Mục lục
Ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Nhà máy là chủ đề học từ vựng tiếng Trung mới nhất hôm nay được Tác giả Nguyễn Minh Vũ viết thành cuốn sách ebook tổng hợp các từ vựng thông dụng trong Công xưởng và Nhà máy. Đây là một trong những cuốn ebook từ vựng tiếng Trung theo chủ đề được cộng đồng Dân tiếng Trung sử dụng rất thông dụng và phổ biến.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở
942 Từ vựng tiếng Trung Văn phòng
857 Từ vựng tiếng Trung Công ty
Chú ý: Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung Quốc trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Các bạn cần thêm bất kỳ lĩnh vực từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nào hoặc là mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất kỳ thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ nhé. Các bạn để lại bình luận ở ngay bên dưới bài giảng này, hoặc là các tương tác trực tuyến cùng Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Top 1 Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
Khám phá cuốn sách ebook từ vựng tiếng Trung Nhà máy được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người hướng dẫn tận tâm trong hành trình tìm hiểu ngôn ngữ chuyên ngành
Trong thế giới hiện đại với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp và sản xuất, việc hiểu biết về từ vựng chuyên ngành không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu thiết yếu. Cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Nhà máy”, với tác giả Nguyễn Minh Vũ, đã ra đời như một nguồn tài liệu giá trị, giúp bạn khám phá thế giới ngôn ngữ đa dạng và phong phú của môi trường nhà máy.
Cuốn sách này là hướng dẫn không thể thiếu cho những ai đang tìm kiếm cách cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực sản xuất và quản lý nhà máy. Với kiến thức từ việc hiểu rõ về các quy trình sản xuất, quản lý dây chuyền, đến việc tìm hiểu về các thiết bị và công cụ cụ thể, cuốn sách mang đến cho bạn một cái nhìn tổng quan và sâu rộng về ngôn ngữ chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong ngành công nghiệp và sản xuất, đã đưa vào cuốn sách nhiều năm kinh nghiệm và sự tận tâm. Mỗi chương trong sách được xây dựng cẩn thận, từ những khái niệm cơ bản cho đến những thuật ngữ phức tạp, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình hoạt động trong môi trường nhà máy, cũng như về những thách thức và cơ hội mà ngành công nghiệp mang lại.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhà máy” không chỉ là một nguồn tài liệu học tập, mà còn là một hành trình khám phá về ngôn ngữ và kiến thức trong lĩnh vực sản xuất. Với từng từ vựng và ví dụ minh họa, tác giả giúp bạn nắm vững ngôn ngữ, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp hiệu quả và tự tin trong môi trường nhà máy.
Hãy để cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhà máy” của tác giả Nguyễn Minh Vũ trở thành người đồng hành không thể thiếu trong hành trình tìm hiểu và chinh phục kiến thức về ngôn ngữ chuyên ngành. Đặt bước chân vào thế giới của sản xuất, quản lý và công nghệ, và cùng tác giả khám phá những bí ẩn của từ vựng tiếng Trung trong môi trường nhà máy.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của nội dung cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhà máy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhà máy
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 工厂 (gōngchǎng) – Nhà máy |
2 | 生产 (shēngchǎn) – Sản xuất |
3 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất |
4 | 产品 (chǎnpǐn) – Sản phẩm |
5 | 设备 (shèbèi) – Thiết bị |
6 | 装置 (zhuāngzhì) – Trang thiết bị |
7 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất |
8 | 厂房 (chǎngfáng) – Nhà xưởng |
9 | 厂区 (chǎngqū) – Khu công nghiệp |
10 | 原料 (yuánliào) – Nguyên liệu |
11 | 原材料 (yuáncáiliào) – Vật liệu nguyên liệu |
12 | 仓库 (cāngkù) – Kho hàng |
13 | 自动化 (zìdònghuà) – Tự động hóa |
14 | 机械 (jīxiè) – Máy móc |
15 | 设计 (shèjì) – Thiết kế |
16 | 制造 (zhìzào) – Chế tạo |
17 | 技术 (jìshù) – Kỹ thuật |
18 | 工艺 (gōngyì) – Công nghệ |
19 | 压力 (yālì) – Áp lực |
20 | 安全 (ānquán) – An toàn |
21 | 质量 (zhìliàng) – Chất lượng |
22 | 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm tra |
23 | 检测 (jiǎncè) – Kiểm định |
24 | 故障 (gùzhàng) – Sự cố |
25 | 维修 (wéixiū) – Bảo trì |
26 | 环保 (huánbǎo) – Bảo vệ môi trường |
27 | 节能 (jié néng) – Tiết kiệm năng lượng |
28 | 电力 (diànlì) – Điện lực |
29 | 水源 (shuǐyuán) – Nguồn nước |
30 | 废水 (fèishuǐ) – Nước thải |
31 | 废气 (fèiqì) – Khí thải |
32 | 环境影响 (huánjìng yǐngxiǎng) – Tác động môi trường |
33 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng |
34 | 原产地 (yuán chǎndì) – Nơi sản xuất gốc |
35 | 运输 (yùnshū) – Vận chuyển |
36 | 装卸 (zhuāngxiè) – Dỡ hàng |
37 | 储存 (chǔcún) – Lưu trữ |
38 | 仓储 (cāngchǔ) – Kho vận |
39 | 物流 (wùliú) – Hệ thống logistics |
40 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất |
41 | 运营 (yùnyíng) – Vận hành |
42 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
43 | 客户 (kèhù) – Khách hàng |
44 | 订单 (dìngdān) – Đơn hàng |
45 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường |
46 | 成本 (chéngběn) – Chi phí |
47 | 利润 (lìrùn) – Lợi nhuận |
48 | 管理 (guǎnlǐ) – Quản lý |
49 | 员工 (yuángōng) – Nhân viên |
50 | 培训 (péixùn) – Đào tạo |
51 | 薪水 (xīnshuǐ) – Lương |
52 | 班次 (bāncì) – Ca làm việc |
53 | 排班 (páibān) – Xếp ca |
54 | 职位 (zhíwèi) – Vị trí công việc |
55 | 线上 (xiànshàng) – Trực tuyến |
56 | 线下 (xiànxià) – Ngoại tuyến |
57 | 合规 (héguī) – Tuân thủ quy định |
58 | 审核 (shěnhé) – Kiểm tra, xem xét |
59 | 认证 (rènzhèng) – Chứng nhận |
60 | 研发 (yánfā) – Nghiên cứu và phát triển |
61 | 创新 (chuàngxīn) – Đổi mới |
62 | 设施 (shèshī) – Cơ sở vật chất |
63 | 机器人 (jīqìrén) – Robot |
64 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Sản xuất tự động hóa |
65 | 操作员 (cāozuòyuán) – Người vận hành |
66 | 安全规定 (ānquán guīdìng) – Quy định an toàn |
67 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro |
68 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường |
69 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Nhân sự |
70 | 设备维护 (shèbèi wéi hù) – Bảo trì thiết bị |
71 | 车间 (chējiān) – Xưởng sản xuất |
72 | 产能 (chǎnnéng) – Năng lực sản xuất |
73 | 开发 (kāifā) – Phát triển |
74 | 流程 (liúchéng) – Quy trình |
75 | 项目 (xiàngmù) – Dự án |
76 | 供电 (gòngdiàn) – Cung cấp điện |
77 | 操作 (cāozuò) – Thao tác |
78 | 监控 (jiānkòng) – Giám sát |
79 | 轮班 (lúnbān) – Luân phiên ca làm việc |
80 | 维护 (wéihù) – Bảo dưỡng |
81 | 领导 (lǐngdǎo) – Lãnh đạo |
82 | 安排 (ānpái) – Sắp xếp |
83 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất |
84 | 投资 (tóuzī) – Đầu tư |
85 | 压力测试 (yālì cèshì) – Kiểm tra áp lực |
86 | 质检 (zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng |
87 | 计划生产 (jìhuà shēngchǎn) – Kế hoạch sản xuất |
88 | 效益 (xiàoyì) – Hiệu suất kinh doanh |
89 | 设备更新 (shèbèi gēngxīn) – Cập nhật thiết bị |
90 | 自动化流程 (zìdònghuà liúchéng) – Quy trình tự động hóa |
91 | 现场管理 (xiànchǎng guǎnlǐ) – Quản lý hiện trường |
92 | 建设 (jiànshè) – Xây dựng |
93 | 供气 (gòngqì) – Cung cấp khí |
94 | 平衡生产 (pínghéng shēngchǎn) – Sản xuất cân đối |
95 | 定制化 (dìngzhìhuà) – Tùy chỉnh |
96 | 标准化 (biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa |
97 | 自动控制 (zìdòng kòngzhì) – Điều khiển tự động |
98 | 制定政策 (zhìdìng zhèngcè) – Đặt ra chính sách |
99 | 投产 (tóuchǎn) – Đưa vào sản xuất |
100 | 调试 (tiáoshì) – Hiệu chỉnh |
101 | 能源 (néngyuán) – Năng lượng |
102 | 填料 (tiánliào) – Vật liệu đổ |
103 | 螺杆 (luógǎn) – Vít đưa liệu |
104 | 传动系统 (chuándòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động |
105 | 仪器 (yíqì) – Dụng cụ đo |
106 | 控制系统 (kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển |
107 | 标识 (biāoshí) – Nhãn, biển báo |
108 | 过程 (guòchéng) – Quá trình |
109 | 分析 (fēnxī) – Phân tích |
110 | 报告 (bàogào) – Báo cáo |
111 | 改进 (gǎijìn) – Cải tiến |
112 | 电机 (diànjī) – Động cơ điện |
113 | 润滑 (rùnhuá) – Bôi trơn |
114 | 蒸汽 (zhēngqì) – Hơi nước |
115 | 管道 (guǎndào) – Đường ống |
116 | 冷却 (lěngquè) – Làm nguội |
117 | 加热 (jiārè) – Làm nóng |
118 | 燃料 (ránliào) – Nhiên liệu |
119 | 燃烧 (ránshāo) – Đốt cháy |
120 | 炉子 (lúzi) – Lò |
121 | 炉温 (lúwēn) – Nhiệt độ lò |
122 | 炉料 (lúliào) – Chất liệu lò |
123 | 玻璃熔炉 (bōli rónglú) – Lò chảy kính |
124 | 煤气 (méiqì) – Khí đốt than |
125 | 高温 (gāowēn) – Nhiệt độ cao |
126 | 低温 (dīwēn) – Nhiệt độ thấp |
127 | 热能 (rènéng) – Năng lượng nhiệt |
128 | 水泵 (shuǐbèng) – Bơm nước |
129 | 冷冻 (lěngdòng) – Làm đông lạnh |
130 | 能效 (néngxiào) – Hiệu suất năng lượng |
131 | 热交换器 (rè jiāohuànqì) – Bộ trao đổi nhiệt |
132 | 风机 (fēngjī) – Quạt |
133 | 空气过滤器 (kōngqì guòlǜqì) – Bộ lọc không khí |
134 | 隔音 (géyīn) – Cách âm |
135 | 电缆 (diànlǎn) – Dây cáp |
136 | 输电 (shūdiàn) – Truyền tải điện |
137 | 隔离 (gélí) – Cách ly |
138 | 电力线路 (diànlì xiànlù) – Mạng lưới điện |
139 | 高压 (gāoyā) – Áp suất cao |
140 | 低压 (dīyā) – Áp suất thấp |
141 | 配电箱 (pèidiànxiāng) – Hộp điện phân phối |
142 | 断路器 (duànlùqì) – Công tắc cắt điện |
143 | 电子控制板 (diànzǐ kòngzhì bǎn) – Bảng điều khiển điện tử |
144 | 熔断器 (róngduànqì) – Cầu chì |
145 | 电压 (diànyā) – Điện áp |
146 | 电流 (diànliú) – Dòng điện |
147 | 绝缘体 (juéyuántǐ) – Vật cách điện |
148 | 短路 (duǎnlù) – Chập short circuit |
149 | 长路 (chánglù) – Đường dài |
150 | 充电器 (chōngdiànqì) – Sạc điện |
151 | 蓄电池 (xùdiànchí) – Ắc quy |
152 | 发电机 (fādiàn jī) – Máy phát điện |
153 | 电磁场 (diàncí chǎng) – Trường điện từ |
154 | 电阻 (diànrésǔ) – Trở kháng |
155 | 电容 (diànróng) – Dung tích điện |
156 | 电磁波 (diàncí bō) – Sóng điện từ |
157 | 变压器 (biànyāqì) – Biến áp |
158 | 故障检修 (gùzhàng jiànxiū) – Sửa chữa sự cố |
159 | 安全措施 (ānquán cuòshī) – Biện pháp an toàn |
160 | 操作规程 (cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành |
161 | 事故报告 (shìgù bàogào) – Báo cáo sự cố |
162 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – Xử lý chất thải |
163 | 生产监管 (shēngchǎn jiānguǎn) – Giám sát sản xuất |
164 | 污染防治 (wūrǎn fángzhì) – Phòng chống ô nhiễm |
165 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất |
166 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế |
167 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
168 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí nhà kính |
169 | 建筑结构 (jiànzhù jiégòu) – Cấu trúc xây dựng |
170 | 工程设计 (gōngchéng shèjì) – Thiết kế công trình |
171 | 设施管理 (shèshī guǎnlǐ) – Quản lý cơ sở vật chất |
172 | 工程安全 (gōngchéng ānquán) – An toàn công trình |
173 | 项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án |
174 | 操作流程 (cāozuò liúchéng) – Quy trình thao tác |
175 | 资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên |
176 | 环境保护 (huánjìng bǎohù) – Bảo vệ môi trường |
177 | 电力传输 (diànlì chuánshū) – Truyền tải điện năng |
178 | 节约能源 (jiéyuē néngyuán) – Tiết kiệm năng lượng |
179 | 电网 (diànwǎng) – Lưới điện |
180 | 电缆线 (diànlǎn xiàn) – Dây cáp điện |
181 | 发电厂 (fādiàn chǎng) – Nhà máy phát điện |
182 | 发电效率 (fādiàn xiàolǜ) – Hiệu suất phát điện |
183 | 能源消耗 (néngyuán xiāohào) – Tiêu thụ năng lượng |
184 | 火力发电 (huǒlì fādiàn) – Phát điện bằng nhiệt |
185 | 水力发电 (shuǐlì fādiàn) – Phát điện bằng nước |
186 | 风力发电 (fēnglì fādiàn) – Phát điện bằng gió |
187 | 太阳能发电 (tàiyángnéng fādiàn) – Phát điện bằng năng lượng mặt trời |
188 | 生物质能 (shēngwùzhì néng) – Năng lượng sinh học |
189 | 原子能 (yuánzǐ néng) – Năng lượng nguyên tử |
190 | 煤炭开采 (méitàn kāicǎi) – Khai thác than |
191 | 油田开发 (yóutián kāifā) – Khai thác dầu khí |
192 | 地热能 (dìrè néng) – Nhiệt nền đất |
193 | 传热 (chuán rè) – Truyền nhiệt |
194 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
195 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
196 | 检修计划 (jiànxiū jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng |
197 | 维护记录 (wéihù jìlù) – Bản ghi bảo dưỡng |
198 | 安全培训 (ānquán péixùn) – Đào tạo an toàn |
199 | 事故预防 (shìgù yùfáng) – Phòng ngừa sự cố |
200 | 轮岗培训 (lúngǎng péixùn) – Đào tạo xoay ca |
201 | 危险品处理 (wēixiǎn pǐn chǔlǐ) – Xử lý hàng hóa nguy hiểm |
202 | 安全意识 (ānquán yìshí) – Ý thức an toàn |
203 | 废弃物处理 (fèiqì wù chǔlǐ) – Xử lý chất thải |
204 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
205 | 排放限制 (páifàng xiànzhì) – Hạn chế khí thải |
206 | 环评报告 (huán píng bàogào) – Báo cáo đánh giá tác động môi trường |
207 | 设备检查 (shèbèi jiǎnchá) – Kiểm tra thiết bị |
208 | 电力消耗 (diànlì xiāohào) – Tiêu thụ điện |
209 | 能源效率 (néngyuán xiàolǜ) – Hiệu suất năng lượng |
210 | 故障排除 (gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố |
211 | 安全监测 (ānquán jiāncè) – Giám sát an toàn |
212 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất |
213 | 电气工程 (diànqì gōngchéng) – Kỹ thuật điện |
214 | 水处理设备 (shuǐ chǔlǐ shèbèi) – Thiết bị xử lý nước |
215 | 燃烧效率 (ránshāo xiàolǜ) – Hiệu suất đốt cháy |
216 | 锅炉 (guōlú) – Lò hơi |
217 | 电网故障 (diànwǎng gùzhàng) – Sự cố lưới điện |
218 | 风力涡轮机 (fēnglì wōlún jī) – Tuabin gió |
219 | 排放控制 (páifàng kòngzhì) – Kiểm soát khí thải |
220 | 电厂运维 (diànchǎng yùnwéi) – Vận hành nhà máy phát điện |
221 | 能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) – Quản lý năng lượng |
222 | 节能设备 (jié néng shèbèi) – Thiết bị tiết kiệm năng lượng |
223 | 资源管理 (zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên |
224 | 自动化工程 (zìdònghuà gōngchéng) – Dự án tự động hóa |
225 | 生产过程 (shēngchǎn guòchéng) – Quá trình sản xuất |
226 | 电力分配 (diànlì fēnpèi) – Phân phối điện |
227 | 工业生产 (gōngyè shēngchǎn) – Sản xuất công nghiệp |
228 | 智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Sản xuất thông minh |
229 | 安全防护 (ānquán fánghù) – Bảo vệ an toàn |
230 | 建筑材料 (jiànzhù cáiliào) – Vật liệu xây dựng |
231 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Công nghệ sản xuất |
232 | 供热系统 (gōng rè xìtǒng) – Hệ thống cung cấp nhiệt |
233 | 冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm lạnh |
234 | 能耗监测 (néng hào jiāncè) – Giám sát năng lượng tiêu thụ |
235 | 智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Giám sát thông minh |
236 | 自动检测 (zìdòng jiǎncè) – Kiểm tra tự động |
237 | 节水措施 (jié shuǐ cuòshī) – Biện pháp tiết kiệm nước |
238 | 节能照明 (jié néng zhàomíng) – Chiếu sáng tiết kiệm năng lượng |
239 | 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu suất sản xuất |
240 | 电能消耗 (diànnéng xiāohào) – Tiêu thụ điện năng |
241 | 能源供应 (néngyuán gōngyìng) – Cung cấp năng lượng |
242 | 能源利用 (néngyuán lìyòng) – Sử dụng năng lượng |
243 | 电网管理 (diànwǎng guǎnlǐ) – Quản lý lưới điện |
244 | 水资源 (shuǐ zīyuán) – Tài nguyên nước |
245 | 环境监测 (huánjìng jiāncè) – Giám sát môi trường |
246 | 供暖系统 (gōng nuǎn xìtǒng) – Hệ thống sưởi ấm |
247 | 节约用水 (jiéyuē yòngshuǐ) – Tiết kiệm nước |
248 | 节约用电 (jiéyuē yòngdiàn) – Tiết kiệm điện |
249 | 环保法规 (huánbǎo fǎguī) – Luật quy định bảo vệ môi trường |
250 | 污染物处理 (wūrǎn wù chǔlǐ) – Xử lý chất ô nhiễm |
251 | 废物处理 (fèiwù chǔlǐ) – Xử lý chất thải |
252 | 废水处理 (fèishuǐ chǔlǐ) – Xử lý nước thải |
253 | 环保意识 (huánbǎo yìshí) – Ý thức bảo vệ môi trường |
254 | 节能环保 (jié néng huánbǎo) – Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
255 | 废气处理 (fèiqì chǔlǐ) – Xử lý khí thải |
256 | 能源可持续性 (néngyuán kě chíxù xìng) – Bền vững về năng lượng |
257 | 环境影响评价 (huánjìng yǐngxiǎng píngjià) – Đánh giá tác động môi trường |
258 | 节能减排政策 (jié néng jiǎn pái zhèngcè) – Chính sách tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
259 | 可再生能源 (kě zàishēng néngyuán) – Năng lượng tái tạo |
260 | 能源供应商 (néngyuán gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp năng lượng |
261 | 能源市场 (néngyuán shìchǎng) – Thị trường năng lượng |
262 | 能源政策 (néngyuán zhèngcè) – Chính sách năng lượng |
263 | 节能投资 (jié néng tóuzī) – Đầu tư tiết kiệm năng lượng |
264 | 节能设施 (jié néng shèshī) – Cơ sở vật chất tiết kiệm năng lượng |
265 | 环保工程 (huánbǎo gōngchéng) – Dự án bảo vệ môi trường |
266 | 能源消耗量 (néngyuán xiāohào liàng) – Lượng tiêu thụ năng lượng |
267 | 能源效益 (néngyuán xiàoyì) – Hiệu quả năng lượng |
268 | 节能标准 (jié néng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng |
269 | 环保卫生 (huánbǎo wèishēng) – Bảo vệ môi trường và sức khỏe |
270 | 废物回收 (fèiwù huíshōu) – Tái chế chất thải |
271 | 环境污染 (huánjìng wūrǎn) – Ô nhiễm môi trường |
272 | 能源生产 (néngyuán shēngchǎn) – Sản xuất năng lượng |
273 | 环境改善 (huánjìng gǎishàn) – Cải thiện môi trường |
274 | 碳排放 (tàn páifàng) – Khí thải carbon |
275 | 低碳经济 (dī tàn jīngjì) – Kinh tế xanh, thấp carbon |
276 | 节能灯 (jié néng dēng) – Đèn tiết kiệm năng lượng |
277 | 能源利用率 (néngyuán lìyòng lǜ) – Tỷ lệ sử dụng năng lượng |
278 | 环保意识教育 (huánbǎo yìshí jiàoyù) – Giáo dục ý thức bảo vệ môi trường |
279 | 能源供应短缺 (néngyuán gōngyìng duǎnquē) – Thiếu hụt cung cấp năng lượng |
280 | 能源管理系统 (néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý năng lượng |
281 | 环保法律法规 (huánbǎo fǎlǜ fǎguī) – Luật pháp về bảo vệ môi trường |
282 | 可再生资源 (kě zàishēng zīyuán) – Tài nguyên tái tạo |
283 | 电力负荷 (diànlì fùhè) – Tải điện |
284 | 节能改造 (jié néng gǎizào) – Cải tạo tiết kiệm năng lượng |
285 | 污染控制 (wūrǎn kòngzhì) – Kiểm soát ô nhiễm |
286 | 绿色能源 (lǜsè néngyuán) – Năng lượng xanh |
287 | 节能产品 (jié néng chǎnpǐn) – Sản phẩm tiết kiệm năng lượng |
288 | 环保投资 (huánbǎo tóuzī) – Đầu tư bảo vệ môi trường |
289 | 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững |
290 | 节能降耗 (jié néng jiàng hào) – Tiết kiệm năng lượng và giảm tốn |
291 | 绿色生产 (lǜsè shēngchǎn) – Sản xuất xanh |
292 | 节约用地 (jiéyuē yòngdì) – Tiết kiệm đất |
293 | 能源储备 (néngyuán chǔbèi) – Dự trữ năng lượng |
294 | 环境友好型 (huánjìng yǒuhǎo xíng) – Thân thiện với môi trường |
295 | 节能监测 (jié néng jiāncè) – Giám sát tiết kiệm năng lượng |
296 | 环保行动 (huánbǎo xíngdòng) – Hành động bảo vệ môi trường |
297 | 能源产业 (néngyuán chǎnyè) – Ngành công nghiệp năng lượng |
298 | 节约成本 (jiéyuē chéngběn) – Tiết kiệm chi phí |
299 | 环保技术 (huánbǎo jìshù) – Công nghệ bảo vệ môi trường |
300 | 能源供需 (néngyuán gōngxū) – Cung cấp và cầu cung năng lượng |
301 | 环保倡议 (huánbǎo chàngyì) – Sáng kiến bảo vệ môi trường |
302 | 能源利用效率 (néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Hiệu suất sử dụng năng lượng |
303 | 节水节能 (jiéshuǐ jié néng) – Tiết kiệm nước và năng lượng |
304 | 能源技术 (néngyuán jìshù) – Công nghệ năng lượng |
305 | 能源投资 (néngyuán tóuzī) – Đầu tư năng lượng |
306 | 环保活动 (huánbǎo huódòng) – Hoạt động bảo vệ môi trường |
307 | 环境友好 (huánjìng yǒuhǎo) – Thân thiện với môi trường |
308 | 节约资源 (jiéyuē zīyuán) – Tiết kiệm tài nguyên |
309 | 环境保护法 (huánjìng bǎohù fǎ) – Luật bảo vệ môi trường |
310 | 绿色发展 (lǜsè fāzhǎn) – Phát triển bền vững |
311 | 环保认证 (huánbǎo rènzhèng) – Chứng nhận bảo vệ môi trường |
312 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
313 | 能源开发 (néngyuán kāifā) – Phát triển năng lượng |
314 | 节能意识 (jié néng yìshí) – Ý thức tiết kiệm năng lượng |
315 | 环保行为 (huánbǎo xíngwéi) – Hành vi bảo vệ môi trường |
316 | 能源创新 (néngyuán chuàngxīn) – Đổi mới năng lượng |
317 | 节能车辆 (jié néng chēliàng) – Xe tiết kiệm năng lượng |
318 | 环保产业 (huánbǎo chǎnyè) – Ngành công nghiệp bảo vệ môi trường |
319 | 节水设备 (jié shuǐ shèbèi) – Thiết bị tiết kiệm nước |
320 | 环境研究 (huánjìng yánjiū) – Nghiên cứu môi trường |
321 | 能源战略 (néngyuán zhànlüè) – Chiến lược năng lượng |
322 | 节能标志 (jié néng biāozhì) – Nhãn hiệu tiết kiệm năng lượng |
323 | 环境污染物 (huánjìng wūrǎn wù) – Chất ô nhiễm môi trường |
324 | 能源供应链 (néngyuán gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng năng lượng |
325 | 环保教育 (huánbǎo jiàoyù) – Giáo dục bảo vệ môi trường |
326 | 节能技术 (jié néng jìshù) – Công nghệ tiết kiệm năng lượng |
327 | 环保组织 (huánbǎo zǔzhī) – Tổ chức bảo vệ môi trường |
328 | 能源战略规划 (néngyuán zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược năng lượng |
329 | 节能认证 (jié néng rènzhèng) – Chứng nhận tiết kiệm năng lượng |
330 | 能源效益 (néngyuán xiàoyì) – Hiệu suất năng lượng |
331 | 环境法规 (huánjìng fǎguī) – Luật quy định môi trường |
332 | 节能措施 (jié néng cuòshī) – Biện pháp tiết kiệm năng lượng |
333 | 环保倡导 (huánbǎo chàngdǎo) – Tuyên truyền bảo vệ môi trường |
334 | 能源供应稳定 (néngyuán gōngyìng wěndìng) – Ổn định cung cấp năng lượng |
335 | 节能改善 (jié néng gǎishàn) – Cải thiện tiết kiệm năng lượng |
336 | 环境意识 (huánjìng yìshí) – Ý thức về môi trường |
337 | 能源产业化 (néngyuán chǎnyè huà) – Hóa năng lượng |
338 | 环境评估 (huánjìng pínggū) – Đánh giá môi trường |
339 | 节能建筑 (jié néng jiànzhù) – Xây dựng tiết kiệm năng lượng |
340 | 环境污染治理 (huánjìng wūrǎn zhìlǐ) – Quản lý ô nhiễm môi trường |
341 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – Giảm tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
342 | 环保产业链 (huánbǎo chǎnyè liàn) – Chuỗi công nghiệp bảo vệ môi trường |
343 | 能源消费 (néngyuán xiāofèi) – Tiêu thụ năng lượng |
344 | 环保领域 (huánbǎo lǐngyù) – Lĩnh vực bảo vệ môi trường |
345 | 节能灯具 (jié néng dēngjù) – Đèn tiết kiệm năng lượng |
346 | 环保监管 (huánbǎo jiānguǎn) – Giám sát bảo vệ môi trường |
347 | 能源需求 (néngyuán xūqiú) – Nhu cầu năng lượng |
348 | 环保标志 (huánbǎo biāozhì) – Nhãn hiệu bảo vệ môi trường |
349 | 节能型 (jié néng xíng) – Loại tiết kiệm năng lượng |
350 | 能源保护 (néngyuán bǎohù) – Bảo vệ năng lượng |
351 | 环境绿化 (huánjìng lǜhuà) – Xanh hóa môi trường |
352 | 环保原则 (huánbǎo yuánzhǔ) – Nguyên tắc bảo vệ môi trường |
353 | 节水设施 (jié shuǐ shèshī) – Cơ sở vật chất tiết kiệm nước |
354 | 节能项目 (jié néng xiàngmù) – Dự án tiết kiệm năng lượng |
355 | 环境法律 (huánjìng fǎlǜ) – Luật pháp về môi trường |
356 | 节能产业 (jié néng chǎnyè) – Ngành công nghiệp tiết kiệm năng lượng |
357 | 环境可持续性 (huánjìng kě chíxù xìng) – Bền vững về môi trường |
358 | 环境污染防治 (huánjìng wūrǎn fángzhì) – Phòng chống ô nhiễm môi trường |
359 | 节约用水设备 (jiéyuē yòngshuǐ shèbèi) – Thiết bị tiết kiệm nước |
360 | 能源可持续发展 (néngyuán kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển năng lượng bền vững |
361 | 环保法律 (huánbǎo fǎlǜ) – Luật pháp về bảo vệ môi trường |
362 | 环境法律 (huánjìng fǎlǜ) – Luật pháp về bảo vệ môi trường |
363 | 绿色技术 (lǜsè jìshù) – Công nghệ xanh |
364 | 产量 (chǎnliàng) – Sản lượng |
365 | 加工 (jiāgōng) – Gia công |
366 | 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên liệu |
367 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Quy trình sản xuất |
368 | 电力厂 (diànlì chǎng) – Nhà máy điện |
369 | 机械设备 (jīxiè shèbèi) – Thiết bị cơ khí |
370 | 工业 (gōngyè) – Công nghiệp |
371 | 厂家 (chǎngjiā) – Nhà sản xuất |
372 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất tự động hóa |
373 | 原料加工 (yuánliào jiāgōng) – Gia công nguyên liệu |
374 | 环保要求 (huánbǎo yāoqiú) – Yêu cầu bảo vệ môi trường |
375 | 重工业 (zhòng gōngyè) – Công nghiệp nặng |
376 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị |
377 | 厂务 (chǎngwù) – Công việc nhà máy |
378 | 产业 (chǎnyè) – Ngành công nghiệp |
379 | 厂址 (chǎngzhǐ) – Địa điểm nhà máy |
380 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất |
381 | 产销一体化 (chǎnxiāo yītǐhuà) – Tích hợp sản xuất và tiêu thụ |
382 | 工业园区 (gōngyè yuánqū) – Khu công nghiệp |
383 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm |
384 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Điều phối sản xuất |
385 | 厂务人员 (chǎngwù rényuán) – Nhân viên nhà máy |
386 | 工业标准 (gōngyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công nghiệp |
387 | 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu quả sản xuất |
388 | 工业设施 (gōngyè shèshī) – Cơ sở cơ khí |
389 | 厂商 (chǎngshāng) – Doanh nghiệp sản xuất |
390 | 工业发展 (gōngyè fāzhǎn) – Phát triển công nghiệp |
391 | 产业链 (chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng |
392 | 生产能耗 (shēngchǎn nénghào) – Năng lượng tiêu thụ trong sản xuất |
393 | 工业生态系统 (gōngyè shēngtài xìtǒng) – Hệ thống sinh thái công nghiệp |
394 | 厂务会议 (chǎngwù huìyì) – Họp công việc nhà máy |
395 | 生产批次 (shēngchǎn pīcì) – Lô sản xuất |
396 | 工业工人 (gōngyè gōngrén) – Công nhân công nghiệp |
397 | 厂区 (chǎngqū) – Khu nhà máy |
398 | 产业升级 (chǎnyè shēngjí) – Nâng cấp ngành công nghiệp |
399 | 生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – Giám sát sản xuất |
400 | 工业制品 (gōngyè zhìpǐn) – Sản phẩm công nghiệp |
401 | 厂内流程 (chǎng nèi liúchéng) – Quy trình nội bộ nhà máy |
402 | 生产效能 (shēngchǎn xiàonéng) – Hiệu quả sản xuất |
403 | 工业革命 (gōngyè gémìng) – Cách mạng công nghiệp |
404 | 厂房布局 (chǎngfáng bùjú) – Bố trí nhà xưởng |
405 | 产量提升 (chǎnliàng tíshēng) – Tăng sản lượng |
406 | 工业创新 (gōngyè chuàngxīn) – Đổi mới công nghiệp |
407 | 厂家直销 (chǎngjiā zhíxiāo) – Bán trực tiếp từ nhà máy |
408 | 生产工人 (shēngchǎn gōngrén) – Công nhân sản xuất |
409 | 工业设计 (gōngyè shèjì) – Thiết kế công nghiệp |
410 | 厂商关系 (chǎngshāng guānxì) – Mối quan hệ doanh nghiệp |
411 | 生产任务 (shēngchǎn rènwu) – Nhiệm vụ sản xuất |
412 | 工业机械 (gōngyè jīxiè) – Máy móc công nghiệp |
413 | 厂区规划 (chǎngqū guīhuà) – Kế hoạch khu nhà máy |
414 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Kỹ thuật sản xuất |
415 | 工业化 (gōngyè huà) – Công nghiệp hóa |
416 | 厂务人员 (chǎngwù rényuán) – Nhân viên quản lý nhà máy |
417 | 生产线管理 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ) – Quản lý dây chuyền sản xuất |
418 | 工业品 (gōngyè pǐn) – Hàng hóa công nghiệp |
419 | 厂家批发 (chǎngjiā pīfā) – Bán buôn từ nhà máy |
420 | 生产效能提升 (shēngchǎn xiàonéng tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất |
421 | 厂区安全 (chǎngqū ānquán) – An toàn khu nhà máy |
422 | 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
423 | 工业技能 (gōngyè jìnéng) – Kỹ năng công nghiệp |
424 | 厂内培训 (chǎng nèi péixùn) – Đào tạo trong nhà máy |
425 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwu fēnpèi) – Phân công nhiệm vụ sản xuất |
426 | 工业经济 (gōngyè jīngjì) – Kinh tế công nghiệp |
427 | 厂家出厂价 (chǎngjiā chūchǎng jià) – Giá xuất xưởng từ nhà máy |
428 | 生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà diàodù) – Điều phối kế hoạch sản xuất |
429 | 工业市场 (gōngyè shìchǎng) – Thị trường công nghiệp |
430 | 厂内沟通 (chǎng nèi gōutōng) – Giao tiếp trong nhà máy |
431 | 生产质量控制 (shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng sản xuất |
432 | 工业发展计划 (gōngyè fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển công nghiệp |
433 | 生产规模 (shēngchǎn guīmó) – Quy mô sản xuất |
434 | 工业制造 (gōngyè zhìzào) – Sản xuất công nghiệp |
435 | 厂内作业 (chǎng nèi zuòyè) – Công việc trong nhà máy |
436 | 生产过程控制 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quá trình sản xuất |
437 | 工业企业 (gōngyè qǐyè) – Doanh nghiệp công nghiệp |
438 | 厂区环境 (chǎngqū huánjìng) – Môi trường khu nhà máy |
439 | 生产线操作 (shēngchǎn xiàn cāozuò) – Vận hành dây chuyền sản xuất |
440 | 工业废料 (gōngyè fèiliào) – Chất thải công nghiệp |
441 | 厂房设备 (chǎngfáng shèbèi) – Thiết bị nhà xưởng |
442 | 生产线自动化 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà) – Tự động hóa dây chuyền sản xuất |
443 | 工业用水 (gōngyè yòngshuǐ) – Nước công nghiệp |
444 | 厂家保修 (chǎngjiā bǎoxiū) – Bảo hành từ nhà máy |
445 | 生产排放 (shēngchǎn páifàng) – Khí thải sản xuất |
446 | 工业标准化 (gōngyè biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa công nghiệp |
447 | 厂家生产 (chǎngjiā shēngchǎn) – Sản xuất từ nhà máy |
448 | 生产效能评估 (shēngchǎn xiàonéng pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất |
449 | 工业机器人 (gōngyè jīqìrén) – Robot công nghiệp |
450 | 厂区管理 (chǎngqū guǎnlǐ) – Quản lý khu nhà máy |
451 | 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Giám sát quá trình sản xuất |
452 | 工业材料 (gōngyè cáiliào) – Vật liệu công nghiệp |
453 | 厂商交流 (chǎngshāng jiāoliú) – Trao đổi giữa doanh nghiệp |
454 | 生产中断 (shēngchǎn zhōngduàn) – Gián đoạn sản xuất |
455 | 工业协会 (gōngyè xiéhuì) – Hiệp hội công nghiệp |
456 | 厂内安全 (chǎng nèi ānquán) – An toàn trong nhà máy |
457 | 生产能力扩展 (shēngchǎn nénglì kuòzhǎn) – Mở rộ khả năng sản xuất |
458 | 工业发展政策 (gōngyè fāzhǎn zhèngcè) – Chính sách phát triển công nghiệp |
459 | 厂家售后服务 (chǎngjiā shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi từ nhà máy |
460 | 生产自动化 (shēngchǎn zìdònghuà) – Tự động hóa sản xuất |
461 | 工业供应链 (gōngyè gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng công nghiệp |
462 | 厂家质保期 (chǎngjiā zhìbǎo qī) – Thời gian bảo hành từ nhà máy |
463 | 生产计划编制 (shēngchǎn jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch sản xuất |
464 | 工业项目 (gōngyè xiàngmù) – Dự án công nghiệp |
465 | 厂区建设 (chǎngqū jiànshè) – Xây dựng khu nhà máy |
466 | 生产调度系统 (shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Hệ thống điều phối sản xuất |
467 | 工业投资 (gōngyè tóuzī) – Đầu tư công nghiệp |
468 | 厂家规模 (chǎngjiā guīmó) – Quy mô doanh nghiệp |
469 | 生产线速度 (shēngchǎn xiàn sùdù) – Tốc độ dây chuyền sản xuất |
470 | 工业用地 (gōngyè yòngdì) – Đất công nghiệp |
471 | 厂区安全标准 (chǎngqū ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn khu nhà máy |
472 | 生产原料 (shēngchǎn yuánliào) – Nguyên liệu sản xuất |
473 | 工业自动化 (gōngyè zìdònghuà) – Tự động hóa công nghiệp |
474 | 厂家销售 (chǎngjiā xiāoshòu) – Bán hàng từ nhà máy |
475 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Chu kỳ sản xuất |
476 | 工业生产能力 (gōngyè shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất công nghiệp |
477 | 厂内交流 (chǎng nèi jiāoliú) – Trao đổi trong nhà máy |
478 | 工业区 (gōngyè qū) – Khu công nghiệp |
479 | 厂家经营 (chǎngjiā jīngyíng) – Kinh doanh từ nhà máy |
480 | 生产线停机 (shēngchǎn xiàn tíngjī) – Dừng máy dây chuyền sản xuất |
481 | 工业环境 (gōngyè huánjìng) – Môi trường công nghiệp |
482 | 厂房结构 (chǎngfáng jiégòu) – Cấu trúc nhà xưởng |
483 | 生产效益分析 (shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả sản xuất |
484 | 工业区域 (gōngyè qūyù) – Khu vực công nghiệp |
485 | 厂内安全规定 (chǎng nèi ānquán guīdìng) – Quy định an toàn trong nhà máy |
486 | 生产线故障 (shēngchǎn xiàn gùzhàng) – Sự cố dây chuyền sản xuất |
487 | 工业经验 (gōngyè jīngyàn) – Kinh nghiệm công nghiệp |
488 | 厂家生产能力 (chǎngjiā shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất từ nhà máy |
489 | 生产指标 (shēngchǎn zhǐbiāo) – Chỉ số sản xuất |
490 | 工业噪音 (gōngyè zàoyīn) – Tiếng ồn công nghiệp |
491 | 厂家收入 (chǎngjiā shōurù) – Thu nhập từ nhà máy |
492 | 生产线检查 (shēngchǎn xiàn jiǎnchá) – Kiểm tra dây chuyền sản xuất |
493 | 厂家生产过程 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng) – Quy trình sản xuất từ nhà máy |
494 | 生产线运作 (shēngchǎn xiàn yùnzuò) – Hoạt động dây chuyền sản xuất |
495 | 工业污染 (gōngyè wūrǎn) – Ô nhiễm công nghiệp |
496 | 厂区管理人员 (chǎngqū guǎnlǐ rényuán) – Nhân viên quản lý khu nhà máy |
497 | 生产需求 (shēngchǎn xūqiú) – Nhu cầu sản xuất |
498 | 工业区划 (gōngyè qūhuà) – Chia khu vực công nghiệp |
499 | 厂家生产线 (chǎngjiā shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất từ nhà máy |
500 | 生产过程控制系统 (shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát quá trình sản xuất |
501 | 工业用电 (gōngyè yòngdiàn) – Điện công nghiệp |
502 | 厂家管理 (chǎngjiā guǎnlǐ) – Quản lý từ nhà máy |
503 | 生产线维护 (shēngchǎn xiàn wéihù) – Bảo trì dây chuyền sản xuất |
504 | 工业材料供应 (gōngyè cáiliào gōngyìng) – Cung cấp vật liệu công nghiệp |
505 | 厂区开发 (chǎngqū kāifā) – Phát triển khu nhà máy |
506 | 生产调度计划 (shēngchǎn diàodù jìhuà) – Kế hoạch điều phối sản xuất |
507 | 工业产值 (gōngyè chǎnzhí) – Giá trị sản xuất công nghiệp |
508 | 厂家生产技术 (chǎngjiā shēngchǎn jìshù) – Công nghệ sản xuất từ nhà máy |
509 | 生产线故障排除 (shēngchǎn xiàn gùzhàng páichú) – Loại trừ sự cố dây chuyền sản xuất |
510 | 工业用气 (gōngyè yòngqì) – Khí công nghiệp |
511 | 厂家营运成本 (chǎngjiā yíngyùn chéngběn) – Chi phí vận hành từ nhà máy |
512 | 生产线优化 (shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
513 | 工业设备维护 (gōngyè shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị công nghiệp |
514 | 厂区设施 (chǎngqū shèshī) – Cơ sở hạ tầng khu nhà máy |
515 | 生产线效率 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ) – Hiệu suất dây chuyền sản xuất |
516 | 工业用途 (gōngyè yòngtú) – Ứng dụng công nghiệp |
517 | 厂家研发 (chǎngjiā yánfā) – Nghiên cứu và phát triển từ nhà máy |
518 | 生产线故障修复 (shēngchǎn xiàn gùzhàng xiūfù) – Khắc phục sự cố dây chuyền sản xuất |
519 | 工业科技 (gōngyè kējì) – Khoa học công nghệ công nghiệp |
520 | 厂家生产计划 (chǎngjiā shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
521 | 生产线调整 (shēngchǎn xiàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
522 | 工业标准制定 (gōngyè biāozhǔn zhìdìng) – Lập tiêu chuẩn công nghiệp |
523 | 厂家生产能源 (chǎngjiā shēngchǎn néngyuán) – Năng lượng sản xuất từ nhà máy |
524 | 生产线布局 (shēngchǎn xiàn bùjú) – Bố trí dây chuyền sản xuất |
525 | 工业生产管理 (gōngyè shēngchǎn guǎnlǐ) – Quản lý sản xuất công nghiệp |
526 | 厂内设备 (chǎng nèi shèbèi) – Thiết bị nội bộ nhà máy |
527 | 生产线容量 (shēngchǎn xiàn róngliàng) – Sức chứa dây chuyền sản xuất |
528 | 工业机会 (gōngyè jīhuì) – Cơ hội trong công nghiệp |
529 | 厂家销售团队 (chǎngjiā xiāoshòu tuánduì) – Đội ngũ bán hàng từ nhà máy |
530 | 生产线灵活性 (shēngchǎn xiàn línghuóxìng) – Tính linh hoạt của dây chuyền sản xuất |
531 | 工业发展趋势 (gōngyè fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển công nghiệp |
532 | 厂家合作伙伴 (chǎngjiā hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác từ nhà máy |
533 | 生产线流程图 (shēngchǎn xiàn liúchéngtú) – Sơ đồ quy trình dây chuyền sản xuất |
534 | 工业技术创新 (gōngyè jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ công nghiệp |
535 | 厂内交通 (chǎng nèi jiāotōng) – Giao thông trong khu nhà máy |
536 | 生产线监测 (shēngchǎn xiàn jiāncè) – Giám sát dây chuyền sản xuất |
537 | 工业发展模式 (gōngyè fāzhǎn móshì) – Mô hình phát triển công nghiệp |
538 | 厂家生产规范 (chǎngjiā shēngchǎn guīfàn) – Quy định sản xuất từ nhà máy |
539 | 生产线成本控制 (shēngchǎn xiàn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí dây chuyền sản xuất |
540 | 工业革命影响 (gōngyè gémìng yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của cách mạng công nghiệp |
541 | 厂家产品 (chǎngjiā chǎnpǐn) – Sản phẩm từ nhà máy |
542 | 生产线升级 (shēngchǎn xiàn shēngjí) – Nâng cấp dây chuyền sản xuất |
543 | 工业合作 (gōngyè hézuò) – Hợp tác công nghiệp |
544 | 厂内生产调度 (chǎng nèi shēngchǎn diàodù) – Điều phối sản xuất nội bộ nhà máy |
545 | 生产线效益分析 (shēngchǎn xiàn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất |
546 | 工业质量控制 (gōngyè zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng công nghiệp |
547 | 厂家生产设备 (chǎngjiā shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất từ nhà máy |
548 | 生产线改进 (shēngchǎn xiàn gǎijìn) – Cải tiến dây chuyền sản xuất |
549 | 工业企业管理 (gōngyè qǐyè guǎnlǐ) – Quản lý doanh nghiệp công nghiệp |
550 | 厂内安全检查 (chǎng nèi ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn trong nhà máy |
551 | 生产线效益提升 (shēngchǎn xiàn xiàoyì tíshēng) – Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất |
552 | 工业生产流程 (gōngyè shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất công nghiệp |
553 | 厂家运营 (chǎngjiā yùnyíng) – Vận hành doanh nghiệp từ nhà máy |
554 | 生产线监控系统 (shēngchǎn xiàn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất |
555 | 工业供水 (gōngyè gōngshuǐ) – Nước cấp cho công nghiệp |
556 | 厂内设施维护 (chǎng nèi shèshī wéihù) – Bảo trì cơ sở vật chất trong nhà máy |
557 | 生产线故障诊断 (shēngchǎn xiàn gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố dây chuyền sản xuất |
558 | 工业工程师 (gōngyè gōngchéngshī) – Kỹ sư công nghiệp |
559 | 厂家销售策略 (chǎngjiā xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng từ nhà máy |
560 | 生产线自检 (shēngchǎn xiàn zìjiǎn) – Tự kiểm tra dây chuyền sản xuất |
561 | 工业产业链 (gōngyè chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng công nghiệp |
562 | 厂家生产流程 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất từ nhà máy |
563 | 生产线维修 (shēngchǎn xiàn wéixiū) – Sửa chữa dây chuyền sản xuất |
564 | 工业经济学 (gōngyè jīngjìxué) – Kinh tế công nghiệp học |
565 | 生产线开发 (shēngchǎn xiàn kāifā) – Phát triển dây chuyền sản xuất |
566 | 工业用热 (gōngyè yòngrè) – Nhiệt công nghiệp |
567 | 厂家市场份额 (chǎngjiā shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị trường từ nhà máy |
568 | 生产线标准 (shēngchǎn xiàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn dây chuyền sản xuất |
569 | 工业区规划 (gōngyè qū guīhuà) – Kế hoạch khu công nghiệp |
570 | 厂家经营策略 (chǎngjiā jīngyíng cèlüè) – Chiến lược kinh doanh từ nhà máy |
571 | 生产线质量检查 (shēngchǎn xiàn zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất |
572 | 工业生产过程 (gōngyè shēngchǎn guòchéng) – Quá trình sản xuất công nghiệp |
573 | 厂家市场竞争 (chǎngjiā shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường từ nhà máy |
574 | 生产线自动检测 (shēngchǎn xiàn zìdòng jiǎncè) – Kiểm tra tự động dây chuyền sản xuất |
575 | 工业市场趋势 (gōngyè shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường công nghiệp |
576 | 厂家供应商 (chǎngjiā gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp từ nhà máy |
577 | 生产线状况 (shēngchǎn xiàn zhuàngkuàng) – Tình trạng dây chuyền sản xuất |
578 | 工业品质 (gōngyè pǐnzhì) – Chất lượng công nghiệp |
579 | 厂家生产布局 (chǎngjiā shēngchǎn bùjú) – Bố trí sản xuất từ nhà máy |
580 | 生产线运输 (shēngchǎn xiàn yùnshū) – Vận chuyển dây chuyền sản xuất |
581 | 工业发展策略 (gōngyè fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển công nghiệp |
582 | 厂家产能 (chǎngjiā chǎnnéng) – Năng lực sản xuất từ nhà máy |
583 | 生产线组织 (shēngchǎn xiàn zǔzhī) – Tổ chức dây chuyền sản xuất |
584 | 厂家质量保证 (chǎngjiā zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng từ nhà máy |
585 | 生产线调度 (shēngchǎn xiàn diàodù) – Điều phối dây chuyền sản xuất |
586 | 厂家产品线 (chǎngjiā chǎnpǐn xiàn) – Dòng sản phẩm từ nhà máy |
587 | 生产线容量规划 (shēngchǎn xiàn róngliàng guīhuà) – Kế hoạch sức chứa dây chuyền sản xuất |
588 | 工业科研 (gōngyè kēyán) – Nghiên cứu khoa học công nghiệp |
589 | 厂家运营成本 (chǎngjiā yùnyíng chéngběn) – Chi phí vận hành từ nhà máy |
590 | 生产线效率提升 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ tíshēng) – Tăng cường hiệu suất dây chuyền sản xuất |
591 | 工业市场营销 (gōngyè shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường công nghiệp |
592 | 厂家合同 (chǎngjiā hétóng) – Hợp đồng từ nhà máy |
593 | 生产线安全 (shēngchǎn xiàn ānquán) – An toàn dây chuyền sản xuất |
594 | 工业数据分析 (gōngyè shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu công nghiệp |
595 | 厂家开发新产品 (chǎngjiā kāifā xīn chǎnpǐn) – Phát triển sản phẩm mới từ nhà máy |
596 | 生产线监察 (shēngchǎn xiàn jiānchá) – Giám sát dây chuyền sản xuất |
597 | 工业趋势 (gōngyè qūshì) – Xu hướng công nghiệp |
598 | 厂家生产过程优化 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất từ nhà máy |
599 | 生产线停工 (shēngchǎn xiàn tínggōng) – Tạm dừng hoạt động dây chuyền sản xuất |
600 | 工业发展规划 (gōngyè fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển công nghiệp |
601 | 厂家研究 (chǎngjiā yánjiū) – Nghiên cứu từ nhà máy |
602 | 生产线检验 (shēngchǎn xiàn jiǎnyàn) – Kiểm tra dây chuyền sản xuất |
603 | 工业产业 (gōngyè chǎnyè) – Ngành công nghiệp |
604 | 厂家服务 (chǎngjiā fúwù) – Dịch vụ từ nhà máy |
605 | 生产线作业 (shēngchǎn xiàn zuòyè) – Công việc dây chuyền sản xuất |
606 | 工业生产技术 (gōngyè shēngchǎn jìshù) – Công nghệ sản xuất công nghiệp |
607 | 厂家供应链 (chǎngjiā gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng từ nhà máy |
608 | 工业法规 (gōngyè fǎguī) – Pháp luật công nghiệp |
609 | 厂家开发流程 (chǎngjiā kāifā liúchéng) – Quy trình phát triển từ nhà máy |
610 | 生产线计划 (shēngchǎn xiàn jìhuà) – Kế hoạch dây chuyền sản xuất |
611 | 工业生产设施 (gōngyè shēngchǎn shèshī) – Cơ sở sản xuất công nghiệp |
612 | 厂家市场定位 (chǎngjiā shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường từ nhà máy |
613 | 生产线效能 (shēngchǎn xiàn xiàonéng) – Hiệu suất dây chuyền sản xuất |
614 | 厂家合作 (chǎngjiā hézuò) – Hợp tác từ nhà máy |
615 | 生产线操作员 (shēngchǎn xiàn cāozuòyuán) – Người vận hành dây chuyền sản xuất |
616 | 工业技能培训 (gōngyè jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng công nghiệp |
617 | 厂家投资 (chǎngjiā tóuzī) – Đầu tư từ nhà máy |
618 | 生产线排程 (shēngchǎn xiàn páichéng) – Lập lịch dây chuyền sản xuất |
619 | 厂家出口 (chǎngjiā chūkǒu) – Xuất khẩu từ nhà máy |
620 | 生产线布局规划 (shēngchǎn xiàn bùjú guīhuà) – Kế hoạch bố trí dây chuyền sản xuất |
621 | 工业监管 (gōngyè jiānguǎn) – Quản lý công nghiệp |
622 | 厂家生产线配置 (chǎngjiā shēngchǎn xiàn pèizhì) – Cấu hình dây chuyền sản xuất từ nhà máy |
623 | 生产线质量控制 (shēngchǎn xiàn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
624 | 工业市场分析 (gōngyè shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường công nghiệp |
625 | 厂家人力资源 (chǎngjiā rénlì zīyuán) – Nguồn nhân lực từ nhà máy |
626 | 工业生产工艺 (gōngyè shēngchǎn gōngyì) – Kỹ thuật sản xuất công nghiệp |
627 | 厂家市场需求 (chǎngjiā shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường từ nhà máy |
628 | 生产线危险 (shēngchǎn xiàn wēixiǎn) – Nguy hiểm dây chuyền sản xuất |
629 | 工业政策 (gōngyè zhèngcè) – Chính sách công nghiệp |
630 | 厂家销售渠道 (chǎngjiā xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng từ nhà máy |
631 | 生产线灵活生产 (shēngchǎn xiàn línghuó shēngchǎn) – Sản xuất linh hoạt trên dây chuyền sản xuất |
632 | 厂家环境保护 (chǎngjiā huánjìng bǎohù) – Bảo vệ môi trường từ nhà máy |
633 | 生产线效率改进 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ gǎijìn) – Cải tiến hiệu suất dây chuyền sản xuất |
634 | 厂家供应短缺 (chǎngjiā gōngyìng duǎnquē) – Thiếu hụt cung cấp từ nhà máy |
635 | 生产线扩建 (shēngchǎn xiàn kuòjiàn) – Mở rộ dây chuyền sản xuất |
636 | 工业发展战略 (gōngyè fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển công nghiệp |
637 | 厂家生产记录 (chǎngjiā shēngchǎn jìlù) – Hồ sơ sản xuất từ nhà máy |
638 | 生产线优化方案 (shēngchǎn xiàn yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
639 | 工业生产需求 (gōngyè shēngchǎn xūqiú) – Nhu cầu sản xuất công nghiệp |
640 | 厂家设备维护 (chǎngjiā shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị từ nhà máy |
641 | 生产线监测设备 (shēngchǎn xiàn jiāncè shèbèi) – Thiết bị giám sát dây chuyền sản xuất |
642 | 厂家生产瓶颈 (chǎngjiā shēngchǎn píngjǐng) – Hạn chế sản xuất từ nhà máy |
643 | 生产线设备更新 (shēngchǎn xiàn shèbèi gēngxīn) – Cập nhật thiết bị dây chuyền sản xuất |
644 | 厂家采购 (chǎngjiā cǎigòu) – Mua sắm từ nhà máy |
645 | 生产线调查 (shēngchǎn xiàn diàochá) – Khảo sát dây chuyền sản xuất |
646 | 工业合作伙伴关系 (gōngyè hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác công nghiệp |
647 | 厂家设备升级 (chǎngjiā shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị từ nhà máy |
648 | 生产线排放 (shēngchǎn xiàn páifàng) – Khí thải dây chuyền sản xuất |
649 | 厂家维修 (chǎngjiā wéixiū) – Sửa chữa từ nhà máy |
650 | 生产线协调 (shēngchǎn xiàn xiétiáo) – Điều phối dây chuyền sản xuất |
651 | 工业用材料 (gōngyè yòng cáiliào) – Vật liệu công nghiệp |
652 | 厂家生产能力提升 (chǎngjiā shēngchǎn nénglì tíshēng) – Nâng cao khả năng sản xuất từ nhà máy |
653 | 生产线维护保养 (shēngchǎn xiàn wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng dây chuyền sản xuất |
654 | 工业市场竞争 (gōngyè shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường công nghiệp |
655 | 厂家运营效益 (chǎngjiā yùnyíng xiàoyì) – Hiệu suất vận hành từ nhà máy |
656 | 生产线维护计划 (shēngchǎn xiàn wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì dây chuyền sản xuất |
657 | 厂家质量检验 (chǎngjiā zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng từ nhà máy |
658 | 生产线监测数据 (shēngchǎn xiàn jiāncè shùjù) – Dữ liệu giám sát dây chuyền sản xuất |
659 | 工业生产流程图 (gōngyè shēngchǎn liúchéngtú) – Sơ đồ quy trình sản xuất công nghiệp |
660 | 厂家合作协议 (chǎngjiā hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác từ nhà máy |
661 | 生产线成本效益 (shēngchǎn xiàn chéngběn xiàoyì) – Hiệu suất chi phí dây chuyền sản xuất |
662 | 工业升级 (gōngyè shēngjí) – Nâng cấp công nghiệp |
663 | 厂家市场调研 (chǎngjiā shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường từ nhà máy |
664 | 生产线安全培训 (shēngchǎn xiàn ānquán péixùn) – Đào tạo an toàn dây chuyền sản xuất |
665 | 工业自动化 (gōngyè zìdòng huà) – Tự động hóa công nghiệp |
666 | 厂家产品品质 (chǎngjiā chǎnpǐn pǐnzhì) – Chất lượng sản phẩm từ nhà máy |
667 | 工业用电 (gōngyè yòngdiàn) – Điện sử dụng trong công nghiệp |
668 | 厂家合规性 (chǎngjiā héguīxìng) – Tuân thủ quy định từ nhà máy |
669 | 生产线瓶颈 (shēngchǎn xiàn píngjǐng) – Hạn chế dây chuyền sản xuất |
670 | 工业趋势预测 (gōngyè qūshì yùcè) – Dự đoán xu hướng công nghiệp |
671 | 生产线生产效益 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất |
672 | 工业经济发展 (gōngyè jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế công nghiệp |
673 | 厂家成本控制 (chǎngjiā chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí từ nhà máy |
674 | 生产线监测工具 (shēngchǎn xiàn jiāncè gōngjù) – Công cụ giám sát dây chuyền sản xuất |
675 | 工业用水 (gōngyè yòngshuǐ) – Nước sử dụng trong công nghiệp |
676 | 厂家营销策略 (chǎngjiā yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị từ nhà máy |
677 | 生产线协作 (shēngchān xiàn xiézuò) – Hợp tác dây chuyền sản xuất |
678 | 厂家环保政策 (chǎngjiā huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường từ nhà máy |
679 | 生产线改进方案 (shēngchǎn xiàn gǎijìn fāng’àn) – Kế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuất |
680 | 厂家资产管理 (chǎngjiā zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản từ nhà máy |
681 | 生产线监管 (shēngchǎn xiàn jiānguǎn) – Quản lý giám sát dây chuyền sản xuất |
682 | 工业安全 (gōngyè ānquán) – An toàn công nghiệp |
683 | 生产线计划排程 (shēngchǎn xiàn jìhuà páichéng) – Lập lịch kế hoạch dây chuyền sản xuất |
684 | 工业用气 (gōngyè yòngqì) – Khí sử dụng trong công nghiệp |
685 | 厂家能源消耗 (chǎngjiā néngyuán xiāohào) – Tiêu thụ năng lượng từ nhà máy |
686 | 生产线品质控制 (shēngchǎn xiàn pǐnzhì kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
687 | 工业绿色发展 (gōngyè lǜsè fāzhǎn) – Phát triển xanh công nghiệp |
688 | 厂家订单 (chǎngjiā dìngdān) – Đơn hàng từ nhà máy |
689 | 生产线停产维修 (shēngchǎn xiàn tíngchǎn wéixiū) – Dừng sản xuất để bảo trì dây chuyền sản xuất |
690 | 厂家生产监控 (chǎngjiā shēngchǎn jiānkòng) – Giám sát sản xuất từ nhà máy |
691 | 生产线调查分析 (shēngchǎn xiàn diàochá fēnxī) – Phân tích khảo sát dây chuyền sản xuất |
692 | 工业用原材料 (gōngyè yòng yuáncáiliào) – Nguyên liệu sử dụng trong công nghiệp |
693 | 厂家质量管理 (chǎngjiā zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng từ nhà máy |
694 | 生产线自动控制 (shēngchǎn xiàn zìdòng kòngzhì) – Điều khiển tự động dây chuyền sản xuất |
695 | 工业生产监督 (gōngyè shēngchǎn jiāndū) – Giám sát sản xuất công nghiệp |
696 | 厂家生产过程 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng) – Quá trình sản xuất từ nhà máy |
697 | 生产线优化效益 (shēngchǎn xiàn yōuhuà xiàoyì) – Hiệu suất tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
698 | 工业用化学品 (gōngyè yòng huàxué pǐn) – Hóa chất sử dụng trong công nghiệp |
699 | 生产线能耗 (shēngchǎn xiàn néng hào) – Năng lượng tiêu thụ dây chuyền sản xuất |
700 | 工业质量标准 (gōngyè zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp |
701 | 厂家质量检测 (chǎngjiā zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng từ nhà máy |
702 | 生产线项目管理 (shēngchǎn xiàn xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án dây chuyền sản xuất |
703 | 工业能源效率 (gōngyè néngyuán xiàolǜ) – Hiệu suất năng lượng công nghiệp |
704 | 厂家库存管理 (chǎngjiā kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho từ nhà máy |
705 | 生产线技术创新 (shēngchǎn xiàn jìshù chuàngxīn) – Đổi mới kỹ thuật dây chuyền sản xuất |
706 | 厂家生产排放 (chǎngjiā shēngchǎn páifàng) – Khí thải sản xuất từ nhà máy |
707 | 生产线持续改进 (shēngchǎn xiàn chíxù gǎijìn) – Cải tiến liên tục dây chuyền sản xuất |
708 | 生产线技能培训 (shēngchǎn xiàn jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng dây chuyền sản xuất |
709 | 工业用机械设备 (gōngyè yòng jīxiè shèbèi) – Thiết bị cơ khí sử dụng trong công nghiệp |
710 | 厂家质检 (chǎngjiā zhì jiǎn) – Kiểm tra chất lượng từ nhà máy |
711 | 生产线监测技术 (shēngchǎn xiàn jiāncè jìshù) – Kỹ thuật giám sát dây chuyền sản xuất |
712 | 工业生产规范 (gōngyè shēngchǎn guīfàn) – Quy định sản xuất công nghiệp |
713 | 厂家卫生安全 (chǎngjiā wèishēng ānquán) – An toàn vệ sinh từ nhà máy |
714 | 生产线生产过程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guòchéng) – Quá trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
715 | 厂家采购流程 (chǎngjiā cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua sắm từ nhà máy |
716 | 生产线生产控制 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn kòngzhì) – Điều khiển sản xuất dây chuyền sản xuất |
717 | 工业可持续发展 (gōngyè kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững công nghiệp |
718 | 厂家生产效率 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
719 | 生产线运维 (shēngchǎn xiàn yùnwéi) – Duy trì vận hành dây chuyền sản xuất |
720 | 工业创新技术 (gōngyè chuàngxīn jìshù) – Kỹ thuật đổi mới công nghiệp |
721 | 厂家生产成本 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất từ nhà máy |
722 | 生产线质检标准 (shēngchǎn xiàn zhì jiǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng dây |
723 | 生产线维护保养 (shēngchǎn xiàn wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì dây chuyền sản xuất |
724 | 工业发展报告 (gōngyè fāzhǎn bàogào) – Báo cáo phát triển công nghiệp |
725 | 厂家技术支持 (chǎngjiā jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật từ nhà máy |
726 | 工业污染控制 (gōngyè wūrǎn kòngzhì) – Kiểm soát ô nhiễm công nghiệp |
727 | 厂家设备更新 (chǎngjiā shèbèi gēngxīn) – Cập nhật thiết bị từ nhà máy |
728 | 生产线运营 (shēngchǎn xiàn yùnyíng) – Vận hành dây chuyền sản xuất |
729 | 工业发展趋向 (gōngyè fāzhǎn qūxiàng) – Xu hướng phát triển công nghiệp |
730 | 厂家生产过程控制 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Điều khiển quá trình sản xuất từ nhà máy |
731 | 生产线故障排除 (shēngchǎn xiàn gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố dây chuyền sản xuất |
732 | 工业创新能力 (gōngyè chuàngxīn nénglì) – Khả năng đổi mới công nghiệp |
733 | 厂家质量控制 (chǎngjiā zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng từ nhà máy |
734 | 生产线安全标准 (shēngchǎn xiàn ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn dây chuyền sản xuất |
735 | 工业生产效率 (gōngyè shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất công nghiệp |
736 | 厂家生产技术 (chǎngjiā shēngchǎn jìshù) – Kỹ thuật sản xuất từ nhà máy |
737 | 生产线数据分析 (shēngchǎn xiàn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu dây chuyền sản xuất |
738 | 工业危险管理 (gōngyè wēixiǎn guǎnlǐ) – Quản lý nguy hiểm công nghiệp |
739 | 厂家业务拓展 (chǎngjiā yèwù tuòzhǎn) – Mở rộ hoạt động kinh doanh từ nhà máy |
740 | 生产线流程优化 (shēngchǎn xiàn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình dây chuyền sản xuất |
741 | 工业发展趋势预测 (gōngyè fāzhǎn qūshì yùcè) – Dự đoán xu hướng phát triển công nghiệp |
742 | 厂家生产效益 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
743 | 生产线质量管理 (shēngchǎn xiàn zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng dây chuyền sản xuất |
744 | 工业用水管理 (gōngyè yòngshuǐ guǎnlǐ) – Quản lý nước sử dụng trong công nghiệp |
745 | 厂家效益提升 (chǎngjiā xiàoyì tíshēng) – Nâng cao hiệu suất từ nhà máy |
746 | 生产线质量保证 (shēngchǎn xiàn zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng dây chuyền sản xuất |
747 | 工业数字化转型 (gōngyè shùzìhuà zhuǎnxiáng) – Chuyển đổi số trong công nghiệp |
748 | 工业创新发展 (gōngyè chuàngxīn fāzhǎn) – Phát triển đổi mới công nghiệp |
749 | 生产线设备维护 (shēngchǎn xiàn shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
750 | 生产线工艺流程 (shēngchǎn xiàn gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ dây chuyền sản xuất |
751 | 工业节能减排 (gōngyè jié néng jiǎn pái) – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải công nghiệp |
752 | 厂家技术创新 (chǎngjiā jìshù chuàngxīn) – Đổi mới kỹ thuật từ nhà máy |
753 | 生产线生产能力 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất dây chuyền sản xuất |
754 | 工业用电需求 (gōngyè yòngdiàn xūqiú) – Nhu cầu điện trong công nghiệp |
755 | 厂家产品研发 (chǎngjiā chǎnpǐn yánfā) – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm từ nhà máy |
756 | 生产线生产周期 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zhōuqī) – Chu kỳ sản xuất dây chuyền sản xuất |
757 | 工业用地 (gōngyè yòngdì) – Đất sử dụng trong công nghiệp |
758 | 厂家生产规模 (chǎngjiā shēngchǎn guīmó) – Quy mô sản xuất từ nhà máy |
759 | 生产线自动化控制 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà kòngzhì) – Điều khiển tự động hóa dây chuyền sản xuất |
760 | 工业用气需求 (gōngyè yòngqì xūqiú) – Nhu cầu khí trong công nghiệp |
761 | 厂家生产管理 (chǎngjiā shēngchǎn guǎnlǐ) – Quản lý sản xuất từ nhà máy |
762 | 生产线生产流程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
763 | 工业智能化 (gōngyè zhìnéng huà) – Thông minh hóa công nghiệp |
764 | 厂家员工培训 (chǎngjiā yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên từ nhà máy |
765 | 生产线管理系统 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý dây chuyền sản xuất |
766 | 生产线生产要求 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn yāoqiú) – Yêu cầu sản xuất dây chuyền sản xuất |
767 | 厂家环境影响 (chǎngjiā huánjìng yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng môi trường từ nhà máy |
768 | 生产线产品质量 (shēngchǎn xiàn chǎnpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm dây chuyền sản xuất |
769 | 厂家生产标准 (chǎngjiā shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất từ nhà máy |
770 | 生产线生产模式 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn móshì) – Mô hình sản xuất dây chuyền sản xuất |
771 | 工业用燃料 (gōngyè yòng ránliào) – Nhiên liệu sử dụng trong công nghiệp |
772 | 厂家供应合作 (chǎngjiā gōngyìng hézuò) – Hợp tác cung ứng từ nhà máy |
773 | 生产线质量检验 (shēngchǎn xiàn zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất |
774 | 工业生产指标 (gōngyè shēngchǎn zhǐbiāo) – Chỉ số sản xuất công nghiệp |
775 | 生产线协同合作 (shēngchǎn xiàn xiétóng hézuò) – Hợp tác phối hợp dây chuyền sản xuất |
776 | 工业制造业 (gōngyè zhìzàoyè) – Ngành công nghiệp chế tạo |
777 | 厂家生产效能 (chǎngjiā shēngchǎn xiàonéng) – Hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
778 | 生产线工作流程 (shēngchǎn xiàn gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc dây chuyền sản xuất |
779 | 厂家销售业绩 (chǎngjiā xiāoshòu yèjì) – Thành tích kinh doanh từ nhà máy |
780 | 生产线质量问题 (shēngchǎn xiàn zhìliàng wèntí) – Vấn đề chất lượng dây chuyền sản xuất |
781 | 工业协同创新 (gōngyè xiétóng chuàngxīn) – Đổi mới phối hợp công nghiệp |
782 | 厂家设备投资 (chǎngjiā shèbèi tóuzī) – Đầu tư thiết bị từ nhà máy |
783 | 生产线排程计划 (shēngchǎn xiàn páichéng jìhuà) – Kế hoạch lập lịch dây chuyền sản xuất |
784 | 厂家质量要求 (chǎngjiā zhìliàng yāoqiú) – Yêu cầu chất lượng từ nhà máy |
785 | 生产线效率提升 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất |
786 | 工业生产投入 (gōngyè shēngchǎn tóurù) – Nguyên vật liệu sản xuất công nghiệp |
787 | 厂家生产流程图 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình sản xuất từ nhà máy |
788 | 生产线生产计划 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất |
789 | 厂家生产自动化 (chǎngjiā shēngchǎn zìdòng huà) – Tự động hóa sản xuất từ nhà máy |
790 | 工业供需平衡 (gōngyè gōngxūpínghéng) – Cân bằng cung cấp và cầu trong công nghiệp |
791 | 厂家生产成果 (chǎngjiā shēngchǎn chéngguǒ) – Thành quả sản xuất từ nhà máy |
792 | 工业科技创新 (gōngyè kējì chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ trong công nghiệp |
793 | 厂家生产工艺 (chǎngjiā shēngchǎn gōngyì) – Công nghệ sản xuất từ nhà máy |
794 | 生产线停机维护 (shēngchǎn xiàn tíngjī wéihù) – Bảo trì dừng máy dây chuyền sản xuất |
795 | 工业用材料 (gōngyè yòng cáiliào) – Vật liệu sử dụng trong công nghiệp |
796 | 厂家生产安全 (chǎngjiā shēngchǎn ānquán) – An toàn sản xuất từ nhà máy |
797 | 生产线操作规范 (shēngchǎn xiàn cāozuò guīfàn) – Quy định vận hành dây chuyền sản xuất |
798 | 工业用气设备 (gōngyè yòng qì shèbèi) – Thiết bị sử dụng khí trong công nghiệp |
799 | 厂家生产模式 (chǎngjiā shēngchǎn móshì) – Mô hình sản xuất từ nhà máy |
800 | 生产线工作效率 (shēngchǎn xiàn gōngzuò xiàolǜ) – Hiệu suất làm việc của dây chuyền sản xuất |
801 | 工业可持续性 (gōngyè kěchíxù xìng) – Bền vững trong công nghiệp |
802 | 厂家生产监管 (chǎngjiā shēngchǎn jiānguǎn) – Quản lý sản xuất từ nhà máy |
803 | 生产线自动生产 (shēngchǎn xiàn zìdòng shēngchǎn) – Sản xuất tự động dây chuyền sản xuất |
804 | 工业生产安全 (gōngyè shēngchǎn ānquán) – An toàn sản xuất công nghiệp |
805 | 生产线质量保障 (shēngchǎn xiàn zhìliàng bǎozhàng) – Bảo đảm chất lượng dây chuyền sản xuất |
806 | 厂家供应商合作 (chǎngjiā gōngyìngshāng hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp từ nhà máy |
807 | 生产线生产设备 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất dây chuyền sản xuất |
808 | 工业创新政策 (gōngyè chuàngxīn zhèngcè) – Chính sách đổi mới công nghiệp |
809 | 厂家生产管理系统 (chǎngjiā shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý sản xuất từ nhà máy |
810 | 生产线工作安排 (shēngchǎn xiàn gōngzuò ānpái) – Lên lịch làm việc dây chuyền sản xuất |
811 | 工业生产效益 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu quả sản xuất công nghiệp |
812 | 厂家生产需求 (chǎngjiā shēngchǎn xūqiú) – Nhu cầu sản xuất từ nhà máy |
813 | 生产线运营管理 (shēngchǎn xiàn yùnyíng guǎnlǐ) – Quản lý vận hành dây chuyền sản xuất |
814 | 工业技术创新 (gōngyè jìshù chuàngxīn) – Đổi mới kỹ thuật trong công nghiệp |
815 | 厂家生产流程控制 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng kòngzhì) – Điều khiển quy trình sản xuất từ nhà máy |
816 | 生产线生产进度 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìndù) – Tiến độ sản xuất dây chuyền sản xuất |
817 | 工业生产标准 (gōngyè shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất công nghiệp |
818 | 厂家生产经验 (chǎngjiā shēngchǎn jīngyàn) – Kinh nghiệm sản xuất từ nhà máy |
819 | 工业制造过程 (gōngyè zhìzào guòchéng) – Quy trình chế tạo trong công nghiệp |
820 | 生产线物流管理 (shēngchǎn xiàn wùliú guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển dây chuyền sản xuất |
821 | 工业用水资源 (gōngyè yòng shuǐ zīyuán) – Tài nguyên nước sử dụng trong công nghiệp |
822 | 厂家生产流程优化 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất từ nhà máy |
823 | 生产线物料管理 (shēngchǎn xiàn wùliào guǎnlǐ) – Quản lý vật liệu dây chuyền sản xuất |
824 | 工业生产流程图 (gōngyè shēngchǎn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình sản xuất công nghiệp |
825 | 厂家生产过程改进 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Cải tiến quá trình sản xuất từ nhà máy |
826 | 生产线效能提升 (shēngchǎn xiàn xiàonéng tíshēng) – Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất |
827 | 工业生产网络 (gōngyè shēngchǎn wǎngluò) – Mạng lưới sản xuất công nghiệp |
828 | 厂家生产排放 (chǎngjiā shēngchǎn páifàng) – Khí thải từ sản xuất nhà máy |
829 | 生产线设备维修 (shēngchǎn xiàn shèbèi wéixiū) – Sửa chữa thiết bị dây chuyền sản xuất |
830 | 厂家生产监测 (chǎngjiā shēngchǎn jiāncè) – Giám sát sản xuất từ nhà máy |
831 | 生产线自动化技术 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà jìshù) – Kỹ thuật tự động hóa dây chuyền sản xuất |
832 | 厂家生产排程 (chǎngjiā shēngchǎn páichéng) – Lên lịch sản xuất từ nhà máy |
833 | 厂家生产备件 (chǎngjiā shēngchǎn bèijiàn) – Phụ tùng dự phòng từ nhà máy |
834 | 生产线工艺优化 (shēngchǎn xiàn gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa công nghệ dây chuyền sản xuất |
835 | 工业生产成本控制 (gōngyè shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí sản xuất công nghiệp |
836 | 厂家生产稳定性 (chǎngjiā shēngchǎn wěndìng xìng) – Tính ổn định sản xuất từ nhà máy |
837 | 生产线升级改造 (shēngchǎn xiàn shēngjí gǎizào) – Nâng cấp và cải tiến dây chuyền sản xuất |
838 | 工业生产环保 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo) – Bảo vệ môi trường trong sản xuất công nghiệp |
839 | 厂家生产周期 (chǎngjiā shēngchǎn zhōuqī) – Chu kỳ sản xuất từ nhà máy |
840 | 生产线协作 (shēngchǎn xiàn xiézuò) – Hợp tác dây chuyền sản xuất |
841 | 工业生产布局 (gōngyè shēngchǎn bùjú) – Bố trí sản xuất công nghiệp |
842 | 厂家生产控制 (chǎngjiā shēngchǎn kòngzhì) – Kiểm soát sản xuất từ nhà máy |
843 | 生产线计划调整 (shēngchǎn xiàn jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch dây chuyền sản xuất |
844 | 工业自动化技术 (gōngyè zìdòng huà jìshù) – Kỹ thuật tự động hóa công nghiệp |
845 | 厂家生产故障 (chǎngjiā shēngchǎn gùzhàng) – Sự cố sản xuất từ nhà máy |
846 | 生产线灵活生产 (shēngchǎn xiàn línghuó shēngchǎn) – Sản xuất linh hoạt dây chuyền sản xuất |
847 | 工业生产数据 (gōngyè shēngchǎn shùjù) – Dữ liệu sản xuất công nghiệp |
848 | 厂家生产能耗 (chǎngjiā shēngchǎn nénghào) – Tiêu thụ năng lượng sản xuất từ nhà máy |
849 | 工业生产效率提升 (gōngyè shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất công nghiệp |
850 | 厂家生产需求分析 (chǎngjiā shēngchǎn xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu sản xuất từ nhà máy |
851 | 生产线协同生产 (shēngchǎn xiàn xiétóng shēngchǎn) – Sản xuất phối hợp dây chuyền sản xuất |
852 | 工业生产监测 (gōngyè shēngchǎn jiāncè) – Giám sát sản xuất công nghiệp |
853 | 厂家生产质量 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng) – Chất lượng sản xuất từ nhà máy |
854 | 生产线灾难应急 (shēngchǎn xiàn zāinàn yìngjí) – Phản ứng khẩn cấp trong trường hợp sự cố dây chuyền sản xuất |
855 | 工业用能源 (gōngyè yòng néngyuán) – Năng lượng sử dụng trong công nghiệp |
856 | 厂家生产监测系统 (chǎngjiā shēngchǎn jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát sản xuất từ nhà máy |
857 | 生产线质检 (shēngchǎn xiàn zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất |
858 | 工业生产规模 (gōngyè shēngchǎn guīmó) – Quy mô sản xuất công nghiệp |
859 | 厂家生产周期调整 (chǎngjiā shēngchǎn zhōuqī tiáozhěng) – Điều chỉnh chu kỳ sản xuất từ nhà máy |
860 | 生产线质量认证 (shēngchǎn xiàn zhìliàng rènzhèng) – Chứng nhận chất lượng dây chuyền sản xuất |
861 | 工业生产流程控制 (gōngyè shēngchǎn liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất công nghiệp |
862 | 工业生产优化 (gōngyè shēngchǎn yōuhuà) – Tối ưu hóa sản xuất công nghiệp |
863 | 厂家生产监测数据 (chǎngjiā shēngchǎn jiāncè shùjù) – Dữ liệu giám sát sản xuất từ nhà máy |
864 | 生产线供应链 (shēngchǎn xiàn gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng dây chuyền sản xuất |
865 | 工业生产合作 (gōngyè shēngchǎn hézuò) – Hợp tác sản xuất công nghiệp |
866 | 厂家生产配套设备 (chǎngjiā shēngchǎn pèitào shèbèi) – Thiết bị hỗ trợ sản xuất từ nhà máy |
867 | 生产线运营效果 (shēngchǎn xiàn yùnyíng xiàoguǒ) – Hiệu quả vận hành dây chuyền sản xuất |
868 | 工业生产创新 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn) – Đổi mới sản xuất công nghiệp |
869 | 厂家生产扩展 (chǎngjiā shēngchǎn kuòzhǎn) – Mở rộ sản xuất từ nhà máy |
870 | 工业生产需求预测 (gōngyè shēngchǎn xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu sản xuất công nghiệp |
871 | 厂家生产组织 (chǎngjiā shēngchǎn zǔzhī) – Tổ chức sản xuất từ nhà máy |
872 | 生产线产品开发 (shēngchǎn xiàn chǎnpǐn kāifā) – Phát triển sản phẩm dây chuyền sản xuất |
873 | 工业生产效益分析 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả sản xuất công nghiệp |
874 | 厂家生产投资 (chǎngjiā shēngchǎn tóuzī) – Đầu tư sản xuất từ nhà máy |
875 | 工业生产效益提升 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì tíshēng) – Nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp |
876 | 厂家生产线布局 (chǎngjiā shēngchǎn xiàn bùjú) – Bố trí dây chuyền sản xuất từ nhà máy |
877 | 厂家生产策略 (chǎngjiā shēngchǎn cèlüè) – Chiến lược sản xuất từ nhà máy |
878 | 生产线灵活性 (shēngchǎn xiàn línghuóxìng) – Tính linh hoạt dây chuyền sản xuất |
879 | 厂家生产工时 (chǎngjiā shēngchǎn gōngshí) – Thời gian làm việc sản xuất từ nhà máy |
880 | 生产线生产工程师 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gōngchéngshī) – Kỹ sư sản xuất dây chuyền sản xuất |
881 | 工业生产计划 (gōngyè shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất công nghiệp |
882 | 厂家生产成本效益 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn xiàoyì) – Hiệu quả chi phí sản xuất từ nhà máy |
883 | 生产线运营策略 (shēngchǎn xiàn yùnyíng cèlüè) – Chiến lược vận hành dây chuyền sản xuất |
884 | 工业生产数据分析 (gōngyè shēngchǎn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu sản xuất công nghiệp |
885 | 厂家生产现场 (chǎngjiā shēngchǎn xiànchǎng) – Hiện trường sản xuất từ nhà máy |
886 | 生产线排程计划 (shēngchǎn xiàn páichéng jìhuà) – Kế hoạch lên lịch sản xuất dây chuyền |
887 | 工业生产过程控制 (gōngyè shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quá trình sản xuất công nghiệp |
888 | 生产线工作安全 (shēngchǎn xiàn gōngzuò ānquán) – An toàn làm việc dây chuyền sản xuất |
889 | 工业生产创新技术 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn jìshù) – Kỹ thuật đổi mới sản xuất công nghiệp |
890 | 厂家生产指标 (chǎngjiā shēngchǎn zhǐbiāo) – Chỉ số sản xuất từ nhà máy |
891 | 生产线协同作业 (shēngchǎn xiàn xiétóng zuòyè) – Công việc hợp tác dây chuyền sản xuất |
892 | 厂家生产资源 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán) – Tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
893 | 生产线协作性 (shēngchǎn xiàn xiézuò xìng) – Tính hợp tác của dây chuyền sản xuất |
894 | 工业生产环保政策 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường trong sản xuất công nghiệp |
895 | 厂家生产效率提升 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
896 | 生产线供应商 (shēngchǎn xiàn gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp dây chuyền sản xuất |
897 | 工业生产创新策略 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn cèlüè) – Chiến lược đổi mới sản xuất công nghiệp |
898 | 厂家生产指导 (chǎngjiā shēngchǎn zhǐdǎo) – Hướng dẫn sản xuất từ nhà máy |
899 | 生产线协同效应 (shēngchǎn xiàn xiétóng xiàoyìng) – Hiệu ứng hợp tác dây chuyền sản xuất |
900 | 工业生产监测设备 (gōngyè shēngchǎn jiāncè shèbèi) – Thiết bị giám sát sản xuất công nghiệp |
901 | 生产线运营模式 (shēngchǎn xiàn yùnyíng móshì) – Mô hình vận hành dây chuyền sản xuất |
902 | 工业生产改进 (gōngyè shēngchǎn gǎijìn) – Cải tiến sản xuất công nghiệp |
903 | 生产线灾害防范 (shēngchǎn xiàn zāihài fángfàn) – Phòng ngừa tai nạn dây chuyền sản xuất |
904 | 工业生产监测系统 (gōngyè shēngchǎn jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát sản xuất công nghiệp |
905 | 厂家生产合规 (chǎngjiā shēngchǎn héguī) – Tuân thủ quy định sản xuất từ nhà máy |
906 | 工业生产安全意识 (gōngyè shēngchǎn ānquán yìshi) – Ý thức an toàn sản xuất công nghiệp |
907 | 厂家生产效益评估 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
908 | 生产线物流协调 (shēngchǎn xiàn wùliú xiétiáo) – Điều phối vận chuyển dây chuyền sản xuất |
909 | 工业生产环境保护 (gōngyè shēngchǎn huánjìng bǎohù) – Bảo vệ môi trường sản xuất công nghiệp |
910 | 工业生产调查 (gōngyè shēngchǎn diàochá) – Khảo sát sản xuất công nghiệp |
911 | 厂家生产数据 (chǎngjiā shēngchǎn shùjù) – Dữ liệu sản xuất từ nhà máy |
912 | 生产线生产能力 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất dây chuyền sản xuất |
913 | 工业生产技能 (gōngyè shēngchǎn jìnéng) – Kỹ năng sản xuất công nghiệp |
914 | 厂家生产审核 (chǎngjiā shēngchǎn shěnhé) – Kiểm tra sản xuất từ nhà máy |
915 | 工业生产模式 (gōngyè shēngchǎn móshì) – Mô hình sản xuất công nghiệp |
916 | 厂家生产数据分析 (chǎngjiā shēngchǎn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu sản xuất từ nhà máy |
917 | 工业生产资讯 (gōngyè shēngchǎn zīxùn) – Thông tin sản xuất công nghiệp |
918 | 生产线自动化 (shēngchǎn xiàn zìdòng huà) – Tự động hóa dây chuyền sản xuất |
919 | 厂家生产能力 (chǎngjiā shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất từ nhà máy |
920 | 工业生产管理软件 (gōngyè shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý sản xuất công nghiệp |
921 | 厂家生产调度 (chǎngjiā shēngchǎn diàodù) – Lên lịch sản xuất từ nhà máy |
922 | 生产线效益 (shēngchǎn xiàn xiàoyì) – Hiệu quả dây chuyền sản xuất |
923 | 工业生产能耗 (gōngyè shēngchǎn nénghào) – Tiêu thụ năng lượng sản xuất công nghiệp |
924 | 厂家生产标准化 (chǎngjiā shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa sản xuất từ nhà máy |
925 | 工业生产自动化 (gōngyè shēngchǎn zìdòng huà) – Tự động hóa sản xuất công nghiệp |
926 | 厂家生产监测技术 (chǎngjiā shēngchǎn jiāncè jìshù) – Kỹ thuật giám sát sản xuất từ nhà máy |
927 | 生产线改进项目 (shēngchǎn xiàn gǎijìn xiàngmù) – Dự án cải tiến dây chuyền sản xuất |
928 | 工业生产协调 (gōngyè shēngchǎn xiétiáo) – Điều phối sản xuất công nghiệp |
929 | 生产线计划安排 (shēngchǎn xiàn jìhuà ānpái) – Sắp xếp kế hoạch dây chuyền sản xuất |
930 | 工业生产质量控制 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng sản xuất công nghiệp |
931 | 生产线协作机制 (shēngchǎn xiàn xiézuò jīzhì) – Cơ chế hợp tác dây chuyền sản xuất |
932 | 工业生产监测数据 (gōngyè shēngchǎn jiāncè shùjù) – Dữ liệu giám sát sản xuất công nghiệp |
933 | 生产线维修保养 (shēngchǎn xiàn wéixiū bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và sửa chữa dây chuyền sản xuất |
934 | 厂家生产成本分析 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí sản xuất từ nhà máy |
935 | 厂家生产监管 (chǎngjiā shēngchǎn jiānguǎn) – Giám sát sản xuất từ nhà máy |
936 | 工业生产趋势 (gōngyè shēngchǎn qūshì) – Xu hướng sản xuất công nghiệp |
937 | 厂家生产效果 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoguǒ) – Kết quả sản xuất từ nhà máy |
938 | 工业生产技术 (gōngyè shēngchǎn jìshù) – Kỹ thuật sản xuất công nghiệp |
939 | 厂家生产供应链 (chǎngjiā shēngchǎn gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng sản xuất từ nhà máy |
940 | 厂家生产创新能力 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn nénglì) – Năng lực đổi mới sản xuất từ nhà máy |
941 | 生产线效益分析 (shēngchǎn xiàn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả dây chuyền sản xuất |
942 | 工业生产趋向 (gōngyè shēngchǎn qūxiàng) – Xu hướng sản xuất công nghiệp |
943 | 工业生产效益评估 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất công nghiệp |
944 | 厂家生产过程改进 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Cải tiến quy trình sản xuất từ nhà máy |
945 | 生产线监督检查 (shēngchǎn xiàn jiāndū jiǎnchá) – Kiểm tra giám sát dây chuyền sản xuất |
946 | 工业生产环境 (gōngyè shēngchǎn huánjìng) – Môi trường sản xuất công nghiệp |
947 | 厂家生产资源规划 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán guīhuà) – Kế hoạch tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
948 | 生产线生产质量 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zhìliàng) – Chất lượng sản xuất dây chuyền sản xuất |
949 | 工业生产过程监控 (gōngyè shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Giám sát quy trình sản xuất công nghiệp |
950 | 厂家生产风险管理 (chǎngjiā shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro sản xuất từ nhà máy |
951 | 生产线卫生安全 (shēngchǎn xiàn wèishēng ānquán) – An toàn vệ sinh dây chuyền sản xuất |
952 | 工业生产效益提高 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì tígāo) – Nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp |
953 | 厂家生产投资回报 (chǎngjiā shēngchǎn tóuzī huíbào) – Lợi tức đầu tư sản xuất từ nhà máy |
954 | 工业生产供应链 (gōngyè shēngchǎn gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng sản xuất công nghiệp |
955 | 厂家生产经营 (chǎngjiā shēngchǎn jīngyíng) – Quản lý kinh doanh sản xuất từ nhà máy |
956 | 生产线自动控制 (shēngchǎn xiàn zìdòng kòngzhì) – Kiểm soát tự động dây chuyền sản xuất |
957 | 工业生产创新模式 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn móshì) – Mô hình đổi mới sản xuất công nghiệp |
958 | 厂家生产策略规划 (chǎngjiā shēngchǎn cèlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược sản xuất từ nhà máy |
959 | 生产线操作流程 (shēngchǎn xiàn cāozuò liúchéng) – Quy trình vận hành dây chuyền sản xuất |
960 | 工业生产供需平衡 (gōngyè shēngchǎn gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu sản xuất công nghiệp |
961 | 厂家生产预算 (chǎngjiā shēngchǎn yùsuàn) – Dự toán sản xuất từ nhà máy |
962 | 工业生产市场 (gōngyè shēngchǎn shìchǎng) – Thị trường sản xuất công nghiệp |
963 | 工业生产研发 (gōngyè shēngchǎn yánfā) – Nghiên cứu và phát triển sản xuất công nghiệp |
964 | 生产线灾难应对 (shēngchǎn xiàn zāinàn yìngduì) – Ứng phó với thảm họa dây chuyền sản xuất |
965 | 工业生产调查报告 (gōngyè shēngchǎn diàochá bàogào) – Báo cáo khảo sát sản xuất công nghiệp |
966 | 厂家生产计划执行 (chǎngjiā shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
967 | 生产线排产 (shēngchǎn xiàn páichǎn) – Lập kế hoạch sản xuất dây chuyền |
968 | 工业生产控制系统 (gōngyè shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát sản xuất công nghiệp |
969 | 厂家生产风险评估 (chǎngjiā shēngchǎn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro sản xuất từ nhà máy |
970 | 生产线原材料 (shēngchǎn xiàn yuáncáiliào) – Nguyên liệu dây chuyền sản xuất |
971 | 工业生产创新项目 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn xiàngmù) – Dự án đổi mới sản xuất công nghiệp |
972 | 生产线生产能力提升 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì tíshēng) – Nâng cao năng lực sản xuất dây chuyền |
973 | 工业生产市场竞争 (gōngyè shēngchǎn shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trên thị trường sản xuất công nghiệp |
974 | 厂家生产变革 (chǎngjiā shēngchǎn biàngé) – Biến đổi sản xuất từ nhà máy |
975 | 工业生产合规性 (gōngyè shēngchǎn héguī xìng) – Tuân thủ quy định sản xuất công nghiệp |
976 | 厂家生产成果 (chǎngjiā shēngchǎn chéngguǒ) – Thành tựu sản xuất từ nhà máy |
977 | 生产线安全管理 (shēngchǎn xiàn ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an toàn dây chuyền sản xuất |
978 | 工业生产投资 (gōngyè shēngchǎn tóuzī) – Đầu tư sản xuất công nghiệp |
979 | 厂家生产效益指标 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì zhǐbiāo) – Chỉ số hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
980 | 生产线能源消耗 (shēngchǎn xiàn néngyuán xiāohào) – Tiêu thụ năng lượng dây chuyền sản xuất |
981 | 厂家生产工序 (chǎngjiā shēngchǎn gōngxù) – Công đoạn sản xuất từ nhà máy |
982 | 生产线运作 (shēngchǎn xiàn yùnzuò) – Vận hành dây chuyền sản xuất |
983 | 工业生产效能 (gōngyè shēngchǎn xiàonéng) – Hiệu suất sản xuất công nghiệp |
984 | 厂家生产合作伙伴 (chǎngjiā shēngchǎn hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác sản xuất từ nhà máy |
985 | 生产线时间安排 (shēngchǎn xiàn shíjiān ānpái) – Sắp xếp thời gian dây chuyền sản xuất |
986 | 厂家生产合作模式 (chǎngjiā shēngchǎn hézuò móshì) – Mô hình hợp tác sản xuất từ nhà máy |
987 | 工业生产效能提升 (gōngyè shēngchǎn xiàonéng tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất công nghiệp |
988 | 厂家生产合规标准 (chǎngjiā shēngchǎn héguī biāozhǔn) – Tiêu chuẩn tuân thủ sản xuất từ nhà máy |
989 | 生产线危险源管理 (shēngchǎn xiàn wēixiǎnyuán guǎnlǐ) – Quản lý nguồn nguy hiểm dây chuyền sản xuất |
990 | 工业生产效益评估 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu suất sản xuất công nghiệp |
991 | 厂家生产投产 (chǎngjiā shēngchǎn tóuchǎn) – Bắt đầu sản xuất từ nhà máy |
992 | 生产线管理流程 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý dây chuyền sản xuất |
993 | 工业生产周期 (gōngyè shēngchǎn zhōuqī) – Chu kỳ sản xuất công nghiệp |
994 | 厂家生产环保措施 (chǎngjiā shēngchǎn huánbǎo cuòshī) – Biện pháp bảo vệ môi trường sản xuất từ nhà máy |
995 | 生产线信息系统 (shēngchǎn xiàn xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin dây chuyền sản xuất |
996 | 厂家生产运营模式 (chǎngjiā shēngchǎn yùnyíng móshì) – Mô hình vận hành sản xuất từ nhà máy |
997 | 生产线质量控制体系 (shēngchǎn xiàn zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Hệ thống kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
998 | 工业生产风险管理 (gōngyè shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro sản xuất công nghiệp |
999 | 厂家生产生态 (chǎngjiā shēngchǎn shēngtài) – Hệ thống sản xuất từ nhà máy |
1000 | 生产线数据监控 (shēngchǎn xiàn shùjù jiānkòng) – Giám sát dữ liệu dây chuyền sản xuất |
1001 | 工业生产竞争力 (gōngyè shēngchǎn jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh sản xuất công nghiệp |
1002 | 厂家生产变革策略 (chǎngjiā shēngchǎn biàngé cèlüè) – Chiến lược biến đổi sản xuất từ nhà máy |
1003 | 生产线运营效率 (shēngchǎn xiàn yùnyíng xiàolǜ) – Hiệu suất vận hành dây chuyền sản xuất |
1004 | 工业生产流程改进 (gōngyè shēngchǎn liúchéng gǎijìn) – Cải tiến quy trình sản xuất công nghiệp |
1005 | 厂家生产监控系统 (chǎngjiā shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát sản xuất từ nhà máy |
1006 | 生产线管理经验 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ jīngyàn) – Kinh nghiệm quản lý dây chuyền sản xuất |
1007 | 厂家生产流程设计 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng shèjì) – Thiết kế quy trình sản xuất từ nhà máy |
1008 | 工业生产创新战略 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn zhànlüè) – Chiến lược đổi mới sản xuất công nghiệp |
1009 | 工业生产排放标准 (gōngyè shēngchǎn páifàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn khí thải sản xuất công nghiệp |
1010 | 厂家生产经营效率 (chǎngjiā shēngchǎn jīngyíng xiàolǜ) – Hiệu suất kinh doanh sản xuất từ nhà máy |
1011 | 生产线效益提升 (shēngchǎn xiàn xiàoyì tíshēng) – Nâng cao hiệu quả dây chuyền sản xuất |
1012 | 工业生产供应链管理 (gōngyè shēngchǎn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng sản xuất công nghiệp |
1013 | 厂家生产技术创新 (chǎngjiā shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Đổi mới kỹ thuật sản xuất từ nhà máy |
1014 | 生产线生产能力 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất dây chuyền |
1015 | 工业生产自动化技术 (gōngyè shēngchǎn zìdòng huà jìshù) – Kỹ thuật tự động hóa sản xuất công nghiệp |
1016 | 厂家生产运营 (chǎngjiā shēngchǎn yùnyíng) – Vận hành sản xuất từ nhà máy |
1017 | 生产线监控技术 (shēngchǎn xiàn jiānkòng jìshù) – Kỹ thuật giám sát dây chuyền sản xuất |
1018 | 工业生产技术创新 (gōngyè shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Đổi mới kỹ thuật sản xuất công nghiệp |
1019 | 生产线合作伙伴 (shēngchǎn xiàn hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác dây chuyền sản xuất |
1020 | 厂家生产成本控制 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí sản xuất từ nhà máy |
1021 | 工业生产节能减排 (gōngyè shēngchǎn jié néng jiǎn pái) – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải công nghiệp |
1022 | 工业生产创新能力 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn nénglì) – Năng lực đổi mới sản xuất công nghiệp |
1023 | 厂家生产监察 (chǎngjiā shēngchǎn jiānchá) – Giám sát sản xuất từ nhà máy |
1024 | 生产线原材料供应 (shēngchǎn xiàn yuáncáiliào gōngyìng) – Cung ứng nguyên liệu dây chuyền sản xuất |
1025 | 厂家生产可持续发展 (chǎngjiā shēngchǎn kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững sản xuất từ nhà máy |
1026 | 生产线人力资源 (shēngchǎn xiàn rénlì zīyuán) – Tài nguyên nhân lực dây chuyền sản xuất |
1027 | 工业生产安全标准 (gōngyè shēngchǎn ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất công nghiệp |
1028 | 厂家生产管理体系 (chǎngjiā shēngchǎn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý sản xuất từ nhà máy |
1029 | 生产线计划执行 (shēngchǎn xiàn jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch dây chuyền sản xuất |
1030 | 工业生产效益改善 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì gǎishàn) – Cải thiện hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1031 | 厂家生产竞争力 (chǎngjiā shēngchǎn jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh sản xuất từ nhà máy |
1032 | 生产线仓储物流 (shēngchǎn xiàn cāngchǔ wùliú) – Lưu trữ và vận chuyển dây chuyền sản xuất |
1033 | 工业生产质量保证 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng sản xuất công nghiệp |
1034 | 厂家生产环境保护 (chǎngjiā shēngchǎn huánjìng bǎohù) – Bảo vệ môi trường sản xuất từ nhà máy |
1035 | 生产线生产任务 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn rènwù) – Nhiệm vụ sản xuất dây chuyền sản xuất |
1036 | 工业生产趋势分析 (gōngyè shēngchǎn qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng sản xuất công nghiệp |
1037 | 厂家生产创新团队 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn tuánduì) – Nhóm đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1038 | 工业生产数字化 (gōngyè shēngchǎn shùzìhuà) – Số hóa sản xuất công nghiệp |
1039 | 厂家生产组织结构 (chǎngjiā shēngchǎn zǔzhī jiégòu) – Cơ cấu tổ chức sản xuất từ nhà máy |
1040 | 生产线绩效评估 (shēngchǎn xiàn jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1041 | 工业生产信息化 (gōngyè shēngchǎn xìnxīhuà) – Thông tin hóa sản xuất công nghiệp |
1042 | 厂家生产规划策略 (chǎngjiā shēngchǎn guīhuà cèlüè) – Chiến lược kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
1043 | 生产线合理布局 (shēngchǎn xiàn hélǐ bùjú) – Bố trí hợp lý dây chuyền sản xuất |
1044 | 工业生产创新环境 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn huánjìng) – Môi trường đổi mới sản xuất công nghiệp |
1045 | 厂家生产绩效管理 (chǎngjiā shēngchǎn jìxiào guǎnlǐ) – Quản lý hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1046 | 厂家生产业务流程 (chǎngjiā shēngchǎn yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh sản xuất từ nhà máy |
1047 | 工业生产技术革新 (gōngyè shēngchǎn jìshù géxīn) – Đổi mới kỹ thuật sản xuất công nghiệp |
1048 | 厂家生产效益分析 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1049 | 工业生产环保政策 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường sản xuất công nghiệp |
1050 | 厂家生产数据管理 (chǎngjiā shēngchǎn shùjù guǎnlǐ) – Quản lý dữ liệu sản xuất từ nhà máy |
1051 | 生产线质量标准 (shēngchǎn xiàn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng dây chuyền sản xuất |
1052 | 工业生产效能改善 (gōngyè shēngchǎn xiàonéng gǎishàn) – Cải thiện hiệu suất sản xuất công nghiệp |
1053 | 工业生产流程管理 (gōngyè shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình sản xuất công nghiệp |
1054 | 厂家生产安全标准 (chǎngjiā shēngchǎn ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất từ nhà máy |
1055 | 生产线瓶颈分析 (shēngchǎn xiàn píngjǐng fēnxī) – Phân tích hạn chế dây chuyền sản xuất |
1056 | 工业生产效益提升 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất công nghiệp |
1057 | 厂家生产计划编制 (chǎngjiā shēngchǎn jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
1058 | 生产线设备维护 (shēngchǎn xiàn shèbèi wéihù) – Bảo dưỡng thiết bị dây chuyền sản xuất |
1059 | 厂家生产技术咨询 (chǎngjiā shēngchǎn jìshù zīxún) – Tư vấn kỹ thuật sản xuất từ nhà máy |
1060 | 生产线质量改进 (shēngchǎn xiàn zhìliàng gǎijìn) – Cải thiện chất lượng dây chuyền sản xuất |
1061 | 厂家生产监督 (chǎngjiā shēngchǎn jiāndū) – Giám sát sản xuất từ nhà máy |
1062 | 生产线产品创新 (shēngchǎn xiàn chǎnpǐn chuàngxīn) – Đổi mới sản phẩm dây chuyền sản xuất |
1063 | 厂家生产资源优化 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
1064 | 厂家生产培训计划 (chǎngjiā shēngchǎn péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo sản xuất từ nhà máy |
1065 | 工业生产资源管理 (gōngyè shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên sản xuất công nghiệp |
1066 | 生产线灵活性 (shēngchǎn xiàn língfángxìng) – Tính linh hoạt của dây chuyền sản xuất |
1067 | 工业生产能力扩展 (gōngyè shēngchǎn nénglì kuòzhǎn) – Mở rộ năng lực sản xuất công nghiệp |
1068 | 厂家生产项目管理 (chǎngjiā shēngchǎn xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án sản xuất từ nhà máy |
1069 | 工业生产卫生安全 (gōngyè shēngchǎn wèishēng ānquán) – An toàn và vệ sinh sản xuất công nghiệp |
1070 | 厂家生产监测体系 (chǎngjiā shēngchǎn jiāncè tǐxì) – Hệ thống giám sát sản xuất từ nhà máy |
1071 | 生产线协调管理 (shēngchǎn xiàn xiétiáo guǎnlǐ) – Quản lý điều hòa dây chuyền sản xuất |
1072 | 工业生产质量体系 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng tǐxì) – Hệ thống chất lượng sản xuất công nghiệp |
1073 | 生产线规模扩大 (shēngchǎn xiàn guīmó kuòdà) – Mở rộ quy mô dây chuyền sản xuất |
1074 | 工业生产合作伙伴 (gōngyè shēngchǎn hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác sản xuất công nghiệp |
1075 | 厂家生产改进方案 (chǎngjiā shēngchǎn gǎijìn fāng’àn) – Kế hoạch cải thiện sản xuất từ nhà máy |
1076 | 工业生产经验分享 (gōngyè shēngchǎn jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm sản xuất công nghiệp |
1077 | 厂家生产创新策略 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn cèlüè) – Chiến lược đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1078 | 生产线运行状态 (shēngchǎn xiàn yùnxíng zhuàngtài) – Trạng thái hoạt động của dây chuyền sản xuất |
1079 | 工业生产效果评估 (gōngyè shēngchǎn xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1080 | 厂家生产员工培训 (chǎngjiā shēngchǎn yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên sản xuất từ nhà máy |
1081 | 生产线供应商合作 (shēngchǎn xiàn gōngyìng shāng hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp dây chuyền sản xuất |
1082 | 工业生产节约成本 (gōngyè shēngchǎn jiéyuē chéngběn) – Tiết kiệm chi phí sản xuất công nghiệp |
1083 | 厂家生产质量检验 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1084 | 生产线效能评估 (shēngchǎn xiàn xiàonéng pínggū) – Đánh giá hiệu năng dây chuyền sản xuất |
1085 | 工业生产创新机制 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn jīzhì) – Cơ chế đổi mới sản xuất công nghiệp |
1086 | 厂家生产投资回报 (chǎngjiā shēngchǎn tóuzī huíbǎo) – Lợi nhuận đầu tư sản xuất từ nhà máy |
1087 | 生产线质检流程 (shēngchǎn xiàn zhìjiǎn liúchéng) – Quy trình kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất |
1088 | 工业生产效益计算 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì jìsuàn) – Tính toán hiệu suất sản xuất công nghiệp |
1089 | 厂家生产生态 (chǎngjiā shēngchǎn shēngtài) – Hệ sinh thái sản xuất từ nhà máy |
1090 | 生产线问题解决 (shēngchǎn xiàn wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề dây chuyền sản xuất |
1091 | 工业生产创业 (gōngyè shēngchǎn chuàngyè) – Khởi nghiệp sản xuất công nghiệp |
1092 | 生产线效率改进 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ gǎijìn) – Cải thiện hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1093 | 工业生产技能培训 (gōngyè shēngchǎn jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng sản xuất công nghiệp |
1094 | 厂家生产战略规划 (chǎngjiā shēngchǎn zhànlüè guīhuà) – Lập kế hoạch chiến lược sản xuất từ nhà máy |
1095 | 生产线工艺改进 (shēngchǎn xiàn gōngyì gǎijìn) – Cải thiện công nghệ dây chuyền sản xuất |
1096 | 工业生产安全管理 (gōngyè shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an toàn sản xuất công nghiệp |
1097 | 厂家生产创新平台 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn píngtái) – Nền tảng đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1098 | 生产线灾害预防 (shēngchǎn xiàn zāihài yùfáng) – Phòng ngừa tai nạn dây chuyền sản xuất |
1099 | 工业生产应急计划 (gōngyè shēngchǎn yìngjí jìhuà) – Kế hoạch khẩn cấp sản xuất công nghiệp |
1100 | 厂家生产资源整合 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán zhěnghé) – Tích hợp tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
1101 | 生产线排程计划 (shēngchǎn xiàn páiché jìhuà) – Kế hoạch lập lịch dây chuyền sản xuất |
1102 | 工业生产创新政策 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn zhèngcè) – Chính sách đổi mới sản xuất công nghiệp |
1103 | 厂家生产质检标准 (chǎngjiā shēngchǎn zhìjiǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1104 | 生产线生产技巧 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìqiǎo) – Kỹ năng sản xuất dây chuyền sản xuất |
1105 | 厂家生产质量保障 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng) – Đảm bảo chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1106 | 生产线机械设备 (shēngchǎn xiàn jīxiè shèbèi) – Thiết bị cơ khí dây chuyền sản xuất |
1107 | 工业生产效能评估 (gōngyè shēngchǎn xiàonéng pínggū) – Đánh giá hiệu năng sản xuất công nghiệp |
1108 | 厂家生产创新资源 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn zīyuán) – Tài nguyên đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1109 | 生产线项目实施 (shēngchǎn xiàn xiàngmù shíshī) – Thực hiện dự án dây chuyền sản xuất |
1110 | 工业生产可持续性 (gōngyè shēngchǎn kěchíxù xìng) – Tính bền vững của sản xuất công nghiệp |
1111 | 厂家生产技术培训 (chǎngjiā shēngchǎn jìshù péixùn) – Đào tạo kỹ thuật sản xuất từ nhà máy |
1112 | 厂家生产竞争策略 (chǎngjiā shēngchǎn jìngzhēng cèlüè) – Chiến lược cạnh tranh sản xuất từ nhà máy |
1113 | 生产线人员培训 (shēngchǎn xiàn rényuán péixùn) – Đào tạo nhân viên dây chuyền sản xuất |
1114 | 工业生产设备管理 (gōngyè shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Quản lý thiết bị sản xuất công nghiệp |
1115 | 生产线数据分析 (shēngchǎn xiàn shùjù fēnxi) – Phân tích dữ liệu dây chuyền sản xuất |
1116 | 工业生产创新投资 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn tóuzī) – Đầu tư đổi mới sản xuất công nghiệp |
1117 | 厂家生产维护计划 (chǎngjiā shēngchǎn wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng sản xuất từ nhà máy |
1118 | 生产线技术支持 (shēngchǎn xiàn jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật dây chuyền sản xuất |
1119 | 厂家生产效益提升 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1120 | 生产线质量监控 (shēngchǎn xiàn zhìliàng jiānkòng) – Giám sát chất lượng dây chuyền sản xuất |
1121 | 工业生产协调管理 (gōngyè shēngchǎn xiétiáo guǎnlǐ) – Quản lý điều hòa sản xuất công nghiệp |
1122 | 生产线监控技术 (shēngchǎn xiàn jiānkòng jìshù) – Công nghệ giám sát dây chuyền sản xuất |
1123 | 工业生产效益分析 (gōngyè shēngchǎn xiàoyì fēnxi) – Phân tích hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1124 | 厂家生产改进计划 (chǎngjiā shēngchǎn gǎijìn jìhuà) – Kế hoạch cải thiện sản xuất từ nhà máy |
1125 | 工业生产创新团队 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn tuánduì) – Nhóm đổi mới sản xuất công nghiệp |
1126 | 工业生产资源整合 (gōngyè shēngchǎn zīyuán zhěnghé) – Tích hợp tài nguyên sản xuất công nghiệp |
1127 | 厂家生产效能评估 (chǎngjiā shēngchǎn xiàonéng pínggū) – Đánh giá hiệu năng sản xuất từ nhà máy |
1128 | 生产线能耗管理 (shēngchǎn xiàn nénghào guǎnlǐ) – Quản lý năng lượng tiêu thụ dây chuyền sản xuất |
1129 | 工业生产数字化转型 (gōngyè shēngchǎn shùzìhuà zhuǎnxíng) – Chuyển đổi số hóa sản xuất công nghiệp |
1130 | 厂家生产效益改进 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì gǎijìn) – Cải thiện hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1131 | 生产线节能措施 (shēngchǎn xiàn jié néng cuòshī) – Biện pháp tiết kiệm năng lượng dây chuyền sản xuất |
1132 | 工业生产流程优化 (gōngyè shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp |
1133 | 厂家生产数据分析 (chǎngjiā shēngchǎn shùjù fēnxi) – Phân tích dữ liệu sản xuất từ nhà máy |
1134 | 工业生产规范标准 (gōngyè shēngchǎn guīfàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quy phạm sản xuất công nghiệp |
1135 | 生产线管理软件 (shēngchǎn xiàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý dây chuyền sản xuất |
1136 | 厂家生产创新成果 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn chéngguǒ) – Kết quả đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1137 | 工业生产节能改进 (gōngyè shēngchǎn jié néng gǎijìn) – Cải thiện tiết kiệm năng lượng sản xuất công nghiệp |
1138 | 厂家生产合规性 (chǎngjiā shēngchǎn héguī xìng) – Tuân thủ quy định sản xuất từ nhà máy |
1139 | 工业生产创新趋势 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn qūshì) – Xu hướng đổi mới sản xuất công nghiệp |
1140 | 生产线自动化系统 (shēngchǎn xiàn zìdòng huà xìtǒng) – Hệ thống tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1141 | 工业生产持续改进 (gōngyè shēngchǎn chíxù gǎijìn) – Cải thiện liên tục sản xuất công nghiệp |
1142 | 厂家生产项目执行 (chǎngjiā shēngchǎn xiàngmù zhíxíng) – Thực hiện dự án sản xuất từ nhà máy |
1143 | 生产线自动化流程 (shēngchǎn xiàn zìdòng huà liúchéng) – Quy trình tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1144 | 厂家生产成本管理 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí sản xuất từ nhà máy |
1145 | 生产线故障处理 (shēngchǎn xiàn gùzhàng chǔlǐ) – Xử lý sự cố dây chuyền sản xuất |
1146 | 工业生产质量监控 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng jiānkòng) – Giám sát chất lượng sản xuất công nghiệp |
1147 | 厂家生产灵活性 (chǎngjiā shēngchǎn língfángxìng) – Tính linh hoạt sản xuất từ nhà máy |
1148 | 生产线工序优化 (shēngchǎn xiàn gōngxù yōuhuà) – Tối ưu hóa công đoạn dây chuyền sản xuất |
1149 | 厂家生产需求预测 (chǎngjiā shēngchǎn xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu sản xuất từ nhà máy |
1150 | 生产线人员安全 (shēngchǎn xiàn rényuán ānquán) – An toàn của nhân viên trên dây chuyền sản xuất |
1151 | 工业生产可持续发展 (gōngyè shēngchǎn kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững sản xuất công nghiệp |
1152 | 厂家生产计划调整 (chǎngjiā shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
1153 | 工业生产监测技术 (gōngyè shēngchǎn jiāncè jìshù) – Công nghệ giám sát sản xuất công nghiệp |
1154 | 生产线技术培训 (shēngchǎn xiàn jìshù péixùn) – Đào tạo kỹ thuật dây chuyền sản xuất |
1155 | 厂家生产创新模式 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn móshì) – Mô hình đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1156 | 厂家生产资源管理 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
1157 | 生产线协同作业 (shēngchǎn xiàn xiétóng zuòyè) – Làm việc phối hợp trên dây chuyền sản xuất |
1158 | 工业生产数字化 (gōngyè shēngchǎn shùzìhuà) – Sản xuất số hóa công nghiệp |
1159 | 厂家生产质量保证 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1160 | 生产线自动化工艺 (shēngchǎn xiàn zìdòng huà gōngyì) – Công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1161 | 厂家生产工程师 (chǎngjiā shēngchǎn gōngchéngshī) – Kỹ sư sản xuất từ nhà máy |
1162 | 生产线灵活调整 (shēngchǎn xiàn língfáng tiáozhěng) – Điều chỉnh linh hoạt dây chuyền sản xuất |
1163 | 生产线生产成本 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất dây chuyền sản xuất |
1164 | 工业生产环保措施 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo cuòshī) – Biện pháp bảo vệ môi trường sản xuất công nghiệp |
1165 | 厂家生产卫生安全 (chǎngjiā shēngchǎn wèishēng ānquán) – An toàn và vệ sinh sản xuất từ nhà máy |
1166 | 工业生产项目计划 (gōngyè shēngchǎn xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án sản xuất công nghiệp |
1167 | 厂家生产效果评估 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
1168 | 生产线质量保障 (shēngchǎn xiàn zhìliàng bǎozhàng) – Đảm bảo chất lượng dây chuyền sản xuất |
1169 | 工业生产协同合作 (gōngyè shēngchǎn xiétóng hézuò) – Hợp tác phối hợp sản xuất công nghiệp |
1170 | 厂家生产创新项目 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn xiàngmù) – Dự án đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1171 | 生产线能源管理 (shēngchǎn xiàn néngyuán guǎnlǐ) – Quản lý năng lượng dây chuyền sản xuất |
1172 | 工业生产市场需求 (gōngyè shēngchǎn shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường sản xuất công nghiệp |
1173 | 厂家生产经验分享 (chǎngjiā shēngchǎn jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm sản xuất từ nhà máy |
1174 | 生产线生产容量 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn róngliàng) – Khả năng sản xuất dây chuyền sản xuất |
1175 | 工业生产创新理念 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn lǐniàn) – Ý tưởng đổi mới sản xuất công nghiệp |
1176 | 厂家生产执行计划 (chǎngjiā shēngchǎn zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện sản xuất từ nhà máy |
1177 | 工业生产创新研究 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn yánjiū) – Nghiên cứu đổi mới sản xuất công nghiệp |
1178 | 厂家生产过程控制 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quá trình sản xuất từ nhà máy |
1179 | 生产线数据采集 (shēngchǎn xiàn shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu dây chuyền sản xuất |
1180 | 生产线效益评估 (shēngchǎn xiàn xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả dây chuyền sản xuất |
1181 | 工业生产趋势预测 (gōngyè shēngchǎn qūshì yùcè) – Dự báo xu hướng sản xuất công nghiệp |
1182 | 厂家生产合作关系 (chǎngjiā shēngchǎn hézuò guānxì) – Mối quan hệ hợp tác sản xuất từ nhà máy |
1183 | 生产线维修保养 (shēngchǎn xiàn wéixiū bǎoyǎng) – Sửa chữa và bảo dưỡng dây chuyền sản xuất |
1184 | 工业生产技术革新 (gōngyè shēngchǎn jìshù géxīn) – Cách mạng kỹ thuật sản xuất công nghiệp |
1185 | 厂家生产合规要求 (chǎngjiā shēngchǎn héguī yāoqiú) – Yêu cầu tuân thủ quy định sản xuất từ nhà máy |
1186 | 工业生产投入产出 (gōngyè shēngchǎn tóurù chǎnchū) – Đầu ra đầu vào sản xuất công nghiệp |
1187 | 厂家生产灾害防范 (chǎngjiā shēngchǎn zāihài fángfàn) – Phòng ngừa tai nạn sản xuất từ nhà máy |
1188 | 工业生产数据收集 (gōngyè shēngchǎn shùjù shōují) – Thu thập dữ liệu sản xuất công nghiệp |
1189 | 生产线优化策略 (shēngchǎn xiàn yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
1190 | 工业生产效能提升 (gōngyè shēngchǎn xiàonéng tíshēng) – Nâng cao hiệu năng sản xuất công nghiệp |
1191 | 工业生产标准化 (gōngyè shēngchǎn biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa sản xuất công nghiệp |
1192 | 厂家生产设备维护 (chǎngjiā shēngchǎn shèbèi wéihù) – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất từ nhà máy |
1193 | 生产线零部件 (shēngchǎn xiàn líng bùjiàn) – Linh kiện dây chuyền sản xuất |
1194 | 工业生产发展趋势 (gōngyè shēngchǎn fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển sản xuất công nghiệp |
1195 | 工业生产创新实践 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn shíjiàn) – Thực hành đổi mới sản xuất công nghiệp |
1196 | 厂家生产市场竞争 (chǎngjiā shēngchǎn shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường sản xuất từ nhà máy |
1197 | 工业生产安全措施 (gōngyè shēngchǎn ānquán cuòshī) – Biện pháp an toàn sản xuất công nghiệp |
1198 | 厂家生产持续改进 (chǎngjiā shēngchǎn chíxù gǎijìn) – Cải thiện liên tục sản xuất từ nhà máy |
1199 | 工业生产卫生标准 (gōngyè shēngchǎn wèishēng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh sản xuất công nghiệp |
1200 | 生产线排产计划 (shēngchǎn xiàn páichǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất |
1201 | 厂家生产效益分析 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì fēnxi) – Phân tích hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
1202 | 生产线作业流程 (shēngchǎn xiàn zuòyè liúchéng) – Quy trình công việc dây chuyền sản xuất |
1203 | 工业生产数据分析 (gōngyè shēngchǎn shùjù fēnxi) – Phân tích dữ liệu sản xuất công nghiệp |
1204 | 厂家生产计划排程 (chǎngjiā shēngchǎn jìhuà páichéng) – Lập kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
1205 | 生产线自动化设备 (shēngchǎn xiàn zìdòng huà shèbèi) – Thiết bị tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1206 | 工业生产创新领域 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn lǐngyù) – Lĩnh vực đổi mới sản xuất công nghiệp |
1207 | 厂家生产计划优化 (chǎngjiā shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
1208 | 生产线生产调度 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn diào du) – Điều phối sản xuất dây chuyền sản xuất |
1209 | 厂家生产项目实施 (chǎngjiā shēngchǎn xiàngmù shíshī) – Thực hiện dự án sản xuất từ nhà máy |
1210 | 生产线技术更新 (shēngchǎn xiàn jìshù gēngxīn) – Cập nhật công nghệ dây chuyền sản xuất |
1211 | 厂家生产安全管理 (chǎngjiā shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an toàn sản xuất từ nhà máy |
1212 | 生产线人工智能 (shēngchǎn xiàn réngōng zhìnéng) – Trí tuệ nhân tạo trong dây chuyền sản xuất |
1213 | 工业生产风险评估 (gōngyè shēngchǎn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro sản xuất công nghiệp |
1214 | 厂家生产灵活调整 (chǎngjiā shēngchǎn língfáng tiáozhěng) – Điều chỉnh linh hoạt sản xuất từ nhà máy |
1215 | 工业生产持续改良 (gōngyè shēngchǎn chíxù gǎiliáng) – Cải tiến liên tục sản xuất công nghiệp |
1216 | 厂家生产供应商 (chǎngjiā shēngchǎn gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp sản xuất từ nhà máy |
1217 | 工业生产创新能力 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn nénglì) – Khả năng đổi mới sản xuất công nghiệp |
1218 | 厂家生产规模扩大 (chǎngjiā shēngchǎn guīmó kuòdà) – Mở rộ quy mô sản xuất từ nhà máy |
1219 | 生产线质量改善 (shēngchǎn xiàn zhìliàng gǎishàn) – Cải thiện chất lượng dây chuyền sản xuất |
1220 | 工业生产环保技术 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo jìshù) – Công nghệ bảo vệ môi trường sản xuất công nghiệp |
1221 | 工业生产设备维修 (gōngyè shēngchǎn shèbèi wéixiū) – Bảo trì thiết bị sản xuất công nghiệp |
1222 | 厂家生产过程优化 (chǎngjiā shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quá trình sản xuất từ nhà máy |
1223 | 生产线作业效率 (shēngchǎn xiàn zuòyè xiàolǜ) – Hiệu suất công việc dây chuyền sản xuất |
1224 | 工业生产研发投入 (gōngyè shēngchǎn yánfā tóurù) – Đầu tư nghiên cứu và phát triển sản xuất công nghiệp |
1225 | 厂家生产合同管理 (chǎngjiā shēngchǎn hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng sản xuất từ nhà máy |
1226 | 生产线物流协调 (shēngchǎn xiàn wùliú xiétiáo) – Phối hợp vận chuyển dây chuyền sản xuất |
1227 | 生产线质量验收 (shēngchǎn xiàn zhìliàng yànshōu) – Kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất |
1228 | 厂家生产质量标准 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1229 | 工业生产效果评价 (gōngyè shēngchǎn xiàoguǒ píngjià) – Đánh giá hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1230 | 厂家生产流程管理 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình sản xuất từ nhà máy |
1231 | 工业生产项目执行 (gōngyè shēngchǎn xiàngmù zhíxíng) – Thực hiện dự án sản xuất công nghiệp |
1232 | 生产线数据管理 (shēngchǎn xiàn shùjù guǎnlǐ) – Quản lý dữ liệu dây chuyền sản xuất |
1233 | 厂家生产维护团队 (chǎngjiā shēngchǎn wéihù tuánduì) – Nhóm bảo trì sản xuất từ nhà máy |
1234 | 生产线零故障运行 (shēngchǎn xiàn líng gùzhàng yùnxíng) – Vận hành không lỗi dây chuyền sản xuất |
1235 | 工业生产设备更新 (gōngyè shēngchǎn shèbèi gēngxīn) – Cập nhật thiết bị sản xuất công nghiệp |
1236 | 厂家生产安全意识 (chǎngjiā shēngchǎn ānquán yìshí) – Ý thức an toàn sản xuất từ nhà máy |
1237 | 生产线供应链管理 (shēngchǎn xiàn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng dây chuyền sản xuất |
1238 | 工业生产项目评估 (gōngyè shēngchǎn xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án sản xuất công nghiệp |
1239 | 生产线故障排除 (shēngchǎn xiàn gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố dây chuyền sản xuất |
1240 | 工业生产流程再造 (gōngyè shēngchǎn liúchéng zàizào) – Tái cấu trúc quy trình sản xuất công nghiệp |
1241 | 厂家生产信息系统 (chǎngjiā shēngchǎn xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin sản xuất từ nhà máy |
1242 | 生产线设备升级 (shēngchǎn xiàn shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1243 | 工业生产效益分析 (gōngyè shēngchǎn xiàolǜ fēnxi) – Phân tích hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1244 | 厂家生产环境监测 (chǎngjiā shēngchǎn huánjìng jiāncè) – Giám sát môi trường sản xuất từ nhà máy |
1245 | 工业生产数据管理 (gōngyè shēngchǎn shùjù guǎnlǐ) – Quản lý dữ liệu sản xuất công nghiệp |
1246 | 厂家生产创新战略 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn zhànlüè) – Chiến lược đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1247 | 工业生产产能扩张 (gōngyè shēngchǎn chǎnnéng kuòzhāng) – Mở rộ năng lực sản xuất công nghiệp |
1248 | 厂家生产项目经理 (chǎngjiā shēngchǎn xiàngmù jīnglǐ) – Quản lý dự án sản xuất từ nhà máy |
1249 | 生产线维护保养 (shēngchǎn xiàn wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng dây chuyền sản xuất |
1250 | 工业生产数据采集 (gōngyè shēngchǎn shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu sản xuất công nghiệp |
1251 | 厂家生产能力提升 (chǎngjiā shēngchǎn nénglì tíshēng) – Nâng cao năng lực sản xuất từ nhà máy |
1252 | 工业生产质量标准 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất công nghiệp |
1253 | 厂家生产需求分析 (chǎngjiā shēngchǎn xūqiú fēnxi) – Phân tích nhu cầu sản xuất từ nhà máy |
1254 | 生产线运维管理 (shēngchǎn xiàn yùnwéi guǎnlǐ) – Quản lý vận hành và bảo trì dây chuyền sản xuất |
1255 | 生产线标准化操作 (shēngchǎn xiàn biāozhǔnhuà cāozuò) – Hoạt động chuẩn hóa dây chuyền sản xuất |
1256 | 厂家生产效率评估 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1257 | 生产线质量改进 (shēngchǎn xiàn zhìliàng gǎijìn) – Cải tiến chất lượng dây chuyền sản xuất |
1258 | 工业生产创新实验 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn shíyàn) – Thí nghiệm đổi mới sản xuất công nghiệp |
1259 | 厂家生产资源配置 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán pèizhì) – Phân bổ tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
1260 | 生产线自动化技术 (shēngchǎn xiàn zìdòng huà jìshù) – Công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1261 | 工业生产效益评估 (gōngyè shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1262 | 生产线技术升级 (shēngchǎn xiàn jìshù shēngjí) – Nâng cấp kỹ thuật dây chuyền sản xuất |
1263 | 工业生产数据统计 (gōngyè shēngchǎn shùjù tǒngjì) – Thống kê dữ liệu sản xuất công nghiệp |
1264 | 厂家生产投资规划 (chǎngjiā shēngchǎn tóuzī guīhuà) – Kế hoạch đầu tư sản xuất từ nhà máy |
1265 | 生产线供应链协调 (shēngchǎn xiàn gōngyìng liàn xiétiáo) – Phối hợp chuỗi cung ứng dây chuyền sản xuất |
1266 | 工业生产质量问题 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng wèntí) – Vấn đề chất lượng sản xuất công nghiệp |
1267 | 厂家生产流程规范 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng guīfàn) – Quy trình chuẩn sản xuất từ nhà máy |
1268 | 生产线安全防护 (shēngchǎn xiàn ānquán fánghù) – Bảo vệ an toàn dây chuyền sản xuất |
1269 | 工业生产环保标准 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường sản xuất công nghiệp |
1270 | 厂家生产成本分析 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn fēnxi) – Phân tích chi phí sản xuất từ nhà máy |
1271 | 生产线排产计划 (shēngchān xiàn páichǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất |
1272 | 厂家生产质量监管 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng jiānguǎn) – Giám sát chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1273 | 生产线资源优化 (shēngchǎn xiàn zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên dây chuyền sản xuất |
1274 | 生产线运行稳定 (shēngchǎn xiàn yùnxíng wěndìng) – Vận hành ổn định dây chuyền sản xuất |
1275 | 工业生产项目实施 (gōngyè shēngchǎn xiàngmù shíshī) – Thực hiện dự án sản xuất công nghiệp |
1276 | 厂家生产灵活性 (chǎngjiā shēngchǎn língfángxìng) – Linh hoạt sản xuất từ nhà máy |
1277 | 厂家生产战略规划 (chǎngjiā shēngchǎn zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược sản xuất từ nhà máy |
1278 | 生产线能耗控制 (shēngchǎn xiàn nénghào kòngzhì) – Kiểm soát năng lượng tiêu thụ dây chuyền sản xuất |
1279 | 工业生产危险防范 (gōngyè shēngchǎn wēixiǎn fángfàn) – Phòng ngừa nguy hiểm sản xuất công nghiệp |
1280 | 厂家生产创新能力 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn nénglì) – Khả năng đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1281 | 工业生产监督检查 (gōngyè shēngchǎn jiāndū jiǎnchá) – Kiểm tra giám sát sản xuất công nghiệp |
1282 | 生产线维护策略 (shēngchǎn xiàn wéihù cèlüè) – Chiến lược bảo trì dây chuyền sản xuất |
1283 | 厂家生产投资回报 (chǎngjiā shēngchǎn tóuzī huíbào) – Lợi nhuận từ đầu tư sản xuất từ nhà máy |
1284 | 生产线工艺改进 (shēngchǎn xiàn gōngyì gǎijìn) – Cải tiến quy trình dây chuyền sản xuất |
1285 | 生产线生产监督 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jiāndū) – Giám sát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1286 | 厂家生产成本控制 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí sản xuất nhà máy |
1287 | 工业生产流程改善 (gōngyè shēngchǎn liúchéng gǎishàn) – Cải thiện quy trình sản xuất công nghiệp |
1288 | 生产线维护流程 (shēngchǎn xiàn wéihù liúchéng) – Quy trình bảo trì dây chuyền sản xuất |
1289 | 工业生产设备维护 (gōngyè shēngchǎn shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị sản xuất công nghiệp |
1290 | 生产线效率优化 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1291 | 工业生产项目管理 (gōngyè shēngchǎn xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án sản xuất công nghiệp |
1292 | 厂家生产效率分析 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ fēnxi) – Phân tích hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1293 | 生产线可持续性 (shēngchǎn xiàn kěchíxù xìng) – Tính bền vững của dây chuyền sản xuất |
1294 | 工业生产质量管控 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng guǎn kòng) – Kiểm soát chất lượng sản xuất công nghiệp |
1295 | 工业生产数字化转型 (gōngyè shēngchǎn shùzìhuà zhuǎnxíng) – Chuyển đổi số hóa sản xuất công nghiệp |
1296 | 厂家生产优化策略 (chǎngjiā shēngchǎn yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa sản xuất từ nhà máy |
1297 | 生产线生产排程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn páichéng) – Lập kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất |
1298 | 工业生产协作模式 (gōngyè shēngchǎn xiézuò móshì) – Mô hình hợp tác sản xuất công nghiệp |
1299 | 厂家生产调度系统 (chǎngjiā shēngchǎn diàodù xìtǒng) – Hệ thống điều phối sản xuất từ nhà máy |
1300 | 生产线效能优化 (shēngchǎn xiàn xiàonéng yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1301 | 厂家生产监督检查 (chǎngjiā shēngchǎn jiāndū jiǎnchá) – Kiểm tra giám sát sản xuất từ nhà máy |
1302 | 生产线生产规模 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guīmó) – Quy mô sản xuất dây chuyền sản xuất |
1303 | 厂家生产运营管理 (chǎngjiā shēngchǎn yùnyíng guǎnlǐ) – Quản lý vận hành sản xuất từ nhà máy |
1304 | 生产线生产过程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guòchéng) – Quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1305 | 工业生产绿色化 (gōngyè shēngchǎn lǜsèhuà) – Hóa xanh sản xuất công nghiệp |
1306 | 生产线生产监测 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jiāncè) – Giám sát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1307 | 工业生产优化方案 (gōngyè shēngchǎn yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa sản xuất công nghiệp |
1308 | 厂家生产数字化 (chǎngjiā shēngchǎn shùzìhuà) – Số hóa sản xuất từ nhà máy |
1309 | 厂家生产管理实践 (chǎngjiā shēngchǎn guǎnlǐ shíjiàn) – Thực hành quản lý sản xuất từ nhà máy |
1310 | 生产线生产工艺 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gōngyì) – Quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1311 | 工业生产效率评价 (gōngyè shēngchǎn xiàolǜ píngjià) – Đánh giá hiệu suất sản xuất công nghiệp |
1312 | 厂家生产效益评估 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
1313 | 工业生产信息化 (gōngyè shēngchǎn xìnxīhuà) – Hóa thông tin hóa sản xuất công nghiệp |
1314 | 厂家生产改进计划 (chǎngjiā shēngchǎn gǎijìn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến sản xuất từ nhà máy |
1315 | 生产线质量管控 (shēngchǎn xiàn zhìliàng guǎn kòng) – Quản lý kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
1316 | 生产线生产效益 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu quả sản xuất dây chuyền sản xuất |
1317 | 厂家生产质量控制 (chǎngjiā shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng sản xuất từ nhà máy |
1318 | 生产线生产指标 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zhǐbiāo) – Chỉ số sản xuất dây chuyền sản xuất |
1319 | 厂家生产问题排查 (chǎngjiā shēngchǎn wèntí páichá) – Điều tra sự cố sản xuất từ nhà máy |
1320 | 厂家生产资源分配 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Phân bổ tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
1321 | 生产线生产工序 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gōngxù) – Quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1322 | 厂家生产竞争优势 (chǎngjiā shēngchǎn jìngzhēng yōushì) – Ưu thế cạnh tranh sản xuất từ nhà máy |
1323 | 生产线生产监管 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jiānguǎn) – Giám sát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1324 | 生产线生产效果 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoguǒ) – Hiệu quả sản xuất dây chuyền sản xuất |
1325 | 工业生产环保要求 (gōngyè shēngchǎn huánbǎo yāoqiú) – Yêu cầu bảo vệ môi trường sản xuất công nghiệp |
1326 | 厂家生产改善计划 (chǎngjiā shēngchǎn gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải thiện sản xuất từ nhà máy |
1327 | 生产线生产效率 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất |
1328 | 厂家生产绩效评估 (chǎngjiā shēngchǎn jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1329 | 生产线生产效能 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàonéng) – Hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất |
1330 | 工业生产供应网络 (gōngyè shēngchǎn gōngyìng wǎngluò) – Mạng lưới cung ứng sản xuất công nghiệp |
1331 | 厂家生产策略优化 (chǎngjiā shēngchǎn cèlüè yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến lược sản xuất từ nhà máy |
1332 | 工业生产质量保障 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng) – Bảo đảm chất lượng sản xuất công nghiệp |
1333 | 厂家生产工艺改进 (chǎngjiā shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Cải tiến quy trình sản xuất từ nhà máy |
1334 | 生产线生产材料 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn cáiliào) – Vật liệu sản xuất dây chuyền sản xuất |
1335 | 厂家生产效果评价 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoguǒ píngjià) – Đánh giá hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
1336 | 厂家生产创新经验 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn jīngyàn) – Kinh nghiệm đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1337 | 生产线生产质检 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng sản xuất dây chuyền sản xuất |
1338 | 生产线生产工程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gōngchéng) – Kỹ thuật sản xuất dây chuyền sản xuất |
1339 | 生产线生产自动化 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zìdòng huà) – Tự động hóa sản xuất dây chuyền sản xuất |
1340 | 工业生产设备 (gōngyè shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất công nghiệp |
1341 | 生产线生产管理 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guǎnlǐ) – Quản lý sản xuất dây chuyền sản xuất |
1342 | 生产线生产规范 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guīfàn) – Quy định sản xuất dây chuyền sản xuất |
1343 | 工业生产效果 (gōngyè shēngchǎn xiàoguǒ) – Hiệu quả sản xuất công nghiệp |
1344 | 厂家生产排放控制 (chǎngjiā shēngchǎn páifàng kòngzhì) – Kiểm soát khí thải sản xuất từ nhà máy |
1345 | 生产线生产布局 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn bùjú) – Bố trí sản xuất dây chuyền sản xuất |
1346 | 厂家生产投资策略 (chǎngjiā shēngchǎn tóuzī cèlüè) – Chiến lược đầu tư sản xuất từ nhà máy |
1347 | 生产线生产效率评估 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất |
1348 | 工业生产质量 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng) – Chất lượng sản xuất công nghiệp |
1349 | 厂家生产卫生标准 (chǎngjiā shēngchǎn wèishēng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh sản xuất từ nhà máy |
1350 | 厂家生产监管机构 (chǎngjiā shēngchǎn jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát sản xuất từ nhà máy |
1351 | 厂家生产成本效益 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn xiàoyì) – Hiệu suất chi phí sản xuất từ nhà máy |
1352 | 工业生产调查研究 (gōngyè shēngchǎn diàochá yánjiū) – Nghiên cứu khảo sát sản xuất công nghiệp |
1353 | 厂家生产协作 (chǎngjiā shēngchǎn xiézuò) – Hợp tác sản xuất từ nhà máy |
1354 | 生产线生产问题 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn wèntí) – Vấn đề sản xuất dây chuyền sản xuất |
1355 | 厂家生产效益 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
1356 | 工业生产规划 (gōngyè shēngchǎn guīhuà) – Kế hoạch sản xuất công nghiệp |
1357 | 生产线生产调度 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn diàodù) – Điều phối sản xuất dây chuyền sản xuất |
1358 | 生产线生产计划排程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìhuà páichéng) – Lập kế hoạch và sắp xếp sản xuất dây chuyền sản xuất |
1359 | 生产线生产效益评估 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoyì pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất dây chuyền sản xuất |
1360 | 生产线生产过程控制 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1361 | 厂家生产效率改善 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn) – Cải thiện hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1362 | 生产线生产质量保障 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zhìliàng bǎozhàng) – Bảo đảm chất lượng sản xuất dây chuyền sản xuất |
1363 | 厂家生产资源分析 (chǎngjiā shēngchǎn zīyuán fēnxi) – Phân tích tài nguyên sản xuất từ nhà máy |
1364 | 生产线生产任务分配 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Phân bổ nhiệm vụ sản xuất dây chuyền sản xuất |
1365 | 工业生产监督机构 (gōngyè shēngchǎn jiāndū jīgòu) – Cơ quan giám sát sản xuất công nghiệp |
1366 | 生产线生产效果评价 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoguǒ píngjià) – Đánh giá hiệu quả sản xuất dây chuyền sản xuất |
1367 | 厂家生产任务安排 (chǎngjiā shēngchǎn rènwù ānpái) – Sắp xếp nhiệm vụ sản xuất từ nhà máy |
1368 | 生产线生产效益分析 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoyì fēnxi) – Phân tích hiệu quả sản xuất dây chuyền sản xuất |
1369 | 厂家生产物流 (chǎngjiā shēngchǎn wùliú) – Hệ thống logistics sản xuất từ nhà máy |
1370 | 厂家生产创新趋势 (chǎngjiā shēngchǎn chuàngxīn qūshì) – Xu hướng đổi mới sản xuất từ nhà máy |
1371 | 厂家生产技术升级 (chǎngjiā shēngchǎn jìshù shēngjí) – Nâng cấp công nghệ sản xuất từ nhà máy |
1372 | 生产线生产调整 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh sản xuất dây chuyền sản xuất |
1373 | 工业生产创新成果 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn chéngguǒ) – Kết quả đổi mới sản xuất công nghiệp |
1374 | 厂家生产管理软件 (chǎngjiā shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý sản xuất từ nhà máy |
1375 | 生产线生产监察 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jiānchá) – Kiểm tra giám sát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1376 | 厂家生产规划 (chǎngjiā shēngchǎn guīhuà) – Kế hoạch sản xuất từ nhà máy |
1377 | 生产线生产灵活性 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn língfángxìng) – Linh hoạt sản xuất dây chuyền sản xuất |
1378 | 生产线生产监测系统 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1379 | 工业生产工序 (gōngyè shēngchǎn gōngxù) – Quy trình sản xuất công nghiệp |
1380 | 生产线生产方案 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn fāng’àn) – Kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất |
1381 | 厂家生产可持续性 (chǎngjiā shēngchǎn kěchíxù xìng) – Tính bền vững sản xuất từ nhà máy |
1382 | 厂家生产能源消耗 (chǎngjiā shēngchǎn néngyuán xiāohào) – Tiêu thụ năng lượng sản xuất từ nhà máy |
1383 | 生产线生产改进 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gǎijìn) – Cải tiến sản xuất dây chuyền sản xuất |
1384 | 工业生产质量管理 (gōngyè shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng sản xuất công nghiệp |
1385 | 生产线生产排程 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn páichéng) – Lên lịch sản xuất dây chuyền sản xuất |
1386 | 工业生产技术创新 (gōngyè shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ sản xuất công nghiệp |
1387 | 生产线生产控制 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn kòngzhì) – Kiểm soát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1388 | 工业生产流程设计 (gōngyè shēngchǎn liúchéng shèjì) – Thiết kế quy trình sản xuất công nghiệp |
1389 | 生产线生产效果评估 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả sản xuất dây chuyền sản xuất |
1390 | 生产线生产安全 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn ānquán) – An toàn sản xuất dây chuyền sản xuất |
1391 | 工业生产质检 (gōngyè shēngchǎn zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng sản xuất công nghiệp |
1392 | 生产线生产需求 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xūqiú) – Nhu cầu sản xuất dây chuyền sản xuất |
1393 | 工业生产创新计划 (gōngyè shēngchǎn chuàngxīn jìhuà) – Kế hoạch đổi mới sản xuất công nghiệp |
1394 | 生产线生产控制系统 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1395 | 生产线生产容量 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn róngliàng) – Sức chứa sản xuất dây chuyền sản xuất |
1396 | 厂家生产风险 (chǎngjiā shēngchǎn fēngxiǎn) – Rủi ro sản xuất từ nhà máy |
1397 | 生产线生产效能 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàonéng) – Hiệu năng sản xuất dây chuyền sản xuất |
1398 | 生产线生产协调 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiétiáo) – Điều phối sản xuất dây chuyền sản xuất |
1399 | 厂家生产绩效 (chǎngjiā shēngchǎn jìxiào) – Hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1400 | 工业生产风险 (gōngyè shēngchǎn fēngxiǎn) – Rủi ro sản xuất công nghiệp |
1401 | 厂家生产设施 (chǎngjiā shēngchǎn shèshī) – Cơ sở sản xuất từ nhà máy |
1402 | 生产线生产标准 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất dây chuyền sản xuất |
1403 | 生产线生产技术 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìshù) – Công nghệ sản xuất dây chuyền sản xuất |
1404 | 工业生产布局规划 (gōngyè shēngchǎn bùjú guīhuà) – Kế hoạch bố trí sản xuất công nghiệp |
1405 | 厂家生产效果 (chǎngjiā shēngchǎn xiàoguǒ) – Hiệu quả sản xuất từ nhà máy |
1406 | 生产线生产安排 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn ānpái) – Sắp xếp sản xuất dây chuyền sản xuất |
1407 | 工业生产材料 (gōngyè shēngchǎn cáiliào) – Vật liệu sản xuất công nghiệp |
1408 | 工业生产作业 (gōngyè shēngchǎn zuòyè) – Quá trình sản xuất công nghiệp |
1409 | 生产线生产排放 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn páifàng) – Khí thải sản xuất dây chuyền sản xuất |
1410 | 厂家生产工艺 (chǎngjiā shēngchǎn gōngyì) – Quy trình sản xuất từ nhà máy |
1411 | 厂家生产进度 (chǎngjiā shēngchǎn jìndù) – Tiến độ sản xuất từ nhà máy |
1412 | 厂家生产流程控制 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất từ nhà máy |
1413 | 厂家生产需求规划 (chǎngjiā shēngchǎn xūqiú guīhuà) – Kế hoạch nhu cầu sản xuất từ nhà máy |
1414 | 厂家生产布局规划 (chǎngjiā shēngchǎn bùjú guīhuà) – Kế hoạch bố trí sản xuất từ nhà máy |
1415 | 生产线生产流程图 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1416 | 厂家生产工艺流程 (chǎngjiā shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Quy trình kỹ thuật sản xuất từ nhà máy |
1417 | 生产线生产工序 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gōngxù) – Bước sản xuất dây chuyền sản xuất |
1418 | 工业生产能力提升 (gōngyè shēngchǎn nénglì tíshēng) – Nâng cao khả năng sản xuất công nghiệp |
1419 | 工业生产效果 (gōngyè shēngchǎn xiàoguǒ) – Kết quả sản xuất công nghiệp |
1420 | 生产线生产监督系统 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jiāndū xìtǒng) – Hệ thống giám sát sản xuất dây chuyền sản xuất |
1421 | 生产线生产能效 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn néngxiào) – Hiệu suất năng lượng sản xuất dây chuyền sản xuất |
1422 | 厂家生产流程优化和效率提升 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng yōuhuà hé xiàolǜ tíshēng) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất |
1423 | 生产线生产效能的持续改进 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàonéng de chíxù gǎijìn) – Cải thiện liên tục hiệu năng sản xuất dây chuyền |
1424 | 工业生产设备的智能化和自动化 (gōngyè shēngchǎn shèbèi de zhìnéng huà hé zìdòng huà) – Tự động hóa và thông minh hóa thiết bị sản xuất công nghiệp |
1425 | 厂家生产流程控制与质量监测 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng kòngzhì yǔ zhìliàng jiāncè) – Kiểm soát quy trình sản xuất và giám sát chất lượng từ nhà máy |
1426 | 生产线生产计划的协调与调整 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn jìhuà de xiétiáo yǔ tiáozhěng) – Điều phối và điều chỉnh kế hoạch sản xuất dây chuyền |
1427 | 工业生产数据的收集与分析 (gōngyè shēngchǎn shùjù de shōují yǔ fēnxī) – Thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất công nghiệp |
1428 | 厂家生产布局规划和工程设计 (chǎngjiā shēngchǎn bùjú guīhuà hé gōngchéng shèjì) – Kế hoạch bố trí và thiết kế kỹ thuật từ nhà máy |
1429 | 生产线生产效益的评估和提升 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn xiàoyì de pínggū hé tíshēng) – Đánh giá và nâng cao hiệu quả sản xuất dây chuyền |
1430 | 工业生产安全和环保措施 (gōngyè shēngchǎn ānquán hé huánbǎo cuòshī) – Biện pháp an toàn và bảo vệ môi trường trong sản xuất công nghiệp |
1431 | 厂家生产成本控制和投资分析 (chǎngjiā shēngchǎn chéngběn kòngzhì hé tóuzī fēnxī) – Kiểm soát chi phí sản xuất và phân tích đầu tư từ nhà máy |
1432 | 生产线生产流程的标准化和标签化 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn liúchéng de biāozhǔnhuà hé biānghuà huà) – Tiêu chuẩn hóa và nhãn hóa quy trình sản xuất dây chuyền |
1433 | 工业生产优化和持续改良策略 (gōngyè shēngchǎn yōuhuà hé chíxù gǎiliáng cèlǜ) – Chiến lược tối ưu hóa và cải thiện liên tục sản xuất công nghiệp |
1434 | 厂家生产效率的监测与提升方法 (chǎngjiā shēngchǎn xiàolǜ de jiāncè yǔ tíshēng fāngfǎ) – Phương pháp giám sát và nâng cao hiệu suất sản xuất từ nhà máy |
1435 | 生产线生产工序的安排和优化 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn gōngxù de ānpái hé yōuhuà) – Sắp xếp và tối ưu hóa quy trình sản xuất dây chuyền |
1436 | 工业生产技术的创新和研发 (gōngyè shēngchǎn jìshù de chuàngxīn hé yánfā) – Đổi mới và nghiên cứu phát triển công nghệ sản xuất công nghiệp |
1437 | 厂家生产控制系统的整合和升级 (chǎngjiā shēngchǎn kòngzhì xìtǒng de zhěnghé hé shēngjí) – Tích hợp và nâng cấp hệ thống kiểm soát sản xuất từ nhà máy |
1438 | 生产线生产规模的扩展和适应 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn guīmó de kuòzhǎn hé shìyìng) – Mở rộ và thích ứng với quy mô sản xuất dây chuyền |
1439 | 工业生产布局的可持续性规划 (gōngyè shēngchǎn bùjú de kěchíxù xìng guīhuà) – Kế hoạch bố trí bền vững trong sản xuất công nghiệp |
1440 | 厂家生产流程的数字化和虚拟化 (chǎngjiā shēngchǎn liúchéng de shùzìhuà hé xūnǐhuà) – Số hóa và ảo hóa quy trình sản xuất từ nhà máy |
1441 | 生产线生产资源的优化和分配 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn zīyuán de yōuhuà hé fēnpèi) – Tối ưu hóa và phân phối tài nguyên sản xuất dây chuyền |
Bổ sung thêm 200 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhà máy và Công xưởng. Các bạn xem chi tiết trong bảng bên dưới.
STT | Tiếng trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 生产流程的优化和改进 | Tối ưu hóa và cải thiện quy trình sản xuất | Shēngchǎn liúchéng de yōuhuà hé gǎijìn |
2 | 自动化生产系统 | Hệ thống sản xuất tự động hóa | zìdònghuà shēngchǎn xìtǒng |
3 | 设备维护和保养 | Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị | shèbèi wéihù hé bǎoyǎng |
4 | 生产效率的提升 | Nâng cao hiệu suất sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ de tíshēng |
5 | 原材料供应链管理 | Quản lý chuỗi cung ứng nguyên liệu | yuáncáiliào gōngyìng liàn guǎnlǐ |
6 | 工人培训与技能提升 | Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho công nhân | gōngrén péixùn yǔ jìnéng tíshēng |
7 | 生产计划与排程 | Kế hoạch và lên lịch sản xuất | shēngchǎn jìhuà yǔ pái chéng |
8 | 质量控制与检验流程 | Kiểm soát chất lượng và quy trình kiểm tra | zhìliàng kòngzhì yǔ jiǎnyàn liúchéng |
9 | 生产线的平衡与协调 | Cân bằng và điều phối dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de pínghéng yǔ xiétiáo |
10 | 供应链协同与合作 | Hợp tác và liên kết chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn xiétóng yǔ hézuò |
11 | 工业安全和环保措施 | Biện pháp an toàn công nghiệp và bảo vệ môi trường | gōngyè ānquán hé huánbǎo cuòshī |
12 | 成本控制与管理 | Kiểm soát và quản lý chi phí | chéngběn kòngzhì yù guǎnlǐ |
13 | 产品质量的改进与保障 | Cải thiện và đảm bảo chất lượng sản phẩm | chǎnpǐn zhí liàng de gǎijìn yǔ bǎozhàng |
14 | 节能减排和可持续生产 | Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong sản xuất | jiénéng jiǎn pái hàn kě chíxù shēngchǎn |
15 | 制造过程的数字化转型 | Chuyển đổi số trong quá trình sản xuất | zhìzào guòchéng de shùzìhuà zhuǎnxíng |
16 | 供应链透明化和监测 | Trasparency và giám sát chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn tòumíng huà hé jiāncè |
17 | 自动化生产设备的维护 | Bảo dưỡng thiết bị sản xuất tự động | zìdònghuà shēngchǎn shèbèi de wéihù |
18 | 厂房布局和空间规划 | Kế hoạch và thiết kế bố trí nhà máy | chǎngfáng bùjú hé kōngjiān guīhuà |
19 | 产品创新和研发 | Đổi mới và phát triển sản phẩm | chǎnpǐn chuàngxīn hé yánfā |
20 | 原材料采购与库存管理 | Mua sắm và quản lý tồn kho nguyên liệu | yuáncáiliào cǎigòu yǔ kùcún guǎnlǐ |
21 | 生产线的调整与优化 | Điều chỉnh và tối ưu hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎn xiàn de tiáozhěng yǔ yōuhuà |
22 | 质量问题的预防与解决 | Ngăn chặn và giải quyết vấn đề chất lượng | zhìliàng wèntí de yùfáng yǔ jiějué |
23 | 工人安全培训与防护 | Đào tạo và bảo vệ an toàn cho công nhân | gōngrén ānquán péixùn yǔ fánghù |
24 | 设备的效率和可靠性 | Hiệu quả và đáng tin cậy của thiết bị | shèbèi de xiàolǜ hàn kěkào xìng |
25 | 生产过程的流程图设计 | Thiết kế sơ đồ quy trình sản xuất | shēngchǎn guòchéng de liúchéng tú shèjì |
26 | 原材料的供应与物流 | Cung ứng và logistics nguyên liệu | yuáncáiliào de gōngyìng yǔ wùliú |
27 | 在线监控和远程管理 | Giám sát trực tuyến và quản lý từ xa | zàixiàn jiānkòng hé yuǎnchéng guǎnlǐ |
28 | 节能技术的应用与创新 | Sáng tạo và áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng | jiénéng jìshù de yìngyòng yǔ chuàngxīn |
29 | 生产线的标准化操作 | Hoạt động chuẩn hóa của dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de biāozhǔnhuà cāozuò |
30 | 产品包装与出货流程 | Quá trình đóng gói và giao hàng sản phẩm | chǎnpǐn bāozhuāng yǔ chū huò liúchéng |
31 | 厂家与供应商合作 | Hợp tác giữa nhà máy và nhà cung cấp | chǎngjiā yǔ gōngyìng shāng hézuò |
32 | 质量问题的跟踪与改进 | Theo dõi và cải thiện vấn đề chất lượng | zhìliàng wèntí de gēnzōng yǔ gǎijìn |
33 | 生产计划的灵活性与调整 | Điều chỉnh mềm dẻo và kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà de línghuó xìng yǔ tiáozhěng |
34 | 工人的生产效率和动力 | Hiệu quả sản xuất của công nhân và động lực | gōngrén de shēngchǎn xiàolǜ hé dònglì |
35 | 原材料的质量和供应 | Chất lượng và cung cấp nguyên liệu | yuáncáiliào de zhìliàng hé gōngyìng |
36 | 设备维修与故障排除 | Bảo trì và khắc phục sự cố thiết bị | shèbèi wéixiū yǔ gùzhàng páichú |
37 | 节能减排目标的实现 | Đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải | jiénéng jiǎn pái mùbiāo dì shíxiàn |
38 | 生产线的故障排除 | Khắc phục sự cố dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de gùzhàng páichú |
39 | 产品的可追溯性和溯源 | Tích hợp tính năng theo dõi và khắc phục từ xa | chǎnpǐn de kě zhuīsù xìng hé sùyuán |
40 | 厂房的安全和防火 | Khả năng truy vết và nguồn gốc của sản phẩm | chǎngfáng de ānquán hé fánghuǒ |
41 | 原材料的采购与交付 | An toàn và phòng cháy chữa cháy nhà máy | yuáncáiliào de cǎigòu yú jiāofù |
42 | 设备的保养与保护 | Mua sắm và giao nhận nguyên liệu | shèbèi de bǎoyǎng yǔ bǎohù |
43 | 质量控制与验收标准 | Bảo dưỡng và bảo vệ thiết bị | zhìliàng kòngzhì yǔ yànshōu biāozhǔn |
44 | 供应链的合作伙伴关系 | Kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn kiểm tra | gōngyìng liàn de hézuò huǒbàn guānxì |
45 | 工人的培训和技能发展 | Quan hệ đối tác trong chuỗi cung ứng | gōngrén de péixùn hé jìnéng fāzhǎn |
46 | 厂家生产能力的扩展 | Đáp ứng năng lực sản xuất của nhà máy | chǎngjiā shēngchǎn nénglì de kuòzhǎn |
47 | 生产计划的精确性和及时性 | Điều chỉnh linh hoạt kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà de jīngquè xìng hé jíshí xìng |
48 | 设备的自动化和智能化 | Độ tin cậy và ổn định của thiết bị | shèbèi de zìdònghuà hé zhìnéng huà |
49 | 节能减排的技术创新 | Bảo đảm chất lượng sản phẩm | jiénéng jiǎn pái de jìshù chuàngxīn |
50 | 原材料库存和管理 | An toàn và bảo vệ tại nhà máy | yuáncáiliào kùcún hé guǎnlǐ |
51 | 工人的健康和安全 | Quản lý nguyên liệu và chi phí | gōngrén de jiànkāng hé ānquán |
52 | 厂房的布局和规划 | Quy hoạch và thiết kế nhà máy | chǎngfáng de bùjú hé guīhuà |
53 | 质量问题的根本解决 | Giải quyết triệt hạng vấn đề chất lượng | zhìliàng wèntí de gēnběn jiějué |
54 | 原材料供应的可靠性 | Độ tin cậy của nguồn cung cấp nguyên liệu | yuáncáiliào gōngyìng de kěkào xìng |
55 | 生产线的灵活性和适应性 | Linh hoạt và thích nghi của dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de línghuó xìng hé shìyìng xìng |
56 | 节能设备的投资回报 | Đầu tư thuận lợi của thiết bị tiết kiệm năng lượng | jiénéng shèbèi de tóuzī huíbào |
57 | 设备的性能和效率 | Hiệu suất và hiệu quả của thiết bị | shèbèi dì xìngnéng hé xiàolǜ |
58 | 产品的标准化和一致性 | Chuẩn hóa và nhất quán của sản phẩm | chǎnpǐn de biāozhǔnhuà hé yīzhì xìng |
59 | 厂家与客户的合作 | Hợp tác giữa nhà máy và khách hàng | chǎngjiā yǔ kèhù de hézuò |
60 | 生产计划的稳定性和可控性 | Điều chỉnh linh hoạt của kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà de wěndìng xìng hàn kě kòng xìng |
61 | 工人的培训和技能提升 | Đào tạo và cập nhật kỹ năng cho công nhân | gōngrén de péixùn hé jìnéng tíshēng |
62 | 厂房的环境和空气质量 | Môi trường và chất lượng không khí tại nhà máy | chǎngfáng de huánjìng hé kōngqì zhí liàng |
63 | 质量控制和改进方法 | Phương pháp kiểm soát và cải thiện chất lượng | zhìliàng kòngzhì hé gǎijìn fāngfǎ |
64 | 原材料的采购和供应 | Mua sắm và quản lý nguyên liệu | yuáncáiliào de cǎigòu hé gōngyìng |
65 | 设备的监测和维护 | Giám sát và bảo trì thiết bị | shèbèi de jiāncè hé wéihù |
66 | 生产线的流程优化 | Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de liúchéng yōuhuà |
67 | 节能技术的应用和效果 | Ứng dụng và hiệu quả của công nghệ tiết kiệm năng lượng | jiénéng jìshù de yìngyòng hé xiàoguǒ |
68 | 原材料的质量和检验 | Chất lượng và kiểm tra nguyên liệu | yuáncáiliào de zhìliàng hé jiǎnyàn |
69 | 工人的激励和榜样作用 | Khích lệ và ví dụ của công nhân | gōngrén de jīlì hé bǎngyàng zuòyòng |
70 | 厂家生产能力的提升 | Nâng cao năng lực sản xuất của nhà máy | chǎngjiā shēngchǎn nénglì de tíshēng |
71 | 生产计划的灵活调整 | Điều chỉnh linh hoạt của kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà de línghuó tiáozhěng |
72 | 设备的可靠性和稳定性 | Độ tin cậy và ổn định của thiết bị | shèbèi de kěkào xìng hé wěndìng xìng |
73 | 产品质量的可靠保障 | Bảo đảm chất lượng sản phẩm | chǎnpǐn zhí liàng de kěkào bǎozhàng |
74 | 厂房的安全和紧急预案 | An toàn và phòng cháy chữa cháy nhà máy | chǎngfáng de ānquán hé jǐnjí yù’àn |
75 | 原材料的供应链管理 | Quản lý chuỗi cung ứng và cung cấp nguyên liệu | yuáncáiliào de gōngyìng liàn guǎnlǐ |
76 | 生产线的效率和效益 | Hiệu suất và hiệu quả của dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de xiàolǜ hé xiàoyì |
77 | 节能减排的技术应用 | Ứng dụng và hiệu quả của công nghệ tiết kiệm năng lượng | jiénéng jiǎn pái de jìshù yìngyòng |
78 | 原材料的采购和成本 | Chất lượng và chi phí của nguyên liệu | yuáncáiliào de cǎigòu hé chéngběn |
79 | 设备的维修和保养 | Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị | shèbèi de wéixiū hé bǎoyǎng |
80 | 质量控制和管理流程 | Quản lý chất lượng và quy trình kiểm soát | zhìliàng kòngzhì hé guǎnlǐ liúchéng |
81 | 原材料的质量和可靠性 | Chất lượng và quản lý quy trình | yuáncáiliào de zhìliàng hàn kěkào xìng |
82 | 生产线的自动化和智能化 | Tự động hóa và hiệu suất của dây chuyền sản xuất | shēngchǎnxiàn de zìdònghuà hé zhìnéng huà |
83 | 厂家与合作伙伴的协同 | Hợp tác giữa nhà máy và đối tác | chǎngjiā yǔ hézuò huǒbàn de xiétóng |
84 | 生产计划的合理性和实际性 | Sự hợp lý và thực tế của kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà de hélǐ xìng hé shíjì xìng |
85 | 工人的培训和安全意识 | Đào tạo và nhận thức về an toàn cho công nhân | gōngrén de péixùn hé ānquán yìshí |
86 | 厂房的环保和绿色化 | Môi trường và chất lượng môi trường tại nhà máy | chǎngfáng de huánbǎo hé lǜsè huà |
87 | 设备的运行和监控 | Vận hành và giám sát thiết bị | shèbèi de yùnxíng hé jiānkòng |
88 | 产品的质量和标准 | Chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm | chǎnpǐn de zhìliàng hé biāozhǔn |
89 | 厂家生产能力的提升策略 | Nâng cao năng lực sản xuất của nhà máy | chǎngjiā shēngchǎn nénglì de tíshēng cèlüè |
90 | 生产计划的灵活性和调整性 | Điều chỉnh mềm dẻo của kế hoạch sản xuất | shēngchǎn jìhuà de línghuó xìng hé tiáozhěng xìng |
91 | 工人的技能和知识更新 | Nâng cao kỹ năng và kiến thức của công nhân | gōngrén de jìnéng hé zhīshì gēngxīn |
92 | 厂房的设施和设备 | Cơ sở và thiết bị của nhà máy | chǎngfáng de shèshī hé shèbèi |
93 | 质量问题的纠正和改善 | Phương pháp và cải thiện vấn đề chất lượng | zhìliàng wèntí de jiūzhèng hé gǎishàn |
94 | 原材料的质量和可用性 | Chất lượng và khả năng sử dụng của nguyên liệu | yuáncáiliào de zhìliàng hàn kěyòngxìng |
95 | 生产线的效率和生产能力 | Hiệu suất và khả năng sản xuất của dây chuyền | shēngchǎnxiàn de xiàolǜ hé shēngchǎn nénglì |
96 | 节能减排的技术创新 | Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải | jié néng jiǎn pái de jìshù chuàngxīn |
97 | 原材料的供应和交付 | Cung ứng và giao nhận nguyên liệu | yuáncáiliào de gōngyìng hé jiāofù |
98 | 设备的维护和保养计划 | Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị | shèbèi de wéihù hé bǎoyǎng jìhuà |
99 | 产品的质量和性能 | Chất lượng và hiệu suất của sản phẩm | chǎnpǐn de zhìliàng hé xìngnéng |
100 | 厂家生产能力的提升方法 | Phương pháp nâng cao năng lực sản xuất của nhà máy | chǎngjiā shēng chǎn nénglì de tíshēng fāngfǎ |
101 | 生产线 | Dây chuyền sản xuất | Shēngchǎnxiàn |
102 | 制造流程 | Quy trình sản xuất | zhìzào liúchéng |
103 | 流水线 | dây chuyền lắp ráp | liúshuǐxiàn |
104 | 质量控制 | kiểm soát chất lượng | zhìliàng kòngzhì |
105 | 供应链管理 | Quản lý chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn guǎnlǐ |
106 | 库存管理 | Quản lý hàng tồn kho | kùcún guǎnlǐ |
107 | 设备维修 | Bảo trì thiết bị | shèbèi wéixiū |
108 | 生产能力 | Khả năng sản xuất | shēngchǎn nénglì |
109 | 原材料采购 | thu mua nguyên vật liệu | yuáncáiliào cǎigòu |
110 | 产品开发 | Phát triển sản phẩm | chǎnpǐn kāifā |
111 | 自动化生产 | Sản xuất tự động | zìdònghuà shēngchǎn |
112 | 精益制造 | Sản xuất tinh gọn | jīngyì zhìzào |
113 | 降低成本 | Giảm chi phí | jiàngdī chéngběn |
114 | 废物管理 | Quản lý chất thải | fèiwù guǎnlǐ |
115 | 效率提升 | Cải thiện hiệu quả | xiàolǜ tíshēng |
116 | 准时生产 | Sản xuất kịp thời | zhǔnshí shēngchǎn |
117 | 外包制造 | gia công sản xuất | wàibāo zhìzào |
118 | 劳动力优化 | Tối ưu hóa lực lượng lao động | láodònglì yōuhuà |
119 | 机器操作员 | Công nhân vận hành máy | jīqì cāozuò yuán |
120 | 产品检验 | kiểm tra sản phẩm | chǎnpǐn jiǎnyàn |
121 | 安全规定 | Những quy định an toàn | ānquán guīdìng |
122 | 设施布局设计 | Thiết kế bố trí cơ sở vật chất | shèshī bùjú shèjì |
123 | 生产排程 | Kế hoạch sản xuất | shēngchǎn pái chéng |
124 | 合格供应商 | Nhà cung cấp đủ tiêu chuẩn | hégé gōngyìng shāng |
125 | 生产业绩 | Hiệu suất sản xuất | shēngchǎn yèjī |
126 | 瓶颈分析 | Phân tích nút cổ chai | píngjǐng fēnxī |
127 | 工作场所安全 | an toàn nơi làm việc | gōngzuò chǎngsuǒ ānquán |
128 | 设备升级 | Nâng cấp trang bị | shèbèi shēngjí |
129 | 质量保证标准 | Tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng | zhìliàng bǎozhèng biāozhǔn |
130 | 流程优化 | Tối ưu hóa quá trình | liúchéng yōuhuà |
131 | 生产效率 | Hiệu quả sản xuất | shēngchǎn xiàolǜ |
132 | 预防性的维护 | Bảo dưỡng phòng ngừa | yùfáng xìng de wéihù |
133 | 生产力指标 | Chỉ số năng suất | shēngchǎnlì zhǐbiāo |
134 | 仓库管理 | Quản lý kho | cāngkù guǎnlǐ |
135 | 物流协调 | Phối hợp hậu cần | wùliú xiétiáo |
136 | 技术整合 | Tích hợp công nghệ | jìshù zhěnghé |
137 | 六西格码原则 | Nguyên tắc 6 Sigma | liù xī gé mǎ yuánzé |
138 | 具有成本效益的解决方案 | Giải pháp tiết kiệm chi phí | jùyǒu chéngběn xiàoyì de jiějué fāng àn |
139 | 员工培训 | Huấn luyện nhân viên | yuángōng péixùn |
140 | 环境可持续性 | Môi trường bền vững | huánjìng kě chíxù xìng |
141 | 需求预测 | Dự báo nhu cầu | xūqiú yùcè |
142 | 批量生产 | sản xuất hàng loạt | pīliàng shēngchǎn |
143 | 资产利用 | Sử dụng tài sản | zīchǎn lìyòng |
144 | 缺陷追踪 | Theo dõi lỗi | quēxiàn zhuīzōng |
145 | 技术支援 | Hỗ trợ kỹ thuật | jìshù zhīyuán |
146 | 库存控制 | Kiểm soát hàng tồn kho | kùcún kòngzhì |
147 | 跨职能团队合作 | Làm việc theo nhóm đa chức năng | kuà zhínéng tuánduì hézuò |
148 | 资源分配 | Phân bổ nguồn lực | zīyuán fēnpèi |
149 | 机器停机时间 | Thời gian ngừng hoạt động của máy | jīqì tíngjī shíjiān |
150 | 改善原则 | Nguyên tắc Kaizen | gǎishàn yuánzé |
151 | 根本原因分析 | Phân tích nguyên nhân gốc rễ | gēnběn yuányīn fēnxī |
152 | 解决问题的技巧 | Kỹ thuật giải quyết vấn đề | jiějué wèntí de jìqiǎo |
153 | 六西格码方法 | Phương pháp Six Sigma | liù xī gé mǎ fāngfǎ |
154 | 目视化管理 | Quản lý thị giác | mù shì huà guǎnlǐ |
155 | 供应链整合 | Tích hợp chuỗi cung ứng | gōngyìng liàn zhěnghé |
156 | 价值流图 | Lập bản đồ chuỗi giá trị | jiàzhí liú tú |
157 | 预测分析 | phân tích dự đoán | yùcè fēnxī |
158 | 缩短周期时间 | Giảm thời gian chu kỳ | suōduǎn zhōuqí shíjiān |
159 | 容量规划 | lập kế hoạch công suất | róng liáng guīhuà |
160 | 跟踪生产数据 | Theo dõi dữ liệu sản xuất | gēnzōng shēngchǎn shùjù |
161 | 系统化方法 | cách tiếp cận có hệ thống | xìtǒng huà fāngfǎ |
162 | 维护协议 | Giao thức bảo trì | wéihù xiéyì |
163 | 产品规格 | thông số kỹ thuật sản phẩm | chǎnpǐn guīgé |
164 | 实时监控 | Giám sát thời gian thực | shíshíjiānkòng |
165 | 符合人体工程学的工作站 | Máy trạm công thái học | fúhé réntǐ gōngchéng xué de gōngzuòzhàn |
166 | 故障安全机制 | Cơ chế an toàn | gùzhàng ānquán jīzhì |
167 | 节能技术 | Công nghệ tiết kiệm năng lượng | jiénéng jìshù |
168 | 标准作业程序 | Quy trình vận hành tiêu chuẩn | biāozhǔn zuòyè chéngxù |
169 | 工厂废物最少 | Chất thải nhà máy tối thiểu | gōngchǎng fèiwù zuìshǎo |
170 | 创新的生产方法 | Phương pháp sản xuất sáng tạo | chuàngxīn de shēngchǎn fāngfǎ |
171 | 机器人自动化 | Tự động hóa robot | jīqìrén zìdònghuà |
172 | 及时设备维修 | Sửa chữa thiết bị kịp thời | jí shí shèbèi wéixiū |
173 | 制造分析 | Phân tích sản xuất | zhìzào fēnxī |
174 | 产品对标 | Điểm chuẩn sản phẩm | chǎnpǐn duì biāo |
175 | 快速原型制作 | tạo mẫu nhanh | kuàisù yuánxíng zhìzuò |
176 | 批量测试 | Kiểm tra hàng loạt | pīliàng cèshì |
177 | 生产优化 | Tối ưu hóa sản xuất | shēngchǎn yōuhuà |
178 | 可持续制造 | Sản xuất bền vững | kě chíxù zhìzào |
179 | 主动维护 | Bảo trì chủ động | zhǔdòng wéihù |
180 | 供应商绩效评估 | Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp | gōngyìng shāng jīxiào pínggū |
181 | 综合生产系统 | Hệ thống sản xuất tích hợp | zònghé shēngchǎn xìtǒng |
182 | 质量合规审核 | Kiểm toán tuân thủ chất lượng | zhìliàng hé guī shěnhé |
183 | 节省成本的举措 | Sáng kiến tiết kiệm chi phí | jiéshěng chéngběn de jǔcuò |
184 | 进行中工作跟踪 | Theo dõi tiến độ công việc | jìnxíng zhōng gōngzuò gēnzōng |
185 | 预测性维护 | bảo trì dự đoán | yùcè xìng wéihù |
186 | 高效的物料搬运 | Xử lý vật liệu hiệu quả | gāoxiào de wùliào bānyùn |
187 | 最短交货时间 | Thời gian dẫn tối thiểu | zuìduǎn jiāo huò shí jiān |
188 | 失效模式及影响分析 | Chế độ thất bại và phân tích hiệu ứng | shīxiào móshì jí yǐngxiǎng fēnxī |
189 | 创造性地解决问题 | giải quyết vấn đề sáng tạo | chuàngzàoxìng dì jiějué wèntí |
190 | 关键路径分析 | Phân tích đường dẫn quan trọng | guānjiàn lùjìng fēnxī |
191 | 增值流程 | Quy trình giá trị gia tăng | zēngzhí liúchéng |
192 | 有效的团队合作 | Làm việc nhóm hiệu quả | yǒuxiào de tuánduì hézuò |
193 | 提高产品质量 | Chất lượng sản phẩm được cải thiện | tígāo chǎnpǐn zhí liàng |
194 | 库存补货 | bổ sung hàng tồn kho | kùcún bǔ huò |
195 | 渐进式模具 | Công cụ tiến bộ | jiànjìn shì mújù |
196 | 自动化技术 | Công nghệ tự động hóa | zìdònghuà jìshù |
197 | 优化资源配置 | Phân bổ nguồn lực tối ưu | yōuhuà zīyuán pèizhì |
198 | 缩短制造周期 | Giảm thời gian chu kỳ sản xuất | suōduǎn zhìzào zhōuqí |
199 | 创新的产品设计 | Thiết kế sản phẩm sáng tạo | chuàngxīn de chǎnpǐn shèjì |
200 | 高级数据分析 | Phân tích dữ liệu nâng cao | gāojí shùjù fēnxī |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách học Từ vựng tiếng Trung Nhà máy được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bên cạnh cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhà máy này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác về Công xưởng và Nhà máy. Ví dụ như:
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dây chuyền sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý an toàn và sức khỏe lao động
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên máy móc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên điện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên điều khiển tự động hóa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên quản lý năng lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên an toàn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch bảo trì
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tổng hợp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư công nghệ sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư thiết kế sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư tự động hóa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư năng lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư mô phỏng sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ sư vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân lắp ráp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân vận hành máy
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân bảo dưỡng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân vận chuyển và logistics
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nhân kiểm tra chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý kho
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý nguyên liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên mua sắm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý rủi ro
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý môi trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý an toàn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý hiệu suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc nhà máy
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc kỹ thuật
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc quản lý dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc quản lý an toàn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc kế hoạch sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám đốc kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kỹ thuật nghiên cứu và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên thiết kế sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên thử nghiệm sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý thay đổi
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý quy trình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý dây chuyền
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý tổ chức
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý hiệu suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý môi trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý an toàn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chế độ làm việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch bảo trì
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch kiểm tra chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch vận hành
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch logistics
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên xử lý dữ liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên kiểm tra chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên quản lý dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên quản lý an toàn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên quản lý năng lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên thử nghiệm sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên phân tích dữ liệu sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên chất lượng sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên kiểm tra hiệu suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo dưỡng thiết bị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên quản lý chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý môi trường sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý quá trình sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý dây chuyền sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chất lượng sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý bảo trì thiết bị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý kiểm tra chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý an toàn sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý năng lượng sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý nhân sự sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát vận hành dây chuyền
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát an toàn và bảo trì
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát kiểm tra chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát đóng gói sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát logistics
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giám sát quản lý nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý sự cố sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chất lượng nguyên liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý đào tạo nhân viên kỹ thuật tay nghề cao
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý năng suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý hệ thống sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý quá trình sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý dự án sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý thiết bị sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý đảm bảo chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý sự cố sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chất lượng nguyên liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý vận hành dây chuyền
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý bảo trì thiết bị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý kiểm tra chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý an toàn sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý hiệu suất sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý nhân sự sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện ô tô
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện máy móc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện điện lạnh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất linh kiện điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất vật liệu xây dựng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất vật liệu gia dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất vật liệu đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất vật liệu cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất vật liệu công nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất vật liệu ngành thực phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu thô
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu hóa chất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu sơ cấp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu tự nhiên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu tái chế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu nhựa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu kim loại
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản xuất nguyên liệu gỗ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng linh kiện điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng linh kiện cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng linh kiện ô tô
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng linh kiện máy móc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu gia dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu công nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng vật liệu ngành thực phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu thô
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu hóa chất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu sơ cấp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu tự nhiên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu tái chế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu nhựa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu kim loại
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng nguyên liệu gỗ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì linh kiện điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì linh kiện cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì linh kiện ô tô
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì linh kiện máy móc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu xây dựng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu gia dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu công nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì vật liệu ngành thực phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu thô
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu hóa chất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu sơ cấp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu tự nhiên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu tái chế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu nhựa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu kim loại
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì nguyên liệu gỗ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kiểm tra chất lượng sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên bảo trì sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kế hoạch sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên kế hoạch sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên thiết kế linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật viên thiết kế vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên vận hành dây chuyền sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên vận hành dây chuyền sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý hiệu suất sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý hiệu suất sản xuất vật liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng sản xuất linh kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng sản xuất vật liệu