Chủ Nhật, Tháng 2 16, 2025
HomeTài liệu học tiếng Trung1234 Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động

1234 Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động

Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vừa được xuất xưởng tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở).

5/5 - (1 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vừa được xuất xưởng tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở). Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung thông dụng và phổ biến được cộng đồng Dân tiếng Trung sử dụng mỗi ngày.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy

Các bạn hãy luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thông qua bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Download bộ gõ tiếng Trung

Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Trung về Điện thoại di động ra, các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung nào nữa hoặc là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất kỳ thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ bằng cách để lại bình luận bên dưới bài giảng này nhé. Các bạn cũng có thể tương tác trực tuyến với Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master

Giới thiệu cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động là một tài liệu quý báu dành cho những người đang học tiếng Trung và quan tâm đến lĩnh vực công nghệ điện thoại di động.

Tác giả là Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ tiếng Trung & tiếng Anh và công nghệ thông tin thiết bị máy móc. Cuốn sách hứa hẹn mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và từ vựng phong phú liên quan đến điện thoại di động và các linh kiện kỹ thuật.

Nội dung chính của cuốn sách:

Cuốn sách tập trung vào việc giới thiệu và cung cấp từ vựng tiếng Trung liên quan đến điện thoại di động và các linh kiện kỹ thuật. Từ vựng được tổ chức theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Từ những thuật ngữ cơ bản đến các khái niệm phức tạp, cuốn sách sẽ dẫn dắt bạn từng bước đi vào thế giới của công nghệ di động thông qua ngôn ngữ tiếng Trung.

Lợi ích khi đọc cuốn sách:

Mở rộng từ vựng: Cuốn sách cung cấp cho bạn danh sách từ vựng đa dạng và phong phú liên quan đến điện thoại di động, từ các thiết bị đến các linh kiện kỹ thuật.

Nâng cao hiểu biết: Bạn sẽ hiểu rõ hơn về các thành phần quan trọng trên điện thoại di động và cách chúng hoạt động, từ đó cải thiện khả năng sử dụng và xử lý thông tin về công nghệ.

Hỗ trợ học tiếng Trung: Cuốn sách giúp bạn học tiếng Trung một cách thú vị và hiệu quả, thông qua việc nắm vững từ vựng cụ thể và áp dụng chúng vào thực tế.

Về Tác giả Nguyễn Minh Vũ:

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong việc phát triển tài liệu giảng dạy và học tập trong lĩnh vực ngôn ngữ tiếng Trung và công nghệ thông tin. Với kiến thức sâu rộ về tiếng Trung và đam mê với các thiết bị điện thoại di động, tác giả đã tạo ra cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động” như một nguồn tài liệu hữu ích cho người học.

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình và hiểu sâu hơn về thế giới công nghệ điện thoại di động, cuốn sách Ebook “Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là nguồn thông tin hữu ích mà bạn không nên bỏ lỡ.

Ebook tổng hợp 1234 Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động

STTTiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1手机 (shǒujī) – Điện thoại di động
2手机品牌 (shǒujī pǐnpái) – Thương hiệu điện thoại
3品质 (pǐnzhì) – Chất lượng
4触摸屏 (chùmōpíng) – Màn hình cảm ứng
5屏幕 (píngmù) – Màn hình
6分辨率 (fēnbiànlǜ) – Độ phân giải
7像素 (xiàngsù) – Pixel
8显示 (xiǎnshì) – Hiển thị
9视频通话 (shìpín tōnghuà) – Cuộc gọi video
10通话 (tōnghuà) – Cuộc gọi thoại
11铃声 (língshēng) – Nhạc chuông
12静音 (jìngyīn) – Chế độ im lặng
13蓝牙 (lán​yá) – Bluetooth
14无线网 (wúxiàn wǎng) – Wi-Fi
15电池 (diànchí) – Pin
16充电 (chōngdiàn) – Sạc pin
17充电器 (chōngdiànqì) – Bộ sạc
18快充 (kuàichōng) – Sạc nhanh
19电源适配器 (diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn
20存储 (cúnchú) – Bộ nhớ
21内存 (nèicún) – Bộ nhớ trong
22存储卡 (cúnchúkǎ) – Thẻ nhớ
23硬件 (yìngjiàn) – Phần cứng
24软件 (ruǎnjiàn) – Phần mềm
25操作系统 (cāozuò xìtǒng) – Hệ điều hành
26应用程序 (yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng
27摄像头 (shèxiàngtóu) – Camera
28前置摄像头 (qiánzhì shèxiàngtóu) – Camera trước
29后置摄像头 (hòuzhì shèxiàngtóu) – Camera sau
30自拍 (zìpāi) – Tự sướng
31录像 (lùxiàng) – Quay video
32照片 (zhàopiàn) – Ảnh
33美颜 (měiyán) – Làm đẹp khuôn mặt
34滤镜 (lǜjìng) – Bộ lọc
35硬屏保 (yìng píngbǎo) – Màn hình khóa
36解锁 (jiěsuǒ) – Mở khóa
37密码 (mìmǎ) – Mật khẩu
38指纹识别 (zhǐwén shíbié) – Nhận diện vân tay
39人脸识别 (rénliǎn shíbié) – Nhận diện khuôn mặt
40GPS (dìtú wēizhì) – Định vị GPS
41导航 (dǎoháng) – Điều hướng
42地图 (dìtú) – Bản đồ
43网络 (wǎngluò) – Mạng
44移动网络 (yídòng wǎngluò) – Mạng di động
45无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – Mạng không dây
46信号 (xìnhào) – Tín hiệu
47SIM卡 (SIM kǎ) – Thẻ SIM
48听筒 (tīngtǒng) – Loa thoại
49扬声器 (yángshēngqì) – Loa ngoài
50麦克风 (màikèfēng) – Microphone
51震动 (zhèndòng) – Rung
52振动模式 (zhèndòng móshì) – Chế độ rung
53扬声器模式 (yángshēngqì móshì) – Chế độ loa ngoài
54铃声模式 (língshēng móshì) – Chế độ nhạc chuông
55音量 (yīnliàng) – Âm lượng
56插孔 (chākǒng) – Cổng cắm
57充电口 (chōngdiàn kǒu) – Cổng sạc
58耳机插口 (ěrjī chākǒu) – Cổng tai nghe
59USB接口 (USB jiēkǒu) – Cổng USB
60充电线 (chōngdiàn xiàn) – Dây sạc
61耳机 (ěrjī) – Tai nghe
62蓝牙耳机 (lán​yá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth
63无线耳机 (wúxiàn ěrjī) – Tai nghe không dây
64耳塞 (ěrsè) – Tai nghe đệm tai
65手环 (shǒuhuán) – Vòng đeo tay thông minh
66智能手表 (zhìnéng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh
67充电宝 (chōngdiàn bǎo) – Pin dự phòng
68保护套 (bǎohù tào) – Ốp lưng
69屏幕保护膜 (píngmù bǎohù mó) – Dán cường lực màn hình
70防水 (fángshuǐ) – Chống nước
71耐摔 (nàishuāi) – Chống va đập
72外壳 (wàiké) – Vỏ bảo vệ
73手机壳 (shǒujī ké) – Ốp lưng điện thoại
74移动支付 (yídòng zhīfù) – Thanh toán di động
75支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay (Hệ thống thanh toán điện tử)
76充电器头 (chōngdiànqì tóu) – Đầu sạc
77数据线 (shùjùxiàn) – Cáp dữ liệu
78真无线耳机 (zhēn wúxiàn ěrjī) – Tai nghe true wireless
79防辐射贴 (fáng fúshè tiē) – Bảo vệ tia sóng
80移动数据 (yídòng shùjù) – Dữ liệu di động
81网速 (wǎngsù) – Tốc độ mạng
82流量 (liúliàng) – Dung lượng mạng
83软件更新 (ruǎnjiàn gēngxīn) – Cập nhật phần mềm
84系统更新 (xìtǒng gēngxīn) – Cập nhật hệ thống
85应用商店 (yìngyòng shāngdiàn) – Cửa hàng ứng dụng
86下载 (xiàzài) – Tải xuống
87升级 (shēngjí) – Nâng cấp
88恢复出厂设置 (huīfù chūchǎng shèzhì) – Khôi phục cài đặt gốc
89备份 (bèifèn) – Sao lưu
90音频输出 (yīnpín shūchū) – Đầu ra âm thanh
91音频输入 (yīnpín shūrù) – Đầu vào âm thanh
92视频输出 (shìpín shūchū) – Đầu ra video
93视频输入 (shìpín shūrù) – Đầu vào video
94通知栏 (tōngzhīlán) – Thanh thông báo
95虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – Thực tế ảo
96增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – Thực tế tăng cường
97数码相机 (shùmǎ xiàngjī) – Máy ảnh số
98数码录音机 (shùmǎ lùyīnjī) – Máy ghi âm số
99全景相机 (quánjǐng xiàngjī) – Máy ảnh 360 độ
100自拍杆 (zìpāi gān) – Cần selfie
101软壳 (ruǎnké) – Ốp mềm
102防尘套 (fángchén tào) – Bao da chống bụi
103贴膜 (tiē mó) – Dán cường lực màn hình
104蓝牙扬声器 (lán​yá yángshēngqì) – Loa Bluetooth
105耳机转接头 (ěrjī zhuǎnjiē tóu) – Adapter tai nghe
106移动设备 (yídòng shèbèi) – Thiết bị di động
107数据同步 (shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu
108云存储 (yún cúnchú) – Lưu trữ đám mây
109数码手写笔 (shùmǎ shǒuxiě bǐ) – Bút cảm ứng
110数码手写板 (shùmǎ shǒuxiě bǎn) – Bảng viết cảm ứng
111手机型号 (shǒujī xínghào) – Mẫu điện thoại
112处理器 (chǔlǐqì) – Bộ xử lý
113声音 (shēngyīn) – Âm thanh
114相机 (xiàngjī) – Máy ảnh
115闪光灯 (shǎnguāngdēng) – Đèn flash
116短信 (duǎnxìn) – Tin nhắn
117通讯录 (tōngxùnlù) – Danh bạ
118录音 (lùxiàng) – Ghi âm
119遥控 (yáokòng) – Remote control
120电视遥控器 (diànshì yáokòngqì) – Remote TV
121按钮 (ànniǔ) – Nút bấm
122手势控制 (shǒushì kòngzhì) – Điều khiển bằng cử chỉ
123运行内存 (yùnxíng nèicún) – RAM
124存储空间 (cúnchú kōngjiān) – Dung lượng lưu trữ
125无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – Sạc không dây
126电源 (diànyuán) – Nguồn điện
127手机支架 (shǒujī zhījià) – Giá đỡ điện thoại
128电池寿命 (diànchí shòumìng) – Tuổi thọ pin
129电池充电周期 (diànchí chōngdiàn zhōuqī) – Chu kỳ sạc pin
130蜂窝网络 (fēngwō wǎngluò) – Mạng di động 3G/4G
131数据计划 (shùjù jìhuà) – Gói dữ liệu
132手机信号 (shǒujī xìnhào) – Tín hiệu điện thoại
133通话质量 (tōnghuà zhìliàng) – Chất lượng cuộc gọi
134数据速度 (shùjù sùdù) – Tốc độ dữ liệu
135接通率 (jiētōng lǜ) – Tỷ lệ kết nối
136漫游 (mànyóu) – Roaming
137键盘 (jiànpán) – Bàn phím
138触摸键盘 (chùmō jiànpán) – Bàn phím cảm ứng
139软件安装 (ruǎnjiàn ānzhuāng) – Cài đặt phần mềm
140电池充电 (diànchí chōngdiàn) – Sạc pin
141充满电 (chōngmǎn diàn) – Sạc đầy pin
142通讯功能 (tōngxùn gōngnéng) – Chức năng liên lạc
143通讯技术 (tōngxùn jìshù) – Công nghệ liên lạc
144蓝牙连接 (lán​yá liánjiē) – Kết nối Bluetooth
145数据传输 (shùjù chuánshū) – Truyền dữ liệu
146音量调节 (yīnliàng tiáojié) – Điều chỉnh âm lượng
147屏幕分辨率 (píngmù fēnbiàn lǜ) – Độ phân giải màn hình
148充电线材 (chōngdiàn xiàn cái) – Dây sạc
149存储卡槽 (cúnchú kǎ cáo) – Khe thẻ nhớ
150摄像头保护盖 (shèxiàngtóu bǎohù gài) – Nắp che camera
151指纹识别传感器 (zhǐwén shíbié chuàngǎnqì) – Cảm biến nhận diện vân tay
152人脸识别技术 (rénliǎn shíbié jìshù) – Công nghệ nhận diện khuôn mặt
153触摸屏幕 (chùmō píngmù) – Màn hình cảm ứng
154数字化处理器 (shùzì huà chǔlǐqì) – Bộ xử lý số hóa
155存储芯片 (cúnchú xīnpiàn) – Chip lưu trữ
156电池盖 (diànchí gài) – Nắp lưng pin
157按键 (ànjiàn) – Nút bấm
158音频插口 (yīnpín chākǒu) – Cổng âm thanh
159充电指示灯 (chōngdiàn zhǐshìdēng) – Đèn báo sạc
160充电端口 (chōngdiàn duānkǒu) – Cổng sạc
161数据传输线 (shùjù chuánshū xiàn) – Cáp truyền dữ liệu
162屏幕保护套 (píngmù bǎohù tào) – Bao da màn hình
163声音调节按钮 (shēngyīn tiáojié ànniǔ) – Nút điều chỉnh âm lượng
164触摸感应 (chùmō gǎnyìng) – Cảm ứng
165音量键 (yīnliàng jiàn) – Nút tăng giảm âm lượng
166电源按钮 (diànyuán ànniǔ) – Nút nguồn
167摄像头镜头 (shèxiàngtóu jìngtóu) – Ống kính máy ảnh
168屏幕保护玻璃 (píngmù bǎohù bōli) – Kính cường lực màn hình
169手机摄影 (shǒujī shèyǐng) – Nhiếp ảnh điện thoại
170电话铃声 (diànhuà língshēng) – Tiếng chuông điện thoại
171通讯录管理 (tōngxùn lù guǎnlǐ) – Quản lý danh bạ
172云存储服务 (yún cúnchú fúwù) – Dịch vụ lưu trữ đám mây
173手机防水性能 (shǒujī fángshuǐ xìngnéng) – Khả năng chống nước của điện thoại
174声音调节功能 (shēngyīn tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh âm lượng
175移动数据连接 (yídòng shùjù liánjiē) – Kết nối dữ liệu di động
176手机定位功能 (shǒujī dìngwèi gōngnéng) – Chức năng định vị điện thoại
177手机闹钟功能 (shǒujī nàozhōng gōngnéng) – Chức năng báo thức điện thoại
178数字指纹传感器 (shùzì zhǐwén chuàngǎnqì) – Cảm biến vân tay số hóa
179手机电池 (shǒujī diànchí) – Pin điện thoại
180快速充电器 (kuàisù chōngdiànqì) – Bộ sạc nhanh
181数据线接口 (shùjùxiàn jiēkǒu) – Cổng cáp dữ liệu
182耳塞式耳机 (ěrsè shì ěrjī) – Tai nghe chọc tai
183噪音抑制 (zàoyīn yìzhì) – Chế độ chống ồn
184摄像头镜片 (shèxiàngtóu jìngpiàn) – Lens camera
185视频录制 (shìpín lùzhì) – Quay video
186屏幕显示 (píngmù xiǎnshì) – Hiển thị màn hình
187手机解锁 (shǒujī jiěsuǒ) – Mở khóa điện thoại
188手机闹钟 (shǒujī nàozhōng) – Báo thức điện thoại
189手机导航 (shǒujī dǎoháng) – Định vị điện thoại
190手机相册 (shǒujī xiàngcè) – Album ảnh điện thoại
191手机游戏 (shǒujī yóuxì) – Trò chơi điện thoại
192手机应用 (shǒujī yìngyòng) – Ứng dụng điện thoại
193手机设置 (shǒujī shèzhì) – Cài đặt điện thoại
194数字指纹解锁 (shùzì zhǐwén jiěsuǒ) – Mở khóa bằng vân tay số hóa
195手机充电口 (shǒujī chōngdiàn kǒu) – Cổng sạc điện thoại
196手机音量调节 (shǒujī yīnliàng tiáojié) – Điều chỉnh âm lượng điện thoại
197手机屏幕 (shǒujī píngmù) – Màn hình điện thoại
198屏幕保护 (píngmù bǎohù) – Bảo vệ màn hình
199液晶屏 (yèjīng píng) – Màn hình LCD
200LED显示屏 (LED xiǎnshì píng) – Màn hình LED
201AMOLED屏幕 (AMOLED píngmù) – Màn hình AMOLED
202视网膜显示 (shìwǎngmó xiǎnshì) – Màn hình Retina
203曲面屏幕 (qūmiàn píngmù) – Màn hình cong
204手机摄像头 (shǒujī shèxiàngtóu) – Camera điện thoại
205手机操作系统 (shǒujī cāozuò xìtǒng) – Hệ điều hành điện thoại
206手机应用程序 (shǒujī yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng điện thoại
207手机应用商店 (shǒujī yìngyòng shāngdiàn) – Cửa hàng ứng dụng điện thoại
208手机相机模式 (shǒujī xiàngjī móshì) – Chế độ máy ảnh điện thoại
209手机蓝牙设置 (shǒujī lán​yá shèzhì) – Cài đặt Bluetooth điện thoại
210手机网络设置 (shǒujī wǎngluò shèzhì) – Cài đặt mạng điện thoại
211手机存储空间 (shǒujī cúnchú kōngjiān) – Dung lượng lưu trữ điện thoại
212手机充电指示灯 (shǒujī chōngdiàn zhǐshìdēng) – Đèn báo sạc điện thoại
213手机通知栏 (shǒujī tōngzhīlán) – Thanh thông báo điện thoại
214手机设置菜单 (shǒujī shèzhì càidān) – Menu cài đặt điện thoại
215手机操作按钮 (shǒujī cāozuò ànniǔ) – Nút điều khiển điện thoại
216音量调节按钮 (yīnliàng tiáojié ànniǔ) – Nút điều chỉnh âm lượng
217电源按钮 (diànyuán ànniǔ) – Nút nguồn điện thoại
218菜单按钮 (càidān ànniǔ) – Nút menu điện thoại
219返回按钮 (fǎnhuí ànniǔ) – Nút trở lại điện thoại
220主屏幕 (zhǔ píngmù) – Màn hình chính
221应用图标 (yìngyòng túbiān) – Biểu tượng ứng dụng
222状态栏 (zhuàngtàilán) – Thanh trạng thái
223锁屏 (suǒpíng) – Khóa màn hình
224手机保护套 (shǒujī bǎohù tào) – Ốp lưng điện thoại
225手机壳 (shǒujī ké) – Vỏ điện thoại
226手机壁纸 (shǒujī bìzhǐ) – Hình nền điện thoại
227手机指纹解锁 (shǒujī zhǐwén jiěsuǒ) – Mở khóa bằng vân tay điện thoại
228手机刷脸解锁 (shǒujī shuāliǎn jiěsuǒ) – Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt điện thoại
229手机自拍 (shǒujī zìpāi) – Tự sướng điện thoại
230手机拍照 (shǒujī pāizhào) – Chụp ảnh điện thoại
231手机定位 (shǒujī dìngwèi) – Định vị điện thoại
232手机支付 (shǒujī zhīfù) – Thanh toán điện thoại
233手机铃声 (shǒujī língshēng) – Nhạc chuông điện thoại
234手机摄像头镜头 (shǒujī shèxiàngtóu jìngtóu) – Lens camera điện thoại
235手机电源 (shǒujī diànyuán) – Nguồn điện điện thoại
236手机充电器 (shǒujī chōngdiànqì) – Bộ sạc điện thoại
237手机数据线 (shǒujī shùjùxiàn) – Cáp dữ liệu điện thoại
238手机耳机 (shǒujī ěrjī) – Tai nghe điện thoại
239手机蓝牙耳机 (shǒujī lán​yá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth điện thoại
240手机屏幕保护膜 (shǒujī píngmù bǎohù mó) – Dán cường lực màn hình điện thoại
241手机SIM卡 (shǒujī SIM kǎ) – Thẻ SIM điện thoại
242手机存储卡 (shǒujī cúnchúkǎ) – Thẻ nhớ điện thoại
243手机触摸屏 (shǒujī chùmōpíng) – Màn hình cảm ứng điện thoại
244手机导航应用 (shǒujī dǎoháng yìngyòng) – Ứng dụng định vị điện thoại
245手机短信 (shǒujī duǎnxìn) – Tin nhắn điện thoại
246手机通话 (shǒujī tōnghuà) – Cuộc gọi điện thoại
247手机视频通话 (shǒujī shìpín tōnghuà) – Cuộc gọi video điện thoại
248手机数据传输 (shǒujī shùjù chuánshū) – Truyền dữ liệu điện thoại
249手机网络连接 (shǒujī wǎngluò liánjiē) – Kết nối mạng điện thoại
250手机定位服务 (shǒujī dìngwèi fúwù) – Dịch vụ định vị điện thoại
251手机指纹传感器 (shǒujī zhǐwén chuàngǎnqì) – Cảm biến vân tay điện thoại
252手机人脸识别 (shǒujī rénliǎn shíbié) – Nhận diện khuôn mặt điện thoại
253手机摄像头保护盖 (shǒujī shèxiàngtóu bǎohù gài) – Nắp che camera điện thoại
254手机音量调节按钮 (shǒujī yīnliàng tiáojié ànniǔ) – Nút điều chỉnh âm lượng điện thoại
255手机电池充电周期 (shǒujī diànchí chōngdiàn zhōuqī) – Chu kỳ sạc pin điện thoại
256手机声音调节功能 (shǒujī shēngyīn tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh âm lượng điện thoại
257手机数据传输线 (shǒujī shùjù chuánshū xiàn) – Cáp truyền dữ liệu điện thoại
258手机蓝牙连接 (shǒujī lán​yá liánjiē) – Kết nối Bluetooth điện thoại
259手机支付功能 (shǒujī zhīfù gōngnéng) – Chức năng thanh toán điện thoại
260手机相册应用 (shǒujī xiàngcè yìngyòng) – Ứng dụng album ảnh điện thoại
261手机语音助手 (shǒujī yǔyīn zhùshǒu) – Trợ lý giọng nói điện thoại
262手机屏幕保护功能 (shǒujī píngmù bǎohù gōngnéng) – Chức năng bảo vệ màn hình điện thoại
263手机导航系统 (shǒujī dǎoháng xìtǒng) – Hệ thống định vị điện thoại
264手机屏幕分辨率 (shǒujī píngmù fēnbiàn lǜ) – Độ phân giải màn hình điện thoại
265手机短信通知 (shǒujī duǎnxìn tōngzhī) – Thông báo tin nhắn điện thoại
266手机通讯录 (shǒujī tōngxùnlù) – Danh bạ điện thoại
267手机闹钟设置 (shǒujī nàozhōng shèzhì) – Cài đặt báo thức điện thoại
268手机数据传输速度 (shǒujī shùjù chuánshū sùdù) – Tốc độ truyền dữ liệu điện thoại
269手机触摸操作 (shǒujī chùmō cāozuò) – Điều khiển cảm ứng điện thoại
270手机电量显示 (shǒujī diànliàng xiǎnshì) – Hiển thị dung lượng pin điện thoại
271手机信号强度 (shǒujī xìnhào qiángdù) – Mức sóng điện thoại
272手机操作简单 (shǒujī cāozuò jiǎndān) – Dễ dàng trong việc sử dụng điện thoại
273手机语音识别 (shǒujī yǔyīn shíbié) – Nhận dạng giọng điện thoại
274手机网络覆盖 (shǒujī wǎngluò fùgài) – Phạm vi mạng điện thoại
275手机解锁方式 (shǒujī jiěsuǒ fāngshì) – Phương thức mở khóa điện thoại
276手机系统更新 (shǒujī xìtǒng gēngxīn) – Cập nhật hệ thống điện thoại
277手机应用安装 (shǒujī yìngyòng ānzhuāng) – Cài đặt ứng dụng điện thoại
278手机电池寿命 (shǒujī diànchí shòumìng) – Tuổi thọ pin điện thoại
279手机开机 (shǒujī kāijī) – Bật điện thoại
280手机关机 (shǒujī guānjī) – Tắt điện thoại
281手机静音 (shǒujī jìngyīn) – Chế độ âm thầm điện thoại
282手机震动模式 (shǒujī zhèndòng móshì) – Chế độ rung điện thoại
283手机航班模式 (shǒujī hángbān móshì) – Chế độ máy bay điện thoại
284手机重启 (shǒujī chóngqǐ) – Khởi động lại điện thoại
285手机应用更新 (shǒujī yìngyòng gēngxīn) – Cập nhật ứng dụng điện thoại
286手机声音播放 (shǒujī shēngyīn bòfàng) – Phát âm thanh điện thoại
287手机画面锁定 (shǒujī huàmiàn suǒdìng) – Khóa màn hình điện thoại
288手机护眼模式 (shǒujī hùyǎn móshì) – Chế độ bảo vệ mắt điện thoại
289手机恢复出厂设置 (shǒujī huīfù chūchǎng shèzhì) – Khôi phục cài đặt gốc điện thoại
290手机应用权限 (shǒujī yìngyòng quánxiàn) – Quyền truy cập ứng dụng điện thoại
291手机通知管理 (shǒujī tōngzhī guǎnlǐ) – Quản lý thông báo điện thoại
292手机自动旋转 (shǒujī zìdòng xuánzhuǎn) – Tự động xoay màn hình điện thoại
293手机一键锁屏 (shǒujī yījiàn suǒpíng) – Khóa màn hình một lần chạm điện thoại
294手机电池优化 (shǒujī diànchí yōuhuà) – Tối ưu hóa pin điện thoại
295手机录音功能 (shǒujī lùyīn gōngnéng) – Chức năng ghi âm điện thoại
296手机短信备份 (shǒujī duǎnxìn bèifèn) – Sao lưu tin nhắn điện thoại
297手机数据恢复 (shǒujī shùjù huīfù) – Khôi phục dữ liệu điện thoại
298手机自动更新 (shǒujī zìdòng gēngxīn) – Cập nhật tự động điện thoại
299手机数据同步 (shǒujī shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu điện thoại
300手机密码保护 (shǒujī mìmǎ bǎohù) – Bảo vệ bằng mật khẩu điện thoại
301手机快捷方式 (shǒujī kuàijié shì) – Phím tắt điện thoại
302手机通话记录 (shǒujī tōnghuà jìlù) – Lịch sử cuộc gọi điện thoại
303手机临时文件 (shǒujī línshí wénjiàn) – Tập tin tạm điện thoại
304手机重置网络设置 (shǒujī chóngzhì wǎngluò shèzhì) – Đặt lại cài đặt mạng điện thoại
305手机声音效果 (shǒujī shēngyīn xiàoguǒ) – Hiệu ứng âm thanh điện thoại
306手机自动关机 (shǒujī zìdòng guānjī) – Tự động tắt máy điện thoại
307手机音效设置 (shǒujī yīnxiào shèzhì) – Cài đặt hiệu ứng âm thanh điện thoại
308手机音频输出 (shǒujī yīnpín shūchū) – Đầu ra âm thanh điện thoại
309手机音频输入 (shǒujī yīnpín shūrù) – Đầu vào âm thanh điện thoại
310手机截图功能 (shǒujī jié​tú gōngnéng) – Chức năng chụp ảnh màn hình điện thoại
311手机亮度调节 (shǒujī liàngdù tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng màn hình điện thoại
312手机内存空间 (shǒujī nèicún kōngjiān) – Dung lượng bộ nhớ trong điện thoại
313手机外接设备 (shǒujī wàijiē shèbèi) – Thiết bị ngoại vi kết nối điện thoại
314手机信号接收 (shǒujī xìnhào jiēshōu) – Thu sóng điện thoại
315手机电源适配器 (shǒujī diànyuán shìpèi qì) – Bộ nguồn điện thoại
316手机备份恢复 (shǒujī bèifèn huīfù) – Sao lưu và khôi phục điện thoại
317手机流量使用 (shǒujī liúliàng shǐyòng) – Sử dụng dữ liệu điện thoại
318手机屏幕亮度 (shǒujī píngmù liàngdù) – Độ sáng màn hình điện thoại
319手机系统设置 (shǒujī xìtǒng shèzhì) – Cài đặt hệ thống điện thoại
320手机无线充电 (shǒujī wúxiàn chōngdiàn) – Sạc không dây điện thoại
321手机通知中心 (shǒujī tōngzhī zhōngxīn) – Trung tâm thông báo điện thoại
322手机待机时间 (shǒujī dàijī shíjiān) – Thời gian chờ điện thoại
323手机下载速度 (shǒujī xiàzài sùdù) – Tốc độ tải xuống điện thoại
324手机上传速度 (shǒujī shàngchuán sùdù) – Tốc độ tải lên điện thoại
325手机网络类型 (shǒujī wǎngluò lèixíng) – Loại mạng điện thoại
326手机通知设置 (shǒujī tōngzhī shèzhì) – Cài đặt thông báo điện thoại
327手机充电电流 (shǒujī chōngdiàn diànliú) – Dòng điện sạc điện thoại
328手机充电电压 (shǒujī chōngdiàn diànyā) – Điện áp sạc điện thoại
329手机电池温度 (shǒujī diànchí wēndù) – Nhiệt độ pin điện thoại
330手机振动功能 (shǒujī zhèndòng gōngnéng) – Chức năng rung điện thoại
331手机光感应器 (shǒujī guāng gǎnyìng qì) – Cảm biến ánh sáng điện thoại
332手机重力感应器 (shǒujī zhònglì gǎnyìng qì) – Cảm biến gia tốc điện thoại
333手机陀螺仪 (shǒujī tuóluóyí) – Cảm biến con quay điện thoại
334手机气压计 (shǒujī qìyājì) – Cảm biến áp suất điện thoại
335手机更新通知 (shǒujī gēngxīn tōngzhī) – Thông báo cập nhật điện thoại
336手机防水功能 (shǒujī fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước điện thoại
337手机系统备份 (shǒujī xìtǒng bèifèn) – Sao lưu hệ thống điện thoại
338手机手势控制 (shǒujī shǒushì kòngzhì) – Điều khiển bằng cử chỉ điện thoại
339手机虚拟键盘 (shǒujī xūnǐ jiànpán) – Bàn phím ảo điện thoại
340手机启动画面 (shǒujī qǐdòng huàmiàn) – Màn hình khởi động điện thoại
341手机关机选项 (shǒujī guānjī xuǎnxiàng) – Tùy chọn tắt máy điện thoại
342手机锁屏密码 (shǒujī suǒpíng mìmǎ) – Mật khẩu khóa màn hình điện thoại
343手机数据消耗 (shǒujī shùjù xiāohào) – Tiêu thụ dữ liệu điện thoại
344手机屏幕材质 (shǒujī píngmù cáizhì) – Chất liệu màn hình điện thoại
345手机辐射问题 (shǒujī fúshè wèntí) – Vấn đề tia xạ điện thoại
346手机待机耗电 (shǒujī dàijī hàodiàn) – Tiêu thụ pin ở chế độ chờ điện thoại
347手机连接设置 (shǒujī liánjiē shèzhì) – Cài đặt kết nối điện thoại
348手机重启操作 (shǒujī chóngqǐ cāozuò) – Thao tác khởi động lại điện thoại
349手机通话质量 (shǒujī tōnghuà zhìliàng) – Chất lượng cuộc gọi điện thoại
350手机充电时长 (shǒujī chōngdiàn shícháng) – Thời gian sạc pin điện thoại
351手机按键音 (shǒujī ànjiàn yīn) – Âm thanh phím điện thoại
352手机病毒防护 (shǒujī bìngdú fánghù) – Bảo vệ khỏi virus điện thoại
353手机网络速度 (shǒujī wǎngluò sùdù) – Tốc độ mạng điện thoại
354手机屏幕尺寸 (shǒujī píngmù chǐcùn) – Kích thước màn hình điện thoại
355手机静音模式 (shǒujī jìngyīn móshì) – Chế độ im lặng điện thoại
356手机锁屏时间 (shǒujī suǒpíng shíjiān) – Thời gian khóa màn hình điện thoại
357手机网络信号 (shǒujī wǎngluò xìnhào) – Tín hiệu mạng điện thoại
358手机拍照效果 (shǒujī pāizhào xiàoguǒ) – Hiệu ứng chụp ảnh điện thoại
359手机电池容量 (shǒujī diànchí róngliàng) – Dung lượng pin điện thoại
360手机声音设置 (shǒujī shēngyīn shèzhì) – Cài đặt âm thanh điện thoại
361手机充电速度 (shǒujī chōngdiàn sùdù) – Tốc độ sạc pin điện thoại
362手机电池健康 (shǒujī diànchí jiànkāng) – Sức khỏe pin điện thoại
363手机通知铃声 (shǒujī tōngzhī língshēng) – Tiếng chuông thông báo điện thoại
364手机导航功能 (shǒujī dǎoháng gōngnéng) – Chức năng định vị điện thoại
365手机自动调节亮度 (shǒujī zìdòng tiáojié liàngdù) – Điều chỉnh tự động độ sáng màn hình điện thoại
366手机电池损耗 (shǒujī diànchí sǔnhào) – Sự hao mòn pin điện thoại
367手机数据安全 (shǒujī shùjù ānquán) – An toàn dữ liệu điện thoại
368手机隐私设置 (shǒujī yǐnsī shèzhì) – Cài đặt bảo mật thông tin cá nhân điện thoại
369手机待机模式 (shǒujī dàijī móshì) – Chế độ chờ điện thoại
370手机锁屏背景 (shǒujī suǒpíng bèijǐng) – Hình nền màn hình khóa điện thoại
371手机数据备份 (shǒujī shùjù bèifèn) – Sao lưu dữ liệu điện thoại
372手机系统界面 (shǒujī xìtǒng jièmiàn) – Giao diện hệ thống điện thoại
373手机屏幕亮度调节 (shǒujī píngmù liàngdù tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng màn hình điện thoại
374手机图标排列 (shǒujī túbiān páiliè) – Sắp xếp biểu tượng điện thoại
375手机电量提醒 (shǒujī diànliàng tíxǐng) – Thông báo dung lượng pin điện thoại
376手机数据保护 (shǒujī shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu điện thoại
377手机电量管理 (shǒujī diànliàng guǎnlǐ) – Quản lý pin điện thoại
378手机摄像头设置 (shǒujī shèxiàngtóu shèzhì) – Cài đặt camera điện thoại
379手机充电适配器 (shǒujī chōngdiàn shìpèi qì) – Bộ sạc điện thoại
380手机摄像头功能 (shǒujī shèxiàngtóu gōngnéng) – Chức năng camera điện thoại
381手机耳机接口 (shǒujī ěrjī jiēkǒu) – Cổng tai nghe điện thoại
382手机按键排列 (shǒujī ànjiàn páiliè) – Sắp xếp phím điện thoại
383手机屏幕分辨率 (shǒujī píngmù fēnbiànlǜ) – Độ phân giải màn hình điện thoại
384手机电量不足 (shǒujī diànliàng bùzú) – Pin yếu điện thoại
385手机触摸屏幕 (shǒujī chùmō píngmù) – Màn hình cảm ứng điện thoại
386手机电池充电 (shǒujī diànchí chōngdiàn) – Sạc pin điện thoại
387手机系统版本 (shǒujī xìtǒng bǎnběn) – Phiên bản hệ thống điện thoại
388手机音乐播放 (shǒujī yīnyuè bòfàng) – Phát nhạc điện thoại
389手机视频播放 (shǒujī shìpín bòfàng) – Phát video điện thoại
390手机文件管理 (shǒujī wénjiàn guǎnlǐ) – Quản lý tập tin điện thoại
391手机画面分辨率 (shǒujī huàmiàn fēnbiànlǜ) – Độ phân giải màn hình điện thoại
392手机屏幕保护膜 (shǒujī píngmù bǎohù mó) – Lớp bảo vệ màn hình điện thoại
393手机摄像头分辨率 (shǒujī shèxiàngtóu fēnbiànlǜ) – Độ phân giải camera điện thoại
394手机充电状态 (shǒujī chōngdiàn zhuàngtài) – Trạng thái sạc pin điện thoại
395手机外壳保护 (shǒujī wàiké bǎohù) – Bảo vệ vỏ điện thoại
396手机充电线 (shǒujī chōngdiàn xiàn) – Cáp sạc điện thoại
397手机解锁功能 (shǒujī jiěsuǒ gōngnéng) – Chức năng mở khóa điện thoại
398手机画面显示 (shǒujī huàmiàn xiǎnshì) – Hiển thị màn hình điện thoại
399手机相机设置 (shǒujī xiàngjī shèzhì) – Cài đặt máy ảnh điện thoại
400手机触摸反应 (shǒujī chùmō fǎnyìng) – Phản ứng cảm ứng điện thoại
401手机通话录音 (shǒujī tōnghuà lùyīn) – Ghi âm cuộc gọi điện thoại
402手机信号质量 (shǒujī xìnhào zhìliàng) – Chất lượng tín hiệu điện thoại
403手机备份恢复 (shǒujī bèifèn huīfù) – Khôi phục và sao lưu điện thoại
404手机连接电脑 (shǒujī liánjiē diànnǎo) – Kết nối điện thoại với máy tính
405手机语音通话 (shǒujī yǔyīn tōnghuà) – Cuộc gọi bằng giọng nói điện thoại
406手机充电模式 (shǒujī chōngdiàn móshì) – Chế độ sạc điện thoại
407手机蓝牙连接 (shǒujī lán​yá lián​jiē) – Kết nối Bluetooth điện thoại手机操作系统 (shǒujī cāozuò xìtǒng) – Hệ điều hành điện thoại
408手机自动锁屏 (shǒujī zìdòng suǒpíng) – Khóa màn hình tự động điện thoại
409手机语音识别 (shǒujī yǔyīn shíbié) – Nhận dạng giọng nói điện thoại
410手机数据流量 (shǒujī shùjù liúliàng) – Dữ liệu di động điện thoại
411手机系统升级 (shǒujī xìtǒng shēngjí) – Nâng cấp hệ thống điện thoại
412手机电池充电时间 (shǒujī diànchí chōngdiàn shíjiān) – Thời gian sạc pin điện thoại
413手机网络模式 (shǒujī wǎngluò móshì) – Chế độ mạng điện thoại
414手机背板 (shǒujī bèibǎn) – Mặt sau điện thoại
415手机划屏解锁 (shǒujī huàpíng jiěsuǒ) – Mở khóa bằng cử chỉ trượt màn hình điện thoại
416手机屏幕保护器 (shǒujī píngmù bǎohùqì) – Lớp bảo vệ màn hình điện thoại
417手机亮度自动调节 (shǒujī liàngdù zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng màn hình tự động điện thoại
418手机热点功能 (shǒujī rèdiǎn gōngnéng) – Chức năng điểm phát sóng điện thoại
419手机网络供应商 (shǒujī wǎngluò gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp mạng điện thoại
420手机短信设置 (shǒujī duǎnxìn shèzhì) – Cài đặt tin nhắn điện thoại
421手机语音设置 (shǒujī yǔyīn shèzhì) – Cài đặt âm thanh điện thoại
422手机信号强度 (shǒujī xìnhào qiángdù) – Cường độ tín hiệu điện thoại
423手机自动旋转 (shǒujī zìdòng xuánzhuǎn) – Xoay màn hình tự động điện thoại
424手机音量按钮 (shǒujī yīnliàng ànjiàn) – Nút điều chỉnh âm lượng điện thoại
425手机指纹识别 (shǒujī zhǐwén shíbié) – Nhận dạng vân tay điện thoại
426手机降噪功能 (shǒujī jiàngzào gōngnéng) – Chức năng chống nhiễu điện thoại手机网络覆盖 (shǒujī wǎngluò fùgài) – Phủ sóng mạng điện thoại
427手机音量控制 (shǒujī yīnliàng kòngzhì) – Điều khiển âm lượng điện thoại
428手机数据管理 (shǒujī shùjù guǎnlǐ) – Quản lý dữ liệu điện thoại
429手机呼叫转移 (shǒujī hūjià zhuǎnyí) – Chuyển tiếp cuộc gọi điện thoại
430手机网络稳定性 (shǒujī wǎngluò wěndìng xìng) – Ổn định mạng điện thoại
431手机防指纹涂层 (shǒujī fáng zhǐwén túcóng) – Lớp chống vân tay điện thoại
432手机充电速度 (shǒujī chōngdiàn sùdù) – Tốc độ sạc điện thoại
433手机背面玻璃 (shǒujī bèimiàn bōlí) – Mặt sau bằng kính điện thoại
434手机内存扩展 (shǒujī nèicún kuòzhǎn) – Mở rộng bộ nhớ điện thoại
435手机摄像头防抖 (shǒujī shèxiàngtóu fángdǒu) – Chống rung camera điện thoại
436手机自动备份 (shǒujī zìdòng bèifèn) – Sao lưu tự động điện thoại
437手机通讯功能 (shǒujī tōngxùn gōngnéng) – Chức năng giao tiếp điện thoại
438手机电池电量 (shǒujī diànchí diànliàng) – Dung lượng pin điện thoại
439手机智能助手 (shǒujī zhìnéng zhùshǒu) – Trợ lý thông minh điện thoại
440手机主板 (shǒujī zhǔbǎn) – Bo mạch chủ điện thoại
441手机机身 (shǒujī jīshēn) – Thân máy điện thoại
442手机显示屏 (shǒujī xiǎnshì píng) – Màn hình điện thoại
443手机键盘 (shǒujī jiànpán) – Bàn phím điện thoại
444手机扬声器 (shǒujī yángshēngqì) – Loa ngoài điện thoại
445手机听筒 (shǒujī tīngtǒng) – Tai nghe điện thoại
446手机振动马达 (shǒujī zhèndòng mǎdá) – Động cơ rung điện thoại
447手机辐射 (shǒujī fúshè) – Tia phát điện thoại
448手机网络 (shǒujī wǎngluò) – Mạng điện thoại
449手机蓝牙 (shǒujī lán​yá) – Bluetooth điện thoại
450手机Wi-Fi (shǒujī Wi-Fi) – Wi-Fi điện thoại
451手机数据 (shǒujī shùjù) – Dữ liệu điện thoại
452手机内存 (shǒujī nèicún) – Bộ nhớ trong điện thoại
453手机外壳 (shǒujī wàiké) – Vỏ điện thoại
454手机指纹传感器 (shǒujī zhǐwén chuángǎnqì) – Cảm biến vân tay điện thoại
455手机光线传感器 (shǒujī guāngxiàn chuángǎnqì) – Cảm biến ánh sáng điện thoại
456手机加速度传感器 (shǒujī jiāsùdù chuángǎnqì) – Cảm biến gia tốc điện thoại
457手机陀螺仪传感器 (shǒujī tuóluóyí chuángǎnqì) – Cảm biến con quay điện thoại
458手机气压计传感器 (shǒujī qìyājì chuángǎnqì) – Cảm biến áp suất không khí điện thoại
459手机温度传感器 (shǒujī wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ điện thoại
460手机指南针传感器 (shǒujī zhǐnánzhēn chuángǎnqì) – Cảm biến la bàn điện thoại
461手机卡槽 (shǒujī kǎcáo) – Khe cắm thẻ điện thoại
462手机屏幕保护壳 (shǒujī píngmù bǎohù ké) – Ốp lưng bảo vệ màn hình điện thoại
463手机充电宝 (shǒujī chōngdiàn bǎo) – Pin dự phòng điện thoại
464手机遥控器 (shǒujī yáokòngqì) – Điều khiển từ xa điện thoại
465手机底座 (shǒujī dǐzuò) – Đế sạc điện thoại
466手机支架 (shǒujī zhījià) – Kẹp điện thoại
467手机电源线 (shǒujī diànyuán xiàn) – Dây nguồn điện thoại
468手机屏幕清洁布 (shǒujī píngmù qīngjié bù) – Khăn lau màn hình điện thoại
469手机触摸板 (shǒujī chùmō bǎn) – Touchpad điện thoại
470手机充电插头 (shǒujī chōngdiàn chātóu) – Đầu cắm sạc điện thoại
471手机耳机插口 (shǒujī ěrjī chākǒu) – Cổng cắm tai nghe điện thoại
472手机扬声器口 (shǒujī yángshēngqì kǒu) – Cổng loa ngoài điện thoại
473手机摄像头镜头 (shǒujī shèxiàngtóu jìngtóu) – Ống kính camera điện thoại
474手机物理按键 (shǒujī wùlǐ ànjiàn) – Nút bấm cơ học điện thoại
475手机电池仓 (shǒujī diànchí cāng) – Ngăn chứa pin điện thoại
476手机音频插口 (shǒujī yīnpín chākǒu) – Cổng cắm âm thanh điện thoại
477手机摄像头保护盖 (shǒujī shèxiàngtóu bǎohù gài) – Nắp bảo vệ camera điện thoại
478手机支持 (shǒujī zhīchí) – Sự hỗ trợ của điện thoại
479手机电池管理 (shǒujī diànchí guǎnlǐ) – Quản lý pin điện thoại
480手机卫星定位 (shǒujī wèixīng dìngwèi) – Định vị bằng vệ tinh điện thoại
481手机辐射量 (shǒujī fúshè liàng) – Lượng tia phát điện thoại
482手机网络服务 (shǒujī wǎngluò fúwù) – Dịch vụ mạng điện thoại
483手机智能功能 (shǒujī zhìnéng gōngnéng) – Chức năng thông minh điện thoại
484手机用户界面 (shǒujī yònghù jièmiàn) – Giao diện người dùng điện thoại
485手机音频接口 (shǒujī yīnpín jiēkǒu) – Cổng âm thanh điện thoại手机信号塔 (shǒujī xìnhào tǎ) – Tháp phát sóng điện thoại
486手机智能手表 (shǒujī zhìnéng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh điện thoại
487手机多媒体功能 (shǒujī duōméitǐ gōngnéng) – Chức năng đa phương tiện điện thoại
488手机Wi-Fi热点 (shǒujī Wi-Fi rèdiǎn) – Điểm phát sóng Wi-Fi điện thoại
489手机通讯录备份 (shǒujī tōngxùnlù bèifèn) – Sao lưu danh bạ điện thoại
490手机密码锁 (shǒujī mìmǎ suǒ) – Khóa mật khẩu điện thoại
491手机声控功能 (shǒujī shēngkòng gōngnéng) – Chức năng điều khiển bằng giọng điện thoại
492手机蓝光护眼 (shǒujī lánguāng hùyǎn) – Bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh của màn hình điện thoại
493手机运行内存 (shǒujī yùnxíng nèicún) – RAM điện thoại
494手机虚拟现实 (shǒujī xūnǐ xiànshí) – Thực tế ảo điện thoại
495手机影音播放器 (shǒujī yǐngyīn bōfàngqì) – Trình phát âm thanh và video điện thoại
496手机安全功能 (shǒujī ānquán gōngnéng) – Chức năng bảo mật điện thoại
497手机屏幕保护程序 (shǒujī píngmù bǎohù chéngxù) – Chương trình bảo vệ màn hình điện thoại
498手机游戏控制器 (shǒujī yóuxì kòngzhìqì) – Bộ điều khiển trò chơi điện thoại
499手机电池充电量 (shǒujī diànchí chōngdiàn liàng) – Dung lượng sạc pin điện thoại
500手机系统优化 (shǒujī xìtǒng yōuhuà) – Tối ưu hóa hệ thống điện thoại
501手机语音输入 (shǒujī yǔyīn shūrù) – Nhập liệu bằng giọng nói điện thoại
502手机解锁方式 (shǒujī jiěsuǒ fāngshì) – Cách mở khóa điện thoại
503手机备份与恢复 (shǒujī bèifèn yǔ huīfù) – Sao lưu và khôi phục điện thoại
504手机横竖屏切换 (shǒujī héngshùpíng qiēhuàn) – Chuyển đổi màn hình ngang/dọc điện thoại
505手机电源管理 (shǒujī diànyuán guǎnlǐ) – Quản lý nguồn điện thoại
506手机传感器 (shǒujī chuángǎnqì) – Cảm biến điện thoại
507手机语音通话 (shǒujī yǔyīn tōnghuà) – Cuộc gọi thoại điện thoại
508手机短信发送 (shǒujī duǎnxìn fāsòng) – Gửi tin nhắn điện thoại
509手机信息同步 (shǒujī xìnxī tóngbù) – Đồng bộ thông tin điện thoại
510手机视频播放 (shǒujī shìpín bōfàng) – Phát video điện thoại
511手机音频播放 (shǒujī yīnpín bōfàng) – Phát âm thanh điện thoại
512手机导航应用 (shǒujī dǎoháng yìngyòng) – Ứng dụng định vị điện thoại手机拍照功能 (shǒujī pāizhào gōngnéng) – Chức năng chụp ảnh điện thoại
513手机定时闹钟 (shǒujī dìngshí nàozhōng) – Đồng hồ báo thức điện thoại
514手机计算器 (shǒujī jìsuànjī) – Máy tính điện thoại
515手机天气预报 (shǒujī tiānqì yùbào) – Dự báo thời tiết điện thoại
516手机地图应用 (shǒujī dìtú yìngyòng) – Ứng dụng bản đồ điện thoại
517手机浏览器 (shǒujī liúlǎnqì) – Trình duyệt điện thoại
518手机邮件应用 (shǒujī yóujiàn yìngyòng) – Ứng dụng email điện thoại
519手机社交媒体 (shǒujī shèjiāo méitǐ) – Mạng xã hội điện thoại
520手机视频编辑器 (shǒujī shìpín biānjíqì) – Chỉnh sửa video điện thoại
521手机电视功能 (shǒujī diànshì gōngnéng) – Chức năng TV điện thoại
522手机相机功能 (shǒujī xiàngjī gōngnéng) – Chức năng máy ảnh điện thoại
523手机蓝牙功能 (shǒujī lán​yá gōngnéng) – Chức năng Bluetooth điện thoại
524手机GPS导航 (shǒujī GPS dǎoháng) – Định vị GPS điện thoại
525手机指南针 (shǒujī zhǐnánzhēn) – La bàn điện thoại
526手机备用电池 (shǒujī bèiyòng diànchí) – Pin dự phòng điện thoại
527手机充电提示 (shǒujī chōngdiàn tíshì) – Thông báo sạc điện thoại
528手机语音通知 (shǒujī yǔyīn tōngzhī) – Thông báo bằng giọng nói điện thoại
529手机屏幕截图 (shǒujī píngmù jiētú) – Chụp màn hình điện thoại
530手机语音录入 (shǒujī yǔyīn lùrù) – Nhập liệu bằng giọng nói điện thoại
531手机即时消息 (shǒujī jíshí xiāoxī) – Tin nhắn tức thì điện thoại
532手机通讯录导入 (shǒujī tōngxùnlù dǎorù) – Nhập danh bạ điện thoại
533手机短信铃声 (shǒujī duǎnxìn língshēng) – Nhạc chuông tin nhắn điện thoại
534手机来电铃声 (shǒujī láidiànhóngríng) – Nhạc chuông cuộc gọi đến điện thoại
535手机卡槽设计 (shǒujī kǎcáo shèjì) – Thiết kế khe cắm thẻ điện thoại
536手机电量百分比 (shǒujī diànliàng bǎifēnbi) – Tỷ lệ pin điện thoại
537手机充电指示 (shǒujī chōngdiàn zhǐshì) – Hiển thị sạc điện thoại
538手机蓝牙配对 (shǒujī lán​yá pèiduì) – Ghép nối Bluetooth điện thoại
539手机防尘设计 (shǒujī fángchén shèjì) – Thiết kế chống bụi điện thoại
540手机语音搜索 (shǒujī yǔyīn sōusuǒ) – Tìm kiếm bằng giọng nói điện thoại
541手机拍照模式 (shǒujī pāizhào móshì) – Chế độ chụp ảnh điện thoại
542手机音乐播放 (shǒujī yīnyuè bōfàng) – Phát nhạc điện thoại
543手机应用管理 (shǒujī yìngyòng guǎnlǐ) – Quản lý ứng dụng điện thoại
544手机快速充电 (shǒujī kuàisù chōngdiàn) – Sạc nhanh điện thoại
545手机充电器 (shǒujī chōngdiànqì) – Sạc điện thoại
546手机耳机插孔 (shǒujī ěrjī chākǒng) – Cổng cắm tai nghe điện thoại
547手机电源适配器 (shǒujī diànyuán shìpèiqì) – Bộ chuyển đổi nguồn điện thoại
548手机屏幕保护膜 (shǒujī píngmù bǎohù mó) – Màng bảo vệ màn hình điện thoại
549手机充电线 (shǒujī chōngdiàn xiàn) – Dây sạc điện thoại
550手机电池盖 (shǒujī diànchí gài) – Nắp pin điện thoại
551手机存储卡 (shǒujī cúnchú kǎ) – Thẻ nhớ điện thoại
552手机保护套 (shǒujī bǎohùtào) – Ốp lưng điện thoại
553手机热点共享 (shǒujī rèdiǎn gòngxiǎng) – Chia sẻ điểm phát sóng điện thoại
554手机语音助理 (shǒujī yǔyīn zhùlǐ) – Trợ lý giọng nói điện thoại
555手机无线充电器 (shǒujī wúxiàn chōngdiànqì) – Sạc không dây điện thoại
556手机手写输入 (shǒujī shǒuxiě shūrù) – Nhập liệu bằng viết tay điện thoại
557手机智能翻译 (shǒujī zhìnéng fānyì) – Dịch thông minh điện thoại
558手机生物识别 (shǒujī shēngwù shíbié) – Nhận dạng sinh trắc học điện thoại
559手机指纹支付 (shǒujī zhǐwén zhīfù) – Thanh toán bằng vân tay điện thoại
560手机屏幕指纹识别 (shǒujī píngmù zhǐwén shíbié) – Nhận dạng vân tay trên màn hình điện thoại
561手机充电保护 (shǒujī chōngdiàn bǎohù) – Bảo vệ sạc điện thoại
562手机SIM卡托盘 (shǒujī SIM kǎ tuōpán) – Khay thẻ SIM điện thoại
563手机屏幕修复 (shǒujī píngmù xiūfù) – Sửa chữa màn hình điện thoại
564手机自拍杆 (shǒujī zìpāi gān) – Gậy tự sướng điện thoại
565手机屏幕放大 (shǒujī píngmù fàngdà) – Phóng to màn hình điện thoại
566手机USB接口 (shǒujī USB jiēkǒu) – Cổng kết nối USB điện thoại
567手机光感传感器 (shǒujī guānggǎn chuángǎnqì) – Cảm biến ánh sáng điện thoại
568手机投屏功能 (shǒujī tóupíng gōngnéng) – Chức năng chiếu màn hình điện thoại
569手机智能家居控制 (shǒujī zhìnéng jiājū kòngzhì) – Điều khiển nhà thông minh bằng điện thoại
570手机健康监测 (shǒujī jiànkāng jiāncè) – Giám sát sức khỏe bằng điện thoại
571手机环境监测 (shǒujī huánjìng jiāncè) – Giám sát môi trường bằng điện thoại
572手机日历应用 (shǒujī rìlì yìngyòng) – Ứng dụng lịch điện thoại
573手机云存储 (shǒujī yún cúnchú) – Lưu trữ đám mây điện thoại
574手机电子钱包 (shǒujī diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử trên điện thoại
575手机遥控功能 (shǒujī yáokòng gōngnéng) – Chức năng điều khiển từ xa điện thoại
576手机屏幕触摸 (shǒujī píngmù chùmō) – Màn hình cảm ứng điện thoại
577手机自动关机 (shǒujī zìdòng guānjī) – Tắt máy tự động điện thoại
578手机自动开机 (shǒujī zìdòng kāijī) – Bật máy tự động điện thoại
579手机短信记录 (shǒujī duǎnxìn jìlù) – Lịch sử tin nhắn điện thoại
580手机联系人 (shǒujī liánxìrén) – Danh bạ điện thoại
581手机黑名单 (shǒujī hēimíngdān) – Danh sách đen điện thoại
582手机白名单 (shǒujī báimíngdān) – Danh sách trắng điện thoại
583手机快充功能 (shǒujī kuàichōng gōngnéng) – Chức năng sạc nhanh điện thoại
584手机音量调节键 (shǒujī yīnliàng tiáojié jiàn) – Nút điều chỉnh âm lượng điện thoại
585手机静音按钮 (shǒujī jìngyīn ànjiàn) – Nút im lặng điện thoại
586手机闪光灯 (shǒujī shǎnguāngdēng) – Đèn flash điện thoại
587手机SIM卡槽 (shǒujī SIM kǎcáo) – Khe cắm thẻ SIM điện thoại
588手机防摔保护 (shǒujī fángshuāi bǎohù) – Bảo vệ chống va đập điện thoại
589手机系统恢复 (shǒujī xìtǒng huīfù) – Khôi phục hệ thống điện thoại
590手机存储空间 (shǒujī cúnchú kōngjiān) – Không gian lưu trữ điện thoại
591手机电源按钮 (shǒujī diànyuán ànjiàn) – Nút nguồn điện thoại
592手机升级通知 (shǒujī shēngjí tōngzhī) – Thông báo cập nhật điện thoại
593手机充电指示灯 (shǒujī chōngdiàn zhǐshìdēng) – Đèn chỉ báo sạc điện thoại
594手机数据传输 (shǒujī shùjù chuánshū) – Truyền tải dữ liệu điện thoại
595手机防水性能 (shǒujī fángshuǐ xìngnéng) – Khả năng chống nước điện thoại
596手机触控操作 (shǒujī chùkòng cāozuò) – Thao tác cảm ứng điện thoại
597手机防尘性能 (shǒujī fángchén xìngnéng) – Khả năng chống bụi điện thoại
598手机数据线 (shǒujī shùjù xiàn) – Cáp dữ liệu điện thoại
599手机触摸屏 (shǒujī chùmō píngmù) – Màn hình cảm ứng điện thoại
600手机电池电压 (shǒujī diànchí diànyā) – Điện áp pin điện thoại
601手机中央处理器 (shǒujī zhōngyāng chǔlǐqì) – Bộ xử lý trung tâm điện thoại
602手机图形处理器 (shǒujī túxíng chǔlǐqì) – Bộ xử lý đồ họa điện thoại
603手机前置摄像头 (shǒujī qiánzhì shèxiàngtóu) – Camera trước điện thoại
604手机后置摄像头 (shǒujī hòuzhì shèxiàngtóu) – Camera sau điện thoại
605手机外壳材质 (shǒujī wàiké cáizhì) – Chất liệu vỏ điện thoại
606手机接口类型 (shǒujī jiēkǒu lèixíng) – Loại cổng kết nối điện thoại
607手机无线通信 (shǒujī wúxiàn tōngxìn) – Giao tiếp không dây điện thoại
608手机重量 (shǒujī zhòngliàng) – Trọng lượng điện thoại
609手机外观设计 (shǒujī wàiguān shèjì) – Thiết kế bên ngoài của điện thoại
610手机按键 (shǒujī ànjiàn) – Nút bấm điện thoại
611手机麦克风 (shǒujī màikèfēng) – Micro điện thoại
612手机天线 (shǒujī tiānxiàn) – Ống ngắn sóng điện thoại
613手机边框 (shǒujī biānkuàng) – Khung viền điện thoại
614手机蓝牙芯片 (shǒujī lán​yá xīnpiàn) – Vi chip Bluetooth điện thoại
615手机Wi-Fi芯片 (shǒujī Wi-Fi xīnpiàn) – Vi chip Wi-Fi điện thoại
616手机NFC芯片 (shǒujī NFC xīnpiàn) – Vi chip NFC điện thoại
617手机GPS芯片 (shǒujī GPS xīnpiàn) – Vi chip GPS điện thoại
618手机扩展存储 (shǒujī kuòzhǎn cúnchú) – Lưu trữ mở rộng điện thoại
619手机音量按键 (shǒujī yīnliàng ànjiàn) – Nút điều chỉnh âm lượng điện thoại
620手机锁屏按键 (shǒujī suǒpíng ànjiàn) – Nút khóa màn hình điện thoại
621手机电源按键 (shǒujī diànyuán ànjiàn) – Nút nguồn điện thoại
622手机耳机孔 (shǒujī ěrjī kǒng) – Cổng cắm tai nghe điện thoại
623手机喇叭 (shǒujī lǎbā) – Loa trong điện thoại
624手机震动马达 (shǒujī zhèndòng mǎdá) – Động cơ rung điện thoại
625手机天然液晶屏 (shǒujī tiānrán yèjīng píng) – Màn hình LCD tự nhiên điện thoại
626手机OLED屏幕 (shǒujī OLED píngmù) – Màn hình OLED điện thoại
627手机高刷新率 (shǒujī gāo shuāxīnlǜ) – Tần số làm mới cao điện thoại
628手机加速度计 (shǒujī jiāsùdùjì) – Cảm biến gia tốc điện thoại
629手机陀螺仪 (shǒujī tuólúoyí) – Cảm biến con quay điện thoại
630手机磁力计 (shǒujī cílìjì) – Cảm biến từ trường điện thoại
631手机环境光传感器 (shǒujī huánjìng guāng chuángǎnqì) – Cảm biến ánh sáng môi trường điện thoại
632手机近程传感器 (shǒujī jìnchéng chuángǎnqì) – Cảm biến tiếp cận gần điện thoại
633手机环境温度传感器 (shǒujī huánjìng wēndù chuángǎnqì) – Cảm biến nhiệt độ môi trường điện thoại
634手机光学防抖 (shǒujī guāngxué fángdǒu) – Ổn định hình ảnh quang học điện thoại
635手机降噪技术 (shǒujī jiàngzhào jìshù) – Công nghệ giảm tiếng ồn điện thoại
636手机硬件设计 (shǒujī yìngjiàn shèjì) – Thiết kế phần cứng điện thoại
637手机芯片架构 (shǒujī xīnpiàn jiàgòu) – Kiến trúc vi chip điện thoại
638手机散热设计 (shǒujī sànrè shèjì) – Thiết kế tản nhiệt điện thoại
639手机耐摔性能 (shǒujī nàishuāi xìngnéng) – Khả năng chống va đập của điện thoại
640手机信号接收 (shǒujī xìnghào jiēshòu) – Thu sóng điện thoại
641手机热管理 (shǒujī rè guǎnlǐ) – Quản lý nhiệt điện thoại
642手机天线设计 (shǒujī tiānxiàn shèjì) – Thiết kế ăng-ten điện thoại
643手机液冷技术 (shǒujī yèlěng jìshù) – Công nghệ làm mát bằng chất lỏng điện thoại
644手机快充技术 (shǒujī kuàichōng jìshù) – Công nghệ sạc nhanh điện thoại
645手机无线充电技术 (shǒujī wúxiàn chōngdiàn jìshù) – Công nghệ sạc không dây điện thoại
646手机智能芯片 (shǒujī zhìnéng xīnpiàn) – Vi chip thông minh điện thoại
647手机硬盘 (shǒujī yìnghán) – Ổ cứng điện thoại
648手机散热系统 (shǒujī sànrè xìtǒng) – Hệ thống tản nhiệt điện thoại
649手机音响效果 (shǒujī yīnxiǎng xiàoguǒ) – Hiệu ứng âm thanh điện thoại
650手机嵌入式摄像头 (shǒujī qiānrùshì shèxiàngtóu) – Camera tích hợp điện thoại
651手机连拍功能 (shǒujī lián pāi gōngnéng) – Chức năng chụp liên tiếp điện thoại
652手机快门速度 (shǒujī kuàimén sùdù) – Tốc độ mở cửa ống kính điện thoại
653手机防尘防水等级 (shǒujī fángchén fángshuǐ děngjí) – Cấp độ chống bụi và chống nước điện thoại
654手机反应速度 (shǒujī fǎnyìng sùdù) – Tốc độ phản hồi điện thoại
655手机信号强度 (shǒujī xìnghào qiángdù) – Cường độ tín hiệu điện thoại
656手机快充适配器 (shǒujī kuàichōng shìpèiqì) – Bộ sạc nhanh điện thoại
657手机降低辐射技术 (shǒujī jiàngdī fúshè jìshù) – Công nghệ giảm sóng điện thoại
658手机边缘护甲 (shǒujī biānyuán hùjiǎ) – Viên chắn bảo vệ viền điện thoại
659手机续航时间 (shǒujī xùháng shíjiān) – Thời gian sử dụng pin điện thoại
660手机背板设计 (shǒujī bèibǎn shèjì) – Thiết kế mặt sau điện thoại
661手机接收敏感度 (shǒujī jiēshòu mǐngǎndù) – Độ nhạy thu sóng điện thoại
662手机虚拟按键 (shǒujī xūnǐ ànjiàn) – Nút ảo điện thoại
663手机外形尺寸 (shǒujī wàixíng chǐcùn) – Kích thước bề ngoài điện thoại
664手机镜头防刮涂层 (shǒujī jìngtóu fángguā túcóng) – Lớp chống trầy ống kính điện thoại
665手机内部结构 (shǒujī nèibù jiégòu) – Cấu trúc bên trong điện thoại
666手机自动对焦 (shǒujī zìdòng duìjiāo) – Tự động lấy nét điện thoại
667手机光学变焦 (shǒujī guāngxué biànjiāo) – Zoom quang học điện thoại
668手机防震技术 (shǒujī fángzhèn jìshù) – Công nghệ chống rung điện thoại
669手机降噪麦克风 (shǒujī jiàngzhào màikèfēng) – Micro giảm tiếng ồn điện thoại
670手机热插拔技术 (shǒujī rè chābá jìshù) – Công nghệ cắm nóng điện thoại
671手机温度控制 (shǒujī wēndù kòngzhì) – Điều khiển nhiệt độ điện thoại
672手机硬件性能 (shǒujī yìngjiàn xìngnéng) – Hiệu suất phần cứng điện thoại
673手机电容触摸 (shǒujī diànróng chùmō) – Cảm ứng điện dung điện thoại
674手机触摸感应 (shǒujī chùmō gǎnyìng) – Cảm biến cảm ứng điện thoại
675手机换背壳设计 (shǒujī huàn bèiké shèjì) – Thiết kế vỏ sau có thể thay đổi điện thoại
676手机线性马达 (shǒujī xiànxìng mǎdá) – Động cơ tuyến tính điện thoại
677手机振动反馈 (shǒujī zhèndòng fǎnkuì) – Phản hồi rung điện thoại
678手机屏下指纹 (shǒujī píngxià zhǐwén) – Vân tay dưới màn hình điện thoại
679手机胶合工艺 (shǒujī jiāohé gōngyì) – Kỹ thuật ghép nối điện thoại
680手机显示效果 (shǒujī xiǎnshì xiàoguǒ) – Hiệu ứng hiển thị điện thoại
681手机充电效率 (shǒujī chōngdiàn xiàolǜ) – Hiệu suất sạc điện thoại
682手机电源输出 (shǒujī diànyuán shūchū) – Đầu ra nguồn điện thoại
683手机抗氧化设计 (shǒujī kàng yǎnghuà shèjì) – Thiết kế chống oxy hóa điện thoại
684手机高刷屏技术 (shǒujī gāo shuā píng jìshù) – Công nghệ màn hình tần số làm mới cao điện thoại
685手机温度保护 (shǒujī wēndù bǎohù) – Bảo vệ nhiệt độ điện thoại
686手机硬件散热 (shǒujī yìngjiàn sànrè) – Tản nhiệt phần cứng điện thoại
687手机电容屏幕 (shǒujī diànróng píngmù) – Màn hình cảm ứng điện dung điện thoại
688手机面板材质 (shǒujī miànbǎn cáizhì) – Chất liệu bề mặt điện thoại
689手机金属机身 (shǒujī jīnshǔ jīshēn) – Thân máy kim loại điện thoại
690手机塑料机身 (shǒujī sùliào jīshēn) – Thân máy nhựa điện thoại
691手机玻璃背板 (shǒujī bōlí bèibǎn) – Mặt sau bằng kính điện thoại
692手机陶瓷背板 (shǒujī táocí bèibǎn) – Mặt sau bằng gốm sứ điện thoại
693手机光谱传感器 (shǒujī guāngpǔ chuángǎnqì) – Cảm biến phổ quang điện thoại
694手机防滑设计 (shǒujī fánghuá shèjì) – Thiết kế chống trượt điện thoại
695手机天然声音放大 (shǒujī tiānrán shēngyīn fàngdà) – Tăng cường âm thanh tự nhiên điện thoại
696手机边缘屏幕 (shǒujī biānyuán píngmù) – Màn hình viền điện thoại
697手机触控屏幕 (shǒujī chùkòng píngmù) – Màn hình cảm ứng điện thoại
698手机翻盖设计 (shǒujī fāngài shèjì) – Thiết kế màn hình gập điện thoại
699手机虚拟现实技术 (shǒujī xūnǐ xiànshí jìshù) – Công nghệ thực tế ảo điện thoại
700手机增强现实技术 (shǒujī zēngqiáng xiànshí jìshù) – Công nghệ tăng cường thực tế điện thoại
701手机触摸手势 (shǒujī chùmō shǒushì) – Cử chỉ cảm ứng điện thoại
702手机3D显示技术 (shǒujī 3D xiǎnshì jìshù) – Công nghệ hiển thị 3D điện thoại
703手机智能传感 (shǒujī zhìnéng chuángǎn) – Cảm biến thông minh điện thoại
704手机换电池设计 (shǒujī huàn diànchí shèjì) – Thiết kế thay pin điện thoại
705手机USB-C接口 (shǒujī USB-C jiēkǒu) – Cổng kết nối USB-C điện thoại
706手机Lightning接口 (shǒujī Lightning jiēkǒu) – Cổng kết nối Lightning điện thoại (của Apple)
707手机耐摔外壳 (shǒujī nàishuāi wàiké) – Vỏ chống va đập điện thoại
708手机背光技术 (shǒujī bèiguāng jìshù) – Công nghệ đèn nền điện thoại
709手机红外传感器 (shǒujī hóngwài chuángǎnqì) – Cảm biến hồng ngoại điện thoại
710手机动态刷新率 (shǒujī dòngtài shuāxīnlǜ) – Tốc độ làm mới động điện thoại
711手机HDR显示 (shǒujī HDR xiǎnshì) – Hiển thị HDR điện thoại
712手机虚拟按钮 (shǒujī xūnǐ ànniǔ) – Nút ảo điện thoại
713手机折叠屏 (shǒujī zhédié píng) – Màn hình gập điện thoại
714手机可卷曲屏 (shǒujī kě juǎnqū píng) – Màn hình cuộn điện thoại
715手机无刘海设计 (shǒujī wú liúhǎi shèjì) – Thiết kế không viền điện thoại
716手机屏下摄像头 (shǒujī píngxià shèxiàngtóu) – Camera dưới màn hình điện thoại
717手机弯曲显示 (shǒujī wānqū xiǎnshì) – Hiển thị uốn cong điện thoại
718手机空气触控 (shǒujī kōngqì chùkòng) – Cảm ứng không cần chạm điện thoại
719手机视网膜显示 (shǒujī shìwǎngmó xiǎnshì) – Hiển thị mắt người điện thoại
720手机3D人脸识别 (shǒujī 3D rénliǎn shíbié) – Nhận dạng khuôn mặt 3D điện thoại
721手机生物识别技术 (shǒujī shēngwù shíbié jìshù) – Công nghệ nhận dạng sinh học điện thoại
722手机陀螺稳定器 (shǒujī tuólúo wěndìngqì) – Gimbals cân bằng điện thoại
723手机外置镜头 (shǒujī wàizhì jìngtóu) – Ống kính ngoại vi điện thoại
724手机无损变焦 (shǒujī wú sǔn biànjiāo) – Zoom không mất chất lượng điện thoại
725手机防刮屏幕 (shǒujī fángguā píngmù) – Màn hình chống trầy điện thoại
726手机人脸解锁 (shǒujī rénliǎn jiěsuǒ) – Mở khóa bằng nhận dạng khuôn mặt điện thoại
727手机多摄像头 (shǒujī duō shèxiàngtóu) – Nhiều camera điện thoại
728手机数据存储 (shǒujī shùjù cúnchú) – Lưu trữ dữ liệu điện thoại
729手机智能辅助 (shǒujī zhìnéng fǔzhù) – Hỗ trợ thông minh điện thoại
730手机短信功能 (shǒujī duǎnxìn gōngnéng) – Chức năng tin nhắn điện thoại
731手机通话功能 (shǒujī tōnghuà gōngnéng) – Chức năng cuộc gọi điện thoại
732手机亮度调节 (shǒujī liàngdù tiáojié) – Điều chỉnh độ sáng điện thoại
733手机电源续航 (shǒujī diànyuán xùháng) – Thời gian sử dụng pin điện thoại
734手机Wi-Fi连接 (shǒujī Wi-Fi liánjiē) – Kết nối Wi-Fi điện thoại
735手机硬盘储存 (shǒujī yìnghán chǔcún) – Lưu trữ ổ cứng điện thoại
736手机内存容量 (shǒujī nèicún róngliàng) – Dung lượng bộ nhớ trong điện thoại
737手机SIM卡槽 (shǒujī SIM kǎ cáo) – Khe cắm thẻ SIM điện thoại
738手机按键布局 (shǒujī ànjiàn bùjú) – Bố trí các nút điện thoại
739手机天线 (shǒujī tiānxiàn) – Ống nghe điện thoại
740手机触摸板 (shǒujī chùmō bǎn) – Bàn cảm ứng điện thoại
741手机导航模块 (shǒujī dǎoháng mókuài) – Mô-đun định vị điện thoại
742手机指示灯 (shǒujī zhǐshìdēng) – Đèn chỉ thị điện thoại
743手机扩音器 (shǒujī kuòyīnqì) – Khuếch đại âm thanh điện thoại
744手机电源 (shǒujī diànyuán) – Nguồn điện thoại
745手机插槽 (shǒujī chācáo) – Khe cắm điện thoại
746手机扬声装置 (shǒujī yángshēng zhuāngzhì) – Thiết bị phát âm điện thoại
747手机光敏传感器 (shǒujī guāngmǐn chuángǎnqì) – Cảm biến ánh sáng điện thoại
748手机感应器 (shǒujī gǎnyìngqì) – Cảm biến điện thoại
749手机辐射 (shǒujī fúshè) – Sóng điện thoại
750手机静电屏 (shǒujī jìngdiàn píng) – Màn hình điện thoại chống tĩnh điện
751手机蓝牙模块 (shǒujī lán​yá mókuài) – Mô-đun Bluetooth điện thoại
752手机磁传感器 (shǒujī cí chuángǎnqì) – Cảm biến từ điện thoại
753手机快速解锁 (shǒujī kuàisù jiěsuǒ) – Mở khóa nhanh điện thoại
754手机电流 (shǒujī diànliú) – Dòng điện điện thoại
755手机磁场 (shǒujī cíchǎng) – Trường từ điện thoại
756手机音量键 (shǒujī yīnliàng jiàn) – Nút điều chỉnh âm lượng điện thoại
757手机触摸屏 (shǒujī chùmō píng) – Màn hình cảm ứng điện thoại
758手机指纹识别器 (shǒujī zhǐwén shíbiéqì) – Thiết bị nhận dạng vân tay điện thoại
759手机充电指示灯 (shǒujī chōngdiàn zhǐshìdēng) – Đèn chỉ thị sạc điện thoại
760手机外壳 (shǒujī wàiké) – Vỏ ngoài điện thoại
761手机背面 (shǒujī bèimiàn) – Mặt sau điện thoại
762手机内部 (shǒujī nèibù) – Bên trong điện thoại
763手机外部 (shǒujī wàibù) – Bên ngoài điện thoại
764手机红外传输 (shǒujī hóngwài chuánshū) – Truyền tải hồng ngoại điện thoại
765手机背光亮度 (shǒujī bèiguāng liàngdù) – Độ sáng đèn nền điện thoại
766手机外壳颜色 (shǒujī wàiké yánsè) – Màu sắc vỏ điện thoại
767手机4G网络 (shǒujī 4G wǎngluò) – Mạng 4G điện thoại
768手机5G网络 (shǒujī 5G wǎngluò) – Mạng 5G điện thoại
769手机通信技术 (shǒujī tōngxìn jìshù) – Công nghệ truyền thông điện thoại
770手机信号接收 (shǒujī xìnhào jiēshòu) – Thu sóng điện thoại
771手机信号强度 (shǒujī xìnhào qiángdù) – Mạnh yếu sóng điện thoại
772手机电池充放电 (shǒujī diànchí chōng fàngdiàn) – Sạc và xả pin điện thoại
773手机屏幕比例 (shǒujī píngmù bǐlì) – Tỷ lệ màn hình điện thoại
774手机运行内存 (shǒujī yùnxíng nèicún) – Bộ nhớ RAM điện thoại
775手机存储容量 (shǒujī cúnchú róngliàng) – Dung lượng lưu trữ điện thoại
776手机降价促销 (shǒujī jiàngjià cùxiāo) – Khuyến mãi giảm giá điện thoại
777手机售后服务 (shǒujī shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi điện thoại
778手机维修中心 (shǒujī wéixiū zhōngxīn) – Trung tâm sửa chữa điện thoại
779手机保修政策 (shǒujī bǎoxiū zhèngcè) – Chính sách bảo hành điện thoại
780手机用户手册 (shǒujī yònghù shǒucè) – Sách hướng dẫn sử dụng điện thoại
781手机设备故障 (shǒujī shèbèi gùzhàng) – Lỗi thiết bị điện thoại
782手机维修费用 (shǒujī wéixiū fèiyòng) – Phí sửa chữa điện thoại
783手机硬件维护 (shǒujī yìngjiàn wéihù) – Bảo trì phần cứng điện thoại
784手机维修技师 (shǒujī wéixiū jìshī) – Kỹ thuật viên sửa chữa điện thoại
785手机处理器 (shǒujī chǔlǐqì) – Bộ xử lý điện thoại
786手机内置存储 (shǒujī nèizhì cúnchú) – Bộ nhớ trong tích hợp điện thoại
787手机外置存储卡 (shǒujī wàizhì cúnchú kǎ) – Thẻ nhớ ngoại vi điện thoại
788手机传输速度 (shǒujī chuánshū sùdù) – Tốc độ truyền tải điện thoại
789手机处理性能 (shǒujī chǔlǐ xìngnéng) – Hiệu năng xử lý điện thoại
790手机节能模式 (shǒujī jié​néng mó​shì) – Chế độ tiết kiệm năng lượng điện thoại
791手机电池组件 (shǒujī diànchí zǔjiàn) – Bộ pin điện thoại
792手机硬件更新 (shǒujī yìngjiàn gēngxīn) – Cập nhật phần cứng điện thoại
793手机尺寸重量 (shǒujī chǐcùn zhòngliàng) – Kích thước và trọng lượng điện thoại
794手机连通性 (shǒujī liántōngxìng) – Khả năng kết nối điện thoại
795手机发热问题 (shǒujī fārè wèntí) – Vấn đề nóng máy điện thoại
796手机电磁辐射 (shǒujī diàncí fúshè) – Sóng điện từ từ điện thoại
797手机系统崩溃 (shǒujī xìtǒng bēngkuì) – Hệ thống điện thoại bị treo
798手机外观设计 (shǒujī wàiguān shèjì) – Thiết kế ngoại hình điện thoại
799手机硬件功能 (shǒujī yìngjiàn gōngnéng) – Chức năng phần cứng điện thoại
800手机性能测试 (shǒujī xìngnéng cèshì) – Kiểm tra hiệu năng điện thoại
801手机充电时间 (shǒujī chōngdiàn shíjiān) – Thời gian sạc điện thoại
802手机温度监控 (shǒujī wēndù jiān​kòng) – Giám sát nhiệt độ điện thoại
803手机内存管理 (shǒujī nèicún guǎnlǐ) – Quản lý bộ nhớ điện thoại
804手机更新固件 (shǒujī gēngxīn gujìan) – Cập nhật firmware điện thoại
805手机信号弱 (shǒujī xìnhào ruò) – Tín hiệu yếu điện thoại
806手机连接速度 (shǒujī liánjiē sùdù) – Tốc độ kết nối điện thoại
807手机充满电 (shǒujī chōngmǎn diàn) – Pin đầy điện thoại
808手机电量低 (shǒujī diànliàng dī) – Pin yếu điện thoại
809手机信号中断 (shǒujī xìnhào zhōngduàn) – Mất tín hiệu điện thoại
810手机短信接收 (shǒujī duǎnxìn jiēshòu) – Nhận tin nhắn điện thoại
811手机开关机 (shǒujī kāiguānjī) – Bật/tắt điện thoại
812指纹识别器 (zhǐwén shíbiéqì) – cảm biến vân tay
813充电器 (chōngdiànqì) – sạc điện
814麦克风 (màikèfēng) – micro
815听筒 (tīngtǒng) – loa nghe gọi
816内存/存储空间 (nèicún/cúnchú kōngjiān) – bộ nhớ trong
817存储卡/SD 卡 (cúnchúkǎ/SD kǎ) – thẻ nhớ
818处理器/CPU (chǔlǐqì/CPU) – bộ xử lý
819显示屏/X 版屏幕 (xiǎnshìpíng/X bǎn píngmù) – màn hình hiển thị
820网络/Wi-Fi (wǎngluò/Wi-Fi) – mạng / Wi-Fi
821蓝牙 (lányá) – Bluetooth
822GPS (jiāotōng dìdǎo xìtǒng) – GPS
823SIM 卡 (SIM kǎ) – thẻ SIM
824输入法 (shūrù fǎ) – bộ gõ tiếng Trung
825USB 连接线 (USB liánjiēxiàn) – cáp kết nối USB
826开关机按钮 (kāiguānjī àn niǔ) – nút nguồn
827音量调节按钮 (yīnliàng tiáojié àn niǔ) – nút tăng giảm âm lượng
828触控 (chùkòng) – cảm ứng
829手写笔 (shǒuxiěbǐ) – bút cảm ứng
830音量键 (yīnliàng jiàn) – nút âm lượng
831电源键 (diànyuán jiàn) – nút nguồn
832振动器 (zhèndòngqì) – rung điện thoại
833空间容量 (kōngjiān róngliàng) – dung lượng không gian
834数据线 (shùjūxiàn) – cáp dữ liệu
835Wi-Fi 连接器 (Wi-Fi liánjiēqì) – bộ phát sóng Wi-Fi
836蓝牙耳机 (lányá ěrjī) – tai nghe Bluetooth
837合拍镜头 (hépāi jìngtóu) – camera kép
838光学防抖技术 (guāngxué fángdǒu jìshù) – công nghệ chống rung quang học
839网络速度快 (wǎngluò sùdù kuài) – tốc độ mạng nhanh
840上网浏览器 (shàngwǎng liúlǎnqì) – trình duyệt web
841电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – email
842社交应用 (shèjiāo yìngyòng) – ứng dụng mạng xã hội
843通讯录 (tōngxùnlù) – danh bạ điện thoại
844多任务处理 (duōrènwù chǔlǐ) – xử lý nhiều nhiệm vụ
845自拍摄像头 (zìpāi shèxiàngtóu) – camera trước tự sướng
846触控笔 (chùkòng bǐ) – bút cảm ứng
847声音品质好 (shēngyīn pǐnzhí hǎo) – chất lượng âm thanh tốt
848图形处理器 (túxíng chǔlǐqì) – GPU
849屏幕保护壳/保护膜 (píngmù bǎohùké/bǎohù mó) – case/màng bảo vệ màn hình
850防水防尘设计 (fángshuǐ fángchén shèjì) – thiết kế chống nước chống bụi
851接口 (jiēkǒu) – cổng kết nối
852手机壳 (shǒujīké) – vỏ điện thoại
853灵敏度高 (língmǐn dù gāo) – độ nhạy cao
854录音功能 (lùyīn gōngnéng) – chức năng ghi âm
855文件管理器 (wénjiàn guǎnlǐqì) – quản lý tập tin
856索引搜索 (suǒyǐn sōusuǒ) – tìm kiếm chỉ mục
857Wi-Fi 信号强度 (Wi-Fi xìnhào qiángdù) – tín hiệu Wi-Fi mạnh
858微处理器 (wēichǔlǐ qì) – vi xử lý
859挂件 (guàjiàn) – móc trang trí
860镜头防抖技术 (jìngtóu fángdǒu jìshù) – công nghệ chống rung của camera
861內建存储容量大 (nèijiàn cúnchú róngliàng dà) – dung lượng lưu trữ trong rộng lớn.
862运行速度快(yùnxíng sùdù kuài )-tốc độ xử lý nhanh.
863R 技术 (VR jìshù)-ận định thực tăng tốc
864存储空间 (cúnchú kōngjiān) – bộ nhớ trong
865屏幕分辨率 (píngmù fēnbiànlǜ) – độ phân giải màn hình
866外置存储卡 (wàizhì cúnchúkǎ) – thẻ nhớ ngoài
867电池容量 (diànchí róngliàng) – dung lượng pin
868快充技术 (kuài chōng jìshù) – công nghệ sạc nhanh
869双卡双待 (shuāngkǎ shuāngdài) – hai SIM hai chế độ chờ
870NFC 功能 (NFC gōngnéng) – tính năng NFC
871全面屏设计 (quánmiàn píng shèjì) – thiết kế màn hình full screen
872高清摄像头 (gāoqīng shèxiàngtóu) – camera chất lượng cao
873彩色显示屏 (cǎisè xiǎnshìpíng) – màn hình màu sắc
874音频输出接口 (yīnpín shūchū jiēkǒu) – cổng ra âm thanh
875微处理器 (wēi chǔlǐqì) – vi xử lý
876网络连接 (wǎngluò liánjiē) – kết nối mạng
877数据存储 (shùjū cúnchú) – lưu trữ dữ liệu
878指纹解锁 (zhǐwén jiěsuǒ) – mở khóa bằng vân tay
879快速拍照 (kuàisù pāizhào) – chụp ảnh nhanh
880游戏性能 (yóuxì xìngnéng) – hiệu suất chơi game
881手机壳 (shǒujī ké) – ốp điện thoại
882相机镜头 (xiàngjī jìngtóu) – ống kính máy ảnh
883屏幕保护膜 (píngmù bǎohù mó) – màng bảo vệ màn hình
884充电线缆 (chōngdiàn xiànluò) – dây cáp sạc
885耳机插孔 (ěrjī chākǒng)- jack cắm tai nghe
886硬件配置 (yìngjiàn pèizhì) – cấu hình phần cứng
887蓝牙连接 (lányá liánjiē) – kết nối Bluetooth
888拍照模式 (pāizhào móshì) – chế độ chụp ảnh
889音乐播放器 (yīnyuè bòfàngqì) – trình phát nhạc
890触摸屏幕保护壳 (chùmō píngmù bǎohù ké) – ốp lưng cảm ứng
891增强现实 (zēngqiáng xiànshí) – thực tế ảo AR
892脱机导航 (tuōjī dǎoháng) – dẫn đường offline
893硬盘存储 (yìnghán cúnchú) – lưu trữ trên đĩa cứng
894录音功能 (lùyīn gōngnéng) – tính năng ghi âm
895铃声设置 (língshēng shèzhì) – thiết lập nhạc chuông
896远程控制器 (yuǎnchéng kòngzhìqì) – điều khiển từ xa
897手势识别 (shǒushì shíbié) – nhận diện cử chỉ tay
898数码相机 (shùmǎ xiàngjī) – máy ảnh kỹ thuật số
899摄像头分辨率 (shèxiàngtóu fēnbiànlǜ) – độ phân giải camera
900音频输入接口 (yīnpín shūrù jiēkǒu) – cổng vào âm thanh
901双摄像头 (shuāng shèxiàngtóu) – camera kép
902快速充电 (kuàisù chōngdiàn) – sạc nhanh
903光感传感器 (guānggǎn chuángǎnqì) – cảm biến ánh sáng
904多核处理器 (duō hé chǔlǐqì) – vi xử lý đa lõi
905快速无线充电 (kuàisù wúxiàn chōngdiàn) – sạc không dây nhanh
906蓝牙技术 (lán yá jìshù) – công nghệ Bluetooth
907防水设计 (fángshuǐ shèjì) – thiết kế chống nước
908硬件规格 (yìngjiàn guīgé) – thông số phần cứng
909LTE网络支持 (LTE wǎngluò zhīchí) – hỗ trợ mạng LTE
910无线网络连接 (wúxiàn wǎngluò liánjiē) – kết nối mạng không dây
911快速处理能力 (kuàisù chǔlǐ nénglì) – khả năng xử lý nhanh
912自动对焦 (zìdòng duìjiāo) – tự động lấy nét
913动态HDR (dòngtài HDR) – HDR động
914防尘设计 (fángchén shèjì) – thiết kế chống bụi
915语音助手 (yǔyīn zhùshǒu) – trợ lí giọng nói
916智能解锁 (zhìnéng jiěsuǒ) – mở khóa thông minh
917手机外壳 (shǒujī wàiké) – vỏ điện thoại di động
918运行内存 (yùnxíng nèicún) – bộ nhớ RAM
919双频WiFi支持 (shuāng pín Wi-Fi zhīchí) – hỗ trợ Wi-Fi kép tần số
920硬件加速器 (yìngjiàn jiāsùqì) – bộ gia tốc phần cứng
921超级防抖技术 (chāojí fángdǒu jìshù) – công nghệ chống rung cực tốt
922快速解锁技术 (kuàisù jiěsuǒ jìshù) – công nghệ mở khóa nhanh chóng
923防指纹涂层 (fáng zhǐwén túcóng) – lớp phủ chống vân tay
924指纹支付 (zhǐwén zhīfù) – thanh toán bằng vân tay
925双扬声器 (shuāng yángshēngqì) – loa kép
926超大屏幕 (chāodà píngmù) – màn hình siêu lớn
927高音质扬声器 (gāo yīnzhì yángshēngqì) – loa chất lượng cao
928快速响应屏幕 (kuàisù xiǎngyìng píngmù) – màn hình phản hồi nhanh
929网络通信模块 (wǎngluò tōngxìn mókuài) – module truyền thông mạng
930电子指南针 (diànzǐ zhǐnánzhēn) – la bàn điện tử
931可更换电池 (kě gēnghuàn diànchí) – pin có thể thay đổi được
932后置双摄像头 (hòuzhì shuāng shèxiàngtóu) – camera kép sau 
933快速自动对焦 (kuàisù zìdòng duìjiāo) – lấy nét tự động nhanh
934超薄设计 (chāo báo shèjì) – thiết kế siêu mỏng
935数字指纹传感器 (shùzì zhǐwén chuángǎnqì) – cảm biến vân tay số hóa
936蓝光护眼技术 (lánguāng hùyǎn jìshù) – công nghệ chống ánh sáng xanh
937摄像头防抖 (shèxiàngtóu fángdǒu) – chống rung camera
938高清屏幕显示 (gāoqīng píngmù xiǎnshì) – hiển thị màn hình HD
939长续航时间 (cháng xùháng shíjiān) – thời gian sử dụng pin lâu
940无线充电支持 (wúxiàn chōngdiàn zhīchí) – hỗ trợ sạc không dây
941数码支付 (shùmǎ zhīfù) – Thanh toán số
942扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – Thanh toán bằng quét mã
943数码钱包 (shùmǎ qiánbāo) – Ví điện tử
944数码签名 (shùmǎ qiānmíng) – Chữ ký số
945数码身份证 (shùmǎ shēnfèn zhèng) – Chứng minh nhân dân số
946数码加密 (shùmǎ jiāmì) – Mã hóa số
947数码防护 (shùmǎ fánghù) – Bảo mật số
948数码隐私 (shùmǎ yǐnsī) – Riêng tư số
949数码广告 (shùmǎ guǎnggào) – Quảng cáo số
950数码营销 (shùmǎ yíngxiāo) – Tiếp thị số
951数码摄影 (shùmǎ shèyǐng) – Nhiếp ảnh số
952数码设计 (shùmǎ shèjì) – Thiết kế số
953数码创意 (shùmǎ chuàngyì) – Sáng tạo số
954数码艺术 (shùmǎ yìshù) – Nghệ thuật số
955数码媒体 (shùmǎ méitǐ) – Truyền thông số
956数码出版 (shùmǎ chūbǎn) – Xuất bản số
957数码制作 (shùmǎ zhìzuò) – Sản xuất số
958数码编辑 (shùmǎ biānjí) – Biên tập số
959数码影音 (shùmǎ yǐngyīn) – Âm nhạc và video số
960数码广播 (shùmǎ guǎngbō) – Đài phát thanh số
961数码频道 (shùmǎ píndào) – Kênh số
962数码素材 (shùmǎ sùcái) – Nguyên liệu số
963数码存储 (shùmǎ cúnchú) – Lưu trữ số
964数码展示 (shùmǎ zhǎnshì) – Trưng bày số
965数码技术 (shùmǎ jìshù) – Công nghệ số
966数码产品 (shùmǎ chǎnpǐn) – Sản phẩm số
967数码影像 (shùmǎ yǐngxiàng) – Hình ảnh số
968数码文化 (shùmǎ wénhuà) – Văn hóa số
969数码传媒 (shùmǎ chuánméi) – Truyền thông số
970数码教育 (shùmǎ jiàoyù) – Giáo dục số
971数码经济 (shùmǎ jīngjì) – Kinh tế số
972数码时代 (shùmǎ shídài) – Thời đại số
973数码产业 (shùmǎ chǎnyè) – Ngành công nghệ thông tin số
974数码连接 (shùmǎ liánjiē) – Kết nối số
975数码智能 (shùmǎ zhìnéng) – Trí tuệ nhân tạo số
976数码生活 (shùmǎ shēnghuó) – Cuộc sống số
977数码化 (shùmǎhuà) – Số hóa
978数码化转换 (shùmǎhuà zhuǎnhuàn) – Chuyển đổi số hóa
979数码雕刻机 (shùmǎ diāokè jī) – Máy khắc cắt số
980数码音频播放器 (shùmǎ yīnpín bòfàngqì) – Máy nghe nhạc số
981数码时钟 (shùmǎ shízhōng) – Đồng hồ số
982数码计算器 (shùmǎ jìsuànjī) – Máy tính số
983数码相框 (shùmǎ xiàngkuàng) – Khung ảnh số
984数码血压计 (shùmǎ xiěyājì) – Máy đo huyết áp số
985数码体温计 (shùmǎ tǐwēnjì) – Nhiệt kế số
986数码秤 (shùmǎ chèng) – Cân số
987数码测距仪 (shùmǎ cèjù yí) – Máy đo khoảng cách số
988数码电子秤 (shùmǎ diànzǐ chèng) – Cân điện tử số
989数码电视机 (shùmǎ diànshìjī) – Tivi số
990数码天气预报器 (shùmǎ tiānqì yùbào qì) – Máy dự báo thời tiết số
991数码电子血糖仪 (shùmǎ diànzǐ xuètáng yí) – Máy đo đường huyết số
992数码闹钟 (shùmǎ nàozhōng) – Đồng hồ báo thức số
993数码心电图仪 (shùmǎ xīndiàntú yí) – Máy điện tim số
994数码温湿度计 (shùmǎ wēn shīdù jì) – Máy đo nhiệt độ và độ ẩm số
995数码音响系统 (shùmǎ yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh số
996数码相片打印机 (shùmǎ xiàngpiàn dǎyìnjī) – Máy in ảnh số
997数码电子琴 (shùmǎ diànzǐ qín) – Đàn điện tử số
998数码电子书 (shùmǎ diànzǐ shū) – Sách điện tử số
999数码天线 (shùmǎ tiānxiàn) – Ống cắm TV số
1000数码遥控器 (shùmǎ yáokòngqì) – Remote số
1001数码摄像机 (shùmǎ shèxiàngjī) – Máy quay số
1002数码收音机 (shùmǎ shōuyīnjī) – Đài radio số
1003数码播放器 (shùmǎ bòfàngqì) – Máy chơi số
1004数码电子游戏机 (shùmǎ diànzǐ yóuxì jī) – Máy chơi game số
1005数码电子报纸 (shùmǎ diànzǐ bàozhǐ) – Báo điện tử số
1006数码录像机 (shùmǎ lùxiàngjī) – Máy quay video số
1007数码电子信箱 (shùmǎ diànzǐ xìnxiāng) – Hòm thư điện tử số
1008数码电影机 (shùmǎ diànyǐng jī) – Máy chiếu phim số
1009数码计时器 (shùmǎ jìshíqì) – Đồng hồ đếm thời gian số
1010数码计数器 (shùmǎ jìshǔqì) – Đồng hồ đếm số
1011数码录音笔 (shùmǎ lùyīn bǐ) – Bút ghi âm số
1012数码电视机顶盒 (shùmǎ diànshìjī dǐnghé) – Bộ giải mã TV số
1013主板 (zhǔbǎn) – Mainboard
1014中央处理器 (zhōngyāng chǔlǐ qì) – Central Processing Unit (CPU)
1015图形处理器 (túxíng chǔlǐ qì) – Graphics Processing Unit (GPU)
1016内存 (nèicún) – Memory (RAM)
1017存储芯片 (cúnchú xīnpiàn) – Storage Chip
1018闪存 (shǎncún) – Flash Memory
1019芯片组 (xīnpiàn zhǔ) – Chipset
1020电源管理单元 (diànyuán guǎnlǐ dānyuán) – Power Management Unit (PMU)
1021时钟发生器 (shízhōng fāshēng qì) – Clock Generator
1022音频芯片 (yīnpín xīnpiàn) – Audio Chip
1023无线模块 (wúxiàn mókuài) – Wireless Module
1024通信模块 (tōngxìn mókuài) – Communication Module
1025传感器 (chuángǎnqì) – Sensor
1026射频模块 (shèpín mókuài) – RF Module
1027基带处理器 (jīdài chǔlǐ qì) – Baseband Processor
1028封装 (fēngzhuāng) – Package (chip package)
1029连接器 (liánjiēqì) – Connector
1030集成电路 (jíchéng diànlù) – Integrated Circuit (IC)
1031接口 (jiēkǒu) – Interface (port)
1032触摸屏控制器 (chùmō píng kòngzhìqì) – Touchscreen Controller
1033USB 控制器 (USB kòngzhìqì) – USB Controller
1034HDMI 控制器 (HDMI kòngzhìqì) – HDMI Controller
1035电池管理芯片 (diànchí guǎnlǐ xīnpiàn) – Battery Management IC
1036电源管理芯片 (diànyuán guǎnlǐ xīnpiàn) – Power Management IC
1037音频放大器 (yīnpín fàngdà qì) – Audio Amplifier
1038脉冲宽度调制器 (màichōng kuāndù tiáozhìqì) – Pulse Width Modulation (PWM) Controller
1039电容 (diànróng) – Capacitor
1040电感 (diàngǎn) – Inductor
1041电阻 (diànzǔ) – Resistor
1042晶体振荡器 (jīngtǐ zhèn​dòng​qì) – Crystal Oscillator
1043集成电路插槽 (jíchéng diànlù chācáo) – Integrated Circuit Socket
1044数据总线 (shùjù zǒngxiàn) – Data Bus
1045地址总线 (dìzhǐ zǒngxiàn) – Address Bus
1046控制总线 (kòngzhì zǒngxiàn) – Control Bus
1047主板电源插口 (zhǔbǎn diànyuán chākǒu) – Mainboard Power Connector
1048主板电源供应 (zhǔbǎn diànyuán gōngyìng) – Mainboard Power Supply
1049主板布局 (zhǔbǎn bùjú) – Mainboard Layout
1050焊接点 (hànjiē diǎn) – Soldering Point
1051热敏电阻 (rèmǐn diànzǔ) – Thermistor
1052电压调节器 (diànyā diàojiéqì) – Voltage Regulator
1053电流保护器 (diànlì bǎohùqì) – Current Limiter
1054引脚 (yǐn​jīn) – Pin (of a chip)
1055桥接器 (qiáojiēqì) – Bridge (IC)
1056时钟电路 (shízhōng diànlù) – Clock Circuit
1057信号放大器 (xìnhào fàngdàqì) – Signal Amplifier
1058逻辑门 (luó​jí mén) – Logic Gate
1059场效应晶体管 (chǎngxiàoyìng jīngtǐguǎn) – Field-Effect Transistor (FET)
1060双极型晶体管 (shuāngjí xíng jīngtǐguǎn) – Bipolar Junction Transistor (BJT)
1061电路板 (diànlù bǎn) – Circuit Board
1062芯片 (xīnpiàn) – Chip
1063处理器插槽 (chǔlǐ qì chācáo) – Processor Socket
1064芯片封装 (xīnpiàn fēngzhuāng) – Chip Package
1065硅晶片 (guī jīngpiàn) – Silicon Wafer
1066电路连接 (diànlù liánjiē) – Circuit Connection
1067电源线路 (diànyuán xiànlù) – Power Line
1068音频线路 (yīnpín xiànlù) – Audio Line
1069视频线路 (shìpín xiànlù) – Video Line
1070控制线路 (kòngzhì xiànlù) – Control Line
1071信号线路 (xìnhào xiànlù) – Signal Line
1072铜导线 (tóng dǎoxiàn) – Copper Wire
1073脚印 (jiǎo yìn) – Footprint (of a component)
1074数据处理 (shùjù chǔlǐ) – Data Processing
1075电路设计 (diànlù shèjì) – Circuit Design
1076焊接技术 (hànjiē jìshù) – Soldering Technique
1077连接技术 (liánjiē jìshù) – Connection Technique
1078线路板设计 (xiànlù bǎn shèjì) – PCB Design (Printed Circuit Board Design)
1079主板布线 (zhǔbǎn bùxiàn) – Mainboard Tracing
1080脉宽调制 (màikuān tiáozhì) – Pulse Width Modulation (PWM)
1081驱动器 (qūdòngqì) – Driver (circuit)
1082输入/输出接口 (shūrù/shūchū jiēkǒu) – Input/Output Interface
1083拓展插槽 (tuòzhǎn chācáo) – Expansion Slot
1084键盘控制器 (jiànpán kòngzhìqì) – Keyboard Controller
1085电池连接器 (diànchí liánjiēqì) – Battery Connector
1086信号处理器 (xìnhào chǔlǐ qì) – Signal Processor
1087高频滤波器 (gāopín lǜbōqì) – High-Pass Filter
1088低频滤波器 (dīpín lǜbōqì) – Low-Pass Filter
1089噪声抑制器 (zàoshēng yìzhìqì) – Noise Suppressor
1090串口 (chuànkǒu) – Serial Port
1091并口 (bìngkǒu) – Parallel Port
1092内置天线 (nèizhì tiānxiàn) – Built-in Antenna
1093射频开关 (shèpín kāiguān) – RF Switch
1094电子隔离器 (diànzǐ gélíqì) – Opto-isolator
1095集成电路测试 (jíchéng diànlù cèshì) – Integrated Circuit Testing
1096电磁兼容性 (diàncí jiānróng xìng) – Electromagnetic Compatibility (EMC)
1097复位电路 (fùwèi diànlù) – Reset Circuit
1098稳压电路 (wěnyā diànlù) – Voltage Stabilizing Circuit
1099电源管理电路 (diànyuán guǎnlǐ diànlù) – Power Management Circuit
1100模拟信号处理 (mó​gǎn xìnhào chǔlǐ) – Analog Signal Processing
1101数字信号处理 (shùjù xìnhào chǔlǐ) – Digital Signal Processing
1102逻辑电路 (luó​jí diànlù) – Logic Circuit
1103电源电路 (diànyuán diànlù) – Power Supply Circuit
1104跳线 (tiàojiàn) – Jumper (circuit element)
1105隔离电路 (gélí diànlù) – Isolation Circuit
1106驱动电路 (qūdòng diànlù) – Driver Circuit
1107电流传感器 (diànlì chuángǎnqì) – Current Sensor
1108温度传感器 (wēndù chuángǎnqì) – Temperature Sensor
1109压力传感器 (yālì chuángǎnqì) – Pressure Sensor
1110光传感器 (guāng chuángǎnqì) – Light Sensor
1111加速度传感器 (jiāsùdù chuángǎnqì) – Accelerometer
1112陀螺仪传感器 (tuóluóyí chuángǎnqì) – Gyroscope Sensor
1113磁力计传感器 (cílìjì chuángǎnqì) – Magnetometer Sensor
1114振动马达 (zhèndòng mǎdá) – Vibration Motor
1115驱动芯片 (qūdòng xīnpiàn) – Driver Chip
1116校准电路 (jiàozhǔn diànlù) – Calibration Circuit
1117开关电路 (kāiguān diànlù) – Switch Circuit
1118触摸控制电路 (chùmō kòngzhì diànlù) – Touch Control Circuit
1119输入电路 (shūrù diànlù) – Input Circuit
1120输出电路 (shūchū diànlù) – Output Circuit
1121滤波电路 (lǜbō diànlù) – Filtering Circuit
1122放大电路 (fàngdà diànlù) – Amplification Circuit
1123比较器 (bǐjiàoqì) – Comparator
1124数据线 (shùjù xiàn) – Data Line
1125电源线 (diànyuán xiàn) – Power Line
1126地线 (dì xiàn) – Ground Wire
1127引脚排列 (yǐn​jīn páiliè) – Pin Configuration
1128零件封装 (língjiàn fēngzhuāng) – Component Package
1129换能器 (huànnéngqì) – Transducer
1130音频插口 (yīnpín chākǒu) – Audio Jack
1131音频放大电路 (yīnpín fàngdà diànlù) – Audio Amplifier Circuit
1132数据传输线路 (shùjù chuánshū xiànlù) – Data Transmission Line
1133电子元件 (diànzǐ yuánjiàn) – Electronic Component
1134线路连接器 (xiànlù liánjiēqì) – Circuit Connector
1135接地点 (jiēdì diǎn) – Grounding Point
1136熔丝 (róngsī) – Fuse
1137电子模块 (diànzǐ mókuài) – Electronic Module
1138电子电路 (diànzǐ diànlù) – Electronic Circuit
1139电子元器件 (diànzǐ yuán qìjiàn) – Electronic Component
1140芯片引脚 (xīnpiàn yǐn​jīn) – Chip Pin
1141硬件接口 (yìngjiàn jiēkǒu) – Hardware Interface
1142IC 封装 (IC fēngzhuāng) – IC Package
1143光敏电阻 (guāngmǐn diànzǔ) – Photoresistor
1144可变电阻 (kěbiàn diànzǔ) – Variable Resistor
1145封装尺寸 (fēngzhuāng chǐcùn) – Package Dimensions
1146功率放大器 (gōnglǜ fàngdàqì) – Power Amplifier
1147整流器 (zhěngruìqì) – Rectifier
1148稳压器 (wěnyāqì) – Voltage Regulator
1149晶振 (jīngzhēn) – Crystal Oscillator
1150电池保护电路 (diànchí bǎohù diànlù) – Battery Protection Circuit
1151压敏电阻 (yāmǐn diànzǔ) – Varistor
1152尺寸 (chǐcùn) – kích thước
1153接口 (jiēkǒu) – cổng kết nối
1154屏幕分辨率 (píngmù fēnbiànlǜ) – độ phân giải màn hình
1155虚拟现实 (xūnǐ xiànshí) – thực tế ảo
1156触摸屏 (chùmō píng) – màn hình cảm ứng
1157蓝牙耳机 (lán yá ěrjī) – tai nghe Bluetooth
1158存储容量 (cúnchú róngliàng) – dung lượng lưu trữ
1159手写识别 (shǒuxiě shíbié) – nhận diện viết tay
1160超高清摄像 (chāogāoqīng shèxiàng) – quay video siêu nét
1161硬盘容量 (yìnghán róngliàng) – dung lượng ổ cứng
1162速解锁技术 (kuàisù jiěsuǒ jìshù) – công nghệ mở khóa nhanh
1163显示屏比例 (xiǎnshì píng bǐlì) – tỉ lệ màn hình hiển thị
1164双卡双待 (shuāngkǎ shuāngdài) – dual SIM
1165光学变焦 (guāngxué biànjiao) – zoom quang học
1166声纹识别 (shēngwén shíbié) – nhận diện lời nói
1167防指纹涂层 (fáng zhǐwén túcóng) – lớp chống dấu vân tay
1168运行内存 (yùnxíng nèicún) – RAM
1169扬声器 (yángshēngqì) – loa ngoài
1170智能助手 (zhìnéng zhùshǒu) – trợ lý thông minh
1171射频芯片 (shèpín xīnpiàn) – chip RFID
1172电池寿命 (diànchí shòumìng) – tuổi thọ pin
1173触控技术 (chùkòng jìshù) – công nghệ cảm ứng
1174记忆容量 (jìyì róngliàng) – dung lượng bộ nhớ
1175高速数据传输 (gāosù shùjù chuánshū) – truyền dữ liệu tốc độ cao
1176双向摄像头 (shuāngxiàng shèxiàngtóu) – camera hai chiều
1177防水设计 (fángshuǐ shèjì) – thiết kế chống nước
1178快充技术 (kuài chōng jìshù) – công nghệ sạc nhanh
1179指纹解锁 (zhǐwén jiěsuǒ) – mở khóa bằng vân tay
1180网络连接 (wǎngluò liánjiē) – kết nối mạng
1181闪存容量 (shǎncún róngliàng) – dung lượng bộ nhớ trong
1182电池寿命 (diànchí shòumìng) – tuổi thọ pin
1183多核处理器 (duō hé chǔlǐqì) – bộ xử lý đa lõi
1184全高清 (quán gāo qīng) – độ phân giải Full HD
1185后置摄像头 (hòuzhì shèxiàngtóu) – camera sau
1186前置摄像头 (qiánzhì shèxiàngtóu) – camera trước
1187光学变焦 (guāngxué biànjiāo) – zoom quang học
1188数码变焦 (shùmǎ biànjiāo) – zoom kỹ thuật số
1189闪光灯 (shǎnguāngdēng) – đèn flash
1190美颜功能 (měiyán gōngnéng) – tính năng làm đẹp khuôn mặt
1191自拍模式 (zìpāi móshì) – chế độ tự sướng
1192手势控制 (shǒushì kòngzhì) – điều khiển bằng cử chỉ
1193实时滤镜 (shíshí lǜjìng) – bộ lọc thời gian thực
1194NFC技术 (NFC jìshù) – công nghệ NFC 
1195蓝牙版本 (lán yá bǎn běn) – phiên bản Bluetooth 
1196Wi-Fi连接 (Wi-Fi liánjiē) – kết nối Wi-Fi 
1197USB接口(USB jiēkǒu)- cổng USB 
1198无线充电 (wúxiàn chōngdiàn) – sạc không dây 
1199移动支付 (yídòng zhīfù) – thanh toán di động 
1200液晶屏幕 (yèjīng píngmù) – màn hình LCD 
1201触摸屏幕 (chùmō píngmù) – màn hình cảm ứng 
1202防指纹涂层 (fáng zhǐwén túcóeng) – lớp phủ chống vân tay
1203双卡双待 (shuāng kǎ shuāng dài) – dual SIM dual standby
1204AMOLED显示屏 (AMOLED xiǎnshì píngmù) – màn hình AMOLED
1205像素密度 (xiàngsù mìdù)- mật độ điểm ảnh
1206虚拟现实 (xūnǐ xiànshí)- thực tế ảo
1207手机套餐 (shǒujī tàocān)- gói cước điện thoại di động
1208流量限制 (liúliàng xiànzé)- giới hạn lưu lượng
1209系统版本 (xìtǒng bǎn běn)- phiên bản hệ điều hành
1210应用程序(yìnyòng chéngxù)- ứng dụng
1211网页浏览 (wǎngyè liúlǎn)- duyệt web
1212短信功能 (duǎnxìn gōngnéng)- tính năng tin nhắn
1213多媒体播放器(duōméitǐ bòfàngqì)- trình phát đa phương tiện
1214数字助理 (shùzì zhùlǐ) – Trợ lý số 
1215文件管理器 (wénjiàn guǎnlǐqì) – Trình quản lý tệp 
1216在线存储 (zàixiàn cúnchú) – Lưu trữ trực tuyến 
1217数据同步 (shùjù tóngbù) – Đồng bộ dữ liệu 
1218安全加密 (ānquán jiāmi) – Mã hóa an toàn 
1219静音模式(jìng yīn móshì) – Chế độ âm thanh tắt 
1220键盘输入 (jiànpán shūrù) – Nhập liệu bàn phím 
1221快速拍照 (kuàisù pāizhào) – Chụp ảnh nhanh chóng
1222语音识别(yǔyīn shíbié) – Xác nhận giọng nói
1223导航功能(dǎoháng gōngnéng) – Tính năng định vị
1224刷新 (shuā xīn) – làm mới
1225复制 (fù zhì) – sao chép
1226粘贴 (zhān tiē) – dán
1227移动 (yí dòng) – di chuyển
1228删除 (shān chú) – xóa bỏ
1229下载 (xià zài) – tải về
1230上载 (shàng zài) – tải lên
1231分享 (fēn xiǎng) – chia sẻ
1232链接 (lián jiē) – liên kết, kết nối
1233输入 (shū rù) – nhập vào
1234设置 (shè zhì) – cài đặt
1235通知 (tōng zhī) – thông báo
1236网络 (wǎng luò) – mạng internet
1237无线网络(wú xiàn wǎng luò)- mạng Wi-Fi 
1238蓝牙连接(lán yá liánjiē)- Kết nối Bluetooth 
1239存储空间(cúnchú kōngjiān)- bộ nhớ trong 
1240启用(qǐyòng)- Bật/Tắt 
1241平板电脑(píngbǎn diànnǎo)–Máy tính bảng  
1242手机应用程序(shǒujī yìngyòng chéngxù)–Ứng dụng điện thoại 
1243游戏(yóuxì)–Trò chơi 
1244音乐(yīnyuè)–Âm nhạc 
1245图片(túpiàn)–Hình ảnh 
1246视频(shìpín)–Video 
1247联系人(liánxìrén)–Danh bạ 
1248短信(duǎnxìn)–tin nhắn
1249邮件(yóujiàn)-Thư điện tử
1250日历(rìlì)-Lịch       
1251时钟(shízhōng) – Đồng hồ
1252定位系统(dìngwèi xìtǒng)-GPS
1253导航(dǎoháng)- Định vị
1254卫星(wèixīng)- Vệ tinh

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp trong cuốn sách ebook học Ebook tổng hợp 1234 Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài cuốn sách ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm hàng loạt Tác phẩm khác xoay quanh chủ đề Điện thoại Di động và Thiết bị di động cũng như Linh kiện Điện thoại di động. Ví dụ:

  1. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động cho việc quản lý tài chính cá nhân
  2. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem phim và giải trí trực tuyến
  3. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng mua sắm và thương mại điện tử
  4. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe
  5. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng đọc sách và tin tức trên điện thoại
  6. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng âm nhạc và streaming nhạc trực tuyến
  7. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng học tập và giáo dục trên điện thoại
  8. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem truyền hình và chương trình trực tuyến
  9. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thể thao và theo dõi sức khỏe trên điện thoại
  10. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng gọi xe và đặt dịch vụ vận chuyển
  11. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng du lịch và khám phá địa điểm mới
  12. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng chơi trò chơi và giải trí
  13. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng viết và quản lý ghi chú và danh sách công việc
  14. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng sử dụng trong việc học ngoại ngữ
  15. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xử lý ảnh và chỉnh sửa video
  16. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng mạng xã hội và giao tiếp
  17. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực phẩm và nhà hàng
  18. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo nội dung đa phương tiện
  19. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý lịch và thời gian
  20. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng giải trí và vui chơi cho trẻ em
  21. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng văn hóa và nghệ thuật
  22. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tìm việc làm và phát triển sự nghiệp
  23. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi sức khỏe
  24. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng giao tiếp và cuộc gọi điện thoại
  25. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng làm việc từ xa và họp trực tuyến
  26. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý công việc và dự án
  27. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và quản lý blog cá nhân
  28. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện các giao dịch tài chính
  29. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thể thao và tập luyện
  30. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thời tiết và thông tin địa phương
  31. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng nấu ăn và ẩm thực
  32. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng giáo dục và học tập trực tuyến
  33. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng theo dõi tin tức và sự kiện thế giới
  34. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng văn phòng và làm việc
  35. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng sức khỏe và chăm sóc cá nhân
  36. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và chia sẻ nội dung trên mạng xã hội
  37. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và chỉnh sửa âm nhạc
  38. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và lưu trữ dữ liệu cá nhân
  39. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng sửa ảnh và chỉnh sửa hình ảnh
  40. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thảo luận và chia sẻ ý kiến
  41. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng vui chơi và giải trí cho gia đình
  42. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng luyện tập trí tuệ và trò chơi trí tuệ
  43. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tìm kiếm và đặt khách sạn
  44. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và quản lý sự kiện và hẹn hò
  45. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng chia sẻ nội dung âm nhạc
  46. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng hẹn hò và kết nối xã hội
  47. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và chỉnh sửa video
  48. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi cân nặng
  49. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ video trực tuyến
  50. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tìm kiếm và mua sắm sản phẩm thời trang
  51. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và sắp xếp ảnh
  52. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và quản lý danh bạ cá nhân
  53. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thể dục và tập thể hình
  54. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và lưu trữ tài liệu đa phương tiện
  55. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ ảnh trực tuyến
  56. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng luyện tập não bộ và trí tuệ
  57. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tạo và quản lý danh sách mua sắm
  58. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện các giao dịch ngân hàng
  59. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng hẹn hò và gặp gỡ mới
  60. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi tiến độ học tập
  61. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và đăng tải video trực tuyến
  62. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tìm kiếm và đặt vé máy bay
  63. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và lưu trữ dữ liệu cá nhân
  64. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ nội dung trực tuyến
  65. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng học ngoại ngữ và giao tiếp
  66. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch mua sắm
  67. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức
  68. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi tình hình tài chính
  69. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về thể thao
  70. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng học tập và phát triển cá nhân
  71. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch thanh toán trực tuyến
  72. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và lưu trữ dữ liệu cá nhân
  73. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về sức khỏe
  74. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia các khóa học trực tuyến
  75. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch mua sắm sản phẩm thời trang
  76. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi sự kiện và cuộc họp
  77. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về nghệ thuật và văn hóa
  78. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia cộng đồng và hoạt động xã hội
  79. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch mua sắm sản phẩm thực phẩm
  80. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi tiến độ thể dục
  81. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về khoa học và công nghệ
  82. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia sự kiện và hoạt động giải trí
  83. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch đặt dịch vụ vận chuyển
  84. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi tiến độ học tập
  85. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về lối sống và sức khỏe
  86. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia hoạt động thể thao và giải trí
  87. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch thanh toán và chuyển tiền
  88. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi sự kiện và hoạt động xã hội
  89. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về du lịch và khám phá địa điểm
  90. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia các khóa học và hoạt động giáo dục
  91. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch đặt dịch vụ làm đẹp và chăm sóc sức khỏe
  92. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi tiến độ công việc và dự án
  93. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về âm nhạc và nghệ thuật
  94. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia cộng đồng và hoạt động xã hội
  95. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch đặt vé máy bay và khách sạn
  96. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi sự kiện và hoạt động giải trí
  97. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem và chia sẻ thông tin về ẩm thực và nhà hàng
  98. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tham gia hoạt động vui chơi và giải trí
  99. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực hiện giao dịch đặt dịch vụ vận chuyển và du lịch
  100. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng quản lý và theo dõi tiến độ thể dục và tập luyện.
  101. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lịch sử phát triển điện thoại di động
  102. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ màn hình trong điện thoại di động
  103. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hệ điều hành di động phổ biến
  104. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương hiệu điện thoại di động nổi tiếng
  105. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ cảm biến trong điện thoại di động
  106. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiện ích của máy ảnh trên điện thoại di động
  107. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động phổ biến
  108. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sạc nhanh và không dây
  109. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bảo mật và quản lý dấu vân tay trên điện thoại
  110. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cải tiến trong pin và tuổi thọ pin
  111. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kết nối mạng và 5G trong điện thoại di động
  112. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thiết kế và vật liệu của điện thoại di động
  113. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thị trường điện thoại di động toàn cầu
  114. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng và tích hợp trí tuệ nhân tạo
  115. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng
  116. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Các tính năng đặc biệt của điện thoại di động
  117. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ âm thanh và loa trên điện thoại
  118. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tương tác giọng nói và trợ lý ảo trên điện thoại
  119. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tích hợp dịch vụ đám mây và lưu trữ
  120. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thiết bị đeo thông minh kết nối với điện thoại
  121. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ chống nước và chống bụi cho điện thoại
  122. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thực tế ảo và thực tế tăng cường trong điện thoại
  123. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng học tập và giáo dục trên điện thoại
  124. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thiết kế màn hình cong và màn hình gập
  125. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Các tính năng an toàn và bảo mật trong điện thoại
  126. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thời gian và ứng dụng lên lịch trong điện thoại
  127. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng sức khỏe và theo dõi thể lực trên điện thoại
  128. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sạc pin và tiết kiệm năng lượng
  129. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao thức kết nối Bluetooth và NFC
  130. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ GPS và định vị trong điện thoại
  131. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động cho giải trí và giải stress
  132. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tác động của điện thoại đến cuộc sống hàng ngày
  133. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mạng xã hội và truyền thông xã hội trên điện thoại
  134. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng tài chính và thanh toán trên điện thoại
  135. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng mua sắm và thương mại điện tử trên điện thoại
  136. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ chia sẻ màn hình và đa phương tiện
  137. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ giảm ánh sáng xanh và bảo vệ mắt
  138. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc làm việc
  139. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng xem phim và giải trí trực tuyến
  140. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ hình ảnh và video chất lượng cao trên điện thoại
  141. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng âm nhạc và streaming nhạc trực tuyến
  142. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng đọc sách và tin tức trên điện thoại
  143. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điện thoại di động và cuộc sống cá nhân
  144. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ gọi video và họp trực tuyến
  145. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ nhận diện khuôn mặt và quét mống mắt
  146. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc du lịch và đi lại
  147. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc nấu ăn và nghiên cứu thực phẩm
  148. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe trên điện thoại
  149. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ IoT (Internet of Things) và kết nối điện thoại với thiết bị khác
  150. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc thể thao và tập luyện
  151. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong giao thông và đi lại
  152. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý tài chính cá nhân
  153. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng điện thoại di động trong giáo dục và học tập từ xa
  154. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ mã hóa và bảo mật thông tin trên điện thoại
  155. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động để tạo nội dung và chia sẻ trải nghiệm
  156. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và quản lý công việc
  157. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong ngành y tế và chăm sóc sức khỏe
  158. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tổ chức sự kiện và giao tiếp xã hội
  159. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý môi trường
  160. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và trải nghiệm văn hóa và nghệ thuật
  161. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp
  162. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc học ngoại ngữ và học hỏi mới
  163. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc duyệt web và truy cập thông tin
  164. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý thời gian và lịch trình
  165. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc giữ liên lạc với người thân và bạn bè
  166. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và sự phát triển của ngành công nghiệp
  167. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc quản lý và theo dõi dự án
  168. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc duyệt và mua sắm sản phẩm thời trang
  169. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc quản lý và lưu trữ dữ liệu cá nhân
  170. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý nhà cửa và không gian sống
  171. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và trải nghiệm giải trí cho trẻ em
  172. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc theo dõi tin tức và sự kiện thế giới
  173. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các hoạt động xã hội và từ thiện
  174. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc học tập và giáo dục trực tuyến
  175. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc ghi chép và quản lý thông tin cá nhân
  176. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và trải nghiệm về lối sống và sức khỏe
  177. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc tham gia các sự kiện và hội thảo trực tuyến
  178. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tìm kiếm và đặt đồ ăn online
  179. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc du lịch ảo và khám phá địa điểm mới
  180. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các trò chơi và giải trí trực tuyến
  181. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và trải nghiệm về nấu ăn và ẩm thực
  182. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại trong việc tham gia các lớp học và khóa học trực tuyến
  183. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý tài chính và tiết kiệm
  184. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc theo dõi và quản lý sức khỏe
  185. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tạo và chỉnh sửa nội dung đa phương tiện
  186. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng di động và trải nghiệm về nghệ thuật và sáng tạo
  187. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý công việc và dự án
  188. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tìm kiếm và mua sắm sản phẩm điện tử
  189. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa
  190. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các khóa học và hoạt động giáo dục
  191. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc theo dõi và quản lý thể thao
  192. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tạo và chia sẻ nội dung trên mạng xã hội
  193. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc tạo và quản lý blog cá nhân
  194. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các sự kiện văn hóa và giải trí
  195. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý và lưu trữ dữ liệu đa phương tiện
  196. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các hoạt động thể dục và tập thể
  197. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc tạo và quản lý hình ảnh và video
  198. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các hoạt động nghệ thuật và văn hóa
  199. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ sử dụng điện thoại di động trong việc quản lý và lưu trữ tài liệu và thông tin
  200. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng điện thoại di động trong việc tham gia các hoạt động giải trí và trải nghiệm.
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!