Mục lục
Ebook 857 Từ vựng tiếng Trung Công ty Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Công ty là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công ty vừa được xuất xưởng tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở). Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng và phổ biến.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại
878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm
1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa
Các bạn cần luyện tập hàng ngày gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Ngoài mảng từ vựng tiếng Trung về Công ty này ra, các bạn cần thêm những lĩnh vực và chủ đề từ vựng tiếng Trung bất kỳ, thậm chí là cả những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nào thì các bạn hãy tương tác cùng Thầy Vũ bằng cách để lại bình luận ở ngay bên dưới, hoặc là các bạn trao đổi với Thầy Vũ trong Forum Chinese Master – Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
Ebook Từ vựng tiếng Trung: Chủ đề Công ty và Doanh nghiệp
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Khám phá hành trình hoàn hảo để nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực Công ty và Doanh nghiệp qua bộ ebook độc đáo, được sáng tác bởi tác giả hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung – Nguyễn Minh Vũ.
Giới thiệu về Tác giả:
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một người nắm vững chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK điểm cao, mà còn là một chuyên gia hàng đầu trong việc đào tạo và giảng dạy tiếng Trung cho cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung cơ bản nâng cao, ông đã tạo nên những phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và thú vị, giúp hàng triệu học viên trên khắp thế giới đạt được mục tiêu học tập và giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự tin.
Về cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung: Chủ đề Công ty và Doanh nghiệp”:
Cuốn ebook này là sản phẩm của sự kết hợp tinh tế giữa kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung và sự hiểu biết sâu rộ về lĩnh vực Công ty và Doanh nghiệp. Được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster, cuốn ebook chứa đựng những từ vựng quan trọng và cụm từ thường sử dụng trong môi trường kinh doanh tiếng Trung.
Những điểm nổi bật:
Chủ đề rõ ràng và thực tế: Cuốn ebook tập trung vào từ vựng và cụm từ liên quan đến Công ty và Doanh nghiệp, giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống công việc thường gặp.
Phân loại hợp lý: Từ vựng được sắp xếp theo các chủ đề cụ thể như Quản lý, Marketing, Tài chính, Nhân sự, giao dịch kinh doanh… giúp bạn tìm kiếm và học tập một cách hiệu quả.
Ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đi kèm với ví dụ minh họa trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và cách nói chuyện tự nhiên.
Luyện tập tích hợp: Cuốn ebook không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đưa ra các bài tập luyện tập thú vị để bạn củng cố kiến thức và thực hành sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
Tại sao nên chọn cuốn ebook này:
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung: Chủ đề Công ty và Doanh nghiệp” không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung thông thường, mà còn là một hướng dẫn đắc lực giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp và giao tiếp một cách mượt mà trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ học tiếng Trung đầy đủ, thú vị và liên quan đến lĩnh vực Công ty và Doanh nghiệp, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung: Chủ đề Công ty và Doanh nghiệp” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là sự lựa chọn tốt nhất để nắm vững ngôn ngữ và vươn tới thành công trong thế giới kinh doanh đa dạng ngày nay.
Bây giờ chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của bài giảng hôm nay là ebook tổng hợp 857 Từ vựng tiếng Trung Công ty được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook 857 Từ vựng tiếng Trung Công ty
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 公司 (Gōngsī) – Công ty |
2 | 职员 (Zhíyuán) – Nhân viên |
3 | 员工 (Yuángōng) – Nhân viên |
4 | 雇员 (Gùyuán) – Nhân viên |
5 | 董事会 (Dǒngshìhuì) – Hội đồng quản trị |
6 | 高管 (Gāoguǎn) – Ban điều hành |
7 | 首席执行官 (Shǒuxí zhíxíng guān) – CEO |
8 | 经理 (Jīnglǐ) – Quản lý |
9 | 主管 (Zhǔguǎn) – Trưởng phòng |
10 | 部门 (Bùmén) – Phòng ban |
11 | 办公室 (Bàngōngshì) – Văn phòng |
12 | 合作 (Hézuò) – Hợp tác |
13 | 合伙人 (Héhuǒrén) – Đối tác |
14 | 股东 (Gǔdōng) – Cổ đông |
15 | 股票 (Gǔpiào) – Cổ phiếu |
16 | 资本 (Zīběn) – Vốn |
17 | 利润 (Lìrùn) – Lợi nhuận |
18 | 销售 (Xiāoshòu) – Bán hàng |
19 | 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) – Marketing thị trường, Tiếp thị và quảng cáo |
20 | 采购 (Cǎigòu) – Mua hàng |
21 | 生产 (Shēngchǎn) – Sản xuất |
22 | 管理 (Guǎnlǐ) – Quản lý |
23 | 财务 (Cáiwù) – Tài chính |
24 | 人力资源 (Rénlì zīyuán) – Nhân sự |
25 | 培训 (Péixùn) – Đào tạo |
26 | 职位 (Zhíwèi) – Vị trí công việc |
27 | 招聘 (Zhāopìn) – Tuyển dụng |
28 | 离职 (Lízhí) – Nghỉ việc |
29 | 合同 (Hétong) – Hợp đồng |
30 | 业绩 (Yèjì) – Thành tích |
31 | 企业 (Qǐyè) – Doanh nghiệp, Xí nghiệp |
32 | 员工手册 (Yuángōng shǒucè) – Sổ tay nhân viên |
33 | 公司文化 (Gōngsī wénhuà) – Văn hóa công ty |
34 | 内部沟通 (Nèibù gōutōng) – Giao tiếp nội bộ |
35 | 绩效评估 (Jīxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất |
36 | 职业发展 (Zhíyè fāzhǎn) – Phát triển sự nghiệp |
37 | 岗位职责 (Gǎngwèi zhízé) – Trách nhiệm vị trí |
38 | 升职机会 (Shēngzhí jīhuì) – Cơ hội thăng chức |
39 | 工作环境 (Gōngzuò huánjìng) – Môi trường làm việc |
40 | 办公时间 (Bàngōng shíjiān) – Thời gian làm việc |
41 | 上班 (Shàngbān) – Đi làm |
42 | 下班 (Xiàbān) – Tan làm |
43 | 会议室 (Huìyìshì) – Phòng họp |
44 | 商务考察 (Shāngwù kǎochá) – Thăm quan kinh doanh |
45 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính |
46 | 盈利 (Yínglì) – Lãi |
47 | 亏损 (Kuīsǔn) – Lỗ |
48 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Thị phần |
49 | 竞争对手 (Jìngzhēng duìshǒu) – Đối thủ cạnh tranh |
50 | 创新 (Chuàngxīn) – Sáng tạo |
51 | 发展战略 (Fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển |
52 | 公司使命 (Gōngsī shǐmìng) – Sứ mệnh của công ty |
53 | 商务合作 (Shāngwù hézuò) – Hợp tác kinh doanh |
54 | 合资企业 (Hézī qǐyè) – Doanh nghiệp liên doanh |
55 | 独资企业 (Dúzī qǐyè) – Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài |
56 | 股份制企业 (Gǔfèn zhì qǐyè) – Doanh nghiệp cổ phần |
57 | 联合办公 (Liánhé bàngōng) – Văn phòng chia sẻ |
58 | 公司总部 (Gōngsī zǒngbù) – Trụ sở chính của công ty |
59 | 分支机构 (Fēnzhī jīgòu) – Chi nhánh |
60 | 品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíngdù) – Nhận thức về thương hiệu |
61 | 员工福利 (Yuángōng fúlì) – Phúc lợi cho nhân viên |
62 | 企业文化 (Qǐyè wénhuà) – Văn hóa doanh nghiệp |
63 | 职业道德 (Zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp |
64 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
65 | 招标 (Zhāobiāo) – Đấu thầu |
66 | 中标 (Zhōngbiāo) – Trúng thầu |
67 | 投标 (Tóubiāo) – Đưa ra dự thầu |
68 | 合同签订 (Hétong qiāndìng) – Ký hợp đồng |
69 | 合同履行 (Hétong lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng |
70 | 合同违约 (Hétong wéiyuē) – Vi phạm hợp đồng |
71 | 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
72 | 销售额 (Xiāoshòu é) – Doanh số bán hàng |
73 | 营业额 (Yíngyè é) – Doanh thu |
74 | 业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) – Mở rộng kinh doanh |
75 | 客户满意度 (Kèhù mǎnyìdù) – Chỉ số hài lòng khách hàng |
76 | 品牌认知度 (Pǐnpái rènzhīdù) – Nhận thức về thương hiệu |
77 | 客户服务 (Kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
78 | 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
79 | 营销活动 (Yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
80 | 市场调研 (Shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường |
81 | 市场趋势 (Shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường |
82 | 营销渠道 (Yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
83 | 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường |
84 | 产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) – Phát triển sản phẩm |
85 | 产品推广 (Chǎnpǐn tuīguǎng) – Quảng cáo sản phẩm |
86 | 供应链管理 (Gōngyìng lián guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
87 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
88 | 经济指标 (Jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ số kinh tế |
89 | 项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án |
90 | 利润率 (Lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận |
91 | 财务报告 (Cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính |
92 | 会计师 (Kuàijì shī) – Kế toán |
93 | 财务分析 (Cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính |
94 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn |
95 | 股票交易 (Gǔpiào jiāoyì) – Giao dịch cổ phiếu |
96 | 投资 (Tóuzī) – Đầu tư |
97 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro |
98 | 创业 (Chuàngyè) – Khởi nghiệp |
99 | 发展 (Fāzhǎn) – Phát triển |
100 | 企业形象 (Qǐyè xíngxiàng) – Hình ảnh doanh nghiệp |
101 | 市场定位 (Shìchǎng dìngwèi) – Vị trí thị trường |
102 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính |
103 | 利润预测 (Lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận |
104 | 客户反馈 (Kèhù fǎnkuì) – Phản hồi từ khách hàng |
105 | 客户需求 (Kèhù xūqiú) – Nhu cầu của khách hàng |
106 | 创业计划 (Chuàngyè jìhuà) – Kế hoạch khởi nghiệp |
107 | 创新能力 (Chuàngxīn nénglì) – Khả năng sáng tạo |
108 | 公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Chiến lược công ty |
109 | 创始人 (Chuàngshǐ rén) – Người sáng lập |
110 | 企业使命 (Qǐyè shǐmìng) – Sứ mệnh của doanh nghiệp |
111 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyìdù) – Chỉ số hài lòng của nhân viên |
112 | 组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Cơ cấu tổ chức |
113 | 商业模式 (Shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh |
114 | 商业计划 (Shāngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh |
115 | 领导团队 (Lǐngdǎo tuánduì) – Đội ngũ lãnh đạo |
116 | 公司发展 (Gōngsī fāzhǎn) – Phát triển công ty |
117 | 市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
118 | 利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận |
119 | 资本投资 (Zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn |
120 | 员工培训 (Yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên |
121 | 创业者 (Chuàngyè zhě) – Người khởi nghiệp |
122 | 资源配置 (Zīyuán pèizhì) – Phân bổ nguồn lực |
123 | 公司规模 (Gōngsī guīmó) – Quy mô công ty |
124 | 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính |
125 | 合资合作 (Hézī hézuò) – Hợp tác liên doanh |
126 | 投资项目 (Tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư |
127 | 业务流程 (Yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh |
128 | 品牌推广 (Pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu |
129 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxīshī) – Chuyên viên phân tích tài chính |
130 | 人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự |
131 | 商业伙伴 (Shāngyè huǒbàn) – Đối tác kinh doanh |
132 | 供应商 (Gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
133 | 客户关系 (Kèhù guānxì) – Mối quan hệ khách hàng |
134 | 盈利模式 (Yínglì móshì) – Mô hình lãi |
135 | 企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Chiến lược doanh nghiệp |
136 | 经营理念 (Jīngyíng lǐniàn) – Triết lý kinh doanh |
137 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận |
138 | 经济增长 (Jīngjì zēngzhǎng) – Tăng trưởng kinh tế |
139 | 财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) – Chính sách tài chính |
140 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Quản trị công ty |
141 | 投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư |
142 | 品牌价值 (Pǐnpái jiàzhí) – Giá trị thương hiệu |
143 | 客户群体 (Kèhù qúntǐ) – Đối tượng khách hàng |
144 | 人才招聘 (Réncái zhāopìn) – Tuyển dụng nhân tài |
145 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối tài chính |
146 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính |
147 | 市场营销活动 (Shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
148 | 企业价值观 (Qǐyè jiàzhí guān) – Giá trị doanh nghiệp |
149 | 商业合作 (Shāngyè hézuò) – Hợp tác kinh doanh |
150 | 业绩评估 (Yèjì pínggū) – Đánh giá hiệu suất |
151 | 财务预测 (Cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính |
152 | 利润分析 (Lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận |
153 | 经济衰退 (Jīngjì shuāituì) – Suy thoái kinh tế |
154 | 营收增长 (Yíngshōu zēngzhǎng) – Tăng trưởng doanh thu |
155 | 经济预测 (Jīngjì yùcè) – Dự báo kinh tế |
156 | 企业改革 (Qǐyè gǎigé) – Cải cách doanh nghiệp |
157 | 商业机会 (Shāngyè jīhuì) – Cơ hội kinh doanh |
158 | 品牌形象 (Pǐnpái xíngxiàng) – Hình ảnh thương hiệu |
159 | 经济增长率 (Jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
160 | 公司竞争力 (Gōngsī jìngzhēng lì) – Sức cạnh tranh của công ty |
161 | 经济发展 (Jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế |
162 | 商业伙伴关系 (Shāngyè huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác kinh doanh |
163 | 企业投资 (Qǐyè tóuzī) – Đầu tư doanh nghiệp |
164 | 财政预算 (Cáizhèng yùsuàn) – Ngân sách tài chính |
165 | 公司绩效 (Gōngsī jìxiào) – Hiệu suất công ty |
166 | 经济政策 (Jīngjì zhèngcè) – Chính sách kinh tế |
167 | 利润分布 (Lìrùn fēnbù) – Phân bố lợi nhuận |
168 | 商业模型 (Shāngyè móxíng) – Mô hình kinh doanh |
169 | 公司业绩 (Gōngsī yèjì) – Thành tích công ty |
170 | 经济周期 (Jīngjì zhōuqī) – Chu kỳ kinh tế |
171 | 市场需求 (Shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường |
172 | 企业战略规划 (Qǐyè zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược doanh nghiệp |
173 | 金融市场 (Jīnróng shìchǎng) – Thị trường tài chính |
174 | 企业责任 (Qǐyè zérèn) – Trách nhiệm doanh nghiệp |
175 | 商业策略 (Shāngyè cèlüè) – Chiến lược kinh doanh |
176 | 公司规划 (Gōngsī guīhuà) – Kế hoạch công ty |
177 | 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường |
178 | 市场研究 (Shìchǎng yánjiū) – Nghiên cứu thị trường |
179 | 企业发展 (Qǐyè fāzhǎn) – Phát triển doanh nghiệp |
180 | 品牌管理 (Pǐnpái guǎnlǐ) – Quản lý thương hiệu |
181 | 经济环境 (Jīngjì huánjìng) – Môi trường kinh tế |
182 | 企业目标 (Qǐyè mùbiāo) – Mục tiêu doanh nghiệp |
183 | 商业合作伙伴 (Shāngyè hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác kinh doanh |
184 | 企业投资者 (Qǐyè tóuzīzhě) – Nhà đầu tư doanh nghiệp |
185 | 员工福利 (Yuángōng fúlì) – Phúc lợi nhân viên |
186 | 公司收入 (Gōngsī shōurù) – Thu nhập công ty |
187 | 商业计划书 (Shāngyè jìhuà shū) – Kế hoạch kinh doanh |
188 | 品牌战略 (Pǐnpái zhànlüè) – Chiến lược thương hiệu |
189 | 公司收益 (Gōngsī shōuyì) – Lợi nhuận công ty |
190 | 企业使命 (Qǐyè shǐmìng) – Sứ mệnh doanh nghiệp |
191 | 公司架构 (Gōngsī jiàgòu) – Cấu trúc tổ chức công ty |
192 | 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường |
193 | 企业规模 (Qǐyè guīmó) – Quy mô doanh nghiệp |
194 | 利润分布 (Lìrùn fēnbù) – Phân phối lợi nhuận |
195 | 人力资源 (Rénlì zīyuán) – Nguồn nhân lực |
196 | 项目投资 (Xiàngmù tóuzī) – Đầu tư dự án |
197 | 商业成功 (Shāngyè chénggōng) – Thành công kinh doanh |
198 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Khích lệ nhân viên |
199 | 部门 (Bùmén) – Bộ phận |
200 | 职工 (Zhígōng) – Công nhân |
201 | 加班 (Jiābān) – Tăng ca |
202 | 班次 (Bāncì) – Ca làm việc |
203 | 接待处 (Jiēdàichù) – Lễ tân |
204 | 主管 (Zhǔguǎn) – Người quản lý |
205 | 同事 (Tóngshì) – Đồng nghiệp |
206 | 商务 (Shāngwù) – Kinh doanh |
207 | 市场 (Shìchǎng) – Thị trường |
208 | 客户 (Kèhù) – Khách hàng |
209 | 产品 (Chǎnpǐn) – Sản phẩm |
210 | 报告 (Bàogào) – Báo cáo |
211 | 计划 (Jìhuà) – Kế hoạch |
212 | 目标 (Mùbiāo) – Mục tiêu |
213 | 领导 (Lǐngdǎo) – Lãnh đạo |
214 | 晋升 (Jìnshēng) – Thăng chức |
215 | 薪水 (Xīnshuǐ) – Lương |
216 | 福利 (Fúlì) – Phúc lợi |
217 | 假期 (Jiàqī) – Kì nghỉ |
218 | 加薪 (Jiāxīn) – Tăng lương |
219 | 考勤 (Kǎoqín) – Chấm công |
220 | 辞退 (Cítuì) – Sa thải |
221 | 离职信 (Lízhí xìn) – Thư xin nghỉ việc |
222 | 公告 (Gōnggào) – Thông báo |
223 | 奖金 (Jiǎngjīn) – Tiền thưởng |
224 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Chỉ số hài lòng của nhân viên |
225 | 办公设备 (Bàngōng shèbèi) – Thiết bị văn phòng |
226 | 打印机 (Dǎyìnjī) – Máy in |
227 | 复印机 (Fùyìnjī) – Máy photocopy |
228 | 电脑 (Diànnǎo) – Máy tính |
229 | 电话 (Diànhuà) – Điện thoại |
230 | 传真 (Chuánzhēn) – Fax |
231 | 网络 (Wǎngluò) – Mạng |
232 | 会计 (Kuàijì) – Kế toán |
233 | 报销 (Bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí |
234 | 收入 (Shōurù) – Thu nhập |
235 | 支出 (Zhīchū) – Chi phí |
236 | 税收 (Shuìshōu) – Thuế |
237 | 审计 (Shěnjì) – Kiểm toán |
238 | 财务部 (Cáiwù bù) – Phòng tài chính |
239 | 人力资源 (Rénlì zīyuán) – Nhân lực |
240 | 面试 (Miànshì) – Phỏng vấn |
241 | 培训计划 (Péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo |
242 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Phúc lợi và đãi ngộ |
243 | 员工关怀 (Yuángōng guānhuái) – Chăm sóc nhân viên |
244 | 团队 (Tuánduì) – Nhóm làm việc |
245 | 合作精神 (Hézuò jīngshén) – Tinh thần hợp tác |
246 | 项目 (Xiàngmù) – Dự án |
247 | 进度 (Jìndù) – Tiến độ |
248 | 评估 (Pínggū) – Đánh giá |
249 | 风险 (Fēngxiǎn) – Rủi ro |
250 | 决策 (Juécè) – Quyết định |
251 | 沟通 (Gōutōng) – Giao tiếp |
252 | 协调 (Xiétiáo) – Điều phối |
253 | 时间管理 (Shíjiān guǎnlǐ) – Quản lý thời gian |
254 | 任务 (Rènwù) – Nhiệm vụ |
255 | 难题 (Nántí) – Vấn đề khó khăn |
256 | 归档 (Guīdàng) – Lưu trữ |
257 | 文件 (Wénjiàn) – Tài liệu |
258 | 报纸 (Bàozhǐ) – Báo |
259 | 杂志 (Zázhì) – Tạp chí |
260 | 邮件 (Yóujiàn) – Thư điện tử |
261 | 记事本 (Jìshìběn) – Sổ ghi chú |
262 | 签字 (Qiānzì) – Ký tên |
263 | 合约 (Héyuē) – Hợp đồng |
264 | 案例 (Ànlì) – Trường hợp |
265 | 录音 (Lùyīn) – Ghi âm |
266 | 录像 (Lùxiàng) – Ghi hình |
267 | 展示 (Zhǎnshì) – Trình bày |
268 | 展览 (Zhǎnlǎn) – Triển lãm |
269 | 会务 (Huìwù) – Công việc tổ chức hội nghị |
270 | 会务安排 (Huìwù ānpái) – Sắp xếp công việc tổ chức hội nghị |
271 | 请假 (Qǐngjià) – Xin nghỉ |
272 | 请示 (Qǐngshì) – Xin ý kiến |
273 | 办理 (Bànlǐ) – Xử lý |
274 | 解决 (Jiějué) – Giải quyết |
275 | 交流 (Jiāoliú) – Trao đổi |
276 | 建议 (Jiànyì) – Đề xuất |
277 | 项目经理 (Xiàngmù jīnglǐ) – Quản lý dự án |
278 | 人事部 (Rénshì bù) – Phòng nhân sự |
279 | 环境 (Huánjìng) – Môi trường |
280 | 管理层 (Guǎnlǐ céng) – Ban quản lý |
281 | 研发 (Yánfā) – Nghiên cứu và phát triển |
282 | 商务洽谈 (Shāngwù qiàtán) – Đàm phán kinh doanh |
283 | 目标设定 (Mùbiāo shèdìng) – Đặt ra mục tiêu |
284 | 契约 (Qìyuē) – Hợp đồng |
285 | 激励计划 (Jīlì jìhuà) – Kế hoạch thúc đẩy |
286 | 人际关系 (Rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa cá nhân |
287 | 竞争 (Jìngzhēng) – Cạnh tranh |
288 | 适应 (Shìyìng) – Thích nghi |
289 | 效率 (Xiàolǜ) – Hiệu suất |
290 | 努力 (Nǔlì) – Nỗ lực |
291 | 共识 (Gòngshí) – Thỏa thuận |
292 | 制度 (Zhìdù) – Chế độ |
293 | 评价 (Píngjià) – Đánh giá |
294 | 团结 (Tuánjié) – Đoàn kết |
295 | 信任 (Xìnrèn) – Tin tưởng |
296 | 约会 (Yuēhuì) – Cuộc hẹn |
297 | 演示 (Yǎnshì) – Trình diễn |
298 | 负责 (Fùzé) – Chịu trách nhiệm |
299 | 顾客服务 (Gùkè fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
300 | 收据 (Shōujù) – Biên lai |
301 | 出差 (Chūchāi) – Đi công tác |
302 | 合作伙伴 (Hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác |
303 | 增长 (Zēngzhǎng) – Tăng trưởng |
304 | 绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất |
305 | 客户满意度 (Kèhù mǎnyì dù) – Chỉ số hài lòng của khách hàng |
306 | 供应链 (Gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng |
307 | 采购 (Cǎigòu) – Mua sắm |
308 | 营业额 (Yíngyè é) – Doanh số kinh doanh |
309 | 投标 (Tóubiāo) – Chào giá |
310 | 盈利 (Yínglì) – Lợi nhuận |
311 | 指导 (Zhǐdǎo) – Hướng dẫn |
312 | 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng |
313 | 建筑 (Jiànzhù) – Xây dựng |
314 | 设计 (Shèjì) – Thiết kế |
315 | 采访 (Cǎifǎng) – Phỏng vấn |
316 | 谈判 (Tánpàn) – Đàm phán |
317 | 推销 (Tuīxiāo) – Tiếp thị |
318 | 业务 (Yèwù) – Hoạt động kinh doanh |
319 | 联系 (Liánxì) – Liên hệ |
320 | 规模 (Guīmó) – Quy mô |
321 | 合理化 (Hélǐhuà) – Hợp lý hóa |
322 | 利益 (Lìyì) – Lợi ích |
323 | 基础设施 (Jīchǔ shèshī) – Cơ sở hạ tầng |
324 | 发行 (Fāxíng) – Phát hành |
325 | 预算 (Yùsuàn) – Ngân sách |
326 | 筹备 (Chóubèi) – Chuẩn bị |
327 | 收购 (Shōugòu) – Mua lại |
328 | 负债 (Fùzhài) – Nợ |
329 | 建议书 (Jiànyì shū) – Bản đề xuất |
330 | 资产 (Zīchǎn) – Tài sản |
331 | 财产 (Cáichǎn) – Của cải |
332 | 收益 (Shōuyì) – Thu nhập |
333 | 支付 (Zhīfù) – Thanh toán |
334 | 市值 (Shìzhí) – Giá trị thị trường |
335 | 货币 (Huòbì) – Tiền tệ |
336 | 投资组合 (Tóuzī zǔhé) – Tổ hợp đầu tư |
337 | 金融 (Jīnróng) – Tài chính |
338 | 贷款 (Dàikuǎn) – Vay vốn |
339 | 利率 (Lìlǜ) – Lãi suất |
340 | 货物 (Huòwù) – Hàng hóa |
341 | 导向 (Dǎoxiàng) – Định hướng |
342 | 实施 (Shíshī) – Thực hiện |
343 | 落实 (Luòshí) – Triển khai |
344 | 失败 (Shībài) – Thất bại |
345 | 成功 (Chénggōng) – Thành công |
346 | 做生意 (Zuò shēngyì) – Kinh doanh |
347 | 签约 (Qiānyuē) – Ký hợp đồng |
348 | 广告 (Guǎnggào) – Quảng cáo |
349 | 品牌 (Pǐnpái) – Thương hiệu |
350 | 行销 (Xíngxiāo) – Tiếp thị |
351 | 产品推广 (Chǎnpǐn tuīguǎng) – Quảng bá sản phẩm |
352 | 分析 (Fēnxī) – Phân tích |
353 | 环境保护 (Huánjìng bǎohù) – Bảo vệ môi trường |
354 | 可持续发展 (Kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững |
355 | 投资者 (Tóuzī zhě) – Nhà đầu tư |
356 | 证券 (Zhèngquàn) – Chứng khoán |
357 | 咨询 (Zīxún) – Tư vấn |
358 | 银行 (Yínháng) – Ngân hàng |
359 | 借款 (Jièkuǎn) – Vay mượn |
360 | 信用卡 (Xìnyòngkǎ) – Thẻ tín dụng |
361 | 账户 (Zhànghù) – Tài khoản |
362 | 预算规划 (Yùsuàn guīhuà) – Kế hoạch ngân sách |
363 | 货币政策 (Huòbì zhèngcè) – Chính sách tiền tệ |
364 | 债券 (Zhàiquàn) – Trái phiếu |
365 | 交易 (Jiāoyì) – Giao dịch |
366 | 股市 (Gǔshì) – Thị trường chứng khoán |
367 | 互联网 (Hùliánwǎng) – Internet |
368 | 数据分析 (Shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
369 | 网站 (Wǎngzhàn) – Trang web |
370 | 数字营销 (Shùzì yíngxiāo) – Tiếp thị số |
371 | 租赁 (Zūlìn) – Cho thuê |
372 | 全球化 (Quánqiú huà) – Toàn cầu hóa |
373 | 融资 (Róngzī) – Tài trợ |
374 | 股息 (Gǔxī) – Cổ tức |
375 | 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn) – Email |
376 | 信息技术 (Xìnxī jìshù) – Công nghệ thông tin |
377 | 人工智能 (Réngōng zhìnéng) – Trí tuệ nhân tạo |
378 | 环保 (Huánbǎo) – Bảo vệ môi trường |
379 | 知识产权 (Zhīshí chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ |
380 | 保险 (Bǎoxiǎn) – Bảo hiểm |
381 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
382 | 电视广告 (Diànshì guǎnggào) – Quảng cáo truyền hình |
383 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị trường |
384 | 消费者 (Xiāofèizhě) – Người tiêu dùng |
385 | 厂商 (Chǎngshāng) – Nhà sản xuất |
386 | 价值观 (Jiàzhí guān) – Giá trị hướng |
387 | 面向客户 (Miànxiàng kèhù) – Hướng tới khách hàng |
388 | 物流 (Wùliú) – Vận chuyển hàng hóa |
389 | 管理咨询 (Guǎnlǐ zīxún) – Tư vấn quản lý |
390 | 技术创新 (Jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ |
391 | 贸易 (Màoyì) – Thương mại |
392 | 税务 (Shuìwù) – Thuế và tài khoản |
393 | 质检 (Zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng |
394 | 休假 (Xiūjià) – Nghỉ phép |
395 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế |
396 | 电子商务 (Diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử |
397 | 供求关系 (Gōngqiú guānxì) – Mối quan hệ cung cầu |
398 | 产品定位 (Chǎnpǐn dìngwèi) – Vị trí sản phẩm |
399 | 运营 (Yùnyíng) – Vận hành |
400 | 产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngzhōuqī) – Chu kỳ sản phẩm |
401 | 公平竞争 (Gōngpíng jìngzhēng) – Cạnh tranh công bằng |
402 | 品质 (Pǐnzhì) – Chất lượng |
403 | 仓库 (Cāngkù) – Kho hàng |
404 | 发票 (Fāpiào) – Hóa đơn |
405 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì) – Đại hội cổ đông |
406 | 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư rủi ro |
407 | 生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất |
408 | 资金流动 (Zījīn liúdòng) – Dòng tiền |
409 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng |
410 | 营业执照 (Yíngyè zhízhào) – Giấy phép kinh doanh |
411 | 利益冲突 (Lìyì chōngtú) – Xung đột lợi ích |
412 | 领先竞争 (Lǐngxiān jìngzhēng) – Dẫn đầu cạnh tranh |
413 | 生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất |
414 | 高层管理 (Gāocéng guǎnlǐ) – Quản lý cấp cao |
415 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é) – Tỷ trọng thị trường |
416 | 策略规划 (Cèlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược |
417 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
418 | 市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường |
419 | 融资途径 (Róngzī tújìng) – Con đường tài trợ |
420 | 股市波动 (Gǔshì bōdòng) – Biến động thị trường chứng khoán |
421 | 行业竞争 (Hángyè jìngzhēng) – Cạnh tranh trong ngành |
422 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát chỉ số hài lòng của khách hàng |
423 | 电子商务平台 (Diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
424 | 人际沟通 (Rénjì gōutōng) – Giao tiếp giữa cá nhân |
425 | 利益最大化 (Lìyì zuìdà huà) – Tối đa hóa lợi ích |
426 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro |
427 | 薪资待遇 (Xīnzī dàiyù) – Lương và đãi ngộ |
428 | 福利计划 (Fúlì jìhuà) – Kế hoạch phúc lợi |
429 | 培训机会 (Péixùn jīhuì) – Cơ hội đào tạo |
430 | 灵活工作 (Línghuó gōngzuò) – Làm việc linh hoạt |
431 | 职业规划 (Zhíyè guīhuà) – Kế hoạch nghề nghiệp |
432 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Chỉ số hài lòng với công việc |
433 | 团队合作 (Tuánduì hézuò) – Hợp tác nhóm |
434 | 自我评估 (Zìwǒ pínggū) – Tự đánh giá |
435 | 创新思维 (Chuàngxīn sīwéi) – Tư duy sáng tạo |
436 | 职位空缺 (Zhíwèi kòngquē) – Vị trí còn trống |
437 | 面试技巧 (Miànshì jìqiǎo) – Kỹ năng phỏng vấn |
438 | 工作目标 (Gōngzuò mùbiāo) – Mục tiêu công việc |
439 | 工作压力 (Gōngzuò yālì) – Áp lực công việc |
440 | 个人发展 (Gèrén fāzhǎn) – Phát triển cá nhân |
441 | 职业素养 (Zhíyè sùyǎng) – Đạo đức và phẩm chất nghề nghiệp |
442 | 人才培养 (Réncái péiyǎng) – Đào tạo nhân tài |
443 | 职业认知 (Zhíyè rènzhī) – Nhận thức về nghề nghiệp |
444 | 项目周期 (Xiàngmù zhōuqī) – Chu kỳ dự án |
445 | 绩效评价 (Jìxiào píngjià) – Đánh giá hiệu suất |
446 | 会议议程 (Huìyì yìchéng) – Chương trình họp |
447 | 工作态度 (Gōngzuò tàidù) – Thái độ làm việc |
448 | 团队协作 (Tuánduì xiézuò) – Hợp tác nhóm |
449 | 岗位职责 (Gǎngwèi zhízé) – Trách nhiệm công việc |
450 | 职业培训 (Zhíyè péixùn) – Đào tạo nghề nghiệp |
451 | 专业技能 (Zhuānyè jìnéng) – Kỹ năng chuyên môn |
452 | 晋升通道 (Jìnshēng tōngdào) – Lộ trình thăng tiến |
453 | 人事部门 (Rénshì bùmén) – Phòng nhân sự |
454 | 招聘流程 (Zhāopìn liúchéng) – Quy trình tuyển dụng |
455 | 外部合作 (Wàibù hézuò) – Hợp tác bên ngoài |
456 | 团队建设 (Tuánduì jiànshè) – Xây dựng đội ngũ |
457 | 项目执行 (Xiàngmù zhíxíng) – Thực hiện dự án |
458 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí |
459 | 环保政策 (Huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường |
460 | 职业路径 (Zhíyè lùjìng) – Con đường nghề nghiệp |
461 | 领导能力 (Lǐngdǎo nénglì) – Khả năng lãnh đạo |
462 | 创新团队 (Chuàngxīn tuánduì) – Nhóm sáng tạo |
463 | 职场技能 (Zhíchǎng jìnéng) – Kỹ năng làm việc |
464 | 管理技能 (Guǎnlǐ jìnéng) – Kỹ năng quản lý |
465 | 决策能力 (Juécè nénglì) – Khả năng ra quyết định |
466 | 沟通技巧 (Gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp |
467 | 问题解决 (Wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề |
468 | 管理风格 (Guǎnlǐ fēnggé) – Phong cách quản lý |
469 | 项目进度 (Xiàngmù jìndù) – Tiến độ dự án |
470 | 领导层 (Lǐngdǎo céng) – Tầng lãnh đạo |
471 | 创新管理 (Chuàngxīn guǎnlǐ) – Quản lý sáng tạo |
472 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Đánh giá hiệu suất |
473 | 个人评价 (Gèrén píngjià) – Đánh giá cá nhân |
474 | 职业目标 (Zhíyè mùbiāo) – Mục tiêu nghề nghiệp |
475 | 职业发展 (Zhíyè fāzhǎn) – Phát triển nghề nghiệp |
476 | 战略规划 (Zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược |
477 | 人力资源 (Rénlì zīyuán) – Nhân lực và tài nguyên |
478 | 组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Cấu trúc tổ chức |
479 | 目标设定 (Mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu |
480 | 沟通技能 (Gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp |
481 | 领导力 (Lǐngdǎo lì) – Khả năng lãnh đạo |
482 | 财政政策 (Cáizhèng zhèngcè) – Chính sách tài khóa |
483 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn kế toán |
484 | 货币流通 (Huòbì liútōng) – Lưu thông tiền tệ |
485 | 购买力 (Gòumǎilì) – Sức mua |
486 | 货币供应 (Huòbì gōngyìng) – Cung cấp tiền tệ |
487 | 储蓄 (Chúxù) – Tiết kiệm |
488 | 财产 (Cáichǎn) – Tài sản |
489 | 消费 (Xiāofèi) – Tiêu dùng |
490 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn) – Chi phí vận hành |
491 | 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) – Thị trường cổ phiếu |
492 | 债券市场 (Zhàiquàn shìchǎng) – Thị trường trái phiếu |
493 | 金融机构 (Jīnróng jīgòu) – Tổ chức tài chính |
494 | 银行业 (Yínháng yè) – Ngành ngân hàng |
495 | 保险业 (Bǎoxiǎn yè) – Ngành bảo hiểm |
496 | 通货膨胀 (Tōnghuò péngzhàng) – Lạm phát |
497 | 金融危机 (Jīnróng wēijī) – Khủng hoảng tài chính |
498 | 货币流通 (Huòbì liútōng) – Luân phiên tiền tệ |
499 | 账目 (Zhàngmù) – Sổ sách |
500 | 持股 (Chígǔ) – Sở hữu cổ phiếu |
501 | 负债 (Fùzhài) – Nợ nần |
502 | 价格战 (Jiàgé zhàn) – Chiến tranh giá |
503 | 零售业 (Língshòu yè) – Ngành bán lẻ |
504 | 批发业 (Pīfā yè) – Ngành bán buôn |
505 | 道德商业 (Dàodé shāngyè) – Kinh doanh đạo đức |
506 | 创新 (Chuàngxīn) – Đổi mới |
507 | 贸易逆差 (Màoyì nìchā) – Thâm hụt thương mại |
508 | 通货紧缩 (Tōnghuò jǐnsuō) – Sự co cứng của tiền tệ |
509 | 货币贬值 (Huòbì biànzhí) – Sự mất giá của tiền tệ |
510 | 财政赤字 (Cáizhèng chìzì) – Thâm hụt ngân sách |
511 | 贸易顺差 (Màoyì shùnchā) – Thặng dư thương mại |
512 | 经济复苏 (Jīngjì fùsū) – Hồi phục kinh tế |
513 | 市场调研 (Shìchǎng diàoyán) – Khảo sát thị trường |
514 | 消费者行为 (Xiāofèi zhě xíngwéi) – Hành vi của người tiêu dùng |
515 | 品牌建设 (Pǐnpái jiànshè) – Xây dựng thương hiệu |
516 | 销售渠道 (Xiāoshòu qúdào) – Kênh phân phối |
517 | 消费者满意度 (Xiāofèi zhě mǎnyì dù) – Chỉ số hài lòng của người tiêu dùng |
518 | 竞争优势 (Jìngzhēng yōushì) – Lợi thế cạnh tranh |
519 | 市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒulǜ) – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
520 | 销售预测 (Xiāoshòu yùcè) – Dự báo doanh số bán hàng |
521 | 市场营销策划 (Shìchǎng yíngxiāo cèhuà) – Lập kế hoạch tiếp thị thị trường |
522 | 目标受众 (Mùbiāo shòuzhòng) – Đối tượng mục tiêu |
523 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
524 | 配送 (Pèisòng) – Giao hàng |
525 | 物流 (Wùliú) – Vận chuyển và kho vận |
526 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho |
527 | 协议 (Xiéyì) – Thỏa thuận |
528 | 成本核算 (Chéngběn hé suàn) – Tính toán chi phí |
529 | 高管 (Gāoguǎn) – Ban quản lý cấp cao |
530 | 业绩报告 (Yèjì bàogào) – Báo cáo hiệu suất |
531 | 年度审计 (Niándù shěnjì) – Kiểm toán hàng năm |
532 | 创新能力 (Chuàngxīn nénglì) – Khả năng đổi mới |
533 | 品质控制 (Pǐnzhì kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng |
534 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng |
535 | 社会责任 (Shèhuì zérèn) – Trách nhiệm xã hội |
536 | 可持续发展 (Kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững |
537 | 商业伦理 (Shāngyè lúnlǐ) – Đạo đức kinh doanh |
538 | 审批流程 (Shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt |
539 | 工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc |
540 | 部门协作 (Bùmén xiézuò) – Hợp tác giữa các bộ phận |
541 | 奖金制度 (Jiǎngjīn zhìdù) – Hệ thống thưởng |
542 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Chỉ số hài lòng công việc |
543 | 员工发展 (Yuángōng fāzhǎn) – Phát triển nhân viên |
544 | 职业生涯 (Zhíyè shēngyá) – Sự nghiệp nghề nghiệp |
545 | 解决问题 (Jiějué wèntí) – Giải quyết vấn đề |
546 | 创新精神 (Chuàngxīn jīngshén) – Tinh thần sáng tạo |
547 | 自我管理 (Zìwǒ guǎnlǐ) – Quản lý bản thân |
548 | 经验分享 (Jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm |
549 | 领导才能 (Lǐngdǎo cáinéng) – Năng lực lãnh đạo |
550 | 责任感 (Zérèn gǎn) – Tinh thần trách nhiệm |
551 | 协作能力 (Xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác |
552 | 领导技巧 (Lǐngdǎo jìqiǎo) – Kỹ năng lãnh đạo |
553 | 个人成长 (Gèrén chéngzhǎng) – Sự phát triển cá nhân |
554 | 职场挑战 (Zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức nghề nghiệp |
555 | 建立联系 (Jiànlì liánxì) – Thiết lập liên hệ |
556 | 社交网络 (Shèjiāo wǎngluò) – Mạng xã hội |
557 | 演示文稿 (Yǎnshì wéngǎo) – Bài thuyết trình |
558 | 会议记录 (Huìyì jìlù) – Biên bản họp |
559 | 谈判技巧 (Tánpàn jìqiǎo) – Kỹ năng đàm phán |
560 | 商务信函 (Shāngwù xìnhán) – Thư tín thương mại |
561 | 行政管理 (Xíngzhèng guǎnlǐ) – Quản lý hành chính |
562 | 知识更新 (Zhīshí gēngxīn) – Cập nhật kiến thức |
563 | 软技能 (Ruǎn jìnéng) – Kỹ năng mềm |
564 | 硬技能 (Yìng jìnéng) – Kỹ năng chuyên môn |
565 | 培训课程 (Péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo |
566 | 职场素养 (Zhíchǎng sùyǎng) – Kỹ năng nghề nghiệp |
567 | 资格认证 (Zīgé rènzhèng) – Chứng chỉ chuyên môn |
568 | 岗位要求 (Gǎngwèi yāoqiú) – Yêu cầu công việc |
569 | 简历 (Jiǎnlì) – Sơ yếu lý lịch |
570 | 职位空缺 (Zhíwèi kòngquē) – Vị trí công việc còn trống |
571 | 离职申请 (Lízhí shēnqǐng) – Đơn xin nghỉ việc |
572 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Thủ tục nghỉ việc |
573 | 职业素养 (Zhíyè sùyǎng) – Kỹ năng nghề nghiệp |
574 | 发展机会 (Fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển |
575 | 晋升机会 (Jìnshēng jīhuì) – Cơ hội thăng tiến |
576 | 职场礼仪 (Zhíchǎng lǐyí) – Nghi thức nghề nghiệp |
577 | 职场沟通 (Zhíchǎng gōutōng) – Giao tiếp trong nghề nghiệp |
578 | 职业发展规划 (Zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
579 | 个人技能 (Gèrén jìnéng) – Kỹ năng cá nhân |
580 | 技术知识 (Jìshù zhīshí) – Kiến thức kỹ thuật |
581 | 跨部门合作 (Kuà bùmén hézuò) – Hợp tác giữa các phòng ban |
582 | 职业道路 (Zhíyè dàolù) – Con đường nghề nghiệp |
583 | 晋升机制 (Jìnshēng jīzhì) – Cơ chế thăng tiến |
584 | 职业满足感 (Zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng trong công việc |
585 | 创业机会 (Chuàngyè jīhuì) – Cơ hội khởi nghiệp |
586 | 商机 (Shāngjī) – Cơ hội kinh doanh |
587 | 创新创业 (Chuàngxīn chuàngyè) – Đổi mới và khởi nghiệp |
588 | 初创企业 (Chūchuàng qǐyè) – Doanh nghiệp mới thành lập |
589 | 创业资金 (Chuàngyè zījīn) – Vốn khởi nghiệp |
590 | 融资 (Róngzī) – Tài trợ vốn |
591 | 创业策略 (Chuàngyè cèlüè) – Chiến lược kinh doanh |
592 | 品牌知名度 (Pǐnpái zhīmíngdù) – Uy tín thương hiệu |
593 | 产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) – Đóng gói sản phẩm |
594 | 客户关系 (Kèhù guānxì) – Quan hệ khách hàng |
595 | 战略合作伙伴 (Zhànlüè hézuò huǒbàn) – Đối tác chiến lược |
596 | 市场营销策略 (Shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường |
597 | 市场策略 (Shìchǎng cèlüè) – Chiến lược thị trường |
598 | 市场推广 (Shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường |
599 | 新产品推出 (Xīn chǎnpǐn tuīchū) – Ra mắt sản phẩm mới |
600 | 产品开发流程 (Chǎnpǐn kāifā liúchéng) – Quy trình phát triển sản phẩm |
601 | 市场调查报告 (Shìchǎng diàochá bàogào) – Báo cáo khảo sát thị trường |
602 | 销售策略 (Xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng |
603 | 市场推广活动 (Shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá thị trường |
604 | 产品定价 (Chǎnpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm |
605 | 促销活动 (Cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
606 | 市场份额增长 (Shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Tăng cường thị phần |
607 | 创新产品 (Chuàngxīn chǎnpǐn) – Sản phẩm đổi mới |
608 | 客户满意度调查 (Kèhù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát hài lòng khách hàng |
609 | 品牌定位 (Pǐnpái dìngwèi) – Vị trí thương hiệu |
610 | 市场竞争分析 (Shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh thị trường |
611 | 市场开发 (Shìchǎng kāifā) – Phát triển thị trường |
612 | 市场战略 (Shìchǎng zhànlüè) – Chiến lược thị trường |
613 | 新品发布会 (Xīn pǐn fābùhuì) – Sự kiện ra mắt sản phẩm mới |
614 | 市场调查问卷 (Shìchǎng diàochá wènjuàn) – Bảng câu hỏi khảo sát thị trường |
615 | 创新理念 (Chuàngxīn lǐniàn) – Ý tưởng đổi mới |
616 | 市场推广计划 (Shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng bá thị trường |
617 | 产品特点 (Chǎnpǐn tèdiǎn) – Đặc điểm sản phẩm |
618 | 市场分割 (Shìchǎng fēngē) – Chia tách thị trường |
619 | 市场份额竞争 (Shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Cạnh tranh thị phần |
620 | 市场营销活动 (Shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị thị trường |
621 | 市场营销计划 (Shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị thị trường |
622 | 市场份额分析 (Shìchǎng fèn’é fēnxī) – Phân tích thị phần |
623 | 市场调研分析 (Shìchǎng diàoyán fēnxī) – Phân tích khảo sát thị trường |
624 | 品牌推广活动 (Pǐnpái tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá thương hiệu |
625 | 品牌忠诚度 (Pǐnpái zhōngchéng dù) – Sự trung thành với thương hiệu |
626 | 品牌竞争 (Pǐnpái jìngzhēng) – Cạnh tranh thương hiệu |
627 | 市场营销战略 (Shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường |
628 | 市场份额调查 (Shìchǎng fèn’é diàochá) – Khảo sát thị phần |
629 | 产品创新 (Chǎnpǐn chuàngxīn) – Đổi mới sản phẩm |
630 | 战略合作 (Zhànlüè hézuò) – Hợp tác chiến lược |
631 | 市场份额争夺 (Shìchǎng fèn’é zhēngduó) – Cạnh tranh thị phần |
632 | 产品包装设计 (Chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm |
633 | 品牌宣传 (Pǐnpái xuānchuán) – Quảng cáo thương hiệu |
634 | 市场细分 (Shìchǎng xìfēn) – Phân đoạn thị trường |
635 | 创新项目 (Chuàngxīn xiàngmù) – Dự án đổi mới |
636 | 市场调研报告 (Shìchǎng diàoyán bàogào) – Báo cáo khảo sát thị trường |
637 | 产品推广活动 (Chǎnpǐn tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá sản phẩm |
638 | 市场推广策略 (Shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Chiến lược quảng bá thị trường |
639 | 品牌塑造 (Pǐnpái sùzào) – Xây dựng thương hiệu |
640 | 市场调查数据 (Shìchǎng diàochá shùjù) – Dữ liệu khảo sát thị trường |
641 | 品牌广告 (Pǐnpái guǎnggào) – Quảng cáo thương hiệu |
642 | 市场定位战略 (Shìchǎng dìngwèi zhànlüè) – Chiến lược vị trí thị trường |
643 | 品牌声誉 (Pǐnpái shēngyù) – Uy tín thương hiệu |
644 | 市场调研结果 (Shìchǎng diàoyán jiéguǒ) – Kết quả khảo sát thị trường |
645 | 产品创新设计 (Chǎnpǐn chuàngxīn shèjì) – Thiết kế đổi mới sản phẩm |
646 | 品牌定位战略 (Pǐnpái dìngwèi zhànlüè) – Chiến lược vị trí thương hiệu |
647 | 市场竞争力 (Shìchǎng jìngzhēnglì) – Năng lực cạnh tranh thị trường |
648 | 产品发展计划 (Chǎnpǐn fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển sản phẩm |
649 | 品牌推广策略 (Pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Chiến lược quảng bá thương hiệu |
650 | 品牌扩张 (Pǐnpái kuòzhāng) – Mở rộng thương hiệu |
651 | 市场份额排名 (Shìchǎng fèn’é páimíng) – Xếp hạng thị phần |
652 | 产品推广策略 (Chǎnpǐn tuīguǎng cèlüè) – Chiến lược quảng bá sản phẩm |
653 | 品牌传播 (Pǐnpái chuánbō) – Truyền thông thương hiệu |
654 | 市场发展机会 (Shìchǎng fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển thị trường |
655 | 产品创新策略 (Chǎnpǐn chuàngxīn cèlüè) – Chiến lược đổi mới sản phẩm |
656 | 品牌市场份额 (Pǐnpái shìchǎng fèn’é) – Thị phần thương hiệu |
657 | 产品创新开发 (Chǎnpǐn chuàngxīn kāifā) – Phát triển đổi mới sản phẩm |
658 | 品牌价值提升 (Pǐnpái jiàzhí tíshēng) – Tăng giá trị thương hiệu |
659 | 市场调查分析 (Shìchǎng diàochá fēnxī) – Phân tích khảo sát thị trường |
660 | 产品市场定位 (Chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Vị trí thị trường sản phẩm |
661 | 品牌宣传活动 (Pǐnpái xuānchuán huódòng) – Hoạt động quảng cáo thương hiệu |
662 | 品牌知名度提升 (Pǐnpái zhīmíngdù tíshēng) – Tăng cường uy tín thương hiệu |
663 | 市场发展策略 (Shìchǎng fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển thị trường |
664 | 品牌传播战略 (Pǐnpái chuánbō zhànlüè) – Chiến lược truyền thông thương hiệu |
665 | 市场营销活动计划 (Shìchǎng yíngxiāo huódòng jìhuà) – Kế hoạch hoạt động tiếp thị thị trường |
666 | 品牌宣传策略 (Pǐnpái xuānchuán cèlüè) – Chiến lược quảng cáo thương hiệu |
667 | 市场调查数据分析 (Shìchǎng diàochá shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu khảo sát thị trường |
668 | 品牌塑造活动 (Pǐnpái sùzào huódòng) – Hoạt động xây dựng thương hiệu |
669 | 市场竞争战略 (Shìchǎng jìngzhēng zhànlüè) – Chiến lược cạnh tranh thị trường |
670 | 产品推广计划 (Chǎnpǐn tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng bá sản phẩm |
671 | 品牌推广活动策略 (Pǐnpái tuīguǎng huódòng cèlüè) – Chiến lược hoạt động quảng bá thương hiệu |
672 | 市场分析报告 (Shìchǎng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích thị trường |
673 | 品牌宣传活动计划 (Pǐnpái xuānchuán huódòng jìhuà) – Kế hoạch hoạt động quảng cáo thương hiệu |
674 | 市场推广策略 (Shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường |
675 | 市场调研结果分析 (Shìchǎng diàoyán jiéguǒ fēnxī) – Phân tích kết quả khảo sát thị trường |
676 | 品牌价值提升策略 (Pǐnpái jiàzhí tíshēng cèlüè) – Chiến lược tăng giá trị thương hiệu |
677 | 市场推广活动策划 (Shìchǎng tuīguǎng huódòng cèhuà) – Lập kế hoạch hoạt động quảng bá thị trường |
678 | 品牌推广活动计划 (Pǐnpái tuīguǎng huódòng jìhuà) – Kế hoạch hoạt động quảng bá thương hiệu |
679 | 市场趋势分析 (Shìchǎng qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng thị trường |
680 | 品牌传播活动 (Pǐnpái chuánbō huódòng) – Hoạt động truyền thông thương hiệu |
681 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Mô tả vị trí |
682 | 薪资福利 (Xīnzī fúlì) – Tiền lương và phúc lợi |
683 | 工作职责 (Gōngzuò zhízé) – Nhiệm vụ công việc |
684 | 岗位要求 (Gǎngwèi yāoqiú) – Yêu cầu vị trí |
685 | 绩效奖金 (Jìxiào jiǎngjīn) – Tiền thưởng hiệu suất |
686 | 岗位培训 (Gǎngwèi péixùn) – Đào tạo vị trí |
687 | 面试流程 (Miànshì liúchéng) – Quy trình phỏng vấn |
688 | 人才管理 (Réncái guǎnlǐ) – Quản lý nhân tài |
689 | 岗位轮岗 (Gǎngwèi lúngǎng) – Luân phiên công việc |
690 | 人力资源部 (Rénlì zīyuán bù) – Bộ phận nhân sự |
691 | 招聘广告 (Zhāopìn guǎnggào) – Quảng cáo tuyển dụng |
692 | 培训材料 (Péixùn cáiliào) – Tài liệu đào tạo |
693 | 职业技能 (Zhíyè jìnéng) – Kỹ năng nghề nghiệp |
694 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Dự trữ nhân tài |
695 | 岗位轮岗计划 (Gǎngwèi lúngǎng jìhuà) – Kế hoạch luân phiên công việc |
696 | 培训师 (Péixùn shī) – Huấn luyện viên |
697 | 绩效考评 (Jìxiào kǎopíng) – Đánh giá hiệu suất |
698 | 人事档案 (Rénshì dàng’àn) – Hồ sơ nhân sự |
699 | 薪资结构 (Xīnzī jiégòu) – Cấu trúc lương bổng |
700 | 人才招聘计划 (Réncái zhāopìn jìhuà) – Kế hoạch tuyển dụng nhân tài |
701 | 人力资源管理系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý nhân sự |
702 | 员工绩效 (Yuángōng jìxiào) – Hiệu suất của nhân viên |
703 | 职业发展计划 (Zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
704 | 培训需求 (Péixùn xūqiú) – Nhu cầu đào tạo |
705 | 工作时间 (Gōngzuò shíjiān) – Thời gian làm việc |
706 | 人才培训 (Réncái péixùn) – Đào tạo nhân tài |
707 | 岗位调动 (Gǎngwèi diàodòng) – Di chuyển công việc |
708 | 绩效目标 (Jìxiào mùbiāo) – Mục tiêu hiệu suất |
709 | 招聘需求 (Zhāopìn xūqiú) – Nhu cầu tuyển dụng |
710 | 职业发展机会 (Zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
711 | 人才招聘流程 (Réncái zhāopìn liúchéng) – Quy trình tuyển dụng nhân tài |
712 | 培训课程安排 (Péixùn kèchéng ānpái) – Lịch trình khóa đào tạo |
713 | 工作责任 (Gōngzuò zérèn) – Trách nhiệm công việc |
714 | 岗位空缺 (Gǎngwèi kòngquē) – Vị trí công việc còn trống |
715 | 绩效评估体系 (Jìxiào pínggū tǐxì) – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
716 | 员工培训计划 (Yuángōng péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
717 | 职业规划指导 (Zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp |
718 | 人事管理 (Réncái guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự |
719 | 岗位变动 (Gǎngwèi biàndòng) – Thay đổi công việc |
720 | 薪资福利待遇 (Xīnzī fúlì dàiyù) – Lương bổng và phúc lợi |
721 | 培训计划制定 (Péixùn jìhuà zhìdìng) – Xây dựng kế hoạch đào tạo |
722 | 职业发展目标 (Zhíyè fāzhǎn mùbiāo) – Mục tiêu phát triển nghề nghiệp |
723 | 工作表现评价 (Gōngzuò biǎoxiàn píngjià) – Đánh giá hiệu suất làm việc |
724 | 人才招聘政策 (Réncái zhāopìn zhèngcè) – Chính sách tuyển dụng nhân tài |
725 | 培训材料准备 (Péixùn cáiliào zhǔnbèi) – Chuẩn bị tài liệu đào tạo |
726 | 职业发展机遇 (Zhíyè fāzhǎn jīyù) – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
727 | 岗位轮岗安排 (Gǎngwèi lúngǎng ānpái) – Lịch trình luân phiên công việc |
728 | 人才培训课程 (Réncái péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo nhân tài |
729 | 职业发展计划书 (Zhíyè fāzhǎn jìhuà shū) – Sách kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
730 | 岗位职责 (Gǎngwèi zhízé) – Nhiệm vụ công việc |
731 | 职位申请 (Zhíwèi shēnqǐng) – Đơn xin vị trí |
732 | 人才招聘策略 (Réncái zhāopìn cèlüè) – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
733 | 培训课程安排 (Péixùn kèchéng ānpái) – Lập lịch khóa đào tạo |
734 | 岗位轮岗制度 (Gǎngwèi lúngǎng zhìdù) – Hệ thống luân phiên công việc |
735 | 员工福利政策 (Yuángōng fúlì zhèngcè) – Chính sách phúc lợi cho nhân viên |
736 | 培训课程内容 (Péixùn kèchéng nèiróng) – Nội dung khóa học đào tạo |
737 | 职业发展途径 (Zhíyè fāzhǎn tújìng) – Con đường phát triển nghề nghiệp |
738 | 培训计划实施 (Péixùn jìhuà shíshī) – Thực hiện kế hoạch đào tạo |
739 | 员工培训需求 (Yuángōng péixùn xūqiú) – Nhu cầu đào tạo cho nhân viên |
740 | 职业发展方向 (Zhíyè fāzhǎn fāngxiàng) – Hướng phát triển nghề nghiệp |
741 | 人才招聘渠道 (Réncái zhāopìn qúdào) – Kênh tuyển dụng nhân tài |
742 | 培训课程评估 (Péixùn kèchéng pínggū) – Đánh giá khóa học đào tạo |
743 | 职业发展咨询 (Zhíyè fāzhǎn zīxún) – Tư vấn phát triển nghề nghiệp |
744 | 岗位职责描述 (Gǎngwèi zhízé miáoshù) – Mô tả nhiệm vụ công việc |
745 | 人才招聘宣传 (Réncái zhāopìn xuānchuán) – Quảng cáo tuyển dụng nhân tài |
746 | 培训成果评价 (Péixùn chéngguǒ píngjià) – Đánh giá kết quả đào tạo |
747 | 职业发展计划制定 (Zhíyè fāzhǎn jìhuà zhìdìng) – Xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
748 | 岗位职责清单 (Gǎngwèi zhízé qīngdān) – Danh sách nhiệm vụ công việc |
749 | 人才招聘广告 (Réncái zhāopìn guǎnggào) – Quảng cáo tuyển dụng nhân tài |
750 | 培训计划评估 (Péixùn jìhuà pínggū) – Đánh giá kế hoạch đào tạo |
751 | 职业发展建议 (Zhíyè fāzhǎn jiànyì) – Gợi ý phát triển nghề nghiệp |
752 | 培训计划执行 (Péixùn jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch đào tạo |
753 | 职业发展目标设定 (Zhíyè fāzhǎn mùbiāo shèdìng) – Xác định mục tiêu phát triển nghề nghiệp |
754 | 岗位职责分工 (Gǎngwèi zhízé fēngōng) – Phân công nhiệm vụ công việc |
755 | 员工职业发展 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
756 | 培训计划改进 (Péixùn jìhuà gǎijìn) – Cải tiến kế hoạch đào tạo |
757 | 职业发展机构 (Zhíyè fāzhǎn jīgòu) – Tổ chức phát triển nghề nghiệp |
758 | 岗位职责分析 (Gǎngwèi zhízé fēnxī) – Phân tích nhiệm vụ công việc |
759 | 人才选拔 (Réncái xuǎnbá) – Lựa chọn nhân tài |
760 | 岗位评价 (Gǎngwèi píngjià) – Đánh giá vị trí công việc |
761 | 培训成本 (Péixùn chéngběn) – Chi phí đào tạo |
762 | 职位竞争 (Zhíwèi jìngzhēng) – Cạnh tranh vị trí |
763 | 人才储备计划 (Réncái chǔbèi jìhuà) – Kế hoạch dự trữ nhân tài |
764 | 岗位聘用 (Gǎngwèi pìnyòng) – Tuyển dụng vị trí công việc |
765 | 培训效果评估 (Péixùn xiàoguǒ pínggu) – Đánh giá kết quả đào tạo |
766 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Thăng chức vị trí |
767 | 人才流失 (Réncái liúshī) – Mất mát nhân tài |
768 | 岗位变化 (Gǎngwèi biànhuà) – Biến đổi vị trí công việc |
769 | 培训方式 (Péixùn fāngshì) – Phương thức đào tạo |
770 | 人才引进 (Réncái yǐnjìn) – Thu hút nhân tài |
771 | 岗位招聘 (Gǎngwèi zhāopìn) – Tuyển dụng vị trí công việc |
772 | 培训周期 (Péixùn zhōuqī) – Chu kỳ đào tạo |
773 | 职位要求 (Zhíwèi yāoqiú) – Yêu cầu vị trí |
774 | 人才激励 (Réncái jīlì) – Khích lệ nhân tài |
775 | 岗位分配 (Gǎngwèi fēnpèi) – Phân chia vị trí công việc |
776 | 培训效果 (Péixùn xiàoguǒ) – Kết quả đào tạo |
777 | 职位升迁 (Zhíwèi shēngqiān) – Thăng chức vị trí |
778 | 人才流动 (Réncái liúdòng) – Sự di chuyển nhân tài |
779 | 岗位调整 (Gǎngwèi tiáozhěng) – Điều chỉnh vị trí công việc |
780 | 培训计划规划 (Péixùn jìhuà guīhuà) – Lập kế hoạch đào tạo |
781 | 人才开发 (Réncái kāifā) – Phát triển nhân tài |
782 | 岗位补充 (Gǎngwèi bǔchōng) – Bổ sung vị trí công việc |
783 | 培训资料 (Péixùn zīliào) – Tài liệu đào tạo |
784 | 职位竞争力 (Zhíwèi jìngzhēng lì) – Sức cạnh tranh vị trí |
785 | 人才流失率 (Réncái liúshī lǜ) – Tỷ lệ mất mát nhân tài |
786 | 岗位分工 (Gǎngwèi fēngōng) – Phân công vị trí công việc |
787 | 培训效益 (Péixùn xiàoyì) – Hiệu quả đào tạo |
788 | 职位晋升机会 (Zhíwèi jìnshēng jīhuì) – Cơ hội thăng chức vị trí |
789 | 人才选拔标准 (Réncái xuǎnbá biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lựa chọn nhân tài |
790 | 培训效果评估 (Péixùn xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
791 | 职位晋升制度 (Zhíwèi jìnshēng zhìdù) – Hệ thống thăng chức vị trí |
792 | 岗位调动计划 (Gǎngwèi diàodòng jìhuà) – Kế hoạch di chuyển vị trí công việc |
793 | 职位变更 (Zhíwèi biàngēng) – Thay đổi vị trí công việc |
794 | 人才流通 (Réncái liútōng) – Sự lưu thông nhân tài |
795 | 岗位调岗 (Gǎngwèi diàogǎng) – Thay đổi vị trí công việc |
796 | 培训需求分析 (Péixùn xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu đào tạo |
797 | 职位空缺广告 (Zhíwèi kòngquē guǎnggào) – Quảng cáo vị trí công việc còn trống |
798 | 岗位变化 (Gǎngwèi biànhuà) – Sự biến đổi vị trí công việc |
799 | 培训计划调整 (Péixùn jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch đào tạo |
800 | 职位评估 (Zhíwèi pínggu) – Đánh giá vị trí công việc |
801 | 人才发展 (Réncái fāzhǎn) – Sự phát triển nhân tài |
802 | 岗位补充计划 (Gǎngwèi bǔchōng jìhuà) – Kế hoạch bổ sung vị trí công việc |
803 | 培训方法 (Péixùn fāngfǎ) – Phương pháp đào tạo |
804 | 职位空缺信息 (Zhíwèi kòngquē xìnxī) – Thông tin vị trí công việc còn trống |
805 | 人才流失原因 (Réncái liúshī yuányīn) – Nguyên nhân mất mát nhân tài |
806 | 岗位调动安排 (Gǎngwèi diàodòng ānpái) – Lịch trình di chuyển vị trí công việc |
807 | 培训计划改善 (Péixùn jìhuà gǎishàn) – Cải thiện kế hoạch đào tạo |
808 | 职位空缺通知 (Zhíwèi kòngquē tōngzhī) – Thông báo vị trí công việc còn trống |
809 | 人才发掘 (Réncái fājué) – Sự khai thác nhân tài |
810 | 岗位调整计划 (Gǎngwèi tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh vị trí công việc |
811 | 培训计划优化 (Péixùn jìhuà yōuhuà) – Tối ưu hóa kế hoạch đào tạo |
812 | 职位需求 (Zhíwèi xūqiú) – Nhu cầu vị trí công việc |
813 | 人才引进政策 (Réncái yǐnjìn zhèngcè) – Chính sách thu hút nhân tài |
814 | 培训计划目标 (Péixùn jìhuà mùbiāo) – Mục tiêu kế hoạch đào tạo |
815 | 职位招聘需求 (Zhíwèi zhāopìn xūqiú) – Nhu cầu tuyển dụng vị trí |
816 | 人才选拔流程 (Réncái xuǎnbá liúchéng) – Quy trình lựa chọn nhân tài |
817 | 岗位调整安排 (Gǎngwèi tiáozhěng ānpái) – Lịch trình điều chỉnh vị trí công việc |
818 | 培训计划内容 (Péixùn jìhuà nèiróng) – Nội dung kế hoạch đào tạo |
819 | 职位招聘通知 (Zhíwèi zhāopìn tōngzhī) – Thông báo tuyển dụng vị trí |
820 | 人才储备库 (Réncái chǔbèi kù) – Kho dự trữ nhân tài |
821 | 岗位调整方案 (Gǎngwèi tiáozhěng fāng’àn) – Kế hoạch điều chỉnh vị trí công việc |
822 | 培训计划安排 (Péixùn jìhuà ānpái) – Lịch trình kế hoạch đào tạo |
823 | 职位招聘信息 (Zhíwèi zhāopìn xìnxī) – Thông tin tuyển dụng vị trí |
824 | 岗位调整方向 (Gǎngwèi tiáozhěng fāngxiàng) – Hướng điều chỉnh vị trí công việc |
825 | 培训计划制度 (Péixùn jìhuà zhìdù) – Hệ thống kế hoạch đào tạo |
826 | 职位招聘流程 (Zhíwèi zhāopìn liúchéng) – Quy trình tuyển dụng vị trí |
827 | 人才开发计划 (Réncái kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển nhân tài |
828 | 岗位调整政策 (Gǎngwèi tiáozhěng zhèngcè) – Chính sách điều chỉnh vị trí công việc |
829 | 培训计划时间 (Péixùn jìhuà shíjiān) – Thời gian kế hoạch đào tạo |
830 | 职位招聘策略 (Zhíwèi zhāopìn cèlüè) – Chiến lược tuyển dụng vị trí |
831 | 培训计划形式 (Péixùn jìhuà xíngshì) – Hình thức kế hoạch đào tạo |
832 | 职位招聘平台 (Zhíwèi zhāopìn píngtái) – Nền tảng tuyển dụng vị trí |
833 | 岗位调动方案 (Gǎngwèi diàodòng fāng’àn) – Kế hoạch di chuyển vị trí công việc |
834 | 职位招聘网站 (Zhíwèi zhāopìn wǎngzhàn) – Trang web tuyển dụng vị trí |
835 | 岗位调动政策 (Gǎngwèi diàodòng zhèngcè) – Chính sách di chuyển vị trí công việc |
836 | 培训计划进度 (Péixùn jìhuà jìndù) – Tiến độ kế hoạch đào tạo |
837 | 职位招聘通告 (Zhíwèi zhāopìn tōnggào) – Thông báo tuyển dụng vị trí |
838 | 人才发展机构 (Réncái fāzhǎn jīgòu) – Tổ chức phát triển nhân tài |
839 | 岗位调动方向 (Gǎngwèi diàodòng fāngxiàng) – Hướng di chuyển vị trí công việc |
840 | 培训计划资源 (Péixùn jìhuà zīyuán) – Tài nguyên kế hoạch đào tạo |
841 | 人才评估 (Réncái pínggu) – Đánh giá nhân tài |
842 | 岗位调动机会 (Gǎngwèi diàodòng jīhuì) – Cơ hội di chuyển vị trí công việc |
843 | 岗位调整机会 (Gǎngwèi diàodòng jīhuì) – Cơ hội điều chỉnh vị trí công việc |
844 | 人才库管理 (Réncái kù guǎnlǐ) – Quản lý kho nhân tài |
845 | 岗位调动机制 (Gǎngwèi diàodòng jīzhì) – Cơ chế di chuyển vị trí công việc |
846 | 培训计划绩效 (Péixùn jìhuà jīxiào) – Hiệu suất kế hoạch đào tạo |
847 | 职位招聘要求 (Zhíwèi zhāopìn yāoqiú) – Yêu cầu tuyển dụng vị trí |
848 | 人才开发机会 (Réncái kāifā jīhuì) – Cơ hội phát triển nhân tài |
849 | 岗位调动流程 (Gǎngwèi diàodòng liúchéng) – Quy trình di chuyển vị trí công việc |
850 | 培训计划课程 (Péixùn jìhuà kèchéng) – Khóa học kế hoạch đào tạo |
851 | 职位招聘宣传 (Zhíwèi zhāopìn xuānchuán) – Quảng cáo tuyển dụng vị trí |
852 | 岗位调动原则 (Gǎngwèi diàodòng yuánzé) – Nguyên tắc di chuyển vị trí công việc |
853 | 培训计划进程 (Péixùn jìhuà jìnchéng) – Tiến trình kế hoạch đào tạo |
854 | 职位招聘面试 (Zhíwèi zhāopìn miànshì) – Phỏng vấn tuyển dụng vị trí |
855 | 岗位调动策略 (Gǎngwèi diàodòng cèlüè) – Chiến lược di chuyển vị trí công việc |
856 | 培训计划排期 (Péixùn jìhuà páiqī) – Lịch trình kế hoạch đào tạo |
857 | 职位招聘政策 (Zhíwèi zhāopìn zhèngcè) – Chính sách tuyển dụng vị trí |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook tổng hợp 857 Từ vựng tiếng Trung Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn sách ebook tổng hợp 857 Từ vựng tiếng Trung Công ty này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác liên tục thêm hàng trăm cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác xoay quanh vấn đề Công ty và Doanh nghiệp. Ví dụ:
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Khởi nghiệp và Startup
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán và tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thị trường và nghiên cứu thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhân sự và quản lý nhân lực
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân phối và phân phối sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị nội dung
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quảng cáo và quảng bá thương hiệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tăng cường trải nghiệm khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển mạng lưới kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị mạng xã hội
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cải thiện dịch vụ khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý văn phòng và nơi làm việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hội nghị và hội thảo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tư vấn doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại quốc tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương hiệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đối thủ cạnh tranh và phân tích cạnh tranh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sản xuất và chế biến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sự đổi mới
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch hóa tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài nguyên nhân lực
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vốn và đầu tư
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tư duy kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phân phối
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tạo hình thương hiệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tạo giá trị cho khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ công chúng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích dữ liệu kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đánh giá hiệu suất kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển chiến lược kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi giá trị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi tổ chức
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cung ứng và logistics
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ đối tác
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phần mềm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương mại quốc tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kế hoạch kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tài chính doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển chiến lược sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích SWOT
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển thương hiệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý doanh nghiệp gia đình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sự kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án quốc tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án cơ khí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thương mại
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển chiến lược
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án logistics
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án quản trị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án năng lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hạ tầng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án dịch vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng cảng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án y tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công trình dân dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ cao
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án đô thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án du lịch
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án giáo dục
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng cầu đường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng nhà ở
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cấp cao
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lãnh đạo và lãnh đạo hiệu suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược điều hành
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản trị hệ thống
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tối ưu hóa quy trình làm việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thời gian và ưu tiên công việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quá trình sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro và an ninh thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án điều hành
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vốn và nguồn lực tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tổ chức và quản lý sự kiện doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý khả năng vận hành
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý môi trường và bền vững
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành hệ thống thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chi phí và tối ưu hóa tài nguyên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án cải tiến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cung ứng và nguồn cung
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quan hệ công chúng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý văn hóa tổ chức
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành khối lượng sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý phân phối sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển và logistics
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hệ thống phân phối
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quy trình sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ nhà cung cấp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành thị trường và tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chiến lược tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quảng cáo và quảng bá
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động truyền thông
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản phẩm và dịch vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương hiệu và vị trí thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động sự kiện và triển lãm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị nội dung
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành bán lẻ và thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động tiếp thị truyền thông
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị dịch vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị kỹ thuật số
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị mạng xã hội
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động truyền thông đa phương tiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị nội dung trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động thương mại điện tử
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động quảng bá thương hiệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị và quảng cáo trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động tiếp thị truyền hình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động truyền thông đa kênh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động tiếp thị trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động quảng cáo mạng xã hội
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động quảng cáo trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị nội dung kỹ thuật số
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động quảng bá thương hiệu trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiếp thị và quảng cáo mạng xã hội
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hoạt động tiếp thị nội dung kỹ thuật số
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành tài chính và quản lý ngân sách
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành chi phí và tối ưu hóa tài nguyên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành vốn và đầu tư
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý rủi ro tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành kế toán và báo cáo tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành tài chính doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản trị tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành thuế và kế toán thuế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành tài chính cá nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý chi phí sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý vốn lưu động
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý nguồn lực tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý tài sản cố định
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý dòng tiền
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành kế toán doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản trị tài sản
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý tài chính cá nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành quản lý đầu tư