Mục lục
Ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở Tác giả Nguyễn Minh Vũ
1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trên website TUVUNGTIENGTRUNG.com của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
942 Từ vựng tiếng Trung Văn phòng
857 Từ vựng tiếng Trung Công ty
878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm
1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại
1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” – Giới thiệu tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thế kỷ 21 ngày nay, tiếng Trung Quốc đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Không chỉ là ngôn ngữ của hơn một tỷ người, tiếng Trung còn đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc và công việc văn phòng. Để giúp các bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo ra tác phẩm “Ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở”.
Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, đã dành nhiều năm nghiên cứu và công sức để xây dựng nên cuốn sách độc đáo này. Với sự tỉ mỉ và tâm huyết, ông đã tổng hợp và trình bày những từ vựng cần thiết nhất trong môi trường công sở, giúp bạn đạt được sự thành công và hiệu quả trong công việc.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” không chỉ đơn thuần là một tập hợp các từ ngữ, mà còn cung cấp giải thích và ví dụ minh họa cụ thể. Bạn sẽ tìm thấy những cụm từ chuyên ngành, thành ngữ thường dùng, và những biểu mẫu câu hữu ích để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong môi trường công sở.
Với tinh thần thực tế và hướng dẫn chi tiết, Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” của tác giả Nguyễn Minh Vũ hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực công việc. Được biên soạn một cách cẩn thận và sâu sắc, cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ làm việc hiệu quả với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc.
Nếu bạn là một chuyên gia kinh doanh, nhân viên văn phòng, hay những người đang chuẩn bị bước chân vào thế giới làm việc, Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” là nguồn tài liệu vô cùng quý báu để bạn rèn luyện và phát triển khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự tin và thành công.
Hãy để Ebook này trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình của bạn trong môi trường công sở, và cùng bạn đạt được những thành công vượt bậc trong sự nghiệp và cuộc sống hàng ngày.
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đòi hỏi chúng ta cần phải kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên máy tính và điện thoại. Thầy Vũ đề xuất các bạn sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình tự học từ vựng tiếng Trung.
Các bạn cần thêm những mảng từ vựng tiếng Trung bất kỳ lĩnh vực nào, thậm chí là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster – Forum Chinese Master nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công sở
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 公司 (gōngsī) – Công ty |
2 | 职员 (zhíyuán) – Nhân viên |
3 | 经理 (jīnglǐ) – Quản lý |
4 | 员工 (yuángōng) – Nhân viên |
5 | 部门 (bùmén) – Bộ phận |
6 | 职位 (zhíwèi) – Chức vụ |
7 | 工作 (gōngzuò) – Công việc |
8 | 任务 (rènwù) – Nhiệm vụ |
9 | 职责 (zhízé) – Trách nhiệm |
10 | 项目 (xiàngmù) – Dự án |
11 | 会议 (huìyì) – Họp |
12 | 计划 (jìhuà) – Kế hoạch |
13 | 目标 (mùbiāo) – Mục tiêu |
14 | 考核 (kǎohé) – Đánh giá |
15 | 薪水 (xīnshuǐ) – Lương |
16 | 奖金 (jiǎngjīn) – Thưởng |
17 | 福利 (fúlì) – Phúc lợi |
18 | 加班 (jiābān) – Tăng ca |
19 | 节假日 (jiéjiàrì) – Ngày lễ |
20 | 休假 (xiūjià) – Nghỉ phép |
21 | 管理 (guǎnlǐ) – Quản lý |
22 | 协调 (xiétiáo) – Điều phối |
23 | 沟通 (gōutōng) – Giao tiếp |
24 | 合作 (hézuò) – Hợp tác |
25 | 解决 (jiějué) – Giải quyết |
26 | 决策 (juécè) – Quyết định |
27 | 交流 (jiāoliú) – Trao đổi |
28 | 领导 (lǐngdǎo) – Lãnh đạo |
29 | 同事 (tóngshì) – Đồng nghiệp |
30 | 交际 (jiāojì) – Giao tiếp |
31 | 人际关系 (rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa cá nhân |
32 | 创新 (chuàngxīn) – Sáng tạo |
33 | 发展 (fāzhǎn) – Phát triển |
34 | 成就 (chéngjiù) – Thành tựu |
35 | 职业 (zhíyè) – Nghề nghiệp |
36 | 进步 (jìnbù) – Tiến bộ |
37 | 效率 (xiàolǜ) – Hiệu quả |
38 | 精益求精 (jīngyìqiújīng) – Tinh thần không ngừng hoàn thiện |
39 | 制度 (zhìdù) – Chế độ |
40 | 培训 (péixùn) – Đào tạo |
41 | 提升 (tíshēng) – Nâng cao |
42 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Phát triển nghề nghiệp |
43 | 资格 (zīgé) – Bằng cấp |
44 | 申请 (shēnqǐng) – Xin việc / Xin thăng chức |
45 | 面试 (miànshì) – Phỏng vấn |
46 | 简历 (jiǎnlì) – Sơ yếu lý lịch |
47 | 经验 (jīngyàn) – Kinh nghiệm |
48 | 职场 (zhíchǎng) – Môi trường công việc |
49 | 突破 (tūpò) – Đột phá |
50 | 优势 (yōushì) – Ưu điểm |
51 | 劣势 (lièshì) – Khuyết điểm |
52 | 挑战 (tiǎozhàn) – Thách thức |
53 | 发布会 (fābùhuì) – Họp báo |
54 | 项目经理 (xiàngmù jīnglǐ) – Quản lý dự án |
55 | 实习生 (shíxí shēng) – Thực tập sinh |
56 | 全职 (quánzhí) – Toàn thời gian |
57 | 兼职 (jiānzhí) – Bán thời gian |
58 | 上司 (shàngsī) – Cấp trên |
59 | 下属 (xiàshǔ) – Cấp dưới |
60 | 高层管理 (gāocéng guǎnlǐ) – Quản lý cấp cao |
61 | 办公室 (bàngōngshì) – Văn phòng |
62 | 会计 (kuàijì) – Kế toán |
63 | 销售 (xiāoshòu) – Bán hàng |
64 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị |
65 | 客户 (kèhù) – Khách hàng |
66 | 合同 (hétong) – Hợp đồng |
67 | 报告 (bàogào) – Báo cáo |
68 | 预算 (yùsuàn) – Ngân sách |
69 | 评估 (pínggū) – Đánh giá |
70 | 绩效 (jìxiào) – Hiệu suất |
71 | 创业 (chuàngyè) – Khởi nghiệp |
72 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên |
73 | 财务 (cáiwù) – Tài chính |
74 | 人事部 (rénshì bù) – Phòng nhân sự |
75 | 销售部 (xiāoshòu bù) – Phòng kinh doanh |
76 | 生产部 (shēngchǎn bù) – Phòng sản xuất |
77 | 研发部 (yánfā bù) – Phòng nghiên cứu và phát triển |
78 | 市场部 (shìchǎng bù) – Phòng tiếp thị |
79 | 客服部 (kèfú bù) – Phòng dịch vụ khách hàng |
80 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng |
81 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất |
82 | 团队 (tuánduì) – Nhóm |
83 | 激励 (jīlì) – Khích lệ |
84 | 晋升 (jìnshēng) – Thăng chức |
85 | 培养 (péiyǎng) – Đào tạo, nuôi dưỡng |
86 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Kế hoạch nghề nghiệp |
87 | 契约 (qìyuē) – Hợp đồng |
88 | 法律事务 (fǎlǜ shìwù) – Công việc pháp lý |
89 | 董事会 (dǒngshìhuì) – Hội đồng quản trị |
90 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Độ hài lòng của nhân viên |
91 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Văn hóa doanh nghiệp |
92 | 面谈 (miàntán) – Phỏng vấn trực tiếp |
93 | 领导力 (lǐngdǎo lì) – Lãnh đạo |
94 | 职业道德 (zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp |
95 | 办公桌 (bàngōngzhuō) – Bàn làm việc |
96 | 电脑 (diànnǎo) – Máy tính |
97 | 文件 (wénjiàn) – Tài liệu |
98 | 打印机 (dǎyìnjī) – Máy in |
99 | 会议室 (huìyìshì) – Phòng họp |
100 | 归档 (guīdàng) – Lưu trữ |
101 | 签字 (qiānzì) – Ký tên |
102 | 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email |
103 | 办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Vật phẩm văn phòng |
104 | 考勤 (kǎoqín) – Chấm công |
105 | 假期 (jiàqī) – Kỳ nghỉ |
106 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác |
107 | 约会 (yuēhuì) – Cuộc hẹn |
108 | 负责 (fùzé) – Chịu trách nhiệm |
109 | 集中 (jízhōng) – Tập trung |
110 | 分配 (fēnpèi) – Phân công |
111 | 调查 (diàochá) – Khảo sát |
112 | 提案 (tí’àn) – Đề xuất |
113 | 协议 (xiéyì) – Thỏa thuận |
114 | 项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án |
115 | 进度 (jìndù) – Tiến độ |
116 | 优化 (yōuhuà) – Tối ưu hóa |
117 | 合理 (hélǐ) – Hợp lý |
118 | 制定 (zhìdìng) – Lập kế hoạch |
119 | 审批 (shěnpī) – Duyệt, phê duyệt |
120 | 投资 (tóuzī) – Đầu tư |
121 | 成本 (chéngběn) – Chi phí |
122 | 利润 (lìrùn) – Lợi nhuận |
123 | 风险 (fēngxiǎn) – Rủi ro |
124 | 融资 (róngzī) – Huy động vốn |
125 | 运营 (yùnyíng) – Vận hành |
126 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường |
127 | 品牌 (pǐn pái) – Thương hiệu |
128 | 推广 (tuīguǎng) – Quảng bá |
129 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng |
130 | 资产 (zīchǎn) – Tài sản |
131 | 股票 (gǔpiào) – Cổ phiếu |
132 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ khách hàng |
133 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Phần thị trường |
134 | 领先 (lǐngxiān) – Dẫn đầu |
135 | 竞争 (jìngzhēng) – Cạnh tranh |
136 | 雇佣 (gùyōng) – Thuê mướn |
137 | 聘请 (pìnqǐng) – Mời vào làm việc |
138 | 招聘 (zhāopìn) – Tuyển dụng |
139 | 解雇 (jiěgù) – Sa thải |
140 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Chương trình khích lệ |
141 | 评估绩效 (pínggū jìxiào) – Đánh giá hiệu suất |
142 | 报销 (bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí |
143 | 工时 (gōngshí) – Giờ làm việc |
144 | 管理技能 (guǎnlǐ jìnéng) – Kỹ năng quản lý |
145 | 领导风格 (lǐngdǎo fēnggé) – Phong cách lãnh đạo |
146 | 沟通技巧 (gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp |
147 | 时间管理 (shíjiān guǎnlǐ) – Quản lý thời gian |
148 | 危机处理 (wēijī chǔlǐ) – Xử lý tình huống khẩn cấp |
149 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Hợp tác nhóm |
150 | 周报 (zhōubào) – Báo cáo hàng tuần |
151 | 月度报告 (yuèdù bàogào) – Báo cáo hàng tháng |
152 | 季度报告 (jìdù bàogào) – Báo cáo hàng quý |
153 | 年度报告 (niándù bàogào) – Báo cáo hàng năm |
154 | 计划执行 (jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch |
155 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường |
156 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư |
157 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận |
158 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn |
159 | 股东 (gǔdōng) – Cổ đông |
160 | 董事长 (dǒngshìzhǎng) – Chủ tịch hội đồng quản trị |
161 | 执行官 (zhíxíng guān) – CEO |
162 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính |
163 | 广告活动 (guǎnggào huódòng) – Hoạt động quảng cáo |
164 | 管理层 (guǎnlǐ céng) – Ban quản lý |
165 | 利益冲突 (lìyì chōngtū) – Xung đột lợi ích |
166 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư |
167 | 经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Suy thoái kinh tế |
168 | 高管团队 (gāoguǎn tuánduì) – Nhóm ban lãnh đạo |
169 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Hệ thống lương thưởng |
170 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất |
171 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính |
172 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Nhân lực |
173 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
174 | 经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Tăng trưởng kinh tế |
175 | 利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận |
176 | 市场调整 (shìchǎng tiáozhěng) – Điều chỉnh thị trường |
177 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường |
178 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh |
179 | 营收 (yíngshōu) – Doanh thu |
180 | 盈利 (yínglì) – Lãi |
181 | 亏损 (kuīsǔn) – Lỗ |
182 | 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu |
183 | 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu |
184 | 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ số kinh tế |
185 | 劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Thị trường lao động |
186 | 全球化 (quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa |
187 | 贸易 (màoyì) – Thương mại |
188 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường |
189 | 消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Nhu cầu của người tiêu dùng |
190 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
191 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nguồn nhân lực |
192 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Độ hài lòng của khách hàng |
193 | 制造过程 (zhìzào guòchéng) – Quy trình sản xuất |
194 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
195 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất |
196 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá |
197 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án |
198 | 客户关系 (kèhù guānxì) – Mối quan hệ khách hàng |
199 | 购买力 (gòumǎilì) – Sức mua |
200 | 税收 (shuìshōu) – Thuế |
201 | 退休 (tuìxiū) – Nghỉ hưu |
202 | 离职 (lízhí) – Nghỉ việc |
203 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Phúc lợi nhân viên |
204 | 保险 (bǎoxiǎn) – Bảo hiểm |
205 | 公积金 (gōngjījīn) – Quỹ hưu trí |
206 | 社交网络 (shèjiāo wǎngluò) – Mạng xã hội |
207 | 在线会议 (zàixiàn huìyì) – Họp trực tuyến |
208 | 电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Chữ ký điện tử |
209 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
210 | 人才招聘 (réncái zhāopìn) – Tuyển dụng nhân tài |
211 | 职业培训 (zhíyè péixùn) – Đào tạo nghề nghiệp |
212 | 创新思维 (chuàngxīn sīwéi) – Tư duy sáng tạo |
213 | 技术支持 (jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật |
214 | 信息安全 (xìnxī ānquán) – An ninh thông tin |
215 | 业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Phát triển kinh doanh |
216 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị và quảng cáo |
217 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến |
218 | 商务会议 (shāngwù huìyì) – Họp công việc |
219 | 项目周期 (xiàngmù zhōuqī) – Chu kỳ dự án |
220 | 创业者 (chuàngyèzhě) – Người khởi nghiệp |
221 | 雇主 (gùzhǔ) – Chủ sở hữu, người tuyển dụng |
222 | 面试技巧 (miànshì jìqiǎo) – Kỹ năng phỏng vấn |
223 | 业务流程 (yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh |
224 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Phát triển sự nghiệp |
225 | 升职机会 (shēngzhí jīhuì) – Cơ hội thăng chức |
226 | 工作压力 (gōngzuò yālì) – Áp lực công việc |
227 | 灵活工作 (línghuó gōngzuò) – Làm việc linh hoạt |
228 | 远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Làm việc từ xa |
229 | 资格认证 (zīgé rènzhèng) – Chứng nhận năng lực |
230 | 职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức công việc |
231 | 投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư |
232 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác |
233 | 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
234 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại |
235 | 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị |
236 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường |
237 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính |
238 | 商业发展 (shāngyè fāzhǎn) – Phát triển kinh doanh |
239 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị |
240 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyìdù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng |
241 | 制造业 (zhìzào yè) – Ngành sản xuất |
242 | 金融业 (jīnróng yè) – Ngành tài chính |
243 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử |
244 | 价值链 (jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị |
245 | 环保意识 (huánbǎo yìshí) – Nhận thức về bảo vệ môi trường |
246 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi của người tiêu dùng |
247 | 项目执行 (xiàngmù zhíxíng) – Thực hiện dự án |
248 | 管理者 (guǎnlǐ zhě) – Người quản lý |
249 | 行业趋势 (hángyè qūshì) – Xu hướng ngành công nghiệp |
250 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược |
251 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro |
252 | 雇员培训 (gùyuán péixùn) – Đào tạo nhân viên |
253 | 沟通技能 (gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp |
254 | 领导能力 (lǐngdǎo nénglì) – Năng lực lãnh đạo |
255 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính |
256 | 业绩考核 (yèjì kǎohé) – Đánh giá thành tích |
257 | 制定计划 (zhìdìng jìhuà) – Lập kế hoạch |
258 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Đạo đức nghề nghiệp |
259 | 人际交往 (rénjì jiāowǎng) – Giao tiếp giữa cá nhân |
260 | 激励机制 (jīlì jīzhì) – Cơ chế khích lệ |
261 | 协同合作 (xiétóng hézuò) – Hợp tác cùng nhau |
262 | 职场适应 (zhíchǎng shìyìng) – Thích nghi trong môi trường công việc |
263 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Hợp tác nhóm |
264 | 决策能力 (juécè nénglì) – Năng lực ra quyết định |
265 | 解决问题 (jiějué wèntí) – Giải quyết vấn đề |
266 | 创造性思维 (chuàngzàoxìng sīwéi) – Tư duy sáng tạo |
267 | 压力管理 (yālì guǎnlǐ) – Quản lý áp lực |
268 | 领导才能 (lǐngdǎo cáinéng) – Năng lực lãnh đạo |
269 | 自我发展 (zìwǒ fāzhǎn) – Phát triển bản thân |
270 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo |
271 | 工作态度 (gōngzuò tàidù) – Thái độ làm việc |
272 | 职业目标 (zhíyè mùbiāo) – Mục tiêu nghề nghiệp |
273 | 个人成长 (gèrén chéngzhǎng) – Sự phát triển cá nhân |
274 | 责任感 (zérèn gǎn) – Tinh thần trách nhiệm |
275 | 效率 (xiàolǜ) – Hiệu suất |
276 | 专业知识 (zhuānyè zhīshì) – Kiến thức chuyên môn |
277 | 沟通能力 (gōutōng nénglì) – Năng lực giao tiếp |
278 | 学习能力 (xuéxí nénglì) – Năng lực học tập |
279 | 适应能力 (shìyìng nénglì) – Năng lực thích nghi |
280 | 协调能力 (xiétiáo nénglì) – Năng lực điều hòa |
281 | 专注力 (zhuānzhù lì) – Tập trung |
282 | 分析能力 (fēnxī nénglì) – Năng lực phân tích |
283 | 制定目标 (zhìdìng mùbiāo) – Đặt ra mục tiêu |
284 | 目标实现 (mùbiāo shíxiàn) – Đạt được mục tiêu |
285 | 决策过程 (juécè guòchéng) – Quy trình ra quyết định |
286 | 项目策划 (xiàngmù cèhuà) – Lập kế hoạch dự án |
287 | 创业精神 (chuàngyè jīngshén) – Tinh thần khởi nghiệp |
288 | 责任心 (zérèn xīn) – Tinh thần trách nhiệm |
289 | 团队领导 (tuánduì lǐngdǎo) – Lãnh đạo nhóm |
290 | 培训计划 (péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo |
291 | 自我评估 (zìwǒ pínggū) – Tự đánh giá |
292 | 持续学习 (chíxù xuéxí) – Học tập liên tục |
293 | 职业生涯 (zhíyè shēngyá) – Sự nghiệp |
294 | 沟通途径 (gōutōng tújiàn) – Phương tiện giao tiếp |
295 | 任务分配 (rènwù fēnpèi) – Phân công nhiệm vụ |
296 | 进度追踪 (jìndù zhuīzōng) – Theo dõi tiến độ |
297 | 持续改进 (chíxù gǎijìn) – Cải thiện liên tục |
298 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu |
299 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Mô tả vị trí công việc |
300 | 组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Cơ cấu tổ chức |
301 | 进度报告 (jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ |
302 | 会议议程 (huìyì yìchéng) – Lịch trình cuộc họp |
303 | 资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Phân bổ tài nguyên |
304 | 制度 (zhìdù) – Chế độ, hệ thống |
305 | 财务部 (cáiwù bù) – Phòng tài chính |
306 | 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Phòng nhân sự |
307 | 市场部 (shìchǎng bù) – Phòng thị trường |
308 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng |
309 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng |
310 | 招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Quy trình tuyển dụng |
311 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Độ hài lòng với công việc |
312 | 福利福利 (fúlì bǔcháng) – Phúc lợi |
313 | 加班 (jiābān) – Làm thêm giờ |
314 | 调休 (tiáoxiū) – Nghỉ phép |
315 | 年假 (niánjià) – Nghỉ phép năm |
316 | 社交活动 (shèjiāo huódòng) – Hoạt động xã hội |
317 | 商务旅行 (shāngwù lǚxíng) – Du lịch công tác |
318 | 邮件沟通 (yóujiàn gōutōng) – Giao tiếp qua email |
319 | 线上会议 (xiànshàng huìyì) – Họp trực tuyến |
320 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Đàm phán kinh doanh |
321 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Quy trình công việc |
322 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Đặt ra mục tiêu |
323 | 创新创新 (chuàngxīn chuàngxīn) – Đổi mới |
324 | 个人发展 (gèrén fāzhǎn) – Phát triển cá nhân |
325 | 投资规划 (tóuzī guīhuà) – Kế hoạch đầu tư |
326 | 组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Văn hóa tổ chức |
327 | 领导层 (lǐngdǎo céng) – Tầng lớp lãnh đạo |
328 | 薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Lương và phúc lợi |
329 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Đánh giá hiệu suất |
330 | 组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Cơ cấu tổ chức |
331 | 经验丰富 (jīngyàn fēngfù) – Kinh nghiệm phong phú |
332 | 发展机会 (fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển |
333 | 交流技巧 (jiāoliú jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp |
334 | 优化流程 (yōuhuà liúchéng) – Tối ưu hóa quy trình |
335 | 增长机会 (zēngzhǎng jīhuì) – Cơ hội tăng trưởng |
336 | 沟通渠道 (gōutōng qúdào) – Kênh giao tiếp |
337 | 激励方案 (jīlì fāng’àn) – Chương trình khích lệ |
338 | 指导原则 (zhǐdǎo yuánzé) – Nguyên tắc hướng dẫn |
339 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Tiền thưởng hiệu suất |
340 | 创业机会 (chuàngyè jīhuì) – Cơ hội khởi nghiệp |
341 | 创业计划 (chuàngyè jìhuà) – Kế hoạch khởi nghiệp |
342 | 增长趋势 (zēngzhǎng qūshì) – Xu hướng tăng trưởng |
343 | 商业计划 (shāngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh |
344 | 经验分享 (jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm |
345 | 制定战略 (zhìdìng zhànlüè) – Đặt ra chiến lược |
346 | 经济发展 (jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế |
347 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Khảo sát thị trường |
348 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Hợp tác kinh doanh |
349 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro |
350 | 项目规划 (xiàngmù guīhuà) – Lập kế hoạch dự án |
351 | 经理人 (jīnglǐ rén) – Quản lý |
352 | 企业愿景 (qǐyè yuànjìng) – Tầm nhìn doanh nghiệp |
353 | 商业模型 (shāngyè móxíng) – Mô hình kinh doanh |
354 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Hiệu suất làm việc |
355 | 管理技巧 (guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý |
356 | 协作能力 (xiézuò nénglì) – Năng lực hợp tác |
357 | 客户满意 (kèhù mǎnyì) – Khách hàng hài lòng |
358 | 企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Chiến lược doanh nghiệp |
359 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính |
360 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Phát triển nhân tài |
361 | 基本原则 (jīběn yuánzé) – Nguyên tắc cơ bản |
362 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Khích lệ nhân viên |
363 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Xây dựng đội nhóm |
364 | 策略规划 (cèlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược |
365 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường |
366 | 投资战略 (tóuzī zhànlüè) – Chiến lược đầu tư |
367 | 资源管理 (zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên |
368 | 商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Chiến lược kinh doanh |
369 | 制度规范 (zhìdù guīfàn) – Quy định chế độ |
370 | 组织效能 (zǔzhī xiàonéng) – Hiệu suất tổ chức |
371 | 利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà) – Tối đa hóa lợi nhuận |
372 | 业绩目标 (yèjì mùbiāo) – Mục tiêu hiệu suất |
373 | 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Thông tin kinh doanh |
374 | 价值观念 (jiàzhí guānniàn) – Giá trị tư duy |
375 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính |
376 | 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng |
377 | 人才培训 (réncái péixùn) – Đào tạo nhân tài |
378 | 资源配置 (zīyuán pèizhì) – Phân bổ tài nguyên |
379 | 绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Phần thưởng hiệu suất |
380 | 商务会议 (shāngwù huìyì) – Họp kinh doanh |
381 | 专业知识 (zhuānyè zhīshí) – Kiến thức chuyên môn |
382 | 人际沟通 (rénjì gōutōng) – Giao tiếp giữa cá nhân |
383 | 创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Khả năng sáng tạo |
384 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường |
385 | 专业背景 (zhuānyè bèijǐng) – Nền tảng chuyên môn |
386 | 创新创业 (chuàngxīn chuàngyè) – Đổi mới và khởi nghiệp |
387 | 策略制定 (cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch chiến lược |
388 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Đối tác kinh doanh |
389 | 组织效率 (zǔzhī xiàolǜ) – Hiệu suất tổ chức |
390 | 商业道德 (shāngyè dàodé) – Đạo đức kinh doanh |
391 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận |
392 | 组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Cấu trúc tổ chức |
393 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị |
394 | 业务战略 (yèwù zhànlüè) – Chiến lược kinh doanh |
395 | 组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Phát triển tổ chức |
396 | 领导职责 (lǐngdǎo zhízé) – Trách nhiệm lãnh đạo |
397 | 企业形象 (qǐyè xíngxiàng) – Hình ảnh doanh nghiệp |
398 | 创新理念 (chuàngxīn lǐniàn) – Ý tưởng đổi mới |
399 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế |
400 | 商业机会 (shāngyè jīhuì) – Cơ hội kinh doanh |
401 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn |
402 | 商业愿景 (shāngyè yuànjìng) – Tầm nhìn doanh nghiệp |
403 | 营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Quảng cáo tiếp thị |
404 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Hợp tác kinh doanh |
405 | 专业技能 (zhuānyè jìnéng) – Kỹ năng chuyên môn |
406 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Mô tả vị trí |
407 | 商业竞争 (shāngyè jìngzhēng) – Cạnh tranh kinh doanh |
408 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư rủi ro |
409 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Lưu chuyển vốn |
410 | 商务伙伴 (shāngwù huǒbàn) – Đối tác kinh doanh |
411 | 经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Chiến lược kinh doanh |
412 | 商业领域 (shāngyè lǐngyù) – Lĩnh vực kinh doanh |
413 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường |
414 | 业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Mở rộ kinh doanh |
415 | 商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Lễ nghi kinh doanh |
416 | 人才发展 (réncái fāzhǎn) – Phát triển nhân tài |
417 | 商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Luân lý kinh doanh |
418 | 营业额 (yíngyè é) – Doanh thu |
419 | 采购部 (cǎigòu bù) – Phòng mua hàng |
420 | 销售部 (xiāoshòu bù) – Phòng bán hàng |
421 | 行政部 (xíngzhèng bù) – Phòng hành chính |
422 | 客户关系 (kèhù guānxì) – Quan hệ khách hàng |
423 | 薪资福利 (xīnzī fúlì) – Lương và phúc lợi |
424 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản |
425 | 公司文化 (gōngsī wénhuà) – Văn hóa công ty |
426 | 创新团队 (chuàngxīn tuánduì) – Nhóm sáng tạo |
427 | 业绩目标 (yèjì mùbiāo) – Mục tiêu thành tích |
428 | 营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Chiến lược tiếp thị |
429 | 利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận |
430 | 人事管理 (rénshì guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự |
431 | 商业协议 (shāngyè xiéyì) – Thỏa thuận kinh doanh |
432 | 创新项目 (chuàngxīn xiàngmù) – Dự án đổi mới |
433 | 风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro |
434 | 公司使命 (gōngsī shǐmìng) – Sứ mệnh công ty |
435 | 经济状况 (jīngjì zhuàngkuàng) – Tình hình kinh tế |
436 | 经济预测 (jīngjì yùcè) – Dự báo kinh tế |
437 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Đào tạo nhân tài |
438 | 资产负债 (zīchǎn fùzhài) – Tài sản và nợ nần |
439 | 组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Cấu trúc tổ chức |
440 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
441 | 企业价值观 (qǐyè jiàzhí guān) – Giá trị doanh nghiệp |
442 | 业绩评估 (yèjì pínggū) – Đánh giá thành tích |
443 | 商业交流 (shāngyè jiāoliú) – Giao lưu kinh doanh |
444 | 职位 (zhíwèi) – Vị trí công việc |
445 | 合同 (hétóng) – Hợp đồng |
446 | 工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Thời gian làm việc |
447 | 上班 (shàngbān) – Đi làm |
448 | 下班 (xiàbān) – Tan làm |
449 | 会议 (huìyì) – Cuộc họp |
450 | 主管 (zhǔguǎn) – Quản lý |
451 | 奖金 (jiǎngjīn) – Tiền thưởng |
452 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Độ hài lòng của nhân viên |
453 | 合伙人 (héhuǒrén) – Đối tác |
454 | 高管 (gāoguǎn) – Cấp cao quản lý |
455 | 职场 (zhíchǎng) – Môi trường làm việc |
456 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
457 | 调查研究 (diàochá yánjiū) – Nghiên cứu điều tra |
458 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Dự trữ nhân tài |
459 | 基本工资 (jīběn gōngzī) – Lương cơ bản |
460 | 表现 (biǎoxiàn) – Hiệu quả làm việc |
461 | 兼职 (jiānzhí) – Làm việc bán thời gian |
462 | 全职 (quánzhí) – Làm việc toàn thời gian |
463 | 职业认证 (zhíyè rènzhèng) – Chứng chỉ nghề nghiệp |
464 | 面试官 (miànshì guān) – Người phỏng vấn |
465 | 职业道路 (zhíyè dàolù) – Con đường nghề nghiệp |
466 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Phúc lợi cho nhân viên |
467 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của nhân viên |
468 | 高级管理职位 (gāojí guǎnlǐ zhíwèi) – Vị trí quản lý cấp cao |
469 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự |
470 | 职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
471 | 员工评估 (yuángōng pínggū) – Đánh giá nhân viên |
472 | 员工交流 (yuángōng jiāoliú) – Giao lưu giữa các nhân viên |
473 | 职业认同感 (zhíyè rèntóng gǎn) – Tính nhận thức về nghề nghiệp |
474 | 职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức trong môi trường làm việc |
475 | 职业选择 (zhíyè xuǎnzé) – Lựa chọn nghề nghiệp |
476 | 职业素质 (zhíyè sùzhì) – Kỹ năng nghề nghiệp |
477 | 职业经验 (zhíyè jīngyàn) – Kinh nghiệm nghề nghiệp |
478 | 职业前景 (zhíyè qiánjǐng) – Triển vọng nghề nghiệp |
479 | 职业技能 (zhíyè jìnéng) – Kỹ năng nghề nghiệp |
480 | 职业态度 (zhíyè tàidù) – Thái độ nghề nghiệp |
481 | 职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng với nghề nghiệp |
482 | 职业压力 (zhíyè yālì) – Áp lực nghề nghiệp |
483 | 职场竞争 (zhíchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trong môi trường làm việc |
484 | 职业教育 (zhíyè jiàoyù) – Giáo dục nghề nghiệp |
485 | 职业咨询 (zhíyè zīxún) – Tư vấn nghề nghiệp |
486 | 职业拓展 (zhíyè tuòzhǎn) – Mở rộ nghề nghiệp |
487 | 职业规范 (zhíyè guīfàn) – Quy định nghề nghiệp |
488 | 职业途径 (zhíyè tújìng) – Lối đi nghề nghiệp |
489 | 职业训练 (zhíyè xùnliàn) – Đào tạo nghề nghiệp |
490 | 职业角色 (zhíyè juésè) – Vai trò nghề nghiệp |
491 | 职业机会 (zhíyè jīhuì) – Cơ hội nghề nghiệp |
492 | 职业排名 (zhíyè páimíng) – Xếp hạng nghề nghiệp |
493 | 职业态度 (zhíyè tàidù) – Thái độ trong công việc |
494 | 职业满足 (zhíyè mǎnzú) – Sự hài lòng trong công việc |
495 | 职业定位 (zhíyè dìngwèi) – Định vị nghề nghiệp |
496 | 职业观念 (zhíyè guānniàn) – Quan niệm về nghề nghiệp |
497 | 职业认知 (zhíyè rènzhī) – Nhận thức về nghề nghiệp |
498 | 职业变迁 (zhíyè biànqiān) – Thay đổi nghề nghiệp |
499 | 职业需求 (zhíyè xūqiú) – Nhu cầu nghề nghiệp |
500 | 职业崇尚 (zhíyè chóngshàng) – Sự tôn trọng nghề nghiệp |
501 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
502 | 职业状况 (zhíyè zhuàngkuàng) – Tình hình công việc |
503 | 职业形象 (zhíyè xíngxiàng) – Hình ảnh nghề nghiệp |
504 | 职业挑战 (zhíyè tiǎozhàn) – Thách thức trong công việc |
505 | 职业梦想 (zhíyè mèngxiǎng) – Ước mơ nghề nghiệp |
506 | 职业动力 (zhíyè dònglì) – Động lực nghề nghiệp |
507 | 职业阶段 (zhíyè jiēduàn) – Giai đoạn nghề nghiệp |
508 | 职业教练 (zhíyè jiàoliàn) – Huấn luyện viên nghề nghiệp |
509 | 职业心态 (zhíyè xīntài) – Tư duy về nghề nghiệp |
510 | 职业权威 (zhíyè quánwēi) – Sự uy tín trong nghề nghiệp |
511 | 职业目标设定 (zhíyè mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu nghề nghiệp |
512 | 职业建设 (zhíyè jiànshè) – Xây dựng nghề nghiệp |
513 | 职业进展 (zhíyè jìnzhǎn) – Tiến triển nghề nghiệp |
514 | 职业规则 (zhíyè guīzé) – Quy tắc nghề nghiệp |
515 | 职业潜能 (zhíyè qiánnéng) – Tiềm năng nghề nghiệp |
516 | 职业方向 (zhíyè fāngxiàng) – Hướng nghề nghiệp |
517 | 职业理念 (zhíyè lǐniàn) – Triết lý nghề nghiệp |
518 | 职业指导 (zhíyè zhǐdǎo) – Hướng dẫn nghề nghiệp |
519 | 职业决策 (zhíyè juécè) – Quyết định nghề nghiệp |
520 | 职业优势 (zhíyè yōushì) – Ưu điểm nghề nghiệp |
521 | 职业风险 (zhíyè fēngxiǎn) – Rủi ro nghề nghiệp |
522 | 职业竞争 (zhíyè jìngzhēng) – Cạnh tranh nghề nghiệp |
523 | 职业规定 (zhíyè guīdìng) – Quy định nghề nghiệp |
524 | 职业规模 (zhíyè guīmó) – Quy mô nghề nghiệp |
525 | 职业要求 (zhíyè yāoqiú) – Yêu cầu nghề nghiệp |
526 | 职业期望 (zhíyè qīwàng) – Kỳ vọng nghề nghiệp |
527 | 职业知识 (zhíyè zhīshí) – Kiến thức nghề nghiệp |
528 | 职业挑战 (zhíyè tiǎozhàn) – Thách thức nghề nghiệp |
529 | 职业职责 (zhíyè zhízé) – Trách nhiệm nghề nghiệp |
530 | 职业价值观 (zhíyè jiàzhíguān) – Giá trị nghề nghiệp |
531 | 职业成就 (zhíyè chéngjiù) – Thành tựu nghề nghiệp |
532 | 职业满足感 (zhíyè mǎnzúgǎn) – Sự hài lòng với công việc |
533 | 职业探索 (zhíyè tànsuǒ) – Khám phá nghề nghiệp |
534 | 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
535 | 助理 (zhùlǐ) – Trợ lý |
536 | 邮件 (yóujiàn) – Email |
537 | 日程 (rìchéng) – Lịch làm việc |
538 | 接待 (jiēdài) – Tiếp đón |
539 | 文件夹 (wénjiànjiā) – Thư mục |
540 | 复印机 (fùyìnjī) – Máy photocopy |
541 | 传真机 (chuánzhēnjī) – Máy fax |
542 | 电话 (diànhuà) – Điện thoại |
543 | 影印 (yǐngyìn) – Photocopy |
544 | 扫描 (sǎomiáo) – Quét |
545 | 行政 (xíngzhèng) – Hành chính |
546 | 前台 (qiántái) – Lễ tân |
547 | 后勤 (hòuqín) – Hậu cần |
548 | 椅子 (yǐzi) – Ghế |
549 | 屏幕 (píngmù) – Màn hình |
550 | 鼠标 (shǔbiāo) – Chuột máy tính |
551 | 键盘 (jiànpán) – Bàn phím |
552 | 文件柜 (wénjiànguì) – Tủ tài liệu |
553 | 计算器 (jìsuànqì) – Máy tính bỏ túi |
554 | 纸张 (zhǐzhāng) – Giấy |
555 | 笔 (bǐ) – Bút |
556 | 订书机 (dìngshūjī) – Đồ bấm lỗ |
557 | 文件夹 (wénjiànjiā) – Tài liệu |
558 | 印章 (yìnzhāng) – Dấu |
559 | 档案 (dàng’àn) – Hồ sơ |
560 | 机密 (jīmì) – Mật |
561 | 邮寄 (yóujì) – Gửi bưu điện |
562 | 收件箱 (shōu jiànxiāng) – Hộp thư đến |
563 | 发件箱 (fā jiànxiāng) – Hộp thư đi |
564 | 垃圾箱 (lājī xiāng) – Thùng rác |
565 | 附件 (fùjiàn) – Tệp đính kèm |
566 | 协作 (xiézuò) – Hợp tác |
567 | 分工 (fēngōng) – Phân công công việc |
568 | 联络 (liánluò) – Liên lạc |
569 | 雇员 (gùyuán) – Nhân viên |
570 | 会议记录 (huìyì jìlù) – Ghi chép cuộc họp |
571 | 外勤 (wàiqín) – Ngoại công |
572 | 内勤 (nèiqín) – Nội công |
573 | 公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Chính sách công ty |
574 | 职务 (zhíwù) – Chức vụ |
575 | 出差 (chūchāi) – Công tác |
576 | 办公室文化 (bàngōngshì wénhuà) – Văn hóa văn phòng |
577 | 办公室设备 (bàngōngshì shèbèi) – Thiết bị văn phòng |
578 | 请假 (qǐngjià) – Xin nghỉ |
579 | 下班 (xiàbān) – Về nhà |
580 | 休息室 (xiūxíshì) – Phòng nghỉ |
581 | 批准 (pīzhǔn) – Phê duyệt |
582 | 提醒 (tíxǐng) – Nhắc nhở |
583 | 意见反馈 (yìjiàn fǎnkuì) – Phản hồi ý kiến |
584 | 指示 (zhǐshì) – Chỉ dẫn |
585 | 审查 (shěnchá) – Xem xét |
586 | 策划 (cèhuà) – Lập kế hoạch |
587 | 承担责任 (chéngdān zérèn) – Chịu trách nhiệm |
588 | 职权 (zhíquán) – Quyền hạn |
589 | 业绩 (yèjì) – Thành tích |
590 | 资源 (zīyuán) – Tài nguyên |
591 | 自律 (zìlǜ) – Tự quản lý |
592 | 老板 (lǎobǎn) – Sếp |
593 | 领导层 (lǐngdǎo céng) – Tầng lãnh đạo |
594 | 协同工作 (xié tóng gōngzuò) – Làm việc cùng nhau |
595 | 自我管理 (zìwǒ guǎnlǐ) – Quản lý bản thân |
596 | 资料整理 (zīliào zhěnglǐ) – Sắp xếp tài liệu |
597 | 商务信函 (shāngwù xìnhán) – Thư điện tử kinh doanh |
598 | 电子表格 (diànzǐ biǎogé) – Bảng tính điện tử |
599 | 会议纪要 (huìyì jìyào) – Bản tóm tắt cuộc họp |
600 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc |
601 | 业务知识 (yèwù zhīshí) – Kiến thức về công việc |
602 | 决策能力 (juécè nénglì) – Khả năng ra quyết định |
603 | 效果评估 (xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả |
604 | 工作调整 (gōngzuò tiáozhěng) – Điều chỉnh công việc |
605 | 项目进展 (xiàngmù jìnzhǎn) – Tiến độ dự án |
606 | 任务安排 (rènwù ānpái) – Sắp xếp nhiệm vụ |
607 | 汇报工作 (huìbào gōngzuò) – Báo cáo công việc |
608 | 激励团队 (jīlì tuánduì) – Kích thích động viên nhóm |
609 | 沟通工具 (gōutōng gōngjù) – Công cụ giao tiếp |
610 | 知识更新 (zhīshí gēngxīn) – Cập nhật kiến thức |
611 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng |
612 | 激励方案 (jīlì fāng’àn) – Kế hoạch động viên |
613 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn trả chi phí |
614 | 高效团队 (gāoxiào tuánduì) – Nhóm làm việc hiệu quả |
615 | 职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức trong môi trường công việc |
616 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Thăng tiến nghề nghiệp |
617 | 奖励制度 (jiǎnglì zhìdù) – Hệ thống thưởng |
618 | 职场沟通 (zhíchǎng gōutōng) – Giao tiếp trong môi trường công việc |
619 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Độ hài lòng với công việc |
620 | 协同协作 (xié tóng xiézuò) – Hợp tác cùng nhau |
621 | 定期评估 (dìngqī pínggū) – Đánh giá định kỳ |
622 | 职场技能 (zhíchǎng jìnéng) – Kỹ năng làm việc |
623 | 员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Phản hồi từ nhân viên |
624 | 集中注意力 (jízhōng zhùyìlì) – Tập trung tư duy |
625 | 任务分工 (rènwù fēngōng) – Phân chia nhiệm vụ |
626 | 定期会议 (dìngqī huìyì) – Cuộc họp định kỳ |
627 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
628 | 信息共享 (xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin |
629 | 工作标准 (gōngzuò biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công việc |
630 | 领导能力 (lǐngdǎo nénglì) – Khả năng lãnh đạo |
631 | 部门合作 (bùmén hézuò) – Hợp tác giữa các bộ phận |
632 | 激发创意 (jīfā chuàngyì) – Kích thích sáng tạo |
633 | 制定目标 (zhìdìng mùbiāo) – Đặt mục tiêu |
634 | 有效沟通 (yǒuxiào gōutōng) – Giao tiếp hiệu quả |
635 | 业务流程 (yèwù liúchéng) – Quy trình công việc |
636 | 职场技能提升 (zhíchǎng jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng công việc |
637 | 提高效率 (tígāo xiàolǜ) – Nâng cao hiệu suất |
638 | 管理能力 (guǎnlǐ nénglì) – Khả năng quản lý |
639 | 决策流程 (juécè liúchéng) – Quy trình ra quyết định |
640 | 职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
641 | 项目目标 (xiàngmù mùbiāo) – Mục tiêu dự án |
642 | 职场规范 (zhíchǎng guīfàn) – Chuẩn mực môi trường công việc |
643 | 部门协作 (bùmén xiézuò) – Hợp tác giữa các bộ phận |
644 | 客户沟通 (kèhù gōutōng) – Giao tiếp với khách hàng |
645 | 队伍合作 (duìwǔ hézuò) – Hợp tác trong nhóm |
646 | 职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển sự nghiệp |
647 | 项目评估 (xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án |
648 | 高效办公 (gāoxiào bàngōng) – Làm việc hiệu quả |
649 | 团队协同 (tuánduì xié tóng) – Hợp tác nhóm |
650 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
651 | 工作挑战 (gōngzuò tiǎozhàn) – Thách thức công việc |
652 | 领导沟通 (lǐngdǎo gōutōng) – Giao tiếp với lãnh đạo |
653 | 激励策略 (jīlì cèlüè) – Chiến lược động viên |
654 | 项目执行计划 (xiàngmù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện dự án |
655 | 问题解决 (wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề |
656 | 工作效能 (gōngzuò xiàonéng) – Hiệu suất công việc |
657 | 职场沟通技能 (zhíchǎng gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
658 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Kế hoạch sự nghiệp |
659 | 领导能力发展 (lǐngdǎo nénglì fāzhǎn) – Phát triển khả năng lãnh đạo |
660 | 信息管理 (xìnxī guǎnlǐ) – Quản lý thông tin |
661 | 问题解决能力 (wèntí jiějué nénglì) – Khả năng giải quyết vấn đề |
662 | 制定计划目标 (zhìdìng jìhuà mùbiāo) – Đặt mục tiêu kế hoạch |
663 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng |
664 | 团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì) – Khả năng hợp tác nhóm |
665 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án |
666 | 决策能力培养 (juécè nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng ra quyết định |
667 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi từ khách hàng |
668 | 管理经验 (guǎnlǐ jīngyàn) – Kinh nghiệm quản lý |
669 | 沟通技能提升 (gōutōng jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng giao tiếp |
670 | 团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác nhóm |
671 | 项目执行团队 (xiàngmù zhíxíng tuánduì) – Nhóm thực hiện dự án |
672 | 信息处理 (xìnxī chǔlǐ) – Xử lý thông tin |
673 | 制定目标计划 (zhìdìng mùbiāo jìhuà) – Lập kế hoạch mục tiêu |
674 | 资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên |
675 | 领导决策 (lǐngdǎo juécè) – Quyết định lãnh đạo |
676 | 职场挑战应对 (zhíchǎng tiǎozhàn yìngduì) – Đối phó với thách thức công việc |
677 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
678 | 项目管理技能 (xiàngmù guǎnlǐ jìnéng) – Kỹ năng quản lý dự án |
679 | 时间利用 (shíjiān lìyòng) – Sử dụng thời gian |
680 | 问题识别 (wèntí shíbié) – Nhận biết vấn đề |
681 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Kế hoạch sự nghiệp |
682 | 人际关系 (rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa con người |
683 | 制定战略 (zhìdìng zhànlüè) – Lập chiến lược |
684 | 任务落实 (rènwù luòshí) – Thực hiện nhiệm vụ |
685 | 信息共享平台 (xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ thông tin |
686 | 职场挑战克服 (zhíchǎng tiǎozhàn kèfú) – Vượt qua thách thức công việc |
687 | 协作技能 (xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác |
688 | 任务安排能力 (rènwù ānpái nénglì) – Khả năng sắp xếp nhiệm vụ |
689 | 沟通技能发展 (gōutōng jìnéng fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng giao tiếp |
690 | 领导层协作 (lǐngdǎo céng xiézuò) – Hợp tác tầng lãnh đạo |
691 | 工作成果 (gōngzuò chéngguǒ) – Kết quả công việc |
692 | 团队协作技能 (tuánduì xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác nhóm |
693 | 问题解决方案 (wèntí jiějué fāng’àn) – Giải pháp giải quyết vấn đề |
694 | 工作效率提升 (gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất công việc |
695 | 领导才华 (lǐngdǎo cáihuá) – Tài năng lãnh đạo |
696 | 团队协作技巧 (tuánduì xiézuò jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác nhóm |
697 | 问题诊断 (wèntí zhěnduàn) – Chẩn đoán vấn đề |
698 | 时间管理技巧 (shíjiān guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý thời gian |
699 | 信息传递 (xìnxī chuándì) – Truyền đạt thông tin |
700 | 领导角色 (lǐngdǎo juésè) – Vai trò lãnh đạo |
701 | 项目控制 (xiàngmù kòngzhì) – Kiểm soát dự án |
702 | 职业目标 (zhíyè mùbiāo) – Mục tiêu sự nghiệp |
703 | 问题解决能力培养 (wèntí jiějué nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng giải quyết vấn đề |
704 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Kỹ năng chuyên môn |
705 | 任务分解 (rènwù fēnjiě) – Phân chia nhiệm vụ |
706 | 时间规划 (shíjiān guīhuà) – Lập kế hoạch thời gian |
707 | 职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) – Hiệu suất làm việc |
708 | 项目风险管理 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án |
709 | 工作目标设定 (gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu công việc |
710 | 职场沟通技术 (zhíchǎng gōutōng jìshù) – Kỹ thuật giao tiếp trong môi trường công việc |
711 | 团队建设能力 (tuánduì jiànshè nénglì) – Khả năng xây dựng đội nhóm |
712 | 问题解决方法 (wèntí jiějué fāngfǎ) – Phương pháp giải quyết vấn đề |
713 | 职业素质 (zhíyè sùzhì) – Chất lượng chuyên môn |
714 | 任务执行 (rènwù zhíxíng) – Thực hiện nhiệm vụ |
715 | 团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Giao tiếp trong nhóm |
716 | 信息整理 (xìnxī zhěnglǐ) – Sắp xếp thông tin |
717 | 工作经验 (gōngzuò jīngyàn) – Kinh nghiệm công việc |
718 | 职场文化 (zhíchǎng wénhuà) – Văn hóa công việc |
719 | 项目计划执行 (xiàngmù jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch dự án |
720 | 问题解决流程 (wèntí jiějué liúchéng) – Quy trình giải quyết vấn đề |
721 | 职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng với công việc |
722 | 任务分配能力 (rènwù fēnpèi nénglì) – Khả năng phân công nhiệm vụ |
723 | 信息处理技能 (xìnxī chǔlǐ jìnéng) – Kỹ năng xử lý thông tin |
724 | 工作场所 (gōngzuò chǎngsuǒ) – Nơi làm việc |
725 | 职业选择 (zhíyè xuǎnzé) – Lựa chọn sự nghiệp |
726 | 项目进度 (xiàngmù jìndù) – Tiến độ dự án |
727 | 问题解决技巧 (wèntí jiějué jìqiǎo) – Kỹ năng giải quyết vấn đề |
728 | 职场竞争 (zhíchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trong môi trường công việc |
729 | 信息共享文化 (xìnxī gòngxiǎng wénhuà) – Văn hóa chia sẻ thông tin |
730 | 项目协调 (xiàngmù xiétiáo) – Điều phối dự án |
731 | 信息传播 (xìnxī chuánbō) – Truyền thông thông tin |
732 | 任务计划 (rènwù jìhuà) – Kế hoạch nhiệm vụ |
733 | 团队沟通技能 (tuánduì gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp trong nhóm |
734 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Hiệu suất công việc |
735 | 职业素质提升 (zhíyè sùzhì tíshēng) – Nâng cao chất lượng chuyên môn |
736 | 信息流通 (xìnxī liútōng) – Lưu thông thông tin |
737 | 项目合作 (xiàngmù hézuò) – Hợp tác dự án |
738 | 团队建设技能 (tuánduì jiànshè jìnéng) – Kỹ năng xây dựng đội nhóm |
739 | 任务完成 (rènwù wánchéng) – Hoàn thành nhiệm vụ |
740 | 工作场所文化 (gōngzuò chǎngsuǒ wénhuà) – Văn hóa nơi làm việc |
741 | 职业伦理 (zhíyè lúnlǐ) – Luân lý nghề nghiệp |
742 | 信息处理能力 (xìnxī chǔlǐ nénglì) – Khả năng xử lý thông tin |
743 | 项目目标设定 (xiàngmù mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu dự án |
744 | 领导力 (lǐngdǎo lì) – Sức lãnh đạo |
745 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Tư vấn kế hoạch sự nghiệp |
746 | 任务安排技巧 (rènwù ānpái jìqiǎo) – Kỹ năng sắp xếp nhiệm vụ |
747 | 团队协作技能提升 (tuánduì xiézuò jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng hợp tác nhóm |
748 | 信息分析 (xìnxī fēnxī) – Phân tích thông tin |
749 | 职业认同感 (zhíyè rèntóng gǎn) – Sự nhận thức về nghề nghiệp |
750 | 任务执行能力 (rènwù zhíxíng nénglì) – Khả năng thực hiện nhiệm vụ |
751 | 信息处理能力培养 (xìnxī chǔlǐ nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng xử lý thông tin |
752 | 项目执行团队协作 (xiàngmù zhíxíng tuánduì xiézuò) – Hợp tác nhóm thực hiện dự án |
753 | 职场合作 (zhíchǎng hézuò) – Hợp tác trong môi trường công việc |
754 | 项目计划制定 (xiàngmù jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch dự án |
755 | 信息筛选 (xìnxī shāixuǎn) – Lọc thông tin |
756 | 职场发展 (zhíchǎng fāzhǎn) – Phát triển sự nghiệp |
757 | 任务优先级 (rènwù yōuxiānjí) – Ưu tiên nhiệm vụ |
758 | 团队协作技能培养 (tuánduì xiézuò jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhóm |
759 | 问题分析 (wèntí fēnxī) – Phân tích vấn đề |
760 | 项目执行过程 (xiàngmù zhíxíng guòchéng) – Quá trình thực hiện dự án |
761 | 职业成功 (zhíyè chénggōng) – Thành công sự nghiệp |
762 | 任务分配技巧 (rènwù fēnpèi jìqiǎo) – Kỹ năng phân công nhiệm vụ |
763 | 领导能力培养 (lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng lãnh đạo |
764 | 信息获取 (xìnxī huòqǔ) – Thu thập thông tin |
765 | 职场适应能力 (zhíchǎng shìyìng nénglì) – Khả năng thích nghi trong môi trường công việc |
766 | 工作技能 (gōngzuò jìnéng) – Kỹ năng làm việc |
767 | 职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch sự nghiệp |
768 | 任务分配能力培养 (rènwù fēnpèi nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng phân công nhiệm vụ |
769 | 信息处理技巧 (xìnxī chǔlǐ jìqiǎo) – Kỹ thuật xử lý thông tin |
770 | 职业道路 (zhíyè dàolù) – Lộ trình sự nghiệp |
771 | 项目执行流程 (xiàngmù zhíxíng liúchéng) – Quy trình thực hiện dự án |
772 | 团队合作技能 (tuánduì hézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác nhóm |
773 | 信息传递技巧 (xìnxī chuándì jìqiǎo) – Kỹ thuật truyền thông thông tin |
774 | 项目目标设立 (xiàngmù mùbiāo shèlì) – Đặt ra mục tiêu dự án |
775 | 任务计划技巧 (rènwù jìhuà jìqiǎo) – Kỹ thuật lập kế hoạch nhiệm vụ |
776 | 团队建设技巧 (tuánduì jiànshè jìqiǎo) – Kỹ thuật xây dựng đội nhóm |
777 | 信息传达 (xìnxī chuándá) – Truyền đạt thông tin |
778 | 职场技能培养 (zhíchǎng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng công việc |
779 | 项目预算管理 (xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách dự án |
780 | 团队协作技巧培养 (tuánduì xiézuò jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhóm |
781 | 任务追踪 (rènwù zhuīzōng) – Theo dõi nhiệm vụ |
782 | 信息交流 (xìnxī jiāoliú) – Trao đổi thông tin |
783 | 职场竞争力 (zhíchǎng jìngzhēng lì) – Sức cạnh tranh trong môi trường công việc |
784 | 项目执行技巧 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo) – Kỹ thuật thực hiện dự án |
785 | 团队协调 (tuánduì xiétiáo) – Điều phối nhóm |
786 | 职业素质培养 (zhíyè sùzhì péiyǎng) – Đào tạo chất lượng chuyên môn |
787 | 任务管理 (rènwù guǎnlǐ) – Quản lý nhiệm vụ |
788 | 信息分享 (xìnxī fēnxiǎng) – Chia sẻ thông tin |
789 | 职场技能发展 (zhíchǎng jìnéng fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng công việc |
790 | 项目执行技能培养 (xiàngmù zhíxíng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng thực hiện dự án |
791 | 团队建设技巧培养 (tuánduì jiànshè jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng xây dựng đội nhóm |
792 | 任务执行技能 (rènwù zhíxíng jìnéng) – Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ |
793 | 信息处理技术 (xìnxī chǔlǐ jìshù) – Kỹ thuật xử lý thông tin |
794 | 职场交流 (zhíchǎng jiāoliú) – Giao tiếp trong môi trường công việc |
795 | 项目管理技巧 (xiàngmù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ thuật quản lý dự án |
796 | 团队合作技巧培养 (tuánduì hézuò jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhóm |
797 | 职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp |
798 | 任务安排技能培养 (rènwù ānpái jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng sắp xếp nhiệm vụ |
799 | 信息整理技巧 (xìnxī zhěnglǐ jìqiǎo) – Kỹ thuật sắp xếp thông tin |
800 | 项目计划协调 (xiàngmù jìhuà xiétiáo) – Điều phối kế hoạch dự án |
801 | 信息沟通技能 (xìnxī gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp thông tin |
802 | 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
803 | 任务追踪技巧 (rènwù zhuīzōng jìqiǎo) – Kỹ năng theo dõi nhiệm vụ |
804 | 职业提升 (zhíyè tíshēng) – Nâng cao nghề nghiệp |
805 | 项目执行协调 (xiàngmù zhíxíng xiétiáo) – Điều phối thực hiện dự án |
806 | 信息处理技术培养 (xìnxī chǔlǐ jìshù péiyǎng) – Đào tạo kỹ thuật xử lý thông tin |
807 | 职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) – Kỹ thuật giao tiếp trong môi trường công việc |
808 | 任务分配协调 (rènwù fēnpèi xiétiáo) – Điều phối phân công nhiệm vụ |
809 | 信息安全管理 (xìnxī ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an ninh thông tin |
810 | 职业道德准则 (zhíyè dàodé zhǔnzé) – Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp |
811 | 项目管理技能培养 (xiàngmù guǎnlǐ jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý dự án |
812 | 信息交流技能 (xìnxī jiāoliú jìnéng) – Kỹ năng trao đổi thông tin |
813 | 任务执行技巧培养 (rènwù zhíxíng jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng thực hiện nhiệm vụ |
814 | 信息传递技能 (xìnxī chuándì jìnéng) – Kỹ năng truyền đạt thông tin |
815 | 职场决策 (zhíchǎng juécè) – Quyết định trong môi trường công việc |
816 | 项目推进 (xiàngmù tuījìn) – Đẩy mạnh dự án |
817 | 信息传递技巧培养 (xìnxī chuándì jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng truyền đạt thông tin |
818 | 任务分配协调技巧 (rènwù fēnpèi xiétiáo jìqiǎo) – Kỹ năng điều phối phân công nhiệm vụ |
819 | 信息科技 (xìnxī kējì) – Công nghệ thông tin |
820 | 职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa các cá nhân trong môi trường công việc |
821 | 项目推进技巧培养 (xiàngmù tuījìn jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng đẩy mạnh dự án |
822 | 信息沟通 (xìnxī gōutōng) – Giao tiếp thông tin |
823 | 任务优先级管理 (rènwù yōuxiānjí guǎnlǐ) – Quản lý ưu tiên nhiệm vụ |
824 | 信息科技培训 (xìnxī kējì péixùn) – Đào tạo công nghệ thông tin |
825 | 职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) – Thể hiện trong môi trường công việc |
826 | 项目进度管理 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án |
827 | 职业道路规划 (zhíyè dàolù guīhuà) – Kế hoạch lộ trình sự nghiệp |
828 | 任务管理技巧培养 (rènwù guǎnlǐ jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý nhiệm vụ |
829 | 职场发展机会 (zhíchǎng fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển sự nghiệp |
830 | 项目推广 (xiàngmù tuīguǎng) – Quảng bá dự án |
831 | 信息安全政策 (xìnxī ānquán zhèngcè) – Chính sách an ninh thông tin |
832 | 项目营销 (xiàngmù yíngxiāo) – Tiếp thị dự án |
833 | 信息处理技能培训 (xìnxī chǔlǐ jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin |
834 | 职场沟通技能培养 (zhíchǎng gōutōng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
835 | 任务分配协调技巧培养 (rènwù fēnpèi xiétiáo jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng điều phối phân công nhiệm vụ |
836 | 职业转型 (zhíyè zhuǎnxíng) – Chuyển đổi nghề nghiệp |
837 | 项目执行计划培训 (xiàngmù zhíxíng jìhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch thực hiện dự án |
838 | 信息沟通技巧 (xìnxī gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp thông tin |
839 | 职场技能发展计划 (zhíchǎng jìnéng fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển kỹ năng công việc |
840 | 任务分配技巧培训 (rènwù fēnpèi jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng phân công nhiệm vụ |
841 | 信息科技发展 (xìnxī kējì fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thông tin |
842 | 职场效率 (zhíchǎng xiàolǜ) – Hiệu suất trong môi trường công việc |
843 | 项目执行计划协调 (xiàngmù zhíxíng jìhuà xiétiáo) – Điều phối kế hoạch thực hiện dự án |
844 | 信息交流技巧培训 (xìnxī jiāoliú jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng trao đổi thông tin |
845 | 任务管理技巧 (rènwù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý nhiệm vụ |
846 | 信息安全策略 (xìnxī ānquán cèlüè) – Chiến lược an ninh thông tin |
847 | 职场变革 (zhíchǎng biàngé) – Biến đổi trong môi trường công việc |
848 | 项目执行流程协调 (xiàngmù zhíxíng liúchéng xiétiáo) – Điều phối quy trình thực hiện dự án |
849 | 信息科技应用 (xìnxī kējì yìngyòng) – Ứng dụng công nghệ thông tin |
850 | 项目报告 (xiàngmù bàogào) – Báo cáo dự án |
851 | 信息技术 (xìnxī jìshù) – Công nghệ thông tin |
852 | 职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng về công việc |
853 | 任务管理技能培养 (rènwù guǎnlǐ jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý nhiệm vụ |
854 | 信息科技发展计划 (xìnxī kējì fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển công nghệ thông tin |
855 | 职场应变能力 (zhíchǎng yìngbiàn nénglì) – Khả năng thích nghi trong môi trường công việc |
856 | 项目进度协调 (xiàngmù jìndù xiétiáo) – Điều phối tiến độ dự án |
857 | 信息技术培训 (xìnxī jìshù péixùn) – Đào tạo công nghệ thông tin |
858 | 任务安排技巧培训 (rènwù ānpái jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng sắp xếp nhiệm vụ |
859 | 信息科技应用培训 (xìnxī kējì yìngyòng péixùn) – Đào tạo ứng dụng công nghệ thông tin |
860 | 职场变革应对 (zhíchǎng biàngé yìngduì) – Ứng phó với sự biến đổi trong môi trường công việc |
861 | 项目进度管理技巧培养 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý tiến độ dự án |
862 | 信息科技发展计划培训 (xìnxī kējì fāzhǎn jìhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch phát triển công nghệ thông tin |
863 | 职业挑战应对 (zhíyè tiǎozhàn yìngduì) – Ứng phó với thách thức nghề nghiệp |
864 | 信息科技解决方案 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn) – Giải pháp công nghệ thông tin |
865 | 项目执行技巧培训 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng thực hiện dự án |
866 | 信息处理技巧培训 (xìnxī chǔlǐ jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin |
867 | 项目管理技巧培训 (xiàngmù guǎnlǐ jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng quản lý dự án |
868 | 信息共享技能 (xìnxī gòngxiǎng jìnéng) – Kỹ năng chia sẻ thông tin |
869 | 任务执行协调技巧培养 (rènwù zhíxíng xiétiáo jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối thực hiện nhiệm vụ |
870 | 信息科技解决方案培训 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn péixùn) – Đào tạo giải pháp công nghệ thông tin |
871 | 职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
872 | 项目执行技巧 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo) – Kỹ năng thực hiện dự án |
873 | 信息共享技巧培养 (xìnxī gòngxiǎng jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng chia sẻ thông tin |
874 | 职业道路选择 (zhíyè dàolù xuǎnzé) – Lựa chọn lộ trình nghề nghiệp |
875 | 项目进度管理技巧 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý tiến độ dự án |
876 | 职场创新 (zhíchǎng chuàngxīn) – Sáng tạo trong môi trường công việc |
877 | 任务管理计划 (rènwù guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý nhiệm vụ |
878 | 信息科技支持 (xìnxī kējì zhīchí) – Hỗ trợ công nghệ thông tin |
879 | 职场竞争 (zhíchǎng jìngzhēng) – Sự cạnh tranh trong môi trường công việc |
880 | 信息科技专家 (xìnxī kējì zhuānjiā) – Chuyên gia công nghệ thông tin |
881 | 项目协作 (xiàngmù xiézuò) – Hợp tác dự án |
882 | 信息科技趋势 (xìnxī kējì qūshì) – Xu hướng công nghệ thông tin |
883 | 职业发展机构 (zhíyè fāzhǎn jīgòu) – Tổ chức phát triển nghề nghiệp |
884 | 任务分配技巧培养 (rènwù fēnpèi jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng phân công nhiệm vụ |
885 | 项目管理技巧 (xiàngmù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý dự án |
886 | 信息技术支持 (xìnxī jìshù zhīchí) – Hỗ trợ công nghệ thông tin |
887 | 职业发展咨询 (zhíyè fāzhǎn zīxún) – Tư vấn phát triển nghề nghiệp |
888 | 职场学习 (zhíchǎng xuéxí) – Học hỏi trong môi trường công việc |
889 | 项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí dự án |
890 | 信息科技创新 (xìnxī kējì chuàngxīn) – Sáng tạo công nghệ thông tin |
891 | 职业定位 (zhíyè dìngwèi) – Xác định vị trí nghề nghiệp |
892 | 职场发展策略 (zhíchǎng fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển sự nghiệp |
893 | 信息系统 (xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin |
894 | 职业转型计划 (zhíyè zhuǎnxíng jìhuà) – Kế hoạch chuyển đổi nghề nghiệp |
895 | 任务协调 (rènwù xiétiáo) – Điều phối nhiệm vụ |
896 | 信息科技培养 (xìnxī kējì péiyǎng) – Đào tạo công nghệ thông tin |
897 | 职场技能提升计划 (zhíchǎng jìnéng tíshēng jìhuà) – Kế hoạch nâng cao kỹ năng trong môi trường công việc |
898 | 项目执行流程协调技巧 (xiàngmù zhíxíng liúchéng xiétiáo jìqiǎo) – Đào tạo kỹ năng điều phối quy trình thực hiện dự án |
899 | 信息安全政策培训 (xìnxī ānquán zhèngcè péixùn) – Đào tạo chính sách an ninh thông tin |
900 | 信息共享技能培养 (xìnxī gòngxiǎng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng chia sẻ thông tin |
901 | 职场管理 (zhíchǎng guǎnlǐ) – Quản lý trong môi trường công việc |
902 | 信息科技培训计划 (xìnxī kējì péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo công nghệ thông tin |
903 | 职业发展支持 (zhíyè fāzhǎn zhīchí) – Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp |
904 | 任务执行协调技能培养 (rènwù zhíxíng xiétiáo jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng điều phối thực hiện nhiệm vụ |
905 | 信息科技发展计划培养 (xìnxī kējì fāzhǎn jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch phát triển công nghệ thông tin |
906 | 职场研讨会 (zhíchǎng yántǎo huì) – Hội thảo công việc |
907 | 项目执行技巧培养 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng thực hiện dự án |
908 | 信息处理技能培养 (xìnxī chǔlǐ jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin |
909 | 职场合作技能培养 (zhíchǎng hézuò jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc |
910 | 项目进度协调技能 (xiàngmù jìndù xiétiáo jìnéng) – Kỹ năng điều phối tiến độ dự án |
911 | 信息科技支持计划 (xìnxī kējì zhīchí jìhuà) – Kế hoạch hỗ trợ công nghệ thông tin |
912 | 职场培训 (zhíchǎng péixùn) – Đào tạo công việc |
913 | 信息科技专家培训 (xìnxī kējì zhuānjiā péixùn) – Đào tạo chuyên gia công nghệ thông tin |
914 | 任务分配技能 (rènwù fēnpèi jìnéng) – Kỹ năng phân công nhiệm vụ |
915 | 职场变化 (zhíchǎng biànhuà) – Sự thay đổi trong môi trường công việc |
916 | 信息传递 (xìnxī chuándì) – Truyền tải thông tin |
917 | 项目沟通 (xiàngmù gōutōng) – Giao tiếp dự án |
918 | 职业目标设定 (zhíyè mùbiāo shèdìng) – Xác định mục tiêu nghề nghiệp |
919 | 信息科技培养计划 (xìnxī kējì péiyǎng jìhuà) – Kế hoạch đào tạo công nghệ thông tin |
920 | 职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) – Hiệu suất trong môi trường công việc |
921 | 项目评估技巧 (xiàngmù pínggū jìqiǎo) – Kỹ năng đánh giá dự án |
922 | 信息系统管理 (xìnxī xìtǒng guǎnlǐ) – Quản lý hệ thống thông tin |
923 | 职业发展计划培养 (zhíyè fāzhǎn jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
924 | 任务协调技能培训 (rènwù xiétiáo jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối nhiệm vụ |
925 | 信息科技支持服务 (xìnxī kējì zhīchí fúwù) – Dịch vụ hỗ trợ công nghệ thông tin |
926 | 职场规则 (zhíchǎng guīzé) – Quy tắc trong môi trường công việc |
927 | 信息处理技能培训 (xìnxī chǔlǐ jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin |
928 | 职业成功 (zhíyè chénggōng) – Thành công nghề nghiệp |
929 | 信息科技培训机构 (xìnxī kējì péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo công nghệ thông tin |
930 | 信息传播技巧 (xìnxī chuánbō jìqiǎo) – Kỹ năng truyền thông thông tin |
931 | 项目团队 (xiàngmù tuánduì) – Nhóm dự án |
932 | 信息科技培训课程 (xìnxī kējì péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo công nghệ thông tin |
933 | 职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng trong nghề nghiệp |
934 | 任务协调技巧培训 (rènwù xiétiáo jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối nhiệm vụ |
935 | 信息安全培训 (xìnxī ānquán péixùn) – Đào tạo an ninh thông tin |
936 | 信息科技战略 (xìnxī kējì zhànlüè) – Chiến lược công nghệ thông tin |
937 | 职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp |
938 | 任务执行技巧培训 (rènwù zhíxíng jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng thực hiện nhiệm vụ |
939 | 职场发展 (zhíchǎng fāzhǎn) – Phát triển nghề nghiệp |
940 | 项目执行流程协调技能培训 (xiàngmù zhíxíng liúchéng xiétiáo jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối quy trình thực hiện dự án |
941 | 信息技术支持服务 (xìnxī jìshù zhīchí fúwù) – Dịch vụ hỗ trợ công nghệ thông tin |
942 | 职场情景模拟 (zhíchǎng qíngjǐng mó nǐ) – Mô phỏng tình huống công việc |
943 | 项目进度报告 (xiàngmù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ dự án |
944 | 信息技术咨询 (xìnxī jìshù zīxún) – Tư vấn công nghệ thông tin |
945 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Tư duy nghề nghiệp |
946 | 任务协作技巧培训 (rènwù xiézuò jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhiệm vụ |
947 | 信息科技战略规划 (xìnxī kējì zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược công nghệ thông tin |
948 | 职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Quản lý áp lực trong môi trường công việc |
949 | 任务协作技能 (rènwù xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác nhiệm vụ |
950 | 信息科技创新培训 (xìnxī kējì chuàngxīn péixùn) – Đào tạo sáng tạo công nghệ thông tin |
951 | 职场沟通技巧培养 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
952 | 项目执行流程管理 (xiàngmù zhíxíng liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thực hiện dự án |
953 | 任务执行技巧 (rènwù zhíxíng jìqiǎo) – Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ |
954 | 信息科技发展趋势 (xìnxī kējì fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển công nghệ thông tin |
955 | 信息传递技巧 (xìnxī chuándì jìqiǎo) – Kỹ năng truyền đạt thông tin |
956 | 项目执行策略 (xiàngmù zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực hiện dự án |
957 | 任务分工 (rènwù fēngōng) – Phân công nhiệm vụ |
958 | 职场学习 (zhíchǎng xuéxí) – Học tập trong môi trường công việc |
959 | 信息技术咨询服务 (xìnxī jìshù zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
960 | 职业导师 (zhíyè dǎoshī) – Hướng dẫn viên nghề nghiệp |
961 | 任务分工技能 (rènwù fēngōng jìnéng) – Kỹ năng phân công nhiệm vụ |
962 | 信息科技应用计划 (xìnxī kējì yìngyòng jìhuà) – Kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin |
963 | 职场技能培训 (zhíchǎng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng công việc |
964 | 信息技术支持团队 (xìnxī jìshù zhīchí tuánduì) – Nhóm hỗ trợ công nghệ thông tin |
965 | 职业素养培养 (zhíyè sùyǎng péiyǎng) – Đào tạo tư duy nghề nghiệp |
966 | 职场适应能力 (zhíchǎng shìyìng nénglì) – Khả năng thích ứng trong môi trường công việc |
967 | 信息技术发展 (xìnxī jìshù fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thông tin |
968 | 信息技术支持团队培训 (xìnxī jìshù zhīchí tuánduì péixùn) – Đào tạo nhóm hỗ trợ công nghệ thông tin |
969 | 职业规划指导机构 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp |
970 | 任务执行计划 (rènwù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ |
971 | 信息科技发展趋势分析 (xìnxī kējì fāzhǎn qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng phát triển công nghệ thông tin |
972 | 职场沟通技能培训 (zhíchǎng gōutōng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
973 | 项目执行团队协作 (xiàngmù zhíxíng tuánduì xiézuò) – Hợp tác trong nhóm thực hiện dự án |
974 | 职业规划指导课程 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo kèchéng) – Khóa học hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp |
975 | 任务执行流程管理 (rènwù zhíxíng liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thực hiện nhiệm vụ |
976 | 信息科技应用培养 (xìnxī kējì yìngyòng péiyǎng) – Đào tạo ứng dụng công nghệ thông tin |
977 | 职场合作技能 (zhíchǎng hézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc |
978 | 项目进度监控 (xiàngmù jìndù jiānkòng) – Giám sát tiến độ dự án |
979 | 信息技术咨询服务机构 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jīgòu) – Tổ chức dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
980 | 职业规划培训 (zhíyè guīhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch nghề nghiệp |
981 | 任务分工技能培训 (rènwù fēngōng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng phân công nhiệm vụ |
982 | 项目计划管理 (xiàngmù jìhuà guǎnlǐ) – Quản lý kế hoạch dự án |
983 | 信息技术领域 (xìnxī jìshù lǐngyù) – Lĩnh vực công nghệ thông tin |
984 | 项目进展报告 (xiàngmù jìnzhǎn bàogào) – Báo cáo tiến triển dự án |
985 | 信息技术支持团队协作 (xìnxī jìshù zhīchí tuánduì xiézuò) – Hợp tác trong nhóm hỗ trợ công nghệ thông tin |
986 | 职业发展计划指导 (zhíyè fāzhǎn jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
987 | 任务执行流程协调 (rènwù zhíxíng liúchéng xiétiáo) – Điều phối quy trình thực hiện nhiệm vụ |
988 | 信息科技创新培养计划 (xìnxī kējì chuàngxīn péiyǎng jìhuà) – Kế hoạch đào tạo sáng tạo công nghệ thông tin |
989 | 职场领导能力 (zhíchǎng lǐngdǎo nénglì) – Khả năng lãnh đạo trong môi trường công việc |
990 | 项目计划编制 (xiàngmù jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch dự án |
991 | 信息技术发展趋势预测 (xìnxī jìshù fāzhǎn qūshì yùcè) – Dự đoán xu hướng phát triển công nghệ thông tin |
992 | 任务执行流程协调技能培训 (rènwù zhíxíng liúchéng xiétiáo jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối quy trình thực hiện nhiệm vụ |
993 | 信息科技创新计划 (xìnxī kējì chuàngxīn jìhuà) – Kế hoạch sáng tạo công nghệ thông tin |
994 | 职场合作技巧培训 (zhíchǎng hézuò jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc |
995 | 信息技术支持服务机构 (xìnxī jìshù zhīchí fúwù jīgòu) – Tổ chức dịch vụ hỗ trợ công nghệ thông tin |
996 | 职业发展规划指导 (zhíyè fāzhǎn guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
997 | 任务执行过程协调 (rènwù zhíxíng guòchéng xiétiáo) – Điều phối quá trình thực hiện nhiệm vụ |
998 | 信息科技创新培训机构 (xìnxī kējì chuàngxīn péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo sáng tạo công nghệ thông tin |
999 | 项目进度跟踪 (xiàngmù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ dự án |
1000 | 项目负责人 (xiàngmù fùzérén) – Người chịu trách nhiệm dự án |
1001 | 信息技术咨询服务机构 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jīgòu) – Tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
1002 | 职业导师培训 (zhíyè dǎoshī péixùn) – Đào tạo hướng dẫn viên nghề nghiệp |
1003 | 任务执行结果分析 (rènwù zhíxíng jiéguǒ fēnxī) – Phân tích kết quả thực hiện nhiệm vụ |
1004 | 信息科技创新计划培养 (xìnxī kējì chuàngxīn jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch phát triển sáng tạo công nghệ thông tin |
1005 | 职场沟通技能发展 (zhíchǎng gōutōng jìnéng fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
1006 | 信息技术培训计划指导 (xìnxī jìshù péixùn jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch đào tạo công nghệ thông tin |
1007 | 职业培训机构 (zhíyè péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo nghề nghiệp |
1008 | 任务执行结果报告 (rènwù zhíxíng jiéguǒ bàogào) – Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ |
1009 | 信息科技创新计划指导 (xìnxī kējì chuàngxīn jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch phát triển sáng tạo công nghệ thông tin |
1010 | 职场领导培训 (zhíchǎng lǐngdǎo péixùn) – Đào tạo lãnh đạo trong môi trường công việc |
1011 | 项目团队合作 (xiàngmù tuánduì hézuò) – Hợp tác trong nhóm dự án |
1012 | 信息技术咨询服务计划 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jìhuà) – Kế hoạch dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
1013 | 职业规划咨询机构 (zhíyè guīhuà zīxún jīgòu) – Tổ chức tư vấn kế hoạch nghề nghiệp |
1014 | 任务执行效果评估 (rènwù zhíxíng xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ |
1015 | 信息科技创新发展 (xìnxī kējì chuàngxīn fāzhǎn) – Phát triển sáng tạo công nghệ thông tin |
1016 | 职场决策能力 (zhíchǎng juécè nénglì) – Khả năng ra quyết định trong môi trường công việc |
1017 | 项目团队协作技能 (xiàngmù tuánduì xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác trong nhóm dự án |
1018 | 信息技术咨询服务计划指导 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
1019 | 项目进展评估 (xiàngmù jìnzhǎn pínggū) – Đánh giá tiến trình dự án |
1020 | 信息技术咨询服务计划培养 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin |
1021 | 职业素养发展 (zhíyè sùyǎng fāzhǎn) – Phát triển tư duy nghề nghiệp |
1022 | 任务执行效率提升 (rènwù zhíxíng xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất thực hiện nhiệm vụ |
1023 | 信息科技咨询 (xìnxī kējì zīxún) – Tư vấn công nghệ thông tin |
1024 | 职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa cá nhân trong môi trường công việc |
1025 | 任务执行效率评估 (rènwù zhíxíng xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất thực hiện nhiệm vụ |
1026 | 信息科技应用指导 (xìnxī kējì yìngyòng zhǐdǎo) – Hướng dẫn ứng dụng công nghệ thông tin |
1027 | 职场冲突解决 (zhíchǎng chōngtū jiějué) – Giải quyết xung đột trong môi trường công việc |
1028 | 信息技术咨询指导 (xìnxī jìshù zīxún zhǐdǎo) – Hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin |
1029 | 职业发展指导 (zhíyè fāzhǎn zhǐdǎo) – Hướng dẫn phát triển nghề nghiệp |
1030 | 任务执行质量控制 (rènwù zhíxíng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng thực hiện nhiệm vụ |
1031 | 信息科技咨询指导机构 (xìnxī kējì zīxún zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin |
1032 | 职场态度 (zhíchǎng tàidù) – Thái độ trong môi trường công việc |
1033 | 项目合作伙伴 (xiàngmù hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác dự án |
1034 | 信息技术咨询指导课程 (xìnxī jìshù zīxún zhǐdǎo kèchéng) – Khóa học hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin |
1035 | 项目绩效评估 (xiàngmù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất dự án |
1036 | 信息技术培训指导 (xìnxī jìshù péixùn zhǐdǎo) – Hướng dẫn đào tạo công nghệ thông tin |
1037 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Kế hoạch sự nghiệp nghề nghiệp |
1038 | 信息科技咨询指导课程 (xìnxī kējì zīxún zhǐdǎo kèchéng) – Khóa học hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin |
1039 | 职场技能培训机构 (zhíchǎng jìnéng péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo kỹ năng công việc |
1040 | 项目执行进度 (xiàngmù zhíxíng jìndù) – Tiến độ thực hiện dự án |
1041 | 信息技术咨询指导机构 (xìnxī jìshù zīxún zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin |
1042 | 职业发展规划师 (zhíyè fāzhǎn guīhuà shī) – Chuyên gia kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1043 | 信息科技培训指导机构 (xìnxī kējì péixùn zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn đào tạo công nghệ thông tin |
1044 | 职场发展 (zhíchǎng fāzhǎn) – Phát triển trong môi trường công việc |
1045 | 职业规划咨询师 (zhíyè guīhuà zīxún shī) – Chuyên gia tư vấn kế hoạch nghề nghiệp |
1046 | 任务执行时间 (rènwù zhíxíng shíjiān) – Thời gian thực hiện nhiệm vụ |
1047 | 信息科技咨询培训 (xìnxī kējì zīxún péixùn) – Đào tạo tư vấn công nghệ thông tin |
1048 | 职场沟通技巧发展 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc |
1049 | 项目实施计划 (xiàngmù shíshī jìhuà) – Kế hoạch thực hiện dự án |
1050 | 信息科技咨询培训机构 (xìnxī kējì zīxún péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo tư vấn công nghệ thông tin |
1051 | 项目执行报告 (xiàngmù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện dự án |
1052 | 信息科技咨询培训课程 (xìnxī kējì zīxún péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo tư vấn công nghệ thông tin |
1053 | 职业发展规划培训 (zhíyè fāzhǎn guīhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1054 | 任务进度跟踪 (rènwù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ nhiệm vụ |
1055 | 职业生涯规划指导 (zhíyè shēngyá guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch sự nghiệp nghề nghiệp |
1056 | 项目执行结果评估 (xiàngmù zhíxíng jiéguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả thực hiện dự án |
1057 | 职业发展规划指导师 (zhíyè fāzhǎn guīhuà zhǐdǎo shī) – Chuyên gia hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1058 | 项目执行进展 (xiàngmù zhíxíng jìnzhǎn) – Tiến triển thực hiện dự án |
1059 | 职场技能培训课程 (zhíchǎng jìnéng péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo kỹ năng công việc |
1060 | 任务执行计划编制 (rènwù zhíxíng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ |
1061 | 项目管理软件应用 (xiàngmù guǎnlǐ ruǎnjiàn yìngyòng) – Ứng dụng phần mềm quản lý dự án |
1062 | 项目评估报告 (xiàngmù pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá dự án |
1063 | 职场发展规划 (zhíchǎng fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển công việc |
1064 | 项目风险评估 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án |
1065 | 任务分解 (rènwù fēnjiě) – Phân rã nhiệm vụ |
1066 | 职场有效沟通 (zhíchǎng yǒuxiào gōutōng) – Giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc |
1067 | 项目风险评估报告 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro dự án |
1068 | 职场技能提升课程 (zhíchǎng jìnéng tíshēng kèchéng) – Khóa học nâng cao kỹ năng công việc |
1069 | 任务分工计划 (rènwù fēngōng jìhuà) – Kế hoạch phân chia nhiệm vụ |
1070 | 职场冲突解决技巧 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo) – Kỹ năng giải quyết xung đột trong môi trường công việc |
1071 | 项目风险管理计划 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý rủi ro dự án |
1072 | 职业素质提升 (zhíyè sùzhì tíshēng) – Nâng cao phẩm chất nghề nghiệp |
1073 | 任务分解计划 (rènwù fēnjiě jìhuà) – Kế hoạch phân rã nhiệm vụ |
1074 | 职场工作流程 (zhíchǎng gōngzuò liúchéng) – Luồng công việc trong môi trường làm việc |
1075 | 职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
1076 | 任务执行策略 (rènwù zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực hiện nhiệm vụ |
1077 | 职场协作 (zhíchǎng xiézuò) – Hợp tác trong môi trường công việc |
1078 | 项目成果评估 (xiàngmù chéngguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả dự án |
1079 | 职场效率 (zhíchǎng xiàolǜ) – Hiệu suất làm việc trong môi trường công việc |
1080 | 任务分工计划编制 (rènwù fēngōng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch phân chia nhiệm vụ |
1081 | 职场合作能力 (zhíchǎng hézuò nénglì) – Khả năng hợp tác trong môi trường công việc |
1082 | 任务分工指导 (rènwù fēngōng zhǐdǎo) – Hướng dẫn phân chia nhiệm vụ |
1083 | 职场合作技巧 (zhíchǎng hézuò jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc |
1084 | 项目执行计划编制 (xiàngmù zhíxíng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện dự án |
1085 | 任务分解指导 (rènwù fēnjiě zhǐdǎo) – Hướng dẫn phân rã nhiệm vụ |
1086 | 项目执行方案 (xiàngmù zhíxíng fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện dự án |
1087 | 职场领导力 (zhíchǎng lǐngdǎolì) – Lãnh đạo trong môi trường công việc |
1088 | 任务执行方案 (rènwù zhíxíng fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ |
1089 | 职场决策技巧 (zhíchǎng juécè jìqiǎo) – Kỹ năng ra quyết định trong môi trường công việc |
1090 | 项目执行方案编制 (xiàngmù zhíxíng fāng’àn biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện dự án |
1091 | 项目执行方案指导 (xiàngmù zhíxíng fāng’àn zhǐdǎo) – Hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện dự án |
1092 | 信息科技咨询机构 (xìnxī kējì zīxún jīgòu) – Tổ chức tư vấn công nghệ thông tin |
1093 | 职场团队协作 (zhíchǎng tuánduì xiézuò) – Hợp tác trong đội nhóm công việc |
1094 | 任务执行策略制定 (rènwù zhíxíng cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch chiến lược thực hiện nhiệm vụ |
1095 | 职场团队合作 (zhíchǎng tuánduì hézuò) – Hợp tác trong đội nhóm công việc |
1096 | 项目实施方案 (xiàngmù shíshī fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện dự án |
1097 | 职场团队协作能力 (zhíchǎng tuánduì xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác trong đội nhóm công việc |
1098 | 任务执行策略规划 (rènwù zhíxíng cèlüè guīhuà) – Kế hoạch lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ |
1099 | 项目实施方案编制 (xiàngmù shíshī fāng’àn biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện dự án |
1100 | 项目执行结果报告 (xiàngmù zhíxíng jiéguǒ bàogào) – Báo cáo kết quả thực hiện dự án |
1101 | 项目实施方案指导 (xiàngmù shíshī fāng’àn zhǐdǎo) – Hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện dự án |
1102 | 职场领导技能 (zhíchǎng lǐngdǎo jìnéng) – Kỹ năng lãnh đạo trong môi trường công việc |
1103 | 任务分工规划 (rènwù fēngōng guīhuà) – Kế hoạch phân chia nhiệm vụ |
1104 | 项目实施策略 (xiàngmù shíshī cèlüè) – Chiến lược thực hiện dự án |
1105 | 职场领导技巧 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo) – Kỹ năng lãnh đạo trong môi trường công việc |
1106 | 任务执行计划制定 (rènwù zhíxíng jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ |
1107 | 项目实施策略制定 (xiàngmù shíshī cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện chiến lược dự án |
1108 | 项目实施计划制定 (xiàngmù shíshī jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện dự án |
1109 | 职场团队协作技能 (zhíchǎng tuánduì xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác trong đội nhóm công việc |
1110 | 任务执行策略制定 (rènwù zhíxíng cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ |
1111 | 项目管理流程规范化 (xiàngmù guǎnlǐ liúchéng guīfàn huà) – Quy trình quản lý dự án được chuẩn hóa |
1112 | 信息科技解决方案提供商 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn tígōngshāng) – Nhà cung cấp giải pháp công nghệ thông tin |
1113 | 职场领导能力培养 (zhíchǎng lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng lãnh đạo trong môi trường công việc |
1114 | 任务分解与分配计划 (rènwù fēnjiě yǔ fēnpài jìhuà) – Kế hoạch phân rã và phân công nhiệm vụ |
1115 | 信息科技咨询与培训服务 (xìnxī kējì zīxún yǔ péixùn fúwù) – Dịch vụ tư vấn và đào tạo công nghệ thông tin |
1116 | 职场协作与沟通技巧 (zhíchǎng xiézuò yǔ gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác và giao tiếp trong môi trường công việc |
1117 | 项目实施策略的执行 (xiàngmù shíshī cèlüè de zhíxíng) – Thực hiện chiến lược thực hiện dự án |
1118 | 信息科技解决方案定制 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn dìngzhì) – Tùy chỉnh giải pháp công nghệ thông tin |
1119 | 职场领导技能培养 (zhíchǎng lǐngdǎo jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo trong môi trường công việc |
1120 | 任务执行策略的优化 (rènwù zhíxíng cèlüè de yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến lược thực hiện nhiệm vụ |
1121 | 信息科技咨询与培训机构 (xìnxī kējì zīxún yǔ péixùn jīgòu) – Tổ chức tư vấn và đào tạo công nghệ thông tin |
1122 | 职场协作与冲突解决技巧 (zhíchǎng xiézuò yǔ chōngtū jiějué jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác và giải quyết xung đột trong môi trường công việc |
1123 | 项目进度跟踪与风险管理 (xiàngmù jìndù gēnzōng yǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Theo dõi tiến độ dự án và quản lý rủi ro |
1124 | 信息科技解决方案的实施 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de shíshī) – Thực hiện giải pháp công nghệ thông tin |
1125 | 职场合作与团队协作能力 (zhíchǎng hézuò yǔ tuánduì xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác và khả năng hợp tác trong đội nhóm công việc |
1126 | 项目实施阶段的监控与评估 (xiàngmù shíshī jiēduàn de jiānkòng yǔ pínggū) – Giám sát và đánh giá giai đoạn thực hiện dự án |
1127 | 信息科技基础设施的维护与升级 (xìnxī kējì jīchǔ shèshī de wéihù yǔ shēngjí) – Bảo trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin |
1128 | 职场团队建设与领导发展 (zhíchǎng tuánduì jiànshè yǔ lǐngdǎo fāzhǎn) – Xây dựng đội nhóm và phát triển lãnh đạo trong môi trường công việc |
1129 | 任务执行过程中的问题解决 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1130 | 信息科技咨询与解决方案定制 (xìnxī kējì zīxún yǔ jiějué fāng’àn dìngzhì) – Tư vấn và tùy chỉnh giải pháp công nghệ thông tin |
1131 | 职场协作技巧与团队合作能力 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo yǔ tuánduì hézuò nénglì) – Kỹ năng hợp tác và khả năng hợp tác trong đội nhóm công việc |
1132 | 项目执行过程中的挑战应对 (xiàngmù zhíxíng guòchéng zhōng de tiǎozhàn yìngduì) – Đối mặt và đối phó với thách thức trong quá trình thực hiện dự án |
1133 | 信息科技培训与解决方案实施 (xìnxī kējì péixùn yǔ jiějué fāng’àn shíshī) – Đào tạo và thực hiện giải pháp công nghệ thông tin |
1134 | 职场冲突管理与团队合作技能 (zhíchǎng chōngtū guǎnlǐ yǔ tuánduì hézuò jìnéng) – Quản lý xung đột và kỹ năng hợp tác trong đội nhóm công việc |
1135 | 项目实施过程中的资源调配 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zīyuán diàopèi) – Phân bổ tài nguyên trong quá trình thực hiện dự án |
1136 | 信息科技解决方案的部署与测试 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de bùshǔ yǔ cèshì) – Triển khai và kiểm tra giải pháp công nghệ thông tin |
1137 | 职场沟通技巧与冲突解决策略 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo yǔ chōngtū jiějué cèlüè) – Kỹ năng giao tiếp và chiến lược giải quyết xung đột trong môi trường công việc |
1138 | 项目执行过程中的风险评估与管理 (xiàngmù zhíxíng guòchéng zhōng de fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ) – Đánh giá và quản lý rủi ro trong quá trình thực hiện dự án |
1139 | 信息科技培训与技术支持 (xìnxī kējì péixùn yǔ jìshù zhīchí) – Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin |
1140 | 职场领导发展与团队协作技能 (zhíchǎng lǐngdǎo fāzhǎn yǔ tuánduì xiézuò jìnéng) – Phát triển lãnh đạo và kỹ năng hợp tác trong đội nhóm công việc |
1141 | 项目实施过程中的质量控制 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng trong quá trình thực hiện dự án |
1142 | 信息科技解决方案的集成与部署 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de jítǐ yǔ bùshǔ) – Tích hợp và triển khai giải pháp công nghệ thông tin |
1143 | 职场合作技能培养与领导发展 (zhíchǎng hézuò jìnéng péiyǎng yǔ lǐngdǎo fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển lãnh đạo trong môi trường công việc |
1144 | 任务执行过程中的效率优化 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1145 | 信息科技咨询与技术支持服务 (xìnxī kējì zīxún yǔ jìshù zhīchí fúwù) – Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin |
1146 | 职场协作技巧培训与团队合作发展 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péixùn yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc |
1147 | 项目实施过程中的变更管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi trong quá trình thực hiện dự án |
1148 | 信息科技解决方案的维护与支持 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de wéihù yǔ zhīchí) – Bảo trì và hỗ trợ giải pháp công nghệ thông tin |
1149 | 职场冲突解决技巧培养与领导发展 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ lǐngdǎo fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và phát triển lãnh đạo trong môi trường công việc |
1150 | 任务执行过程中的风险识别与应对 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de fēngxiǎn shíbié yǔ yìngduì) – Nhận biết và đối phó với rủi ro trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1151 | 信息科技培训与解决方案部署 (xìnxī kējì péixùn yǔ jiějué fāng’àn bùshǔ) – Đào tạo và triển khai giải pháp công nghệ thông tin |
1152 | 职场协作技巧培养与团队合作发展 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc |
1153 | 项目实施过程中的时间管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de shíjiān guǎnlǐ) – Quản lý thời gian trong quá trình thực hiện dự án |
1154 | 信息科技解决方案的支持与维护 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de zhīchí yǔ wéihù) – Hỗ trợ và bảo trì giải pháp công nghệ thông tin |
1155 | 职场领导技巧培养与团队合作发展 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc |
1156 | 项目实施过程中的成本控制 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí trong quá trình thực hiện dự án |
1157 | 信息科技解决方案的用户培训 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yònghù péixùn) – Đào tạo người dùng cho giải pháp công nghệ thông tin |
1158 | 职场协作技能培养与个人发展 (zhíchǎng xiézuò jìnéng péiyǎng yǔ gèrén fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển cá nhân trong môi trường công việc |
1159 | 任务执行过程中的沟通效果评估 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de gōutōng xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả giao tiếp trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1160 | 信息科技解决方案的应用推广 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yìngyòng tuīguǎng) – Khuyến mãi và triển khai ứng dụng giải pháp công nghệ thông tin |
1161 | 职场冲突解决技巧培养与职业发展 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ zhíyè fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và phát triển sự nghiệp trong môi trường công việc |
1162 | 项目实施过程中的沟通策略 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de gōutōng cèlüè) – Chiến lược giao tiếp trong quá trình thực hiện dự án |
1163 | 信息科技解决方案的升级与维护 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de shēngjí yǔ wéihù) – Nâng cấp và bảo trì giải pháp công nghệ thông tin |
1164 | 职场协作技巧培养与个人职业规划 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gèrén zhíyè guīhuà) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và lập kế hoạch sự nghiệp cá nhân trong môi trường công việc |
1165 | 任务执行过程中的团队协作效能 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de tuánduì xiézuò xiàonéng) – Hiệu suất hợp tác trong đội nhóm trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1166 | 信息科技解决方案的支持与维护服务 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de zhīchí yǔ wéihù fúwù) – Dịch vụ hỗ trợ và bảo trì giải pháp công nghệ thông tin |
1167 | 职场领导技巧培养与团队合作发展 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc |
1168 | 项目实施过程中的问题解决方法 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de wèntí jiějué fāngfǎ) – Phương pháp giải quyết vấn đề trong quá trình thực hiện dự án |
1169 | 信息科技解决方案的推广与应用 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de tuīguǎng yǔ yìngyòng) – Khuyến mãi và ứng dụng giải pháp công nghệ thông tin |
1170 | 职场协作技巧培养与个人职业成长 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gèrén zhíyè chéngzhǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển sự nghiệp cá nhân trong môi trường công việc |
1171 | 项目实施过程中的质量保证 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng trong quá trình thực hiện dự án |
1172 | 信息科技解决方案的用户培训计划 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yònghù péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo người dùng cho giải pháp công nghệ thông tin |
1173 | 职场协作技能培养与个人专长 (zhíchǎng xiézuò jìnéng péiyǎng yǔ gèrén zhuāncháng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển chuyên môn cá nhân trong môi trường công việc |
1174 | 任务执行过程中的效率评估与改进 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de xiàolǜ pínggū yǔ gǎijìn) – Đánh giá hiệu suất và cải thiện trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1175 | 信息科技解决方案的推广与市场营销 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de tuīguǎng yǔ shìchǎng yíngxiāo) – Khuyến mãi và tiếp thị giải pháp công nghệ thông tin |
1176 | 职场冲突解决技巧培养与职业规划 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ zhíyè guīhuà) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và lập kế hoạch sự nghiệp trong môi trường công việc |
1177 | 项目实施过程中的项目团队管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de xiàngmù tuánduì guǎnlǐ) – Quản lý đội nhóm dự án trong quá trình thực hiện dự án |
1178 | 信息科技解决方案的应用案例分析 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yìngyòng ànlì fēnxī) – Phân tích trường hợp ứng dụng của giải pháp công nghệ thông tin |
1179 | 职场协作技巧培养与团队协同 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì xiétóng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và hợp tác trong đội nhóm công việc |
1180 | 任务执行过程中的反馈与改进机制 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de fǎnkuì yǔ gǎijìn jīzhì) – Cơ chế phản hồi và cải thiện trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1181 | 信息科技解决方案的应用与支持服务 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yìngyòng yǔ zhīchí fúwù) – Ứng dụng và dịch vụ hỗ trợ của giải pháp công nghệ thông tin |
1182 | 职场领导技巧培养与人际关系管理 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo péiyǎng yǔ rénjì guānxì guǎnlǐ) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo và quản lý mối quan hệ trong môi trường công việc |
1183 | 项目实施过程中的里程碑计划 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de lǐchéngbēi jìhuà) – Kế hoạch cột mốc trong quá trình thực hiện dự án |
1184 | 信息科技解决方案的定制化需求分析 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de dìngzhìhuà xūqiú fēnxī) – Phân tích yêu cầu tùy chỉnh của giải pháp công nghệ thông tin |
1185 | 职场协作技巧培养与个人技能提升 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gèrén jìnéng tígāo) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và nâng cao kỹ năng cá nhân trong môi trường công việc |
1186 | 项目实施过程中的资源分配与规划 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zīyuán fēnpèi yǔ guīhuà) – Phân phối và lập kế hoạch tài nguyên trong quá trình thực hiện dự án |
1187 | 信息科技解决方案的数据分析与挖掘 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de shùjù fēnxī yǔ wājué) – Phân tích và khai thác dữ liệu của giải pháp công nghệ thông tin |
1188 | 职场协作技巧培养与跨部门合作 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ kuà bùmén hézuò) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và hợp tác qua các phòng ban trong môi trường công việc |
1189 | 任务执行过程中的效能优化与提升 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de xiàonéng yōuhuà yǔ tígāo) – Tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1190 | 信息科技解决方案的创新与发展策略 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de chuàngxīn yǔ fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược đổi mới và phát triển của giải pháp công nghệ thông tin |
1191 | 职场协作技巧培养与沟通能力提升 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gōutōng nénglì tígāo) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công việc |
1192 | 项目实施过程中的风险评估与应对策略 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de fēngxiǎn pínggū yǔ yìngduì cèlüè) – Đánh giá rủi ro và chiến lược đối phó trong quá trình thực hiện dự án |
1193 | 信息科技解决方案的需求收集与分析 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de xūqiú shōují yǔ fēnxī) – Thu thập và phân tích yêu cầu của giải pháp công nghệ thông tin |
1194 | 职场协作技巧培养与团队领导能力 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì lǐngdǎo nénglì) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và khả năng lãnh đạo đội nhóm trong môi trường công việc |
1195 | 任务执行过程中的绩效评估与改进计划 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de jìxiào pínggū yǔ gǎijìn jìhuà) – Đánh giá hiệu suất và kế hoạch cải thiện trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1196 | 信息科技解决方案的持续支持与更新 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de chíxù zhīchí yǔ gēngxīn) – Hỗ trợ liên tục và cập nhật của giải pháp công nghệ thông tin |
1197 | 职场冲突解决技巧培养与情绪管理 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ qíngxù guǎnlǐ) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và quản lý tình cảm trong môi trường công việc |
1198 | 项目实施过程中的合同管理与履行 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de hétuǒ guǎnlǐ yǔ lǚxíng) – Quản lý hợp đồng và thực hiện trong quá trình thực hiện dự án |
1199 | 信息科技解决方案的可持续发展策略 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de kěchíxù fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển bền vững của giải pháp công nghệ thông tin |
1200 | 职场协作技巧培养与团队效能提升 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì xiàonéng tígāo) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và nâng cao hiệu suất đội nhóm trong môi trường công việc |
1201 | 项目实施过程中的质量管理与监控 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zhìliàng guǎnlǐ yǔ jiānkòng) – Quản lý và giám sát chất lượng trong quá trình thực hiện dự án |
1202 | 信息科技解决方案的安全性评估与加固 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de ānquán xìng pínggū yǔ jiāgù) – Đánh giá và củng cố tính bảo mật của giải pháp công nghệ thông tin |
1203 | 职场协作技巧培养与团队建设 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì jiànshè) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và xây dựng đội nhóm trong môi trường công việc |
1204 | 任务执行过程中的变更管理与控制 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de biàngēng guǎnlǐ yǔ kòngzhì) – Quản lý và kiểm soát thay đổi trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
1205 | 信息科技解决方案的性能优化与测试 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de xìngnéng yōuhuà yǔ cèshì) – Tối ưu hóa hiệu suất và thử nghiệm của giải pháp công nghệ thông tin |
1206 | 职场协作技巧培养与决策能力 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ juécè nénglì) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và khả năng ra quyết định trong môi trường công việc |
1207 | 项目实施过程中的项目进度管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de xiàngmù jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án trong quá trình thực hiện dự án |
1208 | 信息科技解决方案的用户体验优化 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng của giải pháp công nghệ thông tin |
1209 | 职场协作技巧培养与领导力发展 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ lǐngdǎolì fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển khả năng lãnh đạo trong môi trường công việc |
1210 | 任务执行过程中的风险管理与应对 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yìngduì) – Quản lý rủi ro và đối phó trong quá trình thực hiện nhiệm vụ |
Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm vô vàn cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công sở và Công ty. Ví dụ như:
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lãnh đạo và quản lý
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch chiến lược
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tài chính và ngân sách
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị và quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhân sự và quản lý nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghiên cứu và phân tích thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thời gian
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cải tiến hiệu suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tích hợp công nghệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân loại công việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác và làm việc nhóm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao tiếp trong công việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý xung đột
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương lượng và đàm phán
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành hoạt động hàng ngày
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân công nhiệm vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cơ hội và rủi ro
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài sản và nguyên liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch sự nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều phối sự kiện và hội thảo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hợp đồng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cơ cấu tổ chức
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích dữ liệu và số liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch hội nghị và cuộc họp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo bán hàng và kỹ năng thuyết trình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiết kiệm năng lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hiệu suất cá nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ công chúng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sáng tạo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị sản phẩm mới
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển phần mềm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng hạ tầng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thông tin và dữ liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch phân phối sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhà cung cấp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sự kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thương mại
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thông tin khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị nội dung
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phân tích dữ liệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch quản lý tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng công trình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án y tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị sự kiện
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án năng lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hạt nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án vận chuyển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị dịch vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án giáo dục
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nông nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hỗn hợp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xã hội
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án y tế công cộng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án khách sạn và du lịch
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thể thao
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng cảnh quan
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án mỹ phẩm và thời trang
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính cá nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án kỹ thuật
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án truyền thông
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án dược phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án địa lý
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án ngân hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phần mềm y tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án cầu đường và giao thông
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghệ thuật và giải trí
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thực phẩm và đồ uống
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án bất động sản
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển y học
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thể dục và thể thao
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án đóng tàu và hàng hải
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án năng lượng tái tạo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin y tế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án chăm sóc sức khỏe tâm thần
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin y học
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nội thất và kiến trúc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án viễn thông và mạng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hóa chất và môi trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án vệ tinh và không gian
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án ngân sách và tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng hạ tầng công nghệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng di động
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính cá nhân và đầu tư
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị nội dung kỹ thuật số
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất và gia công
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phân phối và vận chuyển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ môi trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án khảo sát và nghiên cứu thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng khu dân cư và cơ sở hạ tầng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thẩm định và phê duyệt
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phân tích thị trường và tiềm năng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính và hạ tầng công cộng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án kỹ thuật và thiết kế sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển năng lượng tái tạo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng và phát triển hệ thống
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất và chế tạo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị và quảng cáo trực tuyến
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm và gia công
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Họp cuộc họp và họp nhóm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án và lập kế hoạch
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao tiếp nội bộ và ngoại bộ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo và phát triển nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác và làm việc nhóm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị và quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hiệu suất và đánh giá
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thực hiện và giám sát dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thời gian và ưu tiên công việc
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Định hướng sự nghiệp và phát triển cá nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi và biến đổi tổ chức
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều phối và quản lý tài sản
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cung ứng và chuỗi giá trị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đánh giá và phát triển hiệu suất cá nhân
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý xung đột và giải quyết mâu thuẫn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý an toàn và sức khỏe lao động
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kiến thức và thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiền lương và phúc lợi
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ công chúng và truyền thông
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tích hợp công nghệ vào hoạt động
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng thương hiệu và danh tiếng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ đối tác và khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển chiến lược tiếp thị và bán hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và kế toán
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng văn hóa làm việc hiệu quả
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển phần mềm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cung ứng và quản lý kho
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng môi trường làm việc sáng tạo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hệ thống và quy trình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển kế hoạch kinh doanh và chiến lược
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý mối quan hệ với đối tác và nhà cung cấp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nguồn lực và nhân sự
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kinh doanh và dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sự kiện và hội thảo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình tài chính và dự án
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chương trình đào tạo và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng kế hoạch marketing và tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ và hệ thống thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chương trình đào tạo và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng kế hoạch marketing và tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ và hệ thống thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sự kiện và chương trình
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng kế hoạch marketing và tiếp thị
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ và hệ thống thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhân sự và phát triển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và kiểm tra
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý an toàn và bảo mật thông tin
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch tài chính
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng cơ sở hạ tầng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ thông tin và hệ thống
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và đảm bảo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ thông tin và hệ thống
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và đảm bảo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ thông tin và hệ thống
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và đảm bảo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo