao dịch quốc tế, đặc biệt với thị trường Trung Quốc.
Phát triển khả năng giao tiếp trong các cuộc họp và hội nghị quốc tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Chia sẻ kỹ năng tìm nguồn hàng chất lượng trên các nền tảng như Taobao, 1688.
Hướng dẫn cách làm việc trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại online dành cho nhân viên văn phòng và bán hàng

Thiết kế riêng cho nhân viên công sở và bán hàng, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Chú trọng kỹ năng quản lý và giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Giáo trình độc quyền CHINEMASTER – Chìa khóa thành công của học viên

Học viên tại ChineMaster Edu được tiếp cận với hệ thống giáo trình chuyên biệt do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển
Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại
Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao, 1688
Bộ giáo trình Hán ngữ nhập hàng và đánh hàng Trung Quốc tận gốc
Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng và kinh doanh online

Lợi ích khi tham gia khóa học

Học tập bài bản, chuyên sâu

Nội dung được thiết kế phù hợp với từng ngành nghề và lĩnh vực thương mại.

Cung cấp từ vựng chuyên ngành và tình huống thực tế phong phú.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng

Nghe, nói, đọc, viết, gõ, dịch tiếng Trung một cách toàn diện.

Ứng dụng linh hoạt trong giao dịch thương mại và hợp tác quốc tế.

Giảng viên tận tâm

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, đảm bảo chất lượng cao nhất.
Phương pháp giảng dạy hiện đại, khuyến khích học viên thực hành thường xuyên.

Môi trường học tập chuyên nghiệp

Hệ thống học trực tuyến hiện đại, tiện lợi.

Học viên dễ dàng học mọi lúc, mọi nơi và nhận được sự hỗ trợ tối đa từ đội ngũ giảng viên.

Tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu, bạn không chỉ làm chủ tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế.

ChineMaster Edu – Lựa chọn hàng đầu cho hành trình chinh phục tiếng Trung thương mại!

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, Nguyễn Minh Vũ được biết đến là tác giả hàng đầu với các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền và chất lượng cao. Ông không chỉ là một nhà giáo dục uy tín mà còn là người sáng tạo nội dung giảng dạy tiếng Trung bài bản, đáp ứng nhu cầu học tập và sử dụng tiếng Trung của học viên trong nhiều lĩnh vực.

Các bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Là nền tảng căn bản cho người học tiếng Trung từ sơ cấp đến trung cấp.
Nội dung được cập nhật, dễ hiểu, và áp dụng thực tế cao.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ.

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Phù hợp với học viên muốn nâng cao năng lực tiếng Trung từ trung cấp đến cao cấp.
Cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ.

Giáo trình phát triển Hán ngữ

Tập trung vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, dịch và gõ tiếng Trung.
Nội dung được thiết kế theo hướng ứng dụng thực tế.
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ.

Giáo trình Hán ngữ BOYAN

Được thiết kế chuyên biệt dành cho các lĩnh vực kinh doanh, thương mại và đàm phán.

Chú trọng từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ.

Hệ thống giáo dục sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ

Toàn bộ hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education sử dụng độc quyền các bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Những giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm bắt kiến thức bài bản mà còn đảm bảo hiệu quả học tập trong thời gian ngắn nhất.

ChineMaster Edu mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, kết hợp lý thuyết và thực hành.

Giáo trình được thiết kế logic, hỗ trợ học viên học tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tại sao nên học với giáo trình của Nguyễn Minh Vũ?

Nội dung bám sát thực tế: Các bài học được xây dựng dựa trên tình huống sử dụng tiếng Trung hàng ngày và trong công việc.
Đầy đủ các cấp độ: Phù hợp với mọi trình độ, từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp.
Cách trình bày dễ hiểu: Hệ thống bài học rõ ràng, đi từ cơ bản đến nâng cao.
Ứng dụng thực tiễn: Tập trung vào các kỹ năng giao tiếp, đàm phán, thương mại, và chuyên ngành.

Nguyễn Minh Vũ chính là tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, Hán ngữ phát triển, và Hán ngữ BOYAN. Những tác phẩm này không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là cầu nối đưa học viên đến gần hơn với văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

Hãy đến với Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại, chuyên sâu với các giáo trình độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ!

Giới thiệu về bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN – hay còn được biết đến với tên gọi giáo trình Hán ngữ Bác Nhãn, là tác phẩm xuất sắc được hoàn thiện bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là phiên bản giáo trình mới nhất năm 2025, được thiết kế chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Cấu trúc của bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN gồm 9 quyển, được chia theo các cấp độ phù hợp với trình độ học viên từ cơ bản đến nâng cao:

Quyển 1, 2, 3: Dành cho trình độ sơ cấp.

Quyển 1: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 1.
Quyển 2: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 2.
Quyển 3: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 3.
Quyển 4, 5, 6: Dành cho trình độ trung cấp.

Quyển 4: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 4.
Quyển 5: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 5.
Quyển 6: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 6.
Quyển 7, 8, 9: Dành cho trình độ cao cấp.

Quyển 7: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 7.
Quyển 8: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 8.
Quyển 9: Phục vụ luyện thi chứng chỉ HSK 9.

Điểm nổi bật của giáo trình Hán ngữ BOYAN

Thiết kế chuyên sâu:
Nội dung của mỗi quyển được biên soạn kỹ lưỡng, bám sát cấu trúc đề thi HSK và HSKK, giúp học viên ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế.

Phân chia cấp độ rõ ràng:
Từng quyển được xây dựng dựa trên các cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, tạo lộ trình học tập phù hợp với mọi đối tượng học viên.

Phù hợp với thực tế:
Giáo trình không chỉ tập trung vào việc luyện thi mà còn phát triển đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, và dịch thuật – những yếu tố quan trọng trong việc sử dụng tiếng Trung hàng ngày và chuyên nghiệp.

Ứng dụng rộng rãi:
Bộ giáo trình hiện đang được sử dụng tại Hệ thống trung tâm Hán ngữ ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi đào tạo hàng nghìn học viên tiếng Trung mỗi năm.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người sáng tạo giáo trình Hán ngữ BOYAN

Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên giàu kinh nghiệm, với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ mà còn phản ánh tâm huyết của thầy trong việc mang đến các tài liệu học tập chất lượng cao cho cộng đồng học viên Việt Nam.

Lợi ích khi học với giáo trình Hán ngữ BOYAN

Hỗ trợ luyện thi HSK và HSKK hiệu quả: Nội dung bám sát yêu cầu của các kỳ thi quốc tế.
Phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ: Từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và viết đều được đào tạo một cách bài bản.
Phương pháp học tập hiện đại: Giáo trình được cập nhật phù hợp với xu hướng học tiếng Trung hiện nay.
Thành công đã được chứng minh: Nhiều học viên tại ChineMaster Edu đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK nhờ bộ giáo trình này.

Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN chính là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm tài liệu học tập chuyên sâu để luyện thi HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ và hệ thống giáo trình chất lượng cao, học viên chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung của mình.

Hãy tham gia các khóa học tại ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả cùng bộ giáo trình BOYAN ngay hôm nay!

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

CHINEMASTER EDU, tọa lạc tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là trung tâm tiếng Trung chuyên nghiệp và uy tín hàng đầu. Với sứ mệnh mang đến các khóa học chất lượng cao, CHINEMASTER EDU không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn cung cấp các chương trình học đa dạng, phù hợp với nhiều mục tiêu và nhu cầu học tập khác nhau.

Các khóa học nổi bật tại CHINEMASTER EDU

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Phát triển khả năng giao tiếp thực tế, phản xạ nhanh.
Tập trung vào các tình huống đời sống và công việc.

Lớp luyện thi HSK & HSKK, TOCFL

Đào tạo từ HSK 1 đến HSK 9 cấp.
Luyện thi HSKK sơ, trung và cao cấp với phương pháp tối ưu.

Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Tiếng Trung Thương mại: Đàm phán, ký kết hợp đồng.
Tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán: Dành cho người làm trong ngành tài chính.
Tiếng Trung Logistics, Xuất nhập khẩu: Phục vụ công việc quản lý hàng hóa, tìm nguồn cung ứng.

Khóa học tiếng Trung kinh doanh

Tiếng Trung dành cho việc buôn bán, đánh hàng tại Trung Quốc.
Đào tạo kỹ năng order trên Taobao, 1688, Tmall.
Hướng dẫn tìm nguồn hàng tận gốc từ các xưởng tại Trung Quốc, Quảng Châu, Thâm Quyến.

Khóa học tiếng Trung đặc thù

Biên phiên dịch, dịch thuật chuyên sâu.
Tiếng Trung thực dụng dành cho doanh nghiệp.
Tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng, kinh doanh, bán hàng.

Khóa học tiếng Trung du học

Chuẩn bị hành trang ngôn ngữ cho học viên đi du học tại Trung Quốc và Đài Loan.

Phương pháp đào tạo độc quyền

CHINEMASTER EDU sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với:

Bộ giáo trình HSK từ HSK 1 đến HSK 9 cấp.

Bộ giáo trình HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.

Với phương pháp đào tạo toàn diện, học viên được phát triển đủ 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch, đảm bảo khả năng ứng dụng tiếng Trung linh hoạt trong mọi tình huống thực tế.

Tại sao nên chọn CHINEMASTER EDU?

Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng các giáo viên có chuyên môn và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm.
Cơ sở vật chất hiện đại: Môi trường học tập tiện nghi, hỗ trợ tối đa cho học viên.
Phương pháp đào tạo chuyên biệt: Cam kết hiệu quả học tập với lộ trình bài bản.
Chương trình học phong phú: Phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao.

Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU tại Quận Thanh Xuân luôn sẵn sàng chào đón các học viên với sự tận tâm và chuyên nghiệp. Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngay hôm nay!

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân ChineMaster – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung HSK uy tín hàng đầu tại Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân ChineMaster, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt nổi bật với các chương trình luyện thi chứng chỉ HSK 9 cấp và chứng chỉ HSKK sơ, trung, cao cấp. Với đội ngũ giảng viên tận tâm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm đã và đang là lựa chọn hàng đầu của học viên trên cả nước.

Hệ thống giáo trình giảng dạy độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tại Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân ChineMaster, tất cả chương trình học đều được xây dựng dựa trên các bộ giáo trình hàng đầu, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Nền tảng vững chắc cho người học tiếng Trung từ cơ bản đến trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Nâng cao toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt ở cấp độ cao cấp.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Được thiết kế chuyên biệt, phù hợp với các kỳ thi HSK quốc tế.

Đặc biệt, các giáo trình này đều được phát miễn phí cho toàn bộ học viên trong hệ thống, giúp học viên có điều kiện học tập tốt nhất mà không cần lo lắng về chi phí tài liệu.

Chương trình đào tạo chất lượng cao
Luyện thi chứng chỉ HSK (1-9 cấp)

Phương pháp giảng dạy hiệu quả, bám sát cấu trúc đề thi.
Hỗ trợ học viên nắm chắc từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng làm bài.
Luyện thi HSKK (Sơ, Trung, Cao cấp)

Phát triển khả năng giao tiếp, tập trung vào kỹ năng nghe và nói.
Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi nói cấp quốc tế.

Các khóa học Hán ngữ toàn diện

Tập trung phát triển đủ 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Kết hợp thực hành giao tiếp theo tình huống thực tế, giúp học viên ứng dụng linh hoạt trong công việc và cuộc sống.

Vì sao chọn Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân ChineMaster?

Phương pháp giảng dạy tối ưu: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đảm bảo học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giảng viên tận tâm, đặc biệt là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung.
Cơ sở vật chất hiện đại: Môi trường học tập tiện nghi, được trang bị đầy đủ các thiết bị hỗ trợ giảng dạy.
Hệ thống giáo trình độc quyền: Nội dung học tập được thiết kế bài bản, phù hợp với từng cấp độ và mục tiêu học tập.

Cam kết chất lượng đào tạo

Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân ChineMaster tự hào là đơn vị có hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, với chất lượng giảng dạy đạt chuẩn quốc tế. Học viên tại trung tâm không chỉ được học kiến thức ngôn ngữ mà còn được trang bị kỹ năng thực tế, giúp phát triển toàn diện trong công việc và học tập.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng để chinh phục các chứng chỉ HSK và HSKK hoặc muốn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, hãy đến với Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân ChineMaster. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả và bền vững!

Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu

Nguyễn Thị Lan, nhân viên văn phòng:

Là một nhân viên văn phòng, tôi chưa từng có nền tảng vững chắc về tiếng Trung trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Ban đầu, tôi chỉ nghĩ rằng việc học tiếng Trung sẽ khó và không liên quan đến công việc hàng ngày của mình, nhưng sau khi trải qua khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ.

Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy, và tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy. Thầy không chỉ truyền đạt lý thuyết mà còn cung cấp cho chúng tôi rất nhiều tình huống thực tế, những từ vựng và câu giao tiếp mà chúng tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Các bài học được thiết kế rất rõ ràng và dễ hiểu, với sự phân bổ hợp lý giữa lý thuyết và thực hành. Tôi học được cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc qua email, điện thoại và trong các cuộc họp. Chúng tôi còn học được cách chuẩn bị các tài liệu cơ bản bằng tiếng Trung, giúp tôi dễ dàng trao đổi với các đối tác trong công ty.

Một điểm đặc biệt tôi rất thích ở khóa học này là thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành liên tục. Không chỉ học từ vựng, chúng tôi còn được thực hành giao tiếp trực tiếp với thầy, giải quyết các tình huống như gửi thư điện tử, trao đổi thông tin công việc với đối tác Trung Quốc. Điều này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp rất nhiều. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn giải đáp mọi thắc mắc và giúp đỡ học viên dù là những câu hỏi nhỏ nhất. Nhờ vào khóa học này, tôi đã có một nền tảng vững chắc và có thể áp dụng ngay vào công việc. Tôi thực sự cảm ơn thầy và trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và công việc của mình.

Trần Quang Hùng, nhân viên xuất nhập khẩu:

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước ngoặt trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhất là khi cần xử lý các chứng từ, hợp đồng hay các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan. Dù tôi có biết một chút tiếng Trung nhưng chưa đủ để làm việc một cách chuyên nghiệp và tự tin. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề trong công việc thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy không chỉ dạy từ vựng mà còn cung cấp các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, như cách đọc hiểu hợp đồng, cách xử lý chứng từ và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề logistics, thủ tục hải quan. Những bài học này thực sự rất hữu ích và dễ dàng áp dụng ngay vào công việc.

Một trong những điều tôi ấn tượng nhất về khóa học là khả năng ứng dụng thực tế của các bài học. Chúng tôi không chỉ học lý thuyết, mà còn được thực hành rất nhiều với các tình huống thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy luôn khuyến khích chúng tôi tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm và thực hành trực tiếp, điều này giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng.

Kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc hiểu hợp đồng, giao tiếp qua email và điện thoại một cách dễ dàng hơn, đồng thời cũng biết cách xử lý các vấn đề phát sinh trong công việc. Tôi xin chân thành cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm đã mang đến một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực.

Lê Minh Tuấn, nhân viên bán hàng:

Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và tôi cảm thấy rất hài lòng với chương trình học tại đây. Trước khi học khóa này, công việc bán hàng của tôi chủ yếu là giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc, nhưng tôi lại gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Khóa học được thiết kế rất hợp lý, không chỉ dạy các từ vựng, mà còn tập trung vào các kỹ năng giao tiếp cụ thể mà tôi cần trong công việc bán hàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều ví dụ thực tế về cách trao đổi thông tin với khách hàng Trung Quốc, cách xử lý các yêu cầu, cũng như cách thương lượng giá cả. Những bài học về cách viết email bán hàng, cách trình bày sản phẩm, đàm phán giá cả và các tình huống giao tiếp trong môi trường bán hàng thực tế rất hữu ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các khách hàng Trung Quốc và có thể giao tiếp với họ một cách chuyên nghiệp.

Điều tôi ấn tượng nhất là thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên có thể thực hành và áp dụng ngay lập tức vào công việc của mình. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi giải quyết những tình huống cụ thể trong công việc bán hàng. Tôi đã học được cách giao tiếp linh hoạt hơn, cũng như cách xử lý các tình huống khó khăn một cách hiệu quả.

Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã cung cấp một khóa học rất thực tế và hữu ích. Nhờ vào khóa học này, tôi đã cải thiện được kỹ năng tiếng Trung và có thể giao tiếp tự tin với khách hàng Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc bán hàng của mình.

Nguyễn Văn An, nhân viên kế toán:

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng tuyệt vời và thực tế. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu tôi phải xử lý rất nhiều chứng từ, hợp đồng và báo cáo tài chính liên quan đến đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lo lắng và không tự tin vì khả năng đọc và hiểu tiếng Trung của tôi còn hạn chế. Nhưng sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm, tôi nhận thấy rõ rệt sự thay đổi.

Khóa học được thiết kế rất chuyên sâu và phù hợp với công việc kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các từ vựng tài chính và kế toán mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, cách thức xử lý các chứng từ, hợp đồng, biên bản thanh toán giữa các công ty Trung Quốc và Việt Nam. Các bài học rất thực tế, bao gồm các tình huống thực tế trong ngành kế toán, như cách tính toán thuế, hạch toán các giao dịch quốc tế và cách làm báo cáo tài chính.

Thầy Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và giải quyết các tình huống thực tế. Chúng tôi được học cách viết các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, cách lập hóa đơn và thanh toán, cũng như cách làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Những bài học này rất dễ hiểu và cực kỳ hữu ích trong công việc hằng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và xử lý các vấn đề liên quan đến tài chính với đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Thầy giúp tôi hiểu được không chỉ về ngôn ngữ mà còn về văn hóa làm việc của người Trung Quốc, điều này rất quan trọng khi làm việc trong môi trường quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì đã mang đến một khóa học tuyệt vời, giúp tôi tự tin và nâng cao hiệu quả công việc kế toán của mình.

Phạm Thị Bích Ngọc, nhân viên nhập hàng:

Tôi là nhân viên phụ trách nhập hàng tại công ty, và công việc của tôi liên quan trực tiếp đến việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải thương lượng giá cả, tìm kiếm nhà cung cấp, và làm việc với các chứng từ, hợp đồng bằng tiếng Trung. Nhờ vào khóa học này, tôi đã có thể xử lý công việc một cách hiệu quả và tự tin hơn rất nhiều.

Khóa học tại trung tâm rất hữu ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy cho chúng tôi rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu giao tiếp liên quan đến nhập hàng, như cách thương lượng giá, cách trao đổi thông tin với nhà cung cấp, cách kiểm tra chứng từ và hợp đồng. Ngoài ra, chúng tôi còn được học cách tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc, cách sử dụng các nền tảng như Taobao và 1688 để mua hàng. Các bài học không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có rất nhiều tình huống thực tế giúp học viên dễ dàng áp dụng ngay vào công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành. Thầy chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm và thủ thuật giúp tôi tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm hàng hóa và đàm phán với nhà cung cấp. Các bài học rất dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, giúp tôi xử lý công việc hàng ngày hiệu quả hơn. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể thực hiện các giao dịch nhập hàng một cách nhanh chóng và chính xác hơn.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, điều này rất quan trọng khi làm việc trong lĩnh vực nhập hàng. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại trung tâm.

Hoàng Anh Tuấn, doanh nhân:

Là một doanh nhân, tôi hiểu rằng việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc là vô cùng quan trọng trong công việc của mình. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc do ngôn ngữ và văn hóa có sự khác biệt. Khi biết được trung tâm này có khóa học dành riêng cho doanh nhân, tôi đã quyết định tham gia và không hề thất vọng.

Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã mở ra cho tôi một thế giới mới trong việc giao tiếp và hợp tác với đối tác Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn cung cấp cho tôi những chiến lược đàm phán, cách thức xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, cũng như cách quản lý các giao dịch và hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học được thiết kế rất chi tiết và phù hợp với công việc của doanh nhân, từ cách thương thảo hợp đồng, đến việc trao đổi thông tin về các dự án, sản phẩm hay các vấn đề tài chính.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và thực tế. Những tình huống thực tế mà thầy đưa ra giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy rất chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp, giúp học viên có thể nói chuyện tự tin và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, đàm phán và hợp tác với các đối tác Trung Quốc, đồng thời nâng cao khả năng quản lý các giao dịch quốc tế.

Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp một khóa học rất hữu ích và thiết thực. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, điều này thực sự rất quan trọng đối với một doanh nhân như tôi.

Lê Minh Tú, nhân viên xuất nhập khẩu:

Sau khi làm việc nhiều năm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng một trong những yếu tố quan trọng nhất khi làm việc với các đối tác quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc, chính là khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các chứng từ, hợp đồng, cũng như trong việc thương lượng các điều khoản giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã thực sự giúp tôi thay đổi và cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Khóa học do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất thực tế và chi tiết. Thầy không chỉ dạy cho tôi các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, mà còn cung cấp những chiến lược đàm phán, cách thức giải quyết các tình huống xảy ra trong quá trình xuất nhập khẩu. Chúng tôi được học cách thương thảo giá cả, xử lý chứng từ, hợp đồng và các vấn đề liên quan đến thuế và hải quan bằng tiếng Trung. Ngoài ra, thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo nhỏ về cách sử dụng các công cụ online như Taobao, 1688 để tìm nguồn hàng cũng như làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và hấp dẫn, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc. Các bài học luôn được thiết kế theo các tình huống thực tế, giúp tôi có thể trực tiếp sử dụng những gì học được vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và công việc xuất nhập khẩu của tôi cũng trở nên suôn sẻ hơn. Tôi có thể xử lý chứng từ nhanh chóng và hiệu quả, giao tiếp tốt hơn với các đối tác, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Tôi rất hài lòng về khóa học này và cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại một chương trình đào tạo chất lượng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu công việc của tôi. Nếu bạn là nhân viên xuất nhập khẩu và cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung, tôi chắc chắn khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Trần Thị Hương, nhân viên bán hàng:

Là nhân viên bán hàng trong một công ty phân phối sản phẩm tiêu dùng, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp thường xuyên với các khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với khách hàng, đặc biệt là khi phải giải thích về sản phẩm, đưa ra các mức giá và đàm phán các điều khoản hợp đồng. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó một cách hiệu quả.

Khóa học này cực kỳ phù hợp với công việc của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về cách thức giao tiếp với khách hàng, từ việc chào hỏi, giới thiệu sản phẩm, đến cách thuyết phục khách hàng và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng. Tôi học được rất nhiều từ vựng liên quan đến các sản phẩm tiêu dùng, cách thương lượng giá cả, cũng như các thuật ngữ trong hợp đồng bán hàng. Bên cạnh đó, khóa học cũng cung cấp rất nhiều tình huống thực tế giúp tôi tự tin hơn trong việc giải quyết các tình huống khi làm việc với khách hàng Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn lắng nghe học viên. Sau mỗi buổi học, thầy đều dành thời gian để giải đáp thắc mắc và giúp học viên hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến giao tiếp trong bán hàng. Các bài học của thầy rất dễ tiếp thu và áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và đã nâng cao được hiệu quả công việc. Tôi có thể dễ dàng giải thích về sản phẩm, thuyết phục khách hàng và xử lý các tình huống khó khăn trong quá trình bán hàng.

Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã mang đến một khóa học tuyệt vời và thiết thực. Nếu bạn là nhân viên bán hàng và muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng Trung Quốc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Vũ Minh Quang, nhân viên logistics:

Làm việc trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải xử lý các đơn hàng quốc tế và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu rõ các chứng từ, hợp đồng liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng làm việc của mình đã được nâng cao rất nhiều.

Khóa học này thực sự rất hữu ích cho tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy các từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến logistics, như cách thức quản lý đơn hàng, xử lý các chứng từ vận chuyển, cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa, cũng như cách làm thủ tục hải quan. Ngoài ra, chúng tôi còn được học cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển, như việc xử lý khi có sự cố, trễ hàng hay yêu cầu đền bù.

Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn giúp học viên hiểu rõ vấn đề thông qua các ví dụ thực tế. Các bài học rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc, xử lý các đơn hàng và chứng từ nhanh chóng và chính xác. Tôi cũng có thể giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển một cách hiệu quả hơn.

Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một chương trình đào tạo chất lượng, phù hợp với nhu cầu công việc của tôi.

Nguyễn Hồng Nhung, nhân viên kế toán:

Là một nhân viên kế toán, công việc của tôi đòi hỏi phải làm việc với rất nhiều hóa đơn, chứng từ và hợp đồng từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và xử lý các chứng từ kế toán, hóa đơn cũng như các hợp đồng mà đối tác Trung Quốc gửi sang. Khóa học này thực sự đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc kế toán.

Khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất phù hợp với nhu cầu công việc của tôi. Chúng tôi được học các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, bao gồm các loại hóa đơn, chứng từ, báo cáo tài chính, cách đọc các hợp đồng tài chính và các thỏa thuận kinh doanh bằng tiếng Trung. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức khi làm việc với các tài liệu Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các điều khoản trong hợp đồng và các quy định kế toán của Trung Quốc.

Phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và dễ áp dụng. Các bài học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi làm quen với những tình huống thực tế trong công việc. Thầy cũng rất tận tình giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp chúng tôi hiểu sâu hơn về các vấn đề kế toán trong môi trường Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu chứng từ kế toán một cách dễ dàng.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao năng lực chuyên môn và cải thiện hiệu quả công việc. Nếu bạn là nhân viên kế toán và muốn nâng cao khả năng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này. Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì chương trình đào tạo chất lượng.

Lê Quang Vinh, nhân viên nhập hàng:

Làm việc trong ngành nhập khẩu, tôi thường xuyên phải giao dịch và làm việc với các nhà cung cấp từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thông tin từ nhà cung cấp, đặc biệt là về giá cả, chất lượng hàng hóa và các yêu cầu về thanh toán. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình dễ dàng và suôn sẻ hơn rất nhiều.

Khóa học này thực sự giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi các từ vựng, cấu trúc câu và các thuật ngữ liên quan đến việc nhập hàng, từ cách thương lượng giá cả, lựa chọn sản phẩm đến các điều khoản về vận chuyển và thanh toán. Bên cạnh đó, thầy cũng chỉ dạy cách sử dụng các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688 để tìm kiếm hàng hóa và đối tác, điều này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng.

Một điều tôi rất ấn tượng là phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và thực tế. Thầy luôn mang đến những ví dụ từ các tình huống thực tế trong công việc, giúp chúng tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể giao tiếp với họ một cách hiệu quả và chuyên nghiệp. Điều này đã giúp tôi cải thiện công việc nhập hàng và nâng cao hiệu quả công việc.

Khóa học này thực sự rất bổ ích và phù hợp với những ai đang làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu. Tôi rất biết ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì khóa học chất lượng và thực tế này. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếp theo tại trung tâm.

Hoàng Minh Châu, giám đốc công ty thương mại:

Là một giám đốc điều hành của một công ty thương mại chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc có thể giao tiếp và thương lượng bằng tiếng Trung là rất quan trọng đối với công ty. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp phải những khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận công việc và giao tiếp với đối tác.

Khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, cách thức đàm phán và các chiến lược thương mại. Thầy dạy rất chi tiết về cách thương thảo giá cả, giải quyết các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa, từ đó giúp tôi có thể đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả trong công việc.

Một điểm tôi rất ấn tượng trong khóa học là việc thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể áp dụng những gì đã học vào công việc ngay lập tức. Thầy cũng rất chú trọng đến việc giải đáp thắc mắc và giúp học viên hiểu rõ hơn về các vấn đề trong thực tế kinh doanh. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, và tôi đã có thể cải thiện hiệu quả công việc kinh doanh của mình.

Khóa học này thực sự rất giá trị đối với những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế, đặc biệt là với các doanh nhân làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong kinh doanh.

Trần Thiện Hữu, nhân viên công nghệ thông tin:

Là một nhân viên làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải xử lý các tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung công nghệ thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành và những thuật ngữ kỹ thuật quan trọng, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Lê Tuấn Anh, nhân viên xuất nhập khẩu:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc của tôi gặp rất nhiều khó khăn do không thể giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc bằng tiếng Trung. Điều này gây trở ngại trong việc thương thảo hợp đồng, đặt hàng, cũng như việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học, tôi thấy công việc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy đã dạy chúng tôi cách giao tiếp trong các tình huống như thương thảo hợp đồng, đối phó với các vấn đề về vận chuyển, kiểm tra hàng hóa, giải quyết khiếu nại, và nhiều tình huống khác mà chúng tôi thường xuyên gặp phải trong công việc. Các bài học được thầy thiết kế rất chi tiết, kèm theo các tình huống thực tế, giúp chúng tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng ngay vào công việc.

Điều tôi đặc biệt thích là phương pháp giảng dạy của thầy rất sinh động và dễ hiểu. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập thực hành và tình huống mô phỏng để học viên có thể tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách rõ ràng và hiệu quả hơn, từ đó giúp công việc xuất nhập khẩu của tôi trở nên thuận lợi hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công ty.

Khóa học này thực sự rất phù hợp với những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Tôi cảm thấy rất hài lòng về khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Nguyễn Thị Lan, nhân viên bán hàng:

Tôi làm việc trong ngành bán hàng và thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và không thể hiểu rõ nhu cầu của khách hàng Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy chúng tôi các câu giao tiếp cơ bản mà còn dạy các kỹ năng đàm phán và thương thảo, cách giải quyết các tình huống khi khách hàng có yêu cầu đặc biệt hoặc có vấn đề cần giải quyết. Điều này giúp tôi có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp và thuyết phục họ.

Phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu và thực tế. Thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế trong công việc bán hàng để học viên có thể áp dụng ngay những gì đã học vào thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy với khách hàng Trung Quốc, từ việc tư vấn sản phẩm đến việc giải quyết các thắc mắc của khách hàng. Khóa học này thực sự rất bổ ích và phù hợp với những ai làm trong lĩnh vực bán hàng.

Tôi rất hài lòng với chất lượng của khóa học và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu. Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện công việc bán hàng và giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng Trung Quốc.

Vũ Hồng Như, nhân viên logistics:

Là một nhân viên logistics, công việc của tôi liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và thực tế, thầy không chỉ dạy chúng tôi về các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành logistics mà còn cung cấp các tình huống thực tế trong công việc. Chúng tôi học cách giao tiếp khi đặt vận chuyển, giải quyết các vấn đề về giấy tờ hải quan, xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Tất cả những kiến thức này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày và giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Ngoài ra, thầy Nguyễn Minh Vũ còn chia sẻ những kinh nghiệm rất hữu ích về cách thương thảo, làm việc với các công ty vận tải Trung Quốc và cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả hơn trong công việc logistics.

Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành logistics, đặc biệt là với những người làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Đào Minh Tuấn, nhân viên IT:

Là một nhân viên IT làm việc trong một công ty có đối tác chính là các công ty công nghệ từ Trung Quốc, tôi phải làm việc với rất nhiều tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung công nghệ thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi làm việc với các tài liệu và phần mềm Trung Quốc. Tuy nhiên, khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung.

Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin, từ các khái niệm cơ bản đến các từ vựng chuyên ngành như phần mềm, phần cứng, lập trình, mạng máy tính và các thuật ngữ kỹ thuật khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi không chỉ về ngữ pháp và từ vựng mà còn về cách giao tiếp trong các tình huống cụ thể khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Phương pháp giảng dạy của thầy rất trực quan và thực tế, luôn có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày và tôi cảm thấy rất hài lòng về chất lượng của khóa học. Nếu bạn làm việc trong ngành công nghệ thông tin và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Nguyễn Thị Mai, nhân viên kế toán:

Tôi là một nhân viên kế toán làm việc trong một công ty có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu tài chính, hợp đồng và các báo cáo kế toán bằng tiếng Trung. Các thuật ngữ kế toán đặc thù trong môi trường quốc tế càng khiến tôi cảm thấy bối rối. Tuy nhiên, khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết tất cả những khó khăn đó một cách nhanh chóng.

Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức sâu sắc về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ việc ghi chép sổ sách đến các báo cáo tài chính và các giao dịch quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm khi giảng dạy, luôn chia sẻ những ví dụ thực tế trong ngành kế toán và hướng dẫn chúng tôi cách xử lý các tình huống phát sinh trong công việc. Chúng tôi không chỉ học từ vựng chuyên ngành mà còn được thầy hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thường gặp như thương thảo hợp đồng, lập báo cáo tài chính và giải quyết các vấn đề về thuế.

Một điểm đặc biệt mà tôi rất thích trong khóa học là thầy luôn tạo ra các tình huống mô phỏng thực tế, giúp chúng tôi luyện tập và áp dụng ngay vào công việc. Tôi cảm thấy rất tự tin khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán, từ đó giúp công ty tôi làm việc hiệu quả hơn và giảm thiểu sai sót.

Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành kế toán, đặc biệt là trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Trần Minh Hải, nhân viên nhập hàng:

Là một nhân viên nhập hàng tại công ty, công việc của tôi chủ yếu là giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc thương thảo giá cả, đàm phán các điều khoản hợp đồng và làm việc với các nhà cung cấp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp của mình và xử lý công việc hiệu quả hơn.

Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống thương thảo và đàm phán. Thầy không chỉ dạy chúng tôi từ vựng về nhập hàng, mà còn cung cấp các kỹ năng đàm phán và thương thảo giá cả. Các bài học của thầy rất thực tế, với những tình huống mô phỏng mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình.

Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng giải thích các yêu cầu của công ty, thương thảo giá cả và các điều khoản hợp đồng một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong công việc nhập hàng.

Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành nhập khẩu và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng của khóa học và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu. Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung ứng dụng trong công việc.

Ngô Thanh Hà, nhân viên logistics quốc tế:

Tôi làm việc trong ngành logistics quốc tế, đặc biệt là xử lý các lô hàng từ Trung Quốc về Việt Nam. Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vấn đề vận chuyển, hải quan và xử lý các giấy tờ liên quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu rõ các quy trình và thủ tục của các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành.

Khóa học này của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và bao quát, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục hải quan, quy trình vận chuyển hàng hóa và các thuật ngữ chuyên ngành logistics. Thầy đã dạy chúng tôi các tình huống giao tiếp thực tế như cách xác nhận thông tin vận chuyển, làm việc với các công ty vận tải và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận hàng hóa. Điều này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày.

Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và thực tế. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và áp dụng ngay những gì đã học vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến logistics và vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện công việc và nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều.

Nếu bạn làm việc trong ngành logistics và có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đây là một khóa học vô cùng bổ ích và cần thiết cho những người làm trong ngành logistics quốc tế.

Lê Thị Thu Hương, nhân viên xuất nhập khẩu:

Tôi là nhân viên xuất nhập khẩu và công việc hàng ngày của tôi liên quan đến giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý các tài liệu và hợp đồng bằng tiếng Trung. Mặc dù tôi có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, nhưng không phải lúc nào đối tác cũng thông thạo tiếng Anh, và điều đó gây không ít cản trở cho công việc của tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên sâu và phù hợp với công việc của tôi. Thầy không chỉ dạy từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình xuất nhập khẩu từ Trung Quốc, những thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng thương mại và vận chuyển hàng hóa. Thầy cũng dạy tôi cách làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng cho đến việc xử lý các tình huống bất ngờ trong quá trình xuất nhập khẩu.

Điều tôi đánh giá cao nhất là cách thầy Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức. Thầy rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giải quyết các vấn đề về vận chuyển, thanh toán và hợp đồng mà không gặp phải sự khó khăn như trước. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi tin rằng nó sẽ mang lại hiệu quả lâu dài trong công việc của tôi.

Nếu bạn là nhân viên xuất nhập khẩu và muốn cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi rất khuyên bạn tham gia khóa học này tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy tuyệt vời và bạn sẽ nhận được những kiến thức thực tế rất hữu ích.

Phạm Thị Lan, nhân viên bán hàng quốc tế:

Tôi là nhân viên bán hàng quốc tế và công việc của tôi bao gồm việc đàm phán và bán các sản phẩm cho khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá mơ hồ khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, đặc biệt khi phải giải thích các sản phẩm, điều kiện thanh toán, hoặc thảo luận về giá cả và các điều khoản hợp đồng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp của mình.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất thực tế và dễ hiểu. Thầy dạy chúng tôi những tình huống giao tiếp cơ bản trong bán hàng như cách chào hỏi khách hàng, cách giới thiệu sản phẩm, cách giải thích giá cả và trả lời các câu hỏi của khách hàng. Những tình huống này rất phù hợp với công việc hàng ngày của tôi, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc.

Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ nhiều bí quyết hữu ích trong việc thuyết phục khách hàng và tạo dựng mối quan hệ lâu dài. Tôi rất thích phương pháp giảng dạy của thầy vì thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành, giúp chúng tôi áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế ngay từ khi học. Điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc bán hàng.

Khóa học này thực sự rất phù hợp với những ai làm trong ngành bán hàng quốc tế, đặc biệt là những người thường xuyên làm việc với khách hàng Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng của khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu và thực tế, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Đoàn Minh Quân, giám đốc doanh nghiệp:

Với công việc là giám đốc doanh nghiệp chuyên xuất khẩu sản phẩm sang Trung Quốc, tôi cần phải có khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo để có thể đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề trong quá trình giao dịch và quản lý đội ngũ nhân viên làm việc với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy chưa tự tin lắm trong giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là khi phải xử lý các vấn đề phức tạp liên quan đến hợp đồng và chiến lược kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một sự thay đổi rõ rệt.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất thực tiễn và hiệu quả. Thầy không chỉ dạy tôi từ vựng và ngữ pháp cơ bản mà còn tập trung vào những tình huống giao tiếp phức tạp trong kinh doanh, từ việc thương thảo hợp đồng cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Những tình huống này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc điều hành doanh nghiệp, đặc biệt là khi phải làm việc với đối tác Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và đầy tính ứng dụng. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và quản lý công việc với đối tác Trung Quốc.

Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Nếu bạn là một doanh nhân và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi rất khuyên bạn tham gia khóa học này để nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được thành công trong công việc.

Trần Thị Kim Duyên, nhân viên kế toán:

Với vai trò là nhân viên kế toán tại một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu và xử lý các tài liệu kế toán, hóa đơn, chứng từ và hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường xuyên phải nhờ đồng nghiệp giúp đỡ trong việc dịch thuật và giải thích các thuật ngữ chuyên ngành. Điều này khiến công việc của tôi trở nên chậm chạp và kém hiệu quả. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các từ vựng kế toán cơ bản mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức chuyên sâu về kế toán trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu từ Trung Quốc. Thầy dạy tôi cách đọc hiểu các loại hóa đơn, chứng từ kế toán, làm việc với các công ty Trung Quốc trong việc đối chiếu các khoản thanh toán, thuế, và các báo cáo tài chính. Những kiến thức này cực kỳ bổ ích và đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có cách giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Không chỉ dạy lý thuyết, thầy còn đưa ra các ví dụ thực tế từ công việc của chúng tôi để học viên có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung mà không cần sự trợ giúp từ người khác.

Khóa học này thực sự rất hữu ích và phù hợp với những ai làm công việc kế toán, đặc biệt là trong các công ty có mối quan hệ với Trung Quốc. Tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao để cải thiện kỹ năng của mình.

Lê Quang Hùng, nhân viên nhập hàng Trung Quốc:

Công việc của tôi là nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam, và để làm được điều này, tôi cần phải giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đọc hiểu các hợp đồng mua bán và theo dõi quá trình vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn khi trao đổi với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình đã trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy không chỉ dạy chúng tôi những từ vựng liên quan đến nhập khẩu, mà còn chia sẻ các quy trình làm việc chi tiết trong việc giao dịch với đối tác Trung Quốc, từ cách đàm phán giá cả, điều kiện giao hàng, đến việc xử lý các chứng từ và hợp đồng. Tôi đã học được cách kiểm tra và đối chiếu các thông tin trong hợp đồng, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ mà không gặp phải rủi ro.

Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế ngay từ buổi học đầu tiên. Những tình huống thực tế mà thầy đưa ra giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc hàng ngày của mình và có thể giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi khuyên các bạn đang làm trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc không nên bỏ qua. Với sự hướng dẫn tận tình từ thầy Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong công việc của mình.

Vũ Minh Hiếu, nhân viên logistics vận chuyển:

Công việc của tôi là quản lý và giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Tôi cần thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển, kho bãi, bảo hiểm và thanh toán. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khá khó khăn trong việc đàm phán các điều khoản vận chuyển và giải quyết các vấn đề phát sinh. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thấy một sự thay đổi rõ rệt.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành về logistics mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức quan trọng về quy trình vận chuyển quốc tế. Thầy dạy chúng tôi cách xử lý các hợp đồng vận chuyển, đàm phán điều kiện giao hàng, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Những bài học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và có thể giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề liên quan đến logistics.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế. Nhờ vậy, tôi đã học được cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và tự tin hơn. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi rất vui vì đã chọn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để học. Nếu bạn làm trong lĩnh vực logistics và muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

Nguyễn Thị Lan, nhân viên bán hàng:

Là nhân viên bán hàng tại một công ty chuyên phân phối sản phẩm công nghệ từ Trung Quốc, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi và thương thảo với khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản và thường xuyên gặp phải những trở ngại trong việc trao đổi thông tin với đối tác. Điều này ảnh hưởng khá lớn đến hiệu quả công việc của tôi.

Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn về công việc bán hàng. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng cần thiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành bán hàng trong tiếng Trung. Thầy không chỉ dạy tôi về các câu giao tiếp hàng ngày mà còn giúp tôi hiểu các thuật ngữ về thanh toán, điều kiện giao hàng, bảo hành và các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng Trung Quốc. Điều này giúp tôi tự tin hơn khi đối diện với khách hàng, đồng thời xử lý các yêu cầu và vấn đề phát sinh một cách hiệu quả.

Bên cạnh việc học từ vựng, thầy Nguyễn Minh Vũ còn chia sẻ những chiến lược đàm phán và cách thức thương thảo với đối tác Trung Quốc, giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc thuyết phục khách hàng, đàm phán hợp đồng, cũng như giải quyết các tình huống bất ngờ khi bán hàng. Tôi cảm thấy công việc bán hàng của mình trở nên dễ dàng và suôn sẻ hơn rất nhiều.

Khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận công việc của mình. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại đây và sẽ tiếp tục học thêm các khóa nâng cao để cải thiện thêm kỹ năng của mình. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực bán hàng quốc tế, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc.

Phan Minh Anh, nhân viên xuất nhập khẩu:

Công việc của tôi là làm thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, đòi hỏi tôi phải giao tiếp với nhiều đối tác và cơ quan nhà nước Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu, hợp đồng, và chứng từ bằng tiếng Trung, cũng như trong việc giao tiếp với các đối tác nước ngoài. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ công việc và khả năng đàm phán với các đối tác.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu mà thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi giải quyết tất cả các vấn đề trên. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành về xuất nhập khẩu mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng quan trọng trong việc đọc hiểu các loại chứng từ, hợp đồng, và các tài liệu khác có liên quan đến giao dịch quốc tế. Ngoài ra, thầy cũng hướng dẫn tôi cách đàm phán, thỏa thuận với các đối tác Trung Quốc sao cho hiệu quả nhất, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc giao dịch.

Một điểm mạnh của khóa học là thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế và tình huống thường gặp trong công việc, giúp học viên có thể áp dụng kiến thức ngay vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể đọc hiểu các hợp đồng, chứng từ xuất nhập khẩu, cũng như giao tiếp dễ dàng với đối tác Trung Quốc mà không còn gặp phải rào cản ngôn ngữ nữa. Tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn rất nhiều.

Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt là những người phải làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao thêm trình độ của mình.

Trương Quốc Huy, nhân viên công ty vận tải:

Công ty của tôi chuyên cung cấp dịch vụ vận tải cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Vì vậy, công việc của tôi liên quan rất nhiều đến giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc thỏa thuận giá cước vận chuyển, điều kiện giao hàng đến các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên logistics vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giải quyết các tình huống bất ngờ và trao đổi thông tin chính xác với đối tác Trung Quốc.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và giao tiếp trong công việc vận chuyển. Thầy cung cấp cho tôi không chỉ từ vựng chuyên ngành logistics mà còn những chiến lược đàm phán, các thuật ngữ về cước phí, bảo hiểm, và các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế. Tôi đã học được cách xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa, giúp công việc của tôi trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất trực quan và dễ hiểu. Thầy luôn đưa ra những bài học thực tế và bài tập tình huống, giúp tôi áp dụng lý thuyết vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa và thủ tục hải quan một cách nhanh chóng và chính xác.

Khóa học này thực sự rất bổ ích và cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực vận tải và logistics quốc tế. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao để hoàn thiện kỹ năng của mình.

Trần Hương Giang, nhân viên kế toán công ty xuất nhập khẩu:

Với công việc kế toán tại một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi luôn gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ, hợp đồng, và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc để thực hiện các thủ tục thanh toán, thỏa thuận các điều khoản hợp đồng hay hiểu các khoản chi phí liên quan đến thuế, hải quan luôn là một thử thách lớn đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất áp lực vì những vấn đề này.

Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính liên quan đến xuất nhập khẩu. Các bài học được thiết kế rất khoa học và thực tế, thầy đã chia sẻ rất nhiều ví dụ từ công việc thực tế mà tôi thường gặp phải trong quá trình làm việc, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc.

Một trong những điều tôi cảm thấy rất hữu ích là cách thầy giảng dạy về các quy trình thanh toán, hóa đơn, và các loại giấy tờ kế toán liên quan đến xuất nhập khẩu. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu được cách sử dụng từ vựng chính xác trong các giao dịch mà còn giúp tôi làm quen với cách thức thương thảo với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, xử lý các giao dịch tài chính một cách nhanh chóng và chính xác hơn.

Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành, không chỉ giúp công việc kế toán của tôi trở nên suôn sẻ mà còn tạo ra sự tin tưởng trong các cuộc trao đổi với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và không còn gặp khó khăn khi xử lý các chứng từ tài chính từ Trung Quốc nữa. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Phạm Tuấn Anh, nhân viên quản lý kho và nhập hàng Trung Quốc:

Công việc của tôi là quản lý kho hàng và chịu trách nhiệm nhập hàng từ Trung Quốc cho công ty. Để hoàn thành công việc này, tôi cần phải hiểu rõ về quy trình nhập khẩu, các chứng từ, hợp đồng, cũng như giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc để thương lượng giá cả và điều kiện giao hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải xử lý các tình huống trong giao tiếp và hiểu các tài liệu tiếng Trung.

Khóa học đã hoàn toàn thay đổi cách tôi làm việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về từ vựng chuyên ngành nhập hàng, từ cách đọc hiểu chứng từ xuất nhập khẩu, hóa đơn, hợp đồng cho đến các thuật ngữ về thanh toán, phí vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa. Tôi học được cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc một cách rõ ràng và hiệu quả, từ việc đặt hàng cho đến quá trình thanh toán, nhận hàng và kiểm tra hàng hóa.

Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng thực tế. Thầy đưa ra nhiều tình huống thực tế mà tôi thường gặp phải trong công việc, giúp tôi hiểu cách giải quyết các vấn đề phát sinh và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn trong việc thương lượng với nhà cung cấp, đồng thời đảm bảo quy trình nhập hàng diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong lĩnh vực nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác để cải thiện thêm kỹ năng tiếng Trung của mình.

Nguyễn Thiện Hùng, giám đốc điều hành công ty sản xuất:

Là giám đốc điều hành của một công ty sản xuất, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc trong việc cung cấp nguyên vật liệu và thiết bị sản xuất. Tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc là một yếu tố quan trọng giúp công ty phát triển bền vững. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân và kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các yêu cầu, hợp đồng mà đối tác Trung Quốc đưa ra.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng, thuật ngữ về kinh doanh, mà còn giúp tôi hiểu sâu về văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc, từ đó dễ dàng đàm phán, thương lượng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác. Thầy cũng hướng dẫn tôi về các kỹ năng đàm phán, giúp tôi có thể đưa ra các điều khoản hợp lý và thỏa thuận có lợi cho cả hai bên trong các cuộc giao dịch.

Khóa học cũng cung cấp cho tôi những kiến thức quan trọng về việc xử lý các hợp đồng, thỏa thuận thương mại, thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các đối tác Trung Quốc, cũng như có thể giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong các giao dịch kinh doanh. Tôi tin rằng, khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn cải thiện hiệu quả công việc và quan hệ kinh doanh của công ty.

Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà thầy đã truyền đạt trong khóa học này. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và mở rộng cơ hội kinh doanh quốc tế.

Lê Minh Tuấn, nhân viên xuất nhập khẩu và logistics:

Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, và công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc xử lý chứng từ, hợp đồng và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về việc vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, tôi luôn cảm thấy gặp khó khăn khi phải đối mặt với các tài liệu bằng tiếng Trung, từ việc đọc hiểu các hợp đồng xuất nhập khẩu đến việc giao tiếp với các đối tác về tình trạng hàng hóa, phương thức vận chuyển và các điều khoản liên quan đến hải quan.

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu và logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất lo lắng mỗi khi cần phải giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tôi thường phải nhờ đồng nghiệp hỗ trợ trong việc dịch thuật hoặc giải thích các điều khoản trong hợp đồng, điều này không chỉ làm mất thời gian mà còn gây ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua mọi trở ngại đó. Thầy không chỉ dạy tôi cách đọc hiểu các chứng từ, hợp đồng bằng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics và vận chuyển. Thầy giảng dạy rất tỉ mỉ về cách thương thảo các điều khoản trong hợp đồng, thanh toán quốc tế và các thủ tục hải quan mà tôi thường xuyên gặp phải trong công việc hàng ngày.

Một điểm tôi đặc biệt ấn tượng là các bài học thực tế mà thầy chia sẻ, bao gồm các tình huống cụ thể từ các giao dịch xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc. Những bài học này giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình công việc và cách thức giao tiếp hiệu quả, tránh những rủi ro không đáng có trong các giao dịch thương mại.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình. Tôi có thể tự mình xử lý các chứng từ tiếng Trung, thương thảo hợp đồng, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn mà còn nâng cao được năng lực chuyên môn của tôi trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời như vậy.

Vũ Minh Phương, nhân viên kế toán tài chính:

Là một nhân viên kế toán tài chính tại một công ty thương mại, tôi phải đối mặt với các chứng từ, báo cáo tài chính và hợp đồng với đối tác Trung Quốc hàng ngày. Dù tôi có nền tảng tiếng Trung khá vững, nhưng các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính liên quan đến xuất nhập khẩu, hải quan và thuế vẫn là một thử thách lớn đối với tôi. Tôi không thể hoàn toàn hiểu hết các tài liệu quan trọng bằng tiếng Trung mà không gặp phải khó khăn trong việc dịch và tra cứu.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu do thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi rất nhiều. Thầy cung cấp một chương trình học rất chi tiết về các thuật ngữ tài chính, kế toán trong các giao dịch quốc tế, đặc biệt là với Trung Quốc. Thầy dạy tôi cách xử lý các chứng từ tài chính như hóa đơn, hợp đồng, báo cáo thuế và các giấy tờ liên quan đến thanh toán quốc tế một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tôi đặc biệt đánh giá cao các ví dụ thực tế mà thầy đưa vào bài giảng, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức vận hành công việc kế toán trong môi trường quốc tế, đặc biệt là khi giao dịch với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi làm việc với các chứng từ tài chính bằng tiếng Trung, cũng như trong việc đàm phán các điều khoản trong hợp đồng với đối tác.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ đó giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Tôi rất cảm ơn thầy vì những kiến thức bổ ích và hy vọng sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm để nâng cao thêm khả năng chuyên môn của mình.

Nguyễn Thị Thanh Hương, nhân viên bán hàng quốc tế:

Tôi làm việc trong bộ phận bán hàng quốc tế của một công ty chuyên cung cấp sản phẩm tiêu dùng, và phần lớn công việc của tôi là giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Dù tôi biết một chút tiếng Trung, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong việc thương thảo hợp đồng, giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển, và đặc biệt là đọc hiểu các yêu cầu về sản phẩm, giá cả và các điều khoản thanh toán từ các nhà cung cấp Trung Quốc.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều trong việc giao tiếp và thương thảo với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng từ vựng phù hợp trong các giao dịch bán hàng mà còn cung cấp những kỹ năng đàm phán hiệu quả. Thầy chia sẻ rất nhiều ví dụ thực tế trong công việc bán hàng, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc thỏa thuận về giá cả và điều kiện giao hàng.

Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với khách hàng, đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng hiểu và trả lời các yêu cầu của khách hàng, làm việc hiệu quả hơn trong các cuộc trao đổi về hợp đồng và thanh toán. Từ đó, công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc phát triển mối quan hệ kinh doanh quốc tế.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi tiến bộ nhanh chóng trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.

Phạm Minh Đức, nhân viên nhập hàng Trung Quốc:

Tôi làm việc trong bộ phận nhập hàng Trung Quốc của công ty, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao dịch, trao đổi thông tin và xử lý các đơn hàng với các nhà cung cấp từ Trung Quốc. Tuy nhiên, do phần lớn các thông tin, hợp đồng và thông báo về đơn hàng đều bằng tiếng Trung, tôi thường xuyên gặp khó khăn khi phải đọc, dịch và hiểu các văn bản chính thức từ đối tác.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua được rào cản ngôn ngữ trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nhập khẩu, từ hợp đồng mua bán, các điều khoản giao hàng, đến các quy định về thuế và hải quan. Những bài học thực tế mà thầy chia sẻ về các tình huống trong công việc đã giúp tôi rất nhiều trong việc xử lý công việc hàng ngày.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể hiểu và trao đổi trực tiếp các yêu cầu về sản phẩm, thương lượng giá cả và điều kiện giao hàng một cách dễ dàng hơn. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình nhập hàng và giao dịch quốc tế. Điều này đã giúp công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.

Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm đã mang đến một khóa học rất hữu ích và thiết thực. Tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại Trung tâm để phát triển khả năng tiếng Trung của mình trong công việc.

Trần Thị Hồng Nhung, nhân viên kế toán công ty thương mại:

Là một kế toán viên trong công ty thương mại chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa, tôi phải làm việc với các chứng từ tài chính, hợp đồng thương mại và các giấy tờ kế toán liên quan đến đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, những tài liệu này hầu hết đều bằng tiếng Trung và có nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà tôi không hiểu rõ, dẫn đến việc xử lý công việc bị chậm trễ và không chính xác.

Khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành kế toán trong các giao dịch quốc tế. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách đọc và hiểu các chứng từ kế toán, hợp đồng thương mại, và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc kế toán và có thể đọc hiểu các chứng từ tài chính, báo cáo thuế, hợp đồng thanh toán quốc tế với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn. Khóa học đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, cải thiện hiệu quả công việc và giúp công ty tiết kiệm thời gian, tránh sai sót trong các giao dịch.

Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài giảng rất bổ ích. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm để phát triển thêm kỹ năng tiếng Trung của mình.

Nguyễn Hoàng Nam, nhân viên bán hàng quốc tế tại công ty xuất nhập khẩu:

Là nhân viên bán hàng quốc tế tại công ty xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về hợp đồng, giá cả và các yêu cầu cụ thể về sản phẩm. Tuy nhiên, tôi gặp phải vấn đề khi phải sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là khi đối mặt với những văn bản, hợp đồng bằng tiếng Trung chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành bán hàng mà còn cung cấp những bài học thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy hướng dẫn tôi cách đàm phán, ký kết hợp đồng và trao đổi về các điều khoản giao hàng, thanh toán.

Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các từ vựng cần thiết trong công việc bán hàng mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả cho đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đơn hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến khóa học này. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình trong công việc bán hàng quốc tế.

Lê Thị Minh Ngọc, nhân viên xuất nhập khẩu:

Công việc của tôi liên quan trực tiếp đến việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, đặc biệt là phải trao đổi qua lại với các nhà cung cấp về đơn hàng, hợp đồng và các yêu cầu về chất lượng sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu và giao tiếp với đối tác, khi các tài liệu và thông tin thường xuyên bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng cần thiết trong ngành xuất nhập khẩu mà còn truyền đạt các kỹ năng giao tiếp và cách đọc hiểu các hợp đồng và tài liệu về xuất nhập khẩu. Thầy cũng rất chú trọng đến việc áp dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế, điều này rất hữu ích cho tôi khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc. Tôi có thể tự đọc hiểu các tài liệu về đơn hàng, hợp đồng và các thông tin liên quan đến xuất nhập khẩu mà không gặp phải sự cố. Điều này không chỉ giúp tôi tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu được các sai sót khi làm việc với đối tác. Các kỹ năng đàm phán và giao tiếp bằng tiếng Trung mà tôi học được cũng đã giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả hơn rất nhiều.

Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì đã học được tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại đây để phát triển khả năng tiếng Trung của mình hơn nữa.

Nguyễn Thị Thanh Hương, nhân viên kế toán xuất nhập khẩu:

Với công việc kế toán trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các tài liệu tiếng Trung như hóa đơn, hợp đồng mua bán, giấy tờ thuế, v.v. Tuy nhiên, vì vốn tiếng Trung của tôi còn hạn chế nên tôi đã gặp nhiều khó khăn khi phải đối mặt với các tài liệu này. Việc tìm kiếm và dịch từng từ ngữ khiến tôi tốn rất nhiều thời gian và có thể dẫn đến sai sót trong công việc.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và cụ thể về các thuật ngữ kế toán và tài chính chuyên ngành, đặc biệt là trong các giao dịch xuất nhập khẩu. Tôi đã học được cách đọc và hiểu các hợp đồng tài chính, hóa đơn xuất nhập khẩu, và các tài liệu thuế một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, khóa học còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc thực tế. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống mô phỏng giúp học viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc xử lý các công việc hàng ngày và giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà không còn lo ngại về rào cản ngôn ngữ.

Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học thực tế và bổ ích như vậy. Tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại trung tâm.

Phan Minh Tuấn, nhân viên bán hàng quốc tế:

Là một nhân viên bán hàng quốc tế cho một công ty chuyên xuất khẩu hàng hóa, tôi thường xuyên phải làm việc và đàm phán với khách hàng và đối tác từ Trung Quốc. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đối với tôi là ngôn ngữ. Mặc dù có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng để hiểu hết các thuật ngữ chuyên ngành và các điều khoản hợp đồng thì tôi gặp không ít khó khăn.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên bán hàng quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về bán hàng, xuất nhập khẩu mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, luôn đưa ra những tình huống thực tế trong giao dịch để học viên có thể áp dụng kiến thức ngay vào công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đàm phán về giá cả, điều kiện giao hàng, và các yêu cầu đặc biệt từ khách hàng mà không gặp phải khó khăn. Điều này giúp tôi hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Không chỉ vậy, tôi còn học được cách làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế, từ việc đàm phán, ký kết hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.

Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi vô cùng cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm để phát triển thêm kỹ năng của mình.

Trần Minh Thảo, nhân viên Kế toán xuất nhập khẩu:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong công việc kế toán xuất nhập khẩu vì đa số các tài liệu liên quan đến chứng từ, hợp đồng và hóa đơn đều được viết bằng tiếng Trung. Mặc dù tôi có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng khi đối mặt với các thuật ngữ chuyên ngành và các tài liệu phức tạp, tôi cảm thấy vô cùng bối rối và tốn nhiều thời gian để dịch và hiểu chính xác các nội dung cần thiết.

Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán tại trung tâm, tôi đã nhận ra sự khác biệt rõ rệt. Khóa học giúp tôi trang bị thêm những từ vựng và kiến thức chuyên sâu về kế toán và tài chính trong môi trường xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ mà còn cung cấp các bài học thực tế về cách đọc hiểu hợp đồng, hóa đơn và chứng từ bằng tiếng Trung, điều mà trước đây tôi luôn gặp khó khăn.

Khóa học này cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Nhờ vào những tình huống mô phỏng do thầy tạo ra, tôi đã học được cách trao đổi và thảo luận các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc một cách tự tin hơn. Điều này giúp tôi không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn làm việc hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày.

Tôi cảm thấy vô cùng hài lòng với khóa học và sự hướng dẫn tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung cho công việc kế toán và xuất nhập khẩu. Tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại trung tâm để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Lâm Thanh Tú, nhân viên nhập hàng:

Công việc của tôi là nhập hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, và một phần quan trọng trong công việc là đọc hiểu các hợp đồng, đơn hàng, hóa đơn và các tài liệu liên quan đến nhập khẩu. Mặc dù tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng việc hiểu chính xác các thuật ngữ trong ngành nhập khẩu và cách thức giao dịch thì tôi cảm thấy vẫn còn yếu.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành trong việc nhập hàng và xuất khẩu, cũng như cách đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Các bài học đều được thiết kế rất thực tế và phù hợp với công việc hàng ngày của tôi.

Điều tôi đặc biệt ấn tượng là thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống mô phỏng rất sát với thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đọc hiểu các tài liệu nhập khẩu, hóa đơn và hợp đồng. Tôi cũng học được cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, điều này giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy rất hài lòng về sự tiến bộ của mình. Tôi sẽ tiếp tục học hỏi và nâng cao trình độ tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để phục vụ tốt hơn cho công việc của mình.

Nguyễn Hồng Mai, nhân viên bán hàng quốc tế:

Với công việc bán hàng quốc tế, tôi thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc đàm phán và hiểu rõ các yêu cầu từ khách hàng Trung Quốc. Mặc dù tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng khi gặp các vấn đề phức tạp về sản phẩm, hợp đồng và thanh toán, tôi thường phải tốn rất nhiều thời gian để dịch và hiểu chính xác.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng quốc tế tại trung tâm đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi củng cố lại nền tảng tiếng Trung và trang bị cho tôi các kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy cũng rất chú trọng đến việc sử dụng các từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực bán hàng, xuất nhập khẩu, cũng như cách thức đàm phán và thương lượng với đối tác Trung Quốc.

Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng hiểu và trao đổi về các điều khoản hợp đồng, các yêu cầu của khách hàng và xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả. Điều này đã giúp tôi hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và kết quả bán hàng.

Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ cùng Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại một chương trình học rất thực tế và phù hợp với công việc của tôi. Tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại trung tâm để tiếp tục phát triển kỹ năng tiếng Trung của mình.

Trương Quang Hưng, nhân viên kế toán:

Là một kế toán làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu, tôi phải làm việc với rất nhiều hóa đơn, chứng từ, hợp đồng và các tài liệu tài chính khác từ đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc và hiểu các tài liệu này vì chúng đều bằng tiếng Trung. Mặc dù tôi có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi tiếp xúc với các thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán và tài chính, tôi không thể hiểu hết được.

Khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và cụ thể về các thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Tôi cũng học được cách đọc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách nhanh chóng và chính xác.

Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường quốc tế. Thầy Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi có thể tự tin đọc và hiểu các hợp đồng, hóa đơn và các chứng từ liên quan đến tài chính mà không gặp phải khó khăn như trước. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.

Vũ Minh Tuấn, nhân viên xuất nhập khẩu:

Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục đích cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu. Trước đây, công việc của tôi liên quan đến việc xử lý rất nhiều hợp đồng và chứng từ từ đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng tôi thường xuyên gặp khó khăn khi phải đọc và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành về xuất nhập khẩu và logistics.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại trung tâm thực sự đã giúp tôi cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về từ vựng chuyên ngành mà còn chỉ dẫn cách áp dụng chúng trong thực tế công việc. Các bài học được thiết kế rất sát với thực tế, giúp tôi nhanh chóng tiếp cận với các tình huống giao dịch, đàm phán, và xử lý chứng từ.

Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu và thực tế. Thầy luôn chú trọng việc tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi học cách xử lý các tình huống khó khăn mà tôi thường gặp trong công việc hàng ngày. Nhờ vào khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các hợp đồng, hóa đơn, chứng từ liên quan đến xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và chính xác.

Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại trung tâm để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

Nguyễn Quỳnh Trang, nhân viên bán hàng online:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung, công việc bán hàng online của tôi khá vất vả vì tôi thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung của tôi chỉ ở mức cơ bản, khiến tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi chi tiết với khách hàng về sản phẩm, thanh toán và hợp đồng. Đặc biệt, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải đọc hiểu các tài liệu bán hàng và hợp đồng từ các đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ về ngữ pháp, từ vựng cơ bản mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong lĩnh vực bán hàng. Thầy rất chú trọng đến việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng Trung Quốc.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về sản phẩm, phương thức thanh toán và xử lý các yêu cầu của khách hàng mà không gặp phải khó khăn như trước. Các bài học và tình huống thực tế mà thầy Nguyễn Minh Vũ đưa ra rất hữu ích và sát với công việc hàng ngày của tôi.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cải thiện hiệu quả công việc bán hàng của tôi. Tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn vì đã tham gia khóa học này và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Trần Minh Tâm, nhân viên logistics:

Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về việc vận chuyển hàng hóa, thông quan và xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, khả năng tiếng Trung của tôi còn hạn chế, khiến tôi gặp khó khăn trong việc đọc các hợp đồng, chứng từ và các tài liệu liên quan đến logistics.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi khắc phục những vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics. Những kiến thức này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các hợp đồng vận chuyển, thông quan và các tài liệu khác mà tôi thường xuyên phải làm việc.

Ngoài việc học từ vựng, thầy còn chú trọng đến việc giảng dạy các kỹ năng giao tiếp và thương lượng với đối tác Trung Quốc trong môi trường logistics. Các tình huống mô phỏng trong lớp học rất thực tế và giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc.

Khóa học đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn và giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Lê Hương Giang, nhân viên công ty dầu khí:

Là nhân viên trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng, cũng như các báo cáo từ đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung cơ bản, nhưng khi đối mặt với các tài liệu chuyên ngành, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu đúng ý nghĩa và nội dung.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên ngành dầu khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các thuật ngữ kỹ thuật và chuyên ngành dầu khí mà còn giúp tôi hiểu cách đọc các hợp đồng và tài liệu kỹ thuật một cách chính xác. Những kiến thức này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng đọc hiểu mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế trong lớp học, giúp tôi học hỏi và áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.

Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện hiệu quả công việc trong ngành dầu khí.

Nguyễn Thị Thanh Hà, nhân viên nhập hàng Trung Quốc:

Tôi là nhân viên phụ trách nhập hàng Trung Quốc tại công ty và thường xuyên phải giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc để kiểm tra chất lượng hàng hóa, đàm phán giá cả, và thực hiện thủ tục nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản và gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các hợp đồng mua bán, chứng từ, và các thông tin liên quan đến quy trình nhập khẩu. Việc này khiến tôi gặp nhiều khó khăn trong công việc, đôi khi phải nhờ đến sự trợ giúp của đồng nghiệp để dịch và giải thích các tài liệu từ đối tác.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết các vấn đề đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành về nhập khẩu, mà còn dạy tôi cách giao tiếp tự tin và hiệu quả khi trao đổi với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học được thiết kế rất sát với thực tế công việc của tôi, từ việc đàm phán giá cả, ký hợp đồng, đến việc xử lý các vấn đề về chất lượng sản phẩm và chứng từ.

Một điểm đặc biệt mà tôi ấn tượng là thầy luôn chú trọng vào việc giải thích chi tiết các thuật ngữ, tình huống giao dịch và cung cấp những kỹ năng mềm cần thiết để xử lý các tình huống trong công việc. Nhờ khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu quan trọng mà không gặp phải khó khăn như trước.

Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để tiếp tục cải thiện trình độ tiếng Trung của mình và phục vụ tốt hơn cho công việc.

Trần Thế Anh, nhân viên kế toán công ty:

Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có mối quan hệ kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi đòi hỏi phải đọc hiểu các hóa đơn, chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, và các tài liệu khác từ đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung của tôi lúc đó chỉ ở mức cơ bản, khiến tôi gặp khó khăn trong việc dịch và hiểu chính xác các tài liệu chuyên ngành.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán rất chi tiết. Hơn nữa, thầy cũng dạy tôi cách đọc hiểu các chứng từ tài chính và xử lý các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính Trung Quốc. Những kiến thức này thực sự rất hữu ích trong công việc hàng ngày của tôi.

Ngoài ra, thầy Nguyễn Minh Vũ còn chia sẻ những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc kế toán, giúp tôi luyện tập và áp dụng kiến thức vào thực tế. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch tài chính và kế toán một cách hiệu quả. Điều này giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức khi làm việc với các tài liệu Trung Quốc.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao hiệu quả công việc và hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán trong môi trường quốc tế. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Phan Minh Hoàng, nhân viên công ty thương mại:

Tôi làm việc tại một công ty chuyên cung cấp các sản phẩm từ Trung Quốc. Mặc dù tôi đã biết một số từ vựng tiếng Trung cơ bản, nhưng khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các hợp đồng thương mại, tôi gặp rất nhiều khó khăn vì thiếu từ vựng chuyên ngành. Thực tế công việc yêu cầu tôi phải xử lý các chứng từ, hợp đồng và báo giá rất nhanh chóng, nhưng tiếng Trung của tôi chưa đủ để làm điều này một cách hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi khắc phục tình trạng này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng quan trọng trong thương mại mà còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc, giúp tôi tự tin hơn trong mọi tình huống giao dịch.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn tạo điều kiện cho học viên luyện tập nhiều tình huống thực tế. Những bài học về cách đàm phán, thảo luận về giá cả và ký hợp đồng rất bổ ích và tôi đã có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại trung tâm.

Lý Phương Anh, chủ doanh nghiệp xuất nhập khẩu:

Là chủ doanh nghiệp xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung là yếu tố cực kỳ quan trọng trong công việc hàng ngày của mình. Tôi cần phải giao tiếp với các đối tác, nhà cung cấp từ Trung Quốc, và xử lý các hợp đồng, chứng từ, và các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, tiếng Trung của tôi chỉ ở mức cơ bản, vì vậy tôi muốn tìm một khóa học giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp và đọc hiểu tài liệu từ Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán, ký hợp đồng, và xử lý các vấn đề phát sinh trong công việc. Các bài học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp nhiều kiến thức về văn hóa và phong cách làm việc của đối tác Trung Quốc, điều này rất hữu ích trong các cuộc gặp gỡ và thảo luận.

Khóa học rất thực tế và trực tiếp ứng dụng vào công việc. Tôi có thể giao tiếp và đàm phán hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, đồng thời hiểu rõ hơn về các tài liệu và hợp đồng mà tôi thường xuyên phải xử lý. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc đáng kể. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình và sẽ tiếp tục theo học các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Đặng Thị Hồng Anh, nhân viên logistics vận chuyển:

Tôi làm việc trong ngành logistics tại một công ty chuyên vận chuyển hàng hóa quốc tế, trong đó có các chuyến hàng từ Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để theo dõi tình trạng vận chuyển, xử lý thủ tục hải quan, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong suốt quá trình vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học, khả năng tiếng Trung của tôi chỉ ở mức cơ bản, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với đối tác, đặc biệt là khi phải đọc các chứng từ vận chuyển và các thông báo từ phía Trung Quốc.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên logistics vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được cải thiện đáng kể. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành logistics, từ việc xử lý chứng từ vận chuyển, làm thủ tục hải quan, đến cách thức giao tiếp trong các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Các bài học rất sát với thực tế công việc, giúp tôi có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Thầy cũng hướng dẫn tôi cách đọc và hiểu các chứng từ vận chuyển, từ đó giúp tôi làm việc nhanh chóng và chính xác hơn. Khóa học đã mang lại rất nhiều giá trị thực tế và giúp tôi tiết kiệm thời gian khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học tiếng Trung nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện thêm khả năng giao tiếp của mình.

Lâm Tuấn Anh, nhân viên bán hàng quốc tế:

Tôi làm việc tại bộ phận bán hàng của một công ty xuất nhập khẩu có mối quan hệ kinh doanh với các khách hàng Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu phải liên lạc, thương thảo và đàm phán giá cả với khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, khả năng tiếng Trung của tôi còn khá yếu, tôi thường gặp khó khăn trong việc hiểu các yêu cầu của khách hàng và không thể đáp ứng được một cách chính xác.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành bán hàng, giúp tôi dễ dàng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ các tình huống thực tế trong bán hàng và cách thức xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch, điều này thực sự hữu ích và dễ áp dụng.

Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn khi trao đổi với khách hàng Trung Quốc, từ việc chào hỏi, đàm phán về giá cả, đến việc xử lý các yêu cầu đặc biệt từ khách hàng. Các bài học của thầy rất thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Tôi cảm thấy rằng mình đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và nâng cao hiệu quả công việc sau khóa học. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tiếng Trung nâng cao để phát triển thêm khả năng giao tiếp của mình.

Nguyễn Thị Thúy, nhân viên kế toán doanh nghiệp xuất nhập khẩu:

Là nhân viên kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu phải xử lý các tài liệu kế toán, chứng từ thanh toán và các báo cáo tài chính liên quan đến giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, khả năng tiếng Trung của tôi còn hạn chế, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kế toán từ đối tác Trung Quốc. Đặc biệt là việc đọc các chứng từ, hợp đồng thanh toán và các thông báo tài chính từ phía đối tác Trung Quốc khiến tôi mất nhiều thời gian để dịch và giải thích.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết những vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành kế toán, mà còn dạy tôi cách đọc và hiểu các tài liệu tài chính, chứng từ kế toán trong môi trường giao dịch quốc tế. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc của tôi, giúp tôi tiết kiệm thời gian và cải thiện hiệu quả công việc.

Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức xử lý các tình huống phát sinh trong công việc kế toán, như khi có sự thay đổi về hóa đơn, chứng từ thanh toán hay các vấn đề phát sinh liên quan đến thuế và hải quan. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các chứng từ tài chính. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Hoàng Minh Đức, nhân viên kỹ thuật trong ngành điện tử:

Tôi làm việc tại một công ty chuyên sản xuất các thiết bị điện tử và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đặt hàng linh kiện, trao đổi về quy trình sản xuất và xử lý các vấn đề kỹ thuật. Công việc của tôi yêu cầu phải sử dụng tiếng Trung để đàm phán hợp đồng, hiểu các tài liệu kỹ thuật và làm việc với các kỹ sư Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên trong ngành điện tử tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng kỹ thuật chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi cách đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật, bản vẽ điện tử, hợp đồng và các quy trình sản xuất. Các bài học rất sát với công việc thực tế của tôi, từ việc đàm phán về các linh kiện, đến việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật và chất lượng.

Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng vào việc giải thích các thuật ngữ kỹ thuật và tình huống giao dịch trong ngành điện tử, giúp tôi có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc dễ dàng hơn rất nhiều. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.

Lê Quang Vinh, nhân viên Xuất nhập khẩu:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nhưng khả năng tiếng Trung của tôi rất hạn chế. Công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để xử lý các đơn hàng, làm thủ tục hải quan và thanh toán quốc tế. Tuy nhiên, việc giao tiếp với họ thường xuyên gặp phải những trở ngại lớn, vì tôi không thể hiểu rõ các yêu cầu và thông tin từ phía đối tác.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách làm việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, dễ hiểu và đặc biệt là những từ vựng, câu giao tiếp chuyên ngành giúp tôi nắm vững những kiến thức cơ bản nhất để giao dịch với đối tác Trung Quốc. Các bài học của thầy tập trung vào các tình huống thực tế, từ việc thương thảo hợp đồng đến xử lý các vấn đề trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Bây giờ, tôi có thể tự tin đọc và hiểu các chứng từ liên quan đến hải quan, thanh toán quốc tế, cũng như giải đáp các câu hỏi từ khách hàng Trung Quốc.

Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp trong công việc với đối tác Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích và thiết thực cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và giao tiếp với các đối tác quốc tế.

Trần Minh Tuấn, nhân viên kế toán doanh nghiệp:

Tôi làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi chủ yếu là xử lý các chứng từ kế toán, bao gồm hóa đơn, hợp đồng, biên lai và các tài liệu tài chính từ đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu này, khiến cho công việc kế toán của tôi bị gián đoạn và tốn rất nhiều thời gian. Đặc biệt là các chứng từ thanh toán quốc tế và hợp đồng, vì tôi không thể hiểu rõ các điều khoản và yêu cầu từ phía đối tác Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết hoàn toàn vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chu đáo trong việc giảng dạy, đặc biệt là trong việc hướng dẫn tôi các từ vựng chuyên ngành kế toán, cách đọc và hiểu các chứng từ kế toán như hóa đơn, phiếu thu, biên lai thanh toán. Bài học của thầy không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình tài chính, thanh toán và chứng từ kế toán trong môi trường quốc tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc xử lý các tài liệu kế toán và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tôi không còn phải mất nhiều thời gian dịch các tài liệu nữa, vì tôi đã có thể hiểu và xử lý chúng một cách nhanh chóng và chính xác. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích và cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại trung tâm.

Nguyễn Văn Hậu, nhân viên bán hàng quốc tế:

Công việc của tôi là làm việc với khách hàng Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và bán hàng quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán và thương thảo hợp đồng. Tôi không thể hiểu rõ các yêu cầu và thông tin mà khách hàng cung cấp, và đôi khi việc trao đổi trở nên không hiệu quả và mất thời gian.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách đáng kể. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng và cụm từ chuyên ngành bán hàng, từ việc chào hỏi đến việc đàm phán về giá cả, giao hàng, thanh toán và giải quyết các vấn đề trong hợp đồng. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày, giúp tôi tự tin hơn khi tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc.

Ngoài ra, thầy cũng cung cấp cho tôi những kiến thức về văn hóa giao tiếp trong kinh doanh với người Trung Quốc, điều này giúp tôi xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cải thiện hiệu quả công việc của tôi. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao để phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.

Vũ Mai Linh, nhân viên kỹ thuật công nghệ thông tin:

Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc xử lý các hệ thống phần mềm và công nghệ bán dẫn. Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với các kỹ sư Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên trong ngành công nghệ thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn và vi mạch. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ học được từ vựng mà còn hiểu cách thức áp dụng các kiến thức này vào công việc thực tế. Bây giờ, tôi có thể giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc và tăng cường sự tự tin khi giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Nguyễn Thị Lan, nhân viên xuất nhập khẩu:

Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hợp đồng và thanh toán quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Những tình huống trong công việc như giải quyết vấn đề vận chuyển, ký kết hợp đồng, và trao đổi thông tin thường xuyên khiến tôi bị bối rối vì không thể giao tiếp tốt bằng tiếng Trung.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và nhiệt tình trong việc giảng dạy. Các bài học của thầy đều rất thực tế và có tính ứng dụng cao. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, từ các cụm từ về vận chuyển, khai báo hải quan cho đến các vấn đề tài chính quốc tế. Sau khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các chứng từ xuất nhập khẩu một cách dễ dàng, cũng như giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề chuyên môn.

Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế. Tôi cảm thấy mình đã trở thành một nhân viên xuất nhập khẩu hiệu quả hơn, giảm thiểu được nhiều rào cản ngôn ngữ trước đây. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Trương Minh Nhật, nhân viên bán hàng:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi làm việc trong bộ phận bán hàng và thường xuyên tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của tôi khá hạn chế, dẫn đến việc làm mất nhiều thời gian và công sức trong việc thương thảo và ký kết hợp đồng. Điều này khiến tôi cảm thấy thiếu tự tin và kém hiệu quả trong công việc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, luôn chia sẻ những bí quyết hữu ích để tôi có thể nâng cao kỹ năng bán hàng bằng tiếng Trung. Thầy dạy tôi cách sử dụng các từ vựng và mẫu câu giao tiếp hiệu quả trong quá trình tiếp xúc với khách hàng, từ việc giới thiệu sản phẩm đến việc giải đáp thắc mắc, đàm phán và ký kết hợp đồng.

Khóa học này không chỉ giúp tôi học được tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa giao tiếp trong kinh doanh, điều này rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và thương thảo với khách hàng Trung Quốc, đồng thời công việc bán hàng của tôi trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời và tôi rất hài lòng với những gì mình đã học được.

Lê Thị Hoài, nhân viên kế toán:

Với công việc kế toán tại công ty, tôi thường xuyên phải xử lý các tài liệu liên quan đến đối tác Trung Quốc, bao gồm các chứng từ như hóa đơn, hợp đồng và các tài liệu tài chính. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, điều này ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả công việc của tôi.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách làm việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy các từ vựng kế toán chuyên ngành. Các bài học đều rất thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc của mình. Tôi đã học được cách đọc và xử lý các chứng từ tài chính từ đối tác Trung Quốc một cách nhanh chóng và chính xác hơn.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc kế toán. Tôi có thể tự mình giải quyết các vấn đề liên quan đến hóa đơn, hợp đồng và các tài liệu kế toán mà không phải phụ thuộc vào sự trợ giúp từ đồng nghiệp. Khóa học này thực sự rất bổ ích và thiết thực đối với những ai làm việc trong ngành kế toán xuất nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.

Nguyễn Thị Thanh, nhân viên nhập hàng:

Công việc của tôi là nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và điều này đòi hỏi tôi phải hiểu rõ các tài liệu về xuất nhập khẩu, hợp đồng và chứng từ giao dịch. Tuy nhiên, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu tiếng Trung, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến thỏa thuận thanh toán và vận chuyển. Điều này khiến công việc của tôi trở nên rất căng thẳng và mất nhiều thời gian.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi và nhiệt tình trong việc giảng dạy. Thầy đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành nhập khẩu, đặc biệt là các từ vựng liên quan đến hợp đồng, thanh toán, vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập khẩu hàng hóa và các yêu cầu giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc, tôi không còn lo lắng khi phải đọc các tài liệu tiếng Trung và có thể xử lý các vấn đề liên quan đến nhập khẩu một cách dễ dàng hơn. Tôi rất hài lòng với kết quả sau khi tham gia khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Hoàng Tuấn Anh, nhân viên công nghệ thông tin:

Là một kỹ sư công nghệ thông tin, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực bán dẫn và vi mạch. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên trong ngành công nghệ thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách triệt để. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Các bài học của thầy rất hữu ích, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm và thuật ngữ trong công nghệ bán dẫn và vi mạch.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Tôi cũng có thể đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật một cách nhanh chóng và chính xác. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.

Lê Thu Hà, nhân viên logistics vận chuyển:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc của tôi trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế gặp không ít khó khăn do hạn chế về ngôn ngữ. Hầu hết các đối tác của chúng tôi đều là các công ty Trung Quốc, và phần lớn tài liệu, hợp đồng vận chuyển đều bằng tiếng Trung. Điều này khiến tôi gặp khó khăn trong việc xử lý các yêu cầu và giao tiếp với đối tác.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên logistics vận chuyển, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ hiểu được các từ vựng chuyên ngành logistics mà còn giúp tôi xây dựng một hệ thống giao tiếp hiệu quả trong công việc. Các bài học của thầy rất thực tế và có tính ứng dụng cao. Tôi học được cách sử dụng tiếng Trung để trao đổi các thông tin quan trọng về vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa, các điều khoản hợp đồng, thanh toán quốc tế… và nhiều vấn đề khác trong công việc của mình.

Từ khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể xử lý các chứng từ vận chuyển, giao dịch hợp đồng và giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển mà không cần phải phụ thuộc vào sự trợ giúp của đồng nghiệp. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn nâng cao năng lực chuyên môn trong công việc. Tôi rất hài lòng và cảm ơn Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học chất lượng và bổ ích như vậy.

Vũ Minh Tùng, nhân viên công ty dầu khí:

Là nhân viên trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu phải đọc hiểu các hợp đồng, tài liệu kỹ thuật và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, việc tiếp xúc với những tài liệu phức tạp bằng tiếng Trung thực sự là một thử thách đối với tôi. Tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo việc ký kết hợp đồng và triển khai các dự án không gặp phải sai sót.

Khóa học tiếng Trung ngành Dầu khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chú trọng vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành dầu khí, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong hợp đồng, báo cáo kỹ thuật và các tài liệu liên quan đến dự án dầu khí. Các bài học của thầy rất thiết thực, với những tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành. Tôi không còn lo lắng khi phải thảo luận về các hợp đồng hay các vấn đề kỹ thuật phức tạp bằng tiếng Trung nữa. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Phan Thị Thanh Mai, nhân viên kế toán xuất nhập khẩu:

Công việc kế toán xuất nhập khẩu của tôi yêu cầu tôi phải đọc và xử lý rất nhiều tài liệu như hóa đơn, hợp đồng mua bán, chứng từ vận chuyển và thanh toán quốc tế. Những tài liệu này đều được gửi từ các đối tác Trung Quốc, và tôi phải đảm bảo rằng việc thanh toán và xử lý chứng từ được thực hiện chính xác. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc của tôi.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết các từ vựng chuyên ngành kế toán và các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, từ các vấn đề về thuế, hải quan, đến các quy trình thanh toán quốc tế và kiểm tra chứng từ. Thầy không chỉ dạy từ vựng mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng chúng vào công việc thực tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc xử lý các chứng từ và hợp đồng kế toán. Tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung một cách nhanh chóng và chính xác hơn rất nhiều. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Nguyễn Thị Kim Oanh, nhân viên bán hàng quốc tế:

Là một nhân viên bán hàng quốc tế, công việc của tôi chủ yếu là tiếp xúc và làm việc với các khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, việc giao tiếp và thảo luận về sản phẩm, giá cả, hợp đồng và các điều khoản thỏa thuận bằng tiếng Trung là điều khiến tôi lo lắng, bởi khả năng tiếng Trung của tôi khá hạn chế. Điều này đôi khi gây cản trở trong việc thương thảo và ký kết hợp đồng.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chu đáo, luôn giúp tôi hiểu rõ về các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp trong việc tiếp xúc và thương thảo với khách hàng Trung Quốc. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp kinh doanh, từ việc giới thiệu sản phẩm, thương lượng giá cả đến ký kết hợp đồng và chăm sóc khách hàng.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể trao đổi, giải đáp thắc mắc và thương thảo hợp đồng một cách hiệu quả hơn. Khóa học thực sự rất bổ ích và tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ và thành công hơn sau khi học xong. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều!

Lương Minh Tuấn, nhân viên nhập hàng Trung Quốc tận gốc:

Là một nhân viên phụ trách nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, công việc của tôi yêu cầu phải tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và thương lượng với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với các nhà cung cấp và nhà sản xuất Trung Quốc. Dù đã có kiến thức về sản phẩm, nhưng ngôn ngữ lại là một trở ngại lớn khiến quá trình đàm phán và ký hợp đồng gặp trục trặc.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành liên quan đến nhập khẩu mà còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để đàm phán với các nhà cung cấp. Tôi học được cách giao tiếp hiệu quả khi thảo luận về giá cả, điều khoản thanh toán, vận chuyển và các yêu cầu đặc biệt trong hợp đồng. Những kỹ năng này đã giúp tôi dễ dàng làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc hơn, đảm bảo chất lượng hàng hóa và đẩy nhanh tiến độ nhập khẩu.

Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi chi tiết về sản phẩm và các yêu cầu đặc biệt. Sau khóa học, tôi không còn lo lắng khi giao tiếp với đối tác nữa. Tôi có thể trực tiếp thương thảo với các nhà cung cấp bằng tiếng Trung, từ đó giúp công ty tiết kiệm thời gian và chi phí rất nhiều. Khóa học rất thực tế và tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao hiệu quả công việc.

Hoàng Anh Tuấn, giám đốc doanh nghiệp xuất nhập khẩu:

Là một giám đốc điều hành của công ty xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu phải tiếp xúc và làm việc với nhiều đối tác Trung Quốc. Tôi đã từng gặp khó khăn khi phải ký kết các hợp đồng lớn, xử lý các yêu cầu từ khách hàng và quản lý đội ngũ nhân viên sử dụng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt trong công việc của tôi.

Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu các lĩnh vực liên quan đến doanh nghiệp, từ việc đàm phán hợp đồng, giao dịch thương mại đến quản lý đội ngũ nhân viên. Thầy đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức thực tế và ứng dụng vào công việc hàng ngày, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc đàm phán, thảo luận hợp đồng và các vấn đề liên quan đến pháp lý trong kinh doanh. Khóa học giúp tôi không chỉ cải thiện tiếng Trung mà còn nâng cao năng lực lãnh đạo và quản lý công ty. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc!

Trần Hải Yến, nhân viên bán hàng Taobao và 1688:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm sản phẩm và giao tiếp với người bán trên Taobao và 1688. Là một người mới bắt đầu trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc, tôi gặp vấn đề lớn về ngôn ngữ và không thể hiểu rõ các chi tiết về sản phẩm, giao dịch, cũng như các yêu cầu thanh toán.

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong việc tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, và hiểu rõ các điều khoản của hợp đồng mua bán trực tuyến. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688, từ việc trao đổi thông tin sản phẩm, đàm phán giá cả cho đến việc thanh toán và kiểm tra chất lượng hàng hóa.

Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu được các từ vựng và thuật ngữ trong việc mua bán trực tuyến mà còn giúp tôi tạo dựng mối quan hệ tin cậy với các nhà cung cấp. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi những kiến thức và kỹ năng rất thực tế và bổ ích.

Nguyễn Thị Lan, nhân viên kế toán quốc tế:

Là nhân viên kế toán quốc tế trong một công ty đa quốc gia, công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Việc xử lý các chứng từ, hợp đồng, và các tài liệu tài chính bằng tiếng Trung là một thử thách lớn đối với tôi. Khóa học tiếng Trung kế toán quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn này.

Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức vô cùng hữu ích về các từ vựng chuyên ngành kế toán, từ việc đọc hiểu các báo cáo tài chính đến việc xử lý các chứng từ thanh toán quốc tế. Thầy không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thủ tục trong kế toán quốc tế, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng hiểu và xử lý các chứng từ tài chính, hợp đồng mua bán và các giao dịch quốc tế. Khóa học đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán quốc tế. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học chất lượng và hữu ích!

Phạm Quang Huy, nhân viên logistics vận chuyển:

Công việc của tôi liên quan đến việc theo dõi và quản lý các chuyến hàng quốc tế, đặc biệt là việc giao nhận hàng từ Trung Quốc về Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung logistics tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Dù công ty tôi có đội ngũ chuyên gia logistics, nhưng tôi lại thiếu khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt trong những tình huống cần giải quyết vấn đề hoặc đàm phán về lịch trình vận chuyển và chi phí.

Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ cách thức hoạt động của các công ty logistics Trung Quốc. Điều này giúp tôi không chỉ nắm được các thuật ngữ vận chuyển mà còn hiểu được quy trình làm việc giữa các đối tác, từ việc đặt hàng đến vận chuyển và giao nhận.

Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc thương thảo với các đối tác Trung Quốc về chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng và các yêu cầu đặc biệt liên quan đến logistics. Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp tốt hơn mà còn giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong công việc hàng ngày. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học cực kỳ hữu ích và thiết thực.

Nguyễn Mai Lan, nhân viên xuất nhập khẩu:

Với công việc xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu hợp đồng, tài liệu giao dịch, và đôi khi thậm chí không thể truyền đạt ý muốn của mình với đối tác Trung Quốc. Điều này làm cho công việc của tôi trở nên mất nhiều thời gian và hiệu quả thấp.

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những rào cản ngôn ngữ đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách chi tiết các thuật ngữ liên quan đến xuất nhập khẩu, từ việc hiểu các thông tin trên các chứng từ, hợp đồng, đến cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng vào các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc, giúp tôi dễ dàng ứng dụng vào tình huống thực tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn khi trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc. Việc ký kết hợp đồng hay đàm phán giá cả, thời gian giao hàng giờ đây không còn là vấn đề khó khăn nữa. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức thực tế mà Thầy đã truyền đạt.

Lê Minh Trí, nhân viên bán hàng quốc tế:

Là một nhân viên bán hàng quốc tế, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với khách hàng và đối tác nước ngoài, đặc biệt là khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với khách hàng về các sản phẩm, dịch vụ và điều khoản hợp đồng. Dù có hiểu một chút về tiếng Trung, nhưng tôi lại thiếu khả năng giao tiếp lưu loát và không tự tin khi đối mặt với khách hàng.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp rất nhiều. Thầy không chỉ dạy tôi từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách ứng dụng các kỹ năng giao tiếp trong môi trường bán hàng. Thầy chú trọng vào việc xây dựng sự tự tin khi giao tiếp với khách hàng, giúp tôi biết cách giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi và đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Những kỹ năng này đã giúp tôi cải thiện đáng kể hiệu quả công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng giải thích chi tiết về sản phẩm, dịch vụ và các chính sách của công ty bằng tiếng Trung, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp. Khóa học thực sự rất hữu ích, và tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức và kỹ năng mà Thầy đã chia sẻ.

Trương Minh Tâm, chủ doanh nghiệp kinh doanh quốc tế:

Với tư cách là một chủ doanh nghiệp kinh doanh quốc tế, tôi luôn phải đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các tình huống cần thảo luận chi tiết về hợp đồng hoặc vấn đề tài chính. Việc thiếu kỹ năng tiếng Trung đã khiến tôi phải sử dụng dịch vụ phiên dịch, điều này tốn thời gian và chi phí.

Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp của Thầy Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy dạy tôi các kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành như tài chính, pháp lý và logistics. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và không còn phải phụ thuộc vào dịch vụ phiên dịch nữa.

Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí rất nhiều, đồng thời nâng cao khả năng làm việc của tôi trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi rất hài lòng với kết quả khóa học và cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý giá mà Thầy đã truyền đạt.

Đỗ Ngọc Mai, nhân viên kế toán doanh nghiệp:

Là một nhân viên kế toán trong công ty quốc tế, công việc của tôi thường xuyên phải làm việc với các báo cáo tài chính, hợp đồng và chứng từ bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và xử lý các giao dịch tài chính với đối tác Trung Quốc. Dù tôi có kiến thức kế toán, nhưng việc sử dụng tiếng Trung trong công việc vẫn là một thách thức lớn.

Khóa học tiếng Trung Kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy không chỉ dạy tôi từ vựng chuyên ngành kế toán mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình kế toán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu kế toán, hợp đồng và chứng từ liên quan.

Khóa học giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc của tôi. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một khóa học rất hữu ích và thiết thực!

Vũ Minh Châu, nhân viên nhập hàng từ Trung Quốc:

Công việc của tôi là chịu trách nhiệm nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam, đặc biệt là việc thương thảo giá cả, chất lượng hàng hóa và tiến hành các thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Hơn nữa, các tài liệu hợp đồng và thông tin về sản phẩm phần lớn đều bằng tiếng Trung, điều này khiến tôi gặp khó khăn trong việc xử lý công việc hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết được vấn đề này. Thầy dạy tôi không chỉ từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu các thuật ngữ, quy trình, và các thỏa thuận liên quan đến việc nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi học được cách giao tiếp một cách tự tin khi trao đổi về giá cả, điều kiện vận chuyển, và các yêu cầu chất lượng sản phẩm. Thầy cũng chỉ cho tôi cách thức đọc và hiểu hợp đồng nhập khẩu, từ đó giúp tôi đảm bảo công việc suôn sẻ và chính xác.

Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nhập hàng, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể nhờ khả năng giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Trung. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến một khóa học cực kỳ bổ ích.

Lý Minh Tâm, nhân viên bán hàng quốc tế:

Tôi làm việc trong bộ phận bán hàng quốc tế, nơi phải trao đổi hàng ngày với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã có chút kiến thức về tiếng Trung, nhưng công việc yêu cầu khả năng giao tiếp trôi chảy và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành trong thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khó khăn khi phải thương thảo với khách hàng Trung Quốc, và nhiều khi tôi không thể giải thích rõ ràng các đặc điểm của sản phẩm cũng như các chính sách của công ty.

Khóa học tiếng Trung bán hàng của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thầy đã truyền đạt cho tôi những kiến thức rất thực tế, từ việc giới thiệu sản phẩm, trả lời câu hỏi của khách hàng đến đàm phán về giá cả và các điều khoản hợp đồng. Thầy còn dạy tôi cách xây dựng mối quan hệ với khách hàng Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong công việc bán hàng quốc tế.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể trình bày chi tiết về sản phẩm và trả lời câu hỏi của khách hàng một cách chính xác và chuyên nghiệp. Điều này đã giúp tôi tăng trưởng doanh số bán hàng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những bài học bổ ích trong khóa học.

Phạm Lê Mai, nhân viên kế toán quốc tế:

Công việc kế toán của tôi liên quan đến việc xử lý các giao dịch tài chính quốc tế, đặc biệt là các hợp đồng và báo cáo tài chính từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu tài liệu, đặc biệt là các chứng từ kế toán và hợp đồng. Dù tôi đã học qua tiếng Trung cơ bản, nhưng những kiến thức đó chưa đủ để tôi xử lý các công việc chuyên môn một cách chính xác.

Khóa học tiếng Trung Kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết được vấn đề này. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành kế toán mà còn giải thích chi tiết về cách đọc các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, từ báo cáo tài chính, hóa đơn đến các hợp đồng kinh doanh. Thầy cũng đưa ra các tình huống thực tế, giúp tôi hiểu được cách ứng dụng tiếng Trung trong công việc kế toán hàng ngày.

Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu kế toán, hợp đồng và giao dịch tài chính, từ đó giúp công ty tôi tiết kiệm được chi phí dịch vụ phiên dịch và giảm thiểu sai sót trong công việc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

Nguyễn Thanh Hương, nhân viên xuất nhập khẩu quốc tế:

Với công việc xuất nhập khẩu, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng và các điều kiện xuất khẩu hàng hóa. Tuy nhiên, tôi không tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung và gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu hợp đồng và chứng từ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã gặp rất nhiều trở ngại trong công việc.

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những khó khăn này. Thầy giảng dạy rất chi tiết các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, đồng thời giúp tôi hiểu rõ các quy trình và các giao dịch thương mại quốc tế. Thầy còn giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp để tôi có thể đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các tình huống trong công việc một cách tự tin.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Việc đàm phán hợp đồng và xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu đã trở nên dễ dàng hơn nhiều. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Trần Quang Duy, nhân viên kế toán tại công ty sản xuất:

Tôi làm việc trong bộ phận kế toán tại một công ty sản xuất, nơi tôi thường xuyên phải đối mặt với các tài liệu kế toán và báo cáo tài chính của đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi cần phải đọc hiểu các báo cáo tài chính và hợp đồng từ Trung Quốc, vì đa phần tài liệu đều viết bằng tiếng Trung, mà tôi lại không thông thạo ngôn ngữ này.

Khóa học tiếng Trung kế toán của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự là một bước ngoặt trong công việc của tôi. Thầy dạy tôi không chỉ là từ vựng chuyên ngành kế toán mà còn giúp tôi hiểu sâu về các quy trình kế toán của các công ty Trung Quốc. Các bài học không chỉ bao gồm việc đọc và hiểu các tài liệu mà còn giúp tôi tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp, trao đổi hợp đồng và thỏa thuận tài chính.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Việc xử lý các báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán giờ đây trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí khi không cần phải nhờ đến dịch vụ phiên dịch nữa. Khóa học này thực sự mang lại giá trị cao trong công việc của tôi.

Đỗ Minh Hòa, nhân viên bán hàng và quản lý khách hàng quốc tế:

Công việc của tôi là quản lý và phát triển thị trường bán hàng quốc tế, đặc biệt là thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc và không thể trả lời các yêu cầu từ họ một cách chính xác và nhanh chóng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã phải phụ thuộc vào các dịch vụ dịch thuật bên ngoài, điều này làm mất thời gian và đôi khi không chính xác.

Khóa học tiếng Trung bán hàng tại Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách rõ ràng và mạch lạc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các kiến thức thực tiễn về từ vựng thương mại, cách thức đàm phán và phương pháp xử lý tình huống trong bán hàng quốc tế. Những bài học của Thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày của tôi. Thầy còn dạy tôi cách xây dựng mối quan hệ với khách hàng Trung Quốc, đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong công việc bán hàng quốc tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể trao đổi và đàm phán trực tiếp với họ mà không cần phải phụ thuộc vào dịch vụ dịch thuật. Khóa học giúp tôi cải thiện kỹ năng bán hàng và nâng cao doanh thu cho công ty. Tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.

Lê Thị Hải Yến, nhân viên xuất nhập khẩu tại công ty thương mại quốc tế:

Tôi làm việc trong bộ phận xuất nhập khẩu của công ty thương mại quốc tế và hằng ngày phải tiếp xúc với các hợp đồng và tài liệu từ các đối tác Trung Quốc. Ban đầu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các điều khoản hợp đồng, cũng như trong việc trao đổi qua lại với đối tác Trung Quốc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết mọi vấn đề mà tôi gặp phải. Thầy không chỉ dạy tôi từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thủ tục xuất nhập khẩu của Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ còn giúp tôi luyện tập các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch với đối tác.

Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi có thể đọc và hiểu các hợp đồng, các giấy tờ hải quan, và trao đổi trực tiếp với đối tác Trung Quốc mà không cần phải nhờ đến phiên dịch. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu.

Nguyễn Hoàng Nam, nhân viên kinh doanh quốc tế:

Tôi làm việc trong bộ phận kinh doanh quốc tế và đặc biệt là thị trường Trung Quốc. Khách hàng của tôi chủ yếu là các doanh nghiệp Trung Quốc, vì vậy việc giao tiếp và đàm phán với họ là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung kinh doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy khó khăn trong việc trao đổi về sản phẩm và điều khoản hợp đồng. Ngoài ra, nhiều khi tôi phải gửi email hoặc trả lời các câu hỏi của khách hàng bằng tiếng Trung, nhưng tôi không tự tin về khả năng viết và diễn đạt của mình.

Khóa học tiếng Trung kinh doanh của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục tất cả những vấn đề đó. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong kinh doanh, đồng thời giúp tôi xây dựng những câu giao tiếp hiệu quả trong đàm phán, ký kết hợp đồng và thương lượng giá cả. Những bài học của Thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày của tôi.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Tôi có thể viết email, trả lời câu hỏi và thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách nhanh chóng và chính xác. Khóa học tiếng Trung kinh doanh này thực sự rất hữu ích và giúp tôi đạt được những kết quả tốt hơn trong công việc. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều!

Nguyễn Thanh Tùng, nhân viên kế toán trong lĩnh vực dầu khí:

Công ty tôi hoạt động trong ngành dầu khí, và công việc của tôi liên quan trực tiếp đến các hợp đồng và báo cáo tài chính với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học qua một số từ vựng tiếng Trung, nhưng tôi vẫn gặp nhiều khó khăn khi tiếp xúc với các tài liệu chuyên ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất lo lắng khi phải làm việc với các hợp đồng và tài liệu kỹ thuật từ Trung Quốc. Các thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp và nếu không hiểu rõ, tôi sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm tra và xác nhận các điều khoản quan trọng trong hợp đồng.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề đó. Thầy đã giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành dầu khí, từ việc đọc hiểu các hợp đồng, báo cáo tài chính cho đến các tài liệu kỹ thuật liên quan đến thiết bị, quy trình khai thác dầu khí. Các bài học của Thầy đều có tính ứng dụng cao và được thiết kế sao cho phù hợp với nhu cầu công việc của tôi. Thầy còn đưa ra nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay trong công việc.

Sau khóa học, tôi không còn cảm thấy lo lắng khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc và hiểu các hợp đồng, báo cáo tài chính và các tài liệu chuyên ngành dầu khí một cách dễ dàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy mình đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian khi không cần phải nhờ đến dịch vụ dịch thuật nữa. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hiệu quả và bổ ích.

Trần Thị Lan, nhân viên xuất nhập khẩu tại công ty logistics:

Là một nhân viên xuất nhập khẩu tại công ty logistics, công việc của tôi liên quan rất nhiều đến các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác về các thủ tục xuất nhập khẩu, đặc biệt là khi phải xử lý các tài liệu liên quan đến vận chuyển và kho bãi. Tôi không thể hiểu hết các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics bằng tiếng Trung, điều này khiến công việc của tôi trở nên phức tạp và mất thời gian.

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển đã giúp tôi vượt qua những trở ngại đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành logistics mà còn giải thích rõ ràng các quy trình xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa trong môi trường quốc tế. Thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc trong các tình huống thương mại thực tế, từ việc đàm phán điều khoản vận chuyển đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao hàng.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể trao đổi và thương thảo các điều khoản liên quan đến vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan một cách chính xác và nhanh chóng. Khóa học giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức và kỹ năng mà tôi đã học được trong khóa học này.

Lê Quang Hưng, nhân viên nhập hàng Trung Quốc:

Công việc của tôi là quản lý và nhập hàng từ Trung Quốc cho công ty, và tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các nhà cung cấp Trung Quốc để đàm phán giá cả, thương thảo điều khoản hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải đọc hiểu các hợp đồng và các tài liệu liên quan đến giao dịch hàng hóa, đặc biệt là các vấn đề về thủ tục thanh toán và giao hàng.

Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững từ vựng và các tình huống giao dịch thường gặp trong lĩnh vực nhập khẩu. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình nhập hàng, từ việc tìm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, đến việc xử lý các chứng từ và thủ tục thanh toán. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và thiết thực, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không còn gặp khó khăn khi làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể đàm phán và ký kết hợp đồng một cách dễ dàng, đồng thời cũng có thể tự tin trao đổi về các vấn đề liên quan đến giao hàng, thanh toán và các chứng từ nhập khẩu. Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian trong quá trình làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều.

Trương Minh Nhật, giám đốc kinh doanh của công ty xuất khẩu:

Tôi là giám đốc kinh doanh của công ty xuất khẩu và công ty tôi có mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh Doanh tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Do không thông thạo tiếng Trung, tôi phải phụ thuộc vào các dịch vụ phiên dịch, điều này làm cho công việc đàm phán và ký kết hợp đồng trở nên chậm chạp và không hiệu quả.

Khóa học tiếng Trung Kinh Doanh của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách thức làm việc. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong đàm phán, thương lượng giá cả, và xử lý các điều khoản trong hợp đồng. Thầy còn chia sẻ với tôi nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc, điều này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đàm phán và ký kết hợp đồng mà không cần phải phụ thuộc vào dịch vụ phiên dịch. Khóa học tiếng Trung Kinh Doanh của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự mang lại giá trị lớn và tôi rất hài lòng với kết quả mà mình đạt được. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu!

Phạm Quang Tuấn, nhân viên bán hàng quốc tế:

Công việc của tôi là bán sản phẩm công ty ra nước ngoài, đặc biệt là thị trường Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng và giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Việc không hiểu rõ về các thuật ngữ trong lĩnh vực bán hàng khiến tôi cảm thấy thiếu tự tin mỗi khi phải giải thích về sản phẩm hoặc thỏa thuận các điều khoản trong hợp đồng. Tôi thường phải phụ thuộc vào các dịch vụ dịch thuật, điều này làm mất rất nhiều thời gian và đôi khi còn gây hiểu lầm trong giao dịch.

Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những trở ngại đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mà còn giải thích rõ về các thuật ngữ thường gặp trong giao dịch bán hàng. Các bài học của Thầy rất thực tế và có tính ứng dụng cao, giúp tôi nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thầy dạy cách đàm phán, thương thảo giá cả, và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Tôi còn học được cách xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, điều này rất quan trọng trong công việc bán hàng quốc tế.

Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với khách hàng Trung Quốc mà không cần phải nhờ đến dịch vụ phiên dịch nữa. Tôi cũng dễ dàng hiểu và thảo luận về các điều khoản trong hợp đồng, từ việc thương thảo giá cả đến việc trao đổi về các chi tiết sản phẩm. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm rất nhiều thời gian. Tôi rất cảm ơn Thầy vì những kiến thức và kỹ năng mà tôi đã học được trong khóa học này. Đây là một khóa học rất đáng để tham gia!

Lê Thị Mai, nhân viên marketing quốc tế:

Công việc của tôi chủ yếu là quảng bá sản phẩm của công ty ra thị trường Trung Quốc, bao gồm việc xây dựng các chiến lược marketing, quảng cáo sản phẩm và làm việc với các đối tác truyền thông Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Marketing, tôi thường gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các chiến lược marketing và quảng cáo, đặc biệt là trong việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành marketing. Điều này làm cho công việc của tôi trở nên tốn thời gian và hiệu quả không cao.

Khóa học tiếng Trung Marketing tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức vững chắc về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực marketing, bao gồm các thuật ngữ về chiến lược marketing, quảng cáo, và các khái niệm cơ bản về truyền thông. Những bài học của Thầy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc của mình. Thầy cũng giúp tôi hiểu cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các chiến lược marketing và quảng cáo sao cho hiệu quả và đạt được mục tiêu.

Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi trao đổi và thảo luận về các chiến lược marketing với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể sử dụng từ vựng tiếng Trung chính xác và dễ dàng truyền đạt ý tưởng của mình. Tôi cũng có thể đọc và hiểu các tài liệu marketing bằng tiếng Trung mà không gặp phải khó khăn nào. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong công việc. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp một khóa học tuyệt vời như vậy!

Ngô Minh Đức, nhân viên kỹ thuật ngành vi mạch bán dẫn:

Là một kỹ sư làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các kỹ thuật sản xuất, quy trình lắp ráp và thiết kế mạch vi điện tử. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Các thuật ngữ chuyên ngành rất khó, và nếu không nắm vững, tôi sẽ dễ mắc phải sai sót nghiêm trọng trong công việc.

Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành vi mạch bán dẫn, từ các thuật ngữ kỹ thuật cho đến các quy trình sản xuất. Những bài học của Thầy đều được thiết kế sao cho dễ hiểu và dễ áp dụng trong công việc thực tế. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, từ việc trao đổi về thiết kế mạch cho đến việc thảo luận về các vấn đề trong quy trình sản xuất.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, đồng thời có thể giao tiếp và thảo luận về các vấn đề kỹ thuật một cách dễ dàng và hiệu quả. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Thầy đã cung cấp một khóa học chất lượng như vậy.

Trần Minh Hương, nhân viên xuất nhập khẩu:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc của tôi gặp rất nhiều trở ngại, đặc biệt trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc trao đổi các điều khoản hợp đồng, thủ tục hải quan và các chi tiết vận chuyển rất quan trọng nhưng lại không phải là điểm mạnh của tôi. Dù tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng những thuật ngữ chuyên ngành lại khiến tôi gặp khó khăn rất lớn, đặc biệt trong các cuộc đàm phán, làm việc với các đối tác Trung Quốc và khi cần làm các thủ tục xuất nhập khẩu.

Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua khó khăn này một cách đáng kể. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục trong ngành này. Các bài giảng của Thầy rất dễ hiểu và được áp dụng trực tiếp vào công việc thực tế. Thầy cũng chú trọng vào việc giảng dạy cách thức giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các tình huống thực tế, như đàm phán hợp đồng, trao đổi về vận chuyển, hải quan và các thủ tục hành chính.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề xuất nhập khẩu. Tôi đã cải thiện khả năng hiểu và trao đổi các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời có thể xử lý công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hiệu quả, và tôi cảm thấy sự nghiệp của mình đã được cải thiện rõ rệt từ khi tham gia khóa học này. Tôi sẽ tiếp tục học hỏi và áp dụng những gì đã học vào công việc của mình.

Phan Thị Thúy, nhân viên kế toán doanh nghiệp:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc giao tiếp và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, do thiếu từ vựng chuyên ngành, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc hoặc khi cần trao đổi về các hợp đồng, báo cáo tài chính, các khoản thu chi, và thủ tục thuế. Tôi phải mất rất nhiều thời gian để tìm kiếm sự trợ giúp từ đồng nghiệp hoặc các dịch vụ dịch thuật, điều này khiến công việc của tôi kém hiệu quả và không đạt được tiến độ như mong muốn.

Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng tiếng Trung liên quan đến kế toán mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình tài chính và các thuật ngữ pháp lý trong ngành. Các bài học của Thầy rất thực tế, dễ áp dụng và đều xoay quanh các tình huống công việc mà tôi thường xuyên gặp phải. Thầy cũng giảng dạy rất chi tiết về các biểu mẫu kế toán và cách thức đối chiếu, kiểm tra tài liệu kế toán với đối tác Trung Quốc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các tài liệu kế toán tiếng Trung. Tôi có thể tự mình đọc, hiểu và xử lý các báo cáo tài chính, cũng như giao tiếp một cách suôn sẻ với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các dịch vụ dịch thuật và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc hàng ngày. Đây là một khóa học rất đáng giá và tôi rất biết ơn Thầy vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.

Đặng Văn Minh, nhân viên Logistics Vận chuyển:

Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các quy trình vận chuyển, thủ tục hải quan và yêu cầu giao nhận hàng hóa. Các tài liệu vận chuyển và yêu cầu của khách hàng Trung Quốc thường xuyên khiến tôi bị bối rối vì sự khác biệt về ngôn ngữ và các thuật ngữ chuyên ngành.

Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi cải thiện vấn đề này. Thầy cung cấp cho tôi những kiến thức vững chắc về từ vựng tiếng Trung trong ngành vận chuyển, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình liên quan đến xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa, và thủ tục hải quan. Các bài học của Thầy rất dễ áp dụng vào thực tế và giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc trong công việc.

Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các quy trình vận chuyển, các yêu cầu giao nhận, cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày. Khóa học tiếng Trung của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích và tôi rất vui vì đã tham gia.

Lê Minh Hòa, nhân viên bán hàng:

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc của tôi chủ yếu là giao tiếp với khách hàng Trung Quốc qua email, điện thoại và trực tiếp. Tuy nhiên, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin trong việc trao đổi với khách hàng vì không thể sử dụng từ vựng chính xác và đầy đủ. Đặc biệt là khi gặp phải các câu hỏi về giá cả, hợp đồng, các sản phẩm mới hay chính sách bảo hành, tôi thường phải mất thời gian tìm kiếm trợ giúp từ đồng nghiệp hoặc sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi mở rộng vốn từ vựng liên quan đến ngành bán hàng, mà còn giảng dạy các kỹ năng giao tiếp hiệu quả khi đối mặt với khách hàng, từ cách chào hỏi, thuyết phục cho đến cách trả lời các câu hỏi khó. Các bài giảng của Thầy rất sinh động và dễ hiểu, với nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình với khách hàng Trung Quốc. Tôi tự tin hơn trong việc giải thích các sản phẩm, thảo luận về chính sách bảo hành, cũng như xử lý các yêu cầu về giá cả. Khóa học tiếng Trung của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi trở nên chuyên nghiệp hơn trong công việc bán hàng. Tôi cảm thấy rằng sự nghiệp bán hàng của mình đã có một bước tiến lớn kể từ khi tham gia khóa học này.

Nguyễn Lan Anh, nhân viên nhập hàng Trung Quốc:

Tôi làm việc trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc, công việc của tôi yêu cầu phải liên lạc thường xuyên với các nhà cung cấp Trung Quốc để trao đổi về chất lượng hàng hóa, giá cả, điều kiện thanh toán và các yêu cầu đặc biệt. Tuy nhiên, do tiếng Trung của tôi còn yếu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các thông tin chi tiết về sản phẩm và hợp đồng, điều này khiến tôi mất rất nhiều thời gian và công sức để làm rõ các yêu cầu của nhà cung cấp.

Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi khắc phục những vấn đề này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là những từ liên quan đến nhập hàng, thanh toán và thương lượng hợp đồng. Các bài học của Thầy rất thực tế và sát với công việc hàng ngày của tôi, từ việc đàm phán giá cả, chất lượng sản phẩm đến việc xác nhận các điều khoản trong hợp đồng mua bán.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi không còn phải phụ thuộc vào dịch thuật viên hay đồng nghiệp để giải thích các chi tiết trong hợp đồng, mà có thể trực tiếp giao tiếp với họ một cách rõ ràng và hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc, và tôi rất cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.

Trần Thị Kim Dung, nhân viên kế toán Dầu khí:

Là một nhân viên kế toán làm việc trong ngành dầu khí, công việc của tôi yêu cầu phải đọc và hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng, chứng từ liên quan đến các giao dịch quốc tế với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tiếng Trung của tôi còn rất hạn chế, đặc biệt là trong các vấn đề tài chính và kế toán chuyên ngành. Tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu và xử lý các tài liệu kế toán tiếng Trung, đồng thời việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc cũng rất chậm và gặp nhiều trục trặc.

Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi thay đổi tình hình này. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán trong ngành dầu khí và giải thích một cách chi tiết về các thủ tục tài chính, hợp đồng và các quy trình thanh toán. Thầy cũng giảng dạy rất kỹ về các tình huống thực tế trong công việc, từ việc đàm phán các điều khoản tài chính đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán và báo cáo.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu kế toán tiếng Trung một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Tôi đã cải thiện khả năng đọc hiểu và trao đổi các thông tin tài chính, báo cáo và hợp đồng liên quan đến công việc của mình. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong ngành dầu khí. Tôi rất vui mừng vì đã tham gia khóa học này và sẽ tiếp tục học hỏi thêm các kiến thức trong tương lai.

Vũ Minh Quân, Giám đốc Doanh nghiệp:

Với vai trò là giám đốc doanh nghiệp, tôi luôn phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp tác, đầu tư và phát triển sản phẩm. Mặc dù tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng tôi nhận ra rằng mình cần một khóa học chuyên sâu hơn để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các lĩnh vực liên quan đến doanh nghiệp như quản lý, đầu tư và hợp tác quốc tế. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Khóa học này thật sự đã giúp tôi giải quyết các vấn đề mà tôi đang gặp phải. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về các quy trình và các thuật ngữ đặc thù trong lĩnh vực doanh nghiệp. Các bài học của Thầy rất phong phú và sát với thực tế công việc mà tôi đang làm, từ việc đàm phán hợp đồng, ký kết thỏa thuận, đến quản lý sản xuất và các mối quan hệ quốc tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán về hợp tác, đầu tư và phát triển sản phẩm. Tôi cũng đã cải thiện khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến quản lý doanh nghiệp, điều này giúp tôi xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khóa học tiếng Trung của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong công việc nhờ vào những kiến thức và kỹ năng mà tôi đã học được.

Nguyễn Thị Lan, nhân viên Xuất Nhập khẩu:

Công việc xuất nhập khẩu luôn yêu cầu khả năng giao tiếp tốt với các đối tác nước ngoài, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc trao đổi các chi tiết liên quan đến hợp đồng, thanh toán và quy trình xuất nhập khẩu vì tiếng Trung của tôi còn khá hạn chế. Đặc biệt, việc đọc hiểu các chứng từ, hợp đồng, và các yêu cầu từ đối tác Trung Quốc là một thử thách lớn.

Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu, mọi vấn đề trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện từ vựng chuyên ngành mà còn chỉ ra các quy trình, thuật ngữ đặc thù liên quan đến công việc xuất nhập khẩu, từ việc thanh toán quốc tế, kiểm tra chất lượng sản phẩm đến việc giải quyết các vấn đề trong vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Bài giảng của Thầy rất dễ hiểu và luôn được cập nhật với những tình huống thực tế, giúp tôi nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi có thể trực tiếp đọc hiểu các hợp đồng, chứng từ mà không cần nhờ sự trợ giúp của đồng nghiệp hay dịch thuật viên nữa. Đồng thời, khả năng giao tiếp trong công việc hàng ngày cũng cải thiện rõ rệt, giúp tôi giải quyết nhanh chóng các vấn đề phát sinh. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách toàn diện và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.

Phan Hoàng Nam, nhân viên Kế toán:

Là một nhân viên kế toán, công việc của tôi chủ yếu liên quan đến việc xử lý các tài liệu kế toán, hợp đồng và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, do chưa có kiến thức vững về tiếng Trung trong lĩnh vực này, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán và tài chính trong các hợp đồng và báo cáo. Điều này đã ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của tôi, khiến tôi mất thời gian và gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh.

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có một bước tiến lớn trong công việc của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ việc lập báo cáo tài chính, xử lý các khoản chi phí, đến việc đọc hiểu các chứng từ, hợp đồng và hóa đơn bằng tiếng Trung. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi thực hành qua các bài tập thực tế, giúp tôi áp dụng ngay những gì học được vào công việc hàng ngày.

Tôi cảm thấy rất tự tin khi đọc hiểu các tài liệu tài chính, hợp đồng, và chứng từ tiếng Trung. Các tình huống trong công việc mà trước đây tôi phải nhờ đồng nghiệp giải quyết, giờ đây tôi có thể tự mình xử lý một cách nhanh chóng và chính xác. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. Tôi vô cùng cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức vô cùng hữu ích này.

Trần Đình Hoàng, nhân viên công ty thương mại:

Với công việc trong ngành thương mại, tôi cần phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc để thảo luận về hợp đồng, sản phẩm, giá cả và các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung của tôi trước đây không đủ để giúp tôi tự tin giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và thương thảo với đối tác. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện tình hình này.

Khóa học đã mang lại cho tôi những thay đổi rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm bắt các từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là những từ liên quan đến hợp đồng thương mại, đàm phán giá cả và các quy trình giao dịch với đối tác Trung Quốc. Các bài học của Thầy không chỉ mang tính lý thuyết mà còn rất thực tế, với những tình huống sát với công việc mà tôi thường gặp phải. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán, giao hàng và bảo hành.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi không còn gặp khó khăn khi trao đổi các điều khoản hợp đồng, thương thảo giá cả và thảo luận các vấn đề liên quan đến sản phẩm. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hữu ích và đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc thương mại. Tôi rất cảm ơn Thầy vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được và chắc chắn sẽ tiếp tục học hỏi thêm trong tương lai.

Lê Quang Huy, nhân viên Kỹ thuật Vi mạch Bán dẫn:

Là một kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn, công việc của tôi đòi hỏi phải đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và hợp đồng sản xuất vi mạch bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, vì tiếng Trung của tôi còn khá hạn chế, tôi gặp nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.

Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết mọi vấn đề trong công việc. Thầy không chỉ cung cấp các từ vựng chuyên ngành về vi mạch bán dẫn mà còn giúp tôi hiểu các thuật ngữ kỹ thuật đặc thù và cách giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật. Các bài học rất thực tế, bao gồm các tình huống giao tiếp trong công việc, từ việc thảo luận các yêu cầu kỹ thuật cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng vi mạch bán dẫn bằng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tôi cũng cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự rất bổ ích và giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành một cách đáng kể.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!