Thứ Sáu, Tháng Mười Hai 1, 2023
HomeTài liệu học tiếng Trung1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở

1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở

1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trên website TUVUNGTIENGTRUNG.com của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

5/5 - (1 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở Tác giả Nguyễn Minh Vũ

1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trên website TUVUNGTIENGTRUNG.com của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

942 Từ vựng tiếng Trung Văn phòng

857 Từ vựng tiếng Trung Công ty

878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm

1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” – Giới thiệu tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong thế kỷ 21 ngày nay, tiếng Trung Quốc đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Không chỉ là ngôn ngữ của hơn một tỷ người, tiếng Trung còn đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc và công việc văn phòng. Để giúp các bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo ra tác phẩm “Ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở”.

Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, đã dành nhiều năm nghiên cứu và công sức để xây dựng nên cuốn sách độc đáo này. Với sự tỉ mỉ và tâm huyết, ông đã tổng hợp và trình bày những từ vựng cần thiết nhất trong môi trường công sở, giúp bạn đạt được sự thành công và hiệu quả trong công việc.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” không chỉ đơn thuần là một tập hợp các từ ngữ, mà còn cung cấp giải thích và ví dụ minh họa cụ thể. Bạn sẽ tìm thấy những cụm từ chuyên ngành, thành ngữ thường dùng, và những biểu mẫu câu hữu ích để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong môi trường công sở.

Với tinh thần thực tế và hướng dẫn chi tiết, Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” của tác giả Nguyễn Minh Vũ hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực công việc. Được biên soạn một cách cẩn thận và sâu sắc, cuốn sách này chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ làm việc hiệu quả với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc.

Nếu bạn là một chuyên gia kinh doanh, nhân viên văn phòng, hay những người đang chuẩn bị bước chân vào thế giới làm việc, Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công sở” là nguồn tài liệu vô cùng quý báu để bạn rèn luyện và phát triển khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung một cách tự tin và thành công.

Hãy để Ebook này trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình của bạn trong môi trường công sở, và cùng bạn đạt được những thành công vượt bậc trong sự nghiệp và cuộc sống hàng ngày.

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đòi hỏi chúng ta cần phải kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên máy tính và điện thoại. Thầy Vũ đề xuất các bạn sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình tự học từ vựng tiếng Trung.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Các bạn cần thêm những mảng từ vựng tiếng Trung bất kỳ lĩnh vực nào, thậm chí là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster – Forum Chinese Master nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master

Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công sở

STTTiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1公司 (gōngsī) – Công ty
2职员 (zhíyuán) – Nhân viên
3经理 (jīnglǐ) – Quản lý
4员工 (yuángōng) – Nhân viên
5部门 (bùmén) – Bộ phận
6职位 (zhíwèi) – Chức vụ
7工作 (gōngzuò) – Công việc
8任务 (rènwù) – Nhiệm vụ
9职责 (zhízé) – Trách nhiệm
10项目 (xiàngmù) – Dự án
11会议 (huìyì) – Họp
12计划 (jìhuà) – Kế hoạch
13目标 (mùbiāo) – Mục tiêu
14考核 (kǎohé) – Đánh giá
15薪水 (xīnshuǐ) – Lương
16奖金 (jiǎngjīn) – Thưởng
17福利 (fúlì) – Phúc lợi
18加班 (jiābān) – Tăng ca
19节假日 (jiéjiàrì) – Ngày lễ
20休假 (xiūjià) – Nghỉ phép
21管理 (guǎnlǐ) – Quản lý
22协调 (xiétiáo) – Điều phối
23沟通 (gōutōng) – Giao tiếp
24合作 (hézuò) – Hợp tác
25解决 (jiějué) – Giải quyết
26决策 (juécè) – Quyết định
27交流 (jiāoliú) – Trao đổi
28领导 (lǐngdǎo) – Lãnh đạo
29同事 (tóngshì) – Đồng nghiệp
30交际 (jiāojì) – Giao tiếp
31人际关系 (rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa cá nhân
32创新 (chuàngxīn) – Sáng tạo
33发展 (fāzhǎn) – Phát triển
34成就 (chéngjiù) – Thành tựu
35职业 (zhíyè) – Nghề nghiệp
36进步 (jìnbù) – Tiến bộ
37效率 (xiàolǜ) – Hiệu quả
38精益求精 (jīngyìqiújīng) – Tinh thần không ngừng hoàn thiện
39制度 (zhìdù) – Chế độ
40培训 (péixùn) – Đào tạo
41提升 (tíshēng) – Nâng cao
42职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Phát triển nghề nghiệp
43资格 (zīgé) – Bằng cấp
44申请 (shēnqǐng) – Xin việc / Xin thăng chức
45面试 (miànshì) – Phỏng vấn
46简历 (jiǎnlì) – Sơ yếu lý lịch
47经验 (jīngyàn) – Kinh nghiệm
48职场 (zhíchǎng) – Môi trường công việc
49突破 (tūpò) – Đột phá
50优势 (yōushì) – Ưu điểm
51劣势 (lièshì) – Khuyết điểm
52挑战 (tiǎozhàn) – Thách thức
53发布会 (fābùhuì) – Họp báo
54项目经理 (xiàngmù jīnglǐ) – Quản lý dự án
55实习生 (shíxí shēng) – Thực tập sinh
56全职 (quánzhí) – Toàn thời gian
57兼职 (jiānzhí) – Bán thời gian
58上司 (shàngsī) – Cấp trên
59下属 (xiàshǔ) – Cấp dưới
60高层管理 (gāocéng guǎnlǐ) – Quản lý cấp cao
61办公室 (bàngōngshì) – Văn phòng
62会计 (kuàijì) – Kế toán
63销售 (xiāoshòu) – Bán hàng
64市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị
65客户 (kèhù) – Khách hàng
66合同 (hétong) – Hợp đồng
67报告 (bàogào) – Báo cáo
68预算 (yùsuàn) – Ngân sách
69评估 (pínggū) – Đánh giá
70绩效 (jìxiào) – Hiệu suất
71创业 (chuàngyè) – Khởi nghiệp
72员工培训 (yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên
73财务 (cáiwù) – Tài chính
74人事部 (rénshì bù) – Phòng nhân sự
75销售部 (xiāoshòu bù) – Phòng kinh doanh
76生产部 (shēngchǎn bù) – Phòng sản xuất
77研发部 (yánfā bù) – Phòng nghiên cứu và phát triển
78市场部 (shìchǎng bù) – Phòng tiếp thị
79客服部 (kèfú bù) – Phòng dịch vụ khách hàng
80质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
81生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất
82团队 (tuánduì) – Nhóm
83激励 (jīlì) – Khích lệ
84晋升 (jìnshēng) – Thăng chức
85培养 (péiyǎng) – Đào tạo, nuôi dưỡng
86职业规划 (zhíyè guīhuà) – Kế hoạch nghề nghiệp
87契约 (qìyuē) – Hợp đồng
88法律事务 (fǎlǜ shìwù) – Công việc pháp lý
89董事会 (dǒngshìhuì) – Hội đồng quản trị
90员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Độ hài lòng của nhân viên
91企业文化 (qǐyè wénhuà) – Văn hóa doanh nghiệp
92面谈 (miàntán) – Phỏng vấn trực tiếp
93领导力 (lǐngdǎo lì) – Lãnh đạo
94职业道德 (zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp
95办公桌 (bàngōngzhuō) – Bàn làm việc
96电脑 (diànnǎo) – Máy tính
97文件 (wénjiàn) – Tài liệu
98打印机 (dǎyìnjī) – Máy in
99会议室 (huìyìshì) – Phòng họp
100归档 (guīdàng) – Lưu trữ
101签字 (qiānzì) – Ký tên
102电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email
103办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Vật phẩm văn phòng
104考勤 (kǎoqín) – Chấm công
105假期 (jiàqī) – Kỳ nghỉ
106合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác
107约会 (yuēhuì) – Cuộc hẹn
108负责 (fùzé) – Chịu trách nhiệm
109集中 (jízhōng) – Tập trung
110分配 (fēnpèi) – Phân công
111调查 (diàochá) – Khảo sát
112提案 (tí’àn) – Đề xuất
113协议 (xiéyì) – Thỏa thuận
114项目计划 (xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án
115进度 (jìndù) – Tiến độ
116优化 (yōuhuà) – Tối ưu hóa
117合理 (hélǐ) – Hợp lý
118制定 (zhìdìng) – Lập kế hoạch
119审批 (shěnpī) – Duyệt, phê duyệt
120投资 (tóuzī) – Đầu tư
121成本 (chéngběn) – Chi phí
122利润 (lìrùn) – Lợi nhuận
123风险 (fēngxiǎn) – Rủi ro
124融资 (róngzī) – Huy động vốn
125运营 (yùnyíng) – Vận hành
126市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường
127品牌 (pǐn pái) – Thương hiệu
128推广 (tuīguǎng) – Quảng bá
129供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng
130资产 (zīchǎn) – Tài sản
131股票 (gǔpiào) – Cổ phiếu
132客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý quan hệ khách hàng
133市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Phần thị trường
134领先 (lǐngxiān) – Dẫn đầu
135竞争 (jìngzhēng) – Cạnh tranh
136雇佣 (gùyōng) – Thuê mướn
137聘请 (pìnqǐng) – Mời vào làm việc
138招聘 (zhāopìn) – Tuyển dụng
139解雇 (jiěgù) – Sa thải
140激励计划 (jīlì jìhuà) – Chương trình khích lệ
141评估绩效 (pínggū jìxiào) – Đánh giá hiệu suất
142报销 (bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí
143工时 (gōngshí) – Giờ làm việc
144管理技能 (guǎnlǐ jìnéng) – Kỹ năng quản lý
145领导风格 (lǐngdǎo fēnggé) – Phong cách lãnh đạo
146沟通技巧 (gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp
147时间管理 (shíjiān guǎnlǐ) – Quản lý thời gian
148危机处理 (wēijī chǔlǐ) – Xử lý tình huống khẩn cấp
149团队协作 (tuánduì xiézuò) – Hợp tác nhóm
150周报 (zhōubào) – Báo cáo hàng tuần
151月度报告 (yuèdù bàogào) – Báo cáo hàng tháng
152季度报告 (jìdù bàogào) – Báo cáo hàng quý
153年度报告 (niándù bàogào) – Báo cáo hàng năm
154计划执行 (jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch
155市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường
156投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư
157利润率 (lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận
158资本投资 (zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn
159股东 (gǔdōng) – Cổ đông
160董事长 (dǒngshìzhǎng) – Chủ tịch hội đồng quản trị
161执行官 (zhíxíng guān) – CEO
162财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính
163广告活动 (guǎnggào huódòng) – Hoạt động quảng cáo
164管理层 (guǎnlǐ céng) – Ban quản lý
165利益冲突 (lìyì chōngtū) – Xung đột lợi ích
166投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư
167经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Suy thoái kinh tế
168高管团队 (gāoguǎn tuánduì) – Nhóm ban lãnh đạo
169薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Hệ thống lương thưởng
170绩效评估 (jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất
171财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính
172人力资源 (rénlì zīyuán) – Nhân lực
173营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
174经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Tăng trưởng kinh tế
175利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận
176市场调整 (shìchǎng tiáozhěng) – Điều chỉnh thị trường
177市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường
178商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh
179营收 (yíngshōu) – Doanh thu
180盈利 (yínglì) – Lãi
181亏损 (kuīsǔn) – Lỗ
182进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
183出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
184经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ số kinh tế
185劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Thị trường lao động
186全球化 (quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa
187贸易 (màoyì) – Thương mại
188市场调查 (shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường
189消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Nhu cầu của người tiêu dùng
190供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
191人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nguồn nhân lực
192客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Độ hài lòng của khách hàng
193制造过程 (zhìzào guòchéng) – Quy trình sản xuất
194供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp
195生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất
196价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá
197项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án
198客户关系 (kèhù guānxì) – Mối quan hệ khách hàng
199购买力 (gòumǎilì) – Sức mua
200税收 (shuìshōu) – Thuế
201退休 (tuìxiū) – Nghỉ hưu
202离职 (lízhí) – Nghỉ việc
203员工福利 (yuángōng fúlì) – Phúc lợi nhân viên
204保险 (bǎoxiǎn) – Bảo hiểm
205公积金 (gōngjījīn) – Quỹ hưu trí
206社交网络 (shèjiāo wǎngluò) – Mạng xã hội
207在线会议 (zàixiàn huìyì) – Họp trực tuyến
208电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Chữ ký điện tử
209数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu
210人才招聘 (réncái zhāopìn) – Tuyển dụng nhân tài
211职业培训 (zhíyè péixùn) – Đào tạo nghề nghiệp
212创新思维 (chuàngxīn sīwéi) – Tư duy sáng tạo
213技术支持 (jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật
214信息安全 (xìnxī ānquán) – An ninh thông tin
215业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Phát triển kinh doanh
216市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị và quảng cáo
217网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến
218商务会议 (shāngwù huìyì) – Họp công việc
219项目周期 (xiàngmù zhōuqī) – Chu kỳ dự án
220创业者 (chuàngyèzhě) – Người khởi nghiệp
221雇主 (gùzhǔ) – Chủ sở hữu, người tuyển dụng
222面试技巧 (miànshì jìqiǎo) – Kỹ năng phỏng vấn
223业务流程 (yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh
224职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Phát triển sự nghiệp
225升职机会 (shēngzhí jīhuì) – Cơ hội thăng chức
226工作压力 (gōngzuò yālì) – Áp lực công việc
227灵活工作 (línghuó gōngzuò) – Làm việc linh hoạt
228远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Làm việc từ xa
229资格认证 (zīgé rènzhèng) – Chứng nhận năng lực
230职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức công việc
231投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư
232合作协议 (hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác
233经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
234贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại
235市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
236环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường
237财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính
238商业发展 (shāngyè fāzhǎn) – Phát triển kinh doanh
239营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị
240客户满意度调查 (kèhù mǎnyìdù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng
241制造业 (zhìzào yè) – Ngành sản xuất
242金融业 (jīnróng yè) – Ngành tài chính
243电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử
244价值链 (jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị
245环保意识 (huánbǎo yìshí) – Nhận thức về bảo vệ môi trường
246消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi của người tiêu dùng
247项目执行 (xiàngmù zhíxíng) – Thực hiện dự án
248管理者 (guǎnlǐ zhě) – Người quản lý
249行业趋势 (hángyè qūshì) – Xu hướng ngành công nghiệp
250战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược
251风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro
252雇员培训 (gùyuán péixùn) – Đào tạo nhân viên
253沟通技能 (gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp
254领导能力 (lǐngdǎo nénglì) – Năng lực lãnh đạo
255财务报告 (cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính
256业绩考核 (yèjì kǎohé) – Đánh giá thành tích
257制定计划 (zhìdìng jìhuà) – Lập kế hoạch
258职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Đạo đức nghề nghiệp
259人际交往 (rénjì jiāowǎng) – Giao tiếp giữa cá nhân
260激励机制 (jīlì jīzhì) – Cơ chế khích lệ
261协同合作 (xié​tóng hé​zuò) – Hợp tác cùng nhau
262职场适应 (zhíchǎng shìyìng) – Thích nghi trong môi trường công việc
263团队合作 (tuánduì hézuò) – Hợp tác nhóm
264决策能力 (juécè nénglì) – Năng lực ra quyết định
265解决问题 (jiějué wèntí) – Giải quyết vấn đề
266创造性思维 (chuàngzàoxìng sīwéi) – Tư duy sáng tạo
267压力管理 (yālì guǎnlǐ) – Quản lý áp lực
268领导才能 (lǐngdǎo cáinéng) – Năng lực lãnh đạo
269自我发展 (zìwǒ fāzhǎn) – Phát triển bản thân
270培训课程 (péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo
271工作态度 (gōngzuò tàidù) – Thái độ làm việc
272职业目标 (zhíyè mùbiāo) – Mục tiêu nghề nghiệp
273个人成长 (gèrén chéngzhǎng) – Sự phát triển cá nhân
274责任感 (zérèn gǎn) – Tinh thần trách nhiệm
275效率 (xiàolǜ) – Hiệu suất
276专业知识 (zhuānyè zhīshì) – Kiến thức chuyên môn
277沟通能力 (gōutōng nénglì) – Năng lực giao tiếp
278学习能力 (xuéxí nénglì) – Năng lực học tập
279适应能力 (shìyìng nénglì) – Năng lực thích nghi
280协调能力 (xiétiáo nénglì) – Năng lực điều hòa
281专注力 (zhuānzhù lì) – Tập trung
282分析能力 (fēnxī nénglì) – Năng lực phân tích
283制定目标 (zhìdìng mùbiāo) – Đặt ra mục tiêu
284目标实现 (mùbiāo shíxiàn) – Đạt được mục tiêu
285决策过程 (juécè guòchéng) – Quy trình ra quyết định
286项目策划 (xiàngmù cèhuà) – Lập kế hoạch dự án
287创业精神 (chuàngyè jīngshén) – Tinh thần khởi nghiệp
288责任心 (zérèn xīn) – Tinh thần trách nhiệm
289团队领导 (tuánduì lǐngdǎo) – Lãnh đạo nhóm
290培训计划 (péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo
291自我评估 (zìwǒ pínggū) – Tự đánh giá
292持续学习 (chíxù xuéxí) – Học tập liên tục
293职业生涯 (zhíyè shēngyá) – Sự nghiệp
294沟通途径 (gōutōng tújiàn) – Phương tiện giao tiếp
295任务分配 (rènwù fēnpèi) – Phân công nhiệm vụ
296进度追踪 (jìndù zhuīzōng) – Theo dõi tiến độ
297持续改进 (chíxù gǎijìn) – Cải thiện liên tục
298目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu
299职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Mô tả vị trí công việc
300组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Cơ cấu tổ chức
301进度报告 (jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ
302会议议程 (huìyì yìchéng) – Lịch trình cuộc họp
303资源分配 (zīyuán fēnpèi) – Phân bổ tài nguyên
304制度 (zhìdù) – Chế độ, hệ thống
305财务部 (cáiwù bù) – Phòng tài chính
306人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Phòng nhân sự
307市场部 (shìchǎng bù) – Phòng thị trường
308客户服务 (kèhù fúwù) – Dịch vụ khách hàng
309售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng
310招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Quy trình tuyển dụng
311工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Độ hài lòng với công việc
312福利福利 (fúlì bǔcháng) – Phúc lợi
313加班 (jiābān) – Làm thêm giờ
314调休 (tiáoxiū) – Nghỉ phép
315年假 (niánjià) – Nghỉ phép năm
316社交活动 (shèjiāo huódòng) – Hoạt động xã hội
317商务旅行 (shāngwù lǚxíng) – Du lịch công tác
318邮件沟通 (yóujiàn gōutōng) – Giao tiếp qua email
319线上会议 (xiànshàng huìyì) – Họp trực tuyến
320商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Đàm phán kinh doanh
321工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Quy trình công việc
322目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Đặt ra mục tiêu
323创新创新 (chuàngxīn chuàngxīn) – Đổi mới
324个人发展 (gèrén fāzhǎn) – Phát triển cá nhân
325投资规划 (tóuzī guīhuà) – Kế hoạch đầu tư
326组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Văn hóa tổ chức
327领导层 (lǐngdǎo céng) – Tầng lớp lãnh đạo
328薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Lương và phúc lợi
329绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Đánh giá hiệu suất
330组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Cơ cấu tổ chức
331经验丰富 (jīngyàn fēngfù) – Kinh nghiệm phong phú
332发展机会 (fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển
333交流技巧 (jiāoliú jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp
334优化流程 (yōuhuà liúchéng) – Tối ưu hóa quy trình
335增长机会 (zēngzhǎng jīhuì) – Cơ hội tăng trưởng
336沟通渠道 (gōutōng qúdào) – Kênh giao tiếp
337激励方案 (jīlì fāng’àn) – Chương trình khích lệ
338指导原则 (zhǐdǎo yuánzé) – Nguyên tắc hướng dẫn
339绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Tiền thưởng hiệu suất
340创业机会 (chuàngyè jīhuì) – Cơ hội khởi nghiệp
341创业计划 (chuàngyè jìhuà) – Kế hoạch khởi nghiệp
342增长趋势 (zēngzhǎng qūshì) – Xu hướng tăng trưởng
343商业计划 (shāngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh
344经验分享 (jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm
345制定战略 (zhìdìng zhànlüè) – Đặt ra chiến lược
346经济发展 (jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế
347市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Khảo sát thị trường
348商业合作 (shāngyè hézuò) – Hợp tác kinh doanh
349风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro
350项目规划 (xiàngmù guīhuà) – Lập kế hoạch dự án
351经理人 (jīnglǐ rén) – Quản lý
352企业愿景 (qǐyè yuàn​jìng) – Tầm nhìn doanh nghiệp
353商业模型 (shāngyè móxíng) – Mô hình kinh doanh
354工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Hiệu suất làm việc
355管理技巧 (guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý
356协作能力 (xiézuò nénglì) – Năng lực hợp tác
357客户满意 (kèhù mǎnyì) – Khách hàng hài lòng
358企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Chiến lược doanh nghiệp
359财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính
360人才培养 (réncái péiyǎng) – Phát triển nhân tài
361基本原则 (jīběn yuánzé) – Nguyên tắc cơ bản
362员工激励 (yuángōng jīlì) – Khích lệ nhân viên
363团队建设 (tuánduì jiànshè) – Xây dựng đội nhóm
364策略规划 (cèlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược
365市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường
366投资战略 (tóuzī zhànlüè) – Chiến lược đầu tư
367资源管理 (zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý tài nguyên
368商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Chiến lược kinh doanh
369制度规范 (zhìdù guīfàn) – Quy định chế độ
370组织效能 (zǔzhī xiàonéng) – Hiệu suất tổ chức
371利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà) – Tối đa hóa lợi nhuận
372业绩目标 (yèjì mùbiāo) – Mục tiêu hiệu suất
373商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Thông tin kinh doanh
374价值观念 (jiàzhí guānniàn) – Giá trị tư duy
375财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính
376质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng
377人才培训 (réncái péixùn) – Đào tạo nhân tài
378资源配置 (zīyuán pèizhì) – Phân bổ tài nguyên
379绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Phần thưởng hiệu suất
380商务会议 (shāngwù huìyì) – Họp kinh doanh
381专业知识 (zhuānyè zhīshí) – Kiến thức chuyên môn
382人际沟通 (rénjì gōutōng) – Giao tiếp giữa cá nhân
383创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Khả năng sáng tạo
384市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường
385专业背景 (zhuānyè bèijǐng) – Nền tảng chuyên môn
386创新创业 (chuàngxīn chuàngyè) – Đổi mới và khởi nghiệp
387策略制定 (cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch chiến lược
388商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Đối tác kinh doanh
389组织效率 (zǔzhī xiàolǜ) – Hiệu suất tổ chức
390商业道德 (shāngyè dàodé) – Đạo đức kinh doanh
391利润分析 (lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận
392组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Cấu trúc tổ chức
393营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị
394业务战略 (yèwù zhànlüè) – Chiến lược kinh doanh
395组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Phát triển tổ chức
396领导职责 (lǐngdǎo zhízé) – Trách nhiệm lãnh đạo
397企业形象 (qǐyè xíngxiàng) – Hình ảnh doanh nghiệp
398创新理念 (chuàngxīn lǐniàn) – Ý tưởng đổi mới
399经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Hiệu quả kinh tế
400商业机会 (shāngyè jīhuì) – Cơ hội kinh doanh
401资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn
402商业愿景 (shāngyè yuàn​jìng) – Tầm nhìn doanh nghiệp
403营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Quảng cáo tiếp thị
404商务合作 (shāngwù hézuò) – Hợp tác kinh doanh
405专业技能 (zhuānyè jìnéng) – Kỹ năng chuyên môn
406职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Mô tả vị trí
407商业竞争 (shāngyè jìngzhēng) – Cạnh tranh kinh doanh
408风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư rủi ro
409资金流动 (zījīn liúdòng) – Lưu chuyển vốn
410商务伙伴 (shāngwù huǒbàn) – Đối tác kinh doanh
411经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Chiến lược kinh doanh
412商业领域 (shāngyè lǐngyù) – Lĩnh vực kinh doanh
413市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường
414业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Mở rộ kinh doanh
415商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Lễ nghi kinh doanh
416人才发展 (réncái fāzhǎn) – Phát triển nhân tài
417商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Luân lý kinh doanh
418营业额 (yíngyè é) – Doanh thu
419采购部 (cǎigòu bù) – Phòng mua hàng
420销售部 (xiāoshòu bù) – Phòng bán hàng
421行政部 (xíngzhèng bù) – Phòng hành chính
422客户关系 (kèhù guānxì) – Quan hệ khách hàng
423薪资福利 (xīnzī fúlì) – Lương và phúc lợi
424资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản
425公司文化 (gōngsī wénhuà) – Văn hóa công ty
426创新团队 (chuàngxīn tuánduì) – Nhóm sáng tạo
427业绩目标 (yèjì mùbiāo) – Mục tiêu thành tích
428营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Chiến lược tiếp thị
429利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận
430人事管理 (rénshì guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự
431商业协议 (shāngyè xiéyì) – Thỏa thuận kinh doanh
432创新项目 (chuàngxīn xiàngmù) – Dự án đổi mới
433风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro
434公司使命 (gōngsī shǐmìng) – Sứ mệnh công ty
435经济状况 (jīngjì zhuàngkuàng) – Tình hình kinh tế
436经济预测 (jīngjì yùcè) – Dự báo kinh tế
437人才培养 (réncái péiyǎng) – Đào tạo nhân tài
438资产负债 (zīchǎn fùzhài) – Tài sản và nợ nần
439组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Cấu trúc tổ chức
440营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
441企业价值观 (qǐyè jiàzhí guān) – Giá trị doanh nghiệp
442业绩评估 (yèjì pínggū) – Đánh giá thành tích
443商业交流 (shāngyè jiāoliú) – Giao lưu kinh doanh
444职位 (zhíwèi) – Vị trí công việc
445合同 (hétóng) – Hợp đồng
446工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Thời gian làm việc
447上班 (shàngbān) – Đi làm
448下班 (xiàbān) – Tan làm
449会议 (huìyì) – Cuộc họp
450主管 (zhǔguǎn) – Quản lý
451奖金 (jiǎngjīn) – Tiền thưởng
452员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Độ hài lòng của nhân viên
453合伙人 (héhuǒrén) – Đối tác
454高管 (gāoguǎn) – Cấp cao quản lý
455职场 (zhíchǎng) – Môi trường làm việc
456职业规划 (zhíyè guīhuà) – Lập kế hoạch nghề nghiệp
457调查研究 (diàochá yánjiū) – Nghiên cứu điều tra
458人才储备 (réncái chǔbèi) – Dự trữ nhân tài
459基本工资 (jīběn gōngzī) – Lương cơ bản
460表现 (biǎoxiàn) – Hiệu quả làm việc
461兼职 (jiānzhí) – Làm việc bán thời gian
462全职 (quánzhí) – Làm việc toàn thời gian
463职业认证 (zhíyè rènzhèng) – Chứng chỉ nghề nghiệp
464面试官 (miànshì guān) – Người phỏng vấn
465职业道路 (zhíyè dàolù) – Con đường nghề nghiệp
466员工福利 (yuángōng fúlì) – Phúc lợi cho nhân viên
467员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của nhân viên
468高级管理职位 (gāojí guǎnlǐ zhíwèi) – Vị trí quản lý cấp cao
469人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân sự
470职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển nghề nghiệp
471员工评估 (yuángōng pínggū) – Đánh giá nhân viên
472员工交流 (yuángōng jiāoliú) – Giao lưu giữa các nhân viên
473职业认同感 (zhíyè rèntóng gǎn) – Tính nhận thức về nghề nghiệp
474职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức trong môi trường làm việc
475职业选择 (zhíyè xuǎnzé) – Lựa chọn nghề nghiệp
476职业素质 (zhíyè sùzhì) – Kỹ năng nghề nghiệp
477职业经验 (zhíyè jīngyàn) – Kinh nghiệm nghề nghiệp
478职业前景 (zhíyè qiánjǐng) – Triển vọng nghề nghiệp
479职业技能 (zhíyè jìnéng) – Kỹ năng nghề nghiệp
480职业态度 (zhíyè tàidù) – Thái độ nghề nghiệp
481职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng với nghề nghiệp
482职业压力 (zhíyè yālì) – Áp lực nghề nghiệp
483职场竞争 (zhíchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trong môi trường làm việc
484职业教育 (zhíyè jiàoyù) – Giáo dục nghề nghiệp
485职业咨询 (zhíyè zīxún) – Tư vấn nghề nghiệp
486职业拓展 (zhíyè tuòzhǎn) – Mở rộ nghề nghiệp
487职业规范 (zhíyè guīfàn) – Quy định nghề nghiệp
488职业途径 (zhíyè tújìng) – Lối đi nghề nghiệp
489职业训练 (zhíyè xùnliàn) – Đào tạo nghề nghiệp
490职业角色 (zhíyè juésè) – Vai trò nghề nghiệp
491职业机会 (zhíyè jīhuì) – Cơ hội nghề nghiệp
492职业排名 (zhíyè páimíng) – Xếp hạng nghề nghiệp
493职业态度 (zhíyè tàidù) – Thái độ trong công việc
494职业满足 (zhíyè mǎnzú) – Sự hài lòng trong công việc
495职业定位 (zhíyè dìngwèi) – Định vị nghề nghiệp
496职业观念 (zhíyè guānniàn) – Quan niệm về nghề nghiệp
497职业认知 (zhíyè rènzhī) – Nhận thức về nghề nghiệp
498职业变迁 (zhíyè biànqiān) – Thay đổi nghề nghiệp
499职业需求 (zhíyè xūqiú) – Nhu cầu nghề nghiệp
500职业崇尚 (zhíyè chóngshàng) – Sự tôn trọng nghề nghiệp
501职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
502职业状况 (zhíyè zhuàngkuàng) – Tình hình công việc
503职业形象 (zhíyè xíngxiàng) – Hình ảnh nghề nghiệp
504职业挑战 (zhíyè tiǎozhàn) – Thách thức trong công việc
505职业梦想 (zhíyè mèngxiǎng) – Ước mơ nghề nghiệp
506职业动力 (zhíyè dònglì) – Động lực nghề nghiệp
507职业阶段 (zhíyè jiēduàn) – Giai đoạn nghề nghiệp
508职业教练 (zhíyè jiàoliàn) – Huấn luyện viên nghề nghiệp
509职业心态 (zhíyè xīntài) – Tư duy về nghề nghiệp
510职业权威 (zhíyè quánwēi) – Sự uy tín trong nghề nghiệp
511职业目标设定 (zhíyè mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu nghề nghiệp
512职业建设 (zhíyè jiànshè) – Xây dựng nghề nghiệp
513职业进展 (zhíyè jìnzhǎn) – Tiến triển nghề nghiệp
514职业规则 (zhíyè guīzé) – Quy tắc nghề nghiệp
515职业潜能 (zhíyè qiánnéng) – Tiềm năng nghề nghiệp
516职业方向 (zhíyè fāngxiàng) – Hướng nghề nghiệp
517职业理念 (zhíyè lǐniàn) – Triết lý nghề nghiệp
518职业指导 (zhíyè zhǐdǎo) – Hướng dẫn nghề nghiệp
519职业决策 (zhíyè juécè) – Quyết định nghề nghiệp
520职业优势 (zhíyè yōushì) – Ưu điểm nghề nghiệp
521职业风险 (zhíyè fēngxiǎn) – Rủi ro nghề nghiệp
522职业竞争 (zhíyè jìngzhēng) – Cạnh tranh nghề nghiệp
523职业规定 (zhíyè guīdìng) – Quy định nghề nghiệp
524职业规模 (zhíyè guīmó) – Quy mô nghề nghiệp
525职业要求 (zhíyè yāoqiú) – Yêu cầu nghề nghiệp
526职业期望 (zhíyè qīwàng) – Kỳ vọng nghề nghiệp
527职业知识 (zhíyè zhīshí) – Kiến thức nghề nghiệp
528职业挑战 (zhíyè tiǎozhàn) – Thách thức nghề nghiệp
529职业职责 (zhíyè zhízé) – Trách nhiệm nghề nghiệp
530职业价值观 (zhíyè jiàzhíguān) – Giá trị nghề nghiệp
531职业成就 (zhíyè chéngjiù) – Thành tựu nghề nghiệp
532职业满足感 (zhíyè mǎnzúgǎn) – Sự hài lòng với công việc
533职业探索 (zhíyè tànsuǒ) – Khám phá nghề nghiệp
534职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
535助理 (zhùlǐ) – Trợ lý
536邮件 (yóujiàn) – Email
537日程 (rìchéng) – Lịch làm việc
538接待 (jiēdài) – Tiếp đón
539文件夹 (wénjiànjiā) – Thư mục
540复印机 (fùyìnjī) – Máy photocopy
541传真机 (chuánzhēnjī) – Máy fax
542电话 (diànhuà) – Điện thoại
543影印 (yǐngyìn) – Photocopy
544扫描 (sǎomiáo) – Quét
545行政 (xíngzhèng) – Hành chính
546前台 (qiántái) – Lễ tân
547后勤 (hòuqín) – Hậu cần
548椅子 (yǐzi) – Ghế
549屏幕 (píngmù) – Màn hình
550鼠标 (shǔbiāo) – Chuột máy tính
551键盘 (jiànpán) – Bàn phím
552文件柜 (wénjiànguì) – Tủ tài liệu
553计算器 (jìsuànqì) – Máy tính bỏ túi
554纸张 (zhǐzhāng) – Giấy
555笔 (bǐ) – Bút
556订书机 (dìngshūjī) – Đồ bấm lỗ
557文件夹 (wénjiànjiā) – Tài liệu
558印章 (yìnzhāng) – Dấu
559档案 (dàng’àn) – Hồ sơ
560机密 (jīmì) – Mật
561邮寄 (yóujì) – Gửi bưu điện
562收件箱 (shōu jiànxiāng) – Hộp thư đến
563发件箱 (fā jiànxiāng) – Hộp thư đi
564垃圾箱 (lājī xiāng) – Thùng rác
565附件 (fùjiàn) – Tệp đính kèm
566协作 (xiézuò) – Hợp tác
567分工 (fēngōng) – Phân công công việc
568联络 (liánluò) – Liên lạc
569雇员 (gùyuán) – Nhân viên
570会议记录 (huìyì jìlù) – Ghi chép cuộc họp
571外勤 (wàiqín) – Ngoại công
572内勤 (nèiqín) – Nội công
573公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Chính sách công ty
574职务 (zhíwù) – Chức vụ
575出差 (chūchāi) – Công tác
576办公室文化 (bàngōngshì wénhuà) – Văn hóa văn phòng
577办公室设备 (bàngōngshì shèbèi) – Thiết bị văn phòng
578请假 (qǐngjià) – Xin nghỉ
579下班 (xiàbān) – Về nhà
580休息室 (xiūxíshì) – Phòng nghỉ
581批准 (pīzhǔn) – Phê duyệt
582提醒 (tíxǐng) – Nhắc nhở
583意见反馈 (yìjiàn fǎnkuì) – Phản hồi ý kiến
584指示 (zhǐshì) – Chỉ dẫn
585审查 (shěnchá) – Xem xét
586策划 (cèhuà) – Lập kế hoạch
587承担责任 (chéngdān zérèn) – Chịu trách nhiệm
588职权 (zhíquán) – Quyền hạn
589业绩 (yèjì) – Thành tích
590资源 (zīyuán) – Tài nguyên
591自律 (zìlǜ) – Tự quản lý
592老板 (lǎobǎn) – Sếp
593领导层 (lǐngdǎo céng) – Tầng lãnh đạo
594协同工作 (xié tóng gōngzuò) – Làm việc cùng nhau
595自我管理 (zìwǒ guǎnlǐ) – Quản lý bản thân
596资料整理 (zīliào zhěnglǐ) – Sắp xếp tài liệu
597商务信函 (shāngwù xìnhán) – Thư điện tử kinh doanh
598电子表格 (diànzǐ biǎogé) – Bảng tính điện tử
599会议纪要 (huìyì jìyào) – Bản tóm tắt cuộc họp
600工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc
601业务知识 (yèwù zhīshí) – Kiến thức về công việc
602决策能力 (juécè nénglì) – Khả năng ra quyết định
603效果评估 (xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả
604工作调整 (gōngzuò tiáozhěng) – Điều chỉnh công việc
605项目进展 (xiàngmù jìnzhǎn) – Tiến độ dự án
606任务安排 (rènwù ānpái) – Sắp xếp nhiệm vụ
607汇报工作 (huìbào gōngzuò) – Báo cáo công việc
608激励团队 (jīlì tuánduì) – Kích thích động viên nhóm
609沟通工具 (gōutōng gōngjù) – Công cụ giao tiếp
610知识更新 (zhīshí gēngxīn) – Cập nhật kiến thức
611客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng
612激励方案 (jīlì fāng’àn) – Kế hoạch động viên
613报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Quy trình hoàn trả chi phí
614高效团队 (gāoxiào tuánduì) – Nhóm làm việc hiệu quả
615职场挑战 (zhíchǎng tiǎozhàn) – Thách thức trong môi trường công việc
616职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Thăng tiến nghề nghiệp
617奖励制度 (jiǎnglì zhìdù) – Hệ thống thưởng
618职场沟通 (zhíchǎng gōutōng) – Giao tiếp trong môi trường công việc
619工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Độ hài lòng với công việc
620协同协作 (xié tóng xiézuò) – Hợp tác cùng nhau
621定期评估 (dìngqī pínggū) – Đánh giá định kỳ
622职场技能 (zhíchǎng jìnéng) – Kỹ năng làm việc
623员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Phản hồi từ nhân viên
624集中注意力 (jízhōng zhùyìlì) – Tập trung tư duy
625任务分工 (rènwù fēngōng) – Phân chia nhiệm vụ
626定期会议 (dìngqī huìyì) – Cuộc họp định kỳ
627工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình làm việc
628信息共享 (xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin
629工作标准 (gōngzuò biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công việc
630领导能力 (lǐngdǎo nénglì) – Khả năng lãnh đạo
631部门合作 (bùmén hézuò) – Hợp tác giữa các bộ phận
632激发创意 (jīfā chuàngyì) – Kích thích sáng tạo
633制定目标 (zhìdìng mùbiāo) – Đặt mục tiêu
634有效沟通 (yǒuxiào gōutōng) – Giao tiếp hiệu quả
635业务流程 (yèwù liúchéng) – Quy trình công việc
636职场技能提升 (zhíchǎng jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng công việc
637提高效率 (tígāo xiàolǜ) – Nâng cao hiệu suất
638管理能力 (guǎnlǐ nénglì) – Khả năng quản lý
639决策流程 (juécè liúchéng) – Quy trình ra quyết định
640职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
641项目目标 (xiàngmù mùbiāo) – Mục tiêu dự án
642职场规范 (zhíchǎng guīfàn) – Chuẩn mực môi trường công việc
643部门协作 (bùmén xiézuò) – Hợp tác giữa các bộ phận
644客户沟通 (kèhù gōutōng) – Giao tiếp với khách hàng
645队伍合作 (duìwǔ hézuò) – Hợp tác trong nhóm
646职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển sự nghiệp
647项目评估 (xiàngmù pínggū) – Đánh giá dự án
648高效办公 (gāoxiào bàngōng) – Làm việc hiệu quả
649团队协同 (tuánduì xié tóng) – Hợp tác nhóm
650客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
651工作挑战 (gōngzuò tiǎozhàn) – Thách thức công việc
652领导沟通 (lǐngdǎo gōutōng) – Giao tiếp với lãnh đạo
653激励策略 (jīlì cèlüè) – Chiến lược động viên
654项目执行计划 (xiàngmù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện dự án
655问题解决 (wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề
656工作效能 (gōngzuò xiàonéng) – Hiệu suất công việc
657职场沟通技能 (zhíchǎng gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
658职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Kế hoạch sự nghiệp
659领导能力发展 (lǐngdǎo nénglì fāzhǎn) – Phát triển khả năng lãnh đạo
660信息管理 (xìnxī guǎnlǐ) – Quản lý thông tin
661问题解决能力 (wèntí jiějué nénglì) – Khả năng giải quyết vấn đề
662制定计划目标 (zhìdìng jìhuà mùbiāo) – Đặt mục tiêu kế hoạch
663客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng
664团队合作能力 (tuánduì hézuò nénglì) – Khả năng hợp tác nhóm
665项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án
666决策能力培养 (juécè nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng ra quyết định
667客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi từ khách hàng
668管理经验 (guǎnlǐ jīngyàn) – Kinh nghiệm quản lý
669沟通技能提升 (gōutōng jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng giao tiếp
670团队协作能力 (tuánduì xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác nhóm
671项目执行团队 (xiàngmù zhíxíng tuánduì) – Nhóm thực hiện dự án
672信息处理 (xìnxī chǔlǐ) – Xử lý thông tin
673制定目标计划 (zhìdìng mùbiāo jìhuà) – Lập kế hoạch mục tiêu
674资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên
675领导决策 (lǐngdǎo juécè) – Quyết định lãnh đạo
676职场挑战应对 (zhíchǎng tiǎozhàn yìngduì) – Đối phó với thách thức công việc
677职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển sự nghiệp
678项目管理技能 (xiàngmù guǎnlǐ jìnéng) – Kỹ năng quản lý dự án
679时间利用 (shíjiān lìyòng) – Sử dụng thời gian
680问题识别 (wèntí shíbié) – Nhận biết vấn đề
681职业规划 (zhíyè guīhuà) – Kế hoạch sự nghiệp
682人际关系 (rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa con người
683制定战略 (zhìdìng zhànlüè) – Lập chiến lược
684任务落实 (rènwù luòshí) – Thực hiện nhiệm vụ
685信息共享平台 (xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ thông tin
686职场挑战克服 (zhíchǎng tiǎozhàn kèfú) – Vượt qua thách thức công việc
687协作技能 (xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác
688任务安排能力 (rènwù ānpái nénglì) – Khả năng sắp xếp nhiệm vụ
689沟通技能发展 (gōutōng jìnéng fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng giao tiếp
690领导层协作 (lǐngdǎo céng xiézuò) – Hợp tác tầng lãnh đạo
691工作成果 (gōngzuò chéngguǒ) – Kết quả công việc
692团队协作技能 (tuánduì xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác nhóm
693问题解决方案 (wèntí jiějué fāng’àn) – Giải pháp giải quyết vấn đề
694工作效率提升 (gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất công việc
695领导才华 (lǐngdǎo cáihuá) – Tài năng lãnh đạo
696团队协作技巧 (tuánduì xiézuò jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác nhóm
697问题诊断 (wèntí zhěnduàn) – Chẩn đoán vấn đề
698时间管理技巧 (shíjiān guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý thời gian
699信息传递 (xìnxī chuándì) – Truyền đạt thông tin
700领导角色 (lǐngdǎo juésè) – Vai trò lãnh đạo
701项目控制 (xiàngmù kòngzhì) – Kiểm soát dự án
702职业目标 (zhíyè mùbiāo) – Mục tiêu sự nghiệp
703问题解决能力培养 (wèntí jiějué nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng giải quyết vấn đề
704职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Kỹ năng chuyên môn
705任务分解 (rènwù fēnjiě) – Phân chia nhiệm vụ
706时间规划 (shíjiān guīhuà) – Lập kế hoạch thời gian
707职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) – Hiệu suất làm việc
708项目风险管理 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro dự án
709工作目标设定 (gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu công việc
710职场沟通技术 (zhíchǎng gōutōng jìshù) – Kỹ thuật giao tiếp trong môi trường công việc
711团队建设能力 (tuánduì jiànshè nénglì) – Khả năng xây dựng đội nhóm
712问题解决方法 (wèntí jiějué fāngfǎ) – Phương pháp giải quyết vấn đề
713职业素质 (zhíyè sùzhì) – Chất lượng chuyên môn
714任务执行 (rènwù zhíxíng) – Thực hiện nhiệm vụ
715团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Giao tiếp trong nhóm
716信息整理 (xìnxī zhěnglǐ) – Sắp xếp thông tin
717工作经验 (gōngzuò jīngyàn) – Kinh nghiệm công việc
718职场文化 (zhíchǎng wénhuà) – Văn hóa công việc
719项目计划执行 (xiàngmù jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch dự án
720问题解决流程 (wèntí jiějué liúchéng) – Quy trình giải quyết vấn đề
721职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng với công việc
722任务分配能力 (rènwù fēnpèi nénglì) – Khả năng phân công nhiệm vụ
723信息处理技能 (xìnxī chǔlǐ jìnéng) – Kỹ năng xử lý thông tin
724工作场所 (gōngzuò chǎngsuǒ) – Nơi làm việc
725职业选择 (zhíyè xuǎnzé) – Lựa chọn sự nghiệp
726项目进度 (xiàngmù jìndù) – Tiến độ dự án
727问题解决技巧 (wèntí jiějué jìqiǎo) – Kỹ năng giải quyết vấn đề
728职场竞争 (zhíchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trong môi trường công việc
729信息共享文化 (xìnxī gòngxiǎng wénhuà) – Văn hóa chia sẻ thông tin
730项目协调 (xiàngmù xiétiáo) – Điều phối dự án
731信息传播 (xìnxī chuánbō) – Truyền thông thông tin
732任务计划 (rènwù jìhuà) – Kế hoạch nhiệm vụ
733团队沟通技能 (tuánduì gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp trong nhóm
734工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Hiệu suất công việc
735职业素质提升 (zhíyè sùzhì tíshēng) – Nâng cao chất lượng chuyên môn
736信息流通 (xìnxī liútōng) – Lưu thông thông tin
737项目合作 (xiàngmù hézuò) – Hợp tác dự án
738团队建设技能 (tuánduì jiànshè jìnéng) – Kỹ năng xây dựng đội nhóm
739任务完成 (rènwù wánchéng) – Hoàn thành nhiệm vụ
740工作场所文化 (gōngzuò chǎngsuǒ wénhuà) – Văn hóa nơi làm việc
741职业伦理 (zhíyè lúnlǐ) – Luân lý nghề nghiệp
742信息处理能力 (xìnxī chǔlǐ nénglì) – Khả năng xử lý thông tin
743项目目标设定 (xiàngmù mùbiāo shèdìng) – Thiết lập mục tiêu dự án
744领导力 (lǐngdǎo lì) – Sức lãnh đạo
745职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Tư vấn kế hoạch sự nghiệp
746任务安排技巧 (rènwù ānpái jìqiǎo) – Kỹ năng sắp xếp nhiệm vụ
747团队协作技能提升 (tuánduì xiézuò jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng hợp tác nhóm
748信息分析 (xìnxī fēnxī) – Phân tích thông tin
749职业认同感 (zhíyè rèntóng gǎn) – Sự nhận thức về nghề nghiệp
750任务执行能力 (rènwù zhíxíng nénglì) – Khả năng thực hiện nhiệm vụ
751信息处理能力培养 (xìnxī chǔlǐ nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng xử lý thông tin
752项目执行团队协作 (xiàngmù zhíxíng tuánduì xiézuò) – Hợp tác nhóm thực hiện dự án
753职场合作 (zhíchǎng hézuò) – Hợp tác trong môi trường công việc
754项目计划制定 (xiàngmù jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch dự án
755信息筛选 (xìnxī shāixuǎn) – Lọc thông tin
756职场发展 (zhíchǎng fāzhǎn) – Phát triển sự nghiệp
757任务优先级 (rènwù yōuxiānjí) – Ưu tiên nhiệm vụ
758团队协作技能培养 (tuánduì xiézuò jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhóm
759问题分析 (wèntí fēnxī) – Phân tích vấn đề
760项目执行过程 (xiàngmù zhíxíng guòchéng) – Quá trình thực hiện dự án
761职业成功 (zhíyè chénggōng) – Thành công sự nghiệp
762任务分配技巧 (rènwù fēnpèi jìqiǎo) – Kỹ năng phân công nhiệm vụ
763领导能力培养 (lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng lãnh đạo
764信息获取 (xìnxī huòqǔ) – Thu thập thông tin
765职场适应能力 (zhíchǎng shìyìng nénglì) – Khả năng thích nghi trong môi trường công việc
766工作技能 (gōngzuò jìnéng) – Kỹ năng làm việc
767职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch sự nghiệp
768任务分配能力培养 (rènwù fēnpèi nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng phân công nhiệm vụ
769信息处理技巧 (xìnxī chǔlǐ jìqiǎo) – Kỹ thuật xử lý thông tin
770职业道路 (zhíyè dàolù) – Lộ trình sự nghiệp
771项目执行流程 (xiàngmù zhíxíng liúchéng) – Quy trình thực hiện dự án
772团队合作技能 (tuánduì hézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác nhóm
773信息传递技巧 (xìnxī chuándì jìqiǎo) – Kỹ thuật truyền thông thông tin
774项目目标设立 (xiàngmù mùbiāo shèlì) – Đặt ra mục tiêu dự án
775任务计划技巧 (rènwù jìhuà jìqiǎo) – Kỹ thuật lập kế hoạch nhiệm vụ
776团队建设技巧 (tuánduì jiànshè jìqiǎo) – Kỹ thuật xây dựng đội nhóm
777信息传达 (xìnxī chuándá) – Truyền đạt thông tin
778职场技能培养 (zhíchǎng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng công việc
779项目预算管理 (xiàngmù yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách dự án
780团队协作技巧培养 (tuánduì xiézuò jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhóm
781任务追踪 (rènwù zhuīzōng) – Theo dõi nhiệm vụ
782信息交流 (xìnxī jiāoliú) – Trao đổi thông tin
783职场竞争力 (zhíchǎng jìngzhēng lì) – Sức cạnh tranh trong môi trường công việc
784项目执行技巧 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo) – Kỹ thuật thực hiện dự án
785团队协调 (tuánduì xiétiáo) – Điều phối nhóm
786职业素质培养 (zhíyè sùzhì péiyǎng) – Đào tạo chất lượng chuyên môn
787任务管理 (rènwù guǎnlǐ) – Quản lý nhiệm vụ
788信息分享 (xìnxī fēnxiǎng) – Chia sẻ thông tin
789职场技能发展 (zhíchǎng jìnéng fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng công việc
790项目执行技能培养 (xiàngmù zhíxíng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng thực hiện dự án
791团队建设技巧培养 (tuánduì jiànshè jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng xây dựng đội nhóm
792任务执行技能 (rènwù zhíxíng jìnéng) – Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ
793信息处理技术 (xìnxī chǔlǐ jìshù) – Kỹ thuật xử lý thông tin
794职场交流 (zhíchǎng jiāoliú) – Giao tiếp trong môi trường công việc
795项目管理技巧 (xiàngmù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ thuật quản lý dự án
796团队合作技巧培养 (tuánduì hézuò jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhóm
797职业规划指导 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp
798任务安排技能培养 (rènwù ānpái jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng sắp xếp nhiệm vụ
799信息整理技巧 (xìnxī zhěnglǐ jìqiǎo) – Kỹ thuật sắp xếp thông tin
800项目计划协调 (xiàngmù jìhuà xiétiáo) – Điều phối kế hoạch dự án
801信息沟通技能 (xìnxī gōutōng jìnéng) – Kỹ năng giao tiếp thông tin
802职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển sự nghiệp
803任务追踪技巧 (rènwù zhuīzōng jìqiǎo) – Kỹ năng theo dõi nhiệm vụ
804职业提升 (zhíyè tíshēng) – Nâng cao nghề nghiệp
805项目执行协调 (xiàngmù zhíxíng xiétiáo) – Điều phối thực hiện dự án
806信息处理技术培养 (xìnxī chǔlǐ jìshù péiyǎng) – Đào tạo kỹ thuật xử lý thông tin
807职场沟通技巧 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo) – Kỹ thuật giao tiếp trong môi trường công việc
808任务分配协调 (rènwù fēnpèi xiétiáo) – Điều phối phân công nhiệm vụ
809信息安全管理 (xìnxī ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an ninh thông tin
810职业道德准则 (zhíyè dàodé zhǔnzé) – Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp
811项目管理技能培养 (xiàngmù guǎnlǐ jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý dự án
812信息交流技能 (xìnxī jiāoliú jìnéng) – Kỹ năng trao đổi thông tin
813任务执行技巧培养 (rènwù zhíxíng jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng thực hiện nhiệm vụ
814信息传递技能 (xìnxī chuándì jìnéng) – Kỹ năng truyền đạt thông tin
815职场决策 (zhíchǎng juécè) – Quyết định trong môi trường công việc
816项目推进 (xiàngmù tuījìn) – Đẩy mạnh dự án
817信息传递技巧培养 (xìnxī chuándì jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng truyền đạt thông tin
818任务分配协调技巧 (rènwù fēnpèi xiétiáo jìqiǎo) – Kỹ năng điều phối phân công nhiệm vụ
819信息科技 (xìnxī kējì) – Công nghệ thông tin
820职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa các cá nhân trong môi trường công việc
821项目推进技巧培养 (xiàngmù tuījìn jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng đẩy mạnh dự án
822信息沟通 (xìnxī gōutōng) – Giao tiếp thông tin
823任务优先级管理 (rènwù yōuxiānjí guǎnlǐ) – Quản lý ưu tiên nhiệm vụ
824信息科技培训 (xìnxī kējì péixùn) – Đào tạo công nghệ thông tin
825职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) – Thể hiện trong môi trường công việc
826项目进度管理 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án
827职业道路规划 (zhíyè dàolù guīhuà) – Kế hoạch lộ trình sự nghiệp
828任务管理技巧培养 (rènwù guǎnlǐ jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý nhiệm vụ
829职场发展机会 (zhíchǎng fāzhǎn jīhuì) – Cơ hội phát triển sự nghiệp
830项目推广 (xiàngmù tuīguǎng) – Quảng bá dự án
831信息安全政策 (xìnxī ānquán zhèngcè) – Chính sách an ninh thông tin
832项目营销 (xiàngmù yíngxiāo) – Tiếp thị dự án
833信息处理技能培训 (xìnxī chǔlǐ jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin
834职场沟通技能培养 (zhíchǎng gōutōng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
835任务分配协调技巧培养 (rènwù fēnpèi xiétiáo jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng điều phối phân công nhiệm vụ
836职业转型 (zhíyè zhuǎnxíng) – Chuyển đổi nghề nghiệp
837项目执行计划培训 (xiàngmù zhíxíng jìhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch thực hiện dự án
838信息沟通技巧 (xìnxī gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng giao tiếp thông tin
839职场技能发展计划 (zhíchǎng jìnéng fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển kỹ năng công việc
840任务分配技巧培训 (rènwù fēnpèi jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng phân công nhiệm vụ
841信息科技发展 (xìnxī kējì fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thông tin
842职场效率 (zhíchǎng xiàolǜ) – Hiệu suất trong môi trường công việc
843项目执行计划协调 (xiàngmù zhíxíng jìhuà xiétiáo) – Điều phối kế hoạch thực hiện dự án
844信息交流技巧培训 (xìnxī jiāoliú jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng trao đổi thông tin
845任务管理技巧 (rènwù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý nhiệm vụ
846信息安全策略 (xìnxī ānquán cèlüè) – Chiến lược an ninh thông tin
847职场变革 (zhíchǎng biàngé) – Biến đổi trong môi trường công việc
848项目执行流程协调 (xiàngmù zhíxíng liúchéng xiétiáo) – Điều phối quy trình thực hiện dự án
849信息科技应用 (xìnxī kējì yìngyòng) – Ứng dụng công nghệ thông tin
850项目报告 (xiàngmù bàogào) – Báo cáo dự án
851信息技术 (xìnxī jìshù) – Công nghệ thông tin
852职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng về công việc
853任务管理技能培养 (rènwù guǎnlǐ jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý nhiệm vụ
854信息科技发展计划 (xìnxī kējì fāzhǎn jìhuà) – Kế hoạch phát triển công nghệ thông tin
855职场应变能力 (zhíchǎng yìngbiàn nénglì) – Khả năng thích nghi trong môi trường công việc
856项目进度协调 (xiàngmù jìndù xiétiáo) – Điều phối tiến độ dự án
857信息技术培训 (xìnxī jìshù péixùn) – Đào tạo công nghệ thông tin
858任务安排技巧培训 (rènwù ānpái jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng sắp xếp nhiệm vụ
859信息科技应用培训 (xìnxī kējì yìngyòng péixùn) – Đào tạo ứng dụng công nghệ thông tin
860职场变革应对 (zhíchǎng biàngé yìngduì) – Ứng phó với sự biến đổi trong môi trường công việc
861项目进度管理技巧培养 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng quản lý tiến độ dự án
862信息科技发展计划培训 (xìnxī kējì fāzhǎn jìhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch phát triển công nghệ thông tin
863职业挑战应对 (zhíyè tiǎozhàn yìngduì) – Ứng phó với thách thức nghề nghiệp
864信息科技解决方案 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn) – Giải pháp công nghệ thông tin
865项目执行技巧培训 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng thực hiện dự án
866信息处理技巧培训 (xìnxī chǔlǐ jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin
867项目管理技巧培训 (xiàngmù guǎnlǐ jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng quản lý dự án
868信息共享技能 (xìnxī gòngxiǎng jìnéng) – Kỹ năng chia sẻ thông tin
869任务执行协调技巧培养 (rènwù zhíxíng xiétiáo jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối thực hiện nhiệm vụ
870信息科技解决方案培训 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn péixùn) – Đào tạo giải pháp công nghệ thông tin
871职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp
872项目执行技巧 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo) – Kỹ năng thực hiện dự án
873信息共享技巧培养 (xìnxī gòngxiǎng jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng chia sẻ thông tin
874职业道路选择 (zhíyè dàolù xuǎnzé) – Lựa chọn lộ trình nghề nghiệp
875项目进度管理技巧 (xiàngmù jìndù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý tiến độ dự án
876职场创新 (zhíchǎng chuàngxīn) – Sáng tạo trong môi trường công việc
877任务管理计划 (rènwù guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý nhiệm vụ
878信息科技支持 (xìnxī kējì zhīchí) – Hỗ trợ công nghệ thông tin
879职场竞争 (zhíchǎng jìngzhēng) – Sự cạnh tranh trong môi trường công việc
880信息科技专家 (xìnxī kējì zhuānjiā) – Chuyên gia công nghệ thông tin
881项目协作 (xiàngmù xiézuò) – Hợp tác dự án
882信息科技趋势 (xìnxī kējì qūshì) – Xu hướng công nghệ thông tin
883职业发展机构 (zhíyè fāzhǎn jīgòu) – Tổ chức phát triển nghề nghiệp
884任务分配技巧培养 (rènwù fēnpèi jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng phân công nhiệm vụ
885项目管理技巧 (xiàngmù guǎnlǐ jìqiǎo) – Kỹ năng quản lý dự án
886信息技术支持 (xìnxī jìshù zhīchí) – Hỗ trợ công nghệ thông tin
887职业发展咨询 (zhíyè fāzhǎn zīxún) – Tư vấn phát triển nghề nghiệp
888职场学习 (zhíchǎng xuéxí) – Học hỏi trong môi trường công việc
889项目成本管理 (xiàngmù chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí dự án
890信息科技创新 (xìnxī kējì chuàngxīn) – Sáng tạo công nghệ thông tin
891职业定位 (zhíyè dìngwèi) – Xác định vị trí nghề nghiệp
892职场发展策略 (zhíchǎng fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển sự nghiệp
893信息系统 (xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin
894职业转型计划 (zhíyè zhuǎnxíng jìhuà) – Kế hoạch chuyển đổi nghề nghiệp
895任务协调 (rènwù xiétiáo) – Điều phối nhiệm vụ
896信息科技培养 (xìnxī kējì péiyǎng) – Đào tạo công nghệ thông tin
897职场技能提升计划 (zhíchǎng jìnéng tíshēng jìhuà) – Kế hoạch nâng cao kỹ năng trong môi trường công việc
898项目执行流程协调技巧 (xiàngmù zhíxíng liúchéng xiétiáo jìqiǎo) – Đào tạo kỹ năng điều phối quy trình thực hiện dự án
899信息安全政策培训 (xìnxī ānquán zhèngcè péixùn) – Đào tạo chính sách an ninh thông tin
900信息共享技能培养 (xìnxī gòngxiǎng jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng chia sẻ thông tin
901职场管理 (zhíchǎng guǎnlǐ) – Quản lý trong môi trường công việc
902信息科技培训计划 (xìnxī kējì péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo công nghệ thông tin
903职业发展支持 (zhíyè fāzhǎn zhīchí) – Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp
904任务执行协调技能培养 (rènwù zhíxíng xiétiáo jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng điều phối thực hiện nhiệm vụ
905信息科技发展计划培养 (xìnxī kējì fāzhǎn jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch phát triển công nghệ thông tin
906职场研讨会 (zhíchǎng yántǎo huì) – Hội thảo công việc
907项目执行技巧培养 (xiàngmù zhíxíng jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng thực hiện dự án
908信息处理技能培养 (xìnxī chǔlǐ jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin
909职场合作技能培养 (zhíchǎng hézuò jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc
910项目进度协调技能 (xiàngmù jìndù xiétiáo jìnéng) – Kỹ năng điều phối tiến độ dự án
911信息科技支持计划 (xìnxī kējì zhīchí jìhuà) – Kế hoạch hỗ trợ công nghệ thông tin
912职场培训 (zhíchǎng péixùn) – Đào tạo công việc
913信息科技专家培训 (xìnxī kējì zhuānjiā péixùn) – Đào tạo chuyên gia công nghệ thông tin
914任务分配技能 (rènwù fēnpèi jìnéng) – Kỹ năng phân công nhiệm vụ
915职场变化 (zhíchǎng biànhuà) – Sự thay đổi trong môi trường công việc
916信息传递 (xìnxī chuándì) – Truyền tải thông tin
917项目沟通 (xiàngmù gōutōng) – Giao tiếp dự án
918职业目标设定 (zhíyè mùbiāo shèdìng) – Xác định mục tiêu nghề nghiệp
919信息科技培养计划 (xìnxī kējì péiyǎng jìhuà) – Kế hoạch đào tạo công nghệ thông tin
920职场表现 (zhíchǎng biǎoxiàn) – Hiệu suất trong môi trường công việc
921项目评估技巧 (xiàngmù pínggū jìqiǎo) – Kỹ năng đánh giá dự án
922信息系统管理 (xìnxī xìtǒng guǎnlǐ) – Quản lý hệ thống thông tin
923职业发展计划培养 (zhíyè fāzhǎn jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch phát triển nghề nghiệp
924任务协调技能培训 (rènwù xiétiáo jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối nhiệm vụ
925信息科技支持服务 (xìnxī kējì zhīchí fúwù) – Dịch vụ hỗ trợ công nghệ thông tin
926职场规则 (zhíchǎng guīzé) – Quy tắc trong môi trường công việc
927信息处理技能培训 (xìnxī chǔlǐ jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng xử lý thông tin
928职业成功 (zhíyè chénggōng) – Thành công nghề nghiệp
929信息科技培训机构 (xìnxī kējì péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo công nghệ thông tin
930信息传播技巧 (xìnxī chuánbō jìqiǎo) – Kỹ năng truyền thông thông tin
931项目团队 (xiàngmù tuánduì) – Nhóm dự án
932信息科技培训课程 (xìnxī kējì péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo công nghệ thông tin
933职业满足感 (zhíyè mǎnzú gǎn) – Sự hài lòng trong nghề nghiệp
934任务协调技巧培训 (rènwù xiétiáo jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối nhiệm vụ
935信息安全培训 (xìnxī ānquán péixùn) – Đào tạo an ninh thông tin
936信息科技战略 (xìnxī kējì zhànlüè) – Chiến lược công nghệ thông tin
937职业规划咨询 (zhíyè guīhuà zīxún) – Tư vấn kế hoạch nghề nghiệp
938任务执行技巧培训 (rènwù zhíxíng jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng thực hiện nhiệm vụ
939职场发展 (zhíchǎng fāzhǎn) – Phát triển nghề nghiệp
940项目执行流程协调技能培训 (xiàngmù zhíxíng liúchéng xiétiáo jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối quy trình thực hiện dự án
941信息技术支持服务 (xìnxī jìshù zhīchí fúwù) – Dịch vụ hỗ trợ công nghệ thông tin
942职场情景模拟 (zhíchǎng qíngjǐng mó nǐ) – Mô phỏng tình huống công việc
943项目进度报告 (xiàngmù jìndù bàogào) – Báo cáo tiến độ dự án
944信息技术咨询 (xìnxī jìshù zīxún) – Tư vấn công nghệ thông tin
945职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Tư duy nghề nghiệp
946任务协作技巧培训 (rènwù xiézuò jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác nhiệm vụ
947信息科技战略规划 (xìnxī kējì zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược công nghệ thông tin
948职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Quản lý áp lực trong môi trường công việc
949任务协作技能 (rènwù xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác nhiệm vụ
950信息科技创新培训 (xìnxī kējì chuàngxīn péixùn) – Đào tạo sáng tạo công nghệ thông tin
951职场沟通技巧培养 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
952项目执行流程管理 (xiàngmù zhíxíng liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thực hiện dự án
953任务执行技巧 (rènwù zhíxíng jìqiǎo) – Kỹ năng thực hiện nhiệm vụ
954信息科技发展趋势 (xìnxī kējì fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển công nghệ thông tin
955信息传递技巧 (xìnxī chuándì jìqiǎo) – Kỹ năng truyền đạt thông tin
956项目执行策略 (xiàngmù zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực hiện dự án
957任务分工 (rènwù fēngōng) – Phân công nhiệm vụ
958职场学习 (zhíchǎng xuéxí) – Học tập trong môi trường công việc
959信息技术咨询服务 (xìnxī jìshù zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
960职业导师 (zhíyè dǎoshī) – Hướng dẫn viên nghề nghiệp
961任务分工技能 (rènwù fēngōng jìnéng) – Kỹ năng phân công nhiệm vụ
962信息科技应用计划 (xìnxī kējì yìngyòng jìhuà) – Kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin
963职场技能培训 (zhíchǎng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng công việc
964信息技术支持团队 (xìnxī jìshù zhīchí tuánduì) – Nhóm hỗ trợ công nghệ thông tin
965职业素养培养 (zhíyè sùyǎng péiyǎng) – Đào tạo tư duy nghề nghiệp
966职场适应能力 (zhíchǎng shìyìng nénglì) – Khả năng thích ứng trong môi trường công việc
967信息技术发展 (xìnxī jìshù fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thông tin
968信息技术支持团队培训 (xìnxī jìshù zhīchí tuánduì péixùn) – Đào tạo nhóm hỗ trợ công nghệ thông tin
969职业规划指导机构 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp
970任务执行计划 (rènwù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ
971信息科技发展趋势分析 (xìnxī kējì fāzhǎn qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng phát triển công nghệ thông tin
972职场沟通技能培训 (zhíchǎng gōutōng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
973项目执行团队协作 (xiàngmù zhíxíng tuánduì xiézuò) – Hợp tác trong nhóm thực hiện dự án
974职业规划指导课程 (zhíyè guīhuà zhǐdǎo kèchéng) – Khóa học hướng dẫn kế hoạch nghề nghiệp
975任务执行流程管理 (rènwù zhíxíng liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thực hiện nhiệm vụ
976信息科技应用培养 (xìnxī kējì yìngyòng péiyǎng) – Đào tạo ứng dụng công nghệ thông tin
977职场合作技能 (zhíchǎng hézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc
978项目进度监控 (xiàngmù jìndù jiānkòng) – Giám sát tiến độ dự án
979信息技术咨询服务机构 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jīgòu) – Tổ chức dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
980职业规划培训 (zhíyè guīhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch nghề nghiệp
981任务分工技能培训 (rènwù fēngōng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng phân công nhiệm vụ
982项目计划管理 (xiàngmù jìhuà guǎnlǐ) – Quản lý kế hoạch dự án
983信息技术领域 (xìnxī jìshù lǐngyù) – Lĩnh vực công nghệ thông tin
984项目进展报告 (xiàngmù jìnzhǎn bàogào) – Báo cáo tiến triển dự án
985信息技术支持团队协作 (xìnxī jìshù zhīchí tuánduì xiézuò) – Hợp tác trong nhóm hỗ trợ công nghệ thông tin
986职业发展计划指导 (zhíyè fāzhǎn jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp
987任务执行流程协调 (rènwù zhíxíng liúchéng xiétiáo) – Điều phối quy trình thực hiện nhiệm vụ
988信息科技创新培养计划 (xìnxī kējì chuàngxīn péiyǎng jìhuà) – Kế hoạch đào tạo sáng tạo công nghệ thông tin
989职场领导能力 (zhíchǎng lǐngdǎo nénglì) – Khả năng lãnh đạo trong môi trường công việc
990项目计划编制 (xiàngmù jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch dự án
991信息技术发展趋势预测 (xìnxī jìshù fāzhǎn qūshì yùcè) – Dự đoán xu hướng phát triển công nghệ thông tin
992任务执行流程协调技能培训 (rènwù zhíxíng liúchéng xiétiáo jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng điều phối quy trình thực hiện nhiệm vụ
993信息科技创新计划 (xìnxī kējì chuàngxīn jìhuà) – Kế hoạch sáng tạo công nghệ thông tin
994职场合作技巧培训 (zhíchǎng hézuò jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc
995信息技术支持服务机构 (xìnxī jìshù zhīchí fúwù jīgòu) – Tổ chức dịch vụ hỗ trợ công nghệ thông tin
996职业发展规划指导 (zhíyè fāzhǎn guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp
997任务执行过程协调 (rènwù zhíxíng guòchéng xiétiáo) – Điều phối quá trình thực hiện nhiệm vụ
998信息科技创新培训机构 (xìnxī kējì chuàngxīn péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo sáng tạo công nghệ thông tin
999项目进度跟踪 (xiàngmù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ dự án
1000项目负责人 (xiàngmù fùzérén) – Người chịu trách nhiệm dự án
1001信息技术咨询服务机构 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jīgòu) – Tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
1002职业导师培训 (zhíyè dǎoshī péixùn) – Đào tạo hướng dẫn viên nghề nghiệp
1003任务执行结果分析 (rènwù zhíxíng jiéguǒ fēnxī) – Phân tích kết quả thực hiện nhiệm vụ
1004信息科技创新计划培养 (xìnxī kējì chuàngxīn jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch phát triển sáng tạo công nghệ thông tin
1005职场沟通技能发展 (zhíchǎng gōutōng jìnéng fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
1006信息技术培训计划指导 (xìnxī jìshù péixùn jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch đào tạo công nghệ thông tin
1007职业培训机构 (zhíyè péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo nghề nghiệp
1008任务执行结果报告 (rènwù zhíxíng jiéguǒ bàogào) – Báo cáo kết quả thực hiện nhiệm vụ
1009信息科技创新计划指导 (xìnxī kējì chuàngxīn jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch phát triển sáng tạo công nghệ thông tin
1010职场领导培训 (zhíchǎng lǐngdǎo péixùn) – Đào tạo lãnh đạo trong môi trường công việc
1011项目团队合作 (xiàngmù tuánduì hézuò) – Hợp tác trong nhóm dự án
1012信息技术咨询服务计划 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jìhuà) – Kế hoạch dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
1013职业规划咨询机构 (zhíyè guīhuà zīxún jīgòu) – Tổ chức tư vấn kế hoạch nghề nghiệp
1014任务执行效果评估 (rènwù zhíxíng xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ
1015信息科技创新发展 (xìnxī kējì chuàngxīn fāzhǎn) – Phát triển sáng tạo công nghệ thông tin
1016职场决策能力 (zhíchǎng juécè nénglì) – Khả năng ra quyết định trong môi trường công việc
1017项目团队协作技能 (xiàngmù tuánduì xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác trong nhóm dự án
1018信息技术咨询服务计划指导 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jìhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
1019项目进展评估 (xiàngmù jìnzhǎn pínggū) – Đánh giá tiến trình dự án
1020信息技术咨询服务计划培养 (xìnxī jìshù zīxún fúwù jìhuà péiyǎng) – Đào tạo kế hoạch dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin
1021职业素养发展 (zhíyè sùyǎng fāzhǎn) – Phát triển tư duy nghề nghiệp
1022任务执行效率提升 (rènwù zhíxíng xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất thực hiện nhiệm vụ
1023信息科技咨询 (xìnxī kējì zīxún) – Tư vấn công nghệ thông tin
1024职场人际关系 (zhíchǎng rénjì guānxì) – Mối quan hệ giữa cá nhân trong môi trường công việc
1025任务执行效率评估 (rènwù zhíxíng xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất thực hiện nhiệm vụ
1026信息科技应用指导 (xìnxī kējì yìngyòng zhǐdǎo) – Hướng dẫn ứng dụng công nghệ thông tin
1027职场冲突解决 (zhíchǎng chōngtū jiějué) – Giải quyết xung đột trong môi trường công việc
1028信息技术咨询指导 (xìnxī jìshù zīxún zhǐdǎo) – Hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin
1029职业发展指导 (zhíyè fāzhǎn zhǐdǎo) – Hướng dẫn phát triển nghề nghiệp
1030任务执行质量控制 (rènwù zhíxíng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng thực hiện nhiệm vụ
1031信息科技咨询指导机构 (xìnxī kējì zīxún zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin
1032职场态度 (zhíchǎng tàidù) – Thái độ trong môi trường công việc
1033项目合作伙伴 (xiàngmù hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác dự án
1034信息技术咨询指导课程 (xìnxī jìshù zīxún zhǐdǎo kèchéng) – Khóa học hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin
1035项目绩效评估 (xiàngmù jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất dự án
1036信息技术培训指导 (xìnxī jìshù péixùn zhǐdǎo) – Hướng dẫn đào tạo công nghệ thông tin
1037职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Kế hoạch sự nghiệp nghề nghiệp
1038信息科技咨询指导课程 (xìnxī kējì zīxún zhǐdǎo kèchéng) – Khóa học hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin
1039职场技能培训机构 (zhíchǎng jìnéng péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo kỹ năng công việc
1040项目执行进度 (xiàngmù zhíxíng jìndù) – Tiến độ thực hiện dự án
1041信息技术咨询指导机构 (xìnxī jìshù zīxún zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn tư vấn công nghệ thông tin
1042职业发展规划师 (zhíyè fāzhǎn guīhuà shī) – Chuyên gia kế hoạch phát triển nghề nghiệp
1043信息科技培训指导机构 (xìnxī kējì péixùn zhǐdǎo jīgòu) – Tổ chức hướng dẫn đào tạo công nghệ thông tin
1044职场发展 (zhíchǎng fāzhǎn) – Phát triển trong môi trường công việc
1045职业规划咨询师 (zhíyè guīhuà zīxún shī) – Chuyên gia tư vấn kế hoạch nghề nghiệp
1046任务执行时间 (rènwù zhíxíng shíjiān) – Thời gian thực hiện nhiệm vụ
1047信息科技咨询培训 (xìnxī kējì zīxún péixùn) – Đào tạo tư vấn công nghệ thông tin
1048职场沟通技巧发展 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo fāzhǎn) – Phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc
1049项目实施计划 (xiàngmù shíshī jìhuà) – Kế hoạch thực hiện dự án
1050信息科技咨询培训机构 (xìnxī kējì zīxún péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo tư vấn công nghệ thông tin
1051项目执行报告 (xiàngmù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện dự án
1052信息科技咨询培训课程 (xìnxī kējì zīxún péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo tư vấn công nghệ thông tin
1053职业发展规划培训 (zhíyè fāzhǎn guīhuà péixùn) – Đào tạo kế hoạch phát triển nghề nghiệp
1054任务进度跟踪 (rènwù jìndù gēnzōng) – Theo dõi tiến độ nhiệm vụ
1055职业生涯规划指导 (zhíyè shēngyá guīhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch sự nghiệp nghề nghiệp
1056项目执行结果评估 (xiàngmù zhíxíng jiéguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả thực hiện dự án
1057职业发展规划指导师 (zhíyè fāzhǎn guīhuà zhǐdǎo shī) – Chuyên gia hướng dẫn kế hoạch phát triển nghề nghiệp
1058项目执行进展 (xiàngmù zhíxíng jìnzhǎn) – Tiến triển thực hiện dự án
1059职场技能培训课程 (zhíchǎng jìnéng péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo kỹ năng công việc
1060任务执行计划编制 (rènwù zhíxíng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ
1061项目管理软件应用 (xiàngmù guǎnlǐ ruǎnjiàn yìngyòng) – Ứng dụng phần mềm quản lý dự án
1062项目评估报告 (xiàngmù pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá dự án
1063职场发展规划 (zhíchǎng fāzhǎn guīhuà) – Kế hoạch phát triển công việc
1064项目风险评估 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án
1065任务分解 (rènwù fēnjiě) – Phân rã nhiệm vụ
1066职场有效沟通 (zhíchǎng yǒuxiào gōutōng) – Giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc
1067项目风险评估报告 (xiàngmù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro dự án
1068职场技能提升课程 (zhíchǎng jìnéng tíshēng kèchéng) – Khóa học nâng cao kỹ năng công việc
1069任务分工计划 (rènwù fēngōng jìhuà) – Kế hoạch phân chia nhiệm vụ
1070职场冲突解决技巧 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo) – Kỹ năng giải quyết xung đột trong môi trường công việc
1071项目风险管理计划 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý rủi ro dự án
1072职业素质提升 (zhíyè sùzhì tíshēng) – Nâng cao phẩm chất nghề nghiệp
1073任务分解计划 (rènwù fēnjiě jìhuà) – Kế hoạch phân rã nhiệm vụ
1074职场工作流程 (zhíchǎng gōngzuò liúchéng) – Luồng công việc trong môi trường làm việc
1075职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp
1076任务执行策略 (rènwù zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực hiện nhiệm vụ
1077职场协作 (zhíchǎng xiézuò) – Hợp tác trong môi trường công việc
1078项目成果评估 (xiàngmù chéngguǒ pínggū) – Đánh giá kết quả dự án
1079职场效率 (zhíchǎng xiàolǜ) – Hiệu suất làm việc trong môi trường công việc
1080任务分工计划编制 (rènwù fēngōng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch phân chia nhiệm vụ
1081职场合作能力 (zhíchǎng hézuò nénglì) – Khả năng hợp tác trong môi trường công việc
1082任务分工指导 (rènwù fēngōng zhǐdǎo) – Hướng dẫn phân chia nhiệm vụ
1083职场合作技巧 (zhíchǎng hézuò jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác trong môi trường công việc
1084项目执行计划编制 (xiàngmù zhíxíng jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện dự án
1085任务分解指导 (rènwù fēnjiě zhǐdǎo) – Hướng dẫn phân rã nhiệm vụ
1086项目执行方案 (xiàngmù zhíxíng fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện dự án
1087职场领导力 (zhíchǎng lǐngdǎolì) – Lãnh đạo trong môi trường công việc
1088任务执行方案 (rènwù zhíxíng fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ
1089职场决策技巧 (zhíchǎng juécè jìqiǎo) – Kỹ năng ra quyết định trong môi trường công việc
1090项目执行方案编制 (xiàngmù zhíxíng fāng’àn biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện dự án
1091项目执行方案指导 (xiàngmù zhíxíng fāng’àn zhǐdǎo) – Hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện dự án
1092信息科技咨询机构 (xìnxī kējì zīxún jīgòu) – Tổ chức tư vấn công nghệ thông tin
1093职场团队协作 (zhíchǎng tuánduì xiézuò) – Hợp tác trong đội nhóm công việc
1094任务执行策略制定 (rènwù zhíxíng cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch chiến lược thực hiện nhiệm vụ
1095职场团队合作 (zhíchǎng tuánduì hézuò) – Hợp tác trong đội nhóm công việc
1096项目实施方案 (xiàngmù shíshī fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện dự án
1097职场团队协作能力 (zhíchǎng tuánduì xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác trong đội nhóm công việc
1098任务执行策略规划 (rènwù zhíxíng cèlüè guīhuà) – Kế hoạch lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ
1099项目实施方案编制 (xiàngmù shíshī fāng’àn biānzhì) – Lập kế hoạch thực hiện dự án
1100项目执行结果报告 (xiàngmù zhíxíng jiéguǒ bàogào) – Báo cáo kết quả thực hiện dự án
1101项目实施方案指导 (xiàngmù shíshī fāng’àn zhǐdǎo) – Hướng dẫn lập kế hoạch thực hiện dự án
1102职场领导技能 (zhíchǎng lǐngdǎo jìnéng) – Kỹ năng lãnh đạo trong môi trường công việc
1103任务分工规划 (rènwù fēngōng guīhuà) – Kế hoạch phân chia nhiệm vụ
1104项目实施策略 (xiàngmù shíshī cèlüè) – Chiến lược thực hiện dự án
1105职场领导技巧 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo) – Kỹ năng lãnh đạo trong môi trường công việc
1106任务执行计划制定 (rènwù zhíxíng jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ
1107项目实施策略制定 (xiàngmù shíshī cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện chiến lược dự án
1108项目实施计划制定 (xiàngmù shíshī jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện dự án
1109职场团队协作技能 (zhíchǎng tuánduì xiézuò jìnéng) – Kỹ năng hợp tác trong đội nhóm công việc
1110任务执行策略制定 (rènwù zhíxíng cèlüè zhìdìng) – Lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ
1111项目管理流程规范化 (xiàngmù guǎnlǐ liúchéng guīfàn huà) – Quy trình quản lý dự án được chuẩn hóa
1112信息科技解决方案提供商 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn tígōngshāng) – Nhà cung cấp giải pháp công nghệ thông tin
1113职场领导能力培养 (zhíchǎng lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Đào tạo khả năng lãnh đạo trong môi trường công việc
1114任务分解与分配计划 (rènwù fēnjiě yǔ fēnpài jìhuà) – Kế hoạch phân rã và phân công nhiệm vụ
1115信息科技咨询与培训服务 (xìnxī kējì zīxún yǔ péixùn fúwù) – Dịch vụ tư vấn và đào tạo công nghệ thông tin
1116职场协作与沟通技巧 (zhíchǎng xiézuò yǔ gōutōng jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác và giao tiếp trong môi trường công việc
1117项目实施策略的执行 (xiàngmù shíshī cèlüè de zhíxíng) – Thực hiện chiến lược thực hiện dự án
1118信息科技解决方案定制 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn dìngzhì) – Tùy chỉnh giải pháp công nghệ thông tin
1119职场领导技能培养 (zhíchǎng lǐngdǎo jìnéng péiyǎng) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo trong môi trường công việc
1120任务执行策略的优化 (rènwù zhíxíng cèlüè de yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến lược thực hiện nhiệm vụ
1121信息科技咨询与培训机构 (xìnxī kējì zīxún yǔ péixùn jīgòu) – Tổ chức tư vấn và đào tạo công nghệ thông tin
1122职场协作与冲突解决技巧 (zhíchǎng xiézuò yǔ chōngtū jiějué jìqiǎo) – Kỹ năng hợp tác và giải quyết xung đột trong môi trường công việc
1123项目进度跟踪与风险管理 (xiàngmù jìndù gēnzōng yǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Theo dõi tiến độ dự án và quản lý rủi ro
1124信息科技解决方案的实施 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de shíshī) – Thực hiện giải pháp công nghệ thông tin
1125职场合作与团队协作能力 (zhíchǎng hézuò yǔ tuánduì xiézuò nénglì) – Khả năng hợp tác và khả năng hợp tác trong đội nhóm công việc
1126项目实施阶段的监控与评估 (xiàngmù shíshī jiēduàn de jiānkòng yǔ pínggū) – Giám sát và đánh giá giai đoạn thực hiện dự án
1127信息科技基础设施的维护与升级 (xìnxī kējì jīchǔ shèshī de wéihù yǔ shēngjí) – Bảo trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
1128职场团队建设与领导发展 (zhíchǎng tuánduì jiànshè yǔ lǐngdǎo fāzhǎn) – Xây dựng đội nhóm và phát triển lãnh đạo trong môi trường công việc
1129任务执行过程中的问题解决 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1130信息科技咨询与解决方案定制 (xìnxī kējì zīxún yǔ jiějué fāng’àn dìngzhì) – Tư vấn và tùy chỉnh giải pháp công nghệ thông tin
1131职场协作技巧与团队合作能力 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo yǔ tuánduì hézuò nénglì) – Kỹ năng hợp tác và khả năng hợp tác trong đội nhóm công việc
1132项目执行过程中的挑战应对 (xiàngmù zhíxíng guòchéng zhōng de tiǎozhàn yìngduì) – Đối mặt và đối phó với thách thức trong quá trình thực hiện dự án
1133信息科技培训与解决方案实施 (xìnxī kējì péixùn yǔ jiějué fāng’àn shíshī) – Đào tạo và thực hiện giải pháp công nghệ thông tin
1134职场冲突管理与团队合作技能 (zhíchǎng chōngtū guǎnlǐ yǔ tuánduì hézuò jìnéng) – Quản lý xung đột và kỹ năng hợp tác trong đội nhóm công việc
1135项目实施过程中的资源调配 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zīyuán diàopèi) – Phân bổ tài nguyên trong quá trình thực hiện dự án
1136信息科技解决方案的部署与测试 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de bùshǔ yǔ cèshì) – Triển khai và kiểm tra giải pháp công nghệ thông tin
1137职场沟通技巧与冲突解决策略 (zhíchǎng gōutōng jìqiǎo yǔ chōngtū jiějué cèlüè) – Kỹ năng giao tiếp và chiến lược giải quyết xung đột trong môi trường công việc
1138项目执行过程中的风险评估与管理 (xiàngmù zhíxíng guòchéng zhōng de fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ) – Đánh giá và quản lý rủi ro trong quá trình thực hiện dự án
1139信息科技培训与技术支持 (xìnxī kējì péixùn yǔ jìshù zhīchí) – Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin
1140职场领导发展与团队协作技能 (zhíchǎng lǐngdǎo fāzhǎn yǔ tuánduì xiézuò jìnéng) – Phát triển lãnh đạo và kỹ năng hợp tác trong đội nhóm công việc
1141项目实施过程中的质量控制 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng trong quá trình thực hiện dự án
1142信息科技解决方案的集成与部署 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de jítǐ yǔ bùshǔ) – Tích hợp và triển khai giải pháp công nghệ thông tin
1143职场合作技能培养与领导发展 (zhíchǎng hézuò jìnéng péiyǎng yǔ lǐngdǎo fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển lãnh đạo trong môi trường công việc
1144任务执行过程中的效率优化 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1145信息科技咨询与技术支持服务 (xìnxī kējì zīxún yǔ jìshù zhīchí fúwù) – Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật công nghệ thông tin
1146职场协作技巧培训与团队合作发展 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péixùn yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc
1147项目实施过程中的变更管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de biàngēng guǎnlǐ) – Quản lý thay đổi trong quá trình thực hiện dự án
1148信息科技解决方案的维护与支持 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de wéihù yǔ zhīchí) – Bảo trì và hỗ trợ giải pháp công nghệ thông tin
1149职场冲突解决技巧培养与领导发展 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ lǐngdǎo fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và phát triển lãnh đạo trong môi trường công việc
1150任务执行过程中的风险识别与应对 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de fēngxiǎn shíbié yǔ yìngduì) – Nhận biết và đối phó với rủi ro trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1151信息科技培训与解决方案部署 (xìnxī kējì péixùn yǔ jiějué fāng’àn bùshǔ) – Đào tạo và triển khai giải pháp công nghệ thông tin
1152职场协作技巧培养与团队合作发展 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc
1153项目实施过程中的时间管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de shíjiān guǎnlǐ) – Quản lý thời gian trong quá trình thực hiện dự án
1154信息科技解决方案的支持与维护 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de zhīchí yǔ wéihù) – Hỗ trợ và bảo trì giải pháp công nghệ thông tin
1155职场领导技巧培养与团队合作发展 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc
1156项目实施过程中的成本控制 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí trong quá trình thực hiện dự án
1157信息科技解决方案的用户培训 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yònghù péixùn) – Đào tạo người dùng cho giải pháp công nghệ thông tin
1158职场协作技能培养与个人发展 (zhíchǎng xiézuò jìnéng péiyǎng yǔ gèrén fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển cá nhân trong môi trường công việc
1159任务执行过程中的沟通效果评估 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de gōutōng xiàoguǒ pínggū) – Đánh giá hiệu quả giao tiếp trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1160信息科技解决方案的应用推广 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yìngyòng tuīguǎng) – Khuyến mãi và triển khai ứng dụng giải pháp công nghệ thông tin
1161职场冲突解决技巧培养与职业发展 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ zhíyè fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và phát triển sự nghiệp trong môi trường công việc
1162项目实施过程中的沟通策略 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de gōutōng cèlüè) – Chiến lược giao tiếp trong quá trình thực hiện dự án
1163信息科技解决方案的升级与维护 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de shēngjí yǔ wéihù) – Nâng cấp và bảo trì giải pháp công nghệ thông tin
1164职场协作技巧培养与个人职业规划 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gèrén zhíyè guīhuà) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và lập kế hoạch sự nghiệp cá nhân trong môi trường công việc
1165任务执行过程中的团队协作效能 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de tuánduì xiézuò xiàonéng) – Hiệu suất hợp tác trong đội nhóm trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1166信息科技解决方案的支持与维护服务 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de zhīchí yǔ wéihù fúwù) – Dịch vụ hỗ trợ và bảo trì giải pháp công nghệ thông tin
1167职场领导技巧培养与团队合作发展 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì hézuò fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo và phát triển hợp tác trong đội nhóm công việc
1168项目实施过程中的问题解决方法 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de wèntí jiějué fāngfǎ) – Phương pháp giải quyết vấn đề trong quá trình thực hiện dự án
1169信息科技解决方案的推广与应用 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de tuīguǎng yǔ yìngyòng) – Khuyến mãi và ứng dụng giải pháp công nghệ thông tin
1170职场协作技巧培养与个人职业成长 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gèrén zhíyè chéngzhǎng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển sự nghiệp cá nhân trong môi trường công việc
1171项目实施过程中的质量保证 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng trong quá trình thực hiện dự án
1172信息科技解决方案的用户培训计划 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yònghù péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo người dùng cho giải pháp công nghệ thông tin
1173职场协作技能培养与个人专长 (zhíchǎng xiézuò jìnéng péiyǎng yǔ gèrén zhuāncháng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển chuyên môn cá nhân trong môi trường công việc
1174任务执行过程中的效率评估与改进 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de xiàolǜ pínggū yǔ gǎijìn) – Đánh giá hiệu suất và cải thiện trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1175信息科技解决方案的推广与市场营销 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de tuīguǎng yǔ shìchǎng yíngxiāo) – Khuyến mãi và tiếp thị giải pháp công nghệ thông tin
1176职场冲突解决技巧培养与职业规划 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ zhíyè guīhuà) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và lập kế hoạch sự nghiệp trong môi trường công việc
1177项目实施过程中的项目团队管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de xiàngmù tuánduì guǎnlǐ) – Quản lý đội nhóm dự án trong quá trình thực hiện dự án
1178信息科技解决方案的应用案例分析 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yìngyòng ànlì fēnxī) – Phân tích trường hợp ứng dụng của giải pháp công nghệ thông tin
1179职场协作技巧培养与团队协同 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì xiétóng) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và hợp tác trong đội nhóm công việc
1180任务执行过程中的反馈与改进机制 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de fǎnkuì yǔ gǎijìn jīzhì) – Cơ chế phản hồi và cải thiện trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1181信息科技解决方案的应用与支持服务 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yìngyòng yǔ zhīchí fúwù) – Ứng dụng và dịch vụ hỗ trợ của giải pháp công nghệ thông tin
1182职场领导技巧培养与人际关系管理 (zhíchǎng lǐngdǎo jìqiǎo péiyǎng yǔ rénjì guānxì guǎnlǐ) – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo và quản lý mối quan hệ trong môi trường công việc
1183项目实施过程中的里程碑计划 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de lǐchéngbēi jìhuà) – Kế hoạch cột mốc trong quá trình thực hiện dự án
1184信息科技解决方案的定制化需求分析 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de dìngzhìhuà xūqiú fēnxī) – Phân tích yêu cầu tùy chỉnh của giải pháp công nghệ thông tin
1185职场协作技巧培养与个人技能提升 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gèrén jìnéng tígāo) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và nâng cao kỹ năng cá nhân trong môi trường công việc
1186项目实施过程中的资源分配与规划 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zīyuán fēnpèi yǔ guīhuà) – Phân phối và lập kế hoạch tài nguyên trong quá trình thực hiện dự án
1187信息科技解决方案的数据分析与挖掘 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de shùjù fēnxī yǔ wājué) – Phân tích và khai thác dữ liệu của giải pháp công nghệ thông tin
1188职场协作技巧培养与跨部门合作 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ kuà bùmén hézuò) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và hợp tác qua các phòng ban trong môi trường công việc
1189任务执行过程中的效能优化与提升 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de xiàonéng yōuhuà yǔ tígāo) – Tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1190信息科技解决方案的创新与发展策略 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de chuàngxīn yǔ fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược đổi mới và phát triển của giải pháp công nghệ thông tin
1191职场协作技巧培养与沟通能力提升 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ gōutōng nénglì tígāo) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công việc
1192项目实施过程中的风险评估与应对策略 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de fēngxiǎn pínggū yǔ yìngduì cèlüè) – Đánh giá rủi ro và chiến lược đối phó trong quá trình thực hiện dự án
1193信息科技解决方案的需求收集与分析 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de xūqiú shōují yǔ fēnxī) – Thu thập và phân tích yêu cầu của giải pháp công nghệ thông tin
1194职场协作技巧培养与团队领导能力 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì lǐngdǎo nénglì) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và khả năng lãnh đạo đội nhóm trong môi trường công việc
1195任务执行过程中的绩效评估与改进计划 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de jìxiào pínggū yǔ gǎijìn jìhuà) – Đánh giá hiệu suất và kế hoạch cải thiện trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1196信息科技解决方案的持续支持与更新 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de chíxù zhīchí yǔ gēngxīn) – Hỗ trợ liên tục và cập nhật của giải pháp công nghệ thông tin
1197职场冲突解决技巧培养与情绪管理 (zhíchǎng chōngtū jiějué jìqiǎo péiyǎng yǔ qíngxù guǎnlǐ) – Đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột và quản lý tình cảm trong môi trường công việc
1198项目实施过程中的合同管理与履行 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de hétuǒ guǎnlǐ yǔ lǚxíng) – Quản lý hợp đồng và thực hiện trong quá trình thực hiện dự án
1199信息科技解决方案的可持续发展策略 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de kěchíxù fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển bền vững của giải pháp công nghệ thông tin
1200职场协作技巧培养与团队效能提升 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì xiàonéng tígāo) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và nâng cao hiệu suất đội nhóm trong môi trường công việc
1201项目实施过程中的质量管理与监控 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de zhìliàng guǎnlǐ yǔ jiānkòng) – Quản lý và giám sát chất lượng trong quá trình thực hiện dự án
1202信息科技解决方案的安全性评估与加固 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de ānquán xìng pínggū yǔ jiāgù) – Đánh giá và củng cố tính bảo mật của giải pháp công nghệ thông tin
1203职场协作技巧培养与团队建设 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ tuánduì jiànshè) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và xây dựng đội nhóm trong môi trường công việc
1204任务执行过程中的变更管理与控制 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de biàngēng guǎnlǐ yǔ kòngzhì) – Quản lý và kiểm soát thay đổi trong quá trình thực hiện nhiệm vụ
1205信息科技解决方案的性能优化与测试 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de xìngnéng yōuhuà yǔ cèshì) – Tối ưu hóa hiệu suất và thử nghiệm của giải pháp công nghệ thông tin
1206职场协作技巧培养与决策能力 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ juécè nénglì) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và khả năng ra quyết định trong môi trường công việc
1207项目实施过程中的项目进度管理 (xiàngmù shíshī guòchéng zhōng de xiàngmù jìndù guǎnlǐ) – Quản lý tiến độ dự án trong quá trình thực hiện dự án
1208信息科技解决方案的用户体验优化 (xìnxī kējì jiějué fāng’àn de yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng của giải pháp công nghệ thông tin
1209职场协作技巧培养与领导力发展 (zhíchǎng xiézuò jìqiǎo péiyǎng yǔ lǐngdǎolì fāzhǎn) – Đào tạo kỹ năng hợp tác và phát triển khả năng lãnh đạo trong môi trường công việc
1210任务执行过程中的风险管理与应对 (rènwù zhíxíng guòchéng zhōng de fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yìngduì) – Quản lý rủi ro và đối phó trong quá trình thực hiện nhiệm vụ

Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công sở của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm vô vàn cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công sở và Công ty. Ví dụ như:

  1. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án
  2. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lãnh đạo và quản lý
  3. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch chiến lược
  4. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tài chính và ngân sách
  5. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị và quảng cáo
  6. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nhân sự và quản lý nhân viên
  7. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo và phát triển
  8. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghiên cứu và phân tích thị trường
  9. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thời gian
  10. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cải tiến hiệu suất
  11. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tích hợp công nghệ
  12. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân loại công việc
  13. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác và làm việc nhóm
  14. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao tiếp trong công việc
  15. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ khách hàng
  16. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý xung đột
  17. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương lượng và đàm phán
  18. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành hoạt động hàng ngày
  19. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân công nhiệm vụ
  20. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm
  21. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng
  22. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị trực tuyến
  23. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
  24. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cơ hội và rủi ro
  25. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài sản và nguyên liệu
  26. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch sự nghiệp
  27. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều phối sự kiện và hội thảo
  28. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hợp đồng
  29. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cơ cấu tổ chức
  30. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi
  31. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích dữ liệu và số liệu
  32. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch hội nghị và cuộc họp
  33. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo bán hàng và kỹ năng thuyết trình
  34. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
  35. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển thị trường
  36. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng
  37. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiết kiệm năng lượng
  38. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hiệu suất cá nhân
  39. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ công chúng
  40. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sáng tạo
  41. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính
  42. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất
  43. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị sản phẩm mới
  44. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển phần mềm
  45. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng hạ tầng
  46. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thông tin và dữ liệu
  47. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị
  48. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch phân phối sản phẩm
  49. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
  50. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường
  51. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhà cung cấp
  52. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị trực tuyến
  53. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sự kiện
  54. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thương mại
  55. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thông tin khách hàng
  56. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị nội dung
  57. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phân tích dữ liệu
  58. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch quản lý tài chính
  59. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng công trình
  60. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án y tế
  61. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị sự kiện
  62. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án năng lượng
  63. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hạt nhân
  64. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án vận chuyển
  65. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lập kế hoạch tiếp thị dịch vụ
  66. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án giáo dục
  67. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nông nghiệp
  68. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hỗn hợp
  69. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ
  70. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xã hội
  71. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính
  72. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án y tế công cộng
  73. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án khách sạn và du lịch
  74. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thể thao
  75. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng cảnh quan
  76. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án mỹ phẩm và thời trang
  77. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính cá nhân
  78. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án kỹ thuật
  79. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án truyền thông
  80. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án dược phẩm
  81. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án địa lý
  82. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án ngân hàng
  83. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phần mềm y tế
  84. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án cầu đường và giao thông
  85. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghệ thuật và giải trí
  86. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thực phẩm và đồ uống
  87. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án bất động sản
  88. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ
  89. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển y học
  90. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thể dục và thể thao
  91. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án đóng tàu và hàng hải
  92. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án năng lượng tái tạo
  93. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin y tế
  94. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án chăm sóc sức khỏe tâm thần
  95. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin y học
  96. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nội thất và kiến trúc
  97. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án viễn thông và mạng
  98. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án hóa chất và môi trường
  99. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án vệ tinh và không gian
  100. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án ngân sách và tài chính
  101. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng hạ tầng công nghệ
  102. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng di động
  103. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính cá nhân và đầu tư
  104. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị nội dung kỹ thuật số
  105. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất và gia công
  106. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phân phối và vận chuyển
  107. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ môi trường
  108. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án khảo sát và nghiên cứu thị trường
  109. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  110. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng khu dân cư và cơ sở hạ tầng
  111. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án thẩm định và phê duyệt
  112. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phân tích thị trường và tiềm năng
  113. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tài chính và hạ tầng công cộng
  114. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án kỹ thuật và thiết kế sản phẩm
  115. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển năng lượng tái tạo
  116. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng và phát triển hệ thống
  117. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sản xuất và chế tạo
  118. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án tiếp thị và quảng cáo trực tuyến
  119. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm và gia công
  120. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Họp cuộc họp và họp nhóm
  121. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án và lập kế hoạch
  122. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao tiếp nội bộ và ngoại bộ
  123. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo và phát triển nhân viên
  124. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác và làm việc nhóm
  125. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ khách hàng
  126. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị và quảng cáo
  127. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
  128. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hiệu suất và đánh giá
  129. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thực hiện và giám sát dự án
  130. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
  131. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thời gian và ưu tiên công việc
  132. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên
  133. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Định hướng sự nghiệp và phát triển cá nhân
  134. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi và biến đổi tổ chức
  135. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ
  136. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều phối và quản lý tài sản
  137. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cung ứng và chuỗi giá trị
  138. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đánh giá và phát triển hiệu suất cá nhân
  139. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý xung đột và giải quyết mâu thuẫn
  140. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý an toàn và sức khỏe lao động
  141. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh
  142. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kiến thức và thông tin
  143. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới
  144. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tiền lương và phúc lợi
  145. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ công chúng và truyền thông
  146. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tích hợp công nghệ vào hoạt động
  147. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
  148. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng thương hiệu và danh tiếng
  149. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quan hệ đối tác và khách hàng
  150. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
  151. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển chiến lược tiếp thị và bán hàng
  152. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và kế toán
  153. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng văn hóa làm việc hiệu quả
  154. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển phần mềm
  155. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý cung ứng và quản lý kho
  156. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng môi trường làm việc sáng tạo
  157. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hệ thống và quy trình
  158. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển kế hoạch kinh doanh và chiến lược
  159. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý mối quan hệ với đối tác và nhà cung cấp
  160. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
  161. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nguồn lực và nhân sự
  162. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kinh doanh và dự án
  163. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng
  164. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án sự kiện và hội thảo
  165. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình tài chính và dự án
  166. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chương trình đào tạo và phát triển
  167. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng kế hoạch marketing và tiếp thị
  168. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ và hệ thống thông tin
  169. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
  170. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
  171. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ
  172. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển
  173. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
  174. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chương trình đào tạo và phát triển
  175. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng kế hoạch marketing và tiếp thị
  176. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ và hệ thống thông tin
  177. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
  178. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
  179. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án môi trường và bảo vệ
  180. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển
  181. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án công nghệ thông tin
  182. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sự kiện và chương trình
  183. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng kế hoạch marketing và tiếp thị
  184. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án nghiên cứu và phát triển
  185. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
  186. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng và cơ sở hạ tầng
  187. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ và hệ thống thông tin
  188. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhân sự và phát triển
  189. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
  190. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và kiểm tra
  191. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý an toàn và bảo mật thông tin
  192. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch tài chính
  193. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
  194. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án xây dựng cơ sở hạ tầng
  195. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
  196. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ thông tin và hệ thống
  197. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
  198. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
  199. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và đảm bảo
  200. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
  201. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
  202. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
  203. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
  204. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ thông tin và hệ thống
  205. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
  206. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
  207. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và đảm bảo
  208. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
  209. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
  210. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
  211. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
  212. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý công nghệ thông tin và hệ thống
  213. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và ngân sách
  214. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển sản phẩm
  215. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng và đảm bảo
  216. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mô hình kế hoạch kinh doanh
  217. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đào tạo và phát triển nhân viên
  218. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án phát triển ứng dụng
  219. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng chiến lược tiếp thị và quảng cáo
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular